A111 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
A112 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
A123 Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
A124(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A125(T) Số chỗ: 48
| | | | | | | | | | | | | | |
A126(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A127(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A129(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A132 Số chỗ: 40 | | | | | | | | | | | | | | |
A133 Số chỗ: 26 | | (22Nh44) Tiếng Nhật 3 Phạm Thị Thanh Thảo | | | (21Nh21) Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống Nguyễn Văn Minh | | | | |
A134 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
A141 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
A144 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
A305 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
AVL1 Số chỗ: 40 | | | | | | | | | | | | | | |
AVL2 Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
B101 Số chỗ: 48 | | | (21Nh51) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat Dương Thị Hồng Phấn | (22Nh22B) PBL 2: Lò hơi Phạm Duy Vũ | (21Nh29) Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | |
B102 Số chỗ: 48 | (21Nh52) Công nghệ sơn Dương Thế Hy | | | | (24Nh79) Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành | | | | |
B104 Số chỗ: 48 | | | (23Nh21) Phương pháp số Nguyễn Tiến Thừa | (24Nh10) Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn | Tiếng Nhật
| | | | |
B105 Số chỗ: 48 | (24Nh62) Toán ứng dụng 1 Đỗ Việt Hải | | (21Nh50A) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer Phạm Ngọc Tùng | (21Nh17A) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Phan Thành Long | | | | |
B106 Số chỗ: 48 | | | | | | (23Nh81) Toán chuyên ngành (MT) Lê Hoàng Sơn | (23Nh81) Thiết bị thuỷ khí Nguyễn Võ Đạo | | | | |
B108 Số chỗ: 48 | (22Nh23B) PBL 3: kỹ thuật lạnh Phan Quí Trà | | | | | | | | | | | |
B109 Số chỗ: 48 | (22Nh22) Nhà máy nhiệt điện Phạm Duy Vũ | | | | (24Nh06) Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ - Bù | | | | |
B201 Số chỗ: 48 | (22Nh26) Hệ thống sản xuất CIM;FMS 1 Nguyễn Công Hành | | | (22Nh19) Kỹ năng khởi nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên | | | | | | |
B202 Số chỗ: 24 | (21Nh60) Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông Châu Trường Linh | (21Nh60) PBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau Phạm Ngọc Phương | (21Nh60) Vật liệu mới trong CTGT Hoàng Trọng Lâm | | | | | | |
B204 Số chỗ: 48 | (24Nh39) Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn | | | (21Nh28) Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh | (21Nh28) ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện Phan Đình Chung | | | | |
B205 Số chỗ: 48 | (21Nh38A) PBL 4: Chuyên đề Bùi Thị Minh Tú | | | (22Nh03) Hệ thống thủy lực máy bay Trần Ngọc Hải | (22Nh03A) PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động Võ Trần Anh | | | | | |
B206 Số chỗ: 48 | (23Nh18) Chi tiết máy Vũ Thị Hạnh | (23Nh18B) PBL1: Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh | | (21Nh69) Kết cấu liên hợp thép - bê tông Trần Quang Hưng | (21Nh84) Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp Trương Quỳnh Châu | | | | |
B207 Số chỗ: 48 | (22Nh99) Công nghệ phần mềm Trịnh Công Duy | (22Nh99) Lập trình hệ thống nhúng Bùi Thị Thanh Thanh | | | | | (21Nh22) Kỹ thuật xử lý phát thải Phạm Duy Vũ | | | | |
B208 Số chỗ: 48 | | Tiếng Nhật
| (23Nh79) Xử lý nước cấp Nguyễn Lan Phương | (23Nh79) Toán chuyên ngành (MT) Lê Hoàng Sơn | | | | |
B209 Số chỗ: 48 | (23Nh50) Quá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình | (23Nh50) Thống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân | (21Nh29) Quản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư | (22Nh18) Kỹ năng khởi nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | | |
B301 Số chỗ: 80 | (23Nh16) Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly | (23Nh16B) PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Đỗ Thị Tuyết Hoa | (22Nh40) Kỹ thuật truyền dữ liệu Nguyễn Văn Hiếu | (22Nh86) Quản trị tồn kho Nguyễn Hồng Nguyên | | | | |
B302 Số chỗ: 80 | (23Nh45) Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân | (23Nh46) Thống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật | | (23Nh41) Xác suất thống kê ứng dụng Lê Thị Phương Mai | | | | |
B303 Số chỗ: 48 | | Tiếng Nhật
| | | | | | | | | |
B304 Số chỗ: 48 | (21Nh23) Truyền nhiệt nâng cao Thái Ngọc Sơn | (21Nh23) Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh Nguyễn Thành Văn | | (21Nh22) Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh Nguyễn Thành Văn | (21Nh50B) PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer Phan Thế Anh | | | | |
B305 Số chỗ: 48 | | | (21Nh26) Quản lý dự án Nguyễn Thị Kim Loan | | (22Nh84B) PBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình Mai Anh Đức | | | | |
C101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C103(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
C105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C107(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C113 Số chỗ: 30 | (21Nh08) Hệ thống trên vi mạch Nguyễn Văn Cường | | | (21Nh08) Giới thiệu về Robot Nguyễn Hoàng Mai | | (21Nh08) Thiết bị bán dẫn Nguyễn Thị Thu Trang | | | | |
C114 Số chỗ: 70 | (22Nh73) Đường đô thị Phạm Ngọc Phương | | | (22Nh08) Quản lý dự án Lê Thị Kim Oanh | (23Nh07) Kinh tế học Lê Thị Kim Oanh | (22Nh08) Quản lý dự án Lê Thị Kim Oanh - Bù | | | | |
C115(T) Số chỗ: 30
| (23Nh07B) TH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường | | | | | | | | | | |
C116(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C117 Số chỗ: 34 | | | | | | | | | | | | | | |
C120(T) Số chỗ: 60
| (23Nh40B) TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh | | | (23Nh39A) TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh | | | | |
C121(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C121B(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C128(T) Số chỗ: 60
| | (24Nh16) Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân | (24Nh99) Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân | | (22Nh16) Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân | (22Nh99) Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân | | | | |
C201(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C202(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C204(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C206(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C209(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C213(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C213B Số chỗ: 24 | (21Nh75) Thi công 2 Ngô Văn Dũng | | | | | | (21Nh09) Phân tích và thiết kế anten Nguyễn Văn Cường | | | | |
C214(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | (22Nh39A) TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) Trần Văn Líc | | | | |
C215(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C217(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C219 Số chỗ: 20 | | | | | | | | | | | | | | |
C301 Số chỗ: 60 | (24Nh08) Đại số tuyến tính & ƯD Nguyễn Chánh Tú | | | (21Nh07) Xử lý ảnh số Hồ Phước Tiến | (21Nh07) Mạng thiết bị Lê Quốc Huy | | | | |
C302 Số chỗ: 60 | (21Nh64B) PBL 7. Công nghệ gốm XD 2 Đỗ Thị Phượng | (21Nh64A) PBL 7. Công nghệ gốm XD 2 Đỗ Thị Phượng | | (22Nh07A) PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog Nguyễn Văn Cường | | | | | | |
C303 Số chỗ: 50 | (23Nh17) Nguyên lý động cơ Dương Việt Dũng | (23Nh17B) PBL1: Truyền động cơ khí Lê Cung | (23Nh07) Tiếng Anh nâng cao 1 Nguyễn Thị Tú Trinh | (22Nh08) Vi xử lý và giao tiếp Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | | | |
C304 Số chỗ: 50 | (21Nh09) Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn Phạm Văn Tuấn - Bù | | | (23Nh08) Toán chuyên ngành Chử Văn Tiệp | (23Nh08) Tiếng Anh nâng cao 1 Nguyễn Thị Tú Trinh | | | | |
D101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | (22Nh46B) TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5) Nguyễn Thị Thu Thùy | | | | |
D104(T) Số chỗ: 60
| (22Nh46B) TN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5) Nguyễn Thị Thu Thùy | | | | | | | | | | |
D105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D109(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | (23Nh48C) TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng | | | | |
D111(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D112(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D205(T) Số chỗ: 60
| (23Nh51A) TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn | | | (23Nh46B) TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn | | | | |
D207(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D210(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D215(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
E101 Số chỗ: 120 | (23Nh20) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang | (23Nh20) Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước | | (23Nh77) Cơ học đất Nguyễn Thu Hà | (22Nh15A) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Trịnh Công Duy | | | | |
E102 Số chỗ: 100 | Phòng CTSV
| (23Nh45) Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương - Bù | | (23Nh04) Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử Đỗ Thế Cần | | | | |
E103 Số chỗ: 70 | (23Nh83) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà | (23Nh84) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà | | (23Nh05) Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến | (23Nh05) Kỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh | | | | |
E104 Số chỗ: 100 | | | | | | (22Nh59) Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ | (23Nh77) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên | | | | |
E110A Số chỗ: 48 | (21Nh83A) PBL 6: QS nâng cao Phạm Thị Trang | (21Nh83) Quản lý rủi ro Phạm Thị Trang | (21Nh81) ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN Võ Diệp Ngọc Khôi | | | | | | |
E110B Số chỗ: 32 | (23Nh21) Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên | | | | (22Nh75) Thiết kế hệ thống tưới Nguyễn Chí Công | | | | | | |
E112 Số chỗ: 64 | (24Nh68) Anh văn B1.1 Phạm Thị Ca Dao | (23Nh20) Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước - Bù | (23Nh38) Lý thuyết mạch điện tử 2 Võ Tuấn Minh | | | | | | |
E113 Số chỗ: 48 | (22Nh62) Toán chuyên ngành trong Trí tuệ nhân tạo 2 Phan Hoàng Nam | | | | (21Nh86C) PBL4: Thiết kế HTSX thông minh Nguyễn Thị Phương Quyên | | | | |
E114 Số chỗ: 48 | | | | Tiếng Nhật
| | (22Nh77) Công trình thủy Võ Ngọc Dương | | | | |
E201A Số chỗ: 40 | (21Nh39) Hệ thống nhúng Hồ Viết Việt | | | | (21Nh11) Khoa học dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu | | | | |
E201B Số chỗ: 40 | (21Nh15) Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Nguyễn Văn Hiệu | | (22Nh26) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Văn Hoàn | | | | | | |
E202A Số chỗ: 40 | (21Nh41) Thông tin sợi quang Nguyễn Văn Tuấn | | | (21Nh18) Truyền động điện Phạm Quốc Thái | (21Nh18) Ô nhiễm khí xả động cơ Nguyễn Quang Trung | | | | | |
E202B Số chỗ: 40 | | | (21Nh46) Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP Hồ Lê Hân | | (21Nh19) Ô nhiễm khí xả động cơ Nguyễn Quang Trung | (21Nh19) Truyền động điện Phạm Quốc Thái | | | | | |
E203 Số chỗ: 70 | | | (22Nh27) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vương Phương Hoa | (22Nh44) Kỹ năng nghiên cứu khoa học Võ Duy Phúc | (22Nh30) Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện Phạm Văn Kiên | | | | |
E204A Số chỗ: 40 | | | (22Nh52) Dầu nhờn, mỡ, phụ gia Nguyễn Thị Diệu Hằng | (21Nh40) Thông tin sợi quang Nguyễn Văn Tuấn | (22Nh78) Môi trường Mai Thị Thùy Dương | | | | |
E204B Số chỗ: 40 | | | | | | (22Nh11B) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Phạm Công Thắng | | | | |
E205 Số chỗ: 64 | (22Nh39) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga | (22Nh39) Thông tin số Hoàng Lê Uyên Thục | (21Nh59) Thiết kế đường trong các đk khác nhau Võ Đức Hoàng | (21Nh34) Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL Nguyễn Khánh Quang | | | | |
E206 Số chỗ: 64 | (23Nh10) Lập trình Java Mai Văn Hà | (23Nh10) Công nghệ phần mềm Trịnh Công Duy | | | (21Nh68) Nền móng nâng cao Phạm Văn Ngọc | | | | | |
E207 Số chỗ: 64 | | | | | | | (24Nh85) Anh văn B1.1 Trần Vũ Mai Yên | | | | |
E208 Số chỗ: 64 | (22Nh16) Lập trình hệ thống nhúng Bùi Thị Thanh Thanh | (22Nh16B) PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Thế Xuân Ly | (22Nh20) Hệ thống truyền lực ôtô Lưu Đức Lịch | (23Nh34) Lý thuyết điều khiển tự động Trần Thị Minh Dung | | | | |
E209 Số chỗ: 48 | | (23Nh78) Cơ học kết cấu Đinh Thị Như Thảo | | | | (21Nh72) Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH Nguyễn Anh Tuấn | | | | |
E210 Số chỗ: 48 | (23Nh84) Trắc địa Phan Đức Tâm | (23Nh83) Trắc địa Phan Đức Tâm | | (21Nh34) Điều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung | (22Nh52) Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí Trương Hữu Trì | | | | |
E301A Số chỗ: 56 | (21Nh59) Thiết kế và thi công cầu nâng cao Nguyễn Duy Thảo | | | | (21Nh33) Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL (dạy tiếng Anh) Nguyễn Khánh Quang | (22Nh59) Anh văn chuyên ngành (X3) Nguyễn Phước Quý Duy | | | | |
E301B Số chỗ: 56 | (23Nh23) Trang bị điện Nguyễn Quốc Định | (23Nh22) Trang bị điện Nguyễn Quốc Định | | (24Nh44) Vật lý bán dẫn Huỳnh Thanh Tùng | | | | | | |
E302 Số chỗ: 64 | (22Nh11) Khoa học dữ liệu Phạm Công Thắng | | | (23Nh04) Chi tiết và cơ cấu máy Trần Minh Sang | | | | | | |
E303 Số chỗ: 64 | (22Nh13) Khoa học dữ liệu Ninh Khánh Duy | (22Nh13) Vi điều khiển Ninh Khánh Duy | (23Nh40) Lý thuyết mạch điện tử 2 Nguyễn Văn Phòng | | | | | | |
E304 Số chỗ: 48 | (23Nh52) Quá trình & Thiết bị truyền chất Nguyễn Thị Thanh Xuân | (23Nh52) Nhiệt động học ứng dụng Nguyễn Thị Thanh Xuân | | (21Nh05A) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành | | | | | | |
E305 Số chỗ: 48 | (21Nh06) Thiết kế IoT và ứng dụng Ngô Thanh Nghị | (21Nh06) Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị | | | | (21Nh06) Điều khiển Logic mờ Phạm Anh Đức | | | | | |
E401 Số chỗ: 72 | (23Nh32) Cơ sở máy điện Võ Quang Sơn | | (23Nh32) Mạch số Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | (23Nh11) Lập trình .NET Đặng Hoài Phương | (23Nh11) Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng | | | | |
E402 Số chỗ: 72 | (23Nh64) Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật Trần Trung Việt | | | | (23Nh99) Lập trình .NET Võ Đức Hoàng | (23Nh12) Mạng máy tính Nguyễn Tấn Khôi | | | | |
E403 Số chỗ: 72 | | | | | | | Tiếng Nhật
| | | | |
E404 Số chỗ: 72 | (21Nh79) Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước Mai Thị Thùy Dương | | | | Tiếng Nhật
| | | | |
E405 Số chỗ: 48 | (23Nh54B) PBL 2: Thiết kế sản phẩm Đoàn Ngọc Trà My | (23Nh54) Cơ sở sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân | (22Nh78) Ứng dụng IOT trong xây dựng Ngô Thanh Vũ | (21Nh39) PBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc | | | | |
E406 Số chỗ: 48 | | (23Nh95) Quản trị tài chính Huỳnh Thị Minh Trúc | (23Nh95) Kế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc | (22Nh64A) PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1 Nguyễn Văn Quang | (22Nh10A) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy | | | | |
F101 Số chỗ: 88 | | | | | | (21Nh04) Điều khiển Logic mờ Phạm Anh Đức | (21Nh04) Công nghệ kim loại Nguyễn Thanh Việt | | | | | |
F102 Số chỗ: 88 | | | | | | | (21Nh01B) PBL 4: Thiết kế máy công cụ Trần Xuân Tùy | | | | |
F103 Số chỗ: 88 | (23Nh38) Phương pháp tính Trần Thị Minh Hạnh | (22Nh72) Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc | (23Nh86) Hệ thống và quy trình sản xuất Hồ Dương Đông | (22Nh28) Anh văn chuyên ngành Hạ Đình Trúc | | | | |
F106 Số chỗ: 88 | | | (23Nh40) Pháp luật đại cương Dương Việt Anh | (22Nh71) Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp | (21Nh67) Nền móng nâng cao Nguyễn Thu Hà | | | | |
F107 Số chỗ: 88 | (23Nh48) Hóa sinh Bùi Xuân Đông | (23Nh48) Hóa lý 2 Phan Thế Anh | (23Nh85) Mô phỏng hệ thống Nguyễn Thị Phương Quyên | (23Nh85) Hệ thống và quy trình sản xuất Hồ Dương Đông | | | | | |
F108 Số chỗ: 88 | (23Nh15) Xác suất thống kê Tôn Thất Tú | | | | | | (23Nh69) Cơ học kết cấu Lê Cao Tuấn | | | | |
F109 Số chỗ: 88 | | | (21Nh20) Điều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu Phan Minh Đức | | (21Nh67) Kết cấu liên hợp thép - bê tông Nguyễn Tấn Hưng | (21Nh20) Kỹ thuật ô tô điện - ô tô Hybrid Bùi Văn Ga | | | | |
F110 Số chỗ: 140 | (22Nh81) Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng | | | (23Nh34) Xác suất thống kê Lê Văn Dũng | | | | | | |
F201(T) Số chỗ: 50
| (24Nh71B) Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Nguyễn Xuân Trung | (21Nh71A) PBL 7: Quy hoạch đô thị Trương Nguyễn Song Hạ | (21Nh72A) PBL 7: Quy hoạch đô thị Nguyễn Xuân Trung | | | | | | |
F202(T) Số chỗ: 50
| (24Nh71) Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Minh Sơn | (22Nh71A) PBL 4: Thiết kế khách sạn Lê Minh Sơn | | | | | | | | | |
F203(T) Số chỗ: 50
| (22Nh72B) PBL 4: Thiết kế khách sạn Phan Bảo An | | | | | | | | | | | |
F205(T) Số chỗ: 12
| | | | | | | | | | | | | | |
F206 Số chỗ: 88 | | | | | | | | (21Nh44) Trí tuệ nhân tạo Hoàng Lê Uyên Thục | | | | |
F207 Số chỗ: 88 | (21Nh45) CN Chế biến cây nhiệt đới Nguyễn Thị Trúc Loan | | | | (22Nh45) Khoa học cảm quan thực phẩm Mạc Thị Hà Thanh | | | | | | |
F208 Số chỗ: 88 | | | | | | | | | (21Nh71) Trang thiết bị Công trình kiến trúc Đoàn Trần Hiệp | | | | |
F209 Số chỗ: 88 | | | (22Nh28) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền | (22Nh01) Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn | (22Nh01) Cơ sở máy công cụ Phạm Văn Trung | | | | | |
F210 Số chỗ: 120 | (21Nh71) Lịch sử đô thị Trương Nguyễn Song Hạ | Lớp IELTS - Cô Ly
| (24Nh17) Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành | (21Nh27) Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | | |
F301 Số chỗ: 88 | (21Nh04) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Lê Hoài Nam | (21Nh04) Kỹ thuật thiết kế robot Lê Hoài Nam | (21Nh04) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Lê Hoài Nam - Bù | (22Nh68) Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) Nguyễn Văn Chính | | | | | | |
F302 Số chỗ: 88 | (21Nh01) Tự động hóa quá trình sản xuất Lưu Đức Bình | (21Nh01) Tự động hóa quá trình sản xuất Lưu Đức Bình - Bù | | | (23Nh50) Môi trường Lê Năng Định - Bù | | | | | | |
F303 Số chỗ: 88 | (21Nh90) Trang bị công nghệ Châu Mạnh Lực | (23Nh96) Anh văn CN QLCN Nguyễn Thị Cúc | | | | | | | | | |
F306 Số chỗ: 88 | (21Nh03) Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất Nguyễn Phạm Thế Nhân | (21Nh03B) PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay Nguyễn Phạm Thế Nhân | (21Nh38) Hệ thống nhúng Hồ Viết Việt | | | | | | |
F307 Số chỗ: 88 | (23Nh01) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh | | | | | (21Nh27) ƯD SCADA trong kỹ thuật điện Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | | | |
F308 Số chỗ: 88 | (22Nh71) Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc | (21Nh44) Mạng định nghĩa bằng phần mềm Tăng Anh Tuấn | (22Nh90) Công nghệ gia công áp lực Võ Trần Anh | (22Nh90) Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn | | | | | |
F309 Số chỗ: 88 | (22Nh45B) PBL 2: sản xuất và bao gói Tạ Thị Tố Quyên | (23Nh02) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh | (22Nh02) Cơ sở máy công cụ Phạm Văn Trung | (22Nh02) Cơ sở công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình | | | | |
F310 Số chỗ: 120 | (23Nh12) Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng | (23Nh12A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng | (23Nh30) Máy điện Võ Quang Sơn | (23Nh30A) PBL 1: Máy điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | | | |
F401 Số chỗ: 88 | (23Nh29) Lý thuyết Mạch điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi | (23Nh29) Vật liệu điện và an toàn điện Lưu Ngọc An | (22Nh06) Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước | | | | | | |
F402 Số chỗ: 88 | | | | | | (22Nh12B) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh | (22Nh12) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng | | | | |
F403 Số chỗ: 88 | (22Nh20) Quản lý Dự án Nguyễn Thị Cúc | | | (22Nh05) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ | | | | | | |
F404 Số chỗ: 52 | | | | | | (22Nh46A) PBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Lan Anh | (22Nh46B) PBL 2: sản xuất và bao gói Mạc Thị Hà Thanh | | | | |
F405 Số chỗ: 88 | (22Nh34) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Hồ Dương Đông | | (22Nh34) Môi trường Phan Thị Kim Thủy | (22Nh32) Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp Nguyễn Văn Tấn | | (22Nh32) Môi trường Lê Năng Định | | | | |
F406 Số chỗ: 88 | (22Nh41) Kỹ thuật điều khiển tự động Tăng Anh Tuấn | (22Nh41) Kỹ thuật vi xử lý Huỳnh Việt Thắng | (22Nh33) Môi trường Lê Thị Xuân Thùy | (22Nh33) Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp Nguyễn Văn Tấn | | | | | |
F407 Số chỗ: 88 | | | | (23Nh19) Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên | (22Nh15) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng | | | | | | | |
F408 Số chỗ: 88 | (23Nh90) Nguyên lý máy Trần Minh Sang | (23Nh90) Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải | (23Nh67) Toán chuyên ngành 1 (PP tính) Bùi Quang Hiếu | (23Nh67) Vật liệu xây dựng Nguyễn Minh Hải | | | | | |
F409 Số chỗ: 120 | (23Nh02) Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành | (23Nh01) Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành | | | | | | | | | | |
G101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G201(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G205 Số chỗ: 10 | | | | | | | | | | | | | | |
H101 Số chỗ: 72 | (24Nh01) Giải tích 2 Chử Văn Tiệp | | (24Nh90) Giải tích 2 Lê Hải Trung | | | | | |
H102 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
H103 Số chỗ: 72 | (24Nh02) Giải tích 2 Phạm Quý Mười | | | (24Nh06) Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ | | | | |
H104 Số chỗ: 72 | (24Nh64) Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển | | | (24Nh84) Anh văn B1.1 Trần Thị Minh Ngọc | | | | |
H105 Số chỗ: 72 | (24Nh18) Vật lý 2 Hoàng Đình Triển | | | (24Nh12) Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình | (24Nh12) Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu | | | | |
H106 Số chỗ: 72 | (24Nh21) Pháp luật đại cương Dương Việt Anh | (24Nh21) Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà | (24Nh34) Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm | | | | | | |
H107 Số chỗ: 72 | (24Nh23) Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn | (24Nh23) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang | (21Nh73) Anh văn CN (CSHT) Nguyễn Phước Quý Duy | (24Nh16) Toán rời rạc Phan Thanh Tao | | | | |
H108 Số chỗ: 72 | (24Nh27) Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên | | | (24Nh20) Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân | (24Nh15) Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình | | | | |
H201 Số chỗ: 72 | (24Nh29) Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh | | | (24Nh20A) Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên | (24Nh20A) Cơ học kỹ thuật Phạm Ngọc Quang | | | | |
H202 Số chỗ: 72 | (24Nh33) Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm | | | | (24Nh26) Anh văn B1.1 Hồ Minh Thu | | | | |
H203 Số chỗ: 72 | | | | | | (24Nh27) Vật lý 2 Dụng Văn Lữ | | | | | | |
H204 Số chỗ: 72 | (24Nh40) Anh văn B1.1 Huỳnh Thị Bích Ngọc | | (24Nh28) Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn | | | | | | |
H205 Số chỗ: 100 | (24Nh05) Đại số tuyến tính Phan Quang Như Anh | | | (24Nh77) Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh | | | | | | |
H206 Số chỗ: 100 | (24Nh88) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền | (24Nh88) Đại số tuyến tính Nguyễn Thị Ngọc Giao | (24Nh29) Vật lý 2 Phùng Việt Hải | (24Nh86) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ | | | | |
H207 Số chỗ: 80 | | | | | | | (24Nh32) Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy | | | | |
H208 Số chỗ: 80 | (24Nh51) Hóa vô cơ Dương Thị Hồng Phấn | (24Nh51) Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan | | (24Nh39) Anh văn B1.1 Phạm Thị Thu Hương | | | | |
H301 Số chỗ: 72 | (24Nh72) Hình họa 1 Tôn Nữ Huyền Trang | (24Nh72) Vẽ kỹ thuật & Autocad Tôn Nữ Huyền Trang | (24Nh83) Vật lý 1 Trần Thị Hồng | | | | | | |
H302 Số chỗ: 72 | (24Nh59) Giải tích 2 Lê Hải Trung | | | (24Nh41) Giải tích 2 Trần Văn Sự | | | | |
H303 Số chỗ: 72 | (24Nh69) Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành | | (24Nh42) Cấu kiện điện tử Phan Trần Đăng Khoa | | | | | | |
H304 Số chỗ: 72 | (24Nh86) Anh văn B1.1 Trần Vũ Mai Yên | (22Nh21) Hệ thống động lực công trình nổi Trần Văn Luận - Bù | | (24Nh47) Anh văn B1.1 Huỳnh Thị Bích Ngọc | | | | |
H304B Số chỗ: 20 | (22Nh21) Hệ thống động lực công trình nổi Trần Văn Luận | | (21Nh79) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Mai Thị Thùy Dương | | | | | | |
H305 Số chỗ: 72 | (24Nh03) Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến | | | (24Nh48) Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến | | | | |
H306 Số chỗ: 72 | (24Nh10) Anh văn B1.1 Nguyễn Đặng Nguyên Phương | | | | (24Nh50) Vật lý 1 Hoàng Đình Triển | | | | |
H307 Số chỗ: 72 | (24Nh22) Anh văn B1.1 Nguyễn Thị Cẩm Hà | | | | | | | | | | |
H308 Số chỗ: 72 | (24Nh99) Toán rời rạc Phan Thanh Tao | | | (24Nh78) Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên | (24Nh78) Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng Ngô Thanh Vũ | | | | |
H401 Số chỗ: 112 | (24Nh04) Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính | (24Nh04) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga | | | | | | | | | |
H402 Số chỗ: 112 | | | | | | (24Nh81) Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương | (24Nh81) Sinh thái môi trường Phạm Thị Kim Thoa | | | | |
HTF Số chỗ: 150 | | | | | | | | | | | | | | |
I101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I202(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I301(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I303(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I304(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I305(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
K101(T) Số chỗ: 35
| | | | | | | | (23Nh03B) PBL 1:Thiết kế kỹ thuật Đinh Đức Hạnh | | | | |
K103(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K105(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M101(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M102(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M201 Số chỗ: 50 | (22Nh06A) TH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC) Đinh Quỳnh Như | | | | | | | | | | |
M202(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M204(T) Số chỗ: 50
| (22Nh04) Thực tập công nhân cơ điện tử Nguyễn Lê Minh | | | | |
M205(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M206(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
P1 Số chỗ: 48 | (21Nh87) Phần tử dẫn hướng Lê Cung | | | | (21Nh87) Đồ án thiết kế kỹ thuật Hoàng Văn Thạnh | (21Nh88) Lọc tín hiệu Hồ Phước Tiến | | | | |
P2 Số chỗ: 48 | (21Nh88) Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực Huỳnh Hữu Hưng | (21Nh88) Lý thuyết thông tin Bùi Thị Minh Tú | (21Nh89) Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP) Macc Botton | (21Nh89) Tương tác người - máy Đặng Hoài Phương | | | | |
P3 Số chỗ: 48 | (21Nh89) Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL Trương Ngọc Châu | (21Nh89) Cơ sở dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu | | | | (22Nh87) Tiếng Pháp 6 Đỗ Kim Thành | | | | |
P4 Số chỗ: 48 | (22Nh88) Mạch và hệ thống số Lê Quốc Huy | | (22Nh89) Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ | | | | | | |
P5 Số chỗ: 48 | (22Nh89) Quản trị học Nguyễn Thị Thu Thủy | (22Nh89) Quản trị học Nguyễn Thị Thu Thủy - Bù | | | (23Nh59) Cơ học kết cấu Phan Đình Hào | | | | |
P6 Số chỗ: 70 | (23Nh88) Kỹ năng mềm Nguyễn Quang Như Quỳnh | (23Nh88) Điện tử Nguyễn Quang Như Quỳnh | (23Nh88) Điện tử Nguyễn Quang Như Quỳnh - Bù | | | | | | | | | |
P7 Số chỗ: 70 | (24Nh87) Vật lý 1 Đoàn Quốc Khoa | | (23Nh06) Công nghệ CAD/CAM Trần Đình Sơn | (23Nh06) Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải | | | | | |
P8 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
P9 Số chỗ: 24 | | | | | | | | | | | | | | |
PTN HTCN(T) Số chỗ: 64
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN khu D(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN khu K(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN_P(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PV Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
R2.1 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R2.3 Số chỗ: 15 | | | | | | | | | | | | | | |
R2.6 Số chỗ: 15 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.1 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.2 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.3 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.4 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | | | | |
S02.01 Số chỗ: 125 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.03 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.05 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.08(T) Số chỗ: 40
| (21Nh26) Vận trù học 2 Nguyễn Đình Sơn | (22Nh69A) Ứng dụng tin học trong xây dựng Lê Cao Tuấn | (22Nh69B) Ứng dụng tin học trong xây dựng Đinh Thị Như Thảo | | | | | | |
S08.09 Số chỗ: 80 | (23Nh77) Toán chuyên ngành 2 Nguyễn Chí Công | | | | | | | | | | | |
S08.11 Số chỗ: 80 | | | | | | | | | | | | | | |
Xưởng CK(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
Xưởng ĐL(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |