Lịch dạy của trường
Tùy chọn:
Tuần: Giảng viên thuộc đơn vị:
Giảng viên:
Lịch dạy của trường:
T2 (17/11/2025)T3 (18/11/2025)T4 (19/11/2025)T5 (20/11/2025)T6 (21/11/2025)T7 (22/11/2025)CN (23/11/2025)
1-5,F106 - Bù



1-2,F409 - Bù



1-5,F107 - Bù



1-5,HTF



1-2,F101
Lắp ráp và quản lý chất lượng
Bùi Minh Hiển

1-2,H304B
Xây dựng đường trong điều kiện đặc biệt
Châu Trường Linh

1-3,H203
Giải tích 1
Chử Văn Tiệp

1-4,K106
TH Robot công nghiệp
Đặng Xuân Thủy

1-2,B109
Mạng thông tin máy tính
Đào Duy Tuấn

1-2,F308
PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
Đinh Quỳnh Như

1-4,A152
TH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC)
Đỗ Hoàng Rong Ly

1-2,E202A
PBL 1: Nền và móng
Đỗ Hữu Đạo

1-4,M201
TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)
Đỗ Lê Hưng Toàn

1-2,E205
Miễn dịch học
Đoàn Thị Hoài Nam

1-10,XP
Thực tập Công nhân (polymer)
Đoàn Thị Thu Loan

1-4,G206
TH Xử lý nước thải (1TC)
Dương Gia Đức

1-10,XP
Thực tập nhận thức
Dương Thị Hồng Phấn

1-2,B303
Vận hành Hệ thống điện
Hạ Đình Trúc

1-3,H305
Hóa đại cương
Hồ Viết Thắng

1-3,F109
Vật lý 2
Hoàng Đình Triển

1-2,F102
Lý thuyết Trường điện từ
Hoàng Dũng

1-4,F108
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

1-3,E202B
PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh
Hoàng Thắng

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 3
Huỳnh Bá Vang

1-2,A146
Kiểm soát chi phí (QS2)
Huỳnh Thị Minh Trúc

1-10,XP
Thực tập công nhân cơ khí
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Thực tập hệ thống công nghiệp
Khoa QLDA

1-10,XP
Thực tập hệ thống công nghiệp
Khoa QLDA

1-4,G102
TN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC)
Lê Đức Châu

1-3,H105
Giải tích 1
Lê Hải Trung

1-2,F408
Thị trường điện
Lê Hồng Lâm

1-4,G106
TN cơ lưu chất (0.5 TC)
Lê Hùng

1-2,E301A
Thi công công trình cao tầng
Lê Khánh Toàn

1-2,E206
Phát triển sản phẩm CNSH
Lê Lý Thùy Trâm

1-3,F201
PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
Lê Minh Sơn

1-2,E406
Cảm biến & Kỹ thuật đo
Lê Minh Tiến

1-2,B301
Quá trình & Thiết bị truyền chất
Lê Ngọc Trung

1-3,H106
Kỹ thuật nhiệt
Lê Thị Châu Duyên

1-2,E303
Kỹ thuật thiết bị phản ứng
Lê Thị Như Ý

1-2,B104
Hóa học môi trường
Lê Thị Xuân Thùy

1-2,E101
Vật lý công trình xây dựng 2
Lê Trương Di Hạ

1-3,A135
Thiết kế hạ tầng đô thị thông minh
Lê Văn Thảo

1-4,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

1-10,XP
Thực tập công nhân
Mã Phước Hoàng

1-10,XP
Thực tập công nhân
Mã Phước Hoàng

1-2,E305
ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
Mai Chánh Trung

1-3,F406
Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính

1-2,F303
Bê tông cốt thép dự ứng lực
Nguyễn Công Luyến

1-2,E110A
Tối ưu hoá nhà máy lọc dầu
Nguyễn Đình Lâm

1-10,XP
Thực tập Công nhân (hoá dầu)
Nguyễn Đình Minh Tuấn

1-3,H108
Vẽ kỹ thuật
Nguyễn Độ

1-3,E104
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Nguyễn Đức Sỹ

1-4,A145
Thiết kế cầu
Nguyễn Hoàng Vĩnh

1-3,B206
Quản lý nghiên cứu và phát triển
Nguyễn Hồng Nguyên

1-4,C213
TH Thiết kế hệ thống nhúng và IoT (1TC)
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

1-2,E113
Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
Nguyễn Khánh Quang

1-4,D112
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

1-4,M204
TH Điều khiển logic và lập trình PLC (1TC)
Nguyễn Lê Minh

1-2,E208
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

1-4,K105
TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
Nguyễn Linh Giang

1-10,XP
Thực tập công nhân
Nguyễn Quang Chung

1-4,I304
TN điện tử công suất
Nguyễn Quang Tân

1-4,I105
TN Kỹ thuật điện cao áp
Nguyễn Thế Lực

1-2,E401
Lý thuyết mạch điện 1
Nguyễn Thị Ái Nhi

1-3,E203
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

1-3,H307
Pháp luật đại cương
Nguyễn Thị Hoài Thương

1-3,E210
Cơ học ứng dụng
Nguyễn Thị Kim Loan

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Nguyễn Thị Lan Anh

1-3,A134
PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
Nguyễn Thị Minh Xuân

1-2,E103
Địa chất công trình
Nguyễn Thị Ngọc Yến

1-2,E209
Chưng cất đa cấu tử
Nguyễn Thị Thanh Xuân

1-4,D103
TN Phân tích thực phẩm
Nguyễn Thị Thu Thùy

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-2,B202
Động lực học tàu thủy 2
Nguyễn Tiến Thừa

1-3,E207
Anten và truyền sóng
Nguyễn Văn Cường

1-3,A133 - Bù
TH Thiết bị và robot dưới nước (1TC)
Nguyễn Văn Minh

1-4,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5TC)
Nguyễn Văn Quyền

1-2,B201
Cung cấp điện XNCN
Nguyễn Văn Tấn

1-2,H104 - Bù
Kỹ thuật thủy khí
Nguyễn Võ Đạo

1-4,M206
TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)
Phạm Nguyễn Quốc Huy

1-2,E302
Quá trình thủy lực & cơ học
Phạm Thị Đoan Trinh

1-4,A124
TN Công nghệ lên men (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

1-2,B209
PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
Phạm Văn Kiên

1-2,E201B
Nền và Móng
Phạm Văn Ngọc

1-2,E404
Trắc địa
Phan Đức Tâm

1-3,E402
Vật lý 1
Phùng Việt Hải

1-3,B208
TH Tin sinh học (1TC)
Tạ Ngọc Ly

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Tạ Thị Tố Quyên

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Tạ Thị Tố Quyên

1-3,E201A
PBL 2: Thiết kế mạch điện tử
Tăng Anh Tuấn

1-3,F306
Vẽ kỹ thuật
Thái Bá Chiến

1-2,F407
PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
Thái Thị Ngọc Hằng

1-3,B305
Lean Six - sigma
Tôn Nữ Huyền Trang

1-4,I202
TH Cơ sở máy điện (0.5 TC)
Trần Anh Tuấn

1-2,B105
Kiến trúc
Trần Đình Hiếu

1-2,F210
Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
Trần Đình Sơn

1-2,F404
Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn
Trần Hà Quân

1-10,XP
Thực tập công nhân (CKHK)
Trần Phước Thanh

1-2,F310
Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
Trần Quang Hưng

1-4,D105
TN Hóa học thực phẩm
Trần Thị Ánh Tuyết

1-2,P6
Quản lý công nghệ
Trần Thị Hoàng Giang

1-3,F309
Vật lý 2
Trần Thị Hồng

1-2,F402
Mạng thông tin máy tính
Trần Thị Minh Hạnh

1-5,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 1
Trần Thị Mỹ Linh

1-2,B205
Kinh tế xây dựng cầu đường
Trần Thị Thu Thảo

1-3,H402
Nhập môn ngành
Trần Văn Luận

1-2,H401
Giải tích 1
Trần Văn Sự

1-2,P1
Truyền động thủy lực và khí nén
Trần Xuân Tùy

1-10,XP
Thực tập Công nhân (Silicat)
Trịnh Lê Huyên

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-2,B101
Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long

1-2,A141
ứng dụng BIM trong quản lý dự án
Trương Ngọc Sơn

1-2,F403
Cơ sở điều khiển quá trình
Trương Thị Bích Thanh

1-3,B108
Viết và thuyết trình kỹ thuật
Văn Phú Tuấn

1-4,AVL
TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
Võ Anh Vũ

1-2,A144
Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng
Võ Đức Hoàng

1-4,S07.08
TH Tin học ứng dụng VLXD
Võ Duy Hùng

1-3,F208
Thiết kế vi mạch
Võ Tuấn Minh

1-10,XP
Thực tập công nhân VLXD
Vũ Hoàng Trí

1-4,C120
TN Kỹ thuật số (1TC)
Vũ Vân Thanh

2-5,A136 - Bù



2-5,E204A - Bù



2-5,E204B - Bù



2-4,F103 - Bù
Địa chất công trình
Bạch Quốc Tiến

2-3,E301B - Bù
Phát triển ứng dụng IoT
Bùi Thị Thanh Thanh

2-5,H306
Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà

2-3,B207 - Bù
Tiếng ồn và dao động động cơ
Lê Minh Đức

2-3,A142
ứng dụng BIM trong quản lý dự án
Ngô Ngọc Tri

2-3,E304 - Bù
Điện toán đám mây
Nguyễn Thế Xuân Ly

2-5,C113
IELTS 5.0_1
Nguyễn Thị Tú Trinh

2-3,F301
Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
Trần Minh Sang

2-5,C214
TH Mạng máy tính (0.5TC)
Trần Văn Líc

3-4,F101
Kỹ thuật nâng chuyển
Bùi Minh Hiển

3-5,E114
Công nghệ phần mềm
Đào Duy Tuấn

3-4,F308
Lập trình Python
Đinh Quỳnh Như

3-5,E301A
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Hoài Nam

3-4,B303
ổn định trong Hệ thống điện
Hạ Đình Trúc

3-5,H308
Môi trường
Hồ Hồng Quyên

3-4,E205
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

3-5,A146
PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
Huỳnh Thị Minh Trúc

3-5,C114
IELTS 5.0_2
Khoa KHCNTT

3-4,E202A
PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
Lê Lý Thùy Trâm

3-4,E113
Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
Lê Thị Kim Oanh

3-5,B301
Hóa phân tích môi trường
Lê Thị Xuân Thùy

3-5,F202
PBL 3: Thiết kế trường THPT
Lê Trương Di Hạ

3-5,B302
Vẽ kỹ thuật
Lê Văn Lược

3-5,F210
Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn

3-4,E305
Thi công công trình cao tầng
Mai Chánh Trung

3-5,F303
Kết cấu nhà cao tầng
Nguyễn Công Luyến

3-5,E110A
PBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí
Nguyễn Đình Lâm

3-4,P1
Dao động kỹ thuật
Nguyễn Đình Sơn

3-5,B109
PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
Nguyễn Duy Nhật Viễn

3-5,F203
PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
Nguyễn Ngọc Bình

3-5,E103
Đại số tuyến tính
Nguyễn Ngọc Châu

3-5,E401
Cơ sở lý thuyết mạch điện
Nguyễn Thị Ái Nhi

3-5,H204
Hóa đại cương
Nguyễn Thị Thanh Xuân

3-5,B105
Toán chuyên ngành 1
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

3-5,B202
An toàn và thông tin hàng hải
Nguyễn Tiến Thừa

3-5,E403
Toán chuyên ngành
Nguyễn Văn Hiếu

3-5,E208
Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Văn Thiên Ân

3-5,H301
Kiến trúc nhập môn
Nguyễn Xuân Trung

3-5,E404
Sức bền vật liệu
Phạm Ngọc Quang

3-5,B201
Gis ứng dụng
Phạm Thị Kim Thoa

3-4,P8
Quản lý chất lượng ISO 9000
Phạm Tiên Phong

3-4,B209
Điều độ hệ thống điện
Phạm Văn Kiên

3-4,E201B
PBL 1: Nền và móng
Phạm Văn Ngọc

3-4,E405 - Bù
Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên
Phạm Văn Tuấn

3-5,E303
Xác suất thống kê
Phan Trần Đức Minh

3-5,F407
Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
Thái Thị Ngọc Hằng

3-4,F403
Điều khiển số
Trần Đình Khôi Quốc

3-5,H104
Môi trường
Trần Hà Quân

3-4,F310
PBL 5: Thiết kế nhà thép
Trần Quang Hưng

3-4,P6
Kỹ thuật phân tích quyết định
Trần Thị Hoàng Giang

3-5,F402
Viết và thuyết trình kỹ thuật
Trần Thị Minh Hạnh

3-5,H103
Giải tích 1
Trần Văn Sự

3-5,H401
Môi trường
Trần Vũ Chi Mai

3-5,E302
Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long

3-4,A141
PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
Trương Ngọc Sơn

3-5,A144
PBL 4: San nền và cấp thoát nước
Võ Đức Hoàng

3-3,B106 - Bù
Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

4-5,A134 - Bù



4-5,F109 - Bù



4-5,H105 - Bù
Hóa phân tích
Dương Thị Hồng Phấn

4-5,E402
Lý thuyết Trường điện từ
Hoàng Dũng

4-5,F406
Kỹ thuật ô tô tự hành
Hoàng Thắng

4-5,F307
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Huỳnh Nhật Tố

4-4,F102 - Bù
Giải tích 1
Lê Hải Trung

4-5,H307
Giải tích 1
Lê Hải Trung

4-5,E201A
PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
Lê Ngọc Quyết

4-5,A142
PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
Ngô Ngọc Tri

4-5,B305
Quản trị học
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

4-5,H108
Vẽ kỹ thuật
Nguyễn Độ

4-5,A135 - Bù
Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

4-5,B206
Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
Nguyễn Hồng Nguyên

4-4,F208 - Bù
Quá trình thủy lực & cơ học
Nguyễn Thanh Bình

4-4,E206 - Bù
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

4-5,B102
PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
Nguyễn Văn Tấn

4-5,F309
Kỹ thuật thủy khí
Nguyễn Võ Đạo

4-5,E304
Quá trình thủy lực & cơ học
Phạm Thị Đoan Trinh

4-5,A133
PBL 8: Mô hình hóa HT Tài nguyên nước
Tô Thúy Nga

4-5,E101
Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
Trần Đình Sơn

4-5,F301
Chi tiết máy
Trần Minh Sang

4-5,F306
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng

4-5,E209
Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
Trương Hữu Trì

4-5,F209 - Bù
Thiết kế vi mạch
Võ Tuấn Minh

5-5,F101 - Bù
Kỹ thuật nâng chuyển
Bùi Minh Hiển

5-5,F310 - Bù
PBL 5: Thiết kế nhà thép
Trần Quang Hưng

5-5,A141 - Bù
Thẩm định dự án nâng cao
Trương Ngọc Sơn

6-10,HTF



6-10,A134 - Bù



6-7,E403
Kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan

6-8,E206
Tín hiệu và hệ thống
Bùi Thị Minh Tú

6-7,E201A
Phát triển ứng dụng IoT
Bùi Thị Thanh Thanh

6-7,F402
Thiết kế máy công cụ
Bùi Trương Vỹ

6-8,H108
Giải tích 1
Chử Văn Tiệp

6-7,E303
Hóa học thực phẩm
Đặng Minh Nhật

6-7,B303
Kỹ thuật phân tích dao động
Đặng Phước Vinh

6-8,C202
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Đặng Thiên Bình

6-7,B207
Bảo trì công nghiệp
Đinh Đức Hạnh

6-8,E301B
Vật lý 2
Dụng Văn Lữ

6-8,F106
Mạng điện
Dương Minh Quân

6-7,A135
Công nghệ sơn
Dương Thế Hy

6-7,F307
Hình họa 2
Dương Thọ

6-7,B105
PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
Dương Việt Dũng

6-8,E209
Hệ thống nhúng
Hồ Viết Việt

6-9,H301
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

6-8,A145
Trí tuệ nhân tạo
Hoàng Lê Uyên Thục

6-7,H106
Thiết kế tối ưu cho chế tạo
Hoàng Văn Thạnh

6-7,F209
Kỹ thuật Điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

6-8,C302
Kỹ thuật số
Huỳnh Việt Thắng

6-7,E103
Nguyên lý máy
Lê Cung

6-7,B208
Vận hành nhà máy điện
Lê Đình Dương

6-9,F404
Giải tích 2
Lê Hải Trung

6-8,H208
Môi trường
Lê Năng Định

6-7,E401
Độc học môi trường
Lê Phước Cường

6-7,B301 - Bù
Toán nâng cao (Nhiệt)
Lê Thị Châu Duyên

6-7,P3
Kinh tế đại cương
Lê Thị Kim Oanh

6-8,B209
Công nghệ tri thức nâng cao
Lê Thị Mỹ Hạnh

6-7,B101
PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
Lê Văn Thảo

6-7,B102
Hệ thống động lực ô tô
Lưu Đức Lịch

6-9,F308
Triết học Mác - Lênin
Lưu Thị Mai Thanh

6-9,F310
Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên

6-7,E202A
Công nghệ Web
Mai Văn Hà

6-7,E110A
Hệ thống thời gian thực
Ngô Đình Thanh

6-8,E208
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Ngô Minh Trí

6-10,A141 - Bù
ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
Ngô Ngọc Tri

6-7,E405
Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
Ngô Thanh Vũ

6-7,F407
Robot công nghiệp
Nguyễn Đắc Lực

6-10,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 1
Nguyễn Đức Minh

6-8,F408 - Bù
Vẽ kỹ thuật trong xây dựng
Nguyễn Đức Sỹ

6-8,F409
Toán chuyên ngành
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

6-8,H107
Giải tích 1
Nguyễn Hoàng Thành

6-7,E204A
Cơ sở Thiết kế nhà máy
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

6-8,F207 - Bù
Quản lý nghiên cứu và phát triển
Nguyễn Hồng Nguyên

6-7,H203
Truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang

6-8,P4
Điều khiển hệ tuyến tính
Nguyễn Lê Hòa

6-7,E104
Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Năng Hùng Vân

6-7,H205
Thiết kế nhà máy cơ khí
Nguyễn Phạm Thế Nhân

6-8,P1
An ninh và quản trị mạng
Nguyễn Tấn Khôi

6-7,B204
An toàn Thông tin mạng
Nguyễn Thế Xuân Ly

6-7,E302
Dinh dưỡng thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương

6-7,F108
Cơ sở điện tử công suất
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

6-9,H202
ĐC hóa học và Nhiên liệu
Nguyễn Thị Thanh Xuân

6-7,P8
Phân tích kinh tế - KT lãi suất
Nguyễn Thị Thu Thủy

6-9,P6
Vật lý 2
Nguyễn Thị Thu Trang

6-8,C303
Viết luận tiếng Anh
Nguyễn Thị Tú Trinh

6-7,E202B
PBL 1: Nền và móng
Nguyễn Thu Hà

6-8,C114
Xác suất thống kê ứng dụng
Nguyễn Văn Cường

6-7,H201
Thiết kế cầu đường sắt
Nguyễn Văn Mỹ

6-7,E203
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Văn Quang

6-7,E404
Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn

6-8,F203
PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
Nguyễn Xuân Trung

6-7,E112
Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy

6-7,B304
Học máy và ứng dụng
Phạm Công Thắng

6-7,E201B
Định giá sản phẩm xây dựng
Phạm Thị Trang

6-8,S08.09
Nhập môn ngành
Phạm Văn Kiên

6-8,E210
Toán chuyên ngành (C4)
Phan Thành Long

6-7,E304
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn

6-7,E110B
Toán khoa học dữ liệu
Phan Thanh Tao

6-7,E406
Văn hóa ẩm thực
Tạ Thị Tố Quyên

6-8,F208
PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
Tăng Anh Tuấn

6-7,E301A
Vẽ kỹ thuật
Thái Bá Chiến

6-8,F406
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

6-8,E205
Xác suất thống kê
Trần Chín

6-7,F301
Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
Trần Minh Sang

6-7,E114
Quản trị nhân lực
Trần Minh Trí

6-7,B201
PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Trần Thanh Bình

6-7,F206
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang

6-7,E402
Nhiên liệu và quá trình cháy
Trần Văn Nam

6-8,B108
Xử lý nước thải
Trần Văn Quang

6-9,F110
Giải tích 2
Trần Văn Sự

6-7,A143
Kiến trúc doanh nghiệp
Trịnh Công Duy

6-7,F403
Kỹ thuật điện cao áp
Trịnh Trung HIếu

6-7,H302
Cơ sở dữ liệu
Võ Đức Hoàng

6-7,F109
Lý thuyết thông tin
Võ Duy Phúc

6-7,F303
Kỹ thuật học máy
Võ Như Thành

6-7,B106 - Bù
Chi tiết máy
Vũ Thị Hạnh

7-7,E102 - Bù



7-10,K106
TH Robot công nghiệp
Đặng Xuân Thủy

7-10,A152
TH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC)
Đỗ Hoàng Rong Ly

7-10,F302
TH Kỹ thuật lập trình (1TC)
Đỗ Thị Tuyết Hoa

7-8,A146
Thi công 1
Đoàn Viết Long

7-10,G206
TN Hóa phân tích môi trường (1TC)
Hoàng Ngọc Ân

7-10,AVL
TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
Huỳnh Bá Vang

7-10,H303
Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà

7-10,G106
TN cơ lưu chất (0.5 TC)
Lê Hùng

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

7-10,C301
Xác xuất thống kê trong kỹ thuật
Nguyễn Chánh Tú

7-10,C115
TH Robot thông minh (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

7-10,C217
TH Kiến trúc hệ thống IoT
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

7-10,D112
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

7-10,M204
TH Điều khiển logic và lập trình PLC (1TC)
Nguyễn Lê Minh

7-10,K105
TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
Nguyễn Linh Giang

7-8,B305
Điều hòa không khí và ứng dụng
Nguyễn Thành Văn

7-8,H105 - Bù
Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân

7-10,D210
TN hóa hữu cơ
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

7-10,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

7-10,S07.08
TH Lập trình trên môi trường Windows
Phạm Lý Triều

7-10,M206
TH Dung sai và kỹ thuật đo
Phạm Nguyễn Quốc Huy

7-7,H206 - Bù
Giải tích 1
Phạm Quý Mười

7-10,A124
TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
Phạm Thị Kim Thảo

7-10,C209
TN xử lý số tín hiệu
Thái Văn Tiến

7-10,C213A
TH Trường điện từ ứng dụng
Thái Vũ Hiền

7-10,I202
TH cơ sở lý thuyết mạch điện
Trần Anh Tuấn

7-10,C214
TH Mạng thông tin máy tính
Trần Văn Líc

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

7-10,F309 - Bù
Kiến trúc nhà ở
Trương Phan Thiên An

7-10,C120
TN Kỹ thuật số (1TC)
Vũ Vân Thanh

8-9,F101 - Bù



8-9,E110A - Bù



8-9,E104
Kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan

8-9,E207 - Bù
Vi điều khiển
Bùi Thị Thanh Thanh

8-10,E303
Phân tích thực phẩm
Đặng Minh Nhật

8-10,H102
Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh

8-10,P2
PBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển
Đoàn Lê Anh

8-10,E402
Vật lý 2
Đoàn Quốc Khoa

8-10,F206
Kỹ thuật lập trình
Đồng Ngọc Nguyên Thịnh

8-9,B105
Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
Dương Việt Dũng

8-10,F209
Xử lý số tín hiệu
Hồ Phước Tiến

8-10,F102
Hóa đại cương
Hồ Viết Thắng

8-9,P8
Đánh giá hiệu năng của HTSX
Hoàng Văn Thạnh

8-10,C120
PBL 2: Thiết kế mạch điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

8-9,F403
Truyền động điện
Khương Công Minh

8-10,E101
Cơ học công trình
Lê Cao Tuấn

8-10,E103
Cơ học máy
Lê Cung

8-9,B208
Hệ thống truyền tải điện đi xa
Lê Đình Dương

8-10,F202
PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
Lê Phong Nguyên

8-9,P3
Kinh tế đại cương
Lê Thị Kim Oanh

8-10,B101
Công trình giao thông
Lê Văn Thảo

8-10,B102 - Bù
Hệ thống động lực ô tô
Lưu Đức Lịch

8-9,E305
Công nghệ Web
Mai Văn Hà

8-8,H104 - Bù
IoT công nghiệp
Ngô Đình Thanh

8-10,F201
PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Nguyễn Anh Tuấn

8-10,E301A
Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính

8-10,S08.11
Hóa đại cương
Nguyễn Đình Lâm

8-10,B201
Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số
Nguyễn Duy Thảo

8-9,F108
Truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang

8-9,E202A - Bù
Biến đổi khí hậu
Nguyễn Phước Quý An

8-9,E110B
ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị
Nguyễn Thành Phát

8-9,E406
Vi sinh đại cương
Nguyễn Thị Đông Phương

8-10,H207
Nhập môn ngành
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

8-9,E202B
PBL 1: Nền và móng
Nguyễn Thu Hà

8-10,E112
Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Nguyễn Văn Hiệu

8-9,A136
Vật liệu xây dựng thông minh
Nguyễn Văn Quang

8-9,E204B - Bù
PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
Ninh Khánh Duy

8-10,H106
Kỹ thuật lập trình
Phạm Công Thắng

8-10,H302
Giải tích 1
Phạm Quý Mười

8-10,A305
PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
Phạm Thị Trang

8-10,E302
Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
Thái Bá Chiến

8-10,H201
Vẽ kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang

8-9,F301
Chi tiết máy
Trần Minh Sang

8-9,E114
Giao tiếp kinh doanh
Trần Minh Trí

8-9,P5
Giao tiếp người máy
Trần Văn Đại

8-10,H206
Nhập môn ngành
Trần Văn Nam

8-9,A143
Cơ sở hệ thống thông tin
Trịnh Công Duy

8-10,E403
Cơ học kỹ thuật
Trịnh Xuân Long

8-10,H205
Môi trường
Võ Diệp Ngọc Khôi

8-10,E204A
Lý thuyết thông tin
Võ Duy Phúc

8-8,B106 - Bù
PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

8-10,E203
Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Vương Lê Thắng

9-10,E210
Công nghệ hóa sinh
Bùi Xuân Đông

9-10,B303
Bảo trì công nghiệp
Đinh Đức Hạnh

9-10,A146
PBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA
Đoàn Viết Long

9-10,H105 - Bù
Hóa phân tích
Dương Thị Hồng Phấn

9-10,H208
Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
Lê Hoài Nam

9-10,E102
Môi trường
Lê Năng Định

9-10,B108
Tiếng anh chuyên ngành (MT)
Lê Phước Cường

9-10,H108
IoT công nghiệp
Ngô Đình Thanh

9-10,F306
Thiết kế hệ thống SCADA và HMI
Ngô Thanh Nghị

9-10,E209
Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
Ngô Thanh Vũ

9-10,E208
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

9-10,F408
Vẽ kỹ thuật
Nguyễn Đức Sỹ

9-10,B209
Cảm biến
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

9-10,F109 - Bù
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên

9-10,P7 - Bù
Điều khiển hệ tuyến tính
Nguyễn Lê Hòa

9-10,F106
Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Năng Hùng Vân

9-10,H107
Thiết kế nhà máy cơ khí
Nguyễn Phạm Thế Nhân

9-10,B205
Mã hóa và mật mã
Nguyễn Tấn Khôi

9-10,B304
Điều hòa không khí và ứng dụng
Nguyễn Thành Văn

9-10,P1
Mạng - GT truyền thông và mạng truyền tốc độ cao
Nguyễn Thế Xuân Ly

9-10,A135
Vật liệu vô cơ không kim loại
Nguyễn Văn Dũng

9-10,H101
Kỹ thuật chiếu sáng
Nguyễn Văn Tấn

9-10,F409
Thiết kế máy công cụ
Phạm Văn Trung

9-10,E205
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trần Thị Thùy Trang

9-10,E113
Giao thông đô thị & TK Đường phố
Võ Đức Hoàng

9-10,H305
Cơ sở dữ liệu
Võ Đức Hoàng

9-10,B106
Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

10-10,P8 - Bù
Đánh giá hiệu năng của HTSX
Hoàng Văn Thạnh

10-12,F107
Triết học Mác - Lênin
Lê Văn Thao

10-12,F110
Triết học Mác - Lênin
Lưu Thị Mai Thanh

10-10,F108 - Bù
Truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang

11-12,F402



11-12,F403



11-12,F404



11-12,H304B



11-12,F302



11-12,F303



11-12,H308



11-12,H201



11-12,F108



11-12,H108



11-12,F101



11-12,H306



11-12,F103



11-12,F106



11-12,H305



11-12,F208



11-12,F209



11-12,F210



11-12,F408



11-12,F409



11-12,F207



11-12,F206



11-12,F405



11-12,F406



11-12,F407



11-12,H302



11-12,H303



11-12,H304



11-12,H102



11-12,H103



11-12,H104



11-12,H105



11-12,H106



11-12,H101



11-12,H107



11-12,F306



11-12,F307



11-12,F301



11-14,F102



11-12,F308



11-12,F309



11-12,F310



11-12,F401



11-12,H402



11-12,H401



11-12,H301



11-12,H207



11-12,H208



11-12,H203



11-12,H205



11-12,H206



11-12,H204



11-12,H202



11-12,H307



11-12,F109
Lưới điện thông minh
Dương Minh Quân

11-13,C114
IELTS 6.0
Vũ Ngọc Hà

1-5,E201B - Bù



1-5,A143 - Bù



1-5,HTF



1-3,F402
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Bùi Thị Thanh Thanh

1-4,P5
Toán chuyên ngành
Bùi Tuấn Khang

1-3,G105
TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
Châu Ngọc Bảo

1-2,E210
Hóa học thực phẩm
Đặng Minh Nhật

1-2,E401
Kỹ thuật phân tích dao động
Đặng Phước Vinh

1-4,K106
TH Robot công nghiệp
Đặng Xuân Thủy

1-2,E301A
Lập trình Python
Đinh Quỳnh Như

1-4,A152
TH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC)
Đỗ Hoàng Rong Ly

1-2,E305
PBL 1: Nền và móng
Đỗ Hữu Đạo

1-2,A145
PBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1
Đỗ Thị Phượng

1-2,B303
Hệ thống nhúng
Đoàn Lê Anh

1-10,XP
Thực tập Công nhân (polymer)
Đoàn Thị Thu Loan

1-2,B302
Cấu tạo kiến trúc 2
Đoàn Trần Hiệp

1-10,XP
Thực tập nhận thức
Dương Thị Hồng Phấn

1-4,F107
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Dương Thọ

1-4,C213B
TH Lập trình máy tính 1
Hà Thị Minh Phương

1-3,H304B - Bù
Cầu nhịp lớn
Hoàng Trọng Lâm

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 3
Huỳnh Bá Vang

1-3,R3.4
Nhập môn ngành
Huỳnh Đức Trí

1-10,XP
Thực tập công nhân cơ khí
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Thực tập hệ thống công nghiệp
Khoa QLDA

1-10,XP
Thực tập hệ thống công nghiệp
Khoa QLDA

1-2,P4
Truyền động điện
Khương Công Minh

1-2,P8
Robot
Lê Hoài Nam

1-4,G106
TN cơ lưu chất (0.5 TC)
Lê Hùng

1-2,S07.08
ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
Lê Ngọc Quyết

1-2,E301B
Hóa lý 1
Lê Ngọc Trung

1-2,P1
SCADA
Lê Quốc Huy

1-2,C202
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Lê Thị Mỹ Hạnh

1-2,E304
Thiết kế mô phỏng
Lê Thị Như Ý

1-4,H301
Vật lý 1
Lê Thị Phương Thảo

1-2,E204B
ƯD SCADA trong công nghiệp
Lê Tiến Dũng

1-2,E406
Toán chuyên ngành 1
Lê Văn Thảo

1-3,B207
Lý thuyết ô tô
Lưu Đức Lịch

1-2,F303
Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An

1-10,XP
Thực tập công nhân
Mã Phước Hoàng

1-2,E102
Kỹ thuật nhiệt
Mã Phước Hoàng

1-10,XP
Thực tập công nhân
Mã Phước Hoàng

1-4,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Mai Thị Kiều Liên

1-2,E110B
Cấp thoát nước bên trong công trình
Mai Thị Thùy Dương

1-3,B204
PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
Ngô Đình Thanh

1-4,XP
TH CAD/BIM (0.5TC)
Ngô Phi Mạnh

1-2,F309
Kỹ thuật sinh học phân tử
Ngô Thái Bích Vân

1-2,H106
Thiết kế hệ thống SCADA và HMI
Ngô Thanh Nghị

1-3,F201
PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
Nguyễn Anh Tuấn

1-3,P7
Giải tích 1
Nguyễn Chánh Tú

1-2,E113
Các phương pháp số
Nguyễn Công Luyến

1-3,F109
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

1-2,E104
Hóa đại cương
Nguyễn Đình Lâm

1-10,XP
Thực tập Công nhân (hoá dầu)
Nguyễn Đình Minh Tuấn

1-2,F110
Hóa lý 1
Nguyễn Đình Minh Tuấn

1-4,E112 - Bù
Kỹ thuật hệ thống
Nguyễn Đình Sơn

1-2,F208
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên

1-2,B104
Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
Nguyễn Hồng Việt Phương

1-4,C115
TH Mạch và thiết bị điện tử 2
Nguyễn Hữu Lập Trường

1-2,F401
Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
Nguyễn Khánh Quang

1-4,D112
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

1-2,P6
Môi trường
Nguyễn Lan Phương

1-2,P3
PBL3 - Thiết kế hệ thống điều khiển
Nguyễn Lê Hòa

1-4,H105
Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm

1-4,K105
TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
Nguyễn Linh Giang

1-3,F206
Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
Nguyễn Phạm Thế Nhân

1-3,H305
Môi trường
Nguyễn Phước Quý An

1-10,XP
Thực tập công nhân
Nguyễn Quang Chung

1-2,C114
PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
Nguyễn Quang Như Quỳnh

1-4,I304
TN điện tử công suất
Nguyễn Quang Tân

1-2,F404
PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
Nguyễn Quang Trung

1-3,F310
Đại số tuyến tính
Nguyễn Thanh Hưng

1-4,I105
TN Kỹ thuật điện cao áp
Nguyễn Thế Lực

1-3,E209 - Bù
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

1-2,E402
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

1-2,B102
Mạng TT & Hệ SCADA trong công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Nguyễn Thị Lan Anh

1-3,H104
Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Thị Minh Hỷ

1-2,E103
Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân

1-3,E302
Công nghệ sản xuất
Nguyễn Thị Phương Thảo

1-2,A134
Năng lượng tái tạo
Nguyễn Thị Thanh Xuân

1-3,A144
Kinh tế và quản lý dự án xây dựng
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

1-2,F106
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Thu Huyền

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-2,E101
Nền và Móng
Nguyễn Thu Hà

1-2,B301
Kỹ thuật thủy khí
Nguyễn Tiến Thừa

1-4,C105
TH kỹ thuật lập trình
Nguyễn Văn Nguyên

1-4,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

1-3,B209
Anh văn CN
Ninh Khánh Duy

1-3,B208
Tinh thể học
Phạm Cẩm Nam

1-2,F301
PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
Phạm Mỹ

1-2,A135
Vật liệu nano
Phạm Ngọc Tùng

1-2,F308
Kết cấu công trình (KT)
Phạm Ngọc Vinh

1-3,H108
Nhập môn ngành (KTOTO)
Phạm Quốc Thái

1-2,E405
Quá trình thủy lực & cơ học
Phạm Thị Đoan Trinh

1-2,A146
Định giá sản phẩm xây dựng
Phạm Thị Trang

1-2,A142
Quản lý giao thông đô thị
Phan Cao Thọ

1-2,E404
Trắc địa
Phan Đức Tâm

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Tạ Thị Tố Quyên

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Tạ Thị Tố Quyên

1-3,B201
Công nghệ chế tạo phôi
Tào Quang Bảng

1-4,C213A
TH Hệ thống thông tin sợi quang (0.5TC)
Thái Vũ Hiền

1-2,E303
Vẽ kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang

1-3,F409
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

1-4,I202
TH cơ sở lý thuyết mạch điện
Trần Anh Tuấn

1-3,H202
Giải tích 1
Trần Chín

1-3,F408
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

1-2,H308
Hệ thống sản xuất tự động
Trần Ngọc Hải

1-10,XP
Thực tập công nhân (CKHK)
Trần Phước Thanh

1-4,D105
TN hóa đại cương (1TC)
Trần Thị Ánh Tuyết

1-2,E114
Quản lý công nghệ
Trần Thị Hoàng Giang

1-2,H107
Toán nâng cao
Trần Thị Minh Dung

1-5,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 1
Trần Thị Mỹ Linh

1-2,B202
ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi
Trần Văn Luận

1-3,H208
Giải tích 1
Trần Văn Sự

1-4,XCK
TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
Trần Văn Tiến

1-10,XP
Thực tập Công nhân (Silicat)
Trịnh Lê Huyên

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

1-2,E204A
PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Trịnh Quang Thịnh

1-2,A133 - Bù
Quản lý bảo trì công nghiệp
Trịnh Xuân Long

1-2,E205
Công nghệ dầu khí đại cương
Trương Hữu Trì

1-2,B206
Quản lý Dự án
Trương Ngọc Sơn

1-4,AVL
TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
Võ Anh Vũ

1-2,B304
Thông gió và xử lý ẩm không khí
Võ Chí Chính

1-2,B106 - Bù
PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
Võ Đại Quí

1-2,P2
Phần mềm mã nguồn mở
Võ Quốc Việt

1-10,XP
Thực tập công nhân VLXD
Vũ Hoàng Trí

2-5,C203 - Bù



2-4,B109 - Bù
Địa chất công trình
Bạch Quốc Tiến

2-4,E201A - Bù
PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
Huỳnh Hữu Hưng

2-5,H204
Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà

2-5,H102
IELTS 5.0_2
Nguyễn Thị Tú Trinh

2-5,C209
TN xử lý số tín hiệu
Thái Văn Tiến

3-5,C113 - Bù



3-5,C302 - Bù
Tín hiệu và hệ thống
Bùi Thị Minh Tú

3-4,E101
Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
Bùi Văn Ga

3-5,H106
Giải tích 1
Chử Văn Tiệp

3-5,E205
Phân tích thực phẩm
Đặng Minh Nhật

3-5,P4
PBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển
Đặng Phước Vinh

3-4,E305
Nền và Móng
Đỗ Hữu Đạo

3-4,A145
Công nghệ gốm xây dựng 1
Đỗ Thị Phượng

3-5,B303
Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
Đoàn Lê Anh

3-5,E210
PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
Dương Thế Hy

3-4,A136
Bê tông chất lượng cao
Huỳnh Phương Nam

3-5,C301
IELTS 5.0_1
Khoa KHCNTT

3-4,P8
Thiết kế đồng thời
Lê Hoài Nam

3-5,F106
Lý thuyết kiến trúc
Lê Minh Sơn

3-4,E103
Quá trình & Thiết bị truyền chất
Lê Ngọc Trung

3-5,P1
Cảm biến và đo lường thông minh
Lê Quốc Huy

3-4,E304
Kỹ thuật thiết bị phản ứng
Lê Thị Như Ý

3-4,P2
Chuyên đề công nghệ
Lê Văn Khanh

3-5,F401
Thiết kế công trình cầu
Lê Văn Thảo

3-4,B104
Quản lý dự án Công trình điện
Lưu Ngọc An

3-5,C114
Sinh lý học
Ngô Thái Bích Vân

3-4,F208
Robot công nghiệp
Nguyễn Đắc Lực

3-5,E110A - Bù
Quản lý chuỗi cung ứng
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

3-5,E113
Quản lý chuỗi cung ứng
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

3-4,E110B
Thông gió
Nguyễn Đình Huấn

3-4,P6
Hóa đại cương
Nguyễn Đình Lâm

3-5,E303
Toán chuyên ngành
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

3-5,E102
Mạng điện
Nguyễn Hữu Hiếu

3-5,B304 - Bù
PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang

3-5,H107
Môi trường
Nguyễn Lan Phương

3-4,P3
Lý thuyết điều khiển tự động
Nguyễn Lê Hòa

3-5,E301B
Đại số tuyến tính
Nguyễn Ngọc Châu

3-5,E104
Hệ thống công trình
Nguyễn Quang Trung

3-5,F404
Hệ thống động lực thông minh
Nguyễn Quang Trung

3-5,E204B
Kỹ thuật lạnh
Nguyễn Thành Văn

3-5,E405
Cơ học ứng dụng
Nguyễn Thị Kim Loan

3-5,H401
Hóa đại cương
Nguyễn Thị Thanh Xuân

3-5,E404 - Bù
Kỹ thuật chiếu sáng
Nguyễn Văn Tấn

3-5,E401
Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Văn Thiên Ân

3-5,H308
Kiến trúc nhập môn
Nguyễn Xuân Trung

3-4,A142
Phương pháp nghiên cứu khoa học
Phạm Ngọc Phương

3-5,A146
PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
Phạm Thị Trang

3-5,E207 - Bù
PBL 3: Thiết kế trường THPT
Phan Ánh Nguyên

3-4,E406
Trắc địa
Phan Đức Tâm

3-5,B101
PBL 2: Xử lý nước thải
Phan Thị Kim Thủy

3-4,A141
CNSH trong chẩn đoán y học
Tạ Ngọc Ly

3-4,A134
Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt
Thái Ngọc Sơn

3-5,F110
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang

3-4,E114
Kỹ thuật phân tích quyết định
Trần Thị Hoàng Giang

3-5,B202
Trang bị điện - điện tử tàu thủy
Trần Văn Luận

3-5,S07.08
ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
Trương Ngọc Sơn

3-5,F308
Quy hoạch đô thị
Trương Nguyễn Song Hạ

3-5,B302
Kiến trúc nhà công cộng
Trương Phan Thiên An

3-4,B106 - Bù
PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
Võ Đại Quí

4-5,F309 - Bù



4-5,A135 - Bù



4-5,C214 - Bù



4-5,A133 - Bù



4-5,F103
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

4-5,H304B
Cầu nhịp lớn
Hoàng Trọng Lâm

4-5,F409
ứng dụng CNTT trong công nghiệp
Huỳnh Đức Trí

4-5,F405
Quản lý dự án xây dựng
Lê Ngọc Quyết

4-5,E208
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Sơn

4-5,E403
Kỹ thuật Robot
Lê Tiến Dũng

4-5,F209
Xã hội học đô thị
Lê Trương Di Hạ

4-5,F206 - Bù
Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
Nguyễn Hồng Nguyên

4-5,H104
Ngắn mạch trong Hệ thống điện
Nguyễn Hồng Việt Phương

4-5,B204
Hệ thống điều khiển thông minh
Nguyễn Quốc Định

4-5,F306
Quá trình thủy lực & cơ học
Nguyễn Thanh Bình

4-5,H305
Giải tích 1
Nguyễn Thành Chung

4-5,H108
Điều khiển thích nghi & bền vững
Nguyễn Thế Tranh

4-5,C204
An toàn Thông tin mạng
Nguyễn Thế Xuân Ly

4-5,B209
Mạng TT & Hệ SCADA trong công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc

4-5,F109
Thiết bị thuỷ khí
Nguyễn Võ Đạo

4-5,F101 - Bù
Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy

4-5,B208
Quy hoạch thực nghiệm
Phạm Cẩm Nam

4-5,F207
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ

4-5,A144
Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN
Phạm Mỹ

4-5,B301
Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng
Phạm Quốc Thái

4-5,F407
Technical writing and presentation
Tào Quang Bảng

4-5,F310
Kiến trúc
Trần Đình Hiếu

4-5,F408
Hệ thống vi xử lý nâng cao
Trần Thái Anh Âu

4-5,C128
Tiếng Nhật 1 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

5-5,P8 - Bù
Thiết kế đồng thời
Lê Hoài Nam

5-5,E114 - Bù
Quản lý công nghệ
Trần Thị Hoàng Giang

6-7,S07.08 - Bù



6-10,HTF



6-10,A134 - Bù



6-8,E114
Viết và thuyết trình kỹ thuật
Bùi Thị Minh Tú

6-9,H302
Giải tích 1
Chử Văn Tiệp

6-7,E201A
Quản lý dự án xây dựng
Đặng Công Thuật

6-9,H306
Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn

6-7,E404
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

6-8,E104
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

6-7,A133
Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản
Hồ Hồng Quyên

6-8,B208
Hệ thống nhúng
Hồ Viết Việt

6-8,E304
Vật lý 2
Hoàng Đình Triển

6-8,B209
Trí tuệ nhân tạo
Hoàng Lê Uyên Thục

6-7,F402
Thiết kế tối ưu cho chế tạo
Hoàng Văn Thạnh

6-7,F108
Cấu kiện điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

6-7,A145 - Bù
Kiểm soát chi phí (QS2)
Huỳnh Thị Minh Trúc

6-8,E206
Kỹ thuật số
Huỳnh Việt Thắng

6-7,F408
Năng lượng tái tạo
Lê Đình Dương

6-7,A144
Quản lý Chất thải rắn
Lê Hoàng Sơn

6-7,B206
Vận hành nhà máy điện
Lê Hồng Lâm

6-7,B301
Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
Lê Khánh Toàn

6-7,E209
Phát triển sản phẩm CNSH
Lê Lý Thùy Trâm

6-8,E203
Toán chuyên ngành (C4)
Lê Minh Đức

6-8,F202
PBL 3: Thiết kế trường THPT
Lê Minh Sơn

6-7,P1
Quản lý dự án
Lê Thị Kim Oanh

6-7,F102
Hóa học môi trường
Lê Thị Xuân Thùy

6-8,F308
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

6-9,H301
Đồ họa kỹ thuật
Lê Văn Lược

6-7,E208 - Bù
PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
Mai Anh Đức

6-7,B104
Công nghệ Web
Mai Văn Hà

6-7,H305
Xử lý vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

6-8,B207
Thi công đường ô tô
Nguyễn Biên Cương

6-8,F406
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

6-10,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 1
Nguyễn Đức Minh

6-8,H303
Vẽ kỹ thuật
Nguyễn Đức Sỹ

6-7,F208
Lập trình đa nền tảng
Nguyễn Duy Nhật Viễn

6-8,E110A
Toán chuyên ngành
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

6-7,F207
Kỹ thuật Robot
Nguyễn Hoàng Mai

6-7,A136
Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

6-10,B304 - Bù
PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang

6-7,E303
Thiết kế nhà máy cơ khí
Nguyễn Phạm Thế Nhân

6-8,A142
Chuyên đề viễn thông 1
Nguyễn Tấn Hưng

6-7,F401
Điện toán đám mây
Nguyễn Thế Xuân Ly

6-8,C114
Nhập môn ngành
Nguyễn Thị Anh Thư

6-7,E210
Vi sinh đại cương
Nguyễn Thị Đông Phương

6-8,H101
Pháp luật đại cương
Nguyễn Thị Hoài Thương

6-7,E101
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Thu Huyền

6-8,H208
Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương

6-8,P7
Viết luận tiếng Anh
Nguyễn Thị Tú Trinh

6-9,P6
Tiếng Pháp 1
Nguyễn Trần Dạ Lê

6-8,E402
Xác suất thống kê ứng dụng
Nguyễn Văn Cường

6-7,P2
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Nguyễn Văn Hoàn

6-8,E112
Kỹ thuật số
Nguyễn Văn Phòng

6-7,H402
Năng lượng tái tạo
Nguyễn Văn Tấn

6-8,A135
PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
Nguyễn Văn Tuấn

6-8,E405
Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành

6-7,F309
Lập trình mạng
Phạm Minh Tuấn

6-7,E113 - Bù
Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng
Phạm Quốc Thái

6-7,B201
Nền và Móng
Phạm Văn Ngọc

6-7,B204
Chuyên đề Kiến trúc bền vững
Phan Ánh Nguyên

6-7,F209
Thiết kế công trình thép
Phan Cẩm Vân

6-7,E202B - Bù
Quản lý dự án (TC1)
Phan Hồng Sáng

6-7,E204B
Thực hành đánh giá tác động môi trường
Phan Như Thúc

6-7,B302
Định mức dự toán xây dựng
Phan Quang Vinh

6-7,E202A
Thông gió và xử lý ẩm không khí
Phan Quí Trà

6-7,E301A
Cấu kiện điện tử
Phan Trần Đăng Khoa

6-7,F405
Công nghệ gia công CNC
Trần Đình Sơn

6-9,H107
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

6-7,F302
Tổng quan công trình giao thông
Trần Thị Phương Anh

6-9,H304
Giải tích 1
Trần Văn Sự

6-10,H205 - Bù
Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan

6-7,B105
Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long

6-9,H108
Đại số tuyến tính
Trương Công Quỳnh

6-8,H307
Nhập môn ngành
Văn Phú Tuấn

6-7,H308
Quản lý Chất thải rắn
Võ Diệp Ngọc Khôi

6-7,P3
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

6-7,E103
Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành

6-7,A143
Tin học ứng dụng
Vũ Huy Công

6-7,B106
PBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp
Vũ Thị Hạnh

7-8,E403 - Bù



7-10,A141 - Bù



7-10,E102 - Bù



7-8,E301B - Bù



7-8,A146 - Bù
Địa chất công trình
Bạch Quốc Tiến

7-10,F303
Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh

7-10,A152
TH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC)
Đỗ Hoàng Rong Ly

7-10,G206
TN Hóa phân tích môi trường (1TC)
Hoàng Ngọc Ân

7-8,F306 - Bù
Kỹ thuật dự báo
Huỳnh Đức Trí

7-10,I104
TN Kỹ thuật đo lường
Khương Thị Út Thương

7-10,G102
TN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC)
Lê Đức Châu

7-10,G106
TN cơ lưu chất (0.5 TC)
Lê Hùng

7-10,C301 - Bù
PBL 6: Thiết kế hệ thống IoT
Lê Quốc Huy

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Mai Thị Kiều Liên

7-10,C302
Xác xuất thống kê trong kỹ thuật
Nguyễn Chánh Tú

7-10,C115
TH Mạch và thiết bị điện tử 2
Nguyễn Hữu Lập Trường

7-10,C303
TH Kiến trúc hệ thống IoT
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

7-10,D112
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

7-8,P4 - Bù
Lý thuyết điều khiển tự động
Nguyễn Lê Hòa

7-10,K105
TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
Nguyễn Linh Giang

7-10,I304
TN Truyền động điện
Nguyễn Quang Tân

7-10,I105
TN Kỹ thuật điện cao áp
Nguyễn Thế Lực

7-10,D103
TN Phân tích thực phẩm
Nguyễn Thị Thu Thùy

7-10,D109
TN Hóa lý 2
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

7-10,C201
TH kỹ thuật lập trình
Nguyễn Văn Nguyên

7-10,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

7-8,E401
PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
Phạm Anh Đức

7-7,F101 - Bù
Hóa đại cương
Phạm Ngọc Tùng

7-10,M206
TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)
Phạm Nguyễn Quốc Huy

7-7,H401 - Bù
Giải tích 1
Phạm Quý Mười

7-10,A124
TN Công nghệ lên men (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

7-10,C209
TN xử lý số tín hiệu
Thái Văn Tiến

7-10,C213A
TH Xử lý ảnh số
Thái Vũ Hiền

7-10,I202
TH cơ sở lý thuyết mạch điện
Trần Anh Tuấn

7-10,D105
TN Hóa học thực phẩm
Trần Thị Ánh Tuyết

7-8,C128
Tiếng Nhật 1 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-10,C214
TH Kiến trúc máy tính
Trần Văn Líc

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

7-10,F206 - Bù
Kiến trúc nhà ở
Trương Phan Thiên An

7-7,B305 - Bù
Kiểm soát chi phí (QS2)
Trương Quỳnh Châu

7-10,D111
TN hóa đại cương (1TC)
Võ Thị Thu Hiền

7-10,G101
TN Thí nghiệm hiện trường (1TC)
Vũ Hoàng Trí

7-10,A154
TH Vẽ mỹ thuật 3
Vũ Phan Minh Trang

7-10,C120
TN Kỹ thuật số (1TC)
Vũ Vân Thanh

8-10,E205
Vật lý 2
Đoàn Quốc Khoa

8-10,E406
Lý thuyết mạch điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

8-10,A145 - Bù
PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
Huỳnh Thị Minh Trúc

8-9,B206
Điều độ hệ thống điện
Lê Hồng Lâm

8-9,B302
Tổ chức thi công xây dựng
Lê Khánh Toàn

8-9,E209
PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
Lê Lý Thùy Trâm

8-9,P1
Kinh tế đại cương
Lê Thị Kim Oanh

8-10,F102
Hóa phân tích môi trường
Lê Thị Xuân Thùy

8-10,B204
Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
Mai Anh Đức

8-9,F404
Hóa phân tích
Ngô Thái Bích Vân

8-10,E204A
PBL 2: Mạch điện tử
Nguyễn Duy Nhật Viễn

8-9,F207
Hệ thống thông tin đo lường
Nguyễn Hoàng Mai

8-10,F309
Nhập môn ngành
Nguyễn Hồng Nguyên

8-10,E202A - Bù
PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
Nguyễn Quang Trung

8-9,E208 - Bù
Kinh tế xây dựng (THXD)
Nguyễn Thanh Hải

8-10,F108
Đại số tuyến tính
Nguyễn Thanh Hưng

8-9,E101
Điện toán đám mây
Nguyễn Thế Xuân Ly

8-9,E201A - Bù
TN PP phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili
Nguyễn Thị Diệu Hằng

8-10,E404
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

8-10,B201
Sức bền vật liệu
Nguyễn Thị Kim Loan

8-10,F402
Nhập môn ngành
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

8-10,F405
Đại cương kỹ thuật máy tính
Nguyễn Văn Hiếu

8-10,F401
Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Phạm Công Thắng

8-10,C202
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Phạm Minh Tuấn

8-10,H402
Giải tích 1
Phạm Quý Mười

8-9,B301
Chuyên đề Kiến trúc bền vững
Phan Ánh Nguyên

8-9,E305 - Bù
Quản lý dự án (TC1)
Phan Hồng Sáng

8-9,E204B
ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
Phan Như Thúc

8-9,F209
Tổ chức thi công xây dựng
Phan Quang Vinh

8-10,B105
Kỹ thuật lạnh
Phan Quí Trà

8-10,E302
Môi trường
Phan Thị Kim Thủy

8-10,B104
Xác suất thống kê
Phan Trần Đức Minh

8-10,E113
Kiến trúc nhập môn
Trần Đình Hiếu

8-10,E201B
Vật lý 2
Trần Quỳnh

8-10,F302
Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Trần Thanh Bình

8-10,E301A
PBL 3: Mạng máy tính
Trần Thị Minh Hạnh

8-9,P2
Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu

8-9,B305
QLDA công trình XDDD & CN
Trương Quỳnh Châu

8-10,H308
PBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
Võ Diệp Ngọc Khôi

8-9,P3 - Bù
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

8-10,E110B
PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
Võ Như Thành

8-10,B106
Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng
Vũ Thị Hạnh

9-10,E103 - Bù



9-10,F307 - Bù



9-10,E301B
Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
Đặng Công Thuật

9-10,E112
Hóa học cao phân tử
Đoàn Thị Thu Loan

9-10,F406
Cấu tạo kiến trúc 2
Đoàn Trần Hiệp

9-10,E110A
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

9-10,F301
Thiết kế tối ưu cho chế tạo
Hoàng Văn Thạnh

9-10,F306 - Bù
Kỹ thuật ra quyết định
Huỳnh Đức Trí

9-10,E206
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Huỳnh Nhật Tố

9-10,E104
Cảm biến & Kỹ thuật đo
Lê Minh Đức

9-10,F110
Xử lý vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

9-10,B208
Kinh tế xây dựng (THXD)
Nguyễn Chí Công

9-10,P4 - Bù
PBL3 - Thiết kế hệ thống điều khiển
Nguyễn Lê Hòa

9-10,F308
Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn
Nguyễn Phạm Thế Nhân

9-9,H101 - Bù
Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương

9-10,E304
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Nguyễn Văn Hoàn

9-10,H307
Kỹ thuật chiếu sáng
Nguyễn Văn Tấn

9-10,E401
Hệ thống cơ điện tử
Phạm Anh Đức

9-10,S07.08
ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
Phạm Mỹ

9-11,F101
Hóa đại cương
Phạm Ngọc Tùng

9-10,H305
Cấu kiện điện tử
Phan Trần Đăng Khoa

9-10,E114
Công nghệ gia công CNC
Trần Đình Sơn

9-10,E403
Kỹ thuật đo cơ khí
Trần Minh Sang

9-10,E402
Cơ sở điều khiển quá trình
Trương Thị Bích Thanh

9-10,E405
Lý thuyết Trường điện từ
Võ Quang Sơn

10-12,F106
Mạng điện
Dương Minh Quân

10-11,F109
Kỹ thuật sinh học phân tử
Ngô Thái Bích Vân

10-11,F209
Pháp luật đại cương
Nguyễn Thị Thanh Hà

10-10,B305 - Bù
Kiểm soát chi phí (QS2)
Trương Quỳnh Châu

11-12,H305



11-12,F206



11-12,H201



11-12,H202



11-12,F110



11-12,H301



11-12,F210



11-12,F405



11-12,H304



11-12,F404



11-12,F306



11-12,H303



11-12,H108



11-12,H103



11-12,F303



11-12,H104



11-12,H105



11-12,H101



11-12,H307



11-12,F403



11-12,H106



11-12,H107



11-12,F301



11-12,H306



11-12,F302



11-14,F102



11-12,F401



11-12,F402



11-12,F103



11-12,F108



11-14,F107



11-12,F310



11-12,F309



11-12,F409



11-12,F408



11-12,F208



11-12,H308



11-12,F307



11-12,F308



11-12,H208



11-12,H102



11-12,H304B



11-12,F406



11-12,F407



11-12,H204



11-12,H205



11-12,H206



11-12,H203



11-12,H207



11-12,F207



11-12,H302



1-5,HTF



1-3,F407
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Bùi Thị Thanh Thanh

1-4,P6
Toán chuyên ngành
Bùi Tuấn Khang

1-3,A142
PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
Bùi Xuân Đông

1-3,H208
Cơ sở kiến trúc 1
Đỗ Hoàng Rong Ly

1-2,B205
Hệ thống nhúng
Đoàn Lê Anh

1-4,PTN PFIEV
TN Vật lý 2
Đoàn Quốc Khoa

1-10,XP
Thực tập Công nhân (polymer)
Đoàn Thị Thu Loan

1-2,H104 - Bù
Vật lý 1
Dụng Văn Lữ

1-4,G206
TH Xử lý nước thải (1TC)
Dương Gia Đức

1-2,H301
Kỹ thuật sơn
Dương Thế Hy

1-10,XP
Thực tập nhận thức
Dương Thị Hồng Phấn

1-2,E206
Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT
Dương Việt Dũng

1-2,P5
Quản lý quá trình SX tiên tiến
Hồ Dương Đông

1-3,E114
Xử lý số tín hiệu
Hồ Phước Tiến

1-3,A144
PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat
Hồ Viết Thắng

1-3,B105
PBL 5: Hệ thống nhúng & IoT
Hồ Viết Việt

1-4,F303
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

1-4,G206
TN Hóa phân tích môi trường (1TC)
Hoàng Ngọc Ân

1-2,H201
Giải tích 1
Hoàng Nhật Quy

1-2,F209
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

1-3,E210
PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
Hoàng Văn Thạnh

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 3
Huỳnh Bá Vang

1-2,E110A
Kỹ thuật Điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

1-3,E401
Kỹ thuật số
Huỳnh Việt Thắng

1-10,XP
Thực tập công nhân cơ khí
Khoa Cơ khí

1-4,GDTC
B25-GDTC1-50
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-10,XP
Thực tập hệ thống công nghiệp
Khoa QLDA

1-10,XP
Thực tập hệ thống công nghiệp
Khoa QLDA

1-4,I104
TN Kỹ thuật đo lường
Khương Thị Út Thương

1-4,H206
Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà

1-2,E112
Nguyên lý máy
Lê Cung

1-2,H108
Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
Lê Hoài Nam

1-4,G106
TN cơ lưu chất (0.5 TC)
Lê Hùng

1-4,H303
Triết học Mác - Lênin
Lê Hữu Ái

1-2,B108
PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
Lê Khánh Toàn

1-2,E203
Cảm biến & Kỹ thuật đo
Lê Minh Đức

1-2,E204B
PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
Lê Minh Tiến

1-2,F202
PBL1: Thiết kế biệt thự
Lê Phong Nguyên

1-2,E201A
Quản lý Chất lượng môi trường
Lê Phước Cường

1-2,E402
Toán nâng cao (Nhiệt)
Lê Thị Châu Duyên

1-3,B101
Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp
Lê Thị Kim Oanh

1-2,E202B
Toán chuyên ngành 1
Lê Văn Thảo

1-3,G105 - Bù
TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
Lê Xuân Dũng

1-3,H106
Giải tích 1
Lương Quốc Tuyển

1-2,F401
Năng lượng tái tạo
Lưu Ngọc An

1-4,F302
Triết học Mác - Lênin
Lưu Thị Mai Thanh

1-10,XP
Thực tập công nhân
Mã Phước Hoàng

1-10,XP
Thực tập công nhân
Mã Phước Hoàng

1-2,E406
Toán chuyên ngành 3
Mai Anh Đức

1-2,E209
PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
Mai Chánh Trung

1-3,E403
Vật lý 2
Mai Thị Kiều Liên

1-2,B303
Hệ thống thời gian thực
Ngô Đình Thanh

1-2,A135
ống nhiệt và ứng dụng
Ngô Phi Mạnh

1-2,B206
Vận hành Hệ thống điện
Ngô Văn Dưỡng

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Nguyễn Bá Vũ Chính

1-3,F306
Giải tích 1
Nguyễn Chánh Tú

1-3,F301
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

1-10,XP
Thực tập Công nhân (hoá dầu)
Nguyễn Đình Minh Tuấn

1-4,F101
Đồ họa kỹ thuật
Nguyễn Độ

1-2,F403 - Bù
Toán chuyên ngành
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

1-3,F110
Pháp luật đại cương
Nguyễn Hoàng Duy Linh

1-2,P1
Đo và điều khiển công nghiệp
Nguyễn Hoàng Mai

1-2,A143
Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

1-2,B102
Chuyên đề Thiết kế đô thị
Nguyễn Hồng Ngọc

1-3,A305
PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
Nguyễn Hồng Nguyên

1-4,C115
TH Mạch và thiết bị điện tử 2
Nguyễn Hữu Lập Trường

1-2,C113
Thiết kế hệ thống nhúng và IoT
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

1-3,F308
Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
Nguyễn Kim Ánh

1-4,D112
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

1-2,E104
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

1-4,K105
TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
Nguyễn Linh Giang

1-2,C114
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Minh Hải

1-10,XP
Thực tập công nhân
Nguyễn Quang Chung

1-2,A134
Lò công nghiệp
Nguyễn Quốc Huy

1-2,A145
Đường ống và thiết bị vận chuyển
Nguyễn Thanh Bình

1-4,H105 - Bù
Giải tích 1
Nguyễn Thành Chung

1-3,H402
Giải tích 1
Nguyễn Thành Chung

1-2,F310
Thủy văn
Nguyễn Thành Phát

1-4,I105
TN Kỹ thuật điện cao áp
Nguyễn Thế Lực

1-2,E303
Điện toán đám mây
Nguyễn Thế Xuân Ly

1-2,E304
Kỹ thuật Xúc tác
Nguyễn Thị Diệu Hằng

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Nguyễn Thị Lan Anh

1-2,C301
Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS)
Nguyễn Thị Phương Thảo

1-2,H204
Pháp luật đại cương
Nguyễn Thị Thanh Hà

1-3,F309
Toán chuyên ngành 1
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

1-4,P7
Vật lý 2
Nguyễn Thị Thu Trang

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-4,D210
TN hóa hữu cơ
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

1-3,F402
Tổ chức thi công
Nguyễn Trung Quân

1-2,H202
Cầu nhịp lớn
Nguyễn Văn Mỹ

1-4,C105
TH kỹ thuật lập trình
Nguyễn Văn Nguyên

1-3,F208
Kỹ thuật số
Nguyễn Văn Phòng

1-4,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

1-3,E305
PBL 2: Thiết kế mạch điện tử
Nguyễn Văn Tuấn

1-3,F203
PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
Nguyễn Xuân Trung

1-4,F409
Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành

1-4,S07.08
TH Lập trình trên môi trường Windows
Phạm Lý Triều

1-2,E207
Lập trình mạng
Phạm Minh Tuấn

1-3,B204
Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)
Phạm Ngọc Quang

1-4,A124
TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
Phạm Thị Kim Thảo

1-2,E301B
Môi trường
Phạm Thị Kim Thoa

1-2,A133
Lập hồ sơ dự toán
Phạm Thị Trang

1-2,F108 - Bù
Kỹ thuật điện cao áp
Phan Đình Chung

1-2,B304
Trắc địa
Phan Đức Tâm

1-2,B209
Công nghệ điện hóa cơ sở
Phan Thế Anh

1-2,E201B
CNSH trong chẩn đoán y học
Tạ Ngọc Ly

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Tạ Thị Tố Quyên

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Tạ Thị Tố Quyên

1-3,F405
Lý thuyết mạch điện tử 1
Tăng Anh Tuấn

1-4,I202
TH cơ sở lý thuyết mạch điện
Trần Anh Tuấn

1-3,F201
PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Trần Đình Hiếu

1-3,C204
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Trần Hồ Thủy Tiên

1-2,H207
Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
Trần Minh Sang

1-3,F107
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

1-10,XP
Thực tập công nhân (CKHK)
Trần Phước Thanh

1-2,F408
PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Trần Thanh Bình

1-4,D105
TN hóa đại cương (1TC)
Trần Thị Ánh Tuyết

1-3,E208
Vật lý 2
Trần Thị Hồng

1-3,B106
Xử lý số tín hiệu
Trần Thị Minh Hạnh

1-5,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 1
Trần Thị Mỹ Linh

1-2,H304B
Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
Trần Thị Thu Thảo

1-2,F106
Nhiên liệu và quá trình cháy
Trần Văn Nam

1-2,A154
Điêu khắc
Trần Văn Tâm

1-10,XP
Thực tập Công nhân (Silicat)
Trịnh Lê Huyên

1-4,H302
Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan

1-4,H107
Đại số tuyến tính
Trương Công Quỳnh

1-2,F103
Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu

1-2,B201
Quản lý Dự án
Trương Quỳnh Châu

1-2,F210
Kiểm thử phần mềm
Võ Đức Hoàng

1-3,E101
Anten và truyền sóng
Võ Duy Phúc

1-3,A136
PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
Võ Như Thành

1-2,A141
PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
Võ Quang Sơn

1-4,D111
TN Hóa học đại cương
Võ Thị Thu Hiền

1-10,XP
Thực tập công nhân VLXD
Vũ Hoàng Trí

1-2,E202A
Công trình thoát nước
Vũ Huy Công

1-4,H102
TH Vẽ mỹ thuật 3
Vũ Phan Minh Trang

1-4,C120
TN Kỹ thuật số (1TC)
Vũ Vân Thanh

2-4,E113 - Bù



2-5,E204A - Bù



2-5,E301A - Bù



2-3,H101 - Bù
Thủy năng
Nguyễn Thanh Hảo

2-4,F206 - Bù
Năng lượng tái tạo
Nguyễn Văn Tấn

2-3,F102 - Bù
Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
Trần Quang Hưng

2-3,C128
Tiếng Nhật 1 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

2-5,C214
TH Mạng máy tính (0.5TC)
Trần Văn Líc

3-4,E112 - Bù



3-5,A135 - Bù



3-3,H306 - Bù
Lắp ráp và quản lý chất lượng
Bùi Minh Hiển

3-5,E203
Tín hiệu và hệ thống
Bùi Thị Minh Tú

3-5,B104
Kiến trúc phần mềm
Đặng Hoài Phương

3-5,P3
PBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển
Đặng Phước Vinh

3-5,F210
Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
Đào Duy Tuấn

3-5,B205
Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
Đoàn Lê Anh

3-5,E303
Vật lý 2
Dụng Văn Lữ

3-4,E209
Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
Dương Việt Dũng

3-5,H204
Giải tích 1
Hoàng Nhật Quy

3-5,B209
Quản lý chuỗi cung ứng
Huỳnh Nhật Tố

3-3,E404 - Bù
Quản trị học đại cương
Huỳnh Thị Minh Trúc

3-4,B207 - Bù
Điều độ hệ thống điện
Lê Hồng Lâm

3-5,H201
Kỹ thuật nhiệt
Lê Thị Châu Duyên

3-5,C302
Thông tin vô tuyến
Lê Thị Phương Mai

3-5,F408
Môi trường
Lê Thị Xuân Thùy

3-5,F108
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

3-4,E406
Cơ lưu chất
Lê Văn Thảo

3-5,F106
Hệ thống động lực thông minh
Lưu Đức Lịch

3-4,F401
Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An

3-4,E202B
Quản lý công trình giao thông
Mai Anh Đức

3-4,B303
IoT công nghiệp
Ngô Đình Thanh

3-4,B206
Hệ thống truyền tải điện đi xa
Ngô Văn Dưỡng

3-5,F209
Đồ họa kỹ thuật
Nguyễn Công Hành

3-5,F103
Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Đình Sơn

3-5,F404
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Nguyễn Đức Sỹ

3-4,E201A
Mô hình Chất lượng nước
Nguyễn Dương Quang Chánh

3-4,P1
Điều khiển Robot
Nguyễn Hoàng Mai

3-4,A143
Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

3-5,C202
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Nguyễn Năng Hùng Vân

3-4,E304
Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học
Nguyễn Thanh Bình

3-5,E302
Đại số tuyến tính
Nguyễn Thanh Hưng

3-4,P2
Thiết kế mạng và chất lượng dịch vụ
Nguyễn Thế Xuân Ly

3-4,A146
PBL 8. Công nghệ bê tông 2
Nguyễn Tiến Dũng

3-4,B201
Thi công cầu
Nguyễn Văn Mỹ

3-4,E104
Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy

3-4,B305
Học máy và ứng dụng
Phạm Công Thắng

3-4,E207
Lập trình mạng
Phạm Minh Tuấn

3-5,H207
Môi trường
Phạm Thị Kim Thoa

3-5,E206
Lý thuyết ô tô
Phan Minh Đức

3-4,A133
ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
Phan Như Thúc

3-4,C301
Hệ thống truyền động thủy khí
Phan Thành Long

3-5,E402
Vật lý 1
Phùng Việt Hải

3-5,E201B
Công cụ và thiết bị xét nghiệm y học
Tạ Ngọc Ly

3-4,B302
Quản trị học
Trần Minh Trí

3-5,E110B
Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Trần Thanh Bình

3-5,H108
Nhập môn ngành
Trần Văn Nam

3-4,C203
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Trương Ngọc Châu

3-5,F202
PBL 3: Thiết kế trường THPT
Trương Nguyễn Song Hạ

3-5,B102
Phát triển bền vững trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu

3-4,P5
Cơ sở dữ liệu
Võ Đức Hoàng

3-4,A141
Máy điện trong thiết bị tự động
Võ Quang Sơn

3-4,E202A
Công trình cấp nước
Vũ Huy Công

4-5,H306
Lắp ráp và quản lý chất lượng
Bùi Minh Hiển

4-5,B105
Kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan

4-4,F310 - Bù
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng

4-5,B101
Chuyên đề Nội thất
Đỗ Hoàng Rong Ly

4-5,A145
Tổng hợp và phân tích polymer
Đoàn Thị Thu Loan

4-5,A144
Thủy tinh kỹ thuật và dân dụng
Dương Thị Hồng Phấn

4-5,A136
Thi công công trình hạ tầng ngầm đô thị
Hoàng Phương Hoa

4-5,F309
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

4-5,E403
Quản trị học đại cương
Huỳnh Thị Minh Trúc

4-5,F102
Nguyên lý máy
Lê Cung

4-5,H304
Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
Lê Hoài Nam

4-5,B106
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Huỳnh Anh

4-5,F107
Quản lý Dự án
Lê Thị Kim Oanh

4-5,H106
Khai thác & kiểm định cầu
Lê Văn Lạc

4-5,B301
Cảm biến
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

4-5,F308
Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
Nguyễn Hồng Nguyên

4-5,F405
Phương pháp tính
Nguyễn Ngọc Hậu

4-5,H101 - Bù
Thiết kế hệ thống quan trắc
Nguyễn Thanh Hảo

4-5,E101
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

4-5,E114
Kinh tế xây dựng
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

4-5,E208
Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
Nguyễn Văn Chính

4-5,F301
Kỹ thuật thủy khí
Nguyễn Võ Đạo

4-5,E404
Hóa lý 2
Phan Thế Anh

4-5,E205
Văn hóa ẩm thực
Tạ Thị Tố Quyên

4-5,F207
Lập trình trên Linux
Trần Hồ Thủy Tiên

4-5,H208
Chi tiết máy
Trần Minh Sang

4-5,F403
Cơ sở điện tử công suất
Trần Thái Anh Âu

4-5,C128
Tiếng Nhật 1 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,E102
Mạng thông tin máy tính
Trần Thị Minh Hạnh

4-5,A154
Điêu khắc
Trần Văn Tâm

4-5,H307
Chuyên đề bêtông
Trịnh Lê Huyên

4-5,B204
Quản lý bảo trì công nghiệp
Trịnh Xuân Long

4-5,F306
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

4-5,F208
Tổng quan công trình giao thông
Võ Hải Lăng

5-5,F310 - Bù
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng

5-5,F206 - Bù
Năng lượng tái tạo
Nguyễn Văn Tấn

5-5,H302 - Bù
Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan

6-10,HTF



6-10,A136 - Bù



6-7,F209
Vi điều khiển
Bùi Thị Thanh Thanh

6-9,B104 - Bù
Tổng quan công trình xây dựng
Cao Văn Lâm

6-8,H108
Giải tích 1
Chử Văn Tiệp

6-7,F303
Kỹ thuật điện tử
Đặng Phước Vinh

6-7,E206
Phân tích & thiết kế giải thuật
Đặng Thiên Bình

6-7,F101
Công nghệ đúc và hàn
Đinh Đức Hạnh

6-7,F405
Lập trình Python
Đinh Quỳnh Như

6-8,E102
Cơ sở kiến trúc 1
Đỗ Hoàng Rong Ly

6-7,F306
Vật liệu xây dựng
Đỗ Thị Phượng

6-8,H104
Kỹ thuật lập trình
Đỗ Thị Tuyết Hoa

6-7,A142
Mô hình chất lượng nước
Đoàn Thụy Kim Phương

6-7,A141
Công nghệ kỹ thuật thi công công trình đô thị
Đoàn Viết Long

6-7,B101
Vận hành Hệ thống điện
Hạ Đình Trúc

6-8,A135
Xử lý ảnh
Hồ Phước Tiến

6-8,C304
PBL 5: Hệ thống nhúng & IoT
Hồ Viết Việt

6-8,H401
Giải tích 1
Hoàng Nhật Quy

6-7,E401
Cấu kiện điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

6-8,H303
Nhập môn ngành
Lê Đình Dương

6-7,E114
Kinh tế môi trường
Lê Hoàng Sơn

6-7,P8
Mạng cục bộ công nghiệp
Lê Quốc Huy

6-9,P7
Tiếng Pháp 1
Lê Thị Ngọc Hà

6-8,E402
Thông tin vô tuyến
Lê Thị Phương Mai

6-7,F202
PBL 1: Kiến trúc công trình
Lê Trương Di Hạ

6-9,H201
Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn

6-8,G105
TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
Lê Xuân Dũng

6-7,E301A - Bù
Lý thuyết ô tô
Lưu Đức Lịch

6-9,F409
Triết học Mác - Lênin
Lưu Thị Mai Thanh

6-7,E202A
Tổ chức thi công xây dựng
Mai Chánh Trung

6-8,H207
Môi trường
Mai Thị Thùy Dương

6-8,F309
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Ngô Minh Trí

6-7,E406
Hóa phân tích
Ngô Thái Bích Vân

6-7,E301B
Kinh tế xây dựng (X2)
Nguyễn Chí Công

6-7,E209
Kỹ năng nghề nghiệp
Nguyễn Công Luyến

6-8,F109
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

6-10,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 1
Nguyễn Đức Minh

6-8,E405
Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường
Nguyễn Dương Quang Chánh

6-8,F310
Lý thuyết mạch điện tử 1
Nguyễn Duy Nhật Viễn

6-8,E403
Toán chuyên ngành
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

6-7,E203
Lưới điện thông minh
Nguyễn Hồng Việt Phương

6-9,B201 - Bù
PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang

6-8,H105
Môi trường
Nguyễn Lan Phương

6-8,F102
Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
Nguyễn Phạm Thế Nhân

6-8,E113
Phát triển bền vững trong xây dựng
Nguyễn Quang Trung

6-8,E207 - Bù
Vật lý 2
Nguyễn Quý Tuấn

6-9,H305
Giải tích 1
Nguyễn Thành Chung

6-7,E304
Thủy văn
Nguyễn Thành Phát

6-7,F408
Lý thuyết mạch điện 1
Nguyễn Thị Ái Nhi

6-8,F103
Sức bền vật liệu
Nguyễn Thị Kim Loan

6-7,H304
Xử lý tín hiệu số & DSP
Nguyễn Thị Kim Trúc

6-8,E305
Thống kê ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Xuân

6-7,E103
Cơ sở điện tử công suất
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

6-7,F110
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Thu Huyền

6-9,E101
Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương

6-7,B105 - Bù
PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Nguyễn Văn Chính

6-7,E303
Thiết bị nhiệt 1
Nguyễn Văn Dũng

6-7,E205
Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn

6-8,F401
Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Văn Thiên Ân

6-7,B202
ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy
Nguyễn Văn Triều

6-8,B206
Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông
Nguyễn Văn Tuấn

6-7,B208
Xử lý tiếng nói
Ninh Khánh Duy

6-8,C203
PBL 6: Dự án chuyên ngành 1
Phạm Công Thắng

6-7,F208
Ngắn mạch trong Hệ thống điện
Phạm Văn Kiên

6-7,B108
PBL 1: Nền và móng
Phạm Văn Ngọc

6-8,E110B
PBL ứng dụng Trí tuệ nhân tạo trong Xây dựng
Phan Hoàng Nam

6-7,P1
Toán rời rạc
Phan Thanh Tao

6-8,B205
Kỹ thuật Robot
Phan Trần Đăng Khoa

6-8,B109
Anh văn chuyên ngành
Tăng Anh Tuấn

6-7,A144
PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
Thái Thị Ngọc Hằng

6-7,H103
Cơ lưu chất
Tô Thúy Nga

6-8,F203
PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
Trần Đình Hiếu

6-7,E201B
Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn
Trần Hà Quân

6-7,B303 - Bù
Quản trị nhân lực
Trần Minh Trí

6-8,F407
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

6-7,E208
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

6-7,B204
Hệ thống vi xử lý nâng cao
Trần Thái Anh Âu

6-8,H302
Giải tích 1
Trần Văn Sự

6-7,E302
Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu

6-8,E404
Quy hoạch đô thị
Trương Nguyễn Song Hạ

6-9,H306
Kỹ thuật Lập trình
Văn Phú Tuấn

6-7,F404
Kiểm thử phần mềm
Võ Đức Hoàng

6-8,A134
Lý thuyết thông tin
Võ Duy Phúc

6-7,F207
Lý thuyết Trường điện từ
Võ Quang Sơn

6-8,F402
Thiết bị gia công áp lực
Võ Trần Anh

6-7,B106 - Bù
PBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp
Vũ Thị Hạnh

7-9,E210 - Bù



7-10,A146 - Bù



7-10,A145 - Bù



7-10,K106
TH Robot công nghiệp
Đặng Xuân Thủy

7-10,M201
TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)
Đỗ Lê Hưng Toàn

7-8,E112 - Bù
Hóa học cao phân tử
Đoàn Thị Thu Loan

7-10,C213B
TH Lập trình máy tính 1
Hà Thị Minh Phương

7-10,AVL
TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
Huỳnh Bá Vang

7-8,H307 - Bù
Kỹ thuật dự báo
Huỳnh Đức Trí

7-9,B102 - Bù
Thị giác máy tính
Huỳnh Hữu Hưng

7-10,I104
TN Kỹ thuật đo lường
Khương Thị Út Thương

7-10,G102
TN Quản lý, khai thác và kiểm định CT đường (1TC)
Lê Đức Châu

7-10,G106
TN cơ lưu chất (0.5 TC)
Lê Hùng

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

7-8,B301
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Nguyễn Bá Vũ Chính

7-10,P6
Xác suất thống kê
Nguyễn Chánh Tú

7-8,A133 - Bù
Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

7-10,C115
TN Mạch điện tử tương tự và ứng dụng (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

7-10,C301
TH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng
Nguyễn Nhật Ân

7-10,I304
TN điện tử công suất
Nguyễn Quang Tân

7-10,D103
TN Phân tích thực phẩm
Nguyễn Thị Thu Thùy

7-10,C113
IELTS 6.0
Nguyễn Thị Tú Trinh

7-10,D210
TN hóa hữu cơ
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

7-10,C201
TH kỹ thuật lập trình
Nguyễn Văn Nguyên

7-10,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

7-9,H308 - Bù
Kiến trúc nhà công cộng
Nguyễn Xuân Trung

7-10,S07.08
TH Lập trình trên môi trường Windows
Phạm Lý Triều

7-10,M206
TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
Phạm Nguyễn Quốc Huy

7-10,C209
TN xử lý số tín hiệu
Thái Văn Tiến

7-10,C213A
TH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)
Thái Vũ Hiền

7-10,H301
Đồ họa kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang

7-10,D105
TN Hóa học thực phẩm
Trần Thị Ánh Tuyết

7-10,C214
TH Mạng thông tin máy tính
Trần Văn Líc

7-10,A154
TH vẽ mỹ thuật 1
Trần Văn Tâm

7-10,XP
TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án (1TC)
Trương Ngọc Sơn

7-8,F201
PBL1: Thiết kế biệt thự
Trương Phan Thiên An

7-10,G101
TN Thí nghiệm hiện trường (1TC)
Vũ Hoàng Trí

7-10,C120
TN Kỹ thuật số (1TC)
Vũ Vân Thanh

8-10,F306
PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
Bùi Thị Thanh Thanh

8-9,E202A
PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
Đặng Công Thuật

8-10,F206
Công nghệ phần mềm
Đào Duy Tuấn

8-9,F405 - Bù
Lập trình Python
Đinh Quỳnh Như

8-9,E209
PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
Đoàn Viết Long

8-10,F107
Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường
Lê Hoàng Sơn

8-9,C303
PBL 6: Thiết kế hệ thống IoT
Lê Quốc Huy

8-10,E110A
PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
Mai Anh Đức

8-10,A141 - Bù
QLDA công trình XDDD & CN
Ngô Ngọc Tri

8-10,A124
TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
Ngô Thái Bích Vân

8-10,S08.11
Vẽ kỹ thuật
Nguyễn Công Hành

8-10,E208
Toán chuyên ngành 3
Nguyễn Công Luyến

8-10,F303
Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Đình Sơn

8-10,B204
Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
Nguyễn Kim Ánh

8-10,P1
Điều khiển hệ phi tuyến
Nguyễn Lê Hòa

8-10,F110
Đại số tuyến tính
Nguyễn Thanh Hưng

8-10,F208
Cơ sở lý thuyết mạch điện
Nguyễn Thị Ái Nhi

8-9,E103 - Bù
Cơ sở điện tử công suất
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

8-10,B105 - Bù
Toán chuyên ngành 1
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

8-9,E203
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Thị Thu Thủy

8-9,A143 - Bù
PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
Nguyễn Trung Quân

8-10,B207
Công nghệ VLSI
Nguyễn Văn Cường

8-9,E303
Hóa lý silicate 1
Nguyễn Văn Dũng

8-10,F408
Toán chuyên ngành
Nguyễn Văn Hiếu

8-10,B202
Công nghệ định vị và điều khiển
Nguyễn Văn Minh

8-8,E401 - Bù
Ngắn mạch trong Hệ thống điện
Phạm Văn Kiên

8-9,E104
PBL 1: Nền và móng
Phạm Văn Ngọc

8-9,A144
PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
Thái Thị Ngọc Hằng

8-10,A142
Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước
Tô Thúy Nga

8-8,F308 - Bù
Quản trị học
Trần Thị Hoàng Giang

8-9,F404
Thương mại điện tử
Võ Đức Hoàng

9-10,H105
Giải tích 1
Chử Văn Tiệp

9-10,P8
Điều khiển theo thời gian thực và giám sát
Đặng Phước Vinh

9-10,E112
Phân tích & thiết kế giải thuật
Đặng Thiên Bình

9-10,F102
Công nghệ đúc và hàn
Đinh Đức Hạnh

9-10,F301
Vật liệu xây dựng
Đỗ Thị Phượng

9-10,B209
Miễn dịch học
Đoàn Ngọc Trà My

9-9,E113 - Bù
Hóa học cao phân tử
Đoàn Thị Thu Loan

9-10,B101
Cơ lưu chất
Đoàn Thụy Kim Phương

9-10,E405
Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất
Hồ Hồng Quyên

9-10,F109
Xử lý tín hiệu số (DSP)
Hồ Phước Tiến

9-10,H307 - Bù
Kỹ thuật ra quyết định
Huỳnh Đức Trí

9-10,E404
Cấu kiện điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

9-10,B305
Hệ thống truyền tải điện đi xa
Lê Đình Dương

9-10,F310
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

9-9,F101 - Bù
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

9-10,E301A
Lưới điện thông minh
Nguyễn Hồng Việt Phương

9-10,H106
Mạng lưới thoát nước
Nguyễn Lan Phương

9-10,E102
Toán cho kiến trúc
Nguyễn Lê Trâm

9-10,H207
Kiểm thử xâm nhập
Nguyễn Năng Hùng Vân

9-10,H202
Xử lý tín hiệu số & DSP
Nguyễn Thị Kim Trúc

9-10,E305
PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
Nguyễn Thị Minh Xuân

9-10,E403
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Thu Huyền

9-10,F302
Học máy và ứng dụng
Phạm Công Thắng

9-10,E402
Ngắn mạch trong Hệ thống điện
Phạm Văn Kiên

9-10,B302
Kỹ thuật đo cơ khí
Trần Minh Sang

9-10,F309
Hệ thống sản xuất tự động
Trần Ngọc Hải

9-10,F308
Quản trị học
Trần Thị Hoàng Giang

9-10,H303
Giải tích 1
Trần Văn Sự

9-10,B301
Lập trình Python
Trương Ngọc Châu

9-10,F106
Kiến trúc nhà ở
Trương Phan Thiên An

9-10,H302
Cơ sở điều khiển quá trình
Trương Thị Bích Thanh

9-10,E207
Kỹ năng mềm
Võ Duy Phúc

9-10,F402
Thiết bị gia công áp lực
Võ Trần Anh

10-11,F101 - Bù



10-10,E113 - Bù
Hóa học cao phân tử
Đoàn Thị Thu Loan

10-12,F103
Đồ án thiết kế kỹ thuật
Hoàng Văn Thạnh

10-12,F108
PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Trương Ngọc Sơn

11-12,F109 - Bù



11-14,F102



11-12,F106 - Bù
Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An

1-5,H108 - Bù



1-5,HTF



1-2,H205
Lắp ráp và quản lý chất lượng
Bùi Minh Hiển

1-3,E207
Công nghệ IoT
Bùi Thị Thanh Thanh

1-4,H308
Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn

1-4,A152
TH Cơ sở kiến trúc 1 (1 TC)
Đỗ Hoàng Rong Ly

1-4,P2
Tiếng Pháp 5
Đỗ Kim Thành

1-3,M201
PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
Đỗ Lê Hưng Toàn

1-2,F309
Lý thuyết đàn hồi
Đỗ Minh Đức

1-10,XP
Thực tập Công nhân (polymer)
Đoàn Thị Thu Loan

1-3,H104 - Bù
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan

1-3,F307
Hóa đại cương
Dương Thế Hy

1-10,XP
Thực tập nhận thức
Dương Thị Hồng Phấn

1-2,E210
Vẽ kỹ thuật
Dương Thọ

1-3,F405
Động cơ phản lực và tuốc bin khí
Dương Việt Dũng

1-2,B205
PBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ
Hạ Đình Trúc

1-2,H105
Công trình ngầm
Hồ Mạnh Hùng

1-3,E209
Xử lý số tín hiệu
Hồ Phước Tiến

1-3,H203
Giải tích 1
Hoàng Nhật Quy

1-2,H304B
Công trình ngầm
Hoàng Phương Hoa

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 3
Huỳnh Bá Vang

1-3,E110A
PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
Huỳnh Nhật Tố

1-3,C120
PBL 2: Thiết kế mạch điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

1-4,PTN
TH Thiết kế mạch và hệ thống số
Huỳnh Việt Thắng

1-10,XP
Thực tập công nhân cơ khí
Khoa Cơ khí

1-10,XP
Thực tập hệ thống công nghiệp
Khoa QLDA

1-10,XP
Thực tập hệ thống công nghiệp
Khoa QLDA

1-4,I104
TN Kỹ thuật đo lường
Khương Thị Út Thương

1-3,B304
PBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
Lê Hoàng Sơn

1-3,H206
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

1-4,G106
TN cơ lưu chất (0.5 TC)
Lê Hùng

1-2,F109
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Minh Thọ

1-2,A145
Hóa lý 1
Lê Ngọc Trung

1-2,E103
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Sơn

1-2,C302
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Kim Oanh

1-4,P4
Tiếng Pháp 5
Lê Thị Ngọc Hà

1-3,E304
Anh văn chuyên ngành
Lê Thị Phương Mai

1-3,B206
Tiếng Pháp 3
Lê Thị Trâm Anh

1-3,B209
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

1-3,F209
Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn

1-2,E402
Thủy lực trong kỹ thuật môi trường
Lê Văn Thảo

1-4,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

1-2,F406
Thiết kế ô tô chuyên dùng
Lưu Đức Lịch

1-10,XP
Thực tập công nhân
Mã Phước Hoàng

1-10,XP
Thực tập công nhân
Mã Phước Hoàng

1-2,B109
Toán chuyên ngành 3
Mai Anh Đức

1-2,E203
Công nghệ Web
Mai Văn Hà

1-2,E204B
Sinh lý học người
Ngô Thái Bích Vân

1-2,S07.08
Đồ họa kiến trúc
Nguyễn Anh Tuấn

1-2,F102
Xử lý vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

1-2,P8
Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng
Nguyễn Đắc Lực

1-10,XP
Thực tập Công nhân (hoá dầu)
Nguyễn Đình Minh Tuấn

1-4,F302
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Nguyễn Đức Sỹ

1-3,C214
Chuyên đề điện tử 1
Nguyễn Duy Nhật Viễn

1-3,H306
Pháp luật đại cương
Nguyễn Hoàng Duy Linh

1-2,P1
Điều khiển nâng cao
Nguyễn Hoàng Mai

1-2,B102
KT Phân tích trong CN sinh học
Nguyễn Hoàng Minh

1-3,F201
PBL 3: Thiết kế trường THPT
Nguyễn Hồng Ngọc

1-4,C115
TH Robot thông minh (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

1-3,F308
Môi trường
Nguyễn Lan Phương

1-3,F310
Toán cho kiến trúc
Nguyễn Lê Trâm

1-4,K105
TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
Nguyễn Linh Giang

1-2,C202
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Nguyễn Năng Hùng Vân

1-3,F101
Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
Nguyễn Phạm Thế Nhân

1-3,E202A - Bù
Biến đổi khí hậu
Nguyễn Phước Quý An

1-10,XP
Thực tập công nhân
Nguyễn Quang Chung

1-3,H107
Nhập môn ngành
Nguyễn Quang Như Quỳnh

1-4,I304
TN điện tử công suất
Nguyễn Quang Tân

1-2,F108 - Bù
Vật lý 2
Nguyễn Quý Tuấn

1-4,P3
Tiếng Pháp 5
Nguyễn Thái Trung

1-3,H402
Giải tích 1
Nguyễn Thành Chung

1-4,I105
TN Kỹ thuật điện cao áp
Nguyễn Thế Lực

1-4,C107
PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin
Nguyễn Thế Xuân Ly

1-2,E208
Lý thuyết mạch điện 1
Nguyễn Thị Ái Nhi

1-1,H307 - Bù
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Nguyễn Thị Lan Anh

1-2,A135
Công nghệ tế bào gốc
Nguyễn Thị Minh Xuân

1-4,H202
ĐC hóa học và Nhiên liệu
Nguyễn Thị Thanh Xuân

1-4,D103
TN Phân tích thực phẩm
Nguyễn Thị Thu Thùy

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-4,D109
TN Hóa lý 2
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

1-2,B207
Nền và Móng
Nguyễn Thu Hà

1-2,A141
Vật liệu trang trí, hoàn thiện
Nguyễn Tiến Dũng

1-2,E113
PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Nguyễn Văn Chính

1-3,A144
Kỹ thuật cao tần
Nguyễn Văn Cường

1-3,E301B
Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Nguyễn Văn Hiệu

1-4,C201
TH kỹ thuật lập trình
Nguyễn Văn Nguyên

1-4,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

1-2,H301
Kỹ thuật chiếu sáng
Nguyễn Văn Tấn

1-2,F210
Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy

1-2,E114
Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili
Phạm Cẩm Nam

1-4,H401
Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành

1-3,E112
Sức bền vật liệu
Phạm Ngọc Quang

1-2,E303
Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy
Phạm Ngọc Tùng

1-2,F409
PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Phạm Ngọc Vinh

1-4,M206
TH Kỹ thuật chế tạo máy
Phạm Nguyễn Quốc Huy

1-2,F404
Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện
Phạm Quốc Thái

1-4,A124
TN Công nghệ lên men (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

1-2,E401
Lịch sử kiến trúc Phương Đông
Phan Ánh Nguyên

1-2,F301
Kỹ thuật điện cao áp
Phan Đình Chung

1-3,A142
PBL 4: Đánh giá tác động môi trường
Phan Như Thúc

1-3,F106
Vật lý 2
Phùng Việt Hải

1-2,F107
Hóa lý 1
Tạ Ngọc Ly

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Tạ Thị Tố Quyên

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Tạ Thị Tố Quyên

1-4,F110 - Bù
Technical writing and presentation
Tào Quang Bảng

1-3,E403
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

1-2,B104
Kiến trúc cảnh quan
Trần Đình Hiếu

1-4,E301A
Tiếng Pháp 1
Trần Gia Nguyên Thy

1-2,H201
Kỹ thuật đo cơ khí
Trần Minh Sang

1-10,XP
Thực tập công nhân (CKHK)
Trần Phước Thanh

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trần Quỳnh

1-2,F407
Cơ sở điện tử công suất
Trần Thái Anh Âu

1-2,H304
Toán nâng cao
Trần Thị Minh Dung

1-3,E404
Xử lý số tín hiệu
Trần Thị Minh Hạnh

1-5,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 1
Trần Thị Mỹ Linh

1-3,H106
Giải tích 1
Trần Văn Sự

1-10,XP
Thực tập Công nhân (Silicat)
Trịnh Lê Huyên

1-2,E406
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng

1-2,A143 - Bù
Quản lý bảo trì công nghiệp
Trịnh Xuân Long

1-2,E102
Lập trình Python
Trương Ngọc Châu

1-4,AVL
TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
Võ Anh Vũ

1-2,E202B
Điều khiển máy điện
Võ Quang Sơn

1-4,D111
TN Hóa học đại cương
Võ Thị Thu Hiền

1-10,XP
Thực tập công nhân VLXD
Vũ Hoàng Trí

1-2,E204A
Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

1-4,C120
TN Kỹ thuật số (1TC)
Vũ Vân Thanh

2-5,A133 - Bù



2-3,E206 - Bù



2-5,A134 - Bù



2-3,B101
Giải tích mạng điện
Lê Kim Hùng

2-5,C209
TN xử lý số tín hiệu
Thái Văn Tiến

2-3,C128
Tiếng Nhật 1 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

2-5,C213A
TH Mạng thông tin máy tính
Trần Văn Líc

3-5,A143 - Bù



3-5,E402
Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
Bùi Quang Hiếu

3-4,P8
Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số
Bùi Trương Vỹ

3-5,H307
Nhập môn ngành
Đào Duy Tuấn

3-5,F301
Cơ học công trình
Đỗ Minh Đức

3-4,E406
Dược lý đại cương
Đoàn Ngọc Trà My

3-5,E113
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan

3-5,F201
PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
Đoàn Trần Hiệp

3-5,B301
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Dương Thọ

3-4,B205
ổn định trong Hệ thống điện
Hạ Đình Trúc

3-3,H103 - Bù
Công trình ngầm
Hồ Mạnh Hùng

3-5,C301
PBL 4: Thiết kế kỹ thuật
Lê Quốc Huy

3-5,H201
Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy

3-4,E103
Cơ lưu chất
Lê Văn Thảo

3-5,E210 - Bù
PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
Lưu Đức Bình

3-4,F406
Dao động ô tô
Lưu Đức Lịch

3-4,B109
Quản lý công trình giao thông
Mai Anh Đức

3-5,C202
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Mai Văn Hà

3-4,A135
Sinh học ung thư
Ngô Thái Bích Vân

3-5,F202
PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
Nguyễn Anh Tuấn

3-4,P1
Robot công nghiệp
Nguyễn Đắc Lực

3-3,E401 - Bù
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

3-5,E102
Toán chuyên ngành
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

3-5,F206
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên

3-5,H105
Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Năng Hùng Vân

3-5,F107
Vật lý 2
Nguyễn Quý Tuấn

3-5,E208
Cơ sở lý thuyết mạch điện
Nguyễn Thị Ái Nhi

3-5,E101
Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Thị Minh Hỷ

3-4,B102
Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân

3-4,B207
PBL 2: Nền và móng
Nguyễn Thu Hà

3-4,A141
Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt
Nguyễn Tiến Dũng

3-5,E204A
Tiếng Pháp 3
Nguyễn Trần Dạ Lê

3-5,F407
Chuyên đề 2
Nguyễn Văn Hiếu

3-5,H205
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Phạm Công Thắng

3-5,F404
Anh văn CN (HTCN)
Phạm Quốc Thái

3-4,E204B
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn

3-4,H101 - Bù
Phụ gia trong công nghệ Polymer
Phan Thế Anh

3-5,F109
Xác suất thống kê
Phan Trần Đức Minh

3-5,A136
PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
Tạ Ngọc Ly

3-5,E205
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Thái Bá Chiến

3-5,A145
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang

3-5,E104
Xác suất thống kê
Trần Chín

3-5,F203
PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
Trần Đình Hiếu

3-5,K101
PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
Trần Minh Sang

3-3,E114 - Bù
Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới
Trịnh Lê Huyên

3-5,F409
Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Trịnh Quang Thịnh

3-4,P5
Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu

3-4,E202B
Cung cấp điện XNCN
Võ Quang Sơn

4-5,E203 - Bù



4-5,H204
Kỹ thuật nâng chuyển
Bùi Minh Hiển

4-5,H203
Kỹ thuật điện tử
Đặng Phước Vinh

4-5,F101
Công nghệ đúc và hàn
Đinh Đức Hạnh

4-5,S07.08
ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
Đinh Thị Như Thảo

4-5,E207
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng

4-5,E305
Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
Dương Việt Dũng

4-5,B206
Xử lý tín hiệu số (DSP)
Hồ Phước Tiến

4-5,B303
Quản lý Chất thải nguy hại
Lê Hoàng Sơn

4-5,H302
Thị trường điện
Lê Hồng Lâm

4-5,B101
Giải tích mạng điện
Lê Kim Hùng

4-5,F405
Xe và máy chuyên dụng
Lê Minh Đức

4-5,E206
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Minh Thọ

4-5,E403
Quá trình & Thiết bị truyền chất
Lê Ngọc Trung

4-5,C114
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Kim Oanh

4-5,H206
Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An

4-5,F209
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

4-5,F108
Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Công Danh

4-5,F106
Pháp luật đại cương
Nguyễn Hoàng Duy Linh

4-5,F103
Cấu trúc kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc

4-5,E112
Môi trường
Nguyễn Lan Phương

4-4,E202A - Bù
Biến đổi khí hậu
Nguyễn Phước Quý An

4-5,H402
Giải tích 1
Nguyễn Thành Chung

4-5,H306
Vi sinh đại cương
Nguyễn Thị Đông Phương

4-5,E302
Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy

4-5,B302
Lịch sử kiến trúc Phương Đông
Phan Ánh Nguyên

4-5,A142
Đánh giá tác động môi trường
Phan Như Thúc

4-5,B204
Học máy trong XD
Trần Đình Minh

4-5,C128
Tiếng Nhật 1 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,H305
Điều khiển số
Trần Thị Minh Dung

4-5,H104
Phân tích dữ liệu giao thông
Trần Thị Phương Anh

4-5,B108
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang

4-5,E114
Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới
Trịnh Lê Huyên

5-5,A135 - Bù
Sinh học ung thư
Ngô Thái Bích Vân

5-5,P5 - Bù
Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu

6-10,HTF



6-10,H205 - Bù



6-7,F303
Kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan

6-8,E112
Tín hiệu và hệ thống
Bùi Thị Minh Tú

6-9,C202
PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính
Bùi Thị Thanh Thanh

6-7,B207
Xử lý dữ liệu
Đặng Thiên Bình

6-7,F102 - Bù
Bảo trì công nghiệp
Đinh Đức Hạnh

6-9,H302
Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn

6-7,F210
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

6-8,H202
Môi trường
Hồ Hồng Quyên

6-8,E208
Kỹ thuật vi xử lý
Hồ Viết Việt

6-7,H308
Truyền động điện
Khương Công Minh

6-7,B101
Vận hành nhà máy điện
Lê Đình Dương

6-8,F310
Triết học Mác - Lênin
Lê Đức Tâm

6-7,P2
Robot công nghiệp
Lê Hoài Nam

6-9,H201
Triết học Mác - Lênin
Lê Hữu Ái

6-7,E204A
Thi công mạng lưới cấp thoát nước
Lê Năng Định

6-7,B202
Môi trường
Lê Phước Cường

6-7,E205
Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy

6-8,E101
Thông tin vô tuyến
Lê Thị Phương Mai

6-9,H206
Triết học Mác - Lênin
Lê Văn Thao

6-8,A144
Công nghệ bêtông 2
Lê Xuân Chương

6-7,E302
Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An

6-9,F406
Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên

6-7,A134
ống nhiệt và ứng dụng
Ngô Phi Mạnh

6-9,H203
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

6-7,A146
Tiết kiệm năng lượng trong công trình
Nguyễn Đình Huấn

6-10,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 1
Nguyễn Đức Minh

6-8,E404
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Nguyễn Đức Sỹ

6-8,H401
Pháp luật đại cương
Nguyễn Hoàng Duy Linh

6-7,A136
PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
Nguyễn Hồng Việt Phương

6-7,B204
Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
Nguyễn Khánh Quang

6-9,H108
Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm

6-7,F207
Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Năng Hùng Vân

6-8,E204B
PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
Nguyễn Quang Trung

6-7,B106
Lò hơi 1 (K2020)
Nguyễn Quốc Huy

6-8,A141
Chuyên đề viễn thông 1
Nguyễn Tấn Hưng

6-8,B209
An toàn và bảo mật thông tin
Nguyễn Tấn Khôi

6-7,E102
ƯD SCADA trong công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc

6-7,H301
Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân

6-8,F107
Nhập môn ngành
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

6-8,F309
Toán chuyên ngành
Nguyễn Văn Cường

6-7,B108
Thiết kế công việc và đo lường lao động
Nguyễn Văn Thiên Ân

6-9,F110
Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành

6-7,E403
Lập trình mạng
Phạm Minh Tuấn

6-8,E201B
Lập trình trong XD nâng cao
Phan Hoàng Nam

6-7,E405
Quản lý dự án (TC1)
Phan Hồng Sáng

6-8,E110B
PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
Phan Thị Thúy Hằng

6-8,A142
Kỹ thuật Robot
Phan Trần Đăng Khoa

6-7,F401
Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
Tạ Thị Tố Quyên

6-8,B303
Anh văn chuyên ngành
Tăng Anh Tuấn

6-8,B205
PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Tào Quang Bảng

6-8,F301
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Thái Bá Chiến

6-7,B301
Công nghệ gia công CNC
Trần Đình Sơn

6-8,F208
Vật lý 2
Trần Thị Hồng

6-8,C302
Anh văn chuyên ngành
Trần Thị Minh Hạnh

6-7,E304
Thi công công trình giao thông đô thị
Trần Trung Việt

6-9,H402
Giải tích 1
Trần Văn Sự

6-9,F407
Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan

6-7,E103
Định mức kỹ thuật trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu

6-8,H303
Nhập môn ngành
Văn Phú Tuấn

6-8,A135
PBL 6: Điều hòa không khí
Võ Chí Chính

6-9,C204
PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin
Võ Đức Hoàng

6-8,F402
Anten và truyền sóng
Võ Duy Phúc

6-7,E206
Kỹ thuật học máy
Võ Như Thành

6-7,E202B
Trạm bơm và cấp thoát nước đô thị thông minh
Vũ Huy Công

7-8,E110A - Bù



7-8,E114 - Bù



7-8,E203 - Bù



7-10,A125
TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
Bùi Xuân Đông

7-10,K106
TH Robot công nghiệp
Đặng Xuân Thủy

7-10,M201
PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
Đỗ Lê Hưng Toàn

7-10,PTN PFIEV
TN Vật lý 2
Đoàn Quốc Khoa

7-10,G206
TN Hóa phân tích môi trường (1TC)
Hoàng Ngọc Ân

7-10,AVL
TH cảm biến và kỹ thuật đo
Huỳnh Bá Vang

7-10,I104
TH Điều khiển logic trong công nghiệp
Khương Thị Út Thương

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Vũ Trường Sơn

7-10,E402
Giải tích 3
Nguyễn Chánh Tú

7-10,C115
TH Mạch và thiết bị điện tử 2
Nguyễn Hữu Lập Trường

7-10,C213B
TH Vi xử lý
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

7-10,D112
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

7-10,I304
TN điện tử công suất
Nguyễn Quang Tân

7-10,I105
TN Kỹ thuật điện cao áp
Nguyễn Thế Lực

7-8,C114 - Bù
An toàn Thông tin mạng
Nguyễn Thế Xuân Ly

7-10,D109
TN Hóa lý 2
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

7-10,VPBM
PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
Nguyễn Văn Hiệu

7-10,C201
TH kỹ thuật lập trình
Nguyễn Văn Nguyên

7-10,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

7-10,M206
TH Dung sai và kỹ thuật đo
Phạm Nguyễn Quốc Huy

7-10,A124
TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
Phạm Thị Kim Thảo

7-10,C209
TN xử lý số tín hiệu
Thái Văn Tiến

7-10,C213A
TH Tín hiệu và hệ thống
Thái Vũ Hiền

7-10,I202
TH cơ sở lý thuyết mạch điện
Trần Anh Tuấn

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trần Quỳnh

7-10,D105
TN hóa đại cương (1TC)
Trần Thị Ánh Tuyết

7-10,C214
TH Mạng cảm biến không dây cho HT IoT (0.5TC)
Trần Văn Líc

7-8,F202
PBL1: Thiết kế biệt thự
Trương Phan Thiên An

7-10,D111
TN hóa đại cương (1TC)
Võ Thị Thu Hiền

7-10,C120
TN Kỹ thuật số (1TC)
Vũ Vân Thanh

8-10,H301
Giải tích 1
Chử Văn Tiệp

8-9,P1
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

8-10,E305
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan

8-10,F201
PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Đoàn Trần Hiệp

8-10,H106
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Huỳnh Hữu Hưng

8-9,P2
Điều khiển tuần tự theo chương trình
Khương Công Minh

8-10,H208
Nhập môn ngành
Lê Đình Dương

8-9,A146
Truyền thông môi trường
Lê Phước Cường

8-10,F409
Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy

8-10,E113
PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
Lê Thị Huỳnh Anh

8-10,E103
Hệ thống công trình
Mai Anh Đức

8-8,B104 - Bù
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Ngô Minh Trí

8-9,B101
Vận hành Hệ thống điện
Ngô Văn Dưỡng

8-10,F206
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

8-10,A305
PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

8-10,E204A
Tin học ứng dụng
Nguyễn Đình Huấn

8-10,E405
Toán chuyên ngành
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

8-9,A136
Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
Nguyễn Hồng Việt Phương

8-10,E202B
Hệ thống năng lượng Đô thị thông minh
Nguyễn Thanh Hảo

8-10,F207
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

8-9,B204
Hệ thống điều khiển thông minh
Nguyễn Thị Kim Trúc

8-10,H304
Đại cương kỹ thuật máy tính
Nguyễn Văn Hiếu

8-9,E303
Kỹ thuật chiếu sáng
Nguyễn Văn Tấn

8-9,B108
An toàn & nhân trắc học
Nguyễn Văn Thiên Ân

8-10,C203
PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
Phạm Công Thắng

8-9,E403
Lập trình mạng
Phạm Minh Tuấn

8-9,E202A
Quản lý dự án (TC1)
Phan Hồng Sáng

8-10,F303
Vật lý 2
Phùng Việt Hải

8-9,E205
Cơ lưu chất
Tô Thúy Nga

8-10,F102
Hình họa 1
Tôn Nữ Huyền Trang

8-9,E304
BIM trong xây dựng
Trần Trung Việt

8-9,B207
Trực quan hóa dữ liệu
Trương Ngọc Châu

8-10,F404
Thiết kế vi mạch
Võ Tuấn Minh

8-10,B304
Công trình ven bờ biển
Vũ Huy Công

9-10,H207 - Bù



9-10,F308
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

9-10,H204
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

9-10,F301
Môi trường
Hồ Hồng Quyên

9-10,A144
Bê tông nhẹ
Lê Xuân Chương

9-12,F101
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

9-10,B208
Hệ thống động lực ô tô
Lưu Đức Lịch

9-10,B105 - Bù
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Ngô Minh Trí

9-10,F402
Mạng máy tính
Nguyễn Công Danh

9-10,F208
Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Năng Hùng Vân

9-10,A135
Lò công nghiệp
Nguyễn Quốc Huy

9-10,B202
Bảo mật và an ninh mạng
Nguyễn Tấn Khôi

9-10,E207
An toàn Thông tin mạng
Nguyễn Thế Xuân Ly

9-10,F107
Dinh dưỡng thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương

9-10,H202 - Bù
Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương

9-10,H104
PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
Phan Thành Long

9-10,F306
Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
Trần Đình Sơn

9-10,E101
Truyền động và điều khiển thủy khí
Trần Xuân Tùy

9-9,F109 - Bù
Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan

9-10,E112
Định mức kỹ thuật trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu

9-10,F403
Lý thuyết thông tin
Võ Duy Phúc

10-13,F108
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Thu Huyền

10-12,F209
Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành

10-13,F110
Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan

11-14,F102



11-14,F107



11-13,F103
PBL 3: Thiết kế cầu
Hoàng Trọng Lâm

11-12,F106
TH Kỹ thuật học sâu và ứng dụng
Phạm Văn Tuấn

1-5,F106 - Bù



1-5,F107 - Bù



1-5,HTF



1-4,P4
Toán chuyên ngành
Bùi Tuấn Khang

1-3,H205
Giải tích 1
Chử Văn Tiệp

1-2,H201
Kiến trúc hướng dịch vụ
Đặng Hoài Phương

1-2,A145
Bảo trì công nghiệp
Đinh Đức Hạnh

1-2,P8
Bảo trì
Đinh Minh Diệm

1-2,F308
Nền và Móng
Đỗ Hữu Đạo

1-2,E401
Kỹ thuật lập trình
Đỗ Thị Tuyết Hoa

1-2,A143
Cảm biến sinh học
Đoàn Ngọc Trà My

1-10,XP
Thực tập Công nhân (polymer)
Đoàn Thị Thu Loan

1-4,F307 - Bù
Vật liệu polymer composite
Đoàn Thị Thu Loan

1-2,A142
Vật liệu polymer composite
Đoàn Thị Thu Loan

1-3,F404 - Bù
PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Đoàn Trần Hiệp

1-2,E210
Quy hoạch thực nghiệm
Dương Thị Hồng Phấn

1-10,XP
Thực tập nhận thức
Dương Thị Hồng Phấn

1-3,E305
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Dương Thọ

1-2,B305
ổn định trong Hệ thống điện
Hạ Đình Trúc

1-3,E303
Trí tuệ nhân tạo
Hoàng Lê Uyên Thục

1-4,G206
TN Hóa phân tích môi trường (1TC)
Hoàng Ngọc Ân

1-3,F301
Phương pháp tính
Hoàng Thắng

1-2,A135
An toàn lao động
Hoàng Trọng Lâm

1-2,F303
Thiết kế tối ưu cho chế tạo
Hoàng Văn Thạnh

1-4,AVL
TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
Huỳnh Bá Vang

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 3
Huỳnh Bá Vang

1-2,E402
Cấu kiện điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

1-3,B108
PBL 3: Chuyên đề
Huỳnh Việt Thắng

1-3,H107
Nhập môn ngành
Khoa CN Thông tin

1-3,H106
Nhập môn ngành
Khoa CN Thông tin

1-10,XP
Thực tập công nhân cơ khí
Khoa Cơ khí

1-4,GDTC
B25-GDTC1-80
Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN

1-10,XP
Thực tập hệ thống công nghiệp
Khoa QLDA

1-10,XP
Thực tập hệ thống công nghiệp
Khoa QLDA

1-4,I104
TH Điều khiển logic trong công nghiệp
Khương Thị Út Thương

1-2,E110A
Thị trường điện
Lê Hồng Lâm

1-4,G106
TN cơ lưu chất (0.5 TC)
Lê Hùng

1-2,S07.08
ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
Lê Ngọc Quyết

1-2,F110
Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Lê Thị Phương Thảo

1-3,F109
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

1-4,H303
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Lê Văn Lược

1-3,F206
PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
Lưu Đức Bình

1-3,E403
Lý thuyết ô tô
Lưu Đức Lịch

1-2,A136
Quản lý dự án Công trình điện
Lưu Ngọc An

1-4,H307
Triết học Mác - Lênin
Lưu Thị Mai Thanh

1-10,XP
Thực tập công nhân
Mã Phước Hoàng

1-10,XP
Thực tập công nhân
Mã Phước Hoàng

1-2,F306
Công nghệ Web
Mai Văn Hà

1-2,H204
Hệ thống sản xuất tự động ô tô
Ngô Tấn Thống

1-2,E201B - Bù
Lập trình trên môi trường Windows
Ngô Thanh Vũ

1-3,E301A
Chuyên đề công nghệ
Nguyễn Chánh Đạo

1-4,P6
Giải tích 3
Nguyễn Chánh Tú

1-3,C204
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Nguyễn Công Danh

1-2,H103
Phụ gia và hoá chất xây dựng
Nguyễn Dân

1-10,XP
Thực tập Công nhân (hoá dầu)
Nguyễn Đình Minh Tuấn

1-3,E104
Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Đình Sơn

1-4,H101
Đồ họa kỹ thuật
Nguyễn Độ

1-3,E202B
PBL 2: Xử lý nước thải
Nguyễn Dương Quang Chánh

1-4,H208
Kỹ thuật Lập trình
Nguyễn Duy Nhật Viễn

1-2,B301
Cảm biến
Nguyễn Hoàng Mai

1-2,E203
Cấu trúc kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc

1-4,D112
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

1-2,E102
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nguyễn Phi Lê

1-4,A141
PBL 2: Thông gió và xử lý khí thải
Nguyễn Phước Quý An

1-10,XP
Thực tập công nhân
Nguyễn Quang Chung

1-2,P1
Kỹ năng mềm (Chuyên đề 2)
Nguyễn Quang Như Quỳnh

1-4,I304
TN điện tử công suất
Nguyễn Quang Tân

1-2,F302
Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định

1-4,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Nguyễn Quý Tuấn

1-2,P2
Kiến trúc và phát triển hệ phân tán
Nguyễn Tấn Khôi

1-4,H207
Giải tích 1
Nguyễn Thành Chung

1-2,E201A
Thiết kế nền mặt đường
Nguyễn Thanh Cường

1-3,F210
Đại số tuyến tính
Nguyễn Thanh Hưng

1-2,F310
Thủy văn
Nguyễn Thành Phát

1-4,I105
TN Kỹ thuật điện cao áp
Nguyễn Thế Lực

1-2,F208
Lý thuyết mạch điện 1
Nguyễn Thị Ái Nhi

1-2,C302
Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
Nguyễn Thị Anh Thư

1-2,F102
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

1-2,B208
ƯD SCADA trong công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Nguyễn Thị Lan Anh

1-2,B204
Quản lý Dự án
Nguyễn Thị Phương Quyên

1-3,H202
Hóa đại cương
Nguyễn Thị Thanh Xuân

1-3,E208
Nhập môn ngành
Nguyễn Thị Thu Trang

1-3,H203
Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-4,D109
TN Hóa lý 2
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

1-2,E304
Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài
Nguyễn Văn Chính

1-3,B105
Anten và truyền sóng
Nguyễn Văn Cường

1-3,F101
Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Văn Hiệu

1-4,C105
TH kỹ thuật lập trình
Nguyễn Văn Nguyên

1-3,B106
Kỹ thuật số
Nguyễn Văn Phòng

1-2,E405
Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn

1-3,E112 - Bù
PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
Nguyễn Văn Tuấn

1-2,E302
Tin học trong quản lý dự án
Phạm Anh Đức

1-2,E209
Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
Phạm Ngọc Phương

1-4,M206
TH Kỹ thuật chế tạo máy
Phạm Nguyễn Quốc Huy

1-4,H306 - Bù
Giải tích 2
Phạm Quý Mười

1-4,A124
TN Công nghệ lên men (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

1-3,B109
Quản lý và đánh giá công nghệ
Phạm Tiên Phong

1-2,E206
Nền và Móng
Phạm Văn Ngọc

1-2,E204A
Đánh giá tác động môi trường
Phan Như Thúc

1-2,A144
Kỹ thuật an toàn công nghệ
Phan Thanh Sơn

1-2,E205
Hóa lý 2
Phan Thế Anh

1-3,F207
Xác suất thống kê
Phan Trần Đức Minh

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Tạ Thị Tố Quyên

1-10,XP
Thực tập Công nhân (TP)
Tạ Thị Tố Quyên

1-3,F103
Lý thuyết mạch điện tử 1
Tăng Anh Tuấn

1-2,B201
Cơ lưu chất
Tô Thúy Nga

1-4,I202
TH Cơ sở máy điện (0.5 TC)
Trần Anh Tuấn

1-3,S08.09
Giải tích 1
Trần Chín

1-2,E406
Kỹ năng nghề nghiệp
Trần Đình Minh

1-3,E202A
PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Trần Ngọc Hải

1-10,XP
Thực tập công nhân (CKHK)
Trần Phước Thanh

1-2,B304
Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
Trần Thanh Sơn

1-4,D105
TN hóa đại cương (1TC)
Trần Thị Ánh Tuyết

1-3,B207
Chuyển giao công nghệ
Trần Thị Hoàng Giang

1-2,B303
Xử lý tín hiệu số (DSP)
Trần Thị Minh Hạnh

1-5,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 1
Trần Thị Mỹ Linh

1-2,H304B
Phân tích dữ liệu giao thông
Trần Thị Phương Anh

1-2,H104 - Bù
Xử lý nước thải
Trần Văn Quang

1-10,XP
Thực tập Công nhân (Silicat)
Trịnh Lê Huyên

1-3,F409
Mạng điện
Trịnh Trung HIếu

1-3,E103
Cơ học kỹ thuật
Trịnh Xuân Long

1-2,F402 - Bù
Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu

1-3,B206
Thẩm định dự án nâng cao
Trương Ngọc Sơn

1-3,E207
Viết và thuyết trình kỹ thuật
Văn Phú Tuấn

1-2,F108
Cơ sở dữ liệu
Võ Đức Hoàng

1-2,E404
Lý thuyết Trường điện từ
Võ Quang Sơn

1-2,P3
Quản lý dự án CNTT
Võ Trung Hùng

1-10,XP
Thực tập công nhân VLXD
Vũ Hoàng Trí

1-2,E114
Quản lý logistics
Vũ Thị Hạnh

2-2,B205 - Bù



2-5,A133 - Bù



2-5,A134 - Bù



2-5,H206
Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà

2-4,F209
Quản trị sản xuất
Nguyễn Hồng Nguyên

2-5,C113
IELTS 5.0_1
Nguyễn Thị Tú Trinh

2-3,C128
Tiếng Nhật 1 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

2-5,C213A
TH Mạng thông tin máy tính
Trần Văn Líc

3-5,A145 - Bù



3-5,F310
Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
Bùi Quang Hiếu

3-5,E203
Tín hiệu và hệ thống
Bùi Thị Minh Tú

3-5,H103
Nhập môn ngành (KTOTO)
Bùi Văn Ga

3-5,P1
Lập trình hướng đối tượng
Đặng Hoài Phương

3-4,B303
Bảo trì công nghiệp
Đinh Đức Hạnh

3-4,E406
PBL 1: Nền và móng
Đỗ Hữu Đạo

3-5,E206
Kỹ thuật lập trình
Đỗ Thị Tuyết Hoa

3-5,E201A
Kỹ thuật thi công công trình
Hoàng Trọng Lâm

3-5,F303
PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay
Hoàng Văn Thạnh

3-5,F108
Lý thuyết mạch điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

3-5,H102
IELTS 6.0
Khoa KHCNTT

3-5,B302
Động cơ phản lực và tuốc bin khí
Lê Minh Đức

3-4,E110A
Định mức dự toán xây dựng
Lê Ngọc Quyết

3-5,H201
Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy

3-5,E205
Anh văn chuyên ngành
Lê Thị Phương Mai

3-4,B305
Quản lý dự án Công trình điện
Lưu Ngọc An

3-5,B204
PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
Mai Chánh Trung

3-5,E101
Phương pháp tính
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

3-4,E304
PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
Nguyễn Ngọc Hậu

3-4,A142
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nguyễn Phi Lê

3-4,B301
Hệ thống điều khiển thông minh
Nguyễn Quốc Định

3-4,A144
Nhà máy nhiệt điện (H5)
Nguyễn Quốc Huy

3-5,B209
Công nghệ mạng
Nguyễn Tấn Khôi

3-5,A135
ứng dụng GIS trong hạ tầng kỹ thuật
Nguyễn Thành Phát

3-5,P8
Kỹ thuật quá trình sản xuất
Nguyễn Thế Tranh

3-5,F208
Phương pháp tính
Nguyễn Thị Ái Nhi

3-4,F302
Xử lý tín hiệu số & DSP
Nguyễn Thị Kim Trúc

3-5,P7
PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
Nguyễn Thị Phương Quyên

3-5,F308
Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Nguyễn Văn Chính

3-5,E404
Kỹ thuật truyền dữ liệu
Nguyễn Văn Hiếu

3-5,E204A
Sức bền vật liệu
Nguyễn Văn Thiên Ân

3-5,F306
Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Phạm Công Thắng

3-4,E405
Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH
Phan Thanh Sơn

3-5,E402
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang

3-5,F110
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

3-5,B201
TH Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng (0.5TC0
Trần Thế Vũ

3-5,A136
Học sâu
Trần Thị Minh Hạnh

3-3,H401 - Bù
Giải tích 1
Trần Văn Sự

3-4,A146
PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
Trịnh Quang Thịnh

3-5,A305
PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
Trương Quỳnh Châu

3-5,B202
PBL 6: Điều hòa không khí
Võ Chí Chính

3-4,E302
Cơ sở dữ liệu
Võ Đức Hoàng

3-4,E401
Lý thuyết Trường điện từ
Võ Quang Sơn

3-4,P2
Kiến trúc hướng dịch vụ
Võ Trung Hùng

3-3,H204 - Bù
Quản lý logistics
Vũ Thị Hạnh

4-5,C214 - Bù



4-5,E301A
Kỹ thuật điện tử
Đặng Phước Vinh

4-5,E103
Hóa phân tích
Dương Thị Hồng Phấn

4-5,E208
Kỹ năng mềm
Hoàng Lê Uyên Thục

4-5,E207
Thị trường điện
Lê Hồng Lâm

4-5,B205
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

4-5,F401
PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
Lê Minh Tiến

4-5,C114
PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
Lê Quốc Huy

4-5,H107
Công nghệ Web
Mai Văn Hà

4-5,E209 - Bù
Lập trình trên môi trường Windows
Ngô Thanh Vũ

4-5,B105 - Bù
Pháp luật đại cương
Nguyễn Hoàng Duy Linh

4-5,A143
Các quá trình trong công nghệ enzyme
Nguyễn Hoàng Minh

4-5,B207
Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải
Nguyễn Minh Hải

4-5,E104
Toán chuyên ngành 1(PPT)
Nguyễn Phạm Thế Nhân

4-5,C303
Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
Nguyễn Thị Anh Thư

4-5,E303
Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn

4-5,E201B
Khai phá dữ liệu lớn trong xây dựng đô thị
Phạm Thành Hưng

4-5,P3
Chuyên đề 3
Phạm Tiên Phong

4-5,F409
Kỹ thuật điện cao áp
Phan Đình Chung

4-5,E202B
Quản lý tổng hợp vùng bờ
Phan Như Thúc

4-5,E110B
Dự toán xây dựng
Phan Quang Vinh

4-5,H104
Phụ gia trong công nghệ Polymer
Phan Thế Anh

4-5,E403
Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
Tạ Thị Tố Quyên

4-5,F206
Anh văn CN Cơ khí
Tào Quang Bảng

4-5,H105
Thủy văn
Tô Thúy Nga

4-5,F309
Hệ thống sản xuất tự động
Trần Ngọc Hải

4-5,B109
Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
Trần Thanh Sơn

4-5,C128
Tiếng Nhật 1 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,H106 - Bù
Giải tích 1
Trần Văn Sự

4-5,F408
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng

4-5,E301B
Thiết bị gia công áp lực
Võ Trần Anh

4-5,H203
Quản lý logistics
Vũ Thị Hạnh

6-10,HTF



6-10,A141 - Bù



6-7,H204
Lắp ráp và quản lý chất lượng
Bùi Minh Hiển

6-9,C203
PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
Đặng Hoài Phương

6-7,F109
Phân tích & thiết kế giải thuật
Đặng Thiên Bình

6-8,H207
Nhập môn ngành
Đào Duy Tuấn

6-7,S07.08
ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
Đinh Thị Như Thảo

6-7,F101
Chuyên đề Nội thất
Đỗ Hoàng Rong Ly

6-9,M201
PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
Đỗ Lê Hưng Toàn

6-7,F303
Hệ thống nhúng
Đoàn Lê Anh

6-8,F201
PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Đoàn Trần Hiệp

6-8,F406
Vật lý 2
Dụng Văn Lữ

6-7,P5
Quản lý sản xuất
Hồ Dương Đông

6-8,B101
Kỹ thuật vi xử lý
Hồ Viết Việt

6-8,H301
Giải tích 1
Hoàng Nhật Quy

6-9,H401
Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà

6-7,E209
Công trình xử lý môi trường
Lê Hoàng Sơn

6-7,H307
Vi sinh vật môi trường
Lê Phước Cường

6-8,P2
PBL2 - Mạch và thiết bị điện tử
Lê Quốc Huy

6-7,F307
Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy

6-7,F203
PBL1: Thiết kế biệt thự
Lê Trương Di Hạ

6-8,F208
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

6-8,H303
Vẽ kỹ thuật
Lê Văn Lược

6-7,F202
PBL1: Thiết kế biệt thự
Lê Vũ Thiều Dương

6-9,H108
Triết học Mác - Lênin
Lưu Thị Mai Thanh

6-8,B201
Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
Mai Anh Đức

6-8,F402
Vật lý 2
Mai Thị Kiều Liên

6-7,F306
Công nghệ Web
Mai Văn Hà

6-8,A125
TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
Ngô Thái Bích Vân

6-7,E103
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

6-8,F209
Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính

6-8,B206 - Bù
Thi công đường ô tô
Nguyễn Biên Cương

6-9,H206
Giải tích 1
Nguyễn Chánh Tú

6-8,C202
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Nguyễn Công Danh

6-8,E403
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

6-8,F405
Quản lý chuỗi cung ứng
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

6-8,B108
Tin học ứng dụng
Nguyễn Đình Huấn

6-10,XP
Thực tập nhiệt - lạnh 1
Nguyễn Đức Minh

6-7,A145
PBL 5: Công nghệ bê tông 1
Nguyễn Đức Tuấn

6-9,H304
Kỹ thuật Lập trình
Nguyễn Duy Nhật Viễn

6-8,F106
Phương pháp tính
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

6-7,E205
Hệ thống thông tin đo lường
Nguyễn Hoàng Mai

6-7,F408
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

6-9,F301
Toán cho kiến trúc
Nguyễn Lê Trâm

6-7,E301A
Thiết kế công trình thép
Nguyễn Tấn Hưng

6-7,A146
Thủy năng
Nguyễn Thanh Hảo

6-8,C303
PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Nguyễn Thanh Tùng

6-8,C204
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

6-7,B207
Công nghệ tế bào gốc
Nguyễn Thị Minh Xuân

6-8,E305
Toán chuyên ngành 1
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

6-8,F210
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Thu Sương

6-7,E206
Marketing căn bản
Nguyễn Thị Thu Thủy

6-8,A136
Kỹ thuật cao tần
Nguyễn Văn Cường

6-8,F108
Toán chuyên ngành
Nguyễn Văn Hiếu

6-9,B104
PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
Nguyễn Văn Hiệu

6-8,B202
PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển
Nguyễn Văn Minh

6-7,H107
Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn

6-8,E406
Sức bền vật liệu
Nguyễn Văn Thiên Ân

6-8,A142
Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông
Nguyễn Văn Tuấn

6-8,B302
Kiến trúc nhà công cộng
Nguyễn Xuân Trung

6-7,E102
Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy

6-8,H202
Kỹ thuật lập trình
Phạm Công Thắng

6-7,F206
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ

6-8,H302
Môi trường đô thị và kiến trúc
Phạm Thị Kim Thoa

6-7,E401
Ngắn mạch trong Hệ thống điện
Phạm Văn Kiên

6-7,E302
Trắc địa
Phan Đức Tâm

6-8,E303
Môi trường
Phan Thị Kim Thủy

6-8,F107
Lý thuyết mạch điện tử 1
Tăng Anh Tuấn

6-8,B301
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Thái Bá Chiến

6-8,F407
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

6-7,F310
Trắc địa
Trần Khắc Vỹ

6-7,B208 - Bù
Kết cấu thép công trình cao
Trần Quang Hưng

6-7,B102
Quản lý công nghệ
Trần Thị Hoàng Giang

6-7,E207
Toán nâng cao
Trần Thị Minh Dung

6-10,H101 - Bù
Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan

6-7,F401
Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu

6-7,E204A
ứng dụng BIM trong quản lý dự án
Trương Ngọc Sơn

6-9,H305
Kỹ thuật Lập trình
Văn Phú Tuấn

6-7,B303
Quản lý Chất thải nguy hại
Võ Diệp Ngọc Khôi

6-7,F103
Cơ sở dữ liệu
Võ Đức Hoàng

6-8,H306
Nhập môn ngành
Võ Duy Phúc

6-7,E210
Kỹ thuật học máy
Võ Như Thành

6-7,A135
Máy điện trong thiết bị tự động
Võ Quang Sơn

6-8,E110B
Thiết kế vi mạch
Võ Tuấn Minh

7-10,E113 - Bù



7-10,A143 - Bù



7-10,A144 - Bù



7-9,B106 - Bù



7-10,K106
TH Robot công nghiệp
Đặng Xuân Thủy

7-10,PTN PFIEV
TN Vật lý 2
Đoàn Quốc Khoa

7-10,P7
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Dương Thọ

7-10,I104
TH Điều khiển logic trong công nghiệp
Khương Thị Út Thương

7-8,B304
Vận hành nhà máy điện
Lê Hồng Lâm

7-8,B204
Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
Lê Kim Hùng

7-9,H201 - Bù
Môi trường
Lê Năng Định

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Lê Thị Phương Thảo

7-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
Lê Thị Phương Thảo

7-8,B205
IoT công nghiệp
Ngô Đình Thanh

7-9,E110A
TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án (1TC)
Ngô Ngọc Tri

7-10,XP
TH CAD/BIM (0.5TC)
Ngô Phi Mạnh

7-8,F404 - Bù
Quản lý chuỗi cung ứng
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

7-10,C213B
TH Vi xử lý
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

7-10,D112
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

7-10,K105
TN Xử lý vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
Nguyễn Linh Giang

7-10,I304
TN điện tử công suất
Nguyễn Quang Tân

7-10,I105
TN Kỹ thuật điện cao áp
Nguyễn Thế Lực

7-10,C113
IELTS 5.0_2
Nguyễn Thị Tú Trinh

7-10,D210
TN hóa hữu cơ
Nguyễn Thị Tuyết Ngọc

7-10,A127
TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền

7-8,E112 - Bù
Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT
Phạm Quốc Thái

7-10,A124
TN hóa đại cương (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

7-8,E404
Thiết kế công trình thép
Phan Cẩm Vân

7-10,C209
TN xử lý số tín hiệu
Thái Văn Tiến

7-10,C213A
TH Trường điện từ ứng dụng
Thái Vũ Hiền

7-10,H203
Đồ họa kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang

7-10,I202
TH cơ sở lý thuyết mạch điện
Trần Anh Tuấn

7-10,D105
TN Hóa học thực phẩm
Trần Thị Ánh Tuyết

7-8,E204B
PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
Trần Văn Nam

7-10,XCK
TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
Trần Văn Tiến

7-10,AVL
TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
Võ Anh Vũ

7-10,C120
TN Kỹ thuật số (1TC)
Vũ Vân Thanh

8-10,H107
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Bùi Thị Thanh Thanh

8-10,F206
Thống kê ứng dụng
Đặng Minh Nhật

8-10,F202
PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Đỗ Hoàng Rong Ly

8-10,E206
Kỹ thuật lập trình
Đỗ Thị Tuyết Hoa

8-10,F303
Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
Đoàn Lê Anh

8-10,F109 - Bù
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan

8-10,B303
PBL 7_ Xử lý CTR
Lê Hoàng Sơn

8-9,F408
Vi sinh vật môi trường
Lê Phước Cường

8-10,E301A
Anh văn chuyên ngành
Lê Thị Phương Mai

8-9,S07.08
Đồ họa kiến trúc
Lê Vũ Thiều Dương

8-10,E203
Kỹ thuật chế tạo máy
Lưu Đức Bình

8-9,B207
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Mai Văn Hà

8-9,B305
Vận hành Hệ thống điện
Ngô Văn Dưỡng

8-10,P6
Hóa đại cương
Nguyễn Đình Lâm

8-10,A145
Công nghệ bêtông 1
Nguyễn Đức Tuấn

8-10,E101 - Bù
Mạng điện
Nguyễn Hữu Hiếu

8-10,F401
Thiết kế công trình đường
Nguyễn Ngọc Hậu

8-10,F103
Giải tích 1
Nguyễn Thành Chung

8-9,A146
Thiết kế hệ thống quan trắc
Nguyễn Thanh Hảo

8-9,E205
Năng lượng tái tạo
Nguyễn Thị Ái Nhi

8-10,E114 - Bù
Kỹ thuật Xúc tác
Nguyễn Thị Diệu Hằng

8-10,F306
PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
Nguyễn Thị Kim Trúc

8-10,A134
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Nguyễn Thị Thu Thủy

8-10,E209
PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
Ninh Khánh Duy

8-10,F310
Sức bền vật liệu
Phạm Ngọc Quang

8-10,F403
Nhập môn ngành
Phạm Văn Kiên

8-10,F307
Kỹ thuật Robot
Phan Trần Đăng Khoa

8-9,B208
Kết cấu thép công trình cao
Trần Quang Hưng

8-9,B102
Kỹ thuật phân tích quyết định
Trần Thị Hoàng Giang

8-9,E207
Điều khiển số
Trần Thị Minh Dung

8-9,E401
Tin học trong quản lý dự án
Trương Ngọc Sơn

8-10,F101
Nhập môn ngành
Trương Quỳnh Châu

8-10,B105
PBL 6_Xử lý chất thải rắn
Võ Diệp Ngọc Khôi

8-9,E304
Kiểm thử phần mềm
Võ Đức Hoàng

8-9,A135
Điều khiển máy điện
Võ Quang Sơn

9-10,H205
Kỹ thuật nâng chuyển
Bùi Minh Hiển

9-10,C202
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Đặng Thiên Bình

9-10,E402
Lý thuyết đàn hồi
Đinh Thị Như Thảo

9-10,E302
Cơ lưu chất
Đoàn Thụy Kim Phương

9-10,H208 - Bù
ứng dụng CNTT trong công nghiệp
Huỳnh Đức Trí

9-10,B304
PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
Lê Hồng Lâm

9-10,F108
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

9-10,B204
Giải tích mạng điện
Lê Kim Hùng

9-10,P2
Đo lường và cảm biến
Lê Quốc Huy

9-10,F210
Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy

9-10,B302
Vật lý công trình xây dựng 2
Lê Trương Di Hạ

9-10,F209
Vẽ kỹ thuật
Lê Văn Lược

9-10,B205
Hệ thống thời gian thực
Ngô Đình Thanh

9-10,E201B
Sinh học ung thư
Ngô Thái Bích Vân

9-10,E303
Thiết kế hệ thống SCADA và HMI
Ngô Thanh Nghị

9-10,B209 - Bù
PBL 5: Thi công đường ô tô
Nguyễn Biên Cương

9-10,F405 - Bù
Kinh tế vĩ mô
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

9-10,F402
Kinh tế vĩ mô
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

9-10,B108
Tiết kiệm năng lượng trong công trình
Nguyễn Đình Huấn

9-10,B301
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

9-11,F201
PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
Nguyễn Ngọc Bình

9-10,C204
Điện toán đám mây
Nguyễn Thế Xuân Ly

9-10,E208
Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân

9-10,H104
Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn

9-10,F208
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ

9-10,H306
Sinh thái môi trường
Phạm Thị Kim Thoa

9-10,E404
PBL 5: Thiết kế nhà thép
Phan Cẩm Vân

9-10,F110 - Bù
PBL 3: Lưới điện cao áp
Phan Đình Chung

9-10,H207
Vẽ kỹ thuật
Thái Bá Chiến

9-10,H105
Toán nâng cao (Nhiệt)
Thái Ngọc Sơn

9-10,E112
Lập trình trên Linux
Trần Hồ Thủy Tiên

9-10,F407
Trắc địa
Trần Khắc Vỹ

9-10,E204B
PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
Trần Văn Nam

9-10,F404
Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu

9-10,F203
PBL1: Thiết kế biệt thự
Trương Nguyễn Song Hạ

9-10,F107
Kỹ năng mềm
Võ Duy Phúc

10-12,F106
Đồ án thiết kế kỹ thuật
Hoàng Văn Thạnh

10-11,F207 - Bù
Mạng máy tính
Nguyễn Công Danh

11-14,F102



11-13,F107 - Bù
PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
Lưu Đức Bình

11-12,F103 - Bù
Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An

11-13,F109
PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Trương Ngọc Sơn

11-13,C114
IELTS 5.0_2
Vũ Ngọc Hà

1-10,E113 - Bù



1-10,E204B - Bù



1-5,A144 - Bù



1-10,E110A - Bù



1-5,HTF



1-3,E303
Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH)
Bùi Quang Hiếu

1-2,B302
Vi điều khiển
Bùi Thị Thanh Thanh

1-3,A135
PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
Châu Mạnh Lực

1-4,E103
Giải tích 2
Chử Văn Tiệp

1-3,F109
PBL 3: Mạng máy tính
Đào Duy Tuấn

1-3,F303
PBL 3: Thiết kế trường THPT
Đỗ Hoàng Rong Ly

1-2,A133
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Đỗ Thị Tuyết Hoa

1-3,B105
PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
Đoàn Lê Anh

1-3,F306
Nhập môn ngành
Đoàn Quốc Khoa

1-3,E203
PBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
Đoàn Viết Long

1-3,E104
Kỹ thuật lập trình
Đồng Ngọc Nguyên Thịnh

1-4,H203
Vật lý 1
Dụng Văn Lữ

1-2,F408
Hình họa 2
Dương Thọ

1-2,F310
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

1-3,E210
PBL 3: Chuyên đề
Hồ Viết Việt

1-4,H108
Giải tích 1
Hoàng Nhật Quy

1-4,E204B
Công nghệ chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

1-4,AVL
TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
Huỳnh Bá Vang

1-3,C120
PBL 2: Thiết kế mạch điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

1-3,E206
PBL 3: Chuyên đề
Huỳnh Việt Thắng

1-3,H307
Nhập môn ngành
Khoa CN Thông tin

1-4,I104
TH Điều khiển logic trong công nghiệp
Khương Thị Út Thương

1-2,B205
PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
Lê Hoài Nam

1-3,H402
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

1-2,F110
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Sơn

1-4,C203
PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh

1-4,B201
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa

1-4,H204
Vật lý 1
Lê Thị Phương Thảo

1-3,H105
Giải tích 1
Lương Quốc Tuyển

1-3,A134
PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
Lưu Đức Bình

1-4,E204A
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

1-4,H201
Triết học Mác - Lênin
Lưu Thị Mai Thanh

1-3,E101
Vật lý 2
Mai Thị Kiều Liên

1-4,E205
PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
Mai Văn Hà

1-3,A142
PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
Ngô Đình Thanh

1-2,E301B
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

1-4,H205
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

1-4,P7
Xác suất thống kê
Nguyễn Chánh Tú

1-2,S08.11
PBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp
Nguyễn Công Hành

1-5,F101 - Bù
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

1-3,C214
Chuyên đề điện tử 1
Nguyễn Duy Nhật Viễn

1-3,B303
PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
Nguyễn Hoàng Minh

1-3,H202
Giải tích 1
Nguyễn Hoàng Thành

1-4,D112
TN Quá trình và thiết bị
Nguyễn Kim Sơn

1-2,F309
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

1-3,F302
Toán cho kiến trúc
Nguyễn Lê Trâm

1-4,I304
TN Truyền động điện
Nguyễn Quang Tân

1-2,P1
Đảm bảo chất lượng phần mềm
Nguyễn Quang Vũ

1-3,F102
Vật lý 2
Nguyễn Quý Tuấn

1-4,B101 - Bù
Tiếng Pháp 5
Nguyễn Thái Trung

1-2,E406
Điện toán đám mây
Nguyễn Thế Xuân Ly

1-3,F103
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

1-2,F409
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

1-2,F106
Chương trình dịch
Nguyễn Thị Minh Hỷ

1-2,E301A - Bù
Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân

1-3,H301
Nhập môn ngành
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

1-2,C114
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Thu Huyền

1-4,D103
TN Phân tích thực phẩm
Nguyễn Thị Thu Thùy

1-3,P2
Tiếng Pháp 3
Nguyễn Thị Thu Trang

1-4,H107
Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương

1-2,E405
PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
Nguyễn Văn Chính

1-3,B104
Công nghệ VLSI
Nguyễn Văn Cường

1-2,C202
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Nguyễn Văn Hiệu

1-3,F401
Sức bền vật liệu
Nguyễn Văn Thiên Ân

1-2,E202A
PBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
Nguyễn Văn Yến

1-2,E302
Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo
Phạm Anh Đức

1-4,B206
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Phạm Anh Đức

1-2,F209
ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
Phạm Mỹ

1-3,B202
Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Phạm Ngọc Vinh

1-4,C301
Giải tích 2
Phạm Quý Mười

1-4,A124
TN hóa đại cương (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

1-2,B305
PBL 7_ứng dụng GIS trong QLTN&MT
Phạm Thị Kim Thoa

1-3,F207
Nhập môn ngành
Phạm Văn Kiên

1-3,E201B
PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
Phạm Văn Trung

1-3,E202B
Xử lý tín hiệu tiếng nói
Phạm Văn Tuấn

1-2,F201
Xã hội học đô thị
Phan Bảo An

1-2,F202
Kết cấu công trình (KT)
Phan Cẩm Vân

1-4,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Phan Liễn

1-3,F301
PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
Phan Tiến Vinh

1-2,B304
CNSH trong chẩn đoán y học
Tạ Ngọc Ly

1-3,F308
Lý thuyết mạch điện tử 1
Tăng Anh Tuấn

1-4,S07.08
TH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
Thái Bá Chiến

1-2,E102
Cơ lưu chất
Tô Thúy Nga

1-3,F404
Hình họa - vẽ kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang

1-2,B204
PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
Trần Đình Sơn

1-4,B108 - Bù
Tiếng Pháp 1
Trần Gia Nguyên Thy

1-2,A141
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Trần Hồ Thủy Tiên

1-2,H208
PBL 5: Thiết kế nhà thép
Trần Quang Hưng

1-2,E401
Lập trình di động
Trần Thế Vũ

1-3,C113
PBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính
Trần Thị Minh Hạnh

1-2,F307
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trần Thị Thùy Trang

1-3,F108
Giải tích 1
Trần Văn Sự

1-4,XCK
TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
Trần Văn Tiến

1-3,E403 - Bù
PBL 3: Lưới điện cao áp
Trịnh Trung HIếu

1-2,B201 - Bù
Lập trình Python
Trương Ngọc Châu

1-2,F406
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

1-4,H304
Kỹ thuật Lập trình
Văn Phú Tuấn

1-2,A143
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Võ Đức Hoàng

1-3,H303
Nhập môn ngành
Võ Duy Phúc

1-2,E208
PBL 4: Công nghệ số trong quản lý đô thị
Võ Ngọc Dương

1-2,F206
Lý thuyết Trường điện từ
Võ Quang Sơn

1-3,C216
IELTS 5.0_1
Vũ Ngọc Hà

1-4,C120
TN Kỹ thuật số (1TC)
Vũ Vân Thanh

1-3,B208
PBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
Vương Lê Thắng

2-5,B102
Kế toán quản trị
Cao Thị Hoài Thương

2-3,E207 - Bù
Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
Đặng Công Thuật

2-3,F203
PBL 1: Kiến trúc công trình
Nguyễn Thị Hiền

2-5,P3
IELTS 6.0
Nguyễn Thị Tú Trinh

2-3,H106 - Bù
Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn

2-4,F107 - Bù
Nhập môn ngành
Phạm Văn Kiên

2-4,B301 - Bù
Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
Thái Thị Ngọc Hằng

2-5,C209
TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
Thái Văn Tiến

2-5,C213A
TH Mạng thông tin máy tính
Trần Văn Líc

2-3,B106
PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
Võ Đại Quí

2-5,A144
Anh văn chuyên ngành xây dựng
Vũ Huy Công

3-5,E208
PBL 6: Dự án chuyên ngành 1
Bùi Thị Thanh Thanh

3-4,A133
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Đỗ Thị Tuyết Hoa

3-5,H208
Vẽ kỹ thuật
Dương Thọ

3-4,F209 - Bù
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

3-5,E406
Vật lý 2
Hoàng Đình Triển

3-5,K101
PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay
Hoàng Văn Thạnh

3-5,A136
PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
Lê Hoài Nam

3-5,C303
PBL 4: Thiết kế kỹ thuật
Lê Quốc Huy

3-5,F110
Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn

3-5,F202
PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Nguyễn Anh Tuấn

3-5,S08.11
Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2
Nguyễn Công Hành

3-5,B207
PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
Nguyễn Hồng Nguyên

3-4,E301B
PBL 5: Thiết kế nhà thép
Nguyễn Tấn Hưng

3-5,A143
PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
Nguyễn Thị Kim Trúc

3-4,C202
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Nguyễn Thị Minh Hỷ

3-4,E405
PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
Nguyễn Thị Minh Xuân

3-5,F208
Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Nguyễn Văn Hiệu

3-4,E202A
PBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
Nguyễn Văn Yến

3-4,E302
Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo
Phạm Anh Đức

3-5,H306
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Phạm Công Thắng

3-5,E102
Sức bền vật liệu
Phạm Ngọc Quang

3-5,A141
PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh
Phạm Quốc Thái

3-5,F307
Môi trường đô thị và kiến trúc
Phạm Thị Kim Thoa

3-5,B204
PBL 3: Thiết kế trường THPT
Phan Ánh Nguyên

3-5,F201
PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
Phan Bảo An

3-5,F407
Hóa lý - Hóa keo
Tạ Ngọc Ly

3-5,F406
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

3-4,F408
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang

3-4,B201 - Bù
Lập trình Python
Trương Ngọc Châu

3-4,P1
Thương mại điện tử
Võ Đức Hoàng

4-5,E207 - Bù
Quản lý dự án xây dựng
Đặng Công Thuật

4-5,E104
Lưới điện thông minh
Dương Minh Quân

4-5,F303
PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
Dương Việt Dũng

4-5,B305 - Bù
Quản lý Chất thải nguy hại
Lê Hoàng Sơn

4-5,F102
Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy

4-5,F301
Quản lý Dự án
Lê Thị Huỳnh Anh

4-5,F210
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa

4-5,E303
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

4-5,B303
Các quá trình trong công nghệ enzyme
Nguyễn Hoàng Minh

4-5,B304
Cơ sở Thiết kế nhà máy
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

4-5,E101
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

4-5,A134
PBL 5: Thiết kế HTKT đô thị thông minh
Nguyễn Thành Phát

4-5,F203
PBL 1: Kiến trúc công trình
Nguyễn Thị Hiền

4-5,F309
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

4-5,F103
Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn

4-5,B206 - Bù
PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
Phạm Ngọc Vinh

4-5,H207
PBL 5: Thiết kế nhà thép
Phan Cẩm Vân

4-5,F302
Văn hóa ẩm thực
Tạ Thị Tố Quyên

4-5,B202
Thủy văn
Tô Thúy Nga

4-5,B205
PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
Trần Đình Sơn

4-4,C114 - Bù
Học sâu
Trần Thị Minh Hạnh

4-5,H303
Giải tích 1
Trần Văn Sự

4-5,F401
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

4-5,B106
PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
Võ Đại Quí

4-5,F308
Kỹ năng mềm
Võ Duy Phúc

4-5,F310
PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Vương Lê Thắng

5-5,H205 - Bù
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

5-5,H107 - Bù
Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương

6-10,HTF



6-8,F302
PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Bùi Minh Hiển

6-9,E301A - Bù
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Đặng Hoài Phương

6-8,A135
PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
Đặng Phước Vinh

6-8,A146
PBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
Đoàn Viết Long

6-8,H107
Hóa đại cương
Dương Thế Hy

6-8,E210
PBL 3: Chuyên đề
Hồ Viết Việt

6-10,E208 - Bù
Quản trị học đại cương
Huỳnh Thị Minh Trúc

6-8,E401
PBL 2: Thiết kế mạch điện tử
Huỳnh Việt Thắng

6-8,F110
Nhập môn ngành (Nhật)
Khoa CN Thông tin

6-8,H101
Nhập môn ngành
Khoa CN Thông tin

6-9,H206
Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà

6-9,H308
Giải tích 1
Lê Hải Trung

6-8,H208
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

6-7,E403
Kiến trúc
Lê Minh Sơn

6-8,P1
Hệ thống thông tin và ERP
Lê Văn Khanh

6-7,S07.08
Đồ họa kiến trúc
Lê Vũ Thiều Dương

6-8,A144
PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
Mai Chánh Trung

6-9,P6
Giải tích 1
Nguyễn Chánh Tú

6-7,E404 - Bù
Kỹ thuật lập trình
Nguyễn Công Danh

6-8,F108
Phương pháp tính
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

6-7,F208
Kỹ thuật Robot
Nguyễn Hoàng Mai

6-8,C203
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Nguyễn Tấn Khôi

6-9,H207
Giải tích 1
Nguyễn Thành Chung

6-8,F210
Đại số tuyến tính
Nguyễn Thanh Hưng

6-7,H402
Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương

6-7,F207
PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
Nguyễn Trung Quân

6-8,F109
Toán chuyên ngành
Nguyễn Văn Hiếu

6-7,E205
Chuyên đề CN CNPM
Nguyễn Văn Liêm

6-7,B201 - Bù
Toán chuyên ngành (C4)
Nguyễn Văn Minh

6-7,E202B
PBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
Nguyễn Văn Yến

6-9,A143
PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
Ninh Khánh Duy

6-9,E302
Thiết kế máy
Phạm Anh Đức

6-9,H401
Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành

6-7,C204
PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Phạm Minh Tuấn

6-8,A134
PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
Phạm Văn Trung

6-8,E402
PBL 2: Mạch điện tử
Phan Trần Đăng Khoa

6-8,B102
Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
Thái Bá Chiến

6-8,H306
Hình họa 1
Tôn Nữ Huyền Trang

6-8,F402
PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Trần Minh Sang

6-7,A142
Hệ thống vi xử lý nâng cao
Trần Thái Anh Âu

6-7,B305 - Bù
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trần Thị Thùy Trang

6-9,H301
Giải tích 1
Trần Văn Sự

6-7,F209
PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Trịnh Quang Thịnh

6-9,E207 - Bù
Kỹ thuật điện cao áp
Trịnh Trung HIếu

6-7,B206
Kiểm thử phần mềm
Võ Đức Hoàng

6-7,B208
PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
Võ Trần Anh

7-10,A125
TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
Bùi Xuân Đông

7-8,E303 - Bù
PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
Đặng Công Thuật

7-8,F404
PBL 1: Kiến trúc công trình
Đỗ Hoàng Rong Ly

7-10,PTN PFIEV
TN Vật lý 2
Đoàn Quốc Khoa

7-10,E204B
Kỹ thuật chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

7-9,B105 - Bù
Tiếng Pháp 3
Lê Thị Trâm Anh

7-10,E206
Tự động hóa quá trình sản xuất
Lưu Đức Bình

7-8,E102 - Bù
Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An

7-10,P3
PBL - Dự án Công nghệ phần mềm
Mai Văn Hà

7-10,E304 - Bù
PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
Ngô Ngọc Tri

7-9,F103 - Bù
Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính

7-8,E101
Kỹ thuật điều độ
Nguyễn Công Hành

7-10,E204A
Các phương pháp số
Nguyễn Công Luyến

7-10,C213A
TH Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

7-10,I304
TN điện tử công suất
Nguyễn Quang Tân

7-10,E206 - Bù
Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
Nguyễn Quang Trung

7-8,H104 - Bù
Chương trình dịch
Nguyễn Thị Minh Hỷ

7-10,C105
TH kỹ thuật lập trình
Nguyễn Văn Nguyên

7-10,F106 - Bù
Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn

7-10,A124
TN hóa đại cương (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo

7-10,E305
Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật và trình bày
Tào Quang Bảng

7-10,C214
TH Kiến trúc máy tính
Trần Văn Líc

7-9,B204 - Bù
ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi
Trần Văn Luận

7-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
Trịnh Ngọc Đạt

7-9,E302 - Bù
Cơ học kỹ thuật
Trịnh Xuân Long

7-10,D111
TN hóa đại cương (1TC)
Võ Thị Thu Hiền

8-9,E104 - Bù
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

8-10,E403
Lý thuyết kiến trúc
Lê Minh Sơn

8-10,F207
Kỹ thuật thi công
Ngô Văn Dũng

8-10,E404 - Bù
PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Nguyễn Anh Tuấn

8-10,E405 - Bù
PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Nguyễn Công Danh

8-10,H402
Nhập môn ngành
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

8-9,F208
Hệ thống thông tin đo lường
Nguyễn Hoàng Mai

8-10,A142
Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
Nguyễn Kim Ánh

8-10,H106 - Bù
Môi trường
Nguyễn Lan Phương

8-10,H105
Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương

8-9,E205
Chuyên đề CN CNPM
Nguyễn Văn Liêm

8-10,C202
PBL 6: Dự án chuyên ngành 1
Phạm Minh Tuấn

8-10,F209
Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Trịnh Quang Thịnh

8-10,C204
PBL 6: Dự án chuyên ngành 1
Võ Đức Hoàng

8-10,B208
PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Võ Trần Anh

9-10,B109
PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
Đinh Đức Hạnh

9-10,F404
PBL 1: Kiến trúc công trình
Đỗ Hoàng Rong Ly

9-10,F307 - Bù
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Huỳnh Nhật Tố

9-10,B301
PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
Lưu Đức Lịch

9-10,E102 - Bù
Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An

9-10,S07.08
Thiết kế gia công nhờ máy tính
Nguyễn Công Hành

9-10,H104 - Bù
Chương trình dịch
Nguyễn Thị Minh Hỷ

9-10,E103
Quản trị học
Trần Thị Hoàng Giang

10-10,F103 - Bù
Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính

1-10,E113 - Bù



1-10,E112 - Bù



1-10,E204B - Bù



1-10,E110A - Bù



1-5,HTF



1-4,E210
Công nghệ chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

1-4,E301B
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa

1-4,E204A
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

1-2,E208 - Bù
Chương trình dịch
Nguyễn Thị Minh Hỷ

1-4,E303
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Phạm Anh Đức

1-3,E304 - Bù
Xác suất thống kê
Phan Trần Đức Minh

2-4,E104 - Bù
Kỹ thuật lập trình
Đồng Ngọc Nguyên Thịnh

2-5,E303 - Bù
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

2-4,E302 - Bù
PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
Ngô Ngọc Tri

2-4,E205 - Bù
Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính

2-4,E102 - Bù
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

2-5,E401 - Bù
Lập trình di động
Trần Thế Vũ

3-5,E207 - Bù
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

3-4,E208 - Bù
Chương trình dịch
Nguyễn Thị Minh Hỷ

6-10,HTF



6-9,E204A
Các phương pháp số
Nguyễn Công Luyến

6-9,E301A - Bù
Kỹ thuật an toàn & Môi trường
Võ Trần Anh

6-9,E207
Anh văn chuyên ngành xây dựng
Vũ Huy Công

7-9,E303 - Bù
Vật lý 2
Hoàng Đình Triển

7-10,E204B
Kỹ thuật chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

7-10,E206
Tự động hóa quá trình sản xuất
Lưu Đức Bình

7-10,E208 - Bù
PBL - Dự án Công nghệ phần mềm
Nguyễn Thị Minh Hỷ

7-10,E305
Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật và trình bày
Tào Quang Bảng

9-9,E301B - Bù
Vật lý 2
Dụng Văn Lữ

*Ghi chú: Lịch được lập lúc 19:14 19/11/2025