Lịch dạy của trường
Tùy chọn:
Tuần: Giảng viên thuộc đơn vị:
Giảng viên:
Lịch dạy của trường:
T2 (15/04/2024)T3 (16/04/2024)T4 (17/04/2024)T5 (18/04/2024)T6 (19/04/2024)T7 (20/04/2024)CN (21/04/2024)
1-5,F207 - Bù



1-5,E301A - Bù



1-10,XP



1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Bùi Quang Hiếu

1-4,H206
Giải tích 2
Chử Văn Tiệp

1-2,E207
Anh văn CN QLCN
Đàm Nguyễn Anh Khoa

1-3,E405
Thống kê ứng dụng
Đặng Minh Nhật

1-3,H205
Vật lý 2
Đinh Thanh Khẩn

1-2,E104
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

1-10,XP
ĐATN Gốm xây dựng
Đỗ Thị Phượng

1-3,B101
Anh văn A2.1
Đỗ Uyên Hà

1-3,F306
Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay
Đoàn Lê Anh

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Đoàn Ngọc Trà My

1-3,F103
Phân tích Polymer
Đoàn Thị Thu Loan

1-3,A133B
Tiếng Nhật 4
Dương Quỳnh Nga

1-2,B208
Chất lượng điện năng
Hạ Đình Trúc

1-2,P2
Quản lý sản xuất
Hồ Dương Đông

1-2,B209
Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
Hồ Lê Hân

1-3,F401
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

1-4,G206
TH Quan trắc môi trường(1TC)
Hoàng Ngọc Ân

1-3,B207
Kỹ thuật vi điều khiển
Hoàng Thắng

1-2,P3
Web Ngữ nghĩa
Huỳnh Công Pháp

1-4,D103
TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
Huỳnh Đức

1-3,E201B
Khí động lực học tính toán (CFD)
Huỳnh Ngọc Hùng

1-2,B303
Quản lý Dự án
Huỳnh Nhật Tố

1-2,H103
Quản trị tài chính
Huỳnh Thị Minh Trúc

1-4,D109
TN Hóa lý 2
Huỳnh Thị Thanh Thắng

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật (CTM)
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Thực tập công nhân cơ điện tử
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BR-01 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BC-01 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-VVN-02 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BĐ-01 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-CL-01SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BB-02SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-05SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BC-02 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BĐ-02 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-CL-02SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-VVN-01 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BB-01SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (TP)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (polymer)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Nhiệt

1-10,XP
Thực tập công trường
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa QLDA

1-10,XP
Thực tập công trường
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (QLCN)
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (THXD)
Khoa XDTL-TĐ

1-4,H207
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Khương Công Minh

1-4,PTN
TH TN và kiểm định công trình HTKT (0.5TC)
Lê Đức Châu

1-4,F408
Giải tích 2
Lê Hoàng Trí

1-2,B305
Chất lượng điện năng
Lê Hồng Lâm

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-2,E303
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Minh Thọ

1-10,XP
Thực tập Công nhân
Lê Phước Cường

1-3,B201
Anh văn A2.1
Lê Thị Hải Yến

1-4,B106
Anh văn A2.2
Lê Thị Hoài Diễm

1-2,F209
Quản lý Dự án
Lê Thị Huỳnh Anh

1-2,E209
Kinh tế vi mô
Lê Thị Kim Oanh

1-3,E102
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

1-3,F405
Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn

1-3,F210
Triết học Mác - Lênin
Lê Văn Thao

1-3,F308
Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên

1-3,F307
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

1-2,E110A
Quản trị học
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

1-2,F107
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Độ

1-10,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 2
Nguyễn Đức Minh

1-10,XP
Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)
Nguyễn Đức Minh

1-2,F206
Hệ thống phi tuyến
Nguyễn Hoàng Mai

1-4,F407
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

1-2,H105
Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

1-2,E204B
Máy xây dựng
Nguyễn Khánh Linh

1-3,H401
Điều khiển logic
Nguyễn Kim Ánh

1-2,E101
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

1-2,H208
Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất
Nguyễn Phạm Thế Nhân

1-2,E208
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nguyễn Phi Lê

1-2,F109
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Nguyễn Thanh Bình

1-3,B109
Anh văn A2.1
Nguyễn Thị Cẩm Hà

1-2,F106
CN sản xuất nước giải khát
Nguyễn Thị Đông Phương

1-3,H308
Quản lý dự án
Nguyễn Thị Kim Loan

1-2,H104
Kinh tế học
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

1-4,F309
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

1-3,H303
Kỹ thuật bao bì thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-4,D210
TN hóa hữu cơ
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

1-2,F101
Tiếng Nhật 2
Nguyễn Thủy Bảo Anh

1-2,E204A
Bệnh học công trình
Nguyễn Văn Chính

1-4,C209
TH Ước lượng và phát hiện tín hiệu
Nguyễn Văn Cường

1-3,P6
Lý thuyết điện
Nguyễn Văn Hiếu

1-2,E205
Lập trình Python
Nguyễn Văn Hiếu

1-3,E202A
Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Văn Mỹ

1-4,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

1-4,P4
Sức bền vật liệu
Nguyễn Văn Thiên Ân

1-10,XP
INTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE)
PFIEV

1-3,E301B
Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Phạm Công Thắng

1-3,E406
Lập trình Java
Phạm Minh Tuấn

1-4,K101
TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Phạm Nguyễn Quốc Huy

1-4,B104
Anh văn A2.2
Phạm Thị Ca Dao

1-3,E113 - Bù
Quản lý rủi ro
Phạm Thị Trang

1-3,B304
ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
Phan Đình Chung

1-2,F302
Động lực học công trình
Phan Đình Hào

1-2,E114
Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 1
Phan Hoàng Nam

1-4,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Phan Liễn

1-2,H307
Thủy khí động lực học nâng cao
Phan Thành Long

1-3,F310
Vật lý bán dẫn
Phan Trần Đăng Khoa

1-3,E403
Máy điện
Phan Văn Hiền

1-3,F402
Đồ họa kỹ thuật
Thái Bá Chiến

1-3,E304
Thiết bị trao đổi nhiệt
Thái Ngọc Sơn

1-4,B205
Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ

1-3,E402
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

1-2,H204
Công nghệ CAD/CAM
Trần Đình Sơn

1-2,B206
Xử lý nước thải công nghiệp
Trần Hà Quân

1-3,E112
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

1-2,H302
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

1-2,H102
Động cơ tua bin khí
Trần Thanh Sơn

1-2,F110
Lập trình di động
Trần Thế Vũ

1-3,E203
Học sâu
Trần Thị Minh Hạnh

1-2,H306
Kỹ thuật đô thị
Trần Thị Phương Anh

1-4,B108
Anh văn A2.2
Trần Thị Thanh Nhã

1-4,F409
Giải tích 2
Trần Văn Sự

1-3,E302
Tham quan kiến trúc
Trần Văn Tâm

1-10,XP
Thực tập Công nhân
Trần Vũ Chi Mai

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-3,H101
Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan

1-3,H106
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Trương Hữu Trì

1-2,E401
Lý thuyết Điều khiển tự động
Trương Thị Bích Thanh

1-2,E103
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trương Thị Thu Hiền

1-2,F108
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
Võ Anh Vũ

1-4,A125
TN Hóa sinh (1TC)
Võ Công Tuấn

1-2,H203
Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành

1-2,H304
Lịch sử đô thị
Võ Thị Vỹ Phương

1-2,F208
Anh văn chuyên ngành xây dựng
Vũ Huy Công

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Vương Lê Thắng

2-10,A134 - Bù



2-5,E201A - Bù



2-5,B301
Mạch và hệ thống số
Huỳnh Việt Thắng

2-5,H301
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Nguyễn Văn Hiệu

2-3,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

3-5,H208
Trang bị công nghệ
Châu Mạnh Lực

3-4,E208
Anh văn CN QLCN
Đàm Nguyễn Anh Khoa

3-4,P1
Ăn mòn và chống ăn mòn
Đinh Minh Diệm

3-4,E104
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

3-5,E114
Anh văn chuyên ngành
Hạ Đình Trúc

3-5,F108
Xử lý ảnh
Hồ Phước Tiến

3-5,H107
Hệ thống sản xuất tích hợp
Huỳnh Nhật Tố

3-4,E303
Kinh tế môi trường
Lê Hoàng Sơn

3-5,F102
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Minh Thọ

3-4,C114
Quản lý dự án
Lê Thị Kim Oanh

3-5,B303
Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
Lê Thị Phương Mai

3-5,P2
Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm
Macc Botton

3-4,E204A
CN thi công hiện đại
Mai Chánh Trung

3-5,B208
ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
Ngô Văn Dưỡng

3-4,E110B
Quản trị học
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

3-4,F107
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Độ

3-4,F206
Điều khiển robot công nghiệp
Nguyễn Hoàng Mai

3-4,H102
Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất
Nguyễn Phạm Thế Nhân

3-4,E207
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nguyễn Phi Lê

3-4,F101
Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Nguyễn Tấn Hưng

3-4,C113
Lập trình máy tính 2
Nguyễn Thanh Bình

3-4,B209
CN sản xuất nước giải khát
Nguyễn Thị Đông Phương

3-4,F106
Công nghệ Enzym
Nguyễn Thị Lan Anh

3-5,H103
Lập và thẩm định dự án đầu tư
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

3-5,E110A
Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao
Phan Hoàng Nam

3-4,H307
Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
Phan Thành Long

3-5,H105
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn

3-4,H302
Công nghệ CAD/CAM
Trần Đình Sơn

3-4,H204
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

3-5,E204B
Kết cấu thép - phần cơ bản
Trần Quang Hưng

3-5,H104
Vật lý 1
Trần Quỳnh

3-4,E205
Lập trình di động
Trần Thế Vũ

3-4,H304
Kỹ thuật đô thị
Trần Thị Phương Anh

3-5,B102
Anh văn A2.1
Trần Vũ Mai Yên

3-4,E401
Lý thuyết Điều khiển tự động
Trương Thị Bích Thanh

3-4,B302
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trương Thị Thu Hiền

3-4,H202
Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành

3-4,F208
Cấp nước đô thị
Vũ Huy Công

3-4,H203
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Vương Phương Hoa

4-5,F103
Phân tích Polymer
Đoàn Thị Thu Loan

4-5,H205
Kỹ thuật chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

4-5,E301B
Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
Huỳnh Đức Trí

4-5,B304
Chất lượng điện năng
Lê Hồng Lâm

4-5,S07.02
Vận trù học 2
Nguyễn Đình Sơn

4-5,B206
Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải
Nguyễn Dương Quang Chánh

4-5,H106
Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

4-5,E202B
Máy xây dựng
Nguyễn Khánh Linh

4-5,F210
Môi trường
Nguyễn Lan Phương

4-5,B109 - Bù
Anh văn A2.1
Nguyễn Thị Cẩm Hà

4-5,H101
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

4-5,B207
Lập trình Python
Nguyễn Văn Hiếu

4-5,E113 - Bù
Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

4-5,E402
Kỹ thuật lập trình
Trần Hồ Thủy Tiên

4-5,C128
Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,E403
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trần Thị Thùy Trang

4-5,A154
Vẽ mỹ thuật 2
Trần Văn Tâm

5-5,F407 - Bù
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

6-10,E301B - Bù



6-9,E103
Tín hiệu & Hệ thống
Bùi Thị Minh Tú

6-7,F408
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Bùi Thị Thanh Thanh

6-8,E204A
Vật liệu mới trong CTGT
Châu Trường Linh

6-9,F210
Giải tích 2
Chử Văn Tiệp

6-8,C301
Hóa sinh thực phẩm
Đặng Minh Nhật

6-7,F110
Cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh

6-7,E303
Lập trình Python
Đặng Thiên Bình

6-8,B209
Hệ thống nhúng
Đào Duy Tuấn

6-7,C213B
Hệ thống năng lượng điện
Đinh Thành Việt

6-7,P6
Phụ gia cho bê tông xi măng
Đỗ Thị Phượng

6-8,F403
Phương pháp tính
Đỗ Thị Tuyết Hoa

6-9,B102
Anh văn A2.2
Đỗ Uyên Hà

6-8,H205
Vật lý 2
Dụng Văn Lữ

6-7,F106
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Dương Anh Hoàng

6-7,P1
Hệ thống thời gian thực
Dương Minh Quân

6-7,F101
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

6-7,B201
Điện tử công suất nâng cao
Giáp Quang Huy

6-7,E201B
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Hồ Dương Đông

6-8,B101
Anh văn A2.1
Hồ Minh Thu

6-8,F307
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

6-8,H208
Trí tuệ nhân tạo
Hoàng Lê Uyên Thục

6-7,F404
Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
Hoàng Thắng

6-8,B109
Nhiệt động kỹ thuật
Huỳnh Ngọc Hùng

6-9,F302
Giải tích 2
Lê Hoàng Trí

6-7,H102
Vi sinh đại cương
Lê Lý Thùy Trâm

6-7,E201A
Thủy khí động lực học nâng cao
Lê Minh Đức

6-7,E205
KT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô)
Lê Minh Tiến

6-9,B106
Anh văn A2.2
Lê Thị Hoài Diễm

6-7,H307
Quản lý Dự án
Lê Thị Huỳnh Anh

6-7,P2
Bảo vệ bản quyền
Lê Thị Kim Oanh

6-7,F208
Thiết kế nhanh 1
Lê Trương Di Hạ

6-7,H202
Mố trụ cầu
Lê Văn Lạc

6-8,F407
Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn

6-9,E102
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

6-8,B204
Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt
Mã Phước Hoàng

6-7,E113
Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
Mạc Thị Hà Thanh

6-8,E402
Lập trình Java
Mai Văn Hà

6-7,H204
Hóa phân tích
Ngô Thái Bích Vân

6-8,B108
Thi công 2
Ngô Văn Dũng

6-7,E202A
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

6-8,F406
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

6-7,E203
Mạng máy tính
Nguyễn Công Danh

6-9,F308
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

6-7,F108
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

6-7,B207
Hao mòn và vật liệu bôi trơn
Nguyễn Quang Trung

6-7,E104
Lý thuyết lãnh đạo
Nguyễn Quang Trung

6-8,F405
Vật lý 1
Nguyễn Quý Tuấn

6-8,E304
Quá trình lọc tách trong công nghiệp dầu khí
Nguyễn Thanh Bình

6-7,H108
Kỹ năng mềm và khởi nghiệp
Nguyễn Thanh Hải

6-7,H303
Tổng quan công trình thủy
Nguyễn Thanh Hảo

6-7,E406
Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

6-7,C114
Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
Nguyễn Thị Anh Thư

6-7,H207
Vi sinh thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương

6-8,F310
Cơ lý thuyết
Nguyễn Thị Kim Loan

6-8,E204B
Kỹ thuật bao bì thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

6-7,B202
Kỹ thuật vẽ tàu
Nguyễn Tiến Thừa

6-7,E112
Cơ sở Thiết kế nhà máy
Nguyễn Văn Dũng

6-8,E403
Toán rời rạc
Nguyễn Văn Hiệu

6-7,H203
Thiết bị nhiệt 2
Phạm Cẩm Nam

6-8,E210
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Phạm Công Thắng

6-8,F309
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ

6-7,E206
Quá trình thủy lực & cơ học
Phạm Thị Đoan Trinh

6-7,E202B
Nền móng nâng cao
Phạm Văn Ngọc

6-7,H105
Cơ sở máy công cụ
Phạm Văn Trung

6-9,F207
Toán nâng cao
Phan Đình Chung

6-7,P5
Lý thuyết đồ thị
Phan Thanh Tao

6-7,H201
Môi trường
Phan Thị Kim Thủy

6-8,E404
Nguyên lý máy
Trần Minh Sang

6-8,F401
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

6-7,B302
Điều khiển logic và lập trình PLC
Trần Ngọc Hải

6-8,F303
Vật lý 1
Trần Quỳnh

6-7,H107
Quản lý Dự án
Trần Thị Hoàng Giang

6-8,F306
Vật lý 2
Trần Thị Hồng

6-7,P4
Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
Trần Thị Minh Hạnh

6-7,E208
Động cơ tăng áp
Trần Văn Nam

6-8,H206
Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long

6-7,E110A
Hóa học dầu mỏ
Trương Hữu Trì

6-8,F409
Revit kiến trúc và kết cấu
Trương Ngọc Sơn

6-7,H302
Pháp luật đại cương
Trương Thị Ánh Nguyệt

6-9,B105
Anh văn A2.2
Trương Thị Ánh Tuyết

6-7,E101
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trương Thị Thu Hiền

6-7,E209
Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Võ Duy Phúc

6-8,C303
Trạm bơm & Cấp thoát nước
Vũ Huy Công

7-10,E301A - Bù



7-10,B205 - Bù
Địa chất công trình
Bạch Quốc Tiến

7-10,F402
Giải tích 2
Bùi Tuấn Khang

7-10,G206
TH Xử lý nước thải đô thị (1TC)
Dương Gia Đức

7-10,D103
TN CN Chế biến rau quả
Huỳnh Đức

7-10,A305
TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng
Huỳnh Thị Minh Trúc

7-10,GDTC
B22-GDTC4-CL-02 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-BB-04SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-BB-03SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BR-03 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BC-03 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BR-04 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-03SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-CL-01 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BC-04 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,I304
TN mạch điện tử tương tự và số
Khương Thị Út Thương

7-9,E114
Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
Lê Kim Hùng

7-10,B104
Anh văn A2.2
Lê Thị Hải Yến

7-10,H305
Giải tích 2
Nguyễn Chánh Tú

7-8,B303
Điều khiển robot công nghiệp
Nguyễn Hoàng Mai

7-10,C115
TN Điện tử (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

7-10,D207
TN Kỹ thuật sản xuất nhựa
Nguyễn Kim Sơn

7-10,G201
TN Cơ học đất (0.5TC)
Nguyễn Thị Phương Khuê

7-10,PTN PFIEV
TN Vật lý sóng (0.5TC)
Nguyễn Thị Thu Trang

7-10,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

7-10,E207
Kỹ thuật mạch điện tử
Nguyễn Văn Tuấn

7-10,F103 - Bù
Kỹ thuật Thi công
Phạm Mỹ

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Phan Liễn

7-10,I203
TN máy điện (1TH)
Trần Anh Tuấn

7-8,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-10,C214
TN thông tin số
Trần Văn Líc

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

7-10,A152
TH vẽ mỹ thuật 2
Vũ Phan Minh Trang

7-10,C120
TH Mạch và hệ thống số
Vũ Vân Thanh

8-10,H102
Hóa sinh y dược
Bùi Xuân Đông

8-9,E202B
Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
Đặng Công Thuật

8-10,F110
Kỹ thuật vi điều khiển
Đặng Phước Vinh

8-9,P6
Công nghệ gốm xây dựng 2
Đỗ Thị Phượng

8-10,H302
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Hoài Nam

8-10,F208
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Dương Anh Hoàng

8-10,P2
Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực
Dương Minh Quân

8-9,B201
Điện tử công suất nâng cao
Giáp Quang Huy

8-9,F102
Truyền động điện
Hoàng Thắng

8-10,E405
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Huỳnh Hữu Hưng

8-10,F101
Vi sinh vật học
Lê Lý Thùy Trâm

8-9,E201A
Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
Lê Minh Đức

8-9,E208
Điều khiển tự động trên động cơ
Lê Minh Tiến

8-10,E206
Môi trường
Lê Năng Định

8-9,E113
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Kim Oanh

8-10,H307
Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
Lê Thị Phương Mai

8-10,H207
Tự động hóa quá trình sản xuất
Lưu Đức Bình

8-10,F109
Khoa học cảm quan thực phẩm
Mạc Thị Hà Thanh

8-9,P1
Tính chất vật liệu 2
Nguyễn Bá Kiên

8-9,P5
Mạng máy tính
Nguyễn Công Danh

8-10,E401
Điều khiển logic
Nguyễn Kim Ánh

8-9,E104
Lý thuyết lãnh đạo
Nguyễn Quang Trung

8-9,B208
Hao mòn và vật liệu bôi trơn
Nguyễn Quang Trung

8-9,H108
Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD
Nguyễn Thanh Hải

8-9,E205
Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

8-9,C114
Làm việc nhóm và lãnh đạo
Nguyễn Thị Anh Thư

8-9,H204
Vi sinh thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương

8-10,P4
Cơ sở điện tử công suất
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

8-10,B202
Động lực học tàu thủy 1
Nguyễn Tiến Thừa

8-9,C113
Hệ thống trên vi mạch
Nguyễn Văn Cường

8-9,C113
Hệ thống trên vi mạch
Nguyễn Văn Cường

8-9,E112
Gốm kỹ thuật
Nguyễn Văn Dũng

8-10,H203
Hóa lý silicate 2
Phạm Cẩm Nam

8-10,H201
Cơ lý thuyết
Phạm Ngọc Quang

8-9,E201B
Quá trình thủy lực & cơ học
Phạm Thị Đoan Trinh

8-10,F408
Toán rời rạc
Phan Thanh Tao

8-10,H401
Quan trắc môi trường
Phan Thị Kim Thủy

8-9,B301
Điều khiển logic và lập trình PLC
Trần Ngọc Hải

8-10,H308
Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo
Trần Thị Hoàng Giang

8-10,H107
Phương pháp tính
Trần Thị Minh Hạnh

8-10,H103
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trần Thị Thùy Trang

8-9,E110A
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Trương Hữu Trì

8-9,E209
Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Võ Duy Phúc

8-9,H202
Thiết kế đường ô tô
Võ Hải Lăng

8-9,H106
Lịch sử đô thị
Võ Thị Vỹ Phương

8-9,H105
Công nghệ gia công áp lực
Võ Trần Anh

8-9,F404
Chi tiết máy
Vũ Thị Hạnh

9-10,F407
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Bùi Thị Thanh Thanh

9-10,E204A
Cơ học đất
Châu Trường Linh

9-10,E403
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

9-10,F307
Hóa vô cơ
Dương Thị Hồng Phấn

9-9,H104 - Bù
Trí tuệ nhân tạo
Hoàng Lê Uyên Thục

9-10,B209
Quản lý Dự án
Lê Thị Huỳnh Anh

9-10,P3
Nguyên lý hóa công nghiệp
Lê Thị Như Ý

9-10,C301
Hóa phân tích
Ngô Thái Bích Vân

9-10,F406
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

9-10,E210
Hóa lý 1
Nguyễn Đình Minh Tuấn

9-10,B303
Hệ thống phi tuyến
Nguyễn Hoàng Mai

9-10,H208
Phát triển sản phẩm thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

9-10,F401
Hóa lý 1
Tạ Ngọc Ly

9-10,C303
Thủy văn
Tô Thúy Nga

9-10,E404
Dung sai và kỹ thuật đo
Trần Minh Sang

9-10,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

9-10,F409
TH Revit kiến trúc và kết cấu
Trương Ngọc Sơn

9-10,H206
Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành

10-10,F102 - Bù
Giải tích 2
Lê Hoàng Trí

10-10,E102 - Bù
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

10-10,F308 - Bù
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

10-10,E104 - Bù
Lý thuyết lãnh đạo
Nguyễn Quang Trung

11-14,D211
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

11-14,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-5,H207 - Bù



1-10,XP



1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Bùi Quang Hiếu

1-2,E301B
Lập trình hệ thống nhúng
Bùi Thị Thanh Thanh

1-4,H108 - Bù
Cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh

1-3,F409
Vật lý 2
Đinh Thanh Khẩn

1-10,XP
ĐATN Gốm xây dựng
Đỗ Thị Phượng

1-3,E208
Phương pháp tính
Đỗ Thị Tuyết Hoa

1-4,B204
Anh văn A2.2
Đỗ Uyên Hà

1-3,S07.02
Toán ứng dụng 1
Đỗ Việt Hải

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Đoàn Ngọc Trà My

1-3,E203
Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh
Đoàn Thị Hoài Nam

1-4,F201
PBL2: Thiết kế chung cư
Đoàn Trần Hiệp

1-3,F303
Vật lý 1
Dụng Văn Lữ

1-2,F206
Chất lượng điện năng
Hạ Đình Trúc

1-2,H208
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Hồ Dương Đông

1-2,H107
Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland
Hồ Viết Thắng

1-4,F308
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

1-2,B209
Quản lý dự án VLXD
Hoàng Phương Hoa

1-2,H102
Truyền động điện
Hoàng Thắng

1-3,H203
Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo
Hoàng Văn Thạnh

1-4,D103
TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
Huỳnh Đức

1-3,H305
Nguyên lý chương trình điều khiển
Huỳnh Đức Trí

1-2,E404
Quản lý hợp đồng trong xây dựng
Huỳnh Thị Minh Trúc

1-4,D109
TN Hóa lý 2
Huỳnh Thị Thanh Thắng

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật (CTM)
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Thực tập công nhân cơ điện tử
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BĐ-03 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BĐ-02SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BR-02SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-CL-04 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-CL-03 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BĐ-04 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BR-01SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BC-01SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BC-02SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-09SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BĐ-01SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (TP)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (polymer)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Nhiệt

1-10,XP
Thực tập công trường
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa QLDA

1-10,XP
Thực tập công trường
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (QLCN)
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (THXD)
Khoa XDTL-TĐ

1-4,H106
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Khương Công Minh

1-4,I104
TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
Khương Thị Út Thương

1-2,E113
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Lê Đình Dương

1-4,F406
Giải tích 2
Lê Hải Trung

1-3,E304
ROBOT Công nghiệp
Lê Hoài Nam

1-4,F301
Giải tích 2
Lê Hoàng Trí

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-2,B303
Thủy khí động lực học nâng cao
Lê Minh Đức

1-10,XP
Thực tập Công nhân
Lê Phước Cường

1-3,C113
Mạng thiết bị
Lê Quốc Huy

1-3,E104
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Sơn

1-2,E112
Thiết bị điện
Lê Thành Bắc

1-3,H303
Quản lý và kiểm soát chất lượng
Lê Thị Huỳnh Anh

1-2,P5
Bảo vệ bản quyền
Lê Thị Kim Oanh

1-3,E302
Tiếng Pháp 2
Lê Thị Ngọc Hà

1-4,B104
Anh văn A2.2
Lê Thị Nhi

1-2,E110A
Tổng hợp hệ thống truyền động điện
Lê Tiến Dũng

1-2,F108
Trắc địa
Lê Văn Định

1-3,F209
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

1-4,PTN
TN Lý thuyết điện (0.5TC)
Lê Vũ Trường Sơn

1-2,H104
Vật liệu điện và an toàn điện
Lưu Ngọc An

1-4,E305
Luật ATTP và quản lý chất lượng TP
Mạc Thị Hà Thanh

1-3,E405
Toán chuyên ngành 2
Mai Anh Đức

1-2,C302
Vật lý 3
Mai Thị Kiều Liên

1-3,H103
Lập trình Java
Mai Văn Hà

1-2,E402
Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
Ngô Đình Thanh

1-4,C304
Giải tích 1
Nguyễn Chánh Tú

1-3,E206 - Bù
PBL 4: Thiết kế hệ thống cấp nước
Nguyễn Chí Công

1-3,F405
Đồ họa kỹ thuật
Nguyễn Công Hành

1-3,C213B
PBL 6. Tin học trong xây dựng
Nguyễn Công Luyến

1-3,F408
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

1-10,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 2
Nguyễn Đức Minh

1-10,XP
Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)
Nguyễn Đức Minh

1-3,H307
KT Phân tích trong CN sinh học
Nguyễn Hoàng Minh

1-2,B206
Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT
Nguyễn Hồng Ngọc

1-4,D110
TN Quá trình & TB CN hoá học
Nguyễn Kim Sơn

1-4,D207
TN Quá trình & TB CN hoá học
Nguyễn Kim Sơn

1-3,B202
Xử lý nước cấp
Nguyễn Lan Phương

1-3,F210
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

1-3,B207
Cấu tạo Kiến trúc 1
Nguyễn Ngọc Bình

1-2,H105
Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất
Nguyễn Phạm Thế Nhân

1-4,B305 - Bù
Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
Nguyễn Quang Như Quỳnh

1-3,C114
Tiếng Pháp 2
Nguyễn Sỹ Phong

1-4,PTN
TN Thủy văn đô thị (1 TC)
Nguyễn Thành Phát

1-3,B101
Anh văn A2.1
Nguyễn Thị Cẩm Hà

1-3,F110
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

1-2,E101
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

1-2,E301A
Phân tích kinh tế trong kỹ thuật
Nguyễn Thị Thu Thủy

1-4,B304 - Bù
Thiết bị bán dẫn
Nguyễn Thị Thu Trang

1-4,F307
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

1-3,P7
Nguyên lý bảo quản thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-4,D210
TN hóa hữu cơ
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

1-3,P4
Lý thuyết điện
Nguyễn Văn Hiếu

1-4,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

1-2,P3
Công cụ mô phỏng hóa bằng số
Nguyễn Văn Thiên Ân

1-10,XP
INTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE)
PFIEV

1-2,B208
Men tráng kim loại
Phạm Cẩm Nam

1-2,E210
Lập trình mạng
Phạm Minh Tuấn

1-4,K101
TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Phạm Nguyễn Quốc Huy

1-3,F101
Trang bị điện & điện tử thân xe
Phạm Quốc Thái

1-4,B105
Anh văn A2.2
Phạm Thị Ca Dao

1-4,A124
TN Vi sinh vật học (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

1-2,E202B
Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

1-3,E204A
Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
Phạm Văn Kiên

1-2,F208
Kết cấu liên hợp thép - bê tông
Phan Cẩm Vân

1-4,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Phan Liễn

1-3,F306
Đại số tuyến tính
Phan Quang Như Anh

1-3,E110B
Năng lượng tái tạo
Phan Quí Trà

1-4,B205
Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ

1-2,E207
Thủy văn
Tô Thúy Nga

1-3,E102
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

1-2,F302
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Trần Đình Sơn

1-3,B102
Tiếng Pháp 2
Trần Gia Nguyên Thy

1-3,H401
Thiết kế kỹ thuật
Trần Minh Sang

1-3,F403
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

1-2,H205
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

1-2,E201B
Kết cấu liên hợp thép - bê tông
Trần Quang Hưng

1-3,B301
Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong
Trần Thanh Hải Tùng

1-3,H402
Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo
Trần Thị Hoàng Giang

1-2,E302
Thiết kế đường ô tô
Trần Thị Phương Anh

1-3,B106
Anh văn A2.1
Trần Thị Quỳnh Châu

1-3,B108
Anh văn A2.1
Trần Thị Túy Phượng

1-3,E114
Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
Trần Văn Nam

1-4,F402
Giải tích 2
Trần Văn Sự

1-10,XP
Thực tập Công nhân
Trần Vũ Chi Mai

1-2,E401
Công nghệ phần mềm
Trịnh Công Duy

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-3,H206
Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long

1-3,F407
Đại số tuyến tính
Trương Công Quỳnh

1-3,B201
Anh văn A2.1
Trương Thị Ánh Tuyết

1-2,F310
Lý thuyết điều khiển tự động
Trương Thị Bích Thanh

1-3,F102
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
Võ Anh Vũ

1-4,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

1-2,E303
Nút giao thông
Võ Đức Hoàng

1-4,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử
Vũ Vân Thanh

1-2,E202A
Kết cấu bê tông ứng lực trước
Vương Lê Thắng

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Vương Lê Thắng

1-2,F107
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Vương Phương Hoa

2-10,A134 - Bù



2-3,B302 - Bù



2-4,E406 - Bù



2-3,H304
Cơ sở kiến trúc 2
Đỗ Hoàng Rong Ly

2-3,H301
Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
Đỗ Thế Cần

2-4,E201A - Bù
Toán ứng dụng 1
Đỗ Việt Hải

2-5,E205
Quy hoạch thực nghiệm
Huỳnh Phương Nam

2-3,C301
Môi trường
Lê Phước Cường

2-3,E103
Cơ sở kiến trúc 2
Lê Trương Di Hạ

2-5,F106
Phần điện trong NM điện & TBA
Ngô Văn Dưỡng

2-3,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

2-5,H202
Khai phá dữ liệu Web
Trương Ngọc Châu

3-4,E210
Lập trình hệ thống nhúng
Bùi Thị Thanh Thanh

3-5,H105
Trang bị công nghệ
Châu Mạnh Lực

3-5,C303
Toán chuyên ngành
Chử Văn Tiệp

3-5,E204B
Lập trình .NET
Đặng Hoài Phương

3-4,P5
Chọn vật liệu
Đinh Minh Diệm

3-5,B109
Cơ học công trình
Đỗ Minh Đức

3-4,E303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

3-5,E110A
Anh văn chuyên ngành
Hạ Đình Trúc

3-5,H107
Thiết kế mô phỏng vật liệu và công nghệ
Hồ Viết Thắng

3-4,E209
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Huỳnh Nhật Tố

3-4,E202B
Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Huỳnh Thị Minh Trúc

3-4,B303
Mô phỏng số và ứng dụng
Lê Minh Đức

3-4,P6
Quản lý dự án
Lê Thị Kim Oanh

3-4,E402
Tổng hợp hệ thống truyền động điện
Lê Tiến Dũng

3-5,F401
Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn

3-5,P2
Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)
Macc Botton

3-5,H204
Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên

3-5,H208
Thí nghiệm không phá hủy trong công trình
Nguyễn Hồng Hải

3-4,F107
Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc

3-4,E113
Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Nguyễn Hữu Hiếu

3-5,C302
Mạch điện 2
Nguyễn Lê Hòa

3-4,C213B
Thực hành nghề nghiệp
Nguyễn Thị Anh Thư

3-4,E301A
Kế toán doanh nghiệp
Nguyễn Thị Thu Thủy

3-4,B209
Công nghệ bê tông nhựa
Nguyễn Thị Tuyết An

3-5,H205
Sức bền vật liệu
Nguyễn Văn Thiên Ân

3-4,B208
Thiết bị nhiệt nâng cao
Phạm Cẩm Nam

3-5,B206
Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Phạm Công Thắng

3-5,E101
Lập trình Java
Phạm Minh Tuấn

3-3,E403 - Bù
PBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
Phạm Thị Trang

3-4,E207
Thủy văn
Tô Thúy Nga

3-5,F302
Đại số tuyến tính
Trần Chín

3-4,P3
Tự động hóa và điều khiển tối ưu
Trần Đình Khôi Quốc

3-4,E202A
Kết cấu liên hợp thép - bê tông
Trần Quang Hưng

3-4,F103
Tin học ứng dụng cầu đường
Trần Thị Thu Thảo

3-5,F206
ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
Trịnh Trung HIếu

3-4,E201B
Kết cấu bê tông ứng lực trước
Trương Hoài Chính

3-4,E404
Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Trương Quỳnh Châu

3-4,E112
Lý thuyết Điều khiển tự động
Trương Thị Bích Thanh

3-5,F310
Cơ sở máy điện
Võ Quang Sơn

3-4,F208
Kết cấu bê tông ứng lực trước
Vương Lê Thắng

3-4,H104
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Vương Phương Hoa

4-5,E301B - Bù



4-5,F203
Thiết kế nhanh 1
Đỗ Hoàng Rong Ly

4-5,H302
Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
Đỗ Thế Cần

4-5,H307
Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh
Đoàn Thị Hoài Nam

4-5,F110
Kỹ thuật chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

4-5,H305
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
Huỳnh Đức Trí

4-5,F403
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Huỳnh Hữu Hưng

4-5,E103
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

4-5,E208
Độc học môi trường
Lê Phước Cường

4-5,H103
Mạch điện tử tương tự và số
Lê Quốc Huy

4-5,H101
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

4-5,F201
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Lê Trương Di Hạ

4-5,E203
KT Phân tích trong CN sinh học
Nguyễn Hoàng Minh

4-5,F303
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

4-5,B101 - Bù
Anh văn A2.1
Nguyễn Thị Cẩm Hà

4-5,F408
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

4-5,F209
Đồ họa máy tính
Phan Thanh Tao

4-5,F207
Cơ học phá hủy
Tào Quang Bảng

4-5,F405
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Trần Đình Sơn

4-5,H203
Dung sai và kỹ thuật đo
Trần Minh Sang

4-5,H206
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

4-5,B301
PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
Trần Thanh Hải Tùng

4-5,H402
Quản lý Dự án
Trần Thị Hoàng Giang

4-5,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,E102
Công nghệ phần mềm
Trịnh Công Duy

4-5,F306
Cơ học kỹ thuật
Trịnh Xuân Long

4-5,E104
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt

5-5,E209 - Bù
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Huỳnh Nhật Tố

5-5,E202B - Bù
Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Huỳnh Thị Minh Trúc

5-5,E404 - Bù
Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Trương Quỳnh Châu

6-10,F402 - Bù



6-8,E205
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Bùi Thị Thanh Thanh

6-7,H107
Cơ sở máy công cụ
Bùi Trương Vỹ

6-9,F409
Giải tích 2
Bùi Tuấn Khang

6-7,E201B - Bù
Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
Bùi Viết Cường

6-7,H302
Marketing căn bản
Đàm Nguyễn Anh Khoa

6-7,H401
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

6-8,H402
Vật lý 2
Đinh Thanh Khẩn

6-9,B106
Anh văn A2.2
Đinh Thị Thu Thảo

6-8,E102
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng

6-7,H303
Kỹ thuật gia công CNC
Đỗ Lê Hưng Toàn

6-8,E104
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

6-7,B204
Thủy lực công trình
Đoàn Thụy Kim Phương

6-7,E202B
Thi công công trình cấp thoát nước
Đoàn Viết Long

6-7,E401
Hóa phân tích
Dương Thị Hồng Phấn

6-7,H204
Lập kế hoạch và quản lý dự án
Hồ Dương Đông

6-8,B105
Anh văn A2.1
Hồ Minh Thu

6-8,F207
Hệ thống nhúng
Hồ Viết Việt

6-8,H308
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

6-8,B302
Thông tin số
Hoàng Lê Uyên Thục

6-9,F303
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

6-7,P1
Phần tử dẫn hướng
Lê Cung

6-6,F103 - Bù
Giải tích 2
Lê Hoàng Trí

6-7,F106
Phương pháp tính
Lê Minh Đức

6-7,F101
Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
Lê Minh Sơn

6-7,E110A
Quản trị học
Lê Thị Kim Oanh

6-9,B102
Anh văn A2.2
Lê Thị Nhi

6-8,F102
Thiết kế mô phỏng
Lê Thị Như Ý

6-7,P3
Cơ sở ĐK HT sự kiện gián đoạn
Lê Văn Dũng

6-9,F308
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

6-7,H106
Công nghệ gia công áp lực
Lưu Đức Hòa

6-8,E406
Khoa học cảm quan thực phẩm
Mạc Thị Hà Thanh

6-7,B206
Lập trình mạng
Mai Văn Hà

6-8,E305
Kỹ thuật truyền dữ liệu
Ngô Minh Trí

6-8,E208
Vật lý công trình xây dựng 1
Nguyễn Anh Tuấn

6-7,H306
Kỹ thuật vật liệu
Nguyễn Bá Kiên

6-8,E203
Toán chuyên ngành 2
Nguyễn Chí Công

6-8,H201
Hệ thống sản xuất CIM;FMS 1
Nguyễn Công Hành

6-8,F408
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

6-7,E405
Kỹ thuật điều khiển tự động
Nguyễn Duy Nhật Viễn

6-7,E113
Thiết bị điện công nghiệp
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

6-7,F109
Mạch điện tử tương tự và số
Nguyễn Hoàng Mai

6-7,B304
Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
Nguyễn Hồng Việt Phương

6-7,B209
Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
Nguyễn Khánh Quang

6-8,F110
Xác suất thống kê
Nguyễn Ngọc Siêng

6-9,F209 - Bù
Tư duy khởi nghiệp
Nguyễn Quang Như Quỳnh

6-7,H102
Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định

6-8,E301A
Lò hơi 2 (K2020)
Nguyễn Quốc Huy

6-7,B108
Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD
Nguyễn Thanh Hải

6-7,C302 - Bù
Thực hành nghề nghiệp
Nguyễn Thị Anh Thư

6-7,B303
Anh văn CN
Nguyễn Thị Kim Trúc

6-7,H205
Mạch số
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

6-7,H104
Nhiệt động học ứng dụng
Nguyễn Thị Thanh Xuân

6-7,F405
Kinh tế học
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

6-7,P2
Kinh tế vi mô - Kế toán quản trị
Nguyễn Thị Thu Thủy

6-7,C113
Thiết bị bán dẫn
Nguyễn Thị Thu Trang

6-7,E403
Phát triển sản phẩm thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

6-7,E210
Phương pháp tính
Nguyễn Tiến Thừa

6-8,F302
Toán rời rạc
Nguyễn Văn Hiệu

6-7,F107
Thiết bị Nhiệt sản xuất VLXD
Nguyễn Văn Quang

6-8,E112
Phương pháp số
Nguyễn Văn Triều

6-7,E302
Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
Nguyễn Võ Đạo

6-8,E110B
Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Xuân Toản

6-7,F307
Hóa đại cương
Phạm Cẩm Nam

6-8,F301
Phương pháp tính
Phạm Công Thắng

6-8,H103 - Bù
Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
Phạm Quốc Thái

6-7,F309
Sinh thái môi trường
Phạm Thị Kim Thoa

6-7,B305
ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
Phạm Văn Kiên

6-7,E402
Thiết kế nhanh 2
Phan Ánh Nguyên

6-8,F406
Xác suất thống kê
Phan Quang Như Anh

6-8,B202
Máy thủy khí
Phan Thành Long

6-7,F206
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn

6-7,E304
Hóa lý 2
Phan Thế Anh

6-7,F401
Thủy lực công trình
Tô Thúy Nga

6-8,F404
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

6-8,E201A
Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng
Trần Thanh Sơn

6-9,B104
Anh văn A2.2
Trần Thị Quỳnh Châu

6-7,F407
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang

6-8,H307
Đại số tuyến tính
Trương Công Quỳnh

6-8,E209
Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí
Trương Hữu Trì

6-8,B101
Anh văn A2.1
Trương Thị Ánh Tuyết

6-7,H301
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

6-7,E207
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Vương Phương Hoa

7-8,B208 - Bù



7-10,B207 - Bù



7-8,B201 - Bù



7-8,H105 - Bù
Địa chất công trình
Bạch Quốc Tiến

7-9,E204B - Bù
Vật liệu mới trong CTGT
Châu Trường Linh

7-8,C304 - Bù
Toán chuyên ngành
Chử Văn Tiệp

7-10,E202A - Bù
Cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh

7-10,G206
TH Quan trắc môi trường(1TC)
Hoàng Ngọc Ân

7-10,E103 - Bù
Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực
Huỳnh Hữu Hưng

7-10,A305
TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng
Huỳnh Thị Minh Trúc

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BB-01 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-11SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-BC-04SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-BR-03SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-BC-03SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-CL-03SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-CL-04SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-12SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-TD-Na-06 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-VVN-03SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-VVN-04SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-BR-04SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BB-02 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,I104
TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
Khương Thị Út Thương

7-10,B205
Cơ học kết cấu
Lê Cao Tuấn

7-10,F403
Giải tích 2
Lê Hoàng Trí

7-10,E206 - Bù
Kiểm thử phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

7-10,C204
TH Lập trình máy tính 2
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

7-10,D207
TN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)
Nguyễn Kim Sơn

7-10,K103
TH Truyền động thủy khí
Nguyễn Tấn Minh

7-10,PTN PFIEV
TN Vật lý sóng (0.5TC)
Nguyễn Thị Thu Trang

7-10,D210
TN hóa hữu cơ
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

7-10,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

7-10,E303
Kỹ thuật mạch điện tử
Nguyễn Văn Tuấn

7-8,H203 - Bù
Điều khiển Logic mờ
Phạm Anh Đức

7-10,E301B - Bù
PBL 6: QS nâng cao
Phạm Thị Trang

7-10,E114
Toán nâng cao
Phan Đình Chung

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Phan Liễn

7-10,I203
TN máy điện (1TH)
Trần Anh Tuấn

7-8,P4
Hệ điều hành
Trần Hồ Thủy Tiên

7-8,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-8,C128
Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-9,F108 - Bù
PBL 4: Trí tuệ nhân tạo
Trần Thị Minh Hạnh

7-10,C214
TN thông tin số
Trần Văn Líc

7-9,C303
IELTS 5.0_2
Trương Thị Ngọc Ly

7-10,B301
Trường điện từ
Võ Duy Phúc

7-9,F103 - Bù
Thiết kế đường ô tô
Võ Hải Lăng

7-10,G101
TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
Vũ Hoàng Trí

8-9,F101
Toán chuyên ngành 1 (PP tính)
Bùi Quang Hiếu

8-10,H108
Hóa sinh
Bùi Xuân Đông

8-9,H301
Marketing căn bản
Đàm Nguyễn Anh Khoa

8-9,E110A
Công nghệ kim loại
Đinh Minh Diệm

8-10,P2
Tiếng Pháp 6
Đỗ Kim Thành

8-9,H304
Kỹ thuật gia công CNC
Đỗ Lê Hưng Toàn

8-9,B109
Dược lý đại cương
Đoàn Ngọc Trà My

8-9,E304
Hóa phân tích
Dương Thị Hồng Phấn

8-9,H205
Lập kế hoạch và quản lý dự án
Hồ Dương Đông

8-10,E405
Kỹ thuật vi xử lý
Huỳnh Việt Thắng

8-10,P3
Mạch điện tử số
Lê Quốc Huy

8-9,E113
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Kim Oanh

8-9,H101
Trắc địa
Lê Văn Định

8-10,F405
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

8-9,B108
Phương pháp tính
Lê Văn Thảo

8-10,F206
Tự động hóa quá trình sản xuất
Lưu Đức Bình

8-10,H102
Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt
Mã Phước Hoàng

8-10,B206
Lập trình Java
Mai Văn Hà

8-10,F310
Đại số tuyến tính
Nguyễn Chánh Tú

8-9,B209
Điều khiển robot công nghiệp
Nguyễn Hoàng Mai

8-9,B305
Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
Nguyễn Hồng Việt Phương

8-9,B303
Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
Nguyễn Khánh Quang

8-10,C113
Hệ thống điều khiển
Nguyễn Lê Hòa

8-9,B204
Phương pháp tính
Nguyễn Ngọc Hậu

8-9,E201B
Công nghệ Enzym
Nguyễn Thị Lan Anh

8-9,H204
Mạch số
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

8-9,H104
Quá trình & Thiết bị truyền chất
Nguyễn Thị Thanh Xuân

8-9,F407
Marketing căn bản
Nguyễn Thị Thu Thủy

8-10,H305
Nguyên lý bảo quản thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

8-9,E302
Phương pháp tính
Nguyễn Tiến Thừa

8-9,F107
Hóa ứng dụng kỹ thuật 2
Nguyễn Văn Quang

8-10,F306
Cơ lý thuyết
Nguyễn Văn Thiên Ân

8-9,E210
Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
Nguyễn Võ Đạo

8-10,F309 - Bù
Sinh thái môi trường
Phạm Thị Kim Thoa

8-9,B304
ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
Phạm Văn Kiên

8-9,H106
Cơ sở máy công cụ
Phạm Văn Trung

8-9,E402
Vật lý công trình xây dựng 3
Phan Ánh Nguyên

8-9,E403
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn

8-9,E401
Hóa lý 2
Phan Thế Anh

8-10,F109
Máy điện
Phan Văn Hiền

8-9,H303
Điều khiển logic và lập trình PLC
Trần Ngọc Hải

8-10,H306
Quản trị dự án công nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang

8-10,H401
Vật lý 1
Trần Thị Hồng

8-9,F307
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang

8-9,H302
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

9-10,E104 - Bù



9-10,E301A
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

9-10,F110 - Bù
Thông tin số
Hoàng Lê Uyên Thục

9-10,E203
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

9-10,E102
Hệ thống động lực tĩnh tại
Lê Minh Đức

9-10,E207
Pháp luật đại cương
Lê Thị Hoàng Minh

9-10,P1
Các phương pháp gia công biến dạng
Lưu Đức Hòa

9-10,E209
Hóa phân tích
Nguyễn Đình Lâm

9-10,E305
Kỹ thuật điều khiển tự động
Nguyễn Duy Nhật Viễn

9-10,H103
Thiết bị điện công nghiệp
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

9-10,E404
Vi sinh thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương

9-10,E208
Anh văn CN
Nguyễn Thị Kim Trúc

9-10,F406
Kinh tế học
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

9-10,H203
Điều khiển Logic mờ
Phạm Anh Đức

9-10,C301
Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
Phan Thành Long

9-10,B302
Kỹ thuật điều khiển tự động
Tăng Anh Tuấn

9-10,P4
Lập trình trên Linux
Trần Hồ Thủy Tiên

9-10,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

9-10,F401
Thoát nước đô thị
Vũ Huy Công

10-10,F308 - Bù
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

11-13,XP
Đồ án Công nghệ 2
Lê Lý Thùy Trâm

11-14,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Lê Vũ Trường Sơn

11-13,F106
Đồ án Công nghệ Chế tạo máy
Lưu Đức Bình

11-13,XP
Đồ án Cơ sở ngành mạng
Nguyễn Thế Xuân Ly

11-13,F107
Đồ án TK Hệ động lực tàu
Trần Văn Luận

1-10,XP



1-10,A134 - Bù



1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Bùi Quang Hiếu

1-2,E305 - Bù
PBL 4: Chuyên đề
Bùi Thị Minh Tú

1-3,C114
Vật lý 3
Cao Xuân Hữu

1-3,B201
Lập trình .NET
Đặng Hoài Phương

1-3,E304
Hóa sinh thực phẩm
Đặng Minh Nhật

1-3,B301
Kỹ thuật vi điều khiển
Đặng Phước Vinh

1-2,E205
Trí tuệ nhân tạo
Đào Duy Tuấn

1-3,F309
Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn

1-2,F107
Lịch sử kiến trúc Phương Tây
Đỗ Hoàng Rong Ly

1-2,H104
Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
Đỗ Thế Cần

1-10,XP
ĐATN Gốm xây dựng
Đỗ Thị Phượng

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Đoàn Ngọc Trà My

1-3,H108
Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành
Đoàn Thị Thu Loan

1-2,H304
Trang thiết bị Công trình kiến trúc
Đoàn Trần Hiệp

1-2,F302
Hóa đại cương
Dương Thế Hy

1-2,B304
Thiết kế cầu đi bộ
Hồ Mạnh Hùng

1-3,B108
Anh văn A2.1
Hồ Minh Thu

1-2,F207
Tổ chức máy tinh
Hồ Viết Việt

1-3,F307
Vật lý 2
Hoàng Đình Triển

1-3,H105
Công nghệ gia công tiên tiến
Hoàng Văn Thạnh

1-4,A129
TN Khí động lực học tính toán (CFD)
Huỳnh Ngọc Hùng

1-3,H401
Hệ thống sản xuất tích hợp
Huỳnh Nhật Tố

1-2,H201
Kế toán xây dựng cơ bản
Huỳnh Thị Minh Trúc

1-4,D109
TN Hóa lý 2
Huỳnh Thị Thanh Thắng

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật (CTM)
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Thực tập công nhân cơ điện tử
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BC-06 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BĐ-04SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BC-05 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BĐ-03SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-13SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-CL-05 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BĐ-05 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-CL-06 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-VVN-01SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BĐ-06 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-VVN-02SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-17SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-14SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (TP)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (polymer)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Nhiệt

1-10,XP
Thực tập công trường
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa QLDA

1-10,XP
Thực tập công trường
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (QLCN)
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (THXD)
Khoa XDTL-TĐ

1-4,I104
TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
Khương Thị Út Thương

1-4,F303
Giải tích 2
Lê Hoàng Trí

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-2,E406
Môi trường
Lê Năng Định

1-10,XP
Thực tập Công nhân
Lê Phước Cường

1-3,C302
Mạch và thiết bị điện tử 1
Lê Quốc Huy

1-3,F210
Mô hình tối ưu
Lê Thị Huỳnh Anh

1-2,E103
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Kim Oanh

1-4,B101
Anh văn A2.2
Lê Thị Nhi

1-3,F408
Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn

1-3,H207
Công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

1-4,H301
Luật ATTP và quản lý chất lượng TP
Mạc Thị Hà Thanh

1-3,F403
Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên

1-3,B109
Lập trình Java
Mai Văn Hà

1-2,H402
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

1-2,B202
Quản trị học
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

1-2,F109
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Độ

1-10,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 2
Nguyễn Đức Minh

1-10,XP
Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)
Nguyễn Đức Minh

1-2,F209
Lập trình hướng đối tượng
Nguyễn Duy Nhật Viễn

1-2,E301B
Thiết bị điện
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

1-2,E104
Mạch điện tử
Nguyễn Hoàng Mai

1-4,F409
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

1-2,B209
ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
Nguyễn Hồng Việt Phương

1-4,D110
TN Quá trình & TB CN hoá học
Nguyễn Kim Sơn

1-4,D207
TN Quá trình & TB CN hoá học
Nguyễn Kim Sơn

1-4,D110
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

1-3,E206
Cấu tạo Kiến trúc 1
Nguyễn Ngọc Bình

1-2,F108
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Nguyễn Phạm Thế Nhân

1-2,E114
Ô nhiễm khí xả động cơ
Nguyễn Quang Trung

1-2,C303
Làm việc nhóm và lãnh đạo
Nguyễn Thị Anh Thư

1-3,H103
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

1-2,F310
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

1-3,F402
Cơ lý thuyết
Nguyễn Thị Kim Loan

1-2,E301A
Mạng truyền thông công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc

1-4,G201
TN Cơ học đất (0.5TC)
Nguyễn Thị Phương Khuê

1-3,C304
Vật lý 1
Nguyễn Thị Thu Trang

1-4,F306
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

1-3,C301
PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog
Nguyễn Văn Cường

1-3,B305
Công trình thủy 2
Nguyễn Văn Hướng

1-3,E110B
Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống
Nguyễn Văn Minh

1-3,H106
Lý thuyết mạch điện tử 2
Nguyễn Văn Phòng

1-4,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

1-3,E112
Sức bền vật liệu
Nguyễn Văn Thiên Ân

1-3,E113
Thông tin sợi quang
Nguyễn Văn Tuấn

1-2,H101
Vi điều khiển
Ninh Khánh Duy

1-10,XP
INTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE)
PFIEV

1-2,F106
Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
Phạm Anh Đức

1-4,K101
TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Phạm Nguyễn Quốc Huy

1-4,F407
Giải tích 2
Phạm Quý Mười

1-4,B106
Anh văn A2.2
Phạm Thị Ca Dao

1-4,A124
TN vi sinh đại cương
Phạm Thị Kim Thảo

1-2,E210
Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học
Phạm Thị Kim Thoa

1-3,H303
Quản lý rủi ro
Phạm Thị Trang

1-3,C113
Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật
Phạm Văn Tuấn

1-4,B207 - Bù
Toán nâng cao
Phan Đình Chung

1-1,H202 - Bù
Thiết kế cầu
Phan Hoàng Nam

1-4,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Phan Liễn

1-3,F110
Xác suất thống kê
Phan Quang Như Anh

1-2,E302
Thủy khí động lực học nâng cao
Phan Thành Long

1-2,P4
Công cụ mô phỏng hóa bằng số
Phan Thanh Tao

1-1,F102 - Bù
Vật lý bán dẫn
Phan Trần Đăng Khoa

1-3,E403
Cơ sở máy điện
Phan Văn Hiền

1-3,F405
Vật lý 2
Phùng Việt Hải

1-3,E202B
Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
Tạ Thị Tố Quyên

1-3,H306
Học máy và dữ liệu lớn
Thái Bá Chiến

1-4,B105
Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ

1-3,E404
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

1-4,I304
TN máy điện (1TH)
Trần Anh Tuấn

1-3,F406
Đại số tuyến tính
Trần Chín

1-3,F401
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

1-3,E204A
Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong
Trần Thanh Hải Tùng

1-3,H205
Vật lý 2
Trần Thị Hồng

1-3,H206
Toán rời rạc
Trần Thị Minh Hạnh

1-2,H307
Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ
Trần Thị Thu Thảo

1-3,B104
Anh văn A2.1
Trần Thị Túy Phượng

1-10,XP
Thực tập Công nhân
Trần Vũ Chi Mai

1-3,H204
Công nghệ sản xuất bêtông
Trịnh Lê Huyên

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-3,F308
Đại số tuyến tính
Trương Công Quỳnh

1-4,E202A
Khoa học dữ liệu nâng cao
Trương Ngọc Châu

1-2,F301
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
Võ Anh Vũ

1-4,A125
TN Hóa sinh (1TC)
Võ Công Tuấn

1-3,E203
Lập trình .NET
Võ Đức Hoàng

1-3,E110A
PBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ
Võ Đức Hoàng

1-2,E209
Cảm biến thông minh
Võ Như Thành

1-3,E402
Máy điện
Võ Quang Sơn

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Vương Lê Thắng

2-3,F101
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Lê Kim Hùng

2-5,E201A
Các hệ thống trên máy bay
Lê Quang Việt

2-5,E101
Cơ học kết cấu
Nguyễn Thạc Vũ

2-5,H203
Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thanh Bình

2-3,B205
Chi tiết máy
Nguyễn Văn Yến

2-3,B204
Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
Phạm Quốc Thái

2-3,E405 - Bù
Quản lý hợp đồng trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu

3-5,E305 - Bù
PBL 4: Chuyên đề
Bùi Thị Minh Tú

3-4,E205
Trí tuệ nhân tạo
Đào Duy Tuấn

3-4,E210
Trang thiết bị Công trình kiến trúc
Đoàn Trần Hiệp

3-5,F108
Hóa lý polymer cơ sở
Dương Thế Hy

3-5,E301B
Công trình hạ tầng ngầm đô thị
Hồ Mạnh Hùng

3-4,F207
Mạng thông tin máy tính
Hồ Viết Việt

3-5,F209
Vật lý bán dẫn
Huỳnh Thanh Tùng

3-5,H201
Toán chuyên ngành 2
Huỳnh Thị Minh Trúc

3-5,F106
ROBOT Công nghiệp
Lê Hoài Nam

3-4,E301A - Bù
Tiếng anh chuyên ngành (MT)
Lê Phước Cường

3-5,F310
Đại số tuyến tính
Nguyễn Chánh Tú

3-5,P6
Cơ học vật rắn và sóng cơ
Nguyễn Đình Sơn

3-4,F109
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Độ

3-5,E104
PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Nguyễn Khánh Quang

3-5,F301
Đại số tuyến tính
Nguyễn Ngọc Châu

3-4,H402
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Nguyễn Phạm Thế Nhân

3-4,E114
Ô nhiễm khí xả động cơ
Nguyễn Quang Trung

3-4,C303
Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
Nguyễn Thị Anh Thư

3-4,B209
Mạng truyền thông công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc

3-4,H104
Vi điều khiển
Ninh Khánh Duy

3-4,E302
Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
Phan Thành Long

3-5,H107
Toán rời rạc
Phan Thanh Tao

3-5,F302
Đại số tuyến tính
Phan Thị Quản

3-4,E209
Thiết kế IoT và ứng dụng
Trần Đình Sơn

3-5,H302
Chi tiết và cơ cấu máy
Trần Minh Sang

3-5,E406
Vật lý 1
Trần Quỳnh

3-5,F107
Quản lý Dự án
Trần Thị Hoàng Giang

3-5,B102
Anh văn A2.1
Trần Vũ Mai Yên

3-5,B303
ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
Trịnh Trung HIếu

3-4,E103
Cảm biến thông minh
Võ Như Thành

3-5,C215
Thiết kế vi mạch
Võ Tuấn Minh

3-4,H304
Chuyên đề Trang trí
Vũ Phan Minh Trang

4-5,E303 - Bù



4-5,E208 - Bù
Địa chất công trình
Bạch Quốc Tiến

4-5,B301
Cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh

4-5,E112
Lịch sử kiến trúc Phương Tây
Đỗ Hoàng Rong Ly

4-5,F210
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

4-5,H103
Kỹ thuật chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

4-5,H102
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Lê Kim Hùng

4-5,B208
Môi trường
Lê Năng Định

4-5,E401
Mạch điện tử tương tự và số
Lê Quốc Huy

4-5,E113
Quản lý Dự án
Lê Thị Kim Oanh

4-5,C114
Truyền thông không dây
Lê Thị Phương Mai

4-5,C114
Truyền thông không dây
Lê Thị Phương Mai

4-5,E402
Thiết bị điện
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

4-5,E403
Mạch điện tử
Nguyễn Hoàng Mai

4-5,F101
ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
Nguyễn Hồng Việt Phương

4-5,E206
Chuyên đề tổ chức không gian CC
Nguyễn Ngọc Bình

4-5,E102 - Bù
Lý thuyết lãnh đạo
Nguyễn Quang Trung

4-5,F110
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

4-4,C304 - Bù
Vật lý 1
Nguyễn Thị Thu Trang

4-5,H106 - Bù
CN Chế biến cây nhiệt đới
Nguyễn Thị Trúc Loan

4-5,H108
Nền móng nâng cao
Nguyễn Thu Hà

4-5,H306
Lý thuyết ăn mòn bê tông
Nguyễn Văn Hướng

4-5,B204
Chi tiết máy
Nguyễn Văn Yến

4-5,B205
Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
Phạm Quốc Thái

4-5,F401
Sinh thái môi trường
Phạm Thị Kim Thoa

4-5,H303
Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

4-5,F102 - Bù
Vật lý bán dẫn
Phan Trần Đăng Khoa

4-5,E204A
PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
Trần Thanh Hải Tùng

4-5,P3
Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
Trần Thị Minh Hạnh

4-5,E404
Lý thuyết điều khiển tự động
Trương Thị Bích Thanh

4-5,B104
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

5-5,F409 - Bù
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

6-7,H307
Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
Bùi Viết Cường

6-8,H204
Quản lý chất lượng trong CNSH
Bùi Xuân Đông

6-7,F108
Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
Đặng Công Thuật

6-8,E303
Hóa sinh thực phẩm
Đặng Minh Nhật

6-7,E102 - Bù
Cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh

6-7,B204
Phân tích & thiết kế giải thuật
Đặng Thiên Bình

6-7,B301
Nền móng nâng cao
Đỗ Hữu Đạo

6-8,H107
Phương pháp tính
Đỗ Thị Tuyết Hoa

6-8,F401
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Hoài Nam

6-8,F309
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan

6-8,F210
Vật lý 2
Dụng Văn Lữ

6-7,H201
Động cơ tăng áp
Dương Việt Dũng

6-7,H301
Điện tử công suất nâng cao
Giáp Quang Huy

6-8,E210
Anh văn chuyên ngành
Hạ Đình Trúc

6-7,E113
Quản lý sản xuất
Hồ Dương Đông

6-9,B102
Anh văn A2.2
Hồ Minh Thu

6-7,C113
Xử lý tín hiệu số
Hồ Phước Tiến

6-8,F209
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

6-8,E206
Thông tin số
Hoàng Lê Uyên Thục

6-9,F301
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

6-8,F106
Truyền động điện ô tô
Hoàng Thắng

6-8,E202A
Nhiệt động ứng dụng
Huỳnh Ngọc Hùng

6-8,E207
Toán CN 2: Quy hoạch thực nghiệm
Huỳnh Phương Nam

6-8,H305
Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
Huỳnh Việt Thắng

6-8,H108
Cơ học công trình
Lê Cao Tuấn

6-7,B104
Nguyên lý máy
Lê Cung

6-8,F101
Mô hình tối ưu
Lê Thị Huỳnh Anh

6-7,E208
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

6-8,B101
Anh văn A2.1
Lê Thị Nhi

6-7,F103
Trắc địa
Lê Văn Định

6-8,F307
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

6-8,F308
Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn

6-7,E406
Vật liệu xây dựng
Lê Xuân Chương

6-8,F403
Vật lý 2
Mai Thị Kiều Liên

6-8,E304
Lập trình Java
Mai Văn Hà

6-8,E302
Kỹ thuật truyền dữ liệu
Ngô Minh Trí

6-7,E404
Cơ sở sinh học phân tử
Ngô Thái Bích Vân

6-7,H101
Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị

6-7,B108
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

6-8,F408
Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính

6-7,B205
Mạng máy tính
Nguyễn Công Danh

6-8,F405
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

6-7,F107
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

6-7,E110A
Hóa lý 2
Nguyễn Đình Minh Tuấn

6-7,H208
Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
Nguyễn Khánh Quang

6-8,E405
Điều khiển logic
Nguyễn Kim Ánh

6-6,E403 - Bù
Điều khiển logic
Nguyễn Kim Ánh

6-7,E203
Luật và kinh tế xây dựng
Nguyễn Lan

6-7,F208
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Minh Hải

6-7,E103
Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn
Nguyễn Phạm Thế Nhân

6-8,E305
Kỹ thuật lạnh ứng dụng
Nguyễn Thành Văn

6-8,F409
Cơ lý thuyết
Nguyễn Thị Kim Loan

6-7,B304
Anh văn CN
Nguyễn Thị Kim Trúc

6-7,H303
CN sản xuất các sản phẩm lên men
Nguyễn Thị Lan Anh

6-8,E114
Thống kê ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Xuân

6-8,H302
Quá trình & Thiết bị truyền chất
Nguyễn Thị Thanh Xuân

6-7,P3
Kinh tế vi mô - Kế toán quản trị
Nguyễn Thị Thu Thủy

6-7,B206
Phát triển sản phẩm thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

6-7,E205
Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

6-8,P1
Phương pháp số trong tính toán kết cấu
Nguyễn Văn Thiên Ân

6-8,B208
Thông tin sợi quang
Nguyễn Văn Tuấn

6-7,H104
Thiết bị thuỷ khí
Nguyễn Võ Đạo

6-9,E402 - Bù
Điều khiển Logic mờ
Phạm Anh Đức

6-8,F110
Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành

6-8,B201
PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
Phạm Ngọc Tùng

6-8,P4
Anh văn B2.2
Phạm Thị Thu Hương

6-6,E101 - Bù
Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

6-8,H106
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Phạm Văn Trung

6-9,B302
Toán nâng cao
Phan Đình Chung

6-8,H402
Quan trắc môi trường
Phan Thị Kim Thủy

6-8,E202B
PBL 2: sản xuất và bao gói
Tạ Thị Tố Quyên

6-7,F406
Hình họa 1
Tôn Nữ Huyền Trang

6-7,B303
Hệ thống phi tuyến
Trần Đình Khôi Quốc

6-7,H401
Công nghệ CAD/CAM
Trần Đình Sơn

6-7,P5
Đồ án tin học
Trần Hồ Thủy Tiên

6-7,H202
Địa chất công trình
Trần Khắc Vỹ

6-7,H206
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

6-8,F302
Vật lý 2
Trần Thị Hồng

6-9,B106
Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng

6-8,E201B
Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao
Trần Trung Việt

6-7,H105
Điều khiển thuỷ khí
Trần Xuân Tùy

6-7,E204B
Quản lý dự án CNTT
Trịnh Công Duy

6-8,F402
Đại số tuyến tính
Trương Công Quỳnh

6-7,B305
Kỹ năng mềm trong quản lý dự án
Trương Ngọc Sơn

6-7,E204A
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

6-7,E301A - Bù
PBL 1: Máy điện
Võ Quang Sơn

7-8,B109 - Bù



7-9,E112 - Bù



7-10,E101
Cơ học kết cấu
Đinh Thị Như Thảo

7-10,H102
Cơ học kết cấu
Đỗ Minh Đức

7-9,E401
Chỉnh trị sông
Đoàn Thụy Kim Phương

7-10,G206
TN Xử lý nước thải công nghiệp (1TC)
Dương Gia Đức

7-8,E201A
Các sản phẩm xi măng đặc biệt
Hồ Viết Thắng

7-10,D103
TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
Huỳnh Đức

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-20SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-16SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BR-07 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BC-08 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BC-07 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-19SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-CL-05SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BR-08 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-15SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-CL-06SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,I304
TN mạch điện tử tương tự và số
Khương Thị Út Thương

7-10,F303
Giải tích 2
Lê Hải Trung

7-10,C209
TH Truyền thông không dây (0.5TC)
Lê Thị Phương Mai

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

7-10,PTN
TN Lý thuyết điện (0.5TC)
Lê Vũ Trường Sơn

7-10,F306
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

7-10,F109
Luật ATTP và quản lý chất lượng TP
Mạc Thị Hà Thanh

7-10,F310
Giải tích 2
Nguyễn Chánh Tú

7-8,B209
Hệ thống phi tuyến
Nguyễn Hoàng Mai

7-10,G201
TN Cơ học đất (0.5TC)
Nguyễn Thị Phương Khuê

7-10,PTN PFIEV
TN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
Nguyễn Thị Thu Trang

7-10,B202
Kết cấu công trình nổi
Nguyễn Văn Minh

7-10,F404
Kỹ thuật Thi công
Phạm Mỹ

7-8,A305
TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

7-10,F102
Cơ học kết cấu
Phan Đình Hào

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Phan Liễn

7-10,I203
TN máy điện (1TH)
Trần Anh Tuấn

7-10,PTN
TN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
Trần Quang Hưng

7-8,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-10,C214
TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
Trần Văn Líc

7-8,F203
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Trương Phan Thiên An

7-9,C303
IELTS 6.0
Trương Thị Ngọc Ly

7-10,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

7-10,E403
Trường điện từ
Võ Duy Phúc

7-10,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử
Vũ Vân Thanh

8-9,E406
Cơ học đất
Bạch Quốc Tiến

8-9,E104
Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
Bùi Văn Ga

8-9,H303
Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
Bùi Viết Cường

8-9,B301
Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
Đặng Công Thuật

8-10,E208
Lập trình .NET
Đặng Hoài Phương

8-10,E102 - Bù
Kỹ thuật vi điều khiển
Đặng Phước Vinh

8-9,B205
Phân tích & thiết kế giải thuật
Đặng Thiên Bình

8-9,F103
Cơ học đất
Đỗ Hữu Đạo

8-10,P3
Tiếng Pháp 6
Đỗ Kim Thành

8-10,H308
Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
Đỗ Lê Hưng Toàn

8-9,F407
Hóa vô cơ
Dương Thị Hồng Phấn

8-9,H208
Điện tử công suất nâng cao
Giáp Quang Huy

8-10,C113
Tín hiệu và hệ thống
Hồ Phước Tiến

8-10,E113
Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất
Lê Cung

8-10,F207
Triết học Mác - Lênin
Lê Đức Tâm

8-9,E205
Tổng hợp hệ thống truyền động điện
Lê Tiến Dũng

8-10,E103
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

8-9,E110A
Cơ sở sinh học phân tử
Ngô Thái Bích Vân

8-10,P5
Thiết bị điều khiển khả lập trình và ứng dụng
Ngô Thanh Nghị

8-9,B204
Mạng máy tính
Nguyễn Công Danh

8-10,F108
Quản trị logistics
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

8-10,E404
Cơ lý thuyết
Nguyễn Đình Sơn

8-10,P6
Thiết kế cầu
Nguyễn Duy Thảo

8-9,H301
Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
Nguyễn Khánh Quang

8-9,H202
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Minh Hải

8-9,H101
Công nghệ kim loại
Nguyễn Thanh Việt

8-9,B303
Anh văn CN
Nguyễn Thị Kim Trúc

8-9,H307
CN sản xuất các sản phẩm lên men
Nguyễn Thị Lan Anh

8-10,H201
Nguyên lý bảo quản thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

8-9,F208
Cơ học đất
Nguyễn Thu Hà

8-9,E301B
Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

8-10,B305
Thiết bị tàu thủy
Nguyễn Văn Triều

8-10,E301A
Khoa học dữ liệu
Ninh Khánh Duy

8-10,E203
Khoa học dữ liệu
Phạm Công Thắng

8-10,B104
Sức bền vật liệu
Phạm Ngọc Quang

8-9,B206
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn

8-10,F406
Vẽ kỹ thuật & Autocad
Tôn Nữ Huyền Trang

8-9,B304
Hệ thống phi tuyến
Trần Đình Khôi Quốc

8-9,H401
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

8-10,B108
Nguyên lý động cơ
Trần Văn Nam

8-9,E204A
Quản lý dự án CNTT
Trịnh Công Duy

8-9,E204B
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

8-10,F107
Quản lý vật tư và tồn kho
Vũ Thị Hạnh

9-10,B109 - Bù



9-10,E302 - Bù



9-10,H302
Quản lý chất lượng trong CNSH
Bùi Xuân Đông

9-10,F202
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Đỗ Hoàng Rong Ly

9-10,F101
Hệ thống và quy trình sản xuất
Hồ Dương Đông

9-10,E201A
Máy silicat
Hồ Viết Thắng

9-10,F106
Toán chuyên ngành
Hoàng Thắng

9-10,H104
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

9-10,E207
Anh văn CN VLXD
Huỳnh Phương Nam

9-10,E401
Hệ thống động lực tĩnh tại
Lê Minh Đức

9-10,E114
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Huỳnh Anh

9-10,E206
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

9-10,H108
Trắc địa
Lê Văn Định

9-10,P2
Lập trình Web và ứng dụng
Mai Văn Hà

9-10,B209
Điều khiển robot công nghiệp
Nguyễn Hoàng Mai

9-10,E303
Thực vật dược
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

9-10,H105
Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn
Nguyễn Phạm Thế Nhân

9-10,H204
Quá trình & Thiết bị truyền chất
Nguyễn Thị Thanh Xuân

9-10,F209
Marketing căn bản
Nguyễn Thị Thu Thủy

9-10,B105
Máy thủy khí
Nguyễn Võ Đạo

9-10,A305
TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

9-10,P1
Hợp đồng - Thị trường - Tiêu chuẩn
Trần Thị Hoàng Giang

9-10,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

9-10,H106
Điều khiển thuỷ khí
Trần Xuân Tùy

11-14,D211
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

11-14,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-10,XP



1-3,F207
Nguyên lý máy
Bùi Minh Hiển

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Bùi Quang Hiếu

1-2,E301A
Vi điều khiển
Bùi Thị Thanh Thanh

1-3,H308
Bảo trì công nghiệp
Đinh Đức Hạnh

1-10,XP
ĐATN Gốm xây dựng
Đỗ Thị Phượng

1-2,F107
Vật liệu xây dựng
Đỗ Thị Phượng

1-3,F403
Phương pháp tính
Đỗ Thị Tuyết Hoa

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Đoàn Ngọc Trà My

1-3,H303
Kiến trúc công nghiệp
Đoàn Trần Hiệp

1-3,F307
Vật lý 2
Dụng Văn Lữ

1-3,E204A
Hóa lý polymer cơ sở
Dương Thế Hy

1-3,H201
Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
Dương Việt Dũng

1-3,H307
Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp
Hồ Dương Đông

1-2,E301B
Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
Hồ Lê Hân

1-3,C113
Xử lý tín hiệu số
Hồ Phước Tiến

1-3,B209
Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành
Hồ Viết Thắng

1-4,F306
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

1-4,B109
Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Bích Ngọc

1-4,D109
TN Hóa lý 2
Huỳnh Thị Thanh Thắng

1-3,B303
Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
Huỳnh Việt Thắng

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật (CTM)
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Thực tập công nhân cơ điện tử
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BC-06SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BĐ-07 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BB-04 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-22SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-CL-07SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-TD-Na-10 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-21SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BĐ-08 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BC-05SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-VVN-05SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-VVN-06SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BĐ-06SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BĐ-05SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-CL-08SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BB-03 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (TP)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (polymer)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Nhiệt

1-10,XP
Thực tập công trường
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa QLDA

1-10,XP
Thực tập công trường
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (QLCN)
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (THXD)
Khoa XDTL-TĐ

1-4,I104
TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
Khương Thị Út Thương

1-3,E104
Cơ học công trình
Lê Cao Tuấn

1-2,E402
ROBOT Công nghiệp
Lê Hoài Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-4,F203
PBL2: Thiết kế chung cư
Lê Minh Sơn

1-10,XP
Thực tập Công nhân
Lê Phước Cường

1-3,C301
Mạch và thiết bị điện tử 1
Lê Quốc Huy

1-3,B105
Anh văn A2.1
Lê Thị Hải Yến

1-2,E103
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

1-3,P7
Tiếng Pháp 4
Lê Thị Trâm Anh

1-4,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

1-4,F308
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

1-3,B208
Khoa học cảm quan thực phẩm
Mạc Thị Hà Thanh

1-2,P2
TH Vi điều khiển
Ngô Đình Thanh

1-4,S07.02
TH Công nghệ BIM trong xây dựng
Ngô Thanh Vũ

1-2,H204
Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH
Nguyễn Anh Tuấn

1-3,C302
Đại số tuyến tính & ƯD
Nguyễn Chánh Tú

1-2,F206
ROBOT Công nghiệp
Nguyễn Đắc Lực

1-4,B102
Anh văn A2.2
Nguyễn Đặng Nguyên Phương

1-3,P6
Cơ học vật rắn và sóng cơ
Nguyễn Đình Sơn

1-10,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 2
Nguyễn Đức Minh

1-10,XP
Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)
Nguyễn Đức Minh

1-2,F407
PBL1: Lập trình
Nguyễn Duy Nhật Viễn

1-4,F401
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

1-3,E403
Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
Nguyễn Hồng Việt Phương

1-2,MSTEAM
Quy hoạch Đô thị 2
Nguyễn Khánh Tứ

1-3,E405
Điều khiển logic
Nguyễn Kim Ánh

1-4,D110
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

1-2,F310
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

1-3,H103
Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm

1-3,F302
Đại số tuyến tính
Nguyễn Ngọc Châu

1-2,H202
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh

1-3,P5
Tiếng Pháp 6
Nguyễn Sỹ Phong

1-3,F108
Kỹ năng mềm
Nguyễn Tấn Hưng

1-4,K103
TH Truyền động thủy khí
Nguyễn Tấn Minh

1-3,P1
Thiết kế và gia công nhờ máy tính
Nguyễn Thế Tranh

1-2,H305
Lý thuyết Mạch điện 2
Nguyễn Thị Ái Nhi

1-4,B204
Anh văn A2.2
Nguyễn Thị Diệu Hương

1-3,F102
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

1-2,H104
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

1-2,E304
Mạng truyền thông công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc

1-2,E401
Quản lý dự án CNTT
Nguyễn Thị Minh Hỷ

1-3,E114
Công nghệ Lọc dầu 1
Nguyễn Thị Thanh Xuân

1-3,H108
Quản trị rủi ro
Nguyễn Thị Thu Thủy

1-4,F409
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

1-4,D210
TN hóa hữu cơ
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

1-3,F402
Vật lý 2
Nguyễn Văn Hiếu

1-2,E305
Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu

1-2,B301
Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 2
Nguyễn Văn Quang

1-4,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

1-3,F406
Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Văn Thiên Ân

1-3,H107
Thông tin sợi quang
Nguyễn Văn Tuấn

1-10,XP
INTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE)
PFIEV

1-4,G206
TH Quan trắc môi trường(1TC)
Phạm Đình Long

1-2,B305
CN thi công hiện đại
Phạm Mỹ

1-3,H402
Cơ học kỹ thuật
Phạm Ngọc Quang

1-4,F303
Giải tích 2
Phạm Quý Mười

1-4,B101
Anh văn A2.2
Phạm Thị Ca Dao

1-2,XP
Đồ án Quá trình & thiết bị
Phạm Thị Đoan Trinh

1-4,A124
TN Vi sinh vật học (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

1-3,H306
Quản lý rủi ro
Phạm Thị Trang

1-2,H102
Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
Phạm Văn Kiên

1-3,C304
Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
Phạm Văn Tuấn

1-2,E203
Quản lý Môi trường đô thị và KCN
Phan Như Thúc

1-2,H208
Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng
Phan Quang Vinh

1-3,F405
Toán rời rạc
Phan Thanh Tao

1-3,F309
Vật lý 1
Phùng Việt Hải

1-2,F106
Kỹ thuật điều khiển tự động
Tăng Anh Tuấn

1-3,B202
Truyền nhiệt nâng cao
Thái Ngọc Sơn

1-4,C213A
TH Tín hiệu và hệ thống
Thái Vũ Hiền

1-4,B104
Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ

1-2,H203
Kinh tế kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang

1-3,E112
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

1-4,I203
TN máy điện (1TH)
Trần Anh Tuấn

1-2,H206
An toàn lao động
Trần Đình Minh

1-2,F209
Thiết kế IoT và ứng dụng
Trần Đình Sơn

1-2,B206
Địa chất công trình
Trần Khắc Vỹ

1-3,F208
Chi tiết và cơ cấu máy
Trần Minh Sang

1-3,H101
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang

1-2,C128
Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

1-2,E208
Điều khiển thích nghi & bền vững
Trần Thị Minh Dung

1-3,E201A
Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha
Trần Thị Phương Anh

1-4,B205
Anh văn A2.2
Trần Thị Quỳnh Châu

1-3,B106
Anh văn A2.1
Trần Thị Túy Phượng

1-2,F101
Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật
Trần Trung Việt

1-2,E110B
Công nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực
Trần Văn Luận

1-3,E113
Động cơ tàu thủy
Trần Văn Nam

1-2,E110A
Sinh thái công nghiệp
Trần Văn Quang

1-4,F301
Giải tích 2
Trần Văn Sự

1-10,XP
Thực tập Công nhân
Trần Vũ Chi Mai

1-3,P3
Tiếng Anh 8
Trần Vũ Mai Yên

1-4,D111
TN Công nghệ sản xuất bêtông
Trịnh Lê Huyên

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-3,A305
PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Trương Ngọc Sơn

1-4,A305
TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Trương Quỳnh Châu

1-4,B201
Anh văn A2.2
Trương Thị Ánh Tuyết

1-2,E102
Lý thuyết Điều khiển tự động
Trương Thị Bích Thanh

1-3,E210
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
Võ Anh Vũ

1-4,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

1-4,E202B - Bù
PBL 3: Thiết kế cầu
Võ Duy Hùng

1-2,H401
Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Võ Duy Phúc

1-3,E201B
Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha
Võ Hải Lăng

1-3,P4
Điều khiển máy điện
Võ Quang Sơn

1-4,C120
TH Mạch và hệ thống số
Vũ Vân Thanh

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Vương Lê Thắng

2-3,B207
Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
Bùi Văn Ga

2-5,B108
Anh văn A2.2
Ngô Thị Hiền Trang

2-4,E404
PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Nguyễn Khánh Quang

2-5,F202
PBL2: Thiết kế chung cư
Nguyễn Ngọc Bình

2-3,C213B
Thực hành nghề nghiệp
Nguyễn Thị Anh Thư

2-5,E204B
Công trình thủy 1
Nguyễn Văn Hướng

2-4,F210
Lý thuyết mạch điện tử 2
Nguyễn Văn Phòng

2-5,E205
Trí tuệ nhân tạo nâng cao
Trần Thị Minh Hạnh

2-5,E302
Khoa học dữ liệu nâng cao
Trương Ngọc Châu

3-5,F106
Thông tin số
Bùi Thị Minh Tú

3-4,E401
Vi điều khiển
Bùi Thị Thanh Thanh

3-5,E103
Lập trình .NET
Đặng Hoài Phương

3-5,H207
Hệ thống thời gian thực
Đào Duy Tuấn

3-4,F209
Công nghệ kim loại
Đinh Minh Diệm

3-5,E207
Quy hoạch Đô thị
Đinh Nam Đức

3-4,F101
Vật liệu xây dựng
Đỗ Thị Phượng

3-4,E304
Kỹ thuật chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

3-5,E202A
Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
Lê Kim Hùng

3-4,F310
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

3-4,H102
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh

3-4,E102
Lý thuyết Mạch điện 2
Nguyễn Thị Ái Nhi

3-4,E406
Anh văn CN
Nguyễn Thị Kim Trúc

3-4,E305
Quản lý dự án CNTT
Nguyễn Thị Minh Hỷ

3-4,E301A
Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu

3-5,E402
Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
Phạm Anh Đức

3-4,H208
CN thi công hiện đại
Phạm Mỹ

3-4,H202
Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
Phạm Văn Kiên

3-5,F201
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Phan Bảo An

3-4,B305
Động lực học công trình
Phan Đình Hào

3-4,E203
Quản lý tổng hợp vùng bờ
Phan Như Thúc

3-5,F407
Đại số tuyến tính
Phan Quang Như Anh

3-4,B304
Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng
Phan Quang Vinh

3-5,H203
Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
Tạ Thị Tố Quyên

3-5,H206
Sản xuất tinh gọn
Tôn Nữ Huyền Trang

3-4,E208
Thiết kế IoT và ứng dụng
Trần Đình Sơn

3-4,F107
Địa chất công trình
Trần Khắc Vỹ

3-4,B206
Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật
Trần Trung Việt

3-5,E110B
Công nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy
Trần Văn Luận

3-5,H104
Xử lý nước thải đô thị
Trần Văn Quang

3-5,E101
Kiến trúc công nghiệp
Trương Hoài Chính

3-4,H401
Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Võ Duy Phúc

4-5,B207
Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
Bùi Văn Ga

4-5,F206
Nguyên lý động cơ đốt trong
Dương Việt Dũng

4-5,F207
Hệ thống và quy trình sản xuất
Hồ Dương Đông

4-5,P2
Lọc tín hiệu
Hồ Phước Tiến

4-5,P1
Cấu trúc robot
Lê Hoài Nam

4-5,E303
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

4-5,H305
Mạch điện tử tương tự và số
Lê Quốc Huy

4-5,E113
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

4-5,F309
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

4-5,H201
Kỹ năng khởi nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

4-5,C213B
TT Chuyên đề công nghệ 4.0
Nguyễn Thị Anh Thư

4-5,C213B
TT Chuyên đề công nghệ 4.0
Nguyễn Thị Anh Thư

4-5,C213B
Chuyên đề công nghệ 4.0
Nguyễn Thị Anh Thư

4-5,F302
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

4-5,XP
Đồ án Quá trình & thiết bị
Phạm Thị Đoan Trinh

4-4,H101
TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

4-5,C304
Chuyên đề công nghệ 4.0
Phạm Văn Tuấn

4-5,F103
Phân tích kinh tế trong kỹ thuật
Trần Thị Hoàng Giang

4-5,C128
Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,H303
Thiết kế nhanh 2
Trương Phan Thiên An

4-5,E112
Lý thuyết điều khiển tự động
Trương Thị Bích Thanh

5-5,H101
TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

6-7,B302
Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Bùi Thị Minh Tú

6-7,E104
Vi điều khiển
Bùi Thị Thanh Thanh

6-8,B205
Lập trình .NET
Đặng Hoài Phương

6-8,H204
Thống kê ứng dụng
Đặng Minh Nhật

6-7,E202A
Cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh

6-7,F309
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

6-8,H101
Hệ thống nhúng
Đào Duy Tuấn

6-7,F301
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng

6-8,H104
Phương pháp tính
Đỗ Thị Tuyết Hoa

6-8,B209
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Đoàn Lê Anh

6-8,H202
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan

6-8,F110
Vật lý 1
Dụng Văn Lữ

6-7,E305
Điện tử công suất nâng cao
Giáp Quang Huy

6-7,H103
Tin học ứng dụng cầu đường
Hồ Mạnh Hùng

6-8,F401
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

6-9,F407
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

6-8,E110B
Vật liệu mới trong CTGT
Hoàng Phương Hoa

6-7,P4
Kiến trúc máy tính
Huỳnh Hữu Hưng

6-7,F209
Lập kế hoạch và quản lý dự án
Huỳnh Nhật Tố

6-8,B303
Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
Huỳnh Việt Thắng

6-7,P3
Phương pháp thống kê và PT dữ liệu
Lê Dân

6-9,F406
Giải tích 2
Lê Hải Trung

6-9,F409
Giải tích 2
Lê Hoàng Trí

6-7,E401
Mô phỏng số và ứng dụng
Lê Minh Đức

6-8,H105
Công nghệ điện hóa nâng cao
Lê Minh Đức

6-8,F404
Truyền nhiệt
Lê Thị Châu Duyên

6-7,H207
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Huỳnh Anh

6-8,E112
Quản trị dự án công nghiệp
Lê Thị Kim Oanh

6-7,F106
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa

6-8,B102
Anh văn A2.1
Lê Thị Nhi

6-8,H402
Truyền động tự động ô tô
Lưu Đức Lịch

6-7,F102
An toàn điện
Lưu Ngọc An

6-8,E110A
PBL 2: sản xuất và bao gói
Mạc Thị Hà Thanh

6-8,E103
Lập trình Java
Mai Văn Hà

6-7,E210
Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
Ngô Đình Thanh

6-7,E207
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

6-8,F302
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

6-8,E204A
PBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
Nguyễn Công Luyến

6-8,F408
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

6-7,E201B
Điều khiển robot công nghiệp
Nguyễn Hoàng Mai

6-8,E406
PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Nguyễn Hoàng Minh

6-7,E301A
Quy hoạch địa điểm
Nguyễn Hồng Ngọc

6-8,B208
Anh văn chuyên ngành
Nguyễn Hồng Việt Phương

6-7,F107
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Minh Hải

6-7,H208
Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn
Nguyễn Phạm Thế Nhân

6-7,B304
Anh văn CN (CSHT)
Nguyễn Phước Quý Duy

6-7,P6
Kỹ năng mềm
Nguyễn Quang Như Quỳnh

6-7,B207
Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định

6-8,B206
PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Nguyễn Tấn Khôi

6-7,E402
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Nguyễn Thanh Bình

6-8,B305
Công trình trạm thủy điện
Nguyễn Thanh Hảo

6-8,B202
Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh
Nguyễn Thành Văn

6-7,E113
Lý thuyết Mạch điện 2
Nguyễn Thị Ái Nhi

6-7,E202B
Công nghệ chế biến thịt,trứng
Nguyễn Thị Trúc Loan

6-7,C213B
Phân tích và thiết kế anten
Nguyễn Văn Cường

6-8,E302
Kỹ thuật truyền dữ liệu
Nguyễn Văn Hiếu

6-8,F308
Toán rời rạc
Nguyễn Văn Hiệu

6-8,H303
Khoa học dữ liệu
Phạm Công Thắng

6-8,F210
Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành

6-9,B108
Anh văn A2.2
Phạm Thị Thu Hương

6-8,E403
Tham quan kiến trúc
Phan Ánh Nguyên

6-9,E404
Toán nâng cao
Phan Đình Chung

6-7,P2
Cơ học chất lỏng và ứng dụng
Phan Thành Long

6-8,E303
Cơ sở máy điện
Phan Văn Hiền

6-7,F207
Mô hình toán ngập lụt đô thị
Tô Thúy Nga

6-8,E209
Nhà máy nhiệt điện
Trần Thanh Sơn

6-7,E304
Điều khiển thích nghi & bền vững
Trần Thị Minh Dung

6-9,B104
Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng

6-7,F103
Điều khiển thuỷ khí
Trần Xuân Tùy

6-7,E301B
An toàn điện
Trịnh Trung HIếu

6-8,S07.02
Revit kiến trúc và kết cấu
Trương Ngọc Sơn

6-9,B109
Anh văn A2.2
Trương Thị Ánh Tuyết

6-8,H203
PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc

6-8,B301
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành

6-7,H307
Lý thuyết Mạch điện 2
Võ Quang Sơn

7-10,F310
Vật lý 1
Đoàn Quốc Khoa

7-10,C301
Tín hiệu và hệ thống
Hồ Phước Tiến

7-10,D103
TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
Huỳnh Đức

7-10,D109
TN Hóa lý 2
Huỳnh Thị Thanh Thắng

7-10,GDTC
B22-GDTC4-TD-Na-11 (Nam)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-23SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BB-06 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-26SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BR-10 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-CL-08 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-BC-07SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BB-05 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-BC-08SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-25SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BR-09 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-CL-07 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,I304
TN mạch điện tử tương tự và số
Khương Thị Út Thương

7-10,E205
Kỹ thuật Thi công
Lê Khánh Toàn

7-10,B201
Anh văn A2.2
Lê Thị Hải Yến

7-10,H106
Xác suất thống kê ứng dụng
Lê Thị Phương Mai

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

7-10,H108
Toán chuyên ngành
Ngô Minh Trí

7-10,C302
Giải tích 1
Nguyễn Chánh Tú

7-10,D110
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

7-10,F208
Trí tuệ nhân tạo nâng cao
Nguyễn Năng Hùng Vân

7-8,P5
Chuyên đề 1 - Mạng
Nguyễn Thế Xuân Ly

7-10,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

7-8,E208
Khí động học cơ bản
Nguyễn Võ Đạo

7-9,F201
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Nguyễn Xuân Trung

7-8,H308
Điều khiển Logic mờ
Phạm Anh Đức

7-10,B101
Anh văn A2.2
Phạm Thị Ca Dao

7-10,A124
TN Thực vật dược (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

7-10,F108
Cơ học kết cấu
Phan Đình Hào

7-9,E206
Công nghệ cao su
Phan Thị Thúy Hằng

7-10,C213A
TH Thiết bị bán dẫn
Thái Vũ Hiền

7-10,H205
PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Trần Ngọc Hải

7-10,PTN
TN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
Trần Quang Hưng

7-8,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-10,B105
Anh văn A2.2
Trần Thị Quỳnh Châu

7-10,C214
TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
Trần Văn Líc

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

7-8,P1
Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL
Trương Ngọc Châu

7-10,A305
TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Trương Quỳnh Châu

7-10,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

7-9,F201
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Võ Thành Nghĩa

7-10,G101
TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
Vũ Hoàng Trí

7-10,A152
TH vẽ mỹ thuật 2
Vũ Phan Minh Trang

7-10,C120
TH Mạch và hệ thống số
Vũ Vân Thanh

8-9,F107
Cơ học đất
Bạch Quốc Tiến

8-10,E207
Nguyên lý máy
Bùi Minh Hiển

8-10,E201B
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Bùi Thị Thanh Thanh

8-10,E202A
Kỹ thuật vi điều khiển
Đặng Phước Vinh

8-9,H206
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng

8-10,B302
Thông tin số
Hoàng Lê Uyên Thục

8-10,H103
Quản lý và kiểm soát chất lượng
Huỳnh Nhật Tố

8-9,E401
Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
Lê Minh Đức

8-10,F106
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa

8-10,H208
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

8-9,E210
An toàn điện
Lưu Ngọc An

8-9,E301B
Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
Ngô Đình Thanh

8-10,F103
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

8-9,E301A
Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc

8-10,E304
PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Nguyễn Khánh Quang

8-9,P6
Điện tử
Nguyễn Quang Như Quỳnh

8-9,H305
Mô phỏng số và ứng dụng
Nguyễn Quang Trung

8-9,F102
Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
Nguyễn Thị Ái Nhi

8-10,F209
PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Lan Anh

8-9,H207
CN Chế biến cây nhiệt đới
Nguyễn Thị Trúc Loan

8-10,C213B
Ước lượng và phát hiện tín hiệu
Nguyễn Văn Cường

8-9,E402
Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy

8-10,E202B
Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
Phạm Quốc Thái

8-10,F309
Toán rời rạc
Phan Thanh Tao

8-10,E104
PBL 2: sản xuất và bao gói
Tạ Thị Tố Quyên

8-10,B207
Truyền nhiệt
Thái Ngọc Sơn

8-9,F207
Mô hình toán thủy văn thủy lực
Tô Thúy Nga

8-10,P2
Tiếng Pháp 4
Trần Gia Nguyên Thy

8-10,F301
Vật lý 1
Trần Thị Hồng

8-9,E305
Điều khiển thích nghi & bền vững
Trần Thị Minh Dung

8-9,E113
Vật liệu điện và an toàn điện
Trịnh Trung HIếu

8-10,H307
Máy điện
Võ Quang Sơn

9-10,H104
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

9-10,H107
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Huỳnh Anh

9-10,E112
Kinh tế học
Lê Thị Kim Oanh

9-10,E208
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

9-10,E303
Mạch điện tử
Nguyễn Hoàng Mai

9-10,F101
Anh văn chuyên ngành (X3)
Nguyễn Phước Quý Duy

9-10,C103
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Tấn Khôi

9-10,P5
Kỹ thuật và qui trình cài đặt
Nguyễn Thế Xuân Ly

9-10,F404
Máy thủy khí
Nguyễn Võ Đạo

9-10,E209
Tua bin
Trần Thanh Sơn

9-10,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

9-10,F206
Điều khiển thuỷ khí
Trần Xuân Tùy

9-10,F210
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng

9-10,P1
Cơ sở dữ liệu nâng cao
Trương Ngọc Châu

9-10,S07.02
TH Revit kiến trúc và kết cấu
Trương Ngọc Sơn

9-10,F408
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

10-10,B301 - Bù
Giải tích 2
Lê Hoàng Trí

10-10,E301A - Bù
Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc

11-14,D211
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Phan Liễn

11-14,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

11-13,C215
IELTS 5.0_1
Vũ Ngọc Hà

1-10,F209 - Bù



1-10,B108 - Bù



1-10,XP



1-10,F208 - Bù



1-10,F109 - Bù



1-10,F106 - Bù



1-10,F207 - Bù



1-10,F108 - Bù



1-10,F110 - Bù



1-10,F210 - Bù



1-10,F107 - Bù



1-10,F206 - Bù



1-3,H305
Nguyên lý máy
Bùi Minh Hiển

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Bùi Quang Hiếu

1-2,B207
Vi điều khiển
Bùi Thị Thanh Thanh

1-3,H307
PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
Bùi Viết Cường

1-4,F303
Giải tích 2
Chử Văn Tiệp

1-2,H301
Quản trị chiến lược
Đàm Nguyễn Anh Khoa

1-3,E301B
Lập trình .NET
Đặng Hoài Phương

1-3,F306
Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn

1-10,XP
ĐATN Gốm xây dựng
Đỗ Thị Phượng

1-3,E114
PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đoàn Lê Anh

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Đoàn Ngọc Trà My

1-3,F403
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan

1-2,F310
Động cơ tăng áp
Dương Việt Dũng

1-3,B204
Anh văn A2.1
Hồ Minh Thu

1-3,E401
Kỹ thuật vi xử lý
Hồ Viết Việt

1-2,H108
Mô phỏng hệ thống
Huỳnh Nhật Tố

1-4,B106
Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Bích Ngọc

1-2,B205
Kế toán xây dựng cơ bản
Huỳnh Thị Minh Trúc

1-4,D109
TN Hóa lý 2
Huỳnh Thị Thanh Thắng

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật (CTM)
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Thực tập công nhân cơ điện tử
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Cơ khí GT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Điện tử - VT

1-4,GDTC
B22-GDTC4-CL-09 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BC-10 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BB-06SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-28SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BĐ-08SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-BC-09 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BB-05SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BĐ-07SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BR-05SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-TD-Na-27SV nam
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC4-CL-10 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B23-GDTC2-BR-06SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (TP)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (polymer)
Khoa Hóa

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa Nhiệt

1-10,XP
Thực tập công trường
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp
Khoa QLDA

1-10,XP
Thực tập công trường
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (QLCN)
Khoa QLDA

1-10,XP
Đồ án tốt nghiệp (THXD)
Khoa XDTL-TĐ

1-4,I104
TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
Khương Thị Út Thương

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-5,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-3,F309
Sinh học đại cương
Lê Lý Thùy Trâm

1-10,XP
Thực tập Công nhân
Lê Phước Cường

1-2,C114
Kinh tế học
Lê Thị Kim Oanh

1-3,P3
ĐA Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh

1-3,F102
Trắc địa
Lê Văn Định

1-3,F307
Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn

1-3,H208
Công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

1-3,E203
PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Mai Văn Hà

1-2,E204A
Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị

1-3,F301
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

1-3,C304
Đại số tuyến tính & ƯD
Nguyễn Chánh Tú

1-2,E101
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

1-2,E403
Hóa lý 2
Nguyễn Đình Lâm

1-2,H101
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Độ

1-10,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 2
Nguyễn Đức Minh

1-10,XP
Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)
Nguyễn Đức Minh

1-2,E406
PBL 1: Máy điện
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

1-2,P1
Cơ cấu chấp hành thông minh
Nguyễn Hoàng Mai

1-3,B208
Anh văn chuyên ngành
Nguyễn Hồng Việt Phương

1-2,E104
Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Nguyễn Hữu Hiếu

1-3,C302
Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

1-2,E302
Máy xây dựng
Nguyễn Khánh Linh

1-4,D110
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

1-3,C113
Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK
Nguyễn Lê Hòa

1-3,B303
PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
Nguyễn Phạm Thế Nhân

1-2,E208
Biến đổi khí hậu
Nguyễn Phước Quý An

1-3,F408
Vật lý 2
Nguyễn Quý Tuấn

1-3,F101
Kỹ năng mềm
Nguyễn Tấn Hưng

1-2,B304
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Nguyễn Tấn Hưng

1-4,B105
Anh văn A2.2
Nguyễn Thị Diệu Hương

1-3,H102
PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
Nguyễn Thị Đông Phương

1-2,F401
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

1-3,B109
Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Thị Kim Loan

1-2,H103
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Thị Minh Hỷ

1-3,A305
PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

1-3,H204
Quản trị rủi ro
Nguyễn Thị Thu Thủy

1-3,P6
Tiếng Pháp 4
Nguyễn Thị Thu Trang

1-4,F308
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

1-3,F404
Kỹ thuật bao bì thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-2,E405
Máy & Thiết bị sản xuất VLXD
Nguyễn Thị Tuyết An

1-2,B206
Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
Nguyễn Văn Chính

1-2,E113
Cơ sở Thiết kế nhà máy
Nguyễn Văn Dũng

1-2,F402
PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu

1-2,F409
Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu

1-4,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

1-2,P7
Thiết bị điện
Nguyễn Văn Tấn

1-2,E102
Kiến trúc cảnh quan
Nguyễn Xuân Trung

1-3,E201B
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Ninh Khánh Duy

1-10,XP
INTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE)
PFIEV

1-3,H203
Khoa học dữ liệu
Phạm Công Thắng

1-4,G206
TH Xử lý nước cấp (1TC)
Phạm Đình Long

1-3,B202
Kỹ thuật xử lý phát thải
Phạm Duy Vũ

1-1,H206 - Bù
PBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở
Phạm Ngọc Phương

1-3,F406
Cơ lý thuyết
Phạm Ngọc Quang

1-3,E202B
Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
Phạm Quốc Thái

1-4,A124
TN vi sinh đại cương
Phạm Thị Kim Thảo

1-3,H205
Kiểm soát và quản lý chất lượng
Phạm Tiên Phong

1-2,E202A
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Phạm Văn Kiên

1-2,E110B
Cơ học đất
Phạm Văn Ngọc

1-3,H402
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Phạm Văn Trung

1-4,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Phan Liễn

1-3,H107
Gia công Sợi hoá học
Phan Thế Anh

1-3,F405
Vật lý bán dẫn
Phan Trần Đăng Khoa

1-3,E112
Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
Tạ Thị Tố Quyên

1-3,H306
Mạng định nghĩa bằng phần mềm
Tăng Anh Tuấn

1-4,C213A
TH Xử lý tín hiệu số
Thái Vũ Hiền

1-4,B102
Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ

1-2,F407
Hình họa 1
Tôn Nữ Huyền Trang

1-2,H202
Mố trụ cầu
Trần Đình Minh

1-2,F302
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Trần Đình Sơn

1-2,E206
Kỹ thuật lập trình
Trần Hồ Thủy Tiên

1-3,E303
Chi tiết và cơ cấu máy
Trần Minh Sang

1-2,H104
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang

1-3,B104
Anh văn A2.1
Trần Thị Túy Phượng

1-3,E201A
Phân tích kết cấu nền mặt đường
Trần Trung Việt

1-10,XP
Thực tập Công nhân
Trần Vũ Chi Mai

1-3,H105
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Trần Xuân Tùy

1-4,D111
TN Công nghệ sản xuất bêtông
Trịnh Lê Huyên

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-3,F103
Cơ lý thuyết
Trịnh Xuân Long

1-3,E205
Công nghệ Lọc dầu 2
Trương Hữu Trì

1-2,P5
Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
Võ Anh Vũ

1-4,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

1-2,E402
Môi trường
Võ Diệp Ngọc Khôi

1-2,E304
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

1-3,E305
PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc

1-3,P2
Tự động hóa, điều khiển và khống chế
Võ Như Thành

1-3,P4 - Bù
PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Võ Quang Sơn

1-3,B201
PBL 1:Thiết kế kỹ thuật
Võ Trần Anh

1-2,A154
Vẽ mỹ thuật 2
Vũ Phan Minh Trang

1-2,H308
Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII)
Vũ Thị Hạnh

1-4,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử
Vũ Vân Thanh

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Vương Lê Thắng

2-5,E210 - Bù



2-5,E209 - Bù



2-5,E404
Cơ học kết cấu
Đinh Thị Như Thảo

2-5,B301
Phần điện trong NM điện & TBA
Hạ Đình Trúc

2-5,B209
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Hồng Lâm

2-3,C301
Mạng thiết bị
Lê Quốc Huy

2-5,B302
PBL 2: Lò hơi
Nguyễn Quốc Huy

2-5,H206
Đường đô thị
Phạm Ngọc Phương

2-3,E207
Thủy văn đô thị
Phạm Thành Hưng

2-5,B305
Anh văn A2.2
Phạm Thị Ca Dao

2-3,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

2-2,H302 - Bù
Kỹ năng mềm trong quản lý dự án
Trương Quỳnh Châu

2-3,E301A
Ứng dụng Gis trong xây dựng
Võ Ngọc Dương

3-4,B304
Động lực học công trình
Bùi Quang Hiếu

3-5,H301
Marketing công nghiệp
Đàm Nguyễn Anh Khoa

3-4,F409
Lập trình Python
Đặng Thiên Bình

3-4,E103
Vật liệu xây dựng
Đỗ Thị Phượng

3-4,E110A
Động cơ tăng áp
Dương Việt Dũng

3-5,H104
Thông tin số
Hoàng Lê Uyên Thục

3-5,H106 - Bù
Quản lý dự án VLXD
Hoàng Phương Hoa

3-4,H108
Kỹ thuật lập trình
Huỳnh Nhật Tố

3-4,B205
Quản trị tài chính
Huỳnh Thị Minh Trúc

3-5,H401
Hệ thống truyền lực ôtô
Lưu Đức Lịch

3-5,E208
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Ngô Thanh Nghị

3-4,H103
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Công Danh

3-5,E110B
Kỹ năng khởi nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

3-4,E406
PBL 1: Máy điện
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

3-5,E204B
Phân tích kết cấu nền mặt đường
Nguyễn Hồng Hải

3-4,H302
Môi trường
Nguyễn Phước Quý An

3-4,E104
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh

3-4,P7
PBL 1: Máy điện
Nguyễn Thị Ái Nhi

3-5,E402
Thống kê ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Xuân

3-4,E405
Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1
Nguyễn Thị Tuyết An

3-4,F401
Hóa vô cơ
Nguyễn Văn Dũng

3-5,F302
Vật lý 1
Nguyễn Văn Hiếu

3-4,F402
PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu

3-4,E102
Kiến trúc cảnh quan
Nguyễn Xuân Trung

3-5,C303
Toán chuyên ngành
Phạm Quý Mười

3-4,E202A
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Phạm Văn Kiên

3-5,F407
Vẽ kỹ thuật & Autocad
Tôn Nữ Huyền Trang

3-4,H202
Anh văn chuyên ngành (X3)
Trần Đình Minh

3-4,E206
Kỹ thuật lập trình
Trần Hồ Thủy Tiên

3-5,B206
Kết cấu thép - phần cơ bản
Trần Quang Hưng

3-5,H101
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang

3-5,E101 - Bù
Xử lý nước thải đô thị
Trần Văn Quang

3-5,E304
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Trương Ngọc Châu

3-4,E302
An toàn và vệ sinh lao động
Võ Diệp Ngọc Khôi

3-4,H308
PBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Vũ Thị Hạnh

4-5,E403 - Bù



4-5,E305 - Bù



4-5,P2
Lý thuyết thông tin
Bùi Thị Minh Tú

4-5,E207
Thiết kế cảnh quan đô thị
Đỗ Hoàng Rong Ly

4-5,B208
PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất
Lê Cung

4-5,B303
Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
Lê Hoài Nam

4-5,E205
PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức

4-5,E114
Quản lý Dự án
Lê Thị Kim Oanh

4-5,P5
Truyền số liệu
Mai Văn Hà

4-5,E113
Khống chế & điều khiển quá trình
Nguyễn Đình Lâm

4-5,C301
Giới thiệu về Robot
Nguyễn Hoàng Mai

4-5,P1
Cơ cấu chấp hành điện
Nguyễn Lê Hòa

4-5,H105
PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
Nguyễn Phạm Thế Nhân

4-5,C113
Thực hành nghề nghiệp
Nguyễn Thị Anh Thư

4-5,F309
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

4-5,E201A
Anh văn CN
Nguyễn Thị Kim Trúc

4-5,F403 - Bù
Công nghệ chế biến thịt,trứng
Nguyễn Thị Trúc Loan

4-5,H203
Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu

4-5,E112
Thiết bị điện công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

4-5,E201B - Bù
Khoa học dữ liệu
Ninh Khánh Duy

4-5,E303
Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
Phạm Anh Đức

4-5,E301A
Thủy văn Công trình
Phạm Thành Hưng

4-5,F306
Cơ học đất
Phạm Văn Ngọc

4-5,H107
Kỹ thuật sản xuất nhựa
Phan Thế Anh

4-5,E401 - Bù
CN Chế biến rau quả
Tạ Thị Tố Quyên

4-5,F301
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Trần Đình Sơn

4-5,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,F405
Cơ học kỹ thuật
Trịnh Xuân Long

4-5,E301B
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

4-5,E204A
Cảm biến thông minh
Võ Như Thành

5-5,B205 - Bù
Kế toán xây dựng cơ bản
Huỳnh Thị Minh Trúc

5-5,F308 - Bù
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

5-5,E302 - Bù
An toàn và vệ sinh lao động
Võ Diệp Ngọc Khôi

6-7,H103 - Bù



6-8,E101 - Bù



6-8,H301
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Bùi Minh Hiển

6-8,E301A - Bù
Marketing công nghiệp
Đàm Nguyễn Anh Khoa

6-9,E103 - Bù
Kỹ thuật vi điều khiển
Đặng Phước Vinh

6-8,H304
PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Đặng Thiên Bình

6-8,H104
Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp
Hồ Dương Đông

6-9,B102
Anh văn A2.2
Hồ Minh Thu

6-7,C113
Mạng máy tính - truyền thông
Hồ Viết Việt

6-8,H207
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

6-7,F101
PBL 3: Thiết kế cầu
Hoàng Trọng Lâm

6-8,H307
PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
Hoàng Văn Thạnh

6-8,F405
Vật lý bán dẫn
Huỳnh Thanh Tùng

6-8,B101
Anh văn A2.1
Huỳnh Thị Bích Ngọc

6-8,E302
Kỹ thuật vi xử lý
Huỳnh Việt Thắng

6-9,F302
Giải tích 2
Lê Hải Trung

6-8,F301
Tế bào học
Lê Lý Thùy Trâm

6-7,F308
Cảm biến & Kỹ thuật đo
Lê Minh Tiến

6-7,H105
Kinh tế vi mô
Lê Thị Kim Oanh

6-8,P2
ĐA Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh

6-8,C301
Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
Lê Thị Phương Mai

6-8,H201
Trắc địa
Lê Văn Định

6-8,P1
Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm
Macc Botton

6-8,B204
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Mai Văn Hà

6-7,B301
Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị

6-8,F201
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Nguyễn Anh Tuấn

6-8,E110A
Thiết kế hệ thống tưới
Nguyễn Chí Công

6-7,F103
Mạng máy tính
Nguyễn Công Danh

6-8,B207
PBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN
Nguyễn Đình Sơn

6-7,E209
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh

6-7,E207
Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT
Nguyễn Thanh Cường

6-7,E112
Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

6-8,E205
Dầu nhờn, mỡ, phụ gia
Nguyễn Thị Diệu Hằng

6-7,E403
Quản lý dự án CNTT
Nguyễn Thị Minh Hỷ

6-7,H202
Cơ học đất
Nguyễn Thị Ngọc Yến

6-8,E208
PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

6-7,E201A
PBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2
Nguyễn Thị Tuyết An

6-7,E110B
Bố trí chung & Kiến trúc TT
Nguyễn Tiến Thừa

6-8,B205
Công trình ven bờ biển
Nguyễn Văn Hướng

6-8,H208
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Phạm Anh Đức

6-8,E401
Phương pháp tính
Phạm Công Thắng

6-7,B304
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Phạm Mỹ

6-8,E402
Cơ học kỹ thuật
Phạm Ngọc Quang

6-8,H203
PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Phạm Ngọc Vinh

6-7,E102
Vật lý công trình xây dựng 3
Phan Ánh Nguyên

6-7,B305
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Phan Cẩm Vân

6-7,XP
Đồ án Quá trình & thiết bị
Phan Thanh Sơn

6-7,B201
Vật liệu kỹ thuật
Tào Quang Bảng

6-8,B105
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Trần Minh Sang

6-8,H102
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Trần Ngọc Hải

6-8,H107
Phương pháp tính
Trần Thị Minh Hạnh

6-9,B104
Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng

6-8,E203
Nguyên lý động cơ
Trần Văn Nam

6-7,B106
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

6-8,E201B
PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc

6-7,E305
PBL 1: Máy điện
Võ Quang Sơn

7-10,E204B - Bù



7-8,P4
Thiết kế vi mạch VLSI
Bùi Thị Thanh Thanh

7-8,E210
PBL1: Lập trình
Đào Duy Tuấn

7-8,E405
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Đỗ Thị Tuyết Hoa

7-10,F102
Vật lý sóng
Đoàn Quốc Khoa

7-10,E202B
PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
Đoàn Thị Thu Loan

7-10,E301B
Xử lý ảnh
Huỳnh Hữu Hưng

7-8,H305
Kỹ thuật lập trình
Huỳnh Nhật Tố

7-10,A305
TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Huỳnh Thị Minh Trúc

7-10,D109
TN Hóa lý 2
Huỳnh Thị Thanh Thắng

7-10,GDTC
B23-GDTC2-CL-09SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BR-12 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BR-11 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Nu-01SV nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-TD-Nu-02SV nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BB-07 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BC-11 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BC-12 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B23-GDTC2-CL-10SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-BB-08 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,GDTC
B22-GDTC4-TD-Nu-01 (Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

7-10,I304
TN mạch điện tử tương tự và số
Khương Thị Út Thương

7-10,E113
Phần điện trong NM điện & TBA
Lê Đình Dương

7-10,E206
Phần điện trong NM điện & TBA
Lê Hồng Lâm

7-8,P3
Tương tự và các mô hình
Lê Kim Hùng

7-10,PTN
TN Lý thuyết điện (0.5TC)
Lê Vũ Trường Sơn

7-10,H205
PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
Lưu Đức Lịch

7-10,E114
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Ngô Văn Dưỡng

7-10,C204
TH Lập trình máy tính 2
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

7-10,D110
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

7-10,H302
Trí tuệ nhân tạo nâng cao
Nguyễn Năng Hùng Vân

7-10,H401
PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Nguyễn Phạm Thế Nhân

7-10,K103
TH Truyền động thủy khí
Nguyễn Tấn Minh

7-10,E202A
PBL 3: kỹ thuật lạnh
Nguyễn Thành Văn

7-10,F310
Vật lý 1
Nguyễn Thị Thu Trang

7-10,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

7-10,A124
TN Thực vật dược (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Phan Liễn

7-10,E204A
PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
Phan Thị Thúy Hằng

7-10,C213A
TH Tín hiệu và hệ thống
Thái Vũ Hiền

7-10,I203
TN máy điện (1TH)
Trần Anh Tuấn

7-10,D105
TN CN sản xuất nước giải khát
Trần Thị Ánh Tuyết

7-8,C128
Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-10,C214
TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
Trần Văn Líc

7-10,E304
Hệ thống động lực công trình nổi
Trần Văn Luận

7-10,H108
PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Trần Xuân Tùy

7-10,B202
PBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm
Trịnh Lê Huyên

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

7-9,C302
IELTS 5.0_1
Trương Thị Ngọc Ly

7-10,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

7-10,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử
Vũ Vân Thanh

8-10,B301
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Đoàn Lê Anh

8-10,E303
Nguyên lý động cơ
Dương Việt Dũng

8-10,E404
PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Giáp Quang Huy

8-9,F101
PBL 3: Thiết kế cầu
Hoàng Trọng Lâm

8-9,B209
Kỹ thuật thiết kế robot
Lê Hoài Nam

8-9,B305
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Lê Khánh Toàn

8-10,E403
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

8-10,F308
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

8-10,C304 - Bù
Quản trị logistics
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

8-10,C113
Hệ thống viễn thông số
Nguyễn Quang Như Quỳnh

8-9,XP
Đồ án Quá trình & thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

8-10,E207
Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ
Nguyễn Thanh Cường

8-9,E112
Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

8-10,B208 - Bù
Anh văn A2.2
Nguyễn Thị Cẩm Hà

8-9,H202
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Thị Tuyết An

8-9,E110B
Ăn mòn và bảo vệ vật liệu
Nguyễn Tiến Thừa

8-10,B109
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Nguyễn Văn Hiệu

8-10,H306
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Ninh Khánh Duy

8-10,F203
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Phan Ánh Nguyên

8-9,XP
Đồ án Quá trình & thiết bị
Phan Thanh Sơn

8-10,B201
Đồ họa kỹ thuật
Thái Bá Chiến

8-9,B304
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Trần Quang Hưng

8-8,E104 - Bù
PBL 2: Phát triển sản phẩm
Trần Thị Hoàng Giang

8-10,H101
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

8-10,B106
Lập trình .NET
Võ Đức Hoàng

8-10,B302
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành

8-10,F103
PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Võ Quang Sơn

9-10,H104 - Bù



9-10,E401
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

9-10,E210
PBL1: Lập trình
Đào Duy Tuấn

9-10,E405
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Đỗ Thị Tuyết Hoa

9-10,P7
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

9-10,H305
Mô phỏng hệ thống
Huỳnh Nhật Tố

9-10,E209
Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Lê Kim Hùng

9-10,H103
Kinh tế vi mô
Lê Thị Kim Oanh

9-10,E203
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

9-10,B303
Mô phỏng số và ứng dụng
Nguyễn Quang Trung

9-10,E201B
PBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2
Nguyễn Văn Quang

9-10,E402
Vật liệu kỹ thuật
Tào Quang Bảng

9-10,E208
Quản lý Dự án
Trần Thị Hoàng Giang

9-10,C128
Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

11-14,D211
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Phan Liễn

11-14,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-10,F106 - Bù



1-10,F107 - Bù



1-10,F109 - Bù



1-10,F110 - Bù



1-10,F210 - Bù



1-10,E113 - Bù



1-10,F207 - Bù



1-5,C114 - Bù



1-5,E110A - Bù



1-10,F108 - Bù



1-10,F208 - Bù



1-10,B108 - Bù



1-10,F209 - Bù



1-3,F409
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Bùi Minh Hiển

1-4,H302
PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Bùi Trương Vỹ

1-3,F401
PBL 2: sản xuất và bao gói
Bùi Viết Cường

1-3,F405
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Đặng Hoài Phương

1-3,B301
PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đặng Phước Vinh

1-3,S07.02
Ứng dụng tin học trong xây dựng
Đinh Thị Như Thảo

1-3,F202
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Đỗ Hoàng Rong Ly

1-3,B302
PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đỗ Thế Cần

1-2,H305
PBL 7. Công nghệ gốm XD 2
Đỗ Thị Phượng

1-3,B206
PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Đỗ Thị Tuyết Hoa

1-3,B201
PBL 3: Thiiết kế công trình thủy
Đoàn Thụy Kim Phương

1-3,F406
Vật lý 1
Dụng Văn Lữ

1-2,H205
Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Dương Minh Quân

1-3,E202B
PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
Dương Việt Dũng

1-3,H304
PBL4: Thiết kế HTSX thông minh
Hồ Dương Đông

1-2,XP
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Hồ Lê Hân

1-2,H307
Luật & Chính sách môi trường
Hoàng Hải

1-3,P1
Đồ án thiết kế kỹ thuật
Hoàng Văn Thạnh

1-3,H401
PBL4: Thiết kế HTSX thông minh
Huỳnh Nhật Tố

1-2,A305
PBL 6: QS nâng cao
Huỳnh Thị Minh Trúc

1-4,GDTC
B223-GDTC1SV nam, nữ
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,GDTC
B22-GDTC3 (Nam,Nữ)
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-4,F301 - Bù
Cơ học kết cấu
Lê Cao Tuấn

1-3,F103
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Lê Hoài Nam

1-2,F403
PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức

1-4,B105
Anh văn A2.2
Lê Thị Hải Yến

1-3,F407
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh

1-3,H103
PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Lê Tiến Dũng

1-3,F203
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Lê Trương Di Hạ

1-4,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

1-3,H301
PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ thịt/ trứng/sữa
Mạc Thị Hà Thanh

1-2,B209
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Mai Chánh Trung

1-2,C213B
PBL 1: Quy hoạch cấp nước
Mai Thị Thùy Dương

1-3,E402
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Mai Văn Hà

1-2,P5
Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị

1-2,H206
Truyền động điện hiện đại
Ngô Văn Quang Bình

1-2,H308 - Bù
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

1-3,E104
PBL 2: Phát triển sản phẩm
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

1-3,F101
PBL1 : Hóa học ứng dụng
Nguyễn Đình Minh Tuấn

1-2,E301B
PBL 3_Xử lý nước thải
Nguyễn Dương Quang Chánh

1-2,F303
PBL1: Lập trình
Nguyễn Duy Nhật Viễn

1-3,B303
PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

1-3,F201
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Nguyễn Hồng Ngọc

1-2,H101
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Nguyễn Hồng Việt Phương

1-3,E202A
Vi xử lý và giao tiếp
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

1-2,P6
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

1-3,B304
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Nguyễn Phạm Thế Nhân

1-2,C301
Khởi tạo doanh nghiệp
Nguyễn Quang Như Quỳnh

1-4,B106
Anh văn A2.2
Nguyễn Thị Cẩm Hà

1-4,B104
Anh văn A2.2
Nguyễn Thị Diệu Hương

1-2,E208
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Nguyễn Thị Đông Phương

1-3,F306
Cơ lý thuyết 1
Nguyễn Thị Kim Loan

1-3,XP
PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Lan Anh

1-3,B205
PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Hỷ

1-2,H203
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

1-2,H107 - Bù
Cơ học đất
Nguyễn Thu Hà

1-4,PTN PFIEV
TH Phân tích và thiết kế anten
Nguyễn Văn Cường

1-2,F302
PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu

1-3,E403
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Nguyễn Văn Hiệu

1-2,P7
PBL 7: Công trình ven bờ biển
Nguyễn Văn Hướng

1-3,E110B
PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống
Nguyễn Văn Minh

1-3,H207
PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Văn Mỹ

1-3,H105
PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat
Phạm Cẩm Nam

1-2,C302
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Phạm Công Thắng

1-4,B101
Anh văn A2.2
Phạm Thị Ca Dao

1-2,H102
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Phạm Văn Kiên

1-3,F203
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Phan Bảo An

1-2,H208
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Phan Cẩm Vân

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Phan Liễn

1-4,E203
PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
Phan Minh Đức

1-3,E209
PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
Phan Quang Vinh

1-2,F308
PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Phan Thành Long

1-2,F307
PBL 1: Máy điện
Phan Văn Hiền

1-2,H303
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Tạ Thị Tố Quyên

1-2,H201
PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
Tào Quang Bảng

1-3,F102
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Trần Đình Sơn

1-3,E101
Vật lý 1
Trần Thị Hồng

1-2,E204A
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trần Thị Minh Dung

1-3,H306
PBL 4: Trí tuệ nhân tạo
Trần Thị Minh Hạnh

1-3,E201A
PBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ
Trần Thị Phương Anh

1-2,E404
PBL 4: Thiết kế đường ô tô
Trần Thị Thu Thảo

1-4,B102
Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng

1-2,B305
Quản lý dự án CNTT
Trịnh Công Duy

1-2,A305
PBL 6: QS nâng cao
Trương Quỳnh Châu

1-2,E102
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trương Thị Bích Thanh

1-3,B207
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

1-3,H108
PBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ
Võ Đức Hoàng

1-2,F404
PBL 3: Thiết kế cầu
Võ Duy Hùng

1-3,E301A
PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Võ Quang Sơn

1-2,E304
PBL1: Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

1-4,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử
Vũ Vân Thanh

2-5,E114 - Bù



2-10,E112 - Bù



2-5,F402
PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan

2-5,E405
PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
Bùi Xuân Đông

2-5,H204
PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Đặng Thiên Bình

2-3,F409
PBL1: Lập trình
Đào Duy Tuấn

2-3,E103
Vật liệu điện và an toàn điện
Đoàn Anh Tuấn

2-5,E201B
PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
Dương Thế Hy

2-5,E206
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Hạ Đình Trúc

2-5,E305
PBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm
Hồ Viết Thắng

2-5,H202
PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Huỳnh Hữu Hưng

2-5,E207
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Đình Dương

2-5,E210
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Hồng Lâm

2-5,E303
Xác suất thống kê ứng dụng
Lê Thị Phương Mai

2-3,F408
PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
Mã Phước Hoàng

2-5,H104
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Ngô Văn Dưỡng

2-5,E406
PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
Nguyễn Hoàng Minh

2-5,C115
TH Giới thiệu về Robot
Nguyễn Hữu Lập Trường

2-5,E205
PBL 3: kỹ thuật lạnh
Nguyễn Thành Văn

2-5,H106
Kỹ thuật mạch điện tử
Nguyễn Văn Tuấn

2-5,C304
PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Ninh Khánh Duy

2-5,E401
PBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở
Phạm Ngọc Phương

2-3,F309
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Trần Hồ Thủy Tiên

2-5,B202
PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy
Trần Văn Luận

2-5,F201
PBL2: Thiết kế chung cư
Trương Phan Thiên An

2-5,F310
Trang bị điện-điện tử trong máy bay
Trương Sơn Hòa

2-4,B204
IELTS 6.0
Vũ Ngọc Hà

3-5,H101
PBL 4: Chuyên đề
Bùi Thị Minh Tú

3-9,B208
PBL 2: sản xuất và bao gói
Đặng Minh Nhật

3-4,H305
PBL 7. Công nghệ gốm XD 2
Đỗ Thị Phượng

3-4,H102
Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Dương Minh Quân

3-5,H307
PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
Hồ Lê Hân

3-4,F308
PBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Huỳnh Đức Trí

3-4,A305
PBL 6: QS nâng cao
Huỳnh Thị Minh Trúc

3-5,C302
Phương pháp thống kê và phân tích DL
Lê Dân

3-4,H303
PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức

3-4,B209
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Lê Ngọc Quyết

3-5,F303 - Bù
ROBOT Công nghiệp
Nguyễn Đắc Lực

3-4,E404
PBL 3: Thiết kế cầu
Nguyễn Duy Thảo

3-4,E102
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Nguyễn Hoàng Mai

3-5,C301
Mạch điện 2
Nguyễn Quang Như Quỳnh

3-4,P4
Phép tính hình thức & ứng dụng
Nguyễn Thanh Bình

3-4,P7
PBL 6: Thiết kế hệ thống công trình thủy công
Nguyễn Thanh Hảo

3-5,E208
PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Đông Phương

3-4,H205 - Bù
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

3-5,P6
Vật lý sóng
Nguyễn Thị Thu Trang

3-4,H206 - Bù
Cơ học đất
Nguyễn Thu Hà

3-4,F302
PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu

3-5,H201
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Phạm Công Thắng

3-4,XP
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Phan Ánh Nguyên

3-4,H208
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Phan Cẩm Vân

3-4,E301B
PBL 3_Xử lý nước thải
Phan Thị Kim Thủy

3-4,F307
PBL 1: Máy điện
Phan Văn Hiền

3-5,H203
PBL 1:Thiết kế kỹ thuật
Tào Quang Bảng

3-4,E204A
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trần Thái Anh Âu

3-5,B109
PBL 2: Phát triển sản phẩm
Trần Thị Hoàng Giang

3-4,E204B
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trần Thị Minh Dung

3-5,B305
PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Trịnh Công Duy

3-4,A305
PBL 6: QS nâng cao
Trương Quỳnh Châu

3-5,P5
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành

3-5,E301A
PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Võ Quang Sơn

3-4,E304
PBL1: Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

4-5,H105
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Bùi Viết Cường

4-5,P3
Tương tác người - máy
Đặng Hoài Phương

4-5,B301
PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đặng Phước Vinh

4-5,F409
PBL1: Lập trình
Đào Duy Tuấn

4-5,B302
PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đỗ Thế Cần

4-5,E101
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Đỗ Thị Tuyết Hoa

4-5,E103
Vật liệu điện và an toàn điện
Đoàn Anh Tuấn

4-5,E202A
PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
Lê Khánh Toàn

4-5,H103
Truyền động điện hiện đại
Ngô Văn Quang Bình

4-5,E104
Kế toán doanh nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

4-5,F409
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

4-5,P1
Phép tính hình thức & ứng dụng
Nguyễn Thanh Bình

4-5,H107
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Nguyễn Thị Lan Anh

4-5,F309
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Thị Minh Hỷ

4-5,C303
IELTS 5.0_1
Nguyễn Thị Tú Trinh

4-5,B304
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Văn Hiệu

4-5,H207
PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Văn Mỹ

4-5,E201A
PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Xuân Toản

4-5,F408
PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
Thái Ngọc Sơn

4-5,E209
PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Trần Thanh Bình

4-5,E202B
PBL 4: Thiết kế đường ô tô
Trần Thị Phương Anh

5-5,H208 - Bù
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Phan Cẩm Vân

6-10,E101 - Bù



6-8,B301
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Bùi Thị Thanh Thanh

6-8,F303
PBL 2: Phát triển sản phẩm
Đàm Nguyễn Anh Khoa

6-8,B106
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Đặng Hoài Phương

6-7,F301
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

6-8,E402
PBL 1:Thiết kế kỹ thuật
Đinh Đức Hạnh

6-8,F202
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Đỗ Hoàng Rong Ly

6-8,H103
PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Đoàn Ngọc Trà My

6-8,E403
PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Đoàn Thị Hoài Nam

6-8,F302
Mạng lưới điện và TT liên lạc
Dương Minh Quân

6-8,E104
PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Giáp Quang Huy

6-8,H108 - Bù
Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp
Hồ Dương Đông

6-8,E302
PBL 2: sản xuất và bao gói
Hồ Lê Hân

6-8,H306
PBL 4: Trí tuệ nhân tạo
Hồ Phước Tiến

6-9,H206 - Bù
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

6-7,B204
PBL1: Truyền động cơ khí
Lê Cung

6-8,H102
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Lê Hoài Nam

6-7,H202
PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức

6-8,F203
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Lê Minh Sơn

6-8,E301A
PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
Lê Ngọc Quyết

6-8,H401
PBL4: Thiết kế HTSX thông minh
Lê Thị Huỳnh Anh

6-8,B109
PBL 2: Phát triển sản phẩm
Lê Thị Kim Oanh

6-8,B207
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh

6-8,B101
Anh văn A2.1
Lê Thị Nhi

6-9,E203
PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
Lưu Đức Lịch

6-8,E204A
PBL 2: sản xuất và bao gói
Mạc Thị Hà Thanh

6-9,B202
PBL 5: Kỹ thuật sấy
Ngô Phi Mạnh

6-7,E204B - Bù
Tối ưu hóa năng lượng
Nguyễn Đình Lâm

6-7,E103
Hóa lý 1
Nguyễn Đình Minh Tuấn

6-8,H106
PBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN
Nguyễn Đình Sơn

6-7,E102
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Nguyễn Hồng Việt Phương

6-8,F203
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Nguyễn Ngọc Bình

6-8,E202B
PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
Nguyễn Quang Trung

6-7,B209
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Nguyễn Tấn Hưng

6-7,E209
Phân tích và thiết kế thuật toán
Nguyễn Thanh Bình

6-7,C303
PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
Nguyễn Thị Anh Thư

6-8,E202A
PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Nguyễn Thị Minh Hỷ

6-8,H204
PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Nguyễn Thị Minh Xuân

6-7,E201A
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Nguyễn Thị Trúc Loan

6-8,C302
PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog
Nguyễn Văn Cường

6-8,H105
PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat
Nguyễn Văn Dũng

6-7,E305
PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1
Nguyễn Văn Quang

6-7,B201
PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
Nguyễn Văn Yến

6-8,B304
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Ninh Khánh Duy

6-9,H301 - Bù
Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
Phạm Anh Đức

6-8,B305
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Phạm Công Thắng

6-8,C113
PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD
Phạm Văn Tuấn

6-7,H208
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Phan Quang Vinh

6-8,H308
PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
Phan Thế Anh

6-7,H303
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Trần Hồ Thủy Tiên

6-8,H101
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Trần Minh Sang

6-8,B206
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Trương Ngọc Châu

6-8,B105
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

6-8,F307
PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc

6-7,E404
PBL 4: Thiết kế đường ô tô
Võ Hải Lăng

6-8,H304
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành

6-8,F101
PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Võ Quang Sơn

6-7,E401
PBL1: Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

7-10,B303
Tiếng Pháp HT VL
Đỗ Kim Thành

7-10,E206
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Hạ Đình Trúc

7-10,A305
TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Huỳnh Thị Minh Trúc

7-10,F310 - Bù
Cơ học kết cấu
Lê Cao Tuấn

7-10,E207
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Đình Dương

7-8,E201B - Bù
Toán chuyên ngành (MT)
Lê Hoàng Sơn

7-10,B102
Anh văn A2.2
Lê Thị Hải Yến

7-10,PTN
TN Lý thuyết điện (0.5TC)
Lê Vũ Trường Sơn

7-10,H104
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Ngô Văn Dưỡng

7-8,H203
Truyền động điện hiện đại
Ngô Văn Quang Bình

7-10,F202
PBL2: Thiết kế chung cư
Nguyễn Anh Tuấn

7-9,F103 - Bù
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

7-10,C301 - Bù
Kỹ năng mềm
Nguyễn Quang Như Quỳnh

7-10,E208 - Bù
Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định

7-10,E205
PBL 2: Lò hơi
Nguyễn Quốc Huy

7-10,E301B
PBL 2: QT và TB CNHH
Nguyễn Thị Thanh Xuân

7-10,E304 - Bù
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Nguyễn Văn Hiệu

7-10,E210
Kỹ thuật mạch điện tử
Nguyễn Văn Tuấn

7-8,E303
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ

7-10,H302
PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Phạm Văn Trung

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Phan Liễn

7-10,F306
Lý thuyết mạch điện 1
Phan Văn Hiền

7-10,E406
PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
Tạ Ngọc Ly

7-10,H205
Hệ thống thủy lực máy bay
Trần Ngọc Hải

7-10,B104
Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

7-9,B302
IELTS 5.0_2
Vũ Ngọc Hà

8-10,F301
ĐA Cấu trúc dữ liệu & thuật toán
Đặng Thiên Bình

8-9,B204
PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
Lê Cung

8-9,H202
PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức

8-10,B209
Quản trị Logistics căn bản
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

8-10,E201A - Bù
Ăn mòn và bảo vệ kim loại trong công nghệ dầu khí
Nguyễn Đình Lâm

8-9,E209
Lập trình máy tính 2
Nguyễn Thanh Bình

8-9,C113
PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
Nguyễn Thị Anh Thư

8-10,H307
PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ
Nguyễn Thị Trúc Loan

8-10,H107 - Bù
Lý thuyết mạch điện tử 2
Nguyễn Văn Phòng

8-9,E305
PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1
Nguyễn Văn Quang

8-9,B205
PBL1: Truyền động cơ khí
Nguyễn Văn Yến

8-9,H208
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Phan Quang Vinh

8-9,H303
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Trần Hồ Thủy Tiên

8-9,E404
PBL 4: Thiết kế đường ô tô
Võ Hải Lăng

8-9,E401
PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

9-10,F303 - Bù
Quản trị chiến lược
Đàm Nguyễn Anh Khoa

9-10,F302
Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
Đỗ Thế Cần

9-10,E201B - Bù
Toán chuyên ngành (MT)
Lê Hoàng Sơn

9-10,F203
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Lê Minh Sơn

9-10,H203
Truyền động điện hiện đại
Ngô Văn Quang Bình

9-10,E204B
PBL 1: Máy điện
Nguyễn Văn Tấn

9-10,H305 - Bù
Khoa học dữ liệu
Ninh Khánh Duy

11-14,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-10,E113 - Bù



1-5,E301A - Bù



1-4,E205 - Bù
Công nghệ kim loại
Đinh Minh Diệm

1-4,E206 - Bù
Cơ học công trình
Đỗ Minh Đức

1-4,E302 - Bù
Anh văn A2.2
Đỗ Uyên Hà

1-3,E207
PBL 2: sản xuất và bao gói
Hồ Lê Hân

1-4,E210
Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Bích Ngọc

1-3,E301B
Anh văn A2.1
Lê Thị Nhi

1-4,E303
Lý thuyết nhiệt
Nguyễn Thị Thu Trang

1-4,E401 - Bù
Đại số tuyến tính
Trần Chín

2-5,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Lê Vũ Trường Sơn

2-5,C115
TN Điện tử (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

2-4,E208
Đồ án TK Máy tàu
Nguyễn Quang Trung

2-5,E103 - Bù
Lý thuyết lãnh đạo
Nguyễn Quang Trung

2-3,E209
IELTS 5.0_2
Nguyễn Thị Tú Trinh

2-4,E102 - Bù
Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long

2-5,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

4-5,E209
IELTS 6.0
Nguyễn Thị Tú Trinh

6-9,E210
Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Bích Ngọc

6-9,E301B
Anh văn A2.2
Lê Thị Nhi

7-10,E206 - Bù
Cơ học kết cấu
Đỗ Minh Đức

7-10,E209 - Bù
Vật lý 1
Đoàn Quốc Khoa

7-9,E207 - Bù
Phần điện trong NM điện & TBA
Lê Đình Dương

7-10,E203 - Bù
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

7-10,E104 - Bù
Kỹ năng mềm
Nguyễn Quang Như Quỳnh

7-10,E205 - Bù
Vật lý 1
Nguyễn Thị Thu Trang

7-10,PTN PFIEV
TN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
Nguyễn Thị Thu Trang

7-9,XP
Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ
Nguyễn Văn Minh

7-10,C213A
TH Tín hiệu và hệ thống
Thái Vũ Hiền

8-9,E202A - Bù
Cơ học kỹ thuật
Trịnh Xuân Long

*Ghi chú: Lịch được lập lúc 08:16 20/04/2024