1-10,XP 1-10,H105 - Bù 1-5,A146 - Bù 1-10,H103 - Bù 1-10,H104 - Bù 1-2,F101Lắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển1-2,H304BXây dựng đường trong điều kiện đặc biệt Châu Trường Linh1-2,B109Mạng thông tin máy tính Đào Duy Tuấn1-2,F308PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Đinh Quỳnh Như1-2,E205Miễn dịch học Đoàn Thị Hoài Nam1-3,B102PBL 3: Lưới điện cao áp Dương Minh Quân1-2,B303Vận hành Hệ thống điện Hạ Đình Trúc1-2,B106Hệ thống thông tin quản lý Hồ Dương Đông1-10,XPThực tập Tốt nghiệp CNTP Hồ Lê Hân1-3,F207An toàn thực phẩm Hồ Lê Hân1-4,C302Tín hiệu và hệ thống Hồ Phước Tiến1-2,F102Lý thuyết Trường điện từ Hoàng Dũng1-4,F108Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy1-3,E202BPBL 6: Thiết kế ô tô thông minh Hoàng Thắng1-2,B302Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên1-4,AVLTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô Huỳnh Bá Vang1-2,A143Kỹ thuật ra quyết định Huỳnh Đức Trí1-4,A136Phương pháp số Huỳnh Ngọc Hùng1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (ATTT) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CNPM) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CNTT) Khoa CN Thông tin1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập tốt nghiệp Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1,TTTN) Khoa Cơ khí GT1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19TDHCLC) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (TDH) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19DCLC) Khoa Điện1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Điện1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (TĐH) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp Khoa KHCNTT1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (KTXD) Khoa QLDA1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (KTXD) Khoa QLDA1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa XDCTT1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Khoa XDDD&CN1-10,XPThực tập Tốt nghiệp Khoa XDDD&CN1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa XDDD&CN1-2,F408Thị trường điện Lê Hồng Lâm1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (DT) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập tốt nghiệp (KTMT) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Lê Hồng Nam1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Hồng Nam1-2,E301AThi công công trình cao tầng Lê Khánh Toàn1-2,E206Phát triển sản phẩm CNSH Lê Lý Thùy Trâm1-3,B207Tiếng ồn và dao động động cơ Lê Minh Đức1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (19KTCLC) Lê Minh Sơn1-3,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Lê Minh Sơn1-2,E406Cảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Tiến1-2,B301Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Phước Cường1-2,E303Kỹ thuật thiết bị phản ứng Lê Thị Như Ý1-2,B104Hóa học môi trường Lê Thị Xuân Thùy1-2,E101Vật lý công trình xây dựng 2 Lê Trương Di Hạ1-3,A135Thiết kế hạ tầng đô thị thông minh Lê Văn Thảo1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Mã Phước Hoàng1-2,E305ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án Mai Chánh Trung1-3,F406Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính1-2,F303Bê tông cốt thép dự ứng lực Nguyễn Công Luyến1-2,E102Hóa lý 2 Nguyễn Đình Minh Tuấn1-2,E204AKỹ thuật hệ thống Nguyễn Đình Sơn1-3,E104Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ1-4,A145Thiết kế cầu Nguyễn Hoàng Vĩnh1-3,B206Quản lý nghiên cứu và phát triển Nguyễn Hồng Nguyên1-3,F103Điều khiển logic trong công nghiệp Nguyễn Kim Ánh1-2,E208Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-2,F302Biến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An1-3,B204Phương pháp tính trong công nghệ hóa học Nguyễn Thanh Bình1-2,E401Lý thuyết mạch điện 1 Nguyễn Thị Ái Nhi1-3,E203Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-4,E301BVẽ ghi Nguyễn Thị Hiền1-3,E210Cơ học ứng dụng Nguyễn Thị Kim Loan1-3,F206Công nghệ lên men Nguyễn Thị Lan Anh1-3,A134PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân1-2,E103Địa chất công trình Nguyễn Thị Ngọc Yến1-3,E112Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Thị Phương Quyên1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu) Nguyễn Thị Thanh Xuân1-2,E209Chưng cất đa cấu tử Nguyễn Thị Thanh Xuân1-10,XPThực tập tốt nghiệp (18CLC) Nguyễn Thị Trúc Loan1-4,PTN1_PFIEVTN Hóa đại cương (1TC) Nguyễn Thị Tuyết Ngọc1-2,B202Động lực học tàu thủy 2 Nguyễn Tiến Thừa1-3,E207Anten và truyền sóng Nguyễn Văn Cường1-2,B201Cung cấp điện XNCN Nguyễn Văn Tấn1-2,E405Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems) Phạm Anh Đức1-3,F106Kết cấu Bê tông cốt thép Phạm Ngọc Vinh1-2,E302Quá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh1-2,P8Phân tích giá trị chất lượng Phạm Tiên Phong1-2,E201BNền và Móng Phạm Văn Ngọc1-2,E404Trắc địa Phan Đức Tâm1-3,E402Vật lý 1 Phùng Việt Hải1-3,B208Tin sinh học Tạ Ngọc Ly1-2,F405Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm Tạ Thị Tố Quyên1-3,E201APBL 2: Thiết kế mạch điện tử Tăng Anh Tuấn1-2,F407PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh Thái Thị Ngọc Hằng1-3,B305Lean Six - sigma Tôn Nữ Huyền Trang1-2,B105Kiến trúc Trần Đình Hiếu1-2,F107Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) Trần Đình Sơn1-2,F404Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn Trần Hà Quân1-2,E114Trắc địa Trần Khắc Vỹ1-2,F301Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí Trần Minh Sang1-4,H108 - BùKết cấu máy bay Trần Ngọc Linh1-2,F310Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài Trần Quang Hưng1-2,P6Quản lý công nghệ Trần Thị Hoàng Giang1-3,F309Vật lý 2 Trần Thị Hồng1-2,F402Mạng thông tin máy tính Trần Thị Minh Hạnh1-2,B205Kinh tế xây dựng cầu đường Trần Thị Thu Thảo1-2,P1Truyền động thủy lực và khí nén Trần Xuân Tùy1-2,B101Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long1-2,F403Cơ sở điều khiển quá trình Trương Thị Bích Thanh1-3,B108Viết và thuyết trình kỹ thuật Văn Phú Tuấn1-4,F401Thiết kế khung vỏ ô tô Võ Đại Quí1-2,A144Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng Võ Đức Hoàng1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) Võ Như Tùng1-3,F208Thiết kế vi mạch Võ Tuấn Minh1-4,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh2-5,H107 - Bù 2-5,B304 - Bù 2-3,E304 - Bù 2-5,E204B - Bù 2-5,P3 - BùPBL - Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà2-3,A142ứng dụng BIM trong quản lý dự án Ngô Ngọc Tri2-4,E110A - BùCông nghệ sản xuất gốm sứ Phạm Cẩm Nam2-3,F301Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí Trần Minh Sang2-5,C214TN Tín hiệu và hệ thống Trần Văn Líc2-2,A141 - Bùứng dụng BIM trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn3-4,F101Kỹ thuật nâng chuyển Bùi Minh Hiển3-4,H304BPBL10: Thi công ct đường trong đk đ Châu Trường Linh3-5,E114Công nghệ phần mềm Đào Duy Tuấn3-4,F308Lập trình Python Đinh Quỳnh Như3-5,E301AHóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam3-4,B303ổn định trong Hệ thống điện Hạ Đình Trúc3-5,B302Quản lý bảo trì CN Hồ Dương Đông3-4,E205Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên3-4,A143Kỹ thuật dự báo Huỳnh Đức Trí3-5,E110BPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng Lê Khánh Toàn3-4,E202APBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Lê Lý Thùy Trâm3-5,E406An toàn lao động Lê Minh Tiến3-4,B104Đồ án Quá trình & thiết bị Lê Ngọc Trung3-4,E113Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ Lê Thị Kim Oanh3-5,B301Hóa phân tích môi trường Lê Thị Xuân Thùy3-5,F202PBL 3: Thiết kế trường THPT Lê Trương Di Hạ3-5,F107Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn3-4,B101Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh Mã Phước Hoàng3-4,E305Thi công công trình cao tầng Mai Chánh Trung3-5,F303Kết cấu nhà cao tầng Nguyễn Công Luyến3-4,P1Dao động kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn3-5,B109PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử Nguyễn Duy Nhật Viễn3-5,F203PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Nguyễn Ngọc Bình3-5,E103Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu3-5,F404Sản xuất sạch hơn Nguyễn Phước Quý An3-5,B105Toán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên3-5,B202An toàn và thông tin hàng hải Nguyễn Tiến Thừa3-5,E403Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu3-5,E208Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân3-5,E405PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Phạm Anh Đức3-5,E404Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang3-5,B201Gis ứng dụng Phạm Thị Kim Thoa3-4,P8Quản lý chất lượng ISO 9000 Phạm Tiên Phong3-4,B209Điều độ hệ thống điện Phạm Văn Kiên3-4,E206Trắc địa Phan Đức Tâm3-5,E303Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh3-4,F405CN Chế biến rau quả Tạ Thị Tố Quyên3-5,F407Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) Thái Thị Ngọc Hằng3-4,F301Chi tiết máy Trần Minh Sang3-4,F310PBL 5: Thiết kế nhà thép Trần Quang Hưng3-5,F102Kỹ thuật vi điều khiển Trần Thái Anh Âu3-4,P6Kỹ thuật phân tích quyết định Trần Thị Hoàng Giang3-5,F402 - BùViết và thuyết trình kỹ thuật Trần Thị Minh Hạnh3-4,B205PBL 5: Thi công đường ô tô Trần Thị Thu Thảo3-5,E302Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long3-4,A141PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD Trương Ngọc Sơn3-5,A144PBL 4: San nền và cấp thoát nước Võ Đức Hoàng4-5,E207 - BùGiải tích 2 Chử Văn Tiệp4-5,B207Sinh học phân tử đại cương Hồ Lê Hân4-5,E402Lý thuyết Trường điện từ Hoàng Dũng4-5,F406Kỹ thuật ô tô tự hành Hoàng Thắng4-5,F307Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố4-5,E201APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Lê Ngọc Quyết4-5,A142PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD Ngô Ngọc Tri4-5,B305Quản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư4-5,B206Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ Nguyễn Hồng Nguyên4-5,F103 - BùĐiều khiển logic trong công nghiệp Nguyễn Kim Ánh4-5,F209Quá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình4-4,E210 - BùCơ học ứng dụng Nguyễn Thị Kim Loan4-5,A134Tin học ứng dụng trong CNSH Nguyễn Thị Minh Xuân4-5,E104Quản trị học Nguyễn Thị Phương Quyên4-5,B102PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện Nguyễn Văn Tấn4-5,E203Kỹ thuật vật liệu cao su Phạm Ngọc Tùng4-5,F106PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Phạm Ngọc Vinh4-5,E304Quá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh4-5,B208PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Phan Quang Vinh4-5,A133PBL 8: Mô hình hóa HT Tài nguyên nước Tô Thúy Nga4-5,E101Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) Trần Đình Sơn4-5,F301Chi tiết máy Trần Minh Sang4-5,F306Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng4-5,E209Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm Trương Hữu Trì5-5,A141 - Bùứng dụng BIM trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn6-7,F404 - Bù 6-7,A141 - Bù 6-7,A133Địa chất công trình Bạch Quốc Tiến6-7,E403Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan6-8,E206Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú6-7,E201APhát triển ứng dụng IoT Bùi Thị Thanh Thanh6-7,F402Thiết kế máy công cụ Bùi Trương Vỹ6-8,B109Công nghệ sinh học thực phẩm Bùi Xuân Đông6-7,H207Kiến trúc hướng dịch vụ Đặng Hoài Phương6-7,E303Hóa học thực phẩm Đặng Minh Nhật6-7,B303Kỹ thuật phân tích dao động Đặng Phước Vinh6-8,C202PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Đặng Thiên Bình6-9,F103ứng dụng CAM trong sản xuất Đỗ Lê Hưng Toàn6-8,E301BVật lý 2 Dụng Văn Lữ6-8,F106Mạng điện Dương Minh Quân6-7,A135Công nghệ sơn Dương Thế Hy6-8,A134Phân tích silicate Dương Thị Hồng Phấn6-7,F307Hình họa 2 Dương Thọ6-7,B105PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Dương Việt Dũng6-9,E207Điện tử công suất Giáp Quang Huy6-7,C113Xử lý ảnh số Hồ Phước Tiến6-8,E209Hệ thống nhúng Hồ Viết Việt6-8,A145Trí tuệ nhân tạo Hoàng Lê Uyên Thục6-7,H106Thiết kế tối ưu cho chế tạo Hoàng Văn Thạnh6-7,P2Luật tin học và Internet Huỳnh Hữu Hưng6-7,P5Kỹ thuật Điện tử Huỳnh Thanh Tùng6-8,C302Kỹ thuật số Huỳnh Việt Thắng6-7,E103Nguyên lý máy Lê Cung6-7,B208Vận hành nhà máy điện Lê Đình Dương6-9,F310Giải tích 2 Lê Hải Trung6-7,E401Độc học môi trường Lê Phước Cường6-7,B104Lập lịch trình sản xuất Lê Thị Huỳnh Anh6-7,P3Kinh tế đại cương Lê Thị Kim Oanh6-8,B209Công nghệ tri thức nâng cao Lê Thị Mỹ Hạnh6-7,B101PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông Lê Văn Thảo6-7,B102Hệ thống động lực ô tô Lưu Đức Lịch6-10,F102 - BùHệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng Mai Anh Đức6-7,E202ACông nghệ Web Mai Văn Hà6-7,E110AHệ thống thời gian thực Ngô Đình Thanh6-8,E208Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Ngô Minh Trí6-8,F101Điều khiển logic và lập trình PLC Ngô Thanh Nghị6-7,E405Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng Ngô Thanh Vũ6-8,E204BVật liệu hàng không và xử lý vật liệu Nguyễn Bá Kiên6-7,F407Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực6-7,E202B - BùTối ưu hoá nhà máy lọc dầu Nguyễn Đình Lâm6-8,E102Vẽ kỹ thuật trong xây dựng Nguyễn Đức Sỹ6-8,F409Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-7,E204ACơ sở Thiết kế nhà máy Nguyễn Hoàng Trung Hiếu6-7,H203Truyền động điện Nguyễn Khánh Quang6-8,P4Điều khiển hệ tuyến tính Nguyễn Lê Hòa6-7,E104Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân6-7,H205Thiết kế nhà máy cơ khí Nguyễn Phạm Thế Nhân6-7,P7 - BùKhởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh6-7,B302Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Nguyễn Quang Trung6-7,F309PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng6-8,P1An ninh và quản trị mạng Nguyễn Tấn Khôi6-7,B204An toàn Thông tin mạng Nguyễn Thế Xuân Ly6-8,B202Chuyển đổi số và ứng dụng Nguyễn Thị Anh Thư6-7,E302Dinh dưỡng thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương6-8,B301Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến6-7,E305Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ6-7,F108Cơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-7,P8Phân tích kinh tế - KT lãi suất Nguyễn Thị Thu Thủy6-9,P6Vật lý 2 Nguyễn Thị Thu Trang6-7,A136Thí nghiệm hiện trường Nguyễn Thị Tuyết An6-8,C114Xác suất thống kê ứng dụng Nguyễn Văn Cường6-7,E101Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu6-7,H201Thiết kế cầu đường sắt Nguyễn Văn Mỹ6-7,E203Vật liệu xây dựng Nguyễn Văn Quang6-7,E404Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn6-8,F203PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Nguyễn Xuân Trung6-7,E112Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy6-7,B304Học máy và ứng dụng Phạm Công Thắng6-7,E201BĐịnh giá sản phẩm xây dựng Phạm Thị Trang6-8,E210Toán chuyên ngành (C4) Phan Thành Long6-7,E304Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn6-7,E110BToán khoa học dữ liệu Phan Thanh Tao6-8,E113Công nghệ Keo dán Phan Thị Thúy Hằng6-7,E406Văn hóa ẩm thực Tạ Thị Tố Quyên6-8,F208PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử Tăng Anh Tuấn6-8,F406Xác suất thống kê Tôn Thất Tú6-8,E205Xác suất thống kê Trần Chín6-8,F408Nguyên lý hệ điều hành Trần Hồ Thủy Tiên6-7,F301Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí Trần Minh Sang6-7,E114Quản trị nhân lực Trần Minh Trí6-7,B201PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trần Thanh Bình6-7,F206Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Trần Thị Hoàng Giang6-8,B108Xử lý nước thải Trần Văn Quang6-9,F110Giải tích 2 Trần Văn Sự6-7,A143Kiến trúc doanh nghiệp Trịnh Công Duy6-7,F210Kỹ thuật điện cao áp Trịnh Trung HIếu6-7,H102An toàn và vệ sinh lao động Võ Diệp Ngọc Khôi6-7,H302Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng6-7,A144Tin học ứng dụng VLXD Võ Duy Hùng6-7,F109Lý thuyết thông tin Võ Duy Phúc6-7,F303Kỹ thuật học máy Võ Như Thành6-8,B106Chi tiết máy Vũ Thị Hạnh7-8,E301A - Bù 7-8,A146Thi công 1 Đoàn Viết Long7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn7-10,C301Xác xuất thống kê trong kỹ thuật Nguyễn Chánh Tú7-8,B305Điều hòa không khí và ứng dụng Nguyễn Thành Văn7-10,PTN1_PFIEVTN Hóa đại cương (1TC) Nguyễn Thị Tuyết Ngọc7-8,F301Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí Trần Minh Sang7-10,C214TN Tín hiệu và hệ thống Trần Văn Líc7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt8-8,A133 - Bù 8-9,E104Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan8-10,E405Thiết kế hệ thống vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh8-10,F109Lập trình hướng đối tượng Đặng Hoài Phương8-10,E303Phân tích thực phẩm Đặng Minh Nhật8-10,F402Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh8-10,P2PBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển Đoàn Lê Anh8-10,E402Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa8-10,F206Kỹ thuật lập trình Đồng Ngọc Nguyên Thịnh8-9,B105Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng8-10,F209Xử lý số tín hiệu Hồ Phước Tiến8-9,P8Đánh giá hiệu năng của HTSX Hoàng Văn Thạnh8-9,E201AThị giác máy tính Huỳnh Hữu Hưng8-10,F307PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng8-9,F210Truyền động điện Khương Công Minh8-10,E101Cơ học công trình Lê Cao Tuấn8-10,E103Cơ học máy Lê Cung8-9,B208Hệ thống truyền tải điện đi xa Lê Đình Dương8-8,H208 - BùTư duy thiết kế và phát triển sản phẩm Lê Hoài Nam8-10,F407 - BùLý thuyết kiến trúc Lê Minh Sơn8-10,F202PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Lê Phong Nguyên8-10,B104Sản xuất tinh gọn Lê Thị Huỳnh Anh8-9,P3Kinh tế đại cương Lê Thị Kim Oanh8-10,E302 - BùHệ thống thông tin và ERP Lê Văn Khanh8-10,B101Công trình giao thông Lê Văn Thảo8-10,B102Kết cấu và tính toán ô tô Lưu Đức Lịch8-9,E305Công nghệ Web Mai Văn Hà8-8,H108 - BùIoT công nghiệp Ngô Đình Thanh8-10,F201PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Nguyễn Anh Tuấn8-10,B204Quản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư8-10,E110A - BùPBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí Nguyễn Đình Lâm8-10,B201Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số Nguyễn Duy Thảo8-10,F309Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên8-9,F108Truyền động điện Nguyễn Khánh Quang8-10,E208Điều khiển logic trong công nghiệp Nguyễn Kim Ánh8-10,E404Điều khiển logic trong công nghiệp Nguyễn Kim Ánh8-8,P7 - BùĐổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh8-10,B302Hệ thống động lực ô tô Nguyễn Quang Trung8-10,A141PBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng Nguyễn Quang Tùng8-9,E110Bứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị Nguyễn Thành Phát8-9,B304Điều hòa không khí và ứng dụng Nguyễn Thành Văn8-9,E406Vi sinh đại cương Nguyễn Thị Đông Phương8-10,A144Kiểm định và TN Vật liệu công trình Nguyễn Thị Tuyết An8-10,E112Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu8-9,A136Vật liệu xây dựng thông minh Nguyễn Văn Quang8-10,E304Đồ án Quá trình & thiết bị Phạm Thị Đoan Trinh8-10,A305PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Phạm Thị Trang8-9,F301Chi tiết máy Trần Minh Sang8-9,E114Giao tiếp kinh doanh Trần Minh Trí8-10,B207PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Trần Thái Anh Âu8-10,E401Kết cấu Bê tông cốt thép Trần Thanh Bình8-9,P5Giao tiếp người máy Trần Văn Đại8-9,A143Cơ sở hệ thống thông tin Trịnh Công Duy8-10,E403Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long8-9,H102 - BùQuản lý Chất thải nguy hại Võ Diệp Ngọc Khôi8-9,A142ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật Võ Duy Hùng8-10,E204ALý thuyết thông tin Võ Duy Phúc8-10,F401Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử Võ Như Thành8-10,E203Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Vương Lê Thắng9-10,A134 - Bù 9-10,B109Địa chất công trình Bạch Quốc Tiến9-10,E210Công nghệ hóa sinh Bùi Xuân Đông9-10,A146PBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA Đoàn Viết Long9-10,F207 - BùMạng điện Dương Minh Quân9-11,F101Vẽ kỹ thuật trong xây dựng Dương Thọ9-9,H208 - BùTư duy thiết kế và phát triển sản phẩm Lê Hoài Nam9-10,E102Môi trường Lê Năng Định9-10,B108Tiếng anh chuyên ngành (MT) Lê Phước Cường9-10,H108IoT công nghiệp Ngô Đình Thanh9-10,F306Thiết kế hệ thống SCADA và HMI Ngô Thanh Nghị9-10,E209Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng Ngô Thanh Vũ9-10,E404Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,E208Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,F408Vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ9-10,B209Cảm biến Nguyễn Hồ Sĩ Hùng9-10,F106Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân9-10,H107Thiết kế nhà máy cơ khí Nguyễn Phạm Thế Nhân9-10,C114Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh9-10,B205Mã hóa và mật mã Nguyễn Tấn Khôi9-10,P1Mạng - GT truyền thông và mạng truyền tốc độ cao Nguyễn Thế Xuân Ly9-10,E206Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ9-10,C302VLSI nâng cao Nguyễn Văn Cường9-10,A135Vật liệu vô cơ không kim loại Nguyễn Văn Dũng9-10,H101Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn9-10,A133Hóa đại cương Phạm Cẩm Nam9-10,B305Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt Phạm Duy Vũ9-10,F409Thiết kế máy công cụ Phạm Văn Trung9-10,H306PBL9a: Cầu nhịp lớn Phan Hoàng Nam9-10,P4Cơ học môi trường liên tục Phan Thành Long9-10,F406Đồ án Quá trình & thiết bị Phan Thanh Sơn9-11,F208Kỹ thuật sấy & lạnh Tạ Thị Tố Quyên9-10,F301Chi tiết máy Trần Minh Sang9-10,E205Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang9-10,H305Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng9-10,E113Giao thông đô thị & TK Đường phố Võ Đức Hoàng9-10,B106Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh10-10,E201A - BùThị giác máy tính Huỳnh Hữu Hưng10-12,F107Triết học Mác - Lênin Lê Văn Thao10-12,F110Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh11-12,F310 11-12,F108 11-12,F402 11-12,H302 11-12,H208 11-12,F102 11-12,H205 11-12,F404 11-12,F401 11-12,F405 11-12,H202 11-12,F307 11-12,F209 11-12,H204 11-12,H102 11-12,H307 11-12,H107 11-12,H106 11-12,H101 11-12,H206 11-12,H306 11-12,F406 11-12,F308 11-12,H103 11-12,F306 11-12,H201 11-12,H301 11-12,H305 11-12,F301 11-12,F303 11-12,F302 11-12,F403 11-12,H105 11-12,F407 11-12,H308 11-12,H108 11-12,H303 11-12,H203 11-12,F408 11-12,F210 11-12,H104 11-12,F103 11-12,H304B 11-12,F106 11-12,F309 11-12,H304 11-12,H207 11-12,F206 11-12,F409 11-12,F207 11-12,F109Lưới điện thông minh Dương Minh Quân11-12,A136 - BùPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Phạm Thị Trang | 1-10,XP 1-10,H103 - Bù 1-5,A143 - Bù 1-10,H101 - Bù 1-10,H102 - Bù 1-4,P5Toán chuyên ngành Bùi Tuấn Khang1-2,E210Hóa học thực phẩm Đặng Minh Nhật1-2,E401Kỹ thuật phân tích dao động Đặng Phước Vinh1-2,E301ALập trình Python Đinh Quỳnh Như1-2,A145PBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1 Đỗ Thị Phượng1-2,B303Hệ thống nhúng Đoàn Lê Anh1-2,B302Cấu tạo kiến trúc 2 Đoàn Trần Hiệp1-3,E110APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Giáp Quang Huy1-10,XPThực tập Tốt nghiệp CNTP Hồ Lê Hân1-3,E403Phương pháp tính Hoàng Thắng1-2,E202BAn toàn lao động trong sản xuất VLXD Hoàng Trọng Lâm1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (ATTT) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CNPM) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CNTT) Khoa CN Thông tin1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập tốt nghiệp Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1,TTTN) Khoa Cơ khí GT1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19TDHCLC) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (TDH) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19DCLC) Khoa Điện1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Điện1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (TĐH) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp Khoa KHCNTT1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (KTXD) Khoa QLDA1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (KTXD) Khoa QLDA1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa XDCTT1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Khoa XDDD&CN1-10,XPThực tập Tốt nghiệp Khoa XDDD&CN1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa XDDD&CN1-2,P4Truyền động điện Khương Công Minh1-2,P8Robot Lê Hoài Nam1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (DT) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập tốt nghiệp (KTMT) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Lê Hồng Nam1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (19KTCLC) Lê Minh Sơn1-2,S07.08ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng Lê Ngọc Quyết1-2,E301BHóa lý 1 Lê Ngọc Trung1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Phước Cường1-2,P1SCADA Lê Quốc Huy1-2,C202PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Lê Thị Mỹ Hạnh1-2,E304Thiết kế mô phỏng Lê Thị Như Ý1-2,E204BƯD SCADA trong công nghiệp Lê Tiến Dũng1-2,E406Toán chuyên ngành 1 Lê Văn Thảo1-3,B207Lý thuyết ô tô Lưu Đức Lịch1-2,F303Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An1-2,E102Kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Mã Phước Hoàng1-2,B108Hương liệu thực phẩm Mạc Thị Hà Thanh1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Mai Thị Kiều Liên1-2,E110BCấp thoát nước bên trong công trình Mai Thị Thùy Dương1-3,B204PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao Ngô Đình Thanh1-2,F309Kỹ thuật sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân1-2,H106Thiết kế hệ thống SCADA và HMI Ngô Thanh Nghị1-3,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Nguyễn Anh Tuấn1-2,E113Các phương pháp số Nguyễn Công Luyến1-3,F109Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-2,E104Hóa đại cương Nguyễn Đình Lâm1-2,F110Hóa lý 1 Nguyễn Đình Minh Tuấn1-3,F207Vẽ kỹ thuật trong xây dựng Nguyễn Đức Sỹ1-3,E207Kỹ thuật đo lường Nguyễn Hoàng Mai1-2,F208Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên1-2,B104Bảo vệ hệ thống điện phức tạp Nguyễn Hồng Việt Phương1-2,F401Điều khiển tự động truyền động điện trong CN Nguyễn Khánh Quang1-2,P6Môi trường Nguyễn Lan Phương1-2,P3PBL3 - Thiết kế hệ thống điều khiển Nguyễn Lê Hòa1-3,F101Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân1-2,C114PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự Nguyễn Quang Như Quỳnh1-2,F404PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh Nguyễn Quang Trung1-3,F405Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây Nguyễn Quang Tùng1-2,P2Đảm bảo chất lượng phần mềm Nguyễn Quang Vũ1-3,F306Đồ án Quá trình & thiết bị Nguyễn Thanh Bình1-3,F310Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng1-3,F307Quản trị mạng Nguyễn Thế Xuân Ly1-2,E402Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,B102Mạng TT & Hệ SCADA trong công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc1-2,E103Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân1-2,H203Quản trị vận hành Nguyễn Thị Phương Quyên1-3,E302Công nghệ sản xuất Nguyễn Thị Phương Thảo1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-2,A134Năng lượng tái tạo Nguyễn Thị Thanh Xuân1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu) Nguyễn Thị Thanh Xuân1-3,A144Kinh tế và quản lý dự án xây dựng Nguyễn Thị Thảo Nguyên1-2,F106Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Thu Huyền1-10,XPThực tập tốt nghiệp (18CLC) Nguyễn Thị Trúc Loan1-2,E101Nền và Móng Nguyễn Thu Hà1-2,B301Kỹ thuật thủy khí Nguyễn Tiến Thừa1-2,C302Hệ thống trên vi mạch Nguyễn Văn Cường1-3,F406Quản lý và khai thác máy bay Nguyễn Võ Đạo1-3,H304BThiết kế cầu đường sắt Nguyễn Xuân Toản1-3,B209Anh văn CN Ninh Khánh Duy1-3,B205Thẩm định dự án nâng cao Phạm Anh Đức1-3,B208Tinh thể học Phạm Cẩm Nam1-3,F403Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ1-2,F301PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Phạm Mỹ1-3,E209Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang1-2,A135Vật liệu nano Phạm Ngọc Tùng1-2,F308Kết cấu công trình (KT) Phạm Ngọc Vinh1-2,E202AThủy văn công trình Phạm Thành Hưng1-2,E405Quá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh1-2,A146Định giá sản phẩm xây dựng Phạm Thị Trang1-2,B305PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện Phạm Văn Kiên1-2,A142Quản lý giao thông đô thị Phan Cao Thọ1-2,E404Trắc địa Phan Đức Tâm1-2,A141Tin học ứng dụng trong CNSH Tạ Ngọc Ly1-2,E303Vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang1-3,F409Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-3,E112Nguyên lý hệ điều hành Trần Hồ Thủy Tiên1-2,H201Hệ thống sản xuất tự động Trần Ngọc Hải1-3,E208Kỹ thuật vi điều khiển Trần Thái Anh Âu1-4,B105Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô Trần Thanh Hải Tùng1-4,C113PBL 4: Nhà máy nhiệt điện Trần Thanh Sơn1-2,E114Quản lý công nghệ Trần Thị Hoàng Giang1-2,H107Toán nâng cao Trần Thị Minh Dung1-2,B202ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi Trần Văn Luận1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt1-2,E204APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trịnh Quang Thịnh1-2,E205Công nghệ dầu khí đại cương Trương Hữu Trì1-2,B206Quản lý Dự án Trương Ngọc Sơn1-2,B304Thông gió và xử lý ẩm không khí Võ Chí Chính1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) Võ Như Tùng1-3,F407Kỹ thuật an toàn & Môi trường Võ Trần Anh2-3,B106 - BùBảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh2-3,E206Xây dựng đường trong điều kiện đặc biệt Nguyễn Hồng Hải2-5,H105 - BùPhân tích và thiết kế hướng đối tượng Nguyễn Thanh Bình2-3,E201Aứng dụng Gis trong xây dựng Võ Ngọc Dương3-5,E205Phân tích thực phẩm Đặng Minh Nhật3-5,P4PBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển Đặng Phước Vinh3-4,E305Nền và Móng Đỗ Hữu Đạo3-4,A145Công nghệ gốm xây dựng 1 Đỗ Thị Phượng3-5,B303Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh Đoàn Lê Anh3-4,E202BKiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp3-5,E210PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer Dương Thế Hy3-5,B305Công nghệ sản xuất thủy tinh Dương Thị Hồng Phấn3-4,A136Bê tông chất lượng cao Huỳnh Phương Nam3-4,P8Thiết kế đồng thời Lê Hoài Nam3-5,F106Lý thuyết kiến trúc Lê Minh Sơn3-4,E103Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung3-5,P1Cảm biến và đo lường thông minh Lê Quốc Huy3-5,B102Thiết bị bù Lê Thành Bắc3-5,E301ALập trình hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh3-4,E304Kỹ thuật thiết bị phản ứng Lê Thị Như Ý3-4,P2Chuyên đề công nghệ Lê Văn Khanh3-5,F401Thiết kế công trình cầu Lê Văn Thảo3-4,B104Quản lý dự án Công trình điện Lưu Ngọc An3-5,B108Mạng nhiệt Mã Phước Hoàng3-5,F301Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa Mạc Thị Hà Thanh3-5,C114Sinh lý học Ngô Thái Bích Vân3-5,E101Điều khiển logic và lập trình PLC Ngô Thanh Nghị3-5,E202ACác phương pháp số Nguyễn Công Luyến3-4,F208Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực3-5,E113Quản lý chuỗi cung ứng Nguyễn Đặng Hoàng Thư3-4,E110BThông gió Nguyễn Đình Huấn3-4,P6Hóa đại cương Nguyễn Đình Lâm3-5,F108Công nghệ Chế biến khí Nguyễn Đình Minh Tuấn3-5,B206Thiết kế sản phẩm công nghiệp Nguyễn Đình Sơn3-5,E303Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng3-5,F309Quản lý kho vận Nguyễn Hồng Nguyên3-5,E102Mạng điện Nguyễn Hữu Hiếu3-4,P3Lý thuyết điều khiển tự động Nguyễn Lê Hòa3-5,E301BĐại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu3-5,E201BTư duy khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh3-5,F404Hệ thống động lực thông minh Nguyễn Quang Trung3-5,E104Hệ thống công trình Nguyễn Quang Trung3-5,E204BKỹ thuật lạnh Nguyễn Thành Văn3-5,E405Cơ học ứng dụng Nguyễn Thị Kim Loan3-5,F303Sinh học phát triển Nguyễn Thị Minh Xuân3-5,E203Thiết kế và phân tích thực nghiệm Nguyễn Thị Phương Quyên3-5,E204AToán chuyên ngành Nguyễn Tiến Thừa3-5,C302Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao Nguyễn Văn Cường3-5,E401Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân3-4,A142Phương pháp nghiên cứu khoa học Phạm Ngọc Phương3-5,A135PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P Phạm Ngọc Tùng3-5,A146PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Phạm Thị Trang3-5,F102Thiết kế máy công cụ Phạm Văn Trung3-4,E406Trắc địa Phan Đức Tâm3-5,B101PBL 2: Xử lý nước thải Phan Thị Kim Thủy3-4,A141CNSH trong chẩn đoán y học Tạ Ngọc Ly3-4,A134Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt Thái Ngọc Sơn3-5,F110Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang3-4,E114Kỹ thuật phân tích quyết định Trần Thị Hoàng Giang3-5,B202Trang bị điện - điện tử tàu thủy Trần Văn Luận3-3,P7 - BùMôi trường Trần Vũ Chi Mai3-5,S07.08ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D) Trương Ngọc Sơn3-5,F308Quy hoạch đô thị Trương Nguyễn Song Hạ3-5,B302Kiến trúc nhà công cộng Trương Phan Thiên An3-4,B304Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt Võ Chí Chính4-5,F103Pháp luật đại cương Dương Việt Anh4-5,B106Sinh học phân tử đại cương Hồ Lê Hân4-5,H304BCầu nhịp lớn Hoàng Trọng Lâm4-5,F409ứng dụng CNTT trong công nghiệp Huỳnh Đức Trí4-5,F405Quản lý dự án xây dựng Lê Ngọc Quyết4-5,E403Kỹ thuật Robot Lê Tiến Dũng4-5,F209Xã hội học đô thị Lê Trương Di Hạ4-5,E206PBL10: Thi công ct đường trong đk đ Nguyễn Hồng Hải4-5,H104Ngắn mạch trong Hệ thống điện Nguyễn Hồng Việt Phương4-5,B204Hệ thống điều khiển thông minh Nguyễn Quốc Định4-5,F306Quá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình4-5,H108Điều khiển thích nghi & bền vững Nguyễn Thế Tranh4-5,F307An toàn Thông tin mạng Nguyễn Thế Xuân Ly4-5,B209Mạng TT & Hệ SCADA trong công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc4-5,B205Lãnh đạo và quản lý Phạm Anh Đức4-5,B208Quy hoạch thực nghiệm Phạm Cẩm Nam4-5,F207Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ4-5,A144Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN Phạm Mỹ4-5,B301Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng Phạm Quốc Thái4-5,E209Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng Phạm Thành Hưng4-5,B207ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ Thái Thị Ngọc Hằng4-5,F310Kiến trúc Trần Đình Hiếu4-5,F408Hệ thống vi xử lý nâng cao Trần Thái Anh Âu4-5,P7Môi trường Trần Vũ Chi Mai4-5,H303Kiểm định ô tô Võ Đại Quí4-5,H202Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vương Phương Hoa6-10,E104 - Bù 6-8,E114Viết và thuyết trình kỹ thuật Bùi Thị Minh Tú6-7,F109ATLĐ và vệ sinh CN Bùi Xuân Đông6-7,E201AQuản lý dự án xây dựng Đặng Công Thuật6-8,F310Lập trình hướng đối tượng Đặng Hoài Phương6-8,F210Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí Đỗ Lê Hưng Toàn6-8,F110Điện tử công nghiệp Đỗ Thế Cần6-7,E404Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga6-7,B101Phân tích kết cấu Đỗ Việt Hải6-7,E305Cơ lưu chất Đoàn Thụy Kim Phương6-8,B108Gia công Nhựa nhiệt dẻo Dương Thế Hy6-7,B304Hệ thống thông tin quản lý Hồ Dương Đông6-7,A133Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản Hồ Hồng Quyên6-8,F301An toàn thực phẩm Hồ Lê Hân6-8,B208Hệ thống nhúng Hồ Viết Việt6-8,E304Vật lý 2 Hoàng Đình Triển6-8,B209Trí tuệ nhân tạo Hoàng Lê Uyên Thục6-7,E113PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí Hoàng Thắng6-7,F403Thiết kế tối ưu cho chế tạo Hoàng Văn Thạnh6-9,A145Phương pháp số Huỳnh Ngọc Hùng6-8,F103Quản trị sản xuất Huỳnh Nhật Tố6-7,F108Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng6-8,E206Kỹ thuật số Huỳnh Việt Thắng6-7,E208Năng lượng tái tạo Lê Đình Dương6-7,A144Quản lý Chất thải rắn Lê Hoàng Sơn6-7,B206Vận hành nhà máy điện Lê Hồng Lâm6-7,B301Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) Lê Khánh Toàn6-7,E209Phát triển sản phẩm CNSH Lê Lý Thùy Trâm6-8,E203Toán chuyên ngành (C4) Lê Minh Đức6-8,F202PBL 3: Thiết kế trường THPT Lê Minh Sơn6-7,P1Quản lý dự án Lê Thị Kim Oanh6-7,F102Hóa học môi trường Lê Thị Xuân Thùy6-8,F308Xác suất thống kê Lê Văn Dũng6-7,B104Công nghệ Web Mai Văn Hà6-7,H305Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-8,B207Thi công đường ô tô Nguyễn Biên Cương6-8,F406Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-7,F208Lập trình đa nền tảng Nguyễn Duy Nhật Viễn6-7,F207Kỹ thuật Robot Nguyễn Hoàng Mai6-7,A136Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật Nguyễn Hoàng Trung Hiếu6-7,E303Thiết kế nhà máy cơ khí Nguyễn Phạm Thế Nhân6-7,F401Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly6-7,E210Vi sinh đại cương Nguyễn Thị Đông Phương6-9,F203Vẽ ghi Nguyễn Thị Hiền6-7,E205Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ6-7,A146Quản trị học Nguyễn Thị Phương Quyên6-7,E101Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Thu Huyền6-8,E402Xác suất thống kê ứng dụng Nguyễn Văn Cường6-7,P2Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Văn Hoàn6-9,B202Công nghệ chế tạo tàu thủy và công trình Nguyễn Văn Minh6-8,E112Kỹ thuật số Nguyễn Văn Phòng6-7,H402Năng lượng tái tạo Nguyễn Văn Tấn6-8,A135PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông Nguyễn Văn Tuấn6-8,E405Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-7,F309Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn6-8,B102Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang6-7,B201Nền và Móng Phạm Văn Ngọc6-7,B204Chuyên đề Kiến trúc bền vững Phan Ánh Nguyên6-7,F209Thiết kế công trình thép Phan Cẩm Vân6-7,E204BThực hành đánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc6-7,B302Định mức dự toán xây dựng Phan Quang Vinh6-7,E202AThông gió và xử lý ẩm không khí Phan Quí Trà6-7,E302Kỹ thuật thủy khí Phan Thành Long6-7,E301ACấu kiện điện tử Phan Trần Đăng Khoa6-7,F407Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm Tạ Thị Tố Quyên6-7,F405Công nghệ gia công CNC Trần Đình Sơn6-8,E301BNguyên lý hệ điều hành Trần Hồ Thủy Tiên6-8,E110BDung sai lắp ghép và kỹ thuật đo Trần Minh Sang6-9,B303PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng Trần Minh Trí6-9,E202BKỹ thuật chẩn đoán động cơ tô Trần Thanh Hải Tùng6-7,F302Tổng quan công trình giao thông Trần Thị Phương Anh6-9,H308 - BùPBL 2: DA nghiên cứu gai công, chế tạo SP silicat Trịnh Lê Huyên6-7,B105Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long6-7,B305Kiểm soát chi phí (QS2) Trương Quỳnh Châu6-7,F107Kỹ thuật đo lường Trương Thị Bích Thanh6-7,A143Quản lý Chất thải rắn Võ Diệp Ngọc Khôi6-7,P3Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng6-7,E103Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành6-7,F404Kỹ thuật an toàn & Môi trường Võ Trần Anh6-7,A134Tin học ứng dụng Vũ Huy Công6-7,B106PBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp Vũ Thị Hạnh7-10,B109 - Bù 7-10,B205 - Bù 7-10,F303Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh7-8,E207 - BùVật liệu polymer composite Đoàn Thị Thu Loan7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Mai Thị Kiều Liên7-10,C302Xác xuất thống kê trong kỹ thuật Nguyễn Chánh Tú7-8,A141 - BùPBL 5: Thiết kế HTKT đô thị thông minh Nguyễn Thành Phát7-10,PTN1_PFIEVTN Hóa đại cương (1TC) Nguyễn Thị Tuyết Ngọc7-8,E403 - BùSức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân7-8,E401PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức7-8,C301Tương tác người máy Phạm Văn Tuấn7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-10,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh8-10,E202ACông nghệ hóa sinh Bùi Xuân Đông8-10,F408Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga8-10,E305Toán ứng dụng 2 Đỗ Việt Hải8-10,E205Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa8-10,B304Quản lý bảo trì CN Hồ Dương Đông8-9,A133Quản lý sinh vật ngoại lai xâm hại Hồ Hồng Quyên8-9,A146Thị giác máy tính Huỳnh Hữu Hưng8-10,E406Lý thuyết mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng8-9,B206Điều độ hệ thống điện Lê Hồng Lâm8-9,B302Tổ chức thi công xây dựng Lê Khánh Toàn8-9,E209PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Lê Lý Thùy Trâm8-10,E210Quản lý Dự án Lê Thị Huỳnh Anh8-10,F102Hóa phân tích môi trường Lê Thị Xuân Thùy8-10,P3Lập trình Java Mai Văn Hà8-9,F404Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân8-10,F107Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà8-10,E204APBL 2: Mạch điện tử Nguyễn Duy Nhật Viễn8-9,F207Hệ thống thông tin đo lường Nguyễn Hoàng Mai8-10,C303Mạch điện 1 Nguyễn Lê Hòa8-10,A144Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh8-10,F108Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng8-10,E103Kỹ thuật an toàn và môi trường Nguyễn Thanh Việt8-9,E101Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly8-10,E201APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường Nguyễn Thị Đông Phương8-10,E404Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến8-10,B201Sức bền vật liệu Nguyễn Thị Kim Loan8-10,F407Xác suất thống kê Nguyễn Thị Thu Sương8-8,H307 - BùKỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn8-10,F401Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng8-10,C202PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Phạm Minh Tuấn8-9,B301Chuyên đề Kiến trúc bền vững Phan Ánh Nguyên8-9,E204BISO 14001 & Kiểm toán môi trường Phan Như Thúc8-9,F209Tổ chức thi công xây dựng Phan Quang Vinh8-10,B105Kỹ thuật lạnh Phan Quí Trà8-10,F306Thiết kế Kiểu dáng ôtô Phan Thành Long8-10,B104Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh8-9,F109Anh văn CN Cơ khí Tào Quang Bảng8-10,E201BVật lý 2 Trần Quỳnh8-10,F302Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trần Thanh Bình8-10,F208PBL 3: Mạng máy tính Trần Thị Minh Hạnh8-10,E303Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long8-9,B305QLDA công trình XDDD & CN Trương Quỳnh Châu8-8,E302 - BùCơ sở điều khiển quá trình Trương Thị Bích Thanh8-10,A143PBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị Võ Diệp Ngọc Khôi8-10,F405PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Võ Như Thành8-10,B106Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng Vũ Thị Hạnh9-10,E301BKỹ thuật Tổ chức thi công (KT) Đặng Công Thuật9-10,C203PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đặng Hoài Phương9-11,F210Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí Đỗ Lê Hưng Toàn9-10,E112Hóa học cao phân tử Đoàn Thị Thu Loan9-10,B102Cơ lưu chất Đoàn Thụy Kim Phương9-10,F406Cấu tạo kiến trúc 2 Đoàn Trần Hiệp9-10,E110APháp luật đại cương Dương Việt Anh9-10,E203Kỹ thuật vi điều khiển Hoàng Thắng9-10,F301Thiết kế tối ưu cho chế tạo Hoàng Văn Thạnh9-10,E206Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố9-10,E301ACảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Đức9-10,P1Kinh tế đại cương Lê Thị Kim Oanh9-10,F110Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,B207PBL 5: Thi công đường ô tô Nguyễn Biên Cương9-10,B208Kinh tế xây dựng (THXD) Nguyễn Chí Công9-10,F308Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn Nguyễn Phạm Thế Nhân9-10,F310Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ9-10,E304Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Văn Hoàn9-9,H307 - BùKỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn9-10,E401Hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức9-10,S07.08ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng Phạm Mỹ9-10,B101Nền và Móng Phạm Văn Ngọc9-10,C301Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên Phạm Văn Tuấn9-10,F101Cấu kiện điện tử Phan Trần Đăng Khoa9-10,H208CN Chế biến rau quả Tạ Thị Tố Quyên9-10,E114Công nghệ gia công CNC Trần Đình Sơn9-10,E403Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang9-10,F103Quản trị học Trần Thị Hoàng Giang9-9,E402 - BùCơ sở điều khiển quá trình Trương Thị Bích Thanh10-12,F106Mạng điện Dương Minh Quân10-11,F109Kỹ thuật sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân10-11,F209Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà10-10,B305 - BùPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Trương Quỳnh Châu11-12,F402 11-12,H106 11-12,H301 11-12,F308 11-12,H203 11-12,F301 11-12,F206 11-12,H101 11-12,H308 11-12,H104 11-12,F403 11-12,H204 11-12,H103 11-12,F208 11-12,H401 - Bù 11-12,H402 - Bù 11-12,H107 11-12,F408 11-12,F309 11-12,F307 11-12,F102 11-12,H307 11-12,H102 11-12,H108 11-12,F303 11-12,H306 11-12,H105 11-12,F107 11-12,F207 11-12,F310 11-12,F108 11-12,H206 11-12,H205 11-12,H302 11-12,H305 11-12,F404 11-12,H304 11-12,F401 11-12,F103 11-12,F406 11-12,H208 11-12,F306 11-12,F101 11-12,F405 11-12,H207 11-12,H201 11-12,F302 11-12,F409 11-12,H303 11-12,H202 11-12,F407 | 1-10,XP 1-2,E203 - Bù 1-2,E405Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan1-4,P6Toán chuyên ngành Bùi Tuấn Khang1-3,A142PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm Bùi Xuân Đông1-4,F307Công nghệ CAD/CAM Đỗ Lê Hưng Toàn1-2,A146Độ tin cậy và tuổi thọ công trình Đỗ Việt Hải1-2,B205Hệ thống nhúng Đoàn Lê Anh1-2,H301Kỹ thuật sơn Dương Thế Hy1-3,B301PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất và đặc trưng SP Dương Thị Hồng Phấn1-2,E206Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT Dương Việt Dũng1-10,XPThực tập Tốt nghiệp CNTP Hồ Lê Hân1-3,E114Xử lý số tín hiệu Hồ Phước Tiến1-3,A144PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat Hồ Viết Thắng1-3,B105PBL 5: Hệ thống nhúng & IoT Hồ Viết Việt1-2,E103 - BùKỹ thuật ô tô tự hành Hoàng Thắng1-2,F110Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên1-3,E210PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Hoàng Văn Thạnh1-2,E110AKỹ thuật Điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-3,E401Kỹ thuật số Huỳnh Việt Thắng1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (ATTT) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CNPM) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CNTT) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập tốt nghiệp Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1,TTTN) Khoa Cơ khí GT1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (TĐH) Khoa Điện1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19TDHCLC) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (TDH) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19DCLC) Khoa Điện1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp Khoa KHCNTT1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (KTXD) Khoa QLDA1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (KTXD) Khoa QLDA1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa XDCTT1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Khoa XDDD&CN1-10,XPThực tập Tốt nghiệp Khoa XDDD&CN1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa XDDD&CN1-2,E112Nguyên lý máy Lê Cung1-2,H108Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm Lê Hoài Nam1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (DT) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập tốt nghiệp (KTMT) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Lê Hồng Nam1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Hồng Nam1-3,E205Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 1-2,B108PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Lê Khánh Toàn1-3,B109Công nghệ lên men Lê Lý Thùy Trâm1-2,E301ACảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Đức1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (19KTCLC) Lê Minh Sơn1-2,E204BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh Lê Minh Tiến1-2,F202PBL1: Thiết kế biệt thự Lê Phong Nguyên1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Phước Cường1-2,E201AQuản lý Chất lượng môi trường Lê Phước Cường1-3,F207Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh1-3,B101Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp Lê Thị Kim Oanh1-2,E202BToán chuyên ngành 1 Lê Văn Thảo1-2,F401Năng lượng tái tạo Lưu Ngọc An1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Mã Phước Hoàng1-2,E209PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Mai Chánh Trung1-3,E403Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên1-2,B303Hệ thống thời gian thực Ngô Đình Thanh1-2,A135ống nhiệt và ứng dụng Ngô Phi Mạnh1-2,P3Điều khiển logic và lập trình PLC Ngô Thanh Nghị1-2,B206Vận hành Hệ thống điện Ngô Văn Dưỡng1-2,H305Công nghệ chế tạo các sản phẩm composites Nguyễn Bá Kiên1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,F301Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-3,F403Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng1-2,P1Đo và điều khiển công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai1-2,A143Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1-2,B102Chuyên đề Thiết kế đô thị Nguyễn Hồng Ngọc1-3,A305PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Nguyễn Hồng Nguyên1-2,C113Thiết kế hệ thống nhúng và IoT Nguyễn Huỳnh Nhật Thương1-3,F308Kỹ thuật bảo trì công nghiệp Nguyễn Kim Ánh1-2,E104Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền1-2,C114Vật liệu xây dựng Nguyễn Minh Hải1-2,C213BHệ thống thông tin sợi quang Nguyễn Quang Như Quỳnh1-3,E102 - BùKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Nguyễn Quang Tùng1-2,A134Lò công nghiệp Nguyễn Quốc Huy1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Nguyễn Quý Tuấn1-2,A145Đường ống và thiết bị vận chuyển Nguyễn Thanh Bình1-3,H101 - BùCấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Thanh Bình1-2,F310Thủy văn Nguyễn Thành Phát1-2,E303Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly1-2,E304Kỹ thuật Xúc tác Nguyễn Thị Diệu Hằng1-3,B207CN sản xuất nước giải khát Nguyễn Thị Đông Phương1-4,P4PBL - Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Thị Minh Hỷ1-2,C301Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS) Nguyễn Thị Phương Thảo1-2,H204Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu) Nguyễn Thị Thanh Xuân1-3,F309Toán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên1-3,E404Xác suất thống kê Nguyễn Thị Thu Sương1-4,P7Vật lý 2 Nguyễn Thị Thu Trang1-10,XPThực tập tốt nghiệp (18CLC) Nguyễn Thị Trúc Loan1-4,PTN1_PFIEVTN Hóa đại cương (1TC) Nguyễn Thị Tuyết Ngọc1-2,E204ANền và Móng Nguyễn Thu Hà1-3,B202Công nghệ hàn tàu thủy Nguyễn Tiến Thừa1-2,H202Cầu nhịp lớn Nguyễn Văn Mỹ1-3,F208Kỹ thuật số Nguyễn Văn Phòng1-3,E305PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn1-3,F203PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Nguyễn Xuân Trung1-2,E207Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn1-3,B204Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC) Phạm Ngọc Quang1-2,E301BMôi trường Phạm Thị Kim Thoa1-2,A133Lập hồ sơ dự toán Phạm Thị Trang1-2,B304Trắc địa Phan Đức Tâm1-2,E302Kỹ thuật thủy khí Phan Thành Long1-2,B209Công nghệ điện hóa cơ sở Phan Thế Anh1-2,E201BCNSH trong chẩn đoán y học Tạ Ngọc Ly1-3,F405Lý thuyết mạch điện tử 1 Tăng Anh Tuấn1-3,F201PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Trần Đình Hiếu1-3,C204PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Trần Hồ Thủy Tiên1-2,H207Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí Trần Minh Sang1-2,F408PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trần Thanh Bình1-3,E208Vật lý 2 Trần Thị Hồng1-3,B106Xử lý số tín hiệu Trần Thị Minh Hạnh1-2,H304BQuản lý, khai thác và kiểm định công trình đường Trần Thị Thu Thảo1-2,A154Điêu khắc Trần Văn Tâm1-2,F108Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng1-3,F102Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long1-2,B201Quản lý Dự án Trương Quỳnh Châu1-2,F209Kiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng1-3,E101Anten và truyền sóng Võ Duy Phúc1-3,A136PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Võ Như Thành1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) Võ Như Tùng1-2,A141PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện Võ Quang Sơn1-2,E202ACông trình thoát nước Vũ Huy Công1-4,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh1-2,F109Chủ nghĩa Xã hội khoa học Vương Phương Hoa2-3,B208 - BùVận hành nhà máy điện Lê Hồng Lâm3-4,E405 - Bù 3-5,E204A - Bù 3-3,H306 - BùLắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển3-5,E203Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú3-5,P3PBL 3 - Kĩ thuật vi điều khiển Đặng Phước Vinh3-5,F210Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) Đào Duy Tuấn3-4,F310Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng3-5,B205Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh Đoàn Lê Anh3-5,E303Vật lý 2 Dụng Văn Lữ3-5,B108Công nghệ sơn và lớp phủ Dương Thế Hy3-4,E209Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng3-5,B209Quản lý chuỗi cung ứng Huỳnh Nhật Tố3-5,B304Tiếng ồn và dao động động cơ Lê Minh Đức3-5,C303Cảm biến và kỹ thuật đo Lê Minh Tiến3-5,C302Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai3-5,F108Xác suất thống kê Lê Văn Dũng3-4,E406Cơ lưu chất Lê Văn Thảo3-5,F106Hệ thống động lực thông minh Lưu Đức Lịch3-4,F401Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An3-4,B303IoT công nghiệp Ngô Đình Thanh3-4,A135CAD/BIM Ngô Phi Mạnh3-4,B206Hệ thống truyền tải điện đi xa Ngô Văn Dưỡng3-5,F110Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành3-5,E301BQuản trị Logistics Nguyễn Đặng Hoàng Thư3-5,F103Cơ học kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn3-5,F404Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ3-4,E201AMô hình Chất lượng nước Nguyễn Dương Quang Chánh3-4,P1Điều khiển Robot Nguyễn Hoàng Mai3-4,A143Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng Nguyễn Hoàng Trung Hiếu3-5,C202PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Năng Hùng Vân3-3,C114 - BùHệ thống thông tin sợi quang Nguyễn Quang Như Quỳnh3-5,E204BCông nghệ đốt sạch Nguyễn Quốc Huy3-4,E304Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học Nguyễn Thanh Bình3-5,E302Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng3-4,P2Thiết kế mạng và chất lượng dịch vụ Nguyễn Thế Xuân Ly3-5,E110ACông nghệ Hóa dầu Nguyễn Thị Diệu Hằng3-4,A146PBL 8. Công nghệ bê tông 2 Nguyễn Tiến Dũng3-4,B201Thi công cầu Nguyễn Văn Mỹ3-4,E104Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy3-4,F109Hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức3-4,B305Học máy và ứng dụng Phạm Công Thắng3-4,E207Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn3-5,E206Lý thuyết ô tô Phan Minh Đức3-4,A133ISO 14001 & Kiểm toán môi trường Phan Như Thúc3-5,E402Vật lý 1 Phùng Việt Hải3-5,E201BCông cụ và thiết bị xét nghiệm y học Tạ Ngọc Ly3-4,B302Quản trị học Trần Minh Trí3-5,E110BKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trần Thanh Bình3-5,F202PBL 3: Thiết kế trường THPT Trương Nguyễn Song Hạ3-5,B102Phát triển bền vững trong xây dựng Trương Quỳnh Châu3-5,A134PBL 6: Điều hòa không khí Võ Chí Chính3-4,P5Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng3-4,A141Máy điện trong thiết bị tự động Võ Quang Sơn3-4,E202ACông trình cấp nước Vũ Huy Công3-4,E112Chủ nghĩa Xã hội khoa học Vương Phương Hoa4-5,A142 - Bù 4-5,H306Lắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển4-5,B105Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan4-5,B101Chuyên đề Nội thất Đỗ Hoàng Rong Ly4-5,A145Tổng hợp và phân tích polymer Đoàn Thị Thu Loan4-5,A144Thủy tinh kỹ thuật và dân dụng Dương Thị Hồng Phấn4-5,A136 - BùPBL9a: Cầu nhịp lớn Hồ Mạnh Hùng4-5,F309Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên4-5,E403Quản trị học đại cương Huỳnh Thị Minh Trúc4-5,F102Nguyên lý máy Lê Cung4-5,H304Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm Lê Hoài Nam4-5,B208 - BùPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện Lê Hồng Lâm4-5,B106Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh4-5,F107Quản lý Dự án Lê Thị Kim Oanh4-5,H402Khai thác & kiểm định cầu Lê Văn Lạc4-5,B301Cảm biến Nguyễn Hồ Sĩ Hùng4-5,F308Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ Nguyễn Hồng Nguyên4-5,F405Phương pháp tính Nguyễn Ngọc Hậu4-5,C113Mạch điện tử tương tự và ứng dụng Nguyễn Quang Như Quỳnh4-5,E101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,E114Kinh tế xây dựng Nguyễn Thị Thảo Nguyên4-5,B207Công nghệ chế biến thịt,trứng Nguyễn Thị Trúc Loan4-5,E208Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính4-5,C213BThiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi Nguyễn Văn Cường4-5,E301ATrắc địa Phan Đức Tâm4-5,E404Hóa lý 2 Phan Thế Anh4-5,E205Văn hóa ẩm thực Tạ Thị Tố Quyên4-5,F207Lập trình trên Linux Trần Hồ Thủy Tiên4-5,H208Chi tiết máy Trần Minh Sang4-5,F403Cơ sở điện tử công suất Trần Thái Anh Âu4-5,E102Mạng thông tin máy tính Trần Thị Minh Hạnh4-5,A154Điêu khắc Trần Văn Tâm4-5,H307Chuyên đề bêtông Trịnh Lê Huyên4-5,B204Quản lý bảo trì công nghiệp Trịnh Xuân Long4-5,F306Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ4-5,F208Tổng quan công trình giao thông Võ Hải Lăng5-5,E201A - BùMô hình Chất lượng nước Nguyễn Dương Quang Chánh6-10,A143 - Bù 6-7,F209Vi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh6-7,B102Tổng quan công trình xây dựng Cao Văn Lâm6-7,F303Kỹ thuật điện tử Đặng Phước Vinh6-7,E206Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình6-7,F306Vật liệu xây dựng Đỗ Thị Phượng6-8,B209Cảm biến sinh học Đoàn Ngọc Trà My6-7,A142Mô hình chất lượng nước Đoàn Thụy Kim Phương6-7,A141Công nghệ kỹ thuật thi công công trình đô thị Đoàn Viết Long6-8,B106Vẽ kỹ thuật trong xây dựng Dương Thọ6-7,B101Vận hành Hệ thống điện Hạ Đình Trúc6-8,A135Xử lý ảnh Hồ Phước Tiến6-8,C304PBL 5: Hệ thống nhúng & IoT Hồ Viết Việt6-8,F403Công nghệ gia công tiên tiến Hoàng Văn Thạnh6-7,E401Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng6-7,E114Kinh tế môi trường Lê Hoàng Sơn6-7,P8Mạng cục bộ công nghiệp Lê Quốc Huy6-8,E402Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai6-7,F202PBL 1: Kiến trúc công trình Lê Trương Di Hạ6-8,E301ALý thuyết ô tô Lưu Đức Lịch6-8,B303Hương liệu thực phẩm Mạc Thị Hà Thanh6-7,E202ATổ chức thi công xây dựng Mai Chánh Trung6-8,F309Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Ngô Minh Trí6-9,A136Kỹ thuật sấy Ngô Phi Mạnh6-7,E406Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân6-7,E301BKinh tế xây dựng (X2) Nguyễn Chí Công6-7,E209Kỹ năng nghề nghiệp Nguyễn Công Luyến6-8,F109Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-8,E405Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường Nguyễn Dương Quang Chánh6-8,F310Lý thuyết mạch điện tử 1 Nguyễn Duy Nhật Viễn6-7,E203Lưới điện thông minh Nguyễn Hồng Việt Phương6-8,E207Truyền động điện Nguyễn Khánh Quang6-8,F102Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân6-8,E113Phát triển bền vững trong xây dựng Nguyễn Quang Trung6-8,B304Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây Nguyễn Quang Tùng6-7,E304Thủy văn Nguyễn Thành Phát6-7,F408Lý thuyết mạch điện 1 Nguyễn Thị Ái Nhi6-8,F103Sức bền vật liệu Nguyễn Thị Kim Loan6-7,H304Xử lý tín hiệu số & DSP Nguyễn Thị Kim Trúc6-8,E305Thống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân6-7,E210 - BùThiết kế và phân tích thực nghiệm Nguyễn Thị Phương Quyên6-7,E103Cơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-7,F110Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Thu Huyền6-7,E303Thiết bị nhiệt 1 Nguyễn Văn Dũng6-7,F206Lập trình mạng Nguyễn Văn Hiếu6-7,E205Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn6-8,F401Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân6-7,B202ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy Nguyễn Văn Triều6-8,B206Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông Nguyễn Văn Tuấn6-7,B208Xử lý tiếng nói Ninh Khánh Duy6-8,C204PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Phạm Công Thắng6-7,F208Ngắn mạch trong Hệ thống điện Phạm Văn Kiên6-8,E110BPBL ứng dụng Trí tuệ nhân tạo trong Xây dựng Phan Hoàng Nam6-7,P1Toán rời rạc Phan Thanh Tao6-8,E110AMôi trường Phan Thị Kim Thủy6-8,B205Kỹ thuật Robot Phan Trần Đăng Khoa6-8,B109Anh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn6-7,A144PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Thái Thị Ngọc Hằng6-7,H103Cơ lưu chất Tô Thúy Nga6-7,E201BKiểm soát ô nhiễm tiếng ồn Trần Hà Quân6-8,E112Nguyên lý hệ điều hành Trần Hồ Thủy Tiên6-7,P2Dung sai và đo lường Trần Minh Sang6-7,B305 - BùQuản trị nhân lực Trần Minh Trí6-7,E208Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải6-7,B204Hệ thống vi xử lý nâng cao Trần Thái Anh Âu6-8,A133Công nghệ vật liệu tiên tiến Trần Văn Luận6-8,E404Quy hoạch đô thị Trương Nguyễn Song Hạ6-7,F107Kỹ thuật đo lường Trương Thị Bích Thanh6-8,B302Dụng cụ đo lường và thiết bị TP Trương Thị Minh Hạnh6-8,F302CNTT ứng dụng chuyên ngành Võ Đại Quí6-7,F404Kiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng6-8,A134Lý thuyết thông tin Võ Duy Phúc6-7,F207Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn6-8,F402Thiết bị gia công áp lực Võ Trần Anh7-10,E104 - Bù 7-10,B108 - Bù 7-10,C114Lập trình máy tính 1 Huỳnh Công Pháp7-8,B301Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà7-10,P6Xác suất thống kê Nguyễn Chánh Tú7-10,PTN1_PFIEVTN Hóa đại cương (1TC) Nguyễn Thị Tuyết Ngọc7-10,A124TN Hóa học đại cương Phạm Thị Kim Thảo7-10,B105 - BùTín hiệu và hệ thống Trần Thị Minh Hạnh7-10,C214TN Tín hiệu và hệ thống Trần Văn Líc7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Trịnh Ngọc Đạt7-8,F201PBL1: Thiết kế biệt thự Trương Phan Thiên An8-9,E210 - Bù 8-10,F306PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Bùi Thị Thanh Thanh8-10,B102PBL Kết cấu công trình xây dựng Cao Văn Lâm8-9,E202APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Đặng Công Thuật8-10,F206Công nghệ phần mềm Đào Duy Tuấn8-10,E401Điện tử công nghiệp Đỗ Thế Cần8-9,E209PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công Đoàn Viết Long8-10,B201 - BùLập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP Hồ Dương Đông8-8,E403 - BùKiểm soát ô nhiễm môi trường đất Hồ Hồng Quyên8-10,F108Cơ sở truyền động điện Khương Công Minh8-10,F107Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường Lê Hoàng Sơn8-10,F210 - BùKiến trúc Lê Minh Sơn8-9,C303PBL 6: Thiết kế hệ thống IoT Lê Quốc Huy8-10,E206Lập trình hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh8-9,F101Dung sai và kỹ thuật đo Lưu Đức Bình8-10,E301BCông nghệ tế bào động vật Ngô Thái Bích Vân8-10,E208Toán chuyên ngành 3 Nguyễn Công Luyến8-10,E201AKỹ thuật khai thác dầu khí Nguyễn Đình Lâm8-10,F303Cơ học kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn8-10,B204Kỹ thuật bảo trì công nghiệp Nguyễn Kim Ánh8-10,P1Điều khiển hệ phi tuyến Nguyễn Lê Hòa8-10,C301Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng Nguyễn Nhật Ân8-10,C302Mạch và thiết bị điện tử 2 Nguyễn Quang Như Quỳnh8-10,F110Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng8-10,E114Thiết kế và phân tích thực nghiệm Nguyễn Thị Phương Quyên8-9,E203Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Thị Thu Thủy8-10,B207Công nghệ VLSI Nguyễn Văn Cường8-9,E303Hóa lý silicate 1 Nguyễn Văn Dũng8-10,F408Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu8-10,B202Công nghệ định vị và điều khiển Nguyễn Văn Minh8-10,E201BKỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn8-10,B208Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh Nguyễn Văn Triều8-10,B104Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Phạm Ngọc Vinh8-9,P2Công nghệ chế tạo phôi Tào Quang Bảng8-9,A144PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Thái Thị Ngọc Hằng8-10,A142Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước Tô Thúy Nga8-10,E103Kỹ thuật vi điều khiển Trần Thái Anh Âu8-9,F404Thương mại điện tử Võ Đức Hoàng9-10,P8Điều khiển theo thời gian thực và giám sát Đặng Phước Vinh9-10,E112Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình9-10,F301Vật liệu xây dựng Đỗ Thị Phượng9-10,B209Miễn dịch học Đoàn Ngọc Trà My9-10,B106Cơ lưu chất Đoàn Thụy Kim Phương9-10,E405Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất Hồ Hồng Quyên9-10,F109Xử lý tín hiệu số (DSP) Hồ Phước Tiến9-10,E404Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng9-10,B305Hệ thống truyền tải điện đi xa Lê Đình Dương9-10,B303Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa Mạc Thị Hà Thanh9-10,F310Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà9-10,E301ALưới điện thông minh Nguyễn Hồng Việt Phương9-10,E113Mạng lưới thoát nước Nguyễn Lan Phương9-10,E110Aứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ Nguyễn Quang Trung9-10,B304Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng9-10,B301 - BùPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng9-10,F103 - BùSức bền vật liệu Nguyễn Thị Kim Loan9-10,H202Xử lý tín hiệu số & DSP Nguyễn Thị Kim Trúc9-10,E305PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân9-10,F302Học máy và ứng dụng Phạm Công Thắng9-10,H101 - BùTrang bị Điện-Điện tử ĐCĐT Phạm Quốc Thái9-10,E402Ngắn mạch trong Hệ thống điện Phạm Văn Kiên9-10,B302Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang9-10,F309Hệ thống sản xuất tự động Trần Ngọc Hải9-10,F308Quản trị học Trần Thị Hoàng Giang9-10,H104Môi trường Trần Vũ Chi Mai9-10,F106Kiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An9-10,H302Cơ sở điều khiển quá trình Trương Thị Bích Thanh9-10,E207Kỹ năng mềm Võ Duy Phúc9-10,A141 - BùCung cấp điện XNCN Võ Quang Sơn9-10,F402Thiết bị gia công áp lực Võ Trần Anh10-10,F101 - BùDung sai và kỹ thuật đo Lưu Đức Bình11-12,F401 11-12,F301 11-12,H307 11-12,H207 11-12,H202 11-12,F308 11-12,H101 11-12,H306 11-12,F102 11-12,F406 11-12,F402 11-12,H108 11-12,H102 11-12,H301 11-12,H105 11-12,F408 11-12,F307 11-12,H104 11-12,F403 11-12,H302 11-12,F206 11-12,H103 11-12,F103 11-12,H201 11-12,F107 11-12,F110 11-12,F404 11-12,F405 11-12,H203 11-12,H305 11-12,H304 11-12,F106 11-12,H303 11-12,F209 11-12,F207 11-12,H206 11-12,F302 11-12,F210 11-12,F109 11-12,F409 11-12,F309 11-12,F310 11-12,F303 11-12,H308 11-12,F407 11-12,H204 11-12,F108 11-12,F101 11-12,F208 11-12,F306 11-12,H208 11-12,H106 11-12,H107 11-12,H205 | 1-10,XP 1-2,A136 - Bù 1-2,H205Lắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển1-3,E207Công nghệ IoT Bùi Thị Thanh Thanh1-2,B301Kỹ thuật phân tích dao động Đặng Phước Vinh1-3,B303Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng1-3,M205PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn1-2,F309Lý thuyết đàn hồi Đỗ Minh Đức1-2,E210Vẽ kỹ thuật Dương Thọ1-3,F405Động cơ phản lực và tuốc bin khí Dương Việt Dũng1-4,F401Điện tử công suất Giáp Quang Huy1-2,B205PBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ Hạ Đình Trúc1-10,XPThực tập Tốt nghiệp CNTP Hồ Lê Hân1-2,H105Công trình ngầm Hồ Mạnh Hùng1-3,E209Xử lý số tín hiệu Hồ Phước Tiến1-3,C303Mạng máy tính Hồ Viết Việt1-2,H304BCông trình ngầm Hoàng Phương Hoa1-4,AVLTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô Huỳnh Bá Vang1-3,E110APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Huỳnh Nhật Tố1-3,E201APBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CNTT) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (ATTT) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CNPM) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập tốt nghiệp Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1,TTTN) Khoa Cơ khí GT1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (TĐH) Khoa Điện1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19TDHCLC) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (TDH) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19DCLC) Khoa Điện1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp Khoa KHCNTT1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (KTXD) Khoa QLDA1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (KTXD) Khoa QLDA1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa XDCTT1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Khoa XDDD&CN1-10,XPThực tập Tốt nghiệp Khoa XDDD&CN1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa XDDD&CN1-3,B304PBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị Lê Hoàng Sơn1-2,B208Điều độ hệ thống điện Lê Hồng Lâm1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (DT) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập tốt nghiệp (KTMT) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Lê Hồng Nam1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Hồng Nam1-3,B305Công nghệ lên men Lê Lý Thùy Trâm1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (19KTCLC) Lê Minh Sơn1-3,F303Chẩn đoán kỹ thuật ôtô Lê Minh Tiến1-2,A145Hóa lý 1 Lê Ngọc Trung1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Phước Cường1-2,C301Kiến trúc hệ thống IoT Lê Quốc Huy1-2,F210Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy1-4,B201PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng Lê Thị Huỳnh Anh1-2,C302Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh1-3,E304Anh văn chuyên ngành Lê Thị Phương Mai1-3,B209Xác suất thống kê Lê Văn Dũng1-3,F209Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-2,E402Thủy lực trong kỹ thuật môi trường Lê Văn Thảo1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn1-3,F103Kỹ thuật an toàn và môi trường Lưu Đức Hòa1-2,F406Thiết kế ô tô chuyên dùng Lưu Đức Lịch1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Mã Phước Hoàng1-2,E203Công nghệ Web Mai Văn Hà1-4,A143Kỹ thuật sấy Ngô Phi Mạnh1-2,E204BSinh lý học người Ngô Thái Bích Vân1-3,P6PBL4 - Điều khiển logic và lập trình PLC Ngô Thanh Nghị1-2,S07.08Đồ họa kiến trúc Nguyễn Anh Tuấn1-2,F102Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên1-2,P8Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng Nguyễn Đắc Lực1-3,E110BChuyên đề điện tử 1 Nguyễn Duy Nhật Viễn1-2,P1Điều khiển nâng cao Nguyễn Hoàng Mai1-2,B102KT Phân tích trong CN sinh học Nguyễn Hoàng Minh1-3,F201PBL 3: Thiết kế trường THPT Nguyễn Hồng Ngọc1-3,C114Vi xử lý Nguyễn Huỳnh Nhật Thương1-2,C202PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân1-3,F101Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân1-3,B108Xử lý khí thải Nguyễn Phước Quý An1-3,B204Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây Nguyễn Quang Tùng1-4,P3Tiếng Pháp 5 Nguyễn Thái Trung1-2,E205Quá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình1-2,P5Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Nguyễn Thanh Bình1-4,C107PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin Nguyễn Thế Xuân Ly1-2,E208Lý thuyết mạch điện 1 Nguyễn Thị Ái Nhi1-3,E202A - BùCông nghệ Hóa dầu Nguyễn Thị Diệu Hằng1-3,A134CN sản xuất nước giải khát Nguyễn Thị Đông Phương1-2,H402Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-3,B105 - BùPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao Nguyễn Thị Kim Trúc1-3,B302Công nghệ lên men Nguyễn Thị Lan Anh1-2,A135Công nghệ tế bào gốc Nguyễn Thị Minh Xuân1-3,F108Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Thị Phương Quyên1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu) Nguyễn Thị Thanh Xuân1-10,XPThực tập tốt nghiệp (18CLC) Nguyễn Thị Trúc Loan1-2,B207Nền và Móng Nguyễn Thu Hà1-2,A141Vật liệu trang trí, hoàn thiện Nguyễn Tiến Dũng1-2,E113PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính1-3,A144Kỹ thuật cao tần Nguyễn Văn Cường1-3,E301BToán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu1-3,E305Toán chuyên ngành (C4) Nguyễn Văn Minh1-2,H301Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn1-2,F110Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy1-3,F208Toán CN 2: Phần tử hữu hạn Phạm Anh Đức1-2,E114Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili Phạm Cẩm Nam1-3,E112Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang1-2,E303Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy Phạm Ngọc Tùng1-2,F409PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Phạm Ngọc Vinh1-2,F404Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện Phạm Quốc Thái1-4,A124TN Hóa học đại cương Phạm Thị Kim Thảo1-2,E401Lịch sử kiến trúc Phương Đông Phan Ánh Nguyên1-2,F301Kỹ thuật điện cao áp Phan Đình Chung1-3,A142PBL 4: Đánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc1-3,F106Vật lý 2 Phùng Việt Hải1-2,F107Hóa lý 1 Tạ Ngọc Ly1-3,E403Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-2,B104Kiến trúc cảnh quan Trần Đình Hiếu1-3,E206Nguyên lý hệ điều hành Trần Hồ Thủy Tiên1-2,H201Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang1-2,E101Quản trị học Trần Minh Trí1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trần Quỳnh1-2,F407Cơ sở điện tử công suất Trần Thái Anh Âu1-4,E201BPBL 4: Nhà máy nhiệt điện Trần Thanh Sơn1-2,P7Phát triển các ứng dụng di động Trần Thế Vũ1-2,H304Toán nâng cao Trần Thị Minh Dung1-3,E404Xử lý số tín hiệu Trần Thị Minh Hạnh1-2,E104Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang1-3,B202Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi Trần Văn Luận1-2,E406Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng1-2,B106PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trịnh Quang Thịnh1-2,E102Lập trình Python Trương Ngọc Châu1-3,A133PBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS Võ Hải Lăng1-2,E301A - BùPBL 4: Công nghệ số trong quản lý đô thị Võ Ngọc Dương1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) Võ Như Tùng1-2,E202BĐiều khiển máy điện Võ Quang Sơn1-3,F207Anh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không Võ Trần Anh1-2,E204ATruyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh1-4,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh2-3,E302 - Bù 2-3,A146 - Bù 2-3,B101Giải tích mạng điện Lê Kim Hùng2-5,C214TN Tín hiệu và hệ thống Trần Văn Líc3-3,E208 - Bù 3-5,E402Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) Bùi Quang Hiếu3-4,P8Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số Bùi Trương Vỹ3-5,F301Cơ học công trình Đỗ Minh Đức3-4,E406Dược lý đại cương Đoàn Ngọc Trà My3-5,E113Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan3-5,F201PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Đoàn Trần Hiệp3-5,B301Hình họa - vẽ kỹ thuật Dương Thọ3-4,B205ổn định trong Hệ thống điện Hạ Đình Trúc3-5,H304 - BùCông trình ngầm Hoàng Phương Hoa3-5,C301PBL 4: Thiết kế kỹ thuật Lê Quốc Huy3-4,E103Cơ lưu chất Lê Văn Thảo3-5,E101 - BùPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Lưu Đức Bình3-4,F406Dao động ô tô Lưu Đức Lịch3-4,H206Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An3-5,C202PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Mai Văn Hà3-4,A135Sinh học ung thư Ngô Thái Bích Vân3-5,F202PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Nguyễn Anh Tuấn3-4,P1Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực3-5,E401Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương3-5,E102Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng3-5,E203Kỹ thuật đo lường Nguyễn Hoàng Mai3-5,F206Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên3-5,F107Vật lý 2 Nguyễn Quý Tuấn3-5,C302Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Thanh Bình3-5,F210Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến3-4,B102Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân3-5,E210PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Nguyễn Thị Thanh Quỳnh3-5,F110Xác suất thống kê Nguyễn Thị Thu Sương3-4,A141Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt Nguyễn Tiến Dũng3-5,E204ATiếng Pháp 3 Nguyễn Trần Dạ Lê3-4,B104PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính3-5,F407Chuyên đề 2 Nguyễn Văn Hiếu3-4,B106Hóa ứng dụng kỹ thuật 1 Nguyễn Văn Quang3-5,B208Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn3-5,F404Anh văn CN (HTCN) Phạm Quốc Thái3-4,E204BQuá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn3-5,F109Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh3-5,A136PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm Tạ Ngọc Ly3-5,E205Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến3-5,A145Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang3-5,E104Xác suất thống kê Trần Chín3-5,F203PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Trần Đình Hiếu3-5,K101PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Trần Minh Sang3-5,F409Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trịnh Quang Thịnh3-4,P5Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu3-5,F102Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử Võ Như Thành3-4,C213BThiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp Võ Tuấn Minh3-5,F309Vẽ mỹ thuật 3 Vũ Phan Minh Trang4-5,A133 - Bù 4-5,E301A - Bù 4-5,H204Kỹ thuật nâng chuyển Bùi Minh Hiển4-5,H203Kỹ thuật điện tử Đặng Phước Vinh4-5,S07.08ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu Đinh Thị Như Thảo4-5,E207Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng4-5,E305Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng4-5,B206Xử lý tín hiệu số (DSP) Hồ Phước Tiến4-5,B303Quản lý Chất thải nguy hại Lê Hoàng Sơn4-5,H302Thị trường điện Lê Hồng Lâm4-5,B101Giải tích mạng điện Lê Kim Hùng4-5,F405Xe và máy chuyên dụng Lê Minh Đức4-5,E403Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung4-5,C114Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh4-5,E209Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa4-5,F209Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên4-5,F108Kỹ thuật lập trình Nguyễn Công Danh4-5,F106Pháp luật đại cương Nguyễn Hoàng Duy Linh4-5,F103Cấu trúc kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc4-5,E112Môi trường Nguyễn Lan Phương4-5,E202ABiến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An4-5,P7Kỹ thuật xin việc Nguyễn Quang Như Quỳnh4-5,E405Quá trình & Thiết bị truyền chất Nguyễn Thanh Bình4-5,H307Vi sinh đại cương Nguyễn Thị Đông Phương4-5,F207Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,A134Phụ gia thực phẩm Nguyễn Thị Lan Anh4-5,B209Quản trị vận hành Nguyễn Thị Phương Quyên4-5,E404Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu4-5,E302Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy4-5,H107Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems) Phạm Anh Đức4-5,E301BHóa học đại cương Phạm Cẩm Nam4-5,E303Lò hơi 1 (K2020) Phạm Duy Vũ4-5,B302Lịch sử kiến trúc Phương Đông Phan Ánh Nguyên4-5,A142Đánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc4-5,B204Học máy trong XD Trần Đình Minh4-5,E110AGiao tiếp kinh doanh Trần Minh Trí4-5,H305Điều khiển số Trần Thị Minh Dung4-5,H104Phân tích dữ liệu giao thông Trần Thị Phương Anh4-5,B108Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang4-5,E114Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới Trịnh Lê Huyên5-5,E406 - Bù 6-10,H107 - Bù 6-7,F303Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan6-8,E112Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú6-9,C202PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh6-7,B207Xử lý dữ liệu Đặng Thiên Bình6-7,F210Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga6-8,E208Kỹ thuật vi xử lý Hồ Viết Việt6-7,P1Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng6-7,H308Truyền động điện Khương Công Minh6-7,B101Vận hành nhà máy điện Lê Đình Dương6-8,F310Triết học Mác - Lênin Lê Đức Tâm6-7,P2Robot công nghiệp Lê Hoài Nam6-7,E204AThi công mạng lưới cấp thoát nước Lê Năng Định6-7,B202Môi trường Lê Phước Cường6-7,E205Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy6-9,E201AĐiều hoà không khí Lê Thị Châu Duyên6-8,E101Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai6-8,A144Công nghệ bêtông 2 Lê Xuân Chương6-7,E302Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An6-8,E207Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa Mạc Thị Hà Thanh6-8,B104Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Ngô Minh Trí6-8,S07.08ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D) Ngô Ngọc Tri6-7,A134ống nhiệt và ứng dụng Ngô Phi Mạnh6-7,F302Kinh tế vĩ mô Nguyễn Đặng Hoàng Thư6-7,A146Tiết kiệm năng lượng trong công trình Nguyễn Đình Huấn6-8,E404Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ6-9,B102PBL 4: Sản xuất sản phẩm Nguyễn Hoàng Minh6-7,A136PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện Nguyễn Hồng Việt Phương6-7,B204Điều khiển tự động truyền động điện trong CN Nguyễn Khánh Quang6-7,C303Điện tử công suất Nguyễn Lê Hòa6-7,F207Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân6-9,K101PBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT Nguyễn Phạm Thế Nhân6-9,B302An toàn lao động Nguyễn Quang Trung6-8,E301BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Nguyễn Quang Trung6-9,B201Kết cấu Bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng6-7,F408Trang bị điện Nguyễn Quốc Định6-7,B106Lò hơi 1 (K2020) Nguyễn Quốc Huy6-8,B209An toàn và bảo mật thông tin Nguyễn Tấn Khôi6-7,F110Phân tích & thiết kế giải thuật Nguyễn Thanh Bình6-8,F102Quản trị mạng Nguyễn Thế Xuân Ly6-8,E209Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan6-7,E102ƯD SCADA trong công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc6-7,H301Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân6-9,H102 - BùQuản trị vận hành Nguyễn Thị Phương Quyên6-8,F108 - BùPBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường Nguyễn Thị Trúc Loan6-8,F309Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Cường6-8,A133Thiết bị và robot dưới nước Nguyễn Văn Minh6-7,B108Thiết kế công việc và đo lường lao động Nguyễn Văn Thiên Ân6-8,A143PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông Nguyễn Văn Tuấn6-7,E114Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems) Phạm Anh Đức6-7,E403Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn6-8,F308Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang6-8,E210 - BùPBL 6: Thiết kế ô tô thông minh Phạm Quốc Thái6-8,E201BLập trình trong XD nâng cao Phan Hoàng Nam6-7,E405Quản lý dự án (TC1) Phan Hồng Sáng6-7,H106Máy thủy khí Phan Thành Long6-8,E204BPBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer Phan Thị Thúy Hằng6-8,A142Kỹ thuật Robot Phan Trần Đăng Khoa6-7,F401Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 Tạ Thị Tố Quyên6-8,B303Anh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn6-8,B205PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Tào Quang Bảng6-8,F301Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến6-9,H103 - Bùứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ Thái Thị Ngọc Hằng6-7,B301Công nghệ gia công CNC Trần Đình Sơn6-7,E301AThiết kế công trình kháng chấn Trần Quang Hưng6-8,F208Vật lý 2 Trần Thị Hồng6-8,C302Anh văn chuyên ngành Trần Thị Minh Hạnh6-7,E304Thi công công trình giao thông đô thị Trần Trung Việt6-8,E406 - BùPBL 3: Lưới điện cao áp Trịnh Trung HIếu6-8,F306Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long6-7,E103Định mức kỹ thuật trong xây dựng Trương Quỳnh Châu6-7,H208Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt6-8,A135PBL 6: Điều hòa không khí Võ Chí Chính6-9,C204PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin Võ Đức Hoàng6-8,F402Anten và truyền sóng Võ Duy Phúc6-7,E206Kỹ thuật học máy Võ Như Thành6-7,E202BTrạm bơm và cấp thoát nước đô thị thông minh Vũ Huy Công7-8,B109 - Bù 7-8,B105 - Bù 7-8,E110B - Bù 7-8,B208 - Bù 7-10,M205PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn7-10,E203Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP Huỳnh Nhật Tố7-10,E110AKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn7-10,F101 - BùKỹ thuật đo lường CMM Lưu Đức Bình7-10,E402Giải tích 3 Nguyễn Chánh Tú7-9,E305 - BùPhương pháp tính trong công nghệ hóa học Nguyễn Thanh Bình7-10,VPBMPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu7-9,F103 - BùKhởi nghiệp & đổi mới sáng tạo Phạm Anh Đức7-10,E401An toàn lao động Phạm Mỹ7-9,F209 - BùKết cấu và tính toán ô tô Phan Minh Đức7-8,F202PBL1: Thiết kế biệt thự Trương Phan Thiên An8-8,A145 - Bù 8-9,B106Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh Bùi Thị Hương Lan8-10,H105 - BùPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Đặng Phước Vinh8-9,P1Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình8-10,F210Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan8-10,F201PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp8-9,P2Điều khiển tuần tự theo chương trình Khương Công Minh8-9,P3 - BùRobot công nghiệp Lê Hoài Nam8-9,A146Truyền thông môi trường Lê Phước Cường8-10,E113PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Lê Thị Huỳnh Anh8-10,E104Lập trình hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh8-10,E103Hệ thống công trình Mai Anh Đức8-9,A134CAD/BIM Ngô Phi Mạnh8-9,B101Vận hành Hệ thống điện Ngô Văn Dưỡng8-10,F206Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương8-10,A305PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 Nguyễn Đặng Hoàng Thư8-10,E204ATin học ứng dụng Nguyễn Đình Huấn8-10,F401Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên8-10,F302Truyền động điện Nguyễn Khánh Quang8-10,C303Điều khiển và phản hồi Nguyễn Lê Hòa8-11,F109Tư duy khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh8-10,C301Lập trình máy tính 1 Nguyễn Thanh Bình8-10,E202BHệ thống năng lượng Đô thị thông minh Nguyễn Thanh Hảo8-10,F207Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến8-9,B204Hệ thống điều khiển thông minh Nguyễn Thị Kim Trúc8-10,A141 - BùPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất Nguyễn Thị Lan Anh8-10,B301Công nghệ sinh học dược phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân8-9,E303Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn8-9,B108An toàn & nhân trắc học Nguyễn Văn Thiên Ân8-10,E102Toán CN 2: Phần tử hữu hạn Phạm Anh Đức8-10,B305Công nghệ sản xuất gốm sứ Phạm Cẩm Nam8-10,C203PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Phạm Công Thắng8-9,E403Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn8-10,E302 - BùPBL 3: Thiết kế trường THPT Phan Ánh Nguyên8-9,E202AQuản lý dự án (TC1) Phan Hồng Sáng8-8,H104 - BùPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí Phan Thành Long8-10,F303Vật lý 2 Phùng Việt Hải8-10,E206Kỹ thuật sấy & lạnh Tạ Thị Tố Quyên8-9,E205Cơ lưu chất Tô Thúy Nga8-9,E301AKết cấu thép công trình cao Trần Quang Hưng8-9,E304BIM trong xây dựng Trần Trung Việt8-9,B207Trực quan hóa dữ liệu Trương Ngọc Châu8-10,E114PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Võ Như Thành8-10,F404Thiết kế vi mạch Võ Tuấn Minh8-10,B304Công trình ven bờ biển Vũ Huy Công9-10,F308Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga9-10,H204Pháp luật đại cương Dương Việt Anh9-10,F301Môi trường Hồ Hồng Quyên9-10,A144Bê tông nhẹ Lê Xuân Chương9-12,F110Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển9-10,F402Mạng máy tính Nguyễn Công Danh9-10,F208Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân9-10,A135Lò công nghiệp Nguyễn Quốc Huy9-10,B202Bảo mật và an ninh mạng Nguyễn Tấn Khôi9-10,E406Kinh tế xây dựng (THXD) Nguyễn Thanh Hải9-10,E207An toàn Thông tin mạng Nguyễn Thế Xuân Ly9-10,F107Dinh dưỡng thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương9-10,C302Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao Nguyễn Văn Cường9-10,H305Kỹ thuật điện cao áp Phan Đình Chung9-10,H104PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí Phan Thành Long9-10,F306Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) Trần Đình Sơn9-10,B105 - BùAnh văn chuyên ngành Trần Thị Minh Hạnh9-10,C113Mạng cảm biến không dây cho HT IoT Trần Văn Líc9-10,E101Truyền động và điều khiển thủy khí Trần Xuân Tùy9-10,F309Kiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An9-10,E112Định mức kỹ thuật trong xây dựng Trương Quỳnh Châu9-10,H101Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt9-10,F403Lý thuyết thông tin Võ Duy Phúc10-12,F209Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành11-12,F306 11-12,F106 11-12,F208 11-12,F407 11-12,F107 11-12,F302 11-12,F101 11-12,F108 11-12,F307 11-12,H204 11-12,H103 11-12,F403 11-12,F402 11-12,H307 11-12,F102 11-12,F206 11-12,H202 11-12,H104 11-12,H106 11-12,F406 11-12,H206 11-12,H108 11-12,H302 11-12,H306 11-12,H203 11-12,H305 11-12,F404 11-12,H301 11-12,H207 11-12,H208 11-12,H304 11-12,H201 11-12,H308 11-12,H205 11-12,F408 11-12,F401 11-12,F301 11-12,F303 11-12,H102 11-12,F207 11-12,F103 11-12,F409 11-12,F210 11-12,F405 11-12,H101 11-12,F310 11-12,H303 11-12,H107 11-12,H105 11-12,H304B 11-12,F309 11-12,F308 | 1-10,XP 1-3,E201B - Bù 1-3,B205Mạng nhiệt Bùi Thị Hương Lan1-2,E208 - BùVi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh1-4,P4Toán chuyên ngành Bùi Tuấn Khang1-3,F407Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh1-2,A145Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh1-2,P8Bảo trì Đinh Minh Diệm1-2,F308Nền và Móng Đỗ Hữu Đạo1-4,F406Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí Đỗ Lê Hưng Toàn1-2,E401Kỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa1-2,A143Cảm biến sinh học Đoàn Ngọc Trà My1-2,A142Vật liệu polymer composite Đoàn Thị Thu Loan1-3,H102 - BùPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng Đoàn Viết Long1-2,E210Quy hoạch thực nghiệm Dương Thị Hồng Phấn1-3,E305Hình họa - vẽ kỹ thuật Dương Thọ1-4,B104PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Giáp Quang Huy1-2,B305ổn định trong Hệ thống điện Hạ Đình Trúc1-3,E204BVận tải hàng hóa Hồ Dương Đông1-10,XPThực tập Tốt nghiệp CNTP Hồ Lê Hân1-3,C303Kiến trúc máy tính Hồ Viết Việt1-3,E303Trí tuệ nhân tạo Hoàng Lê Uyên Thục1-3,F301Phương pháp tính Hoàng Thắng1-2,F303Thiết kế tối ưu cho chế tạo Hoàng Văn Thạnh1-2,E402Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CNTT) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (ATTT) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CNPM) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Khoa CN Thông tin1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập tốt nghiệp Khoa Cơ khí1-10,XPCapstone Project (Phần 1,TTTN) Khoa Cơ khí GT1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (TĐH) Khoa Điện1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19TDHCLC) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (TDH) Khoa Điện1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19DCLC) Khoa Điện1-10,XPThực tập tốt nghiệp Khoa KHCNTT1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (KTXD) Khoa QLDA1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (KTXD) Khoa QLDA1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa XDCTT1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Khoa XDDD&CN1-10,XPThực tập Tốt nghiệp Khoa XDDD&CN1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Khoa XDDD&CN1-3,F401Cơ sở truyền động điện Khương Công Minh1-2,E110AThị trường điện Lê Hồng Lâm1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (DT) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập tốt nghiệp (KTMT) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Lê Hồng Nam1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (19KTCLC) Lê Minh Sơn1-2,S07.08ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng Lê Ngọc Quyết1-10,XPCapstone Project (Phần 1, TTTN) Lê Phước Cường1-3,C114Mạch và thiết bị điện tử 2 Lê Quốc Huy1-2,F110Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy1-2,E112Truyền động điện Lê Tiến Dũng1-3,F109Xác suất thống kê Lê Văn Dũng1-3,E403Lý thuyết ô tô Lưu Đức Lịch1-2,A136Quản lý dự án Công trình điện Lưu Ngọc An1-10,XPThực tập tốt nghiệp (3TC,19CLC) Mã Phước Hoàng1-2,F106Công nghệ Web Mai Văn Hà1-2,H204Hệ thống sản xuất tự động ô tô Ngô Tấn Thống1-2,A146Lập trình trên môi trường Windows Ngô Thanh Vũ1-3,E301AChuyên đề công nghệ Nguyễn Chánh Đạo1-4,P6Giải tích 3 Nguyễn Chánh Tú1-3,C204PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Công Danh1-2,H103Phụ gia và hoá chất xây dựng Nguyễn Dân1-3,E104Cơ học kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn1-3,E202BPBL 2: Xử lý nước thải Nguyễn Dương Quang Chánh1-2,B301Cảm biến Nguyễn Hoàng Mai1-2,E203Cấu trúc kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc1-3,F209Quản trị sản xuất Nguyễn Hồng Nguyên1-2,B209Phương pháp nghiên cứu khoa học Nguyễn Minh Hải1-2,E102Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Phi Lê1-4,A141PBL 2: Thông gió và xử lý khí thải Nguyễn Phước Quý An1-2,F302Trang bị điện Nguyễn Quốc Định1-2,P2Kiến trúc và phát triển hệ phân tán Nguyễn Tấn Khôi1-2,E201AThiết kế nền mặt đường Nguyễn Thanh Cường1-3,F210Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng1-2,F310Thủy văn Nguyễn Thành Phát1-2,F208Lý thuyết mạch điện 1 Nguyễn Thị Ái Nhi1-2,C302Giao tiếp kỹ thuật nâng cao Nguyễn Thị Anh Thư1-2,F102Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,B208ƯD SCADA trong công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc1-2,F403Phụ gia thực phẩm Nguyễn Thị Lan Anh1-2,B204Quản lý Dự án Nguyễn Thị Phương Quyên1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPKiến tập NN Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-10,XPThực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu) Nguyễn Thị Thanh Xuân1-10,XPThực tập tốt nghiệp (18CLC) Nguyễn Thị Trúc Loan1-4,PTN1_PFIEVTN Hóa đại cương (1TC) Nguyễn Thị Tuyết Ngọc1-2,E304Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài Nguyễn Văn Chính1-3,B105Anten và truyền sóng Nguyễn Văn Cường1-3,B106Kỹ thuật số Nguyễn Văn Phòng1-2,E405Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn1-2,F307Tin học trong quản lý dự án Phạm Anh Đức1-2,F405Hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức1-2,E101Hóa học đại cương Phạm Cẩm Nam1-3,F408Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ1-4,A134PBL 4: Nhà máy nhiệt điện Phạm Duy Vũ1-2,E209Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường Phạm Ngọc Phương1-3,B109Quản lý và đánh giá công nghệ Phạm Tiên Phong1-2,E206Nền và Móng Phạm Văn Ngọc1-3,B102PBL 3: Lưới điện cao áp Phan Đình Chung1-2,E204AĐánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc1-2,A144Kỹ thuật an toàn công nghệ Phan Thanh Sơn1-2,E205Hóa lý 2 Phan Thế Anh1-3,F207Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh1-3,F103Lý thuyết mạch điện tử 1 Tăng Anh Tuấn1-3,B101Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô Thái Thị Ngọc Hằng1-2,B201Cơ lưu chất Tô Thúy Nga1-2,E406Kỹ năng nghề nghiệp Trần Đình Minh1-3,E202APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Trần Ngọc Hải1-2,B304Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng Trần Thanh Sơn1-2,C301Thiết kế phần mềm và cơ sở dữ liệu nhúng Trần Thế Vũ1-3,B207Chuyển giao công nghệ Trần Thị Hoàng Giang1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Trần Thị Hồng1-2,B303Xử lý tín hiệu số (DSP) Trần Thị Minh Hạnh1-2,H304BPhân tích dữ liệu giao thông Trần Thị Phương Anh1-4,A133PBL 3: Công nghệ chế tạo thân TT & công trình nổi Trần Văn Luận1-3,E110BTư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng1-3,F409Mạng điện Trịnh Trung HIếu1-3,E103Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long1-3,B206Thẩm định dự án nâng cao Trương Ngọc Sơn1-3,F309Dụng cụ đo lường và thiết bị TP Trương Thị Minh Hạnh1-3,E207Viết và thuyết trình kỹ thuật Văn Phú Tuấn1-2,F108Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) Võ Như Tùng1-2,P3Quản lý dự án CNTT Võ Trung Hùng1-2,E114Quản lý logistics Vũ Thị Hạnh1-4,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh1-4,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh2-4,H202 - BùPBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng Vương Lê Thắng3-5,F310Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) Bùi Quang Hiếu3-5,E203Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú3-5,E114 - BùPBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Bùi Thị Thanh Thanh3-4,B303Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh3-5,E206Kỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa3-5,E209Gia công composite Đoàn Thị Thu Loan3-5,F303PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay Hoàng Văn Thạnh3-5,F108Lý thuyết mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng3-5,B302Động cơ phản lực và tuốc bin khí Lê Minh Đức3-4,E110AĐịnh mức dự toán xây dựng Lê Ngọc Quyết3-5,F405Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa3-5,E205Anh văn chuyên ngành Lê Thị Phương Mai3-4,B305Quản lý dự án Công trình điện Lưu Ngọc An3-5,B204PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng Mai Chánh Trung3-5,E101Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng3-5,E112Điều khiển logic trong công nghiệp Nguyễn Kim Ánh3-4,E304PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông Nguyễn Ngọc Hậu3-4,A142Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Phi Lê3-4,B301Hệ thống điều khiển thông minh Nguyễn Quốc Định3-4,A144Nhà máy nhiệt điện (H5) Nguyễn Quốc Huy3-5,B209Công nghệ mạng Nguyễn Tấn Khôi3-5,E210Thí nghiệm cầu đường Nguyễn Thanh Cường3-5,A135ứng dụng GIS trong hạ tầng kỹ thuật Nguyễn Thành Phát3-5,P8Kỹ thuật quá trình sản xuất Nguyễn Thế Tranh3-5,F208Phương pháp tính Nguyễn Thị Ái Nhi3-4,F302Xử lý tín hiệu số & DSP Nguyễn Thị Kim Trúc3-5,F403PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất Nguyễn Thị Lan Anh3-5,P7PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Nguyễn Thị Phương Quyên3-5,F308Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Nguyễn Văn Chính3-5,E404Kỹ thuật truyền dữ liệu Nguyễn Văn Hiếu3-5,E204ASức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân3-5,F102Toán CN 2: Phần tử hữu hạn Phạm Anh Đức3-4,E102 - BùHóa học đại cương Phạm Cẩm Nam3-5,F106Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng3-4,C301Kỹ thuật học sâu và ứng dụng Phạm Văn Tuấn3-4,E405Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH Phan Thanh Sơn3-5,E402Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang3-5,F110Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh3-5,B201Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng Trần Thế Vũ3-5,A136Học sâu Trần Thị Minh Hạnh3-4,A146PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Trịnh Quang Thịnh3-5,A305PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Trương Quỳnh Châu3-5,B202PBL 6: Điều hòa không khí Võ Chí Chính3-4,E302Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng3-4,P2Kiến trúc hướng dịch vụ Võ Trung Hùng3-3,H203 - BùQuản lý logistics Vũ Thị Hạnh4-5,E204B - Bù 4-5,E301AKỹ thuật điện tử Đặng Phước Vinh4-5,E103Hóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn4-5,E208Kỹ năng mềm Hoàng Lê Uyên Thục4-5,C302Thiết kế mạch và hệ thống số Huỳnh Việt Thắng4-5,E207Thị trường điện Lê Hồng Lâm4-5,B205Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 4-5,F404PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh Lê Minh Tiến4-5,C114PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự Lê Quốc Huy4-5,B101Kết cấu và tính toán ô tô Lưu Đức Lịch4-5,H107Công nghệ Web Mai Văn Hà4-5,E202ALập trình trên môi trường Windows Ngô Thanh Vũ4-5,A143Các quá trình trong công nghệ enzyme Nguyễn Hoàng Minh4-5,E104Toán chuyên ngành 1(PPT) Nguyễn Phạm Thế Nhân4-5,C303Giao tiếp kỹ thuật nâng cao Nguyễn Thị Anh Thư4-5,F109Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,E303Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn4-5,E201BKhai phá dữ liệu lớn trong xây dựng đô thị Phạm Thành Hưng4-5,P3Chuyên đề 3 Phạm Tiên Phong4-5,F409Kỹ thuật điện cao áp Phan Đình Chung4-5,E202BQuản lý tổng hợp vùng bờ Phan Như Thúc4-5,E110BDự toán xây dựng Phan Quang Vinh4-5,H104Phụ gia trong công nghệ Polymer Phan Thế Anh4-5,E403Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 Tạ Thị Tố Quyên4-5,F206Anh văn CN Cơ khí Tào Quang Bảng4-5,E305ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ Thái Thị Ngọc Hằng4-5,H105Thủy văn Tô Thúy Nga4-5,F309Hệ thống sản xuất tự động Trần Ngọc Hải4-5,B109Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng Trần Thanh Sơn4-5,F408Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng4-5,E301BThiết bị gia công áp lực Võ Trần Anh4-5,H203Quản lý logistics Vũ Thị Hạnh6-10,E202B - Bù 6-7,H204Lắp ráp và quản lý chất lượng Bùi Minh Hiển6-9,C203PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Đặng Hoài Phương6-7,F109Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình6-7,S07.08ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu Đinh Thị Như Thảo6-7,F101Chuyên đề Nội thất Đỗ Hoàng Rong Ly6-9,M205PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn6-8,E101Điện tử công nghiệp Đỗ Thế Cần6-7,F303Hệ thống nhúng Đoàn Lê Anh6-7,E405Cơ lưu chất Đoàn Thụy Kim Phương6-8,F201PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp6-8,F406Vật lý 2 Dụng Văn Lữ6-9,B109ATLĐ và vệ sinh CN Dương Thị Hồng Phấn6-7,P5Quản lý sản xuất Hồ Dương Đông6-8,B101Kỹ thuật vi xử lý Hồ Viết Việt6-7,E304Thị giác máy tính Huỳnh Hữu Hưng6-7,E209Công trình xử lý môi trường Lê Hoàng Sơn6-8,E301BPháp luật đại cương Lê Hồng Phước 6-8,E208Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh Lê Minh Đức6-7,H307Vi sinh vật môi trường Lê Phước Cường6-8,P2PBL2 - Mạch và thiết bị điện tử Lê Quốc Huy6-7,F307Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy6-7,F203PBL1: Thiết kế biệt thự Lê Trương Di Hạ6-8,F208Xác suất thống kê Lê Văn Dũng6-7,F202PBL1: Thiết kế biệt thự Lê Vũ Thiều Dương6-8,A143PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại Lưu Đức Lịch6-8,B201Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng Mai Anh Đức6-8,F402Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên6-7,F306Công nghệ Web Mai Văn Hà6-8,E201BCông nghệ tế bào động vật Ngô Thái Bích Vân6-8,C114Điều khiển logic và lập trình PLC Ngô Thanh Nghị6-7,E103Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-8,F209Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính6-8,C202PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Công Danh6-8,E403Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-8,F405Quản lý chuỗi cung ứng Nguyễn Đặng Hoàng Thư6-8,B108Tin học ứng dụng Nguyễn Đình Huấn6-7,A145PBL 5: Công nghệ bê tông 1 Nguyễn Đức Tuấn6-8,F106Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-7,E205Hệ thống thông tin đo lường Nguyễn Hoàng Mai6-8,E402Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên6-8,C301PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Nguyễn Khánh Quang6-7,F408Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền6-8,F404Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu6-7,E301AThiết kế công trình thép Nguyễn Tấn Hưng6-7,A146Thủy năng Nguyễn Thanh Hảo6-8,C303PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Nguyễn Thanh Tùng6-7,B207Công nghệ tế bào gốc Nguyễn Thị Minh Xuân6-8,E305Toán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên6-8,F210Xác suất thống kê Nguyễn Thị Thu Sương6-7,E206Marketing căn bản Nguyễn Thị Thu Thủy6-7,B206Công nghệ chế biến thịt,trứng Nguyễn Thị Trúc Loan6-8,A136Kỹ thuật cao tần Nguyễn Văn Cường6-8,F108Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu6-9,B104PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT Nguyễn Văn Hiệu6-8,B202PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển Nguyễn Văn Minh6-7,H107Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn6-8,E406Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân6-8,A142Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông Nguyễn Văn Tuấn6-8,B302Kiến trúc nhà công cộng Nguyễn Xuân Trung6-7,E102Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy6-7,F206Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ6-7,E401Ngắn mạch trong Hệ thống điện Phạm Văn Kiên6-8,F110PBL 3: Lưới điện cao áp Phan Đình Chung6-7,E302Trắc địa Phan Đức Tâm6-8,A144PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường Tạ Thị Tố Quyên6-8,F107Lý thuyết mạch điện tử 1 Tăng Anh Tuấn6-8,B301Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến6-8,F407Xác suất thống kê Tôn Thất Tú6-8,E112Nguyên lý hệ điều hành Trần Hồ Thủy Tiên6-7,F310Trắc địa Trần Khắc Vỹ6-7,B208Thiết kế công trình kháng chấn Trần Quang Hưng6-9,E202APBL 4: Nhà máy nhiệt điện Trần Thanh Sơn6-7,B102Quản lý công nghệ Trần Thị Hoàng Giang6-7,E207Toán nâng cao Trần Thị Minh Dung6-7,A134PBL10: Thi công ct đường trong đk đ Trần Trung Việt6-9,E114PBL 2: DA nghiên cứu gai công, chế tạo SP silicat Trịnh Lê Huyên6-8,F102Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long6-9,E201APBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu Trương Hữu Trì6-7,F403Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu6-7,E303ứng dụng BIM trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn6-7,H208Kỹ thuật đo lường Trương Thị Bích Thanh6-9,B209Điều hoà không khí Võ Chí Chính6-7,B303Quản lý Chất thải nguy hại Võ Diệp Ngọc Khôi6-7,F103Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng6-7,E210Kỹ thuật học máy Võ Như Thành6-7,A135Máy điện trong thiết bị tự động Võ Quang Sơn6-8,A141Thiết kế vi mạch Võ Tuấn Minh7-10,E104 - Bù 7-10,E110A - Bù 7-8,B304Vận hành nhà máy điện Lê Hồng Lâm7-8,B204Bảo vệ hệ thống điện phức tạp Lê Kim Hùng7-10,B106Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh7-10,E201APBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu Nguyễn Thị Thanh Xuân7-10,E110BTĩnh học tàu thủy Nguyễn Văn Triều7-8,E404Thiết kế công trình thép Phan Cẩm Vân7-10,C214TN Tín hiệu và hệ thống Trần Văn Líc7-8,E204BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Trần Văn Nam7-10,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh8-10,F206Thống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật8-10,F202PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đỗ Hoàng Rong Ly8-10,E206Kỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa8-10,F303Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh Đoàn Lê Anh8-9,F207 - BùQuản lý quá trình SX tiên tiến Hồ Dương Đông8-10,C302Thị giác máy tính Huỳnh Hữu Hưng8-10,B303PBL 7_ Xử lý CTR Lê Hoàng Sơn8-9,F408Vi sinh vật môi trường Lê Phước Cường8-8,F308 - BùPháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy8-8,E113 - BùLập lịch trình sản xuất Lê Thị Huỳnh Anh8-10,E301AAnh văn chuyên ngành Lê Thị Phương Mai8-9,S07.08Đồ họa kiến trúc Lê Vũ Thiều Dương8-9,B207PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Mai Văn Hà8-9,B305Vận hành Hệ thống điện Ngô Văn Dưỡng8-10,A145Công nghệ bêtông 1 Nguyễn Đức Tuấn8-10,F109Kỹ thuật đo lường Nguyễn Hoàng Mai8-10,F401Thiết kế công trình đường Nguyễn Ngọc Hậu8-9,P1Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh8-9,A146Thiết kế hệ thống quan trắc Nguyễn Thanh Hảo8-9,E205Năng lượng tái tạo Nguyễn Thị Ái Nhi8-10,F306PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao Nguyễn Thị Kim Trúc8-10,A134Quản trị tài chính doanh nghiệp Nguyễn Thị Thu Thủy8-10,B206PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất Nguyễn Thị Trúc Loan8-10,E209PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Ninh Khánh Duy8-10,F310Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang8-10,F307Kỹ thuật Robot Phan Trần Đăng Khoa8-9,B208Kết cấu thép công trình cao Trần Quang Hưng8-9,B102Kỹ thuật phân tích quyết định Trần Thị Hoàng Giang8-9,E207Điều khiển số Trần Thị Minh Dung8-10,E204APBL 3: Lưới điện cao áp Trịnh Trung HIếu8-9,E401Tin học trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn8-10,B105PBL 6_Xử lý chất thải rắn Võ Diệp Ngọc Khôi8-9,E304Kiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng8-9,A135Điều khiển máy điện Võ Quang Sơn9-10,H205Kỹ thuật nâng chuyển Bùi Minh Hiển9-10,C202PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đặng Thiên Bình9-10,E402Lý thuyết đàn hồi Đinh Thị Như Thảo9-10,E302Cơ lưu chất Đoàn Thụy Kim Phương9-10,B304PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện Lê Hồng Lâm9-10,F108Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 9-10,B204Giải tích mạng điện Lê Kim Hùng9-10,P2Đo lường và cảm biến Lê Quốc Huy9-10,F210Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy9-10,B302Vật lý công trình xây dựng 2 Lê Trương Di Hạ9-10,E201BSinh học ung thư Ngô Thái Bích Vân9-10,E303Thiết kế hệ thống SCADA và HMI Ngô Thanh Nghị9-10,F402Kinh tế vĩ mô Nguyễn Đặng Hoàng Thư9-10,B108Tiết kiệm năng lượng trong công trình Nguyễn Đình Huấn9-10,E113 - BùBảo vệ hệ thống điện phức tạp Nguyễn Hồng Việt Phương9-10,B301Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền9-11,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Nguyễn Ngọc Bình9-10,E208Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân9-10,H104Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn9-10,F208Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ9-10,H306Sinh thái môi trường Phạm Thị Kim Thoa9-10,E404PBL 5: Thiết kế nhà thép Phan Cẩm Vân9-11,F110PBL 3: Lưới điện cao áp Phan Đình Chung9-10,H202Kỹ thuật thủy khí Phan Thành Long9-10,H207Vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến9-10,H105Toán nâng cao (Nhiệt) Thái Ngọc Sơn9-10,E112Lập trình trên Linux Trần Hồ Thủy Tiên9-10,F407Trắc địa Trần Khắc Vỹ9-10,E204BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Trần Văn Nam9-10,F404Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu9-10,F203PBL1: Thiết kế biệt thự Trương Nguyễn Song Hạ9-10,H301Kỹ thuật đo lường Trương Thị Bích Thanh9-10,F107Kỹ năng mềm Võ Duy Phúc9-11,F106Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử Võ Như Thành10-10,P1 - BùKhởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh11-12,H306 11-12,F102 11-12,H307 11-12,H302 11-12,F210 11-12,F409 11-12,F403 11-12,F310 11-12,H401 - Bù 11-12,H308 11-12,F206 11-12,H304 11-12,F103 11-12,F308 11-12,F307 11-12,H202 11-12,H301 11-12,H303 11-12,H207 11-12,H105 11-12,H102 11-12,H305 11-12,F208 11-12,H201 11-12,F401 11-12,F407 11-12,F306 11-12,H208 11-12,H104 11-12,H107 11-12,H101 11-12,H206 11-12,H106 11-12,H103 11-12,H203 11-12,F405 11-12,F109 11-12,F406 11-12,F404 11-12,F309 11-12,F302 11-12,F303 11-12,F209 11-12,H205 11-12,F402 11-12,H108 11-12,F408 11-12,F107 11-12,F301 11-12,F101 11-12,F207 11-12,F108 11-12,H204 | 1-10,E110A - Bù 1-10,E113 - Bù 1-10,E114 - Bù 1-3,E207Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) Bùi Quang Hiếu1-3,A135PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Châu Mạnh Lực1-4,E103Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-3,F109PBL 3: Mạng máy tính Đào Duy Tuấn1-3,F303PBL 3: Thiết kế trường THPT Đỗ Hoàng Rong Ly1-2,A133PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa1-3,B105PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Đoàn Lê Anh1-4,B206PBL 4: Sản xuất sản phẩm Đoàn Thị Hoài Nam1-3,B209PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer Đoàn Thị Thu Loan1-3,E203PBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng Đoàn Viết Long1-3,E104Kỹ thuật lập trình Đồng Ngọc Nguyên Thịnh1-3,E301APBL 3: Lưới điện cao áp Dương Minh Quân1-2,F408Hình họa 2 Dương Thọ1-2,F310Pháp luật đại cương Dương Việt Anh1-4,E207Điện tử công suất Giáp Quang Huy1-3,E210PBL 3: Chuyên đề Hồ Viết Việt1-3,F403PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-3,E206PBL 3: Chuyên đề Huỳnh Việt Thắng1-2,B205PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Lê Hoài Nam1-3,B301Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô Lê Minh Đức1-2,C303Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT Lê Quốc Huy1-2,F110Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn1-3,B109Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh1-4,C203PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh1-3,F210Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa1-3,C302Robot thông minh Lê Tiến Dũng1-3,A134PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Lưu Đức Bình1-3,E402PBL 3: Lưới điện cao áp Lưu Ngọc An1-3,E101Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên1-4,E205PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà1-3,A142PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao Ngô Đình Thanh1-2,E301BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà1-4,P7Xác suất thống kê Nguyễn Chánh Tú1-2,S07.08PBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp Nguyễn Công Hành1-3,F405Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-4,E305Kỹ thuật điều khiển quá trình Nguyễn Đình Lâm1-3,A144Chuyên đề điện tử 1 Nguyễn Duy Nhật Viễn1-3,B303PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm Nguyễn Hoàng Minh1-3,B207PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 Nguyễn Hồng Nguyên1-4,E304PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang1-2,F309Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền1-4,B201PBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT Nguyễn Phạm Thế Nhân1-3,F102Vật lý 2 Nguyễn Quý Tuấn1-3,F103Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-2,F409Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,F106Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ1-2,B106 - BùPBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân1-3,E403Thiết kế và phân tích thực nghiệm Nguyễn Thị Phương Quyên1-2,C114Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Thu Huyền1-3,P2Tiếng Pháp 3 Nguyễn Thị Thu Trang1-2,E405PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Nguyễn Văn Chính1-3,B104Công nghệ VLSI Nguyễn Văn Cường1-2,C202PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Văn Hiệu1-2,E204BPBL 6: Thi công cầu Nguyễn Văn Mỹ1-3,F401Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân1-2,E202APBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất Nguyễn Văn Yến1-2,E302Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo Phạm Anh Đức1-3,E404 - BùPBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Phạm Minh Tuấn1-2,F209ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án Phạm Mỹ1-2,F407Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT Phạm Quốc Thái1-4,C301Giải tích 2 Phạm Quý Mười1-2,B305PBL 7_ứng dụng GIS trong QLTN&MT Phạm Thị Kim Thoa1-3,E303PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Phạm Văn Trung1-3,C213BXử lý tín hiệu tiếng nói Phạm Văn Tuấn1-2,F201Xã hội học đô thị Phan Bảo An1-2,F202Kết cấu công trình (KT) Phan Cẩm Vân1-3,B108PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Phan Minh Đức1-3,F301PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Phan Tiến Vinh1-2,B304CNSH trong chẩn đoán y học Tạ Ngọc Ly1-3,A146PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất Tạ Thị Tố Quyên1-3,F308Lý thuyết mạch điện tử 1 Tăng Anh Tuấn1-2,E102Cơ lưu chất Tô Thúy Nga1-3,F404Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang1-2,B204PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Trần Đình Sơn1-2,A141PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Trần Hồ Thủy Tiên1-2,H208PBL 5: Thiết kế nhà thép Trần Quang Hưng1-4,A145Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản Trần Thanh Bình1-2,E401Lập trình di động Trần Thế Vũ1-3,C113PBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính Trần Thị Minh Hạnh1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt1-3,E209PBL 3: Lưới điện cao áp Trịnh Trung HIếu1-2,F406Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ1-3,B101PBL 6: Điều hòa không khí Võ Chí Chính1-2,A143PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Võ Đức Hoàng1-2,E208PBL 4: Công nghệ số trong quản lý đô thị Võ Ngọc Dương1-2,F206Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn1-2,P1Phần mềm mã nguồn mở Võ Quốc Việt2-5,E204APBL 4: Sản xuất sản phẩm Ngô Thái Bích Vân2-3,F203PBL 1: Kiến trúc công trình Nguyễn Thị Hiền2-5,C214TN Tín hiệu và hệ thống Trần Văn Líc3-4,A133PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa3-5,K101PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay Hoàng Văn Thạnh3-5,B302PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Huỳnh Hữu Hưng3-5,A136PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Lê Hoài Nam3-5,C303PBL 4: Thiết kế kỹ thuật Lê Quốc Huy3-5,F110Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn3-5,B305PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất Mạc Thị Hà Thanh3-5,B106 - BùPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng Mai Chánh Trung3-5,E401PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Ngô Thanh Nghị3-5,F202PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Nguyễn Anh Tuấn3-5,S07.08Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2 Nguyễn Công Hành3-4,E301BPBL 5: Thiết kế nhà thép Nguyễn Tấn Hưng3-5,A143PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao Nguyễn Thị Kim Trúc3-4,C202PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Thị Minh Hỷ3-5,F208Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu3-4,E204BPBL 6: Thi công cầu Nguyễn Văn Mỹ3-4,E202APBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất Nguyễn Văn Yến3-4,E302Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo Phạm Anh Đức3-5,E102Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang3-5,A141PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh Phạm Quốc Thái3-5,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Phan Bảo An3-5,F407Hóa lý - Hóa keo Tạ Ngọc Ly3-5,F406Xác suất thống kê Tôn Thất Tú3-5,F209Nguyên lý hệ điều hành Trần Hồ Thủy Tiên3-4,F408Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang3-5,P8Tác động ảnh hưởng đến môi trường Trần Văn Quang3-5,F409Nguyên lý máy Trịnh Xuân Long3-4,P1Thương mại điện tử Võ Đức Hoàng3-5,P6Cơ sở máy điện Võ Quang Sơn4-5,E104Lưới điện thông minh Dương Minh Quân4-5,F303PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Dương Việt Dũng4-5,F102Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy4-5,F301Quản lý Dự án Lê Thị Huỳnh Anh4-5,F210Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa4-5,E303Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà4-5,F109 - BùVật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên4-5,B303Các quá trình trong công nghệ enzyme Nguyễn Hoàng Minh4-5,B304Cơ sở Thiết kế nhà máy Nguyễn Hoàng Trung Hiếu4-5,E101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền4-5,A134PBL 5: Thiết kế HTKT đô thị thông minh Nguyễn Thành Phát4-5,F203PBL 1: Kiến trúc công trình Nguyễn Thị Hiền4-5,F309Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,E403 - BùThiết kế và phân tích thực nghiệm Nguyễn Thị Phương Quyên4-5,E203Trường điện từ ứng dụng Nguyễn Văn Cường4-5,F103Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn4-5,E206 - BùPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Phạm Minh Tuấn4-5,C213BXử lý tín hiệu số nâng cao Phạm Văn Tuấn4-5,H207PBL 5: Thiết kế nhà thép Phan Cẩm Vân4-5,B108PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Phan Minh Đức4-5,F302Văn hóa ẩm thực Tạ Thị Tố Quyên4-5,B202Thủy văn Tô Thúy Nga4-5,B205PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Trần Đình Sơn4-5,B208Thiết kế công trình kháng chấn Trần Quang Hưng4-5,F401Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ4-5,F308Kỹ năng mềm Võ Duy Phúc4-5,F310PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Vương Lê Thắng6-8,F302PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Bùi Minh Hiển6-8,A135PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu Đặng Phước Vinh6-8,E206Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay Đinh Đức Hạnh6-9,B106PBL 4: Sản xuất sản phẩm Đoàn Ngọc Trà My6-8,A146PBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng Đoàn Viết Long6-8,E210PBL 3: Chuyên đề Hồ Viết Việt6-8,E401PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Việt Thắng6-8,E102 - BùPBL 3: Chuyên đề Huỳnh Việt Thắng6-9,E305PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Lê Tiến Dũng6-8,P1Hệ thống thông tin và ERP Lê Văn Khanh6-8,B301PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Lưu Đức Lịch6-8,F106PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Ngô Thanh Nghị6-8,E207Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực6-8,F108Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-7,F208Kỹ thuật Robot Nguyễn Hoàng Mai6-9,E304PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang6-8,C203PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Tấn Khôi6-7,E103Phân tích & thiết kế giải thuật Nguyễn Thanh Bình6-8,F210Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng6-9,E303PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng Nguyễn Thị Phương Quyên6-8,E209PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-9,E204ANền và Móng Nguyễn Thu Hà6-7,C301 - BùXử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông Nguyễn Văn Cường6-8,B207Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa Nguyễn Văn Dũng6-8,F109Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu6-7,E202BPBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất Nguyễn Văn Yến6-9,A143PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT Ninh Khánh Duy6-7,C204PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Phạm Minh Tuấn6-8,A134PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy Phạm Văn Trung6-8,E402PBL 2: Mạch điện tử Phan Trần Đăng Khoa6-8,B102Hệ thống thông tin quản lý (MIS) Thái Bá Chiến6-7,E205Chuyên đề CN CNPM Thỉnh giảng6-8,F203PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Trần Đình Hiếu6-8,F402PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Trần Minh Sang6-7,A142Hệ thống vi xử lý nâng cao Trần Thái Anh Âu6-9,C302Tín hiệu và hệ thống Trần Thị Minh Hạnh6-7,F209PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trịnh Quang Thịnh6-7,B206Kiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng6-8,F107PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Võ Như Thành6-7,B208PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học Võ Trần Anh6-8,F309PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh7-8,F404PBL 1: Kiến trúc công trình Đỗ Hoàng Rong Ly7-10,E208 - BùPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Giáp Quang Huy7-10,E302PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng Hồ Dương Đông7-9,F102 - BùTiếng Pháp 3 Lê Thị Trâm Anh7-10,P3PBL - Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà7-8,F110 - BùVật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên7-8,S07.08Thiết kế gia công nhờ máy tính Nguyễn Công Hành7-9,F103 - BùKhởi nghiệp & đổi mới sáng tạo Phạm Anh Đức7-9,B202Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Phạm Ngọc Vinh7-9,B108PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại Phan Minh Đức7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-10,C114Thiết kế mạch tích hợp tương tự Võ Tuấn Minh8-10,B104PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường Mạc Thị Hà Thanh8-10,F207Kỹ thuật thi công Ngô Văn Dũng8-9,F208Hệ thống thông tin đo lường Nguyễn Hoàng Mai8-10,A142Kỹ thuật bảo trì công nghiệp Nguyễn Kim Ánh8-10,C202PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Phạm Minh Tuấn8-9,E205Chuyên đề CN CNPM Thỉnh giảng8-10,E301APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Trần Thái Anh Âu8-10,F209Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trịnh Quang Thịnh8-10,C204PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Võ Đức Hoàng8-10,B208PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Võ Trần Anh9-10,B109PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học Đinh Đức Hạnh9-10,F404PBL 1: Kiến trúc công trình Đỗ Hoàng Rong Ly9-10,B301PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Lưu Đức Lịch9-11,F106PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Ngô Thanh Nghị9-10,S07.08Kỹ thuật điều độ Nguyễn Công Hành9-10,P1Thiết kế hướng đối tượng nâng cao Nguyễn Thanh Bình9-11,F107PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Võ Như Thành10-12,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Phan Liễn | 1-10,E110A - Bù 1-2,E401 - BùChủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền2-5,E205 - BùGiải tích 2 Lê Hải Trung3-4,E401 - BùChủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền6-7,E401 - BùChủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền6-8,E104 - BùTư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ7-10,E204ATriết học Mác - Lênin Lê Văn Thao9-10,E104 - BùTư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ |