Phòng học
Giảng đường:
Tùy chọn:
OPT1
Ngày: Tuần:
Danh sách phòng học
PhòngTiết
1(7h00)2(8h00)3(9h00)4(10h00)5(11h00)6(12h30)7(13h30)8(14h30)9(15h30)10(16h30)11(17h30)12(18h15)13(19h10)14(19h55)
A124(T)
Số chỗ: 60
(24Nh08B) TN Hóa học đại cương
Phạm Thị Kim Thảo
A125(T)
Số chỗ: 48
A126(T)
Số chỗ: 60
A127(T)
Số chỗ: 60
A129(T)
Số chỗ: 60
A133
Số chỗ: 40
(21Nh73A) PBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS
Võ Hải Lăng
Tự học Cert
(22Nh21) Thiết bị và robot dưới nước
Nguyễn Văn Minh
A134
Số chỗ: 40
(21Nh46) CN sản xuất nước giải khát
Nguyễn Thị Đông Phương
(21Nh46) Phụ gia thực phẩm
Nguyễn Thị Lan Anh
(21Nh22) ống nhiệt và ứng dụng
Ngô Phi Mạnh
(21Nh22) CAD/BIM
Ngô Phi Mạnh
A135
Số chỗ: 40
(21Nh48) Công nghệ tế bào gốc
Nguyễn Thị Minh Xuân
(21Nh48) Sinh học ung thư
Ngô Thái Bích Vân
(21Nh23A) PBL 6: Điều hòa không khí
Võ Chí Chính
(21Nh23) Lò công nghiệp
Nguyễn Quốc Huy
A136
Số chỗ: 40
Tự học Cert
(21Nh49A) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
Tạ Ngọc Ly
(21Nh30A) PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
Nguyễn Hồng Việt Phương
A141
Số chỗ: 40
(22Nh64) Vật liệu trang trí, hoàn thiện
Nguyễn Tiến Dũng
(22Nh64) Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt
Nguyễn Tiến Dũng
(21Nh45B) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
Nguyễn Thị Lan Anh - Bù
A142
Số chỗ: 40
(22Nh81A) PBL 4: Đánh giá tác động môi trường
Phan Như Thúc
(22Nh81) Đánh giá tác động môi trường
Phan Như Thúc
(21Nh39) Kỹ thuật Robot
Phan Trần Đăng Khoa
A143
Số chỗ: 40
(22Nh23) Kỹ thuật sấy
Ngô Phi Mạnh
(21Nh40A) PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
Nguyễn Văn Tuấn
A144
Số chỗ: 40
(21Nh40) Kỹ thuật cao tần
Nguyễn Văn Cường
(21Nh64) Công nghệ bêtông 2
Lê Xuân Chương
(21Nh64) Bê tông nhẹ
Lê Xuân Chương
A145
Số chỗ: 40
(24Nh50) Hóa lý 1
Lê Ngọc Trung
(24Nh50) Hình họa - vẽ kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang
Lớp 21TDH2
A146
Số chỗ: 40
Tiếng Nhật
(21Nh79) Tiết kiệm năng lượng trong công trình
Nguyễn Đình Huấn
(21Nh79) Truyền thông môi trường
Lê Phước Cường
A305
Số chỗ: 30
(21Nh85A) PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
AVL1
Số chỗ: 40
AVL2
Số chỗ: 60
B101
Số chỗ: 48
(21Nh30) Giải tích mạng điện
Lê Kim Hùng
(21Nh28) Giải tích mạng điện
Lê Kim Hùng
(21Nh27) Vận hành nhà máy điện
Lê Đình Dương
(21Nh27) Vận hành Hệ thống điện
Ngô Văn Dưỡng
B102
Số chỗ: 48
(23Nh54) KT Phân tích trong CN sinh học
Nguyễn Hoàng Minh
(23Nh54) Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân
(22Nh54A) PBL 4: Sản xuất sản phẩm
Nguyễn Hoàng Minh
B104
Số chỗ: 48
(23Nh73) Kiến trúc cảnh quan
Trần Đình Hiếu
(23Nh73A) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Nguyễn Văn Chính
(21Nh41) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Ngô Minh Trí
B105
Số chỗ: 48
(21Nh34A) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
Nguyễn Thị Kim Trúc - Bù
Tiếng Nhật
(23Nh44) Anh văn chuyên ngành
Trần Thị Minh Hạnh - Bù
B106
Số chỗ: 48
(23Nh64A) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Trịnh Quang Thịnh
(23Nh64) Hóa ứng dụng kỹ thuật 1
Nguyễn Văn Quang
(23Nh23) Lò hơi 1 (K2020)
Nguyễn Quốc Huy
(23Nh23) Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
Bùi Thị Hương Lan
B108
Số chỗ: 48
(23Nh79) Xử lý khí thải
Nguyễn Phước Quý An
(23Nh79) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang
(23Nh26) Thiết kế công việc và đo lường lao động
Nguyễn Văn Thiên Ân
(23Nh26) An toàn & nhân trắc học
Nguyễn Văn Thiên Ân
B109
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
B201
Số chỗ: 48
(22Nh86A) PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
Lê Thị Huỳnh Anh
(23Nh62) Kết cấu Bê tông cốt thép
Nguyễn Quang Tùng
B202
Số chỗ: 24
(22Nh21) Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi
Trần Văn Luận
(22Nh09) Môi trường
Lê Phước Cường
(22Nh09) Bảo mật và an ninh mạng
Nguyễn Tấn Khôi
B204
Số chỗ: 48
(21Nh67) Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
Nguyễn Quang Tùng
(22Nh59) Học máy trong XD
Trần Đình Minh
(21Nh34) Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
Nguyễn Khánh Quang
(21Nh34) Hệ thống điều khiển thông minh
Nguyễn Thị Kim Trúc
B205
Số chỗ: 48
(21Nh31A) PBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ
Hạ Đình Trúc
(21Nh31) ổn định trong Hệ thống điện
Hạ Đình Trúc
(23Nh02B) PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Tào Quang Bảng
B206
Số chỗ: 48
(21Nh06) Xử lý tín hiệu số (DSP)
Hồ Phước Tiến
B207
Số chỗ: 48
(23Nh78) Nền và Móng
Nguyễn Thu Hà
(22Nh15) Xử lý dữ liệu
Đặng Thiên Bình
(22Nh15) Trực quan hóa dữ liệu
Trương Ngọc Châu
B208
Số chỗ: 48
(21Nh28) Điều độ hệ thống điện
Lê Hồng Lâm
(22Nh50) Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn
Tiếng Nhật
B209
Số chỗ: 48
(24Nh90) Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng
(21Nh18) Quản trị vận hành
Nguyễn Thị Phương Quyên
(21Nh12) An toàn và bảo mật thông tin
Nguyễn Tấn Khôi
B301
Số chỗ: 80
(21Nh06) Kỹ thuật phân tích dao động
Đặng Phước Vinh
(24Nh95) Hình họa - vẽ kỹ thuật
Dương Thọ
(21Nh06) Công nghệ gia công CNC
Trần Đình Sơn
(22Nh48) Công nghệ sinh học dược phẩm
Nguyễn Thị Minh Xuân
B302
Số chỗ: 80
(22Nh46) Công nghệ lên men
Nguyễn Thị Lan Anh
(22Nh72) Lịch sử kiến trúc Phương Đông
Phan Ánh Nguyên
(23Nh17) An toàn lao động
Nguyễn Quang Trung
B303
Số chỗ: 48
(23Nh21) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng
(21Nh81) Quản lý Chất thải nguy hại
Lê Hoàng Sơn
(23Nh44B) Anh văn chuyên ngành
Tăng Anh Tuấn
B304
Số chỗ: 48
(22Nh79A) PBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
Lê Hoàng Sơn
(21Nh77) Công trình ven bờ biển
Vũ Huy Công
B305
Số chỗ: 48
(22Nh54) Công nghệ lên men
Lê Lý Thùy Trâm
(22Nh51) Công nghệ sản xuất gốm sứ
Phạm Cẩm Nam
C101(T)
Số chỗ: 60
C103(T)
Số chỗ: 30
C104(T)
Số chỗ: 50
C105(T)
Số chỗ: 60
C107(T)
Số chỗ: 30
(22Nh12A) PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin
Nguyễn Thế Xuân Ly
C113
Số chỗ: 30
(21Nh08) Mạng cảm biến không dây cho HT IoT
Trần Văn Líc
C114
Số chỗ: 70
(23Nh07) Vi xử lý
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
(23Nh07) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Kim Oanh
C115(T)
Số chỗ: 30
C116(T)
Số chỗ: 30
C117
Số chỗ: 34
C120(T)
Số chỗ: 60
(24Nh43B) TN cấu kiện điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh
C121(T)
Số chỗ: 30
C121B(T)
Số chỗ: 30
C128(T)
Số chỗ: 60
C201(T)
Số chỗ: 40
C202(T)
Số chỗ: 60
(24Nh13B) PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Nguyễn Năng Hùng Vân
(23Nh11A) PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Mai Văn Hà
(22Nh14A) PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính
Bùi Thị Thanh Thanh
C203(T)
Số chỗ: 30
(23Nh16B) PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
Phạm Công Thắng
C204(T)
Số chỗ: 30
(22Nh13A) PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin
Võ Đức Hoàng
C205(T)
Số chỗ: 60
C206(T)
Số chỗ: 60
C209(T)
Số chỗ: 60
C213(T)
Số chỗ: 40
C213A(T)
Số chỗ: 25
C213B
Số chỗ: 24
(21Nh08) Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp
Võ Tuấn Minh
C214(T)
Số chỗ: 40
(23Nh40A) TN Tín hiệu và hệ thống
Trần Văn Líc
C215(T)
Số chỗ: 40
C217(T)
Số chỗ: 30
C219
Số chỗ: 20
C301
Số chỗ: 60
(22Nh07) Kiến trúc hệ thống IoT
Lê Quốc Huy
(22Nh07A) PBL 4: Thiết kế kỹ thuật
Lê Quốc Huy
(24Nh08) Lập trình máy tính 1
Nguyễn Thanh Bình
C302
Số chỗ: 60
(23Nh08) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Kim Oanh
(23Nh08) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Nguyễn Thanh Bình
(23Nh44) Anh văn chuyên ngành
Trần Thị Minh Hạnh
(22Nh08) Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
Nguyễn Văn Cường
C303
Số chỗ: 60
(21Nh07) Mạng máy tính
Hồ Viết Việt
(21Nh08) Điện tử công suất
Nguyễn Lê Hòa
(21Nh07) Điều khiển và phản hồi
Nguyễn Lê Hòa
D101(T)
Số chỗ: 60
D102(T)
Số chỗ: 60
D103(T)
Số chỗ: 60
D104(T)
Số chỗ: 60
D105(T)
Số chỗ: 60
D106(T)
Số chỗ: 60
D109(T)
Số chỗ: 60
D111(T)
Số chỗ: 60
D112(T)
Số chỗ: 60
D203(T)
Số chỗ: 60
D205(T)
Số chỗ: 60
D207(T)
Số chỗ: 60
D210(T)
Số chỗ: 60
D215(T)
Số chỗ: 50
E101
Số chỗ: 120
(22Nh10) Quản trị học
Trần Minh Trí
(21Nh01A) PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
Lưu Đức Bình - Bù
(22Nh38) Thông tin vô tuyến
Lê Thị Phương Mai
(21Nh32) Truyền động và điều khiển thủy khí
Trần Xuân Tùy
E102
Số chỗ: 100
(23Nh99) Lập trình Python
Trương Ngọc Châu
(24Nh27) Toán chuyên ngành
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
(21Nh32) ƯD SCADA trong công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc
(23Nh06) Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
Phạm Anh Đức
E103
Số chỗ: 70
(24Nh67) Cơ lưu chất
Lê Văn Thảo
(23Nh84) Định mức kỹ thuật trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu
(23Nh84) Hệ thống công trình
Mai Anh Đức
E104
Số chỗ: 100
(24Nh67) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang
(24Nh59) Xác suất thống kê
Trần Chín
(24Nh10) Lập trình hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh
E110A
Số chỗ: 48
(23Nh96A) PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
Huỳnh Nhật Tố
(23Nh96) Giao tiếp kinh doanh
Trần Minh Trí
(22Nh85) Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
Lê Thị Kim Oanh
E110B
Số chỗ: 32
(21Nh37) Chuyên đề điện tử 1
Nguyễn Duy Nhật Viễn
Tiếng Nhật
E112
Số chỗ: 64
(24Nh69) Sức bền vật liệu
Phạm Ngọc Quang
(24Nh69) Môi trường
Nguyễn Lan Phương
(23Nh38) Tín hiệu và hệ thống
Bùi Thị Minh Tú
(23Nh83) Định mức kỹ thuật trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu
E113
Số chỗ: 48
(23Nh67A) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Nguyễn Văn Chính
(24Nh47) Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan
(23Nh85B) PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
Lê Thị Huỳnh Anh
E114
Số chỗ: 48
(21Nh51) Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili
Phạm Cẩm Nam
(21Nh51) Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới
Trịnh Lê Huyên
(21Nh05) Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
Phạm Anh Đức
(23Nh05A) PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
Võ Như Thành
E201A
Số chỗ: 40
(23Nh39B) PBL 2: Thiết kế mạch điện tử
Huỳnh Thanh Tùng
(22Nh23) Điều hoà không khí
Lê Thị Châu Duyên
E201B
Số chỗ: 40
(22Nh22B) PBL 4: Nhà máy nhiệt điện
Trần Thanh Sơn
(22Nh62) Lập trình trong XD nâng cao
Phan Hoàng Nam
E202A
Số chỗ: 40
(22Nh52) Công nghệ Hóa dầu
Nguyễn Thị Diệu Hằng - Bù
(23Nh81) Biến đổi khí hậu
Nguyễn Phước Quý An
(22Nh75) Quản lý dự án (TC1)
Phan Hồng Sáng
E202B
Số chỗ: 40
(21Nh29) Điều khiển máy điện
Võ Quang Sơn
(22Nh78) Trạm bơm và cấp thoát nước đô thị thông minh
Vũ Huy Công
(22Nh78) Hệ thống năng lượng Đô thị thông minh
Nguyễn Thanh Hảo
E203
Số chỗ: 70
(23Nh11) Công nghệ Web
Mai Văn Hà
(23Nh34) Kỹ thuật đo lường
Nguyễn Hoàng Mai
(22Nh86) Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP
Huỳnh Nhật Tố
E204A
Số chỗ: 40
(23Nh22) Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh
(24Nh89) Tiếng Pháp 3
Nguyễn Trần Dạ Lê
(22Nh79) Tin học ứng dụng
Nguyễn Đình Huấn
E204B
Số chỗ: 40
(24Nh54) Sinh lý học người
Ngô Thái Bích Vân
(23Nh50) Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn
(21Nh50B) PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
Phan Thị Thúy Hằng
E205
Số chỗ: 64
(23Nh48) Quá trình thủy lực & cơ học
Nguyễn Thanh Bình
(23Nh48) Hình họa - vẽ kỹ thuật
Thái Bá Chiến
(24Nh77) Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy
(24Nh77) Cơ lưu chất
Tô Thúy Nga
E206
Số chỗ: 64
(24Nh12) Nguyên lý hệ điều hành
Trần Hồ Thủy Tiên
(22Nh04) Kỹ thuật học máy
Võ Như Thành
(22Nh46) Kỹ thuật sấy & lạnh
Tạ Thị Tố Quyên
E207
Số chỗ: 64
(21Nh10) Công nghệ IoT
Bùi Thị Thanh Thanh
(24Nh28) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng
(22Nh45) Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
Mạc Thị Hà Thanh
(22Nh99) An toàn Thông tin mạng
Nguyễn Thế Xuân Ly
E208
Số chỗ: 64
(24Nh29) Lý thuyết mạch điện 1
Nguyễn Thị Ái Nhi
Cô Quỳnh sinh hoạt CN
(22Nh44A) Kỹ thuật vi xử lý
Hồ Viết Việt
E209
Số chỗ: 48
(22Nh39) Xử lý số tín hiệu
Hồ Phước Tiến
(22Nh39) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa
(24Nh64) Cơ lý thuyết
Nguyễn Thị Kim Loan
E210
Số chỗ: 48
(24Nh30) Vẽ kỹ thuật
Dương Thọ
(23Nh27A) PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
(21Nh20A) PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh
Phạm Quốc Thái - Bù
E301A
Số chỗ: 56
(22Nh78A) PBL 4: Công nghệ số trong quản lý đô thị
Võ Ngọc Dương - Bù
Tiếng Nhật
(21Nh69) Thiết kế công trình kháng chấn
Trần Quang Hưng
(21Nh69) Kết cấu thép công trình cao
Trần Quang Hưng
E301B
Số chỗ: 56
(23Nh10) Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Nguyễn Văn Hiệu
(24Nh07) Hóa học đại cương
Phạm Cẩm Nam
(23Nh83A) PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
Nguyễn Quang Trung
E302
Số chỗ: 64
Tiếng Nhật
(23Nh10) Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy
(22Nh29) Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An
(23Nh72A) PBL 3: Thiết kế trường THPT
Phan Ánh Nguyên - Bù
E303
Số chỗ: 64
(23Nh50) Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy
Phạm Ngọc Tùng
(23Nh22) Lò hơi 1 (K2020)
Phạm Duy Vũ
(22Nh30) Kỹ thuật chiếu sáng
Nguyễn Văn Tấn
E304
Số chỗ: 48
(23Nh42) Anh văn chuyên ngành
Lê Thị Phương Mai
(21Nh73) Thi công công trình giao thông đô thị
Trần Trung Việt
(21Nh73) BIM trong xây dựng
Trần Trung Việt
E305
Số chỗ: 48
(23Nh19) Toán chuyên ngành (C4)
Nguyễn Văn Minh
(23Nh19) Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
Dương Việt Dũng
(22Nh52) Phương pháp tính trong công nghệ hóa học
Nguyễn Thanh Bình - Bù
E401
Số chỗ: 72
(22Nh71) Lịch sử kiến trúc Phương Đông
Phan Ánh Nguyên
(24Nh40) Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương
(22Nh67) An toàn lao động
Phạm Mỹ
E402
Số chỗ: 72
(24Nh81) Thủy lực trong kỹ thuật môi trường
Lê Văn Thảo
(23Nh67) Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
Bùi Quang Hiếu
(24Nh88) Giải tích 3
Nguyễn Chánh Tú
E403
Số chỗ: 72
(24Nh28) Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú
(23Nh46) Quá trình & Thiết bị truyền chất
Lê Ngọc Trung
(23Nh13) Lập trình mạng
Phạm Minh Tuấn
(23Nh11) Lập trình mạng
Phạm Minh Tuấn
E404
Số chỗ: 72
(22Nh40) Xử lý số tín hiệu
Trần Thị Minh Hạnh
(23Nh16) Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu
(24Nh84) Hình họa - vẽ kỹ thuật
Nguyễn Đức Sỹ
E405
Số chỗ: 48
(23Nh51) Quá trình & Thiết bị truyền chất
Nguyễn Thanh Bình
(22Nh77) Quản lý dự án (TC1)
Phan Hồng Sáng
E406
Số chỗ: 48
(22Nh68) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng
(24Nh54) Dược lý đại cương
Đoàn Ngọc Trà My
Cô My Khoa Hóa
(23Nh27B) PBL 3: Lưới điện cao áp
Trịnh Trung HIếu - Bù
(22Nh77) Kinh tế xây dựng (THXD)
Nguyễn Thanh Hải
F101
Số chỗ: 88
(23Nh01) Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
Nguyễn Phạm Thế Nhân
(21Nh03) Kỹ thuật đo lường CMM
Lưu Đức Bình - Bù
()
F102
Số chỗ: 88
(23Nh90) Xử lý vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên
(23Nh06) Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
Võ Như Thành
(22Nh99) Quản trị mạng
Nguyễn Thế Xuân Ly
()
F103
Số chỗ: 88
(23Nh04) Kỹ thuật an toàn và môi trường
Lưu Đức Hòa
(23Nh72) Cấu trúc kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc
(22Nh83) Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo
Phạm Anh Đức - Bù
()
F106
Số chỗ: 88
(24Nh01) Vật lý 2
Phùng Việt Hải
(24Nh01) Pháp luật đại cương
Nguyễn Hoàng Duy Linh
()
F107
Số chỗ: 88
(24Nh48) Hóa lý 1
Tạ Ngọc Ly
(24Nh02) Vật lý 2
Nguyễn Quý Tuấn
(23Nh45) Dinh dưỡng thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương
()
F108
Số chỗ: 88
(24Nh86) Quy hoạch tuyến tính
Nguyễn Thị Phương Quyên
(24Nh90) Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Công Danh
(22Nh46A) PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
Nguyễn Thị Trúc Loan - Bù
()
F109
Số chỗ: 88
(24Nh26) Xác suất thống kê
Phan Trần Đức Minh
(22Nh04) Tư duy khởi nghiệp
Nguyễn Quang Như Quỳnh
F110
Số chỗ: 120
(23Nh12) Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy
(24Nh70) Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Thu Sương
(24Nh15) Phân tích & thiết kế giải thuật
Nguyễn Thanh Bình
(24Nh15) Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển
F201(T)
Số chỗ: 50
(23Nh72B) PBL 3: Thiết kế trường THPT
Nguyễn Hồng Ngọc
(22Nh71B) PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Đoàn Trần Hiệp
F202(T)
Số chỗ: 50
(21Nh72C) PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
Nguyễn Anh Tuấn
(24Nh72A) PBL1: Thiết kế biệt thự
Trương Phan Thiên An
F203(T)
Số chỗ: 50
(22Nh71B) PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
Trần Đình Hiếu
F205(T)
Số chỗ: 12
F206
Số chỗ: 88
(22Nh01) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên
(24Nh19) Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương
()
F207
Số chỗ: 88
(22Nh03) Anh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
Võ Trần Anh
(23Nh39) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh
(24Nh21) Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Năng Hùng Vân
(24Nh21) Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến
()
F208
Số chỗ: 88
(23Nh05) Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
Phạm Anh Đức
(24Nh22) Vật lý 2
Trần Thị Hồng
(24Nh22) Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Năng Hùng Vân
()
F209
Số chỗ: 88
(24Nh04) Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn
(24Nh04) Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên
(24Nh44) Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành
F210
Số chỗ: 120
(24Nh78) Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy
(24Nh78) Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến
(23Nh77) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga
(24Nh45) Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan
()
F301
Số chỗ: 88
(23Nh27) Kỹ thuật điện cao áp
Phan Đình Chung
(23Nh71) Cơ học công trình
Đỗ Minh Đức
(24Nh79) Hình họa - vẽ kỹ thuật
Thái Bá Chiến
(23Nh77) Môi trường
Hồ Hồng Quyên
()
F302
Số chỗ: 88
(24Nh85) Kinh tế vĩ mô
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
(23Nh32) Truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang
()
F303
Số chỗ: 88
(22Nh20) Chẩn đoán kỹ thuật ôtô
Lê Minh Tiến
(24Nh03) Kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan
(24Nh03) Vật lý 2
Phùng Việt Hải
()
F306
Số chỗ: 88
(24Nh06) Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long
(24Nh06) Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
Trần Đình Sơn
()
F307
Số chỗ: 88
()
F308
Số chỗ: 88
(24Nh62) Sức bền vật liệu
Phạm Ngọc Quang
(24Nh85) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga
()
F309
Số chỗ: 88
(22Nh67) Lý thuyết đàn hồi
Đỗ Minh Đức
(24Nh72) Vẽ mỹ thuật 3
Vũ Phan Minh Trang
(24Nh42) Toán chuyên ngành
Nguyễn Văn Cường
(24Nh72) Kiến trúc nhà ở
Trương Phan Thiên An
()
F310
Số chỗ: 120
(24Nh20) Triết học Mác - Lênin
Lê Đức Tâm
()
F401
Số chỗ: 88
(23Nh33) Điện tử công suất
Giáp Quang Huy
(23Nh45) Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
Tạ Thị Tố Quyên
(23Nh04) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên
()
F402
Số chỗ: 88
(23Nh40) Anten và truyền sóng
Võ Duy Phúc
()
F403
Số chỗ: 88
(24Nh99) Lý thuyết thông tin
Võ Duy Phúc
()
F404
Số chỗ: 52
(21Nh18) Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
Phạm Quốc Thái
(21Nh26) Anh văn CN (HTCN)
Phạm Quốc Thái
(21Nh37) Thiết kế vi mạch
Võ Tuấn Minh
()
F405
Số chỗ: 88
(21Nh17) Động cơ phản lực và tuốc bin khí
Dương Việt Dũng
(21Nh17) Xe và máy chuyên dụng
Lê Minh Đức
()
F406
Số chỗ: 88
(21Nh20) Thiết kế ô tô chuyên dùng
Lưu Đức Lịch
(21Nh20) Dao động ô tô
Lưu Đức Lịch
()
F407
Số chỗ: 88
(23Nh30) Cơ sở điện tử công suất
Trần Thái Anh Âu
(21Nh44) Chuyên đề 2
Nguyễn Văn Hiếu
()
F408
Số chỗ: 88
(22Nh34) Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định
()
F409
Số chỗ: 120
(23Nh69B) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Phạm Ngọc Vinh
(23Nh69) Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Trịnh Quang Thịnh
()
G101(T)
Số chỗ: 60
G102(T)
Số chỗ: 60
G104(T)
Số chỗ: 60
G105(T)
Số chỗ: 60
G106(T)
Số chỗ: 60
G201(T)
Số chỗ: 60
G205
Số chỗ: 10
H101
Số chỗ: 72
(23Nh52) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt
()
H102
Số chỗ: 32
(21Nh17) Quản trị vận hành
Nguyễn Thị Phương Quyên - Bù
()
H103
Số chỗ: 72
(23Nh18) ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
Thái Thị Ngọc Hằng - Bù
()
H104
Số chỗ: 72
(21Nh59) Phân tích dữ liệu giao thông
Trần Thị Phương Anh
(23Nh20A) PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
Phan Thành Long - Bù
(23Nh20A) PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
Phan Thành Long
()
H105
Số chỗ: 72
(21Nh59) Công trình ngầm
Hồ Mạnh Hùng
(21Nh05B) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
Đặng Phước Vinh - Bù
()
H106
Số chỗ: 72
(23Nh20) Máy thủy khí
Phan Thành Long
()
H107
Số chỗ: 72
(21Nh04) Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
Phạm Anh Đức
Tự học Cert
()
H108
Số chỗ: 72
()
H201
Số chỗ: 72
(24Nh05) Kỹ thuật đo cơ khí
Trần Minh Sang
()
H202
Số chỗ: 72
()
H203
Số chỗ: 72
(24Nh05) Kỹ thuật điện tử
Đặng Phước Vinh
()
H204
Số chỗ: 72
(21Nh02) Kỹ thuật nâng chuyển
Bùi Minh Hiển
()
H205
Số chỗ: 100
(21Nh02) Lắp ráp và quản lý chất lượng
Bùi Minh Hiển
()
H206
Số chỗ: 100
(22Nh27) Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An
()
H207
Số chỗ: 80
()
H208
Số chỗ: 80
(23Nh68) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt
()
H301
Số chỗ: 72
(22Nh28) Kỹ thuật chiếu sáng
Nguyễn Văn Tấn
(23Nh46) Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân
()
H302
Số chỗ: 72
(22Nh28) Thị trường điện
Lê Hồng Lâm
()
H303
Số chỗ: 72
()
H304
Số chỗ: 72
(22Nh33) Toán nâng cao
Trần Thị Minh Dung
(21Nh60) Công trình ngầm
Hoàng Phương Hoa - Bù
()
H304B
Số chỗ: 20
(21Nh60) Công trình ngầm
Hoàng Phương Hoa
()
H305
Số chỗ: 72
(22Nh33) Điều khiển số
Trần Thị Minh Dung
(23Nh29) Kỹ thuật điện cao áp
Phan Đình Chung
()
H306
Số chỗ: 72
()
H307
Số chỗ: 72
(24Nh46) Vi sinh đại cương
Nguyễn Thị Đông Phương
()
H308
Số chỗ: 72
(23Nh29) Truyền động điện
Khương Công Minh
()
H401
Số chỗ: 112
H402
Số chỗ: 112
(24Nh46) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh
HTF
Số chỗ: 150
I101(T)
Số chỗ: 60
I102(T)
Số chỗ: 60
I103(T)
Số chỗ: 60
I104(T)
Số chỗ: 60
I106(T)
Số chỗ: 60
I202(T)
Số chỗ: 60
I203(T)
Số chỗ: 60
I301(T)
Số chỗ: 60
I303(T)
Số chỗ: 60
I304(T)
Số chỗ: 60
I305(T)
Số chỗ: 60
K101(T)
Số chỗ: 35
(22Nh02B) PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
Trần Minh Sang
(22Nh03B) PBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT
Nguyễn Phạm Thế Nhân
K103(T)
Số chỗ: 50
K104(T)
Số chỗ: 50
K105(T)
Số chỗ: 50
M101(T)
Số chỗ: 50
M102(T)
Số chỗ: 50
M104(T)
Số chỗ: 50
M201
Số chỗ: 50
M202(T)
Số chỗ: 50
M204(T)
Số chỗ: 50
M205(T)
Số chỗ: 50
(22Nh90B) PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
Đỗ Lê Hưng Toàn
(22Nh01B) PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
Đỗ Lê Hưng Toàn
M206(T)
Số chỗ: 50
P1
Số chỗ: 48
(21Nh88) Điều khiển nâng cao
Nguyễn Hoàng Mai
(21Nh88) Robot công nghiệp
Nguyễn Đắc Lực
(23Nh89) Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Huỳnh Hữu Hưng
(23Nh89) Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình
P2
Số chỗ: 48
(22Nh87) Robot công nghiệp
Lê Hoài Nam
(21Nh87) Điều khiển tuần tự theo chương trình
Khương Công Minh
P3
Số chỗ: 48
(23Nh88) Tiếng Pháp 5
Nguyễn Thái Trung
(22Nh87) Robot công nghiệp
Lê Hoài Nam - Bù
P4
Số chỗ: 48
P5
Số chỗ: 48
(22Nh88) Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
Nguyễn Thanh Bình
(22Nh88) Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu
P6
Số chỗ: 70
(22Nh87A) PBL4 - Điều khiển logic và lập trình PLC
Ngô Thanh Nghị
P7
Số chỗ: 70
(21Nh89) Phát triển các ứng dụng di động
Trần Thế Vũ
(21Nh89) Kỹ thuật xin việc
Nguyễn Quang Như Quỳnh
P8
Số chỗ: 48
(21Nh87) Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng
Nguyễn Đắc Lực
(21Nh87) Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số
Bùi Trương Vỹ
P9
Số chỗ: 24
PTN HTCN(T)
Số chỗ: 64
PTN khu D(T)
Số chỗ: 60
PTN khu K(T)
Số chỗ: 30
PTN_P(T)
Số chỗ: 60
PV
Số chỗ: 60
R2.1
Số chỗ: 32
R2.3
Số chỗ: 15
R2.6
Số chỗ: 15
R3.1
Số chỗ: 32
R3.2
Số chỗ: 32
R3.3
Số chỗ: 32
R3.4
Số chỗ: 72
S02.01
Số chỗ: 125
S07.03
Số chỗ: 30
S07.05
Số chỗ: 30
S07.08(T)
Số chỗ: 40
(24Nh71) Đồ họa kiến trúc
Nguyễn Anh Tuấn
(21Nh67) ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
Đinh Thị Như Thảo
(21Nh83) ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
Ngô Ngọc Tri
S08.09
Số chỗ: 80
S08.11
Số chỗ: 80
Xưởng CK(T)
Số chỗ: 30
Xưởng ĐL(T)
Số chỗ: 60