A111 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
A112 Số chỗ: 30 | | (22Nh21) Tĩnh học tàu thủy Nguyễn Văn Triều | | | (21Nh72B) PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Nguyễn Anh Tuấn | | | | |
A123 Số chỗ: 60 | | | | | | (24Nh48) Nhập môn ngành CNSH Lê Lý Thùy Trâm | | | | | | |
A124(T) Số chỗ: 60
| ()
| | | | | | | | | | |
A125(T) Số chỗ: 48
| (21Nh49B) TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC) Bùi Xuân Đông | | | | | | | | | | |
A126(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A127(T) Số chỗ: 60
| (23Nh69C) TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền | | | (23Nh62) TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền | | | | |
A129(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A132 Số chỗ: 40 | | | | | | | | | | | | | | |
A133 Số chỗ: 26 | (22Nh01B) PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Phạm Văn Trung | | | | | | | | | | | |
A134 Số chỗ: 48 | | | | | | (22Nh86A) PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Lê Thị Huỳnh Anh | | | | | | |
A141 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
A144 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
A305 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
AVL1 Số chỗ: 40 | | | | | | | (22Nh19A) TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Võ Anh Vũ | | | | |
AVL2 Số chỗ: 60 | | (22Nh17A) PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Trần Văn Nam | (22Nh17B) PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Trần Văn Nam | | | | | | | | | |
B101 Số chỗ: 48 | (22Nh33B) PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang | | (23Nh02) Anh văn A2.2 Lê Thị Nhi | | | | | |
B102 Số chỗ: 48 | (22Nh83) Kết cấu Bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng | (22Nh73) Thủy văn Phạm Thành Hưng | | Tiếng Nhật
| | | | | | |
B104 Số chỗ: 48 | (23Nh29) Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | | (22Nh48) Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân | | | | | | | |
B105 Số chỗ: 48 | (22Nh51) Thiết bị nhiệt 1 Nguyễn Văn Dũng - Bù | THI: (20N77) Tổ chức thi công | | (22Nh54) Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến | (22Nh54) Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân | | | | |
B106 Số chỗ: 48 | | | (22Nh51) Hóa lý silicate 1 Nguyễn Văn Dũng - Bù | | | Tiếng Nhật
| Tiếng Nhật
| | | | |
B108 Số chỗ: 48 | | | (22Nh79) Xử lý khí thải Nguyễn Phước Quý An | (22Nh03A) PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học Võ Trần Anh | | | | | | | |
B109 Số chỗ: 48 | (22Nh77B) PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Nguyễn Văn Chính | (21Nh39) Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai | (21Nh39) Viết và thuyết trình kỹ thuật Trần Thị Minh Hạnh | | | | | | |
B201 Số chỗ: 48 | (23Nh26) Cơ học máy Lê Cung | (22Nh18B) PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Dương Việt Dũng | (22Nh41B) Anh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn | | | | | | |
B202 Số chỗ: 24 | | | (21Nh75) Kinh tế xây dựng (X2) Nguyễn Chí Công | | (21Nh44A) PBL 3: Mạng máy tính Đào Duy Tuấn | | | | | | |
B204 Số chỗ: 48 | THI: (20N33) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao - CLC | | Tiếng Nhật
| Tiếng Nhật
| | | | |
B205 Số chỗ: 48 | | (24Nh07A) IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh | | (21Nh12A) PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | |
B206 Số chỗ: 48 | | Tiếng Nhật
| | | | Tiếng Nhật
| | | | | | |
B207 Số chỗ: 48 | | | | (21Nh29) Thị trường điện Lê Hồng Lâm - Bù | THI: (20N34) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao - CLC | | | | |
B208 Số chỗ: 48 | (24Nh52) Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến - Bù | | (21Nh79) Quản lý Chất thải rắn Lê Hoàng Sơn | (21Nh79) Kinh tế môi trường Lê Hoàng Sơn | | | | | |
B209 Số chỗ: 48 | (22Nh19) Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng | (22Nh19) Lý thuyết ô tô Lưu Đức Lịch | (22Nh85) Quản lý chuỗi cung ứng Huỳnh Nhật Tố | (21Nh71) Lịch sử kiến trúc Phương Đông Phan Ánh Nguyên | | | | |
B301 Số chỗ: 80 | (23Nh44) Lý thuyết mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng | (23Nh44) Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng | THI: (20N34) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao - CLC | | | | |
B302 Số chỗ: 80 | | Tiếng Nhật
| | | (23Nh19) Kỹ thuật thủy khí Nguyễn Võ Đạo | (23Nh12) Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình | | | | | |
B303 Số chỗ: 48 | (21Nh64) Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt Đỗ Thị Phượng | (21Nh64B) PBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1 Đỗ Thị Phượng | | (22Nh44A) PBL 2: Mạch điện tử Nguyễn Duy Nhật Viễn | | | | | | |
B304 Số chỗ: 48 | | | | | | | (24Nh45) Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ - Bù | | | | |
B305 Số chỗ: 48 | (22Nh33A) PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang - Bù | | (22Nh33A) PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang - Bù | (21Nh60) Quản lý Dự án Huỳnh Nhật Tố | | | | |
C101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C103(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
C105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C107(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C113 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
C114 Số chỗ: 70 | (22Nh08A) PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | | (22Nh87) Mạch điện tử tương tự và ứng dụng Nguyễn Quang Như Quỳnh - Bù | (xxNh88) Mạch điện tử tương tự Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | | | |
C115(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | (23Nh07B) TH Mạch điện 1 Nguyễn Hữu Lập Trường | | | | |
C116(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C117 Số chỗ: 34 | | | | | | | | | | | | | | |
C120(T) Số chỗ: 60
| (23Nh38A) TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh | | | | | | | | | | |
C121(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C121B(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C128(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C201(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C202(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C204(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C206(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C209(T) Số chỗ: 60
| | (22Nh44A) TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến - Bù | | (22Nh44B) TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến - Bù | | | | |
C213(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C213B Số chỗ: 24 | (22Nh40) Anh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn | | | | | | | | | | | |
C214(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | (21Nh38B) TH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc | | | | |
C215(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C217(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C219 Số chỗ: 20 | | | | | | | | | | | | | | |
C301 Số chỗ: 60 | (23Nh07) Giải tích 2 Phạm Quý Mười | | (21Nh07) Giao tiếp kỹ thuật nâng cao Nguyễn Thị Anh Thư | (21Nh07) Thiết kế hệ thống vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh | | | | |
C302 Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
C303 Số chỗ: 50 | | | | | | | | | | | | | | |
C304 Số chỗ: 50 | | | | | | | | | | | | | | |
D101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D105(T) Số chỗ: 60
| (24Nh69B) TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết | | | | | | | (24Nh69D) TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết |
D106(T) Số chỗ: 60
| (23Nh45A) TN vi sinh đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | | (23Nh45B) TN vi sinh đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | | | |
D109(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | (23Nh46C) TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng | | | | |
D111(T) Số chỗ: 60
| (24Nh26B) TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền | | | (24Nh64A) TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền | | | | |
D112(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D207(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D210(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D215(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
E101 Số chỗ: 120 | (24Nh20A) Đồ họa kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang - Bù | | (22Nh29) Cơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | (21Nh27) Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn | | | | |
E102 Số chỗ: 100 | (21Nh38) Viết và thuyết trình kỹ thuật Văn Phú Tuấn | (22Nh84) Định mức kỹ thuật trong xây dựng Trương Quỳnh Châu | | | | | | | | | |
E103 Số chỗ: 70 | (22Nh59B) PBL 1: Nền và móng Đỗ Hữu Đạo | | (24Nh59) Nhập môn ngành Trần Thị Phương Anh - Bù | | | | | | | | | |
E104 Số chỗ: 100 | THI: (20N22) PBL 6: Điều hòa không khí | THI: (20N23) PBL 6: Điều hòa không khí - CLC | | | | |
E110A Số chỗ: 48 | (23Nh54) Hóa lý - Hóa keo Tạ Ngọc Ly | (21Nh48) Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | | | (22Nh88) Kinh tế đại cương Lê Thị Kim Oanh | | | | |
E110B Số chỗ: 32 | | | (22Nh23) Kỹ thuật lạnh Nguyễn Thành Văn - Bù | | | | | | | | | |
E112 Số chỗ: 64 | (22Nh13) Công nghệ Web Mai Văn Hà | (22Nh13) Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy | | (22Nh11) Lập trình mạng Mai Văn Hà | (22Nh11) Công nghệ Web Mai Văn Hà | | | | | |
E113 Số chỗ: 48 | | | (21Nh06) Lập trình Python Đặng Phước Vinh | | (22Nh28B) PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Nguyễn Khánh Quang | | | | | | |
E114 Số chỗ: 48 | | (20Nh26) Anh văn CN (HTCN) Phạm Quốc Thái - Bù | | | | | | | | | |
E201A Số chỗ: 40 | (20Nh59) Thiết kế cầu đường sắt Nguyễn Văn Mỹ - Bù | | | (22Nh50) Đồ án Quá trình & thiết bị Nguyễn Thanh Bình | | | | | | | |
E201B Số chỗ: 40 | | | | | | | (22Nh32B) PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Giáp Quang Huy | | | | |
E202A Số chỗ: 40 | | | (20Nh83C) PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD Ngô Ngọc Tri - Bù | (22Nh90) Công nghệ đúc và hàn Đinh Đức Hạnh | | | | | | | |
E202B Số chỗ: 40 | (22Nh88) Điều khiển hệ tuyến tính Nguyễn Lê Hòa | (22Nh23) Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh Bùi Thị Hương Lan | | (20Nh83A) PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD Ngô Ngọc Tri - Bù | | | | | |
E203 Số chỗ: 70 | THI: (20N64) PBL 8. Công nghệ bê tông 2 | | Thi PBL - Thầy Sơn khoa Điện
| | | | |
E204A Số chỗ: 40 | | | (21Nh13) Thị giác máy tính Huỳnh Hữu Hưng | | (22Nh88) Điều khiển hệ tuyến tính Nguyễn Lê Hòa - Bù | | | | | | |
E204B Số chỗ: 40 | (21Nh18A) PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Phan Minh Đức | (22Nh81A) PBL 2: Xử lý nước thải Nguyễn Dương Quang Chánh | | | | | | | | | |
E205 Số chỗ: 64 | | (22Nh30B) PBL 3: Lưới điện cao áp Phan Đình Chung - Bù | (22Nh59) Phương pháp nghiên cứu khoa học Nguyễn Phước Quý Duy | (22Nh75) Nền và Móng Nguyễn Thu Hà - Bù | (22Nh75A) PBL 1: Nền và móng Nguyễn Thu Hà - Bù | | | | | |
E206 Số chỗ: 64 | (22Nh62) Kết cấu Bê tông cốt thép Phạm Ngọc Vinh - Bù | | (22Nh02) Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân | (22Nh02) Công nghệ đúc và hàn Đinh Đức Hạnh | | | | |
E207 Số chỗ: 64 | (22Nh20C) PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí Phan Thành Long | (23Nh20) Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long | (24Nh86) Nhập môn ngành Trần Minh Trí | | | | | | |
E208 Số chỗ: 64 | (21Nh34) Xử lý tín hiệu số & DSP Nguyễn Thị Kim Trúc | (23Nh15) Nguyên lý hệ điều hành Nguyễn Thị Lệ Quyên | (23Nh16) Lý thuyết thông tin Võ Duy Phúc | (23Nh16) Nguyên lý hệ điều hành Nguyễn Thị Lệ Quyên | | | | |
E209 Số chỗ: 48 | (21Nh16B) PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Nguyễn Thế Xuân Ly | (22Nh67A) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính | | | | | | | | | |
E210 Số chỗ: 48 | (22Nh18) Toán chuyên ngành (C4) Nguyễn Văn Minh | (21Nh34) Kỹ thuật Robot Lê Tiến Dũng | | (22Nh83) Tin học trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn - Bù | | | | |
E301A Số chỗ: 56 | (22Nh90) Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | (23Nh52) Hóa phân tích Nguyễn Đình Lâm | (21Nh40) Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai | | | | | |
E301B Số chỗ: 56 | (22Nh72) Cơ học công trình Đỗ Minh Đức | | | | (22Nh26) Kỹ thuật hệ thống Nguyễn Đình Sơn - Bù | | | | |
E302 Số chỗ: 64 | | | | (21Nh26) Quản lý logistics Vũ Thị Hạnh | | | | | | | | | |
E303 Số chỗ: 64 | (22Nh27) Mạng điện Trịnh Trung HIếu | (21Nh77B) PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công Ngô Văn Dũng | (22Nh10) Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng | | | | | | |
E304 Số chỗ: 48 | (21Nh28) Năng lượng tái tạo Lưu Ngọc An | (21Nh28) Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An | | (23Nh67) Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang | | | | | | |
E305 Số chỗ: 48 | (21Nh33) Toán nâng cao Trần Thị Minh Dung | (21Nh33) Điều khiển số Trần Thị Minh Dung | | (21Nh05) Hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức | | | | | | | |
E401 Số chỗ: 72 | (22Nh81) Biến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An | (21Nh40) Viết và thuyết trình kỹ thuật Nguyễn Tấn Hưng | | | | | | | | | |
E402 Số chỗ: 72 | | (24Nh54) Nhập môn ngành CNSH Lê Lý Thùy Trâm - Bù | | (23Nh72) Kiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An | | | | | | | |
E403 Số chỗ: 72 | (22Nh22) Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh | | | | (23Nh32) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang | (23Nh32) Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | | | |
E404 Số chỗ: 72 | (22Nh68B) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trần Thanh Bình | (22Nh04) Toán CN 2: Phần tử hữu hạn Phạm Anh Đức | (23Nh34) Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính | (23Nh34) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang | | | | |
E405 Số chỗ: 48 | (21Nh84) Toán chuyên ngành 3 Mai Anh Đức | (22Nh15) Công nghệ Web Mai Văn Hà | | | | (22Nh90B) PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Võ Trần Anh | | | | |
E406 Số chỗ: 48 | (22Nh16) Lập trình Python Nguyễn Thị Lệ Quyên | (22Nh16A) PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Phạm Công Thắng | | (22Nh64) Hóa ứng dụng kỹ thuật 1 Nguyễn Văn Quang - Bù | | | | | | |
F101 Số chỗ: 88 | (21Nh01) Kỹ thuật an toàn & Môi trường Võ Trần Anh | (22Nh89) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà | | | | (21Nh48) Công nghệ tế bào động vật Ngô Thái Bích Vân | | | | |
F102 Số chỗ: 88 | (21Nh02) Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí Đỗ Lê Hưng Toàn | (21Nh02) Công nghệ CAD/CAM Đỗ Lê Hưng Toàn - Bù | (21Nh04) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trương Thị Thu Hiền | (21Nh04) Hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức | | | | | |
F103 Số chỗ: 88 | THI: (20N17) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | (22Nh12) Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy | (21Nh20) Thiết kế Kiểu dáng ôtô Phan Thành Long | | | | |
F106 Số chỗ: 88 | THI: (20N17) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | | | | | | | | | |
F107 Số chỗ: 88 | (21Nh44) Kỹ thuật vi xử lý Hồ Viết Việt | | (21Nh68) Quản trị học đại cương Huỳnh Thị Minh Trúc - Bù | | | (21Nh68) Quản trị học đại cương Huỳnh Thị Minh Trúc | | | | | |
F108 Số chỗ: 88 | THI: (20N08) Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp - CLC | | (22Nh99) Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | (22Nh01) Chi tiết máy Trần Minh Sang | | | | |
F109 Số chỗ: 88 | (22Nh67) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt | (22Nh39) Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú | THI: (20N21) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển | | | | |
F110 Số chỗ: 140 | | | | | | | (24Nh87) Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành | | | | |
F201(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | (22Nh71C) PBL 3: Thiết kế trường THPT Lê Trương Di Hạ | | | | |
F202(T) Số chỗ: 50
| | | | | | (21Nh71D) PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp | | | | | | |
F203(T) Số chỗ: 50
| | | | | | (21Nh72C) PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Lê Phong Nguyên | | | | | |
F205(T) Số chỗ: 12
| | | | | | | | | | | | | | |
F206 Số chỗ: 88 | THI: (xxN91) Công nghệ Sinh học Trồng trọt | | (21Nh59) Kinh tế xây dựng cầu đường Trần Thị Thu Thảo | (23Nh06) Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang | (21Nh77A) PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công Đoàn Viết Long | | | | | |
F207 Số chỗ: 88 | (22Nh45) Phân tích thực phẩm Đặng Minh Nhật | (24Nh77) Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành - Bù | | | (21Nh59) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Hồ Dương Đông | | | | | |
F208 Số chỗ: 88 | (21Nh81) Tin học ứng dụng Nguyễn Đình Huấn | (21Nh81) Tiết kiệm năng lượng trong công trình Nguyễn Đình Huấn | (23Nh05) Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn | | | | | | |
F209 Số chỗ: 88 | (22Nh15) Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy | (21Nh84) Quản lý công trình giao thông Mai Anh Đức | | (22Nh71) Vật lý công trình xây dựng 2 Lê Trương Di Hạ | | | | | | | |
F210 Số chỗ: 120 | (23Nh03) Kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng | (23Nh03) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền | | | | | | | | | | |
F301 Số chỗ: 88 | (22Nh46) Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến | (23Nh30) Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn | (24Nh52) Nhập môn ngành KTDK Trương Hữu Trì | | | | | | |
F302 Số chỗ: 88 | (23Nh30) Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến | | | | | | (23Nh06) Kỹ thuật điện tử Đặng Phước Vinh | | | | |
F303 Số chỗ: 88 | THI: (20N18) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - CLC | THI: (20N18) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - CLC | | | | | | | | | | |
F306 Số chỗ: 88 | THI: (20N19) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - CLC | THI: (20N19) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - CLC | | (22Nh04) Cơ sở truyền động điện Khương Công Minh | | | | | | |
F307 Số chỗ: 88 | (22Nh38) Kỹ thuật số Huỳnh Việt Thắng | | | | | | (22Nh52) Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học Nguyễn Thanh Bình | | | | |
F308 Số chỗ: 88 | (22Nh26) Kỹ thuật hệ thống Nguyễn Đình Sơn | (22Nh26) Hệ thống truyền động thủy khí Phan Thành Long | (22Nh26) Hệ thống truyền động thủy khí Phan Thành Long - Bù | | | | | | | | | |
F309 Số chỗ: 88 | (23Nh99) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền | | | | (23Nh04) Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân | | | | | | |
F310 Số chỗ: 120 | (23Nh02) Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan | (23Nh02) Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn | (23Nh18) Xác suất thống kê Tôn Thất Tú | (23Nh18) Kỹ thuật thủy khí Nguyễn Võ Đạo | | | | |
F401 Số chỗ: 88 | | | | | | | | | | | | | | |
F402 Số chỗ: 88 | THI: (20N75) ổn định nền móng công trình thủy | | (22Nh45) Dinh dưỡng thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương | (21Nh67) Quản trị học đại cương Huỳnh Thị Minh Trúc | | | | | | | |
F403 Số chỗ: 88 | | | | (22Nh46) Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 Tạ Thị Tố Quyên | (23Nh83) Toán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | | | | | |
F404 Số chỗ: 52 | | | | | | | | | | | | | | |
F405 Số chỗ: 88 | | | | | | | | | | | | | | |
F406 Số chỗ: 88 | (21Nh67B) PBL 5: Thiết kế nhà thép Nguyễn Tấn Hưng | (21Nh67A) PBL 5: Thiết kế nhà thép Nguyễn Tấn Hưng | | | | | | | | | | |
F407 Số chỗ: 88 | | | | (23Nh99A) PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Trần Hồ Thủy Tiên | (23Nh13) Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng | (22Nh12) Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu | | | | |
F408 Số chỗ: 88 | (23Nh83) Vật lý 2 Dụng Văn Lữ | | | THI: (20N59) PBL 10: Thi công đường trong các đk khác nhau | | | | |
F409 Số chỗ: 120 | (23Nh27) Xác suất thống kê Tôn Thất Tú | (22Nh68) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt | THI: (20N60) PBL 10: Thi công đường trong các đk khác nhau - CLC | | | | |
G101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | (21Nh64B) TH Kiểm định và TN Vật liệu công trình Vũ Hoàng Trí | | | | |
G102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G201(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G205 Số chỗ: 10 | | | | | | | | | | | | | | |
H101 Số chỗ: 72 | (24Nh83) Nhập môn ngành Trương Quỳnh Châu | | | THI: (20N73) PBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS | Lớp Autocad - TTHTDN
| | |
H102 Số chỗ: 32 | (24Nh64) Nhập môn ngành VLXD Nguyễn Văn Quang | | | (24Nh09A) IELTS 6.0 Nguyễn Thị Tú Trinh | | TTHTSV
| |
H103 Số chỗ: 72 | | | (22Nh48) Miễn dịch học Đoàn Thị Hoài Nam - Bù | | | | | | (24Nh70) Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng - Bù |
H104 Số chỗ: 72 | (24Nh68) Hóa đại cương Phạm Ngọc Tùng | (24Nh68) Hóa đại cương Phạm Ngọc Tùng - Bù | | | (24Nh45) Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ | (24Nh46) Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ | | | | |
H105 Số chỗ: 72 | THI: (20N68) Kết cấu thép công trình cao - CLC | (24Nh17) Kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng | | | | | (xxNh91) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Phạm Anh Đức | |
H106 Số chỗ: 72 | THI: (20N04) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | | (24Nh85) Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang | (24Nh45) Nhập môn ngành CNTP Mạc Thị Hà Thanh | |
H107 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | | | | |
H108 Số chỗ: 72 | (24Nh18) Môi trường Trần Vũ Chi Mai - Bù | | | | THI: (20N71) Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) | | | | | | |
H201 Số chỗ: 72 | THI: (20N04) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | | THI: (20N72) Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) - CLC | | | | | | |
H202 Số chỗ: 72 | THI: (20N27) Cung cấp điện XNCN | | | | | THI: (20N71) Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) | | | | | | |
H203 Số chỗ: 72 | THI: (20N04) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | Thi PBL bộ môn CNSH
| | | | |
H204 Số chỗ: 72 | THI: (20N05) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - CLC | THI: (20N05) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - CLC | | | | | | | | | | |
H205 Số chỗ: 100 | THI: (20N29) Cung cấp điện XNCN - CLC | | | | | (24Nh26) Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành | | | | |
H206 Số chỗ: 100 | THI: (20N06) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - CLC | THI: (20N06) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - CLC | | | | | | | | | | |
H207 Số chỗ: 80 | (24Nh84) Giải tích 1 Nguyễn Lê Trâm | | THI: (20N48) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm | | | | |
H208 Số chỗ: 80 | (24Nh78) Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan | | THI: (20N48) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm | | | | |
H301 Số chỗ: 72 | (24Nh77) Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành | | | | (24Nh78) Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng | | | | |
H302 Số chỗ: 72 | (24Nh67) Giải tích 1 Lê Hải Trung | | | THI: (20N52) PBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí | | | | |
H303 Số chỗ: 72 | THI: (20N09) Tương tác người máy - CLC | (24Nh46) Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương | (24Nh52) Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương | | | | |
H304 Số chỗ: 72 | THI: (20N45) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất | | | | | | | | | |
H305 Số chỗ: 72 | (24Nh59) Giải tích 1 Lê Hoàng Trí | | | (24Nh68) Giải tích 1 Nguyễn Lê Trâm | | | | | |
H306 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | | | | |
H307 Số chỗ: 72 | (24Nh86) Giải tích 1 Lương Quốc Tuyển | (24Nh62) Giải tích 1 Lương Quốc Tuyển | | 22KTHH2 - Họp lớp
| | | | | | |
H308 Số chỗ: 72 | THI: (20N45) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất | | | | | | | | | |
H401 Số chỗ: 112 | THI: (20N46) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - CLC | | (24Nh69) Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh | | | | |
H402 Số chỗ: 112 | (24Nh21) Vật lý 1 Trần Thị Hồng | | | (24Nh62) Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan | | | | |
HTF Số chỗ: 150 | | | | | | | | | | | | | | |
I101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | (22Nh33B) TN Kỹ thuật đo lường Khương Thị Út Thương | | | | |
I106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I202(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | (23Nh28C) TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) Trần Anh Tuấn | | | | |
I203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I301(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I303(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I304(T) Số chỗ: 60
| (22Nh30A) TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân | | | (22Nh30B) TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân | | | | |
I305(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
K101(T) Số chỗ: 35
| | | | | | | (21Nh01B) PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn | | | | |
K103(T) Số chỗ: 50
| (22Nh03B) TH Truyền động thủy khí Võ Đình Trung | | | | | | | | | | |
K104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K105(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M101(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M102(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M201 Số chỗ: 50 | | | | | | | | | | | | | | |
M202(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M204(T) Số chỗ: 50
| (22Nh06) Thực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí | | | | |
M205(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M206(T) Số chỗ: 50
| (23Nh04C) TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) Trần Văn Tiến | | | (22Nh21) TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo Phạm Nguyễn Quốc Huy | | | | |
P1 Số chỗ: 48 | (20Nh87) Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số Bùi Trương Vỹ | | | | | | (21Nh87) Xử lý tín hiệu Nguyễn Thị Anh Thư | | | | | |
P2 Số chỗ: 48 | | | | | | (22Nh89) Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình | (20Nh89) Kiến trúc hướng dịch vụ Võ Trung Hùng | | | | | |
P3 Số chỗ: 48 | (20Nh88) Chuyên đề 3 Phạm Tiên Phong | (20Nh89) Thương mại điện tử Võ Đức Hoàng | | | | (22Nh87) Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng | | | | | |
P4 Số chỗ: 48 | (22Nh89) Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng | | (20Nh88) Robot công nghiệp Lê Hoài Nam | | | (21Nh89) Đồ họa máy tính Phan Thanh Tao | | | | | |
P5 Số chỗ: 48 | (23Nh88) Xác suất thống kê Nguyễn Chánh Tú | | | | | | | | | | |
P6 Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
P7 Số chỗ: 60 | (21Nh88) Mạng cục bộ công nghiệp Lê Quốc Huy | (21Nh87) Tiếng Pháp chuyên ngành Macc Botton | | | | | | | | | |
P8 Số chỗ: 48 | (20Nh89) Thương mại điện tử Võ Đức Hoàng - Bù | | | | | | | | | | | | |
P9 Số chỗ: 24 | | | | | | | | | | | | | | |
PTN HTCN(T) Số chỗ: 64
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN khu D(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN khu K(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN_P(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PV Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
R2.1 Số chỗ: 32 | (23Nh79) Hóa phân tích môi trường Lê Thị Xuân Thùy | | | | | | | | | | | |
R2.3 Số chỗ: 15 | | | | | | | | | | | | | | |
R2.6 Số chỗ: 15 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.1 Số chỗ: 32 | | | | (23Nh79) Hóa học môi trường Lê Thị Xuân Thùy | | | | | | | | | |
R3.2 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.3 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.4 Số chỗ: 72 | | | | | | (23Nh23) Vật lý 2 Trần Thị Hồng | | | | | | |
S02.06 Số chỗ: 125 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.01 Số chỗ: 30 | (22Nh75) Thủy văn công trình Phạm Thành Hưng | | (22Nh75A) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng | (22Nh62) Phân tích kết cấu Đỗ Việt Hải | | (22Nh62) ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật Võ Duy Hùng | | | | |
S07.02(T) Số chỗ: 40
| (23Nh71B) TH Đồ họa kiến trúc Nguyễn Anh Tuấn | | | (22Nh77B) TH Lập trình trên môi trường WIndows Phạm Lý Triều - Bù | | | | |
S07.07 Số chỗ: 30 | (21Nh59C) PBL 5: Thi công đường ô tô Trần Thị Thu Thảo | (23Nh78) Cơ lưu chất Tô Thúy Nga | | | (22Nh78) Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trần Thanh Bình | | | | |
S08.03 Số chỗ: 80 | (23Nh85) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh | (23Nh85) Kinh tế vĩ mô Lê Thị Kim Oanh | | | | | | | | | | |
S08.05 Số chỗ: 80 | (23Nh86) Kinh tế vĩ mô Lê Thị Kim Oanh | (23Nh86) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh | | (23Nh59) Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên | | | | | | |
Xưởng CK(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
Xưởng ĐL(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |