A124(T) Số chỗ: 60
| (24Nh08B) TN Hóa học đại cương Phạm Thị Kim Thảo | | | | | | | | | | |
A125(T) Số chỗ: 48
| | | | | | | | | | | | | | |
A126(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A127(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A129(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A133 Số chỗ: 40 | (21Nh73A) PBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS Võ Hải Lăng | Tự học Cert
| (22Nh21) Thiết bị và robot dưới nước Nguyễn Văn Minh | | | | | | |
A134 Số chỗ: 40 | (21Nh46) CN sản xuất nước giải khát Nguyễn Thị Đông Phương | (21Nh46) Phụ gia thực phẩm Nguyễn Thị Lan Anh | (21Nh22) ống nhiệt và ứng dụng Ngô Phi Mạnh | (21Nh22) CAD/BIM Ngô Phi Mạnh | | | | | |
A135 Số chỗ: 40 | (21Nh48) Công nghệ tế bào gốc Nguyễn Thị Minh Xuân | (21Nh48) Sinh học ung thư Ngô Thái Bích Vân | | (21Nh23A) PBL 6: Điều hòa không khí Võ Chí Chính | (21Nh23) Lò công nghiệp Nguyễn Quốc Huy | | | | |
A136 Số chỗ: 40 | Tự học Cert
| (21Nh49A) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm Tạ Ngọc Ly | (21Nh30A) PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | | | | |
A141 Số chỗ: 40 | (22Nh64) Vật liệu trang trí, hoàn thiện Nguyễn Tiến Dũng | (22Nh64) Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt Nguyễn Tiến Dũng | | | | (21Nh45B) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất Nguyễn Thị Lan Anh - Bù | | | | |
A142 Số chỗ: 40 | (22Nh81A) PBL 4: Đánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc | (22Nh81) Đánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc | (21Nh39) Kỹ thuật Robot Phan Trần Đăng Khoa | | | | | | |
A143 Số chỗ: 40 | (22Nh23) Kỹ thuật sấy Ngô Phi Mạnh | | (21Nh40A) PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông Nguyễn Văn Tuấn | | | | | | |
A144 Số chỗ: 40 | (21Nh40) Kỹ thuật cao tần Nguyễn Văn Cường | | | (21Nh64) Công nghệ bêtông 2 Lê Xuân Chương | (21Nh64) Bê tông nhẹ Lê Xuân Chương | | | | |
A145 Số chỗ: 40 | (24Nh50) Hóa lý 1 Lê Ngọc Trung | (24Nh50) Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang | | | Lớp 21TDH2
| | | | | | |
A146 Số chỗ: 40 | | Tiếng Nhật
| | | (21Nh79) Tiết kiệm năng lượng trong công trình Nguyễn Đình Huấn | (21Nh79) Truyền thông môi trường Lê Phước Cường | | | | | |
A305 Số chỗ: 30 | | | | | | | | (21Nh85A) PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | | |
AVL1 Số chỗ: 40 | | | | | | | | | | | | | | |
AVL2 Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
B101 Số chỗ: 48 | | (21Nh30) Giải tích mạng điện Lê Kim Hùng | (21Nh28) Giải tích mạng điện Lê Kim Hùng | (21Nh27) Vận hành nhà máy điện Lê Đình Dương | (21Nh27) Vận hành Hệ thống điện Ngô Văn Dưỡng | | | | | |
B102 Số chỗ: 48 | (23Nh54) KT Phân tích trong CN sinh học Nguyễn Hoàng Minh | (23Nh54) Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân | | (22Nh54A) PBL 4: Sản xuất sản phẩm Nguyễn Hoàng Minh | | | | | |
B104 Số chỗ: 48 | (23Nh73) Kiến trúc cảnh quan Trần Đình Hiếu | (23Nh73A) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính | | (21Nh41) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Ngô Minh Trí | | | | | | |
B105 Số chỗ: 48 | (21Nh34A) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao Nguyễn Thị Kim Trúc - Bù | | | | Tiếng Nhật
| (23Nh44) Anh văn chuyên ngành Trần Thị Minh Hạnh - Bù | | | | |
B106 Số chỗ: 48 | (23Nh64A) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trịnh Quang Thịnh | (23Nh64) Hóa ứng dụng kỹ thuật 1 Nguyễn Văn Quang | | (23Nh23) Lò hơi 1 (K2020) Nguyễn Quốc Huy | (23Nh23) Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh Bùi Thị Hương Lan | | | | | |
B108 Số chỗ: 48 | (23Nh79) Xử lý khí thải Nguyễn Phước Quý An | (23Nh79) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang | (23Nh26) Thiết kế công việc và đo lường lao động Nguyễn Văn Thiên Ân | (23Nh26) An toàn & nhân trắc học Nguyễn Văn Thiên Ân | | | | | |
B109 Số chỗ: 48 | | | | | | | Tiếng Nhật
| | | | | | |
B201 Số chỗ: 48 | (22Nh86A) PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng Lê Thị Huỳnh Anh | | (23Nh62) Kết cấu Bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng | | | | | |
B202 Số chỗ: 24 | (22Nh21) Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi Trần Văn Luận | | | (22Nh09) Môi trường Lê Phước Cường | | (22Nh09) Bảo mật và an ninh mạng Nguyễn Tấn Khôi | | | | |
B204 Số chỗ: 48 | (21Nh67) Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây Nguyễn Quang Tùng | (22Nh59) Học máy trong XD Trần Đình Minh | (21Nh34) Điều khiển tự động truyền động điện trong CN Nguyễn Khánh Quang | (21Nh34) Hệ thống điều khiển thông minh Nguyễn Thị Kim Trúc | | | | | |
B205 Số chỗ: 48 | (21Nh31A) PBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ Hạ Đình Trúc | (21Nh31) ổn định trong Hệ thống điện Hạ Đình Trúc | | (23Nh02B) PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Tào Quang Bảng | | | | | | |
B206 Số chỗ: 48 | | | | (21Nh06) Xử lý tín hiệu số (DSP) Hồ Phước Tiến | | | | | | | | | |
B207 Số chỗ: 48 | (23Nh78) Nền và Móng Nguyễn Thu Hà | | | | (22Nh15) Xử lý dữ liệu Đặng Thiên Bình | (22Nh15) Trực quan hóa dữ liệu Trương Ngọc Châu | | | | | |
B208 Số chỗ: 48 | (21Nh28) Điều độ hệ thống điện Lê Hồng Lâm | (22Nh50) Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn | | Tiếng Nhật
| | | | | | |
B209 Số chỗ: 48 | (24Nh90) Xác suất thống kê Lê Văn Dũng | (21Nh18) Quản trị vận hành Nguyễn Thị Phương Quyên | (21Nh12) An toàn và bảo mật thông tin Nguyễn Tấn Khôi | | | | | | |
B301 Số chỗ: 80 | (21Nh06) Kỹ thuật phân tích dao động Đặng Phước Vinh | (24Nh95) Hình họa - vẽ kỹ thuật Dương Thọ | (21Nh06) Công nghệ gia công CNC Trần Đình Sơn | (22Nh48) Công nghệ sinh học dược phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân | | | | |
B302 Số chỗ: 80 | (22Nh46) Công nghệ lên men Nguyễn Thị Lan Anh | (22Nh72) Lịch sử kiến trúc Phương Đông Phan Ánh Nguyên | (23Nh17) An toàn lao động Nguyễn Quang Trung | | | | | |
B303 Số chỗ: 48 | (23Nh21) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng | (21Nh81) Quản lý Chất thải nguy hại Lê Hoàng Sơn | (23Nh44B) Anh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn | | | | | | |
B304 Số chỗ: 48 | (22Nh79A) PBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị Lê Hoàng Sơn | | | | | (21Nh77) Công trình ven bờ biển Vũ Huy Công | | | | |
B305 Số chỗ: 48 | (22Nh54) Công nghệ lên men Lê Lý Thùy Trâm | | | | | (22Nh51) Công nghệ sản xuất gốm sứ Phạm Cẩm Nam | | | | |
C101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C103(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
C105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C107(T) Số chỗ: 30
| (22Nh12A) PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | | | | | | | |
C113 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | (21Nh08) Mạng cảm biến không dây cho HT IoT Trần Văn Líc | | | | |
C114 Số chỗ: 70 | (23Nh07) Vi xử lý Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | (23Nh07) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh | | | | | | | | | |
C115(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C116(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C117 Số chỗ: 34 | | | | | | | | | | | | | | |
C120(T) Số chỗ: 60
| (24Nh43B) TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh | | | | | | | | | | |
C121(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C121B(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C128(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C201(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C202(T) Số chỗ: 60
| (24Nh13B) PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân | (23Nh11A) PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Mai Văn Hà | (22Nh14A) PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh | | | | | |
C203(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | (23Nh16B) PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Phạm Công Thắng | | | | |
C204(T) Số chỗ: 30
| | | | | | (22Nh13A) PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin Võ Đức Hoàng | | | | | |
C205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C206(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C209(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C213(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C213A(T) Số chỗ: 25
| | | | | | | | | | | | | | |
C213B Số chỗ: 24 | | | (21Nh08) Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp Võ Tuấn Minh | | | | | | | | | | |
C214(T) Số chỗ: 40
| | (23Nh40A) TN Tín hiệu và hệ thống Trần Văn Líc | | | | | | | | | |
C215(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C217(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C219 Số chỗ: 20 | | | | | | | | | | | | | | |
C301 Số chỗ: 60 | (22Nh07) Kiến trúc hệ thống IoT Lê Quốc Huy | (22Nh07A) PBL 4: Thiết kế kỹ thuật Lê Quốc Huy | | | (24Nh08) Lập trình máy tính 1 Nguyễn Thanh Bình | | | | |
C302 Số chỗ: 60 | (23Nh08) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh | (23Nh08) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Thanh Bình | (23Nh44) Anh văn chuyên ngành Trần Thị Minh Hạnh | (22Nh08) Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao Nguyễn Văn Cường | | | | |
C303 Số chỗ: 60 | (21Nh07) Mạng máy tính Hồ Viết Việt | | | (21Nh08) Điện tử công suất Nguyễn Lê Hòa | (21Nh07) Điều khiển và phản hồi Nguyễn Lê Hòa | | | | |
D101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D109(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D111(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D112(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D207(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D210(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D215(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
E101 Số chỗ: 120 | (22Nh10) Quản trị học Trần Minh Trí | (21Nh01A) PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Lưu Đức Bình - Bù | (22Nh38) Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai | (21Nh32) Truyền động và điều khiển thủy khí Trần Xuân Tùy | | | | |
E102 Số chỗ: 100 | (23Nh99) Lập trình Python Trương Ngọc Châu | (24Nh27) Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | (21Nh32) ƯD SCADA trong công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc | (23Nh06) Toán CN 2: Phần tử hữu hạn Phạm Anh Đức | | | | |
E103 Số chỗ: 70 | | | (24Nh67) Cơ lưu chất Lê Văn Thảo | | (23Nh84) Định mức kỹ thuật trong xây dựng Trương Quỳnh Châu | (23Nh84) Hệ thống công trình Mai Anh Đức | | | | |
E104 Số chỗ: 100 | (24Nh67) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang | (24Nh59) Xác suất thống kê Trần Chín | | | (24Nh10) Lập trình hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh | | | | |
E110A Số chỗ: 48 | (23Nh96A) PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Huỳnh Nhật Tố | (23Nh96) Giao tiếp kinh doanh Trần Minh Trí | | (22Nh85) Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh | | | | |
E110B Số chỗ: 32 | (21Nh37) Chuyên đề điện tử 1 Nguyễn Duy Nhật Viễn | | | | Tiếng Nhật
| | | | | | |
E112 Số chỗ: 64 | (24Nh69) Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang | (24Nh69) Môi trường Nguyễn Lan Phương | (23Nh38) Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú | (23Nh83) Định mức kỹ thuật trong xây dựng Trương Quỳnh Châu | | | | |
E113 Số chỗ: 48 | (23Nh67A) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính | (24Nh47) Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan | | | (23Nh85B) PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Lê Thị Huỳnh Anh | | | | |
E114 Số chỗ: 48 | (21Nh51) Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili Phạm Cẩm Nam | | (21Nh51) Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới Trịnh Lê Huyên | (21Nh05) Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems) Phạm Anh Đức | (23Nh05A) PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Võ Như Thành | | | | |
E201A Số chỗ: 40 | (23Nh39B) PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng | | | (22Nh23) Điều hoà không khí Lê Thị Châu Duyên | | | | | |
E201B Số chỗ: 40 | (22Nh22B) PBL 4: Nhà máy nhiệt điện Trần Thanh Sơn | | (22Nh62) Lập trình trong XD nâng cao Phan Hoàng Nam | | | | | | |
E202A Số chỗ: 40 | (22Nh52) Công nghệ Hóa dầu Nguyễn Thị Diệu Hằng - Bù | (23Nh81) Biến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An | | | (22Nh75) Quản lý dự án (TC1) Phan Hồng Sáng | | | | | |
E202B Số chỗ: 40 | (21Nh29) Điều khiển máy điện Võ Quang Sơn | | | | (22Nh78) Trạm bơm và cấp thoát nước đô thị thông minh Vũ Huy Công | (22Nh78) Hệ thống năng lượng Đô thị thông minh Nguyễn Thanh Hảo | | | | |
E203 Số chỗ: 70 | (23Nh11) Công nghệ Web Mai Văn Hà | (23Nh34) Kỹ thuật đo lường Nguyễn Hoàng Mai | | (22Nh86) Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP Huỳnh Nhật Tố | | | | |
E204A Số chỗ: 40 | (23Nh22) Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh | (24Nh89) Tiếng Pháp 3 Nguyễn Trần Dạ Lê | | | (22Nh79) Tin học ứng dụng Nguyễn Đình Huấn | | | | |
E204B Số chỗ: 40 | (24Nh54) Sinh lý học người Ngô Thái Bích Vân | (23Nh50) Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn | | (21Nh50B) PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer Phan Thị Thúy Hằng | | | | | | |
E205 Số chỗ: 64 | (23Nh48) Quá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình | (23Nh48) Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến | (24Nh77) Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy | (24Nh77) Cơ lưu chất Tô Thúy Nga | | | | | |
E206 Số chỗ: 64 | (24Nh12) Nguyên lý hệ điều hành Trần Hồ Thủy Tiên | | | (22Nh04) Kỹ thuật học máy Võ Như Thành | (22Nh46) Kỹ thuật sấy & lạnh Tạ Thị Tố Quyên | | | | |
E207 Số chỗ: 64 | (21Nh10) Công nghệ IoT Bùi Thị Thanh Thanh | (24Nh28) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng | (22Nh45) Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa Mạc Thị Hà Thanh | (22Nh99) An toàn Thông tin mạng Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | |
E208 Số chỗ: 64 | (24Nh29) Lý thuyết mạch điện 1 Nguyễn Thị Ái Nhi | Cô Quỳnh sinh hoạt CN
| | | (22Nh44A) Kỹ thuật vi xử lý Hồ Viết Việt | | | | | | |
E209 Số chỗ: 48 | (22Nh39) Xử lý số tín hiệu Hồ Phước Tiến | (22Nh39) Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa | (24Nh64) Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan | | | | | | |
E210 Số chỗ: 48 | (24Nh30) Vẽ kỹ thuật Dương Thọ | (23Nh27A) PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | (21Nh20A) PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh Phạm Quốc Thái - Bù | | | | | | |
E301A Số chỗ: 56 | (22Nh78A) PBL 4: Công nghệ số trong quản lý đô thị Võ Ngọc Dương - Bù | | Tiếng Nhật
| (21Nh69) Thiết kế công trình kháng chấn Trần Quang Hưng | (21Nh69) Kết cấu thép công trình cao Trần Quang Hưng | | | | | |
E301B Số chỗ: 56 | (23Nh10) Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu | (24Nh07) Hóa học đại cương Phạm Cẩm Nam | (23Nh83A) PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Nguyễn Quang Trung | | | | | | |
E302 Số chỗ: 64 | | Tiếng Nhật
| (23Nh10) Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy | (22Nh29) Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An | (23Nh72A) PBL 3: Thiết kế trường THPT Phan Ánh Nguyên - Bù | | | | |
E303 Số chỗ: 64 | (23Nh50) Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy Phạm Ngọc Tùng | | (23Nh22) Lò hơi 1 (K2020) Phạm Duy Vũ | | | (22Nh30) Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn | | | | | |
E304 Số chỗ: 48 | (23Nh42) Anh văn chuyên ngành Lê Thị Phương Mai | | | (21Nh73) Thi công công trình giao thông đô thị Trần Trung Việt | (21Nh73) BIM trong xây dựng Trần Trung Việt | | | | | |
E305 Số chỗ: 48 | (23Nh19) Toán chuyên ngành (C4) Nguyễn Văn Minh | (23Nh19) Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng | | (22Nh52) Phương pháp tính trong công nghệ hóa học Nguyễn Thanh Bình - Bù | | | | | |
E401 Số chỗ: 72 | (22Nh71) Lịch sử kiến trúc Phương Đông Phan Ánh Nguyên | (24Nh40) Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương | | (22Nh67) An toàn lao động Phạm Mỹ | | | | |
E402 Số chỗ: 72 | (24Nh81) Thủy lực trong kỹ thuật môi trường Lê Văn Thảo | (23Nh67) Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) Bùi Quang Hiếu | | (24Nh88) Giải tích 3 Nguyễn Chánh Tú | | | | |
E403 Số chỗ: 72 | (24Nh28) Xác suất thống kê Tôn Thất Tú | (23Nh46) Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung | (23Nh13) Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn | (23Nh11) Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn | | | | | |
E404 Số chỗ: 72 | (22Nh40) Xử lý số tín hiệu Trần Thị Minh Hạnh | (23Nh16) Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu | (24Nh84) Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ | | | | | | |
E405 Số chỗ: 48 | | | | (23Nh51) Quá trình & Thiết bị truyền chất Nguyễn Thanh Bình | (22Nh77) Quản lý dự án (TC1) Phan Hồng Sáng | | | | | | | |
E406 Số chỗ: 48 | (22Nh68) Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng | (24Nh54) Dược lý đại cương Đoàn Ngọc Trà My | Cô My Khoa Hóa
| (23Nh27B) PBL 3: Lưới điện cao áp Trịnh Trung HIếu - Bù | (22Nh77) Kinh tế xây dựng (THXD) Nguyễn Thanh Hải | | | | |
F101 Số chỗ: 88 | (23Nh01) Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | | (21Nh03) Kỹ thuật đo lường CMM Lưu Đức Bình - Bù | ()
| | |
F102 Số chỗ: 88 | (23Nh90) Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên | (23Nh06) Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử Võ Như Thành | (22Nh99) Quản trị mạng Nguyễn Thế Xuân Ly | | | ()
| | |
F103 Số chỗ: 88 | (23Nh04) Kỹ thuật an toàn và môi trường Lưu Đức Hòa | (23Nh72) Cấu trúc kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc | | (22Nh83) Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo Phạm Anh Đức - Bù | | ()
| | |
F106 Số chỗ: 88 | (24Nh01) Vật lý 2 Phùng Việt Hải | (24Nh01) Pháp luật đại cương Nguyễn Hoàng Duy Linh | | | | | | ()
| | |
F107 Số chỗ: 88 | (24Nh48) Hóa lý 1 Tạ Ngọc Ly | (24Nh02) Vật lý 2 Nguyễn Quý Tuấn | | | | (23Nh45) Dinh dưỡng thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương | ()
| | |
F108 Số chỗ: 88 | (24Nh86) Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Thị Phương Quyên | (24Nh90) Kỹ thuật lập trình Nguyễn Công Danh | (22Nh46A) PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường Nguyễn Thị Trúc Loan - Bù | | | ()
| | |
F109 Số chỗ: 88 | | | (24Nh26) Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh | | | (22Nh04) Tư duy khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | |
F110 Số chỗ: 120 | (23Nh12) Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy | (24Nh70) Xác suất thống kê Nguyễn Thị Thu Sương | (24Nh15) Phân tích & thiết kế giải thuật Nguyễn Thanh Bình | | (24Nh15) Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển | | |
F201(T) Số chỗ: 50
| (23Nh72B) PBL 3: Thiết kế trường THPT Nguyễn Hồng Ngọc | | | (22Nh71B) PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp | | | | |
F202(T) Số chỗ: 50
| | | (21Nh72C) PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Nguyễn Anh Tuấn | | (24Nh72A) PBL1: Thiết kế biệt thự Trương Phan Thiên An | | | | | | |
F203(T) Số chỗ: 50
| | | (22Nh71B) PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Trần Đình Hiếu | | | | | | | | | |
F205(T) Số chỗ: 12
| | | | | | | | | | | | | | |
F206 Số chỗ: 88 | | | (22Nh01) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên | | | (24Nh19) Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương | ()
| | |
F207 Số chỗ: 88 | (22Nh03) Anh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không Võ Trần Anh | (23Nh39) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh | (24Nh21) Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân | (24Nh21) Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến | ()
| | |
F208 Số chỗ: 88 | (23Nh05) Toán CN 2: Phần tử hữu hạn Phạm Anh Đức | | | (24Nh22) Vật lý 2 Trần Thị Hồng | (24Nh22) Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân | ()
| | |
F209 Số chỗ: 88 | (24Nh04) Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn | (24Nh04) Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên | | | | | (24Nh44) Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành | | |
F210 Số chỗ: 120 | (24Nh78) Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy | (24Nh78) Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến | (23Nh77) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga | (24Nh45) Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan | ()
| | |
F301 Số chỗ: 88 | (23Nh27) Kỹ thuật điện cao áp Phan Đình Chung | (23Nh71) Cơ học công trình Đỗ Minh Đức | (24Nh79) Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến | (23Nh77) Môi trường Hồ Hồng Quyên | ()
| | |
F302 Số chỗ: 88 | | | | | | (24Nh85) Kinh tế vĩ mô Nguyễn Đặng Hoàng Thư | (23Nh32) Truyền động điện Nguyễn Khánh Quang | ()
| | |
F303 Số chỗ: 88 | (22Nh20) Chẩn đoán kỹ thuật ôtô Lê Minh Tiến | | | (24Nh03) Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan | (24Nh03) Vật lý 2 Phùng Việt Hải | ()
| | |
F306 Số chỗ: 88 | | | | | | (24Nh06) Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long | (24Nh06) Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) Trần Đình Sơn | ()
| | |
F307 Số chỗ: 88 | | | | | | | | | | | ()
| | |
F308 Số chỗ: 88 | | | | | | (24Nh62) Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang | (24Nh85) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga | ()
| | |
F309 Số chỗ: 88 | (22Nh67) Lý thuyết đàn hồi Đỗ Minh Đức | (24Nh72) Vẽ mỹ thuật 3 Vũ Phan Minh Trang | (24Nh42) Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Cường | (24Nh72) Kiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An | ()
| | |
F310 Số chỗ: 120 | | | | | | (24Nh20) Triết học Mác - Lênin Lê Đức Tâm | | | ()
| | |
F401 Số chỗ: 88 | (23Nh33) Điện tử công suất Giáp Quang Huy | | (23Nh45) Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 Tạ Thị Tố Quyên | (23Nh04) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên | ()
| | |
F402 Số chỗ: 88 | | | | | | (23Nh40) Anten và truyền sóng Võ Duy Phúc | | | ()
| | |
F403 Số chỗ: 88 | | | | | | | | | (24Nh99) Lý thuyết thông tin Võ Duy Phúc | ()
| | |
F404 Số chỗ: 52 | (21Nh18) Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện Phạm Quốc Thái | (21Nh26) Anh văn CN (HTCN) Phạm Quốc Thái | | | (21Nh37) Thiết kế vi mạch Võ Tuấn Minh | ()
| | |
F405 Số chỗ: 88 | (21Nh17) Động cơ phản lực và tuốc bin khí Dương Việt Dũng | (21Nh17) Xe và máy chuyên dụng Lê Minh Đức | | | | | | ()
| | |
F406 Số chỗ: 88 | (21Nh20) Thiết kế ô tô chuyên dùng Lưu Đức Lịch | (21Nh20) Dao động ô tô Lưu Đức Lịch | | | | | | | ()
| | |
F407 Số chỗ: 88 | (23Nh30) Cơ sở điện tử công suất Trần Thái Anh Âu | (21Nh44) Chuyên đề 2 Nguyễn Văn Hiếu | | | | | | ()
| | |
F408 Số chỗ: 88 | | | | | | (22Nh34) Trang bị điện Nguyễn Quốc Định | | | | ()
| | |
F409 Số chỗ: 120 | (23Nh69B) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Phạm Ngọc Vinh | (23Nh69) Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trịnh Quang Thịnh | | | | | | ()
| | |
G101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G201(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G205 Số chỗ: 10 | | | | | | | | | | | | | | |
H101 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | (23Nh52) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt | ()
| | |
H102 Số chỗ: 32 | | | | | | (21Nh17) Quản trị vận hành Nguyễn Thị Phương Quyên - Bù | | ()
| | |
H103 Số chỗ: 72 | | | | | | (23Nh18) ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ Thái Thị Ngọc Hằng - Bù | | ()
| | |
H104 Số chỗ: 72 | | | | (21Nh59) Phân tích dữ liệu giao thông Trần Thị Phương Anh | | | (23Nh20A) PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí Phan Thành Long - Bù | (23Nh20A) PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí Phan Thành Long | ()
| | |
H105 Số chỗ: 72 | (21Nh59) Công trình ngầm Hồ Mạnh Hùng | | | | | | (21Nh05B) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Đặng Phước Vinh - Bù | ()
| | |
H106 Số chỗ: 72 | | | | | | (23Nh20) Máy thủy khí Phan Thành Long | | | | ()
| | |
H107 Số chỗ: 72 | | | | (21Nh04) Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems) Phạm Anh Đức | Tự học Cert
| ()
| | |
H108 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | ()
| | |
H201 Số chỗ: 72 | (24Nh05) Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang | | | | | | | | | ()
| | |
H202 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | ()
| | |
H203 Số chỗ: 72 | | | | (24Nh05) Kỹ thuật điện tử Đặng Phước Vinh | | | | | | ()
| | |
H204 Số chỗ: 72 | | | | (21Nh02) Kỹ thuật nâng chuyển Bùi Minh Hiển | | | | | | ()
| | |
H205 Số chỗ: 100 | (21Nh02) Lắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển | | | | | | | | | ()
| | |
H206 Số chỗ: 100 | | | (22Nh27) Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An | | | | | | | ()
| | |
H207 Số chỗ: 80 | | | | | | | | | | | ()
| | |
H208 Số chỗ: 80 | | | | | | (23Nh68) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt | | | | ()
| | |
H301 Số chỗ: 72 | (22Nh28) Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn | | | | (23Nh46) Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân | | | | ()
| | |
H302 Số chỗ: 72 | | | | (22Nh28) Thị trường điện Lê Hồng Lâm | | | | | | ()
| | |
H303 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | ()
| | |
H304 Số chỗ: 72 | (22Nh33) Toán nâng cao Trần Thị Minh Dung | (21Nh60) Công trình ngầm Hoàng Phương Hoa - Bù | | | | | | ()
| | |
H304B Số chỗ: 20 | (21Nh60) Công trình ngầm Hoàng Phương Hoa | | | | | | | | | ()
| | |
H305 Số chỗ: 72 | | | | (22Nh33) Điều khiển số Trần Thị Minh Dung | | | | (23Nh29) Kỹ thuật điện cao áp Phan Đình Chung | ()
| | |
H306 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | ()
| | |
H307 Số chỗ: 72 | | | | (24Nh46) Vi sinh đại cương Nguyễn Thị Đông Phương | | | | | | ()
| | |
H308 Số chỗ: 72 | | | | | | (23Nh29) Truyền động điện Khương Công Minh | | | | ()
| | |
H401 Số chỗ: 112 | | | | | | | | | | | | | | |
H402 Số chỗ: 112 | (24Nh46) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh | | | | | | | | | | | | |
HTF Số chỗ: 150 | | | | | | | | | | | | | | |
I101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I202(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I301(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I303(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I304(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I305(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
K101(T) Số chỗ: 35
| | | (22Nh02B) PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Trần Minh Sang | (22Nh03B) PBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | | | |
K103(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K105(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M101(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M102(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M201 Số chỗ: 50 | | | | | | | | | | | | | | |
M202(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M204(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M205(T) Số chỗ: 50
| (22Nh90B) PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn | | | | (22Nh01B) PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn | | | | |
M206(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
P1 Số chỗ: 48 | (21Nh88) Điều khiển nâng cao Nguyễn Hoàng Mai | (21Nh88) Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực | | (23Nh89) Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng | (23Nh89) Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình | | | | | |
P2 Số chỗ: 48 | | | | | | (22Nh87) Robot công nghiệp Lê Hoài Nam | (21Nh87) Điều khiển tuần tự theo chương trình Khương Công Minh | | | | | |
P3 Số chỗ: 48 | (23Nh88) Tiếng Pháp 5 Nguyễn Thái Trung | | | | (22Nh87) Robot công nghiệp Lê Hoài Nam - Bù | | | | | |
P4 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
P5 Số chỗ: 48 | (22Nh88) Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Nguyễn Thanh Bình | (22Nh88) Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu | | | | | | | | | | |
P6 Số chỗ: 70 | (22Nh87A) PBL4 - Điều khiển logic và lập trình PLC Ngô Thanh Nghị | | | | | | | | | | | |
P7 Số chỗ: 70 | (21Nh89) Phát triển các ứng dụng di động Trần Thế Vũ | | (21Nh89) Kỹ thuật xin việc Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | | | | | | | |
P8 Số chỗ: 48 | (21Nh87) Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng Nguyễn Đắc Lực | (21Nh87) Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số Bùi Trương Vỹ | | | | | | | | | | |
P9 Số chỗ: 24 | | | | | | | | | | | | | | |
PTN HTCN(T) Số chỗ: 64
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN khu D(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN khu K(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN_P(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PV Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
R2.1 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R2.3 Số chỗ: 15 | | | | | | | | | | | | | | |
R2.6 Số chỗ: 15 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.1 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.2 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.3 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.4 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | | | | |
S02.01 Số chỗ: 125 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.03 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.05 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.08(T) Số chỗ: 40
| (24Nh71) Đồ họa kiến trúc Nguyễn Anh Tuấn | | (21Nh67) ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu Đinh Thị Như Thảo | (21Nh83) ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D) Ngô Ngọc Tri | | | | | | |
S08.09 Số chỗ: 80 | | | | | | | | | | | | | | |
S08.11 Số chỗ: 80 | | | | | | | | | | | | | | |
Xưởng CK(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
Xưởng ĐL(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |