Tình trạng nhập điểm
Tùy chọn
Khoa:
STTHọc phần, Ca thi, Ngày thiThông tin nhập điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiNgười nhậpHạn nhậpSố ngày trễGia hạn
Học phần, nhóm ca thi: An toàn điện - Lớp CLC [10514032320T01]
1An toàn điện - Lớp CLC105140323202C30106/06/2024
2An toàn điện - Lớp CLC105140323202C30206/06/2024
3An toàn điện - Lớp CLC105140323202C30306/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.1 [41305012320T01]
4Anh văn A2.1413050123201A10115/06/2024
5Anh văn A2.1413050123201A10215/06/2024
6Anh văn A2.1413050123201A10315/06/2024
7Anh văn A2.1413050123201A10415/06/2024
8Anh văn A2.1413050123201A10515/06/2024
9Anh văn A2.1413050123201A10615/06/2024
10Anh văn A2.1413050123201A10715/06/2024
11Anh văn A2.1413050123201A10815/06/2024
12Anh văn A2.1413050123201A10915/06/2024
13Anh văn A2.1413050123201A11015/06/2024
14Anh văn A2.1413050123201A11115/06/2024
15Anh văn A2.1413050123201A11215/06/2024
16Anh văn A2.1413050123201A11315/06/2024
17Anh văn A2.1413050123201A11415/06/2024
18Anh văn A2.1413050123201A11515/06/2024
19Anh văn A2.1413050123201A11615/06/2024
20Anh văn A2.1413050123201A11715/06/2024
21Anh văn A2.1413050123201A11815/06/2024
22Anh văn A2.1413050123201A11915/06/2024
23Anh văn A2.1413050123201A12015/06/2024
24Anh văn A2.1413050123201A12115/06/2024
25Anh văn A2.1413050123201A12215/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112320T01]
26Anh văn A2.2413031123201A10116/06/2024
27Anh văn A2.2413031123201A10216/06/2024
28Anh văn A2.2413031123201A10316/06/2024
29Anh văn A2.2413031123201A10416/06/2024
30Anh văn A2.2413031123201A10516/06/2024
31Anh văn A2.2413031123201A10616/06/2024
32Anh văn A2.2413031123201A10716/06/2024
33Anh văn A2.2413031123201A10816/06/2024
34Anh văn A2.2413031123201A10916/06/2024
35Anh văn A2.2413031123201A11016/06/2024
36Anh văn A2.2413031123201A11116/06/2024
37Anh văn A2.2413031123201A11216/06/2024
38Anh văn A2.2413031123201A11316/06/2024
39Anh văn A2.2413031123201A11416/06/2024
40Anh văn A2.2413031123201A11516/06/2024
41Anh văn A2.2413031123201A11616/06/2024
42Anh văn A2.2413031123201A11716/06/2024
43Anh văn A2.2413031123201A11816/06/2024
44Anh văn A2.2413031123201A11916/06/2024
45Anh văn A2.2413031123201A12016/06/2024
46Anh văn A2.2413031123201A12116/06/2024
47Anh văn A2.2413031123201A12216/06/2024
48Anh văn A2.2413031123201A12316/06/2024
49Anh văn A2.2413031123201A12416/06/2024
50Anh văn A2.2413031123201A12516/06/2024
51Anh văn A2.2413031123201A12616/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112320T02]
52Anh văn A2.2413031123201P10116/06/2024
53Anh văn A2.2413031123201P10216/06/2024
54Anh văn A2.2413031123201P10316/06/2024
55Anh văn A2.2413031123201P10416/06/2024
56Anh văn A2.2413031123201P10516/06/2024
57Anh văn A2.2413031123201P10616/06/2024
58Anh văn A2.2413031123201P10716/06/2024
59Anh văn A2.2413031123201P10816/06/2024
60Anh văn A2.2413031123201P10916/06/2024
61Anh văn A2.2413031123201P11016/06/2024
62Anh văn A2.2413031123201P11116/06/2024
63Anh văn A2.2413031123201P11216/06/2024
64Anh văn A2.2413031123201P11316/06/2024
65Anh văn A2.2413031123201P11416/06/2024
66Anh văn A2.2413031123201P11516/06/2024
67Anh văn A2.2413031123201P11616/06/2024
68Anh văn A2.2413031123201P11716/06/2024
69Anh văn A2.2413031123201P11816/06/2024
70Anh văn A2.2413031123201P11916/06/2024
71Anh văn A2.2413031123201P12016/06/2024
72Anh văn A2.2413031123201P12116/06/2024
73Anh văn A2.2413031123201P12216/06/2024
74Anh văn A2.2413031123201P12316/06/2024
75Anh văn A2.2413031123201P12416/06/2024
76Anh văn A2.2413031123201P12516/06/2024
77Anh văn A2.2413031123201P12616/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn chuyên ngành [10534802320T02]
78Anh văn chuyên ngành105348023202C40422/05/2024
79Anh văn chuyên ngành105348023202C40522/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC [10534802320T01]
80Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC105348023202C40122/05/2024
81Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC105348023202C40222/05/2024
82Anh văn chuyên ngành - Lớp CLC105348023202C40322/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN QLCN [41304632320T01]
83Anh văn CN QLCN413046323202C30122/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC [10535502320T01]
84Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355023202C20122/05/2024
85Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355023202C20222/05/2024
86Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355023202C20322/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Chất lượng điện năng - Lớp CLC [10535302320T01]
87Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353023202C10124/05/2024
88Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353023202C10224/05/2024
89Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353023202C10324/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở máy điện [10524102320T01]
90Cơ sở máy điện105241023202C30123/05/2024
91Cơ sở máy điện105241023202C30223/05/2024
92Cơ sở máy điện105241023202C30323/05/2024
93Cơ sở máy điện105241023202C30423/05/2024
94Cơ sở máy điện105241023202C30523/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở sinh học phân tử [10754702320T01]
95Cơ sở sinh học phân tử107547023202C40122/05/2024
96Cơ sở sinh học phân tử107547023202C40222/05/2024
97Cơ sở sinh học phân tử107547023202C40322/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở Thiết kế nhà máy [10700432320T01]
98Cơ sở Thiết kế nhà máy107004323202C10122/05/2024
99Cơ sở Thiết kế nhà máy107004323202C10222/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602320T01]
100Đại số tuyến tính319026023202C10125/06/2024
101Đại số tuyến tính319026023202C10225/06/2024
102Đại số tuyến tính319026023202C10325/06/2024
103Đại số tuyến tính319026023202C10425/06/2024
104Đại số tuyến tính319026023202C10525/06/2024
105Đại số tuyến tính319026023202C10625/06/2024
106Đại số tuyến tính319026023202C10725/06/2024
107Đại số tuyến tính319026023202C10825/06/2024
108Đại số tuyến tính319026023202C10925/06/2024
109Đại số tuyến tính319026023202C11025/06/2024
110Đại số tuyến tính319026023202C11125/06/2024
111Đại số tuyến tính319026023202C11225/06/2024
112Đại số tuyến tính319026023202C11325/06/2024
113Đại số tuyến tính319026023202C11425/06/2024
114Đại số tuyến tính319026023202C11525/06/2024
115Đại số tuyến tính319026023202C11625/06/2024
116Đại số tuyến tính319026023202C11725/06/2024
117Đại số tuyến tính319026023202C11825/06/2024
118Đại số tuyến tính319026023202C11925/06/2024
119Đại số tuyến tính319026023202C12025/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602320T02]
120Đại số tuyến tính319026023202C20125/06/2024
121Đại số tuyến tính319026023202C20225/06/2024
122Đại số tuyến tính319026023202C20325/06/2024
123Đại số tuyến tính319026023202C20425/06/2024
124Đại số tuyến tính319026023202C20525/06/2024
125Đại số tuyến tính319026023202C20625/06/2024
126Đại số tuyến tính319026023202C20725/06/2024
127Đại số tuyến tính319026023202C20825/06/2024
128Đại số tuyến tính319026023202C20925/06/2024
129Đại số tuyến tính319026023202C21025/06/2024
130Đại số tuyến tính319026023202C21125/06/2024
131Đại số tuyến tính319026023202C21225/06/2024
132Đại số tuyến tính319026023202C21325/06/2024
133Đại số tuyến tính319026023202C21425/06/2024
134Đại số tuyến tính319026023202C21525/06/2024
135Đại số tuyến tính319026023202C21625/06/2024
136Đại số tuyến tính319026023202C21725/06/2024
137Đại số tuyến tính319026023202C21825/06/2024
138Đại số tuyến tính319026023202C21925/06/2024
139Đại số tuyến tính319026023202C22025/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC [10537002320T01]
140Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20107/06/2024
141Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20207/06/2024
142Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20307/06/2024
143Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20407/06/2024
144Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC105370023202C20507/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển logic - Lớp CLC [10516502320T01]
145Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30128/05/2024
146Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30228/05/2024
147Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30328/05/2024
148Điều khiển logic - Lớp CLC105165023202C30428/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC [10538002320T01]
149Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20129/05/2024
150Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20229/05/2024
151Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20329/05/2024
152Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380023202C20429/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt [10416302320T01]
153Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163023202C40123/05/2024
154Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163023202C40223/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Động lực học công trình - Lớp CLC [11011822320T01]
155Động lực học công trình - Lớp CLC110118223202C20108/06/2024
156Động lực học công trình - Lớp CLC110118223202C20208/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212320T01]
157Giải tích 2319012123202C10130/06/2024
158Giải tích 2319012123202C10230/06/2024
159Giải tích 2319012123202C10330/06/2024
160Giải tích 2319012123202C10430/06/2024
161Giải tích 2319012123202C10530/06/2024
162Giải tích 2319012123202C10630/06/2024
163Giải tích 2319012123202C10730/06/2024
164Giải tích 2319012123202C10830/06/2024
165Giải tích 2319012123202C10930/06/2024
166Giải tích 2319012123202C11030/06/2024
167Giải tích 2319012123202C11130/06/2024
168Giải tích 2319012123202C11230/06/2024
169Giải tích 2319012123202C11330/06/2024
170Giải tích 2319012123202C11430/06/2024
171Giải tích 2319012123202C11530/06/2024
172Giải tích 2319012123202C11630/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212320T02]
173Giải tích 2319012123202C20130/06/2024
174Giải tích 2319012123202C20230/06/2024
175Giải tích 2319012123202C20330/06/2024
176Giải tích 2319012123202C20430/06/2024
177Giải tích 2319012123202C20530/06/2024
178Giải tích 2319012123202C20630/06/2024
179Giải tích 2319012123202C20730/06/2024
180Giải tích 2319012123202C20830/06/2024
181Giải tích 2319012123202C20930/06/2024
182Giải tích 2319012123202C21030/06/2024
183Giải tích 2319012123202C21130/06/2024
184Giải tích 2319012123202C21230/06/2024
185Giải tích 2319012123202C21330/06/2024
186Giải tích 2319012123202C21430/06/2024
187Giải tích 2319012123202C21530/06/2024
188Giải tích 2319012123202C21630/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212320T03]
189Giải tích 2319012123202C30130/06/2024
190Giải tích 2319012123202C30230/06/2024
191Giải tích 2319012123202C30330/06/2024
192Giải tích 2319012123202C30430/06/2024
193Giải tích 2319012123202C30530/06/2024
194Giải tích 2319012123202C30630/06/2024
195Giải tích 2319012123202C30730/06/2024
196Giải tích 2319012123202C30830/06/2024
197Giải tích 2319012123202C30930/06/2024
198Giải tích 2319012123202C31030/06/2024
199Giải tích 2319012123202C31130/06/2024
200Giải tích 2319012123202C31230/06/2024
201Giải tích 2319012123202C31330/06/2024
202Giải tích 2319012123202C31430/06/2024
203Giải tích 2319012123202C31530/06/2024
204Giải tích 2319012123202C31630/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212320T04]
205Giải tích 2319012123202C40130/06/2024
206Giải tích 2319012123202C40230/06/2024
207Giải tích 2319012123202C40330/06/2024
208Giải tích 2319012123202C40430/06/2024
209Giải tích 2319012123202C40530/06/2024
210Giải tích 2319012123202C40630/06/2024
211Giải tích 2319012123202C40730/06/2024
212Giải tích 2319012123202C40830/06/2024
213Giải tích 2319012123202C40930/06/2024
214Giải tích 2319012123202C41030/06/2024
215Giải tích 2319012123202C41130/06/2024
216Giải tích 2319012123202C41230/06/2024
217Giải tích 2319012123202C41330/06/2024
218Giải tích 2319012123202C41430/06/2024
219Giải tích 2319012123202C41530/06/2024
220Giải tích 2319012123202C41630/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC [10538102320T01]
221Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20103/06/2024
222Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20203/06/2024
223Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20303/06/2024
224Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381023202C20403/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Hóa hữu cơ [10735832320T01]
225Hóa hữu cơ107358323202C10106/06/2024
226Hóa hữu cơ107358323202C10206/06/2024
227Hóa hữu cơ107358323202C10306/06/2024
228Hóa hữu cơ107358323202C10406/06/2024
229Hóa hữu cơ107358323202C10506/06/2024
230Hóa hữu cơ107358323202C10606/06/2024
231Hóa hữu cơ107358323202C10706/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 1 [10751532320T01]
232Hóa lý 1107515323202C10113/06/2024
233Hóa lý 1107515323202C10213/06/2024
234Hóa lý 1107515323202C10313/06/2024
235Hóa lý 1107515323202C10413/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 2 [10753902320T01]
236Hóa lý 2107539023202C40125/05/2024
237Hóa lý 2107539023202C40225/05/2024
238Hóa lý 2107539023202C40325/05/2024
239Hóa lý 2107539023202C40425/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý polymer cơ sở [10759602320T01]
240Hóa lý polymer cơ sở107596023202C40123/05/2024
241Hóa lý polymer cơ sở107596023202C40223/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Hóa phân tích [10747202320T01]
242Hóa phân tích107472023202C30123/05/2024
243Hóa phân tích107472023202C30223/05/2024
244Hóa phân tích107472023202C30323/05/2024
245Hóa phân tích107472023202C30423/05/2024
246Hóa phân tích107472023202C30523/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Hóa sinh thực phẩm [10754102320T01]
247Hóa sinh thực phẩm107541023202C30127/05/2024
248Hóa sinh thực phẩm107541023202C30227/05/2024
249Hóa sinh thực phẩm107541023202C30327/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Hóa vô cơ [10751602320T01]
250Hóa vô cơ107516023202C10110/06/2024
251Hóa vô cơ107516023202C10210/06/2024
252Hóa vô cơ107516023202C10310/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Kế toán xây dựng cơ bản [11822232320T01]
253Kế toán xây dựng cơ bản118222323202C30103/06/2024
254Kế toán xây dựng cơ bản118222323202C30203/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Khoa học cảm quan thực phẩm - Lớp CLC [10753202320T01]
255Khoa học cảm quan thực phẩm - Lớp CLC107532023202C40123/05/2024
256Khoa học cảm quan thực phẩm - Lớp CLC107532023202C40223/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế học [11821902320T01]
257Kinh tế học118219023202C10118/06/2024
258Kinh tế học118219023202C10218/06/2024
259Kinh tế học118219023202C10318/06/2024
260Kinh tế học118219023202C10418/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: KT Phân tích trong CN sinh học [10701532320T01]
261KT Phân tích trong CN sinh học107015323202C40124/05/2024
262KT Phân tích trong CN sinh học107015323202C40224/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật bao bì thực phẩm - Lớp CLC [10729432320T01]
263Kỹ thuật bao bì thực phẩm - Lớp CLC107294323202C40125/05/2024
264Kỹ thuật bao bì thực phẩm - Lớp CLC107294323202C40225/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC [10631402320T01]
265Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC106314023202C40107/06/2024
266Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC106314023202C40207/06/2024
267Kỹ thuật điều khiển tự động - Lớp CLC106314023202C40307/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật mạch điện tử [10623432320T01]
268Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40124/05/2024
269Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40224/05/2024
270Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40324/05/2024
271Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40424/05/2024
272Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40524/05/2024
273Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40624/05/2024
274Kỹ thuật mạch điện tử106234323202C40724/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC [10636202320T01]
275Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC106362023202C40128/05/2024
276Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC106362023202C40228/05/2024
277Kỹ thuật truyền dữ liệu - Lớp CLC106362023202C40328/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Lập và thẩm định dự án đầu tư [11822132320T01]
278Lập và thẩm định dự án đầu tư118221323202C40127/05/2024
279Lập và thẩm định dự án đầu tư118221323202C40227/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Luật ATTP và quản lý chất lượng TP - Lớp CLC [10753302320T01]
280Luật ATTP và quản lý chất lượng TP - Lớp CLC107533023202C40128/05/2024
281Luật ATTP và quản lý chất lượng TP - Lớp CLC107533023202C40228/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết Điều khiển tự động [10509232320T01]
282Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30127/05/2024
283Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30227/05/2024
284Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30327/05/2024
285Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30427/05/2024
286Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30527/05/2024
287Lý thuyết Điều khiển tự động105092323202C30627/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết điều khiển tự động [10531702320T01]
288Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30127/05/2024
289Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30227/05/2024
290Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30327/05/2024
291Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30427/05/2024
292Lý thuyết điều khiển tự động105317023202C30527/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết Mạch điện 2 [10513732320T01]
293Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30101/06/2024
294Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30201/06/2024
295Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30301/06/2024
296Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30401/06/2024
297Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30501/06/2024
298Lý thuyết Mạch điện 2105137323202C30601/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết mạch điện tử 2 [10632432320T01]
299Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40127/05/2024
300Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40227/05/2024
301Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40327/05/2024
302Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40427/05/2024
303Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40527/05/2024
304Lý thuyết mạch điện tử 2106324323202C40627/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện tử [10515732320T01]
305Mạch điện tử105157323202C30129/05/2024
306Mạch điện tử105157323202C30229/05/2024
307Mạch điện tử105157323202C30329/05/2024
308Mạch điện tử105157323202C30429/05/2024
309Mạch điện tử105157323202C30529/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện tử tương tự và số [10524702320T01]
310Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40125/05/2024
311Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40225/05/2024
312Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40325/05/2024
313Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40425/05/2024
314Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40525/05/2024
315Mạch điện tử tương tự và số105247023202C40625/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Mạch số [10531802320T01]
316Mạch số105318023202C30131/05/2024
317Mạch số105318023202C30231/05/2024
318Mạch số105318023202C30331/05/2024
319Mạch số105318023202C30431/05/2024
320Mạch số105318023202C30531/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Máy điện [10524602320T01]
321Máy điện105246023202C40129/05/2024
322Máy điện105246023202C40229/05/2024
323Máy điện105246023202C40329/05/2024
324Máy điện105246023202C40429/05/2024
325Máy điện105246023202C40529/05/2024
326Máy điện105246023202C40629/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén [10333102320T01]
327Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30427/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng [11118702320T01]
328Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng111187023202C10114/06/2024
329Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng111187023202C10214/06/2024
330Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng111187023202C10314/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA - Lớp CLC [10635402320T01]
331Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA - Lớp CLC106354023202C20123/05/2024
332Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA - Lớp CLC106354023202C20223/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý bảo quản thực phẩm - Lớp CLC [10758502320T01]
333Nguyên lý bảo quản thực phẩm - Lớp CLC107585023202C40130/05/2024
334Nguyên lý bảo quản thực phẩm - Lớp CLC107585023202C40230/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 - Lớp CLC [10748502320T01]
335Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 - Lớp CLC107485023202C40103/06/2024
336Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 - Lớp CLC107485023202C40203/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Nhiệt động kỹ thuật [10416202320T01]
337Nhiệt động kỹ thuật104162023202C40128/05/2024
338Nhiệt động kỹ thuật104162023202C40228/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC [10514732320T01]
339Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30101/06/2024
340Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30201/06/2024
341Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30301/06/2024
342Phần điện trong NM điện & TBA - Lớp CLC105147323202C30401/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích Polymer [10707832320T01]
343Phân tích Polymer107078323202C40125/05/2024
344Phân tích Polymer107078323202C40225/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD [11118802320T01]
345Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188023202C40114/06/2024
346Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188023202C40214/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102320T01]
347Pháp luật đại cương210001023203C10111/06/2024
348Pháp luật đại cương210001023203C10211/06/2024
349Pháp luật đại cương210001023203C10311/06/2024
350Pháp luật đại cương210001023203C10411/06/2024
351Pháp luật đại cương210001023203C10511/06/2024
352Pháp luật đại cương210001023203C10611/06/2024
353Pháp luật đại cương210001023203C10711/06/2024
354Pháp luật đại cương210001023203C10811/06/2024
355Pháp luật đại cương210001023203C10911/06/2024
356Pháp luật đại cương210001023203C11011/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102320T02]
357Pháp luật đại cương210001023203C20111/06/2024
358Pháp luật đại cương210001023203C20211/06/2024
359Pháp luật đại cương210001023203C20311/06/2024
360Pháp luật đại cương210001023203C20411/06/2024
361Pháp luật đại cương210001023203C20511/06/2024
362Pháp luật đại cương210001023203C20611/06/2024
363Pháp luật đại cương210001023203C20711/06/2024
364Pháp luật đại cương210001023203C20811/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Phát triển sản phẩm thực phẩm [10733602320T01]
365Phát triển sản phẩm thực phẩm107336023202C30129/05/2024
366Phát triển sản phẩm thực phẩm107336023202C30229/05/2024
367Phát triển sản phẩm thực phẩm107336023202C30329/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh [10764202320T01]
368Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh107642023202C40128/05/2024
369Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh107642023202C40228/05/2024
370Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh107642023202C40328/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [11107822320T01]
371Phương pháp tính 111078223202C30113/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732320T01]
372Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40108/06/2024
373Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40208/06/2024
374Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40308/06/2024
375Quá trình & Thiết bị truyền chất107267323202C40408/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & thiết bị truyền nhiệt [10702132320T01]
376Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40131/05/2024
377Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40231/05/2024
378Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40331/05/2024
379Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40431/05/2024
380Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40531/05/2024
381Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40631/05/2024
382Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021323202C40731/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522320T01]
383Quá trình thủy lực & cơ học107265223202C40111/06/2024
384Quá trình thủy lực & cơ học107265223202C40211/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý chất lượng trong CNSH [10756102320T01]
385Quản lý chất lượng trong CNSH107561023202C40103/06/2024
386Quản lý chất lượng trong CNSH107561023202C40203/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị rủi ro [11831402320T01]
387Quản trị rủi ro118314023202C20103/06/2024
388Quản trị rủi ro118314023202C20203/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị tài chính [11822332320T01]
389Quản trị tài chính118223323202C40101/06/2024
390Quản trị tài chính118223323202C40201/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: ROBOT Công nghiệp [10101522320T02]
391ROBOT Công nghiệp101015223202C30328/05/2024
392ROBOT Công nghiệp101015223202C30428/05/2024
393ROBOT Công nghiệp101015223202C30528/05/2024
394ROBOT Công nghiệp101015223202C30628/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC [10529432320T01]
395Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC105294323202C30129/05/2024
396Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC105294323202C30229/05/2024
397Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp - Lớp CLC105294323202C30329/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Thống kê ứng dụng [10736302320T01]
398Thống kê ứng dụng107363023202C30103/06/2024
399Thống kê ứng dụng107363023202C30203/06/2024
400Thống kê ứng dụng107363023202C30303/06/2024
401Thống kê ứng dụng107363023202C30403/06/2024
402Thống kê ứng dụng107363023202C30503/06/2024
403Thống kê ứng dụng107363023202C30603/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Thủy văn [11112622320T01]
404Thủy văn111126223202C40104/06/2024
405Thủy văn111126223202C40204/06/2024
406Thủy văn111126223202C40304/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 2 [11822032320T01]
407Toán chuyên ngành 2118220323202C40107/06/2024
408Toán chuyên ngành 2118220323202C40207/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao - Lớp CLC [10531302320T01]
409Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30104/06/2024
410Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30204/06/2024
411Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30304/06/2024
412Toán nâng cao - Lớp CLC105313023202C30404/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC [10534902320T01]
413Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349023202C10127/05/2024
414Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349023202C10227/05/2024
415Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349023202C10327/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC [10534302320T01]
416Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC105343023202C40131/05/2024
417Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC105343023202C40231/05/2024
418Tổng hợp hệ thống truyền động điện - Lớp CLC105343023202C40331/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị công nghệ [10129402320T01]
419Trang bị công nghệ101294023202C10529/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị điện [10516532320T01]
420Trang bị điện105165323202C40130/05/2024
421Trang bị điện105165323202C40230/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị điện trong máy công nghiệp [10534702320T01]
422Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10103/06/2024
423Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10203/06/2024
424Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10303/06/2024
425Trang bị điện trong máy công nghiệp105347023202C10403/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502320T01]
426Triết học Mác - Lênin209015023202C10120/06/2024
427Triết học Mác - Lênin209015023202C10220/06/2024
428Triết học Mác - Lênin209015023202C10320/06/2024
429Triết học Mác - Lênin209015023202C10420/06/2024
430Triết học Mác - Lênin209015023202C10520/06/2024
431Triết học Mác - Lênin209015023202C10620/06/2024
432Triết học Mác - Lênin209015023202C10720/06/2024
433Triết học Mác - Lênin209015023202C10820/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC [10537102320T01]
434Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20105/06/2024
435Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20205/06/2024
436Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20305/06/2024
437Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371023202C20405/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Truyền nhiệt [10407632320T01]
438Truyền nhiệt104076323202C30103/06/2024
439Truyền nhiệt104076323202C30203/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC [10535102320T01]
440ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351023202C10130/05/2024
441ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351023202C10230/05/2024
442ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351023202C10330/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC [10535402320T01]
443ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105354023202C10101/06/2024
444ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105354023202C10201/06/2024
445ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105354023202C10301/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu điện và an toàn điện [10524432320T01]
446Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40106/06/2024
447Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40206/06/2024
448Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40306/06/2024
449Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40406/06/2024
450Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40506/06/2024
451Vật liệu điện và an toàn điện105244323202C40606/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10918632320T01]
452Vật liệu xây dựng109186323202C20110/06/2024
453Vật liệu xây dựng109186323202C20210/06/2024
454Vật liệu xây dựng109186323202C20310/06/2024
455Vật liệu xây dựng109186323202C20410/06/2024
456Vật liệu xây dựng109186323202C20510/06/2024
457Vật liệu xây dựng109186323202C20610/06/2024
458Vật liệu xây dựng109186323202C20710/06/2024
459Vật liệu xây dựng109186323202C20810/06/2024
460Vật liệu xây dựng109186323202C20910/06/2024
461Vật liệu xây dựng109186323202C21010/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý bán dẫn [10629432320T01]
462Vật lý bán dẫn106294323202C20121/06/2024
463Vật lý bán dẫn106294323202C20221/06/2024
464Vật lý bán dẫn106294323202C20321/06/2024
465Vật lý bán dẫn106294323202C20421/06/2024
466Vật lý bán dẫn106294323202C20521/06/2024
467Vật lý bán dẫn106294323202C20621/06/2024
468Vật lý bán dẫn106294323202C20721/06/2024
469Vật lý bán dẫn106294323202C20821/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Vi sinh thực phẩm [10736202320T01]
470Vi sinh thực phẩm107362023202C30106/06/2024
471Vi sinh thực phẩm107362023202C30206/06/2024
472Vi sinh thực phẩm107362023202C30306/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành [10768602320T01]
473Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành107686023202C10125/05/2024
474Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành107686023202C10225/05/2024
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412320T01]
475Xác suất thống kê319004123202C30115/06/2024
476Xác suất thống kê319004123202C30215/06/2024
477Xác suất thống kê319004123202C30315/06/2024
478Xác suất thống kê319004123202C30415/06/2024
479Xác suất thống kê319004123202C30515/06/2024
480Xác suất thống kê319004123202C30615/06/2024
481Xác suất thống kê319004123202C30715/06/2024
482Xác suất thống kê319004123202C30815/06/2024
483Xác suất thống kê319004123202C30915/06/2024
484Xác suất thống kê319004123202C31015/06/2024
485Xác suất thống kê319004123202C31115/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412320T02]
486Xác suất thống kê319004123202C40115/06/2024
487Xác suất thống kê319004123202C40215/06/2024
488Xác suất thống kê319004123202C40315/06/2024
489Xác suất thống kê319004123202C40415/06/2024
490Xác suất thống kê319004123202C40515/06/2024
491Xác suất thống kê319004123202C40615/06/2024
492Xác suất thống kê319004123202C40715/06/2024
493Xác suất thống kê319004123202C40815/06/2024
494Xác suất thống kê319004123202C40915/06/2024
495Xác suất thống kê319004123202C41015/06/2024
496Xác suất thống kê319004123202C41115/06/2024
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112320T01]
497Môi trường117001123202C10404/06/2024Nguyễn Phước Quý An
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502320T01]
498Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40210/06/2024Lê Thị Huỳnh Anh
499Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40410/06/2024Lê Thị Huỳnh Anh
500Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40710/06/2024Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Mô hình tối ưu [11827402320T01]
501Mô hình tối ưu118274023202C40129/05/2024Lê Thị Huỳnh Anh
502Mô hình tối ưu118274023202C40229/05/2024Lê Thị Huỳnh Anh
503Mô hình tối ưu118274023202C40329/05/2024Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532320T01]
504Quản lý Dự án118075323202C10301/06/2024Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án - Lớp CLC [11807532320T02]
505Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20301/06/2024Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý và kiểm soát chất lượng [11828602320T01]
506Quản lý và kiểm soát chất lượng118286023202C40227/05/2024Lê Thị Huỳnh Anh
507Quản lý và kiểm soát chất lượng118286023202C40327/05/2024Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ gia công áp lực [10125602320T01]
508Công nghệ gia công áp lực101256023202C30129/05/2024Võ Trần Anh
509Công nghệ gia công áp lực101256023202C30229/05/2024Võ Trần Anh
510Công nghệ gia công áp lực101256023202C30329/05/2024Võ Trần Anh
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10332602320T01]
511Cơ học kỹ thuật103326023202C20205/06/2024Nguyễn Văn Thiên Ân
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10807002320T01]
512Cơ lý thuyết 108070023202C10305/06/2024Nguyễn Văn Thiên Ân
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702320T01]
513Sức bền vật liệu103307023202C30328/05/2024Nguyễn Văn Thiên Ân
514Sức bền vật liệu103307023202C30428/05/2024Nguyễn Văn Thiên Ân
515Sức bền vật liệu103307023202C30528/05/2024Nguyễn Văn Thiên Ân
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu kỹ thuật [10111132320T01]
516Vật liệu kỹ thuật101111323202C40105/06/2024Tào Quang Bảng
517Vật liệu kỹ thuật101111323202C40205/06/2024Tào Quang Bảng
518Vật liệu kỹ thuật101111323202C40305/06/2024Tào Quang Bảng
519Vật liệu kỹ thuật101111323202C40405/06/2024Tào Quang Bảng
520Vật liệu kỹ thuật101111323202C40505/06/2024Tào Quang Bảng
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc dữ liệu [10232802320T01]
521Cấu trúc dữ liệu102328023202C10105/06/2024Đặng Thiên Bình
522Cấu trúc dữ liệu102328023202C10205/06/2024Đặng Thiên Bình
523Cấu trúc dữ liệu102328023202C10305/06/2024Đặng Thiên Bình
524Cấu trúc dữ liệu102328023202C10405/06/2024Đặng Thiên Bình
525Cấu trúc dữ liệu102328023202C10505/06/2024Đặng Thiên Bình
526Cấu trúc dữ liệu102328023202C10605/06/2024Đặng Thiên Bình
527Cấu trúc dữ liệu102328023202C10705/06/2024Đặng Thiên Bình
528Cấu trúc dữ liệu102328023202C10805/06/2024Đặng Thiên Bình
529Cấu trúc dữ liệu102328023202C10905/06/2024Đặng Thiên Bình
530Cấu trúc dữ liệu102328023202C11005/06/2024Đặng Thiên Bình
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình Python - Lớp CLC [10235732320T01]
531Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30123/05/2024Đặng Thiên Bình
532Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30323/05/2024Đặng Thiên Bình
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302320T01]
533Phân tích & thiết kế giải thuật102283023202C30124/05/2024Đặng Thiên Bình
534Phân tích & thiết kế giải thuật102283023202C30224/05/2024Đặng Thiên Bình
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở công nghệ chế tạo máy [10125802320T01]
535Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40124/05/2024Lưu Đức Bình
536Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40224/05/2024Lưu Đức Bình
537Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40324/05/2024Lưu Đức Bình
538Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40424/05/2024Lưu Đức Bình
539Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258023202C40524/05/2024Lưu Đức Bình
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ chế tạo máy [10129202320T01]
540Công nghệ chế tạo máy101292023202C10124/05/2024Lưu Đức Bình
541Công nghệ chế tạo máy101292023202C10424/05/2024Lưu Đức Bình
542Công nghệ chế tạo máy101292023202C10524/05/2024Lưu Đức Bình
Học phần, nhóm ca thi: Tự động hóa quá trình sản xuất [10129102320T01]
543Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10105/06/2024Lưu Đức Bình
544Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10205/06/2024Lưu Đức Bình
545Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10305/06/2024Lưu Đức Bình
546Tự động hóa quá trình sản xuất101291023202C10405/06/2024Lưu Đức Bình
Học phần, nhóm ca thi: Cấu tạo Kiến trúc 1 [12100232320T01]
547Cấu tạo Kiến trúc 1121002323202C30128/05/2024Nguyễn Ngọc Bình
548Cấu tạo Kiến trúc 1121002323202C30228/05/2024Nguyễn Ngọc Bình
549Cấu tạo Kiến trúc 1121002323202C30328/05/2024Nguyễn Ngọc Bình
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử [10123032320T01]
550Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30103/06/2024Đỗ Thế Cần
551Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30203/06/2024Đỗ Thế Cần
552Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30303/06/2024Đỗ Thế Cần
553Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30403/06/2024Đỗ Thế Cần
554Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230323202C30503/06/2024Đỗ Thế Cần
Học phần, nhóm ca thi: Khoa học dữ liệu nâng cao - Lớp CLC [10239602320T01]
555Khoa học dữ liệu nâng cao - Lớp CLC102396023202C20123/05/2024Trương Ngọc Châu
556Khoa học dữ liệu nâng cao - Lớp CLC102396023202C20223/05/2024Trương Ngọc Châu
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502320T01]
557Đồ họa kỹ thuật103275023202C10124/05/2024Thái Bá Chiến
558Đồ họa kỹ thuật103275023202C10224/05/2024Thái Bá Chiến
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T02]
559Vật lý 1305001123202C20122/06/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
560Vật lý 1305001123202C20422/06/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
561Vật lý 1305001123202C20522/06/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
562Vật lý 1305001123202C21022/06/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
563Vật lý 1305001123202C21222/06/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
564Vật lý 1305001123202C21422/06/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T04]
565Vật lý 1305001123202C41222/06/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412320T01]
566Vật lý 2305064123202C10318/06/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
567Vật lý 2305064123202C10718/06/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
Học phần, nhóm ca thi: Tiếng anh chuyên ngành (MT) [11718702320T01]
568Tiếng anh chuyên ngành (MT)117187023202C40122/05/2024Lê Phước Cường
569Tiếng anh chuyên ngành (MT)117187023202C40222/05/2024Lê Phước Cường
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ kim loại - Lớp CLC [10100822320T01]
570Công nghệ kim loại - Lớp CLC101008223202C10127/05/2024Đinh Minh Diệm
571Công nghệ kim loại - Lớp CLC101008223202C10227/05/2024Đinh Minh Diệm
Học phần, nhóm ca thi: Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC - Lớp CLC [10343302320T01]
572Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC - Lớp CLC103433023202C30122/05/2024Dương Việt Dũng
573Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC - Lớp CLC103433023202C30222/05/2024Dương Việt Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Động cơ tăng áp - Lớp CLC [10303932320T01]
574Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039323202C10124/05/2024Dương Việt Dũng
575Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039323202C10224/05/2024Dương Việt Dũng
576Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039323202C10324/05/2024Dương Việt Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý động cơ [10315902320T01]
577Nguyên lý động cơ103159023202C30230/05/2024Dương Việt Dũng
578Nguyên lý động cơ103159023202C30430/05/2024Dương Việt Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012320T01]
579Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10713/06/2024Trịnh Quang Dũng
580Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10813/06/2024Trịnh Quang Dũng
581Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10913/06/2024Trịnh Quang Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí [10331902320T01]
582Máy thủy khí103319023202C40104/06/2024Nguyễn Võ Đạo
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén [10333102320T01]
583Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30227/05/2024Nguyễn Võ Đạo
584Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30327/05/2024Nguyễn Võ Đạo
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112320T01]
585Môi trường117001123202C10104/06/2024Lê Năng Định
586Môi trường117001123202C10604/06/2024Lê Năng Định
587Môi trường117001123202C10704/06/2024Lê Năng Định
588Môi trường117001123202C10804/06/2024Lê Năng Định
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10903722320T01]
589Trắc địa109037223202C30130/05/2024Lê Văn Định
590Trắc địa109037223202C30230/05/2024Lê Văn Định
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10917502320T01]
591Trắc địa109175023202C30130/05/2024Lê Văn Định
592Trắc địa109175023202C30230/05/2024Lê Văn Định
593Trắc địa109175023202C30330/05/2024Lê Văn Định
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10925102320T01]
594Trắc địa109251023202C30130/05/2024Lê Văn Định
595Trắc địa109251023202C30230/05/2024Lê Văn Định
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống và quy trình sản xuất [11827102320T01]
596Hệ thống và quy trình sản xuất118271023202C30124/05/2024Hồ Dương Đông
597Hệ thống và quy trình sản xuất118271023202C30224/05/2024Hồ Dương Đông
598Hệ thống và quy trình sản xuất118271023202C30324/05/2024Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502320T01]
599Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41010/06/2024Hồ Dương Đông
600Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41310/06/2024Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Lập kế hoạch và quản lý dự án [11827302320T01]
601Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30125/05/2024Hồ Dương Đông
602Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30225/05/2024Hồ Dương Đông
603Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30325/05/2024Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp [11831502320T01]
604Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp118315023202C20106/06/2024Hồ Dương Đông
605Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp118315023202C20206/06/2024Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật cơ khí [10327902320T01]
606Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10110/06/2024Nguyễn Độ
607Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10210/06/2024Nguyễn Độ
608Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10310/06/2024Nguyễn Độ
609Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10410/06/2024Nguyễn Độ
610Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10510/06/2024Nguyễn Độ
611Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10610/06/2024Nguyễn Độ
612Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023202C10710/06/2024Nguyễn Độ
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822320T01]
613Cơ học công trình110138223202C20325/05/2024Đỗ Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu [11030202320T01]
614Cơ học kết cấu110302023201A10228/05/2024Đỗ Minh Đức
615Cơ học kết cấu110302023201A10928/05/2024Đỗ Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [10332802320T01]
616Phương pháp tính103328023202C40103/06/2024Lê Minh Đức
617Phương pháp tính103328023202C40203/06/2024Lê Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC [10344002320T01]
618Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440023202C10129/05/2024Lê Minh Đức
619Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440023202C10329/05/2024Lê Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế máy [10122332320T01]
620Thiết kế máy101223323202C30105/06/2024Phạm Anh Đức
621Thiết kế máy101223323202C30205/06/2024Phạm Anh Đức
622Thiết kế máy101223323202C30305/06/2024Phạm Anh Đức
623Thiết kế máy101223323202C30405/06/2024Phạm Anh Đức
624Thiết kế máy101223323202C30505/06/2024Phạm Anh Đức
625Thiết kế máy101223323202C30605/06/2024Phạm Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) [10122232320T02]
626Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222323202C30430/05/2024Phạm Anh Đức
627Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222323202C30530/05/2024Phạm Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC [10122232320T01]
628Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC101222323202C30130/05/2024Phạm Anh Đức
629Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC101222323202C30230/05/2024Phạm Anh Đức
630Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) - Lớp CLC101222323202C30330/05/2024Phạm Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC [10343702320T01]
631Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437023202C10122/05/2024Phan Minh Đức
632Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437023202C10222/05/2024Phan Minh Đức
633Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437023202C10322/05/2024Phan Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo [11831902320T01]
634Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo118319023202C20123/05/2024Trần Thị Hoàng Giang
635Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo118319023202C20223/05/2024Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502320T01]
636Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40610/06/2024Trần Thị Hoàng Giang
637Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41110/06/2024Trần Thị Hoàng Giang
638Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C41210/06/2024Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích kinh tế trong kỹ thuật [11827002320T01]
639Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270023202C40103/06/2024Trần Thị Hoàng Giang
640Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270023202C40203/06/2024Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532320T01]
641Quản lý Dự án118075323202C10401/06/2024Trần Thị Hoàng Giang
642Quản lý Dự án118075323202C10501/06/2024Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án - Lớp CLC [11807532320T02]
643Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20401/06/2024Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị dự án công nghiệp [11828502320T01]
644Quản trị dự án công nghiệp118285023202C40101/06/2024Trần Thị Hoàng Giang
645Quản trị dự án công nghiệp118285023202C40301/06/2024Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Bảo trì công nghiệp [10112632320T01]
646Bảo trì công nghiệp101126323202C10122/05/2024Đinh Đức Hạnh
647Bảo trì công nghiệp101126323202C10222/05/2024Đinh Đức Hạnh
648Bảo trì công nghiệp101126323202C10322/05/2024Đinh Đức Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [10621302320T01]
649Phương pháp tính106213023202C40130/05/2024Trần Thị Minh Hạnh
650Phương pháp tính106213023202C40230/05/2024Trần Thị Minh Hạnh
651Phương pháp tính106213023202C40330/05/2024Trần Thị Minh Hạnh
652Phương pháp tính106213023202C40430/05/2024Trần Thị Minh Hạnh
653Phương pháp tính106213023202C40530/05/2024Trần Thị Minh Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo nâng cao - Lớp CLC [10239502320T01]
654Trí tuệ nhân tạo nâng cao - Lớp CLC102395023202C20227/05/2024Trần Thị Minh Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Chi tiết máy [10333202320T01]
655Chi tiết máy103332023202C30122/05/2024Vũ Thị Hạnh
656Chi tiết máy103332023202C30222/05/2024Vũ Thị Hạnh
657Chi tiết máy103332023202C30522/05/2024Vũ Thị Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T01]
658Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10106/06/2024Ngô Văn Hà
659Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10206/06/2024Ngô Văn Hà
660Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10306/06/2024Ngô Văn Hà
661Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10406/06/2024Ngô Văn Hà
662Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10506/06/2024Ngô Văn Hà
663Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10606/06/2024Ngô Văn Hà
664Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10706/06/2024Ngô Văn Hà
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học đất [10924902320T01]
665Cơ học đất109249023202C20523/05/2024Nguyễn Thu Hà
666Cơ học đất109249023202C20623/05/2024Nguyễn Thu Hà
667Cơ học đất109249023202C20923/05/2024Nguyễn Thu Hà
Học phần, nhóm ca thi: Nền móng nâng cao - Lớp CLC [10937902320T01]
668Nền móng nâng cao - Lớp CLC109379023202C20227/05/2024Nguyễn Thu Hà
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502320T01]
669Đồ họa kỹ thuật103275023202C10324/05/2024Nguyễn Công Hành
670Đồ họa kỹ thuật103275023202C10424/05/2024Nguyễn Công Hành
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu [11030202320T01]
671Cơ học kết cấu110302023201A10328/05/2024Phan Đình Hào
672Cơ học kết cấu110302023201A10428/05/2024Phan Đình Hào
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T01]
673Vật lý 1305001123202C10522/06/2024Phùng Việt Hải
674Vật lý 1305001123202C10822/06/2024Phùng Việt Hải
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412320T02]
675Vật lý 2305064123202C20518/06/2024Phùng Việt Hải
676Vật lý 2305064123202C20918/06/2024Phùng Việt Hải
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển logic và lập trình PLC [10126002320T01]
677Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30101/06/2024Trần Ngọc Hải
678Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30201/06/2024Trần Ngọc Hải
679Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30301/06/2024Trần Ngọc Hải
680Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30401/06/2024Trần Ngọc Hải
681Điều khiển logic và lập trình PLC101260023202C30501/06/2024Trần Ngọc Hải
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động thủy khí [10123902320T01]
682Truyền động thủy khí101239023202C30131/05/2024Trần Ngọc Hải
683Truyền động thủy khí101239023202C30231/05/2024Trần Ngọc Hải
684Truyền động thủy khí101239023202C30331/05/2024Trần Ngọc Hải
685Truyền động thủy khí101239023202C30431/05/2024Trần Ngọc Hải
686Truyền động thủy khí101239023202C30531/05/2024Trần Ngọc Hải
687Truyền động thủy khí101239023202C30631/05/2024Trần Ngọc Hải
688Truyền động thủy khí101239023202C30731/05/2024Trần Ngọc Hải
689Truyền động thủy khí101239023202C30831/05/2024Trần Ngọc Hải
690Truyền động thủy khí101239023202C30931/05/2024Trần Ngọc Hải
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602320T01]
691Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31008/06/2024Nguyễn Lê Thu Hiền
692Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31408/06/2024Nguyễn Lê Thu Hiền
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T04]
693Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40209/06/2024Nguyễn Lê Thu Hiền
694Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40309/06/2024Nguyễn Lê Thu Hiền
695Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40409/06/2024Nguyễn Lê Thu Hiền
696Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40509/06/2024Nguyễn Lê Thu Hiền
697Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40809/06/2024Nguyễn Lê Thu Hiền
698Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C40909/06/2024Nguyễn Lê Thu Hiền
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC [21700202320T05]
699Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC217002023202C40609/06/2024Nguyễn Lê Thu Hiền
700Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC217002023202C40709/06/2024Nguyễn Lê Thu Hiền
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602320T01]
701Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30108/06/2024Trương Thị Thu Hiền
702Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30208/06/2024Trương Thị Thu Hiền
703Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30308/06/2024Trương Thị Thu Hiền
704Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30408/06/2024Trương Thị Thu Hiền
705Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30508/06/2024Trương Thị Thu Hiền
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý máy [10128402320T01]
706Nguyên lý máy101284023202C40125/05/2024Bùi Minh Hiển
707Nguyên lý máy101284023202C40225/05/2024Bùi Minh Hiển
708Nguyên lý máy101284023202C40525/05/2024Bùi Minh Hiển
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 1 (PP tính) [11024832320T01]
709Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40106/06/2024Bùi Quang Hiếu
710Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40206/06/2024Bùi Quang Hiếu
711Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40306/06/2024Bùi Quang Hiếu
712Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40406/06/2024Bùi Quang Hiếu
713Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248323202C40506/06/2024Bùi Quang Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình Python - Lớp CLC [10235732320T01]
714Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30223/05/2024Nguyễn Văn Hiếu
715Lập trình Python - Lớp CLC102357323202C30423/05/2024Nguyễn Văn Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Toán rời rạc [10212632320T01]
716Toán rời rạc102126323202C10508/06/2024Nguyễn Văn Hiệu
717Toán rời rạc102126323202C10608/06/2024Nguyễn Văn Hiệu
718Toán rời rạc102126323202C10708/06/2024Nguyễn Văn Hiệu
719Toán rời rạc102126323202C10808/06/2024Nguyễn Văn Hiệu
720Toán rời rạc102126323202C10908/06/2024Nguyễn Văn Hiệu
721Toán rời rạc102126323202C11008/06/2024Nguyễn Văn Hiệu
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC [10203132320T01]
722Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30125/05/2024Nguyễn Văn Hiệu
723Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30325/05/2024Nguyễn Văn Hiệu
724Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30525/05/2024Nguyễn Văn Hiệu
725Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30625/05/2024Nguyễn Văn Hiệu
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T03]
726Vật lý 1305001123202C30322/06/2024Trần Thị Hồng
727Vật lý 1305001123202C30422/06/2024Trần Thị Hồng
728Vật lý 1305001123202C30622/06/2024Trần Thị Hồng
729Vật lý 1305001123202C30822/06/2024Trần Thị Hồng
730Vật lý 1305001123202C30922/06/2024Trần Thị Hồng
731Vật lý 1305001123202C31222/06/2024Trần Thị Hồng
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T04]
732Vật lý 1305001123202C41122/06/2024Trần Thị Hồng
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412320T01]
733Vật lý 2305064123202C10218/06/2024Trần Thị Hồng
734Vật lý 2305064123202C10818/06/2024Trần Thị Hồng
735Vật lý 2305064123202C10918/06/2024Trần Thị Hồng
736Vật lý 2305064123202C11018/06/2024Trần Thị Hồng
737Vật lý 2305064123202C11118/06/2024Trần Thị Hồng
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012320T01]
738Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10413/06/2024Lê Thị Ngọc Hoa
739Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10513/06/2024Lê Thị Ngọc Hoa
740Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10613/06/2024Lê Thị Ngọc Hoa
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602320T01]
741Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31108/06/2024Vương Phương Hoa
742Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31508/06/2024Vương Phương Hoa
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T01]
743Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C11109/06/2024Vương Phương Hoa
744Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C11209/06/2024Vương Phương Hoa
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T02]
745Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C21009/06/2024Vương Phương Hoa
746Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C21109/06/2024Vương Phương Hoa
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T04]
747Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C41009/06/2024Vương Phương Hoa
748Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C41109/06/2024Vương Phương Hoa
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ gia công áp lực [10125602320T01]
749Công nghệ gia công áp lực101256023202C30429/05/2024Lưu Đức Hòa
750Công nghệ gia công áp lực101256023202C30529/05/2024Lưu Đức Hòa
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện 2 - Lớp CLC [12320102320T01]
751Mạch điện 2 - Lớp CLC123201023202C40123/05/2024Nguyễn Lê Hòa
752Mạch điện 2 - Lớp CLC123201023202C40223/05/2024Nguyễn Lê Hòa
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702320T01]
753Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10112/06/2024Huỳnh Hữu Hưng
754Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10212/06/2024Huỳnh Hữu Hưng
755Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10712/06/2024Huỳnh Hữu Hưng
756Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10812/06/2024Huỳnh Hữu Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu liên hợp thép - bê tông - Lớp CLC [11027732320T01]
757Kết cấu liên hợp thép - bê tông - Lớp CLC110277323202C20124/05/2024Nguyễn Tấn Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu thép - phần cơ bản [11030602320T01]
758Kết cấu thép - phần cơ bản110306023202C40123/05/2024Nguyễn Tấn Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu liên hợp thép - bê tông - Lớp CLC [11027732320T01]
759Kết cấu liên hợp thép - bê tông - Lớp CLC110277323202C20224/05/2024Trần Quang Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC [12320302320T01]
760Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203023202C40127/05/2024Lê Quốc Huy
761Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203023202C40227/05/2024Lê Quốc Huy
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T01]
762Vật lý 1305001123202C10222/06/2024Đinh Thanh Khẩn
763Vật lý 1305001123202C10322/06/2024Đinh Thanh Khẩn
764Vật lý 1305001123202C10422/06/2024Đinh Thanh Khẩn
765Vật lý 1305001123202C10922/06/2024Đinh Thanh Khẩn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T04]
766Vật lý 1305001123202C40222/06/2024Đinh Thanh Khẩn
767Vật lý 1305001123202C40522/06/2024Đinh Thanh Khẩn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412320T01]
768Vật lý 2305064123202C10118/06/2024Đinh Thanh Khẩn
769Vật lý 2305064123202C10418/06/2024Đinh Thanh Khẩn
770Vật lý 2305064123202C10518/06/2024Đinh Thanh Khẩn
771Vật lý 2305064123202C10618/06/2024Đinh Thanh Khẩn
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112320T01]
772Môi trường117001123202C10204/06/2024Võ Diệp Ngọc Khôi
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN QLCN [41304632320T01]
773Anh văn CN QLCN413046323202C30222/05/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
774Anh văn CN QLCN413046323202C30322/05/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
Học phần, nhóm ca thi: Marketing căn bản [11805332320T01]
775Marketing căn bản118053323202C10218/06/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
776Marketing căn bản118053323202C10418/06/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
777Marketing căn bản118053323202C10518/06/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
Học phần, nhóm ca thi: Marketing công nghiệp [11809532320T01]
778Marketing công nghiệp118095323202C40123/05/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
779Marketing công nghiệp118095323202C40223/05/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
780Marketing công nghiệp118095323202C40323/05/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị chiến lược [11828802320T01]
781Quản trị chiến lược118288023202C40129/05/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
782Quản trị chiến lược118288023202C40229/05/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
783Quản trị chiến lược118288023202C40329/05/2024Đàm Nguyễn Anh Khoa
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết nhiệt [12224202320T01]
784Lý thuyết nhiệt122242023202C40225/05/2024Đoàn Quốc Khoa
785Lý thuyết nhiệt122242023202C40325/05/2024Đoàn Quốc Khoa
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [12223202320T01]
786Vật lý 1122232023202C20114/06/2024Đoàn Quốc Khoa
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [12327802320T01]
787Vật lý 1123278023202C10121/06/2024Đoàn Quốc Khoa
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý sóng [12224402320T01]
788Vật lý sóng122244023202C40228/05/2024Đoàn Quốc Khoa
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu kỹ thuật [10122402320T01]
789Vật liệu kỹ thuật101224023202C40106/06/2024Nguyễn Bá Kiên
790Vật liệu kỹ thuật101224023202C40206/06/2024Nguyễn Bá Kiên
791Vật liệu kỹ thuật101224023202C40306/06/2024Nguyễn Bá Kiên
792Vật liệu kỹ thuật101224023202C40406/06/2024Nguyễn Bá Kiên
793Vật liệu kỹ thuật101224023202C40506/06/2024Nguyễn Bá Kiên
794Vật liệu kỹ thuật101224023202C40606/06/2024Nguyễn Bá Kiên
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC [20901012320T03]
795Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010123202C20513/06/2024Nguyễn Phi Lê
796Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010123202C20613/06/2024Nguyễn Phi Lê
797Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010123202C20713/06/2024Nguyễn Phi Lê
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602320T02]
798Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40108/06/2024Hoàng Thị Kim Liên
799Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40208/06/2024Hoàng Thị Kim Liên
800Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40308/06/2024Hoàng Thị Kim Liên
801Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40408/06/2024Hoàng Thị Kim Liên
802Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40508/06/2024Hoàng Thị Kim Liên
803Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40608/06/2024Hoàng Thị Kim Liên
804Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C40708/06/2024Hoàng Thị Kim Liên
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T02]
805Vật lý 1305001123202C21122/06/2024Mai Thị Kiều Liên
806Vật lý 1305001123202C21322/06/2024Mai Thị Kiều Liên
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T03]
807Vật lý 1305001123202C30122/06/2024Mai Thị Kiều Liên
808Vật lý 1305001123202C30222/06/2024Mai Thị Kiều Liên
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T04]
809Vật lý 1305001123202C40322/06/2024Mai Thị Kiều Liên
810Vật lý 1305001123202C40822/06/2024Mai Thị Kiều Liên
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412320T02]
811Vật lý 2305064123202C20218/06/2024Mai Thị Kiều Liên
812Vật lý 2305064123202C20618/06/2024Mai Thị Kiều Liên
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học đất [10924902320T01]
813Cơ học đất109249023202C21023/05/2024Châu Trường Linh
Học phần, nhóm ca thi: Máy xây dựng [11030802320T01]
814Máy xây dựng110308023202C40128/05/2024Nguyễn Khánh Linh
815Máy xây dựng110308023202C40228/05/2024Nguyễn Khánh Linh
816Máy xây dựng110308023202C40328/05/2024Nguyễn Khánh Linh
Học phần, nhóm ca thi: Máy xây dựng - Lớp CLC [11030802320T02]
817Máy xây dựng - Lớp CLC110308023202C40428/05/2024Nguyễn Khánh Linh
818Máy xây dựng - Lớp CLC110308023202C40528/05/2024Nguyễn Khánh Linh
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10332602320T01]
819Cơ học kỹ thuật103326023202C20105/06/2024Nguyễn Thị Kim Loan
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10807002320T01]
820Cơ lý thuyết 108070023202C10205/06/2024Nguyễn Thị Kim Loan
821Cơ lý thuyết 108070023202C10505/06/2024Nguyễn Thị Kim Loan
822Cơ lý thuyết 108070023202C10605/06/2024Nguyễn Thị Kim Loan
823Cơ lý thuyết 108070023202C10705/06/2024Nguyễn Thị Kim Loan
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí [10331902320T01]
824Máy thủy khí103319023202C40204/06/2024Phan Thành Long
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén [10333102320T01]
825Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331023202C30127/05/2024Phan Thành Long
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC [10344002320T01]
826Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440023202C10229/05/2024Phan Thành Long
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10327922320T01]
827Cơ học kỹ thuật103279223202C20105/06/2024Trịnh Xuân Long
828Cơ học kỹ thuật103279223202C20205/06/2024Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10321502320T01]
829Cơ lý thuyết103215023202C20105/06/2024Trịnh Xuân Long
830Cơ lý thuyết103215023202C20205/06/2024Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702320T01]
831Sức bền vật liệu103307023202C30228/05/2024Trịnh Xuân Long
832Sức bền vật liệu103307023202C30628/05/2024Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T01]
833Vật lý 1305001123202C10122/06/2024Dụng Văn Lữ
834Vật lý 1305001123202C10622/06/2024Dụng Văn Lữ
835Vật lý 1305001123202C10722/06/2024Dụng Văn Lữ
836Vật lý 1305001123202C11122/06/2024Dụng Văn Lữ
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412320T01]
837Vật lý 2305064123202C11218/06/2024Dụng Văn Lữ
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412320T02]
838Vật lý 2305064123202C20118/06/2024Dụng Văn Lữ
839Vật lý 2305064123202C20318/06/2024Dụng Văn Lữ
840Vật lý 2305064123202C20418/06/2024Dụng Văn Lữ
841Vật lý 2305064123202C20718/06/2024Dụng Văn Lữ
842Vật lý 2305064123202C20818/06/2024Dụng Văn Lữ
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê ứng dụng [10633202320T01]
843Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40106/06/2024Lê Thị Phương Mai
844Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40206/06/2024Lê Thị Phương Mai
845Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40306/06/2024Lê Thị Phương Mai
846Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40406/06/2024Lê Thị Phương Mai
847Xác suất thống kê ứng dụng106332023202C40506/06/2024Lê Thị Phương Mai
Học phần, nhóm ca thi: Mạng lưới cấp nước [11717702320T01]
848Mạng lưới cấp nước117177023202C20124/05/2024Trần Vũ Chi Mai
Học phần, nhóm ca thi: ROBOT Công nghiệp - Lớp CLC [10101522320T01]
849ROBOT Công nghiệp - Lớp CLC101015223202C30128/05/2024Lê Hoài Nam
850ROBOT Công nghiệp - Lớp CLC101015223202C30228/05/2024Lê Hoài Nam
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý động cơ [10315902320T01]
851Nguyên lý động cơ103159023202C30130/05/2024Trần Văn Nam
852Nguyên lý động cơ103159023202C30330/05/2024Trần Văn Nam
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T01]
853Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10806/06/2024Đỗ Thị Hằng Nga
854Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C10906/06/2024Đỗ Thị Hằng Nga
855Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11006/06/2024Đỗ Thị Hằng Nga
856Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11106/06/2024Đỗ Thị Hằng Nga
857Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11306/06/2024Đỗ Thị Hằng Nga
858Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11406/06/2024Đỗ Thị Hằng Nga
859Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11506/06/2024Đỗ Thị Hằng Nga
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình PLC nâng cao [10130902320T01]
860Lập trình PLC nâng cao101309023202C20125/05/2024Ngô Thanh Nghị
861Lập trình PLC nâng cao101309023202C20225/05/2024Ngô Thanh Nghị
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC [10130902320T02]
862Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309023202C10125/05/2024Ngô Thanh Nghị
863Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309023202C10225/05/2024Ngô Thanh Nghị
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị công nghệ [10129402320T01]
864Trang bị công nghệ101294023202C10129/05/2024Nguyễn Phúc Nghĩa
865Trang bị công nghệ101294023202C10229/05/2024Nguyễn Phúc Nghĩa
866Trang bị công nghệ101294023202C10329/05/2024Nguyễn Phúc Nghĩa
867Trang bị công nghệ101294023202C10429/05/2024Nguyễn Phúc Nghĩa
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học đất [10924902320T01]
868Cơ học đất109249023202C20123/05/2024Phạm Văn Ngọc
869Cơ học đất109249023202C20323/05/2024Phạm Văn Ngọc
870Cơ học đất109249023202C20423/05/2024Phạm Văn Ngọc
871Cơ học đất109249023202C20823/05/2024Phạm Văn Ngọc
Học phần, nhóm ca thi: Nền móng nâng cao - Lớp CLC [10937902320T01]
872Nền móng nâng cao - Lớp CLC109379023202C20127/05/2024Phạm Văn Ngọc
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T01]
873Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11206/06/2024Từ Ánh Nguyệt
874Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C11606/06/2024Từ Ánh Nguyệt
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T02]
875Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20306/06/2024Từ Ánh Nguyệt
876Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20406/06/2024Từ Ánh Nguyệt
877Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20506/06/2024Từ Ánh Nguyệt
878Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20706/06/2024Từ Ánh Nguyệt
879Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20806/06/2024Từ Ánh Nguyệt
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC [20901702320T03]
880Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC209017023202C20906/06/2024Từ Ánh Nguyệt
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332320T01]
881Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40110/06/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân
882Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40310/06/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân
883Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40410/06/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân
884Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40710/06/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân
885Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C41010/06/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn [10122302320T01]
886Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223023202C30107/06/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân
887Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223023202C30207/06/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân
888Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223023202C30307/06/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502320T01]
889Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40110/06/2024Lê Thị Kim Oanh
890Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40510/06/2024Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [11825502320T02]
891Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255023202C30310/06/2024Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế vi mô [11825002320T01]
892Kinh tế vi mô118250023202C20105/06/2024Lê Thị Kim Oanh
893Kinh tế vi mô118250023202C20205/06/2024Lê Thị Kim Oanh
894Kinh tế vi mô118250023202C20305/06/2024Lê Thị Kim Oanh
895Kinh tế vi mô118250023202C20405/06/2024Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532320T01]
896Quản lý Dự án118075323202C10101/06/2024Lê Thị Kim Oanh
897Quản lý Dự án118075323202C10201/06/2024Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án - Lớp CLC [11807532320T02]
898Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20201/06/2024Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị dự án công nghiệp [11828502320T01]
899Quản trị dự án công nghiệp118285023202C40201/06/2024Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332320T02]
900Quản trị học118093323202C20304/06/2024Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học - Lớp CLC [11809332320T01]
901Quản trị học - Lớp CLC118093323202C20204/06/2024Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112320T01]
902Môi trường117001123202C10304/06/2024Nguyễn Lan Phương
Học phần, nhóm ca thi: Trường điện từ [10619032320T01]
903Trường điện từ106190323202C40112/06/2024Võ Duy Phúc
904Trường điện từ106190323202C40212/06/2024Võ Duy Phúc
905Trường điện từ106190323202C40312/06/2024Võ Duy Phúc
906Trường điện từ106190323202C40412/06/2024Võ Duy Phúc
907Trường điện từ106190323202C40512/06/2024Võ Duy Phúc
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10332602320T01]
908Cơ học kỹ thuật103326023202C20305/06/2024Phạm Ngọc Quang
909Cơ học kỹ thuật103326023202C20405/06/2024Phạm Ngọc Quang
910Cơ học kỹ thuật103326023202C20505/06/2024Phạm Ngọc Quang
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10807002320T01]
911Cơ lý thuyết 108070023202C10105/06/2024Phạm Ngọc Quang
912Cơ lý thuyết 108070023202C10405/06/2024Phạm Ngọc Quang
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702320T01]
913Sức bền vật liệu103307023202C30128/05/2024Phạm Ngọc Quang
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Thi công [11021202320T01]
914Kỹ thuật Thi công110212023202C40227/05/2024Lê Ngọc Quyết
Học phần, nhóm ca thi: Điện tử [12224102320T01]
915Điện tử122241023202C40122/05/2024Nguyễn Quang Như Quỳnh
916Điện tử122241023202C40222/05/2024Nguyễn Quang Như Quỳnh
917Điện tử122241023202C40322/05/2024Nguyễn Quang Như Quỳnh
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T03]
918Vật lý 1305001123202C30522/06/2024Trần Quỳnh
919Vật lý 1305001123202C30722/06/2024Trần Quỳnh
920Vật lý 1305001123202C31022/06/2024Trần Quỳnh
921Vật lý 1305001123202C31322/06/2024Trần Quỳnh
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T04]
922Vật lý 1305001123202C41022/06/2024Trần Quỳnh
Học phần, nhóm ca thi: Chi tiết và cơ cấu máy [10122532320T01]
923Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30123/05/2024Trần Minh Sang
924Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30223/05/2024Trần Minh Sang
925Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30323/05/2024Trần Minh Sang
926Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30423/05/2024Trần Minh Sang
927Chi tiết và cơ cấu máy101225323202C30523/05/2024Trần Minh Sang
Học phần, nhóm ca thi: Dung sai và kỹ thuật đo [10126802320T01]
928Dung sai và kỹ thuật đo101268023202C20123/05/2024Trần Minh Sang
929Dung sai và kỹ thuật đo101268023202C20223/05/2024Trần Minh Sang
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý máy [10128402320T01]
930Nguyên lý máy101284023202C40325/05/2024Trần Minh Sang
931Nguyên lý máy101284023202C40425/05/2024Trần Minh Sang
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012320T01]
932Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10113/06/2024Lê Sơn
933Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10213/06/2024Lê Sơn
934Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C10313/06/2024Lê Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp [12112602320T01]
935Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40103/06/2024Lê Minh Sơn
936Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40203/06/2024Lê Minh Sơn
937Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40303/06/2024Lê Minh Sơn
938Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40403/06/2024Lê Minh Sơn
939Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126023202C40503/06/2024Lê Minh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T01]
940Vật lý 1305001123202C11022/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
941Vật lý 1305001123202C11222/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
942Vật lý 1305001123202C11322/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
943Vật lý 1305001123202C11422/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T02]
944Vật lý 1305001123202C20622/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
945Vật lý 1305001123202C20922/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T04]
946Vật lý 1305001123202C40922/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412320T02]
947Vật lý 2305064123202C21018/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
948Vật lý 2305064123202C21118/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
949Vật lý 2305064123202C21218/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
950Vật lý 2305064123202C21318/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
951Vật lý 2305064123202C21418/06/2024Lê Văn Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10321502320T01]
952Cơ lý thuyết103215023202C20305/06/2024Nguyễn Đình Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ CAD/CAM [10123232320T01]
953Công nghệ CAD/CAM101232323202C30125/05/2024Trần Đình Sơn
954Công nghệ CAD/CAM101232323202C30225/05/2024Trần Đình Sơn
955Công nghệ CAD/CAM101232323202C30325/05/2024Trần Đình Sơn
956Công nghệ CAD/CAM101232323202C30425/05/2024Trần Đình Sơn
957Công nghệ CAD/CAM101232323202C30525/05/2024Trần Đình Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332320T01]
958Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40210/06/2024Trần Đình Sơn
959Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40510/06/2024Trần Đình Sơn
960Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40610/06/2024Trần Đình Sơn
961Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40810/06/2024Trần Đình Sơn
962Toán CN 1: Phuong pháp tính101213323202C40910/06/2024Trần Đình Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Toán rời rạc [10212632320T01]
963Toán rời rạc102126323202C10108/06/2024Phan Thanh Tao
964Toán rời rạc102126323202C10208/06/2024Phan Thanh Tao
965Toán rời rạc102126323202C10308/06/2024Phan Thanh Tao
966Toán rời rạc102126323202C10408/06/2024Phan Thanh Tao
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ chế tạo máy [10129202320T01]
967Công nghệ chế tạo máy101292023202C10224/05/2024Hoàng Văn Thạnh
968Công nghệ chế tạo máy101292023202C10324/05/2024Hoàng Văn Thạnh
969Công nghệ chế tạo máy101292023202C10624/05/2024Hoàng Văn Thạnh
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ gia công tiên tiến [10129302320T01]
970Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10127/05/2024Hoàng Văn Thạnh
971Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10227/05/2024Hoàng Văn Thạnh
972Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10327/05/2024Hoàng Văn Thạnh
973Công nghệ gia công tiên tiến101293023202C10427/05/2024Hoàng Văn Thạnh
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật chế tạo máy [10117002320T01]
974Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30127/05/2024Hoàng Văn Thạnh
975Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30227/05/2024Hoàng Văn Thạnh
976Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30327/05/2024Hoàng Văn Thạnh
977Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30427/05/2024Hoàng Văn Thạnh
978Kỹ thuật chế tạo máy101170023202C30527/05/2024Hoàng Văn Thạnh
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702320T01]
979Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10312/06/2024Bùi Thị Thanh Thanh
980Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10412/06/2024Bùi Thị Thanh Thanh
981Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10512/06/2024Bùi Thị Thanh Thanh
982Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297023202C10612/06/2024Bùi Thị Thanh Thanh
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình hệ thống nhúng - Lớp CLC [10228732320T01]
983Lập trình hệ thống nhúng - Lớp CLC102287323202C40101/06/2024Bùi Thị Thanh Thanh
984Lập trình hệ thống nhúng - Lớp CLC102287323202C40201/06/2024Bùi Thị Thanh Thanh
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở điều khiển hệ cơ khí [10124402320T01]
985Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30123/05/2024Võ Như Thành
986Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30223/05/2024Võ Như Thành
987Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30323/05/2024Võ Như Thành
988Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30423/05/2024Võ Như Thành
989Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244023202C30523/05/2024Võ Như Thành
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu [11030202320T01]
990Cơ học kết cấu110302023201A10128/05/2024Đinh Thị Như Thảo
991Cơ học kết cấu110302023201A10628/05/2024Đinh Thị Như Thảo
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong - Lớp CLC [10334502320T01]
992Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong - Lớp CLC103345023202C30125/05/2024Phạm Quốc Thái
993Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong - Lớp CLC103345023202C30225/05/2024Phạm Quốc Thái
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng [10333502320T01]
994Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30124/05/2024Phạm Quốc Thái
995Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30224/05/2024Phạm Quốc Thái
996Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30324/05/2024Phạm Quốc Thái
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động điện - Lớp CLC [10343902320T01]
997Truyền động điện - Lớp CLC103439023202C10127/05/2024Phạm Quốc Thái
998Truyền động điện - Lớp CLC103439023202C10227/05/2024Phạm Quốc Thái
999Truyền động điện - Lớp CLC103439023202C10327/05/2024Phạm Quốc Thái
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC [10322402320T01]
1000Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC103224023202C30129/05/2024Hoàng Thắng
1001Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC103224023202C30229/05/2024Hoàng Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật vi xử lý - Lớp CLC [10629902320T01]
1002Kỹ thuật vi xử lý - Lớp CLC106299023202C40131/05/2024Huỳnh Việt Thắng
1003Kỹ thuật vi xử lý - Lớp CLC106299023202C40231/05/2024Huỳnh Việt Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202320T01]
1004Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322023202C40127/05/2024Phạm Công Thắng
1005Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322023202C40227/05/2024Phạm Công Thắng
1006Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322023202C40327/05/2024Phạm Công Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) [11026532320T02]
1007Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265323202C40330/05/2024Vương Lê Thắng
1008Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265323202C40430/05/2024Vương Lê Thắng
1009Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265323202C40530/05/2024Vương Lê Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012320T02]
1010Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20113/06/2024Lê Minh Thọ
1011Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20213/06/2024Lê Minh Thọ
1012Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20313/06/2024Lê Minh Thọ
1013Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123202C20413/06/2024Phạm Đức Thọ
Học phần, nhóm ca thi: Sinh thái môi trường [11706622320T01]
1014Sinh thái môi trường117066223202C10107/06/2024Phạm Thị Kim Thoa
1015Sinh thái môi trường117066223202C10207/06/2024Phạm Thị Kim Thoa
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [10332802320T01]
1016Phương pháp tính103328023202C40303/06/2024Nguyễn Tiến Thừa
1017Phương pháp tính103328023202C40403/06/2024Nguyễn Tiến Thừa
Học phần, nhóm ca thi: Kế toán doanh nghiệp [11826902320T01]
1018Kế toán doanh nghiệp118269023202C40127/05/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1019Kế toán doanh nghiệp118269023202C40227/05/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1020Kế toán doanh nghiệp118269023202C40327/05/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502320T01]
1021Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40810/06/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [11825502320T02]
1022Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255023202C30210/06/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ năng khởi nghiệp - Lớp CLC [10334102320T01]
1023Kỹ năng khởi nghiệp - Lớp CLC103341023202C30127/05/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1024Kỹ năng khởi nghiệp - Lớp CLC103341023202C30227/05/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332320T02]
1025Quản trị học118093323202C20404/06/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học - Lớp CLC [11809332320T01]
1026Quản trị học - Lớp CLC118093323202C20104/06/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị logistics [11831802320T01]
1027Quản trị logistics118318023202C20130/05/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1028Quản trị logistics118318023202C20230/05/2024Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Marketing căn bản [11805332320T01]
1029Marketing căn bản118053323202C10118/06/2024Nguyễn Thị Thu Thủy
1030Marketing căn bản118053323202C10318/06/2024Nguyễn Thị Thu Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích kinh tế trong kỹ thuật [11827002320T01]
1031Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270023202C40303/06/2024Nguyễn Thị Thu Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112320T01]
1032Môi trường117001123202C10504/06/2024Phan Thị Kim Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602320T01]
1033Địa chất công trình109246023202C40130/05/2024Bạch Quốc Tiến
1034Địa chất công trình109246023202C40430/05/2024Bạch Quốc Tiến
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật gia công CNC [10126402320T01]
1035Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30105/06/2024Đỗ Lê Hưng Toàn
1036Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30205/06/2024Đỗ Lê Hưng Toàn
1037Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30305/06/2024Đỗ Lê Hưng Toàn
1038Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30405/06/2024Đỗ Lê Hưng Toàn
1039Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30505/06/2024Đỗ Lê Hưng Toàn
1040Kỹ thuật gia công CNC101264023202C30605/06/2024Đỗ Lê Hưng Toàn
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Thi công [11021202320T01]
1041Kỹ thuật Thi công110212023202C40127/05/2024Lê Khánh Toàn
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống sản xuất tích hợp [11831702320T01]
1042Hệ thống sản xuất tích hợp118317023202C20127/05/2024Huỳnh Nhật Tố
1043Hệ thống sản xuất tích hợp118317023202C20227/05/2024Huỳnh Nhật Tố
1044Hệ thống sản xuất tích hợp118317023202C20327/05/2024Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502320T01]
1045Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40310/06/2024Huỳnh Nhật Tố
1046Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023202C40910/06/2024Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [11825502320T02]
1047Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255023202C30110/06/2024Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Lập kế hoạch và quản lý dự án [11827302320T01]
1048Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30425/05/2024Huỳnh Nhật Tố
1049Lập kế hoạch và quản lý dự án118273023202C30525/05/2024Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Mô phỏng hệ thống [11827202320T01]
1050Mô phỏng hệ thống118272023202C40106/06/2024Huỳnh Nhật Tố
1051Mô phỏng hệ thống118272023202C40206/06/2024Huỳnh Nhật Tố
1052Mô phỏng hệ thống118272023202C40306/06/2024Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532320T01]
1053Quản lý Dự án118075323202C10601/06/2024Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án - Lớp CLC [11807532320T02]
1054Quản lý Dự án - Lớp CLC118075323202C20101/06/2024Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý và kiểm soát chất lượng [11828602320T01]
1055Quản lý và kiểm soát chất lượng118286023202C40127/05/2024Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết nhiệt [12224202320T01]
1056Lý thuyết nhiệt122242023202C40125/05/2024Nguyễn Thị Thu Trang
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [12223202320T01]
1057Vật lý 1122232023202C20214/06/2024Nguyễn Thị Thu Trang
1058Vật lý 1122232023202C20314/06/2024Nguyễn Thị Thu Trang
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [12327802320T01]
1059Vật lý 1123278023202C10221/06/2024Nguyễn Thị Thu Trang
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý sóng [12224402320T01]
1060Vật lý sóng122244023202C40128/05/2024Nguyễn Thị Thu Trang
1061Vật lý sóng122244023202C40328/05/2024Nguyễn Thị Thu Trang
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa 1 [10321802320T01]
1062Hình họa 1103218023202C20114/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
1063Hình họa 1103218023202C20214/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
1064Hình họa 1103218023202C20314/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
1065Hình họa 1103218023202C20414/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật & Autocad [10321902320T01]
1066Vẽ kỹ thuật & Autocad103219023202C20117/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
1067Vẽ kỹ thuật & Autocad103219023202C20217/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
1068Vẽ kỹ thuật & Autocad103219023202C20317/06/2024Tôn Nữ Huyền Trang
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602320T01]
1069Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31208/06/2024Trần Thị Thùy Trang
1070Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C31308/06/2024Trần Thị Thùy Trang
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T01]
1071Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10409/06/2024Trần Thị Thùy Trang
1072Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10509/06/2024Trần Thị Thùy Trang
1073Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10709/06/2024Trần Thị Thùy Trang
1074Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10809/06/2024Trần Thị Thùy Trang
1075Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C11009/06/2024Trần Thị Thùy Trang
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T02]
1076Vật lý 1305001123202C20222/06/2024Hoàng Đình Triển
1077Vật lý 1305001123202C20322/06/2024Hoàng Đình Triển
1078Vật lý 1305001123202C20722/06/2024Hoàng Đình Triển
1079Vật lý 1305001123202C20822/06/2024Hoàng Đình Triển
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T04]
1080Vật lý 1305001123202C40122/06/2024Hoàng Đình Triển
1081Vật lý 1305001123202C40622/06/2024Hoàng Đình Triển
1082Vật lý 1305001123202C40722/06/2024Hoàng Đình Triển
1083Vật lý 1305001123202C41322/06/2024Hoàng Đình Triển
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412320T01]
1084Vật lý 2305064123202C11318/06/2024Hoàng Đình Triển
1085Vật lý 2305064123202C11418/06/2024Hoàng Đình Triển
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602320T01]
1086Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30608/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1087Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30708/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1088Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30808/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1089Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023202C30908/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T02]
1090Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20109/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1091Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20209/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1092Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20309/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1093Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20409/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1094Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20509/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1095Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20609/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1096Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20709/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1097Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20809/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1098Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C20909/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
1099Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C21209/06/2024Nguyễn Thị Kiều Trinh
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng [10333502320T01]
1100Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335023202C30424/05/2024Huỳnh Đức Trí
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702320T02]
1101Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20106/06/2024Đinh Văn Trọng
1102Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20206/06/2024Đinh Văn Trọng
1103Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023202C20606/06/2024Đinh Văn Trọng
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC [20901702320T03]
1104Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam - Lớp CLC209017023202C21006/06/2024Đinh Văn Trọng
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Thi công [11021202320T01]
1105Kỹ thuật Thi công110212023202C40327/05/2024Mai Chánh Trung
Học phần, nhóm ca thi: Hao mòn và vật liệu bôi trơn - Lớp CLC [10334402320T01]
1106Hao mòn và vật liệu bôi trơn - Lớp CLC103344023202C30123/05/2024Nguyễn Quang Trung
1107Hao mòn và vật liệu bôi trơn - Lớp CLC103344023202C30223/05/2024Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC [10343602320T01]
1108Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436023202C10106/06/2024Nguyễn Quang Trung
1109Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436023202C10206/06/2024Nguyễn Quang Trung
1110Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436023202C10306/06/2024Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở máy công cụ [10125702320T02]
1111Cơ sở máy công cụ101257023202C40227/05/2024Phạm Văn Trung
1112Cơ sở máy công cụ101257023202C40327/05/2024Phạm Văn Trung
1113Cơ sở máy công cụ101257023202C40427/05/2024Phạm Văn Trung
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC [10203132320T01]
1114Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30225/05/2024Đào Duy Tuấn
1115Trí tuệ nhân tạo - Lớp CLC102031323202C30425/05/2024Đào Duy Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822320T01]
1116Cơ học công trình110138223202C20125/05/2024Lê Cao Tuấn
1117Cơ học công trình110138223202C20225/05/2024Lê Cao Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu [11030202320T01]
1118Cơ học kết cấu110302023201A10528/05/2024Lê Cao Tuấn
1119Cơ học kết cấu110302023201A11028/05/2024Lê Cao Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý công trình xây dựng 1 [12106732320T01]
1120Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30101/06/2024Nguyễn Anh Tuấn
1121Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30201/06/2024Nguyễn Anh Tuấn
1122Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30301/06/2024Nguyễn Anh Tuấn
1123Vật lý công trình xây dựng 1121067323202C30401/06/2024Nguyễn Anh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T03]
1124Vật lý 1305001123202C31122/06/2024Nguyễn Quý Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112320T04]
1125Vật lý 1305001123202C40422/06/2024Nguyễn Quý Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Thông tin sợi quang - Lớp CLC [10637602320T01]
1126Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376023202C20127/05/2024Nguyễn Văn Tuấn
1127Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376023202C20227/05/2024Nguyễn Văn Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC [11026532320T01]
1128Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC110265323202C40130/05/2024Nguyễn Quang Tùng
1129Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) - Lớp CLC110265323202C40230/05/2024Nguyễn Quang Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong - Lớp CLC [10334602320T01]
1130Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong - Lớp CLC103346023202C30131/05/2024Trần Thanh Hải Tùng
1131Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong - Lớp CLC103346023202C30231/05/2024Trần Thanh Hải Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển thuỷ khí [10107722320T01]
1132Điều khiển thuỷ khí101077223202C30103/06/2024Trần Xuân Tùy
1133Điều khiển thuỷ khí101077223202C30203/06/2024Trần Xuân Tùy
1134Điều khiển thuỷ khí101077223202C30303/06/2024Trần Xuân Tùy
1135Điều khiển thuỷ khí101077223202C30403/06/2024Trần Xuân Tùy
1136Điều khiển thuỷ khí101077223202C30503/06/2024Trần Xuân Tùy
1137Điều khiển thuỷ khí101077223202C30603/06/2024Trần Xuân Tùy
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [12222702320T01]
1138Đại số tuyến tính122227023202C20124/06/2024Nguyễn Chánh Tú
1139Đại số tuyến tính122227023202C20224/06/2024Nguyễn Chánh Tú
1140Đại số tuyến tính122227023202C20324/06/2024Nguyễn Chánh Tú
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [12222602320T01]
1141Giải tích 2122226023202C20128/06/2024Nguyễn Chánh Tú
1142Giải tích 2122226023202C20228/06/2024Nguyễn Chánh Tú
1143Giải tích 2122226023202C20328/06/2024Nguyễn Chánh Tú
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo nâng cao - Lớp CLC [10239502320T01]
1144Trí tuệ nhân tạo nâng cao - Lớp CLC102395023202C20127/05/2024Nguyễn Năng Hùng Vân
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu thép - phần cơ bản [11030602320T01]
1145Kết cấu thép - phần cơ bản110306023202C40223/05/2024Phan Cẩm Vân
1146Kết cấu thép - phần cơ bản110306023202C40323/05/2024Phan Cẩm Vân
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu thép - phần cơ bản - Lớp CLC [11030602320T02]
1147Kết cấu thép - phần cơ bản - Lớp CLC110306023202C40423/05/2024Phan Cẩm Vân
1148Kết cấu thép - phần cơ bản - Lớp CLC110306023202C40523/05/2024Phan Cẩm Vân
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật [10924802320T01]
1149Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248023202C40101/06/2024Trần Trung Việt
1150Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248023202C40201/06/2024Trần Trung Việt
Học phần, nhóm ca thi: Cảm biến công nghiệp [10103532320T02]
1151Cảm biến công nghiệp101035323202C30322/05/2024Đặng Phước Vinh
1152Cảm biến công nghiệp101035323202C30422/05/2024Đặng Phước Vinh
Học phần, nhóm ca thi: Cảm biến công nghiệp - Lớp CLC [10103532320T01]
1153Cảm biến công nghiệp - Lớp CLC101035323202C30122/05/2024Đặng Phước Vinh
1154Cảm biến công nghiệp - Lớp CLC101035323202C30222/05/2024Đặng Phước Vinh
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật vi điều khiển [10122032320T02]
1155Kỹ thuật vi điều khiển101220323202C30324/05/2024Đặng Phước Vinh
1156Kỹ thuật vi điều khiển101220323202C30424/05/2024Đặng Phước Vinh
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC [10122032320T01]
1157Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC101220323202C30124/05/2024Đặng Phước Vinh
1158Kỹ thuật vi điều khiển - Lớp CLC101220323202C30224/05/2024Đặng Phước Vinh
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu [11030202320T01]
1159Cơ học kết cấu110302023201A10728/05/2024Nguyễn Thạc Vũ
1160Cơ học kết cấu110302023201A10828/05/2024Nguyễn Thạc Vũ
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T01]
1161Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10109/06/2024Văn Công Vũ
1162Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10209/06/2024Văn Công Vũ
1163Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10309/06/2024Văn Công Vũ
1164Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10609/06/2024Văn Công Vũ
1165Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C10909/06/2024Văn Công Vũ
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202320T03]
1166Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30109/06/2024Văn Công Vũ
1167Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30209/06/2024Văn Công Vũ
1168Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30309/06/2024Văn Công Vũ
1169Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30409/06/2024Văn Công Vũ
1170Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30509/06/2024Văn Công Vũ
1171Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30609/06/2024Văn Công Vũ
1172Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30709/06/2024Văn Công Vũ
1173Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023202C30809/06/2024Văn Công Vũ
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở máy công cụ [10125702320T02]
1174Cơ sở máy công cụ101257023202C40127/05/2024Bùi Trương Vỹ
1175Cơ sở máy công cụ101257023202C40527/05/2024Bùi Trương Vỹ
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602320T01]
1176Địa chất công trình109246023202C40230/05/2024Trần Khắc Vỹ
1177Địa chất công trình109246023202C40530/05/2024Trần Khắc Vỹ
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học đất [10924902320T01]
1178Cơ học đất109249023202C20223/05/2024Nguyễn Thị Ngọc Yến
1179Cơ học đất109249023202C20723/05/2024Nguyễn Thị Ngọc Yến
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602320T01]
1180Địa chất công trình109246023202C40330/05/2024Nguyễn Thị Ngọc Yến
Học phần, nhóm ca thi: Chi tiết máy [10333202320T01]
1181Chi tiết máy103332023202C30322/05/2024Nguyễn Văn Yến
1182Chi tiết máy103332023202C30422/05/2024Nguyễn Văn Yến
TTLớp học phầnCác cột điểmHạn nhập điểmGia hạnTrễ hạn nhập điểm
Mã lớp Tên lớp Công thức điểm Giữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳ