Danh sách giảng viên chưa nộp bảng điểm
Tùy chọn
Học kỳ: Khoa:
STTHọc phần & ca thiNgười nhập điểmNộp bảng điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiHọ tênSố điện thoạiHạn nộpSố ngày trễ
TTLớp học phầnBĐ Giữa kỳ BĐ Cuối kỳBĐ Tổng hợpHạn nộp bản in điểm
Mã lớpTên lớp NĐ webPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyĐã nộpNộp ngàyGiữa kỳCuối kỳTổng hợp
[105LNAN] Lưu Ngọc An -
11053280.2510.22.27AHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
21053280.2510.22.27BHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
31053280.2510.22.27CHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
41053280.2510.22.28AHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
51053280.2510.22.28BHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
61053280.2510.22.29Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
71053280.2510.22.30AHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
81053280.2510.22.30BHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
91052793.2510.22.28ANăng lượng tái tạo
101052793.2510.22.28BNăng lượng tái tạo
111053260.2510.23.29AAPBL 3: Lưới điện cao áp
121053260.2510.23.29ABPBL 3: Lưới điện cao áp
131050683.2510.21.28Quản lý dự án Công trình điện
141050683.2510.21.30Quản lý dự án Công trình điện
151050683.2510.21.31Quản lý dự án Công trình điện
[117NPQAN] Nguyễn Phước Quý An - 0905322226
11172220.2510.21.79Biến đổi khí hậu
21172220.2510.23.81Biến đổi khí hậu
31171800.2510.23.79APBL 2: Thông gió và xử lý khí thải
41172290.2510.21.81Sản xuất sạch hơn
51171790.2510.23.79Xử lý khí thải
[109NTTAN] Nguyễn Thị Tuyết An - 0913407868
11092820.2510.22.64Kiểm định và TN Vật liệu công trình
21093590.2510.21.64Thí nghiệm hiện trường
[121PBAN] Phan Bảo An - 0905090500
11211103.2510.22.71APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
21211083.2510.22.71AXã hội học đô thị
31211083.2510.22.71BXã hội học đô thị
[121TPTAN] Trương Phan Thiên An - 0905211185
11210963.2510.23.71AKiến trúc nhà công cộng
21210963.2510.23.71BKiến trúc nhà công cộng
31210690.2510.24.71AKiến trúc nhà ở
41210690.2510.24.71BKiến trúc nhà ở
51210690.2510.24.72AKiến trúc nhà ở
61210690.2510.24.72BKiến trúc nhà ở
71210610.2510.24.71APBL1: Thiết kế biệt thự
81210610.2510.24.72APBL1: Thiết kế biệt thự
[210DVANH] Dương Việt Anh -
12100010.2510.23.16APháp luật đại cương
22100010.2510.23.16BPháp luật đại cương
32100010.2510.23.67APháp luật đại cương
42100010.2510.23.67BPháp luật đại cương
52100010.2510.23.68APháp luật đại cương
62100010.2510.23.68BPháp luật đại cương
72100010.2510.23.73Pháp luật đại cương
[101DLANH] Đoàn Lê Anh -
11013270.2510.21.04ACông nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
21013270.2510.21.04BCông nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
31013270.2510.21.05Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
41013270.2510.21.06Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
51011433.2510.21.04AHệ thống nhúng
61011433.2510.21.04BHệ thống nhúng
71011433.2510.21.05Hệ thống nhúng
81011433.2510.21.06Hệ thống nhúng
91223360.2510.22.88CPBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển
101013310.2510.21.04APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[118LTHANH] Lê Thị Huỳnh Anh - 0367546193
11182550.2510.22.22AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2510.22.22BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182550.2510.22.41AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2510.22.41BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2510.23.05AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2510.23.05BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182950.2510.22.85Lập lịch trình sản xuất
81182950.2510.22.86ALập lịch trình sản xuất
91182950.2510.22.86BLập lịch trình sản xuất
101182820.2510.23.85BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
111182900.2510.22.86APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
121180753.2510.21.71Quản lý Dự án
131180753.2510.22.52Quản lý Dự án
141182940.2510.22.86Sản xuất tinh gọn
[416LTTANH] Lê Thị Trâm Anh -
11222350.2510.24.88Tiếng Pháp 3
[107NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
11075870.2510.22.45ACông nghệ lên men
21075870.2510.22.45BCông nghệ lên men
31075870.2510.22.46ACông nghệ lên men
41075870.2510.22.46BCông nghệ lên men
51076760.2510.21.45BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
61076770.2510.21.45APhụ gia thực phẩm
71076770.2510.21.45BPhụ gia thực phẩm
81076770.2510.21.46Phụ gia thực phẩm
91072413.2510.21.46Thực tập Công nhân (TP)
101076780.2510.21.45TN Phụ gia thực phẩm (0.5TC)
111076780.2510.21.46ATN Phụ gia thực phẩm (0.5TC)
[319PQNANH] Phan Quang Như Anh - 01224531780
13190260.2510.24.74Đại số tuyến tính
[107PTANH] Phan Thế Anh - 0905477482
11075950.2510.23.50Công nghệ điện hóa cơ sở
21075390.2510.24.46AHóa lý 2
31075390.2510.24.46BHóa lý 2
41075390.2510.24.47AHóa lý 2
51075390.2510.24.47BHóa lý 2
61076060.2510.22.50BPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
71076070.2510.22.50BPBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
81072253.2510.21.50APhụ gia trong công nghệ Polymer
91072253.2510.21.50BPhụ gia trong công nghệ Polymer
[109TTPANH] Trần Thị Phương Anh - 0913021434
11093390.2510.21.59APhân tích dữ liệu giao thông
21093390.2510.21.59BPhân tích dữ liệu giao thông
31093390.2510.21.60Phân tích dữ liệu giao thông
41092600.2510.23.73Tổng quan công trình giao thông
[101VTANH] Võ Trần Anh -
11013500.2510.22.03AAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
21013500.2510.22.03BAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
31011093.2510.21.02Kỹ thuật an toàn & Môi trường
41011093.2510.22.03AKỹ thuật an toàn & Môi trường
51011093.2510.22.03BKỹ thuật an toàn & Môi trường
61012550.2510.23.90BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
71013490.2510.23.03APBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
81012890.2510.22.01AThiết bị gia công áp lực
91012890.2510.22.01BThiết bị gia công áp lực
101012890.2510.22.02AThiết bị gia công áp lực
111012890.2510.22.02BThiết bị gia công áp lực
121012890.2510.22.90Thiết bị gia công áp lực
[105NKANH] Nguyễn Kim Ánh - 0962369525
11053400.2510.23.32AĐiều khiển logic trong công nghiệp
21053400.2510.23.32BĐiều khiển logic trong công nghiệp
31053400.2510.23.33AĐiều khiển logic trong công nghiệp
41053400.2510.23.33BĐiều khiển logic trong công nghiệp
51053400.2510.23.34AĐiều khiển logic trong công nghiệp
61053400.2510.23.34BĐiều khiển logic trong công nghiệp
71053780.2510.21.32AKỹ thuật bảo trì công nghiệp
81053780.2510.21.32BKỹ thuật bảo trì công nghiệp
91053780.2510.21.33Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
101053780.2510.21.34Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
[117HNAN] Hoàng Ngọc Ân - 0983468463
11171670.2510.24.79ATN Hóa phân tích môi trường (1TC)
21171670.2510.24.79BTN Hóa phân tích môi trường (1TC)
31171670.2510.24.81ATN Hóa phân tích môi trường (1TC)
41171670.2510.24.81BTN Hóa phân tích môi trường (1TC)
51171670.2510.24.81CTN Hóa phân tích môi trường (1TC)
[501NNAN] Nguyễn Nhật Ân -
11232630.2510.22.07TH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng
21232620.2510.22.07Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng
[103NVTAN] Nguyễn Văn Thiên Ân - 0934877131
11032990.2510.23.26An toàn & nhân trắc học
21012120.2510.24.02ACơ học kỹ thuật
31012120.2510.24.02BCơ học kỹ thuật
41012120.2510.24.05ACơ học kỹ thuật
51012120.2510.24.05BCơ học kỹ thuật
61033260.2510.24.21ACơ học kỹ thuật
71033260.2510.24.21BCơ học kỹ thuật
81033070.2510.24.73Sức bền vật liệu
91033070.2510.24.77Sức bền vật liệu
101033090.2510.24.04ASức bền vật liệu
111033090.2510.24.04BSức bền vật liệu
121033090.2510.24.04CSức bền vật liệu
131033270.2510.24.17ASức bền vật liệu
141033270.2510.24.17BSức bền vật liệu
151222540.2510.23.87Sức bền vật liệu
161033960.2510.23.26Thiết kế công việc và đo lường lao động
[105TTAAU] Trần Thái Anh Âu - 0868266266
11052683.2510.23.29ACơ sở điện tử công suất
21052683.2510.23.29BCơ sở điện tử công suất
31052683.2510.23.30ACơ sở điện tử công suất
41052683.2510.23.30BCơ sở điện tử công suất
51053820.2510.21.32AHệ thống vi xử lý nâng cao
61053820.2510.21.32BHệ thống vi xử lý nâng cao
71053820.2510.21.33Hệ thống vi xử lý nâng cao
81053820.2510.21.34Hệ thống vi xử lý nâng cao
91053020.2510.23.32AKỹ thuật vi điều khiển
101053020.2510.23.32BKỹ thuật vi điều khiển
111053020.2510.23.33AKỹ thuật vi điều khiển
121053020.2510.23.33BKỹ thuật vi điều khiển
131053020.2510.23.34AKỹ thuật vi điều khiển
141053020.2510.23.34BKỹ thuật vi điều khiển
151053250.2510.23.28APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
161053250.2510.23.28BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
[101TQBANG] Tào Quang Bảng - 0905557002
11011283.2510.21.01Anh văn CN Cơ khí
21011283.2510.21.02Anh văn CN Cơ khí
31013370.2510.23.03Công nghệ chế tạo phôi
41222700.2510.22.87Công nghệ chế tạo phôi
51012550.2510.23.02BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
61013630.2510.21.03Technical writing and presentation
[105LTBAC] Lê Thành Bắc - 0913423178
11051183.2510.21.29Thiết bị bù
[102DTBINH] Đặng Thiên Bình -
11222990.2510.23.89Cấu trúc dữ liệu
21023690.2510.24.15BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
31023830.2510.23.12BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
41022830.2510.24.10APhân tích & thiết kế giải thuật
51022830.2510.24.10BPhân tích & thiết kế giải thuật
61022830.2510.24.11APhân tích & thiết kế giải thuật
71022830.2510.24.11BPhân tích & thiết kế giải thuật
81022830.2510.24.12APhân tích & thiết kế giải thuật
91022830.2510.24.12BPhân tích & thiết kế giải thuật
101023643.2510.22.15AXử lý dữ liệu
111023643.2510.22.15BXử lý dữ liệu
[101LDBINH] Lưu Đức Bình - 0914015014
11012680.2510.23.01ADung sai và kỹ thuật đo
21012680.2510.23.01BDung sai và kỹ thuật đo
31012680.2510.23.02ADung sai và kỹ thuật đo
41012680.2510.23.02BDung sai và kỹ thuật đo
51012680.2510.23.90Dung sai và kỹ thuật đo
61013380.2510.23.03AKỹ thuật chế tạo máy
71013380.2510.23.03BKỹ thuật chế tạo máy
81013590.2510.21.03AKỹ thuật đo lường CMM
91013590.2510.21.03BKỹ thuật đo lường CMM
101013060.2510.21.01APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
111013060.2510.21.01BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
[121NNBINH] Nguyễn Ngọc Bình -
11211103.2510.22.71CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
21211173.2510.21.71DPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11232520.2510.23.07Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
21232520.2510.23.08Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11076010.2510.22.48Đồ án Quá trình & thiết bị
21077360.2510.21.52Đường ống và thiết bị vận chuyển
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11231910.2510.24.08ALập trình máy tính 1
21231910.2510.24.08BLập trình máy tính 1
31022830.2510.24.13APhân tích & thiết kế giải thuật
41022830.2510.24.13BPhân tích & thiết kế giải thuật
51022830.2510.24.15Phân tích & thiết kế giải thuật
61222160.2510.22.88Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
71222160.2510.22.89Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11077210.2510.22.52Phương pháp tính trong công nghệ hóa học
21072673.2510.23.51AQuá trình & Thiết bị truyền chất
31072673.2510.23.51BQuá trình & Thiết bị truyền chất
41072652.2510.23.48AQuá trình thủy lực & cơ học
51072652.2510.23.48BQuá trình thủy lực & cơ học
61072652.2510.23.54Quá trình thủy lực & cơ học
71072652.2510.24.52AQuá trình thủy lực & cơ học
81072652.2510.24.52BQuá trình thủy lực & cơ học
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11222030.2510.21.89Thiết kế hướng đối tượng nâng cao
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11075540.2510.23.52Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học
[110TTBINH] Trần Thanh Bình -
11102141.2510.23.84AKết cấu Bê tông cốt thép
21102141.2510.23.84BKết cấu Bê tông cốt thép
31102900.2510.24.74Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
41102900.2510.23.77AKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
51102900.2510.23.77BKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
61102900.2510.23.78Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
71103030.2510.23.59BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
81103030.2510.23.69APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[114NVCA] Nguyễn Văn Cả - 0905919017
11052710.2510.23.27ATN Kỹ thuật điện cao áp
21052710.2510.23.27BTN Kỹ thuật điện cao áp
31052710.2510.23.27CTN Kỹ thuật điện cao áp
41052700.2510.23.27ATN Mạng điện
51052700.2510.23.27BTN Mạng điện
61052700.2510.23.27CTN Mạng điện
71052700.2510.23.28ATN Mạng điện
81052700.2510.23.28BTN Mạng điện
91052700.2510.23.28CTN Mạng điện
101052700.2510.23.29ATN Mạng điện
111052700.2510.23.29BTN Mạng điện
121052700.2510.23.29CTN Mạng điện
131052700.2510.23.30ATN Mạng điện
141052700.2510.23.30BTN Mạng điện
[101DTCAN] Đỗ Thế Cần -
11011983.2510.23.04AĐiện tử công nghiệp
21011983.2510.23.04BĐiện tử công nghiệp
31011983.2510.23.05AĐiện tử công nghiệp
41011983.2510.23.05BĐiện tử công nghiệp
51011983.2510.23.06AĐiện tử công nghiệp
61011983.2510.23.06BĐiện tử công nghiệp
[117NDQCHANH] Nguyễn Dương Quang Chánh - 0974858587
11171690.2510.24.79AChuyển khối trong kỹ thuật môi trường
21171690.2510.24.79BChuyển khối trong kỹ thuật môi trường
31170853.2510.22.81Mô hình Chất lượng nước
41171930.2510.23.81APBL 2: Xử lý nước thải
[109LDCHAU] Lê Đức Châu - 0905919268
11092670.2510.22.59ATH Thí nghiệm cầu đường
21092670.2510.22.59BTH Thí nghiệm cầu đường
31093330.2510.21.59ATN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC)
41093330.2510.21.59BTN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC)
51093330.2510.21.60TN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC)
61092520.2510.24.64TT Trắc địa (1TC)
71092520.2510.24.67ATT Trắc địa (1TC)
81092520.2510.24.67BTT Trắc địa (1TC)
91092520.2510.24.73TT Trắc địa (1TC)
101092520.2510.24.77TT Trắc địa (1TC)
[319NNCHAU] Nguyễn Ngọc Châu - 0905205342
13190260.2510.24.51AĐại số tuyến tính
23190260.2510.24.51BĐại số tuyến tính
33190260.2510.24.59AĐại số tuyến tính
43190260.2510.24.59BĐại số tuyến tính
53190260.2510.24.75Đại số tuyến tính
[102TNCHAU] Trương Ngọc Châu -
11023290.2510.22.33Cơ sở dữ liệu
21023290.2510.24.11ACơ sở dữ liệu
31023290.2510.24.11BCơ sở dữ liệu
41023290.2510.24.12ACơ sở dữ liệu
51023290.2510.24.12BCơ sở dữ liệu
61023290.2510.24.13ACơ sở dữ liệu
71023290.2510.24.13BCơ sở dữ liệu
81221650.2510.22.88Cơ sở dữ liệu
91221650.2510.23.87Cơ sở dữ liệu
101023573.2510.23.16ALập trình Python
111023573.2510.23.16BLập trình Python
121023573.2510.23.99Lập trình Python
131023690.2510.24.13APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
141023653.2510.22.15Trực quan hóa dữ liệu
[118TQCHAU] Trương Quỳnh Châu -
11182103.2510.23.83AĐịnh mức kỹ thuật trong xây dựng
21182103.2510.23.83BĐịnh mức kỹ thuật trong xây dựng
31182103.2510.23.84AĐịnh mức kỹ thuật trong xây dựng
41182103.2510.23.84BĐịnh mức kỹ thuật trong xây dựng
51182423.2510.22.84Kiểm soát chi phí (QS2)
61183020.2510.22.84APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
71183370.2510.21.83Phát triển bền vững trong xây dựng
81182443.2510.22.84QLDA công trình XDDD & CN
91180753.2510.22.59AQuản lý Dự án
101180753.2510.22.59BQuản lý Dự án
[103TBCHIEN] Thái Bá Chiến - 0867992782
11034660.2510.21.26Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
21032170.2510.23.48AHình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2510.23.48BHình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2510.23.54AHình họa - vẽ kỹ thuật
51032170.2510.23.54BHình họa - vẽ kỹ thuật
61032170.2510.24.79AHình họa - vẽ kỹ thuật
71032170.2510.24.79BHình họa - vẽ kỹ thuật
81032310.2510.24.27AVẽ kỹ thuật
91032310.2510.24.27BVẽ kỹ thuật
101032310.2510.24.34AVẽ kỹ thuật
111032310.2510.24.34BVẽ kỹ thuật
[319TCHIN] Trần Chín - 0903502646
13190041.2510.24.59AXác suất thống kê
23190041.2510.24.59BXác suất thống kê
33190041.2510.24.77AXác suất thống kê
43190041.2510.24.77BXác suất thống kê
[305NBVCHINH] Nguyễn Bá Vũ Chính -
13050660.2510.24.11ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2510.24.13BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2510.24.54ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2510.24.54BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050641.2510.24.26AVật lý 2
63050641.2510.24.26BVật lý 2
73050641.2510.24.34AVật lý 2
83050641.2510.24.34BVật lý 2
93050641.2510.24.50AVật lý 2
103050641.2510.24.50BVật lý 2
[110NVCHINH] Nguyễn Văn Chính -
11102900.2510.23.67Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
21103370.2510.21.67Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
31103040.2510.23.77APBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
41103030.2510.23.67APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
51103030.2510.23.73APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
61102803.2510.22.67Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài
[119VCCHINH] Võ Chí Chính - 0915856567
11040803.2510.22.22Điều hoà không khí
21041840.2510.21.22APBL 6: Điều hòa không khí
31041840.2510.21.22BPBL 6: Điều hòa không khí
41041840.2510.21.23APBL 6: Điều hòa không khí
51041840.2510.21.23BPBL 6: Điều hòa không khí
61041880.2510.21.22Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt
71041850.2510.21.22Thông gió và xử lý ẩm không khí
[109LXCHUONG] Lê Xuân Chương - 0935727123
11093580.2510.21.64Bê tông nhẹ
21090653.2510.21.64Công nghệ bêtông 2
[105NQCHUNG] Nguyễn Quang Chung - 0813943518
11051463.2510.23.33AThực tập công nhân
21051463.2510.23.33BThực tập công nhân
31051463.2510.23.34AThực tập công nhân
41051463.2510.23.34BThực tập công nhân
[105PDCHUNG] Phan Đình Chung - 0988983127
11052713.2510.23.27AKỹ thuật điện cao áp
21052713.2510.23.27BKỹ thuật điện cao áp
31052713.2510.23.28AKỹ thuật điện cao áp
41052713.2510.23.28BKỹ thuật điện cao áp
51052713.2510.23.29AKỹ thuật điện cao áp
61052713.2510.23.29BKỹ thuật điện cao áp
71053260.2510.23.29BPBL 3: Lưới điện cao áp
81053260.2510.23.30APBL 3: Lưới điện cao áp
91053260.2510.23.30BPBL 3: Lưới điện cao áp
[111NCCONG] Nguyễn Chí Công - 0905150703
11111343.2510.22.78Kinh tế xây dựng (THXD)
21110193.2510.22.75Kinh tế xây dựng (X2)
[111VHCONG] Vũ Huy Công - 0914248168
11111940.2510.22.73Công trình cấp nước
21111950.2510.22.73Công trình thoát nước
31112540.2510.21.77Công trình ven bờ biển
41110303.2510.21.75Tin học ứng dụng
51113380.2510.22.78Trạm bơm và cấp thoát nước đô thị thông minh
[109NBCUONG] Nguyễn Biên Cương - 0913401627
11095000.2510.22.59APBL 5: Thi công đường ô tô
21094990.2510.22.59Thi công đường ô tô
[506LPCUONG] Lê Phước Cường - 0935140685
11172590.2510.yy.81Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21170033.2510.23.79Độc học môi trường
31232540.2510.22.09Môi trường
41170491.2510.22.81Quản lý Chất lượng môi trường
51171870.2510.23.81Tiếng anh chuyên ngành (MT)
61172230.2510.21.79Truyền thông môi trường
71171700.2510.24.79AVi sinh vật môi trường
81171700.2510.24.79BVi sinh vật môi trường
91171700.2510.24.81AVi sinh vật môi trường
101171700.2510.24.81BVi sinh vật môi trường
[109NTCUONG] Nguyễn Thanh Cường - 0905169915
11092660.2510.22.59Thí nghiệm cầu đường
21091933.2510.22.62Thiết kế nền mặt đường
[106NVCUONG] Nguyễn Văn Cường -
11063360.2510.23.38Anten và truyền sóng
21063360.2510.23.39Anten và truyền sóng
31063690.2510.21.37Công nghệ VLSI
41063690.2510.21.39Công nghệ VLSI
51232430.2510.21.07Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
61232430.2510.22.08Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
71233770.2510.21.07Hệ thống trên vi mạch
81061980.2510.21.38Kỹ thuật cao tần
91061980.2510.21.40Kỹ thuật cao tần
101232440.2510.21.07TH Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
111232440.2510.22.08TH Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
121233780.2510.21.07TH Hệ thống trên vi mạch (0.5TC)
131232990.2510.21.09TH Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi (0.5TC)
141233520.2510.21.08TH VLSI nâng cao (0.5TC)
151232980.2510.21.09Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi
161061170.2510.24.42AToán chuyên ngành
171061170.2510.24.42BToán chuyên ngành
181232170.2510.23.08Trường điện từ ứng dụng
191233510.2510.21.08VLSI nâng cao
201063320.2510.24.43AXác suất thống kê ứng dụng
211063320.2510.24.43BXác suất thống kê ứng dụng
221063320.2510.24.44AXác suất thống kê ứng dụng
231063320.2510.24.44BXác suất thống kê ứng dụng
241232690.2510.22.09Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông
[103LCUNG] Lê Cung - 0905124879
11033120.2510.24.26ACơ học máy
21033120.2510.24.26BCơ học máy
31033290.2510.24.17ANguyên lý máy
41033290.2510.24.17BNguyên lý máy
51033290.2510.24.18ANguyên lý máy
61033290.2510.24.18BNguyên lý máy
71033290.2510.24.19ANguyên lý máy
81033290.2510.24.19BNguyên lý máy
[102NCDANH] Nguyễn Công Danh - 0934901211
11022920.2510.24.90AKỹ thuật lập trình
21022920.2510.24.90BKỹ thuật lập trình
31020292.2510.22.34Mạng máy tính
41023830.2510.23.10APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
51023830.2510.23.10BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[107NDAN] Nguyễn Dân - 0914048778
11076980.2510.21.50APhụ gia và hoá chất xây dựng
21076980.2510.21.50BPhụ gia và hoá chất xây dựng
[101DMDIEM] Đinh Minh Diệm - 0914038856
11221430.2510.21.87Bảo trì
[105LDDUONG] Lê Đình Dương -
11053670.2510.21.28Hệ thống truyền tải điện đi xa
21053670.2510.21.30Hệ thống truyền tải điện đi xa
31052793.2510.22.27ANăng lượng tái tạo
41052793.2510.22.27BNăng lượng tái tạo
51053660.2510.21.27Vận hành nhà máy điện
61053660.2510.21.30Vận hành nhà máy điện
[121LVTDUONG] Lê Vũ Thiều Dương -
11210613.2510.24.72AĐồ họa kiến trúc
21210613.2510.24.72BĐồ họa kiến trúc
31210610.2510.24.72BPBL1: Thiết kế biệt thự
[117MTTDUONG] Mai Thị Thùy Dương - 0836969274
11172000.2510.23.79Cấp thoát nước bên trong công trình
[319NDDUONG] Nguyễn Đại Dương - 0974434972
13190260.2510.24.19AĐại số tuyến tính
23190260.2510.24.19BĐại số tuyến tính
33190260.2510.24.38AĐại số tuyến tính
43190260.2510.24.38BĐại số tuyến tính
53190260.2510.24.40AĐại số tuyến tính
63190260.2510.24.40BĐại số tuyến tính
73190260.2510.24.43AĐại số tuyến tính
83190260.2510.24.43BĐại số tuyến tính
93190260.2510.24.44AĐại số tuyến tính
103190260.2510.24.44BĐại số tuyến tính
113190260.2510.24.62AĐại số tuyến tính
123190260.2510.24.62BĐại số tuyến tính
133190260.2510.24.85AĐại số tuyến tính
143190260.2510.24.85BĐại số tuyến tính
153190260.2510.24.86AĐại số tuyến tính
163190260.2510.24.86BĐại số tuyến tính
[111VNDUONG] Võ Ngọc Dương -
11112080.2510.22.75Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai
21113390.2510.22.78APBL 4: Công nghệ số trong quản lý đô thị
31112030.2510.22.75ứng dụng Gis trong xây dựng
[901NVDUONG] Ngô Văn Dưỡng - 0913405526
11053670.2510.21.31Hệ thống truyền tải điện đi xa
21051543.2510.21.27AVận hành Hệ thống điện
31051543.2510.21.27BVận hành Hệ thống điện
41051543.2510.21.29Vận hành Hệ thống điện
51051543.2510.21.31Vận hành Hệ thống điện
[105TTMDUNG] Trần Thị Minh Dung - 0944357127
11050243.2510.22.33AĐiều khiển số
21050243.2510.22.33BĐiều khiển số
31050243.2510.22.34AĐiều khiển số
41050243.2510.22.34BĐiều khiển số
51052773.2510.22.32Toán nâng cao
61052773.2510.22.33AToán nâng cao
71052773.2510.22.33BToán nâng cao
81052773.2510.22.34AToán nâng cao
91052773.2510.22.34BToán nâng cao
[102NKDUY] Ninh Khánh Duy - 0935043201
11024130.2510.21.11Anh văn CN
21023870.2510.23.16APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
31023860.2510.22.15BPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
41021693.2510.22.14Xử lý tiếng nói
51022470.2510.23.10AXử lý tín hiệu số
61022470.2510.23.10BXử lý tín hiệu số
71022470.2510.23.11AXử lý tín hiệu số
81022470.2510.23.11BXử lý tín hiệu số
91022470.2510.23.12AXử lý tín hiệu số
101022470.2510.23.12BXử lý tín hiệu số
111022470.2510.23.13AXử lý tín hiệu số
121022470.2510.23.13BXử lý tín hiệu số
131022470.2510.23.15AXử lý tín hiệu số
141022470.2510.23.15BXử lý tín hiệu số
[102TCDUY] Trịnh Công Duy - 0905577989
11022013.2510.22.13Cơ sở hệ thống thông tin
21022023.2510.22.13Kiến trúc doanh nghiệp
[104LTCDUYEN] Lê Thị Châu Duyên -
11040803.2510.22.23Điều hoà không khí
21041373.2510.24.23AToán nâng cao (Nhiệt)
31041373.2510.24.23BToán nâng cao (Nhiệt)
[124DVDUNG] Dương Việt Dũng - 0903504702
11034440.2510.21.17AĐộng cơ phản lực và tuốc bin khí
21034440.2510.21.17BĐộng cơ phản lực và tuốc bin khí
31034080.2510.23.20AHệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT
41034080.2510.23.20BHệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT
51033390.2510.23.17Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
61033390.2510.23.18Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
71033390.2510.23.19Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
81033400.2510.23.17APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
91033400.2510.23.17BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[105HDUNG] Hoàng Dũng -
11050022.2510.24.27ALý thuyết Trường điện từ
21050022.2510.24.27BLý thuyết Trường điện từ
31050022.2510.24.28ALý thuyết Trường điện từ
41050022.2510.24.28BLý thuyết Trường điện từ
[105LTDUNG] Lê Tiến Dũng - 0912483535
11051572.2510.22.32AKỹ thuật Robot
21051572.2510.22.32BKỹ thuật Robot
31053420.2510.23.34APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
41233720.2510.21.07Robot thông minh
51053100.2510.23.34ATruyền động điện
61053100.2510.23.34BTruyền động điện
71053760.2510.21.34ƯD SCADA trong công nghiệp
[319LVDUNG] Lê Văn Dũng - 0935110108
13190041.2510.24.01Xác suất thống kê
23190041.2510.24.02AXác suất thống kê
33190041.2510.24.02BXác suất thống kê
43190041.2510.24.03AXác suất thống kê
53190041.2510.24.03BXác suất thống kê
63190041.2510.24.90Xác suất thống kê
73190041.2510.24.99AXác suất thống kê
83190041.2510.24.99BXác suất thống kê
[111NVDUNG] Ngô Văn Dũng - 0978985418
11112270.2510.22.77AKỹ thuật thi công
21112270.2510.22.77BKỹ thuật thi công
[109NTDUNG] Nguyễn Tiến Dũng - 0935864161
11093570.2510.21.64APBL 8. Công nghệ bê tông 2
21092840.2510.22.64Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt
31092850.2510.22.64Vật liệu trang trí, hoàn thiện
[107NVDUNG] Nguyễn Văn Dũng - 0989077484
11076300.2510.22.51Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa
21076130.2510.23.51Hóa lý silicate 1
31076150.2510.23.51Thiết bị nhiệt 1
41077180.2510.21.51Vật liệu vô cơ không kim loại
[217TQDUNG] Trịnh Quang Dũng - 0963751355
12090101.2510.22.05ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.22.05BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.22.20Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2510.22.38ATư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2510.22.38BTư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2510.22.68Tư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2510.24.02ATư tưởng Hồ Chí Minh
82090101.2510.24.02BTư tưởng Hồ Chí Minh
[501TVDAI] Trần Văn Đại -
11223180.2510.22.89Giao tiếp người máy
[109DHDAO] Đỗ Hữu Đạo - 9114000545
11090990.2510.23.59Nền và Móng
21090990.2510.23.67Nền và Móng
31092890.2510.23.59APBL 1: Nền và móng
41092890.2510.23.59BPBL 1: Nền và móng
51092890.2510.23.67APBL 1: Nền và móng
[999NCDAO] Nguyễn Chánh Đạo - 0777565345
11023603.2510.22.16Chuyên đề công nghệ
[103NVDAO] Nguyễn Võ Đạo - 0905999550
11013510.2510.22.03Cơ học vật bay
21033180.2510.24.18AKỹ thuật thủy khí
31033180.2510.24.18BKỹ thuật thủy khí
41033180.2510.24.20AKỹ thuật thủy khí
51033180.2510.24.20BKỹ thuật thủy khí
61033180.2510.24.23AKỹ thuật thủy khí
71033180.2510.24.23BKỹ thuật thủy khí
81013580.2510.21.03AQuản lý và khai thác máy bay
91013580.2510.21.03BQuản lý và khai thác máy bay
101030673.2510.24.79AThiết bị thuỷ khí
111030673.2510.24.79BThiết bị thuỷ khí
[305TNDAT] Trịnh Ngọc Đạt - 0935809948
13050660.2510.24.04ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2510.24.04BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2510.24.05BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2510.24.06ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2510.24.06BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2510.24.10ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2510.24.10BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2510.24.12ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050660.2510.24.12BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
103050660.2510.24.48ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
113050660.2510.24.48BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
123050660.2510.24.50ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
133050660.2510.24.50BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
143050660.2510.24.51ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
153050660.2510.24.51BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
163050670.2510.24.16BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[117LNDINH] Lê Năng Định - 0912538884
11171810.2510.23.79Mạng lưới thoát nước
21170011.2510.24.67Môi trường
31172100.2510.22.79Thi công mạng lưới cấp thoát nước
[105NQDINH] Nguyễn Quốc Định - 0772699371
11053040.2510.21.32AHệ thống điều khiển thông minh
21053040.2510.21.32BHệ thống điều khiển thông minh
31053040.2510.21.33Hệ thống điều khiển thông minh
41051653.2510.22.33ATrang bị điện
51051653.2510.22.33BTrang bị điện
61051653.2510.22.34ATrang bị điện
71051653.2510.22.34BTrang bị điện
[105K] Khoa Điện -
11054530.2510.yy.30Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21054550.2510.yy.36Capstone Project (Phần 1, TTTN)
31054500.2510.yy.28Thực tập tốt nghiệp (3TC,19DCLC)
41054510.2510.yy.36Thực tập tốt nghiệp (3TC,19TDHCLC)
51051533.2510.yy.32Thực tập tốt nghiệp (TDH)
61051533.2510.yy.33Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)
[107BXDONG] Bùi Xuân Đông - 0936036051
11072753.2510.23.48ATLĐ và vệ sinh CN
21076630.2510.21.49Công nghệ hóa sinh
31076630.2510.22.54Công nghệ hóa sinh
41075670.2510.22.48ACông nghệ sinh học thực phẩm
51075670.2510.22.48BCông nghệ sinh học thực phẩm
61076530.2510.21.48BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
71075680.2510.22.48TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
[118HDDONG] Hồ Dương Đông - 0902379784
11182910.2510.22.85Hệ thống thông tin quản lý
21182910.2510.22.86AHệ thống thông tin quản lý
31182910.2510.22.86BHệ thống thông tin quản lý
41183120.2510.22.85Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP
51182900.2510.22.85BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
61182920.2510.22.85Quản lý bảo trì CN
71182920.2510.22.86AQuản lý bảo trì CN
81182920.2510.22.86BQuản lý bảo trì CN
91221480.2510.21.87Quản lý quá trình SX tiên tiến
101220600.2510.22.87Quản lý sản xuất
111184110.2510.22.85Vận tải hàng hóa
[108NDO] Nguyễn Độ - 0905060099
11032310.2510.24.33AVẽ kỹ thuật
21032310.2510.24.33BVẽ kỹ thuật
[117DGDUC] Dương Gia Đức - 0989221553
11172040.2510.23.81ATH Xử lý nước thải (1TC)
21172040.2510.23.81BTH Xử lý nước thải (1TC)
[110DMDUC] Đỗ Minh Đức - 0914000116
11101382.2510.23.71ACơ học công trình
21101382.2510.23.71BCơ học công trình
31100053.2510.22.67ALý thuyết đàn hồi
41100053.2510.22.67BLý thuyết đàn hồi
[103LMDUC] Lê Minh Đức - 0987950706
11031640.2510.23.17ACảm biến & Kỹ thuật đo
21031640.2510.23.17BCảm biến & Kỹ thuật đo
31031640.2510.23.18ACảm biến & Kỹ thuật đo
41031640.2510.23.18BCảm biến & Kỹ thuật đo
51034440.2510.21.18Động cơ phản lực và tuốc bin khí
61033530.2510.22.17AKỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
71033530.2510.22.17BKỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
81033530.2510.22.18AKỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
91033530.2510.22.18BKỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
101033510.2510.22.17AQuản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
111033510.2510.22.17BQuản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
121034350.2510.22.17Tiếng ồn và dao động động cơ
131034350.2510.22.18Tiếng ồn và dao động động cơ
141034350.2510.22.19Tiếng ồn và dao động động cơ
151033360.2510.23.17AToán chuyên ngành (C4)
161033360.2510.23.17BToán chuyên ngành (C4)
171034460.2510.21.17AXe và máy chuyên dụng
181034460.2510.21.17BXe và máy chuyên dụng
[118MADUC] Mai Anh Đức - 0912344925
11182503.2510.23.84AHệ thống công trình
21182503.2510.23.84BHệ thống công trình
31183480.2510.21.83Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
41183480.2510.21.84Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
51182353.2510.23.84APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
61182990.2510.22.83Quản lý công trình giao thông
71182990.2510.22.84Quản lý công trình giao thông
81183540.2510.22.83Toán chuyên ngành 3
91183540.2510.22.84Toán chuyên ngành 3
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012043.2510.22.04AHệ thống cơ điện tử
21012043.2510.22.04BHệ thống cơ điện tử
31012043.2510.22.05AHệ thống cơ điện tử
41012043.2510.22.05BHệ thống cơ điện tử
51012043.2510.22.06AHệ thống cơ điện tử
61012043.2510.22.06BHệ thống cơ điện tử
71013240.2510.21.04AHệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
81013240.2510.21.04BHệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
91013240.2510.21.05Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
101013240.2510.21.06Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183000.2510.22.83Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo
21183000.2510.22.84Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo
31183430.2510.21.83Lãnh đạo và quản lý
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012750.2510.22.06APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
21013310.2510.21.06APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183510.2510.21.83Thẩm định dự án nâng cao
21182483.2510.23.84ATin học trong quản lý dự án
31182483.2510.23.84BTin học trong quản lý dự án
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012690.2510.23.04Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
21012690.2510.23.05AToán CN 2: Phần tử hữu hạn
31012690.2510.23.05BToán CN 2: Phần tử hữu hạn
41012690.2510.23.06AToán CN 2: Phần tử hữu hạn
51012690.2510.23.06BToán CN 2: Phần tử hữu hạn
[113pmduc] Phan Minh Đức - 0905093555
11034940.2510.21.20AĐiều khiển thông minh HT phanh ô tô
21034940.2510.21.20BĐiều khiển thông minh HT phanh ô tô
31032853.2510.22.20AKết cấu và tính toán ô tô
41032853.2510.22.20BKết cấu và tính toán ô tô
51033370.2510.23.20ALý thuyết ô tô
61033370.2510.23.20BLý thuyết ô tô
71033920.2510.22.20BPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
81033500.2510.22.19APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
91033500.2510.22.19BPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
101032430.2510.23.20ATH lý thuyết ô tô (0.5)
111032430.2510.23.20BTH lý thuyết ô tô (0.5)
[103BVGA] Bùi Văn Ga -
11032583.2510.21.17AKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
21032583.2510.21.17BKỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
[101NLGIANG] Nguyễn Linh Giang - 0903500348
11012350.2510.24.03AThực tập kỹ thuật
21012350.2510.24.03BThực tập kỹ thuật
31012800.2510.23.03ATN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
41012800.2510.23.03BTN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
51012520.2510.23.01ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
61012520.2510.23.01BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
71012520.2510.23.01CTN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
81012520.2510.23.02ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
91012520.2510.23.02BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
101012520.2510.23.02CTN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
111012520.2510.23.90ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
[118TTHGIANG] Trần Thị Hoàng Giang -
11183230.2510.21.85Chuyển giao công nghệ
21182550.2510.22.30Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182830.2510.23.85Kỹ thuật phân tích quyết định
41182830.2510.23.86Kỹ thuật phân tích quyết định
51182830.2510.23.96Kỹ thuật phân tích quyết định
61181003.2510.23.85Quản lý công nghệ
71181003.2510.23.86AQuản lý công nghệ
81181003.2510.23.86BQuản lý công nghệ
91181003.2510.23.96Quản lý công nghệ
101180933.2510.21.50AQuản trị học
111180933.2510.21.50BQuản trị học
121180933.2510.24.86AQuản trị học
131180933.2510.24.86BQuản trị học
[102TGIANG] Thỉnh giảng -
11021883.2510.22.10AChuyên đề CN CNPM
21021883.2510.22.10BChuyên đề CN CNPM
31021883.2510.22.11AChuyên đề CN CNPM
41021883.2510.22.11BChuyên đề CN CNPM
[103K] Khoa Cơ khí GT -
11035620.2510.yy.19Capstone Project (Phần 1,TTTN)
21033620.2510.23.21Thực tập kỹ thuật 1 (Kỹ thuật cơ khí)
[121LTDHA] Lê Trương Di Hạ - 0914070008
11182210.2510.24.95APBL 1: Kiến trúc công trình
21210993.2510.23.71CPBL 3: Thiết kế trường THPT
31210610.2510.24.71BPBL1: Thiết kế biệt thự
41210983.2510.23.71AVật lý công trình xây dựng 2
51210983.2510.23.71BVật lý công trình xây dựng 2
61210983.2510.23.72AVật lý công trình xây dựng 2
71210983.2510.23.72BVật lý công trình xây dựng 2
81211083.2510.22.72AXã hội học đô thị
91211083.2510.22.72BXã hội học đô thị
[121TNSHA] Trương Nguyễn Song Hạ - 0905606946
11210993.2510.23.71APBL 3: Thiết kế trường THPT
21210610.2510.24.71CPBL1: Thiết kế biệt thự
31211093.2510.22.71AQuy hoạch đô thị
41211093.2510.22.71BQuy hoạch đô thị
51211093.2510.22.72AQuy hoạch đô thị
61211093.2510.22.72BQuy hoạch đô thị
[102LTMHANH] Lê Thị Mỹ Hạnh - 0905737577
11024070.2510.21.11ACông nghệ tri thức nâng cao
21024070.2510.21.11BCông nghệ tri thức nâng cao
31023693.2510.24.10ALập trình hướng đối tượng
41023693.2510.24.10BLập trình hướng đối tượng
51023693.2510.24.11ALập trình hướng đối tượng
61023693.2510.24.11BLập trình hướng đối tượng
71023693.2510.24.12ALập trình hướng đối tượng
81023693.2510.24.12BLập trình hướng đối tượng
91023690.2510.24.11APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
101023780.2510.22.10BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
[101DDHANH] Đinh Đức Hạnh - 0905649466
11011263.2510.21.04ABảo trì công nghiệp
21011263.2510.21.04BBảo trì công nghiệp
31011263.2510.21.05Bảo trì công nghiệp
41011263.2510.21.06Bảo trì công nghiệp
51053290.2510.21.27Bảo trì công nghiệp
61053290.2510.21.29Bảo trì công nghiệp
71012500.2510.23.01ACông nghệ đúc và hàn
81012500.2510.23.01BCông nghệ đúc và hàn
91012500.2510.23.02ACông nghệ đúc và hàn
101012500.2510.23.02BCông nghệ đúc và hàn
111012500.2510.23.90Công nghệ đúc và hàn
121013440.2510.22.03Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
131013490.2510.23.03BPBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
[106TTMHANH] Trần Thị Minh Hạnh -
11063650.2510.23.44Anh văn chuyên ngành
21063720.2510.21.41Học sâu
31063090.2510.22.38AMạng thông tin máy tính
41063090.2510.22.38BMạng thông tin máy tính
51063090.2510.22.39AMạng thông tin máy tính
61063090.2510.22.39BMạng thông tin máy tính
71063570.2510.22.44APBL 3: Mạng máy tính
81063900.2510.21.41APBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính
91223320.2510.22.88Tín hiệu và hệ thống
101063670.2510.22.44AViết và thuyết trình kỹ thuật
111063670.2510.22.44BViết và thuyết trình kỹ thuật
121063640.2510.22.40AXử lý số tín hiệu
131063640.2510.22.40BXử lý số tín hiệu
141063640.2510.22.41AXử lý số tín hiệu
151063640.2510.22.41BXử lý số tín hiệu
161013290.2510.21.05Xử lý tín hiệu số (DSP)
[107TTMHANH] Trương Thị Minh Hạnh - 0914190902
11079150.2510.22.45ADụng cụ đo lường và thiết bị TP
21079150.2510.22.45BDụng cụ đo lường và thiết bị TP
31079150.2510.22.46ADụng cụ đo lường và thiết bị TP
41079150.2510.22.46BDụng cụ đo lường và thiết bị TP
[103VTHANH] Vũ Thị Hạnh -
11033320.2510.23.21Chi tiết máy
21032933.2510.23.26Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng
31033610.2510.23.21APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
41033970.2510.23.26APBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp
51033010.2510.21.20AQuản lý logistics
61033010.2510.21.20BQuản lý logistics
71033010.2510.22.26Quản lý logistics
81032220.2510.23.22Truyền động cơ khí
91032220.2510.23.23Truyền động cơ khí
[115NTDHANG] Nguyễn Thị Diệu Hằng - 0905743565
11073113.2510.22.52Công nghệ Hóa dầu
21070033.2510.23.52Kỹ thuật Xúc tác
31079240.2510.21.51ATN PP phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili
[107PTTHANG] Phan Thị Thúy Hằng - 0935606756
11070823.2510.22.50ACông nghệ Keo dán
21070823.2510.22.50BCông nghệ Keo dán
31077020.2510.21.50BPBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
[103TTNHANG] Thái Thị Ngọc Hằng - 0388317155
11034490.2510.21.17AHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
21034490.2510.21.17BHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
31033400.2510.23.19APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
41033400.2510.23.19BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
51034510.2510.21.17APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
61033510.2510.22.18Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
71033510.2510.22.19Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
81033380.2510.23.18ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
91033380.2510.23.19ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
[416LTNHA] Lê Thị Ngọc Hà -
11222520.2510.23.89Tiếng Pháp 5
[102MVHA] Mai Văn Hà -
11021523.2510.23.10Công nghệ Web
21021523.2510.23.11ACông nghệ Web
31021523.2510.23.11BCông nghệ Web
41021523.2510.23.12ACông nghệ Web
51021523.2510.23.12BCông nghệ Web
61021523.2510.23.13Công nghệ Web
71021523.2510.23.15Công nghệ Web
81021523.2510.23.16Công nghệ Web
91021523.2510.23.99ACông nghệ Web
101021523.2510.23.99BCông nghệ Web
111223060.2510.22.89Lập trình Java
121223070.2510.22.89APBL - Dự án Công nghệ phần mềm
131023690.2510.24.12APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
141023830.2510.23.11APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
151023780.2510.22.11BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
[209NVHA] Ngô Văn Hà - 0983396787
12090170.2510.23.16ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2510.23.16BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2510.23.34ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2510.23.34BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2510.23.59Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2510.24.27ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2510.24.27BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2510.24.86ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
92090170.2510.24.86BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[210NTTHA] Nguyễn Thị Thanh Hà - 0914112237
12100010.2510.24.02Pháp luật đại cương
22100010.2510.24.03APháp luật đại cương
32100010.2510.24.03BPháp luật đại cương
[109NTHA] Nguyễn Thu Hà - 0905470047
11090990.2510.23.69ANền và Móng
21090990.2510.23.69BNền và Móng
31090990.2510.23.75Nền và Móng
41090990.2510.23.78Nền và Móng
51090990.2510.24.74Nền và Móng
61092890.2510.23.69APBL 1: Nền và móng
71092890.2510.23.69BPBL 1: Nền và móng
81092890.2510.23.75APBL 1: Nền và móng
91092890.2510.24.74PBL 1: Nền và móng
101092290.2510.23.78APBL 2: Nền và móng
[103NCHANH] Nguyễn Công Hành - 093525I579
11032750.2510.24.26AĐồ họa kỹ thuật
21032750.2510.24.26BĐồ họa kỹ thuật
31034530.2510.22.26Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2
41032893.2510.23.26Kỹ thuật điều độ
51034050.2510.22.26APBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp
61034020.2510.23.26Thiết kế gia công nhờ máy tính
[109DVHAI] Đỗ Việt Hải - 0905414525
11093190.2510.21.64Độ tin cậy và tuổi thọ công trình
21094660.2510.23.62Phân tích kết cấu
31094610.2510.24.62Toán ứng dụng 2
[115NHHAI] Nguyễn Hồng Hải -
11093350.2510.21.59APBL10: Thi công ct đường trong đk đ
21093340.2510.21.59AXây dựng đường trong điều kiện đặc biệt
31093340.2510.21.59BXây dựng đường trong điều kiện đặc biệt
[109NMHAI] Nguyễn Minh Hải -
11093070.2510.23.64Phương pháp nghiên cứu khoa học
21093630.2510.21.64Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải
31090382.2510.23.71AVật liệu xây dựng
41090382.2510.23.71BVật liệu xây dựng
[111NTHAI] Nguyễn Thanh Hải - 0905800555
11111343.2510.22.77Kinh tế xây dựng (THXD)
[305PVHAI] Phùng Việt Hải - 0983868055
13050011.2510.24.48AVật lý 1
23050011.2510.24.48BVật lý 1
33050011.2510.24.54AVật lý 1
43050011.2510.24.54BVật lý 1
53050641.2510.24.01AVật lý 2
63050641.2510.24.01BVật lý 2
73050641.2510.24.03AVật lý 2
83050641.2510.24.03BVật lý 2
[101TNHAI] Trần Ngọc Hải - 0905026649
11013050.2510.21.01AHệ thống sản xuất tự động
21013050.2510.21.01BHệ thống sản xuất tự động
31013050.2510.21.02AHệ thống sản xuất tự động
41013050.2510.21.02BHệ thống sản xuất tự động
51013050.2510.21.90AHệ thống sản xuất tự động
61013050.2510.21.90BHệ thống sản xuất tự động
71012550.2510.23.01APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
81012390.2510.23.03ATruyền động thủy khí
91012390.2510.23.03BTruyền động thủy khí
[111NTHAO] Nguyễn Thanh Hảo - 0985431777
11113600.2510.22.78Hệ thống năng lượng Đô thị thông minh
21112650.2510.22.75Thiết kế hệ thống quan trắc
31112050.2510.22.75Thủy năng
[107HLHAN] Hồ Lê Hân - 0982816656
11076670.2510.22.45AAn toàn thực phẩm
21076670.2510.22.45BAn toàn thực phẩm
31076670.2510.22.46An toàn thực phẩm
41070083.2510.21.45Sinh học phân tử đại cương
51070083.2510.21.46Sinh học phân tử đại cương
61073003.2510.yy.45Thực tập Tốt nghiệp CNTP
[111NNHAU] Nguyễn Ngọc Hậu -
11112180.2510.22.77BPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
21110782.2510.24.73Phương pháp tính
31112520.2510.21.77AThiết kế công trình đường
41112520.2510.21.77BThiết kế công trình đường
[105TTHIEU] Trịnh Trung HIếu -
11052713.2510.23.30AKỹ thuật điện cao áp
21052713.2510.23.30BKỹ thuật điện cao áp
31053120.2510.23.28AMạng điện
41053120.2510.23.28BMạng điện
51053260.2510.23.27APBL 3: Lưới điện cao áp
61053260.2510.23.27BPBL 3: Lưới điện cao áp
[217NLTHIEN] Nguyễn Lê Thu Hiền -
12090160.2510.23.10AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.23.10BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.23.54Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2510.24.85AChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2510.24.85BChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2510.24.86AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2510.24.86BChủ nghĩa Xã hội khoa học
82170020.2510.24.21AKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2510.24.21BKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2510.24.81AKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2510.24.81BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[121NTHIEN] Nguyễn Thị Hiền - 0979030720
11182210.2510.24.84APBL 1: Kiến trúc công trình
21182210.2510.24.84BPBL 1: Kiến trúc công trình
31210510.2510.24.71AVẽ ghi
41210510.2510.24.71BVẽ ghi
51210510.2510.24.72AVẽ ghi
61210510.2510.24.72BVẽ ghi
[123TVHIEN] Thái Vũ Hiền - 0903508636
11233030.2510.21.09TH Hệ thống thông tin sợi quang (0.5TC)
21232240.2510.23.08ATH Tín hiệu và hệ thống
31232240.2510.23.08BTH Tín hiệu và hệ thống
41223330.2510.22.88ATH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)
51223330.2510.22.88BTH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)
61232180.2510.23.08ATH Trường điện từ ứng dụng
71232180.2510.23.08BTH Trường điện từ ứng dụng
81232590.2510.22.09TH Xử lý ảnh số
91232700.2510.22.09TH Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông
[107VTTHIEN] Võ Thị Thu Hiền -
11076330.2510.22.51TN Công nghệ sản xuất gốm sứ
21076350.2510.22.51TN Công nghệ sản xuất thủy tinh
31076310.2510.22.51TN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC)
41073710.2510.24.75TN hóa đại cương (1TC)
51231900.2510.24.07ATN Hóa học đại cương
61231900.2510.24.07BTN Hóa học đại cương
71076290.2510.22.51TN Phân tích silicate
[101BMHIEN] Bùi Minh Hiển - 0905268297
11013040.2510.21.01AKỹ thuật nâng chuyển
21013040.2510.21.01BKỹ thuật nâng chuyển
31013040.2510.21.02AKỹ thuật nâng chuyển
41013040.2510.21.02BKỹ thuật nâng chuyển
51013040.2510.21.90Kỹ thuật nâng chuyển
61013020.2510.21.01ALắp ráp và quản lý chất lượng
71013020.2510.21.01BLắp ráp và quản lý chất lượng
81013020.2510.21.02ALắp ráp và quản lý chất lượng
91013020.2510.21.02BLắp ráp và quản lý chất lượng
101013020.2510.21.03ALắp ráp và quản lý chất lượng
111013020.2510.21.03BLắp ráp và quản lý chất lượng
121013020.2510.21.90ALắp ráp và quản lý chất lượng
131013020.2510.21.90BLắp ráp và quản lý chất lượng
141012550.2510.23.01BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
[110BQHIEU] Bùi Quang Hiếu - 0918098406
11103050.2510.23.67AToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
21103050.2510.23.67BToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
31103050.2510.23.68BToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
41103050.2510.23.68AToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
51103050.2510.23.69AToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
61103050.2510.23.69BToán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
[107NHTHIEU] Nguyễn Hoàng Trung Hiếu -
11070043.2510.21.48Cơ sở Thiết kế nhà máy
21070043.2510.21.49Cơ sở Thiết kế nhà máy
31075210.2510.23.54AKỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
41075210.2510.23.54BKỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
51076550.2510.21.49Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng
61076570.2510.21.48Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
71076570.2510.21.49Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
[113NHHIEU] Nguyễn Hữu Hiếu - 0917976589
11053120.2510.23.27AMạng điện
21053120.2510.23.27BMạng điện
[106NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu -
11063560.2510.21.44AChuyên đề 2
21063560.2510.21.44BChuyên đề 2
31063450.2510.23.44AKỹ thuật truyền dữ liệu
41063450.2510.23.44BKỹ thuật truyền dữ liệu
51063480.2510.22.44ALập trình mạng
61063480.2510.22.44BLập trình mạng
71061170.2510.24.38AToán chuyên ngành
81061170.2510.24.38BToán chuyên ngành
91061170.2510.24.39AToán chuyên ngành
101061170.2510.24.39BToán chuyên ngành
111061170.2510.24.40AToán chuyên ngành
121061170.2510.24.40BToán chuyên ngành
131061170.2510.24.41AToán chuyên ngành
141061170.2510.24.41BToán chuyên ngành
[121TDHIEU] Trần Đình Hiếu - 0948740214
11210600.2510.24.83Kiến trúc
21210600.2510.24.84AKiến trúc
31210600.2510.24.84BKiến trúc
41211153.2510.23.73Kiến trúc cảnh quan
51211103.2510.22.71BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
61211113.2510.22.72BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
71211173.2510.21.72BPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[121DTHIEP] Đoàn Trần Hiệp - 0903516716
11210953.2510.23.71ACấu tạo kiến trúc 2
21210953.2510.23.71BCấu tạo kiến trúc 2
31210953.2510.23.72ACấu tạo kiến trúc 2
41210953.2510.23.72BCấu tạo kiến trúc 2
51211310.2510.23.64Kiến trúc công nghiệp
61211113.2510.22.71APBL 6: Kiến trúc công nghiệp
71211113.2510.22.71BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
81211173.2510.21.71CPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[102NVHIEU] Nguyễn Văn Hiệu - 0367997777
11023690.2510.24.10APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
21023780.2510.22.10APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
31023860.2510.22.15APBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
41023220.2510.23.10AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
51023220.2510.23.10BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
61023220.2510.23.11AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
71023220.2510.23.11BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
81023220.2510.23.15AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
91023220.2510.23.15BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
101020313.2510.23.16ATrí tuệ nhân tạo
111020313.2510.23.16BTrí tuệ nhân tạo
121020313.2510.23.99ATrí tuệ nhân tạo
131020313.2510.23.99BTrí tuệ nhân tạo
[305TTHONG] Trần Thị Hồng - 0973427342
13050670.2510.24.23BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
23050670.2510.24.99BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050641.2510.24.22AVật lý 2
43050641.2510.24.22BVật lý 2
53050641.2510.24.23AVật lý 2
63050641.2510.24.23BVật lý 2
73050641.2510.24.51AVật lý 2
83050641.2510.24.51BVật lý 2
[102DTTHOA] Đỗ Thị Tuyết Hoa - 0935678198
11022920.2510.24.23AKỹ thuật lập trình
21022920.2510.24.23BKỹ thuật lập trình
31024150.2510.22.28AKỹ thuật lập trình
41024150.2510.22.28BKỹ thuật lập trình
51024150.2510.22.29Kỹ thuật lập trình
61023690.2510.24.11BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
71023690.2510.24.99BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
[109HPHOA] Hoàng Phương Hoa - 0935888072
11093290.2510.21.60Công trình ngầm
21092890.2510.23.64APBL 1: Nền và móng
31093750.2510.21.73Thi công công trình hạ tầng ngầm đô thị
[209LTNHOA] Lê Thị Ngọc Hoa - 0985213930
12090101.2510.22.03Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.22.39Tư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.22.46Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2510.23.83ATư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2510.23.83BTư tưởng Hồ Chí Minh
[217VPHOA] Vương Phương Hoa - 0915156555
12090160.2510.22.04Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.24.03AChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.24.03BChủ nghĩa Xã hội khoa học
42170020.2510.24.18BKinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2510.24.18AKinh tế chính trị Mác - Lênin
[209NVHOAN] Nguyễn Văn Hoàn - 0935522888
12090170.2510.23.87Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2510.24.73ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2510.24.73BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[104MPHOANG] Mã Phước Hoàng - 0905089399
11040451.2510.24.01AKỹ thuật nhiệt
21040451.2510.24.01BKỹ thuật nhiệt
31040153.2510.22.22Mạng nhiệt
41040903.2510.22.22Thực tập công nhân
51040903.2510.22.23Thực tập công nhân
61042240.2510.yy.22Thực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC)
71041730.2510.23.22Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11092950.2510.22.73Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020102.2510.24.16ACơ sở dữ liệu
21020102.2510.24.16BCơ sở dữ liệu
31020102.2510.24.99ACơ sở dữ liệu
41020102.2510.24.99BCơ sở dữ liệu
51023290.2510.22.34ACơ sở dữ liệu
61023290.2510.22.34BCơ sở dữ liệu
71023290.2510.24.10ACơ sở dữ liệu
81023290.2510.24.10BCơ sở dữ liệu
91023290.2510.24.15ACơ sở dữ liệu
101023290.2510.24.15BCơ sở dữ liệu
111221650.2510.23.89Cơ sở dữ liệu
121221790.2510.22.89Công nghệ phần mềm
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11091183.2510.22.59Giao thông đô thị & TK Đường phố
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020413.2510.22.10AKiểm thử phần mềm
21020413.2510.22.10BKiểm thử phần mềm
31020413.2510.22.11Kiểm thử phần mềm
41020413.2510.22.16AKiểm thử phần mềm
51020413.2510.22.16BKiểm thử phần mềm
61020413.2510.22.99AKiểm thử phần mềm
71020413.2510.22.99BKiểm thử phần mềm
81023690.2510.24.99APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11112280.2510.22.73APBL 4: San nền và cấp thoát nước
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11023920.2510.22.99BPBL 6: Dự án chuyên ngành 1
21023790.2510.22.13APBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin
31021853.2510.22.13Thương mại điện tử
41222050.2510.21.89Thương mại điện tử
[101LDHOA] Lưu Đức Hòa - 0913413014
11012023.2510.23.04AKỹ thuật an toàn và môi trường
21012023.2510.23.04BKỹ thuật an toàn và môi trường
[123NLHOA] Nguyễn Lê Hòa -
11233470.2510.21.08Điện tử công suất
21222970.2510.21.88Điều khiển hệ phi tuyến
31223270.2510.23.88AĐiều khiển hệ tuyến tính
41223270.2510.23.88BĐiều khiển hệ tuyến tính
51233640.2510.21.07Điều khiển và phản hồi
61222670.2510.22.87Lý thuyết điều khiển tự động
71231920.2510.24.07AMạch điện 1
81231920.2510.24.07BMạch điện 1
91222680.2510.22.87APBL3 - Thiết kế hệ thống điều khiển
101233480.2510.21.08TH Điện tử công suất (0.5TC)
111233650.2510.21.07TH Điều khiển và phản hồi (0.5TC)
[102HHHUNG] Huỳnh Hữu Hưng - 0905444669
11223000.2510.23.89Cấu trúc máy tính và vi xử lý
21222120.2510.21.89Luật tin học và Internet
31023870.2510.23.99APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
41233690.2510.21.07BTH Thị giác máy tính (0.5TC)
51021673.2510.22.14Thị giác máy tính
61021673.2510.22.16Thị giác máy tính
71021673.2510.22.99Thị giác máy tính
81233680.2510.21.07Thị giác máy tính
[106NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11063880.2510.21.38Chuyên đề viễn thông 1
21063880.2510.21.40Chuyên đề viễn thông 1
[110NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11103110.2510.22.69APBL 5: Thiết kế nhà thép
21103190.2510.22.68AThiết kế công trình thép
31103190.2510.22.68BThiết kế công trình thép
[319NTHUNG] Nguyễn Thanh Hưng -
13190260.2510.24.22AĐại số tuyến tính
23190260.2510.24.22BĐại số tuyến tính
33190260.2510.24.39Đại số tuyến tính
43190260.2510.24.42Đại số tuyến tính
53190260.2510.24.52AĐại số tuyến tính
63190260.2510.24.52BĐại số tuyến tính
73190260.2510.24.83AĐại số tuyến tính
83190260.2510.24.83BĐại số tuyến tính
93190260.2510.24.84AĐại số tuyến tính
103190260.2510.24.84BĐại số tuyến tính
[111PTHUNG] Phạm Thành Hưng - 0905027206
11111803.2510.24.78ACấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
21111803.2510.24.78BCấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
31113400.2510.22.78Khai phá dữ liệu lớn trong xây dựng đô thị
41111960.2510.23.75Thủy văn công trình
[110TQHUNG] Trần Quang Hưng - 0947747576
11102960.2510.21.67Kết cấu thép công trình cao
21102960.2510.21.69Kết cấu thép công trình cao
31103110.2510.22.67APBL 5: Thiết kế nhà thép
41103110.2510.22.68APBL 5: Thiết kế nhà thép
51103340.2510.21.67AThiết kế công trình kháng chấn
61103340.2510.21.67BThiết kế công trình kháng chấn
71103340.2510.21.68Thiết kế công trình kháng chấn
81103340.2510.21.69AThiết kế công trình kháng chấn
91103340.2510.21.69BThiết kế công trình kháng chấn
101102813.2510.22.67Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
[117NDHUAN] Nguyễn Đình Huấn - 0914151135
11170352.2510.23.79Thông gió
21171573.2510.21.79Tiết kiệm năng lượng trong công trình
31171573.2510.22.81Tiết kiệm năng lượng trong công trình
41171910.2510.22.79Tin học ứng dụng
51171910.2510.22.81Tin học ứng dụng
[105GQHUY] Giáp Quang Huy - 0905272423
11053010.2510.23.32AĐiện tử công suất
21053010.2510.23.32BĐiện tử công suất
31053010.2510.23.32CĐiện tử công suất
41053010.2510.23.33BĐiện tử công suất
51053010.2510.23.33AĐiện tử công suất
61053010.2510.23.34AĐiện tử công suất
71053010.2510.23.34BĐiện tử công suất
81053250.2510.23.29BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
91053420.2510.23.32APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
101053420.2510.23.32BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
[123LQHUY] Lê Quốc Huy - 0912781769
11220750.2510.21.88Cảm biến và đo lường thông minh
21222660.2510.23.88AĐo lường và cảm biến
31222660.2510.23.88BĐo lường và cảm biến
41232410.2510.22.08Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT
51232600.2510.22.07Kiến trúc hệ thống IoT
61232150.2510.23.07Mạch và thiết bị điện tử 2
71221390.2510.21.87Mạng cục bộ công nghiệp
81232110.2510.23.07APBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
91232330.2510.22.07APBL 4: Thiết kế kỹ thuật
101232330.2510.22.08APBL 4: Thiết kế kỹ thuật
111233610.2510.21.07APBL 6: Thiết kế hệ thống IoT
121223260.2510.23.88AAPBL2 - Mạch và thiết bị điện tử
131223260.2510.23.88ABPBL2 - Mạch và thiết bị điện tử
141220790.2510.21.88SCADA
[104NQHUY] Nguyễn Quốc Huy - 0934430112
11041750.2510.22.23Công nghệ đốt sạch
21040983.2510.21.22Lò công nghiệp
31040983.2510.21.23Lò công nghiệp
41041640.2510.23.23Lò hơi 1 (K2020)
51042250.2510.21.52Nhà máy nhiệt điện (H5)
[101PNQHUY] Phạm Nguyễn Quốc Huy - 0778088572
11012280.2510.23.01ATH Dung sai và kỹ thuật đo
21012280.2510.23.01BTH Dung sai và kỹ thuật đo
31012280.2510.23.02ATH Dung sai và kỹ thuật đo
41012280.2510.23.02BTH Dung sai và kỹ thuật đo
51012280.2510.23.02CTH Dung sai và kỹ thuật đo
61012280.2510.23.90ATH Dung sai và kỹ thuật đo
71012280.2510.23.90BTH Dung sai và kỹ thuật đo
81013390.2510.23.03ATH Kỹ thuật chế tạo máy
91013390.2510.23.03BTH Kỹ thuật chế tạo máy
101013600.2510.21.03ATH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)
111013600.2510.21.03BTH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)
121012830.2510.23.21TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
131222711.2510.22.87TN Dung sai và đo lường (0.5TC)
[209NTTHUYEN] Nguyễn Thị Thu Huyền -
12090160.2510.23.07AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.23.07BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.24.32AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2510.24.32BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2510.24.52AChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2510.24.52BChủ nghĩa Xã hội khoa học
72170020.2510.24.07AKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2510.24.07BKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2510.24.07CKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2510.24.71AKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2510.24.71BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[107TLHUYEN] Trịnh Lê Huyên - 0837879345
11077120.2510.21.51Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới
21071113.2510.21.50AChuyên đề bêtông
31071113.2510.21.50BChuyên đề bêtông
41076360.2510.22.51APBL 2: DA nghiên cứu gai công, chế tạo SP silicat
51070313.2510.22.51Thực tập Công nhân (Silicat)
[109HMHUNG] Hồ Mạnh Hùng - 0917060982
11093290.2510.21.59ACông trình ngầm
21093290.2510.21.59BCông trình ngầm
31093300.2510.21.60PBL9a: Cầu nhịp lớn
[104HNHUNG] Huỳnh Ngọc Hùng -
11041710.2510.22.22Phương pháp số
21041710.2510.22.23Phương pháp số
[111LHUNG] Lê Hùng -
11111920.2510.24.59ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
21111920.2510.24.59BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
31111920.2510.24.62ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
41111920.2510.24.62BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
51111920.2510.24.67ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
61111920.2510.24.67BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
71111920.2510.24.67CTN cơ lưu chất (0.5 TC)
81111920.2510.24.68ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
91111920.2510.24.68BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
101111920.2510.24.69ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
111111920.2510.24.69BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
121111920.2510.24.70ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
131111920.2510.24.70BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
141111920.2510.24.73ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
151111920.2510.24.73BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
161111920.2510.24.75TN cơ lưu chất (0.5 TC)
171111920.2510.24.76ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
181111920.2510.24.76BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
191111920.2510.24.77ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
201111920.2510.24.77BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
211111920.2510.24.78ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
221111920.2510.24.78BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
[105LKHUNG] Lê Kim Hùng - 0914112526
11053590.2510.21.31Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
21051293.2510.21.28Giải tích mạng điện
31051293.2510.21.30Giải tích mạng điện
41051293.2510.21.31Giải tích mạng điện
[105NHSHUNG] Nguyễn Hồ Sĩ Hùng - 0978759332
11050543.2510.21.27ACảm biến
21050543.2510.21.27BCảm biến
31050543.2510.21.29ACảm biến
41050543.2510.21.29BCảm biến
51051402.2510.24.27APhương pháp tính
61051402.2510.24.27BPhương pháp tính
71051402.2510.24.28APhương pháp tính
81051402.2510.24.28BPhương pháp tính
91051402.2510.24.29APhương pháp tính
101051402.2510.24.29BPhương pháp tính
111050053.2510.24.27AToán chuyên ngành
121050053.2510.24.27BToán chuyên ngành
131050053.2510.24.28AToán chuyên ngành
141050053.2510.24.28BToán chuyên ngành
151050053.2510.24.29AToán chuyên ngành
161050053.2510.24.29BToán chuyên ngành
171050053.2510.24.30AToán chuyên ngành
181050053.2510.24.30BToán chuyên ngành
191050053.2510.24.32AToán chuyên ngành
201050053.2510.24.32BToán chuyên ngành
211050053.2510.24.33AToán chuyên ngành
221050053.2510.24.33BToán chuyên ngành
231050053.2510.24.34AToán chuyên ngành
241050053.2510.24.34BToán chuyên ngành
[109VDHUNG] Võ Duy Hùng - 0983082663
11093470.2510.22.64TH Tin học ứng dụng VLXD
21093460.2510.22.64Tin học ứng dụng VLXD
31094650.2510.23.62ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật
[102VTHUNG] Võ Trung Hùng - 0905847373
11222070.2510.21.89Kiến trúc hướng dịch vụ
21223080.2510.22.89Quản lý dự án CNTT
[107DTHY] Dương Thế Hy - 0916349834
11077100.2510.21.51Công nghệ sơn
21076040.2510.22.50Công nghệ sơn và lớp phủ
31072243.2510.22.50AGia công Nhựa nhiệt dẻo
41072243.2510.22.50BGia công Nhựa nhiệt dẻo
51076930.2510.21.50AKỹ thuật sơn
61076930.2510.21.50BKỹ thuật sơn
71077020.2510.21.50APBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
[102NTMHY] Nguyễn Thị Minh Hỷ - 0989600306
11020113.2510.23.10AChương trình dịch
21020113.2510.23.10BChương trình dịch
31020113.2510.23.11AChương trình dịch
41020113.2510.23.11BChương trình dịch
51020113.2510.23.12AChương trình dịch
61020113.2510.23.12BChương trình dịch
71020113.2510.23.13Chương trình dịch
81020113.2510.23.15AChương trình dịch
91020113.2510.23.15BChương trình dịch
101223070.2510.22.89BPBL - Dự án Công nghệ phần mềm
111023690.2510.24.12BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
[319BTKHANG] Bùi Tuấn Khang -
11222530.2510.23.87Toán chuyên ngành
21222530.2510.23.88Toán chuyên ngành
31222530.2510.23.89AToán chuyên ngành
41222530.2510.23.89BToán chuyên ngành
[999LVKHANH] Lê Văn Khanh - 0964112568
11222110.2510.21.89Chuyên đề công nghệ
21222060.2510.21.89Hệ thống thông tin và ERP
[101K] Khoa Cơ khí -
11014310.2510.yy.01Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21014330.2510.yy.06Capstone Project (Phần 1, TTTN)
31012770.2510.23.04Thực tập công nhân cơ khí
41012770.2510.23.05AThực tập công nhân cơ khí
51012770.2510.23.05BThực tập công nhân cơ khí
61012770.2510.23.06AThực tập công nhân cơ khí
71012770.2510.23.06BThực tập công nhân cơ khí
81011293.2510.yy.01Thực tập tốt nghiệp
91011423.2510.yy.04Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)
101011423.2510.yy.05Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)
[102NTKHOI] Nguyễn Tấn Khôi - 0903511888
11220740.2510.21.88An ninh và quản trị mạng
21024050.2510.21.12An toàn và bảo mật thông tin
31232640.2510.22.09Bảo mật và an ninh mạng
41024080.2510.21.12Công nghệ mạng
51222090.2510.21.89Kiến trúc và phát triển hệ phân tán
61022573.2510.22.12Mã hóa và mật mã
71023830.2510.23.15APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[117VDNKHOI] Võ Diệp Ngọc Khôi - 09055551684
11171900.2510.22.79An toàn và vệ sinh lao động
21171950.2510.22.81APBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
31172310.2510.21.81APBL 6_Xử lý chất thải rắn
41170143.2510.21.79Quản lý Chất thải nguy hại
51172080.2510.22.81Quản lý Chất thải rắn
[123DQKHOA] Đoàn Quốc Khoa - 0912851456
11232100.2510.24.07ATN Vật lý 2
21232100.2510.24.07CTN Vật lý 2
31232100.2510.24.08ATN Vật lý 2
41232100.2510.24.08BTN Vật lý 2
51231880.2510.24.07AVật lý 2
61231880.2510.24.07BVật lý 2
71231880.2510.24.08AVật lý 2
81231880.2510.24.08BVật lý 2
[106PTDKHOA] Phan Trần Đăng Khoa -
11063293.2510.24.43ACấu kiện điện tử
21063293.2510.24.43BCấu kiện điện tử
31063293.2510.24.44ACấu kiện điện tử
41063293.2510.24.44BCấu kiện điện tử
51063740.2510.21.37Kỹ thuật Robot
61063740.2510.21.39Kỹ thuật Robot
71063740.2510.21.44AKỹ thuật Robot
81063740.2510.21.44BKỹ thuật Robot
91063460.2510.23.44APBL 2: Mạch điện tử
[101NBKIEN] Nguyễn Bá Kiên - 0979593654
11013610.2510.21.03ACông nghệ chế tạo các sản phẩm composites
21013610.2510.21.03BCông nghệ chế tạo các sản phẩm composites
31012790.2510.23.03Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
41011113.2510.24.04AVật liệu kỹ thuật
51011113.2510.24.04BVật liệu kỹ thuật
61011113.2510.24.05AVật liệu kỹ thuật
71011113.2510.24.05BVật liệu kỹ thuật
81011113.2510.24.06AVật liệu kỹ thuật
91011113.2510.24.06BVật liệu kỹ thuật
101012510.2510.23.01AXử lý vật liệu kỹ thuật
111012510.2510.23.01BXử lý vật liệu kỹ thuật
121012510.2510.23.02AXử lý vật liệu kỹ thuật
131012510.2510.23.02BXử lý vật liệu kỹ thuật
141012510.2510.23.90Xử lý vật liệu kỹ thuật
[105PVKIEN] Phạm Văn Kiên - 0937956953
11053570.2510.21.31Điều độ hệ thống điện
21050223.2510.23.27ANgắn mạch trong Hệ thống điện
31050223.2510.23.27BNgắn mạch trong Hệ thống điện
41050223.2510.23.28ANgắn mạch trong Hệ thống điện
51050223.2510.23.28BNgắn mạch trong Hệ thống điện
61050223.2510.23.30Ngắn mạch trong Hệ thống điện
71053600.2510.21.31APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
[109LVLAC] Lê Văn Lạc -
11093360.2510.21.59Khai thác & kiểm định cầu
[109VHLANG] Võ Hải Lăng - 0905136946
11093730.2510.21.73APBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS
21092600.2510.23.59Tổng quan công trình giao thông
31092530.2510.23.73TT công tác KT xây dựng
[104BTHLAN] Bùi Thị Hương Lan -
11040451.2510.24.02AKỹ thuật nhiệt
21040451.2510.24.02BKỹ thuật nhiệt
31040451.2510.24.03AKỹ thuật nhiệt
41040451.2510.24.03BKỹ thuật nhiệt
51040451.2510.24.21Kỹ thuật nhiệt
61040451.2510.24.64Kỹ thuật nhiệt
71040451.2510.24.90AKỹ thuật nhiệt
81040451.2510.24.90BKỹ thuật nhiệt
91040153.2510.22.23Mạng nhiệt
101041730.2510.23.23Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
[109CVLAM] Cao Văn Lâm - 0789479888
11094640.2510.23.62APBL Kết cấu công trình xây dựng
21094980.2510.23.62Tổng quan công trình xây dựng
[109HTLAM] Hoàng Trọng Lâm - 0987700330
11090163.2510.21.73An toàn lao động
21093040.2510.23.64An toàn lao động trong sản xuất VLXD
31093280.2510.21.60Cầu nhịp lớn
41094760.2510.22.62Kỹ thuật thi công công trình
[105LHLAM] Lê Hồng Lâm - 0935310173
11053570.2510.21.28Điều độ hệ thống điện
21053570.2510.21.30Điều độ hệ thống điện
31053600.2510.21.28APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
41053300.2510.22.27AThị trường điện
51053300.2510.22.27BThị trường điện
61053300.2510.22.28AThị trường điện
71053300.2510.22.28BThị trường điện
81053300.2510.22.29Thị trường điện
91053300.2510.22.30AThị trường điện
101053300.2510.22.30BThị trường điện
111053660.2510.21.28Vận hành nhà máy điện
121053660.2510.21.31Vận hành nhà máy điện
[119NDLAM] Nguyễn Đình Lâm - 0989078015
11222390.2510.24.87AHóa đại cương
21222390.2510.24.87BHóa đại cương
31222390.2510.24.88AHóa đại cương
41222390.2510.24.88BHóa đại cương
51075550.2510.22.52Kỹ thuật điều khiển quá trình
61073123.2510.22.52Kỹ thuật khai thác dầu khí
71077380.2510.21.52APBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí
81070663.2510.21.52Tối ưu hoá nhà máy lọc dầu
[217NPLE] Nguyễn Phi Lê - 0905225698
12090101.2510.23.73Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.24.10ATư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.24.10BTư tưởng Hồ Chí Minh
[416NTDLE] Nguyễn Trần Dạ Lê - 0935453807
11222350.2510.24.89Tiếng Pháp 3
[103LDLICH] Lưu Đức Lịch - 0945145376
11034960.2510.21.20ADao động ô tô
21034960.2510.21.20BDao động ô tô
31033490.2510.22.17Hệ thống động lực ô tô
41033490.2510.22.18Hệ thống động lực ô tô
51034500.2510.21.17AHệ thống động lực thông minh
61034500.2510.21.17BHệ thống động lực thông minh
71033480.2510.22.17Kết cấu và tính toán ô tô
81033480.2510.22.18Kết cấu và tính toán ô tô
91033480.2510.22.19Kết cấu và tính toán ô tô
101033370.2510.23.17ALý thuyết ô tô
111033370.2510.23.17BLý thuyết ô tô
121033370.2510.23.18Lý thuyết ô tô
131033370.2510.23.19ALý thuyết ô tô
141033370.2510.23.19BLý thuyết ô tô
151033920.2510.22.20APBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
161033500.2510.22.17APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
171033500.2510.22.17BPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
181032430.2510.23.17TH lý thuyết ô tô (0.5)
191032430.2510.23.18TH lý thuyết ô tô (0.5)
201032430.2510.23.19TH lý thuyết ô tô (0.5)
211034930.2510.21.20AThiết kế ô tô chuyên dùng
221034930.2510.21.20BThiết kế ô tô chuyên dùng
[217HTKLIEN] Hoàng Thị Kim Liên - 0917779327
12090160.2510.23.48Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.24.78AChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.24.78BChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2510.24.83AChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2510.24.83BChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2510.24.84AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2510.24.84BChủ nghĩa Xã hội khoa học
[305MTKLIEN] Mai Thị Kiều Liên - 0704482369
13050670.2510.24.73ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
23050670.2510.24.73BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050670.2510.24.83ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
43050670.2510.24.83BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
53050641.2510.24.59AVật lý 2
63050641.2510.24.59BVật lý 2
73050641.2510.24.85AVật lý 2
83050641.2510.24.85BVật lý 2
93050641.2510.24.86AVật lý 2
103050641.2510.24.86BVật lý 2
[305PLIEN] Phan Liễn - 0905404506
13050670.2510.24.23CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
23050670.2510.24.59BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050670.2510.24.74TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[109CTLINH] Châu Trường Linh - 0913422267
11093350.2510.21.60APBL10: Thi công ct đường trong đk đ
21093340.2510.21.60Xây dựng đường trong điều kiện đặc biệt
[210NHDLINH] Nguyễn Hoàng Duy Linh - 0914203963
12100010.2510.24.01APháp luật đại cương
22100010.2510.24.01BPháp luật đại cương
[999TNLINH] Trần Ngọc Linh -
11013360.2510.23.03Kết cấu máy bay
[104TTMLINH] Trần Thị Mỹ Linh - 0979036083
11041650.2510.23.23Thực tập nhiệt - lạnh 1
[106TVLIC] Trần Văn Líc - 0706145815
11233060.2510.21.08Mạng cảm biến không dây cho HT IoT
21232660.2510.22.07ATH Kiến trúc máy tính
31232660.2510.22.07BTH Kiến trúc máy tính
41063000.2510.22.44ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
51063000.2510.22.44BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
61063000.2510.22.44CTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
71233070.2510.21.08TH Mạng cảm biến không dây cho HT IoT (0.5TC)
81233710.2510.21.07ATH Mạng máy tính (0.5TC)
91233710.2510.21.07BTH Mạng máy tính (0.5TC)
101063150.2510.22.38ATH Mạng thông tin máy tính
111063150.2510.22.38BTH Mạng thông tin máy tính
121063150.2510.22.38CTH Mạng thông tin máy tính
131063150.2510.22.39ATH Mạng thông tin máy tính
141063150.2510.22.39BTH Mạng thông tin máy tính
151063150.2510.22.40ATH Mạng thông tin máy tính
161063150.2510.22.40BTH Mạng thông tin máy tính
171063350.2510.23.38ATN Tín hiệu và hệ thống
181063350.2510.23.38BTN Tín hiệu và hệ thống
191063350.2510.23.39ATN Tín hiệu và hệ thống
201063350.2510.23.39BTN Tín hiệu và hệ thống
211063350.2510.23.40ATN Tín hiệu và hệ thống
221063350.2510.23.40BTN Tín hiệu và hệ thống
231063350.2510.23.41ATN Tín hiệu và hệ thống
241063350.2510.23.41BTN Tín hiệu và hệ thống
[107DTTLOAN] Đoàn Thị Thu Loan - 0935884986
11076020.2510.22.50Gia công composite
21076110.2510.23.50Hóa học cao phân tử
31073583.2510.24.45AHóa hữu cơ
41073583.2510.24.45BHóa hữu cơ
51073583.2510.24.47AHóa hữu cơ
61073583.2510.24.47BHóa hữu cơ
71076060.2510.22.50APBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
81072353.2510.22.50Thực tập Công nhân (polymer)
91077300.2510.21.52Tổng hợp và phân tích polymer
101077130.2510.21.51Vật liệu polymer composite
[103NTKLOAN] Nguyễn Thị Kim Loan - 0903565199
11080491.2510.24.50Cơ học ứng dụng
21080491.2510.24.51Cơ học ứng dụng
31033220.2510.24.64Cơ lý thuyết
41033070.2510.24.67ASức bền vật liệu
51033070.2510.24.67BSức bền vật liệu
61033070.2510.24.76Sức bền vật liệu
[107NTTLOAN] Nguyễn Thị Trúc Loan - 0964719599
11075910.2510.21.45ACông nghệ chế biến thịt,trứng
21075910.2510.21.45BCông nghệ chế biến thịt,trứng
31075910.2510.21.46Công nghệ chế biến thịt,trứng
41075880.2510.22.46APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
51076760.2510.21.46BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
61072413.2510.21.45AThực tập Công nhân (TP)
71072413.2510.21.45BThực tập Công nhân (TP)
81073003.2510.yy.46Thực tập tốt nghiệp (18CLC)
[111DVLONG] Đoàn Viết Long - 0983444122
11113370.2510.22.78Công nghệ kỹ thuật thi công công trình đô thị
21112060.2510.22.75APBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA
31112190.2510.22.77BPBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
41112600.2510.21.77APBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
51112600.2510.21.77BPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
61112040.2510.22.75Thi công 1
[103PTLONG] Phan Thành Long - 0979674504
11222580.2510.23.87Cơ học môi trường liên tục
21033020.2510.23.26Hệ thống truyền động thủy khí
31033180.2510.24.17AKỹ thuật thủy khí
41033180.2510.24.17BKỹ thuật thủy khí
51033180.2510.24.19AKỹ thuật thủy khí
61033180.2510.24.19BKỹ thuật thủy khí
71033180.2510.24.22AKỹ thuật thủy khí
81033180.2510.24.22BKỹ thuật thủy khí
91033190.2510.23.20AMáy thủy khí
101033190.2510.23.20BMáy thủy khí
111033830.2510.23.20APBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
121030973.2510.22.20AThiết kế Kiểu dáng ôtô
131030973.2510.22.20BThiết kế Kiểu dáng ôtô
141033360.2510.23.18Toán chuyên ngành (C4)
[103TXLONG] Trịnh Xuân Long - 0812224246
11012120.2510.24.06ACơ học kỹ thuật
21012120.2510.24.06BCơ học kỹ thuật
31012120.2510.24.90ACơ học kỹ thuật
41012120.2510.24.90BCơ học kỹ thuật
51033290.2510.24.20ANguyên lý máy
61033290.2510.24.20BNguyên lý máy
71033043.2510.22.26Quản lý bảo trì công nghiệp
81032200.2510.23.22Sức bền vật liệu
91032200.2510.23.23Sức bền vật liệu
101033090.2510.24.05ASức bền vật liệu
111033090.2510.24.05BSức bền vật liệu
121033090.2510.24.06ASức bền vật liệu
131033090.2510.24.06BSức bền vật liệu
141033090.2510.24.19ASức bền vật liệu
151033090.2510.24.19BSức bền vật liệu
161033090.2510.24.20ASức bền vật liệu
171033090.2510.24.20BSức bền vật liệu
181033270.2510.24.18BSức bền vật liệu
191033270.2510.24.18ASức bền vật liệu
[108LVLUOC] Lê Văn Lược -
11032310.2510.24.32AVẽ kỹ thuật
21032310.2510.24.32BVẽ kỹ thuật
[103TVLUAN] Trần Văn Luận -
11034150.2510.22.21Công nghệ vật liệu tiên tiến
21033790.2510.22.21APBL 3: Công nghệ chế tạo thân TT & công trình nổi
31034160.2510.22.21TH Công nghệ vật liệu tiên tiến
41033720.2510.22.21Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi
51034280.2510.21.21Trang bị điện - điện tử tàu thủy
61034250.2510.21.21ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi
[111NCLUYEN] Nguyễn Công Luyến - 0935072227
11112550.2510.21.77ABê tông cốt thép dự ứng lực
21112550.2510.21.77BBê tông cốt thép dự ứng lực
31111193.2510.23.75Các phương pháp số
41111193.2510.24.74Các phương pháp số
51113270.2510.23.78Các phương pháp số
61112530.2510.21.77AKết cấu nhà cao tầng
71112530.2510.21.77BKết cấu nhà cao tầng
81112390.2510.22.77Kỹ năng nghề nghiệp
91112120.2510.23.77Toán chuyên ngành 3
[305DVLU] Dụng Văn Lữ - 0935117206
13050641.2510.24.83AVật lý 2
23050641.2510.24.83BVật lý 2
33050641.2510.24.84AVật lý 2
43050641.2510.24.84BVật lý 2
53050641.2510.24.95AVật lý 2
63050641.2510.24.95BVật lý 2
[101CMLUC] Châu Mạnh Lực - 0913469718
11013060.2510.21.90APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
[101NDLUC] Nguyễn Đắc Lực - 0903577754
11012860.2510.22.01ARobot công nghiệp
21012860.2510.22.01BRobot công nghiệp
31012860.2510.22.02ARobot công nghiệp
41012860.2510.22.02BRobot công nghiệp
51012860.2510.22.90Robot công nghiệp
61220810.2510.21.88Robot công nghiệp
71221490.2510.21.87Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng
[105NTLUC] Nguyễn Thế Lực -
11051463.2510.23.32AThực tập công nhân
21051463.2510.23.32BThực tập công nhân
31052710.2510.23.28ATN Kỹ thuật điện cao áp
41052710.2510.23.28BTN Kỹ thuật điện cao áp
51052710.2510.23.29ATN Kỹ thuật điện cao áp
61052710.2510.23.29BTN Kỹ thuật điện cao áp
71052710.2510.23.29CTN Kỹ thuật điện cao áp
81052710.2510.23.30ATN Kỹ thuật điện cao áp
91052710.2510.23.30BTN Kỹ thuật điện cao áp
101052710.2510.23.30CTN Kỹ thuật điện cao áp
[121DHRLY] Đỗ Hoàng Rong Ly - 0905922966
11210550.2510.21.71AChuyên đề Nội thất
21210550.2510.21.71BChuyên đề Nội thất
31210550.2510.21.72Chuyên đề Nội thất
41182210.2510.24.83APBL 1: Kiến trúc công trình
51182210.2510.24.83BPBL 1: Kiến trúc công trình
61210993.2510.23.71BPBL 3: Thiết kế trường THPT
71211113.2510.22.72CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
[102NTXLY] Nguyễn Thế Xuân Ly - 0975368874
11020503.2510.22.12An toàn Thông tin mạng
21020503.2510.22.16AAn toàn Thông tin mạng
31020503.2510.22.16BAn toàn Thông tin mạng
41020503.2510.22.99An toàn Thông tin mạng
51023610.2510.23.10Điện toán đám mây
61023610.2510.23.11AĐiện toán đám mây
71023610.2510.23.11BĐiện toán đám mây
81023610.2510.23.12AĐiện toán đám mây
91023610.2510.23.12BĐiện toán đám mây
101023610.2510.23.13AĐiện toán đám mây
111023610.2510.23.13BĐiện toán đám mây
121023610.2510.23.15AĐiện toán đám mây
131023610.2510.23.15BĐiện toán đám mây
141220730.2510.21.88Mạng - GT truyền thông và mạng truyền tốc độ cao
151023830.2510.23.15BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
161023800.2510.22.12APBL 6: Dự án CN an toàn thông tin
171023910.2510.22.16BQuản trị mạng
181023910.2510.22.16AQuản trị mạng
191023910.2510.22.99Quản trị mạng
201023930.2510.22.16AATH Quản trị mạng (1TC)
211023930.2510.22.16ABTH Quản trị mạng (1TC)
221023930.2510.22.99TH Quản trị mạng (1TC)
231222100.2510.21.89Thiết kế mạng và chất lượng dịch vụ
[107TNLY] Tạ Ngọc Ly -
11076620.2510.21.48CNSH trong chẩn đoán y học
21076620.2510.21.49CNSH trong chẩn đoán y học
31076620.2510.22.54CNSH trong chẩn đoán y học
41079080.2510.22.54Công cụ và thiết bị xét nghiệm y học
51079010.2510.24.54Hóa lý - Hóa keo
61075153.2510.24.48AHóa lý 1
71075153.2510.24.48BHóa lý 1
81076530.2510.21.49APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
91075640.2510.22.48TH Tin sinh học (1TC)
101076520.2510.21.49Tin học ứng dụng trong CNSH
111075630.2510.22.48ATin sinh học
121075630.2510.22.48BTin sinh học
[104NPMANH] Ngô Phi Mạnh - 0905958409
11041810.2510.21.22CAD/BIM
21041810.2510.21.23CAD/BIM
31040813.2510.22.22Kỹ thuật sấy
41040813.2510.22.23Kỹ thuật sấy
51041860.2510.21.22ống nhiệt và ứng dụng
61041860.2510.21.23ống nhiệt và ứng dụng
71041820.2510.21.22ATH CAD/BIM (0.5TC)
81041820.2510.21.22BTH CAD/BIM (0.5TC)
91041820.2510.21.23ATH CAD/BIM (0.5TC)
101041820.2510.21.23BTH CAD/BIM (0.5TC)
[106LTPMAI] Lê Thị Phương Mai - 0906576085
11063650.2510.23.38AAnh văn chuyên ngành
21063650.2510.23.38BAnh văn chuyên ngành
31063650.2510.23.39AAnh văn chuyên ngành
41063650.2510.23.39BAnh văn chuyên ngành
51063650.2510.23.42Anh văn chuyên ngành
61063390.2510.22.38AThông tin vô tuyến
71063390.2510.22.38BThông tin vô tuyến
81063390.2510.22.39AThông tin vô tuyến
91063390.2510.22.39BThông tin vô tuyến
101063390.2510.22.40AThông tin vô tuyến
111063390.2510.22.40BThông tin vô tuyến
[105NHMAI] Nguyễn Hoàng Mai -
11050543.2510.21.32ACảm biến
21050543.2510.21.32BCảm biến
31220780.2510.21.88Điều khiển nâng cao
41220800.2510.21.88Điều khiển Robot
51220760.2510.21.88Đo và điều khiển công nghiệp
61051920.2510.22.32AHệ thống thông tin đo lường
71051920.2510.22.32BHệ thống thông tin đo lường
81051920.2510.22.33AHệ thống thông tin đo lường
91051920.2510.22.33BHệ thống thông tin đo lường
101051920.2510.22.34AHệ thống thông tin đo lường
111051920.2510.22.34BHệ thống thông tin đo lường
121052893.2510.23.32AKỹ thuật đo lường
131052893.2510.23.32BKỹ thuật đo lường
141052893.2510.23.33AKỹ thuật đo lường
151052893.2510.23.33BKỹ thuật đo lường
161052893.2510.23.34AKỹ thuật đo lường
171052893.2510.23.34BKỹ thuật đo lường
181051572.2510.22.33AKỹ thuật Robot
191051572.2510.22.33BKỹ thuật Robot
201051572.2510.22.34AKỹ thuật Robot
211051572.2510.22.34BKỹ thuật Robot
[117TVCMAI] Trần Vũ Chi Mai - 0935000414
11170011.2510.24.68AMôi trường
21170011.2510.24.68BMôi trường
31220040.2510.24.87Môi trường
[105KCMINH] Khương Công Minh -
11051362.2510.23.04ACơ sở truyền động điện
21051362.2510.23.04BCơ sở truyền động điện
31051362.2510.23.05ACơ sở truyền động điện
41051362.2510.23.05BCơ sở truyền động điện
51051362.2510.23.06ACơ sở truyền động điện
61051362.2510.23.06BCơ sở truyền động điện
71221420.2510.21.87Điều khiển tuần tự theo chương trình
81053100.2510.23.29ATruyền động điện
91053100.2510.23.29BTruyền động điện
101053100.2510.23.30Truyền động điện
111223340.2510.22.88Truyền động điện
[104NDMINH] Nguyễn Đức Minh -
11041650.2510.23.22Thực tập nhiệt - lạnh 1
[107NHMINH] Nguyễn Hoàng Minh -
11076540.2510.21.48Các quá trình trong công nghệ enzyme
21076540.2510.21.49Các quá trình trong công nghệ enzyme
31070153.2510.23.54AKT Phân tích trong CN sinh học
41070153.2510.23.54BKT Phân tích trong CN sinh học
51076440.2510.22.54APBL 4: Sản xuất sản phẩm
61076530.2510.21.49BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
[101NLMINH] Nguyễn Lê Minh - 0983160004
11223390.2510.22.88ATH Điều khiển logic và lập trình PLC (1TC)
21223390.2510.22.88BTH Điều khiển logic và lập trình PLC (1TC)
[101NTMINH] Nguyễn Tấn Minh - 0905231232
11012260.2510.22.01Thực tập kỹ thuật (CTM)
21012540.2510.23.02ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
31012540.2510.23.02BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
41012540.2510.23.02CTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
51012540.2510.23.90ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
61012540.2510.23.90CTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
[103NVMINH] Nguyễn Văn Minh -
11033710.2510.22.21Công nghệ chế tạo tàu thủy và công trình
21034290.2510.21.21Công nghệ định vị và điều khiển
31034310.2510.21.21APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển
41033770.2510.22.21TH Thiết bị và robot dưới nước (1TC)
51033760.2510.22.21Thiết bị và robot dưới nước
61033360.2510.23.19Toán chuyên ngành (C4)
[319PTDMINH] Phan Trần Đức Minh -
13190041.2510.24.22AXác suất thống kê
23190041.2510.24.22BXác suất thống kê
33190041.2510.24.26Xác suất thống kê
43190041.2510.24.30BXác suất thống kê
53190041.2510.24.30AXác suất thống kê
63190041.2510.24.67AXác suất thống kê
73190041.2510.24.67BXác suất thống kê
[109TDMINH] Trần Đình Minh -
11093080.2510.22.59Học máy trong XD
21092170.2510.23.59Kỹ năng nghề nghiệp
[106VTMINH] Võ Tuấn Minh -
11233460.2510.21.08TH Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp (1TC)
21232460.2510.21.07TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự
31232460.2510.21.08TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự (1TC)
41233450.2510.21.08Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp
51232450.2510.21.09Thiết kế mạch tích hợp tương tự
61063700.2510.21.37Thiết kế vi mạch
71063700.2510.21.39Thiết kế vi mạch
81063700.2510.21.44AThiết kế vi mạch
91063700.2510.21.44BThiết kế vi mạch
[319PQMUOI] Phạm Quý Mười - 0904169124
11230830.2510.24.07AGiải tích 2
21230830.2510.24.07BGiải tích 2
[107DNTMY] Đoàn Ngọc Trà My - 0777046721
11076580.2510.21.48Cảm biến sinh học
21076580.2510.22.54Cảm biến sinh học
31079000.2510.24.54Dược lý đại cương
41075590.2510.23.54AMiễn dịch học
51075590.2510.23.54BMiễn dịch học
61076440.2510.22.48APBL 4: Sản xuất sản phẩm
[109NVMY] Nguyễn Văn Mỹ - 0903509529
11093280.2510.21.59ACầu nhịp lớn
21093280.2510.21.59BCầu nhịp lớn
31092700.2510.22.59APBL 6: Thi công cầu
41092700.2510.22.59BPBL 6: Thi công cầu
51092690.2510.22.59Thi công cầu
61093440.2510.21.59AThiết kế cầu đường sắt
71093440.2510.21.59BThiết kế cầu đường sắt
[110PMY] Phạm Mỹ -
11102153.2510.22.67AAn toàn lao động
21102153.2510.22.67BAn toàn lao động
31103120.2510.22.68APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
41103240.2510.22.73Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN
51102793.2510.21.69ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
61103410.2510.21.67Aứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
71103410.2510.21.67Bứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
[107DTHNAM] Đoàn Thị Hoài Nam - 0905134818
11073583.2510.24.46AHóa hữu cơ
21073583.2510.24.46BHóa hữu cơ
31075590.2510.23.48AMiễn dịch học
41075590.2510.23.48BMiễn dịch học
51076440.2510.22.48BPBL 4: Sản xuất sản phẩm
[109HPNAM] Huỳnh Phương Nam - 0914000357
11093620.2510.21.64Bê tông chất lượng cao
[106LHNAM] Lê Hồng Nam - 0905888809
11064350.2510.yy.40Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21064370.2510.yy.44Capstone Project (Phần 1, TTTN)
31061940.2510.24.42AKiến tập nghề Nghiệp
41061940.2510.24.42BKiến tập nghề Nghiệp
51064340.2510.yy.38Thực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC)
61061400.2510.yy.38Thực tập Tốt nghiệp (DT)
71063580.2510.yy.44Thực tập tốt nghiệp (KTMT)
[101LHNAM] Lê Hoài Nam - 0906309302
11012750.2510.22.05BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
21013310.2510.21.06BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
31221410.2510.21.87Robot
41220810.2510.22.87Robot công nghiệp
51221380.2510.21.87Thiết kế đồng thời
61013030.2510.21.01ATư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
71013030.2510.21.01BTư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
81013030.2510.21.02ATư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
91013030.2510.21.02BTư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
101013030.2510.21.90Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
[107PCNAM] Phạm Cẩm Nam - 0987873154
11076320.2510.22.51Công nghệ sản xuất gốm sứ
21073670.2510.24.75Hóa đại cương
31231890.2510.24.07AHóa học đại cương
41231890.2510.24.07BHóa học đại cương
51231890.2510.24.08AHóa học đại cương
61231890.2510.24.08BHóa học đại cương
71077160.2510.21.51Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili
81070023.2510.23.51Quy hoạch thực nghiệm
91076170.2510.23.51Tinh thể học
[109PHNAM] Phan Hoàng Nam - 0931225799
11094770.2510.22.62Lập trình trong XD nâng cao
21094740.2510.22.62APBL ứng dụng Trí tuệ nhân tạo trong Xây dựng
31093300.2510.21.59PBL9a: Cầu nhịp lớn
[103TVNAM] Trần Văn Nam - 0913477045
11034450.2510.21.17ANhiên liệu và quá trình cháy
21034450.2510.21.17BNhiên liệu và quá trình cháy
31034450.2510.21.18ANhiên liệu và quá trình cháy
41034450.2510.21.18BNhiên liệu và quá trình cháy
51033400.2510.23.18APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
61033400.2510.23.18BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[209DTHNGA] Đỗ Thị Hằng Nga -
12090170.2510.23.32ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2510.23.32BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2510.23.50ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2510.23.50BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2510.23.77ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2510.23.77BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2510.24.85BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2510.24.85ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[111TTNGA] Tô Thúy Nga -
11111910.2510.24.59ACơ lưu chất
21111910.2510.24.59BCơ lưu chất
31111910.2510.24.68ACơ lưu chất
41111910.2510.24.68BCơ lưu chất
51111910.2510.24.73Cơ lưu chất
61111910.2510.24.77ACơ lưu chất
71111910.2510.24.77BCơ lưu chất
81112750.2510.21.75Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước
91112760.2510.21.75APBL 8: Mô hình hóa HT Tài nguyên nước
101111262.2510.23.68AThủy văn
111111262.2510.23.68BThủy văn
121111262.2510.23.73Thủy văn
[101NTNGHI] Ngô Thanh Nghị - 0905872213
11011693.2510.23.04AĐiều khiển logic và lập trình PLC
21011693.2510.23.04BĐiều khiển logic và lập trình PLC
31011693.2510.23.05AĐiều khiển logic và lập trình PLC
41011693.2510.23.05BĐiều khiển logic và lập trình PLC
51011693.2510.23.06AĐiều khiển logic và lập trình PLC
61011693.2510.23.06BĐiều khiển logic và lập trình PLC
71223380.2510.22.88Điều khiển logic và lập trình PLC
81012700.2510.23.05BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
91012700.2510.23.06APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
101012700.2510.23.06BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
111222720.2510.22.87APBL4 - Điều khiển logic và lập trình PLC
121012730.2510.22.04AThiết kế hệ thống SCADA và HMI
131012730.2510.22.04BThiết kế hệ thống SCADA và HMI
141012730.2510.22.05AThiết kế hệ thống SCADA và HMI
151012730.2510.22.05BThiết kế hệ thống SCADA và HMI
161012730.2510.22.06AThiết kế hệ thống SCADA và HMI
171012730.2510.22.06BThiết kế hệ thống SCADA và HMI
[121NHNGOC] Nguyễn Hồng Ngọc -
11210973.2510.23.71ACấu trúc kiến trúc
21210973.2510.23.71BCấu trúc kiến trúc
31210973.2510.23.72ACấu trúc kiến trúc
41210973.2510.23.72BCấu trúc kiến trúc
51211073.2510.21.72Chuyên đề Thiết kế đô thị
61210993.2510.23.72BPBL 3: Thiết kế trường THPT
[107NTTNGOC] Nguyễn Thị Tuyết Ngọc - 0703441489
11075290.2510.23.52BTH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
21075290.2510.23.52CTH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
31222491.2510.24.87ATN Hóa đại cương (1TC)
41222491.2510.24.87BTN Hóa đại cương (1TC)
51222491.2510.24.87CTN Hóa đại cương (1TC)
61222491.2510.24.88ATN Hóa đại cương (1TC)
71222491.2510.24.88BTN Hóa đại cương (1TC)
81222491.2510.24.88CTN Hóa đại cương (1TC)
91075190.2510.24.45ATN hóa hữu cơ
101075190.2510.24.45BTN hóa hữu cơ
111075190.2510.24.46ATN hóa hữu cơ
121075190.2510.24.46BTN hóa hữu cơ
131075190.2510.24.47ATN hóa hữu cơ
141075190.2510.24.47BTN hóa hữu cơ
151079160.2510.24.54ATN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC)
161079160.2510.24.54BTN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC)
171075400.2510.24.45ATN Hóa lý 2
181075400.2510.24.45BTN Hóa lý 2
191075400.2510.24.46ATN Hóa lý 2
201075400.2510.24.46BTN Hóa lý 2
211075400.2510.24.47ATN Hóa lý 2
221075400.2510.24.47BTN Hóa lý 2
[109PVNGOC] Phạm Văn Ngọc - 0869400900
11090990.2510.23.62Nền và Móng
21090990.2510.23.68ANền và Móng
31090990.2510.23.68BNền và Móng
41090990.2510.23.73Nền và Móng
51090990.2510.23.77ANền và Móng
61090990.2510.23.77BNền và Móng
71092890.2510.23.68APBL 1: Nền và móng
81092890.2510.23.68BPBL 1: Nền và móng
91092890.2510.23.73APBL 1: Nền và móng
[121LPNGUYEN] Lê Phong Nguyên - 0903505906
11211173.2510.21.72APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
21210610.2510.24.72CPBL1: Thiết kế biệt thự
[118NHNGUYEN] Nguyễn Hồng Nguyên - 0985568748
11183030.2510.21.32AKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ
21183030.2510.21.32BKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ
31183030.2510.21.85Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
41182550.2510.22.01AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2510.22.01BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2510.22.03AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182550.2510.22.03BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
81182550.2510.22.90AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
91182550.2510.22.90BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
101182550.2510.23.04AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
111182550.2510.23.04BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
121182550.2510.23.06AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
131182550.2510.23.06BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
141182820.2510.23.86BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
151183220.2510.21.85BPBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
161184080.2510.22.85Quản lý kho vận
171183240.2510.21.85Quản lý nghiên cứu và phát triển
181182670.2510.24.85AQuản trị sản xuất
191182670.2510.24.85BQuản trị sản xuất
[118NTTNGUYEN] Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 0905881711
11182790.2510.22.73Kinh tế và quản lý dự án xây dựng
21180853.2510.22.64Kinh tế xây dựng
31182193.2510.24.83AToán chuyên ngành 1
41182193.2510.24.83BToán chuyên ngành 1
51182193.2510.24.84AToán chuyên ngành 1
61182193.2510.24.84BToán chuyên ngành 1
71182193.2510.24.95Toán chuyên ngành 1
[121PANGUYEN] Phan Ánh Nguyên - 0905818195
11210203.2510.21.71AChuyên đề Kiến trúc bền vững
21210203.2510.21.71BChuyên đề Kiến trúc bền vững
31210203.2510.21.72Chuyên đề Kiến trúc bền vững
41211063.2510.22.71ALịch sử kiến trúc Phương Đông
51211063.2510.22.71BLịch sử kiến trúc Phương Đông
61211063.2510.22.72Lịch sử kiến trúc Phương Đông
71210993.2510.23.72APBL 3: Thiết kế trường THPT
[107NTMNGUYET] Nguyễn Thị Minh Nguyệt - 0935873198
11075940.2510.21.46BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
21075940.2510.22.45ATN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
31075940.2510.22.45BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
41075940.2510.22.45CTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
51075940.2510.22.46ATN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
61075940.2510.22.46BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
71073683.2510.24.45ATN vi sinh đại cương
81073683.2510.24.45BTN vi sinh đại cương
91073683.2510.24.46ATN vi sinh đại cương
101073683.2510.24.46BTN vi sinh đại cương
111073683.2510.24.46CTN vi sinh đại cương
121073683.2510.24.47ATN vi sinh đại cương
131073683.2510.24.47BTN vi sinh đại cương
[209TANGUYET] Từ Ánh Nguyệt -
12090170.2510.23.22ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2510.23.22BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2510.23.52BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2510.23.52ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2510.23.68ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2510.23.68BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2510.24.29ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2510.24.29BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[101NPTNHAN] Nguyễn Phạm Thế Nhân - 0905969475
11012530.2510.23.01ANguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
21012530.2510.23.01BNguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
31012530.2510.23.02ANguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
41012530.2510.23.02BNguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
51012530.2510.23.90Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
61013460.2510.22.03APBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT
71013460.2510.22.03BPBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT
81012990.2510.21.01Thiết kế nhà máy cơ khí
91012990.2510.21.02Thiết kế nhà máy cơ khí
101012990.2510.21.90Thiết kế nhà máy cơ khí
111012133.2510.24.03AToán chuyên ngành 1(PPT)
121012133.2510.24.03BToán chuyên ngành 1(PPT)
131012230.2510.23.03AToán CN 2: PP phần tử hữu hạn
141012230.2510.23.03BToán CN 2: PP phần tử hữu hạn
[107DMNHAT] Đặng Minh Nhật - 84913486813
11075830.2510.23.45AHóa học thực phẩm
21075830.2510.23.45BHóa học thực phẩm
31075830.2510.23.46AHóa học thực phẩm
41075830.2510.23.46BHóa học thực phẩm
51075310.2510.23.45APhân tích thực phẩm
61075310.2510.23.45BPhân tích thực phẩm
71075310.2510.23.46APhân tích thực phẩm
81075310.2510.23.46BPhân tích thực phẩm
91073630.2510.24.48AThống kê ứng dụng
101073630.2510.24.48BThống kê ứng dụng
[105NTANHI] Nguyễn Thị Ái Nhi -
11052663.2510.24.32ACơ sở lý thuyết mạch điện
21052663.2510.24.32BCơ sở lý thuyết mạch điện
31052663.2510.24.33Cơ sở lý thuyết mạch điện
41052663.2510.24.34ACơ sở lý thuyết mạch điện
51052663.2510.24.34BCơ sở lý thuyết mạch điện
61052663.2510.24.34CCơ sở lý thuyết mạch điện
71053183.2510.24.27ALý thuyết mạch điện 1
81053183.2510.24.27BLý thuyết mạch điện 1
91053183.2510.24.28ALý thuyết mạch điện 1
101053183.2510.24.28BLý thuyết mạch điện 1
111053183.2510.24.29ALý thuyết mạch điện 1
121053183.2510.24.29BLý thuyết mạch điện 1
131053183.2510.24.30ALý thuyết mạch điện 1
141053183.2510.24.30BLý thuyết mạch điện 1
151052793.2510.22.30ANăng lượng tái tạo
161052793.2510.22.30BNăng lượng tái tạo
171051402.2510.24.30APhương pháp tính
181051402.2510.24.30BPhương pháp tính
[101DQNHU] Đinh Quỳnh Như -
11013330.2510.22.04ALập trình Python
21013330.2510.22.04BLập trình Python
31013330.2510.22.05ALập trình Python
41013330.2510.22.05BLập trình Python
51013330.2510.22.06Lập trình Python
61012750.2510.22.04APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
[113LTKOANH] Lê Thị Kim Oanh -
11183030.2510.21.33Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
21220270.2510.23.87Kinh tế đại cương
31220270.2510.23.88Kinh tế đại cương
41220270.2510.23.89Kinh tế đại cương
51183130.2510.22.85AKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
61183130.2510.22.85BKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
71183130.2510.22.86AKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
81183130.2510.22.86BKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
91232140.2510.23.07Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
101232140.2510.23.08Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
111183210.2510.21.85Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp
121180753.2510.21.44Quản lý Dự án
131221370.2510.21.87Quản lý dự án
141183710.2510.49.XXQuản trị học
[102HCPHAP] Huỳnh Công Pháp -
11231910.2510.24.07ALập trình máy tính 1
21231910.2510.24.07BLập trình máy tính 1
31231930.2510.24.07ATH Lập trình máy tính 1
41231930.2510.24.07BTH Lập trình máy tính 1
[111NTPHAT] Nguyễn Thành Phát -
11113410.2510.22.78APBL 5: Thiết kế HTKT đô thị thông minh
21111262.2510.23.67Thủy văn
31111262.2510.23.69AThủy văn
41111262.2510.23.69BThủy văn
51111262.2510.23.77Thủy văn
61111262.2510.24.74Thủy văn
71111970.2510.23.75TT Thủy văn công trình
81112380.2510.21.73ứng dụng GIS trong hạ tầng kỹ thuật
91113280.2510.23.78ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị
[107DTHPHAN] Dương Thị Hồng Phấn -
11072753.2510.23.50ATLĐ và vệ sinh CN
21076340.2510.22.51Công nghệ sản xuất thủy tinh
31074720.2510.24.52AHóa phân tích
41074720.2510.24.52BHóa phân tích
51076370.2510.22.51APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất và đặc trưng SP
61076280.2510.22.51Phân tích silicate
71070023.2510.23.50Quy hoạch thực nghiệm
81077150.2510.21.51Thủy tinh kỹ thuật và dân dụng
[999PTPHONG] Phạm Tiên Phong - 0905100713
11220840.2510.21.88Chuyên đề 3
21221340.2510.21.87Phân tích giá trị chất lượng
31221440.2510.21.87Quản lý chất lượng ISO 9000
41034730.2510.21.26Quản lý và đánh giá công nghệ
[115NVPHONG] Nguyễn Văn Phòng - 0905832777
11063010.2510.23.40Kỹ thuật số
21063010.2510.23.41AKỹ thuật số
31063010.2510.23.41BKỹ thuật số
41063010.2510.23.44Kỹ thuật số
[102DHPHUONG] Đặng Hoài Phương - 0935578555
11021893.2510.22.10AKiến trúc hướng dịch vụ
21021893.2510.22.10BKiến trúc hướng dịch vụ
31021893.2510.22.11AKiến trúc hướng dịch vụ
41021893.2510.22.11BKiến trúc hướng dịch vụ
51024040.2510.21.11AKiến trúc phần mềm
61024040.2510.21.11BKiến trúc phần mềm
71222040.2510.21.89Kiến trúc phần mềm
81223050.2510.22.89Lập trình .NET
91023693.2510.24.13ALập trình hướng đối tượng
101023693.2510.24.13BLập trình hướng đối tượng
111023693.2510.24.15ALập trình hướng đối tượng
121023693.2510.24.15BLập trình hướng đối tượng
131023720.2510.24.16ALập trình hướng đối tượng
141023720.2510.24.16BLập trình hướng đối tượng
151023720.2510.24.99ALập trình hướng đối tượng
161023720.2510.24.99BLập trình hướng đối tượng
171223350.2510.22.88Lập trình hướng đối tượng
181023690.2510.24.10BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
191023780.2510.22.11APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
201023730.2510.24.16ATH Lập trình hướng đối tượng
211023730.2510.24.16BTH Lập trình hướng đối tượng
221023730.2510.24.99AATH Lập trình hướng đối tượng
231023730.2510.24.99ABTH Lập trình hướng đối tượng
[111DTKPHUONG] Đoàn Thụy Kim Phương -
11111910.2510.24.62ACơ lưu chất
21111910.2510.24.62BCơ lưu chất
31111910.2510.24.69ACơ lưu chất
41111910.2510.24.69BCơ lưu chất
51111910.2510.24.70Cơ lưu chất
61111910.2510.24.75Cơ lưu chất
71111910.2510.24.78Cơ lưu chất
81112370.2510.21.75Mô hình chất lượng nước
[105NHVPHUONG] Nguyễn Hồng Việt Phương - 0917981779
11053590.2510.21.28Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
21053590.2510.21.30Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
31053310.2510.22.29ALưới điện thông minh
41053310.2510.22.29BLưới điện thông minh
51053310.2510.22.30ALưới điện thông minh
61053310.2510.22.30BLưới điện thông minh
71050223.2510.23.29ANgắn mạch trong Hệ thống điện
81050223.2510.23.29BNgắn mạch trong Hệ thống điện
91053600.2510.21.30APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
[117NLPHUONG] Nguyễn Lan Phương - 0905160341
11171810.2510.23.81Mạng lưới thoát nước
21170011.2510.24.69AMôi trường
31170011.2510.24.69BMôi trường
41220040.2510.24.88Môi trường
[107NTDPHUONG] Nguyễn Thị Đông Phương -
11074960.2510.21.45CN sản xuất nước giải khát
21074960.2510.21.46CN sản xuất nước giải khát
31074790.2510.23.45ADinh dưỡng thực phẩm
41074790.2510.23.45BDinh dưỡng thực phẩm
51074790.2510.23.46ADinh dưỡng thực phẩm
61074790.2510.23.46BDinh dưỡng thực phẩm
71075880.2510.22.46BPBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
81073593.2510.24.45Vi sinh đại cương
91073593.2510.24.46AVi sinh đại cương
101073593.2510.24.46BVi sinh đại cương
111073593.2510.24.47AVi sinh đại cương
121073593.2510.24.47BVi sinh đại cương
[109PNPHUONG] Phạm Ngọc Phương - 0979062057
11093070.2510.21.73Phương pháp nghiên cứu khoa học
21093320.2510.21.59AQuản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
31093320.2510.21.59BQuản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
[210LHPHUOC] Lê Hồng Phước - 0905693057
12100010.2510.21.71APháp luật đại cương
22100010.2510.21.71BPháp luật đại cương
32100010.2510.21.72Pháp luật đại cương
42100010.2510.22.45APháp luật đại cương
52100010.2510.22.45BPháp luật đại cương
62100010.2510.22.46Pháp luật đại cương
[109DTPHUONG] Đỗ Thị Phượng -
11092780.2510.22.64Công nghệ gốm xây dựng 1
21092790.2510.22.64APBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1
31090382.2510.23.83AVật liệu xây dựng
41090382.2510.23.83BVật liệu xây dựng
51090382.2510.23.84AVật liệu xây dựng
61090382.2510.23.84BVật liệu xây dựng
[106VDPHUC] Võ Duy Phúc - 0906460182
11063360.2510.23.40AAnten và truyền sóng
21063360.2510.23.40BAnten và truyền sóng
31063360.2510.23.41AAnten và truyền sóng
41063360.2510.23.41BAnten và truyền sóng
51063203.2510.24.39BKỹ năng mềm
61063203.2510.24.39AKỹ năng mềm
71063203.2510.24.40AKỹ năng mềm
81063203.2510.24.40BKỹ năng mềm
91063203.2510.24.41AKỹ năng mềm
101063203.2510.24.41BKỹ năng mềm
111022553.2510.24.16ALý thuyết thông tin
121022553.2510.24.16BLý thuyết thông tin
131022553.2510.24.99ALý thuyết thông tin
141022553.2510.24.99BLý thuyết thông tin
151062493.2510.21.38Lý thuyết thông tin
161062493.2510.21.40Lý thuyết thông tin
[118K] Khoa QLDA -
11184040.2510.yy.84Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21182930.2510.22.85AThực tập hệ thống công nghiệp
31182930.2510.22.85BThực tập hệ thống công nghiệp
41182930.2510.22.86AThực tập hệ thống công nghiệp
51182930.2510.22.86BThực tập hệ thống công nghiệp
61180043.2510.24.83AThực tập Nhận thức
71180043.2510.24.83BThực tập Nhận thức
81180043.2510.24.84AThực tập Nhận thức
91180043.2510.24.84BThực tập Nhận thức
101180043.2510.24.95Thực tập Nhận thức
111181160.2510.yy.83Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)
121181160.2510.yy.84Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)
[105NKQUANG] Nguyễn Khánh Quang - 0914424858
11053740.2510.21.32AĐiều khiển tự động truyền động điện trong CN
21053740.2510.21.32BĐiều khiển tự động truyền động điện trong CN
31053740.2510.21.33Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
41053740.2510.21.34Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
51053250.2510.23.29APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
61053420.2510.23.33APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
71053420.2510.23.33BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
81053100.2510.23.27ATruyền động điện
91053100.2510.23.27BTruyền động điện
101053100.2510.23.28ATruyền động điện
111053100.2510.23.28BTruyền động điện
121053100.2510.23.32ATruyền động điện
131053100.2510.23.32BTruyền động điện
141053100.2510.23.33ATruyền động điện
151053100.2510.23.33BTruyền động điện
[109NVQUANG] Nguyễn Văn Quang -
11092720.2510.23.64Hóa ứng dụng kỹ thuật 1
21090382.2510.23.72AVật liệu xây dựng
31090382.2510.23.72BVật liệu xây dựng
41093640.2510.21.64Vật liệu xây dựng thông minh
[103PNQUANG] Phạm Ngọc Quang - 0773353057
11034750.2510.21.26AKiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)
21034750.2510.21.26BKiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)
31033070.2510.24.59ASức bền vật liệu
41033070.2510.24.59BSức bền vật liệu
51033070.2510.24.62ASức bền vật liệu
61033070.2510.24.62BSức bền vật liệu
71033070.2510.24.68ASức bền vật liệu
81033070.2510.24.68BSức bền vật liệu
91033070.2510.24.69ASức bền vật liệu
101033070.2510.24.69BSức bền vật liệu
111033070.2510.24.70Sức bền vật liệu
121033070.2510.24.75Sức bền vật liệu
131033070.2510.24.78ASức bền vật liệu
141033070.2510.24.78BSức bền vật liệu
[117TVQUANG] Trần Văn Quang -
11221460.2510.21.87Tác động ảnh hưởng đến môi trường
21172030.2510.23.81Xử lý nước thải
[105DMQUAN] Dương Minh Quân - 0978468468
11053310.2510.22.27ALưới điện thông minh
21053310.2510.22.27BLưới điện thông minh
31053310.2510.22.28ALưới điện thông minh
41053310.2510.22.28BLưới điện thông minh
51053120.2510.23.29AMạng điện
61053120.2510.23.29BMạng điện
71053120.2510.23.30Mạng điện
81053260.2510.23.28AAPBL 3: Lưới điện cao áp
91053260.2510.23.28ABPBL 3: Lưới điện cao áp
101053260.2510.23.28BPBL 3: Lưới điện cao áp
[111NTQUAN] Nguyễn Trung Quân - 0972686228
11112190.2510.22.77APBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
21112590.2510.21.77ATổ chức thi công
31112590.2510.21.77BTổ chức thi công
[117THQUAN] Trần Hà Quân - 0793241451
11171563.2510.21.79Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn
21171563.2510.21.81Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn
[103VDQUI] Võ Đại Quí -
11034800.2510.22.20ACNTT ứng dụng chuyên ngành
21034800.2510.22.20BCNTT ứng dụng chuyên ngành
31034970.2510.21.20AKiểm định ô tô
41034970.2510.21.20BKiểm định ô tô
51033500.2510.22.18APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
61033500.2510.22.18BPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
71034801.2510.22.20ATH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)
81034801.2510.22.20BTH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)
91034810.2510.22.20AThiết kế khung vỏ ô tô
101034810.2510.22.20BThiết kế khung vỏ ô tô
111035071.2510.21.20ATN Kiểm định ô tô (0.5 TC)
121035071.2510.21.20BTN Kiểm định ô tô (0.5 TC)
131035071.2510.21.20CTN Kiểm định ô tô (0.5 TC)
[901TDKQUOC] Trần Đình Khôi Quốc -
11050243.2510.22.32Điều khiển số
[103NVQUYEN] Nguyễn Văn Quyền -
11033080.2510.24.04ATN Sức bền vật liệu (0.5)
21033080.2510.24.04BTN Sức bền vật liệu (0.5)
31033080.2510.24.05ATN Sức bền vật liệu (0.5)
41033080.2510.24.05BTN Sức bền vật liệu (0.5)
51033080.2510.24.06ATN Sức bền vật liệu (0.5)
61033080.2510.24.06BTN Sức bền vật liệu (0.5)
71033080.2510.24.19ATN Sức bền vật liệu (0.5)
81033080.2510.24.19BTN Sức bền vật liệu (0.5)
91033080.2510.24.20ATN Sức bền vật liệu (0.5)
101033080.2510.24.20BTN Sức bền vật liệu (0.5)
111033080.2510.24.59ATN Sức bền vật liệu (0.5)
121033080.2510.24.59BTN Sức bền vật liệu (0.5)
131033080.2510.24.62ATN Sức bền vật liệu (0.5)
141033080.2510.24.62BTN Sức bền vật liệu (0.5)
151033080.2510.24.67ATN Sức bền vật liệu (0.5)
161033080.2510.24.67BTN Sức bền vật liệu (0.5)
171033080.2510.24.68ATN Sức bền vật liệu (0.5)
181033080.2510.24.68BTN Sức bền vật liệu (0.5)
191033080.2510.24.69BTN Sức bền vật liệu (0.5)
201033080.2510.24.69CTN Sức bền vật liệu (0.5)
211033080.2510.24.70ATN Sức bền vật liệu (0.5)
221033080.2510.24.70BTN Sức bền vật liệu (0.5)
231033080.2510.24.73ATN Sức bền vật liệu (0.5)
241033080.2510.24.73BTN Sức bền vật liệu (0.5)
251033080.2510.24.75TN Sức bền vật liệu (0.5)
261033080.2510.24.76ATN Sức bền vật liệu (0.5)
271033080.2510.24.76BTN Sức bền vật liệu (0.5)
281033080.2510.24.77ATN Sức bền vật liệu (0.5)
291033080.2510.24.77BTN Sức bền vật liệu (0.5)
301033080.2510.24.78ATN Sức bền vật liệu (0.5)
311033080.2510.24.78BTN Sức bền vật liệu (0.5)
321222550.2510.23.87TN Sức bền vật liệu (0.5TC)
[117HHQUYEN] Hồ Hồng Quyên - 0977422246
11172250.2510.21.79Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất
21170011.2510.23.77Môi trường
31172280.2510.21.81Quản lý sinh vật ngoại lai xâm hại
41172300.2510.21.81Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản
[118NTPQUYEN] Nguyễn Thị Phương Quyên - 0978470601
11182820.2510.23.85APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
21182900.2510.22.86BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
31180753.2510.21.72Quản lý Dự án
41180933.2510.22.99Quản trị học
51180933.2510.24.85AQuản trị học
61180933.2510.24.85BQuản trị học
71183090.2510.21.17Quản trị vận hành
81183090.2510.21.18Quản trị vận hành
91183040.2510.24.85AQuy hoạch tuyến tính
101183040.2510.24.85BQuy hoạch tuyến tính
111183040.2510.24.86AQuy hoạch tuyến tính
121183040.2510.24.86BQuy hoạch tuyến tính
131182810.2510.23.85AThiết kế và phân tích thực nghiệm
141182810.2510.23.85BThiết kế và phân tích thực nghiệm
151182810.2510.23.86AThiết kế và phân tích thực nghiệm
161182810.2510.23.86BThiết kế và phân tích thực nghiệm
171182810.2510.23.96Thiết kế và phân tích thực nghiệm
[107TTTQUYEN] Tạ Thị Tố Quyên - 84935337085
11075040.2510.21.45CN Chế biến rau quả
21075040.2510.21.46CN Chế biến rau quả
31075060.2510.22.45AKỹ thuật sấy & lạnh
41075060.2510.22.45BKỹ thuật sấy & lạnh
51075060.2510.22.46AKỹ thuật sấy & lạnh
61075060.2510.22.46BKỹ thuật sấy & lạnh
71074820.2510.23.45ANguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
81074820.2510.23.45BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
91074820.2510.23.46ANguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
101074820.2510.23.46BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
111075880.2510.22.45BPBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
121076760.2510.21.45APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
131072413.2510.22.45AThực tập Công nhân (TP)
141072413.2510.22.45BThực tập Công nhân (TP)
151072413.2510.22.46AThực tập Công nhân (TP)
161072413.2510.22.46BThực tập Công nhân (TP)
171074730.2510.24.45Văn hóa ẩm thực
181074730.2510.24.46AVăn hóa ẩm thực
191074730.2510.24.46BVăn hóa ẩm thực
201074730.2510.24.47AVăn hóa ẩm thực
211074730.2510.24.47BVăn hóa ẩm thực
221076750.2510.21.45Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm
231076750.2510.21.46Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm
[110LNQUYET] Lê Ngọc Quyết -
11103170.2510.22.67Định mức dự toán xây dựng
21103120.2510.22.68BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
31103400.2510.21.67AQuản lý dự án xây dựng
41103400.2510.21.67BQuản lý dự án xây dựng
51102793.2510.21.67ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
61102793.2510.21.68ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
[123NQNQUYNH] Nguyễn Quang Như Quỳnh - 0905961715
11232350.2510.22.07Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
21232350.2510.22.08Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
31233020.2510.21.09Hệ thống thông tin sợi quang
41222810.2510.22.89Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
51220830.2510.21.88Kỹ năng mềm (Chuyên đề 2)
61222130.2510.21.89Kỹ thuật xin việc
71231920.2510.24.08AMạch điện 1
81231920.2510.24.08BMạch điện 1
91222560.2510.23.87Mạch điện tử tương tự và ứng dụng
101232150.2510.23.08Mạch và thiết bị điện tử 2
111232110.2510.23.08APBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
121013080.2510.22.04ATư duy khởi nghiệp
131013080.2510.22.04BTư duy khởi nghiệp
141013080.2510.22.05Tư duy khởi nghiệp
151013080.2510.22.06Tư duy khởi nghiệp
161033880.2510.22.20Tư duy khởi nghiệp
[105NTTQUYNH] Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - 0369360592
11052683.2510.23.27ACơ sở điện tử công suất
21052683.2510.23.27BCơ sở điện tử công suất
31052683.2510.23.28ACơ sở điện tử công suất
41052683.2510.23.28BCơ sở điện tử công suất
51053160.2510.24.32AKiến tập NN
61053160.2510.24.32BKiến tập NN
71053160.2510.24.33AKiến tập NN
81053160.2510.24.33BKiến tập NN
91053160.2510.24.34AKiến tập NN
101053160.2510.24.34BKiến tập NN
111053250.2510.23.27APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
121053250.2510.23.27BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
[305TQUYNH] Trần Quỳnh - 0774499666
13050660.2510.24.15ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2510.24.32ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2510.24.32BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050641.2510.24.45Vật lý 2
[319HNQUY] Hoàng Nhật Quy - 0888101768
13190121.2510.24.11BGiải tích 2
23190121.2510.24.11AGiải tích 2
[101TMSANG] Trần Minh Sang - 0766725565
11012850.2510.23.01AChi tiết máy
21012850.2510.23.01BChi tiết máy
31012850.2510.23.02AChi tiết máy
41012850.2510.23.02BChi tiết máy
51012850.2510.23.90Chi tiết máy
61012820.2510.23.21Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
71222710.2510.22.87Dung sai và đo lường
81012283.2510.24.04AKỹ thuật đo cơ khí
91012283.2510.24.04BKỹ thuật đo cơ khí
101012283.2510.24.05AKỹ thuật đo cơ khí
111012283.2510.24.05BKỹ thuật đo cơ khí
121012283.2510.24.06AKỹ thuật đo cơ khí
131012283.2510.24.06BKỹ thuật đo cơ khí
141012550.2510.23.02APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
151012660.2510.22.02BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
161012490.2510.23.01AThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
171012490.2510.23.01BThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
181012490.2510.23.02AThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
191012490.2510.23.02BThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
201012490.2510.23.90Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
[901PHSANG] Phan Hồng Sáng -
11110743.2510.22.75Quản lý dự án (TC1)
21110743.2510.22.77Quản lý dự án (TC1)
[123FAST] Khoa KHCNTT -
11233900.2510.yy.08Thực tập tốt nghiệp
[319TNSINH] Trần Nam Sinh - 0905373995
13190260.2510.24.20AĐại số tuyến tính
23190260.2510.24.20BĐại số tuyến tính
33190260.2510.24.21AĐại số tuyến tính
43190260.2510.24.21BĐại số tuyến tính
53190260.2510.24.23AĐại số tuyến tính
63190260.2510.24.23BĐại số tuyến tính
73190260.2510.24.50AĐại số tuyến tính
83190260.2510.24.50BĐại số tuyến tính
[217LSON] Lê Sơn -
12090101.2510.22.07ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.22.07BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.22.29Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2510.24.11ATư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2510.24.11BTư tưởng Hồ Chí Minh
[117LHSON] Lê Hoàng Sơn -
11171690.2510.24.81AChuyển khối trong kỹ thuật môi trường
21171690.2510.24.81BChuyển khối trong kỹ thuật môi trường
31172050.2510.22.73Công trình xử lý môi trường
41180313.2510.23.81Kinh tế môi trường
51171890.2510.22.79APBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
61172180.2510.21.79APBL 7_ Xử lý CTR
71170143.2510.21.81Quản lý Chất thải nguy hại
81172080.2510.22.79Quản lý Chất thải rắn
[121LMSON] Lê Minh Sơn -
11210600.2510.24.95Kiến trúc
21210703.2510.24.71ALý thuyết kiến trúc
31210703.2510.24.71BLý thuyết kiến trúc
41210703.2510.24.72ALý thuyết kiến trúc
51210703.2510.24.72BLý thuyết kiến trúc
61210993.2510.23.72CPBL 3: Thiết kế trường THPT
71211103.2510.22.72APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
81210253.2510.yy.91Thực tập Tốt nghiệp (19KTCLC)
[305LVTSON1] Lê Văn Thanh Sơn - 0905200467
13050641.2510.24.04AVật lý 2
23050641.2510.24.04BVật lý 2
33050641.2510.24.05AVật lý 2
43050641.2510.24.05BVật lý 2
53050641.2510.24.06AVật lý 2
63050641.2510.24.06BVật lý 2
[305LVTSON2] Lê Vũ Trường Sơn -
13050670.2510.24.16CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
23050670.2510.24.22BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050670.2510.24.26ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
43050670.2510.24.26BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
53050670.2510.24.59ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
63050670.2510.24.64ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
73050670.2510.24.64BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
83050670.2510.24.84BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
93050670.2510.24.95ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
103050670.2510.24.95BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
113050670.2510.24.99ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[103NDSON] Nguyễn Đình Sơn - 0905221781
11012120.2510.24.01ACơ học kỹ thuật
21012120.2510.24.01BCơ học kỹ thuật
31012120.2510.24.03ACơ học kỹ thuật
41012120.2510.24.03BCơ học kỹ thuật
51012120.2510.24.04ACơ học kỹ thuật
61012120.2510.24.04BCơ học kỹ thuật
71222690.2510.22.87Dao động kỹ thuật
81032923.2510.23.26Kỹ thuật hệ thống
91033033.2510.22.26Thiết kế sản phẩm công nghiệp
[107NKSON] Nguyễn Kim Sơn - 0903553919
11077110.2510.21.51ATN Công nghệ sơn (0.5TC)
21077110.2510.21.51BTN Công nghệ sơn (0.5TC)
31076050.2510.22.50ATN Công nghệ sơn và lớp phủ
41076050.2510.22.50BTN Công nghệ sơn và lớp phủ
51076030.2510.22.50ATN Gia công composite
61076030.2510.22.50BTN Gia công composite
71076120.2510.23.50ATN Hóa học cao phân tử
81076120.2510.23.50BTN Hóa học cao phân tử
91076940.2510.21.50ATN Kỹ thuật sơn (0.5)
101076940.2510.21.50BTN Kỹ thuật sơn (0.5)
111076940.2510.21.50CTN Kỹ thuật sơn (0.5)
121076960.2510.21.50ATN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)
131076960.2510.21.50BTN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)
141076960.2510.21.50CTN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)
151075600.2510.23.45ATN Quá trình và thiết bị
161075600.2510.23.45BTN Quá trình và thiết bị
171075600.2510.23.45CTN Quá trình và thiết bị
181075600.2510.23.46ATN Quá trình và thiết bị
191075600.2510.23.46BTN Quá trình và thiết bị
201075600.2510.23.50ATN Quá trình và thiết bị
211075600.2510.23.50BTN Quá trình và thiết bị
221075600.2510.23.51ATN Quá trình và thiết bị
231075600.2510.23.51BTN Quá trình và thiết bị
241077140.2510.21.51ATN Vật liệu polymer composite (0.5)
251077140.2510.21.51BTN Vật liệu polymer composite (0.5)
[103NXSON] Nguyễn Xuân Sơn -
11033730.2510.22.21TH Công nghệ hàn tàu thủy (1TC)
21033600.2510.23.21TH Tĩnh học tàu thủy(0.5)
31033800.2510.22.21Thực tập kỹ thuật 3 (Chế tạo và lắp ráp thân vỏ)
[107PTSON] Phan Thanh Sơn - 0983982949
11076010.2510.23.51Đồ án Quá trình & thiết bị
21077320.2510.21.52Kỹ thuật an toàn công nghệ
31070213.2510.23.50Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
41070213.2510.23.51Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
51075530.2510.23.52Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH
[104TNSON] Thái Ngọc Sơn - 0905164949
11077340.2510.21.52Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt
21041373.2510.24.22AToán nâng cao (Nhiệt)
31041373.2510.24.22BToán nâng cao (Nhiệt)
[101TDSON] Trần Đình Sơn - 0905211161
11011233.2510.21.04ACông nghệ gia công CNC
21011233.2510.21.04BCông nghệ gia công CNC
31011233.2510.21.05Công nghệ gia công CNC
41011233.2510.21.06Công nghệ gia công CNC
51012750.2510.22.04BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
61012750.2510.22.05APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
71012410.2510.24.04AToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
81012410.2510.24.04BToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
91012410.2510.24.05AToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
101012410.2510.24.05BToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
111012410.2510.24.06AToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
121012410.2510.24.06BToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
[104TTSON] Trần Thanh Sơn - 0916560473
11041580.2510.22.22BPBL 4: Nhà máy nhiệt điện
21041580.2510.22.23APBL 4: Nhà máy nhiệt điện
31041580.2510.22.23BPBL 4: Nhà máy nhiệt điện
41041830.2510.21.22Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
51041830.2510.21.23Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
[118TNSON] Trương Ngọc Sơn - 0935893099
11183470.2510.21.83APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
21180753.2510.22.62Quản lý Dự án
31183500.2510.21.83TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án (1TC)
41183510.2510.21.84Thẩm định dự án nâng cao
51182483.2510.23.83ATin học trong quản lý dự án
61182483.2510.23.83BTin học trong quản lý dự án
71182473.2510.23.83ứng dụng BIM trong quản lý dự án
81183490.2510.21.83ứng dụng BIM trong quản lý dự án
91183360.2510.21.84ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
[105VQSON] Võ Quang Sơn - 0914000054
11223240.2510.23.88Cơ sở máy điện
21050043.2510.21.29Cung cấp điện XNCN
31050623.2510.21.27Điều khiển máy điện
41050623.2510.21.29Điều khiển máy điện
51050022.2510.24.29ALý thuyết Trường điện từ
61050022.2510.24.29BLý thuyết Trường điện từ
71050022.2510.24.30ALý thuyết Trường điện từ
81050022.2510.24.30BLý thuyết Trường điện từ
91050022.2510.24.32ALý thuyết Trường điện từ
101050022.2510.24.32BLý thuyết Trường điện từ
111050022.2510.24.33ALý thuyết Trường điện từ
121050022.2510.24.33BLý thuyết Trường điện từ
131050022.2510.24.34ALý thuyết Trường điện từ
141050022.2510.24.34BLý thuyết Trường điện từ
151050823.2510.21.27Máy điện trong thiết bị tự động
161050823.2510.21.29Máy điện trong thiết bị tự động
171053640.2510.21.29APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
[319NTTSUONG] Nguyễn Thị Thu Sương -
13190041.2510.24.17AXác suất thống kê
23190041.2510.24.17BXác suất thống kê
33190041.2510.24.18AXác suất thống kê
43190041.2510.24.18BXác suất thống kê
53190041.2510.24.69AXác suất thống kê
63190041.2510.24.69BXác suất thống kê
73190041.2510.24.70AXác suất thống kê
83190041.2510.24.70BXác suất thống kê
[] Công ty SUN -
15070050.2510.24.16ATiếng Nhật 3 (CNTT)
25070050.2510.24.16BTiếng Nhật 3 (CNTT)
35070050.2510.24.99ATiếng Nhật 3 (CNTT)
45070050.2510.24.99BTiếng Nhật 3 (CNTT)
55070070.2510.23.16ATiếng Nhật 5 (CNTT)
65070070.2510.23.16BTiếng Nhật 5 (CNTT)
75070070.2510.23.99ATiếng Nhật 5 (CNTT)
85070070.2510.23.99BTiếng Nhật 5 (CNTT)
95070090.2510.22.16Tiếng Nhật 7 (CNTT)
105070090.2510.22.99Tiếng Nhật 7 (CNTT)
[319TVSU] Trần Văn Sự -
13190121.2510.24.12AGiải tích 2
23190121.2510.24.12BGiải tích 2
[108NDSY] Nguyễn Đức Sỹ - 0905627917
11032170.2510.23.45Hình họa - vẽ kỹ thuật
21032170.2510.24.81AHình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2510.24.81BHình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2510.24.84AHình họa - vẽ kỹ thuật
51032170.2510.24.84BHình họa - vẽ kỹ thuật
61033240.2510.24.67ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
71033240.2510.24.67BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
81033240.2510.24.68ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
91033240.2510.24.68BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
101032310.2510.24.29AVẽ kỹ thuật
111032310.2510.24.29BVẽ kỹ thuật
121033230.2510.24.67AVẽ kỹ thuật trong xây dựng
131033230.2510.24.67BVẽ kỹ thuật trong xây dựng
141033230.2510.24.68AVẽ kỹ thuật trong xây dựng
151033230.2510.24.68BVẽ kỹ thuật trong xây dựng
[102PTTAO] Phan Thanh Tao - 0913474464
11024780.2510.23.78Toán khoa học dữ liệu
21221580.2510.23.89Toán rời rạc
[209LDTAM] Lê Đức Tâm - 0905177612
12090150.2510.24.20BTriết học Mác - Lênin
22090150.2510.24.20ATriết học Mác - Lênin
[109PDTAM] Phan Đức Tâm - 0949800777
11092510.2510.24.64Trắc địa
21092510.2510.24.67ATrắc địa
31092510.2510.24.67BTrắc địa
41092510.2510.24.68ATrắc địa
51092510.2510.24.68BTrắc địa
61092510.2510.24.69ATrắc địa
71092510.2510.24.69BTrắc địa
81092510.2510.24.73Trắc địa
91092510.2510.24.77Trắc địa
101092510.2510.24.78Trắc địa
111092520.2510.24.68ATT Trắc địa (1TC)
121092520.2510.24.68BTT Trắc địa (1TC)
131092520.2510.24.69ATT Trắc địa (1TC)
141092520.2510.24.69BTT Trắc địa (1TC)
151092520.2510.24.78TT Trắc địa (1TC)
[121TVTAM] Trần Văn Tâm -
11210173.2510.22.71Điêu khắc
21210173.2510.22.72Điêu khắc
[105NQTAN] Nguyễn Quang Tân - 0903518978
11052880.2510.23.27ATN điện tử công suất
21052880.2510.23.27BTN điện tử công suất
31052880.2510.23.27CTN điện tử công suất
41052880.2510.23.28ATN điện tử công suất
51052880.2510.23.28BTN điện tử công suất
61052880.2510.23.28CTN điện tử công suất
71052880.2510.23.29ATN điện tử công suất
81052880.2510.23.29BTN điện tử công suất
91052880.2510.23.29CTN điện tử công suất
101052880.2510.23.30ATN điện tử công suất
111052880.2510.23.32ATN điện tử công suất
121052880.2510.23.32BTN điện tử công suất
131052880.2510.23.33ATN điện tử công suất
141052880.2510.23.33BTN điện tử công suất
151052880.2510.23.34ATN điện tử công suất
161052880.2510.23.34BTN điện tử công suất
171052880.2510.23.34CTN điện tử công suất
181052900.2510.23.27ATN Truyền động điện
191052900.2510.23.27BTN Truyền động điện
201052900.2510.23.27CTN Truyền động điện
211052900.2510.23.28ATN Truyền động điện
221052900.2510.23.28BTN Truyền động điện
231052900.2510.23.29ATN Truyền động điện
241052900.2510.23.29BTN Truyền động điện
251052900.2510.23.29CTN Truyền động điện
261052900.2510.23.30BTN Truyền động điện
271052900.2510.23.32ATN Truyền động điện
281052900.2510.23.32BTN Truyền động điện
291052900.2510.23.33ATN Truyền động điện
301052900.2510.23.33BTN Truyền động điện
311052900.2510.23.33CTN Truyền động điện
321052900.2510.23.34ATN Truyền động điện
331052900.2510.23.34BTN Truyền động điện
[105NVTAN] Nguyễn Văn Tấn - 0911967567
11050043.2510.21.27Cung cấp điện XNCN
21050503.2510.22.27AKỹ thuật chiếu sáng
31050503.2510.22.27BKỹ thuật chiếu sáng
41050503.2510.22.28AKỹ thuật chiếu sáng
51050503.2510.22.28BKỹ thuật chiếu sáng
61050503.2510.22.28CKỹ thuật chiếu sáng
71050503.2510.22.29Kỹ thuật chiếu sáng
81050503.2510.22.30AKỹ thuật chiếu sáng
91050503.2510.22.30BKỹ thuật chiếu sáng
101050931.2510.22.50Kỹ thuật điện
111050931.2510.22.51Kỹ thuật điện
121050931.2510.23.48AKỹ thuật điện
131050931.2510.23.48BKỹ thuật điện
141050931.2510.23.48CKỹ thuật điện
151050931.2510.23.52AKỹ thuật điện
161050931.2510.23.52BKỹ thuật điện
171050931.2510.24.04AKỹ thuật điện
181050931.2510.24.04BKỹ thuật điện
191050931.2510.24.05AKỹ thuật điện
201050931.2510.24.05BKỹ thuật điện
211050931.2510.24.06Kỹ thuật điện
221050931.2510.24.22AKỹ thuật điện
231050931.2510.24.22BKỹ thuật điện
241050931.2510.24.23AKỹ thuật điện
251050931.2510.24.23BKỹ thuật điện
261052793.2510.22.29Năng lượng tái tạo
271053640.2510.21.27APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
[101HVTHANH] Hoàng Văn Thạnh - 0905923755
11012930.2510.22.03ACông nghệ gia công tiên tiến
21012930.2510.22.03BCông nghệ gia công tiên tiến
31221450.2510.21.87Đánh giá hiệu năng của HTSX
41013060.2510.21.02APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
51013640.2510.21.03APBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay
61013640.2510.21.03BPBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay
71013010.2510.21.01AThiết kế tối ưu cho chế tạo
81013010.2510.21.01BThiết kế tối ưu cho chế tạo
91013010.2510.21.02AThiết kế tối ưu cho chế tạo
101013010.2510.21.02BThiết kế tối ưu cho chế tạo
111013010.2510.21.03AThiết kế tối ưu cho chế tạo
121013010.2510.21.03BThiết kế tối ưu cho chế tạo
131013010.2510.21.90Thiết kế tối ưu cho chế tạo
[102BTTTHANH] Bùi Thị Thanh Thanh -
11024060.2510.21.10ACông nghệ IoT
21024060.2510.21.10BCông nghệ IoT
31023870.2510.23.99BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
41023820.2510.22.14APBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính
51023920.2510.22.16APBL 6: Dự án chuyên ngành 1
61023570.2510.22.14Phát triển ứng dụng IoT
71232680.2510.22.07TH Thiết kế hệ thống vi xử lý
81232670.2510.22.07Thiết kế hệ thống vi xử lý
91021383.2510.23.16AVi điều khiển
101021383.2510.23.16BVi điều khiển
111021383.2510.23.99AVi điều khiển
121021383.2510.23.99BVi điều khiển
[209LTMTHANH] Lưu Thị Mai Thanh - 0986013933
12090150.2510.24.42ATriết học Mác - Lênin
22090150.2510.24.42BTriết học Mác - Lênin
[107MTHTHANH] Mạc Thị Hà Thanh - 0905156560
11075930.2510.21.46Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
21075930.2510.22.45ACông nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
31075930.2510.22.45BCông nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
41075930.2510.22.46ACông nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
51075930.2510.22.46BCông nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
61076790.2510.21.45AHương liệu thực phẩm
71076790.2510.21.45BHương liệu thực phẩm
81076790.2510.21.46Hương liệu thực phẩm
91075880.2510.22.45APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
101076760.2510.21.46APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
111076800.2510.21.45TN Hương liệu thực phẩm (0.5TC)
121076800.2510.21.46TN Hương liệu thực phẩm (0.5TC)
[105NDTHANH] Ngô Đình Thanh -
11051620.2510.21.32Hệ thống thời gian thực
21051620.2510.21.33Hệ thống thời gian thực
31051620.2510.21.34Hệ thống thời gian thực
41053750.2510.21.32AIoT công nghiệp
51053750.2510.21.32BIoT công nghiệp
61053750.2510.21.33IoT công nghiệp
71053750.2510.21.34IoT công nghiệp
81053770.2510.21.32APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
91053770.2510.21.33APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
[101TPTHANH] Trần Phước Thanh - 0977882010
11013450.2510.22.03Thực tập công nhân (CKHK)
[105TTBTHANH] Trương Thị Bích Thanh - 0935103301
11053370.2510.22.32ACơ sở điều khiển quá trình
21053370.2510.22.32BCơ sở điều khiển quá trình
31053370.2510.22.33ACơ sở điều khiển quá trình
41053370.2510.22.33BCơ sở điều khiển quá trình
51053370.2510.22.34ACơ sở điều khiển quá trình
61053370.2510.22.34BCơ sở điều khiển quá trình
71053153.2510.24.27AKỹ thuật đo lường
81053153.2510.24.27BKỹ thuật đo lường
91053153.2510.24.28AKỹ thuật đo lường
101053153.2510.24.28BKỹ thuật đo lường
111053153.2510.24.29AKỹ thuật đo lường
121053153.2510.24.29BKỹ thuật đo lường
131053153.2510.24.30BKỹ thuật đo lường
141053153.2510.24.30AKỹ thuật đo lường
[106VVTHANH] Vũ Vân Thanh -
11062340.2510.24.38ATN cấu kiện điện tử (1TC)
21062340.2510.24.38BTN cấu kiện điện tử (1TC)
31062340.2510.24.39ATN cấu kiện điện tử (1TC)
41062340.2510.24.39BTN cấu kiện điện tử (1TC)
51062340.2510.24.39CTN cấu kiện điện tử (1TC)
61062340.2510.24.40ATN cấu kiện điện tử (1TC)
71062340.2510.24.40BTN cấu kiện điện tử (1TC)
81062340.2510.24.41ATN cấu kiện điện tử (1TC)
91062340.2510.24.41BTN cấu kiện điện tử (1TC)
101062340.2510.24.43ATN cấu kiện điện tử (1TC)
111062340.2510.24.43BTN cấu kiện điện tử (1TC)
121062340.2510.24.44ATN cấu kiện điện tử (1TC)
131062340.2510.24.44BTN cấu kiện điện tử (1TC)
141063020.2510.23.38ATN Kỹ thuật số (1TC)
151063020.2510.23.39ATN Kỹ thuật số (1TC)
161063020.2510.23.39BTN Kỹ thuật số (1TC)
171063020.2510.23.40ATN Kỹ thuật số (1TC)
181063020.2510.23.40BTN Kỹ thuật số (1TC)
191063020.2510.23.40CTN Kỹ thuật số (1TC)
201063020.2510.23.41ATN Kỹ thuật số (1TC)
211063020.2510.23.41CTN Kỹ thuật số (1TC)
221063020.2510.23.44ATN Kỹ thuật số (1TC)
231063020.2510.23.44BTN Kỹ thuật số (1TC)
241063020.2510.24.42ATN Kỹ thuật số (1TC)
251063020.2510.24.42BTN Kỹ thuật số (1TC)
261063020.2510.24.42CTN Kỹ thuật số (1TC)
[209LVTHAO] Lê Văn Thao -
12090150.2510.24.38ATriết học Mác - Lênin
22090150.2510.24.38BTriết học Mác - Lênin
32090150.2510.24.74Triết học Mác - Lênin
[416DKTHANH] Đỗ Kim Thành -
11222520.2510.23.87Tiếng Pháp 5
[209PHTHANH] Phạm Huy Thành - 0966904325
12090150.2510.24.40Triết học Mác - Lênin
22090150.2510.24.44ATriết học Mác - Lênin
32090150.2510.24.44BTriết học Mác - Lênin
[101VNTHANH] Võ Như Thành - 0903532083
11012780.2510.23.04ACơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
21012780.2510.23.04BCơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
31012780.2510.23.05ACơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
41012780.2510.23.05BCơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
51012780.2510.23.06ACơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
61012780.2510.23.06BCơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
71012440.2510.23.03ACơ sở điều khiển hệ cơ khí
81012440.2510.23.03BCơ sở điều khiển hệ cơ khí
91012740.2510.22.04AKỹ thuật học máy
101012740.2510.22.04BKỹ thuật học máy
111012740.2510.22.05Kỹ thuật học máy
121012740.2510.22.06AKỹ thuật học máy
131012740.2510.22.06BKỹ thuật học máy
141012700.2510.23.04APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
151012700.2510.23.04BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
161012700.2510.23.05APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
171013310.2510.21.04BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
181013310.2510.21.05APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[110DTNTHAO] Đinh Thị Như Thảo - 0983640765
11100053.2510.22.68ALý thuyết đàn hồi
21100053.2510.22.68BLý thuyết đàn hồi
31102970.2510.21.67ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
41102970.2510.21.69ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
[305LTPTHAO] Lê Thị Phương Thảo - 0905151303
13050660.2510.24.33BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
[111LVTHAO] Lê Văn Thảo - 0987659437
11111910.2510.24.67ACơ lưu chất
21111910.2510.24.67BCơ lưu chất
31111910.2510.24.76Cơ lưu chất
41112260.2510.22.77Công trình giao thông
51112180.2510.22.77APBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
61112580.2510.21.77AThiết kế công trình cầu
71112580.2510.21.77BThiết kế công trình cầu
81113360.2510.22.78Thiết kế hạ tầng đô thị thông minh
91111930.2510.24.81AThủy lực trong kỹ thuật môi trường
101111930.2510.24.81BThủy lực trong kỹ thuật môi trường
111111850.2510.24.76Toán chuyên ngành 1
121111850.2510.24.77AToán chuyên ngành 1
131111850.2510.24.77BToán chuyên ngành 1
[109NDTHAO] Nguyễn Duy Thảo -
11092570.2510.23.59Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số
[103NTTTHAO] Nguyễn Thị Phương Thảo -
11033110.2510.24.26ACông nghệ sản xuất
21033110.2510.24.26BCông nghệ sản xuất
31034140.2510.23.26Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS)
[107PTKTHAO] Phạm Thị Kim Thảo -
11075660.2510.22.48ATN Công nghệ lên men (1TC)
21075660.2510.22.48BTN Công nghệ lên men (1TC)
31075660.2510.22.54ATN Công nghệ lên men (1TC)
41075660.2510.22.54BTN Công nghệ lên men (1TC)
51075760.2510.22.48ATN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)
61075760.2510.22.48BTN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)
71231900.2510.24.08ATN Hóa học đại cương
81231900.2510.24.08BTN Hóa học đại cương
91075580.2510.23.48ATN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
101075580.2510.23.48BTN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
111075580.2510.23.48CTN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
121075580.2510.23.54ATN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
131075580.2510.23.54BTN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
[109TTTTHAO] Trần Thị Thu Thảo - 0983821513
11093030.2510.22.59Kinh tế xây dựng cầu đường
21095000.2510.22.59BPBL 5: Thi công đường ô tô
31093320.2510.21.60Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
[103PQTHAI] Phạm Quốc Thái - 0914487047
11034650.2510.21.26Anh văn CN (HTCN)
21033350.2510.24.21AKỹ thuật điện - điện tử ứng dụng
31033350.2510.24.21BKỹ thuật điện - điện tử ứng dụng
41032583.2510.21.18Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
51034990.2510.21.20APBL 6: Thiết kế ô tô thông minh
61031660.2510.23.20ATrang bị Điện-Điện tử ĐCĐT
71031660.2510.23.20BTrang bị Điện-Điện tử ĐCĐT
[107HVTHANG] Hồ Viết Thắng - 0353060154
11073670.2510.24.74Hóa đại cương
21077190.2510.21.51APBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat
[103HTHANG] Hoàng Thắng - 0702509526
11034950.2510.21.20AKỹ thuật ô tô tự hành
21034950.2510.21.20BKỹ thuật ô tô tự hành
31032240.2510.23.20AKỹ thuật vi điều khiển
41032240.2510.23.20BKỹ thuật vi điều khiển
51033830.2510.23.20BPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
61034990.2510.21.20BPBL 6: Thiết kế ô tô thông minh
71031620.2510.24.19APhương pháp tính
81031620.2510.24.19BPhương pháp tính
91031620.2510.24.20APhương pháp tính
101031620.2510.24.20BPhương pháp tính
[106HVTHANG] Huỳnh Việt Thắng - 0963100174
11063010.2510.23.38AKỹ thuật số
21063010.2510.23.38BKỹ thuật số
31063010.2510.23.39AKỹ thuật số
41063010.2510.23.39BKỹ thuật số
51063010.2510.24.42AKỹ thuật số
61063010.2510.24.42BKỹ thuật số
71063370.2510.23.39APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
81063380.2510.22.39AAPBL 3: Chuyên đề
91063380.2510.22.39ABPBL 3: Chuyên đề
101063380.2510.22.40AAPBL 3: Chuyên đề
111063380.2510.22.40ABPBL 3: Chuyên đề
121232760.2510.22.08TH Thiết kế mạch và hệ thống số
131232750.2510.22.08Thiết kế mạch và hệ thống số
[102PCTHANG] Phạm Công Thắng - 0905983126
11023140.2510.22.15Học máy và ứng dụng
21023140.2510.22.16AHọc máy và ứng dụng
31023140.2510.22.16BHọc máy và ứng dụng
41023140.2510.22.99AHọc máy và ứng dụng
51023140.2510.22.99BHọc máy và ứng dụng
61023870.2510.23.16BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
71023920.2510.22.99APBL 6: Dự án chuyên ngành 1
81023220.2510.23.12AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
91023220.2510.23.12BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
101023220.2510.23.13Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
[110VLTHANG] Vương Lê Thắng - 0905554047
11102900.2510.23.68AKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
21102900.2510.23.68BKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31103030.2510.23.67BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
41103380.2510.21.69APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
[102dnnthinh] Đồng Ngọc Nguyên Thịnh -
11024150.2510.22.27AKỹ thuật lập trình
21024150.2510.22.27BKỹ thuật lập trình
31024150.2510.22.30AKỹ thuật lập trình
41024150.2510.22.30BKỹ thuật lập trình
[110TQTHINH] Trịnh Quang Thịnh - 0914146363
11102900.2510.23.59Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
21102900.2510.23.69Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31103040.2510.23.78APBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
41103030.2510.23.59APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
51103030.2510.23.64APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
61103030.2510.23.68APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[103DTHO] Dương Thọ - 0913490641
11032170.2510.23.46Hình họa - vẽ kỹ thuật
21032170.2510.24.95AHình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2510.24.95BHình họa - vẽ kỹ thuật
41032270.2510.24.71AHình họa 2
51032270.2510.24.71BHình họa 2
61032270.2510.24.72AHình họa 2
71032270.2510.24.72BHình họa 2
81033240.2510.24.69ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
91033240.2510.24.69BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
101033240.2510.24.70TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
111032310.2510.24.30Vẽ kỹ thuật
121033230.2510.24.69AVẽ kỹ thuật trong xây dựng
131033230.2510.24.69BVẽ kỹ thuật trong xây dựng
141033230.2510.24.70Vẽ kỹ thuật trong xây dựng
[209LMTHO] Lê Minh Thọ - 0905193238
12090101.2510.24.12ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.24.12BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.24.15ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2510.24.15BTư tưởng Hồ Chí Minh
[209PDTHO] Phạm Đức Thọ -
12090101.2510.22.04ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2510.22.04BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2510.22.28ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2510.22.28BTư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2510.22.45ATư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2510.22.45BTư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2510.22.48Tư tưởng Hồ Chí Minh
82090101.2510.24.01ATư tưởng Hồ Chí Minh
92090101.2510.24.01BTư tưởng Hồ Chí Minh
[109PCTHO] Phan Cao Thọ - 0913405145
11092400.2510.21.73Quản lý giao thông đô thị
[117PTKTHOA] Phạm Thị Kim Thoa - 0328867777
11171970.2510.22.81Gis ứng dụng
21170011.2510.23.59Môi trường
31172320.2510.21.81APBL 7_ứng dụng GIS trong QLTN&MT
41170662.2510.24.79Sinh thái môi trường
[502NTTHONG] Ngô Tấn Thống -
11034920.2510.21.20AHệ thống sản xuất tự động ô tô
21034920.2510.21.20BHệ thống sản xuất tự động ô tô
[106HLUTHUC] Hoàng Lê Uyên Thục -
11063203.2510.24.38AKỹ năng mềm
21063203.2510.24.38BKỹ năng mềm
31063490.2510.21.37ATrí tuệ nhân tạo
41063490.2510.21.37BTrí tuệ nhân tạo
51063490.2510.21.39Trí tuệ nhân tạo
61063490.2510.21.40Trí tuệ nhân tạo
[103NTTHUA] Nguyễn Tiến Thừa - 0919080261
11034300.2510.21.21An toàn và thông tin hàng hải
21033700.2510.22.21Công nghệ hàn tàu thủy
31034240.2510.21.21Động lực học tàu thủy 2
41033180.2510.24.21AKỹ thuật thủy khí
51033180.2510.24.21BKỹ thuật thủy khí
61032473.2510.23.21Toán chuyên ngành
[118NDHTHU] Nguyễn Đặng Hoàng Thư -
11182680.2510.24.85AKinh tế vĩ mô
21182680.2510.24.85BKinh tế vĩ mô
31182680.2510.24.86AKinh tế vĩ mô
41182680.2510.24.86BKinh tế vĩ mô
51183220.2510.21.85APBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
61180983.2510.23.85Quản lý chuỗi cung ứng
71180983.2510.23.86AQuản lý chuỗi cung ứng
81180983.2510.23.86BQuản lý chuỗi cung ứng
91034640.2510.21.26Quản trị học
101180933.2510.22.23Quản trị học
111184090.2510.22.85Quản trị Logistics
[123NTATHU] Nguyễn Thị Anh Thư -
11232960.2510.21.08Chuyển đổi số và ứng dụng
21232340.2510.22.07Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
31232340.2510.22.08Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
41232970.2510.21.08TH Chuyển đổi số và ứng dụng (1TC)
[999CTHTHUONG] Cao Thị Hoài Thương - 0903581468
11034720.2510.21.26Kế toán quản trị
[105KTUTHUONG] Khương Thị Út Thương - 0949523454
11053410.2510.23.32ATH Điều khiển logic trong công nghiệp
21053410.2510.23.32BTH Điều khiển logic trong công nghiệp
31053410.2510.23.33ATH Điều khiển logic trong công nghiệp
41053410.2510.23.33BTH Điều khiển logic trong công nghiệp
51053410.2510.23.33CTH Điều khiển logic trong công nghiệp
61053410.2510.23.34ATH Điều khiển logic trong công nghiệp
71053410.2510.23.34BTH Điều khiển logic trong công nghiệp
81052890.2510.23.32ATN Kỹ thuật đo lường
91052890.2510.23.32BTN Kỹ thuật đo lường
101052890.2510.23.33ATN Kỹ thuật đo lường
111052890.2510.23.33BTN Kỹ thuật đo lường
121052890.2510.23.33CTN Kỹ thuật đo lường
131052890.2510.23.34ATN Kỹ thuật đo lường
141052890.2510.23.34BTN Kỹ thuật đo lường
[999NHNTHUONG] Nguyễn Huỳnh Nhật Thương -
11232530.2510.23.07ATH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
21232530.2510.23.07BTH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
31232530.2510.23.08ATH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
41232530.2510.23.08BTH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
51232420.2510.22.08TH Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT
61232610.2510.22.07ATH Kiến trúc hệ thống IoT
71232610.2510.22.07BTH Kiến trúc hệ thống IoT
81231930.2510.24.08ATH Lập trình máy tính 1
91231930.2510.24.08BTH Lập trình máy tính 1
101233500.2510.21.08TH Thiết kế hệ thống nhúng và IoT (1TC)
111232320.2510.23.07ATH Vi xử lý
121232320.2510.23.07BTH Vi xử lý
131233490.2510.21.08Thiết kế hệ thống nhúng và IoT
141232310.2510.23.07Vi xử lý
[110DCTHUAT] Đặng Công Thuật - 0913527757
11103210.2510.21.72Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
21103120.2510.22.69BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
31103400.2510.21.69Quản lý dự án xây dựng
[117LTXTHUY] Lê Thị Xuân Thùy - 0905943889
11171650.2510.24.79Hóa học môi trường
21171650.2510.24.81AHóa học môi trường
31171650.2510.24.81BHóa học môi trường
41171660.2510.24.79Hóa phân tích môi trường
51171660.2510.24.81AHóa phân tích môi trường
61171660.2510.24.81BHóa phân tích môi trường
[107NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thùy -
11075050.2510.21.45ATN CN Chế biến rau quả
21075050.2510.21.46BTN CN Chế biến rau quả
31075070.2510.22.45ATN Kỹ thuật sấy & lạnh
41075070.2510.22.45BTN Kỹ thuật sấy & lạnh
51075070.2510.22.45CTN Kỹ thuật sấy & lạnh
61075070.2510.22.46ATN Kỹ thuật sấy & lạnh
71075070.2510.22.46BTN Kỹ thuật sấy & lạnh
81074770.2510.23.45ATN Phân tích thực phẩm
91074770.2510.23.45BTN Phân tích thực phẩm
101074770.2510.23.45CTN Phân tích thực phẩm
111074770.2510.23.46ATN Phân tích thực phẩm
121074770.2510.23.46CTN Phân tích thực phẩm
[101DXTHUY] Đặng Xuân Thủy - 0903578828
11012870.2510.22.01ATH Robot công nghiệp
21012870.2510.22.01BTH Robot công nghiệp
31012870.2510.22.01CTH Robot công nghiệp
41012870.2510.22.02ATH Robot công nghiệp
51012870.2510.22.02BTH Robot công nghiệp
61012870.2510.22.90ATH Robot công nghiệp
[210LTBTHUY] Lê Thị Bích Thủy -
12100010.2510.24.17APháp luật đại cương
22100010.2510.24.17BPháp luật đại cương
32100010.2510.24.18APháp luật đại cương
42100010.2510.24.18BPháp luật đại cương
52100010.2510.24.50APháp luật đại cương
62100010.2510.24.50BPháp luật đại cương
72100010.2510.24.77APháp luật đại cương
82100010.2510.24.77BPháp luật đại cương
92100010.2510.24.78APháp luật đại cương
102100010.2510.24.78BPháp luật đại cương
112100010.2510.24.90APháp luật đại cương
122100010.2510.24.90BPháp luật đại cương
[118NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thủy -
11182550.2510.22.29Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
21180533.2510.24.48Marketing căn bản
31221470.2510.21.87Phân tích kinh tế - KT lãi suất
41183250.2510.21.85Quản trị tài chính doanh nghiệp
[117PTKTHUY] Phan Thị Kim Thủy - 0905716147
11170011.2510.22.46Môi trường
21171930.2510.23.81BPBL 2: Xử lý nước thải
[117PNTHUC] Phan Như Thúc - 0905551790
11171880.2510.22.79Đánh giá tác động môi trường
21171880.2510.22.81Đánh giá tác động môi trường
31171463.2510.21.79ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
41171463.2510.21.81ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
51171960.2510.22.81APBL 4: Đánh giá tác động môi trường
61172260.2510.23.81Quản lý tổng hợp vùng bờ
71172190.2510.21.79Thực hành đánh giá tác động môi trường
[102THTTIEN] Trần Hồ Thủy Tiên - 0983461008
11022833.2510.23.11Lập trình trên Linux
21022833.2510.23.13Lập trình trên Linux
31022913.2510.24.10ANguyên lý hệ điều hành
41022913.2510.24.10BNguyên lý hệ điều hành
51022913.2510.24.11ANguyên lý hệ điều hành
61022913.2510.24.11BNguyên lý hệ điều hành
71022913.2510.24.12ANguyên lý hệ điều hành
81022913.2510.24.12BNguyên lý hệ điều hành
91022913.2510.24.13ANguyên lý hệ điều hành
101022913.2510.24.13BNguyên lý hệ điều hành
111022913.2510.24.15ANguyên lý hệ điều hành
121022913.2510.24.15BNguyên lý hệ điều hành
131022913.2510.24.16ANguyên lý hệ điều hành
141022913.2510.24.16BNguyên lý hệ điều hành
151022913.2510.24.99ANguyên lý hệ điều hành
161022913.2510.24.99BNguyên lý hệ điều hành
171023690.2510.24.15APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
181023830.2510.23.11BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[109BQTIEN] Bạch Quốc Tiến -
11092460.2510.24.62AĐịa chất công trình
21092460.2510.24.62BĐịa chất công trình
31092460.2510.24.75Địa chất công trình
41092470.2510.24.62TT Địa chất công trình (0.5 TC)
51092470.2510.24.75TT Địa chất công trình (0.5 TC)
[106HPTIEN] Hồ Phước Tiến -
11232230.2510.23.08Tín hiệu và hệ thống
21062153.2510.21.41Xử lý ảnh
31232580.2510.22.09Xử lý ảnh số
41063640.2510.22.38Xử lý số tín hiệu
51063640.2510.22.39Xử lý số tín hiệu
61063640.2510.23.44AXử lý số tín hiệu
71063640.2510.23.44BXử lý số tín hiệu
81013290.2510.21.04AXử lý tín hiệu số (DSP)
91013290.2510.21.04BXử lý tín hiệu số (DSP)
101013290.2510.21.06AXử lý tín hiệu số (DSP)
111013290.2510.21.06BXử lý tín hiệu số (DSP)
[103LMTIEN] Lê Minh Tiến -
11030023.2510.23.19An toàn lao động
21031640.2510.23.19Cảm biến & Kỹ thuật đo
31033580.2510.23.21Cảm biến và kỹ thuật đo
41033900.2510.22.20AChẩn đoán kỹ thuật ôtô
51033900.2510.22.20BChẩn đoán kỹ thuật ôtô
61034510.2510.21.17BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
71034510.2510.21.18BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
81033910.2510.22.20ATH chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)
91033910.2510.22.20BTH chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)
[106TVTIEN] Thái Văn Tiến - 0944292888
11063310.2510.24.43ATN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)
21063310.2510.24.43BTN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)
31063310.2510.24.44TN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)
41063300.2510.24.38TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
51063300.2510.24.39ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
61063300.2510.24.39BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
71063300.2510.24.40ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
81063300.2510.24.40BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
91063300.2510.24.41ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
101063300.2510.24.41BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
111063300.2510.24.42ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
121063300.2510.24.42BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
131062960.2510.22.38ATN xử lý số tín hiệu
141062960.2510.22.38BTN xử lý số tín hiệu
151062960.2510.22.39TN xử lý số tín hiệu
161062960.2510.22.40ATN xử lý số tín hiệu
171062960.2510.22.40BTN xử lý số tín hiệu
181062960.2510.23.44ATN xử lý số tín hiệu
191062960.2510.23.44BTN xử lý số tín hiệu
[101TVTIEN] Trần Văn Tiến - 0985010376
11012290.2510.24.04ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
21012290.2510.24.04BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
31012290.2510.24.04CTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
41012290.2510.24.05ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
51012290.2510.24.05BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
61012290.2510.24.06ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
71012290.2510.24.06BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
81012290.2510.24.06CTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
91012540.2510.23.01ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
101012540.2510.23.01BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
111012540.2510.23.01CTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
[319CVTIEP] Chử Văn Tiệp - 0346384668
11230830.2510.24.08AGiải tích 2
21230830.2510.24.08BGiải tích 2
[102K] Khoa CN Thông tin -
11024430.2510.22.10Thực tập chuyên ngành
21024430.2510.22.11AThực tập chuyên ngành
31024430.2510.22.11BThực tập chuyên ngành
41024430.2510.22.15Thực tập chuyên ngành
51024430.2510.22.16Thực tập chuyên ngành
61024430.2510.22.99Thực tập chuyên ngành
71024770.2510.yy.11Thực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC)
81022723.2510.yy.14Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)
91021803.2510.22.10AThực tập Tốt nghiệp (CNPM)
101021803.2510.22.10BThực tập Tốt nghiệp (CNPM)
111021803.2510.yy.11Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)
121022603.2510.22.12Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
131022603.2510.22.14Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
141022603.2510.22.15Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
151022603.2510.22.16Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
161022603.2510.22.99Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
171022603.2510.yy.14Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
181022043.2510.22.13Thực tập tốt nghiệp (HTTT)
[101DLHTOAN] Đỗ Lê Hưng Toàn - 0906180814
11010132.2510.22.01ACông nghệ CAD/CAM
21010132.2510.22.01BCông nghệ CAD/CAM
31010132.2510.22.02ACông nghệ CAD/CAM
41010132.2510.22.02BCông nghệ CAD/CAM
51010132.2510.22.90Công nghệ CAD/CAM
61012660.2510.22.01APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
71012660.2510.22.01BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
81012660.2510.22.90BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
91013660.2510.21.03ATH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)
101013660.2510.21.03BTH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)
111012630.2510.22.01AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
121012630.2510.22.01BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
131012630.2510.22.02AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
141012630.2510.22.02BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
151012630.2510.22.90AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
161012630.2510.22.90BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
171013620.2510.21.03Aứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp
181013620.2510.21.03Bứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp
191013430.2510.22.03Aứng dụng CAM trong sản xuất
201013430.2510.22.03Bứng dụng CAM trong sản xuất
[110LKTOAN] Lê Khánh Toàn -
11103210.2510.21.71AKỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
21103210.2510.21.71BKỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
31103210.2510.21.71CKỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
41103120.2510.22.67APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
51103420.2510.21.67APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
61103390.2510.21.67AThi công công trình cao tầng
71103390.2510.21.67BThi công công trình cao tầng
81103200.2510.22.68ATổ chức thi công xây dựng
91103200.2510.22.68BTổ chức thi công xây dựng
[109NXTOAN] Nguyễn Xuân Toản - 0973779988
11093440.2510.21.60Thiết kế cầu đường sắt
[118HNTO] Huỳnh Nhật Tố -
11182550.2510.22.28AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2510.22.28BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182550.2510.22.39AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2510.22.39BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51183120.2510.22.86ALập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP
61183120.2510.22.86BLập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP
71182820.2510.23.96APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
81180983.2510.23.96Quản lý chuỗi cung ứng
91182670.2510.24.86AQuản trị sản xuất
101182670.2510.24.86BQuản trị sản xuất
[416NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang -
11222350.2510.24.87Tiếng Pháp 3
[123NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 0342968225
11222380.2510.24.87ATN vật lý
21222380.2510.24.87BTN vật lý
31222380.2510.24.87CTN vật lý
41222380.2510.24.88ATN vật lý
51222380.2510.24.88BTN vật lý
61222380.2510.24.88CTN vật lý
71222370.2510.24.87AVật lý 2
81222370.2510.24.87BVật lý 2
91222370.2510.24.88BVật lý 2
101222370.2510.24.88AVật lý 2
[118PTTRANG] Phạm Thị Trang - 0905660579
11180233.2510.22.83Định giá sản phẩm xây dựng
21180233.2510.22.84Định giá sản phẩm xây dựng
31183110.2510.21.81Lập hồ sơ dự toán
41182353.2510.23.83BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
51183020.2510.22.83BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
[103TNHTRANG] Tôn Nữ Huyền Trang -
11032170.2510.24.50Hình họa - vẽ kỹ thuật
21032170.2510.24.51Hình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2510.24.52AHình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2510.24.52BHình họa - vẽ kỹ thuật
51032170.2510.24.83Hình họa - vẽ kỹ thuật
61034740.2510.21.26Lean Six - sigma
71032310.2510.24.28AVẽ kỹ thuật
81032310.2510.24.28BVẽ kỹ thuật
[217TTTTRANG] Trần Thị Thùy Trang -
12090160.2510.23.20AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.23.20BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.24.33AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2510.24.33BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52170020.2510.23.79Kinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2510.24.67AKinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2510.24.67BKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2510.24.72Kinh tế chính trị Mác - Lênin
[121VPMTRANG] Vũ Phan Minh Trang - 0935474479
11211290.2510.24.71ATH Vẽ mỹ thuật 3
21211290.2510.24.71BTH Vẽ mỹ thuật 3
31211290.2510.24.72ATH Vẽ mỹ thuật 3
41211290.2510.24.72BTH Vẽ mỹ thuật 3
51211280.2510.24.71AVẽ mỹ thuật 3
61211280.2510.24.71BVẽ mỹ thuật 3
71211280.2510.24.72AVẽ mỹ thuật 3
81211280.2510.24.72BVẽ mỹ thuật 3
[101NTTRANH] Nguyễn Thế Tranh -
11010113.2510.22.05Điều khiển thích nghi & bền vững
21221360.2510.21.87Kỹ thuật quá trình sản xuất
[104PQTRA] Phan Quí Trà - 0913069466
11041000.2510.23.23AKỹ thuật lạnh
21041000.2510.23.23BKỹ thuật lạnh
31041850.2510.21.23Thông gió và xử lý ẩm không khí
[107LLTTRAM] Lê Lý Thùy Trâm - 0905222724
11075650.2510.22.48ACông nghệ lên men
21075650.2510.22.48BCông nghệ lên men
31075650.2510.22.54Công nghệ lên men
41075440.2510.24.48APBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
51075440.2510.24.54APBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
61076430.2510.24.48APhát triển sản phẩm CNSH
71076430.2510.24.48BPhát triển sản phẩm CNSH
81076430.2510.24.54Phát triển sản phẩm CNSH
[118NNTRI] Ngô Ngọc Tri -
11182353.2510.23.84BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
21183470.2510.21.84APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
31182443.2510.22.83QLDA công trình XDDD & CN
41183500.2510.21.84TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án (1TC)
51183490.2510.21.84ứng dụng BIM trong quản lý dự án
61183360.2510.21.83ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
[103NVTRIEU] Nguyễn Văn Triều - 0983774381
11033780.2510.22.21Đăng kiểm tàu thủy
21033530.2510.22.19Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
31033590.2510.23.21Tĩnh học tàu thủy
41034260.2510.21.21ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy
[111PLTRIEU] Phạm Lý Triều - 0905765001
11112140.2510.23.77ATH Lập trình trên môi trường Windows
21112140.2510.23.77BTH Lập trình trên môi trường Windows
31112140.2510.23.78TH Lập trình trên môi trường Windows
[305HDTRIEN] Hoàng Đình Triển - 0989300860
13050641.2510.24.32AVật lý 2
23050641.2510.24.32BVật lý 2
33050641.2510.24.33AVật lý 2
43050641.2510.24.33BVật lý 2
53050641.2510.24.73AVật lý 2
63050641.2510.24.73BVật lý 2
[217NTKTRINH] Nguyễn Thị Kiều Trinh -
12090160.2510.23.11AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2510.23.11BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2510.23.38AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2510.23.38BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2510.23.39Chủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2510.23.40AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2510.23.40BChủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2510.24.45AChủ nghĩa Xã hội khoa học
92090160.2510.24.45BChủ nghĩa Xã hội khoa học
102090160.2510.24.46AChủ nghĩa Xã hội khoa học
112090160.2510.24.46BChủ nghĩa Xã hội khoa học
122170020.2510.24.16AKinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2510.24.16BKinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2510.24.99AKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2510.24.99BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[107PTDTRINH] Phạm Thị Đoan Trinh -
11076010.2510.22.54Đồ án Quá trình & thiết bị
21072652.2510.24.45Quá trình thủy lực & cơ học
31072652.2510.24.46AQuá trình thủy lực & cơ học
41072652.2510.24.46BQuá trình thủy lực & cơ học
51072652.2510.24.47Quá trình thủy lực & cơ học
[107THTRI] Trương Hữu Trì - 0932445199
11076970.2510.21.50ACông nghệ dầu khí đại cương
21076970.2510.21.50BCông nghệ dầu khí đại cương
31075560.2510.22.52BPBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu
41075230.2510.23.52Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
[103HDTRI] Huỳnh Đức Trí - 0964519357
11034040.2510.22.26Kỹ thuật dự báo
21033950.2510.22.26Kỹ thuật ra quyết định
31033130.2510.24.26Aứng dụng CNTT trong công nghiệp
41033130.2510.24.26Bứng dụng CNTT trong công nghiệp
[106NMTRI] Ngô Minh Trí -
11063600.2510.21.41Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
21063600.2510.24.43ACấu trúc dữ liệu và giải thuật
31063600.2510.24.43BCấu trúc dữ liệu và giải thuật
41063600.2510.24.44ACấu trúc dữ liệu và giải thuật
51063600.2510.24.44BCấu trúc dữ liệu và giải thuật
[118TMTRI] Trần Minh Trí - 0934891295
11180543.2510.23.86Giao tiếp kinh doanh
21180543.2510.23.96Giao tiếp kinh doanh
31182900.2510.22.85APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
41180933.2510.22.10AQuản trị học
51180933.2510.22.10BQuản trị học
61180933.2510.22.15Quản trị học
71182800.2510.23.85AQuản trị nhân lực
81182800.2510.23.85BQuản trị nhân lực
91182800.2510.23.86Quản trị nhân lực
[109VHTRI] Vũ Hoàng Trí - 0914926353
11092830.2510.22.64TH Kiểm định và TN Vật liệu công trình
21092730.2510.23.64Thực tập công nhân VLXD
31093600.2510.21.64ATN Thí nghiệm hiện trường (1TC)
41093600.2510.21.64BTN Thí nghiệm hiện trường (1TC)
[209DVTRONG] Đinh Văn Trọng - 0935371359
12090170.2510.23.21Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2510.23.67Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2510.24.28BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2510.24.28ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[123NHLTRUONG] Nguyễn Hữu Lập Trường - 0935512679
11231940.2510.24.07ATH Mạch điện 1
21231940.2510.24.07BTH Mạch điện 1
31231940.2510.24.08ATH Mạch điện 1
41231940.2510.24.08BTH Mạch điện 1
51232160.2510.23.07ATH Mạch và thiết bị điện tử 2
61232160.2510.23.07BTH Mạch và thiết bị điện tử 2
71232160.2510.23.08ATH Mạch và thiết bị điện tử 2
81232160.2510.23.08BTH Mạch và thiết bị điện tử 2
91233730.2510.21.07ATH Robot thông minh (0.5TC)
101233730.2510.21.07BTH Robot thông minh (0.5TC)
111222570.2510.23.87TN Mạch điện tử tương tự và ứng dụng (0.5TC)
[319LHTRUNG] Lê Hải Trung - 01668120319
13190121.2510.24.10AGiải tích 2
23190121.2510.24.10BGiải tích 2
[107LNTRUNG] Lê Ngọc Trung - 0985756923
11076010.2510.23.50Đồ án Quá trình & thiết bị
21075153.2510.24.50Hóa lý 1
31075153.2510.24.51AHóa lý 1
41075153.2510.24.51BHóa lý 1
51072673.2510.23.45AQuá trình & Thiết bị truyền chất
61072673.2510.23.45BQuá trình & Thiết bị truyền chất
71072673.2510.23.46AQuá trình & Thiết bị truyền chất
81072673.2510.23.46BQuá trình & Thiết bị truyền chất
91072673.2510.23.50AQuá trình & Thiết bị truyền chất
101072673.2510.23.50BQuá trình & Thiết bị truyền chất
[110MCTRUNG] Mai Chánh Trung -
11103120.2510.22.67BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
21103420.2510.21.68APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
31103420.2510.21.69APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
41103390.2510.21.69Thi công công trình cao tầng
51103200.2510.22.69Tổ chức thi công xây dựng
61103410.2510.21.69ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11030023.2510.23.17AAn toàn lao động
21030023.2510.23.17BAn toàn lao động
31030023.2510.23.18An toàn lao động
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11182503.2510.23.83AHệ thống công trình
21182503.2510.23.83BHệ thống công trình
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033490.2510.22.19Hệ thống động lực ô tô
21034500.2510.21.18AHệ thống động lực thông minh
31034500.2510.21.18BHệ thống động lực thông minh
41033390.2510.23.20AKết cấu tính toán động cơ đốt trong
51033390.2510.23.20BKết cấu tính toán động cơ đốt trong
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11182353.2510.23.83APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11034510.2510.21.18APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11183370.2510.21.84Phát triển bền vững trong xây dựng
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033380.2510.23.17Aứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
21033380.2510.23.17Bứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
[416NTTRUNG] Nguyễn Thái Trung -
11222520.2510.23.88Tiếng Pháp 5
[121NXTRUNG] Nguyễn Xuân Trung - 0905145945
11210963.2510.23.72AKiến trúc nhà công cộng
21210963.2510.23.72BKiến trúc nhà công cộng
31211103.2510.22.72BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
41211173.2510.21.71APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[101PVTRUNG] Phạm Văn Trung - 0984705677
11012660.2510.22.02APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
21013060.2510.21.90BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
31012900.2510.22.01AThiết kế máy công cụ
41012900.2510.22.01BThiết kế máy công cụ
51012900.2510.22.02AThiết kế máy công cụ
61012900.2510.22.02BThiết kế máy công cụ
[101VDTRUNG] Võ Đình Trung - 0917982737
11012400.2510.23.03ATH Truyền động thủy khí
21012400.2510.23.03BTH Truyền động thủy khí
[105HDTRUC] Hạ Đình Trúc - 0905429456
11050413.2510.21.28ổn định trong Hệ thống điện
21050413.2510.21.30ổn định trong Hệ thống điện
31050413.2510.21.31ổn định trong Hệ thống điện
41053610.2510.21.31APBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ
51051543.2510.21.28Vận hành Hệ thống điện
61051543.2510.21.30Vận hành Hệ thống điện
[118HTMTRUC] Huỳnh Thị Minh Trúc - 0905170901
11182423.2510.22.83Kiểm soát chi phí (QS2)
21183020.2510.22.83APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
31102910.2510.22.67AQuản trị học đại cương
41102910.2510.22.67BQuản trị học đại cương
[105NTKTRUC] Nguyễn Thị Kim Trúc -
11053040.2510.21.34Hệ thống điều khiển thông minh
21054520.2510.21.27Mạng TT & Hệ SCADA trong công nghiệp
31054520.2510.21.29Mạng TT & Hệ SCADA trong công nghiệp
41053770.2510.21.32BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
51053770.2510.21.34APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
61053760.2510.21.32AƯD SCADA trong công nghiệp
71053760.2510.21.32BƯD SCADA trong công nghiệp
81053760.2510.21.33ƯD SCADA trong công nghiệp
91053680.2510.22.32Xử lý tín hiệu số & DSP
101053680.2510.22.33AXử lý tín hiệu số & DSP
111053680.2510.22.33BXử lý tín hiệu số & DSP
121053680.2510.22.34AXử lý tín hiệu số & DSP
131053680.2510.22.34BXử lý tín hiệu số & DSP
[106DDTUAN] Đào Duy Tuấn - 0976306692
11063440.2510.21.41Công nghệ phần mềm
21063440.2510.22.44ACông nghệ phần mềm
31063440.2510.22.44BCông nghệ phần mềm
41034490.2510.21.18AHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
51034490.2510.21.18BHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
61063090.2510.22.40Mạng thông tin máy tính
71063570.2510.22.44BPBL 3: Mạng máy tính
[114DATUAN] Đoàn Anh Tuấn - 01683232222
11052060.2510.22.27ATiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
21052060.2510.22.27BTiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
31052060.2510.22.28ATiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
41052060.2510.22.28BTiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
51052060.2510.22.29Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
61052060.2510.22.30Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
[110LCTUAN] Lê Cao Tuấn - 0987840863
11101382.2510.23.72ACơ học công trình
21101382.2510.23.72BCơ học công trình
[121NATUAN] Nguyễn Anh Tuấn - 0903505032
11210613.2510.24.71AĐồ họa kiến trúc
21210613.2510.24.71BĐồ họa kiến trúc
31211103.2510.22.72CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
41211113.2510.22.71CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
51211113.2510.22.72APBL 6: Kiến trúc công nghiệp
61211173.2510.21.72CPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[107NDMTUAN] Nguyễn Đình Minh Tuấn -
11073143.2510.22.52Công nghệ Chế biến khí
21075153.2510.24.52AHóa lý 1
31075153.2510.24.52BHóa lý 1
41075390.2510.24.45AHóa lý 2
51075390.2510.24.45BHóa lý 2
61072313.2510.22.52Thực tập Công nhân (hoá dầu)
[109NDTUAN] Nguyễn Đức Tuấn - 0917691235
11090593.2510.22.64Công nghệ bêtông 1
21092800.2510.22.64APBL 5: Công nghệ bê tông 1
[305NQTUAN] Nguyễn Quý Tuấn - 0988857870
13050670.2510.24.16ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
23050641.2510.24.02AVật lý 2
33050641.2510.24.02BVật lý 2
43050641.2510.24.90Vật lý 2
[106NVTUAN] Nguyễn Văn Tuấn - 0903515000
11063870.2510.21.38Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông
21063870.2510.21.40Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông
31063370.2510.23.38APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
41063940.2510.21.38APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
51063940.2510.21.40APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
[102PMTUAN] Phạm Minh Tuấn - 0913230910
11020353.2510.23.10ALập trình mạng
21020353.2510.23.10BLập trình mạng
31020353.2510.23.11ALập trình mạng
41020353.2510.23.11BLập trình mạng
51020353.2510.23.12Lập trình mạng
61020353.2510.23.13ALập trình mạng
71020353.2510.23.13BLập trình mạng
81020353.2510.23.15ALập trình mạng
91020353.2510.23.15BLập trình mạng
101023690.2510.24.16BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
111023830.2510.23.12APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
121023920.2510.22.16BPBL 6: Dự án chuyên ngành 1
[125PVTUAN] Phạm Văn Tuấn -
11233190.2510.21.08Kỹ thuật học sâu và ứng dụng
21233200.2510.21.08TH Kỹ thuật học sâu và ứng dụng
31233120.2510.21.07TH Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên (0.5TC)
41233120.2510.21.08TH Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên (0.5TC)
51233090.2510.21.08TH Tương tác người máy (0.5TC)
61233010.2510.21.09TH Xử lý tín hiệu số nâng cao (1TC)
71233050.2510.21.09TH Xử lý tín hiệu tiếng nói (1TC)
81233110.2510.21.08Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên
91233080.2510.21.08Tương tác người máy
101233000.2510.21.09Xử lý tín hiệu số nâng cao
111233040.2510.21.09Xử lý tín hiệu tiếng nói
[106TATUAN] Tăng Anh Tuấn - 0779457566
11063650.2510.23.40Anh văn chuyên ngành
21063650.2510.23.44BAnh văn chuyên ngành
31063303.2510.24.38ALý thuyết mạch điện tử 1
41063303.2510.24.38BLý thuyết mạch điện tử 1
51063303.2510.24.39BLý thuyết mạch điện tử 1
61063303.2510.24.39ALý thuyết mạch điện tử 1
71063303.2510.24.40ALý thuyết mạch điện tử 1
81063303.2510.24.40BLý thuyết mạch điện tử 1
91063303.2510.24.41ALý thuyết mạch điện tử 1
101063303.2510.24.41BLý thuyết mạch điện tử 1
111063370.2510.23.40APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
121063800.2510.21.39APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
[105TATUAN] Trần Anh Tuấn - 0911296362
11052670.2510.24.32ATH cơ sở lý thuyết mạch điện
21052670.2510.24.32BTH cơ sở lý thuyết mạch điện
31052670.2510.24.33ATH cơ sở lý thuyết mạch điện
41052670.2510.24.33BTH cơ sở lý thuyết mạch điện
51052670.2510.24.34ATH cơ sở lý thuyết mạch điện
61052670.2510.24.34BTH cơ sở lý thuyết mạch điện
71223250.2510.23.88ATH Cơ sở máy điện (0.5 TC)
81223250.2510.23.88BTH Cơ sở máy điện (0.5 TC)
91053190.2510.24.27ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
101053190.2510.24.27BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
111053190.2510.24.27CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
121053190.2510.24.28ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
131053190.2510.24.28BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
141053190.2510.24.29ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
151053190.2510.24.29BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
161053190.2510.24.29CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
171053190.2510.24.30ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
181053190.2510.24.30BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
[106VPTUAN] Văn Phú Tuấn -
11063670.2510.22.38AViết và thuyết trình kỹ thuật
21063670.2510.22.38BViết và thuyết trình kỹ thuật
31063670.2510.22.39AViết và thuyết trình kỹ thuật
41063670.2510.22.39BViết và thuyết trình kỹ thuật
[107VCTUAN] Võ Công Tuấn - 0979154828
11074550.2510.23.48ATN hóa phân tích (1 TC)
21074550.2510.23.48CTN hóa phân tích (1 TC)
31074550.2510.23.54ATN hóa phân tích (1 TC)
41074550.2510.23.54BTN hóa phân tích (1 TC)
51074550.2510.24.52ATN hóa phân tích (1 TC)
61074550.2510.24.52BTN hóa phân tích (1 TC)
71074550.2510.24.52CTN hóa phân tích (1 TC)
[319LQTUYEN] Lương Quốc Tuyển - 0983136625
13190121.2510.24.15AGiải tích 2
23190121.2510.24.15BGiải tích 2
[107TTATUYET] Trần Thị Ánh Tuyết - 0983135720
11074970.2510.21.45ATN CN sản xuất nước giải khát
21074970.2510.21.45BTN CN sản xuất nước giải khát
31074970.2510.21.46ATN CN sản xuất nước giải khát
41075920.2510.21.45ATN Công nghệ chế biến thịt,trứng
51075920.2510.21.45BTN Công nghệ chế biến thịt,trứng
61075920.2510.21.46ATN Công nghệ chế biến thịt,trứng
71073710.2510.24.74TN hóa đại cương
81075840.2510.23.45ATN Hóa học thực phẩm
91075840.2510.23.45BTN Hóa học thực phẩm
101075840.2510.23.46ATN Hóa học thực phẩm
111075840.2510.23.46BTN Hóa học thực phẩm
[106HTTUNG] Huỳnh Thanh Tùng - 0905289229
11063293.2510.24.38ACấu kiện điện tử
21063293.2510.24.38BCấu kiện điện tử
31063293.2510.24.39ACấu kiện điện tử
41063293.2510.24.39BCấu kiện điện tử
51063293.2510.24.40ACấu kiện điện tử
61063293.2510.24.40BCấu kiện điện tử
71063293.2510.24.41ACấu kiện điện tử
81063293.2510.24.41BCấu kiện điện tử
91061062.2510.23.22AKỹ thuật Điện tử
101061062.2510.23.22BKỹ thuật Điện tử
111061062.2510.23.23AKỹ thuật Điện tử
121061062.2510.23.23BKỹ thuật Điện tử
131063313.2510.24.43ALý thuyết mạch điện tử
141063313.2510.24.43BLý thuyết mạch điện tử
151063313.2510.24.44ALý thuyết mạch điện tử
161063313.2510.24.44BLý thuyết mạch điện tử
171063370.2510.23.39BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
181063370.2510.23.40BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
191063370.2510.23.41APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
[110NQTUNG] Nguyễn Quang Tùng - 0906597007
11103770.2510.23.62Kết cấu Bê tông cốt thép
21102900.2510.23.75Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31103370.2510.21.69Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
41103350.2510.21.67Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
51103350.2510.21.68Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
61103350.2510.21.69Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
71103030.2510.23.68BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
81103030.2510.23.75APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
91103380.2510.21.68APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
101103360.2510.21.67TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
111103360.2510.21.68TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
121103360.2510.21.69TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
[101NTTUNG] Nguyễn Thanh Tùng -
11012550.2510.23.90APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
[107PNTUNG] Phạm Ngọc Tùng - 0905670950
11072223.2510.23.50AKỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy
21072223.2510.23.50BKỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy
31076950.2510.21.50AKỹ thuật vật liệu cao su
41076950.2510.21.50BKỹ thuật vật liệu cao su
51076070.2510.22.50APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
61076870.2510.21.51Vật liệu nano
[901TTHTUNG] Trần Thanh Hải Tùng - 0913459649
11032863.2510.22.17Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô
21032863.2510.22.18Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô
31032863.2510.22.19Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô
[103VNTUNG] Võ Như Tùng - 0906535058
11032553.2510.22.17Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
21032553.2510.22.18Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
31032553.2510.22.19Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
41034130.2510.22.20AThực tập kỹ thuật 2 (ô tô)
51034130.2510.22.20BThực tập kỹ thuật 2 (ô tô)
[101TXTUY] Trần Xuân Tùy - 0983459719
11221170.2510.22.87Truyền động thủy lực và khí nén
21013340.2510.21.32BTruyền động và điều khiển thủy khí
31013340.2510.21.32ATruyền động và điều khiển thủy khí
[106BTMTU] Bùi Thị Minh Tú -
11063340.2510.23.38ATín hiệu và hệ thống
21063340.2510.23.38BTín hiệu và hệ thống
31063340.2510.23.39ATín hiệu và hệ thống
41063340.2510.23.39BTín hiệu và hệ thống
51063340.2510.23.40ATín hiệu và hệ thống
61063340.2510.23.40BTín hiệu và hệ thống
71063340.2510.23.41ATín hiệu và hệ thống
81063340.2510.23.41BTín hiệu và hệ thống
91063670.2510.22.40AViết và thuyết trình kỹ thuật
101063670.2510.22.40BViết và thuyết trình kỹ thuật
[125NCTU] Nguyễn Chánh Tú -
11222360.2510.24.87AGiải tích 3
21222360.2510.24.87BGiải tích 3
31222360.2510.24.88AGiải tích 3
41222360.2510.24.88BGiải tích 3
51220100.2510.24.87AXác suất thống kê
61220100.2510.24.87BXác suất thống kê
71220100.2510.24.88AXác suất thống kê
81220100.2510.24.88BXác suất thống kê
91232510.2510.23.07Xác xuất thống kê trong kỹ thuật
101232510.2510.23.08Xác xuất thống kê trong kỹ thuật
[319TTTU] Tôn Thất Tú -
13190041.2510.24.27AXác suất thống kê
23190041.2510.24.27BXác suất thống kê
33190041.2510.24.28AXác suất thống kê
43190041.2510.24.28BXác suất thống kê
53190041.2510.24.29AXác suất thống kê
63190041.2510.24.29BXác suất thống kê
73190041.2510.24.68AXác suất thống kê
83190041.2510.24.68BXác suất thống kê
93190041.2510.24.76AXác suất thống kê
103190041.2510.24.76BXác suất thống kê
[104NTVAN] Nguyễn Thành Văn -
11041870.2510.21.22Điều hòa không khí và ứng dụng
21041870.2510.21.23Điều hòa không khí và ứng dụng
31041000.2510.23.22Kỹ thuật lạnh
[103HBVANG] Huỳnh Bá Vang - 0905174870
11032440.2510.23.21TH cảm biến và kỹ thuật đo
21032840.2510.22.18ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
31032840.2510.22.18BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
41032840.2510.22.19ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
51032840.2510.22.19BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
61033550.2510.23.19ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
71033550.2510.23.19BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
81033540.2510.22.18Thực tập kỹ thuật 3
91033540.2510.22.19Thực tập kỹ thuật 3
[107NTBVAN] Ngô Thái Bích Vân - 0935672510
11075730.2510.22.48Công nghệ tế bào động vật
21075730.2510.22.54Công nghệ tế bào động vật
31074720.2510.23.48AHóa phân tích
41074720.2510.23.48BHóa phân tích
51074720.2510.23.54Hóa phân tích
61075570.2510.23.48AKỹ thuật sinh học phân tử
71075570.2510.23.48BKỹ thuật sinh học phân tử
81075570.2510.23.54Kỹ thuật sinh học phân tử
91076440.2510.22.54BPBL 4: Sản xuất sản phẩm
101076610.2510.21.48Sinh học ung thư
111076610.2510.21.49Sinh học ung thư
121075450.2510.24.48ASinh lý học
131075450.2510.24.48BSinh lý học
141078990.2510.24.54Sinh lý học người
151075740.2510.22.48TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
161075740.2510.22.54TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
[130NNHVAN] Nguyễn Năng Hùng Vân - 0935725527
11023620.2510.22.12Kiểm thử xâm nhập
21022803.2510.24.21Kỹ thuật lập trình
31022920.2510.24.01AKỹ thuật lập trình
41022920.2510.24.01BKỹ thuật lập trình
51022920.2510.24.02AKỹ thuật lập trình
61022920.2510.24.02BKỹ thuật lập trình
71022920.2510.24.22AKỹ thuật lập trình
81022920.2510.24.22BKỹ thuật lập trình
91023690.2510.24.13BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
101023830.2510.23.13BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[110PCVAN] Phan Cẩm Vân -
11102883.2510.22.72AKết cấu công trình (KT)
21102883.2510.22.72BKết cấu công trình (KT)
31103110.2510.22.68BPBL 5: Thiết kế nhà thép
41103110.2510.22.69BPBL 5: Thiết kế nhà thép
51103190.2510.22.67AThiết kế công trình thép
61103190.2510.22.67BThiết kế công trình thép
71103190.2510.22.69AThiết kế công trình thép
81103190.2510.22.69BThiết kế công trình thép
[106NDNVIEN] Nguyễn Duy Nhật Viễn -
11063810.2510.21.37Chuyên đề điện tử 1
21063810.2510.21.39Chuyên đề điện tử 1
31063430.2510.22.44ALập trình đa nền tảng
41063430.2510.22.44BLập trình đa nền tảng
51063303.2510.24.42ALý thuyết mạch điện tử 1
61063303.2510.24.42BLý thuyết mạch điện tử 1
71063460.2510.23.44BPBL 2: Mạch điện tử
81063800.2510.21.37APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
[106HVVIET] Hồ Viết Việt - 0913443343
11062553.2510.21.44AHệ thống nhúng
21062553.2510.21.44BHệ thống nhúng
31232650.2510.22.07Kiến trúc máy tính
41062990.2510.22.44AKỹ thuật vi xử lý
51062990.2510.22.44BKỹ thuật vi xử lý
61233700.2510.21.07Mạng máy tính
71063380.2510.22.38APBL 3: Chuyên đề
81063380.2510.22.38BPBL 3: Chuyên đề
91063950.2510.21.44APBL 5: Hệ thống nhúng & IoT
101063950.2510.21.44BPBL 5: Hệ thống nhúng & IoT
[101TTVIET] Nguyễn Thanh Việt - 0918123924
11012023.2510.23.05AKỹ thuật an toàn và môi trường
21012023.2510.23.05BKỹ thuật an toàn và môi trường
31012023.2510.23.06AKỹ thuật an toàn và môi trường
41012023.2510.23.06BKỹ thuật an toàn và môi trường
[109TTVIET] Trần Trung Việt - 0943032071
11092410.2510.21.73BIM trong xây dựng
21093350.2510.21.59BPBL10: Thi công ct đường trong đk đ
31093740.2510.21.73Thi công công trình giao thông đô thị
[999VQVIET] Võ Quốc Việt -
11222020.2510.21.89Phần mềm mã nguồn mở
[101DPVINH] Đặng Phước Vinh - 0908217415
11221400.2510.21.87Điều khiển theo thời gian thực và giám sát
21012430.2510.24.04AKỹ thuật điện tử
31012430.2510.24.04BKỹ thuật điện tử
41012430.2510.24.05AKỹ thuật điện tử
51012430.2510.24.05BKỹ thuật điện tử
61012430.2510.24.06AKỹ thuật điện tử
71012430.2510.24.06BKỹ thuật điện tử
81013210.2510.21.04AKỹ thuật phân tích dao động
91013210.2510.21.04BKỹ thuật phân tích dao động
101013210.2510.21.05Kỹ thuật phân tích dao động
111013210.2510.21.06Kỹ thuật phân tích dao động
121012650.2510.22.01Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp
131012650.2510.22.02ALinh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp
141012650.2510.22.02BLinh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp
151012650.2510.22.90Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp
161223360.2510.22.88APBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển
171223360.2510.22.88BPBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển
181013310.2510.21.05BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[110PNVINH] Phạm Ngọc Vinh - 0934973581
11102141.2510.23.83AKết cấu Bê tông cốt thép
21102141.2510.23.83BKết cấu Bê tông cốt thép
31102900.2510.23.64Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
41102900.2510.23.73Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
51102883.2510.22.71AKết cấu công trình (KT)
61102883.2510.22.71BKết cấu công trình (KT)
71103040.2510.23.77BPBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
81103030.2510.23.69BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[110PQVINH] Phan Quang Vinh - 0982441617
11103170.2510.22.68AĐịnh mức dự toán xây dựng
21103170.2510.22.68BĐịnh mức dự toán xây dựng
31103230.2510.22.73Dự toán xây dựng
41103120.2510.22.69APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
51103200.2510.22.67ATổ chức thi công xây dựng
61103200.2510.22.67BTổ chức thi công xây dựng
[999PTVINH] Phan Tiến Vinh -
11211173.2510.21.71BPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[109NHVINH] Nguyễn Hoàng Vĩnh - 0913418918
11094750.2510.22.62Thiết kế cầu
[111NTVU] Ngô Thanh Vũ - 0346657968
11111803.2510.24.76Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
21111803.2510.24.77Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
31112130.2510.23.77Lập trình trên môi trường Windows
41112130.2510.23.78Lập trình trên môi trường Windows
[501NQVU] Nguyễn Quang Vũ -
11222010.2510.21.89Đảm bảo chất lượng phần mềm
[104PDVU] Phạm Duy Vũ - 0913412513
11041750.2510.22.22Công nghệ đốt sạch
21041640.2510.23.22Lò hơi 1 (K2020)
31041580.2510.22.22APBL 4: Nhà máy nhiệt điện
41041880.2510.21.23Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt
[901TTVU] Trần Thế Vũ - 0983879515
11023583.2510.23.99Lập trình di động
21222080.2510.21.89Phát triển các ứng dụng di động
31233180.2510.21.08TH Thiết kế phần mềm và cơ sở dữ liệu nhúng
41233630.2510.21.07TH Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng (0.5TC0
51233170.2510.21.08Thiết kế phần mềm và cơ sở dữ liệu nhúng
61233620.2510.21.07Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng
[217VCVU] Văn Công Vũ -
12170020.2510.24.17AKinh tế chính trị Mác - Lênin
22170020.2510.24.17BKinh tế chính trị Mác - Lênin
32170020.2510.24.68AKinh tế chính trị Mác - Lênin
42170020.2510.24.68BKinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2510.24.69AKinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2510.24.69BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[103VAVU] Võ Anh Vũ - 0932533059
11032840.2510.22.17ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
21032840.2510.22.17BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
31033550.2510.23.17ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
41033550.2510.23.17BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
51033550.2510.23.18ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
61033550.2510.23.18BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
71033540.2510.22.17Thực tập kỹ thuật 3
[101BTVY] Bùi Trương Vỹ - 0914168855
11221350.2510.21.87Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số
21012900.2510.22.90Thiết kế máy công cụ
[109TKVY] Trần Khắc Vỹ - 0905800161
11092510.2510.23.75Trắc địa
21092510.2510.24.70Trắc địa
31092510.2510.24.76Trắc địa
41092520.2510.23.75TT Trắc địa (1TC)
51092520.2510.24.70TT Trắc địa (1TC)
61092520.2510.24.76TT Trắc địa (1TC)
[110K] Khoa XDDD&CN -
11103780.2510.yy.67Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21102113.2510.yy.67Thực tập Tốt nghiệp
31103760.2510.yy.69Thực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC)
[111K] Khoa XDCTT -
11113650.2510.yy.77Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21111243.2510.22.75Thực tập Tốt nghiệp
[107NTMXUAN] Nguyễn Thị Minh Xuân - 0975041805
11075750.2510.22.48ACông nghệ sinh học dược phẩm
21075750.2510.22.48BCông nghệ sinh học dược phẩm
31076590.2510.21.48Công nghệ tế bào gốc
41076590.2510.21.49Công nghệ tế bào gốc
51075440.2510.24.48BPBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
61075440.2510.24.54BPBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
71076530.2510.21.48APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
81070023.2510.23.45AQuy hoạch thực nghiệm
91070023.2510.23.45BQuy hoạch thực nghiệm
101070023.2510.23.46AQuy hoạch thực nghiệm
111070023.2510.23.46BQuy hoạch thực nghiệm
121070023.2510.23.48AQuy hoạch thực nghiệm
131070023.2510.23.48BQuy hoạch thực nghiệm
141070023.2510.23.54Quy hoạch thực nghiệm
151075810.2510.22.54Sinh học phát triển
161073630.2510.24.54Thống kê ứng dụng
171076520.2510.21.48Tin học ứng dụng trong CNSH
[107NTTXUAN] Nguyễn Thị Thanh Xuân - 0982144369
11072303.2510.23.52Chưng cất đa cấu tử
21077330.2510.21.52Năng lượng tái tạo
31075560.2510.22.52APBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu
41073133.2510.yy.52Thực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu)
[319NTHYEN] Nguyễn Thị Hải Yến -
13190041.2510.24.19AXác suất thống kê
23190041.2510.24.19BXác suất thống kê
33190041.2510.24.20AXác suất thống kê
43190041.2510.24.20BXác suất thống kê
53190041.2510.24.21AXác suất thống kê
63190041.2510.24.21BXác suất thống kê
73190041.2510.24.23AXác suất thống kê
83190041.2510.24.23BXác suất thống kê
93190041.2510.24.62AXác suất thống kê
103190041.2510.24.62BXác suất thống kê
113190041.2510.24.78AXác suất thống kê
123190041.2510.24.78BXác suất thống kê
[109NTNYEN] Nguyễn Thị Ngọc Yến - 0977523959
11092460.2510.24.59AĐịa chất công trình
21092460.2510.24.59BĐịa chất công trình
31092470.2510.24.59ATT Địa chất công trình (0.5 TC)
41092470.2510.24.59BTT Địa chất công trình (0.5 TC)
[103NVYEN] Nguyễn Văn Yến - 0914038888
11033140.2510.24.26APBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
21033140.2510.24.26BPBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
31033140.2510.24.26CPBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
[107LTNY] Lê Thị Như Ý - 0905157779
11075200.2510.21.50Kỹ thuật thiết bị phản ứng
21075200.2510.23.52AKỹ thuật thiết bị phản ứng
31075200.2510.23.52BKỹ thuật thiết bị phản ứng
41070063.2510.23.52AThiết kế mô phỏng
51070063.2510.23.52BThiết kế mô phỏng