Thông báo
Kế hoạch
Kế hoạch năm học
Lớp học phần
Lịch thi cuối kỳ
Lịch GVCN họp lớp định kỳ
Giảng dạy
Danh sách giảng viên
Biểu đồ lịch dạy của GV
Lịch dạy của GV theo đơn vị
Lớp có đổi thời khóa biểu
Tình trạng nhập điểm
Tình trạng nộp bảng điểm
Phụ trách học phần
Phòng học
Tình trạng sử dụng
Thông tin báo hỏng thiết bị
Đổi mật khẩu website
---------------
Đồng nghiệp cùng đơn vị
Kế hoạch công tác năm
Biểu đồ giảng dạy tuần
Lịch giảng theo tuần
Thiết lập gộp nhóm lớp
Duyệt đăng ký dự bị
Duyệt đăng ký lớp khác loại
Chuyển lớp cho tập hợp SV
Chuyển lớp cho SV đơn lẻ
Xem đăng ký của sinh viên
Rà soát trùng thời khóa biểu
Khóa/Mở khóa dòng đăng ký
Đăng ký Đồ án tốt nghiệp
Giám sát đ.ký lớp tích hợp
Lịch sử đăng ký cá nhân SV
Lịch sử đăng ký các học kỳ
Khớp dữ liệu lớp học phần
Tính quy mô đào tạo ngành
Thống kê quy mô đào tạo
Tiến trình công việc
Đợt nhập liệu
Phân quyền nhập liệu
Người dùng hệ thống
Dữ liệu tạo Teams lớp học
Phòng học
Quản lý trang thiết bị
Hành chính một cửa
Tình trạng HC1CSV
Nhận hồ sơ
Xử lý hồ sơ
Cá nhân
Thống kê theo địa phương
Phục vụ cộng đồng
Loại hoạt động
Kế hoạch hoạt động
Phân quyền đánh giá
Đánh giá sinh viên
Tổng hợp hoạt động
Tiêm vacxin ngừa Covid
Người dùng website CB
Người dùng website SV, DK
Cán bộ dùng website SV, DK
Tra cứu lịch sử SV sử dụng
Khởi tạo mật khẩu
Lịch sử đăng nhập
HC1CSV
Menu, tham số website
Menu website SV, DK, FB
Chuyển lưu trữ
Lưu trữ sinh viên thôi học
Lưu trữ sinh viên tốt nghiệp
Help
Hướng dẫn sử dụng
Văn bản pháp quy
Tài khoản:
Mật khẩu:
Phòng học
Giảng đường:
Tất cả
Khu A
PTN Động cơ & ô tô
Khu B
Khu C
Khu D
Khu E
Khu F
Khu G
Khu H
Trung tâm học liệu
Khu I
Khu K
Khu M
PFIEV
PTN Cơ điện tử 1
PTN Cơ điện tử 2
Khu S
Thí nghiệm khu A
Xưởng Cơ khí chế tạo
Xưởng Cơ khí động lực
Xưởng Cơ khí Đúc
Xưởng Nhiệt
Xưởng Điện
Tùy chọn:
Ngày:
Tuần:
Tuần 1 (31/07/2023 - 06/08/2023)
Tuần 2 (07/08/2023 - 13/08/2023)
Tuần 3 (14/08/2023 - 20/08/2023)
Tuần 4 (21/08/2023 - 27/08/2023)
Tuần 5 (28/08/2023 - 03/09/2023)
Tuần 6 (04/09/2023 - 10/09/2023)
Tuần 7 (11/09/2023 - 17/09/2023)
Tuần 8 (18/09/2023 - 24/09/2023)
Tuần 9 (25/09/2023 - 01/10/2023)
Tuần 10 (02/10/2023 - 08/10/2023)
Tuần 11 (09/10/2023 - 15/10/2023)
Tuần 12 (16/10/2023 - 22/10/2023)
Tuần 13 (23/10/2023 - 29/10/2023)
Tuần 14 (30/10/2023 - 05/11/2023)
Tuần 15 (06/11/2023 - 12/11/2023)
Tuần 16 (13/11/2023 - 19/11/2023)
Tuần 17 (20/11/2023 - 26/11/2023)
Tuần 18 (27/11/2023 - 03/12/2023)
Tuần 19 (04/12/2023 - 10/12/2023)
Tuần 20 (11/12/2023 - 17/12/2023)
Tuần 21 (18/12/2023 - 24/12/2023)
Tuần 22 (25/12/2023 - 31/12/2023)
Tuần 23 (01/01/2024 - 07/01/2024)
Tuần 24 (08/01/2024 - 14/01/2024)
Tuần 25 (15/01/2024 - 21/01/2024)
Tuần 26 (22/01/2024 - 28/01/2024)
Tuần 27 (29/01/2024 - 04/02/2024)
Tuần 28 (05/02/2024 - 11/02/2024)
Tuần 29 (12/02/2024 - 18/02/2024)
Tuần 30 (19/02/2024 - 25/02/2024)
Tuần 31 (26/02/2024 - 03/03/2024)
Tuần 32 (04/03/2024 - 10/03/2024)
Tuần 33 (11/03/2024 - 17/03/2024)
Tuần 34 (18/03/2024 - 24/03/2024)
Tuần 35 (25/03/2024 - 31/03/2024)
Tuần 36 (01/04/2024 - 07/04/2024)
Tuần 37 (08/04/2024 - 14/04/2024)
Tuần 38 (15/04/2024 - 21/04/2024)
Tuần 39 (22/04/2024 - 28/04/2024)
Tuần 40 (29/04/2024 - 05/05/2024)
Tuần 41 (06/05/2024 - 12/05/2024)
Tuần 42 (13/05/2024 - 19/05/2024)
Tuần 43 (20/05/2024 - 26/05/2024)
Tuần 44 (27/05/2024 - 02/06/2024)
Tuần 45 (03/06/2024 - 09/06/2024)
Tuần 46 (10/06/2024 - 16/06/2024)
Tuần 47 (17/06/2024 - 23/06/2024)
Tuần 48 (24/06/2024 - 30/06/2024)
Tuần 49 (01/07/2024 - 07/07/2024)
Tuần 50 (08/07/2024 - 14/07/2024)
Tuần 51 (15/07/2024 - 21/07/2024)
Tuần 52 (22/07/2024 - 28/07/2024)
Tình hình sử dụng phòng học trong ngày
Tình hình sử dụng phòng học trong tuần
Danh sách phòng học
Phòng
Tiết
1(7h00)
2(8h00)
3(9h00)
4(10h00)
5(11h00)
6(12h30)
7(13h30)
8(14h30)
9(15h30)
10(16h30)
11(17h30)
12(18h15)
13(19h10)
14(19h55)
Phòng
Tiết
1(7h00)
2(8h00)
3(9h00)
4(10h00)
5(11h00)
6(12h30)
7(13h30)
8(14h30)
9(15h30)
10(16h30)
11(17h30)
12(18h15)
13(19h10)
14(19h55)
A124(T)
Số chỗ: 60
A125(T)
Số chỗ: 48
A126(T)
Số chỗ: 60
A127(T)
Số chỗ: 60
A129(T)
Số chỗ: 60
A133A
Số chỗ: 20
A134
Số chỗ: 48
A141
Số chỗ: 48
A144
Số chỗ: 48
AVL1
Số chỗ: 40
AVL2
Số chỗ: 60
B101
Số chỗ: 48
B102
Số chỗ: 48
B104
Số chỗ: 48
B105
Số chỗ: 48
B106
Số chỗ: 48
B108
Số chỗ: 48
B109
Số chỗ: 48
B201
Số chỗ: 48
B202
Số chỗ: 24
B204
Số chỗ: 48
B205
Số chỗ: 48
B206
Số chỗ: 48
B207
Số chỗ: 48
B208
Số chỗ: 48
B209
Số chỗ: 48
B301
Số chỗ: 80
B302
Số chỗ: 80
B303
Số chỗ: 48
B304
Số chỗ: 48
B305
Số chỗ: 48
C101(T)
Số chỗ: 60
C103(T)
Số chỗ: 30
C104(T)
Số chỗ: 50
C105(T)
Số chỗ: 60
C107(T)
Số chỗ: 30
C113
Số chỗ: 30
C114
Số chỗ: 70
C115(T)
Số chỗ: 30
(22Nh87B) TN Điện tử (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường
C116(T)
Số chỗ: 30
C117
Số chỗ: 34
C120(T)
Số chỗ: 60
C121(T)
Số chỗ: 30
C121B(T)
Số chỗ: 30
C128(T)
Số chỗ: 60
C201(T)
Số chỗ: 40
C202(T)
Số chỗ: 60
C204(T)
Số chỗ: 30
C205(T)
Số chỗ: 60
C206(T)
Số chỗ: 60
C209(T)
Số chỗ: 60
C213(T)
Số chỗ: 40
C213B
Số chỗ: 24
C214(T)
Số chỗ: 30
C215(T)
Số chỗ: 40
C217(T)
Số chỗ: 30
C219
Số chỗ: 20
C301
Số chỗ: 60
C302
Số chỗ: 60
C303
Số chỗ: 50
C304
Số chỗ: 50
D101(T)
Số chỗ: 60
D102(T)
Số chỗ: 60
D103(T)
Số chỗ: 60
D104(T)
Số chỗ: 60
D105(T)
Số chỗ: 60
D106(T)
Số chỗ: 60
D109(T)
Số chỗ: 60
D111(T)
Số chỗ: 60
D112(T)
Số chỗ: 60
D203(T)
Số chỗ: 60
D205(T)
Số chỗ: 60
(22Nh46A) TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn
D207(T)
Số chỗ: 60
D210(T)
Số chỗ: 60
D215(T)
Số chỗ: 50
E101
Số chỗ: 120
E102
Số chỗ: 100
E103
Số chỗ: 70
E104
Số chỗ: 100
E110A
Số chỗ: 48
E110B
Số chỗ: 32
E111(T)
Số chỗ: 64
E112
Số chỗ: 64
E113
Số chỗ: 48
E114
Số chỗ: 48
E201A
Số chỗ: 40
E201B
Số chỗ: 40
E202A
Số chỗ: 40
E202B
Số chỗ: 40
E203
Số chỗ: 70
E204A
Số chỗ: 40
E204B
Số chỗ: 40
E205
Số chỗ: 64
(20Nh06) Công nghệ kim loại
Đinh Minh Diệm - Bù
E206
Số chỗ: 64
E207
Số chỗ: 64
(21Nh45B) PBL 2: sản xuất và bao gói
Hồ Lê Hân
E208
Số chỗ: 64
(yyNh91) Đồ án TK Máy tàu
Nguyễn Quang Trung
E209
Số chỗ: 48
(23Nh08A) IELTS 5.0_2
Nguyễn Thị Tú Trinh
(23Nh09A) IELTS 6.0
Nguyễn Thị Tú Trinh
E210
Số chỗ: 48
(23Nh28) Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Bích Ngọc
(23Nh46) Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Bích Ngọc
E301A
Số chỗ: 56
Thầy Hào bồi dưỡng Olympic
E301B
Số chỗ: 56
(23Nh29) Anh văn A2.1
Lê Thị Nhi
(23Nh29) Anh văn A2.2
Lê Thị Nhi
E302
Số chỗ: 64
(21Nh23) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ - Bù
(21Nh23) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ - Bù
E303
Số chỗ: 64
(22Nh88) Lý thuyết nhiệt
Nguyễn Thị Thu Trang
E304
Số chỗ: 48
E305
Số chỗ: 48
E401
Số chỗ: 72
E402
Số chỗ: 72
E403
Số chỗ: 72
E404
Số chỗ: 72
E405
Số chỗ: 48
E406
Số chỗ: 48
F101
Số chỗ: 88
F102
Số chỗ: 88
F103
Số chỗ: 88
F106
Số chỗ: 88
F107
Số chỗ: 88
F108
Số chỗ: 88
F109
Số chỗ: 88
F110
Số chỗ: 140
F201(T)
Số chỗ: 50
F202(T)
Số chỗ: 50
F203(T)
Số chỗ: 50
F206
Số chỗ: 88
F207
Số chỗ: 88
F208
Số chỗ: 88
F209
Số chỗ: 88
F210
Số chỗ: 120
F301
Số chỗ: 88
F302
Số chỗ: 88
F303
Số chỗ: 88
F306
Số chỗ: 88
F307
Số chỗ: 88
F308
Số chỗ: 88
F309
Số chỗ: 88
F310
Số chỗ: 120
F401
Số chỗ: 88
F402
Số chỗ: 88
F403
Số chỗ: 88
F404
Số chỗ: 52
F405
Số chỗ: 88
F406
Số chỗ: 88
F407
Số chỗ: 88
F408
Số chỗ: 88
F409
Số chỗ: 120
G101(T)
Số chỗ: 60
G102(T)
Số chỗ: 60
G104(T)
Số chỗ: 60
G105(T)
Số chỗ: 60
G106(T)
Số chỗ: 60
G201(T)
Số chỗ: 60
H101
Số chỗ: 72
H102
Số chỗ: 32
H103
Số chỗ: 72
H104
Số chỗ: 72
H105
Số chỗ: 72
H106
Số chỗ: 72
H107
Số chỗ: 72
H108
Số chỗ: 72
H201
Số chỗ: 72
H202
Số chỗ: 72
H203
Số chỗ: 72
H204
Số chỗ: 72
H205
Số chỗ: 100
H206
Số chỗ: 100
H207
Số chỗ: 80
H208
Số chỗ: 80
H301
Số chỗ: 72
H302
Số chỗ: 72
H303
Số chỗ: 72
H304
Số chỗ: 72
H305
Số chỗ: 72
H306
Số chỗ: 72
H307
Số chỗ: 72
H308
Số chỗ: 72
H401
Số chỗ: 112
H402
Số chỗ: 112
HL301
Số chỗ: 50
HL302
Số chỗ: 50
HL305
Số chỗ: 50
I101(T)
Số chỗ: 60
I102(T)
Số chỗ: 60
I103(T)
Số chỗ: 60
I104(T)
Số chỗ: 60
I106(T)
Số chỗ: 60
I202(T)
Số chỗ: 60
I203(T)
Số chỗ: 60
I301(T)
Số chỗ: 60
I303(T)
Số chỗ: 60
I304(T)
Số chỗ: 60
I305(T)
Số chỗ: 60
K101(T)
Số chỗ: 50
K103(T)
Số chỗ: 50
K104(T)
Số chỗ: 50
K105(T)
Số chỗ: 50
M101(T)
Số chỗ: 50
M102(T)
Số chỗ: 50
M104(T)
Số chỗ: 50
M201(T)
Số chỗ: 50
M202(T)
Số chỗ: 50
M204(T)
Số chỗ: 50
M205(T)
Số chỗ: 50
M206(T)
Số chỗ: 50
P1
Số chỗ: 40
P2
Số chỗ: 40
P3
Số chỗ: 40
P4
Số chỗ: 40
P5
Số chỗ: 40
P6
Số chỗ: 70
P7
Số chỗ: 70
PTN khu D(T)
Số chỗ: 60
PTN khu K(T)
Số chỗ: 30
PTN_P(T)
Số chỗ: 60
PV
Số chỗ: 60
S06.05
Số chỗ: 10
S06.06
Số chỗ: 10
S07.02(T)
Số chỗ: 40
Xưởng CK(T)
Số chỗ: 30
Xưởng ĐL(T)
Số chỗ: 60