A124(T) Số chỗ: 60
| (23Nh54B) TN tế bào học (0.5TC) Phạm Thị Kim Thảo | | | | | | | | | | |
A125(T) Số chỗ: 48
| (20Nh48C) TN Công nghệ enzyme (1TC) Võ Công Tuấn | | | (22Nh54B) TN Hóa sinh y dược (1TC) Võ Công Tuấn | | | | |
A126(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A127(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A129(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
A133A Số chỗ: 20 | | | | | | | | | | | | | | |
A134 Số chỗ: 48 | | Tiếng Nhật
| | | | | | | | | |
A141 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
A144 Số chỗ: 48 | | | | | | | | | | | | | | |
AVL1 Số chỗ: 40 | | | | | | | | | | | | | | |
AVL2 Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
B101 Số chỗ: 48 | (23Nh04) Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Cẩm Hà | | (23Nh19) Anh văn A2.1 Huỳnh Thị Bích Ngọc | | | | | | |
B102 Số chỗ: 48 | (23Nh06) Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ | | (23Nh44) Anh văn A2.2 Hồ Minh Thu | | | | | |
B104 Số chỗ: 48 | (23Nh33) Anh văn A2.1 Trần Thị Túy Phượng | | | (23Nh62) Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng | | | | | |
B105 Số chỗ: 48 | (23Nh68) Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương | | (22Nh04A) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Trần Minh Sang | | | | | | |
B106 Số chỗ: 48 | (23Nh27) Anh văn A2.2 Huỳnh Thị Bích Ngọc | | | | (22Nh99) Lập trình .NET Võ Đức Hoàng | | | | |
B108 Số chỗ: 48 | (22Nh38) Xác suất thống kê ứng dụng Nguyễn Văn Cường | | (22Nh12) Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng | | | | | | | |
B109 Số chỗ: 48 | (23Nh18) Cơ học kỹ thuật Nguyễn Thị Kim Loan | (23Nh18) Cơ học kỹ thuật Nguyễn Thị Kim Loan - Bù | | | | (22Nh10A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu | | | | |
B201 Số chỗ: 48 | (22Nh03A) PBL 1:Thiết kế kỹ thuật Võ Trần Anh | | | (22Nh21) Vật liệu kỹ thuật Tào Quang Bảng | (22Nh21) Đồ họa kỹ thuật Thái Bá Chiến | | | | |
B202 Số chỗ: 24 | (20Nh23) Kỹ thuật xử lý phát thải Phạm Duy Vũ | | | | (21Nh51A) PBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm Trịnh Lê Huyên | | | | |
B204 Số chỗ: 48 | (23Nh23) Anh văn A2.1 Hồ Minh Thu | | | (22Nh15A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà | | | | | | |
B205 Số chỗ: 48 | (22Nh84) Kế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc | (22Nh84) Quản trị tài chính Huỳnh Thị Minh Trúc | | (20Nh75) Công trình ven bờ biển Nguyễn Văn Hướng | | | | | | |
B206 Số chỗ: 48 | (21Nh69) Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) Nguyễn Văn Chính | (21Nh69) Kết cấu thép - phần cơ bản Trần Quang Hưng | | | | | | | | | |
B207 Số chỗ: 48 | (21Nh12) Vi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh | (21Nh70) Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) Nguyễn Văn Chính | (21Nh26A) PBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN Nguyễn Đình Sơn | | | | | | |
B208 Số chỗ: 48 | (21Nh27B) Anh văn chuyên ngành Nguyễn Hồng Việt Phương | (22Nh26) PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất Lê Cung | | | (21Nh84) Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c Trương Ngọc Sơn | | | | |
B209 Số chỗ: 48 | | (21Nh30A) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Lê Hồng Lâm | (20Nh92) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Lê Hoài Nam | (20Nh92) Kỹ thuật thiết kế robot Lê Hoài Nam | | | | | |
B301 Số chỗ: 80 | | | | | | (20Nh04B) Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị | (20Nh04A) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Đoàn Lê Anh | | | | |
B302 Số chỗ: 80 | | (21Nh23A) PBL 2: Lò hơi Nguyễn Quốc Huy | | | (20Nh06B) PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành | | | | |
B303 Số chỗ: 48 | (20Nh03B) PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay Nguyễn Phạm Thế Nhân | (20Nh03) Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm Lê Hoài Nam | | | | (20Nh18) Mô phỏng số và ứng dụng Nguyễn Quang Trung | | | | |
B304 Số chỗ: 48 | (20Nh69A) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Nguyễn Tấn Hưng | (20Nh68) Động lực học công trình Bùi Quang Hiếu | | (20Nh68A) PBL 8 - Thi công công trình ngầm Phạm Mỹ | (20Nh68A) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Trần Quang Hưng | | | | | |
B305 Số chỗ: 48 | | (23Nh87) Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao | (20Nh67A) PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Phan Cẩm Vân | (20Nh67A) PBL 8 - Thi công công trình ngầm Lê Khánh Toàn | | | | | |
C101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C103(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
C105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C107(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C113 Số chỗ: 30 | (20Nh07) Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK Nguyễn Lê Hòa | | | (21Nh08) Mạng máy tính - truyền thông Hồ Viết Việt | (21Nh08) Hệ thống viễn thông số Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | | |
C114 Số chỗ: 70 | (22Nh08) Kinh tế học Lê Thị Kim Oanh | (22Nh08) Tiếng Anh nâng cao 1 Nguyễn Thị Tú Trinh | | | (22Nh39) Trường điện từ Nguyễn Văn Cường | | | | |
C115(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C116(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C117 Số chỗ: 34 | | | | | | | | | | | | | | |
C120(T) Số chỗ: 60
| (22Nh41C) TN kỹ thuật mạch điện tử Vũ Vân Thanh | | | | | | | | | | |
C121(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C121B(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C128(T) Số chỗ: 60
| | (22Nh16) Tiếng Nhật 4 (CNTT) Công ty SUN | (22Nh99) Tiếng Nhật 4 (CNTT) Công ty SUN | | (21Nh16) Tiếng Nhật 6 (CNTT) Công ty SUN | (21Nh99) Tiếng Nhật 6 (CNTT) Công ty SUN | | | | |
C201(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C202(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C204(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C206(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C209(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
C213(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C213B Số chỗ: 24 | | | | | | | | | | | | | | |
C215(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
C217(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
C219 Số chỗ: 20 | | | | | | | | | | | | | | |
C301 Số chỗ: 60 | | (20Nh08) Mạng thiết bị Lê Quốc Huy | (20Nh08) Giới thiệu về Robot Nguyễn Hoàng Mai | (20Nh40) Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai | | | | | | |
C302 Số chỗ: 60 | (21Nh07) Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | | | (23Nh07B) IELTS 5.0_1 Trương Thị Ngọc Ly | | | | | |
C303 Số chỗ: 50 | (22Nh07) Tiếng Anh nâng cao 1 Nguyễn Thị Tú Trinh | (22Nh07) Toán chuyên ngành Phạm Quý Mười | | (23Nh08A) IELTS 5.0_2 Nguyễn Thị Tú Trinh | | | | |
C304 Số chỗ: 50 | (23Nh08) Đại số tuyến tính & ƯD Nguyễn Chánh Tú | | | | | | | | | | | |
D101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | (20Nh46B) TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | | | |
D109(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D111(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D112(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D205(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D207(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D210(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
D215(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
E101 Số chỗ: 120 | (21Nh32) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư | (20Nh52) Ứngdụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp Nguyễn Đình Minh Tuấn | | | | | | | | | |
E102 Số chỗ: 100 | (20Nh71) Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Xuân Trung | (20Nh72) Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Xuân Trung | | (21Nh71) Vật lý công trình xây dựng 3 Phan Ánh Nguyên | (20Nh81) ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN Võ Diệp Ngọc Khôi | | | | |
E103 Số chỗ: 70 | (21Nh20) Tư duy khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh | (22Nh62) Vật liệu xây dựng Đỗ Thị Phượng | | | | | | | | | | |
E104 Số chỗ: 100 | (20Nh30) Tối ưu hóa lưới điện phân phối Nguyễn Hữu Hiếu | (20Nh30) Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh | | | | | | | | | | |
E110A Số chỗ: 48 | | | (20Nh19) Động cơ tăng áp Dương Việt Dũng | | (21Nh75) Thiết kế hệ thống tưới Nguyễn Chí Công | | | | | | |
E110B Số chỗ: 32 | (22Nh62) Cơ học đất Phạm Văn Ngọc | (21Nh19) Kỹ năng khởi nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư | (20Nh21) Bố trí chung & Kiến trúc TT Nguyễn Tiến Thừa | (20Nh21) Ăn mòn và bảo vệ vật liệu Nguyễn Tiến Thừa | | | | | |
E111(T) Số chỗ: 64
| | | | | | | | | | | | | | |
E112 Số chỗ: 64 | (21Nh45) Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 Tạ Thị Tố Quyên | (21Nh32) Thiết bị điện công nghiệp Nguyễn Văn Tấn | (22Nh13) Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly | (22Nh12) Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | | |
E113 Số chỗ: 48 | (20Nh50) Cơ sở Thiết kế nhà máy Nguyễn Văn Dũng | | (20Nh50) Khống chế & điều khiển quá trình Nguyễn Đình Lâm | | (21Nh29) Phần điện trong NM điện & TBA Lê Đình Dương | | | | |
E114 Số chỗ: 48 | (21Nh04A) PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đoàn Lê Anh | (22Nh81) Quản lý Dự án Lê Thị Kim Oanh | | (21Nh27A) PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng | | | | |
E201A Số chỗ: 40 | (20Nh60) Phân tích kết cấu nền mặt đường Trần Trung Việt | (20Nh32B) Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc | (20Nh64B) PBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2 Nguyễn Thị Tuyết An | | | | | | | |
E201B Số chỗ: 40 | (21Nh11) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy | Tiếng Nhật
| (20Nh41B) PBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc | (20Nh64A) PBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2 Nguyễn Văn Quang | | | | |
E202A Số chỗ: 40 | (20Nh27A) PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Phạm Văn Kiên | (20Nh27B) PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Phạm Văn Kiên | | | (21Nh23A) PBL 3: kỹ thuật lạnh Nguyễn Thành Văn | | | | |
E202B Số chỗ: 40 | (21Nh18) Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong Phạm Quốc Thái | Tiếng Nhật
| | (21Nh50A) PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer Đoàn Thị Thu Loan | | | | |
E203 Số chỗ: 70 | (21Nh16A) PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà | (21Nh16) Phân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh | (22Nh18) Nguyên lý động cơ Trần Văn Nam | (22Nh18) Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên | | | | |
E204A Số chỗ: 40 | (20Nh06) Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị | | (20Nh06) Cảm biến thông minh Võ Như Thành | | (21Nh50C) PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer Phan Thị Thúy Hằng | | | | |
E204B Số chỗ: 40 | | | (20Nh59) Phân tích kết cấu nền mặt đường Nguyễn Hồng Hải | | (20Nh22A) PBL 5: Kỹ thuật sấy Ngô Phi Mạnh | | | | |
E205 Số chỗ: 64 | (21Nh52) Công nghệ Lọc dầu 2 Trương Hữu Trì | (20Nh17A) PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức | (21Nh52) Dầu nhờn, mỡ, phụ gia Nguyễn Thị Diệu Hằng | | | | | | |
E206 Số chỗ: 64 | (22Nh33) Kỹ thuật lập trình Trần Hồ Thủy Tiên | (22Nh34) Kỹ thuật lập trình Trần Hồ Thủy Tiên | | | (21Nh30) Phần điện trong NM điện & TBA Lê Hồng Lâm | | | | |
E207 Số chỗ: 64 | | (21Nh68) Kỹ thuật Thi công Mai Chánh Trung | (20Nh73) Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT Nguyễn Thanh Cường | (20Nh73) Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ Nguyễn Thanh Cường | | | | |
E208 Số chỗ: 64 | (21Nh81) Biến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An | (21Nh01A) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Ngô Thanh Nghị | (22Nh84B) PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Nguyễn Thị Thảo Nguyên | (20Nh04B) Quản lý Dự án Trần Thị Hoàng Giang | | | | |
E209 Số chỗ: 48 | | | | | | (20Nh29) Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh | | (20Nh29) Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Lê Kim Hùng | | | | |
E210 Số chỗ: 48 | | Tiếng Nhật
| | (23Nh38A) PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn | (23Nh38B) PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn | | | | |
E301A Số chỗ: 56 | | (21Nh22B) PBL 3: kỹ thuật lạnh Phan Quí Trà | | (21Nh22A) PBL 3: kỹ thuật lạnh Phan Quí Trà | | | | |
E301B Số chỗ: 56 | (22Nh11) Lập trình .NET Đặng Hoài Phương | (22Nh11) Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng | | (20Nh10) Xử lý ảnh Huỳnh Hữu Hưng | | | | |
E302 Số chỗ: 64 | (22Nh64) Máy xây dựng Nguyễn Khánh Linh | (21Nh81) An toàn và vệ sinh lao động Võ Diệp Ngọc Khôi | | (21Nh39) Kỹ thuật vi xử lý Huỳnh Việt Thắng | | | | | | |
E303 Số chỗ: 64 | (22Nh05) Chi tiết và cơ cấu máy Trần Minh Sang | (21Nh04B) Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) Phạm Anh Đức | | | (22Nh19) Nguyên lý động cơ Dương Việt Dũng | | | | |
E304 Số chỗ: 48 | (22Nh10) Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng | (22Nh12A) PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Trương Ngọc Châu | | (21Nh21) Hệ thống động lực công trình nổi Trần Văn Luận | | | | |
E305 Số chỗ: 48 | (20Nh41A) PBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc | Tiếng Nhật
| (22Nh28B) PBL 1: Máy điện Võ Quang Sơn | (22Nh28A) PBL 1: Máy điện Võ Quang Sơn | | | | | |
E401 Số chỗ: 72 | (22Nh39) Lý thuyết mạch điện tử 2 Võ Tuấn Minh | Tiếng Nhật
| (23Nh99) Phương pháp tính Phạm Công Thắng | (23Nh99) Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình | | | | |
E402 Số chỗ: 72 | (22Nh51) Môi trường Võ Diệp Ngọc Khôi | (22Nh51) Thống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân | (23Nh20) Cơ học kỹ thuật Phạm Ngọc Quang | (23Nh20) Vật liệu kỹ thuật Tào Quang Bảng | | | | |
E403 Số chỗ: 72 | (22Nh52) Hóa lý 2 Nguyễn Đình Lâm | | (20Nh33) Điện tử công suất nâng cao Giáp Quang Huy - Bù | (21Nh11) Quản lý dự án CNTT Nguyễn Thị Minh Hỷ | (21Nh02) Cơ sở công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình | | | | |
E404 Số chỗ: 72 | | (22Nh59) Cơ học kết cấu Đinh Thị Như Thảo | (20Nh36) Điện tử công suất nâng cao Giáp Quang Huy - Bù | (20Nh35) PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Giáp Quang Huy | | | | |
E405 Số chỗ: 48 | (21Nh64) Máy & Thiết bị sản xuất VLXD Nguyễn Thị Tuyết An | (21Nh64) Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1 Nguyễn Thị Tuyết An | | | (23Nh11B) PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa | (23Nh11A) PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa | | | | |
E406 Số chỗ: 48 | (22Nh29A) PBL 1: Máy điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | (22Nh29B) PBL 1: Máy điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | (23Nh12A) PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi | (23Nh12B) PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi | | | | | |
F101 Số chỗ: 88 | (22Nh44B) Kỹ năng mềm Nguyễn Tấn Hưng | | | (21Nh59B) PBL 3: Thiết kế cầu Hoàng Trọng Lâm | (21Nh59A) PBL 3: Thiết kế cầu Hoàng Trọng Lâm | | | | | |
F102 Số chỗ: 88 | (22Nh71) Trắc địa Lê Văn Định | | | (21Nh68) Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) Nguyễn Quang Tùng | | | | | | |
F103 Số chỗ: 88 | (22Nh72) Cơ lý thuyết Trịnh Xuân Long | | | (22Nh14) Mạng máy tính Nguyễn Công Danh | (21Nh33A) PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Nguyễn Văn Tấn | | | | |
F106 Số chỗ: 88 | (21Nh67A) PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Phan Quang Vinh | | | | (21Nh67) Kỹ thuật Thi công Lê Ngọc Quyết | | | | |
F107 Số chỗ: 88 | (21Nh44) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Trần Thị Hoàng Giang | (21Nh44) Thông tin số Hoàng Lê Uyên Thục | (22Nh20) Cảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Tiến | | | | | | | |
F108 Số chỗ: 88 | (20Nh01) Công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình | | | (22Nh05A) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Phạm Anh Đức | | | | | | |
F109 Số chỗ: 88 | (23Nh03) Vẽ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Độ | (21Nh49) Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Trần Thị Hoàng Giang | | Cô Hạnh khoa ĐTVT
| | | | | | |
F110 Số chỗ: 140 | (20Nh17) Động cơ tăng áp Dương Việt Dũng | (23Nh84) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ | | | | | | | | | | |
F201(T) Số chỗ: 50
| | | (20Nh71A) PBL 7: Quy hoạch đô thị Võ Thành Nghĩa | (21Nh72A) PBL 4: Thiết kế khách sạn Nguyễn Anh Tuấn | | | | | | |
F202(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
F203(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | (21Nh71A) PBL 4: Thiết kế khách sạn Phan Ánh Nguyên | | | | |
F206 Số chỗ: 88 | | (22Nh78) Thủy văn đô thị Phạm Thành Hưng | (22Nh78) Thiết kế cảnh quan đô thị Đỗ Hoàng Rong Ly | | | | | | | | | |
F207 Số chỗ: 88 | | (20Nh77) Ứng dụng Gis trong xây dựng Võ Ngọc Dương | (20Nh77) Thủy văn Công trình Phạm Thành Hưng | | | | | | | | | |
F208 Số chỗ: 88 | (21Nh38) Kỹ thuật vi xử lý Hồ Viết Việt | (22Nh69) Cơ học đất Phạm Văn Ngọc | | (22Nh88) Vật lý sóng Đoàn Quốc Khoa | | | | |
F209 Số chỗ: 88 | (23Nh83) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ | | | | | | | | | | | | |
F210 Số chỗ: 120 | (22Nh01) Nguyên lý máy Bùi Minh Hiển | | | | | | | | | | | |
F301 Số chỗ: 88 | (23Nh02) Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính | (23Nh92) Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn | (23Nh54) Tế bào học Lê Lý Thùy Trâm | | | | | | |
F302 Số chỗ: 88 | (23Nh05) Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn | (23Nh05) Vật lý 1 Nguyễn Văn Hiếu | (23Nh59) Giải tích 2 Lê Hải Trung | | | | | |
F303 Số chỗ: 88 | | | | | | | | | | | | | | |
F306 Số chỗ: 88 | (23Nh28) Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn | | | | | | | | | | | |
F307 Số chỗ: 88 | (23Nh30) Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn | | | | | | | | | | | |
F308 Số chỗ: 88 | (23Nh44) Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương | | | | | | | | | | |
F309 Số chỗ: 88 | (23Nh48) Sinh học đại cương Lê Lý Thùy Trâm | (23Nh48) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh | (23Nh77) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ | | | | | | | |
F310 Số chỗ: 120 | (21Nh84) Tổ chức Thi công Phạm Thị Trang - Bù | | | | (23Nh88) Vật lý 1 Nguyễn Thị Thu Trang | | | | |
F401 Số chỗ: 88 | (23Nh52) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh | (23Nh52) Hóa vô cơ Nguyễn Văn Dũng | | | | | | | | | | |
F402 Số chỗ: 88 | (23Nh40A) PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu | (23Nh40B) PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu | | | | | | | | | | |
F403 Số chỗ: 88 | (23Nh50) Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan | | | | | | | | | | | |
F404 Số chỗ: 52 | (21Nh46) Kỹ thuật bao bì thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan | | | | | | | | | | | |
F405 Số chỗ: 88 | (23Nh39) Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa | (23Nh22) Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long | (23Nh41) Vật lý bán dẫn Huỳnh Thanh Tùng | | | | | | |
F406 Số chỗ: 88 | (23Nh67) Cơ lý thuyết Phạm Ngọc Quang | | | | | | | | | | | |
F407 Số chỗ: 88 | (23Nh71) Hình họa 1 Tôn Nữ Huyền Trang | (23Nh71) Vẽ kỹ thuật & Autocad Tôn Nữ Huyền Trang | | | | | | | | | |
F408 Số chỗ: 88 | (23Nh78) Vật lý 2 Nguyễn Quý Tuấn | | | | | | | | | | | |
F409 Số chỗ: 120 | (21Nh10) Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu | (21Nh10) Lập trình Python Đặng Thiên Bình | | | | | | | | | | |
G101(T) Số chỗ: 60
| (22Nh67B) TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí | | | (22Nh67C) TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí | | | | |
G102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G105(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
G201(T) Số chỗ: 60
| (22Nh68B) TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê | | | (22Nh69B) TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê | | | | |
H101 Số chỗ: 72 | (21Nh05) Kỹ thuật vi điều khiển Đặng Phước Vinh | (21Nh05) Cảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh | (21Nh46C) Đồ án Quá trình & thiết bị Nguyễn Thanh Bình | (22Nh40) Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ | | | | |
H102 Số chỗ: 32 | (20Nh46A) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống Nguyễn Thị Đông Phương | | | (21Nh01B) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Trần Ngọc Hải | | | | | | |
H103 Số chỗ: 72 | | | (23Nh10B) PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Công Danh | | | (20Nh79) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Trần Vũ Chi Mai | (20Nh79) Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Trần Vũ Chi Mai - Bù | | | | | |
H104 Số chỗ: 72 | | (21Nh17) Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong Nguyễn Quang Trung | (20Nh86) Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp Hồ Dương Đông | | | | | | |
H105 Số chỗ: 72 | (21Nh02A) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Trần Xuân Tùy | (21Nh03A) PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | | | | | | | |
H106 Số chỗ: 72 | (20Nh22) Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh Nguyễn Thành Văn | | | | | | | | | | | |
H107 Số chỗ: 72 | (21Nh50) Gia công Sợi hoá học Phan Thế Anh | (21Nh50) Kỹ thuật sản xuất nhựa Phan Thế Anh | (22Nh41) Phương pháp tính Trần Thị Minh Hạnh | | | | | | |
H108 Số chỗ: 72 | (22Nh85) Mô phỏng hệ thống Huỳnh Nhật Tố | (22Nh85) Kỹ thuật lập trình Huỳnh Nhật Tố | | | (20Nh01B) PBL 4: Thiết kế máy công cụ Trần Xuân Tùy | | | | |
H201 Số chỗ: 72 | | (20Nh11) Xử lý ảnh Huỳnh Hữu Hưng | (22Nh72) Trắc địa Lê Văn Định | | | | | | |
H202 Số chỗ: 72 | (21Nh60) Mố trụ cầu Trần Đình Minh | (21Nh60) Anh văn chuyên ngành (X3) Trần Đình Minh | | (22Nh77) Cơ học đất Nguyễn Thị Ngọc Yến | (22Nh77) Vật liệu xây dựng Nguyễn Thị Tuyết An | | | | | |
H203 Số chỗ: 72 | (21Nh15) Khoa học dữ liệu Phạm Công Thắng | (21Nh15) Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu | (21Nh70A) PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép Phạm Ngọc Vinh | | | | | | |
H204 Số chỗ: 72 | (20Nh85) Quản trị rủi ro Nguyễn Thị Thu Thủy | (21Nh84) Tổ chức Thi công Phạm Thị Trang | (21Nh45B) Đồ án Quá trình & thiết bị Phan Thanh Sơn | (21Nh46D) Đồ án Quá trình & thiết bị Phan Thanh Sơn | | | | | |
H205 Số chỗ: 100 | (21Nh26) Kiểm soát và quản lý chất lượng Phạm Tiên Phong | | | | (21Nh20A) PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô Lưu Đức Lịch | | | | |
H206 Số chỗ: 100 | | (21Nh73) Đường đô thị Phạm Ngọc Phương | | | | | | | | | |
H207 Số chỗ: 80 | (20Nh02) Công nghệ gia công tiên tiến Hoàng Văn Thạnh | | | (22Nh71) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên | | | | | | |
H208 Số chỗ: 80 | (20Nh90) Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh | | | | (22Nh68) Cơ học kết cấu Đỗ Minh Đức | | | | |
H301 Số chỗ: 72 | (21Nh86) Quản trị chiến lược Đàm Nguyễn Anh Khoa | (21Nh86) Marketing công nghiệp Đàm Nguyễn Anh Khoa | (22Nh06A) PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Bùi Minh Hiển | | | | | | |
H302 Số chỗ: 72 | (20Nh84) Quản lý hợp đồng trong xây dựng Trương Quỳnh Châu | (22Nh64) Môi trường Nguyễn Phước Quý An | | | (20Nh11) Trí tuệ nhân tạo nâng cao Nguyễn Năng Hùng Vân | | | | |
H303 Số chỗ: 72 | | | (20Nh83) Kỹ năng mềm trong quản lý dự án Trương Quỳnh Châu | | | | (21Nh15B) PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy | | | | |
H304 Số chỗ: 72 | | (20Nh36) Truyền động điện hiện đại Nguyễn Khánh Quang | (20Nh36) Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL Nguyễn Khánh Quang | (22Nh16A) PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Đặng Thiên Bình | | | | | | |
H305 Số chỗ: 72 | (21Nh77C) PBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD Nguyễn Công Luyến | | | | (22Nh86) Kỹ thuật lập trình Huỳnh Nhật Tố | (22Nh86) Mô phỏng hệ thống Huỳnh Nhật Tố | | | | |
H306 Số chỗ: 72 | (20Nh44) Mạng định nghĩa bằng phần mềm Tăng Anh Tuấn | | | | | | | | | | | |
H307 Số chỗ: 72 | (20Nh45A) PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống Bùi Viết Cường | | | (20Nh03A) PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay Hoàng Văn Thạnh | | | | | | |
H308 Số chỗ: 72 | | | | | | | (20Nh90A) PBL 4: Thiết kế máy công cụ Phạm Văn Trung | | | | |
H401 Số chỗ: 112 | | | (21Nh20) Hệ thống truyền lực ôtô Lưu Đức Lịch | | (20Nh02A) PBL 4: Thiết kế máy công cụ Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | | |
H402 Số chỗ: 112 | (21Nh90B) PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Phạm Văn Trung | | | | | | | | | | | |
HL301 Số chỗ: 50 | | | | | | | | | | | | | | |
HL302 Số chỗ: 50 | | | | | | | | | | | | | | |
HL305 Số chỗ: 50 | | | | | | | | | | | | | | |
I101(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I102(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I103(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I104(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I106(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I202(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I203(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | (22Nh34C) TH cơ sở máy điện Trần Anh Tuấn | | | | |
I301(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I303(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I304(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
I305(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
K101(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K103(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
K105(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M101(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M102(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M104(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M201(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M202(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M204(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M205(T) Số chỗ: 50
| | | | | | | | | | | | | | |
M206(T) Số chỗ: 50
| (22Nh06A) TH Truyền động thủy khí Nguyễn Lê Minh | | | (22Nh05A) TH Truyền động thủy khí Nguyễn Lê Minh | | | | |
P1 Số chỗ: 40 | (20Nh87) Cơ cấu chấp hành thông minh Nguyễn Hoàng Mai | | (20Nh87) Cơ cấu chấp hành điện Nguyễn Lê Hòa | (20Nh87) Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm Macc Botton | | | | | | |
P2 Số chỗ: 40 | (20Nh88) Tự động hóa, điều khiển và khống chế Võ Như Thành | (20Nh88) Lý thuyết thông tin Bùi Thị Minh Tú | (20Nh89B) ĐA Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh | | | | | | |
P3 Số chỗ: 40 | (20Nh89A) ĐA Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh | | | | (21Nh87) Tương tự và các mô hình Lê Kim Hùng | | | | | | |
P4 Số chỗ: 40 | (21Nh88) Máy điện cơ Võ Quang Sơn | (21Nh88) Máy điện cơ Võ Quang Sơn - Bù | | | (21Nh89) Thiết kế vi mạch VLSI Bùi Thị Thanh Thanh | | | | | | |
P5 Số chỗ: 40 | (21Nh89) Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu | | | | | | | | | | | | |
P6 Số chỗ: 70 | (22Nh87B) Tiếng Pháp 4 Nguyễn Thị Thu Trang | | | | | | | | | | | |
P7 Số chỗ: 70 | (22Nh30) Thiết bị điện Nguyễn Văn Tấn | (22Nh30B) PBL 1: Máy điện Nguyễn Thị Ái Nhi | | (21Nh77B) PBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD Ngô Thanh Vũ | (21Nh87) Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên | | | | |
PTN khu D(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN khu K(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
PTN_P(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |
PV Số chỗ: 60 | | | | | | | | | | | | | | |
S06.05 Số chỗ: 10 | | | | | | | | | | | | | | |
S06.06 Số chỗ: 10 | | | | | | | | | | | | | | |
S07.02(T) Số chỗ: 40
| TK vi mạch_999DHBK
| | | | | | | | | |
Xưởng CK(T) Số chỗ: 30
| | | | | | | | | | | | | | |
Xưởng ĐL(T) Số chỗ: 60
| | | | | | | | | | | | | | |