Lớp học phần
Tùy chọn:
Học kỳ: Sắp xếp theo:
OPT1
Khoa:
OPT0
Khóa học:
TTMã lớp học phầnTên lớp học phầnSố TC Giảng viênThời khóa biểu SLSV Lịch trình CLCLMSPBLKSCK
Phụ trách chínhCộng tácThứ, tiết, phòngTuần
1013001123202301B223-GDTC1SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC30-448
2013003123202201B22-GDTC3 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC25-27;30-4254
3013014123202201B22-GDTC4-BR-01 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC25-27;30-4250
4013014123202203B22-GDTC4-BR-03 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC25-27;30-4245
5013014123202204B22-GDTC4-BR-04 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC25-27;30-4239
6013014123202207B22-GDTC4-BR-07 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC25-27;30-4250
7013014123202208B22-GDTC4-BR-08 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC25-27;30-4250
8013014123202209B22-GDTC4-BR-09 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC25-27;30-4250
9013014123202210B22-GDTC4-BR-10 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC25-27;30-4253
10013014123202211B22-GDTC4-BR-11 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC25-27;30-4252
11013014123202212B22-GDTC4-BR-12 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC25-27;30-4250
12013015123202201B22-GDTC4-BC-01 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC25-27;30-4250
13013015123202202B22-GDTC4-BC-02 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC25-27;30-4250
14013015123202203B22-GDTC4-BC-03 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC25-27;30-4250
15013015123202204B22-GDTC4-BC-04 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC25-27;30-4250
16013015123202205B22-GDTC4-BC-05 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC25-27;30-4250
17013015123202206B22-GDTC4-BC-06 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC25-27;30-4250
18013015123202207B22-GDTC4-BC-07 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC25-27;30-4250
19013015123202208B22-GDTC4-BC-08 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC25-27;30-4250
20013015123202209B22-GDTC4-BC-09 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC25-27;30-4250
21013015123202210B22-GDTC4-BC-10 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC25-27;30-4250
22013015123202211B22-GDTC4-BC-11 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC25-27;30-4250
23013015123202212B22-GDTC4-BC-12 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC25-27;30-4250
24013016123202201B22-GDTC4-BĐ-01 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC25-27;30-4250
25013016123202202B22-GDTC4-BĐ-02 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC25-27;30-4250
26013016123202203B22-GDTC4-BĐ-03 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC25-27;30-4250
27013016123202204B22-GDTC4-BĐ-04 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC25-27;30-4250
28013016123202205B22-GDTC4-BĐ-05 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC25-27;30-4250
29013016123202206B22-GDTC4-BĐ-06 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC25-27;30-4250
30013016123202207B22-GDTC4-BĐ-07 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC25-27;30-4250
31013016123202208B22-GDTC4-BĐ-08 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC25-27;30-4251
32013019123202303B23-GDTC2-TD-Na-03SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC30-4442
33013019123202305B23-GDTC2-TD-Na-05SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC30-4438
34013019123202309B23-GDTC2-TD-Na-09SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC30-4453
35013019123202311B23-GDTC2-TD-Na-11SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC30-4450
36013019123202312B23-GDTC2-TD-Na-12SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC30-4450
37013019123202313B23-GDTC2-TD-Na-13SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC30-4449
38013019123202314B23-GDTC2-TD-Na-14SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC30-4430
39013019123202315B23-GDTC2-TD-Na-15SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC30-4440
40013019123202316B23-GDTC2-TD-Na-16SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC30-4450
41013019123202317B23-GDTC2-TD-Na-17SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC30-4451
42013019123202319B23-GDTC2-TD-Na-19SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC30-4450
43013019123202320B23-GDTC2-TD-Na-20SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC30-4450
44013019123202321B23-GDTC2-TD-Na-21SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC30-4450
45013019123202322B23-GDTC2-TD-Na-22SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC30-4450
46013019123202323B23-GDTC2-TD-Na-23SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC30-4452
47013019123202325B23-GDTC2-TD-Na-25SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC30-4453
48013019123202326B23-GDTC2-TD-Na-26SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC30-4453
49013019123202327B23-GDTC2-TD-Na-27SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC30-4450
50013019123202328B23-GDTC2-TD-Na-28SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC30-4450
51013020123202301B23-GDTC2-TD-Nu-01SV nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC30-4450
52013020123202302B23-GDTC2-TD-Nu-02SV nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC30-4448
53013022123202301B23-GDTC2-BC-01SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC30-4450
54013022123202302B23-GDTC2-BC-02SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC30-4450
55013022123202303B23-GDTC2-BC-03SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC30-4450
56013022123202304B23-GDTC2-BC-04SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC30-4450
57013022123202305B23-GDTC2-BC-05SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC30-4450
58013022123202306B23-GDTC2-BC-06SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC30-4451
59013022123202307B23-GDTC2-BC-07SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC30-4451
60013022123202308B23-GDTC2-BC-08SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC30-4450
61013023123202301B23-GDTC2-BR-01SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC30-4450
62013023123202302B23-GDTC2-BR-02SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC30-4450
63013023123202303B23-GDTC2-BR-03SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC30-4451
64013023123202304B23-GDTC2-BR-04SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC30-4451
65013023123202305B23-GDTC2-BR-05SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC30-4450
66013023123202306B23-GDTC2-BR-06SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC30-4452
67013024123202301B23-GDTC2-BĐ-01SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC30-4450
68013024123202302B23-GDTC2-BĐ-02SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC30-4450
69013024123202303B23-GDTC2-BĐ-03SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC30-4452
70013024123202304B23-GDTC2-BĐ-04SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC30-4450
71013024123202305B23-GDTC2-BĐ-05SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC30-4453
72013024123202306B23-GDTC2-BĐ-06SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC30-4450
73013024123202307B23-GDTC2-BĐ-07SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC30-4450
74013024123202308B23-GDTC2-BĐ-08SV nam0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC30-4451
75013025123202301B23-GDTC2-CL-01SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC30-4450
76013025123202302B23-GDTC2-CL-02SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC30-4450
77013025123202303B23-GDTC2-CL-03SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC30-4451
78013025123202304B23-GDTC2-CL-04SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC30-4450
79013025123202305B23-GDTC2-CL-05SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC30-4450
80013025123202306B23-GDTC2-CL-06SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC30-4452
81013025123202307B23-GDTC2-CL-07SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC30-4451
82013025123202308B23-GDTC2-CL-08SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC30-4450
83013025123202309B23-GDTC2-CL-09SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC30-4450
84013025123202310B23-GDTC2-CL-10SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC30-4450
85013026123202301B23-GDTC2-BB-01SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC30-4451
86013026123202302B23-GDTC2-BB-02SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC30-4450
87013026123202303B23-GDTC2-BB-03SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC30-4450
88013026123202304B23-GDTC2-BB-04SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC30-4450
89013026123202305B23-GDTC2-BB-05SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC30-4450
90013026123202306B23-GDTC2-BB-06SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC30-4450
91013061023202201B22-GDTC4-CL-01 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC25-27;30-4250
92013061023202202B22-GDTC4-CL-02 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC25-27;30-4251
93013061023202203B22-GDTC4-CL-03 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC25-27;30-4250
94013061023202204B22-GDTC4-CL-04 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC25-27;30-4250
95013061023202205B22-GDTC4-CL-05 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC25-27;30-4251
96013061023202206B22-GDTC4-CL-06 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC25-27;30-4250
97013061023202207B22-GDTC4-CL-07 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC25-27;30-4250
98013061023202208B22-GDTC4-CL-08 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC25-27;30-4251
99013061023202209B22-GDTC4-CL-09 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC25-27;30-4249
100013061023202210B22-GDTC4-CL-10 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC25-27;30-4250
101013064023202201B22-GDTC4-VVN-01 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC25-27;30-4250
102013064023202202B22-GDTC4-VVN-02 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC25-27;30-4250
103013066023202201B22-GDTC4-BB-01 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC25-27;30-4250
104013066023202202B22-GDTC4-BB-02 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC25-27;30-4250
105013066023202203B22-GDTC4-BB-03 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC25-27;30-4250
106013066023202204B22-GDTC4-BB-04 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC25-27;30-4251
107013066023202205B22-GDTC4-BB-05 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC25-27;30-4250
108013066023202206B22-GDTC4-BB-06 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC25-27;30-4250
109013066023202207B22-GDTC4-BB-07 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC25-27;30-4250
110013066023202208B22-GDTC4-BB-08 (Nam,Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC25-27;30-4250
111013074023202301B23-GDTC2-VVN-01SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC30-4450
112013074023202302B23-GDTC2-VVN-02SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC30-4449
113013074023202303B23-GDTC2-VVN-03SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC30-4450
114013074023202304B23-GDTC2-VVN-04SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC30-4450
115013074023202305B23-GDTC2-VVN-05SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC30-4450
116013074023202306B23-GDTC2-VVN-06SV nam, nữ0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC30-4450
117013075023202206B22-GDTC4-TD-Na-06 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC25-27;30-4244
118013075023202210B22-GDTC4-TD-Na-10 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC25-27;30-4239
119013075023202211B22-GDTC4-TD-Na-11 (Nam)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC25-27;30-4248
120013076023202201B22-GDTC4-TD-Nu-01 (Nữ)0Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC25-27;30-4250
121101008223202004Công nghệ kim loại2Nguyễn Thanh ViệtT4,8-9,H10125-27;30-4265
122101008223202006Công nghệ kim loại2Đinh Minh DiệmT5,3-4,F20925-27;30-4241
123101008223202092Công nghệ kim loại2Đinh Minh DiệmT3,8-9,E110A25-27;30-4234
124101015223202104ROBOT Công nghiệp2Lê Hoài NamT4,3-5,F10625-27;30-35;38-4240
125101015223202104BROBOT Công nghiệp2Lê Hoài NamT3,1-3,E30425-27;30-35;38-4231
126101015223202105ROBOT Công nghiệp2Lê Hoài NamT4,1-2,B30225-27;30-37;40-4241
127101015223202106ROBOT Công nghiệp2Lê Hoài NamT5,1-2,E40225-27;30-3939
128101015223202220ROBOT Công nghiệp2Nguyễn Đắc LựcT5,1-2,F20625-27;30-4267
12910102632320yy91Đồ án Công nghệ Chế tạo máy2Lưu Đức BìnhT3,11-13,F10632-427
130101035323202104ACảm biến công nghiệp2Đặng Phước VinhT2,6-7,F11025-27;30-35;38-4229
131101035323202104BCảm biến công nghiệp2Đặng Phước VinhT5,6-7,E202A25-27;30-35;38-4248
132101035323202105Cảm biến công nghiệp2Đặng Phước VinhT6,3-5,H10125-27;30-37;40-4247
133101035323202106Cảm biến công nghiệp2Đặng Phước VinhT4,4-5,B30125-27;30-3936
134101077223202101Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT5,6-7,F10325-27;30-4257
135101077223202102Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT4,6-7,H10525-27;30-4261
136101077223202103Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT5,9-10,F20625-27;30-4258
137101077223202190Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT4,9-10,H10625-27;30-4252
138101111323202217Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT4,6-7,B10825-27;30-4248
139101111323202218Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT6,9-10,E20325-27;30-4233
140101111323202221Vật liệu kỹ thuật2Tào Quang BảngT6,6-7,B20125-27;30-4232
141101111323202320Vật liệu kỹ thuật2Tào Quang BảngT6,9-10,E40230-4459
142101126323202001Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT5,1-3,H30831-4237
143101126323202002Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT4,6-8,H30625-27;30-30;35-4258
144101126323202090Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT6,1-3,H20825-27;30-35;40-4222
145101129323201901Thực tập tốt nghiệp2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP23-27;30-304
146101129323202001Thực tập tốt nghiệp2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-337
147101142323202004Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-338
148101142323202005Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-3314
149101170023202204Kỹ thuật chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT3,4-5,F11025-27;30-4245
150101170023202204BKỹ thuật chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT5,3-4,E30425-27;30-4231
151101170023202205Kỹ thuật chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT4,4-5,H10325-27;30-4264
152101170023202206Kỹ thuật chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT2,4-5,H20525-27;30-4260
153101201023202104ATH Kỹ thuật vi điều khiển0Nguyễn Lê MinhT2,1-4,M20130-3322
154101201023202104BTH Kỹ thuật vi điều khiển0Nguyễn Lê MinhT7,7-10,M20130-3325
155101201023202104CTH Kỹ thuật vi điều khiển0Nguyễn Lê MinhT5,1-4,M20130-3329
156101201023202105ATH Kỹ thuật vi điều khiển0Nguyễn Lê MinhT3,7-10,M20130-3328
157101201023202105BTH Kỹ thuật vi điều khiển0Nguyễn Lê MinhT7,1-4,M20330-3316
158101201023202106ATH Kỹ thuật vi điều khiển0Nguyễn Lê MinhT2,7-10,M20130-3319
159101201023202106BTH Kỹ thuật vi điều khiển0Nguyễn Lê MinhT3,1-4,M20130-3323
160101213323202201Toán CN 1: Phuong pháp tính2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,1-2,F10825-27;30-4261
161101213323202202Toán CN 1: Phuong pháp tính2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,3-4,H40225-27;30-4264
162101213323202290Toán CN 1: Phuong pháp tính2Đinh Đức HạnhT4,9-10,H20325-27;30-4268
163101213323202304Toán CN 1: Phuong pháp tính2Trần Đình SơnT3,4-5,F40530-4452
164101213323202305Toán CN 1: Phuong pháp tính2Trần Đình SơnT6,1-2,F30230-4452
165101213323202306Toán CN 1: Phuong pháp tính2Trần Đình SơnT3,1-2,F30230-4452
166101213323202392Toán CN 1: Phuong pháp tính2Trần Đình SơnT6,4-5,F30130-4445
167101220323202104AKỹ thuật vi điều khiển3Đặng Phước VinhT2,8-10,F11025-27;30-35;38-4231
168101220323202104BKỹ thuật vi điều khiển3Đặng Phước VinhT5,8-10,E202A25-27;30-35;38-4244
169101220323202105Kỹ thuật vi điều khiển3Đặng Phước VinhT6,1-2,H10125-27;30-37;40-4250
170101220323202106Kỹ thuật vi điều khiển3Đặng Phước VinhT4,1-3,B30125-27;30-3937
171101222323202104Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)2Phạm Anh ĐứcT4,1-2,F10625-27;30-35;38-4244
172101222323202104BToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)2Phạm Anh ĐứcT6,4-5,E30325-27;30-35;38-4233
173101222323202105Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)2Phạm Anh ĐứcT4,3-5,B30225-27;30-37;40-4246
174101222323202106Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)2Phạm Anh ĐứcT5,3-5,E40225-27;30-3946
175101223023202101Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,6-7,E10325-27;30-4245
176101223023202102Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,9-10,H10525-27;30-4245
177101223023202190Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn2Nguyễn Phạm Thế NhânT5,6-7,H20825-27;30-4228
178101223323202204Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT5,1-2,F10325-27;30-3444
179101223323202204BThiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT6,9-10,F20725-27;30-3431
180101223323202205Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT3,4-5,H30125-27;30-3469
181101223323202206Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT3,2-3,H30225-27;30-3468
182101224023202201Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT4,4-5,H10525-27;30-4263
183101224023202202Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT4,1-2,H40225-27;30-4258
184101224023202203Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT5,9-10,E20825-27;30-4258
185101224023202290Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT5,6-7,E20725-27;30-4246
186101224323202204APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Trần Minh SangT6,6-8,B10525-27;30-4234
187101224323202204BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Trần Đình SơnT7,1-3,F10225-27;30-4232
188101224323202204CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Trần Minh SangT7,6-8,H10125-27;30-4227
189101224323202205APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Phạm Anh ĐứcT6,6-8,F10825-27;30-4221
190101224323202205BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Lê Hoài NamT7,6-8,H10225-27;30-4226
191101224323202205CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Lê Hoài NamT7,1-3,F10325-27;30-4229
192101224323202206APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Bùi Minh HiểnT6,6-8,H30125-27;30-4226
193101224323202206BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Bùi Minh HiểnT7,1-3,F10625-27;30-4222
194101225323202204Chi tiết và cơ cấu máy3Trần Minh SangT4,3-5,H30225-27;30-4267
195101225323202205Chi tiết và cơ cấu máy3Trần Minh SangT6,1-3,E30325-27;30-4255
196101225323202206Chi tiết và cơ cấu máy3Trần Minh SangT5,1-3,F20825-27;30-4254
197101226023202001Thực tập kỹ thuật (CTM)2Hoàng Văn ThạnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP25-27;30-3049
198101226023202002Thực tập kỹ thuật (CTM)2Hoàng Văn ThạnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP31-3461
199101226023202090Thực tập kỹ thuật (CTM)2Hoàng Văn ThạnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3928
200101227023202201ATN Vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT2,7-10,K10540-4224
201101227023202201BTN Vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT3,7-10,K10540-4225
202101227023202201CTN Vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT4,7-10,K10540-4222
203101227023202202ATN Vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT5,7-10,K10540-4223
204101227023202202BTN Vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT6,1-4,K10440-4223
205101227023202203ATN Vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT2,1-4,K10540-4225
206101227023202203BTN Vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT5,1-4,K10440-4225
207101227023202203CTN Vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT6,7-10,K10540-4225
208101227023202290ATN Vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT4,1-4,K10540-4215
209101227023202290BTN Vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT3,1-4,K10540-4224
210101228023202203ATH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,7-10,K10340-4217
211101228023202203BTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT5,1-4,K10340-4229
212101228023202203CTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT6,7-10,K10340-4232
213101230323202204Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử3Đỗ Thế CầnT4,1-2,H10425-27;30-4239
214101230323202204BKỹ thuật xung số & đo lường điện tử3Đỗ Thế CầnT7,9-10,F10725-27;30-4235
215101230323202205Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử3Đỗ Thế CầnT3,2-3,H30125-27;30-4260
216101230323202206Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử3Đỗ Thế CầnT3,4-5,H30225-27;30-4257
217101231023202204ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử0Nguyễn Lê MinhT4,7-10,M20330-3332
218101231023202204BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử0Nguyễn Lê MinhT6,1-4,M20330-3328
219101231023202204CTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử0Nguyễn Lê MinhT5,7-10,M20330-3327
220101231023202205ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử0Nguyễn Lê MinhT5,1-4,M10334-3726
221101231023202205BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử0Nguyễn Lê MinhT5,7-10,M10334-3727
222101231023202206ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử0Nguyễn Lê MinhT4,1-4,M20330-3327
223101231023202206BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử0Nguyễn Lê MinhT6,7-10,M20330-3326
224101232023202204ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT2,7-10,M20540-4229
225101232023202204BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT3,7-10,M20540-4225
226101232023202204CTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT6,1-4,M20540-4222
227101232023202205ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT4,7-10,M20540-4224
228101232023202205BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT5,1-4,M20540-4227
229101232023202206ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT4,1-4,M20540-4225
230101232023202206BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT5,7-10,M20540-4226
231101232323202204Công nghệ CAD/CAM2Trần Đình SơnT2,3-4,H30225-27;30-4269
232101232323202205Công nghệ CAD/CAM2Trần Đình SơnT2,1-2,H20425-27;30-4254
233101232323202206Công nghệ CAD/CAM2Trần Đình SơnT4,6-7,H40125-27;30-4254
234101233023202203Khí động học cơ bản2Nguyễn Võ ĐạoT5,7-8,E20825-27;30-4247
235101234023202203APBL 1:Thiết kế kỹ thuật3Võ Trần AnhT6,1-3,B20125-27;30-4219
236101234023202203BPBL 1:Thiết kế kỹ thuật3Tào Quang BảngT7,3-5,H20325-27;30-4222
237101234023202203CPBL 1:Thiết kế kỹ thuật3Đinh Đức HạnhT7,6-8,E40225-27;30-4217
238101238023202203Thiết kế kỹ thuật3Trần Minh SangT3,1-3,H40125-27;30-4256
239101239023202201Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT3,1-2,H20525-27;30-4258
240101239023202202Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT3,4-5,H20625-27;30-4252
241101239023202204Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT2,1-2,H30225-27;30-4265
242101239023202205Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT2,3-4,H20425-27;30-4258
243101239023202206Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT4,8-9,H40125-27;30-4255
244101239023202290Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT4,6-7,H20625-27;30-4258
245101240023202201ATH Truyền động thủy khí0Nguyễn Tấn MinhT5,1-4,M20640-4225
246101240023202201BTH Truyền động thủy khí0Nguyễn Tấn MinhT5,7-10,M20640-4226
247101240023202202ATH Truyền động thủy khí0Nguyễn Tấn MinhT2,7-10,M20640-4225
248101240023202202BTH Truyền động thủy khí0Nguyễn Tấn MinhT4,7-10,M20640-4221
249101240023202204ATH Truyền động thủy khí0Nguyễn Lê MinhT2,7-10,M20635-3725
250101240023202204BTH Truyền động thủy khí0Nguyễn Lê MinhT3,7-10,M20635-3725
251101240023202204CTH Truyền động thủy khí0Nguyễn Lê MinhT4,7-10,M20635-3725
252101240023202205ATH Truyền động thủy khí0Nguyễn Lê MinhT6,7-10,M20635-3725
253101240023202205BTH Truyền động thủy khí0Nguyễn Lê MinhT7,1-4,M20635-3724
254101240023202206ATH Truyền động thủy khí0Nguyễn Lê MinhT6,1-4,M20635-3724
255101240023202206BTH Truyền động thủy khí0Nguyễn Lê MinhT4,1-4,M20635-3725
256101240023202290ATH Truyền động thủy khí0Nguyễn Tấn MinhT5,1-4,K10337-3922
257101240023202290BTH Truyền động thủy khí0Nguyễn Tấn MinhT3,7-10,K10337-3929
258101240023202290CTH Truyền động thủy khí0Nguyễn Tấn MinhT6,7-10,K10337-3926
259101244023202201Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT2,3-4,H20225-27;30-4260
260101244023202202Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT2,1-2,H20325-27;30-4262
261101244023202290Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT2,9-10,H20625-27;30-4253
262101256023202101Công nghệ gia công áp lực2Võ Trần AnhT3,8-9,H10725-27;30-4257
263101256023202102Công nghệ gia công áp lực2Lưu Đức HòaT3,6-7,H10625-27;30-4260
264101256023202190Công nghệ gia công áp lực2Võ Trần AnhT2,8-9,H10525-27;30-4259
265101257023202101Cơ sở máy công cụ2Bùi Trương VỹT3,6-7,H10725-27;30-4252
266101257023202102Cơ sở máy công cụ2Phạm Văn TrungT3,8-9,H10625-27;30-4260
267101257023202190Cơ sở máy công cụ2Phạm Văn TrungT2,6-7,H10525-27;30-4260
268101258023202101Cơ sở công nghệ chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT4,8-10,E10325-27;30-4270
269101258023202102Cơ sở công nghệ chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT6,8-10,E40325-27;30-4261
270101258023202190Cơ sở công nghệ chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT5,8-10,H20825-27;30-4263
271101259023202101ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT2,1-4,K10140-4230
272101259023202101BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,1-4,K10140-4230
273101259023202102ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT4,1-4,K10140-4233
274101259023202102BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT5,7-10,K10140-4229
275101259023202190ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT2,1-4,K10137-3925
276101259023202190BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,1-4,K10137-3925
277101259023202190CTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT4,1-4,K10137-3925
278101260023202101Điều khiển logic và lập trình PLC2.5Trần Ngọc HảiT2,8-9,B30125-27;30-4262
279101260023202102Điều khiển logic và lập trình PLC2.5Trần Ngọc HảiT2,6-7,B30225-27;30-4266
280101260023202190Điều khiển logic và lập trình PLC2.5Trần Ngọc HảiT3,8-9,H30325-27;30-4265
281101261023202101ATN Điều khiển logic và lập trình PLC0Võ Đình TrungT4,1-4,M20240-4231
282101261023202101BTN Điều khiển logic và lập trình PLC0Võ Đình TrungT5,1-4,M20240-4231
283101261023202102ATN Điều khiển logic và lập trình PLC0Võ Đình TrungT2,1-4,M20240-4230
284101261023202102BTN Điều khiển logic và lập trình PLC0Võ Đình TrungT3,1-4,M20240-4230
285101261023202190ATN Điều khiển logic và lập trình PLC0Võ Đình TrungT6,7-10,M20240-4223
286101261023202190BTN Điều khiển logic và lập trình PLC0Võ Đình TrungT7,1-4,M20240-4221
287101261023202190CTN Điều khiển logic và lập trình PLC0Võ Đình TrungT6,1-4,M20240-4230
288101262023202101APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Ngô Thanh NghịT6,3-5,E20825-27;30-4237
289101262023202101BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Trần Ngọc HảiT6,6-8,H10225-27;30-4228
290101262023202102APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Trần Xuân TùyT6,1-3,H10525-27;30-4225
291101262023202102BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Nguyễn Phạm Thế NhânT7,1-3,B30425-27;30-4237
292101262023202190APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Phạm Văn TrungT4,6-8,H10625-27;30-4227
293101262023202190BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Phạm Văn TrungT6,1-3,H40225-27;30-4235
294101263023202103Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng ToànT4,8-10,H30825-27;30-4255
295101264023202101Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT2,6-7,B30125-27;30-4260
296101264023202102Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT2,8-9,B30225-27;30-4260
297101264023202103Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT3,8-9,H30425-27;30-4255
298101264023202190Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT3,6-7,H30325-27;30-4261
299101268023202203Dung sai và kỹ thuật đo2.5Trần Minh SangT2,9-10,E40425-27;30-4245
300101268023202203BDung sai và kỹ thuật đo2.5Trần Minh SangT3,4-5,H20325-27;30-4233
301101271023202104Thực tập công nhân cơ điện tử1Hoàng Văn ThạnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3772
302101271023202105Thực tập công nhân cơ điện tử1Hoàng Văn ThạnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-3938
303101271023202106Thực tập công nhân cơ điện tử1Hoàng Văn ThạnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4136
304101272023202104APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đoàn Lê AnhT6,1-3,E11425-27;30-35;38-4225
305101272023202104BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đặng Phước VinhT7,4-5,B30125-27;30-35;38-4223
306101272023202104CPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đặng Phước VinhT7,1-3,B30125-27;30-35;38-4230
307101272023202105APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đặng Phước VinhT7,9-10,B30125-27;30-37;40-4225
308101272023202105BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đặng Phước VinhT7,6-8,B30125-27;30-37;40-4228
309101272023202106APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đỗ Thế CầnT7,1-3,B30225-27;30-3910
310101272023202106BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đỗ Thế CầnT7,4-5,B30225-27;30-3923
311101276023202004Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Bộ môn cơ điện tửT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
312101281023202103Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay3Đoàn Lê AnhT2,1-3,F30625-27;30-4259
313101284023202201Nguyên lý máy3Bùi Minh HiểnT6,1-3,F21025-27;30-4261
314101284023202202Nguyên lý máy3Bùi Minh HiểnT5,1-3,F20725-27;30-4253
315101284023202290Nguyên lý máy3Bùi Minh HiểnT5,8-10,E20725-27;30-4257
316101291023202001Tự động hóa quá trình sản xuất2Lưu Đức BìnhT2,8-10,H20731-4251
317101291023202002Tự động hóa quá trình sản xuất2Lưu Đức BìnhT3,8-10,F20625-27;30-30;35-4257
318101291023202090Tự động hóa quá trình sản xuất2Lưu Đức BìnhT3,1-3,H20725-27;30-35;40-4230
319101292023202001Công nghệ chế tạo máy2Lưu Đức BìnhT6,1-3,F10831-4274
320101292023202002Công nghệ chế tạo máy2Lưu Đức BìnhT4,1-3,H20725-27;30-30;35-4272
321101292023202090Công nghệ chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT5,6-8,H30625-27;30-35;40-4254
322101292023202090BCông nghệ chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT2,8-10,B20725-27;30-35;40-4235
323101293023202001Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT4,1-3,H10531-4239
324101293023202002Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT6,1-3,H20725-27;30-30;35-4257
325101293023202090Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT2,1-3,H30525-27;30-35;40-4224
326101294023202001Trang bị công nghệ2Châu Mạnh LựcT3,3-5,H10531-4258
327101294023202002Trang bị công nghệ2Châu Mạnh LựcT2,3-5,H20825-27;30-30;35-4261
328101294023202090Trang bị công nghệ2Châu Mạnh LựcT5,1-3,H10525-27;30-35;40-4243
329101295023202001Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất1.5Nguyễn Phạm Thế NhânT3,1-2,H10531-4248
330101295023202002Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất1.5Nguyễn Phạm Thế NhânT2,1-2,H20825-27;30-30;35-4259
331101295023202090Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất1.5Nguyễn Phạm Thế NhânT3,4-5,H20725-27;30-35;40-4220
332101296023202001TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế NhânT7,1-4,B20140-4235
333101296023202002TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế NhânT5,7-10,E10240-4230
334101296023202003ATH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế NhânT3,7-10,E10140-4226
335101296023202090ATH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế NhânT7,7-10,B30340-4234
336101296023202090BTH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế NhânT6,7-10,E10140-4231
337101297023202001APBL 4: Thiết kế máy công cụ3Trần Ngọc HảiT5,7-10,H20531-4220
338101297023202001BPBL 4: Thiết kế máy công cụ3Trần Xuân TùyT6,7-10,H10831-4220
339101297023202002APBL 4: Thiết kế máy công cụ3Nguyễn Phạm Thế NhânT6,7-10,H40125-27;30-30;35-4220
340101297023202002BPBL 4: Thiết kế máy công cụ3Bùi Trương VỹT7,1-4,H30225-27;30-30;35-4220
341101297023202002CPBL 4: Thiết kế máy công cụ3Phạm Văn TrungT7,7-10,H30225-27;30-30;35-4220
342101297023202090APBL 4: Thiết kế máy công cụ3Phạm Văn TrungT6,7-10,H30825-27;30-35;40-4220
343101297023202090BPBL 4: Thiết kế máy công cụ3Phạm Văn TrungT7,1-4,H30325-27;30-35;40-4219
344101303023202003Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài NamT6,4-5,B30325-27;30-4229
345101309023202004ALập trình PLC nâng cao2Ngô Thanh NghịT4,6-7,H10125-27;30-4220
346101309023202004BLập trình PLC nâng cao2Ngô Thanh NghịT6,6-7,B30125-27;30-4237
347101309023202006Lập trình PLC nâng cao2Ngô Thanh NghịT6,1-2,E204A25-27;30-4236
348101309023202092Lập trình PLC nâng cao2Ngô Thanh NghịT7,1-2,P525-27;30-4233
349101310023202004Điều khiển Logic mờ2Phạm Anh ĐứcT5,7-8,H30825-27;30-4262
350101310023202006Điều khiển Logic mờ2Phạm Anh ĐứcT3,9-10,H20325-27;30-4239
351101310023202092Điều khiển Logic mờ2Phạm Anh ĐứcT2,2-3,E30525-27;30-4236
352101311023202004Thiết kế IoT và ứng dụng2Trần Đình SơnT5,3-4,E20825-27;30-4255
353101311023202006Thiết kế IoT và ứng dụng2Trần Đình SơnT5,1-2,F20925-27;30-4237
354101311023202092Thiết kế IoT và ứng dụng2Trần Đình SơnT4,3-4,E20925-27;30-4233
355101313023202004Kỹ thuật thiết kế robot2Lê Hoài NamT2,3-4,E40425-27;30-4262
356101313023202006Kỹ thuật thiết kế robot2Lê Hoài NamT2,8-9,F20925-27;30-4239
357101313023202092Kỹ thuật thiết kế robot2Lê Hoài NamT6,8-9,B20925-27;30-4235
358101314023202004Cảm biến thông minh2Võ Như ThànhT4,3-4,E10325-27;30-4257
359101314023202006Cảm biến thông minh2Võ Như ThànhT6,4-5,E204A25-27;30-4239
360101314023202092Cảm biến thông minh2Võ Như ThànhT4,1-2,E20925-27;30-4232
361101316023202004Mạng truyền thông công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT4,1-2,E301A25-27;30-4258
362101316023202006Mạng truyền thông công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT4,3-4,B20925-27;30-4241
363101316023202092Mạng truyền thông công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT5,1-2,E30425-27;30-4235
364101317023202004Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Lê Hoài NamT2,1-2,E40425-27;30-4262
365101317023202006Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Lê Hoài NamT2,6-7,F20925-27;30-4235
366101317023202092Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Lê Hoài NamT6,6-7,B20925-27;30-4227
367101318023202092 Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật và trình bày2Phạm Anh ĐứcT2,4-5,E30525-27;30-4213
368101319023202004APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Đoàn Lê AnhT6,8-10,B30125-27;30-4227
369101319023202004CPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT7,6-8,H30425-27;30-4230
370101319023202006APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT5,6-8,B30125-27;30-4220
371101319023202006BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT6,8-10,B30225-27;30-4219
372101319023202092APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Đoàn Lê AnhT5,6-8,B20925-27;30-4213
373101319023202092BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT7,3-5,P525-27;30-4218
374101341023202103Hệ thống thủy lực máy bay2Trần Ngọc HảiT7,7-10,H20525-27;30-4253
375101342023202103APBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động2Nguyễn Phạm Thế NhânT6,4-5,H10525-27;30-4234
376101342023202103CPBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động2Tào Quang BảngT7,1-2,H20125-27;30-4217
377101347023202003Thực tập tốt nghiệp2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-3316
378101348023202003Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
379101352023202003Cơ học phá hủy2Tào Quang BảngT3,4-5,F20725-27;30-4247
380101353023202003Trang bị điện-điện tử trong máy bay 2Trương Sơn HòaT7,2-5,F31030-4228
381101354023202003Các hệ thống trên máy bay3Lê Quang ViệtT4,2-5,E201A25-27;30-4229
382101355023202003Động cơ tua bin khí2Trần Thanh SơnT2,1-2,H10225-27;30-4228
383101356023202003Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo3Hoàng Văn ThạnhT3,1-3,H20325-27;30-4229
384101357023202003APBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay3Hoàng Văn ThạnhT6,6-8,H30725-27;30-4211
385101357023202003BPBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay3Nguyễn Phạm Thế NhânT6,1-3,B30325-27;30-4218
386101367023202003Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất2Nguyễn Phạm Thế NhânT2,3-4,H10225-27;30-4229
387101368023202185Kỹ thuật vật liệu2Nguyễn Bá KiênT3,6-7,H30625-27;30-4244
38810143002320xx06Thực tập tốt nghiệp (3TC,CDT)0Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-3122
389102007223202310Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT5,1-3,F40330-4456
390102007223202311Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT3,1-3,E20830-4459
391102007223202312Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT4,6-8,H10730-4460
392102007223202313Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT5,6-8,H10430-4456
393102007223202315Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT2,6-8,F40330-4463
394102007223202316Phương pháp tính3Phạm Công ThắngT3,6-8,F30130-4456
395102007223202399Phương pháp tính3Phạm Công ThắngT6,6-8,E40130-4444
396102014123202116Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT6,4-5,E20325-27;30-4228
397102014123202199Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Nguyễn Thanh BìnhT5,6-7,E40225-27;30-4227
398102014123202210Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT4,6-7,E20825-27;30-4240
399102014123202211Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT4,9-10,E20625-27;30-4249
400102014123202212Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT5,1-2,E10325-27;30-4245
401102014123202213Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT3,4-5,H10125-27;30-4245
402102014123202214Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT5,4-5,E11325-27;30-4244
403102014123202215Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Nguyễn Thanh BìnhT2,1-2,F10925-27;30-4244
404102025223202116Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT4,6-7,E204A25-27;30-4234
405102025223202199Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT4,8-9,E204B25-27;30-4230
406102025223202210Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT6,1-2,E30425-27;30-4237
407102025223202211Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT6,4-5,E301B25-27;30-4245
408102025223202212Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT6,6-7,B10825-27;30-4246
409102025223202213Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT4,4-5,B10425-27;30-4245
410102025223202214Công nghệ phần mềm2Trịnh Công DuyT3,1-2,E40125-27;30-4242
411102025223202215Công nghệ phần mềm2Trịnh Công DuyT3,4-5,E10225-27;30-4239
412102029223202210Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT2,8-9,E20525-27;30-4237
413102029223202211Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT2,6-7,E40625-27;30-4246
414102029223202212Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT6,8-9,E11225-27;30-4252
415102029223202213Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT6,6-7,E11225-27;30-4254
416102029223202214Mạng máy tính2Nguyễn Công DanhT6,6-7,F10325-27;30-4244
417102029223202215Mạng máy tính2Nguyễn Công DanhT2,6-7,E20325-27;30-4250
418102029223202216Mạng máy tính2Nguyễn Công DanhT4,8-9,B20425-27;30-4246
419102029223202299Mạng máy tính2Nguyễn Công DanhT4,6-7,B20525-27;30-4242
420102031323202110Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT6,1-2,F40925-27;30-4270
421102031323202111Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT5,3-4,E301A25-27;30-4244
422102031323202112Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT5,1-2,E30525-27;30-4246
423102031323202113Trí tuệ nhân tạo2Đào Duy TuấnT4,1-2,E20525-27;30-4225
424102031323202114Trí tuệ nhân tạo2Đào Duy TuấnT4,3-4,E20525-27;30-4240
425102031323202115Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT6,4-5,H20325-27;30-4253
426102037323202010Xử lý ảnh3Huỳnh Hữu HưngT6,7-10,E301B30-4213
427102037323202011Xử lý ảnh3Huỳnh Hữu HưngT6,2-5,H20130-4220
428102037323202015Xử lý ảnh3Huỳnh Hữu HưngT4,7-10,E20930-4221
429102126323202310Toán rời rạc3Phan Thanh TaoT4,3-5,H10730-4457
430102126323202311Toán rời rạc3Phan Thanh TaoT5,8-10,F30930-4458
431102126323202312Toán rời rạc3Phan Thanh TaoT5,1-3,F40530-4457
432102126323202313Toán rời rạc3Phan Thanh TaoT2,8-10,F40830-4447
433102126323202315Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT5,6-8,F30830-4464
434102126323202316Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT2,6-8,E40330-4455
435102126323202399Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT3,6-8,F30230-4456
436102138323202110Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT5,3-4,E40125-27;30-4236
437102138323202110BVi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT5,6-7,E10425-27;30-4234
438102138323202111Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT5,1-2,E301A25-27;30-4245
439102138323202112Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT6,1-2,B20725-27;30-4248
440102138323202113Vi điều khiển2Ninh Khánh DuyT4,3-4,H10425-27;30-4239
441102138323202114Vi điều khiển2Ninh Khánh DuyT2,6-7,E40125-27;30-4230
442102138323202115Vi điều khiển2Ninh Khánh DuyT4,1-2,H10125-27;30-4253
44310214232320yy91Đồ án Cơ sở ngành mạng2Nguyễn Thế Xuân LyT3,11-13,XP33-422
444102178323202110Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT5,1-2,E40125-27;30-4270
445102178323202111Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT6,6-7,E40325-27;30-4238
446102178323202112Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT5,3-4,E30525-27;30-4248
447102178323202113Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT3,1-2,E20925-27;30-4245
448102178323202114Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT3,4-5,E11425-27;30-4245
449102178323202115Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT7,1-2,B30525-27;30-4229
450102178323202116Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT4,8-9,E204A25-27;30-4233
451102178323202199Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT4,6-7,E204B25-27;30-4231
452102209323202211Ngôn ngữ hình thức2Nguyễn Thị Minh HỷT3,9-10,E40625-27;30-429
453102247023202199Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT5,8-9,E40225-27;30-4246
45410226032320xx14Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-333
455102283023202216Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT4,6-7,B20425-27;30-4244
456102283023202299Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT4,8-9,B20525-27;30-4232
457102284323202211Đồ họa máy tính2Phan Thanh TaoT3,4-5,F20925-27;30-4245
458102284323202212Đồ họa máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT4,3-4,H10125-27;30-4255
459102284323202213Đồ họa máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT4,1-2,B10225-27;30-4251
460102284323202214Đồ họa máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT2,6-7,H10325-27;30-4250
461102284323202215Đồ họa máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT2,8-9,E20325-27;30-4249
462102285323202210APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Nguyễn Văn HiệuT6,8-10,B10925-27;30-4220
463102285323202210BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Đặng Hoài PhươngT7,1-3,F40525-27;30-4221
464102285323202211APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Võ Đức HoàngT7,6-8,B10525-27;30-4222
465102285323202211BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Lê Thị Mỹ HạnhT7,1-3,F40725-27;30-4221
466102285323202212APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Trương Ngọc ChâuT6,3-5,E30425-27;30-4221
467102285323202212BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Mai Văn HàT7,1-3,E40225-27;30-4221
468102285323202213APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Đặng Hoài PhươngT7,6-8,B10625-27;30-4219
469102285323202213BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Nguyễn Văn HiệuT7,1-3,E40325-27;30-4220
470102285323202214APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Võ Đức HoàngT7,1-3,B20725-27;30-4222
471102285323202214BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Lê Thị Mỹ HạnhT7,6-8,B20725-27;30-4216
472102285323202215APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Mai Văn HàT6,6-8,B20425-27;30-4224
473102285323202215BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Trương Ngọc ChâuT7,6-8,B20625-27;30-4225
474102287323202115Lập trình hệ thống nhúng2Bùi Thị Thanh ThanhT3,1-2,E301B25-27;30-4238
475102287323202116Lập trình hệ thống nhúng2Bùi Thị Thanh ThanhT3,3-4,E21025-27;30-4241
476102292023202232Kỹ thuật lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT2,4-5,E40225-27;30-4265
477102292023202233Kỹ thuật lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT6,1-2,E20625-27;30-4259
478102292023202234Kỹ thuật lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT6,3-4,E20625-27;30-4256
479102292023202285Kỹ thuật lập trình2Huỳnh Nhật TốT6,3-4,H10825-27;30-4251
480102292023202286Kỹ thuật lập trình2Huỳnh Nhật TốT6,7-8,H30525-27;30-4240
481102293323202310APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Thị Minh HỷT6,1-2,H10330-4427
482102293323202310BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Công DanhT6,3-4,H10330-4428
483102293323202311APBL1: Dự án lập trình tính toán2Đỗ Thị Tuyết HoaT6,9-10,E40530-4432
484102293323202311BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Đỗ Thị Tuyết HoaT6,7-8,E40530-4429
485102293323202312APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT6,6-7,E40630-4427
486102293323202312BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT6,8-9,E40630-4427
487102293323202313APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Thị Minh HỷT7,4-5,F30930-4429
488102293323202313BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Trần Hồ Thủy TiênT7,2-3,F30930-4428
489102293323202315APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT5,9-10,C10330-4427
490102293323202315BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Đỗ Thị Tuyết HoaT7,4-5,E10130-4427
491102293323202316APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Văn HiệuT7,4-5,B30430-4428
492102293323202316BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Phạm Công ThắngT7,1-2,C30230-4425
493102293323202399APBL1: Dự án lập trình tính toán2Trần Hồ Thủy TiênT7,8-9,H30330-4428
494102293323202399BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Trần Hồ Thủy TiênT7,6-7,H30330-4427
495102297023202310Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Huỳnh Hữu HưngT4,1-2,H10730-4454
496102297023202311Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Huỳnh Hữu HưngT3,4-5,F40330-4459
497102297023202312Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh ThanhT2,9-10,F40730-4460
498102297023202313Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh ThanhT2,6-7,F40830-4453
499102297023202315Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Huỳnh Hữu HưngT4,4-5,E20730-4461
500102322023202216Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công ThắngT2,1-3,E301B25-27;30-4245
501102322023202299Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công ThắngT3,3-5,B20625-27;30-4242
502102326023202110Khoa học dữ liệu3Ninh Khánh DuyT3,3-5,F10825-27;30-4271
503102326023202111Khoa học dữ liệu3Ninh Khánh DuyT2,8-10,E30325-27;30-4234
504102326023202112Khoa học dữ liệu3Ninh Khánh DuyT4,8-10,E301A25-27;30-4247
505102326023202113Khoa học dữ liệu3Phạm Công ThắngT4,8-10,E20325-27;30-4249
506102326023202114Khoa học dữ liệu3Phạm Công ThắngT5,6-8,H30325-27;30-4249
507102326023202115Khoa học dữ liệu3Phạm Công ThắngT6,1-3,H20325-27;30-4256
508102328023202310Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT3,6-7,H40130-4461
509102328023202311Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT5,6-7,F30930-4458
510102328023202312Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT3,9-10,E301A30-4455
511102328023202313Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT5,9-10,H10430-4455
512102328023202315Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT7,6-7,F30130-4460
513102328023202316Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT2,9-10,E40330-4454
514102328023202399Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT6,9-10,E40130-4453
515102357323202110Lập trình Python2Đặng Thiên BìnhT6,3-4,F40925-27;30-4265
516102357323202111Lập trình Python2Đặng Thiên BìnhT2,6-7,E30325-27;30-4244
517102357323202112Lập trình Python2Nguyễn Văn HiếuT2,4-5,B20725-27;30-4249
518102357323202115Lập trình Python2Nguyễn Văn HiếuT2,1-2,E20525-27;30-4249
519102358323202110Lập trình di động2Trần Thế VũT2,1-2,F11025-27;30-426
520102358323202115Lập trình di động2Trần Thế VũT2,3-4,E20525-27;30-4255
521102370323202210Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT4,8-10,E20825-27;30-4240
522102370323202211Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT6,1-3,E301B25-27;30-4246
523102370323202212Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT5,3-5,E10325-27;30-4254
524102370323202213Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT5,6-8,B20525-27;30-4238
525102370323202214Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT3,3-5,E204B25-27;30-4235
526102370323202215Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT4,1-3,B20125-27;30-4252
527102370323202216Lập trình .NET2.5Võ Đức HoàngT4,1-3,E20325-27;30-4247
528102370323202299Lập trình .NET2.5Võ Đức HoàngT6,8-10,B10625-27;30-4247
529102371323202210Lập trình Java2.5Mai Văn HàT3,8-10,B20625-27;30-4245
530102371323202211Lập trình Java2.5Mai Văn HàT4,6-8,E30425-27;30-4248
531102371323202212Lập trình Java2.5Mai Văn HàT3,1-3,H10325-27;30-4240
532102371323202213Lập trình Java2.5Mai Văn HàT2,6-8,E40225-27;30-4240
533102371323202214Lập trình Java2.5Mai Văn HàT4,1-3,B10925-27;30-4244
534102371323202215Lập trình Java2.5Mai Văn HàT5,6-8,E10325-27;30-4250
535102371323202216Lập trình Java2.5Phạm Minh TuấnT3,3-5,E10125-27;30-4244
536102371323202299Lập trình Java2.5Phạm Minh TuấnT2,1-3,E40625-27;30-4223
537102374023202216APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Đặng Thiên BìnhT6,6-8,H30425-27;30-4223
538102374023202216BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Đỗ Thị Tuyết HoaT7,1-3,B20625-27;30-4221
539102374023202299APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Nguyễn Tấn KhôiT5,6-8,B20625-27;30-4217
540102374023202299BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Nguyễn Thị Minh HỷT7,1-3,B20525-27;30-4225
541102384023202110APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Bùi Thị Thanh ThanhT5,8-10,E201B25-27;30-4225
542102384023202110BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Ninh Khánh DuyT7,6-8,B30425-27;30-4225
543102384023202110CPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Phạm Công ThắngT7,3-5,H20125-27;30-4222
544102384023202111PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Ninh Khánh DuyT6,1-3,E201B25-27;30-4243
545102384023202112PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Bùi Thị Thanh ThanhT7,6-8,B10825-27;30-4248
546102384023202113PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Phạm Công ThắngT2,6-8,E21025-27;30-4246
547102384023202114PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Huỳnh Hữu HưngT2,8-10,E40525-27;30-4244
548102384023202115APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Bùi Thị Thanh ThanhT3,6-8,E20525-27;30-4219
549102384023202115BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Ninh Khánh DuyT6,8-10,H30325-27;30-4222
550102384023202115CPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Phạm Công ThắngT7,6-8,B30525-27;30-4217
551102385023202115Mạng nơron và học sâu2Phạm Minh TuấnT5,3-5,H20425-27;30-3722
552102388023202116Lập trình mạng2.5Phạm Minh TuấnT3,1-2,E21025-27;30-4231
553102388023202199Lập trình mạng2.5Mai Văn HàT3,6-7,B20625-27;30-4233
554102389023202116TH Lập trình mạng (0.5TC)0Nguyễn Văn NguyênT2,1-4,C10540-4228
555102389023202199TH Lập trình mạng (0.5TC)0Nguyễn Công DanhT4,1-4,C20540-4237
556102390023202116APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Mai Văn HàT6,1-3,E20325-27;30-4224
557102390023202199APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Trịnh Công DuyT7,3-5,B30525-27;30-4223
558102390023202199BPBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Nguyễn Thị Minh HỷT7,6-8,E202A25-27;30-4223
559102395023202010Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Nguyễn Năng Hùng VânT5,7-10,F20830-4213
560102395023202011Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Nguyễn Năng Hùng VânT6,7-10,H30230-4231
561102395023202015Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Trần Thị Minh HạnhT5,2-5,E20530-4221
562102396023202010Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc ChâuT4,1-4,E202A30-4214
563102396023202011Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc ChâuT5,2-5,E30230-4220
564102396023202015Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc ChâuT2,7-10,H30130-4231
565102398023202011Xử lý ngôn ngữ tự nhiên3Nguyễn Văn HiệuT2,2-5,H30130-4247
566102400023202010Mô hình hóa hình học3Nguyễn Tấn KhôiT3,2-5,H20130-4214
567102400023202011Mô hình hóa hình học3Nguyễn Tấn KhôiT4,7-10,H10330-4220
568102401023202010Khai phá dữ liệu Web3Trương Ngọc ChâuT2,1-4,H10830-4213
569102401023202011Khai phá dữ liệu Web3Trương Ngọc ChâuT3,2-5,H20230-4251
570102402023202010PBL 7: Dự án chuyên ngành 23Huỳnh Hữu HưngT7,2-5,H20230-4213
571102402023202013PBL 7: Dự án chuyên ngành 23Đặng Thiên BìnhT7,2-5,H20430-4218
572102402023202016PBL 7: Dự án chuyên ngành 23Ninh Khánh DuyT7,2-5,C30430-4233
57310247702320xx11Thực tập tốt nghiệp (3TC,T)0Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-3132
574103039323202017Động cơ tăng áp2Dương Việt DũngT6,1-2,F11025-27;30-4254
575103039323202018Động cơ tăng áp2Dương Việt DũngT4,6-7,H20125-27;30-4234
576103039323202019Động cơ tăng áp2Dương Việt DũngT6,3-4,E110A25-27;30-4241
577103039323202020Động cơ tăng áp2Trần Văn NamT2,6-7,E20825-27;30-4241
578103067323202281Thiết bị thuỷ khí2Nguyễn Võ ĐạoT4,6-7,H10425-27;30-4227
579103075323202120Hệ thống truyền lực ôtô2Lưu Đức LịchT6,3-5,H40125-27;30-38;42-4267
580103088323202120Trang bị điện & điện tử thân xe2Phạm Quốc TháiT3,1-3,F10125-27;30-38;42-4267
58110313732320yy91Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ2Nguyễn Văn MinhCN,7-9,XP32-426
582103152323202021Bố trí chung & Kiến trúc TT2Nguyễn Tiến ThừaT6,6-7,E110B25-27;30-4214
583103159023202217Nguyên lý động cơ3Trần Văn NamT4,8-10,B10825-27;30-4232
584103159023202218Nguyên lý động cơ3Trần Văn NamT6,6-8,E20325-27;30-4250
585103159023202219Nguyên lý động cơ3Dương Việt DũngT6,8-10,E30325-27;30-4243
586103164023202220Cảm biến & Kỹ thuật đo2Lê Minh TiếnT6,6-7,F10725-27;30-4269
587103174023202117Năng lượng tái tạo1Lê Minh TiếnT5,9-10,H40125-27;30-35;39-4233
588103178023201917Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP23-27;30-301
589103178023202017Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-336
590103178023202018Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-331
59110318302320yy91Đồ án TK Máy tàu1.5Nguyễn Quang TrungCN,2-4,E20832-403
59210318402320yy91Đồ án TK Hệ động lực tàu1.5Trần Văn LuậnT3,11-13,F10732-407
593103215023202271Cơ lý thuyết2Nguyễn Đình SơnT4,8-10,E40425-27;30-35;38-4163
594103215023202272Cơ lý thuyết2Trịnh Xuân LongT6,1-3,F10325-27;30-35;38-4145
595103218023202371Hình họa 12Tôn Nữ Huyền TrangT6,1-2,F40730-4463
596103218023202372Hình họa 12Tôn Nữ Huyền TrangT4,6-7,F40630-4476
597103219023202371Vẽ kỹ thuật & Autocad3Tôn Nữ Huyền TrangT6,3-5,F40730-4461
598103219023202372Vẽ kỹ thuật & Autocad3Tôn Nữ Huyền TrangT4,8-10,F40630-4458
599103224023202117Kỹ thuật vi điều khiển2Huỳnh Đức TríT2,1-3,E20625-27;30-35;39-4261
600103224023202118Kỹ thuật vi điều khiển2Hoàng ThắngT2,1-3,B20725-27;30-38;42-4232
601103224023202119Kỹ thuật vi điều khiển2Hoàng ThắngT5,1-3,B30225-27;30-38;42-4228
602103247323202220Toán chuyên ngành2Hoàng ThắngT4,9-10,F10625-27;30-4264
603103258323202017Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện2Bùi Văn GaT4,8-9,E10425-27;30-4252
604103258323202018Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện2Bùi Văn GaT5,2-3,B20725-27;30-4244
605103258323202019Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện2Bùi Văn GaT5,4-5,B20725-27;30-4249
606103263323202017Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
607103263323202018Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
608103265023202226Thực tập nhận thức1Tôn Nữ Huyền Trang36-3632
609103270023202226Kinh tế kỹ thuật2Tôn Nữ Huyền TrangT5,1-2,H20325-27;30-35;37-4232
610103271023202226Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất3Lê CungT4,8-10,E11325-27;30-35;37-4233
611103275023202221Đồ họa kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT6,8-10,B20125-27;30-4227
612103275023202317Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT3,1-3,F40530-4449
613103275023202318Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT4,1-3,E30330-4445
614103275023202319Đồ họa kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT2,1-3,F40230-4441
615103279023202301Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Nguyễn ĐộT2,3-4,F10730-4461
616103279023202302Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Nguyễn ĐộT2,1-2,F10730-4450
617103279023202303Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Nguyễn ĐộT6,1-2,F10930-4456
618103279023202390Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Nguyễn ĐộT4,3-4,F10930-4455
619103279023202391Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Nguyễn ĐộT4,1-2,F10930-4438
620103279223202322Cơ học kỹ thuật2Trịnh Xuân LongT6,4-5,F40530-4455
621103279223202323Cơ học kỹ thuật2Trịnh Xuân LongT3,4-5,F30630-4431
622103283323202117Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)2Võ Anh VũT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3861
623103283323202118Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)2Huỳnh Bá VangT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4133
624103283323202119Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)2Võ Anh VũT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4128
625103290323202226Thống kê trong công nghiệp2Nguyễn Đình SơnT3,4-5,E201A25-27;30-35;37-4229
626103296323202126Sản xuất tinh gọn2Tôn Nữ Huyền TrangT5,3-5,H20625-27;30-3868
627103298323202126Quản lý vật tư và tồn kho2Vũ Thị HạnhT4,8-10,F10725-27;30-3853
628103300323202126Kiểm soát và quản lý chất lượng2Phạm Tiên PhongT6,1-3,H20525-27;30-3855
629103301323202126Thực tập kỹ thuật2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,E111; T3,1-10,E111; T4,1-10,E111; T5,1-10,E111; T6,1-10,E11139-4253
630103303023202026Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII)2Vũ Thị HạnhT6,1-2,H30825-27;30-4237
631103306023202203Nguyên lý máy3Trần Minh SangT2,6-8,E40425-27;30-4263
632103307023202201Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Văn Thiên ÂnT3,3-5,H20525-27;30-4270
633103307023202202Sức bền vật liệu3.5Trịnh Xuân LongT3,1-3,H20625-27;30-4258
634103307023202203Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Văn Thiên ÂnT4,1-3,E11225-27;30-4266
635103307023202290Sức bền vật liệu3.5Trịnh Xuân LongT2,6-8,H20625-27;30-4254
636103308023202201ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,7-10,A12737-3925
637103308023202201BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,1-4,A12737-3926
638103308023202201CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,7-10,A12737-3925
639103308023202202ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,7-10,A12737-3925
640103308023202202BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,7-10,A12737-3925
641103308023202203ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,1-4,A12737-3926
642103308023202203BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,7-10,A12740-4225
643103308023202290ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,1-4,A12737-3925
644103308023202290BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,1-4,A12737-3926
645103308023202290CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,1-4,A12737-3922
646103315023202226Vận trù học 13Nguyễn Đình SơnT3,1-3,E201A25-27;30-35;37-4231
647103316023202226Quản lý sản xuất2Hồ Dương ĐôngT4,6-7,E11325-27;30-35;37-4233
648103317023202226PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất2Lê CungT6,4-5,B20825-27;30-35;37-4232
649103319023202121Máy thủy khí2Phan Thành LongT3,6-8,B20225-27;30-38;42-428
650103319023202222Máy thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT4,9-10,B10525-27;30-4243
651103319023202223Máy thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT5,9-10,F40425-27;30-4236
652103326023202317Cơ học kỹ thuật3Phạm Ngọc QuangT5,1-3,H40230-4446
653103326023202318Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Thị Kim LoanT6,1-3,B10930-4448
654103326023202319Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Văn Thiên ÂnT5,1-3,F40630-4445
655103326023202320Cơ học kỹ thuật3Phạm Ngọc QuangT6,6-8,E40230-4461
656103327023202221Sức bền vật liệu3Phạm Ngọc QuangT4,8-10,B10425-27;30-4237
657103328023202217Phương pháp tính3Lê Minh ĐứcT3,6-7,F10625-27;30-4246
658103328023202218Phương pháp tính3Nguyễn Tiến ThừaT3,8-9,E30225-27;30-4248
659103328023202219Phương pháp tính3Nguyễn Tiến ThừaT3,6-7,E21025-27;30-4239
660103329023202221Nguyên lý máy2Lê CungT4,6-7,B10425-27;30-4234
661103330023202217APBL1: Truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT7,6-7,B20525-27;30-4227
662103330023202217BPBL1: Truyền động cơ khí2Nguyễn Văn YếnT7,8-9,B20525-27;30-4225
663103330023202218APBL1: Truyền động cơ khí2Lê CungT7,6-7,B20425-27;30-4223
664103330023202219APBL1: Truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT7,1-2,F11025-27;30-4225
665103330023202219BPBL1: Truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT7,3-4,F11025-27;30-4225
666103331023202217Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén2Phan Thành LongT3,9-10,C30125-27;30-4247
667103331023202218Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén2Nguyễn Võ ĐạoT3,6-7,E30225-27;30-4251
668103331023202219Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén2Nguyễn Võ ĐạoT3,8-9,E21025-27;30-4241
669103332023202217Chi tiết máy2Vũ Thị HạnhT2,8-9,F40425-27;30-4250
670103332023202218Chi tiết máy2Nguyễn Văn YếnT4,4-5,B20425-27;30-4251
671103332023202219Chi tiết máy2Nguyễn Văn YếnT4,2-3,B20525-27;30-4224
672103332023202220Chi tiết máy2Vũ Thị HạnhT4,6-7,E301B25-27;30-4269
673103333023202221KT an toàn & bảo hộ LĐ trong nhà máy đóng tàu2Nguyễn Văn MinhT3,9-10,E11225-27;30-4221
674103334023202221Phương pháp số3Nguyễn Văn TriềuT3,6-8,E11225-27;30-4220
675103335023202217Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Hoàng ThắngT2,6-7,F40425-27;30-4234
676103335023202218Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Phạm Quốc TháiT4,2-3,B20425-27;30-4246
677103335023202219Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Phạm Quốc TháiT4,4-5,B20525-27;30-4231
678103335023202226Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Huỳnh Đức TríT2,4-5,E301B25-27;30-35;37-4228
679103341023202117Kỹ năng khởi nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT5,1-3,H10625-27;30-35;39-4269
680103341023202118Kỹ năng khởi nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT5,4-5,H20125-27;30-38;42-4231
681103341023202119Kỹ năng khởi nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT6,3-5,E110B25-27;30-38;42-4228
682103342023202117Hệ thống động lực tĩnh tại1Lê Minh ĐứcT4,6-7,F20625-27;30-35;39-4254
683103342023202118Hệ thống động lực tĩnh tại1Lê Minh ĐứcT3,9-10,E10225-27;30-38;42-4228
684103342023202119Hệ thống động lực tĩnh tại1Lê Minh ĐứcT4,9-10,E40125-27;30-38;42-4230
685103343023202117Hệ thống động lực tàu thủy1Nguyễn Văn TriềuT2,9-10,B20625-27;30-35;39-428
686103344023202117Hao mòn và vật liệu bôi trơn1Nguyễn Quang TrungT7,1-2,F20825-27;30-35;39-4237
687103344023202118Hao mòn và vật liệu bôi trơn1Nguyễn Quang TrungT2,6-7,B20725-27;30-38;42-4231
688103344023202119Hao mòn và vật liệu bôi trơn1Nguyễn Quang TrungT2,8-9,B20825-27;30-38;42-4230
689103345023202117Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong2Lê Minh TiếnT5,6-8,H40125-27;30-35;39-4263
690103345023202118Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong2Phạm Quốc TháiT6,1-3,E202B25-27;30-38;42-4239
691103345023202119Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong2Phạm Quốc TháiT5,8-10,E202B25-27;30-38;42-4239
692103346023202117Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong3Nguyễn Quang TrungT6,2-5,H10425-27;30-35;39-4264
693103346023202118Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong3Trần Thanh Hải TùngT3,1-3,B30125-27;30-38;42-4232
694103346023202119Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong3Trần Thanh Hải TùngT4,1-3,E204A25-27;30-38;42-4230
695103347023202117APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Dương Việt DũngT7,9-10,F20825-27;30-35;39-4210
696103347023202117BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Nguyễn Quang TrungT7,3-5,F20825-27;30-35;39-4225
697103347023202117CPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Dương Việt DũngT7,6-8,F20825-27;30-35;39-4225
698103347023202118APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Dương Việt DũngT7,1-3,E202B25-27;30-38;42-4218
699103347023202118BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Nguyễn Quang TrungT7,6-8,E202B25-27;30-38;42-4220
700103347023202119APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Trần Thanh Hải TùngT4,4-5,E204A25-27;30-38;42-4220
701103347023202119BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Trần Thanh Hải TùngT3,4-5,B30125-27;30-38;42-4211
702103361023202220APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Lê CungT7,8-9,B20425-27;30-4227
703103361023202220BPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT7,8-9,B20125-27;30-4225
704103361023202220CPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Nguyễn Văn YếnT7,6-7,B20125-27;30-4214
705103363023202121Động lực học tàu thủy 12Nguyễn Tiến ThừaT2,8-10,B20225-27;30-38;42-4212
706103364023202121Động cơ tàu thủy2Trần Văn NamT5,1-3,E11325-27;30-38;42-4215
707103365023202121Kết cấu công trình nổi3Nguyễn Văn MinhT4,7-10,B20225-27;30-38;42-4211
708103366023202121Kỹ thuật vẽ tàu1Nguyễn Tiến ThừaT2,6-7,B20225-27;30-38;42-429
709103367023202121Hệ thống động lực công trình nổi3Trần Văn LuậnT6,7-10,E30425-27;30-38;42-427
710103368023202121PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy3Trần Văn LuậnT7,2-5,B20225-27;30-38;42-427
711103369023202121Thực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực)2Nguyễn Xuân SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-416
712103382023202220Nguyên lý động cơ đốt trong2Dương Việt DũngT5,4-5,F20625-27;30-4263
713103386023202120Truyền động tự động ô tô2Lưu Đức LịchT5,6-8,H40225-27;30-38;42-4267
714103387023202120APBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô3Lưu Đức LịchT6,7-10,H20525-27;30-38;42-4227
715103387023202120BPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô3Phan Minh ĐứcT7,1-4,E20325-27;30-38;42-4213
716103387023202120CPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô3Lưu Đức LịchT7,6-9,E20325-27;30-38;42-4227
717103388023202120Tư duy khởi nghiệp2Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,1-2,E10325-27;30-38;42-4267
718103389023202120Truyền động điện ô tô2Hoàng ThắngT4,6-8,F10625-27;30-38;42-4268
719103398023202126Hệ thống sản xuất CIM;FMS 12Nguyễn Công HànhT3,6-8,H20125-27;30-3852
720103400023202126Vận tải hàng hóa3Nguyễn Công HànhT2,6-8,F206; T3,9-10,H20125-27;30-3855
721103401023202126APBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN2Nguyễn Đình SơnT6,6-8,B20725-27;30-3832
722103401023202126BPBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN2Nguyễn Đình SơnT7,6-8,H10625-27;30-3823
723103406023202026Thực tập tốt nghiệp (HTCN)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-337
724103407023202026Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
725103411023202220KT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô)2Lê Minh TiếnT2,6-7,E20525-27;30-4264
726103412023202120Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)1Huỳnh Bá VangT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4167
727103417023202021Thiết bị tàu thủy3Nguyễn Văn TriềuT4,8-10,B30525-27;30-4212
728103418023202021Công nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy3Trần Văn LuậnT5,3-5,E110B25-27;30-4212
729103419023202021Công nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực2Trần Văn LuậnT5,1-2,E110B25-27;30-4212
730103420023202021Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống3Nguyễn Văn MinhT4,1-3,E110B25-27;30-4212
731103422023202021Ăn mòn và bảo vệ vật liệu2Nguyễn Tiến ThừaT6,8-9,E110B25-27;30-4214
732103423023202021PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống3Nguyễn Văn MinhT7,1-3,E110B25-27;30-4212
733103433023202117Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC2Dương Việt DũngT4,8-10,F20625-27;30-35;39-4262
734103433023202118Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC2Dương Việt DũngT5,1-3,H20125-27;30-38;42-4233
735103433023202119Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC2Trần Văn NamT3,1-3,E11425-27;30-38;42-4230
736103436023202019Ô nhiễm khí xả động cơ2Nguyễn Quang TrungT4,1-2,E11425-27;30-4249
737103436023202020Ô nhiễm khí xả động cơ2Nguyễn Quang TrungT4,3-4,E11425-27;30-4246
738103437023202017Điều khiển tự động trên động cơ2Phan Minh ĐứcT3,1-2,H30825-27;30-4256
739103437023202018Điều khiển tự động trên động cơ2Phan Minh ĐứcT3,3-4,H10225-27;30-4230
740103437023202019Điều khiển tự động trên động cơ2Phan Minh ĐứcT2,3-4,B20425-27;30-4245
741103437023202020Điều khiển tự động trên động cơ2Lê Minh TiếnT2,8-9,E20825-27;30-4245
742103439023202017Truyền động điện2Hoàng ThắngT2,8-9,F10225-27;30-4259
743103439023202018Truyền động điện2Hoàng ThắngT3,1-2,H10225-27;30-4225
744103439023202019Truyền động điện2Phạm Quốc TháiT2,1-2,B20425-27;30-4241
745103439023202020Truyền động điện2Phạm Quốc TháiT2,4-5,B20125-27;30-4250
746103440023202017Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình2Phan Thành LongT2,3-4,H30725-27;30-4257
747103440023202018Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình2Lê Minh ĐứcT2,8-9,E201A25-27;30-4224
748103440023202019Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình2Phan Thành LongT4,3-4,E30225-27;30-4241
749103440023202020Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình2Lê Minh ĐứcT5,8-9,E40125-27;30-4250
750103441023202017APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Lê Minh ĐứcT6,4-5,E20525-27;30-4231
751103441023202017CPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Lê Minh ĐứcT7,1-2,F40325-27;30-4226
752103441023202018APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Lê Minh ĐứcT7,3-4,F20925-27;30-4229
753103441023202019BPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Phan Thành LongT7,1-2,F30825-27;30-4235
754103441023202020APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Lê Minh ĐứcT7,6-7,H20225-27;30-4232
755103441023202020BPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Lê Minh ĐứcT7,8-9,H20225-27;30-4219
756103442023202017Mô phỏng số và ứng dụng2Nguyễn Quang TrungT5,8-9,H30525-27;30-4256
757103442023202018Mô phỏng số và ứng dụng2Nguyễn Quang TrungT6,9-10,B30325-27;30-4227
758103442023202019Mô phỏng số và ứng dụng2Lê Minh ĐứcT3,3-4,B30325-27;30-4239
759103442023202020Mô phỏng số và ứng dụng2Lê Minh ĐứcT5,6-7,E40125-27;30-4250
760103454023202026Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)2Huỳnh Đức TríT3,4-5,H30525-27;30-4237
761103456023202026APBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp2Vũ Thị HạnhT6,3-4,H30825-27;30-4220
762103456023202026BPBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp2Huỳnh Đức TríT7,3-4,F30825-27;30-4216
763103460023202026Học máy và dữ liệu lớn3Thái Bá ChiếnT4,1-3,H30625-27;30-4238
764103461023202026Quản lý dự án3Nguyễn Thị Kim LoanT2,1-3,H30825-27;30-4239
765103462023202026Vận trù học 22Nguyễn Đình SơnT2,4-5,S07.0225-27;30-4238
766103463023202026Nguyên lý chương trình điều khiển3Huỳnh Đức TríT3,1-3,H30525-27;30-4237
767103477023202017Thủy khí động lực học nâng cao2Phan Thành LongT2,1-2,H30725-27;30-4257
768103477023202018Thủy khí động lực học nâng cao2Lê Minh ĐứcT2,6-7,E201A25-27;30-4235
769103477023202019Thủy khí động lực học nâng cao2Lê Minh ĐứcT3,1-2,B30325-27;30-4240
770103477023202020Thủy khí động lực học nâng cao2Phan Thành LongT4,1-2,E30225-27;30-4244
77110347802320xx18Thực tập tốt nghiệp (3TC,C4)0Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-317
772104054323202022Năng lượng tái tạo2Phan Quí TràT2,6-8,H30625-27;30-36;40-4226
773104054323202023Năng lượng tái tạo2Phan Quí TràT3,1-3,E110B25-27;30-398
774104076323202222Truyền nhiệt3Thái Ngọc SơnT5,8-10,B20725-27;30-4233
775104076323202223Truyền nhiệt3Lê Thị Châu DuyênT5,6-8,F40425-27;30-4240
776104099323201822Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP23-27;30-302
777104099323202022Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-334
778104101323202022Kỹ thuật xử lý phát thải2Phạm Duy VũT4,6-8,H20725-27;30-36;40-4215
779104101323202023Kỹ thuật xử lý phát thải2Phạm Duy VũT6,1-3,B20225-27;30-3916
780104107323202222APBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT7,2-3,F40825-27;30-4219
781104107323202222BPBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Thái Ngọc SơnT7,4-5,F40825-27;30-4217
782104107323202223PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương LanT7,2-5,F40225-27;30-4234
783104109323202122APBL 3: kỹ thuật lạnh2.5Phan Quí TràT6,7-10,E301A25-27;30-35;39-4226
784104109323202122BPBL 3: kỹ thuật lạnh2.5Phan Quí TràT6,2-5,E301A25-27;30-35;39-4225
785104109323202123APBL 3: kỹ thuật lạnh2.5Nguyễn Thành VănT6,7-10,E202A25-27;30-38;42-4223
786104109323202123BPBL 3: kỹ thuật lạnh2.5Nguyễn Thành VănT7,2-5,E20525-27;30-38;42-4212
787104146323202022Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)2Nguyễn Đức MinhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP37-3922
788104146323202023Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)2Nguyễn Đức MinhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4215
789104149323202022Đồ án tốt nghiệp6Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
790104152023202122Tua bin2Trần Thanh SơnT4,1-3,E20725-27;30-35;39-4251
791104152023202123Tua bin2Trần Thanh SơnT5,9-10,E20925-27;30-38;42-4241
792104160023202022Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh2Nguyễn Thành VănT6,1-3,H10625-27;30-36;40-4225
793104160023202023Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh2Nguyễn Thành VănT5,6-8,B20225-27;30-3919
794104162023202222Nhiệt động kỹ thuật3Mã Phước HoàngT4,6-8,B10525-27;30-4245
795104162023202223Nhiệt động kỹ thuật3Huỳnh Ngọc HùngT2,6-8,B10925-27;30-4225
796104163023202222Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt3Mã Phước HoàngT2,6-8,B20425-27;30-4238
797104163023202223Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt3Mã Phước HoàngT3,8-10,H10225-27;30-4235
798104166023202122Nhà máy nhiệt điện2Phạm Duy VũT5,1-3,E20625-27;30-35;39-4255
799104166023202123Nhà máy nhiệt điện2Trần Thanh SơnT5,6-8,E20925-27;30-38;42-4236
800104167023202122Thiết bị trao đổi nhiệt1.5Thái Ngọc SơnT2,6-8,E30525-27;30-35;39-4245
801104167023202123Thiết bị trao đổi nhiệt1.5Thái Ngọc SơnT2,1-3,E30425-27;30-38;42-4238
802104169023202122Thực tập nhiệt - lạnh 22Nguyễn Đức MinhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3845
803104169023202123Thực tập nhiệt - lạnh 22Nguyễn Đức MinhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4136
804104170023202122APBL 2: Lò hơi2.5Phạm Duy VũT7,7-10,H10725-27;30-35;39-4225
805104170023202122BPBL 2: Lò hơi2.5Phạm Duy VũT7,2-5,E301B25-27;30-35;39-4225
806104170023202123APBL 2: Lò hơi2.5Nguyễn Quốc HuyT6,2-5,B30225-27;30-38;42-4222
807104170023202123BPBL 2: Lò hơi2.5Nguyễn Quốc HuyT7,7-10,E20525-27;30-38;42-4218
808104172023202122Lò hơi 2 (K2020)2Nguyễn Quốc HuyT4,6-8,B20725-27;30-35;39-4246
809104172023202123Lò hơi 2 (K2020)2Nguyễn Quốc HuyT3,6-8,E301A25-27;30-38;42-4237
810104174023202122Kỹ thuật lạnh ứng dụng2Nguyễn Thành VănT3,6-8,E301B25-27;30-35;39-4240
811104174023202123Kỹ thuật lạnh ứng dụng2Nguyễn Thành VănT4,6-8,E30525-27;30-38;42-4237
812104176023202022Nhiệt động ứng dụng2Huỳnh Ngọc HùngT5,1-3,F40425-27;30-36;40-4225
813104176023202023Nhiệt động ứng dụng2Huỳnh Ngọc HùngT4,6-8,E202A25-27;30-3915
814104177023202022Truyền nhiệt nâng cao2Thái Ngọc SơnT4,1-3,B20725-27;30-36;40-4226
815104177023202023Truyền nhiệt nâng cao2Thái Ngọc SơnT5,1-3,B20225-27;30-3915
816104178023202022Khí động lực học tính toán (CFD)2.5Huỳnh Ngọc HùngT3,1-3,B30425-27;30-36;40-4226
817104178023202023Khí động lực học tính toán (CFD)2.5Huỳnh Ngọc HùngT2,1-3,E201B25-27;30-3915
818104179023202022Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng2Trần Thanh SơnT2,3-5,E20925-27;30-36;40-4225
819104179023202023Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng2Trần Thanh SơnT3,6-8,E201A25-27;30-3915
820104180023202022APBL 5: Kỹ thuật sấy2.5Ngô Phi MạnhT6,7-10,E204B25-27;30-36;40-4222
821104180023202022BPBL 5: Kỹ thuật sấy2.5Ngô Phi MạnhT7,2-5,C11325-27;30-36;40-427
822104180023202023PBL 5: Kỹ thuật sấy2.5Ngô Phi MạnhT7,6-9,B20225-27;30-3917
823104193023202022ATN Khí động lực học tính toán (CFD)0Huỳnh Ngọc HùngT3,7-10,A12940-4226
824104193023202023TN Khí động lực học tính toán (CFD)0Huỳnh Ngọc HùngT4,1-4,A12937-3915
825105017323202227Thực tập Nhận thức1Nguyễn Quang Tân36-3660
826105017323202228Thực tập Nhận thức1Nguyễn Thế LựcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3644
827105017323202229Thực tập Nhận thức1Trần Anh Tuấn42-4264
828105017323202230Thực tập Nhận thức1Khương Thị Út Thương42-4257
829105045323202132Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA2Ngô Đình ThanhT3,1-2,E40225-27;30-4263
830105045323202133Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA2Ngô Đình ThanhT5,8-9,E301B25-27;30-4250
831105045323202134Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA2Ngô Đình ThanhT5,6-7,E21025-27;30-4243
832105092323202227Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT2,3-4,E40125-27;30-35;37-4248
833105092323202228Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT2,1-2,E40125-27;30-35;37-4251
834105092323202229Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT3,3-4,E11225-27;30-4157
835105092323202230Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT5,1-2,E10225-27;30-4155
836105137323202227Lý thuyết Mạch điện 22Nguyễn Thị Ái NhiT5,6-7,E11325-27;30-35;37-4247
837105137323202228Lý thuyết Mạch điện 22Võ Quang SơnT5,6-7,H30725-27;30-35;37-4257
838105137323202229Lý thuyết Mạch điện 22Nguyễn Thị Ái NhiT5,1-2,H30525-27;30-4164
839105137323202230Lý thuyết Mạch điện 22Nguyễn Thị Ái NhiT5,3-4,E10225-27;30-4151
840105140323202132An toàn điện1Lưu Ngọc AnT5,6-7,F10225-27;30-4263
841105140323202133An toàn điện1Trịnh Trung HIếuT5,6-7,E301B25-27;30-4246
842105140323202134An toàn điện1Lưu Ngọc AnT5,8-9,E21025-27;30-4241
843105141323202227Thiết bị điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT4,4-5,E40225-27;30-35;37-4252
844105141323202228Thiết bị điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT4,1-2,E301B25-27;30-35;37-4253
845105141323202229Thiết bị điện2Lê Thành BắcT3,1-2,E11225-27;30-4153
846105141323202230Thiết bị điện2Nguyễn Văn TấnT6,1-2,P725-27;30-4147
847105146323202127Thực tập công nhân2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP30-3369
848105146323202128Thực tập công nhân2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP34-3735
849105146323202129Thực tập công nhân2Nguyễn Thế LựcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4243
850105146323202130Thực tập công nhân2Trần Anh TuấnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4230
851105147323202127Phần điện trong NM điện & TBA3Ngô Văn DưỡngT3,2-5,F10625-27;34-4268
852105147323202128Phần điện trong NM điện & TBA3Hạ Đình TrúcT6,2-5,B30125-27;30-33;38-4251
853105147323202129Phần điện trong NM điện & TBA3Lê Đình DươngT6,7-10,E11325-27;30-3849
854105147323202130Phần điện trong NM điện & TBA3Lê Hồng LâmT6,7-10,E20625-27;30-3848
855105153323202032Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-332
856105153323202033Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-333
857105157323202232Mạch điện tử2Nguyễn Hoàng MaiT4,1-2,E10425-27;30-4266
858105157323202233Mạch điện tử2Nguyễn Hoàng MaiT5,9-10,E30325-27;30-4265
859105157323202234Mạch điện tử2Nguyễn Hoàng MaiT4,4-5,E40325-27;30-4252
860105165023202127Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT2,1-3,H40125-27;34-4276
861105165023202128Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT5,1-3,E40525-27;30-33;38-4248
862105165023202129Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT4,6-8,E40525-27;30-3847
863105165023202130Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT2,8-10,E40125-27;30-3849
864105165323202222Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT5,6-7,B20725-27;30-4234
865105165323202223Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT3,6-7,H10225-27;30-4241
866105181023202032Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT5,1-2,E20825-27;30-4257
867105181023202033Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT2,8-9,E10125-27;30-4231
868105181023202034Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT5,6-7,E30425-27;30-4237
869105181023202035Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT5,8-9,E30525-27;30-4241
870105181023202036Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT2,6-7,E40525-27;30-4242
871105241023202232Cơ sở máy điện3Võ Quang SơnT3,3-5,F31025-27;30-4278
872105241023202233Cơ sở máy điện3Phan Văn HiềnT5,6-8,E30325-27;30-4263
873105241023202234Cơ sở máy điện3Phan Văn HiềnT4,1-3,E40325-27;30-4264
874105244323202227Vật liệu điện và an toàn điện2Trịnh Trung HIếuT5,8-9,E11325-27;30-35;37-4246
875105244323202228Vật liệu điện và an toàn điện2Lưu Ngọc AnT3,1-2,H10425-27;30-35;37-4259
876105244323202229Vật liệu điện và an toàn điện2Đoàn Anh TuấnT7,2-3,E10325-27;30-4152
877105244323202230Vật liệu điện và an toàn điện2Đoàn Anh TuấnT7,4-5,E10325-27;30-4153
878105246023202227Máy điện4Võ Quang SơnT4,1-3,E40225-27;30-35;37-4250
879105246023202228Máy điện4Võ Quang SơnT5,8-10,H30725-27;30-35;37-4259
880105246023202229Máy điện4Phan Văn HiềnT2,1-3,E40325-27;30-4156
881105246023202230Máy điện4Phan Văn HiềnT3,8-10,F10925-27;30-4158
882105247023202227Mạch điện tử tương tự và số2.5Lê Quốc HuyT3,4-5,H10325-27;30-35;37-4249
883105247023202228Mạch điện tử tương tự và số2.5Lê Quốc HuyT4,4-5,E40125-27;30-35;37-4253
884105247023202229Mạch điện tử tương tự và số2.5Lê Quốc HuyT5,4-5,H30525-27;30-4155
885105247023202230Mạch điện tử tương tự và số2.5Nguyễn Hoàng MaiT3,6-7,F10925-27;30-4158
886105254023202227ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT3,7-10,I20337-4125
887105254023202227BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT5,1-4,I20337-4126
888105254023202228ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20337-4131
889105254023202228BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT4,7-10,I20337-4126
890105254023202229ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT4,1-4,I30437-4126
891105254023202229BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20337-4128
892105254023202230ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20332-3624
893105254023202230BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT4,1-4,I30432-3622
894105254023202230CTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT5,7-10,I20332-3620
895105255023202227ATN mạch điện tử tương tự và số0Khương Thị Út ThươngT4,7-10,I30439-4128
896105255023202227BTN mạch điện tử tương tự và số0Khương Thị Út ThươngT6,1-4,I10439-4125
897105255023202228ATN mạch điện tử tương tự và số0Khương Thị Út ThươngT5,1-4,I10439-4126
898105255023202228BTN mạch điện tử tương tự và số0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I30439-4125
899105255023202229ATN mạch điện tử tương tự và số0Khương Thị Út ThươngT2,7-10,I30436-3825
900105255023202229BTN mạch điện tử tương tự và số0Khương Thị Út ThươngT5,7-10,I30436-3822
901105255023202230ATN mạch điện tử tương tự và số0Khương Thị Út ThươngT4,7-10,I30436-3827
902105255023202230BTN mạch điện tử tương tự và số0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I30436-3816
903105255023202230CTN mạch điện tử tương tự và số0Khương Thị Út ThươngT5,7-10,I30439-4122
904105294323202132Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp2Nguyễn Thị Ái NhiT5,8-9,F10225-27;30-4268
905105294323202133Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT4,6-7,E20525-27;30-4254
906105294323202134Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT4,8-9,E301B25-27;30-4249
907105303023202032Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh QuangT4,6-7,H20825-27;30-4264
908105303023202033Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh QuangT3,8-9,B30325-27;30-4239
909105303023202034Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh QuangT4,8-9,H30125-27;30-4231
910105303023202035Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh QuangT3,6-7,B20925-27;30-4245
911105303023202036Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh QuangT6,4-5,H30425-27;30-4246
912105313023202127Toán nâng cao3Phan Đình ChungT2,6-9,F20725-27;34-4268
913105313023202128Toán nâng cao3Phan Đình ChungT4,6-9,B30225-27;30-33;38-4247
914105313023202129Toán nâng cao3Phan Đình ChungT5,6-9,E40425-27;30-3844
915105313023202130Toán nâng cao3Phan Đình ChungT3,7-10,E11425-27;30-3844
916105314023202232ATH cơ sở máy điện0Trần Anh TuấnT5,7-10,I20339-4125
917105314023202232BTH cơ sở máy điện0Trần Anh TuấnT6,1-4,I20239-4136
918105314023202233ATH cơ sở máy điện0Trần Anh TuấnT2,1-4,I20239-4126
919105314023202233BTH cơ sở máy điện0Trần Anh TuấnT3,1-4,I20239-4130
920105314023202234ATH cơ sở máy điện0Trần Anh TuấnT2,1-4,I20235-3727
921105314023202234BTH cơ sở máy điện0Trần Anh TuấnT3,1-4,I20235-3733
922105314023202234CTH cơ sở máy điện0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20334-3629
923105315023202232APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Trương Thị Bích ThanhT7,1-2,E10225-27;30-4232
924105315023202232BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Nguyễn Hoàng MaiT7,3-4,E10225-27;30-4217
925105315023202233APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Trần Thị Minh DungT7,1-2,E204A25-27;30-4233
926105315023202233BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Trần Thái Anh ÂuT7,3-4,E204A25-27;30-4231
927105315023202234APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Trần Thị Minh DungT7,3-4,E204B25-27;30-4230
928105315023202234BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT7,1-2,H20325-27;30-4231
929105317023202232Lý thuyết điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT3,1-2,F31025-27;30-4261
930105317023202233Lý thuyết điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT4,4-5,E40425-27;30-4265
931105317023202234Lý thuyết điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT5,4-5,E11225-27;30-4252
932105318023202232Mạch số2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT7,6-7,F10225-27;30-4271
933105318023202233Mạch số2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT3,8-9,H20425-27;30-4265
934105318023202234Mạch số2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT3,6-7,H20525-27;30-4253
93510531832320yy91Lý thuyết mạch điện 12.5Phan Văn HiềnT7,7-10,F11032-4220
93610531902320yy91TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnCN,2-5,I30440-4220
937105322023202227APBL 1: Máy điện2Phan Văn HiềnT7,3-4,F30725-27;30-35;37-4220
938105322023202227BPBL 1: Máy điện2Phan Văn HiềnT7,1-2,F30725-27;30-35;37-4230
939105322023202228APBL 1: Máy điện2Võ Quang SơnT6,8-9,E30525-27;30-35;37-4227
940105322023202228BPBL 1: Máy điện2Võ Quang SơnT6,6-7,E30525-27;30-35;37-4227
941105322023202229APBL 1: Máy điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT6,1-2,E40625-27;30-4128
942105322023202229BPBL 1: Máy điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT6,3-4,E40625-27;30-4128
943105322023202230APBL 1: Máy điện2Nguyễn Văn TấnT7,9-10,E204B25-27;30-4121
944105322023202230BPBL 1: Máy điện2Nguyễn Thị Ái NhiT6,3-4,P725-27;30-4127
945105323023202027Đồ án tốt nghiệp6Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
946105323023202028Đồ án tốt nghiệp6Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
947105323023202032Đồ án tốt nghiệp6Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
948105323023202033Đồ án tốt nghiệp6Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
949105327023202127APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Ngô Văn DưỡngT6,7-10,E11425-27;34-4227
950105327023202127BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Ngô Văn DưỡngT7,7-10,F20625-27;34-4223
951105327023202127CPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Ngô Văn DưỡngT7,2-5,F20625-27;34-4225
952105327023202128APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Hạ Đình TrúcT7,2-5,E20625-27;30-33;38-4224
953105327023202128BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Hạ Đình TrúcT7,7-10,E20625-27;30-33;38-4225
954105327023202129APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Lê Đình DươngT7,7-10,E20725-27;30-3823
955105327023202129BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Lê Đình DươngT7,2-5,E20725-27;30-3824
956105327023202130APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Lê Hồng LâmT6,2-5,B20925-27;30-3821
957105327023202130BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Lê Hồng LâmT7,2-5,E21025-27;30-3821
958105333023202027Thực tập tốt nghiệp (Điện)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-335
959105333023202028Thực tập tốt nghiệp (Điện)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-331
960105334023202127Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Nguyễn Hồng Việt PhươngT5,1-3,E40325-27;34-4271
961105334023202128Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Phạm Văn KiênT3,1-3,E204A25-27;30-33;38-4241
962105334023202129Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Lê Kim HùngT2,7-9,E11425-27;30-3840
963105334023202130Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Lê Kim HùngT5,3-5,E202A25-27;30-3842
964105335023202127ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT3,7-10,I10439-4121
965105335023202127BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT4,1-4,I10436-3825
966105335023202127CTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT3,7-10,I10436-3826
967105335023202128TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT2,7-10,I10439-4136
968105335023202129ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT5,1-4,I10436-3824
969105335023202129BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT6,1-4,I10436-3822
970105335023202130TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT3,1-4,I10436-3823
971105335023202130BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT4,1-4,I10433-3517
972105336023202132APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Nguyễn Văn TấnT7,1-3,E301A25-27;30-4235
973105336023202132BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Nguyễn Văn TấnT7,6-8,F10125-27;30-4229
974105336023202133APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Nguyễn Văn TấnT6,8-10,F10325-27;30-4230
975105336023202133BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Nguyễn Văn TấnT7,3-5,E301A25-27;30-4230
976105336023202134PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Nguyễn Văn TấnT4,1-3,E204B25-27;30-4229
977105343023202132Tổng hợp hệ thống truyền động điện2Lê Tiến DũngT3,3-4,E40225-27;30-4263
978105343023202133Tổng hợp hệ thống truyền động điện2Lê Tiến DũngT4,8-9,E20525-27;30-4250
979105343023202134Tổng hợp hệ thống truyền động điện2Lê Tiến DũngT3,1-2,E110A25-27;30-4241
980105344023202132Thiết bị điện công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT6,4-5,E11225-27;30-4260
981105344023202133Thiết bị điện công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,6-7,E11325-27;30-4248
982105344023202134Thiết bị điện công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,9-10,H10325-27;30-4237
983105345023202320Kỹ thuật điện - điện tử2Phạm Quốc TháiT4,9-10,F11030-4458
984105346023202173Mạng lưới điện và TT liên lạc2Dương Minh QuânT7,6-8,F10725-27;30-3820
985105347023202001Trang bị điện trong máy công nghiệp3Khương Công MinhT2,1-4,H20731-4252
986105347023202002Trang bị điện trong máy công nghiệp3Khương Công MinhT3,1-4,H10625-27;30-30;35-4257
987105347023202090Trang bị điện trong máy công nghiệp3Khương Công MinhT4,1-4,H20825-27;30-35;40-4228
988105348023202127AAnh văn chuyên ngành2Nguyễn Hồng Việt PhươngT5,6-8,B20825-27;34-4235
989105348023202127BAnh văn chuyên ngành2Nguyễn Hồng Việt PhươngT6,1-3,B20825-27;34-4235
990105348023202128Anh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT2,3-5,E11425-27;30-33;38-4237
991105348023202129Anh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT3,3-5,E110A25-27;30-3841
992105348023202130Anh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT4,6-8,E21025-27;30-3840
993105349023202027Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Dương Minh QuânT7,1-2,H20525-27;30-4259
994105349023202028Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Nguyễn Hữu HiếuT3,3-4,E11325-27;30-4241
995105349023202029Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Dương Minh QuânT7,3-4,H10225-27;30-4240
996105349023202030Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Nguyễn Hữu HiếuT6,1-2,E10425-27;30-4228
997105350023202027Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Kim HùngT4,2-3,F10125-27;30-4256
998105350023202028Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Đình DươngT3,1-2,E11325-27;30-4237
999105350023202029Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Kim HùngT6,9-10,E20925-27;30-4239
1000105350023202030Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Kim HùngT4,4-5,H10225-27;30-4229
1001105351023202027ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếuT3,3-5,F20625-27;30-4251
1002105351023202028ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Ngô Văn DưỡngT2,3-5,B20825-27;30-4241
1003105351023202029ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếuT4,3-5,B30325-27;30-4241
1004105351023202030ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Phan Đình ChungT2,1-3,B30425-27;30-4213
1005105352023202027Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT5,1-2,H20225-27;30-4252
1006105352023202028Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT5,3-4,H10225-27;30-4237
1007105352023202029Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,6-7,E20925-27;30-4237
1008105352023202030Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,3-4,E10425-27;30-4236
1009105353023202027Chất lượng điện năng2Hạ Đình TrúcT3,1-2,F20625-27;30-4255
1010105353023202028Chất lượng điện năng2Hạ Đình TrúcT2,1-2,B20825-27;30-4241
1011105353023202029Chất lượng điện năng2Lê Hồng LâmT2,1-2,B30525-27;30-4241
1012105353023202030Chất lượng điện năng2Lê Hồng LâmT2,4-5,B30425-27;30-4233
1013105354023202027ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT4,4-5,F10125-27;30-4252
1014105354023202028ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT4,1-2,B20925-27;30-4235
1015105354023202029ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn KiênT3,8-9,B30425-27;30-4235
1016105354023202030ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn KiênT3,6-7,B30525-27;30-4219
1017105355023202027Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Phạm Văn KiênT5,3-4,H20225-27;30-4252
1018105355023202028Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Phạm Văn KiênT5,1-2,H10225-27;30-4239
1019105355023202029Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT3,6-7,B30425-27;30-4238
1020105355023202030Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT3,8-9,B30525-27;30-4227
1021105356023202027APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT6,1-2,E202A25-27;30-4225
1022105356023202027BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT6,3-4,E202A25-27;30-4228
1023105356023202028BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Nguyễn Hồng Việt PhươngT7,1-2,H10125-27;30-4232
1024105356023202029BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT7,1-2,H10225-27;30-4229
1025105356023202030BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Nguyễn Hồng Việt PhươngT7,6-7,E10225-27;30-4226
1026105370023202032Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT4,8-9,H20825-27;30-4263
1027105370023202033Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT2,6-7,B20125-27;30-4243
1028105370023202034Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT4,6-7,H30125-27;30-4240
1029105370023202035Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT5,6-7,E30525-27;30-4245
1030105370023202036Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT2,8-9,B20125-27;30-4245
1031105371023202032Truyền động điện hiện đại2Ngô Văn Quang BìnhT7,1-2,H20625-27;30-4257
1032105371023202033Truyền động điện hiện đại2Ngô Văn Quang BìnhT7,4-5,H10325-27;30-4230
1033105371023202034Truyền động điện hiện đại2Ngô Văn Quang BìnhT7,7-8,H20325-27;30-4239
1034105371023202035Truyền động điện hiện đại2Ngô Văn Quang BìnhT7,9-10,H20325-27;30-4245
1035105371023202036Truyền động điện hiện đại2Nguyễn Khánh QuangT6,2-3,H30425-27;30-4245
1036105372023202032Anh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT5,3-4,E40625-27;30-4238
1037105372023202032BAnh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT6,4-5,E201A25-27;30-4233
1038105372023202033Anh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,6-7,B30325-27;30-4242
1039105372023202034Anh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,9-10,E20825-27;30-4245
1040105372023202035Anh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT4,8-9,B30325-27;30-4241
1041105372023202036Anh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT4,6-7,B30425-27;30-4245
1042105373023202032APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Giáp Quang HuyT7,6-8,E10425-27;30-4236
1043105373023202032BPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Nguyễn Khánh QuangT4,3-5,E10425-27;30-4220
1044105373023202033BPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Nguyễn Khánh QuangT5,2-4,E40425-27;30-4224
1045105373023202034PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Nguyễn Khánh QuangT5,8-10,E30425-27;30-4239
1046105373023202035PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Giáp Quang HuyT6,8-10,E40425-27;30-4242
1047105373023202036PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Lê Tiến DũngT7,1-3,H10325-27;30-4244
1048105380023202032Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT2,3-4,F20625-27;30-4257
1049105380023202033Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT4,9-10,B20925-27;30-4230
1050105380023202034Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT2,7-8,B30325-27;30-4235
1051105380023202035Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT3,8-9,B20925-27;30-4246
1052105380023202036Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT5,6-7,E201B25-27;30-4239
1053105381023202032Hệ thống phi tuyến2Nguyễn Hoàng MaiT2,1-2,F20625-27;30-4257
1054105381023202033Hệ thống phi tuyến2Nguyễn Hoàng MaiT4,7-8,B20925-27;30-4217
1055105381023202034Hệ thống phi tuyến2Nguyễn Hoàng MaiT2,9-10,B30325-27;30-4237
1056105381023202035Hệ thống phi tuyến2Trần Đình Khôi QuốcT4,6-7,B30325-27;30-4249
1057105381023202036Hệ thống phi tuyến2Trần Đình Khôi QuốcT4,8-9,B30425-27;30-4246
105810545002320xx28Thực tập tốt nghiệp (3TC,D)0Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-316
105910545102320xx36Thực tập tốt nghiệp (3TC,TDH)0Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-3111
1060106023323202144Thông tin số3Hoàng Lê Uyên ThụcT6,3-5,F10725-27;30-4264
1061106117023202244Toán chuyên ngành3Ngô Minh TríT5,7-10,H10825-27;30-35;38-4272
1062106119023202244Tín hiệu & Hệ thống3Bùi Thị Minh TúT2,6-9,E10325-27;30-35;38-4269
1063106140023202038Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-3313
1064106140023202039Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-3310
1065106190323202238Trường điện từ3Nguyễn Văn CườngT4,7-10,B10925-27;30-37;40-4219
1066106190323202239Trường điện từ3Nguyễn Văn CườngT6,7-10,C11425-27;30-37;40-4255
1067106190323202240Trường điện từ3Võ Duy PhúcT4,7-10,E40325-27;30-39;42-4263
1068106190323202241Trường điện từ3Võ Duy PhúcT3,7-10,B30125-27;30-39;42-4263
1069106194023202238Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam38-3930
1070106194023202239Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam38-3952
1071106194023202240Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam40-4165
1072106194023202241Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam40-4159
1073106194023202244Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam36-3770
1074106204323202138Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP30-3550
1075106204323202139Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,1-5,XP; T3,1-5,XP; T4,1-5,XP; T5,1-5,XP; T6,1-5,XP36-4130
1076106204323202140Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,1-5,XP; T3,1-5,XP; T4,1-5,XP; T5,1-5,XP; T6,1-5,XP36-4125
1077106204323202141Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,1-5,XP; T3,1-5,XP; T4,1-5,XP; T5,1-5,XP; T6,1-5,XP36-4110
1078106208323202144Mạng thông tin máy tính2Hồ Viết ViệtT4,3-4,F20725-27;30-4266
1079106213023202238Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT3,6-8,H10325-27;30-37;40-4239
1080106213023202239Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT5,6-8,H20125-27;30-37;40-4248
1081106213023202240Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT2,8-10,H10725-27;30-39;42-4249
1082106213023202241Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT6,6-8,H10725-27;30-39;42-4258
1083106215323202144Xử lý ảnh3Hồ Phước TiếnT2,3-5,F10825-27;30-4273
1084106234323202238Kỹ thuật mạch điện tử4Tăng Anh TuấnT7,2-5,B10825-27;30-37;40-4226
1085106234323202239Kỹ thuật mạch điện tử4Tăng Anh TuấnT4,2-5,E40525-27;30-37;40-4260
1086106234323202240Kỹ thuật mạch điện tử4Nguyễn Văn TuấnT7,2-5,F21025-27;30-39;42-4257
1087106234323202241Kỹ thuật mạch điện tử4Nguyễn Văn TuấnT2,7-10,E20725-27;30-39;42-4256
1088106234323202244Kỹ thuật mạch điện tử4Nguyễn Văn TuấnT3,7-10,E30325-27;30-35;38-4240
1089106234323202244BKỹ thuật mạch điện tử4Nguyễn Văn TuấnT7,7-10,E21025-27;30-35;38-4230
1090106236023202238ATN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT3,1-4,C12030-3426
1091106236023202238BTN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT5,7-10,C12030-3416
1092106236023202239ATN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT3,7-10,C12030-3427
1093106236023202239BTN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT4,7-10,C12030-3427
1094106236023202240ATN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT2,1-4,C12030-3425
1095106236023202240BTN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT6,1-4,C12030-3427
1096106236023202241BTN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT3,1-4,C12035-3925
1097106236023202241CTN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT6,1-4,C12035-3925
1098106236023202244ATN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT4,7-10,C12038-4226
1099106236023202244BTN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT6,7-10,C12038-4226
1100106236023202244CTN kỹ thuật mạch điện tử0Vũ Vân ThanhT7,1-4,C12038-4219
1101106255323202038Hệ thống nhúng3Hồ Viết ViệtT3,6-8,F20725-27;30-4241
1102106255323202040Hệ thống nhúng3Đào Duy TuấnT2,6-8,B20925-27;30-4233
1103106255323202041Hệ thống nhúng3Đào Duy TuấnT5,6-8,H10125-27;30-4242
1104106263323202038Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
1105106263323202039Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
1106106294023202338APBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT6,7-8,E21030-4433
1107106294023202338BPBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT6,9-10,E21030-4431
1108106294023202339APBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT7,4-5,F30130-4430
1109106294023202339BPBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT7,2-3,F30130-4430
1110106294023202340APBL1: Lập trình2Nguyễn Văn HiếuT6,1-2,F40230-4430
1111106294023202340BPBL1: Lập trình2Nguyễn Văn HiếuT6,3-4,F40230-4428
1112106294023202341APBL1: Lập trình2Nguyễn Văn HiếuT7,1-2,F30230-4429
1113106294023202341BPBL1: Lập trình2Nguyễn Văn HiếuT7,3-4,F30230-4427
1114106294023202344APBL1: Lập trình2Nguyễn Duy Nhật ViễnT5,1-2,F40730-4423
1115106294023202344CPBL1: Lập trình2Nguyễn Duy Nhật ViễnT7,1-2,F30330-4424
1116106294323202338Vật lý bán dẫn3Phan Trần Đăng KhoaT4,1-3,F10230-4460
1117106294323202339Vật lý bán dẫn3Phan Trần Đăng KhoaT6,1-3,F40530-4455
1118106294323202340Vật lý bán dẫn3Phan Trần Đăng KhoaT2,1-3,F31030-4455
1119106294323202341Vật lý bán dẫn3Huỳnh Thanh TùngT6,6-8,F40530-4459
1120106294323202344Vật lý bán dẫn3Huỳnh Thanh TùngT4,3-5,F20930-4466
1121106295023202344Lập trình hướng đối tượng2Nguyễn Duy Nhật ViễnT4,1-2,F20930-4471
1122106297023202138ATN thông tin số0Trần Văn LícT2,7-10,C21438-4230
1123106297023202138BTN thông tin số0Trần Văn LícT3,7-10,C21438-4226
1124106297023202139TN thông tin số0Trần Văn LícT5,1-4,C21430-3429
1125106297023202140TN thông tin số0Trần Văn LícT5,7-10,C21430-3422
1126106297023202141TN thông tin số0Trần Văn LícT6,2-5,C21430-3431
1127106299023202138Kỹ thuật vi xử lý4Hồ Viết ViệtT6,1-3,F20825-27;30-4256
1128106299023202139Kỹ thuật vi xử lý4Huỳnh Việt ThắngT6,6-8,E30225-27;30-4230
1129106299023202140Kỹ thuật vi xử lý4Huỳnh Việt ThắngT7,1-3,E30225-27;30-4232
1130106299023202141Kỹ thuật vi xử lý4Huỳnh Việt ThắngT3,8-10,E40525-27;30-4217
1131106300023202138ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT4,7-10,C21437-4114
1132106300023202138BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT5,7-10,C21437-4123
1133106300023202138CTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT6,7-10,C21437-4120
1134106300023202139TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT2,1-4,C20930-3429
1135106300023202140TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT3,1-4,C20930-3430
1136106300023202141TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT4,1-4,C20930-3419
1137106314023202138Kỹ thuật điều khiển tự động2Tăng Anh TuấnT5,1-2,F10625-27;30-4259
1138106314023202139Kỹ thuật điều khiển tự động2Tăng Anh TuấnT3,9-10,B30225-27;30-4245
1139106314023202140Kỹ thuật điều khiển tự động2Nguyễn Duy Nhật ViễnT3,9-10,E30525-27;30-4225
1140106314023202141Kỹ thuật điều khiển tự động2Nguyễn Duy Nhật ViễnT3,6-7,E40525-27;30-4215
1141106320323202244AKỹ năng mềm2Nguyễn Tấn HưngT5,1-3,F10825-27;30-35;38-4227
1142106320323202244BKỹ năng mềm2Nguyễn Tấn HưngT6,1-3,F10125-27;30-35;38-4227
1143106324323202238Lý thuyết mạch điện tử 22Võ Tuấn MinhT2,6-8,H10125-27;30-37;40-4247
1144106324323202239Lý thuyết mạch điện tử 22Võ Tuấn MinhT6,1-3,E40125-27;30-37;40-4266
1145106324323202240Lý thuyết mạch điện tử 22Nguyễn Văn PhòngT5,2-4,F21025-27;30-39;42-4251
1146106324323202241Lý thuyết mạch điện tử 22Nguyễn Văn PhòngT4,1-3,H10625-27;30-39;42-4249
1147106332023202238Xác suất thống kê ứng dụng3Nguyễn Văn CườngT6,1-4,B10825-27;30-37;40-4229
1148106332023202239Xác suất thống kê ứng dụng3Nguyễn Văn CườngT7,1-4,F10825-27;30-37;40-4251
1149106332023202240Xác suất thống kê ứng dụng3Lê Thị Phương MaiT5,7-10,H10625-27;30-39;42-4263
1150106332023202241Xác suất thống kê ứng dụng3Lê Thị Phương MaiT7,2-5,F10925-27;30-39;42-4260
1151106342023202144Tổ chức máy tinh2Hồ Viết ViệtT4,1-2,F20725-27;30-4272
1152106347023202144Thực tập công nhân (KTMT)2Lê Hồng NamT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP30-3568
1153106349023202044Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên ThụcT2,6-8,H20825-27;30-4238
1154106353023202044Mạng định nghĩa bằng phần mềm3Tăng Anh TuấnT6,1-3,H30625-27;30-4232
1155106354023202038Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt ThắngT4,6-8,H30525-27;30-4252
1156106354023202040Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt ThắngT5,6-8,B30325-27;30-4232
1157106354023202041Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt ThắngT5,1-3,B30325-27;30-4242
1158106358023202044Thực tập tốt nghiệp (KTMT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-339
1159106359023202044Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
1160106361023202244Toán rời rạc2Trần Thị Minh HạnhT4,1-3,H20625-27;30-35;38-4268
1161106362023202138Kỹ thuật truyền dữ liệu3Nguyễn Văn HiếuT4,1-3,F10325-27;30-4266
1162106362023202139Kỹ thuật truyền dữ liệu3Nguyễn Văn HiếuT5,6-8,E30225-27;30-4244
1163106362023202140Kỹ thuật truyền dữ liệu3Ngô Minh TríT3,6-8,E30525-27;30-4230
1164106362023202141Kỹ thuật truyền dữ liệu3Ngô Minh TríT4,6-8,E30225-27;30-4216
1165106363023202138Thông tin số4Bùi Thị Minh TúT5,3-5,F10625-27;30-4256
1166106363023202139Thông tin số4Hoàng Lê Uyên ThụcT3,6-8,B30225-27;30-4232
1167106363023202140Thông tin số4Hoàng Lê Uyên ThụcT4,6-8,E20625-27;30-4236
1168106363023202141Thông tin số4Hoàng Lê Uyên ThụcT5,8-10,B30225-27;30-4214
1169106366023202138Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Nguyễn Tấn HưngT2,3-4,F10125-27;30-4259
1170106366023202139Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Võ Duy PhúcT2,8-9,E20925-27;30-4236
1171106366023202140Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Võ Duy PhúcT2,6-7,E20925-27;30-4235
1172106366023202141Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Bùi Thị Minh TúT5,6-7,B30225-27;30-4211
1173106366023202144AKỹ năng nghiên cứu khoa học2Võ Duy PhúcT5,3-4,H40125-27;30-4230
1174106366023202144BKỹ năng nghiên cứu khoa học2Võ Duy PhúcT5,1-2,H40125-27;30-4233
1175106368023202044Hệ thống thời gian thực3Đào Duy TuấnT5,3-5,H20725-27;30-4234
1176106370023202044Thiết kế vi mạch3Võ Tuấn MinhT4,3-5,F20625-27;30-4235
1177106372023202044Học sâu3Trần Thị Minh HạnhT2,1-3,E20325-27;30-4227
1178106375023202044APBL 4: Trí tuệ nhân tạo3Trần Thị Minh HạnhT7,1-3,H30625-27;30-4225
1179106375023202044BPBL 4: Trí tuệ nhân tạo3Hồ Phước TiếnT7,6-8,H30625-27;30-4211
1180106376023202038Thông tin sợi quang3Nguyễn Văn TuấnT5,1-3,H10725-27;30-4241
1181106376023202040Thông tin sợi quang3Nguyễn Văn TuấnT4,6-8,B20825-27;30-4238
1182106376023202041Thông tin sợi quang3Nguyễn Văn TuấnT4,1-3,E11325-27;30-4238
1183106377023202038Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT2,8-10,H30725-27;30-4241
1184106377023202040Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT6,6-8,C30125-27;30-4233
1185106377023202041Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT2,3-5,B30325-27;30-4242
1186106378023202038APBL 4: Chuyên đề3Võ Duy PhúcT5,6-8,H20325-27;30-4231
1187106378023202038BPBL 4: Chuyên đề3Võ Duy PhúcT7,6-8,F10925-27;30-4210
1188106378023202040APBL 4: Chuyên đề3Bùi Thị Minh TúT4,3-5,E30525-27;30-4214
1189106378023202040BPBL 4: Chuyên đề3Bùi Thị Minh TúT7,3-5,H10125-27;30-4219
1190106378023202041APBL 4: Chuyên đề3Võ Duy PhúcT6,1-3,E30525-27;30-4220
1191106378023202041BPBL 4: Chuyên đề3Võ Duy PhúcT6,6-8,E201B25-27;30-4218
119210643402320xx38Thực tập tốt nghiệp (3TC,DT)0Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-3112
1193107004323202050Cơ sở Thiết kế nhà máy2Nguyễn Văn DũngT6,1-2,E11325-27;30-4245
1194107004323202051Cơ sở Thiết kế nhà máy2Nguyễn Văn DũngT2,6-7,E11225-27;30-4230
1195107006323202150Thiết kế mô phỏng2Lê Thị Như ÝT3,6-8,F10225-27;30-35;38-4261
1196107015323202148KT Phân tích trong CN sinh học2Nguyễn Hoàng MinhT3,1-3,H30725-27;30-35;38-4243
1197107015323202149KT Phân tích trong CN sinh học2Nguyễn Hoàng MinhT3,4-5,E20325-27;30-35;38-4242
1198107017323202048Thực tập Công nhân (SH)2Đoàn Ngọc Trà MyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP37-4057
1199107021323202148Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT2,3-5,H10525-27;30-35;38-4242
1200107021323202149Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Trương Hữu TrìT2,1-3,H10625-27;30-35;38-4244
1201107021323202245Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT4,8-9,B20625-27;30-31;33-4240
1202107021323202246Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT3,8-9,E40325-27;30-31;33-4231
1203107021323202247Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT3,6-7,F20625-27;30-31;33-4239
1204107021323202252Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Trương Hữu TrìT2,8-9,E110A25-27;30-36;38-4248
1205107024323202252ATN Quá trình & TB CN hoá học1Nguyễn Kim SơnT3,1-4,D20738-4225
1206107024323202252BTN Quá trình & TB CN hoá học1Nguyễn Kim SơnT4,1-4,D20738-4219
1207107056323202152Công nghệ Lọc dầu 12Nguyễn Thị Thanh XuânT5,1-3,E11425-27;30-32;35-39;41-4235
1208107064323202052Thiết bị dầu khí2Nguyễn Đình LâmT3,6-8,E202A25-27;30-37;39-40;42-4229
1209107078323202150Phân tích Polymer2Đoàn Thị Thu LoanT2,1-3,F10325-27;30-35;38-4235
1210107078323202150BPhân tích Polymer2Đoàn Thị Thu LoanT2,4-5,F10325-27;30-35;38-4234
1211107081323202150Gia công Sợi hoá học2Phan Thế AnhT6,1-3,H10725-27;30-35;38-4264
1212107221323202252Nhiệt động học ứng dụng2Nguyễn Thị Thanh XuânT3,6-7,H10425-27;30-36;38-4240
1213107233323202050Khống chế & điều khiển quá trình2Nguyễn Đình LâmT6,4-5,E11325-27;30-4244
121410725332320yy91Đồ án Công nghệ 22Lê Lý Thùy TrâmT3,11-13,XP33-423
1215107262223202352Hóa vô cơ2Nguyễn Văn DũngT6,3-4,F40130-4447
1216107265223202250Quá trình thủy lực & cơ học2Phạm Thị Đoan TrinhT2,6-7,E20625-27;30-4240
1217107265223202251Quá trình thủy lực & cơ học2Phạm Thị Đoan TrinhT2,8-9,E201B25-27;30-4230
1218107267323202148Quá trình & Thiết bị truyền chất2Nguyễn Thị Thanh XuânT4,6-8,H30225-27;30-35;38-4245
1219107267323202149Quá trình & Thiết bị truyền chất2Nguyễn Thị Thanh XuânT4,9-10,H20425-27;30-35;38-4246
1220107267323202252Quá trình & Thiết bị truyền chất2Nguyễn Thị Thanh XuânT3,8-9,H10425-27;30-36;38-4246
1221107276323202145Thực tập Quá trình & Thiết bị1Phan Thanh SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP33-3453
1222107276323202146Thực tập Quá trình & Thiết bị1Phan Thanh SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP33-3428
1223107276323202147Thực tập Quá trình & Thiết bị1Nguyễn Thanh BìnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP33-3422
1224107276323202148Thực tập Quá trình & Thiết bị1Nguyễn Thanh BìnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3738
1225107276323202149Thực tập Quá trình & Thiết bị1Phan Thanh SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3733
1226107276323202150Thực tập Quá trình & Thiết bị1Nguyễn Thanh BìnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3766
1227107276323202151Thực tập Quá trình & Thiết bị1Lê Ngọc TrungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3729
1228107276323202152Thực tập Quá trình & Thiết bị1Trương Hữu TrìT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP33-3435
1229107281323202045Công nghệ Enzym2Nguyễn Thị Lan AnhT2,3-4,F10625-27;30-4248
1230107281323202046Công nghệ Enzym2Nguyễn Thị Lan AnhT3,8-9,E201B25-27;30-4234
1231107283323202048Thực tập Tốt nghiệp (SH)2Đoàn Ngọc Trà MyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-333
1232107294323202145Kỹ thuật bao bì thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT2,1-3,H30325-27;30-30;35-4253
1233107294323202146Kỹ thuật bao bì thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT6,1-3,F40425-27;30-30;35-4229
1234107294323202147Kỹ thuật bao bì thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT2,6-8,E204B25-27;30-30;35-4225
1235107300323201846Thực tập Tốt nghiệp CNTP2Bùi Viết CườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP23-27;30-302
1236107300323202045Thực tập Tốt nghiệp CNTP2Hồ Lê HânT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-335
1237107300323202046Thực tập Tốt nghiệp CNTP2Bùi Viết CườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-333
1238107310323202152Công nghệ Lọc dầu 22Trương Hữu TrìT6,1-3,E20525-27;30-32;35-39;41-4236
1239107313323202052Thực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu)2Bộ môn Hóa dầuT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-332
1240107320323202051Máy silicat2Hồ Viết ThắngT4,9-10,E201A25-27;30-4230
1241107328323202050Thực tập Tốt nghiệp (Polymer)2Dương Thế HyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-331
1242107329323202051Thực tập Tốt nghiệp (Silicat)2Hồ Viết ThắngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-333
1243107336023202245Phát triển sản phẩm thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT4,6-7,B20625-27;30-31;33-4237
1244107336023202246Phát triển sản phẩm thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT3,6-7,E40325-27;30-31;33-4239
1245107336023202247Phát triển sản phẩm thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT2,9-10,H20825-27;30-31;33-4241
1246107343123202303Hóa đại cương2Dương Thế HyT4,1-2,F30230-4455
1247107354023202352Thực tập nhận thức1Trương Hữu Trì45-4546
1248107358323202348Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Hoài NamT4,6-8,F40130-4460
1249107358323202350Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu LoanT6,1-3,F40330-4451
1250107358323202351Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu LoanT5,6-8,H20230-4445
1251107358323202352Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu LoanT4,6-8,F30930-4446
1252107358323202354Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Hoài NamT2,8-10,H30230-4450
1253107359323202254Vi sinh đại cương3Lê Lý Thùy TrâmT2,6-7,H10225-27;30-4240
1254107362023202245Vi sinh thực phẩm2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT3,9-10,E40425-27;30-31;33-4238
1255107362023202246Vi sinh thực phẩm2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT2,8-9,H20425-27;30-31;33-4234
1256107362023202247Vi sinh thực phẩm2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT2,6-7,H20725-27;30-31;33-4243
1257107363023202245Thống kê ứng dụng3Đặng Minh NhậtT3,6-8,E40425-27;30-31;33-4239
1258107363023202246Thống kê ứng dụng3Đặng Minh NhậtT5,6-8,H20425-27;30-31;33-4242
1259107363023202247Thống kê ứng dụng3Đặng Minh NhậtT2,1-3,E40525-27;30-31;33-4240
1260107363023202250Thống kê ứng dụng3Nguyễn Thị Minh XuânT4,6-8,E11425-27;30-4245
1261107363023202251Thống kê ứng dụng3Nguyễn Thị Minh XuânT6,3-5,E40225-27;30-4240
1262107363323202252PBL1 : Hóa học ứng dụng2Nguyễn Đình Minh TuấnT7,1-3,F10125-27;30-36;38-4241
1263107364023202152PBL 2: QT và TB CNHH3Nguyễn Thị Thanh XuânT7,7-10,E301B25-27;30-32;35-39;41-4234
1264107367023202359Hóa đại cương3Phạm Cẩm NamT3,6-7,F30730-4456
1265107368323202254ATN vi sinh đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT4,1-4,A12438-4215
1266107368323202254BTN vi sinh đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT6,1-4,A12438-4225
1267107370023202245ATN vi sinh thực phẩm0Nguyễn Thị Minh NguyệtT2,1-4,D10631-3320
1268107370023202245BTN vi sinh thực phẩm0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,1-4,D10631-3322
1269107370023202246ATN vi sinh thực phẩm0Nguyễn Thị Minh NguyệtT5,1-4,D10631-3318
1270107370023202246BTN vi sinh thực phẩm0Nguyễn Thị Minh NguyệtT6,1-4,D10631-3317
1271107370023202247ATN vi sinh thực phẩm0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,7-10,D10631-3318
1272107370023202247BTN vi sinh thực phẩm0Nguyễn Thị Minh NguyệtT5,7-10,D10631-3320
1273107371023202359TN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT2,1-4,D11140-4433
1274107371023202359BTN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT6,1-4,D11140-4427
1275107454323202252Hóa học dầu mỏ2Trương Hữu TrìT2,6-7,E110A25-27;30-36;38-4245
1276107455023202245ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT5,7-10,D20538-4220
1277107455023202245BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT6,1-4,D20538-4217
1278107455023202246ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnCN,2-5,D20538-4218
1279107455023202246BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT6,7-10,D20538-4220
1280107455023202247ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT3,1-4,D20538-4218
1281107455023202247BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT5,1-4,D20538-4219
1282107455023202250ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT3,1-4,D20532-3625
1283107455023202250BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT4,1-4,D20532-3619
1284107455023202251TN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT4,7-10,D20538-4222
1285107472023202245Hóa phân tích3Ngô Thái Bích VânT2,9-10,C30125-27;30-31;33-4234
1286107472023202246Hóa phân tích3Ngô Thái Bích VânT2,6-7,H20425-27;30-31;33-4240
1287107472023202247Hóa phân tích3Nguyễn Đình LâmT3,9-10,E20925-27;30-31;33-4240
1288107472023202250Hóa phân tích3Dương Thị Hồng PhấnT3,6-7,E40125-27;30-4238
1289107472023202251Hóa phân tích3Dương Thị Hồng PhấnT3,8-9,E30425-27;30-4226
1290107481023202145ATN Khoa học cảm quan thực phẩm0Huỳnh ĐứcT4,7-10,D10340-4225
1291107481023202145BTN Khoa học cảm quan thực phẩm0Huỳnh ĐứcT3,1-4,D10340-4229
1292107481023202146TN Khoa học cảm quan thực phẩm0Huỳnh ĐứcT2,1-4,D10340-4227
1293107481023202147TN Khoa học cảm quan thực phẩm0Huỳnh ĐứcT5,7-10,D10340-4226
1294107485023202145Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 22.5Tạ Thị Tố QuyênT6,1-3,E11225-27;30-30;35-4253
1295107485023202146Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 22.5Tạ Thị Tố QuyênT5,3-5,H20325-27;30-30;35-4229
1296107485023202147Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 22.5Tạ Thị Tố QuyênT4,1-3,E202B25-27;30-30;35-4226
1297107486023202145ATN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 20Huỳnh ĐứcT4,7-10,D10337-3924
1298107486023202145BTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 20Huỳnh ĐứcT3,1-4,D10337-3929
1299107486023202146TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 20Huỳnh ĐứcT2,1-4,D10337-3928
1300107486023202147TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 20Huỳnh ĐứcT5,7-10,D10337-3927
1301107496023202045CN sản xuất nước giải khát2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT2,1-2,F10625-27;30-4229
1302107496023202046CN sản xuất nước giải khát2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT2,3-4,B20925-27;30-4214
1303107497023202045BTN CN sản xuất nước giải khát0Trần Thị Ánh TuyếtT3,7-10,D10531-3329
1304107497023202046BTN CN sản xuất nước giải khát0Trần Thị Ánh TuyếtT6,7-10,D10537-3915
1305107499023202045Đồ án tốt nghiệp (TP)6Hồ Lê HânT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
1306107502023202045CN Chế biến cây nhiệt đới2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT5,8-9,H20725-27;30-4221
1307107503023202045BTN CN Chế biến cây nhiệt đới0Huỳnh ĐứcT2,7-10,D10340-4221
1308107504023202045CN Chế biến rau quả2.5Tạ Thị Tố QuyênT3,1-2,H30625-27;30-4219
1309107505023202045BTN CN Chế biến rau quả0Huỳnh ĐứcT2,7-10,D10337-3919
1310107515023202348Sinh học đại cương4Lê Lý Thùy TrâmT6,1-3,F30930-4460
1311107515323202345Hóa lý 12Tạ Ngọc LyT2,9-10,F40130-4453
1312107515323202346Hóa lý 12Nguyễn Đình Minh TuấnT2,9-10,E21030-4445
1313107515323202347Hóa lý 12Nguyễn Đình Minh TuấnT7,6-7,E10330-4428
1314107516023202350Hóa vô cơ3Dương Thị Hồng PhấnT4,8-9,F40730-4454
1315107516023202351Hóa vô cơ3Dương Thị Hồng PhấnT2,9-10,F30730-4444
1316107517023202348ATN sinh học đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT2,1-4,A12433-3715
1317107517023202348BTN sinh học đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT3,1-4,A12433-3725
1318107517023202348CTN sinh học đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT4,1-4,A12433-3720
1319107518023202350ATN hóa vô cơ0Võ Thị Thu HiềnT3,1-4,D11140-4427
1320107518023202350BTN hóa vô cơ0Võ Thị Thu HiềnT4,1-4,D11140-4425
1321107518023202351ATN hóa vô cơ0Võ Thị Thu HiềnT5,1-4,D11140-4425
1322107518023202351BTN hóa vô cơ0Võ Thị Thu HiềnT6,7-10,D11140-4425
1323107519023202348ATN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT2,1-4,D21040-4413
1324107519023202348BTN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT3,1-4,D21040-4425
1325107519023202348CTN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT4,1-4,D21040-4425
1326107519023202350ATN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT5,1-4,D21040-4425
1327107519023202350BTN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT6,7-10,D21040-4425
1328107519023202351ATN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT3,7-10,D21040-4421
1329107519023202351BTN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT6,1-4,D21040-4419
1330107519023202352ATN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT3,7-10,D21035-3925
1331107519023202352BTN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT5,1-4,D21035-3925
1332107519023202354ATN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT2,1-4,D21035-3926
1333107519023202354BTN hóa hữu cơ0Nguyễn Thị Tuyết NgọcT3,1-4,D21035-3924
1334107521023202052Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh1Nguyễn Thanh BìnhT2,9-10,E110B25-27;30-37;39-40;42-4229
1335107521023202148Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh1Nguyễn Hoàng Trung HiếuT2,1-2,H10525-27;30-35;38-4234
1336107521023202149Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh1Nguyễn Hoàng Trung HiếuT2,4-5,H10625-27;30-35;38-4236
1337107522023202152Quá trình lọc tách trong công nghiệp dầu khí2Nguyễn Thanh BìnhT2,6-8,E30425-27;30-32;35-39;41-4235
1338107524023202152Dầu nhờn, mỡ, phụ gia2.5Nguyễn Thị Diệu HằngT6,6-8,E20525-27;30-32;35-39;41-4236
1339107526023202152Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí2Trương Hữu TrìT3,6-8,E20925-27;30-32;35-39;41-4233
1340107527023202052Ăn mòn và bảo vệ kim loại trong công nghệ dầu khí2Nguyễn Đình LâmT7,8-10,E10125-27;30-37;39-40;42-4224
1341107530023202152ATN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC)0Nguyễn Thị Diệu HằngT2,1-4,D12437-3915
1342107530023202152BTN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC)0Nguyễn Thị Diệu HằngT4,7-10,D12437-3921
1343107532023202145Khoa học cảm quan thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT5,1-3,B20825-27;30-30;35-4253
1344107532023202146Khoa học cảm quan thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT2,8-10,F10925-27;30-30;35-4229
1345107532023202147Khoa học cảm quan thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT3,6-8,E40625-27;30-30;35-4225
1346107533023202145Luật ATTP và quản lý chất lượng TP3Mạc Thị Hà ThanhT4,1-4,H30125-27;30-30;35-4253
1347107533023202146Luật ATTP và quản lý chất lượng TP3Mạc Thị Hà ThanhT4,7-10,F10925-27;30-30;35-4227
1348107533023202147Luật ATTP và quản lý chất lượng TP3Mạc Thị Hà ThanhT3,1-4,E30525-27;30-30;35-4225
1349107539023202248Hóa lý 23Nguyễn Đình Minh TuấnT4,6-7,E110A25-27;30-4245
1350107539023202250Hóa lý 23Phan Thế AnhT3,8-9,E40125-27;30-4238
1351107539023202251Hóa lý 23Phan Thế AnhT3,6-7,E30425-27;30-4233
1352107539023202252Hóa lý 23Nguyễn Đình LâmT6,1-2,E40325-27;30-36;38-4243
1353107540023202248ATN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,1-4,D10938-4227
1354107540023202248BTN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,7-10,D10938-4227
1355107540023202250ATN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,1-4,D10938-428
1356107540023202250BTN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT4,1-4,D10938-4225
1357107540023202251TN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,1-4,D10938-4223
1358107540023202252ATN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,1-4,D10938-4225
1359107540023202252BTN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,7-10,D10938-4225
1360107541023202245Hóa sinh thực phẩm3.5Đặng Minh NhậtT2,6-8,C30125-27;30-31;33-4232
1361107541023202246Hóa sinh thực phẩm3.5Đặng Minh NhậtT4,6-8,E30325-27;30-31;33-4239
1362107541023202247Hóa sinh thực phẩm3.5Đặng Minh NhậtT4,1-3,E30425-27;30-31;33-4243
1363107542023202245ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT3,1-4,D10540-4220
1364107542023202245BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT5,1-4,D10540-4218
1365107542023202246ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT2,1-4,D10535-3719
1366107542023202246BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT4,1-4,D10535-3719
1367107542023202247ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT6,1-4,D10540-4221
1368107542023202247BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT6,7-10,D10540-4217
1369107543023202245APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Hồ Lê HânT7,1-2,XP25-27;30-31;33-4217
1370107543023202245BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Bùi Viết CườngT7,4-5,H10525-27;30-31;33-4216
1371107543023202246APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Nguyễn Thị Đông PhươngT7,1-2,E20825-27;30-31;33-4220
1372107543023202246BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Nguyễn Thị Trúc LoanT7,6-7,E201A25-27;30-31;33-4220
1373107543023202247APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Tạ Thị Tố QuyênT7,1-2,F20925-27;30-31;33-4220
1374107543023202247BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Nguyễn Thị Lan AnhT7,4-5,H10725-27;30-31;33-4220
1375107546023202248Hóa sinh4Bùi Xuân ĐôngT3,8-10,H10825-27;30-4252
1376107547023202248Cơ sở sinh học phân tử2Ngô Thái Bích VânT4,8-9,E110A25-27;30-4250
1377107547023202254Cơ sở sinh học phân tử2Ngô Thái Bích VânT4,6-7,E40425-27;30-4241
1378107548023202248Vi sinh vật học4Lê Lý Thùy TrâmT2,8-10,F10125-27;30-4251
1379107549023202248APBL 2: Thiết kế sản phẩm3Nguyễn Hoàng MinhT5,6-8,E40625-27;30-4214
1380107549023202248BPBL 2: Thiết kế sản phẩm3Nguyễn Hoàng Trung HiếuT7,1-3,B30325-27;30-4217
1381107549023202248CPBL 2: Thiết kế sản phẩm3Đoàn Thị Hoài NamT7,6-8,E40325-27;30-4217
1382107549023202254APBL 2: Thiết kế sản phẩm3Đoàn Ngọc Trà MyT7,6-8,H10325-27;30-4216
1383107549023202254BPBL 2: Thiết kế sản phẩm3Nguyễn Thị Minh XuânT7,6-8,F20925-27;30-4225
1384107550023202248TN Hóa sinh (1TC)0Võ Công TuấnT2,1-4,A12538-4227
1385107550023202248BTN Hóa sinh (1TC)0Võ Công TuấnT4,1-4,A12538-4228
1386107551023202248ATN Vi sinh vật học (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT5,1-4,A12438-4224
1387107551023202248BTN Vi sinh vật học (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT3,1-4,A12438-4227
1388107560023202148ATN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT4,1-4,D11038-4225
1389107560023202148BTN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT6,1-4,D11038-4219
1390107560023202149ATN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT5,1-4,D11038-4224
1391107560023202149BTN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT6,7-10,D11038-4214
1392107561023202148Quản lý chất lượng trong CNSH2Bùi Xuân ĐôngT4,9-10,H30225-27;30-35;38-4243
1393107561023202149Quản lý chất lượng trong CNSH2Bùi Xuân ĐôngT4,6-8,H20425-27;30-35;38-4236
1394107562023202148APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Bùi Xuân ĐôngT7,2-5,E40525-27;30-35;38-4219
1395107562023202148BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Ngô Thái Bích VânT7,7-10,E40525-27;30-35;38-4223
1396107562023202149APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Nguyễn Hoàng MinhT7,2-5,E40625-27;30-35;38-4225
1397107562023202149BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Tạ Ngọc LyT7,7-10,E40625-27;30-35;38-4217
1398107582023202048Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân)6Tạ Ngọc LyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
1399107585023202145Nguyên lý bảo quản thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT3,8-10,H30525-27;30-30;35-4265
1400107585023202146Nguyên lý bảo quản thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT3,1-3,P725-27;30-30;35-4230
1401107585023202147Nguyên lý bảo quản thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT4,8-10,H20125-27;30-30;35-4226
1402107586023202145APBL 2: sản xuất và bao gói4Bùi Viết CườngT7,1-3,F401,6-8,H30125-27;30-30;35-4219
1403107586023202145BPBL 2: sản xuất và bao gói4Hồ Lê HânT7,6-8,E302; CN,1-3,E20725-27;30-30;35-4214
1404107586023202145CPBL 2: sản xuất và bao gói4Tạ Thị Tố QuyênT4,6-8,E202B; T5,8-10,E10425-27;30-30;35-4220
1405107586023202146APBL 2: sản xuất và bao gói4Nguyễn Thị Lan AnhT5,8-10,F209; T7,1-3,XP25-27;30-30;35-4212
1406107586023202146BPBL 2: sản xuất và bao gói4Nguyễn Thị Đông PhươngT7,3-5,E20825-27;30-30;35-4215
1407107586023202147APBL 2: sản xuất và bao gói4Đặng Minh NhậtT7,3-9,B20825-27;30-30;35-4212
1408107586023202147BPBL 2: sản xuất và bao gói4Mạc Thị Hà ThanhT5,6-8,E110A; T7,6-8,E204A25-27;30-30;35-4215
1409107589023202045CN sản xuất các sản phẩm lên men2.5Nguyễn Thị Lan AnhT4,8-9,H30725-27;30-4228
1410107589023202046CN sản xuất các sản phẩm lên men2.5Nguyễn Thị Lan AnhT4,6-7,H30325-27;30-4215
1411107590023202045ATN CN sản xuất các sản phẩm lên men0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,1-4,D10334-3613
1412107590023202045BTN CN sản xuất các sản phẩm lên men0Nguyễn Thị Minh NguyệtT3,7-10,D10634-3615
1413107590023202046BTN CN sản xuất các sản phẩm lên men0Nguyễn Thị Minh NguyệtT6,7-10,D10640-4215
1414107591023202046Công nghệ chế biến thịt,trứng2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT5,6-7,E202B25-27;30-4221
1415107592023202046BTN Công nghệ chế biến thịt,trứng0Trần Thị Ánh TuyếtT6,7-10,D10531-3321
1416107593023202046Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa2.5Mạc Thị Hà ThanhT2,6-7,E11325-27;30-4220
1417107594023202046BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa0Nguyễn Thị Minh NguyệtT6,7-10,D10634-3620
1418107596023202150Hóa lý polymer cơ sở2Dương Thế HyT4,3-5,F10825-27;30-35;38-4237
1419107596023202150BHóa lý polymer cơ sở2Dương Thế HyT5,1-3,E204A25-27;30-35;38-4234
1420107597023202150Kỹ thuật sản xuất nhựa2.5Phan Thế AnhT6,4-5,H10725-27;30-35;38-4264
1421107598023202150ATN Kỹ thuật sản xuất nhựa0Nguyễn Kim SơnT2,7-10,D20740-4225
1422107598023202150BTN Kỹ thuật sản xuất nhựa0Nguyễn Kim SơnT4,7-10,D20740-4225
1423107598023202150CTN Kỹ thuật sản xuất nhựa0Nguyễn Kim SơnT2,7-10,D20738-3914
1424107599023202150Công nghệ cao su2Phan Thị Thúy HằngT5,7-9,E20625-27;30-35;38-4264
1425107600023202150APBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer3Đoàn Thị Thu LoanT6,7-10,E202B25-27;30-35;38-4224
1426107600023202150BPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer3Dương Thế HyT7,2-5,E201B25-27;30-35;38-4222
1427107600023202150CPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer3Phan Thị Thúy HằngT6,7-10,E204A25-27;30-35;38-4217
1428107601023202145AĐồ án Quá trình & thiết bị1Phạm Thị Đoan TrinhT5,4-5,XP25-27;30-30;35-4222
1429107601023202145BĐồ án Quá trình & thiết bị1Phan Thanh SơnT6,6-7,XP25-27;30-30;35-4220
1430107601023202145CĐồ án Quá trình & thiết bị1Nguyễn Thanh BìnhT6,8-9,XP25-27;30-30;35-4220
1431107601023202146AĐồ án Quá trình & thiết bị1Phạm Thị Đoan TrinhT5,1-2,XP25-27;30-30;35-4215
1432107601023202146CĐồ án Quá trình & thiết bị1Nguyễn Thanh BìnhT6,6-7,XP25-27;30-30;35-4215
1433107601023202146DĐồ án Quá trình & thiết bị1Phan Thanh SơnT6,8-9,XP25-27;30-30;35-4220
1434107609023202050Đồ án tốt nghiệp (polymer)6Dương Thế HyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
1435107614023202151Hóa lý silicate 22Phạm Cẩm NamT2,8-10,H20325-27;30-35;38-4231
1436107616023202151Thiết bị nhiệt 22Phạm Cẩm NamT2,6-7,H20325-27;30-35;38-4231
1437107621023202151Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland2.5Hồ Viết ThắngT3,1-2,H10725-27;30-35;38-4232
1438107622023202151ATN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland0Hồ Viết ThắngT2,1-4,D11140-4212
1439107622023202151BTN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland0Hồ Viết ThắngT3,7-10,D11140-4220
1440107623023202151APBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm3Trịnh Lê HuyênT6,7-10,B20225-27;30-35;38-4220
1441107623023202151CPBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm3Hồ Viết ThắngT7,2-5,E30525-27;30-35;38-4211
1442107624023202151Công nghệ sản xuất bêtông3Trịnh Lê HuyênT4,1-3,H20425-27;30-35;38-4232
1443107625023202151ATN Công nghệ sản xuất bêtông0Trịnh Lê HuyênT5,1-4,D11138-4220
1444107625023202151BTN Công nghệ sản xuất bêtông0Trịnh Lê HuyênT6,1-4,D11138-4212
1445107642023202148Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh2Đoàn Thị Hoài NamT3,4-5,H30725-27;30-35;38-4247
1446107642023202149Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh2Đoàn Thị Hoài NamT3,1-3,E20325-27;30-35;38-4242
1447107645023202048Công nghệ enzyme3Nguyễn Hoàng MinhT2,1-2,F20725-27;30-36;41-4257
1448107646023202048ATN Công nghệ enzyme (1TC)0Võ Công TuấnT2,7-10,A12532-3620
1449107646023202048BTN Công nghệ enzyme (1TC)0Võ Công TuấnT5,1-4,A12532-3620
1450107646023202048CTN Công nghệ enzyme (1TC)0Võ Công TuấnT6,1-4,A12532-3617
1451107647023202048Công nghệ protein tái tổ hợp2Nguyễn Hoàng MinhT2,3-5,F20725-27;30-36;41-4257
1452107648023202048Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH2Nguyễn Thị Minh XuânT3,1-3,F20725-27;30-36;41-4255
1453107650023202048Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH2Nguyễn Đình LâmT7,1-3,E30325-27;30-36;41-4256
1454107651023202048Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT4,3-5,H30825-27;30-36;41-4257
1455107668023202045Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm2Bùi Viết CườngT4,6-7,H30725-27;30-4247
1456107668023202046Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm2Bùi Viết CườngT4,8-9,H30325-27;30-4234
1457107669023202045Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP2Hồ Lê HânT5,1-2,E301B25-27;30-4247
1458107669023202046Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP2Hồ Lê HânT2,1-2,B20925-27;30-4234
1459107670023202045Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Hồ Lê HânT5,3-4,E301B25-27;30-3547
1460107670023202046Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Hồ Lê HânT3,6-7,E201B25-27;30-3534
1461107671023202045An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm1Tạ Thị Tố QuyênT3,3-4,H30625-27;30-3447
1462107671023202046An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm1Tạ Thị Tố QuyênT5,1-2,H30125-27;30-3434
1463107672023202046DPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ thịt/ trứng/sữa3Mạc Thị Hà ThanhT7,1-3,H30125-27;30-4219
1464107674023202045APBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống3Bùi Viết CườngT6,1-3,H30725-27;30-428
1465107674023202045BPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống3Hồ Lê HânT7,3-5,H30725-27;30-4220
1466107674023202046APBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống3Nguyễn Thị Đông PhươngT6,1-3,H10225-27;30-4214
1467107681023202045DPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ3Nguyễn Thị Trúc LoanT7,8-10,H30725-27;30-4219
1468107683023202048Thiết bị trong CNSH2Tạ Ngọc LyT3,6-8,F20825-27;30-36;41-4258
1469107684023202050Hóa lý polymer nâng cao2Dương Thế HyT2,9-10,H30625-27;30-4243
1470107685023202050Máy và thiết bị gia công polymer2Khoa HóaT6,1-10,XP; T7,1-10,XP; CN,1-10,XP37-3743
1471107686023202050Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành3Đoàn Thị Thu LoanT4,1-3,H10825-27;30-4243
1472107686023202051Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành3Hồ Viết ThắngT5,1-3,B20925-27;30-4232
1473107687023202050Vật liệu nano2Phạm Ngọc TùngT2,6-7,H30825-27;30-4220
1474107688023202050APBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer3Phan Thế AnhT7,6-8,H30825-27;30-4219
1475107688023202050BPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer3Phạm Ngọc TùngT4,6-8,B20125-27;30-4224
1476107691023202050Công nghệ điện hóa nâng cao3Lê Minh ĐứcT5,6-8,H10530-4242
1477107692023202050ATN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)0Nguyễn Kim SơnT2,1-4,D20738-4217
1478107692023202050BTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)0Nguyễn Kim SơnT3,7-10,D20738-4225
1479107704023202151Thiết kế mô phỏng vật liệu và công nghệ2Hồ Viết ThắngT3,3-5,H10725-27;30-35;38-4229
1480107705023202051Thiết bị nhiệt nâng cao2Phạm Cẩm NamT3,3-4,B20825-27;30-4230
1481107706023202051Các sản phẩm xi măng đặc biệt2Hồ Viết ThắngT4,7-8,E201A25-27;30-4230
1482107707023202051APBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat3Phạm Cẩm NamT7,1-3,H10525-27;30-4220
1483107707023202051BPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat3Nguyễn Văn DũngT7,6-8,H10525-27;30-4210
1484107708023202051Gốm kỹ thuật2Nguyễn Văn DũngT2,8-9,E11225-27;30-4230
1485107709023202051Men tráng kim loại2Phạm Cẩm NamT3,1-2,B20825-27;30-4230
1486107722023202052Các phương pháp phân tích hóa lý3Nguyễn Thị Diệu HằngT3,3-5,E301B25-27;30-37;39-40;42-4229
1487107723023202052TN Các phương pháp phân tích hóa lý (1TC)0Nguyễn Thị Diệu HằngT5,7-10,D10933-3729
1488107724023202052Tối ưu hóa năng lượng2Nguyễn Đình LâmT7,6-7,E10125-27;30-37;39-40;42-4228
1489107725023202052Ứngdụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp2Nguyễn Đình Minh TuấnT6,3-5,E10125-27;30-37;39-40;42-4229
1490107726023202052Công nghệ sơn2Dương Thế HyT2,6-8,E110B25-27;30-37;39-40;42-4225
1491107728023202052Thực tập kỹ thuật (dầu khí)1Nguyễn Đình Minh Tuấn41-4129
1492107729023202052PBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học)3Nguyễn Thị Thanh XuânT2,2-5,E201A25-27;30-37;39-40;42-4228
1493107740023202354Tế bào học3.5Lê Lý Thùy TrâmT6,6-8,F30130-4447
1494107741023202354ATN tế bào học (0.5TC)0Phạm Thị Kim ThảoT5,7-10,A12435-3726
1495107741023202354BTN tế bào học (0.5TC)0Phạm Thị Kim ThảoT6,1-4,A12435-3721
149610789702320xx46Thực tập tốt nghiệp (3TC,H2)0Nguyễn Thị Lan AnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-318
149710789802320xx52Thực tập tốt nghiệp (3TC,H5)0Nguyễn Thị Thanh XuânT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-311
1498107900023202254Dược lý đại cương2Đoàn Ngọc Trà MyT3,8-9,B10925-27;30-4240
1499107902023202254Hóa sinh y dược4Bùi Xuân ĐôngT2,8-10,H10225-27;30-4239
1500107902123202254ATN Hóa sinh y dược (1TC)0Võ Công TuấnT2,1-4,A12532-3614
1501107902123202254BTN Hóa sinh y dược (1TC)0Võ Công TuấnT6,7-10,A12532-3625
1502107903023202254Thực vật dược3Nguyễn Hoàng Trung HiếuT4,9-10,E30325-27;30-4240
1503107903123202254ATN Thực vật dược (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT5,7-10,A12438-4219
1504107903123202254BTN Thực vật dược (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT6,7-10,A12438-4221
1505108041123202362Cơ lý thuyết 1 3Nguyễn Thị Kim LoanT7,1-3,F30630-4433
1506108070023202359Cơ lý thuyết 3Nguyễn Thị Kim LoanT4,6-8,F40930-4451
1507108070023202367Cơ lý thuyết 3Phạm Ngọc QuangT6,1-3,F40630-4450
1508108070023202368Cơ lý thuyết 3Nguyễn Văn Thiên ÂnT3,8-10,F30630-4449
1509108070023202369Cơ lý thuyết 3Nguyễn Thị Kim LoanT2,6-8,F31030-4453
1510108070023202373Cơ lý thuyết 3Nguyễn Thị Kim LoanT4,1-3,F40230-4446
1511108070023202375Cơ lý thuyết 3Phạm Ngọc QuangT2,8-10,H20130-4426
1512109016323202159An toàn lao động2Trần Đình MinhT5,1-2,H20625-27;30-4254
1513109037223202283Trắc địa2Lê Văn ĐịnhT3,1-2,F10825-27;30-4242
1514109037223202284Trắc địa2Lê Văn ĐịnhT4,9-10,H10825-27;30-4239
151510905532320yy91Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD1Nguyễn Văn QuangT7,7-10,H20732-374
1516109122023202164Máy & Thiết bị sản xuất VLXD2Nguyễn Thị Tuyết AnT6,1-2,E40525-27;30-4248
1517109127023202064Thực tập Tốt nghiệp VLXD2Vũ Hoàng TríT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-333
1518109175023202271Trắc địa2Lê Văn ĐịnhT6,1-3,F10225-27;30-35;38-4159
1519109175023202272Trắc địa2Lê Văn ĐịnhT6,6-8,H20125-27;30-35;38-4147
1520109183023202259TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT3,7-10,G10138-4026
1521109183023202262TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,7-10,G10132-3427
1522109183023202264TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT5,7-10,G10138-4028
1523109183023202267ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT5,1-4,G10135-3728
1524109183023202267BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,1-4,G10135-3727
1525109183023202267CTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,7-10,G10135-3725
1526109183023202268ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT3,1-4,G10135-3727
1527109183023202268BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT4,1-4,G10135-3727
1528109183023202269ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT3,1-4,G101A32-3427
1529109183023202269BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT5,7-10,G101A32-3425
1530109183023202273TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT4,1-4,G10140-4225
1531109183023202275TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT5,1-4,G10140-4230
1532109183023202277ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT3,7-10,G10140-4214
1533109183023202277BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,1-4,G10140-4227
1534109183023202278TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,7-10,G10140-4223
1535109186323202259Vật liệu xây dựng2.5Đỗ Thị PhượngT5,3-4,F10125-27;30-39;41-4254
1536109186323202262Vật liệu xây dựng2.5Đỗ Thị PhượngT6,3-4,E10325-27;30-40;42-4227
1537109186323202264Vật liệu xây dựng2.5Lê Xuân ChươngT4,6-7,E40625-27;30-40;42-4220
1538109186323202267Vật liệu xây dựng2.5Lê Xuân ChươngT4,8-9,E11225-27;30-37;39-4260
1539109186323202268Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Minh HảiT5,8-9,H30225-27;30-37;39-4248
1540109186323202269Vật liệu xây dựng2.5Đỗ Thị PhượngT5,1-2,F10725-27;30-38;40-4261
1541109186323202273Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Minh HảiT4,8-9,H20225-27;30-38;40-4213
1542109186323202275Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Minh HảiT5,6-7,F10725-27;30-4222
1543109186323202277Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Thị Tuyết AnT6,8-9,H20225-27;30-4254
1544109186323202278Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Minh HảiT4,6-7,F20825-27;30-4223
1545109203023202173Quy hoạch thực nghiệm3Huỳnh Phương NamT3,2-5,E20525-27;30-4228
1546109215023202271TH trắc địa (0.5TC)0Trần Khắc Vỹ42-4255
1547109215023202272TH trắc địa (0.5TC)0Trần Khắc Vỹ42-4251
1548109223023202159Mố trụ cầu2Lê Văn LạcT2,6-7,H20225-27;30-4256
1549109223023202160Mố trụ cầu2Trần Đình MinhT6,1-2,H20225-27;30-427
1550109239023202073Nút giao thông2Võ Đức HoàngT3,1-2,E30325-27;30-4216
1551109243023202073Anh văn CN (CSHT)2Nguyễn Phước Quý DuyT5,6-7,B30425-27;30-4214
1552109246023202264Địa chất công trình2.5Trần Khắc VỹT5,1-2,B20625-27;30-40;42-4218
1553109246023202267Địa chất công trình2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT5,6-7,H30125-27;30-37;39-4260
1554109246023202268Địa chất công trình2.5Bạch Quốc TiếnT5,6-7,H30225-27;30-37;39-4241
1555109246023202269Địa chất công trình2.5Trần Khắc VỹT5,3-4,F10725-27;30-38;40-4261
1556109246023202273Địa chất công trình2.5Trần Khắc VỹT4,6-7,H20225-27;30-38;40-4214
1557109247023202264TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Trần Khắc Vỹ41-4122
1558109247023202267TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Nguyễn Thị Ngọc Yến38-3860
1559109247023202268TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Bạch Quốc Tiến38-3838
1560109247023202269TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Trần Khắc Vỹ39-3962
1561109247023202273TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Bạch Quốc Tiến39-3912
1562109248023202259Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật2Trần Trung ViệtT5,1-2,F10125-27;30-39;41-4253
1563109248023202264Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật2Trần Trung ViệtT5,3-4,B20625-27;30-40;42-4224
1564109249023202259Cơ học đất2.5Đỗ Hữu ĐạoT4,8-9,F10325-27;30-39;41-4248
1565109249023202262Cơ học đất2.5Phạm Văn NgọcT6,1-2,E110B25-27;30-40;42-4227
1566109249023202264Cơ học đất2.5Bạch Quốc TiếnT4,8-9,E40625-27;30-40;42-4227
1567109249023202267Cơ học đất2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT5,8-9,H30125-27;30-37;39-4262
1568109249023202268Cơ học đất2.5Nguyễn Thu HàT4,6-7,E40225-27;30-37;39-4248
1569109249023202269Cơ học đất2.5Phạm Văn NgọcT6,4-5,F20825-27;30-38;40-4261
1570109249023202273Cơ học đất2.5Châu Trường LinhT2,9-10,E204A25-27;30-38;40-4218
1571109249023202275Cơ học đất2.5Bạch Quốc TiếnT5,8-9,F10725-27;30-4227
1572109249023202277Cơ học đất2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT6,6-7,H20225-27;30-4254
1573109249023202278Cơ học đất2.5Nguyễn Thu HàT4,8-9,F20825-27;30-4221
1574109250023202259TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT2,7-10,G20137-3931
1575109250023202262TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,7-10,G20137-3927
1576109250023202264TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,1-4,G20137-3928
1577109250023202267ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT2,1-4,G20134-3625
1578109250023202267BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT3,1-4,G20134-3627
1579109250023202267CTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,1-4,G20134-3628
1580109250023202268ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT3,7-10,G20134-3628
1581109250023202268BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT6,1-4,G20134-3627
1582109250023202269ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,7-10,G20134-3625
1583109250023202269BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT6,7-10,G20134-3628
1584109250023202273TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,1-4,G20135-3726
1585109250023202275TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT2,1-4,G20140-4228
1586109250023202277ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT3,1-4,G20140-4227
1587109250023202277BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,1-4,G20140-4227
1588109250023202278TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,1-4,G20140-4223
1589109251023202259Trắc địa3Lê Văn ĐịnhT4,6-7,F10325-27;30-39;41-4246
1590109251023202262Trắc địa3Lê Văn ĐịnhT3,8-9,H10125-27;30-40;42-4225
1591109252023202259TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu40-4046
1592109252023202262TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu41-4127
1593109255023202160Luật và kinh tế xây dựng2Nguyễn LanT4,6-7,E20325-27;30-427
1594109261023202159Thiết kế cầu3Phan Hoàng NamT4,1-3,H20225-27;30-4254
1595109261023202160Thiết kế cầu3Nguyễn Duy ThảoT4,8-10,P625-27;30-427
1596109262023202159APBL 3: Thiết kế cầu1.5Hoàng Trọng LâmT6,8-9,F10125-27;30-4221
1597109262023202159BPBL 3: Thiết kế cầu1.5Hoàng Trọng LâmT6,6-7,F10125-27;30-4223
1598109262023202159CPBL 3: Thiết kế cầu1.5Nguyễn Duy ThảoT7,3-4,E40425-27;30-4221
1599109262023202160PBL 3: Thiết kế cầu1.5Võ Duy HùngT7,1-2,F40425-27;30-428
1600109263023202159APBL 4: Thiết kế đường ô tô1.5Trần Thị Thu ThảoT7,1-2,E40425-27;30-4215
1601109263023202159BPBL 4: Thiết kế đường ô tô1.5Võ Hải LăngT7,6-7,E40425-27;30-4221
1602109263023202159CPBL 4: Thiết kế đường ô tô1.5Võ Hải LăngT7,8-9,E40425-27;30-4222
1603109263023202160PBL 4: Thiết kế đường ô tô1.5Trần Thị Phương AnhT7,4-5,E202B25-27;30-429
1604109264023202159Tin học ứng dụng cầu đường2Trần Thị Thu ThảoT3,3-4,F10325-27;30-4253
1605109264023202160Tin học ứng dụng cầu đường2Hồ Mạnh HùngT5,6-7,H10325-27;30-427
1606109265023202159Anh văn chuyên ngành (X3)2Nguyễn Phước Quý DuyT5,9-10,F10125-27;30-4232
1607109265023202160Anh văn chuyên ngành (X3)2Trần Đình MinhT6,3-4,H20225-27;30-429
1608109271023202159Thiết kế đường ô tô2Võ Hải LăngT2,8-9,H20225-27;30-4255
1609109271023202160Thiết kế đường ô tô2Trần Thị Phương AnhT3,1-2,E30225-27;30-429
1610109274023202164Thiết bị Nhiệt sản xuất VLXD2Nguyễn Văn QuangT3,6-7,F10725-27;30-4245
1611109275023202164Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 12Nguyễn Thị Tuyết AnT6,3-4,E40525-27;30-4246
1612109276023202164BPBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 11.5Nguyễn Văn QuangT7,6-7,E30525-27;30-4222
1613109276023202164CPBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 11.5Nguyễn Văn QuangT7,8-9,E30525-27;30-4221
1614109277023202164Kiến tập VLXD1Vũ Hoàng Trí47-4744
1615109281023202164Anh văn CN VLXD2Huỳnh Phương NamT4,9-10,E20725-27;30-4235
1616109287023202064ĐATN Gốm xây dựng6Đỗ Thị PhượngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-443
1617109291023202173BPBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở3.5Phạm Ngọc PhươngT7,2-5,F10725-27;30-4219
1618109293023202173Đường đô thị3Phạm Ngọc PhươngT6,2-5,H20625-27;30-4224
1619109294023202173Công trình hạ tầng ngầm đô thị2Hồ Mạnh HùngT4,3-5,E301B25-27;30-3820
1620109306023202164Toán CN 2: Quy hoạch thực nghiệm3Huỳnh Phương NamT4,6-8,E20725-27;30-4245
1621109310023202059Thiết kế và thi công cầu nâng cao2Nguyễn Văn MỹT2,1-3,E202A25-27;30-3922
1622109310023202060Thiết kế và thi công cầu nâng cao2Nguyễn Xuân ToảnT3,6-8,E110B25-27;30-398
1623109311023202059APBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao1.5Nguyễn Văn MỹT7,4-5,H20725-27;30-395
1624109311023202059BPBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao1.5Nguyễn Văn MỹT7,1-3,H20725-27;30-3916
1625109311023202060PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao1.5Nguyễn Xuân ToảnT7,4-5,E201A25-27;30-398
1626109312023202059Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao2Trần Trung ViệtT4,6-8,E201B25-27;30-3921
1627109312023202060Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao2Phan Hoàng NamT2,3-5,E110A25-27;30-398
1628109315023202059Phân tích kết cấu nền mặt đường2Nguyễn Hồng HảiT6,3-5,E204B25-27;30-3921
1629109315023202060Phân tích kết cấu nền mặt đường2Trần Trung ViệtT6,1-3,E201A25-27;30-398
1630109316023202059Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha2Võ Hải LăngT5,1-3,E201B25-27;30-3921
1631109316023202060Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha2Trần Thị Phương AnhT5,1-3,E201A25-27;30-398
1632109317023202059BPBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ1.5Võ Đức HoàngT4,1-3,E110A30-3921
1633109317023202060PBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ1.5Trần Thị Phương AnhT7,1-3,E201A25-27;30-398
1634109322023202059Thí nghiệm không phá hủy trong công trình2Cao Văn LâmT3,3-5,H20825-27;30-3920
1635109322023202060Thí nghiệm không phá hủy trong công trình2Nguyễn Hồng HảiT4,6-8,E110B25-27;30-398
1636109325023202059Vật liệu mới trong CTGT2Châu Trường LinhT2,6-8,E204A25-27;30-3919
1637109325023202060Vật liệu mới trong CTGT2Hoàng Phương HoaT5,6-8,E110B25-27;30-398
1638109345023202164Hóa ứng dụng kỹ thuật 22Nguyễn Văn QuangT3,8-9,F10725-27;30-4233
1639109348023202064Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 22Nguyễn Văn QuangT5,1-2,B30125-27;30-4230
1640109349023202064APBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 22Nguyễn Văn QuangT6,9-10,E201B25-27;30-426
1641109349023202064BPBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 22Nguyễn Thị Tuyết AnT6,6-7,E201A25-27;30-4225
1642109350023202064Công nghệ gốm xây dựng 22Đỗ Thị PhượngT2,8-9,P625-27;30-4232
1643109351023202064APBL 7. Công nghệ gốm XD 22Đỗ Thị PhượngT7,1-2,H30525-27;30-4225
1644109351023202064BPBL 7. Công nghệ gốm XD 22Đỗ Thị PhượngT7,3-4,H30525-27;30-425
1645109353023202064Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ2Trần Thị Thu ThảoT4,1-2,H30725-27;30-4229
1646109354023202064Công nghệ bê tông nhựa2Nguyễn Thị Tuyết AnT3,3-4,B20925-27;30-4232
1647109355023202064TN Công nghệ bê tông nhựa0Vũ Hoàng TríT2,1-4,G10140-4232
1648109356023202064Quản lý dự án VLXD2Hoàng Phương HoaT3,1-2,B20925-27;30-4227
1649109368023202073Thiết kế cầu đi bộ2Hồ Mạnh HùngT4,1-2,B30425-27;30-4215
1650109369023202073PBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ3Võ Đức HoàngT7,1-3,H10825-27;30-4215
1651109370023202073Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ2.5Nguyễn Thanh CườngT6,8-10,E20725-27;30-4213
1652109371023202073TH TN và kiểm định công trình HTKT (0.5TC)0Lê Đức ChâuT2,1-4,PTN37-3913
1653109372023202073Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT2Nguyễn Thanh CườngT6,6-7,E20725-27;30-4213
1654109379023202067Nền móng nâng cao2Nguyễn Thu HàT4,4-5,H10825-27;30-4259
1655109379023202068Nền móng nâng cao2Đỗ Hữu ĐạoT4,6-7,B30125-27;30-4235
1656109379023202069Nền móng nâng cao2Phạm Văn NgọcT2,6-7,E202B25-27;30-4218
1657109381023202362Toán ứng dụng 13.5Đỗ Việt HảiT3,1-3,S07.0230-4432
1658109382023202362TH Toán ứng dụng 10Đỗ Việt HảiT3,7-10,B20732-3432
165910945902320xx60Thực tập tốt nghiệp (3TC,X3)0Khoa XD Cầu đườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-312
1660109462023202262Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 12Phan Hoàng NamT2,1-2,E11425-27;30-40;42-4226
1661109463023202059Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT2Trần Thị Thu ThảoT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4321
1662109463023202060Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT2Nguyễn Hoàng VĩnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-439
1663110118223202067Động lực học công trình2Phan Đình HàoT2,1-2,F30225-27;30-4260
1664110118223202068Động lực học công trình2Bùi Quang HiếuT6,3-4,B30425-27;30-4235
1665110118223202069Động lực học công trình2Phan Đình HàoT5,3-4,B30525-27;30-4218
1666110138223202264Cơ học công trình3Đỗ Minh ĐứcT3,3-5,B10925-27;30-40;42-4225
1667110138223202283Cơ học công trình3Lê Cao TuấnT5,1-3,E10425-27;30-4245
1668110138223202284Cơ học công trình3Lê Cao TuấnT4,6-8,H10825-27;30-4243
1669110208023202264Máy xây dựng2Nguyễn Khánh LinhT6,1-2,E30225-27;30-40;42-4226
1670110211323202067Thực tập Tốt nghiệp2Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP23-27;30-301
1671110212023202167Kỹ thuật Thi công3Lê Ngọc QuyếtT6,7-10,F10625-27;30-35;39-4242
1672110212023202168Kỹ thuật Thi công3Mai Chánh TrungT6,2-5,E20725-27;30-35;39-4256
1673110212023202169Kỹ thuật Thi công3Lê Khánh ToànT5,7-10,E20525-27;30-38;42-4223
1674110212023202170Kỹ thuật Thi công3Phạm MỹT4,7-10,F40425-27;30-38;42-4226
1675110218323202067CN thi công hiện đại2Phạm MỹT5,3-4,H20825-27;30-4258
1676110218323202068CN thi công hiện đại2Mai Chánh TrungT2,3-4,E204A25-27;30-4222
1677110218323202069CN thi công hiện đại2Phạm MỹT5,1-2,B30525-27;30-4230
1678110248323202267Toán chuyên ngành 1 (PP tính)2Bùi Quang HiếuT4,6-7,E11225-27;30-37;39-4261
1679110248323202268Toán chuyên ngành 1 (PP tính)2Bùi Quang HiếuT4,8-9,E40225-27;30-37;39-4251
1680110248323202269Toán chuyên ngành 1 (PP tính)2Bùi Quang HiếuT3,8-9,F10125-27;30-38;40-4263
1681110265323202167Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)2Trịnh Quang ThịnhT5,6-8,H10725-27;30-35;39-4246
1682110265323202168Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)2Nguyễn Quang TùngT6,6-8,F10225-27;30-35;39-4258
1683110265323202169Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)2Nguyễn Văn ChínhT6,1-2,B20625-27;30-38;42-4228
1684110265323202170Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)2Nguyễn Văn ChínhT6,3-5,B20725-27;30-38;42-4225
1685110277323202067Kết cấu liên hợp thép - bê tông2Phan Cẩm VânT3,1-2,F20825-27;30-4258
1686110277323202068Kết cấu liên hợp thép - bê tông2Trần Quang HưngT3,1-2,E201B25-27;30-4222
1687110277323202069Kết cấu liên hợp thép - bê tông2Trần Quang HưngT3,3-4,E202A25-27;30-4230
1688110287323202067Đồ án tốt nghiệp6Trần Quang HưngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
1689110293023202167Thực tập kỹ thuật xây dựng2Vương Lê ThắngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3844
1690110293023202168Thực tập kỹ thuật xây dựng2Bùi Quang HiếuT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3849
1691110293023202169Thực tập kỹ thuật xây dựng2Đặng Công ThuậtT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4122
1692110293023202170Thực tập kỹ thuật xây dựng2Nguyễn Văn ChínhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4125
1693110302023202259Cơ học kết cấu4Đinh Thị Như ThảoT6,2-5,E40425-27;30-39;41-4255
1694110302023202262Cơ học kết cấu4Nguyễn Thạc VũT4,2-5,E10125-27;30-40;42-4226
1695110302023202267Cơ học kết cấu4Nguyễn Thạc VũT3,7-10,E20625-27;30-37;39-4262
1696110302023202268Cơ học kết cấu4Đỗ Minh ĐứcT6,7-10,H20825-27;30-37;39-4257
1697110302023202269Cơ học kết cấu4Đinh Thị Như ThảoT4,7-10,E10125-27;30-38;40-4264
1698110302023202273Cơ học kết cấu4Lê Cao TuấnT3,7-10,B20525-27;30-38;40-4226
1699110302023202275Cơ học kết cấu4Đỗ Minh ĐứcT4,7-10,H10225-27;30-4229
1700110302023202277Cơ học kết cấu4Phan Đình HàoT4,7-10,F10225-27;30-4254
1701110302023202278Cơ học kết cấu4Phan Đình HàoT5,7-10,F10825-27;30-4222
1702110306023202167Kết cấu thép - phần cơ bản3Phan Cẩm VânT5,1-3,H30225-27;30-35;39-4251
1703110306023202168Kết cấu thép - phần cơ bản3Nguyễn Tấn HưngT2,8-10,E30225-27;30-35;39-4248
1704110306023202169Kết cấu thép - phần cơ bản3Trần Quang HưngT6,3-5,B20625-27;30-38;42-4223
1705110306023202170Kết cấu thép - phần cơ bản3Trần Quang HưngT2,3-5,E204B25-27;30-38;42-4225
1706110307023202167ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Phan Cẩm VânT2,1-4,PTN31-3526
1707110307023202167BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Phan Cẩm VânT4,1-4,PTN31-3526
1708110307023202168ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Nguyễn Tấn HưngT2,1-4,PTN31-357
1709110307023202168BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Nguyễn Tấn HưngT3,1-4,PTN31-3520
1710110307023202168CTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Nguyễn Tấn HưngT4,7-10,PTN31-3520
1711110307023202169BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Trần Quang HưngT4,7-10,PTN34-3823
1712110307023202170TN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Trần Quang HưngT5,7-10,PTN34-3825
1713110308023202167Máy xây dựng1Nguyễn Khánh LinhT2,9-10,E301B25-27;30-35;39-4241
1714110308023202168Máy xây dựng1Nguyễn Khánh LinhT2,6-7,E30225-27;30-35;39-4256
1715110308023202169Máy xây dựng1Nguyễn Khánh LinhT2,4-5,E202B25-27;30-38;42-4222
1716110308023202170Máy xây dựng1Nguyễn Khánh LinhT2,1-2,E204B25-27;30-38;42-4229
1717110309023202167BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Nguyễn Văn ChínhT3,1-2,E406,25-27;30-35;39-4220
1718110309023202167CPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Vương Lê ThắngT7,6-8,E30325-27;30-35;39-4220
1719110309023202168APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Trần Thanh BìnhT5,4-5,H30425-27;30-35;39-4220
1720110309023202168BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Nguyễn Quang TùngT7,9-10,E30425-27;30-35;39-4221
1721110309023202168CPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Phạm Ngọc VinhT7,6-8,E30425-27;30-35;39-4217
1722110309023202169BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Trần Thanh BìnhT7,4-5,E20925-27;30-38;42-4221
1723110309023202170APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Phạm Ngọc VinhT6,6-8,H20325-27;30-38;42-4228
1724110310023202167APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Phan Quang VinhT6,1-3,F10625-27;30-35;39-4220
1725110310023202167BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Phạm MỹT7,1-3,C30325-27;30-35;39-4220
1726110310023202168APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Lê Ngọc QuyếtT5,1-3,H30425-27;30-35;39-4221
1727110310023202168BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Lê Khánh ToànT7,1-3,E30425-27;30-35;39-4214
1728110310023202168CPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Mai Chánh TrungT7,4-5,E30425-27;30-35;39-4220
1729110310023202169APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Phan Quang VinhT7,1-3,E20925-27;30-38;42-4213
1730110310023202170APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Lê Ngọc QuyếtT7,6-8,E301A25-27;30-38;42-4220
1731110310023202170BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Lê Khánh ToànT7,4-5,E202A25-27;30-38;42-4214
1732110314023202167Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp1Đặng Công Thuật25-27;30-35;39-4233
1733110314023202168Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp1Đặng Công Thuật25-27;30-35;39-4219
1734110314023202170Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp1Đặng Công Thuật25-27;30-38;42-4217
1735110315023202167Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,6-7,C30425-27;30-3416
1736110315023202168Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,8-9,C30425-27;30-3426
1737110315023202170Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,3-4,E40625-27;30-3416
1738110318023202167Ứng dụng tin học trong xây dựng2Lê Cao TuấnT2,6-8,S07.0225-27;30-35;39-3938
1739110318023202168Ứng dụng tin học trong xây dựng2Lê Cao TuấnT4,1-3,S07.0225-27;30-35;39-4231
1740110318023202168BỨng dụng tin học trong xây dựng2Lê Cao TuấnT4,4-5,S07.0225-27;30-35;39-4225
1741110318023202170Ứng dụng tin học trong xây dựng2Đinh Thị Như ThảoT7,1-3,S07.0225-27;30-3831
1742110325023202167Tiếng Anh nâng cao3Nguyễn Thị Tú TrinhT4,7-10,C30225-27;30-35;39-4228
1743110325023202168Tiếng Anh nâng cao3Nguyễn Thị Tú TrinhT5,7-10,H30425-27;30-35;39-4235
1744110325023202169Tiếng Anh nâng cao3Nguyễn Thị Tú TrinhT4,2-5,B20625-27;30-38;42-4225
1745110326023202067Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công ThuậtT4,6-7,F10825-27;30-4263
1746110326023202068Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công ThuậtT4,8-9,B30125-27;30-4235
1747110326023202069Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công ThuậtT2,8-9,E202B25-27;30-4218
1748110327023202067Kết cấu bê tông ứng lực trước2Vương Lê ThắngT3,3-4,F20825-27;30-4263
1749110327023202068Kết cấu bê tông ứng lực trước2Trương Hoài ChínhT3,3-4,E201B25-27;30-4223
1750110327023202069Kết cấu bê tông ứng lực trước2Vương Lê ThắngT3,1-2,E202A25-27;30-4230
1751110328023202067APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Phan Cẩm VânT6,6-7,B30525-27;30-4222
1752110328023202067BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Phan Cẩm VânT7,1-2,H20825-27;30-4224
1753110328023202067CPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Phan Cẩm VânT7,3-4,H20825-27;30-4211
1754110328023202068APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Trần Quang HưngT6,8-9,B30425-27;30-4216
1755110328023202069APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Nguyễn Tấn HưngT6,1-2,B30425-27;30-4220
1756110328023202069CPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Nguyễn Tấn HưngT7,6-7,B20925-27;30-4216
1757110329023202067APBL 8 - Thi công công trình ngầm2Lê Khánh ToànT6,8-9,B30525-27;30-4222
1758110329023202067BPBL 8 - Thi công công trình ngầm2Phan Quang VinhT7,8-9,H20825-27;30-4214
1759110329023202067CPBL 8 - Thi công công trình ngầm2Phan Quang VinhT7,6-7,H20825-27;30-4221
1760110329023202068APBL 8 - Thi công công trình ngầm2Phạm MỹT6,6-7,B30425-27;30-4220
1761110329023202069APBL 8 - Thi công công trình ngầm2Lê Ngọc QuyếtT7,3-4,B20925-27;30-4211
1762110329023202069CPBL 8 - Thi công công trình ngầm2Mai Chánh TrungT7,1-2,B20925-27;30-4220
1763110331023202068Bệnh học công trình2Nguyễn Văn ChínhT2,1-2,E204A25-27;30-4220
1764110333023202067Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng2Phan Quang VinhT5,1-2,H20825-27;30-4258
1765110333023202068Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng2Phan Quang VinhT5,3-4,B30425-27;30-4231
176611037602320xx69Thực tập tốt nghiệp (3TC,X1)0Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-314
1767111017323202175Thực tập Nhận thức1Khoa XDTL-TĐ42-429
1768111017323202177Thực tập Nhận thức1Khoa XDTL-TĐ38-3849
1769111078223202275Phương pháp tính 2Nguyễn Ngọc HậuT3,8-9,B20425-27;30-4218
1770111078223202278Phương pháp tính 2Lê Văn ThảoT3,8-9,B10825-27;30-4223
1771111108323202177Thực tập Kỹ thuật viên2Khoa XDTL-TĐT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4248
1772111116323202077Thủy văn Công trình2Phạm Thành HưngT6,4-5,F20725-27;30-4214
1773111125323202175Trạm bơm & Cấp thoát nước2Vũ Huy CôngT2,6-8,C30325-27;30-3910
1774111126223202259Thủy văn2Tô Thúy NgaT3,3-4,E20725-27;30-39;41-4261
1775111126223202262Thủy văn2Tô Thúy NgaT3,1-2,E20725-27;30-40;42-4227
1776111126223202275Thủy văn2Tô Thúy NgaT2,9-10,C30325-27;30-4227
1777111135023202077Thực tập Tốt nghiệp (THXD)2Khoa XDTL-TĐT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-335
1778111163323202175Thiết kế hệ thống tưới2Nguyễn Chí CôngT6,6-8,E110A25-27;30-3910
1779111182023202077Thủy lực công trình2Tô Thúy NgaT3,6-7,F40125-27;30-4254
1780111183023202275Thủy lực công trình2.5Đoàn Thụy Kim PhươngT3,6-7,B20425-27;30-4232
1781111184023202275TN Thủy lực công trình (0.5TC)0Lê HùngT3,1-4,G10640-4234
1782111186023202277Toán chuyên ngành 23Nguyễn Chí CôngT3,6-8,E20325-27;30-4254
1783111187023202377Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng2Ngô Thanh VũT2,9-10,F30130-4458
1784111187023202378Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng2Phạm Thành HưngT3,9-10,F40430-4429
1785111188023202277Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD2Nguyễn Thanh HảiT2,8-9,H10825-27;30-4254
1786111188023202278Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD2Nguyễn Thanh HảiT3,6-7,B10825-27;30-4217
1787111189023202277Kỹ năng mềm và khởi nghiệp2Nguyễn Thanh HảiT2,6-7,H10825-27;30-4253
1788111198023202175Chỉnh trị sông2Đoàn Thụy Kim PhươngT4,6-8,E40125-27;30-3910
1789111199023202175Công trình thủy 13Nguyễn Văn HướngT5,2-5,E204B25-27;30-399
1790111200023202175Thực tập công tác kỹ thuật xây dựng1Khoa XDTL-TĐT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-417
1791111201023202175PBL 3: Thiiết kế công trình thủy2Đoàn Thụy Kim PhươngT7,1-3,B20125-27;30-399
1792111202023202175PBL 4: Thiết kế hệ thống cấp nước2Nguyễn Chí CôngT7,6-8,F10325-27;30-399
1793111203023202077Ứng dụng Gis trong xây dựng2Võ Ngọc DươngT6,2-3,F20725-27;30-4234
1794111211023202077Đồ án tốt nghiệp (THXD)6Khoa XDTL-TĐT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
1795111215023202177Công trình thủy3Võ Ngọc DươngT3,2-5,E20625-27;30-3757
1796111216023202177APBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD2Nguyễn Công LuyếnT5,6-8,E204A25-27;30-4211
1797111216023202177BPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD2Ngô Thanh VũT6,6-8,P725-27;30-3720
1798111216023202177CPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD2Nguyễn Công LuyếnT6,1-3,H30525-27;30-3721
1799111217023202177APBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy2Vũ Huy CôngT7,2-4,H10625-27;30-3720
1800111217023202177BPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy2Nguyễn Thanh HảiT7,2-4,H10425-27;30-3722
1801111217023202177CPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy2Võ Ngọc DươngT7,6-8,H10425-27;30-3720
1802111220023202177Phần mềm trong xây dựng 12Nguyễn Ngọc HậuT3,6-7,F10325-27;30-3752
1803111221023202177ATH Phần mềm trong xây dựng 10Nguyễn Thanh HảiT5,1-4,S07.0230-3320
1804111221023202177BTH Phần mềm trong xây dựng 10Nguyễn Thanh HảiT4,7-10,S07.0230-3333
1805111224023202177Kết cấu bêtông cốt thép công trình2Nguyễn Công LuyếnT2,6-8,H30425-27;30-3752
1806111225023202177Cơ sở thiết kế kết cấu thép2Nguyễn Ngọc HậuT4,3-5,H30725-27;30-3755
1807111229023202073Thực tập tốt nghiệp (HT cấp thoát nước)2Khoa XDTL-TĐT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-332
1808111231023202064Lý thuyết ăn mòn bê tông2Nguyễn Văn HướngT4,4-5,H30625-27;30-4231
1809111233023202064Phụ gia cho bê tông xi măng 2Đỗ Thị PhượngT2,6-7,P625-27;30-4228
1810111234023202173Tổng quan công trình thủy2Nguyễn Thanh HảoT2,6-7,H30325-27;30-4217
1811111235023202073Thi công công trình cấp thoát nước2Đoàn Viết LongT3,6-7,E202B25-27;30-4215
1812111242023202077Anh văn chuyên ngành xây dựng2Vũ Huy CôngT2,1-2,F20825-27;30-4258
1813111243023202077Công nghệ BIM trong xây dựng3Ngô Thanh VũT4,3-4,F20825-27;30-4256
1814111244023202077ATH Công nghệ BIM trong xây dựng0Ngô Thanh VũT6,7-10,S07.0238-4231
1815111244023202077BTH Công nghệ BIM trong xây dựng0Ngô Thanh VũT5,1-4,S07.0238-4225
1816111245023202077Phát triển phần mềm mã nguồn mở3Ngô Thanh VũT4,1-2,F20825-27;30-4256
1817111246023202077ATH Phát triển phần mềm mã nguồn mở0Ngô Thanh VũT2,7-10,S07.0238-4211
1818111246023202077BTH Phát triển phần mềm mã nguồn mở0Ngô Thanh VũT4,7-10,S07.0238-4245
1819111247023202077Mô hình toán thủy văn thủy lực2Tô Thúy NgaT5,8-9,F20725-27;30-4223
1820111248023202077Cấp nước đô thị2Vũ Huy CôngT2,3-4,F20825-27;30-4226
1821111249023202077Thoát nước đô thị2Vũ Huy CôngT3,9-10,F40125-27;30-4230
1822111250023202077Mô hình toán ngập lụt đô thị2Tô Thúy NgaT5,6-7,F20725-27;30-4218
1823111251023202077APBL 6. Tin học trong xây dựng3Nguyễn Công LuyếnT3,1-3,C213B25-27;30-4221
1824111251023202077BPBL 6. Tin học trong xây dựng3Nguyễn Công LuyếnT7,1-3,H40225-27;30-4214
1825111251023202077CPBL 6. Tin học trong xây dựng3Ngô Thanh VũT7,6-8,H30525-27;30-4220
1826111254023202075Công trình ven bờ biển3Nguyễn Văn HướngT6,6-8,B20525-27;30-4215
1827111269023202075Công trình trạm thủy điện3Nguyễn Thanh HảoT5,6-8,B30525-27;30-4214
1828111270023202075Công trình thủy 23Nguyễn Văn HướngT4,1-3,B30525-27;30-4214
1829111271023202075PBL 6: Thiết kế hệ thống công trình thủy công2Nguyễn Thanh HảoT7,3-4,P725-27;30-4214
1830111272023202075Động lực học vùng cửa sông, ven biển3Vũ Huy CôngT3,6-8,E204A25-27;30-4214
1831111273023202075PBL 7: Công trình ven bờ biển2Nguyễn Văn HướngT7,1-2,P725-27;30-4214
1832111274023202075Thi công 23Ngô Văn DũngT2,6-8,B10825-27;30-428
1833111324023202278Thủy văn đô thị3Phạm Thành HưngT6,2-3,F20625-27;30-4222
1834111325023202278Thiết kế cảnh quan đô thị2Đỗ Hoàng Rong LyT6,4-5,F20625-27;30-4222
1835111326023202278TN Thủy văn đô thị (1 TC)0Nguyễn Thành PhátT3,1-4,PTN38-4222
1836117001123202133Môi trường2Hồ Hồng QuyênT2,6-7,F10925-27;30-4218
1837117001123202250Môi trường2Lê Năng ĐịnhT2,8-10,E20625-27;30-3855
1838117001123202251Môi trường2Võ Diệp Ngọc KhôiT6,1-2,E40225-27;30-4242
1839117001123202264Môi trường2Nguyễn Phước Quý AnT6,3-4,H30225-27;30-40;42-4227
1840117001123202322Môi trường2Lê Năng ĐịnhT4,4-5,B20830-4452
1841117001123202323Môi trường2Lê Năng ĐịnhT4,1-2,E40630-4452
1842117001123202326Môi trường2Nguyễn Lan PhươngT2,4-5,F21030-4454
1843117001123202375Môi trường2Phan Thị Kim ThủyT2,6-7,H20130-4451
1844117002323202079Luật & Chính sách môi trường2Hoàng HảiT2,6-8,B20625-27;30-3717
1845117002323202181Luật & Chính sách môi trường2Hoàng HảiT7,1-2,H30725-27;30-4251
1846117003323202281Độc học môi trường2Lê Phước CườngT3,4-5,E20825-27;30-4237
1847117023323202079Thực tập Công nhân3Trần Vũ Chi MaiT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-429
1848117023323202081Thực tập Công nhân3Lê Phước CườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-4218
1849117042123202181Quản lý Tài nguyên đất2Hồ Hồng QuyênT3,1-2,H20425-27;30-4248
1850117066223202379Sinh thái môi trường2Phạm Thị Kim ThoaT3,6-7,F30930-4429
1851117066223202381Sinh thái môi trường2Phạm Thị Kim ThoaT4,4-5,F40130-4446
1852117083323201879Thực tập Tốt nghiệp (MT)2Trần Vũ Chi MaiT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP23-27;30-301
1853117083323202079Thực tập Tốt nghiệp (MT)2Trần Vũ Chi MaiT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-332
1854117088323202181Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học2Phạm Thị Kim ThoaT4,1-2,E21025-27;30-4232
1855117093323202081Thực tập Tốt nghiệp (QLMT)2Lê Phước CườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-331
1856117097323202181Quản lý Môi trường đô thị và KCN2Phan Như ThúcT5,1-2,E20325-27;30-4243
1857117135323202179Quản lý môi trường2Phan Như ThúcT3,1-3,F10925-27;30-3628
1858117158323202079GIS ứng dụng2Trần Hà QuânT3,1-3,F40425-27;30-378
1859117162323202081ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN2Võ Diệp Ngọc KhôiT6,8-10,E10225-27;30-3717
1860117171023202279Quan trắc môi trường4Phan Thị Kim ThủyT4,6-8,H40225-27;30-4220
1861117171023202281Quan trắc môi trường4Phan Thị Kim ThủyT2,8-10,H40125-27;30-4239
1862117172023202279TH Quan trắc môi trường(1TC)0Phạm Đình LongT5,1-4,G20638-4219
1863117172023202281ATH Quan trắc môi trường(1TC)0Hoàng Ngọc ÂnT2,1-4,G20638-4225
1864117172023202281BTH Quan trắc môi trường(1TC)0Hoàng Ngọc ÂnT3,7-10,G20638-4215
1865117173023202279Toán chuyên ngành (MT)2Lê Hoàng SơnT3,4-5,B20225-27;30-4220
1866117173023202281Toán chuyên ngành (MT)2Lê Hoàng SơnT3,1-2,F10325-27;30-4237
1867117175023202279Xử lý nước cấp4Nguyễn Lan PhươngT3,1-3,B20225-27;30-4218
1868117176023202279TH Xử lý nước cấp (1TC)0Phạm Đình LongT6,1-4,G20638-4218
1869117177023202081Mạng lưới cấp nước2Trần Vũ Chi MaiT4,6-8,H20525-27;30-3720
1870117177023202279Mạng lưới cấp nước2Trần Vũ Chi MaiT4,9-10,H20525-27;30-4218
1871117178023202279PBL 1: Quy hoạch cấp nước2Mai Thị Thùy DươngT7,1-2,C213B25-27;30-4219
1872117184023202179Xử lý nước thải đô thị4Trần Văn QuangT5,3-5,H10425-27;30-4228
1873117185023202179TH Xử lý nước thải đô thị (1TC)0Dương Gia ĐứcT2,7-10,G20638-4228
1874117186023202179APBL 3_Xử lý nước thải2Phan Thị Kim ThủyT7,3-4,F20725-27;30-4214
1875117186023202179BPBL 3_Xử lý nước thải2Nguyễn Dương Quang ChánhT7,1-2,F20725-27;30-4214
1876117187023202179Tiếng anh chuyên ngành (MT)2Lê Phước CườngT4,2-3,E20825-27;30-4224
1877117187023202181Tiếng anh chuyên ngành (MT)2Lê Phước CườngT4,3-4,E301A25-27;30-4244
1878117188023202073Đánh giá tác động môi trường2Phan Như ThúcT4,3-5,B30425-27;30-3517
1879117190023202181An toàn và vệ sinh lao động2Võ Diệp Ngọc KhôiT6,3-4,E30225-27;30-4243
1880117206023202179Xử lý nước thải công nghiệp2Trần Hà QuânT2,1-2,B20625-27;30-4228
1881117207023202179TN Xử lý nước thải công nghiệp (1TC)0Dương Gia ĐứcT4,7-10,G20638-4228
1882117209023202081Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải2Nguyễn Dương Quang ChánhT2,1-3,C30125-27;30-3719
1883117209023202179Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải2Nguyễn Dương Quang ChánhT2,4-5,B20625-27;30-4241
1884117211023202079Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Trần Vũ Chi MaiT6,6-8,H10325-27;30-3715
1885117211023202081Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Mai Thị Thùy DươngT4,1-3,B20825-27;30-3719
1886117212023202079Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước2Mai Thị Thùy DươngT3,6-8,E204B25-27;30-3710
1887117212023202081Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước2Mai Thị Thùy DươngT3,1-3,B30525-27;30-3720
1888117213023202079Khoa học và công nghệ Sol khí2Nguyễn Phước Quý AnT4,1-3,H30525-27;30-377
1889117214023202079PBL 5 - Cấp thoát nước2Nguyễn Lan PhươngT7,1-3,H10725-27;30-378
1890117215023202079Xử lý nước thải nâng cao2Nguyễn Dương Quang ChánhT5,6-8,H10225-27;30-378
1891117216023202079PBL 6_Xử lý nước thải nâng cao2Nguyễn Dương Quang ChánhT7,6-8,H40225-27;30-378
1892117222023202181Biến đổi khí hậu2Nguyễn Phước Quý AnT6,1-2,E20825-27;30-4253
1893117223023202081Truyền thông môi trường2Lê Phước CườngT5,3-5,B30125-27;30-3719
1894117226023202181Quản lý tổng hợp vùng bờ2Phan Như ThúcT5,3-4,E20325-27;30-4237
1895117227023202081PBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước3Lê Năng ĐịnhT7,7-10,H10825-27;30-3722
1896118004323202385Thực tập Nhận thức1Nguyễn Đặng Hoàng Thư35-3548
1897118004323202386Thực tập Nhận thức1Huỳnh Nhật Tố35-3550
1898118004323202396Thực tập Nhận thức1Trần Minh Trí32-3247
1899118014323202183Tổ chức Thi công3Ngô Ngọc TriT6,2-5,E20925-27;30-3746
1900118014323202184Tổ chức Thi công3Phạm Thị TrangT3,3-5,E403; T6,4-5,H20425-27;30-3743
1901118031323202181Kinh tế môi trường2Lê Hoàng SơnT2,3-4,E30325-27;30-4230
1902118053323202345Marketing căn bản2Đàm Nguyễn Anh KhoaT3,8-9,H30130-4450
1903118053323202346Marketing căn bản2Đàm Nguyễn Anh KhoaT3,6-7,H30230-4443
1904118053323202347Marketing căn bản2Nguyễn Thị Thu ThủyT4,9-10,F20930-4442
1905118053323202354Marketing căn bản2Nguyễn Thị Thu ThủyT3,8-9,F40730-4448
1906118075323202004Quản lý Dự án2Trần Thị Hoàng GiangT3,4-5,H40225-27;30-4250
1907118075323202004BQuản lý Dự án2Trần Thị Hoàng GiangT6,9-10,E20825-27;30-4239
1908118075323202006Quản lý Dự án2Lê Thị Huỳnh AnhT2,1-2,F20925-27;30-4242
1909118075323202038Quản lý Dự án2Lê Thị Huỳnh AnhT2,6-7,H30725-27;30-4244
1910118075323202040Quản lý Dự án2Lê Thị Huỳnh AnhT2,9-10,B20925-27;30-4238
1911118075323202041Quản lý Dự án2Huỳnh Nhật TốT2,1-2,B30325-27;30-4242
1912118075323202092Quản lý Dự án2Trần Thị Hoàng GiangT2,6-7,H10725-27;30-4232
1913118075323202120Quản lý Dự án2Trần Thị Hoàng GiangT4,3-5,F10725-27;30-38;42-4211
1914118075323202179Quản lý Dự án2Lê Thị Kim OanhT4,4-5,E11325-27;30-4241
1915118075323202281Quản lý Dự án2Lê Thị Kim OanhT6,4-5,E11425-27;30-4246
1916118092223202183Anh văn CN Kinh tế xây dựng2Trương Quỳnh ChâuT5,3-5,F10925-27;30-3741
1917118092223202184Anh văn CN Kinh tế xây dựng2Mai Anh ĐứcT4,6-8,H20325-27;30-3742
1918118093323202006Quản trị học2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT4,1-2,B20225-27;30-4213
1919118093323202027Quản trị học2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT2,1-2,E110A25-27;30-4234
1920118093323202029Quản trị học2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT2,3-4,E110B25-27;30-4217
1921118093323202052Quản trị học2Lê Thị Kim OanhT5,3-5,E110A25-27;30-37;39-40;42-4239
1922118093323202092Quản trị học2Lê Thị Kim OanhT3,6-7,E110A25-27;30-4237
1923118095323202185Marketing công nghiệp3Đàm Nguyễn Anh KhoaT4,8-10,H30425-27;30-4251
1924118095323202186Marketing công nghiệp3Đàm Nguyễn Anh KhoaT6,3-5,H30125-27;30-4253
1925118106323202085Thực tập Tốt nghiệp (QLCN)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-3322
1926118116023202083Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-331
1927118116023202084Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP26-27;30-334
1928118219023202383Kinh tế học2Nguyễn Thị Thảo NguyênT3,6-7,F40530-4444
1929118219023202384Kinh tế học2Nguyễn Thị Thảo NguyênT3,9-10,F40630-4441
1930118219023202395Kinh tế học2Nguyễn Thị Thảo NguyênT2,1-2,H10430-4442
1931118220323202283Toán chuyên ngành 23Huỳnh Thị Minh TrúcT4,3-5,H20125-27;30-4244
1932118220323202284Toán chuyên ngành 23Mai Anh ĐứcT3,1-3,E40525-27;30-4237
1933118221323202283Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT2,3-5,H10325-27;30-4248
1934118221323202284Lập và thẩm định dự án đầu tư3Phạm Anh ĐứcT2,6-8,H10425-27;30-4237
1935118222023202283BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT6,1-3,A30525-27;30-4232
1936118222023202284APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Trương Ngọc SơnT5,1-3,A30525-27;30-4227
1937118222023202284BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT6,6-8,E20825-27;30-4227
1938118222323202283Kế toán xây dựng cơ bản2Huỳnh Thị Minh TrúcT4,1-2,H20125-27;30-4243
1939118222323202284Kế toán xây dựng cơ bản2Huỳnh Thị Minh TrúcT6,1-2,B20525-27;30-4238
1940118223323202283Quản trị tài chính2Huỳnh Thị Minh TrúcT2,1-2,H10325-27;30-4242
1941118223323202284Quản trị tài chính2Huỳnh Thị Minh TrúcT6,3-4,B20525-27;30-4239
1942118246323202083Đồ án tốt nghiệp6Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
1943118250023202385Kinh tế vi mô2Lê Thị Kim OanhT6,6-7,H10530-34;36-4450
1944118250023202386Kinh tế vi mô2Lê Thị Kim OanhT6,9-10,H10330-34;36-4449
1945118250023202396Kinh tế vi mô2Lê Thị Kim OanhT2,1-2,E20930-34;36-4443
1946118255023202045Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT5,6-7,H20725-27;30-4254
1947118255023202046Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim OanhT2,8-9,E11325-27;30-4225
1948118255023202071Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương ĐôngT3,1-2,H20825-27;30-4223
1949118255023202110Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim OanhT4,1-2,E10325-27;30-4268
1950118255023202113Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật TốT3,3-4,E20925-27;30-4245
1951118255023202132Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT6,1-2,E10125-27;30-4265
1952118255023202133Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim OanhT3,8-9,E11325-27;30-4228
1953118255023202134Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT4,6-7,F10725-27;30-4223
1954118255023202144Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Trần Thị Hoàng GiangT6,1-2,F10725-27;30-4264
1955118255023202148Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Trần Thị Hoàng GiangT5,1-3,H10125-27;30-35;38-4242
1956118255023202149Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Trần Thị Hoàng GiangT6,3-5,F10925-27;30-35;38-4244
1957118255023202164Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT5,9-10,H10725-27;30-4256
1958118255023202250Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT4,9-10,E11425-27;30-4250
1959118255023202251Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương ĐôngT2,6-7,E201B25-27;30-4237
1960118263023202083Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp3Phạm Thị TrangT4,4-5,H30325-27;30-4256
1961118263023202084Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp3Phạm Thị TrangT3,1-2,E202B25-27;30-4233
1962118264023202083ATH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp0Phạm Thị TrangT4,9-10,A30530-3832
1963118264023202083BTH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp0Phạm Thị TrangT4,7-8,A30530-3824
1964118264023202084ATH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp0Phạm Thị TrangT5,5-5,H10125-27;30-4225
1965118264023202084BTH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp0Phạm Thị TrangT5,4-4,H10125-27;30-428
1966118269023202285Kế toán doanh nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT7,4-5,E10425-27;30-4251
1967118269023202286Kế toán doanh nghiệp2Nguyễn Thị Thu ThủyT3,3-4,E301A25-27;30-4246
1968118270023202285Phân tích kinh tế trong kỹ thuật2Trần Thị Hoàng GiangT5,4-5,F10325-27;30-4251
1969118270023202286Phân tích kinh tế trong kỹ thuật2Nguyễn Thị Thu ThủyT3,1-2,E301A25-27;30-4252
1970118271023202285Hệ thống và quy trình sản xuất2Hồ Dương ĐôngT4,9-10,F10125-27;30-4253
1971118271023202286Hệ thống và quy trình sản xuất2Hồ Dương ĐôngT5,4-5,F20725-27;30-4246
1972118272023202285Mô phỏng hệ thống2Huỳnh Nhật TốT6,1-2,H10825-27;30-4250
1973118272023202286Mô phỏng hệ thống2Huỳnh Nhật TốT6,9-10,H30525-27;30-4248
1974118273023202232Lập kế hoạch và quản lý dự án2Huỳnh Nhật TốT5,6-7,F20925-27;30-4252
1975118273023202233Lập kế hoạch và quản lý dự án2Hồ Dương ĐôngT3,6-7,H20425-27;30-4269
1976118273023202234Lập kế hoạch và quản lý dự án2Hồ Dương ĐôngT3,8-9,H20525-27;30-4266
1977118274023202285Mô hình tối ưu3Lê Thị Huỳnh AnhT4,6-8,F10125-27;30-4252
1978118274023202286Mô hình tối ưu3Lê Thị Huỳnh AnhT4,1-3,F21025-27;30-4247
1979118284023202185APBL 2: Phát triển sản phẩm3Trần Thị Hoàng GiangT7,3-5,B10925-27;30-4229
1980118284023202185BPBL 2: Phát triển sản phẩm3Đàm Nguyễn Anh KhoaT7,6-8,F10825-27;30-4230
1981118284023202186APBL 2: Phát triển sản phẩm3Lê Thị Kim OanhT7,6-8,B10925-27;30-4218
1982118284023202186BPBL 2: Phát triển sản phẩm3Nguyễn Đặng Hoàng ThưT7,1-3,E10425-27;30-4229
1983118285023202185Quản trị dự án công nghiệp3Trần Thị Hoàng GiangT3,8-10,H30625-27;30-4263
1984118285023202186Quản trị dự án công nghiệp3Lê Thị Kim OanhT5,6-8,E11225-27;30-4242
1985118286023202185Quản lý và kiểm soát chất lượng3Huỳnh Nhật TốT5,8-10,H10325-27;30-4254
1986118286023202186Quản lý và kiểm soát chất lượng3Lê Thị Huỳnh AnhT3,1-3,H30325-27;30-4254
1987118288023202185Quản trị chiến lược2Đàm Nguyễn Anh KhoaT4,6-7,H30425-27;30-4252
1988118288023202186Quản trị chiến lược2Đàm Nguyễn Anh KhoaT6,1-2,H30125-27;30-4249
1989118289023202185Lý thuyết lãnh đạo2Nguyễn Quang TrungT2,6-7,E10425-27;30-4251
1990118289023202186Lý thuyết lãnh đạo2Nguyễn Quang TrungT2,8-9,E10425-27;30-4242
1991118297023202085Đồ án tốt nghiệp (QLCN)6Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-440
1992118298023202183Kinh tế & quản trị xây dựng3Huỳnh Thị Minh TrúcT2,3-5,H20125-27;30-3745
1993118298023202184Kinh tế & quản trị xây dựng3Huỳnh Thị Minh TrúcT2,7-10,E301A25-27;30-3740
1994118301023202183APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Mai Anh ĐứcT6,7-10,A30525-27;30-3721
1995118301023202183BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Ngô Ngọc TriT5,7-10,A30525-27;30-3725
1996118301023202184APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Nguyễn Quang TrungT7,2-5,E40125-27;30-3725
1997118301023202184BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Phạm Thị TrangT7,7-10,A30425-27;30-3725
1998118303023202164Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Phạm Anh ĐứcT2,9-10,F10625-27;30-4262
1999118305023202183Kiểm soát khối lượng (QS1)2Trương Ngọc SơnT4,1-3,E40125-27;30-3746
2000118305023202184Kiểm soát khối lượng (QS1)2Mai Anh ĐứcT5,6-8,B20425-27;30-3743
2001118306023202183Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c2Nguyễn Quang TrungT3,3-5,E40125-27;30-3746
2002118306023202184Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c2Trương Ngọc SơnT6,8-10,B20825-27;30-3744
200311831002320yy91Quản trị Logistics căn bản2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT7,8-10,B20932-4220
2004118311023202079Lập hồ sơ dự toán2Phạm Thị TrangT2,2-4,E11325-27;30-374
2005118314023202085Quản trị rủi ro3Nguyễn Thị Thu ThủyT6,1-3,H20425-27;30-4232
2006118314023202086Quản trị rủi ro3Nguyễn Thị Thu ThủyT5,1-3,H10825-27;30-4241
2007118315023202085Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp3Hồ Dương ĐôngT5,1-3,H30725-27;30-4227
2008118315023202086Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp3Hồ Dương ĐôngT6,6-8,H10425-27;30-4247
2009118316023202085BPBL4: Thiết kế HTSX thông minh3Huỳnh Nhật TốT7,1-3,H40125-27;30-4227
2010118316023202086APBL4: Thiết kế HTSX thông minh3Hồ Dương ĐôngT7,1-3,H30425-27;30-4218
2011118316023202086BPBL4: Thiết kế HTSX thông minh3Lê Thị Huỳnh AnhT7,6-8,H40125-27;30-4227
2012118317023202085Hệ thống sản xuất tích hợp3Huỳnh Nhật TốT4,1-3,H40125-27;30-4251
2013118317023202086Hệ thống sản xuất tích hợp3Huỳnh Nhật TốT2,3-5,H10725-27;30-4249
2014118318023202085Quản trị logistics3Nguyễn Đặng Hoàng ThưT3,1-3,H10125-27;30-4229
2015118318023202086Quản trị logistics3Nguyễn Đặng Hoàng ThưT4,8-10,F10825-27;30-4246
2016118319023202085Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo3Trần Thị Hoàng GiangT2,8-10,H30825-27;30-4233
2017118319023202086Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo3Trần Thị Hoàng GiangT3,1-3,H40225-27;30-4239
2018118327023202183Thực tập công trường3Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-4242
2019118327023202184Thực tập công trường3Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-4240
2020118328023202083APBL 6: QS nâng cao2Phạm Thị TrangT6,1-2,H30325-27;30-4216
2021118328023202083BPBL 6: QS nâng cao2Trương Quỳnh ChâuT7,1-2,A30525-27;30-4219
2022118328023202083CPBL 6: QS nâng cao2Huỳnh Thị Minh TrúcT7,3-4,A30525-27;30-4220
2023118328023202084APBL 6: QS nâng cao2Huỳnh Thị Minh TrúcT7,1-2,A30525-27;30-4216
2024118328023202084BPBL 6: QS nâng cao2Trương Quỳnh ChâuT7,3-4,A30525-27;30-4217
2025118329023202083Quản lý rủi ro3Phạm Thị TrangT4,1-3,H30325-27;30-4256
2026118329023202084Quản lý rủi ro3Phạm Thị TrangT5,1-3,H30625-27;30-4232
2027118330023202083Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp3Trương Quỳnh ChâuT3,3-4,E40425-27;30-4256
2028118330023202084Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp3Huỳnh Thị Minh TrúcT3,3-4,E202B25-27;30-4232
2029118331023202083ATH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp0Trương Quỳnh ChâuT5,1-4,A30538-4227
2030118331023202083BTH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp0Trương Quỳnh ChâuT5,7-10,A30538-4228
2031118331023202084ATH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp0Huỳnh Thị Minh TrúcT7,7-10,A30538-4210
2032118331023202084BTH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp0Huỳnh Thị Minh TrúcT6,7-10,A30538-4223
2033118332023202083Quản lý hợp đồng trong xây dựng3Huỳnh Thị Minh TrúcT3,1-2,E40425-27;30-4256
2034118332023202084Quản lý hợp đồng trong xây dựng3Trương Quỳnh ChâuT6,1-2,H30225-27;30-4233
2035118333023202083ATH Quản lý hợp đồng trong xây dựng0Huỳnh Thị Minh TrúcT2,7-10,A30538-4226
2036118333023202083BTH Quản lý hợp đồng trong xây dựng0Huỳnh Thị Minh TrúcT3,7-10,A30538-4228
2037118333023202084ATH Quản lý hợp đồng trong xây dựng0Trương Quỳnh ChâuT3,7-10,A30533-3722
2038118333023202084BTH Quản lý hợp đồng trong xây dựng0Trương Quỳnh ChâuT4,1-4,A30533-3711
2039118358023202083Kỹ năng mềm trong quản lý dự án2Trương Quỳnh ChâuT6,3-4,H30325-27;30-4210
2040118358023202084Kỹ năng mềm trong quản lý dự án2Trương Ngọc SơnT4,6-7,B30525-27;30-4220
204111840102320xx84Thực tập tốt nghiệp (3TC,KX)0Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-27;30-313
2042121002323202271Cấu tạo Kiến trúc 12Nguyễn Ngọc BìnhT4,1-3,E20625-27;30-35;38-4156
2043121002323202272Cấu tạo Kiến trúc 12Nguyễn Ngọc BìnhT3,1-3,B20725-27;30-35;38-4149
2044121023323202071Chuyên đề Trang trí2Vũ Phan Minh TrangT4,3-4,H30425-27;30-4250
204512102802320yy91Đồ án Kiến trúc1Lê Minh SơnT5,11-14,F20132-374
2046121029323202173Quy hoạch Đô thị2Đinh Nam ĐứcT5,3-5,E20725-27;30-4229
2047121050023202271Tham quan kiến trúc2Trần Văn TâmT2,1-3,E30225-27;30-35;38-4157
2048121050023202272Tham quan kiến trúc2Phan Ánh NguyênT5,6-8,E40325-27;30-35;38-4151
2049121063323202271APBL2: Thiết kế chung cư3Đoàn Trần HiệpT3,1-4,F20125-27;30-35;38-4112
2050121063323202271BPBL2: Thiết kế chung cư3Nguyễn Ngọc BìnhT5,2-5,F20225-27;30-35;38-4124
2051121063323202271CPBL2: Thiết kế chung cư3Nguyễn Anh TuấnT7,7-10,F20225-27;30-35;38-4123
2052121063323202272APBL2: Thiết kế chung cư3Lê Minh SơnT5,1-4,F20325-27;30-35;38-4123
2053121063323202272CPBL2: Thiết kế chung cư3Trương Phan Thiên AnT7,2-5,F20125-27;30-35;38-4125
2054121065323202171Chuyên đề tổ chức không gian CC2Nguyễn Ngọc BìnhT4,4-5,E20625-27;30-4260
2055121066323202172Quy hoạch địa điểm2Nguyễn Hồng NgọcT5,6-7,E301A25-27;30-4242
2056121067323202271Vật lý công trình xây dựng 12Nguyễn Anh TuấnT3,6-8,E20825-27;30-35;38-4168
2057121067323202272Vật lý công trình xây dựng 12Nguyễn Anh TuấnT4,3-5,E201B25-27;30-35;38-4156
2058121069323202371Vẽ mỹ thuật 22Trần Văn TâmT2,4-5,A15430-4459
2059121069323202372Vẽ mỹ thuật 22Vũ Phan Minh TrangT6,1-2,A15430-4455
2060121070023202371ATH vẽ mỹ thuật 20Trần Văn TâmT4,1-4,A15240-4430
2061121070023202371BTH vẽ mỹ thuật 20Trần Văn TâmT5,7-10,A15240-4432
2062121070023202372ATH vẽ mỹ thuật 20Vũ Phan Minh TrangT2,7-10,A15235-3927
2063121070023202372BTH vẽ mỹ thuật 20Vũ Phan Minh TrangT5,7-10,A15235-3925
2064121100323202171Lịch sử kiến trúc Phương Tây2Đỗ Hoàng Rong LyT4,1-2,F10725-27;30-4255
2065121100323202172Lịch sử kiến trúc Phương Tây2Đỗ Hoàng Rong LyT4,4-5,E11225-27;30-4239
2066121101323202072Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH2Nguyễn Anh TuấnT5,1-2,H20425-27;30-4241
2067121102323202171Kiến trúc công nghiệp3Đoàn Trần HiệpT5,1-3,H30325-27;30-4262
2068121102323202172Kiến trúc công nghiệp3Trương Hoài ChínhT5,3-5,E10125-27;30-4243
2069121103323202171Vật lý công trình xây dựng 32Phan Ánh NguyênT6,6-7,E10225-27;30-4262
2070121103323202172Vật lý công trình xây dựng 32Phan Ánh NguyênT3,8-9,E40225-27;30-4241
2071121104323202171APBL 4: Thiết kế khách sạn3Phan Ánh NguyênT6,8-10,F20325-27;30-4220
2072121104323202171BPBL 4: Thiết kế khách sạn3Lê Trương Di HạT7,1-3,F20325-27;30-4219
2073121104323202171CPBL 4: Thiết kế khách sạn3Nguyễn Ngọc BìnhT7,6-8,F20325-27;30-4222
2074121104323202172APBL 4: Thiết kế khách sạn3Nguyễn Anh TuấnT6,6-8,F20125-27;30-4215
2075121104323202172BPBL 4: Thiết kế khách sạn3Lê Minh SơnT7,6-8,F20325-27;30-4215
2076121104323202172CPBL 4: Thiết kế khách sạn3Phan Bảo AnT7,1-3,F20325-27;30-4215
2077121105323202171Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc2Nguyễn Hồng NgọcT3,3-4,F10725-27;30-4261
2078121105323202172Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc2Nguyễn Hồng NgọcT5,8-9,E301A25-27;30-4243
2079121112323202071Trang thiết bị Công trình kiến trúc2Đoàn Trần HiệpT4,1-2,H30425-27;30-4252
2080121112323202072Trang thiết bị Công trình kiến trúc2Đoàn Trần HiệpT4,3-4,E21025-27;30-4240
2081121113323202072Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT2Nguyễn Hồng NgọcT3,1-2,B20625-27;30-4236
2082121114323202071Quy hoạch Đô thị 22Nguyễn Khánh TứT5,1-2,MSTEAM25-27;30-4253
2083121115323202071Kiến trúc cảnh quan2Nguyễn Xuân TrungT6,1-2,E10225-27;30-4258
2084121115323202072Kiến trúc cảnh quan2Nguyễn Xuân TrungT6,3-4,E10225-27;30-4243
2085121116323202071APBL 7: Quy hoạch đô thị3Võ Thành NghĩaT6,3-5,F20125-27;30-4218
2086121116323202071BPBL 7: Quy hoạch đô thị3Đỗ Hoàng Rong LyT7,1-3,F20225-27;30-4217
2087121116323202071CPBL 7: Quy hoạch đô thị3Đỗ Hoàng Rong LyT7,6-8,F20225-27;30-4218
2088121116323202072APBL 7: Quy hoạch đô thị3Phan Bảo AnT5,3-5,F20125-27;30-4210
2089121116323202072BPBL 7: Quy hoạch đô thị3Nguyễn Hồng NgọcT7,1-3,F20125-27;30-4215
2090121116323202072CPBL 7: Quy hoạch đô thị3Nguyễn Xuân TrungT5,7-9,F20125-27;30-4216
2091121119023202371Cơ sở kiến trúc 22Đỗ Hoàng Rong LyT3,2-3,H30430-4457
2092121119023202372Cơ sở kiến trúc 22Lê Trương Di HạT3,2-3,E10330-4458
2093121120023202371ATH cơ sở kiến trúc 20Đỗ Hoàng Rong LyT2,7-10,A15240-4430
2094121120023202371BTH cơ sở kiến trúc 20Đỗ Hoàng Rong LyT3,7-10,A15240-4427
2095121120023202372ATH cơ sở kiến trúc 20Lê Trương Di HạT5,1-4,A15240-4431
2096121120023202372BTH cơ sở kiến trúc 20Lê Trương Di HạT6,7-10,A15240-4427
2097121122023202171Thiết kế nhanh 21Trương Phan Thiên AnT5,4-5,H30325-27;30-4262
2098121122023202172Thiết kế nhanh 21Phan Ánh NguyênT3,6-7,E40225-27;30-4241
2099121123023202371AĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Trương Phan Thiên AnT4,7-8,F20330-4430
2100121123023202371BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Đỗ Hoàng Rong LyT4,9-10,F20230-4428
2101121123023202372AĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Lê Trương Di HạT3,4-5,F20130-4420
2102121123023202372BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Lê Minh SơnT7,9-10,F20330-4417
2103121123023202372CĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Phan Ánh NguyênT7,3-4,XP30-4420
2104121124023202083Revit kiến trúc và kết cấu3Trương Ngọc SơnT2,6-8,F40930-4055
2105121124023202084Revit kiến trúc và kết cấu3Trương Ngọc SơnT5,6-8,S07.0230-4034
2106121125023202083TH Revit kiến trúc và kết cấu0Trương Ngọc SơnT2,9-10,F40930-4055
2107121125023202084TH Revit kiến trúc và kết cấu0Trương Ngọc SơnT5,9-10,S07.0230-4034
2108121126023202267Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp2.5Lê Minh SơnT2,8-9,F10325-27;30-37;39-4262
2109121126023202268Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp2.5Lê Minh SơnT2,6-7,F10725-27;30-37;39-4241
2110121126023202269Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp2.5Lê Minh SơnT3,6-7,F10125-27;30-38;40-4262
2111121127023202267ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp0Nguyễn Thị HiềnT2,1-4,F20340-4223
2112121127023202267BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp0Nguyễn Thị HiềnT3,1-4,F20240-4225
2113121127023202267CTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp0Nguyễn Thị HiềnT4,1-4,F20340-4227
2114121127023202268ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp0Nguyễn Thị HiềnT3,7-10,F20140-4225
2115121127023202268BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp0Nguyễn Thị HiềnT6,1-4,F20240-4214
2116121127023202269ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp0Nguyễn Thị HiềnT5,7-10,F20140-4225
2117121127023202269BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp0Nguyễn Thị HiềnT6,7-10,F20240-4226
2118121130023202271Thiết kế nhanh 11Lê Trương Di HạT2,6-7,F20825-27;30-35;38-4165
2119121130023202272Thiết kế nhanh 11Đỗ Hoàng Rong LyT3,4-5,F20325-27;30-35;38-4142
2120121132023202071Lịch sử đô thị2Võ Thị Vỹ PhươngT2,8-9,H10625-27;30-4254
2121121132023202072Lịch sử đô thị2Võ Thị Vỹ PhươngT2,1-2,H30425-27;30-4237
2122121133023202071Kỹ thuật đô thị2Trần Thị Phương AnhT2,1-2,H30625-27;30-4254
2123121133023202072Kỹ thuật đô thị2Trần Thị Phương AnhT2,3-4,H30425-27;30-4245
2124122040023202188Công cụ mô phỏng hóa bằng số2Phan Thanh TaoT4,1-2,P424-27;30-4135
2125122041023202188Phương pháp thống kê và PT dữ liệu2Lê DânT5,6-7,P324-27;30-4135
2126122042023202187Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng2Trần Thị Minh HạnhT4,4-5,P324-27;30-4115
2127122042023202188Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng2Trần Thị Minh HạnhT2,6-7,P424-27;30-4135
2128122043023202188Máy điện cơ3Võ Quang SơnT6,1-3,P424-27;30-4136
2129122044023202188Điều khiển máy điện3Võ Quang SơnT5,1-3,P424-27;30-4135
2130122045023202188Mạch điện tử số3Lê Quốc HuyT3,8-10,P324-27;30-4134
2131122046023202188Cơ sở ĐK HT sự kiện gián đoạn2Lê Văn DũngT3,6-7,P324-27;30-4135
2132122047023202188Cơ sở điện tử công suất3Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,8-10,P424-27;30-4140
2133122049023202187Kinh tế vi mô - Kế toán quản trị2Nguyễn Thị Thu ThủyT3,6-7,P224-27;30-4115
2134122049023202188Kinh tế vi mô - Kế toán quản trị2Nguyễn Thị Thu ThủyT4,6-7,P324-27;30-4135
2135122050023202187Tiếng Pháp 63Đỗ Kim ThànhT3,8-10,P224-27;30-4115
2136122050023202188Tiếng Pháp 63Đỗ Kim ThànhT4,8-10,P324-27;30-4134
2137122050023202189Tiếng Pháp 63Nguyễn Sỹ PhongT5,1-3,P524-27;30-4139
2138122060023202088Quản lý sản xuất2Hồ Dương ĐôngT2,1-2,P224-27;31-4135
2139122062023202088Lý thuyết thông tin2Bùi Thị Minh TúT6,4-5,P224-27;31-4118
2140122063023202088Lọc tín hiệu2Hồ Phước TiếnT5,4-5,P224-27;31-4118
2141122064023202088TH Vi điều khiển3Ngô Đình ThanhT5,1-2,P224-27;31-4118
2142122065023202088Tự động hóa, điều khiển và khống chế3Võ Như ThànhT6,1-3,P224-27;31-4118
2143122066023202088Thiết bị điều khiển khả lập trình và ứng dụng3Ngô Thanh NghịT4,8-10,P524-27;31-4119
2144122067023202088Kỹ thuật và qui trình cài đặt2Nguyễn Thế Xuân LyT5,9-10,P524-27;31-4118
2145122068023202088Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực3Huỳnh Hữu HưngT3,1-3,P124-27;31-4118
2146122069023202088Đồ án tin học2Trần Hồ Thủy TiênT4,6-7,P524-27;31-4118
2147122070023202088Thực tập xưởng điện2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP42-4318
2148122071023202088Chuyên đề 1 - Mạng2Nguyễn Thế Xuân LyT5,7-8,P524-27;31-4118
2149122072023202088Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực3Dương Minh QuânT2,8-10,P224-27;31-4118
2150122082023202087Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm3Macc BottonT6,6-8,P124-27;31-4117
2151122082023202088Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm3Macc BottonT2,3-5,P224-27;31-4118
215212208202320xx88Tiếng Pháp HT VL3Đỗ Kim ThànhT7,7-10,B30325-27;30-3834
2153122093023202187Nguyên lý hóa công nghiệp2Lê Thị Như ÝT2,9-10,P324-27;30-4115
2154122094023202087Phép tính hình thức & ứng dụng1Nguyễn Thanh BìnhT7,4-5,P124-27;31-4117
2155122094023202187Phép tính hình thức & ứng dụng1Nguyễn Thanh BìnhT7,3-4,P424-27;30-4115
2156122095023202187Phân tích thiết kế hướng đối tượng1Nguyễn Thanh BìnhT7,1-2,P424-27;30-4115
2157122096023202187Công cụ mô phỏng hóa bằng số1Nguyễn Văn Thiên ÂnT3,1-2,P324-27;30-4115
2158122097023202187Cơ học chất lỏng và ứng dụng2Phan Thành LongT5,6-7,P224-27;30-4115
2159122098023202187Kỹ thuật vật liệu2Nguyễn Bá KiênT2,6-7,P324-27;30-4115
2160122099023202187Tương tự và các mô hình1Lê Kim HùngT6,7-8,P324-27;30-4115
2161122100023202187Tự động hóa và điều khiển tối ưu2Trần Đình Khôi QuốcT3,3-4,P324-27;30-4115
2162122101023202187Phương pháp thống kê và phân tích DL1Lê DânT4,1-2,P324-27;30-3017
2163122101023202189Phương pháp thống kê và phân tích DL1Lê DânT7,3-5,C30224-27;30-4139
2164122102023202187Sinh thái công nghiệp1Trần Văn QuangT5,1-2,E110A24-27;30-4115
2165122103023202187Sức bền vật liệu4Nguyễn Văn Thiên ÂnT2,1-4,P424-27;30-4119
2166122118023202087Đồ án thiết kế kỹ thuật3Hoàng Văn ThạnhT7,1-3,P124-27;31-4122
2167122119023202087Hợp đồng - Thị trường - Tiêu chuẩn1Trần Thị Hoàng GiangT4,9-10,P124-27;31-4117
2168122120023202087Bảo vệ bản quyền1Lê Thị Kim OanhT3,1-2,P524-27;31-4114
2169122121023202087Phương pháp số trong tính toán kết cấu3Nguyễn Văn Thiên ÂnT4,6-8,P124-27;31-4122
2170122122023202087Thiết kế và gia công nhờ máy tính3Nguyễn Thế TranhT5,1-3,P124-27;31-4117
2171122123023202087Hư hỏng và phá hủy3Tào Quang BảngT4,1-3,P124-27;31-4117
2172122124023202087Ăn mòn và chống ăn mòn1Đinh Minh DiệmT2,3-4,P124-27;31-4110
2173122125023202087Chọn vật liệu1Đinh Minh DiệmT3,3-4,P524-27;31-4117
2174122126023202087Các phương pháp gia công biến dạng1Lưu Đức HòaT3,9-10,P124-27;31-4117
2175122127023202087Cơ cấu chấp hành điện2Nguyễn Lê HòaT6,4-5,P124-27;31-4117
2176122128023202087Cơ cấu chấp hành thông minh1Nguyễn Hoàng MaiT6,1-2,P124-27;31-4117
2177122129023202087Tính chất vật liệu 21Nguyễn Bá KiênT2,8-9,P124-27;31-4117
2178122130023202087Phần tử dẫn hướng2Lê CungT3,6-7,P124-27;31-4117
2179122131023202087Cấu trúc robot2Lê Hoài NamT5,4-5,P124-27;31-4117
2180122133023202087Hệ thống thời gian thực2Dương Minh QuânT2,6-7,P124-27;31-4117
2181122155023202089Tiếng Anh 83Trần Vũ Mai YênT5,1-3,P324-27;31-4130
2182122162023202189Truyền số liệu2Mai Văn HàT6,4-5,P524-27;30-4139
2183122165023202189Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT6,1-2,P524-27;30-4139
2184122166023202189Phân tích và thiết kế thuật toán2Nguyễn Thanh BìnhT7,6-7,E20924-27;30-4157
2185122167023202189Lý thuyết đồ thị2Phan Thanh TaoT2,6-7,P524-27;30-4139
2186122168023202189Thiết kế vi mạch VLSI2Bùi Thị Thanh ThanhT6,7-8,P424-27;30-4144
2187122169023202189Kiến trúc máy tính2Huỳnh Hữu HưngT5,6-7,P424-27;30-4139
2188122170023202189Hệ điều hành2Trần Hồ Thủy TiênT3,7-8,P424-27;30-4139
2189122171023202189Mạng máy tính2Nguyễn Công DanhT2,8-9,P524-27;30-4141
2190122172023202189Lập trình trên Linux2Trần Hồ Thủy TiênT3,9-10,P424-27;30-4139
2191122173023202189ĐA Cấu trúc dữ liệu & thuật toán3Đặng Thiên BìnhT7,8-10,E20924-27;30-4141
2192122174023202187Thực tập công nhân2Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP46-4815
2193122174023202188Thực tập công nhân2Lê Quốc HuyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP46-4831
2194122174023202189Thực tập công nhân2Nguyễn Văn NguyênT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP48-5139
2195122184023202089An ninh mạng2Nguyễn Tấn KhôiT2,3-4,P324-27;31-4130
2196122188023202089Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT6,9-10,E30224-27;31-4131
2197122189023202089Lập trình Web và ứng dụng2Mai Văn HàT4,9-10,P224-27;31-4131
2198122190023202089Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT4,6-8,P224-27;31-3630
2199122191023202089Tương tác người - máy2Đặng Hoài PhươngT7,4-5,P324-27;31-4131
2200122192023202089Cơ sở dữ liệu nâng cao2Trương Ngọc ChâuT5,9-10,P124-27;31-4131
2201122193023202089Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL2Trương Ngọc ChâuT5,7-8,P124-27;31-4131
2202122194023202089Web Ngữ nghĩa2Huỳnh Công PhápT2,1-2,P324-27;31-4131
2203122195023202089Kiểm thử phần mềm2Lê Thị Mỹ HạnhT3,1-2,P224-27;31-4131
2204122196023202089AĐA Công nghệ phần mềm3Lê Thị Mỹ HạnhT6,1-3,P324-27;31-4115
2205122196023202089BĐA Công nghệ phần mềm3Lê Thị Mỹ HạnhT6,6-8,P224-27;31-4115
2206122197023202089Khởi tạo doanh nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT7,1-2,C30124-27;31-4131
2207122198023202089Bảo vệ bản quyền1Lê Thị Kim OanhT2,6-7,P224-27;31-4131
2208122199023202089Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)3Macc BottonT3,3-5,P224-27;31-4130
2209122200023202089Thực tập doanh nghiệp4Nguyễn Văn NguyênT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP46-5231
2210122218023202087Thực tập cơ khí (SXTD)2Trần Phước ThanhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP42-4317
2211122226023202387Giải tích 24Nguyễn Chánh TúT2,7-10,H30531-4553
2212122226023202388Giải tích 24Nguyễn Chánh TúT4,7-10,F31031-4559
2213122227023202387Đại số tuyến tính3Nguyễn Chánh TúT4,3-5,F31031-4552
2214122227023202388Đại số tuyến tính3Nguyễn Chánh TúT3,8-10,F31031-4560
2215122229023202387Tiếng Pháp 23Nguyễn Sỹ PhongT3,1-3,C11431-4537
2216122229023202388Tiếng Pháp 23Lê Thị Ngọc HàT3,1-3,E30231-4537
2217122229023202389Tiếng Pháp 23Trần Gia Nguyên ThyT3,1-3,B10231-4538
2218122232023202387Vật lý 14Đoàn Quốc KhoaT5,7-10,F31031-4555
2219122232023202388Vật lý 14Nguyễn Thị Thu TrangT6,7-10,F31031-4559
2220122240023202287ATiếng Pháp 43Trần Gia Nguyên ThyT5,8-10,P224-27;30-31;33-33;35-4236
2221122240023202287BTiếng Pháp 43Nguyễn Thị Thu TrangT6,1-3,P624-27;30-31;33-33;35-4221
2222122240023202288Tiếng Pháp 43Lê Thị Trâm AnhT5,1-3,P724-27;30-31;33-33;35-4235
2223122241023202287Điện tử2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,3-4,P724-27;30-31;33-33;35-4246
2224122241023202288Điện tử2Nguyễn Quang Như QuỳnhT5,8-9,P624-27;30-31;33-33;35-4250
2225122241123202287ATN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,7-10,C11537-3920
2226122241123202287BTN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngCN,2-5,C11537-3925
2227122241123202288ATN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,7-10,C11535-3726
2228122241123202288BTN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT6,7-10,C11540-4225
2229122242023202287Lý thuyết nhiệt2Đoàn Quốc KhoaT2,4-5,P624-27;30-31;33-33;35-4251
2230122242023202288Lý thuyết nhiệt2Nguyễn Thị Thu TrangCN,1-4,E30324-27;30-31;33-33;35-4244
2231122243023202287Lý thuyết điện3Nguyễn Văn HiếuT2,1-3,P624-27;30-31;33-33;35-4245
2232122243023202288Lý thuyết điện3Nguyễn Văn HiếuT3,1-3,P424-27;30-31;33-33;35-4248
2233122244023202287Vật lý sóng3Nguyễn Thị Thu TrangT7,3-5,P624-27;30-31;33-33;35-4245
2234122244023202288Vật lý sóng3Đoàn Quốc KhoaT6,7-10,F20824-27;30-31;33-33;35-4247
2235122245023202287Cơ học vật rắn và sóng cơ3Nguyễn Đình SơnT5,1-3,P624-27;30-31;33-33;35-4249
2236122245023202288Cơ học vật rắn và sóng cơ3Nguyễn Đình SơnT4,3-5,P624-27;30-31;33-33;35-4246
2237122246023202287Kỹ năng mềm2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,1-2,P724-27;30-31;33-33;35-4250
2238122246023202288Kỹ năng mềm2Nguyễn Quang Như QuỳnhT5,6-7,P624-27;30-31;33-33;35-4248
2239122249023202287ATN Lý thuyết điện (0.5TC)0Lê Vũ Trường SơnT4,7-10,PTN38-4025
2240122249023202287BTN Lý thuyết điện (0.5TC)0Lê Vũ Trường SơnT3,1-4,PTN38-4019
2241122249023202288ATN Lý thuyết điện (0.5TC)0Lê Vũ Trường SơnT6,7-10,PTN38-4025
2242122249023202288BTN Lý thuyết điện (0.5TC)0Lê Vũ Trường SơnT7,7-10,PTN38-4024
2243122250023202287ATN Vật lý sóng (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu TrangT2,7-10,PTN PFIEV36-3825
2244122250023202287BTN Vật lý sóng (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu TrangT3,7-10,PTN PFIEV36-3825
2245122250023202288ATN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT4,7-10,PTN PFIEV40-4225
2246122250023202288BTN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT6,1-4,PTN PFIEV40-4217
2247122251023202287ATN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu TrangT4,7-10,PTN PFIEV36-3821
2248122251023202287BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu TrangCN,7-10,PTN PFIEV36-3824
2249122251023202288ATN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT2,7-10,PTN PFIEV40-4226
2250122251023202288BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT3,7-10,PTN PFIEV40-4224
2251123008023202307Đại số tuyến tính & ƯD3Nguyễn Chánh TúT5,1-3,C30230-4543
2252123008023202308Đại số tuyến tính & ƯD3Nguyễn Chánh TúT6,1-3,C30430-4543
2253123028023202107Quản lý dự án2Lê Thị Kim OanhT2,3-4,C11425-27;30-4240
2254123028023202108Quản lý dự án2Lê Thị Kim OanhT3,3-4,P625-27;30-4222
2255123082023202307Giải tích 14Nguyễn Chánh TúT5,7-10,C30230-4543
2256123082023202308Giải tích 14Nguyễn Chánh TúT3,1-4,C30430-4547
2257123185023202307Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật2Nguyễn Thị Anh ThưT4,3-4,C30330-4544
2258123185023202308Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật2Nguyễn Thị Anh ThưT2,6-7,C11430-4545
2259123186023202307Làm việc nhóm và lãnh đạo2Nguyễn Thị Anh ThưT4,1-2,C30330-4541
2260123186023202308Làm việc nhóm và lãnh đạo2Nguyễn Thị Anh ThưT2,8-9,C11430-4546
2261123196023202207Toán chuyên ngành3Phạm Quý MườiT6,3-5,C30325-27;30-4235
2262123196023202208Toán chuyên ngành3Chử Văn TiệpT3,3-5,C30325-27;30-4229
2263123197023202207Tính toán kỹ thuật2Đoàn Quốc KhoaT4,4-5,C30225-27;30-4237
2264123197023202208Tính toán kỹ thuật2Đoàn Quốc KhoaT3,1-2,C30325-27;30-4229
2265123198023202207Tiếng Anh nâng cao 12Nguyễn Thị Tú TrinhT6,1-2,C30325-27;30-4231
2266123198023202208Tiếng Anh nâng cao 12Nguyễn Thị Tú TrinhT6,3-4,C11425-27;30-4230
2267123199023202207Kinh tế học2Lê Thị Kim OanhT5,9-10,E11225-27;30-4237
2268123199023202208Kinh tế học2Lê Thị Kim OanhT6,1-2,C11425-27;30-4229
2269123200023202207Lập trình máy tính 22Nguyễn Thanh BìnhT7,8-9,C30125-27;30-4239
2270123200023202208Lập trình máy tính 22Nguyễn Thanh BìnhT2,3-4,C11325-27;30-4233
2271123201023202207Mạch điện 23Nguyễn Lê HòaT3,3-5,C30225-27;30-4235
2272123201023202208Mạch điện 23Nguyễn Quang Như QuỳnhT7,3-5,C30125-27;30-4227
2273123202023202207Vật lý 32Mai Thị Kiều LiênT3,1-2,C30225-27;30-4234
2274123202023202208Vật lý 32Cao Xuân HữuT4,1-3,C11425-27;30-4229
2275123203023202207Mạch và thiết bị điện tử 13Lê Quốc HuyT4,1-3,C30225-27;30-4240
2276123203023202208Mạch và thiết bị điện tử 13Lê Quốc HuyT5,1-3,C30125-27;30-4229
2277123204023202207Mạch và hệ thống số4Huỳnh Việt ThắngT2,2-5,B30125-27;30-4235
2278123204023202208Mạch và hệ thống số4Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,7-10,C30125-27;30-4228
2279123205023202207ATH Lập trình máy tính 20Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT6,7-10,C20437-3914
2280123205023202207BTH Lập trình máy tính 20Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,7-10,C20437-3923
2281123205023202208TH Lập trình máy tính 20Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,7-10,C20440-4235
2282123206023202207ATH Mạch điện 20Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,7-10,C11540-4225
2283123206023202207BTH Mạch điện 20Nguyễn Hữu Lập TrườngT7,2-5,C11540-429
2284123206023202208TH Mạch điện 20Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,1-4,C11540-4228
2285123208023202207ATH Mạch và thiết bị điện tử 10Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,7-10,C11540-4226
2286123208023202207BTH Mạch và thiết bị điện tử 10Nguyễn Hữu Lập TrườngT5,1-4,C11540-4213
2287123208023202208TH Mạch và thiết bị điện tử 10Nguyễn Hữu Lập TrườngT5,7-10,C11540-4230
2288123209023202207ATH Mạch và hệ thống số0Vũ Vân ThanhT2,7-10,C12037-3910
2289123209023202207BTH Mạch và hệ thống số0Vũ Vân ThanhT5,1-4,C12037-3925
2290123209023202208TH Mạch và hệ thống số0Vũ Vân ThanhT5,7-10,C12037-3928
2291123221023202108PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD3Phạm Văn TuấnT7,6-8,C11325-27;30-4222
2292123222023202107Tiếng anh nâng cao 22Nguyễn Thị Tú TrinhT3,4-5,C30125-27;30-4239
2293123222023202108Tiếng anh nâng cao 22Nguyễn Thị Tú TrinhT3,1-2,P625-27;30-4223
2294123223023202107Tín hiệu và hệ thống4Hồ Phước TiếnT5,7-10,C30125-27;30-4239
2295123223023202108Tín hiệu và hệ thống4Hồ Phước TiếnT4,8-10,C11325-27;30-4223
2296123224023202107ATH Tín hiệu và hệ thống0Thái Vũ HiềnT6,7-10,C213A36-3819
2297123224023202107BTH Tín hiệu và hệ thống0Thái Vũ HiềnCN,7-10,C213A36-3820
2298123224023202108TH Tín hiệu và hệ thống0Thái Vũ HiềnT5,1-4,C213A36-3823
2299123225023202108Mạng máy tính - truyền thông2Hồ Viết ViệtT6,6-7,C11325-27;30-4225
2300123226023202108TH Mạng máy tính - truyền thông0Trần Văn LícT5,2-5,C21439-4125
2301123227023202108Xử lý tín hiệu số2Hồ Phước TiếnT4,6-7,C11325-27;30-4222
2302123228023202108TH Xử lý tín hiệu số0Thái Vũ HiềnT6,1-4,C213A36-3822
2303123229023202108Hệ thống viễn thông số3Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,8-10,C11325-27;30-429
2304123230023202108TH Hệ thống viễn thông số0Võ Duy PhúcT3,7-10,C21340-429
2305123249023202308AIELTS 5.0_20Nguyễn Thị Tú TrinhT6,7-10,C303; CN,2-3,E20930-4525
2306123249023202308BIELTS 5.0_20Trương Thị Ngọc LyT3,7-9,C30330-4125
2307123249023202308CIELTS 5.0_20Vũ Ngọc HàT7,7-9,B30230-4125
2308123250023202307AIELTS 5.0_10Nguyễn Thị Tú TrinhT3,7-10,C302; T7,4-5,C30330-4524
2309123250023202307BIELTS 5.0_10Trương Thị Ngọc LyT6,7-9,C30230-4124
2310123250023202307CIELTS 5.0_10Vũ Ngọc HàT5,11-13,C21530-4124
2311123254023202107Môi trường2Lê Phước CườngT3,2-3,C30125-27;30-4234
2312123255023202107Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý3Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT6,1-3,C30225-27;30-4239
2313123256023202107TH hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT5,1-4,PTN PFIEV40-4239
2314123257023202107APBL3: Thiết kế FPGA và Verilog3Nguyễn Văn CườngT4,1-3,C30125-27;30-4223
2315123257023202107BPBL3: Thiết kế FPGA và Verilog3Nguyễn Văn CườngT7,6-8,C30225-27;30-4214
2316123272023202008INTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE)8PFIEVT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-444
2317123273023202108Vi xử lý và giao tiếp3Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT7,1-3,E202A25-27;30-4215
2318123274023202108TH Vi xử lý và giao tiếp0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT6,1-4,C20940-4215
2319123278023202307Vật lý 14Đoàn Quốc KhoaT2,7-10,C30430-3941
2320123278023202308Vật lý 14Nguyễn Thị Thu TrangT4,1-3,C30430-4543
2321123279023202007PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN2Nguyễn Thị Anh ThưT7,8-9,C11325-27;30-4223
2322123279023202009PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN2Nguyễn Thị Anh ThưT7,6-7,C30325-27;30-4215
2323123280023202007Thực hành nghề nghiệp1Nguyễn Thị Anh ThưT6,4-5,C11335-4223
2324123280023202008Thực hành nghề nghiệp1Nguyễn Thị Anh ThưT5,2-3,C213B35-429
2325123280023202009Thực hành nghề nghiệp1Nguyễn Thị Anh ThưT3,3-4,C213B35-426
2326123281023202007Chuyên đề công nghệ 4.02Phạm Văn TuấnT5,4-5,C30425-27;30-4223
2327123281023202008Chuyên đề công nghệ 4.02Nguyễn Thị Anh ThưT5,4-5,C213B25-27;30-4215
2328123282023202007TT Chuyên đề công nghệ 4.00Phạm Văn Tuấn40-4223
2329123282023202008ATT Chuyên đề công nghệ 4.00Nguyễn Thị Anh ThưT5,4-5,C213B25-27;30-429
2330123282023202008BTT Chuyên đề công nghệ 4.00Nguyễn Thị Anh ThưT5,4-5,C213B25-27;30-426
2331123283023202007Thực tập2Nguyễn Lê Hòa47-4823
2332123283023202008Thực tập2Nguyễn Quang Như Quỳnh47-489
2333123283023202009Thực tập2Nguyễn Quang Như Quỳnh47-486
2334123284023202009Lý thuyết thông tin3Võ Duy PhúcT2,1-4,B20225-27;30-34;41-426
2335123285023202008Truyền thông không dây3Lê Thị Phương MaiT4,4-5,C11425-27;30-426
2336123286023202009Ước lượng và phát hiện tín hiệu3Nguyễn Văn CườngT5,8-10,C213B25-27;30-426
2337123287023202008TH Lý thuyết thông tin0Thái Vũ HiềnT2,1-4,C213A35-376
2338123288023202007TH Truyền thông không dây (0.5TC)0Lê Thị Phương MaiT4,7-10,C20938-4014
2339123289023202008TH Ước lượng và phát hiện tín hiệu0Nguyễn Văn CườngT2,1-4,C20938-406
2340123290023202009Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn3Phạm Văn TuấnT5,1-3,C30425-27;30-426
2341123291023202008TH Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn0Phạm Văn Tuấn33-356
2342123292023202009Phân tích và thiết kế anten2Nguyễn Văn CườngT5,6-7,C213B25-27;30-426
2343123293023202008TH Phân tích và thiết kế anten0Nguyễn Văn CườngT7,1-4,PTN PFIEV36-406
2344123294023202009Hệ thống năng lượng điện2Đinh Thành ViệtT2,6-7,C213B25-27;30-4216
2345123295023202008ATH Hệ thống năng lượng điện0Trần Anh TuấnT2,1-4,I20232-349
2346123295023202008BTH Hệ thống năng lượng điện0Trần Anh TuấnT3,7-10,I20232-347
2347123313023202008Mạng thiết bị2Lê Quốc HuyT6,2-3,C30125-27;30-429
2348123314023202008TH Mạng thiết bị0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT5,7-10,PTN PFIEV40-429
2349123337023202008Thiết bị bán dẫn3Nguyễn Thị Thu TrangT3,6-7,C11325-27;30-4210
2350123338023202008TH Thiết bị bán dẫn0Thái Vũ HiềnT5,7-10,C213A35-4110
2351123339023202009Hệ thống trên vi mạch3Nguyễn Văn CườngT2,8-9,C11325-27;30-429
2352123340023202008TH Hệ thống trên vi mạch (1TC)0Nguyễn Văn CườngT6,7-10,PTN PFIEV33-379
2353123341023202008Hệ thống điều khiển3Nguyễn Lê HòaT3,8-10,C11325-27;30-429
2354123342023202008TH Hệ thống điều khiển0Nguyễn Lê HòaT6,7-10,C121B40-429
2355123343023202008Giới thiệu về Robot2Nguyễn Hoàng MaiT6,4-5,C30125-27;30-429
2356123344023202008TH Giới thiệu về Robot0Nguyễn Hữu Lập TrườngT7,2-5,C11537-399
2357123353023202007Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK3Nguyễn Lê HòaT6,1-3,C11325-27;30-4226
2358123354023202007TH Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK0Nguyễn Lê HòaT3,7-10,C20938-4026
2359123355023202007Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật3Phạm Văn TuấnT4,1-3,C11325-27;30-4223
2360123356023202007TH Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật0Phạm Văn Tuấn40-4223
2361123357023202007Mạng thiết bị3Lê Quốc HuyT3,1-3,C11325-27;30-4223
2362123358023202007TH Mạng thiết bị0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT5,7-10,PTN PFIEV40-4223
2363123359023202007Xử lý tín hiệu số3Hồ Phước TiếnT5,1-3,C11325-27;30-4224
2364123360023202007TH Xử lý tín hiệu số0Thái Vũ HiềnT4,7-10,C213A35-3724
2365123375023202007Truyền thông không dây2Lê Thị Phương MaiT4,4-5,C11425-27;30-428
2366123377023202007Hệ thống trên vi mạch2Nguyễn Văn CườngT2,8-9,C11325-27;30-4214
2367123378023202007TH Hệ thống trên vi mạch (0.5TC)0Nguyễn Văn CườngT2,1-4,C20935-3714
2368123379023202307ATN Vật lý 10Nguyễn Hữu Lập TrườngT6,1-4,PTN PFIEV40-4421
2369123379023202307BTN Vật lý 10Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,1-4,PTN PFIEV40-4420
2370123379023202308ATN Vật lý 10Nguyễn Thị Thu TrangT2,1-4, PTN PFIEV40-4426
2371123379023202308BTN Vật lý 10Nguyễn Thị Thu TrangT3,7-10, PTN PFIEV40-4418
2372123386023202189Anh văn B2.23Phạm Thị Thu HươngT4,6-8,P424-27;30-4138
2373123389023202309AIELTS 6.00Nguyễn Thị Tú TrinhT7,7-10,C304; CN,4-5,E20930-4536
2374123389023202309BIELTS 6.00Trương Thị Ngọc LyT4,7-9,C30330-4136
2375123389023202309CIELTS 6.00Vũ Ngọc HàT7,2-4,B20430-4136
2376209010123202048Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT5,6-8,F20625-27;30-36;41-4269
2377209010123202087Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT7,7-8,F20724-27;31-4152
2378209010123202116Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT5,9-10,F21025-27;30-4261
2379209010123202122Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT5,6-8,F10125-27;30-35;39-4228
2380209010123202123Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT2,6-8,F30925-27;30-38;42-4268
2381209010123202150Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT3,1-3,E10425-27;30-32;35-35;38-4266
2382209010123202151Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT5,8-10,F10625-27;30-32;35-35;38-4251
2383209010123202159Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT5,6-7,F10625-27;30-4260
2384209010123202164Tư tưởng Hồ Chí Minh2Dương Anh HoàngT2,6-7,F10625-27;30-4236
2385209010123202181Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Minh ThọT2,1-2,E30325-27;30-4231
2386209010123202271Tư tưởng Hồ Chí Minh2Dương Anh HoàngT2,8-10,F20825-27;30-35;38-4153
2387209010123202272Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Minh ThọT2,3-5,F10225-27;30-35;38-4148
2388209010123202285Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi LêT2,3-4,E20725-27;30-4249
2389209010123202286Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi LêT2,1-2,E20825-27;30-4232
2390209015023202317Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT4,6-8,F11030-4466
2391209015023202318Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT5,6-8,F21030-4465
2392209015023202321Triết học Mác - Lênin3Lê Đức TâmT4,8-10,F20730-4460
2393209015023202371Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT2,1-3,F21030-4463
2394209015023202372Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT2,1-3,H10130-4470
2395209016023202132Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,6-7,F10825-27;30-4262
2396209016023202134Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT2,4-5,H10125-27;30-4228
2397209016023202179Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,1-2,H10425-27;30-4261
2398209016023202187Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT6,9-10,P724-27;30-4178
2399209016023202216Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT3,1-2,E10125-27;30-4288
2400209016023202221Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu HiềnT2,6-7,E10125-27;30-4275
2401209016023202227Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Vương Phương HoaT3,1-2,F10725-27;30-35;37-4260
2402209016023202228Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Vương Phương HoaT3,3-4,H10425-27;30-35;37-4254
2403209016023202229Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy TrangT2,4-5,E40325-27;30-4139
2404209016023202250Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu HiềnT2,3-4,B30225-27;30-4270
2405209016023202259Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu HiềnT2,1-2,E10325-27;30-39;41-4258
2406209016023202262Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT2,3-5,E10325-27;30-3759
2407209016023202267Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT2,6-7,F10325-27;30-37;39-4263
2408209016023202268Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT2,8-10,F10725-27;30-3734
2409209016023202271Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT6,6-8,H20725-27;30-35;38-4156
2410209016023202272Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy TrangT2,8-10,H10325-27;30-35;38-4134
2411209016023202277Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT3,9-10,E20325-27;30-4254
2412209016023202281Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT4,9-10,H10425-27;30-4242
2413209016023202287Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT7,1-2,P624-27;30-31;33-33;35-4250
2414209016023202288Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT7,4-5,F10624-27;30-31;33-33;35-4250
2415209017023202107Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT2,1-2,C11425-27;30-4266
2416209017023202110Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT2,3-4,F11025-27;30-4268
2417209017023202112Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT3,3-4,E30325-27;30-4242
2418209017023202118Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT3,6-8,E10225-27;30-38;42-4214
2419209017023202120Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT3,6-8,E10425-27;30-38;42-4269
2420209017023202126Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT3,1-3,F10225-27;30-3823
2421209017023202138Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT3,4-5,E10425-27;30-4255
2422209017023202144Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT2,1-2,F10825-27;30-4252
2423209017023202148Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT5,8-10,F10325-27;30-35;38-4262
2424209017023202172Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT2,6-7,E202A25-27;30-4214
2425209017023202187Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT5,8-9,H20624-27;30-4186
2426209017023202264Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT3,1-2,B10925-27;30-40;42-4227
2427209017023202283Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT3,4-5,F10125-27;30-4287
2428209017023202301Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT2,1-2,E10430-4476
2429209017023202302Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT2,3-4,E10430-4474
2430209017023202303Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT2,9-10,F40630-4473
2431209017023202304Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT5,4-5,F30930-4477
2432209017023202305Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT5,6-7,F30130-4477
2433209017023202306Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT2,4-5,E10230-4478
2434209017023202390Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT4,1-2,F30130-4475
2435210001023202104Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T3,4-5,E10325-27;30-35;38-4272
2436210001023202106Pháp luật đại cương2Lê Thị Hoàng MinhT3,6-8,E10325-27;30-3747
2437210001023202220Pháp luật đại cương2Lê Thị Hoàng MinhT3,9-10,E20725-27;30-4271
2438210001023202226Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T5,4-5,E30325-27;30-35;37-4262
2439210001023202241Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT4,4-5,F21025-27;30-39;42-4282
2440210001023202248Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT2,6-7,F10125-27;30-4261
2441210001023202254Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh NguyệtT3,6-7,B10925-27;30-4240
2442210001023202321Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh NguyệtT4,6-7,F20730-4475
2443210001023202379Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh NguyệtT3,8-9,F30930-4480
2444210001023202383Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh NguyệtT2,9-10,H20530-4477
2445210001023202384Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh NguyệtT2,6-7,H30230-4481
2446217002023202104Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT3,8-10,F10625-27;30-35;38-4241
2447217002023202106Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT2,1-3,E301A25-27;30-3742
2448217002023202128Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũCN,2-5,E20525-27;30-33;38-3820
2449217002023202202Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT2,3-4,H20325-27;30-4270
2450217002023202220Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT3,6-7,E20725-27;30-4265
2451217002023202238Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT4,1-3,E10225-27;30-37;40-4249
2452217002023202239Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT3,1-3,B30225-27;30-37;40-4241
2453217002023202240Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT6,8-10,H10125-27;30-39;42-4256
2454217002023202241Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT5,1-3,E21025-27;30-39;42-4258
2455217002023202244Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT3,1-3,F21025-27;30-35;38-4269
2456217002023202322Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT3,4-5,F30330-4468
2457217002023202326Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,1-2,E10130-4470
2458217002023202332Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT5,1-2,F31030-4491
2459217002023202333Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT3,4-5,F40830-4491
2460217002023202345Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT3,6-7,H30130-4465
2461217002023202346Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT3,8-9,H30230-4461
2462217002023202348Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,4-5,F30930-4471
2463217002023202352Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,1-2,F40130-4470
2464217002023202354Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT3,6-7,F40730-4465
2465217002023202359Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT3,8-9,F30730-4466
2466217002023202373Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT5,9-10,F40830-4468
2467217002023202377Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT6,6-7,F30930-4470
2468217002023202383Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT6,1-2,F20930-4472
2469217002023202384Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT6,3-4,F11030-4469
2470217002023202385Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT4,4-5,F11030-34;36-4477
2471217002023202386Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,4-5,F30230-34;36-4479
2472217002023202387Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT4,1-2,F31031-4571
2473217002023202388Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT5,3-4,F31031-4570
2474305001123202301Vật lý 13Trần Thị HồngT7,1-3,E10130-4475
2475305001123202302Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT6,1-3,F30130-4470
2476305001123202303Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT2,6-8,F40630-4460
2477305001123202304Vật lý 13Phùng Việt HảiT5,1-3,F30930-4470
2478305001123202305Vật lý 13Nguyễn Văn HiếuT6,3-5,F30230-4470
2479305001123202306Vật lý 13Trần Thị HồngT5,8-10,F30130-4471
2480305001123202310Vật lý 13Trần Thị HồngT3,8-10,H40130-4477
2481305001123202311Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT2,1-3,F30730-4479
2482305001123202312Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT2,6-8,F40730-4475
2483305001123202315Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT2,1-3,F30830-4466
2484305001123202316Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT4,1-3,F40330-4458
2485305001123202322Vật lý 13Dụng Văn LữT3,1-3,F30330-4451
2486305001123202323Vật lý 13Trần QuỳnhT4,3-5,E40630-4451
2487305001123202327Vật lý 13Dụng Văn LữT7,1-3,F40630-4473
2488305001123202328Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT6,1-3,F30630-4467
2489305001123202329Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT4,1-3,F30930-4461
2490305001123202330Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT6,1-3,F30730-4474
2491305001123202332Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT2,1-3,F40530-4490
2492305001123202333Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT4,1-3,F40830-4489
2493305001123202345Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT4,6-8,F30830-4470
2494305001123202346Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT4,6-8,F20930-4465
2495305001123202350Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT3,6-8,H30830-4455
2496305001123202351Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT2,6-8,F30730-4450
2497305001123202359Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT5,6-8,F40130-4450
2498305001123202362Vật lý 13Trần QuỳnhT2,6-8,F30330-4464
2499305001123202381Vật lý 13Trần QuỳnhT2,3-5,H10430-4475
2500305001123202383Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT5,6-8,F30230-4466
2501305001123202384Vật lý 13Dụng Văn LữT5,6-8,F11030-4466
2502305001123202385Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT6,8-10,F30830-34;36-4475
2503305001123202386Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT3,3-5,H20430-34;36-4476
2504305001123202390Vật lý 13Nguyễn Quý TuấnT2,6-8,F40530-4470
2505305001123202399Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT2,1-3,F40130-4454
2506305064123202317Vật lý 23Đinh Thanh KhẩnT3,6-8,H40230-4471
2507305064123202318Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-8,F40830-4475
2508305064123202320Vật lý 23Trần Thị HồngT2,6-8,F30630-4468
2509305064123202327Vật lý 23Trần Thị HồngT4,1-3,H20530-4477
2510305064123202328Vật lý 23Hoàng Đình TriểnT4,1-3,F30730-4473
2511305064123202329Vật lý 23Dụng Văn LữT5,1-3,F30730-4473
2512305064123202330Vật lý 23Nguyễn Văn HiếuT5,1-3,F40230-4475
2513305064123202338Vật lý 23Đinh Thanh KhẩnT2,1-3,H20530-4437
2514305064123202339Vật lý 23Đinh Thanh KhẩnT3,1-3,F40930-4447
2515305064123202340Vật lý 23Phùng Việt HảiT4,1-3,F40530-4470
2516305064123202344Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT3,3-5,F40130-4467
2517305064123202367Vật lý 23Mai Thị Kiều LiênT4,6-8,F40330-4466
2518305064123202368Vật lý 23Dụng Văn LữT2,6-8,H20530-4465
2519305064123202369Vật lý 23Dụng Văn LữT4,6-8,F21030-4466
2520305064123202377Vật lý 23Trần Thị HồngT4,6-8,F30230-4457
2521305064123202378Vật lý 23Nguyễn Quý TuấnT6,1-3,F40830-4472
2522305066023202301ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,11-14,D21141-4425
2523305066023202301BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,11-14,D21141-4425
2524305066023202302ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-4,D21141-4425
2525305066023202302BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnT3,7-10,D21141-4424
2526305066023202303ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-4,D21141-4424
2527305066023202303BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnT4,7-10,D21141-4422
2528305066023202322ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-4,D21141-4425
2529305066023202322BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,7-10,D21141-4426
2530305066023202323ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-4,D21141-4424
2531305066023202323BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,7-10,D21141-4425
2532305066023202326ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnT7,1-4,D21141-4425
2533305066023202326BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,7-10,D21141-4426
2534305066023202338ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-4,D21137-4024
2535305066023202338BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,7-10,D21137-4024
2536305066023202339ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-4,D21137-4024
2537305066023202339BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnT3,7-10,D21137-4024
2538305066023202340ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,11-14,D21137-4024
2539305066023202340BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,11-14,D21137-4024
2540305066023202341ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-4,D21137-4024
2541305066023202341BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,7-10,D21137-4024
2542305066023202344ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-4,D21137-4023
2543305066023202344BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,7-10,D21137-4024
2544305066023202344CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnT7,1-4,D21137-4024
2545305066023202345ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,11-14,D21137-4026
2546305066023202345BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,11-14,D21137-4024
2547305066023202346ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT3,11-14,D21137-4025
2548305066023202346BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,11-14,D21137-4025
2549305066023202347ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-4,D21133-3623
2550305066023202347BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,7-10,D21133-3624
2551305066023202352ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnT3,1-4,D21133-3624
2552305066023202352BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,7-10,D21133-3624
2553305066023202359TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-4,D21133-3624
2554305066023202362ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnT4,7-10,D21133-3624
2555305066023202362BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-4,D21133-3624
2556305066023202364TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,7-10,D21133-3624
2557305066023202373TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,7-10,D21137-4024
2558305066023202383ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-4,D21141-4425
2559305066023202383BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,7-10,D21141-4424
2560305066023202384ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-4,D21137-4025
2561305066023202384BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnT4,7-10,D21137-4024
2562305066023202390ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-4,D21133-3624
2563305066023202390BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnT6,7-10,D21133-3624
2564305066023202391ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,11-14,D21133-3624
2565305066023202391BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,11-14,D21133-3624
256630506602320yy91TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnCN,2-5,D21138-4222
2567305067023202304ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT2,1-4,D21233-3625
2568305067023202304BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT2,7-10,D21233-3624
2569305067023202305ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT3,1-4,D21233-3625
2570305067023202305BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT3,7-10,D21233-3624
2571305067023202306ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT4,1-4,D21233-3624
2572305067023202306BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT4,7-10,D21233-3624
2573305067023202320ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-4,D21233-3625
2574305067023202320BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT5,7-10,D21233-3623
2575305067023202320CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT6,1-4,D21233-3624
2576305067023202321TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT6,7-10,D21233-3624
2577305067023202327ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT7,1-4,D21233-3625
2578305067023202327BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT7,7-10,D21233-3625
2579305067023202327CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT2,11-14,D21133-3624
2580305067023202328ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT3,11-14,D21133-3624
2581305067023202328BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT4,11-14,D21133-3626
2582305067023202328CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT5,11-14,D21133-3625
2583305067023202329BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT2,7-10,D21241-4423
2584305067023202330ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT3,7-10,D21241-4424
2585305067023202330BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT4,1-4,D21241-4425
2586305067023202330CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT4,7-10,D21241-4425
2587305067023202331ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-4,D21241-4423
2588305067023202331BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT5,7-10,D21241-4424
2589305067023202332ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT6,1-4,D21241-4425
2590305067023202332BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT6,7-10,D21241-4424
2591305067023202332CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT7,1-4,D21241-4424
2592305067023202333ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT7,7-10,D21241-4425
2593305067023202333BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT2,11-14,D21141-4424
2594305067023202333CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT3,11-14,D21141-4424
2595305067023202334ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT4,11-14,D21141-4424
2596305067023202334BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT5,11-14,D21141-4424
2597305067023202334CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT6,11-14,D21141-4423
2598305067023202367ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT7,11-14,D21141-4424
2599305067023202367BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnCN,1-4,D21241-4424
2600305067023202368ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT6,11-14,D21133-3624
2601305067023202368BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT7,11-14,D21133-3618
2602305067023202369ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT2,1-4,D21237-4024
2603305067023202369BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT2,7-10,D21237-4024
2604305067023202370ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT3,1-4,D21237-4018
2605305067023202370BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT3,7-10,D21237-4023
2606305067023202375TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT4,1-4,D21237-4022
2607305067023202377ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT4,7-10,D21237-4025
2608305067023202377BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-4,D21237-4024
2609305067023202378TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT5,7-10,D21237-4024
2610305067023202385ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT6,1-4,D21237-4024
2611305067023202385BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT6,7-10,D21237-4024
2612305067023202386ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT7,1-4,D21237-4024
2613305067023202386BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT7,7-10,D21237-4024
2614305067023202392ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT2,11-14,D21137-4019
2615305067023202395ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT4,11-14,D21137-4024
2616305067023202395BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT5,11-14,D21137-4024
2617305067023202396ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan LiễnT6,11-14,D21137-4026
2618319004123202204Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT3,1-3,F11025-27;30-4232
2619319004123202205Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT4,1-3,H10325-27;30-4252
2620319004123202210Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT5,1-3,F10225-27;30-4256
2621319004123202211Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT3,1-3,F20925-27;30-4273
2622319004123202212Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT2,1-3,E10225-27;30-4256
2623319004123202215Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT3,1-3,E10225-27;30-4252
2624319004123202232Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT2,1-3,E40225-27;30-4266
2625319004123202233Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT4,1-3,E40425-27;30-4264
2626319004123202234Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT5,1-3,E11225-27;30-4266
2627319004123202364Xác suất thống kê3Nguyễn Ngọc SiêngT3,6-8,F11030-4470
2628319004123202383Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT3,8-10,F40530-4470
2629319004123202384Xác suất thống kê3Phan Quang Như AnhT3,6-8,F40630-4473
2630319004123202385Xác suất thống kê3Phan Quang Như AnhT4,1-3,F11030-34;36-4477
2631319004123202386Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT4,6-8,F30730-34;36-4475
2632319012123202301Giải tích 24Chử Văn TiệpT6,1-4,F30330-4471
2633319012123202302Giải tích 24Trần Văn SựT5,1-4,F30130-4472
2634319012123202303Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT5,1-4,F30830-4455
2635319012123202304Giải tích 24Lê Hoàng TríT4,1-4,F30330-4470
2636319012123202305Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT4,1-4,F30630-4460
2637319012123202306Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT4,1-4,F40930-4470
2638319012123202316Giải tích 24Phạm Quý MườiT5,1-4,F30330-4461
2639319012123202317Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT2,6-9,F30830-4475
2640319012123202318Giải tích 24Lê Hoàng TríT3,7-10,F40330-4475
2641319012123202320Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT3,6-9,F30330-4461
2642319012123202321Giải tích 24Nguyễn Lê TrâmT3,6-9,F21030-4462
2643319012123202322Giải tích 24Lê Hoàng TríT2,1-4,F40830-4450
2644319012123202323Giải tích 24Trần Văn SựT2,1-4,F40930-4452
2645319012123202327Giải tích 24Trần Văn SựT3,1-4,F40230-4476
2646319012123202328Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT2,1-4,F40730-4472
2647319012123202329Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT3,1-4,F30730-4466
2648319012123202330Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT3,1-4,F30830-4475
2649319012123202332Giải tích 24Phạm Quý MườiT4,1-4,F40730-4465
2650319012123202333Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT5,1-4,F40130-4465
2651319012123202338Giải tích 24Nguyễn Lê TrâmT3,1-4,F30930-4471
2652319012123202339Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT2,1-4,F30930-4441
2653319012123202340Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT5,1-4,F40930-4467
2654319012123202344Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT6,1-4,F30830-4467
2655319012123202350Giải tích 24Bùi Tuấn KhangT2,7-10,F40230-4456
2656319012123202351Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT4,6-9,F30130-4457
2657319012123202352Giải tích 24Lê Hoàng TríT2,6-9,F30230-4455
2658319012123202359Giải tích 24Lê Hải TrungT6,6-9,F30230-4459
2659319012123202362Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT5,6-9,F40730-4461
2660319012123202367Giải tích 24Chử Văn TiệpT2,6-9,F21030-4450
2661319012123202368Giải tích 24Lê Hoàng TríT5,6-9,F40930-4451
2662319012123202369Giải tích 24Bùi Tuấn KhangT3,6-9,F40930-4450
2663319012123202375Giải tích 24Lê Hải TrungT3,1-4,F40630-4469
2664319012123202377Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT3,6-9,F30830-4462
2665319012123202379Giải tích 24Lê Hải TrungT5,6-9,F40630-4476
2666319012123202383Giải tích 24Lê Hải TrungT4,7-10,F30330-4474
2667319012123202384Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT4,7-10,F30630-4464
2668319012123202385Giải tích 24Chử Văn TiệpT2,1-4,H20630-34;36-4474
2669319012123202386Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT2,6-9,E10230-34;36-4477
2670319012123202390Giải tích 24Lê Hoàng TríT3,1-4,F30130-4471
2671319012123202399Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT5,1-4,F30630-4467
2672319026023202301Đại số tuyến tính3Nguyễn Ngọc ChâuT5,1-3,F30230-4470
2673319026023202302Đại số tuyến tính3Nguyễn Ngọc ChâuT4,3-5,F30130-4472
2674319026023202303Đại số tuyến tính3Phan Thị QuảnT4,3-5,F30230-4448
2675319026023202305Đại số tuyến tính3Phan Quang Như AnhT2,1-3,F30330-4473
2676319026023202306Đại số tuyến tính3Trần ChínT3,3-5,F30230-4472
2677319026023202326Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT5,1-3,H10330-4461
2678319026023202327Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT2,1-3,F40630-4473
2679319026023202328Đại số tuyến tính3Phan Quang Như AnhT3,1-3,F30630-4476
2680319026023202329Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT2,1-3,E11230-4473
2681319026023202330Đại số tuyến tính3Trần ChínT4,1-3,F40630-4473
2682319026023202332Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT3,1-3,F40330-4490
2683319026023202333Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT3,1-3,F40830-4490
2684319026023202345Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT2,6-8,F40130-4465
2685319026023202346Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT4,1-3,F30830-4456
2686319026023202348Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT3,6-8,H30730-4457
2687319026023202354Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT4,6-8,F40230-4454
2688319026023202367Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT3,6-8,F40830-4466
2689319026023202368Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT4,6-8,F40530-4467
2690319026023202369Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT3,1-3,F40730-4470
2691319026023202373Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT5,6-8,F40830-4449
2692319026023202377Đại số tuyến tính3Phan Quang Như AnhT2,6-8,F30130-4459
2693319026023202378Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT3,6-8,F40430-4451
2694319026023202381Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT4,1-3,F40130-4477
2695319026023202390Đại số tuyến tính3Phan Quang Như AnhT5,3-5,F40730-4472
2696319029023202152Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm3Nguyễn Thanh BìnhT4,2-5,H20325-27;30-32;35-39;41-4239
2697413031123202301Anh văn A2.24Lê Thị NhiT4,1-4,B10130-4440
2698413031123202302Anh văn A2.24Lê Thị NhiT3,6-9,B10230-4440
2699413031123202303Anh văn A2.24Lê Thị NhiT3,1-4,B10430-4441
2700413031123202304Anh văn A2.24Nguyễn Thị Cẩm HàT6,1-4,B10130-4440
2701413031123202305Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT5,1-4,B10130-4442
2702413031123202306Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT6,1-4,B10230-4440
2703413031123202310Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT5,7-10,B10130-4440
2704413031123202311Anh văn A2.24Nguyễn Đặng Nguyên PhươngT5,1-4,B10230-4442
2705413031123202312Anh văn A2.24Trần Thị Thanh NhãT2,1-4,B10830-4441
2706413031123202315Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT3,1-4,B10530-4438
2707413031123202317Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT2,1-4,B10430-4440
2708413031123202318Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT5,1-4,B10430-4442
2709413031123202319Anh văn A2.24Trần Thị Quỳnh ChâuT3,6-9,B10430-4440
2710413031123202320Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT5,6-9,B10430-4442
2711413031123202321Anh văn A2.24Đỗ Uyên HàT3,1-4,B20430-4441
2712413031123202322Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT7,1-4,B10130-4442
2713413031123202326Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT3,1-4,B20530-4442
2714413031123202327Anh văn A2.24Huỳnh Thị Bích NgọcT6,1-4,B10630-4440
2715413031123202328Anh văn A2.24Huỳnh Thị Bích NgọcCN,1-4,E21030-4440
2716413031123202329Anh văn A2.24Lê Thị NhiCN,6-9,E301B30-4440
2717413031123202332Anh văn A2.24Phạm Thị Thu HươngT5,6-9,B10830-4439
2718413031123202333Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT2,1-4,B20530-4441
2719413031123202334Anh văn A2.24Đỗ Uyên HàT2,6-9,B10230-4440
2720413031123202338Anh văn A2.24Ngô Thị Hiền TrangT5,2-5,B10830-4440
2721413031123202339Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT4,1-4,B10530-4445
2722413031123202340Anh văn A2.24Hồ Minh ThuT4,6-9,B10230-4441
2723413031123202344Anh văn A2.24Hồ Minh ThuT6,6-9,B10230-4442
2724413031123202345Anh văn A2.24Huỳnh Thị Bích NgọcT5,1-4,B10930-4440
2725413031123202346Anh văn A2.24Huỳnh Thị Bích NgọcCN,6-9,E21030-4440
2726413031123202348Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT2,7-10,B10430-4440
2727413031123202350Anh văn A2.24Trương Thị Ánh TuyếtT5,6-9,B10930-4441
2728413031123202352Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT4,6-9,B10630-4442
2729413031123202354Anh văn A2.24Trương Thị Ánh TuyếtT5,1-4,B20130-4441
2730413031123202359Anh văn A2.24Trương Thị Ánh TuyếtT2,6-9,B10530-4440
2731413031123202362Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT6,6-9,B10430-4441
2732413031123202364Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT7,1-4,B10230-4442
2733413031123202367Anh văn A2.24Nguyễn Thị Diệu HươngT5,1-4,B20430-4439
2734413031123202368Anh văn A2.24Nguyễn Thị Diệu HươngT6,1-4,B10530-4440
2735413031123202369Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT5,7-10,B20130-4441
2736413031123202371Anh văn A2.24Trần Thị Quỳnh ChâuT5,1-4,B20530-4445
2737413031123202372Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT4,1-4,B10630-4441
2738413031123202373Anh văn A2.24Nguyễn Thị Diệu HươngT7,1-4,B10430-4439
2739413031123202375Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT7,1-4,B10530-4440
2740413031123202377Anh văn A2.24Nguyễn Thị Cẩm HàT7,1-4,B10630-4440
2741413031123202379Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT7,7-10,B10230-4440
2742413031123202381Anh văn A2.24Đinh Thị Thu ThảoT3,6-9,B10630-4441
2743413031123202383Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT7,7-10,B10430-4442
2744413031123202384Anh văn A2.24Lê Thị Hoài DiễmT2,1-4,B10630-4445
2745413031123202385Anh văn A2.24Lê Thị Hoài DiễmT2,6-9,B10630-34;36-4440
2746413031123202386Anh văn A2.24Trần Thị Quỳnh ChâuT5,7-10,B10530-34;36-4445
2747413031123202387Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT6,2-5,B30531-4542
2748413046323202285Anh văn CN QLCN2Đàm Nguyễn Anh KhoaT2,1-2,E20725-27;30-4251
2749413046323202286Anh văn CN QLCN2Đàm Nguyễn Anh KhoaT2,3-4,E20825-27;30-4251
2750413050123202302Anh văn A2.13Nguyễn Thị Cẩm HàT3,1-3,B10130-4440
2751413050123202303Anh văn A2.13Đỗ Uyên HàT2,1-3,B10130-4440
2752413050123202304Anh văn A2.13Trần Thị Túy PhượngT3,1-3,B10830-4440
2753413050123202305Anh văn A2.13Trần Thị Quỳnh ChâuT3,1-3,B10630-4440
2754413050123202306Anh văn A2.13Lê Thị Hải YếnT2,1-3,B20130-4441
2755413050123202310Anh văn A2.13Trần Vũ Mai YênT2,3-5,B10230-4440
2756413050123202311Anh văn A2.13Trần Vũ Mai YênT4,3-5,B10230-4439
2757413050123202312Anh văn A2.13Trương Thị Ánh TuyếtT3,6-8,B10130-4439
2758413050123202313Anh văn A2.13Trương Thị Ánh TuyếtT3,1-3,B20130-4440
2759413050123202315Anh văn A2.13Trần Thị Túy PhượngT4,1-3,B10430-4440
2760413050123202316Anh văn A2.13Lê Thị NhiT4,6-8,B10130-4439
2761413050123202317Anh văn A2.13Lê Thị NhiT5,6-8,B10230-4440
2762413050123202318Anh văn A2.13Hồ Minh ThuT2,6-8,B10130-4439
2763413050123202319Anh văn A2.13Huỳnh Thị Bích NgọcT6,6-8,B10130-4441
2764413050123202320Anh văn A2.13Nguyễn Thị Cẩm HàT2,1-3,B10930-4440
2765413050123202321Anh văn A2.13Lê Thị NhiT7,6-8,B10130-4434
2766413050123202322Anh văn A2.13Hồ Minh ThuT4,1-3,B10830-4441
2767413050123202323Anh văn A2.13Hồ Minh ThuT6,1-3,B20430-4427
2768413050123202327Anh văn A2.13Lê Thị Hải YếnT5,1-3,B10530-4440
2769413050123202328Anh văn A2.13Trần Thị Túy PhượngT5,1-3,B10630-4440
2770413050123202329Anh văn A2.13Lê Thị NhiCN,1-3,E301B30-4430
2771413050123202332Anh văn A2.13Hồ Minh ThuT3,6-8,B10530-4440
2772413050123202333Anh văn A2.13Trần Thị Túy PhượngT6,1-3,B10430-4439
2773417001023202244Tiếng Nhật 22Nguyễn Thủy Bảo AnhT2,1-2,F10125-27;30-35;38-424
2774417007023202138Tiếng Nhật 42Dương Quỳnh NgaT2,1-3,A133B25-27;30-426
2775507004023202316Tiếng Nhật 2 (CNTT)1Công ty SUNT2,2-3,C128; T3,2-3,C128; T4,7-8,C128; T5,7-8,C12830-4454
2776507004023202399Tiếng Nhật 2 (CNTT)1Công ty SUNT3,4-5,C128; T4,9-10,C128; T5,9-10,C128; T6,4-5,C12830-4455
2777507006023202216Tiếng Nhật 4 (CNTT)1Công ty SUNT2,7-8,C128; T3,7-8,C128; T6,2-3,C12825-27;30-4243
2778507006023202299Tiếng Nhật 4 (CNTT)1Công ty SUNT2,9-10,C128; T3,9-10,C128; T6,4-5,C12825-27;30-4240
2779507008023202116Tiếng Nhật 6 (CNTT)1Công ty SUNT3,7-8,C128; T5,1-2,C128; T6,7-8,C12825-27;30-4236
2780507008023202199Tiếng Nhật 6 (CNTT)1Công ty SUNT2,4-5,C128; T5,4-5,C128; T6,9-10,C12825-27;30-4236