A124(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A125(T) Số chỗ: 48
| | | | | | | | | | | | | | |
A126(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A127(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A129(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A133A Số chỗ: 20 | | | | | | | | | | | | | | |
A134 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
A141 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
A144 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
AVL1 Số chỗ: 40 | | | | | | | | | | | | | | |
AVL2 Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
B101 Số chỗ: 48 | (23Nh22) Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao | | (23Nh21) Anh văn A2.1 Lê Thị Nhi | | | | | | |
B102 Số chỗ: 48 | (23Nh64) Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng | | | (23Nh79) Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến | | | | |
B104 Số chỗ: 48 | (23Nh73) Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương | | | (23Nh83) Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng | | | | |
B105 Số chỗ: 48 | (23Nh75) Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến | | (22Nh11A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng | | | | | | |
B106 Số chỗ: 48 | (23Nh77) Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Cẩm Hà | | (22Nh13A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Đặng Hoài Phương | | | | | | |
B108 Số chỗ: 48 | Ngày hội việc làm DUT
| | | | |
B109 Số chỗ: 48 | | | (21Nh85A) PBL 2: Phát triển sản phẩm Trần Thị Hoàng Giang | (21Nh86A) PBL 2: Phát triển sản phẩm Lê Thị Kim Oanh | | | | | | |
B201 Số chỗ: 48 | (21Nh75) PBL 3: Thiiết kế công trình thủy Đoàn Thụy Kim Phương | | | (22Nh20C) PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Nguyễn Văn Yến | | | | | | | |
B202 Số chỗ: 24 | | (21Nh21) PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy Trần Văn Luận | (20Nh23) PBL 5: Kỹ thuật sấy Ngô Phi Mạnh | | | | | |
B204 Số chỗ: 48 | | (23Nh09C) IELTS 6.0 Vũ Ngọc Hà | | (22Nh18A) PBL1: Truyền động cơ khí Lê Cung | (22Nh20A) PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Lê Cung | | | | | |
B205 Số chỗ: 48 | (22Nh99B) PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Nguyễn Thị Minh Hỷ | | | | | (22Nh17B) PBL1: Truyền động cơ khí Nguyễn Văn Yến | | | | | |
B206 Số chỗ: 48 | (22Nh16B) PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Đỗ Thị Tuyết Hoa | | | (22Nh15B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Trương Ngọc Châu | | | | | | |
B207 Số chỗ: 48 | (22Nh14A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng | | | (22Nh14B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh | | | | | | |
B208 Số chỗ: 48 | | | (21Nh47A) PBL 2: sản xuất và bao gói Đặng Minh Nhật | | | | | |
B209 Số chỗ: 48 | (20Nh69C) PBL 8 - Thi công công trình ngầm Mai Chánh Trung | (20Nh69A) PBL 8 - Thi công công trình ngầm Lê Ngọc Quyết | | (20Nh69C) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Nguyễn Tấn Hưng | (yyNh91) Quản trị Logistics căn bản Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | | |
B301 Số chỗ: 80 | (21Nh04C) PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đặng Phước Vinh | (21Nh04B) PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đặng Phước Vinh | (21Nh12) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh | | | | | | |
B302 Số chỗ: 80 | (21Nh06A) PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đỗ Thế Cần | (21Nh06B) PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đỗ Thế Cần | | (23Nh08C) IELTS 5.0_2 Vũ Ngọc Hà | | | | | |
B303 Số chỗ: 48 | (22Nh48B) PBL 2: Thiết kế sản phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | | | (xxNh88) Tiếng Pháp HT VL Đỗ Kim Thành | | | | |
B304 Số chỗ: 48 | (21Nh02B) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Nguyễn Phạm Thế Nhân | (23Nh16A) PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Văn Hiệu | (21Nh10B) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy | | | | | | |
B305 Số chỗ: 48 | (21Nh15) Quản lý dự án CNTT Trịnh Công Duy | (21Nh99A) PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Trịnh Công Duy | (21Nh15C) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Phạm Công Thắng | | | | | | |
C101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C103(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
C105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C107(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C113 Số chỗ: 30 | | | | | | (21Nh08) PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD Phạm Văn Tuấn | | | | | |
C114 Số chỗ: 70 | Thầy Tùng - Khoa ĐTVT
| | | | | | | | | |
C115(T) Số chỗ: 30
| | (20Nh08) TH Giới thiệu về Robot Nguyễn Hữu Lập Trường | | | | | | | | | |
C116(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C117 Số chỗ: 34 | | | | | | | | | | | | | | |
C120(T) Số chỗ: 60
| (22Nh44C) TN kỹ thuật mạch điện tử Vũ Vân Thanh | | | | | | | | | | |
C121(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C121B(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C128(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C201(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C202(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C204(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C206(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C209(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C213(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C213B Số chỗ: 24 | (22Nh79) PBL 1: Quy hoạch cấp nước Mai Thị Thùy Dương | | | | | | | | | | | | |
C215(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C217(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C219 Số chỗ: 20 | | | | | | | | | | | | | | |
C301 Số chỗ: 60 | (20Nh89) Khởi tạo doanh nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh | (22Nh08) Mạch điện 2 Nguyễn Quang Như Quỳnh | | (22Nh87) Kỹ năng mềm Nguyễn Quang Như Quỳnh - Bù | | | | |
C302 Số chỗ: 60 | (23Nh16B) PBL1: Dự án lập trình tính toán Phạm Công Thắng | (21Nh89) Phương pháp thống kê và phân tích DL Lê Dân | (21Nh07B) PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog Nguyễn Văn Cường | | | | | | |
C303 Số chỗ: 50 | | | | (23Nh07A) IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh | (20Nh09) PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư | | | | | | | |
C304 Số chỗ: 50 | | (20Nh16) PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Ninh Khánh Duy | | | | | | | | | |
D101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D109(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D111(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D112(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D207(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D210(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D215(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
E101 Số chỗ: 120 | (23Nh01) Vật lý 1 Trần Thị Hồng | (23Nh15B) PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa | Liên chi Đoàn Khoa Hóa
| | | | |
E102 Số chỗ: 100 | (22Nh32A) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Trương Thị Bích Thanh | (22Nh32B) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Nguyễn Hoàng Mai | | (20Nh30B) PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | | | | |
E103 Số chỗ: 70 | | (22Nh29) Vật liệu điện và an toàn điện Đoàn Anh Tuấn | (22Nh30) Vật liệu điện và an toàn điện Đoàn Anh Tuấn | (23Nh47) Hóa lý 1 Nguyễn Đình Minh Tuấn | | | | | | | |
E104 Số chỗ: 100 | (21Nh86B) PBL 2: Phát triển sản phẩm Nguyễn Đặng Hoàng Thư | (22Nh85) Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư | (20Nh32A) PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Giáp Quang Huy | | | | | | |
E110A Số chỗ: 48 | Thầy Trung phòng TCHC
| | | | | | | | | |
E110B Số chỗ: 32 | (20Nh21) PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống Nguyễn Văn Minh | | | | | | | | | | | |
E111(T) Số chỗ: 64
| | | | | | | | | | | | | | |
E112 Số chỗ: 64 | | K46 Cao học
| | | | |
E113 Số chỗ: 48 | K46 QDA Quản trị học Cô Oanh
| | | | |
E114 Số chỗ: 48 | | Thầy Vân Tổ CNTT
| | | | | | | | | |
E201A Số chỗ: 40 | (20Nh60) PBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ Trần Thị Phương Anh | (20Nh60) PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao Nguyễn Xuân Toản | (22Nh46B) PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Nguyễn Thị Trúc Loan | (20Nh52) Ăn mòn và bảo vệ kim loại trong công nghệ dầu khí Nguyễn Đình Lâm - Bù | | | | |
E201B Số chỗ: 40 | | (21Nh50B) PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer Dương Thế Hy | | (22Nh79) Toán chuyên ngành (MT) Lê Hoàng Sơn - Bù | (22Nh81) Toán chuyên ngành (MT) Lê Hoàng Sơn - Bù | | | | |
E202A Số chỗ: 40 | (21Nh08) Vi xử lý và giao tiếp Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | (21Nh70B) PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Lê Khánh Toàn | (21Nh99B) PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Thị Minh Hỷ | | | | | | |
E202B Số chỗ: 40 | (21Nh18A) PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ Dương Việt Dũng | (21Nh60) PBL 4: Thiết kế đường ô tô Trần Thị Phương Anh | (21Nh18B) PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ Nguyễn Quang Trung | | | | | | |
E203 Số chỗ: 70 | (21Nh20B) PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô Phan Minh Đức | | (21Nh20C) PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô Lưu Đức Lịch | | | | | |
E204A Số chỗ: 40 | (22Nh33A) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Trần Thị Minh Dung | (22Nh33B) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Trần Thái Anh Âu | | (21Nh47B) PBL 2: sản xuất và bao gói Mạc Thị Hà Thanh | | | | | | |
E204B Số chỗ: 40 | | | (22Nh34A) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Trần Thị Minh Dung | | (20Nh52) Tối ưu hóa năng lượng Nguyễn Đình Lâm - Bù | | (22Nh30A) PBL 1: Máy điện Nguyễn Văn Tấn | | | | |
E205 Số chỗ: 64 | | (21Nh23B) PBL 3: kỹ thuật lạnh Nguyễn Thành Văn | | (21Nh23B) PBL 2: Lò hơi Nguyễn Quốc Huy | | | | |
E206 Số chỗ: 64 | | (21Nh28A) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Hạ Đình Trúc | | (21Nh28B) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Hạ Đình Trúc | | | | |
E207 Số chỗ: 64 | | (21Nh29B) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Lê Đình Dương | | (21Nh29A) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Lê Đình Dương | | | | |
E208 Số chỗ: 64 | (22Nh46A) PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Nguyễn Thị Đông Phương | (21Nh46B) PBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Đông Phương | | (22Nh22) Trang bị điện Nguyễn Quốc Định - Bù | | | | |
E209 Số chỗ: 48 | (21Nh69A) PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Phan Quang Vinh | (21Nh69B) PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép Trần Thanh Bình | (21Nh89) Phân tích và thiết kế thuật toán Nguyễn Thanh Bình | (22Nh07) Lập trình máy tính 2 Nguyễn Thanh Bình | | | | | |
E210 Số chỗ: 48 | | (21Nh30B) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Lê Hồng Lâm | | (22Nh44B) Kỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn | | | | |
E301A Số chỗ: 56 | (21Nh32A) PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn | (21Nh70A) PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Lê Ngọc Quyết | | | | | | |
E301B Số chỗ: 56 | (21Nh79B) PBL 3_Xử lý nước thải Nguyễn Dương Quang Chánh | (21Nh79A) PBL 3_Xử lý nước thải Phan Thị Kim Thủy | | | (21Nh52) PBL 2: QT và TB CNHH Nguyễn Thị Thanh Xuân | | | | |
E302 Số chỗ: 64 | | | | | | (21Nh45B) PBL 2: sản xuất và bao gói Hồ Lê Hân | | | | | | |
E303 Số chỗ: 64 | | (22Nh41) Xác suất thống kê ứng dụng Lê Thị Phương Mai | | | | | | | | | |
E304 Số chỗ: 48 | (22Nh19A) PBL1: Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh | (22Nh19B) PBL1: Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh | | | (20Nh11) Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Nguyễn Văn Hiệu - Bù | | | | |
E305 Số chỗ: 48 | | (21Nh51C) PBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm Hồ Viết Thắng | (21Nh64B) PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1 Nguyễn Văn Quang | (21Nh64C) PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1 Nguyễn Văn Quang | | | | | |
E401 Số chỗ: 72 | | (21Nh73B) PBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở Phạm Ngọc Phương | (22Nh17A) PBL1: Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh | (22Nh20B) PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh | | | | | |
E402 Số chỗ: 72 | (22Nh12B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà | | | (22Nh03C) PBL 1:Thiết kế kỹ thuật Đinh Đức Hạnh | | | | | | |
E403 Số chỗ: 72 | (22Nh13B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu | | | (22Nh48C) PBL 2: Thiết kế sản phẩm Đoàn Thị Hoài Nam | | | | | | |
E404 Số chỗ: 72 | (21Nh59A) PBL 4: Thiết kế đường ô tô Trần Thị Thu Thảo | (21Nh59C) PBL 3: Thiết kế cầu Nguyễn Duy Thảo | | (21Nh59B) PBL 4: Thiết kế đường ô tô Võ Hải Lăng | (21Nh59C) PBL 4: Thiết kế đường ô tô Võ Hải Lăng | | | | | |
E405 Số chỗ: 48 | | (21Nh48A) PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Bùi Xuân Đông | | | | | | | | | |
E406 Số chỗ: 48 | | (21Nh49A) PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Nguyễn Hoàng Minh | | (21Nh49B) PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Tạ Ngọc Ly | | | | |
F101 Số chỗ: 88 | (22Nh52) PBL1 : Hóa học ứng dụng Nguyễn Đình Minh Tuấn | | | (21Nh32B) PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn | | | | | | |
F102 Số chỗ: 88 | (22Nh04B) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Trần Đình Sơn | | | | | | | | | | | |
F103 Số chỗ: 88 | (22Nh05C) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Lê Hoài Nam | | | | (23Nh27) Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương - Bù | | | | | |
F106 Số chỗ: 88 | Ngày hội việc làm DuT
| | | | |
F107 Số chỗ: 88 | Ngày hội việc làm DuT
| | | | |
F108 Số chỗ: 88 | Ngày hội việc làm DUT
| | | | |
F109 Số chỗ: 88 | Ngày hội việc làm DUT
| | | | |
F110 Số chỗ: 140 | Ngày hội việc làm DUT
| | | | |
F201(T) Số chỗ: 50
| (20Nh72B) PBL 7: Quy hoạch đô thị Nguyễn Hồng Ngọc | | | | | | | | |
F202(T) Số chỗ: 50
| (20Nh71B) PBL 7: Quy hoạch đô thị Đỗ Hoàng Rong Ly | | | (20Nh71C) PBL 7: Quy hoạch đô thị Đỗ Hoàng Rong Ly | | | |
F203(T) Số chỗ: 50
| (21Nh71B) PBL 4: Thiết kế khách sạn Lê Trương Di Hạ | | | (21Nh71C) PBL 4: Thiết kế khách sạn Nguyễn Ngọc Bình | (23Nh72B) Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Minh Sơn | | | | |
F206 Số chỗ: 88 | | | | | | | | | | | | | | |
F207 Số chỗ: 88 | Ngày hội việc làm
| | | | |
F208 Số chỗ: 88 | Ngày hội việc làm DuT
| | | | |
F209 Số chỗ: 88 | Ngày hội việc làm DUT
| | | | |
F210 Số chỗ: 120 | Ngày hội việc làm
| | | | |
F301 Số chỗ: 88 | (22Nh73) Cơ học kết cấu Lê Cao Tuấn - Bù | | (23Nh15) Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình | (21Nh89) ĐA Cấu trúc dữ liệu & thuật toán Đặng Thiên Bình | | | | |
F302 Số chỗ: 88 | (23Nh41A) PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu | (23Nh41B) PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu | | (21Nh73) Mạng lưới điện và TT liên lạc Dương Minh Quân | (22Nh04B) Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử Đỗ Thế Cần | | | | |
F303 Số chỗ: 88 | (23Nh44C) PBL1: Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn | (22Nh20) ROBOT Công nghiệp Nguyễn Đắc Lực - Bù | (21Nh85B) PBL 2: Phát triển sản phẩm Đàm Nguyễn Anh Khoa | (21Nh85) Quản trị chiến lược Đàm Nguyễn Anh Khoa - Bù | | | | |
F306 Số chỗ: 88 | (23Nh62) Cơ lý thuyết 1 Nguyễn Thị Kim Loan | | | | (yyNh91) Lý thuyết mạch điện 1 Phan Văn Hiền | | | | |
F307 Số chỗ: 88 | (22Nh27B) PBL 1: Máy điện Phan Văn Hiền | (22Nh27A) PBL 1: Máy điện Phan Văn Hiền | | (20Nh38B) PBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc | | | | | | |
F308 Số chỗ: 88 | (20Nh19B) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Phan Thành Long | (20Nh26B) PBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp Huỳnh Đức Trí | | | | | | | | | | |
F309 Số chỗ: 88 | | (23Nh13B) PBL1: Dự án lập trình tính toán Trần Hồ Thủy Tiên | (23Nh13A) PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Thị Minh Hỷ | | | | | | | | | |
F310 Số chỗ: 120 | | (20Nh03) Trang bị điện-điện tử trong máy bay Trương Sơn Hòa | | (22Nh73) Cơ học kết cấu Lê Cao Tuấn - Bù | | | | |
F401 Số chỗ: 88 | (21Nh45A) PBL 2: sản xuất và bao gói Bùi Viết Cường | | | | | | | | | | | |
F402 Số chỗ: 88 | | (22Nh23) PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan | | | | | | | | | |
F403 Số chỗ: 88 | (20Nh17C) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức | | | | | | | | | | | | |
F404 Số chỗ: 52 | (21Nh60) PBL 3: Thiết kế cầu Võ Duy Hùng | | | | | | | | | | | | |
F405 Số chỗ: 88 | (22Nh10B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Đặng Hoài Phương | | | | | | | | | | | |
F406 Số chỗ: 88 | (23Nh27) Vật lý 1 Dụng Văn Lữ | | | | | | | | | | | |
F407 Số chỗ: 88 | (22Nh11B) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh | | | | | | | | | | | |
F408 Số chỗ: 88 | | (22Nh22A) PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng | (22Nh22B) PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Thái Ngọc Sơn | | | | | | | | | |
F409 Số chỗ: 120 | (22Nh06B) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Bùi Minh Hiển | | | | | | | | | |
G101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G201(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
H101 Số chỗ: 72 | (20Nh28B) PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Nguyễn Hồng Việt Phương | (20Nh40B) PBL 4: Chuyên đề Bùi Thị Minh Tú | (22Nh04C) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Trần Minh Sang | | | | | | |
H102 Số chỗ: 32 | (20Nh29B) PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Phạm Văn Kiên | (20Nh29) Tối ưu hóa lưới điện phân phối Dương Minh Quân | | (22Nh05B) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Lê Hoài Nam | | | | | | |
H103 Số chỗ: 72 | (20Nh36) PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Lê Tiến Dũng | (20Nh33) Truyền động điện hiện đại Ngô Văn Quang Bình | (22Nh54A) PBL 2: Thiết kế sản phẩm Đoàn Ngọc Trà My | | | | | | |
H104 Số chỗ: 72 | | (21Nh27C) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng | | (21Nh27B) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng | | | | |
H105 Số chỗ: 72 | (20Nh51A) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat Phạm Cẩm Nam | (22Nh45B) PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Bùi Viết Cường | (20Nh51B) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat Nguyễn Văn Dũng | | | | | | |
H106 Số chỗ: 72 | | (22Nh40) Kỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn | (21Nh26B) PBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN Nguyễn Đình Sơn | | | | | | |
H107 Số chỗ: 72 | (22Nh78) Cơ học đất Nguyễn Thu Hà - Bù | | (22Nh47B) PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Nguyễn Thị Lan Anh | | | (22Nh40) Lý thuyết mạch điện tử 2 Nguyễn Văn Phòng - Bù | | | | |
H108 Số chỗ: 72 | (20Nh73) PBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ Võ Đức Hoàng | | | (20Nh85) Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp Hồ Dương Đông - Bù | | | | | | |
H201 Số chỗ: 72 | (21Nh03C) PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động Tào Quang Bảng | (21Nh10C) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Phạm Công Thắng | | | | | | | | | |
H202 Số chỗ: 72 | | (20Nh10) PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Huỳnh Hữu Hưng | (20Nh20A) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức | (20Nh20B) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức | | | | | |
H203 Số chỗ: 72 | (22Nh34B) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | (22Nh03B) PBL 1:Thiết kế kỹ thuật Tào Quang Bảng | | (20Nh34) Truyền động điện hiện đại Ngô Văn Quang Bình | (20Nh35) Truyền động điện hiện đại Ngô Văn Quang Bình | | | | |
H204 Số chỗ: 72 | | (20Nh13) PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Đặng Thiên Bình | (22Nh54B) PBL 2: Thiết kế sản phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân | | | | | | |
H205 Số chỗ: 100 | (20Nh27) Tối ưu hóa lưới điện phân phối Dương Minh Quân | (22Nh34B) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - Bù | | | (21Nh03) Hệ thống thủy lực máy bay Trần Ngọc Hải | | | | |
H206 Số chỗ: 100 | (20Nh32) Truyền động điện hiện đại Ngô Văn Quang Bình | (22Nh68) Cơ học đất Nguyễn Thu Hà - Bù | | (22Nh77) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên - Bù | | | | | |
H207 Số chỗ: 80 | (20Nh59B) PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao Nguyễn Văn Mỹ | (20Nh59A) PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao Nguyễn Văn Mỹ | | | | | | | | | |
H208 Số chỗ: 80 | (20Nh67B) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Phan Cẩm Vân | (20Nh67C) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Phan Cẩm Vân | (20Nh67C) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Phan Cẩm Vân - Bù | (20Nh67C) PBL 8 - Thi công công trình ngầm Phan Quang Vinh | (20Nh67B) PBL 8 - Thi công công trình ngầm Phan Quang Vinh | | | | | |
H301 Số chỗ: 72 | (20Nh46D) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ thịt/ trứng/sữa Mạc Thị Hà Thanh | | | (21Nh04) Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) Phạm Anh Đức - Bù | | | | | |
H302 Số chỗ: 72 | (20Nh02B) PBL 4: Thiết kế máy công cụ Bùi Trương Vỹ | | | (20Nh02C) PBL 4: Thiết kế máy công cụ Phạm Văn Trung | | | | |
H303 Số chỗ: 72 | (22Nh47A) PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Tạ Thị Tố Quyên | (20Nh18A) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức | | (23Nh99B) PBL1: Dự án lập trình tính toán Trần Hồ Thủy Tiên | (23Nh99A) PBL1: Dự án lập trình tính toán Trần Hồ Thủy Tiên | | | | | |
H304 Số chỗ: 72 | (20Nh86A) PBL4: Thiết kế HTSX thông minh Hồ Dương Đông | | | (20Nh04C) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành | | | | | | |
H305 Số chỗ: 72 | (20Nh64A) PBL 7. Công nghệ gốm XD 2 Đỗ Thị Phượng | (20Nh64B) PBL 7. Công nghệ gốm XD 2 Đỗ Thị Phượng | | | | | (21Nh10) Khoa học dữ liệu Ninh Khánh Duy - Bù | | | | |
H306 Số chỗ: 72 | (20Nh44A) PBL 4: Trí tuệ nhân tạo Trần Thị Minh Hạnh | | | (20Nh44B) PBL 4: Trí tuệ nhân tạo Hồ Phước Tiến | | | | | | |
H307 Số chỗ: 72 | (21Nh81) Luật & Chính sách môi trường Hoàng Hải | (20Nh45B) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống Hồ Lê Hân | | | (20Nh45D) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ Nguyễn Thị Trúc Loan | | | | |
H308 Số chỗ: 72 | (22Nh01) Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên - Bù | | | | (20Nh50A) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer Phan Thế Anh | | | | | | |
H401 Số chỗ: 112 | (20Nh85B) PBL4: Thiết kế HTSX thông minh Huỳnh Nhật Tố | | | (20Nh86B) PBL4: Thiết kế HTSX thông minh Lê Thị Huỳnh Anh | | | | | | |
H402 Số chỗ: 112 | | | | | | | | | | | | | | |
HL301 Số chỗ: 50 | | | | | | | | | | | | | | |
HL302 Số chỗ: 50 | | | | | | | | | | | | | | |
HL305 Số chỗ: 50 | | | | | | | | | | | | | | |
I101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I202(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I301(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I303(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I304(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I305(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
K101(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K103(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K105(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M101(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M102(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M201(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M202(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M204(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M205(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M206(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
P1 Số chỗ: 40 | (20Nh87) Đồ án thiết kế kỹ thuật Hoàng Văn Thạnh | (20Nh87) Phép tính hình thức & ứng dụng Nguyễn Thanh Bình | | | | | | | | | |
P2 Số chỗ: 40 | | | | | | | | | | | | | | |
P3 Số chỗ: 40 | | | | (20Nh89) Tương tác người - máy Đặng Hoài Phương | | | | | | | | | |
P4 Số chỗ: 40 | | | (21Nh87) Phép tính hình thức & ứng dụng Nguyễn Thanh Bình | | | | | | | | | | |
P5 Số chỗ: 40 | (20Nh92) Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị | (20Nh92B) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành | | | | | | | | | |
P6 Số chỗ: 70 | (22Nh87) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền | (22Nh87) Vật lý sóng Nguyễn Thị Thu Trang | | | | | | | | | |
P7 Số chỗ: 70 | (20Nh75) PBL 7: Công trình ven bờ biển Nguyễn Văn Hướng | (20Nh75) PBL 6: Thiết kế hệ thống công trình thủy công Nguyễn Thanh Hảo | | | | | | | | | | |
PTN khu D(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN khu K(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN_P(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PV Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
S06.05 Số chỗ: 10 | | | | | | | | | | | | | | |
S06.06 Số chỗ: 10 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.02(T) Số chỗ: 40
| (21Nh70) Ứng dụng tin học trong xây dựng Đinh Thị Như Thảo | | | | | | | | | | | |
Xưởng CK(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
Xưởng ĐL(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |