Tình trạng nhập điểm
Tùy chọn
Khoa:
STTHọc phần, Ca thi, Ngày thiThông tin nhập điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiNgười nhậpHạn nhậpSố ngày trễGia hạn
Học phần, nhóm ca thi: Biến đổi khí hậu [11722202510T01]
1Biến đổi khí hậu117222025102C30102/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602510T01]
2Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10126/12/2025
3Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10226/12/2025
4Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10326/12/2025
5Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10426/12/2025
6Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10526/12/2025
7Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10626/12/2025
8Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10726/12/2025
9Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10826/12/2025
10Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C10926/12/2025
11Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C11026/12/2025
12Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C11126/12/2025
13Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C11226/12/2025
14Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C11326/12/2025
15Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C11426/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602510T02]
16Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20126/12/2025
17Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20226/12/2025
18Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20326/12/2025
19Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20426/12/2025
20Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20526/12/2025
21Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20626/12/2025
22Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20726/12/2025
23Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20826/12/2025
24Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C20926/12/2025
25Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C21026/12/2025
26Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C21126/12/2025
27Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C21226/12/2025
28Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C21326/12/2025
29Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016025103C21426/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường [11716902510T01]
30Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường117169025102C10113/12/2025
31Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường117169025102C10213/12/2025
32Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường117169025102C10313/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở điện tử công suất [10526832510T01]
33Cơ sở điện tử công suất105268325102C30108/12/2025
34Cơ sở điện tử công suất105268325102C30208/12/2025
35Cơ sở điện tử công suất105268325102C30308/12/2025
36Cơ sở điện tử công suất105268325102C30408/12/2025
37Cơ sở điện tử công suất105268325102C30508/12/2025
38Cơ sở điện tử công suất105268325102C30608/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở điều khiển quá trình [10533702510T01]
39Cơ sở điều khiển quá trình105337025102C20118/12/2025
40Cơ sở điều khiển quá trình105337025102C20218/12/2025
41Cơ sở điều khiển quá trình105337025102C20318/12/2025
42Cơ sở điều khiển quá trình105337025102C20418/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở dữ liệu [10201022510T01]
43Cơ sở dữ liệu102010225102C20106/12/2025
44Cơ sở dữ liệu102010225102C20206/12/2025
45Cơ sở dữ liệu102010225102C20306/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở dữ liệu [10232902510T01]
46Cơ sở dữ liệu102329025102C10106/12/2025
47Cơ sở dữ liệu102329025102C10206/12/2025
48Cơ sở dữ liệu102329025102C10306/12/2025
49Cơ sở dữ liệu102329025102C10406/12/2025
50Cơ sở dữ liệu102329025102C10506/12/2025
51Cơ sở dữ liệu102329025102C10606/12/2025
52Cơ sở dữ liệu102329025102C10706/12/2025
53Cơ sở dữ liệu102329025102C10806/12/2025
54Cơ sở dữ liệu102329025102C10906/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở dữ liệu [12216502510T01]
55Cơ sở dữ liệu122165025102C30106/12/2025
56Cơ sở dữ liệu122165025102C30206/12/2025
57Cơ sở dữ liệu122165025102C30306/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở lý thuyết mạch điện [10526632510T01]
58Cơ sở lý thuyết mạch điện105266325102C10115/12/2025
59Cơ sở lý thuyết mạch điện105266325102C10215/12/2025
60Cơ sở lý thuyết mạch điện105266325102C10315/12/2025
61Cơ sở lý thuyết mạch điện105266325102C10415/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở truyền động điện [10513622510T01]
62Cơ sở truyền động điện105136225102C40106/12/2025
63Cơ sở truyền động điện105136225102C40206/12/2025
64Cơ sở truyền động điện105136225102C40306/12/2025
65Cơ sở truyền động điện105136225102C40406/12/2025
66Cơ sở truyền động điện105136225102C40506/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ đốt sạch [10417502510T01]
67Công nghệ đốt sạch104175025102C10118/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ hóa sinh [10766302510T01]
68Công nghệ hóa sinh107663025102C30115/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: ĐC hóa học và Nhiên liệu [10763802510T01]
69ĐC hóa học và Nhiên liệu107638025102C40113/12/2025
70ĐC hóa học và Nhiên liệu107638025102C40313/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điện tử công suất (Nhóm 32A) [10530102510T01]
71Điện tử công suất (Nhóm 32A)105301025102C40308/12/2025
72Điện tử công suất (Nhóm 32B)105301025102C40408/12/2025
73Điện tử công suất (Nhóm 32C)105301025102C40508/12/2025
74Điện tử công suất (Nhóm 33A)105301025102C40608/12/2025
75Điện tử công suất (Nhóm 33B)105301025102C40708/12/2025
76Điện tử công suất (Nhóm 34A)105301025102C40108/12/2025
77Điện tử công suất (Nhóm 34B)105301025102C40208/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều hoà không khí (Nhóm 22) [10408032510T01]
78Điều hoà không khí (Nhóm 22)104080325102C10106/12/2025
79Điều hoà không khí (Nhóm 23)104080325102C10206/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 32A) [10534002510T01]
80Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 32A)105340025102C40122/12/2025
81Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 32B)105340025102C40222/12/2025
82Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 33A)105340025102C40522/12/2025
83Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 33B)105340025102C40622/12/2025
84Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 34A)105340025102C40322/12/2025
85Điều khiển logic trong công nghiệp (Nhóm 34B)105340025102C40422/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC [10530402510T01]
86Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304025102C30104/12/2025
87Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304025102C30204/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống sản xuất tự động [10130502510T01]
88Hệ thống sản xuất tự động101305025102C30415/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống thời gian thực - Lớp CLC [10516202510T01]
89Hệ thống thời gian thực - Lớp CLC105162025102C30106/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống thông tin đo lường [10519202510T01]
90Hệ thống thông tin đo lường105192025102C20111/12/2025
91Hệ thống thông tin đo lường105192025102C20211/12/2025
92Hệ thống thông tin đo lường105192025102C20311/12/2025
93Hệ thống thông tin đo lường105192025102C20411/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [12223902510T01]
94Hóa đại cương122239025102C10116/12/2025
95Hóa đại cương122239025102C10216/12/2025
96Hóa đại cương122239025102C10316/12/2025
97Hóa đại cương122239025102C10416/12/2025
98Hóa đại cương122239025102C10516/12/2025
99Hóa đại cương122239025102C10616/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hóa phân tích (Nhóm 48A) [10747202510T01]
100Hóa phân tích (Nhóm 48A)107472025102C40120/12/2025
101Hóa phân tích (Nhóm 48B)107472025102C40220/12/2025
102Hóa phân tích (Nhóm 52A)107472025102C40320/12/2025
103Hóa phân tích (Nhóm 52B)107472025102C40420/12/2025
104Hóa phân tích (Nhóm 54)107472025102C40520/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hóa phân tích môi trường [11716602510T01]
105Hóa phân tích môi trường117166025102C10111/12/2025
106Hóa phân tích môi trường117166025102C10211/12/2025
107Hóa phân tích môi trường117166025102C10311/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: IoT công nghiệp - Lớp CLC [10537502510T01]
108IoT công nghiệp - Lớp CLC105375025102C30108/12/2025
109IoT công nghiệp - Lớp CLC105375025102C30208/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu Bê tông cốt thép [11021412510T01]
110Kết cấu Bê tông cốt thép110214125102C30104/12/2025
111Kết cấu Bê tông cốt thép110214125102C30204/12/2025
112Kết cấu Bê tông cốt thép110214125102C30304/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) [11029002510T01]
113Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30119/12/2025
114Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30219/12/2025
115Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30319/12/2025
116Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30419/12/2025
117Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30519/12/2025
118Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30619/12/2025
119Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30719/12/2025
120Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290025102C30819/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu công trình (KT) [11028832510T01]
121Kết cấu công trình (KT)110288325102C20104/12/2025
122Kết cấu công trình (KT)110288325102C20204/12/2025
123Kết cấu công trình (KT)110288325102C20304/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu và tính toán ô tô [10334802510T01]
124Kết cấu và tính toán ô tô103348025102C10108/12/2025
125Kết cấu và tính toán ô tô103348025102C10208/12/2025
126Kết cấu và tính toán ô tô103348025102C10308/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn [11715632510T01]
127Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn117156325102C30106/12/2025
128Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn117156325102C30206/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kiểm thử phần mềm [10204132510T01]
129Kiểm thử phần mềm102041325102C10120/12/2025
130Kiểm thử phần mềm102041325102C10220/12/2025
131Kiểm thử phần mềm102041325102C10320/12/2025
132Kiểm thử phần mềm102041325102C10420/12/2025
133Kiểm thử phần mềm102041325102C10520/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc hướng dịch vụ [10218932510T01]
134Kiến trúc hướng dịch vụ102189325102C10112/12/2025
135Kiến trúc hướng dịch vụ102189325102C10212/12/2025
136Kiến trúc hướng dịch vụ102189325102C10312/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202510T01]
137Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10107/12/2025
138Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10207/12/2025
139Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10307/12/2025
140Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10407/12/2025
141Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10507/12/2025
142Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10607/12/2025
143Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10707/12/2025
144Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10807/12/2025
145Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C10907/12/2025
146Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C11007/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202510T02]
147Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20107/12/2025
148Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20207/12/2025
149Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20307/12/2025
150Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20407/12/2025
151Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20507/12/2025
152Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20607/12/2025
153Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20707/12/2025
154Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20807/12/2025
155Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C20907/12/2025
156Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002025102C21007/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật chiếu sáng [10505032510T01]
157Kỹ thuật chiếu sáng105050325102C10105/12/2025
158Kỹ thuật chiếu sáng105050325102C10205/12/2025
159Kỹ thuật chiếu sáng105050325102C10305/12/2025
160Kỹ thuật chiếu sáng105050325102C10405/12/2025
161Kỹ thuật chiếu sáng105050325102C10505/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện [10509312510T01]
162Kỹ thuật điện105093125102C20112/12/2025
163Kỹ thuật điện105093125102C20212/12/2025
164Kỹ thuật điện105093125102C20312/12/2025
165Kỹ thuật điện105093125102C20412/12/2025
166Kỹ thuật điện105093125102C20512/12/2025
167Kỹ thuật điện105093125102C20612/12/2025
168Kỹ thuật điện105093125102C20712/12/2025
169Kỹ thuật điện105093125102C20812/12/2025
170Kỹ thuật điện105093125102C20912/12/2025
171Kỹ thuật điện105093125102C21012/12/2025
172Kỹ thuật điện105093125102C21112/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện cao áp [10527132510T01]
173Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30111/12/2025
174Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30211/12/2025
175Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30311/12/2025
176Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30411/12/2025
177Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30511/12/2025
178Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30611/12/2025
179Kỹ thuật điện cao áp105271325102C30711/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật đo lường (Nhóm 32A) [10528932510T01]
180Kỹ thuật đo lường (Nhóm 32A)105289325102C10304/12/2025
181Kỹ thuật đo lường (Nhóm 32B)105289325102C10404/12/2025
182Kỹ thuật đo lường (Nhóm 33A)105289325102C10504/12/2025
183Kỹ thuật đo lường (Nhóm 33B)105289325102C10604/12/2025
184Kỹ thuật đo lường (Nhóm 34A)105289325102C10104/12/2025
185Kỹ thuật đo lường (Nhóm 34B)105289325102C10204/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật lạnh [10410002510T01]
186Kỹ thuật lạnh104100025102C30124/12/2025
187Kỹ thuật lạnh104100025102C30224/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật nhiệt [10404512510T01]
188Kỹ thuật nhiệt104045125102C20124/12/2025
189Kỹ thuật nhiệt104045125102C20224/12/2025
190Kỹ thuật nhiệt104045125102C20324/12/2025
191Kỹ thuật nhiệt104045125102C20424/12/2025
192Kỹ thuật nhiệt104045125102C20524/12/2025
193Kỹ thuật nhiệt104045125102C20624/12/2025
194Kỹ thuật nhiệt104045125102C20724/12/2025
195Kỹ thuật nhiệt104045125102C20824/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật nhiệt [10404512510T02]
196Kỹ thuật nhiệt104045125102C40113/12/2025
197Kỹ thuật nhiệt104045125102C40213/12/2025
198Kỹ thuật nhiệt104045125102C40313/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Robot (Nhóm 32A) [10515722510T01]
199Kỹ thuật Robot (Nhóm 32A)105157225102C20308/12/2025
200Kỹ thuật Robot (Nhóm 32B)105157225102C20408/12/2025
201Kỹ thuật Robot (Nhóm 33A)105157225102C20508/12/2025
202Kỹ thuật Robot (Nhóm 33B)105157225102C20608/12/2025
203Kỹ thuật Robot (Nhóm 34A)105157225102C20108/12/2025
204Kỹ thuật Robot (Nhóm 34B)105157225102C20208/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật sấy [10408132510T01]
205Kỹ thuật sấy104081325102C10120/12/2025
206Kỹ thuật sấy104081325102C10220/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 32A) [10530202510T01]
207Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 32A)105302025102C40318/12/2025
208Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 32B)105302025102C40418/12/2025
209Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 33A)105302025102C40518/12/2025
210Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 33B)105302025102C40618/12/2025
211Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 34A)105302025102C40118/12/2025
212Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 34B)105302025102C40218/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình mạng [10203532510T01]
213Lập trình mạng102035325102C30104/12/2025
214Lập trình mạng102035325102C30204/12/2025
215Lập trình mạng102035325102C30304/12/2025
216Lập trình mạng102035325102C30404/12/2025
217Lập trình mạng102035325102C30504/12/2025
218Lập trình mạng102035325102C30604/12/2025
219Lập trình mạng102035325102C30704/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình trên Linux [10228332510T01]
220Lập trình trên Linux102283325102C30122/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lò hơi 1 (K2020) [10416402510T01]
221Lò hơi 1 (K2020)104164025102C30116/12/2025
222Lò hơi 1 (K2020)104164025102C30216/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết mạch điện 1 [10531832510T01]
223Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10116/12/2025
224Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10216/12/2025
225Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10316/12/2025
226Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10416/12/2025
227Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10516/12/2025
228Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10616/12/2025
229Lý thuyết mạch điện 1105318325102C10716/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết ô tô (Nhóm 17A) [10333702510T01]
230Lý thuyết ô tô (Nhóm 17A)103337025102C30415/12/2025
231Lý thuyết ô tô (Nhóm 17B)103337025102C30515/12/2025
232Lý thuyết ô tô (Nhóm 18)103337025102C30115/12/2025
233Lý thuyết ô tô (Nhóm 19A)103337025102C30615/12/2025
234Lý thuyết ô tô (Nhóm 19B)103337025102C30715/12/2025
235Lý thuyết ô tô (Nhóm 20A)103337025102C30215/12/2025
236Lý thuyết ô tô (Nhóm 20B)103337025102C30315/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết Trường điện từ [10500222510T01]
237Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10118/12/2025
238Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10218/12/2025
239Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10318/12/2025
240Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10418/12/2025
241Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10518/12/2025
242Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10618/12/2025
243Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10718/12/2025
244Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10818/12/2025
245Lý thuyết Trường điện từ105002225102C10918/12/2025
246Lý thuyết Trường điện từ105002225102C11018/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạng lưới thoát nước [11718102510T01]
247Mạng lưới thoát nước117181025102C40105/12/2025
248Mạng lưới thoát nước117181025102C40205/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạng nhiệt [10401532510T01]
249Mạng nhiệt104015325102C10104/12/2025
250Mạng nhiệt104015325102C10204/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112510T06]
251Môi trường117001125103C10808/01/2026
252Môi trường117001125103C10908/01/2026
253Môi trường117001125103C11008/01/2026
254Môi trường117001125103C11108/01/2026
255Môi trường117001125103C11208/01/2026
256Môi trường117001125103C11308/01/2026
257Môi trường117001125103C11408/01/2026
258Môi trường117001125103C11508/01/2026
259Môi trường117001125103C11608/01/2026
260Môi trường117001125103C11708/01/2026
261Môi trường117001125103C11808/01/2026
262Môi trường117001125103C11908/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112510T02]
263Môi trường117001125103C12011/12/2025
264Môi trường117001125103C12111/12/2025
265Môi trường117001125103C12211/12/2025
266Môi trường117001125103C12311/12/2025
267Môi trường117001125103C12411/12/2025
268Môi trường117001125103C12511/12/2025
269Môi trường117001125103C12611/12/2025
270Môi trường117001125103C12711/12/2025
271Môi trường117001125103C12811/12/2025
272Môi trường117001125103C12911/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112510T07]
273Môi trường117001125103C21208/01/2026
274Môi trường117001125103C21308/01/2026
275Môi trường117001125103C21408/01/2026
276Môi trường117001125103C21508/01/2026
277Môi trường117001125103C21608/01/2026
278Môi trường117001125103C21708/01/2026
279Môi trường117001125103C21808/01/2026
280Môi trường117001125103C21908/01/2026
281Môi trường117001125103C22008/01/2026
282Môi trường117001125103C22108/01/2026
283Môi trường117001125103C22208/01/2026
284Môi trường117001125103C22308/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112510T03]
285Môi trường117001125103C22411/12/2025
286Môi trường117001125103C22511/12/2025
287Môi trường117001125103C22611/12/2025
288Môi trường117001125103C22711/12/2025
289Môi trường117001125103C22811/12/2025
290Môi trường117001125103C22911/12/2025
291Môi trường117001125103C23011/12/2025
292Môi trường117001125103C23111/12/2025
293Môi trường117001125103C23211/12/2025
294Môi trường117001125103C23311/12/2025
295Môi trường117001125103C23411/12/2025
296Môi trường117001125103C23511/12/2025
297Môi trường117001125103C23611/12/2025
298Môi trường117001125103C23711/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [12200402510T01]
299Môi trường122004025102C10106/12/2025
300Môi trường122004025102C10206/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường đô thị và kiến trúc [11711902510T01]
301Môi trường đô thị và kiến trúc117119025103C10111/12/2025
302Môi trường đô thị và kiến trúc117119025103C10211/12/2025
303Môi trường đô thị và kiến trúc117119025103C10311/12/2025
304Môi trường đô thị và kiến trúc117119025103C10411/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Nhập môn ngành [10921402510T01]
305Nhập môn ngành109214025101A10109/01/2026
306Nhập môn ngành109214025101A10209/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Nhập môn ngành (Nhóm 22) [10411002510T01]
307Nhập môn ngành (Nhóm 22)104110025101P10115/01/2026
308Nhập môn ngành (Nhóm 23)104110025101P10215/01/2026
309Nhập môn ngành (Nhóm 24)104110025101P10315/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Nhập môn ngành (QLNL) (Nhóm 25) [10422802510T01]
310Nhập môn ngành (QLNL) (Nhóm 25)104228025101A10216/01/2026
311Nhập môn ngành (QLNL) (Nhóm 25B)104228025101A10116/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: PBL - Dự án Công nghệ phần mềm [12230702510T01]
312PBL - Dự án Công nghệ phần mềm122307025101P10126/12/2025
313PBL - Dự án Công nghệ phần mềm122307025101P10226/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 77A) [11030402510T01]
314PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 77A)110304025101P10120/12/2025
315PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 77B)110304025101P10320/12/2025
316PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD (Nhóm 78A)110304025101P10220/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 10A) [10236902510T01]
317PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 10A)102369025101A10224/12/2025
318PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 10B)102369025101A10524/12/2025
319PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 11A)102369025101A10824/12/2025
320PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 11B)102369025101A10924/12/2025
321PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 12A)102369025101A11024/12/2025
322PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 13A)102369025101A10624/12/2025
323PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 13B)102369025101A10324/12/2025
324PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 15A)102369025101A10424/12/2025
325PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 15B)102369025101A11124/12/2025
326PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 16B)102369025101A11224/12/2025
327PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 99A)102369025101A10124/12/2025
328PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình (Nhóm 99B)102369025101A10724/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí [10338302510T01]
329PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí103383025101P10124/12/2025
330PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí103383025101P10224/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Xử lý nước thải [11719302510T01]
331PBL 2: Xử lý nước thải117193025101P10124/12/2025
332PBL 2: Xử lý nước thải117193025101P10224/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại [10339202510T01]
333PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại103392025101P10126/12/2025
334PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại103392025101P10226/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô [10335002510T01]
335PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô103350025101A10124/12/2025
336PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô103350025101A10224/12/2025
337PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô103350025101A10324/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thi công đường ô tô (Nhóm 59A) [10950002510T01]
338PBL 5: Thi công đường ô tô (Nhóm 59A)109500025101P10126/12/2025
339PBL 5: Thi công đường ô tô (Nhóm 59B)109500025101P10226/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 67A) [11031102510T01]
340PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 67A)110311025101A10122/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 68A) [11031102510T02]
341PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 68A)110311025101P10122/12/2025
342PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 68B)110311025101P10222/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 69A) [11031102510T01]
343PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 69A)110311025101A10222/12/2025
344PBL 5: Thiết kế nhà thép (Nhóm 69B)110311025101A10322/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 10A) [10237802510T01]
345PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 10A)102378025101A10422/12/2025
346PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 10B)102378025101A10122/12/2025
347PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 11A)102378025101A10222/12/2025
348PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm (Nhóm 11B)102378025101A10322/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh [10349902510T01]
349PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh103499025101P10119/12/2025
350PBL 6: Thiết kế ô tô thông minh103499025101P10219/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT (Nhóm 15A) [10238602510T01]
351PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT (Nhóm 15A)102386025101P10123/12/2025
352PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT (Nhóm 15B)102386025101P10223/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302510T01]
353Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10122/12/2025
354Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10222/12/2025
355Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10322/12/2025
356Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10422/12/2025
357Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10522/12/2025
358Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10622/12/2025
359Phân tích & thiết kế giải thuật102283025102C10722/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102510T01]
360Pháp luật đại cương210001025103C10102/12/2025
361Pháp luật đại cương210001025103C10202/12/2025
362Pháp luật đại cương210001025103C10302/12/2025
363Pháp luật đại cương210001025103C10402/12/2025
364Pháp luật đại cương210001025103C10502/12/2025
365Pháp luật đại cương210001025103C10602/12/2025
366Pháp luật đại cương210001025103C10702/12/2025
367Pháp luật đại cương210001025103C10802/12/2025
368Pháp luật đại cương210001025103C10902/12/2025
369Pháp luật đại cương210001025103C11002/12/2025
370Pháp luật đại cương210001025103C11102/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102510T03]
371Pháp luật đại cương210001025103C11206/01/2026
372Pháp luật đại cương210001025103C11306/01/2026
373Pháp luật đại cương210001025103C11406/01/2026
374Pháp luật đại cương210001025103C11506/01/2026
375Pháp luật đại cương210001025103C11606/01/2026
376Pháp luật đại cương210001025103C11706/01/2026
377Pháp luật đại cương210001025103C11806/01/2026
378Pháp luật đại cương210001025103C11906/01/2026
379Pháp luật đại cương210001025103C12006/01/2026
380Pháp luật đại cương210001025103C12106/01/2026
381Pháp luật đại cương210001025103C12206/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102510T05]
382Pháp luật đại cương210001025103C12309/12/2025
383Pháp luật đại cương210001025103C12409/12/2025
384Pháp luật đại cương210001025103C12509/12/2025
385Pháp luật đại cương210001025103C12609/12/2025
386Pháp luật đại cương210001025103C12709/12/2025
387Pháp luật đại cương210001025103C12809/12/2025
388Pháp luật đại cương210001025103C12909/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102510T02]
389Pháp luật đại cương210001025103C20102/12/2025
390Pháp luật đại cương210001025103C20202/12/2025
391Pháp luật đại cương210001025103C20302/12/2025
392Pháp luật đại cương210001025103C20402/12/2025
393Pháp luật đại cương210001025103C20502/12/2025
394Pháp luật đại cương210001025103C20602/12/2025
395Pháp luật đại cương210001025103C20702/12/2025
396Pháp luật đại cương210001025103C20802/12/2025
397Pháp luật đại cương210001025103C20902/12/2025
398Pháp luật đại cương210001025103C21002/12/2025
399Pháp luật đại cương210001025103C21102/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102510T04]
400Pháp luật đại cương210001025103C21206/01/2026
401Pháp luật đại cương210001025103C21306/01/2026
402Pháp luật đại cương210001025103C21406/01/2026
403Pháp luật đại cương210001025103C21506/01/2026
404Pháp luật đại cương210001025103C21606/01/2026
405Pháp luật đại cương210001025103C21706/01/2026
406Pháp luật đại cương210001025103C21806/01/2026
407Pháp luật đại cương210001025103C21906/01/2026
408Pháp luật đại cương210001025103C22006/01/2026
409Pháp luật đại cương210001025103C22106/01/2026
410Pháp luật đại cương210001025103C22206/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102510T06]
411Pháp luật đại cương210001025103C22309/12/2025
412Pháp luật đại cương210001025103C22409/12/2025
413Pháp luật đại cương210001025103C22509/12/2025
414Pháp luật đại cương210001025103C22609/12/2025
415Pháp luật đại cương210001025103C22709/12/2025
416Pháp luật đại cương210001025103C22809/12/2025
417Pháp luật đại cương210001025103C22909/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp số (Nhóm 22) [10417102510T01]
418Phương pháp số (Nhóm 22)104171025102C10115/12/2025
419Phương pháp số (Nhóm 23)104171025102C10215/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [10316202510T01]
420Phương pháp tính103162025102C20123/12/2025
421Phương pháp tính103162025102C20223/12/2025
422Phương pháp tính103162025102C20323/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Chất thải rắn [11720802510T01]
423Quản lý Chất thải rắn117208025102C20105/12/2025
424Quản lý Chất thải rắn117208025102C20205/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế công trình kháng chấn [11033402510T01]
425Thiết kế công trình kháng chấn110334025102C30104/12/2025
426Thiết kế công trình kháng chấn110334025102C30204/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế công trình thép (Nhóm 67A) [11031902510T01]
427Thiết kế công trình thép (Nhóm 67A)110319025102C10108/12/2025
428Thiết kế công trình thép (Nhóm 67B)110319025102C10208/12/2025
429Thiết kế công trình thép (Nhóm 68A)110319025102C10508/12/2025
430Thiết kế công trình thép (Nhóm 68B)110319025102C10608/12/2025
431Thiết kế công trình thép (Nhóm 69A)110319025102C10308/12/2025
432Thiết kế công trình thép (Nhóm 69B)110319025102C10408/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tiết kiệm năng lượng trong công trình [11715732510T01]
433Tiết kiệm năng lượng trong công trình117157325102C30108/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao (Nhiệt) [10413732510T01]
434Toán nâng cao (Nhiệt)104137325102C20108/12/2025
435Toán nâng cao (Nhiệt)104137325102C20208/12/2025
436Toán nâng cao (Nhiệt)104137325102C20308/12/2025
437Toán nâng cao (Nhiệt)104137325102C20408/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202510T01]
438Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30119/12/2025
439Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30219/12/2025
440Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30319/12/2025
441Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30419/12/2025
442Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30519/12/2025
443Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322025102C30619/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tổng quan công trình giao thông [10926002510T01]
444Tổng quan công trình giao thông109260025102C40104/12/2025
445Tổng quan công trình giao thông109260025102C40204/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị điện [10516532510T01]
446Trang bị điện105165325102C20124/12/2025
447Trang bị điện105165325102C20224/12/2025
448Trang bị điện105165325102C20324/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502510T01]
449Triết học Mác - Lênin209015025102C10811/01/2026
450Triết học Mác - Lênin209015025102C10911/01/2026
451Triết học Mác - Lênin209015025102C11011/01/2026
452Triết học Mác - Lênin209015025102C11111/01/2026
453Triết học Mác - Lênin209015025102C11211/01/2026
454Triết học Mác - Lênin209015025102C11311/01/2026
455Triết học Mác - Lênin209015025102C11411/01/2026
456Triết học Mác - Lênin209015025102C11511/01/2026
457Triết học Mác - Lênin209015025102C11611/01/2026
458Triết học Mác - Lênin209015025102C11711/01/2026
459Triết học Mác - Lênin209015025102C11811/01/2026
460Triết học Mác - Lênin209015025102C11911/01/2026
461Triết học Mác - Lênin209015025102C12011/01/2026
462Triết học Mác - Lênin209015025102C12111/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502510T05]
463Triết học Mác - Lênin209015025102C12213/12/2025
464Triết học Mác - Lênin209015025102C12313/12/2025
465Triết học Mác - Lênin209015025102C12413/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502510T08]
466Triết học Mác - Lênin209015025102C12513/12/2025
467Triết học Mác - Lênin209015025102C12613/12/2025
468Triết học Mác - Lênin209015025102C12713/12/2025
469Triết học Mác - Lênin209015025102C12813/12/2025
470Triết học Mác - Lênin209015025102C12913/12/2025
471Triết học Mác - Lênin209015025102C13013/12/2025
472Triết học Mác - Lênin209015025102C13113/12/2025
473Triết học Mác - Lênin209015025102C13213/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502510T02]
474Triết học Mác - Lênin209015025102C20111/01/2026
475Triết học Mác - Lênin209015025102C20211/01/2026
476Triết học Mác - Lênin209015025102C20311/01/2026
477Triết học Mác - Lênin209015025102C20411/01/2026
478Triết học Mác - Lênin209015025102C20511/01/2026
479Triết học Mác - Lênin209015025102C20611/01/2026
480Triết học Mác - Lênin209015025102C20711/01/2026
481Triết học Mác - Lênin209015025102C20811/01/2026
482Triết học Mác - Lênin209015025102C20911/01/2026
483Triết học Mác - Lênin209015025102C21011/01/2026
484Triết học Mác - Lênin209015025102C21111/01/2026
485Triết học Mác - Lênin209015025102C21211/01/2026
486Triết học Mác - Lênin209015025102C21311/01/2026
487Triết học Mác - Lênin209015025102C21411/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502510T06]
488Triết học Mác - Lênin209015025102C21513/12/2025
489Triết học Mác - Lênin209015025102C21613/12/2025
490Triết học Mác - Lênin209015025102C21713/12/2025
491Triết học Mác - Lênin209015025102C21813/12/2025
492Triết học Mác - Lênin209015025102C21913/12/2025
493Triết học Mác - Lênin209015025102C22013/12/2025
494Triết học Mác - Lênin209015025102C22113/12/2025
495Triết học Mác - Lênin209015025102C22213/12/2025
496Triết học Mác - Lênin209015025102C22313/12/2025
497Triết học Mác - Lênin209015025102C22413/12/2025
498Triết học Mác - Lênin209015025102C22513/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502510T03]
499Triết học Mác - Lênin209015025102C30111/01/2026
500Triết học Mác - Lênin209015025102C30211/01/2026
501Triết học Mác - Lênin209015025102C30311/01/2026
502Triết học Mác - Lênin209015025102C30411/01/2026
503Triết học Mác - Lênin209015025102C30511/01/2026
504Triết học Mác - Lênin209015025102C30611/01/2026
505Triết học Mác - Lênin209015025102C30711/01/2026
506Triết học Mác - Lênin209015025102C30811/01/2026
507Triết học Mác - Lênin209015025102C30911/01/2026
508Triết học Mác - Lênin209015025102C31011/01/2026
509Triết học Mác - Lênin209015025102C31111/01/2026
510Triết học Mác - Lênin209015025102C31211/01/2026
511Triết học Mác - Lênin209015025102C31311/01/2026
512Triết học Mác - Lênin209015025102C31411/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502510T07]
513Triết học Mác - Lênin209015025102C31513/12/2025
514Triết học Mác - Lênin209015025102C31613/12/2025
515Triết học Mác - Lênin209015025102C31713/12/2025
516Triết học Mác - Lênin209015025102C31813/12/2025
517Triết học Mác - Lênin209015025102C31913/12/2025
518Triết học Mác - Lênin209015025102C32013/12/2025
519Triết học Mác - Lênin209015025102C32113/12/2025
520Triết học Mác - Lênin209015025102C32213/12/2025
521Triết học Mác - Lênin209015025102C32313/12/2025
522Triết học Mác - Lênin209015025102C32413/12/2025
523Triết học Mác - Lênin209015025102C32513/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502510T04]
524Triết học Mác - Lênin209015025102C40111/01/2026
525Triết học Mác - Lênin209015025102C40211/01/2026
526Triết học Mác - Lênin209015025102C40311/01/2026
527Triết học Mác - Lênin209015025102C40411/01/2026
528Triết học Mác - Lênin209015025102C40511/01/2026
529Triết học Mác - Lênin209015025102C40611/01/2026
530Triết học Mác - Lênin209015025102C40711/01/2026
531Triết học Mác - Lênin209015025102C40811/01/2026
532Triết học Mác - Lênin209015025102C40911/01/2026
533Triết học Mác - Lênin209015025102C41011/01/2026
534Triết học Mác - Lênin209015025102C41111/01/2026
535Triết học Mác - Lênin209015025102C41211/01/2026
536Triết học Mác - Lênin209015025102C41311/01/2026
537Triết học Mác - Lênin209015025102C41411/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502510T09]
538Triết học Mác - Lênin209015025102C41513/12/2025
539Triết học Mác - Lênin209015025102C41613/12/2025
540Triết học Mác - Lênin209015025102C41713/12/2025
541Triết học Mác - Lênin209015025102C41813/12/2025
542Triết học Mác - Lênin209015025102C41913/12/2025
543Triết học Mác - Lênin209015025102C42013/12/2025
544Triết học Mác - Lênin209015025102C42113/12/2025
545Triết học Mác - Lênin209015025102C42213/12/2025
546Triết học Mác - Lênin209015025102C42313/12/2025
547Triết học Mác - Lênin209015025102C42413/12/2025
548Triết học Mác - Lênin209015025102C42513/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động điện (Nhóm 27A) [10531002510T01]
549Truyền động điện (Nhóm 27A)105310025102C30715/12/2025
550Truyền động điện (Nhóm 27B)105310025102C30815/12/2025
551Truyền động điện (Nhóm 28A)105310025102C30115/12/2025
552Truyền động điện (Nhóm 28B)105310025102C30215/12/2025
553Truyền động điện (Nhóm 29A)105310025102C31015/12/2025
554Truyền động điện (Nhóm 29B)105310025102C31115/12/2025
555Truyền động điện (Nhóm 30)105310025102C30915/12/2025
556Truyền động điện (Nhóm 32A)105310025102C31215/12/2025
557Truyền động điện (Nhóm 32B)105310025102C31315/12/2025
558Truyền động điện (Nhóm 33A)105310025102C30315/12/2025
559Truyền động điện (Nhóm 33B)105310025102C30415/12/2025
560Truyền động điện (Nhóm 34A)105310025102C30515/12/2025
561Truyền động điện (Nhóm 34B)105310025102C30615/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012510T01]
562Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10114/12/2025
563Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10214/12/2025
564Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10314/12/2025
565Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10414/12/2025
566Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10514/12/2025
567Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10614/12/2025
568Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10714/12/2025
569Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10814/12/2025
570Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C10914/12/2025
571Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C11014/12/2025
572Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C11114/12/2025
573Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C11214/12/2025
574Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C11314/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012510T02]
575Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20114/12/2025
576Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20214/12/2025
577Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20314/12/2025
578Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20414/12/2025
579Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20514/12/2025
580Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20614/12/2025
581Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20714/12/2025
582Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20814/12/2025
583Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C20914/12/2025
584Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C21014/12/2025
585Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C21114/12/2025
586Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C21214/12/2025
587Tư tưởng Hồ Chí Minh209010125102C21314/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC [10537602510T01]
588ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC105376025102C30110/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành Hệ thống điện [10515432510T01]
589Vận hành Hệ thống điện105154325102C30208/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112510T02]
590Vật lý 1305001125102C10424/01/2026
591Vật lý 1305001125102C10524/01/2026
592Vật lý 1305001125102C10624/01/2026
593Vật lý 1305001125102C10724/01/2026
594Vật lý 1305001125102C10824/01/2026
595Vật lý 1305001125102C10924/01/2026
596Vật lý 1305001125102C11024/01/2026
597Vật lý 1305001125102C11124/01/2026
598Vật lý 1305001125102C11224/01/2026
599Vật lý 1305001125102C11324/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112510T04]
600Vật lý 1305001125102C11428/12/2025
601Vật lý 1305001125102C11528/12/2025
602Vật lý 1305001125102C11628/12/2025
603Vật lý 1305001125102C11728/12/2025
604Vật lý 1305001125102C11828/12/2025
605Vật lý 1305001125102C11928/12/2025
606Vật lý 1305001125102C12028/12/2025
607Vật lý 1305001125102C12128/12/2025
608Vật lý 1305001125102C12228/12/2025
609Vật lý 1305001125102C12328/12/2025
610Vật lý 1305001125102C12428/12/2025
611Vật lý 1305001125102C12528/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112510T03]
612Vật lý 1305001125102C20124/01/2026
613Vật lý 1305001125102C20224/01/2026
614Vật lý 1305001125102C20324/01/2026
615Vật lý 1305001125102C20424/01/2026
616Vật lý 1305001125102C20524/01/2026
617Vật lý 1305001125102C20624/01/2026
618Vật lý 1305001125102C20724/01/2026
619Vật lý 1305001125102C20824/01/2026
620Vật lý 1305001125102C20924/01/2026
621Vật lý 1305001125102C21024/01/2026
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112510T05]
622Vật lý 1305001125102C21128/12/2025
623Vật lý 1305001125102C21228/12/2025
624Vật lý 1305001125102C21328/12/2025
625Vật lý 1305001125102C21428/12/2025
626Vật lý 1305001125102C21528/12/2025
627Vật lý 1305001125102C21628/12/2025
628Vật lý 1305001125102C21728/12/2025
629Vật lý 1305001125102C21828/12/2025
630Vật lý 1305001125102C21928/12/2025
631Vật lý 1305001125102C22028/12/2025
632Vật lý 1305001125102C22128/12/2025
633Vật lý 1305001125102C22228/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412510T01]
634Vật lý 2305064125102C10128/12/2025
635Vật lý 2305064125102C10228/12/2025
636Vật lý 2305064125102C10328/12/2025
637Vật lý 2305064125102C10428/12/2025
638Vật lý 2305064125102C10528/12/2025
639Vật lý 2305064125102C10628/12/2025
640Vật lý 2305064125102C10728/12/2025
641Vật lý 2305064125102C10828/12/2025
642Vật lý 2305064125102C10928/12/2025
643Vật lý 2305064125102C11028/12/2025
644Vật lý 2305064125102C11128/12/2025
645Vật lý 2305064125102C11228/12/2025
646Vật lý 2305064125102C11328/12/2025
647Vật lý 2305064125102C11428/12/2025
648Vật lý 2305064125102C11528/12/2025
649Vật lý 2305064125102C11628/12/2025
650Vật lý 2305064125102C11728/12/2025
651Vật lý 2305064125102C11828/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412510T02]
652Vật lý 2305064125102C20128/12/2025
653Vật lý 2305064125102C20228/12/2025
654Vật lý 2305064125102C20328/12/2025
655Vật lý 2305064125102C20428/12/2025
656Vật lý 2305064125102C20528/12/2025
657Vật lý 2305064125102C20628/12/2025
658Vật lý 2305064125102C20728/12/2025
659Vật lý 2305064125102C20828/12/2025
660Vật lý 2305064125102C20928/12/2025
661Vật lý 2305064125102C21028/12/2025
662Vật lý 2305064125102C21128/12/2025
663Vật lý 2305064125102C21228/12/2025
664Vật lý 2305064125102C21328/12/2025
665Vật lý 2305064125102C21428/12/2025
666Vật lý 2305064125102C21528/12/2025
667Vật lý 2305064125102C21628/12/2025
668Vật lý 2305064125102C21728/12/2025
669Vật lý 2305064125102C21828/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vi sinh vật môi trường [11717002510T01]
670Vi sinh vật môi trường117170025102C10117/12/2025
671Vi sinh vật môi trường117170025102C10217/12/2025
672Vi sinh vật môi trường117170025102C10317/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý tín hiệu số & DSP [10536802510T01]
673Xử lý tín hiệu số & DSP105368025102C20122/12/2025
674Xử lý tín hiệu số & DSP105368025102C20222/12/2025
675Xử lý tín hiệu số & DSP105368025102C20322/12/2025
676Xử lý tín hiệu số & DSP105368025102C20422/12/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà [10532802510T01]
677Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà105328025102C10110/12/2025Lưu Ngọc An
678Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà105328025102C10210/12/2025Lưu Ngọc An
679Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà105328025102C10310/12/2025Lưu Ngọc An
680Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà105328025102C10410/12/2025Lưu Ngọc An
681Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà105328025102C10510/12/2025Lưu Ngọc An
Học phần, nhóm ca thi: Năng lượng tái tạo [10527932510T01]
682Năng lượng tái tạo105279325102C10417/12/2025Lưu Ngọc An
683Năng lượng tái tạo105279325102C10517/12/2025Lưu Ngọc An
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao [12111032510T01]
684PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10223/12/2025Phan Bảo An
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc nhà công cộng [12109632510T01]
685Kiến trúc nhà công cộng121096325102C40320/12/2025Trương Phan Thiên An
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc nhà ở [12106902510T01]
686Kiến trúc nhà ở121069025102C10110/12/2025Trương Phan Thiên An
687Kiến trúc nhà ở121069025102C10210/12/2025Trương Phan Thiên An
688Kiến trúc nhà ở121069025102C10310/12/2025Trương Phan Thiên An
Học phần, nhóm ca thi: PBL1: Thiết kế biệt thự [12106102510T01]
689PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101A10223/12/2025Trương Phan Thiên An
Học phần, nhóm ca thi: PBL1: Thiết kế biệt thự [12106102510T02]
690PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101P10323/12/2025Trương Phan Thiên An
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống nhúng - Lớp CLC [10114332510T01]
691Hệ thống nhúng - Lớp CLC101143325102C30108/12/2025Đoàn Lê Anh
692Hệ thống nhúng - Lớp CLC101143325102C30208/12/2025Đoàn Lê Anh
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502510T01]
693Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10912/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh
694Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11012/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh
695Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11112/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Lập lịch trình sản xuất [11829502510T01]
696Lập lịch trình sản xuất118295025102C20109/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh
697Lập lịch trình sản xuất118295025102C20209/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Nhập môn ngành [11827502510T01]
698Nhập môn ngành118275025102C40223/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 85B) [11828202510T01]
699PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 85B)118282025101P10424/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 86B) [11829002510T01]
700PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 86B)118290025101A10426/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532510T01]
701Quản lý Dự án118075325102C10404/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh
702Quản lý Dự án118075325102C10504/12/2025Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ lên men (Nhóm 45A) [10758702510T01]
703Công nghệ lên men (Nhóm 45A)107587025102C10308/12/2025Nguyễn Thị Lan Anh
704Công nghệ lên men (Nhóm 45B)107587025102C10408/12/2025Nguyễn Thị Lan Anh
705Công nghệ lên men (Nhóm 46A)107587025102C10108/12/2025Nguyễn Thị Lan Anh
706Công nghệ lên men (Nhóm 46B)107587025102C10208/12/2025Nguyễn Thị Lan Anh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất [10767602510T01]
707PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất107676025102C10319/12/2025Nguyễn Thị Lan Anh
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 2 [10753902510T01]
708Hóa lý 2107539025102C20309/12/2025Phan Thế Anh
709Hóa lý 2107539025102C20409/12/2025Phan Thế Anh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer [10760602510T01]
710PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer107606025101A10123/12/2025Phan Thế Anh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P (Nhóm 50B) [10760702510T01]
711PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P (Nhóm 50B)107607025101P10226/12/2025Phan Thế Anh
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật an toàn & Môi trường [10110932510T01]
712Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109325102C30104/12/2025Võ Trần Anh
713Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109325102C30204/12/2025Võ Trần Anh
714Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109325102C30304/12/2025Võ Trần Anh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học [10134902510T01]
715PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học101349025101A10224/12/2025Võ Trần Anh
Học phần, nhóm ca thi: Thiết bị gia công áp lực [10128902510T01]
716Thiết bị gia công áp lực101289025102C20115/12/2025Võ Trần Anh
717Thiết bị gia công áp lực101289025102C20215/12/2025Võ Trần Anh
718Thiết bị gia công áp lực101289025102C20315/12/2025Võ Trần Anh
719Thiết bị gia công áp lực101289025102C20415/12/2025Võ Trần Anh
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10121202510T01]
720Cơ học kỹ thuật101212025102C30616/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
721Cơ học kỹ thuật101212025102C30716/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
722Cơ học kỹ thuật101212025102C30816/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702510T01]
723Sức bền vật liệu103307025102C10909/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
724Sức bền vật liệu103307025102C11009/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330902510T01]
725Sức bền vật liệu103309025102C20709/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
726Sức bền vật liệu103309025102C20809/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10332702510T01]
727Sức bền vật liệu103327025102C20109/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
728Sức bền vật liệu103327025102C20209/12/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN Cơ khí [10112832510T01]
729Anh văn CN Cơ khí101128325102C30106/12/2025Tào Quang Bảng
730Anh văn CN Cơ khí101128325102C30206/12/2025Tào Quang Bảng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 12B) [10238302510T01]
731PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 12B)102383025101A10423/12/2025Đặng Thiên Bình
Học phần, nhóm ca thi: Dung sai và kỹ thuật đo [10126802510T01]
732Dung sai và kỹ thuật đo101268025102C30116/12/2025Lưu Đức Bình
733Dung sai và kỹ thuật đo101268025102C30216/12/2025Lưu Đức Bình
734Dung sai và kỹ thuật đo101268025102C30316/12/2025Lưu Đức Bình
735Dung sai và kỹ thuật đo101268025102C30416/12/2025Lưu Đức Bình
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao [12111032510T01]
736PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10123/12/2025Nguyễn Ngọc Bình
Học phần, nhóm ca thi: PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71D) [12111732510T01]
737PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71D)121117325101A10119/12/2025Nguyễn Ngọc Bình
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC [12325202510T01]
738Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC123252025102C30115/12/2025Nguyễn Thanh Bình
739Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC123252025102C30215/12/2025Nguyễn Thanh Bình
Học phần, nhóm ca thi: Đồ án Quá trình & thiết bị [10760102510T02]
740Đồ án Quá trình & thiết bị107601025101P10123/12/2025Nguyễn Thanh Bình
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC [12319102510T01]
741Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC123191025102C20108/12/2025Nguyễn Thanh Bình
742Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC123191025102C20308/12/2025Nguyễn Thanh Bình
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích và thiết kế hướng đối tượng [12221602510T01]
743Phân tích và thiết kế hướng đối tượng122216025102C10103/12/2025Nguyễn Thanh Bình
744Phân tích và thiết kế hướng đối tượng122216025102C10203/12/2025Nguyễn Thanh Bình
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732510T01]
745Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30420/12/2025Nguyễn Thanh Bình
746Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30520/12/2025Nguyễn Thanh Bình
747Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30620/12/2025Nguyễn Thanh Bình
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522510T01]
748Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30515/12/2025Nguyễn Thanh Bình
749Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30615/12/2025Nguyễn Thanh Bình
750Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30715/12/2025Nguyễn Thanh Bình
Học phần, nhóm ca thi: Điện tử công nghiệp [10119832510T01]
751Điện tử công nghiệp101198325102C40108/12/2025Đỗ Thế Cần
752Điện tử công nghiệp101198325102C40208/12/2025Đỗ Thế Cần
753Điện tử công nghiệp101198325102C40308/12/2025Đỗ Thế Cần
754Điện tử công nghiệp101198325102C40408/12/2025Đỗ Thế Cần
755Điện tử công nghiệp101198325102C40508/12/2025Đỗ Thế Cần
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602510T04]
756Đại số tuyến tính319026025102C10718/12/2025Nguyễn Ngọc Châu
757Đại số tuyến tính319026025102C10818/12/2025Nguyễn Ngọc Châu
758Đại số tuyến tính319026025102C10918/12/2025Nguyễn Ngọc Châu
759Đại số tuyến tính319026025102C11018/12/2025Nguyễn Ngọc Châu
Học phần, nhóm ca thi: Định mức kỹ thuật trong xây dựng [11821032510T01]
760Định mức kỹ thuật trong xây dựng118210325102C30108/12/2025Trương Quỳnh Châu
761Định mức kỹ thuật trong xây dựng118210325102C30208/12/2025Trương Quỳnh Châu
762Định mức kỹ thuật trong xây dựng118210325102C30308/12/2025Trương Quỳnh Châu
Học phần, nhóm ca thi: Kiểm soát chi phí (QS2) [11824232510T01]
763Kiểm soát chi phí (QS2)118242325102C20208/12/2025Trương Quỳnh Châu
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 84A) [11830202510T01]
764PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 84A)118302025101A10324/12/2025Trương Quỳnh Châu
Học phần, nhóm ca thi: QLDA công trình XDDD & CN [11824432510T01]
765QLDA công trình XDDD & CN118244325102C20210/12/2025Trương Quỳnh Châu
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532510T01]
766Quản lý Dự án118075325102C10104/12/2025Trương Quỳnh Châu
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T01]
767Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10104/12/2025Thái Bá Chiến
768Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10204/12/2025Thái Bá Chiến
769Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10304/12/2025Thái Bá Chiến
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T03]
770Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12616/12/2025Thái Bá Chiến
771Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12716/12/2025Thái Bá Chiến
772Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C13116/12/2025Thái Bá Chiến
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật [10323102510T01]
773Vẽ kỹ thuật103231025102C20104/12/2025Thái Bá Chiến
774Vẽ kỹ thuật103231025102C20204/12/2025Thái Bá Chiến
775Vẽ kỹ thuật103231025102C20304/12/2025Thái Bá Chiến
776Vẽ kỹ thuật103231025102C21004/12/2025Thái Bá Chiến
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T01]
777Giải tích 1319011125102C10118/01/2026Trần Chín
778Giải tích 1319011125102C10218/01/2026Trần Chín
779Giải tích 1319011125102C10318/01/2026Trần Chín
780Giải tích 1319011125102C10418/01/2026Trần Chín
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412510T01]
781Xác suất thống kê319004125102C10121/12/2025Trần Chín
782Xác suất thống kê319004125102C10221/12/2025Trần Chín
783Xác suất thống kê319004125102C10321/12/2025Trần Chín
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T01]
784Giải tích 1319011125102C10518/01/2026Nguyễn Thành Chung
785Giải tích 1319011125102C10618/01/2026Nguyễn Thành Chung
786Giải tích 1319011125102C10718/01/2026Nguyễn Thành Chung
787Giải tích 1319011125102C10818/01/2026Nguyễn Thành Chung
788Giải tích 1319011125102C10918/01/2026Nguyễn Thành Chung
789Giải tích 1319011125102C11018/01/2026Nguyễn Thành Chung
790Giải tích 1319011125102C11118/01/2026Nguyễn Thành Chung
791Giải tích 1319011125102C11218/01/2026Nguyễn Thành Chung
792Giải tích 1319011125102C11318/01/2026Nguyễn Thành Chung
793Giải tích 1319011125102C11418/01/2026Nguyễn Thành Chung
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao [10527732510T01]
794Toán nâng cao105277325102C20115/12/2025Phan Đình Chung
795Toán nâng cao105277325102C20215/12/2025Phan Đình Chung
796Toán nâng cao105277325102C20315/12/2025Phan Đình Chung
797Toán nâng cao105277325102C20415/12/2025Phan Đình Chung
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế xây dựng (THXD) (Nhóm 77) [11113432510T01]
798Kinh tế xây dựng (THXD) (Nhóm 77)111134325102C20108/12/2025Nguyễn Chí Công
799Kinh tế xây dựng (THXD) (Nhóm 78)111134325102C20208/12/2025Nguyễn Chí Công
Học phần, nhóm ca thi: Anten và truyền sóng [10633602510T01]
800Anten và truyền sóng106336025102C30111/12/2025Nguyễn Văn Cường
801Anten và truyền sóng106336025102C30211/12/2025Nguyễn Văn Cường
802Anten và truyền sóng106336025102C30611/12/2025Nguyễn Văn Cường
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê ứng dụng [10633202510T01]
803Xác suất thống kê ứng dụng106332025102C30123/12/2025Nguyễn Văn Cường
804Xác suất thống kê ứng dụng106332025102C30223/12/2025Nguyễn Văn Cường
805Xác suất thống kê ứng dụng106332025102C30323/12/2025Nguyễn Văn Cường
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý máy [10332902510T01]
806Nguyên lý máy103329025102C10105/12/2025Lê Cung
807Nguyên lý máy103329025102C10205/12/2025Lê Cung
808Nguyên lý máy103329025102C10305/12/2025Lê Cung
809Nguyên lý máy103329025102C10405/12/2025Lê Cung
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 10A) [10238302510T01]
810PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 10A)102383025101A10123/12/2025Nguyễn Công Danh
811PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 10B)102383025101A10223/12/2025Nguyễn Công Danh
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống truyền tải điện đi xa - Lớp CLC [10536702510T01]
812Hệ thống truyền tải điện đi xa - Lớp CLC105367025102C40112/12/2025Lê Đình Dương
Học phần, nhóm ca thi: Năng lượng tái tạo [10527932510T01]
813Năng lượng tái tạo105279325102C10117/12/2025Lê Đình Dương
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành nhà máy điện [10536602510T01]
814Vận hành nhà máy điện105366025102C40117/12/2025Lê Đình Dương
Học phần, nhóm ca thi: PBL1: Thiết kế biệt thự [12106102510T02]
815PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101P10223/12/2025Lê Vũ Thiều Dương
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602510T04]
816Đại số tuyến tính319026025102C11118/12/2025Nguyễn Đại Dương
817Đại số tuyến tính319026025102C11218/12/2025Nguyễn Đại Dương
818Đại số tuyến tính319026025102C11318/12/2025Nguyễn Đại Dương
819Đại số tuyến tính319026025102C11418/12/2025Nguyễn Đại Dương
820Đại số tuyến tính319026025102C11518/12/2025Nguyễn Đại Dương
821Đại số tuyến tính319026025102C11618/12/2025Nguyễn Đại Dương
822Đại số tuyến tính319026025102C11718/12/2025Nguyễn Đại Dương
823Đại số tuyến tính319026025102C11818/12/2025Nguyễn Đại Dương
824Đại số tuyến tính319026025102C11918/12/2025Nguyễn Đại Dương
825Đại số tuyến tính319026025102C12018/12/2025Nguyễn Đại Dương
826Đại số tuyến tính319026025102C12818/12/2025Nguyễn Đại Dương
827Đại số tuyến tính319026025102C12918/12/2025Nguyễn Đại Dương
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T02]
828Giải tích 1319011125102C20618/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương
829Giải tích 1319011125102C20718/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương
830Giải tích 1319011125102C20818/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương
831Giải tích 1319011125102C20918/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương
832Giải tích 1319011125102C21018/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương
833Giải tích 1319011125102C21118/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương
834Giải tích 1319011125102C21218/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương
835Giải tích 1319011125102C21318/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương
836Giải tích 1319011125102C21418/01/2026Nguyễn Thị Thùy Dương
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống truyền tải điện đi xa - Lớp CLC [10536702510T01]
837Hệ thống truyền tải điện đi xa - Lớp CLC105367025102C40212/12/2025Ngô Văn Dưỡng
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC [10515432510T02]
838Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC105154325102C40208/12/2025Ngô Văn Dưỡng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 16A) [10238702510T01]
839PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 16A)102387025101P10327/12/2025Ninh Khánh Duy
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý tín hiệu số [10224702510T01]
840Xử lý tín hiệu số102247025102C10111/12/2025Ninh Khánh Duy
841Xử lý tín hiệu số102247025102C10211/12/2025Ninh Khánh Duy
842Xử lý tín hiệu số102247025102C10311/12/2025Ninh Khánh Duy
843Xử lý tín hiệu số102247025102C10411/12/2025Ninh Khánh Duy
844Xử lý tín hiệu số102247025102C10511/12/2025Ninh Khánh Duy
845Xử lý tín hiệu số102247025102C10611/12/2025Ninh Khánh Duy
846Xử lý tín hiệu số102247025102C10711/12/2025Ninh Khánh Duy
847Xử lý tín hiệu số102247025102C10811/12/2025Ninh Khánh Duy
848Xử lý tín hiệu số102247025102C10911/12/2025Ninh Khánh Duy
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu tính toán động cơ đốt trong [10333902510T01]
849Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339025102C30122/12/2025Dương Việt Dũng
850Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339025102C30222/12/2025Dương Việt Dũng
851Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339025102C30322/12/2025Dương Việt Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412510T01]
852Xác suất thống kê319004125102C10421/12/2025Lê Văn Dũng
853Xác suất thống kê319004125102C10521/12/2025Lê Văn Dũng
854Xác suất thống kê319004125102C10621/12/2025Lê Văn Dũng
855Xác suất thống kê319004125102C10721/12/2025Lê Văn Dũng
856Xác suất thống kê319004125102C10821/12/2025Lê Văn Dũng
857Xác suất thống kê319004125102C10921/12/2025Lê Văn Dũng
858Xác suất thống kê319004125102C11021/12/2025Lê Văn Dũng
859Xác suất thống kê319004125102C11121/12/2025Lê Văn Dũng
860Xác suất thống kê319004125102C11221/12/2025Lê Văn Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thủy khí [10331802510T01]
861Kỹ thuật thủy khí103318025102C20116/12/2025Nguyễn Võ Đạo
862Kỹ thuật thủy khí103318025102C20216/12/2025Nguyễn Võ Đạo
863Kỹ thuật thủy khí103318025102C20316/12/2025Nguyễn Võ Đạo
864Kỹ thuật thủy khí103318025102C20416/12/2025Nguyễn Võ Đạo
865Kỹ thuật thủy khí103318025102C20516/12/2025Nguyễn Võ Đạo
Học phần, nhóm ca thi: ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 48) [10727532510T01]
866ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 48)107275325102C30106/12/2025Bùi Xuân Đông
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 49A) [10765302510T01]
867PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 49A)107653025101P10319/12/2025Bùi Xuân Đông
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 85) [11829102510T01]
868Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 85)118291025102C20104/12/2025Hồ Dương Đông
869Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86A)118291025102C20204/12/2025Hồ Dương Đông
870Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86B)118291025102C20304/12/2025Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP [11831202510T01]
871Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP118312025102C20212/12/2025Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 86A) [11829002510T01]
872PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 86A)118290025101A10226/12/2025Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý bảo trì CN (Nhóm 85) [11829202510T01]
873Quản lý bảo trì CN (Nhóm 85)118292025102C20306/12/2025Hồ Dương Đông
874Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86A)118292025102C20106/12/2025Hồ Dương Đông
875Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86B)118292025102C20206/12/2025Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502510T02]
876Đồ họa kỹ thuật103275025102C20416/12/2025Nguyễn Độ
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502510T01]
877Đồ họa kỹ thuật103275025102C30813/01/2026Nguyễn Độ
878Đồ họa kỹ thuật103275025102C30913/01/2026Nguyễn Độ
879Đồ họa kỹ thuật103275025102C31013/01/2026Nguyễn Độ
880Đồ họa kỹ thuật103275025102C31113/01/2026Nguyễn Độ
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T02]
881Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12113/01/2026Nguyễn Độ
882Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12213/01/2026Nguyễn Độ
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật [10323102510T01]
883Vẽ kỹ thuật103231025102C20404/12/2025Nguyễn Độ
884Vẽ kỹ thuật103231025102C20504/12/2025Nguyễn Độ
885Vẽ kỹ thuật103231025102C20604/12/2025Nguyễn Độ
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822510T01]
886Cơ học công trình110138225102C40108/12/2025Đỗ Minh Đức
887Cơ học công trình110138225102C40208/12/2025Đỗ Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết đàn hồi [11000532510T01]
888Lý thuyết đàn hồi110005325102C10103/12/2025Đỗ Minh Đức
889Lý thuyết đàn hồi110005325102C10203/12/2025Đỗ Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Cảm biến & Kỹ thuật đo [10316402510T01]
890Cảm biến & Kỹ thuật đo103164025102C30106/12/2025Lê Minh Đức
891Cảm biến & Kỹ thuật đo103164025102C30206/12/2025Lê Minh Đức
892Cảm biến & Kỹ thuật đo103164025102C30306/12/2025Lê Minh Đức
893Cảm biến & Kỹ thuật đo103164025102C30406/12/2025Lê Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 18) [10335102510T01]
894Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 18)103351025102C10115/12/2025Lê Minh Đức
895Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 19)103351025102C10215/12/2025Lê Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Tiếng ồn và dao động động cơ [10343502510T01]
896Tiếng ồn và dao động động cơ103435025102C10122/12/2025Lê Minh Đức
897Tiếng ồn và dao động động cơ103435025102C10222/12/2025Lê Minh Đức
898Tiếng ồn và dao động động cơ103435025102C10322/12/2025Lê Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành (C4) [10333602510T01]
899Toán chuyên ngành (C4)103336025102C30110/12/2025Lê Minh Đức
900Toán chuyên ngành (C4)103336025102C30210/12/2025Lê Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống công trình [11825032510T01]
901Hệ thống công trình118250325102C30219/12/2025Mai Anh Đức
902Hệ thống công trình118250325102C30319/12/2025Mai Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 84A) [11823532510T01]
903PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 84A)118235325101P10424/12/2025Mai Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý công trình giao thông [11829902510T01]
904Quản lý công trình giao thông118299025102C20123/12/2025Mai Anh Đức
905Quản lý công trình giao thông118299025102C20223/12/2025Mai Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04A) [10120432510T01]
906Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04A)101204325102C20103/12/2025Phạm Anh Đức
907Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04B)101204325102C20203/12/2025Phạm Anh Đức
908Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05A)101204325102C20303/12/2025Phạm Anh Đức
909Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05B)101204325102C20403/12/2025Phạm Anh Đức
910Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 06A)101204325102C20503/12/2025Phạm Anh Đức
911Hệ thống cơ điện tử (Nhóm 06B)101204325102C20603/12/2025Phạm Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo (Nhóm 83) [11830002510T01]
912Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo (Nhóm 83)118300025102C20216/12/2025Phạm Anh Đức
913Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo (Nhóm 84)118300025102C20116/12/2025Phạm Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Tin học trong quản lý dự án [11824832510T01]
914Tin học trong quản lý dự án118248325102C30216/12/2025Phạm Anh Đức
915Tin học trong quản lý dự án118248325102C30316/12/2025Phạm Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 2: Phần tử hữu hạn [10126902510T01]
916Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269025102C40119/12/2025Phạm Anh Đức
917Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269025102C40219/12/2025Phạm Anh Đức
918Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269025102C40319/12/2025Phạm Anh Đức
919Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269025102C40419/12/2025Phạm Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502510T01]
920Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11212/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật phân tích quyết định [11828302510T01]
921Kỹ thuật phân tích quyết định118283025102C30117/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
922Kỹ thuật phân tích quyết định118283025102C30217/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
923Kỹ thuật phân tích quyết định118283025102C30317/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
924Kỹ thuật phân tích quyết định118283025102C30417/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Marketing căn bản [11805332510T01]
925Marketing căn bản118053325102C10324/01/2026Trần Thị Hoàng Giang
926Marketing căn bản118053325102C10424/01/2026Trần Thị Hoàng Giang
927Marketing căn bản118053325102C10524/01/2026Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 (Nhóm 85A) [11832202510T01]
928PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 (Nhóm 85A)118322025101P10218/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý công nghệ [11810032510T01]
929Quản lý công nghệ118100325102C30108/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
930Quản lý công nghệ118100325102C30208/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
931Quản lý công nghệ118100325102C30308/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
932Quản lý công nghệ118100325102C30408/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332510T01]
933Quản trị học118093325102C30109/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
934Quản trị học118093325102C30209/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
935Quản trị học118093325102C30909/12/2025Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Thiết kế trường THPT [12109932510T01]
936PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101A10222/12/2025Lê Trương Di Hạ
Học phần, nhóm ca thi: PBL1: Thiết kế biệt thự [12106102510T01]
937PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101A10323/12/2025Lê Trương Di Hạ
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71A) [12109832510T01]
938Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71A)121098325102C40117/12/2025Lê Trương Di Hạ
939Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71B)121098325102C40217/12/2025Lê Trương Di Hạ
940Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 72A)121098325102C40317/12/2025Lê Trương Di Hạ
941Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 72B)121098325102C40417/12/2025Lê Trương Di Hạ
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Thiết kế trường THPT [12109932510T01]
942PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101A10322/12/2025Trương Nguyễn Song Hạ
Học phần, nhóm ca thi: PBL1: Thiết kế biệt thự [12106102510T01]
943PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101A10123/12/2025Trương Nguyễn Song Hạ
Học phần, nhóm ca thi: Quy hoạch đô thị [12110932510T01]
944Quy hoạch đô thị 121109325102C20116/12/2025Trương Nguyễn Song Hạ
945Quy hoạch đô thị 121109325102C20216/12/2025Trương Nguyễn Song Hạ
946Quy hoạch đô thị 121109325102C20316/12/2025Trương Nguyễn Song Hạ
Học phần, nhóm ca thi: Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC [10112632510T01]
947Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC101126325102C30103/12/2025Đinh Đức Hạnh
948Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC101126325102C30203/12/2025Đinh Đức Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ đúc và hàn [10125002510T01]
949Công nghệ đúc và hàn101250025102C30108/12/2025Đinh Đức Hạnh
950Công nghệ đúc và hàn101250025102C30208/12/2025Đinh Đức Hạnh
951Công nghệ đúc và hàn101250025102C30308/12/2025Đinh Đức Hạnh
952Công nghệ đúc và hàn101250025102C30408/12/2025Đinh Đức Hạnh
953Công nghệ đúc và hàn101250025102C30508/12/2025Đinh Đức Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học [10134902510T01]
954PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học101349025101A10124/12/2025Đinh Đức Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn chuyên ngành [10636502510T01]
955Anh văn chuyên ngành106365025102C30204/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
956Anh văn chuyên ngành106365025102C30304/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Mạng thông tin máy tính [10630902510T01]
957Mạng thông tin máy tính106309025102C20105/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
958Mạng thông tin máy tính106309025102C20205/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
959Mạng thông tin máy tính106309025102C20305/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý số tín hiệu [10636402510T01]
960Xử lý số tín hiệu106364025102C30117/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
961Xử lý số tín hiệu106364025102C30217/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
962Xử lý số tín hiệu106364025102C30317/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC [10132902510T01]
963Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC101329025102C30113/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
964Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC101329025102C30213/12/2025Trần Thị Minh Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Dụng cụ đo lường và thiết bị TP [10791502510T01]
965Dụng cụ đo lường và thiết bị TP107915025102C10120/12/2025Trương Thị Minh Hạnh
966Dụng cụ đo lường và thiết bị TP107915025102C10220/12/2025Trương Thị Minh Hạnh
967Dụng cụ đo lường và thiết bị TP107915025102C10320/12/2025Trương Thị Minh Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý logistics (Nhóm 20A) [10330102510T01]
968Quản lý logistics (Nhóm 20A)103301025102C30203/12/2025Vũ Thị Hạnh
969Quản lý logistics (Nhóm 20B)103301025102C30303/12/2025Vũ Thị Hạnh
970Quản lý logistics (Nhóm 26)103301025102C30103/12/2025Vũ Thị Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động cơ khí [10322202510T01]
971Truyền động cơ khí103222025102C40104/12/2025Vũ Thị Hạnh
972Truyền động cơ khí103222025102C40204/12/2025Vũ Thị Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer [10770202510T01]
973PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer107702025101A10219/12/2025Phan Thị Thúy Hằng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ [10334002510T01]
974PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101A10127/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
975PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101A10227/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
976PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101A10327/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ [10334002510T02]
977PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101P10127/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
978PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101P10227/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
979PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ103340025101P10327/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh [10345102510T01]
980PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh103451025101P10119/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
981PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh103451025101P10219/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC [10345102510T02]
982PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103451025101P10319/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
983PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103451025101P10419/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
984PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103451025101P10519/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 17A) [10335102510T01]
985Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 17A)103351025102C10315/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
986Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô (Nhóm 17B)103351025102C10415/12/2025Thái Thị Ngọc Hằng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 11A) [10238302510T01]
987PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 11A)102383025101A10723/12/2025Mai Văn Hà
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702510T01]
988Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10114/12/2025Ngô Văn Hà
989Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10214/12/2025Ngô Văn Hà
990Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10314/12/2025Ngô Văn Hà
991Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10414/12/2025Ngô Văn Hà
992Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10514/12/2025Ngô Văn Hà
993Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10614/12/2025Ngô Văn Hà
Học phần, nhóm ca thi: Nền và Móng [10909902510T01]
994Nền và Móng109099025102C10223/12/2025Nguyễn Thu Hà
995Nền và Móng109099025102C10523/12/2025Nguyễn Thu Hà
996Nền và Móng109099025102C10823/12/2025Nguyễn Thu Hà
997Nền và Móng109099025102C10923/12/2025Nguyễn Thu Hà
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502510T02]
998Đồ họa kỹ thuật103275025102C20116/12/2025Nguyễn Công Hành
999Đồ họa kỹ thuật103275025102C20216/12/2025Nguyễn Công Hành
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502510T01]
1000Đồ họa kỹ thuật103275025102C30413/01/2026Nguyễn Công Hành
1001Đồ họa kỹ thuật103275025102C30513/01/2026Nguyễn Công Hành
1002Đồ họa kỹ thuật103275025102C30613/01/2026Nguyễn Công Hành
1003Đồ họa kỹ thuật103275025102C30713/01/2026Nguyễn Công Hành
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [12223402510T01]
1004Đồ họa kỹ thuật122234025102C20110/12/2025Nguyễn Công Hành
1005Đồ họa kỹ thuật122234025102C20210/12/2025Nguyễn Công Hành
1006Đồ họa kỹ thuật122234025102C20310/12/2025Nguyễn Công Hành
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T01]
1007Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10904/12/2025Nguyễn Công Hành
1008Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11004/12/2025Nguyễn Công Hành
1009Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11104/12/2025Nguyễn Công Hành
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T02]
1010Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11813/01/2026Nguyễn Công Hành
1011Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11913/01/2026Nguyễn Công Hành
1012Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12013/01/2026Nguyễn Công Hành
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T03]
1013Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12816/12/2025Nguyễn Công Hành
1014Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12916/12/2025Nguyễn Công Hành
1015Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C13016/12/2025Nguyễn Công Hành
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật [10323102510T01]
1016Vẽ kỹ thuật103231025102C20704/12/2025Nguyễn Công Hành
1017Vẽ kỹ thuật103231025102C20804/12/2025Nguyễn Công Hành
1018Vẽ kỹ thuật103231025102C20904/12/2025Nguyễn Công Hành
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10903822510T01]
1019Vật liệu xây dựng109038225102C30512/12/2025Nguyễn Minh Hải
1020Vật liệu xây dựng109038225102C30612/12/2025Nguyễn Minh Hải
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống sản xuất tự động [10130502510T01]
1021Hệ thống sản xuất tự động101305025102C30115/12/2025Trần Ngọc Hải
1022Hệ thống sản xuất tự động101305025102C30215/12/2025Trần Ngọc Hải
1023Hệ thống sản xuất tự động101305025102C30315/12/2025Trần Ngọc Hải
Học phần, nhóm ca thi: An toàn thực phẩm [10766702510T01]
1024An toàn thực phẩm107667025102C10117/12/2025Hồ Lê Hân
1025An toàn thực phẩm107667025102C10217/12/2025Hồ Lê Hân
1026An toàn thực phẩm107667025102C10317/12/2025Hồ Lê Hân
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường [10758802510T01]
1027PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường107588025101P10223/12/2025Hồ Lê Hân
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông [11121802510T01]
1028PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông111218025101A10224/12/2025Nguyễn Ngọc Hậu
Học phần, nhóm ca thi: PBL 1: Kiến trúc công trình [11822102510T01]
1029PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101A10123/12/2025Nguyễn Thị Hiền
1030PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101A10223/12/2025Nguyễn Thị Hiền
1031PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101A10323/12/2025Nguyễn Thị Hiền
Học phần, nhóm ca thi: PBL 1: Kiến trúc công trình [11822102510T02]
1032PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101P10123/12/2025Nguyễn Thị Hiền
1033PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101P10223/12/2025Nguyễn Thị Hiền
1034PBL 1: Kiến trúc công trình118221025101P10323/12/2025Nguyễn Thị Hiền
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật nâng chuyển [10130402510T01]
1035Kỹ thuật nâng chuyển101304025102C30113/12/2025Bùi Minh Hiển
1036Kỹ thuật nâng chuyển101304025102C30213/12/2025Bùi Minh Hiển
1037Kỹ thuật nâng chuyển101304025102C30313/12/2025Bùi Minh Hiển
1038Kỹ thuật nâng chuyển101304025102C30413/12/2025Bùi Minh Hiển
Học phần, nhóm ca thi: Lắp ráp và quản lý chất lượng [10130202510T01]
1039Lắp ráp và quản lý chất lượng101302025102C30117/12/2025Bùi Minh Hiển
1040Lắp ráp và quản lý chất lượng101302025102C30217/12/2025Bùi Minh Hiển
1041Lắp ráp và quản lý chất lượng101302025102C30317/12/2025Bùi Minh Hiển
1042Lắp ráp và quản lý chất lượng101302025102C30417/12/2025Bùi Minh Hiển
1043Lắp ráp và quản lý chất lượng101302025102C30517/12/2025Bùi Minh Hiển
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 67A) [11030502510T01]
1044Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 67A)110305025102C30105/12/2025Bùi Quang Hiếu
1045Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 67B)110305025102C30205/12/2025Bùi Quang Hiếu
1046Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 68A)110305025102C30305/12/2025Bùi Quang Hiếu
1047Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 68B)110305025102C30405/12/2025Bùi Quang Hiếu
1048Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 69A)110305025102C30505/12/2025Bùi Quang Hiếu
1049Toán chuyên ngành 2 (PPPTHH) (Nhóm 69B)110305025102C30605/12/2025Bùi Quang Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở Thiết kế nhà máy [10700432510T01]
1050Cơ sở Thiết kế nhà máy107004325102C30108/12/2025Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 49B) [10765302510T01]
1051PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 49B)107653025101P10419/12/2025Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Đại cương kỹ thuật máy tính [10629202510T01]
1052Đại cương kỹ thuật máy tính106292025102C40124/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
1053Đại cương kỹ thuật máy tính106292025102C40224/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
1054Đại cương kỹ thuật máy tính106292025102C40324/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành [10611702510T01]
1055Toán chuyên ngành106117025102C30109/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
1056Toán chuyên ngành106117025102C30209/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
1057Toán chuyên ngành106117025102C30309/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
1058Toán chuyên ngành106117025102C30409/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
1059Toán chuyên ngành106117025102C30509/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
1060Toán chuyên ngành106117025102C30609/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
1061Toán chuyên ngành106117025102C30709/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
1062Toán chuyên ngành106117025102C30809/12/2025Nguyễn Văn Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc [12106002510T01]
1063Kiến trúc121060025102C20108/12/2025Trần Đình Hiếu
1064Kiến trúc121060025102C20308/12/2025Trần Đình Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc nhập môn [12111702510T01]
1065Kiến trúc nhập môn121117025102C10309/12/2025Trần Đình Hiếu
1066Kiến trúc nhập môn121117025102C10409/12/2025Trần Đình Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao [12111032510T01]
1067PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10323/12/2025Trần Đình Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Kiến trúc công nghiệp [12111132510T01]
1068PBL 6: Kiến trúc công nghiệp121111325101A10224/12/2025Trần Đình Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72B) [12111732510T02]
1069PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72B)121117325101P10219/12/2025Trần Đình Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Kiến trúc công nghiệp [12111132510T01]
1070PBL 6: Kiến trúc công nghiệp121111325101A10324/12/2025Đoàn Trần Hiệp
Học phần, nhóm ca thi: PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71C) [12111732510T01]
1071PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71C)121117325101A10419/12/2025Đoàn Trần Hiệp
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702510T01]
1072Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C11014/12/2025Nguyễn Văn Hoàn
1073Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C11114/12/2025Nguyễn Văn Hoàn
1074Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C11214/12/2025Nguyễn Văn Hoàn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 99B) [10239202510T01]
1075PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 99B)102392025101A10422/12/2025Võ Đức Hoàng
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật an toàn và môi trường [10120232510T01]
1076Kỹ thuật an toàn và môi trường101202325102C40115/12/2025Lưu Đức Hòa
1077Kỹ thuật an toàn và môi trường101202325102C40215/12/2025Lưu Đức Hòa
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện 1 - Lớp CLC [12319202510T01]
1078Mạch điện 1 - Lớp CLC123192025102C20111/12/2025Nguyễn Lê Hòa
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702510T01]
1079Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40915/12/2025Huỳnh Hữu Hưng
1080Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C41015/12/2025Huỳnh Hữu Hưng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 99A) [10238702510T01]
1081PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 99A)102387025101P10227/12/2025Huỳnh Hữu Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602510T03]
1082Đại số tuyến tính319026025102C12115/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1083Đại số tuyến tính319026025102C12215/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1084Đại số tuyến tính319026025102C12315/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1085Đại số tuyến tính319026025102C12415/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1086Đại số tuyến tính319026025102C12515/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1087Đại số tuyến tính319026025102C12615/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
1088Đại số tuyến tính319026025102C12715/01/2026Nguyễn Thanh Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC [12321502510T01]
1089Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC123215025102C30106/12/2025Lê Quốc Huy
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312510T02]
1090Hóa đại cương107343125102C40123/12/2025Trịnh Lê Huyên
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312510T01]
1091Hóa đại cương107343125103C30522/01/2026Trịnh Lê Huyên
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T01]
1092Hóa đại cương107367025103C10522/01/2026Trịnh Lê Huyên
1093Hóa đại cương107367025103C10622/01/2026Trịnh Lê Huyên
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T02]
1094Hóa đại cương107367025103C20622/01/2026Trịnh Lê Huyên
1095Hóa đại cương107367025103C21522/01/2026Trịnh Lê Huyên
Học phần, nhóm ca thi: Bảo vệ hệ thống điện phức tạp - Lớp CLC [10535902510T01]
1096Bảo vệ hệ thống điện phức tạp - Lớp CLC105359025102C40102/12/2025Lê Kim Hùng
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312510T02]
1097Hóa đại cương107343125102C40323/12/2025Dương Thế Hy
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T03]
1098Hóa đại cương107367025102C40123/12/2025Dương Thế Hy
1099Hóa đại cương107367025102C40223/12/2025Dương Thế Hy
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T01]
1100Hóa đại cương107367025103C10722/01/2026Dương Thế Hy
1101Hóa đại cương107367025103C11522/01/2026Dương Thế Hy
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T02]
1102Hóa đại cương107367025103C20322/01/2026Dương Thế Hy
1103Hóa đại cương107367025103C20422/01/2026Dương Thế Hy
1104Hóa đại cương107367025103C20822/01/2026Dương Thế Hy
1105Hóa đại cương107367025103C21222/01/2026Dương Thế Hy
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer [10770202510T01]
1106PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer107702025101A10119/12/2025Dương Thế Hy
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành [12225302510T01]
1107Toán chuyên ngành122253025102C30109/12/2025Bùi Tuấn Khang
1108Toán chuyên ngành122253025102C30209/12/2025Bùi Tuấn Khang
1109Toán chuyên ngành122253025102C30309/12/2025Bùi Tuấn Khang
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 15A) [10238302510T01]
1110PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 15A)102383025101A10923/12/2025Nguyễn Tấn Khôi
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 - Lớp CLC [12318802510T01]
1111Vật lý 2 - Lớp CLC123188025102C20115/12/2025Đoàn Quốc Khoa
1112Vật lý 2 - Lớp CLC123188025102C20215/12/2025Đoàn Quốc Khoa
1113Vật lý 2 - Lớp CLC123188025102C20315/12/2025Đoàn Quốc Khoa
Học phần, nhóm ca thi: Cấu kiện điện tử [10632932510T01]
1114Cấu kiện điện tử106329325102C20605/12/2025Phan Trần Đăng Khoa
1115Cấu kiện điện tử106329325102C20705/12/2025Phan Trần Đăng Khoa
1116Cấu kiện điện tử106329325102C20805/12/2025Phan Trần Đăng Khoa
1117Cấu kiện điện tử106329325102C20905/12/2025Phan Trần Đăng Khoa
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Thiết kế mạch điện tử [10633702510T02]
1118PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101P10324/12/2025Phan Trần Đăng Khoa
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu kỹ thuật [10111132510T01]
1119Vật liệu kỹ thuật101111325102C10119/12/2025Nguyễn Bá Kiên
1120Vật liệu kỹ thuật101111325102C10219/12/2025Nguyễn Bá Kiên
1121Vật liệu kỹ thuật101111325102C10319/12/2025Nguyễn Bá Kiên
1122Vật liệu kỹ thuật101111325102C10419/12/2025Nguyễn Bá Kiên
1123Vật liệu kỹ thuật101111325102C10519/12/2025Nguyễn Bá Kiên
1124Vật liệu kỹ thuật101111325102C10619/12/2025Nguyễn Bá Kiên
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý vật liệu kỹ thuật [10125102510T01]
1125Xử lý vật liệu kỹ thuật101251025102C20119/12/2025Nguyễn Bá Kiên
1126Xử lý vật liệu kỹ thuật101251025102C20219/12/2025Nguyễn Bá Kiên
1127Xử lý vật liệu kỹ thuật101251025102C20319/12/2025Nguyễn Bá Kiên
1128Xử lý vật liệu kỹ thuật101251025102C20419/12/2025Nguyễn Bá Kiên
Học phần, nhóm ca thi: Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC [10535702510T01]
1129Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC105357025102C40304/12/2025Phạm Văn Kiên
Học phần, nhóm ca thi: Ngắn mạch trong Hệ thống điện [10502232510T01]
1130Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30104/12/2025Phạm Văn Kiên
1131Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30204/12/2025Phạm Văn Kiên
1132Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30304/12/2025Phạm Văn Kiên
Học phần, nhóm ca thi: Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC [10535702510T01]
1133Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC105357025102C40104/12/2025Lê Hồng Lâm
1134Điều độ hệ thống điện - Lớp CLC105357025102C40204/12/2025Lê Hồng Lâm
Học phần, nhóm ca thi: Thị trường điện [10533002510T01]
1135Thị trường điện105330025102C10124/12/2025Lê Hồng Lâm
1136Thị trường điện105330025102C10224/12/2025Lê Hồng Lâm
1137Thị trường điện105330025102C10324/12/2025Lê Hồng Lâm
1138Thị trường điện105330025102C10424/12/2025Lê Hồng Lâm
1139Thị trường điện105330025102C10524/12/2025Lê Hồng Lâm
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành nhà máy điện [10536602510T01]
1140Vận hành nhà máy điện105366025102C40217/12/2025Lê Hồng Lâm
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC [10536602510T02]
1141Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC105366025102C10117/12/2025Lê Hồng Lâm
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống động lực ô tô [10334902510T01]
1142Hệ thống động lực ô tô103349025102C10311/12/2025Lưu Đức Lịch
Học phần, nhóm ca thi: Hóa hữu cơ [10735832510T01]
1143Hóa hữu cơ107358325102C20205/12/2025Đoàn Thị Thu Loan
1144Hóa hữu cơ107358325102C20405/12/2025Đoàn Thị Thu Loan
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer [10760602510T01]
1145PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer107606025101A10223/12/2025Đoàn Thị Thu Loan
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học ứng dụng [10804912510T01]
1146Cơ học ứng dụng108049125102C40111/12/2025Nguyễn Thị Kim Loan
1147Cơ học ứng dụng108049125102C40211/12/2025Nguyễn Thị Kim Loan
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702510T01]
1148Sức bền vật liệu103307025102C11109/12/2025Nguyễn Thị Kim Loan
1149Sức bền vật liệu103307025102C11209/12/2025Nguyễn Thị Kim Loan
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất [10767602510T01]
1150PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất107676025102C10219/12/2025Nguyễn Thị Trúc Loan
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công [11121902510T01]
1151PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công111219025101A10126/12/2025Đoàn Viết Long
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thủy khí [10331802510T01]
1152Kỹ thuật thủy khí103318025102C20616/12/2025Phan Thành Long
1153Kỹ thuật thủy khí103318025102C20716/12/2025Phan Thành Long
1154Kỹ thuật thủy khí103318025102C20816/12/2025Phan Thành Long
1155Kỹ thuật thủy khí103318025102C21116/12/2025Phan Thành Long
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành (C4) [10333602510T01]
1156Toán chuyên ngành (C4)103336025102C30410/12/2025Phan Thành Long
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10121202510T01]
1157Cơ học kỹ thuật101212025102C30916/12/2025Trịnh Xuân Long
1158Cơ học kỹ thuật101212025102C31016/12/2025Trịnh Xuân Long
1159Cơ học kỹ thuật101212025102C31116/12/2025Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý máy [10332902510T01]
1160Nguyên lý máy103329025102C10505/12/2025Trịnh Xuân Long
1161Nguyên lý máy103329025102C10605/12/2025Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10322002510T01]
1162Sức bền vật liệu103220025102C20109/12/2025Trịnh Xuân Long
1163Sức bền vật liệu103220025102C20209/12/2025Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330902510T01]
1164Sức bền vật liệu103309025102C20109/12/2025Trịnh Xuân Long
1165Sức bền vật liệu103309025102C20209/12/2025Trịnh Xuân Long
1166Sức bền vật liệu103309025102C20309/12/2025Trịnh Xuân Long
1167Sức bền vật liệu103309025102C20409/12/2025Trịnh Xuân Long
1168Sức bền vật liệu103309025102C20509/12/2025Trịnh Xuân Long
1169Sức bền vật liệu103309025102C20609/12/2025Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10332702510T01]
1170Sức bền vật liệu103327025102C20309/12/2025Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502510T02]
1171Đồ họa kỹ thuật103275025102C20316/12/2025Lê Văn Lược
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502510T01]
1172Đồ họa kỹ thuật103275025102C30113/01/2026Lê Văn Lược
1173Đồ họa kỹ thuật103275025102C30213/01/2026Lê Văn Lược
1174Đồ họa kỹ thuật103275025102C30313/01/2026Lê Văn Lược
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T02]
1175Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12313/01/2026Lê Văn Lược
1176Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12413/01/2026Lê Văn Lược
1177Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C12513/01/2026Lê Văn Lược
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật [10323102510T02]
1178Vẽ kỹ thuật103231025102C21213/01/2026Lê Văn Lược
1179Vẽ kỹ thuật103231025102C21313/01/2026Lê Văn Lược
1180Vẽ kỹ thuật103231025102C21413/01/2026Lê Văn Lược
Học phần, nhóm ca thi: Robot công nghiệp [12208102510T01]
1181Robot công nghiệp122081025102C30103/12/2025Nguyễn Đắc Lực
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Thiết kế trường THPT [12109932510T01]
1182PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101A10122/12/2025Đỗ Hoàng Rong Ly
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Kiến trúc công nghiệp [12111132510T01]
1183PBL 6: Kiến trúc công nghiệp121111325101A10424/12/2025Đỗ Hoàng Rong Ly
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 15B) [10238302510T01]
1184PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 15B)102383025101A10623/12/2025Nguyễn Thế Xuân Ly
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị mạng [10239102510T01]
1185Quản trị mạng102391025102C20111/12/2025Nguyễn Thế Xuân Ly
1186Quản trị mạng102391025102C20211/12/2025Nguyễn Thế Xuân Ly
Học phần, nhóm ca thi: CNSH trong chẩn đoán y học [10766202510T01]
1187CNSH trong chẩn đoán y học107662025102C40106/12/2025Tạ Ngọc Ly
1188CNSH trong chẩn đoán y học107662025102C40206/12/2025Tạ Ngọc Ly
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 1 [10751532510T01]
1189Hóa lý 1107515325102C10108/12/2025Tạ Ngọc Ly
1190Hóa lý 1107515325102C10408/12/2025Tạ Ngọc Ly
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 48B) [10765302510T01]
1191PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 48B)107653025101P10219/12/2025Tạ Ngọc Ly
Học phần, nhóm ca thi: Tin học ứng dụng trong CNSH [10765202510T01]
1192Tin học ứng dụng trong CNSH107652025102C40116/12/2025Tạ Ngọc Ly
1193Tin học ứng dụng trong CNSH107652025102C40216/12/2025Tạ Ngọc Ly
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn chuyên ngành [10636502510T01]
1194Anh văn chuyên ngành106365025102C30104/12/2025Lê Thị Phương Mai
1195Anh văn chuyên ngành106365025102C30604/12/2025Lê Thị Phương Mai
Học phần, nhóm ca thi: Thông tin vô tuyến [10633902510T01]
1196Thông tin vô tuyến106339025102C20108/12/2025Lê Thị Phương Mai
1197Thông tin vô tuyến106339025102C20208/12/2025Lê Thị Phương Mai
1198Thông tin vô tuyến106339025102C20308/12/2025Lê Thị Phương Mai
1199Thông tin vô tuyến106339025102C20408/12/2025Lê Thị Phương Mai
1200Thông tin vô tuyến106339025102C20508/12/2025Lê Thị Phương Mai
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312510T01]
1201Hóa đại cương107343125103C30222/01/2026Nguyễn Hoàng Minh
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T03]
1202Hóa đại cương107367025102C40323/12/2025Nguyễn Hoàng Minh
1203Hóa đại cương107367025102C40423/12/2025Nguyễn Hoàng Minh
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T01]
1204Hóa đại cương107367025103C10822/01/2026Nguyễn Hoàng Minh
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T02]
1205Hóa đại cương107367025103C20222/01/2026Nguyễn Hoàng Minh
1206Hóa đại cương107367025103C20922/01/2026Nguyễn Hoàng Minh
1207Hóa đại cương107367025103C21022/01/2026Nguyễn Hoàng Minh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 48A) [10764402510T01]
1208PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 48A)107644025101A10326/12/2025Nguyễn Hoàng Minh
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành (C4) [10333602510T01]
1209Toán chuyên ngành (C4)103336025102C30310/12/2025Nguyễn Văn Minh
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412510T01]
1210Xác suất thống kê319004125102C11321/12/2025Phan Trần Đức Minh
1211Xác suất thống kê319004125102C11421/12/2025Phan Trần Đức Minh
1212Xác suất thống kê319004125102C11521/12/2025Phan Trần Đức Minh
1213Xác suất thống kê319004125102C11621/12/2025Phan Trần Đức Minh
1214Xác suất thống kê319004125102C11721/12/2025Phan Trần Đức Minh
1215Xác suất thống kê319004125102C11821/12/2025Phan Trần Đức Minh
1216Xác suất thống kê319004125102C11921/12/2025Phan Trần Đức Minh
1217Xác suất thống kê319004125102C12021/12/2025Phan Trần Đức Minh
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T05]
1218Giải tích 1319011125102C31521/12/2025Phạm Quý Mười
1219Giải tích 1319011125102C31621/12/2025Phạm Quý Mười
1220Giải tích 1319011125102C31721/12/2025Phạm Quý Mười
1221Giải tích 1319011125102C31821/12/2025Phạm Quý Mười
1222Giải tích 1319011125102C31921/12/2025Phạm Quý Mười
1223Giải tích 1319011125102C32021/12/2025Phạm Quý Mười
1224Giải tích 1319011125102C32121/12/2025Phạm Quý Mười
1225Giải tích 1319011125102C32221/12/2025Phạm Quý Mười
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 - Lớp CLC [12308302510T01]
1226Giải tích 2 - Lớp CLC123083025102C20224/12/2025Phạm Quý Mười
1227Giải tích 2 - Lớp CLC123083025102C20324/12/2025Phạm Quý Mười
Học phần, nhóm ca thi: Cảm biến sinh học [10765802510T01]
1228Cảm biến sinh học107658025102C30110/12/2025Đoàn Ngọc Trà My
1229Cảm biến sinh học107658025102C30210/12/2025Đoàn Ngọc Trà My
Học phần, nhóm ca thi: Miễn dịch học [10755902510T01]
1230Miễn dịch học107559025102C30124/12/2025Đoàn Ngọc Trà My
1231Miễn dịch học107559025102C30324/12/2025Đoàn Ngọc Trà My
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 54A) [10764402510T01]
1232PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 54A)107644025101A10426/12/2025Đoàn Ngọc Trà My
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68A) [11031202510T01]
1233PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68A)110312025101P10324/12/2025Phạm Mỹ
Học phần, nhóm ca thi: Hóa hữu cơ [10735832510T01]
1234Hóa hữu cơ107358325102C20105/12/2025Đoàn Thị Hoài Nam
1235Hóa hữu cơ107358325102C20305/12/2025Đoàn Thị Hoài Nam
Học phần, nhóm ca thi: Miễn dịch học [10755902510T01]
1236Miễn dịch học107559025102C30224/12/2025Đoàn Thị Hoài Nam
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 54B) [10764402510T01]
1237PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 54B)107644025101A10226/12/2025Đoàn Thị Hoài Nam
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Mạch điện tử [10634602510T01]
1238PBL 2: Mạch điện tử106346025101P10224/12/2025Lê Hồng Nam
Học phần, nhóm ca thi: Robot công nghiệp [10128602510T01]
1239Robot công nghiệp101286025102C20109/12/2025Lê Hoài Nam
1240Robot công nghiệp101286025102C20209/12/2025Lê Hoài Nam
1241Robot công nghiệp101286025102C20309/12/2025Lê Hoài Nam
1242Robot công nghiệp101286025102C20409/12/2025Lê Hoài Nam
Học phần, nhóm ca thi: Robot công nghiệp [12208102510T01]
1243Robot công nghiệp122081025102C30203/12/2025Lê Hoài Nam
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312510T02]
1244Hóa đại cương107343125102C40223/12/2025Phạm Cẩm Nam
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312510T01]
1245Hóa đại cương107343125103C30622/01/2026Phạm Cẩm Nam
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T01]
1246Hóa đại cương107367025103C10422/01/2026Phạm Cẩm Nam
1247Hóa đại cương107367025103C11122/01/2026Phạm Cẩm Nam
Học phần, nhóm ca thi: Hóa học đại cương - Lớp CLC [12318902510T01]
1248Hóa học đại cương - Lớp CLC123189025102C20104/12/2025Phạm Cẩm Nam
1249Hóa học đại cương - Lớp CLC123189025102C20204/12/2025Phạm Cẩm Nam
1250Hóa học đại cương - Lớp CLC123189025102C20304/12/2025Phạm Cẩm Nam
Học phần, nhóm ca thi: Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 50) [10700232510T01]
1251Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 50)107002325102C30108/12/2025Phạm Cẩm Nam
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702510T02]
1252Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20114/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1253Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20214/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1254Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20314/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1255Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20414/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1256Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20514/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
1257Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20614/12/2025Đỗ Thị Hằng Nga
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lưu chất (Nhóm 59A) [11119102510T01]
1258Cơ lưu chất (Nhóm 59A)111191025102C31123/12/2025Tô Thúy Nga
1259Cơ lưu chất (Nhóm 59B)111191025102C31223/12/2025Tô Thúy Nga
1260Cơ lưu chất (Nhóm 68A)111191025102C31323/12/2025Tô Thúy Nga
1261Cơ lưu chất (Nhóm 68B)111191025102C31423/12/2025Tô Thúy Nga
1262Cơ lưu chất (Nhóm 73)111191025102C30823/12/2025Tô Thúy Nga
1263Cơ lưu chất (Nhóm 77A)111191025102C31623/12/2025Tô Thúy Nga
1264Cơ lưu chất (Nhóm 77B)111191025102C31723/12/2025Tô Thúy Nga
Học phần, nhóm ca thi: Thủy văn (Nhóm 67) [11112622510T01]
1265Thủy văn (Nhóm 67)111126225102C30226/12/2025Tô Thúy Nga
1266Thủy văn (Nhóm 68A)111126225102C30326/12/2025Tô Thúy Nga
1267Thủy văn (Nhóm 68B)111126225102C30426/12/2025Tô Thúy Nga
1268Thủy văn (Nhóm 77)111126225102C30126/12/2025Tô Thúy Nga
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển logic và lập trình PLC [10116932510T01]
1269Điều khiển logic và lập trình PLC101169325102C40104/12/2025Ngô Thanh Nghị
1270Điều khiển logic và lập trình PLC101169325102C40204/12/2025Ngô Thanh Nghị
1271Điều khiển logic và lập trình PLC101169325102C40304/12/2025Ngô Thanh Nghị
1272Điều khiển logic và lập trình PLC101169325102C40404/12/2025Ngô Thanh Nghị
1273Điều khiển logic và lập trình PLC101169325102C40504/12/2025Ngô Thanh Nghị
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Thiết kế trường THPT [12109932510T02]
1274PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101P10222/12/2025Nguyễn Hồng Ngọc
Học phần, nhóm ca thi: Nền và Móng [10909902510T01]
1275Nền và Móng109099025102C10123/12/2025Phạm Văn Ngọc
1276Nền và Móng109099025102C10323/12/2025Phạm Văn Ngọc
1277Nền và Móng109099025102C10423/12/2025Phạm Văn Ngọc
1278Nền và Móng109099025102C10623/12/2025Phạm Văn Ngọc
1279Nền và Móng109099025102C10723/12/2025Phạm Văn Ngọc
Học phần, nhóm ca thi: PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72A) [12111732510T02]
1280PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72A)121117325101P10119/12/2025Lê Phong Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: PBL1: Thiết kế biệt thự [12106102510T02]
1281PBL1: Thiết kế biệt thự121061025101P10123/12/2025Lê Phong Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ [11830302510T01]
1282Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ118303025102C40115/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
1283Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ118303025102C40215/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
1284Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ118303025102C40315/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502510T01]
1285Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10112/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
1286Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10212/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
1287Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10312/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
1288Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10412/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
1289Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11312/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
1290Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11512/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 86B) [11828202510T01]
1291PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 86B)118282025101P10124/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị sản xuất [11826702510T01]
1292Quản trị sản xuất118267025102C20215/12/2025Nguyễn Hồng Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 1 [11821932510T01]
1293Toán chuyên ngành 1118219325102C20112/12/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên
1294Toán chuyên ngành 1118219325102C20212/12/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên
1295Toán chuyên ngành 1118219325102C20312/12/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên
1296Toán chuyên ngành 1118219325102C20412/12/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử kiến trúc Phương Đông [12110632510T01]
1297Lịch sử kiến trúc Phương Đông121106325102C20110/12/2025Phan Ánh Nguyên
1298Lịch sử kiến trúc Phương Đông121106325102C20210/12/2025Phan Ánh Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Thiết kế trường THPT [12109932510T02]
1299PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101P10122/12/2025Phan Ánh Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702510T02]
1300Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20714/12/2025Từ Ánh Nguyệt
1301Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20814/12/2025Từ Ánh Nguyệt
1302Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C20914/12/2025Từ Ánh Nguyệt
1303Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C21014/12/2025Từ Ánh Nguyệt
1304Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C21114/12/2025Từ Ánh Nguyệt
1305Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C21214/12/2025Từ Ánh Nguyệt
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu [10125302510T01]
1306Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253025102C30112/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
1307Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253025102C30212/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
1308Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253025102C30312/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
1309Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253025102C30412/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế nhà máy cơ khí [10129902510T01]
1310Thiết kế nhà máy cơ khí101299025102C30108/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
1311Thiết kế nhà máy cơ khí101299025102C30208/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
1312Thiết kế nhà máy cơ khí101299025102C30308/12/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
Học phần, nhóm ca thi: Hóa học thực phẩm [10758302510T01]
1313Hóa học thực phẩm107583025102C30118/12/2025Đặng Minh Nhật
1314Hóa học thực phẩm107583025102C30218/12/2025Đặng Minh Nhật
1315Hóa học thực phẩm107583025102C30318/12/2025Đặng Minh Nhật
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật sấy & lạnh [10750602510T01]
1316Kỹ thuật sấy & lạnh107506025102C10105/12/2025Đặng Minh Nhật
1317Kỹ thuật sấy & lạnh107506025102C10205/12/2025Đặng Minh Nhật
1318Kỹ thuật sấy & lạnh107506025102C10305/12/2025Đặng Minh Nhật
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC [10767602510T02]
1319PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC107676025102C20119/12/2025Đặng Minh Nhật
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích thực phẩm [10753102510T01]
1320Phân tích thực phẩm107531025102C30123/12/2025Đặng Minh Nhật
1321Phân tích thực phẩm107531025102C30223/12/2025Đặng Minh Nhật
1322Phân tích thực phẩm107531025102C30323/12/2025Đặng Minh Nhật
Học phần, nhóm ca thi: Thống kê ứng dụng [10736302510T01]
1323Thống kê ứng dụng107363025102C10205/12/2025Đặng Minh Nhật
1324Thống kê ứng dụng107363025102C10305/12/2025Đặng Minh Nhật
Học phần, nhóm ca thi: Năng lượng tái tạo [10527932510T01]
1325Năng lượng tái tạo105279325102C10217/12/2025Nguyễn Thị Ái Nhi
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình Python [10133302510T01]
1326Lập trình Python101333025102C20117/12/2025Đinh Quỳnh Như
1327Lập trình Python101333025102C20217/12/2025Đinh Quỳnh Như
1328Lập trình Python101333025102C20317/12/2025Đinh Quỳnh Như
1329Lập trình Python101333025102C20417/12/2025Đinh Quỳnh Như
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế đại cương [12202702510T01]
1330Kinh tế đại cương122027025102C30104/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1331Kinh tế đại cương122027025102C30204/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1332Kinh tế đại cương122027025102C30304/12/2025Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp [11831302510T01]
1333Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp118313025102C20115/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1334Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp118313025102C20215/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1335Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp118313025102C20315/12/2025Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [12321402510T01]
1336Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC123214025102C30103/12/2025Lê Thị Kim Oanh
1337Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC123214025102C30203/12/2025Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 (Nhóm 85B) [11832202510T01]
1338PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 (Nhóm 85B)118322025101P10118/12/2025Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532510T01]
1339Quản lý Dự án118075325102C10304/12/2025Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC [12319102510T01]
1340Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC123191025102C20208/12/2025Huỳnh Công Pháp
Học phần, nhóm ca thi: Thủy văn (Nhóm 69A) [11112622510T01]
1341Thủy văn (Nhóm 69A)111126225102C30626/12/2025Nguyễn Thành Phát
1342Thủy văn (Nhóm 69B)111126225102C30726/12/2025Nguyễn Thành Phát
1343Thủy văn (Nhóm 73)111126225102C30526/12/2025Nguyễn Thành Phát
Học phần, nhóm ca thi: ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 50) [10727532510T01]
1344ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 50)107275325102C30206/12/2025Dương Thị Hồng Phấn
Học phần, nhóm ca thi: Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 51) [10700232510T01]
1345Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 51)107002325102C30608/12/2025Dương Thị Hồng Phấn
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật số [10630102510T01]
1346Kỹ thuật số106301025102C30408/12/2025Nguyễn Văn Phòng
1347Kỹ thuật số106301025102C30508/12/2025Nguyễn Văn Phòng
1348Kỹ thuật số106301025102C30608/12/2025Nguyễn Văn Phòng
1349Kỹ thuật số106301025102C30708/12/2025Nguyễn Văn Phòng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Thiết kế mạch điện tử [10633702510T01]
1350PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101A10324/12/2025Nguyễn Văn Phòng
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lưu chất (Nhóm 62A) [11119102510T01]
1351Cơ lưu chất (Nhóm 62A)111191025102C30123/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1352Cơ lưu chất (Nhóm 62B)111191025102C30223/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1353Cơ lưu chất (Nhóm 69A)111191025102C30523/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1354Cơ lưu chất (Nhóm 69B)111191025102C30623/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1355Cơ lưu chất (Nhóm 70)111191025102C30723/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1356Cơ lưu chất (Nhóm 75)111191025102C31523/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
1357Cơ lưu chất (Nhóm 78)111191025102C31023/12/2025Đoàn Thụy Kim Phương
Học phần, nhóm ca thi: Bảo vệ hệ thống điện phức tạp - Lớp CLC [10535902510T01]
1358Bảo vệ hệ thống điện phức tạp - Lớp CLC105359025102C40202/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương
Học phần, nhóm ca thi: Lưới điện thông minh [10533102510T01]
1359Lưới điện thông minh105331025102C10319/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương
1360Lưới điện thông minh105331025102C10419/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương
1361Lưới điện thông minh105331025102C10519/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương
Học phần, nhóm ca thi: Ngắn mạch trong Hệ thống điện [10502232510T01]
1362Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30404/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương
1363Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30504/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương
1364Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022325102C30604/12/2025Nguyễn Hồng Việt Phương
Học phần, nhóm ca thi: Dinh dưỡng thực phẩm [10747902510T01]
1365Dinh dưỡng thực phẩm107479025102C30113/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
1366Dinh dưỡng thực phẩm107479025102C30213/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
1367Dinh dưỡng thực phẩm107479025102C30313/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất [10767602510T01]
1368PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất107676025102C10119/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
Học phần, nhóm ca thi: Sinh học đại cương [10735302510T01]
1369Sinh học đại cương107353025102C40106/01/2026Nguyễn Thị Đông Phương
1370Sinh học đại cương107353025102C40206/01/2026Nguyễn Thị Đông Phương
1371Sinh học đại cương107353025102C40306/01/2026Nguyễn Thị Đông Phương
1372Sinh học đại cương107353025102C40406/01/2026Nguyễn Thị Đông Phương
Học phần, nhóm ca thi: Vi sinh đại cương [10735932510T01]
1373Vi sinh đại cương107359325102C20119/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
1374Vi sinh đại cương107359325102C20219/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
1375Vi sinh đại cương107359325102C20319/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
1376Vi sinh đại cương107359325102C20419/12/2025Nguyễn Thị Đông Phương
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10903822510T01]
1377Vật liệu xây dựng109038225102C30312/12/2025Đỗ Thị Phượng
1378Vật liệu xây dựng109038225102C30412/12/2025Đỗ Thị Phượng
Học phần, nhóm ca thi: Anten và truyền sóng [10633602510T01]
1379Anten và truyền sóng106336025102C30311/12/2025Võ Duy Phúc
1380Anten và truyền sóng106336025102C30411/12/2025Võ Duy Phúc
1381Anten và truyền sóng106336025102C30511/12/2025Võ Duy Phúc
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10903822510T01]
1382Vật liệu xây dựng109038225102C30112/12/2025Nguyễn Văn Quang
1383Vật liệu xây dựng109038225102C30212/12/2025Nguyễn Văn Quang
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702510T01]
1384Sức bền vật liệu103307025102C10109/12/2025Phạm Ngọc Quang
1385Sức bền vật liệu103307025102C10209/12/2025Phạm Ngọc Quang
1386Sức bền vật liệu103307025102C10309/12/2025Phạm Ngọc Quang
1387Sức bền vật liệu103307025102C10409/12/2025Phạm Ngọc Quang
1388Sức bền vật liệu103307025102C10509/12/2025Phạm Ngọc Quang
1389Sức bền vật liệu103307025102C10609/12/2025Phạm Ngọc Quang
1390Sức bền vật liệu103307025102C10709/12/2025Phạm Ngọc Quang
1391Sức bền vật liệu103307025102C10809/12/2025Phạm Ngọc Quang
Học phần, nhóm ca thi: Lưới điện thông minh [10533102510T01]
1392Lưới điện thông minh105331025102C10119/12/2025Dương Minh Quân
1393Lưới điện thông minh105331025102C10219/12/2025Dương Minh Quân
Học phần, nhóm ca thi: Mạng điện [10531202510T01]
1394Mạng điện105312025102C30119/12/2025Dương Minh Quân
1395Mạng điện105312025102C30219/12/2025Dương Minh Quân
1396Mạng điện105312025102C30319/12/2025Dương Minh Quân
1397Mạng điện105312025102C30419/12/2025Dương Minh Quân
1398Mạng điện105312025102C30519/12/2025Dương Minh Quân
1399Mạng điện105312025102C30619/12/2025Dương Minh Quân
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công [11121902510T01]
1400PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công111219025101A10226/12/2025Nguyễn Trung Quân
Học phần, nhóm ca thi: PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 85A) [11828202510T01]
1401PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 85A)118282025101P10324/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 85B) [11829002510T01]
1402PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 85B)118290025101A10126/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332510T01]
1403Quản trị học118093325102C30509/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
1404Quản trị học118093325102C30609/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Quy hoạch tuyến tính [11830402510T01]
1405Quy hoạch tuyến tính118304025102C20122/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
1406Quy hoạch tuyến tính118304025102C20222/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
1407Quy hoạch tuyến tính118304025102C20322/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế và phân tích thực nghiệm [11828102510T01]
1408Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281025102C30113/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
1409Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281025102C30213/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
1410Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281025102C30313/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
1411Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281025102C30413/12/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 [10748202510T01]
1412Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482025102C30115/12/2025Tạ Thị Tố Quyên
1413Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482025102C30215/12/2025Tạ Thị Tố Quyên
1414Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482025102C30315/12/2025Tạ Thị Tố Quyên
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường [10758802510T01]
1415PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường107588025101P10323/12/2025Tạ Thị Tố Quyên
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC [10767602510T02]
1416PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC107676025102C20319/12/2025Tạ Thị Tố Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Văn hóa ẩm thực [10747302510T01]
1417Văn hóa ẩm thực107473025102C20117/12/2025Tạ Thị Tố Quyên
1418Văn hóa ẩm thực107473025102C20217/12/2025Tạ Thị Tố Quyên
1419Văn hóa ẩm thực107473025102C20317/12/2025Tạ Thị Tố Quyên
1420Văn hóa ẩm thực107473025102C20417/12/2025Tạ Thị Tố Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Văn hóa ẩm thực [10747302510T02]
1421Văn hóa ẩm thực107473025102C40109/01/2026Tạ Thị Tố Quyên
1422Văn hóa ẩm thực107473025102C40209/01/2026Tạ Thị Tố Quyên
1423Văn hóa ẩm thực107473025102C40309/01/2026Tạ Thị Tố Quyên
1424Văn hóa ẩm thực107473025102C40409/01/2026Tạ Thị Tố Quyên
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69A) [11031202510T01]
1425PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69A)110312025101P10424/12/2025Lê Ngọc Quyết
Học phần, nhóm ca thi: ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng [11027932510T01]
1426ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng110279325102C30106/12/2025Lê Ngọc Quyết
1427ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng110279325102C30206/12/2025Lê Ngọc Quyết
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện 1 - Lớp CLC [12319202510T01]
1428Mạch điện 1 - Lớp CLC123192025102C20211/12/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh
1429Mạch điện 1 - Lớp CLC123192025102C20311/12/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh
Học phần, nhóm ca thi: Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC [12321502510T01]
1430Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC123215025102C30206/12/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602510T04]
1431Đại số tuyến tính319026025102C13018/12/2025Trương Công Quỳnh
1432Đại số tuyến tính319026025102C13118/12/2025Trương Công Quỳnh
1433Đại số tuyến tính319026025102C13218/12/2025Trương Công Quỳnh
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T05]
1434Giải tích 1319011125102C32321/12/2025Hoàng Nhật Quy
1435Giải tích 1319011125102C32421/12/2025Hoàng Nhật Quy
1436Giải tích 1319011125102C32521/12/2025Hoàng Nhật Quy
1437Giải tích 1319011125102C32621/12/2025Hoàng Nhật Quy
1438Giải tích 1319011125102C32721/12/2025Hoàng Nhật Quy
1439Giải tích 1319011125102C32821/12/2025Hoàng Nhật Quy
1440Giải tích 1319011125102C32921/12/2025Hoàng Nhật Quy
1441Giải tích 1319011125102C33021/12/2025Hoàng Nhật Quy
1442Giải tích 1319011125102C33121/12/2025Hoàng Nhật Quy
1443Giải tích 1319011125102C33221/12/2025Hoàng Nhật Quy
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212510T01]
1444Giải tích 2319012125102C10110/12/2025Hoàng Nhật Quy
Học phần, nhóm ca thi: Chi tiết máy [10128502510T01]
1445Chi tiết máy101285025102C30123/12/2025Trần Minh Sang
1446Chi tiết máy101285025102C30223/12/2025Trần Minh Sang
1447Chi tiết máy101285025102C30323/12/2025Trần Minh Sang
1448Chi tiết máy101285025102C30423/12/2025Trần Minh Sang
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật đo cơ khí [10122832510T01]
1449Kỹ thuật đo cơ khí101228325102C10105/12/2025Trần Minh Sang
1450Kỹ thuật đo cơ khí101228325102C10205/12/2025Trần Minh Sang
1451Kỹ thuật đo cơ khí101228325102C10305/12/2025Trần Minh Sang
1452Kỹ thuật đo cơ khí101228325102C10405/12/2025Trần Minh Sang
1453Kỹ thuật đo cơ khí101228325102C10505/12/2025Trần Minh Sang
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí [10124902510T01]
1454Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249025102C30104/12/2025Trần Minh Sang
1455Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249025102C30204/12/2025Trần Minh Sang
1456Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249025102C30304/12/2025Trần Minh Sang
1457Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249025102C30404/12/2025Trần Minh Sang
1458Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249025102C30504/12/2025Trần Minh Sang
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý dự án (TC1) [11107432510T01]
1459Quản lý dự án (TC1)111074325102C10104/12/2025Phan Hồng Sáng
1460Quản lý dự án (TC1)111074325102C10204/12/2025Phan Hồng Sáng
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T02]
1461Giải tích 1319011125102C20118/01/2026Nguyễn Ngọc Siêng
1462Giải tích 1319011125102C20218/01/2026Nguyễn Ngọc Siêng
1463Giải tích 1319011125102C20318/01/2026Nguyễn Ngọc Siêng
1464Giải tích 1319011125102C20418/01/2026Nguyễn Ngọc Siêng
1465Giải tích 1319011125102C20518/01/2026Nguyễn Ngọc Siêng
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602510T02]
1466Đại số tuyến tính319026025102C20118/12/2025Trần Nam Sinh
1467Đại số tuyến tính319026025102C20218/12/2025Trần Nam Sinh
1468Đại số tuyến tính319026025102C20318/12/2025Trần Nam Sinh
1469Đại số tuyến tính319026025102C20418/12/2025Trần Nam Sinh
1470Đại số tuyến tính319026025102C20518/12/2025Trần Nam Sinh
1471Đại số tuyến tính319026025102C20618/12/2025Trần Nam Sinh
1472Đại số tuyến tính319026025102C20718/12/2025Trần Nam Sinh
1473Đại số tuyến tính319026025102C20818/12/2025Trần Nam Sinh
1474Đại số tuyến tính319026025102C20918/12/2025Trần Nam Sinh
1475Đại số tuyến tính319026025102C21018/12/2025Trần Nam Sinh
1476Đại số tuyến tính319026025102C21118/12/2025Trần Nam Sinh
1477Đại số tuyến tính319026025102C21218/12/2025Trần Nam Sinh
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc [12106002510T01]
1478Kiến trúc121060025102C20208/12/2025Lê Minh Sơn
1479Kiến trúc121060025102C20408/12/2025Lê Minh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71A) [12107032510T01]
1480Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71A)121070325102C10313/12/2025Lê Minh Sơn
1481Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71B)121070325102C10413/12/2025Lê Minh Sơn
1482Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72A)121070325102C10113/12/2025Lê Minh Sơn
1483Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72B)121070325102C10213/12/2025Lê Minh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Thiết kế trường THPT [12109932510T02]
1484PBL 3: Thiết kế trường THPT121099325101P10322/12/2025Lê Minh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao [12111032510T01]
1485PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10623/12/2025Lê Minh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10121202510T01]
1486Cơ học kỹ thuật101212025102C30116/12/2025Nguyễn Đình Sơn
1487Cơ học kỹ thuật101212025102C30216/12/2025Nguyễn Đình Sơn
1488Cơ học kỹ thuật101212025102C30316/12/2025Nguyễn Đình Sơn
1489Cơ học kỹ thuật101212025102C30416/12/2025Nguyễn Đình Sơn
1490Cơ học kỹ thuật101212025102C30516/12/2025Nguyễn Đình Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Đồ án Quá trình & thiết bị [10760102510T01]
1491Đồ án Quá trình & thiết bị107601025101A10123/12/2025Phan Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & thiết bị truyền nhiệt [10702132510T01]
1492Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021325102C40104/12/2025Phan Thanh Sơn
1493Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021325102C40204/12/2025Phan Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ gia công CNC - Lớp CLC [10112332510T01]
1494Công nghệ gia công CNC - Lớp CLC101123325102C30105/12/2025Trần Đình Sơn
1495Công nghệ gia công CNC - Lớp CLC101123325102C30205/12/2025Trần Đình Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) [10124102510T01]
1496Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241025102C20102/12/2025Trần Đình Sơn
1497Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241025102C20202/12/2025Trần Đình Sơn
1498Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241025102C20302/12/2025Trần Đình Sơn
1499Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241025102C20402/12/2025Trần Đình Sơn
1500Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241025102C20502/12/2025Trần Đình Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532510T01]
1501Quản lý Dự án118075325102C10204/12/2025Trương Ngọc Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Tin học trong quản lý dự án [11824832510T01]
1502Tin học trong quản lý dự án118248325102C30116/12/2025Trương Ngọc Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412510T02]
1503Xác suất thống kê319004125102C20121/12/2025Nguyễn Thị Thu Sương
1504Xác suất thống kê319004125102C20221/12/2025Nguyễn Thị Thu Sương
1505Xác suất thống kê319004125102C20321/12/2025Nguyễn Thị Thu Sương
1506Xác suất thống kê319004125102C20421/12/2025Nguyễn Thị Thu Sương
1507Xác suất thống kê319004125102C20521/12/2025Nguyễn Thị Thu Sương
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T06]
1508Giải tích 1319011125102C41521/12/2025Trần Văn Sự
1509Giải tích 1319011125102C41621/12/2025Trần Văn Sự
1510Giải tích 1319011125102C41721/12/2025Trần Văn Sự
1511Giải tích 1319011125102C41821/12/2025Trần Văn Sự
1512Giải tích 1319011125102C41921/12/2025Trần Văn Sự
1513Giải tích 1319011125102C42021/12/2025Trần Văn Sự
1514Giải tích 1319011125102C42121/12/2025Trần Văn Sự
1515Giải tích 1319011125102C42221/12/2025Trần Văn Sự
1516Giải tích 1319011125102C42321/12/2025Trần Văn Sự
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212510T01]
1517Giải tích 2319012125102C10210/12/2025Trần Văn Sự
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T02]
1518Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11513/01/2026Nguyễn Đức Sỹ
1519Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11613/01/2026Nguyễn Đức Sỹ
1520Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11713/01/2026Nguyễn Đức Sỹ
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật [10323102510T02]
1521Vẽ kỹ thuật103231025102C21513/01/2026Nguyễn Đức Sỹ
1522Vẽ kỹ thuật103231025102C21613/01/2026Nguyễn Đức Sỹ
1523Vẽ kỹ thuật103231025102C21713/01/2026Nguyễn Đức Sỹ
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật trong xây dựng [10332302510T01]
1524Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20404/12/2025Nguyễn Đức Sỹ
1525Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20504/12/2025Nguyễn Đức Sỹ
1526Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20604/12/2025Nguyễn Đức Sỹ
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10925102510T01]
1527Trắc địa109251025102C10116/12/2025Phan Đức Tâm
1528Trắc địa109251025102C10316/12/2025Phan Đức Tâm
1529Trắc địa109251025102C10516/12/2025Phan Đức Tâm
1530Trắc địa109251025102C10616/12/2025Phan Đức Tâm
1531Trắc địa109251025102C10816/12/2025Phan Đức Tâm
1532Trắc địa109251025102C10916/12/2025Phan Đức Tâm
1533Trắc địa109251025102C11016/12/2025Phan Đức Tâm
Học phần, nhóm ca thi: Năng lượng tái tạo [10527932510T01]
1534Năng lượng tái tạo105279325102C10317/12/2025Nguyễn Văn Tấn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay [10136402510T01]
1535PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay 101364025101A10118/12/2025Hoàng Văn Thạnh
1536PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay 101364025101A10218/12/2025Hoàng Văn Thạnh
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế tối ưu cho chế tạo [10130102510T01]
1537Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301025102C30102/12/2025Hoàng Văn Thạnh
1538Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301025102C30202/12/2025Hoàng Văn Thạnh
1539Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301025102C30302/12/2025Hoàng Văn Thạnh
1540Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301025102C30402/12/2025Hoàng Văn Thạnh
1541Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301025102C30502/12/2025Hoàng Văn Thạnh
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702510T01]
1542Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40115/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
1543Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40215/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
1544Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40315/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
1545Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40415/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
1546Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40515/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 99B) [10238702510T01]
1547PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 99B)102387025101P10427/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 16A) [10239202510T01]
1548PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 16A)102392025101A10122/12/2025Bùi Thị Thanh Thanh
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa [10759302510T01]
1549Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa107593025102C10126/12/2025Mạc Thị Hà Thanh
1550Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa107593025102C10226/12/2025Mạc Thị Hà Thanh
1551Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa107593025102C10326/12/2025Mạc Thị Hà Thanh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường [10758802510T01]
1552PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường107588025101P10123/12/2025Mạc Thị Hà Thanh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC [10767602510T02]
1553PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - Lớp CLC107676025102C20219/12/2025Mạc Thị Hà Thanh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Mạch điện tử [10634602510T01]
1554PBL 2: Mạch điện tử106346025101P10124/12/2025Vũ Vân Thanh
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T03]
1555Giải tích 1319011125102C30118/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1556Giải tích 1319011125102C30218/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1557Giải tích 1319011125102C30318/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1558Giải tích 1319011125102C30418/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1559Giải tích 1319011125102C30518/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1560Giải tích 1319011125102C30618/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1561Giải tích 1319011125102C30718/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
1562Giải tích 1319011125102C30818/01/2026Nguyễn Hoàng Thành
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử [10127802510T01]
1563Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278025102C40122/12/2025Võ Như Thành
1564Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278025102C40222/12/2025Võ Như Thành
1565Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278025102C40322/12/2025Võ Như Thành
1566Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278025102C40422/12/2025Võ Như Thành
1567Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278025102C40522/12/2025Võ Như Thành
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật học máy (Nhóm 04A) [10127402510T01]
1568Kỹ thuật học máy (Nhóm 04A)101274025102C20109/12/2025Võ Như Thành
1569Kỹ thuật học máy (Nhóm 04B)101274025102C20209/12/2025Võ Như Thành
1570Kỹ thuật học máy (Nhóm 05)101274025102C20309/12/2025Võ Như Thành
1571Kỹ thuật học máy (Nhóm 06A)101274025102C20409/12/2025Võ Như Thành
1572Kỹ thuật học máy (Nhóm 06B)101274025102C20509/12/2025Võ Như Thành
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa [10127002510T01]
1573PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101A10124/12/2025Võ Như Thành
1574PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101A10224/12/2025Võ Như Thành
1575PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101A10324/12/2025Võ Như Thành
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa [10127002510T02]
1576PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101P10124/12/2025Võ Như Thành
1577PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101P10224/12/2025Võ Như Thành
1578PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa101270025101P10324/12/2025Võ Như Thành
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 05A) [10133102510T02]
1579PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 05A)101331025101A10119/12/2025Võ Như Thành
1580PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 05B)101331025101A10219/12/2025Võ Như Thành
1581PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 06A)101331025101A10319/12/2025Võ Như Thành
1582PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - Lớp CLC (Nhóm 06B)101331025101A10419/12/2025Võ Như Thành
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu (Nhóm 04A) [10133102510T01]
1583PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu (Nhóm 04A)101331025101P10119/12/2025Võ Như Thành
1584PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu (Nhóm 04B)101331025101P10219/12/2025Võ Như Thành
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết đàn hồi [11000532510T01]
1585Lý thuyết đàn hồi110005325102C10303/12/2025Đinh Thị Như Thảo
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lưu chất (Nhóm 67A) [11119102510T01]
1586Cơ lưu chất (Nhóm 67A)111191025102C30323/12/2025Lê Văn Thảo
1587Cơ lưu chất (Nhóm 67B)111191025102C30423/12/2025Lê Văn Thảo
1588Cơ lưu chất (Nhóm 76)111191025102C30923/12/2025Lê Văn Thảo
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông [11121802510T01]
1589PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông111218025101A10124/12/2025Lê Văn Thảo
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 1 [11118502510T01]
1590Toán chuyên ngành 1111185025102C10106/12/2025Lê Văn Thảo
1591Toán chuyên ngành 1111185025102C10206/12/2025Lê Văn Thảo
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312510T01]
1592Hóa đại cương107343125103C30422/01/2026Hồ Viết Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T03]
1593Hóa đại cương107367025102C40623/12/2025Hồ Viết Thắng
1594Hóa đại cương107367025102C40723/12/2025Hồ Viết Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T01]
1595Hóa đại cương107367025103C10922/01/2026Hồ Viết Thắng
1596Hóa đại cương107367025103C11022/01/2026Hồ Viết Thắng
1597Hóa đại cương107367025103C11422/01/2026Hồ Viết Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T02]
1598Hóa đại cương107367025103C20522/01/2026Hồ Viết Thắng
1599Hóa đại cương107367025103C20722/01/2026Hồ Viết Thắng
1600Hóa đại cương107367025103C21322/01/2026Hồ Viết Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật số [10630102510T01]
1601Kỹ thuật số106301025102C30108/12/2025Huỳnh Việt Thắng
1602Kỹ thuật số106301025102C30208/12/2025Huỳnh Việt Thắng
1603Kỹ thuật số106301025102C30308/12/2025Huỳnh Việt Thắng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Thiết kế mạch điện tử [10633702510T01]
1604PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101A10424/12/2025Huỳnh Việt Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702510T01]
1605Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40615/12/2025Phạm Công Thắng
1606Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40715/12/2025Phạm Công Thắng
1607Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297025102C40815/12/2025Phạm Công Thắng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 16B) [10238702510T01]
1608PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh (Nhóm 16B)102387025101P10127/12/2025Phạm Công Thắng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 99A) [10239202510T01]
1609PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 99A)102392025101A10322/12/2025Phạm Công Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T01]
1610Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11204/12/2025Dương Thọ
1611Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11304/12/2025Dương Thọ
1612Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C11404/12/2025Dương Thọ
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa 2 [10322702510T01]
1613Hình họa 2103227025102C10103/12/2025Dương Thọ
1614Hình họa 2103227025102C10203/12/2025Dương Thọ
1615Hình họa 2103227025102C10303/12/2025Dương Thọ
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật [10323102510T02]
1616Vẽ kỹ thuật103231025102C21813/01/2026Dương Thọ
1617Vẽ kỹ thuật103231025102C21913/01/2026Dương Thọ
1618Vẽ kỹ thuật103231025102C22013/01/2026Dương Thọ
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật trong xây dựng [10332302510T01]
1619Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20104/12/2025Dương Thọ
1620Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20204/12/2025Dương Thọ
1621Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323025102C20304/12/2025Dương Thọ
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thủy khí [10331802510T01]
1622Kỹ thuật thủy khí103318025102C20916/12/2025Nguyễn Tiến Thừa
1623Kỹ thuật thủy khí103318025102C21016/12/2025Nguyễn Tiến Thừa
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế vĩ mô [11826802510T01]
1624Kinh tế vĩ mô118268025102C20104/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1625Kinh tế vĩ mô118268025102C20204/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1626Kinh tế vĩ mô118268025102C20304/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Marketing căn bản [11805332510T01]
1627Marketing căn bản118053325102C10624/01/2026Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1628Marketing căn bản118053325102C10724/01/2026Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Nhập môn ngành [11827502510T01]
1629Nhập môn ngành118275025102C40323/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 85) [11809832510T01]
1630Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 85)118098325102C30404/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1631Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86B)118098325102C30304/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332510T01]
1632Quản trị học118093325102C30709/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1633Quản trị học118093325102C30809/12/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B) [11031202510T01]
1634PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B)110312025101P10124/12/2025Đặng Công Thuật
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502510T01]
1635Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10812/12/2025Nguyễn Thị Thu Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Marketing căn bản [11805332510T01]
1636Marketing căn bản118053325102C10124/01/2026Nguyễn Thị Thu Thủy
1637Marketing căn bản118053325102C10224/01/2026Nguyễn Thị Thu Thủy
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 11B) [10238302510T01]
1638PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 11B)102383025101A10823/12/2025Trần Hồ Thủy Tiên
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602510T01]
1639Địa chất công trình109246025102C20215/12/2025Bạch Quốc Tiến
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý số tín hiệu [10636402510T01]
1640Xử lý số tín hiệu106364025102C30417/12/2025Hồ Phước Tiến
1641Xử lý số tín hiệu106364025102C30517/12/2025Hồ Phước Tiến
1642Xử lý số tín hiệu106364025102C30617/12/2025Hồ Phước Tiến
1643Xử lý số tín hiệu106364025102C30717/12/2025Hồ Phước Tiến
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T06]
1644Giải tích 1319011125102C42421/12/2025Chử Văn Tiệp
1645Giải tích 1319011125102C42521/12/2025Chử Văn Tiệp
1646Giải tích 1319011125102C42621/12/2025Chử Văn Tiệp
1647Giải tích 1319011125102C42721/12/2025Chử Văn Tiệp
1648Giải tích 1319011125102C42821/12/2025Chử Văn Tiệp
1649Giải tích 1319011125102C42921/12/2025Chử Văn Tiệp
1650Giải tích 1319011125102C43021/12/2025Chử Văn Tiệp
1651Giải tích 1319011125102C43121/12/2025Chử Văn Tiệp
1652Giải tích 1319011125102C43221/12/2025Chử Văn Tiệp
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 - Lớp CLC [12308302510T01]
1653Giải tích 2 - Lớp CLC123083025102C20124/12/2025Chử Văn Tiệp
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ CAD/CAM [10101322510T01]
1654Công nghệ CAD/CAM101013225102C20120/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1655Công nghệ CAD/CAM101013225102C20220/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1656Công nghệ CAD/CAM101013225102C20320/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1657Công nghệ CAD/CAM101013225102C20420/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí [10126302510T01]
1658Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263025102C20122/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1659Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263025102C20222/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1660Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263025102C20322/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1661Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263025102C20422/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1662Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263025102C20522/12/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A) [11031202510T01]
1663PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A)110312025101P10524/12/2025Lê Khánh Toàn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng [11034202510T01]
1664PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng110342025101A10119/12/2025Lê Khánh Toàn
Học phần, nhóm ca thi: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68A) [11032002510T01]
1665Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68A)110320025102C10310/12/2025Lê Khánh Toàn
1666Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68B)110320025102C10410/12/2025Lê Khánh Toàn
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502510T01]
1667Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10512/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1668Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10612/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1669Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C10712/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1670Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255025102C11412/12/2025Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP [11831202510T01]
1671Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP118312025102C20112/12/2025Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Nhập môn ngành [11827502510T01]
1672Nhập môn ngành118275025102C40123/12/2025Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 96A) [11828202510T01]
1673PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất (Nhóm 96A)118282025101P10224/12/2025Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 85A) [11829002510T01]
1674PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng (Nhóm 85A)118290025101A10326/12/2025Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86A) [11809832510T01]
1675Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86A)118098325102C30204/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1676Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 96)118098325102C30104/12/2025Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị sản xuất [11826702510T01]
1677Quản trị sản xuất118267025102C20115/12/2025Huỳnh Nhật Tố
1678Quản trị sản xuất118267025102C20315/12/2025Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [12223702510T01]
1679Vật lý 2122237025102C20120/12/2025Nguyễn Thị Thu Trang
1680Vật lý 2122237025102C20220/12/2025Nguyễn Thị Thu Trang
1681Vật lý 2122237025102C20320/12/2025Nguyễn Thị Thu Trang
Học phần, nhóm ca thi: Định giá sản phẩm xây dựng (Nhóm 83) [11802332510T01]
1682Định giá sản phẩm xây dựng (Nhóm 83)118023325102C20104/12/2025Phạm Thị Trang
1683Định giá sản phẩm xây dựng (Nhóm 84)118023325102C20204/12/2025Phạm Thị Trang
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 83B) [11823532510T01]
1684PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 83B)118235325101P10324/12/2025Phạm Thị Trang
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 83B) [11830202510T01]
1685PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 83B)118302025101A10124/12/2025Phạm Thị Trang
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502510T02]
1686Đồ họa kỹ thuật103275025102C20516/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502510T01]
1687Đồ họa kỹ thuật103275025102C31213/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
1688Đồ họa kỹ thuật103275025102C31313/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
1689Đồ họa kỹ thuật103275025102C31413/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
1690Đồ họa kỹ thuật103275025102C31513/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702510T01]
1691Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10404/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1692Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10504/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1693Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10604/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1694Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10704/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1695Hình họa - vẽ kỹ thuật103217025102C10804/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa 1 [10321802510T01]
1696Hình họa 1103218025102C40116/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1697Hình họa 1103218025102C40216/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1698Hình họa 1103218025102C40316/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1699Hình họa 1103218025102C40416/12/2025Tôn Nữ Huyền Trang
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật [10323102510T02]
1700Vẽ kỹ thuật103231025102C21113/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
1701Vẽ kỹ thuật103231025102C22113/01/2026Tôn Nữ Huyền Trang
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ lên men (Nhóm 48A) [10756502510T01]
1702Công nghệ lên men (Nhóm 48A)107565025102C20204/12/2025Lê Lý Thùy Trâm
1703Công nghệ lên men (Nhóm 48B)107565025102C20304/12/2025Lê Lý Thùy Trâm
1704Công nghệ lên men (Nhóm 54)107565025102C20104/12/2025Lê Lý Thùy Trâm
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 48A) [10765302510T01]
1705PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm (Nhóm 48A)107653025101P10119/12/2025Lê Lý Thùy Trâm
Học phần, nhóm ca thi: Phát triển sản phẩm CNSH [10764302510T01]
1706Phát triển sản phẩm CNSH107643025102C10111/12/2025Lê Lý Thùy Trâm
1707Phát triển sản phẩm CNSH107643025102C10211/12/2025Lê Lý Thùy Trâm
1708Phát triển sản phẩm CNSH107643025102C10311/12/2025Lê Lý Thùy Trâm
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602510T02]
1709Đại số tuyến tính319026025102C21318/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1710Đại số tuyến tính319026025102C21418/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1711Đại số tuyến tính319026025102C21518/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1712Đại số tuyến tính319026025102C21618/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1713Đại số tuyến tính319026025102C21718/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1714Đại số tuyến tính319026025102C21818/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1715Đại số tuyến tính319026025102C21918/12/2025Nguyễn Lê Trâm
Học phần, nhóm ca thi: Toán cho kiến trúc [31902702510T01]
1716Toán cho kiến trúc319027025102C30118/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1717Toán cho kiến trúc319027025102C30218/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1718Toán cho kiến trúc319027025102C30318/12/2025Nguyễn Lê Trâm
1719Toán cho kiến trúc319027025102C30418/12/2025Nguyễn Lê Trâm
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 84B) [11823532510T01]
1720PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 84B)118235325101P10224/12/2025Ngô Ngọc Tri
Học phần, nhóm ca thi: QLDA công trình XDDD & CN [11824432510T01]
1721QLDA công trình XDDD & CN118244325102C20110/12/2025Ngô Ngọc Tri
Học phần, nhóm ca thi: Viết luận tiếng Anh [12318402510T01]
1722Viết luận tiếng Anh123184025102C10111/12/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
1723Viết luận tiếng Anh123184025102C10211/12/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
1724Viết luận tiếng Anh123184025102C10311/12/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
Học phần, nhóm ca thi: Đồ án Quá trình & thiết bị [10760102510T01]
1725Đồ án Quá trình & thiết bị107601025101A10223/12/2025Phạm Thị Đoan Trinh
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522510T01]
1726Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30115/12/2025Phạm Thị Đoan Trinh
1727Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30215/12/2025Phạm Thị Đoan Trinh
1728Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30315/12/2025Phạm Thị Đoan Trinh
1729Quá trình thủy lực & cơ học107265225102C30415/12/2025Phạm Thị Đoan Trinh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu (Nhóm 52A) [10755602510T01]
1730PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu (Nhóm 52A)107556025101A10126/12/2025Trương Hữu Trì
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật [10636002510T01]
1731Cấu trúc dữ liệu và giải thuật106360025102C20109/12/2025Ngô Minh Trí
1732Cấu trúc dữ liệu và giải thuật106360025102C20209/12/2025Ngô Minh Trí
1733Cấu trúc dữ liệu và giải thuật106360025102C20309/12/2025Ngô Minh Trí
Học phần, nhóm ca thi: Giao tiếp kinh doanh [11805432510T01]
1734Giao tiếp kinh doanh118054325102C40119/12/2025Trần Minh Trí
1735Giao tiếp kinh doanh118054325102C40219/12/2025Trần Minh Trí
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332510T01]
1736Quản trị học118093325102C30309/12/2025Trần Minh Trí
1737Quản trị học118093325102C30409/12/2025Trần Minh Trí
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị nhân lực [11828002510T01]
1738Quản trị nhân lực118280025102C30111/12/2025Trần Minh Trí
1739Quản trị nhân lực118280025102C30211/12/2025Trần Minh Trí
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702510T01]
1740Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10714/12/2025Đinh Văn Trọng
1741Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10814/12/2025Đinh Văn Trọng
1742Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017025102C10914/12/2025Đinh Văn Trọng
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T03]
1743Giải tích 1319011125102C30918/01/2026Lê Hải Trung
1744Giải tích 1319011125102C31018/01/2026Lê Hải Trung
1745Giải tích 1319011125102C31118/01/2026Lê Hải Trung
1746Giải tích 1319011125102C31218/01/2026Lê Hải Trung
1747Giải tích 1319011125102C31318/01/2026Lê Hải Trung
1748Giải tích 1319011125102C31418/01/2026Lê Hải Trung
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T04]
1749Giải tích 1319011125102C40118/01/2026Lê Hải Trung
1750Giải tích 1319011125102C40218/01/2026Lê Hải Trung
1751Giải tích 1319011125102C40318/01/2026Lê Hải Trung
1752Giải tích 1319011125102C40418/01/2026Lê Hải Trung
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212510T01]
1753Giải tích 2319012125102C10310/12/2025Lê Hải Trung
1754Giải tích 2319012125102C10410/12/2025Lê Hải Trung
Học phần, nhóm ca thi: Đồ án Quá trình & thiết bị [10760102510T02]
1755Đồ án Quá trình & thiết bị107601025101P10223/12/2025Lê Ngọc Trung
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 1 [10751532510T01]
1756Hóa lý 1107515325102C10208/12/2025Lê Ngọc Trung
1757Hóa lý 1107515325102C10308/12/2025Lê Ngọc Trung
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732510T01]
1758Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30120/12/2025Lê Ngọc Trung
1759Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30220/12/2025Lê Ngọc Trung
1760Quá trình & Thiết bị truyền chất107267325102C30320/12/2025Lê Ngọc Trung
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68B) [11031202510T01]
1761PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68B)110312025101P10624/12/2025Mai Chánh Trung
Học phần, nhóm ca thi: PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng [11034202510T01]
1762PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng110342025101A10219/12/2025Mai Chánh Trung
Học phần, nhóm ca thi: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69) [11032002510T01]
1763Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69)110320025102C10510/12/2025Mai Chánh Trung
Học phần, nhóm ca thi: An toàn lao động [10300232510T01]
1764An toàn lao động103002325102C30103/12/2025Nguyễn Quang Trung
1765An toàn lao động103002325102C30203/12/2025Nguyễn Quang Trung
1766An toàn lao động103002325102C30303/12/2025Nguyễn Quang Trung
1767An toàn lao động103002325102C30403/12/2025Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống công trình [11825032510T01]
1768Hệ thống công trình118250325102C30119/12/2025Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống động lực ô tô [10334902510T01]
1769Hệ thống động lực ô tô103349025102C10111/12/2025Nguyễn Quang Trung
1770Hệ thống động lực ô tô103349025102C10211/12/2025Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu tính toán động cơ đốt trong [10333902510T01]
1771Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339025102C30422/12/2025Nguyễn Quang Trung
1772Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339025102C30522/12/2025Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 83A) [11823532510T01]
1773PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình (Nhóm 83A)118235325101P10124/12/2025Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc nhà công cộng [12109632510T01]
1774Kiến trúc nhà công cộng121096325102C40120/12/2025Nguyễn Xuân Trung
1775Kiến trúc nhà công cộng121096325102C40220/12/2025Nguyễn Xuân Trung
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc nhập môn [12111702510T01]
1776Kiến trúc nhập môn121117025102C10109/12/2025Nguyễn Xuân Trung
1777Kiến trúc nhập môn121117025102C10209/12/2025Nguyễn Xuân Trung
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao [12111032510T01]
1778PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10523/12/2025Nguyễn Xuân Trung
Học phần, nhóm ca thi: PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71A) [12111732510T01]
1779PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71A)121117325101A10319/12/2025Nguyễn Xuân Trung
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế máy công cụ [10129002510T01]
1780Thiết kế máy công cụ101290025102C20118/12/2025Phạm Văn Trung
1781Thiết kế máy công cụ101290025102C20218/12/2025Phạm Văn Trung
1782Thiết kế máy công cụ101290025102C20318/12/2025Phạm Văn Trung
1783Thiết kế máy công cụ101290025102C20418/12/2025Phạm Văn Trung
Học phần, nhóm ca thi: ổn định trong Hệ thống điện - Lớp CLC [10504132510T01]
1784ổn định trong Hệ thống điện - Lớp CLC105041325102C40106/12/2025Hạ Đình Trúc
1785ổn định trong Hệ thống điện - Lớp CLC105041325102C40206/12/2025Hạ Đình Trúc
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành Hệ thống điện [10515432510T01]
1786Vận hành Hệ thống điện105154325102C30108/12/2025Hạ Đình Trúc
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC [10515432510T02]
1787Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC105154325102C40108/12/2025Hạ Đình Trúc
Học phần, nhóm ca thi: Kiểm soát chi phí (QS2) [11824232510T01]
1788Kiểm soát chi phí (QS2)118242325102C20108/12/2025Huỳnh Thị Minh Trúc
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 83A) [11830202510T01]
1789PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình (Nhóm 83A)118302025101A10224/12/2025Huỳnh Thị Minh Trúc
Học phần, nhóm ca thi: Mạng thông tin máy tính [10630902510T01]
1790Mạng thông tin máy tính106309025102C20405/12/2025Đào Duy Tuấn
1791Mạng thông tin máy tính106309025102C20505/12/2025Đào Duy Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822510T01]
1792Cơ học công trình110138225102C40308/12/2025Lê Cao Tuấn
1793Cơ học công trình110138225102C40408/12/2025Lê Cao Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao [12111032510T01]
1794PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao121110325101A10423/12/2025Nguyễn Anh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Kiến trúc công nghiệp [12111132510T01]
1795PBL 6: Kiến trúc công nghiệp121111325101A10124/12/2025Nguyễn Anh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72C) [12111732510T02]
1796PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - Lớp CLC (Nhóm 72C)121117325101P10319/12/2025Nguyễn Anh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 1 [10751532510T01]
1797Hóa lý 1107515325102C10508/12/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
1798Hóa lý 1107515325102C10608/12/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 2 [10753902510T01]
1799Hóa lý 2107539025102C20109/12/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
1800Hóa lý 2107539025102C20209/12/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Thiết kế mạch điện tử [10633702510T01]
1801PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101A10224/12/2025Nguyễn Văn Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 12A) [10238302510T01]
1802PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 12A)102383025101A10323/12/2025Phạm Minh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 16B) [10239202510T01]
1803PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 (Nhóm 16B)102392025101A10222/12/2025Phạm Minh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn chuyên ngành [10636502510T01]
1804Anh văn chuyên ngành106365025102C30404/12/2025Tăng Anh Tuấn
1805Anh văn chuyên ngành106365025102C30504/12/2025Tăng Anh Tuấn
1806Anh văn chuyên ngành106365025102C30704/12/2025Tăng Anh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết mạch điện tử 1 [10633032510T01]
1807Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20426/12/2025Tăng Anh Tuấn
1808Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20526/12/2025Tăng Anh Tuấn
1809Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20626/12/2025Tăng Anh Tuấn
1810Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20726/12/2025Tăng Anh Tuấn
1811Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20826/12/2025Tăng Anh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Thiết kế mạch điện tử [10633702510T02]
1812PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101P10224/12/2025Tăng Anh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Lập trình [10601432510T01]
1813Kỹ thuật Lập trình106014325102C40409/12/2025Văn Phú Tuấn
1814Kỹ thuật Lập trình106014325102C40509/12/2025Văn Phú Tuấn
1815Kỹ thuật Lập trình106014325102C40609/12/2025Văn Phú Tuấn
1816Kỹ thuật Lập trình106014325102C40709/12/2025Văn Phú Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112510T04]
1817Giải tích 1319011125102C40518/01/2026Lương Quốc Tuyển
1818Giải tích 1319011125102C40618/01/2026Lương Quốc Tuyển
1819Giải tích 1319011125102C40718/01/2026Lương Quốc Tuyển
1820Giải tích 1319011125102C40818/01/2026Lương Quốc Tuyển
1821Giải tích 1319011125102C40918/01/2026Lương Quốc Tuyển
1822Giải tích 1319011125102C41018/01/2026Lương Quốc Tuyển
1823Giải tích 1319011125102C41118/01/2026Lương Quốc Tuyển
1824Giải tích 1319011125102C41218/01/2026Lương Quốc Tuyển
1825Giải tích 1319011125102C41318/01/2026Lương Quốc Tuyển
1826Giải tích 1319011125102C41418/01/2026Lương Quốc Tuyển
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212510T01]
1827Giải tích 2319012125102C10510/12/2025Lương Quốc Tuyển
1828Giải tích 2319012125102C10610/12/2025Lương Quốc Tuyển
Học phần, nhóm ca thi: Cấu kiện điện tử [10632932510T01]
1829Cấu kiện điện tử106329325102C20105/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
1830Cấu kiện điện tử106329325102C20205/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
1831Cấu kiện điện tử106329325102C20305/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
1832Cấu kiện điện tử106329325102C20405/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
1833Cấu kiện điện tử106329325102C20505/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Điện tử [10610622510T01]
1834Kỹ thuật Điện tử106106225102C30106/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
1835Kỹ thuật Điện tử106106225102C30206/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
1836Kỹ thuật Điện tử106106225102C30306/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết mạch điện tử [10633132510T01]
1837Lý thuyết mạch điện tử106331325102C30115/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
1838Lý thuyết mạch điện tử106331325102C30215/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
1839Lý thuyết mạch điện tử106331325102C30315/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Thiết kế mạch điện tử [10633702510T02]
1840PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101P10124/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
1841PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101P10424/12/2025Huỳnh Thanh Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312510T01]
1842Hóa đại cương107343125103C30122/01/2026Phạm Ngọc Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T01]
1843Hóa đại cương107367025103C10122/01/2026Phạm Ngọc Tùng
1844Hóa đại cương107367025103C10222/01/2026Phạm Ngọc Tùng
1845Hóa đại cương107367025103C11222/01/2026Phạm Ngọc Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T02]
1846Hóa đại cương107367025103C20122/01/2026Phạm Ngọc Tùng
1847Hóa đại cương107367025103C21122/01/2026Phạm Ngọc Tùng
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P (Nhóm 50A) [10760702510T01]
1848PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P (Nhóm 50A)107607025101P10126/12/2025Phạm Ngọc Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô [10328632510T01]
1849Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô103286325102C10105/12/2025Trần Thanh Hải Tùng
1850Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô103286325102C10205/12/2025Trần Thanh Hải Tùng
1851Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô103286325102C10305/12/2025Trần Thanh Hải Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Tín hiệu và hệ thống [10633402510T01]
1852Tín hiệu và hệ thống106334025102C30115/12/2025Bùi Thị Minh Tú
1853Tín hiệu và hệ thống106334025102C30215/12/2025Bùi Thị Minh Tú
1854Tín hiệu và hệ thống106334025102C30315/12/2025Bùi Thị Minh Tú
1855Tín hiệu và hệ thống106334025102C30415/12/2025Bùi Thị Minh Tú
1856Tín hiệu và hệ thống106334025102C30515/12/2025Bùi Thị Minh Tú
1857Tín hiệu và hệ thống106334025102C30615/12/2025Bùi Thị Minh Tú
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [12222502510T01]
1858Giải tích 1122225025102C10127/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1859Giải tích 1122225025102C10227/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1860Giải tích 1122225025102C10327/12/2025Nguyễn Chánh Tú
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 3 [12223602510T01]
1861Giải tích 3122236025102C20126/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1862Giải tích 3122236025102C20226/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1863Giải tích 3122236025102C20326/12/2025Nguyễn Chánh Tú
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [12201002510T01]
1864Xác suất thống kê122010025102C20111/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1865Xác suất thống kê122010025102C20211/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1866Xác suất thống kê122010025102C20311/12/2025Nguyễn Chánh Tú
Học phần, nhóm ca thi: Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 07) [12325102510T01]
1867Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 07)123251025102C30211/12/2025Nguyễn Chánh Tú
1868Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 08)123251025102C30111/12/2025Nguyễn Chánh Tú
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412510T02]
1869Xác suất thống kê319004125102C20621/12/2025Tôn Thất Tú
1870Xác suất thống kê319004125102C20721/12/2025Tôn Thất Tú
1871Xác suất thống kê319004125102C20821/12/2025Tôn Thất Tú
1872Xác suất thống kê319004125102C20921/12/2025Tôn Thất Tú
1873Xác suất thống kê319004125102C21021/12/2025Tôn Thất Tú
1874Xác suất thống kê319004125102C21121/12/2025Tôn Thất Tú
1875Xác suất thống kê319004125102C21221/12/2025Tôn Thất Tú
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ tế bào động vật [10757302510T01]
1876Công nghệ tế bào động vật107573025102C20108/12/2025Ngô Thái Bích Vân
1877Công nghệ tế bào động vật107573025102C20208/12/2025Ngô Thái Bích Vân
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48A) [10755702510T01]
1878Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48A)107557025102C30122/12/2025Ngô Thái Bích Vân
1879Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48B)107557025102C30222/12/2025Ngô Thái Bích Vân
1880Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 54)107557025102C30322/12/2025Ngô Thái Bích Vân
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 48B) [10764402510T01]
1881PBL 4: Sản xuất sản phẩm (Nhóm 48B)107644025101A10126/12/2025Ngô Thái Bích Vân
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 13B) [10238302510T01]
1882PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính (Nhóm 13B)102383025101A10523/12/2025Nguyễn Năng Hùng Vân
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Lập trình [10601432510T01]
1883Kỹ thuật Lập trình106014325102C40109/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
1884Kỹ thuật Lập trình106014325102C40209/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
1885Kỹ thuật Lập trình106014325102C40309/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết mạch điện tử 1 [10633032510T01]
1886Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20126/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
1887Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20226/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
1888Lý thuyết mạch điện tử 1106330325102C20326/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
Học phần, nhóm ca thi: PBL 2: Thiết kế mạch điện tử [10633702510T01]
1889PBL 2: Thiết kế mạch điện tử106337025101A10124/12/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật an toàn và môi trường [10120232510T01]
1890Kỹ thuật an toàn và môi trường101202325102C40315/12/2025Nguyễn Thanh Việt
1891Kỹ thuật an toàn và môi trường101202325102C40415/12/2025Nguyễn Thanh Việt
1892Kỹ thuật an toàn và môi trường101202325102C40515/12/2025Nguyễn Thanh Việt
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện tử [10124302510T01]
1893Kỹ thuật điện tử101243025102C10123/12/2025Đặng Phước Vinh
1894Kỹ thuật điện tử101243025102C10223/12/2025Đặng Phước Vinh
1895Kỹ thuật điện tử101243025102C10323/12/2025Đặng Phước Vinh
1896Kỹ thuật điện tử101243025102C10423/12/2025Đặng Phước Vinh
1897Kỹ thuật điện tử101243025102C10523/12/2025Đặng Phước Vinh
Học phần, nhóm ca thi: Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp [10126502510T01]
1898Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265025102C20104/12/2025Đặng Phước Vinh
1899Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265025102C20204/12/2025Đặng Phước Vinh
1900Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265025102C20304/12/2025Đặng Phước Vinh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04A) [10127502510T01]
1901PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04A)101275025101A10427/12/2025Đặng Phước Vinh
1902PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 04B)101275025101A10527/12/2025Đặng Phước Vinh
1903PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05A)101275025101A10127/12/2025Đặng Phước Vinh
1904PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 05B)101275025101A10327/12/2025Đặng Phước Vinh
1905PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử (Nhóm 06A)101275025101A10227/12/2025Đặng Phước Vinh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69B) [11031202510T01]
1906PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 69B)110312025101P10224/12/2025Phan Quang Vinh
Học phần, nhóm ca thi: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A) [11032002510T01]
1907Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A)110320025102C10110/12/2025Phan Quang Vinh
1908Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B)110320025102C10210/12/2025Phan Quang Vinh
Học phần, nhóm ca thi: PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71B) [12111732510T01]
1909PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công (Nhóm 71B)121117325101A10219/12/2025Phan Tiến Vinh
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng [11118032510T01]
1910Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng111180325102C10104/12/2025Ngô Thanh Vũ
1911Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng111180325102C10204/12/2025Ngô Thanh Vũ
1912Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng111180325102C10304/12/2025Ngô Thanh Vũ
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình trên môi trường Windows [11121302510T01]
1913Lập trình trên môi trường Windows111213025102C40104/12/2025Ngô Thanh Vũ
1914Lập trình trên môi trường Windows111213025102C40204/12/2025Ngô Thanh Vũ
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602510T01]
1915Địa chất công trình109246025102C20115/12/2025Trần Khắc Vỹ
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10925102510T01]
1916Trắc địa109251025102C10216/12/2025Trần Khắc Vỹ
1917Trắc địa109251025102C10416/12/2025Trần Khắc Vỹ
1918Trắc địa109251025102C10716/12/2025Trần Khắc Vỹ
Học phần, nhóm ca thi: Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 45A) [10700232510T01]
1919Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 45A)107002325102C30408/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
1920Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 45B)107002325102C30508/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
1921Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 46A)107002325102C30708/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
1922Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 46B)107002325102C30808/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
1923Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48A)107002325102C30208/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
1924Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48B)107002325102C30308/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
1925Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 54)107002325102C30908/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: Thống kê ứng dụng [10736302510T01]
1926Thống kê ứng dụng107363025102C10105/12/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: ĐC hóa học và Nhiên liệu [10763802510T01]
1927ĐC hóa học và Nhiên liệu107638025102C40213/12/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312510T01]
1928Hóa đại cương107343125103C30322/01/2026Nguyễn Thị Thanh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T03]
1929Hóa đại cương107367025102C40523/12/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T01]
1930Hóa đại cương107367025103C10322/01/2026Nguyễn Thị Thanh Xuân
1931Hóa đại cương107367025103C11322/01/2026Nguyễn Thị Thanh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702510T02]
1932Hóa đại cương107367025103C21422/01/2026Nguyễn Thị Thanh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu (Nhóm 52B) [10755602510T01]
1933PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu (Nhóm 52B)107556025101A10226/12/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412510T02]
1934Xác suất thống kê319004125102C21321/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1935Xác suất thống kê319004125102C21421/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1936Xác suất thống kê319004125102C21521/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1937Xác suất thống kê319004125102C21621/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1938Xác suất thống kê319004125102C21721/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1939Xác suất thống kê319004125102C21821/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1940Xác suất thống kê319004125102C21921/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1941Xác suất thống kê319004125102C22021/12/2025Nguyễn Thị Hải Yến
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602510T01]
1942Địa chất công trình109246025102C20315/12/2025Nguyễn Thị Ngọc Yến
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thiết bị phản ứng [10752002510T01]
1943Kỹ thuật thiết bị phản ứng107520025102C30102/12/2025Lê Thị Như Ý
1944Kỹ thuật thiết bị phản ứng107520025102C30202/12/2025Lê Thị Như Ý
1945Kỹ thuật thiết bị phản ứng107520025102C30302/12/2025Lê Thị Như Ý
TTLớp học phầnCác cột điểmHạn nhập điểmGia hạnTrễ hạn nhập điểm
Mã lớp Tên lớp Công thức điểm Giữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳ