Phòng học
Giảng đường:
Tùy chọn:
OPT1
Ngày: Tuần:
Danh sách phòng học
PhòngTiết
1(7h00)2(8h00)3(9h00)4(10h00)5(11h00)6(12h30)7(13h30)8(14h30)9(15h30)10(16h30)11(17h30)12(18h15)13(19h10)14(19h55)
A111
Số chỗ: 30
A112
Số chỗ: 30
(22Nh21) Tĩnh học tàu thủy
Nguyễn Văn Triều
(21Nh72B) PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Nguyễn Anh Tuấn
A123
Số chỗ: 60
(24Nh48) Nhập môn ngành CNSH
Lê Lý Thùy Trâm
A124(T)
Số chỗ: 60
()
A125(T)
Số chỗ: 48
(21Nh49B) TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
Bùi Xuân Đông
A126(T)
Số chỗ: 60
A127(T)
Số chỗ: 60
(23Nh69C) TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền
(23Nh62) TN Sức bền vật liệu (0.5)
Nguyễn Văn Quyền
A129(T)
Số chỗ: 60
A132
Số chỗ: 40
A133
Số chỗ: 26
(22Nh01B) PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Phạm Văn Trung
A134
Số chỗ: 48
(22Nh86A) PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
Lê Thị Huỳnh Anh
A141
Số chỗ: 48
A144
Số chỗ: 48
A305
Số chỗ: 30
AVL1
Số chỗ: 40
(22Nh19A) TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
Võ Anh Vũ
AVL2
Số chỗ: 60
(22Nh17A) PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
Trần Văn Nam
(22Nh17B) PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
Trần Văn Nam
B101
Số chỗ: 48
(22Nh33B) PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang
(23Nh02) Anh văn A2.2
Lê Thị Nhi
B102
Số chỗ: 48
(22Nh83) Kết cấu Bê tông cốt thép
Nguyễn Quang Tùng
(22Nh73) Thủy văn
Phạm Thành Hưng
Tiếng Nhật
B104
Số chỗ: 48
(23Nh29) Phương pháp tính
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
(22Nh48) Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân
B105
Số chỗ: 48
(22Nh51) Thiết bị nhiệt 1
Nguyễn Văn Dũng - Bù
THI: (20N77) Tổ chức thi công(22Nh54) Hình họa - vẽ kỹ thuật
Thái Bá Chiến
(22Nh54) Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân
B106
Số chỗ: 48
(22Nh51) Hóa lý silicate 1
Nguyễn Văn Dũng - Bù
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật
B108
Số chỗ: 48
(22Nh79) Xử lý khí thải
Nguyễn Phước Quý An
(22Nh03A) PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
Võ Trần Anh
B109
Số chỗ: 48
(22Nh77B) PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
Nguyễn Văn Chính
(21Nh39) Thông tin vô tuyến
Lê Thị Phương Mai
(21Nh39) Viết và thuyết trình kỹ thuật
Trần Thị Minh Hạnh
B201
Số chỗ: 48
(23Nh26) Cơ học máy
Lê Cung
(22Nh18B) PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
Dương Việt Dũng
(22Nh41B) Anh văn chuyên ngành
Tăng Anh Tuấn
B202
Số chỗ: 24
(21Nh75) Kinh tế xây dựng (X2)
Nguyễn Chí Công
(21Nh44A) PBL 3: Mạng máy tính
Đào Duy Tuấn
B204
Số chỗ: 48
THI: (20N33) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao - CLCTiếng Nhật
Tiếng Nhật
B205
Số chỗ: 48
(24Nh07A) IELTS 5.0_1
Nguyễn Thị Tú Trinh
(21Nh12A) PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin
Nguyễn Thế Xuân Ly
B206
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật
B207
Số chỗ: 48
(21Nh29) Thị trường điện
Lê Hồng Lâm - Bù
THI: (20N34) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao - CLC
B208
Số chỗ: 48
(24Nh52) Anh văn A2.2
Lê Thị Hải Yến - Bù
(21Nh79) Quản lý Chất thải rắn
Lê Hoàng Sơn
(21Nh79) Kinh tế môi trường
Lê Hoàng Sơn
B209
Số chỗ: 48
(22Nh19) Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
Dương Việt Dũng
(22Nh19) Lý thuyết ô tô
Lưu Đức Lịch
(22Nh85) Quản lý chuỗi cung ứng
Huỳnh Nhật Tố
(21Nh71) Lịch sử kiến trúc Phương Đông
Phan Ánh Nguyên
B301
Số chỗ: 80
(23Nh44) Lý thuyết mạch điện tử
Huỳnh Thanh Tùng
(23Nh44) Cấu kiện điện tử
Huỳnh Thanh Tùng
THI: (20N34) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao - CLC
B302
Số chỗ: 80
Tiếng Nhật
(23Nh19) Kỹ thuật thủy khí
Nguyễn Võ Đạo
(23Nh12) Phân tích & thiết kế giải thuật
Đặng Thiên Bình
B303
Số chỗ: 48
(21Nh64) Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt
Đỗ Thị Phượng
(21Nh64B) PBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1
Đỗ Thị Phượng
(22Nh44A) PBL 2: Mạch điện tử
Nguyễn Duy Nhật Viễn
B304
Số chỗ: 48
(24Nh45) Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ - Bù
B305
Số chỗ: 48
(22Nh33A) PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang - Bù
(22Nh33A) PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang - Bù
(21Nh60) Quản lý Dự án
Huỳnh Nhật Tố
C101(T)
Số chỗ: 60
C103(T)
Số chỗ: 30
C104(T)
Số chỗ: 50
C105(T)
Số chỗ: 60
C107(T)
Số chỗ: 30
C113
Số chỗ: 30
C114
Số chỗ: 70
(22Nh08A) PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
Nguyễn Quang Như Quỳnh
(22Nh87) Mạch điện tử tương tự và ứng dụng
Nguyễn Quang Như Quỳnh - Bù
(xxNh88) Mạch điện tử tương tự
Nguyễn Quang Như Quỳnh
C115(T)
Số chỗ: 30
(23Nh07B) TH Mạch điện 1
Nguyễn Hữu Lập Trường
C116(T)
Số chỗ: 30
C117
Số chỗ: 34
C120(T)
Số chỗ: 60
(23Nh38A) TN cấu kiện điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh
C121(T)
Số chỗ: 30
C121B(T)
Số chỗ: 30
C128(T)
Số chỗ: 60
C201(T)
Số chỗ: 40
C202(T)
Số chỗ: 60
C204(T)
Số chỗ: 30
C205(T)
Số chỗ: 60
C206(T)
Số chỗ: 60
C209(T)
Số chỗ: 60
(22Nh44A) TN xử lý số tín hiệu
Thái Văn Tiến - Bù
(22Nh44B) TN xử lý số tín hiệu
Thái Văn Tiến - Bù
C213(T)
Số chỗ: 40
C213B
Số chỗ: 24
(22Nh40) Anh văn chuyên ngành
Tăng Anh Tuấn
C214(T)
Số chỗ: 40
(21Nh38B) TH Mạng thông tin máy tính
Trần Văn Líc
C215(T)
Số chỗ: 40
C217(T)
Số chỗ: 30
C219
Số chỗ: 20
C301
Số chỗ: 60
(23Nh07) Giải tích 2
Phạm Quý Mười
(21Nh07) Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
Nguyễn Thị Anh Thư
(21Nh07) Thiết kế hệ thống vi xử lý
Bùi Thị Thanh Thanh
C302
Số chỗ: 60
C303
Số chỗ: 50
C304
Số chỗ: 50
D101(T)
Số chỗ: 60
D102(T)
Số chỗ: 60
D103(T)
Số chỗ: 60
D104(T)
Số chỗ: 60
D105(T)
Số chỗ: 60
(24Nh69B) TN hóa đại cương
Trần Thị Ánh Tuyết
(24Nh69D) TN hóa đại cương
Trần Thị Ánh Tuyết
D106(T)
Số chỗ: 60
(23Nh45A) TN vi sinh đại cương
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
(23Nh45B) TN vi sinh đại cương
Nguyễn Thị Minh Nguyệt
D109(T)
Số chỗ: 60
(23Nh46C) TN Hóa lý 2
Huỳnh Thị Thanh Thắng
D111(T)
Số chỗ: 60
(24Nh26B) TN hóa đại cương
Võ Thị Thu Hiền
(24Nh64A) TN hóa đại cương
Võ Thị Thu Hiền
D112(T)
Số chỗ: 60
D203(T)
Số chỗ: 60
D205(T)
Số chỗ: 60
D207(T)
Số chỗ: 60
D210(T)
Số chỗ: 60
D215(T)
Số chỗ: 50
E101
Số chỗ: 120
(24Nh20A) Đồ họa kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang - Bù
(22Nh29) Cơ sở điện tử công suất
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
(21Nh27) Kỹ thuật chiếu sáng
Nguyễn Văn Tấn
E102
Số chỗ: 100
(21Nh38) Viết và thuyết trình kỹ thuật
Văn Phú Tuấn
(22Nh84) Định mức kỹ thuật trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu
E103
Số chỗ: 70
(22Nh59B) PBL 1: Nền và móng
Đỗ Hữu Đạo
(24Nh59) Nhập môn ngành
Trần Thị Phương Anh - Bù
E104
Số chỗ: 100
THI: (20N22) PBL 6: Điều hòa không khíTHI: (20N23) PBL 6: Điều hòa không khí - CLC
E110A
Số chỗ: 48
(23Nh54) Hóa lý - Hóa keo
Tạ Ngọc Ly
(21Nh48) Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
(22Nh88) Kinh tế đại cương
Lê Thị Kim Oanh
E110B
Số chỗ: 32
(22Nh23) Kỹ thuật lạnh
Nguyễn Thành Văn - Bù
E112
Số chỗ: 64
(22Nh13) Công nghệ Web
Mai Văn Hà
(22Nh13) Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy
(22Nh11) Lập trình mạng
Mai Văn Hà
(22Nh11) Công nghệ Web
Mai Văn Hà
E113
Số chỗ: 48
(21Nh06) Lập trình Python
Đặng Phước Vinh
(22Nh28B) PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang
E114
Số chỗ: 48
(20Nh26) Anh văn CN (HTCN)
Phạm Quốc Thái - Bù
E201A
Số chỗ: 40
(20Nh59) Thiết kế cầu đường sắt
Nguyễn Văn Mỹ - Bù
(22Nh50) Đồ án Quá trình & thiết bị
Nguyễn Thanh Bình
E201B
Số chỗ: 40
(22Nh32B) PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
Giáp Quang Huy
E202A
Số chỗ: 40
(20Nh83C) PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
Ngô Ngọc Tri - Bù
(22Nh90) Công nghệ đúc và hàn
Đinh Đức Hạnh
E202B
Số chỗ: 40
(22Nh88) Điều khiển hệ tuyến tính
Nguyễn Lê Hòa
(22Nh23) Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
Bùi Thị Hương Lan
(20Nh83A) PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
Ngô Ngọc Tri - Bù
E203
Số chỗ: 70
THI: (20N64) PBL 8. Công nghệ bê tông 2Thi PBL - Thầy Sơn khoa Điện
E204A
Số chỗ: 40
(21Nh13) Thị giác máy tính
Huỳnh Hữu Hưng
(22Nh88) Điều khiển hệ tuyến tính
Nguyễn Lê Hòa - Bù
E204B
Số chỗ: 40
(21Nh18A) PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
Phan Minh Đức
(22Nh81A) PBL 2: Xử lý nước thải
Nguyễn Dương Quang Chánh
E205
Số chỗ: 64
(22Nh30B) PBL 3: Lưới điện cao áp
Phan Đình Chung - Bù
(22Nh59) Phương pháp nghiên cứu khoa học
Nguyễn Phước Quý Duy
(22Nh75) Nền và Móng
Nguyễn Thu Hà - Bù
(22Nh75A) PBL 1: Nền và móng
Nguyễn Thu Hà - Bù
E206
Số chỗ: 64
(22Nh62) Kết cấu Bê tông cốt thép
Phạm Ngọc Vinh - Bù
(22Nh02) Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
Nguyễn Phạm Thế Nhân
(22Nh02) Công nghệ đúc và hàn
Đinh Đức Hạnh
E207
Số chỗ: 64
(22Nh20C) PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
Phan Thành Long
(23Nh20) Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long
(24Nh86) Nhập môn ngành
Trần Minh Trí
E208
Số chỗ: 64
(21Nh34) Xử lý tín hiệu số & DSP
Nguyễn Thị Kim Trúc
(23Nh15) Nguyên lý hệ điều hành
Nguyễn Thị Lệ Quyên
(23Nh16) Lý thuyết thông tin
Võ Duy Phúc
(23Nh16) Nguyên lý hệ điều hành
Nguyễn Thị Lệ Quyên
E209
Số chỗ: 48
(21Nh16B) PBL 6: Dự án chuyên ngành 1
Nguyễn Thế Xuân Ly
(22Nh67A) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Nguyễn Văn Chính
E210
Số chỗ: 48
(22Nh18) Toán chuyên ngành (C4)
Nguyễn Văn Minh
(21Nh34) Kỹ thuật Robot
Lê Tiến Dũng
(22Nh83) Tin học trong quản lý dự án
Trương Ngọc Sơn - Bù
E301A
Số chỗ: 56
(22Nh90) Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
Nguyễn Phạm Thế Nhân
(23Nh52) Hóa phân tích
Nguyễn Đình Lâm
(21Nh40) Thông tin vô tuyến
Lê Thị Phương Mai
E301B
Số chỗ: 56
(22Nh72) Cơ học công trình
Đỗ Minh Đức
(22Nh26) Kỹ thuật hệ thống
Nguyễn Đình Sơn - Bù
E302
Số chỗ: 64
(21Nh26) Quản lý logistics
Vũ Thị Hạnh
E303
Số chỗ: 64
(22Nh27) Mạng điện
Trịnh Trung HIếu
(21Nh77B) PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
Ngô Văn Dũng
(22Nh10) Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Phạm Công Thắng
E304
Số chỗ: 48
(21Nh28) Năng lượng tái tạo
Lưu Ngọc An
(21Nh28) Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An
(23Nh67) Sức bền vật liệu
Phạm Ngọc Quang
E305
Số chỗ: 48
(21Nh33) Toán nâng cao
Trần Thị Minh Dung
(21Nh33) Điều khiển số
Trần Thị Minh Dung
(21Nh05) Hệ thống cơ điện tử
Phạm Anh Đức
E401
Số chỗ: 72
(22Nh81) Biến đổi khí hậu
Nguyễn Phước Quý An
(21Nh40) Viết và thuyết trình kỹ thuật
Nguyễn Tấn Hưng
E402
Số chỗ: 72
(24Nh54) Nhập môn ngành CNSH
Lê Lý Thùy Trâm - Bù
(23Nh72) Kiến trúc nhà ở
Trương Phan Thiên An
E403
Số chỗ: 72
(22Nh22) Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh
(23Nh32) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trần Thị Thùy Trang
(23Nh32) Toán chuyên ngành
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
E404
Số chỗ: 72
(22Nh68B) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Trần Thanh Bình
(22Nh04) Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
Phạm Anh Đức
(23Nh34) Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính
(23Nh34) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trần Thị Thùy Trang
E405
Số chỗ: 48
(21Nh84) Toán chuyên ngành 3
Mai Anh Đức
(22Nh15) Công nghệ Web
Mai Văn Hà
(22Nh90B) PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Võ Trần Anh
E406
Số chỗ: 48
(22Nh16) Lập trình Python
Nguyễn Thị Lệ Quyên
(22Nh16A) PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
Phạm Công Thắng
(22Nh64) Hóa ứng dụng kỹ thuật 1
Nguyễn Văn Quang - Bù
F101
Số chỗ: 88
(21Nh01) Kỹ thuật an toàn & Môi trường
Võ Trần Anh
(22Nh89) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà
(21Nh48) Công nghệ tế bào động vật
Ngô Thái Bích Vân
F102
Số chỗ: 88
(21Nh02) Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
Đỗ Lê Hưng Toàn
(21Nh02) Công nghệ CAD/CAM
Đỗ Lê Hưng Toàn - Bù
(21Nh04) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trương Thị Thu Hiền
(21Nh04) Hệ thống cơ điện tử
Phạm Anh Đức
F103
Số chỗ: 88
THI: (20N17) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh(22Nh12) Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy
(21Nh20) Thiết kế Kiểu dáng ôtô
Phan Thành Long
F106
Số chỗ: 88
THI: (20N17) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
F107
Số chỗ: 88
(21Nh44) Kỹ thuật vi xử lý
Hồ Viết Việt
(21Nh68) Quản trị học đại cương
Huỳnh Thị Minh Trúc - Bù
(21Nh68) Quản trị học đại cương
Huỳnh Thị Minh Trúc
F108
Số chỗ: 88
THI: (20N08) Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp - CLC(22Nh99) Điện toán đám mây
Nguyễn Thế Xuân Ly
(22Nh01) Chi tiết máy
Trần Minh Sang
F109
Số chỗ: 88
(22Nh67) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt
(22Nh39) Tín hiệu và hệ thống
Bùi Thị Minh Tú
THI: (20N21) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển
F110
Số chỗ: 140
(24Nh87) Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành
F201(T)
Số chỗ: 50
(22Nh71C) PBL 3: Thiết kế trường THPT
Lê Trương Di Hạ
F202(T)
Số chỗ: 50
(21Nh71D) PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Đoàn Trần Hiệp
F203(T)
Số chỗ: 50
(21Nh72C) PBL 6: Kiến trúc công nghiệp
Lê Phong Nguyên
F205(T)
Số chỗ: 12
F206
Số chỗ: 88
THI: (xxN91) Công nghệ Sinh học Trồng trọt(21Nh59) Kinh tế xây dựng cầu đường
Trần Thị Thu Thảo
(23Nh06) Kỹ thuật đo cơ khí
Trần Minh Sang
(21Nh77A) PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
Đoàn Viết Long
F207
Số chỗ: 88
(22Nh45) Phân tích thực phẩm
Đặng Minh Nhật
(24Nh77) Giải tích 1
Nguyễn Hoàng Thành - Bù
(21Nh59) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Hồ Dương Đông
F208
Số chỗ: 88
(21Nh81) Tin học ứng dụng
Nguyễn Đình Huấn
(21Nh81) Tiết kiệm năng lượng trong công trình
Nguyễn Đình Huấn
(23Nh05) Vật lý 2
Đinh Thanh Khẩn
F209
Số chỗ: 88
(22Nh15) Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy
(21Nh84) Quản lý công trình giao thông
Mai Anh Đức
(22Nh71) Vật lý công trình xây dựng 2
Lê Trương Di Hạ
F210
Số chỗ: 120
(23Nh03) Kỹ thuật nhiệt
Mã Phước Hoàng
(23Nh03) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền
F301
Số chỗ: 88
(22Nh46) Hình họa - vẽ kỹ thuật
Thái Bá Chiến
(23Nh30) Lý thuyết Trường điện từ
Võ Quang Sơn
(24Nh52) Nhập môn ngành KTDK
Trương Hữu Trì
F302
Số chỗ: 88
(23Nh30) Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến
(23Nh06) Kỹ thuật điện tử
Đặng Phước Vinh
F303
Số chỗ: 88
THI: (20N18) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - CLCTHI: (20N18) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - CLC
F306
Số chỗ: 88
THI: (20N19) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - CLCTHI: (20N19) PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh - CLC(22Nh04) Cơ sở truyền động điện
Khương Công Minh
F307
Số chỗ: 88
(22Nh38) Kỹ thuật số
Huỳnh Việt Thắng
(22Nh52) Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học
Nguyễn Thanh Bình
F308
Số chỗ: 88
(22Nh26) Kỹ thuật hệ thống
Nguyễn Đình Sơn
(22Nh26) Hệ thống truyền động thủy khí
Phan Thành Long
(22Nh26) Hệ thống truyền động thủy khí
Phan Thành Long - Bù
F309
Số chỗ: 88
(23Nh99) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền
(23Nh04) Sức bền vật liệu
Nguyễn Văn Thiên Ân
F310
Số chỗ: 120
(23Nh02) Kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan
(23Nh02) Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn
(23Nh18) Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú
(23Nh18) Kỹ thuật thủy khí
Nguyễn Võ Đạo
F401
Số chỗ: 88
F402
Số chỗ: 88
THI: (20N75) ổn định nền móng công trình thủy(22Nh45) Dinh dưỡng thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương
(21Nh67) Quản trị học đại cương
Huỳnh Thị Minh Trúc
F403
Số chỗ: 88
(22Nh46) Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
Tạ Thị Tố Quyên
(23Nh83) Toán chuyên ngành 1
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
F404
Số chỗ: 52
F405
Số chỗ: 88
F406
Số chỗ: 88
(21Nh67B) PBL 5: Thiết kế nhà thép
Nguyễn Tấn Hưng
(21Nh67A) PBL 5: Thiết kế nhà thép
Nguyễn Tấn Hưng
F407
Số chỗ: 88
(23Nh99A) PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
Trần Hồ Thủy Tiên
(23Nh13) Cơ sở dữ liệu
Võ Đức Hoàng
(22Nh12) Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Nguyễn Văn Hiệu
F408
Số chỗ: 88
(23Nh83) Vật lý 2
Dụng Văn Lữ
THI: (20N59) PBL 10: Thi công đường trong các đk khác nhau
F409
Số chỗ: 120
(23Nh27) Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú
(22Nh68) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt
THI: (20N60) PBL 10: Thi công đường trong các đk khác nhau - CLC
G101(T)
Số chỗ: 60
(21Nh64B) TH Kiểm định và TN Vật liệu công trình
Vũ Hoàng Trí
G102(T)
Số chỗ: 60
G104(T)
Số chỗ: 60
G105(T)
Số chỗ: 60
G106(T)
Số chỗ: 60
G201(T)
Số chỗ: 60
G205
Số chỗ: 10
H101
Số chỗ: 72
(24Nh83) Nhập môn ngành
Trương Quỳnh Châu
THI: (20N73) PBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GISLớp Autocad - TTHTDN
H102
Số chỗ: 32
(24Nh64) Nhập môn ngành VLXD
Nguyễn Văn Quang
(24Nh09A) IELTS 6.0
Nguyễn Thị Tú Trinh
TTHTSV
H103
Số chỗ: 72
(22Nh48) Miễn dịch học
Đoàn Thị Hoài Nam - Bù
(24Nh70) Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng - Bù
H104
Số chỗ: 72
(24Nh68) Hóa đại cương
Phạm Ngọc Tùng
(24Nh68) Hóa đại cương
Phạm Ngọc Tùng - Bù
(24Nh45) Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ
(24Nh46) Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ
H105
Số chỗ: 72
THI: (20N68) Kết cấu thép công trình cao - CLC(24Nh17) Kỹ thuật nhiệt
Mã Phước Hoàng
(xxNh91) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Phạm Anh Đức
H106
Số chỗ: 72
THI: (20N04) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu(24Nh85) Hình họa - vẽ kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang
(24Nh45) Nhập môn ngành CNTP
Mạc Thị Hà Thanh
H107
Số chỗ: 72
H108
Số chỗ: 72
(24Nh18) Môi trường
Trần Vũ Chi Mai - Bù
THI: (20N71) Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
H201
Số chỗ: 72
THI: (20N04) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâuTHI: (20N72) Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) - CLC
H202
Số chỗ: 72
THI: (20N27) Cung cấp điện XNCNTHI: (20N71) Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
H203
Số chỗ: 72
THI: (20N04) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâuThi PBL bộ môn CNSH
H204
Số chỗ: 72
THI: (20N05) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - CLCTHI: (20N05) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - CLC
H205
Số chỗ: 100
THI: (20N29) Cung cấp điện XNCN - CLC(24Nh26) Giải tích 1
Nguyễn Hoàng Thành
H206
Số chỗ: 100
THI: (20N06) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - CLCTHI: (20N06) PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu - CLC
H207
Số chỗ: 80
(24Nh84) Giải tích 1
Nguyễn Lê Trâm
THI: (20N48) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
H208
Số chỗ: 80
(24Nh78) Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan
THI: (20N48) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
H301
Số chỗ: 72
(24Nh77) Giải tích 1
Nguyễn Hoàng Thành
(24Nh78) Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng
H302
Số chỗ: 72
(24Nh67) Giải tích 1
Lê Hải Trung
THI: (20N52) PBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí
H303
Số chỗ: 72
THI: (20N09) Tương tác người máy - CLC(24Nh46) Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương
(24Nh52) Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương
H304
Số chỗ: 72
THI: (20N45) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
H305
Số chỗ: 72
(24Nh59) Giải tích 1
Lê Hoàng Trí
(24Nh68) Giải tích 1
Nguyễn Lê Trâm
H306
Số chỗ: 72
H307
Số chỗ: 72
(24Nh86) Giải tích 1
Lương Quốc Tuyển
(24Nh62) Giải tích 1
Lương Quốc Tuyển
22KTHH2 - Họp lớp
H308
Số chỗ: 72
THI: (20N45) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
H401
Số chỗ: 112
THI: (20N46) PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất - CLC(24Nh69) Triết học Mác - Lênin
Lưu Thị Mai Thanh
H402
Số chỗ: 112
(24Nh21) Vật lý 1
Trần Thị Hồng
(24Nh62) Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan
HTF
Số chỗ: 150
I101(T)
Số chỗ: 60
I102(T)
Số chỗ: 60
I103(T)
Số chỗ: 60
I104(T)
Số chỗ: 60
(22Nh33B) TN Kỹ thuật đo lường
Khương Thị Út Thương
I106(T)
Số chỗ: 60
I202(T)
Số chỗ: 60
(23Nh28C) TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
Trần Anh Tuấn
I203(T)
Số chỗ: 60
I301(T)
Số chỗ: 60
I303(T)
Số chỗ: 60
I304(T)
Số chỗ: 60
(22Nh30A) TN điện tử công suất
Nguyễn Quang Tân
(22Nh30B) TN điện tử công suất
Nguyễn Quang Tân
I305(T)
Số chỗ: 60
K101(T)
Số chỗ: 35
(21Nh01B) PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
Đỗ Lê Hưng Toàn
K103(T)
Số chỗ: 50
(22Nh03B) TH Truyền động thủy khí
Võ Đình Trung
K104(T)
Số chỗ: 50
K105(T)
Số chỗ: 50
M101(T)
Số chỗ: 50
M102(T)
Số chỗ: 50
M104(T)
Số chỗ: 50
M201
Số chỗ: 50
M202(T)
Số chỗ: 50
M204(T)
Số chỗ: 50
(22Nh06) Thực tập công nhân cơ khí
Khoa Cơ khí
M205(T)
Số chỗ: 50
M206(T)
Số chỗ: 50
(23Nh04C) TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
Trần Văn Tiến
(22Nh21) TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
Phạm Nguyễn Quốc Huy
P1
Số chỗ: 48
(20Nh87) Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số
Bùi Trương Vỹ
(21Nh87) Xử lý tín hiệu
Nguyễn Thị Anh Thư
P2
Số chỗ: 48
(22Nh89) Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình
(20Nh89) Kiến trúc hướng dịch vụ
Võ Trung Hùng
P3
Số chỗ: 48
(20Nh88) Chuyên đề 3
Phạm Tiên Phong
(20Nh89) Thương mại điện tử
Võ Đức Hoàng
(22Nh87) Cơ sở dữ liệu
Võ Đức Hoàng
P4
Số chỗ: 48
(22Nh89) Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Huỳnh Hữu Hưng
(20Nh88) Robot công nghiệp
Lê Hoài Nam
(21Nh89) Đồ họa máy tính
Phan Thanh Tao
P5
Số chỗ: 48
(23Nh88) Xác suất thống kê
Nguyễn Chánh Tú
P6
Số chỗ: 60
P7
Số chỗ: 60
(21Nh88) Mạng cục bộ công nghiệp
Lê Quốc Huy
(21Nh87) Tiếng Pháp chuyên ngành
Macc Botton
P8
Số chỗ: 48
(20Nh89) Thương mại điện tử
Võ Đức Hoàng - Bù
P9
Số chỗ: 24
PTN HTCN(T)
Số chỗ: 64
PTN khu D(T)
Số chỗ: 60
PTN khu K(T)
Số chỗ: 30
PTN_P(T)
Số chỗ: 60
PV
Số chỗ: 60
R2.1
Số chỗ: 32
(23Nh79) Hóa phân tích môi trường
Lê Thị Xuân Thùy
R2.3
Số chỗ: 15
R2.6
Số chỗ: 15
R3.1
Số chỗ: 32
(23Nh79) Hóa học môi trường
Lê Thị Xuân Thùy
R3.2
Số chỗ: 32
R3.3
Số chỗ: 32
R3.4
Số chỗ: 72
(23Nh23) Vật lý 2
Trần Thị Hồng
S02.06
Số chỗ: 125
S07.01
Số chỗ: 30
(22Nh75) Thủy văn công trình
Phạm Thành Hưng
(22Nh75A) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Nguyễn Quang Tùng
(22Nh62) Phân tích kết cấu
Đỗ Việt Hải
(22Nh62) ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật
Võ Duy Hùng
S07.02(T)
Số chỗ: 40
(23Nh71B) TH Đồ họa kiến trúc
Nguyễn Anh Tuấn
(22Nh77B) TH Lập trình trên môi trường WIndows
Phạm Lý Triều - Bù
S07.07
Số chỗ: 30
(21Nh59C) PBL 5: Thi công đường ô tô
Trần Thị Thu Thảo
(23Nh78) Cơ lưu chất
Tô Thúy Nga
(22Nh78) Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Trần Thanh Bình
S08.03
Số chỗ: 80
(23Nh85) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh
(23Nh85) Kinh tế vĩ mô
Lê Thị Kim Oanh
S08.05
Số chỗ: 80
(23Nh86) Kinh tế vĩ mô
Lê Thị Kim Oanh
(23Nh86) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh
(23Nh59) Vật lý 2
Mai Thị Kiều Liên
Xưởng CK(T)
Số chỗ: 30
Xưởng ĐL(T)
Số chỗ: 60