Phòng học
Giảng đường:
Tùy chọn:
OPT1
Ngày: Tuần:
Danh sách phòng học
PhòngTiết
1(7h00)2(8h00)3(9h00)4(10h00)5(11h00)6(12h30)7(13h30)8(14h30)9(15h30)10(16h30)11(17h30)12(18h15)13(19h10)14(19h55)
A124(T)
Số chỗ: 60
A125(T)
Số chỗ: 48
A126(T)
Số chỗ: 60
A127(T)
Số chỗ: 60
A129(T)
Số chỗ: 60
A133A
Số chỗ: 20
A134
Số chỗ: 48
A141
Số chỗ: 48
A144
Số chỗ: 48
AVL1
Số chỗ: 40
AVL2
Số chỗ: 60
B101
Số chỗ: 48
B102
Số chỗ: 48
B104
Số chỗ: 48
B105
Số chỗ: 48
B106
Số chỗ: 48
B108
Số chỗ: 48
B109
Số chỗ: 48
B201
Số chỗ: 48
B202
Số chỗ: 24
B204
Số chỗ: 48
B205
Số chỗ: 48
B206
Số chỗ: 48
B207
Số chỗ: 48
B208
Số chỗ: 48
B209
Số chỗ: 48
B301
Số chỗ: 80
B302
Số chỗ: 80
B303
Số chỗ: 48
B304
Số chỗ: 48
B305
Số chỗ: 48
C101(T)
Số chỗ: 60
C103(T)
Số chỗ: 30
C104(T)
Số chỗ: 50
C105(T)
Số chỗ: 60
C107(T)
Số chỗ: 30
C113
Số chỗ: 30
C114
Số chỗ: 70
C115(T)
Số chỗ: 30
(22Nh87B) TN Điện tử (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường
C116(T)
Số chỗ: 30
C117
Số chỗ: 34
C120(T)
Số chỗ: 60
C121(T)
Số chỗ: 30
C121B(T)
Số chỗ: 30
C128(T)
Số chỗ: 60
C201(T)
Số chỗ: 40
C202(T)
Số chỗ: 60
C204(T)
Số chỗ: 30
C205(T)
Số chỗ: 60
C206(T)
Số chỗ: 60
C209(T)
Số chỗ: 60
C213(T)
Số chỗ: 40
C213B
Số chỗ: 24
C214(T)
Số chỗ: 30
C215(T)
Số chỗ: 40
C217(T)
Số chỗ: 30
C219
Số chỗ: 20
C301
Số chỗ: 60
C302
Số chỗ: 60
C303
Số chỗ: 50
C304
Số chỗ: 50
D101(T)
Số chỗ: 60
D102(T)
Số chỗ: 60
D103(T)
Số chỗ: 60
D104(T)
Số chỗ: 60
D105(T)
Số chỗ: 60
D106(T)
Số chỗ: 60
D109(T)
Số chỗ: 60
D111(T)
Số chỗ: 60
D112(T)
Số chỗ: 60
D203(T)
Số chỗ: 60
D205(T)
Số chỗ: 60
(22Nh46A) TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn
D207(T)
Số chỗ: 60
D210(T)
Số chỗ: 60
D215(T)
Số chỗ: 50
E101
Số chỗ: 120
E102
Số chỗ: 100
E103
Số chỗ: 70
E104
Số chỗ: 100
E110A
Số chỗ: 48
E110B
Số chỗ: 32
E111(T)
Số chỗ: 64
E112
Số chỗ: 64
E113
Số chỗ: 48
E114
Số chỗ: 48
E201A
Số chỗ: 40
E201B
Số chỗ: 40
E202A
Số chỗ: 40
E202B
Số chỗ: 40
E203
Số chỗ: 70
E204A
Số chỗ: 40
E204B
Số chỗ: 40
E205
Số chỗ: 64
(20Nh06) Công nghệ kim loại
Đinh Minh Diệm - Bù
E206
Số chỗ: 64
E207
Số chỗ: 64
(21Nh45B) PBL 2: sản xuất và bao gói
Hồ Lê Hân
E208
Số chỗ: 64
(yyNh91) Đồ án TK Máy tàu
Nguyễn Quang Trung
E209
Số chỗ: 48
(23Nh08A) IELTS 5.0_2
Nguyễn Thị Tú Trinh
(23Nh09A) IELTS 6.0
Nguyễn Thị Tú Trinh
E210
Số chỗ: 48
(23Nh28) Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Bích Ngọc
(23Nh46) Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Bích Ngọc
E301A
Số chỗ: 56
Thầy Hào bồi dưỡng Olympic
E301B
Số chỗ: 56
(23Nh29) Anh văn A2.1
Lê Thị Nhi
(23Nh29) Anh văn A2.2
Lê Thị Nhi
E302
Số chỗ: 64
(21Nh23) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ - Bù
(21Nh23) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ - Bù
E303
Số chỗ: 64
(22Nh88) Lý thuyết nhiệt
Nguyễn Thị Thu Trang
E304
Số chỗ: 48
E305
Số chỗ: 48
E401
Số chỗ: 72
E402
Số chỗ: 72
E403
Số chỗ: 72
E404
Số chỗ: 72
E405
Số chỗ: 48
E406
Số chỗ: 48
F101
Số chỗ: 88
F102
Số chỗ: 88
F103
Số chỗ: 88
F106
Số chỗ: 88
F107
Số chỗ: 88
F108
Số chỗ: 88
F109
Số chỗ: 88
F110
Số chỗ: 140
F201(T)
Số chỗ: 50
F202(T)
Số chỗ: 50
F203(T)
Số chỗ: 50
F206
Số chỗ: 88
F207
Số chỗ: 88
F208
Số chỗ: 88
F209
Số chỗ: 88
F210
Số chỗ: 120
F301
Số chỗ: 88
F302
Số chỗ: 88
F303
Số chỗ: 88
F306
Số chỗ: 88
F307
Số chỗ: 88
F308
Số chỗ: 88
F309
Số chỗ: 88
F310
Số chỗ: 120
F401
Số chỗ: 88
F402
Số chỗ: 88
F403
Số chỗ: 88
F404
Số chỗ: 52
F405
Số chỗ: 88
F406
Số chỗ: 88
F407
Số chỗ: 88
F408
Số chỗ: 88
F409
Số chỗ: 120
G101(T)
Số chỗ: 60
G102(T)
Số chỗ: 60
G104(T)
Số chỗ: 60
G105(T)
Số chỗ: 60
G106(T)
Số chỗ: 60
G201(T)
Số chỗ: 60
H101
Số chỗ: 72
H102
Số chỗ: 32
H103
Số chỗ: 72
H104
Số chỗ: 72
H105
Số chỗ: 72
H106
Số chỗ: 72
H107
Số chỗ: 72
H108
Số chỗ: 72
H201
Số chỗ: 72
H202
Số chỗ: 72
H203
Số chỗ: 72
H204
Số chỗ: 72
H205
Số chỗ: 100
H206
Số chỗ: 100
H207
Số chỗ: 80
H208
Số chỗ: 80
H301
Số chỗ: 72
H302
Số chỗ: 72
H303
Số chỗ: 72
H304
Số chỗ: 72
H305
Số chỗ: 72
H306
Số chỗ: 72
H307
Số chỗ: 72
H308
Số chỗ: 72
H401
Số chỗ: 112
H402
Số chỗ: 112
HL301
Số chỗ: 50
HL302
Số chỗ: 50
HL305
Số chỗ: 50
I101(T)
Số chỗ: 60
I102(T)
Số chỗ: 60
I103(T)
Số chỗ: 60
I104(T)
Số chỗ: 60
I106(T)
Số chỗ: 60
I202(T)
Số chỗ: 60
I203(T)
Số chỗ: 60
I301(T)
Số chỗ: 60
I303(T)
Số chỗ: 60
I304(T)
Số chỗ: 60
I305(T)
Số chỗ: 60
K101(T)
Số chỗ: 50
K103(T)
Số chỗ: 50
K104(T)
Số chỗ: 50
K105(T)
Số chỗ: 50
M101(T)
Số chỗ: 50
M102(T)
Số chỗ: 50
M104(T)
Số chỗ: 50
M201(T)
Số chỗ: 50
M202(T)
Số chỗ: 50
M204(T)
Số chỗ: 50
M205(T)
Số chỗ: 50
M206(T)
Số chỗ: 50
P1
Số chỗ: 40
P2
Số chỗ: 40
P3
Số chỗ: 40
P4
Số chỗ: 40
P5
Số chỗ: 40
P6
Số chỗ: 70
P7
Số chỗ: 70
PTN khu D(T)
Số chỗ: 60
PTN khu K(T)
Số chỗ: 30
PTN_P(T)
Số chỗ: 60
PV
Số chỗ: 60
S06.05
Số chỗ: 10
S06.06
Số chỗ: 10
S07.02(T)
Số chỗ: 40
Xưởng CK(T)
Số chỗ: 30
Xưởng ĐL(T)
Số chỗ: 60