Phòng học
Giảng đường:
Tùy chọn:
OPT1
Ngày: Tuần:
Danh sách phòng học
PhòngTiết
1(7h00)2(8h00)3(9h00)4(10h00)5(11h00)6(12h30)7(13h30)8(14h30)9(15h30)10(16h30)11(17h30)12(18h15)13(19h10)14(19h55)
A111
Số chỗ: 30
A112
Số chỗ: 30
A123
Số chỗ: 60
A124(T)
Số chỗ: 60
A125(T)
Số chỗ: 48
A126(T)
Số chỗ: 60
A127(T)
Số chỗ: 60
A129(T)
Số chỗ: 60
A132
Số chỗ: 40
A133
Số chỗ: 26
(22Nh44) Tiếng Nhật 3
Phạm Thị Thanh Thảo
(21Nh21) Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống
Nguyễn Văn Minh
A134
Số chỗ: 48
A141
Số chỗ: 48
A144
Số chỗ: 48
A305
Số chỗ: 30
AVL1
Số chỗ: 40
AVL2
Số chỗ: 60
B101
Số chỗ: 48
(21Nh51) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat
Dương Thị Hồng Phấn
(22Nh22B) PBL 2: Lò hơi
Phạm Duy Vũ
(21Nh29) Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
Nguyễn Hồng Việt Phương
B102
Số chỗ: 48
(21Nh52) Công nghệ sơn
Dương Thế Hy
(24Nh79) Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành
B104
Số chỗ: 48
(23Nh21) Phương pháp số
Nguyễn Tiến Thừa
(24Nh10) Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn
Tiếng Nhật
B105
Số chỗ: 48
(24Nh62) Toán ứng dụng 1
Đỗ Việt Hải
(21Nh50A) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
Phạm Ngọc Tùng
(21Nh17A) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Phan Thành Long
B106
Số chỗ: 48
(23Nh81) Toán chuyên ngành (MT)
Lê Hoàng Sơn
(23Nh81) Thiết bị thuỷ khí
Nguyễn Võ Đạo
B108
Số chỗ: 48
(22Nh23B) PBL 3: kỹ thuật lạnh
Phan Quí Trà
B109
Số chỗ: 48
(22Nh22) Nhà máy nhiệt điện
Phạm Duy Vũ
(24Nh06) Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ - Bù
B201
Số chỗ: 48
(22Nh26) Hệ thống sản xuất CIM;FMS 1
Nguyễn Công Hành
(22Nh19) Kỹ năng khởi nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên
B202
Số chỗ: 24
(21Nh60) Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông
Châu Trường Linh
(21Nh60) PBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau
Phạm Ngọc Phương
(21Nh60) Vật liệu mới trong CTGT
Hoàng Trọng Lâm
B204
Số chỗ: 48
(24Nh39) Vật lý 2
Đinh Thanh Khẩn
(21Nh28) Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh
(21Nh28) ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
Phan Đình Chung
B205
Số chỗ: 48
(21Nh38A) PBL 4: Chuyên đề
Bùi Thị Minh Tú
(22Nh03) Hệ thống thủy lực máy bay
Trần Ngọc Hải
(22Nh03A) PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
Võ Trần Anh
B206
Số chỗ: 48
(23Nh18) Chi tiết máy
Vũ Thị Hạnh
(23Nh18B) PBL1: Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh
(21Nh69) Kết cấu liên hợp thép - bê tông
Trần Quang Hưng
(21Nh84) Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Trương Quỳnh Châu
B207
Số chỗ: 48
(22Nh99) Công nghệ phần mềm
Trịnh Công Duy
(22Nh99) Lập trình hệ thống nhúng
Bùi Thị Thanh Thanh
(21Nh22) Kỹ thuật xử lý phát thải
Phạm Duy Vũ
B208
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
(23Nh79) Xử lý nước cấp
Nguyễn Lan Phương
(23Nh79) Toán chuyên ngành (MT)
Lê Hoàng Sơn
B209
Số chỗ: 48
(23Nh50) Quá trình thủy lực & cơ học
Nguyễn Thanh Bình
(23Nh50) Thống kê ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Xuân
(21Nh29) Quản trị học
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
(22Nh18) Kỹ năng khởi nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư
B301
Số chỗ: 80
(23Nh16) Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly
(23Nh16B) PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Đỗ Thị Tuyết Hoa
(22Nh40) Kỹ thuật truyền dữ liệu
Nguyễn Văn Hiếu
(22Nh86) Quản trị tồn kho
Nguyễn Hồng Nguyên
B302
Số chỗ: 80
(23Nh45) Hóa phân tích
Ngô Thái Bích Vân
(23Nh46) Thống kê ứng dụng
Đặng Minh Nhật
(23Nh41) Xác suất thống kê ứng dụng
Lê Thị Phương Mai
B303
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
B304
Số chỗ: 48
(21Nh23) Truyền nhiệt nâng cao
Thái Ngọc Sơn
(21Nh23) Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh
Nguyễn Thành Văn
(21Nh22) Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh
Nguyễn Thành Văn
(21Nh50B) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
Phan Thế Anh
B305
Số chỗ: 48
(21Nh26) Quản lý dự án
Nguyễn Thị Kim Loan
(22Nh84B) PBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
Mai Anh Đức
C101(T)
Số chỗ: 60
C103(T)
Số chỗ: 30
C104(T)
Số chỗ: 50
C105(T)
Số chỗ: 60
C107(T)
Số chỗ: 30
C113
Số chỗ: 30
(21Nh08) Hệ thống trên vi mạch
Nguyễn Văn Cường
(21Nh08) Giới thiệu về Robot
Nguyễn Hoàng Mai
(21Nh08) Thiết bị bán dẫn
Nguyễn Thị Thu Trang
C114
Số chỗ: 70
(22Nh73) Đường đô thị
Phạm Ngọc Phương
(22Nh08) Quản lý dự án
Lê Thị Kim Oanh
(23Nh07) Kinh tế học
Lê Thị Kim Oanh
(22Nh08) Quản lý dự án
Lê Thị Kim Oanh - Bù
C115(T)
Số chỗ: 30
(23Nh07B) TH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường
C116(T)
Số chỗ: 30
C117
Số chỗ: 34
C120(T)
Số chỗ: 60
(23Nh40B) TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh
(23Nh39A) TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh
C121(T)
Số chỗ: 30
C121B(T)
Số chỗ: 30
C128(T)
Số chỗ: 60
(24Nh16) Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân
(24Nh99) Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân
(22Nh16) Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân
(22Nh99) Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân
C201(T)
Số chỗ: 40
C202(T)
Số chỗ: 60
C204(T)
Số chỗ: 30
C205(T)
Số chỗ: 60
C206(T)
Số chỗ: 60
C209(T)
Số chỗ: 60
C213(T)
Số chỗ: 40
C213B
Số chỗ: 24
(21Nh75) Thi công 2
Ngô Văn Dũng
(21Nh09) Phân tích và thiết kế anten
Nguyễn Văn Cường
C214(T)
Số chỗ: 40
(22Nh39A) TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
Trần Văn Líc
C215(T)
Số chỗ: 40
C217(T)
Số chỗ: 30
C219
Số chỗ: 20
C301
Số chỗ: 60
(24Nh08) Đại số tuyến tính & ƯD
Nguyễn Chánh Tú
(21Nh07) Xử lý ảnh số
Hồ Phước Tiến
(21Nh07) Mạng thiết bị
Lê Quốc Huy
C302
Số chỗ: 60
(21Nh64B) PBL 7. Công nghệ gốm XD 2
Đỗ Thị Phượng
(21Nh64A) PBL 7. Công nghệ gốm XD 2
Đỗ Thị Phượng
(22Nh07A) PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog
Nguyễn Văn Cường
C303
Số chỗ: 50
(23Nh17) Nguyên lý động cơ
Dương Việt Dũng
(23Nh17B) PBL1: Truyền động cơ khí
Lê Cung
(23Nh07) Tiếng Anh nâng cao 1
Nguyễn Thị Tú Trinh
(22Nh08) Vi xử lý và giao tiếp
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
C304
Số chỗ: 50
(21Nh09) Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
Phạm Văn Tuấn - Bù
(23Nh08) Toán chuyên ngành
Chử Văn Tiệp
(23Nh08) Tiếng Anh nâng cao 1
Nguyễn Thị Tú Trinh
D101(T)
Số chỗ: 60
D102(T)
Số chỗ: 60
D103(T)
Số chỗ: 60
(22Nh46B) TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy
D104(T)
Số chỗ: 60
(22Nh46B) TN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy
D105(T)
Số chỗ: 60
D106(T)
Số chỗ: 60
D109(T)
Số chỗ: 60
(23Nh48C) TN Hóa lý 2 (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng
D111(T)
Số chỗ: 60
D112(T)
Số chỗ: 60
D203(T)
Số chỗ: 60
D205(T)
Số chỗ: 60
(23Nh51A) TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn
(23Nh46B) TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn
D207(T)
Số chỗ: 60
D210(T)
Số chỗ: 60
D215(T)
Số chỗ: 50
E101
Số chỗ: 120
(23Nh20) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang
(23Nh20) Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước
(23Nh77) Cơ học đất
Nguyễn Thu Hà
(22Nh15A) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Trịnh Công Duy
E102
Số chỗ: 100
Phòng CTSV
(23Nh45) Vi sinh thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương - Bù
(23Nh04) Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
Đỗ Thế Cần
E103
Số chỗ: 70
(23Nh83) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà
(23Nh84) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà
(23Nh05) Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến
(23Nh05) Kỹ thuật chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh
E104
Số chỗ: 100
(22Nh59) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ
(23Nh77) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên
E110A
Số chỗ: 48
(21Nh83A) PBL 6: QS nâng cao
Phạm Thị Trang
(21Nh83) Quản lý rủi ro
Phạm Thị Trang
(21Nh81) ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN
Võ Diệp Ngọc Khôi
E110B
Số chỗ: 32
(23Nh21) Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên
(22Nh75) Thiết kế hệ thống tưới
Nguyễn Chí Công
E112
Số chỗ: 64
(24Nh68) Anh văn B1.1
Phạm Thị Ca Dao
(23Nh20) Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước - Bù
(23Nh38) Lý thuyết mạch điện tử 2
Võ Tuấn Minh
E113
Số chỗ: 48
(22Nh62) Toán chuyên ngành trong Trí tuệ nhân tạo 2
Phan Hoàng Nam
(21Nh86C) PBL4: Thiết kế HTSX thông minh
Nguyễn Thị Phương Quyên
E114
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
(22Nh77) Công trình thủy
Võ Ngọc Dương
E201A
Số chỗ: 40
(21Nh39) Hệ thống nhúng
Hồ Viết Việt
(21Nh11) Khoa học dữ liệu nâng cao
Trương Ngọc Châu
E201B
Số chỗ: 40
(21Nh15) Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Nguyễn Văn Hiệu
(22Nh26) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Nguyễn Văn Hoàn
E202A
Số chỗ: 40
(21Nh41) Thông tin sợi quang
Nguyễn Văn Tuấn
(21Nh18) Truyền động điện
Phạm Quốc Thái
(21Nh18) Ô nhiễm khí xả động cơ
Nguyễn Quang Trung
E202B
Số chỗ: 40
(21Nh46) Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
Hồ Lê Hân
(21Nh19) Ô nhiễm khí xả động cơ
Nguyễn Quang Trung
(21Nh19) Truyền động điện
Phạm Quốc Thái
E203
Số chỗ: 70
(22Nh27) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Vương Phương Hoa
(22Nh44) Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Võ Duy Phúc
(22Nh30) Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
Phạm Văn Kiên
E204A
Số chỗ: 40
(22Nh52) Dầu nhờn, mỡ, phụ gia
Nguyễn Thị Diệu Hằng
(21Nh40) Thông tin sợi quang
Nguyễn Văn Tuấn
(22Nh78) Môi trường
Mai Thị Thùy Dương
E204B
Số chỗ: 40
(22Nh11B) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Phạm Công Thắng
E205
Số chỗ: 64
(22Nh39) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga
(22Nh39) Thông tin số
Hoàng Lê Uyên Thục
(21Nh59) Thiết kế đường trong các đk khác nhau
Võ Đức Hoàng
(21Nh34) Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
Nguyễn Khánh Quang
E206
Số chỗ: 64
(23Nh10) Lập trình Java
Mai Văn Hà
(23Nh10) Công nghệ phần mềm
Trịnh Công Duy
(21Nh68) Nền móng nâng cao
Phạm Văn Ngọc
E207
Số chỗ: 64
(24Nh85) Anh văn B1.1
Trần Vũ Mai Yên
E208
Số chỗ: 64
(22Nh16) Lập trình hệ thống nhúng
Bùi Thị Thanh Thanh
(22Nh16B) PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Nguyễn Thế Xuân Ly
(22Nh20) Hệ thống truyền lực ôtô
Lưu Đức Lịch
(23Nh34) Lý thuyết điều khiển tự động
Trần Thị Minh Dung
E209
Số chỗ: 48
(23Nh78) Cơ học kết cấu
Đinh Thị Như Thảo
(21Nh72) Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH
Nguyễn Anh Tuấn
E210
Số chỗ: 48
(23Nh84) Trắc địa
Phan Đức Tâm
(23Nh83) Trắc địa
Phan Đức Tâm
(21Nh34) Điều khiển thích nghi & bền vững
Trần Thị Minh Dung
(22Nh52) Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí
Trương Hữu Trì
E301A
Số chỗ: 56
(21Nh59) Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Duy Thảo
(21Nh33) Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL (dạy tiếng Anh)
Nguyễn Khánh Quang
(22Nh59) Anh văn chuyên ngành (X3)
Nguyễn Phước Quý Duy
E301B
Số chỗ: 56
(23Nh23) Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định
(23Nh22) Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định
(24Nh44) Vật lý bán dẫn
Huỳnh Thanh Tùng
E302
Số chỗ: 64
(22Nh11) Khoa học dữ liệu
Phạm Công Thắng
(23Nh04) Chi tiết và cơ cấu máy
Trần Minh Sang
E303
Số chỗ: 64
(22Nh13) Khoa học dữ liệu
Ninh Khánh Duy
(22Nh13) Vi điều khiển
Ninh Khánh Duy
(23Nh40) Lý thuyết mạch điện tử 2
Nguyễn Văn Phòng
E304
Số chỗ: 48
(23Nh52) Quá trình & Thiết bị truyền chất
Nguyễn Thị Thanh Xuân
(23Nh52) Nhiệt động học ứng dụng
Nguyễn Thị Thanh Xuân
(21Nh05A) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành
E305
Số chỗ: 48
(21Nh06) Thiết kế IoT và ứng dụng
Ngô Thanh Nghị
(21Nh06) Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị
(21Nh06) Điều khiển Logic mờ
Phạm Anh Đức
E401
Số chỗ: 72
(23Nh32) Cơ sở máy điện
Võ Quang Sơn
(23Nh32) Mạch số
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
(23Nh11) Lập trình .NET
Đặng Hoài Phương
(23Nh11) Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng
E402
Số chỗ: 72
(23Nh64) Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật
Trần Trung Việt
(23Nh99) Lập trình .NET
Võ Đức Hoàng
(23Nh12) Mạng máy tính
Nguyễn Tấn Khôi
E403
Số chỗ: 72
Tiếng Nhật
E404
Số chỗ: 72
(21Nh79) Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước
Mai Thị Thùy Dương
Tiếng Nhật
E405
Số chỗ: 48
(23Nh54B) PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Đoàn Ngọc Trà My
(23Nh54) Cơ sở sinh học phân tử
Ngô Thái Bích Vân
(22Nh78) Ứng dụng IOT trong xây dựng
Ngô Thanh Vũ
(21Nh39) PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc
E406
Số chỗ: 48
(23Nh95) Quản trị tài chính
Huỳnh Thị Minh Trúc
(23Nh95) Kế toán xây dựng cơ bản
Huỳnh Thị Minh Trúc
(22Nh64A) PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1
Nguyễn Văn Quang
(22Nh10A) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Ninh Khánh Duy
F101
Số chỗ: 88
(21Nh04) Điều khiển Logic mờ
Phạm Anh Đức
(21Nh04) Công nghệ kim loại
Nguyễn Thanh Việt
F102
Số chỗ: 88
(21Nh01B) PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Trần Xuân Tùy
F103
Số chỗ: 88
(23Nh38) Phương pháp tính
Trần Thị Minh Hạnh
(22Nh72) Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc
(23Nh86) Hệ thống và quy trình sản xuất
Hồ Dương Đông
(22Nh28) Anh văn chuyên ngành
Hạ Đình Trúc
F106
Số chỗ: 88
(23Nh40) Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh
(22Nh71) Kiến trúc công nghiệp
Đoàn Trần Hiệp
(21Nh67) Nền móng nâng cao
Nguyễn Thu Hà
F107
Số chỗ: 88
(23Nh48) Hóa sinh
Bùi Xuân Đông
(23Nh48) Hóa lý 2
Phan Thế Anh
(23Nh85) Mô phỏng hệ thống
Nguyễn Thị Phương Quyên
(23Nh85) Hệ thống và quy trình sản xuất
Hồ Dương Đông
F108
Số chỗ: 88
(23Nh15) Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú
(23Nh69) Cơ học kết cấu
Lê Cao Tuấn
F109
Số chỗ: 88
(21Nh20) Điều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu
Phan Minh Đức
(21Nh67) Kết cấu liên hợp thép - bê tông
Nguyễn Tấn Hưng
(21Nh20) Kỹ thuật ô tô điện - ô tô Hybrid
Bùi Văn Ga
F110
Số chỗ: 140
(22Nh81) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng
(23Nh34) Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng
F201(T)
Số chỗ: 50
(24Nh71B) Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Nguyễn Xuân Trung
(21Nh71A) PBL 7: Quy hoạch đô thị
Trương Nguyễn Song Hạ
(21Nh72A) PBL 7: Quy hoạch đô thị
Nguyễn Xuân Trung
F202(T)
Số chỗ: 50
(24Nh71) Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Lê Minh Sơn
(22Nh71A) PBL 4: Thiết kế khách sạn
Lê Minh Sơn
F203(T)
Số chỗ: 50
(22Nh72B) PBL 4: Thiết kế khách sạn
Phan Bảo An
F205(T)
Số chỗ: 12
F206
Số chỗ: 88
(21Nh44) Trí tuệ nhân tạo
Hoàng Lê Uyên Thục
F207
Số chỗ: 88
(21Nh45) CN Chế biến cây nhiệt đới
Nguyễn Thị Trúc Loan
(22Nh45) Khoa học cảm quan thực phẩm
Mạc Thị Hà Thanh
F208
Số chỗ: 88
(21Nh71) Trang thiết bị Công trình kiến trúc
Đoàn Trần Hiệp
F209
Số chỗ: 88
(22Nh28) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền
(22Nh01) Kỹ thuật gia công CNC
Đỗ Lê Hưng Toàn
(22Nh01) Cơ sở máy công cụ
Phạm Văn Trung
F210
Số chỗ: 120
(21Nh71) Lịch sử đô thị
Trương Nguyễn Song Hạ
Lớp IELTS - Cô Ly
(24Nh17) Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành
(21Nh27) Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh
F301
Số chỗ: 88
(21Nh04) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Lê Hoài Nam
(21Nh04) Kỹ thuật thiết kế robot
Lê Hoài Nam
(21Nh04) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Lê Hoài Nam - Bù
(22Nh68) Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
Nguyễn Văn Chính
F302
Số chỗ: 88
(21Nh01) Tự động hóa quá trình sản xuất
Lưu Đức Bình
(21Nh01) Tự động hóa quá trình sản xuất
Lưu Đức Bình - Bù
(23Nh50) Môi trường
Lê Năng Định - Bù
F303
Số chỗ: 88
(21Nh90) Trang bị công nghệ
Châu Mạnh Lực
(23Nh96) Anh văn CN QLCN
Nguyễn Thị Cúc
F306
Số chỗ: 88
(21Nh03) Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất
Nguyễn Phạm Thế Nhân
(21Nh03B) PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
Nguyễn Phạm Thế Nhân
(21Nh38) Hệ thống nhúng
Hồ Viết Việt
F307
Số chỗ: 88
(23Nh01) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh
(21Nh27) ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
Nguyễn Hồng Việt Phương
F308
Số chỗ: 88
(22Nh71) Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc
(21Nh44) Mạng định nghĩa bằng phần mềm
Tăng Anh Tuấn
(22Nh90) Công nghệ gia công áp lực
Võ Trần Anh
(22Nh90) Kỹ thuật gia công CNC
Đỗ Lê Hưng Toàn
F309
Số chỗ: 88
(22Nh45B) PBL 2: sản xuất và bao gói
Tạ Thị Tố Quyên
(23Nh02) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh
(22Nh02) Cơ sở máy công cụ
Phạm Văn Trung
(22Nh02) Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình
F310
Số chỗ: 120
(23Nh12) Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng
(23Nh12A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng
(23Nh30) Máy điện
Võ Quang Sơn
(23Nh30A) PBL 1: Máy điện
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
F401
Số chỗ: 88
(23Nh29) Lý thuyết Mạch điện 2
Nguyễn Thị Ái Nhi
(23Nh29) Vật liệu điện và an toàn điện
Lưu Ngọc An
(22Nh06) Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước
F402
Số chỗ: 88
(22Nh12B) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Bùi Thị Thanh Thanh
(22Nh12) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng
F403
Số chỗ: 88
(22Nh20) Quản lý Dự án
Nguyễn Thị Cúc
(22Nh05) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ
F404
Số chỗ: 52
(22Nh46A) PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Lan Anh
(22Nh46B) PBL 2: sản xuất và bao gói
Mạc Thị Hà Thanh
F405
Số chỗ: 88
(22Nh34) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Hồ Dương Đông
(22Nh34) Môi trường
Phan Thị Kim Thủy
(22Nh32) Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn
(22Nh32) Môi trường
Lê Năng Định
F406
Số chỗ: 88
(22Nh41) Kỹ thuật điều khiển tự động
Tăng Anh Tuấn
(22Nh41) Kỹ thuật vi xử lý
Huỳnh Việt Thắng
(22Nh33) Môi trường
Lê Thị Xuân Thùy
(22Nh33) Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn
F407
Số chỗ: 88
(23Nh19) Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên
(22Nh15) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng
F408
Số chỗ: 88
(23Nh90) Nguyên lý máy
Trần Minh Sang
(23Nh90) Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải
(23Nh67) Toán chuyên ngành 1 (PP tính)
Bùi Quang Hiếu
(23Nh67) Vật liệu xây dựng
Nguyễn Minh Hải
F409
Số chỗ: 120
(23Nh02) Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành
(23Nh01) Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành
G101(T)
Số chỗ: 60
G102(T)
Số chỗ: 60
G104(T)
Số chỗ: 60
G105(T)
Số chỗ: 60
G106(T)
Số chỗ: 60
G201(T)
Số chỗ: 60
G205
Số chỗ: 10
H101
Số chỗ: 72
(24Nh01) Giải tích 2
Chử Văn Tiệp
(24Nh90) Giải tích 2
Lê Hải Trung
H102
Số chỗ: 32
H103
Số chỗ: 72
(24Nh02) Giải tích 2
Phạm Quý Mười
(24Nh06) Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ
H104
Số chỗ: 72
(24Nh64) Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển
(24Nh84) Anh văn B1.1
Trần Thị Minh Ngọc
H105
Số chỗ: 72
(24Nh18) Vật lý 2
Hoàng Đình Triển
(24Nh12) Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình
(24Nh12) Toán rời rạc
Nguyễn Văn Hiệu
H106
Số chỗ: 72
(24Nh21) Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh
(24Nh21) Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà
(24Nh34) Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm
H107
Số chỗ: 72
(24Nh23) Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn
(24Nh23) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang
(21Nh73) Anh văn CN (CSHT)
Nguyễn Phước Quý Duy
(24Nh16) Toán rời rạc
Phan Thanh Tao
H108
Số chỗ: 72
(24Nh27) Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên
(24Nh20) Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Văn Thiên Ân
(24Nh15) Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình
H201
Số chỗ: 72
(24Nh29) Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh
(24Nh20A) Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên
(24Nh20A) Cơ học kỹ thuật
Phạm Ngọc Quang
H202
Số chỗ: 72
(24Nh33) Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm
(24Nh26) Anh văn B1.1
Hồ Minh Thu
H203
Số chỗ: 72
(24Nh27) Vật lý 2
Dụng Văn Lữ
H204
Số chỗ: 72
(24Nh40) Anh văn B1.1
Huỳnh Thị Bích Ngọc
(24Nh28) Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn
H205
Số chỗ: 100
(24Nh05) Đại số tuyến tính
Phan Quang Như Anh
(24Nh77) Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh
H206
Số chỗ: 100
(24Nh88) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền
(24Nh88) Đại số tuyến tính
Nguyễn Thị Ngọc Giao
(24Nh29) Vật lý 2
Phùng Việt Hải
(24Nh86) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ
H207
Số chỗ: 80
(24Nh32) Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy
H208
Số chỗ: 80
(24Nh51) Hóa vô cơ
Dương Thị Hồng Phấn
(24Nh51) Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan
(24Nh39) Anh văn B1.1
Phạm Thị Thu Hương
H301
Số chỗ: 72
(24Nh72) Hình họa 1
Tôn Nữ Huyền Trang
(24Nh72) Vẽ kỹ thuật & Autocad
Tôn Nữ Huyền Trang
(24Nh83) Vật lý 1
Trần Thị Hồng
H302
Số chỗ: 72
(24Nh59) Giải tích 2
Lê Hải Trung
(24Nh41) Giải tích 2
Trần Văn Sự
H303
Số chỗ: 72
(24Nh69) Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành
(24Nh42) Cấu kiện điện tử
Phan Trần Đăng Khoa
H304
Số chỗ: 72
(24Nh86) Anh văn B1.1
Trần Vũ Mai Yên
(22Nh21) Hệ thống động lực công trình nổi
Trần Văn Luận - Bù
(24Nh47) Anh văn B1.1
Huỳnh Thị Bích Ngọc
H304B
Số chỗ: 20
(22Nh21) Hệ thống động lực công trình nổi
Trần Văn Luận
(21Nh79) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Mai Thị Thùy Dương
H305
Số chỗ: 72
(24Nh03) Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến
(24Nh48) Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến
H306
Số chỗ: 72
(24Nh10) Anh văn B1.1
Nguyễn Đặng Nguyên Phương
(24Nh50) Vật lý 1
Hoàng Đình Triển
H307
Số chỗ: 72
(24Nh22) Anh văn B1.1
Nguyễn Thị Cẩm Hà
H308
Số chỗ: 72
(24Nh99) Toán rời rạc
Phan Thanh Tao
(24Nh78) Vật lý 2
Mai Thị Kiều Liên
(24Nh78) Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng
Ngô Thanh Vũ
H401
Số chỗ: 112
(24Nh04) Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính
(24Nh04) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga
H402
Số chỗ: 112
(24Nh81) Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương
(24Nh81) Sinh thái môi trường
Phạm Thị Kim Thoa
HTF
Số chỗ: 150
I101(T)
Số chỗ: 60
I102(T)
Số chỗ: 60
I103(T)
Số chỗ: 60
I104(T)
Số chỗ: 60
I106(T)
Số chỗ: 60
I202(T)
Số chỗ: 60
I203(T)
Số chỗ: 60
I301(T)
Số chỗ: 60
I303(T)
Số chỗ: 60
I304(T)
Số chỗ: 60
I305(T)
Số chỗ: 60
K101(T)
Số chỗ: 35
(23Nh03B) PBL 1:Thiết kế kỹ thuật
Đinh Đức Hạnh
K103(T)
Số chỗ: 50
K104(T)
Số chỗ: 50
K105(T)
Số chỗ: 50
M101(T)
Số chỗ: 50
M102(T)
Số chỗ: 50
M104(T)
Số chỗ: 50
M201
Số chỗ: 50
(22Nh06A) TH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)
Đinh Quỳnh Như
M202(T)
Số chỗ: 50
M204(T)
Số chỗ: 50
(22Nh04) Thực tập công nhân cơ điện tử
Nguyễn Lê Minh
M205(T)
Số chỗ: 50
M206(T)
Số chỗ: 50
P1
Số chỗ: 48
(21Nh87) Phần tử dẫn hướng
Lê Cung
(21Nh87) Đồ án thiết kế kỹ thuật
Hoàng Văn Thạnh
(21Nh88) Lọc tín hiệu
Hồ Phước Tiến
P2
Số chỗ: 48
(21Nh88) Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực
Huỳnh Hữu Hưng
(21Nh88) Lý thuyết thông tin
Bùi Thị Minh Tú
(21Nh89) Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)
Macc Botton
(21Nh89) Tương tác người - máy
Đặng Hoài Phương
P3
Số chỗ: 48
(21Nh89) Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL
Trương Ngọc Châu
(21Nh89) Cơ sở dữ liệu nâng cao
Trương Ngọc Châu
(22Nh87) Tiếng Pháp 6
Đỗ Kim Thành
P4
Số chỗ: 48
(22Nh88) Mạch và hệ thống số
Lê Quốc Huy
(22Nh89) Chương trình dịch
Nguyễn Thị Minh Hỷ
P5
Số chỗ: 48
(22Nh89) Quản trị học
Nguyễn Thị Thu Thủy
(22Nh89) Quản trị học
Nguyễn Thị Thu Thủy - Bù
(23Nh59) Cơ học kết cấu
Phan Đình Hào
P6
Số chỗ: 70
(23Nh88) Kỹ năng mềm
Nguyễn Quang Như Quỳnh
(23Nh88) Điện tử
Nguyễn Quang Như Quỳnh
(23Nh88) Điện tử
Nguyễn Quang Như Quỳnh - Bù
P7
Số chỗ: 70
(24Nh87) Vật lý 1
Đoàn Quốc Khoa
(23Nh06) Công nghệ CAD/CAM
Trần Đình Sơn
(23Nh06) Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải
P8
Số chỗ: 48
P9
Số chỗ: 24
PTN HTCN(T)
Số chỗ: 64
PTN khu D(T)
Số chỗ: 60
PTN khu K(T)
Số chỗ: 30
PTN_P(T)
Số chỗ: 60
PV
Số chỗ: 60
R2.1
Số chỗ: 32
R2.3
Số chỗ: 15
R2.6
Số chỗ: 15
R3.1
Số chỗ: 32
R3.2
Số chỗ: 32
R3.3
Số chỗ: 32
R3.4
Số chỗ: 72
S02.01
Số chỗ: 125
S07.03
Số chỗ: 30
S07.05
Số chỗ: 30
S07.08(T)
Số chỗ: 40
(21Nh26) Vận trù học 2
Nguyễn Đình Sơn
(22Nh69A) Ứng dụng tin học trong xây dựng
Lê Cao Tuấn
(22Nh69B) Ứng dụng tin học trong xây dựng
Đinh Thị Như Thảo
S08.09
Số chỗ: 80
(23Nh77) Toán chuyên ngành 2
Nguyễn Chí Công
S08.11
Số chỗ: 80
Xưởng CK(T)
Số chỗ: 30
Xưởng ĐL(T)
Số chỗ: 60