| 1-5,F106 - Bù 1-2,F409 - Bù 1-5,F107 - Bù 1-5,HTF 1-2,F101Lắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển1-2,H304BXây dựng đường trong điều kiện đặc biệt Châu Trường Linh1-3,H203Giải tích 1 Chử Văn Tiệp1-4,K106TH Robot công nghiệp Đặng Xuân Thủy1-2,B109Mạng thông tin máy tính Đào Duy Tuấn1-2,F308PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Đinh Quỳnh Như1-4,A152TH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC) Đỗ Hoàng Rong Ly1-2,E202APBL 1: Nền và móng Đỗ Hữu Đạo1-4,M201TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5) Đỗ Lê Hưng Toàn1-2,E205Miễn dịch học Đoàn Thị Hoài Nam1-10,XPThực tập Công nhân (polymer) Đoàn Thị Thu Loan1-4,G206TH Xử lý nước thải (1TC) Dương Gia Đức1-10,XPThực tập nhận thức Dương Thị Hồng Phấn1-2,B303Vận hành Hệ thống điện Hạ Đình Trúc1-3,H305Hóa đại cương Hồ Viết Thắng1-3,F109Vật lý 2 Hoàng Đình Triển1-2,F102Lý thuyết Trường điện từ Hoàng Dũng1-4,F108Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy1-3,E202BPBL 6: Thiết kế ô tô thông minh Hoàng Thắng1-10,XPThực tập kỹ thuật 3 Huỳnh Bá Vang1-2,A146Kiểm soát chi phí (QS2) Huỳnh Thị Minh Trúc1-10,XPThực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập hệ thống công nghiệp Khoa QLDA1-10,XPThực tập hệ thống công nghiệp Khoa QLDA1-4,G102TN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC) Lê Đức Châu1-3,H105Giải tích 1 Lê Hải Trung1-2,F408Thị trường điện Lê Hồng Lâm1-4,G106TN cơ lưu chất (0.5 TC) Lê Hùng1-2,E301AThi công công trình cao tầng Lê Khánh Toàn1-2,E206Phát triển sản phẩm CNSH Lê Lý Thùy Trâm1-3,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Lê Minh Sơn1-2,E406Cảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Tiến1-2,B301Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung1-3,H106Kỹ thuật nhiệt Lê Thị Châu Duyên1-2,E303Kỹ thuật thiết bị phản ứng Lê Thị Như Ý1-2,B104Hóa học môi trường Lê Thị Xuân Thùy1-2,E101Vật lý công trình xây dựng 2 Lê Trương Di Hạ1-3,A135Thiết kế hạ tầng đô thị thông minh Lê Văn Thảo1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn1-10,XPThực tập công nhân Mã Phước Hoàng1-10,XPThực tập công nhân Mã Phước Hoàng1-2,E305ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án Mai Chánh Trung1-3,F406Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính1-2,F303Bê tông cốt thép dự ứng lực Nguyễn Công Luyến1-2,E110ATối ưu hoá nhà máy lọc dầu Nguyễn Đình Lâm1-10,XPThực tập Công nhân (hoá dầu) Nguyễn Đình Minh Tuấn1-3,H108Vẽ kỹ thuật Nguyễn Độ1-3,E104Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ1-4,A145Thiết kế cầu Nguyễn Hoàng Vĩnh1-3,B206Quản lý nghiên cứu và phát triển Nguyễn Hồng Nguyên1-4,C213TH Thiết kế hệ thống nhúng và IoT (1TC) Nguyễn Huỳnh Nhật Thương1-2,E113Điều khiển tự động truyền động điện trong CN Nguyễn Khánh Quang1-4,D112TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn1-4,M204TH Điều khiển logic và lập trình PLC (1TC) Nguyễn Lê Minh1-2,E208Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-4,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC) Nguyễn Linh Giang1-10,XPThực tập công nhân Nguyễn Quang Chung1-4,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân1-4,I105TN Kỹ thuật điện cao áp Nguyễn Thế Lực1-2,E401Lý thuyết mạch điện 1 Nguyễn Thị Ái Nhi1-3,E203Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-3,H307Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Hoài Thương1-3,E210Cơ học ứng dụng Nguyễn Thị Kim Loan1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Nguyễn Thị Lan Anh1-3,A134PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân1-2,E103Địa chất công trình Nguyễn Thị Ngọc Yến1-2,E209Chưng cất đa cấu tử Nguyễn Thị Thanh Xuân1-4,D103TN Phân tích thực phẩm Nguyễn Thị Thu Thùy1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Nguyễn Thị Trúc Loan1-2,B202Động lực học tàu thủy 2 Nguyễn Tiến Thừa1-3,E207Anten và truyền sóng Nguyễn Văn Cường1-3,A133 - BùTH Thiết bị và robot dưới nước (1TC) Nguyễn Văn Minh1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5TC) Nguyễn Văn Quyền1-2,B201Cung cấp điện XNCN Nguyễn Văn Tấn1-2,H104 - BùKỹ thuật thủy khí Nguyễn Võ Đạo1-4,M206TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC) Phạm Nguyễn Quốc Huy1-2,E302Quá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh1-4,A124TN Công nghệ lên men (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-2,B209PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện Phạm Văn Kiên1-2,E201BNền và Móng Phạm Văn Ngọc1-2,E404Trắc địa Phan Đức Tâm1-3,E402Vật lý 1 Phùng Việt Hải1-3,B208TH Tin sinh học (1TC) Tạ Ngọc Ly1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Tạ Thị Tố Quyên1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Tạ Thị Tố Quyên1-3,E201APBL 2: Thiết kế mạch điện tử Tăng Anh Tuấn1-3,F306Vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến1-2,F407PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh Thái Thị Ngọc Hằng1-3,B305Lean Six - sigma Tôn Nữ Huyền Trang1-4,I202TH Cơ sở máy điện (0.5 TC) Trần Anh Tuấn1-2,B105Kiến trúc Trần Đình Hiếu1-2,F210Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) Trần Đình Sơn1-2,F404Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn Trần Hà Quân1-10,XPThực tập công nhân (CKHK) Trần Phước Thanh1-2,F310Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài Trần Quang Hưng1-4,D105TN Hóa học thực phẩm Trần Thị Ánh Tuyết1-2,P6Quản lý công nghệ Trần Thị Hoàng Giang1-3,F309Vật lý 2 Trần Thị Hồng1-2,F402Mạng thông tin máy tính Trần Thị Minh Hạnh1-5,XPThực tập nhiệt - lạnh 1 Trần Thị Mỹ Linh1-2,B205Kinh tế xây dựng cầu đường Trần Thị Thu Thảo1-3,H402Nhập môn ngành Trần Văn Luận1-2,H401Giải tích 1 Trần Văn Sự1-2,P1Truyền động thủy lực và khí nén Trần Xuân Tùy1-10,XPThực tập Công nhân (Silicat) Trịnh Lê Huyên1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt1-2,B101Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long1-2,A141ứng dụng BIM trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn1-2,F403Cơ sở điều khiển quá trình Trương Thị Bích Thanh1-3,B108Viết và thuyết trình kỹ thuật Văn Phú Tuấn1-4,AVLTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Võ Anh Vũ1-2,A144Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng Võ Đức Hoàng1-4,S07.08TH Tin học ứng dụng VLXD Võ Duy Hùng1-3,F208Thiết kế vi mạch Võ Tuấn Minh1-10,XPThực tập công nhân VLXD Vũ Hoàng Trí1-4,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh2-5,A136 - Bù 2-5,E204A - Bù 2-5,E204B - Bù 2-4,F103 - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến2-3,E301B - BùPhát triển ứng dụng IoT Bùi Thị Thanh Thanh2-5,H306Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà2-3,B207 - BùTiếng ồn và dao động động cơ Lê Minh Đức2-3,A142ứng dụng BIM trong quản lý dự án Ngô Ngọc Tri2-3,E304 - BùĐiện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly2-5,C113IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh2-3,F301Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí Trần Minh Sang2-5,C214TH Mạng máy tính (0.5TC) Trần Văn Líc3-4,F101Kỹ thuật nâng chuyển Bùi Minh Hiển3-5,E114Công nghệ phần mềm Đào Duy Tuấn3-4,F308Lập trình Python Đinh Quỳnh Như3-5,E301AHóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam3-4,B303ổn định trong Hệ thống điện Hạ Đình Trúc3-5,H308Môi trường Hồ Hồng Quyên3-4,E205Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên3-5,A146PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Huỳnh Thị Minh Trúc3-5,C114IELTS 5.0_2 Khoa KHCNTT3-4,E202APBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Lê Lý Thùy Trâm3-4,E113Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ Lê Thị Kim Oanh3-5,B301Hóa phân tích môi trường Lê Thị Xuân Thùy3-5,F202PBL 3: Thiết kế trường THPT Lê Trương Di Hạ3-5,B302Vẽ kỹ thuật Lê Văn Lược3-5,F210Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn3-4,E305Thi công công trình cao tầng Mai Chánh Trung3-5,F303Kết cấu nhà cao tầng Nguyễn Công Luyến3-5,E110APBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí Nguyễn Đình Lâm3-4,P1Dao động kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn3-5,B109PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử Nguyễn Duy Nhật Viễn3-5,F203PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Nguyễn Ngọc Bình3-5,E103Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu3-5,E401Cơ sở lý thuyết mạch điện Nguyễn Thị Ái Nhi3-5,H204Hóa đại cương Nguyễn Thị Thanh Xuân3-5,B105Toán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên3-5,B202An toàn và thông tin hàng hải Nguyễn Tiến Thừa3-5,E403Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu3-5,E208Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân3-5,H301Kiến trúc nhập môn Nguyễn Xuân Trung3-5,E404Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang3-5,B201Gis ứng dụng Phạm Thị Kim Thoa3-4,P8Quản lý chất lượng ISO 9000 Phạm Tiên Phong3-4,B209Điều độ hệ thống điện Phạm Văn Kiên3-4,E201BPBL 1: Nền và móng Phạm Văn Ngọc3-4,E405 - BùTrí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên Phạm Văn Tuấn3-5,E303Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh3-5,F407Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) Thái Thị Ngọc Hằng3-4,F403Điều khiển số Trần Đình Khôi Quốc3-5,H104Môi trường Trần Hà Quân3-4,F310PBL 5: Thiết kế nhà thép Trần Quang Hưng3-4,P6Kỹ thuật phân tích quyết định Trần Thị Hoàng Giang3-5,F402Viết và thuyết trình kỹ thuật Trần Thị Minh Hạnh3-5,H103Giải tích 1 Trần Văn Sự3-5,H401Môi trường Trần Vũ Chi Mai3-5,E302Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long3-4,A141PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD Trương Ngọc Sơn3-5,A144PBL 4: San nền và cấp thoát nước Võ Đức Hoàng3-3,B106 - BùTruyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh4-5,A134 - Bù 4-5,F109 - Bù 4-5,H105 - BùHóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn4-5,E402Lý thuyết Trường điện từ Hoàng Dũng4-5,F406Kỹ thuật ô tô tự hành Hoàng Thắng4-5,F307Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố4-4,F102 - BùGiải tích 1 Lê Hải Trung4-5,H307Giải tích 1 Lê Hải Trung4-5,E201APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Lê Ngọc Quyết4-5,A142PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD Ngô Ngọc Tri4-5,B305Quản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư4-5,H108Vẽ kỹ thuật Nguyễn Độ4-5,A135 - BùKỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật Nguyễn Hoàng Trung Hiếu4-5,B206Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ Nguyễn Hồng Nguyên4-4,F208 - BùQuá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình4-4,E206 - BùXác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến4-5,B102PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện Nguyễn Văn Tấn4-5,F309Kỹ thuật thủy khí Nguyễn Võ Đạo4-5,E304Quá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh4-5,A133PBL 8: Mô hình hóa HT Tài nguyên nước Tô Thúy Nga4-5,E101Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) Trần Đình Sơn4-5,F301Chi tiết máy Trần Minh Sang4-5,F306Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng4-5,E209Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm Trương Hữu Trì4-5,F209 - BùThiết kế vi mạch Võ Tuấn Minh5-5,F101 - BùKỹ thuật nâng chuyển Bùi Minh Hiển5-5,F310 - BùPBL 5: Thiết kế nhà thép Trần Quang Hưng5-5,A141 - BùThẩm định dự án nâng cao Trương Ngọc Sơn6-10,HTF 6-10,A134 - Bù 6-7,E403Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan6-8,E206Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú6-7,E201APhát triển ứng dụng IoT Bùi Thị Thanh Thanh6-7,F402Thiết kế máy công cụ Bùi Trương Vỹ6-8,H108Giải tích 1 Chử Văn Tiệp6-7,E303Hóa học thực phẩm Đặng Minh Nhật6-7,B303Kỹ thuật phân tích dao động Đặng Phước Vinh6-8,C202PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Đặng Thiên Bình6-7,B207Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh6-8,E301BVật lý 2 Dụng Văn Lữ6-8,F106Mạng điện Dương Minh Quân6-7,A135Công nghệ sơn Dương Thế Hy6-7,F307Hình họa 2 Dương Thọ6-7,B105PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Dương Việt Dũng6-8,E209Hệ thống nhúng Hồ Viết Việt6-9,H301Vật lý 1 Hoàng Đình Triển6-8,A145Trí tuệ nhân tạo Hoàng Lê Uyên Thục6-7,H106Thiết kế tối ưu cho chế tạo Hoàng Văn Thạnh6-7,F209Kỹ thuật Điện tử Huỳnh Thanh Tùng6-8,C302Kỹ thuật số Huỳnh Việt Thắng6-7,E103Nguyên lý máy Lê Cung6-7,B208Vận hành nhà máy điện Lê Đình Dương6-9,F404Giải tích 2 Lê Hải Trung6-8,H208Môi trường Lê Năng Định6-7,E401Độc học môi trường Lê Phước Cường6-7,B301 - BùToán nâng cao (Nhiệt) Lê Thị Châu Duyên6-7,P3Kinh tế đại cương Lê Thị Kim Oanh6-8,B209Công nghệ tri thức nâng cao Lê Thị Mỹ Hạnh6-7,B101PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông Lê Văn Thảo6-7,B102Hệ thống động lực ô tô Lưu Đức Lịch6-9,F308Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh6-9,F310Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên6-7,E202ACông nghệ Web Mai Văn Hà6-7,E110AHệ thống thời gian thực Ngô Đình Thanh6-8,E208Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Ngô Minh Trí6-10,A141 - Bùứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D) Ngô Ngọc Tri6-7,E405Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng Ngô Thanh Vũ6-7,F407Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực6-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 1 Nguyễn Đức Minh6-8,F408 - BùVẽ kỹ thuật trong xây dựng Nguyễn Đức Sỹ6-8,F409Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-8,H107Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành6-7,E204ACơ sở Thiết kế nhà máy Nguyễn Hoàng Trung Hiếu6-8,F207 - BùQuản lý nghiên cứu và phát triển Nguyễn Hồng Nguyên6-7,H203Truyền động điện Nguyễn Khánh Quang6-8,P4Điều khiển hệ tuyến tính Nguyễn Lê Hòa6-7,E104Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân6-7,H205Thiết kế nhà máy cơ khí Nguyễn Phạm Thế Nhân6-8,P1An ninh và quản trị mạng Nguyễn Tấn Khôi6-7,B204An toàn Thông tin mạng Nguyễn Thế Xuân Ly6-7,E302Dinh dưỡng thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương6-7,F108Cơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-9,H202ĐC hóa học và Nhiên liệu Nguyễn Thị Thanh Xuân6-7,P8Phân tích kinh tế - KT lãi suất Nguyễn Thị Thu Thủy6-9,P6Vật lý 2 Nguyễn Thị Thu Trang6-8,C303Viết luận tiếng Anh Nguyễn Thị Tú Trinh6-7,E202BPBL 1: Nền và móng Nguyễn Thu Hà6-8,C114Xác suất thống kê ứng dụng Nguyễn Văn Cường6-7,H201Thiết kế cầu đường sắt Nguyễn Văn Mỹ6-7,E203Vật liệu xây dựng Nguyễn Văn Quang6-7,E404Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn6-8,F203PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Nguyễn Xuân Trung6-7,E112Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy6-7,B304Học máy và ứng dụng Phạm Công Thắng6-7,E201BĐịnh giá sản phẩm xây dựng Phạm Thị Trang6-8,S08.09Nhập môn ngành Phạm Văn Kiên6-8,E210Toán chuyên ngành (C4) Phan Thành Long6-7,E304Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn6-7,E110BToán khoa học dữ liệu Phan Thanh Tao6-7,E406Văn hóa ẩm thực Tạ Thị Tố Quyên6-8,F208PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử Tăng Anh Tuấn6-7,E301AVẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến6-8,F406Xác suất thống kê Tôn Thất Tú6-8,E205Xác suất thống kê Trần Chín6-7,F301Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí Trần Minh Sang6-7,E114Quản trị nhân lực Trần Minh Trí6-7,B201PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trần Thanh Bình6-7,F206Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Trần Thị Hoàng Giang6-7,E402Nhiên liệu và quá trình cháy Trần Văn Nam6-8,B108Xử lý nước thải Trần Văn Quang6-9,F110Giải tích 2 Trần Văn Sự6-7,A143Kiến trúc doanh nghiệp Trịnh Công Duy6-7,F403Kỹ thuật điện cao áp Trịnh Trung HIếu6-7,H302Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng6-7,F109Lý thuyết thông tin Võ Duy Phúc6-7,F303Kỹ thuật học máy Võ Như Thành6-7,B106 - BùChi tiết máy Vũ Thị Hạnh7-7,E102 - Bù 7-10,K106TH Robot công nghiệp Đặng Xuân Thủy7-10,A152TH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC) Đỗ Hoàng Rong Ly7-10,F302TH Kỹ thuật lập trình (1TC) Đỗ Thị Tuyết Hoa7-8,A146Thi công 1 Đoàn Viết Long7-10,G206TN Hóa phân tích môi trường (1TC) Hoàng Ngọc Ân7-10,AVLTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Huỳnh Bá Vang7-10,H303Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà7-10,G106TN cơ lưu chất (0.5 TC) Lê Hùng7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn7-10,C301Xác xuất thống kê trong kỹ thuật Nguyễn Chánh Tú7-10,C115TH Robot thông minh (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường7-10,C217TH Kiến trúc hệ thống IoT Nguyễn Huỳnh Nhật Thương7-10,D112TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn7-10,M204TH Điều khiển logic và lập trình PLC (1TC) Nguyễn Lê Minh7-10,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC) Nguyễn Linh Giang7-8,B305Điều hòa không khí và ứng dụng Nguyễn Thành Văn7-8,H105 - BùQuy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân7-10,D210TN hóa hữu cơ Nguyễn Thị Tuyết Ngọc7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-10,S07.08TH Lập trình trên môi trường Windows Phạm Lý Triều7-10,M206TH Dung sai và kỹ thuật đo Phạm Nguyễn Quốc Huy7-7,H206 - BùGiải tích 1 Phạm Quý Mười7-10,A124TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC) Phạm Thị Kim Thảo7-10,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến7-10,C213ATH Trường điện từ ứng dụng Thái Vũ Hiền7-10,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn7-10,C214TH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-10,F309 - BùKiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An7-10,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh8-9,F101 - Bù 8-9,E110A - Bù 8-9,E104Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan8-9,E207 - BùVi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh8-10,E303Phân tích thực phẩm Đặng Minh Nhật8-10,H102Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh8-10,P2PBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển Đoàn Lê Anh8-10,E402Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa8-10,F206Kỹ thuật lập trình Đồng Ngọc Nguyên Thịnh8-9,B105Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng8-10,F209Xử lý số tín hiệu Hồ Phước Tiến8-10,F102Hóa đại cương Hồ Viết Thắng8-9,P8Đánh giá hiệu năng của HTSX Hoàng Văn Thạnh8-10,C120PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng8-9,F403Truyền động điện Khương Công Minh8-10,E101Cơ học công trình Lê Cao Tuấn8-10,E103Cơ học máy Lê Cung8-9,B208Hệ thống truyền tải điện đi xa Lê Đình Dương8-10,F202PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Lê Phong Nguyên8-9,P3Kinh tế đại cương Lê Thị Kim Oanh8-10,B101Công trình giao thông Lê Văn Thảo8-10,B102 - BùHệ thống động lực ô tô Lưu Đức Lịch8-9,E305Công nghệ Web Mai Văn Hà8-8,H104 - BùIoT công nghiệp Ngô Đình Thanh8-10,F201PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Nguyễn Anh Tuấn8-10,E301AVật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính8-10,S08.11Hóa đại cương Nguyễn Đình Lâm8-10,B201Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số Nguyễn Duy Thảo8-9,F108Truyền động điện Nguyễn Khánh Quang8-9,E202A - BùBiến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An8-9,E110Bứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị Nguyễn Thành Phát8-9,E406Vi sinh đại cương Nguyễn Thị Đông Phương8-10,H207Nhập môn ngành Nguyễn Thị Thanh Quỳnh8-9,E202BPBL 1: Nền và móng Nguyễn Thu Hà8-10,E112Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu8-9,A136Vật liệu xây dựng thông minh Nguyễn Văn Quang8-9,E204B - BùPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Ninh Khánh Duy8-10,H106Kỹ thuật lập trình Phạm Công Thắng8-10,H302Giải tích 1 Phạm Quý Mười8-10,A305PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Phạm Thị Trang8-10,E302Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu Thái Bá Chiến8-10,H201Vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang8-9,F301Chi tiết máy Trần Minh Sang8-9,E114Giao tiếp kinh doanh Trần Minh Trí8-9,P5Giao tiếp người máy Trần Văn Đại8-10,H206Nhập môn ngành Trần Văn Nam8-9,A143Cơ sở hệ thống thông tin Trịnh Công Duy8-10,E403Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long8-10,H205Môi trường Võ Diệp Ngọc Khôi8-10,E204ALý thuyết thông tin Võ Duy Phúc8-8,B106 - BùPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh8-10,E203Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Vương Lê Thắng9-10,E210Công nghệ hóa sinh Bùi Xuân Đông9-10,B303Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh9-10,A146PBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA Đoàn Viết Long9-10,H105 - BùHóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn9-10,H208Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm Lê Hoài Nam9-10,E102Môi trường Lê Năng Định9-10,B108Tiếng anh chuyên ngành (MT) Lê Phước Cường9-10,H108IoT công nghiệp Ngô Đình Thanh9-10,F306Thiết kế hệ thống SCADA và HMI Ngô Thanh Nghị9-10,E209Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng Ngô Thanh Vũ9-10,E208Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,F408Vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ9-10,B209Cảm biến Nguyễn Hồ Sĩ Hùng9-10,F109 - BùKinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên9-10,P7 - BùĐiều khiển hệ tuyến tính Nguyễn Lê Hòa9-10,F106Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân9-10,H107Thiết kế nhà máy cơ khí Nguyễn Phạm Thế Nhân9-10,B205Mã hóa và mật mã Nguyễn Tấn Khôi9-10,B304Điều hòa không khí và ứng dụng Nguyễn Thành Văn9-10,P1Mạng - GT truyền thông và mạng truyền tốc độ cao Nguyễn Thế Xuân Ly9-10,A135Vật liệu vô cơ không kim loại Nguyễn Văn Dũng9-10,H101Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn9-10,F409Thiết kế máy công cụ Phạm Văn Trung9-10,E205Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang9-10,E113Giao thông đô thị & TK Đường phố Võ Đức Hoàng9-10,H305Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng9-10,B106Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh10-10,P8 - BùĐánh giá hiệu năng của HTSX Hoàng Văn Thạnh10-12,F107Triết học Mác - Lênin Lê Văn Thao10-12,F110Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh10-10,F108 - BùTruyền động điện Nguyễn Khánh Quang11-12,F402 11-12,F403 11-12,F404 11-12,H304B 11-12,F302 11-12,F303 11-12,H308 11-12,H201 11-12,F108 11-12,H108 11-12,F101 11-12,H306 11-12,F103 11-12,F106 11-12,H305 11-12,F208 11-12,F209 11-12,F210 11-12,F408 11-12,F409 11-12,F207 11-12,F206 11-12,F405 11-12,F406 11-12,F407 11-12,H302 11-12,H303 11-12,H304 11-12,H102 11-12,H103 11-12,H104 11-12,H105 11-12,H106 11-12,H101 11-12,H107 11-12,F306 11-12,F307 11-12,F301 11-14,F102 11-12,F308 11-12,F309 11-12,F310 11-12,F401 11-12,H402 11-12,H401 11-12,H301 11-12,H207 11-12,H208 11-12,H203 11-12,H205 11-12,H206 11-12,H204 11-12,H202 11-12,H307 11-12,F109Lưới điện thông minh Dương Minh Quân11-13,C114IELTS 6.0 Vũ Ngọc Hà | 1-5,E201B - Bù 1-5,A143 - Bù 1-5,HTF 1-3,F402Cấu trúc máy tính và vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh1-4,P5Toán chuyên ngành Bùi Tuấn Khang1-3,G105TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC) Châu Ngọc Bảo1-2,E210Hóa học thực phẩm Đặng Minh Nhật1-2,E401Kỹ thuật phân tích dao động Đặng Phước Vinh1-4,K106TH Robot công nghiệp Đặng Xuân Thủy1-2,E301ALập trình Python Đinh Quỳnh Như1-4,A152TH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC) Đỗ Hoàng Rong Ly1-2,E305PBL 1: Nền và móng Đỗ Hữu Đạo1-2,A145PBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1 Đỗ Thị Phượng1-2,B303Hệ thống nhúng Đoàn Lê Anh1-10,XPThực tập Công nhân (polymer) Đoàn Thị Thu Loan1-2,B302Cấu tạo kiến trúc 2 Đoàn Trần Hiệp1-10,XPThực tập nhận thức Dương Thị Hồng Phấn1-4,F107Hình họa - vẽ kỹ thuật Dương Thọ1-4,C213BTH Lập trình máy tính 1 Hà Thị Minh Phương1-3,H304B - BùCầu nhịp lớn Hoàng Trọng Lâm1-10,XPThực tập kỹ thuật 3 Huỳnh Bá Vang1-3,R3.4Nhập môn ngành Huỳnh Đức Trí1-10,XPThực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập hệ thống công nghiệp Khoa QLDA1-10,XPThực tập hệ thống công nghiệp Khoa QLDA1-2,P4Truyền động điện Khương Công Minh1-2,P8Robot Lê Hoài Nam1-4,G106TN cơ lưu chất (0.5 TC) Lê Hùng1-2,S07.08ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng Lê Ngọc Quyết1-2,E301BHóa lý 1 Lê Ngọc Trung1-2,P1SCADA Lê Quốc Huy1-2,C202PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Lê Thị Mỹ Hạnh1-2,E304Thiết kế mô phỏng Lê Thị Như Ý1-4,H301Vật lý 1 Lê Thị Phương Thảo1-2,E204BƯD SCADA trong công nghiệp Lê Tiến Dũng1-2,E406Toán chuyên ngành 1 Lê Văn Thảo1-3,B207Lý thuyết ô tô Lưu Đức Lịch1-2,F303Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An1-10,XPThực tập công nhân Mã Phước Hoàng1-2,E102Kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng1-10,XPThực tập công nhân Mã Phước Hoàng1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Mai Thị Kiều Liên1-2,E110BCấp thoát nước bên trong công trình Mai Thị Thùy Dương1-3,B204PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao Ngô Đình Thanh1-4,XPTH CAD/BIM (0.5TC) Ngô Phi Mạnh1-2,F309Kỹ thuật sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân1-2,H106Thiết kế hệ thống SCADA và HMI Ngô Thanh Nghị1-3,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Nguyễn Anh Tuấn1-3,P7Giải tích 1 Nguyễn Chánh Tú1-2,E113Các phương pháp số Nguyễn Công Luyến1-3,F109Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-2,E104Hóa đại cương Nguyễn Đình Lâm1-10,XPThực tập Công nhân (hoá dầu) Nguyễn Đình Minh Tuấn1-2,F110Hóa lý 1 Nguyễn Đình Minh Tuấn1-4,E112 - BùKỹ thuật hệ thống Nguyễn Đình Sơn1-2,F208Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên1-2,B104Bảo vệ hệ thống điện phức tạp Nguyễn Hồng Việt Phương1-4,C115TH Mạch và thiết bị điện tử 2 Nguyễn Hữu Lập Trường1-2,F401Điều khiển tự động truyền động điện trong CN Nguyễn Khánh Quang1-4,D112TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn1-2,P6Môi trường Nguyễn Lan Phương1-2,P3PBL3 - Thiết kế hệ thống điều khiển Nguyễn Lê Hòa1-4,H105Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm1-4,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC) Nguyễn Linh Giang1-3,F206Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân1-3,H305Môi trường Nguyễn Phước Quý An1-10,XPThực tập công nhân Nguyễn Quang Chung1-2,C114PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự Nguyễn Quang Như Quỳnh1-4,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân1-2,F404PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh Nguyễn Quang Trung1-3,F310Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng1-4,I105TN Kỹ thuật điện cao áp Nguyễn Thế Lực1-3,E209 - BùPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly1-2,E402Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,B102Mạng TT & Hệ SCADA trong công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Nguyễn Thị Lan Anh1-3,H104Kỹ thuật lập trình Nguyễn Thị Minh Hỷ1-2,E103Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân1-3,E302Công nghệ sản xuất Nguyễn Thị Phương Thảo1-2,A134Năng lượng tái tạo Nguyễn Thị Thanh Xuân1-3,A144Kinh tế và quản lý dự án xây dựng Nguyễn Thị Thảo Nguyên1-2,F106Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Thu Huyền1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Nguyễn Thị Trúc Loan1-2,E101Nền và Móng Nguyễn Thu Hà1-2,B301Kỹ thuật thủy khí Nguyễn Tiến Thừa1-4,C105TH kỹ thuật lập trình Nguyễn Văn Nguyên1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-3,B209Anh văn CN Ninh Khánh Duy1-3,B208Tinh thể học Phạm Cẩm Nam1-2,F301PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Phạm Mỹ1-2,A135Vật liệu nano Phạm Ngọc Tùng1-2,F308Kết cấu công trình (KT) Phạm Ngọc Vinh1-3,H108Nhập môn ngành (KTOTO) Phạm Quốc Thái1-2,E405Quá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh1-2,A146Định giá sản phẩm xây dựng Phạm Thị Trang1-2,A142Quản lý giao thông đô thị Phan Cao Thọ1-2,E404Trắc địa Phan Đức Tâm1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Tạ Thị Tố Quyên1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Tạ Thị Tố Quyên1-3,B201Công nghệ chế tạo phôi Tào Quang Bảng1-4,C213ATH Hệ thống thông tin sợi quang (0.5TC) Thái Vũ Hiền1-2,E303Vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang1-3,F409Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-4,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn1-3,H202Giải tích 1 Trần Chín1-3,F408Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-2,H308Hệ thống sản xuất tự động Trần Ngọc Hải1-10,XPThực tập công nhân (CKHK) Trần Phước Thanh1-4,D105TN hóa đại cương (1TC) Trần Thị Ánh Tuyết1-2,E114Quản lý công nghệ Trần Thị Hoàng Giang1-2,H107Toán nâng cao Trần Thị Minh Dung1-5,XPThực tập nhiệt - lạnh 1 Trần Thị Mỹ Linh1-2,B202ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi Trần Văn Luận1-3,H208Giải tích 1 Trần Văn Sự1-4,XCKTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Trần Văn Tiến1-10,XPThực tập Công nhân (Silicat) Trịnh Lê Huyên1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt1-2,E204APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trịnh Quang Thịnh1-2,A133 - BùQuản lý bảo trì công nghiệp Trịnh Xuân Long1-2,E205Công nghệ dầu khí đại cương Trương Hữu Trì1-2,B206Quản lý Dự án Trương Ngọc Sơn1-4,AVLTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Võ Anh Vũ1-2,B304Thông gió và xử lý ẩm không khí Võ Chí Chính1-2,B106 - BùPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Võ Đại Quí1-2,P2Phần mềm mã nguồn mở Võ Quốc Việt1-10,XPThực tập công nhân VLXD Vũ Hoàng Trí2-5,C203 - Bù 2-4,B109 - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến2-4,E201A - BùPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Huỳnh Hữu Hưng2-5,H204Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà2-5,H102IELTS 5.0_2 Nguyễn Thị Tú Trinh2-5,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến3-5,C113 - Bù 3-5,C302 - BùTín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú3-4,E101Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện Bùi Văn Ga3-5,H106Giải tích 1 Chử Văn Tiệp3-5,E205Phân tích thực phẩm Đặng Minh Nhật3-5,P4PBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển Đặng Phước Vinh3-4,E305Nền và Móng Đỗ Hữu Đạo3-4,A145Công nghệ gốm xây dựng 1 Đỗ Thị Phượng3-5,B303Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh Đoàn Lê Anh3-5,E210PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer Dương Thế Hy3-4,A136Bê tông chất lượng cao Huỳnh Phương Nam3-5,C301IELTS 5.0_1 Khoa KHCNTT3-4,P8Thiết kế đồng thời Lê Hoài Nam3-5,F106Lý thuyết kiến trúc Lê Minh Sơn3-4,E103Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung3-5,P1Cảm biến và đo lường thông minh Lê Quốc Huy3-4,E304Kỹ thuật thiết bị phản ứng Lê Thị Như Ý3-4,P2Chuyên đề công nghệ Lê Văn Khanh3-5,F401Thiết kế công trình cầu Lê Văn Thảo3-4,B104Quản lý dự án Công trình điện Lưu Ngọc An3-5,C114Sinh lý học Ngô Thái Bích Vân3-4,F208Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực3-5,E110A - BùQuản lý chuỗi cung ứng Nguyễn Đặng Hoàng Thư3-5,E113Quản lý chuỗi cung ứng Nguyễn Đặng Hoàng Thư3-4,E110BThông gió Nguyễn Đình Huấn3-4,P6Hóa đại cương Nguyễn Đình Lâm3-5,E303Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng3-5,E102Mạng điện Nguyễn Hữu Hiếu3-5,B304 - BùPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang3-5,H107Môi trường Nguyễn Lan Phương3-4,P3Lý thuyết điều khiển tự động Nguyễn Lê Hòa3-5,E301BĐại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu3-5,E104Hệ thống công trình Nguyễn Quang Trung3-5,F404Hệ thống động lực thông minh Nguyễn Quang Trung3-5,E204BKỹ thuật lạnh Nguyễn Thành Văn3-5,E405Cơ học ứng dụng Nguyễn Thị Kim Loan3-5,H401Hóa đại cương Nguyễn Thị Thanh Xuân3-5,E404 - BùKỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn3-5,E401Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân3-5,H308Kiến trúc nhập môn Nguyễn Xuân Trung3-4,A142Phương pháp nghiên cứu khoa học Phạm Ngọc Phương3-5,A146PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Phạm Thị Trang3-5,E207 - BùPBL 3: Thiết kế trường THPT Phan Ánh Nguyên3-4,E406Trắc địa Phan Đức Tâm3-5,B101PBL 2: Xử lý nước thải Phan Thị Kim Thủy3-4,A141CNSH trong chẩn đoán y học Tạ Ngọc Ly3-4,A134Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Thái Ngọc Sơn3-5,F110Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang3-4,E114Kỹ thuật phân tích quyết định Trần Thị Hoàng Giang3-5,B202Trang bị điện - điện tử tàu thủy Trần Văn Luận3-5,S07.08ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D) Trương Ngọc Sơn3-5,F308Quy hoạch đô thị Trương Nguyễn Song Hạ3-5,B302Kiến trúc nhà công cộng Trương Phan Thiên An3-4,B106 - BùPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Võ Đại Quí4-5,F309 - Bù 4-5,A135 - Bù 4-5,C214 - Bù 4-5,A133 - Bù 4-5,F103Pháp luật đại cương Dương Việt Anh4-5,H304BCầu nhịp lớn Hoàng Trọng Lâm4-5,F409ứng dụng CNTT trong công nghiệp Huỳnh Đức Trí4-5,F405Quản lý dự án xây dựng Lê Ngọc Quyết4-5,E208Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn4-5,E403Kỹ thuật Robot Lê Tiến Dũng4-5,F209Xã hội học đô thị Lê Trương Di Hạ4-5,F206 - BùKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ Nguyễn Hồng Nguyên4-5,H104Ngắn mạch trong Hệ thống điện Nguyễn Hồng Việt Phương4-5,B204Hệ thống điều khiển thông minh Nguyễn Quốc Định4-5,F306Quá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình4-5,H305Giải tích 1 Nguyễn Thành Chung4-5,H108Điều khiển thích nghi & bền vững Nguyễn Thế Tranh4-5,C204An toàn Thông tin mạng Nguyễn Thế Xuân Ly4-5,B209Mạng TT & Hệ SCADA trong công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc4-5,F109Thiết bị thuỷ khí Nguyễn Võ Đạo4-5,F101 - BùXử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy4-5,B208Quy hoạch thực nghiệm Phạm Cẩm Nam4-5,F207Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ4-5,A144Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN Phạm Mỹ4-5,B301Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng Phạm Quốc Thái4-5,F407Technical writing and presentation Tào Quang Bảng4-5,F310Kiến trúc Trần Đình Hiếu4-5,F408Hệ thống vi xử lý nâng cao Trần Thái Anh Âu4-5,C128Tiếng Nhật 1 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân5-5,P8 - BùThiết kế đồng thời Lê Hoài Nam5-5,E114 - BùQuản lý công nghệ Trần Thị Hoàng Giang6-7,S07.08 - Bù 6-10,HTF 6-10,A134 - Bù 6-8,E114Viết và thuyết trình kỹ thuật Bùi Thị Minh Tú6-9,H302Giải tích 1 Chử Văn Tiệp6-7,E201AQuản lý dự án xây dựng Đặng Công Thuật6-9,H306Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn6-7,E404Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga6-8,E104Pháp luật đại cương Dương Việt Anh6-7,A133Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản Hồ Hồng Quyên6-8,B208Hệ thống nhúng Hồ Viết Việt6-8,E304Vật lý 2 Hoàng Đình Triển6-8,B209Trí tuệ nhân tạo Hoàng Lê Uyên Thục6-7,F402Thiết kế tối ưu cho chế tạo Hoàng Văn Thạnh6-7,F108Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng6-7,A145 - BùKiểm soát chi phí (QS2) Huỳnh Thị Minh Trúc6-8,E206Kỹ thuật số Huỳnh Việt Thắng6-7,F408Năng lượng tái tạo Lê Đình Dương6-7,A144Quản lý Chất thải rắn Lê Hoàng Sơn6-7,B206Vận hành nhà máy điện Lê Hồng Lâm6-7,B301Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) Lê Khánh Toàn6-7,E209Phát triển sản phẩm CNSH Lê Lý Thùy Trâm6-8,E203Toán chuyên ngành (C4) Lê Minh Đức6-8,F202PBL 3: Thiết kế trường THPT Lê Minh Sơn6-7,P1Quản lý dự án Lê Thị Kim Oanh6-7,F102Hóa học môi trường Lê Thị Xuân Thùy6-8,F308Xác suất thống kê Lê Văn Dũng6-9,H301Đồ họa kỹ thuật Lê Văn Lược6-7,E208 - BùPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Mai Anh Đức6-7,B104Công nghệ Web Mai Văn Hà6-7,H305Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-8,B207Thi công đường ô tô Nguyễn Biên Cương6-8,F406Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 1 Nguyễn Đức Minh6-8,H303Vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ6-7,F208Lập trình đa nền tảng Nguyễn Duy Nhật Viễn6-8,E110AToán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-7,F207Kỹ thuật Robot Nguyễn Hoàng Mai6-7,A136Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật Nguyễn Hoàng Trung Hiếu6-10,B304 - BùPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang6-7,E303Thiết kế nhà máy cơ khí Nguyễn Phạm Thế Nhân6-8,A142Chuyên đề viễn thông 1 Nguyễn Tấn Hưng6-7,F401Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly6-8,C114Nhập môn ngành Nguyễn Thị Anh Thư6-7,E210Vi sinh đại cương Nguyễn Thị Đông Phương6-8,H101Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Hoài Thương6-7,E101Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Thu Huyền6-8,H208Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương6-8,P7Viết luận tiếng Anh Nguyễn Thị Tú Trinh6-9,P6Tiếng Pháp 1 Nguyễn Trần Dạ Lê6-8,E402Xác suất thống kê ứng dụng Nguyễn Văn Cường6-7,P2Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Văn Hoàn6-8,E112Kỹ thuật số Nguyễn Văn Phòng6-7,H402Năng lượng tái tạo Nguyễn Văn Tấn6-8,A135PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông Nguyễn Văn Tuấn6-8,E405Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-7,F309Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn6-7,E113 - BùKỹ thuật điện - điện tử ứng dụng Phạm Quốc Thái6-7,B201Nền và Móng Phạm Văn Ngọc6-7,B204Chuyên đề Kiến trúc bền vững Phan Ánh Nguyên6-7,F209Thiết kế công trình thép Phan Cẩm Vân6-7,E202B - BùQuản lý dự án (TC1) Phan Hồng Sáng6-7,E204BThực hành đánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc6-7,B302Định mức dự toán xây dựng Phan Quang Vinh6-7,E202AThông gió và xử lý ẩm không khí Phan Quí Trà6-7,E301ACấu kiện điện tử Phan Trần Đăng Khoa6-7,F405Công nghệ gia công CNC Trần Đình Sơn6-9,H107Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh6-7,F302Tổng quan công trình giao thông Trần Thị Phương Anh6-9,H304Giải tích 1 Trần Văn Sự6-10,H205 - BùTriết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan6-7,B105Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long6-9,H108Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh6-8,H307Nhập môn ngành Văn Phú Tuấn6-7,H308Quản lý Chất thải rắn Võ Diệp Ngọc Khôi6-7,P3Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng6-7,E103Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành6-7,A143Tin học ứng dụng Vũ Huy Công6-7,B106PBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp Vũ Thị Hạnh7-8,E403 - Bù 7-10,A141 - Bù 7-10,E102 - Bù 7-8,E301B - Bù 7-8,A146 - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến7-10,F303Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh7-10,A152TH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC) Đỗ Hoàng Rong Ly7-10,G206TN Hóa phân tích môi trường (1TC) Hoàng Ngọc Ân7-8,F306 - BùKỹ thuật dự báo Huỳnh Đức Trí7-10,I104TN Kỹ thuật đo lường Khương Thị Út Thương7-10,G102TN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC) Lê Đức Châu7-10,G106TN cơ lưu chất (0.5 TC) Lê Hùng7-10,C301 - BùPBL 6: Thiết kế hệ thống IoT Lê Quốc Huy7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Mai Thị Kiều Liên7-10,C302Xác xuất thống kê trong kỹ thuật Nguyễn Chánh Tú7-10,C115TH Mạch và thiết bị điện tử 2 Nguyễn Hữu Lập Trường7-10,C303TH Kiến trúc hệ thống IoT Nguyễn Huỳnh Nhật Thương7-10,D112TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn7-8,P4 - BùLý thuyết điều khiển tự động Nguyễn Lê Hòa7-10,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC) Nguyễn Linh Giang7-10,I304TN Truyền động điện Nguyễn Quang Tân7-10,I105TN Kỹ thuật điện cao áp Nguyễn Thế Lực7-10,D103TN Phân tích thực phẩm Nguyễn Thị Thu Thùy7-10,D109TN Hóa lý 2 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc7-10,C201TH kỹ thuật lập trình Nguyễn Văn Nguyên7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-8,E401PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức7-7,F101 - BùHóa đại cương Phạm Ngọc Tùng7-10,M206TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC) Phạm Nguyễn Quốc Huy7-7,H401 - BùGiải tích 1 Phạm Quý Mười7-10,A124TN Công nghệ lên men (1TC) Phạm Thị Kim Thảo7-10,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến7-10,C213ATH Xử lý ảnh số Thái Vũ Hiền7-10,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn7-10,D105TN Hóa học thực phẩm Trần Thị Ánh Tuyết7-8,C128Tiếng Nhật 1 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-10,C214TH Kiến trúc máy tính Trần Văn Líc7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-10,F206 - BùKiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An7-7,B305 - BùKiểm soát chi phí (QS2) Trương Quỳnh Châu7-10,D111TN hóa đại cương (1TC) Võ Thị Thu Hiền7-10,G101TN Thí nghiệm hiện trường (1TC) Vũ Hoàng Trí7-10,A154TH Vẽ mỹ thuật 3 Vũ Phan Minh Trang7-10,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh8-10,E205Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa8-10,E406Lý thuyết mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng8-10,A145 - BùPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Huỳnh Thị Minh Trúc8-9,B206Điều độ hệ thống điện Lê Hồng Lâm8-9,B302Tổ chức thi công xây dựng Lê Khánh Toàn8-9,E209PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Lê Lý Thùy Trâm8-9,P1Kinh tế đại cương Lê Thị Kim Oanh8-10,F102Hóa phân tích môi trường Lê Thị Xuân Thùy8-10,B204Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng Mai Anh Đức8-9,F404Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân8-10,E204APBL 2: Mạch điện tử Nguyễn Duy Nhật Viễn8-9,F207Hệ thống thông tin đo lường Nguyễn Hoàng Mai8-10,F309Nhập môn ngành Nguyễn Hồng Nguyên8-10,E202A - BùPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Nguyễn Quang Trung8-9,E208 - BùKinh tế xây dựng (THXD) Nguyễn Thanh Hải8-10,F108Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng8-9,E101Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly8-9,E201A - BùTN PP phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili Nguyễn Thị Diệu Hằng8-10,E404Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến8-10,B201Sức bền vật liệu Nguyễn Thị Kim Loan8-10,F402Nhập môn ngành Nguyễn Thị Thảo Nguyên8-10,F405Đại cương kỹ thuật máy tính Nguyễn Văn Hiếu8-10,F401Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng8-10,C202PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Phạm Minh Tuấn8-10,H402Giải tích 1 Phạm Quý Mười8-9,B301Chuyên đề Kiến trúc bền vững Phan Ánh Nguyên8-9,E305 - BùQuản lý dự án (TC1) Phan Hồng Sáng8-9,E204BISO 14001 & Kiểm toán môi trường Phan Như Thúc8-9,F209Tổ chức thi công xây dựng Phan Quang Vinh8-10,B105Kỹ thuật lạnh Phan Quí Trà8-10,E302Môi trường Phan Thị Kim Thủy8-10,B104Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh8-10,E113Kiến trúc nhập môn Trần Đình Hiếu8-10,E201BVật lý 2 Trần Quỳnh8-10,F302Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trần Thanh Bình8-10,E301APBL 3: Mạng máy tính Trần Thị Minh Hạnh8-9,P2Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu8-9,B305QLDA công trình XDDD & CN Trương Quỳnh Châu8-10,H308PBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị Võ Diệp Ngọc Khôi8-9,P3 - BùCông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng8-10,E110BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Võ Như Thành8-10,B106Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng Vũ Thị Hạnh9-10,E103 - Bù 9-10,F307 - Bù 9-10,E301BKỹ thuật Tổ chức thi công (KT) Đặng Công Thuật9-10,E112Hóa học cao phân tử Đoàn Thị Thu Loan9-10,F406Cấu tạo kiến trúc 2 Đoàn Trần Hiệp9-10,E110APháp luật đại cương Dương Việt Anh9-10,F301Thiết kế tối ưu cho chế tạo Hoàng Văn Thạnh9-10,F306 - BùKỹ thuật ra quyết định Huỳnh Đức Trí9-10,E206Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố9-10,E104Cảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Đức9-10,F110Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,B208Kinh tế xây dựng (THXD) Nguyễn Chí Công9-10,P4 - BùPBL3 - Thiết kế hệ thống điều khiển Nguyễn Lê Hòa9-10,F308Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn Nguyễn Phạm Thế Nhân9-9,H101 - BùGiải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương9-10,E304Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Văn Hoàn9-10,H307Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn9-10,E401Hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức9-10,S07.08ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng Phạm Mỹ9-11,F101Hóa đại cương Phạm Ngọc Tùng9-10,H305Cấu kiện điện tử Phan Trần Đăng Khoa9-10,E114Công nghệ gia công CNC Trần Đình Sơn9-10,E403Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang9-10,E402Cơ sở điều khiển quá trình Trương Thị Bích Thanh9-10,E405Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn10-12,F106Mạng điện Dương Minh Quân10-11,F109Kỹ thuật sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân10-11,F209Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà10-10,B305 - BùKiểm soát chi phí (QS2) Trương Quỳnh Châu11-12,H305 11-12,F206 11-12,H201 11-12,H202 11-12,F110 11-12,H301 11-12,F210 11-12,F405 11-12,H304 11-12,F404 11-12,F306 11-12,H303 11-12,H108 11-12,H103 11-12,F303 11-12,H104 11-12,H105 11-12,H101 11-12,H307 11-12,F403 11-12,H106 11-12,H107 11-12,F301 11-12,H306 11-12,F302 11-14,F102 11-12,F401 11-12,F402 11-12,F103 11-12,F108 11-14,F107 11-12,F310 11-12,F309 11-12,F409 11-12,F408 11-12,F208 11-12,H308 11-12,F307 11-12,F308 11-12,H208 11-12,H102 11-12,H304B 11-12,F406 11-12,F407 11-12,H204 11-12,H205 11-12,H206 11-12,H203 11-12,H207 11-12,F207 11-12,H302 | 1-5,HTF 1-3,F407Cấu trúc máy tính và vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh1-4,P6Toán chuyên ngành Bùi Tuấn Khang1-3,A142PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm Bùi Xuân Đông1-3,H208Cơ sở kiến trúc 1 Đỗ Hoàng Rong Ly1-2,B205Hệ thống nhúng Đoàn Lê Anh1-4,PTN PFIEVTN Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa1-10,XPThực tập Công nhân (polymer) Đoàn Thị Thu Loan1-2,H104 - BùVật lý 1 Dụng Văn Lữ1-4,G206TH Xử lý nước thải (1TC) Dương Gia Đức1-2,H301Kỹ thuật sơn Dương Thế Hy1-10,XPThực tập nhận thức Dương Thị Hồng Phấn1-2,E206Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT Dương Việt Dũng1-2,P5Quản lý quá trình SX tiên tiến Hồ Dương Đông1-3,E114Xử lý số tín hiệu Hồ Phước Tiến1-3,A144PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat Hồ Viết Thắng1-3,B105PBL 5: Hệ thống nhúng & IoT Hồ Viết Việt1-4,F303Vật lý 1 Hoàng Đình Triển1-4,G206TN Hóa phân tích môi trường (1TC) Hoàng Ngọc Ân1-2,H201Giải tích 1 Hoàng Nhật Quy1-2,F209Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên1-3,E210PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Hoàng Văn Thạnh1-10,XPThực tập kỹ thuật 3 Huỳnh Bá Vang1-2,E110AKỹ thuật Điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-3,E401Kỹ thuật số Huỳnh Việt Thắng1-10,XPThực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí1-4,GDTCB25-GDTC1-50 Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-10,XPThực tập hệ thống công nghiệp Khoa QLDA1-10,XPThực tập hệ thống công nghiệp Khoa QLDA1-4,I104TN Kỹ thuật đo lường Khương Thị Út Thương1-4,H206Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà1-2,E112Nguyên lý máy Lê Cung1-2,H108Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm Lê Hoài Nam1-4,G106TN cơ lưu chất (0.5 TC) Lê Hùng1-4,H303Triết học Mác - Lênin Lê Hữu Ái1-2,B108PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Lê Khánh Toàn1-2,E203Cảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Đức1-2,E204BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh Lê Minh Tiến1-2,F202PBL1: Thiết kế biệt thự Lê Phong Nguyên1-2,E201AQuản lý Chất lượng môi trường Lê Phước Cường1-2,E402Toán nâng cao (Nhiệt) Lê Thị Châu Duyên1-3,B101Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp Lê Thị Kim Oanh1-2,E202BToán chuyên ngành 1 Lê Văn Thảo1-3,G105 - BùTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC) Lê Xuân Dũng1-3,H106Giải tích 1 Lương Quốc Tuyển1-2,F401Năng lượng tái tạo Lưu Ngọc An1-4,F302Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh1-10,XPThực tập công nhân Mã Phước Hoàng1-10,XPThực tập công nhân Mã Phước Hoàng1-2,E406Toán chuyên ngành 3 Mai Anh Đức1-2,E209PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Mai Chánh Trung1-3,E403Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên1-2,B303Hệ thống thời gian thực Ngô Đình Thanh1-2,A135ống nhiệt và ứng dụng Ngô Phi Mạnh1-2,B206Vận hành Hệ thống điện Ngô Văn Dưỡng1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,F306Giải tích 1 Nguyễn Chánh Tú1-3,F301Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-10,XPThực tập Công nhân (hoá dầu) Nguyễn Đình Minh Tuấn1-4,F101Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Độ1-2,F403 - BùToán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng1-3,F110Pháp luật đại cương Nguyễn Hoàng Duy Linh1-2,P1Đo và điều khiển công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai1-2,A143Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1-2,B102Chuyên đề Thiết kế đô thị Nguyễn Hồng Ngọc1-3,A305PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Nguyễn Hồng Nguyên1-4,C115TH Mạch và thiết bị điện tử 2 Nguyễn Hữu Lập Trường1-2,C113Thiết kế hệ thống nhúng và IoT Nguyễn Huỳnh Nhật Thương1-3,F308Kỹ thuật bảo trì công nghiệp Nguyễn Kim Ánh1-4,D112TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn1-2,E104Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền1-4,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC) Nguyễn Linh Giang1-2,C114Vật liệu xây dựng Nguyễn Minh Hải1-10,XPThực tập công nhân Nguyễn Quang Chung1-2,A134Lò công nghiệp Nguyễn Quốc Huy1-2,A145Đường ống và thiết bị vận chuyển Nguyễn Thanh Bình1-4,H105 - BùGiải tích 1 Nguyễn Thành Chung1-3,H402Giải tích 1 Nguyễn Thành Chung1-2,F310Thủy văn Nguyễn Thành Phát1-4,I105TN Kỹ thuật điện cao áp Nguyễn Thế Lực1-2,E303Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly1-2,E304Kỹ thuật Xúc tác Nguyễn Thị Diệu Hằng1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Nguyễn Thị Lan Anh1-2,C301Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS) Nguyễn Thị Phương Thảo1-2,H204Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà1-3,F309Toán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên1-4,P7Vật lý 2 Nguyễn Thị Thu Trang1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Nguyễn Thị Trúc Loan1-4,D210TN hóa hữu cơ Nguyễn Thị Tuyết Ngọc1-3,F402Tổ chức thi công Nguyễn Trung Quân1-2,H202Cầu nhịp lớn Nguyễn Văn Mỹ1-4,C105TH kỹ thuật lập trình Nguyễn Văn Nguyên1-3,F208Kỹ thuật số Nguyễn Văn Phòng1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-3,E305PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn1-3,F203PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Nguyễn Xuân Trung1-4,F409Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành1-4,S07.08TH Lập trình trên môi trường Windows Phạm Lý Triều1-2,E207Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn1-3,B204Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC) Phạm Ngọc Quang1-4,A124TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC) Phạm Thị Kim Thảo1-2,E301BMôi trường Phạm Thị Kim Thoa1-2,A133Lập hồ sơ dự toán Phạm Thị Trang1-2,F108 - BùKỹ thuật điện cao áp Phan Đình Chung1-2,B304Trắc địa Phan Đức Tâm1-2,B209Công nghệ điện hóa cơ sở Phan Thế Anh1-2,E201BCNSH trong chẩn đoán y học Tạ Ngọc Ly1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Tạ Thị Tố Quyên1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Tạ Thị Tố Quyên1-3,F405Lý thuyết mạch điện tử 1 Tăng Anh Tuấn1-4,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn1-3,F201PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Trần Đình Hiếu1-3,C204PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Trần Hồ Thủy Tiên1-2,H207Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí Trần Minh Sang1-3,F107Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-10,XPThực tập công nhân (CKHK) Trần Phước Thanh1-2,F408PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trần Thanh Bình1-4,D105TN hóa đại cương (1TC) Trần Thị Ánh Tuyết1-3,E208Vật lý 2 Trần Thị Hồng1-3,B106Xử lý số tín hiệu Trần Thị Minh Hạnh1-5,XPThực tập nhiệt - lạnh 1 Trần Thị Mỹ Linh1-2,H304BQuản lý, khai thác và kiểm định công trình đường Trần Thị Thu Thảo1-2,F106Nhiên liệu và quá trình cháy Trần Văn Nam1-2,A154Điêu khắc Trần Văn Tâm1-10,XPThực tập Công nhân (Silicat) Trịnh Lê Huyên1-4,H302Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan1-4,H107Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh1-2,F103Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu1-2,B201Quản lý Dự án Trương Quỳnh Châu1-2,F210Kiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng1-3,E101Anten và truyền sóng Võ Duy Phúc1-3,A136PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Võ Như Thành1-2,A141PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện Võ Quang Sơn1-4,D111TN Hóa học đại cương Võ Thị Thu Hiền1-10,XPThực tập công nhân VLXD Vũ Hoàng Trí1-2,E202ACông trình thoát nước Vũ Huy Công1-4,H102TH Vẽ mỹ thuật 3 Vũ Phan Minh Trang1-4,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh2-4,E113 - Bù 2-5,E204A - Bù 2-5,E301A - Bù 2-3,H101 - BùThủy năng Nguyễn Thanh Hảo2-4,F206 - BùNăng lượng tái tạo Nguyễn Văn Tấn2-3,F102 - BùThiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài Trần Quang Hưng2-3,C128Tiếng Nhật 1 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân2-5,C214TH Mạng máy tính (0.5TC) Trần Văn Líc3-4,E112 - Bù 3-5,A135 - Bù 3-3,H306 - BùLắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển3-5,E203Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú3-5,B104Kiến trúc phần mềm Đặng Hoài Phương3-5,P3PBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển Đặng Phước Vinh3-5,F210Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) Đào Duy Tuấn3-5,B205Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh Đoàn Lê Anh3-5,E303Vật lý 2 Dụng Văn Lữ3-4,E209Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng3-5,H204Giải tích 1 Hoàng Nhật Quy3-5,B209Quản lý chuỗi cung ứng Huỳnh Nhật Tố3-3,E404 - BùQuản trị học đại cương Huỳnh Thị Minh Trúc3-4,B207 - BùĐiều độ hệ thống điện Lê Hồng Lâm3-5,H201Kỹ thuật nhiệt Lê Thị Châu Duyên3-5,C302Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai3-5,F408Môi trường Lê Thị Xuân Thùy3-5,F108Xác suất thống kê Lê Văn Dũng3-4,E406Cơ lưu chất Lê Văn Thảo3-5,F106Hệ thống động lực thông minh Lưu Đức Lịch3-4,F401Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An3-4,E202BQuản lý công trình giao thông Mai Anh Đức3-4,B303IoT công nghiệp Ngô Đình Thanh3-4,B206Hệ thống truyền tải điện đi xa Ngô Văn Dưỡng3-5,F209Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành3-5,F103Cơ học kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn3-5,F404Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ3-4,E201AMô hình Chất lượng nước Nguyễn Dương Quang Chánh3-4,P1Điều khiển Robot Nguyễn Hoàng Mai3-4,A143Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng Nguyễn Hoàng Trung Hiếu3-5,C202PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Năng Hùng Vân3-4,E304Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học Nguyễn Thanh Bình3-5,E302Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng3-4,P2Thiết kế mạng và chất lượng dịch vụ Nguyễn Thế Xuân Ly3-4,A146PBL 8. Công nghệ bê tông 2 Nguyễn Tiến Dũng3-4,B201Thi công cầu Nguyễn Văn Mỹ3-4,E104Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy3-4,B305Học máy và ứng dụng Phạm Công Thắng3-4,E207Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn3-5,H207Môi trường Phạm Thị Kim Thoa3-5,E206Lý thuyết ô tô Phan Minh Đức3-4,A133ISO 14001 & Kiểm toán môi trường Phan Như Thúc3-4,C301Hệ thống truyền động thủy khí Phan Thành Long3-5,E402Vật lý 1 Phùng Việt Hải3-5,E201BCông cụ và thiết bị xét nghiệm y học Tạ Ngọc Ly3-4,B302Quản trị học Trần Minh Trí3-5,E110BKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trần Thanh Bình3-5,H108Nhập môn ngành Trần Văn Nam3-4,C203PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Trương Ngọc Châu3-5,F202PBL 3: Thiết kế trường THPT Trương Nguyễn Song Hạ3-5,B102Phát triển bền vững trong xây dựng Trương Quỳnh Châu3-4,P5Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng3-4,A141Máy điện trong thiết bị tự động Võ Quang Sơn3-4,E202ACông trình cấp nước Vũ Huy Công4-5,H306Lắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển4-5,B105Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan4-4,F310 - BùLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng4-5,B101Chuyên đề Nội thất Đỗ Hoàng Rong Ly4-5,A145Tổng hợp và phân tích polymer Đoàn Thị Thu Loan4-5,A144Thủy tinh kỹ thuật và dân dụng Dương Thị Hồng Phấn4-5,A136Thi công công trình hạ tầng ngầm đô thị Hoàng Phương Hoa4-5,F309Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên4-5,E403Quản trị học đại cương Huỳnh Thị Minh Trúc4-5,F102Nguyên lý máy Lê Cung4-5,H304Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm Lê Hoài Nam4-5,B106Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh4-5,F107Quản lý Dự án Lê Thị Kim Oanh4-5,H106Khai thác & kiểm định cầu Lê Văn Lạc4-5,B301Cảm biến Nguyễn Hồ Sĩ Hùng4-5,F308Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ Nguyễn Hồng Nguyên4-5,F405Phương pháp tính Nguyễn Ngọc Hậu4-5,H101 - BùThiết kế hệ thống quan trắc Nguyễn Thanh Hảo4-5,E101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,E114Kinh tế xây dựng Nguyễn Thị Thảo Nguyên4-5,E208Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính4-5,F301Kỹ thuật thủy khí Nguyễn Võ Đạo4-5,E404Hóa lý 2 Phan Thế Anh4-5,E205Văn hóa ẩm thực Tạ Thị Tố Quyên4-5,F207Lập trình trên Linux Trần Hồ Thủy Tiên4-5,H208Chi tiết máy Trần Minh Sang4-5,F403Cơ sở điện tử công suất Trần Thái Anh Âu4-5,C128Tiếng Nhật 1 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,E102Mạng thông tin máy tính Trần Thị Minh Hạnh4-5,A154Điêu khắc Trần Văn Tâm4-5,H307Chuyên đề bêtông Trịnh Lê Huyên4-5,B204Quản lý bảo trì công nghiệp Trịnh Xuân Long4-5,F306Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ4-5,F208Tổng quan công trình giao thông Võ Hải Lăng5-5,F310 - BùLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng5-5,F206 - BùNăng lượng tái tạo Nguyễn Văn Tấn5-5,H302 - BùTriết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan6-10,HTF 6-10,A136 - Bù 6-7,F209Vi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh6-9,B104 - BùTổng quan công trình xây dựng Cao Văn Lâm6-8,H108Giải tích 1 Chử Văn Tiệp6-7,F303Kỹ thuật điện tử Đặng Phước Vinh6-7,E206Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình6-7,F101Công nghệ đúc và hàn Đinh Đức Hạnh6-7,F405Lập trình Python Đinh Quỳnh Như6-8,E102Cơ sở kiến trúc 1 Đỗ Hoàng Rong Ly6-7,F306Vật liệu xây dựng Đỗ Thị Phượng6-8,H104Kỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa6-7,A142Mô hình chất lượng nước Đoàn Thụy Kim Phương6-7,A141Công nghệ kỹ thuật thi công công trình đô thị Đoàn Viết Long6-7,B101Vận hành Hệ thống điện Hạ Đình Trúc6-8,A135Xử lý ảnh Hồ Phước Tiến6-8,C304PBL 5: Hệ thống nhúng & IoT Hồ Viết Việt6-8,H401Giải tích 1 Hoàng Nhật Quy6-7,E401Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng6-8,H303Nhập môn ngành Lê Đình Dương6-7,E114Kinh tế môi trường Lê Hoàng Sơn6-7,P8Mạng cục bộ công nghiệp Lê Quốc Huy6-9,P7Tiếng Pháp 1 Lê Thị Ngọc Hà6-8,E402Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai6-7,F202PBL 1: Kiến trúc công trình Lê Trương Di Hạ6-9,H201Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn6-8,G105TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC) Lê Xuân Dũng6-7,E301A - BùLý thuyết ô tô Lưu Đức Lịch6-9,F409Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh6-7,E202ATổ chức thi công xây dựng Mai Chánh Trung6-8,H207Môi trường Mai Thị Thùy Dương6-8,F309Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Ngô Minh Trí6-7,E406Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân6-7,E301BKinh tế xây dựng (X2) Nguyễn Chí Công6-7,E209Kỹ năng nghề nghiệp Nguyễn Công Luyến6-8,F109Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 1 Nguyễn Đức Minh6-8,E405Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường Nguyễn Dương Quang Chánh6-8,F310Lý thuyết mạch điện tử 1 Nguyễn Duy Nhật Viễn6-8,E403Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-7,E203Lưới điện thông minh Nguyễn Hồng Việt Phương6-9,B201 - BùPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang6-8,H105Môi trường Nguyễn Lan Phương6-8,F102Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân6-8,E113Phát triển bền vững trong xây dựng Nguyễn Quang Trung6-8,E207 - BùVật lý 2 Nguyễn Quý Tuấn6-9,H305Giải tích 1 Nguyễn Thành Chung6-7,E304Thủy văn Nguyễn Thành Phát6-7,F408Lý thuyết mạch điện 1 Nguyễn Thị Ái Nhi6-8,F103Sức bền vật liệu Nguyễn Thị Kim Loan6-7,H304Xử lý tín hiệu số & DSP Nguyễn Thị Kim Trúc6-8,E305Thống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân6-7,E103Cơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-7,F110Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Thu Huyền6-9,E101Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương6-7,B105 - BùPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính6-7,E303Thiết bị nhiệt 1 Nguyễn Văn Dũng6-7,E205Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn6-8,F401Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân6-7,B202ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy Nguyễn Văn Triều6-8,B206Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông Nguyễn Văn Tuấn6-7,B208Xử lý tiếng nói Ninh Khánh Duy6-8,C203PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Phạm Công Thắng6-7,F208Ngắn mạch trong Hệ thống điện Phạm Văn Kiên6-7,B108PBL 1: Nền và móng Phạm Văn Ngọc6-8,E110BPBL ứng dụng Trí tuệ nhân tạo trong Xây dựng Phan Hoàng Nam6-7,P1Toán rời rạc Phan Thanh Tao6-8,B205Kỹ thuật Robot Phan Trần Đăng Khoa6-8,B109Anh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn6-7,A144PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Thái Thị Ngọc Hằng6-7,H103Cơ lưu chất Tô Thúy Nga6-8,F203PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Trần Đình Hiếu6-7,E201BKiểm soát ô nhiễm tiếng ồn Trần Hà Quân6-7,B303 - BùQuản trị nhân lực Trần Minh Trí6-8,F407Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh6-7,E208Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải6-7,B204Hệ thống vi xử lý nâng cao Trần Thái Anh Âu6-8,H302Giải tích 1 Trần Văn Sự6-7,E302Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu6-8,E404Quy hoạch đô thị Trương Nguyễn Song Hạ6-9,H306Kỹ thuật Lập trình Văn Phú Tuấn6-7,F404Kiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng6-8,A134Lý thuyết thông tin Võ Duy Phúc6-7,F207Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn6-8,F402Thiết bị gia công áp lực Võ Trần Anh6-7,B106 - BùPBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp Vũ Thị Hạnh7-9,E210 - Bù 7-10,A146 - Bù 7-10,A145 - Bù 7-10,K106TH Robot công nghiệp Đặng Xuân Thủy7-10,M201TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5) Đỗ Lê Hưng Toàn7-8,E112 - BùHóa học cao phân tử Đoàn Thị Thu Loan7-10,C213BTH Lập trình máy tính 1 Hà Thị Minh Phương7-10,AVLTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô Huỳnh Bá Vang7-8,H307 - BùKỹ thuật dự báo Huỳnh Đức Trí7-9,B102 - BùThị giác máy tính Huỳnh Hữu Hưng7-10,I104TN Kỹ thuật đo lường Khương Thị Út Thương7-10,G102TN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC) Lê Đức Châu7-10,G106TN cơ lưu chất (0.5 TC) Lê Hùng7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn7-8,B301Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Nguyễn Bá Vũ Chính7-10,P6Xác suất thống kê Nguyễn Chánh Tú7-8,A133 - BùKỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng Nguyễn Hoàng Trung Hiếu7-10,C115TN Mạch điện tử tương tự và ứng dụng (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường7-10,C301TH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng Nguyễn Nhật Ân7-10,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân7-10,D103TN Phân tích thực phẩm Nguyễn Thị Thu Thùy7-10,C113IELTS 6.0 Nguyễn Thị Tú Trinh7-10,D210TN hóa hữu cơ Nguyễn Thị Tuyết Ngọc7-10,C201TH kỹ thuật lập trình Nguyễn Văn Nguyên7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-9,H308 - BùKiến trúc nhà công cộng Nguyễn Xuân Trung7-10,S07.08TH Lập trình trên môi trường Windows Phạm Lý Triều7-10,M206TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo Phạm Nguyễn Quốc Huy7-10,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến7-10,C213ATH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC) Thái Vũ Hiền7-10,H301Đồ họa kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang7-10,D105TN Hóa học thực phẩm Trần Thị Ánh Tuyết7-10,C214TH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc7-10,A154TH vẽ mỹ thuật 1 Trần Văn Tâm7-10,XPTH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án (1TC) Trương Ngọc Sơn7-8,F201PBL1: Thiết kế biệt thự Trương Phan Thiên An7-10,G101TN Thí nghiệm hiện trường (1TC) Vũ Hoàng Trí7-10,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh8-10,F306PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Bùi Thị Thanh Thanh8-9,E202APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Đặng Công Thuật8-10,F206Công nghệ phần mềm Đào Duy Tuấn8-9,F405 - BùLập trình Python Đinh Quỳnh Như8-9,E209PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công Đoàn Viết Long8-10,F107Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường Lê Hoàng Sơn8-9,C303PBL 6: Thiết kế hệ thống IoT Lê Quốc Huy8-10,E110APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Mai Anh Đức8-10,A141 - BùQLDA công trình XDDD & CN Ngô Ngọc Tri8-10,A124TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC) Ngô Thái Bích Vân8-10,S08.11Vẽ kỹ thuật Nguyễn Công Hành8-10,E208Toán chuyên ngành 3 Nguyễn Công Luyến8-10,F303Cơ học kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn8-10,B204Kỹ thuật bảo trì công nghiệp Nguyễn Kim Ánh8-10,P1Điều khiển hệ phi tuyến Nguyễn Lê Hòa8-10,F110Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng8-10,F208Cơ sở lý thuyết mạch điện Nguyễn Thị Ái Nhi8-9,E103 - BùCơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh8-10,B105 - BùToán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên8-9,E203Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Thị Thu Thủy8-9,A143 - BùPBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công Nguyễn Trung Quân8-10,B207Công nghệ VLSI Nguyễn Văn Cường8-9,E303Hóa lý silicate 1 Nguyễn Văn Dũng8-10,F408Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu8-10,B202Công nghệ định vị và điều khiển Nguyễn Văn Minh8-8,E401 - BùNgắn mạch trong Hệ thống điện Phạm Văn Kiên8-9,E104PBL 1: Nền và móng Phạm Văn Ngọc8-9,A144PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Thái Thị Ngọc Hằng8-10,A142Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước Tô Thúy Nga8-8,F308 - BùQuản trị học Trần Thị Hoàng Giang8-9,F404Thương mại điện tử Võ Đức Hoàng9-10,H105Giải tích 1 Chử Văn Tiệp9-10,P8Điều khiển theo thời gian thực và giám sát Đặng Phước Vinh9-10,E112Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình9-10,F102Công nghệ đúc và hàn Đinh Đức Hạnh9-10,F301Vật liệu xây dựng Đỗ Thị Phượng9-10,B209Miễn dịch học Đoàn Ngọc Trà My9-9,E113 - BùHóa học cao phân tử Đoàn Thị Thu Loan9-10,B101Cơ lưu chất Đoàn Thụy Kim Phương9-10,E405Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất Hồ Hồng Quyên9-10,F109Xử lý tín hiệu số (DSP) Hồ Phước Tiến9-10,H307 - BùKỹ thuật ra quyết định Huỳnh Đức Trí9-10,E404Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng9-10,B305Hệ thống truyền tải điện đi xa Lê Đình Dương9-10,F310Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà9-9,F101 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương9-10,E301ALưới điện thông minh Nguyễn Hồng Việt Phương9-10,H106Mạng lưới thoát nước Nguyễn Lan Phương9-10,E102Toán cho kiến trúc Nguyễn Lê Trâm9-10,H207Kiểm thử xâm nhập Nguyễn Năng Hùng Vân9-10,H202Xử lý tín hiệu số & DSP Nguyễn Thị Kim Trúc9-10,E305PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân9-10,E403Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Thu Huyền9-10,F302Học máy và ứng dụng Phạm Công Thắng9-10,E402Ngắn mạch trong Hệ thống điện Phạm Văn Kiên9-10,B302Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang9-10,F309Hệ thống sản xuất tự động Trần Ngọc Hải9-10,F308Quản trị học Trần Thị Hoàng Giang9-10,H303Giải tích 1 Trần Văn Sự9-10,B301Lập trình Python Trương Ngọc Châu9-10,F106Kiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An9-10,H302Cơ sở điều khiển quá trình Trương Thị Bích Thanh9-10,E207Kỹ năng mềm Võ Duy Phúc9-10,F402Thiết bị gia công áp lực Võ Trần Anh10-11,F101 - Bù 10-10,E113 - BùHóa học cao phân tử Đoàn Thị Thu Loan10-12,F103Đồ án thiết kế kỹ thuật Hoàng Văn Thạnh10-12,F108PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Trương Ngọc Sơn11-12,F109 - Bù 11-14,F102 11-12,F106 - BùHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An | 1-5,H108 - Bù 1-5,HTF 1-2,H205Lắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển1-3,E207Công nghệ IoT Bùi Thị Thanh Thanh1-4,H308Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn1-4,A152TH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC) Đỗ Hoàng Rong Ly1-4,P2Tiếng Pháp 5 Đỗ Kim Thành1-3,M201PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn1-2,F309Lý thuyết đàn hồi Đỗ Minh Đức1-10,XPThực tập Công nhân (polymer) Đoàn Thị Thu Loan1-3,H104 - BùHóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan1-3,F307Hóa đại cương Dương Thế Hy1-10,XPThực tập nhận thức Dương Thị Hồng Phấn1-2,E210Vẽ kỹ thuật Dương Thọ1-3,F405Động cơ phản lực và tuốc bin khí Dương Việt Dũng1-2,B205PBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ Hạ Đình Trúc1-2,H105Công trình ngầm Hồ Mạnh Hùng1-3,E209Xử lý số tín hiệu Hồ Phước Tiến1-3,H203Giải tích 1 Hoàng Nhật Quy1-2,H304BCông trình ngầm Hoàng Phương Hoa1-10,XPThực tập kỹ thuật 3 Huỳnh Bá Vang1-3,E110APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Huỳnh Nhật Tố1-3,C120PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-4,PTNTH Thiết kế mạch và hệ thống số Huỳnh Việt Thắng1-10,XPThực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập hệ thống công nghiệp Khoa QLDA1-10,XPThực tập hệ thống công nghiệp Khoa QLDA1-4,I104TN Kỹ thuật đo lường Khương Thị Út Thương1-3,B304PBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị Lê Hoàng Sơn1-3,H206Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 1-4,G106TN cơ lưu chất (0.5 TC) Lê Hùng1-2,F109Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Minh Thọ1-2,A145Hóa lý 1 Lê Ngọc Trung1-2,E103Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn1-2,C302Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh1-4,P4Tiếng Pháp 5 Lê Thị Ngọc Hà1-3,E304Anh văn chuyên ngành Lê Thị Phương Mai1-3,B206Tiếng Pháp 3 Lê Thị Trâm Anh1-3,B209Xác suất thống kê Lê Văn Dũng1-3,F209Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-2,E402Thủy lực trong kỹ thuật môi trường Lê Văn Thảo1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn1-2,F406Thiết kế ô tô chuyên dùng Lưu Đức Lịch1-10,XPThực tập công nhân Mã Phước Hoàng1-10,XPThực tập công nhân Mã Phước Hoàng1-2,B109Toán chuyên ngành 3 Mai Anh Đức1-2,E203Công nghệ Web Mai Văn Hà1-2,E204BSinh lý học người Ngô Thái Bích Vân1-2,S07.08Đồ họa kiến trúc Nguyễn Anh Tuấn1-2,F102Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên1-2,P8Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng Nguyễn Đắc Lực1-10,XPThực tập Công nhân (hoá dầu) Nguyễn Đình Minh Tuấn1-4,F302Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ1-3,C214Chuyên đề điện tử 1 Nguyễn Duy Nhật Viễn1-3,H306Pháp luật đại cương Nguyễn Hoàng Duy Linh1-2,P1Điều khiển nâng cao Nguyễn Hoàng Mai1-2,B102KT Phân tích trong CN sinh học Nguyễn Hoàng Minh1-3,F201PBL 3: Thiết kế trường THPT Nguyễn Hồng Ngọc1-4,C115TH Robot thông minh (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường1-3,F308Môi trường Nguyễn Lan Phương1-3,F310Toán cho kiến trúc Nguyễn Lê Trâm1-4,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC) Nguyễn Linh Giang1-2,C202PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân1-3,F101Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân1-3,E202A - BùBiến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An1-10,XPThực tập công nhân Nguyễn Quang Chung1-3,H107Nhập môn ngành Nguyễn Quang Như Quỳnh1-4,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân1-2,F108 - BùVật lý 2 Nguyễn Quý Tuấn1-4,P3Tiếng Pháp 5 Nguyễn Thái Trung1-3,H402Giải tích 1 Nguyễn Thành Chung1-4,I105TN Kỹ thuật điện cao áp Nguyễn Thế Lực1-4,C107PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin Nguyễn Thế Xuân Ly1-2,E208Lý thuyết mạch điện 1 Nguyễn Thị Ái Nhi1-1,H307 - BùChủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Nguyễn Thị Lan Anh1-2,A135Công nghệ tế bào gốc Nguyễn Thị Minh Xuân1-4,H202ĐC hóa học và Nhiên liệu Nguyễn Thị Thanh Xuân1-4,D103TN Phân tích thực phẩm Nguyễn Thị Thu Thùy1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Nguyễn Thị Trúc Loan1-4,D109TN Hóa lý 2 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc1-2,B207Nền và Móng Nguyễn Thu Hà1-2,A141Vật liệu trang trí, hoàn thiện Nguyễn Tiến Dũng1-2,E113PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính1-3,A144Kỹ thuật cao tần Nguyễn Văn Cường1-3,E301BToán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu1-4,C201TH kỹ thuật lập trình Nguyễn Văn Nguyên1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-2,H301Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn1-2,F210Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy1-2,E114Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili Phạm Cẩm Nam1-4,H401Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành1-3,E112Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang1-2,E303Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy Phạm Ngọc Tùng1-2,F409PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Phạm Ngọc Vinh1-4,M206TH Kỹ thuật chế tạo máy Phạm Nguyễn Quốc Huy1-2,F404Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện Phạm Quốc Thái1-4,A124TN Công nghệ lên men (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-2,E401Lịch sử kiến trúc Phương Đông Phan Ánh Nguyên1-2,F301Kỹ thuật điện cao áp Phan Đình Chung1-3,A142PBL 4: Đánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc1-3,F106Vật lý 2 Phùng Việt Hải1-2,F107Hóa lý 1 Tạ Ngọc Ly1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Tạ Thị Tố Quyên1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Tạ Thị Tố Quyên1-4,F110 - BùTechnical writing and presentation Tào Quang Bảng1-3,E403Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-2,B104Kiến trúc cảnh quan Trần Đình Hiếu1-4,E301ATiếng Pháp 1 Trần Gia Nguyên Thy1-2,H201Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang1-10,XPThực tập công nhân (CKHK) Trần Phước Thanh1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trần Quỳnh1-2,F407Cơ sở điện tử công suất Trần Thái Anh Âu1-2,H304Toán nâng cao Trần Thị Minh Dung1-3,E404Xử lý số tín hiệu Trần Thị Minh Hạnh1-5,XPThực tập nhiệt - lạnh 1 Trần Thị Mỹ Linh1-3,H106Giải tích 1 Trần Văn Sự1-10,XPThực tập Công nhân (Silicat) Trịnh Lê Huyên1-2,E406Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng1-2,A143 - BùQuản lý bảo trì công nghiệp Trịnh Xuân Long1-2,E102Lập trình Python Trương Ngọc Châu1-4,AVLTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Võ Anh Vũ1-2,E202BĐiều khiển máy điện Võ Quang Sơn1-4,D111TN Hóa học đại cương Võ Thị Thu Hiền1-10,XPThực tập công nhân VLXD Vũ Hoàng Trí1-2,E204ATruyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh1-4,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh2-5,A133 - Bù 2-3,E206 - Bù 2-5,A134 - Bù 2-3,B101Giải tích mạng điện Lê Kim Hùng2-5,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến2-3,C128Tiếng Nhật 1 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân2-5,C213ATH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc3-5,A143 - Bù 3-5,E402Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) Bùi Quang Hiếu3-4,P8Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số Bùi Trương Vỹ3-5,H307Nhập môn ngành Đào Duy Tuấn3-5,F301Cơ học công trình Đỗ Minh Đức3-4,E406Dược lý đại cương Đoàn Ngọc Trà My3-5,E113Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan3-5,F201PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Đoàn Trần Hiệp3-5,B301Hình họa - vẽ kỹ thuật Dương Thọ3-4,B205ổn định trong Hệ thống điện Hạ Đình Trúc3-3,H103 - BùCông trình ngầm Hồ Mạnh Hùng3-5,C301PBL 4: Thiết kế kỹ thuật Lê Quốc Huy3-5,H201Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy3-4,E103Cơ lưu chất Lê Văn Thảo3-5,E210 - BùPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Lưu Đức Bình3-4,F406Dao động ô tô Lưu Đức Lịch3-4,B109Quản lý công trình giao thông Mai Anh Đức3-5,C202PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Mai Văn Hà3-4,A135Sinh học ung thư Ngô Thái Bích Vân3-5,F202PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Nguyễn Anh Tuấn3-4,P1Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực3-3,E401 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương3-5,E102Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng3-5,F206Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên3-5,H105Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân3-5,F107Vật lý 2 Nguyễn Quý Tuấn3-5,E208Cơ sở lý thuyết mạch điện Nguyễn Thị Ái Nhi3-5,E101Kỹ thuật lập trình Nguyễn Thị Minh Hỷ3-4,B102Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân3-4,B207PBL 2: Nền và móng Nguyễn Thu Hà3-4,A141Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt Nguyễn Tiến Dũng3-5,E204ATiếng Pháp 3 Nguyễn Trần Dạ Lê3-5,F407Chuyên đề 2 Nguyễn Văn Hiếu3-5,H205Cấu trúc máy tính và vi xử lý Phạm Công Thắng3-5,F404Anh văn CN (HTCN) Phạm Quốc Thái3-4,E204BQuá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn3-4,H101 - BùPhụ gia trong công nghệ Polymer Phan Thế Anh3-5,F109Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh3-5,A136PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm Tạ Ngọc Ly3-5,E205Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến3-5,A145Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang3-5,E104Xác suất thống kê Trần Chín3-5,F203PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Trần Đình Hiếu3-5,K101PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Trần Minh Sang3-3,E114 - BùBê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới Trịnh Lê Huyên3-5,F409Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trịnh Quang Thịnh3-4,P5Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu3-4,E202BCung cấp điện XNCN Võ Quang Sơn4-5,E203 - Bù 4-5,H204Kỹ thuật nâng chuyển Bùi Minh Hiển4-5,H203Kỹ thuật điện tử Đặng Phước Vinh4-5,F101Công nghệ đúc và hàn Đinh Đức Hạnh4-5,S07.08ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu Đinh Thị Như Thảo4-5,E207Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng4-5,E305Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng4-5,B206Xử lý tín hiệu số (DSP) Hồ Phước Tiến4-5,B303Quản lý Chất thải nguy hại Lê Hoàng Sơn4-5,H302Thị trường điện Lê Hồng Lâm4-5,B101Giải tích mạng điện Lê Kim Hùng4-5,F405Xe và máy chuyên dụng Lê Minh Đức4-5,E206Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Minh Thọ4-5,E403Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung4-5,C114Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh4-5,H206Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An4-5,F209Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên4-5,F108Kỹ thuật lập trình Nguyễn Công Danh4-5,F106Pháp luật đại cương Nguyễn Hoàng Duy Linh4-5,F103Cấu trúc kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc4-5,E112Môi trường Nguyễn Lan Phương4-4,E202A - BùBiến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An4-5,H402Giải tích 1 Nguyễn Thành Chung4-5,H306Vi sinh đại cương Nguyễn Thị Đông Phương4-5,E302Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy4-5,B302Lịch sử kiến trúc Phương Đông Phan Ánh Nguyên4-5,A142Đánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc4-5,B204Học máy trong XD Trần Đình Minh4-5,C128Tiếng Nhật 1 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,H305Điều khiển số Trần Thị Minh Dung4-5,H104Phân tích dữ liệu giao thông Trần Thị Phương Anh4-5,B108Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang4-5,E114Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới Trịnh Lê Huyên5-5,A135 - BùSinh học ung thư Ngô Thái Bích Vân5-5,P5 - BùCơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu6-10,HTF 6-10,H205 - Bù 6-7,F303Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan6-8,E112Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú6-9,C202PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh6-7,B207Xử lý dữ liệu Đặng Thiên Bình6-7,F102 - BùBảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh6-9,H302Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn6-7,F210Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga6-8,H202Môi trường Hồ Hồng Quyên6-8,E208Kỹ thuật vi xử lý Hồ Viết Việt6-7,H308Truyền động điện Khương Công Minh6-7,B101Vận hành nhà máy điện Lê Đình Dương6-8,F310Triết học Mác - Lênin Lê Đức Tâm6-7,P2Robot công nghiệp Lê Hoài Nam6-9,H201Triết học Mác - Lênin Lê Hữu Ái6-7,E204AThi công mạng lưới cấp thoát nước Lê Năng Định6-7,B202Môi trường Lê Phước Cường6-7,E205Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy6-8,E101Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai6-9,H206Triết học Mác - Lênin Lê Văn Thao6-8,A144Công nghệ bêtông 2 Lê Xuân Chương6-7,E302Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An6-9,F406Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên6-7,A134ống nhiệt và ứng dụng Ngô Phi Mạnh6-9,H203Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính6-7,A146Tiết kiệm năng lượng trong công trình Nguyễn Đình Huấn6-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 1 Nguyễn Đức Minh6-8,E404Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ6-8,H401Pháp luật đại cương Nguyễn Hoàng Duy Linh6-7,A136PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện Nguyễn Hồng Việt Phương6-7,B204Điều khiển tự động truyền động điện trong CN Nguyễn Khánh Quang6-9,H108Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm6-7,F207Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân6-8,E204BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Nguyễn Quang Trung6-7,B106Lò hơi 1 (K2020) Nguyễn Quốc Huy6-8,A141Chuyên đề viễn thông 1 Nguyễn Tấn Hưng6-8,B209An toàn và bảo mật thông tin Nguyễn Tấn Khôi6-7,E102ƯD SCADA trong công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc6-7,H301Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân6-8,F107Nhập môn ngành Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-8,F309Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Cường6-7,B108Thiết kế công việc và đo lường lao động Nguyễn Văn Thiên Ân6-9,F110Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-7,E403Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn6-8,E201BLập trình trong XD nâng cao Phan Hoàng Nam6-7,E405Quản lý dự án (TC1) Phan Hồng Sáng6-8,E110BPBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer Phan Thị Thúy Hằng6-8,A142Kỹ thuật Robot Phan Trần Đăng Khoa6-7,F401Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 Tạ Thị Tố Quyên6-8,B303Anh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn6-8,B205PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Tào Quang Bảng6-8,F301Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến6-7,B301Công nghệ gia công CNC Trần Đình Sơn6-8,F208Vật lý 2 Trần Thị Hồng6-8,C302Anh văn chuyên ngành Trần Thị Minh Hạnh6-7,E304Thi công công trình giao thông đô thị Trần Trung Việt6-9,H402Giải tích 1 Trần Văn Sự6-9,F407Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan6-7,E103Định mức kỹ thuật trong xây dựng Trương Quỳnh Châu6-8,H303Nhập môn ngành Văn Phú Tuấn6-8,A135PBL 6: Điều hòa không khí Võ Chí Chính6-9,C204PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin Võ Đức Hoàng6-8,F402Anten và truyền sóng Võ Duy Phúc6-7,E206Kỹ thuật học máy Võ Như Thành6-7,E202BTrạm bơm và cấp thoát nước đô thị thông minh Vũ Huy Công7-8,E110A - Bù 7-8,E114 - Bù 7-8,E203 - Bù 7-10,A125TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC) Bùi Xuân Đông7-10,K106TH Robot công nghiệp Đặng Xuân Thủy7-10,M201PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn7-10,PTN PFIEVTN Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa7-10,G206TN Hóa phân tích môi trường (1TC) Hoàng Ngọc Ân7-10,AVLTH cảm biến và kỹ thuật đo Huỳnh Bá Vang7-10,I104TH Điều khiển logic trong công nghiệp Khương Thị Út Thương7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn7-10,E402Giải tích 3 Nguyễn Chánh Tú7-10,C115TH Mạch và thiết bị điện tử 2 Nguyễn Hữu Lập Trường7-10,C213BTH Vi xử lý Nguyễn Huỳnh Nhật Thương7-10,D112TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn7-10,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân7-10,I105TN Kỹ thuật điện cao áp Nguyễn Thế Lực7-8,C114 - BùAn toàn Thông tin mạng Nguyễn Thế Xuân Ly7-10,D109TN Hóa lý 2 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc7-10,VPBMPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu7-10,C201TH kỹ thuật lập trình Nguyễn Văn Nguyên7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-10,M206TH Dung sai và kỹ thuật đo Phạm Nguyễn Quốc Huy7-10,A124TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC) Phạm Thị Kim Thảo7-10,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến7-10,C213ATH Tín hiệu và hệ thống Thái Vũ Hiền7-10,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trần Quỳnh7-10,D105TN hóa đại cương (1TC) Trần Thị Ánh Tuyết7-10,C214TH Mạng cảm biến không dây cho HT IoT (0.5TC) Trần Văn Líc7-8,F202PBL1: Thiết kế biệt thự Trương Phan Thiên An7-10,D111TN hóa đại cương (1TC) Võ Thị Thu Hiền7-10,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh8-10,H301Giải tích 1 Chử Văn Tiệp8-9,P1Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình8-10,E305Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan8-10,F201PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp8-10,H106Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng8-9,P2Điều khiển tuần tự theo chương trình Khương Công Minh8-10,H208Nhập môn ngành Lê Đình Dương8-9,A146Truyền thông môi trường Lê Phước Cường8-10,F409Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy8-10,E113PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Lê Thị Huỳnh Anh8-10,E103Hệ thống công trình Mai Anh Đức8-8,B104 - BùCấu trúc dữ liệu và giải thuật Ngô Minh Trí8-9,B101Vận hành Hệ thống điện Ngô Văn Dưỡng8-10,F206Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương8-10,A305PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 Nguyễn Đặng Hoàng Thư8-10,E204ATin học ứng dụng Nguyễn Đình Huấn8-10,E405Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng8-9,A136Bảo vệ hệ thống điện phức tạp Nguyễn Hồng Việt Phương8-10,E202BHệ thống năng lượng Đô thị thông minh Nguyễn Thanh Hảo8-10,F207Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến8-9,B204Hệ thống điều khiển thông minh Nguyễn Thị Kim Trúc8-10,H304Đại cương kỹ thuật máy tính Nguyễn Văn Hiếu8-9,E303Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn8-9,B108An toàn & nhân trắc học Nguyễn Văn Thiên Ân8-10,C203PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Phạm Công Thắng8-9,E403Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn8-9,E202AQuản lý dự án (TC1) Phan Hồng Sáng8-10,F303Vật lý 2 Phùng Việt Hải8-9,E205Cơ lưu chất Tô Thúy Nga8-10,F102Hình họa 1 Tôn Nữ Huyền Trang8-9,E304BIM trong xây dựng Trần Trung Việt8-9,B207Trực quan hóa dữ liệu Trương Ngọc Châu8-10,F404Thiết kế vi mạch Võ Tuấn Minh8-10,B304Công trình ven bờ biển Vũ Huy Công9-10,H207 - Bù 9-10,F308Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga9-10,H204Pháp luật đại cương Dương Việt Anh9-10,F301Môi trường Hồ Hồng Quyên9-10,A144Bê tông nhẹ Lê Xuân Chương9-12,F101Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển9-10,B208Hệ thống động lực ô tô Lưu Đức Lịch9-10,B105 - BùCấu trúc dữ liệu và giải thuật Ngô Minh Trí9-10,F402Mạng máy tính Nguyễn Công Danh9-10,F208Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân9-10,A135Lò công nghiệp Nguyễn Quốc Huy9-10,B202Bảo mật và an ninh mạng Nguyễn Tấn Khôi9-10,E207An toàn Thông tin mạng Nguyễn Thế Xuân Ly9-10,F107Dinh dưỡng thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương9-10,H202 - BùGiải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương9-10,H104PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí Phan Thành Long9-10,F306Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) Trần Đình Sơn9-10,E101Truyền động và điều khiển thủy khí Trần Xuân Tùy9-9,F109 - BùTriết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan9-10,E112Định mức kỹ thuật trong xây dựng Trương Quỳnh Châu9-10,F403Lý thuyết thông tin Võ Duy Phúc10-13,F108Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Thu Huyền10-12,F209Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành10-13,F110Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan11-14,F102 11-14,F107 11-13,F103PBL 3: Thiết kế cầu Hoàng Trọng Lâm11-12,F106TH Kỹ thuật học sâu và ứng dụng Phạm Văn Tuấn | 1-5,F106 - Bù 1-5,F107 - Bù 1-5,HTF 1-4,P4Toán chuyên ngành Bùi Tuấn Khang1-3,H205Giải tích 1 Chử Văn Tiệp1-2,H201Kiến trúc hướng dịch vụ Đặng Hoài Phương1-2,A145Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh1-2,P8Bảo trì Đinh Minh Diệm1-2,F308Nền và Móng Đỗ Hữu Đạo1-2,E401Kỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa1-2,A143Cảm biến sinh học Đoàn Ngọc Trà My1-10,XPThực tập Công nhân (polymer) Đoàn Thị Thu Loan1-4,F307 - BùVật liệu polymer composite Đoàn Thị Thu Loan1-2,A142Vật liệu polymer composite Đoàn Thị Thu Loan1-3,F404 - BùPBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp1-2,E210Quy hoạch thực nghiệm Dương Thị Hồng Phấn1-10,XPThực tập nhận thức Dương Thị Hồng Phấn1-3,E305Hình họa - vẽ kỹ thuật Dương Thọ1-2,B305ổn định trong Hệ thống điện Hạ Đình Trúc1-3,E303Trí tuệ nhân tạo Hoàng Lê Uyên Thục1-4,G206TN Hóa phân tích môi trường (1TC) Hoàng Ngọc Ân1-3,F301Phương pháp tính Hoàng Thắng1-2,A135An toàn lao động Hoàng Trọng Lâm1-2,F303Thiết kế tối ưu cho chế tạo Hoàng Văn Thạnh1-4,AVLTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô Huỳnh Bá Vang1-10,XPThực tập kỹ thuật 3 Huỳnh Bá Vang1-2,E402Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-3,B108PBL 3: Chuyên đề Huỳnh Việt Thắng1-3,H107Nhập môn ngành Khoa CN Thông tin1-3,H106Nhập môn ngành Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí1-4,GDTCB25-GDTC1-80 Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-10,XPThực tập hệ thống công nghiệp Khoa QLDA1-10,XPThực tập hệ thống công nghiệp Khoa QLDA1-4,I104TH Điều khiển logic trong công nghiệp Khương Thị Út Thương1-2,E110AThị trường điện Lê Hồng Lâm1-4,G106TN cơ lưu chất (0.5 TC) Lê Hùng1-2,S07.08ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng Lê Ngọc Quyết1-2,F110Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Thị Phương Thảo1-3,F109Xác suất thống kê Lê Văn Dũng1-4,H303Hình họa - vẽ kỹ thuật Lê Văn Lược1-3,F206PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Lưu Đức Bình1-3,E403Lý thuyết ô tô Lưu Đức Lịch1-2,A136Quản lý dự án Công trình điện Lưu Ngọc An1-4,H307Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh1-10,XPThực tập công nhân Mã Phước Hoàng1-10,XPThực tập công nhân Mã Phước Hoàng1-2,F306Công nghệ Web Mai Văn Hà1-2,H204Hệ thống sản xuất tự động ô tô Ngô Tấn Thống1-2,E201B - BùLập trình trên môi trường Windows Ngô Thanh Vũ1-3,E301AChuyên đề công nghệ Nguyễn Chánh Đạo1-4,P6Giải tích 3 Nguyễn Chánh Tú1-3,C204PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Công Danh1-2,H103Phụ gia và hoá chất xây dựng Nguyễn Dân1-10,XPThực tập Công nhân (hoá dầu) Nguyễn Đình Minh Tuấn1-3,E104Cơ học kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn1-4,H101Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Độ1-3,E202BPBL 2: Xử lý nước thải Nguyễn Dương Quang Chánh1-4,H208Kỹ thuật Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn1-2,B301Cảm biến Nguyễn Hoàng Mai1-2,E203Cấu trúc kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc1-4,D112TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn1-2,E102Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Phi Lê1-4,A141PBL 2: Thông gió và xử lý khí thải Nguyễn Phước Quý An1-10,XPThực tập công nhân Nguyễn Quang Chung1-2,P1Kỹ năng mềm (Chuyên đề 2) Nguyễn Quang Như Quỳnh1-4,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân1-2,F302Trang bị điện Nguyễn Quốc Định1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Nguyễn Quý Tuấn1-2,P2Kiến trúc và phát triển hệ phân tán Nguyễn Tấn Khôi1-4,H207Giải tích 1 Nguyễn Thành Chung1-2,E201AThiết kế nền mặt đường Nguyễn Thanh Cường1-3,F210Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng1-2,F310Thủy văn Nguyễn Thành Phát1-4,I105TN Kỹ thuật điện cao áp Nguyễn Thế Lực1-2,F208Lý thuyết mạch điện 1 Nguyễn Thị Ái Nhi1-2,C302Giao tiếp kỹ thuật nâng cao Nguyễn Thị Anh Thư1-2,F102Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,B208ƯD SCADA trong công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Nguyễn Thị Lan Anh1-2,B204Quản lý Dự án Nguyễn Thị Phương Quyên1-3,H202Hóa đại cương Nguyễn Thị Thanh Xuân1-3,E208Nhập môn ngành Nguyễn Thị Thu Trang1-3,H203Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Nguyễn Thị Trúc Loan1-4,D109TN Hóa lý 2 Nguyễn Thị Tuyết Ngọc1-2,E304Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài Nguyễn Văn Chính1-3,B105Anten và truyền sóng Nguyễn Văn Cường1-3,F101Kỹ thuật lập trình Nguyễn Văn Hiệu1-4,C105TH kỹ thuật lập trình Nguyễn Văn Nguyên1-3,B106Kỹ thuật số Nguyễn Văn Phòng1-2,E405Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn1-3,E112 - BùPBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông Nguyễn Văn Tuấn1-2,E302Tin học trong quản lý dự án Phạm Anh Đức1-2,E209Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường Phạm Ngọc Phương1-4,M206TH Kỹ thuật chế tạo máy Phạm Nguyễn Quốc Huy1-4,H306 - BùGiải tích 2 Phạm Quý Mười1-4,A124TN Công nghệ lên men (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-3,B109Quản lý và đánh giá công nghệ Phạm Tiên Phong1-2,E206Nền và Móng Phạm Văn Ngọc1-2,E204AĐánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc1-2,A144Kỹ thuật an toàn công nghệ Phan Thanh Sơn1-2,E205Hóa lý 2 Phan Thế Anh1-3,F207Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Tạ Thị Tố Quyên1-10,XPThực tập Công nhân (TP) Tạ Thị Tố Quyên1-3,F103Lý thuyết mạch điện tử 1 Tăng Anh Tuấn1-2,B201Cơ lưu chất Tô Thúy Nga1-4,I202TH Cơ sở máy điện (0.5 TC) Trần Anh Tuấn1-3,S08.09Giải tích 1 Trần Chín1-2,E406Kỹ năng nghề nghiệp Trần Đình Minh1-3,E202APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Trần Ngọc Hải1-10,XPThực tập công nhân (CKHK) Trần Phước Thanh1-2,B304Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng Trần Thanh Sơn1-4,D105TN hóa đại cương (1TC) Trần Thị Ánh Tuyết1-3,B207Chuyển giao công nghệ Trần Thị Hoàng Giang1-2,B303Xử lý tín hiệu số (DSP) Trần Thị Minh Hạnh1-5,XPThực tập nhiệt - lạnh 1 Trần Thị Mỹ Linh1-2,H304BPhân tích dữ liệu giao thông Trần Thị Phương Anh1-2,H104 - BùXử lý nước thải Trần Văn Quang1-10,XPThực tập Công nhân (Silicat) Trịnh Lê Huyên1-3,F409Mạng điện Trịnh Trung HIếu1-3,E103Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long1-2,F402 - BùCơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu1-3,B206Thẩm định dự án nâng cao Trương Ngọc Sơn1-3,E207Viết và thuyết trình kỹ thuật Văn Phú Tuấn1-2,F108Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng1-2,E404Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn1-2,P3Quản lý dự án CNTT Võ Trung Hùng1-10,XPThực tập công nhân VLXD Vũ Hoàng Trí1-2,E114Quản lý logistics Vũ Thị Hạnh2-2,B205 - Bù 2-5,A133 - Bù 2-5,A134 - Bù 2-5,H206Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà2-4,F209Quản trị sản xuất Nguyễn Hồng Nguyên2-5,C113IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh2-3,C128Tiếng Nhật 1 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân2-5,C213ATH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc3-5,A145 - Bù 3-5,F310Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) Bùi Quang Hiếu3-5,E203Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú3-5,H103Nhập môn ngành (KTOTO) Bùi Văn Ga3-5,P1Lập trình hướng đối tượng Đặng Hoài Phương3-4,B303Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh3-4,E406PBL 1: Nền và móng Đỗ Hữu Đạo3-5,E206Kỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa3-5,E201AKỹ thuật thi công công trình Hoàng Trọng Lâm3-5,F303PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay Hoàng Văn Thạnh3-5,F108Lý thuyết mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng3-5,H102IELTS 6.0 Khoa KHCNTT3-5,B302Động cơ phản lực và tuốc bin khí Lê Minh Đức3-4,E110AĐịnh mức dự toán xây dựng Lê Ngọc Quyết3-5,H201Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy3-5,E205Anh văn chuyên ngành Lê Thị Phương Mai3-4,B305Quản lý dự án Công trình điện Lưu Ngọc An3-5,B204PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng Mai Chánh Trung3-5,E101Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng3-4,E304PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông Nguyễn Ngọc Hậu3-4,A142Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Phi Lê3-4,B301Hệ thống điều khiển thông minh Nguyễn Quốc Định3-4,A144Nhà máy nhiệt điện (H5) Nguyễn Quốc Huy3-5,B209Công nghệ mạng Nguyễn Tấn Khôi3-5,A135ứng dụng GIS trong hạ tầng kỹ thuật Nguyễn Thành Phát3-5,P8Kỹ thuật quá trình sản xuất Nguyễn Thế Tranh3-5,F208Phương pháp tính Nguyễn Thị Ái Nhi3-4,F302Xử lý tín hiệu số & DSP Nguyễn Thị Kim Trúc3-5,P7PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Nguyễn Thị Phương Quyên3-5,F308Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Nguyễn Văn Chính3-5,E404Kỹ thuật truyền dữ liệu Nguyễn Văn Hiếu3-5,E204ASức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân3-5,F306Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng3-4,E405Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH Phan Thanh Sơn3-5,E402Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang3-5,F110Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh3-5,B201TH Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng (0.5TC0 Trần Thế Vũ3-5,A136Học sâu Trần Thị Minh Hạnh3-3,H401 - BùGiải tích 1 Trần Văn Sự3-4,A146PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Trịnh Quang Thịnh3-5,A305PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Trương Quỳnh Châu3-5,B202PBL 6: Điều hòa không khí Võ Chí Chính3-4,E302Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng3-4,E401Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn3-4,P2Kiến trúc hướng dịch vụ Võ Trung Hùng3-3,H204 - BùQuản lý logistics Vũ Thị Hạnh4-5,C214 - Bù 4-5,E301AKỹ thuật điện tử Đặng Phước Vinh4-5,E103Hóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn4-5,E208Kỹ năng mềm Hoàng Lê Uyên Thục4-5,E207Thị trường điện Lê Hồng Lâm4-5,B205Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 4-5,F401PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh Lê Minh Tiến4-5,C114PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự Lê Quốc Huy4-5,H107Công nghệ Web Mai Văn Hà4-5,E209 - BùLập trình trên môi trường Windows Ngô Thanh Vũ4-5,B105 - BùPháp luật đại cương Nguyễn Hoàng Duy Linh4-5,A143Các quá trình trong công nghệ enzyme Nguyễn Hoàng Minh4-5,B207Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải Nguyễn Minh Hải4-5,E104Toán chuyên ngành 1(PPT) Nguyễn Phạm Thế Nhân4-5,C303Giao tiếp kỹ thuật nâng cao Nguyễn Thị Anh Thư4-5,E303Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn4-5,E201BKhai phá dữ liệu lớn trong xây dựng đô thị Phạm Thành Hưng4-5,P3Chuyên đề 3 Phạm Tiên Phong4-5,F409Kỹ thuật điện cao áp Phan Đình Chung4-5,E202BQuản lý tổng hợp vùng bờ Phan Như Thúc4-5,E110BDự toán xây dựng Phan Quang Vinh4-5,H104Phụ gia trong công nghệ Polymer Phan Thế Anh4-5,E403Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 Tạ Thị Tố Quyên4-5,F206Anh văn CN Cơ khí Tào Quang Bảng4-5,H105Thủy văn Tô Thúy Nga4-5,F309Hệ thống sản xuất tự động Trần Ngọc Hải4-5,B109Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng Trần Thanh Sơn4-5,C128Tiếng Nhật 1 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,H106 - BùGiải tích 1 Trần Văn Sự4-5,F408Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng4-5,E301BThiết bị gia công áp lực Võ Trần Anh4-5,H203Quản lý logistics Vũ Thị Hạnh6-10,HTF 6-10,A141 - Bù 6-7,H204Lắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển6-9,C203PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Đặng Hoài Phương6-7,F109Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình6-8,H207Nhập môn ngành Đào Duy Tuấn6-7,S07.08ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu Đinh Thị Như Thảo6-7,F101Chuyên đề Nội thất Đỗ Hoàng Rong Ly6-9,M201PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn6-7,F303Hệ thống nhúng Đoàn Lê Anh6-8,F201PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp6-8,F406Vật lý 2 Dụng Văn Lữ6-7,P5Quản lý sản xuất Hồ Dương Đông6-8,B101Kỹ thuật vi xử lý Hồ Viết Việt6-8,H301Giải tích 1 Hoàng Nhật Quy6-9,H401Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà6-7,E209Công trình xử lý môi trường Lê Hoàng Sơn6-7,H307Vi sinh vật môi trường Lê Phước Cường6-8,P2PBL2 - Mạch và thiết bị điện tử Lê Quốc Huy6-7,F307Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy6-7,F203PBL1: Thiết kế biệt thự Lê Trương Di Hạ6-8,F208Xác suất thống kê Lê Văn Dũng6-8,H303Vẽ kỹ thuật Lê Văn Lược6-7,F202PBL1: Thiết kế biệt thự Lê Vũ Thiều Dương6-9,H108Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh6-8,B201Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng Mai Anh Đức6-8,F402Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên6-7,F306Công nghệ Web Mai Văn Hà6-8,A125TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC) Ngô Thái Bích Vân6-7,E103Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-8,F209Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính6-8,B206 - BùThi công đường ô tô Nguyễn Biên Cương6-9,H206Giải tích 1 Nguyễn Chánh Tú6-8,C202PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Công Danh6-8,E403Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-8,F405Quản lý chuỗi cung ứng Nguyễn Đặng Hoàng Thư6-8,B108Tin học ứng dụng Nguyễn Đình Huấn6-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 1 Nguyễn Đức Minh6-7,A145PBL 5: Công nghệ bê tông 1 Nguyễn Đức Tuấn6-9,H304Kỹ thuật Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn6-8,F106Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-7,E205Hệ thống thông tin đo lường Nguyễn Hoàng Mai6-7,F408Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền6-9,F301Toán cho kiến trúc Nguyễn Lê Trâm6-7,E301AThiết kế công trình thép Nguyễn Tấn Hưng6-7,A146Thủy năng Nguyễn Thanh Hảo6-8,C303PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Nguyễn Thanh Tùng6-8,C204PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly6-7,B207Công nghệ tế bào gốc Nguyễn Thị Minh Xuân6-8,E305Toán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên6-8,F210Xác suất thống kê Nguyễn Thị Thu Sương6-7,E206Marketing căn bản Nguyễn Thị Thu Thủy6-8,A136Kỹ thuật cao tần Nguyễn Văn Cường6-8,F108Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu6-9,B104PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT Nguyễn Văn Hiệu6-8,B202PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển Nguyễn Văn Minh6-7,H107Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn6-8,E406Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân6-8,A142Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông Nguyễn Văn Tuấn6-8,B302Kiến trúc nhà công cộng Nguyễn Xuân Trung6-7,E102Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy6-8,H202Kỹ thuật lập trình Phạm Công Thắng6-7,F206Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ6-8,H302Môi trường đô thị và kiến trúc Phạm Thị Kim Thoa6-7,E401Ngắn mạch trong Hệ thống điện Phạm Văn Kiên6-7,E302Trắc địa Phan Đức Tâm6-8,E303Môi trường Phan Thị Kim Thủy6-8,F107Lý thuyết mạch điện tử 1 Tăng Anh Tuấn6-8,B301Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến6-8,F407Xác suất thống kê Tôn Thất Tú6-7,F310Trắc địa Trần Khắc Vỹ6-7,B208 - BùKết cấu thép công trình cao Trần Quang Hưng6-7,B102Quản lý công nghệ Trần Thị Hoàng Giang6-7,E207Toán nâng cao Trần Thị Minh Dung6-10,H101 - BùTriết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan6-7,F401Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu6-7,E204Aứng dụng BIM trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn6-9,H305Kỹ thuật Lập trình Văn Phú Tuấn6-7,B303Quản lý Chất thải nguy hại Võ Diệp Ngọc Khôi6-7,F103Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng6-8,H306Nhập môn ngành Võ Duy Phúc6-7,E210Kỹ thuật học máy Võ Như Thành6-7,A135Máy điện trong thiết bị tự động Võ Quang Sơn6-8,E110BThiết kế vi mạch Võ Tuấn Minh7-10,E113 - Bù 7-10,A143 - Bù 7-10,A144 - Bù 7-9,B106 - Bù 7-10,K106TH Robot công nghiệp Đặng Xuân Thủy7-10,PTN PFIEVTN Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa7-10,P7Hình họa - vẽ kỹ thuật Dương Thọ7-10,I104TH Điều khiển logic trong công nghiệp Khương Thị Út Thương7-8,B304Vận hành nhà máy điện Lê Hồng Lâm7-8,B204Bảo vệ hệ thống điện phức tạp Lê Kim Hùng7-9,H201 - BùMôi trường Lê Năng Định7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Thị Phương Thảo7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Thị Phương Thảo7-8,B205IoT công nghiệp Ngô Đình Thanh7-9,E110ATH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án (1TC) Ngô Ngọc Tri7-10,XPTH CAD/BIM (0.5TC) Ngô Phi Mạnh7-8,F404 - BùQuản lý chuỗi cung ứng Nguyễn Đặng Hoàng Thư7-10,C213BTH Vi xử lý Nguyễn Huỳnh Nhật Thương7-10,D112TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn7-10,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC) Nguyễn Linh Giang7-10,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân7-10,I105TN Kỹ thuật điện cao áp Nguyễn Thế Lực7-10,C113IELTS 5.0_2 Nguyễn Thị Tú Trinh7-10,D210TN hóa hữu cơ Nguyễn Thị Tuyết Ngọc7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-8,E112 - BùTrang bị Điện-Điện tử ĐCĐT Phạm Quốc Thái7-10,A124TN hóa đại cương (1TC) Phạm Thị Kim Thảo7-8,E404Thiết kế công trình thép Phan Cẩm Vân7-10,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến7-10,C213ATH Trường điện từ ứng dụng Thái Vũ Hiền7-10,H203Đồ họa kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang7-10,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn7-10,D105TN Hóa học thực phẩm Trần Thị Ánh Tuyết7-8,E204BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Trần Văn Nam7-10,XCKTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Trần Văn Tiến7-10,AVLTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Võ Anh Vũ7-10,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh8-10,H107Cấu trúc máy tính và vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh8-10,F206Thống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật8-10,F202PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đỗ Hoàng Rong Ly8-10,E206Kỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa8-10,F303Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh Đoàn Lê Anh8-10,F109 - BùHóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan8-10,B303PBL 7_ Xử lý CTR Lê Hoàng Sơn8-9,F408Vi sinh vật môi trường Lê Phước Cường8-10,E301AAnh văn chuyên ngành Lê Thị Phương Mai8-9,S07.08Đồ họa kiến trúc Lê Vũ Thiều Dương8-10,E203Kỹ thuật chế tạo máy Lưu Đức Bình8-9,B207PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Mai Văn Hà8-9,B305Vận hành Hệ thống điện Ngô Văn Dưỡng8-10,P6Hóa đại cương Nguyễn Đình Lâm8-10,A145Công nghệ bêtông 1 Nguyễn Đức Tuấn8-10,E101 - BùMạng điện Nguyễn Hữu Hiếu8-10,F401Thiết kế công trình đường Nguyễn Ngọc Hậu8-10,F103Giải tích 1 Nguyễn Thành Chung8-9,A146Thiết kế hệ thống quan trắc Nguyễn Thanh Hảo8-9,E205Năng lượng tái tạo Nguyễn Thị Ái Nhi8-10,E114 - BùKỹ thuật Xúc tác Nguyễn Thị Diệu Hằng8-10,F306PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao Nguyễn Thị Kim Trúc8-10,A134Quản trị tài chính doanh nghiệp Nguyễn Thị Thu Thủy8-10,E209PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Ninh Khánh Duy8-10,F310Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang8-10,F403Nhập môn ngành Phạm Văn Kiên8-10,F307Kỹ thuật Robot Phan Trần Đăng Khoa8-9,B208Kết cấu thép công trình cao Trần Quang Hưng8-9,B102Kỹ thuật phân tích quyết định Trần Thị Hoàng Giang8-9,E207Điều khiển số Trần Thị Minh Dung8-9,E401Tin học trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn8-10,F101Nhập môn ngành Trương Quỳnh Châu8-10,B105PBL 6_Xử lý chất thải rắn Võ Diệp Ngọc Khôi8-9,E304Kiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng8-9,A135Điều khiển máy điện Võ Quang Sơn9-10,H205Kỹ thuật nâng chuyển Bùi Minh Hiển9-10,C202PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đặng Thiên Bình9-10,E402Lý thuyết đàn hồi Đinh Thị Như Thảo9-10,E302Cơ lưu chất Đoàn Thụy Kim Phương9-10,H208 - Bùứng dụng CNTT trong công nghiệp Huỳnh Đức Trí9-10,B304PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện Lê Hồng Lâm9-10,F108Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 9-10,B204Giải tích mạng điện Lê Kim Hùng9-10,P2Đo lường và cảm biến Lê Quốc Huy9-10,F210Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy9-10,B302Vật lý công trình xây dựng 2 Lê Trương Di Hạ9-10,F209Vẽ kỹ thuật Lê Văn Lược9-10,B205Hệ thống thời gian thực Ngô Đình Thanh9-10,E201BSinh học ung thư Ngô Thái Bích Vân9-10,E303Thiết kế hệ thống SCADA và HMI Ngô Thanh Nghị9-10,B209 - BùPBL 5: Thi công đường ô tô Nguyễn Biên Cương9-10,F405 - BùKinh tế vĩ mô Nguyễn Đặng Hoàng Thư9-10,F402Kinh tế vĩ mô Nguyễn Đặng Hoàng Thư9-10,B108Tiết kiệm năng lượng trong công trình Nguyễn Đình Huấn9-10,B301Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền9-11,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Nguyễn Ngọc Bình9-10,C204Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly9-10,E208Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân9-10,H104Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn9-10,F208Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ9-10,H306Sinh thái môi trường Phạm Thị Kim Thoa9-10,E404PBL 5: Thiết kế nhà thép Phan Cẩm Vân9-10,F110 - BùPBL 3: Lưới điện cao áp Phan Đình Chung9-10,H207Vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến9-10,H105Toán nâng cao (Nhiệt) Thái Ngọc Sơn9-10,E112Lập trình trên Linux Trần Hồ Thủy Tiên9-10,F407Trắc địa Trần Khắc Vỹ9-10,E204BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Trần Văn Nam9-10,F404Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu9-10,F203PBL1: Thiết kế biệt thự Trương Nguyễn Song Hạ9-10,F107Kỹ năng mềm Võ Duy Phúc10-12,F106Đồ án thiết kế kỹ thuật Hoàng Văn Thạnh10-11,F207 - BùMạng máy tính Nguyễn Công Danh11-14,F102 11-13,F107 - BùPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Lưu Đức Bình11-12,F103 - BùHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An11-13,F109PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Trương Ngọc Sơn11-13,C114IELTS 5.0_2 Vũ Ngọc Hà | 1-10,E113 - Bù 1-10,E204B - Bù 1-5,A144 - Bù 1-10,E110A - Bù 1-5,HTF 1-3,E303Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) Bùi Quang Hiếu1-2,B302Vi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh1-3,A135PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Châu Mạnh Lực1-4,E103Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-3,F109PBL 3: Mạng máy tính Đào Duy Tuấn1-3,F303PBL 3: Thiết kế trường THPT Đỗ Hoàng Rong Ly1-2,A133PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa1-3,B105PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Đoàn Lê Anh1-3,F306Nhập môn ngành Đoàn Quốc Khoa1-3,E203PBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng Đoàn Viết Long1-3,E104Kỹ thuật lập trình Đồng Ngọc Nguyên Thịnh1-4,H203Vật lý 1 Dụng Văn Lữ1-2,F408Hình họa 2 Dương Thọ1-2,F310Pháp luật đại cương Dương Việt Anh1-3,E210PBL 3: Chuyên đề Hồ Viết Việt1-4,H108Giải tích 1 Hoàng Nhật Quy1-4,E204BCông nghệ chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh1-4,AVLTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Huỳnh Bá Vang1-3,C120PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-3,E206PBL 3: Chuyên đề Huỳnh Việt Thắng1-3,H307Nhập môn ngành Khoa CN Thông tin1-4,I104TH Điều khiển logic trong công nghiệp Khương Thị Út Thương1-2,B205PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Lê Hoài Nam1-3,H402Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 1-2,F110Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn1-4,C203PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh1-4,B201Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa1-4,H204Vật lý 1 Lê Thị Phương Thảo1-3,H105Giải tích 1 Lương Quốc Tuyển1-3,A134PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Lưu Đức Bình1-4,E204ACơ sở công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình1-4,H201Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh1-3,E101Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên1-4,E205PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà1-3,A142PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao Ngô Đình Thanh1-2,E301BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà1-4,H205Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính1-4,P7Xác suất thống kê Nguyễn Chánh Tú1-2,S08.11PBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp Nguyễn Công Hành1-5,F101 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-3,C214Chuyên đề điện tử 1 Nguyễn Duy Nhật Viễn1-3,B303PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm Nguyễn Hoàng Minh1-3,H202Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành1-4,D112TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn1-2,F309Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền1-3,F302Toán cho kiến trúc Nguyễn Lê Trâm1-4,I304TN Truyền động điện Nguyễn Quang Tân1-2,P1Đảm bảo chất lượng phần mềm Nguyễn Quang Vũ1-3,F102Vật lý 2 Nguyễn Quý Tuấn1-4,B101 - BùTiếng Pháp 5 Nguyễn Thái Trung1-2,E406Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly1-3,F103Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-2,F409Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,F106Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ1-2,E301A - BùQuy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân1-3,H301Nhập môn ngành Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-2,C114Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Thu Huyền1-4,D103TN Phân tích thực phẩm Nguyễn Thị Thu Thùy1-3,P2Tiếng Pháp 3 Nguyễn Thị Thu Trang1-4,H107Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương1-2,E405PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Nguyễn Văn Chính1-3,B104Công nghệ VLSI Nguyễn Văn Cường1-2,C202PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Văn Hiệu1-3,F401Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân1-2,E202APBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất Nguyễn Văn Yến1-2,E302Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo Phạm Anh Đức1-4,B206PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Phạm Anh Đức1-2,F209ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án Phạm Mỹ1-3,B202Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Phạm Ngọc Vinh1-4,C301Giải tích 2 Phạm Quý Mười1-4,A124TN hóa đại cương (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-2,B305PBL 7_ứng dụng GIS trong QLTN&MT Phạm Thị Kim Thoa1-3,F207Nhập môn ngành Phạm Văn Kiên1-3,E201BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Phạm Văn Trung1-3,E202BXử lý tín hiệu tiếng nói Phạm Văn Tuấn1-2,F201Xã hội học đô thị Phan Bảo An1-2,F202Kết cấu công trình (KT) Phan Cẩm Vân1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Phan Liễn1-3,F301PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Phan Tiến Vinh1-2,B304CNSH trong chẩn đoán y học Tạ Ngọc Ly1-3,F308Lý thuyết mạch điện tử 1 Tăng Anh Tuấn1-4,S07.08TH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu Thái Bá Chiến1-2,E102Cơ lưu chất Tô Thúy Nga1-3,F404Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang1-2,B204PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Trần Đình Sơn1-4,B108 - BùTiếng Pháp 1 Trần Gia Nguyên Thy1-2,A141PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Trần Hồ Thủy Tiên1-2,H208PBL 5: Thiết kế nhà thép Trần Quang Hưng1-2,E401Lập trình di động Trần Thế Vũ1-3,C113PBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính Trần Thị Minh Hạnh1-2,F307Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang1-3,F108Giải tích 1 Trần Văn Sự1-4,XCKTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Trần Văn Tiến1-3,E403 - BùPBL 3: Lưới điện cao áp Trịnh Trung HIếu1-2,B201 - BùLập trình Python Trương Ngọc Châu1-2,F406Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ1-4,H304Kỹ thuật Lập trình Văn Phú Tuấn1-2,A143PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Võ Đức Hoàng1-3,H303Nhập môn ngành Võ Duy Phúc1-2,E208PBL 4: Công nghệ số trong quản lý đô thị Võ Ngọc Dương1-2,F206Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn1-3,C216IELTS 5.0_1 Vũ Ngọc Hà1-4,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh1-3,B208PBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng Vương Lê Thắng2-5,B102Kế toán quản trị Cao Thị Hoài Thương2-3,E207 - BùKỹ thuật Tổ chức thi công (KT) Đặng Công Thuật2-3,F203PBL 1: Kiến trúc công trình Nguyễn Thị Hiền2-5,P3IELTS 6.0 Nguyễn Thị Tú Trinh2-3,H106 - BùKỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn2-4,F107 - BùNhập môn ngành Phạm Văn Kiên2-4,B301 - BùHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) Thái Thị Ngọc Hằng2-5,C209TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) Thái Văn Tiến2-5,C213ATH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc2-3,B106PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Võ Đại Quí2-5,A144Anh văn chuyên ngành xây dựng Vũ Huy Công3-5,E208PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Bùi Thị Thanh Thanh3-4,A133PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa3-5,H208Vẽ kỹ thuật Dương Thọ3-4,F209 - BùPháp luật đại cương Dương Việt Anh3-5,E406Vật lý 2 Hoàng Đình Triển3-5,K101PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay Hoàng Văn Thạnh3-5,A136PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Lê Hoài Nam3-5,C303PBL 4: Thiết kế kỹ thuật Lê Quốc Huy3-5,F110Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn3-5,F202PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Nguyễn Anh Tuấn3-5,S08.11Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2 Nguyễn Công Hành3-5,B207PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 Nguyễn Hồng Nguyên3-4,E301BPBL 5: Thiết kế nhà thép Nguyễn Tấn Hưng3-5,A143PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao Nguyễn Thị Kim Trúc3-4,C202PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Thị Minh Hỷ3-4,E405PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân3-5,F208Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu3-4,E202APBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất Nguyễn Văn Yến3-4,E302Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo Phạm Anh Đức3-5,H306Cấu trúc máy tính và vi xử lý Phạm Công Thắng3-5,E102Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang3-5,A141PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh Phạm Quốc Thái3-5,F307Môi trường đô thị và kiến trúc Phạm Thị Kim Thoa3-5,B204PBL 3: Thiết kế trường THPT Phan Ánh Nguyên3-5,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Phan Bảo An3-5,F407Hóa lý - Hóa keo Tạ Ngọc Ly3-5,F406Xác suất thống kê Tôn Thất Tú3-4,F408Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang3-4,B201 - BùLập trình Python Trương Ngọc Châu3-4,P1Thương mại điện tử Võ Đức Hoàng4-5,E207 - BùQuản lý dự án xây dựng Đặng Công Thuật4-5,E104Lưới điện thông minh Dương Minh Quân4-5,F303PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Dương Việt Dũng4-5,B305 - BùQuản lý Chất thải nguy hại Lê Hoàng Sơn4-5,F102Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy4-5,F301Quản lý Dự án Lê Thị Huỳnh Anh4-5,F210Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa4-5,E303Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà4-5,B303Các quá trình trong công nghệ enzyme Nguyễn Hoàng Minh4-5,B304Cơ sở Thiết kế nhà máy Nguyễn Hoàng Trung Hiếu4-5,E101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền4-5,A134PBL 5: Thiết kế HTKT đô thị thông minh Nguyễn Thành Phát4-5,F203PBL 1: Kiến trúc công trình Nguyễn Thị Hiền4-5,F309Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,F103Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn4-5,B206 - BùPBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Phạm Ngọc Vinh4-5,H207PBL 5: Thiết kế nhà thép Phan Cẩm Vân4-5,F302Văn hóa ẩm thực Tạ Thị Tố Quyên4-5,B202Thủy văn Tô Thúy Nga4-5,B205PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Trần Đình Sơn4-4,C114 - BùHọc sâu Trần Thị Minh Hạnh4-5,H303Giải tích 1 Trần Văn Sự4-5,F401Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ4-5,B106PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Võ Đại Quí4-5,F308Kỹ năng mềm Võ Duy Phúc4-5,F310PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Vương Lê Thắng5-5,H205 - BùVật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính5-5,H107 - BùGiải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương6-10,HTF 6-8,F302PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Bùi Minh Hiển6-9,E301A - BùPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đặng Hoài Phương6-8,A135PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Đặng Phước Vinh6-8,A146PBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng Đoàn Viết Long6-8,H107Hóa đại cương Dương Thế Hy6-8,E210PBL 3: Chuyên đề Hồ Viết Việt6-10,E208 - BùQuản trị học đại cương Huỳnh Thị Minh Trúc6-8,E401PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Việt Thắng6-8,F110Nhập môn ngành (Nhật) Khoa CN Thông tin6-8,H101Nhập môn ngành Khoa CN Thông tin6-9,H206Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà6-9,H308Giải tích 1 Lê Hải Trung6-8,H208Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 6-7,E403Kiến trúc Lê Minh Sơn6-8,P1Hệ thống thông tin và ERP Lê Văn Khanh6-7,S07.08Đồ họa kiến trúc Lê Vũ Thiều Dương6-8,A144PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng Mai Chánh Trung6-9,P6Giải tích 1 Nguyễn Chánh Tú6-7,E404 - BùKỹ thuật lập trình Nguyễn Công Danh6-8,F108Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-7,F208Kỹ thuật Robot Nguyễn Hoàng Mai6-8,C203PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Tấn Khôi6-9,H207Giải tích 1 Nguyễn Thành Chung6-8,F210Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng6-7,H402Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương6-7,F207PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công Nguyễn Trung Quân6-8,F109Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu6-7,E205Chuyên đề CN CNPM Nguyễn Văn Liêm6-7,B201 - BùToán chuyên ngành (C4) Nguyễn Văn Minh6-7,E202BPBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất Nguyễn Văn Yến6-9,A143PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT Ninh Khánh Duy6-9,E302Thiết kế máy Phạm Anh Đức6-9,H401Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-7,C204PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Phạm Minh Tuấn6-8,A134PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Phạm Văn Trung6-8,E402PBL 2: Mạch điện tử Phan Trần Đăng Khoa6-8,B102Hệ thống thông tin quản lý (MIS) Thái Bá Chiến6-8,H306Hình họa 1 Tôn Nữ Huyền Trang6-8,F402PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Trần Minh Sang6-7,A142Hệ thống vi xử lý nâng cao Trần Thái Anh Âu6-7,B305 - BùChủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang6-9,H301Giải tích 1 Trần Văn Sự6-7,F209PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trịnh Quang Thịnh6-9,E207 - BùKỹ thuật điện cao áp Trịnh Trung HIếu6-7,B206Kiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng6-7,B208PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học Võ Trần Anh7-10,A125TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC) Bùi Xuân Đông7-8,E303 - BùPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Đặng Công Thuật7-8,F404PBL 1: Kiến trúc công trình Đỗ Hoàng Rong Ly7-10,PTN PFIEVTN Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa7-10,E204BKỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh7-9,B105 - BùTiếng Pháp 3 Lê Thị Trâm Anh7-10,E206Tự động hóa quá trình sản xuất Lưu Đức Bình7-8,E102 - BùHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An7-10,P3PBL - Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà7-10,E304 - BùPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD Ngô Ngọc Tri7-9,F103 - BùVật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính7-8,E101Kỹ thuật điều độ Nguyễn Công Hành7-10,E204ACác phương pháp số Nguyễn Công Luyến7-10,C213ATH Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT Nguyễn Huỳnh Nhật Thương7-10,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân7-10,E206 - BùKết cấu tính toán động cơ đốt trong Nguyễn Quang Trung7-8,H104 - BùChương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ7-10,C105TH kỹ thuật lập trình Nguyễn Văn Nguyên7-10,F106 - BùKỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn7-10,A124TN hóa đại cương (1TC) Phạm Thị Kim Thảo7-10,E305Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật và trình bày Tào Quang Bảng7-10,C214TH Kiến trúc máy tính Trần Văn Líc7-9,B204 - Bùứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi Trần Văn Luận7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-9,E302 - BùCơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long7-10,D111TN hóa đại cương (1TC) Võ Thị Thu Hiền8-9,E104 - BùCấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình8-10,E403Lý thuyết kiến trúc Lê Minh Sơn8-10,F207Kỹ thuật thi công Ngô Văn Dũng8-10,E404 - BùPBL 6: Kiến trúc công nghiệp Nguyễn Anh Tuấn8-10,E405 - BùPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Công Danh8-10,H402Nhập môn ngành Nguyễn Đặng Hoàng Thư8-9,F208Hệ thống thông tin đo lường Nguyễn Hoàng Mai8-10,A142Kỹ thuật bảo trì công nghiệp Nguyễn Kim Ánh8-10,H106 - BùMôi trường Nguyễn Lan Phương8-10,H105Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương8-9,E205Chuyên đề CN CNPM Nguyễn Văn Liêm8-10,C202PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Phạm Minh Tuấn8-10,F209Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trịnh Quang Thịnh8-10,C204PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Võ Đức Hoàng8-10,B208PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Võ Trần Anh9-10,B109PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học Đinh Đức Hạnh9-10,F404PBL 1: Kiến trúc công trình Đỗ Hoàng Rong Ly9-10,F307 - BùKinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố9-10,B301PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Lưu Đức Lịch9-10,E102 - BùHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An9-10,S07.08Thiết kế gia công nhờ máy tính Nguyễn Công Hành9-10,H104 - BùChương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ9-10,E103Quản trị học Trần Thị Hoàng Giang10-10,F103 - BùVật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính | 1-10,E113 - Bù 1-10,E112 - Bù 1-10,E204B - Bù 1-10,E110A - Bù 1-5,HTF 1-4,E210Công nghệ chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh1-4,E301BTư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa1-4,E204ACơ sở công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình1-2,E208 - BùChương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ1-4,E303PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Phạm Anh Đức1-3,E304 - BùXác suất thống kê Phan Trần Đức Minh2-4,E104 - BùKỹ thuật lập trình Đồng Ngọc Nguyên Thịnh2-5,E303 - BùVật lý 1 Hoàng Đình Triển2-4,E302 - BùPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Ngô Ngọc Tri2-4,E205 - BùVật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính2-4,E102 - BùXác suất thống kê Tôn Thất Tú2-5,E401 - BùLập trình di động Trần Thế Vũ3-5,E207 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương3-4,E208 - BùChương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ6-10,HTF 6-9,E204ACác phương pháp số Nguyễn Công Luyến6-9,E301A - BùKỹ thuật an toàn & Môi trường Võ Trần Anh6-9,E207Anh văn chuyên ngành xây dựng Vũ Huy Công7-9,E303 - BùVật lý 2 Hoàng Đình Triển7-10,E204BKỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh7-10,E206Tự động hóa quá trình sản xuất Lưu Đức Bình7-10,E208 - BùPBL - Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Thị Minh Hỷ7-10,E305Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật và trình bày Tào Quang Bảng9-9,E301B - BùVật lý 2 Dụng Văn Lữ |