Phòng học
Giảng đường:
Tùy chọn:
OPT1
Ngày: Tuần:
Danh sách phòng học
PhòngTiết
1(7h00)2(8h00)3(9h00)4(10h00)5(11h00)6(12h30)7(13h30)8(14h30)9(15h30)10(16h30)11(17h30)12(18h15)13(19h10)14(19h55)
A124(T)
Số chỗ: 60
A125(T)
Số chỗ: 48
A126(T)
Số chỗ: 60
A127(T)
Số chỗ: 60
A129(T)
Số chỗ: 60
A133A
Số chỗ: 20
A134
Số chỗ: 48
A141
Số chỗ: 48
A144
Số chỗ: 48
AVL1
Số chỗ: 40
AVL2
Số chỗ: 60
B101
Số chỗ: 48
(23Nh22) Anh văn A2.2
Phạm Thị Ca Dao
(23Nh21) Anh văn A2.1
Lê Thị Nhi
B102
Số chỗ: 48
(23Nh64) Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng
(23Nh79) Anh văn A2.2
Lê Thị Hải Yến
B104
Số chỗ: 48
(23Nh73) Anh văn A2.2
Nguyễn Thị Diệu Hương
(23Nh83) Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng
B105
Số chỗ: 48
(23Nh75) Anh văn A2.2
Lê Thị Hải Yến
(22Nh11A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng
B106
Số chỗ: 48
(23Nh77) Anh văn A2.2
Nguyễn Thị Cẩm Hà
(22Nh13A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Đặng Hoài Phương
B108
Số chỗ: 48
Ngày hội việc làm DUT
B109
Số chỗ: 48
(21Nh85A) PBL 2: Phát triển sản phẩm
Trần Thị Hoàng Giang
(21Nh86A) PBL 2: Phát triển sản phẩm
Lê Thị Kim Oanh
B201
Số chỗ: 48
(21Nh75) PBL 3: Thiiết kế công trình thủy
Đoàn Thụy Kim Phương
(22Nh20C) PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
Nguyễn Văn Yến
B202
Số chỗ: 24
(21Nh21) PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy
Trần Văn Luận
(20Nh23) PBL 5: Kỹ thuật sấy
Ngô Phi Mạnh
B204
Số chỗ: 48
(23Nh09C) IELTS 6.0
Vũ Ngọc Hà
(22Nh18A) PBL1: Truyền động cơ khí
Lê Cung
(22Nh20A) PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
Lê Cung
B205
Số chỗ: 48
(22Nh99B) PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Hỷ
(22Nh17B) PBL1: Truyền động cơ khí
Nguyễn Văn Yến
B206
Số chỗ: 48
(22Nh16B) PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Đỗ Thị Tuyết Hoa
(22Nh15B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Trương Ngọc Châu
B207
Số chỗ: 48
(22Nh14A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng
(22Nh14B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh
B208
Số chỗ: 48
(21Nh47A) PBL 2: sản xuất và bao gói
Đặng Minh Nhật
B209
Số chỗ: 48
(20Nh69C) PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Mai Chánh Trung
(20Nh69A) PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Lê Ngọc Quyết
(20Nh69C) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Nguyễn Tấn Hưng
(yyNh91) Quản trị Logistics căn bản
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
B301
Số chỗ: 80
(21Nh04C) PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đặng Phước Vinh
(21Nh04B) PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đặng Phước Vinh
(21Nh12) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Bùi Thị Thanh Thanh
B302
Số chỗ: 80
(21Nh06A) PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đỗ Thế Cần
(21Nh06B) PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đỗ Thế Cần
(23Nh08C) IELTS 5.0_2
Vũ Ngọc Hà
B303
Số chỗ: 48
(22Nh48B) PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
(xxNh88) Tiếng Pháp HT VL
Đỗ Kim Thành
B304
Số chỗ: 48
(21Nh02B) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Nguyễn Phạm Thế Nhân
(23Nh16A) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Văn Hiệu
(21Nh10B) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Ninh Khánh Duy
B305
Số chỗ: 48
(21Nh15) Quản lý dự án CNTT
Trịnh Công Duy
(21Nh99A) PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Trịnh Công Duy
(21Nh15C) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Phạm Công Thắng
C101(T)
Số chỗ: 60
C103(T)
Số chỗ: 30
C104(T)
Số chỗ: 50
C105(T)
Số chỗ: 60
C107(T)
Số chỗ: 30
C113
Số chỗ: 30
(21Nh08) PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD
Phạm Văn Tuấn
C114
Số chỗ: 70
Thầy Tùng - Khoa ĐTVT
C115(T)
Số chỗ: 30
(20Nh08) TH Giới thiệu về Robot
Nguyễn Hữu Lập Trường
C116(T)
Số chỗ: 30
C117
Số chỗ: 34
C120(T)
Số chỗ: 60
(22Nh44C) TN kỹ thuật mạch điện tử
Vũ Vân Thanh
C121(T)
Số chỗ: 30
C121B(T)
Số chỗ: 30
C128(T)
Số chỗ: 60
C201(T)
Số chỗ: 40
C202(T)
Số chỗ: 60
C204(T)
Số chỗ: 30
C205(T)
Số chỗ: 60
C206(T)
Số chỗ: 60
C209(T)
Số chỗ: 60
C213(T)
Số chỗ: 40
C213B
Số chỗ: 24
(22Nh79) PBL 1: Quy hoạch cấp nước
Mai Thị Thùy Dương
C215(T)
Số chỗ: 40
C217(T)
Số chỗ: 30
C219
Số chỗ: 20
C301
Số chỗ: 60
(20Nh89) Khởi tạo doanh nghiệp
Nguyễn Quang Như Quỳnh
(22Nh08) Mạch điện 2
Nguyễn Quang Như Quỳnh
(22Nh87) Kỹ năng mềm
Nguyễn Quang Như Quỳnh - Bù
C302
Số chỗ: 60
(23Nh16B) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Phạm Công Thắng
(21Nh89) Phương pháp thống kê và phân tích DL
Lê Dân
(21Nh07B) PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog
Nguyễn Văn Cường
C303
Số chỗ: 50
(23Nh07A) IELTS 5.0_1
Nguyễn Thị Tú Trinh
(20Nh09) PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
Nguyễn Thị Anh Thư
C304
Số chỗ: 50
(20Nh16) PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Ninh Khánh Duy
D101(T)
Số chỗ: 60
D102(T)
Số chỗ: 60
D103(T)
Số chỗ: 60
D104(T)
Số chỗ: 60
D105(T)
Số chỗ: 60
D106(T)
Số chỗ: 60
D109(T)
Số chỗ: 60
D111(T)
Số chỗ: 60
D112(T)
Số chỗ: 60
D203(T)
Số chỗ: 60
D205(T)
Số chỗ: 60
D207(T)
Số chỗ: 60
D210(T)
Số chỗ: 60
D215(T)
Số chỗ: 50
E101
Số chỗ: 120
(23Nh01) Vật lý 1
Trần Thị Hồng
(23Nh15B) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Đỗ Thị Tuyết Hoa
Liên chi Đoàn Khoa Hóa
E102
Số chỗ: 100
(22Nh32A) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trương Thị Bích Thanh
(22Nh32B) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Nguyễn Hoàng Mai
(20Nh30B) PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Nguyễn Hồng Việt Phương
E103
Số chỗ: 70
(22Nh29) Vật liệu điện và an toàn điện
Đoàn Anh Tuấn
(22Nh30) Vật liệu điện và an toàn điện
Đoàn Anh Tuấn
(23Nh47) Hóa lý 1
Nguyễn Đình Minh Tuấn
E104
Số chỗ: 100
(21Nh86B) PBL 2: Phát triển sản phẩm
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
(22Nh85) Kế toán doanh nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
(20Nh32A) PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Giáp Quang Huy
E110A
Số chỗ: 48
Thầy Trung phòng TCHC
E110B
Số chỗ: 32
(20Nh21) PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống
Nguyễn Văn Minh
E111(T)
Số chỗ: 64
E112
Số chỗ: 64
K46 Cao học
E113
Số chỗ: 48
K46 QDA Quản trị học Cô Oanh
E114
Số chỗ: 48
Thầy Vân Tổ CNTT
E201A
Số chỗ: 40
(20Nh60) PBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ
Trần Thị Phương Anh
(20Nh60) PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Xuân Toản
(22Nh46B) PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Nguyễn Thị Trúc Loan
(20Nh52) Ăn mòn và bảo vệ kim loại trong công nghệ dầu khí
Nguyễn Đình Lâm - Bù
E201B
Số chỗ: 40
(21Nh50B) PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
Dương Thế Hy
(22Nh79) Toán chuyên ngành (MT)
Lê Hoàng Sơn - Bù
(22Nh81) Toán chuyên ngành (MT)
Lê Hoàng Sơn - Bù
E202A
Số chỗ: 40
(21Nh08) Vi xử lý và giao tiếp
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
(21Nh70B) PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
Lê Khánh Toàn
(21Nh99B) PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Nguyễn Thị Minh Hỷ
E202B
Số chỗ: 40
(21Nh18A) PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
Dương Việt Dũng
(21Nh60) PBL 4: Thiết kế đường ô tô
Trần Thị Phương Anh
(21Nh18B) PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
Nguyễn Quang Trung
E203
Số chỗ: 70
(21Nh20B) PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
Phan Minh Đức
(21Nh20C) PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
Lưu Đức Lịch
E204A
Số chỗ: 40
(22Nh33A) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trần Thị Minh Dung
(22Nh33B) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trần Thái Anh Âu
(21Nh47B) PBL 2: sản xuất và bao gói
Mạc Thị Hà Thanh
E204B
Số chỗ: 40
(22Nh34A) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trần Thị Minh Dung
(20Nh52) Tối ưu hóa năng lượng
Nguyễn Đình Lâm - Bù
(22Nh30A) PBL 1: Máy điện
Nguyễn Văn Tấn
E205
Số chỗ: 64
(21Nh23B) PBL 3: kỹ thuật lạnh
Nguyễn Thành Văn
(21Nh23B) PBL 2: Lò hơi
Nguyễn Quốc Huy
E206
Số chỗ: 64
(21Nh28A) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Hạ Đình Trúc
(21Nh28B) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Hạ Đình Trúc
E207
Số chỗ: 64
(21Nh29B) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Đình Dương
(21Nh29A) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Đình Dương
E208
Số chỗ: 64
(22Nh46A) PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Nguyễn Thị Đông Phương
(21Nh46B) PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Đông Phương
(22Nh22) Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định - Bù
E209
Số chỗ: 48
(21Nh69A) PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
Phan Quang Vinh
(21Nh69B) PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Trần Thanh Bình
(21Nh89) Phân tích và thiết kế thuật toán
Nguyễn Thanh Bình
(22Nh07) Lập trình máy tính 2
Nguyễn Thanh Bình
E210
Số chỗ: 48
(21Nh30B) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Hồng Lâm
(22Nh44B) Kỹ thuật mạch điện tử
Nguyễn Văn Tuấn
E301A
Số chỗ: 56
(21Nh32A) PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Võ Quang Sơn
(21Nh70A) PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
Lê Ngọc Quyết
E301B
Số chỗ: 56
(21Nh79B) PBL 3_Xử lý nước thải
Nguyễn Dương Quang Chánh
(21Nh79A) PBL 3_Xử lý nước thải
Phan Thị Kim Thủy
(21Nh52) PBL 2: QT và TB CNHH
Nguyễn Thị Thanh Xuân
E302
Số chỗ: 64
(21Nh45B) PBL 2: sản xuất và bao gói
Hồ Lê Hân
E303
Số chỗ: 64
(22Nh41) Xác suất thống kê ứng dụng
Lê Thị Phương Mai
E304
Số chỗ: 48
(22Nh19A) PBL1: Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh
(22Nh19B) PBL1: Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh
(20Nh11) Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Nguyễn Văn Hiệu - Bù
E305
Số chỗ: 48
(21Nh51C) PBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm
Hồ Viết Thắng
(21Nh64B) PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1
Nguyễn Văn Quang
(21Nh64C) PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1
Nguyễn Văn Quang
E401
Số chỗ: 72
(21Nh73B) PBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở
Phạm Ngọc Phương
(22Nh17A) PBL1: Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh
(22Nh20B) PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh
E402
Số chỗ: 72
(22Nh12B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Mai Văn Hà
(22Nh03C) PBL 1:Thiết kế kỹ thuật
Đinh Đức Hạnh
E403
Số chỗ: 72
(22Nh13B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Nguyễn Văn Hiệu
(22Nh48C) PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Đoàn Thị Hoài Nam
E404
Số chỗ: 72
(21Nh59A) PBL 4: Thiết kế đường ô tô
Trần Thị Thu Thảo
(21Nh59C) PBL 3: Thiết kế cầu
Nguyễn Duy Thảo
(21Nh59B) PBL 4: Thiết kế đường ô tô
Võ Hải Lăng
(21Nh59C) PBL 4: Thiết kế đường ô tô
Võ Hải Lăng
E405
Số chỗ: 48
(21Nh48A) PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
Bùi Xuân Đông
E406
Số chỗ: 48
(21Nh49A) PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
Nguyễn Hoàng Minh
(21Nh49B) PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
Tạ Ngọc Ly
F101
Số chỗ: 88
(22Nh52) PBL1 : Hóa học ứng dụng
Nguyễn Đình Minh Tuấn
(21Nh32B) PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Võ Quang Sơn
F102
Số chỗ: 88
(22Nh04B) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Trần Đình Sơn
F103
Số chỗ: 88
(22Nh05C) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Lê Hoài Nam
(23Nh27) Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương - Bù
F106
Số chỗ: 88
Ngày hội việc làm DuT
F107
Số chỗ: 88
Ngày hội việc làm DuT
F108
Số chỗ: 88
Ngày hội việc làm DUT
F109
Số chỗ: 88
Ngày hội việc làm DUT
F110
Số chỗ: 140
Ngày hội việc làm DUT
F201(T)
Số chỗ: 50
(20Nh72B) PBL 7: Quy hoạch đô thị
Nguyễn Hồng Ngọc
F202(T)
Số chỗ: 50
(20Nh71B) PBL 7: Quy hoạch đô thị
Đỗ Hoàng Rong Ly
(20Nh71C) PBL 7: Quy hoạch đô thị
Đỗ Hoàng Rong Ly
F203(T)
Số chỗ: 50
(21Nh71B) PBL 4: Thiết kế khách sạn
Lê Trương Di Hạ
(21Nh71C) PBL 4: Thiết kế khách sạn
Nguyễn Ngọc Bình
(23Nh72B) Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Lê Minh Sơn
F206
Số chỗ: 88
F207
Số chỗ: 88
Ngày hội việc làm
F208
Số chỗ: 88
Ngày hội việc làm DuT
F209
Số chỗ: 88
Ngày hội việc làm DUT
F210
Số chỗ: 120
Ngày hội việc làm
F301
Số chỗ: 88
(22Nh73) Cơ học kết cấu
Lê Cao Tuấn - Bù
(23Nh15) Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình
(21Nh89) ĐA Cấu trúc dữ liệu & thuật toán
Đặng Thiên Bình
F302
Số chỗ: 88
(23Nh41A) PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu
(23Nh41B) PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu
(21Nh73) Mạng lưới điện và TT liên lạc
Dương Minh Quân
(22Nh04B) Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
Đỗ Thế Cần
F303
Số chỗ: 88
(23Nh44C) PBL1: Lập trình
Nguyễn Duy Nhật Viễn
(22Nh20) ROBOT Công nghiệp
Nguyễn Đắc Lực - Bù
(21Nh85B) PBL 2: Phát triển sản phẩm
Đàm Nguyễn Anh Khoa
(21Nh85) Quản trị chiến lược
Đàm Nguyễn Anh Khoa - Bù
F306
Số chỗ: 88
(23Nh62) Cơ lý thuyết 1
Nguyễn Thị Kim Loan
(yyNh91) Lý thuyết mạch điện 1
Phan Văn Hiền
F307
Số chỗ: 88
(22Nh27B) PBL 1: Máy điện
Phan Văn Hiền
(22Nh27A) PBL 1: Máy điện
Phan Văn Hiền
(20Nh38B) PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc
F308
Số chỗ: 88
(20Nh19B) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Phan Thành Long
(20Nh26B) PBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Huỳnh Đức Trí
F309
Số chỗ: 88
(23Nh13B) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Trần Hồ Thủy Tiên
(23Nh13A) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Thị Minh Hỷ
F310
Số chỗ: 120
(20Nh03) Trang bị điện-điện tử trong máy bay
Trương Sơn Hòa
(22Nh73) Cơ học kết cấu
Lê Cao Tuấn - Bù
F401
Số chỗ: 88
(21Nh45A) PBL 2: sản xuất và bao gói
Bùi Viết Cường
F402
Số chỗ: 88
(22Nh23) PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan
F403
Số chỗ: 88
(20Nh17C) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức
F404
Số chỗ: 52
(21Nh60) PBL 3: Thiết kế cầu
Võ Duy Hùng
F405
Số chỗ: 88
(22Nh10B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Đặng Hoài Phương
F406
Số chỗ: 88
(23Nh27) Vật lý 1
Dụng Văn Lữ
F407
Số chỗ: 88
(22Nh11B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh
F408
Số chỗ: 88
(22Nh22A) PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
Mã Phước Hoàng
(22Nh22B) PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
Thái Ngọc Sơn
F409
Số chỗ: 120
(22Nh06B) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Bùi Minh Hiển
G101(T)
Số chỗ: 60
G102(T)
Số chỗ: 60
G104(T)
Số chỗ: 60
G105(T)
Số chỗ: 60
G106(T)
Số chỗ: 60
G201(T)
Số chỗ: 60
H101
Số chỗ: 72
(20Nh28B) PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Nguyễn Hồng Việt Phương
(20Nh40B) PBL 4: Chuyên đề
Bùi Thị Minh Tú
(22Nh04C) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Trần Minh Sang
H102
Số chỗ: 32
(20Nh29B) PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Phạm Văn Kiên
(20Nh29) Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Dương Minh Quân
(22Nh05B) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Lê Hoài Nam
H103
Số chỗ: 72
(20Nh36) PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Lê Tiến Dũng
(20Nh33) Truyền động điện hiện đại
Ngô Văn Quang Bình
(22Nh54A) PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Đoàn Ngọc Trà My
H104
Số chỗ: 72
(21Nh27C) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Ngô Văn Dưỡng
(21Nh27B) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Ngô Văn Dưỡng
H105
Số chỗ: 72
(20Nh51A) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat
Phạm Cẩm Nam
(22Nh45B) PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Bùi Viết Cường
(20Nh51B) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat
Nguyễn Văn Dũng
H106
Số chỗ: 72
(22Nh40) Kỹ thuật mạch điện tử
Nguyễn Văn Tuấn
(21Nh26B) PBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN
Nguyễn Đình Sơn
H107
Số chỗ: 72
(22Nh78) Cơ học đất
Nguyễn Thu Hà - Bù
(22Nh47B) PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Nguyễn Thị Lan Anh
(22Nh40) Lý thuyết mạch điện tử 2
Nguyễn Văn Phòng - Bù
H108
Số chỗ: 72
(20Nh73) PBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ
Võ Đức Hoàng
(20Nh85) Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp
Hồ Dương Đông - Bù
H201
Số chỗ: 72
(21Nh03C) PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
Tào Quang Bảng
(21Nh10C) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Phạm Công Thắng
H202
Số chỗ: 72
(20Nh10) PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Huỳnh Hữu Hưng
(20Nh20A) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức
(20Nh20B) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức
H203
Số chỗ: 72
(22Nh34B) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
(22Nh03B) PBL 1:Thiết kế kỹ thuật
Tào Quang Bảng
(20Nh34) Truyền động điện hiện đại
Ngô Văn Quang Bình
(20Nh35) Truyền động điện hiện đại
Ngô Văn Quang Bình
H204
Số chỗ: 72
(20Nh13) PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Đặng Thiên Bình
(22Nh54B) PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Nguyễn Thị Minh Xuân
H205
Số chỗ: 100
(20Nh27) Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Dương Minh Quân
(22Nh34B) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - Bù
(21Nh03) Hệ thống thủy lực máy bay
Trần Ngọc Hải
H206
Số chỗ: 100
(20Nh32) Truyền động điện hiện đại
Ngô Văn Quang Bình
(22Nh68) Cơ học đất
Nguyễn Thu Hà - Bù
(22Nh77) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên - Bù
H207
Số chỗ: 80
(20Nh59B) PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Văn Mỹ
(20Nh59A) PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Văn Mỹ
H208
Số chỗ: 80
(20Nh67B) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Phan Cẩm Vân
(20Nh67C) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Phan Cẩm Vân
(20Nh67C) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Phan Cẩm Vân - Bù
(20Nh67C) PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Phan Quang Vinh
(20Nh67B) PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Phan Quang Vinh
H301
Số chỗ: 72
(20Nh46D) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ thịt/ trứng/sữa
Mạc Thị Hà Thanh
(21Nh04) Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
Phạm Anh Đức - Bù
H302
Số chỗ: 72
(20Nh02B) PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Bùi Trương Vỹ
(20Nh02C) PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Phạm Văn Trung
H303
Số chỗ: 72
(22Nh47A) PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Tạ Thị Tố Quyên
(20Nh18A) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức
(23Nh99B) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Trần Hồ Thủy Tiên
(23Nh99A) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Trần Hồ Thủy Tiên
H304
Số chỗ: 72
(20Nh86A) PBL4: Thiết kế HTSX thông minh
Hồ Dương Đông
(20Nh04C) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành
H305
Số chỗ: 72
(20Nh64A) PBL 7. Công nghệ gốm XD 2
Đỗ Thị Phượng
(20Nh64B) PBL 7. Công nghệ gốm XD 2
Đỗ Thị Phượng
(21Nh10) Khoa học dữ liệu
Ninh Khánh Duy - Bù
H306
Số chỗ: 72
(20Nh44A) PBL 4: Trí tuệ nhân tạo
Trần Thị Minh Hạnh
(20Nh44B) PBL 4: Trí tuệ nhân tạo
Hồ Phước Tiến
H307
Số chỗ: 72
(21Nh81) Luật & Chính sách môi trường
Hoàng Hải
(20Nh45B) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
Hồ Lê Hân
(20Nh45D) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ
Nguyễn Thị Trúc Loan
H308
Số chỗ: 72
(22Nh01) Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên - Bù
(20Nh50A) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
Phan Thế Anh
H401
Số chỗ: 112
(20Nh85B) PBL4: Thiết kế HTSX thông minh
Huỳnh Nhật Tố
(20Nh86B) PBL4: Thiết kế HTSX thông minh
Lê Thị Huỳnh Anh
H402
Số chỗ: 112
HL301
Số chỗ: 50
HL302
Số chỗ: 50
HL305
Số chỗ: 50
I101(T)
Số chỗ: 60
I102(T)
Số chỗ: 60
I103(T)
Số chỗ: 60
I104(T)
Số chỗ: 60
I106(T)
Số chỗ: 60
I202(T)
Số chỗ: 60
I203(T)
Số chỗ: 60
I301(T)
Số chỗ: 60
I303(T)
Số chỗ: 60
I304(T)
Số chỗ: 60
I305(T)
Số chỗ: 60
K101(T)
Số chỗ: 50
K103(T)
Số chỗ: 50
K104(T)
Số chỗ: 50
K105(T)
Số chỗ: 50
M101(T)
Số chỗ: 50
M102(T)
Số chỗ: 50
M104(T)
Số chỗ: 50
M201(T)
Số chỗ: 50
M202(T)
Số chỗ: 50
M204(T)
Số chỗ: 50
M205(T)
Số chỗ: 50
M206(T)
Số chỗ: 50
P1
Số chỗ: 40
(20Nh87) Đồ án thiết kế kỹ thuật
Hoàng Văn Thạnh
(20Nh87) Phép tính hình thức & ứng dụng
Nguyễn Thanh Bình
P2
Số chỗ: 40
P3
Số chỗ: 40
(20Nh89) Tương tác người - máy
Đặng Hoài Phương
P4
Số chỗ: 40
(21Nh87) Phép tính hình thức & ứng dụng
Nguyễn Thanh Bình
P5
Số chỗ: 40
(20Nh92) Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị
(20Nh92B) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành
P6
Số chỗ: 70
(22Nh87) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền
(22Nh87) Vật lý sóng
Nguyễn Thị Thu Trang
P7
Số chỗ: 70
(20Nh75) PBL 7: Công trình ven bờ biển
Nguyễn Văn Hướng
(20Nh75) PBL 6: Thiết kế hệ thống công trình thủy công
Nguyễn Thanh Hảo
PTN khu D(T)
Số chỗ: 60
PTN khu K(T)
Số chỗ: 30
PTN_P(T)
Số chỗ: 60
PV
Số chỗ: 60
S06.05
Số chỗ: 10
S06.06
Số chỗ: 10
S07.02(T)
Số chỗ: 40
(21Nh70) Ứng dụng tin học trong xây dựng
Đinh Thị Như Thảo
Xưởng CK(T)
Số chỗ: 30
Xưởng ĐL(T)
Số chỗ: 60