Danh sách giảng viên chưa nộp bảng điểm
Tùy chọn
Học kỳ: Khoa:
STTHọc phần & ca thiNgười nhập điểmNộp bảng điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiHọ tênSố điện thoạiHạn nộpSố ngày trễ
Ca thi tổng: Công nghệ kim loại - Lớp CLC [10100822320T01]
1Công nghệ kim loại - Lớp CLC101008223202C10127/05/2024
2Công nghệ kim loại - Lớp CLC101008223202C10227/05/2024
Ca thi tổng: ROBOT Công nghiệp [10101522320T02]
3ROBOT Công nghiệp101015223202C30528/05/2024
4ROBOT Công nghiệp101015223202C30628/05/2024
5ROBOT Công nghiệp101015223202C30428/05/2024
6ROBOT Công nghiệp101015223202C30328/05/2024
Ca thi tổng: ROBOT Công nghiệp - Lớp CLC [10101522320T01]
7ROBOT Công nghiệp - Lớp CLC101015223202C30228/05/2024Lê Hoài Nam0906309302
8ROBOT Công nghiệp - Lớp CLC101015223202C30128/05/2024Lê Hoài Nam0906309302
Ca thi tổng: Cảm biến công nghiệp [10103532320T02]
9Cảm biến công nghiệp101035323202C30422/05/2024Đặng Phước Vinh0908217415
10Cảm biến công nghiệp101035323202C30322/05/2024Đặng Phước Vinh0908217415
Ca thi tổng: Cảm biến công nghiệp - Lớp CLC [10103532320T01]
11Cảm biến công nghiệp - Lớp CLC101035323202C30222/05/2024Đặng Phước Vinh0908217415
12Cảm biến công nghiệp - Lớp CLC101035323202C30122/05/2024Đặng Phước Vinh0908217415
Ca thi tổng: Điều khiển thuỷ khí [10107722320T01]
13Điều khiển thuỷ khí101077223202C30203/06/2024Trần Xuân Tùy0983459719
14Điều khiển thuỷ khí101077223202C30503/06/2024Trần Xuân Tùy0983459719
15Điều khiển thuỷ khí101077223202C30403/06/2024Trần Xuân Tùy0983459719
16Điều khiển thuỷ khí101077223202C30603/06/2024Trần Xuân Tùy0983459719
17Điều khiển thuỷ khí101077223202C30303/06/2024Trần Xuân Tùy0983459719
18Điều khiển thuỷ khí101077223202C30103/06/2024Trần Xuân Tùy0983459719
Ca thi tổng: Vật liệu kỹ thuật [10111132320T01]
19Vật liệu kỹ thuật101111323202C40505/06/2024
20Vật liệu kỹ thuật101111323202C40205/06/2024
21Vật liệu kỹ thuật101111323202C40405/06/2024
22Vật liệu kỹ thuật101111323202C40305/06/2024
23Vật liệu kỹ thuật101111323202C40105/06/2024
Ca thi tổng: Bảo trì công nghiệp [10112632320T01]
24Bảo trì công nghiệp101126323202C10222/05/2024
25Bảo trì công nghiệp101126323202C10322/05/2024
26Bảo trì công nghiệp101126323202C10122/05/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật chế tạo máy [10117002320T01]
27Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30127/05/2024
28Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30427/05/2024
29Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30327/05/2024
30Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30527/05/2024
31Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30227/05/2024
Ca thi tổng: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332320T01]
32Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40810/06/2024
33Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40610/06/2024
34Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40510/06/2024
35Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40210/06/2024
36Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40910/06/2024
37Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40710/06/2024
38Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40110/06/2024
39Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40310/06/2024
40Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40410/06/2024
41Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C41010/06/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật vi điều khiển [10122032320T02]
42Kỹ thuật vi điều khiển101220323202C30324/05/2024Đặng Phước Vinh0908217415
43Kỹ thuật vi điều khiển101220323202C30424/05/2024Đặng Phước Vinh0908217415
Ca thi tổng: Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC [10122032320T01]
44Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC101220323202C30124/05/2024Đặng Phước Vinh0908217415
45Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC101220323202C30224/05/2024Đặng Phước Vinh0908217415
Ca thi tổng: Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) [10122232320T02]
46Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222323202C30430/05/2024Phạm Anh Đức0948777040
47Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222323202C30530/05/2024Phạm Anh Đức0948777040
Ca thi tổng: Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC [10122232320T01]
48Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC101222323202C30330/05/2024Phạm Anh Đức0948777040
49Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC101222323202C30230/05/2024Phạm Anh Đức0948777040
50Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC101222323202C30130/05/2024Phạm Anh Đức0948777040
Ca thi tổng: Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn [10122302320T01]
51Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223023202C30207/06/2024
52Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223023202C30307/06/2024
53Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223023202C30107/06/2024
Ca thi tổng: Thiết kế máy [10122332320T01]
54Thiết kế máy101223323202C30105/06/2024Phạm Anh Đức0948777040
55Thiết kế máy101223323202C30405/06/2024Phạm Anh Đức0948777040
56Thiết kế máy101223323202C30305/06/2024Phạm Anh Đức0948777040
57Thiết kế máy101223323202C30605/06/2024Phạm Anh Đức0948777040
58Thiết kế máy101223323202C30205/06/2024Phạm Anh Đức0948777040
59Thiết kế máy101223323202C30505/06/2024Phạm Anh Đức0948777040
Ca thi tổng: Vật liệu kỹ thuật [10122402320T01]
60Vật liệu kỹ thuật101224023202C40106/06/2024
61Vật liệu kỹ thuật101224023202C40406/06/2024
62Vật liệu kỹ thuật101224023202C40506/06/2024
63Vật liệu kỹ thuật101224023202C40306/06/2024
64Vật liệu kỹ thuật101224023202C40206/06/2024
65Vật liệu kỹ thuật101224023202C40606/06/2024
Ca thi tổng: Chi tiết và cơ cấu máy [10122532320T01]
66Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30423/05/2024
67Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30223/05/2024
68Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30323/05/2024
69Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30123/05/2024
70Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30523/05/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử [10123032320T01]
71Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30403/06/2024Đỗ Thế Cần
72Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30203/06/2024Đỗ Thế Cần
73Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30303/06/2024Đỗ Thế Cần
74Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30103/06/2024Đỗ Thế Cần
75Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30503/06/2024Đỗ Thế Cần
Ca thi tổng: Công nghệ CAD/CAM [10123232320T01]
76Công nghệ CAD/CAM101232323202C30525/05/2024Trần Đình Sơn0905211161
77Công nghệ CAD/CAM101232323202C30225/05/2024Trần Đình Sơn0905211161
78Công nghệ CAD/CAM101232323202C30125/05/2024Trần Đình Sơn0905211161
79Công nghệ CAD/CAM101232323202C30425/05/2024Trần Đình Sơn0905211161
80Công nghệ CAD/CAM101232323202C30325/05/2024Trần Đình Sơn0905211161
Ca thi tổng: Truyền động thủy khí [10123902320T01]
81Truyền động thủy khí101239023202C30831/05/2024
82Truyền động thủy khí101239023202C30731/05/2024
83Truyền động thủy khí101239023202C30531/05/2024
84Truyền động thủy khí101239023202C30631/05/2024
85Truyền động thủy khí101239023202C30231/05/2024
86Truyền động thủy khí101239023202C30431/05/2024
87Truyền động thủy khí101239023202C30331/05/2024
88Truyền động thủy khí101239023202C30131/05/2024
89Truyền động thủy khí101239023202C30931/05/2024
Ca thi tổng: Cơ sở điều khiển hệ cơ khí [10124402320T01]
90Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30123/05/2024Võ Như Thành0903532083
91Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30523/05/2024Võ Như Thành0903532083
92Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30323/05/2024Võ Như Thành0903532083
93Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30423/05/2024Võ Như Thành0903532083
94Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30223/05/2024Võ Như Thành0903532083
Ca thi tổng: Công nghệ gia công áp lực [10125602320T01]
95Công nghệ gia công áp lực101256023202C30429/05/2024
96Công nghệ gia công áp lực101256023202C30529/05/2024
97Công nghệ gia công áp lực101256023202C30329/05/2024
98Công nghệ gia công áp lực101256023202C30129/05/2024
99Công nghệ gia công áp lực101256023202C30229/05/2024
Ca thi tổng: Cơ sở máy công cụ [10125702320T01]
100Cơ sở máy công cụ101257023202C303
101Cơ sở máy công cụ101257023202C304
102Cơ sở máy công cụ101257023202C301
103Cơ sở máy công cụ101257023202C305
104Cơ sở máy công cụ101257023202C302
Ca thi tổng: Cơ sở máy công cụ [10125702320T02]
105Cơ sở máy công cụ101257023202C40327/05/2024
106Cơ sở máy công cụ101257023202C40427/05/2024
107Cơ sở máy công cụ101257023202C40227/05/2024
108Cơ sở máy công cụ101257023202C40527/05/2024
109Cơ sở máy công cụ101257023202C40127/05/2024
Ca thi tổng: Cơ sở công nghệ chế tạo máy [10125802320T01]
110Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40424/05/2024
111Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40324/05/2024
112Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40224/05/2024
113Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40124/05/2024
114Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40524/05/2024
Ca thi tổng: Điều khiển logic và lập trình PLC [10126002320T01]
115Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30301/06/2024
116Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30101/06/2024
117Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30501/06/2024
118Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30401/06/2024
119Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30201/06/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật gia công CNC [10126402320T01]
120Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30605/06/2024
121Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30305/06/2024
122Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30405/06/2024
123Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30505/06/2024
124Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30205/06/2024
125Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30105/06/2024
Ca thi tổng: Dung sai và kỹ thuật đo [10126802320T01]
126Dung sai và kỹ thuật đo101268023202C20123/05/2024
127Dung sai và kỹ thuật đo101268023202C20223/05/2024
Ca thi tổng: Nguyên lý máy [10128402320T01]
128Nguyên lý máy101284023202C40125/05/2024
129Nguyên lý máy101284023202C40225/05/2024
130Nguyên lý máy101284023202C40525/05/2024
131Nguyên lý máy101284023202C40425/05/2024
132Nguyên lý máy101284023202C40325/05/2024
Ca thi tổng: Tự động hóa quá trình sản xuất [10129102320T01]
133Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10105/06/2024
134Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10205/06/2024
135Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10305/06/2024
136Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10405/06/2024
Ca thi tổng: Công nghệ chế tạo máy [10129202320T01]
137Công nghệ chế tạo máy101292023202C10424/05/2024
138Công nghệ chế tạo máy101292023202C10124/05/2024
139Công nghệ chế tạo máy101292023202C10524/05/2024
140Công nghệ chế tạo máy101292023202C10324/05/2024
141Công nghệ chế tạo máy101292023202C10624/05/2024
142Công nghệ chế tạo máy101292023202C10224/05/2024
Ca thi tổng: Công nghệ gia công tiên tiến [10129302320T01]
143Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10127/05/2024
144Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10327/05/2024
145Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10427/05/2024
146Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10227/05/2024
Ca thi tổng: Trang bị công nghệ [10129402320T01]
147Trang bị công nghệ101294023202C10229/05/2024
148Trang bị công nghệ101294023202C10429/05/2024
149Trang bị công nghệ101294023202C10129/05/2024
150Trang bị công nghệ101294023202C10329/05/2024
151Trang bị công nghệ101294023202C10529/05/2024
Ca thi tổng: Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC [10130902320T02]
152Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309023202C10125/05/2024Ngô Thanh Nghị0905872213
153Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309023202C10225/05/2024Ngô Thanh Nghị0905872213
Ca thi tổng: Lập trình PLC nâng cao [10130902320T01]
154Lập trình PLC nâng cao101309023202C20225/05/2024Ngô Thanh Nghị0905872213
155Lập trình PLC nâng cao101309023202C20125/05/2024Ngô Thanh Nghị0905872213
Ca thi tổng: Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC [10131602320T01]
156Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC101316023202C10129/05/2024Nguyễn Thị Kim Trúc
157Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC101316023202C10229/05/2024Nguyễn Thị Kim Trúc
Ca thi tổng: Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC [10203132320T01]
158Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30225/05/2024
159Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30425/05/2024
160Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30525/05/2024
161Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30325/05/2024
162Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30125/05/2024
163Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30625/05/2024
Ca thi tổng: Toán rời rạc [10212632320T01]
164Toán rời rạc102126323202C10208/06/2024
165Toán rời rạc102126323202C10108/06/2024
166Toán rời rạc102126323202C10308/06/2024
167Toán rời rạc102126323202C10408/06/2024
168Toán rời rạc102126323202C10508/06/2024
169Toán rời rạc102126323202C10708/06/2024
170Toán rời rạc102126323202C10608/06/2024
171Toán rời rạc102126323202C10908/06/2024
172Toán rời rạc102126323202C10808/06/2024
173Toán rời rạc102126323202C11008/06/2024
Ca thi tổng: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302320T01]
174Phân tích & thiết kế giải thuật102283023202C30224/05/2024
175Phân tích & thiết kế giải thuật102283023202C30124/05/2024
Ca thi tổng: Lập trình hệ thống nhúng - Lớp CLC [10228732320T01]
176Lập trình hệ thống nhúng - Lớp CLC102287323202C40201/06/2024
177Lập trình hệ thống nhúng - Lớp CLC102287323202C40101/06/2024
Ca thi tổng: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702320T01]
178Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10512/06/2024
179Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10612/06/2024
180Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10412/06/2024
181Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10312/06/2024
182Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10212/06/2024
183Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10112/06/2024
184Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10712/06/2024
185Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10812/06/2024
Ca thi tổng: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202320T01]
186Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322023202C40327/05/2024
187Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322023202C40127/05/2024
188Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322023202C40227/05/2024
Ca thi tổng: Cấu trúc dữ liệu [10232802320T01]
189Cấu trúc dữ liệu102328023202C10105/06/2024
190Cấu trúc dữ liệu102328023202C10205/06/2024
191Cấu trúc dữ liệu102328023202C10705/06/2024
192Cấu trúc dữ liệu102328023202C10805/06/2024
193Cấu trúc dữ liệu102328023202C10605/06/2024
194Cấu trúc dữ liệu102328023202C10305/06/2024
195Cấu trúc dữ liệu102328023202C10405/06/2024
196Cấu trúc dữ liệu102328023202C10505/06/2024
197Cấu trúc dữ liệu102328023202C10905/06/2024
198Cấu trúc dữ liệu102328023202C11005/06/2024
Ca thi tổng: Lập trình Python - Lớp CLC [10235732320T01]
199Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30323/05/2024
200Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30123/05/2024
201Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30423/05/2024
202Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30223/05/2024
Ca thi tổng: Lập trình mạng - Lớp CLC [10238802320T01]
203Lập trình mạng - Lớp CLC102388023202C40123/05/2024
204Lập trình mạng - Lớp CLC102388023202C40223/05/2024
Ca thi tổng: Trí tuệ nhân tạo nâng cao - Lớp CLC [10239502320T01]
205Trí tuệ nhân tạo nâng cao - Lớp CLC102395023202C20127/05/2024
206Trí tuệ nhân tạo nâng cao - Lớp CLC102395023202C20227/05/2024
Ca thi tổng: Khoa học dữ liệu nâng cao - Lớp CLC [10239602320T01]
207Khoa học dữ liệu nâng cao - Lớp CLC102396023202C20223/05/2024
208Khoa học dữ liệu nâng cao - Lớp CLC102396023202C20123/05/2024
Ca thi tổng: Động cơ tăng áp - Lớp CLC [10303932320T01]
209Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039323202C10124/05/2024
210Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039323202C10324/05/2024
211Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039323202C10224/05/2024
Ca thi tổng: Nguyên lý động cơ [10315902320T01]
212Nguyên lý động cơ103159023202C30230/05/2024
213Nguyên lý động cơ103159023202C30430/05/2024
214Nguyên lý động cơ103159023202C30330/05/2024
215Nguyên lý động cơ103159023202C30130/05/2024
Ca thi tổng: Cơ lý thuyết [10321502320T01]
216Cơ lý thuyết103215023202C20305/06/2024
217Cơ lý thuyết103215023202C20105/06/2024
218Cơ lý thuyết103215023202C20205/06/2024
Ca thi tổng: Hình họa 1 [10321802320T01]
219Hình họa 1103218023202C20114/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
220Hình họa 1103218023202C20314/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
221Hình họa 1103218023202C20214/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
222Hình họa 1103218023202C20414/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật & Autocad [10321902320T01]
223Vẽ kỹ thuật & Autocad103219023202C20317/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
224Vẽ kỹ thuật & Autocad103219023202C20217/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
225Vẽ kỹ thuật & Autocad103219023202C20117/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
Ca thi tổng: Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC [10322402320T01]
226Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC103224023202C30129/05/2024
227Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC103224023202C30229/05/2024
Ca thi tổng: Đồ họa kỹ thuật [10327502320T01]
228Đồ họa kỹ thuật103275023202C10424/05/2024Nguyễn Công Hành093525I579
229Đồ họa kỹ thuật103275023202C10324/05/2024Nguyễn Công Hành093525I579
230Đồ họa kỹ thuật103275023202C10124/05/2024Thái Bá Chiến0867992782
231Đồ họa kỹ thuật103275023202C10224/05/2024Thái Bá Chiến0867992782
Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật cơ khí [10327902320T01]
232Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10410/06/2024Nguyễn Độ0905060099
233Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10110/06/2024Nguyễn Độ0905060099
234Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10610/06/2024Nguyễn Độ0905060099
235Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10710/06/2024Nguyễn Độ0905060099
236Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10510/06/2024Nguyễn Độ0905060099
237Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10310/06/2024Nguyễn Độ0905060099
238Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10210/06/2024Nguyễn Độ0905060099
Ca thi tổng: Cơ học kỹ thuật [10327922320T01]
239Cơ học kỹ thuật103279223202C20105/06/2024
240Cơ học kỹ thuật103279223202C20205/06/2024
Ca thi tổng: Sức bền vật liệu [10330702320T01]
241Sức bền vật liệu103307023202C30128/05/2024
242Sức bền vật liệu103307023202C30228/05/2024
243Sức bền vật liệu103307023202C30628/05/2024
244Sức bền vật liệu103307023202C30328/05/2024
245Sức bền vật liệu103307023202C30528/05/2024
246Sức bền vật liệu103307023202C30428/05/2024
Ca thi tổng: Máy thủy khí [10331902320T01]
247Máy thủy khí103319023202C40104/06/2024
248Máy thủy khí103319023202C40204/06/2024
Ca thi tổng: Cơ học kỹ thuật [10332602320T01]
249Cơ học kỹ thuật103326023202C20205/06/2024
250Cơ học kỹ thuật103326023202C20105/06/2024
251Cơ học kỹ thuật103326023202C20305/06/2024
252Cơ học kỹ thuật103326023202C20405/06/2024
253Cơ học kỹ thuật103326023202C20505/06/2024
Ca thi tổng: Phương pháp tính [10332802320T01]
254Phương pháp tính103328023202C40403/06/2024
255Phương pháp tính103328023202C40303/06/2024
256Phương pháp tính103328023202C40103/06/2024
257Phương pháp tính103328023202C40203/06/2024
Ca thi tổng: Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén [10333102320T01]
258Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30127/05/2024
259Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30227/05/2024
260Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30327/05/2024
261Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30427/05/2024
Ca thi tổng: Chi tiết máy [10333202320T01]
262Chi tiết máy103332023202C30222/05/2024Vũ Thị Hạnh
263Chi tiết máy103332023202C30522/05/2024Vũ Thị Hạnh
264Chi tiết máy103332023202C30122/05/2024Vũ Thị Hạnh
265Chi tiết máy103332023202C30322/05/2024Nguyễn Văn Yến0914038888
266Chi tiết máy103332023202C30422/05/2024Nguyễn Văn Yến0914038888
Ca thi tổng: Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng [10333502320T01]
267Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30224/05/2024
268Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30324/05/2024
269Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30124/05/2024
270Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30424/05/2024
Ca thi tổng: Kỹ năng khởi nghiệp - Lớp CLC [10334102320T01]
271Kỹ năng khởi nghiệp - Lớp CLC103341023202C30127/05/2024
272Kỹ năng khởi nghiệp - Lớp CLC103341023202C30227/05/2024
Ca thi tổng: Hao mòn và vật liệu bôi trơn - Lớp CLC [10334402320T01]
273Hao mòn và vật liệu bôi trơn - Lớp CLC103344023202C30123/05/2024
274Hao mòn và vật liệu bôi trơn - Lớp CLC103344023202C30223/05/2024
Ca thi tổng: Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong - Lớp CLC [10334502320T01]
275Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong - Lớp CLC103345023202C30125/05/2024
276Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong - Lớp CLC103345023202C30225/05/2024
Ca thi tổng: Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong - Lớp CLC [10334602320T01]
277Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong - Lớp CLC103346023202C30131/05/2024
278Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong - Lớp CLC103346023202C30231/05/2024
Ca thi tổng: Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC - Lớp CLC [10343302320T01]
279Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC - Lớp CLC103433023202C30222/05/2024
280Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC - Lớp CLC103433023202C30122/05/2024
Ca thi tổng: Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC [10343602320T01]
281Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436023202C10106/06/2024
282Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436023202C10206/06/2024
283Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436023202C10306/06/2024
Ca thi tổng: Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC [10343702320T01]
284Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437023202C10322/05/2024
285Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437023202C10222/05/2024
286Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437023202C10122/05/2024
Ca thi tổng: Truyền động điện - Lớp CLC [10343902320T01]
287Truyền động điện - Lớp CLC103439023202C10327/05/2024
288Truyền động điện - Lớp CLC103439023202C10227/05/2024
289Truyền động điện - Lớp CLC103439023202C10127/05/2024
Ca thi tổng: Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC [10344002320T01]
290Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440023202C10329/05/2024
291Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440023202C10129/05/2024
292Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440023202C10229/05/2024
Ca thi tổng: Truyền nhiệt [10407632320T01]
293Truyền nhiệt104076323202C30103/06/2024
294Truyền nhiệt104076323202C30203/06/2024
Ca thi tổng: Nhiệt động kỹ thuật [10416202320T01]
295Nhiệt động kỹ thuật104162023202C40128/05/2024
296Nhiệt động kỹ thuật104162023202C40228/05/2024
Ca thi tổng: Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt [10416302320T01]
297Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163023202C40223/05/2024
298Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163023202C40123/05/2024
Ca thi tổng: Lý thuyết Điều khiển tự động [10509232320T01]
299Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30227/05/2024
300Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30127/05/2024
301Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30627/05/2024
302Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30527/05/2024
303Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30327/05/2024
304Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30427/05/2024
Ca thi tổng: Lý thuyết Mạch điện 2 [10513732320T01]
305Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30301/06/2024
306Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30601/06/2024
307Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30401/06/2024
308Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30201/06/2024
309Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30501/06/2024
310Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30101/06/2024
Ca thi tổng: An toàn điện - Lớp CLC [10514032320T01]
311An toàn điện - Lớp CLC105140323202C30106/06/2024
312An toàn điện - Lớp CLC105140323202C30206/06/2024
313An toàn điện - Lớp CLC105140323202C30306/06/2024
Ca thi tổng: Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC [10514732320T01]
314Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30401/06/2024
315Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30201/06/2024
316Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30101/06/2024
317Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30301/06/2024
Ca thi tổng: Mạch điện tử [10515732320T01]
318Mạch điện tử105157323202C30329/05/2024
319Mạch điện tử105157323202C30129/05/2024
320Mạch điện tử105157323202C30429/05/2024
321Mạch điện tử105157323202C30229/05/2024
322Mạch điện tử105157323202C30529/05/2024
Ca thi tổng: Điều khiển logic - Lớp CLC [10516502320T01]
323Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30228/05/2024
324Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30428/05/2024
325Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30128/05/2024
326Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30328/05/2024
Ca thi tổng: Trang bị điện [10516532320T01]
327Trang bị điện105165323202C40130/05/2024
328Trang bị điện105165323202C40230/05/2024
Ca thi tổng: Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC [10518102320T01]
329Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181023202C20331/05/2024
330Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181023202C20231/05/2024
331Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181023202C20131/05/2024
332Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181023202C20431/05/2024
Ca thi tổng: Cơ sở máy điện [10524102320T01]
333Cơ sở máy điện105241023202C30223/05/2024
334Cơ sở máy điện105241023202C30423/05/2024
335Cơ sở máy điện105241023202C30523/05/2024
336Cơ sở máy điện105241023202C30123/05/2024
337Cơ sở máy điện105241023202C30323/05/2024
Ca thi tổng: Vật liệu điện và an toàn điện [10524432320T01]
338Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40506/06/2024
339Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40306/06/2024
340Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40106/06/2024
341Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40606/06/2024
342Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40206/06/2024
343Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40406/06/2024
Ca thi tổng: Máy điện [10524602320T01]
344Máy điện105246023202C40529/05/2024
345Máy điện105246023202C40329/05/2024
346Máy điện105246023202C40129/05/2024
347Máy điện105246023202C40429/05/2024
348Máy điện105246023202C40629/05/2024
349Máy điện105246023202C40229/05/2024
Ca thi tổng: Mạch điện tử tương tự và số [10524702320T01]
350Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40625/05/2024
351Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40525/05/2024
352Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40425/05/2024
353Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40325/05/2024
354Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40125/05/2024
355Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40225/05/2024
Ca thi tổng: Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC [10529432320T01]
356Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC105294323202C30329/05/2024
357Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC105294323202C30129/05/2024
358Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC105294323202C30229/05/2024
Ca thi tổng: Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL - Lớp CLC [10530302320T01]
359Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL - Lớp CLC105303023202C20124/05/2024
360Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL - Lớp CLC105303023202C20424/05/2024
361Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL - Lớp CLC105303023202C20224/05/2024
362Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL - Lớp CLC105303023202C20324/05/2024
Ca thi tổng: Toán nâng cao - Lớp CLC [10531302320T01]
363Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30104/06/2024
364Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30404/06/2024
365Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30204/06/2024
366Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30304/06/2024
Ca thi tổng: Lý thuyết điều khiển tự động [10531702320T01]
367Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30327/05/2024
368Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30127/05/2024
369Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30527/05/2024
370Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30427/05/2024
371Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30227/05/2024
Ca thi tổng: Mạch số [10531802320T01]
372Mạch số105318023202C30431/05/2024
373Mạch số105318023202C30531/05/2024
374Mạch số105318023202C30331/05/2024
375Mạch số105318023202C30231/05/2024
376Mạch số105318023202C30131/05/2024
Ca thi tổng: Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC [10534302320T01]
377Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC105343023202C40331/05/2024
378Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC105343023202C40231/05/2024
379Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC105343023202C40131/05/2024
Ca thi tổng: Trang bị điện trong máy công nghiệp [10534702320T01]
380Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10103/06/2024
381Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10303/06/2024
382Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10203/06/2024
383Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10403/06/2024
Ca thi tổng: Anh văn chuyên ngành [10534802320T02]
384Anh văn chuyên ngành105348023202C40522/05/2024
385Anh văn chuyên ngành105348023202C40422/05/2024
Ca thi tổng: Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC [10534802320T01]
386Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC105348023202C40122/05/2024
387Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC105348023202C40322/05/2024
388Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC105348023202C40222/05/2024
Ca thi tổng: Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC [10534902320T01]
389Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349023202C10127/05/2024
390Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349023202C10227/05/2024
391Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349023202C10327/05/2024
Ca thi tổng: ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC [10535102320T01]
392ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351023202C10330/05/2024
393ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351023202C10130/05/2024
394ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351023202C10230/05/2024
Ca thi tổng: Chất lượng điện năng - Lớp CLC [10535302320T01]
395Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353023202C10224/05/2024
396Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353023202C10324/05/2024
397Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353023202C10124/05/2024
Ca thi tổng: ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC [10535402320T01]
398ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105354023202C10101/06/2024
399ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105354023202C10201/06/2024
400ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105354023202C10301/06/2024
Ca thi tổng: Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC [10535502320T01]
401Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355023202C20222/05/2024
402Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355023202C20322/05/2024
403Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355023202C20122/05/2024
Ca thi tổng: Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC [10537002320T01]
404Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20407/06/2024
405Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20107/06/2024
406Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20507/06/2024
407Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20207/06/2024
408Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20307/06/2024
Ca thi tổng: Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC [10537102320T01]
409Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20405/06/2024
410Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20105/06/2024
411Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20205/06/2024
412Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20305/06/2024
Ca thi tổng: Anh văn CN - Lớp CLC [10537202320T01]
413Anh văn CN - Lớp CLC105372023202C20222/05/2024
414Anh văn CN - Lớp CLC105372023202C20322/05/2024
415Anh văn CN - Lớp CLC105372023202C20122/05/2024
416Anh văn CN - Lớp CLC105372023202C20422/05/2024
417Anh văn CN - Lớp CLC105372023202C20522/05/2024
Ca thi tổng: Anh văn CN [10537202320T02]
418Anh văn CN105372023202C40222/05/2024
419Anh văn CN105372023202C40122/05/2024
Ca thi tổng: Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC [10538002320T01]
420Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20129/05/2024
421Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20229/05/2024
422Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20329/05/2024
423Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20429/05/2024
Ca thi tổng: Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC [10538102320T01]
424Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20303/06/2024
425Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20103/06/2024
426Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20203/06/2024
427Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20403/06/2024
Ca thi tổng: Trường điện từ [10619032320T01]
428Trường điện từ106190323202C40312/06/2024Võ Duy Phúc0906460182
429Trường điện từ106190323202C40412/06/2024Võ Duy Phúc0906460182
430Trường điện từ106190323202C40112/06/2024Võ Duy Phúc0906460182
431Trường điện từ106190323202C40212/06/2024Võ Duy Phúc0906460182
432Trường điện từ106190323202C40512/06/2024Võ Duy Phúc0906460182
Ca thi tổng: Phương pháp tính [10621302320T01]
433Phương pháp tính106213023202C40230/05/2024
434Phương pháp tính106213023202C40430/05/2024
435Phương pháp tính106213023202C40330/05/2024
436Phương pháp tính106213023202C40130/05/2024
437Phương pháp tính106213023202C40530/05/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật mạch điện tử [10623432320T01]
438Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40524/05/2024
439Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40424/05/2024
440Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40724/05/2024
441Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40624/05/2024
442Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40124/05/2024
443Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40224/05/2024
444Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40324/05/2024
Ca thi tổng: Vật lý bán dẫn [10629432320T01]
445Vật lý bán dẫn106294323202C20221/06/2024
446Vật lý bán dẫn106294323202C20321/06/2024
447Vật lý bán dẫn106294323202C20121/06/2024
448Vật lý bán dẫn106294323202C20621/06/2024
449Vật lý bán dẫn106294323202C20521/06/2024
450Vật lý bán dẫn106294323202C20421/06/2024
451Vật lý bán dẫn106294323202C20721/06/2024
452Vật lý bán dẫn106294323202C20821/06/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật vi xử lý - Lớp CLC [10629902320T01]
453Kỹ thuật vi xử lý - Lớp CLC106299023202C40131/05/2024
454Kỹ thuật vi xử lý - Lớp CLC106299023202C40231/05/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC [10631402320T01]
455Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC106314023202C40207/06/2024
456Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC106314023202C40107/06/2024
457Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC106314023202C40307/06/2024
Ca thi tổng: Lý thuyết mạch điện tử 2 [10632432320T01]
458Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40627/05/2024
459Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40427/05/2024
460Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40327/05/2024
461Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40527/05/2024
462Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40227/05/2024
463Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40127/05/2024
Ca thi tổng: Xác suất thống kê ứng dụng [10633202320T01]
464Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40106/06/2024Lê Thị Phương Mai0906576085
465Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40206/06/2024Lê Thị Phương Mai0906576085
466Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40306/06/2024Lê Thị Phương Mai0906576085
467Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40506/06/2024Lê Thị Phương Mai0906576085
468Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40406/06/2024Lê Thị Phương Mai0906576085
Ca thi tổng: Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA - Lớp CLC [10635402320T01]
469Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA - Lớp CLC106354023202C20223/05/2024
470Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA - Lớp CLC106354023202C20123/05/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC [10636202320T01]
471Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC106362023202C40228/05/2024
472Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC106362023202C40128/05/2024
473Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC106362023202C40328/05/2024
Ca thi tổng: Thông tin sợi quang - Lớp CLC [10637602320T01]
474Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376023202C20127/05/2024Nguyễn Văn Tuấn0903515000
475Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376023202C20227/05/2024Nguyễn Văn Tuấn0903515000
Ca thi tổng: Cơ sở Thiết kế nhà máy [10700432320T01]
476Cơ sở Thiết kế nhà máy107004323202C10222/05/2024
477Cơ sở Thiết kế nhà máy107004323202C10122/05/2024
Ca thi tổng: KT Phân tích trong CN sinh học [10701532320T01]
478KT Phân tích trong CN sinh học107015323202C40224/05/2024
479KT Phân tích trong CN sinh học107015323202C40124/05/2024
Ca thi tổng: Quá trình & thiết bị truyền nhiệt [10702132320T01]
480Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40531/05/2024
481Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40331/05/2024
482Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40631/05/2024
483Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40431/05/2024
484Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40131/05/2024
485Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40231/05/2024
486Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40731/05/2024
Ca thi tổng: Phân tích Polymer [10707832320T01]
487Phân tích Polymer107078323202C40125/05/2024
488Phân tích Polymer107078323202C40225/05/2024
Ca thi tổng: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522320T01]
489Quá trình thủy lực & cơ học107265223202C40111/06/2024
490Quá trình thủy lực & cơ học107265223202C40211/06/2024
Ca thi tổng: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732320T01]
491Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40308/06/2024
492Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40408/06/2024
493Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40208/06/2024
494Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40108/06/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật bao bì thực phẩm - Lớp CLC [10729432320T01]
495Kỹ thuật bao bì thực phẩm - Lớp CLC107294323202C40225/05/2024
496Kỹ thuật bao bì thực phẩm - Lớp CLC107294323202C40125/05/2024
Ca thi tổng: Phát triển sản phẩm thực phẩm [10733602320T01]
497Phát triển sản phẩm thực phẩm107336023202C30129/05/2024
498Phát triển sản phẩm thực phẩm107336023202C30329/05/2024
499Phát triển sản phẩm thực phẩm107336023202C30229/05/2024
Ca thi tổng: Hóa hữu cơ [10735832320T01]
500Hóa hữu cơ107358323202C10206/06/2024
501Hóa hữu cơ107358323202C10406/06/2024
502Hóa hữu cơ107358323202C10706/06/2024
503Hóa hữu cơ107358323202C10606/06/2024
504Hóa hữu cơ107358323202C10506/06/2024
505Hóa hữu cơ107358323202C10306/06/2024
506Hóa hữu cơ107358323202C10106/06/2024
Ca thi tổng: Vi sinh thực phẩm [10736202320T01]
507Vi sinh thực phẩm107362023202C30306/06/2024
508Vi sinh thực phẩm107362023202C30206/06/2024
509Vi sinh thực phẩm107362023202C30106/06/2024
Ca thi tổng: Thống kê ứng dụng [10736302320T01]
510Thống kê ứng dụng107363023202C30603/06/2024
511Thống kê ứng dụng107363023202C30403/06/2024
512Thống kê ứng dụng107363023202C30503/06/2024
513Thống kê ứng dụng107363023202C30303/06/2024
514Thống kê ứng dụng107363023202C30103/06/2024
515Thống kê ứng dụng107363023202C30203/06/2024
Ca thi tổng: Hóa phân tích [10747202320T01]
516Hóa phân tích107472023202C30223/05/2024
517Hóa phân tích107472023202C30123/05/2024
518Hóa phân tích107472023202C30523/05/2024
519Hóa phân tích107472023202C30423/05/2024
520Hóa phân tích107472023202C30323/05/2024
Ca thi tổng: Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 - Lớp CLC [10748502320T01]
521Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 - Lớp CLC107485023202C40103/06/2024
522Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 - Lớp CLC107485023202C40203/06/2024
Ca thi tổng: Hóa lý 1 [10751532320T01]
523Hóa lý 1107515323202C10313/06/2024
524Hóa lý 1107515323202C10413/06/2024
525Hóa lý 1107515323202C10113/06/2024
526Hóa lý 1107515323202C10213/06/2024
Ca thi tổng: Hóa vô cơ [10751602320T01]
527Hóa vô cơ107516023202C10310/06/2024
528Hóa vô cơ107516023202C10210/06/2024
529Hóa vô cơ107516023202C10110/06/2024
Ca thi tổng: Khoa học cảm quan thực phẩm - Lớp CLC [10753202320T01]
530Khoa học cảm quan thực phẩm - Lớp CLC107532023202C40223/05/2024
531Khoa học cảm quan thực phẩm - Lớp CLC107532023202C40123/05/2024
Ca thi tổng: Luật ATTP và quản lý chất lượng TP - Lớp CLC [10753302320T01]
532Luật ATTP và quản lý chất lượng TP - Lớp CLC107533023202C40228/05/2024
533Luật ATTP và quản lý chất lượng TP - Lớp CLC107533023202C40128/05/2024
Ca thi tổng: Hóa lý 2 [10753902320T01]
534Hóa lý 2107539023202C40125/05/2024
535Hóa lý 2107539023202C40325/05/2024
536Hóa lý 2107539023202C40225/05/2024
537Hóa lý 2107539023202C40425/05/2024
Ca thi tổng: Hóa sinh thực phẩm [10754102320T01]
538Hóa sinh thực phẩm107541023202C30227/05/2024
539Hóa sinh thực phẩm107541023202C30327/05/2024
540Hóa sinh thực phẩm107541023202C30127/05/2024
Ca thi tổng: Cơ sở sinh học phân tử [10754702320T01]
541Cơ sở sinh học phân tử107547023202C40222/05/2024
542Cơ sở sinh học phân tử107547023202C40122/05/2024
543Cơ sở sinh học phân tử107547023202C40322/05/2024
Ca thi tổng: Quản lý chất lượng trong CNSH [10756102320T01]
544Quản lý chất lượng trong CNSH107561023202C40203/06/2024
545Quản lý chất lượng trong CNSH107561023202C40103/06/2024
Ca thi tổng: Nguyên lý bảo quản thực phẩm - Lớp CLC [10758502320T01]
546Nguyên lý bảo quản thực phẩm - Lớp CLC107585023202C40130/05/2024
547Nguyên lý bảo quản thực phẩm - Lớp CLC107585023202C40230/05/2024
Ca thi tổng: Hóa lý polymer cơ sở [10759602320T01]
548Hóa lý polymer cơ sở107596023202C40123/05/2024
549Hóa lý polymer cơ sở107596023202C40223/05/2024
Ca thi tổng: Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh [10764202320T01]
550Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh107642023202C40128/05/2024
551Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh107642023202C40328/05/2024
552Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh107642023202C40228/05/2024
Ca thi tổng: Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành [10768602320T01]
553Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành107686023202C10125/05/2024
554Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành107686023202C10225/05/2024
Ca thi tổng: Cơ lý thuyết [10807002320T01]
555Cơ lý thuyết 108070023202C10705/06/2024
556Cơ lý thuyết 108070023202C10605/06/2024
557Cơ lý thuyết 108070023202C10205/06/2024
558Cơ lý thuyết 108070023202C10505/06/2024
559Cơ lý thuyết 108070023202C10105/06/2024
560Cơ lý thuyết 108070023202C10405/06/2024
561Cơ lý thuyết 108070023202C10305/06/2024
Ca thi tổng: Trắc địa [10903722320T01]
562Trắc địa109037223202C30230/05/2024
563Trắc địa109037223202C30130/05/2024
Ca thi tổng: Trắc địa [10917502320T01]
564Trắc địa109175023202C30330/05/2024
565Trắc địa109175023202C30130/05/2024
566Trắc địa109175023202C30230/05/2024
Ca thi tổng: Vật liệu xây dựng [10918632320T01]
567Vật liệu xây dựng109186323202C20110/06/2024
568Vật liệu xây dựng109186323202C20910/06/2024
569Vật liệu xây dựng109186323202C20210/06/2024
570Vật liệu xây dựng109186323202C20610/06/2024
571Vật liệu xây dựng109186323202C20710/06/2024
572Vật liệu xây dựng109186323202C20510/06/2024
573Vật liệu xây dựng109186323202C20810/06/2024
574Vật liệu xây dựng109186323202C20410/06/2024
575Vật liệu xây dựng109186323202C20310/06/2024
576Vật liệu xây dựng109186323202C21010/06/2024
Ca thi tổng: Địa chất công trình [10924602320T01]
577Địa chất công trình109246023202C40430/05/2024
578Địa chất công trình109246023202C40530/05/2024
579Địa chất công trình109246023202C40130/05/2024
580Địa chất công trình109246023202C40330/05/2024
581Địa chất công trình109246023202C40230/05/2024
Ca thi tổng: Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật [10924802320T01]
582Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248023202C40101/06/2024
583Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248023202C40201/06/2024
Ca thi tổng: Cơ học đất [10924902320T01]
584Cơ học đất109249023202C20323/05/2024
585Cơ học đất109249023202C20623/05/2024
586Cơ học đất109249023202C20423/05/2024
587Cơ học đất109249023202C20223/05/2024
588Cơ học đất109249023202C20823/05/2024
589Cơ học đất109249023202C20923/05/2024
590Cơ học đất109249023202C20723/05/2024
591Cơ học đất109249023202C20523/05/2024
592Cơ học đất109249023202C20123/05/2024
593Cơ học đất109249023202C21023/05/2024
Ca thi tổng: Trắc địa [10925102320T01]
594Trắc địa109251023202C30130/05/2024
595Trắc địa109251023202C30230/05/2024
Ca thi tổng: Nền móng nâng cao - Lớp CLC [10937902320T01]
596Nền móng nâng cao - Lớp CLC109379023202C20227/05/2024
597Nền móng nâng cao - Lớp CLC109379023202C20127/05/2024
Ca thi tổng: Động lực học công trình - Lớp CLC [11011822320T01]
598Động lực học công trình - Lớp CLC110118223202C20208/06/2024
599Động lực học công trình - Lớp CLC110118223202C20108/06/2024
Ca thi tổng: Cơ học công trình [11013822320T01]
600Cơ học công trình110138223202C20325/05/2024
601Cơ học công trình110138223202C20225/05/2024
602Cơ học công trình110138223202C20125/05/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật Thi công [11021202320T01]
603Kỹ thuật Thi công110212023202C40127/05/2024
604Kỹ thuật Thi công110212023202C40227/05/2024
605Kỹ thuật Thi công110212023202C40327/05/2024
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 1 (PP tính) [11024832320T01]
606Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40106/06/2024
607Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40406/06/2024
608Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40206/06/2024
609Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40506/06/2024
610Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40306/06/2024
Ca thi tổng: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC [11026532320T01]
611Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC110265323202C40130/05/2024
Ca thi tổng: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) [11026532320T02]
612Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265323202C40430/05/2024
613Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265323202C40330/05/2024
614Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265323202C40530/05/2024
Ca thi tổng: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC [11026532320T01]
615Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC110265323202C40230/05/2024
Ca thi tổng: Kết cấu liên hợp thép - bê tông - Lớp CLC [11027732320T01]
616Kết cấu liên hợp thép - bê tông - Lớp CLC110277323202C20124/05/2024
617Kết cấu liên hợp thép - bê tông - Lớp CLC110277323202C20224/05/2024
Ca thi tổng: Cơ học kết cấu [11030202320T01]
618Cơ học kết cấu110302023201A10528/05/2024
619Cơ học kết cấu110302023201A10428/05/2024
620Cơ học kết cấu110302023201A10928/05/2024
621Cơ học kết cấu110302023201A11028/05/2024
622Cơ học kết cấu110302023201A10228/05/2024
623Cơ học kết cấu110302023201A10728/05/2024
624Cơ học kết cấu110302023201A10628/05/2024
625Cơ học kết cấu110302023201A10828/05/2024
626Cơ học kết cấu110302023201A10328/05/2024
627Cơ học kết cấu110302023201A10128/05/2024
Ca thi tổng: Kết cấu thép - phần cơ bản [11030602320T01]
628Kết cấu thép - phần cơ bản110306023202C40223/05/2024
629Kết cấu thép - phần cơ bản110306023202C40323/05/2024
630Kết cấu thép - phần cơ bản110306023202C40123/05/2024
Ca thi tổng: Kết cấu thép - phần cơ bản - Lớp CLC [11030602320T02]
631Kết cấu thép - phần cơ bản - Lớp CLC110306023202C40523/05/2024
632Kết cấu thép - phần cơ bản - Lớp CLC110306023202C40423/05/2024
Ca thi tổng: Máy xây dựng - Lớp CLC [11030802320T02]
633Máy xây dựng - Lớp CLC110308023202C40528/05/2024
634Máy xây dựng - Lớp CLC110308023202C40428/05/2024
Ca thi tổng: Máy xây dựng [11030802320T01]
635Máy xây dựng110308023202C40328/05/2024
636Máy xây dựng110308023202C40128/05/2024
637Máy xây dựng110308023202C40228/05/2024
Ca thi tổng: Phương pháp tính [11107822320T01]
638Phương pháp tính 111078223202C30113/06/2024
Ca thi tổng: Thủy văn [11112622320T01]
639Thủy văn111126223202C40304/06/2024
640Thủy văn111126223202C40104/06/2024
641Thủy văn111126223202C40204/06/2024
Ca thi tổng: Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng [11118702320T01]
642Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng111187023202C10114/06/2024
643Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng111187023202C10214/06/2024
644Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng111187023202C10314/06/2024
Ca thi tổng: Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD [11118802320T01]
645Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188023202C40114/06/2024
646Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188023202C40214/06/2024
Ca thi tổng: Môi trường [11700112320T01]
647Môi trường117001123202C10104/06/2024
648Môi trường117001123202C10704/06/2024
649Môi trường117001123202C10204/06/2024
650Môi trường117001123202C10604/06/2024
651Môi trường117001123202C10404/06/2024
652Môi trường117001123202C10504/06/2024
653Môi trường117001123202C10804/06/2024
654Môi trường117001123202C10304/06/2024
Ca thi tổng: Sinh thái môi trường [11706622320T01]
655Sinh thái môi trường117066223202C10107/06/2024
656Sinh thái môi trường117066223202C10207/06/2024
Ca thi tổng: Mạng lưới cấp nước [11717702320T01]
657Mạng lưới cấp nước117177023202C20124/05/2024
Ca thi tổng: Tiếng anh chuyên ngành (MT) [11718702320T01]
658Tiếng anh chuyên ngành (MT)117187023202C40122/05/2024
659Tiếng anh chuyên ngành (MT)117187023202C40222/05/2024
Ca thi tổng: Marketing căn bản [11805332320T01]
660Marketing căn bản118053323202C10118/06/2024
661Marketing căn bản118053323202C10318/06/2024
662Marketing căn bản118053323202C10218/06/2024
663Marketing căn bản118053323202C10418/06/2024
664Marketing căn bản118053323202C10518/06/2024
Ca thi tổng: Quản lý Dự án [11807532320T01]
665Quản lý Dự án118075323202C10401/06/2024
666Quản lý Dự án118075323202C10501/06/2024
667Quản lý Dự án118075323202C10601/06/2024
668Quản lý Dự án118075323202C10301/06/2024
669Quản lý Dự án118075323202C10201/06/2024
670Quản lý Dự án118075323202C10101/06/2024
Ca thi tổng: Quản lý Dự án - Lớp CLC [11807532320T02]
671Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20401/06/2024
672Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20101/06/2024
673Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20301/06/2024
674Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20201/06/2024
Ca thi tổng: Quản trị học [11809332320T02]
675Quản trị học118093323202C20304/06/2024
676Quản trị học118093323202C20404/06/2024
Ca thi tổng: Quản trị học - Lớp CLC [11809332320T01]
677Quản trị học - Lớp CLC118093323202C20204/06/2024
678Quản trị học - Lớp CLC118093323202C20104/06/2024
Ca thi tổng: Marketing công nghiệp [11809532320T01]
679Marketing công nghiệp118095323202C40223/05/2024
680Marketing công nghiệp118095323202C40123/05/2024
681Marketing công nghiệp118095323202C40323/05/2024
Ca thi tổng: Kinh tế học [11821902320T01]
682Kinh tế học118219023202C10418/06/2024
683Kinh tế học118219023202C10318/06/2024
684Kinh tế học118219023202C10118/06/2024
685Kinh tế học118219023202C10218/06/2024
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 2 [11822032320T01]
686Toán chuyên ngành 2118220323202C40107/06/2024
687Toán chuyên ngành 2118220323202C40207/06/2024
Ca thi tổng: Lập và thẩm định dự án đầu tư [11822132320T01]
688Lập và thẩm định dự án đầu tư118221323202C40227/05/2024
689Lập và thẩm định dự án đầu tư118221323202C40127/05/2024
Ca thi tổng: Kế toán xây dựng cơ bản [11822232320T01]
690Kế toán xây dựng cơ bản118222323202C30103/06/2024
691Kế toán xây dựng cơ bản118222323202C30203/06/2024
Ca thi tổng: Quản trị tài chính [11822332320T01]
692Quản trị tài chính118223323202C40101/06/2024
693Quản trị tài chính118223323202C40201/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế vi mô [11825002320T01]
694Kinh tế vi mô118250023202C20105/06/2024
695Kinh tế vi mô118250023202C20405/06/2024
696Kinh tế vi mô118250023202C20305/06/2024
697Kinh tế vi mô118250023202C20205/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [11825502320T02]
698Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255023202C30310/06/2024
699Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255023202C30110/06/2024
700Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255023202C30210/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502320T01]
701Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40210/06/2024
702Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40410/06/2024
703Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40710/06/2024
704Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40110/06/2024
705Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40510/06/2024
706Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40810/06/2024
707Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40310/06/2024
708Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40910/06/2024
709Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40610/06/2024
710Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41210/06/2024
711Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41110/06/2024
712Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41310/06/2024
713Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41010/06/2024
Ca thi tổng: Kế toán doanh nghiệp [11826902320T01]
714Kế toán doanh nghiệp118269023202C40327/05/2024
715Kế toán doanh nghiệp118269023202C40127/05/2024
716Kế toán doanh nghiệp118269023202C40227/05/2024
Ca thi tổng: Phân tích kinh tế trong kỹ thuật [11827002320T01]
717Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270023202C40303/06/2024
718Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270023202C40103/06/2024
719Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270023202C40203/06/2024
Ca thi tổng: Hệ thống và quy trình sản xuất [11827102320T01]
720Hệ thống và quy trình sản xuất118271023202C30324/05/2024
721Hệ thống và quy trình sản xuất118271023202C30224/05/2024
722Hệ thống và quy trình sản xuất118271023202C30124/05/2024
Ca thi tổng: Mô phỏng hệ thống [11827202320T01]
723Mô phỏng hệ thống118272023202C40106/06/2024
724Mô phỏng hệ thống118272023202C40206/06/2024
725Mô phỏng hệ thống118272023202C40306/06/2024
Ca thi tổng: Lập kế hoạch và quản lý dự án [11827302320T01]
726Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30525/05/2024
727Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30425/05/2024
728Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30225/05/2024
729Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30325/05/2024
730Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30125/05/2024
Ca thi tổng: Mô hình tối ưu [11827402320T01]
731Mô hình tối ưu118274023202C40329/05/2024
732Mô hình tối ưu118274023202C40129/05/2024
733Mô hình tối ưu118274023202C40229/05/2024
Ca thi tổng: Quản trị dự án công nghiệp [11828502320T01]
734Quản trị dự án công nghiệp118285023202C40301/06/2024
735Quản trị dự án công nghiệp118285023202C40201/06/2024
736Quản trị dự án công nghiệp118285023202C40101/06/2024
Ca thi tổng: Quản lý và kiểm soát chất lượng [11828602320T01]
737Quản lý và kiểm soát chất lượng118286023202C40127/05/2024
738Quản lý và kiểm soát chất lượng118286023202C40227/05/2024
739Quản lý và kiểm soát chất lượng118286023202C40327/05/2024
Ca thi tổng: Quản trị chiến lược [11828802320T01]
740Quản trị chiến lược118288023202C40129/05/2024
741Quản trị chiến lược118288023202C40329/05/2024
742Quản trị chiến lược118288023202C40229/05/2024
Ca thi tổng: Quản trị rủi ro [11831402320T01]
743Quản trị rủi ro118314023202C20103/06/2024
744Quản trị rủi ro118314023202C20203/06/2024
Ca thi tổng: Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp [11831502320T01]
745Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp118315023202C20106/06/2024
746Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp118315023202C20206/06/2024
Ca thi tổng: Hệ thống sản xuất tích hợp [11831702320T01]
747Hệ thống sản xuất tích hợp118317023202C20327/05/2024
748Hệ thống sản xuất tích hợp118317023202C20127/05/2024
749Hệ thống sản xuất tích hợp118317023202C20227/05/2024
Ca thi tổng: Quản trị logistics [11831802320T01]
750Quản trị logistics118318023202C20230/05/2024
751Quản trị logistics118318023202C20130/05/2024
Ca thi tổng: Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo [11831902320T01]
752Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo118319023202C20123/05/2024
753Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo118319023202C20223/05/2024
Ca thi tổng: Cấu tạo Kiến trúc 1 [12100232320T01]
754Cấu tạo Kiến trúc 1121002323202C30128/05/2024
755Cấu tạo Kiến trúc 1121002323202C30328/05/2024
756Cấu tạo Kiến trúc 1121002323202C30228/05/2024
Ca thi tổng: Vật lý công trình xây dựng 1 [12106732320T01]
757Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30401/06/2024
758Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30101/06/2024
759Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30301/06/2024
760Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30201/06/2024
Ca thi tổng: Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp [12112602320T01]
761Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40303/06/2024
762Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40403/06/2024
763Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40203/06/2024
764Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40503/06/2024
765Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40103/06/2024
Ca thi tổng: Giải tích 2 [12222602320T01]
766Giải tích 2122226023202C20228/06/2024
767Giải tích 2122226023202C20328/06/2024
768Giải tích 2122226023202C20128/06/2024
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [12222702320T01]
769Đại số tuyến tính122227023202C20124/06/2024
770Đại số tuyến tính122227023202C20224/06/2024
771Đại số tuyến tính122227023202C20324/06/2024
Ca thi tổng: Vật lý 1 [12223202320T01]
772Vật lý 1122232023202C20314/06/2024
773Vật lý 1122232023202C20114/06/2024
774Vật lý 1122232023202C20214/06/2024
Ca thi tổng: Điện tử [12224102320T01]
775Điện tử122241023202C40222/05/2024
776Điện tử122241023202C40322/05/2024
777Điện tử122241023202C40122/05/2024
Ca thi tổng: Lý thuyết nhiệt [12224202320T01]
778Lý thuyết nhiệt122242023202C40225/05/2024
779Lý thuyết nhiệt122242023202C40125/05/2024
780Lý thuyết nhiệt122242023202C40325/05/2024
Ca thi tổng: Vật lý sóng [12224402320T01]
781Vật lý sóng122244023202C40328/05/2024
782Vật lý sóng122244023202C40228/05/2024
783Vật lý sóng122244023202C40128/05/2024
Ca thi tổng: Mạch điện 2 - Lớp CLC [12320102320T01]
784Mạch điện 2 - Lớp CLC123201023202C40223/05/2024
785Mạch điện 2 - Lớp CLC123201023202C40123/05/2024
Ca thi tổng: Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC [12320302320T01]
786Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203023202C40227/05/2024
787Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203023202C40127/05/2024
Ca thi tổng: Vật lý 1 [12327802320T01]
788Vật lý 1123278023202C10121/06/2024
789Vật lý 1123278023202C10221/06/2024
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012320T01]
790Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10113/06/2024
791Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10213/06/2024
792Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10313/06/2024
793Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10413/06/2024
794Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10513/06/2024
795Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10613/06/2024
796Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10713/06/2024
797Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10913/06/2024
798Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10813/06/2024
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012320T02]
799Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20113/06/2024
800Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20213/06/2024
801Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20313/06/2024
802Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20413/06/2024
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC [20901012320T03]
803Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010123202C20513/06/2024
804Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010123202C20613/06/2024
805Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010123202C20713/06/2024
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502320T01]
806Triết học Mác - Lênin209015023202C10420/06/2024
807Triết học Mác - Lênin209015023202C10620/06/2024
808Triết học Mác - Lênin209015023202C10320/06/2024
809Triết học Mác - Lênin209015023202C10520/06/2024
810Triết học Mác - Lênin209015023202C10120/06/2024
811Triết học Mác - Lênin209015023202C10720/06/2024
812Triết học Mác - Lênin209015023202C10820/06/2024
813Triết học Mác - Lênin209015023202C10220/06/2024
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602320T01]
814Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30908/06/2024
815Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30708/06/2024
816Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30808/06/2024
817Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30408/06/2024
818Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30208/06/2024
819Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30508/06/2024
820Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30108/06/2024
821Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31008/06/2024
822Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30608/06/2024
823Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30308/06/2024
824Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31308/06/2024
825Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31208/06/2024
826Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31508/06/2024
827Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31108/06/2024
828Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31408/06/2024
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602320T02]
829Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40608/06/2024
830Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40408/06/2024
831Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40208/06/2024
832Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40308/06/2024
833Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40508/06/2024
834Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40108/06/2024
835Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40708/06/2024
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T01]
836Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10406/06/2024
837Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10206/06/2024
838Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10506/06/2024
839Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10706/06/2024
840Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10106/06/2024
841Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10306/06/2024
842Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10606/06/2024
843Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10906/06/2024
844Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10806/06/2024
845Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11006/06/2024
846Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11506/06/2024
847Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11406/06/2024
848Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11106/06/2024
849Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11306/06/2024
850Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11206/06/2024
851Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11606/06/2024
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T02]
852Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20506/06/2024
853Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20406/06/2024
854Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20806/06/2024
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC [20901702320T03]
855Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC209017023202C20906/06/2024
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T02]
856Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20306/06/2024
857Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20706/06/2024
858Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20206/06/2024
859Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20106/06/2024
860Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20606/06/2024
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC [20901702320T03]
861Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC209017023202C21006/06/2024
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102320T01]
862Pháp luật đại cương210001023203C10211/06/2024
863Pháp luật đại cương210001023203C10811/06/2024
864Pháp luật đại cương210001023203C10411/06/2024
865Pháp luật đại cương210001023203C10911/06/2024
866Pháp luật đại cương210001023203C10511/06/2024
867Pháp luật đại cương210001023203C10111/06/2024
868Pháp luật đại cương210001023203C10611/06/2024
869Pháp luật đại cương210001023203C10711/06/2024
870Pháp luật đại cương210001023203C10311/06/2024
871Pháp luật đại cương210001023203C11011/06/2024
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102320T02]
872Pháp luật đại cương210001023203C20411/06/2024
873Pháp luật đại cương210001023203C20611/06/2024
874Pháp luật đại cương210001023203C20511/06/2024
875Pháp luật đại cương210001023203C20811/06/2024
876Pháp luật đại cương210001023203C20311/06/2024
877Pháp luật đại cương210001023203C20111/06/2024
878Pháp luật đại cương210001023203C20211/06/2024
879Pháp luật đại cương210001023203C20711/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T01]
880Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10209/06/2024
881Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10109/06/2024
882Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10309/06/2024
883Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10909/06/2024
884Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10609/06/2024
885Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10709/06/2024
886Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10809/06/2024
887Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C11009/06/2024
888Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10409/06/2024
889Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10509/06/2024
890Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C11209/06/2024
891Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C11109/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T02]
892Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20809/06/2024
893Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20209/06/2024
894Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20409/06/2024
895Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20609/06/2024
896Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20709/06/2024
897Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20109/06/2024
898Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20509/06/2024
899Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C21209/06/2024
900Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20909/06/2024
901Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20309/06/2024
902Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C21109/06/2024
903Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C21009/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T03]
904Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30609/06/2024
905Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30309/06/2024
906Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30509/06/2024
907Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30709/06/2024
908Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30409/06/2024
909Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30209/06/2024
910Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30109/06/2024
911Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30809/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T04]
912Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40209/06/2024
913Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40909/06/2024
914Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40809/06/2024
915Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40409/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC [21700202320T05]
916Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC217002023202C40709/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T04]
917Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40309/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC [21700202320T05]
918Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC217002023202C40609/06/2024
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T04]
919Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40509/06/2024
920Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C41009/06/2024
921Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C41109/06/2024
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112320T01]
922Vật lý 1305001123202C10322/06/2024
923Vật lý 1305001123202C10222/06/2024
924Vật lý 1305001123202C10422/06/2024
925Vật lý 1305001123202C10922/06/2024
926Vật lý 1305001123202C10722/06/2024
927Vật lý 1305001123202C10622/06/2024
928Vật lý 1305001123202C10122/06/2024
929Vật lý 1305001123202C11122/06/2024
930Vật lý 1305001123202C10522/06/2024
931Vật lý 1305001123202C10822/06/2024
932Vật lý 1305001123202C11022/06/2024
933Vật lý 1305001123202C11422/06/2024
934Vật lý 1305001123202C11222/06/2024
935Vật lý 1305001123202C11322/06/2024
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112320T02]
936Vật lý 1305001123202C20622/06/2024
937Vật lý 1305001123202C20922/06/2024
938Vật lý 1305001123202C20222/06/2024
939Vật lý 1305001123202C20322/06/2024
940Vật lý 1305001123202C20822/06/2024
941Vật lý 1305001123202C20722/06/2024
942Vật lý 1305001123202C20422/06/2024
943Vật lý 1305001123202C21422/06/2024
944Vật lý 1305001123202C20522/06/2024
945Vật lý 1305001123202C20122/06/2024
946Vật lý 1305001123202C21022/06/2024
947Vật lý 1305001123202C21222/06/2024
948Vật lý 1305001123202C21122/06/2024
949Vật lý 1305001123202C21322/06/2024
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112320T03]
950Vật lý 1305001123202C30122/06/2024
951Vật lý 1305001123202C30222/06/2024
952Vật lý 1305001123202C30622/06/2024
953Vật lý 1305001123202C30322/06/2024
954Vật lý 1305001123202C30922/06/2024
955Vật lý 1305001123202C30422/06/2024
956Vật lý 1305001123202C30822/06/2024
957Vật lý 1305001123202C31222/06/2024
958Vật lý 1305001123202C30722/06/2024
959Vật lý 1305001123202C30522/06/2024
960Vật lý 1305001123202C31022/06/2024
961Vật lý 1305001123202C31322/06/2024
962Vật lý 1305001123202C31122/06/2024
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112320T04]
963Vật lý 1305001123202C40422/06/2024
964Vật lý 1305001123202C40322/06/2024
965Vật lý 1305001123202C40822/06/2024
966Vật lý 1305001123202C40522/06/2024
967Vật lý 1305001123202C40222/06/2024
968Vật lý 1305001123202C40122/06/2024
969Vật lý 1305001123202C40622/06/2024
970Vật lý 1305001123202C41322/06/2024
971Vật lý 1305001123202C40722/06/2024
972Vật lý 1305001123202C40922/06/2024
973Vật lý 1305001123202C41222/06/2024
974Vật lý 1305001123202C41122/06/2024
975Vật lý 1305001123202C41022/06/2024
Ca thi tổng: Vật lý 2 [30506412320T01]
976Vật lý 2305064123202C10418/06/2024
977Vật lý 2305064123202C10618/06/2024
978Vật lý 2305064123202C10118/06/2024
979Vật lý 2305064123202C10518/06/2024
980Vật lý 2305064123202C10318/06/2024
981Vật lý 2305064123202C10718/06/2024
982Vật lý 2305064123202C10218/06/2024
983Vật lý 2305064123202C10818/06/2024
984Vật lý 2305064123202C10918/06/2024
985Vật lý 2305064123202C11018/06/2024
986Vật lý 2305064123202C11118/06/2024
987Vật lý 2305064123202C11318/06/2024
988Vật lý 2305064123202C11418/06/2024
989Vật lý 2305064123202C11218/06/2024
Ca thi tổng: Vật lý 2 [30506412320T02]
990Vật lý 2305064123202C20818/06/2024
991Vật lý 2305064123202C20118/06/2024
992Vật lý 2305064123202C20418/06/2024
993Vật lý 2305064123202C20718/06/2024
994Vật lý 2305064123202C20318/06/2024
995Vật lý 2305064123202C20218/06/2024
996Vật lý 2305064123202C20618/06/2024
997Vật lý 2305064123202C20518/06/2024
998Vật lý 2305064123202C20918/06/2024
999Vật lý 2305064123202C21118/06/2024
1000Vật lý 2305064123202C21418/06/2024
1001Vật lý 2305064123202C21218/06/2024
1002Vật lý 2305064123202C21018/06/2024
1003Vật lý 2305064123202C21318/06/2024
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412320T01]
1004Xác suất thống kê319004123202C30315/06/2024
1005Xác suất thống kê319004123202C30215/06/2024
1006Xác suất thống kê319004123202C30615/06/2024
1007Xác suất thống kê319004123202C30815/06/2024
1008Xác suất thống kê319004123202C30415/06/2024
1009Xác suất thống kê319004123202C30515/06/2024
1010Xác suất thống kê319004123202C30715/06/2024
1011Xác suất thống kê319004123202C31115/06/2024
1012Xác suất thống kê319004123202C30115/06/2024
1013Xác suất thống kê319004123202C30915/06/2024
1014Xác suất thống kê319004123202C31015/06/2024
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412320T02]
1015Xác suất thống kê319004123202C40415/06/2024
1016Xác suất thống kê319004123202C40115/06/2024
1017Xác suất thống kê319004123202C40615/06/2024
1018Xác suất thống kê319004123202C40715/06/2024
1019Xác suất thống kê319004123202C40915/06/2024
1020Xác suất thống kê319004123202C40515/06/2024
1021Xác suất thống kê319004123202C40315/06/2024
1022Xác suất thống kê319004123202C41115/06/2024
1023Xác suất thống kê319004123202C40815/06/2024
1024Xác suất thống kê319004123202C40215/06/2024
1025Xác suất thống kê319004123202C41015/06/2024
Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212320T01]
1026Giải tích 2319012123202C10130/06/2024
1027Giải tích 2319012123202C10930/06/2024
1028Giải tích 2319012123202C10330/06/2024
1029Giải tích 2319012123202C10530/06/2024
1030Giải tích 2319012123202C10730/06/2024
1031Giải tích 2319012123202C10230/06/2024
1032Giải tích 2319012123202C10630/06/2024
1033Giải tích 2319012123202C10430/06/2024
1034Giải tích 2319012123202C10830/06/2024
1035Giải tích 2319012123202C11130/06/2024
1036Giải tích 2319012123202C11430/06/2024
1037Giải tích 2319012123202C11630/06/2024
1038Giải tích 2319012123202C11330/06/2024
1039Giải tích 2319012123202C11030/06/2024
1040Giải tích 2319012123202C11230/06/2024
1041Giải tích 2319012123202C11530/06/2024
Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212320T02]
1042Giải tích 2319012123202C20230/06/2024
1043Giải tích 2319012123202C20530/06/2024
1044Giải tích 2319012123202C20630/06/2024
1045Giải tích 2319012123202C20330/06/2024
1046Giải tích 2319012123202C20830/06/2024
1047Giải tích 2319012123202C20430/06/2024
1048Giải tích 2319012123202C20730/06/2024
1049Giải tích 2319012123202C20130/06/2024
1050Giải tích 2319012123202C20930/06/2024
1051Giải tích 2319012123202C21030/06/2024
1052Giải tích 2319012123202C21630/06/2024
1053Giải tích 2319012123202C21230/06/2024
1054Giải tích 2319012123202C21330/06/2024
1055Giải tích 2319012123202C21530/06/2024
1056Giải tích 2319012123202C21130/06/2024
1057Giải tích 2319012123202C21430/06/2024
Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212320T03]
1058Giải tích 2319012123202C30830/06/2024
1059Giải tích 2319012123202C30230/06/2024
1060Giải tích 2319012123202C30430/06/2024
1061Giải tích 2319012123202C30530/06/2024
1062Giải tích 2319012123202C30330/06/2024
1063Giải tích 2319012123202C30930/06/2024
1064Giải tích 2319012123202C30630/06/2024
1065Giải tích 2319012123202C30130/06/2024
1066Giải tích 2319012123202C30730/06/2024
1067Giải tích 2319012123202C31130/06/2024
1068Giải tích 2319012123202C31330/06/2024
1069Giải tích 2319012123202C31530/06/2024
1070Giải tích 2319012123202C31430/06/2024
1071Giải tích 2319012123202C31030/06/2024
1072Giải tích 2319012123202C31230/06/2024
1073Giải tích 2319012123202C31630/06/2024
Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212320T04]
1074Giải tích 2319012123202C40330/06/2024
1075Giải tích 2319012123202C40730/06/2024
1076Giải tích 2319012123202C40130/06/2024
1077Giải tích 2319012123202C40630/06/2024
1078Giải tích 2319012123202C40230/06/2024
1079Giải tích 2319012123202C40430/06/2024
1080Giải tích 2319012123202C40530/06/2024
1081Giải tích 2319012123202C40830/06/2024
1082Giải tích 2319012123202C40930/06/2024
1083Giải tích 2319012123202C41230/06/2024
1084Giải tích 2319012123202C41630/06/2024
1085Giải tích 2319012123202C41430/06/2024
1086Giải tích 2319012123202C41030/06/2024
1087Giải tích 2319012123202C41130/06/2024
1088Giải tích 2319012123202C41330/06/2024
1089Giải tích 2319012123202C41530/06/2024
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602320T01]
1090Đại số tuyến tính319026023202C10525/06/2024
1091Đại số tuyến tính319026023202C10625/06/2024
1092Đại số tuyến tính319026023202C10325/06/2024
1093Đại số tuyến tính319026023202C10725/06/2024
1094Đại số tuyến tính319026023202C10225/06/2024
1095Đại số tuyến tính319026023202C10425/06/2024
1096Đại số tuyến tính319026023202C10825/06/2024
1097Đại số tuyến tính319026023202C12025/06/2024
1098Đại số tuyến tính319026023202C10125/06/2024
1099Đại số tuyến tính319026023202C10925/06/2024
1100Đại số tuyến tính319026023202C11625/06/2024
1101Đại số tuyến tính319026023202C11725/06/2024
1102Đại số tuyến tính319026023202C11125/06/2024
1103Đại số tuyến tính319026023202C11925/06/2024
1104Đại số tuyến tính319026023202C11325/06/2024
1105Đại số tuyến tính319026023202C11825/06/2024
1106Đại số tuyến tính319026023202C11025/06/2024
1107Đại số tuyến tính319026023202C11225/06/2024
1108Đại số tuyến tính319026023202C11525/06/2024
1109Đại số tuyến tính319026023202C11425/06/2024
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602320T02]
1110Đại số tuyến tính319026023202C20125/06/2024
1111Đại số tuyến tính319026023202C20425/06/2024
1112Đại số tuyến tính319026023202C20225/06/2024
1113Đại số tuyến tính319026023202C20925/06/2024
1114Đại số tuyến tính319026023202C20725/06/2024
1115Đại số tuyến tính319026023202C20825/06/2024
1116Đại số tuyến tính319026023202C20525/06/2024
1117Đại số tuyến tính319026023202C22025/06/2024
1118Đại số tuyến tính319026023202C20625/06/2024
1119Đại số tuyến tính319026023202C20325/06/2024
1120Đại số tuyến tính319026023202C21025/06/2024
1121Đại số tuyến tính319026023202C21725/06/2024
1122Đại số tuyến tính319026023202C21925/06/2024
1123Đại số tuyến tính319026023202C21325/06/2024
1124Đại số tuyến tính319026023202C21525/06/2024
1125Đại số tuyến tính319026023202C21625/06/2024
1126Đại số tuyến tính319026023202C21825/06/2024
1127Đại số tuyến tính319026023202C21425/06/2024
1128Đại số tuyến tính319026023202C21225/06/2024
1129Đại số tuyến tính319026023202C21125/06/2024
Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112320T01]
1130Anh văn A2.2413031123201A10116/06/2024
1131Anh văn A2.2413031123201A10216/06/2024
1132Anh văn A2.2413031123201A10316/06/2024
1133Anh văn A2.2413031123201A10416/06/2024
1134Anh văn A2.2413031123201A10516/06/2024
1135Anh văn A2.2413031123201A10616/06/2024
1136Anh văn A2.2413031123201A10716/06/2024
1137Anh văn A2.2413031123201A10816/06/2024
1138Anh văn A2.2413031123201A10916/06/2024
1139Anh văn A2.2413031123201A11016/06/2024
1140Anh văn A2.2413031123201A11116/06/2024
1141Anh văn A2.2413031123201A11216/06/2024
1142Anh văn A2.2413031123201A11316/06/2024
1143Anh văn A2.2413031123201A11416/06/2024
1144Anh văn A2.2413031123201A11516/06/2024
1145Anh văn A2.2413031123201A11616/06/2024
1146Anh văn A2.2413031123201A11716/06/2024
1147Anh văn A2.2413031123201A11816/06/2024
1148Anh văn A2.2413031123201A11916/06/2024
1149Anh văn A2.2413031123201A12016/06/2024
1150Anh văn A2.2413031123201A12116/06/2024
1151Anh văn A2.2413031123201A12216/06/2024
1152Anh văn A2.2413031123201A12316/06/2024
1153Anh văn A2.2413031123201A12416/06/2024
1154Anh văn A2.2413031123201A12516/06/2024
1155Anh văn A2.2413031123201A12616/06/2024
Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112320T02]
1156Anh văn A2.2413031123201P10116/06/2024
1157Anh văn A2.2413031123201P10216/06/2024
1158Anh văn A2.2413031123201P10316/06/2024
1159Anh văn A2.2413031123201P10416/06/2024
1160Anh văn A2.2413031123201P10516/06/2024
1161Anh văn A2.2413031123201P10616/06/2024
1162Anh văn A2.2413031123201P10716/06/2024
1163Anh văn A2.2413031123201P10816/06/2024
1164Anh văn A2.2413031123201P10916/06/2024
1165Anh văn A2.2413031123201P11016/06/2024
1166Anh văn A2.2413031123201P11116/06/2024
1167Anh văn A2.2413031123201P11216/06/2024
1168Anh văn A2.2413031123201P11316/06/2024
1169Anh văn A2.2413031123201P11416/06/2024
1170Anh văn A2.2413031123201P11516/06/2024
1171Anh văn A2.2413031123201P11616/06/2024
1172Anh văn A2.2413031123201P11716/06/2024
1173Anh văn A2.2413031123201P11816/06/2024
1174Anh văn A2.2413031123201P11916/06/2024
1175Anh văn A2.2413031123201P12016/06/2024
1176Anh văn A2.2413031123201P12116/06/2024
1177Anh văn A2.2413031123201P12216/06/2024
1178Anh văn A2.2413031123201P12316/06/2024
1179Anh văn A2.2413031123201P12416/06/2024
1180Anh văn A2.2413031123201P12516/06/2024
1181Anh văn A2.2413031123201P12616/06/2024
Ca thi tổng: Anh văn CN QLCN [41304632320T01]
1182Anh văn CN QLCN413046323202C30322/05/2024
1183Anh văn CN QLCN413046323202C30222/05/2024
1184Anh văn CN QLCN413046323202C30122/05/2024
Ca thi tổng: Anh văn A2.1 [41305012320T01]
1185Anh văn A2.1413050123201A10115/06/2024
1186Anh văn A2.1413050123201A10215/06/2024
1187Anh văn A2.1413050123201A10315/06/2024
1188Anh văn A2.1413050123201A10415/06/2024
1189Anh văn A2.1413050123201A10515/06/2024
1190Anh văn A2.1413050123201A10615/06/2024
1191Anh văn A2.1413050123201A10715/06/2024
1192Anh văn A2.1413050123201A10815/06/2024
1193Anh văn A2.1413050123201A10915/06/2024
1194Anh văn A2.1413050123201A11015/06/2024
1195Anh văn A2.1413050123201A11115/06/2024
1196Anh văn A2.1413050123201A11215/06/2024
1197Anh văn A2.1413050123201A11315/06/2024
1198Anh văn A2.1413050123201A11415/06/2024
1199Anh văn A2.1413050123201A11515/06/2024
1200Anh văn A2.1413050123201A11615/06/2024
1201Anh văn A2.1413050123201A11715/06/2024
1202Anh văn A2.1413050123201A11815/06/2024
1203Anh văn A2.1413050123201A11915/06/2024
1204Anh văn A2.1413050123201A12015/06/2024
1205Anh văn A2.1413050123201A12115/06/2024
1206Anh văn A2.1413050123201A12215/06/2024
TTLớp học phầnBĐ Giữa kỳ BĐ Cuối kỳBĐ Tổng hợpHạn nộp bản in điểm
Mã lớpTên lớp NĐ webPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyĐã nộpNộp ngàyGiữa kỳCuối kỳTổng hợp
[105LNAN] Lưu Ngọc An -
11051403.2320.21.32AAn toàn điện
21051403.2320.21.32BAn toàn điện
31051403.2320.21.34An toàn điện
41052443.2320.22.28AVật liệu điện và an toàn điện
51052443.2320.22.28BVật liệu điện và an toàn điện
[117NPQAN] Nguyễn Phước Quý An - 0905322226
11172220.2320.21.81ABiến đổi khí hậu
21172220.2320.21.81BBiến đổi khí hậu
31172130.2320.20.79Khoa học và công nghệ Sol khí
41170011.2320.22.64Môi trường
[109NTTAN] Nguyễn Thị Tuyết An - 0913407868
11093540.2320.20.64Công nghệ bê tông nhựa
21092750.2320.21.64AKỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1
31092750.2320.21.64BKỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1
41091220.2320.21.64AMáy & Thiết bị sản xuất VLXD
51091220.2320.21.64BMáy & Thiết bị sản xuất VLXD
61093490.2320.20.64BPBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2
71091863.2320.22.77AVật liệu xây dựng
81091863.2320.22.77BVật liệu xây dựng
[121PBAN] Phan Bảo An - 0905090500
11211043.2320.21.72CPBL 4: Thiết kế khách sạn
21211163.2320.20.72APBL 7: Quy hoạch đô thị
[121TPTAN] Trương Phan Thiên An - 0905211185
11211230.2320.23.71AĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
21210633.2320.22.72CPBL2: Thiết kế chung cư
31211220.2320.21.71AThiết kế nhanh 2
41211220.2320.21.71BThiết kế nhanh 2
[210DVANH] Dương Việt Anh - 0917980899
12100010.2320.22.41APháp luật đại cương
22100010.2320.22.41BPháp luật đại cương
32100010.2320.22.48APháp luật đại cương
42100010.2320.22.48BPháp luật đại cương
[101DLANH] Đoàn Lê Anh -
11012810.2320.21.03AKỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay
21012810.2320.21.03BKỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay
31012720.2320.21.04APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
41013190.2320.20.04APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
51013190.2320.20.92APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
[118LTHANH] Lê Thị Huỳnh Anh - 0367546193
11182550.2320.20.45AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2320.20.45BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182550.2320.21.64AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2320.21.64BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2320.22.50AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2320.22.50BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182740.2320.22.85AMô hình tối ưu
81182740.2320.22.85BMô hình tối ưu
91182740.2320.22.86AMô hình tối ưu
101182740.2320.22.86BMô hình tối ưu
111183160.2320.20.86BPBL4: Thiết kế HTSX thông minh
121180753.2320.20.06Quản lý Dự án
131180753.2320.20.38Quản lý Dự án
141180753.2320.20.40Quản lý Dự án
151182860.2320.21.86AQuản lý và kiểm soát chất lượng
161182860.2320.21.86BQuản lý và kiểm soát chất lượng
[416LTTANH] Lê Thị Trâm Anh -
11222400.2320.22.88Tiếng Pháp 4
[107NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
11075890.2320.20.45CN sản xuất các sản phẩm lên men
21075890.2320.20.46CN sản xuất các sản phẩm lên men
31072813.2320.20.45ACông nghệ Enzym
41072813.2320.20.45BCông nghệ Enzym
51072813.2320.20.46Công nghệ Enzym
61075430.2320.22.47BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
71075860.2320.21.46APBL 2: sản xuất và bao gói
81078970.2320.xx.46Thực tập tốt nghiệp (3TC,H2)
[] Nguyễn Thủy Bảo Anh -
14170010.2320.22.44Tiếng Nhật 2
[319PQNANH] Phan Quang Như Anh - 01224531780
13190260.2320.23.05AĐại số tuyến tính
23190260.2320.23.05BĐại số tuyến tính
33190260.2320.23.28AĐại số tuyến tính
43190260.2320.23.28BĐại số tuyến tính
53190260.2320.23.77AĐại số tuyến tính
63190260.2320.23.77BĐại số tuyến tính
73190260.2320.23.90AĐại số tuyến tính
83190260.2320.23.90BĐại số tuyến tính
93190041.2320.23.84AXác suất thống kê
103190041.2320.23.84BXác suất thống kê
113190041.2320.23.85AXác suất thống kê
123190041.2320.23.85BXác suất thống kê
[107PTANH] Phan Thế Anh - 0905477482
11070813.2320.21.50AGia công Sợi hoá học16:10 - 17/04/2024
21070813.2320.21.50BGia công Sợi hoá học16:10 - 17/04/2024
31075390.2320.22.50Hóa lý 216:10 - 17/04/2024
41075390.2320.22.51Hóa lý 216:09 - 17/04/2024
51075970.2320.21.50AKỹ thuật sản xuất nhựa16:10 - 17/04/2024
61075970.2320.21.50BKỹ thuật sản xuất nhựa16:10 - 17/04/2024
71076880.2320.20.50APBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
[109TTPANH] Trần Thị Phương Anh - 0913021434
11211330.2320.20.71AKỹ thuật đô thị
21211330.2320.20.71BKỹ thuật đô thị
31211330.2320.20.72Kỹ thuật đô thị
41092630.2320.21.60PBL 4: Thiết kế đường ô tô
51093170.2320.20.60PBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ
61093160.2320.20.60Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha
71092710.2320.21.60Thiết kế đường ô tô
[101VTANH] Võ Trần Anh -
11012560.2320.21.01ACông nghệ gia công áp lực
21012560.2320.21.01BCông nghệ gia công áp lực
31012560.2320.21.90ACông nghệ gia công áp lực
41012560.2320.21.90BCông nghệ gia công áp lực
51012340.2320.22.03APBL 1:Thiết kế kỹ thuật
[105NKANH] Nguyễn Kim Ánh - 0962369525
11051650.2320.21.27AĐiều khiển logic
21051650.2320.21.27BĐiều khiển logic
31051650.2320.21.28AĐiều khiển logic
41051650.2320.21.28BĐiều khiển logic
51051650.2320.21.29AĐiều khiển logic
61051650.2320.21.29BĐiều khiển logic
71051650.2320.21.30AĐiều khiển logic
81051650.2320.21.30BĐiều khiển logic
[117HNAN] Hoàng Ngọc Ân - 0983468463
11171720.2320.22.81ATH Quan trắc môi trường(1TC)
21171720.2320.22.81BTH Quan trắc môi trường(1TC)
[103NVTAN] Nguyễn Văn Thiên Ân - 0934877131
11033260.2320.23.19Cơ học kỹ thuật
21080700.2320.23.68ACơ lý thuyết
31080700.2320.23.68BCơ lý thuyết
41220960.2320.21.87Công cụ mô phỏng hóa bằng số
51221210.2320.20.87Phương pháp số trong tính toán kết cấu
61033070.2320.22.01ASức bền vật liệu
71033070.2320.22.01BSức bền vật liệu
81033070.2320.22.03ASức bền vật liệu
91033070.2320.22.03BSức bền vật liệu
101221030.2320.21.87Sức bền vật liệu
[105TTAAU] Trần Thái Anh Âu - 0868266266
11053150.2320.22.33BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
[101TQBANG] Tào Quang Bảng - 0905557002
11013520.2320.20.03ACơ học phá hủy
21013520.2320.20.03BCơ học phá hủy
31221230.2320.20.87Hư hỏng và phá hủy
41012340.2320.22.03BPBL 1:Thiết kế kỹ thuật
51013420.2320.21.03CPBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
61011113.2320.22.21Vật liệu kỹ thuật
71011113.2320.23.20AVật liệu kỹ thuật
81011113.2320.23.20BVật liệu kỹ thuật
[105LTBAC] Lê Thành Bắc - 0913423178
11051413.2320.22.29AThiết bị điện
21051413.2320.22.29BThiết bị điện
[102DTBINH] Đặng Thiên Bình -
11023280.2320.23.10ACấu trúc dữ liệu
21023280.2320.23.10BCấu trúc dữ liệu
31023280.2320.23.11ACấu trúc dữ liệu
41023280.2320.23.11BCấu trúc dữ liệu
51023280.2320.23.12ACấu trúc dữ liệu
61023280.2320.23.12BCấu trúc dữ liệu
71023280.2320.23.13ACấu trúc dữ liệu
81023280.2320.23.13BCấu trúc dữ liệu
91023280.2320.23.15ACấu trúc dữ liệu
101023280.2320.23.15BCấu trúc dữ liệu
111023280.2320.23.16ACấu trúc dữ liệu
121023280.2320.23.16BCấu trúc dữ liệu
131023280.2320.23.99ACấu trúc dữ liệu
141023280.2320.23.99BCấu trúc dữ liệu
151221730.2320.21.89ĐA Cấu trúc dữ liệu & thuật toán
161023573.2320.21.10ALập trình Python
171023573.2320.21.10BLập trình Python
181023573.2320.21.10CLập trình Python
191023573.2320.21.11Lập trình Python
201023740.2320.22.16APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
211024020.2320.20.13PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
221022830.2320.22.16Phân tích & thiết kế giải thuật
231022830.2320.22.99Phân tích & thiết kế giải thuật
[101LDBINH] Lưu Đức Bình - 0914015014
11012580.2320.21.01ACơ sở công nghệ chế tạo máy
21012580.2320.21.01BCơ sở công nghệ chế tạo máy
31012580.2320.21.02ACơ sở công nghệ chế tạo máy
41012580.2320.21.02BCơ sở công nghệ chế tạo máy
51012580.2320.21.90ACơ sở công nghệ chế tạo máy
61012580.2320.21.90BCơ sở công nghệ chế tạo máy
71012920.2320.20.01ACông nghệ chế tạo máy
81012920.2320.20.01BCông nghệ chế tạo máy
91012920.2320.20.02ACông nghệ chế tạo máy
101012920.2320.20.02BCông nghệ chế tạo máy
111010263.2320.yy.91Đồ án Công nghệ Chế tạo máy
121012910.2320.20.01ATự động hóa quá trình sản xuất
131012910.2320.20.01BTự động hóa quá trình sản xuất
141012910.2320.20.02ATự động hóa quá trình sản xuất
151012910.2320.20.02BTự động hóa quá trình sản xuất
161012910.2320.20.90Tự động hóa quá trình sản xuất
[] Ngô Văn Quang Bình -
11053710.2320.20.32ATruyền động điện hiện đại
21053710.2320.20.32BTruyền động điện hiện đại
31053710.2320.20.33Truyền động điện hiện đại
41053710.2320.20.34Truyền động điện hiện đại
51053710.2320.20.35Truyền động điện hiện đại
[121NNBINH] Nguyễn Ngọc Bình -
11210023.2320.22.71ACấu tạo Kiến trúc 1
21210023.2320.22.71BCấu tạo Kiến trúc 1
31210023.2320.22.72ACấu tạo Kiến trúc 1
41210023.2320.22.72BCấu tạo Kiến trúc 1
51210653.2320.21.71AChuyên đề tổ chức không gian CC
61210653.2320.21.71BChuyên đề tổ chức không gian CC
71211043.2320.21.71CPBL 4: Thiết kế khách sạn
81210633.2320.22.71BPBL2: Thiết kế chung cư
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11076010.2320.21.45CĐồ án Quá trình & thiết bị
21076010.2320.21.46CĐồ án Quá trình & thiết bị
31075210.2320.20.52Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11232000.2320.22.07Lập trình máy tính 2
21232000.2320.22.08Lập trình máy tính 2
31020141.2320.21.99Phân tích & T.kế hướng đối tượng
41020141.2320.22.15Phân tích & T.kế hướng đối tượng
51220950.2320.21.87Phân tích thiết kế hướng đối tượng
61221660.2320.21.89APhân tích và thiết kế thuật toán
71221660.2320.21.89BPhân tích và thiết kế thuật toán
81220940.2320.20.87Phép tính hình thức & ứng dụng
91220940.2320.21.87Phép tính hình thức & ứng dụng
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11075220.2320.21.52Quá trình lọc tách trong công nghiệp dầu khí16:09 - 15/04/2024
21072763.2320.21.47Thực tập Quá trình & Thiết bị
31072763.2320.21.48Thực tập Quá trình & Thiết bị
41072763.2320.21.50AThực tập Quá trình & Thiết bị
51072763.2320.21.50BThực tập Quá trình & Thiết bị
63190290.2320.21.52Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm16:09 - 15/04/2024
[110TTBINH] Trần Thanh Bình -
11103090.2320.21.68APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
21103090.2320.21.69BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
[999MBOTTON] Macc Botton -
11220820.2320.20.87Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm
21220820.2320.20.88Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm
31221990.2320.20.89Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)
[101DTCAN] Đỗ Thế Cần -
11012303.2320.22.04Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
21012303.2320.22.04BKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
31012303.2320.22.05AKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
41012303.2320.22.05BKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
51012303.2320.22.06AKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
61012303.2320.22.06BKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
71012720.2320.21.06APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
81012720.2320.21.06BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
[117NDQCHANH] Nguyễn Dương Quang Chánh - 0974858587
11171860.2320.21.79BPBL 3_Xử lý nước thải
21172160.2320.20.79PBL 6_Xử lý nước thải nâng cao
31172090.2320.20.81Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải
41172090.2320.21.79Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải
51172150.2320.20.79Xử lý nước thải nâng cao
[109LDCHAU] Lê Đức Châu - 0905919268
11093710.2320.20.73TH TN và kiểm định công trình HTKT (0.5TC)
21092520.2320.22.59ATT Trắc địa (1TC)
31092520.2320.22.59BTT Trắc địa (1TC)
41092520.2320.22.62TT Trắc địa (1TC)
[319NNCHAU] Nguyễn Ngọc Châu - 0905205342
13190260.2320.23.01AĐại số tuyến tính
23190260.2320.23.01BĐại số tuyến tính
33190260.2320.23.02AĐại số tuyến tính
43190260.2320.23.02BĐại số tuyến tính
[413TTQCHAU] Trần Thị Quỳnh Châu -
14130501.2320.23.05Anh văn A2.1
24130311.2320.23.19Anh văn A2.2
34130311.2320.23.71Anh văn A2.2
44130311.2320.23.86Anh văn A2.2
[102TNCHAU] Trương Ngọc Châu -
11221930.2320.20.89Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL
21221650.2320.21.89Cơ sở dữ liệu
31221920.2320.20.89Cơ sở dữ liệu nâng cao
41024010.2320.20.10Khai phá dữ liệu Web
51024010.2320.20.11AKhai phá dữ liệu Web
61024010.2320.20.11BKhai phá dữ liệu Web
71023960.2320.20.10Khoa học dữ liệu nâng cao
81023960.2320.20.11Khoa học dữ liệu nâng cao
91023960.2320.20.15Khoa học dữ liệu nâng cao
101022853.2320.22.12APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
111022853.2320.22.15BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
[118TQCHAU] Trương Quỳnh Châu -
11180922.2320.21.83Anh văn CN Kinh tế xây dựng
21183580.2320.20.83Kỹ năng mềm trong quản lý dự án
31183300.2320.20.83AKỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
41183300.2320.20.83BKỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
51183280.2320.20.83BPBL 6: QS nâng cao
61183280.2320.20.84BPBL 6: QS nâng cao
71183320.2320.20.84Quản lý hợp đồng trong xây dựng
81183310.2320.20.83ATH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
91183310.2320.20.83BTH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
101183330.2320.20.84ATH Quản lý hợp đồng trong xây dựng
111183330.2320.20.84BTH Quản lý hợp đồng trong xây dựng
[103TBCHIEN] Thái Bá Chiến - 0867992782
11032750.2320.22.21Đồ họa kỹ thuật
21032750.2320.23.19Đồ họa kỹ thuật
31034600.2320.20.26Học máy và dữ liệu lớn
[319TCHIN] Trần Chín - 0903502646
13190260.2320.23.06AĐại số tuyến tính
23190260.2320.23.06BĐại số tuyến tính
33190260.2320.23.30AĐại số tuyến tính
43190260.2320.23.30BĐại số tuyến tính
[305NBVCHINH] Nguyễn Bá Vũ Chính -
13050011.2320.23.02AVật lý 1
23050011.2320.23.02BVật lý 1
33050011.2320.23.03AVật lý 1
43050011.2320.23.03BVật lý 1
53050011.2320.23.11AVật lý 1
63050011.2320.23.11BVật lý 1
73050011.2320.23.83AVật lý 1
83050011.2320.23.83BVật lý 1
93050011.2320.23.85AVật lý 1
103050011.2320.23.85BVật lý 1
113050641.2320.23.18AVật lý 2
123050641.2320.23.18BVật lý 2
[110NVCHINH] Nguyễn Văn Chính -
11103310.2320.20.68Bệnh học công trình
21103090.2320.21.67BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
31102653.2320.21.69Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
41102653.2320.21.70Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
51102930.2320.21.70Thực tập kỹ thuật xây dựng
[110THCHINH] Trương Hoài Chính -
11103270.2320.20.68Kết cấu bê tông ứng lực trước
21211023.2320.21.72Kiến trúc công nghiệp
[109LXCHUONG] Lê Xuân Chương - 0935727123
11091863.2320.22.64Vật liệu xây dựng
21091863.2320.22.67AVật liệu xây dựng
31091863.2320.22.67BVật liệu xây dựng
[105NQCHUNG] Nguyễn Quang Chung - 0813943518
11051463.2320.21.27AThực tập công nhân
21051463.2320.21.27BThực tập công nhân
31051463.2320.21.28Thực tập công nhân
41220700.2320.20.88Thực tập xưởng điện
[105PDCHUNG] Phan Đình Chung - 0988983127
11053130.2320.21.27AToán nâng cao
21053130.2320.21.27BToán nâng cao
31053130.2320.21.28AToán nâng cao
41053130.2320.21.28BToán nâng cao
51053130.2320.21.29Toán nâng cao
61053130.2320.21.30Toán nâng cao
71053510.2320.20.30ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
[111NCCONG] Nguyễn Chí Công - 0905150703
11112020.2320.21.75PBL 4: Thiết kế hệ thống cấp nước
21111633.2320.21.75Thiết kế hệ thống tưới
31111860.2320.22.77AToán chuyên ngành 2
41111860.2320.22.77BToán chuyên ngành 2
[111VHCONG] Vũ Huy Công - 0914248168
11112420.2320.20.77AAnh văn chuyên ngành xây dựng
21112420.2320.20.77BAnh văn chuyên ngành xây dựng
31112480.2320.20.77Cấp nước đô thị
41112720.2320.20.75Động lực học vùng cửa sông, ven biển
51112170.2320.21.77APBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy
61112490.2320.20.77Thoát nước đô thị
71111253.2320.21.75Trạm bơm & Cấp thoát nước
[107BVCUONG] Bùi Viết Cường - 0868553177
11076680.2320.20.45ACơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
21076680.2320.20.45BCơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
31076680.2320.20.46Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
41075430.2320.22.45BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
51075860.2320.21.45APBL 2: sản xuất và bao gói
61076740.2320.20.45APBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
71073003.2320.20.46Thực tập Tốt nghiệp CNTP
[506LPCUONG] Lê Phước Cường - 0935140685
11170033.2320.22.81Độc học môi trường
21232540.2320.21.07Môi trường
31170233.2320.20.81Thực tập Công nhân
41170933.2320.20.81Thực tập Tốt nghiệp (QLMT)
51171870.2320.21.79Tiếng anh chuyên ngành (MT)
61171870.2320.21.81Tiếng anh chuyên ngành (MT)
71172230.2320.20.81Truyền thông môi trường
[109NTCUONG] Nguyễn Thanh Cường - 0905169915
11093700.2320.20.73Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ
21093720.2320.20.73Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT
[106NVCUONG] Nguyễn Văn Cường -
11233390.2320.20.09Hệ thống trên vi mạch
21233770.2320.20.07Hệ thống trên vi mạch
31232570.2320.21.07APBL3: Thiết kế FPGA và Verilog
41232570.2320.21.07BPBL3: Thiết kế FPGA và Verilog
51232920.2320.20.09Phân tích và thiết kế anten
61233780.2320.20.07TH Hệ thống trên vi mạch (0.5TC)
71233400.2320.20.08TH Hệ thống trên vi mạch (1TC)
81232930.2320.20.08TH Phân tích và thiết kế anten
91232890.2320.20.08TH Ước lượng và phát hiện tín hiệu
101061903.2320.22.38Trường điện từ
111061903.2320.22.39ATrường điện từ
121061903.2320.22.39BTrường điện từ
131232860.2320.20.09Ước lượng và phát hiện tín hiệu
141063320.2320.22.38Xác suất thống kê ứng dụng
151063320.2320.22.39AXác suất thống kê ứng dụng
161063320.2320.22.39BXác suất thống kê ứng dụng
[103LCUNG] Lê Cung - 0905124879
11033290.2320.22.21Nguyên lý máy
21033610.2320.22.20APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
31033170.2320.22.26PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất
41033300.2320.22.18APBL1: Truyền động cơ khí
51221300.2320.20.87Phần tử dẫn hướng
61032710.2320.22.26Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất
[102NCDANH] Nguyễn Công Danh - 0934901211
11020292.2320.22.14Mạng máy tính
21020292.2320.22.15AMạng máy tính
31020292.2320.22.15BMạng máy tính
41020292.2320.22.16AMạng máy tính
51020292.2320.22.16BMạng máy tính
61020292.2320.22.99Mạng máy tính
71221710.2320.21.89Mạng máy tính
81022933.2320.23.10BPBL1: Dự án lập trình tính toán
91023890.2320.21.99TH Lập trình mạng (0.5TC)
[413PTCDAO] Phạm Thị Ca Dao - 0905174848
14130311.2320.23.05Anh văn A2.2
24130311.2320.23.10Anh văn A2.2
34130311.2320.23.15Anh văn A2.2
44130311.2320.23.17Anh văn A2.2
54130311.2320.23.22Anh văn A2.2
64130311.2320.23.72Anh văn A2.2
74130311.2320.23.87Anh văn A2.2
[207LDAN] Lê Dân -
11221010.2320.21.87Phương pháp thống kê và phân tích DL
21221010.2320.21.89Phương pháp thống kê và phân tích DL
31220410.2320.21.88APhương pháp thống kê và PT dữ liệu
41220410.2320.21.88BPhương pháp thống kê và PT dữ liệu
[414LTHDIEM] Lê Thị Hoài Diễm -
14130311.2320.23.84Anh văn A2.2
24130311.2320.23.85Anh văn A2.2
[101DMDIEM] Đinh Minh Diệm - 0914038856
11221240.2320.20.87Ăn mòn và chống ăn mòn
21221250.2320.20.87Chọn vật liệu
31010082.2320.20.06Công nghệ kim loại
41010082.2320.20.92Công nghệ kim loại
[105LDDUONG] Lê Đình Dương -
11053270.2320.21.29APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
21053270.2320.21.29BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
31051473.2320.21.29APhần điện trong NM điện & TBA14:58 - 05/04/2024
41051473.2320.21.29BPhần điện trong NM điện & TBA14:58 - 05/04/2024
51053500.2320.20.28Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
[117MTTDUONG] Mai Thị Thùy Dương - 0836969274
11171780.2320.22.79PBL 1: Quy hoạch cấp nước
21172120.2320.20.79Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước
31172120.2320.20.81Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước
41172110.2320.20.81Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
[319NDDUONG] Nguyễn Đại Dương - 0934790255
13190260.2320.23.27AĐại số tuyến tính
23190260.2320.23.27BĐại số tuyến tính
33190260.2320.23.33AĐại số tuyến tính
43190260.2320.23.33BĐại số tuyến tính
53190260.2320.23.33CĐại số tuyến tính
63190260.2320.23.67AĐại số tuyến tính
73190260.2320.23.67BĐại số tuyến tính
83190260.2320.23.68AĐại số tuyến tính
93190260.2320.23.68BĐại số tuyến tính
103190260.2320.23.73Đại số tuyến tính
[319NTTDUONG] Nguyễn Thị Thùy Dương - 0796518518
13190121.2320.23.05AGiải tích 2
23190121.2320.23.05BGiải tích 2
33190121.2320.23.29AGiải tích 2
43190121.2320.23.29BGiải tích 2
53190121.2320.23.39Giải tích 2
63190121.2320.23.40AGiải tích 2
73190121.2320.23.40BGiải tích 2
83190121.2320.23.44AGiải tích 2
93190121.2320.23.44BGiải tích 2
[111VNDUONG] Võ Ngọc Dương -
11112150.2320.21.77ACông trình thủy
21112150.2320.21.77BCông trình thủy
31112170.2320.21.77CPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy
41112030.2320.20.77Ứng dụng Gis trong xây dựng
[901NVDUONG] Ngô Văn Dưỡng - 0913405526
11053270.2320.21.27APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
21053270.2320.21.27BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
31053270.2320.21.27CPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
41051473.2320.21.27APhần điện trong NM điện & TBA
51051473.2320.21.27BPhần điện trong NM điện & TBA
61053510.2320.20.28ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
[105TTMDUNG] Trần Thị Minh Dung - 0944357127
11051810.2320.20.32AĐiều khiển thích nghi & bền vững
21051810.2320.20.32BĐiều khiển thích nghi & bền vững
31051810.2320.20.33Điều khiển thích nghi & bền vững
41051810.2320.20.34Điều khiển thích nghi & bền vững
51051810.2320.20.35Điều khiển thích nghi & bền vững
61051810.2320.20.36Điều khiển thích nghi & bền vững
71053150.2320.22.33APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
81053150.2320.22.34APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
[109NPQDUY] Nguyễn Phước Quý Duy - 0905322669
11092650.2320.21.59Anh văn chuyên ngành (X3)
21092430.2320.20.73Anh văn CN (CSHT)
[102NKDUY] Ninh Khánh Duy - 0935043201
11023260.2320.21.10AKhoa học dữ liệu
21023260.2320.21.10BKhoa học dữ liệu
31023260.2320.21.11Khoa học dữ liệu
41023260.2320.21.12AKhoa học dữ liệu
51023260.2320.21.12BKhoa học dữ liệu
61023840.2320.21.10BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
71023840.2320.21.11PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
81023840.2320.21.15BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
91024020.2320.20.16PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
101021383.2320.21.13Vi điều khiển
111021383.2320.21.14Vi điều khiển
121021383.2320.21.15AVi điều khiển
131021383.2320.21.15BVi điều khiển
141022470.2320.21.99AXử lý tín hiệu số
151022470.2320.21.99BXử lý tín hiệu số
[901TCDUY] Trịnh Công Duy - 0905577989
11020252.2320.22.14Công nghệ phần mềm
21020252.2320.22.15Công nghệ phần mềm
31023900.2320.21.99APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
41021783.2320.21.15Quản lý dự án CNTT
51021783.2320.21.16Quản lý dự án CNTT
61021783.2320.21.99Quản lý dự án CNTT
[104LTCDUYEN] Lê Thị Châu Duyên -
11040763.2320.22.23Truyền nhiệt
[124DVDUNG] Dương Việt Dũng - 0903504702
11034330.2320.21.17ACung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
21034330.2320.21.17BCung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
31034330.2320.21.18Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
41030393.2320.20.17AĐộng cơ tăng áp
51030393.2320.20.17BĐộng cơ tăng áp
61030393.2320.20.18Động cơ tăng áp
71030393.2320.20.19Động cơ tăng áp
81031590.2320.22.19Nguyên lý động cơ
91033820.2320.22.20ANguyên lý động cơ đốt trong
101033820.2320.22.20BNguyên lý động cơ đốt trong
111033470.2320.21.17APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
121033470.2320.21.17CPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
131033470.2320.21.18APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
[105LTDUNG] Lê Tiến Dũng - 0912483535
11053730.2320.20.36PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
21053430.2320.21.32ATổng hợp hệ thống truyền động điện
31053430.2320.21.32BTổng hợp hệ thống truyền động điện
41053430.2320.21.33ATổng hợp hệ thống truyền động điện
51053430.2320.21.33BTổng hợp hệ thống truyền động điện
61053430.2320.21.34Tổng hợp hệ thống truyền động điện
[319LVDUNG] Lê Văn Dũng - 0935110108
11220460.2320.21.88Cơ sở ĐK HT sự kiện gián đoạn
23190041.2320.22.11AXác suất thống kê
33190041.2320.22.11BXác suất thống kê
43190041.2320.22.12AXác suất thống kê
53190041.2320.22.12BXác suất thống kê
63190041.2320.23.83AXác suất thống kê
73190041.2320.23.83BXác suất thống kê
83190041.2320.23.86AXác suất thống kê
93190041.2320.23.86BXác suất thống kê
[111NVDUNG] Ngô Văn Dũng - 0978985418
11112740.2320.20.75Thi công 2
[107NVDUNG] Nguyễn Văn Dũng - 0989077484
11070043.2320.20.50Cơ sở Thiết kế nhà máy
21070043.2320.20.51Cơ sở Thiết kế nhà máy
31077080.2320.20.51Gốm kỹ thuật
41072622.2320.23.52AHóa vô cơ
51072622.2320.23.52BHóa vô cơ
61077070.2320.20.51BPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat
[217TQDUNG] Trịnh Quang Dũng - 0963751355
12090101.2320.20.48ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2320.20.48BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2320.21.16ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2320.21.16BTư tưởng Hồ Chí Minh
[109DHDAO] Đỗ Hữu Đạo - 9114000545
11092490.2320.22.59ACơ học đất
21092490.2320.22.59BCơ học đất
31093790.2320.20.68Nền móng nâng cao
[103NVDAO] Nguyễn Võ Đạo - 0905999550
11012330.2320.22.03AKhí động học cơ bản
21012330.2320.22.03BKhí động học cơ bản
31033190.2320.22.22Máy thủy khí
41033190.2320.22.23Máy thủy khí
51033310.2320.22.18Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
61033310.2320.22.19Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
71030673.2320.22.81Thiết bị thuỷ khí
[305TNDAT] Trịnh Ngọc Đạt - 0935809948
13050660.2320.23.01ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2320.23.01BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2320.23.02ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2320.23.03ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2320.23.22ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2320.23.22BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2320.23.23ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2320.23.23BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050660.2320.23.26BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
103050660.2320.23.38ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
113050660.2320.23.38BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
123050660.2320.23.39ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
133050660.2320.23.40ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
143050660.2320.23.40BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
153050660.2320.23.41ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
163050660.2320.23.41BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
173050660.2320.23.44ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
183050660.2320.23.44BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
193050660.2320.23.45ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
203050660.2320.23.45BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
213050660.2320.23.46BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
223050660.2320.23.47ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
233050660.2320.23.47BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
243050660.2320.23.52BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
253050660.2320.23.59TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
263050660.2320.23.62BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
273050660.2320.23.64TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
283050660.2320.23.73TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
293050660.2320.23.83ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
303050660.2320.23.83BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
313050660.2320.23.84ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
323050660.2320.23.90ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
333050660.2320.23.91ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
343050660.2320.23.91BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
[117LNDINH] Lê Năng Định - 0912538884
11170011.2320.22.50AMôi trường
21170011.2320.22.50BMôi trường
31170011.2320.23.22AMôi trường
41170011.2320.23.22BMôi trường
51170011.2320.23.23AMôi trường
61170011.2320.23.23BMôi trường
71172270.2320.20.81PBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước
[109LVDINH] Lê Văn Định - 0913418530
11090372.2320.22.83Trắc địa16:20 - 15/04/2024
21090372.2320.22.84Trắc địa16:20 - 15/04/2024
31091750.2320.22.71ATrắc địa16:20 - 15/04/2024
41091750.2320.22.71BTrắc địa16:20 - 15/04/2024
51091750.2320.22.72ATrắc địa16:20 - 15/04/2024
61091750.2320.22.72BTrắc địa16:20 - 15/04/2024
71092510.2320.22.59ATrắc địa16:20 - 15/04/2024
81092510.2320.22.59BTrắc địa16:20 - 15/04/2024
91092510.2320.22.62Trắc địa16:20 - 15/04/2024
[105NQDINH] Nguyễn Quốc Định - 0772699371
11051653.2320.22.22Trang bị điện
21051653.2320.22.23Trang bị điện
[105K] Khoa Điện -
11053013.2320.xx.31Capstone project
21053090.2320.xx.35Capstone project
31050603.2320.xx.30Đồ án Tốt nghiệp
41050603.2320.xx.32Đồ án Tốt nghiệp
51053230.2320.20.27Đồ án tốt nghiệp
61053230.2320.20.28Đồ án tốt nghiệp
71053230.2320.20.32Đồ án tốt nghiệp
81053230.2320.20.33Đồ án tốt nghiệp
91052873.2320.xx.34Đồ án Tốt nghiệp (Đ)
101051710.2320.xx.28Đồ án Tốt nghiệp (DCN)
111051323.2320.xx.27Đồ án Tốt nghiệp (DHT)
121051900.2320.xx.33Đồ án Tốt nghiệp (TDH)
[107BXDONG] Bùi Xuân Đông - 0936036051
11075460.2320.22.48AHóa sinh
21075460.2320.22.48BHóa sinh
31079020.2320.22.54Hóa sinh y dược
41075620.2320.21.48APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
51075610.2320.21.48Quản lý chất lượng trong CNSH
61075610.2320.21.49Quản lý chất lượng trong CNSH
[118HDDONG] Hồ Dương Đông - 0902379784
11182710.2320.22.85AHệ thống và quy trình sản xuất
21182710.2320.22.85BHệ thống và quy trình sản xuất
31182710.2320.22.86AHệ thống và quy trình sản xuất
41182710.2320.22.86BHệ thống và quy trình sản xuất
51182550.2320.20.71Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2320.22.51Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182730.2320.22.33ALập kế hoạch và quản lý dự án
81182730.2320.22.33BLập kế hoạch và quản lý dự án
91182730.2320.22.34ALập kế hoạch và quản lý dự án
101182730.2320.22.34BLập kế hoạch và quản lý dự án
111183160.2320.20.86APBL4: Thiết kế HTSX thông minh
121033160.2320.22.26Quản lý sản xuất
131220600.2320.20.88Quản lý sản xuất
141183150.2320.20.85Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp
151183150.2320.20.86AThiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp
161183150.2320.20.86BThiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp
[108NDO] Nguyễn Độ - 0905060099
11032790.2320.23.01AVẽ kỹ thuật cơ khí
21032790.2320.23.01BVẽ kỹ thuật cơ khí
31032790.2320.23.02AVẽ kỹ thuật cơ khí
41032790.2320.23.02BVẽ kỹ thuật cơ khí
51032790.2320.23.03AVẽ kỹ thuật cơ khí
61032790.2320.23.03BVẽ kỹ thuật cơ khí
71032790.2320.23.90AVẽ kỹ thuật cơ khí
81032790.2320.23.90BVẽ kỹ thuật cơ khí
91032790.2320.23.91Vẽ kỹ thuật cơ khí
[117DGDUC] Dương Gia Đức - 0989221553
11171850.2320.21.79TH Xử lý nước thải đô thị (1TC)
21172070.2320.21.79TN Xử lý nước thải công nghiệp (1TC)
[502DNDUC] Đinh Nam Đức -
11210293.2320.21.73Quy hoạch Đô thị
[110DMDUC] Đỗ Minh Đức - 0914000116
11101382.2320.22.64Cơ học công trình
21103020.2320.22.68ACơ học kết cấu
31103020.2320.22.68BCơ học kết cấu
41103020.2320.22.75Cơ học kết cấu
[107HDUC] Huỳnh Đức - 0989636204
11075030.2320.20.45BTN CN Chế biến cây nhiệt đới
21075050.2320.20.45BTN CN Chế biến rau quả
31074810.2320.21.45ATN Khoa học cảm quan thực phẩm
41074810.2320.21.45BTN Khoa học cảm quan thực phẩm
51074810.2320.21.46TN Khoa học cảm quan thực phẩm
61074810.2320.21.47TN Khoa học cảm quan thực phẩm
71074860.2320.21.45ATN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
81074860.2320.21.45BTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
91074860.2320.21.46TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
101074860.2320.21.47TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
[107LMDUC] Lê Minh Đức - 0905858715
11076910.2320.20.50Công nghệ điện hóa nâng cao
[103LMDUC] Lê Minh Đức -
11033420.2320.21.17AHệ thống động lực tĩnh tại
21033420.2320.21.17BHệ thống động lực tĩnh tại
31033420.2320.21.18Hệ thống động lực tĩnh tại
41033420.2320.21.19Hệ thống động lực tĩnh tại
51034420.2320.20.19Mô phỏng số và ứng dụng
61034420.2320.20.20AMô phỏng số và ứng dụng
71034420.2320.20.20BMô phỏng số và ứng dụng
81034410.2320.20.17APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
91034410.2320.20.17CPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
101034410.2320.20.18APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
111034410.2320.20.20APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
121034410.2320.20.20BPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
131033280.2320.22.17APhương pháp tính
141033280.2320.22.17BPhương pháp tính
151034770.2320.20.18Thủy khí động lực học nâng cao
161034770.2320.20.19Thủy khí động lực học nâng cao
171034400.2320.20.18Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
181034400.2320.20.20ATruyền động thủy khí ô tô, máy công trình
191034400.2320.20.20BTruyền động thủy khí ô tô, máy công trình
[118MADUC] Mai Anh Đức - 0912344925
11180922.2320.21.84Anh văn CN Kinh tế xây dựng
21183050.2320.21.84Kiểm soát khối lượng (QS1)
31183010.2320.21.83APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
41182203.2320.22.84Toán chuyên ngành 2
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11013180.2320.20.92 Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật và trình bày
21013100.2320.20.04AĐiều khiển Logic mờ
31013100.2320.20.04BĐiều khiển Logic mờ
41013100.2320.20.06Điều khiển Logic mờ
51013100.2320.20.92Điều khiển Logic mờ
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183030.2320.21.64AKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ
21183030.2320.21.64BKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ
31182213.2320.22.84Lập và thẩm định dự án đầu tư
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012243.2320.22.05APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
21012233.2320.22.04Thiết kế máy
31012233.2320.22.04BThiết kế máy
41012233.2320.22.05AThiết kế máy
51012233.2320.22.05BThiết kế máy
61012233.2320.22.06AThiết kế máy
71012233.2320.22.06BThiết kế máy
81012223.2320.21.04Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
91012223.2320.21.04BToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
101012223.2320.21.05AToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
111012223.2320.21.05BToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
121012223.2320.21.06AToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
131012223.2320.21.06BToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
[113pmduc] Phan Minh Đức - 0905093555
11034370.2320.20.17AĐiều khiển tự động trên động cơ
21034370.2320.20.17BĐiều khiển tự động trên động cơ
31034370.2320.20.18Điều khiển tự động trên động cơ
41034370.2320.20.19Điều khiển tự động trên động cơ
51033870.2320.21.20BPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
[109K] Khoa XD Cầu đường -
11092260.2320.xx.60Capstone project
21090363.2320.xx.59Đồ án Tốt nghiệp
31090803.2320.xx.64Đồ án Tốt nghiệp (VLXD)
41094590.2320.xx.60Thực tập tốt nghiệp (3TC,X3)
51112290.2320.20.73Thực tập tốt nghiệp (HT cấp thoát nước)
[103BVGA] Bùi Văn Ga -
11032583.2320.20.17AKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
21032583.2320.20.17BKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
31032583.2320.20.18Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
41032583.2320.20.19AKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
51032583.2320.20.19BKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
[101NLGIANG] Nguyễn Linh Giang - 0903500348
11012270.2320.22.01ATN Vật liệu kỹ thuật
21012270.2320.22.01BTN Vật liệu kỹ thuật
31012270.2320.22.01CTN Vật liệu kỹ thuật
41012270.2320.22.02ATN Vật liệu kỹ thuật
51012270.2320.22.02BTN Vật liệu kỹ thuật
61012270.2320.22.03ATN Vật liệu kỹ thuật
71012270.2320.22.03BTN Vật liệu kỹ thuật
81012270.2320.22.03CTN Vật liệu kỹ thuật
91012270.2320.22.90ATN Vật liệu kỹ thuật
101012270.2320.22.90BTN Vật liệu kỹ thuật
[118TTHGIANG] Trần Thị Hoàng Giang -
11183190.2320.20.85Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo
21183190.2320.20.86Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo
31221190.2320.20.87Hợp đồng - Thị trường - Tiêu chuẩn
41182550.2320.21.44AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2320.21.44BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2320.21.48Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182550.2320.21.49Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
81182840.2320.21.85APBL 2: Phát triển sản phẩm
91182700.2320.22.85APhân tích kinh tế trong kỹ thuật
101182700.2320.22.85BPhân tích kinh tế trong kỹ thuật
111180753.2320.20.04AQuản lý Dự án
121180753.2320.20.04BQuản lý Dự án
131180753.2320.20.04BQuản lý Dự án
141180753.2320.20.92Quản lý Dự án
151180753.2320.21.20Quản lý Dự án
161182850.2320.21.85AQuản trị dự án công nghiệp
171182850.2320.21.85BQuản trị dự án công nghiệp
[103K] Khoa Cơ khí GT -
11032830.2320.xx.19Capstone project
21030493.2320.xx.17Đồ án Tốt nghiệp
31032633.2320.20.17Đồ án tốt nghiệp
41032633.2320.20.18Đồ án tốt nghiệp
51034070.2320.20.26Đồ án tốt nghiệp
61031900.2320.xx.20Đồ án Tốt nghiệp KTTT
71033013.2320.21.26AThực tập kỹ thuật
81033013.2320.21.26BThực tập kỹ thuật
91034060.2320.20.26Thực tập tốt nghiệp (HTCN)
[121LTDHA] Lê Trương Di Hạ - 0914070008
11211190.2320.23.72ACơ sở kiến trúc 2
21211190.2320.23.72BCơ sở kiến trúc 2
31211230.2320.23.72AĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
41211043.2320.21.71BPBL 4: Thiết kế khách sạn
51211200.2320.23.72ATH cơ sở kiến trúc 2
61211200.2320.23.72BTH cơ sở kiến trúc 2
71211300.2320.22.71AThiết kế nhanh 1
81211300.2320.22.71BThiết kế nhanh 1
[102LTMHANH] Lê Thị Mỹ Hạnh - 0905737577
11221960.2320.20.89AĐA Công nghệ phần mềm
21221960.2320.20.89BĐA Công nghệ phần mềm
31221950.2320.20.89Kiểm thử phần mềm
41022853.2320.22.11BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
51022853.2320.22.14BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
61020141.2320.21.16Phân tích & T.kế hướng đối tượng
71020141.2320.22.10Phân tích & T.kế hướng đối tượng
81020141.2320.22.11APhân tích & T.kế hướng đối tượng
91020141.2320.22.11BPhân tích & T.kế hướng đối tượng
101020141.2320.22.12Phân tích & T.kế hướng đối tượng
111020141.2320.22.13Phân tích & T.kế hướng đối tượng
121020141.2320.22.14Phân tích & T.kế hướng đối tượng
[101DDHANH] Đinh Đức Hạnh - 0905649466
11011263.2320.20.01Bảo trì công nghiệp
21011263.2320.20.02ABảo trì công nghiệp
31011263.2320.20.02BBảo trì công nghiệp
41011263.2320.20.90Bảo trì công nghiệp
51012340.2320.22.03CPBL 1:Thiết kế kỹ thuật
61012133.2320.22.90AToán CN 1: Phuong pháp tính
71012133.2320.22.90BToán CN 1: Phuong pháp tính
[106TTMHANH] Trần Thị Minh Hạnh -
11220420.2320.21.87Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
21220420.2320.21.88Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng
31063720.2320.20.44Học sâu
41063750.2320.20.44APBL 4: Trí tuệ nhân tạo
51062130.2320.22.38Phương pháp tính
61062130.2320.22.39APhương pháp tính
71062130.2320.22.39BPhương pháp tính
81062130.2320.22.40APhương pháp tính
91062130.2320.22.40BPhương pháp tính
101062130.2320.22.41APhương pháp tính
111062130.2320.22.41BPhương pháp tính
121062130.2320.22.41CPhương pháp tính
131063610.2320.22.44AToán rời rạc
141063610.2320.22.44BToán rời rạc
151023950.2320.20.15Trí tuệ nhân tạo nâng cao
[103VTHANH] Vũ Thị Hạnh -
11033320.2320.22.17AChi tiết máy
21033320.2320.22.17BChi tiết máy
31033320.2320.22.20AChi tiết máy
41033320.2320.22.20BChi tiết máy
51033030.2320.20.26Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII)
61033610.2320.22.20BPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
71034560.2320.20.26APBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
81033300.2320.22.17APBL1: Truyền động cơ khí
91033300.2320.22.19APBL1: Truyền động cơ khí
101033300.2320.22.19BPBL1: Truyền động cơ khí
111032983.2320.21.26AQuản lý vật tư và tồn kho
121032983.2320.21.26BQuản lý vật tư và tồn kho
[115NTDHANG] Nguyễn Thị Diệu Hằng - 0905743565
11077220.2320.20.52Các phương pháp phân tích hóa lý16:29 - 16/04/2024
21075240.2320.21.52Dầu nhờn, mỡ, phụ gia
31077230.2320.20.52TN Các phương pháp phân tích hóa lý (1TC)
41075300.2320.21.52ATN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC)
51075300.2320.21.52BTN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC)
[107PTTHANG] Phan Thị Thúy Hằng - 0935606756
11075990.2320.21.50ACông nghệ cao su
21075990.2320.21.50BCông nghệ cao su
31076000.2320.21.50CPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
[413DUHA] Đỗ Uyên Hà -
14130501.2320.23.03Anh văn A2.1
24130311.2320.23.21Anh văn A2.2
34130311.2320.23.34Anh văn A2.2
[416LTNHA] Lê Thị Ngọc Hà -
11222290.2320.23.88Tiếng Pháp 2
[102MVHA] Mai Văn Hà -
11023713.2320.22.10Lập trình Java
21023713.2320.22.11ALập trình Java
31023713.2320.22.11BLập trình Java
41023713.2320.22.12Lập trình Java
51023713.2320.22.13Lập trình Java
61023713.2320.22.14Lập trình Java
71023713.2320.22.15ALập trình Java
81023713.2320.22.15BLập trình Java
91023880.2320.21.99Lập trình mạng
101221890.2320.20.89Lập trình Web và ứng dụng
111022853.2320.22.12BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
121022853.2320.22.15APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
131023900.2320.21.16APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
141221620.2320.21.89Truyền số liệu
[209NVHA] Ngô Văn Hà - 0983396787
12090170.2320.21.48ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2320.21.48BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2320.21.72Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2320.23.03ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2320.23.03BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2320.23.04ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2320.23.04BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2320.23.04CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[413NTCAHA] Nguyễn Thị Cẩm Hà -
14130501.2320.23.02Anh văn A2.1
24130501.2320.23.20Anh văn A2.1
34130311.2320.23.04Anh văn A2.2
44130311.2320.23.77Anh văn A2.2
[109NTHA] Nguyễn Thu Hà - 0905470047
11092490.2320.22.68Cơ học đất
21092490.2320.22.78Cơ học đất
31093790.2320.20.67ANền móng nâng cao
41093790.2320.20.67BNền móng nâng cao
[123VNHA] Vũ Ngọc Hà -
11232500.2320.23.07CIELTS 5.0_1
21232490.2320.23.08CIELTS 5.0_2
31233890.2320.23.09CIELTS 6.0
[103NCHANH] Nguyễn Công Hành - 093525I579
11032750.2320.23.17AĐồ họa kỹ thuật
21032750.2320.23.17BĐồ họa kỹ thuật
31032750.2320.23.18Đồ họa kỹ thuật
41033980.2320.21.26AHệ thống sản xuất CIM;FMS 1
51033980.2320.21.26BHệ thống sản xuất CIM;FMS 1
61034000.2320.21.26AVận tải hàng hóa
71034000.2320.21.26BVận tải hàng hóa
[110PDHAO] Phan Đình Hào - 0325579788
11103020.2320.22.77ACơ học kết cấu
21103020.2320.22.77BCơ học kết cấu
31103020.2320.22.78Cơ học kết cấu
41101182.2320.20.67AĐộng lực học công trình
51101182.2320.20.67BĐộng lực học công trình
61101182.2320.20.69Động lực học công trình
[109DVHAI] Đỗ Việt Hải - 0905414525
11093820.2320.23.62TH Toán ứng dụng 1
21093810.2320.23.62Toán ứng dụng 1
[901HHAI] Hoàng Hải -
11170023.2320.20.79Luật & Chính sách môi trường
21170023.2320.21.81ALuật & Chính sách môi trường
31170023.2320.21.81BLuật & Chính sách môi trường
[115NHHAI] Nguyễn Hồng Hải -
11093150.2320.20.59Phân tích kết cấu nền mặt đường11:20 - 17/04/2024
21093220.2320.20.59Thí nghiệm không phá hủy trong công trình
31093220.2320.20.60Thí nghiệm không phá hủy trong công trình
[109NMHAI] Nguyễn Minh Hải -
11091863.2320.22.68AVật liệu xây dựng
21091863.2320.22.68BVật liệu xây dựng
31091863.2320.22.73Vật liệu xây dựng
41091863.2320.22.75Vật liệu xây dựng
51091863.2320.22.78Vật liệu xây dựng
[111NTHAI] Nguyễn Thanh Hải - 0905800555
11111890.2320.22.77Kỹ năng mềm và khởi nghiệp
21112170.2320.21.77BPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy
31111880.2320.22.77APhân tích và thiết kế thuật toán trong XD
41111880.2320.22.77BPhân tích và thiết kế thuật toán trong XD
51111880.2320.22.78Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD
61112210.2320.21.77ATH Phần mềm trong xây dựng 1
71112210.2320.21.77BTH Phần mềm trong xây dựng 1
[305PVHAI] Phùng Việt Hải - 0983868055
13050011.2320.23.04AVật lý 1
23050011.2320.23.04BVật lý 1
33050641.2320.23.40AVật lý 2
43050641.2320.23.40BVật lý 2
[101TNHAI] Trần Ngọc Hải - 0905026649
11012600.2320.21.01AĐiều khiển logic và lập trình PLC
21012600.2320.21.01BĐiều khiển logic và lập trình PLC
31012600.2320.21.02AĐiều khiển logic và lập trình PLC
41012600.2320.21.02BĐiều khiển logic và lập trình PLC
51012600.2320.21.90AĐiều khiển logic và lập trình PLC
61012600.2320.21.90BĐiều khiển logic và lập trình PLC
71013410.2320.21.03AHệ thống thủy lực máy bay
81013410.2320.21.03BHệ thống thủy lực máy bay
91012620.2320.21.01BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
101012970.2320.20.01APBL 4: Thiết kế máy công cụ
111012390.2320.22.01ATruyền động thủy khí
121012390.2320.22.01BTruyền động thủy khí
131012390.2320.22.02ATruyền động thủy khí
141012390.2320.22.02BTruyền động thủy khí
151012390.2320.22.04ATruyền động thủy khí
161012390.2320.22.04BTruyền động thủy khí
171012390.2320.22.05ATruyền động thủy khí
181012390.2320.22.05BTruyền động thủy khí
191012390.2320.22.06ATruyền động thủy khí
201012390.2320.22.06BTruyền động thủy khí
211012390.2320.22.90ATruyền động thủy khí
221012390.2320.22.90BTruyền động thủy khí
[111NTHAO] Nguyễn Thanh Hảo - 0985431777
11112690.2320.20.75Công trình trạm thủy điện
21112710.2320.20.75PBL 6: Thiết kế hệ thống công trình thủy công
31112340.2320.21.73Tổng quan công trình thủy
[107HLHAN] Hồ Lê Hân - 0982816656
11075430.2320.22.45APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
21075860.2320.21.45BPBL 2: sản xuất và bao gói
31076740.2320.20.45BPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
41076700.2320.20.45APhương pháp luận nghiên cứu khoa học
51076700.2320.20.45BPhương pháp luận nghiên cứu khoa học
61076700.2320.20.46Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
71076690.2320.20.45AQuản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
81076690.2320.20.45BQuản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
91076690.2320.20.46Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
101073003.2320.20.45Thực tập Tốt nghiệp CNTP
[111NNHAU] Nguyễn Ngọc Hậu -
11112250.2320.21.77ACơ sở thiết kế kết cấu thép10:01 - 26/03/2024
21112250.2320.21.77BCơ sở thiết kế kết cấu thép10:01 - 26/03/2024
31112200.2320.21.77APhần mềm trong xây dựng 116:44 - 02/04/2024
41112200.2320.21.77BPhần mềm trong xây dựng 116:44 - 02/04/2024
51110782.2320.22.75Phương pháp tính
[105TTHIEU] Trịnh Trung HIếu -
11051403.2320.21.33AAn toàn điện
21051403.2320.21.33BAn toàn điện
31053510.2320.20.27AƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
41053510.2320.20.27BƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
51053510.2320.20.29ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
61052443.2320.22.27AVật liệu điện và an toàn điện
71052443.2320.22.27BVật liệu điện và an toàn điện
[217NLTHIEN] Nguyễn Lê Thu Hiền -
12090160.2320.21.32AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2320.21.32BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2320.22.87AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2320.22.87BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2320.22.88AChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2320.22.88BChủ nghĩa Xã hội khoa học
72170020.2320.22.44AKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2320.22.44BKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2320.23.22AKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2320.23.22BKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2320.23.26AKinh tế chính trị Mác - Lênin
122170020.2320.23.26BKinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2320.23.32AKinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2320.23.32BKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2320.23.32CKinh tế chính trị Mác - Lênin
162170020.2320.23.88AKinh tế chính trị Mác - Lênin
172170020.2320.23.88BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[121NTHIEN] Nguyễn Thị Hiền - 0979030720
11211270.2320.22.67ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
21211270.2320.22.67BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
31211270.2320.22.67CTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
41211270.2320.22.68ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
51211270.2320.22.68BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
61211270.2320.22.69ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
71211270.2320.22.69BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
[105PVHIEN] Phan Văn Hiền - 0905841819
11052410.2320.22.33ACơ sở máy điện
21052410.2320.22.33BCơ sở máy điện
31052410.2320.22.34ACơ sở máy điện
41052410.2320.22.34BCơ sở máy điện
51053183.2320.yy.91Lý thuyết mạch điện 1
61052460.2320.22.29AMáy điện
71052460.2320.22.29BMáy điện
81052460.2320.22.30AMáy điện
91052460.2320.22.30BMáy điện
101053220.2320.22.27APBL 1: Máy điện
111053220.2320.22.27BPBL 1: Máy điện
[123TVHIEN] Thái Vũ Hiền - 0903508636
11232870.2320.20.08TH Lý thuyết thông tin
21233380.2320.20.08TH Thiết bị bán dẫn
31232240.2320.21.07ATH Tín hiệu và hệ thống
41232240.2320.21.07BTH Tín hiệu và hệ thống
51232240.2320.21.08TH Tín hiệu và hệ thống
61232280.2320.21.08TH Xử lý tín hiệu số
71233600.2320.20.07TH Xử lý tín hiệu số
[209TTTHIEN] Trương Thị Thu Hiền -
12090160.2320.22.21AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2320.22.21BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2320.22.50AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2320.22.50BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2320.22.59AChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2320.22.59BChủ nghĩa Xã hội khoa học
[107VTTHIEN] Võ Thị Thu Hiền -
11073710.2320.23.59TN hóa đại cương
21073710.2320.23.59BTN hóa đại cương
31075180.2320.23.50ATN hóa vô cơ
41075180.2320.23.50BTN hóa vô cơ
51075180.2320.23.51ATN hóa vô cơ
61075180.2320.23.51BTN hóa vô cơ
[101BMHIEN] Bùi Minh Hiển - 0905268297
11012840.2320.22.01ANguyên lý máy
21012840.2320.22.01BNguyên lý máy
31012840.2320.22.02ANguyên lý máy
41012840.2320.22.02BNguyên lý máy
51012840.2320.22.90ANguyên lý máy
61012840.2320.22.90BNguyên lý máy
71012243.2320.22.06APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
81012243.2320.22.06BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
[110BQHIEU] Bùi Quang Hiếu - 0918098406
11101182.2320.20.68Động lực học công trình
21102930.2320.21.68AThực tập kỹ thuật xây dựng
31102930.2320.21.68BThực tập kỹ thuật xây dựng
41102483.2320.22.67AToán chuyên ngành 1 (PP tính)
51102483.2320.22.67BToán chuyên ngành 1 (PP tính)
61102483.2320.22.68AToán chuyên ngành 1 (PP tính)
71102483.2320.22.68BToán chuyên ngành 1 (PP tính)
81102483.2320.22.69AToán chuyên ngành 1 (PP tính)
91102483.2320.22.69BToán chuyên ngành 1 (PP tính)
[107NHTHIEU] Nguyễn Hoàng Trung Hiếu -
11075210.2320.21.48Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
21075210.2320.21.49Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
31076510.2320.20.48BKỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm
41076510.2320.20.48AKỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm
51075490.2320.22.48BPBL 2: Thiết kế sản phẩm
61079030.2320.22.54Thực vật dược
[113NHHIEU] Nguyễn Hữu Hiếu - 0917976589
11053490.2320.20.28Tối ưu hóa lưới điện phân phối
21053490.2320.20.30Tối ưu hóa lưới điện phân phối
[106NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu -
11063620.2320.21.38AKỹ thuật truyền dữ liệu
21063620.2320.21.38BKỹ thuật truyền dữ liệu
31063620.2320.21.39Kỹ thuật truyền dữ liệu
41023573.2320.21.12ALập trình Python
51023573.2320.21.12BLập trình Python
61023573.2320.21.15ALập trình Python
71023573.2320.21.15BLập trình Python
[305NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu - 0983633596
11222430.2320.22.87Lý thuyết điện
21222430.2320.22.88ALý thuyết điện
31222430.2320.22.88BLý thuyết điện
[106NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu -
11062940.2320.23.40APBL1: Lập trình
21062940.2320.23.40BPBL1: Lập trình
31062940.2320.23.41APBL1: Lập trình
41062940.2320.23.41BPBL1: Lập trình
[305NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu - 0983633596
13050011.2320.23.05AVật lý 1
23050011.2320.23.05BVật lý 1
33050641.2320.23.30AVật lý 2
43050641.2320.23.30BVật lý 2
[121DTHIEP] Đoàn Trần Hiệp - 0903516716
11211023.2320.21.71AKiến trúc công nghiệp
21211023.2320.21.71BKiến trúc công nghiệp
31210633.2320.22.71APBL2: Thiết kế chung cư
41211123.2320.20.71ATrang thiết bị Công trình kiến trúc
51211123.2320.20.71BTrang thiết bị Công trình kiến trúc
61211123.2320.20.72Trang thiết bị Công trình kiến trúc
[102NVHIEU] Nguyễn Văn Hiệu - 0367997777
11022853.2320.22.10APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
21022853.2320.22.13BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
31022933.2320.23.16APBL1: Dự án lập trình tính toán
41021263.2320.23.15AToán rời rạc
51021263.2320.23.15BToán rời rạc
61021263.2320.23.16AToán rời rạc
71021263.2320.23.16BToán rời rạc
81021263.2320.23.99AToán rời rạc
91021263.2320.23.99BToán rời rạc
101020313.2320.21.10ATrí tuệ nhân tạo
111020313.2320.21.10BTrí tuệ nhân tạo
121020313.2320.21.11Trí tuệ nhân tạo
131020313.2320.21.12ATrí tuệ nhân tạo
141020313.2320.21.12BTrí tuệ nhân tạo
151020313.2320.21.15ATrí tuệ nhân tạo
161020313.2320.21.15BTrí tuệ nhân tạo
171221900.2320.20.89Trí tuệ nhân tạo
181023980.2320.20.11AXử lý ngôn ngữ tự nhiên
191023980.2320.20.11BXử lý ngôn ngữ tự nhiên
[305TTHONG] Trần Thị Hồng - 0973427342
13050011.2320.23.01AVật lý 1
23050011.2320.23.01BVật lý 1
33050011.2320.23.06AVật lý 1
43050011.2320.23.06BVật lý 1
53050011.2320.23.10AVật lý 1
63050011.2320.23.10BVật lý 1
73050641.2320.23.20AVật lý 2
83050641.2320.23.20BVật lý 2
93050641.2320.23.27AVật lý 2
103050641.2320.23.27BVật lý 2
113050641.2320.23.77AVật lý 2
123050641.2320.23.77BVật lý 2
[102DTTHOA] Đỗ Thị Tuyết Hoa - 0935678198
11023740.2320.22.16BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
21022933.2320.23.11APBL1: Dự án lập trình tính toán
31022933.2320.23.11BPBL1: Dự án lập trình tính toán
41022933.2320.23.15BPBL1: Dự án lập trình tính toán
51020072.2320.23.10APhương pháp tính
61020072.2320.23.10BPhương pháp tính
71020072.2320.23.11APhương pháp tính
81020072.2320.23.11BPhương pháp tính
91020072.2320.23.12APhương pháp tính
101020072.2320.23.12BPhương pháp tính
111020072.2320.23.13APhương pháp tính
121020072.2320.23.13BPhương pháp tính
131020072.2320.23.15APhương pháp tính
141020072.2320.23.15BPhương pháp tính
[109HPHOA] Hoàng Phương Hoa - 0935888072
11093560.2320.20.64Quản lý dự án VLXD07:49 - 01/04/2024
21093250.2320.20.60Vật liệu mới trong CTGT07:49 - 01/04/2024
[209LTNHOA] Lê Thị Ngọc Hoa - 0985213930
12090101.2320.21.51ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2320.21.51BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2320.21.59ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2320.21.59BTư tưởng Hồ Chí Minh
[217VPHOA] Vương Phương Hoa - 0915156555
12090160.2320.22.27AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2320.22.27BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2320.22.28AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2320.22.28BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52170020.2320.21.04Kinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2320.22.02AKinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2320.22.02BKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2320.22.20AKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2320.22.20BKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2320.22.38AKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2320.22.38BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[209TSHOAN] Trịnh Sơn Hoan - 0795558688
12090150.2320.23.72ATriết học Mác - Lênin
22090150.2320.23.72BTriết học Mác - Lênin
[217DAHOANG] Dương Anh Hoàng - 0905878545
12090101.2320.21.64Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2320.22.71ATư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2320.22.71BTư tưởng Hồ Chí Minh
[104MPHOANG] Mã Phước Hoàng - 0905089399
11041630.2320.22.22Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt
21041630.2320.22.23Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt
31041620.2320.22.22Nhiệt động kỹ thuật
41041073.2320.22.22APBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
51040993.2320.18.22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)
61040993.2320.20.22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020252.2320.21.16Công nghệ phần mềm10:27 - 11/04/2024
21020252.2320.21.99Công nghệ phần mềm10:27 - 11/04/2024
31020252.2320.22.10Công nghệ phần mềm10:27 - 11/04/2024
41020252.2320.22.11Công nghệ phần mềm10:27 - 11/04/2024
51020252.2320.22.12ACông nghệ phần mềm10:27 - 11/04/2024
61020252.2320.22.12BCông nghệ phần mềm10:27 - 11/04/2024
71020252.2320.22.13ACông nghệ phần mềm10:28 - 11/04/2024
81020252.2320.22.13BCông nghệ phần mềm10:28 - 11/04/2024
91023703.2320.22.16ALập trình .NET10:28 - 11/04/2024
101023703.2320.22.16BLập trình .NET10:28 - 11/04/2024
111023703.2320.22.99ALập trình .NET10:28 - 11/04/2024
121023703.2320.22.99BLập trình .NET10:28 - 11/04/2024
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11092390.2320.20.73Nút giao thông
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11022853.2320.22.11APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
21022853.2320.22.14APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11093690.2320.20.73PBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ
21093170.2320.20.59BPBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ
[101LDHOA] Lưu Đức Hòa - 0913413014
11221260.2320.20.87Các phương pháp gia công biến dạng
21012560.2320.21.02ACông nghệ gia công áp lực
31012560.2320.21.02BCông nghệ gia công áp lực
[123NLHOA] Nguyễn Lê Hòa -
11221270.2320.20.87Cơ cấu chấp hành điện
21233530.2320.20.07Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK
31233410.2320.20.08Hệ thống điều khiển
41232010.2320.22.07Mạch điện 2
51233540.2320.20.07TH Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK
61233420.2320.20.08TH Hệ thống điều khiển
71232830.2320.20.07Thực tập
[999TSHOA] Trương Sơn Hòa -
11013530.2320.20.03Trang bị điện-điện tử trong máy bay
[107K] Khoa Hóa -
11075280.2320.xx.52Capstone project
21075380.2320.xx.47Capstone project
31070333.2320.xx.48Đồ án Tốt nghiệp
41070353.2320.xx.45Đồ án Tốt nghiệp (CNTP)
51070303.2320.xx.51Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H1)
61073423.2320.xx.50Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H4)
71074710.2320.20.52Đồ án tốt nghiệp (Hóa dầu)
81076090.2320.20.50Đồ án tốt nghiệp (polymer)
91074990.2320.20.45Đồ án tốt nghiệp (TP)
101074990.2320.20.46Đồ án tốt nghiệp (TP)
111074990.2320.xx.46Đồ án tốt nghiệp (TP)
121075820.2320.20.48Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân)
[102HHHUNG] Huỳnh Hữu Hưng - 0905444669
11022970.2320.23.10ACấu trúc máy tính và vi xử lý
21022970.2320.23.10BCấu trúc máy tính và vi xử lý
31022970.2320.23.11ACấu trúc máy tính và vi xử lý
41022970.2320.23.11BCấu trúc máy tính và vi xử lý
51022970.2320.23.15ACấu trúc máy tính và vi xử lý
61022970.2320.23.15BCấu trúc máy tính và vi xử lý
71220680.2320.20.88Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực
81221690.2320.21.89Kiến trúc máy tính
91023840.2320.21.14PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
101024020.2320.20.10PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
111020373.2320.20.10Xử lý ảnh
121020373.2320.20.11Xử lý ảnh
131020373.2320.20.15Xử lý ảnh
[110NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11103060.2320.21.68AKết cấu thép - phần cơ bản
21103060.2320.21.68BKết cấu thép - phần cơ bản
[106NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11063203.2320.22.44AKỹ năng mềm
21063203.2320.22.44BKỹ năng mềm
31063660.2320.21.38AKỹ năng nghiên cứu khoa học
41063660.2320.21.38BKỹ năng nghiên cứu khoa học
[110NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11103280.2320.20.69APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
21103280.2320.20.69CPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
31103070.2320.21.68ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
41103070.2320.21.68BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
51103070.2320.21.68CTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
[111PTHUNG] Phạm Thành Hưng - 0905027206
11111870.2320.23.78Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng
21111163.2320.20.77Thủy văn Công trình
31113240.2320.22.78Thủy văn đô thị
[110TQHUNG] Trần Quang Hưng - 0947747576
11102773.2320.20.68Kết cấu liên hợp thép - bê tông
21102773.2320.20.69Kết cấu liên hợp thép - bê tông
31103060.2320.21.69Kết cấu thép - phần cơ bản
41103060.2320.21.70Kết cấu thép - phần cơ bản
51103280.2320.20.68APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
61103070.2320.21.69BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
71103070.2320.21.70TN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
[413NTDHUONG] Nguyễn Thị Diệu Hương -
14130311.2320.23.67Anh văn A2.2
24130311.2320.23.68Anh văn A2.2
34130311.2320.23.73Anh văn A2.2
[413PTTHUONG] Phạm Thị Thu Hương -
14130311.2320.23.32Anh văn A2.2
21233860.2320.21.89Anh văn B2.2
[111NVHUONG] Nguyễn Văn Hướng - 0905698831
11111990.2320.21.75Công trình thủy 1
21112700.2320.20.75Công trình thủy 2
31112540.2320.20.75Công trình ven bờ biển
41112310.2320.20.64Lý thuyết ăn mòn bê tông
51112730.2320.20.75PBL 7: Công trình ven bờ biển
[105GQHUY] Giáp Quang Huy - 0905272423
11053700.2320.20.32AĐiện tử công suất nâng cao
21053700.2320.20.32BĐiện tử công suất nâng cao
31053700.2320.20.33Điện tử công suất nâng cao
41053700.2320.20.34Điện tử công suất nâng cao
51053700.2320.20.35Điện tử công suất nâng cao
61053700.2320.20.36Điện tử công suất nâng cao
71053730.2320.20.32APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
81053730.2320.20.35PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
[123LQHUY] Lê Quốc Huy - 0912781769
11220450.2320.21.88Mạch điện tử số
21052470.2320.22.27AMạch điện tử tương tự và số
31052470.2320.22.27BMạch điện tử tương tự và số
41052470.2320.22.28AMạch điện tử tương tự và số
51052470.2320.22.28BMạch điện tử tương tự và số
61052470.2320.22.29AMạch điện tử tương tự và số
71052470.2320.22.29BMạch điện tử tương tự và số
81232030.2320.22.07Mạch và thiết bị điện tử 1
91232030.2320.22.08Mạch và thiết bị điện tử 1
101233130.2320.20.08Mạng thiết bị
111233570.2320.20.07Mạng thiết bị
121221740.2320.21.88Thực tập công nhân
[104NQHUY] Nguyễn Quốc Huy - 0934430112
11041720.2320.21.22ALò hơi 2 (K2020)
21041720.2320.21.22BLò hơi 2 (K2020)
31041720.2320.21.23Lò hơi 2 (K2020)
41041700.2320.21.23APBL 2: Lò hơi
51041700.2320.21.23BPBL 2: Lò hơi
[101PNQHUY] Phạm Nguyễn Quốc Huy - 0778088572
11012280.2320.22.03ATH Dung sai và kỹ thuật đo
21012280.2320.22.03BTH Dung sai và kỹ thuật đo
31012280.2320.22.03CTH Dung sai và kỹ thuật đo
41012590.2320.21.01ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy
51012590.2320.21.01BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy
61012590.2320.21.02ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy
71012590.2320.21.02BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy
81012590.2320.21.90ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy
91012590.2320.21.90BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy
101012590.2320.21.90CTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy
[107TLHUYEN] Trịnh Lê Huyên - 0837879345
11076240.2320.21.51Công nghệ sản xuất bêtông
21076230.2320.21.51APBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm
31076250.2320.21.51ATN Công nghệ sản xuất bêtông
41076250.2320.21.51BTN Công nghệ sản xuất bêtông
[109HMHUNG] Hồ Mạnh Hùng - 0917060982
11092940.2320.21.73Công trình hạ tầng ngầm đô thị
21093680.2320.20.73Thiết kế cầu đi bộ
31092640.2320.21.60Tin học ứng dụng cầu đường
[104HNHUNG] Huỳnh Ngọc Hùng -
11041780.2320.20.22Khí động lực học tính toán (CFD)
21041780.2320.20.23Khí động lực học tính toán (CFD)
31041620.2320.22.23Nhiệt động kỹ thuật
41041760.2320.20.22Nhiệt động ứng dụng
51041760.2320.20.23Nhiệt động ứng dụng
61041930.2320.20.22ATN Khí động lực học tính toán (CFD)
71041930.2320.20.23TN Khí động lực học tính toán (CFD)
[111LHUNG] Lê Hùng -
11111840.2320.22.75TN Thủy lực công trình (0.5TC)
[105LKHUNG] Lê Kim Hùng - 0914112526
11053340.2320.21.29Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
21053340.2320.21.30Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
31053500.2320.20.27APhương pháp luận nghiên cứu khoa học
41053500.2320.20.27BPhương pháp luận nghiên cứu khoa học
51053500.2320.20.29Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
61053500.2320.20.30Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
71220990.2320.21.87Tương tự và các mô hình
[105NHSHUNG] Nguyễn Hồ Sĩ Hùng - 0978759332
11053220.2320.22.29APBL 1: Máy điện
21053220.2320.22.29BPBL 1: Máy điện
31051413.2320.22.27AThiết bị điện
41051413.2320.22.27BThiết bị điện
51051413.2320.22.28AThiết bị điện
61051413.2320.22.28BThiết bị điện
71053440.2320.21.33AThiết bị điện công nghiệp
81053440.2320.21.33BThiết bị điện công nghiệp
91053440.2320.21.34Thiết bị điện công nghiệp
[109VDHUNG] Võ Duy Hùng - 0983082663
11092620.2320.21.60PBL 3: Thiết kế cầu
[999cxhuu] Cao Xuân Hữu - 0934348189
11232020.2320.22.08Vật lý 3
[107DTHY] Dương Thế Hy - 0916349834
11077260.2320.20.52Công nghệ sơn
21073431.2320.23.03AHóa đại cương
31073431.2320.23.03BHóa đại cương
41075960.2320.21.50Hóa lý polymer cơ sở
51075960.2320.21.50BHóa lý polymer cơ sở
61076840.2320.20.50Hóa lý polymer nâng cao
71076000.2320.21.50BPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
[102NTMHY] Nguyễn Thị Minh Hỷ - 0989600306
11221880.2320.20.89Chương trình dịch
21022093.2320.22.11Ngôn ngữ hình thức
31023740.2320.22.99BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
41023900.2320.21.99BPBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
51022933.2320.23.10APBL1: Dự án lập trình tính toán
61022933.2320.23.13APBL1: Dự án lập trình tính toán
71021783.2320.21.10AQuản lý dự án CNTT
81021783.2320.21.10BQuản lý dự án CNTT
91021783.2320.21.11Quản lý dự án CNTT
101021783.2320.21.12AQuản lý dự án CNTT
111021783.2320.21.12BQuản lý dự án CNTT
121021783.2320.21.13Quản lý dự án CNTT
131021783.2320.21.14Quản lý dự án CNTT
[319BTKHANG] Bùi Tuấn Khang -
13190121.2320.23.50AGiải tích 2
23190121.2320.23.50BGiải tích 2
33190121.2320.23.69AGiải tích 2
43190121.2320.23.69BGiải tích 2
[305DTKHAN] Đinh Thanh Khẩn - 0935817240
13050011.2320.23.28AVật lý 1
23050011.2320.23.28BVật lý 1
33050011.2320.23.29AVật lý 1
43050011.2320.23.29BVật lý 1
53050641.2320.23.17AVật lý 2
63050641.2320.23.17BVật lý 2
73050641.2320.23.38Vật lý 2
83050641.2320.23.39AVật lý 2
93050641.2320.23.39BVật lý 2
[101K] Khoa Cơ khí -
11012220.2320.xx.06Capstone Project
21012670.2320.20.01Đồ án tốt nghiệp
31013480.2320.20.03Đồ án tốt nghiệp
41012760.2320.20.04Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
51012760.2320.20.06Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
61010483.2320.xx.04Đồ án Tốt nghiệp Cơ điện tử
71010692.2320.xx.01Đồ án Tốt nghiệp Cơ khí chế tạo
81012710.2320.21.04AThực tập công nhân cơ điện tử
91012710.2320.21.04BThực tập công nhân cơ điện tử
101012710.2320.21.05Thực tập công nhân cơ điện tử
111012710.2320.21.06Thực tập công nhân cơ điện tử
121012260.2320.20.01AThực tập kỹ thuật (CTM)
131012260.2320.20.01BThực tập kỹ thuật (CTM)
141012260.2320.20.02AThực tập kỹ thuật (CTM)
151012260.2320.20.02BThực tập kỹ thuật (CTM)
161012260.2320.20.90Thực tập kỹ thuật (CTM)
171011293.2320.19.01Thực tập tốt nghiệp
181011293.2320.20.01Thực tập tốt nghiệp
191013470.2320.20.03Thực tập tốt nghiệp
[102NTKHOI] Nguyễn Tấn Khôi - 0903511888
11221840.2320.20.89An ninh mạng
21022843.2320.22.12AĐồ họa máy tính
31022843.2320.22.12BĐồ họa máy tính
41022843.2320.22.13AĐồ họa máy tính
51022843.2320.22.13BĐồ họa máy tính
61022843.2320.22.14AĐồ họa máy tính
71022843.2320.22.14BĐồ họa máy tính
81022843.2320.22.15AĐồ họa máy tính
91022843.2320.22.15BĐồ họa máy tính
101024000.2320.20.10Mô hình hóa hình học
111024000.2320.20.11Mô hình hóa hình học
121023740.2320.22.99APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
131022933.2320.23.12APBL1: Dự án lập trình tính toán
141022933.2320.23.12BPBL1: Dự án lập trình tính toán
151022933.2320.23.15APBL1: Dự án lập trình tính toán
[117VDNKHOI] Võ Diệp Ngọc Khôi - 09055551684
11171900.2320.21.81An toàn và vệ sinh lao động
21171623.2320.20.81ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN
31170011.2320.22.51Môi trường
[118DNAKHOA] Đàm Nguyễn Anh Khoa -
14130463.2320.22.85AAnh văn CN QLCN
24130463.2320.22.85BAnh văn CN QLCN
34130463.2320.22.86AAnh văn CN QLCN
44130463.2320.22.86BAnh văn CN QLCN
51180533.2320.23.45AMarketing căn bản
61180533.2320.23.45BMarketing căn bản
71180533.2320.23.46Marketing căn bản
81180953.2320.21.85AMarketing công nghiệp
91180953.2320.21.85BMarketing công nghiệp
101180953.2320.21.86AMarketing công nghiệp
111180953.2320.21.86BMarketing công nghiệp
121182840.2320.21.85BPBL 2: Phát triển sản phẩm
131182880.2320.21.85AQuản trị chiến lược
141182880.2320.21.85BQuản trị chiến lược
151182880.2320.21.86AQuản trị chiến lược
161182880.2320.21.86BQuản trị chiến lược
[123DQKHOA] Đoàn Quốc Khoa - 0912851456
11222420.2320.22.87ALý thuyết nhiệt
21222420.2320.22.87BLý thuyết nhiệt
31231970.2320.22.07Tính toán kỹ thuật
41231970.2320.22.08Tính toán kỹ thuật
51222510.2320.22.88ATN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
61222510.2320.22.88BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
71222500.2320.22.88ATN Vật lý sóng (0.5TC)
81222500.2320.22.88BTN Vật lý sóng (0.5TC)
91222320.2320.23.87AVật lý 1
101222320.2320.23.87BVật lý 1
111232780.2320.23.07Vật lý 1
121222440.2320.22.88AVật lý sóng
131222440.2320.22.88BVật lý sóng
[106PTDKHOA] Phan Trần Đăng Khoa -
11062943.2320.23.38AVật lý bán dẫn
21062943.2320.23.38BVật lý bán dẫn
31062943.2320.23.39AVật lý bán dẫn
41062943.2320.23.39BVật lý bán dẫn
51062943.2320.23.40AVật lý bán dẫn
61062943.2320.23.40BVật lý bán dẫn
[109NTPKHUE] Nguyễn Thị Phương Khuê - 0937499457
11092500.2320.22.59TN Cơ học đất (0.5TC)
21092500.2320.22.62TN Cơ học đất (0.5TC)
31092500.2320.22.64TN Cơ học đất (0.5TC)
41092500.2320.22.67ATN Cơ học đất (0.5TC)
51092500.2320.22.67BTN Cơ học đất (0.5TC)
61092500.2320.22.67CTN Cơ học đất (0.5TC)
71092500.2320.22.68ATN Cơ học đất (0.5TC)
81092500.2320.22.68BTN Cơ học đất (0.5TC)
91092500.2320.22.69ATN Cơ học đất (0.5TC)
101092500.2320.22.69BTN Cơ học đất (0.5TC)
111092500.2320.22.73TN Cơ học đất (0.5TC)
121092500.2320.22.75TN Cơ học đất (0.5TC)
131092500.2320.22.77ATN Cơ học đất (0.5TC)
141092500.2320.22.77BTN Cơ học đất (0.5TC)
151092500.2320.22.78TN Cơ học đất (0.5TC)
[101NBKIEN] Nguyễn Bá Kiên - 0979593654
11013680.2320.21.85Kỹ thuật vật liệu
21220980.2320.21.87Kỹ thuật vật liệu
31221290.2320.20.87Tính chất vật liệu 2
41011113.2320.22.17AVật liệu kỹ thuật
51011113.2320.22.17BVật liệu kỹ thuật
61011113.2320.22.18Vật liệu kỹ thuật
71012240.2320.22.01AVật liệu kỹ thuật
81012240.2320.22.01BVật liệu kỹ thuật
91012240.2320.22.02AVật liệu kỹ thuật
101012240.2320.22.02BVật liệu kỹ thuật
111012240.2320.22.03AVật liệu kỹ thuật
121012240.2320.22.03BVật liệu kỹ thuật
131012240.2320.22.90AVật liệu kỹ thuật
141012240.2320.22.90BVật liệu kỹ thuật
[105PVKIEN] Phạm Văn Kiên - 0937956953
11053340.2320.21.28Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
21053550.2320.20.27ABảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
31053550.2320.20.27BBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
41053550.2320.20.28Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
51053560.2320.20.27APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
61053560.2320.20.27BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
71053560.2320.20.29BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
81053540.2320.20.29ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
91053540.2320.20.30ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
[109LVLAC] Lê Văn Lạc -
11092230.2320.21.59AMố trụ cầu
21092230.2320.21.59BMố trụ cầu
[109VHLANG] Võ Hải Lăng - 0905136946
11092630.2320.21.59BPBL 4: Thiết kế đường ô tô
21092630.2320.21.59CPBL 4: Thiết kế đường ô tô
31093160.2320.20.59Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha
41092710.2320.21.59AThiết kế đường ô tô
51092710.2320.21.59BThiết kế đường ô tô
[104BTHLAN] Bùi Thị Hương Lan -
11041073.2320.22.23PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
[109NLAN] Nguyễn Lan - 0983735935
11092550.2320.21.60Luật và kinh tế xây dựng
[109HTLAM] Hoàng Trọng Lâm - 0987700330
11092620.2320.21.59APBL 3: Thiết kế cầu
21092620.2320.21.59BPBL 3: Thiết kế cầu
[105LHLAM] Lê Hồng Lâm - 0935310173
11053530.2320.20.29Chất lượng điện năng14:55 - 05/04/2024
21053530.2320.20.30Chất lượng điện năng14:55 - 05/04/2024
31053270.2320.21.30APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
41053270.2320.21.30BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
51051473.2320.21.30APhần điện trong NM điện & TBA14:55 - 05/04/2024
61051473.2320.21.30BPhần điện trong NM điện & TBA14:55 - 05/04/2024
[119NDLAM] Nguyễn Đình Lâm - 0989078015
11075270.2320.20.52Ăn mòn và bảo vệ kim loại trong công nghệ dầu khí
21075390.2320.22.52Hóa lý 2
31074720.2320.22.47Hóa phân tích
41072333.2320.20.50Khống chế & điều khiển quá trình
51076500.2320.20.48AKỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
61076500.2320.20.48BKỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
71070643.2320.20.52Thiết bị dầu khí
81077240.2320.20.52Tối ưu hóa năng lượng
[217NPLE] Nguyễn Phi Lê - 0905225698
12090101.2320.22.85ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2320.22.85BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2320.22.86Tư tưởng Hồ Chí Minh
[103LDLICH] Lưu Đức Lịch - 0945145376
11030753.2320.21.20AHệ thống truyền lực ôtô
21030753.2320.21.20BHệ thống truyền lực ôtô
31033870.2320.21.20APBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
41033870.2320.21.20CPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
51033860.2320.21.20ATruyền động tự động ô tô
61033860.2320.21.20BTruyền động tự động ô tô
[217HTKLIEN] Hoàng Thị Kim Liên - 0917779327
12090160.2320.21.87AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2320.21.87BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2320.21.87CChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2320.22.62AChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2320.22.62BChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2320.22.67AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2320.22.67BChủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2320.22.68Chủ nghĩa Xã hội khoa học
92090160.2320.22.71AChủ nghĩa Xã hội khoa học
102090160.2320.22.71BChủ nghĩa Xã hội khoa học
112090160.2320.22.77AChủ nghĩa Xã hội khoa học
122090160.2320.22.77BChủ nghĩa Xã hội khoa học
132090160.2320.22.81Chủ nghĩa Xã hội khoa học
[305MTKLIEN] Mai Thị Kiều Liên - 0704482369
13050011.2320.23.15AVật lý 1
23050011.2320.23.15BVật lý 1
33050011.2320.23.16AVật lý 1
43050011.2320.23.16BVật lý 1
53050011.2320.23.86AVật lý 1
63050011.2320.23.86BVật lý 1
73050641.2320.23.67AVật lý 2
83050641.2320.23.67BVật lý 2
91232020.2320.22.07Vật lý 3
[305PLIEN] Phan Liễn - 0905404506
13050660.2320.23.02BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2320.23.03BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2320.23.26ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2320.23.39BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2320.23.44CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2320.23.52ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2320.23.62ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2320.23.84BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050660.2320.23.90BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
103050670.2320.23.04ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
113050670.2320.23.04BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
123050670.2320.23.05BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
133050670.2320.23.06ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
143050670.2320.23.20CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
153050670.2320.23.28ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
163050670.2320.23.28BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
173050670.2320.23.28CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
183050670.2320.23.29BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
193050670.2320.23.30BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
203050670.2320.23.32ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
213050670.2320.23.33CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
223050670.2320.23.34BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
233050670.2320.23.67ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
243050670.2320.23.67BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
253050670.2320.23.69ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
263050670.2320.23.69BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
273050670.2320.23.70ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
283050670.2320.23.75TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
293050670.2320.23.85ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
303050670.2320.23.85BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
313050670.2320.23.86BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
323050670.2320.23.95BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
333050670.2320.23.96ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[109CTLINH] Châu Trường Linh - 0913422267
11092490.2320.22.73Cơ học đất
21093250.2320.20.59Vật liệu mới trong CTGT
[110NKLINH] Nguyễn Khánh Linh - 0934789444
11102080.2320.22.64Máy xây dựng
21103080.2320.21.67Máy xây dựng
31103080.2320.21.68AMáy xây dựng
41103080.2320.21.68BMáy xây dựng
51103080.2320.21.69Máy xây dựng
61103080.2320.21.70Máy xây dựng
[106TVLIC] Trần Văn Líc - 0706145815
11063000.2320.21.38ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
21063000.2320.21.38BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
31063000.2320.21.38CTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
41063000.2320.21.39TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
51063000.2320.21.40TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
61063000.2320.21.41TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
71232260.2320.21.08TH Mạng máy tính - truyền thông
81062970.2320.21.38ATN thông tin số
91062970.2320.21.38BTN thông tin số
101062970.2320.21.39TN thông tin số
111062970.2320.21.40TN thông tin số
121062970.2320.21.41TN thông tin số
[107DTTLOAN] Đoàn Thị Thu Loan - 0935884986
11073583.2320.23.50AHóa hữu cơ
21073583.2320.23.50BHóa hữu cơ
31073583.2320.23.51Hóa hữu cơ
41073583.2320.23.52AHóa hữu cơ
51073583.2320.23.52BHóa hữu cơ
61076000.2320.21.50APBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
71070783.2320.21.50Phân tích Polymer11:12 - 17/04/2024
81070783.2320.21.50BPhân tích Polymer11:13 - 17/04/2024
91076860.2320.20.50Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành11:12 - 17/04/2024
[103NTKLOAN] Nguyễn Thị Kim Loan - 0903565199
11033260.2320.23.18ACơ học kỹ thuật
21033260.2320.23.18BCơ học kỹ thuật
31080700.2320.23.59ACơ lý thuyết
41080700.2320.23.59BCơ lý thuyết
51080700.2320.23.69ACơ lý thuyết
61080700.2320.23.69BCơ lý thuyết
71080700.2320.23.73ACơ lý thuyết
81080700.2320.23.73BCơ lý thuyết
91080411.2320.23.62Cơ lý thuyết 1
101034610.2320.20.26Quản lý dự án
[107NTTLOAN] Nguyễn Thị Trúc Loan - 0964719599
11075020.2320.20.45CN Chế biến cây nhiệt đới
21075910.2320.20.46Công nghệ chế biến thịt,trứng
31072943.2320.21.45AKỹ thuật bao bì thực phẩm
41072943.2320.21.45BKỹ thuật bao bì thực phẩm
51072943.2320.21.46Kỹ thuật bao bì thực phẩm
61072943.2320.21.47Kỹ thuật bao bì thực phẩm
71075850.2320.21.45ANguyên lý bảo quản thực phẩm
81075850.2320.21.45BNguyên lý bảo quản thực phẩm
91075850.2320.21.46Nguyên lý bảo quản thực phẩm
101075850.2320.21.47Nguyên lý bảo quản thực phẩm
111075430.2320.22.46BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
121076810.2320.20.45DPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ
131073360.2320.22.45Phát triển sản phẩm thực phẩm
141073360.2320.22.46Phát triển sản phẩm thực phẩm
151073360.2320.22.47Phát triển sản phẩm thực phẩm
[111DVLONG] Đoàn Viết Long - 0983444122
11112350.2320.20.73Thi công công trình cấp thoát nước
[117PDLONG] Phạm Đình Long -
11171720.2320.22.79TH Quan trắc môi trường(1TC)
21171760.2320.22.79TH Xử lý nước cấp (1TC)
[103PTLONG] Phan Thành Long - 0979674504
11220970.2320.21.87Cơ học chất lỏng và ứng dụng
21033190.2320.21.21Máy thủy khí
31033310.2320.22.17AMáy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
41033310.2320.22.17BMáy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
51034410.2320.20.19BPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
61034770.2320.20.17AThủy khí động lực học nâng cao
71034770.2320.20.17BThủy khí động lực học nâng cao
81034770.2320.20.17CThủy khí động lực học nâng cao
91034770.2320.20.20Thủy khí động lực học nâng cao
101034400.2320.20.17BTruyền động thủy khí ô tô, máy công trình
111034400.2320.20.17ATruyền động thủy khí ô tô, máy công trình
121034400.2320.20.19Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
[103TXLONG] Trịnh Xuân Long - 0812224246
11032792.2320.23.22ACơ học kỹ thuật
21032792.2320.23.22BCơ học kỹ thuật
31032792.2320.23.23Cơ học kỹ thuật
41032150.2320.22.72Cơ lý thuyết
51033070.2320.22.02ASức bền vật liệu
61033070.2320.22.02BSức bền vật liệu
71033070.2320.22.90ASức bền vật liệu
81033070.2320.22.90BSức bền vật liệu
[103TVLUAN] Trần Văn Luận -
11034190.2320.20.21Công nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực
21034180.2320.20.21Công nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy
31031840.2320.yy.91Đồ án TK Hệ động lực tàu
41033670.2320.21.21Hệ thống động lực công trình nổi
51033680.2320.21.21PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy
[111NCLUYEN] Nguyễn Công Luyến - 0935072227
11112240.2320.21.77AKết cấu bêtông cốt thép công trình
21112240.2320.21.77BKết cấu bêtông cốt thép công trình
31112160.2320.21.77APBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
41112160.2320.21.77CPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
51112510.2320.20.77APBL 6. Tin học trong xây dựng
61112510.2320.20.77BPBL 6. Tin học trong xây dựng
[305DVLU] Dụng Văn Lữ - 0935117206
13050011.2320.23.22AVật lý 1
23050011.2320.23.22BVật lý 1
33050011.2320.23.27AVật lý 1
43050011.2320.23.27BVật lý 1
53050011.2320.23.84AVật lý 1
63050011.2320.23.84BVật lý 1
73050641.2320.23.29AVật lý 2
83050641.2320.23.29BVật lý 2
93050641.2320.23.68AVật lý 2
103050641.2320.23.68BVật lý 2
113050641.2320.23.69AVật lý 2
123050641.2320.23.69BVật lý 2
[101CMLUC] Châu Mạnh Lực - 0913469718
11012940.2320.20.01ATrang bị công nghệ
21012940.2320.20.01BTrang bị công nghệ
31012940.2320.20.02ATrang bị công nghệ
41012940.2320.20.02BTrang bị công nghệ
51012940.2320.20.90Trang bị công nghệ
[101NDLUC] Nguyễn Đắc Lực - 0903577754
11010152.2320.22.20AROBOT Công nghiệp
21010152.2320.22.20BROBOT Công nghiệp
[105NTLUC] Nguyễn Thế Lực -
11051463.2320.21.29Thực tập công nhân
21050173.2320.22.28Thực tập Nhận thức
[121DHRLY] Đỗ Hoàng Rong Ly - 0905922966
11211190.2320.23.71ACơ sở kiến trúc 2
21211190.2320.23.71BCơ sở kiến trúc 2
31211230.2320.23.71BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
41211003.2320.21.71ALịch sử kiến trúc Phương Tây
51211003.2320.21.71BLịch sử kiến trúc Phương Tây
61211003.2320.21.72Lịch sử kiến trúc Phương Tây
71211163.2320.20.71BPBL 7: Quy hoạch đô thị
81211163.2320.20.71CPBL 7: Quy hoạch đô thị
91211200.2320.23.71ATH cơ sở kiến trúc 2
101211200.2320.23.71BTH cơ sở kiến trúc 2
111113250.2320.22.78Thiết kế cảnh quan đô thị
121211300.2320.22.72Thiết kế nhanh 1
[102NTXLY] Nguyễn Thế Xuân Ly - 0975368874
11220710.2320.20.88Chuyên đề 1 - Mạng
21021423.2320.yy.91Đồ án Cơ sở ngành mạng
31220670.2320.20.88Kỹ thuật và qui trình cài đặt
41020292.2320.22.10Mạng máy tính
51020292.2320.22.11AMạng máy tính
61020292.2320.22.11BMạng máy tính
71020292.2320.22.12AMạng máy tính
81020292.2320.22.12BMạng máy tính
91020292.2320.22.13AMạng máy tính
101020292.2320.22.13BMạng máy tính
[107TNLY] Tạ Ngọc Ly -
11075153.2320.23.45AHóa lý 1
21075153.2320.23.45BHóa lý 1
31075620.2320.21.49BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
41076830.2320.20.48AThiết bị trong CNSH
51076830.2320.20.48BThiết bị trong CNSH
[999TTNLY] Trương Thị Ngọc Ly -
11232500.2320.23.07BIELTS 5.0_1
21232490.2320.23.08BIELTS 5.0_2
31233890.2320.23.09BIELTS 6.0
[104NPMANH] Ngô Phi Mạnh - 0905958409
11041800.2320.20.22APBL 5: Kỹ thuật sấy
21041800.2320.20.22BPBL 5: Kỹ thuật sấy
31041800.2320.20.23PBL 5: Kỹ thuật sấy
[106LTPMAI] Lê Thị Phương Mai - 0906576085
11063770.2320.20.38Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
21063770.2320.20.40Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
31063770.2320.20.41Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
41232880.2320.20.07TH Truyền thông không dây (0.5TC)
51232850.2320.20.08Truyền thông không dây
61233750.2320.20.07Truyền thông không dây
71063320.2320.22.40AXác suất thống kê ứng dụng
81063320.2320.22.40BXác suất thống kê ứng dụng
91063320.2320.22.41AXác suất thống kê ứng dụng
101063320.2320.22.41BXác suất thống kê ứng dụng
[105NHMAI] Nguyễn Hoàng Mai -
11221280.2320.20.87Cơ cấu chấp hành thông minh
21053800.2320.20.32AĐiều khiển robot công nghiệp
31053800.2320.20.32BĐiều khiển robot công nghiệp
41053800.2320.20.33Điều khiển robot công nghiệp
51053800.2320.20.34Điều khiển robot công nghiệp
61053800.2320.20.35AĐiều khiển robot công nghiệp
71053800.2320.20.35BĐiều khiển robot công nghiệp
81053800.2320.20.36Điều khiển robot công nghiệp
91233430.2320.20.08Giới thiệu về Robot
101053810.2320.20.32AHệ thống phi tuyến
111053810.2320.20.32BHệ thống phi tuyến
121053810.2320.20.33Hệ thống phi tuyến
131053810.2320.20.34Hệ thống phi tuyến
141051573.2320.22.32AMạch điện tử
151051573.2320.22.32BMạch điện tử
161051573.2320.22.33AMạch điện tử
171051573.2320.22.33BMạch điện tử
181051573.2320.22.34AMạch điện tử
191051573.2320.22.34BMạch điện tử
201052470.2320.22.30AMạch điện tử tương tự và số
211052470.2320.22.30BMạch điện tử tương tự và số
221053150.2320.22.32BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
[117TVCMAI] Trần Vũ Chi Mai - 0935000414
11171770.2320.20.81Mạng lưới cấp nước
21171770.2320.22.79Mạng lưới cấp nước
31170233.2320.20.79Thực tập Công nhân
41170833.2320.18.79Thực tập Tốt nghiệp (MT)
51170833.2320.20.79Thực tập Tốt nghiệp (MT)
61172110.2320.20.79Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
[105KCMINH] Khương Công Minh -
11053470.2320.20.01ATrang bị điện trong máy công nghiệp
21053470.2320.20.01BTrang bị điện trong máy công nghiệp
31053470.2320.20.02ATrang bị điện trong máy công nghiệp
41053470.2320.20.02BTrang bị điện trong máy công nghiệp
51053470.2320.20.90Trang bị điện trong máy công nghiệp
[210LTHMINH] Lê Thị Hoàng Minh -
12100010.2320.21.06APháp luật đại cương
22100010.2320.21.06BPháp luật đại cương
32100010.2320.22.20APháp luật đại cương
42100010.2320.22.20BPháp luật đại cương
[104NDMINH] Nguyễn Đức Minh -
11041690.2320.21.22Thực tập nhiệt - lạnh 2
21041690.2320.21.23Thực tập nhiệt - lạnh 2
31041463.2320.20.22Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)
41041463.2320.20.23Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)
[107NHMINH] Nguyễn Hoàng Minh -
11076450.2320.20.48ACông nghệ enzyme
21076450.2320.20.48BCông nghệ enzyme
31076470.2320.20.48ACông nghệ protein tái tổ hợp
41076470.2320.20.48BCông nghệ protein tái tổ hợp
51070153.2320.21.48KT Phân tích trong CN sinh học
61070153.2320.21.49KT Phân tích trong CN sinh học
71075490.2320.22.48APBL 2: Thiết kế sản phẩm
81075620.2320.21.49APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
[101NLMINH] Nguyễn Lê Minh - 0983160004
11012010.2320.21.04ATH Kỹ thuật vi điều khiển
21012010.2320.21.04BTH Kỹ thuật vi điều khiển
31012010.2320.21.04CTH Kỹ thuật vi điều khiển
41012010.2320.21.05ATH Kỹ thuật vi điều khiển
51012010.2320.21.05BTH Kỹ thuật vi điều khiển
61012010.2320.21.06ATH Kỹ thuật vi điều khiển
71012010.2320.21.06BTH Kỹ thuật vi điều khiển
81012310.2320.22.04ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
91012310.2320.22.04BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
101012310.2320.22.04CTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
111012310.2320.22.05ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
121012310.2320.22.05BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
131012310.2320.22.06ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
141012310.2320.22.06BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
151012400.2320.22.04ATH Truyền động thủy khí
161012400.2320.22.04BTH Truyền động thủy khí
171012400.2320.22.04CTH Truyền động thủy khí
181012400.2320.22.05ATH Truyền động thủy khí
191012400.2320.22.05BTH Truyền động thủy khí
201012400.2320.22.06ATH Truyền động thủy khí
211012400.2320.22.06BTH Truyền động thủy khí
[101NTMINH] Nguyễn Tấn Minh - 0905231232
11012400.2320.22.01ATH Truyền động thủy khí
21012400.2320.22.01BTH Truyền động thủy khí
31012400.2320.22.02ATH Truyền động thủy khí
41012400.2320.22.02BTH Truyền động thủy khí
51012400.2320.22.90ATH Truyền động thủy khí
61012400.2320.22.90BTH Truyền động thủy khí
71012400.2320.22.90CTH Truyền động thủy khí
[103NVMINH] Nguyễn Văn Minh -
11031373.2320.yy.91Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ
21033650.2320.21.21Kết cấu công trình nổi
31033330.2320.22.21KT an toàn & bảo hộ LĐ trong nhà máy đóng tàu
41034230.2320.20.21PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống
51034200.2320.20.21Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống
[109TDMINH] Trần Đình Minh -
11090163.2320.21.59AAn toàn lao động
21090163.2320.21.59BAn toàn lao động
31092650.2320.21.60Anh văn chuyên ngành (X3)
41092230.2320.21.60Mố trụ cầu
[106VTMINH] Võ Tuấn Minh -
11063243.2320.22.38ALý thuyết mạch điện tử 2
21063243.2320.22.38BLý thuyết mạch điện tử 2
31063243.2320.22.39ALý thuyết mạch điện tử 2
41063243.2320.22.39BLý thuyết mạch điện tử 2
51063700.2320.20.44Thiết kế vi mạch
[319PQMUOI] Phạm Quý Mười - 0904169124
13190121.2320.23.16AGiải tích 2
23190121.2320.23.16BGiải tích 2
33190121.2320.23.32AGiải tích 2
43190121.2320.23.32BGiải tích 2
51231960.2320.22.07Toán chuyên ngành
[107DNTMY] Đoàn Ngọc Trà My - 0777046721
11079000.2320.22.54Dược lý đại cương
21075490.2320.22.54APBL 2: Thiết kế sản phẩm
31070173.2320.20.48AThực tập Công nhân (SH)
41070173.2320.20.48BThực tập Công nhân (SH)
51072833.2320.20.48Thực tập Tốt nghiệp (SH)
[109NVMY] Nguyễn Văn Mỹ - 0903509529
11093110.2320.20.59APBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
21093110.2320.20.59BPBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
31093100.2320.20.59Thiết kế và thi công cầu nâng cao11:31 - 01/04/2024
[110PMY] Phạm Mỹ -
11102183.2320.20.67ACN thi công hiện đại
21102183.2320.20.67BCN thi công hiện đại
31102183.2320.20.69CN thi công hiện đại
41102120.2320.21.70Kỹ thuật Thi công
51103100.2320.21.67BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
61103290.2320.20.68APBL 8 - Thi công công trình ngầm
[414THMY] Thiều Hoàng Mỹ -
14130311.2320.23.06Anh văn A2.2
24130311.2320.23.18Anh văn A2.2
34130311.2320.23.26Anh văn A2.2
44130311.2320.23.33Anh văn A2.2
54130311.2320.23.39Anh văn A2.2
[107DTHNAM] Đoàn Thị Hoài Nam - 0905134818
11073583.2320.23.48AHóa hữu cơ
21073583.2320.23.48BHóa hữu cơ
31073583.2320.23.54AHóa hữu cơ
41073583.2320.23.54BHóa hữu cơ
51075490.2320.22.48CPBL 2: Thiết kế sản phẩm
61076420.2320.21.48BPhương pháp kiểm nghiệm vi sinh
71076420.2320.21.48APhương pháp kiểm nghiệm vi sinh
81076420.2320.21.49Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh
[109HPNAM] Huỳnh Phương Nam - 0914000357
11092810.2320.21.64Anh văn CN VLXD
21092030.2320.21.73Quy hoạch thực nghiệm
31093060.2320.21.64Toán CN 2: Quy hoạch thực nghiệm
[106LHNAM] Lê Hồng Nam - 0905888809
11061940.2320.22.38Kiến tập nghề nghiệp
21061940.2320.22.39AKiến tập nghề nghiệp
31061940.2320.22.39BKiến tập nghề nghiệp
41061940.2320.22.40AKiến tập nghề nghiệp
51061940.2320.22.40BKiến tập nghề nghiệp
61061940.2320.22.41AKiến tập nghề nghiệp
71061940.2320.22.41BKiến tập nghề nghiệp
81061940.2320.22.44AKiến tập nghề nghiệp
91061940.2320.22.44BKiến tập nghề nghiệp
101062043.2320.21.38AThực tập công nhân
111062043.2320.21.38BThực tập công nhân
121062043.2320.21.39Thực tập công nhân
131062043.2320.21.40Thực tập công nhân
141062043.2320.21.41Thực tập công nhân
151063470.2320.21.44AThực tập công nhân (KTMT)
161063470.2320.21.44BThực tập công nhân (KTMT)
171064340.2320.xx.38Thực tập tốt nghiệp (3TC,DT)
181061400.2320.20.38Thực tập Tốt nghiệp (DT)
191061400.2320.20.39Thực tập Tốt nghiệp (DT)
201063580.2320.20.44Thực tập tốt nghiệp (KTMT)
[101LHNAM] Lê Hoài Nam - 0906309302
11221310.2320.20.87Cấu trúc robot
21013130.2320.20.04AKỹ thuật thiết kế robot
31013130.2320.20.04BKỹ thuật thiết kế robot
41013130.2320.20.06Kỹ thuật thiết kế robot
51013130.2320.20.92Kỹ thuật thiết kế robot
61012243.2320.22.05BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
71012243.2320.22.05CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
81010152.2320.21.04ROBOT Công nghiệp
91010152.2320.21.04BROBOT Công nghiệp
101010152.2320.21.05ROBOT Công nghiệp
111010152.2320.21.06ROBOT Công nghiệp
121013170.2320.20.04ATư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
131013170.2320.20.04BTư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
141013170.2320.20.06Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
151013170.2320.20.92Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
161013030.2320.20.03Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
[107PCNAM] Phạm Cẩm Nam - 0987873154
11073670.2320.23.59AHóa đại cương
21073670.2320.23.59BHóa đại cương
31076140.2320.21.51Hóa lý silicate 2
41077090.2320.20.51Men tráng kim loại
51077070.2320.20.51APBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat
61076160.2320.21.51Thiết bị nhiệt 2
71077050.2320.20.51Thiết bị nhiệt nâng cao
[109PHNAM] Phan Hoàng Nam - 0931225799
11092610.2320.21.59AThiết kế cầu
21092610.2320.21.59BThiết kế cầu
31093120.2320.20.60Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao
41094620.2320.22.62Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 1
[103TVNAM] Trần Văn Nam - 0913477045
11034330.2320.21.19Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
21030393.2320.20.20Động cơ tăng áp
31033640.2320.21.21Động cơ tàu thủy
41031590.2320.22.17Nguyên lý động cơ
51031590.2320.22.18ANguyên lý động cơ
61031590.2320.22.18BNguyên lý động cơ
[417DQNGA] Dương Quỳnh Nga -
14170070.2320.21.38Tiếng Nhật 4
[209DTHNGA] Đỗ Thị Hằng Nga -
12090170.2320.21.12Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2320.21.20ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2320.21.20BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2320.23.01ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2320.23.01BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2320.23.02ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2320.23.02BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[111TTNGA] Tô Thúy Nga -
11112500.2320.20.77Mô hình toán ngập lụt đô thị
21112470.2320.20.77Mô hình toán thủy văn thủy lực
31111820.2320.20.77AThủy lực công trình
41111820.2320.20.77BThủy lực công trình
51111262.2320.22.59AThủy văn
61111262.2320.22.59BThủy văn
71111262.2320.22.62Thủy văn
81111262.2320.22.75Thủy văn
[999TTKNGAN] Trần Thị Kim Ngân - 0344355208
15070040.2320.23.16ATiếng Nhật 2 (CNTT)
25070040.2320.23.16BTiếng Nhật 2 (CNTT)
35070040.2320.23.99ATiếng Nhật 2 (CNTT)
45070040.2320.23.99BTiếng Nhật 2 (CNTT)
55070060.2320.22.16Tiếng Nhật 4 (CNTT)
65070060.2320.22.99Tiếng Nhật 4 (CNTT)
75070080.2320.21.16Tiếng Nhật 6 (CNTT)
85070080.2320.21.99Tiếng Nhật 6 (CNTT)
[101NTNGHI] Ngô Thanh Nghị - 0905872213
11013090.2320.20.04ALập trình PLC nâng cao
21013090.2320.20.04BLập trình PLC nâng cao
31013090.2320.20.06Lập trình PLC nâng cao
41013090.2320.20.92Lập trình PLC nâng cao
51012620.2320.21.01APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
61220660.2320.20.88Thiết bị điều khiển khả lập trình và ứng dụng
[999VTNGHIA] Võ Thành Nghĩa -
11211163.2320.20.71APBL 7: Quy hoạch đô thị
[413HTBNGOC] Huỳnh Thị Bích Ngọc - 0905170802
14130501.2320.23.19Anh văn A2.1
24130311.2320.23.27Anh văn A2.2
34130311.2320.23.28Anh văn A2.2
44130311.2320.23.45Anh văn A2.2
54130311.2320.23.46Anh văn A2.2
[121NHNGOC] Nguyễn Hồng Ngọc -
11211133.2320.20.72Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT
21211053.2320.21.71ANgôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
31211053.2320.21.71BNgôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
41211053.2320.21.72Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
51211163.2320.20.72BPBL 7: Quy hoạch đô thị
61210663.2320.21.72Quy hoạch địa điểm
[107NTTNGOC] Nguyễn Thị Tuyết Ngọc - 0703441489
11075190.2320.23.48ATN hóa hữu cơ
21075190.2320.23.48BTN hóa hữu cơ
31075190.2320.23.48CTN hóa hữu cơ
41075190.2320.23.50ATN hóa hữu cơ
51075190.2320.23.50BTN hóa hữu cơ
61075190.2320.23.51ATN hóa hữu cơ
71075190.2320.23.51BTN hóa hữu cơ
81075190.2320.23.52ATN hóa hữu cơ
91075190.2320.23.52BTN hóa hữu cơ
101075190.2320.23.54ATN hóa hữu cơ
111075190.2320.23.54BTN hóa hữu cơ
[109PVNGOC] Phạm Văn Ngọc - 0869400900
11092490.2320.22.62Cơ học đất
21092490.2320.22.69ACơ học đất
31092490.2320.22.69BCơ học đất
41093790.2320.20.69Nền móng nâng cao
[118NTTNGUYEN] Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 0905881711
11182190.2320.23.83Kinh tế học
21182190.2320.23.84Kinh tế học
31182190.2320.23.95Kinh tế học
41182213.2320.22.83ALập và thẩm định dự án đầu tư
51182213.2320.22.83BLập và thẩm định dự án đầu tư
61182220.2320.22.83BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
71182220.2320.22.84BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
[102NVNGUYEN] Nguyễn Văn Nguyên - 0903577986
11023890.2320.21.16TH Lập trình mạng (0.5TC)
21221740.2320.21.89Thực tập công nhân
31222000.2320.20.89Thực tập doanh nghiệp
[121PANGUYEN] Phan Ánh Nguyên - 0905818195
11211230.2320.23.72CĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
21211043.2320.21.71APBL 4: Thiết kế khách sạn
31210500.2320.22.72ATham quan kiến trúc
41210500.2320.22.72BTham quan kiến trúc
51211220.2320.21.72Thiết kế nhanh 2
61211033.2320.21.71AVật lý công trình xây dựng 3
71211033.2320.21.71BVật lý công trình xây dựng 3
81211033.2320.21.72Vật lý công trình xây dựng 3
[210TTANGUYET] Trương Thị Ánh Nguyệt - 84705233710
12100010.2320.22.54Pháp luật đại cương
22100010.2320.23.21APháp luật đại cương
32100010.2320.23.21BPháp luật đại cương
42100010.2320.23.79APháp luật đại cương
52100010.2320.23.79BPháp luật đại cương
62100010.2320.23.83APháp luật đại cương
72100010.2320.23.83BPháp luật đại cương
82100010.2320.23.84APháp luật đại cương
92100010.2320.23.84BPháp luật đại cương
[209TANGUYET] Từ Ánh Nguyệt -
12090170.2320.21.26Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2320.21.38ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2320.21.38BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2320.21.44ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2320.21.44BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2320.23.06ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2320.23.06BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2320.23.90ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
92090170.2320.23.90BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[414TTTNHA] Trần Thị Thanh Nhã -
14130311.2320.23.12Anh văn A2.2
[101NPTNHAN] Nguyễn Phạm Thế Nhân - 0905969475
11012620.2320.21.02BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
21013420.2320.21.03APBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
31012970.2320.20.02APBL 4: Thiết kế máy công cụ
41013570.2320.20.03BPBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
51012960.2320.20.01TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
61012960.2320.20.02TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
71012960.2320.20.03ATH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
81012960.2320.20.90ATH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
91012960.2320.20.90BTH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
101012133.2320.22.01AToán CN 1: Phuong pháp tính
111012133.2320.22.01BToán CN 1: Phuong pháp tính
121012133.2320.22.02AToán CN 1: Phuong pháp tính
131012133.2320.22.02BToán CN 1: Phuong pháp tính
141012230.2320.21.01AToán CN 2: PP phần tử hữu hạn
151012230.2320.21.01BToán CN 2: PP phần tử hữu hạn
161012230.2320.21.02AToán CN 2: PP phần tử hữu hạn
171012230.2320.21.02BToán CN 2: PP phần tử hữu hạn
181012230.2320.21.90Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn
191012950.2320.20.01AỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất
201012950.2320.20.01BỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất
211012950.2320.20.02AỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất
221012950.2320.20.02BỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất
231012950.2320.20.90Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất
241013670.2320.20.03Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất
[107DMNHAT] Đặng Minh Nhật - 84913486813
11075410.2320.22.45Hóa sinh thực phẩm
21075410.2320.22.46Hóa sinh thực phẩm
31075410.2320.22.47Hóa sinh thực phẩm
41075860.2320.21.47APBL 2: sản xuất và bao gói
51073630.2320.22.45Thống kê ứng dụng
61073630.2320.22.46Thống kê ứng dụng
71073630.2320.22.47Thống kê ứng dụng
[413LTNHI] Lê Thị Nhi -
14130501.2320.23.16Anh văn A2.1
24130501.2320.23.17Anh văn A2.1
34130501.2320.23.21Anh văn A2.1
44130501.2320.23.29Anh văn A2.1
54130311.2320.23.01Anh văn A2.2
64130311.2320.23.02Anh văn A2.2
74130311.2320.23.03Anh văn A2.2
84130311.2320.23.29Anh văn A2.2
[105NTANHI] Nguyễn Thị Ái Nhi -
11051373.2320.22.27ALý thuyết Mạch điện 2
21051373.2320.22.27BLý thuyết Mạch điện 2
31051373.2320.22.29ALý thuyết Mạch điện 2
41051373.2320.22.29BLý thuyết Mạch điện 2
51051373.2320.22.30ALý thuyết Mạch điện 2
61051373.2320.22.30BLý thuyết Mạch điện 2
71053220.2320.22.30BPBL 1: Máy điện
81052943.2320.21.32AThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
91052943.2320.21.32BThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
[104K] Khoa Nhiệt -
11041493.2320.20.22Đồ án tốt nghiệp
21040623.2320.xx.22Đồ án Tốt nghiệp (NLMT)
[113LTKOANH] Lê Thị Kim Oanh -
11221200.2320.20.87Bảo vệ bản quyền
21221980.2320.20.89Bảo vệ bản quyền
31231990.2320.22.07Kinh tế học
41231990.2320.22.08Kinh tế học
51182550.2320.20.46Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2320.21.10AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182550.2320.21.10BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
81182550.2320.21.33Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
91182500.2320.23.85BKinh tế vi mô
101182500.2320.23.85AKinh tế vi mô
111182500.2320.23.86AKinh tế vi mô
121182500.2320.23.86BKinh tế vi mô
131182500.2320.23.96Kinh tế vi mô
141182840.2320.21.86APBL 2: Phát triển sản phẩm
151180753.2320.21.79Quản lý Dự án
161180753.2320.22.81AQuản lý Dự án
171180753.2320.22.81BQuản lý Dự án
181230280.2320.21.07Quản lý dự án
191230280.2320.21.08Quản lý dự án
201182850.2320.21.86Quản trị dự án công nghiệp
211180933.2320.20.52Quản trị học
221180933.2320.20.92Quản trị học
[102HCPHAP] Huỳnh Công Pháp -
11221940.2320.20.89Web Ngữ nghĩa
[111NTPHAT] Nguyễn Thành Phát -
11113260.2320.22.78TN Thủy văn đô thị (1 TC)
[107DTHPHAN] Dương Thị Hồng Phấn -
11074720.2320.22.50Hóa phân tích11:12 - 17/04/2024
21074720.2320.22.51Hóa phân tích11:12 - 17/04/2024
31075160.2320.23.50AHóa vô cơ
41075160.2320.23.50BHóa vô cơ
51075160.2320.23.51Hóa vô cơ
[416NSPHONG] Nguyễn Sỹ Phong -
11222290.2320.23.87Tiếng Pháp 2
21220500.2320.21.89Tiếng Pháp 6
[999PTPHONG] Phạm Tiên Phong - 0905100713
11033003.2320.21.26AKiểm soát và quản lý chất lượng
21033003.2320.21.26BKiểm soát và quản lý chất lượng
[115NVPHONG] Nguyễn Văn Phòng - 0905832777
11063243.2320.22.40ALý thuyết mạch điện tử 2
21063243.2320.22.40BLý thuyết mạch điện tử 2
31063243.2320.22.41Lý thuyết mạch điện tử 2
[102DHPHUONG] Đặng Hoài Phương - 0935578555
11023703.2320.22.10Lập trình .NET
21023703.2320.22.11ALập trình .NET
31023703.2320.22.11BLập trình .NET
41023703.2320.22.12ALập trình .NET
51023703.2320.22.12BLập trình .NET
61023703.2320.22.13Lập trình .NET
71023703.2320.22.14Lập trình .NET
81023703.2320.22.15ALập trình .NET
91023703.2320.22.15BLập trình .NET
101022853.2320.22.10BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
111022853.2320.22.13APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
121221910.2320.20.89Tương tác người - máy
[111DTKPHUONG] Đoàn Thụy Kim Phương -
11111980.2320.21.75Chỉnh trị sông15:34 - 15/04/2024
21112010.2320.21.75PBL 3: Thiiết kế công trình thủy
31111830.2320.22.75Thủy lực công trình15:34 - 15/04/2024
[414NDUPHUONG] Nguyễn Đặng Nguyên Phương -
14130311.2320.23.11Anh văn A2.2
[105NHVPHUONG] Nguyễn Hồng Việt Phương - 0917981779
11053480.2320.21.27AAnh văn chuyên ngành
21053480.2320.21.27BAnh văn chuyên ngành
31053340.2320.21.27ABảo vệ rơ le trong hệ thống điện
41053340.2320.21.27BBảo vệ rơ le trong hệ thống điện
51053550.2320.20.29Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
61053550.2320.20.30Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
71053560.2320.20.28BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
81053560.2320.20.30BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
91053540.2320.20.27AƯD SCADA trong kỹ thuật điện
101053540.2320.20.27BƯD SCADA trong kỹ thuật điện
111053540.2320.20.28ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
[117NLPHUONG] Nguyễn Lan Phương - 0905160341
11170011.2320.23.26AMôi trường
21170011.2320.23.26BMôi trường
31172140.2320.20.79PBL 5 - Cấp thoát nước
41171750.2320.22.79Xử lý nước cấp
[107NTDPHUONG] Nguyễn Thị Đông Phương -
11074960.2320.20.45CN sản xuất nước giải khát
21074960.2320.20.46CN sản xuất nước giải khát
31075430.2320.22.46APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
41075860.2320.21.46BPBL 2: sản xuất và bao gói
51076740.2320.20.46APBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
61073620.2320.22.45Vi sinh thực phẩm
71073620.2320.22.46Vi sinh thực phẩm
81073620.2320.22.47Vi sinh thực phẩm
[109PNPHUONG] Phạm Ngọc Phương - 0979062057
11092930.2320.21.73Đường đô thị
21092910.2320.21.73BPBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở
[502VTMPHUONG] Võ Thị Vỹ Phương -
11211320.2320.20.71ALịch sử đô thị
21211320.2320.20.71BLịch sử đô thị
31211320.2320.20.72Lịch sử đô thị
[210LHPHUOC] Lê Hồng Phước - 0905693057
12100010.2320.21.04APháp luật đại cương
22100010.2320.21.04BPháp luật đại cương
32100010.2320.22.26APháp luật đại cương
42100010.2320.22.26BPháp luật đại cương
[109DTPHUONG] Đỗ Thị Phượng -
11093500.2320.20.64Công nghệ gốm xây dựng 2
21092870.2320.20.64ĐATN Gốm xây dựng
31093510.2320.20.64APBL 7. Công nghệ gốm XD 2
41093510.2320.20.64BPBL 7. Công nghệ gốm XD 2
51112330.2320.20.64Phụ gia cho bê tông xi măng
61091863.2320.22.59AVật liệu xây dựng
71091863.2320.22.59BVật liệu xây dựng
81091863.2320.22.62Vật liệu xây dựng
91091863.2320.22.69AVật liệu xây dựng
101091863.2320.22.69BVật liệu xây dựng
[413TTTPHUONG] Trần Thị Túy Phượng - 0765884848
14130501.2320.23.04Anh văn A2.1
24130501.2320.23.15Anh văn A2.1
34130501.2320.23.28Anh văn A2.1
44130501.2320.23.33Anh văn A2.1
54130311.2320.23.20Anh văn A2.2
64130311.2320.23.52Anh văn A2.2
74130311.2320.23.62Anh văn A2.2
84130311.2320.23.64Anh văn A2.2
94130311.2320.23.83Anh văn A2.2
[106VDPHUC] Võ Duy Phúc - 0906460182
11063660.2320.21.39Kỹ năng nghiên cứu khoa học08:51 - 12/04/2024
21063660.2320.21.40AKỹ năng nghiên cứu khoa học08:51 - 12/04/2024
31063660.2320.21.40BKỹ năng nghiên cứu khoa học08:51 - 12/04/2024
41063660.2320.21.44AKỹ năng nghiên cứu khoa học08:51 - 12/04/2024
51063660.2320.21.44BKỹ năng nghiên cứu khoa học08:51 - 12/04/2024
61232840.2320.20.09Lý thuyết thông tin08:51 - 12/04/2024
71063780.2320.20.38APBL 4: Chuyên đề
81063780.2320.20.38BPBL 4: Chuyên đề
91063780.2320.20.41APBL 4: Chuyên đề
101063780.2320.20.41BPBL 4: Chuyên đề
111232300.2320.21.08TH Hệ thống viễn thông số
121061903.2320.22.40ATrường điện từ08:51 - 12/04/2024
131061903.2320.22.40BTrường điện từ08:51 - 12/04/2024
141061903.2320.22.41ATrường điện từ08:51 - 12/04/2024
151061903.2320.22.41BTrường điện từ08:51 - 12/04/2024
[118K] Khoa QLDA -
11182650.2320.xx.84Capstone project
21180303.2320.xx.86Đồ án Tốt nghiệp
31182463.2320.20.83Đồ án tốt nghiệp
41181193.2320.xx.83Đồ án Tốt nghiệp (KTXD-DD&CN)
51182970.2320.20.85Đồ án tốt nghiệp (QLCN)
61183270.2320.21.83Thực tập công trường
71183270.2320.21.84Thực tập công trường
81181063.2320.20.85Thực tập Tốt nghiệp (QLCN)
[105NKQUANG] Nguyễn Khánh Quang - 0914424858
11053030.2320.20.32ACông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
21053030.2320.20.32BCông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
31053030.2320.20.33Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
41053030.2320.20.34Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
51053030.2320.20.35Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
61053030.2320.20.36BCông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
71053030.2320.20.36ACông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
81053730.2320.20.32BPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
91053730.2320.20.33BPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
101053730.2320.20.34PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
111053710.2320.20.36Truyền động điện hiện đại
[109NVQUANG] Nguyễn Văn Quang -
11090553.2320.yy.91Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD
21093450.2320.21.64Hóa ứng dụng kỹ thuật 2
31093480.2320.20.64Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 2
41092760.2320.21.64BPBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1
51092760.2320.21.64CPBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1
61093490.2320.20.64APBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2
71092740.2320.21.64AThiết bị Nhiệt sản xuất VLXD
81092740.2320.21.64BThiết bị Nhiệt sản xuất VLXD
[103PNQUANG] Phạm Ngọc Quang - 0773353057
11033260.2320.23.17ACơ học kỹ thuật
21033260.2320.23.17BCơ học kỹ thuật
31033260.2320.23.20ACơ học kỹ thuật
41033260.2320.23.20BCơ học kỹ thuật
51080700.2320.23.67ACơ lý thuyết
61080700.2320.23.67BCơ lý thuyết
71080700.2320.23.75Cơ lý thuyết
81033270.2320.22.21Sức bền vật liệu
[117TVQUANG] Trần Văn Quang -
11221020.2320.21.87Sinh thái công nghiệp
21171840.2320.21.79Xử lý nước thải đô thị
[319PTQUAN] Phan Thị Quản -
13190260.2320.23.03AĐại số tuyến tính
23190260.2320.23.03BĐại số tuyến tính
[105DMQUAN] Dương Minh Quân - 0978468468
11221330.2320.20.87Hệ thống thời gian thực
21053460.2320.21.73Mạng lưới điện và TT liên lạc
31220720.2320.20.88Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực
41053490.2320.20.27ATối ưu hóa lưới điện phân phối
51053490.2320.20.27BTối ưu hóa lưới điện phân phối
61053490.2320.20.29Tối ưu hóa lưới điện phân phối
[117THQUAN] Trần Hà Quân - 0793241451
11171583.2320.20.79GIS ứng dụng
21172060.2320.21.79Xử lý nước thải công nghiệp
[901TDKQUOC] Trần Đình Khôi Quốc -
11053810.2320.20.35AHệ thống phi tuyến
21053810.2320.20.35BHệ thống phi tuyến
31053810.2320.20.36AHệ thống phi tuyến
41053810.2320.20.36BHệ thống phi tuyến
51221000.2320.21.87Tự động hóa và điều khiển tối ưu
[103NVQUYEN] Nguyễn Văn Quyền -
11033080.2320.22.01ATN Sức bền vật liệu (0.5)
21033080.2320.22.01BTN Sức bền vật liệu (0.5)
31033080.2320.22.01CTN Sức bền vật liệu (0.5)
41033080.2320.22.02ATN Sức bền vật liệu (0.5)
51033080.2320.22.02BTN Sức bền vật liệu (0.5)
61033080.2320.22.03AATN Sức bền vật liệu (0.5)
71033080.2320.22.03ABTN Sức bền vật liệu (0.5)
81033080.2320.22.03BTN Sức bền vật liệu (0.5)
91033080.2320.22.90ATN Sức bền vật liệu (0.5)
101033080.2320.22.90BTN Sức bền vật liệu (0.5)
111033080.2320.22.90CTN Sức bền vật liệu (0.5)
[117HHQUYEN] Hồ Hồng Quyên - 0977422246
11170011.2320.21.33Môi trường
21170421.2320.21.81AQuản lý Tài nguyên đất
31170421.2320.21.81BQuản lý Tài nguyên đất
[107TTTQUYEN] Tạ Thị Tố Quyên - 84935337085
11076710.2320.20.45AAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm
21076710.2320.20.45BAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm
31076710.2320.20.46An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm
41075040.2320.20.45CN Chế biến rau quả
51074850.2320.21.45ANguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
61074850.2320.21.45BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
71074850.2320.21.46Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
81074850.2320.21.47Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
91075430.2320.22.47APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
101075860.2320.21.45CPBL 2: sản xuất và bao gói
[110LNQUYET] Lê Ngọc Quyết -
11102120.2320.21.67Kỹ thuật Thi công
21103100.2320.21.68APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
31103100.2320.21.70APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
41103290.2320.20.69APBL 8 - Thi công công trình ngầm
[123NQNQUYNH] Nguyễn Quang Như Quỳnh - 0905961715
11103150.2320.21.67Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
21103150.2320.21.68Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
31103150.2320.21.70Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
41222410.2320.22.87AĐiện tử
51222410.2320.22.87BĐiện tử
61222410.2320.22.88AĐiện tử
71222410.2320.22.88BĐiện tử
81232290.2320.21.08Hệ thống viễn thông số
91053520.2320.20.27AKhởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
101053520.2320.20.27BKhởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
111053520.2320.20.28Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
121053520.2320.20.29Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
131053520.2320.20.30Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
141221970.2320.20.89Khởi tạo doanh nghiệp
151222460.2320.22.87AKỹ năng mềm
161222460.2320.22.87BKỹ năng mềm
171222460.2320.22.88AKỹ năng mềm
181222460.2320.22.88BKỹ năng mềm
191232010.2320.22.08Mạch điện 2
201232040.2320.22.08Mạch và hệ thống số
211232830.2320.20.08Thực tập
221232830.2320.20.09Thực tập
231033880.2320.21.20ATư duy khởi nghiệp
241033880.2320.21.20BTư duy khởi nghiệp
[105NTTQUYNH] Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - 0369360592
11220470.2320.21.88Cơ sở điện tử công suất
21053180.2320.22.32AMạch số
31053180.2320.22.32BMạch số
41053180.2320.22.33AMạch số
51053180.2320.22.33BMạch số
61053180.2320.22.34AMạch số
71053180.2320.22.34BMạch số
81053150.2320.22.34BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
[305TQUYNH] Trần Quỳnh - 0774499666
13050011.2320.23.23AVật lý 1
23050011.2320.23.23BVật lý 1
33050011.2320.23.62AVật lý 1
43050011.2320.23.62BVật lý 1
53050011.2320.23.81AVật lý 1
63050011.2320.23.81BVật lý 1
[319TCQUYNH] Trương Công Quỳnh - 0917966800
13190260.2320.23.46AĐại số tuyến tính
23190260.2320.23.46BĐại số tuyến tính
33190260.2320.23.48AĐại số tuyến tính
43190260.2320.23.48BĐại số tuyến tính
53190260.2320.23.54AĐại số tuyến tính
63190260.2320.23.54BĐại số tuyến tính
73190260.2320.23.69AĐại số tuyến tính
83190260.2320.23.69BĐại số tuyến tính
[319HNQUY] Hoàng Nhật Quy - 0888101768
13190121.2320.23.20AGiải tích 2
23190121.2320.23.20BGiải tích 2
33190121.2320.23.30AGiải tích 2
43190121.2320.23.30BGiải tích 2
53190121.2320.23.51AGiải tích 2
63190121.2320.23.51BGiải tích 2
73190121.2320.23.62AGiải tích 2
83190121.2320.23.62BGiải tích 2
93190121.2320.23.99AGiải tích 2
103190121.2320.23.99BGiải tích 2
[101TMSANG] Trần Minh Sang - 0766725565
11012253.2320.22.04AChi tiết và cơ cấu máy
21012253.2320.22.04BChi tiết và cơ cấu máy
31012253.2320.22.05AChi tiết và cơ cấu máy
41012253.2320.22.05BChi tiết và cơ cấu máy
51012253.2320.22.06AChi tiết và cơ cấu máy
61012253.2320.22.06BChi tiết và cơ cấu máy
71012680.2320.22.03Dung sai và kỹ thuật đo
81012680.2320.22.03BDung sai và kỹ thuật đo
91033060.2320.22.03ANguyên lý máy
101033060.2320.22.03BNguyên lý máy
111012243.2320.22.04APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
121012243.2320.22.04CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
131012380.2320.22.03AThiết kế kỹ thuật
141012380.2320.22.03BThiết kế kỹ thuật
[] Khoa KHCNTT -
11233910.2320.20.08Đồ án tốt nghiệp
21233900.2320.20.08Thực tập tốt nghiệp
[319NNSIENG] Nguyễn Ngọc Siêng - 0913499981
13190041.2320.23.64AXác suất thống kê
23190041.2320.23.64BXác suất thống kê
[319TNSINH] Trần Nam Sinh - 0905373995
13190260.2320.23.29AĐại số tuyến tính
23190260.2320.23.29BĐại số tuyến tính
33190260.2320.23.32AĐại số tuyến tính
43190260.2320.23.32BĐại số tuyến tính
53190260.2320.23.32CĐại số tuyến tính
63190260.2320.23.45AĐại số tuyến tính
73190260.2320.23.45BĐại số tuyến tính
83190260.2320.23.78AĐại số tuyến tính
93190260.2320.23.78BĐại số tuyến tính
103190260.2320.23.81AĐại số tuyến tính
113190260.2320.23.81BĐại số tuyến tính
[217LSON] Lê Sơn -
12090101.2320.21.22Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2320.21.50ATư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2320.21.50BTư tưởng Hồ Chí Minh
[117LHSON] Lê Hoàng Sơn -
11180313.2320.21.81Kinh tế môi trường
21171730.2320.22.79Toán chuyên ngành (MT)
31171730.2320.22.81Toán chuyên ngành (MT)
[121LMSON] Lê Minh Sơn -
11210280.2320.yy.91Đồ án Kiến trúc
21211230.2320.23.72BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
31211260.2320.22.67AKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
41211260.2320.22.67BKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
51211260.2320.22.68Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
61211260.2320.22.69AKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
71211260.2320.22.69BKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
81211043.2320.21.72BPBL 4: Thiết kế khách sạn
91210633.2320.22.72APBL2: Thiết kế chung cư
[305LVTSON1] Lê Văn Thanh Sơn - 0905200467
13050011.2320.23.12AVật lý 1
23050011.2320.23.12BVật lý 1
33050011.2320.23.30AVật lý 1
43050011.2320.23.30BVật lý 1
53050011.2320.23.32AVật lý 1
63050011.2320.23.32BVật lý 1
73050011.2320.23.33AVật lý 1
83050011.2320.23.33BVật lý 1
93050011.2320.23.45AVật lý 1
103050011.2320.23.45BVật lý 1
113050641.2320.23.44AVật lý 2
123050641.2320.23.44BVật lý 2
[305LVTSON2] Lê Vũ Trường Sơn -
11222490.2320.22.87ATN Lý thuyết điện (0.5TC)
21222490.2320.22.87BTN Lý thuyết điện (0.5TC)
31222490.2320.22.88ATN Lý thuyết điện (0.5TC)
41222490.2320.22.88BTN Lý thuyết điện (0.5TC)
53050660.2320.23.46ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2320.yy.91TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050670.2320.23.05ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
83050670.2320.23.06BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
93050670.2320.23.20ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
103050670.2320.23.20BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
113050670.2320.23.21TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
123050670.2320.23.27ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
133050670.2320.23.27BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
143050670.2320.23.27CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
153050670.2320.23.30ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
163050670.2320.23.30CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
173050670.2320.23.31ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
183050670.2320.23.31BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
193050670.2320.23.32BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
203050670.2320.23.32CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
213050670.2320.23.33ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
223050670.2320.23.33BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
233050670.2320.23.34ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
243050670.2320.23.34CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
253050670.2320.23.68ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
263050670.2320.23.68BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
273050670.2320.23.70BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
283050670.2320.23.77ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
293050670.2320.23.77BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
303050670.2320.23.78TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
313050670.2320.23.86ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
323050670.2320.23.92ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
333050670.2320.23.95ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[103NDSON] Nguyễn Đình Sơn - 0905221781
11222450.2320.22.87ACơ học vật rắn và sóng cơ
21222450.2320.22.87BCơ học vật rắn và sóng cơ
31222450.2320.22.88ACơ học vật rắn và sóng cơ
41222450.2320.22.88BCơ học vật rắn và sóng cơ
51032150.2320.22.71ACơ lý thuyết
61032150.2320.22.71BCơ lý thuyết
71034010.2320.21.26APBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN
81034010.2320.21.26BPBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN
91032903.2320.22.26Thống kê trong công nghiệp
101033150.2320.22.26Vận trù học 1
111034620.2320.20.26Vận trù học 2
[107NKSON] Nguyễn Kim Sơn - 0903553919
11076920.2320.20.50ATN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)
21076920.2320.20.50BTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)
31075980.2320.21.50ATN Kỹ thuật sản xuất nhựa
41075980.2320.21.50BTN Kỹ thuật sản xuất nhựa
51075980.2320.21.50CTN Kỹ thuật sản xuất nhựa
61070243.2320.22.52ATN Quá trình & TB CN hoá học
71070243.2320.22.52BTN Quá trình & TB CN hoá học
81075600.2320.21.48ATN Quá trình và thiết bị
91075600.2320.21.48BTN Quá trình và thiết bị
101075600.2320.21.49ATN Quá trình và thiết bị
111075600.2320.21.49BTN Quá trình và thiết bị
[103NXSON] Nguyễn Xuân Sơn -
11033690.2320.21.21Thực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực)
[107PTSON] Phan Thanh Sơn - 0983982949
11076010.2320.21.45BĐồ án Quá trình & thiết bị
21076010.2320.21.46DĐồ án Quá trình & thiết bị
31070213.2320.21.48Quá trình & thiết bị truyền nhiệt16:07 - 15/04/2024
41070213.2320.22.45Quá trình & thiết bị truyền nhiệt16:07 - 15/04/2024
51070213.2320.22.46Quá trình & thiết bị truyền nhiệt16:07 - 15/04/2024
61070213.2320.22.47Quá trình & thiết bị truyền nhiệt16:07 - 15/04/2024
71072763.2320.21.45AThực tập Quá trình & Thiết bị
81072763.2320.21.45BThực tập Quá trình & Thiết bị
91072763.2320.21.46Thực tập Quá trình & Thiết bị
101072763.2320.21.49Thực tập Quá trình & Thiết bị
[104TNSON] Thái Ngọc Sơn - 0905164949
11041073.2320.22.22BPBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
21041670.2320.21.22Thiết bị trao đổi nhiệt
31041670.2320.21.23Thiết bị trao đổi nhiệt
41040763.2320.22.22Truyền nhiệt
51041770.2320.20.22Truyền nhiệt nâng cao
61041770.2320.20.23Truyền nhiệt nâng cao
[101TDSON] Trần Đình Sơn - 0905211161
11012323.2320.22.04ACông nghệ CAD/CAM
21012323.2320.22.04BCông nghệ CAD/CAM
31012323.2320.22.04CCông nghệ CAD/CAM
41012323.2320.22.05ACông nghệ CAD/CAM
51012323.2320.22.05BCông nghệ CAD/CAM
61012323.2320.22.06ACông nghệ CAD/CAM
71012323.2320.22.06BCông nghệ CAD/CAM
81012243.2320.22.04BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
91013110.2320.20.04AThiết kế IoT và ứng dụng
101013110.2320.20.04BThiết kế IoT và ứng dụng
111013110.2320.20.06Thiết kế IoT và ứng dụng
121013110.2320.20.92Thiết kế IoT và ứng dụng
131012133.2320.23.04AToán CN 1: Phuong pháp tính
141012133.2320.23.04BToán CN 1: Phuong pháp tính
151012133.2320.23.05AToán CN 1: Phuong pháp tính
161012133.2320.23.05BToán CN 1: Phuong pháp tính
171012133.2320.23.06AToán CN 1: Phuong pháp tính
181012133.2320.23.06BToán CN 1: Phuong pháp tính
191012133.2320.23.92AToán CN 1: Phuong pháp tính
201012133.2320.23.92BToán CN 1: Phuong pháp tính
[104TTSON] Trần Thanh Sơn - 0916560473
11013550.2320.20.03Động cơ tua bin khí
21041790.2320.20.22Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng
31041790.2320.20.23Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng
41041660.2320.21.23Nhà máy nhiệt điện
51041520.2320.21.22ATua bin
61041520.2320.21.22BTua bin
71041520.2320.21.23Tua bin
[118TNSON] Trương Ngọc Sơn - 0935893099
11183050.2320.21.83AKiểm soát khối lượng (QS1)
21183050.2320.21.83BKiểm soát khối lượng (QS1)
31183580.2320.20.84Kỹ năng mềm trong quản lý dự án
41182220.2320.22.84APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
51183060.2320.21.84Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c
61211240.2320.20.83ARevit kiến trúc và kết cấu
71211240.2320.20.83BRevit kiến trúc và kết cấu
81211240.2320.20.84Revit kiến trúc và kết cấu
91211250.2320.20.83ATH Revit kiến trúc và kết cấu
101211250.2320.20.83BTH Revit kiến trúc và kết cấu
111211250.2320.20.84TH Revit kiến trúc và kết cấu
[105VQSON] Võ Quang Sơn - 0914000054
11052410.2320.22.32ACơ sở máy điện
21052410.2320.22.32BCơ sở máy điện
31220440.2320.21.88AĐiều khiển máy điện
41220440.2320.21.88BĐiều khiển máy điện
51051373.2320.22.28ALý thuyết Mạch điện 2
61051373.2320.22.28BLý thuyết Mạch điện 2
71052460.2320.22.27AMáy điện
81052460.2320.22.27BMáy điện
91052460.2320.22.28AMáy điện
101052460.2320.22.28BMáy điện
111220430.2320.21.88Máy điện cơ
121053220.2320.22.28APBL 1: Máy điện
131053220.2320.22.28BPBL 1: Máy điện
141053360.2320.21.32APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
151053360.2320.21.32BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
161053360.2320.21.33APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
171053360.2320.21.33BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
181053360.2320.21.34PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
[319TVSU] Trần Văn Sự -
13190121.2320.23.02AGiải tích 2
23190121.2320.23.02BGiải tích 2
33190121.2320.23.23AGiải tích 2
43190121.2320.23.23BGiải tích 2
53190121.2320.23.27AGiải tích 2
63190121.2320.23.27BGiải tích 2
[102PTTAO] Phan Thanh Tao - 0913474464
11220400.2320.21.88Công cụ mô phỏng hóa bằng số
21022843.2320.22.11Đồ họa máy tính
31221670.2320.21.89Lý thuyết đồ thị
41021263.2320.23.10AToán rời rạc
51021263.2320.23.10BToán rời rạc
61021263.2320.23.11AToán rời rạc
71021263.2320.23.11BToán rời rạc
81021263.2320.23.12AToán rời rạc
91021263.2320.23.12BToán rời rạc
101021263.2320.23.13AToán rời rạc
111021263.2320.23.13BToán rời rạc
[209LDTAM] Lê Đức Tâm - 0905177612
12090150.2320.23.21ATriết học Mác - Lênin
22090150.2320.23.21BTriết học Mác - Lênin
[121TVTAM] Trần Văn Tâm -
11210700.2320.23.71ATH vẽ mỹ thuật 2
21210700.2320.23.71BTH vẽ mỹ thuật 2
31210500.2320.22.71ATham quan kiến trúc
41210500.2320.22.71BTham quan kiến trúc
51210693.2320.23.71AVẽ mỹ thuật 2
61210693.2320.23.71BVẽ mỹ thuật 2
[105NQTAN] Nguyễn Quang Tân - 0903518978
11050173.2320.22.27AThực tập Nhận thức
21050173.2320.22.27BThực tập Nhận thức
[105NVTAN] Nguyễn Văn Tấn - 0911967567
11053220.2320.22.30APBL 1: Máy điện
21051413.2320.22.30AThiết bị điện
31051413.2320.22.30BThiết bị điện
41053440.2320.21.32AThiết bị điện công nghiệp
51053440.2320.21.32BThiết bị điện công nghiệp
61052943.2320.21.33AThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
71052943.2320.21.33BThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
81052943.2320.21.34AThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
91052943.2320.21.34BThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
[101HVTHANH] Hoàng Văn Thạnh - 0905923755
11012920.2320.20.90ACông nghệ chế tạo máy
21012920.2320.20.90BCông nghệ chế tạo máy
31012920.2320.20.90BCông nghệ chế tạo máy
41012930.2320.20.01Công nghệ gia công tiên tiến
51012930.2320.20.02ACông nghệ gia công tiên tiến
61012930.2320.20.02BCông nghệ gia công tiên tiến
71012930.2320.20.90Công nghệ gia công tiên tiến
81221180.2320.20.87Đồ án thiết kế kỹ thuật
91011700.2320.22.04AKỹ thuật chế tạo máy
101011700.2320.22.04BKỹ thuật chế tạo máy
111011700.2320.22.04BKỹ thuật chế tạo máy
121011700.2320.22.05AKỹ thuật chế tạo máy
131011700.2320.22.05BKỹ thuật chế tạo máy
141011700.2320.22.06AKỹ thuật chế tạo máy
151011700.2320.22.06BKỹ thuật chế tạo máy
161013570.2320.20.03APBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
171013560.2320.20.03Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo
[102BTTTHANH] Bùi Thị Thanh Thanh -
11022970.2320.23.12ACấu trúc máy tính và vi xử lý
21022970.2320.23.12BCấu trúc máy tính và vi xử lý
31022970.2320.23.13ACấu trúc máy tính và vi xử lý
41022970.2320.23.13BCấu trúc máy tính và vi xử lý
51022873.2320.21.15Lập trình hệ thống nhúng
61022873.2320.21.16Lập trình hệ thống nhúng
71023840.2320.21.10APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
81023840.2320.21.12APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
91023840.2320.21.12BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
101023840.2320.21.15APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
111221680.2320.21.89Thiết kế vi mạch VLSI
121021383.2320.21.10Vi điều khiển
131021383.2320.21.10BVi điều khiển
141021383.2320.21.11Vi điều khiển
151021383.2320.21.12AVi điều khiển
161021383.2320.21.12BVi điều khiển
[107MTHTHANH] Mạc Thị Hà Thanh - 0905156560
11075930.2320.20.46Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
21075320.2320.21.45AKhoa học cảm quan thực phẩm
31075320.2320.21.45BKhoa học cảm quan thực phẩm
41075320.2320.21.46Khoa học cảm quan thực phẩm
51075320.2320.21.47Khoa học cảm quan thực phẩm
61075330.2320.21.45ALuật ATTP và quản lý chất lượng TP
71075330.2320.21.45BLuật ATTP và quản lý chất lượng TP
81075330.2320.21.46Luật ATTP và quản lý chất lượng TP
91075330.2320.21.47Luật ATTP và quản lý chất lượng TP
101075860.2320.21.47BPBL 2: sản xuất và bao gói
111076720.2320.20.46DPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ thịt/ trứng/sữa
[105NDTHANH] Ngô Đình Thanh -
11050453.2320.21.32AMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
21050453.2320.21.32BMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
31050453.2320.21.33AMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
41050453.2320.21.33BMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
51050453.2320.21.34Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
61220640.2320.20.88TH Vi điều khiển
[101TPTHANH] Trần Phước Thanh - 0977882010
11222180.2320.20.87Thực tập cơ khí (SXTD)
[105TTBTHANH] Trương Thị Bích Thanh - 0935103301
11050923.2320.22.27ALý thuyết Điều khiển tự động
21050923.2320.22.27BLý thuyết Điều khiển tự động
31050923.2320.22.28ALý thuyết Điều khiển tự động
41050923.2320.22.28BLý thuyết Điều khiển tự động
51050923.2320.22.29ALý thuyết Điều khiển tự động
61050923.2320.22.29BLý thuyết Điều khiển tự động
71050923.2320.22.30ALý thuyết Điều khiển tự động
81050923.2320.22.30BLý thuyết Điều khiển tự động
91053170.2320.22.32ALý thuyết điều khiển tự động
101053170.2320.22.32BLý thuyết điều khiển tự động
111053170.2320.22.33ALý thuyết điều khiển tự động
121053170.2320.22.33BLý thuyết điều khiển tự động
131053170.2320.22.34ALý thuyết điều khiển tự động
141053170.2320.22.34BLý thuyết điều khiển tự động
151053150.2320.22.32APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
[106VVTHANH] Vũ Vân Thanh -
11232090.2320.22.07ATH Mạch và hệ thống số
21232090.2320.22.07BTH Mạch và hệ thống số
31232090.2320.22.08TH Mạch và hệ thống số
41062360.2320.22.38ATN kỹ thuật mạch điện tử
51062360.2320.22.38BTN kỹ thuật mạch điện tử
61062360.2320.22.39ATN kỹ thuật mạch điện tử
71062360.2320.22.39BTN kỹ thuật mạch điện tử
81062360.2320.22.40ATN kỹ thuật mạch điện tử
91062360.2320.22.40BTN kỹ thuật mạch điện tử
101062360.2320.22.41BTN kỹ thuật mạch điện tử
111062360.2320.22.41CTN kỹ thuật mạch điện tử
121062360.2320.22.44ATN kỹ thuật mạch điện tử
131062360.2320.22.44BTN kỹ thuật mạch điện tử
141062360.2320.22.44CTN kỹ thuật mạch điện tử
[209LVTHAO] Lê Văn Thao -
12090150.2320.23.71ATriết học Mác - Lênin
22090150.2320.23.71BTriết học Mác - Lênin
[416DKTHANH] Đỗ Kim Thành -
11220500.2320.21.87Tiếng Pháp 6
21220500.2320.21.88Tiếng Pháp 6
31220820.2320.xx.88Tiếng Pháp HT VL
[319NHTHANH] Nguyễn Hoàng Thành -
13190121.2320.23.06AGiải tích 2
23190121.2320.23.06BGiải tích 2
33190121.2320.23.17AGiải tích 2
43190121.2320.23.17BGiải tích 2
53190121.2320.23.28AGiải tích 2
63190121.2320.23.28BGiải tích 2
73190121.2320.23.33AGiải tích 2
83190121.2320.23.33BGiải tích 2
[209PHTHANH] Phạm Huy Thành - 0966904325
12090150.2320.23.17ATriết học Mác - Lênin
22090150.2320.23.17BTriết học Mác - Lênin
32090150.2320.23.18ATriết học Mác - Lênin
42090150.2320.23.18BTriết học Mác - Lênin
[101VNTHANH] Võ Như Thành - 0903532083
11013140.2320.20.04ACảm biến thông minh
21013140.2320.20.04BCảm biến thông minh
31013140.2320.20.06Cảm biến thông minh
41013140.2320.20.92Cảm biến thông minh
51012440.2320.22.01ACơ sở điều khiển hệ cơ khí
61012440.2320.22.01BCơ sở điều khiển hệ cơ khí
71012440.2320.22.02ACơ sở điều khiển hệ cơ khí
81012440.2320.22.02BCơ sở điều khiển hệ cơ khí
91012440.2320.22.90ACơ sở điều khiển hệ cơ khí
101012440.2320.22.90BCơ sở điều khiển hệ cơ khí
111013190.2320.20.04CPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
121013190.2320.20.06APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
131013190.2320.20.06BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
141013190.2320.20.92BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
151220650.2320.20.88Tự động hóa, điều khiển và khống chế
[110DTNTHAO] Đinh Thị Như Thảo - 0983640765
11103020.2320.22.59ACơ học kết cấu
21103020.2320.22.59BCơ học kết cấu
31103020.2320.22.69ACơ học kết cấu
41103020.2320.22.69BCơ học kết cấu
51103180.2320.21.70Ứng dụng tin học trong xây dựng
[413DTTTHAO] Đinh Thị Thu Thảo -
14130311.2320.23.81Anh văn A2.2
[111LVTHAO] Lê Văn Thảo - 0987659437
11110782.2320.22.78Phương pháp tính 14:42 - 10/04/2024
[109NDTHAO] Nguyễn Duy Thảo -
11092620.2320.21.59CPBL 3: Thiết kế cầu
21092610.2320.21.60Thiết kế cầu
[107PTKTHAO] Phạm Thị Kim Thảo -
11075170.2320.23.48ATN sinh học đại cương
21075170.2320.23.48BTN sinh học đại cương
31075170.2320.23.48CTN sinh học đại cương
41077410.2320.23.54ATN tế bào học (0.5TC)
51077410.2320.23.54BTN tế bào học (0.5TC)
61079031.2320.22.54ATN Thực vật dược (1TC)
71079031.2320.22.54BTN Thực vật dược (1TC)
81073683.2320.22.54ATN vi sinh đại cương
91073683.2320.22.54BTN vi sinh đại cương
101075510.2320.22.48ATN Vi sinh vật học (1TC)
111075510.2320.22.48BTN Vi sinh vật học (1TC)
[109TTTTHAO] Trần Thị Thu Thảo - 0983821513
11092630.2320.21.59APBL 4: Thiết kế đường ô tô
21094630.2320.20.59Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT
31092640.2320.21.59ATin học ứng dụng cầu đường
41092640.2320.21.59BTin học ứng dụng cầu đường
51093530.2320.20.64Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ
[103PQTHAI] Phạm Quốc Thái - 0914487047
11033450.2320.21.18Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
21033450.2320.21.19Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
31053450.2320.23.20AKỹ thuật điện - điện tử
41053450.2320.23.20BKỹ thuật điện - điện tử
51033350.2320.22.18AKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
61033350.2320.22.18BKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
71033350.2320.22.19Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
81030883.2320.21.20ATrang bị điện & điện tử thân xe
91030883.2320.21.20BTrang bị điện & điện tử thân xe
101034390.2320.20.19Truyền động điện
111034390.2320.20.20ATruyền động điện
121034390.2320.20.20BTruyền động điện
[107HVTHANG] Hồ Viết Thắng - 0353060154
11077060.2320.20.51Các sản phẩm xi măng đặc biệt10:27 - 17/04/2024
21076210.2320.21.51Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland10:27 - 17/04/2024
31073203.2320.20.51Máy silicat10:27 - 17/04/2024
41076230.2320.21.51CPBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm
51077040.2320.21.51Thiết kế mô phỏng vật liệu và công nghệ10:27 - 17/04/2024
61076220.2320.21.51ATN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland
71076220.2320.21.51BTN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland
81076860.2320.20.51Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành11:13 - 17/04/2024
[103HTHANG] Hoàng Thắng - 0702509526
11033350.2320.22.17Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
21032240.2320.21.18Kỹ thuật vi điều khiển
31032240.2320.21.19Kỹ thuật vi điều khiển
41032473.2320.22.20AToán chuyên ngành
51032473.2320.22.20BToán chuyên ngành
61034390.2320.20.17ATruyền động điện
71034390.2320.20.17BTruyền động điện
81034390.2320.20.18Truyền động điện
91033890.2320.21.20ATruyền động điện ô tô
101033890.2320.21.20BTruyền động điện ô tô
[107HTTTHANG] Huỳnh Thị Thanh Thắng - 0983909815
11075400.2320.22.48ATN Hóa lý 2
21075400.2320.22.48BTN Hóa lý 2
31075400.2320.22.50ATN Hóa lý 2
41075400.2320.22.50BTN Hóa lý 2
51075400.2320.22.51TN Hóa lý 2
61075400.2320.22.52ATN Hóa lý 2
71075400.2320.22.52BTN Hóa lý 2
[106HVTHANG] Huỳnh Việt Thắng - 0963100174
11062990.2320.21.39Kỹ thuật vi xử lý
21062990.2320.21.40Kỹ thuật vi xử lý
31062990.2320.21.41Kỹ thuật vi xử lý
41232040.2320.22.07Mạch và hệ thống số
51063540.2320.20.38ANgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
61063540.2320.20.38BNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
71063540.2320.20.40Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
81063540.2320.20.41Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
[102PCTHANG] Phạm Công Thắng - 0905983126
11023260.2320.21.13AKhoa học dữ liệu
21023260.2320.21.13BKhoa học dữ liệu
31023260.2320.21.14AKhoa học dữ liệu
41023260.2320.21.14BKhoa học dữ liệu
51023260.2320.21.15AKhoa học dữ liệu
61023260.2320.21.15BKhoa học dữ liệu
71023840.2320.21.10CPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
81023840.2320.21.13APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
91023840.2320.21.13BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
101023840.2320.21.15CPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
111022933.2320.23.16BPBL1: Dự án lập trình tính toán
121020072.2320.23.16APhương pháp tính
131020072.2320.23.16BPhương pháp tính
141020072.2320.23.99Phương pháp tính
151023220.2320.22.16Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
161023220.2320.22.99Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
[110VLTHANG] Vương Lê Thắng - 0905554047
11103270.2320.20.67AKết cấu bê tông ứng lực trước
21103270.2320.20.67BKết cấu bê tông ứng lực trước
31103270.2320.20.69Kết cấu bê tông ứng lực trước
41103090.2320.21.67CPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
51102930.2320.21.67Thực tập kỹ thuật xây dựng
[110TQTHINH] Trịnh Quang Thịnh - 0914146363
11102653.2320.21.67AThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
21102653.2320.21.67BThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
[209LMTHO] Lê Minh Thọ - 0905193238
12090101.2320.21.81Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2320.22.72ATư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2320.22.72BTư tưởng Hồ Chí Minh
[209PDTHO] Phạm Đức Thọ -
12090101.2320.20.87ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2320.20.87BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2320.21.23ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2320.21.23BTư tưởng Hồ Chí Minh
[101TMTHONG] Trần Minh Thông - 0905309558
11012320.2320.22.04ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
21012320.2320.22.04BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
31012320.2320.22.04CTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
41012320.2320.22.05ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
51012320.2320.22.05BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
61012320.2320.22.06ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
71012320.2320.22.06BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
[117PTKTHOA] Phạm Thị Kim Thoa - 0328867777
11170883.2320.21.81Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học
21170662.2320.23.79Sinh thái môi trường
31170662.2320.23.81ASinh thái môi trường
41170662.2320.23.81BSinh thái môi trường
[106HLUTHUC] Hoàng Lê Uyên Thục -
11060233.2320.21.44AThông tin số
21060233.2320.21.44BThông tin số
31063630.2320.21.39Thông tin số
41063630.2320.21.40Thông tin số
51063630.2320.21.41Thông tin số
61063490.2320.20.44Trí tuệ nhân tạo
[103NTTHUA] Nguyễn Tiến Thừa - 0919080261
11034220.2320.20.21Ăn mòn và bảo vệ vật liệu
21031523.2320.20.21Bố trí chung & Kiến trúc TT
31033630.2320.21.21Động lực học tàu thủy 1
41033660.2320.21.21Kỹ thuật vẽ tàu
51033280.2320.22.18APhương pháp tính
61033280.2320.22.18BPhương pháp tính
71033280.2320.22.19Phương pháp tính
[118NDHTHU] Nguyễn Đặng Hoàng Thư -
11182690.2320.22.85AKế toán doanh nghiệp
21182690.2320.22.85BKế toán doanh nghiệp
31182550.2320.21.32AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2320.21.32BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2320.21.34Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61033410.2320.21.17BKỹ năng khởi nghiệp
71033410.2320.21.17AKỹ năng khởi nghiệp
81033410.2320.21.18Kỹ năng khởi nghiệp
91033410.2320.21.19Kỹ năng khởi nghiệp
101182840.2320.21.86BPBL 2: Phát triển sản phẩm
111180933.2320.20.06Quản trị học
121180933.2320.20.27Quản trị học
131180933.2320.20.29Quản trị học
141183180.2320.20.85Quản trị logistics
151183180.2320.20.86AQuản trị logistics
161183180.2320.20.86BQuản trị logistics
171183100.2320.yy.91Quản trị Logistics căn bản
181180043.2320.23.85AThực tập Nhận thức
191180043.2320.23.85BThực tập Nhận thức
[123NTATHU] Nguyễn Thị Anh Thư -
11232810.2320.20.08Chuyên đề công nghệ 4.0
21231850.2320.23.07Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
31231850.2320.23.08Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
41231860.2320.23.07Làm việc nhóm và lãnh đạo
51231860.2320.23.08ALàm việc nhóm và lãnh đạo
61231860.2320.23.08BLàm việc nhóm và lãnh đạo
71232790.2320.20.07PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
81232790.2320.20.09PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
91232800.2320.20.07Thực hành nghề nghiệp
101232800.2320.20.08Thực hành nghề nghiệp
111232800.2320.20.09Thực hành nghề nghiệp
121232820.2320.20.08ATT Chuyên đề công nghệ 4.0
131232820.2320.20.08BTT Chuyên đề công nghệ 4.0
[105KTUTHUONG] Khương Thị Út Thương - 0949523454
11053350.2320.21.27ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
21053350.2320.21.27BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
31053350.2320.21.27CTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
41053350.2320.21.28TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
51053350.2320.21.29ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
61053350.2320.21.29BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
71053350.2320.21.30TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
81053350.2320.21.30BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
91050173.2320.22.30AThực tập Nhận thức
101050173.2320.22.30BThực tập Nhận thức
111052550.2320.22.27ATN mạch điện tử tương tự và số
121052550.2320.22.27BTN mạch điện tử tương tự và số
131052550.2320.22.28ATN mạch điện tử tương tự và số
141052550.2320.22.28BTN mạch điện tử tương tự và số
151052550.2320.22.29ATN mạch điện tử tương tự và số
161052550.2320.22.29BTN mạch điện tử tương tự và số
171052550.2320.22.30ATN mạch điện tử tương tự và số
181052550.2320.22.30BTN mạch điện tử tương tự và số
191052550.2320.22.30CTN mạch điện tử tương tự và số
[999NHNTHUONG] Nguyễn Huỳnh Nhật Thương -
11232550.2320.21.07Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý
21232560.2320.21.07TH hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý
31232050.2320.22.07ATH Lập trình máy tính 2
41232050.2320.22.07BTH Lập trình máy tính 2
51232050.2320.22.08TH Lập trình máy tính 2
61233140.2320.20.08TH Mạng thiết bị
71233580.2320.20.07TH Mạng thiết bị
81232740.2320.21.08TH Vi xử lý và giao tiếp
91232730.2320.21.08Vi xử lý và giao tiếp
[413HMTHU] Hồ Minh Thu - 0905130968
14130501.2320.23.18AAnh văn A2.1
24130501.2320.23.18BAnh văn A2.1
34130501.2320.23.18Anh văn A2.1
44130501.2320.23.22Anh văn A2.1
54130501.2320.23.23Anh văn A2.1
64130501.2320.23.32Anh văn A2.1
74130311.2320.23.40Anh văn A2.2
84130311.2320.23.44Anh văn A2.2
[110DCTHUAT] Đặng Công Thuật - 0913527757
11103140.2320.21.67Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp
21103140.2320.21.68Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp
31103140.2320.21.70Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp
41103260.2320.20.67APhân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
51103260.2320.20.67BPhân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
61103260.2320.20.68Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
71103260.2320.20.69Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
81102930.2320.21.69Thực tập kỹ thuật xây dựng
[118NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thủy -
11182690.2320.22.86AKế toán doanh nghiệp
21182690.2320.22.86BKế toán doanh nghiệp
31220490.2320.21.87Kinh tế vi mô - Kế toán quản trị
41220490.2320.21.88Kinh tế vi mô - Kế toán quản trị
51180533.2320.23.47Marketing căn bản
61180533.2320.23.54AMarketing căn bản
71180533.2320.23.54BMarketing căn bản
81182700.2320.22.86APhân tích kinh tế trong kỹ thuật
91182700.2320.22.86BPhân tích kinh tế trong kỹ thuật
101183140.2320.20.85Quản trị rủi ro
111183140.2320.20.86Quản trị rủi ro
[117PTKTHUY] Phan Thị Kim Thủy - 0905716147
11170011.2320.23.75AMôi trường
21170011.2320.23.75BMôi trường
31171860.2320.21.79APBL 3_Xử lý nước thải
41171710.2320.22.79Quan trắc môi trường
51171710.2320.22.81Quan trắc môi trường
[117PNTHUC] Phan Như Thúc - 0905551790
11171880.2320.20.73Đánh giá tác động môi trường
21171353.2320.21.79Quản lý môi trường
31170973.2320.21.81Quản lý Môi trường đô thị và KCN
41172260.2320.21.81Quản lý tổng hợp vùng bờ
[416TGNTHY] Trần Gia Nguyên Thy - 0905167446
11222290.2320.23.89Tiếng Pháp 2
21222400.2320.22.87ATiếng Pháp 4
[102THTTIEN] Trần Hồ Thủy Tiên - 0983461008
11220690.2320.20.88Đồ án tin học
21221700.2320.21.89Hệ điều hành
31022920.2320.22.32AKỹ thuật lập trình
41022920.2320.22.32BKỹ thuật lập trình
51022920.2320.22.33AKỹ thuật lập trình
61022920.2320.22.33BKỹ thuật lập trình
71022920.2320.22.34AKỹ thuật lập trình
81022920.2320.22.34BKỹ thuật lập trình
91221720.2320.21.89Lập trình trên Linux
101022933.2320.23.13BPBL1: Dự án lập trình tính toán
111022933.2320.23.99APBL1: Dự án lập trình tính toán
121022933.2320.23.99BPBL1: Dự án lập trình tính toán
[109BQTIEN] Bạch Quốc Tiến -
11092490.2320.22.64Cơ học đất
21092490.2320.22.75Cơ học đất
31092460.2320.22.68Địa chất công trình
41092470.2320.22.68TT Địa chất công trình (0.5 TC)
51092470.2320.22.73TT Địa chất công trình (0.5 TC)
[106HPTIEN] Hồ Phước Tiến -
11220630.2320.20.88Lọc tín hiệu
21063750.2320.20.44BPBL 4: Trí tuệ nhân tạo
31232230.2320.21.07Tín hiệu và hệ thống
41232230.2320.21.08Tín hiệu và hệ thống
51062153.2320.21.44AXử lý ảnh
61062153.2320.21.44BXử lý ảnh
71232270.2320.21.08Xử lý tín hiệu số
81233590.2320.20.07Xử lý tín hiệu số
[103LMTIEN] Lê Minh Tiến -
11031640.2320.22.20ACảm biến & Kỹ thuật đo
21031640.2320.22.20BCảm biến & Kỹ thuật đo
31034370.2320.20.20Điều khiển tự động trên động cơ
41033450.2320.21.17AHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
51033450.2320.21.17BHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
61034110.2320.22.20AKT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô)
71034110.2320.22.20BKT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô)
81031740.2320.21.17Năng lượng tái tạo
[319CVTIEP] Chử Văn Tiệp - 0346384668
13190121.2320.23.01AGiải tích 2
23190121.2320.23.01BGiải tích 2
33190121.2320.23.67AGiải tích 2
43190121.2320.23.67BGiải tích 2
53190121.2320.23.85AGiải tích 2
63190121.2320.23.85BGiải tích 2
71231960.2320.22.08Toán chuyên ngành
[102K] Khoa CN Thông tin -
11023623.2320.xx.14Capstone Project (Anh)
21023613.2320.xx.16Capstone Project (Nhật)
31023190.2320.20.10Đồ án Tốt nghiệp
41023190.2320.20.14Đồ án Tốt nghiệp
51023190.2320.20.16Đồ án Tốt nghiệp
61023190.2320.xx.15Đồ án Tốt nghiệp
71022753.2320.xx.10Đồ án Tốt nghiệp (ATTT)
81021743.2320.xx.11Đồ án Tốt nghiệp (CNPM)
91024770.2320.xx.11Thực tập tốt nghiệp (3TC,T)
101022603.2320.xx.14Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
[101DLHTOAN] Đỗ Lê Hưng Toàn - 0906180814
11012640.2320.21.01AKỹ thuật gia công CNC
21012640.2320.21.01BKỹ thuật gia công CNC
31012640.2320.21.02AKỹ thuật gia công CNC
41012640.2320.21.02BKỹ thuật gia công CNC
51012640.2320.21.03AKỹ thuật gia công CNC
61012640.2320.21.03BKỹ thuật gia công CNC
71012640.2320.21.90AKỹ thuật gia công CNC
81012640.2320.21.90BKỹ thuật gia công CNC
91012630.2320.21.03AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
101012630.2320.21.03BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
[110LKTOAN] Lê Khánh Toàn -
11102120.2320.21.69Kỹ thuật Thi công11:20 - 03/04/2024
21103100.2320.21.68BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
31103100.2320.21.70BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
41103290.2320.20.67APBL 8 - Thi công công trình ngầm
[109NXTOAN] Nguyễn Xuân Toản - 0973779988
11093110.2320.20.60PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
21093100.2320.20.60Thiết kế và thi công cầu nâng cao15:49 - 09/04/2024
[118HNTO] Huỳnh Nhật Tố -
11183170.2320.20.85AHệ thống sản xuất tích hợp
21183170.2320.20.85BHệ thống sản xuất tích hợp
31183170.2320.20.86AHệ thống sản xuất tích hợp
41183170.2320.20.86BHệ thống sản xuất tích hợp
51182550.2320.21.13Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61022920.2320.22.85AKỹ thuật lập trình
71022920.2320.22.85BKỹ thuật lập trình
81022920.2320.22.86Kỹ thuật lập trình
91182730.2320.22.32ALập kế hoạch và quản lý dự án
101182730.2320.22.32BLập kế hoạch và quản lý dự án
111182720.2320.22.85AMô phỏng hệ thống
121182720.2320.22.85BMô phỏng hệ thống
131182720.2320.22.86AMô phỏng hệ thống
141182720.2320.22.86BMô phỏng hệ thống
151183160.2320.20.85BPBL4: Thiết kế HTSX thông minh
161180753.2320.20.41Quản lý Dự án
171182860.2320.21.85AQuản lý và kiểm soát chất lượng
181182860.2320.21.85BQuản lý và kiểm soát chất lượng
191180043.2320.23.86AThực tập Nhận thức
201180043.2320.23.86BThực tập Nhận thức
[414NTHTRANG] Ngô Thị Hiền Trang - 0988184009
14130311.2320.23.38Anh văn A2.2
[123NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 0342968225
11222420.2320.22.88Lý thuyết nhiệt
21233370.2320.20.08Thiết bị bán dẫn
[416NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang -
11222400.2320.22.87BTiếng Pháp 4
[123NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 0342968225
11222510.2320.22.87ATN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
21222510.2320.22.87BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
31233790.2320.23.08ATN Vật lý 1
41233790.2320.23.08BTN Vật lý 1
51222500.2320.22.87ATN Vật lý sóng (0.5TC)
61222500.2320.22.87BTN Vật lý sóng (0.5TC)
71222320.2320.23.88AVật lý 1
81222320.2320.23.88BVật lý 1
91232780.2320.23.08Vật lý 1
101222440.2320.22.87Vật lý sóng
[118PTTRANG] Phạm Thị Trang - 0905660579
11183110.2320.20.79Lập hồ sơ dự toán
21183010.2320.21.84BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
31183280.2320.20.83APBL 6: QS nâng cao
41182630.2320.20.83AQuản lý đấu thầu chuyên nghiệp
51182630.2320.20.83BQuản lý đấu thầu chuyên nghiệp
61182630.2320.20.84Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
71183290.2320.20.83AQuản lý rủi ro
81183290.2320.20.83BQuản lý rủi ro
91183290.2320.20.84Quản lý rủi ro
101182640.2320.20.83ATH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
111182640.2320.20.83BTH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
121182640.2320.20.84ATH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
131182640.2320.20.84BTH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
141180143.2320.21.84Tổ chức Thi công
[103TNHTRANG] Tôn Nữ Huyền Trang -
11032180.2320.23.71AHình họa 1
21032180.2320.23.71BHình họa 1
31032180.2320.23.72AHình họa 1
41032180.2320.23.72BHình họa 1
51032700.2320.22.26Kinh tế kỹ thuật
61032963.2320.21.26ASản xuất tinh gọn
71032963.2320.21.26BSản xuất tinh gọn
81032650.2320.22.26Thực tập nhận thức
91032190.2320.23.71AVẽ kỹ thuật & Autocad
101032190.2320.23.71BVẽ kỹ thuật & Autocad
111032190.2320.23.72AVẽ kỹ thuật & Autocad
121032190.2320.23.72BVẽ kỹ thuật & Autocad
[217TTTTRANG] Trần Thị Thùy Trang -
12090160.2320.22.29Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2320.22.72Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32170020.2320.21.06Kinh tế chính trị Mác - Lênin
42170020.2320.22.39Kinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2320.23.54AKinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2320.23.54BKinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2320.23.59AKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2320.23.59BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[121VPMTRANG] Vũ Phan Minh Trang - 0935474479
11210233.2320.20.71AChuyên đề Trang trí
21210233.2320.20.71BChuyên đề Trang trí
31210700.2320.23.72ATH vẽ mỹ thuật 2
41210700.2320.23.72BTH vẽ mỹ thuật 2
51210693.2320.23.72AVẽ mỹ thuật 2
61210693.2320.23.72BVẽ mỹ thuật 2
[101NTTRANH] Nguyễn Thế Tranh -
11221220.2320.20.87Thiết kế và gia công nhờ máy tính
[104PQTRA] Phan Quí Trà - 0913069466
11040543.2320.20.22Năng lượng tái tạo
21040543.2320.20.23Năng lượng tái tạo
31041093.2320.21.22APBL 3: kỹ thuật lạnh
41041093.2320.21.22BPBL 3: kỹ thuật lạnh
[107LLTTRAM] Lê Lý Thùy Trâm - 0905222724
11072533.2320.yy.91Đồ án Công nghệ 2
21075150.2320.23.48ASinh học đại cương
31075150.2320.23.48BSinh học đại cương
41077400.2320.23.54ATế bào học
51077400.2320.23.54BTế bào học
61073593.2320.22.54Vi sinh đại cương08:26 - 15/04/2024
71075480.2320.22.48AVi sinh vật học08:26 - 15/04/2024
81075480.2320.22.48BVi sinh vật học08:26 - 15/04/2024
[319NLTRAM] Nguyễn Lê Trâm -
13190260.2320.23.26AĐại số tuyến tính
23190260.2320.23.26BĐại số tuyến tính
33190121.2320.23.21AGiải tích 2
43190121.2320.23.21BGiải tích 2
53190121.2320.23.38AGiải tích 2
63190121.2320.23.38BGiải tích 2
[118NNTRI] Ngô Ngọc Tri -
11183010.2320.21.83BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
21180143.2320.21.83ATổ chức Thi công
31180143.2320.21.83BTổ chức Thi công
[103NVTRIEU] Nguyễn Văn Triều - 0983774381
11033430.2320.21.17Hệ thống động lực tàu thủy
21033340.2320.22.21Phương pháp số
31034170.2320.20.21Thiết bị tàu thủy
[305HDTRIEN] Hoàng Đình Triển - 0989300860
13050011.2320.23.46AVật lý 1
23050011.2320.23.46BVật lý 1
33050011.2320.23.50AVật lý 1
43050011.2320.23.50BVật lý 1
53050011.2320.23.51AVật lý 1
63050011.2320.23.51BVật lý 1
73050011.2320.23.59AVật lý 1
83050011.2320.23.59BVật lý 1
93050011.2320.23.99AVật lý 1
103050011.2320.23.99BVật lý 1
113050641.2320.23.28AVật lý 2
123050641.2320.23.28BVật lý 2
[217NTKTRINH] Nguyễn Thị Kiều Trinh -
12090160.2320.21.34Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2320.21.79AChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2320.21.79BChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2320.22.16AChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2320.22.16BChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2320.22.16CChủ nghĩa Xã hội khoa học
72170020.2320.23.33AKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2320.23.33BKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2320.23.33CKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2320.23.48BKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2320.23.48AKinh tế chính trị Mác - Lênin
122170020.2320.23.52AKinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2320.23.52BKinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2320.23.85AKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2320.23.85BKinh tế chính trị Mác - Lênin
162170020.2320.23.86AKinh tế chính trị Mác - Lênin
172170020.2320.23.86BKinh tế chính trị Mác - Lênin
182170020.2320.23.87AKinh tế chính trị Mác - Lênin
192170020.2320.23.87BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[123NTTTRINH] Nguyễn Thị Tú Trinh -
11232500.2320.23.07AIELTS 5.0_1
21232490.2320.23.08AIELTS 5.0_2
31233890.2320.23.09AIELTS 6.0
41103250.2320.21.67Tiếng Anh nâng cao
51103250.2320.21.68Tiếng Anh nâng cao
61103250.2320.21.69Tiếng Anh nâng cao
71231980.2320.22.07Tiếng Anh nâng cao 1
81231980.2320.22.08Tiếng Anh nâng cao 1
91232220.2320.21.07Tiếng anh nâng cao 2
101232220.2320.21.08Tiếng anh nâng cao 2
[107PTDTRINH] Phạm Thị Đoan Trinh -
11076010.2320.21.45AĐồ án Quá trình & thiết bị
21076010.2320.21.46AĐồ án Quá trình & thiết bị
31072652.2320.22.50Quá trình thủy lực & cơ học
41072652.2320.22.51Quá trình thủy lực & cơ học
[107THTRI] Trương Hữu Trì - 0932445199
11075260.2320.21.52Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí14:31 - 08/04/2024
21073103.2320.21.52Công nghệ Lọc dầu 214:31 - 08/04/2024
31074543.2320.22.52Hóa học dầu mỏ14:30 - 08/04/2024
41070213.2320.21.49Quá trình & thiết bị truyền nhiệt14:31 - 08/04/2024
51070213.2320.22.52AQuá trình & thiết bị truyền nhiệt14:31 - 08/04/2024
61070213.2320.22.52BQuá trình & thiết bị truyền nhiệt14:31 - 08/04/2024
71073540.2320.23.52AThực tập nhận thức
81073540.2320.23.52BThực tập nhận thức
91072763.2320.21.52Thực tập Quá trình & Thiết bị
[103HDTRI] Huỳnh Đức Trí - 0964519357
11034540.2320.20.26Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
21033350.2320.22.26Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
31032240.2320.21.17AKỹ thuật vi điều khiển
41032240.2320.21.17BKỹ thuật vi điều khiển
51034630.2320.20.26Nguyên lý chương trình điều khiển
61034560.2320.20.26BPBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
[319LHTRI] Lê Hoàng Trí - 0905228899
13190121.2320.23.04AGiải tích 2
23190121.2320.23.04BGiải tích 2
33190121.2320.23.18AGiải tích 2
43190121.2320.23.18BGiải tích 2
53190121.2320.23.22AGiải tích 2
63190121.2320.23.22BGiải tích 2
73190121.2320.23.52AGiải tích 2
83190121.2320.23.52BGiải tích 2
93190121.2320.23.68AGiải tích 2
103190121.2320.23.68BGiải tích 2
113190121.2320.23.90AGiải tích 2
123190121.2320.23.90BGiải tích 2
[106NMTRI] Ngô Minh Trí -
11063620.2320.21.40Kỹ thuật truyền dữ liệu
21063620.2320.21.41Kỹ thuật truyền dữ liệu
31061170.2320.22.44AToán chuyên ngành
41061170.2320.22.44BToán chuyên ngành
[118TMTRI] Trần Minh Trí - 0934891295
11180043.2320.23.96AThực tập Nhận thức
21180043.2320.23.96BThực tập Nhận thức
[109VHTRI] Vũ Hoàng Trí - 0914926353
11092770.2320.21.64Kiến tập VLXD
21091270.2320.20.64Thực tập Tốt nghiệp VLXD
31093550.2320.20.64TN Công nghệ bê tông nhựa
41091830.2320.22.59TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
51091830.2320.22.62TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
61091830.2320.22.64TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
71091830.2320.22.67ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
81091830.2320.22.67BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
91091830.2320.22.67CTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
101091830.2320.22.68ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
111091830.2320.22.68BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
121091830.2320.22.69ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
131091830.2320.22.69BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
141091830.2320.22.73TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
151091830.2320.22.75TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
161091830.2320.22.77ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
171091830.2320.22.77BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
181091830.2320.22.78TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
[209DVTRONG] Đinh Văn Trọng - 0935371359
12090170.2320.21.07ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2320.21.07BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2320.21.10ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2320.21.10BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2320.21.18Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2320.21.87ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2320.21.87BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2320.21.87CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
92090170.2320.22.64Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
102090170.2320.22.83ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
112090170.2320.22.83BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
122090170.2320.22.83CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
132090170.2320.23.05ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
142090170.2320.23.05BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[117K] Khoa Môi trường -
11170333.2320.xx.79Đồ án Tốt nghiệp
21171643.2320.20.79Đồ án tốt nghiệp
31170621.2320.xx.81Đồ án Tốt nghiệp (QLMT)
[123NHLTRUONG] Nguyễn Hữu Lập Trường - 0935512679
11233440.2320.20.08TH Giới thiệu về Robot
21232060.2320.22.07ATH Mạch điện 2
31232060.2320.22.07BTH Mạch điện 2
41232060.2320.22.08TH Mạch điện 2
51232080.2320.22.07ATH Mạch và thiết bị điện tử 1
61232080.2320.22.07BTH Mạch và thiết bị điện tử 1
71232080.2320.22.08TH Mạch và thiết bị điện tử 1
81221740.2320.21.87Thực tập công nhân
91222411.2320.22.87ATN Điện tử (0.5TC)
101222411.2320.22.87BTN Điện tử (0.5TC)
111222411.2320.22.88ATN Điện tử (0.5TC)
121222411.2320.22.88BTN Điện tử (0.5TC)
131233790.2320.23.07ATN Vật lý 1
141233790.2320.23.07BTN Vật lý 1
[319LHTRUNG] Lê Hải Trung - 01668120319
13190121.2320.23.59AGiải tích 2
23190121.2320.23.59BGiải tích 2
33190121.2320.23.75AGiải tích 2
43190121.2320.23.75BGiải tích 2
53190121.2320.23.79AGiải tích 2
63190121.2320.23.79BGiải tích 2
73190121.2320.23.83AGiải tích 2
83190121.2320.23.83BGiải tích 2
[107LNTRUNG] Lê Ngọc Trung - 0985756923
11072763.2320.21.51Thực tập Quá trình & Thiết bị
[110MCTRUNG] Mai Chánh Trung -
11102183.2320.20.68CN thi công hiện đại
21102120.2320.21.68AKỹ thuật Thi công
31102120.2320.21.68BKỹ thuật Thi công
41103100.2320.21.68CPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
51103290.2320.20.69CPBL 8 - Thi công công trình ngầm
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11031830.2320.yy.91Đồ án TK Máy tàu
21033440.2320.21.17Hao mòn và vật liệu bôi trơn
31033440.2320.21.18Hao mòn và vật liệu bôi trơn
41033440.2320.21.19Hao mòn và vật liệu bôi trơn
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11182890.2320.21.85ALý thuyết lãnh đạo
21182890.2320.21.85BLý thuyết lãnh đạo
31182890.2320.21.86Lý thuyết lãnh đạo
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11034420.2320.20.17AMô phỏng số và ứng dụng
21034420.2320.20.17BMô phỏng số và ứng dụng
31034420.2320.20.18Mô phỏng số và ứng dụng
41034360.2320.20.19BÔ nhiễm khí xả động cơ
51034360.2320.20.19AÔ nhiễm khí xả động cơ
61034360.2320.20.20AÔ nhiễm khí xả động cơ
71034360.2320.20.20BÔ nhiễm khí xả động cơ
81033470.2320.21.17BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
91033470.2320.21.18BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11183010.2320.21.84APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
21183060.2320.21.83BQuản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c
31183060.2320.21.83AQuản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033460.2320.21.17AThiết kế hệ thống động cơ đốt trong
21033460.2320.21.17BThiết kế hệ thống động cơ đốt trong
[121NXTRUNG] Nguyễn Xuân Trung - 0905145945
11211153.2320.20.71AKiến trúc cảnh quan09:19 - 19/04/2024
21211153.2320.20.71BKiến trúc cảnh quan09:19 - 19/04/2024
31211153.2320.20.72Kiến trúc cảnh quan09:19 - 19/04/2024
41211163.2320.20.72CPBL 7: Quy hoạch đô thị09:19 - 19/04/2024
[101PVTRUNG] Phạm Văn Trung - 0984705677
11012570.2320.21.02ACơ sở máy công cụ
21012570.2320.21.02BCơ sở máy công cụ
31012570.2320.21.90ACơ sở máy công cụ
41012570.2320.21.90BCơ sở máy công cụ
51012620.2320.21.90APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
61012620.2320.21.90BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
71012970.2320.20.02CPBL 4: Thiết kế máy công cụ
81012970.2320.20.90APBL 4: Thiết kế máy công cụ
91012970.2320.20.90BPBL 4: Thiết kế máy công cụ
[101VDTRUNG] Võ Đình Trung - 0917982737
11012610.2320.21.01ATN Điều khiển logic và lập trình PLC
21012610.2320.21.01BTN Điều khiển logic và lập trình PLC
31012610.2320.21.02ATN Điều khiển logic và lập trình PLC
41012610.2320.21.02BTN Điều khiển logic và lập trình PLC
51012610.2320.21.90ATN Điều khiển logic và lập trình PLC
61012610.2320.21.90BTN Điều khiển logic và lập trình PLC
71012610.2320.21.90CTN Điều khiển logic và lập trình PLC
[105HDTRUC] Hạ Đình Trúc - 0905429456
11053480.2320.21.28Anh văn chuyên ngành
21053480.2320.21.29Anh văn chuyên ngành
31053480.2320.21.30Anh văn chuyên ngành
41053530.2320.20.27AChất lượng điện năng
51053530.2320.20.27BChất lượng điện năng
61053530.2320.20.28Chất lượng điện năng
71053270.2320.21.28APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
81053270.2320.21.28BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
91051473.2320.21.28APhần điện trong NM điện & TBA
101051473.2320.21.28BPhần điện trong NM điện & TBA
[118HTMTRUC] Huỳnh Thị Minh Trúc - 0905170901
11182223.2320.22.83Kế toán xây dựng cơ bản
21182223.2320.22.84Kế toán xây dựng cơ bản
31182980.2320.21.83AKinh tế & quản trị xây dựng
41182980.2320.21.83BKinh tế & quản trị xây dựng
51182980.2320.21.84Kinh tế & quản trị xây dựng
61183300.2320.20.84Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
71183280.2320.20.83CPBL 6: QS nâng cao
81183280.2320.20.84APBL 6: QS nâng cao
91183320.2320.20.83AQuản lý hợp đồng trong xây dựng
101183320.2320.20.83BQuản lý hợp đồng trong xây dựng
111182233.2320.22.83Quản trị tài chính
121182233.2320.22.84Quản trị tài chính
131183310.2320.20.84ATH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
141183310.2320.20.84BTH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
151183330.2320.20.83ATH Quản lý hợp đồng trong xây dựng
161183330.2320.20.83BTH Quản lý hợp đồng trong xây dựng
171182203.2320.22.83Toán chuyên ngành 2
[121K] Khoa Kiến trúc -
11210390.2320.xx.71Đồ án Tốt nghiệp (KT)
21210390.2320.xx.72Đồ án Tốt nghiệp (KT)
[105NTKTRUC] Nguyễn Thị Kim Trúc -
11053720.2320.20.32Anh văn CN
21053720.2320.20.32BAnh văn CN
31053720.2320.20.33Anh văn CN
41053720.2320.20.34Anh văn CN
51053720.2320.20.35Anh văn CN
61053720.2320.20.36Anh văn CN
71013160.2320.20.04AMạng truyền thông công nghiệp
81013160.2320.20.04BMạng truyền thông công nghiệp
91013160.2320.20.06Mạng truyền thông công nghiệp
101013160.2320.20.92Mạng truyền thông công nghiệp
[106DDTUAN] Đào Duy Tuấn - 0976306692
11062553.2320.20.40Hệ thống nhúng
21062553.2320.20.41Hệ thống nhúng
31063680.2320.20.44Hệ thống thời gian thực
41062940.2320.23.38APBL1: Lập trình
51062940.2320.23.38BPBL1: Lập trình
61062940.2320.23.39APBL1: Lập trình
71062940.2320.23.39BPBL1: Lập trình
81020313.2320.21.13Trí tuệ nhân tạo
91020313.2320.21.14Trí tuệ nhân tạo
[114DATUAN] Đoàn Anh Tuấn - 01683232222
11052443.2320.22.29AVật liệu điện và an toàn điện
21052443.2320.22.29BVật liệu điện và an toàn điện
31052443.2320.22.30AVật liệu điện và an toàn điện
41052443.2320.22.30BVật liệu điện và an toàn điện
[110LCTUAN] Lê Cao Tuấn - 0987840863
11101382.2320.22.83Cơ học công trình
21101382.2320.22.84Cơ học công trình
31103020.2320.22.73Cơ học kết cấu
41103180.2320.21.67Ứng dụng tin học trong xây dựng
51103180.2320.21.68Ứng dụng tin học trong xây dựng
61103180.2320.21.68BỨng dụng tin học trong xây dựng
[121NATUAN] Nguyễn Anh Tuấn - 0903505032
11211013.2320.20.72Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH
21211043.2320.21.72APBL 4: Thiết kế khách sạn
31210633.2320.22.71CPBL2: Thiết kế chung cư
41210673.2320.22.71AVật lý công trình xây dựng 1
51210673.2320.22.71BVật lý công trình xây dựng 1
61210673.2320.22.72AVật lý công trình xây dựng 1
71210673.2320.22.72BVật lý công trình xây dựng 1
[107NDMTUAN] Nguyễn Đình Minh Tuấn -
11075153.2320.23.46Hóa lý 1
21075153.2320.23.47Hóa lý 1
31075390.2320.22.48Hóa lý 2
41073633.2320.22.52PBL1 : Hóa học ứng dụng
51077280.2320.20.52Thực tập kỹ thuật (dầu khí)
61073133.2320.20.52Thực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu)
71077250.2320.20.52Ứngdụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp
[305NQTUAN] Nguyễn Quý Tuấn - 0988857870
13050011.2320.23.90AVật lý 1
23050011.2320.23.90BVật lý 1
33050641.2320.23.78AVật lý 2
43050641.2320.23.78BVật lý 2
[106NVTUAN] Nguyễn Văn Tuấn - 0903515000
11062343.2320.22.40AKỹ thuật mạch điện tử10:22 - 17/04/2024
21062343.2320.22.40BKỹ thuật mạch điện tử10:22 - 17/04/2024
31062343.2320.22.41AKỹ thuật mạch điện tử10:22 - 17/04/2024
41062343.2320.22.41BKỹ thuật mạch điện tử10:22 - 17/04/2024
51062343.2320.22.44Kỹ thuật mạch điện tử10:22 - 17/04/2024
61062343.2320.22.44BKỹ thuật mạch điện tử10:22 - 17/04/2024
71063760.2320.20.38Thông tin sợi quang10:22 - 17/04/2024
81063760.2320.20.40Thông tin sợi quang10:22 - 17/04/2024
91063760.2320.20.41Thông tin sợi quang10:22 - 17/04/2024
[102PMTUAN] Phạm Minh Tuấn - 0913230910
11023713.2320.22.16Lập trình Java
21023713.2320.22.99Lập trình Java
31023880.2320.21.16Lập trình mạng
41023850.2320.21.15Mạng nơron và học sâu
[125PVTUAN] Phạm Văn Tuấn -
11232810.2320.20.07Chuyên đề công nghệ 4.0
21232900.2320.20.09Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
31232210.2320.21.08PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD
41232910.2320.20.08TH Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
51233560.2320.20.07TH Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật
61233550.2320.20.07Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật
71232820.2320.20.07TT Chuyên đề công nghệ 4.0
[106TATUAN] Tăng Anh Tuấn - 0779457566
11063140.2320.21.38AKỹ thuật điều khiển tự động
21063140.2320.21.38BKỹ thuật điều khiển tự động
31063140.2320.21.39Kỹ thuật điều khiển tự động
41062343.2320.22.38Kỹ thuật mạch điện tử
51062343.2320.22.39AKỹ thuật mạch điện tử
61062343.2320.22.39BKỹ thuật mạch điện tử
71063530.2320.20.44Mạng định nghĩa bằng phần mềm
[105TATUAN] Trần Anh Tuấn - 0911296362
11053140.2320.22.32ATH cơ sở máy điện
21053140.2320.22.32BTH cơ sở máy điện
31053140.2320.22.33ATH cơ sở máy điện
41053140.2320.22.33BTH cơ sở máy điện
51053140.2320.22.34ATH cơ sở máy điện
61053140.2320.22.34BTH cơ sở máy điện
71053140.2320.22.34CTH cơ sở máy điện
81232950.2320.20.08ATH Hệ thống năng lượng điện
91232950.2320.20.08BTH Hệ thống năng lượng điện
101051463.2320.21.30Thực tập công nhân
111050173.2320.22.29AThực tập Nhận thức
121050173.2320.22.29BThực tập Nhận thức
131053190.2320.yy.91TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
141052540.2320.22.27ATN máy điện (1TH)
151052540.2320.22.27BTN máy điện (1TH)
161052540.2320.22.28ATN máy điện (1TH)
171052540.2320.22.28BTN máy điện (1TH)
181052540.2320.22.29ATN máy điện (1TH)
191052540.2320.22.29BTN máy điện (1TH)
201052540.2320.22.30ATN máy điện (1TH)
211052540.2320.22.30BTN máy điện (1TH)
221052540.2320.22.30CTN máy điện (1TH)
[107VCTUAN] Võ Công Tuấn - 0979154828
11076460.2320.20.48ATN Công nghệ enzyme (1TC)
21076460.2320.20.48BTN Công nghệ enzyme (1TC)
31076460.2320.20.48CTN Công nghệ enzyme (1TC)
41074550.2320.22.45ATN hóa phân tích (1 TC)
51074550.2320.22.45BTN hóa phân tích (1 TC)
61074550.2320.22.46ATN hóa phân tích (1 TC)
71074550.2320.22.46BTN hóa phân tích (1 TC)
81074550.2320.22.47ATN hóa phân tích (1 TC)
91074550.2320.22.47BTN hóa phân tích (1 TC)
101074550.2320.22.50ATN hóa phân tích (1 TC)
111074550.2320.22.50BTN hóa phân tích (1 TC)
121074550.2320.22.51TN hóa phân tích (1 TC)
131075500.2320.22.48TN Hóa sinh (1TC)
141075500.2320.22.48BTN Hóa sinh (1TC)
151079021.2320.22.54ATN Hóa sinh y dược (1TC)
161079021.2320.22.54BTN Hóa sinh y dược (1TC)
[319LQTUYEN] Lương Quốc Tuyển - 0983136625
13190121.2320.23.03AGiải tích 2
23190121.2320.23.03BGiải tích 2
33190121.2320.23.77AGiải tích 2
43190121.2320.23.77BGiải tích 2
53190121.2320.23.84AGiải tích 2
63190121.2320.23.84BGiải tích 2
73190121.2320.23.86AGiải tích 2
83190121.2320.23.86BGiải tích 2
[107TTATUYET] Trần Thị Ánh Tuyết - 0983135720
11074970.2320.20.45BTN CN sản xuất nước giải khát
21074970.2320.20.46BTN CN sản xuất nước giải khát
31075920.2320.20.46BTN Công nghệ chế biến thịt,trứng
41075420.2320.22.45ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
51075420.2320.22.45BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
61075420.2320.22.46ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
71075420.2320.22.46BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
81075420.2320.22.47ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
91075420.2320.22.47BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
[413TTATUYET] Trương Thị Ánh Tuyết -
14130501.2320.23.12Anh văn A2.1
24130501.2320.23.13Anh văn A2.1
34130311.2320.23.50Anh văn A2.2
44130311.2320.23.54Anh văn A2.2
54130311.2320.23.59Anh văn A2.2
[106HTTUNG] Huỳnh Thanh Tùng - 0905289229
11062943.2320.23.41AVật lý bán dẫn
21062943.2320.23.41BVật lý bán dẫn
31062943.2320.23.44AVật lý bán dẫn
41062943.2320.23.44BVật lý bán dẫn
[110NQTUNG] Nguyễn Quang Tùng - 0906597007
11103090.2320.21.68BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
21102653.2320.21.68AThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
31102653.2320.21.68BThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
[107PNTUNG] Phạm Ngọc Tùng - 0905670950
11076880.2320.20.50BPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
21076870.2320.20.50Vật liệu nano
[901TTHTUNG] Trần Thanh Hải Tùng - 0913459649
11033470.2320.21.19APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
21033470.2320.21.19BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
31033460.2320.21.18Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong
41033460.2320.21.19Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong
[101TXTUY] Trần Xuân Tùy - 0983459719
11010772.2320.21.01AĐiều khiển thuỷ khí
21010772.2320.21.01BĐiều khiển thuỷ khí
31010772.2320.21.02AĐiều khiển thuỷ khí
41010772.2320.21.02BĐiều khiển thuỷ khí
51010772.2320.21.03AĐiều khiển thuỷ khí
61010772.2320.21.03BĐiều khiển thuỷ khí
71010772.2320.21.90AĐiều khiển thuỷ khí
81010772.2320.21.90BĐiều khiển thuỷ khí
91012620.2320.21.02APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
101012970.2320.20.01BPBL 4: Thiết kế máy công cụ
[106BTMTU] Bùi Thị Minh Tú -
11063660.2320.21.41Kỹ năng nghiên cứu khoa học
21220620.2320.20.88Lý thuyết thông tin
31063780.2320.20.40APBL 4: Chuyên đề
41063780.2320.20.40BPBL 4: Chuyên đề
51063630.2320.21.38AThông tin số
61063630.2320.21.38BThông tin số
71061190.2320.22.44ATín hiệu & Hệ thống
81061190.2320.22.44BTín hiệu & Hệ thống
[125NCTU] Nguyễn Chánh Tú -
11222270.2320.23.87AĐại số tuyến tính
21222270.2320.23.87BĐại số tuyến tính
31222270.2320.23.88AĐại số tuyến tính
41222270.2320.23.88BĐại số tuyến tính
51230080.2320.23.07Đại số tuyến tính & ƯD
61230080.2320.23.08Đại số tuyến tính & ƯD
71230820.2320.23.07Giải tích 1
81230820.2320.23.08AGiải tích 1
91230820.2320.23.08BGiải tích 1
101222260.2320.23.87Giải tích 2
111222260.2320.23.88AGiải tích 2
121222260.2320.23.88BGiải tích 2
[319TTTU] Tôn Thất Tú -
13190041.2320.22.15AXác suất thống kê
23190041.2320.22.15BXác suất thống kê
33190041.2320.22.32AXác suất thống kê
43190041.2320.22.32BXác suất thống kê
53190041.2320.22.33AXác suất thống kê
63190041.2320.22.33BXác suất thống kê
73190041.2320.22.34AXác suất thống kê
83190041.2320.22.34BXác suất thống kê
[121NKTU] Nguyễn Khánh Tứ - 0918761845
11211143.2320.20.71AQuy hoạch Đô thị 2
21211143.2320.20.71BQuy hoạch Đô thị 2
[104NTVAN] Nguyễn Thành Văn -
11041600.2320.20.22Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh
21041600.2320.20.23Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh
31041740.2320.21.22Kỹ thuật lạnh ứng dụng
41041740.2320.21.23Kỹ thuật lạnh ứng dụng
51041093.2320.21.23APBL 3: kỹ thuật lạnh
61041093.2320.21.23BPBL 3: kỹ thuật lạnh
[103HBVANG] Huỳnh Bá Vang - 0905174870
11032833.2320.21.18Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
21034120.2320.21.20AThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
31034120.2320.21.20BThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
[107NTBVAN] Ngô Thái Bích Vân - 0935672510
11075470.2320.22.48ACơ sở sinh học phân tử
21075470.2320.22.48BCơ sở sinh học phân tử
31075470.2320.22.54Cơ sở sinh học phân tử
41074720.2320.22.45Hóa phân tích
51074720.2320.22.46Hóa phân tích
61075620.2320.21.48BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
[130NNHVAN] Nguyễn Năng Hùng Vân - 0935725527
11023950.2320.20.10Trí tuệ nhân tạo nâng cao
21023950.2320.20.11Trí tuệ nhân tạo nâng cao
[110PCVAN] Phan Cẩm Vân -
11102773.2320.20.67AKết cấu liên hợp thép - bê tông
21102773.2320.20.67BKết cấu liên hợp thép - bê tông
31103060.2320.21.67AKết cấu thép - phần cơ bản
41103060.2320.21.67BKết cấu thép - phần cơ bản
51103280.2320.20.67APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
61103280.2320.20.67BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
71103280.2320.20.67CPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
81103070.2320.21.67ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
91103070.2320.21.67BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
[106NDNVIEN] Nguyễn Duy Nhật Viễn -
11063140.2320.21.40Kỹ thuật điều khiển tự động
21063140.2320.21.41Kỹ thuật điều khiển tự động
31062950.2320.23.44ALập trình hướng đối tượng
41062950.2320.23.44BLập trình hướng đối tượng
51062940.2320.23.44APBL1: Lập trình
61062940.2320.23.44CPBL1: Lập trình
[901DTVIET] Đinh Thành Việt -
11232940.2320.20.09Hệ thống năng lượng điện
[106HVVIET] Hồ Viết Việt - 0913443343
11062553.2320.20.38Hệ thống nhúng
21062990.2320.21.38AKỹ thuật vi xử lý
31062990.2320.21.38BKỹ thuật vi xử lý
41232250.2320.21.08Mạng máy tính - truyền thông
51062083.2320.21.44AMạng thông tin máy tính
61062083.2320.21.44BMạng thông tin máy tính
71063420.2320.21.44ATổ chức máy tinh
81063420.2320.21.44BTổ chức máy tinh
[999LQVIET] Lê Quang Việt - 0915666320
11013540.2320.20.03Các hệ thống trên máy bay
[101TTVIET] Nguyễn Thanh Việt - 0918123924
11010082.2320.20.04ACông nghệ kim loại
21010082.2320.20.04BCông nghệ kim loại
[109TTVIET] Trần Trung Việt - 0943032071
11093150.2320.20.60Phân tích kết cấu nền mặt đường
21093120.2320.20.59Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao
31092480.2320.22.59AToán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật
41092480.2320.22.59BToán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật
51092480.2320.22.64Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật
[101DPVINH] Đặng Phước Vinh - 0908217415
11010353.2320.21.04ACảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024
21010353.2320.21.04BACảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024
31010353.2320.21.04BBCảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024
41010353.2320.21.05ACảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024
51010353.2320.21.05BCảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024
61010353.2320.21.06Cảm biến công nghiệp15:32 - 27/03/2024
71012203.2320.21.04AKỹ thuật vi điều khiển15:32 - 27/03/2024
81012203.2320.21.04BKỹ thuật vi điều khiển15:32 - 27/03/2024
91012203.2320.21.05AKỹ thuật vi điều khiển15:32 - 27/03/2024
101012203.2320.21.05BKỹ thuật vi điều khiển15:32 - 27/03/2024
111012203.2320.21.06Kỹ thuật vi điều khiển15:32 - 27/03/2024
121012720.2320.21.04BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
131012720.2320.21.04CPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
141012720.2320.21.05APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
151012720.2320.21.05BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
[110PNVINH] Phạm Ngọc Vinh - 0934973581
11103090.2320.21.68CPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
21103090.2320.21.70APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
[110PQVINH] Phan Quang Vinh - 0982441617
11103330.2320.20.67AGiám sát và nghiệm thu công trình xây dựng
21103330.2320.20.67BGiám sát và nghiệm thu công trình xây dựng
31103330.2320.20.68Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng
41103100.2320.21.67APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
51103100.2320.21.69APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
61103290.2320.20.67BPBL 8 - Thi công công trình ngầm
71103290.2320.20.67CPBL 8 - Thi công công trình ngầm
[109NHVINH] Nguyễn Hoàng Vĩnh - 0913418918
11094630.2320.20.60Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT
[106K] Khoa Điện tử - VT -
11063290.2320.xx.41Capstone project
21062633.2320.20.38Đồ án tốt nghiệp
31062633.2320.20.39Đồ án tốt nghiệp
41062633.2320.xx.40Đồ án tốt nghiệp
51063590.2320.20.44Đồ án tốt nghiệp
61061133.2320.xx.38Đồ án Tốt nghiệp (KTMT)
71061153.2320.xx.39Đồ án Tốt nghiệp (KTVT)
[999DAVU] Đoàn Anh Vũ -
11076850.2320.20.50Máy và thiết bị gia công polymer
[111NTVU] Ngô Thanh Vũ - 0346657968
11112430.2320.20.77ACông nghệ BIM trong xây dựng
21112430.2320.20.77BCông nghệ BIM trong xây dựng
31111870.2320.23.77ANgôn ngữ lập trình trong xây dựng
41111870.2320.23.77BNgôn ngữ lập trình trong xây dựng
51112160.2320.21.77BPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
61112510.2320.20.77CPBL 6. Tin học trong xây dựng
71112450.2320.20.77APhát triển phần mềm mã nguồn mở
81112450.2320.20.77BPhát triển phần mềm mã nguồn mở
91112440.2320.20.77ATH Công nghệ BIM trong xây dựng
101112440.2320.20.77BTH Công nghệ BIM trong xây dựng
111112460.2320.20.77ATH Phát triển phần mềm mã nguồn mở
121112460.2320.20.77BTH Phát triển phần mềm mã nguồn mở
[110NTVU] Nguyễn Thạc Vũ - 0913430034
11103020.2320.22.62Cơ học kết cấu
21103020.2320.22.67ACơ học kết cấu
31103020.2320.22.67BCơ học kết cấu
[104PDVU] Phạm Duy Vũ - 0913412513
11041013.2320.20.22Kỹ thuật xử lý phát thải
21041013.2320.20.23Kỹ thuật xử lý phát thải
31041660.2320.21.22ANhà máy nhiệt điện
41041660.2320.21.22BNhà máy nhiệt điện
51041700.2320.21.22APBL 2: Lò hơi
61041700.2320.21.22BPBL 2: Lò hơi
[901TTVU] Trần Thế Vũ - 0983879515
11023583.2320.21.10Lập trình di động
21023583.2320.21.15ALập trình di động
31023583.2320.21.15BLập trình di động
[217VCVU] Văn Công Vũ -
12170020.2320.21.28Kinh tế chính trị Mác - Lênin
22170020.2320.22.40AKinh tế chính trị Mác - Lênin
32170020.2320.22.40BKinh tế chính trị Mác - Lênin
42170020.2320.22.41AKinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2320.22.41BKinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2320.23.45AKinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2320.23.45BKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2320.23.45CKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2320.23.46AKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2320.23.46BKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2320.23.73AKinh tế chính trị Mác - Lênin
122170020.2320.23.73BKinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2320.23.77AKinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2320.23.77BKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2320.23.83AKinh tế chính trị Mác - Lênin
162170020.2320.23.83BKinh tế chính trị Mác - Lênin
172170020.2320.23.84AKinh tế chính trị Mác - Lênin
182170020.2320.23.84BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[103VAVU] Võ Anh Vũ - 0932533059
11032833.2320.21.17AThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
21032833.2320.21.17BThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
31032833.2320.21.19Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
[101BTVY] Bùi Trương Vỹ - 0914168855
11012570.2320.21.01ACơ sở máy công cụ
21012570.2320.21.01BCơ sở máy công cụ
31012970.2320.20.02BPBL 4: Thiết kế máy công cụ
[109TKVY] Trần Khắc Vỹ - 0905800161
11092460.2320.22.64Địa chất công trình
21092460.2320.22.69AĐịa chất công trình
31092460.2320.22.69BĐịa chất công trình
41092460.2320.22.73Địa chất công trình
51092150.2320.22.71ATH trắc địa (0.5TC)
61092150.2320.22.71BTH trắc địa (0.5TC)
71092150.2320.22.72ATH trắc địa (0.5TC)
81092150.2320.22.72BTH trắc địa (0.5TC)
91092470.2320.22.64TT Địa chất công trình (0.5 TC)
101092470.2320.22.67ATT Địa chất công trình (0.5 TC)
111092470.2320.22.67BTT Địa chất công trình (0.5 TC)
121092470.2320.22.69ATT Địa chất công trình (0.5 TC)
131092470.2320.22.69BTT Địa chất công trình (0.5 TC)
[110K] Khoa XDDD&CN -
11103000.2320.xx.70Capstone project
21100383.2320.xx.67Đồ án Tốt nghiệp
31102873.2320.xx.69Đồ án tốt nghiệp
[111K] Khoa XDTL-TĐ -
11111143.2320.xx.77Đồ án Tốt nghiệp (THXD)
21112110.2320.20.77Đồ án tốt nghiệp (THXD)
31112100.2320.20.75Đồ án tốt nghiệp (X2)
[122PFIEV] PFIEV -
11232720.2320.20.08INTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE)
[111K] Khoa XDTL-TĐ -
11112000.2320.21.75Thực tập công tác kỹ thuật xây dựng
21111083.2320.21.77AThực tập Kỹ thuật viên
31111083.2320.21.77BThực tập Kỹ thuật viên
41110173.2320.21.75Thực tập Nhận thức
51110173.2320.21.77AThực tập Nhận thức
61110173.2320.21.77BThực tập Nhận thức
[107NTMXUAN] Nguyễn Thị Minh Xuân - 0975041805
11075490.2320.22.54BPBL 2: Thiết kế sản phẩm
21076480.2320.20.48APhân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH
31076480.2320.20.48BPhân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH
41073630.2320.22.50Thống kê ứng dụng
51073630.2320.22.51Thống kê ứng dụng
[107NTTXUAN] Nguyễn Thị Thanh Xuân - 0982144369
11070563.2320.21.52Công nghệ Lọc dầu 108:24 - 19/04/2024
21072213.2320.22.52Nhiệt động học ứng dụng08:24 - 19/04/2024
31073640.2320.21.52PBL 2: QT và TB CNHH
41077290.2320.20.52PBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học)
51072673.2320.21.48Quá trình & Thiết bị truyền chất08:24 - 19/04/2024
61072673.2320.21.49AQuá trình & Thiết bị truyền chất08:24 - 19/04/2024
71072673.2320.21.49BQuá trình & Thiết bị truyền chất08:24 - 19/04/2024
81072673.2320.22.52AQuá trình & Thiết bị truyền chất08:24 - 19/04/2024
91072673.2320.22.52BQuá trình & Thiết bị truyền chất08:24 - 19/04/2024
[413TVMYEN] Trần Vũ Mai Yên - 0984039324
14130501.2320.23.10Anh văn A2.1
24130501.2320.23.11Anh văn A2.1
31221550.2320.20.89Tiếng Anh 8
[413LTHYEN] Lê Thị Hải Yến - 0982065735
14130501.2320.23.06Anh văn A2.1
24130501.2320.23.27Anh văn A2.1
34130311.2320.23.48Anh văn A2.2
44130311.2320.23.69Anh văn A2.2
54130311.2320.23.75Anh văn A2.2
64130311.2320.23.79Anh văn A2.2
[319NTHYEN] Nguyễn Thị Hải Yến -
13190041.2320.22.04Xác suất thống kê
23190041.2320.22.05AXác suất thống kê
33190041.2320.22.05BXác suất thống kê
43190041.2320.22.10AXác suất thống kê
53190041.2320.22.10BXác suất thống kê
[109NTNYEN] Nguyễn Thị Ngọc Yến - 0977523959
11092490.2320.22.67ACơ học đất
21092490.2320.22.67BCơ học đất
31092490.2320.22.77ACơ học đất
41092490.2320.22.77BCơ học đất
51092460.2320.22.67AĐịa chất công trình
61092460.2320.22.67BĐịa chất công trình
[103NVYEN] Nguyễn Văn Yến - 0914038888
11033320.2320.22.18AChi tiết máy
21033320.2320.22.18BChi tiết máy
31033320.2320.22.19Chi tiết máy
41033610.2320.22.20CPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
51033300.2320.22.17BPBL1: Truyền động cơ khí
[107LTNY] Lê Thị Như Ý - 0905157779
11220930.2320.21.87Nguyên lý hóa công nghiệp16:34 - 15/04/2024
21070063.2320.21.50AThiết kế mô phỏng16:34 - 15/04/2024
31070063.2320.21.50BThiết kế mô phỏng16:34 - 15/04/2024