Danh sách giảng viên chưa nộp bảng điểm
Tùy chọn
Học kỳ: Khoa:
STTHọc phần & ca thiNgười nhập điểmNộp bảng điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiHọ tênSố điện thoạiHạn nộpSố ngày trễ
Ca thi tổng: Công nghệ CAD/CAM [10101322510T01]
1Công nghệ CAD/CAM101013225102C20120/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn0906180814
2Công nghệ CAD/CAM101013225102C20220/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn0906180814
3Công nghệ CAD/CAM101013225102C20320/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn0906180814
4Công nghệ CAD/CAM101013225102C20420/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn0906180814
Ca thi tổng: Kỹ thuật an toàn & Môi trường [10110932510T01]
5Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109325102C30104/12/2025Võ Trần Anh
6Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109325102C30304/12/2025Võ Trần Anh
7Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109325102C30204/12/2025Võ Trần Anh
Ca thi tổng: Vật liệu kỹ thuật [10111132510T01]
8Vật liệu kỹ thuật101111325102C10119/12/2025Nguyễn Bá Kiên0979593654
9Vật liệu kỹ thuật101111325102C10219/12/2025Nguyễn Bá Kiên0979593654
10Vật liệu kỹ thuật101111325102C10319/12/2025Nguyễn Bá Kiên0979593654
11Vật liệu kỹ thuật101111325102C10419/12/2025Nguyễn Bá Kiên0979593654
12Vật liệu kỹ thuật101111325102C10519/12/2025Nguyễn Bá Kiên0979593654
13Vật liệu kỹ thuật101111325102C10619/12/2025Nguyễn Bá Kiên0979593654
Ca thi tổng: Công nghệ gia công CNC - Lớp CLC [10112332510T01]
14Công nghệ gia công CNC - Lớp CLC101123325102C30205/12/2025Trần Đình Sơn0905211161
15Công nghệ gia công CNC - Lớp CLC101123325102C30105/12/2025Trần Đình Sơn0905211161
Ca thi tổng: Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC [10112632510T01]
16Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC101126325102C30103/12/2025Đinh Đức Hạnh0905649466
17Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC101126325102C30203/12/2025Đinh Đức Hạnh0905649466
Ca thi tổng: Anh văn CN Cơ khí [10112832510T01]
18Anh văn CN Cơ khí101128325102C30106/12/2025Tào Quang Bảng0905557002
19Anh văn CN Cơ khí101128325102C30206/12/2025Tào Quang Bảng0905557002
Ca thi tổng: Hệ thống nhúng - Lớp CLC [10114332510T01]
20Hệ thống nhúng - Lớp CLC101143325102C30208/12/2025Đoàn Lê Anh
21Hệ thống nhúng - Lớp CLC101143325102C30108/12/2025Đoàn Lê Anh
Ca thi tổng: Điều khiển logic và lập trình PLC [10116932510T01]
22Điều khiển logic và lập trình PLC101169325102C40104/12/2025Ngô Thanh Nghị0905872213
23Điều khiển logic và lập trình PLC101169325102C40204/12/2025Ngô Thanh Nghị0905872213
24Điều khiển logic và lập trình PLC101169325102C40304/12/2025Ngô Thanh Nghị0905872213
25Điều khiển logic và lập trình PLC101169325102C40404/12/2025Ngô Thanh Nghị0905872213
26Điều khiển logic và lập trình PLC101169325102C40504/12/2025Ngô Thanh Nghị0905872213
Ca thi tổng: Điện tử công nghiệp [10119832510T01]
27Điện tử công nghiệp101198325102C40408/12/2025Đỗ Thế Cần
28Điện tử công nghiệp101198325102C40308/12/2025Đỗ Thế Cần
29Điện tử công nghiệp101198325102C40208/12/2025Đỗ Thế Cần
30Điện tử công nghiệp101198325102C40108/12/2025Đỗ Thế Cần
31Điện tử công nghiệp101198325102C40508/12/2025Đỗ Thế Cần
Ca thi tổng: Kỹ thuật an toàn và môi trường [10120232510T01]
32Kỹ thuật an toàn và môi trường101202325102C40115/12/2025Lưu Đức Hòa0913413014
33Kỹ thuật an toàn và môi trường101202325102C40215/12/2025Lưu Đức Hòa0913413014
34Kỹ thuật an toàn và môi trường101202325102C40315/12/2025Nguyễn Thanh Việt0918123924
35Kỹ thuật an toàn và môi trường101202325102C40415/12/2025Nguyễn Thanh Việt0918123924
36Kỹ thuật an toàn và môi trường101202325102C40515/12/2025Nguyễn Thanh Việt0918123924
Ca thi tổng: Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04A) [10120432510T01]
37Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04A)101204325102C20103/12/2025Phạm Anh Đức0948777040
38Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04B)101204325102C20203/12/2025Phạm Anh Đức0948777040
39Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05A)101204325102C20303/12/2025Phạm Anh Đức0948777040
40Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05B)101204325102C20403/12/2025Phạm Anh Đức0948777040
41Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 06A)101204325102C20503/12/2025Phạm Anh Đức0948777040
42Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 06B)101204325102C20603/12/2025Phạm Anh Đức0948777040
Ca thi tổng: Cơ học kỹ thuật [10121202510T01]
43Cơ học kỹ thuật101212025102C30116/12/2025Nguyễn Đình Sơn0905221781
44Cơ học kỹ thuật101212025102C30216/12/2025Nguyễn Đình Sơn0905221781
45Cơ học kỹ thuật101212025102C30316/12/2025Nguyễn Đình Sơn0905221781
46Cơ học kỹ thuật101212025102C30416/12/2025Nguyễn Đình Sơn0905221781
47Cơ học kỹ thuật101212025102C30516/12/2025Nguyễn Đình Sơn0905221781
48Cơ học kỹ thuật101212025102C30616/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân0934877131
49Cơ học kỹ thuật101212025102C30716/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân0934877131
50Cơ học kỹ thuật101212025102C30816/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân0934877131
51Cơ học kỹ thuật101212025102C30916/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
52Cơ học kỹ thuật101212025102C31016/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
53Cơ học kỹ thuật101212025102C31116/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
Ca thi tổng: Kỹ thuật đo cơ khí [10122832510T01]
54Kỹ thuật đo cơ khí101228325102C10105/12/2025Trần Minh Sang0766725565
55Kỹ thuật đo cơ khí101228325102C10205/12/2025Trần Minh Sang0766725565
56Kỹ thuật đo cơ khí101228325102C10305/12/2025Trần Minh Sang0766725565
57Kỹ thuật đo cơ khí101228325102C10405/12/2025Trần Minh Sang0766725565
58Kỹ thuật đo cơ khí101228325102C10505/12/2025Trần Minh Sang0766725565
Ca thi tổng: Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) [10124102510T01]
59Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241025102C20102/12/2025Trần Đình Sơn0905211161
60Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241025102C20202/12/2025Trần Đình Sơn0905211161
61Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241025102C20302/12/2025Trần Đình Sơn0905211161
62Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241025102C20402/12/2025Trần Đình Sơn0905211161
63Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241025102C20502/12/2025Trần Đình Sơn0905211161
Ca thi tổng: Kỹ thuật điện tử [10124302510T01]
64Kỹ thuật điện tử101243025102C10123/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
65Kỹ thuật điện tử101243025102C10223/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
66Kỹ thuật điện tử101243025102C10323/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
67Kỹ thuật điện tử101243025102C10423/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
68Kỹ thuật điện tử101243025102C10523/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
Ca thi tổng: Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí [10124902510T01]
69Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249025102C30104/12/2025Trần Minh Sang0766725565
70Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249025102C30204/12/2025Trần Minh Sang0766725565
71Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249025102C30304/12/2025Trần Minh Sang0766725565
72Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249025102C30404/12/2025Trần Minh Sang0766725565
73Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249025102C30504/12/2025Trần Minh Sang0766725565
Ca thi tổng: Công nghệ đúc và hàn [10125002510T01]
74Công nghệ đúc và hàn101250025102C30108/12/2025Đinh Đức Hạnh0905649466
75Công nghệ đúc và hàn101250025102C30208/12/2025Đinh Đức Hạnh0905649466
76Công nghệ đúc và hàn101250025102C30308/12/2025Đinh Đức Hạnh0905649466
77Công nghệ đúc và hàn101250025102C30408/12/2025Đinh Đức Hạnh0905649466
78Công nghệ đúc và hàn101250025102C30508/12/2025Đinh Đức Hạnh0905649466
Ca thi tổng: Xử lý vật liệu kỹ thuật [10125102510T01]
79Xử lý vật liệu kỹ thuật101251025102C20119/12/2025Nguyễn Bá Kiên0979593654
80Xử lý vật liệu kỹ thuật101251025102C20219/12/2025Nguyễn Bá Kiên0979593654
81Xử lý vật liệu kỹ thuật101251025102C20319/12/2025Nguyễn Bá Kiên0979593654
82Xử lý vật liệu kỹ thuật101251025102C20419/12/2025Nguyễn Bá Kiên0979593654
Ca thi tổng: Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu [10125302510T01]
83Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253025102C30112/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân0905969475
84Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253025102C30212/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân0905969475
85Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253025102C30312/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân0905969475
86Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253025102C30412/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân0905969475
Ca thi tổng: Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí [10126302510T01]
87Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263025102C20122/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn0906180814
88Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263025102C20222/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn0906180814
89Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263025102C20322/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn0906180814
90Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263025102C20422/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn0906180814
91Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263025102C20522/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn0906180814
Ca thi tổng: Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp [10126502510T01]
92Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265025102C20104/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
93Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265025102C20204/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
94Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265025102C20304/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
Ca thi tổng: Dung sai và kỹ thuật đo [10126802510T01]
95Dung sai và kỹ thuật đo101268025102C30116/12/2025Lưu Đức Bình0914015014
96Dung sai và kỹ thuật đo101268025102C30216/12/2025Lưu Đức Bình0914015014
97Dung sai và kỹ thuật đo101268025102C30316/12/2025Lưu Đức Bình0914015014
98Dung sai và kỹ thuật đo101268025102C30416/12/2025Lưu Đức Bình0914015014
Ca thi tổng: Toán CN 2: Phần tử hữu hạn [10126902510T01]
99Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269025102C40119/12/2025Phạm Anh Đức0948777040
100Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269025102C40219/12/2025Phạm Anh Đức0948777040
101Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269025102C40319/12/2025Phạm Anh Đức0948777040
102Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269025102C40419/12/2025Phạm Anh Đức0948777040
Ca thi tổng: PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa [10127002510T01]
103PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101A10124/12/2025Võ Như Thành0903532083
104PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101A10224/12/2025Võ Như Thành0903532083
105PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101A10324/12/2025Võ Như Thành0903532083
Ca thi tổng: PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa [10127002510T02]
106PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101P10124/12/2025Võ Như Thành0903532083
107PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101P10224/12/2025Võ Như Thành0903532083
108PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101P10324/12/2025Võ Như Thành0903532083
Ca thi tổng: Kỹ thuật học máy (Nhóm 04B) [10127402510T01]
109Kỹ thuật học máy (Nhóm 04B)101274025102C20209/12/2025Võ Như Thành0903532083
110Kỹ thuật học máy (Nhóm 05)101274025102C20309/12/2025Võ Như Thành0903532083
111Kỹ thuật học máy (Nhóm 04A)101274025102C20109/12/2025Võ Như Thành0903532083
112Kỹ thuật học máy (Nhóm 06B)101274025102C20509/12/2025Võ Như Thành0903532083
113Kỹ thuật học máy (Nhóm 06A)101274025102C20409/12/2025Võ Như Thành0903532083
Ca thi tổng: PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05A) [10127502510T01]
114PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05A)101275025101A10127/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
115PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 06A)101275025101A10227/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
116PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05B)101275025101A10327/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
117PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04A)101275025101A10427/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
118PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04B)101275025101A10527/12/2025Đặng Phước Vinh0908217415
Ca thi tổng: Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử [10127802510T01]
119Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278025102C40122/12/2025Võ Như Thành0903532083
120Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278025102C40222/12/2025Võ Như Thành0903532083
121Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278025102C40322/12/2025Võ Như Thành0903532083
122Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278025102C40422/12/2025Võ Như Thành0903532083
123Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278025102C40522/12/2025Võ Như Thành0903532083
Ca thi tổng: Chi tiết máy [10128502510T01]
124Chi tiết máy101285025102C30123/12/2025Trần Minh Sang0766725565
125Chi tiết máy101285025102C30223/12/2025Trần Minh Sang0766725565
126Chi tiết máy101285025102C30323/12/2025Trần Minh Sang0766725565
127Chi tiết máy101285025102C30423/12/2025Trần Minh Sang0766725565
Ca thi tổng: Robot công nghiệp [10128602510T01]
128Robot công nghiệp101286025102C20109/12/2025Lê Hoài Nam0906309302
129Robot công nghiệp101286025102C20209/12/2025Lê Hoài Nam0906309302
130Robot công nghiệp101286025102C20309/12/2025Lê Hoài Nam0906309302
131Robot công nghiệp101286025102C20409/12/2025Lê Hoài Nam0906309302
Ca thi tổng: Thiết bị gia công áp lực [10128902510T01]
132Thiết bị gia công áp lực101289025102C20115/12/2025Võ Trần Anh
133Thiết bị gia công áp lực101289025102C20215/12/2025Võ Trần Anh
134Thiết bị gia công áp lực101289025102C20315/12/2025Võ Trần Anh
135Thiết bị gia công áp lực101289025102C20415/12/2025Võ Trần Anh
Ca thi tổng: Thiết kế máy công cụ [10129002510T01]
136Thiết kế máy công cụ101290025102C20118/12/2025Phạm Văn Trung0984705677
137Thiết kế máy công cụ101290025102C20218/12/2025Phạm Văn Trung0984705677
138Thiết kế máy công cụ101290025102C20318/12/2025Phạm Văn Trung0984705677
139Thiết kế máy công cụ101290025102C20418/12/2025Phạm Văn Trung0984705677
Ca thi tổng: Thiết kế nhà máy cơ khí [10129902510T01]
140Thiết kế nhà máy cơ khí101299025102C30108/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân0905969475
141Thiết kế nhà máy cơ khí101299025102C30208/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân0905969475
142Thiết kế nhà máy cơ khí101299025102C30308/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân0905969475
Ca thi tổng: Thiết kế tối ưu cho chế tạo [10130102510T01]
143Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301025102C30102/12/2025Hoàng Văn Thạnh0905923755
144Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301025102C30202/12/2025Hoàng Văn Thạnh0905923755
145Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301025102C30302/12/2025Hoàng Văn Thạnh0905923755
146Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301025102C30402/12/2025Hoàng Văn Thạnh0905923755
147Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301025102C30502/12/2025Hoàng Văn Thạnh0905923755
Ca thi tổng: Lắp ráp và quản lý chất lượng [10130202510T01]
148Lắp ráp và quản lý chất lượng101302025102C30117/12/2025Bùi Minh Hiển0905268297
149Lắp ráp và quản lý chất lượng101302025102C30217/12/2025Bùi Minh Hiển0905268297
150Lắp ráp và quản lý chất lượng101302025102C30317/12/2025Bùi Minh Hiển0905268297
151Lắp ráp và quản lý chất lượng101302025102C30417/12/2025Bùi Minh Hiển0905268297
152Lắp ráp và quản lý chất lượng101302025102C30517/12/2025Bùi Minh Hiển0905268297
Ca thi tổng: Kỹ thuật nâng chuyển [10130402510T01]
153Kỹ thuật nâng chuyển101304025102C30213/12/2025Bùi Minh Hiển0905268297
154Kỹ thuật nâng chuyển101304025102C30313/12/2025Bùi Minh Hiển0905268297
155Kỹ thuật nâng chuyển101304025102C30413/12/2025Bùi Minh Hiển0905268297
156Kỹ thuật nâng chuyển101304025102C30113/12/2025Bùi Minh Hiển0905268297
Ca thi tổng: Hệ thống sản xuất tự động [10130502510T01]
157Hệ thống sản xuất tự động101305025102C30115/12/2025Trần Ngọc Hải0905026649
158Hệ thống sản xuất tự động101305025102C30215/12/2025Trần Ngọc Hải0905026649
159Hệ thống sản xuất tự động101305025102C30315/12/2025Trần Ngọc Hải0905026649
160Hệ thống sản xuất tự động101305025102C30415/12/2025
Ca thi tổng: Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC [10132902510T01]
161Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC101329025102C30113/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
162Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC101329025102C30213/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
Ca thi tổng: PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 05B) [10133102510T02]
163PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 05B)101331025101A10219/12/2025Võ Như Thành0903532083
164PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 06A)101331025101A10319/12/2025Võ Như Thành0903532083
165PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 05A)101331025101A10119/12/2025Võ Như Thành0903532083
166PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 06B)101331025101A10419/12/2025Võ Như Thành0903532083
Ca thi tổng: PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu (Nhóm 04A) [10133102510T01]
167PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu (Nhóm 04A)101331025101P10119/12/2025Võ Như Thành0903532083
168PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu (Nhóm 04B)101331025101P10219/12/2025Võ Như Thành0903532083
Ca thi tổng: Lập trình Python [10133302510T01]
169Lập trình Python101333025102C20117/12/2025Đinh Quỳnh Như
170Lập trình Python101333025102C20217/12/2025Đinh Quỳnh Như
171Lập trình Python101333025102C20317/12/2025Đinh Quỳnh Như
172Lập trình Python101333025102C20417/12/2025Đinh Quỳnh Như
Ca thi tổng: PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học [10134902510T01]
173PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học101349025101A10224/12/2025Võ Trần Anh
174PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học101349025101A10124/12/2025Đinh Đức Hạnh0905649466
Ca thi tổng: PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay [10136402510T01]
175PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay 101364025101A10118/12/2025Hoàng Văn Thạnh0905923755
176PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay 101364025101A10218/12/2025Hoàng Văn Thạnh0905923755
Ca thi tổng: Cơ sở dữ liệu [10201022510T01]
177Cơ sở dữ liệu102010225102C20106/12/2025
178Cơ sở dữ liệu102010225102C20306/12/2025
179Cơ sở dữ liệu102010225102C20206/12/2025
Ca thi tổng: Lập trình mạng [10203532510T01]
180Lập trình mạng102035325102C30104/12/2025
181Lập trình mạng102035325102C30204/12/2025
182Lập trình mạng102035325102C30304/12/2025
183Lập trình mạng102035325102C30404/12/2025
184Lập trình mạng102035325102C30504/12/2025
185Lập trình mạng102035325102C30604/12/2025
186Lập trình mạng102035325102C30704/12/2025
Ca thi tổng: Kiểm thử phần mềm [10204132510T01]
187Kiểm thử phần mềm102041325102C10120/12/2025
188Kiểm thử phần mềm102041325102C10220/12/2025
189Kiểm thử phần mềm102041325102C10320/12/2025
190Kiểm thử phần mềm102041325102C10420/12/2025
191Kiểm thử phần mềm102041325102C10520/12/2025
Ca thi tổng: Kiến trúc hướng dịch vụ [10218932510T01]
192Kiến trúc hướng dịch vụ102189325102C10112/12/2025
193Kiến trúc hướng dịch vụ102189325102C10212/12/2025
194Kiến trúc hướng dịch vụ102189325102C10312/12/2025
Ca thi tổng: Xử lý tín hiệu số [10224702510T01]
195Xử lý tín hiệu số102247025102C10111/12/2025Ninh Khánh Duy0935043201
196Xử lý tín hiệu số102247025102C10211/12/2025Ninh Khánh Duy0935043201
197Xử lý tín hiệu số102247025102C10311/12/2025Ninh Khánh Duy0935043201
198Xử lý tín hiệu số102247025102C10411/12/2025Ninh Khánh Duy0935043201
199Xử lý tín hiệu số102247025102C10511/12/2025Ninh Khánh Duy0935043201
200Xử lý tín hiệu số102247025102C10611/12/2025Ninh Khánh Duy0935043201
201Xử lý tín hiệu số102247025102C10711/12/2025Ninh Khánh Duy0935043201
202Xử lý tín hiệu số102247025102C10811/12/2025Ninh Khánh Duy0935043201
203Xử lý tín hiệu số102247025102C10911/12/2025Ninh Khánh Duy0935043201
Ca thi tổng: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302510T01]
204Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10122/12/2025
205Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10222/12/2025
206Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10322/12/2025
207Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10422/12/2025
208Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10522/12/2025
209Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10622/12/2025
210Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10722/12/2025
Ca thi tổng: Lập trình trên Linux [10228332510T01]
211Lập trình trên Linux102283325102C30122/12/2025
Ca thi tổng: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702510T01]
212Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40115/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
213Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40215/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
214Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40315/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
215Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40415/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
216Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40515/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
217Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40615/12/2025Phạm Công Thắng0905983126
218Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40715/12/2025Phạm Công Thắng0905983126
219Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40815/12/2025Phạm Công Thắng0905983126
220Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40915/12/2025Huỳnh Hữu Hưng0905444669
221Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C41015/12/2025Huỳnh Hữu Hưng0905444669
Ca thi tổng: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202510T01]
222Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30119/12/2025
223Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30219/12/2025
224Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30319/12/2025
225Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30419/12/2025
226Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30519/12/2025
227Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30619/12/2025
Ca thi tổng: Cơ sở dữ liệu [10232902510T01]
228Cơ sở dữ liệu102329025102C10106/12/2025
229Cơ sở dữ liệu102329025102C10206/12/2025
230Cơ sở dữ liệu102329025102C10306/12/2025
231Cơ sở dữ liệu102329025102C10406/12/2025
232Cơ sở dữ liệu102329025102C10506/12/2025
233Cơ sở dữ liệu102329025102C10606/12/2025
234Cơ sở dữ liệu102329025102C10706/12/2025
235Cơ sở dữ liệu102329025102C10806/12/2025
236Cơ sở dữ liệu102329025102C10906/12/2025
Ca thi tổng: PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 99A) [10236902510T01]
237PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 99A)102369025101A10124/12/2025
238PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 10A)102369025101A10224/12/2025
239PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 13B)102369025101A10324/12/2025
240PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 15A)102369025101A10424/12/2025
241PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 11A)102369025101A10824/12/2025
242PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 13A)102369025101A10624/12/2025
243PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 99B)102369025101A10724/12/2025
244PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 10B)102369025101A10524/12/2025
245PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 11B)102369025101A10924/12/2025
246PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 12A)102369025101A11024/12/2025
247PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 15B)102369025101A11124/12/2025
248PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 16B)102369025101A11224/12/2025
Ca thi tổng: PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 10B) [10237802510T01]
249PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 10B)102378025101A10122/12/2025
250PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 11A)102378025101A10222/12/2025
251PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 11B)102378025101A10322/12/2025
252PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 10A)102378025101A10422/12/2025
Ca thi tổng: PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 10A) [10238302510T01]
253PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 10A)102383025101A10123/12/2025Nguyễn Công Danh0934901211
254PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 10B)102383025101A10223/12/2025Nguyễn Công Danh0934901211
255PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 12A)102383025101A10323/12/2025Phạm Minh Tuấn0913230910
256PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 12B)102383025101A10423/12/2025Đặng Thiên Bình
257PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 13B)102383025101A10523/12/2025Nguyễn Năng Hùng Vân0935725527
258PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 15B)102383025101A10623/12/2025Nguyễn Thế Xuân Ly0975368874
259PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 11A)102383025101A10723/12/2025Mai Văn Hà
260PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 11B)102383025101A10823/12/2025Trần Hồ Thủy Tiên0983461008
261PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 15A)102383025101A10923/12/2025Nguyễn Tấn Khôi0903511888
Ca thi tổng: PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT (Nhóm 15A) [10238602510T01]
262PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT (Nhóm 15A)102386025101P10123/12/2025
263PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT (Nhóm 15B)102386025101P10223/12/2025
Ca thi tổng: PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 16B) [10238702510T01]
264PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 16B)102387025101P10127/12/2025Phạm Công Thắng0905983126
265PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 99A)102387025101P10227/12/2025Huỳnh Hữu Hưng0905444669
266PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 16A)102387025101P10327/12/2025Ninh Khánh Duy0935043201
267PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 99B)102387025101P10427/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
Ca thi tổng: Quản trị mạng [10239102510T01]
268Quản trị mạng102391025102C20111/12/2025Nguyễn Thế Xuân Ly0975368874
269Quản trị mạng102391025102C20211/12/2025Nguyễn Thế Xuân Ly0975368874
Ca thi tổng: PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 16A) [10239202510T01]
270PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 16A)102392025101A10122/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
271PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 16B)102392025101A10222/12/2025Phạm Minh Tuấn0913230910
272PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 99A)102392025101A10322/12/2025Phạm Công Thắng0905983126
273PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 99B)102392025101A10422/12/2025Võ Đức Hoàng0906477283
Ca thi tổng: An toàn lao động [10300232510T01]
274An toàn lao động103002325102C30103/12/2025Nguyễn Quang Trung0917981701
275An toàn lao động103002325102C30203/12/2025Nguyễn Quang Trung0917981701
276An toàn lao động103002325102C30303/12/2025Nguyễn Quang Trung0917981701
277An toàn lao động103002325102C30403/12/2025Nguyễn Quang Trung0917981701
Ca thi tổng: Phương pháp tính [10316202510T01]
278Phương pháp tính103162025102C20123/12/2025
279Phương pháp tính103162025102C20223/12/2025
280Phương pháp tính103162025102C20323/12/2025
Ca thi tổng: Cảm biến & Kỹ thuật đo [10316402510T01]
281Cảm biến & Kỹ thuật đo103164025102C30106/12/2025Lê Minh Đức0987950706
282Cảm biến & Kỹ thuật đo103164025102C30306/12/2025Lê Minh Đức0987950706
283Cảm biến & Kỹ thuật đo103164025102C30206/12/2025Lê Minh Đức0987950706
284Cảm biến & Kỹ thuật đo103164025102C30406/12/2025Lê Minh Đức0987950706
Ca thi tổng: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T01]
285Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10104/12/2025Thái Bá Chiến0867992782
286Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10204/12/2025Thái Bá Chiến0867992782
287Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10304/12/2025Thái Bá Chiến0867992782
288Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10404/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
289Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10504/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
290Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10604/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
291Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10704/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
292Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10804/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
293Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10904/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
294Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11004/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
295Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11104/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
296Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11204/12/2025Dương Thọ0913490641
297Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11304/12/2025Dương Thọ0913490641
298Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11404/12/2025Dương Thọ0913490641
Ca thi tổng: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T03]
299Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C13116/12/2025Thái Bá Chiến0867992782
300Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12616/12/2025Thái Bá Chiến0867992782
301Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12716/12/2025Thái Bá Chiến0867992782
302Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12816/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
303Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12916/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
304Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C13016/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
Ca thi tổng: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T02]
305Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11513/01/2026Nguyễn Đức Sỹ0905627917
306Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11613/01/2026Nguyễn Đức Sỹ0905627917
307Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11713/01/2026Nguyễn Đức Sỹ0905627917
308Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11813/01/2026Nguyễn Công Hành093525I579
309Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11913/01/2026Nguyễn Công Hành093525I579
310Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12013/01/2026Nguyễn Công Hành093525I579
311Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12113/01/2026Nguyễn Độ0905060099
312Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12213/01/2026Nguyễn Độ0905060099
313Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12313/01/2026Lê Văn Lược
314Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12413/01/2026Lê Văn Lược
315Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12513/01/2026Lê Văn Lược
Ca thi tổng: Hình họa 1 [10321802510T01]
316Hình họa 1103218025102C40116/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
317Hình họa 1103218025102C40216/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
318Hình họa 1103218025102C40316/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
319Hình họa 1103218025102C40416/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
Ca thi tổng: Sức bền vật liệu [10322002510T01]
320Sức bền vật liệu103220025102C20109/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
321Sức bền vật liệu103220025102C20209/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
Ca thi tổng: Truyền động cơ khí [10322202510T01]
322Truyền động cơ khí103222025102C40204/12/2025Vũ Thị Hạnh
323Truyền động cơ khí103222025102C40104/12/2025Vũ Thị Hạnh
Ca thi tổng: Hình họa 2 [10322702510T01]
324Hình họa 2103227025102C10203/12/2025Dương Thọ0913490641
325Hình họa 2103227025102C10303/12/2025Dương Thọ0913490641
326Hình họa 2103227025102C10103/12/2025Dương Thọ0913490641
Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật [10323102510T01]
327Vẽ kỹ thuật103231025102C21004/12/2025Thái Bá Chiến0867992782
328Vẽ kỹ thuật103231025102C20104/12/2025Thái Bá Chiến0867992782
329Vẽ kỹ thuật103231025102C20204/12/2025Thái Bá Chiến0867992782
330Vẽ kỹ thuật103231025102C20304/12/2025Thái Bá Chiến0867992782
331Vẽ kỹ thuật103231025102C20404/12/2025Nguyễn Độ0905060099
332Vẽ kỹ thuật103231025102C20504/12/2025Nguyễn Độ0905060099
333Vẽ kỹ thuật103231025102C20604/12/2025Nguyễn Độ0905060099
334Vẽ kỹ thuật103231025102C20704/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
335Vẽ kỹ thuật103231025102C20804/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
336Vẽ kỹ thuật103231025102C20904/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật [10323102510T02]
337Vẽ kỹ thuật103231025102C21213/01/2026Lê Văn Lược
338Vẽ kỹ thuật103231025102C21313/01/2026Lê Văn Lược
339Vẽ kỹ thuật103231025102C21413/01/2026Lê Văn Lược
340Vẽ kỹ thuật103231025102C21513/01/2026Nguyễn Đức Sỹ0905627917
341Vẽ kỹ thuật103231025102C21613/01/2026Nguyễn Đức Sỹ0905627917
342Vẽ kỹ thuật103231025102C21713/01/2026Nguyễn Đức Sỹ0905627917
343Vẽ kỹ thuật103231025102C21813/01/2026Dương Thọ0913490641
344Vẽ kỹ thuật103231025102C21913/01/2026Dương Thọ0913490641
345Vẽ kỹ thuật103231025102C22013/01/2026Dương Thọ0913490641
346Vẽ kỹ thuật103231025102C22113/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
347Vẽ kỹ thuật103231025102C21113/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
Ca thi tổng: Đồ họa kỹ thuật [10327502510T02]
348Đồ họa kỹ thuật103275025102C20116/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
349Đồ họa kỹ thuật103275025102C20216/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
350Đồ họa kỹ thuật103275025102C20316/12/2025Lê Văn Lược
351Đồ họa kỹ thuật103275025102C20416/12/2025Nguyễn Độ0905060099
352Đồ họa kỹ thuật103275025102C20516/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
Ca thi tổng: Đồ họa kỹ thuật [10327502510T01]
353Đồ họa kỹ thuật103275025102C30113/01/2026Lê Văn Lược
354Đồ họa kỹ thuật103275025102C30213/01/2026Lê Văn Lược
355Đồ họa kỹ thuật103275025102C30313/01/2026Lê Văn Lược
356Đồ họa kỹ thuật103275025102C30413/01/2026Nguyễn Công Hành093525I579
357Đồ họa kỹ thuật103275025102C30513/01/2026Nguyễn Công Hành093525I579
358Đồ họa kỹ thuật103275025102C30613/01/2026Nguyễn Công Hành093525I579
359Đồ họa kỹ thuật103275025102C30713/01/2026Nguyễn Công Hành093525I579
360Đồ họa kỹ thuật103275025102C30813/01/2026Nguyễn Độ0905060099
361Đồ họa kỹ thuật103275025102C30913/01/2026Nguyễn Độ0905060099
362Đồ họa kỹ thuật103275025102C31013/01/2026Nguyễn Độ0905060099
363Đồ họa kỹ thuật103275025102C31113/01/2026Nguyễn Độ0905060099
364Đồ họa kỹ thuật103275025102C31213/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
365Đồ họa kỹ thuật103275025102C31313/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
366Đồ họa kỹ thuật103275025102C31413/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
367Đồ họa kỹ thuật103275025102C31513/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
Ca thi tổng: Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô [10328632510T01]
368Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô103286325102C10105/12/2025Trần Thanh Hải Tùng0913459649
369Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô103286325102C10305/12/2025Trần Thanh Hải Tùng0913459649
370Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô103286325102C10205/12/2025Trần Thanh Hải Tùng0913459649
Ca thi tổng: Quản lý logistics (Nhóm 26) [10330102510T01]
371Quản lý logistics (Nhóm 26)103301025102C30103/12/2025Vũ Thị Hạnh
372Quản lý logistics (Nhóm 20A)103301025102C30203/12/2025Vũ Thị Hạnh
373Quản lý logistics (Nhóm 20B)103301025102C30303/12/2025Vũ Thị Hạnh
Ca thi tổng: Sức bền vật liệu [10330702510T01]
374Sức bền vật liệu103307025102C10109/12/2025Phạm Ngọc Quang0773353057
375Sức bền vật liệu103307025102C10209/12/2025Phạm Ngọc Quang0773353057
376Sức bền vật liệu103307025102C10309/12/2025Phạm Ngọc Quang0773353057
377Sức bền vật liệu103307025102C10409/12/2025Phạm Ngọc Quang0773353057
378Sức bền vật liệu103307025102C10509/12/2025Phạm Ngọc Quang0773353057
379Sức bền vật liệu103307025102C10609/12/2025Phạm Ngọc Quang0773353057
380Sức bền vật liệu103307025102C10709/12/2025Phạm Ngọc Quang0773353057
381Sức bền vật liệu103307025102C10809/12/2025Phạm Ngọc Quang0773353057
382Sức bền vật liệu103307025102C10909/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân0934877131
383Sức bền vật liệu103307025102C11009/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân0934877131
384Sức bền vật liệu103307025102C11109/12/2025Nguyễn Thị Kim Loan0903565199
385Sức bền vật liệu103307025102C11209/12/2025Nguyễn Thị Kim Loan0903565199
Ca thi tổng: Sức bền vật liệu [10330902510T01]
386Sức bền vật liệu103309025102C20109/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
387Sức bền vật liệu103309025102C20209/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
388Sức bền vật liệu103309025102C20309/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
389Sức bền vật liệu103309025102C20409/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
390Sức bền vật liệu103309025102C20509/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
391Sức bền vật liệu103309025102C20609/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
392Sức bền vật liệu103309025102C20709/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân0934877131
393Sức bền vật liệu103309025102C20809/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân0934877131
Ca thi tổng: Kỹ thuật thủy khí [10331802510T01]
394Kỹ thuật thủy khí103318025102C20116/12/2025Nguyễn Võ Đạo0905999550
395Kỹ thuật thủy khí103318025102C20216/12/2025Nguyễn Võ Đạo0905999550
396Kỹ thuật thủy khí103318025102C20316/12/2025Nguyễn Võ Đạo0905999550
397Kỹ thuật thủy khí103318025102C20416/12/2025Nguyễn Võ Đạo0905999550
398Kỹ thuật thủy khí103318025102C20516/12/2025Nguyễn Võ Đạo0905999550
399Kỹ thuật thủy khí103318025102C20616/12/2025Phan Thành Long0979674504
400Kỹ thuật thủy khí103318025102C21116/12/2025Phan Thành Long0979674504
401Kỹ thuật thủy khí103318025102C20716/12/2025Phan Thành Long0979674504
402Kỹ thuật thủy khí103318025102C20816/12/2025Phan Thành Long0979674504
403Kỹ thuật thủy khí103318025102C20916/12/2025Nguyễn Tiến Thừa0919080261
404Kỹ thuật thủy khí103318025102C21016/12/2025Nguyễn Tiến Thừa0919080261
Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật trong xây dựng [10332302510T01]
405Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20104/12/2025Dương Thọ0913490641
406Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20204/12/2025Dương Thọ0913490641
407Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20304/12/2025Dương Thọ0913490641
408Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20404/12/2025Nguyễn Đức Sỹ0905627917
409Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20504/12/2025Nguyễn Đức Sỹ0905627917
410Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20604/12/2025Nguyễn Đức Sỹ0905627917
Ca thi tổng: Sức bền vật liệu [10332702510T01]
411Sức bền vật liệu103327025102C20109/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân0934877131
412Sức bền vật liệu103327025102C20209/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân0934877131
413Sức bền vật liệu103327025102C20309/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
Ca thi tổng: Nguyên lý máy [10332902510T01]
414Nguyên lý máy103329025102C10105/12/2025Lê Cung0905124879
415Nguyên lý máy103329025102C10205/12/2025Lê Cung0905124879
416Nguyên lý máy103329025102C10305/12/2025Lê Cung0905124879
417Nguyên lý máy103329025102C10405/12/2025Lê Cung0905124879
418Nguyên lý máy103329025102C10505/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
419Nguyên lý máy103329025102C10605/12/2025Trịnh Xuân Long0812224246
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành (C4) [10333602510T01]
420Toán chuyên ngành (C4)103336025102C30110/12/2025Lê Minh Đức0987950706
421Toán chuyên ngành (C4)103336025102C30210/12/2025Lê Minh Đức0987950706
422Toán chuyên ngành (C4)103336025102C30310/12/2025Nguyễn Văn Minh
423Toán chuyên ngành (C4)103336025102C30410/12/2025Phan Thành Long0979674504
Ca thi tổng: Lý thuyết ô tô (Nhóm 19B) [10333702510T01]
424Lý thuyết ô tô (Nhóm 19B)103337025102C30715/12/2025
425Lý thuyết ô tô (Nhóm 18)103337025102C30115/12/2025
426Lý thuyết ô tô (Nhóm 20A)103337025102C30215/12/2025
427Lý thuyết ô tô (Nhóm 20B)103337025102C30315/12/2025
428Lý thuyết ô tô (Nhóm 17A)103337025102C30415/12/2025
429Lý thuyết ô tô (Nhóm 17B)103337025102C30515/12/2025
430Lý thuyết ô tô (Nhóm 19A)103337025102C30615/12/2025
Ca thi tổng: Kết cấu tính toán động cơ đốt trong [10333902510T01]
431Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339025102C30122/12/2025Dương Việt Dũng0903504702
432Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339025102C30222/12/2025Dương Việt Dũng0903504702
433Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339025102C30322/12/2025Dương Việt Dũng0903504702
434Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339025102C30422/12/2025Nguyễn Quang Trung0917981701
435Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339025102C30522/12/2025Nguyễn Quang Trung0917981701
Ca thi tổng: PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ [10334002510T01]
436PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101A10127/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
437PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101A10227/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
438PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101A10327/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
Ca thi tổng: PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ [10334002510T02]
439PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101P10127/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
440PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101P10227/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
441PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101P10327/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
Ca thi tổng: Kết cấu và tính toán ô tô [10334802510T01]
442Kết cấu và tính toán ô tô103348025102C10108/12/2025
443Kết cấu và tính toán ô tô103348025102C10208/12/2025
444Kết cấu và tính toán ô tô103348025102C10308/12/2025
Ca thi tổng: Hệ thống động lực ô tô [10334902510T01]
445Hệ thống động lực ô tô103349025102C10111/12/2025Nguyễn Quang Trung0917981701
446Hệ thống động lực ô tô103349025102C10211/12/2025Nguyễn Quang Trung0917981701
447Hệ thống động lực ô tô103349025102C10311/12/2025Lưu Đức Lịch0945145376
Ca thi tổng: PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô [10335002510T01]
448PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô103350025101A10124/12/2025
449PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô103350025101A10224/12/2025
450PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô103350025101A10324/12/2025
Ca thi tổng: Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 17B) [10335102510T01]
451Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 17B)103351025102C10415/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
452Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 17A)103351025102C10315/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
453Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 18)103351025102C10115/12/2025Lê Minh Đức0987950706
454Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 19)103351025102C10215/12/2025Lê Minh Đức0987950706
Ca thi tổng: PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí [10338302510T01]
455PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí103383025101P10124/12/2025
456PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí103383025101P10224/12/2025
Ca thi tổng: PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại [10339202510T01]
457PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại103392025101P10226/12/2025
458PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại103392025101P10126/12/2025
Ca thi tổng: Tiếng ồn và dao động động cơ [10343502510T01]
459Tiếng ồn và dao động động cơ103435025102C10122/12/2025Lê Minh Đức0987950706
460Tiếng ồn và dao động động cơ103435025102C10222/12/2025Lê Minh Đức0987950706
461Tiếng ồn và dao động động cơ103435025102C10322/12/2025Lê Minh Đức0987950706
Ca thi tổng: PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh [10345102510T01]
462PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh103451025101P10219/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
Ca thi tổng: PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC [10345102510T02]
463PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103451025101P10319/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
Ca thi tổng: PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh [10345102510T01]
464PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh103451025101P10119/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
Ca thi tổng: PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC [10345102510T02]
465PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103451025101P10419/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
466PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103451025101P10519/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng0388317155
Ca thi tổng: PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh [10349902510T01]
467PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh103499025101P10119/12/2025
468PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh103499025101P10219/12/2025
Ca thi tổng: Mạng nhiệt [10401532510T01]
469Mạng nhiệt104015325102C10104/12/2025
470Mạng nhiệt104015325102C10204/12/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật nhiệt [10404512510T01]
471Kỹ thuật nhiệt104045125102C20124/12/2025
472Kỹ thuật nhiệt104045125102C20224/12/2025
473Kỹ thuật nhiệt104045125102C20324/12/2025
474Kỹ thuật nhiệt104045125102C20424/12/2025
475Kỹ thuật nhiệt104045125102C20524/12/2025
476Kỹ thuật nhiệt104045125102C20624/12/2025
477Kỹ thuật nhiệt104045125102C20724/12/2025
478Kỹ thuật nhiệt104045125102C20824/12/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật nhiệt [10404512510T02]
479Kỹ thuật nhiệt104045125102C40113/12/2025
480Kỹ thuật nhiệt104045125102C40213/12/2025
481Kỹ thuật nhiệt104045125102C40313/12/2025
Ca thi tổng: Điều hoà không khí (Nhóm 22) [10408032510T01]
482Điều hoà không khí (Nhóm 22)104080325102C10106/12/2025
483Điều hoà không khí (Nhóm 23)104080325102C10206/12/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật sấy [10408132510T01]
484Kỹ thuật sấy104081325102C10120/12/2025
485Kỹ thuật sấy104081325102C10220/12/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật lạnh [10410002510T01]
486Kỹ thuật lạnh104100025102C30224/12/2025
487Kỹ thuật lạnh104100025102C30124/12/2025
Ca thi tổng: Nhập môn ngành (Nhóm 22) [10411002510T01]
488Nhập môn ngành (Nhóm 22)104110025101P10115/01/2026
489Nhập môn ngành (Nhóm 23)104110025101P10215/01/2026
490Nhập môn ngành (Nhóm 24)104110025101P10315/01/2026
Ca thi tổng: Toán nâng cao (Nhiệt) [10413732510T01]
491Toán nâng cao (Nhiệt)104137325102C20108/12/2025
492Toán nâng cao (Nhiệt)104137325102C20208/12/2025
493Toán nâng cao (Nhiệt)104137325102C20308/12/2025
494Toán nâng cao (Nhiệt)104137325102C20408/12/2025
Ca thi tổng: Lò hơi 1 (K2020) [10416402510T01]
495Lò hơi 1 (K2020)104164025102C30116/12/2025
496Lò hơi 1 (K2020)104164025102C30216/12/2025
Ca thi tổng: Phương pháp số (Nhóm 22) [10417102510T01]
497Phương pháp số (Nhóm 22)104171025102C10115/12/2025
498Phương pháp số (Nhóm 23)104171025102C10215/12/2025
Ca thi tổng: Công nghệ đốt sạch [10417502510T01]
499Công nghệ đốt sạch104175025102C10118/12/2025
Ca thi tổng: Nhập môn ngành (QLNL) (Nhóm 25B) [10422802510T01]
500Nhập môn ngành (QLNL) (Nhóm 25B)104228025101A10116/01/2026
501Nhập môn ngành (QLNL) (Nhóm 25)104228025101A10216/01/2026
Ca thi tổng: Lý thuyết Trường điện từ [10500222510T01]
502Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10118/12/2025
503Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10218/12/2025
504Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10318/12/2025
505Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10418/12/2025
506Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10518/12/2025
507Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10618/12/2025
508Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10718/12/2025
509Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10818/12/2025
510Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10918/12/2025
511Lý thuyết Trường điện từ105002225102C11018/12/2025
Ca thi tổng: Ngắn mạch trong Hệ thống điện [10502232510T01]
512Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30104/12/2025Phạm Văn Kiên0937956953
513Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30204/12/2025Phạm Văn Kiên0937956953
514Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30304/12/2025Phạm Văn Kiên0937956953
515Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30404/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương0917981779
516Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30604/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương0917981779
517Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30504/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương0917981779
Ca thi tổng: ổn định trong Hệ thống điện - Lớp CLC [10504132510T01]
518ổn định trong Hệ thống điện - Lớp CLC105041325102C40206/12/2025Hạ Đình Trúc0905429456
519ổn định trong Hệ thống điện - Lớp CLC105041325102C40106/12/2025Hạ Đình Trúc0905429456
Ca thi tổng: Kỹ thuật chiếu sáng [10505032510T01]
520Kỹ thuật chiếu sáng105050325102C10105/12/2025
521Kỹ thuật chiếu sáng105050325102C10205/12/2025
522Kỹ thuật chiếu sáng105050325102C10305/12/2025
523Kỹ thuật chiếu sáng105050325102C10405/12/2025
524Kỹ thuật chiếu sáng105050325102C10505/12/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật điện [10509312510T01]
525Kỹ thuật điện105093125102C20112/12/2025
526Kỹ thuật điện105093125102C20212/12/2025
527Kỹ thuật điện105093125102C20312/12/2025
528Kỹ thuật điện105093125102C20412/12/2025
529Kỹ thuật điện105093125102C20512/12/2025
530Kỹ thuật điện105093125102C20612/12/2025
531Kỹ thuật điện105093125102C20712/12/2025
532Kỹ thuật điện105093125102C20812/12/2025
533Kỹ thuật điện105093125102C20912/12/2025
534Kỹ thuật điện105093125102C21012/12/2025
535Kỹ thuật điện105093125102C21112/12/2025
Ca thi tổng: Cơ sở truyền động điện [10513622510T01]
536Cơ sở truyền động điện105136225102C40406/12/2025
537Cơ sở truyền động điện105136225102C40306/12/2025
538Cơ sở truyền động điện105136225102C40506/12/2025
539Cơ sở truyền động điện105136225102C40206/12/2025
540Cơ sở truyền động điện105136225102C40106/12/2025
Ca thi tổng: Vận hành Hệ thống điện [10515432510T01]
541Vận hành Hệ thống điện105154325102C30208/12/2025
542Vận hành Hệ thống điện105154325102C30108/12/2025Hạ Đình Trúc0905429456
Ca thi tổng: Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC [10515432510T02]
543Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC105154325102C40208/12/2025Ngô Văn Dưỡng0913405526
544Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC105154325102C40108/12/2025Hạ Đình Trúc0905429456
Ca thi tổng: Kỹ thuật Robot (Nhóm 34A) [10515722510T01]
545Kỹ thuật Robot (Nhóm 34A)105157225102C20108/12/2025
546Kỹ thuật Robot (Nhóm 34B)105157225102C20208/12/2025
547Kỹ thuật Robot (Nhóm 32A)105157225102C20308/12/2025
548Kỹ thuật Robot (Nhóm 32B)105157225102C20408/12/2025
549Kỹ thuật Robot (Nhóm 33A)105157225102C20508/12/2025
550Kỹ thuật Robot (Nhóm 33B)105157225102C20608/12/2025
Ca thi tổng: Hệ thống thời gian thực - Lớp CLC [10516202510T01]
551Hệ thống thời gian thực - Lớp CLC105162025102C30106/12/2025
Ca thi tổng: Trang bị điện [10516532510T01]
552Trang bị điện105165325102C20124/12/2025
553Trang bị điện105165325102C20224/12/2025
554Trang bị điện105165325102C20324/12/2025
Ca thi tổng: Hệ thống thông tin đo lường [10519202510T01]
555Hệ thống thông tin đo lường105192025102C20111/12/2025
556Hệ thống thông tin đo lường105192025102C20211/12/2025
557Hệ thống thông tin đo lường105192025102C20311/12/2025
558Hệ thống thông tin đo lường105192025102C20411/12/2025
Ca thi tổng: Cơ sở lý thuyết mạch điện [10526632510T01]
559Cơ sở lý thuyết mạch điện105266325102C10115/12/2025
560Cơ sở lý thuyết mạch điện105266325102C10215/12/2025
561Cơ sở lý thuyết mạch điện105266325102C10315/12/2025
562Cơ sở lý thuyết mạch điện105266325102C10415/12/2025
Ca thi tổng: Cơ sở điện tử công suất [10526832510T01]
563Cơ sở điện tử công suất105268325102C30108/12/2025
564Cơ sở điện tử công suất105268325102C30208/12/2025
565Cơ sở điện tử công suất105268325102C30308/12/2025
566Cơ sở điện tử công suất105268325102C30408/12/2025
567Cơ sở điện tử công suất105268325102C30508/12/2025
568Cơ sở điện tử công suất105268325102C30608/12/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật điện cao áp [10527132510T01]
569Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30111/12/2025
570Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30211/12/2025
571Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30311/12/2025
572Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30411/12/2025
573Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30511/12/2025
574Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30611/12/2025
575Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30711/12/2025
Ca thi tổng: Toán nâng cao [10527732510T01]
576Toán nâng cao105277325102C20115/12/2025Phan Đình Chung0988983127
577Toán nâng cao105277325102C20215/12/2025Phan Đình Chung0988983127
578Toán nâng cao105277325102C20315/12/2025Phan Đình Chung0988983127
579Toán nâng cao105277325102C20415/12/2025Phan Đình Chung0988983127
Ca thi tổng: Năng lượng tái tạo [10527932510T01]
580Năng lượng tái tạo105279325102C10117/12/2025Lê Đình Dương
581Năng lượng tái tạo105279325102C10217/12/2025Nguyễn Thị Ái Nhi
582Năng lượng tái tạo105279325102C10317/12/2025Nguyễn Văn Tấn0911967567
583Năng lượng tái tạo105279325102C10417/12/2025Lưu Ngọc An
584Năng lượng tái tạo105279325102C10517/12/2025Lưu Ngọc An
Ca thi tổng: Kỹ thuật đo lường (Nhóm 34A) [10528932510T01]
585Kỹ thuật đo lường (Nhóm 34A)105289325102C10104/12/2025
586Kỹ thuật đo lường (Nhóm 34B)105289325102C10204/12/2025
587Kỹ thuật đo lường (Nhóm 32A)105289325102C10304/12/2025
588Kỹ thuật đo lường (Nhóm 32B)105289325102C10404/12/2025
589Kỹ thuật đo lường (Nhóm 33A)105289325102C10504/12/2025
590Kỹ thuật đo lường (Nhóm 33B)105289325102C10604/12/2025
Ca thi tổng: Điện tử công suất (Nhóm 32C) [10530102510T01]
591Điện tử công suất (Nhóm 32C)105301025102C40508/12/2025
592Điện tử công suất (Nhóm 34A)105301025102C40108/12/2025
593Điện tử công suất (Nhóm 34B)105301025102C40208/12/2025
594Điện tử công suất (Nhóm 32A)105301025102C40308/12/2025
595Điện tử công suất (Nhóm 32B)105301025102C40408/12/2025
596Điện tử công suất (Nhóm 33A)105301025102C40608/12/2025
597Điện tử công suất (Nhóm 33B)105301025102C40708/12/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 34A) [10530202510T01]
598Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 34A)105302025102C40118/12/2025
599Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 34B)105302025102C40218/12/2025
600Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 32A)105302025102C40318/12/2025
601Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 32B)105302025102C40418/12/2025
602Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 33A)105302025102C40518/12/2025
603Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 33B)105302025102C40618/12/2025
Ca thi tổng: Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC [10530402510T01]
604Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304025102C30204/12/2025
605Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304025102C30104/12/2025
Ca thi tổng: Truyền động điện (Nhóm 28A) [10531002510T01]
606Truyền động điện (Nhóm 28A)105310025102C30115/12/2025
607Truyền động điện (Nhóm 28B)105310025102C30215/12/2025
608Truyền động điện (Nhóm 33A)105310025102C30315/12/2025
609Truyền động điện (Nhóm 33B)105310025102C30415/12/2025
610Truyền động điện (Nhóm 34A)105310025102C30515/12/2025
611Truyền động điện (Nhóm 34B)105310025102C30615/12/2025
612Truyền động điện (Nhóm 27A)105310025102C30715/12/2025
613Truyền động điện (Nhóm 27B)105310025102C30815/12/2025
614Truyền động điện (Nhóm 30)105310025102C30915/12/2025
615Truyền động điện (Nhóm 29A)105310025102C31015/12/2025
616Truyền động điện (Nhóm 29B)105310025102C31115/12/2025
617Truyền động điện (Nhóm 32A)105310025102C31215/12/2025
618Truyền động điện (Nhóm 32B)105310025102C31315/12/2025
Ca thi tổng: Mạng điện [10531202510T01]
619Mạng điện105312025102C30119/12/2025Dương Minh Quân0978468468
620Mạng điện105312025102C30219/12/2025Dương Minh Quân0978468468
621Mạng điện105312025102C30319/12/2025Dương Minh Quân0978468468
622Mạng điện105312025102C30419/12/2025Dương Minh Quân0978468468
623Mạng điện105312025102C30519/12/2025Dương Minh Quân0978468468
624Mạng điện105312025102C30619/12/2025Dương Minh Quân0978468468
Ca thi tổng: Lý thuyết mạch điện 1 [10531832510T01]
625Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10116/12/2025
626Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10216/12/2025
627Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10316/12/2025
628Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10416/12/2025
629Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10516/12/2025
630Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10616/12/2025
631Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10716/12/2025
Ca thi tổng: Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà [10532802510T01]
632Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà105328025102C10110/12/2025Lưu Ngọc An
633Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà105328025102C10210/12/2025Lưu Ngọc An
634Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà105328025102C10310/12/2025Lưu Ngọc An
635Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà105328025102C10410/12/2025Lưu Ngọc An
636Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà105328025102C10510/12/2025Lưu Ngọc An
Ca thi tổng: Thị trường điện [10533002510T01]
637Thị trường điện105330025102C10124/12/2025Lê Hồng Lâm0935310173
638Thị trường điện105330025102C10224/12/2025Lê Hồng Lâm0935310173
639Thị trường điện105330025102C10324/12/2025Lê Hồng Lâm0935310173
640Thị trường điện105330025102C10424/12/2025Lê Hồng Lâm0935310173
641Thị trường điện105330025102C10524/12/2025Lê Hồng Lâm0935310173
Ca thi tổng: Lưới điện thông minh [10533102510T01]
642Lưới điện thông minh105331025102C10119/12/2025Dương Minh Quân0978468468
643Lưới điện thông minh105331025102C10219/12/2025Dương Minh Quân0978468468
644Lưới điện thông minh105331025102C10319/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương0917981779
645Lưới điện thông minh105331025102C10419/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương0917981779
646Lưới điện thông minh105331025102C10519/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương0917981779
Ca thi tổng: Cơ sở điều khiển quá trình [10533702510T01]
647Cơ sở điều khiển quá trình105337025102C20118/12/2025
648Cơ sở điều khiển quá trình105337025102C20218/12/2025
649Cơ sở điều khiển quá trình105337025102C20318/12/2025
650Cơ sở điều khiển quá trình105337025102C20418/12/2025
Ca thi tổng: Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 32A) [10534002510T01]
651Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 32A)105340025102C40122/12/2025
652Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 32B)105340025102C40222/12/2025
653Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 34A)105340025102C40322/12/2025
654Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 34B)105340025102C40422/12/2025
655Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 33A)105340025102C40522/12/2025
656Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 33B)105340025102C40622/12/2025
Ca thi tổng: Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC [10535702510T01]
657Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC105357025102C40104/12/2025Lê Hồng Lâm0935310173
658Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC105357025102C40204/12/2025Lê Hồng Lâm0935310173
659Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC105357025102C40304/12/2025Phạm Văn Kiên0937956953
Ca thi tổng: Bảo vệ hệ thống điện phức tạp - Lớp CLC [10535902510T01]
660Bảo vệ hệ thống điện phức tạp - Lớp CLC105359025102C40202/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương0917981779
661Bảo vệ hệ thống điện phức tạp - Lớp CLC105359025102C40102/12/2025Lê Kim Hùng0914112526
Ca thi tổng: Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC [10536602510T02]
662Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC105366025102C10117/12/2025Lê Hồng Lâm0935310173
Ca thi tổng: Vận hành nhà máy điện [10536602510T01]
663Vận hành nhà máy điện105366025102C40117/12/2025Lê Đình Dương
664Vận hành nhà máy điện105366025102C40217/12/2025Lê Hồng Lâm0935310173
Ca thi tổng: Hệ thống truyền tải điện đi xa - Lớp CLC [10536702510T01]
665Hệ thống truyền tải điện đi xa - Lớp CLC105367025102C40112/12/2025Lê Đình Dương
666Hệ thống truyền tải điện đi xa - Lớp CLC105367025102C40212/12/2025Ngô Văn Dưỡng0913405526
Ca thi tổng: Xử lý tín hiệu số & DSP [10536802510T01]
667Xử lý tín hiệu số & DSP105368025102C20222/12/2025
668Xử lý tín hiệu số & DSP105368025102C20322/12/2025
669Xử lý tín hiệu số & DSP105368025102C20122/12/2025
670Xử lý tín hiệu số & DSP105368025102C20422/12/2025
Ca thi tổng: IoT công nghiệp - Lớp CLC [10537502510T01]
671IoT công nghiệp - Lớp CLC105375025102C30108/12/2025
672IoT công nghiệp - Lớp CLC105375025102C30208/12/2025
Ca thi tổng: ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC [10537602510T01]
673ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC105376025102C30110/12/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật Lập trình [10601432510T01]
674Kỹ thuật Lập trình106014325102C40109/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
675Kỹ thuật Lập trình106014325102C40209/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
676Kỹ thuật Lập trình106014325102C40309/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
677Kỹ thuật Lập trình106014325102C40409/12/2025Văn Phú Tuấn
678Kỹ thuật Lập trình106014325102C40509/12/2025Văn Phú Tuấn
679Kỹ thuật Lập trình106014325102C40609/12/2025Văn Phú Tuấn
680Kỹ thuật Lập trình106014325102C40709/12/2025Văn Phú Tuấn
Ca thi tổng: Kỹ thuật Điện tử [10610622510T01]
681Kỹ thuật Điện tử106106225102C30106/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
682Kỹ thuật Điện tử106106225102C30206/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
683Kỹ thuật Điện tử106106225102C30306/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành [10611702510T01]
684Toán chuyên ngành106117025102C30109/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
685Toán chuyên ngành106117025102C30209/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
686Toán chuyên ngành106117025102C30309/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
687Toán chuyên ngành106117025102C30409/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
688Toán chuyên ngành106117025102C30509/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
689Toán chuyên ngành106117025102C30609/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
690Toán chuyên ngành106117025102C30709/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
691Toán chuyên ngành106117025102C30809/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
Ca thi tổng: Đại cương kỹ thuật máy tính [10629202510T01]
692Đại cương kỹ thuật máy tính106292025102C40124/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
693Đại cương kỹ thuật máy tính106292025102C40224/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
694Đại cương kỹ thuật máy tính106292025102C40324/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
Ca thi tổng: Kỹ thuật số [10630102510T01]
695Kỹ thuật số106301025102C30108/12/2025Huỳnh Việt Thắng0963100174
696Kỹ thuật số106301025102C30208/12/2025Huỳnh Việt Thắng0963100174
697Kỹ thuật số106301025102C30308/12/2025Huỳnh Việt Thắng0963100174
698Kỹ thuật số106301025102C30408/12/2025Nguyễn Văn Phòng0905832777
699Kỹ thuật số106301025102C30508/12/2025Nguyễn Văn Phòng0905832777
700Kỹ thuật số106301025102C30608/12/2025Nguyễn Văn Phòng0905832777
701Kỹ thuật số106301025102C30708/12/2025Nguyễn Văn Phòng0905832777
Ca thi tổng: Mạng thông tin máy tính [10630902510T01]
702Mạng thông tin máy tính106309025102C20105/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
703Mạng thông tin máy tính106309025102C20205/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
704Mạng thông tin máy tính106309025102C20305/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
705Mạng thông tin máy tính106309025102C20405/12/2025Đào Duy Tuấn0976306692
706Mạng thông tin máy tính106309025102C20505/12/2025Đào Duy Tuấn0976306692
Ca thi tổng: Cấu kiện điện tử [10632932510T01]
707Cấu kiện điện tử106329325102C20105/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
708Cấu kiện điện tử106329325102C20205/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
709Cấu kiện điện tử106329325102C20305/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
710Cấu kiện điện tử106329325102C20405/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
711Cấu kiện điện tử106329325102C20505/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
712Cấu kiện điện tử106329325102C20605/12/2025Phan Trần Đăng Khoa
713Cấu kiện điện tử106329325102C20705/12/2025Phan Trần Đăng Khoa
714Cấu kiện điện tử106329325102C20805/12/2025Phan Trần Đăng Khoa
715Cấu kiện điện tử106329325102C20905/12/2025Phan Trần Đăng Khoa
Ca thi tổng: Lý thuyết mạch điện tử 1 [10633032510T01]
716Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20126/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
717Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20226/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
718Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20326/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
719Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20426/12/2025Tăng Anh Tuấn0779457566
720Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20526/12/2025Tăng Anh Tuấn0779457566
721Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20626/12/2025Tăng Anh Tuấn0779457566
722Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20726/12/2025Tăng Anh Tuấn0779457566
723Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20826/12/2025Tăng Anh Tuấn0779457566
Ca thi tổng: Lý thuyết mạch điện tử [10633132510T01]
724Lý thuyết mạch điện tử106331325102C30115/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
725Lý thuyết mạch điện tử106331325102C30215/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
726Lý thuyết mạch điện tử106331325102C30315/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
Ca thi tổng: Xác suất thống kê ứng dụng [10633202510T01]
727Xác suất thống kê ứng dụng106332025102C30123/12/2025Nguyễn Văn Cường
728Xác suất thống kê ứng dụng106332025102C30223/12/2025Nguyễn Văn Cường
729Xác suất thống kê ứng dụng106332025102C30323/12/2025Nguyễn Văn Cường
Ca thi tổng: Tín hiệu và hệ thống [10633402510T01]
730Tín hiệu và hệ thống106334025102C30115/12/2025Bùi Thị Minh Tú
731Tín hiệu và hệ thống106334025102C30215/12/2025Bùi Thị Minh Tú
732Tín hiệu và hệ thống106334025102C30315/12/2025Bùi Thị Minh Tú
733Tín hiệu và hệ thống106334025102C30415/12/2025Bùi Thị Minh Tú
734Tín hiệu và hệ thống106334025102C30515/12/2025Bùi Thị Minh Tú
735Tín hiệu và hệ thống106334025102C30615/12/2025Bùi Thị Minh Tú
Ca thi tổng: Anten và truyền sóng [10633602510T01]
736Anten và truyền sóng106336025102C30111/12/2025Nguyễn Văn Cường
737Anten và truyền sóng106336025102C30211/12/2025Nguyễn Văn Cường
738Anten và truyền sóng106336025102C30311/12/2025Võ Duy Phúc0906460182
739Anten và truyền sóng106336025102C30411/12/2025Võ Duy Phúc0906460182
740Anten và truyền sóng106336025102C30511/12/2025Võ Duy Phúc0906460182
741Anten và truyền sóng106336025102C30611/12/2025Nguyễn Văn Cường
Ca thi tổng: PBL 2: Thiết kế mạch điện tử [10633702510T01]
742PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101A10124/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
743PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101A10224/12/2025Nguyễn Văn Tuấn0903515000
744PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101A10324/12/2025Nguyễn Văn Phòng0905832777
745PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101A10424/12/2025Huỳnh Việt Thắng0963100174
Ca thi tổng: PBL 2: Thiết kế mạch điện tử [10633702510T02]
746PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101P10124/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
747PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101P10224/12/2025Tăng Anh Tuấn0779457566
748PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101P10324/12/2025Phan Trần Đăng Khoa
749PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101P10424/12/2025Huỳnh Thanh Tùng0905289229
Ca thi tổng: Thông tin vô tuyến [10633902510T01]
750Thông tin vô tuyến106339025102C20208/12/2025Lê Thị Phương Mai0906576085
751Thông tin vô tuyến106339025102C20308/12/2025Lê Thị Phương Mai0906576085
752Thông tin vô tuyến106339025102C20108/12/2025Lê Thị Phương Mai0906576085
753Thông tin vô tuyến106339025102C20508/12/2025Lê Thị Phương Mai0906576085
754Thông tin vô tuyến106339025102C20408/12/2025Lê Thị Phương Mai0906576085
Ca thi tổng: PBL 2: Mạch điện tử [10634602510T01]
755PBL 2: Mạch điện tử106346025101P10224/12/2025Lê Hồng Nam0905888809
756PBL 2: Mạch điện tử106346025101P10124/12/2025Vũ Vân Thanh
Ca thi tổng: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật [10636002510T01]
757Cấu trúc dữ liệu và giải thuật106360025102C20109/12/2025Ngô Minh Trí
758Cấu trúc dữ liệu và giải thuật106360025102C20209/12/2025Ngô Minh Trí
759Cấu trúc dữ liệu và giải thuật106360025102C20309/12/2025Ngô Minh Trí
Ca thi tổng: Xử lý số tín hiệu [10636402510T01]
760Xử lý số tín hiệu106364025102C30117/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
761Xử lý số tín hiệu106364025102C30217/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
762Xử lý số tín hiệu106364025102C30317/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
763Xử lý số tín hiệu106364025102C30417/12/2025Hồ Phước Tiến
764Xử lý số tín hiệu106364025102C30517/12/2025Hồ Phước Tiến
765Xử lý số tín hiệu106364025102C30617/12/2025Hồ Phước Tiến
766Xử lý số tín hiệu106364025102C30717/12/2025Hồ Phước Tiến
Ca thi tổng: Anh văn chuyên ngành [10636502510T01]
767Anh văn chuyên ngành106365025102C30604/12/2025Lê Thị Phương Mai0906576085
768Anh văn chuyên ngành106365025102C30104/12/2025Lê Thị Phương Mai0906576085
769Anh văn chuyên ngành106365025102C30204/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
770Anh văn chuyên ngành106365025102C30304/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
771Anh văn chuyên ngành106365025102C30404/12/2025Tăng Anh Tuấn0779457566
772Anh văn chuyên ngành106365025102C30504/12/2025Tăng Anh Tuấn0779457566
773Anh văn chuyên ngành106365025102C30704/12/2025Tăng Anh Tuấn0779457566
Ca thi tổng: Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 50) [10700232510T01]
774Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 50)107002325102C30108/12/2025Phạm Cẩm Nam0987873154
775Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48A)107002325102C30208/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân0975041805
776Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48B)107002325102C30308/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân0975041805
777Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 45A)107002325102C30408/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân0975041805
778Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 45B)107002325102C30508/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân0975041805
779Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 51)107002325102C30608/12/2025Dương Thị Hồng Phấn
780Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 46A)107002325102C30708/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân0975041805
781Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 46B)107002325102C30808/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân0975041805
782Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 54)107002325102C30908/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân0975041805
Ca thi tổng: Cơ sở Thiết kế nhà máy [10700432510T01]
783Cơ sở Thiết kế nhà máy107004325102C30108/12/2025Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Ca thi tổng: Quá trình & thiết bị truyền nhiệt [10702132510T01]
784Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021325102C40204/12/2025Phan Thanh Sơn0983982949
785Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021325102C40104/12/2025Phan Thanh Sơn0983982949
Ca thi tổng: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522510T01]
786Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30115/12/2025Phạm Thị Đoan Trinh
787Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30215/12/2025Phạm Thị Đoan Trinh
788Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30315/12/2025Phạm Thị Đoan Trinh
789Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30415/12/2025Phạm Thị Đoan Trinh
790Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30515/12/2025Nguyễn Thanh Bình
791Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30615/12/2025Nguyễn Thanh Bình
792Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30715/12/2025Nguyễn Thanh Bình
Ca thi tổng: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732510T01]
793Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30120/12/2025Lê Ngọc Trung0985756923
794Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30220/12/2025Lê Ngọc Trung0985756923
795Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30320/12/2025Lê Ngọc Trung0985756923
796Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30520/12/2025Nguyễn Thanh Bình
797Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30420/12/2025Nguyễn Thanh Bình
798Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30620/12/2025Nguyễn Thanh Bình
Ca thi tổng: ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 48) [10727532510T01]
799ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 48)107275325102C30106/12/2025Bùi Xuân Đông0936036051
800ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 50)107275325102C30206/12/2025Dương Thị Hồng Phấn
Ca thi tổng: Hóa đại cương [10734312510T02]
801Hóa đại cương107343125102C40123/12/2025Trịnh Lê Huyên0837879345
802Hóa đại cương107343125102C40223/12/2025Phạm Cẩm Nam0987873154
803Hóa đại cương107343125102C40323/12/2025Dương Thế Hy0916349834
Ca thi tổng: Hóa đại cương [10734312510T01]
804Hóa đại cương107343125103C30122/01/2026Phạm Ngọc Tùng0905670950
805Hóa đại cương107343125103C30222/01/2026Nguyễn Hoàng Minh
806Hóa đại cương107343125103C30322/01/2026Nguyễn Thị Thanh Xuân0982144369
807Hóa đại cương107343125103C30422/01/2026Hồ Viết Thắng0353060154
808Hóa đại cương107343125103C30522/01/2026Trịnh Lê Huyên0837879345
809Hóa đại cương107343125103C30622/01/2026Phạm Cẩm Nam0987873154
Ca thi tổng: Sinh học đại cương [10735302510T01]
810Sinh học đại cương107353025102C40106/01/2026Nguyễn Thị Đông Phương
811Sinh học đại cương107353025102C40206/01/2026Nguyễn Thị Đông Phương
812Sinh học đại cương107353025102C40306/01/2026Nguyễn Thị Đông Phương
813Sinh học đại cương107353025102C40406/01/2026Nguyễn Thị Đông Phương
Ca thi tổng: Hóa hữu cơ [10735832510T01]
814Hóa hữu cơ107358325102C20405/12/2025Đoàn Thị Thu Loan0935884986
815Hóa hữu cơ107358325102C20205/12/2025Đoàn Thị Thu Loan0935884986
816Hóa hữu cơ107358325102C20105/12/2025Đoàn Thị Hoài Nam0368954711
817Hóa hữu cơ107358325102C20305/12/2025Đoàn Thị Hoài Nam0368954711
Ca thi tổng: Vi sinh đại cương [10735932510T01]
818Vi sinh đại cương107359325102C20119/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
819Vi sinh đại cương107359325102C20219/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
820Vi sinh đại cương107359325102C20319/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
821Vi sinh đại cương107359325102C20419/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
Ca thi tổng: Thống kê ứng dụng [10736302510T01]
822Thống kê ứng dụng107363025102C10105/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân0975041805
823Thống kê ứng dụng107363025102C10205/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
824Thống kê ứng dụng107363025102C10305/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
Ca thi tổng: Hóa đại cương [10736702510T03]
825Hóa đại cương107367025102C40123/12/2025Dương Thế Hy0916349834
826Hóa đại cương107367025102C40223/12/2025Dương Thế Hy0916349834
827Hóa đại cương107367025102C40323/12/2025Nguyễn Hoàng Minh
828Hóa đại cương107367025102C40423/12/2025Nguyễn Hoàng Minh
829Hóa đại cương107367025102C40523/12/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân0982144369
830Hóa đại cương107367025102C40623/12/2025Hồ Viết Thắng0353060154
831Hóa đại cương107367025102C40723/12/2025Hồ Viết Thắng0353060154
Ca thi tổng: Hóa đại cương [10736702510T01]
832Hóa đại cương107367025103C10122/01/2026Phạm Ngọc Tùng0905670950
833Hóa đại cương107367025103C10222/01/2026Phạm Ngọc Tùng0905670950
834Hóa đại cương107367025103C10322/01/2026Nguyễn Thị Thanh Xuân0982144369
835Hóa đại cương107367025103C10422/01/2026Phạm Cẩm Nam0987873154
836Hóa đại cương107367025103C10522/01/2026Trịnh Lê Huyên0837879345
837Hóa đại cương107367025103C10622/01/2026Trịnh Lê Huyên0837879345
838Hóa đại cương107367025103C10722/01/2026Dương Thế Hy0916349834
839Hóa đại cương107367025103C10822/01/2026Nguyễn Hoàng Minh
840Hóa đại cương107367025103C10922/01/2026Hồ Viết Thắng0353060154
841Hóa đại cương107367025103C11022/01/2026Hồ Viết Thắng0353060154
842Hóa đại cương107367025103C11122/01/2026Phạm Cẩm Nam0987873154
843Hóa đại cương107367025103C11222/01/2026Phạm Ngọc Tùng0905670950
844Hóa đại cương107367025103C11322/01/2026Nguyễn Thị Thanh Xuân0982144369
845Hóa đại cương107367025103C11422/01/2026Hồ Viết Thắng0353060154
846Hóa đại cương107367025103C11522/01/2026Dương Thế Hy0916349834
Ca thi tổng: Hóa đại cương [10736702510T02]
847Hóa đại cương107367025103C20122/01/2026Phạm Ngọc Tùng0905670950
848Hóa đại cương107367025103C20222/01/2026Nguyễn Hoàng Minh
849Hóa đại cương107367025103C20322/01/2026Dương Thế Hy0916349834
850Hóa đại cương107367025103C20422/01/2026Dương Thế Hy0916349834
851Hóa đại cương107367025103C20522/01/2026Hồ Viết Thắng0353060154
852Hóa đại cương107367025103C20622/01/2026Trịnh Lê Huyên0837879345
853Hóa đại cương107367025103C20722/01/2026Hồ Viết Thắng0353060154
854Hóa đại cương107367025103C20822/01/2026Dương Thế Hy0916349834
855Hóa đại cương107367025103C20922/01/2026Nguyễn Hoàng Minh
856Hóa đại cương107367025103C21022/01/2026Nguyễn Hoàng Minh
857Hóa đại cương107367025103C21122/01/2026Phạm Ngọc Tùng0905670950
858Hóa đại cương107367025103C21222/01/2026Dương Thế Hy0916349834
859Hóa đại cương107367025103C21322/01/2026Hồ Viết Thắng0353060154
860Hóa đại cương107367025103C21422/01/2026Nguyễn Thị Thanh Xuân0982144369
861Hóa đại cương107367025103C21522/01/2026Trịnh Lê Huyên0837879345
Ca thi tổng: Hóa phân tích (Nhóm 48A) [10747202510T01]
862Hóa phân tích (Nhóm 48A)107472025102C40120/12/2025
863Hóa phân tích (Nhóm 48B)107472025102C40220/12/2025
864Hóa phân tích (Nhóm 52A)107472025102C40320/12/2025
865Hóa phân tích (Nhóm 52B)107472025102C40420/12/2025
866Hóa phân tích (Nhóm 54)107472025102C40520/12/2025
Ca thi tổng: Văn hóa ẩm thực [10747302510T01]
867Văn hóa ẩm thực107473025102C20117/12/2025Tạ Thị Tố Quyên84935337085
868Văn hóa ẩm thực107473025102C20217/12/2025Tạ Thị Tố Quyên84935337085
869Văn hóa ẩm thực107473025102C20317/12/2025Tạ Thị Tố Quyên84935337085
870Văn hóa ẩm thực107473025102C20417/12/2025Tạ Thị Tố Quyên84935337085
Ca thi tổng: Văn hóa ẩm thực [10747302510T02]
871Văn hóa ẩm thực107473025102C40109/01/2026Tạ Thị Tố Quyên84935337085
872Văn hóa ẩm thực107473025102C40209/01/2026Tạ Thị Tố Quyên84935337085
873Văn hóa ẩm thực107473025102C40309/01/2026Tạ Thị Tố Quyên84935337085
874Văn hóa ẩm thực107473025102C40409/01/2026Tạ Thị Tố Quyên84935337085
Ca thi tổng: Dinh dưỡng thực phẩm [10747902510T01]
875Dinh dưỡng thực phẩm107479025102C30213/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
876Dinh dưỡng thực phẩm107479025102C30113/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
877Dinh dưỡng thực phẩm107479025102C30313/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
Ca thi tổng: Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 [10748202510T01]
878Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482025102C30115/12/2025Tạ Thị Tố Quyên84935337085
879Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482025102C30315/12/2025Tạ Thị Tố Quyên84935337085
880Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482025102C30215/12/2025Tạ Thị Tố Quyên84935337085
Ca thi tổng: Kỹ thuật sấy & lạnh [10750602510T01]
881Kỹ thuật sấy & lạnh107506025102C10205/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
882Kỹ thuật sấy & lạnh107506025102C10305/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
883Kỹ thuật sấy & lạnh107506025102C10105/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
Ca thi tổng: Hóa lý 1 [10751532510T01]
884Hóa lý 1107515325102C10308/12/2025Lê Ngọc Trung0985756923
885Hóa lý 1107515325102C10208/12/2025Lê Ngọc Trung0985756923
886Hóa lý 1107515325102C10608/12/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
887Hóa lý 1107515325102C10508/12/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
888Hóa lý 1107515325102C10408/12/2025Tạ Ngọc Ly
889Hóa lý 1107515325102C10108/12/2025Tạ Ngọc Ly
Ca thi tổng: Kỹ thuật thiết bị phản ứng [10752002510T01]
890Kỹ thuật thiết bị phản ứng107520025102C30102/12/2025Lê Thị Như Ý0905157779
891Kỹ thuật thiết bị phản ứng107520025102C30202/12/2025Lê Thị Như Ý0905157779
892Kỹ thuật thiết bị phản ứng107520025102C30302/12/2025Lê Thị Như Ý0905157779
Ca thi tổng: Phân tích thực phẩm [10753102510T01]
893Phân tích thực phẩm107531025102C30123/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
894Phân tích thực phẩm107531025102C30223/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
895Phân tích thực phẩm107531025102C30323/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
Ca thi tổng: Hóa lý 2 [10753902510T01]
896Hóa lý 2107539025102C20109/12/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
897Hóa lý 2107539025102C20209/12/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
898Hóa lý 2107539025102C20309/12/2025Phan Thế Anh0905477482
899Hóa lý 2107539025102C20409/12/2025Phan Thế Anh0905477482
Ca thi tổng: PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu (Nhóm 52A) [10755602510T01]
900PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu (Nhóm 52A)107556025101A10126/12/2025Trương Hữu Trì0932445199
901PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu (Nhóm 52B)107556025101A10226/12/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân0982144369
Ca thi tổng: Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48A) [10755702510T01]
902Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48A)107557025102C30122/12/2025Ngô Thái Bích Vân0935672510
903Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48B)107557025102C30222/12/2025Ngô Thái Bích Vân0935672510
904Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 54)107557025102C30322/12/2025Ngô Thái Bích Vân0935672510
Ca thi tổng: Miễn dịch học [10755902510T01]
905Miễn dịch học107559025102C30124/12/2025Đoàn Ngọc Trà My0777046721
906Miễn dịch học107559025102C30224/12/2025Đoàn Thị Hoài Nam0368954711
907Miễn dịch học107559025102C30324/12/2025Đoàn Ngọc Trà My0777046721
Ca thi tổng: Công nghệ lên men (Nhóm 54) [10756502510T01]
908Công nghệ lên men (Nhóm 54)107565025102C20104/12/2025Lê Lý Thùy Trâm0905222724
909Công nghệ lên men (Nhóm 48A)107565025102C20204/12/2025Lê Lý Thùy Trâm0905222724
910Công nghệ lên men (Nhóm 48B)107565025102C20304/12/2025Lê Lý Thùy Trâm0905222724
Ca thi tổng: Công nghệ tế bào động vật [10757302510T01]
911Công nghệ tế bào động vật107573025102C20208/12/2025Ngô Thái Bích Vân0935672510
912Công nghệ tế bào động vật107573025102C20108/12/2025Ngô Thái Bích Vân0935672510
Ca thi tổng: Hóa học thực phẩm [10758302510T01]
913Hóa học thực phẩm107583025102C30118/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
914Hóa học thực phẩm107583025102C30218/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
915Hóa học thực phẩm107583025102C30318/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
Ca thi tổng: Công nghệ lên men (Nhóm 46A) [10758702510T01]
916Công nghệ lên men (Nhóm 46A)107587025102C10108/12/2025Nguyễn Thị Lan Anh
917Công nghệ lên men (Nhóm 46B)107587025102C10208/12/2025Nguyễn Thị Lan Anh
918Công nghệ lên men (Nhóm 45A)107587025102C10308/12/2025Nguyễn Thị Lan Anh
919Công nghệ lên men (Nhóm 45B)107587025102C10408/12/2025Nguyễn Thị Lan Anh
Ca thi tổng: PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường [10758802510T01]
920PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường107588025101P10123/12/2025Mạc Thị Hà Thanh0905156560
921PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường107588025101P10223/12/2025Hồ Lê Hân0982816656
922PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường107588025101P10323/12/2025Tạ Thị Tố Quyên84935337085
Ca thi tổng: Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa [10759302510T01]
923Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa107593025102C10126/12/2025Mạc Thị Hà Thanh0905156560
924Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa107593025102C10226/12/2025Mạc Thị Hà Thanh0905156560
925Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa107593025102C10326/12/2025Mạc Thị Hà Thanh0905156560
Ca thi tổng: Đồ án Quá trình & thiết bị [10760102510T01]
926Đồ án Quá trình & thiết bị107601025101A10123/12/2025Phan Thanh Sơn0983982949
927Đồ án Quá trình & thiết bị107601025101A10223/12/2025Phạm Thị Đoan Trinh
Ca thi tổng: Đồ án Quá trình & thiết bị [10760102510T02]
928Đồ án Quá trình & thiết bị107601025101P10123/12/2025Nguyễn Thanh Bình
929Đồ án Quá trình & thiết bị107601025101P10223/12/2025Lê Ngọc Trung0985756923
Ca thi tổng: PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer [10760602510T01]
930PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer107606025101A10223/12/2025Đoàn Thị Thu Loan0935884986
931PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer107606025101A10123/12/2025Phan Thế Anh0905477482
Ca thi tổng: PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P (Nhóm 50B) [10760702510T01]
932PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P (Nhóm 50B)107607025101P10226/12/2025Phan Thế Anh0905477482
933PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P (Nhóm 50A)107607025101P10126/12/2025Phạm Ngọc Tùng0905670950
Ca thi tổng: ĐC hóa học và Nhiên liệu [10763802510T01]
934ĐC hóa học và Nhiên liệu107638025102C40113/12/2025
935ĐC hóa học và Nhiên liệu107638025102C40213/12/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân0982144369
936ĐC hóa học và Nhiên liệu107638025102C40313/12/2025
Ca thi tổng: Phát triển sản phẩm CNSH [10764302510T01]
937Phát triển sản phẩm CNSH107643025102C10111/12/2025Lê Lý Thùy Trâm0905222724
938Phát triển sản phẩm CNSH107643025102C10211/12/2025Lê Lý Thùy Trâm0905222724
939Phát triển sản phẩm CNSH107643025102C10311/12/2025Lê Lý Thùy Trâm0905222724
Ca thi tổng: PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 48B) [10764402510T01]
940PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 48B)107644025101A10126/12/2025Ngô Thái Bích Vân0935672510
941PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 54B)107644025101A10226/12/2025Đoàn Thị Hoài Nam0368954711
942PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 48A)107644025101A10326/12/2025Nguyễn Hoàng Minh
943PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 54A)107644025101A10426/12/2025Đoàn Ngọc Trà My0777046721
Ca thi tổng: Tin học ứng dụng trong CNSH [10765202510T01]
944Tin học ứng dụng trong CNSH107652025102C40116/12/2025Tạ Ngọc Ly
945Tin học ứng dụng trong CNSH107652025102C40216/12/2025Tạ Ngọc Ly
Ca thi tổng: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 48A) [10765302510T01]
946PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 48A)107653025101P10119/12/2025Lê Lý Thùy Trâm0905222724
947PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 48B)107653025101P10219/12/2025Tạ Ngọc Ly
948PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 49A)107653025101P10319/12/2025Bùi Xuân Đông0936036051
949PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 49B)107653025101P10419/12/2025Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Ca thi tổng: Cảm biến sinh học [10765802510T01]
950Cảm biến sinh học107658025102C30110/12/2025Đoàn Ngọc Trà My0777046721
951Cảm biến sinh học107658025102C30210/12/2025Đoàn Ngọc Trà My0777046721
Ca thi tổng: CNSH trong chẩn đoán y học [10766202510T01]
952CNSH trong chẩn đoán y học107662025102C40206/12/2025Tạ Ngọc Ly
953CNSH trong chẩn đoán y học107662025102C40106/12/2025Tạ Ngọc Ly
Ca thi tổng: Công nghệ hóa sinh [10766302510T01]
954Công nghệ hóa sinh107663025102C30115/12/2025
Ca thi tổng: An toàn thực phẩm [10766702510T01]
955An toàn thực phẩm107667025102C10117/12/2025Hồ Lê Hân0982816656
956An toàn thực phẩm107667025102C10217/12/2025Hồ Lê Hân0982816656
957An toàn thực phẩm107667025102C10317/12/2025Hồ Lê Hân0982816656
Ca thi tổng: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất [10767602510T01]
958PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất107676025102C10119/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
959PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất107676025102C10219/12/2025Nguyễn Thị Trúc Loan0964719599
960PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất107676025102C10319/12/2025Nguyễn Thị Lan Anh
Ca thi tổng: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC [10767602510T02]
961PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC107676025102C20119/12/2025Đặng Minh Nhật84913486813
962PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC107676025102C20219/12/2025Mạc Thị Hà Thanh0905156560
963PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC107676025102C20319/12/2025Tạ Thị Tố Quyên84935337085
Ca thi tổng: PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer [10770202510T01]
964PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer107702025101A10119/12/2025Dương Thế Hy0916349834
965PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer107702025101A10219/12/2025Phan Thị Thúy Hằng0935606756
Ca thi tổng: Dụng cụ đo lường và thiết bị TP [10791502510T01]
966Dụng cụ đo lường và thiết bị TP107915025102C10120/12/2025Trương Thị Minh Hạnh0914190902
967Dụng cụ đo lường và thiết bị TP107915025102C10220/12/2025Trương Thị Minh Hạnh0914190902
968Dụng cụ đo lường và thiết bị TP107915025102C10320/12/2025Trương Thị Minh Hạnh0914190902
Ca thi tổng: Cơ học ứng dụng [10804912510T01]
969Cơ học ứng dụng108049125102C40111/12/2025Nguyễn Thị Kim Loan0903565199
970Cơ học ứng dụng108049125102C40211/12/2025Nguyễn Thị Kim Loan0903565199
Ca thi tổng: Vật liệu xây dựng [10903822510T01]
971Vật liệu xây dựng109038225102C30112/12/2025Nguyễn Văn Quang
972Vật liệu xây dựng109038225102C30212/12/2025Nguyễn Văn Quang
973Vật liệu xây dựng109038225102C30312/12/2025Đỗ Thị Phượng
974Vật liệu xây dựng109038225102C30412/12/2025Đỗ Thị Phượng
975Vật liệu xây dựng109038225102C30512/12/2025Nguyễn Minh Hải
976Vật liệu xây dựng109038225102C30612/12/2025Nguyễn Minh Hải
Ca thi tổng: Nền và Móng [10909902510T01]
977Nền và Móng109099025102C10123/12/2025Phạm Văn Ngọc0869400900
978Nền và Móng109099025102C10223/12/2025Nguyễn Thu Hà0905470047
979Nền và Móng109099025102C10323/12/2025Phạm Văn Ngọc0869400900
980Nền và Móng109099025102C10423/12/2025Phạm Văn Ngọc0869400900
981Nền và Móng109099025102C10523/12/2025Nguyễn Thu Hà0905470047
982Nền và Móng109099025102C10623/12/2025Phạm Văn Ngọc0869400900
983Nền và Móng109099025102C10723/12/2025Phạm Văn Ngọc0869400900
984Nền và Móng109099025102C10823/12/2025Nguyễn Thu Hà0905470047
985Nền và Móng109099025102C10923/12/2025Nguyễn Thu Hà0905470047
Ca thi tổng: Nhập môn ngành [10921402510T01]
986Nhập môn ngành109214025101A10109/01/2026
987Nhập môn ngành109214025101A10209/01/2026
Ca thi tổng: Địa chất công trình [10924602510T01]
988Địa chất công trình109246025102C20115/12/2025Trần Khắc Vỹ0905800161
989Địa chất công trình109246025102C20215/12/2025Bạch Quốc Tiến
990Địa chất công trình109246025102C20315/12/2025Nguyễn Thị Ngọc Yến0977523959
Ca thi tổng: Trắc địa [10925102510T01]
991Trắc địa109251025102C10116/12/2025Phan Đức Tâm0949800777
992Trắc địa109251025102C10216/12/2025Trần Khắc Vỹ0905800161
993Trắc địa109251025102C10316/12/2025Phan Đức Tâm0949800777
994Trắc địa109251025102C10416/12/2025Trần Khắc Vỹ0905800161
995Trắc địa109251025102C10516/12/2025Phan Đức Tâm0949800777
996Trắc địa109251025102C10616/12/2025Phan Đức Tâm0949800777
997Trắc địa109251025102C10716/12/2025Trần Khắc Vỹ0905800161
998Trắc địa109251025102C10816/12/2025Phan Đức Tâm0949800777
999Trắc địa109251025102C10916/12/2025Phan Đức Tâm0949800777
1000Trắc địa109251025102C11016/12/2025Phan Đức Tâm0949800777
Ca thi tổng: Tổng quan công trình giao thông [10926002510T01]
1001Tổng quan công trình giao thông109260025102C40104/12/2025
1002Tổng quan công trình giao thông109260025102C40204/12/2025
Ca thi tổng: PBL 5: Thi công đường ô tô (Nhóm 59B) [10950002510T01]
1003PBL 5: Thi công đường ô tô (Nhóm 59B)109500025101P10226/12/2025
1004PBL 5: Thi công đường ô tô (Nhóm 59A)109500025101P10126/12/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết đàn hồi [11000532510T01]
1005Lý thuyết đàn hồi110005325102C10103/12/2025Đỗ Minh Đức0914000116
1006Lý thuyết đàn hồi110005325102C10203/12/2025Đỗ Minh Đức0914000116
1007Lý thuyết đàn hồi110005325102C10303/12/2025Đinh Thị Như Thảo0983640765
Ca thi tổng: Cơ học công trình [11013822510T01]
1008Cơ học công trình110138225102C40408/12/2025Lê Cao Tuấn0987840863
1009Cơ học công trình110138225102C40308/12/2025Lê Cao Tuấn0987840863
1010Cơ học công trình110138225102C40208/12/2025Đỗ Minh Đức0914000116
1011Cơ học công trình110138225102C40108/12/2025Đỗ Minh Đức0914000116
Ca thi tổng: Kết cấu Bê tông cốt thép [11021412510T01]
1012Kết cấu Bê tông cốt thép110214125102C30104/12/2025
1013Kết cấu Bê tông cốt thép110214125102C30204/12/2025
1014Kết cấu Bê tông cốt thép110214125102C30304/12/2025
Ca thi tổng: ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng [11027932510T01]
1015ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng110279325102C30106/12/2025Lê Ngọc Quyết
1016ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng110279325102C30206/12/2025Lê Ngọc Quyết
Ca thi tổng: Kết cấu công trình (KT) [11028832510T01]
1017Kết cấu công trình (KT)110288325102C20104/12/2025
1018Kết cấu công trình (KT)110288325102C20304/12/2025
1019Kết cấu công trình (KT)110288325102C20204/12/2025
Ca thi tổng: Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) [11029002510T01]
1020Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30119/12/2025
1021Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30219/12/2025
1022Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30319/12/2025
1023Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30419/12/2025
1024Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30519/12/2025
1025Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30619/12/2025
1026Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30719/12/2025
1027Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30819/12/2025
Ca thi tổng: PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 77A) [11030402510T01]
1028PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 77A)110304025101P10120/12/2025
1029PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 78A)110304025101P10220/12/2025
1030PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 77B)110304025101P10320/12/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 68A) [11030502510T01]
1031Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 68A)110305025102C30305/12/2025Bùi Quang Hiếu0918098406
1032Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 68B)110305025102C30405/12/2025Bùi Quang Hiếu0918098406
1033Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 67B)110305025102C30205/12/2025Bùi Quang Hiếu0918098406
1034Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 69A)110305025102C30505/12/2025Bùi Quang Hiếu0918098406
1035Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 67A)110305025102C30105/12/2025Bùi Quang Hiếu0918098406
1036Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 69B)110305025102C30605/12/2025Bùi Quang Hiếu0918098406
Ca thi tổng: PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 69B) [11031102510T01]
1037PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 69B)110311025101A10322/12/2025
1038PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 67A)110311025101A10122/12/2025
1039PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 69A)110311025101A10222/12/2025
Ca thi tổng: PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 68B) [11031102510T02]
1040PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 68B)110311025101P10222/12/2025
1041PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 68A)110311025101P10122/12/2025
Ca thi tổng: PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B) [11031202510T01]
1042PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B)110312025101P10124/12/2025Đặng Công Thuật0913527757
1043PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A)110312025101P10524/12/2025Lê Khánh Toàn
1044PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69B)110312025101P10224/12/2025Phan Quang Vinh0982441617
1045PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68A)110312025101P10324/12/2025Phạm Mỹ
1046PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69A)110312025101P10424/12/2025Lê Ngọc Quyết
1047PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68B)110312025101P10624/12/2025Mai Chánh Trung
Ca thi tổng: Thiết kế công trình thép (Nhóm 67A) [11031902510T01]
1048Thiết kế công trình thép (Nhóm 67A)110319025102C10108/12/2025
1049Thiết kế công trình thép (Nhóm 68B)110319025102C10608/12/2025
1050Thiết kế công trình thép (Nhóm 69A)110319025102C10308/12/2025
1051Thiết kế công trình thép (Nhóm 68A)110319025102C10508/12/2025
1052Thiết kế công trình thép (Nhóm 69B)110319025102C10408/12/2025
1053Thiết kế công trình thép (Nhóm 67B)110319025102C10208/12/2025
Ca thi tổng: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A) [11032002510T01]
1054Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A)110320025102C10110/12/2025Phan Quang Vinh0982441617
1055Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B)110320025102C10210/12/2025Phan Quang Vinh0982441617
1056Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68A)110320025102C10310/12/2025Lê Khánh Toàn
1057Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68B)110320025102C10410/12/2025Lê Khánh Toàn
1058Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69)110320025102C10510/12/2025Mai Chánh Trung
Ca thi tổng: Thiết kế công trình kháng chấn [11033402510T01]
1059Thiết kế công trình kháng chấn110334025102C30104/12/2025
1060Thiết kế công trình kháng chấn110334025102C30204/12/2025
Ca thi tổng: PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng [11034202510T01]
1061PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng110342025101A10119/12/2025Lê Khánh Toàn
1062PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng110342025101A10219/12/2025Mai Chánh Trung
Ca thi tổng: Quản lý dự án (TC1) [11107432510T01]
1063Quản lý dự án (TC1)111074325102C10204/12/2025Phan Hồng Sáng
1064Quản lý dự án (TC1)111074325102C10104/12/2025Phan Hồng Sáng
Ca thi tổng: Thủy văn (Nhóm 77) [11112622510T01]
1065Thủy văn (Nhóm 77)111126225102C30126/12/2025Tô Thúy Nga
1066Thủy văn (Nhóm 67)111126225102C30226/12/2025Tô Thúy Nga
1067Thủy văn (Nhóm 68A)111126225102C30326/12/2025Tô Thúy Nga
1068Thủy văn (Nhóm 68B)111126225102C30426/12/2025Tô Thúy Nga
1069Thủy văn (Nhóm 73)111126225102C30526/12/2025Nguyễn Thành Phát
1070Thủy văn (Nhóm 69A)111126225102C30626/12/2025Nguyễn Thành Phát
1071Thủy văn (Nhóm 69B)111126225102C30726/12/2025Nguyễn Thành Phát
Ca thi tổng: Kinh tế xây dựng (THXD) (Nhóm 78) [11113432510T01]
1072Kinh tế xây dựng (THXD) (Nhóm 78)111134325102C20208/12/2025Nguyễn Chí Công0905150703
1073Kinh tế xây dựng (THXD) (Nhóm 77)111134325102C20108/12/2025Nguyễn Chí Công0905150703
Ca thi tổng: Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng [11118032510T01]
1074Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng111180325102C10104/12/2025Ngô Thanh Vũ0346657968
1075Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng111180325102C10204/12/2025Ngô Thanh Vũ0346657968
1076Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng111180325102C10304/12/2025Ngô Thanh Vũ0346657968
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 1 [11118502510T01]
1077Toán chuyên ngành 1111185025102C10106/12/2025Lê Văn Thảo0987659437
1078Toán chuyên ngành 1111185025102C10206/12/2025Lê Văn Thảo0987659437
Ca thi tổng: Cơ lưu chất (Nhóm 62A) [11119102510T01]
1079Cơ lưu chất (Nhóm 62A)111191025102C30123/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1080Cơ lưu chất (Nhóm 62B)111191025102C30223/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1081Cơ lưu chất (Nhóm 67A)111191025102C30323/12/2025Lê Văn Thảo0987659437
1082Cơ lưu chất (Nhóm 67B)111191025102C30423/12/2025Lê Văn Thảo0987659437
1083Cơ lưu chất (Nhóm 69A)111191025102C30523/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1084Cơ lưu chất (Nhóm 69B)111191025102C30623/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1085Cơ lưu chất (Nhóm 70)111191025102C30723/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1086Cơ lưu chất (Nhóm 77B)111191025102C31723/12/2025Tô Thúy Nga
1087Cơ lưu chất (Nhóm 73)111191025102C30823/12/2025Tô Thúy Nga
1088Cơ lưu chất (Nhóm 76)111191025102C30923/12/2025Lê Văn Thảo0987659437
1089Cơ lưu chất (Nhóm 78)111191025102C31023/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1090Cơ lưu chất (Nhóm 59A)111191025102C31123/12/2025Tô Thúy Nga
1091Cơ lưu chất (Nhóm 75)111191025102C31523/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1092Cơ lưu chất (Nhóm 59B)111191025102C31223/12/2025Tô Thúy Nga
1093Cơ lưu chất (Nhóm 68A)111191025102C31323/12/2025Tô Thúy Nga
1094Cơ lưu chất (Nhóm 68B)111191025102C31423/12/2025Tô Thúy Nga
1095Cơ lưu chất (Nhóm 77A)111191025102C31623/12/2025Tô Thúy Nga
Ca thi tổng: Lập trình trên môi trường Windows [11121302510T01]
1096Lập trình trên môi trường Windows111213025102C40104/12/2025Ngô Thanh Vũ0346657968
1097Lập trình trên môi trường Windows111213025102C40204/12/2025Ngô Thanh Vũ0346657968
Ca thi tổng: PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông [11121802510T01]
1098PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông111218025101A10124/12/2025Lê Văn Thảo0987659437
1099PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông111218025101A10224/12/2025Nguyễn Ngọc Hậu
Ca thi tổng: PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công [11121902510T01]
1100PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công111219025101A10226/12/2025Nguyễn Trung Quân0972686228
1101PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công111219025101A10126/12/2025Đoàn Viết Long0983444122
Ca thi tổng: Môi trường [11700112510T02]
1102Môi trường117001125103C12111/12/2025
1103Môi trường117001125103C12211/12/2025
1104Môi trường117001125103C12311/12/2025
1105Môi trường117001125103C12411/12/2025
1106Môi trường117001125103C12511/12/2025
1107Môi trường117001125103C12611/12/2025
1108Môi trường117001125103C12711/12/2025
1109Môi trường117001125103C12811/12/2025
1110Môi trường117001125103C12911/12/2025
1111Môi trường117001125103C12011/12/2025
Ca thi tổng: Môi trường [11700112510T06]
1112Môi trường117001125103C10808/01/2026
1113Môi trường117001125103C10908/01/2026
1114Môi trường117001125103C11008/01/2026
1115Môi trường117001125103C11108/01/2026
1116Môi trường117001125103C11208/01/2026
1117Môi trường117001125103C11308/01/2026
1118Môi trường117001125103C11408/01/2026
1119Môi trường117001125103C11508/01/2026
1120Môi trường117001125103C11608/01/2026
1121Môi trường117001125103C11708/01/2026
1122Môi trường117001125103C11808/01/2026
1123Môi trường117001125103C11908/01/2026
Ca thi tổng: Môi trường [11700112510T03]
1124Môi trường117001125103C23311/12/2025
1125Môi trường117001125103C23611/12/2025
1126Môi trường117001125103C23711/12/2025
1127Môi trường117001125103C22411/12/2025
1128Môi trường117001125103C22511/12/2025
1129Môi trường117001125103C22611/12/2025
1130Môi trường117001125103C22711/12/2025
1131Môi trường117001125103C22811/12/2025
1132Môi trường117001125103C22911/12/2025
1133Môi trường117001125103C23011/12/2025
1134Môi trường117001125103C23111/12/2025
1135Môi trường117001125103C23211/12/2025
1136Môi trường117001125103C23411/12/2025
1137Môi trường117001125103C23511/12/2025
Ca thi tổng: Môi trường [11700112510T07]
1138Môi trường117001125103C21208/01/2026
1139Môi trường117001125103C21308/01/2026
1140Môi trường117001125103C21408/01/2026
1141Môi trường117001125103C21508/01/2026
1142Môi trường117001125103C21608/01/2026
1143Môi trường117001125103C21708/01/2026
1144Môi trường117001125103C21808/01/2026
1145Môi trường117001125103C21908/01/2026
1146Môi trường117001125103C22008/01/2026
1147Môi trường117001125103C22108/01/2026
1148Môi trường117001125103C22208/01/2026
1149Môi trường117001125103C22308/01/2026
Ca thi tổng: Môi trường đô thị và kiến trúc [11711902510T01]
1150Môi trường đô thị và kiến trúc117119025103C10111/12/2025
1151Môi trường đô thị và kiến trúc117119025103C10211/12/2025
1152Môi trường đô thị và kiến trúc117119025103C10311/12/2025
1153Môi trường đô thị và kiến trúc117119025103C10411/12/2025
Ca thi tổng: Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn [11715632510T01]
1154Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn117156325102C30106/12/2025
1155Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn117156325102C30206/12/2025
Ca thi tổng: Tiết kiệm năng lượng trong công trình [11715732510T01]
1156Tiết kiệm năng lượng trong công trình117157325102C30108/12/2025
Ca thi tổng: Hóa phân tích môi trường [11716602510T01]
1157Hóa phân tích môi trường117166025102C10111/12/2025
1158Hóa phân tích môi trường117166025102C10211/12/2025
1159Hóa phân tích môi trường117166025102C10311/12/2025
Ca thi tổng: Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường [11716902510T01]
1160Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường117169025102C10113/12/2025
1161Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường117169025102C10213/12/2025
1162Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường117169025102C10313/12/2025
Ca thi tổng: Vi sinh vật môi trường [11717002510T01]
1163Vi sinh vật môi trường117170025102C10117/12/2025
1164Vi sinh vật môi trường117170025102C10217/12/2025
1165Vi sinh vật môi trường117170025102C10317/12/2025
Ca thi tổng: Mạng lưới thoát nước [11718102510T01]
1166Mạng lưới thoát nước117181025102C40105/12/2025
1167Mạng lưới thoát nước117181025102C40205/12/2025
Ca thi tổng: PBL 2: Xử lý nước thải [11719302510T01]
1168PBL 2: Xử lý nước thải117193025101P10224/12/2025
1169PBL 2: Xử lý nước thải117193025101P10124/12/2025
Ca thi tổng: Quản lý Chất thải rắn [11720802510T01]
1170Quản lý Chất thải rắn117208025102C20205/12/2025
1171Quản lý Chất thải rắn117208025102C20105/12/2025
Ca thi tổng: Biến đổi khí hậu [11722202510T01]
1172Biến đổi khí hậu117222025102C30102/12/2025
Ca thi tổng: Định giá sản phẩm xây dựng (Nhóm 84) [11802332510T01]
1173Định giá sản phẩm xây dựng (Nhóm 84)118023325102C20204/12/2025Phạm Thị Trang0905660579
1174Định giá sản phẩm xây dựng (Nhóm 83)118023325102C20104/12/2025Phạm Thị Trang0905660579
Ca thi tổng: Marketing căn bản [11805332510T01]
1175Marketing căn bản118053325102C10124/01/2026Nguyễn Thị Thu Thủy
1176Marketing căn bản118053325102C10224/01/2026Nguyễn Thị Thu Thủy
1177Marketing căn bản118053325102C10324/01/2026Trần Thị Hoàng Giang
1178Marketing căn bản118053325102C10424/01/2026Trần Thị Hoàng Giang
1179Marketing căn bản118053325102C10524/01/2026Trần Thị Hoàng Giang
1180Marketing căn bản118053325102C10624/01/2026Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1181Marketing căn bản118053325102C10724/01/2026Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Ca thi tổng: Giao tiếp kinh doanh [11805432510T01]
1182Giao tiếp kinh doanh118054325102C40119/12/2025Trần Minh Trí0934891295
1183Giao tiếp kinh doanh118054325102C40219/12/2025Trần Minh Trí0934891295
Ca thi tổng: Quản lý Dự án [11807532510T01]
1184Quản lý Dự án118075325102C10104/12/2025Trương Quỳnh Châu
1185Quản lý Dự án118075325102C10204/12/2025Trương Ngọc Sơn0935893099
1186Quản lý Dự án118075325102C10304/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1187Quản lý Dự án118075325102C10404/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh0367546193
1188Quản lý Dự án118075325102C10504/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh0367546193
Ca thi tổng: Quản trị học [11809332510T01]
1189Quản trị học118093325102C30109/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
1190Quản trị học118093325102C30209/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
1191Quản trị học118093325102C30309/12/2025Trần Minh Trí0934891295
1192Quản trị học118093325102C30409/12/2025Trần Minh Trí0934891295
1193Quản trị học118093325102C30509/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
1194Quản trị học118093325102C30609/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
1195Quản trị học118093325102C30709/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1196Quản trị học118093325102C30809/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1197Quản trị học118093325102C30909/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
Ca thi tổng: Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 96) [11809832510T01]
1198Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 96)118098325102C30104/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1199Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86A)118098325102C30204/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1200Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86B)118098325102C30304/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1201Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 85)118098325102C30404/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Ca thi tổng: Quản lý công nghệ [11810032510T01]
1202Quản lý công nghệ118100325102C30408/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
1203Quản lý công nghệ118100325102C30308/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
1204Quản lý công nghệ118100325102C30108/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
1205Quản lý công nghệ118100325102C30208/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
Ca thi tổng: Định mức kỹ thuật trong xây dựng [11821032510T01]
1206Định mức kỹ thuật trong xây dựng118210325102C30308/12/2025Trương Quỳnh Châu
1207Định mức kỹ thuật trong xây dựng118210325102C30208/12/2025Trương Quỳnh Châu
1208Định mức kỹ thuật trong xây dựng118210325102C30108/12/2025Trương Quỳnh Châu
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 1 [11821932510T01]
1209Toán chuyên ngành 1118219325102C20112/12/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên0905881711
1210Toán chuyên ngành 1118219325102C20212/12/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên0905881711
1211Toán chuyên ngành 1118219325102C20312/12/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên0905881711
1212Toán chuyên ngành 1118219325102C20412/12/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên0905881711
Ca thi tổng: PBL 1: Kiến trúc công trình [11822102510T01]
1213PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101A10123/12/2025Nguyễn Thị Hiền0979030720
1214PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101A10323/12/2025Nguyễn Thị Hiền0979030720
1215PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101A10223/12/2025Nguyễn Thị Hiền0979030720
Ca thi tổng: PBL 1: Kiến trúc công trình [11822102510T02]
1216PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101P10223/12/2025Nguyễn Thị Hiền0979030720
1217PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101P10323/12/2025Nguyễn Thị Hiền0979030720
1218PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101P10123/12/2025Nguyễn Thị Hiền0979030720
Ca thi tổng: PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 84B) [11823532510T01]
1219PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 84B)118235325101P10224/12/2025Ngô Ngọc Tri
1220PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 84A)118235325101P10424/12/2025Mai Anh Đức0912344925
1221PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 83B)118235325101P10324/12/2025Phạm Thị Trang0905660579
1222PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 83A)118235325101P10124/12/2025Nguyễn Quang Trung0914048893
Ca thi tổng: Kiểm soát chi phí (QS2) [11824232510T01]
1223Kiểm soát chi phí (QS2)118242325102C20108/12/2025Huỳnh Thị Minh Trúc0905170901
1224Kiểm soát chi phí (QS2)118242325102C20208/12/2025Trương Quỳnh Châu
Ca thi tổng: QLDA công trình XDDD & CN [11824432510T01]
1225QLDA công trình XDDD & CN118244325102C20110/12/2025Ngô Ngọc Tri
1226QLDA công trình XDDD & CN118244325102C20210/12/2025Trương Quỳnh Châu
Ca thi tổng: Tin học trong quản lý dự án [11824832510T01]
1227Tin học trong quản lý dự án118248325102C30116/12/2025Trương Ngọc Sơn0935893099
1228Tin học trong quản lý dự án118248325102C30216/12/2025Phạm Anh Đức0913452678
1229Tin học trong quản lý dự án118248325102C30316/12/2025Phạm Anh Đức0913452678
Ca thi tổng: Hệ thống công trình [11825032510T01]
1230Hệ thống công trình118250325102C30119/12/2025Nguyễn Quang Trung0914048893
1231Hệ thống công trình118250325102C30219/12/2025Mai Anh Đức0912344925
1232Hệ thống công trình118250325102C30319/12/2025Mai Anh Đức0912344925
Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502510T01]
1233Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10112/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
1234Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10212/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
1235Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10312/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
1236Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10412/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
1237Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10512/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1238Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10612/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1239Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10712/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1240Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10812/12/2025Nguyễn Thị Thu Thủy
1241Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10912/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh0367546193
1242Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11012/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh0367546193
1243Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11112/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh0367546193
1244Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11212/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
1245Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11312/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
1246Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11412/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1247Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11512/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
Ca thi tổng: Quản trị sản xuất [11826702510T01]
1248Quản trị sản xuất118267025102C20215/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
1249Quản trị sản xuất118267025102C20115/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1250Quản trị sản xuất118267025102C20315/12/2025Huỳnh Nhật Tố
Ca thi tổng: Kinh tế vĩ mô [11826802510T01]
1251Kinh tế vĩ mô118268025102C20104/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1252Kinh tế vĩ mô118268025102C20304/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1253Kinh tế vĩ mô118268025102C20204/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Ca thi tổng: Nhập môn ngành [11827502510T01]
1254Nhập môn ngành118275025102C40123/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1255Nhập môn ngành118275025102C40223/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh0367546193
1256Nhập môn ngành118275025102C40323/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Ca thi tổng: Quản trị nhân lực [11828002510T01]
1257Quản trị nhân lực118280025102C30111/12/2025Trần Minh Trí0934891295
1258Quản trị nhân lực118280025102C30211/12/2025Trần Minh Trí0934891295
Ca thi tổng: Thiết kế và phân tích thực nghiệm [11828102510T01]
1259Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281025102C30113/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
1260Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281025102C30213/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
1261Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281025102C30313/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
1262Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281025102C30413/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
Ca thi tổng: PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 86B) [11828202510T01]
1263PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 86B)118282025101P10124/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
1264PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 96A)118282025101P10224/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1265PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 85A)118282025101P10324/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
1266PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 85B)118282025101P10424/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh0367546193
Ca thi tổng: Kỹ thuật phân tích quyết định [11828302510T01]
1267Kỹ thuật phân tích quyết định118283025102C30117/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
1268Kỹ thuật phân tích quyết định118283025102C30217/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
1269Kỹ thuật phân tích quyết định118283025102C30417/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
1270Kỹ thuật phân tích quyết định118283025102C30317/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
Ca thi tổng: PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 85B) [11829002510T01]
1271PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 85B)118290025101A10126/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
1272PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 86A)118290025101A10226/12/2025Hồ Dương Đông0902379784
1273PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 85A)118290025101A10326/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1274PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 86B)118290025101A10426/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh0367546193
Ca thi tổng: Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 85) [11829102510T01]
1275Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 85)118291025102C20104/12/2025Hồ Dương Đông0902379784
1276Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86A)118291025102C20204/12/2025Hồ Dương Đông0902379784
1277Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86B)118291025102C20304/12/2025Hồ Dương Đông0902379784
Ca thi tổng: Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86A) [11829202510T01]
1278Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86A)118292025102C20106/12/2025Hồ Dương Đông0902379784
1279Quản lý bảo trì CN (Nhóm 85)118292025102C20306/12/2025Hồ Dương Đông0902379784
1280Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86B)118292025102C20206/12/2025Hồ Dương Đông0902379784
Ca thi tổng: Lập lịch trình sản xuất [11829502510T01]
1281Lập lịch trình sản xuất118295025102C20109/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh0367546193
1282Lập lịch trình sản xuất118295025102C20209/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh0367546193
Ca thi tổng: Quản lý công trình giao thông [11829902510T01]
1283Quản lý công trình giao thông118299025102C20123/12/2025Mai Anh Đức0912344925
1284Quản lý công trình giao thông118299025102C20223/12/2025Mai Anh Đức0912344925
Ca thi tổng: Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo (Nhóm 84) [11830002510T01]
1285Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo (Nhóm 84)118300025102C20116/12/2025Phạm Anh Đức0913452678
1286Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo (Nhóm 83)118300025102C20216/12/2025Phạm Anh Đức0913452678
Ca thi tổng: PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 83B) [11830202510T01]
1287PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 83B)118302025101A10124/12/2025Phạm Thị Trang0905660579
1288PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 83A)118302025101A10224/12/2025Huỳnh Thị Minh Trúc0905170901
1289PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 84A)118302025101A10324/12/2025Trương Quỳnh Châu
Ca thi tổng: Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ [11830302510T01]
1290Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ118303025102C40215/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
1291Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ118303025102C40315/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
1292Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ118303025102C40115/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên0985568748
Ca thi tổng: Quy hoạch tuyến tính [11830402510T01]
1293Quy hoạch tuyến tính118304025102C20222/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
1294Quy hoạch tuyến tính118304025102C20322/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
1295Quy hoạch tuyến tính118304025102C20122/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên0978470601
Ca thi tổng: Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP [11831202510T01]
1296Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP118312025102C20112/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1297Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP118312025102C20212/12/2025Hồ Dương Đông0902379784
Ca thi tổng: Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp [11831302510T01]
1298Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp118313025102C20115/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1299Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp118313025102C20215/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1300Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp118313025102C20315/12/2025Lê Thị Kim Oanh
Ca thi tổng: PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 (Nhóm 85B) [11832202510T01]
1301PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 (Nhóm 85B)118322025101P10118/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1302PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 (Nhóm 85A)118322025101P10218/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
Ca thi tổng: Kiến trúc [12106002510T01]
1303Kiến trúc121060025102C20108/12/2025Trần Đình Hiếu0948740214
1304Kiến trúc121060025102C20208/12/2025Lê Minh Sơn
1305Kiến trúc121060025102C20308/12/2025Trần Đình Hiếu0948740214
1306Kiến trúc121060025102C20408/12/2025Lê Minh Sơn
Ca thi tổng: PBL1: Thiết kế biệt thự [12106102510T01]
1307PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101A10123/12/2025Trương Nguyễn Song Hạ0905606946
1308PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101A10223/12/2025Trương Phan Thiên An0905211185
1309PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101A10323/12/2025Lê Trương Di Hạ0914070008
Ca thi tổng: PBL1: Thiết kế biệt thự [12106102510T02]
1310PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101P10123/12/2025Lê Phong Nguyên0903505906
1311PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101P10223/12/2025Lê Vũ Thiều Dương
1312PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101P10323/12/2025Trương Phan Thiên An0905211185
Ca thi tổng: Kiến trúc nhà ở [12106902510T01]
1313Kiến trúc nhà ở121069025102C10110/12/2025Trương Phan Thiên An0905211185
1314Kiến trúc nhà ở121069025102C10210/12/2025Trương Phan Thiên An0905211185
1315Kiến trúc nhà ở121069025102C10310/12/2025Trương Phan Thiên An0905211185
Ca thi tổng: Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71A) [12107032510T01]
1316Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71A)121070325102C10313/12/2025Lê Minh Sơn
1317Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71B)121070325102C10413/12/2025Lê Minh Sơn
1318Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72A)121070325102C10113/12/2025Lê Minh Sơn
1319Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72B)121070325102C10213/12/2025Lê Minh Sơn
Ca thi tổng: Kiến trúc nhà công cộng [12109632510T01]
1320Kiến trúc nhà công cộng121096325102C40120/12/2025Nguyễn Xuân Trung0905145945
1321Kiến trúc nhà công cộng121096325102C40220/12/2025Nguyễn Xuân Trung0905145945
1322Kiến trúc nhà công cộng121096325102C40320/12/2025Trương Phan Thiên An0905211185
Ca thi tổng: Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71A) [12109832510T01]
1323Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71A)121098325102C40117/12/2025Lê Trương Di Hạ0914070008
1324Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71B)121098325102C40217/12/2025Lê Trương Di Hạ0914070008
1325Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 72A)121098325102C40317/12/2025Lê Trương Di Hạ0914070008
1326Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 72B)121098325102C40417/12/2025Lê Trương Di Hạ0914070008
Ca thi tổng: PBL 3: Thiết kế trường THPT [12109932510T01]
1327PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101A10122/12/2025Đỗ Hoàng Rong Ly0905922966
1328PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101A10222/12/2025Lê Trương Di Hạ0914070008
1329PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101A10322/12/2025Trương Nguyễn Song Hạ0905606946
Ca thi tổng: PBL 3: Thiết kế trường THPT [12109932510T02]
1330PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101P10122/12/2025Phan Ánh Nguyên0905818195
1331PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101P10222/12/2025Nguyễn Hồng Ngọc
1332PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101P10322/12/2025Lê Minh Sơn
Ca thi tổng: Lịch sử kiến trúc Phương Đông [12110632510T01]
1333Lịch sử kiến trúc Phương Đông121106325102C20110/12/2025Phan Ánh Nguyên0905818195
1334Lịch sử kiến trúc Phương Đông121106325102C20210/12/2025Phan Ánh Nguyên0905818195
Ca thi tổng: Quy hoạch đô thị [12110932510T01]
1335Quy hoạch đô thị 121109325102C20116/12/2025Trương Nguyễn Song Hạ0905606946
1336Quy hoạch đô thị 121109325102C20216/12/2025Trương Nguyễn Song Hạ0905606946
1337Quy hoạch đô thị 121109325102C20316/12/2025Trương Nguyễn Song Hạ0905606946
Ca thi tổng: PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao [12111032510T01]
1338PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10223/12/2025Phan Bảo An0905090500
1339PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10523/12/2025Nguyễn Xuân Trung0905145945
1340PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10323/12/2025Trần Đình Hiếu0948740214
1341PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10423/12/2025Nguyễn Anh Tuấn0903505032
1342PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10123/12/2025Nguyễn Ngọc Bình
1343PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10623/12/2025Lê Minh Sơn
Ca thi tổng: PBL 6: Kiến trúc công nghiệp [12111132510T01]
1344PBL 6: Kiến trúc công nghiệp121111325101A10124/12/2025Nguyễn Anh Tuấn0903505032
1345PBL 6: Kiến trúc công nghiệp121111325101A10324/12/2025Đoàn Trần Hiệp0903516716
1346PBL 6: Kiến trúc công nghiệp121111325101A10224/12/2025Trần Đình Hiếu0948740214
1347PBL 6: Kiến trúc công nghiệp121111325101A10424/12/2025Đỗ Hoàng Rong Ly0905922966
Ca thi tổng: Kiến trúc nhập môn [12111702510T01]
1348Kiến trúc nhập môn121117025102C10109/12/2025Nguyễn Xuân Trung0905145945
1349Kiến trúc nhập môn121117025102C10209/12/2025Nguyễn Xuân Trung0905145945
1350Kiến trúc nhập môn121117025102C10309/12/2025Trần Đình Hiếu0948740214
1351Kiến trúc nhập môn121117025102C10409/12/2025Trần Đình Hiếu0948740214
Ca thi tổng: PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71D) [12111732510T01]
1352PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71D)121117325101A10119/12/2025Nguyễn Ngọc Bình
1353PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71B)121117325101A10219/12/2025Phan Tiến Vinh
1354PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71C)121117325101A10419/12/2025Đoàn Trần Hiệp0903516716
1355PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71A)121117325101A10319/12/2025Nguyễn Xuân Trung0905145945
Ca thi tổng: PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72A) [12111732510T02]
1356PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72A)121117325101P10119/12/2025Lê Phong Nguyên0903505906
1357PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72B)121117325101P10219/12/2025Trần Đình Hiếu0948740214
1358PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72C)121117325101P10319/12/2025Nguyễn Anh Tuấn0903505032
Ca thi tổng: Môi trường [12200402510T01]
1359Môi trường122004025102C10106/12/2025
1360Môi trường122004025102C10206/12/2025
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [12201002510T01]
1361Xác suất thống kê122010025102C20111/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1362Xác suất thống kê122010025102C20211/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1363Xác suất thống kê122010025102C20311/12/2025Nguyễn Chánh Tú
Ca thi tổng: Kinh tế đại cương [12202702510T01]
1364Kinh tế đại cương122027025102C30104/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1365Kinh tế đại cương122027025102C30204/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1366Kinh tế đại cương122027025102C30304/12/2025Lê Thị Kim Oanh
Ca thi tổng: Robot công nghiệp [12208102510T01]
1367Robot công nghiệp122081025102C30103/12/2025Nguyễn Đắc Lực0903577754
1368Robot công nghiệp122081025102C30203/12/2025Lê Hoài Nam0906309302
Ca thi tổng: Cơ sở dữ liệu [12216502510T01]
1369Cơ sở dữ liệu122165025102C30106/12/2025
1370Cơ sở dữ liệu122165025102C30206/12/2025
1371Cơ sở dữ liệu122165025102C30306/12/2025
Ca thi tổng: Phân tích và thiết kế hướng đối tượng [12221602510T01]
1372Phân tích và thiết kế hướng đối tượng122216025102C10203/12/2025Nguyễn Thanh Bình0914747974
1373Phân tích và thiết kế hướng đối tượng122216025102C10103/12/2025Nguyễn Thanh Bình0914747974
Ca thi tổng: Giải tích 1 [12222502510T01]
1374Giải tích 1122225025102C10127/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1375Giải tích 1122225025102C10227/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1376Giải tích 1122225025102C10327/12/2025Nguyễn Chánh Tú
Ca thi tổng: Đồ họa kỹ thuật [12223402510T01]
1377Đồ họa kỹ thuật122234025102C20110/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
1378Đồ họa kỹ thuật122234025102C20210/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
1379Đồ họa kỹ thuật122234025102C20310/12/2025Nguyễn Công Hành093525I579
Ca thi tổng: Giải tích 3 [12223602510T01]
1380Giải tích 3122236025102C20226/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1381Giải tích 3122236025102C20126/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1382Giải tích 3122236025102C20326/12/2025Nguyễn Chánh Tú
Ca thi tổng: Vật lý 2 [12223702510T01]
1383Vật lý 2122237025102C20120/12/2025Nguyễn Thị Thu Trang0342968225
1384Vật lý 2122237025102C20220/12/2025Nguyễn Thị Thu Trang0342968225
1385Vật lý 2122237025102C20320/12/2025Nguyễn Thị Thu Trang0342968225
Ca thi tổng: Hóa đại cương [12223902510T01]
1386Hóa đại cương122239025102C10116/12/2025
1387Hóa đại cương122239025102C10216/12/2025
1388Hóa đại cương122239025102C10316/12/2025
1389Hóa đại cương122239025102C10416/12/2025
1390Hóa đại cương122239025102C10516/12/2025
1391Hóa đại cương122239025102C10616/12/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành [12225302510T01]
1392Toán chuyên ngành122253025102C30109/12/2025Bùi Tuấn Khang
1393Toán chuyên ngành122253025102C30209/12/2025Bùi Tuấn Khang
1394Toán chuyên ngành122253025102C30309/12/2025Bùi Tuấn Khang
Ca thi tổng: PBL - Dự án Công nghệ phần mềm [12230702510T01]
1395PBL - Dự án Công nghệ phần mềm122307025101P10126/12/2025
1396PBL - Dự án Công nghệ phần mềm122307025101P10226/12/2025
Ca thi tổng: Giải tích 2 - Lớp CLC [12308302510T01]
1397Giải tích 2 - Lớp CLC123083025102C20124/12/2025Chử Văn Tiệp0346384668
1398Giải tích 2 - Lớp CLC123083025102C20224/12/2025Phạm Quý Mười0904169124
1399Giải tích 2 - Lớp CLC123083025102C20324/12/2025Phạm Quý Mười0904169124
Ca thi tổng: Viết luận tiếng Anh [12318402510T01]
1400Viết luận tiếng Anh123184025102C10111/12/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
1401Viết luận tiếng Anh123184025102C10211/12/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
1402Viết luận tiếng Anh123184025102C10311/12/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
Ca thi tổng: Vật lý 2 - Lớp CLC [12318802510T01]
1403Vật lý 2 - Lớp CLC123188025102C20115/12/2025Đoàn Quốc Khoa0912851456
1404Vật lý 2 - Lớp CLC123188025102C20215/12/2025Đoàn Quốc Khoa0912851456
1405Vật lý 2 - Lớp CLC123188025102C20315/12/2025Đoàn Quốc Khoa0912851456
Ca thi tổng: Hóa học đại cương - Lớp CLC [12318902510T01]
1406Hóa học đại cương - Lớp CLC123189025102C20104/12/2025Phạm Cẩm Nam0987873154
1407Hóa học đại cương - Lớp CLC123189025102C20204/12/2025Phạm Cẩm Nam0987873154
1408Hóa học đại cương - Lớp CLC123189025102C20304/12/2025Phạm Cẩm Nam0987873154
Ca thi tổng: Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC [12319102510T01]
1409Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC123191025102C20208/12/2025Huỳnh Công Pháp
1410Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC123191025102C20108/12/2025Nguyễn Thanh Bình0914747974
1411Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC123191025102C20308/12/2025Nguyễn Thanh Bình0914747974
Ca thi tổng: Mạch điện 1 - Lớp CLC [12319202510T01]
1412Mạch điện 1 - Lớp CLC123192025102C20111/12/2025Nguyễn Lê Hòa
1413Mạch điện 1 - Lớp CLC123192025102C20211/12/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh0905961715
1414Mạch điện 1 - Lớp CLC123192025102C20311/12/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh0905961715
Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [12321402510T01]
1415Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC123214025102C30103/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1416Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC123214025102C30203/12/2025Lê Thị Kim Oanh
Ca thi tổng: Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC [12321502510T01]
1417Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC123215025102C30106/12/2025Lê Quốc Huy0912781769
1418Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC123215025102C30206/12/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh0905961715
Ca thi tổng: Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 07) [12325102510T01]
1419Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 07)123251025102C30211/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1420Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 08)123251025102C30111/12/2025Nguyễn Chánh Tú
Ca thi tổng: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC [12325202510T01]
1421Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC123252025102C30115/12/2025Nguyễn Thanh Bình0914747974
1422Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC123252025102C30215/12/2025Nguyễn Thanh Bình0914747974
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012510T01]
1423Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10114/12/2025
1424Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10214/12/2025
1425Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10314/12/2025
1426Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10414/12/2025
1427Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10514/12/2025
1428Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10614/12/2025
1429Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10714/12/2025
1430Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10814/12/2025
1431Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10914/12/2025
1432Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C11014/12/2025
1433Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C11114/12/2025
1434Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C11214/12/2025
1435Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C11314/12/2025
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012510T02]
1436Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20114/12/2025
1437Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20214/12/2025
1438Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20314/12/2025
1439Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20414/12/2025
1440Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20514/12/2025
1441Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20614/12/2025
1442Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20714/12/2025
1443Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20814/12/2025
1444Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20914/12/2025
1445Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C21014/12/2025
1446Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C21114/12/2025
1447Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C21214/12/2025
1448Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C21314/12/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502510T05]
1449Triết học Mác - Lênin209015025102C12213/12/2025
1450Triết học Mác - Lênin209015025102C12313/12/2025
1451Triết học Mác - Lênin209015025102C12413/12/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502510T08]
1452Triết học Mác - Lênin209015025102C12513/12/2025
1453Triết học Mác - Lênin209015025102C12613/12/2025
1454Triết học Mác - Lênin209015025102C12713/12/2025
1455Triết học Mác - Lênin209015025102C12813/12/2025
1456Triết học Mác - Lênin209015025102C12913/12/2025
1457Triết học Mác - Lênin209015025102C13013/12/2025
1458Triết học Mác - Lênin209015025102C13113/12/2025
1459Triết học Mác - Lênin209015025102C13213/12/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502510T01]
1460Triết học Mác - Lênin209015025102C10811/01/2026
1461Triết học Mác - Lênin209015025102C10911/01/2026
1462Triết học Mác - Lênin209015025102C11011/01/2026
1463Triết học Mác - Lênin209015025102C11111/01/2026
1464Triết học Mác - Lênin209015025102C11211/01/2026
1465Triết học Mác - Lênin209015025102C11311/01/2026
1466Triết học Mác - Lênin209015025102C11411/01/2026
1467Triết học Mác - Lênin209015025102C11511/01/2026
1468Triết học Mác - Lênin209015025102C11611/01/2026
1469Triết học Mác - Lênin209015025102C11711/01/2026
1470Triết học Mác - Lênin209015025102C11811/01/2026
1471Triết học Mác - Lênin209015025102C11911/01/2026
1472Triết học Mác - Lênin209015025102C12011/01/2026
1473Triết học Mác - Lênin209015025102C12111/01/2026
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502510T06]
1474Triết học Mác - Lênin209015025102C21513/12/2025
1475Triết học Mác - Lênin209015025102C21613/12/2025
1476Triết học Mác - Lênin209015025102C21713/12/2025
1477Triết học Mác - Lênin209015025102C21813/12/2025
1478Triết học Mác - Lênin209015025102C21913/12/2025
1479Triết học Mác - Lênin209015025102C22013/12/2025
1480Triết học Mác - Lênin209015025102C22113/12/2025
1481Triết học Mác - Lênin209015025102C22213/12/2025
1482Triết học Mác - Lênin209015025102C22313/12/2025
1483Triết học Mác - Lênin209015025102C22413/12/2025
1484Triết học Mác - Lênin209015025102C22513/12/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502510T02]
1485Triết học Mác - Lênin209015025102C20111/01/2026
1486Triết học Mác - Lênin209015025102C20211/01/2026
1487Triết học Mác - Lênin209015025102C20311/01/2026
1488Triết học Mác - Lênin209015025102C20411/01/2026
1489Triết học Mác - Lênin209015025102C20511/01/2026
1490Triết học Mác - Lênin209015025102C20611/01/2026
1491Triết học Mác - Lênin209015025102C20711/01/2026
1492Triết học Mác - Lênin209015025102C20811/01/2026
1493Triết học Mác - Lênin209015025102C20911/01/2026
1494Triết học Mác - Lênin209015025102C21011/01/2026
1495Triết học Mác - Lênin209015025102C21111/01/2026
1496Triết học Mác - Lênin209015025102C21211/01/2026
1497Triết học Mác - Lênin209015025102C21311/01/2026
1498Triết học Mác - Lênin209015025102C21411/01/2026
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502510T07]
1499Triết học Mác - Lênin209015025102C31513/12/2025
1500Triết học Mác - Lênin209015025102C31613/12/2025
1501Triết học Mác - Lênin209015025102C31713/12/2025
1502Triết học Mác - Lênin209015025102C31813/12/2025
1503Triết học Mác - Lênin209015025102C31913/12/2025
1504Triết học Mác - Lênin209015025102C32013/12/2025
1505Triết học Mác - Lênin209015025102C32113/12/2025
1506Triết học Mác - Lênin209015025102C32213/12/2025
1507Triết học Mác - Lênin209015025102C32313/12/2025
1508Triết học Mác - Lênin209015025102C32413/12/2025
1509Triết học Mác - Lênin209015025102C32513/12/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502510T03]
1510Triết học Mác - Lênin209015025102C30111/01/2026
1511Triết học Mác - Lênin209015025102C30211/01/2026
1512Triết học Mác - Lênin209015025102C30311/01/2026
1513Triết học Mác - Lênin209015025102C30411/01/2026
1514Triết học Mác - Lênin209015025102C30511/01/2026
1515Triết học Mác - Lênin209015025102C30611/01/2026
1516Triết học Mác - Lênin209015025102C30711/01/2026
1517Triết học Mác - Lênin209015025102C30811/01/2026
1518Triết học Mác - Lênin209015025102C30911/01/2026
1519Triết học Mác - Lênin209015025102C31011/01/2026
1520Triết học Mác - Lênin209015025102C31111/01/2026
1521Triết học Mác - Lênin209015025102C31211/01/2026
1522Triết học Mác - Lênin209015025102C31311/01/2026
1523Triết học Mác - Lênin209015025102C31411/01/2026
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502510T09]
1524Triết học Mác - Lênin209015025102C41513/12/2025
1525Triết học Mác - Lênin209015025102C41613/12/2025
1526Triết học Mác - Lênin209015025102C41713/12/2025
1527Triết học Mác - Lênin209015025102C41813/12/2025
1528Triết học Mác - Lênin209015025102C41913/12/2025
1529Triết học Mác - Lênin209015025102C42013/12/2025
1530Triết học Mác - Lênin209015025102C42113/12/2025
1531Triết học Mác - Lênin209015025102C42213/12/2025
1532Triết học Mác - Lênin209015025102C42313/12/2025
1533Triết học Mác - Lênin209015025102C42413/12/2025
1534Triết học Mác - Lênin209015025102C42513/12/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502510T04]
1535Triết học Mác - Lênin209015025102C40111/01/2026
1536Triết học Mác - Lênin209015025102C40211/01/2026
1537Triết học Mác - Lênin209015025102C40311/01/2026
1538Triết học Mác - Lênin209015025102C40411/01/2026
1539Triết học Mác - Lênin209015025102C40511/01/2026
1540Triết học Mác - Lênin209015025102C40611/01/2026
1541Triết học Mác - Lênin209015025102C40711/01/2026
1542Triết học Mác - Lênin209015025102C40811/01/2026
1543Triết học Mác - Lênin209015025102C40911/01/2026
1544Triết học Mác - Lênin209015025102C41011/01/2026
1545Triết học Mác - Lênin209015025102C41111/01/2026
1546Triết học Mác - Lênin209015025102C41211/01/2026
1547Triết học Mác - Lênin209015025102C41311/01/2026
1548Triết học Mác - Lênin209015025102C41411/01/2026
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602510T01]
1549Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10126/12/2025
1550Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10226/12/2025
1551Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10326/12/2025
1552Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10426/12/2025
1553Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10526/12/2025
1554Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10626/12/2025
1555Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10726/12/2025
1556Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10826/12/2025
1557Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10926/12/2025
1558Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C11026/12/2025
1559Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C11126/12/2025
1560Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C11226/12/2025
1561Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C11326/12/2025
1562Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C11426/12/2025
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602510T02]
1563Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20126/12/2025
1564Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20226/12/2025
1565Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20326/12/2025
1566Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20426/12/2025
1567Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20526/12/2025
1568Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20626/12/2025
1569Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20726/12/2025
1570Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20826/12/2025
1571Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20926/12/2025
1572Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C21026/12/2025
1573Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C21126/12/2025
1574Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C21226/12/2025
1575Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C21326/12/2025
1576Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C21426/12/2025
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702510T01]
1577Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10114/12/2025Ngô Văn Hà0983396787
1578Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10214/12/2025Ngô Văn Hà0983396787
1579Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10314/12/2025Ngô Văn Hà0983396787
1580Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10414/12/2025Ngô Văn Hà0983396787
1581Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10514/12/2025Ngô Văn Hà0983396787
1582Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10614/12/2025Ngô Văn Hà0983396787
1583Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10714/12/2025Đinh Văn Trọng0935371359
1584Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10814/12/2025Đinh Văn Trọng0935371359
1585Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10914/12/2025Đinh Văn Trọng0935371359
1586Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C11014/12/2025Nguyễn Văn Hoàn0935522888
1587Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C11114/12/2025Nguyễn Văn Hoàn0935522888
1588Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C11214/12/2025Nguyễn Văn Hoàn0935522888
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702510T02]
1589Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20114/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1590Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20214/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1591Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20314/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1592Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20414/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1593Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20514/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1594Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20614/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1595Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20714/12/2025Từ Ánh Nguyệt
1596Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20814/12/2025Từ Ánh Nguyệt
1597Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20914/12/2025Từ Ánh Nguyệt
1598Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C21014/12/2025Từ Ánh Nguyệt
1599Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C21114/12/2025Từ Ánh Nguyệt
1600Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C21214/12/2025Từ Ánh Nguyệt
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102510T01]
1601Pháp luật đại cương210001025103C10102/12/2025
1602Pháp luật đại cương210001025103C10202/12/2025
1603Pháp luật đại cương210001025103C10302/12/2025
1604Pháp luật đại cương210001025103C10402/12/2025
1605Pháp luật đại cương210001025103C10502/12/2025
1606Pháp luật đại cương210001025103C10602/12/2025
1607Pháp luật đại cương210001025103C10702/12/2025
1608Pháp luật đại cương210001025103C10802/12/2025
1609Pháp luật đại cương210001025103C10902/12/2025
1610Pháp luật đại cương210001025103C11002/12/2025
1611Pháp luật đại cương210001025103C11102/12/2025
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102510T05]
1612Pháp luật đại cương210001025103C12309/12/2025
1613Pháp luật đại cương210001025103C12409/12/2025
1614Pháp luật đại cương210001025103C12509/12/2025
1615Pháp luật đại cương210001025103C12609/12/2025
1616Pháp luật đại cương210001025103C12709/12/2025
1617Pháp luật đại cương210001025103C12809/12/2025
1618Pháp luật đại cương210001025103C12909/12/2025
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102510T03]
1619Pháp luật đại cương210001025103C11206/01/2026
1620Pháp luật đại cương210001025103C11306/01/2026
1621Pháp luật đại cương210001025103C11406/01/2026
1622Pháp luật đại cương210001025103C11506/01/2026
1623Pháp luật đại cương210001025103C11606/01/2026
1624Pháp luật đại cương210001025103C11706/01/2026
1625Pháp luật đại cương210001025103C11806/01/2026
1626Pháp luật đại cương210001025103C11906/01/2026
1627Pháp luật đại cương210001025103C12006/01/2026
1628Pháp luật đại cương210001025103C12106/01/2026
1629Pháp luật đại cương210001025103C12206/01/2026
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102510T02]
1630Pháp luật đại cương210001025103C20102/12/2025
1631Pháp luật đại cương210001025103C20202/12/2025
1632Pháp luật đại cương210001025103C20302/12/2025
1633Pháp luật đại cương210001025103C20402/12/2025
1634Pháp luật đại cương210001025103C20502/12/2025
1635Pháp luật đại cương210001025103C20602/12/2025
1636Pháp luật đại cương210001025103C20702/12/2025
1637Pháp luật đại cương210001025103C20802/12/2025
1638Pháp luật đại cương210001025103C20902/12/2025
1639Pháp luật đại cương210001025103C21002/12/2025
1640Pháp luật đại cương210001025103C21102/12/2025
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102510T06]
1641Pháp luật đại cương210001025103C22309/12/2025
1642Pháp luật đại cương210001025103C22409/12/2025
1643Pháp luật đại cương210001025103C22509/12/2025
1644Pháp luật đại cương210001025103C22609/12/2025
1645Pháp luật đại cương210001025103C22709/12/2025
1646Pháp luật đại cương210001025103C22809/12/2025
1647Pháp luật đại cương210001025103C22909/12/2025
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102510T04]
1648Pháp luật đại cương210001025103C21206/01/2026
1649Pháp luật đại cương210001025103C21306/01/2026
1650Pháp luật đại cương210001025103C21406/01/2026
1651Pháp luật đại cương210001025103C21506/01/2026
1652Pháp luật đại cương210001025103C21606/01/2026
1653Pháp luật đại cương210001025103C21706/01/2026
1654Pháp luật đại cương210001025103C21806/01/2026
1655Pháp luật đại cương210001025103C21906/01/2026
1656Pháp luật đại cương210001025103C22006/01/2026
1657Pháp luật đại cương210001025103C22106/01/2026
1658Pháp luật đại cương210001025103C22206/01/2026
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202510T01]
1659Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10107/12/2025
1660Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10207/12/2025
1661Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10307/12/2025
1662Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10407/12/2025
1663Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10507/12/2025
1664Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10607/12/2025
1665Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10707/12/2025
1666Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10807/12/2025
1667Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10907/12/2025
1668Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C11007/12/2025
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202510T02]
1669Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20107/12/2025
1670Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20207/12/2025
1671Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20307/12/2025
1672Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20407/12/2025
1673Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20507/12/2025
1674Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20607/12/2025
1675Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20707/12/2025
1676Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20807/12/2025
1677Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20907/12/2025
1678Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C21007/12/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112510T04]
1679Vật lý 1305001125102C11428/12/2025
1680Vật lý 1305001125102C11528/12/2025
1681Vật lý 1305001125102C11628/12/2025
1682Vật lý 1305001125102C11728/12/2025
1683Vật lý 1305001125102C11828/12/2025
1684Vật lý 1305001125102C11928/12/2025
1685Vật lý 1305001125102C12028/12/2025
1686Vật lý 1305001125102C12128/12/2025
1687Vật lý 1305001125102C12228/12/2025
1688Vật lý 1305001125102C12328/12/2025
1689Vật lý 1305001125102C12428/12/2025
1690Vật lý 1305001125102C12528/12/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112510T02]
1691Vật lý 1305001125102C10424/01/2026
1692Vật lý 1305001125102C10524/01/2026
1693Vật lý 1305001125102C10624/01/2026
1694Vật lý 1305001125102C10724/01/2026
1695Vật lý 1305001125102C10824/01/2026
1696Vật lý 1305001125102C10924/01/2026
1697Vật lý 1305001125102C11024/01/2026
1698Vật lý 1305001125102C11124/01/2026
1699Vật lý 1305001125102C11224/01/2026
1700Vật lý 1305001125102C11324/01/2026
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112510T05]
1701Vật lý 1305001125102C21128/12/2025
1702Vật lý 1305001125102C21228/12/2025
1703Vật lý 1305001125102C21328/12/2025
1704Vật lý 1305001125102C21428/12/2025
1705Vật lý 1305001125102C21528/12/2025
1706Vật lý 1305001125102C21628/12/2025
1707Vật lý 1305001125102C21728/12/2025
1708Vật lý 1305001125102C21828/12/2025
1709Vật lý 1305001125102C21928/12/2025
1710Vật lý 1305001125102C22028/12/2025
1711Vật lý 1305001125102C22128/12/2025
1712Vật lý 1305001125102C22228/12/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112510T03]
1713Vật lý 1305001125102C20124/01/2026
1714Vật lý 1305001125102C20224/01/2026
1715Vật lý 1305001125102C20324/01/2026
1716Vật lý 1305001125102C20424/01/2026
1717Vật lý 1305001125102C20524/01/2026
1718Vật lý 1305001125102C20624/01/2026
1719Vật lý 1305001125102C20724/01/2026
1720Vật lý 1305001125102C20824/01/2026
1721Vật lý 1305001125102C20924/01/2026
1722Vật lý 1305001125102C21024/01/2026
Ca thi tổng: Vật lý 2 [30506412510T01]
1723Vật lý 2305064125102C10128/12/2025
1724Vật lý 2305064125102C10228/12/2025
1725Vật lý 2305064125102C10328/12/2025
1726Vật lý 2305064125102C10428/12/2025
1727Vật lý 2305064125102C10528/12/2025
1728Vật lý 2305064125102C10628/12/2025
1729Vật lý 2305064125102C10728/12/2025
1730Vật lý 2305064125102C10828/12/2025
1731Vật lý 2305064125102C10928/12/2025
1732Vật lý 2305064125102C11028/12/2025
1733Vật lý 2305064125102C11128/12/2025
1734Vật lý 2305064125102C11228/12/2025
1735Vật lý 2305064125102C11328/12/2025
1736Vật lý 2305064125102C11428/12/2025
1737Vật lý 2305064125102C11528/12/2025
1738Vật lý 2305064125102C11628/12/2025
1739Vật lý 2305064125102C11728/12/2025
1740Vật lý 2305064125102C11828/12/2025
Ca thi tổng: Vật lý 2 [30506412510T02]
1741Vật lý 2305064125102C20128/12/2025
1742Vật lý 2305064125102C20228/12/2025
1743Vật lý 2305064125102C20328/12/2025
1744Vật lý 2305064125102C20428/12/2025
1745Vật lý 2305064125102C20528/12/2025
1746Vật lý 2305064125102C20628/12/2025
1747Vật lý 2305064125102C20728/12/2025
1748Vật lý 2305064125102C20828/12/2025
1749Vật lý 2305064125102C20928/12/2025
1750Vật lý 2305064125102C21028/12/2025
1751Vật lý 2305064125102C21128/12/2025
1752Vật lý 2305064125102C21228/12/2025
1753Vật lý 2305064125102C21328/12/2025
1754Vật lý 2305064125102C21428/12/2025
1755Vật lý 2305064125102C21528/12/2025
1756Vật lý 2305064125102C21628/12/2025
1757Vật lý 2305064125102C21728/12/2025
1758Vật lý 2305064125102C21828/12/2025
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412510T01]
1759Xác suất thống kê319004125102C10121/12/2025Trần Chín0903502646
1760Xác suất thống kê319004125102C10221/12/2025Trần Chín0903502646
1761Xác suất thống kê319004125102C10321/12/2025Trần Chín0903502646
1762Xác suất thống kê319004125102C10421/12/2025Lê Văn Dũng0935110108
1763Xác suất thống kê319004125102C10521/12/2025Lê Văn Dũng0935110108
1764Xác suất thống kê319004125102C10621/12/2025Lê Văn Dũng0935110108
1765Xác suất thống kê319004125102C10721/12/2025Lê Văn Dũng0935110108
1766Xác suất thống kê319004125102C10821/12/2025Lê Văn Dũng0935110108
1767Xác suất thống kê319004125102C10921/12/2025Lê Văn Dũng0935110108
1768Xác suất thống kê319004125102C11021/12/2025Lê Văn Dũng0935110108
1769Xác suất thống kê319004125102C11121/12/2025Lê Văn Dũng0935110108
1770Xác suất thống kê319004125102C11221/12/2025Lê Văn Dũng0935110108
1771Xác suất thống kê319004125102C11321/12/2025Phan Trần Đức Minh
1772Xác suất thống kê319004125102C11421/12/2025Phan Trần Đức Minh
1773Xác suất thống kê319004125102C11521/12/2025Phan Trần Đức Minh
1774Xác suất thống kê319004125102C11621/12/2025Phan Trần Đức Minh
1775Xác suất thống kê319004125102C11721/12/2025Phan Trần Đức Minh
1776Xác suất thống kê319004125102C11821/12/2025Phan Trần Đức Minh
1777Xác suất thống kê319004125102C11921/12/2025Phan Trần Đức Minh
1778Xác suất thống kê319004125102C12021/12/2025Phan Trần Đức Minh
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412510T02]
1779Xác suất thống kê319004125102C20121/12/2025Nguyễn Thị Thu Sương
1780Xác suất thống kê319004125102C20221/12/2025Nguyễn Thị Thu Sương
1781Xác suất thống kê319004125102C20321/12/2025Nguyễn Thị Thu Sương
1782Xác suất thống kê319004125102C20421/12/2025Nguyễn Thị Thu Sương
1783Xác suất thống kê319004125102C20521/12/2025Nguyễn Thị Thu Sương
1784Xác suất thống kê319004125102C20621/12/2025Tôn Thất Tú
1785Xác suất thống kê319004125102C20721/12/2025Tôn Thất Tú
1786Xác suất thống kê319004125102C20821/12/2025Tôn Thất Tú
1787Xác suất thống kê319004125102C20921/12/2025Tôn Thất Tú
1788Xác suất thống kê319004125102C21021/12/2025Tôn Thất Tú
1789Xác suất thống kê319004125102C21121/12/2025Tôn Thất Tú
1790Xác suất thống kê319004125102C21221/12/2025Tôn Thất Tú
1791Xác suất thống kê319004125102C21321/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1792Xác suất thống kê319004125102C21421/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1793Xác suất thống kê319004125102C21521/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1794Xác suất thống kê319004125102C21621/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1795Xác suất thống kê319004125102C21721/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1796Xác suất thống kê319004125102C21821/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1797Xác suất thống kê319004125102C21921/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1798Xác suất thống kê319004125102C22021/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
Ca thi tổng: Giải tích 1 [31901112510T01]
1799Giải tích 1319011125102C10118/01/2026Trần Chín0903502646
1800Giải tích 1319011125102C10218/01/2026Trần Chín0903502646
1801Giải tích 1319011125102C10318/01/2026Trần Chín0903502646
1802Giải tích 1319011125102C10418/01/2026Trần Chín0903502646
1803Giải tích 1319011125102C10518/01/2026Nguyễn Thành Chung0911838789
1804Giải tích 1319011125102C10618/01/2026Nguyễn Thành Chung0911838789
1805Giải tích 1319011125102C10718/01/2026Nguyễn Thành Chung0911838789
1806Giải tích 1319011125102C10818/01/2026Nguyễn Thành Chung0911838789
1807Giải tích 1319011125102C10918/01/2026Nguyễn Thành Chung0911838789
1808Giải tích 1319011125102C11018/01/2026Nguyễn Thành Chung0911838789
1809Giải tích 1319011125102C11118/01/2026Nguyễn Thành Chung0911838789
1810Giải tích 1319011125102C11218/01/2026Nguyễn Thành Chung0911838789
1811Giải tích 1319011125102C11318/01/2026Nguyễn Thành Chung0911838789
1812Giải tích 1319011125102C11418/01/2026Nguyễn Thành Chung0911838789
Ca thi tổng: Giải tích 1 [31901112510T02]
1813Giải tích 1319011125102C20118/01/2026Nguyễn Ngọc Siêng0913499981
1814Giải tích 1319011125102C20218/01/2026Nguyễn Ngọc Siêng0913499981
1815Giải tích 1319011125102C20318/01/2026Nguyễn Ngọc Siêng0913499981
1816Giải tích 1319011125102C20418/01/2026Nguyễn Ngọc Siêng0913499981
1817Giải tích 1319011125102C20518/01/2026Nguyễn Ngọc Siêng0913499981
1818Giải tích 1319011125102C20618/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương0796518518
1819Giải tích 1319011125102C20718/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương0796518518
1820Giải tích 1319011125102C20818/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương0796518518
1821Giải tích 1319011125102C20918/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương0796518518
1822Giải tích 1319011125102C21018/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương0796518518
1823Giải tích 1319011125102C21118/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương0796518518
1824Giải tích 1319011125102C21218/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương0796518518
1825Giải tích 1319011125102C21318/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương0796518518
1826Giải tích 1319011125102C21418/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương0796518518
Ca thi tổng: Giải tích 1 [31901112510T05]
1827Giải tích 1319011125102C31521/12/2025Phạm Quý Mười0904169124
1828Giải tích 1319011125102C31621/12/2025Phạm Quý Mười0904169124
1829Giải tích 1319011125102C31721/12/2025Phạm Quý Mười0904169124
1830Giải tích 1319011125102C31821/12/2025Phạm Quý Mười0904169124
1831Giải tích 1319011125102C31921/12/2025Phạm Quý Mười0904169124
1832Giải tích 1319011125102C32021/12/2025Phạm Quý Mười0904169124
1833Giải tích 1319011125102C32121/12/2025Phạm Quý Mười0904169124
1834Giải tích 1319011125102C32221/12/2025Phạm Quý Mười0904169124
1835Giải tích 1319011125102C32321/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
1836Giải tích 1319011125102C32421/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
1837Giải tích 1319011125102C32521/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
1838Giải tích 1319011125102C32621/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
1839Giải tích 1319011125102C32721/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
1840Giải tích 1319011125102C32821/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
1841Giải tích 1319011125102C32921/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
1842Giải tích 1319011125102C33021/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
1843Giải tích 1319011125102C33121/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
1844Giải tích 1319011125102C33221/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
Ca thi tổng: Giải tích 1 [31901112510T03]
1845Giải tích 1319011125102C30118/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1846Giải tích 1319011125102C30218/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1847Giải tích 1319011125102C30318/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1848Giải tích 1319011125102C30418/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1849Giải tích 1319011125102C30518/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1850Giải tích 1319011125102C30618/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1851Giải tích 1319011125102C30718/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1852Giải tích 1319011125102C30818/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1853Giải tích 1319011125102C30918/01/2026Lê Hải Trung01668120319
1854Giải tích 1319011125102C31018/01/2026Lê Hải Trung01668120319
1855Giải tích 1319011125102C31118/01/2026Lê Hải Trung01668120319
1856Giải tích 1319011125102C31218/01/2026Lê Hải Trung01668120319
1857Giải tích 1319011125102C31318/01/2026Lê Hải Trung01668120319
1858Giải tích 1319011125102C31418/01/2026Lê Hải Trung01668120319
Ca thi tổng: Giải tích 1 [31901112510T06]
1859Giải tích 1319011125102C41521/12/2025Trần Văn Sự
1860Giải tích 1319011125102C41621/12/2025Trần Văn Sự
1861Giải tích 1319011125102C41721/12/2025Trần Văn Sự
1862Giải tích 1319011125102C41821/12/2025Trần Văn Sự
1863Giải tích 1319011125102C41921/12/2025Trần Văn Sự
1864Giải tích 1319011125102C42021/12/2025Trần Văn Sự
1865Giải tích 1319011125102C42121/12/2025Trần Văn Sự
1866Giải tích 1319011125102C42221/12/2025Trần Văn Sự
1867Giải tích 1319011125102C42321/12/2025Trần Văn Sự
1868Giải tích 1319011125102C42421/12/2025Chử Văn Tiệp0346384668
1869Giải tích 1319011125102C42521/12/2025Chử Văn Tiệp0346384668
1870Giải tích 1319011125102C42621/12/2025Chử Văn Tiệp0346384668
1871Giải tích 1319011125102C42721/12/2025Chử Văn Tiệp0346384668
1872Giải tích 1319011125102C42821/12/2025Chử Văn Tiệp0346384668
1873Giải tích 1319011125102C42921/12/2025Chử Văn Tiệp0346384668
1874Giải tích 1319011125102C43021/12/2025Chử Văn Tiệp0346384668
1875Giải tích 1319011125102C43121/12/2025Chử Văn Tiệp0346384668
1876Giải tích 1319011125102C43221/12/2025Chử Văn Tiệp0346384668
Ca thi tổng: Giải tích 1 [31901112510T04]
1877Giải tích 1319011125102C40118/01/2026Lê Hải Trung01668120319
1878Giải tích 1319011125102C40218/01/2026Lê Hải Trung01668120319
1879Giải tích 1319011125102C40318/01/2026Lê Hải Trung01668120319
1880Giải tích 1319011125102C40418/01/2026Lê Hải Trung01668120319
1881Giải tích 1319011125102C40518/01/2026Lương Quốc Tuyển0983136625
1882Giải tích 1319011125102C40618/01/2026Lương Quốc Tuyển0983136625
1883Giải tích 1319011125102C40718/01/2026Lương Quốc Tuyển0983136625
1884Giải tích 1319011125102C40818/01/2026Lương Quốc Tuyển0983136625
1885Giải tích 1319011125102C40918/01/2026Lương Quốc Tuyển0983136625
1886Giải tích 1319011125102C41018/01/2026Lương Quốc Tuyển0983136625
1887Giải tích 1319011125102C41118/01/2026Lương Quốc Tuyển0983136625
1888Giải tích 1319011125102C41218/01/2026Lương Quốc Tuyển0983136625
1889Giải tích 1319011125102C41318/01/2026Lương Quốc Tuyển0983136625
1890Giải tích 1319011125102C41418/01/2026Lương Quốc Tuyển0983136625
Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212510T01]
1891Giải tích 2319012125102C10110/12/2025Hoàng Nhật Quy0888101768
1892Giải tích 2319012125102C10210/12/2025Trần Văn Sự
1893Giải tích 2319012125102C10310/12/2025Lê Hải Trung01668120319
1894Giải tích 2319012125102C10410/12/2025Lê Hải Trung01668120319
1895Giải tích 2319012125102C10510/12/2025Lương Quốc Tuyển0983136625
1896Giải tích 2319012125102C10610/12/2025Lương Quốc Tuyển0983136625
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602510T04]
1897Đại số tuyến tính319026025102C10718/12/2025Nguyễn Ngọc Châu0905205342
1898Đại số tuyến tính319026025102C10818/12/2025Nguyễn Ngọc Châu0905205342
1899Đại số tuyến tính319026025102C10918/12/2025Nguyễn Ngọc Châu0905205342
1900Đại số tuyến tính319026025102C11018/12/2025Nguyễn Ngọc Châu0905205342
1901Đại số tuyến tính319026025102C11118/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1902Đại số tuyến tính319026025102C11218/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1903Đại số tuyến tính319026025102C11318/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1904Đại số tuyến tính319026025102C11418/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1905Đại số tuyến tính319026025102C11518/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1906Đại số tuyến tính319026025102C11618/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1907Đại số tuyến tính319026025102C11718/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1908Đại số tuyến tính319026025102C11818/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1909Đại số tuyến tính319026025102C11918/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1910Đại số tuyến tính319026025102C12018/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1911Đại số tuyến tính319026025102C12818/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1912Đại số tuyến tính319026025102C12918/12/2025Nguyễn Đại Dương0974434972
1913Đại số tuyến tính319026025102C13018/12/2025Trương Công Quỳnh0917966800
1914Đại số tuyến tính319026025102C13118/12/2025Trương Công Quỳnh0917966800
1915Đại số tuyến tính319026025102C13218/12/2025Trương Công Quỳnh0917966800
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602510T03]
1916Đại số tuyến tính319026025102C12115/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1917Đại số tuyến tính319026025102C12215/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1918Đại số tuyến tính319026025102C12315/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1919Đại số tuyến tính319026025102C12415/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1920Đại số tuyến tính319026025102C12515/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1921Đại số tuyến tính319026025102C12615/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1922Đại số tuyến tính319026025102C12715/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602510T02]
1923Đại số tuyến tính319026025102C20118/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1924Đại số tuyến tính319026025102C20218/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1925Đại số tuyến tính319026025102C20318/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1926Đại số tuyến tính319026025102C20418/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1927Đại số tuyến tính319026025102C20518/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1928Đại số tuyến tính319026025102C20618/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1929Đại số tuyến tính319026025102C20718/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1930Đại số tuyến tính319026025102C20818/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1931Đại số tuyến tính319026025102C20918/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1932Đại số tuyến tính319026025102C21018/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1933Đại số tuyến tính319026025102C21118/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1934Đại số tuyến tính319026025102C21218/12/2025Trần Nam Sinh0905373995
1935Đại số tuyến tính319026025102C21318/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1936Đại số tuyến tính319026025102C21418/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1937Đại số tuyến tính319026025102C21518/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1938Đại số tuyến tính319026025102C21618/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1939Đại số tuyến tính319026025102C21718/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1940Đại số tuyến tính319026025102C21818/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1941Đại số tuyến tính319026025102C21918/12/2025Nguyễn Lê Trâm
Ca thi tổng: Toán cho kiến trúc [31902702510T01]
1942Toán cho kiến trúc319027025102C30118/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1943Toán cho kiến trúc319027025102C30218/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1944Toán cho kiến trúc319027025102C30318/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1945Toán cho kiến trúc319027025102C30418/12/2025Nguyễn Lê Trâm
TTLớp học phầnBĐ Giữa kỳ BĐ Cuối kỳBĐ Tổng hợpHạn nộp bản in điểm
Mã lớpTên lớp NĐ webPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyĐã nộpNộp ngàyGiữa kỳCuối kỳTổng hợp
[105LNAN] Lưu Ngọc An -
11053280.2510.22.27AHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
21053280.2510.22.27BHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
31053280.2510.22.27CHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
41053280.2510.22.28AHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
51053280.2510.22.28BHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
61053280.2510.22.29Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
71053280.2510.22.30AHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
81053280.2510.22.30BHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
91052793.2510.22.28ANăng lượng tái tạo
101052793.2510.22.28BNăng lượng tái tạo
111053260.2510.23.29AAPBL 3: Lưới điện cao áp
121053260.2510.23.29ABPBL 3: Lưới điện cao áp
131050683.2510.21.28Quản lý dự án Công trình điện
141050683.2510.21.30Quản lý dự án Công trình điện
151050683.2510.21.31Quản lý dự án Công trình điện
[117NPQAN] Nguyễn Phước Quý An - 0905322226
11172220.2510.21.79Biến đổi khí hậu15:04 - 19/11/2025
21172220.2510.23.81Biến đổi khí hậu15:04 - 19/11/2025
31170011.2510.25.40AMôi trường15:04 - 19/11/2025
41170011.2510.25.40BMôi trường15:04 - 19/11/2025
51170011.2510.25.40CMôi trường15:04 - 19/11/2025
61171800.2510.23.79APBL 2: Thông gió và xử lý khí thải
71171240.2510.47.79Sản xuất sạch hơn
81172290.2510.21.81Sản xuất sạch hơn15:03 - 19/11/2025
91171790.2510.23.79Xử lý khí thải15:04 - 19/11/2025
[109NTTAN] Nguyễn Thị Tuyết An - 0913407868
11092820.2510.22.64Kiểm định và TN Vật liệu công trình
21093590.2510.21.64Thí nghiệm hiện trường
[121PBAN] Phan Bảo An - 0905090500
11211540.2510.50.71Đô thị hóa và phân bố dân cư
21211540.2510.50.72Đô thị hóa và phân bố dân cư
31211103.2510.22.71APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
41211083.2510.22.71AXã hội học đô thị
51211083.2510.22.71BXã hội học đô thị
[121TPTAN] Trương Phan Thiên An - 0905211185
11210963.2510.23.71AKiến trúc nhà công cộng
21210963.2510.23.71BKiến trúc nhà công cộng
31210690.2510.24.71AKiến trúc nhà ở
41210690.2510.24.71BKiến trúc nhà ở
51210690.2510.24.72AKiến trúc nhà ở
61210690.2510.24.72BKiến trúc nhà ở
71210610.2510.24.71APBL1: Thiết kế biệt thự
81210610.2510.24.72APBL1: Thiết kế biệt thự
[210DVANH] Dương Việt Anh -
12100010.2510.23.16APháp luật đại cương
22100010.2510.23.16BPháp luật đại cương
32100010.2510.23.67APháp luật đại cương
42100010.2510.23.67BPháp luật đại cương
52100010.2510.23.68APháp luật đại cương
62100010.2510.23.68BPháp luật đại cương
72100010.2510.23.73Pháp luật đại cương
82100010.2510.25.77APháp luật đại cương
92100010.2510.25.77BPháp luật đại cương
102100010.2510.25.78Pháp luật đại cương
112100010.2510.25.83APháp luật đại cương
122100010.2510.25.83BPháp luật đại cương
132100010.2510.25.84APháp luật đại cương
142100010.2510.25.84BPháp luật đại cương
[101DLANH] Đoàn Lê Anh -
11013270.2510.21.04ACông nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
21013270.2510.21.04BCông nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
31013270.2510.21.05Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
41013270.2510.21.06Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
51011433.2510.21.04AHệ thống nhúng
61011433.2510.21.04BHệ thống nhúng
71011433.2510.21.05Hệ thống nhúng
81011433.2510.21.06Hệ thống nhúng
91223360.2510.22.88CPBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển
101013310.2510.21.04APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[118LTHANH] Lê Thị Huỳnh Anh - 0367546193
11182550.2510.22.22AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2510.22.22BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182550.2510.22.41BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2510.22.41AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2510.23.05AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2510.23.05BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182950.2510.22.85Lập lịch trình sản xuất
81182950.2510.22.86ALập lịch trình sản xuất
91182950.2510.22.86BLập lịch trình sản xuất
101182820.2510.23.85BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
111184230.2510.50.86PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất tinh gọn
121182900.2510.22.86APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
131180753.2510.21.71Quản lý Dự án
141180753.2510.22.52Quản lý Dự án
151182940.2510.22.86Sản xuất tinh gọn
[416LTTANH] Lê Thị Trâm Anh -
11222350.2510.24.88Tiếng Pháp 3
[107NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
11075870.2510.22.45ACông nghệ lên men
21075870.2510.22.45BCông nghệ lên men
31075870.2510.22.46ACông nghệ lên men
41075870.2510.22.46BCông nghệ lên men
51076760.2510.21.45BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
61077910.2510.49.46PBL: Nghiên cứu phát triển sản phẩm lên men/đồ uống
71076770.2510.21.45APhụ gia thực phẩm
81076770.2510.21.45BPhụ gia thực phẩm
91076770.2510.21.46Phụ gia thực phẩm
101072413.2510.21.46Thực tập Công nhân (TP)
111076780.2510.21.45TN Phụ gia thực phẩm (0.5TC)
121076780.2510.21.46ATN Phụ gia thực phẩm (0.5TC)
[319PQNANH] Phan Quang Như Anh - 01224531780
13190260.2510.24.74Đại số tuyến tính
[107PTANH] Phan Thế Anh - 0905477482
11075950.2510.23.50Công nghệ điện hóa cơ sở
21075390.2510.24.46AHóa lý 2
31075390.2510.24.46BHóa lý 2
41075390.2510.24.47AHóa lý 2
51075390.2510.24.47BHóa lý 2
61076060.2510.22.50BPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
71076070.2510.22.50BPBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
81072253.2510.21.50APhụ gia trong công nghệ Polymer
91072253.2510.21.50BPhụ gia trong công nghệ Polymer
101073540.2510.25.50AThực tập nhận thức
111073540.2510.25.50BThực tập nhận thức
[109TTPANH] Trần Thị Phương Anh - 0913021434
11091643.2510.25.73ANhập môn ngành
21091643.2510.25.73BNhập môn ngành
31092140.2510.25.59Nhập môn ngành
41093390.2510.21.59APhân tích dữ liệu giao thông
51093390.2510.21.59BPhân tích dữ liệu giao thông
61093390.2510.21.60Phân tích dữ liệu giao thông
71092600.2510.23.73Tổng quan công trình giao thông
[101VTANH] Võ Trần Anh -
11013500.2510.22.03AAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
21013500.2510.22.03BAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
31011093.2510.21.02Kỹ thuật an toàn & Môi trường
41011093.2510.22.03AKỹ thuật an toàn & Môi trường
51011093.2510.22.03BKỹ thuật an toàn & Môi trường
61012550.2510.23.90BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
71013490.2510.23.03APBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
81012890.2510.22.01AThiết bị gia công áp lực
91012890.2510.22.01BThiết bị gia công áp lực
101012890.2510.22.02AThiết bị gia công áp lực
111012890.2510.22.02BThiết bị gia công áp lực
121012890.2510.22.90Thiết bị gia công áp lực
[209LHAI] Lê Hữu Ái - 0903533123
12090140.2510.50.50ATriết học
22090150.2510.25.02ATriết học Mác - Lênin
32090150.2510.25.02BTriết học Mác - Lênin
42090150.2510.25.02CTriết học Mác - Lênin
52090150.2510.25.03ATriết học Mác - Lênin
62090150.2510.25.03BTriết học Mác - Lênin
72090150.2510.25.44ATriết học Mác - Lênin
82090150.2510.25.44BTriết học Mác - Lênin
92090150.2510.25.73ATriết học Mác - Lênin
102090150.2510.25.73BTriết học Mác - Lênin
112090150.2510.25.73CTriết học Mác - Lênin
122090150.2510.25.77ATriết học Mác - Lênin
132090150.2510.25.77BTriết học Mác - Lênin
142090150.2510.25.78Triết học Mác - Lênin
152090150.2510.25.79ATriết học Mác - Lênin
162090150.2510.25.79BTriết học Mác - Lênin
172090150.2510.25.99ATriết học Mác - Lênin
182090150.2510.25.99BTriết học Mác - Lênin
[105NKANH] Nguyễn Kim Ánh - 0962369525
11053400.2510.23.32AĐiều khiển logic trong công nghiệp
21053400.2510.23.32BĐiều khiển logic trong công nghiệp
31053400.2510.23.33AĐiều khiển logic trong công nghiệp
41053400.2510.23.33BĐiều khiển logic trong công nghiệp
51053400.2510.23.34AĐiều khiển logic trong công nghiệp
61053400.2510.23.34BĐiều khiển logic trong công nghiệp
71053780.2510.21.32AKỹ thuật bảo trì công nghiệp
81053780.2510.21.32BKỹ thuật bảo trì công nghiệp
91053780.2510.21.33Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
101053780.2510.21.34Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
[117HNAN] Hoàng Ngọc Ân - 0983468463
11171670.2510.24.79ATN Hóa phân tích môi trường (1TC)
21171670.2510.24.79BTN Hóa phân tích môi trường (1TC)
31171670.2510.24.81ATN Hóa phân tích môi trường (1TC)
41171670.2510.24.81BTN Hóa phân tích môi trường (1TC)
51171670.2510.24.81CTN Hóa phân tích môi trường (1TC)
[501NNAN] Nguyễn Nhật Ân -
11232630.2510.22.07TH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng
21232620.2510.22.07Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng
[103NVTAN] Nguyễn Văn Thiên Ân - 0934877131
11032990.2510.23.26An toàn & nhân trắc học
21012120.2510.24.02ACơ học kỹ thuật
31012120.2510.24.02BCơ học kỹ thuật
41012120.2510.24.05ACơ học kỹ thuật
51012120.2510.24.05BCơ học kỹ thuật
61033260.2510.24.21ACơ học kỹ thuật
71033260.2510.24.21BCơ học kỹ thuật
81033070.2510.24.73Sức bền vật liệu
91033070.2510.24.77Sức bền vật liệu
101033090.2510.24.04ASức bền vật liệu
111033090.2510.24.04BSức bền vật liệu
121033090.2510.24.04CSức bền vật liệu
131033270.2510.24.17ASức bền vật liệu
141033270.2510.24.17BSức bền vật liệu
151222540.2510.23.87Sức bền vật liệu
161033960.2510.23.26Thiết kế công việc và đo lường lao động
[105TTAAU] Trần Thái Anh Âu - 0868266266
11052683.2510.23.29ACơ sở điện tử công suất
21052683.2510.23.29BCơ sở điện tử công suất
31052683.2510.23.30ACơ sở điện tử công suất
41052683.2510.23.30BCơ sở điện tử công suất
51053820.2510.21.32AHệ thống vi xử lý nâng cao
61053820.2510.21.32BHệ thống vi xử lý nâng cao
71053820.2510.21.33Hệ thống vi xử lý nâng cao
81053820.2510.21.34Hệ thống vi xử lý nâng cao
91053020.2510.23.32AKỹ thuật vi điều khiển
101053020.2510.23.32BKỹ thuật vi điều khiển
111053020.2510.23.33AKỹ thuật vi điều khiển
121053020.2510.23.33BKỹ thuật vi điều khiển
131053020.2510.23.34AKỹ thuật vi điều khiển
141053020.2510.23.34BKỹ thuật vi điều khiển
151053250.2510.23.28APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
161053250.2510.23.28BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
[101TQBANG] Tào Quang Bảng - 0905557002
11011283.2510.21.01Anh văn CN Cơ khí
21011283.2510.21.02Anh văn CN Cơ khí
31013950.2510.48.02Bảo trì công nghiệp
41013950.2510.49.01Bảo trì công nghiệp
51013950.2510.49.02Bảo trì công nghiệp
61013370.2510.23.03Công nghệ chế tạo phôi
71222700.2510.22.87Công nghệ chế tạo phôi
81013180.2510.zz.91Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật và trình bày
91012420.2510.25.03ANhập môn ngành (CKHK)
101012420.2510.25.03BNhập môn ngành (CKHK)
111012550.2510.23.02BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
121013630.2510.21.03Technical writing and presentation
131014060.2510.49.04Vật liệu tiên tiến
[110CNBAO] Châu Ngọc Bảo - 0964905050
11103360.2510.21.68TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
[105LTBAC] Lê Thành Bắc - 0913423178
11051183.2510.21.29Thiết bị bù
[102DTBINH] Đặng Thiên Bình -
11222990.2510.23.89Cấu trúc dữ liệu
21024680.2510.48.11Chuyên đề KHDL 1 (Xử lý dữ liệu)
31024460.2510.50.10Khoa học dữ liệu
41024460.2510.50.11Khoa học dữ liệu
51023690.2510.24.15BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
61023830.2510.23.12BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
71022830.2510.24.10APhân tích & thiết kế giải thuật
81022830.2510.24.10BPhân tích & thiết kế giải thuật
91022830.2510.24.11APhân tích & thiết kế giải thuật
101022830.2510.24.11BPhân tích & thiết kế giải thuật
111022830.2510.24.12APhân tích & thiết kế giải thuật
121022830.2510.24.12BPhân tích & thiết kế giải thuật
131023643.2510.22.15BXử lý dữ liệu
141023643.2510.22.15AXử lý dữ liệu
[101LDBINH] Lưu Đức Bình - 0914015014
11012580.2510.zz.91Cơ sở công nghệ chế tạo máy
21012680.2510.23.01ADung sai và kỹ thuật đo
31012680.2510.23.01BDung sai và kỹ thuật đo
41012680.2510.23.02ADung sai và kỹ thuật đo
51012680.2510.23.02BDung sai và kỹ thuật đo
61012680.2510.23.90Dung sai và kỹ thuật đo
71013380.2510.23.03AKỹ thuật chế tạo máy
81013380.2510.23.03BKỹ thuật chế tạo máy
91013590.2510.21.03AKỹ thuật đo lường CMM
101013590.2510.21.03BKỹ thuật đo lường CMM
111013060.2510.21.01APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
121013060.2510.21.01BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
131014050.2510.49.04Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm
141013970.2510.48.02Trang bị công nghệ
151013970.2510.49.01Trang bị công nghệ
161013970.2510.49.02Trang bị công nghệ
171012910.2510.zz.91Tự động hóa quá trình sản xuất
181013930.2510.48.02Tự động hóa sản xuất
191013930.2510.49.01Tự động hóa sản xuất
201013930.2510.49.02Tự động hóa sản xuất
[121NNBINH] Nguyễn Ngọc Bình -
11211103.2510.22.71CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
21211173.2510.21.71DPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11232520.2510.23.07Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
21232520.2510.23.08Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11076010.2510.22.48Đồ án Quá trình & thiết bị
21077360.2510.21.52Đường ống và thiết bị vận chuyển08:54 - 15/10/2025
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11231910.2510.24.08ALập trình máy tính 1
21231910.2510.24.08BLập trình máy tính 1
31022830.2510.24.13APhân tích & thiết kế giải thuật
41022830.2510.24.13BPhân tích & thiết kế giải thuật
51022830.2510.24.15Phân tích & thiết kế giải thuật
61222160.2510.22.88Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
71222160.2510.22.89Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
81112960.2510.50.10Phương pháp nghiên cứu khoa học
91112960.2510.50.11Phương pháp nghiên cứu khoa học
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11077210.2510.22.52Phương pháp tính trong công nghệ hóa học08:54 - 15/10/2025
21072673.2510.23.51AQuá trình & Thiết bị truyền chất08:54 - 15/10/2025
31072673.2510.23.51BQuá trình & Thiết bị truyền chất08:54 - 15/10/2025
41072652.2510.23.48AQuá trình thủy lực & cơ học08:54 - 15/10/2025
51072652.2510.23.48BQuá trình thủy lực & cơ học08:54 - 15/10/2025
61072652.2510.23.54Quá trình thủy lực & cơ học08:54 - 15/10/2025
71072652.2510.24.52AQuá trình thủy lực & cơ học08:54 - 15/10/2025
81072652.2510.24.52BQuá trình thủy lực & cơ học08:54 - 15/10/2025
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11222030.2510.21.89Thiết kế hướng đối tượng nâng cao
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11075540.2510.23.52Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học08:54 - 15/10/2025
[110TTBINH] Trần Thanh Bình -
11102141.2510.23.84AKết cấu Bê tông cốt thép
21102141.2510.23.84BKết cấu Bê tông cốt thép
31102900.2510.24.74Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
41102900.2510.23.77AKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
51102900.2510.23.77BKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
61102900.2510.23.78Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
71103030.2510.23.59BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
81103030.2510.23.69APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[114NVCA] Nguyễn Văn Cả - 0905919017
11052710.2510.23.27ATN Kỹ thuật điện cao áp
21052710.2510.23.27BTN Kỹ thuật điện cao áp
31052710.2510.23.27CTN Kỹ thuật điện cao áp
41052700.2510.23.27ATN Mạng điện
51052700.2510.23.27BTN Mạng điện
61052700.2510.23.27CTN Mạng điện
71052700.2510.23.28ATN Mạng điện
81052700.2510.23.28BTN Mạng điện
91052700.2510.23.28CTN Mạng điện
101052700.2510.23.29ATN Mạng điện
111052700.2510.23.29BTN Mạng điện
121052700.2510.23.29CTN Mạng điện
131052700.2510.23.30ATN Mạng điện
141052700.2510.23.30BTN Mạng điện
[101DTCAN] Đỗ Thế Cần -
11011983.2510.23.04AĐiện tử công nghiệp
21011983.2510.23.04BĐiện tử công nghiệp
31011983.2510.23.05AĐiện tử công nghiệp
41011983.2510.23.05BĐiện tử công nghiệp
51011983.2510.23.06AĐiện tử công nghiệp
61011983.2510.23.06BĐiện tử công nghiệp
[117NDQCHANH] Nguyễn Dương Quang Chánh - 0974858587
11171690.2510.24.79AChuyển khối trong kỹ thuật môi trường
21171690.2510.24.79BChuyển khối trong kỹ thuật môi trường
31170853.2510.22.81Mô hình Chất lượng nước
41171930.2510.23.81APBL 2: Xử lý nước thải
51172510.2510.49.79Quản lý vận hành hệ thống XLNT
61172420.2510.49.79Xử lý nước thải nâng cao
[109LDCHAU] Lê Đức Châu - 0905919268
11092670.2510.22.59ATH Thí nghiệm cầu đường
21092670.2510.22.59BTH Thí nghiệm cầu đường
31093330.2510.21.59ATN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC)
41093330.2510.21.59BTN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC)
51093330.2510.21.60TN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC)
61092520.2510.24.64TT Trắc địa (1TC)
71092520.2510.24.67ATT Trắc địa (1TC)
81092520.2510.24.67BTT Trắc địa (1TC)
91092520.2510.24.73TT Trắc địa (1TC)
101092520.2510.24.77TT Trắc địa (1TC)
[319NNCHAU] Nguyễn Ngọc Châu - 0905205342
13190260.2510.24.51AĐại số tuyến tính
23190260.2510.24.51BĐại số tuyến tính
33190260.2510.24.59AĐại số tuyến tính
43190260.2510.24.59BĐại số tuyến tính
53190260.2510.24.75Đại số tuyến tính
[102TNCHAU] Trương Ngọc Châu -
11024740.2510.48.10Chuyên đề Khoa học dữ liệu (Khai phá và xử lý dữ liệu)
21023290.2510.22.33Cơ sở dữ liệu
31023290.2510.24.11ACơ sở dữ liệu
41023290.2510.24.11BCơ sở dữ liệu
51023290.2510.24.12ACơ sở dữ liệu
61023290.2510.24.12BCơ sở dữ liệu
71023290.2510.24.13ACơ sở dữ liệu
81023290.2510.24.13BCơ sở dữ liệu
91221650.2510.22.88Cơ sở dữ liệu
101221650.2510.23.87Cơ sở dữ liệu
111024550.2510.49.10Khoa học dữ liệu nâng cao
121024550.2510.49.11Khoa học dữ liệu nâng cao
131023573.2510.23.16ALập trình Python
141023573.2510.23.16BLập trình Python
151023573.2510.23.99Lập trình Python
161023690.2510.24.13APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
171023653.2510.22.15Trực quan hóa dữ liệu
[118TQCHAU] Trương Quỳnh Châu -
11182103.2510.23.83AĐịnh mức kỹ thuật trong xây dựng
21182103.2510.23.83BĐịnh mức kỹ thuật trong xây dựng
31182103.2510.23.84AĐịnh mức kỹ thuật trong xây dựng
41182103.2510.23.84BĐịnh mức kỹ thuật trong xây dựng
51182423.2510.22.84Kiểm soát chi phí (QS2)
61182230.2510.25.84ANhập môn ngành
71182230.2510.25.84BNhập môn ngành
81183020.2510.22.84APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
91183370.2510.21.83Phát triển bền vững trong xây dựng
101182443.2510.22.84QLDA công trình XDDD & CN
111180753.2510.22.59AQuản lý Dự án
121180753.2510.22.59BQuản lý Dự án
131182260.2510.50.83Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng
[103TBCHIEN] Thái Bá Chiến - 0867992782
11034660.2510.21.26Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
21032170.2510.23.48AHình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2510.23.48BHình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2510.23.54AHình họa - vẽ kỹ thuật
51032170.2510.23.54BHình họa - vẽ kỹ thuật
61032170.2510.24.79AHình họa - vẽ kỹ thuật
71032170.2510.24.79BHình họa - vẽ kỹ thuật
81032170.2510.25.59Hình họa - vẽ kỹ thuật
91032170.2510.25.64AHình họa - vẽ kỹ thuật
101032170.2510.25.64BHình họa - vẽ kỹ thuật
111032170.2510.25.65Hình họa - vẽ kỹ thuật
121032170.2510.25.75Hình họa - vẽ kỹ thuật
131032170.2510.25.77Hình họa - vẽ kỹ thuật
141032770.2510.25.26AKỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
151032770.2510.25.26BKỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
161032780.2510.25.26ATH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
171032780.2510.25.26BTH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
181032310.2510.24.27AVẽ kỹ thuật
191032310.2510.24.27BVẽ kỹ thuật
201032310.2510.24.34AVẽ kỹ thuật
211032310.2510.24.34BVẽ kỹ thuật
221032310.2510.25.31AVẽ kỹ thuật
231032310.2510.25.31BVẽ kỹ thuật
[319TCHIN] Trần Chín - 0903502646
13190111.2510.25.31AGiải tích 1
23190111.2510.25.31BGiải tích 1
33190111.2510.25.31CGiải tích 1
43190111.2510.25.60Giải tích 109:53 - 04/11/2025
53190041.2510.24.59AXác suất thống kê09:53 - 04/11/2025
63190041.2510.24.59BXác suất thống kê09:53 - 04/11/2025
73190041.2510.24.77AXác suất thống kê09:53 - 04/11/2025
83190041.2510.24.77BXác suất thống kê09:53 - 04/11/2025
[305NBVCHINH] Nguyễn Bá Vũ Chính -
13050660.2510.24.11ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2510.24.13BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2510.24.54ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2510.24.54BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2510.25.17ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2510.25.21CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2510.25.67BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2510.25.68BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050011.2510.25.19AVật lý 1
103050011.2510.25.19BVật lý 1
113050011.2510.25.21AVật lý 1
123050011.2510.25.21BVật lý 1
133050011.2510.25.81AVật lý 1
143050011.2510.25.81BVật lý 1
153050641.2510.24.26AVật lý 2
163050641.2510.24.26BVật lý 2
173050641.2510.24.34AVật lý 2
183050641.2510.24.34BVật lý 2
193050641.2510.24.50AVật lý 2
203050641.2510.24.50BVật lý 2
[110NVCHINH] Nguyễn Văn Chính -
11103580.2510.48.67Bệnh học công trình
21103580.2510.49.67Bệnh học công trình
31103580.2510.50.67Bệnh học công trình
41102900.2510.23.67Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
51103370.2510.21.67Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
61103040.2510.23.77APBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
71103030.2510.23.67APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
81103030.2510.23.73APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
91103740.2510.48.67Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
101103740.2510.49.67Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
111103740.2510.50.67Thiết kế kết cấu bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
121102803.2510.22.67Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài
[110THCHINH] Trương Hoài Chính -
11211680.2510.47.71Giải pháp Kết cấu đặc biệt cho thiết kế Kiến trúc
21211680.2510.48.71Giải pháp Kết cấu đặc biệt cho Thiết kế Kiến trúc
31112960.2510.50.71Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
41112960.2510.50.72Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
[119VCCHINH] Võ Chí Chính - 0915856567
11040803.2510.22.22Điều hoà không khí
21041840.2510.21.22APBL 6: Điều hòa không khí
31041840.2510.21.22BPBL 6: Điều hòa không khí
41041840.2510.21.23APBL 6: Điều hòa không khí
51041840.2510.21.23BPBL 6: Điều hòa không khí
61041880.2510.21.22Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt
71041850.2510.21.22Thông gió và xử lý ẩm không khí
[109LXCHUONG] Lê Xuân Chương - 0935727123
11093580.2510.21.64Bê tông nhẹ
21090653.2510.21.64Công nghệ bêtông 2
[105NQCHUNG] Nguyễn Quang Chung - 0813943518
11051463.2510.23.33AThực tập công nhân
21051463.2510.23.33BThực tập công nhân
31051463.2510.23.34AThực tập công nhân
41051463.2510.23.34BThực tập công nhân
[319NTCHUNG] Nguyễn Thành Chung - 0911838789
13190111.2510.25.06AGiải tích 1
23190111.2510.25.06BGiải tích 1
33190111.2510.25.15AGiải tích 1
43190111.2510.25.15BGiải tích 1
53190111.2510.25.32AGiải tích 1
63190111.2510.25.32BGiải tích 1
73190111.2510.25.33AGiải tích 1
83190111.2510.25.33BGiải tích 1
93190111.2510.25.39AGiải tích 1
103190111.2510.25.39BGiải tích 1
113190111.2510.25.40AGiải tích 1
123190111.2510.25.40BGiải tích 1
133190111.2510.25.46AGiải tích 1
143190111.2510.25.46BGiải tích 1
[105PDCHUNG] Phan Đình Chung - 0988983127
11052713.2510.23.27AKỹ thuật điện cao áp14:44 - 13/10/2025
21052713.2510.23.27BKỹ thuật điện cao áp14:44 - 13/10/2025
31052713.2510.23.28AKỹ thuật điện cao áp14:44 - 13/10/2025
41052713.2510.23.28BKỹ thuật điện cao áp14:44 - 13/10/2025
51052713.2510.23.29AKỹ thuật điện cao áp14:44 - 13/10/2025
61052713.2510.23.29BKỹ thuật điện cao áp14:44 - 13/10/2025
71053260.2510.23.29BPBL 3: Lưới điện cao áp
81053260.2510.23.30APBL 3: Lưới điện cao áp
91053260.2510.23.30BPBL 3: Lưới điện cao áp
[111NCCONG] Nguyễn Chí Công - 0905150703
11111343.2510.22.78Kinh tế xây dựng (THXD)
21110193.2510.22.75Kinh tế xây dựng (X2)
31112850.2510.25.78Nhập môn ngành - kỹ năng mềm
[111VHCONG] Vũ Huy Công - 0914248168
11112420.2510.zz.91Anh văn chuyên ngành xây dựng
21111940.2510.22.73Công trình cấp nước
31111950.2510.22.73Công trình thoát nước
41112540.2510.21.77Công trình ven bờ biển
51111800.2510.25.75Nhập môn ngành (X2)
61110303.2510.21.75Tin học ứng dụng
71113380.2510.22.78Trạm bơm và cấp thoát nước đô thị thông minh
[109NBCUONG] Nguyễn Biên Cương - 0913401627
11095000.2510.22.59APBL 5: Thi công đường ô tô
21094990.2510.22.59Thi công đường ô tô
[506LPCUONG] Lê Phước Cường - 0935140685
11172590.2510.yy.81Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21170033.2510.23.79Độc học môi trường09:55 - 24/10/2025
31232540.2510.22.09Môi trường09:55 - 24/10/2025
41171203.2510.25.81ANhập môn ngành
51171203.2510.25.81BNhập môn ngành
61170491.2510.22.81Quản lý Chất lượng môi trường09:55 - 24/10/2025
71171870.2510.23.81Tiếng anh chuyên ngành (MT)09:55 - 24/10/2025
81172230.2510.21.79Truyền thông môi trường09:55 - 24/10/2025
91171700.2510.24.79AVi sinh vật môi trường09:55 - 24/10/2025
101171700.2510.24.79BVi sinh vật môi trường09:55 - 24/10/2025
111171700.2510.24.81AVi sinh vật môi trường09:55 - 24/10/2025
121171700.2510.24.81BVi sinh vật môi trường09:55 - 24/10/2025
[109NTCUONG] Nguyễn Thanh Cường - 0905169915
11092660.2510.22.59Thí nghiệm cầu đường
21091933.2510.22.62Thiết kế nền mặt đường
[106NVCUONG] Nguyễn Văn Cường -
11063360.2510.23.38Anten và truyền sóng
21063360.2510.23.39Anten và truyền sóng
31063690.2510.21.37Công nghệ VLSI
41063690.2510.21.39Công nghệ VLSI
51232430.2510.21.07Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
61232430.2510.22.08Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
71233770.2510.21.07Hệ thống trên vi mạch
81061980.2510.21.38Kỹ thuật cao tần
91061980.2510.21.40Kỹ thuật cao tần
101232440.2510.21.07TH Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
111232440.2510.22.08TH Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
121233780.2510.21.07TH Hệ thống trên vi mạch (0.5TC)
131232990.2510.21.09TH Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi (0.5TC)
141233520.2510.21.08TH VLSI nâng cao (0.5TC)
151064010.2510.49.38Thí nghiệm Thiết kế VLSI
161232980.2510.21.09Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi
171061170.2510.24.42AToán chuyên ngành
181061170.2510.24.42BToán chuyên ngành
191232170.2510.23.08Trường điện từ ứng dụng
201233510.2510.21.08VLSI nâng cao
211063320.2510.24.43AXác suất thống kê ứng dụng
221063320.2510.24.43BXác suất thống kê ứng dụng
231063320.2510.24.44AXác suất thống kê ứng dụng
241063320.2510.24.44BXác suất thống kê ứng dụng
251232690.2510.22.09Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông
[103LCUNG] Lê Cung - 0905124879
11033120.2510.24.26ACơ học máy
21033120.2510.24.26BCơ học máy
31033290.2510.24.17ANguyên lý máy
41033290.2510.24.17BNguyên lý máy
51033290.2510.24.18ANguyên lý máy
61033290.2510.24.18BNguyên lý máy
71033290.2510.24.19ANguyên lý máy
81033290.2510.24.19BNguyên lý máy
[102NCDANH] Nguyễn Công Danh - 0934901211
11022863.2510.25.04AKỹ thuật lập trình
21022863.2510.25.04BKỹ thuật lập trình
31022920.2510.24.90AKỹ thuật lập trình
41022920.2510.24.90BKỹ thuật lập trình
51020292.2510.22.34Mạng máy tính
61023830.2510.23.10APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
71023830.2510.23.10BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[107NDAN] Nguyễn Dân - 0914048778
11076980.2510.21.50APhụ gia và hoá chất xây dựng
21076980.2510.21.50BPhụ gia và hoá chất xây dựng
[101DMDIEM] Đinh Minh Diệm - 0914038856
11221430.2510.21.87Bảo trì
[105LDDUONG] Lê Đình Dương -
11053670.2510.21.28Hệ thống truyền tải điện đi xa
21053670.2510.21.30Hệ thống truyền tải điện đi xa
31052793.2510.22.27ANăng lượng tái tạo
41052793.2510.22.27BNăng lượng tái tạo
51052480.2510.25.27ANhập môn ngành
61052480.2510.25.27BNhập môn ngành
71052480.2510.25.29ANhập môn ngành
81052480.2510.25.29BNhập môn ngành
91053660.2510.21.27Vận hành nhà máy điện
101053660.2510.21.30Vận hành nhà máy điện
[121LVTDUONG] Lê Vũ Thiều Dương -
11210613.2510.24.72Đồ họa kiến trúc
21210613.2510.24.72BĐồ họa kiến trúc
31210610.2510.24.72BPBL1: Thiết kế biệt thự
[117MTTDUONG] Mai Thị Thùy Dương - 0836969274
11172000.2510.23.79Cấp thoát nước bên trong công trình
21170011.2510.25.27Môi trường
31170011.2510.25.52AMôi trường
41170011.2510.25.52BMôi trường
51170011.2510.25.70AMôi trường
61170011.2510.25.70BMôi trường
71171203.2510.25.79ANhập môn ngành
81171203.2510.25.79BNhập môn ngành
[319NDDUONG] Nguyễn Đại Dương - 0974434972
13190260.2510.24.19AĐại số tuyến tính
23190260.2510.24.19BĐại số tuyến tính
33190260.2510.24.38AĐại số tuyến tính
43190260.2510.24.38BĐại số tuyến tính
53190260.2510.24.40AĐại số tuyến tính
63190260.2510.24.40BĐại số tuyến tính
73190260.2510.24.43AĐại số tuyến tính
83190260.2510.24.43BĐại số tuyến tính
93190260.2510.24.44AĐại số tuyến tính
103190260.2510.24.44BĐại số tuyến tính
113190260.2510.24.62AĐại số tuyến tính
123190260.2510.24.62BĐại số tuyến tính
133190260.2510.24.85AĐại số tuyến tính
143190260.2510.24.85BĐại số tuyến tính
153190260.2510.24.86AĐại số tuyến tính
163190260.2510.24.86BĐại số tuyến tính
[319NTTDUONG] Nguyễn Thị Thùy Dương - 0796518518
13190111.2510.25.11AGiải tích 1
23190111.2510.25.11BGiải tích 1
33190111.2510.25.19AGiải tích 1
43190111.2510.25.19BGiải tích 1
53190111.2510.25.20AGiải tích 1
63190111.2510.25.20BGiải tích 1
73190111.2510.25.22AGiải tích 1
83190111.2510.25.22BGiải tích 1
93190111.2510.25.23AGiải tích 1
103190111.2510.25.23BGiải tích 1
113190111.2510.25.48AGiải tích 1
123190111.2510.25.48BGiải tích 1
133190111.2510.25.86AGiải tích 1
143190111.2510.25.86BGiải tích 1
[111VNDUONG] Võ Ngọc Dương -
11112080.2510.22.75Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai
21113390.2510.22.78APBL 4: Công nghệ số trong quản lý đô thị
31112030.2510.22.75ứng dụng Gis trong xây dựng
[901NVDUONG] Ngô Văn Dưỡng - 0913405526
11053670.2510.21.31Hệ thống truyền tải điện đi xa14:17 - 30/10/2025
21051543.2510.21.27AVận hành Hệ thống điện14:17 - 30/10/2025
31051543.2510.21.27BVận hành Hệ thống điện14:17 - 30/10/2025
41051543.2510.21.29Vận hành Hệ thống điện14:17 - 30/10/2025
51051543.2510.21.31Vận hành Hệ thống điện14:17 - 30/10/2025
[105TTMDUNG] Trần Thị Minh Dung - 0944357127
11050243.2510.22.33AĐiều khiển số
21050243.2510.22.33BĐiều khiển số
31050243.2510.22.34AĐiều khiển số
41050243.2510.22.34BĐiều khiển số
51052773.2510.22.32Toán nâng cao
61052773.2510.22.33AToán nâng cao
71052773.2510.22.33BToán nâng cao
81052773.2510.22.34AToán nâng cao
91052773.2510.22.34BToán nâng cao
[102NKDUY] Ninh Khánh Duy - 0935043201
11024130.2510.21.11Anh văn CN
21024700.2510.48.11Chuyên đề KHDL 3 (Khai phá và Mô hình hóa dữ liệu)
31023870.2510.23.16APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
41023860.2510.22.15BPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
51021693.2510.22.14Xử lý tiếng nói
61022470.2510.23.10AXử lý tín hiệu số
71022470.2510.23.10BXử lý tín hiệu số
81022470.2510.23.11BXử lý tín hiệu số
91022470.2510.23.11AXử lý tín hiệu số
101022470.2510.23.12AXử lý tín hiệu số
111022470.2510.23.12BXử lý tín hiệu số
121022470.2510.23.13AXử lý tín hiệu số
131022470.2510.23.13BXử lý tín hiệu số
141022470.2510.23.15AXử lý tín hiệu số
151022470.2510.23.15BXử lý tín hiệu số
[102TCDUY] Trịnh Công Duy - 0905577989
11022013.2510.22.13Cơ sở hệ thống thông tin
21022023.2510.22.13Kiến trúc doanh nghiệp
[104LTCDUYEN] Lê Thị Châu Duyên -
11040803.2510.22.23Điều hoà không khí
21040451.2510.25.17AKỹ thuật nhiệt
31040451.2510.25.17BKỹ thuật nhiệt
41040451.2510.25.18AKỹ thuật nhiệt
51040451.2510.25.18BKỹ thuật nhiệt
61041373.2510.24.23AToán nâng cao (Nhiệt)
71041373.2510.24.23BToán nâng cao (Nhiệt)
[124DVDUNG] Dương Việt Dũng - 0903504702
11035080.2510.48.17Động cơ đốt trong thế hệ mới
21035080.2510.49.17Động cơ đốt trong thế hệ mới
31035080.2510.50.17Động cơ đốt trong thế hệ mới
41034440.2510.21.17AĐộng cơ phản lực và tuốc bin khí
51034440.2510.21.17BĐộng cơ phản lực và tuốc bin khí
61034080.2510.23.20AHệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT
71034080.2510.23.20BHệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT
81033390.2510.23.17Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
91033390.2510.23.18Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
101033390.2510.23.19Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
111033400.2510.23.17APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
121033400.2510.23.17BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[105HDUNG] Hoàng Dũng -
11050022.2510.24.27ALý thuyết Trường điện từ
21050022.2510.24.27BLý thuyết Trường điện từ
31050022.2510.24.28ALý thuyết Trường điện từ
41050022.2510.24.28BLý thuyết Trường điện từ
[105LTDUNG] Lê Tiến Dũng - 0912483535
11051572.2510.22.32AKỹ thuật Robot
21051572.2510.22.32BKỹ thuật Robot
31053420.2510.23.34APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
41233720.2510.21.07Robot thông minh
51013960.2510.48.02Trang bị điện trong máy công nghiệp
61013960.2510.49.01Trang bị điện trong máy công nghiệp
71013960.2510.49.02Trang bị điện trong máy công nghiệp
81053100.2510.23.34ATruyền động điện
91053100.2510.23.34BTruyền động điện
101053760.2510.21.34ƯD SCADA trong công nghiệp
[319LVDUNG] Lê Văn Dũng - 0935110108
13190041.2510.24.01Xác suất thống kê
23190041.2510.24.02AXác suất thống kê
33190041.2510.24.02BXác suất thống kê
43190041.2510.24.03AXác suất thống kê
53190041.2510.24.03BXác suất thống kê
63190041.2510.24.90Xác suất thống kê
73190041.2510.24.99AXác suất thống kê
83190041.2510.24.99BXác suất thống kê
[110LXDUNG] Lê Xuân Dũng - 0914162789
11103360.2510.21.67TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
21103360.2510.21.69TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
[111NVDUNG] Ngô Văn Dũng - 0978985418
11112270.2510.22.77AKỹ thuật thi công
21112270.2510.22.77BKỹ thuật thi công
[109NTDUNG] Nguyễn Tiến Dũng - 0935864161
11093050.2510.25.64ANhập môn ngành VLXD
21093050.2510.25.64BNhập môn ngành VLXD
31093570.2510.21.64APBL 8. Công nghệ bê tông 2
41092840.2510.22.64Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt
51092850.2510.22.64Vật liệu trang trí, hoàn thiện
[305NVDUNG] Nguyễn Văn Dũng -
11078120.2510.50.51Chuyên đề 4 (Vật liệu trong kỹ thuật hóa học)
[107NVDUNG] Nguyễn Văn Dũng - 0989077484
11076300.2510.22.51Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa
21076130.2510.23.51Hóa lý silicate 1
31072622.2510.25.52AHóa vô cơ
41072622.2510.25.52BHóa vô cơ
51075120.2510.25.50ANhập môn ngành KTHH
61075120.2510.25.50BNhập môn ngành KTHH
71076150.2510.23.51Thiết bị nhiệt 1
81077180.2510.21.51Vật liệu vô cơ không kim loại
[217TQDUNG] Trịnh Quang Dũng - 0963751355
12090101.2510.22.05ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.22.05BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.22.20Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2510.22.38ATư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2510.22.38BTư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2510.22.68Tư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2510.24.02ATư tưởng Hồ Chí Minh
82090101.2510.24.02BTư tưởng Hồ Chí Minh
[501TVDAI] Trần Văn Đại -
11223180.2510.22.89Giao tiếp người máy
[109DHDAO] Đỗ Hữu Đạo - 9114000545
11090990.2510.23.59Nền và Móng
21090990.2510.23.67Nền và Móng
31092890.2510.23.59APBL 1: Nền và móng
41092890.2510.23.59BPBL 1: Nền và móng
51092890.2510.23.67APBL 1: Nền và móng
[999NCDAO] Nguyễn Chánh Đạo - 0777565345
11023603.2510.22.16Chuyên đề công nghệ
[103NVDAO] Nguyễn Võ Đạo - 0905999550
11013510.2510.22.03Cơ học vật bay
21033180.2510.24.18AKỹ thuật thủy khí
31033180.2510.24.18BKỹ thuật thủy khí
41033180.2510.24.20AKỹ thuật thủy khí
51033180.2510.24.20BKỹ thuật thủy khí
61033180.2510.24.23AKỹ thuật thủy khí
71033180.2510.24.23BKỹ thuật thủy khí
81013580.2510.21.03AQuản lý và khai thác máy bay
91013580.2510.21.03BQuản lý và khai thác máy bay
101030673.2510.24.79AThiết bị thuỷ khí
111030673.2510.24.79BThiết bị thuỷ khí
[305TNDAT] Trịnh Ngọc Đạt - 0935809948
13050660.2510.24.04ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2510.24.04BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2510.24.05BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2510.24.06ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2510.24.06BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2510.24.10ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2510.24.10BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2510.24.12ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050660.2510.24.12BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
103050660.2510.24.48ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
113050660.2510.24.48BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
123050660.2510.24.50ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
133050660.2510.24.50BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
143050660.2510.24.51ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
153050660.2510.24.51BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
163050660.2510.25.17BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
173050660.2510.25.18ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
183050660.2510.25.20ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
193050660.2510.25.20BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
203050660.2510.25.20CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
213050660.2510.25.21BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
223050660.2510.25.69ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
233050660.2510.25.70ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
243050660.2510.25.75ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
253050660.2510.25.77ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
263050660.2510.25.77BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
273050660.2510.25.77CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
283050670.2510.24.16BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
293050670.2510.25.39BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[117LNDINH] Lê Năng Định - 0912538884
11171810.2510.23.79Mạng lưới thoát nước
21170011.2510.24.67Môi trường
31170011.2510.25.23AMôi trường
41170011.2510.25.23BMôi trường
51170011.2510.25.38AMôi trường
61170011.2510.25.38BMôi trường
71170011.2510.25.83AMôi trường
81170011.2510.25.83BMôi trường
91172500.2510.49.79Quản lý vận hành hệ thống CTN
101172100.2510.22.79Thi công mạng lưới cấp thoát nước
[105NQDINH] Nguyễn Quốc Định - 0772699371
11053040.2510.21.32AHệ thống điều khiển thông minh
21053040.2510.21.32BHệ thống điều khiển thông minh
31053040.2510.21.33Hệ thống điều khiển thông minh
41051653.2510.22.33BTrang bị điện
51051653.2510.22.33ATrang bị điện
61051653.2510.22.34ATrang bị điện
71051653.2510.22.34BTrang bị điện
[105K] Khoa Điện -
11053013.2510.xx.28Capstone project
21053090.2510.xx.33Capstone project
31054530.2510.yy.30Capstone Project (Phần 1, TTTN)
41054550.2510.yy.36Capstone Project (Phần 1, TTTN)
51054540.2510.xx.27Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
61054560.2510.xx.32Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
71053230.2510.xx.33Đồ án tốt nghiệp
81051323.2510.xx.27Đồ án Tốt nghiệp (DHT)
91054500.2510.yy.28Thực tập tốt nghiệp (3TC,19DCLC)
101054510.2510.yy.36Thực tập tốt nghiệp (3TC,19TDHCLC)
111051533.2510.yy.32Thực tập tốt nghiệp (TDH)
121051533.2510.yy.33Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)
[107BXDONG] Bùi Xuân Đông - 0936036051
11072753.2510.23.48ATLĐ và vệ sinh CN
21074000.2510.49.48Công nghệ hóa sinh
31074000.2510.50.48Công nghệ hóa sinh
41076630.2510.21.49Công nghệ hóa sinh
51076630.2510.22.54Công nghệ hóa sinh
61075670.2510.22.48ACông nghệ sinh học thực phẩm
71075670.2510.22.48BCông nghệ sinh học thực phẩm
81077720.2510.50.48Kỹ năng công bố kết quả nghiên cứu
91076530.2510.21.48BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
101075680.2510.22.48TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
[118HDDONG] Hồ Dương Đông - 0902379784
11182910.2510.22.85Hệ thống thông tin quản lý
21182910.2510.22.86AHệ thống thông tin quản lý
31182910.2510.22.86BHệ thống thông tin quản lý
41183120.2510.22.85Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP
51182900.2510.22.85BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
61182920.2510.22.85Quản lý bảo trì CN
71182920.2510.22.86AQuản lý bảo trì CN
81182920.2510.22.86BQuản lý bảo trì CN
91221480.2510.21.87Quản lý quá trình SX tiên tiến
101220600.2510.22.87Quản lý sản xuất
111184110.2510.22.85Vận tải hàng hóa
[108NDO] Nguyễn Độ - 0905060099
11032750.2510.25.01AĐồ họa kỹ thuật
21032750.2510.25.01BĐồ họa kỹ thuật
31032750.2510.25.02AĐồ họa kỹ thuật
41032750.2510.25.02BĐồ họa kỹ thuật
51032750.2510.25.22AĐồ họa kỹ thuật
61032750.2510.25.22BĐồ họa kỹ thuật
71222340.2510.25.87AĐồ họa kỹ thuật
81222340.2510.25.87BĐồ họa kỹ thuật
91222340.2510.25.88AĐồ họa kỹ thuật
101222340.2510.25.88BĐồ họa kỹ thuật
111032170.2510.25.78Hình họa - vẽ kỹ thuật
121032310.2510.24.33AVẽ kỹ thuật
131032310.2510.24.33BVẽ kỹ thuật
141032310.2510.25.33AVẽ kỹ thuật
151032310.2510.25.33BVẽ kỹ thuật
[117DGDUC] Dương Gia Đức - 0989221553
11172040.2510.23.81ATH Xử lý nước thải (1TC)
21172040.2510.23.81BTH Xử lý nước thải (1TC)
[110DMDUC] Đỗ Minh Đức - 0914000116
11101382.2510.23.71ACơ học công trình
21101382.2510.23.71BCơ học công trình
31100053.2510.22.67ALý thuyết đàn hồi
41100053.2510.22.67BLý thuyết đàn hồi
[103LMDUC] Lê Minh Đức - 0987950706
11031640.2510.23.17ACảm biến & Kỹ thuật đo
21031640.2510.23.17BCảm biến & Kỹ thuật đo
31031640.2510.23.18ACảm biến & Kỹ thuật đo
41031640.2510.23.18BCảm biến & Kỹ thuật đo
51034440.2510.21.18Động cơ phản lực và tuốc bin khí
61033530.2510.22.17AKỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
71033530.2510.22.17BKỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
81033530.2510.22.18AKỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
91033530.2510.22.18BKỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
101033510.2510.22.17AQuản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
111033510.2510.22.17BQuản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
[107LMDUC] Lê Minh Đức - 0905858715
11035470.2510.50.17Thiết kế hệ thống thí nghiệm động cơ ô tô
[103LMDUC] Lê Minh Đức - 0987950706
11034350.2510.22.17Tiếng ồn và dao động động cơ
21034350.2510.22.18Tiếng ồn và dao động động cơ
31034350.2510.22.19Tiếng ồn và dao động động cơ
41033360.2510.23.17AToán chuyên ngành (C4)
51033360.2510.23.17BToán chuyên ngành (C4)
61034460.2510.21.17AXe và máy chuyên dụng
71034460.2510.21.17BXe và máy chuyên dụng
[107LMDUC] Lê Minh Đức - 0905858715
11035480.2510.48.17Xe-máy chuyên dụng
21035480.2510.49.17Xe-máy chuyên dụng
[118MADUC] Mai Anh Đức - 0912344925
11183740.2510.49.83Chuyên đề hợp đồng
21182503.2510.23.84AHệ thống công trình
31182503.2510.23.84BHệ thống công trình
41183480.2510.21.83Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
51183480.2510.21.84Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
61182353.2510.23.84APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
71182310.2510.49.83Phân tích định lượng trong QLXD
81183770.2510.49.83Quản lý chất lượng công trình xây dựng
91183770.2510.50.84Quản lý chất lượng công trình xây dựng
101182990.2510.22.83Quản lý công trình giao thông
111182990.2510.22.84Quản lý công trình giao thông
121183540.2510.22.83Toán chuyên ngành 3
131183540.2510.22.84Toán chuyên ngành 3
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183800.2510.49.83Chuyên đề đấu thầu
21183740.2510.50.84Chuyên đề hợp đồng
31183900.2510.48.83Chuyên đề rủi ro
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012043.2510.22.04AHệ thống cơ điện tử
21012043.2510.22.04BHệ thống cơ điện tử
31012043.2510.22.05AHệ thống cơ điện tử
41012043.2510.22.05BHệ thống cơ điện tử
51012043.2510.22.06AHệ thống cơ điện tử
61012043.2510.22.06BHệ thống cơ điện tử
71013240.2510.21.04AHệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
81013240.2510.21.04BHệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
91013240.2510.21.05Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
101013240.2510.21.06Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183000.2510.22.83Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo07:46 - 31/10/2025
21183000.2510.22.84Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo07:46 - 31/10/2025
31183430.2510.21.83Lãnh đạo và quản lý15:32 - 30/10/2025
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11183680.2510.48.71Lãnh đạo và quản lý
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183680.2510.50.83Lãnh đạo và Quản lý
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012243.2510.zz.91PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
21012750.2510.22.06APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
31013310.2510.21.06APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183510.2510.21.83Thẩm định dự án nâng cao15:32 - 30/10/2025
21182320.2510.48.83Thẩm định dự án Xây dựng nâng cao
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012233.2510.zz.91Thiết kế máy
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11182483.2510.23.84ATin học trong quản lý dự án07:47 - 31/10/2025
21182483.2510.23.84BTin học trong quản lý dự án07:47 - 31/10/2025
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012690.2510.23.04Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
21012690.2510.23.05AToán CN 2: Phần tử hữu hạn
31012690.2510.23.05BToán CN 2: Phần tử hữu hạn
41012690.2510.23.06AToán CN 2: Phần tử hữu hạn
51012690.2510.23.06BToán CN 2: Phần tử hữu hạn
[113pmduc] Phan Minh Đức - 0905093555
11035480.2510.50.17Điều chỉnh tự động hệ thống phanh ô tô hiện đại
21034940.2510.21.20AĐiều khiển thông minh HT phanh ô tô
31034940.2510.21.20BĐiều khiển thông minh HT phanh ô tô
41032853.2510.22.20AKết cấu và tính toán ô tô08:28 - 12/11/2025
51032853.2510.22.20BKết cấu và tính toán ô tô08:28 - 12/11/2025
61033370.2510.23.20BLý thuyết ô tô08:28 - 12/11/2025
71033370.2510.23.20ALý thuyết ô tô08:27 - 12/11/2025
81033920.2510.22.20BPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
91033500.2510.22.19APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
101033500.2510.22.19BPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
111032430.2510.23.20ATH lý thuyết ô tô (0.5)
121032430.2510.23.20BTH lý thuyết ô tô (0.5)
[109K] Khoa XD Cầu đường -
11095060.2510.xx.59Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
21095080.2510.xx.64Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31095130.2510.xx.73Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41092880.2510.xx.64ĐATN bê tông
51094570.2510.47.59Đề án tốt nghiệp
61094570.2510.48.59Đề án tốt nghiệp
71094450.2510.48.60Luận văn thạc sĩ
[103BVGA] Bùi Văn Ga -
11035380.2510.50.17Công nghệ ô tô sạch và nhiên liệu tái tạo
21035530.2510.48.17Kỹ thuật chuyển đổi ô tô truyền thống thành ô tô sạch
31035530.2510.49.17Kỹ thuật chuyển đổi ô tô truyền thống thành ô tô sạch
41032583.2510.21.17AKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
51032583.2510.21.17BKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
61034100.2510.25.20ANhập môn ngành (KTOTO)
71034100.2510.25.20BNhập môn ngành (KTOTO)
81112960.2510.48.17Phương pháp nghiên cứu khoa học
91112960.2510.49.17Phương pháp nghiên cứu khoa học
101112960.2510.50.17Phương pháp nghiên cứu khoa học
[101NLGIANG] Nguyễn Linh Giang - 0903500348
11012350.2510.24.03AThực tập kỹ thuật
21012350.2510.24.03BThực tập kỹ thuật
31012800.2510.23.03ATN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
41012800.2510.23.03BTN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
51012520.2510.23.01ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
61012520.2510.23.01BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
71012520.2510.23.01CTN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
81012520.2510.23.02ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
91012520.2510.23.02BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
101012520.2510.23.02CTN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
111012520.2510.23.90ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
[118TTHGIANG] Trần Thị Hoàng Giang -
11183230.2510.21.85Chuyển giao công nghệ
21182550.2510.22.30Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182830.2510.23.85Kỹ thuật phân tích quyết định
41182830.2510.23.86Kỹ thuật phân tích quyết định
51182830.2510.23.96Kỹ thuật phân tích quyết định
61180533.2510.25.47AMarketing căn bản
71180533.2510.25.47BMarketing căn bản
81180533.2510.25.48AMarketing căn bản
91180533.2510.25.48BMarketing căn bản
101180533.2510.25.54Marketing căn bản
111181003.2510.23.85Quản lý công nghệ
121181003.2510.23.86AQuản lý công nghệ
131181003.2510.23.86BQuản lý công nghệ
141181003.2510.23.96Quản lý công nghệ
151180933.2510.21.50AQuản trị học
161180933.2510.21.50BQuản trị học
171180933.2510.24.86AQuản trị học
181180933.2510.24.86BQuản trị học
[103K] Khoa Cơ khí GT -
11035620.2510.yy.19Capstone Project (Phần 1,TTTN)
21035630.2510.xx.18Capstone Project (Phần 2,ÐATN)
31035650.2510.xx.21Capstone Project (Phần 2,ÐATN)
41034070.2510.xx.26Đồ án tốt nghiệp
51031900.2510.xx.21Đồ án Tốt nghiệp KTTT
61033620.2510.23.21Thực tập kỹ thuật 1 (Kỹ thuật cơ khí)
[121LTDHA] Lê Trương Di Hạ - 0914070008
11211660.2510.48.71Mô hình hóa thông tin xây dựng BIM
21182210.2510.24.95APBL 1: Kiến trúc công trình
31210993.2510.23.71CPBL 3: Thiết kế trường THPT
41210610.2510.24.71BPBL1: Thiết kế biệt thự
51210983.2510.23.71AVật lý công trình xây dựng 2
61210983.2510.23.71BVật lý công trình xây dựng 2
71210983.2510.23.72AVật lý công trình xây dựng 2
81210983.2510.23.72BVật lý công trình xây dựng 2
91211083.2510.22.72AXã hội học đô thị
101211083.2510.22.72BXã hội học đô thị
[121TNSHA] Trương Nguyễn Song Hạ - 0905606946
11210993.2510.23.71APBL 3: Thiết kế trường THPT
21210610.2510.24.71CPBL1: Thiết kế biệt thự
31211093.2510.22.71AQuy hoạch đô thị
41211093.2510.22.71BQuy hoạch đô thị
51211093.2510.22.72AQuy hoạch đô thị
61211093.2510.22.72BQuy hoạch đô thị
[102LTMHANH] Lê Thị Mỹ Hạnh - 0905737577
11024720.2510.48.10Chuyên đề Công nghệ phần mềm (Trí tuệ tính toán trong CNPM)
21024070.2510.21.11ACông nghệ tri thức nâng cao
31024070.2510.21.11BCông nghệ tri thức nâng cao
41023693.2510.24.10ALập trình hướng đối tượng
51023693.2510.24.10BLập trình hướng đối tượng
61023693.2510.24.11ALập trình hướng đối tượng
71023693.2510.24.11BLập trình hướng đối tượng
81023693.2510.24.12ALập trình hướng đối tượng
91023693.2510.24.12BLập trình hướng đối tượng
101023690.2510.24.11APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
111023780.2510.22.10BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
121024470.2510.50.10Quản lý dự án Công nghệ thông tin
131024470.2510.50.11Quản lý dự án Công nghệ thông tin
[101DDHANH] Đinh Đức Hạnh - 0905649466
11011263.2510.21.04ABảo trì công nghiệp
21011263.2510.21.04BBảo trì công nghiệp
31011263.2510.21.05Bảo trì công nghiệp
41011263.2510.21.06Bảo trì công nghiệp
51053290.2510.21.27Bảo trì công nghiệp
61053290.2510.21.29Bảo trì công nghiệp
71012500.2510.23.01ACông nghệ đúc và hàn
81012500.2510.23.01BCông nghệ đúc và hàn
91012500.2510.23.02ACông nghệ đúc và hàn
101012500.2510.23.02BCông nghệ đúc và hàn
111012500.2510.23.90Công nghệ đúc và hàn
121013440.2510.22.03Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
131013490.2510.23.03BPBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
[106TTMHANH] Trần Thị Minh Hạnh -
11063650.2510.23.44Anh văn chuyên ngành
21064040.2510.50.39Dự án nghiên cứu 1
31063720.2510.21.41Học sâu
41064070.2510.49.38Học sâu
51063090.2510.22.38AMạng thông tin máy tính
61063090.2510.22.38BMạng thông tin máy tính
71063090.2510.22.39AMạng thông tin máy tính
81063090.2510.22.39BMạng thông tin máy tính
91063570.2510.22.44APBL 3: Mạng máy tính
101063900.2510.21.41APBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính
111223320.2510.22.88Tín hiệu và hệ thống
121063670.2510.22.44AViết và thuyết trình kỹ thuật
131063670.2510.22.44BViết và thuyết trình kỹ thuật
141063640.2510.22.40AXử lý số tín hiệu
151063640.2510.22.40BXử lý số tín hiệu
161063640.2510.22.41AXử lý số tín hiệu
171063640.2510.22.41BXử lý số tín hiệu
181013290.2510.21.05Xử lý tín hiệu số (DSP)
[107TTMHANH] Trương Thị Minh Hạnh - 0914190902
11079150.2510.22.45ADụng cụ đo lường và thiết bị TP
21079150.2510.22.45BDụng cụ đo lường và thiết bị TP
31079150.2510.22.46ADụng cụ đo lường và thiết bị TP
41079150.2510.22.46BDụng cụ đo lường và thiết bị TP
[103VTHANH] Vũ Thị Hạnh -
11033320.2510.23.21Chi tiết máy
21032933.2510.23.26Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng
31033610.2510.23.21APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
41033970.2510.23.26APBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp
51033010.2510.21.20AQuản lý logistics
61033010.2510.21.20BQuản lý logistics
71033010.2510.22.26Quản lý logistics
81032220.2510.23.22Truyền động cơ khí
91032220.2510.23.23Truyền động cơ khí
[115NTDHANG] Nguyễn Thị Diệu Hằng - 0905743565
11073113.2510.22.52Công nghệ Hóa dầu08:07 - 20/10/2025
21070033.2510.23.52Kỹ thuật Xúc tác08:07 - 20/10/2025
31079240.2510.21.51ATN PP phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili
[107PTTHANG] Phan Thị Thúy Hằng - 0935606756
11070823.2510.22.50ACông nghệ Keo dán
21070823.2510.22.50BCông nghệ Keo dán
31077020.2510.21.50BPBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
[103TTNHANG] Thái Thị Ngọc Hằng - 0388317155
11034490.2510.21.17AHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
21034490.2510.21.17BHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
31033400.2510.23.19APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
41033400.2510.23.19BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
51034510.2510.21.17APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
61033510.2510.22.18Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
71033510.2510.22.19Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
81033380.2510.23.18ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
91033380.2510.23.19ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
[416LTNHA] Lê Thị Ngọc Hà -
11222280.2510.25.88Tiếng Pháp 1
21222520.2510.23.89Tiếng Pháp 5
[102MVHA] Mai Văn Hà -
11021523.2510.23.10Công nghệ Web
21021523.2510.23.11ACông nghệ Web
31021523.2510.23.11BCông nghệ Web
41021523.2510.23.12ACông nghệ Web
51021523.2510.23.12BCông nghệ Web
61021523.2510.23.13Công nghệ Web
71021523.2510.23.15Công nghệ Web
81021523.2510.23.16Công nghệ Web
91021523.2510.23.99ACông nghệ Web
101021523.2510.23.99BCông nghệ Web
111223060.2510.22.89Lập trình Java
121223070.2510.22.89APBL - Dự án Công nghệ phần mềm
131023690.2510.24.12APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
141023830.2510.23.11APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
151023780.2510.22.11BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
[209NVHA] Ngô Văn Hà - 0983396787
12090170.2510.23.16ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2510.23.16BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2510.23.34ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2510.23.34BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2510.23.59Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2510.24.27ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2510.24.27BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2510.24.86ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
92090170.2510.24.86BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[210NTTHA] Nguyễn Thị Thanh Hà - 0914112237
12100010.2510.24.02Pháp luật đại cương
22100010.2510.24.03APháp luật đại cương
32100010.2510.24.03BPháp luật đại cương
42100010.2510.25.59APháp luật đại cương
52100010.2510.25.59BPháp luật đại cương
62100010.2510.25.65APháp luật đại cương
72100010.2510.25.65BPháp luật đại cương
82100010.2510.25.65CPháp luật đại cương
[109NTHA] Nguyễn Thu Hà - 0905470047
11090990.2510.23.69ANền và Móng
21090990.2510.23.69BNền và Móng
31090990.2510.23.75Nền và Móng
41090990.2510.23.78Nền và Móng
51090990.2510.24.74Nền và Móng
61092890.2510.23.69APBL 1: Nền và móng
71092890.2510.23.69BPBL 1: Nền và móng
81092890.2510.23.75APBL 1: Nền và móng
91092890.2510.24.74PBL 1: Nền và móng
101092290.2510.23.78APBL 2: Nền và móng
[123VNHA] Vũ Ngọc Hà -
11232500.2510.25.07CIELTS 5.0_1
21232490.2510.25.08CIELTS 5.0_2
31233890.2510.25.09CIELTS 6.0
[103NCHANH] Nguyễn Công Hành - 093525I579
11032750.2510.24.26AĐồ họa kỹ thuật
21032750.2510.24.26BĐồ họa kỹ thuật
31032750.2510.25.25AĐồ họa kỹ thuật
41032750.2510.25.25BĐồ họa kỹ thuật
51034530.2510.22.26Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2
61032170.2510.25.76Hình họa - vẽ kỹ thuật
71032893.2510.23.26Kỹ thuật điều độ
81034050.2510.22.26APBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp
91034020.2510.23.26Thiết kế gia công nhờ máy tính
101032310.2510.25.30AVẽ kỹ thuật
111032310.2510.25.30BVẽ kỹ thuật
[109DVHAI] Đỗ Việt Hải - 0905414525
11093190.2510.21.64Độ tin cậy và tuổi thọ công trình
21103470.2510.48.59Động lực học công trình
31103470.2510.48.60Động lực học công trình
41094660.2510.23.62Phân tích kết cấu
51094610.2510.24.62Toán ứng dụng 2
[115NHHAI] Nguyễn Hồng Hải -
11093350.2510.21.59APBL10: Thi công ct đường trong đk đ
21093340.2510.21.59AXây dựng đường trong điều kiện đặc biệt
31093340.2510.21.59BXây dựng đường trong điều kiện đặc biệt
[109NMHAI] Nguyễn Minh Hải -
11093070.2510.23.64Phương pháp nghiên cứu khoa học
21093630.2510.21.64Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải
31090382.2510.23.71AVật liệu xây dựng
41090382.2510.23.71BVật liệu xây dựng
[111NTHAI] Nguyễn Thanh Hải - 0905800555
11111343.2510.22.77Kinh tế xây dựng (THXD)
21111810.2510.25.76Nhập môn ngành (THXD)
31111810.2510.25.77Nhập môn ngành (THXD)
[305PVHAI] Phùng Việt Hải - 0983868055
13050011.2510.24.48AVật lý 1
23050011.2510.24.48BVật lý 1
33050011.2510.24.54AVật lý 1
43050011.2510.24.54BVật lý 1
53050011.2510.25.79AVật lý 1
63050011.2510.25.79BVật lý 1
73050641.2510.24.01AVật lý 2
83050641.2510.24.01BVật lý 2
93050641.2510.24.03AVật lý 2
103050641.2510.24.03BVật lý 2
[101TNHAI] Trần Ngọc Hải - 0905026649
11013050.2510.21.01AHệ thống sản xuất tự động
21013050.2510.21.01BHệ thống sản xuất tự động
31013050.2510.21.02AHệ thống sản xuất tự động
41013050.2510.21.02BHệ thống sản xuất tự động
51013050.2510.21.90AHệ thống sản xuất tự động
61013050.2510.21.90BHệ thống sản xuất tự động
71012550.2510.23.01APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
81013980.2510.48.02Thiết kế máy công cụ
91013980.2510.49.01Thiết kế máy công cụ
101013980.2510.49.02Thiết kế máy công cụ
111012390.2510.23.03ATruyền động thủy khí
121012390.2510.23.03BTruyền động thủy khí
[111NTHAO] Nguyễn Thanh Hảo - 0985431777
11113600.2510.22.78Hệ thống năng lượng Đô thị thông minh
21112650.2510.22.75Thiết kế hệ thống quan trắc
31112050.2510.22.75Thủy năng
[107HLHAN] Hồ Lê Hân - 0982816656
11076670.2510.22.45AAn toàn thực phẩm
21076670.2510.22.45BAn toàn thực phẩm
31076670.2510.22.46An toàn thực phẩm
41070083.2510.21.45Sinh học phân tử đại cương
51070083.2510.21.46Sinh học phân tử đại cương
61073003.2510.yy.45Thực tập Tốt nghiệp CNTP
[111NNHAU] Nguyễn Ngọc Hậu -
11112180.2510.22.77BPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
21110782.2510.24.73Phương pháp tính 09:30 - 12/11/2025
31112520.2510.21.77AThiết kế công trình đường09:30 - 12/11/2025
41112520.2510.21.77BThiết kế công trình đường09:30 - 12/11/2025
[105TTHIEU] Trịnh Trung HIếu -
11052713.2510.23.30AKỹ thuật điện cao áp
21052713.2510.23.30BKỹ thuật điện cao áp
31053120.2510.23.28AMạng điện
41053120.2510.23.28BMạng điện
51053260.2510.23.27APBL 3: Lưới điện cao áp
61053260.2510.23.27BPBL 3: Lưới điện cao áp
[217NLTHIEN] Nguyễn Lê Thu Hiền -
12090160.2510.23.10AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.23.10BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.23.54Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2510.24.85AChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2510.24.85BChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2510.24.86AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2510.24.86BChủ nghĩa Xã hội khoa học
82170020.2510.24.21AKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2510.24.21BKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2510.24.81AKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2510.24.81BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[121NTHIEN] Nguyễn Thị Hiền - 0979030720
11182210.2510.24.84APBL 1: Kiến trúc công trình
21182210.2510.24.84BPBL 1: Kiến trúc công trình
31210510.2510.24.71AVẽ ghi
41210510.2510.24.71BVẽ ghi
51210510.2510.24.72AVẽ ghi
61210510.2510.24.72BVẽ ghi
[123TVHIEN] Thái Vũ Hiền - 0903508636
11233030.2510.21.09TH Hệ thống thông tin sợi quang (0.5TC)
21232240.2510.23.08ATH Tín hiệu và hệ thống
31232240.2510.23.08BTH Tín hiệu và hệ thống
41223330.2510.22.88ATH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)
51223330.2510.22.88BTH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)
61232180.2510.23.08ATH Trường điện từ ứng dụng
71232180.2510.23.08BTH Trường điện từ ứng dụng
81232590.2510.22.09TH Xử lý ảnh số
91232700.2510.22.09TH Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông
[107VTTHIEN] Võ Thị Thu Hiền -
11076330.2510.22.51TN Công nghệ sản xuất gốm sứ
21076350.2510.22.51TN Công nghệ sản xuất thủy tinh
31076310.2510.22.51TN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC)
41073710.2510.24.75TN hóa đại cương (1TC)
51073710.2510.25.17ATN hóa đại cương (1TC)
61073710.2510.25.17BTN hóa đại cương (1TC)
71073710.2510.25.17CTN hóa đại cương (1TC)
81073710.2510.25.18ATN hóa đại cương (1TC)
91073710.2510.25.18BTN hóa đại cương (1TC)
101073710.2510.25.34ATN hóa đại cương (1TC)
111073710.2510.25.34BTN hóa đại cương (1TC)
121073710.2510.25.47ATN hóa đại cương (1TC)
131073710.2510.25.47BTN hóa đại cương (1TC)
141073710.2510.25.50ATN hóa đại cương (1TC)
151073710.2510.25.50BTN hóa đại cương (1TC)
161073710.2510.25.51ATN hóa đại cương (1TC)
171073710.2510.25.51BTN hóa đại cương (1TC)
181231900.2510.24.07ATN Hóa học đại cương
191231900.2510.24.07BTN Hóa học đại cương
201076290.2510.22.51TN Phân tích silicate
[101BMHIEN] Bùi Minh Hiển - 0905268297
11013040.2510.21.01AKỹ thuật nâng chuyển
21013040.2510.21.01BKỹ thuật nâng chuyển
31013040.2510.21.02AKỹ thuật nâng chuyển
41013040.2510.21.02BKỹ thuật nâng chuyển
51013040.2510.21.90Kỹ thuật nâng chuyển
61013020.2510.21.01ALắp ráp và quản lý chất lượng
71013020.2510.21.01BLắp ráp và quản lý chất lượng
81013020.2510.21.02ALắp ráp và quản lý chất lượng
91013020.2510.21.02BLắp ráp và quản lý chất lượng
101013020.2510.21.03BLắp ráp và quản lý chất lượng
111013020.2510.21.03ALắp ráp và quản lý chất lượng
121013020.2510.21.90ALắp ráp và quản lý chất lượng
131013020.2510.21.90BLắp ráp và quản lý chất lượng
141012550.2510.23.01BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
[110BQHIEU] Bùi Quang Hiếu - 0918098406
11103530.2510.48.67Độ tin cậy và tuổi thọ công trình
21103530.2510.49.67Độ tin cậy và tuổi thọ công trình
31103530.2510.50.67Độ tin cậy và tuổi thọ công trình
41103050.2510.23.67AToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
51103050.2510.23.67BToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
61103050.2510.23.68AToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
71103050.2510.23.68BToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
81103050.2510.23.69AToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
91103050.2510.23.69BToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
[107NHTHIEU] Nguyễn Hoàng Trung Hiếu -
11070043.2510.21.48Cơ sở Thiết kế nhà máy
21070043.2510.21.49Cơ sở Thiết kế nhà máy
31075210.2510.23.54AKỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
41075210.2510.23.54BKỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
51077510.2510.49.48Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh
61077510.2510.50.48Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh
71076550.2510.21.49Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng
81076570.2510.21.48Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
91076570.2510.21.49Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
101077570.2510.49.48Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
[113NHHIEU] Nguyễn Hữu Hiếu - 0917976589
11053120.2510.23.27AMạng điện
21053120.2510.23.27BMạng điện
[106NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu -
11063560.2510.21.44AChuyên đề 2
21063560.2510.21.44BChuyên đề 2
31062920.2510.25.43AĐại cương kỹ thuật máy tính
41062920.2510.25.43BĐại cương kỹ thuật máy tính
51062920.2510.25.44AĐại cương kỹ thuật máy tính
61062920.2510.25.44BĐại cương kỹ thuật máy tính
71063450.2510.23.44AKỹ thuật truyền dữ liệu
81063450.2510.23.44BKỹ thuật truyền dữ liệu
91063480.2510.22.44ALập trình mạng
101063480.2510.22.44BLập trình mạng
111061170.2510.24.38AToán chuyên ngành
121061170.2510.24.38BToán chuyên ngành
131061170.2510.24.39AToán chuyên ngành
141061170.2510.24.39BToán chuyên ngành
151061170.2510.24.40AToán chuyên ngành
161061170.2510.24.40BToán chuyên ngành
171061170.2510.24.41AToán chuyên ngành
181061170.2510.24.41BToán chuyên ngành
[121TDHIEU] Trần Đình Hiếu - 0948740214
11211580.2510.48.71Chuyên đề kiến trúc bền vững
21211460.2510.50.72Chuyên đề QH 2: Hình thái học đô thị
31210600.2510.24.83Kiến trúc
41210600.2510.24.84AKiến trúc
51210600.2510.24.84BKiến trúc
61211153.2510.23.73Kiến trúc cảnh quan
71211170.2510.25.72BKiến trúc nhập môn
81211103.2510.22.71BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
91211113.2510.22.72BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
101211173.2510.21.72BPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[121DTHIEP] Đoàn Trần Hiệp - 0903516716
11210953.2510.23.71ACấu tạo kiến trúc 2
21210953.2510.23.71BCấu tạo kiến trúc 2
31210953.2510.23.72ACấu tạo kiến trúc 2
41210953.2510.23.72BCấu tạo kiến trúc 2
51211310.2510.23.64Kiến trúc công nghiệp
61211113.2510.22.71APBL 6: Kiến trúc công nghiệp
71211113.2510.22.71BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
81211173.2510.21.71CPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[102NVHIEU] Nguyễn Văn Hiệu - 0367997777
11024610.2510.49.10Hệ hỗ trợ ra quyết định
21024610.2510.49.11Hệ hỗ trợ ra quyết định
31022863.2510.25.15AKỹ thuật lập trình
41022863.2510.25.15BKỹ thuật lập trình
51023690.2510.24.10APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
61023780.2510.22.10APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
71023860.2510.22.15APBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
81023220.2510.23.10AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
91023220.2510.23.10BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
101023220.2510.23.11AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
111023220.2510.23.11BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
121023220.2510.23.15AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
131023220.2510.23.15BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
141020313.2510.23.16ATrí tuệ nhân tạo
151020313.2510.23.16BTrí tuệ nhân tạo
161020313.2510.23.99ATrí tuệ nhân tạo
171020313.2510.23.99BTrí tuệ nhân tạo
[305TTHONG] Trần Thị Hồng - 0973427342
13050670.2510.24.23BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
23050670.2510.24.99BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050670.2510.25.04CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
43050670.2510.25.05ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
53050670.2510.25.42BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
63050670.2510.25.85CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
73050670.2510.25.86BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
83050011.2510.25.77AVật lý 1
93050011.2510.25.77BVật lý 1
103050011.2510.25.78Vật lý 1
113050641.2510.24.22AVật lý 2
123050641.2510.24.22BVật lý 2
133050641.2510.24.23AVật lý 2
143050641.2510.24.23BVật lý 2
153050641.2510.24.51AVật lý 2
163050641.2510.24.51BVật lý 2
[102DTTHOA] Đỗ Thị Tuyết Hoa - 0935678198
11022863.2510.25.06AKỹ thuật lập trình
21022863.2510.25.06BKỹ thuật lập trình
31022863.2510.25.11AKỹ thuật lập trình
41022863.2510.25.11BKỹ thuật lập trình
51022920.2510.24.23AKỹ thuật lập trình
61022920.2510.24.23BKỹ thuật lập trình
71024150.2510.22.28AKỹ thuật lập trình
81024150.2510.22.28BKỹ thuật lập trình
91024150.2510.22.29Kỹ thuật lập trình
101222330.2510.25.87AKỹ thuật lập trình
111222330.2510.25.87BKỹ thuật lập trình
121023690.2510.24.11BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
131023690.2510.24.99BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
141222980.2510.25.87ATH Kỹ thuật lập trình (1TC)
151222980.2510.25.87BTH Kỹ thuật lập trình (1TC)
[109HPHOA] Hoàng Phương Hoa - 0935888072
11093290.2510.21.60Công trình ngầm11:03 - 08/10/2025
21092890.2510.23.64APBL 1: Nền và móng
31093750.2510.21.73Thi công công trình hạ tầng ngầm đô thị11:03 - 08/10/2025
41094030.2510.48.59Vật liệu mới trong công trình giao thông
51094030.2510.48.60Vật liệu mới trong công trình giao thông
[209LTNHOA] Lê Thị Ngọc Hoa - 0985213930
12090101.2510.22.03Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.22.39Tư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.22.46Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2510.23.83ATư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2510.23.83BTư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2510.zz.91Tư tưởng Hồ Chí Minh
[217VPHOA] Vương Phương Hoa - 0915156555
12090160.2510.22.04Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.24.03BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.24.03AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42170020.2510.24.18AKinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2510.24.18BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[209TSHOAN] Trịnh Sơn Hoan - 0795558688
12090150.2510.25.21ATriết học Mác - Lênin
22090150.2510.25.21BTriết học Mác - Lênin
32090150.2510.25.45ATriết học Mác - Lênin
42090150.2510.25.45BTriết học Mác - Lênin
52090150.2510.25.48ATriết học Mác - Lênin
62090150.2510.25.48BTriết học Mác - Lênin
72090150.2510.25.52ATriết học Mác - Lênin
82090150.2510.25.52BTriết học Mác - Lênin
92090150.2510.25.54Triết học Mác - Lênin
102090150.2510.25.59ATriết học Mác - Lênin
112090150.2510.25.59BTriết học Mác - Lênin
122090150.2510.25.59CTriết học Mác - Lênin
132090150.2510.25.62ATriết học Mác - Lênin
142090150.2510.25.62BTriết học Mác - Lênin
152090150.2510.25.62CTriết học Mác - Lênin
162090150.2510.25.81ATriết học Mác - Lênin
172090150.2510.25.81BTriết học Mác - Lênin
182090150.2510.25.85ATriết học Mác - Lênin
192090150.2510.25.85BTriết học Mác - Lênin
202090150.2510.25.86ATriết học Mác - Lênin
212090150.2510.25.86BTriết học Mác - Lênin
222090150.2510.25.86CTriết học Mác - Lênin
[209LBHOA] Lâm Bá Hoà - 0982919182
12090150.2510.25.22ATriết học Mác - Lênin
22090150.2510.25.22BTriết học Mác - Lênin
32090150.2510.25.22CTriết học Mác - Lênin
42090150.2510.25.27ATriết học Mác - Lênin
52090150.2510.25.27BTriết học Mác - Lênin
62090150.2510.25.27CTriết học Mác - Lênin
72090150.2510.25.28ATriết học Mác - Lênin
82090150.2510.25.28BTriết học Mác - Lênin
92090150.2510.25.28CTriết học Mác - Lênin
102090150.2510.25.29ATriết học Mác - Lênin
112090150.2510.25.29BTriết học Mác - Lênin
122090150.2510.25.29CTriết học Mác - Lênin
132090150.2510.25.32ATriết học Mác - Lênin
142090150.2510.25.32BTriết học Mác - Lênin
152090150.2510.25.33ATriết học Mác - Lênin
162090150.2510.25.33BTriết học Mác - Lênin
172090150.2510.25.43ATriết học Mác - Lênin
182090150.2510.25.43BTriết học Mác - Lênin
192090150.2510.25.51ATriết học Mác - Lênin
202090150.2510.25.51BTriết học Mác - Lênin
212090150.2510.25.51CTriết học Mác - Lênin
222090150.2510.25.84ATriết học Mác - Lênin
232090150.2510.25.84BTriết học Mác - Lênin
[104MPHOANG] Mã Phước Hoàng - 0905089399
11040451.2510.24.01AKỹ thuật nhiệt
21040451.2510.24.01BKỹ thuật nhiệt
31040153.2510.22.22Mạng nhiệt
41042280.2510.25.25BNhập môn ngành (QLNL)
51040903.2510.22.22Thực tập công nhân
61040903.2510.22.23Thực tập công nhân
71042240.2510.yy.22Thực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC)
81041730.2510.23.22Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11092950.2510.22.73Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020102.2510.24.16ACơ sở dữ liệu
21020102.2510.24.16BCơ sở dữ liệu
31020102.2510.24.99ACơ sở dữ liệu
41020102.2510.24.99BCơ sở dữ liệu
51023290.2510.22.34ACơ sở dữ liệu
61023290.2510.22.34BCơ sở dữ liệu
71023290.2510.24.10ACơ sở dữ liệu
81023290.2510.24.10BCơ sở dữ liệu
91023290.2510.24.15ACơ sở dữ liệu
101023290.2510.24.15BCơ sở dữ liệu
111221650.2510.23.89Cơ sở dữ liệu
121221790.2510.22.89Công nghệ phần mềm
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11091183.2510.22.59Giao thông đô thị & TK Đường phố
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020413.2510.22.10AKiểm thử phần mềm
21020413.2510.22.10BKiểm thử phần mềm
31020413.2510.22.11Kiểm thử phần mềm
41020413.2510.22.16AKiểm thử phần mềm
51020413.2510.22.16BKiểm thử phần mềm
61020413.2510.22.99AKiểm thử phần mềm
71020413.2510.22.99BKiểm thử phần mềm
81023690.2510.24.99APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11112280.2510.22.73APBL 4: San nền và cấp thoát nước
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11023920.2510.22.99BPBL 6: Dự án chuyên ngành 1
21023790.2510.22.13APBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin
31021853.2510.22.13Thương mại điện tử
41222050.2510.21.89Thương mại điện tử
[101LDHOA] Lưu Đức Hòa - 0913413014
11012023.2510.23.04AKỹ thuật an toàn và môi trường
21012023.2510.23.04BKỹ thuật an toàn và môi trường
[123NLHOA] Nguyễn Lê Hòa -
11233470.2510.21.08Điện tử công suất
21222970.2510.21.88Điều khiển hệ phi tuyến
31223270.2510.23.88AĐiều khiển hệ tuyến tính
41223270.2510.23.88BĐiều khiển hệ tuyến tính
51233640.2510.21.07Điều khiển và phản hồi
61222670.2510.22.87Lý thuyết điều khiển tự động
71231920.2510.24.07AMạch điện 1
81231920.2510.24.07BMạch điện 1
91222680.2510.22.87APBL3 - Thiết kế hệ thống điều khiển
101233480.2510.21.08TH Điện tử công suất (0.5TC)
111233650.2510.21.07TH Điều khiển và phản hồi (0.5TC)
121233900.2510.yy.08Thực tập tốt nghiệp
[107K] Khoa Hóa -
11079260.2510.xx.45Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
21079280.2510.xx.47Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31079300.2510.xx.48Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41079360.2510.xx.51Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
51077810.2510.47.50Đề án tốt nghiệp
61077810.2510.48.50Đề án tốt nghiệp
71074710.2510.xx.47Đồ án tốt nghiệp (Hóa dầu)
81076090.2510.xx.51Đồ án tốt nghiệp (polymer)
91074990.2510.xx.46Đồ án tốt nghiệp (TP)
101075820.2510.xx.48Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân)
111077810.2510.47.51Luận văn tốt nghiệp
121077680.2510.49.48PBL: Sản xuất sản phẩm
[102HHHUNG] Huỳnh Hữu Hưng - 0905444669
11022970.2510.25.10ACấu trúc máy tính và vi xử lý
21022970.2510.25.10BCấu trúc máy tính và vi xử lý
31223000.2510.23.89Cấu trúc máy tính và vi xử lý
41222120.2510.21.89Luật tin học và Internet
51023870.2510.23.99APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
61233690.2510.21.07BTH Thị giác máy tính (0.5TC)
71021673.2510.22.14Thị giác máy tính
81021673.2510.22.16Thị giác máy tính
91021673.2510.22.99Thị giác máy tính
101024530.2510.50.10Thị giác máy tính
111024530.2510.50.11Thị giác máy tính
121233680.2510.21.07Thị giác máy tính
[106NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11063880.2510.21.38Chuyên đề viễn thông 1
21063880.2510.21.40Chuyên đề viễn thông 1
[110NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11102540.2510.25.69ANhập môn ngành
21102540.2510.25.69BNhập môn ngành
31103110.2510.22.69APBL 5: Thiết kế nhà thép
41103190.2510.22.68AThiết kế công trình thép
51103190.2510.22.68BThiết kế công trình thép
[319NTHUNG] Nguyễn Thanh Hưng -
13190260.2510.24.22AĐại số tuyến tính
23190260.2510.24.22BĐại số tuyến tính
33190260.2510.24.39Đại số tuyến tính
43190260.2510.24.42Đại số tuyến tính
53190260.2510.24.52BĐại số tuyến tính
63190260.2510.24.52AĐại số tuyến tính
73190260.2510.24.83AĐại số tuyến tính
83190260.2510.24.83BĐại số tuyến tính
93190260.2510.24.84AĐại số tuyến tính
103190260.2510.24.84BĐại số tuyến tính
[111PTHUNG] Phạm Thành Hưng - 0905027206
11111803.2510.24.78ACấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
21111803.2510.24.78BCấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
31113400.2510.22.78Khai phá dữ liệu lớn trong xây dựng đô thị
41111960.2510.23.75Thủy văn công trình
[110TQHUNG] Trần Quang Hưng - 0947747576
11102960.2510.21.67Kết cấu thép công trình cao
21102960.2510.21.69Kết cấu thép công trình cao
31103110.2510.22.67APBL 5: Thiết kế nhà thép
41103110.2510.22.68APBL 5: Thiết kế nhà thép
51103340.2510.21.67AThiết kế công trình kháng chấn
61103340.2510.21.67BThiết kế công trình kháng chấn
71103340.2510.21.68Thiết kế công trình kháng chấn
81103340.2510.21.69AThiết kế công trình kháng chấn
91103340.2510.21.69BThiết kế công trình kháng chấn
101102813.2510.22.67Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
[117NDHUAN] Nguyễn Đình Huấn - 0914151135
11170352.2510.23.79Thông gió
21171573.2510.21.79Tiết kiệm năng lượng trong công trình
31171573.2510.22.81Tiết kiệm năng lượng trong công trình
41171910.2510.22.79Tin học ứng dụng
51171910.2510.22.81Tin học ứng dụng
[105GQHUY] Giáp Quang Huy - 0905272423
11053010.2510.23.32AĐiện tử công suất
21053010.2510.23.32BĐiện tử công suất
31053010.2510.23.32CĐiện tử công suất
41053010.2510.23.33AĐiện tử công suất
51053010.2510.23.33BĐiện tử công suất
61053010.2510.23.34AĐiện tử công suất
71053010.2510.23.34BĐiện tử công suất
81053250.2510.23.29BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
91053420.2510.23.32APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
101053420.2510.23.32BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
[123LQHUY] Lê Quốc Huy - 0912781769
11220750.2510.21.88Cảm biến và đo lường thông minh
21222660.2510.23.88AĐo lường và cảm biến
31222660.2510.23.88BĐo lường và cảm biến
41232410.2510.22.08Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT
51232600.2510.22.07Kiến trúc hệ thống IoT
61232150.2510.23.07Mạch và thiết bị điện tử 2
71221390.2510.21.87Mạng cục bộ công nghiệp
81232110.2510.23.07APBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
91232330.2510.22.07APBL 4: Thiết kế kỹ thuật
101232330.2510.22.08APBL 4: Thiết kế kỹ thuật
111233610.2510.21.07APBL 6: Thiết kế hệ thống IoT
121223260.2510.23.88AAPBL2 - Mạch và thiết bị điện tử
131223260.2510.23.88ABPBL2 - Mạch và thiết bị điện tử
141220790.2510.21.88SCADA
[104NQHUY] Nguyễn Quốc Huy - 0934430112
11041750.2510.22.23Công nghệ đốt sạch
21040983.2510.21.22Lò công nghiệp
31040983.2510.21.23Lò công nghiệp
41041640.2510.23.23Lò hơi 1 (K2020)
51042250.2510.21.52Nhà máy nhiệt điện (H5)
[101PNQHUY] Phạm Nguyễn Quốc Huy - 0778088572
11012280.2510.23.01ATH Dung sai và kỹ thuật đo
21012280.2510.23.01BTH Dung sai và kỹ thuật đo
31012280.2510.23.02ATH Dung sai và kỹ thuật đo
41012280.2510.23.02BTH Dung sai và kỹ thuật đo
51012280.2510.23.02CTH Dung sai và kỹ thuật đo
61012280.2510.23.90ATH Dung sai và kỹ thuật đo
71012280.2510.23.90BTH Dung sai và kỹ thuật đo
81013390.2510.23.03ATH Kỹ thuật chế tạo máy
91013390.2510.23.03BTH Kỹ thuật chế tạo máy
101013600.2510.21.03ATH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)
111013600.2510.21.03BTH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)
121012590.2510.zz.91TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)
131012830.2510.23.21TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
141222711.2510.22.87TN Dung sai và đo lường (0.5TC)
[209NTTHUYEN] Nguyễn Thị Thu Huyền -
12090160.2510.23.07AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.23.07BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.24.32AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2510.24.32BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2510.24.52AChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2510.24.52BChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2510.zz.91Chủ nghĩa Xã hội khoa học
82170020.2510.24.07AKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2510.24.07BKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2510.24.07CKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2510.24.71BKinh tế chính trị Mác - Lênin
122170020.2510.24.71AKinh tế chính trị Mác - Lênin
[107TLHUYEN] Trịnh Lê Huyên - 0837879345
11077120.2510.21.51Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới09:42 - 13/10/2025
21071113.2510.21.50AChuyên đề bêtông09:42 - 13/10/2025
31071113.2510.21.50BChuyên đề bêtông09:42 - 13/10/2025
41073670.2510.25.22AHóa đại cương16:44 - 05/11/2025
51073670.2510.25.22BHóa đại cương16:44 - 05/11/2025
61073670.2510.25.23AHóa đại cương16:44 - 05/11/2025
71073670.2510.25.23BHóa đại cương16:44 - 05/11/2025
81073670.2510.25.51AHóa đại cương16:44 - 05/11/2025
91073670.2510.25.51BHóa đại cương16:44 - 05/11/2025
101073670.2510.25.81AHóa đại cương16:44 - 05/11/2025
111073670.2510.25.81BHóa đại cương16:44 - 05/11/2025
121076360.2510.22.51APBL 2: DA nghiên cứu gai công, chế tạo SP silicat
131070313.2510.22.51Thực tập Công nhân (Silicat)
[109HMHUNG] Hồ Mạnh Hùng - 0917060982
11093290.2510.21.59ACông trình ngầm
21093290.2510.21.59BCông trình ngầm
31093300.2510.21.60PBL9a: Cầu nhịp lớn
[104HNHUNG] Huỳnh Ngọc Hùng -
11041710.2510.22.22Phương pháp số
21041710.2510.22.23Phương pháp số
[111LHUNG] Lê Hùng -
11111920.2510.24.59ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
21111920.2510.24.59BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
31111920.2510.24.62ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
41111920.2510.24.62BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
51111920.2510.24.67ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
61111920.2510.24.67BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
71111920.2510.24.67CTN cơ lưu chất (0.5 TC)
81111920.2510.24.68ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
91111920.2510.24.68BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
101111920.2510.24.69ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
111111920.2510.24.69BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
121111920.2510.24.70ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
131111920.2510.24.70BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
141111920.2510.24.73ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
151111920.2510.24.73BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
161111920.2510.24.75TN cơ lưu chất (0.5 TC)
171111920.2510.24.76ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
181111920.2510.24.76BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
191111920.2510.24.77ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
201111920.2510.24.77BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
211111920.2510.24.78ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
221111920.2510.24.78BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
[105LKHUNG] Lê Kim Hùng - 0914112526
11053590.2510.21.31Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
21051293.2510.21.28Giải tích mạng điện
31051293.2510.21.30Giải tích mạng điện
41051293.2510.21.31Giải tích mạng điện
[105NHSHUNG] Nguyễn Hồ Sĩ Hùng - 0978759332
11050543.2510.21.27ACảm biến
21050543.2510.21.27BCảm biến
31050543.2510.21.29ACảm biến
41050543.2510.21.29BCảm biến
51051402.2510.24.27APhương pháp tính
61051402.2510.24.27BPhương pháp tính
71051402.2510.24.28APhương pháp tính
81051402.2510.24.28BPhương pháp tính
91051402.2510.24.29APhương pháp tính
101051402.2510.24.29BPhương pháp tính
111050053.2510.24.27AToán chuyên ngành
121050053.2510.24.27BToán chuyên ngành
131050053.2510.24.28AToán chuyên ngành
141050053.2510.24.28BToán chuyên ngành
151050053.2510.24.29AToán chuyên ngành
161050053.2510.24.29BToán chuyên ngành
171050053.2510.24.30AToán chuyên ngành
181050053.2510.24.30BToán chuyên ngành
191050053.2510.24.32AToán chuyên ngành
201050053.2510.24.32BToán chuyên ngành
211050053.2510.24.33AToán chuyên ngành
221050053.2510.24.33BToán chuyên ngành
231050053.2510.24.34AToán chuyên ngành
241050053.2510.24.34BToán chuyên ngành
[109VDHUNG] Võ Duy Hùng - 0983082663
11093470.2510.22.64TH Tin học ứng dụng VLXD
21093460.2510.22.64Tin học ứng dụng VLXD
31094650.2510.23.62ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật
[102VTHUNG] Võ Trung Hùng - 0905847373
11222070.2510.21.89Kiến trúc hướng dịch vụ
21223080.2510.22.89Quản lý dự án CNTT
[107DTHY] Dương Thế Hy - 0916349834
11077100.2510.21.51Công nghệ sơn
21076040.2510.22.50Công nghệ sơn và lớp phủ
31072243.2510.22.50AGia công Nhựa nhiệt dẻo
41072243.2510.22.50BGia công Nhựa nhiệt dẻo
51073431.2510.25.01AHóa đại cương
61073431.2510.25.01BHóa đại cương
71073431.2510.25.84AHóa đại cương
81073431.2510.25.84BHóa đại cương
91073670.2510.25.34AHóa đại cương
101073670.2510.25.34BHóa đại cương
111073670.2510.25.45AHóa đại cương
121073670.2510.25.45BHóa đại cương
131073670.2510.25.64AHóa đại cương
141073670.2510.25.64BHóa đại cương
151073670.2510.25.65Hóa đại cương
161076930.2510.21.50AKỹ thuật sơn
171076930.2510.21.50BKỹ thuật sơn
181077020.2510.21.50APBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
191078950.2510.47.50Thực tập chuyên ngành
201078950.2510.48.50Thực tập chuyên ngành
211078960.2510.47.50Thực tập tốt nghiệp
221078960.2510.48.50Thực tập tốt nghiệp
[102NTMHY] Nguyễn Thị Minh Hỷ - 0989600306
11020113.2510.23.10AChương trình dịch
21020113.2510.23.10BChương trình dịch
31020113.2510.23.11AChương trình dịch
41020113.2510.23.11BChương trình dịch
51020113.2510.23.12AChương trình dịch
61020113.2510.23.12BChương trình dịch
71020113.2510.23.13Chương trình dịch
81020113.2510.23.15AChương trình dịch
91020113.2510.23.15BChương trình dịch
101022863.2510.25.05AKỹ thuật lập trình
111022863.2510.25.05BKỹ thuật lập trình
121022863.2510.25.12AKỹ thuật lập trình
131022863.2510.25.12BKỹ thuật lập trình
141222330.2510.25.88AKỹ thuật lập trình
151222330.2510.25.88BKỹ thuật lập trình
161223070.2510.22.89BPBL - Dự án Công nghệ phần mềm
171023690.2510.24.12BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
181222980.2510.25.88ATH Kỹ thuật lập trình (1TC)
191222980.2510.25.88BTH Kỹ thuật lập trình (1TC)
[319BTKHANG] Bùi Tuấn Khang -
11222530.2510.23.87Toán chuyên ngành
21222530.2510.23.88Toán chuyên ngành
31222530.2510.23.89AToán chuyên ngành
41222530.2510.23.89BToán chuyên ngành
[999LVKHANH] Lê Văn Khanh - 0964112568
11222110.2510.21.89Chuyên đề công nghệ
21222060.2510.21.89Hệ thống thông tin và ERP
[305DTKHAN] Đinh Thanh Khẩn - 0935817240
13050011.2510.25.38AVật lý 1
23050011.2510.25.38BVật lý 1
33050011.2510.25.39AVật lý 1
43050011.2510.25.39BVật lý 1
53050011.2510.25.42AVật lý 1
63050011.2510.25.42BVật lý 1
73050011.2510.25.60Vật lý 1
[101K] Khoa Cơ khí -
11012220.2510.xx.06Capstone Project
21014320.2510.xx.02Capstone Project (Phần 2, ÐATN)
31014340.2510.xx.04Capstone Project (Phần 2, ÐATN)
41014360.2510.xx.03Capstone Project (Phần 2, ÐATN)
51014120.2510.47.04Đề án tốt nghiệp (03 tháng)
61012670.2510.xx.02Đồ án tốt nghiệp
71013480.2510.xx.03Đồ án tốt nghiệp
81012760.2510.xx.04Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
91010483.2510.xx.05Đồ án Tốt nghiệp Cơ điện tử
101010692.2510.xx.01Đồ án Tốt nghiệp Cơ khí chế tạo
111013780.2510.47.02Luận văn tốt nghiệp
121014100.2510.47.04Thực tập 1
131014110.2510.47.04Thực tập 2
141012770.2510.23.04Thực tập công nhân cơ khí
151012770.2510.23.05AThực tập công nhân cơ khí
161012770.2510.23.05BThực tập công nhân cơ khí
171012770.2510.23.06AThực tập công nhân cơ khí
181012770.2510.23.06BThực tập công nhân cơ khí
[102NTKHOI] Nguyễn Tấn Khôi - 0903511888
11220740.2510.21.88An ninh và quản trị mạng
21024050.2510.21.12An toàn và bảo mật thông tin
31024490.2510.50.10An toàn và bảo mật thông tin
41024490.2510.50.11An toàn và bảo mật thông tin
51232640.2510.22.09Bảo mật và an ninh mạng
61024730.2510.48.10Chuyên đề An toàn thông tin (Ứng dụng AI trong an ninh mạng)
71024080.2510.21.12Công nghệ mạng
81222090.2510.21.89Kiến trúc và phát triển hệ phân tán
91022573.2510.22.12Mã hóa và mật mã
101023830.2510.23.15APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[117VDNKHOI] Võ Diệp Ngọc Khôi - 09055551684
11171900.2510.22.79An toàn và vệ sinh lao động
21170011.2510.25.30AMôi trường
31170011.2510.25.30BMôi trường
41171950.2510.22.81APBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
51172310.2510.21.81APBL 6_Xử lý chất thải rắn
61170143.2510.21.79Quản lý Chất thải nguy hại
71172080.2510.22.81Quản lý Chất thải rắn
[123DQKHOA] Đoàn Quốc Khoa - 0912851456
11222300.2510.25.88ANhập môn ngành
21222300.2510.25.88BNhập môn ngành
31232100.2510.24.07ATN Vật lý 2
41232100.2510.24.07CTN Vật lý 2
51232100.2510.24.08ATN Vật lý 2
61232100.2510.24.08BTN Vật lý 2
71231880.2510.24.07AVật lý 2
81231880.2510.24.07BVật lý 2
91231880.2510.24.08AVật lý 2
101231880.2510.24.08BVật lý 2
[106PTDKHOA] Phan Trần Đăng Khoa -
11063293.2510.24.43ACấu kiện điện tử
21063293.2510.24.43BCấu kiện điện tử
31063293.2510.24.44ACấu kiện điện tử
41063293.2510.24.44BCấu kiện điện tử
51063740.2510.21.37Kỹ thuật Robot
61063740.2510.21.39Kỹ thuật Robot
71063740.2510.21.44AKỹ thuật Robot
81063740.2510.21.44BKỹ thuật Robot
91063460.2510.23.44APBL 2: Mạch điện tử
101064150.2510.50.39Thị giác máy tính nâng cao
[101NBKIEN] Nguyễn Bá Kiên - 0979593654
11013610.2510.21.03ACông nghệ chế tạo các sản phẩm composites
21013610.2510.21.03BCông nghệ chế tạo các sản phẩm composites
31012790.2510.23.03Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
41011113.2510.24.04AVật liệu kỹ thuật
51011113.2510.24.04BVật liệu kỹ thuật
61011113.2510.24.05AVật liệu kỹ thuật
71011113.2510.24.05BVật liệu kỹ thuật
81011113.2510.24.06AVật liệu kỹ thuật
91011113.2510.24.06BVật liệu kỹ thuật
101012510.2510.23.01AXử lý vật liệu kỹ thuật
111012510.2510.23.01BXử lý vật liệu kỹ thuật
121012510.2510.23.02AXử lý vật liệu kỹ thuật
131012510.2510.23.02BXử lý vật liệu kỹ thuật
141012510.2510.23.90Xử lý vật liệu kỹ thuật
[105PVKIEN] Phạm Văn Kiên - 0937956953
11053570.2510.21.31Điều độ hệ thống điện
21050223.2510.23.27ANgắn mạch trong Hệ thống điện
31050223.2510.23.27BNgắn mạch trong Hệ thống điện
41050223.2510.23.28ANgắn mạch trong Hệ thống điện
51050223.2510.23.28BNgắn mạch trong Hệ thống điện
61050223.2510.23.30Ngắn mạch trong Hệ thống điện
71052480.2510.25.28ANhập môn ngành
81052480.2510.25.28BNhập môn ngành
91052480.2510.25.30ANhập môn ngành
101052480.2510.25.30BNhập môn ngành
111052480.2510.25.31ANhập môn ngành
121052480.2510.25.31BNhập môn ngành
131053600.2510.21.31APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
[109LVLAC] Lê Văn Lạc -
11093360.2510.21.59Khai thác & kiểm định cầu
[109VHLANG] Võ Hải Lăng - 0905136946
11093730.2510.21.73APBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS
21092600.2510.23.59Tổng quan công trình giao thông
31092530.2510.23.73TT công tác KT xây dựng
[104BTHLAN] Bùi Thị Hương Lan -
11040451.2510.24.02AKỹ thuật nhiệt
21040451.2510.24.02BKỹ thuật nhiệt
31040451.2510.24.03AKỹ thuật nhiệt
41040451.2510.24.03BKỹ thuật nhiệt
51040451.2510.24.21Kỹ thuật nhiệt
61040451.2510.24.64Kỹ thuật nhiệt
71040451.2510.24.90AKỹ thuật nhiệt
81040451.2510.24.90BKỹ thuật nhiệt
91040153.2510.22.23Mạng nhiệt
101041730.2510.23.23Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
[109CVLAM] Cao Văn Lâm - 0789479888
11093880.2510.48.59Khai thác & kiểm định cầu
21094640.2510.23.62APBL Kết cấu công trình xây dựng
31094980.2510.23.62Tổng quan công trình xây dựng
[109HTLAM] Hoàng Trọng Lâm - 0987700330
11090163.2510.21.73An toàn lao động
21093040.2510.23.64An toàn lao động trong sản xuất VLXD
31093280.2510.21.60Cầu nhịp lớn
41094760.2510.22.62Kỹ thuật thi công công trình
51092620.2510.xx.91PBL 3: Thiết kế cầu
[105LHLAM] Lê Hồng Lâm - 0935310173
11053570.2510.21.28Điều độ hệ thống điện14:17 - 21/10/2025
21053570.2510.21.30Điều độ hệ thống điện14:17 - 21/10/2025
31053600.2510.21.28APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
41053300.2510.22.27AThị trường điện14:17 - 21/10/2025
51053300.2510.22.27BThị trường điện14:17 - 21/10/2025
61053300.2510.22.28AThị trường điện14:17 - 21/10/2025
71053300.2510.22.28BThị trường điện14:17 - 21/10/2025
81053300.2510.22.29Thị trường điện14:17 - 21/10/2025
91053300.2510.22.30AThị trường điện14:17 - 21/10/2025
101053300.2510.22.30BThị trường điện14:17 - 21/10/2025
111053660.2510.21.28Vận hành nhà máy điện14:17 - 21/10/2025
121053660.2510.21.31Vận hành nhà máy điện14:17 - 21/10/2025
[119NDLAM] Nguyễn Đình Lâm - 0989078015
11078090.2510.50.51Chuyên đề 1 (Vật liệu tiên tiến và xúc tác)
21222390.2510.24.87AHóa đại cương
31222390.2510.24.87BHóa đại cương
41222390.2510.24.88AHóa đại cương
51222390.2510.24.88BHóa đại cương
61222390.2510.25.87AHóa đại cương
71222390.2510.25.87BHóa đại cương
81222390.2510.25.88AHóa đại cương
91222390.2510.25.88BHóa đại cương
101075550.2510.22.52Kỹ thuật điều khiển quá trình
111073123.2510.22.52Kỹ thuật khai thác dầu khí
121077380.2510.21.52APBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí
131111330.2510.50.48Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học
141111330.2510.50.51Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học
151070663.2510.21.52Tối ưu hoá nhà máy lọc dầu
[217NPLE] Nguyễn Phi Lê - 0905225698
12090101.2510.23.73Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.24.10ATư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.24.10BTư tưởng Hồ Chí Minh
[416NTDLE] Nguyễn Trần Dạ Lê - 0935453807
11222280.2510.25.89Tiếng Pháp 1
21222350.2510.24.89Tiếng Pháp 3
[103LDLICH] Lưu Đức Lịch - 0945145376
11034960.2510.21.20ADao động ô tô
21034960.2510.21.20BDao động ô tô
31033490.2510.22.17Hệ thống động lực ô tô
41033490.2510.22.18Hệ thống động lực ô tô
51034500.2510.21.17AHệ thống động lực thông minh
61034500.2510.21.17BHệ thống động lực thông minh
71033480.2510.22.17Kết cấu và tính toán ô tô
81033480.2510.22.18Kết cấu và tính toán ô tô
91033480.2510.22.19Kết cấu và tính toán ô tô
101033370.2510.23.17ALý thuyết ô tô
111033370.2510.23.17BLý thuyết ô tô
121033370.2510.23.18Lý thuyết ô tô
131033370.2510.23.19ALý thuyết ô tô
141033370.2510.23.19BLý thuyết ô tô
151033920.2510.22.20APBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
161033500.2510.22.17APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
171033500.2510.22.17BPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
181032430.2510.23.17TH lý thuyết ô tô (0.5)
191032430.2510.23.18TH lý thuyết ô tô (0.5)
201032430.2510.23.19TH lý thuyết ô tô (0.5)
211034930.2510.21.20AThiết kế ô tô chuyên dùng
221034930.2510.21.20BThiết kế ô tô chuyên dùng
231035280.2510.48.17Truyền động tự động ô tô
241035280.2510.49.17Truyền động tự động ô tô
[999nvliem] Nguyễn Văn Liêm -
11021883.2510.22.10AChuyên đề CN CNPM
21021883.2510.22.10BChuyên đề CN CNPM
31021883.2510.22.11AChuyên đề CN CNPM
41021883.2510.22.11BChuyên đề CN CNPM
[217HTKLIEN] Hoàng Thị Kim Liên - 0917779327
12090160.2510.23.48Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.24.78AChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.24.78BChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2510.24.83AChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2510.24.83BChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2510.24.84AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2510.24.84BChủ nghĩa Xã hội khoa học
[305MTKLIEN] Mai Thị Kiều Liên - 0704482369
13050670.2510.24.73ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
23050670.2510.24.73BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050670.2510.24.83ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
43050670.2510.24.83BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
53050670.2510.25.04ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
63050670.2510.25.38BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
73050670.2510.25.40ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
83050670.2510.25.44BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
93050670.2510.25.85ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
103050011.2510.25.85AVật lý 1
113050011.2510.25.85BVật lý 1
123050011.2510.25.86AVật lý 1
133050011.2510.25.86BVật lý 1
143050641.2510.24.59AVật lý 2
153050641.2510.24.59BVật lý 2
163050641.2510.24.85AVật lý 2
173050641.2510.24.85BVật lý 2
183050641.2510.24.86AVật lý 2
193050641.2510.24.86BVật lý 2
[305PLIEN] Phan Liễn - 0905404506
13050660.2510.25.19BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050670.2510.24.23CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050670.2510.24.59BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
43050670.2510.24.74TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
53050670.2510.25.06BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
63050670.2510.25.42CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
73050670.2510.25.86CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[109CTLINH] Châu Trường Linh - 0913422267
11093350.2510.21.60APBL10: Thi công ct đường trong đk đ
21093340.2510.21.60Xây dựng đường trong điều kiện đặc biệt
[210NHDLINH] Nguyễn Hoàng Duy Linh - 0914203963
12100010.2510.24.01APháp luật đại cương
22100010.2510.24.01BPháp luật đại cương
32100010.2510.25.27APháp luật đại cương
42100010.2510.25.27BPháp luật đại cương
52100010.2510.25.27CPháp luật đại cương
62100010.2510.25.27DPháp luật đại cương
72100010.2510.25.28APháp luật đại cương
82100010.2510.25.28BPháp luật đại cương
92100010.2510.25.29APháp luật đại cương
102100010.2510.25.29BPháp luật đại cương
112100010.2510.25.29CPháp luật đại cương
122100010.2510.25.29DPháp luật đại cương
132100010.2510.25.32APháp luật đại cương
142100010.2510.25.32BPháp luật đại cương
[999TNLINH] Trần Ngọc Linh -
11013360.2510.23.03Kết cấu máy bay
[104TTMLINH] Trần Thị Mỹ Linh - 0979036083
11041650.2510.23.23Thực tập nhiệt - lạnh 1
[106TVLIC] Trần Văn Líc - 0706145815
11233060.2510.21.08Mạng cảm biến không dây cho HT IoT
21232660.2510.22.07ATH Kiến trúc máy tính
31232660.2510.22.07BTH Kiến trúc máy tính
41063000.2510.22.44ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
51063000.2510.22.44BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
61063000.2510.22.44CTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
71233070.2510.21.08TH Mạng cảm biến không dây cho HT IoT (0.5TC)
81233710.2510.21.07ATH Mạng máy tính (0.5TC)
91233710.2510.21.07BTH Mạng máy tính (0.5TC)
101063150.2510.22.38ATH Mạng thông tin máy tính
111063150.2510.22.38BTH Mạng thông tin máy tính
121063150.2510.22.38CTH Mạng thông tin máy tính
131063150.2510.22.39ATH Mạng thông tin máy tính
141063150.2510.22.39BTH Mạng thông tin máy tính
151063150.2510.22.40ATH Mạng thông tin máy tính
161063150.2510.22.40BTH Mạng thông tin máy tính
171063350.2510.23.38ATN Tín hiệu và hệ thống
181063350.2510.23.38BTN Tín hiệu và hệ thống
191063350.2510.23.39ATN Tín hiệu và hệ thống
201063350.2510.23.39BTN Tín hiệu và hệ thống
211063350.2510.23.40ATN Tín hiệu và hệ thống
221063350.2510.23.40BTN Tín hiệu và hệ thống
231063350.2510.23.41ATN Tín hiệu và hệ thống
241063350.2510.23.41BTN Tín hiệu và hệ thống
[107DTTLOAN] Đoàn Thị Thu Loan - 0935884986
11078100.2510.50.51Chuyên đề 2 (tổng hợp và đánh giá đặc trưng các hợp chất cao phân tử)
21076020.2510.22.50Gia công composite09:56 - 29/10/2025
31076110.2510.23.50Hóa học cao phân tử09:56 - 29/10/2025
41073583.2510.24.45AHóa hữu cơ09:56 - 29/10/2025
51073583.2510.24.45BHóa hữu cơ09:56 - 29/10/2025
61073583.2510.24.47AHóa hữu cơ09:56 - 29/10/2025
71073583.2510.24.47BHóa hữu cơ09:56 - 29/10/2025
81075120.2510.25.51ANhập môn ngành KTHH
91075120.2510.25.51BNhập môn ngành KTHH
101076060.2510.22.50APBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
111072353.2510.22.50Thực tập Công nhân (polymer)
121077300.2510.21.52Tổng hợp và phân tích polymer09:56 - 29/10/2025
131077130.2510.21.51Vật liệu polymer composite09:56 - 29/10/2025
[103NTKLOAN] Nguyễn Thị Kim Loan - 0903565199
11080491.2510.24.50Cơ học ứng dụng
21080491.2510.24.51Cơ học ứng dụng
31033220.2510.24.64Cơ lý thuyết
41033070.2510.24.67ASức bền vật liệu
51033070.2510.24.67BSức bền vật liệu
61033070.2510.24.76Sức bền vật liệu
[107NTTLOAN] Nguyễn Thị Trúc Loan - 0964719599
11077960.2510.49.46Chuyên đề 2: Khai thác và sử dụng tinh bột trong CNTP
21075910.2510.21.45ACông nghệ chế biến thịt,trứng
31075910.2510.21.45BCông nghệ chế biến thịt,trứng
41075910.2510.21.46Công nghệ chế biến thịt,trứng
51077990.2510.49.46Kỹ thuật bảo quản thực phẩm hiện đại
61075880.2510.22.46APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
71076760.2510.21.46BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
81072413.2510.21.45AThực tập Công nhân (TP)
91072413.2510.21.45BThực tập Công nhân (TP)
101073003.2510.yy.46Thực tập tốt nghiệp (18CLC)
[111DVLONG] Đoàn Viết Long - 0983444122
11113370.2510.22.78Công nghệ kỹ thuật thi công công trình đô thị
21112060.2510.22.75APBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA
31112190.2510.22.77BPBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
41112600.2510.21.77APBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
51112600.2510.21.77BPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
61112040.2510.22.75Thi công 1
[103PTLONG] Phan Thành Long - 0979674504
11222580.2510.23.87Cơ học môi trường liên tục
21033020.2510.23.26Hệ thống truyền động thủy khí
31033180.2510.24.17AKỹ thuật thủy khí
41033180.2510.24.17BKỹ thuật thủy khí
51033180.2510.24.19AKỹ thuật thủy khí
61033180.2510.24.19BKỹ thuật thủy khí
71033180.2510.24.22AKỹ thuật thủy khí
81033180.2510.24.22BKỹ thuật thủy khí
91033190.2510.23.20AMáy thủy khí
101033190.2510.23.20BMáy thủy khí
111033830.2510.23.20APBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
121035090.2510.48.17Thiết bị điều khiển thủy lực trên ô tô và máy công trình
131035090.2510.49.17Thiết bị điều khiển thủy lực trên ô tô và máy công trình
141035090.2510.50.17Thiết bị điều khiển thủy lực trên ô tô và máy công trình
151030973.2510.22.20AThiết kế Kiểu dáng ôtô
161030973.2510.22.20BThiết kế Kiểu dáng ôtô
171033360.2510.23.18Toán chuyên ngành (C4)
[103TXLONG] Trịnh Xuân Long - 0812224246
11012120.2510.24.06ACơ học kỹ thuật
21012120.2510.24.06BCơ học kỹ thuật
31012120.2510.24.90ACơ học kỹ thuật
41012120.2510.24.90BCơ học kỹ thuật
51033290.2510.24.20ANguyên lý máy
61033290.2510.24.20BNguyên lý máy
71033043.2510.22.26Quản lý bảo trì công nghiệp
81032200.2510.23.22Sức bền vật liệu
91032200.2510.23.23Sức bền vật liệu
101033090.2510.24.05ASức bền vật liệu
111033090.2510.24.05BSức bền vật liệu
121033090.2510.24.06ASức bền vật liệu
131033090.2510.24.06BSức bền vật liệu
141033090.2510.24.19ASức bền vật liệu
151033090.2510.24.19BSức bền vật liệu
161033090.2510.24.20ASức bền vật liệu
171033090.2510.24.20BSức bền vật liệu
181033270.2510.24.18ASức bền vật liệu
191033270.2510.24.18BSức bền vật liệu
[108LVLUOC] Lê Văn Lược -
11032750.2510.25.03AĐồ họa kỹ thuật
21032750.2510.25.03BĐồ họa kỹ thuật
31032750.2510.25.06AĐồ họa kỹ thuật
41032750.2510.25.06BĐồ họa kỹ thuật
51032750.2510.25.20AĐồ họa kỹ thuật
61032750.2510.25.20BĐồ họa kỹ thuật
71032750.2510.25.23AĐồ họa kỹ thuật
81032750.2510.25.23BĐồ họa kỹ thuật
91032750.2510.25.90AĐồ họa kỹ thuật
101032750.2510.25.90BĐồ họa kỹ thuật
111032170.2510.25.73AHình họa - vẽ kỹ thuật
121032170.2510.25.73BHình họa - vẽ kỹ thuật
131032170.2510.25.86AHình họa - vẽ kỹ thuật
141032170.2510.25.86BHình họa - vẽ kỹ thuật
151032310.2510.24.32AVẽ kỹ thuật
161032310.2510.24.32BVẽ kỹ thuật
171032310.2510.25.32AVẽ kỹ thuật
181032310.2510.25.32BVẽ kỹ thuật
191032310.2510.25.34AVẽ kỹ thuật
201032310.2510.25.34BVẽ kỹ thuật
[103TVLUAN] Trần Văn Luận -
11034150.2510.22.21Công nghệ vật liệu tiên tiến
21032760.2510.25.21BNhập môn ngành
31032760.2510.25.21ANhập môn ngành
41033790.2510.22.21APBL 3: Công nghệ chế tạo thân TT & công trình nổi
51034160.2510.22.21TH Công nghệ vật liệu tiên tiến
61033720.2510.22.21Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi
71034280.2510.21.21Trang bị điện - điện tử tàu thủy
81034250.2510.21.21ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi
[111NCLUYEN] Nguyễn Công Luyến - 0935072227
11112550.2510.21.77ABê tông cốt thép dự ứng lực
21112550.2510.21.77BBê tông cốt thép dự ứng lực
31111193.2510.23.75Các phương pháp số
41111193.2510.24.74Các phương pháp số
51113270.2510.23.78Các phương pháp số
61112530.2510.21.77AKết cấu nhà cao tầng
71112530.2510.21.77BKết cấu nhà cao tầng
81112390.2510.22.77Kỹ năng nghề nghiệp
91112120.2510.23.77Toán chuyên ngành 3
[305DVLU] Dụng Văn Lữ - 0935117206
13050011.2510.25.06AVật lý 1
23050011.2510.25.06BVật lý 1
33050011.2510.25.17AVật lý 1
43050011.2510.25.17BVật lý 1
53050641.2510.24.83AVật lý 2
63050641.2510.24.83BVật lý 2
73050641.2510.24.84AVật lý 2
83050641.2510.24.84BVật lý 2
93050641.2510.24.95AVật lý 2
103050641.2510.24.95BVật lý 2
[101CMLUC] Châu Mạnh Lực - 0913469718
11013060.2510.21.90APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
[101NDLUC] Nguyễn Đắc Lực - 0903577754
11012860.2510.22.01ARobot công nghiệp
21012860.2510.22.01BRobot công nghiệp
31012860.2510.22.02ARobot công nghiệp
41012860.2510.22.02BRobot công nghiệp
51012860.2510.22.90Robot công nghiệp
61220810.2510.21.88Robot công nghiệp
71221490.2510.21.87Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng
[105NTLUC] Nguyễn Thế Lực -
11051463.2510.23.32AThực tập công nhân
21051463.2510.23.32BThực tập công nhân
31052710.2510.23.28ATN Kỹ thuật điện cao áp
41052710.2510.23.28BTN Kỹ thuật điện cao áp
51052710.2510.23.29ATN Kỹ thuật điện cao áp
61052710.2510.23.29BTN Kỹ thuật điện cao áp
71052710.2510.23.29CTN Kỹ thuật điện cao áp
81052710.2510.23.30ATN Kỹ thuật điện cao áp
91052710.2510.23.30BTN Kỹ thuật điện cao áp
101052710.2510.23.30CTN Kỹ thuật điện cao áp
[121DHRLY] Đỗ Hoàng Rong Ly - 0905922966
11210550.2510.21.71AChuyên đề Nội thất
21210550.2510.21.71BChuyên đề Nội thất
31210550.2510.21.72Chuyên đề Nội thất
41211880.2510.25.71ACơ sở kiến trúc 1
51211880.2510.25.71BCơ sở kiến trúc 1
61211880.2510.25.72ACơ sở kiến trúc 1
71211880.2510.25.72BCơ sở kiến trúc 1
81182210.2510.24.83APBL 1: Kiến trúc công trình
91182210.2510.24.83BPBL 1: Kiến trúc công trình
101210993.2510.23.71BPBL 3: Thiết kế trường THPT
111211113.2510.22.72CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
121210670.2510.25.71ATH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC)
131210670.2510.25.71BTH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC)
141210670.2510.25.71CTH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC)
151210670.2510.25.72ATH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC)
161210670.2510.25.72BTH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC)
[102NTXLY] Nguyễn Thế Xuân Ly - 0975368874
11020503.2510.22.12An toàn Thông tin mạng
21020503.2510.22.16AAn toàn Thông tin mạng
31020503.2510.22.16BAn toàn Thông tin mạng
41020503.2510.22.99An toàn Thông tin mạng
51023610.2510.23.10Điện toán đám mây
61023610.2510.23.11AĐiện toán đám mây
71023610.2510.23.11BĐiện toán đám mây
81023610.2510.23.12AĐiện toán đám mây
91023610.2510.23.12BĐiện toán đám mây
101023610.2510.23.13AĐiện toán đám mây
111023610.2510.23.13BĐiện toán đám mây
121023610.2510.23.15AĐiện toán đám mây
131023610.2510.23.15BĐiện toán đám mây
141220730.2510.21.88Mạng - GT truyền thông và mạng truyền tốc độ cao
151023830.2510.23.15BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
161023800.2510.22.12APBL 6: Dự án CN an toàn thông tin
171023910.2510.22.16AQuản trị mạng
181023910.2510.22.16BQuản trị mạng
191023910.2510.22.99Quản trị mạng
201023930.2510.22.16AATH Quản trị mạng (1TC)
211023930.2510.22.16ABTH Quản trị mạng (1TC)
221023930.2510.22.99TH Quản trị mạng (1TC)
231222100.2510.21.89Thiết kế mạng và chất lượng dịch vụ
[107TNLY] Tạ Ngọc Ly -
11076620.2510.21.48CNSH trong chẩn đoán y học
21076620.2510.21.49CNSH trong chẩn đoán y học
31076620.2510.22.54CNSH trong chẩn đoán y học
41079080.2510.22.54Công cụ và thiết bị xét nghiệm y học
51079010.2510.24.54Hóa lý - Hóa keo
61075153.2510.24.48AHóa lý 1
71075153.2510.24.48BHóa lý 1
81076530.2510.21.49APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
91077450.2510.49.48Sinh học tế bào nâng cao
101077450.2510.50.48Sinh học tế bào nâng cao
111075640.2510.22.48TH Tin sinh học (1TC)
121076520.2510.21.49Tin học ứng dụng trong CNSH
131075630.2510.22.48ATin sinh học
141075630.2510.22.48BTin sinh học
[104NPMANH] Ngô Phi Mạnh - 0905958409
11041810.2510.21.22CAD/BIM
21041810.2510.21.23CAD/BIM
31040813.2510.22.22Kỹ thuật sấy
41040813.2510.22.23Kỹ thuật sấy
51041860.2510.21.22ống nhiệt và ứng dụng
61041860.2510.21.23ống nhiệt và ứng dụng
71041820.2510.21.22ATH CAD/BIM (0.5TC)
81041820.2510.21.22BTH CAD/BIM (0.5TC)
91041820.2510.21.23ATH CAD/BIM (0.5TC)
101041820.2510.21.23BTH CAD/BIM (0.5TC)
[106LTPMAI] Lê Thị Phương Mai - 0906576085
11063650.2510.23.38AAnh văn chuyên ngành
21063650.2510.23.38BAnh văn chuyên ngành
31063650.2510.23.39AAnh văn chuyên ngành
41063650.2510.23.39BAnh văn chuyên ngành
51063650.2510.23.42Anh văn chuyên ngành
61063990.2510.49.38Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
71063390.2510.22.38AThông tin vô tuyến
81063390.2510.22.38BThông tin vô tuyến
91063390.2510.22.39AThông tin vô tuyến
101063390.2510.22.39BThông tin vô tuyến
111063390.2510.22.40AThông tin vô tuyến
121063390.2510.22.40BThông tin vô tuyến
[105NHMAI] Nguyễn Hoàng Mai -
11050543.2510.21.32ACảm biến
21050543.2510.21.32BCảm biến
31220780.2510.21.88Điều khiển nâng cao
41220800.2510.21.88Điều khiển Robot
51220760.2510.21.88Đo và điều khiển công nghiệp
61051920.2510.22.32AHệ thống thông tin đo lường
71051920.2510.22.32BHệ thống thông tin đo lường
81051920.2510.22.33BHệ thống thông tin đo lường
91051920.2510.22.33AHệ thống thông tin đo lường
101051920.2510.22.34AHệ thống thông tin đo lường
111051920.2510.22.34BHệ thống thông tin đo lường
121052893.2510.23.32AKỹ thuật đo lường
131052893.2510.23.32BKỹ thuật đo lường
141052893.2510.23.33AKỹ thuật đo lường
151052893.2510.23.33BKỹ thuật đo lường
161052893.2510.23.34AKỹ thuật đo lường
171052893.2510.23.34BKỹ thuật đo lường
181051572.2510.22.33AKỹ thuật Robot
191051572.2510.22.33BKỹ thuật Robot
201051572.2510.22.34AKỹ thuật Robot
211051572.2510.22.34BKỹ thuật Robot
[117TVCMAI] Trần Vũ Chi Mai - 0935000414
11172560.2510.47.79Đề án tốt nghiệp
21170011.2510.24.68AMôi trường
31170011.2510.24.68BMôi trường
41170011.2510.25.44AMôi trường
51170011.2510.25.44BMôi trường
61170011.2510.25.48AMôi trường
71170011.2510.25.48BMôi trường
81170011.2510.25.68AMôi trường
91170011.2510.25.68BMôi trường
101170011.2510.25.79AMôi trường
111170011.2510.25.79BMôi trường
121220040.2510.24.87Môi trường
131172550.2510.47.79Thực tập tốt nghiệp
[105KCMINH] Khương Công Minh -
11051362.2510.23.04ACơ sở truyền động điện
21051362.2510.23.04BCơ sở truyền động điện
31051362.2510.23.05ACơ sở truyền động điện
41051362.2510.23.05BCơ sở truyền động điện
51051362.2510.23.06ACơ sở truyền động điện
61051362.2510.23.06BCơ sở truyền động điện
71221420.2510.21.87Điều khiển tuần tự theo chương trình
81053100.2510.23.29ATruyền động điện
91053100.2510.23.29BTruyền động điện
101053100.2510.23.30Truyền động điện
111223340.2510.22.88Truyền động điện
[104NDMINH] Nguyễn Đức Minh -
11041650.2510.23.22Thực tập nhiệt - lạnh 1
[107NHMINH] Nguyễn Hoàng Minh -
11077420.2510.49.48Các phương pháp phân tích trong CNSH nâng cao
21077420.2510.50.48Các phương pháp phân tích trong CNSH nâng cao
31076540.2510.21.48Các quá trình trong công nghệ enzyme
41076540.2510.21.49Các quá trình trong công nghệ enzyme
51073670.2510.25.48AHóa đại cương
61073670.2510.25.48BHóa đại cương
71073670.2510.25.54Hóa đại cương
81073670.2510.25.73AHóa đại cương
91073670.2510.25.73BHóa đại cương
101070153.2510.23.54AKT Phân tích trong CN sinh học
111070153.2510.23.54BKT Phân tích trong CN sinh học
121076440.2510.22.54APBL 4: Sản xuất sản phẩm
131076530.2510.21.49BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
[101NLMINH] Nguyễn Lê Minh - 0983160004
11223390.2510.22.88ATH Điều khiển logic và lập trình PLC (1TC)
21223390.2510.22.88BTH Điều khiển logic và lập trình PLC (1TC)
[101NTMINH] Nguyễn Tấn Minh - 0905231232
11012260.2510.22.01Thực tập kỹ thuật (CTM)
21012540.2510.23.02ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
31012540.2510.23.02BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
41012540.2510.23.02CTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
51012540.2510.23.90ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
61012540.2510.23.90CTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
[103NVMINH] Nguyễn Văn Minh -
11033710.2510.22.21Công nghệ chế tạo tàu thủy và công trình
21034290.2510.21.21Công nghệ định vị và điều khiển
31034310.2510.21.21APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển
41033770.2510.22.21TH Thiết bị và robot dưới nước (1TC)
51033760.2510.22.21Thiết bị và robot dưới nước
61033360.2510.23.19Toán chuyên ngành (C4)
[319PTDMINH] Phan Trần Đức Minh -
13190041.2510.24.22AXác suất thống kê
23190041.2510.24.22BXác suất thống kê
33190041.2510.24.26Xác suất thống kê
43190041.2510.24.30BXác suất thống kê
53190041.2510.24.30AXác suất thống kê
63190041.2510.24.67AXác suất thống kê
73190041.2510.24.67BXác suất thống kê
[109TDMINH] Trần Đình Minh -
11093920.2510.48.59Học máy trong xây dựng
21093920.2510.48.60Học máy trong xây dựng
31093080.2510.22.59Học máy trong XD
41092170.2510.23.59Kỹ năng nghề nghiệp
51092140.2510.25.60Nhập môn ngành
61093800.2510.25.62ANhập môn ngành BIM & AI
71093800.2510.25.62BNhập môn ngành BIM & AI
[106VTMINH] Võ Tuấn Minh -
11233460.2510.21.08TH Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp (1TC)
21232460.2510.21.07TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự
31232460.2510.21.08TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự (1TC)
41064820.2510.48.38Thí nghiệm Thiết kế vi mạch tương tự
51064820.2510.49.38Thí nghiệm Thiết kế vi mạch tương tự
61233450.2510.21.08Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp
71232450.2510.21.09Thiết kế mạch tích hợp tương tự
81063700.2510.21.37Thiết kế vi mạch
91063700.2510.21.39Thiết kế vi mạch
101063700.2510.21.44AThiết kế vi mạch
111063700.2510.21.44BThiết kế vi mạch
121064030.2510.48.38Thiết kế vi mạch
131064030.2510.49.38Thiết kế vi mạch
[319PQMUOI] Phạm Quý Mười - 0904169124
13190111.2510.25.04AGiải tích 1
23190111.2510.25.04BGiải tích 1
33190111.2510.25.42AGiải tích 1
43190111.2510.25.42BGiải tích 1
53190111.2510.25.67AGiải tích 1
63190111.2510.25.67BGiải tích 1
73190111.2510.25.68AGiải tích 1
83190111.2510.25.68BGiải tích 1
91230830.2510.24.07AGiải tích 2
101230830.2510.24.07BGiải tích 2
[107DNTMY] Đoàn Ngọc Trà My - 0777046721
11076580.2510.21.48Cảm biến sinh học
21076580.2510.22.54Cảm biến sinh học
31079000.2510.24.54Dược lý đại cương
41075590.2510.23.54AMiễn dịch học
51075590.2510.23.54BMiễn dịch học
61076440.2510.22.48APBL 4: Sản xuất sản phẩm
[109NVMY] Nguyễn Văn Mỹ - 0903509529
11093280.2510.21.59ACầu nhịp lớn14:43 - 27/10/2025
21093280.2510.21.59BCầu nhịp lớn14:43 - 27/10/2025
31092700.2510.22.59APBL 6: Thi công cầu
41092700.2510.22.59BPBL 6: Thi công cầu
51092690.2510.22.59Thi công cầu14:43 - 27/10/2025
61093440.2510.21.59AThiết kế cầu đường sắt14:43 - 27/10/2025
71093440.2510.21.59BThiết kế cầu đường sắt14:43 - 27/10/2025
81093830.2510.48.59Thiết kế và thi công cầu nâng cao
[110PMY] Phạm Mỹ -
11102153.2510.22.67AAn toàn lao động
21102153.2510.22.67BAn toàn lao động
31102540.2510.25.68ANhập môn ngành
41102540.2510.25.68BNhập môn ngành
51102540.2510.25.70ANhập môn ngành
61102540.2510.25.70BNhập môn ngành
71103120.2510.22.68APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
81103240.2510.22.73Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN
91102793.2510.21.69ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
101103660.2510.47.67Ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
111103660.2510.48.67Ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
121103660.2510.49.67Ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
131103660.2510.50.67Ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
141103410.2510.21.67Aứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
151103410.2510.21.67Bứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
[107DTHNAM] Đoàn Thị Hoài Nam - 0368954711
11073583.2510.24.46AHóa hữu cơ
21073583.2510.24.46BHóa hữu cơ
31075590.2510.23.48AMiễn dịch học
41075590.2510.23.48BMiễn dịch học
51076440.2510.22.48BPBL 4: Sản xuất sản phẩm
[109HPNAM] Huỳnh Phương Nam - 0914000357
11093620.2510.21.64Bê tông chất lượng cao
[101LHNAM] Lê Hoài Nam - 0906309302
11012150.2510.25.04ANhập môn ngành (CDT)
21012150.2510.25.04BNhập môn ngành (CDT)
31012150.2510.25.05ANhập môn ngành (CDT)
41012150.2510.25.05BNhập môn ngành (CDT)
51012150.2510.25.06ANhập môn ngành (CDT)
61012150.2510.25.06BNhập môn ngành (CDT)
71012750.2510.22.05BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
81013310.2510.21.06BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
91221410.2510.21.87Robot
101220810.2510.22.87Robot công nghiệp
111221380.2510.21.87Thiết kế đồng thời
121013030.2510.21.01ATư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
131013030.2510.21.01BTư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
141013030.2510.21.02ATư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
151013030.2510.21.02BTư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
161013030.2510.21.90Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
[107PCNAM] Phạm Cẩm Nam - 0987873154
11078110.2510.50.51Chuyên đề 3 (Phương pháp thu thập và xử lý số liệu
21076320.2510.22.51Công nghệ sản xuất gốm sứ
31073431.2510.25.90AHóa đại cương
41073431.2510.25.90BHóa đại cương
51073670.2510.24.75Hóa đại cương
61073670.2510.25.46AHóa đại cương
71073670.2510.25.46BHóa đại cương
81231890.2510.24.07AHóa học đại cương
91231890.2510.24.07BHóa học đại cương
101231890.2510.24.08AHóa học đại cương
111231890.2510.24.08BHóa học đại cương
121078080.2510.50.51Hóa tính toán và ứng dụng
131077160.2510.21.51Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili
141070023.2510.23.51Quy hoạch thực nghiệm
151076170.2510.23.51Tinh thể học
[109PHNAM] Phan Hoàng Nam - 0931225799
11094770.2510.22.62Lập trình trong XD nâng cao14:48 - 11/11/2025
21091000.2510.25.65Nhập môn ngành XDCĐ
31094740.2510.22.62APBL ứng dụng Trí tuệ nhân tạo trong Xây dựng14:48 - 11/11/2025
41093300.2510.21.59PBL9a: Cầu nhịp lớn
[103TVNAM] Trần Văn Nam - 0913477045
11032313.2510.25.17ANhập môn ngành
21032313.2510.25.17BNhập môn ngành
31032313.2510.25.18ANhập môn ngành
41032313.2510.25.18BNhập môn ngành
51034450.2510.21.17ANhiên liệu và quá trình cháy
61034450.2510.21.17BNhiên liệu và quá trình cháy
71034450.2510.21.18ANhiên liệu và quá trình cháy
81034450.2510.21.18BNhiên liệu và quá trình cháy
91035170.2510.48.17Nhiên liệu và quá trình cháy
101033400.2510.23.18APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
111033400.2510.23.18BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[209DTHNGA] Đỗ Thị Hằng Nga -
12090170.2510.23.32ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2510.23.32BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2510.23.50ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2510.23.50BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2510.23.77ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2510.23.77BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2510.24.85BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2510.24.85ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[111TTNGA] Tô Thúy Nga -
11111910.2510.24.59ACơ lưu chất
21111910.2510.24.59BCơ lưu chất
31111910.2510.24.68ACơ lưu chất
41111910.2510.24.68BCơ lưu chất
51111910.2510.24.73Cơ lưu chất
61111910.2510.24.77ACơ lưu chất
71111910.2510.24.77BCơ lưu chất
81112750.2510.21.75Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước
91112760.2510.21.75APBL 8: Mô hình hóa HT Tài nguyên nước
101111262.2510.23.68AThủy văn
111111262.2510.23.68BThủy văn
121111262.2510.23.73Thủy văn
[999TTKNGAN] Trần Thị Kim Ngân - 0344355208
15070030.2510.25.16ATiếng Nhật 1 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
25070030.2510.25.16BTiếng Nhật 1 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
35070030.2510.25.99ATiếng Nhật 1 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
45070030.2510.25.99BTiếng Nhật 1 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
55070050.2510.24.16ATiếng Nhật 3 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
65070050.2510.24.16BTiếng Nhật 3 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
75070050.2510.24.99ATiếng Nhật 3 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
85070050.2510.24.99BTiếng Nhật 3 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
95070070.2510.23.16ATiếng Nhật 5 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
105070070.2510.23.16BTiếng Nhật 5 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
115070070.2510.23.99ATiếng Nhật 5 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
125070070.2510.23.99BTiếng Nhật 5 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
135070090.2510.22.16Tiếng Nhật 7 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
145070090.2510.22.99Tiếng Nhật 7 (CNTT)08:41 - 06/11/2025
[101NTNGHI] Ngô Thanh Nghị - 0905872213
11011693.2510.23.04AĐiều khiển logic và lập trình PLC
21011693.2510.23.04BĐiều khiển logic và lập trình PLC
31011693.2510.23.05AĐiều khiển logic và lập trình PLC
41011693.2510.23.05BĐiều khiển logic và lập trình PLC
51011693.2510.23.06AĐiều khiển logic và lập trình PLC
61011693.2510.23.06BĐiều khiển logic và lập trình PLC
71223380.2510.22.88Điều khiển logic và lập trình PLC
81012700.2510.23.05BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
91012700.2510.23.06APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
101012700.2510.23.06BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
111222720.2510.22.87APBL4 - Điều khiển logic và lập trình PLC
121014150.2510.49.04Quản lý vòng đời sản phẩm
131012730.2510.22.04AThiết kế hệ thống SCADA và HMI
141012730.2510.22.04BThiết kế hệ thống SCADA và HMI
151012730.2510.22.05AThiết kế hệ thống SCADA và HMI
161012730.2510.22.05BThiết kế hệ thống SCADA và HMI
171012730.2510.22.06BThiết kế hệ thống SCADA và HMI
181012730.2510.22.06AThiết kế hệ thống SCADA và HMI
[121NHNGOC] Nguyễn Hồng Ngọc -
11210973.2510.23.71ACấu trúc kiến trúc
21210973.2510.23.71BCấu trúc kiến trúc
31210973.2510.23.72ACấu trúc kiến trúc
41210973.2510.23.72BCấu trúc kiến trúc
51211073.2510.21.72Chuyên đề Thiết kế đô thị
61211820.2510.47.71Luật kiểm soát Kiến trúc đô thị
71211820.2510.48.71Luật kiểm soát Kiến trúc đô thị
81210993.2510.23.72BPBL 3: Thiết kế trường THPT
91211420.2510.50.71PBL 7: Quy hoạch đô thị
[107NTTNGOC] Nguyễn Thị Tuyết Ngọc - 0703441489
11075290.2510.23.52BTH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
21075290.2510.23.52CTH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
31222491.2510.24.87ATN Hóa đại cương (1TC)
41222491.2510.24.87BTN Hóa đại cương (1TC)
51222491.2510.24.87CTN Hóa đại cương (1TC)
61222491.2510.24.88ATN Hóa đại cương (1TC)
71222491.2510.24.88BTN Hóa đại cương (1TC)
81222491.2510.24.88CTN Hóa đại cương (1TC)
91222491.2510.25.87ATN hóa đại cương (1TC)
101222491.2510.25.87BTN hóa đại cương (1TC)
111222491.2510.25.87CTN hóa đại cương (1TC)
121222491.2510.25.87DTN hóa đại cương (1TC)
131222491.2510.25.88ATN hóa đại cương (1TC)
141222491.2510.25.88BTN hóa đại cương (1TC)
151222491.2510.25.88CTN hóa đại cương (1TC)
161075190.2510.24.45ATN hóa hữu cơ
171075190.2510.24.45BTN hóa hữu cơ
181075190.2510.24.46ATN hóa hữu cơ
191075190.2510.24.46BTN hóa hữu cơ
201075190.2510.24.47ATN hóa hữu cơ
211075190.2510.24.47BTN hóa hữu cơ
221079160.2510.24.54ATN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC)
231079160.2510.24.54BTN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC)
241075400.2510.24.45ATN Hóa lý 2
251075400.2510.24.45BTN Hóa lý 2
261075400.2510.24.46ATN Hóa lý 2
271075400.2510.24.46BTN Hóa lý 2
281075400.2510.24.47ATN Hóa lý 2
291075400.2510.24.47BTN Hóa lý 2
[109PVNGOC] Phạm Văn Ngọc - 0869400900
11090990.2510.23.62Nền và Móng
21090990.2510.23.68ANền và Móng
31090990.2510.23.68BNền và Móng
41090990.2510.23.73Nền và Móng
51090990.2510.23.77ANền và Móng
61090990.2510.23.77BNền và Móng
71092890.2510.23.68APBL 1: Nền và móng
81092890.2510.23.68BPBL 1: Nền và móng
91092890.2510.23.73APBL 1: Nền và móng
[121LPNGUYEN] Lê Phong Nguyên - 0903505906
11211350.2510.50.72Chuyên đề QH 1:Môi trường sống trong không gian đô thị
21211760.2510.50.71Môi trường sống trong không gian đô thị
31211173.2510.21.72APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
41210610.2510.24.72CPBL1: Thiết kế biệt thự
[118NHNGUYEN] Nguyễn Hồng Nguyên - 0985568748
11183030.2510.21.32AKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ
21183030.2510.21.32BKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ
31183030.2510.21.85Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
41182550.2510.22.01AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2510.22.01BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2510.22.03AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182550.2510.22.03BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
81182550.2510.22.90AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
91182550.2510.22.90BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
101182550.2510.23.04AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
111182550.2510.23.04BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
121182550.2510.23.06AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
131182550.2510.23.06BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
141184410.2510.50.85Lý thuyết lãnh đạo
151182750.2510.25.85ANhập môn ngành
161182750.2510.25.85BNhập môn ngành
171182820.2510.23.86BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
181183220.2510.21.85BPBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
191184080.2510.22.85Quản lý kho vận
201183240.2510.21.85Quản lý nghiên cứu và phát triển
211182670.2510.24.85AQuản trị sản xuất
221182670.2510.24.85BQuản trị sản xuất
[118NTTNGUYEN] Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 0905881711
11182790.2510.22.73Kinh tế và quản lý dự án xây dựng
21180853.2510.22.64Kinh tế xây dựng
31182230.2510.25.83ANhập môn ngành
41182230.2510.25.83BNhập môn ngành
51182193.2510.24.83AToán chuyên ngành 1
61182193.2510.24.83BToán chuyên ngành 1
71182193.2510.24.84AToán chuyên ngành 1
81182193.2510.24.84BToán chuyên ngành 1
91182193.2510.24.95Toán chuyên ngành 1
[102NVNGUYEN] Nguyễn Văn Nguyên - 0903577986
11023060.2510.25.04ATH kỹ thuật lập trình
21023060.2510.25.04BTH kỹ thuật lập trình
31023060.2510.25.04CTH kỹ thuật lập trình
41023060.2510.25.05ATH kỹ thuật lập trình
51023060.2510.25.05BTH kỹ thuật lập trình
61023060.2510.25.06ATH kỹ thuật lập trình
71023060.2510.25.06BTH kỹ thuật lập trình
81023060.2510.25.10ATH kỹ thuật lập trình
91023060.2510.25.10BTH kỹ thuật lập trình
101023060.2510.25.11ATH kỹ thuật lập trình
111023060.2510.25.11BTH kỹ thuật lập trình
121023060.2510.25.11CTH kỹ thuật lập trình
131023060.2510.25.12ATH kỹ thuật lập trình
141023060.2510.25.12BTH kỹ thuật lập trình
151023060.2510.25.12CTH kỹ thuật lập trình
161023060.2510.25.15ATH kỹ thuật lập trình
171023060.2510.25.15BTH kỹ thuật lập trình
181023060.2510.25.16ATH kỹ thuật lập trình
191023060.2510.25.16BTH kỹ thuật lập trình
201023060.2510.25.99ATH kỹ thuật lập trình
211023060.2510.25.99BTH kỹ thuật lập trình
[121PANGUYEN] Phan Ánh Nguyên - 0905818195
11210203.2510.21.71AChuyên đề Kiến trúc bền vững
21210203.2510.21.71BChuyên đề Kiến trúc bền vững
31210203.2510.21.72Chuyên đề Kiến trúc bền vững
41211063.2510.22.71ALịch sử kiến trúc Phương Đông
51211063.2510.22.71BLịch sử kiến trúc Phương Đông
61211063.2510.22.72Lịch sử kiến trúc Phương Đông
71210993.2510.23.72APBL 3: Thiết kế trường THPT
[107NTMNGUYET] Nguyễn Thị Minh Nguyệt - 0935873198
11075940.2510.21.46BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
21075940.2510.22.45ATN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
31075940.2510.22.45BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
41075940.2510.22.45CTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
51075940.2510.22.46ATN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
61075940.2510.22.46BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
71073710.2510.25.64ATN hóa đại cương (1TC)
81073710.2510.25.64BTN hóa đại cương (1TC)
91073710.2510.25.65ATN hóa đại cương (1TC)
101073710.2510.25.65BTN hóa đại cương (1TC)
111073710.2510.25.67ATN hóa đại cương (1TC)
121073710.2510.25.67BTN hóa đại cương (1TC)
131073710.2510.25.67CTN hóa đại cương (1TC)
141073710.2510.25.68ATN hóa đại cương (1TC)
151073710.2510.25.68BTN hóa đại cương (1TC)
161073710.2510.25.68CTN hóa đại cương (1TC)
171073710.2510.25.69ATN hóa đại cương (1TC)
181073710.2510.25.69BTN hóa đại cương (1TC)
191073710.2510.25.69CTN hóa đại cương (1TC)
201073710.2510.25.69DTN hóa đại cương (1TC)
211073710.2510.25.70ATN hóa đại cương (1TC)
221073710.2510.25.70BTN hóa đại cương (1TC)
231073710.2510.25.73ATN hóa đại cương (1TC)
241073710.2510.25.73BTN hóa đại cương (1TC)
251073683.2510.24.45ATN vi sinh đại cương
261073683.2510.24.45BTN vi sinh đại cương
271073683.2510.24.46ATN vi sinh đại cương
281073683.2510.24.46BTN vi sinh đại cương
291073683.2510.24.46CTN vi sinh đại cương
301073683.2510.24.47ATN vi sinh đại cương
311073683.2510.24.47BTN vi sinh đại cương
[209TANGUYET] Từ Ánh Nguyệt -
12090170.2510.23.22ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2510.23.22BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2510.23.52ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2510.23.52BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2510.23.68ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2510.23.68BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2510.24.29ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2510.24.29BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[101NPTNHAN] Nguyễn Phạm Thế Nhân - 0905969475
11012530.2510.23.01ANguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
21012530.2510.23.01BNguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
31012530.2510.23.02ANguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
41012530.2510.23.02BNguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
51012530.2510.23.90Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
61013460.2510.22.03APBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT
71013460.2510.22.03BPBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT
81012990.2510.21.01Thiết kế nhà máy cơ khí
91012990.2510.21.02Thiết kế nhà máy cơ khí
101012990.2510.21.90Thiết kế nhà máy cơ khí
111012133.2510.24.03AToán chuyên ngành 1(PPT)
121012133.2510.24.03BToán chuyên ngành 1(PPT)
131012230.2510.23.03AToán CN 2: PP phần tử hữu hạn
141012230.2510.23.03BToán CN 2: PP phần tử hữu hạn
[107DMNHAT] Đặng Minh Nhật - 84913486813
11077950.2510.49.46Chuyên đề 1: Khai thác và sử dụng protein trong CNTP
21075830.2510.23.45AHóa học thực phẩm
31075830.2510.23.45BHóa học thực phẩm
41075830.2510.23.46AHóa học thực phẩm
51075830.2510.23.46BHóa học thực phẩm
61075310.2510.23.45APhân tích thực phẩm
71075310.2510.23.45BPhân tích thực phẩm
81075310.2510.23.46APhân tích thực phẩm
91075310.2510.23.46BPhân tích thực phẩm
101073630.2510.24.48AThống kê ứng dụng
111073630.2510.24.48BThống kê ứng dụng
[105NTANHI] Nguyễn Thị Ái Nhi -
11052663.2510.24.32ACơ sở lý thuyết mạch điện
21052663.2510.24.32BCơ sở lý thuyết mạch điện
31052663.2510.24.33Cơ sở lý thuyết mạch điện
41052663.2510.24.34ACơ sở lý thuyết mạch điện
51052663.2510.24.34BCơ sở lý thuyết mạch điện
61052663.2510.24.34CCơ sở lý thuyết mạch điện
71053183.2510.24.27ALý thuyết mạch điện 1
81053183.2510.24.27BLý thuyết mạch điện 1
91053183.2510.24.28ALý thuyết mạch điện 1
101053183.2510.24.28BLý thuyết mạch điện 1
111053183.2510.24.29ALý thuyết mạch điện 1
121053183.2510.24.29BLý thuyết mạch điện 1
131053183.2510.24.30ALý thuyết mạch điện 1
141053183.2510.24.30BLý thuyết mạch điện 1
151052793.2510.22.30ANăng lượng tái tạo
161052793.2510.22.30BNăng lượng tái tạo
171051402.2510.24.30APhương pháp tính
181051402.2510.24.30BPhương pháp tính
[104K] Khoa Nhiệt -
11042270.2510.xx.22Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
21041493.2510.xx.22Đồ án tốt nghiệp
31040623.2510.xx.23Đồ án Tốt nghiệp (NLMT)
[101DQNHU] Đinh Quỳnh Như -
11013330.2510.22.04ALập trình Python
21013330.2510.22.04BLập trình Python
31013330.2510.22.05ALập trình Python
41013330.2510.22.05BLập trình Python
51013330.2510.22.06Lập trình Python
61012750.2510.22.04APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
[113LTKOANH] Lê Thị Kim Oanh -
11183030.2510.21.33Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
21220270.2510.23.87Kinh tế đại cương
31220270.2510.23.88Kinh tế đại cương
41220270.2510.23.89Kinh tế đại cương
51183130.2510.22.85AKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
61183130.2510.22.85BKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
71183130.2510.22.86AKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
81183130.2510.22.86BKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
91232140.2510.23.07Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
101232140.2510.23.08Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
111183210.2510.21.85Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp
121184210.2510.50.85Quản lý đổi mới sáng tạo
131184210.2510.50.86Quản lý đổi mới sáng tạo
141180753.2510.21.44Quản lý Dự án
151221370.2510.21.87Quản lý dự án
161183710.2510.49.XXQuản trị học
[506LTKOANH] Lê Thị Kim Oanh -
11183710.2510.50.71Quản trị học
[113LTKOANH] Lê Thị Kim Oanh -
11183710.2510.50.72Quản trị học
21183710.2510.50.XXQuản trị học
[102HCPHAP] Huỳnh Công Pháp -
11231910.2510.24.07ALập trình máy tính 1
21231910.2510.24.07BLập trình máy tính 1
[111NTPHAT] Nguyễn Thành Phát -
11113410.2510.22.78APBL 5: Thiết kế HTKT đô thị thông minh
21111262.2510.23.67Thủy văn
31111262.2510.23.69AThủy văn
41111262.2510.23.69BThủy văn
51111262.2510.23.77Thủy văn
61111262.2510.24.74Thủy văn
71111970.2510.23.75TT Thủy văn công trình
81112380.2510.21.73ứng dụng GIS trong hạ tầng kỹ thuật
91113280.2510.23.78ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị
[107DTHPHAN] Dương Thị Hồng Phấn -
11072753.2510.23.50ATLĐ và vệ sinh CN
21076340.2510.22.51Công nghệ sản xuất thủy tinh09:54 - 29/10/2025
31074720.2510.24.52AHóa phân tích09:54 - 29/10/2025
41074720.2510.24.52BHóa phân tích09:54 - 29/10/2025
51076370.2510.22.51APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất và đặc trưng SP
61076280.2510.22.51Phân tích silicate
71070023.2510.23.50Quy hoạch thực nghiệm09:54 - 29/10/2025
81073540.2510.25.51AThực tập nhận thức
91073540.2510.25.51BThực tập nhận thức
101077150.2510.21.51Thủy tinh kỹ thuật và dân dụng09:54 - 29/10/2025
[999PTPHONG] Phạm Tiên Phong - 0905100713
11220840.2510.21.88Chuyên đề 3
21221340.2510.21.87Phân tích giá trị chất lượng
31221440.2510.21.87Quản lý chất lượng ISO 9000
41034730.2510.21.26Quản lý và đánh giá công nghệ
[115NVPHONG] Nguyễn Văn Phòng - 0905832777
11063010.2510.23.40Kỹ thuật số15:52 - 11/11/2025
21063010.2510.23.41AKỹ thuật số15:52 - 11/11/2025
31063010.2510.23.41BKỹ thuật số15:52 - 11/11/2025
41063010.2510.23.44Kỹ thuật số15:52 - 11/11/2025
[102DHPHUONG] Đặng Hoài Phương - 0935578555
11021893.2510.22.10AKiến trúc hướng dịch vụ
21021893.2510.22.10BKiến trúc hướng dịch vụ
31021893.2510.22.11AKiến trúc hướng dịch vụ
41021893.2510.22.11BKiến trúc hướng dịch vụ
51024040.2510.21.11AKiến trúc phần mềm
61024040.2510.21.11BKiến trúc phần mềm
71024480.2510.50.10Kiến trúc phần mềm
81024480.2510.50.11Kiến trúc phần mềm
91222040.2510.21.89Kiến trúc phần mềm
101223050.2510.22.89Lập trình .NET
111023693.2510.24.13ALập trình hướng đối tượng
121023693.2510.24.13BLập trình hướng đối tượng
131023693.2510.24.15ALập trình hướng đối tượng
141023693.2510.24.15BLập trình hướng đối tượng
151023720.2510.24.16ALập trình hướng đối tượng
161023720.2510.24.16BLập trình hướng đối tượng
171023720.2510.24.99ALập trình hướng đối tượng
181023720.2510.24.99BLập trình hướng đối tượng
191223350.2510.22.88Lập trình hướng đối tượng
201023690.2510.24.10BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
211023780.2510.22.11APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
221023730.2510.24.16ATH Lập trình hướng đối tượng
231023730.2510.24.16BTH Lập trình hướng đối tượng
241023730.2510.24.99AATH Lập trình hướng đối tượng
251023730.2510.24.99ABTH Lập trình hướng đối tượng
[111DTKPHUONG] Đoàn Thụy Kim Phương -
11111910.2510.24.62ACơ lưu chất15:21 - 13/11/2025
21111910.2510.24.62BCơ lưu chất15:21 - 13/11/2025
31111910.2510.24.69ACơ lưu chất15:21 - 13/11/2025
41111910.2510.24.69BCơ lưu chất15:21 - 13/11/2025
51111910.2510.24.70Cơ lưu chất15:21 - 13/11/2025
61111910.2510.24.75Cơ lưu chất15:21 - 13/11/2025
71111910.2510.24.78Cơ lưu chất15:21 - 13/11/2025
81112370.2510.21.75Mô hình chất lượng nước15:21 - 13/11/2025
[501HTMPHUONG] Hà Thị Minh Phương -
11231930.2510.24.07ATH Lập trình máy tính 1
21231930.2510.24.07BTH Lập trình máy tính 1
[105NHVPHUONG] Nguyễn Hồng Việt Phương - 0917981779
11053590.2510.21.28Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
21053590.2510.21.30Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
31053310.2510.22.29ALưới điện thông minh
41053310.2510.22.29BLưới điện thông minh
51053310.2510.22.30ALưới điện thông minh
61053310.2510.22.30BLưới điện thông minh
71050223.2510.23.29ANgắn mạch trong Hệ thống điện
81050223.2510.23.29BNgắn mạch trong Hệ thống điện
91053600.2510.21.30APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
[117NLPHUONG] Nguyễn Lan Phương - 0905160341
11171810.2510.23.81Mạng lưới thoát nước
21170011.2510.24.69AMôi trường
31170011.2510.24.69BMôi trường
41170011.2510.25.18AMôi trường
51170011.2510.25.18BMôi trường
61170011.2510.25.75Môi trường
71170011.2510.25.85AMôi trường
81170011.2510.25.85BMôi trường
91170011.2510.25.86AMôi trường
101170011.2510.25.86BMôi trường
111220040.2510.24.88Môi trường
[107NTDPHUONG] Nguyễn Thị Đông Phương -
11074960.2510.21.45CN sản xuất nước giải khát
21074960.2510.21.46CN sản xuất nước giải khát
31074790.2510.23.45ADinh dưỡng thực phẩm
41074790.2510.23.45BDinh dưỡng thực phẩm
51074790.2510.23.46ADinh dưỡng thực phẩm
61074790.2510.23.46BDinh dưỡng thực phẩm
71075880.2510.22.46BPBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
81073530.2510.25.45ASinh học đại cương
91073530.2510.25.45BSinh học đại cương
101073530.2510.25.46ASinh học đại cương
111073530.2510.25.46BSinh học đại cương
121073530.2510.25.47ASinh học đại cương
131073530.2510.25.47BSinh học đại cương
141073593.2510.24.45Vi sinh đại cương
151073593.2510.24.46AVi sinh đại cương
161073593.2510.24.46BVi sinh đại cương
171073593.2510.24.47AVi sinh đại cương
181073593.2510.24.47BVi sinh đại cương
[109PNPHUONG] Phạm Ngọc Phương - 0979062057
11093070.2510.21.73Phương pháp nghiên cứu khoa học
21093320.2510.21.59AQuản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
31093320.2510.21.59BQuản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
[210LHPHUOC] Lê Hồng Phước - 0905693057
12100010.2510.21.71APháp luật đại cương
22100010.2510.21.71BPháp luật đại cương
32100010.2510.21.72Pháp luật đại cương
42100010.2510.22.45APháp luật đại cương
52100010.2510.22.45BPháp luật đại cương
62100010.2510.22.46Pháp luật đại cương
72100010.2510.25.33APháp luật đại cương
82100010.2510.25.33BPháp luật đại cương
92100010.2510.25.43APháp luật đại cương
102100010.2510.25.43BPháp luật đại cương
112100010.2510.25.44APháp luật đại cương
122100010.2510.25.44BPháp luật đại cương
132100010.2510.25.50APháp luật đại cương
142100010.2510.25.50BPháp luật đại cương
152100010.2510.25.50CPháp luật đại cương
[109DTPHUONG] Đỗ Thị Phượng -
11092780.2510.22.64Công nghệ gốm xây dựng 1
21092790.2510.22.64APBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1
31090382.2510.23.83AVật liệu xây dựng
41090382.2510.23.83BVật liệu xây dựng
51090382.2510.23.84AVật liệu xây dựng
61090382.2510.23.84BVật liệu xây dựng
[106VDPHUC] Võ Duy Phúc - 0906460182
11063360.2510.23.40AAnten và truyền sóng10:00 - 05/11/2025
21063360.2510.23.40BAnten và truyền sóng10:00 - 05/11/2025
31063360.2510.23.41AAnten và truyền sóng10:00 - 05/11/2025
41063360.2510.23.41BAnten và truyền sóng10:00 - 05/11/2025
51063203.2510.24.39AKỹ năng mềm10:00 - 05/11/2025
61063203.2510.24.39BKỹ năng mềm10:00 - 05/11/2025
71063203.2510.24.40AKỹ năng mềm10:00 - 05/11/2025
81063203.2510.24.40BKỹ năng mềm10:00 - 05/11/2025
91063203.2510.24.41AKỹ năng mềm10:00 - 05/11/2025
101063203.2510.24.41BKỹ năng mềm10:00 - 05/11/2025
111022553.2510.24.16ALý thuyết thông tin 10:01 - 05/11/2025
121022553.2510.24.16BLý thuyết thông tin 10:01 - 05/11/2025
131022553.2510.24.99ALý thuyết thông tin 10:01 - 05/11/2025
141022553.2510.24.99BLý thuyết thông tin 10:01 - 05/11/2025
151062493.2510.21.38Lý thuyết thông tin10:00 - 05/11/2025
161062493.2510.21.40Lý thuyết thông tin10:00 - 05/11/2025
171061162.2510.25.38ANhập môn ngành10:00 - 05/11/2025
181061162.2510.25.38BNhập môn ngành10:00 - 05/11/2025
191061162.2510.25.41ANhập môn ngành10:00 - 05/11/2025
201061162.2510.25.41BNhập môn ngành10:00 - 05/11/2025
[118K] Khoa QLDA -
11184040.2510.yy.84Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21184050.2510.xx.83Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31184070.2510.xx.86Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41183790.2510.50.84Chuyên đề nghiên cứu 1
51183980.2510.47.83Đề án tốt nghiệp
61182463.2510.xx.84Đồ án tốt nghiệp
71183710.2510.49.48Quản trị học
81183710.2510.50.48Quản trị học
91183960.2510.47.83Thực tập 1
101183960.2510.48.83Thực tập 1
111183970.2510.47.83Thực tập 2
121182930.2510.22.85AThực tập hệ thống công nghiệp
131182930.2510.22.85BThực tập hệ thống công nghiệp
141182930.2510.22.86AThực tập hệ thống công nghiệp
151182930.2510.22.86BThực tập hệ thống công nghiệp
161180043.2510.24.83AThực tập Nhận thức
171180043.2510.24.83BThực tập Nhận thức
181180043.2510.24.84AThực tập Nhận thức
191180043.2510.24.84BThực tập Nhận thức
201180043.2510.24.95Thực tập Nhận thức
211181160.2510.yy.83Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)
221181160.2510.yy.84Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)
[105NKQUANG] Nguyễn Khánh Quang - 0914424858
11053740.2510.21.32AĐiều khiển tự động truyền động điện trong CN
21053740.2510.21.32BĐiều khiển tự động truyền động điện trong CN
31053740.2510.21.33Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
41053740.2510.21.34Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
51053250.2510.23.29APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
61053420.2510.23.33APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
71053420.2510.23.33BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
81053100.2510.23.27ATruyền động điện
91053100.2510.23.27BTruyền động điện
101053100.2510.23.28ATruyền động điện
111053100.2510.23.28BTruyền động điện
121053100.2510.23.32ATruyền động điện
131053100.2510.23.32BTruyền động điện
141053100.2510.23.33ATruyền động điện
151053100.2510.23.33BTruyền động điện
[109NVQUANG] Nguyễn Văn Quang -
11092720.2510.23.64Hóa ứng dụng kỹ thuật 1
21090382.2510.23.72AVật liệu xây dựng
31090382.2510.23.72BVật liệu xây dựng
41093640.2510.21.64Vật liệu xây dựng thông minh
[103PNQUANG] Phạm Ngọc Quang - 0773353057
11034750.2510.21.26AKiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)
21034750.2510.21.26BKiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)
31033070.2510.24.59ASức bền vật liệu
41033070.2510.24.59BSức bền vật liệu
51033070.2510.24.62ASức bền vật liệu
61033070.2510.24.62BSức bền vật liệu
71033070.2510.24.68ASức bền vật liệu
81033070.2510.24.68BSức bền vật liệu
91033070.2510.24.69ASức bền vật liệu
101033070.2510.24.69BSức bền vật liệu
111033070.2510.24.70Sức bền vật liệu
121033070.2510.24.75Sức bền vật liệu
131033070.2510.24.78ASức bền vật liệu
141033070.2510.24.78BSức bền vật liệu
[117TVQUANG] Trần Văn Quang -
11221460.2510.21.87Tác động ảnh hưởng đến môi trường
21172030.2510.23.81Xử lý nước thải
[105DMQUAN] Dương Minh Quân - 0978468468
11053310.2510.22.27ALưới điện thông minh
21053310.2510.22.27BLưới điện thông minh
31053310.2510.22.28BLưới điện thông minh
41053310.2510.22.28ALưới điện thông minh
51053120.2510.23.29AMạng điện
61053120.2510.23.29BMạng điện
71053120.2510.23.30Mạng điện
81053260.2510.23.28AAPBL 3: Lưới điện cao áp
91053260.2510.23.28ABPBL 3: Lưới điện cao áp
101053260.2510.23.28BPBL 3: Lưới điện cao áp
[111NTQUAN] Nguyễn Trung Quân - 0972686228
11112190.2510.22.77APBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
21112590.2510.21.77ATổ chức thi công
31112590.2510.21.77BTổ chức thi công
[117THQUAN] Trần Hà Quân - 0793241451
11171563.2510.21.79Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn
21171563.2510.21.81Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn
31170011.2510.25.29AMôi trường
41170011.2510.25.29BMôi trường
51170011.2510.25.67AMôi trường
61170011.2510.25.67BMôi trường
[103VDQUI] Võ Đại Quí -
11034800.2510.22.20ACNTT ứng dụng chuyên ngành
21034800.2510.22.20BCNTT ứng dụng chuyên ngành
31034970.2510.21.20AKiểm định ô tô
41034970.2510.21.20BKiểm định ô tô
51033500.2510.22.18APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
61033500.2510.22.18BPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
71034801.2510.22.20ATH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)
81034801.2510.22.20BTH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)
91034810.2510.22.20AThiết kế khung vỏ ô tô
101034810.2510.22.20BThiết kế khung vỏ ô tô
111035071.2510.21.20ATN Kiểm định ô tô (0.5 TC)
121035071.2510.21.20BTN Kiểm định ô tô (0.5 TC)
131035071.2510.21.20CTN Kiểm định ô tô (0.5 TC)
[901TDKQUOC] Trần Đình Khôi Quốc -
11050243.2510.22.32AĐiều khiển số
21050243.2510.22.32BĐiều khiển số
[103NVQUYEN] Nguyễn Văn Quyền -
11033080.2510.24.04ATN Sức bền vật liệu (0.5)
21033080.2510.24.04BTN Sức bền vật liệu (0.5)
31033080.2510.24.05ATN Sức bền vật liệu (0.5)
41033080.2510.24.05BTN Sức bền vật liệu (0.5)
51033080.2510.24.06ATN Sức bền vật liệu (0.5)
61033080.2510.24.06BTN Sức bền vật liệu (0.5)
71033080.2510.24.19ATN Sức bền vật liệu (0.5)
81033080.2510.24.19BTN Sức bền vật liệu (0.5)
91033080.2510.24.20ATN Sức bền vật liệu (0.5)
101033080.2510.24.20BTN Sức bền vật liệu (0.5)
111033080.2510.24.59ATN Sức bền vật liệu (0.5)
121033080.2510.24.59BTN Sức bền vật liệu (0.5)
131033080.2510.24.62ATN Sức bền vật liệu (0.5)
141033080.2510.24.62BTN Sức bền vật liệu (0.5)
151033080.2510.24.67ATN Sức bền vật liệu (0.5)
161033080.2510.24.67BTN Sức bền vật liệu (0.5)
171033080.2510.24.68ATN Sức bền vật liệu (0.5)
181033080.2510.24.68BTN Sức bền vật liệu (0.5)
191033080.2510.24.69BTN Sức bền vật liệu (0.5)
201033080.2510.24.69CTN Sức bền vật liệu (0.5)
211033080.2510.24.70ATN Sức bền vật liệu (0.5)
221033080.2510.24.70BTN Sức bền vật liệu (0.5)
231033080.2510.24.73ATN Sức bền vật liệu (0.5)
241033080.2510.24.73BTN Sức bền vật liệu (0.5)
251033080.2510.24.75TN Sức bền vật liệu (0.5)
261033080.2510.24.76ATN Sức bền vật liệu (0.5)
271033080.2510.24.76BTN Sức bền vật liệu (0.5)
281033080.2510.24.77ATN Sức bền vật liệu (0.5)
291033080.2510.24.77BTN Sức bền vật liệu (0.5)
301033080.2510.24.78ATN Sức bền vật liệu (0.5)
311033080.2510.24.78BTN Sức bền vật liệu (0.5)
321222550.2510.23.87TN Sức bền vật liệu (0.5TC)
[117HHQUYEN] Hồ Hồng Quyên - 0977422246
11172250.2510.21.79Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất
21170011.2510.23.77Môi trường
31170011.2510.25.17AMôi trường
41170011.2510.25.17BMôi trường
51170011.2510.25.39AMôi trường
61170011.2510.25.39BMôi trường
71170011.2510.25.39CMôi trường
81170011.2510.25.69AMôi trường
91170011.2510.25.69BMôi trường
101172520.2510.47.79Phát triển bền vững
111172280.2510.21.81Quản lý sinh vật ngoại lai xâm hại
121172300.2510.21.81Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản
[118NTPQUYEN] Nguyễn Thị Phương Quyên - 0978470601
11182820.2510.23.85APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
21182900.2510.22.86BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
31112960.2510.50.85Phương pháp nghiên cứu khoa học
41112960.2510.50.86Phương pháp nghiên cứu khoa học
51180753.2510.21.72Quản lý Dự án
61180933.2510.22.99Quản trị học
71180933.2510.24.85AQuản trị học
81180933.2510.24.85BQuản trị học
91183090.2510.21.17Quản trị vận hành
101183090.2510.21.18Quản trị vận hành
111183040.2510.24.85AQuy hoạch tuyến tính
121183040.2510.24.85BQuy hoạch tuyến tính
131183040.2510.24.86AQuy hoạch tuyến tính
141183040.2510.24.86BQuy hoạch tuyến tính
151182810.2510.23.85AThiết kế và phân tích thực nghiệm
161182810.2510.23.85BThiết kế và phân tích thực nghiệm
171182810.2510.23.86AThiết kế và phân tích thực nghiệm
181182810.2510.23.86BThiết kế và phân tích thực nghiệm
191182810.2510.23.96Thiết kế và phân tích thực nghiệm
[107TTTQUYEN] Tạ Thị Tố Quyên - 84935337085
11075040.2510.21.45CN Chế biến rau quả
21075040.2510.21.46CN Chế biến rau quả
31075060.2510.22.45AKỹ thuật sấy & lạnh
41075060.2510.22.45BKỹ thuật sấy & lạnh
51075060.2510.22.46AKỹ thuật sấy & lạnh
61075060.2510.22.46BKỹ thuật sấy & lạnh
71077730.2510.47.46Luận văn tốt nghiệp (06 tháng)
81074820.2510.23.45ANguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
91074820.2510.23.45BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
101074820.2510.23.46ANguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
111074820.2510.23.46BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
121075880.2510.22.45BPBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
131076760.2510.21.45APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
141078010.2510.49.46Thực phẩm chức năng
151072413.2510.22.45AThực tập Công nhân (TP)
161072413.2510.22.45BThực tập Công nhân (TP)
171072413.2510.22.46AThực tập Công nhân (TP)
181072413.2510.22.46BThực tập Công nhân (TP)
191074730.2510.24.45Văn hóa ẩm thực
201074730.2510.24.46AVăn hóa ẩm thực
211074730.2510.24.46BVăn hóa ẩm thực
221074730.2510.24.47AVăn hóa ẩm thực
231074730.2510.24.47BVăn hóa ẩm thực
241074730.2510.25.45AVăn hóa ẩm thực
251074730.2510.25.45BVăn hóa ẩm thực
261074730.2510.25.46AVăn hóa ẩm thực
271074730.2510.25.46BVăn hóa ẩm thực
281074730.2510.25.47AVăn hóa ẩm thực
291074730.2510.25.47BVăn hóa ẩm thực
301076750.2510.21.45Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm
311076750.2510.21.46Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm
[110LNQUYET] Lê Ngọc Quyết -
11103170.2510.22.67AĐịnh mức dự toán xây dựng
21103170.2510.22.67BĐịnh mức dự toán xây dựng
31103120.2510.22.68BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
41103400.2510.21.67AQuản lý dự án xây dựng
51103400.2510.21.67BQuản lý dự án xây dựng
61102793.2510.21.67ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
71102793.2510.21.68ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
[123NQNQUYNH] Nguyễn Quang Như Quỳnh - 0905961715
11232350.2510.22.07Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
21232350.2510.22.08Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
31233020.2510.21.09Hệ thống thông tin sợi quang
41222810.2510.22.89Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
51220830.2510.21.88Kỹ năng mềm (Chuyên đề 2)
61222130.2510.21.89Kỹ thuật xin việc
71231920.2510.24.08AMạch điện 1
81231920.2510.24.08BMạch điện 1
91222560.2510.23.87Mạch điện tử tương tự và ứng dụng
101232150.2510.23.08Mạch và thiết bị điện tử 2
111231820.2510.25.08Nhập môn ngành
121232110.2510.23.08APBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
131013080.2510.22.04ATư duy khởi nghiệp
141013080.2510.22.04BTư duy khởi nghiệp
151013080.2510.22.05Tư duy khởi nghiệp
161013080.2510.22.06Tư duy khởi nghiệp
171033880.2510.22.20Tư duy khởi nghiệp
[105NTTQUYNH] Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - 0369360592
11052683.2510.23.27ACơ sở điện tử công suất
21052683.2510.23.27BCơ sở điện tử công suất
31052683.2510.23.28ACơ sở điện tử công suất
41052683.2510.23.28BCơ sở điện tử công suất
51053160.2510.24.32AKiến tập NN
61053160.2510.24.32BKiến tập NN
71053160.2510.24.33AKiến tập NN
81053160.2510.24.33BKiến tập NN
91053160.2510.24.34AKiến tập NN
101053160.2510.24.34BKiến tập NN
111052490.2510.25.32ANhập môn ngành
121052490.2510.25.32BNhập môn ngành
131052490.2510.25.33ANhập môn ngành
141052490.2510.25.33BNhập môn ngành
151052490.2510.25.34ANhập môn ngành
161052490.2510.25.34BNhập môn ngành
171053250.2510.23.27APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
181053250.2510.23.27BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
[305TQUYNH] Trần Quỳnh - 0774499666
13050660.2510.24.15ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2510.24.32ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2510.24.32BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2510.25.18BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2510.25.19ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2510.25.67ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2510.25.75BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2510.25.78ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050011.2510.25.04AVật lý 1
103050011.2510.25.04BVật lý 1
113050011.2510.25.05AVật lý 1
123050011.2510.25.05BVật lý 1
133050641.2510.24.45Vật lý 2
[319TCQUYNH] Trương Công Quỳnh - 0917966800
13190260.2510.25.12AĐại số tuyến tính
23190260.2510.25.12BĐại số tuyến tính
33190260.2510.25.15AĐại số tuyến tính
43190260.2510.25.15BĐại số tuyến tính
[319HNQUY] Hoàng Nhật Quy - 0888101768
13190111.2510.25.21AGiải tích 1
23190111.2510.25.21BGiải tích 1
33190111.2510.25.21CGiải tích 1
43190111.2510.25.26AGiải tích 1
53190111.2510.25.26BGiải tích 1
63190111.2510.25.50AGiải tích 1
73190111.2510.25.50BGiải tích 1
83190111.2510.25.51AGiải tích 1
93190111.2510.25.51BGiải tích 1
103190111.2510.25.78Giải tích 1
113190111.2510.25.84AGiải tích 1
123190111.2510.25.84BGiải tích 1
133190121.2510.24.11AGiải tích 2
143190121.2510.24.11BGiải tích 2
[101TMSANG] Trần Minh Sang - 0766725565
11012850.2510.23.01AChi tiết máy
21012850.2510.23.01BChi tiết máy
31012850.2510.23.02AChi tiết máy
41012850.2510.23.02BChi tiết máy
51012850.2510.23.90Chi tiết máy
61012820.2510.23.21Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
71222710.2510.22.87Dung sai và đo lường
81012283.2510.24.04AKỹ thuật đo cơ khí
91012283.2510.24.04BKỹ thuật đo cơ khí
101012283.2510.24.05AKỹ thuật đo cơ khí
111012283.2510.24.05BKỹ thuật đo cơ khí
121012283.2510.24.06AKỹ thuật đo cơ khí
131012283.2510.24.06BKỹ thuật đo cơ khí
141012550.2510.23.02APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
151012660.2510.22.02BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
161012490.2510.23.01AThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
171012490.2510.23.01BThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
181012490.2510.23.02AThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
191012490.2510.23.02BThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
201012490.2510.23.90Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
[901PHSANG] Phan Hồng Sáng -
11110743.2510.22.75Quản lý dự án (TC1)
21110743.2510.22.77Quản lý dự án (TC1)
[123FAST] Khoa KHCNTT -
11233910.2510.xx.08Đồ án tốt nghiệp
21220850.2510.xx.87Đồ án tốt nghiệp (PFIEV1)
31220850.2510.xx.87Đồ án tốt nghiệp (PFIEV1)
41222140.2510.xx.89Đồ án tốt nghiệp (PFIEV3)
51222140.2510.xx.89Đồ án tốt nghiệp (PFIEV3)
61222140.2510.xx.89Đồ án tốt nghiệp (PFIEV3)
71222140.2510.xx.89Đồ án tốt nghiệp (PFIEV3)
81222140.2510.xx.89Đồ án tốt nghiệp (PFIEV3)
91232500.2510.25.07BIELTS 5.0_1
101232490.2510.25.08BIELTS 5.0_2
111233890.2510.25.09BIELTS 6.0
121233100.2510.xx.08Internship + Capstone Project
[319NNSIENG] Nguyễn Ngọc Siêng - 0913499981
13190111.2510.25.25AGiải tích 114:52 - 30/10/2025
23190111.2510.25.25BGiải tích 114:52 - 30/10/2025
33190111.2510.25.64AGiải tích 114:52 - 30/10/2025
43190111.2510.25.64BGiải tích 114:52 - 30/10/2025
53190111.2510.25.69AGiải tích 114:52 - 30/10/2025
63190111.2510.25.69BGiải tích 114:52 - 30/10/2025
[319TNSINH] Trần Nam Sinh - 0905373995
13190260.2510.24.20AĐại số tuyến tính
23190260.2510.24.20BĐại số tuyến tính
33190260.2510.24.21AĐại số tuyến tính
43190260.2510.24.21BĐại số tuyến tính
53190260.2510.24.23AĐại số tuyến tính
63190260.2510.24.23BĐại số tuyến tính
73190260.2510.24.50AĐại số tuyến tính
83190260.2510.24.50BĐại số tuyến tính
93190260.2510.25.02AĐại số tuyến tính
103190260.2510.25.02BĐại số tuyến tính
113190260.2510.25.10AĐại số tuyến tính
123190260.2510.25.10BĐại số tuyến tính
133190260.2510.25.11AĐại số tuyến tính
143190260.2510.25.11BĐại số tuyến tính
153190260.2510.25.90AĐại số tuyến tính
163190260.2510.25.90BĐại số tuyến tính
[217LSON] Lê Sơn -
12090101.2510.22.07ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.22.07BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.22.29Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2510.24.11BTư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2510.24.11ATư tưởng Hồ Chí Minh
[117LHSON] Lê Hoàng Sơn -
11171690.2510.24.81AChuyển khối trong kỹ thuật môi trường
21171690.2510.24.81BChuyển khối trong kỹ thuật môi trường
31172050.2510.22.73Công trình xử lý môi trường
41180313.2510.23.81Kinh tế môi trường
51171890.2510.22.79APBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
61172180.2510.21.79APBL 7_ Xử lý CTR
71170143.2510.21.81Quản lý Chất thải nguy hại
81172080.2510.22.79Quản lý Chất thải rắn
[121LMSON] Lê Minh Sơn -
11211340.2510.50.72Chuyên đề KT 1: Lý thuyết sáng tác nâng cao
21210600.2510.24.95Kiến trúc
31210703.2510.24.71ALý thuyết kiến trúc
41210703.2510.24.71BLý thuyết kiến trúc
51210703.2510.24.72ALý thuyết kiến trúc
61210703.2510.24.72BLý thuyết kiến trúc
71211770.2510.50.71Lý thuyết sáng tác nâng cao
81210993.2510.23.72CPBL 3: Thiết kế trường THPT
91211103.2510.22.72APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
101211720.2510.47.71Thực tập khảo cứu Kiến trúc cổ Việt Nam
111211720.2510.48.71Thực tập khảo cứu Kiến trúc cổ Việt Nam
121210253.2510.yy.91Thực tập Tốt nghiệp (19KTCLC)
[305LVTSON1] Lê Văn Thanh Sơn - 0905200467
13050011.2510.25.20AVật lý 1
23050011.2510.25.20BVật lý 1
33050011.2510.25.59Vật lý 1
43050011.2510.25.75Vật lý 1
53050641.2510.24.04AVật lý 2
63050641.2510.24.04BVật lý 2
73050641.2510.24.05AVật lý 2
83050641.2510.24.05BVật lý 2
93050641.2510.24.06AVật lý 2
103050641.2510.24.06BVật lý 2
[305LVTSON2] Lê Vũ Trường Sơn -
13050670.2510.24.16CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
23050670.2510.24.22BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050670.2510.24.26ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
43050670.2510.24.26BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
53050670.2510.24.59ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
63050670.2510.24.64ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
73050670.2510.24.64BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
83050670.2510.24.84BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
93050670.2510.24.95ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
103050670.2510.24.95BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
113050670.2510.24.99ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
123050670.2510.25.05BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
133050670.2510.25.06ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
143050670.2510.25.06CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
153050670.2510.25.38ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
163050670.2510.25.39ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
173050670.2510.25.42ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
183050670.2510.25.43ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
193050670.2510.25.43BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
203050670.2510.25.44ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
213050670.2510.25.85BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[103NDSON] Nguyễn Đình Sơn - 0905221781
11012120.2510.24.01ACơ học kỹ thuật
21012120.2510.24.01BCơ học kỹ thuật
31012120.2510.24.03ACơ học kỹ thuật
41012120.2510.24.03BCơ học kỹ thuật
51012120.2510.24.04ACơ học kỹ thuật
61012120.2510.24.04BCơ học kỹ thuật
71222690.2510.22.87Dao động kỹ thuật
81032923.2510.23.26Kỹ thuật hệ thống
91033033.2510.22.26Thiết kế sản phẩm công nghiệp
[107NKSON] Nguyễn Kim Sơn - 0903553919
11077110.2510.21.51ATN Công nghệ sơn (0.5TC)
21077110.2510.21.51BTN Công nghệ sơn (0.5TC)
31076050.2510.22.50ATN Công nghệ sơn và lớp phủ
41076050.2510.22.50BTN Công nghệ sơn và lớp phủ
51076030.2510.22.50ATN Gia công composite
61076030.2510.22.50BTN Gia công composite
71076120.2510.23.50ATN Hóa học cao phân tử
81076120.2510.23.50BTN Hóa học cao phân tử
91076940.2510.21.50ATN Kỹ thuật sơn (0.5)
101076940.2510.21.50BTN Kỹ thuật sơn (0.5)
111076940.2510.21.50CTN Kỹ thuật sơn (0.5)
121076960.2510.21.50ATN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)
131076960.2510.21.50BTN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)
141076960.2510.21.50CTN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)
151075600.2510.23.45ATN Quá trình và thiết bị
161075600.2510.23.45BTN Quá trình và thiết bị
171075600.2510.23.45CTN Quá trình và thiết bị
181075600.2510.23.46ATN Quá trình và thiết bị
191075600.2510.23.46BTN Quá trình và thiết bị
201075600.2510.23.50ATN Quá trình và thiết bị
211075600.2510.23.50BTN Quá trình và thiết bị
221075600.2510.23.51ATN Quá trình và thiết bị
231075600.2510.23.51BTN Quá trình và thiết bị
241077140.2510.21.51ATN Vật liệu polymer composite (0.5)
251077140.2510.21.51BTN Vật liệu polymer composite (0.5)
[103NXSON] Nguyễn Xuân Sơn -
11033730.2510.22.21TH Công nghệ hàn tàu thủy (1TC)
21033600.2510.23.21TH Tĩnh học tàu thủy(0.5)
31033800.2510.22.21Thực tập kỹ thuật 3 (Chế tạo và lắp ráp thân vỏ)
[107PTSON] Phan Thanh Sơn - 0983982949
11076010.2510.23.51Đồ án Quá trình & thiết bị
21077320.2510.21.52Kỹ thuật an toàn công nghệ
31070213.2510.23.50Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
41070213.2510.23.51Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
51075530.2510.23.52Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH
[104TNSON] Thái Ngọc Sơn - 0905164949
11041100.2510.25.23Nhập môn ngành
21077340.2510.21.52Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt
31041373.2510.24.22AToán nâng cao (Nhiệt)
41041373.2510.24.22BToán nâng cao (Nhiệt)
[101TDSON] Trần Đình Sơn - 0905211161
11011233.2510.21.04ACông nghệ gia công CNC
21011233.2510.21.04BCông nghệ gia công CNC
31011233.2510.21.05Công nghệ gia công CNC
41011233.2510.21.06Công nghệ gia công CNC
51012750.2510.22.04BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
61012750.2510.22.05APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
71012410.2510.24.04AToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
81012410.2510.24.04BToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
91012410.2510.24.05AToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
101012410.2510.24.05BToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
111012410.2510.24.06AToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
121012410.2510.24.06BToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
[104TTSON] Trần Thanh Sơn - 0916560473
11041580.2510.22.22BPBL 4: Nhà máy nhiệt điện
21041580.2510.22.23APBL 4: Nhà máy nhiệt điện
31041580.2510.22.23BPBL 4: Nhà máy nhiệt điện
41041830.2510.21.22Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
51041830.2510.21.23Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
[118TNSON] Trương Ngọc Sơn - 0935893099
11182220.2510.yy.91PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
21183470.2510.21.83APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
31180753.2510.22.62Quản lý Dự án
41183500.2510.21.83TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án (1TC)
51183510.2510.21.84Thẩm định dự án nâng cao
61182483.2510.23.83ATin học trong quản lý dự án
71182483.2510.23.83BTin học trong quản lý dự án
81182473.2510.23.83ứng dụng BIM trong quản lý dự án
91183490.2510.21.83ứng dụng BIM trong quản lý dự án
101183360.2510.21.84ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
[105VQSON] Võ Quang Sơn - 0914000054
11223240.2510.23.88Cơ sở máy điện16:39 - 05/11/2025
21050043.2510.21.29Cung cấp điện XNCN16:40 - 05/11/2025
31050623.2510.21.27Điều khiển máy điện16:40 - 05/11/2025
41050623.2510.21.29Điều khiển máy điện16:40 - 05/11/2025
51050022.2510.24.29ALý thuyết Trường điện từ16:40 - 05/11/2025
61050022.2510.24.29BLý thuyết Trường điện từ16:40 - 05/11/2025
71050022.2510.24.30ALý thuyết Trường điện từ16:40 - 05/11/2025
81050022.2510.24.30BLý thuyết Trường điện từ16:40 - 05/11/2025
91050022.2510.24.32BLý thuyết Trường điện từ16:40 - 05/11/2025
101050022.2510.24.32ALý thuyết Trường điện từ16:40 - 05/11/2025
111050022.2510.24.33ALý thuyết Trường điện từ16:40 - 05/11/2025
121050022.2510.24.33BLý thuyết Trường điện từ16:40 - 05/11/2025
131050022.2510.24.34ALý thuyết Trường điện từ16:40 - 05/11/2025
141050022.2510.24.34BLý thuyết Trường điện từ16:40 - 05/11/2025
151050823.2510.21.27Máy điện trong thiết bị tự động16:40 - 05/11/2025
161050823.2510.21.29Máy điện trong thiết bị tự động16:40 - 05/11/2025
171053640.2510.21.29APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
[319NTTSUONG] Nguyễn Thị Thu Sương -
13190041.2510.24.17AXác suất thống kê16:41 - 04/11/2025
23190041.2510.24.17BXác suất thống kê16:41 - 04/11/2025
33190041.2510.24.18AXác suất thống kê16:41 - 04/11/2025
43190041.2510.24.18BXác suất thống kê16:41 - 04/11/2025
53190041.2510.24.69AXác suất thống kê
63190041.2510.24.69BXác suất thống kê
73190041.2510.24.70AXác suất thống kê
83190041.2510.24.70BXác suất thống kê
[319TVSU] Trần Văn Sự -
13190111.2510.25.12AGiải tích 1
23190111.2510.25.12BGiải tích 1
33190111.2510.25.29AGiải tích 1
43190111.2510.25.29BGiải tích 1
53190111.2510.25.38AGiải tích 1
63190111.2510.25.38BGiải tích 1
73190111.2510.25.43AGiải tích 1
83190111.2510.25.43BGiải tích 1
93190111.2510.25.44AGiải tích 1
103190111.2510.25.44BGiải tích 1
113190111.2510.25.79AGiải tích 1
123190111.2510.25.79BGiải tích 1
133190111.2510.25.83AGiải tích 1
143190111.2510.25.83BGiải tích 1
153190121.2510.24.12AGiải tích 2
163190121.2510.24.12BGiải tích 2
[108NDSY] Nguyễn Đức Sỹ - 0905627917
11032170.2510.23.45Hình họa - vẽ kỹ thuật
21032170.2510.24.81AHình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2510.24.81BHình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2510.24.84AHình họa - vẽ kỹ thuật
51032170.2510.24.84BHình họa - vẽ kỹ thuật
61032170.2510.25.62AHình họa - vẽ kỹ thuật
71032170.2510.25.62BHình họa - vẽ kỹ thuật
81032170.2510.25.83AHình họa - vẽ kỹ thuật
91032170.2510.25.83BHình họa - vẽ kỹ thuật
101033240.2510.24.67ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
111033240.2510.24.67BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
121033240.2510.24.68ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
131033240.2510.24.68BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
141032310.2510.24.29AVẽ kỹ thuật
151032310.2510.24.29BVẽ kỹ thuật
161032310.2510.25.28AVẽ kỹ thuật
171032310.2510.25.28BVẽ kỹ thuật
181033230.2510.24.67AVẽ kỹ thuật trong xây dựng
191033230.2510.24.67BVẽ kỹ thuật trong xây dựng
201033230.2510.24.68AVẽ kỹ thuật trong xây dựng
211033230.2510.24.68BVẽ kỹ thuật trong xây dựng
[102PTTAO] Phan Thanh Tao - 0913474464
11022803.2510.25.03AKỹ thuật lập trình
21022803.2510.25.03BKỹ thuật lập trình
31024780.2510.23.78Toán khoa học dữ liệu
41221580.2510.23.89Toán rời rạc
[209LDTAM] Lê Đức Tâm - 0905177612
12090150.2510.24.20ATriết học Mác - Lênin
22090150.2510.24.20BTriết học Mác - Lênin
[109PDTAM] Phan Đức Tâm - 0949800777
11092510.2510.24.64Trắc địa
21092510.2510.24.67ATrắc địa
31092510.2510.24.67BTrắc địa
41092510.2510.24.68ATrắc địa
51092510.2510.24.68BTrắc địa
61092510.2510.24.69ATrắc địa
71092510.2510.24.69BTrắc địa
81092510.2510.24.73Trắc địa
91092510.2510.24.77Trắc địa
101092510.2510.24.78Trắc địa
111092520.2510.24.68ATT Trắc địa (1TC)
121092520.2510.24.68BTT Trắc địa (1TC)
131092520.2510.24.69ATT Trắc địa (1TC)
141092520.2510.24.69BTT Trắc địa (1TC)
151092520.2510.24.78TT Trắc địa (1TC)
[121TVTAM] Trần Văn Tâm -
11210173.2510.22.71Điêu khắc
21210173.2510.22.72Điêu khắc
31210710.2510.25.71ATH vẽ mỹ thuật 1
41210710.2510.25.71BTH vẽ mỹ thuật 1
51210710.2510.25.71CTH vẽ mỹ thuật 1
61210710.2510.25.72ATH vẽ mỹ thuật 1
71210710.2510.25.72BTH vẽ mỹ thuật 1
81210683.2510.25.71Vẽ mỹ thuật 1
91210683.2510.25.71BVẽ mỹ thuật 1
101210683.2510.25.72Vẽ mỹ thuật 1
111210683.2510.25.72BVẽ mỹ thuật 1
[105NQTAN] Nguyễn Quang Tân - 0903518978
11052880.2510.23.27ATN điện tử công suất
21052880.2510.23.27BTN điện tử công suất
31052880.2510.23.27CTN điện tử công suất
41052880.2510.23.28ATN điện tử công suất
51052880.2510.23.28BTN điện tử công suất
61052880.2510.23.28CTN điện tử công suất
71052880.2510.23.29ATN điện tử công suất
81052880.2510.23.29BTN điện tử công suất
91052880.2510.23.29CTN điện tử công suất
101052880.2510.23.30ATN điện tử công suất
111052880.2510.23.32ATN điện tử công suất
121052880.2510.23.32BTN điện tử công suất
131052880.2510.23.33ATN điện tử công suất
141052880.2510.23.33BTN điện tử công suất
151052880.2510.23.34ATN điện tử công suất
161052880.2510.23.34BTN điện tử công suất
171052880.2510.23.34CTN điện tử công suất
181052900.2510.23.27ATN Truyền động điện
191052900.2510.23.27BTN Truyền động điện
201052900.2510.23.27CTN Truyền động điện
211052900.2510.23.28ATN Truyền động điện
221052900.2510.23.28BTN Truyền động điện
231052900.2510.23.29ATN Truyền động điện
241052900.2510.23.29BTN Truyền động điện
251052900.2510.23.29CTN Truyền động điện
261052900.2510.23.30BTN Truyền động điện
271052900.2510.23.32ATN Truyền động điện
281052900.2510.23.32BTN Truyền động điện
291052900.2510.23.33ATN Truyền động điện
301052900.2510.23.33BTN Truyền động điện
311052900.2510.23.33CTN Truyền động điện
321052900.2510.23.34ATN Truyền động điện
331052900.2510.23.34BTN Truyền động điện
[105NVTAN] Nguyễn Văn Tấn - 0911967567
11050043.2510.21.27Cung cấp điện XNCN
21050503.2510.22.27AKỹ thuật chiếu sáng
31050503.2510.22.27BKỹ thuật chiếu sáng
41050503.2510.22.28AKỹ thuật chiếu sáng
51050503.2510.22.28BKỹ thuật chiếu sáng
61050503.2510.22.28CKỹ thuật chiếu sáng
71050503.2510.22.29Kỹ thuật chiếu sáng
81050503.2510.22.30AKỹ thuật chiếu sáng
91050503.2510.22.30BKỹ thuật chiếu sáng
101050931.2510.22.50Kỹ thuật điện
111050931.2510.22.51Kỹ thuật điện
121050931.2510.23.48AKỹ thuật điện
131050931.2510.23.48BKỹ thuật điện
141050931.2510.23.48CKỹ thuật điện
151050931.2510.23.52AKỹ thuật điện
161050931.2510.23.52BKỹ thuật điện
171050931.2510.24.04AKỹ thuật điện
181050931.2510.24.04BKỹ thuật điện
191050931.2510.24.05AKỹ thuật điện
201050931.2510.24.05BKỹ thuật điện
211050931.2510.24.06Kỹ thuật điện
221050931.2510.24.22AKỹ thuật điện
231050931.2510.24.22BKỹ thuật điện
241050931.2510.24.23AKỹ thuật điện
251050931.2510.24.23BKỹ thuật điện
261052793.2510.22.29Năng lượng tái tạo
271053640.2510.21.27APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
[101HVTHANH] Hoàng Văn Thạnh - 0905923755
11012920.2510.zz.91Công nghệ chế tạo máy
21013940.2510.48.02Công nghệ chế tạo máy
31013940.2510.49.01Công nghệ chế tạo máy
41013940.2510.49.02Công nghệ chế tạo máy
51012930.2510.22.03ACông nghệ gia công tiên tiến
61012930.2510.22.03BCông nghệ gia công tiên tiến
71221450.2510.21.87Đánh giá hiệu năng của HTSX
81221180.2510.xx.91Đồ án thiết kế kỹ thuật
91011700.2510.zz.91Kỹ thuật chế tạo máy
101013060.2510.21.02APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
111013640.2510.21.03APBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay
121013640.2510.21.03BPBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay
131013010.2510.21.01AThiết kế tối ưu cho chế tạo
141013010.2510.21.01BThiết kế tối ưu cho chế tạo
151013010.2510.21.02AThiết kế tối ưu cho chế tạo
161013010.2510.21.02BThiết kế tối ưu cho chế tạo
171013010.2510.21.03AThiết kế tối ưu cho chế tạo
181013010.2510.21.03BThiết kế tối ưu cho chế tạo
191013010.2510.21.90Thiết kế tối ưu cho chế tạo
[102BTTTHANH] Bùi Thị Thanh Thanh -
11022970.2510.25.11ACấu trúc máy tính và vi xử lý
21022970.2510.25.11BCấu trúc máy tính và vi xử lý
31022970.2510.25.16ACấu trúc máy tính và vi xử lý
41022970.2510.25.16BCấu trúc máy tính và vi xử lý
51022970.2510.25.99ACấu trúc máy tính và vi xử lý
61022970.2510.25.99BCấu trúc máy tính và vi xử lý
71024060.2510.21.10ACông nghệ IoT
81024060.2510.21.10BCông nghệ IoT
91024560.2510.49.10Công nghệ IoT
101024560.2510.49.11Công nghệ IoT
111023870.2510.23.99BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
121023820.2510.22.14APBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính
131023920.2510.22.16APBL 6: Dự án chuyên ngành 1
141023570.2510.22.14Phát triển ứng dụng IoT
151232680.2510.22.07TH Thiết kế hệ thống vi xử lý
161232670.2510.22.07Thiết kế hệ thống vi xử lý
171021383.2510.23.16AVi điều khiển
181021383.2510.23.16BVi điều khiển
191021383.2510.23.99AVi điều khiển
201021383.2510.23.99BVi điều khiển
[209LTMTHANH] Lưu Thị Mai Thanh - 0986013933
12090150.2510.24.42ATriết học Mác - Lênin
22090150.2510.24.42BTriết học Mác - Lênin
32090150.2510.25.11ATriết học Mác - Lênin
42090150.2510.25.11BTriết học Mác - Lênin
52090150.2510.25.12ATriết học Mác - Lênin
62090150.2510.25.12BTriết học Mác - Lênin
72090150.2510.25.15ATriết học Mác - Lênin
82090150.2510.25.15BTriết học Mác - Lênin
92090150.2510.25.16ATriết học Mác - Lênin
102090150.2510.25.16BTriết học Mác - Lênin
112090150.2510.25.65Triết học Mác - Lênin
122090150.2510.25.71ATriết học Mác - Lênin
132090150.2510.25.71BTriết học Mác - Lênin
142090150.2510.25.72ATriết học Mác - Lênin
152090150.2510.25.72BTriết học Mác - Lênin
162090150.2510.25.83ATriết học Mác - Lênin
172090150.2510.25.83BTriết học Mác - Lênin
[107MTHTHANH] Mạc Thị Hà Thanh - 0905156560
11075930.2510.21.46Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
21075930.2510.22.45ACông nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
31075930.2510.22.45BCông nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
41075930.2510.22.46ACông nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
51075930.2510.22.46BCông nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
61076790.2510.21.45AHương liệu thực phẩm
71076790.2510.21.45BHương liệu thực phẩm
81076790.2510.21.46Hương liệu thực phẩm
91075520.2510.25.45ANhập môn ngành CNTP
101075520.2510.25.45BNhập môn ngành CNTP
111075520.2510.25.46ANhập môn ngành CNTP
121075520.2510.25.46BNhập môn ngành CNTP
131075520.2510.25.47ANhập môn ngành CNTP
141075520.2510.25.47BNhập môn ngành CNTP
151075880.2510.22.45APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
161076760.2510.21.46APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
171076800.2510.21.45TN Hương liệu thực phẩm (0.5TC)
181076800.2510.21.46TN Hương liệu thực phẩm (0.5TC)
[105NDTHANH] Ngô Đình Thanh -
11051620.2510.21.32Hệ thống thời gian thực
21051620.2510.21.33Hệ thống thời gian thực
31051620.2510.21.34Hệ thống thời gian thực
41053750.2510.21.32AIoT công nghiệp
51053750.2510.21.32BIoT công nghiệp
61053750.2510.21.33IoT công nghiệp
71053750.2510.21.34IoT công nghiệp
81053770.2510.21.32APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
91053770.2510.21.33APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
[101TPTHANH] Trần Phước Thanh - 0977882010
11013450.2510.22.03Thực tập công nhân (CKHK)
[105TTBTHANH] Trương Thị Bích Thanh - 0935103301
11053370.2510.22.32ACơ sở điều khiển quá trình
21053370.2510.22.32BCơ sở điều khiển quá trình
31053370.2510.22.33ACơ sở điều khiển quá trình
41053370.2510.22.33BCơ sở điều khiển quá trình
51053370.2510.22.34ACơ sở điều khiển quá trình
61053370.2510.22.34BCơ sở điều khiển quá trình
71053153.2510.24.27AKỹ thuật đo lường
81053153.2510.24.27BKỹ thuật đo lường
91053153.2510.24.28AKỹ thuật đo lường
101053153.2510.24.28BKỹ thuật đo lường
111053153.2510.24.29AKỹ thuật đo lường
121053153.2510.24.29BKỹ thuật đo lường
131053153.2510.24.30AKỹ thuật đo lường
141053153.2510.24.30BKỹ thuật đo lường
[106VVTHANH] Vũ Vân Thanh -
11062340.2510.24.38ATN cấu kiện điện tử (1TC)
21062340.2510.24.38BTN cấu kiện điện tử (1TC)
31062340.2510.24.39ATN cấu kiện điện tử (1TC)
41062340.2510.24.39BTN cấu kiện điện tử (1TC)
51062340.2510.24.39CTN cấu kiện điện tử (1TC)
61062340.2510.24.40ATN cấu kiện điện tử (1TC)
71062340.2510.24.40BTN cấu kiện điện tử (1TC)
81062340.2510.24.41ATN cấu kiện điện tử (1TC)
91062340.2510.24.41BTN cấu kiện điện tử (1TC)
101062340.2510.24.43ATN cấu kiện điện tử (1TC)
111062340.2510.24.43BTN cấu kiện điện tử (1TC)
121062340.2510.24.44ATN cấu kiện điện tử (1TC)
131062340.2510.24.44BTN cấu kiện điện tử (1TC)
141063020.2510.23.38ATN Kỹ thuật số (1TC)
151063020.2510.23.39ATN Kỹ thuật số (1TC)
161063020.2510.23.39BTN Kỹ thuật số (1TC)
171063020.2510.23.40ATN Kỹ thuật số (1TC)
181063020.2510.23.40BTN Kỹ thuật số (1TC)
191063020.2510.23.40CTN Kỹ thuật số (1TC)
201063020.2510.23.41ATN Kỹ thuật số (1TC)
211063020.2510.23.41CTN Kỹ thuật số (1TC)
221063020.2510.23.44ATN Kỹ thuật số (1TC)
231063020.2510.23.44BTN Kỹ thuật số (1TC)
241063020.2510.24.42ATN Kỹ thuật số (1TC)
251063020.2510.24.42BTN Kỹ thuật số (1TC)
261063020.2510.24.42CTN Kỹ thuật số (1TC)
[209LVTHAO] Lê Văn Thao -
12090140.2510.50.50BTriết học
22090150.2510.24.38ATriết học Mác - Lênin
32090150.2510.24.38BTriết học Mác - Lênin
42090150.2510.24.74Triết học Mác - Lênin
52090150.2510.25.01ATriết học Mác - Lênin
62090150.2510.25.01BTriết học Mác - Lênin
72090150.2510.25.01CTriết học Mác - Lênin
82090150.2510.25.10ATriết học Mác - Lênin
92090150.2510.25.10BTriết học Mác - Lênin
102090150.2510.25.26ATriết học Mác - Lênin
112090150.2510.25.26BTriết học Mác - Lênin
122090150.2510.25.42ATriết học Mác - Lênin
132090150.2510.25.42BTriết học Mác - Lênin
142090150.2510.25.46ATriết học Mác - Lênin
152090150.2510.25.46BTriết học Mác - Lênin
162090150.2510.25.67ATriết học Mác - Lênin
172090150.2510.25.67BTriết học Mác - Lênin
182090150.2510.25.68ATriết học Mác - Lênin
192090150.2510.25.68BTriết học Mác - Lênin
202090150.2510.25.69ATriết học Mác - Lênin
212090150.2510.25.69BTriết học Mác - Lênin
[416DKTHANH] Đỗ Kim Thành -
11222520.2510.23.87Tiếng Pháp 5
[319NHTHANH] Nguyễn Hoàng Thành -
13190111.2510.25.54Giải tích 1
23190111.2510.25.65AGiải tích 1
33190111.2510.25.65BGiải tích 1
43190111.2510.25.77AGiải tích 1
53190111.2510.25.77BGiải tích 1
63190111.2510.25.81AGiải tích 1
73190111.2510.25.81BGiải tích 1
83190111.2510.25.99AGiải tích 1
93190111.2510.25.99BGiải tích 1
[209PHTHANH] Phạm Huy Thành - 0966904325
12090150.2510.24.40Triết học Mác - Lênin
22090150.2510.24.44ATriết học Mác - Lênin
32090150.2510.24.44BTriết học Mác - Lênin
42090150.2510.25.04ATriết học Mác - Lênin
52090150.2510.25.04BTriết học Mác - Lênin
62090150.2510.25.04CTriết học Mác - Lênin
72090150.2510.25.05ATriết học Mác - Lênin
82090150.2510.25.05BTriết học Mác - Lênin
92090150.2510.25.05CTriết học Mác - Lênin
102090150.2510.25.07ATriết học Mác - Lênin
112090150.2510.25.07BTriết học Mác - Lênin
122090150.2510.25.07CTriết học Mác - Lênin
132090150.2510.25.23ATriết học Mác - Lênin
142090150.2510.25.23BTriết học Mác - Lênin
152090150.2510.25.23CTriết học Mác - Lênin
162090150.2510.25.38ATriết học Mác - Lênin
172090150.2510.25.38BTriết học Mác - Lênin
182090150.2510.25.38CTriết học Mác - Lênin
192090150.2510.25.39ATriết học Mác - Lênin
202090150.2510.25.39BTriết học Mác - Lênin
212090150.2510.25.39CTriết học Mác - Lênin
222090150.2510.25.87ATriết học Mác - Lênin
232090150.2510.25.87BTriết học Mác - Lênin
242090150.2510.25.87CTriết học Mác - Lênin
[101VNTHANH] Võ Như Thành - 0903532083
11014130.2510.49.04Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại
21012780.2510.23.04ACơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
31012780.2510.23.04BCơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
41012780.2510.23.05ACơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
51012780.2510.23.05BCơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
61012780.2510.23.06ACơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
71012780.2510.23.06BCơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
81012440.2510.23.03ACơ sở điều khiển hệ cơ khí
91012440.2510.23.03BCơ sở điều khiển hệ cơ khí
101012740.2510.22.04AKỹ thuật học máy
111012740.2510.22.04BKỹ thuật học máy
121012740.2510.22.05Kỹ thuật học máy
131012740.2510.22.06AKỹ thuật học máy
141012740.2510.22.06BKỹ thuật học máy
151013710.2510.49.04Kỹ thuật học máy
161012700.2510.23.04APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
171012700.2510.23.04BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
181012700.2510.23.05APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
191013310.2510.21.04BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
201013310.2510.21.05APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
211014160.2510.49.04Technical Writing and Presentation
[110DTNTHAO] Đinh Thị Như Thảo - 0983640765
11100053.2510.22.68ALý thuyết đàn hồi
21100053.2510.22.68BLý thuyết đàn hồi
31102970.2510.21.67ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
41102970.2510.21.69ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
51103600.2510.48.67Ứng dụng tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
61103600.2510.49.67Ứng dụng tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
71103600.2510.50.67Ứng dụng tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
[305LTPTHAO] Lê Thị Phương Thảo - 0905151303
13050660.2510.24.33BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2510.25.18CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2510.25.21ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2510.25.68ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2510.25.69BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2510.25.70BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2510.25.78BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050670.2510.25.41BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
93050011.2510.25.18AVật lý 1
103050011.2510.25.18BVật lý 1
113050011.2510.25.44AVật lý 1
123050011.2510.25.44BVật lý 1
133050011.2510.25.62AVật lý 1
143050011.2510.25.62BVật lý 1
[111LVTHAO] Lê Văn Thảo - 0987659437
11111910.2510.24.67ACơ lưu chất09:34 - 13/11/2025
21111910.2510.24.67BCơ lưu chất09:34 - 13/11/2025
31111910.2510.24.76Cơ lưu chất09:34 - 13/11/2025
41112260.2510.22.77Công trình giao thông09:34 - 13/11/2025
51112180.2510.22.77APBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
61112580.2510.21.77AThiết kế công trình cầu09:34 - 13/11/2025
71112580.2510.21.77BThiết kế công trình cầu09:34 - 13/11/2025
81113360.2510.22.78Thiết kế hạ tầng đô thị thông minh09:34 - 13/11/2025
91111930.2510.24.81AThủy lực trong kỹ thuật môi trường09:34 - 13/11/2025
101111930.2510.24.81BThủy lực trong kỹ thuật môi trường09:34 - 13/11/2025
111111850.2510.24.76Toán chuyên ngành 109:34 - 13/11/2025
121111850.2510.24.77AToán chuyên ngành 109:34 - 13/11/2025
131111850.2510.24.77BToán chuyên ngành 109:34 - 13/11/2025
[109NDTHAO] Nguyễn Duy Thảo -
11093980.2510.48.59Phương pháp phần tử hữu hạn
21092570.2510.23.59Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số
[103NTTTHAO] Nguyễn Thị Phương Thảo -
11033110.2510.24.26ACông nghệ sản xuất
21033110.2510.24.26BCông nghệ sản xuất
31034140.2510.23.26Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS)
[107PTKTHAO] Phạm Thị Kim Thảo -
11075660.2510.22.48ATN Công nghệ lên men (1TC)
21075660.2510.22.48BTN Công nghệ lên men (1TC)
31075660.2510.22.54ATN Công nghệ lên men (1TC)
41075660.2510.22.54BTN Công nghệ lên men (1TC)
51075760.2510.22.48ATN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)
61075760.2510.22.48BTN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)
71073710.2510.25.21ATN hóa đại cương (1TC)
81073710.2510.25.21BTN hóa đại cương (1TC)
91073710.2510.25.21CTN hóa đại cương (1TC)
101073710.2510.25.22ATN hóa đại cương (1TC)
111073710.2510.25.22BTN hóa đại cương (1TC)
121073710.2510.25.22CTN hóa đại cương (1TC)
131073710.2510.25.23ATN hóa đại cương (1TC)
141073710.2510.25.23BTN hóa đại cương (1TC)
151073710.2510.25.23CTN hóa đại cương (1TC)
161073710.2510.25.26ATN hóa đại cương (1TC)
171073710.2510.25.26BTN hóa đại cương (1TC)
181073710.2510.25.48ATN hóa đại cương (1TC)
191073710.2510.25.48BTN hóa đại cương (1TC)
201073710.2510.25.48CTN hóa đại cương (1TC)
211073710.2510.25.54ATN hóa đại cương (1TC)
221073710.2510.25.54BTN hóa đại cương (1TC)
231231900.2510.24.08ATN Hóa học đại cương
241231900.2510.24.08BTN Hóa học đại cương
251075580.2510.23.48ATN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
261075580.2510.23.48BTN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
271075580.2510.23.48CTN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
281075580.2510.23.54ATN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
291075580.2510.23.54BTN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
[109TTTTHAO] Trần Thị Thu Thảo - 0983821513
11093030.2510.22.59Kinh tế xây dựng cầu đường
21095000.2510.22.59BPBL 5: Thi công đường ô tô
31093320.2510.21.60Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
[103PQTHAI] Phạm Quốc Thái - 0914487047
11034650.2510.21.26Anh văn CN (HTCN)
21035520.2510.50.17Hệ thống điều khiển ô tô hybrid
31033350.2510.24.21AKỹ thuật điện - điện tử ứng dụng
41033350.2510.24.21BKỹ thuật điện - điện tử ứng dụng
51032583.2510.21.18Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
61034100.2510.25.19ANhập môn ngành (KTOTO)
71034100.2510.25.19BNhập môn ngành (KTOTO)
81035420.2510.48.17Ô tô thông minh
91035420.2510.49.17Ô tô thông minh
101034990.2510.21.20APBL 6: Thiết kế ô tô thông minh
111031660.2510.23.20ATrang bị Điện-Điện tử ĐCĐT
121031660.2510.23.20BTrang bị Điện-Điện tử ĐCĐT
[107HVTHANG] Hồ Viết Thắng - 0353060154
11073431.2510.25.83AHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
21073431.2510.25.83BHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
31073670.2510.24.74Hóa đại cương
41073670.2510.25.17AHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
51073670.2510.25.17BHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
61073670.2510.25.32AHóa đại cương
71073670.2510.25.32BHóa đại cương
81073670.2510.25.67AHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
91073670.2510.25.67BHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
101073670.2510.25.68AHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
111073670.2510.25.68BHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
121073670.2510.25.69AHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
131073670.2510.25.69BHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
141073670.2510.25.70AHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
151073670.2510.25.70BHóa đại cương10:36 - 28/10/2025
161077190.2510.21.51APBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat
171078430.2510.48.50Thiết kế mô phỏng vật liệu và công nghệ
181078490.2510.48.50Tinh thể học
[103HTHANG] Hoàng Thắng - 0702509526
11034950.2510.21.20AKỹ thuật ô tô tự hành
21034950.2510.21.20BKỹ thuật ô tô tự hành
31032240.2510.23.20AKỹ thuật vi điều khiển
41032240.2510.23.20BKỹ thuật vi điều khiển
51033830.2510.23.20BPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
61034990.2510.21.20BPBL 6: Thiết kế ô tô thông minh
71031620.2510.24.19APhương pháp tính
81031620.2510.24.19BPhương pháp tính
91031620.2510.24.20APhương pháp tính
101031620.2510.24.20BPhương pháp tính
111035290.2510.48.17Trang bị điện-điện tử thân xe
121035290.2510.49.17Trang bị điện-điện tử thân xe
131035240.2510.50.17Ứng dụng vi điều khiển trong điều khiển động cơ và ô tô
[106HVTHANG] Huỳnh Việt Thắng - 0963100174
11063010.2510.23.38AKỹ thuật số
21063010.2510.23.38BKỹ thuật số
31063010.2510.23.39AKỹ thuật số
41063010.2510.23.39BKỹ thuật số
51063010.2510.24.42AKỹ thuật số
61063010.2510.24.42BKỹ thuật số
71064300.2510.50.38Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
81063370.2510.23.39APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
91063380.2510.22.39AAPBL 3: Chuyên đề
101063380.2510.22.39ABPBL 3: Chuyên đề
111063380.2510.22.40AAPBL 3: Chuyên đề
121063380.2510.22.40ABPBL 3: Chuyên đề
131232760.2510.22.08TH Thiết kế mạch và hệ thống số
141064730.2510.48.38Thiết kế ASIC
151064730.2510.49.38Thiết kế ASIC
161232750.2510.22.08Thiết kế mạch và hệ thống số
[102PCTHANG] Phạm Công Thắng - 0905983126
11022970.2510.25.12BCấu trúc máy tính và vi xử lý
21022970.2510.25.12ACấu trúc máy tính và vi xử lý
31022970.2510.25.15ACấu trúc máy tính và vi xử lý
41022970.2510.25.15BCấu trúc máy tính và vi xử lý
51024750.2510.49.10Chuyên đề Công nghệ (Công nghệ Đa phương tiện)
61024690.2510.48.11Chuyên đề KHDL 2 (Trực quan hóa dữ liệu)
71023140.2510.22.15Học máy và ứng dụng
81023140.2510.22.16AHọc máy và ứng dụng
91023140.2510.22.16BHọc máy và ứng dụng
101023140.2510.22.99AHọc máy và ứng dụng
111023140.2510.22.99BHọc máy và ứng dụng
121022863.2510.25.16AKỹ thuật lập trình
131022863.2510.25.16BKỹ thuật lập trình
141022863.2510.25.99AKỹ thuật lập trình
151022863.2510.25.99BKỹ thuật lập trình
161023870.2510.23.16BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
171023920.2510.22.99APBL 6: Dự án chuyên ngành 1
181024710.2510.48.10Thực tập
191023220.2510.23.12AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
201023220.2510.23.12BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
211023220.2510.23.13Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
221024440.2510.50.10Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
231024440.2510.50.11Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
[110VLTHANG] Vương Lê Thắng - 0905554047
11102900.2510.23.68AKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
21102900.2510.23.68BKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31103730.2510.48.67Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
41103730.2510.49.67Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
51103730.2510.50.67Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
61102540.2510.25.67ANhập môn ngành
71102540.2510.25.67BNhập môn ngành
81103030.2510.23.67BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
91103380.2510.21.69APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
[102dnnthinh] Đồng Ngọc Nguyên Thịnh -
11024150.2510.22.27AKỹ thuật lập trình
21024150.2510.22.27BKỹ thuật lập trình
31024150.2510.22.30AKỹ thuật lập trình
41024150.2510.22.30BKỹ thuật lập trình
[110TQTHINH] Trịnh Quang Thịnh - 0914146363
11102900.2510.23.59Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
21102900.2510.23.69Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31103040.2510.23.78APBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
41103030.2510.23.59APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
51103030.2510.23.64APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
61103030.2510.23.68APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[103DTHO] Dương Thọ - 0913490641
11032170.2510.23.46Hình họa - vẽ kỹ thuật
21032170.2510.24.95BHình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2510.24.95AHình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2510.25.60Hình họa - vẽ kỹ thuật
51032170.2510.25.84AHình họa - vẽ kỹ thuật
61032170.2510.25.84BHình họa - vẽ kỹ thuật
71032170.2510.25.85AHình họa - vẽ kỹ thuật
81032170.2510.25.85BHình họa - vẽ kỹ thuật
91032270.2510.24.71AHình họa 2
101032270.2510.24.71BHình họa 2
111032270.2510.24.72BHình họa 2
121032270.2510.24.72AHình họa 2
131033240.2510.24.69ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
141033240.2510.24.69BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
151033240.2510.24.70TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
161032310.2510.24.30Vẽ kỹ thuật
171032310.2510.25.29AVẽ kỹ thuật
181032310.2510.25.29BVẽ kỹ thuật
191033230.2510.24.69AVẽ kỹ thuật trong xây dựng
201033230.2510.24.69BVẽ kỹ thuật trong xây dựng
211033230.2510.24.70Vẽ kỹ thuật trong xây dựng
[209LMTHO] Lê Minh Thọ - 0905193238
12090101.2510.24.12ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.24.12BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.24.15ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2510.24.15BTư tưởng Hồ Chí Minh
[209PDTHO] Phạm Đức Thọ -
12090101.2510.22.04ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.22.04BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.22.28ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2510.22.28BTư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2510.22.45ATư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2510.22.45BTư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2510.22.48Tư tưởng Hồ Chí Minh
82090101.2510.24.01ATư tưởng Hồ Chí Minh
92090101.2510.24.01BTư tưởng Hồ Chí Minh
[109PCTHO] Phan Cao Thọ - 0913405145
11092400.2510.21.73Quản lý giao thông đô thị
[117PTKTHOA] Phạm Thị Kim Thoa - 0328867777
11171970.2510.22.81Gis ứng dụng
21170011.2510.23.59Môi trường
31170011.2510.25.28AMôi trường
41170011.2510.25.28BMôi trường
51171190.2510.25.71AMôi trường đô thị và kiến trúc
61171190.2510.25.71BMôi trường đô thị và kiến trúc
71171190.2510.25.72AMôi trường đô thị và kiến trúc
81171190.2510.25.72BMôi trường đô thị và kiến trúc
91172320.2510.21.81APBL 7_ứng dụng GIS trong QLTN&MT
101211690.2510.47.71Sinh thái học
111211690.2510.48.71Sinh thái học
121170662.2510.24.79Sinh thái môi trường
[502NTTHONG] Ngô Tấn Thống - 0982010177
11034920.2510.21.20AHệ thống sản xuất tự động ô tô
21034920.2510.21.20BHệ thống sản xuất tự động ô tô
[106HLUTHUC] Hoàng Lê Uyên Thục -
11063203.2510.24.38AKỹ năng mềm
21063203.2510.24.38BKỹ năng mềm
31063490.2510.21.37ATrí tuệ nhân tạo
41063490.2510.21.37BTrí tuệ nhân tạo
51063490.2510.21.39Trí tuệ nhân tạo
61063490.2510.21.40Trí tuệ nhân tạo
[103NTTHUA] Nguyễn Tiến Thừa - 0919080261
11034300.2510.21.21An toàn và thông tin hàng hải
21033700.2510.22.21Công nghệ hàn tàu thủy
31034240.2510.21.21Động lực học tàu thủy 2
41033180.2510.24.21AKỹ thuật thủy khí
51033180.2510.24.21BKỹ thuật thủy khí
61032473.2510.23.21Toán chuyên ngành
[118NDHTHU] Nguyễn Đặng Hoàng Thư -
11182680.2510.24.85AKinh tế vĩ mô
21182680.2510.24.85BKinh tế vĩ mô
31182680.2510.24.86AKinh tế vĩ mô
41182680.2510.24.86BKinh tế vĩ mô
51180533.2510.25.46AMarketing căn bản
61180533.2510.25.46BMarketing căn bản
71182750.2510.25.86ANhập môn ngành
81182750.2510.25.86BNhập môn ngành
91183220.2510.21.85APBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
101180983.2510.23.85Quản lý chuỗi cung ứng
111180983.2510.23.86AQuản lý chuỗi cung ứng
121180983.2510.23.86BQuản lý chuỗi cung ứng
131034640.2510.21.26Quản trị học
141180933.2510.22.23Quản trị học
151180933.2510.zz.91Quản trị học
161184090.2510.22.85Quản trị Logistics
[123NTATHU] Nguyễn Thị Anh Thư -
11232960.2510.21.08Chuyển đổi số và ứng dụng
21232340.2510.22.07Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
31232340.2510.22.08Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
41231820.2510.25.07ANhập môn ngành
51231820.2510.25.07BNhập môn ngành
61232970.2510.21.08TH Chuyển đổi số và ứng dụng (1TC)
[999CTHTHUONG] Cao Thị Hoài Thương - 0903581468
11034720.2510.21.26Kế toán quản trị
[105KTUTHUONG] Khương Thị Út Thương - 0949523454
11053410.2510.23.32ATH Điều khiển logic trong công nghiệp
21053410.2510.23.32BTH Điều khiển logic trong công nghiệp
31053410.2510.23.33ATH Điều khiển logic trong công nghiệp
41053410.2510.23.33BTH Điều khiển logic trong công nghiệp
51053410.2510.23.33CTH Điều khiển logic trong công nghiệp
61053410.2510.23.34ATH Điều khiển logic trong công nghiệp
71053410.2510.23.34BTH Điều khiển logic trong công nghiệp
81052890.2510.23.32ATN Kỹ thuật đo lường
91052890.2510.23.32BTN Kỹ thuật đo lường
101052890.2510.23.33ATN Kỹ thuật đo lường
111052890.2510.23.33BTN Kỹ thuật đo lường
121052890.2510.23.33CTN Kỹ thuật đo lường
131052890.2510.23.34ATN Kỹ thuật đo lường
141052890.2510.23.34BTN Kỹ thuật đo lường
[999NHNTHUONG] Nguyễn Huỳnh Nhật Thương -
11232530.2510.23.07ATH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
21232530.2510.23.07BTH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
31232530.2510.23.08ATH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
41232530.2510.23.08BTH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
51232420.2510.22.08TH Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT
61232610.2510.22.07ATH Kiến trúc hệ thống IoT
71232610.2510.22.07BTH Kiến trúc hệ thống IoT
81231930.2510.24.08ATH Lập trình máy tính 1
91231930.2510.24.08BTH Lập trình máy tính 1
101233500.2510.21.08TH Thiết kế hệ thống nhúng và IoT (1TC)
111232320.2510.23.07ATH Vi xử lý
121232320.2510.23.07BTH Vi xử lý
131233490.2510.21.08Thiết kế hệ thống nhúng và IoT
141232310.2510.23.07Vi xử lý
[210NTHTHUONG] Nguyễn Thị Hoài Thương -
12100010.2510.25.85APháp luật đại cương
22100010.2510.25.85BPháp luật đại cương
32100010.2510.25.86APháp luật đại cương
42100010.2510.25.86BPháp luật đại cương
[110DCTHUAT] Đặng Công Thuật - 0913527757
11103210.2510.21.72Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
21103120.2510.22.69BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
31103400.2510.21.69Quản lý dự án xây dựng
41103540.2510.47.67Quản lý dự án xây dựng
51103540.2510.48.67Quản lý dự án xây dựng
61103540.2510.49.67Quản lý dự án xây dựng
71103540.2510.50.67Quản lý dự án xây dựng
[117LTXTHUY] Lê Thị Xuân Thùy - 0905943889
11171650.2510.24.79Hóa học môi trường16:44 - 13/11/2025
21171650.2510.24.81AHóa học môi trường16:44 - 13/11/2025
31171650.2510.24.81BHóa học môi trường16:44 - 13/11/2025
41171660.2510.24.79Hóa phân tích môi trường16:44 - 13/11/2025
51171660.2510.24.81AHóa phân tích môi trường16:44 - 13/11/2025
61171660.2510.24.81BHóa phân tích môi trường16:44 - 13/11/2025
71170011.2510.25.22AMôi trường
81170011.2510.25.22BMôi trường
91170011.2510.25.84AMôi trường
101170011.2510.25.84BMôi trường
[107NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thùy -
11075050.2510.21.45ATN CN Chế biến rau quả
21075050.2510.21.46BTN CN Chế biến rau quả
31075070.2510.22.45ATN Kỹ thuật sấy & lạnh
41075070.2510.22.45BTN Kỹ thuật sấy & lạnh
51075070.2510.22.45CTN Kỹ thuật sấy & lạnh
61075070.2510.22.46ATN Kỹ thuật sấy & lạnh
71075070.2510.22.46BTN Kỹ thuật sấy & lạnh
81074770.2510.23.45ATN Phân tích thực phẩm
91074770.2510.23.45BTN Phân tích thực phẩm
101074770.2510.23.45CTN Phân tích thực phẩm
111074770.2510.23.46ATN Phân tích thực phẩm
121074770.2510.23.46CTN Phân tích thực phẩm
[101DXTHUY] Đặng Xuân Thủy - 0903578828
11012870.2510.22.01ATH Robot công nghiệp
21012870.2510.22.01BTH Robot công nghiệp
31012870.2510.22.01CTH Robot công nghiệp
41012870.2510.22.02ATH Robot công nghiệp
51012870.2510.22.02BTH Robot công nghiệp
61012870.2510.22.90ATH Robot công nghiệp
[210LTBTHUY] Lê Thị Bích Thủy -
12100010.2510.24.17APháp luật đại cương
22100010.2510.24.17BPháp luật đại cương
32100010.2510.24.18APháp luật đại cương
42100010.2510.24.18BPháp luật đại cương
52100010.2510.24.50APháp luật đại cương
62100010.2510.24.50BPháp luật đại cương
72100010.2510.24.77APháp luật đại cương
82100010.2510.24.77BPháp luật đại cương
92100010.2510.24.78APháp luật đại cương
102100010.2510.24.78BPháp luật đại cương
112100010.2510.24.90APháp luật đại cương
122100010.2510.24.90BPháp luật đại cương
132100010.2510.25.08APháp luật đại cương
142100010.2510.25.08BPháp luật đại cương
152100010.2510.25.17APháp luật đại cương
162100010.2510.25.17BPháp luật đại cương
172100010.2510.25.18APháp luật đại cương
182100010.2510.25.18BPháp luật đại cương
192100010.2510.25.25APháp luật đại cương
202100010.2510.25.25BPháp luật đại cương
[118NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thủy -
11182550.2510.22.29Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
21180533.2510.24.48Marketing căn bản
31180533.2510.25.45AMarketing căn bản
41180533.2510.25.45BMarketing căn bản
51221470.2510.21.87Phân tích kinh tế - KT lãi suất
61183250.2510.21.85Quản trị tài chính doanh nghiệp
[117PTKTHUY] Phan Thị Kim Thủy - 0905716147
11170011.2510.22.46Môi trường
21170011.2510.25.31AMôi trường
31170011.2510.25.31BMôi trường
41170011.2510.25.43AMôi trường
51170011.2510.25.43BMôi trường
61170011.2510.25.54Môi trường
71170011.2510.25.81AMôi trường
81170011.2510.25.81BMôi trường
91171930.2510.23.81BPBL 2: Xử lý nước thải
[117PNTHUC] Phan Như Thúc - 0905551790
11171880.2510.22.79Đánh giá tác động môi trường
21171880.2510.22.81Đánh giá tác động môi trường
31171463.2510.21.79ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
41171463.2510.21.81ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
51171960.2510.22.81APBL 4: Đánh giá tác động môi trường
61172260.2510.23.81Quản lý tổng hợp vùng bờ
71172190.2510.21.79Thực hành đánh giá tác động môi trường
[416TGNTHY] Trần Gia Nguyên Thy - 0905167446
11222280.2510.25.87Tiếng Pháp 1
[102THTTIEN] Trần Hồ Thủy Tiên - 0983461008
11022833.2510.23.11Lập trình trên Linux
21022833.2510.23.13Lập trình trên Linux
31022913.2510.24.10ANguyên lý hệ điều hành
41022913.2510.24.10BNguyên lý hệ điều hành
51022913.2510.24.11ANguyên lý hệ điều hành
61022913.2510.24.11BNguyên lý hệ điều hành
71022913.2510.24.12ANguyên lý hệ điều hành
81022913.2510.24.12BNguyên lý hệ điều hành
91022913.2510.24.13ANguyên lý hệ điều hành
101022913.2510.24.13BNguyên lý hệ điều hành
111022913.2510.24.15ANguyên lý hệ điều hành
121022913.2510.24.15BNguyên lý hệ điều hành
131022913.2510.24.16ANguyên lý hệ điều hành
141022913.2510.24.16BNguyên lý hệ điều hành
151022913.2510.24.99ANguyên lý hệ điều hành
161022913.2510.24.99BNguyên lý hệ điều hành
171023690.2510.24.15APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
181023830.2510.23.11BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[109BQTIEN] Bạch Quốc Tiến -
11092460.2510.24.62AĐịa chất công trình
21092460.2510.24.62BĐịa chất công trình
31092460.2510.24.75Địa chất công trình
41092470.2510.24.62TT Địa chất công trình (0.5 TC)
51092470.2510.24.75TT Địa chất công trình (0.5 TC)
[106HPTIEN] Hồ Phước Tiến -
11064240.2510.50.39Dự án nghiên cứu 3
21232230.2510.23.08Tín hiệu và hệ thống
31064000.2510.50.38Trí tuệ nhân tạo
41062153.2510.21.41Xử lý ảnh
51232580.2510.22.09Xử lý ảnh số
61063640.2510.22.38Xử lý số tín hiệu
71063640.2510.22.39Xử lý số tín hiệu
81063640.2510.23.44AXử lý số tín hiệu
91063640.2510.23.44BXử lý số tín hiệu
101013290.2510.21.04AXử lý tín hiệu số (DSP)
111013290.2510.21.04BXử lý tín hiệu số (DSP)
121013290.2510.21.06AXử lý tín hiệu số (DSP)
131013290.2510.21.06BXử lý tín hiệu số (DSP)
[103LMTIEN] Lê Minh Tiến -
11030023.2510.23.19An toàn lao động
21031640.2510.23.19Cảm biến & Kỹ thuật đo
31033580.2510.23.21Cảm biến và kỹ thuật đo
41033900.2510.22.20AChẩn đoán kỹ thuật ôtô
51033900.2510.22.20BChẩn đoán kỹ thuật ôtô
61035540.2510.48.17Công nghệ lưu trữ năng lượng
71035540.2510.49.17Công nghệ lưu trữ năng lượng
[999LMTIEN] Lê Minh Tiến -
11035360.2510.48.17Điều khiển điện - điện tử hệ thống động lực ô tô
[103LMTIEN] Lê Minh Tiến -
11035360.2510.49.17Điều khiển điện - điện tử hệ thống động lực ô tô
21034510.2510.21.17BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
31034510.2510.21.18BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
41033910.2510.22.20ATH chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)
51033910.2510.22.20BTH chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)
[106TVTIEN] Thái Văn Tiến - 0944292888
11063310.2510.24.43ATN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)
21063310.2510.24.43BTN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)
31063310.2510.24.44TN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)
41063300.2510.24.38TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
51063300.2510.24.39ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
61063300.2510.24.39BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
71063300.2510.24.40ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
81063300.2510.24.40BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
91063300.2510.24.41ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
101063300.2510.24.41BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
111063300.2510.24.42ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
121063300.2510.24.42BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
131062960.2510.22.38ATN xử lý số tín hiệu
141062960.2510.22.38BTN xử lý số tín hiệu
151062960.2510.22.39TN xử lý số tín hiệu
161062960.2510.22.40ATN xử lý số tín hiệu
171062960.2510.22.40BTN xử lý số tín hiệu
181062960.2510.23.44ATN xử lý số tín hiệu
191062960.2510.23.44BTN xử lý số tín hiệu
[101TVTIEN] Trần Văn Tiến - 0985010376
11012540.2510.23.01ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
21012540.2510.23.01BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
31012540.2510.23.01CTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
[319CVTIEP] Chử Văn Tiệp - 0346384668
13190111.2510.25.17AGiải tích 1
23190111.2510.25.17BGiải tích 1
33190111.2510.25.18AGiải tích 1
43190111.2510.25.18BGiải tích 1
53190111.2510.25.27AGiải tích 1
63190111.2510.25.27BGiải tích 1
73190111.2510.25.28AGiải tích 1
83190111.2510.25.28BGiải tích 1
93190111.2510.25.45AGiải tích 1
103190111.2510.25.45BGiải tích 1
113190111.2510.25.73AGiải tích 1
123190111.2510.25.73BGiải tích 1
131230830.2510.24.08AGiải tích 2
141230830.2510.24.08BGiải tích 2
[102K] Khoa CN Thông tin -
11023623.2510.xx.13Capstone Project (Anh)
21024820.2510.xx.11Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31024840.2510.xx.14Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41024760.2510.46.10Đề án tốt nghiệp
51024760.2510.47.10Đề án tốt nghiệp
61023190.2510.xx.12Đồ án Tốt nghiệp
71024120.2510.xx.16Đồ án Tốt nghiệp
81022753.2510.xx.10Đồ án Tốt nghiệp (ATTT)
91024370.2510.46.11Luận văn tốt nghiệp
101024370.2510.47.11Luận văn tốt nghiệp
111022940.2510.25.10ANhập môn ngành
121022940.2510.25.10BNhập môn ngành
131022940.2510.25.11ANhập môn ngành
141022940.2510.25.11BNhập môn ngành
151022940.2510.25.12ANhập môn ngành
161022940.2510.25.12BNhập môn ngành
171022940.2510.25.15ANhập môn ngành
181022940.2510.25.15BNhập môn ngành
191023600.2510.25.16ANhập môn ngành (Nhật)
201023600.2510.25.16BNhập môn ngành (Nhật)
211023600.2510.25.16CNhập môn ngành (Nhật)
221024430.2510.22.10Thực tập chuyên ngành
231024430.2510.22.11AThực tập chuyên ngành
241024430.2510.22.11BThực tập chuyên ngành
251024430.2510.22.15Thực tập chuyên ngành
261024430.2510.22.16Thực tập chuyên ngành
271024430.2510.22.99Thực tập chuyên ngành
281024770.2510.yy.11Thực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC)
291022723.2510.yy.14Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)
301021803.2510.22.10AThực tập Tốt nghiệp (CNPM)
311021803.2510.22.10BThực tập Tốt nghiệp (CNPM)
321021803.2510.yy.11Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)
331022603.2510.22.12Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
341022603.2510.22.14Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
351022603.2510.22.15Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
361022603.2510.22.16Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
371022603.2510.22.99Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
381022603.2510.yy.14Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
391022043.2510.22.13Thực tập tốt nghiệp (HTTT)
[101DLHTOAN] Đỗ Lê Hưng Toàn - 0906180814
11010132.2510.22.01ACông nghệ CAD/CAM
21010132.2510.22.01BCông nghệ CAD/CAM
31010132.2510.22.02ACông nghệ CAD/CAM
41010132.2510.22.02BCông nghệ CAD/CAM
51010132.2510.22.90Công nghệ CAD/CAM
61012660.2510.22.01APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
71012660.2510.22.01BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
81012660.2510.22.90BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
91013660.2510.21.03ATH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)
101013660.2510.21.03BTH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)
111012630.2510.22.01AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
121012630.2510.22.01BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
131012630.2510.22.02AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
141012630.2510.22.02BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
151012630.2510.22.90AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
161012630.2510.22.90BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
171013620.2510.21.03Aứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp
181013620.2510.21.03Bứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp
191013430.2510.22.03Aứng dụng CAM trong sản xuất
201013430.2510.22.03Bứng dụng CAM trong sản xuất
[110LKTOAN] Lê Khánh Toàn -
11103210.2510.21.71AKỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
21103210.2510.21.71BKỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
31103120.2510.22.67APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
41103420.2510.21.67APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
51103390.2510.21.67AThi công công trình cao tầng
61103390.2510.21.67BThi công công trình cao tầng
71103750.2510.47.67Thi công công trình cao tầng
81103750.2510.48.67Thi công công trình cao tầng
91103750.2510.49.67Thi công công trình cao tầng
101103750.2510.50.67Thi công công trình cao tầng
111103200.2510.22.68ATổ chức thi công xây dựng
121103200.2510.22.68BTổ chức thi công xây dựng
[109NXTOAN] Nguyễn Xuân Toản - 0973779988
11093860.2510.48.59Cầu nhịp lớn
21093440.2510.21.60Thiết kế cầu đường sắt
[118HNTO] Huỳnh Nhật Tố -
11184220.2510.50.85Chuyên đề quản lý công nghiệp
21184220.2510.50.86Chuyên đề quản lý công nghiệp
31182550.2510.22.28AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2510.22.28BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2510.22.39AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2510.22.39BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71183120.2510.22.86ALập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP
81183120.2510.22.86BLập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP
91182820.2510.23.96APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
101180983.2510.23.96Quản lý chuỗi cung ứng
111183730.2510.49.79Quản lý dự án
121182670.2510.24.86AQuản trị sản xuất
131182670.2510.24.86BQuản trị sản xuất
141184200.2510.50.85Quản trị sản xuất nâng cao
151184200.2510.50.86Quản trị sản xuất nâng cao
[123NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 0342968225
11222300.2510.25.87ANhập môn ngành
21222300.2510.25.87BNhập môn ngành
[416NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang -
11222350.2510.24.87Tiếng Pháp 3
[123NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 0342968225
11222380.2510.24.87ATN vật lý
21222380.2510.24.87BTN vật lý
31222380.2510.24.87CTN vật lý
41222380.2510.24.88ATN vật lý
51222380.2510.24.88BTN vật lý
61222380.2510.24.88CTN vật lý
71222370.2510.24.87AVật lý 2
81222370.2510.24.87BVật lý 2
91222370.2510.24.88AVật lý 2
101222370.2510.24.88BVật lý 2
[118PTTRANG] Phạm Thị Trang - 0905660579
11180233.2510.22.83Định giá sản phẩm xây dựng
21180233.2510.22.84Định giá sản phẩm xây dựng
31183110.2510.21.81Lập hồ sơ dự toán
41182353.2510.23.83BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
51183020.2510.22.83BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
[103TNHTRANG] Tôn Nữ Huyền Trang -
11032750.2510.25.04BĐồ họa kỹ thuật
21032750.2510.25.04AĐồ họa kỹ thuật
31032750.2510.25.05BĐồ họa kỹ thuật
41032750.2510.25.05AĐồ họa kỹ thuật
51032750.2510.25.19AĐồ họa kỹ thuật
61032750.2510.25.19BĐồ họa kỹ thuật
71032750.2510.25.26AĐồ họa kỹ thuật
81032750.2510.25.26BĐồ họa kỹ thuật
91032170.2510.24.50Hình họa - vẽ kỹ thuật
101032170.2510.24.51Hình họa - vẽ kỹ thuật
111032170.2510.24.52AHình họa - vẽ kỹ thuật
121032170.2510.24.52BHình họa - vẽ kỹ thuật
131032170.2510.24.83Hình họa - vẽ kỹ thuật
141032180.2510.25.71AHình họa 1
151032180.2510.25.71BHình họa 1
161032180.2510.25.72AHình họa 1
171032180.2510.25.72BHình họa 1
181034740.2510.21.26Lean Six - sigma
191032310.2510.24.28AVẽ kỹ thuật
201032310.2510.24.28BVẽ kỹ thuật
211032310.2510.25.27AVẽ kỹ thuật
221032310.2510.25.27BVẽ kỹ thuật
[217TTTTRANG] Trần Thị Thùy Trang -
12090160.2510.23.20AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.23.20BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.24.33AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2510.24.33BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52170020.2510.23.79Kinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2510.24.67AKinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2510.24.67BKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2510.24.72Kinh tế chính trị Mác - Lênin
[121VPMTRANG] Vũ Phan Minh Trang - 0935474479
11211290.2510.24.71ATH Vẽ mỹ thuật 3
21211290.2510.24.71BTH Vẽ mỹ thuật 3
31211290.2510.24.72ATH Vẽ mỹ thuật 3
41211290.2510.24.72BTH Vẽ mỹ thuật 3
51211280.2510.24.71AVẽ mỹ thuật 3
61211280.2510.24.71BVẽ mỹ thuật 3
71211280.2510.24.72BVẽ mỹ thuật 3
81211280.2510.24.72AVẽ mỹ thuật 3
[101NTTRANH] Nguyễn Thế Tranh -
11010113.2510.22.05Điều khiển thích nghi & bền vững
21221360.2510.21.87Kỹ thuật quá trình sản xuất
[104PQTRA] Phan Quí Trà - 0913069466
11041000.2510.23.23AKỹ thuật lạnh
21041000.2510.23.23BKỹ thuật lạnh
31041850.2510.21.23Thông gió và xử lý ẩm không khí
[107LLTTRAM] Lê Lý Thùy Trâm - 0905222724
11077690.2510.48.48Chuyên đề 1: Xu hướng NC hiện đại trong CNSH
21075650.2510.22.48ACông nghệ lên men
31075650.2510.22.48BCông nghệ lên men
41075650.2510.22.54Công nghệ lên men
51075110.2510.25.48ANhập môn ngành CNSH
61075110.2510.25.48BNhập môn ngành CNSH
71075110.2510.25.54Nhập môn ngành CNSH
81075440.2510.24.48APBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
91075440.2510.24.54APBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
101077680.2510.48.48PBL: Sản xuất sản phẩm
111076430.2510.24.48APhát triển sản phẩm CNSH
121076430.2510.24.48BPhát triển sản phẩm CNSH
131076430.2510.24.54Phát triển sản phẩm CNSH
141073540.2510.25.48AThực tập nhận thức
151073540.2510.25.48BThực tập nhận thức
161073420.2510.25.54Thực tập nhận thức CNSH
[319NLTRAM] Nguyễn Lê Trâm -
13190260.2510.25.01AĐại số tuyến tính
23190260.2510.25.01BĐại số tuyến tính
33190260.2510.25.03AĐại số tuyến tính
43190260.2510.25.03BĐại số tuyến tính
53190260.2510.25.16AĐại số tuyến tính
63190260.2510.25.16BĐại số tuyến tính
73190260.2510.25.73AĐại số tuyến tính
83190260.2510.25.73BĐại số tuyến tính
93190260.2510.25.99AĐại số tuyến tính
103190260.2510.25.99BĐại số tuyến tính
113190270.2510.25.71AToán cho kiến trúc
123190270.2510.25.71BToán cho kiến trúc
133190270.2510.25.72AToán cho kiến trúc
143190270.2510.25.72BToán cho kiến trúc
[118NNTRI] Ngô Ngọc Tri -
11182353.2510.23.84BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
21183470.2510.21.84APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
31182443.2510.22.83QLDA công trình XDDD & CN
41183990.2510.50.83Quản lý dự án xây dựng nâng cao
51183500.2510.21.84TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án (1TC)
61183490.2510.21.84ứng dụng BIM trong quản lý dự án
71183810.2510.49.83Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
81183360.2510.21.83ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
91183910.2510.48.83Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý dự án
[103NVTRIEU] Nguyễn Văn Triều - 0983774381
11033780.2510.22.21Đăng kiểm tàu thủy
21033530.2510.22.19Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
31033590.2510.23.21Tĩnh học tàu thủy
41034260.2510.21.21ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy
[111PLTRIEU] Phạm Lý Triều - 0905765001
11112140.2510.23.77ATH Lập trình trên môi trường Windows
21112140.2510.23.77BTH Lập trình trên môi trường Windows
31112140.2510.23.78TH Lập trình trên môi trường Windows
[305HDTRIEN] Hoàng Đình Triển - 0989300860
13050011.2510.25.40AVật lý 1
23050011.2510.25.40BVật lý 1
33050011.2510.25.43AVật lý 1
43050011.2510.25.43BVật lý 1
53050011.2510.25.69AVật lý 1
63050011.2510.25.69BVật lý 1
73050641.2510.24.32AVật lý 2
83050641.2510.24.32BVật lý 2
93050641.2510.24.33AVật lý 2
103050641.2510.24.33BVật lý 2
113050641.2510.24.73AVật lý 2
123050641.2510.24.73BVật lý 2
[217NTKTRINH] Nguyễn Thị Kiều Trinh -
12090160.2510.23.11AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.23.11BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.23.38AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2510.23.38BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2510.23.39Chủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2510.23.40AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2510.23.40BChủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2510.24.45AChủ nghĩa Xã hội khoa học
92090160.2510.24.45BChủ nghĩa Xã hội khoa học
102090160.2510.24.46AChủ nghĩa Xã hội khoa học
112090160.2510.24.46BChủ nghĩa Xã hội khoa học
122170020.2510.24.16AKinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2510.24.16BKinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2510.24.99AKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2510.24.99BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[123NTTTRINH] Nguyễn Thị Tú Trinh -
11232500.2510.25.07AIELTS 5.0_1
21232490.2510.25.08AIELTS 5.0_2
31233890.2510.25.09AIELTS 6.0
41231840.2510.25.07AViết luận tiếng Anh
51231840.2510.25.07BViết luận tiếng Anh
61231840.2510.25.08Viết luận tiếng Anh
[107PTDTRINH] Phạm Thị Đoan Trinh -
11076010.2510.22.54Đồ án Quá trình & thiết bị
21072652.2510.24.45Quá trình thủy lực & cơ học
31072652.2510.24.46AQuá trình thủy lực & cơ học
41072652.2510.24.46BQuá trình thủy lực & cơ học
51072652.2510.24.47Quá trình thủy lực & cơ học
[107THTRI] Trương Hữu Trì - 0932445199
11076970.2510.21.50ACông nghệ dầu khí đại cương13:25 - 17/10/2025
21076970.2510.21.50BCông nghệ dầu khí đại cương13:25 - 17/10/2025
31073660.2510.25.52ANhập môn ngành KTDK15:53 - 08/11/2025
41073660.2510.25.52BNhập môn ngành KTDK15:53 - 08/11/2025
51075560.2510.22.52BPBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu
61075230.2510.23.52Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm13:25 - 17/10/2025
[103HDTRI] Huỳnh Đức Trí - 0964519357
11034040.2510.22.26Kỹ thuật dự báo
21033950.2510.22.26Kỹ thuật ra quyết định
31033250.2510.25.26ANhập môn ngành
41033250.2510.25.26BNhập môn ngành
51033130.2510.24.26Aứng dụng CNTT trong công nghiệp
61033130.2510.24.26Bứng dụng CNTT trong công nghiệp
[106NMTRI] Ngô Minh Trí -
11063600.2510.21.41Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
21063600.2510.24.43ACấu trúc dữ liệu và giải thuật
31063600.2510.24.43BCấu trúc dữ liệu và giải thuật
41063600.2510.24.44ACấu trúc dữ liệu và giải thuật
51063600.2510.24.44BCấu trúc dữ liệu và giải thuật
61064750.2510.48.38Chuyên đề 308:40-11/11/202508:40 - 11/11/2025
71064750.2510.50.39Chuyên đề 3
[118TMTRI] Trần Minh Trí - 0934891295
11180543.2510.23.86Giao tiếp kinh doanh
21180543.2510.23.96Giao tiếp kinh doanh
31182900.2510.22.85APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
41180933.2510.22.10AQuản trị học
51180933.2510.22.10BQuản trị học
61180933.2510.22.15Quản trị học
71182800.2510.23.85AQuản trị nhân lực
81182800.2510.23.85BQuản trị nhân lực
91182800.2510.23.86Quản trị nhân lực
[109VHTRI] Vũ Hoàng Trí - 0914926353
11092830.2510.22.64TH Kiểm định và TN Vật liệu công trình
21092730.2510.23.64Thực tập công nhân VLXD
31093600.2510.21.64ATN Thí nghiệm hiện trường (1TC)
41093600.2510.21.64BTN Thí nghiệm hiện trường (1TC)
[209DVTRONG] Đinh Văn Trọng - 0935371359
12090170.2510.23.21Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2510.23.67Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2510.24.28ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2510.24.28BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[117K] Khoa Môi trường -
11172600.2510.xx.81Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
21171643.2510.xx.18Đồ án tốt nghiệp
31170621.2510.xx.81Đồ án Tốt nghiệp (QLMT)
[123NHLTRUONG] Nguyễn Hữu Lập Trường - 0935512679
11231940.2510.24.07ATH Mạch điện 1
21231940.2510.24.07BTH Mạch điện 1
31231940.2510.24.08ATH Mạch điện 1
41231940.2510.24.08BTH Mạch điện 1
51232160.2510.23.07ATH Mạch và thiết bị điện tử 2
61232160.2510.23.07BTH Mạch và thiết bị điện tử 2
71232160.2510.23.08ATH Mạch và thiết bị điện tử 2
81232160.2510.23.08BTH Mạch và thiết bị điện tử 2
91233730.2510.21.07ATH Robot thông minh (0.5TC)
101233730.2510.21.07BTH Robot thông minh (0.5TC)
111222570.2510.23.87TN Mạch điện tử tương tự và ứng dụng (0.5TC)
[319LHTRUNG] Lê Hải Trung - 01668120319
13190111.2510.25.05AGiải tích 1
23190111.2510.25.05BGiải tích 1
33190111.2510.25.16AGiải tích 1
43190111.2510.25.16BGiải tích 1
53190111.2510.25.59Giải tích 1
63190111.2510.25.62AGiải tích 1
73190111.2510.25.62BGiải tích 1
83190111.2510.25.75Giải tích 1
93190111.2510.25.85AGiải tích 1
103190111.2510.25.85BGiải tích 1
113190121.2510.24.10AGiải tích 2
123190121.2510.24.10BGiải tích 2
[107LNTRUNG] Lê Ngọc Trung - 0985756923
11076010.2510.23.50Đồ án Quá trình & thiết bị
21075153.2510.24.50Hóa lý 109:20 - 13/10/2025
31075153.2510.24.51AHóa lý 109:20 - 13/10/2025
41075153.2510.24.51BHóa lý 109:20 - 13/10/2025
51072673.2510.23.45AQuá trình & Thiết bị truyền chất09:20 - 13/10/2025
61072673.2510.23.45BQuá trình & Thiết bị truyền chất09:20 - 13/10/2025
71072673.2510.23.46AQuá trình & Thiết bị truyền chất09:20 - 13/10/2025
81072673.2510.23.46BQuá trình & Thiết bị truyền chất09:20 - 13/10/2025
91072673.2510.23.50AQuá trình & Thiết bị truyền chất09:20 - 13/10/2025
101072673.2510.23.50BQuá trình & Thiết bị truyền chất09:20 - 13/10/2025
[110MCTRUNG] Mai Chánh Trung -
11103120.2510.22.67BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
21103420.2510.21.68APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
31103420.2510.21.69APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
41103390.2510.21.69Thi công công trình cao tầng
51103200.2510.22.69Tổ chức thi công xây dựng
61103410.2510.21.69ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11030023.2510.23.17AAn toàn lao động
21030023.2510.23.17BAn toàn lao động
31030023.2510.23.18An toàn lao động
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11182503.2510.23.83AHệ thống công trình
21182503.2510.23.83BHệ thống công trình
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033490.2510.22.19Hệ thống động lực ô tô
21035220.2510.49.17Hệ thống động lực ô tô
31034500.2510.21.18AHệ thống động lực thông minh
41034500.2510.21.18BHệ thống động lực thông minh
51033390.2510.23.20AKết cấu tính toán động cơ đốt trong
61033390.2510.23.20BKết cấu tính toán động cơ đốt trong
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11182353.2510.23.83APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11034510.2510.21.18APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11183370.2510.21.84Phát triển bền vững trong xây dựng
21183820.2510.50.83Phát triển bền vững trong xây dựng
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033380.2510.23.17Aứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
21033380.2510.23.17Bứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11183880.2510.49.83Ứng dụng SPSS trong QLXD
[416NTTRUNG] Nguyễn Thái Trung -
11222520.2510.23.88Tiếng Pháp 5
[121NXTRUNG] Nguyễn Xuân Trung - 0905145945
11210963.2510.23.72AKiến trúc nhà công cộng
21210963.2510.23.72BKiến trúc nhà công cộng
31211170.2510.25.71Kiến trúc nhập môn
41211170.2510.25.72AAKiến trúc nhập môn
51211170.2510.25.72ABKiến trúc nhập môn
61211103.2510.22.72BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
71211173.2510.21.71APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[101PVTRUNG] Phạm Văn Trung - 0984705677
11012130.2510.25.01ANhập môn ngành (CTM)
21012130.2510.25.01BNhập môn ngành (CTM)
31012130.2510.25.02ANhập môn ngành (CTM)
41012130.2510.25.02BNhập môn ngành (CTM)
51012130.2510.25.90ANhập môn ngành (CTM)
61012130.2510.25.90BNhập môn ngành (CTM)
71012660.2510.22.02APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
81013060.2510.21.90BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
91012900.2510.22.01AThiết kế máy công cụ
101012900.2510.22.01BThiết kế máy công cụ
111012900.2510.22.02AThiết kế máy công cụ
121012900.2510.22.02BThiết kế máy công cụ
[101VDTRUNG] Võ Đình Trung - 0917982737
11012400.2510.23.03ATH Truyền động thủy khí
21012400.2510.23.03BTH Truyền động thủy khí
[105HDTRUC] Hạ Đình Trúc - 0905429456
11050413.2510.21.28ổn định trong Hệ thống điện
21050413.2510.21.30ổn định trong Hệ thống điện
31050413.2510.21.31ổn định trong Hệ thống điện
41053610.2510.21.31APBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ
51051543.2510.21.28Vận hành Hệ thống điện
61051543.2510.21.30Vận hành Hệ thống điện
[118HTMTRUC] Huỳnh Thị Minh Trúc - 0905170901
11182423.2510.22.83Kiểm soát chi phí (QS2)
21183020.2510.22.83APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
31111330.2510.48.83Phương pháp nghiên cứu khoa học
41112960.2510.50.84Phương pháp nghiên cứu khoa học
51184000.2510.48.83Quản lý tài chính trong xây dựng
61183710.2510.50.83Quản trị học
71183710.2510.50.84Quản trị học
81102910.2510.22.67AQuản trị học đại cương
91102910.2510.22.67BQuản trị học đại cương
[121K] Khoa Kiến trúc -
11210390.2510.xx.72Đồ án Tốt nghiệp (KT)
[105NTKTRUC] Nguyễn Thị Kim Trúc -
11053040.2510.21.34Hệ thống điều khiển thông minh
21054520.2510.21.27Mạng TT & Hệ SCADA trong công nghiệp
31054520.2510.21.29Mạng TT & Hệ SCADA trong công nghiệp
41053770.2510.21.32BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
51053770.2510.21.34APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
61053760.2510.21.32AƯD SCADA trong công nghiệp
71053760.2510.21.32BƯD SCADA trong công nghiệp
81053760.2510.21.33ƯD SCADA trong công nghiệp
91053680.2510.22.32Xử lý tín hiệu số & DSP
101053680.2510.22.33AXử lý tín hiệu số & DSP
111053680.2510.22.33BXử lý tín hiệu số & DSP
121053680.2510.22.34AXử lý tín hiệu số & DSP
131053680.2510.22.34BXử lý tín hiệu số & DSP
[106DDTUAN] Đào Duy Tuấn - 0976306692
11063440.2510.21.41Công nghệ phần mềm
21063440.2510.22.44ACông nghệ phần mềm
31063440.2510.22.44BCông nghệ phần mềm
41034490.2510.21.18AHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
51034490.2510.21.18BHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
61064120.2510.50.38Mạng định nghĩa bằng phần mềm
71063090.2510.22.40Mạng thông tin máy tính
81062930.2510.25.43ANhập môn ngành
91062930.2510.25.43BNhập môn ngành
101062930.2510.25.44ANhập môn ngành
111062930.2510.25.44BNhập môn ngành
121063570.2510.22.44BPBL 3: Mạng máy tính
[114DATUAN] Đoàn Anh Tuấn - 01683232222
11052060.2510.22.27ATiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:00 - 17/10/2025
21052060.2510.22.27BTiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:00 - 17/10/2025
31052060.2510.22.28ATiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:00 - 17/10/2025
41052060.2510.22.28BTiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:00 - 17/10/2025
51052060.2510.22.29Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:00 - 17/10/2025
61052060.2510.22.30Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:00 - 17/10/2025
[110LCTUAN] Lê Cao Tuấn - 0987840863
11101382.2510.23.72ACơ học công trình
21101382.2510.23.72BCơ học công trình
[121NATUAN] Nguyễn Anh Tuấn - 0903505032
11210613.2510.24.71Đồ họa kiến trúc
21211510.2510.50.71Kiến trúc sinh khí hậu
31211510.2510.50.72Kiến trúc sinh khí hậu
41211103.2510.22.72CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
51211113.2510.22.71CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
61211113.2510.22.72APBL 6: Kiến trúc công nghiệp
71211173.2510.21.72CPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[107NDMTUAN] Nguyễn Đình Minh Tuấn -
11073143.2510.22.52Công nghệ Chế biến khí
21075153.2510.24.52AHóa lý 1
31075153.2510.24.52BHóa lý 1
41075390.2510.24.45AHóa lý 2
51075390.2510.24.45BHóa lý 2
61072313.2510.22.52Thực tập Công nhân (hoá dầu)
[109NDTUAN] Nguyễn Đức Tuấn - 0917691235
11090593.2510.22.64Công nghệ bêtông 1
21092800.2510.22.64APBL 5: Công nghệ bê tông 1
[305NQTUAN] Nguyễn Quý Tuấn - 0988857870
13050670.2510.24.16ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
23050670.2510.25.04BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050670.2510.25.40BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
43050670.2510.25.41ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
53050670.2510.25.86ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
63050011.2510.25.67AVật lý 1
73050011.2510.25.67BVật lý 1
83050011.2510.25.68AVật lý 1
93050011.2510.25.68BVật lý 1
103050641.2510.24.02AVật lý 2
113050641.2510.24.02BVật lý 2
123050641.2510.24.90Vật lý 2
[106NVTUAN] Nguyễn Văn Tuấn - 0903515000
11063870.2510.21.38Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông15:18 - 23/10/2025
21063870.2510.21.40Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông15:18 - 23/10/2025
31063370.2510.23.38APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
41063940.2510.21.38APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
51063940.2510.21.40APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
[102PMTUAN] Phạm Minh Tuấn - 0913230910
11020353.2510.23.10ALập trình mạng
21020353.2510.23.10BLập trình mạng
31020353.2510.23.11ALập trình mạng
41020353.2510.23.11BLập trình mạng
51020353.2510.23.12Lập trình mạng
61020353.2510.23.13ALập trình mạng
71020353.2510.23.13BLập trình mạng
81020353.2510.23.15ALập trình mạng
91020353.2510.23.15BLập trình mạng
101023690.2510.24.16BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
111023830.2510.23.12APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
121023920.2510.22.16BPBL 6: Dự án chuyên ngành 1
131024450.2510.50.10Trí tuệ nhân tạo
141024450.2510.50.11Trí tuệ nhân tạo
151024540.2510.49.10Trí tuệ nhân tạo nâng cao
161024540.2510.49.11Trí tuệ nhân tạo nâng cao
[125PVTUAN] Phạm Văn Tuấn -
11233190.2510.21.08Kỹ thuật học sâu và ứng dụng
21233200.2510.21.08TH Kỹ thuật học sâu và ứng dụng
31233120.2510.21.07TH Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên (0.5TC)
41233120.2510.21.08TH Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên (0.5TC)
51233090.2510.21.08TH Tương tác người máy (0.5TC)
61233010.2510.21.09TH Xử lý tín hiệu số nâng cao (1TC)
71233050.2510.21.09TH Xử lý tín hiệu tiếng nói (1TC)
81233110.2510.21.08Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên
91233080.2510.21.08Tương tác người máy
101233000.2510.21.09Xử lý tín hiệu số nâng cao
111233040.2510.21.09Xử lý tín hiệu tiếng nói
[106TATUAN] Tăng Anh Tuấn - 0779457566
11063650.2510.23.40Anh văn chuyên ngành
21063650.2510.23.44BAnh văn chuyên ngành
31063303.2510.24.38ALý thuyết mạch điện tử 1
41063303.2510.24.38BLý thuyết mạch điện tử 1
51063303.2510.24.39ALý thuyết mạch điện tử 1
61063303.2510.24.39BLý thuyết mạch điện tử 1
71063303.2510.24.40ALý thuyết mạch điện tử 1
81063303.2510.24.40BLý thuyết mạch điện tử 1
91063303.2510.24.41ALý thuyết mạch điện tử 1
101063303.2510.24.41BLý thuyết mạch điện tử 1
111063370.2510.23.40APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
121063800.2510.21.39APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
131064260.2510.48.38Thực tập kỹ thuật
141064260.2510.49.38Thực tập kỹ thuật
[105TATUAN] Trần Anh Tuấn - 0911296362
11052670.2510.24.32ATH cơ sở lý thuyết mạch điện
21052670.2510.24.32BTH cơ sở lý thuyết mạch điện
31052670.2510.24.33ATH cơ sở lý thuyết mạch điện
41052670.2510.24.33BTH cơ sở lý thuyết mạch điện
51052670.2510.24.34ATH cơ sở lý thuyết mạch điện
61052670.2510.24.34BTH cơ sở lý thuyết mạch điện
71223250.2510.23.88ATH Cơ sở máy điện (0.5 TC)
81223250.2510.23.88BTH Cơ sở máy điện (0.5 TC)
91053190.2510.24.27ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
101053190.2510.24.27BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
111053190.2510.24.27CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
121053190.2510.24.28ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
131053190.2510.24.28BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
141053190.2510.24.29ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
151053190.2510.24.29BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
161053190.2510.24.29CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
171053190.2510.24.30ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
181053190.2510.24.30BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
[106VPTUAN] Văn Phú Tuấn -
11060143.2510.25.39AKỹ thuật Lập trình
21060143.2510.25.39BKỹ thuật Lập trình
31060143.2510.25.40AKỹ thuật Lập trình
41060143.2510.25.40BKỹ thuật Lập trình
51060143.2510.25.41AKỹ thuật Lập trình
61060143.2510.25.41BKỹ thuật Lập trình
71061162.2510.25.39ANhập môn ngành
81061162.2510.25.39BNhập môn ngành
91061162.2510.25.40ANhập môn ngành
101061162.2510.25.40BNhập môn ngành
111063670.2510.22.38AViết và thuyết trình kỹ thuật
121063670.2510.22.38BViết và thuyết trình kỹ thuật
131063670.2510.22.39AViết và thuyết trình kỹ thuật
141063670.2510.22.39BViết và thuyết trình kỹ thuật
[107VCTUAN] Võ Công Tuấn - 0979154828
11074550.2510.23.48ATN hóa phân tích (1 TC)
21074550.2510.23.48CTN hóa phân tích (1 TC)
31074550.2510.23.54ATN hóa phân tích (1 TC)
41074550.2510.23.54BTN hóa phân tích (1 TC)
51074550.2510.24.52ATN hóa phân tích (1 TC)
61074550.2510.24.52BTN hóa phân tích (1 TC)
71074550.2510.24.52CTN hóa phân tích (1 TC)
[319LQTUYEN] Lương Quốc Tuyển - 0983136625
13190111.2510.25.01AGiải tích 1
23190111.2510.25.01BGiải tích 1
33190111.2510.25.02AGiải tích 1
43190111.2510.25.02BGiải tích 1
53190111.2510.25.03AGiải tích 1
63190111.2510.25.03BGiải tích 1
73190111.2510.25.10AGiải tích 1
83190111.2510.25.10BGiải tích 1
93190111.2510.25.52AGiải tích 1
103190111.2510.25.52BGiải tích 1
113190111.2510.25.90AGiải tích 1
123190111.2510.25.90BGiải tích 1
133190121.2510.24.15AGiải tích 2
143190121.2510.24.15BGiải tích 2
[107TTATUYET] Trần Thị Ánh Tuyết - 0983135720
11074970.2510.21.45ATN CN sản xuất nước giải khát
21074970.2510.21.45BTN CN sản xuất nước giải khát
31074970.2510.21.46ATN CN sản xuất nước giải khát
41075920.2510.21.45ATN Công nghệ chế biến thịt,trứng
51075920.2510.21.45BTN Công nghệ chế biến thịt,trứng
61075920.2510.21.46ATN Công nghệ chế biến thịt,trứng
71073710.2510.24.74TN hóa đại cương
81073710.2510.25.32ATN hóa đại cương (1TC)
91073710.2510.25.32BTN hóa đại cương (1TC)
101073710.2510.25.33ATN hóa đại cương (1TC)
111073710.2510.25.33BTN hóa đại cương (1TC)
121073710.2510.25.45ATN hóa đại cương (1TC)
131073710.2510.25.45BTN hóa đại cương (1TC)
141073710.2510.25.45CTN hóa đại cương (1TC)
151073710.2510.25.46ATN hóa đại cương (1TC)
161073710.2510.25.46BTN hóa đại cương (1TC)
171073710.2510.25.52ATN hóa đại cương (1TC)
181073710.2510.25.52BTN hóa đại cương (1TC)
191073710.2510.25.52CTN hóa đại cương (1TC)
201073710.2510.25.79ATN hóa đại cương (1TC)
211073710.2510.25.79BTN hóa đại cương (1TC)
221073710.2510.25.81ATN hóa đại cương (1TC)
231073710.2510.25.81BTN hóa đại cương (1TC)
241073710.2510.25.81CTN hóa đại cương (1TC)
251075840.2510.23.45ATN Hóa học thực phẩm
261075840.2510.23.45BTN Hóa học thực phẩm
271075840.2510.23.46ATN Hóa học thực phẩm
281075840.2510.23.46BTN Hóa học thực phẩm
[106HTTUNG] Huỳnh Thanh Tùng - 0905289229
11063293.2510.24.38ACấu kiện điện tử
21063293.2510.24.38BCấu kiện điện tử
31063293.2510.24.39BCấu kiện điện tử
41063293.2510.24.39ACấu kiện điện tử
51063293.2510.24.40ACấu kiện điện tử
61063293.2510.24.40BCấu kiện điện tử
71063293.2510.24.41ACấu kiện điện tử
81063293.2510.24.41BCấu kiện điện tử
91061062.2510.23.22AKỹ thuật Điện tử
101061062.2510.23.22BKỹ thuật Điện tử
111061062.2510.23.23AKỹ thuật Điện tử
121061062.2510.23.23BKỹ thuật Điện tử
131063313.2510.24.43ALý thuyết mạch điện tử
141063313.2510.24.43BLý thuyết mạch điện tử
151063313.2510.24.44ALý thuyết mạch điện tử
161063313.2510.24.44BLý thuyết mạch điện tử
171061162.2510.25.42ANhập môn ngành
181061162.2510.25.42BNhập môn ngành
191063370.2510.23.39BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
201063370.2510.23.40BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
211063370.2510.23.41APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
[110NQTUNG] Nguyễn Quang Tùng - 0906597007
11103770.2510.23.62Kết cấu Bê tông cốt thép
21102900.2510.23.75Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31103370.2510.21.69Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
41103350.2510.21.67Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
51103350.2510.21.68Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
61103350.2510.21.69Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
71103030.2510.23.68BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
81103030.2510.23.75APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
91103380.2510.21.68APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
[101NTTUNG] Nguyễn Thanh Tùng -
11012550.2510.23.90APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
[107PNTUNG] Phạm Ngọc Tùng - 0905670950
11073431.2510.25.02AHóa đại cương
21073431.2510.25.02BHóa đại cương
31073670.2510.25.33AHóa đại cương
41073670.2510.25.33BHóa đại cương
51073670.2510.25.47AHóa đại cương
61073670.2510.25.47BHóa đại cương
71073670.2510.25.50AHóa đại cương
81073670.2510.25.50BHóa đại cương
91073670.2510.25.79AHóa đại cương
101073670.2510.25.79BHóa đại cương
111072223.2510.23.50AKỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy
121072223.2510.23.50BKỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy
131076950.2510.21.50AKỹ thuật vật liệu cao su
141076950.2510.21.50BKỹ thuật vật liệu cao su
151076070.2510.22.50APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
161075140.2510.25.50ATH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
171075140.2510.25.50BTH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
181075140.2510.25.51TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
191075130.2510.25.50ATin học ứng dụng trong Hóa
201075130.2510.25.50BTin học ứng dụng trong Hóa
211075130.2510.25.51ATin học ứng dụng trong Hóa
221075130.2510.25.51BTin học ứng dụng trong Hóa
231076870.2510.21.51Vật liệu nano
[901TTHTUNG] Trần Thanh Hải Tùng - 0913459649
11032863.2510.22.17Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô
21032863.2510.22.18Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô
31032863.2510.22.19Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô
[103VNTUNG] Võ Như Tùng - 0906535058
11032553.2510.22.17Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
21032553.2510.22.18Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
31032553.2510.22.19Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
41034130.2510.22.20AThực tập kỹ thuật 2 (ô tô)
51034130.2510.22.20BThực tập kỹ thuật 2 (ô tô)
[101TXTUY] Trần Xuân Tùy - 0983459719
11014140.2510.49.04Thiết kế hệ thống điều khiển tự động thủy khí
21221170.2510.22.87Truyền động thủy lực và khí nén
31013340.2510.21.32ATruyền động và điều khiển thủy khí
41013340.2510.21.32BTruyền động và điều khiển thủy khí
[106BTMTU] Bùi Thị Minh Tú -
11064090.2510.50.38Lý thuyết thông tin
21063340.2510.23.38ATín hiệu và hệ thống
31063340.2510.23.38BTín hiệu và hệ thống
41063340.2510.23.39ATín hiệu và hệ thống
51063340.2510.23.39BTín hiệu và hệ thống
61063340.2510.23.40ATín hiệu và hệ thống
71063340.2510.23.40BTín hiệu và hệ thống
81063340.2510.23.41ATín hiệu và hệ thống
91063340.2510.23.41BTín hiệu và hệ thống
101063670.2510.22.40AViết và thuyết trình kỹ thuật
111063670.2510.22.40BViết và thuyết trình kỹ thuật
[125NCTU] Nguyễn Chánh Tú -
11222250.2510.25.87AGiải tích 1
21222250.2510.25.87BGiải tích 1
31222250.2510.25.88AGiải tích 1
41222250.2510.25.88BGiải tích 1
51222360.2510.24.87AGiải tích 3
61222360.2510.24.87BGiải tích 3
71222360.2510.24.88AGiải tích 3
81222360.2510.24.88BGiải tích 3
91220100.2510.24.87AXác suất thống kê
101220100.2510.24.87BXác suất thống kê
111220100.2510.24.88AXác suất thống kê
121220100.2510.24.88BXác suất thống kê
131232510.2510.23.07Xác xuất thống kê trong kỹ thuật
141232510.2510.23.08Xác xuất thống kê trong kỹ thuật
[319TTTU] Tôn Thất Tú -
13190041.2510.24.27AXác suất thống kê
23190041.2510.24.27BXác suất thống kê
33190041.2510.24.28AXác suất thống kê
43190041.2510.24.28BXác suất thống kê
53190041.2510.24.29AXác suất thống kê
63190041.2510.24.29BXác suất thống kê
73190041.2510.24.68AXác suất thống kê
83190041.2510.24.68BXác suất thống kê
93190041.2510.24.68CXác suất thống kê
103190041.2510.24.76AXác suất thống kê
113190041.2510.24.76BXác suất thống kê
[104NTVAN] Nguyễn Thành Văn -
11041870.2510.21.22Điều hòa không khí và ứng dụng
21041870.2510.21.23Điều hòa không khí và ứng dụng
31041000.2510.23.22Kỹ thuật lạnh
[103HBVANG] Huỳnh Bá Vang - 0905174870
11032440.2510.23.21TH cảm biến và kỹ thuật đo
21032840.2510.22.18ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
31032840.2510.22.18BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
41032840.2510.22.19ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
51032840.2510.22.19BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
61033550.2510.23.19ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
71033550.2510.23.19BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
81033540.2510.22.18Thực tập kỹ thuật 3
91033540.2510.22.19Thực tập kỹ thuật 3
[107NTBVAN] Ngô Thái Bích Vân - 0935672510
11077700.2510.48.48Chuyên đề 2: Phương pháp NC thực nghiệm trong CNSH
21075730.2510.22.48Công nghệ tế bào động vật
31075730.2510.22.54Công nghệ tế bào động vật
41074720.2510.23.48AHóa phân tích
51074720.2510.23.48BHóa phân tích
61074720.2510.23.54Hóa phân tích
71075570.2510.23.48AKỹ thuật sinh học phân tử
81075570.2510.23.48BKỹ thuật sinh học phân tử
91075570.2510.23.54Kỹ thuật sinh học phân tử
101076440.2510.22.54BPBL 4: Sản xuất sản phẩm
111077460.2510.49.48Sinh học phân tử nâng cao
121077460.2510.50.48Sinh học phân tử nâng cao
131076610.2510.21.48Sinh học ung thư
141076610.2510.21.49Sinh học ung thư
151075450.2510.24.48BSinh lý học
161075450.2510.24.48ASinh lý học
171078990.2510.24.54Sinh lý học người
181075740.2510.22.48TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
191075740.2510.22.48ATN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
201075740.2510.22.54TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
[130NNHVAN] Nguyễn Năng Hùng Vân - 0935725527
11023620.2510.22.12Kiểm thử xâm nhập
21022803.2510.24.21Kỹ thuật lập trình
31022863.2510.25.10AKỹ thuật lập trình
41022863.2510.25.10BKỹ thuật lập trình
51022920.2510.24.01AKỹ thuật lập trình
61022920.2510.24.01BKỹ thuật lập trình
71022920.2510.24.02AKỹ thuật lập trình
81022920.2510.24.02BKỹ thuật lập trình
91022920.2510.24.22AKỹ thuật lập trình
101022920.2510.24.22BKỹ thuật lập trình
111023690.2510.24.13BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
121023830.2510.23.13BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[110PCVAN] Phan Cẩm Vân -
11102883.2510.22.72AKết cấu công trình (KT)
21102883.2510.22.72BKết cấu công trình (KT)
31103110.2510.22.68BPBL 5: Thiết kế nhà thép
41103110.2510.22.69BPBL 5: Thiết kế nhà thép
51103190.2510.22.67AThiết kế công trình thép
61103190.2510.22.67BThiết kế công trình thép
71103190.2510.22.69AThiết kế công trình thép
81103190.2510.22.69BThiết kế công trình thép
[106NDNVIEN] Nguyễn Duy Nhật Viễn -
11063810.2510.21.37Chuyên đề điện tử 1
21063810.2510.21.39Chuyên đề điện tử 1
31064140.2510.50.39Dự án nghiên cứu 2
41060143.2510.25.38AKỹ thuật Lập trình
51060143.2510.25.38BKỹ thuật Lập trình
61060143.2510.25.42AKỹ thuật Lập trình
71060143.2510.25.42BKỹ thuật Lập trình
81063430.2510.22.44ALập trình đa nền tảng
91063430.2510.22.44BLập trình đa nền tảng
101063303.2510.24.42BLý thuyết mạch điện tử 1
111063303.2510.24.42ALý thuyết mạch điện tử 1
121063460.2510.23.44BPBL 2: Mạch điện tử
131063800.2510.21.37APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
141112960.2510.48.38Phương pháp nghiên cứu khoa học
151112960.2510.49.38Phương pháp nghiên cứu khoa học
161112960.2510.50.38Phương pháp nghiên cứu khoa học
[106HVVIET] Hồ Viết Việt - 0913443343
11062553.2510.21.44AHệ thống nhúng
21062553.2510.21.44BHệ thống nhúng
31232650.2510.22.07Kiến trúc máy tính
41062990.2510.22.44AKỹ thuật vi xử lý
51062990.2510.22.44BKỹ thuật vi xử lý
61233700.2510.21.07Mạng máy tính
71063380.2510.22.38APBL 3: Chuyên đề
81063380.2510.22.38BPBL 3: Chuyên đề
91063950.2510.21.44APBL 5: Hệ thống nhúng & IoT
101063950.2510.21.44BPBL 5: Hệ thống nhúng & IoT
[101TTVIET] Nguyễn Thanh Việt - 0918123924
11012023.2510.23.05AKỹ thuật an toàn và môi trường
21012023.2510.23.05BKỹ thuật an toàn và môi trường
31012023.2510.23.06AKỹ thuật an toàn và môi trường
41012023.2510.23.06BKỹ thuật an toàn và môi trường
[109TTVIET] Trần Trung Việt - 0943032071
11092410.2510.21.73BIM trong xây dựng
21093350.2510.21.59BPBL10: Thi công ct đường trong đk đ
31093740.2510.21.73Thi công công trình giao thông đô thị
[999VQVIET] Võ Quốc Việt -
11222020.2510.21.89Phần mềm mã nguồn mở
[101DPVINH] Đặng Phước Vinh - 0908217415
11221400.2510.21.87Điều khiển theo thời gian thực và giám sát15:48 - 14/10/2025
21012430.2510.24.04AKỹ thuật điện tử15:48 - 14/10/2025
31012430.2510.24.04BKỹ thuật điện tử15:48 - 14/10/2025
41012430.2510.24.05AKỹ thuật điện tử15:48 - 14/10/2025
51012430.2510.24.05BKỹ thuật điện tử15:48 - 14/10/2025
61012430.2510.24.06AKỹ thuật điện tử15:48 - 14/10/2025
71012430.2510.24.06BKỹ thuật điện tử15:48 - 14/10/2025
81013210.2510.21.04AKỹ thuật phân tích dao động15:48 - 14/10/2025
91013210.2510.21.04BKỹ thuật phân tích dao động15:48 - 14/10/2025
101013210.2510.21.05Kỹ thuật phân tích dao động15:48 - 14/10/2025
111013210.2510.21.06Kỹ thuật phân tích dao động15:48 - 14/10/2025
121012650.2510.22.01Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp15:48 - 14/10/2025
131012650.2510.22.02ALinh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp15:48 - 14/10/2025
141012650.2510.22.02BLinh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp15:48 - 14/10/2025
151012650.2510.22.90Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp15:48 - 14/10/2025
161223360.2510.22.88APBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển15:48 - 14/10/2025
171223360.2510.22.88BPBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển15:48 - 14/10/2025
181013310.2510.21.05BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu15:48 - 14/10/2025
[110PNVINH] Phạm Ngọc Vinh - 0934973581
11102141.2510.23.83AKết cấu Bê tông cốt thép
21102141.2510.23.83BKết cấu Bê tông cốt thép
31102900.2510.23.64Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
41102900.2510.23.73Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
51102883.2510.22.71AKết cấu công trình (KT)
61102883.2510.22.71BKết cấu công trình (KT)
71103040.2510.23.77BPBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
81103030.2510.23.69BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[110PQVINH] Phan Quang Vinh - 0982441617
11103170.2510.22.68AĐịnh mức dự toán xây dựng
21103170.2510.22.68BĐịnh mức dự toán xây dựng
31103230.2510.22.73Dự toán xây dựng
41103120.2510.22.69APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
51103200.2510.22.67ATổ chức thi công xây dựng
61103200.2510.22.67BTổ chức thi công xây dựng
[999PTVINH] Phan Tiến Vinh -
11211360.2510.50.72Chuyên đề KT 3: Kiến trúc và văn hóa
21211750.2510.50.71Kiến trúc và văn hóa
31211173.2510.21.71BPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[109NHVINH] Nguyễn Hoàng Vĩnh - 0913418918
11094750.2510.22.62Thiết kế cầu08:49 - 17/11/2025
[106K] Khoa Điện tử - VT -
11063290.2510.xx.39Capstone project
21064360.2510.xx.40Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31064380.2510.xx.44Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41062633.2510.xx.39Đồ án tốt nghiệp
51063590.2510.xx.44Đồ án tốt nghiệp
[111NTVU] Ngô Thanh Vũ - 0346657968
11111803.2510.24.76Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
21111803.2510.24.77Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
31112130.2510.23.77Lập trình trên môi trường Windows
41112130.2510.23.78Lập trình trên môi trường Windows
[501NQVU] Nguyễn Quang Vũ -
11222010.2510.21.89Đảm bảo chất lượng phần mềm
[104PDVU] Phạm Duy Vũ - 0913412513
11041750.2510.22.22Công nghệ đốt sạch
21041640.2510.23.22Lò hơi 1 (K2020)
31041100.2510.25.22Nhập môn ngành
41041100.2510.25.24Nhập môn ngành
51042280.2510.25.25Nhập môn ngành (QLNL)
61041580.2510.22.22APBL 4: Nhà máy nhiệt điện
71041880.2510.21.23Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt
[901TTVU] Trần Thế Vũ - 0983879515
11023583.2510.23.99Lập trình di động
21222080.2510.21.89Phát triển các ứng dụng di động
31233180.2510.21.08TH Thiết kế phần mềm và cơ sở dữ liệu nhúng
41233630.2510.21.07TH Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng (0.5TC0
51233170.2510.21.08Thiết kế phần mềm và cơ sở dữ liệu nhúng
61233620.2510.21.07Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng
[217VCVU] Văn Công Vũ -
12170020.2510.24.17AKinh tế chính trị Mác - Lênin
22170020.2510.24.17BKinh tế chính trị Mác - Lênin
32170020.2510.24.68AKinh tế chính trị Mác - Lênin
42170020.2510.24.68BKinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2510.24.69AKinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2510.24.69BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[103VAVU] Võ Anh Vũ - 0932533059
11032840.2510.22.17ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
21032840.2510.22.17BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
31033550.2510.23.17ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
41033550.2510.23.17BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
51033550.2510.23.18ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
61033550.2510.23.18BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
71033540.2510.22.17Thực tập kỹ thuật 3
81035580.2510.48.17Thực tập kỹ thuật 3
[101BTVY] Bùi Trương Vỹ - 0914168855
11221350.2510.21.87Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số
21012900.2510.22.90Thiết kế máy công cụ
[109TKVY] Trần Khắc Vỹ - 0905800161
11092510.2510.23.75Trắc địa
21092510.2510.24.70Trắc địa
31092510.2510.24.76Trắc địa
41092520.2510.23.75TT Trắc địa (1TC)
51092520.2510.24.70TT Trắc địa (1TC)
61092520.2510.24.76TT Trắc địa (1TC)
[110K] Khoa XDDD&CN -
11103000.2510.xx.69Capstone project
21103780.2510.yy.67Capstone Project (Phần 1, TTTN)
31103790.2510.xx.68Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41103720.2510.47.67Đề án Tốt nghiệp
51100383.2510.xx.67Đồ án Tốt nghiệp
61102873.2510.xx.67Đồ án tốt nghiệp
71103710.2510.47.67Thực tập 2
81102113.2510.yy.67Thực tập Tốt nghiệp
91103760.2510.yy.69Thực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC)
[111K] Khoa XDCTT -
11113650.2510.yy.77Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21113640.2510.xx.75Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31113660.2510.xx.77Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41111143.2510.xx.77Đồ án Tốt nghiệp (THXD)
51112110.2510.xx.77Đồ án tốt nghiệp (THXD)
61112100.2510.xx.75Đồ án tốt nghiệp (X2)
71111243.2510.22.75Thực tập Tốt nghiệp
[107NTMXUAN] Nguyễn Thị Minh Xuân - 0975041805
11077710.2510.48.48Chuyên đề 3: Phân tích và xử lý số liệu
21075750.2510.22.48ACông nghệ sinh học dược phẩm
31075750.2510.22.48BCông nghệ sinh học dược phẩm
41076590.2510.21.48Công nghệ tế bào gốc
51076590.2510.21.49Công nghệ tế bào gốc
61075440.2510.24.48BPBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
71075440.2510.24.54BPBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
81076530.2510.21.48APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
91070023.2510.23.45AQuy hoạch thực nghiệm
101070023.2510.23.45BQuy hoạch thực nghiệm
111070023.2510.23.46AQuy hoạch thực nghiệm
121070023.2510.23.46BQuy hoạch thực nghiệm
131070023.2510.23.48AQuy hoạch thực nghiệm
141070023.2510.23.48BQuy hoạch thực nghiệm
151070023.2510.23.54Quy hoạch thực nghiệm
161075810.2510.22.54Sinh học phát triển
171073630.2510.24.54Thống kê ứng dụng
181076520.2510.21.48Tin học ứng dụng trong CNSH
[107NTTXUAN] Nguyễn Thị Thanh Xuân - 0982144369
11072303.2510.23.52Chưng cất đa cấu tử16:47 - 06/11/2025
21076380.2510.25.19AĐC hóa học và Nhiên liệu16:42 - 06/11/2025
31076380.2510.25.19BĐC hóa học và Nhiên liệu16:42 - 06/11/2025
41076380.2510.25.20AĐC hóa học và Nhiên liệu16:42 - 06/11/2025
51076380.2510.25.20BĐC hóa học và Nhiên liệu16:42 - 06/11/2025
61073431.2510.25.25AHóa đại cương16:45 - 06/11/2025
71073431.2510.25.25BHóa đại cương16:45 - 06/11/2025
81073670.2510.25.18AHóa đại cương16:46 - 06/11/2025
91073670.2510.25.18BHóa đại cương16:47 - 06/11/2025
101073670.2510.25.21AHóa đại cương16:44 - 06/11/2025
111073670.2510.25.21BHóa đại cương16:44 - 06/11/2025
121073670.2510.25.26AHóa đại cương16:46 - 06/11/2025
131073670.2510.25.26BHóa đại cương16:46 - 06/11/2025
141073670.2510.25.52AHóa đại cương16:43 - 06/11/2025
151073670.2510.25.52BHóa đại cương16:43 - 06/11/2025
161077330.2510.21.52Năng lượng tái tạo16:47 - 06/11/2025
171075560.2510.22.52APBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu
181073540.2510.25.52AThực tập nhận thức
191073540.2510.25.52BThực tập nhận thức
[319NTHYEN] Nguyễn Thị Hải Yến -
13190041.2510.24.19AXác suất thống kê
23190041.2510.24.19BXác suất thống kê
33190041.2510.24.20AXác suất thống kê
43190041.2510.24.20BXác suất thống kê
53190041.2510.24.21BXác suất thống kê
63190041.2510.24.21AXác suất thống kê
73190041.2510.24.23AXác suất thống kê
83190041.2510.24.23BXác suất thống kê
93190041.2510.24.62AXác suất thống kê
103190041.2510.24.62BXác suất thống kê
113190041.2510.24.78AXác suất thống kê
123190041.2510.24.78BXác suất thống kê
[109NTNYEN] Nguyễn Thị Ngọc Yến - 0977523959
11092460.2510.24.59AĐịa chất công trình08:02 - 30/10/2025
21092460.2510.24.59BĐịa chất công trình08:02 - 30/10/2025
31092470.2510.24.59ATT Địa chất công trình (0.5 TC)
41092470.2510.24.59BTT Địa chất công trình (0.5 TC)
[103NVYEN] Nguyễn Văn Yến - 0914038888
11033140.2510.24.26APBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
21033140.2510.24.26BPBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
31033140.2510.24.26CPBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
[107LTNY] Lê Thị Như Ý - 0905157779
11075200.2510.21.50Kỹ thuật thiết bị phản ứng
21075200.2510.23.52AKỹ thuật thiết bị phản ứng
31075200.2510.23.52BKỹ thuật thiết bị phản ứng
41070063.2510.23.52AThiết kế mô phỏng
51070063.2510.23.52BThiết kế mô phỏng