Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 111220022 | Võ Nguyên An | 04/03/2004 | 22THXD |
2 | 111220023 | Hồ Lan Anh | 23/01/2004 | 22THXD |
3 | 111220100 | Nguyễn Bá Anh | 25/05/2004 | 22THXD |
4 | 111220101 | Nguyễn Thị Minh Anh | 25/04/2004 | 22THXD |
5 | 111220102 | Tạ Ngọc Ánh | 07/01/2004 | 22THXD |
6 | 111220024 | Phan Hữu Bằng | 19/06/2004 | 22THXD |
7 | 111220002 | Dương Gia Bảo | 04/11/2004 | 22DTTM |
8 | 111220001 | Đoàn Việt Bách | 03/01/2004 | 22DTTM |
9 | 111220026 | Nguyễn Nhật Thanh Bình | 25/06/2004 | 22THXD |
10 | 111220027 | Lương Đặng Quốc Châu | 18/03/2004 | 22THXD |
11 | 111220032 | Trần Quốc Dương | 19/03/2004 | 22THXD |
12 | 111220115 | Huỳnh Thị Thùy Dung | 17/10/2004 | 22DTTM |
13 | 111220033 | Lê Hoài Duy | 28/11/2004 | 22THXD |
14 | 111220004 | Lê Tấn Duy | 04/11/2004 | 22DTTM |
15 | 111220005 | Phạm Trọng Duy | 09/10/2003 | 22DTTM |
16 | 111220031 | Lê Thế Dũng | 19/03/2004 | 22THXD |
17 | 111220003 | Nguyễn Tấn Dũng | 15/11/2004 | 22DTTM |
18 | 111220113 | Nguyễn Quốc Đạt | 12/06/2004 | 22DTTM |
19 | 111220105 | Trần Văn Đạt | 02/09/2004 | 22THXD |
20 | 111220029 | Bùi Trung Đức | 15/04/2004 | 22THXD |
21 | 111220030 | Nguyễn Đức | 19/02/2004 | 22THXD |
22 | 111220034 | Nguyễn Trần Đỗ Hải | 25/07/2004 | 22THXD |
23 | 111220035 | Trần Diệu Hiền | 12/03/2004 | 22THXD |
24 | 111220037 | Trần Đình Hiếu | 29/10/2004 | 22THXD |
25 | 111220038 | Huỳnh Huy Hoàn | 04/08/2004 | 22THXD |
26 | 111220006 | Đinh Văn Huy Hoàng | 25/02/2004 | 22DTTM |
27 | 111220107 | Trần Quốc Hưng | 23/10/2004 | 22THXD |
28 | 111220039 | Nguyễn Quang Huy | 25/08/2004 | 22THXD |
29 | 111220040 | Phạm Nguyên Khang | 18/06/2004 | 22THXD |
30 | 111220007 | Nguyễn Đình Anh Khoa | 01/06/2004 | 22DTTM |
31 | 111220041 | Phạm Tấn Khoa | 04/05/2004 | 22THXD |
32 | 111220042 | Đặng Đỗ Anh Kiệt | 20/08/2004 | 22THXD |
33 | 111220043 | Lê Đình Tuấn Kiệt | 04/05/2004 | 22THXD |
34 | 111220008 | Hồ Thăng Lâm | 02/03/2004 | 22DTTM |
35 | 111220044 | Phạm Vũ Hoàng Long | 28/09/2004 | 22THXD |