A111 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
A112 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
A123 Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
A124(T) Số chỗ: 60
| (23Nh48A) TN Vi sinh vật học (1TC) Phạm Thị Kim Thảo | | | (23Nh54A) TN vi sinh đại cương (1TC) Phạm Thị Kim Thảo | | | | |
A125(T) Số chỗ: 48
| (22Nh54A) TN Công nghệ enzyme trong y học (1TC) Võ Công Tuấn | | | | | | | | | | |
A126(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A127(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A129(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A132 Số chỗ: 40 | | | | | | | | | | | | | | |
A133 Số chỗ: 26 | (21Nh21) Truyền động thủy lực và khí nén Nguyễn Tiến Thừa | (21Nh21) Bố trí chung & Kiến trúc TT Nguyễn Tiến Thừa | | | | | | | | | | |
A134 Số chỗ: 48 | (21Nh49) Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | | | | | | | | | | |
A141 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
A144 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
A305 Số chỗ: 30 | | | | | | (23Nh95A) PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | | | | | |
AVL1 Số chỗ: 40 | | | | | | | | | | | | | | |
AVL2 Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
B101 Số chỗ: 48 | (22Nh99) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh | | | | | | | | | | | | |
B102 Số chỗ: 48 | (21Nh86) Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo Trần Thị Hoàng Giang | (21Nh86) Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo Trần Thị Hoàng Giang - Bù | | | | | | | | | |
B104 Số chỗ: 48 | (22Nh18) Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC Dương Việt Dũng | | | | (21Nh49) Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH Nguyễn Thị Minh Xuân - Bù | | | | | |
B105 Số chỗ: 48 | (21Nh72) Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT (dạy tiếng Anh) Nguyễn Hồng Ngọc | (21Nh71) Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT Nguyễn Hồng Ngọc | | (21Nh64) Quản lý dự án VLXD Hoàng Phương Hoa | (21Nh64) Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ Trần Thị Thu Thảo | | | | | |
B106 Số chỗ: 48 | (23Nh26) Vận trù học 1 Nguyễn Đình Sơn | | | | | (22Nh16A) PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà | | | | |
B108 Số chỗ: 48 | (23Nh23) Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt Bùi Thị Hương Lan | (23Nh23A) PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan | (22Nh18A) PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ Dương Việt Dũng | (22Nh99) Phân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh | | | | |
B109 Số chỗ: 48 | | | | | | (21Nh83) Kỹ năng mềm trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn | | | | | | | |
B201 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
B202 Số chỗ: 24 | | | | | | | | | | | | | | |
B204 Số chỗ: 48 | | | | | | | (21Nh28) Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Phạm Văn Kiên | (21Nh28) Quản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư | | | | |
B205 Số chỗ: 48 | | | | | | (21Nh29) Chất lượng điện năng Lê Hồng Lâm | | (21Nh29) Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | | |
B206 Số chỗ: 48 | | | | | | | | (22Nh15) Mạng nơron và học sâu Phạm Minh Tuấn | | | | | |
B207 Số chỗ: 48 | | | | | | (21Nh34) Điều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai | (21Nh33) Điều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai | | | | | |
B208 Số chỗ: 48 | | | | | | | (24Nh81) Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến | | | | |
B209 Số chỗ: 48 | (23Nh22) Nhiệt động kỹ thuật Mã Phước Hoàng | (23Nh22B) PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Thái Ngọc Sơn | (21Nh72) Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Xuân Trung | (21Nh72) Kỹ thuật đô thị Trần Thị Phương Anh | | | | | |
B301 Số chỗ: 80 | (22Nh62) Kinh tế và Quản lý dự án xây dựng Hoàng Trọng Lâm | | | (21Nh71) Kỹ thuật đô thị Trần Thị Phương Anh | (21Nh71) Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Xuân Trung | | | | | |
B302 Số chỗ: 80 | (24Nh19) Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ | | | (22Nh29) Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (dạy tiếng Anh) Nguyễn Hồng Việt Phương - Bù | (22Nh29) Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (dạy tiếng Anh) Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | |
B303 Số chỗ: 48 | (21Nh26) Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) Huỳnh Đức Trí | (21Nh26) Nguyên lý chương trình điều khiển Huỳnh Đức Trí | | | | | | | | | |
B304 Số chỗ: 48 | (21Nh52) Quản trị học Nguyễn Thị Phương Quyên | | | | | | (21Nh22) Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng Trần Thanh Sơn | | | | |
B305 Số chỗ: 48 | (22Nh17B) PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ Nguyễn Quang Trung - Bù | (22Nh17B) PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ Nguyễn Quang Trung | (21Nh32B) Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc | (21Nh32A) Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc | | | | | |
C101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C103(T) Số chỗ: 30
| | (21Nh10) PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Nguyễn Năng Hùng Vân | | | | | | | | | |
C104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
C105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C107(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C113 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
C114 Số chỗ: 70 | | (21Nh07) Chuyên đề công nghệ 4.0 Nguyễn Thị Anh Thư - Bù | (21Nh08) Chuyên đề công nghệ 4.0 Nguyễn Thị Anh Thư - Bù | (24Nh08) Làm việc nhóm và lãnh đạo Nguyễn Thị Anh Thư | (24Nh08) Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật Nguyễn Thị Anh Thư | | | | | |
C115(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C116(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | (22Nh08A) TH Xử lý tín hiệu số (0.5TC) Thái Vũ Hiền | | | | |
C117 Số chỗ: 34 | | | | | | | | | | | | | | |
C120(T) Số chỗ: 60
| (24Nh42A) TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh | | | (24Nh42B) TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh | | | | |
C121(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C121B(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C128(T) Số chỗ: 60
| | (24Nh16) Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân | (24Nh99) Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân | | (23Nh99) Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân | (23Nh16) Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân | | | | |
C201(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C202(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C204(T) Số chỗ: 30
| (23Nh07A) TH Lập trình máy tính 2 (0.5TC) Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | | | | | | | | | |
C205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C206(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C209(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C213(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C213B Số chỗ: 24 | | | | | | | | | | | | | | |
C214(T) Số chỗ: 40
| (22Nh08) TH Mạng máy tính - truyền thông (0.5TC) Trần Văn Líc | | | (22Nh39A) TN thông tin số (1TC) Trần Văn Líc | | | | |
C215(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C217(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C219 Số chỗ: 20 | | | | | | | | | | | | | | |
C301 Số chỗ: 60 | | (24Nh07A) IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh | (21Nh07) Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật Phạm Văn Tuấn | | | | | | |
C302 Số chỗ: 60 | | | | | | (22Nh07B) PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog Nguyễn Văn Cường | (22Nh07) Môi trường Lê Phước Cường | | | | |
C303 Số chỗ: 50 | | | (24Nh08B) IELTS 5.0_2 Khoa KHCNTT | (23Nh07) Mạch điện 2 Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | | | | |
C304 Số chỗ: 50 | | | | | | (23Nh08) Vật lý 3 Đoàn Quốc Khoa | (23Nh08) Tính toán kỹ thuật Đoàn Quốc Khoa | | | | | |
D101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D103(T) Số chỗ: 60
| (21Nh46) TN CN Chế biến cây nhiệt đới Nguyễn Thị Thu Thùy | | | | | | | | | | |
D104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D105(T) Số chỗ: 60
| (23Nh45A) TN Hóa sinh thực phẩm (0.5) Trần Thị Ánh Tuyết | | | (23Nh46A) TN Hóa sinh thực phẩm (0.5) Trần Thị Ánh Tuyết | | | | |
D106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D109(T) Số chỗ: 60
| (23Nh48A) TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng | | | (23Nh50A) TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng | | | | |
D111(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | (22Nh51A) TN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland (1TC) Võ Thị Thu Hiền | | | | |
D112(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D207(T) Số chỗ: 60
| (22Nh50A) TN Kỹ thuật sản xuất nhựa (0.5TC) Nguyễn Kim Sơn | | | (21Nh50A) TN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC) Nguyễn Kim Sơn | | | | |
D210(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D215(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
E101 Số chỗ: 120 | (24Nh68) Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu | | | (23Nh67) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền | (21Nh86) Quản trị rủi ro Nguyễn Thị Thu Thủy | | | | |
E102 Số chỗ: 100 | (24Nh51) Giải tích 2 Trần Văn Sự | | | | (23Nh05) Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải | | | | | |
E103 Số chỗ: 70 | (23Nh32) Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh | | | (23Nh45) Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương | (23Nh45) Hóa sinh thực phẩm Đặng Minh Nhật | | | | |
E104 Số chỗ: 100 | | (23Nh33) Lý thuyết điều khiển tự động Trần Thị Minh Dung | (23Nh33A) PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Trần Thị Minh Dung | (23Nh68) Toán chuyên ngành 1 (PP tính) Bùi Quang Hiếu | | (23Nh68) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền | | | | |
E110A Số chỗ: 48 | | | | | | (22Nh15) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh | | | | | | | |
E110B Số chỗ: 32 | (22Nh79) GIS ứng dụng Trần Hà Quân - Bù | (22Nh79) GIS ứng dụng Trần Hà Quân | | (23Nh78) Thiết kế cảnh quan đô thị Đỗ Hoàng Rong Ly | (23Nh78) Thủy văn đô thị Phạm Thành Hưng | | | | | |
E112 Số chỗ: 64 | | | (21Nh69) Động lực học công trình Phan Đình Hào | | (23Nh48) Cơ sở sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân | | | | | | | |
E113 Số chỗ: 48 | | | (22Nh64) Thiết bị Nhiệt sản xuất VLXD Nguyễn Văn Quang | | (23Nh62) Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 1 Trần Đình Minh | (23Nh62) Thủy văn Nguyễn Thành Phát | | | | | |
E114 Số chỗ: 48 | (22Nh64) Hóa ứng dụng kỹ thuật 2 Nguyễn Văn Quang | | (23Nh26) Thống kê trong công nghiệp Nguyễn Đình Sơn | | | (22Nh48) Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phạm Thị Đoan Trinh | | | | |
E201A Số chỗ: 40 | (21Nh15) Trí tuệ nhân tạo nâng cao Trần Thị Minh Hạnh | | | (21Nh11A) PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Ninh Khánh Duy | | | | |
E201B Số chỗ: 40 | | | (21Nh39) Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) Huỳnh Việt Thắng | | (21Nh18) Mô phỏng số và ứng dụng Nguyễn Quang Trung | (21Nh18) Trí tuệ nhân tạo ứng dụng Thái Bá Chiến | | | | |
E202A Số chỗ: 40 | (21Nh41) Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai | | | (23Nh72C) PBL2: Thiết kế chung cư Nguyễn Anh Tuấn - Bù | | | | | |
E202B Số chỗ: 40 | (21Nh47) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống Nguyễn Thị Lan Anh | (21Nh47) CN sản xuất các sản phẩm lên men Nguyễn Thị Lan Anh | | | (21Nh46) Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | | | | |
E203 Số chỗ: 70 | (22Nh72) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt | | (22Nh67) Máy xây dựng Nguyễn Khánh Linh - Bù | (23Nh16) Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng | (21Nh67) Kết cấu bê tông ứng lực trước Vương Lê Thắng | | | | |
E204A Số chỗ: 40 | | | | | | | | (21Nh40) Hệ thống nhúng Hồ Viết Việt | | | | |
E204B Số chỗ: 40 | (23Nh06B) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Phạm Anh Đức | | | | | (23Nh48A) PBL 2: Thiết kế sản phẩm Ngô Thái Bích Vân | | | | |
E205 Số chỗ: 64 | (23Nh21) Môi trường Hồ Hồng Quyên | | (22Nh72) Vật lý công trình xây dựng 3 Phan Ánh Nguyên - Bù | (22Nh85) Kỹ thuật Điện tử Huỳnh Thanh Tùng | (23Nh19) Phương pháp tính Nguyễn Tiến Thừa | | | | |
E206 Số chỗ: 64 | (23Nh39) Xác suất thống kê ứng dụng Nguyễn Văn Cường | | (24Nh18) Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành | (21Nh77) Thủy lực công trình Tô Thúy Nga | | | | |
E207 Số chỗ: 64 | (23Nh46) Phát triển sản phẩm thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan | (23Nh46) Hóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn | | (23Nh19) Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén Nguyễn Võ Đạo | (22Nh27) Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện Lê Kim Hùng | | | | |
E208 Số chỗ: 64 | (23Nh69) Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp Trương Phan Thiên An | (23Nh69) Địa chất công trình Bạch Quốc Tiến | | | (24Nh07) Giải tích 1 Nguyễn Thị Ngọc Giao | | | | |
E209 Số chỗ: 48 | (24Nh50) Hóa vô cơ Dương Thị Hồng Phấn | (24Nh50) Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan | | | | (22Nh86) Kỹ thuật Điện tử Huỳnh Thanh Tùng | | | | |
E210 Số chỗ: 48 | (21Nh51) Men tráng kim loại Phạm Cẩm Nam | (21Nh51) Thiết bị nhiệt nâng cao Phạm Cẩm Nam | | (22Nh81A) PBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí Nguyễn Đình Huấn | (22Nh81) Thông gió Nguyễn Đình Huấn | | | | |
E301A Số chỗ: 56 | (23Nh99) Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng | | | (22Nh10) Quản lý dự án CNTT Trịnh Công Duy | (22Nh10) Vi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh | | | | | |
E301B Số chỗ: 56 | (22Nh86A) PBL 2: Phát triển sản phẩm Nguyễn Thị Cúc - Bù | | | (22Nh11) Vi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh | (22Nh11) Quản lý dự án CNTT Trịnh Công Duy | | | | | |
E302 Số chỗ: 64 | | | | | | (22Nh12) Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu | | | | | | | |
E303 Số chỗ: 64 | (24Nh38) Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa | | | | | (22Nh13) Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu | | | | | |
E304 Số chỗ: 48 | (21Nh05) Thiết kế IoT và ứng dụng Ngô Thanh Nghị | (21Nh05) Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị | | (21Nh48) Công nghệ enzyme Nguyễn Hoàng Minh | | | | | | |
E305 Số chỗ: 48 | (21Nh48) Thiết bị trong CNSH Tạ Ngọc Ly | | | (21Nh33) Hệ thống phi tuyến Trần Đình Khôi Quốc | (21Nh34) Hệ thống phi tuyến Trần Đình Khôi Quốc | | | | | |
E401 Số chỗ: 72 | (24Nh46) Vật lý 1 Trần Quỳnh | | | | (24Nh48) Hóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam - Bù | | | | | |
E402 Số chỗ: 72 | (24Nh06) Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương | | | | (24Nh44) Giải tích 2 Phạm Quý Mười | | | | |
E403 Số chỗ: 72 | (24Nh20A) Giải tích 2 Chử Văn Tiệp | | (24Nh86) Xác suất thống kê Trần Chín | (24Nh26) Môi trường Nguyễn Phước Quý An | | | | |
E404 Số chỗ: 72 | (23Nh03) Nguyên lý máy Trần Minh Sang | (23Nh03) Dung sai và kỹ thuật đo Trần Minh Sang | (23Nh18) Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Hoàng Thắng | (23Nh18) Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén Nguyễn Võ Đạo | | | | | |
E405 Số chỗ: 48 | | | | | | | (21Nh30) Tối ưu hóa lưới điện phân phối Nguyễn Hữu Hiếu - Bù | | | | | |
E406 Số chỗ: 48 | | | | | | (21Nh77) Thủy văn Công trình Phạm Thành Hưng | (22Nh85) Quản trị dự án công nghiệp Trần Thị Hoàng Giang | | | | |
F101 Số chỗ: 88 | (21Nh02) Tự động hóa quá trình sản xuất Lưu Đức Bình | (21Nh17) Truyền động điện Phạm Quốc Thái | (24Nh84) Xác suất thống kê Phan Quang Như Anh | | | | | | |
F102 Số chỗ: 88 | (22Nh01) Điều khiển thuỷ khí Trần Xuân Tùy | (22Nh01B) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Trần Xuân Tùy | (24Nh30) Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương | | | | | | |
F103 Số chỗ: 88 | (23Nh86) Phân tích kinh tế trong kỹ thuật Nguyễn Thị Thu Thủy | (23Nh86) Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Thị Thu Thủy | | (24Nh90) Vật lý 1 Hoàng Đình Triển | (24Nh90) Vẽ kỹ thuật cơ khí Lê Văn Lược | | | | |
F106 Số chỗ: 88 | (23Nh20A) PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Lê Cung | (23Nh20) Chi tiết máy Lê Cung | | (21Nh45) Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | (21Nh45) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên | | | | | |
F107 Số chỗ: 88 | | | (21Nh45) CN Chế biến rau quả Tạ Thị Tố Quyên | | | (24Nh59) Hóa đại cương Hồ Viết Thắng - Bù | | | | | | |
F108 Số chỗ: 88 | (24Nh41) Anh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng | | | | (22Nh44) Thông tin số Hoàng Lê Uyên Thục | | | | |
F109 Số chỗ: 88 | | | | (23Nh51) Môi trường Hồ Hồng Quyên | (23Nh81) Độc học môi trường Lê Phước Cường | (23Nh81) Quan trắc môi trường Phan Thị Kim Thủy | | | | |
F110 Số chỗ: 140 | (23Nh54) Hóa sinh y dược Bùi Xuân Đông | (23Nh54) Vi sinh đại cương Lê Lý Thùy Trâm | (23Nh15) Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng | (23Nh15) Lập trình .NET Võ Đức Hoàng - Bù | | | | |
F201(T) Số chỗ: 50
| | | (21Nh67B) PBL 8 - Thi công công trình ngầm Phan Quang Vinh | | | | | (24Nh72) Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Vũ Thiều Dương | | | | |
F202(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | (24Nh72B) Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Phan Ánh Nguyên | | | | |
F203(T) Số chỗ: 50
| | (23Nh71A) PBL2: Thiết kế chung cư Lê Minh Sơn | | | (22Nh46C) PBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Đông Phương | | | | |
F205(T) Số chỗ: 12
| | | | | | | | | | | | | | |
F206 Số chỗ: 88 | (21Nh67) Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng Phan Quang Vinh | (21Nh68) CN thi công hiện đại Mai Chánh Trung | | | (22Nh67) Kết cấu thép - phần cơ bản Trần Quang Hưng - Bù | | | | | |
F207 Số chỗ: 88 | (23Nh44) Kỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn | | (23Nh30B) PBL 1: Máy điện Nguyễn Thị Ái Nhi | (23Nh30) Lý thuyết Mạch điện 2 (dạy tiếng Anh) Nguyễn Thị Ái Nhi | | | | | |
F208 Số chỗ: 88 | | | | (21Nh02) Tự động hóa quá trình sản xuất Lưu Đức Bình - Bù | | (22Nh28A) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng | | | | |
F209 Số chỗ: 88 | (22Nh39) Kỹ thuật điều khiển tự động Nguyễn Duy Nhật Viễn | (22Nh39) Kỹ năng nghiên cứu khoa học Bùi Thị Minh Tú | | (22Nh40) Kỹ năng nghiên cứu khoa học Bùi Thị Minh Tú | | (22Nh40) Kỹ thuật điều khiển tự động Tăng Anh Tuấn | | | | |
F210 Số chỗ: 120 | | | | (22Nh71) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt | (24Nh72) Triết học Mác - Lênin Lê Văn Thao | | | | | | |
F301 Số chỗ: 88 | | | (21Nh04C) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành | (21Nh04) Quản trị học Trần Minh Trí | | | | | | | |
F302 Số chỗ: 88 | | | | (23Nh90) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang | (21Nh03) Động cơ tua bin khí Trần Thanh Sơn | (21Nh01) Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh | | | | |
F303 Số chỗ: 88 | (22Nh48) KT Phân tích trong CN sinh học Nguyễn Hoàng Minh | | | | (21Nh17) Trí tuệ nhân tạo ứng dụng Thái Bá Chiến | (21Nh17) Mô phỏng số và ứng dụng Nguyễn Quang Trung | | | | |
F306 Số chỗ: 88 | (21Nh20) Ô tô và ô nhiễm môi trường Lê Minh Tiến | (21Nh20C) PBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid Lê Minh Tiến | (21Nh38) Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai | (21Nh38) Quản lý Dự án Nguyễn Thị Phương Quyên | | | | |
F307 Số chỗ: 88 | (21Nh50) Máy và thiết bị gia công polymer Phạm Ngọc Tùng | (21Nh50) Vật liệu nano Phạm Ngọc Tùng | | (24Nh32) Vật lý 1 Dụng Văn Lữ | | | | | | |
F308 Số chỗ: 88 | | | | (23Nh50) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh | (23Nh44) Kỹ năng mềm Nguyễn Tấn Hưng - Bù | | | | | | |
F309 Số chỗ: 88 | (22Nh41) Kỹ năng nghiên cứu khoa học Võ Duy Phúc | (22Nh41) Thông tin số Võ Duy Phúc | (23Nh06) Kỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh | (23Nh06) Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến | | | | |
F310 Số chỗ: 120 | (23Nh29) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang | | | | | (21Nh27) Quản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư | (21Nh27) Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Phạm Văn Kiên | | | | |
F401 Số chỗ: 88 | (22Nh59) Thiết kế đường ô tô Võ Hải Lăng | | | | | | | | | | | | |
F402 Số chỗ: 88 | | | | | | (24Nh99B) PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi | (24Nh99A) PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi | | | | | |
F403 Số chỗ: 88 | | | | | | (22Nh03) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ | | | | | | | |
F404 Số chỗ: 52 | (24Nh77A) Anh văn B1.1 Trần Vũ Mai Yên | | (23Nh11A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Trương Ngọc Châu | | | | | | |
F405 Số chỗ: 88 | | | | | | | | | (22Nh03B) PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | | |
F406 Số chỗ: 88 | (23Nh12) Xác suất thống kê Phan Quang Như Anh | | | (22Nh32) Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa | | | | | | | |
F407 Số chỗ: 88 | (23Nh13) Xác suất thống kê Tôn Thất Tú | | | (22Nh02) Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn | (22Nh33) Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa | (22Nh33) Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa - Bù | | | | |
F408 Số chỗ: 88 | (23Nh10) Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến | | | (24Nh79) Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên - Bù | | | | | |
F409 Số chỗ: 120 | | | | | | (23Nh04) Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải | | | | | | | |
G101(T) Số chỗ: 60
| (23Nh68C) TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí | | | | | | | | | | |
G102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G201(T) Số chỗ: 60
| (23Nh67A) TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê | | | | | | | | | | |
G205 Số chỗ: 10 | | | | | | | | | | | | | | |
H101 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | 21THXD2
| | |
H102 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | 22X2
| | |
H103 Số chỗ: 72 | (24Nh17) Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương | | (24Nh10A) PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa | (24Nh10) Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa | 22THXD
| | |
H104 Số chỗ: 72 | (24Nh23) Môi trường Phan Thị Kim Thủy | (22Nh81) An toàn và vệ sinh lao động Võ Diệp Ngọc Khôi - Bù | (24Nh75) Môi trường Võ Diệp Ngọc Khôi | (24Nh11) Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn | | | 23DTTM
| | |
H105 Số chỗ: 72 | (24Nh02) Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng | (24Nh02) Vẽ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Độ | (24Nh16) Vật lý 1 Trần Quỳnh | | | 23THXD
| | |
H106 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | 24X2LT_VLVH
| | |
H107 Số chỗ: 72 | | | | | | (24Nh27) Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm | | | 23C1B
| | |
H108 Số chỗ: 72 | (24Nh48) Sinh học đại cương Lê Lý Thùy Trâm | | | | (24Nh29) Giải tích 2 Trần Văn Sự | 23CDT4
| | |
H201 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | 24C1C
| | |
H202 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | 24C1D
| | |
H203 Số chỗ: 72 | (24Nh59) Vật lý 1 Phùng Việt Hải | (24Nh59) Hóa đại cương Hồ Viết Thắng | | (24Nh33) Giải tích 2 Chử Văn Tiệp | 24CKHK
| | |
H204 Số chỗ: 72 | (24Nh54) Hóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam | (24Nh54) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vương Phương Hoa | | (24Nh46) Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ | 24C4C
| | |
H205 Số chỗ: 100 | (24Nh62) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền | (24Nh62) Cơ lý thuyết 1 Nguyễn Thị Kim Loan | | (24Nh83) Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành | 23D4
| | |
H206 Số chỗ: 100 | | | | | | | | | | | 24TDH3
| | |
H207 Số chỗ: 80 | (24Nh69) Anh văn B1.1 Phạm Thị Ca Dao | | (24Nh41) Vật lý 2 Trần Thị Hồng | | | 23CSHT
| | |
H208 Số chỗ: 80 | (24Nh52) Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành | | | | (24Nh67) Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan | 23X3
| | |
H301 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | 24BIM_AI
| | |
H302 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | 24CSHT
| | |
H303 Số chỗ: 72 | (24Nh22) Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn | (24Nh22) Môi trường Lê Thị Xuân Thùy | (24Nh78) Giải tích 2 Lê Hải Trung | | 24VLXD
| | |
H304 Số chỗ: 72 | (24Nh28) Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh | | | | (24Nh79) Anh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng | (24Nh79) Anh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng - Bù | 21X1A
| | |
H304B Số chỗ: 20 | (23Nh64) Địa chất công trình Bạch Quốc Tiến | (23Nh64) Cơ học công trình Đỗ Minh Đức | | | | | | | | | |
H305 Số chỗ: 72 | (24Nh21) Giải tích 2 Lê Hải Trung | | (24Nh85) Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh | (24Nh85) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ | 22X1B
| | |
H306 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | 24X1C
| | |
H307 Số chỗ: 72 | (24Nh03) Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển | | (24Nh39B) PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu | (24Nh39A) PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu | | 24X1D
| | |
H308 Số chỗ: 72 | (24Nh04) Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm | | | | (24Nh34) Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển | | | | |
H401 Số chỗ: 112 | (24Nh05) Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính | (24Nh87) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền | (24Nh40) Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa | | | | | | |
H402 Số chỗ: 112 | | | | | | | | | | | | | | |
HTF Số chỗ: 150 | | | | | | | | | | | | | | |
I101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I104(T) Số chỗ: 60
| (22Nh27A) TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) Khương Thị Út Thương | | | (23Nh29A) TN mạch điện tử tương tự và số (0.5) Khương Thị Út Thương | | | | |
I106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I202(T) Số chỗ: 60
| (23Nh27B) TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn | | | (23Nh27A) TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn | | | | |
I203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I301(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I303(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I304(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I305(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
K101(T) Số chỗ: 35
| (23Nh04A) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Lê Hoài Nam | | | | | (21Nh03A) PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay Hoàng Văn Thạnh | | | | |
K103(T) Số chỗ: 50
| (22Nh90A) TN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC) Võ Đình Trung | | | (22Nh90B) TN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC) Võ Đình Trung | | | | |
K104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K105(T) Số chỗ: 50
| (23Nh01A) TN Vật liệu kỹ thuật (0.5) Nguyễn Linh Giang | | | (23Nh90A) TN Vật liệu kỹ thuật (0.5) Nguyễn Linh Giang | | | | |
M101(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M102(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M201 Số chỗ: 50 | | | | | | | | (22Nh02A) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Ngô Thanh Nghị | | | | |
M202(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M204(T) Số chỗ: 50
| (23Nh05A) TH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC) Nguyễn Lê Minh | | | | | | | | | | |
M205(T) Số chỗ: 50
| (23Nh05A) TH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC) Trần Minh Thông | | | | | | | | | | |
M206(T) Số chỗ: 50
| (22Nh02A) TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC) Phạm Nguyễn Quốc Huy | | | (22Nh01A) TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC) Phạm Nguyễn Quốc Huy | | | | |
P1 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | (21Nh87) Quản lý sản xuất Hồ Dương Đông | | | | |
P2 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | (21Nh88) Chuyên đề 1 - Mạng Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | |
P3 Số chỗ: 48 | (24Nh88) Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến | | | | | | | | | | |
P4 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
P5 Số chỗ: 48 | | | | | | (23Nh87) Lý thuyết nhiệt Nguyễn Thị Thu Trang | (23Nh87) Cơ học vật rắn và sóng cơ Nguyễn Thị Thu Trang | | | | |
P6 Số chỗ: 70 | | | | (21Nh89) Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng | (23Nh01) Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long | (23Nh01) Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên | | | | |
P7 Số chỗ: 70 | (23Nh17) Chi tiết máy Vũ Thị Hạnh | (23Nh17A) PBL1: Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh | (23Nh17) Chi tiết máy Vũ Thị Hạnh - Bù | (23Nh02) Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên | (23Nh02) Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân | | | | |
P8 Số chỗ: 48 | (23Nh84) Toán chuyên ngành 2 Mai Anh Đức | | | (23Nh84) Cơ học công trình Lê Cao Tuấn | | | | | | |
P9 Số chỗ: 24 | | | | | | | | | | | | | | |
PTN HTCN(T) Số chỗ: 64
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN khu D(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN khu K(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN_P(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PV Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
R2.1 Số chỗ: 32 | | | | | | (22Nh73) Tổng quan công trình thủy Nguyễn Thanh Hảo | (22Nh73) Phương pháp phần tử hữu hạn Bùi Quang Hiếu | | | | |
R2.3 Số chỗ: 15 | | | | | | | | | | | | | | |
R2.6 Số chỗ: 15 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.1 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.2 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.3 Số chỗ: 32 | | | | | | | | | | | | | | |
R3.4 Số chỗ: 72 | | | | | | | | | | | | | | |
S02.01 Số chỗ: 125 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.03 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.05 Số chỗ: 30 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.08(T) Số chỗ: 40
| (22Nh67) Ứng dụng tin học trong xây dựng Lê Cao Tuấn | (22Nh78) Công nghệ BIM trong TK công trình xây dựng Nguyễn Thanh Hải | | | | (21Nh83) TH Revit kiến trúc và kết cấu (1TC) Trương Ngọc Sơn | | | |
S08.09 Số chỗ: 80 | | | | | | (23Nh77) Toán chuyên ngành 2 Nguyễn Chí Công | | | | | | |
S08.11 Số chỗ: 80 | | | | | | | (21Nh02) Công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình - Bù | | | | |
Xưởng CK(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
Xưởng ĐL(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |