Lớp học phần có đổi thời khóa biểu trong học kỳ
Tùy chọn
Khoa:
TTLớp học phầnThời khóa biểu trước khi đổiThời khóa biểu thay đổiXử lý lúc
Mã lớpLớp học phầnGiảng viênThứ, Tiết, Phòng Tuần học Đổi từ ngàyĐổi GV?Giảng viênThứ, Tiết, PhòngTuần học
14130311.2320.23.32Anh văn A2.2Dương Quang TrungT5,6-9,B10830-4423/02/2024Phạm Thị Thu HươngT5,6-9,B10830-4410:04:13 23/02/2024
24130311.2320.23.77Anh văn A2.2Trương Hoài UyênT7,1-4,B10630-4405/03/2024Nguyễn Thị Cẩm HàT7,1-4,B10630-4410:35:19 05/03/2024
31180922.2320.21.84Anh văn CN Kinh tế xây dựngĐỗ Thanh HuyềnT4,6-8,H20325-27;30-3704/01/2024Mai Anh ĐứcT4,6-8,H20325-27;30-3709:33:20 04/01/2024
41112250.2320.21.77Cơ sở thiết kế kết cấu thépLê Trần Minh ĐạtT4,3-5,H30725-27;30-3702/02/2024Nguyễn Ngọc HậuT4,3-5,H30725-27;30-3711:09:35 02/02/2024
53190260.2320.23.26Đại số tuyến tínhNguyễn Đại DươngT5,1-3,H10330-4419/02/2024Nguyễn Lê TrâmT5,1-3,H10330-4415:36:04 19/02/2024
61041630.2320.22.23Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệtHoàng Dương HùngT3,8-10,H10225-27;30-4203/01/2024Mã Phước HoàngT3,8-10,H10225-27;30-4209:33:57 04/01/2024
73190121.2320.23.21Giải tích 2Nguyễn Hoàng ThànhT3,6-9,F21030-4419/02/2024Nguyễn Lê TrâmT3,6-9,F21030-4415:36:06 19/02/2024
83190121.2320.23.38Giải tích 2Phạm Quý MườiT3,1-4,F30930-4419/02/2024Nguyễn Lê TrâmT3,1-4,F30930-4415:36:08 19/02/2024
91075153.2320.23.47Hóa lý 1Lê Ngọc TrungT7,6-7,E10330-4422/01/2024Nguyễn Đình Minh TuấnT7,6-7,E10330-4410:39:57 23/01/2024
101103060.2320.21.70Kết cấu thép - phần cơ bảnLê Anh TuấnT2,3-5,E204B25-27;30-38;42-4217/01/2024Trần Quang HưngT2,3-5,E204B25-27;30-38;42-4210:28:34 17/01/2024
111182980.2320.21.83Kinh tế & quản trị xây dựngĐỗ Thanh HuyềnT2,2-5,C30325-27;30-3704/01/2024Huỳnh Thị Minh TrúcT2,3-5,C30325-27;30-3709:33:22 04/01/2024
121182550.2320.20.71Kinh tế và quản lý doanh nghiệpNguyễn Quang TrungT3,1-2,H20825-27;30-4211/01/2024Hồ Dương ĐôngT3,1-2,H20825-27;30-4210:41:33 11/01/2024
131182550.2320.21.64Kinh tế và quản lý doanh nghiệpMai Anh ĐứcT5,9-10,H10725-27;30-4204/01/2024Lê Thị Huỳnh AnhT5,9-10,H10725-27;30-4209:25:02 04/01/2024
141033410.2320.21.17Kỹ năng khởi nghiệpĐàm Nguyễn Anh KhoaT5,1-3,H10625-27;30-35;39-4208/01/2024Nguyễn Đặng Hoàng ThưT5,1-3,H10625-27;30-35;39-4208:54:54 09/01/2024
151033410.2320.21.18Kỹ năng khởi nghiệpĐàm Nguyễn Anh KhoaT5,4-5,H20125-27;30-38;42-4208/01/2024Nguyễn Đặng Hoàng ThưT5,4-5,H20125-27;30-38;42-4208:55:01 09/01/2024
161183300.2320.20.83Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệpĐỗ Thanh HuyềnT3,3-4,E40425-27;30-4209/01/2024Trương Quỳnh ChâuT3,3-4,E40425-27;30-4208:55:14 09/01/2024
171012810.2320.21.03Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bayĐặng Phước VinhT2,1-3,F30625-27;30-4209/01/2024Đoàn Lê AnhT2,1-3,F30625-27;30-4209:38:15 09/01/2024
181182890.2320.21.85Lý thuyết lãnh đạoĐàm Nguyễn Anh KhoaT2,6-7,H40225-27;30-4211/01/2024Nguyễn Quang TrungT2,6-7,H40225-27;30-4210:41:20 11/01/2024
191182890.2320.21.86Lý thuyết lãnh đạoĐàm Nguyễn Anh KhoaT2,8-9,H40225-27;30-4211/01/2024Nguyễn Quang TrungT2,8-9,H40225-27;30-4210:41:24 11/01/2024
201232840.2320.20.09Lý thuyết thông tinBùi Thị Minh TúT6,6-8,C213B25-27;30-4205/01/2024Võ Duy PhúcT2,1-4,B20225-27;30-34;41-4208:58:00 08/01/2024
211063770.2320.20.38Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiếnNguyễn Lê HùngT2,8-10,H30725-27;30-4216/01/2024Lê Thị Phương MaiT2,8-10,H30725-27;30-4208:52:33 16/01/2024
221076850.2320.20.50Máy và thiết bị gia công polymerLê Minh ĐứcT6,1-10,XP; T7,1-10,XP; CN,1-10,XP37-3719/04/2024Đoàn Anh VũT6,1-10,XP; T7,1-10,XP; CN,1-10,XP37-3714:49:12 19/04/2024
231040543.2320.20.23Năng lượng tái tạoHoàng Dương HùngT6,6-8,B20225-27;30-3903/01/2024Phan Quí TràT3,1-3,E110B25-27;30-3909:24:35 04/01/2024
241053150.2320.22.33BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tínhTrương Thị Bích ThanhT7,3-4,E204A25-27;30-4226/01/2024Trần Thái Anh ÂuT7,3-4,E204A25-27;30-4211:09:32 02/02/2024
251112160.2320.21.77APBL 2: ƯDTH trong TK công trình XDLê Trần Minh ĐạtT5,6-8,E204A25-27;30-3702/02/2024Nguyễn Công LuyếnT5,6-8,E204A25-27;30-4211:09:37 02/02/2024
261012720.2320.21.04APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biếnĐỗ Thế CầnT6,1-3,E11425-27;30-35;38-4209/01/2024Đoàn Lê AnhT6,1-3,E11425-27;30-35;38-4209:38:07 09/01/2024
271053360.2320.21.32APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệpNguyễn Kim ÁnhT7,1-3,E301A25-27;30-4205/03/2024Nguyễn Văn TấnT7,1-3,E301A25-27;30-4215:26:08 05/03/2024
281053360.2320.21.32BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệpNguyễn Kim ÁnhT7,6-8,F10125-27;30-4205/03/2024Nguyễn Văn TấnT7,6-8,F10125-27;30-4215:26:06 05/03/2024
291053360.2320.21.33APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệpNguyễn Kim ÁnhT6,8-10,F10325-27;30-4205/03/2024Nguyễn Văn TấnT6,8-10,F10325-27;30-4215:26:03 05/03/2024
301053360.2320.21.33BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệpNguyễn Kim ÁnhT7,3-5,E301A25-27;30-4205/03/2024Nguyễn Văn TấnT7,3-5,E301A25-27;30-4215:26:01 05/03/2024
311053360.2320.21.34PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệpNguyễn Kim ÁnhT4,1-3,E204B25-27;30-4205/03/2024Nguyễn Văn TấnT4,1-3,E204B25-27;30-4215:26:10 05/03/2024
321053270.2320.21.30APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệNgô Văn DưỡngT6,2-5,B20925-27;30-3815/01/2024Lê Hồng LâmT6,2-5,B20925-27;30-3808:52:35 16/01/2024
331103100.2320.21.70BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khốiPhạm MỹT7,4-5,E202A25-27;30-38;42-4204/01/2024Lê Khánh ToànT7,4-5,E202A25-27;30-38;42-4209:24:47 04/01/2024
341013190.2320.20.04APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiếnNgô Thanh NghịT6,8-10,B30125-27;30-4209/01/2024Đoàn Lê AnhT6,8-10,B30125-27;30-4209:38:12 09/01/2024
351013190.2320.20.06APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiếnVõ Như ThànhT5,6-8,B30125-27;30-4209/01/2024Đoàn Lê AnhT5,6-8,B30125-27;30-4209:38:10 09/01/2024
361013190.2320.20.06APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiếnĐoàn Lê AnhT5,6-8,B30125-27;30-4209/01/2024Võ Như ThànhT5,6-8,B30125-27;30-4209:57:51 09/01/2024
371013190.2320.20.92APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiếnNgô Thanh NghịT5,6-8,B20925-27;30-4209/01/2024Đoàn Lê AnhT5,6-8,B20925-27;30-4209:57:49 09/01/2024
381112510.2320.20.77BPBL 6. Tin học trong xây dựngLê Trần Minh ĐạtT7,1-3,H40225-27;30-4202/02/2024Nguyễn Công LuyếnT7,1-3,H40225-27;30-4211:09:39 02/02/2024
391183280.2320.20.83CPBL 6: QS nâng caoĐỗ Thanh HuyềnT7,3-4,E204A25-27;30-4204/01/2024Huỳnh Thị Minh TrúcT7,3-4,A30525-27;30-4209:33:46 04/01/2024
401103290.2320.20.67APBL 8 - Thi công công trình ngầmPhan Quang VinhT6,8-9,B30525-27;30-4204/01/2024Lê Khánh ToànT6,8-9,B30525-27;30-4209:24:44 04/01/2024
411022933.2320.23.10APBL1: Dự án lập trình tính toánNguyễn Thị Lệ QuyênT6,1-2,H10330-4404/01/2024Nguyễn Thị Minh HỷT6,1-2,H10330-4409:24:53 04/01/2024
421022933.2320.23.10BPBL1: Dự án lập trình tính toánNguyễn Thị Lệ QuyênT6,3-4,H10330-4404/01/2024Nguyễn Công DanhT6,3-4,H10330-4409:24:49 04/01/2024
431022933.2320.23.13BPBL1: Dự án lập trình tính toánNguyễn Thị Lệ QuyênT7,2-3,F30930-4404/01/2024Trần Hồ Thủy TiênT7,2-3,F30930-4409:33:04 04/01/2024
441112200.2320.21.77Phần mềm trong xây dựng 1Nguyễn Thanh HảiT3,6-7,F10325-27;30-3726/03/2024Nguyễn Ngọc HậuT3,6-7,F10325-27;30-3710:28:11 26/03/2024
451112450.2320.20.77Phát triển phần mềm mã nguồn mởLê Trần Minh ĐạtT4,1-2,F20825-27;30-4202/02/2024Ngô Thanh VũT4,1-2,F20825-27;30-4211:09:38 02/02/2024
461053500.2320.20.28Phương pháp luận nghiên cứu khoa họcNguyễn Hữu HiếuT3,1-2,E11325-27;30-4204/01/2024Lê Kim HùngT3,1-2,E11325-27;30-4209:33:51 04/01/2024
471053500.2320.20.28Phương pháp luận nghiên cứu khoa họcLê Kim HùngT3,1-2,E11325-27;30-4205/01/2024Lê Đình DươngT3,1-2,E11325-27;30-4208:57:57 08/01/2024
481076700.2320.20.46Phương pháp luận nghiên cứu khoa họcNguyễn Thị Lan AnhT3,6-7,E201B25-27;30-4209/01/2024Hồ Lê HânT3,6-7,E201B25-27;30-4208:55:08 09/01/2024
491221010.2320.21.89Phương pháp thống kê và phân tích DLThỉnh giảngT7,3-4,C30224-27;30-4118/01/2024Lê DânT7,3-4,C30224-27;30-4110:36:21 18/01/2024
501182630.2320.20.84Quản lý đấu thầu chuyên nghiệpĐỗ Thanh HuyềnT3,1-2,E202B25-27;30-4204/01/2024Phạm Thị TrangT3,1-2,E202B25-27;30-4209:33:15 04/01/2024
511180933.2320.20.06Quản trị họcĐàm Nguyễn Anh KhoaT4,1-2,B20225-27;30-4211/01/2024Nguyễn Đặng Hoàng ThưT4,1-2,B20225-27;30-4210:41:18 11/01/2024
521183310.2320.20.83ATH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệpĐỗ Thanh HuyềnT5,1-4,A30538-4204/01/2024Trương Quỳnh ChâuT5,1-4,A30538-4209:25:12 04/01/2024
531183310.2320.20.83BTH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệpĐỗ Thanh HuyềnT5,7-10,A30538-4204/01/2024Trương Quỳnh ChâuT5,7-10,A30538-4209:33:07 04/01/2024
541023890.2320.21.99TH Lập trình mạng (0.5TC)Nguyễn Văn NguyênT4,1-4,C20140-4204/01/2024Nguyễn Công DanhT4,1-4,C20540-4209:24:57 04/01/2024
551112460.2320.20.77ATH Phát triển phần mềm mã nguồn mởLê Trần Minh ĐạtT2,7-10,S07.0238-4202/02/2024Ngô Thanh VũT2,7-10,S07.0238-4211:09:35 02/02/2024
561112460.2320.20.77BTH Phát triển phần mềm mã nguồn mởLê Trần Minh ĐạtT4,7-10,S07.0238-4202/02/2024Ngô Thanh VũT4,7-10,S07.0238-4211:09:43 02/02/2024
571182640.2320.20.83ATH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệpPhạm Thị TrangT4,7-10,A30538-4217/01/2024Phạm Thị TrangT4,9-10,A30530-3816:00:37 17/01/2024
581182640.2320.20.83BTH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệpPhạm Thị TrangT6,1-4,A30538-4217/01/2024Phạm Thị TrangT4,7-8,A30530-3816:00:39 17/01/2024
591182640.2320.20.84ATH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệpPhạm Thị TrangT4,1-4,A30538-4217/01/2024Phạm Thị TrangT5,5-5,A30525-27;30-4216:00:35 17/01/2024
601182640.2320.20.84ATH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệpĐỗ Thanh HuyềnT4,1-4,A30538-4204/01/2024Phạm Thị TrangT4,1-4,A30538-4209:25:08 04/01/2024
611182640.2320.20.84BTH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệpĐỗ Thanh HuyềnT5,7-10,A30538-4204/01/2024Phạm Thị TrangT5,7-10,A30538-4209:25:05 04/01/2024
621182640.2320.20.84BTH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệpPhạm Thị TrangT5,7-10,A30538-4217/01/2024Phạm Thị TrangT5,4-4,A30525-27;30-4216:00:30 17/01/2024
631233380.2320.20.08TH Thiết bị bán dẫnPhạm Quốc ViệtT5,7-10,PTN PFIEV31-3715/03/2024Thái Vũ HiềnT5,7-10,PTN PFIEV35-4110:34:06 25/03/2024
641072763.2320.21.51Thực tập Quá trình & Thiết bịPhan Thanh SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3722/01/2024Lê Ngọc TrungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3710:39:59 23/01/2024
651078970.2320.xx.46Thực tập tốt nghiệp (3TC,H2)Nguyễn Thị Đông PhươngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-3104/03/2024Nguyễn Thị Lan AnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-3109:31:42 04/03/2024
661078980.2320.xx.52Thực tập tốt nghiệp (3TC,H5)Trương Hữu TrìT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-3104/03/2024Nguyễn Thị Thanh XuânT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-3109:31:44 04/03/2024
671092640.2320.21.59Tin học ứng dụng cầu đườngTrần Thị Phương AnhT3,3-4,F10325-27;30-4217/01/2024Trần Thị Thu ThảoT3,3-4,F10325-27;30-4214:05:13 17/01/2024
681103070.2320.21.70TN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)Lê Anh TuấnT5,7-10,PTN34-3817/01/2024Trần Quang HưngT5,7-10,PTN34-3810:28:31 17/01/2024
693050660.2320.23.01ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT2,11-14,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT2,11-14,D21141-4410:06:02 23/02/2024
703050660.2320.23.01BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT3,11-14,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT3,11-14,D21141-4410:05:59 23/02/2024
713050660.2320.23.02ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT3,1-4,D21141-4422/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-4,D21141-4410:04:08 23/02/2024
723050660.2320.23.02BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT3,7-10,D21141-4423/02/2024Phan LiễnT3,7-10,D21141-4410:04:10 23/02/2024
733050660.2320.23.03ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT4,1-4,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-4,D21141-4410:04:03 23/02/2024
743050660.2320.23.03BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT4,7-10,D21141-4423/02/2024Phan LiễnT4,7-10,D21141-4410:05:57 23/02/2024
753050660.2320.23.22ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT5,1-4,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-4,D21141-4410:03:59 23/02/2024
763050660.2320.23.22BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT5,7-10,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT5,7-10,D21141-4410:05:54 23/02/2024
773050660.2320.23.23ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT6,1-4,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-4,D21141-4410:03:57 23/02/2024
783050660.2320.23.23BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT6,7-10,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT6,7-10,D21141-4410:03:55 23/02/2024
793050660.2320.23.26ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT7,1-4,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-4,D21141-4410:04:06 23/02/2024
803050660.2320.23.26ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-4,D21141-4426/02/2024Phan LiễnT7,1-4,D21141-4409:15:10 26/02/2024
813050660.2320.23.26BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Lê Vũ Trường SơnT7,7-10,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT7,7-10,D21141-4410:03:53 23/02/2024
823050660.2320.23.39BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Trịnh Ngọc ĐạtT3,7-10,D21137-4023/02/2024Phan LiễnT3,7-10,D21137-4010:04:24 23/02/2024
833050660.2320.23.44CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-4,D21137-4023/02/2024Phan LiễnT7,1-4,D21137-4010:04:26 23/02/2024
843050660.2320.23.46ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Trịnh Ngọc ĐạtT3,11-14,D21137-4023/02/2024Lê Vũ Trường SơnT3,11-14,D21137-4010:05:50 23/02/2024
853050660.2320.23.47ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Phan LiễnT2,1-4,D21133-3623/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-4,D21133-3610:07:17 23/02/2024
863050660.2320.23.47BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Phan LiễnT2,7-10,D21133-3623/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT2,7-10,D21133-3610:07:12 23/02/2024
873050660.2320.23.52BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Phan LiễnT3,7-10,D21133-3623/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT3,7-10,D21133-3610:07:10 23/02/2024
883050660.2320.23.59TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Phan LiễnT4,1-4,D21133-3623/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-4,D21133-3610:07:08 23/02/2024
893050660.2320.23.62BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Phan LiễnT5,1-4,D21133-3623/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-4,D21133-3610:07:06 23/02/2024
903050660.2320.23.64TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Phan LiễnT5,7-10,D21133-3623/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT5,7-10,D21133-3610:07:04 23/02/2024
913050660.2320.23.73TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Nguyễn Bá Vũ ChínhT7,7-10,D21137-4023/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT7,7-10,D21137-4010:04:15 23/02/2024
923050660.2320.23.83ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Nguyễn Bá Vũ ChínhT2,1-4,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-4,D21141-4410:05:45 23/02/2024
933050660.2320.23.83BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Nguyễn Bá Vũ ChínhT2,7-10,D21141-4423/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT2,7-10,D21141-4410:04:17 23/02/2024
943050660.2320.23.84ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,1-4,D21137-4023/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-4,D21137-4010:05:43 23/02/2024
953050660.2320.23.84BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,7-10,D21137-4023/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT4,7-10,D21137-4010:04:19 23/02/2024
963050660.2320.23.84BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Trịnh Ngọc ĐạtT4,7-10,D21137-4026/02/2024Phan LiễnT4,7-10,D21137-4009:15:08 26/02/2024
973050660.2320.23.90ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Nguyễn Bá Vũ ChínhT6,1-4,D21133-3623/02/2024Phan LiễnT6,1-4,D21133-3610:04:29 23/02/2024
983050660.2320.23.90ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Phan LiễnT6,1-4,D21133-3626/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-4,D21133-3609:15:04 26/02/2024
993050660.2320.23.90BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Nguyễn Bá Vũ ChínhT6,7-10,D21133-3623/02/2024Phan LiễnT6,7-10,D21133-3610:05:47 23/02/2024
1003050660.2320.23.91ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Nguyễn Bá Vũ ChínhT3,11-14,D21133-3623/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT3,11-14,D21133-3610:04:21 23/02/2024
1013050660.2320.23.91BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)Nguyễn Bá Vũ ChínhT5,11-14,D21133-3623/02/2024Trịnh Ngọc ĐạtT5,11-14,D21133-3610:05:41 23/02/2024
1023050670.2320.23.04ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Lê Vũ Trường SơnT2,1-4,D21233-3623/02/2024Phan LiễnT2,1-4,D21233-3610:03:50 23/02/2024
1033050670.2320.23.04BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Lê Vũ Trường SơnT2,7-10,D21233-3623/02/2024Phan LiễnT2,7-10,D21233-3610:03:12 23/02/2024
1043050670.2320.23.05BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Lê Vũ Trường SơnT3,7-10,D21233-3623/02/2024Phan LiễnT3,7-10,D21233-3610:03:09 23/02/2024
1053050670.2320.23.06ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Lê Vũ Trường SơnT4,1-4,D21233-3623/02/2024Phan LiễnT4,1-4,D21233-3610:03:07 23/02/2024
1063050670.2320.23.20CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Lê Vũ Trường SơnT6,1-4,D21233-3623/02/2024Phan LiễnT6,1-4,D21233-3610:02:56 23/02/2024
1073050670.2320.23.28ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Lê Vũ Trường SơnT3,11-14,D21133-3623/02/2024Phan LiễnT3,11-14,D21133-3610:03:05 23/02/2024
1083050670.2320.23.28BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Lê Vũ Trường SơnT4,11-14,D21133-3623/02/2024Phan LiễnT4,11-14,D21133-3610:02:53 23/02/2024
1093050670.2320.23.28CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Lê Vũ Trường SơnT5,11-14,D21133-3623/02/2024Phan LiễnT5,11-14,D21133-3610:02:50 23/02/2024
1103050670.2320.23.29BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT2,7-10,D21241-4423/02/2024Phan LiễnT2,7-10,D21241-4410:23:09 23/02/2024
1113050670.2320.23.30ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT3,7-10,D21241-4423/02/2024Lê Vũ Trường SơnT3,7-10,D21241-4410:23:07 23/02/2024
1123050670.2320.23.30BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-4,D21241-4423/02/2024Phan LiễnT4,1-4,D21241-4410:23:05 23/02/2024
1133050670.2320.23.30CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT4,7-10,D21241-4423/02/2024Lê Vũ Trường SơnT4,7-10,D21241-4410:23:03 23/02/2024
1143050670.2320.23.31ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-4,D21241-4423/02/2024Lê Vũ Trường SơnT5,1-4,D21241-4410:23:02 23/02/2024
1153050670.2320.23.31BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT5,7-10,D21241-4426/02/2024Lê Vũ Trường SơnT5,7-10,D21241-4409:15:06 26/02/2024
1163050670.2320.23.32ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-4,D21241-4423/02/2024Phan LiễnT6,1-4,D21241-4410:22:58 23/02/2024
1173050670.2320.23.32BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT6,7-10,D21241-4423/02/2024Lê Vũ Trường SơnT6,7-10,D21241-4410:22:55 23/02/2024
1183050670.2320.23.32CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-4,D21241-4423/02/2024Lê Vũ Trường SơnT7,1-4,D21241-4410:22:52 23/02/2024
1193050670.2320.23.33ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT7,7-10,D21241-4423/02/2024Lê Vũ Trường SơnT7,7-10,D21241-4410:19:17 23/02/2024
1203050670.2320.23.33BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT2,11-14,D21141-4423/02/2024Lê Vũ Trường SơnT2,11-14,D21141-4410:23:00 23/02/2024
1213050670.2320.23.33CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT3,11-14,D21141-4423/02/2024Phan LiễnT3,11-14,D21141-4410:19:15 23/02/2024
1223050670.2320.23.34ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT4,11-14,D21141-4423/02/2024Lê Vũ Trường SơnT4,11-14,D21141-4410:19:13 23/02/2024
1233050670.2320.23.34BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT5,11-14,D21141-4423/02/2024Phan LiễnT5,11-14,D21141-4410:19:10 23/02/2024
1243050670.2320.23.34CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT6,11-14,D21141-4423/02/2024Lê Vũ Trường SơnT6,11-14,D21141-4410:22:50 23/02/2024
1253050670.2320.23.67ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT7,11-14,D21141-4423/02/2024Phan LiễnT7,11-14,D21141-4410:22:48 23/02/2024
1263050670.2320.23.67BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtCN,1-4,D21241-4423/02/2024Phan LiễnCN,1-4,D21241-4410:19:06 23/02/2024
1273050670.2320.23.68ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT6,11-14,D21133-3623/02/2024Lê Vũ Trường SơnT6,11-14,D21133-3610:19:05 23/02/2024
1283050670.2320.23.68BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Trịnh Ngọc ĐạtT7,11-14,D21133-3623/02/2024Lê Vũ Trường SơnT7,11-14,D21133-3610:07:19 23/02/2024
1293050670.2320.23.70BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Phan LiễnT3,7-10,D21237-4023/02/2024Lê Vũ Trường SơnT3,7-10,D21237-4010:07:02 23/02/2024
1303050670.2320.23.77ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Phan LiễnT4,7-10,D21237-4023/02/2024Lê Vũ Trường SơnT4,7-10,D21237-4010:07:00 23/02/2024
1313050670.2320.23.77BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Phan LiễnT5,1-4,D21237-4023/02/2024Lê Vũ Trường SơnT5,1-4,D21237-4010:06:58 23/02/2024
1323050670.2320.23.78TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Phan LiễnT5,7-10,D21237-4023/02/2024Lê Vũ Trường SơnT5,7-10,D21237-4010:06:07 23/02/2024
1333050670.2320.23.86ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Phan LiễnT7,1-4,D21237-4023/02/2024Lê Vũ Trường SơnT7,1-4,D21237-4010:06:57 23/02/2024
1343050670.2320.23.92ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Phan LiễnT2,11-14,D21137-4023/02/2024Lê Vũ Trường SơnT2,11-14,D21137-4010:06:04 23/02/2024
1353050670.2320.23.95ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)Phan LiễnT4,11-14,D21137-4023/02/2024Lê Vũ Trường SơnT4,11-14,D21137-4010:06:55 23/02/2024
1361221900.2320.20.89Trí tuệ nhân tạoThỉnh giảngT4,6-7,P224-27;31-4118/01/2024Nguyễn Văn HiệuT4,6-7,P224-27;31-4110:36:24 18/01/2024
1373050011.2320.23.11Vật lý 1Nguyễn Thị Mỹ ĐứcT2,1-3,F30730-4404/01/2024Nguyễn Bá Vũ ChínhT2,1-3,F30730-4410:51:38 04/01/2024
1383050011.2320.23.12Vật lý 1Nguyễn Thị Mỹ ĐứcT2,6-8,F40730-4404/01/2024Lê Văn Thanh SơnT2,6-8,F40730-4410:51:33 04/01/2024
1393050641.2320.23.28Vật lý 2Nguyễn Thị Mỹ ĐứcT4,1-3,F30730-4404/01/2024Hoàng Đình TriểnT4,1-3,F30730-4410:51:28 04/01/2024
1403050641.2320.23.29Vật lý 2Nguyễn Thị Mỹ ĐứcT5,1-3,F30730-4404/01/2024Dụng Văn LữT5,1-3,F30730-4410:51:23 04/01/2024
1413050641.2320.23.77Vật lý 2Nguyễn Thị Mỹ ĐứcT4,6-8,F30230-4404/01/2024Trần Thị HồngT4,6-8,F30230-4410:51:19 04/01/2024
1421021383.2320.21.10BVi điều khiểnĐặng Thiên BìnhT5,6-7,E10425-27;30-4209/01/2024Bùi Thị Thanh ThanhT5,6-7,E10425-27;30-4208:55:24 09/01/2024