Phòng học
Giảng đường:
Tùy chọn:
OPT1
Ngày: Tuần:
Danh sách phòng học
PhòngTiết
1(7h00)2(8h00)3(9h00)4(10h00)5(11h00)6(12h30)7(13h30)8(14h30)9(15h30)10(16h30)11(17h30)12(18h15)13(19h10)14(19h55)
A124(T)
Số chỗ: 60
(23Nh54B) TN tế bào học (0.5TC)
Phạm Thị Kim Thảo
A125(T)
Số chỗ: 48
(20Nh48C) TN Công nghệ enzyme (1TC)
Võ Công Tuấn
(22Nh54B) TN Hóa sinh y dược (1TC)
Võ Công Tuấn
A126(T)
Số chỗ: 60
A127(T)
Số chỗ: 60
A129(T)
Số chỗ: 60
A133A
Số chỗ: 20
A134
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
A141
Số chỗ: 48
A144
Số chỗ: 48
AVL1
Số chỗ: 40
AVL2
Số chỗ: 60
B101
Số chỗ: 48
(23Nh04) Anh văn A2.2
Nguyễn Thị Cẩm Hà
(23Nh19) Anh văn A2.1
Huỳnh Thị Bích Ngọc
B102
Số chỗ: 48
(23Nh06) Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ
(23Nh44) Anh văn A2.2
Hồ Minh Thu
B104
Số chỗ: 48
(23Nh33) Anh văn A2.1
Trần Thị Túy Phượng
(23Nh62) Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng
B105
Số chỗ: 48
(23Nh68) Anh văn A2.2
Nguyễn Thị Diệu Hương
(22Nh04A) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Trần Minh Sang
B106
Số chỗ: 48
(23Nh27) Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Bích Ngọc
(22Nh99) Lập trình .NET
Võ Đức Hoàng
B108
Số chỗ: 48
(22Nh38) Xác suất thống kê ứng dụng
Nguyễn Văn Cường
(22Nh12) Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng
B109
Số chỗ: 48
(23Nh18) Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Thị Kim Loan
(23Nh18) Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Thị Kim Loan - Bù
(22Nh10A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Nguyễn Văn Hiệu
B201
Số chỗ: 48
(22Nh03A) PBL 1:Thiết kế kỹ thuật
Võ Trần Anh
(22Nh21) Vật liệu kỹ thuật
Tào Quang Bảng
(22Nh21) Đồ họa kỹ thuật
Thái Bá Chiến
B202
Số chỗ: 24
(20Nh23) Kỹ thuật xử lý phát thải
Phạm Duy Vũ
(21Nh51A) PBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm
Trịnh Lê Huyên
B204
Số chỗ: 48
(23Nh23) Anh văn A2.1
Hồ Minh Thu
(22Nh15A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Mai Văn Hà
B205
Số chỗ: 48
(22Nh84) Kế toán xây dựng cơ bản
Huỳnh Thị Minh Trúc
(22Nh84) Quản trị tài chính
Huỳnh Thị Minh Trúc
(20Nh75) Công trình ven bờ biển
Nguyễn Văn Hướng
B206
Số chỗ: 48
(21Nh69) Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
Nguyễn Văn Chính
(21Nh69) Kết cấu thép - phần cơ bản
Trần Quang Hưng
B207
Số chỗ: 48
(21Nh12) Vi điều khiển
Bùi Thị Thanh Thanh
(21Nh70) Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
Nguyễn Văn Chính
(21Nh26A) PBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN
Nguyễn Đình Sơn
B208
Số chỗ: 48
(21Nh27B) Anh văn chuyên ngành
Nguyễn Hồng Việt Phương
(22Nh26) PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất
Lê Cung
(21Nh84) Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c
Trương Ngọc Sơn
B209
Số chỗ: 48
(21Nh30A) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Hồng Lâm
(20Nh92) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Lê Hoài Nam
(20Nh92) Kỹ thuật thiết kế robot
Lê Hoài Nam
B301
Số chỗ: 80
(20Nh04B) Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị
(20Nh04A) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Đoàn Lê Anh
B302
Số chỗ: 80
(21Nh23A) PBL 2: Lò hơi
Nguyễn Quốc Huy
(20Nh06B) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành
B303
Số chỗ: 48
(20Nh03B) PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
Nguyễn Phạm Thế Nhân
(20Nh03) Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
Lê Hoài Nam
(20Nh18) Mô phỏng số và ứng dụng
Nguyễn Quang Trung
B304
Số chỗ: 48
(20Nh69A) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Nguyễn Tấn Hưng
(20Nh68) Động lực học công trình
Bùi Quang Hiếu
(20Nh68A) PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Phạm Mỹ
(20Nh68A) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Trần Quang Hưng
B305
Số chỗ: 48
(23Nh87) Anh văn A2.2
Phạm Thị Ca Dao
(20Nh67A) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Phan Cẩm Vân
(20Nh67A) PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Lê Khánh Toàn
C101(T)
Số chỗ: 60
C103(T)
Số chỗ: 30
C104(T)
Số chỗ: 50
C105(T)
Số chỗ: 60
C107(T)
Số chỗ: 30
C113
Số chỗ: 30
(20Nh07) Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK
Nguyễn Lê Hòa
(21Nh08) Mạng máy tính - truyền thông
Hồ Viết Việt
(21Nh08) Hệ thống viễn thông số
Nguyễn Quang Như Quỳnh
C114
Số chỗ: 70
(22Nh08) Kinh tế học
Lê Thị Kim Oanh
(22Nh08) Tiếng Anh nâng cao 1
Nguyễn Thị Tú Trinh
(22Nh39) Trường điện từ
Nguyễn Văn Cường
C115(T)
Số chỗ: 30
C116(T)
Số chỗ: 30
C117
Số chỗ: 34
C120(T)
Số chỗ: 60
(22Nh41C) TN kỹ thuật mạch điện tử
Vũ Vân Thanh
C121(T)
Số chỗ: 30
C121B(T)
Số chỗ: 30
C128(T)
Số chỗ: 60
(22Nh16) Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Công ty SUN
(22Nh99) Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Công ty SUN
(21Nh16) Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Công ty SUN
(21Nh99) Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Công ty SUN
C201(T)
Số chỗ: 40
C202(T)
Số chỗ: 60
C204(T)
Số chỗ: 30
C205(T)
Số chỗ: 60
C206(T)
Số chỗ: 60
C209(T)
Số chỗ: 60
C213(T)
Số chỗ: 40
C213B
Số chỗ: 24
C215(T)
Số chỗ: 40
C217(T)
Số chỗ: 30
C219
Số chỗ: 20
C301
Số chỗ: 60
(20Nh08) Mạng thiết bị
Lê Quốc Huy
(20Nh08) Giới thiệu về Robot
Nguyễn Hoàng Mai
(20Nh40) Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
Lê Thị Phương Mai
C302
Số chỗ: 60
(21Nh07) Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
(23Nh07B) IELTS 5.0_1
Trương Thị Ngọc Ly
C303
Số chỗ: 50
(22Nh07) Tiếng Anh nâng cao 1
Nguyễn Thị Tú Trinh
(22Nh07) Toán chuyên ngành
Phạm Quý Mười
(23Nh08A) IELTS 5.0_2
Nguyễn Thị Tú Trinh
C304
Số chỗ: 50
(23Nh08) Đại số tuyến tính & ƯD
Nguyễn Chánh Tú
D101(T)
Số chỗ: 60
D102(T)
Số chỗ: 60
D103(T)
Số chỗ: 60
D104(T)
Số chỗ: 60
D105(T)
Số chỗ: 60
D106(T)
Số chỗ: 60
(20Nh46B) TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
D109(T)
Số chỗ: 60
D111(T)
Số chỗ: 60
D112(T)
Số chỗ: 60
D203(T)
Số chỗ: 60
D205(T)
Số chỗ: 60
D207(T)
Số chỗ: 60
D210(T)
Số chỗ: 60
D215(T)
Số chỗ: 50
E101
Số chỗ: 120
(21Nh32) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
(20Nh52) Ứngdụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp
Nguyễn Đình Minh Tuấn
E102
Số chỗ: 100
(20Nh71) Kiến trúc cảnh quan
Nguyễn Xuân Trung
(20Nh72) Kiến trúc cảnh quan
Nguyễn Xuân Trung
(21Nh71) Vật lý công trình xây dựng 3
Phan Ánh Nguyên
(20Nh81) ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN
Võ Diệp Ngọc Khôi
E103
Số chỗ: 70
(21Nh20) Tư duy khởi nghiệp
Nguyễn Quang Như Quỳnh
(22Nh62) Vật liệu xây dựng
Đỗ Thị Phượng
E104
Số chỗ: 100
(20Nh30) Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Nguyễn Hữu Hiếu
(20Nh30) Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh
E110A
Số chỗ: 48
(20Nh19) Động cơ tăng áp
Dương Việt Dũng
(21Nh75) Thiết kế hệ thống tưới
Nguyễn Chí Công
E110B
Số chỗ: 32
(22Nh62) Cơ học đất
Phạm Văn Ngọc
(21Nh19) Kỹ năng khởi nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
(20Nh21) Bố trí chung & Kiến trúc TT
Nguyễn Tiến Thừa
(20Nh21) Ăn mòn và bảo vệ vật liệu
Nguyễn Tiến Thừa
E111(T)
Số chỗ: 64
E112
Số chỗ: 64
(21Nh45) Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
Tạ Thị Tố Quyên
(21Nh32) Thiết bị điện công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn
(22Nh13) Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly
(22Nh12) Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly
E113
Số chỗ: 48
(20Nh50) Cơ sở Thiết kế nhà máy
Nguyễn Văn Dũng
(20Nh50) Khống chế & điều khiển quá trình
Nguyễn Đình Lâm
(21Nh29) Phần điện trong NM điện & TBA
Lê Đình Dương
E114
Số chỗ: 48
(21Nh04A) PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đoàn Lê Anh
(22Nh81) Quản lý Dự án
Lê Thị Kim Oanh
(21Nh27A) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Ngô Văn Dưỡng
E201A
Số chỗ: 40
(20Nh60) Phân tích kết cấu nền mặt đường
Trần Trung Việt
(20Nh32B) Anh văn CN
Nguyễn Thị Kim Trúc
(20Nh64B) PBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2
Nguyễn Thị Tuyết An
E201B
Số chỗ: 40
(21Nh11) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Ninh Khánh Duy
Tiếng Nhật
(20Nh41B) PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc
(20Nh64A) PBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2
Nguyễn Văn Quang
E202A
Số chỗ: 40
(20Nh27A) PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Phạm Văn Kiên
(20Nh27B) PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Phạm Văn Kiên
(21Nh23A) PBL 3: kỹ thuật lạnh
Nguyễn Thành Văn
E202B
Số chỗ: 40
(21Nh18) Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
Phạm Quốc Thái
Tiếng Nhật
(21Nh50A) PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
Đoàn Thị Thu Loan
E203
Số chỗ: 70
(21Nh16A) PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Mai Văn Hà
(21Nh16) Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh
(22Nh18) Nguyên lý động cơ
Trần Văn Nam
(22Nh18) Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên
E204A
Số chỗ: 40
(20Nh06) Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị
(20Nh06) Cảm biến thông minh
Võ Như Thành
(21Nh50C) PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
Phan Thị Thúy Hằng
E204B
Số chỗ: 40
(20Nh59) Phân tích kết cấu nền mặt đường
Nguyễn Hồng Hải
(20Nh22A) PBL 5: Kỹ thuật sấy
Ngô Phi Mạnh
E205
Số chỗ: 64
(21Nh52) Công nghệ Lọc dầu 2
Trương Hữu Trì
(20Nh17A) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức
(21Nh52) Dầu nhờn, mỡ, phụ gia
Nguyễn Thị Diệu Hằng
E206
Số chỗ: 64
(22Nh33) Kỹ thuật lập trình
Trần Hồ Thủy Tiên
(22Nh34) Kỹ thuật lập trình
Trần Hồ Thủy Tiên
(21Nh30) Phần điện trong NM điện & TBA
Lê Hồng Lâm
E207
Số chỗ: 64
(21Nh68) Kỹ thuật Thi công
Mai Chánh Trung
(20Nh73) Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT
Nguyễn Thanh Cường
(20Nh73) Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ
Nguyễn Thanh Cường
E208
Số chỗ: 64
(21Nh81) Biến đổi khí hậu
Nguyễn Phước Quý An
(21Nh01A) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Ngô Thanh Nghị
(22Nh84B) PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
(20Nh04B) Quản lý Dự án
Trần Thị Hoàng Giang
E209
Số chỗ: 48
(20Nh29) Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh
(20Nh29) Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
Lê Kim Hùng
E210
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
(23Nh38A) PBL1: Lập trình
Đào Duy Tuấn
(23Nh38B) PBL1: Lập trình
Đào Duy Tuấn
E301A
Số chỗ: 56
(21Nh22B) PBL 3: kỹ thuật lạnh
Phan Quí Trà
(21Nh22A) PBL 3: kỹ thuật lạnh
Phan Quí Trà
E301B
Số chỗ: 56
(22Nh11) Lập trình .NET
Đặng Hoài Phương
(22Nh11) Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng
(20Nh10) Xử lý ảnh
Huỳnh Hữu Hưng
E302
Số chỗ: 64
(22Nh64) Máy xây dựng
Nguyễn Khánh Linh
(21Nh81) An toàn và vệ sinh lao động
Võ Diệp Ngọc Khôi
(21Nh39) Kỹ thuật vi xử lý
Huỳnh Việt Thắng
E303
Số chỗ: 64
(22Nh05) Chi tiết và cơ cấu máy
Trần Minh Sang
(21Nh04B) Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
Phạm Anh Đức
(22Nh19) Nguyên lý động cơ
Dương Việt Dũng
E304
Số chỗ: 48
(22Nh10) Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng
(22Nh12A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Trương Ngọc Châu
(21Nh21) Hệ thống động lực công trình nổi
Trần Văn Luận
E305
Số chỗ: 48
(20Nh41A) PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc
Tiếng Nhật
(22Nh28B) PBL 1: Máy điện
Võ Quang Sơn
(22Nh28A) PBL 1: Máy điện
Võ Quang Sơn
E401
Số chỗ: 72
(22Nh39) Lý thuyết mạch điện tử 2
Võ Tuấn Minh
Tiếng Nhật
(23Nh99) Phương pháp tính
Phạm Công Thắng
(23Nh99) Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình
E402
Số chỗ: 72
(22Nh51) Môi trường
Võ Diệp Ngọc Khôi
(22Nh51) Thống kê ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Xuân
(23Nh20) Cơ học kỹ thuật
Phạm Ngọc Quang
(23Nh20) Vật liệu kỹ thuật
Tào Quang Bảng
E403
Số chỗ: 72
(22Nh52) Hóa lý 2
Nguyễn Đình Lâm
(20Nh33) Điện tử công suất nâng cao
Giáp Quang Huy - Bù
(21Nh11) Quản lý dự án CNTT
Nguyễn Thị Minh Hỷ
(21Nh02) Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình
E404
Số chỗ: 72
(22Nh59) Cơ học kết cấu
Đinh Thị Như Thảo
(20Nh36) Điện tử công suất nâng cao
Giáp Quang Huy - Bù
(20Nh35) PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Giáp Quang Huy
E405
Số chỗ: 48
(21Nh64) Máy & Thiết bị sản xuất VLXD
Nguyễn Thị Tuyết An
(21Nh64) Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1
Nguyễn Thị Tuyết An
(23Nh11B) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Đỗ Thị Tuyết Hoa
(23Nh11A) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Đỗ Thị Tuyết Hoa
E406
Số chỗ: 48
(22Nh29A) PBL 1: Máy điện
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
(22Nh29B) PBL 1: Máy điện
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
(23Nh12A) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Tấn Khôi
(23Nh12B) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Tấn Khôi
F101
Số chỗ: 88
(22Nh44B) Kỹ năng mềm
Nguyễn Tấn Hưng
(21Nh59B) PBL 3: Thiết kế cầu
Hoàng Trọng Lâm
(21Nh59A) PBL 3: Thiết kế cầu
Hoàng Trọng Lâm
F102
Số chỗ: 88
(22Nh71) Trắc địa
Lê Văn Định
(21Nh68) Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
Nguyễn Quang Tùng
F103
Số chỗ: 88
(22Nh72) Cơ lý thuyết
Trịnh Xuân Long
(22Nh14) Mạng máy tính
Nguyễn Công Danh
(21Nh33A) PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn
F106
Số chỗ: 88
(21Nh67A) PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
Phan Quang Vinh
(21Nh67) Kỹ thuật Thi công
Lê Ngọc Quyết
F107
Số chỗ: 88
(21Nh44) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang
(21Nh44) Thông tin số
Hoàng Lê Uyên Thục
(22Nh20) Cảm biến & Kỹ thuật đo
Lê Minh Tiến
F108
Số chỗ: 88
(20Nh01) Công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình
(22Nh05A) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Phạm Anh Đức
F109
Số chỗ: 88
(23Nh03) Vẽ kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Độ
(21Nh49) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang
Cô Hạnh khoa ĐTVT
F110
Số chỗ: 140
(20Nh17) Động cơ tăng áp
Dương Việt Dũng
(23Nh84) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ
F201(T)
Số chỗ: 50
(20Nh71A) PBL 7: Quy hoạch đô thị
Võ Thành Nghĩa
(21Nh72A) PBL 4: Thiết kế khách sạn
Nguyễn Anh Tuấn
F202(T)
Số chỗ: 50
F203(T)
Số chỗ: 50
(21Nh71A) PBL 4: Thiết kế khách sạn
Phan Ánh Nguyên
F206
Số chỗ: 88
(22Nh78) Thủy văn đô thị
Phạm Thành Hưng
(22Nh78) Thiết kế cảnh quan đô thị
Đỗ Hoàng Rong Ly
F207
Số chỗ: 88
(20Nh77) Ứng dụng Gis trong xây dựng
Võ Ngọc Dương
(20Nh77) Thủy văn Công trình
Phạm Thành Hưng
F208
Số chỗ: 88
(21Nh38) Kỹ thuật vi xử lý
Hồ Viết Việt
(22Nh69) Cơ học đất
Phạm Văn Ngọc
(22Nh88) Vật lý sóng
Đoàn Quốc Khoa
F209
Số chỗ: 88
(23Nh83) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ
F210
Số chỗ: 120
(22Nh01) Nguyên lý máy
Bùi Minh Hiển
F301
Số chỗ: 88
(23Nh02) Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính
(23Nh92) Toán CN 1: Phuong pháp tính
Trần Đình Sơn
(23Nh54) Tế bào học
Lê Lý Thùy Trâm
F302
Số chỗ: 88
(23Nh05) Toán CN 1: Phuong pháp tính
Trần Đình Sơn
(23Nh05) Vật lý 1
Nguyễn Văn Hiếu
(23Nh59) Giải tích 2
Lê Hải Trung
F303
Số chỗ: 88
F306
Số chỗ: 88
(23Nh28) Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn
F307
Số chỗ: 88
(23Nh30) Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn
F308
Số chỗ: 88
(23Nh44) Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương
F309
Số chỗ: 88
(23Nh48) Sinh học đại cương
Lê Lý Thùy Trâm
(23Nh48) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh
(23Nh77) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ
F310
Số chỗ: 120
(21Nh84) Tổ chức Thi công
Phạm Thị Trang - Bù
(23Nh88) Vật lý 1
Nguyễn Thị Thu Trang
F401
Số chỗ: 88
(23Nh52) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh
(23Nh52) Hóa vô cơ
Nguyễn Văn Dũng
F402
Số chỗ: 88
(23Nh40A) PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu
(23Nh40B) PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu
F403
Số chỗ: 88
(23Nh50) Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan
F404
Số chỗ: 52
(21Nh46) Kỹ thuật bao bì thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan
F405
Số chỗ: 88
(23Nh39) Vật lý bán dẫn
Phan Trần Đăng Khoa
(23Nh22) Cơ học kỹ thuật
Trịnh Xuân Long
(23Nh41) Vật lý bán dẫn
Huỳnh Thanh Tùng
F406
Số chỗ: 88
(23Nh67) Cơ lý thuyết
Phạm Ngọc Quang
F407
Số chỗ: 88
(23Nh71) Hình họa 1
Tôn Nữ Huyền Trang
(23Nh71) Vẽ kỹ thuật & Autocad
Tôn Nữ Huyền Trang
F408
Số chỗ: 88
(23Nh78) Vật lý 2
Nguyễn Quý Tuấn
F409
Số chỗ: 120
(21Nh10) Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu
(21Nh10) Lập trình Python
Đặng Thiên Bình
G101(T)
Số chỗ: 60
(22Nh67B) TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
Vũ Hoàng Trí
(22Nh67C) TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
Vũ Hoàng Trí
G102(T)
Số chỗ: 60
G104(T)
Số chỗ: 60
G105(T)
Số chỗ: 60
G106(T)
Số chỗ: 60
G201(T)
Số chỗ: 60
(22Nh68B) TN Cơ học đất (0.5TC)
Nguyễn Thị Phương Khuê
(22Nh69B) TN Cơ học đất (0.5TC)
Nguyễn Thị Phương Khuê
H101
Số chỗ: 72
(21Nh05) Kỹ thuật vi điều khiển
Đặng Phước Vinh
(21Nh05) Cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh
(21Nh46C) Đồ án Quá trình & thiết bị
Nguyễn Thanh Bình
(22Nh40) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ
H102
Số chỗ: 32
(20Nh46A) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
Nguyễn Thị Đông Phương
(21Nh01B) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Trần Ngọc Hải
H103
Số chỗ: 72
(23Nh10B) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Công Danh
(20Nh79) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Trần Vũ Chi Mai
(20Nh79) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Trần Vũ Chi Mai - Bù
H104
Số chỗ: 72
(21Nh17) Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong
Nguyễn Quang Trung
(20Nh86) Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp
Hồ Dương Đông
H105
Số chỗ: 72
(21Nh02A) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Trần Xuân Tùy
(21Nh03A) PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
Nguyễn Phạm Thế Nhân
H106
Số chỗ: 72
(20Nh22) Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh
Nguyễn Thành Văn
H107
Số chỗ: 72
(21Nh50) Gia công Sợi hoá học
Phan Thế Anh
(21Nh50) Kỹ thuật sản xuất nhựa
Phan Thế Anh
(22Nh41) Phương pháp tính
Trần Thị Minh Hạnh
H108
Số chỗ: 72
(22Nh85) Mô phỏng hệ thống
Huỳnh Nhật Tố
(22Nh85) Kỹ thuật lập trình
Huỳnh Nhật Tố
(20Nh01B) PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Trần Xuân Tùy
H201
Số chỗ: 72
(20Nh11) Xử lý ảnh
Huỳnh Hữu Hưng
(22Nh72) Trắc địa
Lê Văn Định
H202
Số chỗ: 72
(21Nh60) Mố trụ cầu
Trần Đình Minh
(21Nh60) Anh văn chuyên ngành (X3)
Trần Đình Minh
(22Nh77) Cơ học đất
Nguyễn Thị Ngọc Yến
(22Nh77) Vật liệu xây dựng
Nguyễn Thị Tuyết An
H203
Số chỗ: 72
(21Nh15) Khoa học dữ liệu
Phạm Công Thắng
(21Nh15) Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu
(21Nh70A) PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Phạm Ngọc Vinh
H204
Số chỗ: 72
(20Nh85) Quản trị rủi ro
Nguyễn Thị Thu Thủy
(21Nh84) Tổ chức Thi công
Phạm Thị Trang
(21Nh45B) Đồ án Quá trình & thiết bị
Phan Thanh Sơn
(21Nh46D) Đồ án Quá trình & thiết bị
Phan Thanh Sơn
H205
Số chỗ: 100
(21Nh26) Kiểm soát và quản lý chất lượng
Phạm Tiên Phong
(21Nh20A) PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
Lưu Đức Lịch
H206
Số chỗ: 100
(21Nh73) Đường đô thị
Phạm Ngọc Phương
H207
Số chỗ: 80
(20Nh02) Công nghệ gia công tiên tiến
Hoàng Văn Thạnh
(22Nh71) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên
H208
Số chỗ: 80
(20Nh90) Bảo trì công nghiệp
Đinh Đức Hạnh
(22Nh68) Cơ học kết cấu
Đỗ Minh Đức
H301
Số chỗ: 72
(21Nh86) Quản trị chiến lược
Đàm Nguyễn Anh Khoa
(21Nh86) Marketing công nghiệp
Đàm Nguyễn Anh Khoa
(22Nh06A) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Bùi Minh Hiển
H302
Số chỗ: 72
(20Nh84) Quản lý hợp đồng trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu
(22Nh64) Môi trường
Nguyễn Phước Quý An
(20Nh11) Trí tuệ nhân tạo nâng cao
Nguyễn Năng Hùng Vân
H303
Số chỗ: 72
(20Nh83) Kỹ năng mềm trong quản lý dự án
Trương Quỳnh Châu
(21Nh15B) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Ninh Khánh Duy
H304
Số chỗ: 72
(20Nh36) Truyền động điện hiện đại
Nguyễn Khánh Quang
(20Nh36) Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
Nguyễn Khánh Quang
(22Nh16A) PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Đặng Thiên Bình
H305
Số chỗ: 72
(21Nh77C) PBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
Nguyễn Công Luyến
(22Nh86) Kỹ thuật lập trình
Huỳnh Nhật Tố
(22Nh86) Mô phỏng hệ thống
Huỳnh Nhật Tố
H306
Số chỗ: 72
(20Nh44) Mạng định nghĩa bằng phần mềm
Tăng Anh Tuấn
H307
Số chỗ: 72
(20Nh45A) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
Bùi Viết Cường
(20Nh03A) PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
Hoàng Văn Thạnh
H308
Số chỗ: 72
(20Nh90A) PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Phạm Văn Trung
H401
Số chỗ: 112
(21Nh20) Hệ thống truyền lực ôtô
Lưu Đức Lịch
(20Nh02A) PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Nguyễn Phạm Thế Nhân
H402
Số chỗ: 112
(21Nh90B) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Phạm Văn Trung
HL301
Số chỗ: 50
HL302
Số chỗ: 50
HL305
Số chỗ: 50
I101(T)
Số chỗ: 60
I102(T)
Số chỗ: 60
I103(T)
Số chỗ: 60
I104(T)
Số chỗ: 60
I106(T)
Số chỗ: 60
I202(T)
Số chỗ: 60
I203(T)
Số chỗ: 60
(22Nh34C) TH cơ sở máy điện
Trần Anh Tuấn
I301(T)
Số chỗ: 60
I303(T)
Số chỗ: 60
I304(T)
Số chỗ: 60
I305(T)
Số chỗ: 60
K101(T)
Số chỗ: 50
K103(T)
Số chỗ: 50
K104(T)
Số chỗ: 50
K105(T)
Số chỗ: 50
M101(T)
Số chỗ: 50
M102(T)
Số chỗ: 50
M104(T)
Số chỗ: 50
M201(T)
Số chỗ: 50
M202(T)
Số chỗ: 50
M204(T)
Số chỗ: 50
M205(T)
Số chỗ: 50
M206(T)
Số chỗ: 50
(22Nh06A) TH Truyền động thủy khí
Nguyễn Lê Minh
(22Nh05A) TH Truyền động thủy khí
Nguyễn Lê Minh
P1
Số chỗ: 40
(20Nh87) Cơ cấu chấp hành thông minh
Nguyễn Hoàng Mai
(20Nh87) Cơ cấu chấp hành điện
Nguyễn Lê Hòa
(20Nh87) Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm
Macc Botton
P2
Số chỗ: 40
(20Nh88) Tự động hóa, điều khiển và khống chế
Võ Như Thành
(20Nh88) Lý thuyết thông tin
Bùi Thị Minh Tú
(20Nh89B) ĐA Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh
P3
Số chỗ: 40
(20Nh89A) ĐA Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh
(21Nh87) Tương tự và các mô hình
Lê Kim Hùng
P4
Số chỗ: 40
(21Nh88) Máy điện cơ
Võ Quang Sơn
(21Nh88) Máy điện cơ
Võ Quang Sơn - Bù
(21Nh89) Thiết kế vi mạch VLSI
Bùi Thị Thanh Thanh
P5
Số chỗ: 40
(21Nh89) Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu
P6
Số chỗ: 70
(22Nh87B) Tiếng Pháp 4
Nguyễn Thị Thu Trang
P7
Số chỗ: 70
(22Nh30) Thiết bị điện
Nguyễn Văn Tấn
(22Nh30B) PBL 1: Máy điện
Nguyễn Thị Ái Nhi
(21Nh77B) PBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
Ngô Thanh Vũ
(21Nh87) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên
PTN khu D(T)
Số chỗ: 60
PTN khu K(T)
Số chỗ: 30
PTN_P(T)
Số chỗ: 60
PV
Số chỗ: 60
S06.05
Số chỗ: 10
S06.06
Số chỗ: 10
S07.02(T)
Số chỗ: 40
TK vi mạch_999DHBK
Xưởng CK(T)
Số chỗ: 30
Xưởng ĐL(T)
Số chỗ: 60