Phòng học
Giảng đường:
Tùy chọn:
OPT1
Ngày: Tuần:
Danh sách phòng học
PhòngTiết
1(7h00)2(8h00)3(9h00)4(10h00)5(11h00)6(12h30)7(13h30)8(14h30)9(15h30)10(16h30)11(17h30)12(18h15)13(19h10)14(19h55)
A111
Số chỗ: 30
(20Nh81) Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản
Hồ Hồng Quyên
(21Nh75) Thi công 1
Đoàn Viết Long
(20Nh81) ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
Phan Như Thúc
A112
Số chỗ: 30
(21Nh73) Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng
Võ Đức Hoàng
(21Nh73A) PBL 4: San nền và cấp thoát nước
Võ Đức Hoàng
(20Nh51) Vật liệu nano
Phạm Ngọc Tùng
A123
Số chỗ: 60
Tiếng Nhật
A124(T)
Số chỗ: 60
(21Nh48B) TN Công nghệ lên men (1TC)
Phạm Thị Kim Thảo
(22Nh48A) TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
Phạm Thị Kim Thảo
A125(T)
Số chỗ: 48
A126(T)
Số chỗ: 60
A127(T)
Số chỗ: 60
A129(T)
Số chỗ: 60
A132
Số chỗ: 40
Tiếng Nhật
A133
Số chỗ: 26
A134
Số chỗ: 48
(21Nh99A) PBL 6: Dự án chuyên ngành 1
Bùi Thị Thanh Thanh
Thầy Tuấn khoa Kiến trúc
A141
Số chỗ: 48
A144
Số chỗ: 48
A305
Số chỗ: 30
(21Nh84A) PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
Huỳnh Thị Minh Trúc
AVL1
Số chỗ: 40
AVL2
Số chỗ: 60
B101
Số chỗ: 48
(20Nh84) Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
Mai Anh Đức
(20Nh05) Xử lý tín hiệu số (DSP)
Trần Thị Minh Hạnh
(21Nh64) Tin học ứng dụng VLXD
Võ Duy Hùng
B102
Số chỗ: 48
(24Nh43) Anh văn A2.2
Nguyễn Thị Cẩm Hà
(20Nh06) Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
Đoàn Lê Anh
B104
Số chỗ: 48
(20Nh64) Bê tông nhẹ
Lê Xuân Chương
(23Nh21) Kỹ thuật thủy khí
Nguyễn Tiến Thừa
(20Nh46) Sinh học phân tử đại cương
Hồ Lê Hân
(21Nh60) Giao thông đô thị & TK Đường phố
Phạm Ngọc Phương
B105
Số chỗ: 48
(22Nh22) Kỹ thuật lạnh
Phan Quí Trà
(22Nh22) Lò hơi 1 (K2020)
Phạm Duy Vũ
(24Nh05) Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Hoài
B106
Số chỗ: 48
(22Nh19) ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
Nguyễn Quang Trung
(22Nh19B) PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
Nguyễn Quang Trung
(20Nh45) Phụ gia thực phẩm
Nguyễn Thị Lan Anh
B108
Số chỗ: 48
(23Nh75) Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến
(21Nh26) Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2
Nguyễn Công Hành
B109
Số chỗ: 48
(22Nh03) Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành
(21Nh03A) Anh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
Võ Trần Anh
(21Nh29) Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
Lưu Ngọc An
B201
Số chỗ: 48
(23Nh21) Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng
Phạm Quốc Thái
(22Nh18) Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
Dương Việt Dũng
(20Nh44) Kỹ thuật Robot
Phan Trần Đăng Khoa
B202
Số chỗ: 24
(21Nh50C) PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
Phạm Ngọc Tùng
B204
Số chỗ: 48
(20Nh90B) PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
Châu Mạnh Lực
(20Nh26) Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)
Phạm Ngọc Quang
B205
Số chỗ: 48
(20Nh03) Quản lý và khai thác máy bay
Nguyễn Võ Đạo
(21Nh84) Kiểm soát chi phí (QS2)
Huỳnh Thị Minh Trúc
(20Nh39) Công nghệ VLSI
Nguyễn Văn Cường
B206
Số chỗ: 48
(20Nh33) Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
Nguyễn Khánh Quang
(23Nh81) Thủy lực trong kỹ thuật môi trường
Lê Văn Thảo
(20Nh28A) PBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ
Hạ Đình Trúc
B207
Số chỗ: 48
(20Nh34A) PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
Ngô Đình Thanh
(21Nh60A) PBL 5: Thi công đường ô tô
Trần Thị Thu Thảo
(20Nh29) Cung cấp điện XNCN
Võ Quang Sơn
B208
Số chỗ: 48
(22Nh59) Nền và Móng
Đỗ Hữu Đạo
(23Nh78) Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
Ngô Thanh Vũ
(21Nh06) Thiết kế hệ thống SCADA và HMI
Ngô Thanh Nghị
B209
Số chỗ: 48
(21Nh67) Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
Nguyễn Tấn Hưng
(20Nh29) Vận hành Hệ thống điện
Ngô Văn Dưỡng
(21Nh30) Kỹ thuật lập trình
Phan Thanh Tao
B301
Số chỗ: 80
(22Nh77) Thủy văn
Nguyễn Thành Phát
(22Nh90) Dung sai và kỹ thuật đo
Lưu Đức Bình
(23Nh21) Anh văn A2.2
Trần Vũ Mai Yên
B302
Số chỗ: 80
(22Nh30) Cơ sở điện tử công suất
Trần Thái Anh Âu
(22Nh48) Hóa phân tích
Ngô Thái Bích Vân
(22Nh44A) Anh văn chuyên ngành
Tăng Anh Tuấn
B303
Số chỗ: 48
(21Nh26) Kỹ thuật ra quyết định
Huỳnh Đức Trí
(20Nh52) Năng lượng tái tạo
Nguyễn Thị Thanh Xuân
(21Nh51) Phân tích silicate
Dương Thị Hồng Phấn
B304
Số chỗ: 48
(21Nh39) Mạng thông tin máy tính
Đào Duy Tuấn
(21Nh39) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng
(21Nh34) Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định
(20Nh22) Lò công nghiệp
Nguyễn Quốc Huy
B305
Số chỗ: 48
(21Nh40) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng
(21Nh40) Mạng thông tin máy tính
Đào Duy Tuấn
(24Nh46) Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ - Bù
C101(T)
Số chỗ: 60
C103(T)
Số chỗ: 30
C104(T)
Số chỗ: 50
C105(T)
Số chỗ: 60
C107(T)
Số chỗ: 30
C113
Số chỗ: 30
(20Nh07) Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
Nguyễn Văn Cường
C114
Số chỗ: 70
(21Nh38A) PBL 3: Chuyên đề
Hồ Viết Việt
(21Nh38) Mạng thông tin máy tính
Hồ Viết Việt
(20Nh41) Công nghệ phần mềm
Đào Duy Tuấn
C115(T)
Số chỗ: 30
C116(T)
Số chỗ: 30
C117
Số chỗ: 34
C120(T)
Số chỗ: 60
C121(T)
Số chỗ: 30
C121B(T)
Số chỗ: 30
C128(T)
Số chỗ: 60
C201(T)
Số chỗ: 40
C202(T)
Số chỗ: 60
C204(T)
Số chỗ: 30
C205(T)
Số chỗ: 60
C206(T)
Số chỗ: 60
C209(T)
Số chỗ: 60
C213(T)
Số chỗ: 40
C213B
Số chỗ: 24
(21Nh09) Bảo mật và an ninh mạng
Nguyễn Tấn Khôi
(20Nh08) Thiết kế hệ thống nhúng và IoT
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
C214(T)
Số chỗ: 30
C215(T)
Số chỗ: 40
(24Nh07A) IELTS 5.0_1
Nguyễn Thị Tú Trinh
C217(T)
Số chỗ: 30
C219
Số chỗ: 20
C301
Số chỗ: 60
(23Nh90) Kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan
(22Nh38) Tín hiệu và hệ thống
Bùi Thị Minh Tú
(22Nh54) Miễn dịch học
Đoàn Ngọc Trà My
C302
Số chỗ: 60
(23Nh01) Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn
(23Nh01) Kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan
(20Nh32) IoT công nghiệp
Ngô Đình Thanh
(22Nh07A) PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
Lê Quốc Huy
C303
Số chỗ: 50
(23Nh07) Lập trình máy tính 1
Nguyễn Sĩ Thìn
C304
Số chỗ: 50
(20Nh38) Chuyên đề điện tử 1
Nguyễn Duy Nhật Viễn
(21Nh08) Môi trường
Lê Phước Cường
D101(T)
Số chỗ: 60
D102(T)
Số chỗ: 60
D103(T)
Số chỗ: 60
D104(T)
Số chỗ: 60
D105(T)
Số chỗ: 60
D106(T)
Số chỗ: 60
D109(T)
Số chỗ: 60
D111(T)
Số chỗ: 60
D112(T)
Số chỗ: 60
D203(T)
Số chỗ: 60
D205(T)
Số chỗ: 60
D207(T)
Số chỗ: 60
(21Nh50B) TN Công nghệ sơn và lớp phủ
Nguyễn Kim Sơn
D210(T)
Số chỗ: 60
D215(T)
Số chỗ: 50
E101
Số chỗ: 120
(23Nh85) Quy hoạch tuyến tính
Nguyễn Thị Phương Quyên
(23Nh85) Quản trị học
Nguyễn Thị Phương Quyên
(20Nh67) Quản lý dự án xây dựng
Lê Ngọc Quyết
(23Nh69) Môi trường
Phạm Thị Kim Thoa
E102
Số chỗ: 100
(22Nh05) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Huỳnh Anh
Thầy Hành SHCN lớp
(22Nh41) Tín hiệu và hệ thống
Bùi Thị Minh Tú
E103
Số chỗ: 70
(23Nh48) Thống kê ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Xuân
(23Nh52) Hóa lý 1
Nguyễn Đình Minh Tuấn
(23Nh32) Lý thuyết Trường điện từ
Võ Quang Sơn
(23Nh32) Vật lý 2
Dụng Văn Lữ
E104
Số chỗ: 100
(22Nh20A) PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
Hoàng Thắng
(22Nh11) Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy
(22Nh11) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền
E110A
Số chỗ: 48
(20Nh50) Phụ gia và hoá chất xây dựng
Nguyễn Dân
(21Nh11) Quản trị học
Lê Thị Kim Oanh
(24Nh79) Môi trường
Trần Vũ Chi Mai
E110B
Số chỗ: 32
(22Nh62) Tổng quan công trình xây dựng
Cao Văn Lâm
(22Nh62A) PBL Kết cấu công trình xây dựng
Cao Văn Lâm
(20Nh60) Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
Phạm Ngọc Phương
E112
Số chỗ: 64
(23Nh45) Văn hóa ẩm thực
Tạ Thị Tố Quyên
(23Nh45) Vi sinh đại cương
Nguyễn Thị Đông Phương
(20Nh34) Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
Lê Thị Kim Oanh
(22Nh89) Kinh tế đại cương
Lê Thị Kim Oanh
E113
Số chỗ: 48
(21Nh69) Tổ chức thi công xây dựng
Lê Khánh Toàn
(21Nh69B) PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
Lê Khánh Toàn
(20Nh68) Quản lý dự án xây dựng
Đặng Công Thuật
E114
Số chỗ: 48
(23Nh79) Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường
Nguyễn Dương Quang Chánh - Bù
(24Nh44) Anh văn A2.2
Hồ Minh Thu
E201A
Số chỗ: 40
(20Nh75) Tin học ứng dụng
Vũ Huy Công
(22Nh51) ATLĐ và vệ sinh CN
Dương Thị Hồng Phấn
E201B
Số chỗ: 40
(22Nh84) Định mức kỹ thuật trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu - Bù
(21Nh46) Kỹ thuật sấy & lạnh
Tạ Thị Tố Quyên
E202A
Số chỗ: 40
(20Nh27) Điều khiển máy điện
Phan Văn Hiền
E202B
Số chỗ: 40
(20Nh28) Ổn định trong Hệ thống điện
Hạ Đình Trúc
(23Nh48B) PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
Nguyễn Thị Minh Xuân
(20Nh15) An toàn và bảo mật thông tin
Nguyễn Tấn Khôi
E203
Số chỗ: 70
(21Nh52) Công nghệ Chế biến khí
Nguyễn Đình Minh Tuấn
(22Nh50) Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn
(24Nh85) Nhập môn ngành
Phạm Lê Minh Hoàng - Bù
E204A
Số chỗ: 40
(20Nh51) Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới
Trịnh Lê Huyên
(20Nh64) Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải
Nguyễn Đức Tuấn
(22Nh13) Lập trình trên Linux
Trần Hồ Thủy Tiên
E204B
Số chỗ: 40
(22Nh29B) PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
(21Nh52) Kỹ thuật điều khiển quá trình
Nguyễn Đình Lâm
E205
Số chỗ: 64
(20Nh83) Thẩm định dự án nâng cao
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
(22Nh13) Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Nguyễn Văn Hiệu
(23Nh07) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ
E206
Số chỗ: 64
(23Nh39) Kỹ năng mềm
Võ Duy Phúc
(23Nh39) Cấu kiện điện tử
Huỳnh Thanh Tùng
(22Nh08) Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
Nguyễn Thanh Bình - Bù
(21Nh02) Thiết kế máy công cụ
Bùi Trương Vỹ
E207
Số chỗ: 64
(24Nh28) Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Hoài
(21Nh22) Công nghệ đốt sạch
Nguyễn Quốc Huy
(20Nh48) Sinh học ung thư
Ngô Thái Bích Vân
E208
Số chỗ: 64
(20Nh79) ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
Phan Như Thúc
(22Nh68) Nền và Móng
Nguyễn Thu Hà
(20Nh83) Phát triển bền vững trong xây dựng
Nguyễn Quang Trung
E209
Số chỗ: 48
(23Nh54) Phát triển sản phẩm CNSH
Lê Lý Thùy Trâm
(23Nh54B) PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
Lê Lý Thùy Trâm
(22Nh52) Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
Trương Hữu Trì
(22Nh52) Chưng cất đa cấu tử
Nguyễn Thị Thanh Xuân
E210
Số chỗ: 48
(23Nh04) Anh văn A2.2
Lê Thị Hải Yến
(20Nh86) Quản trị tài chính doanh nghiệp
Nguyễn Thị Thu Thủy
E301A
Số chỗ: 56
(22Nh48) Kỹ thuật sinh học phân tử
Ngô Thái Bích Vân
(23Nh51) Cơ học ứng dụng
Nguyễn Thị Kim Loan
(23Nh59) Địa chất công trình
Nguyễn Thị Ngọc Yến
(22Nh15) Lập trình mạng
Phạm Minh Tuấn
E301B
Số chỗ: 56
(23Nh46) Vi sinh đại cương
Nguyễn Thị Đông Phương
(23Nh46) Văn hóa ẩm thực
Tạ Thị Tố Quyên
(22Nh83) Định mức kỹ thuật trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu
(23Nh10) Lập trình hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh
E302
Số chỗ: 64
(23Nh17) Pháp luật đại cương
Nguyễn Hoàng Duy Linh
(23Nh17) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền
(22Nh12B) PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
Nguyễn Thị Lệ Quyên
E303
Số chỗ: 64
(23Nh18) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền
(23Nh18) Pháp luật đại cương
Nguyễn Hoàng Duy Linh
(20Nh85) Quản lý nghiên cứu và phát triển
Trần Minh Trí
E304
Số chỗ: 48
(24Nh13) Anh văn A2.2
Trần Thị Thanh Nhã
(22Nh26) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh
(21Nh72) Lịch sử kiến trúc Phương Đông
Phan Ánh Nguyên
E305
Số chỗ: 48
(20Nh27) Quản lý dự án Công trình điện
Lưu Ngọc An
(23Nh23) Kỹ thuật thủy khí
Nguyễn Võ Đạo
(22Nh17) Toán chuyên ngành (C4)
Lê Minh Đức
(22Nh17) An toàn lao động
Lê Minh Tiến
E401
Số chỗ: 72
(23Nh26) Công nghệ sản xuất
Nguyễn Văn Yến
(23Nh12) Giải tích 2
Chử Văn Tiệp
E402
Số chỗ: 72
(23Nh50) Vật lý 2
Hoàng Đình Triển
(23Nh05) Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn
(23Nh05) Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên
E403
Số chỗ: 72
(23Nh38) Cấu kiện điện tử
Huỳnh Thanh Tùng
(23Nh38) Kỹ năng mềm
Võ Duy Phúc
(23Nh06) Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên
(23Nh06) Kỹ thuật điện
Nguyễn Văn Tấn
E404
Số chỗ: 72
(23Nh19) Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long
(23Nh19) Nguyên lý máy
Trịnh Xuân Long
(21Nh01) Thiết kế máy công cụ
Bùi Trương Vỹ
(22Nh50) Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy
Phạm Ngọc Tùng
E405
Số chỗ: 48
(21Nh14) Thương mại điện tử
Võ Đức Hoàng
(21Nh23) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang
(21Nh23) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang - Bù
(20Nh27) Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ
Phan Đình Chung
E406
Số chỗ: 48
(21Nh83) Định giá sản phẩm xây dựng
Phạm Thị Trang
(21Nh83A) PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
Phạm Thị Trang
(22Nh30) Mạng điện
Trịnh Trung HIếu
(22Nh81B) PBL 2: Xử lý nước thải
Phan Thị Kim Thủy
F101
Số chỗ: 88
(23Nh52) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Vương Phương Hoa
(22Nh77) Toán chuyên ngành 3
Nguyễn Công Luyến
(22Nh29) Ngắn mạch trong Hệ thống điện
Phạm Văn Kiên
(22Nh29) Truyền động điện
Khương Công Minh
F102
Số chỗ: 88
(21Nh44) Viết và thuyết trình kỹ thuật
Văn Phú Tuấn
(21Nh44) Lập trình mạng
Nguyễn Văn Hiếu
(21Nh20) Chẩn đoán kỹ thuật ôtô
Lê Minh Tiến
(22Nh30) Ngắn mạch trong Hệ thống điện
Phạm Văn Kiên
F103
Số chỗ: 88
(21Nh32) Toán nâng cao
Trần Thị Minh Dung
(21Nh32) Điều khiển số
Trần Thị Minh Dung
(22Nh28) Truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang
F106
Số chỗ: 88
(23Nh29) Kỹ thuật đo lường
Trương Thị Bích Thanh
(23Nh29) Vẽ kỹ thuật
Nguyễn Độ
(22Nh27) Cơ sở điện tử công suất
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
(22Nh71) Vật liệu xây dựng
Nguyễn Đức Tuấn
F107
Số chỗ: 88
(20Nh04) Hệ thống nhúng
Đoàn Lê Anh
(21Nh90) Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh
(21Nh90) Thiết kế máy công cụ
Phạm Văn Trung
F108
Số chỗ: 88
(21Nh17) Tiếng ồn và dao động động cơ
Lê Minh Đức
(23Nh30) Kỹ thuật đo lường
Trương Thị Bích Thanh
(23Nh64) Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh
(21Nh33) Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định
F109
Số chỗ: 88
(22Nh27) Kỹ thuật điện cao áp
Phan Đình Chung
(23Nh86) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt
(23Nh20) Kỹ thuật thủy khí
Phan Thành Long
(23Nh20) Triết học Mác - Lênin
Lê Hữu Ái
F110
Số chỗ: 140
(23Nh20) Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú
(23Nh67) Trắc địa
Phan Đức Tâm
(24Nh10) Nhập môn ngành
Khoa CN Thông tin
F201(T)
Số chỗ: 50
(21Nh71A) PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
Nguyễn Ngọc Bình
(23Nh83A) PBL 1: Kiến trúc công trình
Đỗ Hoàng Rong Ly
(22Nh71A) PBL 3: Thiết kế trường THPT
Lê Minh Sơn
F202(T)
Số chỗ: 50
(20Nh72B) PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
Lê Phong Nguyên
(20Nh71C) PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
Nguyễn Xuân Trung
F203(T)
Số chỗ: 50
(22Nh72B) PBL 3: Thiết kế trường THPT
Nguyễn Hồng Ngọc
(23Nh84B) PBL 1: Kiến trúc công trình
Phan Ánh Nguyên
F205(T)
Số chỗ: 12
F206
Số chỗ: 88
(21Nh01) Thiết bị gia công áp lực
Võ Trần Anh
(22Nh72) Cấu trúc kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc
(21Nh50) Gia công Nhựa nhiệt dẻo
Dương Thế Hy
(22Nh16) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng
F207
Số chỗ: 88
(24Nh85) Môi trường
Trần Hà Quân
(21Nh05) Lập trình Python
Đặng Phước Vinh
(22Nh06) Kỹ thuật an toàn và môi trường
Nguyễn Thanh Việt
(22Nh83) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa
F208
Số chỗ: 88
(21Nh04) Lập trình Python
Đặng Phước Vinh
(21Nh04) Điều khiển thích nghi & bền vững
Nguyễn Thế Tranh
(21Nh72) Kết cấu công trình (KT)
Phạm Ngọc Vinh
(23Nh04) Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Đình Sơn
F209
Số chỗ: 88
(23Nh33) Vẽ kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang
(23Nh34) Vẽ kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang
(23Nh16) Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng
(23Nh16) Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu
F210
Số chỗ: 120
(21Nh27) Kỹ thuật chiếu sáng
Phan Văn Hiền
(22Nh85) Kỹ thuật phân tích quyết định
Trần Thị Hoàng Giang
F301
Số chỗ: 88
(22Nh01) Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
Bùi Minh Hiển
(22Nh01A) PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Bùi Minh Hiển
(22Nh46) Quá trình & Thiết bị truyền chất
Lê Ngọc Trung
(23Nh28) Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú
F302
Số chỗ: 88
(22Nh02) Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
Trần Minh Sang
(22Nh02A) PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
Trần Minh Sang
(22Nh21) Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng
(23Nh79) Thiết bị thuỷ khí
Phan Thành Long
F303
Số chỗ: 88
(20Nh71) Chuyên đề Nội thất
Đỗ Hoàng Rong Ly
(21Nh67) Thiết kế công trình thép
Nguyễn Tấn Hưng
(23Nh79) Thủy lực trong kỹ thuật môi trường
Đoàn Thụy Kim Phương
(20Nh90) Kỹ thuật nâng chuyển
Bùi Minh Hiển
F306
Số chỗ: 88
(20Nh02) Thiết kế nhà máy cơ khí
Nguyễn Phạm Thế Nhân
(22Nh20) Kỹ thuật vi điều khiển
Hoàng Thắng
(20Nh02) Anh văn CN Cơ khí
Hoàng Văn Thạnh
(23Nh77) Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước
F307
Số chỗ: 88
(22Nh32) Điều khiển logic trong công nghiệp
Nguyễn Kim Ánh
(23Nh15) Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy
F308
Số chỗ: 88
(23Nh23) Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương
(21Nh68) Lý thuyết đàn hồi
Phan Đình Hào
(21Nh68) Thiết kế công trình thép
Phan Cẩm Vân
F309
Số chỗ: 88
(22Nh39) Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trương Thị Thu Hiền
(22Nh39) Anh văn chuyên ngành
Lê Thị Phương Mai
(23Nh77) Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
Phạm Thành Hưng
(21Nh77) Công trình giao thông
Lê Văn Thảo
F310
Số chỗ: 120
(24Nh83) Triết học Mác - Lênin
Lê Hữu Ái
(22Nh84) Vật liệu xây dựng
Nguyễn Văn Quang
(23Nh27) Toán chuyên ngành
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
F401
Số chỗ: 88
(23Nh68) Trắc địa
Phan Đức Tâm
(21Nh81) Gis ứng dụng
Phạm Thị Kim Thoa
F402
Số chỗ: 88
(21Nh03) Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
Đinh Đức Hạnh - Bù
(21Nh79) Đánh giá tác động môi trường
Phan Như Thúc
(21Nh79) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Sơn
F403
Số chỗ: 88
(20Nh44) Chuyên đề 1
Huỳnh Việt Thắng
(22Nh45) Quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thị Minh Xuân
(23Nh50) Cơ học ứng dụng
Nguyễn Thị Kim Loan
F404
Số chỗ: 52
(20Nh46) CN Chế biến cây nhiệt đới
Nguyễn Thị Trúc Loan
(21Nh22A) PBL 4: Nhà máy nhiệt điện
Phạm Duy Vũ
F405
Số chỗ: 88
(20Nh45) Hương liệu thực phẩm
Mạc Thị Hà Thanh
(22Nh32) Kỹ thuật vi điều khiển
Trần Thái Anh Âu
(22Nh45) Quá trình & Thiết bị truyền chất
Lê Ngọc Trung
F406
Số chỗ: 88
(23Nh13) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nguyễn Phi Lê
(22Nh64) Nền và Móng
Phạm Văn Ngọc
(21Nh17A) PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
Trương Lê Hoàn Vũ
(21Nh69) Định mức dự toán xây dựng
Lê Ngọc Quyết
F407
Số chỗ: 88
(24Nh77) Nhập môn ngành (THXD)
Nguyễn Thanh Hải
(22Nh85) Quản lý công nghệ
Trần Thị Hoàng Giang
(22Nh10) Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy
F408
Số chỗ: 88
(20Nh68) Thiết kế công trình kháng chấn
Nguyễn Quang Tùng
(23Nh15) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nguyễn Phi Lê
(21Nh69) Lý thuyết đàn hồi
Đinh Thị Như Thảo
(23Nh40) Toán chuyên ngành
Nguyễn Văn Hiếu
F409
Số chỗ: 120
(24Nh46) Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà
(21Nh34) Cơ sở điều khiển quá trình
Trương Thị Bích Thanh - Bù
G101(T)
Số chỗ: 60
G102(T)
Số chỗ: 60
G104(T)
Số chỗ: 60
G105(T)
Số chỗ: 60
G106(T)
Số chỗ: 60
G201(T)
Số chỗ: 60
G205
Số chỗ: 10
(21Nh75A) PBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA
Đoàn Viết Long
H101
Số chỗ: 72
(24Nh73) Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương
(24Nh50) Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương
(24Nh41) Giải tích 1
Nguyễn Thị Thùy Dương
H102
Số chỗ: 32
Tiếng Nhật
TTHTSV
H103
Số chỗ: 72
(24Nh20) Nhập môn ngành (KTOTO)
Bùi Văn Ga
(24Nh48) Giải tích 1
Lê Hoàng Trí
(24Nh72) Cơ sở kiến trúc 1
Đỗ Hoàng Rong Ly
H104
Số chỗ: 72
(24Nh18) Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ
(24Nh17) Anh văn A2.2
Thiều Hoàng Mỹ
(24Nh90) Đồ họa kỹ thuật
Lê Văn Lược
(24Nh71) Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng
H105
Số chỗ: 72
(24Nh21) Anh văn A2.2
Phạm Thị Ca Dao
(24Nh38) Kỹ thuật Lập trình
Nguyễn Duy Nhật Viễn
H106
Số chỗ: 72
(24Nh39) Anh văn A2.2
Hồ Lê Minh Nghi
(24Nh12) Anh văn A2.2
Trần Thị Thanh Nhã
(24Nh75) Nhập môn ngành (X2)
Vũ Huy Công
H107
Số chỗ: 72
(24Nh52) Hóa đại cương
Nguyễn Thị Thanh Xuân
(22Nh79) Mạng lưới thoát nước
Nguyễn Lan Phương
(24Nh27) Môi trường
Lê Thị Xuân Thùy
(24Nh04) Nhập môn ngành (CDT)
Lê Hoài Nam
H108
Số chỗ: 72
(24Nh67) Anh văn A2.2
Trần Vũ Mai Yên
(24Nh01) Anh văn A2.2
Lê Thị Hải Yến
(24Nh28) Nhập môn ngành
Phạm Văn Kiên
H201
Số chỗ: 72
(24Nh03) Triết học Mác - Lênin
Lê Văn Thao
(24Nh87) Giải tích 1
Nguyễn Chánh Tú
(24Nh26) Nhập môn ngành
Huỳnh Đức Trí
H202
Số chỗ: 72
(24Nh29) Môi trường
Nguyễn Lan Phương
(24Nh39) Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn
(24Nh34) Hóa đại cương
Dương Thế Hy
H203
Số chỗ: 72
(24Nh06) Anh văn A2.2
Đỗ Uyên Hà
(24Nh47) Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng
(24Nh32) Nhập môn ngành
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
H204
Số chỗ: 72
(24Nh51) Tin học ứng dụng trong Hóa
Nguyễn Văn Dũng
(24Nh26) Anh văn A2.2
Huỳnh Thị Bích Ngọc
(24Nh02) Nhập môn ngành (CTM)
Phạm Văn Trung
H205
Số chỗ: 100
(24Nh68) Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên
(24Nh67) Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà
H206
Số chỗ: 100
(24Nh87) Anh văn A2.2
Chế Viết Xuân
(24Nh77) Vật lý 1
Trần Quỳnh
H207
Số chỗ: 80
(24Nh48) Hóa đại cương
Nguyễn Hoàng Minh
(24Nh88) Đồ họa kỹ thuật
Tôn Nữ Huyền Trang
(24Nh07B) IELTS 5.0_1
Khoa KHCNTT
H208
Số chỗ: 80
(24Nh86) Môi trường
Mai Thị Thùy Dương
(24Nh99) Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Bùi Thị Thanh Thanh
H301
Số chỗ: 72
(24Nh11) Giải tích 1
Trần Chín
(24Nh13) Giải tích 1
Nguyễn Ngọc Thạch
H302
Số chỗ: 72
(24Nh17) Giải tích 1
Nguyễn Ngọc Thạch
(24Nh18) Giải tích 1
Trần Văn Sự
(24Nh04) Giải tích 1
Trần Văn Sự
(24Nh03) Nhập môn ngành (CKHK)
Tào Quang Bảng
H303
Số chỗ: 72
(24Nh23) Giải tích 1
Lê Hoàng Trí
(24Nh32) Giải tích 1
Phạm Quý Mười
H304
Số chỗ: 72
(24Nh81) Nhập môn ngành
Lê Phước Cường
H305
Số chỗ: 72
(24Nh54) Giải tích 1
Trần Văn Sự
(24Nh69) Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên
TTHTSV
H306
Số chỗ: 72
(24Nh64) Giải tích 1
Lê Hải Trung
(24Nh33) Triết học Mác - Lênin
Lê Văn Thao
H307
Số chỗ: 72
(24Nh12) Đại số tuyến tính
Trương Công Quỳnh
(24Nh78) Giải tích 1
Lê Hải Trung
H308
Số chỗ: 72
(24Nh17) Vật lý 1
Phùng Việt Hải
H401
Số chỗ: 112
(24Nh26) Hóa đại cương
Dương Thế Hy
(23Nh15) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nguyễn Phi Lê
(24Nh07) Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành
H402
Số chỗ: 112
(24Nh45) Giải tích 1
Nguyễn Ngọc Siêng
(24Nh86) Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy
HTF
Số chỗ: 150
I101(T)
Số chỗ: 60
I102(T)
Số chỗ: 60
I103(T)
Số chỗ: 60
I104(T)
Số chỗ: 60
I106(T)
Số chỗ: 60
I202(T)
Số chỗ: 60
I203(T)
Số chỗ: 60
I301(T)
Số chỗ: 60
I303(T)
Số chỗ: 60
I304(T)
Số chỗ: 60
I305(T)
Số chỗ: 60
(22Nh29A) TN Truyền động điện
Nguyễn Quang Tân
K101(T)
Số chỗ: 35
(21Nh02A) PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
Phạm Văn Trung
K103(T)
Số chỗ: 50
K104(T)
Số chỗ: 50
K105(T)
Số chỗ: 50
M101(T)
Số chỗ: 50
M102(T)
Số chỗ: 50
M104(T)
Số chỗ: 50
M201
Số chỗ: 50
M202(T)
Số chỗ: 50
M204(T)
Số chỗ: 50
M205(T)
Số chỗ: 50
M206(T)
Số chỗ: 50
P1
Số chỗ: 40
(20Nh87) Phân tích giá trị chất lượng
Phạm Tiên Phong
(20Nh87) Quản lý chất lượng ISO 9000
Phạm Tiên Phong
(20Nh87) Mạng cục bộ công nghiệp
Lê Quốc Huy
(20Nh87) Đánh giá hiệu năng của HTSX
Hoàng Văn Thạnh
P2
Số chỗ: 40
(20Nh88) Điều khiển Robot
Nguyễn Hoàng Mai
(20Nh88) Điều khiển nâng cao
Nguyễn Hoàng Mai
(21Nh89) Hệ thống nhúng
Bùi Thị Thanh Thanh
P3
Số chỗ: 40
(20Nh89) Thiết kế hướng đối tượng nâng cao
Nguyễn Thanh Bình - Bù
(20Nh89) Thiết kế hướng đối tượng nâng cao
Nguyễn Thanh Bình
(21Nh88) Đồ án môn học
Khương Công Minh
(21Nh88) Phân phối điện năng
Lê Hồng Lâm
P4
Số chỗ: 40
(21Nh87) Tính chất vật liệu 1
Nguyễn Bá Kiên
(21Nh87) Công nghệ vật liệu
Nguyễn Bá Kiên
(21Nh87) Dao động
Nguyễn Đình Sơn
(21Nh87) Truyền động thủy lực và khí nén
Trần Xuân Tùy
P5
Số chỗ: 40
(20Nh89) Đảm bảo chất lượng phần mềm
Võ Quốc Việt
(21Nh88) Tiếng Pháp chuyên ngành
Macc Botton
(23Nh22) Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến
P6
Số chỗ: 70
(22Nh87) Sức bền vật liệu
Nguyễn Văn Thiên Ân
(23Nh87) Vật lý 2
Nguyễn Thị Thu Trang
P7
Số chỗ: 70
(22Nh89) Cơ sở dữ liệu
Trương Ngọc Châu
(23Nh95) Toán chuyên ngành 1
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
P8
Số chỗ: 60
Thầy Chánh bù
P9
Số chỗ: 24
PTN HTCN(T)
Số chỗ: 64
PTN khu D(T)
Số chỗ: 60
PTN khu K(T)
Số chỗ: 30
PTN_P(T)
Số chỗ: 60
PV
Số chỗ: 60
R2.1
Số chỗ: 32
(20Nh59) Thiết kế cầu đường sắt
Nguyễn Văn Mỹ
(20Nh59) Khai thác & kiểm định cầu
Lê Văn Lạc
R2.3
Số chỗ: 15
(21Nh21) Công nghệ vật liệu tiên tiến
Trần Văn Luận
(21Nh21) Thiết bị và robot dưới nước
Nguyễn Văn Minh - Bù
R2.6
Số chỗ: 15
(21Nh59A) PBL 5: Thi công đường ô tô
Trần Trung Việt
(20Nh75) Mô hình chất lượng nước
Đoàn Thụy Kim Phương
R3.1
Số chỗ: 32
(20Nh28B) PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
Lê Hồng Lâm
(20Nh21) An toàn và thông tin hàng hải
Trần Văn Luận
R3.2
Số chỗ: 32
(20Nh23) Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt
Phạm Duy Vũ
(20Nh23) CAD/BIM
Ngô Phi Mạnh
R3.3
Số chỗ: 32
(22Nh73A) PBL 1: Nền và móng
Hoàng Phương Hoa
(20Nh73) Thi công công trình giao thông đô thị
Trần Trung Việt
(20Nh73) An toàn lao động
Võ Duy Hùng
R3.4
Số chỗ: 72
(20Nh19) Nhiên liệu và quá trình cháy
Trần Văn Nam
S02.06
Số chỗ: 80
(23Nh13) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nguyễn Phi Lê
(23Nh81) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh
S07.01
Số chỗ: 30
(22Nh79) Thông gió
Nguyễn Đình Huấn
(22Nh26) Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS)
Nguyễn Văn Yến
S07.02(T)
Số chỗ: 40
(20Nh84) ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
Ngô Ngọc Tri
S07.07
Số chỗ: 30
(22Nh78) Các phương pháp số
Nguyễn Công Luyến
(22Nh78) ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị
Võ Ngọc Dương
(20Nh40) Lý thuyết thông tin
Võ Duy Phúc
S08.03
Số chỗ: 80
(22Nh67B) PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
Trịnh Quang Thịnh
(22Nh67) Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Vương Lê Thắng
(23Nh10) Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa
(22Nh03) Kỹ thuật chế tạo máy
Lưu Đức Bình
S08.05
Số chỗ: 80
(22Nh69) Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
Trịnh Quang Thịnh
(22Nh04) Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
Võ Như Thành
Xưởng CK(T)
Số chỗ: 30
Xưởng ĐL(T)
Số chỗ: 60