Phòng học
Giảng đường:
Tùy chọn:
OPT1
Ngày: Tuần:
Danh sách phòng học
PhòngTiết
1(7h00)2(8h00)3(9h00)4(10h00)5(11h00)6(12h30)7(13h30)8(14h30)9(15h30)10(16h30)11(17h30)12(18h15)13(19h10)14(19h55)
A111
Số chỗ: 30
A112
Số chỗ: 30
A123
Số chỗ: 60
A124(T)
Số chỗ: 60
A125(T)
Số chỗ: 48
A126(T)
Số chỗ: 60
A127(T)
Số chỗ: 60
A129(T)
Số chỗ: 60
A132
Số chỗ: 40
A133
Số chỗ: 26
A134
Số chỗ: 48
A141
Số chỗ: 48
A144
Số chỗ: 48
A305
Số chỗ: 30
AVL1
Số chỗ: 40
AVL2
Số chỗ: 60
B101
Số chỗ: 48
B102
Số chỗ: 48
(23Nh73) Địa chất công trình
Nguyễn Thị Ngọc Yến - Bù
B104
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
B105
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
B106
Số chỗ: 48
B108
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
B109
Số chỗ: 48
Tiếng Nhật
B201
Số chỗ: 48
B202
Số chỗ: 24
B204
Số chỗ: 48
B205
Số chỗ: 48
B206
Số chỗ: 48
B207
Số chỗ: 48
(21Nh20C) PBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid
Lê Minh Tiến - Bù
B208
Số chỗ: 48
B209
Số chỗ: 48
(23Nh86) Anh văn CN QLCN
Nguyễn Hồng Nguyên - Bù
(21Nh45) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên - Bù
B301
Số chỗ: 80
B302
Số chỗ: 80
(23Nh12) Mạng máy tính
Nguyễn Tấn Khôi - Bù
B303
Số chỗ: 48
B304
Số chỗ: 48
B305
Số chỗ: 48
C101(T)
Số chỗ: 60
C103(T)
Số chỗ: 30
(21Nh10) PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Nguyễn Năng Hùng Vân
C104(T)
Số chỗ: 50
C105(T)
Số chỗ: 60
C107(T)
Số chỗ: 30
C113
Số chỗ: 30
C114
Số chỗ: 70
(22Nh39) Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Bùi Thị Minh Tú - Bù
(24Nh08) Làm việc nhóm và lãnh đạo
Nguyễn Thị Anh Thư
(24Nh08) Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
Nguyễn Thị Anh Thư
C115(T)
Số chỗ: 30
C116(T)
Số chỗ: 30
C117
Số chỗ: 34
C120(T)
Số chỗ: 60
C121(T)
Số chỗ: 30
C121B(T)
Số chỗ: 30
C128(T)
Số chỗ: 60
(24Nh16) Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân
(24Nh99) Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân
C201(T)
Số chỗ: 40
C202(T)
Số chỗ: 60
C204(T)
Số chỗ: 30
C205(T)
Số chỗ: 60
C206(T)
Số chỗ: 60
C209(T)
Số chỗ: 60
C213(T)
Số chỗ: 40
C213B
Số chỗ: 24
C214(T)
Số chỗ: 40
C215(T)
Số chỗ: 40
C217(T)
Số chỗ: 30
C219
Số chỗ: 20
C301
Số chỗ: 60
C302
Số chỗ: 60
C303
Số chỗ: 50
C304
Số chỗ: 50
D101(T)
Số chỗ: 60
D102(T)
Số chỗ: 60
D103(T)
Số chỗ: 60
D104(T)
Số chỗ: 60
D105(T)
Số chỗ: 60
D106(T)
Số chỗ: 60
D109(T)
Số chỗ: 60
(24Nh52A) TN hóa hữu cơ (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng
(24Nh48A) TN hóa hữu cơ (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng
D111(T)
Số chỗ: 60
D112(T)
Số chỗ: 60
D203(T)
Số chỗ: 60
D205(T)
Số chỗ: 60
D207(T)
Số chỗ: 60
D210(T)
Số chỗ: 60
D215(T)
Số chỗ: 50
E101
Số chỗ: 120
(24Nh68) Đại số tuyến tính
Nguyễn Ngọc Châu
E102
Số chỗ: 100
E103
Số chỗ: 70
(23Nh45) Vi sinh thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương
(23Nh45) Hóa sinh thực phẩm
Đặng Minh Nhật
E104
Số chỗ: 100
E110A
Số chỗ: 48
E110B
Số chỗ: 32
(23Nh78) Thiết kế cảnh quan đô thị
Đỗ Hoàng Rong Ly - Bù
E112
Số chỗ: 64
(22Nh10) Trí tuệ nhân tạo
Đào Duy Tuấn - Bù
E113
Số chỗ: 48
(23Nh62) Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 1
Trần Đình Minh
(23Nh62) Thủy văn
Nguyễn Thành Phát
E114
Số chỗ: 48
E201A
Số chỗ: 40
(21Nh15) Trí tuệ nhân tạo nâng cao
Trần Thị Minh Hạnh
(21Nh11A) PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Ninh Khánh Duy
E201B
Số chỗ: 40
E202A
Số chỗ: 40
E202B
Số chỗ: 40
E203
Số chỗ: 70
E204A
Số chỗ: 40
E204B
Số chỗ: 40
E205
Số chỗ: 64
(21Nh15) Trí tuệ nhân tạo nâng cao
Trần Thị Minh Hạnh - Bù
(21Nh17) Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
Lê Minh Đức - Bù
(21Nh17) Thủy khí động lực học nâng cao
Lê Minh Đức - Bù
E206
Số chỗ: 64
(23Nh17) Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
Hoàng Thắng - Bù
E207
Số chỗ: 64
(23Nh46) Phát triển sản phẩm thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan
(23Nh46) Hóa phân tích
Dương Thị Hồng Phấn
E208
Số chỗ: 64
(21Nh72) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Huỳnh Nhật Tố - Bù
(22Nh32) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Huỳnh Nhật Tố - Bù
(24Nh07) Giải tích 1
Nguyễn Thị Ngọc Giao
E209
Số chỗ: 48
E210
Số chỗ: 48
E301A
Số chỗ: 56
E301B
Số chỗ: 56
E302
Số chỗ: 64
(22Nh13) Lập trình di động
Trần Thế Vũ - Bù
(22Nh12) Lập trình di động
Trần Thế Vũ - Bù
E303
Số chỗ: 64
E304
Số chỗ: 48
E305
Số chỗ: 48
E401
Số chỗ: 72
E402
Số chỗ: 72
E403
Số chỗ: 72
E404
Số chỗ: 72
E405
Số chỗ: 48
E406
Số chỗ: 48
F101
Số chỗ: 88
F102
Số chỗ: 88
F103
Số chỗ: 88
F106
Số chỗ: 88
F107
Số chỗ: 88
F108
Số chỗ: 88
(23Nh59) Thủy văn
Nguyễn Thành Phát
F109
Số chỗ: 88
Cô Thảo khoa Hóa
Cô Thảo khoa Hóa
F110
Số chỗ: 140
F201(T)
Số chỗ: 50
(24Nh72) Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Lê Vũ Thiều Dương
F202(T)
Số chỗ: 50
(24Nh72D) Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Trần Đình Hiếu
F203(T)
Số chỗ: 50
(22Nh46C) PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Đông Phương
F205(T)
Số chỗ: 12
F206
Số chỗ: 88
F207
Số chỗ: 88
F208
Số chỗ: 88
(22Nh28A) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Ngô Văn Dưỡng
F209
Số chỗ: 88
F210
Số chỗ: 120
F301
Số chỗ: 88
F302
Số chỗ: 88
F303
Số chỗ: 88
F306
Số chỗ: 88
F307
Số chỗ: 88
F308
Số chỗ: 88
F309
Số chỗ: 88
F310
Số chỗ: 120
F401
Số chỗ: 88
F402
Số chỗ: 88
F403
Số chỗ: 88
(22Nh29) Phần điện trong NM điện & TBA
Hạ Đình Trúc
F404
Số chỗ: 52
F405
Số chỗ: 88
F406
Số chỗ: 88
F407
Số chỗ: 88
F408
Số chỗ: 88
F409
Số chỗ: 120
G101(T)
Số chỗ: 60
G102(T)
Số chỗ: 60
G104(T)
Số chỗ: 60
G105(T)
Số chỗ: 60
G106(T)
Số chỗ: 60
G201(T)
Số chỗ: 60
G205
Số chỗ: 10
H101
Số chỗ: 72
(24Nh02) Đại số tuyến tính
Nguyễn Thanh Hưng
(24Nh90) Vật lý 1
Hoàng Đình Triển
H102
Số chỗ: 32
(24Nh99B) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Tấn Khôi
H103
Số chỗ: 72
(24Nh17) Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương
(24Nh10A) PBL1: Dự án lập trình tính toán
Đỗ Thị Tuyết Hoa
(24Nh10) Phương pháp tính
Đỗ Thị Tuyết Hoa
H104
Số chỗ: 72
(24Nh23) Môi trường
Phan Thị Kim Thủy
(24Nh75) Môi trường
Võ Diệp Ngọc Khôi
(24Nh11) Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn
H105
Số chỗ: 72
H106
Số chỗ: 72
(24Nh18) Đồ họa kỹ thuật
Nguyễn Công Hành
H107
Số chỗ: 72
(24Nh27) Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm
H108
Số chỗ: 72
(24Nh48) Sinh học đại cương
Lê Lý Thùy Trâm
(24Nh29) Giải tích 2
Trần Văn Sự
H201
Số chỗ: 72
(24Nh50) Hóa vô cơ
Dương Thị Hồng Phấn
(24Nh50) Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan
(24Nh30) Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương
(24Nh30) Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương - Bù
H202
Số chỗ: 72
(24Nh51) Giải tích 2
Trần Văn Sự
(24Nh32) Vật lý 1
Dụng Văn Lữ
H203
Số chỗ: 72
(24Nh59) Vật lý 1
Phùng Việt Hải
(24Nh59) Hóa đại cương
Hồ Viết Thắng
(24Nh33) Giải tích 2
Chử Văn Tiệp
H204
Số chỗ: 72
(24Nh54) Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Hoài Nam
(24Nh54) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Vương Phương Hoa
Cô Yến khoa XDCĐ - TT nhận thức 22N68.
H205
Số chỗ: 100
(24Nh62) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền
(24Nh62) Cơ lý thuyết 1
Nguyễn Thị Kim Loan
(24Nh83) Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành
H206
Số chỗ: 100
(24Nh84) Xác suất thống kê
Phan Quang Như Anh
(24Nh84) Kinh tế học
Nguyễn Thị Thảo Nguyên
H207
Số chỗ: 80
(24Nh41) Vật lý 2
Trần Thị Hồng
H208
Số chỗ: 80
(24Nh52) Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành
(24Nh67) Cơ lý thuyết
Nguyễn Thị Kim Loan
H301
Số chỗ: 72
(24Nh46) Vật lý 1
Trần Quỳnh
(24Nh71) Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan
H302
Số chỗ: 72
(24Nh38) Vật lý bán dẫn
Phan Trần Đăng Khoa
(24Nh72) Triết học Mác - Lênin
Lê Văn Thao
H303
Số chỗ: 72
(24Nh22) Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn
(24Nh22) Môi trường
Lê Thị Xuân Thùy
(24Nh78) Giải tích 2
Lê Hải Trung
H304
Số chỗ: 72
(24Nh28) Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh
(24Nh39A) PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu - Bù
(24Nh39B) PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu - Bù
H304B
Số chỗ: 20
(23Nh64) Địa chất công trình
Bạch Quốc Tiến
(23Nh64) Cơ học công trình
Đỗ Minh Đức
H305
Số chỗ: 72
(24Nh21) Giải tích 2
Lê Hải Trung
(24Nh85) Xác suất thống kê
Phan Trần Đức Minh
(24Nh85) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ
H306
Số chỗ: 72
(24Nh20A) Giải tích 2
Chử Văn Tiệp
(24Nh86) Xác suất thống kê
Trần Chín
(24Nh26) Môi trường
Nguyễn Phước Quý An
H307
Số chỗ: 72
(24Nh03) Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển
(24Nh39B) PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu
(24Nh39A) PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu
H308
Số chỗ: 72
(24Nh04) Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm
(24Nh34) Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển
H401
Số chỗ: 112
(24Nh05) Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính
(24Nh87) Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền
(24Nh40) Vật lý bán dẫn
Phan Trần Đăng Khoa
H402
Số chỗ: 112
(24Nh06) Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương
(24Nh44) Giải tích 2
Phạm Quý Mười
HTF
Số chỗ: 150
I101(T)
Số chỗ: 60
I102(T)
Số chỗ: 60
I103(T)
Số chỗ: 60
I104(T)
Số chỗ: 60
I106(T)
Số chỗ: 60
I202(T)
Số chỗ: 60
I203(T)
Số chỗ: 60
I301(T)
Số chỗ: 60
I303(T)
Số chỗ: 60
I304(T)
Số chỗ: 60
I305(T)
Số chỗ: 60
K101(T)
Số chỗ: 35
K103(T)
Số chỗ: 50
K104(T)
Số chỗ: 50
K105(T)
Số chỗ: 50
M101(T)
Số chỗ: 50
M102(T)
Số chỗ: 50
M104(T)
Số chỗ: 50
M201
Số chỗ: 50
M202(T)
Số chỗ: 50
M204(T)
Số chỗ: 50
M205(T)
Số chỗ: 50
M206(T)
Số chỗ: 50
P1
Số chỗ: 48
P2
Số chỗ: 48
P3
Số chỗ: 48
(24Nh88) Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến
P4
Số chỗ: 48
P5
Số chỗ: 48
(23Nh87) Lý thuyết nhiệt
Nguyễn Thị Thu Trang
(23Nh87) Lý thuyết nhiệt
Nguyễn Thị Thu Trang - Bù
(23Nh87) Cơ học vật rắn và sóng cơ
Nguyễn Thị Thu Trang - Bù
P6
Số chỗ: 70
P7
Số chỗ: 70
P8
Số chỗ: 48
P9
Số chỗ: 24
PTN HTCN(T)
Số chỗ: 64
PTN khu D(T)
Số chỗ: 60
PTN khu K(T)
Số chỗ: 30
PTN_P(T)
Số chỗ: 60
PV
Số chỗ: 60
R2.1
Số chỗ: 32
R2.3
Số chỗ: 15
R2.6
Số chỗ: 15
R3.1
Số chỗ: 32
R3.2
Số chỗ: 32
R3.3
Số chỗ: 32
R3.4
Số chỗ: 72
S02.01
Số chỗ: 125
S07.03
Số chỗ: 30
S07.05
Số chỗ: 30
S07.08(T)
Số chỗ: 40
S08.09
Số chỗ: 80
S08.11
Số chỗ: 80
Xưởng CK(T)
Số chỗ: 30
Xưởng ĐL(T)
Số chỗ: 60