| 1 | Biến đổi khí hậu | 117222025102C301 | 02/12/2025 | | | | |
| 2 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C101 | 26/12/2025 | | | | |
| 3 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C102 | 26/12/2025 | | | | |
| 4 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C103 | 26/12/2025 | | | | |
| 5 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C104 | 26/12/2025 | | | | |
| 6 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C105 | 26/12/2025 | | | | |
| 7 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C106 | 26/12/2025 | | | | |
| 8 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C107 | 26/12/2025 | | | | |
| 9 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C108 | 26/12/2025 | | | | |
| 10 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C109 | 26/12/2025 | | | | |
| 11 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C110 | 26/12/2025 | | | | |
| 12 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C111 | 26/12/2025 | | | | |
| 13 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C112 | 26/12/2025 | | | | |
| 14 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C113 | 26/12/2025 | | | | |
| 15 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C114 | 26/12/2025 | | | | |
| 16 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C201 | 26/12/2025 | | | | |
| 17 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C202 | 26/12/2025 | | | | |
| 18 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C203 | 26/12/2025 | | | | |
| 19 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C204 | 26/12/2025 | | | | |
| 20 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C205 | 26/12/2025 | | | | |
| 21 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C206 | 26/12/2025 | | | | |
| 22 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C207 | 26/12/2025 | | | | |
| 23 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C208 | 26/12/2025 | | | | |
| 24 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C209 | 26/12/2025 | | | | |
| 25 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C210 | 26/12/2025 | | | | |
| 26 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C211 | 26/12/2025 | | | | |
| 27 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C212 | 26/12/2025 | | | | |
| 28 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C213 | 26/12/2025 | | | | |
| 29 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016025103C214 | 26/12/2025 | | | | |
| 30 | Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường | 117169025102C101 | 13/12/2025 | | | | |
| 31 | Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường | 117169025102C102 | 13/12/2025 | | | | |
| 32 | Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường | 117169025102C103 | 13/12/2025 | | | | |
| 33 | Cơ sở điện tử công suất | 105268325102C301 | 08/12/2025 | | | | |
| 34 | Cơ sở điện tử công suất | 105268325102C302 | 08/12/2025 | | | | |
| 35 | Cơ sở điện tử công suất | 105268325102C303 | 08/12/2025 | | | | |
| 36 | Cơ sở điện tử công suất | 105268325102C304 | 08/12/2025 | | | | |
| 37 | Cơ sở điện tử công suất | 105268325102C305 | 08/12/2025 | | | | |
| 38 | Cơ sở điện tử công suất | 105268325102C306 | 08/12/2025 | | | | |
| 39 | Cơ sở điều khiển quá trình | 105337025102C201 | 18/12/2025 | | | | |
| 40 | Cơ sở điều khiển quá trình | 105337025102C202 | 18/12/2025 | | | | |
| 41 | Cơ sở điều khiển quá trình | 105337025102C203 | 18/12/2025 | | | | |
| 42 | Cơ sở điều khiển quá trình | 105337025102C204 | 18/12/2025 | | | | |
| 43 | Cơ sở dữ liệu | 102010225102C201 | 06/12/2025 | | | | |
| 44 | Cơ sở dữ liệu | 102010225102C202 | 06/12/2025 | | | | |
| 45 | Cơ sở dữ liệu | 102010225102C203 | 06/12/2025 | | | | |
| 46 | Cơ sở dữ liệu | 102329025102C101 | 06/12/2025 | | | | |
| 47 | Cơ sở dữ liệu | 102329025102C102 | 06/12/2025 | | | | |
| 48 | Cơ sở dữ liệu | 102329025102C103 | 06/12/2025 | | | | |
| 49 | Cơ sở dữ liệu | 102329025102C104 | 06/12/2025 | | | | |
| 50 | Cơ sở dữ liệu | 102329025102C105 | 06/12/2025 | | | | |
| 51 | Cơ sở dữ liệu | 102329025102C106 | 06/12/2025 | | | | |
| 52 | Cơ sở dữ liệu | 102329025102C107 | 06/12/2025 | | | | |
| 53 | Cơ sở dữ liệu | 102329025102C108 | 06/12/2025 | | | | |
| 54 | Cơ sở dữ liệu | 102329025102C109 | 06/12/2025 | | | | |
| 55 | Cơ sở dữ liệu | 122165025102C301 | 06/12/2025 | | | | |
| 56 | Cơ sở dữ liệu | 122165025102C302 | 06/12/2025 | | | | |
| 57 | Cơ sở dữ liệu | 122165025102C303 | 06/12/2025 | | | | |
| 58 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 105266325102C101 | 15/12/2025 | | | | |
| 59 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 105266325102C102 | 15/12/2025 | | | | |
| 60 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 105266325102C103 | 15/12/2025 | | | | |
| 61 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 105266325102C104 | 15/12/2025 | | | | |
| 62 | Cơ sở truyền động điện | 105136225102C401 | 06/12/2025 | | | | |
| 63 | Cơ sở truyền động điện | 105136225102C402 | 06/12/2025 | | | | |
| 64 | Cơ sở truyền động điện | 105136225102C403 | 06/12/2025 | | | | |
| 65 | Cơ sở truyền động điện | 105136225102C404 | 06/12/2025 | | | | |
| 66 | Cơ sở truyền động điện | 105136225102C405 | 06/12/2025 | | | | |
| 67 | Công nghệ đốt sạch | 104175025102C101 | 18/12/2025 | | | | |
| 68 | Công nghệ hóa sinh | 107663025102C301 | 15/12/2025 | | | | |
| 69 | ĐC hóa học và Nhiên liệu | 107638025102C401 | 13/12/2025 | | | | |
| 70 | ĐC hóa học và Nhiên liệu | 107638025102C403 | 13/12/2025 | | | | |
| 71 | Điện tử công suất (Nhóm 32A) | 105301025102C403 | 08/12/2025 | | | | |
| 72 | Điện tử công suất (Nhóm 32B) | 105301025102C404 | 08/12/2025 | | | | |
| 73 | Điện tử công suất (Nhóm 32C) | 105301025102C405 | 08/12/2025 | | | | |
| 74 | Điện tử công suất (Nhóm 33A) | 105301025102C406 | 08/12/2025 | | | | |
| 75 | Điện tử công suất (Nhóm 33B) | 105301025102C407 | 08/12/2025 | | | | |
| 76 | Điện tử công suất (Nhóm 34A) | 105301025102C401 | 08/12/2025 | | | | |
| 77 | Điện tử công suất (Nhóm 34B) | 105301025102C402 | 08/12/2025 | | | | |
| 78 | Điều hoà không khí (Nhóm 22) | 104080325102C101 | 06/12/2025 | | | | |
| 79 | Điều hoà không khí (Nhóm 23) | 104080325102C102 | 06/12/2025 | | | | |
| 80 | Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 32A) | 105340025102C401 | 22/12/2025 | | | | |
| 81 | Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 32B) | 105340025102C402 | 22/12/2025 | | | | |
| 82 | Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 33A) | 105340025102C405 | 22/12/2025 | | | | |
| 83 | Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 33B) | 105340025102C406 | 22/12/2025 | | | | |
| 84 | Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 34A) | 105340025102C403 | 22/12/2025 | | | | |
| 85 | Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 34B) | 105340025102C404 | 22/12/2025 | | | | |
| 86 | Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC | 105304025102C301 | 04/12/2025 | | | | |
| 87 | Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC | 105304025102C302 | 04/12/2025 | | | | |
| 88 | Hệ thống sản xuất tự động | 101305025102C304 | 15/12/2025 | | | | |
| 89 | Hệ thống thời gian thực - Lớp CLC | 105162025102C301 | 06/12/2025 | | | | |
| 90 | Hệ thống thông tin đo lường | 105192025102C201 | 11/12/2025 | | | | |
| 91 | Hệ thống thông tin đo lường | 105192025102C202 | 11/12/2025 | | | | |
| 92 | Hệ thống thông tin đo lường | 105192025102C203 | 11/12/2025 | | | | |
| 93 | Hệ thống thông tin đo lường | 105192025102C204 | 11/12/2025 | | | | |
| 94 | Hóa đại cương | 122239025102C101 | 16/12/2025 | | | | |
| 95 | Hóa đại cương | 122239025102C102 | 16/12/2025 | | | | |
| 96 | Hóa đại cương | 122239025102C103 | 16/12/2025 | | | | |
| 97 | Hóa đại cương | 122239025102C104 | 16/12/2025 | | | | |
| 98 | Hóa đại cương | 122239025102C105 | 16/12/2025 | | | | |
| 99 | Hóa đại cương | 122239025102C106 | 16/12/2025 | | | | |
| 100 | Hóa phân tích (Nhóm 48A) | 107472025102C401 | 20/12/2025 | | | | |
| 101 | Hóa phân tích (Nhóm 48B) | 107472025102C402 | 20/12/2025 | | | | |
| 102 | Hóa phân tích (Nhóm 52A) | 107472025102C403 | 20/12/2025 | | | | |
| 103 | Hóa phân tích (Nhóm 52B) | 107472025102C404 | 20/12/2025 | | | | |
| 104 | Hóa phân tích (Nhóm 54) | 107472025102C405 | 20/12/2025 | | | | |
| 105 | Hóa phân tích môi trường | 117166025102C101 | 11/12/2025 | | | | |
| 106 | Hóa phân tích môi trường | 117166025102C102 | 11/12/2025 | | | | |
| 107 | Hóa phân tích môi trường | 117166025102C103 | 11/12/2025 | | | | |
| 108 | IoT công nghiệp - Lớp CLC | 105375025102C301 | 08/12/2025 | | | | |
| 109 | IoT công nghiệp - Lớp CLC | 105375025102C302 | 08/12/2025 | | | | |
| 110 | Kết cấu Bê tông cốt thép | 110214125102C301 | 04/12/2025 | | | | |
| 111 | Kết cấu Bê tông cốt thép | 110214125102C302 | 04/12/2025 | | | | |
| 112 | Kết cấu Bê tông cốt thép | 110214125102C303 | 04/12/2025 | | | | |
| 113 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 110290025102C301 | 19/12/2025 | | | | |
| 114 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 110290025102C302 | 19/12/2025 | | | | |
| 115 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 110290025102C303 | 19/12/2025 | | | | |
| 116 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 110290025102C304 | 19/12/2025 | | | | |
| 117 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 110290025102C305 | 19/12/2025 | | | | |
| 118 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 110290025102C306 | 19/12/2025 | | | | |
| 119 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 110290025102C307 | 19/12/2025 | | | | |
| 120 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 110290025102C308 | 19/12/2025 | | | | |
| 121 | Kết cấu công trình (KT) | 110288325102C201 | 04/12/2025 | | | | |
| 122 | Kết cấu công trình (KT) | 110288325102C202 | 04/12/2025 | | | | |
| 123 | Kết cấu công trình (KT) | 110288325102C203 | 04/12/2025 | | | | |
| 124 | Kết cấu và tính toán ô tô | 103348025102C101 | 08/12/2025 | | | | |
| 125 | Kết cấu và tính toán ô tô | 103348025102C102 | 08/12/2025 | | | | |
| 126 | Kết cấu và tính toán ô tô | 103348025102C103 | 08/12/2025 | | | | |
| 127 | Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn | 117156325102C301 | 06/12/2025 | | | | |
| 128 | Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn | 117156325102C302 | 06/12/2025 | | | | |
| 129 | Kiểm thử phần mềm | 102041325102C101 | 20/12/2025 | | | | |
| 130 | Kiểm thử phần mềm | 102041325102C102 | 20/12/2025 | | | | |
| 131 | Kiểm thử phần mềm | 102041325102C103 | 20/12/2025 | | | | |
| 132 | Kiểm thử phần mềm | 102041325102C104 | 20/12/2025 | | | | |
| 133 | Kiểm thử phần mềm | 102041325102C105 | 20/12/2025 | | | | |
| 134 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 102189325102C101 | 12/12/2025 | | | | |
| 135 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 102189325102C102 | 12/12/2025 | | | | |
| 136 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 102189325102C103 | 12/12/2025 | | | | |
| 137 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C101 | 07/12/2025 | | | | |
| 138 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C102 | 07/12/2025 | | | | |
| 139 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C103 | 07/12/2025 | | | | |
| 140 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C104 | 07/12/2025 | | | | |
| 141 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C105 | 07/12/2025 | | | | |
| 142 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C106 | 07/12/2025 | | | | |
| 143 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C107 | 07/12/2025 | | | | |
| 144 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C108 | 07/12/2025 | | | | |
| 145 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C109 | 07/12/2025 | | | | |
| 146 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C110 | 07/12/2025 | | | | |
| 147 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C201 | 07/12/2025 | | | | |
| 148 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C202 | 07/12/2025 | | | | |
| 149 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C203 | 07/12/2025 | | | | |
| 150 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C204 | 07/12/2025 | | | | |
| 151 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C205 | 07/12/2025 | | | | |
| 152 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C206 | 07/12/2025 | | | | |
| 153 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C207 | 07/12/2025 | | | | |
| 154 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C208 | 07/12/2025 | | | | |
| 155 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C209 | 07/12/2025 | | | | |
| 156 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002025102C210 | 07/12/2025 | | | | |
| 157 | Kỹ thuật chiếu sáng | 105050325102C101 | 05/12/2025 | | | | |
| 158 | Kỹ thuật chiếu sáng | 105050325102C102 | 05/12/2025 | | | | |
| 159 | Kỹ thuật chiếu sáng | 105050325102C103 | 05/12/2025 | | | | |
| 160 | Kỹ thuật chiếu sáng | 105050325102C104 | 05/12/2025 | | | | |
| 161 | Kỹ thuật chiếu sáng | 105050325102C105 | 05/12/2025 | | | | |
| 162 | Kỹ thuật điện | 105093125102C201 | 12/12/2025 | | | | |
| 163 | Kỹ thuật điện | 105093125102C202 | 12/12/2025 | | | | |
| 164 | Kỹ thuật điện | 105093125102C203 | 12/12/2025 | | | | |
| 165 | Kỹ thuật điện | 105093125102C204 | 12/12/2025 | | | | |
| 166 | Kỹ thuật điện | 105093125102C205 | 12/12/2025 | | | | |
| 167 | Kỹ thuật điện | 105093125102C206 | 12/12/2025 | | | | |
| 168 | Kỹ thuật điện | 105093125102C207 | 12/12/2025 | | | | |
| 169 | Kỹ thuật điện | 105093125102C208 | 12/12/2025 | | | | |
| 170 | Kỹ thuật điện | 105093125102C209 | 12/12/2025 | | | | |
| 171 | Kỹ thuật điện | 105093125102C210 | 12/12/2025 | | | | |
| 172 | Kỹ thuật điện | 105093125102C211 | 12/12/2025 | | | | |
| 173 | Kỹ thuật điện cao áp | 105271325102C301 | 11/12/2025 | | | | |
| 174 | Kỹ thuật điện cao áp | 105271325102C302 | 11/12/2025 | | | | |
| 175 | Kỹ thuật điện cao áp | 105271325102C303 | 11/12/2025 | | | | |
| 176 | Kỹ thuật điện cao áp | 105271325102C304 | 11/12/2025 | | | | |
| 177 | Kỹ thuật điện cao áp | 105271325102C305 | 11/12/2025 | | | | |
| 178 | Kỹ thuật điện cao áp | 105271325102C306 | 11/12/2025 | | | | |
| 179 | Kỹ thuật điện cao áp | 105271325102C307 | 11/12/2025 | | | | |
| 180 | Kỹ thuật đo lường (Nhóm 32A) | 105289325102C103 | 04/12/2025 | | | | |
| 181 | Kỹ thuật đo lường (Nhóm 32B) | 105289325102C104 | 04/12/2025 | | | | |
| 182 | Kỹ thuật đo lường (Nhóm 33A) | 105289325102C105 | 04/12/2025 | | | | |
| 183 | Kỹ thuật đo lường (Nhóm 33B) | 105289325102C106 | 04/12/2025 | | | | |
| 184 | Kỹ thuật đo lường (Nhóm 34A) | 105289325102C101 | 04/12/2025 | | | | |
| 185 | Kỹ thuật đo lường (Nhóm 34B) | 105289325102C102 | 04/12/2025 | | | | |
| 186 | Kỹ thuật lạnh | 104100025102C301 | 24/12/2025 | | | | |
| 187 | Kỹ thuật lạnh | 104100025102C302 | 24/12/2025 | | | | |
| 188 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C201 | 24/12/2025 | | | | |
| 189 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C202 | 24/12/2025 | | | | |
| 190 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C203 | 24/12/2025 | | | | |
| 191 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C204 | 24/12/2025 | | | | |
| 192 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C205 | 24/12/2025 | | | | |
| 193 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C206 | 24/12/2025 | | | | |
| 194 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C207 | 24/12/2025 | | | | |
| 195 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C208 | 24/12/2025 | | | | |
| 196 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C401 | 13/12/2025 | | | | |
| 197 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C402 | 13/12/2025 | | | | |
| 198 | Kỹ thuật nhiệt | 104045125102C403 | 13/12/2025 | | | | |
| 199 | Kỹ thuật Robot (Nhóm 32A) | 105157225102C203 | 08/12/2025 | | | | |
| 200 | Kỹ thuật Robot (Nhóm 32B) | 105157225102C204 | 08/12/2025 | | | | |
| 201 | Kỹ thuật Robot (Nhóm 33A) | 105157225102C205 | 08/12/2025 | | | | |
| 202 | Kỹ thuật Robot (Nhóm 33B) | 105157225102C206 | 08/12/2025 | | | | |
| 203 | Kỹ thuật Robot (Nhóm 34A) | 105157225102C201 | 08/12/2025 | | | | |
| 204 | Kỹ thuật Robot (Nhóm 34B) | 105157225102C202 | 08/12/2025 | | | | |
| 205 | Kỹ thuật sấy | 104081325102C101 | 20/12/2025 | | | | |
| 206 | Kỹ thuật sấy | 104081325102C102 | 20/12/2025 | | | | |
| 207 | Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 32A) | 105302025102C403 | 18/12/2025 | | | | |
| 208 | Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 32B) | 105302025102C404 | 18/12/2025 | | | | |
| 209 | Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 33A) | 105302025102C405 | 18/12/2025 | | | | |
| 210 | Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 33B) | 105302025102C406 | 18/12/2025 | | | | |
| 211 | Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 34A) | 105302025102C401 | 18/12/2025 | | | | |
| 212 | Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 34B) | 105302025102C402 | 18/12/2025 | | | | |
| 213 | Lập trình mạng | 102035325102C301 | 04/12/2025 | | | | |
| 214 | Lập trình mạng | 102035325102C302 | 04/12/2025 | | | | |
| 215 | Lập trình mạng | 102035325102C303 | 04/12/2025 | | | | |
| 216 | Lập trình mạng | 102035325102C304 | 04/12/2025 | | | | |
| 217 | Lập trình mạng | 102035325102C305 | 04/12/2025 | | | | |
| 218 | Lập trình mạng | 102035325102C306 | 04/12/2025 | | | | |
| 219 | Lập trình mạng | 102035325102C307 | 04/12/2025 | | | | |
| 220 | Lập trình trên Linux | 102283325102C301 | 22/12/2025 | | | | |
| 221 | Lò hơi 1 (K2020) | 104164025102C301 | 16/12/2025 | | | | |
| 222 | Lò hơi 1 (K2020) | 104164025102C302 | 16/12/2025 | | | | |
| 223 | Lý thuyết mạch điện 1 | 105318325102C101 | 16/12/2025 | | | | |
| 224 | Lý thuyết mạch điện 1 | 105318325102C102 | 16/12/2025 | | | | |
| 225 | Lý thuyết mạch điện 1 | 105318325102C103 | 16/12/2025 | | | | |
| 226 | Lý thuyết mạch điện 1 | 105318325102C104 | 16/12/2025 | | | | |
| 227 | Lý thuyết mạch điện 1 | 105318325102C105 | 16/12/2025 | | | | |
| 228 | Lý thuyết mạch điện 1 | 105318325102C106 | 16/12/2025 | | | | |
| 229 | Lý thuyết mạch điện 1 | 105318325102C107 | 16/12/2025 | | | | |
| 230 | Lý thuyết ô tô (Nhóm 17A) | 103337025102C304 | 15/12/2025 | | | | |
| 231 | Lý thuyết ô tô (Nhóm 17B) | 103337025102C305 | 15/12/2025 | | | | |
| 232 | Lý thuyết ô tô (Nhóm 18) | 103337025102C301 | 15/12/2025 | | | | |
| 233 | Lý thuyết ô tô (Nhóm 19A) | 103337025102C306 | 15/12/2025 | | | | |
| 234 | Lý thuyết ô tô (Nhóm 19B) | 103337025102C307 | 15/12/2025 | | | | |
| 235 | Lý thuyết ô tô (Nhóm 20A) | 103337025102C302 | 15/12/2025 | | | | |
| 236 | Lý thuyết ô tô (Nhóm 20B) | 103337025102C303 | 15/12/2025 | | | | |
| 237 | Lý thuyết Trường điện từ | 105002225102C101 | 18/12/2025 | | | | |
| 238 | Lý thuyết Trường điện từ | 105002225102C102 | 18/12/2025 | | | | |
| 239 | Lý thuyết Trường điện từ | 105002225102C103 | 18/12/2025 | | | | |
| 240 | Lý thuyết Trường điện từ | 105002225102C104 | 18/12/2025 | | | | |
| 241 | Lý thuyết Trường điện từ | 105002225102C105 | 18/12/2025 | | | | |
| 242 | Lý thuyết Trường điện từ | 105002225102C106 | 18/12/2025 | | | | |
| 243 | Lý thuyết Trường điện từ | 105002225102C107 | 18/12/2025 | | | | |
| 244 | Lý thuyết Trường điện từ | 105002225102C108 | 18/12/2025 | | | | |
| 245 | Lý thuyết Trường điện từ | 105002225102C109 | 18/12/2025 | | | | |
| 246 | Lý thuyết Trường điện từ | 105002225102C110 | 18/12/2025 | | | | |
| 247 | Mạng lưới thoát nước | 117181025102C401 | 05/12/2025 | | | | |
| 248 | Mạng lưới thoát nước | 117181025102C402 | 05/12/2025 | | | | |
| 249 | Mạng nhiệt | 104015325102C101 | 04/12/2025 | | | | |
| 250 | Mạng nhiệt | 104015325102C102 | 04/12/2025 | | | | |
| 251 | Môi trường | 117001125103C108 | 08/01/2026 | | | | |
| 252 | Môi trường | 117001125103C109 | 08/01/2026 | | | | |
| 253 | Môi trường | 117001125103C110 | 08/01/2026 | | | | |
| 254 | Môi trường | 117001125103C111 | 08/01/2026 | | | | |
| 255 | Môi trường | 117001125103C112 | 08/01/2026 | | | | |
| 256 | Môi trường | 117001125103C113 | 08/01/2026 | | | | |
| 257 | Môi trường | 117001125103C114 | 08/01/2026 | | | | |
| 258 | Môi trường | 117001125103C115 | 08/01/2026 | | | | |
| 259 | Môi trường | 117001125103C116 | 08/01/2026 | | | | |
| 260 | Môi trường | 117001125103C117 | 08/01/2026 | | | | |
| 261 | Môi trường | 117001125103C118 | 08/01/2026 | | | | |
| 262 | Môi trường | 117001125103C119 | 08/01/2026 | | | | |
| 263 | Môi trường | 117001125103C120 | 11/12/2025 | | | | |
| 264 | Môi trường | 117001125103C121 | 11/12/2025 | | | | |
| 265 | Môi trường | 117001125103C122 | 11/12/2025 | | | | |
| 266 | Môi trường | 117001125103C123 | 11/12/2025 | | | | |
| 267 | Môi trường | 117001125103C124 | 11/12/2025 | | | | |
| 268 | Môi trường | 117001125103C125 | 11/12/2025 | | | | |
| 269 | Môi trường | 117001125103C126 | 11/12/2025 | | | | |
| 270 | Môi trường | 117001125103C127 | 11/12/2025 | | | | |
| 271 | Môi trường | 117001125103C128 | 11/12/2025 | | | | |
| 272 | Môi trường | 117001125103C129 | 11/12/2025 | | | | |
| 273 | Môi trường | 117001125103C212 | 08/01/2026 | | | | |
| 274 | Môi trường | 117001125103C213 | 08/01/2026 | | | | |
| 275 | Môi trường | 117001125103C214 | 08/01/2026 | | | | |
| 276 | Môi trường | 117001125103C215 | 08/01/2026 | | | | |
| 277 | Môi trường | 117001125103C216 | 08/01/2026 | | | | |
| 278 | Môi trường | 117001125103C217 | 08/01/2026 | | | | |
| 279 | Môi trường | 117001125103C218 | 08/01/2026 | | | | |
| 280 | Môi trường | 117001125103C219 | 08/01/2026 | | | | |
| 281 | Môi trường | 117001125103C220 | 08/01/2026 | | | | |
| 282 | Môi trường | 117001125103C221 | 08/01/2026 | | | | |
| 283 | Môi trường | 117001125103C222 | 08/01/2026 | | | | |
| 284 | Môi trường | 117001125103C223 | 08/01/2026 | | | | |
| 285 | Môi trường | 117001125103C224 | 11/12/2025 | | | | |
| 286 | Môi trường | 117001125103C225 | 11/12/2025 | | | | |
| 287 | Môi trường | 117001125103C226 | 11/12/2025 | | | | |
| 288 | Môi trường | 117001125103C227 | 11/12/2025 | | | | |
| 289 | Môi trường | 117001125103C228 | 11/12/2025 | | | | |
| 290 | Môi trường | 117001125103C229 | 11/12/2025 | | | | |
| 291 | Môi trường | 117001125103C230 | 11/12/2025 | | | | |
| 292 | Môi trường | 117001125103C231 | 11/12/2025 | | | | |
| 293 | Môi trường | 117001125103C232 | 11/12/2025 | | | | |
| 294 | Môi trường | 117001125103C233 | 11/12/2025 | | | | |
| 295 | Môi trường | 117001125103C234 | 11/12/2025 | | | | |
| 296 | Môi trường | 117001125103C235 | 11/12/2025 | | | | |
| 297 | Môi trường | 117001125103C236 | 11/12/2025 | | | | |
| 298 | Môi trường | 117001125103C237 | 11/12/2025 | | | | |
| 299 | Môi trường | 122004025102C101 | 06/12/2025 | | | | |
| 300 | Môi trường | 122004025102C102 | 06/12/2025 | | | | |
| 301 | Môi trường đô thị và kiến trúc | 117119025103C101 | 11/12/2025 | | | | |
| 302 | Môi trường đô thị và kiến trúc | 117119025103C102 | 11/12/2025 | | | | |
| 303 | Môi trường đô thị và kiến trúc | 117119025103C103 | 11/12/2025 | | | | |
| 304 | Môi trường đô thị và kiến trúc | 117119025103C104 | 11/12/2025 | | | | |
| 305 | Nhập môn ngành | 109214025101A101 | 09/01/2026 | | | | |
| 306 | Nhập môn ngành | 109214025101A102 | 09/01/2026 | | | | |
| 307 | Nhập môn ngành (Nhóm 22) | 104110025101P101 | 15/01/2026 | | | | |
| 308 | Nhập môn ngành (Nhóm 23) | 104110025101P102 | 15/01/2026 | | | | |
| 309 | Nhập môn ngành (Nhóm 24) | 104110025101P103 | 15/01/2026 | | | | |
| 310 | Nhập môn ngành (QLNL) (Nhóm 25) | 104228025101A102 | 16/01/2026 | | | | |
| 311 | Nhập môn ngành (QLNL) (Nhóm 25B) | 104228025101A101 | 16/01/2026 | | | | |
| 312 | PBL - Dự án Công nghệ phần mềm | 122307025101P101 | 26/12/2025 | | | | |
| 313 | PBL - Dự án Công nghệ phần mềm | 122307025101P102 | 26/12/2025 | | | | |
| 314 | PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 77A) | 110304025101P101 | 20/12/2025 | | | | |
| 315 | PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 77B) | 110304025101P103 | 20/12/2025 | | | | |
| 316 | PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 78A) | 110304025101P102 | 20/12/2025 | | | | |
| 317 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 10A) | 102369025101A102 | 24/12/2025 | | | | |
| 318 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 10B) | 102369025101A105 | 24/12/2025 | | | | |
| 319 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 11A) | 102369025101A108 | 24/12/2025 | | | | |
| 320 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 11B) | 102369025101A109 | 24/12/2025 | | | | |
| 321 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 12A) | 102369025101A110 | 24/12/2025 | | | | |
| 322 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 13A) | 102369025101A106 | 24/12/2025 | | | | |
| 323 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 13B) | 102369025101A103 | 24/12/2025 | | | | |
| 324 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 15A) | 102369025101A104 | 24/12/2025 | | | | |
| 325 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 15B) | 102369025101A111 | 24/12/2025 | | | | |
| 326 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 16B) | 102369025101A112 | 24/12/2025 | | | | |
| 327 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 99A) | 102369025101A101 | 24/12/2025 | | | | |
| 328 | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 99B) | 102369025101A107 | 24/12/2025 | | | | |
| 329 | PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí | 103383025101P101 | 24/12/2025 | | | | |
| 330 | PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí | 103383025101P102 | 24/12/2025 | | | | |
| 331 | PBL 2: Xử lý nước thải | 117193025101P101 | 24/12/2025 | | | | |
| 332 | PBL 2: Xử lý nước thải | 117193025101P102 | 24/12/2025 | | | | |
| 333 | PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại | 103392025101P101 | 26/12/2025 | | | | |
| 334 | PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại | 103392025101P102 | 26/12/2025 | | | | |
| 335 | PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô | 103350025101A101 | 24/12/2025 | | | | |
| 336 | PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô | 103350025101A102 | 24/12/2025 | | | | |
| 337 | PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô | 103350025101A103 | 24/12/2025 | | | | |
| 338 | PBL 5: Thi công đường ô tô (Nhóm 59A) | 109500025101P101 | 26/12/2025 | | | | |
| 339 | PBL 5: Thi công đường ô tô (Nhóm 59B) | 109500025101P102 | 26/12/2025 | | | | |
| 340 | PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 67A) | 110311025101A101 | 22/12/2025 | | | | |
| 341 | PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 68A) | 110311025101P101 | 22/12/2025 | | | | |
| 342 | PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 68B) | 110311025101P102 | 22/12/2025 | | | | |
| 343 | PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 69A) | 110311025101A102 | 22/12/2025 | | | | |
| 344 | PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 69B) | 110311025101A103 | 22/12/2025 | | | | |
| 345 | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 10A) | 102378025101A104 | 22/12/2025 | | | | |
| 346 | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 10B) | 102378025101A101 | 22/12/2025 | | | | |
| 347 | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 11A) | 102378025101A102 | 22/12/2025 | | | | |
| 348 | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 11B) | 102378025101A103 | 22/12/2025 | | | | |
| 349 | PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh | 103499025101P101 | 19/12/2025 | | | | |
| 350 | PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh | 103499025101P102 | 19/12/2025 | | | | |
| 351 | PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT (Nhóm 15A) | 102386025101P101 | 23/12/2025 | | | | |
| 352 | PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT (Nhóm 15B) | 102386025101P102 | 23/12/2025 | | | | |
| 353 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 102283025102C101 | 22/12/2025 | | | | |
| 354 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 102283025102C102 | 22/12/2025 | | | | |
| 355 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 102283025102C103 | 22/12/2025 | | | | |
| 356 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 102283025102C104 | 22/12/2025 | | | | |
| 357 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 102283025102C105 | 22/12/2025 | | | | |
| 358 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 102283025102C106 | 22/12/2025 | | | | |
| 359 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 102283025102C107 | 22/12/2025 | | | | |
| 360 | Pháp luật đại cương | 210001025103C101 | 02/12/2025 | | | | |
| 361 | Pháp luật đại cương | 210001025103C102 | 02/12/2025 | | | | |
| 362 | Pháp luật đại cương | 210001025103C103 | 02/12/2025 | | | | |
| 363 | Pháp luật đại cương | 210001025103C104 | 02/12/2025 | | | | |
| 364 | Pháp luật đại cương | 210001025103C105 | 02/12/2025 | | | | |
| 365 | Pháp luật đại cương | 210001025103C106 | 02/12/2025 | | | | |
| 366 | Pháp luật đại cương | 210001025103C107 | 02/12/2025 | | | | |
| 367 | Pháp luật đại cương | 210001025103C108 | 02/12/2025 | | | | |
| 368 | Pháp luật đại cương | 210001025103C109 | 02/12/2025 | | | | |
| 369 | Pháp luật đại cương | 210001025103C110 | 02/12/2025 | | | | |
| 370 | Pháp luật đại cương | 210001025103C111 | 02/12/2025 | | | | |
| 371 | Pháp luật đại cương | 210001025103C112 | 06/01/2026 | | | | |
| 372 | Pháp luật đại cương | 210001025103C113 | 06/01/2026 | | | | |
| 373 | Pháp luật đại cương | 210001025103C114 | 06/01/2026 | | | | |
| 374 | Pháp luật đại cương | 210001025103C115 | 06/01/2026 | | | | |
| 375 | Pháp luật đại cương | 210001025103C116 | 06/01/2026 | | | | |
| 376 | Pháp luật đại cương | 210001025103C117 | 06/01/2026 | | | | |
| 377 | Pháp luật đại cương | 210001025103C118 | 06/01/2026 | | | | |
| 378 | Pháp luật đại cương | 210001025103C119 | 06/01/2026 | | | | |
| 379 | Pháp luật đại cương | 210001025103C120 | 06/01/2026 | | | | |
| 380 | Pháp luật đại cương | 210001025103C121 | 06/01/2026 | | | | |
| 381 | Pháp luật đại cương | 210001025103C122 | 06/01/2026 | | | | |
| 382 | Pháp luật đại cương | 210001025103C123 | 09/12/2025 | | | | |
| 383 | Pháp luật đại cương | 210001025103C124 | 09/12/2025 | | | | |
| 384 | Pháp luật đại cương | 210001025103C125 | 09/12/2025 | | | | |
| 385 | Pháp luật đại cương | 210001025103C126 | 09/12/2025 | | | | |
| 386 | Pháp luật đại cương | 210001025103C127 | 09/12/2025 | | | | |
| 387 | Pháp luật đại cương | 210001025103C128 | 09/12/2025 | | | | |
| 388 | Pháp luật đại cương | 210001025103C129 | 09/12/2025 | | | | |
| 389 | Pháp luật đại cương | 210001025103C201 | 02/12/2025 | | | | |
| 390 | Pháp luật đại cương | 210001025103C202 | 02/12/2025 | | | | |
| 391 | Pháp luật đại cương | 210001025103C203 | 02/12/2025 | | | | |
| 392 | Pháp luật đại cương | 210001025103C204 | 02/12/2025 | | | | |
| 393 | Pháp luật đại cương | 210001025103C205 | 02/12/2025 | | | | |
| 394 | Pháp luật đại cương | 210001025103C206 | 02/12/2025 | | | | |
| 395 | Pháp luật đại cương | 210001025103C207 | 02/12/2025 | | | | |
| 396 | Pháp luật đại cương | 210001025103C208 | 02/12/2025 | | | | |
| 397 | Pháp luật đại cương | 210001025103C209 | 02/12/2025 | | | | |
| 398 | Pháp luật đại cương | 210001025103C210 | 02/12/2025 | | | | |
| 399 | Pháp luật đại cương | 210001025103C211 | 02/12/2025 | | | | |
| 400 | Pháp luật đại cương | 210001025103C212 | 06/01/2026 | | | | |
| 401 | Pháp luật đại cương | 210001025103C213 | 06/01/2026 | | | | |
| 402 | Pháp luật đại cương | 210001025103C214 | 06/01/2026 | | | | |
| 403 | Pháp luật đại cương | 210001025103C215 | 06/01/2026 | | | | |
| 404 | Pháp luật đại cương | 210001025103C216 | 06/01/2026 | | | | |
| 405 | Pháp luật đại cương | 210001025103C217 | 06/01/2026 | | | | |
| 406 | Pháp luật đại cương | 210001025103C218 | 06/01/2026 | | | | |
| 407 | Pháp luật đại cương | 210001025103C219 | 06/01/2026 | | | | |
| 408 | Pháp luật đại cương | 210001025103C220 | 06/01/2026 | | | | |
| 409 | Pháp luật đại cương | 210001025103C221 | 06/01/2026 | | | | |
| 410 | Pháp luật đại cương | 210001025103C222 | 06/01/2026 | | | | |
| 411 | Pháp luật đại cương | 210001025103C223 | 09/12/2025 | | | | |
| 412 | Pháp luật đại cương | 210001025103C224 | 09/12/2025 | | | | |
| 413 | Pháp luật đại cương | 210001025103C225 | 09/12/2025 | | | | |
| 414 | Pháp luật đại cương | 210001025103C226 | 09/12/2025 | | | | |
| 415 | Pháp luật đại cương | 210001025103C227 | 09/12/2025 | | | | |
| 416 | Pháp luật đại cương | 210001025103C228 | 09/12/2025 | | | | |
| 417 | Pháp luật đại cương | 210001025103C229 | 09/12/2025 | | | | |
| 418 | Phương pháp số (Nhóm 22) | 104171025102C101 | 15/12/2025 | | | | |
| 419 | Phương pháp số (Nhóm 23) | 104171025102C102 | 15/12/2025 | | | | |
| 420 | Phương pháp tính | 103162025102C201 | 23/12/2025 | | | | |
| 421 | Phương pháp tính | 103162025102C202 | 23/12/2025 | | | | |
| 422 | Phương pháp tính | 103162025102C203 | 23/12/2025 | | | | |
| 423 | Quản lý Chất thải rắn | 117208025102C201 | 05/12/2025 | | | | |
| 424 | Quản lý Chất thải rắn | 117208025102C202 | 05/12/2025 | | | | |
| 425 | Thiết kế công trình kháng chấn | 110334025102C301 | 04/12/2025 | | | | |
| 426 | Thiết kế công trình kháng chấn | 110334025102C302 | 04/12/2025 | | | | |
| 427 | Thiết kế công trình thép (Nhóm 67A) | 110319025102C101 | 08/12/2025 | | | | |
| 428 | Thiết kế công trình thép (Nhóm 67B) | 110319025102C102 | 08/12/2025 | | | | |
| 429 | Thiết kế công trình thép (Nhóm 68A) | 110319025102C105 | 08/12/2025 | | | | |
| 430 | Thiết kế công trình thép (Nhóm 68B) | 110319025102C106 | 08/12/2025 | | | | |
| 431 | Thiết kế công trình thép (Nhóm 69A) | 110319025102C103 | 08/12/2025 | | | | |
| 432 | Thiết kế công trình thép (Nhóm 69B) | 110319025102C104 | 08/12/2025 | | | | |
| 433 | Tiết kiệm năng lượng trong công trình | 117157325102C301 | 08/12/2025 | | | | |
| 434 | Toán nâng cao (Nhiệt) | 104137325102C201 | 08/12/2025 | | | | |
| 435 | Toán nâng cao (Nhiệt) | 104137325102C202 | 08/12/2025 | | | | |
| 436 | Toán nâng cao (Nhiệt) | 104137325102C203 | 08/12/2025 | | | | |
| 437 | Toán nâng cao (Nhiệt) | 104137325102C204 | 08/12/2025 | | | | |
| 438 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 102322025102C301 | 19/12/2025 | | | | |
| 439 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 102322025102C302 | 19/12/2025 | | | | |
| 440 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 102322025102C303 | 19/12/2025 | | | | |
| 441 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 102322025102C304 | 19/12/2025 | | | | |
| 442 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 102322025102C305 | 19/12/2025 | | | | |
| 443 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 102322025102C306 | 19/12/2025 | | | | |
| 444 | Tổng quan công trình giao thông | 109260025102C401 | 04/12/2025 | | | | |
| 445 | Tổng quan công trình giao thông | 109260025102C402 | 04/12/2025 | | | | |
| 446 | Trang bị điện | 105165325102C201 | 24/12/2025 | | | | |
| 447 | Trang bị điện | 105165325102C202 | 24/12/2025 | | | | |
| 448 | Trang bị điện | 105165325102C203 | 24/12/2025 | | | | |
| 449 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C108 | 11/01/2026 | | | | |
| 450 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C109 | 11/01/2026 | | | | |
| 451 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C110 | 11/01/2026 | | | | |
| 452 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C111 | 11/01/2026 | | | | |
| 453 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C112 | 11/01/2026 | | | | |
| 454 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C113 | 11/01/2026 | | | | |
| 455 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C114 | 11/01/2026 | | | | |
| 456 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C115 | 11/01/2026 | | | | |
| 457 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C116 | 11/01/2026 | | | | |
| 458 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C117 | 11/01/2026 | | | | |
| 459 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C118 | 11/01/2026 | | | | |
| 460 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C119 | 11/01/2026 | | | | |
| 461 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C120 | 11/01/2026 | | | | |
| 462 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C121 | 11/01/2026 | | | | |
| 463 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C122 | 13/12/2025 | | | | |
| 464 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C123 | 13/12/2025 | | | | |
| 465 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C124 | 13/12/2025 | | | | |
| 466 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C125 | 13/12/2025 | | | | |
| 467 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C126 | 13/12/2025 | | | | |
| 468 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C127 | 13/12/2025 | | | | |
| 469 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C128 | 13/12/2025 | | | | |
| 470 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C129 | 13/12/2025 | | | | |
| 471 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C130 | 13/12/2025 | | | | |
| 472 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C131 | 13/12/2025 | | | | |
| 473 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C132 | 13/12/2025 | | | | |
| 474 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C201 | 11/01/2026 | | | | |
| 475 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C202 | 11/01/2026 | | | | |
| 476 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C203 | 11/01/2026 | | | | |
| 477 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C204 | 11/01/2026 | | | | |
| 478 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C205 | 11/01/2026 | | | | |
| 479 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C206 | 11/01/2026 | | | | |
| 480 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C207 | 11/01/2026 | | | | |
| 481 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C208 | 11/01/2026 | | | | |
| 482 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C209 | 11/01/2026 | | | | |
| 483 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C210 | 11/01/2026 | | | | |
| 484 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C211 | 11/01/2026 | | | | |
| 485 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C212 | 11/01/2026 | | | | |
| 486 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C213 | 11/01/2026 | | | | |
| 487 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C214 | 11/01/2026 | | | | |
| 488 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C215 | 13/12/2025 | | | | |
| 489 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C216 | 13/12/2025 | | | | |
| 490 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C217 | 13/12/2025 | | | | |
| 491 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C218 | 13/12/2025 | | | | |
| 492 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C219 | 13/12/2025 | | | | |
| 493 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C220 | 13/12/2025 | | | | |
| 494 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C221 | 13/12/2025 | | | | |
| 495 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C222 | 13/12/2025 | | | | |
| 496 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C223 | 13/12/2025 | | | | |
| 497 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C224 | 13/12/2025 | | | | |
| 498 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C225 | 13/12/2025 | | | | |
| 499 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C301 | 11/01/2026 | | | | |
| 500 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C302 | 11/01/2026 | | | | |
| 501 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C303 | 11/01/2026 | | | | |
| 502 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C304 | 11/01/2026 | | | | |
| 503 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C305 | 11/01/2026 | | | | |
| 504 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C306 | 11/01/2026 | | | | |
| 505 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C307 | 11/01/2026 | | | | |
| 506 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C308 | 11/01/2026 | | | | |
| 507 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C309 | 11/01/2026 | | | | |
| 508 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C310 | 11/01/2026 | | | | |
| 509 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C311 | 11/01/2026 | | | | |
| 510 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C312 | 11/01/2026 | | | | |
| 511 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C313 | 11/01/2026 | | | | |
| 512 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C314 | 11/01/2026 | | | | |
| 513 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C315 | 13/12/2025 | | | | |
| 514 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C316 | 13/12/2025 | | | | |
| 515 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C317 | 13/12/2025 | | | | |
| 516 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C318 | 13/12/2025 | | | | |
| 517 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C319 | 13/12/2025 | | | | |
| 518 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C320 | 13/12/2025 | | | | |
| 519 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C321 | 13/12/2025 | | | | |
| 520 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C322 | 13/12/2025 | | | | |
| 521 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C323 | 13/12/2025 | | | | |
| 522 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C324 | 13/12/2025 | | | | |
| 523 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C325 | 13/12/2025 | | | | |
| 524 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C401 | 11/01/2026 | | | | |
| 525 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C402 | 11/01/2026 | | | | |
| 526 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C403 | 11/01/2026 | | | | |
| 527 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C404 | 11/01/2026 | | | | |
| 528 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C405 | 11/01/2026 | | | | |
| 529 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C406 | 11/01/2026 | | | | |
| 530 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C407 | 11/01/2026 | | | | |
| 531 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C408 | 11/01/2026 | | | | |
| 532 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C409 | 11/01/2026 | | | | |
| 533 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C410 | 11/01/2026 | | | | |
| 534 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C411 | 11/01/2026 | | | | |
| 535 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C412 | 11/01/2026 | | | | |
| 536 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C413 | 11/01/2026 | | | | |
| 537 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C414 | 11/01/2026 | | | | |
| 538 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C415 | 13/12/2025 | | | | |
| 539 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C416 | 13/12/2025 | | | | |
| 540 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C417 | 13/12/2025 | | | | |
| 541 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C418 | 13/12/2025 | | | | |
| 542 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C419 | 13/12/2025 | | | | |
| 543 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C420 | 13/12/2025 | | | | |
| 544 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C421 | 13/12/2025 | | | | |
| 545 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C422 | 13/12/2025 | | | | |
| 546 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C423 | 13/12/2025 | | | | |
| 547 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C424 | 13/12/2025 | | | | |
| 548 | Triết học Mác - Lênin | 209015025102C425 | 13/12/2025 | | | | |
| 549 | Truyền động điện (Nhóm 27A) | 105310025102C307 | 15/12/2025 | | | | |
| 550 | Truyền động điện (Nhóm 27B) | 105310025102C308 | 15/12/2025 | | | | |
| 551 | Truyền động điện (Nhóm 28A) | 105310025102C301 | 15/12/2025 | | | | |
| 552 | Truyền động điện (Nhóm 28B) | 105310025102C302 | 15/12/2025 | | | | |
| 553 | Truyền động điện (Nhóm 29A) | 105310025102C310 | 15/12/2025 | | | | |
| 554 | Truyền động điện (Nhóm 29B) | 105310025102C311 | 15/12/2025 | | | | |
| 555 | Truyền động điện (Nhóm 30) | 105310025102C309 | 15/12/2025 | | | | |
| 556 | Truyền động điện (Nhóm 32A) | 105310025102C312 | 15/12/2025 | | | | |
| 557 | Truyền động điện (Nhóm 32B) | 105310025102C313 | 15/12/2025 | | | | |
| 558 | Truyền động điện (Nhóm 33A) | 105310025102C303 | 15/12/2025 | | | | |
| 559 | Truyền động điện (Nhóm 33B) | 105310025102C304 | 15/12/2025 | | | | |
| 560 | Truyền động điện (Nhóm 34A) | 105310025102C305 | 15/12/2025 | | | | |
| 561 | Truyền động điện (Nhóm 34B) | 105310025102C306 | 15/12/2025 | | | | |
| 562 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C101 | 14/12/2025 | | | | |
| 563 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C102 | 14/12/2025 | | | | |
| 564 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C103 | 14/12/2025 | | | | |
| 565 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C104 | 14/12/2025 | | | | |
| 566 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C105 | 14/12/2025 | | | | |
| 567 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C106 | 14/12/2025 | | | | |
| 568 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C107 | 14/12/2025 | | | | |
| 569 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C108 | 14/12/2025 | | | | |
| 570 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C109 | 14/12/2025 | | | | |
| 571 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C110 | 14/12/2025 | | | | |
| 572 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C111 | 14/12/2025 | | | | |
| 573 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C112 | 14/12/2025 | | | | |
| 574 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C113 | 14/12/2025 | | | | |
| 575 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C201 | 14/12/2025 | | | | |
| 576 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C202 | 14/12/2025 | | | | |
| 577 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C203 | 14/12/2025 | | | | |
| 578 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C204 | 14/12/2025 | | | | |
| 579 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C205 | 14/12/2025 | | | | |
| 580 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C206 | 14/12/2025 | | | | |
| 581 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C207 | 14/12/2025 | | | | |
| 582 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C208 | 14/12/2025 | | | | |
| 583 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C209 | 14/12/2025 | | | | |
| 584 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C210 | 14/12/2025 | | | | |
| 585 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C211 | 14/12/2025 | | | | |
| 586 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C212 | 14/12/2025 | | | | |
| 587 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010125102C213 | 14/12/2025 | | | | |
| 588 | ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC | 105376025102C301 | 10/12/2025 | | | | |
| 589 | Vận hành Hệ thống điện | 105154325102C302 | 08/12/2025 | | | | |
| 590 | Vật lý 1 | 305001125102C104 | 24/01/2026 | | | | |
| 591 | Vật lý 1 | 305001125102C105 | 24/01/2026 | | | | |
| 592 | Vật lý 1 | 305001125102C106 | 24/01/2026 | | | | |
| 593 | Vật lý 1 | 305001125102C107 | 24/01/2026 | | | | |
| 594 | Vật lý 1 | 305001125102C108 | 24/01/2026 | | | | |
| 595 | Vật lý 1 | 305001125102C109 | 24/01/2026 | | | | |
| 596 | Vật lý 1 | 305001125102C110 | 24/01/2026 | | | | |
| 597 | Vật lý 1 | 305001125102C111 | 24/01/2026 | | | | |
| 598 | Vật lý 1 | 305001125102C112 | 24/01/2026 | | | | |
| 599 | Vật lý 1 | 305001125102C113 | 24/01/2026 | | | | |
| 600 | Vật lý 1 | 305001125102C114 | 28/12/2025 | | | | |
| 601 | Vật lý 1 | 305001125102C115 | 28/12/2025 | | | | |
| 602 | Vật lý 1 | 305001125102C116 | 28/12/2025 | | | | |
| 603 | Vật lý 1 | 305001125102C117 | 28/12/2025 | | | | |
| 604 | Vật lý 1 | 305001125102C118 | 28/12/2025 | | | | |
| 605 | Vật lý 1 | 305001125102C119 | 28/12/2025 | | | | |
| 606 | Vật lý 1 | 305001125102C120 | 28/12/2025 | | | | |
| 607 | Vật lý 1 | 305001125102C121 | 28/12/2025 | | | | |
| 608 | Vật lý 1 | 305001125102C122 | 28/12/2025 | | | | |
| 609 | Vật lý 1 | 305001125102C123 | 28/12/2025 | | | | |
| 610 | Vật lý 1 | 305001125102C124 | 28/12/2025 | | | | |
| 611 | Vật lý 1 | 305001125102C125 | 28/12/2025 | | | | |
| 612 | Vật lý 1 | 305001125102C201 | 24/01/2026 | | | | |
| 613 | Vật lý 1 | 305001125102C202 | 24/01/2026 | | | | |
| 614 | Vật lý 1 | 305001125102C203 | 24/01/2026 | | | | |
| 615 | Vật lý 1 | 305001125102C204 | 24/01/2026 | | | | |
| 616 | Vật lý 1 | 305001125102C205 | 24/01/2026 | | | | |
| 617 | Vật lý 1 | 305001125102C206 | 24/01/2026 | | | | |
| 618 | Vật lý 1 | 305001125102C207 | 24/01/2026 | | | | |
| 619 | Vật lý 1 | 305001125102C208 | 24/01/2026 | | | | |
| 620 | Vật lý 1 | 305001125102C209 | 24/01/2026 | | | | |
| 621 | Vật lý 1 | 305001125102C210 | 24/01/2026 | | | | |
| 622 | Vật lý 1 | 305001125102C211 | 28/12/2025 | | | | |
| 623 | Vật lý 1 | 305001125102C212 | 28/12/2025 | | | | |
| 624 | Vật lý 1 | 305001125102C213 | 28/12/2025 | | | | |
| 625 | Vật lý 1 | 305001125102C214 | 28/12/2025 | | | | |
| 626 | Vật lý 1 | 305001125102C215 | 28/12/2025 | | | | |
| 627 | Vật lý 1 | 305001125102C216 | 28/12/2025 | | | | |
| 628 | Vật lý 1 | 305001125102C217 | 28/12/2025 | | | | |
| 629 | Vật lý 1 | 305001125102C218 | 28/12/2025 | | | | |
| 630 | Vật lý 1 | 305001125102C219 | 28/12/2025 | | | | |
| 631 | Vật lý 1 | 305001125102C220 | 28/12/2025 | | | | |
| 632 | Vật lý 1 | 305001125102C221 | 28/12/2025 | | | | |
| 633 | Vật lý 1 | 305001125102C222 | 28/12/2025 | | | | |
| 634 | Vật lý 2 | 305064125102C101 | 28/12/2025 | | | | |
| 635 | Vật lý 2 | 305064125102C102 | 28/12/2025 | | | | |
| 636 | Vật lý 2 | 305064125102C103 | 28/12/2025 | | | | |
| 637 | Vật lý 2 | 305064125102C104 | 28/12/2025 | | | | |
| 638 | Vật lý 2 | 305064125102C105 | 28/12/2025 | | | | |
| 639 | Vật lý 2 | 305064125102C106 | 28/12/2025 | | | | |
| 640 | Vật lý 2 | 305064125102C107 | 28/12/2025 | | | | |
| 641 | Vật lý 2 | 305064125102C108 | 28/12/2025 | | | | |
| 642 | Vật lý 2 | 305064125102C109 | 28/12/2025 | | | | |
| 643 | Vật lý 2 | 305064125102C110 | 28/12/2025 | | | | |
| 644 | Vật lý 2 | 305064125102C111 | 28/12/2025 | | | | |
| 645 | Vật lý 2 | 305064125102C112 | 28/12/2025 | | | | |
| 646 | Vật lý 2 | 305064125102C113 | 28/12/2025 | | | | |
| 647 | Vật lý 2 | 305064125102C114 | 28/12/2025 | | | | |
| 648 | Vật lý 2 | 305064125102C115 | 28/12/2025 | | | | |
| 649 | Vật lý 2 | 305064125102C116 | 28/12/2025 | | | | |
| 650 | Vật lý 2 | 305064125102C117 | 28/12/2025 | | | | |
| 651 | Vật lý 2 | 305064125102C118 | 28/12/2025 | | | | |
| 652 | Vật lý 2 | 305064125102C201 | 28/12/2025 | | | | |
| 653 | Vật lý 2 | 305064125102C202 | 28/12/2025 | | | | |
| 654 | Vật lý 2 | 305064125102C203 | 28/12/2025 | | | | |
| 655 | Vật lý 2 | 305064125102C204 | 28/12/2025 | | | | |
| 656 | Vật lý 2 | 305064125102C205 | 28/12/2025 | | | | |
| 657 | Vật lý 2 | 305064125102C206 | 28/12/2025 | | | | |
| 658 | Vật lý 2 | 305064125102C207 | 28/12/2025 | | | | |
| 659 | Vật lý 2 | 305064125102C208 | 28/12/2025 | | | | |
| 660 | Vật lý 2 | 305064125102C209 | 28/12/2025 | | | | |
| 661 | Vật lý 2 | 305064125102C210 | 28/12/2025 | | | | |
| 662 | Vật lý 2 | 305064125102C211 | 28/12/2025 | | | | |
| 663 | Vật lý 2 | 305064125102C212 | 28/12/2025 | | | | |
| 664 | Vật lý 2 | 305064125102C213 | 28/12/2025 | | | | |
| 665 | Vật lý 2 | 305064125102C214 | 28/12/2025 | | | | |
| 666 | Vật lý 2 | 305064125102C215 | 28/12/2025 | | | | |
| 667 | Vật lý 2 | 305064125102C216 | 28/12/2025 | | | | |
| 668 | Vật lý 2 | 305064125102C217 | 28/12/2025 | | | | |
| 669 | Vật lý 2 | 305064125102C218 | 28/12/2025 | | | | |
| 670 | Vi sinh vật môi trường | 117170025102C101 | 17/12/2025 | | | | |
| 671 | Vi sinh vật môi trường | 117170025102C102 | 17/12/2025 | | | | |
| 672 | Vi sinh vật môi trường | 117170025102C103 | 17/12/2025 | | | | |
| 673 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 105368025102C201 | 22/12/2025 | | | | |
| 674 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 105368025102C202 | 22/12/2025 | | | | |
| 675 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 105368025102C203 | 22/12/2025 | | | | |
| 676 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 105368025102C204 | 22/12/2025 | | | | |
| 677 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 105328025102C101 | 10/12/2025 | Lưu Ngọc An | | | |
| 678 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 105328025102C102 | 10/12/2025 | Lưu Ngọc An | | | |
| 679 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 105328025102C103 | 10/12/2025 | Lưu Ngọc An | | | |
| 680 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 105328025102C104 | 10/12/2025 | Lưu Ngọc An | | | |
| 681 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 105328025102C105 | 10/12/2025 | Lưu Ngọc An | | | |
| 682 | Năng lượng tái tạo | 105279325102C104 | 17/12/2025 | Lưu Ngọc An | | | |
| 683 | Năng lượng tái tạo | 105279325102C105 | 17/12/2025 | Lưu Ngọc An | | | |
| 684 | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 121110325101A102 | 23/12/2025 | Phan Bảo An | | | |
| 685 | Kiến trúc nhà công cộng | 121096325102C403 | 20/12/2025 | Trương Phan Thiên An | | | |
| 686 | Kiến trúc nhà ở | 121069025102C101 | 10/12/2025 | Trương Phan Thiên An | | | |
| 687 | Kiến trúc nhà ở | 121069025102C102 | 10/12/2025 | Trương Phan Thiên An | | | |
| 688 | Kiến trúc nhà ở | 121069025102C103 | 10/12/2025 | Trương Phan Thiên An | | | |
| 689 | PBL1: Thiết kế biệt thự | 121061025101A102 | 23/12/2025 | Trương Phan Thiên An | | | |
| 690 | PBL1: Thiết kế biệt thự | 121061025101P103 | 23/12/2025 | Trương Phan Thiên An | | | |
| 691 | Hệ thống nhúng - Lớp CLC | 101143325102C301 | 08/12/2025 | Đoàn Lê Anh | | | |
| 692 | Hệ thống nhúng - Lớp CLC | 101143325102C302 | 08/12/2025 | Đoàn Lê Anh | | | |
| 693 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C109 | 12/12/2025 | Lê Thị Huỳnh Anh | | | |
| 694 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C110 | 12/12/2025 | Lê Thị Huỳnh Anh | | | |
| 695 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C111 | 12/12/2025 | Lê Thị Huỳnh Anh | | | |
| 696 | Lập lịch trình sản xuất | 118295025102C201 | 09/12/2025 | Lê Thị Huỳnh Anh | | | |
| 697 | Lập lịch trình sản xuất | 118295025102C202 | 09/12/2025 | Lê Thị Huỳnh Anh | | | |
| 698 | Nhập môn ngành | 118275025102C402 | 23/12/2025 | Lê Thị Huỳnh Anh | | | |
| 699 | PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 85B) | 118282025101P104 | 24/12/2025 | Lê Thị Huỳnh Anh | | | |
| 700 | PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 86B) | 118290025101A104 | 26/12/2025 | Lê Thị Huỳnh Anh | | | |
| 701 | Quản lý Dự án | 118075325102C104 | 04/12/2025 | Lê Thị Huỳnh Anh | | | |
| 702 | Quản lý Dự án | 118075325102C105 | 04/12/2025 | Lê Thị Huỳnh Anh | | | |
| 703 | Công nghệ lên men (Nhóm 45A) | 107587025102C103 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Lan Anh | | | |
| 704 | Công nghệ lên men (Nhóm 45B) | 107587025102C104 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Lan Anh | | | |
| 705 | Công nghệ lên men (Nhóm 46A) | 107587025102C101 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Lan Anh | | | |
| 706 | Công nghệ lên men (Nhóm 46B) | 107587025102C102 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Lan Anh | | | |
| 707 | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất | 107676025102C103 | 19/12/2025 | Nguyễn Thị Lan Anh | | | |
| 708 | Hóa lý 2 | 107539025102C203 | 09/12/2025 | Phan Thế Anh | | | |
| 709 | Hóa lý 2 | 107539025102C204 | 09/12/2025 | Phan Thế Anh | | | |
| 710 | PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer | 107606025101A101 | 23/12/2025 | Phan Thế Anh | | | |
| 711 | PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P (Nhóm 50B) | 107607025101P102 | 26/12/2025 | Phan Thế Anh | | | |
| 712 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 101109325102C301 | 04/12/2025 | Võ Trần Anh | | | |
| 713 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 101109325102C302 | 04/12/2025 | Võ Trần Anh | | | |
| 714 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 101109325102C303 | 04/12/2025 | Võ Trần Anh | | | |
| 715 | PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học | 101349025101A102 | 24/12/2025 | Võ Trần Anh | | | |
| 716 | Thiết bị gia công áp lực | 101289025102C201 | 15/12/2025 | Võ Trần Anh | | | |
| 717 | Thiết bị gia công áp lực | 101289025102C202 | 15/12/2025 | Võ Trần Anh | | | |
| 718 | Thiết bị gia công áp lực | 101289025102C203 | 15/12/2025 | Võ Trần Anh | | | |
| 719 | Thiết bị gia công áp lực | 101289025102C204 | 15/12/2025 | Võ Trần Anh | | | |
| 720 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C306 | 16/12/2025 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | | |
| 721 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C307 | 16/12/2025 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | | |
| 722 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C308 | 16/12/2025 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | | |
| 723 | Sức bền vật liệu | 103307025102C109 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | | |
| 724 | Sức bền vật liệu | 103307025102C110 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | | |
| 725 | Sức bền vật liệu | 103309025102C207 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | | |
| 726 | Sức bền vật liệu | 103309025102C208 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | | |
| 727 | Sức bền vật liệu | 103327025102C201 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | | |
| 728 | Sức bền vật liệu | 103327025102C202 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | | |
| 729 | Anh văn CN Cơ khí | 101128325102C301 | 06/12/2025 | Tào Quang Bảng | | | |
| 730 | Anh văn CN Cơ khí | 101128325102C302 | 06/12/2025 | Tào Quang Bảng | | | |
| 731 | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 12B) | 102383025101A104 | 23/12/2025 | Đặng Thiên Bình | | | |
| 732 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268025102C301 | 16/12/2025 | Lưu Đức Bình | | | |
| 733 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268025102C302 | 16/12/2025 | Lưu Đức Bình | | | |
| 734 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268025102C303 | 16/12/2025 | Lưu Đức Bình | | | |
| 735 | Dung sai và kỹ thuật đo | 101268025102C304 | 16/12/2025 | Lưu Đức Bình | | | |
| 736 | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 121110325101A101 | 23/12/2025 | Nguyễn Ngọc Bình | | | |
| 737 | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71D) | 121117325101A101 | 19/12/2025 | Nguyễn Ngọc Bình | | | |
| 738 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC | 123252025102C301 | 15/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 739 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC | 123252025102C302 | 15/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 740 | Đồ án Quá trình & thiết bị | 107601025101P101 | 23/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 741 | Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC | 123191025102C201 | 08/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 742 | Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC | 123191025102C203 | 08/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 743 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 122216025102C101 | 03/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 744 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 122216025102C102 | 03/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 745 | Quá trình & Thiết bị truyền chất | 107267325102C304 | 20/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 746 | Quá trình & Thiết bị truyền chất | 107267325102C305 | 20/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 747 | Quá trình & Thiết bị truyền chất | 107267325102C306 | 20/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 748 | Quá trình thủy lực & cơ học | 107265225102C305 | 15/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 749 | Quá trình thủy lực & cơ học | 107265225102C306 | 15/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 750 | Quá trình thủy lực & cơ học | 107265225102C307 | 15/12/2025 | Nguyễn Thanh Bình | | | |
| 751 | Điện tử công nghiệp | 101198325102C401 | 08/12/2025 | Đỗ Thế Cần | | | |
| 752 | Điện tử công nghiệp | 101198325102C402 | 08/12/2025 | Đỗ Thế Cần | | | |
| 753 | Điện tử công nghiệp | 101198325102C403 | 08/12/2025 | Đỗ Thế Cần | | | |
| 754 | Điện tử công nghiệp | 101198325102C404 | 08/12/2025 | Đỗ Thế Cần | | | |
| 755 | Điện tử công nghiệp | 101198325102C405 | 08/12/2025 | Đỗ Thế Cần | | | |
| 756 | Đại số tuyến tính | 319026025102C107 | 18/12/2025 | Nguyễn Ngọc Châu | | | |
| 757 | Đại số tuyến tính | 319026025102C108 | 18/12/2025 | Nguyễn Ngọc Châu | | | |
| 758 | Đại số tuyến tính | 319026025102C109 | 18/12/2025 | Nguyễn Ngọc Châu | | | |
| 759 | Đại số tuyến tính | 319026025102C110 | 18/12/2025 | Nguyễn Ngọc Châu | | | |
| 760 | Định mức kỹ thuật trong xây dựng | 118210325102C301 | 08/12/2025 | Trương Quỳnh Châu | | | |
| 761 | Định mức kỹ thuật trong xây dựng | 118210325102C302 | 08/12/2025 | Trương Quỳnh Châu | | | |
| 762 | Định mức kỹ thuật trong xây dựng | 118210325102C303 | 08/12/2025 | Trương Quỳnh Châu | | | |
| 763 | Kiểm soát chi phí (QS2) | 118242325102C202 | 08/12/2025 | Trương Quỳnh Châu | | | |
| 764 | PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 84A) | 118302025101A103 | 24/12/2025 | Trương Quỳnh Châu | | | |
| 765 | QLDA công trình XDDD & CN | 118244325102C202 | 10/12/2025 | Trương Quỳnh Châu | | | |
| 766 | Quản lý Dự án | 118075325102C101 | 04/12/2025 | Trương Quỳnh Châu | | | |
| 767 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C101 | 04/12/2025 | Thái Bá Chiến | | | |
| 768 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C102 | 04/12/2025 | Thái Bá Chiến | | | |
| 769 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C103 | 04/12/2025 | Thái Bá Chiến | | | |
| 770 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C126 | 16/12/2025 | Thái Bá Chiến | | | |
| 771 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C127 | 16/12/2025 | Thái Bá Chiến | | | |
| 772 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C131 | 16/12/2025 | Thái Bá Chiến | | | |
| 773 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C201 | 04/12/2025 | Thái Bá Chiến | | | |
| 774 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C202 | 04/12/2025 | Thái Bá Chiến | | | |
| 775 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C203 | 04/12/2025 | Thái Bá Chiến | | | |
| 776 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C210 | 04/12/2025 | Thái Bá Chiến | | | |
| 777 | Giải tích 1 | 319011125102C101 | 18/01/2026 | Trần Chín | | | |
| 778 | Giải tích 1 | 319011125102C102 | 18/01/2026 | Trần Chín | | | |
| 779 | Giải tích 1 | 319011125102C103 | 18/01/2026 | Trần Chín | | | |
| 780 | Giải tích 1 | 319011125102C104 | 18/01/2026 | Trần Chín | | | |
| 781 | Xác suất thống kê | 319004125102C101 | 21/12/2025 | Trần Chín | | | |
| 782 | Xác suất thống kê | 319004125102C102 | 21/12/2025 | Trần Chín | | | |
| 783 | Xác suất thống kê | 319004125102C103 | 21/12/2025 | Trần Chín | | | |
| 784 | Giải tích 1 | 319011125102C105 | 18/01/2026 | Nguyễn Thành Chung | | | |
| 785 | Giải tích 1 | 319011125102C106 | 18/01/2026 | Nguyễn Thành Chung | | | |
| 786 | Giải tích 1 | 319011125102C107 | 18/01/2026 | Nguyễn Thành Chung | | | |
| 787 | Giải tích 1 | 319011125102C108 | 18/01/2026 | Nguyễn Thành Chung | | | |
| 788 | Giải tích 1 | 319011125102C109 | 18/01/2026 | Nguyễn Thành Chung | | | |
| 789 | Giải tích 1 | 319011125102C110 | 18/01/2026 | Nguyễn Thành Chung | | | |
| 790 | Giải tích 1 | 319011125102C111 | 18/01/2026 | Nguyễn Thành Chung | | | |
| 791 | Giải tích 1 | 319011125102C112 | 18/01/2026 | Nguyễn Thành Chung | | | |
| 792 | Giải tích 1 | 319011125102C113 | 18/01/2026 | Nguyễn Thành Chung | | | |
| 793 | Giải tích 1 | 319011125102C114 | 18/01/2026 | Nguyễn Thành Chung | | | |
| 794 | Toán nâng cao | 105277325102C201 | 15/12/2025 | Phan Đình Chung | | | |
| 795 | Toán nâng cao | 105277325102C202 | 15/12/2025 | Phan Đình Chung | | | |
| 796 | Toán nâng cao | 105277325102C203 | 15/12/2025 | Phan Đình Chung | | | |
| 797 | Toán nâng cao | 105277325102C204 | 15/12/2025 | Phan Đình Chung | | | |
| 798 | Kinh tế xây dựng (THXD) (Nhóm 77) | 111134325102C201 | 08/12/2025 | Nguyễn Chí Công | | | |
| 799 | Kinh tế xây dựng (THXD) (Nhóm 78) | 111134325102C202 | 08/12/2025 | Nguyễn Chí Công | | | |
| 800 | Anten và truyền sóng | 106336025102C301 | 11/12/2025 | Nguyễn Văn Cường | | | |
| 801 | Anten và truyền sóng | 106336025102C302 | 11/12/2025 | Nguyễn Văn Cường | | | |
| 802 | Anten và truyền sóng | 106336025102C306 | 11/12/2025 | Nguyễn Văn Cường | | | |
| 803 | Xác suất thống kê ứng dụng | 106332025102C301 | 23/12/2025 | Nguyễn Văn Cường | | | |
| 804 | Xác suất thống kê ứng dụng | 106332025102C302 | 23/12/2025 | Nguyễn Văn Cường | | | |
| 805 | Xác suất thống kê ứng dụng | 106332025102C303 | 23/12/2025 | Nguyễn Văn Cường | | | |
| 806 | Nguyên lý máy | 103329025102C101 | 05/12/2025 | Lê Cung | | | |
| 807 | Nguyên lý máy | 103329025102C102 | 05/12/2025 | Lê Cung | | | |
| 808 | Nguyên lý máy | 103329025102C103 | 05/12/2025 | Lê Cung | | | |
| 809 | Nguyên lý máy | 103329025102C104 | 05/12/2025 | Lê Cung | | | |
| 810 | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 10A) | 102383025101A101 | 23/12/2025 | Nguyễn Công Danh | | | |
| 811 | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 10B) | 102383025101A102 | 23/12/2025 | Nguyễn Công Danh | | | |
| 812 | Hệ thống truyền tải điện đi xa - Lớp CLC | 105367025102C401 | 12/12/2025 | Lê Đình Dương | | | |
| 813 | Năng lượng tái tạo | 105279325102C101 | 17/12/2025 | Lê Đình Dương | | | |
| 814 | Vận hành nhà máy điện | 105366025102C401 | 17/12/2025 | Lê Đình Dương | | | |
| 815 | PBL1: Thiết kế biệt thự | 121061025101P102 | 23/12/2025 | Lê Vũ Thiều Dương | | | |
| 816 | Đại số tuyến tính | 319026025102C111 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 817 | Đại số tuyến tính | 319026025102C112 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 818 | Đại số tuyến tính | 319026025102C113 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 819 | Đại số tuyến tính | 319026025102C114 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 820 | Đại số tuyến tính | 319026025102C115 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 821 | Đại số tuyến tính | 319026025102C116 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 822 | Đại số tuyến tính | 319026025102C117 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 823 | Đại số tuyến tính | 319026025102C118 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 824 | Đại số tuyến tính | 319026025102C119 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 825 | Đại số tuyến tính | 319026025102C120 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 826 | Đại số tuyến tính | 319026025102C128 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 827 | Đại số tuyến tính | 319026025102C129 | 18/12/2025 | Nguyễn Đại Dương | | | |
| 828 | Giải tích 1 | 319011125102C206 | 18/01/2026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | | |
| 829 | Giải tích 1 | 319011125102C207 | 18/01/2026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | | |
| 830 | Giải tích 1 | 319011125102C208 | 18/01/2026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | | |
| 831 | Giải tích 1 | 319011125102C209 | 18/01/2026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | | |
| 832 | Giải tích 1 | 319011125102C210 | 18/01/2026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | | |
| 833 | Giải tích 1 | 319011125102C211 | 18/01/2026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | | |
| 834 | Giải tích 1 | 319011125102C212 | 18/01/2026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | | |
| 835 | Giải tích 1 | 319011125102C213 | 18/01/2026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | | |
| 836 | Giải tích 1 | 319011125102C214 | 18/01/2026 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | | |
| 837 | Hệ thống truyền tải điện đi xa - Lớp CLC | 105367025102C402 | 12/12/2025 | Ngô Văn Dưỡng | | | |
| 838 | Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC | 105154325102C402 | 08/12/2025 | Ngô Văn Dưỡng | | | |
| 839 | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 16A) | 102387025101P103 | 27/12/2025 | Ninh Khánh Duy | | | |
| 840 | Xử lý tín hiệu số | 102247025102C101 | 11/12/2025 | Ninh Khánh Duy | | | |
| 841 | Xử lý tín hiệu số | 102247025102C102 | 11/12/2025 | Ninh Khánh Duy | | | |
| 842 | Xử lý tín hiệu số | 102247025102C103 | 11/12/2025 | Ninh Khánh Duy | | | |
| 843 | Xử lý tín hiệu số | 102247025102C104 | 11/12/2025 | Ninh Khánh Duy | | | |
| 844 | Xử lý tín hiệu số | 102247025102C105 | 11/12/2025 | Ninh Khánh Duy | | | |
| 845 | Xử lý tín hiệu số | 102247025102C106 | 11/12/2025 | Ninh Khánh Duy | | | |
| 846 | Xử lý tín hiệu số | 102247025102C107 | 11/12/2025 | Ninh Khánh Duy | | | |
| 847 | Xử lý tín hiệu số | 102247025102C108 | 11/12/2025 | Ninh Khánh Duy | | | |
| 848 | Xử lý tín hiệu số | 102247025102C109 | 11/12/2025 | Ninh Khánh Duy | | | |
| 849 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 103339025102C301 | 22/12/2025 | Dương Việt Dũng | | | |
| 850 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 103339025102C302 | 22/12/2025 | Dương Việt Dũng | | | |
| 851 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 103339025102C303 | 22/12/2025 | Dương Việt Dũng | | | |
| 852 | Xác suất thống kê | 319004125102C104 | 21/12/2025 | Lê Văn Dũng | | | |
| 853 | Xác suất thống kê | 319004125102C105 | 21/12/2025 | Lê Văn Dũng | | | |
| 854 | Xác suất thống kê | 319004125102C106 | 21/12/2025 | Lê Văn Dũng | | | |
| 855 | Xác suất thống kê | 319004125102C107 | 21/12/2025 | Lê Văn Dũng | | | |
| 856 | Xác suất thống kê | 319004125102C108 | 21/12/2025 | Lê Văn Dũng | | | |
| 857 | Xác suất thống kê | 319004125102C109 | 21/12/2025 | Lê Văn Dũng | | | |
| 858 | Xác suất thống kê | 319004125102C110 | 21/12/2025 | Lê Văn Dũng | | | |
| 859 | Xác suất thống kê | 319004125102C111 | 21/12/2025 | Lê Văn Dũng | | | |
| 860 | Xác suất thống kê | 319004125102C112 | 21/12/2025 | Lê Văn Dũng | | | |
| 861 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C201 | 16/12/2025 | Nguyễn Võ Đạo | | | |
| 862 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C202 | 16/12/2025 | Nguyễn Võ Đạo | | | |
| 863 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C203 | 16/12/2025 | Nguyễn Võ Đạo | | | |
| 864 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C204 | 16/12/2025 | Nguyễn Võ Đạo | | | |
| 865 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C205 | 16/12/2025 | Nguyễn Võ Đạo | | | |
| 866 | ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 48) | 107275325102C301 | 06/12/2025 | Bùi Xuân Đông | | | |
| 867 | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 49A) | 107653025101P103 | 19/12/2025 | Bùi Xuân Đông | | | |
| 868 | Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 85) | 118291025102C201 | 04/12/2025 | Hồ Dương Đông | | | |
| 869 | Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86A) | 118291025102C202 | 04/12/2025 | Hồ Dương Đông | | | |
| 870 | Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86B) | 118291025102C203 | 04/12/2025 | Hồ Dương Đông | | | |
| 871 | Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP | 118312025102C202 | 12/12/2025 | Hồ Dương Đông | | | |
| 872 | PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 86A) | 118290025101A102 | 26/12/2025 | Hồ Dương Đông | | | |
| 873 | Quản lý bảo trì CN (Nhóm 85) | 118292025102C203 | 06/12/2025 | Hồ Dương Đông | | | |
| 874 | Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86A) | 118292025102C201 | 06/12/2025 | Hồ Dương Đông | | | |
| 875 | Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86B) | 118292025102C202 | 06/12/2025 | Hồ Dương Đông | | | |
| 876 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C204 | 16/12/2025 | Nguyễn Độ | | | |
| 877 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C308 | 13/01/2026 | Nguyễn Độ | | | |
| 878 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C309 | 13/01/2026 | Nguyễn Độ | | | |
| 879 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C310 | 13/01/2026 | Nguyễn Độ | | | |
| 880 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C311 | 13/01/2026 | Nguyễn Độ | | | |
| 881 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C121 | 13/01/2026 | Nguyễn Độ | | | |
| 882 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C122 | 13/01/2026 | Nguyễn Độ | | | |
| 883 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C204 | 04/12/2025 | Nguyễn Độ | | | |
| 884 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C205 | 04/12/2025 | Nguyễn Độ | | | |
| 885 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C206 | 04/12/2025 | Nguyễn Độ | | | |
| 886 | Cơ học công trình | 110138225102C401 | 08/12/2025 | Đỗ Minh Đức | | | |
| 887 | Cơ học công trình | 110138225102C402 | 08/12/2025 | Đỗ Minh Đức | | | |
| 888 | Lý thuyết đàn hồi | 110005325102C101 | 03/12/2025 | Đỗ Minh Đức | | | |
| 889 | Lý thuyết đàn hồi | 110005325102C102 | 03/12/2025 | Đỗ Minh Đức | | | |
| 890 | Cảm biến & Kỹ thuật đo | 103164025102C301 | 06/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 891 | Cảm biến & Kỹ thuật đo | 103164025102C302 | 06/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 892 | Cảm biến & Kỹ thuật đo | 103164025102C303 | 06/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 893 | Cảm biến & Kỹ thuật đo | 103164025102C304 | 06/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 894 | Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 18) | 103351025102C101 | 15/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 895 | Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 19) | 103351025102C102 | 15/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 896 | Tiếng ồn và dao động động cơ | 103435025102C101 | 22/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 897 | Tiếng ồn và dao động động cơ | 103435025102C102 | 22/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 898 | Tiếng ồn và dao động động cơ | 103435025102C103 | 22/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 899 | Toán chuyên ngành (C4) | 103336025102C301 | 10/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 900 | Toán chuyên ngành (C4) | 103336025102C302 | 10/12/2025 | Lê Minh Đức | | | |
| 901 | Hệ thống công trình | 118250325102C302 | 19/12/2025 | Mai Anh Đức | | | |
| 902 | Hệ thống công trình | 118250325102C303 | 19/12/2025 | Mai Anh Đức | | | |
| 903 | PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 84A) | 118235325101P104 | 24/12/2025 | Mai Anh Đức | | | |
| 904 | Quản lý công trình giao thông | 118299025102C201 | 23/12/2025 | Mai Anh Đức | | | |
| 905 | Quản lý công trình giao thông | 118299025102C202 | 23/12/2025 | Mai Anh Đức | | | |
| 906 | Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04A) | 101204325102C201 | 03/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 907 | Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04B) | 101204325102C202 | 03/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 908 | Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05A) | 101204325102C203 | 03/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 909 | Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05B) | 101204325102C204 | 03/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 910 | Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 06A) | 101204325102C205 | 03/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 911 | Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 06B) | 101204325102C206 | 03/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 912 | Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo (Nhóm 83) | 118300025102C202 | 16/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 913 | Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo (Nhóm 84) | 118300025102C201 | 16/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 914 | Tin học trong quản lý dự án | 118248325102C302 | 16/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 915 | Tin học trong quản lý dự án | 118248325102C303 | 16/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 916 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 101269025102C401 | 19/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 917 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 101269025102C402 | 19/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 918 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 101269025102C403 | 19/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 919 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 101269025102C404 | 19/12/2025 | Phạm Anh Đức | | | |
| 920 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C112 | 12/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 921 | Kỹ thuật phân tích quyết định | 118283025102C301 | 17/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 922 | Kỹ thuật phân tích quyết định | 118283025102C302 | 17/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 923 | Kỹ thuật phân tích quyết định | 118283025102C303 | 17/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 924 | Kỹ thuật phân tích quyết định | 118283025102C304 | 17/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 925 | Marketing căn bản | 118053325102C103 | 24/01/2026 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 926 | Marketing căn bản | 118053325102C104 | 24/01/2026 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 927 | Marketing căn bản | 118053325102C105 | 24/01/2026 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 928 | PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 (Nhóm 85A) | 118322025101P102 | 18/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 929 | Quản lý công nghệ | 118100325102C301 | 08/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 930 | Quản lý công nghệ | 118100325102C302 | 08/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 931 | Quản lý công nghệ | 118100325102C303 | 08/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 932 | Quản lý công nghệ | 118100325102C304 | 08/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 933 | Quản trị học | 118093325102C301 | 09/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 934 | Quản trị học | 118093325102C302 | 09/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 935 | Quản trị học | 118093325102C309 | 09/12/2025 | Trần Thị Hoàng Giang | | | |
| 936 | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 121099325101A102 | 22/12/2025 | Lê Trương Di Hạ | | | |
| 937 | PBL1: Thiết kế biệt thự | 121061025101A103 | 23/12/2025 | Lê Trương Di Hạ | | | |
| 938 | Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71A) | 121098325102C401 | 17/12/2025 | Lê Trương Di Hạ | | | |
| 939 | Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71B) | 121098325102C402 | 17/12/2025 | Lê Trương Di Hạ | | | |
| 940 | Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 72A) | 121098325102C403 | 17/12/2025 | Lê Trương Di Hạ | | | |
| 941 | Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 72B) | 121098325102C404 | 17/12/2025 | Lê Trương Di Hạ | | | |
| 942 | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 121099325101A103 | 22/12/2025 | Trương Nguyễn Song Hạ | | | |
| 943 | PBL1: Thiết kế biệt thự | 121061025101A101 | 23/12/2025 | Trương Nguyễn Song Hạ | | | |
| 944 | Quy hoạch đô thị | 121109325102C201 | 16/12/2025 | Trương Nguyễn Song Hạ | | | |
| 945 | Quy hoạch đô thị | 121109325102C202 | 16/12/2025 | Trương Nguyễn Song Hạ | | | |
| 946 | Quy hoạch đô thị | 121109325102C203 | 16/12/2025 | Trương Nguyễn Song Hạ | | | |
| 947 | Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC | 101126325102C301 | 03/12/2025 | Đinh Đức Hạnh | | | |
| 948 | Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC | 101126325102C302 | 03/12/2025 | Đinh Đức Hạnh | | | |
| 949 | Công nghệ đúc và hàn | 101250025102C301 | 08/12/2025 | Đinh Đức Hạnh | | | |
| 950 | Công nghệ đúc và hàn | 101250025102C302 | 08/12/2025 | Đinh Đức Hạnh | | | |
| 951 | Công nghệ đúc và hàn | 101250025102C303 | 08/12/2025 | Đinh Đức Hạnh | | | |
| 952 | Công nghệ đúc và hàn | 101250025102C304 | 08/12/2025 | Đinh Đức Hạnh | | | |
| 953 | Công nghệ đúc và hàn | 101250025102C305 | 08/12/2025 | Đinh Đức Hạnh | | | |
| 954 | PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học | 101349025101A101 | 24/12/2025 | Đinh Đức Hạnh | | | |
| 955 | Anh văn chuyên ngành | 106365025102C302 | 04/12/2025 | Trần Thị Minh Hạnh | | | |
| 956 | Anh văn chuyên ngành | 106365025102C303 | 04/12/2025 | Trần Thị Minh Hạnh | | | |
| 957 | Mạng thông tin máy tính | 106309025102C201 | 05/12/2025 | Trần Thị Minh Hạnh | | | |
| 958 | Mạng thông tin máy tính | 106309025102C202 | 05/12/2025 | Trần Thị Minh Hạnh | | | |
| 959 | Mạng thông tin máy tính | 106309025102C203 | 05/12/2025 | Trần Thị Minh Hạnh | | | |
| 960 | Xử lý số tín hiệu | 106364025102C301 | 17/12/2025 | Trần Thị Minh Hạnh | | | |
| 961 | Xử lý số tín hiệu | 106364025102C302 | 17/12/2025 | Trần Thị Minh Hạnh | | | |
| 962 | Xử lý số tín hiệu | 106364025102C303 | 17/12/2025 | Trần Thị Minh Hạnh | | | |
| 963 | Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC | 101329025102C301 | 13/12/2025 | Trần Thị Minh Hạnh | | | |
| 964 | Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC | 101329025102C302 | 13/12/2025 | Trần Thị Minh Hạnh | | | |
| 965 | Dụng cụ đo lường và thiết bị TP | 107915025102C101 | 20/12/2025 | Trương Thị Minh Hạnh | | | |
| 966 | Dụng cụ đo lường và thiết bị TP | 107915025102C102 | 20/12/2025 | Trương Thị Minh Hạnh | | | |
| 967 | Dụng cụ đo lường và thiết bị TP | 107915025102C103 | 20/12/2025 | Trương Thị Minh Hạnh | | | |
| 968 | Quản lý logistics (Nhóm 20A) | 103301025102C302 | 03/12/2025 | Vũ Thị Hạnh | | | |
| 969 | Quản lý logistics (Nhóm 20B) | 103301025102C303 | 03/12/2025 | Vũ Thị Hạnh | | | |
| 970 | Quản lý logistics (Nhóm 26) | 103301025102C301 | 03/12/2025 | Vũ Thị Hạnh | | | |
| 971 | Truyền động cơ khí | 103222025102C401 | 04/12/2025 | Vũ Thị Hạnh | | | |
| 972 | Truyền động cơ khí | 103222025102C402 | 04/12/2025 | Vũ Thị Hạnh | | | |
| 973 | PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer | 107702025101A102 | 19/12/2025 | Phan Thị Thúy Hằng | | | |
| 974 | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 103340025101A101 | 27/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 975 | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 103340025101A102 | 27/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 976 | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 103340025101A103 | 27/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 977 | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 103340025101P101 | 27/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 978 | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 103340025101P102 | 27/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 979 | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 103340025101P103 | 27/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 980 | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 103451025101P101 | 19/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 981 | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 103451025101P102 | 19/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 982 | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC | 103451025101P103 | 19/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 983 | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC | 103451025101P104 | 19/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 984 | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC | 103451025101P105 | 19/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 985 | Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 17A) | 103351025102C103 | 15/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 986 | Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 17B) | 103351025102C104 | 15/12/2025 | Thái Thị Ngọc Hằng | | | |
| 987 | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 11A) | 102383025101A107 | 23/12/2025 | Mai Văn Hà | | | |
| 988 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C101 | 14/12/2025 | Ngô Văn Hà | | | |
| 989 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C102 | 14/12/2025 | Ngô Văn Hà | | | |
| 990 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C103 | 14/12/2025 | Ngô Văn Hà | | | |
| 991 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C104 | 14/12/2025 | Ngô Văn Hà | | | |
| 992 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C105 | 14/12/2025 | Ngô Văn Hà | | | |
| 993 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C106 | 14/12/2025 | Ngô Văn Hà | | | |
| 994 | Nền và Móng | 109099025102C102 | 23/12/2025 | Nguyễn Thu Hà | | | |
| 995 | Nền và Móng | 109099025102C105 | 23/12/2025 | Nguyễn Thu Hà | | | |
| 996 | Nền và Móng | 109099025102C108 | 23/12/2025 | Nguyễn Thu Hà | | | |
| 997 | Nền và Móng | 109099025102C109 | 23/12/2025 | Nguyễn Thu Hà | | | |
| 998 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C201 | 16/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 999 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C202 | 16/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1000 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C304 | 13/01/2026 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1001 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C305 | 13/01/2026 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1002 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C306 | 13/01/2026 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1003 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C307 | 13/01/2026 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1004 | Đồ họa kỹ thuật | 122234025102C201 | 10/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1005 | Đồ họa kỹ thuật | 122234025102C202 | 10/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1006 | Đồ họa kỹ thuật | 122234025102C203 | 10/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1007 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C109 | 04/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1008 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C110 | 04/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1009 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C111 | 04/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1010 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C118 | 13/01/2026 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1011 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C119 | 13/01/2026 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1012 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C120 | 13/01/2026 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1013 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C128 | 16/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1014 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C129 | 16/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1015 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C130 | 16/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1016 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C207 | 04/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1017 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C208 | 04/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1018 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C209 | 04/12/2025 | Nguyễn Công Hành | | | |
| 1019 | Vật liệu xây dựng | 109038225102C305 | 12/12/2025 | Nguyễn Minh Hải | | | |
| 1020 | Vật liệu xây dựng | 109038225102C306 | 12/12/2025 | Nguyễn Minh Hải | | | |
| 1021 | Hệ thống sản xuất tự động | 101305025102C301 | 15/12/2025 | Trần Ngọc Hải | | | |
| 1022 | Hệ thống sản xuất tự động | 101305025102C302 | 15/12/2025 | Trần Ngọc Hải | | | |
| 1023 | Hệ thống sản xuất tự động | 101305025102C303 | 15/12/2025 | Trần Ngọc Hải | | | |
| 1024 | An toàn thực phẩm | 107667025102C101 | 17/12/2025 | Hồ Lê Hân | | | |
| 1025 | An toàn thực phẩm | 107667025102C102 | 17/12/2025 | Hồ Lê Hân | | | |
| 1026 | An toàn thực phẩm | 107667025102C103 | 17/12/2025 | Hồ Lê Hân | | | |
| 1027 | PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường | 107588025101P102 | 23/12/2025 | Hồ Lê Hân | | | |
| 1028 | PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông | 111218025101A102 | 24/12/2025 | Nguyễn Ngọc Hậu | | | |
| 1029 | PBL 1: Kiến trúc công trình | 118221025101A101 | 23/12/2025 | Nguyễn Thị Hiền | | | |
| 1030 | PBL 1: Kiến trúc công trình | 118221025101A102 | 23/12/2025 | Nguyễn Thị Hiền | | | |
| 1031 | PBL 1: Kiến trúc công trình | 118221025101A103 | 23/12/2025 | Nguyễn Thị Hiền | | | |
| 1032 | PBL 1: Kiến trúc công trình | 118221025101P101 | 23/12/2025 | Nguyễn Thị Hiền | | | |
| 1033 | PBL 1: Kiến trúc công trình | 118221025101P102 | 23/12/2025 | Nguyễn Thị Hiền | | | |
| 1034 | PBL 1: Kiến trúc công trình | 118221025101P103 | 23/12/2025 | Nguyễn Thị Hiền | | | |
| 1035 | Kỹ thuật nâng chuyển | 101304025102C301 | 13/12/2025 | Bùi Minh Hiển | | | |
| 1036 | Kỹ thuật nâng chuyển | 101304025102C302 | 13/12/2025 | Bùi Minh Hiển | | | |
| 1037 | Kỹ thuật nâng chuyển | 101304025102C303 | 13/12/2025 | Bùi Minh Hiển | | | |
| 1038 | Kỹ thuật nâng chuyển | 101304025102C304 | 13/12/2025 | Bùi Minh Hiển | | | |
| 1039 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 101302025102C301 | 17/12/2025 | Bùi Minh Hiển | | | |
| 1040 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 101302025102C302 | 17/12/2025 | Bùi Minh Hiển | | | |
| 1041 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 101302025102C303 | 17/12/2025 | Bùi Minh Hiển | | | |
| 1042 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 101302025102C304 | 17/12/2025 | Bùi Minh Hiển | | | |
| 1043 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 101302025102C305 | 17/12/2025 | Bùi Minh Hiển | | | |
| 1044 | Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 67A) | 110305025102C301 | 05/12/2025 | Bùi Quang Hiếu | | | |
| 1045 | Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 67B) | 110305025102C302 | 05/12/2025 | Bùi Quang Hiếu | | | |
| 1046 | Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 68A) | 110305025102C303 | 05/12/2025 | Bùi Quang Hiếu | | | |
| 1047 | Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 68B) | 110305025102C304 | 05/12/2025 | Bùi Quang Hiếu | | | |
| 1048 | Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 69A) | 110305025102C305 | 05/12/2025 | Bùi Quang Hiếu | | | |
| 1049 | Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 69B) | 110305025102C306 | 05/12/2025 | Bùi Quang Hiếu | | | |
| 1050 | Cơ sở Thiết kế nhà máy | 107004325102C301 | 08/12/2025 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | | |
| 1051 | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 49B) | 107653025101P104 | 19/12/2025 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | | |
| 1052 | Đại cương kỹ thuật máy tính | 106292025102C401 | 24/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1053 | Đại cương kỹ thuật máy tính | 106292025102C402 | 24/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1054 | Đại cương kỹ thuật máy tính | 106292025102C403 | 24/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1055 | Toán chuyên ngành | 106117025102C301 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1056 | Toán chuyên ngành | 106117025102C302 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1057 | Toán chuyên ngành | 106117025102C303 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1058 | Toán chuyên ngành | 106117025102C304 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1059 | Toán chuyên ngành | 106117025102C305 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1060 | Toán chuyên ngành | 106117025102C306 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1061 | Toán chuyên ngành | 106117025102C307 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1062 | Toán chuyên ngành | 106117025102C308 | 09/12/2025 | Nguyễn Văn Hiếu | | | |
| 1063 | Kiến trúc | 121060025102C201 | 08/12/2025 | Trần Đình Hiếu | | | |
| 1064 | Kiến trúc | 121060025102C203 | 08/12/2025 | Trần Đình Hiếu | | | |
| 1065 | Kiến trúc nhập môn | 121117025102C103 | 09/12/2025 | Trần Đình Hiếu | | | |
| 1066 | Kiến trúc nhập môn | 121117025102C104 | 09/12/2025 | Trần Đình Hiếu | | | |
| 1067 | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 121110325101A103 | 23/12/2025 | Trần Đình Hiếu | | | |
| 1068 | PBL 6: Kiến trúc công nghiệp | 121111325101A102 | 24/12/2025 | Trần Đình Hiếu | | | |
| 1069 | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72B) | 121117325101P102 | 19/12/2025 | Trần Đình Hiếu | | | |
| 1070 | PBL 6: Kiến trúc công nghiệp | 121111325101A103 | 24/12/2025 | Đoàn Trần Hiệp | | | |
| 1071 | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71C) | 121117325101A104 | 19/12/2025 | Đoàn Trần Hiệp | | | |
| 1072 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C110 | 14/12/2025 | Nguyễn Văn Hoàn | | | |
| 1073 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C111 | 14/12/2025 | Nguyễn Văn Hoàn | | | |
| 1074 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C112 | 14/12/2025 | Nguyễn Văn Hoàn | | | |
| 1075 | PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 99B) | 102392025101A104 | 22/12/2025 | Võ Đức Hoàng | | | |
| 1076 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 101202325102C401 | 15/12/2025 | Lưu Đức Hòa | | | |
| 1077 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 101202325102C402 | 15/12/2025 | Lưu Đức Hòa | | | |
| 1078 | Mạch điện 1 - Lớp CLC | 123192025102C201 | 11/12/2025 | Nguyễn Lê Hòa | | | |
| 1079 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 102297025102C409 | 15/12/2025 | Huỳnh Hữu Hưng | | | |
| 1080 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 102297025102C410 | 15/12/2025 | Huỳnh Hữu Hưng | | | |
| 1081 | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 99A) | 102387025101P102 | 27/12/2025 | Huỳnh Hữu Hưng | | | |
| 1082 | Đại số tuyến tính | 319026025102C121 | 15/01/2026 | Nguyễn Thanh Hưng | | | |
| 1083 | Đại số tuyến tính | 319026025102C122 | 15/01/2026 | Nguyễn Thanh Hưng | | | |
| 1084 | Đại số tuyến tính | 319026025102C123 | 15/01/2026 | Nguyễn Thanh Hưng | | | |
| 1085 | Đại số tuyến tính | 319026025102C124 | 15/01/2026 | Nguyễn Thanh Hưng | | | |
| 1086 | Đại số tuyến tính | 319026025102C125 | 15/01/2026 | Nguyễn Thanh Hưng | | | |
| 1087 | Đại số tuyến tính | 319026025102C126 | 15/01/2026 | Nguyễn Thanh Hưng | | | |
| 1088 | Đại số tuyến tính | 319026025102C127 | 15/01/2026 | Nguyễn Thanh Hưng | | | |
| 1089 | Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC | 123215025102C301 | 06/12/2025 | Lê Quốc Huy | | | |
| 1090 | Hóa đại cương | 107343125102C401 | 23/12/2025 | Trịnh Lê Huyên | | | |
| 1091 | Hóa đại cương | 107343125103C305 | 22/01/2026 | Trịnh Lê Huyên | | | |
| 1092 | Hóa đại cương | 107367025103C105 | 22/01/2026 | Trịnh Lê Huyên | | | |
| 1093 | Hóa đại cương | 107367025103C106 | 22/01/2026 | Trịnh Lê Huyên | | | |
| 1094 | Hóa đại cương | 107367025103C206 | 22/01/2026 | Trịnh Lê Huyên | | | |
| 1095 | Hóa đại cương | 107367025103C215 | 22/01/2026 | Trịnh Lê Huyên | | | |
| 1096 | Bảo vệ hệ thống điện phức tạp - Lớp CLC | 105359025102C401 | 02/12/2025 | Lê Kim Hùng | | | |
| 1097 | Hóa đại cương | 107343125102C403 | 23/12/2025 | Dương Thế Hy | | | |
| 1098 | Hóa đại cương | 107367025102C401 | 23/12/2025 | Dương Thế Hy | | | |
| 1099 | Hóa đại cương | 107367025102C402 | 23/12/2025 | Dương Thế Hy | | | |
| 1100 | Hóa đại cương | 107367025103C107 | 22/01/2026 | Dương Thế Hy | | | |
| 1101 | Hóa đại cương | 107367025103C115 | 22/01/2026 | Dương Thế Hy | | | |
| 1102 | Hóa đại cương | 107367025103C203 | 22/01/2026 | Dương Thế Hy | | | |
| 1103 | Hóa đại cương | 107367025103C204 | 22/01/2026 | Dương Thế Hy | | | |
| 1104 | Hóa đại cương | 107367025103C208 | 22/01/2026 | Dương Thế Hy | | | |
| 1105 | Hóa đại cương | 107367025103C212 | 22/01/2026 | Dương Thế Hy | | | |
| 1106 | PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer | 107702025101A101 | 19/12/2025 | Dương Thế Hy | | | |
| 1107 | Toán chuyên ngành | 122253025102C301 | 09/12/2025 | Bùi Tuấn Khang | | | |
| 1108 | Toán chuyên ngành | 122253025102C302 | 09/12/2025 | Bùi Tuấn Khang | | | |
| 1109 | Toán chuyên ngành | 122253025102C303 | 09/12/2025 | Bùi Tuấn Khang | | | |
| 1110 | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 15A) | 102383025101A109 | 23/12/2025 | Nguyễn Tấn Khôi | | | |
| 1111 | Vật lý 2 - Lớp CLC | 123188025102C201 | 15/12/2025 | Đoàn Quốc Khoa | | | |
| 1112 | Vật lý 2 - Lớp CLC | 123188025102C202 | 15/12/2025 | Đoàn Quốc Khoa | | | |
| 1113 | Vật lý 2 - Lớp CLC | 123188025102C203 | 15/12/2025 | Đoàn Quốc Khoa | | | |
| 1114 | Cấu kiện điện tử | 106329325102C206 | 05/12/2025 | Phan Trần Đăng Khoa | | | |
| 1115 | Cấu kiện điện tử | 106329325102C207 | 05/12/2025 | Phan Trần Đăng Khoa | | | |
| 1116 | Cấu kiện điện tử | 106329325102C208 | 05/12/2025 | Phan Trần Đăng Khoa | | | |
| 1117 | Cấu kiện điện tử | 106329325102C209 | 05/12/2025 | Phan Trần Đăng Khoa | | | |
| 1118 | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 106337025101P103 | 24/12/2025 | Phan Trần Đăng Khoa | | | |
| 1119 | Vật liệu kỹ thuật | 101111325102C101 | 19/12/2025 | Nguyễn Bá Kiên | | | |
| 1120 | Vật liệu kỹ thuật | 101111325102C102 | 19/12/2025 | Nguyễn Bá Kiên | | | |
| 1121 | Vật liệu kỹ thuật | 101111325102C103 | 19/12/2025 | Nguyễn Bá Kiên | | | |
| 1122 | Vật liệu kỹ thuật | 101111325102C104 | 19/12/2025 | Nguyễn Bá Kiên | | | |
| 1123 | Vật liệu kỹ thuật | 101111325102C105 | 19/12/2025 | Nguyễn Bá Kiên | | | |
| 1124 | Vật liệu kỹ thuật | 101111325102C106 | 19/12/2025 | Nguyễn Bá Kiên | | | |
| 1125 | Xử lý vật liệu kỹ thuật | 101251025102C201 | 19/12/2025 | Nguyễn Bá Kiên | | | |
| 1126 | Xử lý vật liệu kỹ thuật | 101251025102C202 | 19/12/2025 | Nguyễn Bá Kiên | | | |
| 1127 | Xử lý vật liệu kỹ thuật | 101251025102C203 | 19/12/2025 | Nguyễn Bá Kiên | | | |
| 1128 | Xử lý vật liệu kỹ thuật | 101251025102C204 | 19/12/2025 | Nguyễn Bá Kiên | | | |
| 1129 | Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC | 105357025102C403 | 04/12/2025 | Phạm Văn Kiên | | | |
| 1130 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 105022325102C301 | 04/12/2025 | Phạm Văn Kiên | | | |
| 1131 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 105022325102C302 | 04/12/2025 | Phạm Văn Kiên | | | |
| 1132 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 105022325102C303 | 04/12/2025 | Phạm Văn Kiên | | | |
| 1133 | Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC | 105357025102C401 | 04/12/2025 | Lê Hồng Lâm | | | |
| 1134 | Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC | 105357025102C402 | 04/12/2025 | Lê Hồng Lâm | | | |
| 1135 | Thị trường điện | 105330025102C101 | 24/12/2025 | Lê Hồng Lâm | | | |
| 1136 | Thị trường điện | 105330025102C102 | 24/12/2025 | Lê Hồng Lâm | | | |
| 1137 | Thị trường điện | 105330025102C103 | 24/12/2025 | Lê Hồng Lâm | | | |
| 1138 | Thị trường điện | 105330025102C104 | 24/12/2025 | Lê Hồng Lâm | | | |
| 1139 | Thị trường điện | 105330025102C105 | 24/12/2025 | Lê Hồng Lâm | | | |
| 1140 | Vận hành nhà máy điện | 105366025102C402 | 17/12/2025 | Lê Hồng Lâm | | | |
| 1141 | Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC | 105366025102C101 | 17/12/2025 | Lê Hồng Lâm | | | |
| 1142 | Hệ thống động lực ô tô | 103349025102C103 | 11/12/2025 | Lưu Đức Lịch | | | |
| 1143 | Hóa hữu cơ | 107358325102C202 | 05/12/2025 | Đoàn Thị Thu Loan | | | |
| 1144 | Hóa hữu cơ | 107358325102C204 | 05/12/2025 | Đoàn Thị Thu Loan | | | |
| 1145 | PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer | 107606025101A102 | 23/12/2025 | Đoàn Thị Thu Loan | | | |
| 1146 | Cơ học ứng dụng | 108049125102C401 | 11/12/2025 | Nguyễn Thị Kim Loan | | | |
| 1147 | Cơ học ứng dụng | 108049125102C402 | 11/12/2025 | Nguyễn Thị Kim Loan | | | |
| 1148 | Sức bền vật liệu | 103307025102C111 | 09/12/2025 | Nguyễn Thị Kim Loan | | | |
| 1149 | Sức bền vật liệu | 103307025102C112 | 09/12/2025 | Nguyễn Thị Kim Loan | | | |
| 1150 | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất | 107676025102C102 | 19/12/2025 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | | |
| 1151 | PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công | 111219025101A101 | 26/12/2025 | Đoàn Viết Long | | | |
| 1152 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C206 | 16/12/2025 | Phan Thành Long | | | |
| 1153 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C207 | 16/12/2025 | Phan Thành Long | | | |
| 1154 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C208 | 16/12/2025 | Phan Thành Long | | | |
| 1155 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C211 | 16/12/2025 | Phan Thành Long | | | |
| 1156 | Toán chuyên ngành (C4) | 103336025102C304 | 10/12/2025 | Phan Thành Long | | | |
| 1157 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C309 | 16/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1158 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C310 | 16/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1159 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C311 | 16/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1160 | Nguyên lý máy | 103329025102C105 | 05/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1161 | Nguyên lý máy | 103329025102C106 | 05/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1162 | Sức bền vật liệu | 103220025102C201 | 09/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1163 | Sức bền vật liệu | 103220025102C202 | 09/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1164 | Sức bền vật liệu | 103309025102C201 | 09/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1165 | Sức bền vật liệu | 103309025102C202 | 09/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1166 | Sức bền vật liệu | 103309025102C203 | 09/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1167 | Sức bền vật liệu | 103309025102C204 | 09/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1168 | Sức bền vật liệu | 103309025102C205 | 09/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1169 | Sức bền vật liệu | 103309025102C206 | 09/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1170 | Sức bền vật liệu | 103327025102C203 | 09/12/2025 | Trịnh Xuân Long | | | |
| 1171 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C203 | 16/12/2025 | Lê Văn Lược | | | |
| 1172 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C301 | 13/01/2026 | Lê Văn Lược | | | |
| 1173 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C302 | 13/01/2026 | Lê Văn Lược | | | |
| 1174 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C303 | 13/01/2026 | Lê Văn Lược | | | |
| 1175 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C123 | 13/01/2026 | Lê Văn Lược | | | |
| 1176 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C124 | 13/01/2026 | Lê Văn Lược | | | |
| 1177 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C125 | 13/01/2026 | Lê Văn Lược | | | |
| 1178 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C212 | 13/01/2026 | Lê Văn Lược | | | |
| 1179 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C213 | 13/01/2026 | Lê Văn Lược | | | |
| 1180 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C214 | 13/01/2026 | Lê Văn Lược | | | |
| 1181 | Robot công nghiệp | 122081025102C301 | 03/12/2025 | Nguyễn Đắc Lực | | | |
| 1182 | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 121099325101A101 | 22/12/2025 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | | |
| 1183 | PBL 6: Kiến trúc công nghiệp | 121111325101A104 | 24/12/2025 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | | |
| 1184 | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 15B) | 102383025101A106 | 23/12/2025 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | | |
| 1185 | Quản trị mạng | 102391025102C201 | 11/12/2025 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | | |
| 1186 | Quản trị mạng | 102391025102C202 | 11/12/2025 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | | |
| 1187 | CNSH trong chẩn đoán y học | 107662025102C401 | 06/12/2025 | Tạ Ngọc Ly | | | |
| 1188 | CNSH trong chẩn đoán y học | 107662025102C402 | 06/12/2025 | Tạ Ngọc Ly | | | |
| 1189 | Hóa lý 1 | 107515325102C101 | 08/12/2025 | Tạ Ngọc Ly | | | |
| 1190 | Hóa lý 1 | 107515325102C104 | 08/12/2025 | Tạ Ngọc Ly | | | |
| 1191 | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 48B) | 107653025101P102 | 19/12/2025 | Tạ Ngọc Ly | | | |
| 1192 | Tin học ứng dụng trong CNSH | 107652025102C401 | 16/12/2025 | Tạ Ngọc Ly | | | |
| 1193 | Tin học ứng dụng trong CNSH | 107652025102C402 | 16/12/2025 | Tạ Ngọc Ly | | | |
| 1194 | Anh văn chuyên ngành | 106365025102C301 | 04/12/2025 | Lê Thị Phương Mai | | | |
| 1195 | Anh văn chuyên ngành | 106365025102C306 | 04/12/2025 | Lê Thị Phương Mai | | | |
| 1196 | Thông tin vô tuyến | 106339025102C201 | 08/12/2025 | Lê Thị Phương Mai | | | |
| 1197 | Thông tin vô tuyến | 106339025102C202 | 08/12/2025 | Lê Thị Phương Mai | | | |
| 1198 | Thông tin vô tuyến | 106339025102C203 | 08/12/2025 | Lê Thị Phương Mai | | | |
| 1199 | Thông tin vô tuyến | 106339025102C204 | 08/12/2025 | Lê Thị Phương Mai | | | |
| 1200 | Thông tin vô tuyến | 106339025102C205 | 08/12/2025 | Lê Thị Phương Mai | | | |
| 1201 | Hóa đại cương | 107343125103C302 | 22/01/2026 | Nguyễn Hoàng Minh | | | |
| 1202 | Hóa đại cương | 107367025102C403 | 23/12/2025 | Nguyễn Hoàng Minh | | | |
| 1203 | Hóa đại cương | 107367025102C404 | 23/12/2025 | Nguyễn Hoàng Minh | | | |
| 1204 | Hóa đại cương | 107367025103C108 | 22/01/2026 | Nguyễn Hoàng Minh | | | |
| 1205 | Hóa đại cương | 107367025103C202 | 22/01/2026 | Nguyễn Hoàng Minh | | | |
| 1206 | Hóa đại cương | 107367025103C209 | 22/01/2026 | Nguyễn Hoàng Minh | | | |
| 1207 | Hóa đại cương | 107367025103C210 | 22/01/2026 | Nguyễn Hoàng Minh | | | |
| 1208 | PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 48A) | 107644025101A103 | 26/12/2025 | Nguyễn Hoàng Minh | | | |
| 1209 | Toán chuyên ngành (C4) | 103336025102C303 | 10/12/2025 | Nguyễn Văn Minh | | | |
| 1210 | Xác suất thống kê | 319004125102C113 | 21/12/2025 | Phan Trần Đức Minh | | | |
| 1211 | Xác suất thống kê | 319004125102C114 | 21/12/2025 | Phan Trần Đức Minh | | | |
| 1212 | Xác suất thống kê | 319004125102C115 | 21/12/2025 | Phan Trần Đức Minh | | | |
| 1213 | Xác suất thống kê | 319004125102C116 | 21/12/2025 | Phan Trần Đức Minh | | | |
| 1214 | Xác suất thống kê | 319004125102C117 | 21/12/2025 | Phan Trần Đức Minh | | | |
| 1215 | Xác suất thống kê | 319004125102C118 | 21/12/2025 | Phan Trần Đức Minh | | | |
| 1216 | Xác suất thống kê | 319004125102C119 | 21/12/2025 | Phan Trần Đức Minh | | | |
| 1217 | Xác suất thống kê | 319004125102C120 | 21/12/2025 | Phan Trần Đức Minh | | | |
| 1218 | Giải tích 1 | 319011125102C315 | 21/12/2025 | Phạm Quý Mười | | | |
| 1219 | Giải tích 1 | 319011125102C316 | 21/12/2025 | Phạm Quý Mười | | | |
| 1220 | Giải tích 1 | 319011125102C317 | 21/12/2025 | Phạm Quý Mười | | | |
| 1221 | Giải tích 1 | 319011125102C318 | 21/12/2025 | Phạm Quý Mười | | | |
| 1222 | Giải tích 1 | 319011125102C319 | 21/12/2025 | Phạm Quý Mười | | | |
| 1223 | Giải tích 1 | 319011125102C320 | 21/12/2025 | Phạm Quý Mười | | | |
| 1224 | Giải tích 1 | 319011125102C321 | 21/12/2025 | Phạm Quý Mười | | | |
| 1225 | Giải tích 1 | 319011125102C322 | 21/12/2025 | Phạm Quý Mười | | | |
| 1226 | Giải tích 2 - Lớp CLC | 123083025102C202 | 24/12/2025 | Phạm Quý Mười | | | |
| 1227 | Giải tích 2 - Lớp CLC | 123083025102C203 | 24/12/2025 | Phạm Quý Mười | | | |
| 1228 | Cảm biến sinh học | 107658025102C301 | 10/12/2025 | Đoàn Ngọc Trà My | | | |
| 1229 | Cảm biến sinh học | 107658025102C302 | 10/12/2025 | Đoàn Ngọc Trà My | | | |
| 1230 | Miễn dịch học | 107559025102C301 | 24/12/2025 | Đoàn Ngọc Trà My | | | |
| 1231 | Miễn dịch học | 107559025102C303 | 24/12/2025 | Đoàn Ngọc Trà My | | | |
| 1232 | PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 54A) | 107644025101A104 | 26/12/2025 | Đoàn Ngọc Trà My | | | |
| 1233 | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68A) | 110312025101P103 | 24/12/2025 | Phạm Mỹ | | | |
| 1234 | Hóa hữu cơ | 107358325102C201 | 05/12/2025 | Đoàn Thị Hoài Nam | | | |
| 1235 | Hóa hữu cơ | 107358325102C203 | 05/12/2025 | Đoàn Thị Hoài Nam | | | |
| 1236 | Miễn dịch học | 107559025102C302 | 24/12/2025 | Đoàn Thị Hoài Nam | | | |
| 1237 | PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 54B) | 107644025101A102 | 26/12/2025 | Đoàn Thị Hoài Nam | | | |
| 1238 | PBL 2: Mạch điện tử | 106346025101P102 | 24/12/2025 | Lê Hồng Nam | | | |
| 1239 | Robot công nghiệp | 101286025102C201 | 09/12/2025 | Lê Hoài Nam | | | |
| 1240 | Robot công nghiệp | 101286025102C202 | 09/12/2025 | Lê Hoài Nam | | | |
| 1241 | Robot công nghiệp | 101286025102C203 | 09/12/2025 | Lê Hoài Nam | | | |
| 1242 | Robot công nghiệp | 101286025102C204 | 09/12/2025 | Lê Hoài Nam | | | |
| 1243 | Robot công nghiệp | 122081025102C302 | 03/12/2025 | Lê Hoài Nam | | | |
| 1244 | Hóa đại cương | 107343125102C402 | 23/12/2025 | Phạm Cẩm Nam | | | |
| 1245 | Hóa đại cương | 107343125103C306 | 22/01/2026 | Phạm Cẩm Nam | | | |
| 1246 | Hóa đại cương | 107367025103C104 | 22/01/2026 | Phạm Cẩm Nam | | | |
| 1247 | Hóa đại cương | 107367025103C111 | 22/01/2026 | Phạm Cẩm Nam | | | |
| 1248 | Hóa học đại cương - Lớp CLC | 123189025102C201 | 04/12/2025 | Phạm Cẩm Nam | | | |
| 1249 | Hóa học đại cương - Lớp CLC | 123189025102C202 | 04/12/2025 | Phạm Cẩm Nam | | | |
| 1250 | Hóa học đại cương - Lớp CLC | 123189025102C203 | 04/12/2025 | Phạm Cẩm Nam | | | |
| 1251 | Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 50) | 107002325102C301 | 08/12/2025 | Phạm Cẩm Nam | | | |
| 1252 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C201 | 14/12/2025 | Đỗ Thị Hằng Nga | | | |
| 1253 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C202 | 14/12/2025 | Đỗ Thị Hằng Nga | | | |
| 1254 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C203 | 14/12/2025 | Đỗ Thị Hằng Nga | | | |
| 1255 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C204 | 14/12/2025 | Đỗ Thị Hằng Nga | | | |
| 1256 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C205 | 14/12/2025 | Đỗ Thị Hằng Nga | | | |
| 1257 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C206 | 14/12/2025 | Đỗ Thị Hằng Nga | | | |
| 1258 | Cơ lưu chất (Nhóm 59A) | 111191025102C311 | 23/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1259 | Cơ lưu chất (Nhóm 59B) | 111191025102C312 | 23/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1260 | Cơ lưu chất (Nhóm 68A) | 111191025102C313 | 23/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1261 | Cơ lưu chất (Nhóm 68B) | 111191025102C314 | 23/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1262 | Cơ lưu chất (Nhóm 73) | 111191025102C308 | 23/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1263 | Cơ lưu chất (Nhóm 77A) | 111191025102C316 | 23/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1264 | Cơ lưu chất (Nhóm 77B) | 111191025102C317 | 23/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1265 | Thủy văn (Nhóm 67) | 111126225102C302 | 26/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1266 | Thủy văn (Nhóm 68A) | 111126225102C303 | 26/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1267 | Thủy văn (Nhóm 68B) | 111126225102C304 | 26/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1268 | Thủy văn (Nhóm 77) | 111126225102C301 | 26/12/2025 | Tô Thúy Nga | | | |
| 1269 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 101169325102C401 | 04/12/2025 | Ngô Thanh Nghị | | | |
| 1270 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 101169325102C402 | 04/12/2025 | Ngô Thanh Nghị | | | |
| 1271 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 101169325102C403 | 04/12/2025 | Ngô Thanh Nghị | | | |
| 1272 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 101169325102C404 | 04/12/2025 | Ngô Thanh Nghị | | | |
| 1273 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 101169325102C405 | 04/12/2025 | Ngô Thanh Nghị | | | |
| 1274 | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 121099325101P102 | 22/12/2025 | Nguyễn Hồng Ngọc | | | |
| 1275 | Nền và Móng | 109099025102C101 | 23/12/2025 | Phạm Văn Ngọc | | | |
| 1276 | Nền và Móng | 109099025102C103 | 23/12/2025 | Phạm Văn Ngọc | | | |
| 1277 | Nền và Móng | 109099025102C104 | 23/12/2025 | Phạm Văn Ngọc | | | |
| 1278 | Nền và Móng | 109099025102C106 | 23/12/2025 | Phạm Văn Ngọc | | | |
| 1279 | Nền và Móng | 109099025102C107 | 23/12/2025 | Phạm Văn Ngọc | | | |
| 1280 | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72A) | 121117325101P101 | 19/12/2025 | Lê Phong Nguyên | | | |
| 1281 | PBL1: Thiết kế biệt thự | 121061025101P101 | 23/12/2025 | Lê Phong Nguyên | | | |
| 1282 | Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ | 118303025102C401 | 15/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1283 | Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ | 118303025102C402 | 15/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1284 | Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ | 118303025102C403 | 15/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1285 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C101 | 12/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1286 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C102 | 12/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1287 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C103 | 12/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1288 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C104 | 12/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1289 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C113 | 12/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1290 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C115 | 12/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1291 | PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 86B) | 118282025101P101 | 24/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1292 | Quản trị sản xuất | 118267025102C202 | 15/12/2025 | Nguyễn Hồng Nguyên | | | |
| 1293 | Toán chuyên ngành 1 | 118219325102C201 | 12/12/2025 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | | |
| 1294 | Toán chuyên ngành 1 | 118219325102C202 | 12/12/2025 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | | |
| 1295 | Toán chuyên ngành 1 | 118219325102C203 | 12/12/2025 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | | |
| 1296 | Toán chuyên ngành 1 | 118219325102C204 | 12/12/2025 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | | |
| 1297 | Lịch sử kiến trúc Phương Đông | 121106325102C201 | 10/12/2025 | Phan Ánh Nguyên | | | |
| 1298 | Lịch sử kiến trúc Phương Đông | 121106325102C202 | 10/12/2025 | Phan Ánh Nguyên | | | |
| 1299 | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 121099325101P101 | 22/12/2025 | Phan Ánh Nguyên | | | |
| 1300 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C207 | 14/12/2025 | Từ Ánh Nguyệt | | | |
| 1301 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C208 | 14/12/2025 | Từ Ánh Nguyệt | | | |
| 1302 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C209 | 14/12/2025 | Từ Ánh Nguyệt | | | |
| 1303 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C210 | 14/12/2025 | Từ Ánh Nguyệt | | | |
| 1304 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C211 | 14/12/2025 | Từ Ánh Nguyệt | | | |
| 1305 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C212 | 14/12/2025 | Từ Ánh Nguyệt | | | |
| 1306 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 101253025102C301 | 12/12/2025 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | |
| 1307 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 101253025102C302 | 12/12/2025 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | |
| 1308 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 101253025102C303 | 12/12/2025 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | |
| 1309 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 101253025102C304 | 12/12/2025 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | |
| 1310 | Thiết kế nhà máy cơ khí | 101299025102C301 | 08/12/2025 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | |
| 1311 | Thiết kế nhà máy cơ khí | 101299025102C302 | 08/12/2025 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | |
| 1312 | Thiết kế nhà máy cơ khí | 101299025102C303 | 08/12/2025 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | |
| 1313 | Hóa học thực phẩm | 107583025102C301 | 18/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1314 | Hóa học thực phẩm | 107583025102C302 | 18/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1315 | Hóa học thực phẩm | 107583025102C303 | 18/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1316 | Kỹ thuật sấy & lạnh | 107506025102C101 | 05/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1317 | Kỹ thuật sấy & lạnh | 107506025102C102 | 05/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1318 | Kỹ thuật sấy & lạnh | 107506025102C103 | 05/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1319 | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC | 107676025102C201 | 19/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1320 | Phân tích thực phẩm | 107531025102C301 | 23/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1321 | Phân tích thực phẩm | 107531025102C302 | 23/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1322 | Phân tích thực phẩm | 107531025102C303 | 23/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1323 | Thống kê ứng dụng | 107363025102C102 | 05/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1324 | Thống kê ứng dụng | 107363025102C103 | 05/12/2025 | Đặng Minh Nhật | | | |
| 1325 | Năng lượng tái tạo | 105279325102C102 | 17/12/2025 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | | |
| 1326 | Lập trình Python | 101333025102C201 | 17/12/2025 | Đinh Quỳnh Như | | | |
| 1327 | Lập trình Python | 101333025102C202 | 17/12/2025 | Đinh Quỳnh Như | | | |
| 1328 | Lập trình Python | 101333025102C203 | 17/12/2025 | Đinh Quỳnh Như | | | |
| 1329 | Lập trình Python | 101333025102C204 | 17/12/2025 | Đinh Quỳnh Như | | | |
| 1330 | Kinh tế đại cương | 122027025102C301 | 04/12/2025 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
| 1331 | Kinh tế đại cương | 122027025102C302 | 04/12/2025 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
| 1332 | Kinh tế đại cương | 122027025102C303 | 04/12/2025 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
| 1333 | Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp | 118313025102C201 | 15/12/2025 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
| 1334 | Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp | 118313025102C202 | 15/12/2025 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
| 1335 | Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp | 118313025102C203 | 15/12/2025 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
| 1336 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC | 123214025102C301 | 03/12/2025 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
| 1337 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC | 123214025102C302 | 03/12/2025 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
| 1338 | PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 (Nhóm 85B) | 118322025101P101 | 18/12/2025 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
| 1339 | Quản lý Dự án | 118075325102C103 | 04/12/2025 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
| 1340 | Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC | 123191025102C202 | 08/12/2025 | Huỳnh Công Pháp | | | |
| 1341 | Thủy văn (Nhóm 69A) | 111126225102C306 | 26/12/2025 | Nguyễn Thành Phát | | | |
| 1342 | Thủy văn (Nhóm 69B) | 111126225102C307 | 26/12/2025 | Nguyễn Thành Phát | | | |
| 1343 | Thủy văn (Nhóm 73) | 111126225102C305 | 26/12/2025 | Nguyễn Thành Phát | | | |
| 1344 | ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 50) | 107275325102C302 | 06/12/2025 | Dương Thị Hồng Phấn | | | |
| 1345 | Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 51) | 107002325102C306 | 08/12/2025 | Dương Thị Hồng Phấn | | | |
| 1346 | Kỹ thuật số | 106301025102C304 | 08/12/2025 | Nguyễn Văn Phòng | | | |
| 1347 | Kỹ thuật số | 106301025102C305 | 08/12/2025 | Nguyễn Văn Phòng | | | |
| 1348 | Kỹ thuật số | 106301025102C306 | 08/12/2025 | Nguyễn Văn Phòng | | | |
| 1349 | Kỹ thuật số | 106301025102C307 | 08/12/2025 | Nguyễn Văn Phòng | | | |
| 1350 | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 106337025101A103 | 24/12/2025 | Nguyễn Văn Phòng | | | |
| 1351 | Cơ lưu chất (Nhóm 62A) | 111191025102C301 | 23/12/2025 | Đoàn Thụy Kim Phương | | | |
| 1352 | Cơ lưu chất (Nhóm 62B) | 111191025102C302 | 23/12/2025 | Đoàn Thụy Kim Phương | | | |
| 1353 | Cơ lưu chất (Nhóm 69A) | 111191025102C305 | 23/12/2025 | Đoàn Thụy Kim Phương | | | |
| 1354 | Cơ lưu chất (Nhóm 69B) | 111191025102C306 | 23/12/2025 | Đoàn Thụy Kim Phương | | | |
| 1355 | Cơ lưu chất (Nhóm 70) | 111191025102C307 | 23/12/2025 | Đoàn Thụy Kim Phương | | | |
| 1356 | Cơ lưu chất (Nhóm 75) | 111191025102C315 | 23/12/2025 | Đoàn Thụy Kim Phương | | | |
| 1357 | Cơ lưu chất (Nhóm 78) | 111191025102C310 | 23/12/2025 | Đoàn Thụy Kim Phương | | | |
| 1358 | Bảo vệ hệ thống điện phức tạp - Lớp CLC | 105359025102C402 | 02/12/2025 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | |
| 1359 | Lưới điện thông minh | 105331025102C103 | 19/12/2025 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | |
| 1360 | Lưới điện thông minh | 105331025102C104 | 19/12/2025 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | |
| 1361 | Lưới điện thông minh | 105331025102C105 | 19/12/2025 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | |
| 1362 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 105022325102C304 | 04/12/2025 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | |
| 1363 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 105022325102C305 | 04/12/2025 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | |
| 1364 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 105022325102C306 | 04/12/2025 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | |
| 1365 | Dinh dưỡng thực phẩm | 107479025102C301 | 13/12/2025 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1366 | Dinh dưỡng thực phẩm | 107479025102C302 | 13/12/2025 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1367 | Dinh dưỡng thực phẩm | 107479025102C303 | 13/12/2025 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1368 | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất | 107676025102C101 | 19/12/2025 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1369 | Sinh học đại cương | 107353025102C401 | 06/01/2026 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1370 | Sinh học đại cương | 107353025102C402 | 06/01/2026 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1371 | Sinh học đại cương | 107353025102C403 | 06/01/2026 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1372 | Sinh học đại cương | 107353025102C404 | 06/01/2026 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1373 | Vi sinh đại cương | 107359325102C201 | 19/12/2025 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1374 | Vi sinh đại cương | 107359325102C202 | 19/12/2025 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1375 | Vi sinh đại cương | 107359325102C203 | 19/12/2025 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1376 | Vi sinh đại cương | 107359325102C204 | 19/12/2025 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | |
| 1377 | Vật liệu xây dựng | 109038225102C303 | 12/12/2025 | Đỗ Thị Phượng | | | |
| 1378 | Vật liệu xây dựng | 109038225102C304 | 12/12/2025 | Đỗ Thị Phượng | | | |
| 1379 | Anten và truyền sóng | 106336025102C303 | 11/12/2025 | Võ Duy Phúc | | | |
| 1380 | Anten và truyền sóng | 106336025102C304 | 11/12/2025 | Võ Duy Phúc | | | |
| 1381 | Anten và truyền sóng | 106336025102C305 | 11/12/2025 | Võ Duy Phúc | | | |
| 1382 | Vật liệu xây dựng | 109038225102C301 | 12/12/2025 | Nguyễn Văn Quang | | | |
| 1383 | Vật liệu xây dựng | 109038225102C302 | 12/12/2025 | Nguyễn Văn Quang | | | |
| 1384 | Sức bền vật liệu | 103307025102C101 | 09/12/2025 | Phạm Ngọc Quang | | | |
| 1385 | Sức bền vật liệu | 103307025102C102 | 09/12/2025 | Phạm Ngọc Quang | | | |
| 1386 | Sức bền vật liệu | 103307025102C103 | 09/12/2025 | Phạm Ngọc Quang | | | |
| 1387 | Sức bền vật liệu | 103307025102C104 | 09/12/2025 | Phạm Ngọc Quang | | | |
| 1388 | Sức bền vật liệu | 103307025102C105 | 09/12/2025 | Phạm Ngọc Quang | | | |
| 1389 | Sức bền vật liệu | 103307025102C106 | 09/12/2025 | Phạm Ngọc Quang | | | |
| 1390 | Sức bền vật liệu | 103307025102C107 | 09/12/2025 | Phạm Ngọc Quang | | | |
| 1391 | Sức bền vật liệu | 103307025102C108 | 09/12/2025 | Phạm Ngọc Quang | | | |
| 1392 | Lưới điện thông minh | 105331025102C101 | 19/12/2025 | Dương Minh Quân | | | |
| 1393 | Lưới điện thông minh | 105331025102C102 | 19/12/2025 | Dương Minh Quân | | | |
| 1394 | Mạng điện | 105312025102C301 | 19/12/2025 | Dương Minh Quân | | | |
| 1395 | Mạng điện | 105312025102C302 | 19/12/2025 | Dương Minh Quân | | | |
| 1396 | Mạng điện | 105312025102C303 | 19/12/2025 | Dương Minh Quân | | | |
| 1397 | Mạng điện | 105312025102C304 | 19/12/2025 | Dương Minh Quân | | | |
| 1398 | Mạng điện | 105312025102C305 | 19/12/2025 | Dương Minh Quân | | | |
| 1399 | Mạng điện | 105312025102C306 | 19/12/2025 | Dương Minh Quân | | | |
| 1400 | PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công | 111219025101A102 | 26/12/2025 | Nguyễn Trung Quân | | | |
| 1401 | PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 85A) | 118282025101P103 | 24/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1402 | PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 85B) | 118290025101A101 | 26/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1403 | Quản trị học | 118093325102C305 | 09/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1404 | Quản trị học | 118093325102C306 | 09/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1405 | Quy hoạch tuyến tính | 118304025102C201 | 22/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1406 | Quy hoạch tuyến tính | 118304025102C202 | 22/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1407 | Quy hoạch tuyến tính | 118304025102C203 | 22/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1408 | Thiết kế và phân tích thực nghiệm | 118281025102C301 | 13/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1409 | Thiết kế và phân tích thực nghiệm | 118281025102C302 | 13/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1410 | Thiết kế và phân tích thực nghiệm | 118281025102C303 | 13/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1411 | Thiết kế và phân tích thực nghiệm | 118281025102C304 | 13/12/2025 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | | |
| 1412 | Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 | 107482025102C301 | 15/12/2025 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1413 | Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 | 107482025102C302 | 15/12/2025 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1414 | Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 | 107482025102C303 | 15/12/2025 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1415 | PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường | 107588025101P103 | 23/12/2025 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1416 | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC | 107676025102C203 | 19/12/2025 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1417 | Văn hóa ẩm thực | 107473025102C201 | 17/12/2025 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1418 | Văn hóa ẩm thực | 107473025102C202 | 17/12/2025 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1419 | Văn hóa ẩm thực | 107473025102C203 | 17/12/2025 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1420 | Văn hóa ẩm thực | 107473025102C204 | 17/12/2025 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1421 | Văn hóa ẩm thực | 107473025102C401 | 09/01/2026 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1422 | Văn hóa ẩm thực | 107473025102C402 | 09/01/2026 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1423 | Văn hóa ẩm thực | 107473025102C403 | 09/01/2026 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1424 | Văn hóa ẩm thực | 107473025102C404 | 09/01/2026 | Tạ Thị Tố Quyên | | | |
| 1425 | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69A) | 110312025101P104 | 24/12/2025 | Lê Ngọc Quyết | | | |
| 1426 | ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng | 110279325102C301 | 06/12/2025 | Lê Ngọc Quyết | | | |
| 1427 | ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng | 110279325102C302 | 06/12/2025 | Lê Ngọc Quyết | | | |
| 1428 | Mạch điện 1 - Lớp CLC | 123192025102C202 | 11/12/2025 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | |
| 1429 | Mạch điện 1 - Lớp CLC | 123192025102C203 | 11/12/2025 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | |
| 1430 | Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC | 123215025102C302 | 06/12/2025 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | |
| 1431 | Đại số tuyến tính | 319026025102C130 | 18/12/2025 | Trương Công Quỳnh | | | |
| 1432 | Đại số tuyến tính | 319026025102C131 | 18/12/2025 | Trương Công Quỳnh | | | |
| 1433 | Đại số tuyến tính | 319026025102C132 | 18/12/2025 | Trương Công Quỳnh | | | |
| 1434 | Giải tích 1 | 319011125102C323 | 21/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1435 | Giải tích 1 | 319011125102C324 | 21/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1436 | Giải tích 1 | 319011125102C325 | 21/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1437 | Giải tích 1 | 319011125102C326 | 21/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1438 | Giải tích 1 | 319011125102C327 | 21/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1439 | Giải tích 1 | 319011125102C328 | 21/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1440 | Giải tích 1 | 319011125102C329 | 21/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1441 | Giải tích 1 | 319011125102C330 | 21/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1442 | Giải tích 1 | 319011125102C331 | 21/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1443 | Giải tích 1 | 319011125102C332 | 21/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1444 | Giải tích 2 | 319012125102C101 | 10/12/2025 | Hoàng Nhật Quy | | | |
| 1445 | Chi tiết máy | 101285025102C301 | 23/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1446 | Chi tiết máy | 101285025102C302 | 23/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1447 | Chi tiết máy | 101285025102C303 | 23/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1448 | Chi tiết máy | 101285025102C304 | 23/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1449 | Kỹ thuật đo cơ khí | 101228325102C101 | 05/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1450 | Kỹ thuật đo cơ khí | 101228325102C102 | 05/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1451 | Kỹ thuật đo cơ khí | 101228325102C103 | 05/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1452 | Kỹ thuật đo cơ khí | 101228325102C104 | 05/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1453 | Kỹ thuật đo cơ khí | 101228325102C105 | 05/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1454 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 101249025102C301 | 04/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1455 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 101249025102C302 | 04/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1456 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 101249025102C303 | 04/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1457 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 101249025102C304 | 04/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1458 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 101249025102C305 | 04/12/2025 | Trần Minh Sang | | | |
| 1459 | Quản lý dự án (TC1) | 111074325102C101 | 04/12/2025 | Phan Hồng Sáng | | | |
| 1460 | Quản lý dự án (TC1) | 111074325102C102 | 04/12/2025 | Phan Hồng Sáng | | | |
| 1461 | Giải tích 1 | 319011125102C201 | 18/01/2026 | Nguyễn Ngọc Siêng | | | |
| 1462 | Giải tích 1 | 319011125102C202 | 18/01/2026 | Nguyễn Ngọc Siêng | | | |
| 1463 | Giải tích 1 | 319011125102C203 | 18/01/2026 | Nguyễn Ngọc Siêng | | | |
| 1464 | Giải tích 1 | 319011125102C204 | 18/01/2026 | Nguyễn Ngọc Siêng | | | |
| 1465 | Giải tích 1 | 319011125102C205 | 18/01/2026 | Nguyễn Ngọc Siêng | | | |
| 1466 | Đại số tuyến tính | 319026025102C201 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1467 | Đại số tuyến tính | 319026025102C202 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1468 | Đại số tuyến tính | 319026025102C203 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1469 | Đại số tuyến tính | 319026025102C204 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1470 | Đại số tuyến tính | 319026025102C205 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1471 | Đại số tuyến tính | 319026025102C206 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1472 | Đại số tuyến tính | 319026025102C207 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1473 | Đại số tuyến tính | 319026025102C208 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1474 | Đại số tuyến tính | 319026025102C209 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1475 | Đại số tuyến tính | 319026025102C210 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1476 | Đại số tuyến tính | 319026025102C211 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1477 | Đại số tuyến tính | 319026025102C212 | 18/12/2025 | Trần Nam Sinh | | | |
| 1478 | Kiến trúc | 121060025102C202 | 08/12/2025 | Lê Minh Sơn | | | |
| 1479 | Kiến trúc | 121060025102C204 | 08/12/2025 | Lê Minh Sơn | | | |
| 1480 | Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71A) | 121070325102C103 | 13/12/2025 | Lê Minh Sơn | | | |
| 1481 | Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71B) | 121070325102C104 | 13/12/2025 | Lê Minh Sơn | | | |
| 1482 | Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72A) | 121070325102C101 | 13/12/2025 | Lê Minh Sơn | | | |
| 1483 | Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72B) | 121070325102C102 | 13/12/2025 | Lê Minh Sơn | | | |
| 1484 | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 121099325101P103 | 22/12/2025 | Lê Minh Sơn | | | |
| 1485 | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 121110325101A106 | 23/12/2025 | Lê Minh Sơn | | | |
| 1486 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C301 | 16/12/2025 | Nguyễn Đình Sơn | | | |
| 1487 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C302 | 16/12/2025 | Nguyễn Đình Sơn | | | |
| 1488 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C303 | 16/12/2025 | Nguyễn Đình Sơn | | | |
| 1489 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C304 | 16/12/2025 | Nguyễn Đình Sơn | | | |
| 1490 | Cơ học kỹ thuật | 101212025102C305 | 16/12/2025 | Nguyễn Đình Sơn | | | |
| 1491 | Đồ án Quá trình & thiết bị | 107601025101A101 | 23/12/2025 | Phan Thanh Sơn | | | |
| 1492 | Quá trình & thiết bị truyền nhiệt | 107021325102C401 | 04/12/2025 | Phan Thanh Sơn | | | |
| 1493 | Quá trình & thiết bị truyền nhiệt | 107021325102C402 | 04/12/2025 | Phan Thanh Sơn | | | |
| 1494 | Công nghệ gia công CNC - Lớp CLC | 101123325102C301 | 05/12/2025 | Trần Đình Sơn | | | |
| 1495 | Công nghệ gia công CNC - Lớp CLC | 101123325102C302 | 05/12/2025 | Trần Đình Sơn | | | |
| 1496 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 101241025102C201 | 02/12/2025 | Trần Đình Sơn | | | |
| 1497 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 101241025102C202 | 02/12/2025 | Trần Đình Sơn | | | |
| 1498 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 101241025102C203 | 02/12/2025 | Trần Đình Sơn | | | |
| 1499 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 101241025102C204 | 02/12/2025 | Trần Đình Sơn | | | |
| 1500 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 101241025102C205 | 02/12/2025 | Trần Đình Sơn | | | |
| 1501 | Quản lý Dự án | 118075325102C102 | 04/12/2025 | Trương Ngọc Sơn | | | |
| 1502 | Tin học trong quản lý dự án | 118248325102C301 | 16/12/2025 | Trương Ngọc Sơn | | | |
| 1503 | Xác suất thống kê | 319004125102C201 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Thu Sương | | | |
| 1504 | Xác suất thống kê | 319004125102C202 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Thu Sương | | | |
| 1505 | Xác suất thống kê | 319004125102C203 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Thu Sương | | | |
| 1506 | Xác suất thống kê | 319004125102C204 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Thu Sương | | | |
| 1507 | Xác suất thống kê | 319004125102C205 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Thu Sương | | | |
| 1508 | Giải tích 1 | 319011125102C415 | 21/12/2025 | Trần Văn Sự | | | |
| 1509 | Giải tích 1 | 319011125102C416 | 21/12/2025 | Trần Văn Sự | | | |
| 1510 | Giải tích 1 | 319011125102C417 | 21/12/2025 | Trần Văn Sự | | | |
| 1511 | Giải tích 1 | 319011125102C418 | 21/12/2025 | Trần Văn Sự | | | |
| 1512 | Giải tích 1 | 319011125102C419 | 21/12/2025 | Trần Văn Sự | | | |
| 1513 | Giải tích 1 | 319011125102C420 | 21/12/2025 | Trần Văn Sự | | | |
| 1514 | Giải tích 1 | 319011125102C421 | 21/12/2025 | Trần Văn Sự | | | |
| 1515 | Giải tích 1 | 319011125102C422 | 21/12/2025 | Trần Văn Sự | | | |
| 1516 | Giải tích 1 | 319011125102C423 | 21/12/2025 | Trần Văn Sự | | | |
| 1517 | Giải tích 2 | 319012125102C102 | 10/12/2025 | Trần Văn Sự | | | |
| 1518 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C115 | 13/01/2026 | Nguyễn Đức Sỹ | | | |
| 1519 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C116 | 13/01/2026 | Nguyễn Đức Sỹ | | | |
| 1520 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C117 | 13/01/2026 | Nguyễn Đức Sỹ | | | |
| 1521 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C215 | 13/01/2026 | Nguyễn Đức Sỹ | | | |
| 1522 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C216 | 13/01/2026 | Nguyễn Đức Sỹ | | | |
| 1523 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C217 | 13/01/2026 | Nguyễn Đức Sỹ | | | |
| 1524 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 103323025102C204 | 04/12/2025 | Nguyễn Đức Sỹ | | | |
| 1525 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 103323025102C205 | 04/12/2025 | Nguyễn Đức Sỹ | | | |
| 1526 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 103323025102C206 | 04/12/2025 | Nguyễn Đức Sỹ | | | |
| 1527 | Trắc địa | 109251025102C101 | 16/12/2025 | Phan Đức Tâm | | | |
| 1528 | Trắc địa | 109251025102C103 | 16/12/2025 | Phan Đức Tâm | | | |
| 1529 | Trắc địa | 109251025102C105 | 16/12/2025 | Phan Đức Tâm | | | |
| 1530 | Trắc địa | 109251025102C106 | 16/12/2025 | Phan Đức Tâm | | | |
| 1531 | Trắc địa | 109251025102C108 | 16/12/2025 | Phan Đức Tâm | | | |
| 1532 | Trắc địa | 109251025102C109 | 16/12/2025 | Phan Đức Tâm | | | |
| 1533 | Trắc địa | 109251025102C110 | 16/12/2025 | Phan Đức Tâm | | | |
| 1534 | Năng lượng tái tạo | 105279325102C103 | 17/12/2025 | Nguyễn Văn Tấn | | | |
| 1535 | PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay | 101364025101A101 | 18/12/2025 | Hoàng Văn Thạnh | | | |
| 1536 | PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay | 101364025101A102 | 18/12/2025 | Hoàng Văn Thạnh | | | |
| 1537 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 101301025102C301 | 02/12/2025 | Hoàng Văn Thạnh | | | |
| 1538 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 101301025102C302 | 02/12/2025 | Hoàng Văn Thạnh | | | |
| 1539 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 101301025102C303 | 02/12/2025 | Hoàng Văn Thạnh | | | |
| 1540 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 101301025102C304 | 02/12/2025 | Hoàng Văn Thạnh | | | |
| 1541 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 101301025102C305 | 02/12/2025 | Hoàng Văn Thạnh | | | |
| 1542 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 102297025102C401 | 15/12/2025 | Bùi Thị Thanh Thanh | | | |
| 1543 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 102297025102C402 | 15/12/2025 | Bùi Thị Thanh Thanh | | | |
| 1544 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 102297025102C403 | 15/12/2025 | Bùi Thị Thanh Thanh | | | |
| 1545 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 102297025102C404 | 15/12/2025 | Bùi Thị Thanh Thanh | | | |
| 1546 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 102297025102C405 | 15/12/2025 | Bùi Thị Thanh Thanh | | | |
| 1547 | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 99B) | 102387025101P104 | 27/12/2025 | Bùi Thị Thanh Thanh | | | |
| 1548 | PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 16A) | 102392025101A101 | 22/12/2025 | Bùi Thị Thanh Thanh | | | |
| 1549 | Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa | 107593025102C101 | 26/12/2025 | Mạc Thị Hà Thanh | | | |
| 1550 | Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa | 107593025102C102 | 26/12/2025 | Mạc Thị Hà Thanh | | | |
| 1551 | Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa | 107593025102C103 | 26/12/2025 | Mạc Thị Hà Thanh | | | |
| 1552 | PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường | 107588025101P101 | 23/12/2025 | Mạc Thị Hà Thanh | | | |
| 1553 | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC | 107676025102C202 | 19/12/2025 | Mạc Thị Hà Thanh | | | |
| 1554 | PBL 2: Mạch điện tử | 106346025101P101 | 24/12/2025 | Vũ Vân Thanh | | | |
| 1555 | Giải tích 1 | 319011125102C301 | 18/01/2026 | Nguyễn Hoàng Thành | | | |
| 1556 | Giải tích 1 | 319011125102C302 | 18/01/2026 | Nguyễn Hoàng Thành | | | |
| 1557 | Giải tích 1 | 319011125102C303 | 18/01/2026 | Nguyễn Hoàng Thành | | | |
| 1558 | Giải tích 1 | 319011125102C304 | 18/01/2026 | Nguyễn Hoàng Thành | | | |
| 1559 | Giải tích 1 | 319011125102C305 | 18/01/2026 | Nguyễn Hoàng Thành | | | |
| 1560 | Giải tích 1 | 319011125102C306 | 18/01/2026 | Nguyễn Hoàng Thành | | | |
| 1561 | Giải tích 1 | 319011125102C307 | 18/01/2026 | Nguyễn Hoàng Thành | | | |
| 1562 | Giải tích 1 | 319011125102C308 | 18/01/2026 | Nguyễn Hoàng Thành | | | |
| 1563 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 101278025102C401 | 22/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1564 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 101278025102C402 | 22/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1565 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 101278025102C403 | 22/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1566 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 101278025102C404 | 22/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1567 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 101278025102C405 | 22/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1568 | Kỹ thuật học máy (Nhóm 04A) | 101274025102C201 | 09/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1569 | Kỹ thuật học máy (Nhóm 04B) | 101274025102C202 | 09/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1570 | Kỹ thuật học máy (Nhóm 05) | 101274025102C203 | 09/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1571 | Kỹ thuật học máy (Nhóm 06A) | 101274025102C204 | 09/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1572 | Kỹ thuật học máy (Nhóm 06B) | 101274025102C205 | 09/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1573 | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 101270025101A101 | 24/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1574 | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 101270025101A102 | 24/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1575 | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 101270025101A103 | 24/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1576 | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 101270025101P101 | 24/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1577 | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 101270025101P102 | 24/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1578 | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 101270025101P103 | 24/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1579 | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 05A) | 101331025101A101 | 19/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1580 | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 05B) | 101331025101A102 | 19/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1581 | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 06A) | 101331025101A103 | 19/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1582 | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 06B) | 101331025101A104 | 19/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1583 | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu (Nhóm 04A) | 101331025101P101 | 19/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1584 | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu (Nhóm 04B) | 101331025101P102 | 19/12/2025 | Võ Như Thành | | | |
| 1585 | Lý thuyết đàn hồi | 110005325102C103 | 03/12/2025 | Đinh Thị Như Thảo | | | |
| 1586 | Cơ lưu chất (Nhóm 67A) | 111191025102C303 | 23/12/2025 | Lê Văn Thảo | | | |
| 1587 | Cơ lưu chất (Nhóm 67B) | 111191025102C304 | 23/12/2025 | Lê Văn Thảo | | | |
| 1588 | Cơ lưu chất (Nhóm 76) | 111191025102C309 | 23/12/2025 | Lê Văn Thảo | | | |
| 1589 | PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông | 111218025101A101 | 24/12/2025 | Lê Văn Thảo | | | |
| 1590 | Toán chuyên ngành 1 | 111185025102C101 | 06/12/2025 | Lê Văn Thảo | | | |
| 1591 | Toán chuyên ngành 1 | 111185025102C102 | 06/12/2025 | Lê Văn Thảo | | | |
| 1592 | Hóa đại cương | 107343125103C304 | 22/01/2026 | Hồ Viết Thắng | | | |
| 1593 | Hóa đại cương | 107367025102C406 | 23/12/2025 | Hồ Viết Thắng | | | |
| 1594 | Hóa đại cương | 107367025102C407 | 23/12/2025 | Hồ Viết Thắng | | | |
| 1595 | Hóa đại cương | 107367025103C109 | 22/01/2026 | Hồ Viết Thắng | | | |
| 1596 | Hóa đại cương | 107367025103C110 | 22/01/2026 | Hồ Viết Thắng | | | |
| 1597 | Hóa đại cương | 107367025103C114 | 22/01/2026 | Hồ Viết Thắng | | | |
| 1598 | Hóa đại cương | 107367025103C205 | 22/01/2026 | Hồ Viết Thắng | | | |
| 1599 | Hóa đại cương | 107367025103C207 | 22/01/2026 | Hồ Viết Thắng | | | |
| 1600 | Hóa đại cương | 107367025103C213 | 22/01/2026 | Hồ Viết Thắng | | | |
| 1601 | Kỹ thuật số | 106301025102C301 | 08/12/2025 | Huỳnh Việt Thắng | | | |
| 1602 | Kỹ thuật số | 106301025102C302 | 08/12/2025 | Huỳnh Việt Thắng | | | |
| 1603 | Kỹ thuật số | 106301025102C303 | 08/12/2025 | Huỳnh Việt Thắng | | | |
| 1604 | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 106337025101A104 | 24/12/2025 | Huỳnh Việt Thắng | | | |
| 1605 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 102297025102C406 | 15/12/2025 | Phạm Công Thắng | | | |
| 1606 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 102297025102C407 | 15/12/2025 | Phạm Công Thắng | | | |
| 1607 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 102297025102C408 | 15/12/2025 | Phạm Công Thắng | | | |
| 1608 | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 16B) | 102387025101P101 | 27/12/2025 | Phạm Công Thắng | | | |
| 1609 | PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 99A) | 102392025101A103 | 22/12/2025 | Phạm Công Thắng | | | |
| 1610 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C112 | 04/12/2025 | Dương Thọ | | | |
| 1611 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C113 | 04/12/2025 | Dương Thọ | | | |
| 1612 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C114 | 04/12/2025 | Dương Thọ | | | |
| 1613 | Hình họa 2 | 103227025102C101 | 03/12/2025 | Dương Thọ | | | |
| 1614 | Hình họa 2 | 103227025102C102 | 03/12/2025 | Dương Thọ | | | |
| 1615 | Hình họa 2 | 103227025102C103 | 03/12/2025 | Dương Thọ | | | |
| 1616 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C218 | 13/01/2026 | Dương Thọ | | | |
| 1617 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C219 | 13/01/2026 | Dương Thọ | | | |
| 1618 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C220 | 13/01/2026 | Dương Thọ | | | |
| 1619 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 103323025102C201 | 04/12/2025 | Dương Thọ | | | |
| 1620 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 103323025102C202 | 04/12/2025 | Dương Thọ | | | |
| 1621 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 103323025102C203 | 04/12/2025 | Dương Thọ | | | |
| 1622 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C209 | 16/12/2025 | Nguyễn Tiến Thừa | | | |
| 1623 | Kỹ thuật thủy khí | 103318025102C210 | 16/12/2025 | Nguyễn Tiến Thừa | | | |
| 1624 | Kinh tế vĩ mô | 118268025102C201 | 04/12/2025 | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | |
| 1625 | Kinh tế vĩ mô | 118268025102C202 | 04/12/2025 | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | |
| 1626 | Kinh tế vĩ mô | 118268025102C203 | 04/12/2025 | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | |
| 1627 | Marketing căn bản | 118053325102C106 | 24/01/2026 | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | |
| 1628 | Marketing căn bản | 118053325102C107 | 24/01/2026 | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | |
| 1629 | Nhập môn ngành | 118275025102C403 | 23/12/2025 | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | |
| 1630 | Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 85) | 118098325102C304 | 04/12/2025 | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | |
| 1631 | Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86B) | 118098325102C303 | 04/12/2025 | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | |
| 1632 | Quản trị học | 118093325102C307 | 09/12/2025 | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | |
| 1633 | Quản trị học | 118093325102C308 | 09/12/2025 | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | |
| 1634 | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B) | 110312025101P101 | 24/12/2025 | Đặng Công Thuật | | | |
| 1635 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C108 | 12/12/2025 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | | |
| 1636 | Marketing căn bản | 118053325102C101 | 24/01/2026 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | | |
| 1637 | Marketing căn bản | 118053325102C102 | 24/01/2026 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | | |
| 1638 | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 11B) | 102383025101A108 | 23/12/2025 | Trần Hồ Thủy Tiên | | | |
| 1639 | Địa chất công trình | 109246025102C202 | 15/12/2025 | Bạch Quốc Tiến | | | |
| 1640 | Xử lý số tín hiệu | 106364025102C304 | 17/12/2025 | Hồ Phước Tiến | | | |
| 1641 | Xử lý số tín hiệu | 106364025102C305 | 17/12/2025 | Hồ Phước Tiến | | | |
| 1642 | Xử lý số tín hiệu | 106364025102C306 | 17/12/2025 | Hồ Phước Tiến | | | |
| 1643 | Xử lý số tín hiệu | 106364025102C307 | 17/12/2025 | Hồ Phước Tiến | | | |
| 1644 | Giải tích 1 | 319011125102C424 | 21/12/2025 | Chử Văn Tiệp | | | |
| 1645 | Giải tích 1 | 319011125102C425 | 21/12/2025 | Chử Văn Tiệp | | | |
| 1646 | Giải tích 1 | 319011125102C426 | 21/12/2025 | Chử Văn Tiệp | | | |
| 1647 | Giải tích 1 | 319011125102C427 | 21/12/2025 | Chử Văn Tiệp | | | |
| 1648 | Giải tích 1 | 319011125102C428 | 21/12/2025 | Chử Văn Tiệp | | | |
| 1649 | Giải tích 1 | 319011125102C429 | 21/12/2025 | Chử Văn Tiệp | | | |
| 1650 | Giải tích 1 | 319011125102C430 | 21/12/2025 | Chử Văn Tiệp | | | |
| 1651 | Giải tích 1 | 319011125102C431 | 21/12/2025 | Chử Văn Tiệp | | | |
| 1652 | Giải tích 1 | 319011125102C432 | 21/12/2025 | Chử Văn Tiệp | | | |
| 1653 | Giải tích 2 - Lớp CLC | 123083025102C201 | 24/12/2025 | Chử Văn Tiệp | | | |
| 1654 | Công nghệ CAD/CAM | 101013225102C201 | 20/12/2025 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | |
| 1655 | Công nghệ CAD/CAM | 101013225102C202 | 20/12/2025 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | |
| 1656 | Công nghệ CAD/CAM | 101013225102C203 | 20/12/2025 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | |
| 1657 | Công nghệ CAD/CAM | 101013225102C204 | 20/12/2025 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | |
| 1658 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 101263025102C201 | 22/12/2025 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | |
| 1659 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 101263025102C202 | 22/12/2025 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | |
| 1660 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 101263025102C203 | 22/12/2025 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | |
| 1661 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 101263025102C204 | 22/12/2025 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | |
| 1662 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 101263025102C205 | 22/12/2025 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | |
| 1663 | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A) | 110312025101P105 | 24/12/2025 | Lê Khánh Toàn | | | |
| 1664 | PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng | 110342025101A101 | 19/12/2025 | Lê Khánh Toàn | | | |
| 1665 | Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68A) | 110320025102C103 | 10/12/2025 | Lê Khánh Toàn | | | |
| 1666 | Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68B) | 110320025102C104 | 10/12/2025 | Lê Khánh Toàn | | | |
| 1667 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C105 | 12/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1668 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C106 | 12/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1669 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C107 | 12/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1670 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255025102C114 | 12/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1671 | Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP | 118312025102C201 | 12/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1672 | Nhập môn ngành | 118275025102C401 | 23/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1673 | PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 96A) | 118282025101P102 | 24/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1674 | PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 85A) | 118290025101A103 | 26/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1675 | Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86A) | 118098325102C302 | 04/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1676 | Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 96) | 118098325102C301 | 04/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1677 | Quản trị sản xuất | 118267025102C201 | 15/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1678 | Quản trị sản xuất | 118267025102C203 | 15/12/2025 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
| 1679 | Vật lý 2 | 122237025102C201 | 20/12/2025 | Nguyễn Thị Thu Trang | | | |
| 1680 | Vật lý 2 | 122237025102C202 | 20/12/2025 | Nguyễn Thị Thu Trang | | | |
| 1681 | Vật lý 2 | 122237025102C203 | 20/12/2025 | Nguyễn Thị Thu Trang | | | |
| 1682 | Định giá sản phẩm xây dựng (Nhóm 83) | 118023325102C201 | 04/12/2025 | Phạm Thị Trang | | | |
| 1683 | Định giá sản phẩm xây dựng (Nhóm 84) | 118023325102C202 | 04/12/2025 | Phạm Thị Trang | | | |
| 1684 | PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 83B) | 118235325101P103 | 24/12/2025 | Phạm Thị Trang | | | |
| 1685 | PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 83B) | 118302025101A101 | 24/12/2025 | Phạm Thị Trang | | | |
| 1686 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C205 | 16/12/2025 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1687 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C312 | 13/01/2026 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1688 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C313 | 13/01/2026 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1689 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C314 | 13/01/2026 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1690 | Đồ họa kỹ thuật | 103275025102C315 | 13/01/2026 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1691 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C104 | 04/12/2025 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1692 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C105 | 04/12/2025 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1693 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C106 | 04/12/2025 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1694 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C107 | 04/12/2025 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1695 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 103217025102C108 | 04/12/2025 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1696 | Hình họa 1 | 103218025102C401 | 16/12/2025 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1697 | Hình họa 1 | 103218025102C402 | 16/12/2025 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1698 | Hình họa 1 | 103218025102C403 | 16/12/2025 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1699 | Hình họa 1 | 103218025102C404 | 16/12/2025 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1700 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C211 | 13/01/2026 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1701 | Vẽ kỹ thuật | 103231025102C221 | 13/01/2026 | Tôn Nữ Huyền Trang | | | |
| 1702 | Công nghệ lên men (Nhóm 48A) | 107565025102C202 | 04/12/2025 | Lê Lý Thùy Trâm | | | |
| 1703 | Công nghệ lên men (Nhóm 48B) | 107565025102C203 | 04/12/2025 | Lê Lý Thùy Trâm | | | |
| 1704 | Công nghệ lên men (Nhóm 54) | 107565025102C201 | 04/12/2025 | Lê Lý Thùy Trâm | | | |
| 1705 | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 48A) | 107653025101P101 | 19/12/2025 | Lê Lý Thùy Trâm | | | |
| 1706 | Phát triển sản phẩm CNSH | 107643025102C101 | 11/12/2025 | Lê Lý Thùy Trâm | | | |
| 1707 | Phát triển sản phẩm CNSH | 107643025102C102 | 11/12/2025 | Lê Lý Thùy Trâm | | | |
| 1708 | Phát triển sản phẩm CNSH | 107643025102C103 | 11/12/2025 | Lê Lý Thùy Trâm | | | |
| 1709 | Đại số tuyến tính | 319026025102C213 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1710 | Đại số tuyến tính | 319026025102C214 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1711 | Đại số tuyến tính | 319026025102C215 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1712 | Đại số tuyến tính | 319026025102C216 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1713 | Đại số tuyến tính | 319026025102C217 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1714 | Đại số tuyến tính | 319026025102C218 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1715 | Đại số tuyến tính | 319026025102C219 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1716 | Toán cho kiến trúc | 319027025102C301 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1717 | Toán cho kiến trúc | 319027025102C302 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1718 | Toán cho kiến trúc | 319027025102C303 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1719 | Toán cho kiến trúc | 319027025102C304 | 18/12/2025 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
| 1720 | PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 84B) | 118235325101P102 | 24/12/2025 | Ngô Ngọc Tri | | | |
| 1721 | QLDA công trình XDDD & CN | 118244325102C201 | 10/12/2025 | Ngô Ngọc Tri | | | |
| 1722 | Viết luận tiếng Anh | 123184025102C101 | 11/12/2025 | Nguyễn Thị Tú Trinh | | | |
| 1723 | Viết luận tiếng Anh | 123184025102C102 | 11/12/2025 | Nguyễn Thị Tú Trinh | | | |
| 1724 | Viết luận tiếng Anh | 123184025102C103 | 11/12/2025 | Nguyễn Thị Tú Trinh | | | |
| 1725 | Đồ án Quá trình & thiết bị | 107601025101A102 | 23/12/2025 | Phạm Thị Đoan Trinh | | | |
| 1726 | Quá trình thủy lực & cơ học | 107265225102C301 | 15/12/2025 | Phạm Thị Đoan Trinh | | | |
| 1727 | Quá trình thủy lực & cơ học | 107265225102C302 | 15/12/2025 | Phạm Thị Đoan Trinh | | | |
| 1728 | Quá trình thủy lực & cơ học | 107265225102C303 | 15/12/2025 | Phạm Thị Đoan Trinh | | | |
| 1729 | Quá trình thủy lực & cơ học | 107265225102C304 | 15/12/2025 | Phạm Thị Đoan Trinh | | | |
| 1730 | PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu (Nhóm 52A) | 107556025101A101 | 26/12/2025 | Trương Hữu Trì | | | |
| 1731 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 106360025102C201 | 09/12/2025 | Ngô Minh Trí | | | |
| 1732 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 106360025102C202 | 09/12/2025 | Ngô Minh Trí | | | |
| 1733 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 106360025102C203 | 09/12/2025 | Ngô Minh Trí | | | |
| 1734 | Giao tiếp kinh doanh | 118054325102C401 | 19/12/2025 | Trần Minh Trí | | | |
| 1735 | Giao tiếp kinh doanh | 118054325102C402 | 19/12/2025 | Trần Minh Trí | | | |
| 1736 | Quản trị học | 118093325102C303 | 09/12/2025 | Trần Minh Trí | | | |
| 1737 | Quản trị học | 118093325102C304 | 09/12/2025 | Trần Minh Trí | | | |
| 1738 | Quản trị nhân lực | 118280025102C301 | 11/12/2025 | Trần Minh Trí | | | |
| 1739 | Quản trị nhân lực | 118280025102C302 | 11/12/2025 | Trần Minh Trí | | | |
| 1740 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C107 | 14/12/2025 | Đinh Văn Trọng | | | |
| 1741 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C108 | 14/12/2025 | Đinh Văn Trọng | | | |
| 1742 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017025102C109 | 14/12/2025 | Đinh Văn Trọng | | | |
| 1743 | Giải tích 1 | 319011125102C309 | 18/01/2026 | Lê Hải Trung | | | |
| 1744 | Giải tích 1 | 319011125102C310 | 18/01/2026 | Lê Hải Trung | | | |
| 1745 | Giải tích 1 | 319011125102C311 | 18/01/2026 | Lê Hải Trung | | | |
| 1746 | Giải tích 1 | 319011125102C312 | 18/01/2026 | Lê Hải Trung | | | |
| 1747 | Giải tích 1 | 319011125102C313 | 18/01/2026 | Lê Hải Trung | | | |
| 1748 | Giải tích 1 | 319011125102C314 | 18/01/2026 | Lê Hải Trung | | | |
| 1749 | Giải tích 1 | 319011125102C401 | 18/01/2026 | Lê Hải Trung | | | |
| 1750 | Giải tích 1 | 319011125102C402 | 18/01/2026 | Lê Hải Trung | | | |
| 1751 | Giải tích 1 | 319011125102C403 | 18/01/2026 | Lê Hải Trung | | | |
| 1752 | Giải tích 1 | 319011125102C404 | 18/01/2026 | Lê Hải Trung | | | |
| 1753 | Giải tích 2 | 319012125102C103 | 10/12/2025 | Lê Hải Trung | | | |
| 1754 | Giải tích 2 | 319012125102C104 | 10/12/2025 | Lê Hải Trung | | | |
| 1755 | Đồ án Quá trình & thiết bị | 107601025101P102 | 23/12/2025 | Lê Ngọc Trung | | | |
| 1756 | Hóa lý 1 | 107515325102C102 | 08/12/2025 | Lê Ngọc Trung | | | |
| 1757 | Hóa lý 1 | 107515325102C103 | 08/12/2025 | Lê Ngọc Trung | | | |
| 1758 | Quá trình & Thiết bị truyền chất | 107267325102C301 | 20/12/2025 | Lê Ngọc Trung | | | |
| 1759 | Quá trình & Thiết bị truyền chất | 107267325102C302 | 20/12/2025 | Lê Ngọc Trung | | | |
| 1760 | Quá trình & Thiết bị truyền chất | 107267325102C303 | 20/12/2025 | Lê Ngọc Trung | | | |
| 1761 | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68B) | 110312025101P106 | 24/12/2025 | Mai Chánh Trung | | | |
| 1762 | PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng | 110342025101A102 | 19/12/2025 | Mai Chánh Trung | | | |
| 1763 | Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69) | 110320025102C105 | 10/12/2025 | Mai Chánh Trung | | | |
| 1764 | An toàn lao động | 103002325102C301 | 03/12/2025 | Nguyễn Quang Trung | | | |
| 1765 | An toàn lao động | 103002325102C302 | 03/12/2025 | Nguyễn Quang Trung | | | |
| 1766 | An toàn lao động | 103002325102C303 | 03/12/2025 | Nguyễn Quang Trung | | | |
| 1767 | An toàn lao động | 103002325102C304 | 03/12/2025 | Nguyễn Quang Trung | | | |
| 1768 | Hệ thống công trình | 118250325102C301 | 19/12/2025 | Nguyễn Quang Trung | | | |
| 1769 | Hệ thống động lực ô tô | 103349025102C101 | 11/12/2025 | Nguyễn Quang Trung | | | |
| 1770 | Hệ thống động lực ô tô | 103349025102C102 | 11/12/2025 | Nguyễn Quang Trung | | | |
| 1771 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 103339025102C304 | 22/12/2025 | Nguyễn Quang Trung | | | |
| 1772 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 103339025102C305 | 22/12/2025 | Nguyễn Quang Trung | | | |
| 1773 | PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 83A) | 118235325101P101 | 24/12/2025 | Nguyễn Quang Trung | | | |
| 1774 | Kiến trúc nhà công cộng | 121096325102C401 | 20/12/2025 | Nguyễn Xuân Trung | | | |
| 1775 | Kiến trúc nhà công cộng | 121096325102C402 | 20/12/2025 | Nguyễn Xuân Trung | | | |
| 1776 | Kiến trúc nhập môn | 121117025102C101 | 09/12/2025 | Nguyễn Xuân Trung | | | |
| 1777 | Kiến trúc nhập môn | 121117025102C102 | 09/12/2025 | Nguyễn Xuân Trung | | | |
| 1778 | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 121110325101A105 | 23/12/2025 | Nguyễn Xuân Trung | | | |
| 1779 | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71A) | 121117325101A103 | 19/12/2025 | Nguyễn Xuân Trung | | | |
| 1780 | Thiết kế máy công cụ | 101290025102C201 | 18/12/2025 | Phạm Văn Trung | | | |
| 1781 | Thiết kế máy công cụ | 101290025102C202 | 18/12/2025 | Phạm Văn Trung | | | |
| 1782 | Thiết kế máy công cụ | 101290025102C203 | 18/12/2025 | Phạm Văn Trung | | | |
| 1783 | Thiết kế máy công cụ | 101290025102C204 | 18/12/2025 | Phạm Văn Trung | | | |
| 1784 | ổn định trong Hệ thống điện - Lớp CLC | 105041325102C401 | 06/12/2025 | Hạ Đình Trúc | | | |
| 1785 | ổn định trong Hệ thống điện - Lớp CLC | 105041325102C402 | 06/12/2025 | Hạ Đình Trúc | | | |
| 1786 | Vận hành Hệ thống điện | 105154325102C301 | 08/12/2025 | Hạ Đình Trúc | | | |
| 1787 | Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC | 105154325102C401 | 08/12/2025 | Hạ Đình Trúc | | | |
| 1788 | Kiểm soát chi phí (QS2) | 118242325102C201 | 08/12/2025 | Huỳnh Thị Minh Trúc | | | |
| 1789 | PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 83A) | 118302025101A102 | 24/12/2025 | Huỳnh Thị Minh Trúc | | | |
| 1790 | Mạng thông tin máy tính | 106309025102C204 | 05/12/2025 | Đào Duy Tuấn | | | |
| 1791 | Mạng thông tin máy tính | 106309025102C205 | 05/12/2025 | Đào Duy Tuấn | | | |
| 1792 | Cơ học công trình | 110138225102C403 | 08/12/2025 | Lê Cao Tuấn | | | |
| 1793 | Cơ học công trình | 110138225102C404 | 08/12/2025 | Lê Cao Tuấn | | | |
| 1794 | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 121110325101A104 | 23/12/2025 | Nguyễn Anh Tuấn | | | |
| 1795 | PBL 6: Kiến trúc công nghiệp | 121111325101A101 | 24/12/2025 | Nguyễn Anh Tuấn | | | |
| 1796 | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72C) | 121117325101P103 | 19/12/2025 | Nguyễn Anh Tuấn | | | |
| 1797 | Hóa lý 1 | 107515325102C105 | 08/12/2025 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | | | |
| 1798 | Hóa lý 1 | 107515325102C106 | 08/12/2025 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | | | |
| 1799 | Hóa lý 2 | 107539025102C201 | 09/12/2025 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | | | |
| 1800 | Hóa lý 2 | 107539025102C202 | 09/12/2025 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | | | |
| 1801 | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 106337025101A102 | 24/12/2025 | Nguyễn Văn Tuấn | | | |
| 1802 | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 12A) | 102383025101A103 | 23/12/2025 | Phạm Minh Tuấn | | | |
| 1803 | PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 16B) | 102392025101A102 | 22/12/2025 | Phạm Minh Tuấn | | | |
| 1804 | Anh văn chuyên ngành | 106365025102C304 | 04/12/2025 | Tăng Anh Tuấn | | | |
| 1805 | Anh văn chuyên ngành | 106365025102C305 | 04/12/2025 | Tăng Anh Tuấn | | | |
| 1806 | Anh văn chuyên ngành | 106365025102C307 | 04/12/2025 | Tăng Anh Tuấn | | | |
| 1807 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 106330325102C204 | 26/12/2025 | Tăng Anh Tuấn | | | |
| 1808 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 106330325102C205 | 26/12/2025 | Tăng Anh Tuấn | | | |
| 1809 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 106330325102C206 | 26/12/2025 | Tăng Anh Tuấn | | | |
| 1810 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 106330325102C207 | 26/12/2025 | Tăng Anh Tuấn | | | |
| 1811 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 106330325102C208 | 26/12/2025 | Tăng Anh Tuấn | | | |
| 1812 | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 106337025101P102 | 24/12/2025 | Tăng Anh Tuấn | | | |
| 1813 | Kỹ thuật Lập trình | 106014325102C404 | 09/12/2025 | Văn Phú Tuấn | | | |
| 1814 | Kỹ thuật Lập trình | 106014325102C405 | 09/12/2025 | Văn Phú Tuấn | | | |
| 1815 | Kỹ thuật Lập trình | 106014325102C406 | 09/12/2025 | Văn Phú Tuấn | | | |
| 1816 | Kỹ thuật Lập trình | 106014325102C407 | 09/12/2025 | Văn Phú Tuấn | | | |
| 1817 | Giải tích 1 | 319011125102C405 | 18/01/2026 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1818 | Giải tích 1 | 319011125102C406 | 18/01/2026 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1819 | Giải tích 1 | 319011125102C407 | 18/01/2026 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1820 | Giải tích 1 | 319011125102C408 | 18/01/2026 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1821 | Giải tích 1 | 319011125102C409 | 18/01/2026 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1822 | Giải tích 1 | 319011125102C410 | 18/01/2026 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1823 | Giải tích 1 | 319011125102C411 | 18/01/2026 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1824 | Giải tích 1 | 319011125102C412 | 18/01/2026 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1825 | Giải tích 1 | 319011125102C413 | 18/01/2026 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1826 | Giải tích 1 | 319011125102C414 | 18/01/2026 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1827 | Giải tích 2 | 319012125102C105 | 10/12/2025 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1828 | Giải tích 2 | 319012125102C106 | 10/12/2025 | Lương Quốc Tuyển | | | |
| 1829 | Cấu kiện điện tử | 106329325102C201 | 05/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1830 | Cấu kiện điện tử | 106329325102C202 | 05/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1831 | Cấu kiện điện tử | 106329325102C203 | 05/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1832 | Cấu kiện điện tử | 106329325102C204 | 05/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1833 | Cấu kiện điện tử | 106329325102C205 | 05/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1834 | Kỹ thuật Điện tử | 106106225102C301 | 06/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1835 | Kỹ thuật Điện tử | 106106225102C302 | 06/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1836 | Kỹ thuật Điện tử | 106106225102C303 | 06/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1837 | Lý thuyết mạch điện tử | 106331325102C301 | 15/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1838 | Lý thuyết mạch điện tử | 106331325102C302 | 15/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1839 | Lý thuyết mạch điện tử | 106331325102C303 | 15/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1840 | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 106337025101P101 | 24/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1841 | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 106337025101P104 | 24/12/2025 | Huỳnh Thanh Tùng | | | |
| 1842 | Hóa đại cương | 107343125103C301 | 22/01/2026 | Phạm Ngọc Tùng | | | |
| 1843 | Hóa đại cương | 107367025103C101 | 22/01/2026 | Phạm Ngọc Tùng | | | |
| 1844 | Hóa đại cương | 107367025103C102 | 22/01/2026 | Phạm Ngọc Tùng | | | |
| 1845 | Hóa đại cương | 107367025103C112 | 22/01/2026 | Phạm Ngọc Tùng | | | |
| 1846 | Hóa đại cương | 107367025103C201 | 22/01/2026 | Phạm Ngọc Tùng | | | |
| 1847 | Hóa đại cương | 107367025103C211 | 22/01/2026 | Phạm Ngọc Tùng | | | |
| 1848 | PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P (Nhóm 50A) | 107607025101P101 | 26/12/2025 | Phạm Ngọc Tùng | | | |
| 1849 | Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô | 103286325102C101 | 05/12/2025 | Trần Thanh Hải Tùng | | | |
| 1850 | Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô | 103286325102C102 | 05/12/2025 | Trần Thanh Hải Tùng | | | |
| 1851 | Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô | 103286325102C103 | 05/12/2025 | Trần Thanh Hải Tùng | | | |
| 1852 | Tín hiệu và hệ thống | 106334025102C301 | 15/12/2025 | Bùi Thị Minh Tú | | | |
| 1853 | Tín hiệu và hệ thống | 106334025102C302 | 15/12/2025 | Bùi Thị Minh Tú | | | |
| 1854 | Tín hiệu và hệ thống | 106334025102C303 | 15/12/2025 | Bùi Thị Minh Tú | | | |
| 1855 | Tín hiệu và hệ thống | 106334025102C304 | 15/12/2025 | Bùi Thị Minh Tú | | | |
| 1856 | Tín hiệu và hệ thống | 106334025102C305 | 15/12/2025 | Bùi Thị Minh Tú | | | |
| 1857 | Tín hiệu và hệ thống | 106334025102C306 | 15/12/2025 | Bùi Thị Minh Tú | | | |
| 1858 | Giải tích 1 | 122225025102C101 | 27/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1859 | Giải tích 1 | 122225025102C102 | 27/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1860 | Giải tích 1 | 122225025102C103 | 27/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1861 | Giải tích 3 | 122236025102C201 | 26/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1862 | Giải tích 3 | 122236025102C202 | 26/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1863 | Giải tích 3 | 122236025102C203 | 26/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1864 | Xác suất thống kê | 122010025102C201 | 11/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1865 | Xác suất thống kê | 122010025102C202 | 11/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1866 | Xác suất thống kê | 122010025102C203 | 11/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1867 | Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 07) | 123251025102C302 | 11/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1868 | Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 08) | 123251025102C301 | 11/12/2025 | Nguyễn Chánh Tú | | | |
| 1869 | Xác suất thống kê | 319004125102C206 | 21/12/2025 | Tôn Thất Tú | | | |
| 1870 | Xác suất thống kê | 319004125102C207 | 21/12/2025 | Tôn Thất Tú | | | |
| 1871 | Xác suất thống kê | 319004125102C208 | 21/12/2025 | Tôn Thất Tú | | | |
| 1872 | Xác suất thống kê | 319004125102C209 | 21/12/2025 | Tôn Thất Tú | | | |
| 1873 | Xác suất thống kê | 319004125102C210 | 21/12/2025 | Tôn Thất Tú | | | |
| 1874 | Xác suất thống kê | 319004125102C211 | 21/12/2025 | Tôn Thất Tú | | | |
| 1875 | Xác suất thống kê | 319004125102C212 | 21/12/2025 | Tôn Thất Tú | | | |
| 1876 | Công nghệ tế bào động vật | 107573025102C201 | 08/12/2025 | Ngô Thái Bích Vân | | | |
| 1877 | Công nghệ tế bào động vật | 107573025102C202 | 08/12/2025 | Ngô Thái Bích Vân | | | |
| 1878 | Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48A) | 107557025102C301 | 22/12/2025 | Ngô Thái Bích Vân | | | |
| 1879 | Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48B) | 107557025102C302 | 22/12/2025 | Ngô Thái Bích Vân | | | |
| 1880 | Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 54) | 107557025102C303 | 22/12/2025 | Ngô Thái Bích Vân | | | |
| 1881 | PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 48B) | 107644025101A101 | 26/12/2025 | Ngô Thái Bích Vân | | | |
| 1882 | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 13B) | 102383025101A105 | 23/12/2025 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | | |
| 1883 | Kỹ thuật Lập trình | 106014325102C401 | 09/12/2025 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | | |
| 1884 | Kỹ thuật Lập trình | 106014325102C402 | 09/12/2025 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | | |
| 1885 | Kỹ thuật Lập trình | 106014325102C403 | 09/12/2025 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | | |
| 1886 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 106330325102C201 | 26/12/2025 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | | |
| 1887 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 106330325102C202 | 26/12/2025 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | | |
| 1888 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 106330325102C203 | 26/12/2025 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | | |
| 1889 | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 106337025101A101 | 24/12/2025 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | | |
| 1890 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 101202325102C403 | 15/12/2025 | Nguyễn Thanh Việt | | | |
| 1891 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 101202325102C404 | 15/12/2025 | Nguyễn Thanh Việt | | | |
| 1892 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 101202325102C405 | 15/12/2025 | Nguyễn Thanh Việt | | | |
| 1893 | Kỹ thuật điện tử | 101243025102C101 | 23/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1894 | Kỹ thuật điện tử | 101243025102C102 | 23/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1895 | Kỹ thuật điện tử | 101243025102C103 | 23/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1896 | Kỹ thuật điện tử | 101243025102C104 | 23/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1897 | Kỹ thuật điện tử | 101243025102C105 | 23/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1898 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 101265025102C201 | 04/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1899 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 101265025102C202 | 04/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1900 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 101265025102C203 | 04/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1901 | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04A) | 101275025101A104 | 27/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1902 | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04B) | 101275025101A105 | 27/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1903 | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05A) | 101275025101A101 | 27/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1904 | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05B) | 101275025101A103 | 27/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1905 | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 06A) | 101275025101A102 | 27/12/2025 | Đặng Phước Vinh | | | |
| 1906 | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69B) | 110312025101P102 | 24/12/2025 | Phan Quang Vinh | | | |
| 1907 | Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A) | 110320025102C101 | 10/12/2025 | Phan Quang Vinh | | | |
| 1908 | Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B) | 110320025102C102 | 10/12/2025 | Phan Quang Vinh | | | |
| 1909 | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71B) | 121117325101A102 | 19/12/2025 | Phan Tiến Vinh | | | |
| 1910 | Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng | 111180325102C101 | 04/12/2025 | Ngô Thanh Vũ | | | |
| 1911 | Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng | 111180325102C102 | 04/12/2025 | Ngô Thanh Vũ | | | |
| 1912 | Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng | 111180325102C103 | 04/12/2025 | Ngô Thanh Vũ | | | |
| 1913 | Lập trình trên môi trường Windows | 111213025102C401 | 04/12/2025 | Ngô Thanh Vũ | | | |
| 1914 | Lập trình trên môi trường Windows | 111213025102C402 | 04/12/2025 | Ngô Thanh Vũ | | | |
| 1915 | Địa chất công trình | 109246025102C201 | 15/12/2025 | Trần Khắc Vỹ | | | |
| 1916 | Trắc địa | 109251025102C102 | 16/12/2025 | Trần Khắc Vỹ | | | |
| 1917 | Trắc địa | 109251025102C104 | 16/12/2025 | Trần Khắc Vỹ | | | |
| 1918 | Trắc địa | 109251025102C107 | 16/12/2025 | Trần Khắc Vỹ | | | |
| 1919 | Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 45A) | 107002325102C304 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | | |
| 1920 | Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 45B) | 107002325102C305 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | | |
| 1921 | Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 46A) | 107002325102C307 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | | |
| 1922 | Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 46B) | 107002325102C308 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | | |
| 1923 | Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48A) | 107002325102C302 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | | |
| 1924 | Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48B) | 107002325102C303 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | | |
| 1925 | Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 54) | 107002325102C309 | 08/12/2025 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | | |
| 1926 | Thống kê ứng dụng | 107363025102C101 | 05/12/2025 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | | |
| 1927 | ĐC hóa học và Nhiên liệu | 107638025102C402 | 13/12/2025 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | | |
| 1928 | Hóa đại cương | 107343125103C303 | 22/01/2026 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | | |
| 1929 | Hóa đại cương | 107367025102C405 | 23/12/2025 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | | |
| 1930 | Hóa đại cương | 107367025103C103 | 22/01/2026 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | | |
| 1931 | Hóa đại cương | 107367025103C113 | 22/01/2026 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | | |
| 1932 | Hóa đại cương | 107367025103C214 | 22/01/2026 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | | |
| 1933 | PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu (Nhóm 52B) | 107556025101A102 | 26/12/2025 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | | |
| 1934 | Xác suất thống kê | 319004125102C213 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Hải Yến | | | |
| 1935 | Xác suất thống kê | 319004125102C214 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Hải Yến | | | |
| 1936 | Xác suất thống kê | 319004125102C215 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Hải Yến | | | |
| 1937 | Xác suất thống kê | 319004125102C216 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Hải Yến | | | |
| 1938 | Xác suất thống kê | 319004125102C217 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Hải Yến | | | |
| 1939 | Xác suất thống kê | 319004125102C218 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Hải Yến | | | |
| 1940 | Xác suất thống kê | 319004125102C219 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Hải Yến | | | |
| 1941 | Xác suất thống kê | 319004125102C220 | 21/12/2025 | Nguyễn Thị Hải Yến | | | |
| 1942 | Địa chất công trình | 109246025102C203 | 15/12/2025 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | | | |
| 1943 | Kỹ thuật thiết bị phản ứng | 107520025102C301 | 02/12/2025 | Lê Thị Như Ý | | | |
| 1944 | Kỹ thuật thiết bị phản ứng | 107520025102C302 | 02/12/2025 | Lê Thị Như Ý | | | |
| 1945 | Kỹ thuật thiết bị phản ứng | 107520025102C303 | 02/12/2025 | Lê Thị Như Ý | | | |