1-3,F301 - Bù 1-10,XP 1-4,H206Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-2,E207Anh văn CN QLCN Đàm Nguyễn Anh Khoa1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Đặng Công Thuật1-3,E405Thống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật1-3,H205Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn1-2,C114Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng1-2,E104Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga1-10,XPĐATN Gốm xây dựng Đỗ Thị Phượng1-3,B101Anh văn A2.1 Đỗ Uyên Hà1-3,F306Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay Đoàn Lê Anh1-10,XPThực tập Công nhân (SH) Đoàn Ngọc Trà My1-3,F103Phân tích Polymer Đoàn Thị Thu Loan1-3,A133BTiếng Nhật 4 Dương Quỳnh Nga1-2,B208Chất lượng điện năng Hạ Đình Trúc1-2,P2Quản lý sản xuất Hồ Dương Đông1-2,B209Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP Hồ Lê Hân1-3,F401Vật lý 1 Hoàng Đình Triển1-4,G206TH Quan trắc môi trường(1TC) Hoàng Ngọc Ân1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-2,P3Web Ngữ nghĩa Huỳnh Công Pháp1-4,D103TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 Huỳnh Đức1-3,E206Kỹ thuật vi điều khiển Huỳnh Đức Trí1-3,E201BKhí động lực học tính toán (CFD) Huỳnh Ngọc Hùng1-2,B303Quản lý Dự án Huỳnh Nhật Tố1-2,H103Quản trị tài chính Huỳnh Thị Minh Trúc1-4,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập kỹ thuật (CTM) Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập công nhân cơ điện tử Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,E111Thực tập kỹ thuật Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-4,GDTCB22-GDTC4-VVN-01 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BĐ-02 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-CL-02SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BB-01SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BĐ-01 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-CL-01SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BR-01 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-05SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BC-02 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BC-01 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-VVN-02 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BB-02SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-10,XPĐồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (TP) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (polymer) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Nhiệt1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (QLCN) Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (THXD) Khoa XDTL-TĐ1-10,XPThực tập Kỹ thuật viên Khoa XDTL-TĐ1-4,H207Trang bị điện trong máy công nghiệp Khương Công Minh1-4,PTNTH TN và kiểm định công trình HTKT (0.5TC) Lê Đức Châu1-2,E404Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Lê Hoài Nam1-4,F408Giải tích 2 Lê Hoàng Trí1-2,B305Chất lượng điện năng Lê Hồng Lâm1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-2,E303Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Minh Thọ1-10,XPThực tập Công nhân Lê Phước Cường1-3,B201Anh văn A2.1 Lê Thị Hải Yến1-4,B106Anh văn A2.2 Lê Thị Hoài Diễm1-2,F209Quản lý Dự án Lê Thị Huỳnh Anh1-2,E113Kinh tế vi mô Lê Thị Kim Oanh1-3,E102Xác suất thống kê Lê Văn Dũng1-3,F405Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn1-3,F210Triết học Mác - Lênin Lê Văn Thao1-3,F308Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên1-3,F307Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,F406Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-2,E110AQuản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư1-2,F107Vẽ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Độ1-10,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh1-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh1-2,F206Hệ thống phi tuyến Nguyễn Hoàng Mai1-4,F407Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành1-2,H105Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1-3,H401Điều khiển logic Nguyễn Kim Ánh1-4,D207TN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC) Nguyễn Kim Sơn1-2,E101Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-2,H208Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất Nguyễn Phạm Thế Nhân1-2,H208Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất Nguyễn Phạm Thế Nhân1-2,E208Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Phi Lê1-2,F109Phân tích & T.kế hướng đối tượng Nguyễn Thanh Bình1-10,XPThực tập công nhân Nguyễn Thế Lực1-3,B109Anh văn A2.1 Nguyễn Thị Cẩm Hà1-4,D124TN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC) Nguyễn Thị Diệu Hằng1-2,F106CN sản xuất nước giải khát Nguyễn Thị Đông Phương1-3,H308Quản lý dự án Nguyễn Thị Kim Loan1-2,H104Kinh tế học Nguyễn Thị Thảo Nguyên1-4,F309Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-3,H303Kỹ thuật bao bì thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan1-2,C302 - BùTiếng Anh nâng cao 1 Nguyễn Thị Tú Trinh1-4,D210TN hóa hữu cơ Nguyễn Thị Tuyết Ngọc1-2,F101Tiếng Nhật 2 Nguyễn Thủy Bảo Anh1-2,E204ABệnh học công trình Nguyễn Văn Chính1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Nguyễn Văn Chính1-4,C209TH Ước lượng và phát hiện tín hiệu Nguyễn Văn Cường1-2,E205Lập trình Python Nguyễn Văn Hiếu1-3,P6Lý thuyết điện Nguyễn Văn Hiếu1-3,E202AThiết kế và thi công cầu nâng cao Nguyễn Văn Mỹ1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-4,P4Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) Nguyễn Xuân Sơn1-10,XPINTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE) PFIEV1-3,E301BToán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng1-3,E406Lập trình Java Phạm Minh Tuấn1-4,K101TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy Phạm Nguyễn Quốc Huy1-2,B204Truyền động điện Phạm Quốc Thái1-4,B104Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao1-3,B304ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện Phan Đình Chung1-2,F302Động lực học công trình Phan Đình Hào1-2,E114Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 1 Phan Hoàng Nam1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Phan Liễn1-3,F303Đại số tuyến tính Phan Quang Như Anh1-3,F310Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa1-3,E403Máy điện Phan Văn Hiền1-3,F402Đồ họa kỹ thuật Thái Bá Chiến1-4,B205Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ1-3,E402Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-4,I202TH cơ sở máy điện Trần Anh Tuấn1-10,XPThực tập công nhân Trần Anh Tuấn1-4,H201 - BùHệ thống phi tuyến Trần Đình Khôi Quốc1-2,H204Công nghệ CAD/CAM Trần Đình Sơn1-2,B206Xử lý nước thải công nghiệp Trần Hà Quân1-3,E112Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-2,H302Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải1-2,H102Động cơ tua bin khí Trần Thanh Sơn1-2,F110Lập trình di động Trần Thế Vũ1-3,E203Học sâu Trần Thị Minh Hạnh1-2,H306Kỹ thuật đô thị Trần Thị Phương Anh1-4,F409Giải tích 2 Trần Văn Sự1-3,E302Tham quan kiến trúc Trần Văn Tâm1-10,XPThực tập Công nhân Trần Vũ Chi Mai1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt1-3,H101Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan1-3,H106Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Trương Hữu Trì1-4,H108Khai phá dữ liệu Web Trương Ngọc Châu1-2,E401Lý thuyết Điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh1-2,E103Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trương Thị Thu Hiền1-2,F108Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Võ Anh Vũ1-4,A125TN Hóa sinh (1TC) Võ Công Tuấn1-2,H203Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành1-2,H304Lịch sử đô thị Võ Thị Vỹ Phương1-2,F208Anh văn chuyên ngành xây dựng Vũ Huy Công2-10,a134 - Bù 2-5,B105 - Bù 2-5,B301Mạch và hệ thống số Huỳnh Việt Thắng2-5,E201APBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học) Nguyễn Thị Thanh Xuân2-5,C301 - BùVật lý 1 Nguyễn Thị Thu Trang2-5,H301Xử lý ngôn ngữ tự nhiên Nguyễn Văn Hiệu2-3,E305 - Bù Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật và trình bày Phạm Anh Đức2-5,E304 - BùPBL 6: QS nâng cao Phạm Thị Trang2-3,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân3-5,H208Trang bị công nghệ Châu Mạnh Lực3-4,E208Anh văn CN QLCN Đàm Nguyễn Anh Khoa3-4,P1Ăn mòn và chống ăn mòn Đinh Minh Diệm3-4,F110Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng3-4,E104Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga3-5,E114Anh văn chuyên ngành Hạ Đình Trúc3-5,F108Xử lý ảnh Hồ Phước Tiến3-5,H107Hệ thống sản xuất tích hợp Huỳnh Nhật Tố3-4,E404Kỹ thuật thiết kế robot Lê Hoài Nam3-4,E303Kinh tế môi trường Lê Hoàng Sơn3-5,F102Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Minh Thọ3-4,C114Quản lý dự án Lê Thị Kim Oanh3-5,B303Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai3-5,P2Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm Macc Botton3-4,E204ACN thi công hiện đại Mai Chánh Trung3-5,B208ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện Ngô Văn Dưỡng3-4,E110BQuản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư3-4,F107Vẽ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Độ3-4,F206Điều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai3-4,H102Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất Nguyễn Phạm Thế Nhân3-4,H102Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất Nguyễn Phạm Thế Nhân3-4,E207Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Phi Lê3-4,F101Kỹ năng nghiên cứu khoa học Nguyễn Tấn Hưng3-4,P3An ninh mạng Nguyễn Tấn Khôi3-4,B209CN sản xuất nước giải khát Nguyễn Thị Đông Phương3-4,F106Công nghệ Enzym Nguyễn Thị Lan Anh3-5,H103Lập và thẩm định dự án đầu tư Nguyễn Thị Thảo Nguyên3-5,E110ATin học ứng dụng cầu đường nâng cao Phan Hoàng Nam3-4,B204Điều khiển tự động trên động cơ Phan Minh Đức3-5,H105Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn3-4,H302Công nghệ CAD/CAM Trần Đình Sơn3-4,H204Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải3-5,H104Vật lý 1 Trần Quỳnh3-4,E205Lập trình di động Trần Thế Vũ3-4,H304Kỹ thuật đô thị Trần Thị Phương Anh3-5,B102Anh văn A2.1 Trần Vũ Mai Yên3-4,E401Lý thuyết Điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh3-4,B302Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trương Thị Thu Hiền3-4,H202Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành3-4,F208Cấp nước đô thị Vũ Huy Công3-4,H203Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vương Phương Hoa4-5,P6Lý thuyết nhiệt Đoàn Quốc Khoa4-5,F103Phân tích Polymer Đoàn Thị Thu Loan4-5,H205Kỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh4-5,E301BKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Huỳnh Đức Trí4-5,B304Chất lượng điện năng Lê Hồng Lâm4-5,S07.02Vận trù học 2 Nguyễn Đình Sơn4-5,B206Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải Nguyễn Dương Quang Chánh4-5,H106Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh Nguyễn Hoàng Trung Hiếu4-5,F210Môi trường Nguyễn Lan Phương4-4,B109 - BùAnh văn A2.1 Nguyễn Thị Cẩm Hà4-5,H101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,B207Lập trình Python Nguyễn Văn Hiếu4-5,E305 Kỹ năng viết báo cáo kỹ thuật và trình bày Phạm Anh Đức4-5,B201Truyền động điện Phạm Quốc Thái4-5,E402Kỹ thuật lập trình Trần Hồ Thủy Tiên4-5,C128Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,E403Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang4-5,A154Vẽ mỹ thuật 2 Trần Văn Tâm5-5,H206 - BùGiải tích 2 Chử Văn Tiệp5-5,F110 - BùLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng5-5,F407 - BùGiải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành6-9,E103Tín hiệu & Hệ thống Bùi Thị Minh Tú6-7,F408Cấu trúc máy tính và vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh6-8,E204AVật liệu mới trong CTGT Châu Trường Linh6-9,F210Giải tích 2 Chử Văn Tiệp6-8,C301Hóa sinh thực phẩm Đặng Minh Nhật6-7,F110Cảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh6-8,B209Hệ thống nhúng Đào Duy Tuấn6-7,C213BHệ thống năng lượng điện Đinh Thành Việt6-7,B301Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn6-7,P6Phụ gia cho bê tông xi măng Đỗ Thị Phượng6-8,F403Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa6-9,B102Anh văn A2.2 Đỗ Uyên Hà6-8,H205Vật lý 2 Dụng Văn Lữ6-7,F106Tư tưởng Hồ Chí Minh Dương Anh Hoàng6-7,P1Hệ thống thời gian thực Dương Minh Quân6-8,E110BCông nghệ sơn Dương Thế Hy6-7,F101Pháp luật đại cương Dương Việt Anh6-7,E201BKinh tế và quản lý doanh nghiệp Hồ Dương Đông6-7,F109Môi trường Hồ Hồng Quyên6-8,B101Anh văn A2.1 Hồ Minh Thu6-8,F307Vật lý 1 Hoàng Đình Triển6-8,H208Trí tuệ nhân tạo Hoàng Lê Uyên Thục6-7,F404Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Hoàng Thắng6-7,F103Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên6-8,B109Nhiệt động kỹ thuật Huỳnh Ngọc Hùng6-8,S07.02Ứng dụng tin học trong xây dựng Lê Cao Tuấn6-7,F209Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Lê Hoài Nam6-9,F302Giải tích 2 Lê Hoàng Trí6-7,H102Vi sinh đại cương Lê Lý Thùy Trâm6-7,E201AThủy khí động lực học nâng cao Lê Minh Đức6-7,F107Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp Lê Minh Sơn6-7,E205KT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô) Lê Minh Tiến6-9,B106Anh văn A2.2 Lê Thị Hoài Diễm6-7,H307Quản lý Dự án Lê Thị Huỳnh Anh6-7,P2Bảo vệ bản quyền Lê Thị Kim Oanh6-7,F208Thiết kế nhanh 1 Lê Trương Di Hạ6-7,H202Mố trụ cầu Lê Văn Lạc6-8,F407Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn6-9,E102Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển6-8,B204Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt Mã Phước Hoàng6-7,E113Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa Mạc Thị Hà Thanh6-8,E402Lập trình Java Mai Văn Hà6-7,H204Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân6-8,B108Thi công 2 Ngô Văn Dũng6-7,E202ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà6-7,P3Kỹ thuật vật liệu Nguyễn Bá Kiên6-8,F406Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính6-7,E203Mạng máy tính Nguyễn Công Danh6-9,F308Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành6-7,E302Máy xây dựng Nguyễn Khánh Linh6-7,F108Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền6-7,E104Lý thuyết lãnh đạo Nguyễn Quang Trung6-8,F405Vật lý 1 Nguyễn Quý Tuấn6-7,H103Đồ họa máy tính Nguyễn Tấn Khôi6-8,E304Quá trình lọc tách trong công nghiệp dầu khí Nguyễn Thanh Bình6-7,H108Kỹ năng mềm và khởi nghiệp Nguyễn Thanh Hải6-7,H303Tổng quan công trình thủy Nguyễn Thanh Hảo6-7,E406Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly6-7,C114Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật Nguyễn Thị Anh Thư6-7,H207Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương6-8,F310Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan6-8,E204BKỹ thuật bao bì thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan6-7,E112Cơ sở Thiết kế nhà máy Nguyễn Văn Dũng6-8,E403Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu6-7,E401Vi điều khiển Ninh Khánh Duy6-8,H104Lập và thẩm định dự án đầu tư Phạm Anh Đức6-7,H203Thiết bị nhiệt 2 Phạm Cẩm Nam6-8,E210PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Phạm Công Thắng6-7,H308Vật liệu nano Phạm Ngọc Tùng6-7,E206Quá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh6-7,E202BNền móng nâng cao Phạm Văn Ngọc6-7,H105Cơ sở máy công cụ Phạm Văn Trung6-9,F207Toán nâng cao Phan Đình Chung6-8,F301Đại số tuyến tính Phan Quang Như Anh6-7,P5Lý thuyết đồ thị Phan Thanh Tao6-7,H201Môi trường Phan Thị Kim Thủy6-8,E305Thiết bị trao đổi nhiệt Thái Ngọc Sơn6-8,E404Nguyên lý máy Trần Minh Sang6-8,F401Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh6-7,B302Điều khiển logic và lập trình PLC Trần Ngọc Hải6-8,F303Vật lý 1 Trần Quỳnh6-7,H107Quản lý Dự án Trần Thị Hoàng Giang6-8,F306Vật lý 2 Trần Thị Hồng6-7,E405Điều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung6-7,P4Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng Trần Thị Minh Hạnh6-7,E208Động cơ tăng áp Trần Văn Nam6-8,H206Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long6-7,E110AHóa học dầu mỏ Trương Hữu Trì6-8,F409Revit kiến trúc và kết cấu Trương Ngọc Sơn6-7,H302Pháp luật đại cương Trương Thị Ánh Nguyệt6-9,B105Anh văn A2.2 Trương Thị Ánh Tuyết6-7,E101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trương Thị Thu Hiền6-7,E209Kỹ năng nghiên cứu khoa học Võ Duy Phúc6-8,C303Trạm bơm & Cấp thoát nước Vũ Huy Công7-8,E301A - Bù 7-10,B205 - Bù 7-10,F402Giải tích 2 Bùi Tuấn Khang7-10,C304Vật lý 1 Đoàn Quốc Khoa7-10,G206TH Xử lý nước thải đô thị (1TC) Dương Gia Đức7-10,D103TN CN Chế biến rau quả Huỳnh Đức7-10,A305TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng Huỳnh Thị Minh Trúc7-10,GDTCB22-GDTC4-BR-03 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-CL-02 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-CL-01 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BC-04 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BC-03 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BR-04 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-03SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-BB-04SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-BB-03SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,I104TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) Khương Thị Út Thương7-10,B104Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến7-10,S07.02TH Phát triển phần mềm mã nguồn mở Ngô Thanh Vũ7-10,H305Giải tích 2 Nguyễn Chánh Tú7-8,B303Điều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai7-10,C115TN Điện tử (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường7-10,D207TN Kỹ thuật sản xuất nhựa Nguyễn Kim Sơn7-10,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-10,E207Kỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Phan Liễn7-10,I203TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn7-8,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-10,C214TN thông tin số Trần Văn Líc7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-10,H301Khoa học dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu7-10,A152TH vẽ mỹ thuật 2 Vũ Phan Minh Trang7-10,C120TH Mạch và hệ thống số Vũ Vân Thanh8-9,B207 - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến8-8,F309 - BùPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh8-10,H102Hóa sinh y dược Bùi Xuân Đông8-9,E202BPhân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm Đặng Công Thuật8-10,F110Kỹ thuật vi điều khiển Đặng Phước Vinh8-9,B302Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn8-9,P6Công nghệ gốm xây dựng 2 Đỗ Thị Phượng8-10,H302Hóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam8-10,F208Tư tưởng Hồ Chí Minh Dương Anh Hoàng8-10,P2Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực Dương Minh Quân8-9,F102Truyền động điện Hoàng Thắng8-10,E405PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Huỳnh Hữu Hưng8-9,F209Kỹ thuật thiết kế robot Lê Hoài Nam8-10,F101Vi sinh vật học Lê Lý Thùy Trâm8-9,E201ATruyền động thủy khí ô tô, máy công trình Lê Minh Đức8-9,F103Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp Lê Minh Sơn8-9,E208Điều khiển tự động trên động cơ Lê Minh Tiến8-9,E113Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh8-10,H307Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai8-10,H207Tự động hóa quá trình sản xuất Lưu Đức Bình8-10,F109Khoa học cảm quan thực phẩm Mạc Thị Hà Thanh8-9,P1Tính chất vật liệu 2 Nguyễn Bá Kiên8-9,P5Mạng máy tính Nguyễn Công Danh8-8,E114 - BùMáy xây dựng Nguyễn Khánh Linh8-9,E104Lý thuyết lãnh đạo Nguyễn Quang Trung8-10,E302Kết cấu thép - phần cơ bản Nguyễn Tấn Hưng8-9,E203Đồ họa máy tính Nguyễn Tấn Khôi8-9,H108Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD Nguyễn Thanh Hải8-9,E205Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly8-9,C114Làm việc nhóm và lãnh đạo Nguyễn Thị Anh Thư8-9,H204Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương8-9,C113Hệ thống trên vi mạch Nguyễn Văn Cường8-9,C113Hệ thống trên vi mạch Nguyễn Văn Cường8-9,E112Gốm kỹ thuật Nguyễn Văn Dũng8-10,E303Khoa học dữ liệu Ninh Khánh Duy8-10,H203Hóa lý silicate 2 Phạm Cẩm Nam8-10,H201Cơ lý thuyết Phạm Ngọc Quang8-9,E201BQuá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh8-10,F408Toán rời rạc Phan Thanh Tao8-10,H401Quan trắc môi trường Phan Thị Kim Thủy8-9,B301Điều khiển logic và lập trình PLC Trần Ngọc Hải8-10,H308Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo Trần Thị Hoàng Giang8-9,E101Điều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung8-10,H107Phương pháp tính Trần Thị Minh Hạnh8-10,H103Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang8-9,E110AQuá trình & thiết bị truyền nhiệt Trương Hữu Trì8-9,E209Kỹ năng nghiên cứu khoa học Võ Duy Phúc8-9,H202Thiết kế đường ô tô Võ Hải Lăng8-9,H106Lịch sử đô thị Võ Thị Vỹ Phương8-9,H105Công nghệ gia công áp lực Võ Trần Anh8-9,F404Chi tiết máy Vũ Thị Hạnh9-10,F407Cấu trúc máy tính và vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh9-10,E403Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình9-10,H101 - BùVật lý 2 Dụng Văn Lữ9-10,H306Hóa lý polymer nâng cao Dương Thế Hy9-10,F307Hóa vô cơ Dương Thị Hồng Phấn9-9,H104 - BùTrí tuệ nhân tạo Hoàng Lê Uyên Thục9-10,B209Quản lý Dự án Lê Thị Huỳnh Anh9-10,P3Nguyên lý hóa công nghiệp Lê Thị Như Ý9-10,C301Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân9-10,F406Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà9-10,E210Hóa lý 1 Nguyễn Đình Minh Tuấn9-10,B303Hệ thống phi tuyến Nguyễn Hoàng Mai9-10,E114 - BùMáy xây dựng Nguyễn Khánh Linh9-10,E301BMáy xây dựng Nguyễn Khánh Linh9-10,E304 - BùKỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh Nguyễn Thanh Bình9-10,E110BKỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh Nguyễn Thanh Bình9-10,H208Phát triển sản phẩm thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan9-10,B206Hệ thống động lực tàu thủy Nguyễn Văn Triều9-10,F401Hóa lý 1 Tạ Ngọc Ly9-10,C303Thủy văn Tô Thúy Nga9-10,E404Dung sai và kỹ thuật đo Trần Minh Sang9-10,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân9-10,F409TH Revit kiến trúc và kết cấu Trương Ngọc Sơn9-10,H205Pháp luật đại cương Trương Thị Ánh Nguyệt9-10,H206Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành10-10,F210 - BùGiải tích 2 Chử Văn Tiệp10-10,F308 - BùGiải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành10-10,F404 - BùChi tiết máy Vũ Thị Hạnh11-14,D211TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt | 1-10,XP 1-5,K103 - Bù 1-2,E301BLập trình hệ thống nhúng Bùi Thị Thanh Thanh1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Đặng Công Thuật1-3,F409Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn1-2,B109Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng1-10,XPĐATN Gốm xây dựng Đỗ Thị Phượng1-3,E208Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa1-4,B204Anh văn A2.2 Đỗ Uyên Hà1-3,S07.02Toán ứng dụng 1 Đỗ Việt Hải1-10,XPThực tập Công nhân (SH) Đoàn Ngọc Trà My1-2,C303Tính toán kỹ thuật Đoàn Quốc Khoa1-3,E203Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh Đoàn Thị Hoài Nam1-4,F201PBL2: Thiết kế chung cư Đoàn Trần Hiệp1-3,F303Vật lý 1 Dụng Văn Lữ1-2,F206Chất lượng điện năng Hạ Đình Trúc1-2,H208Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Hồ Dương Đông1-2,H204Quản lý Tài nguyên đất Hồ Hồng Quyên1-2,H107Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland Hồ Viết Thắng1-4,F308Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy1-2,H102Truyền động điện Hoàng Thắng1-3,H203Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo Hoàng Văn Thạnh1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-4,D103TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 Huỳnh Đức1-3,H305Nguyên lý chương trình điều khiển Huỳnh Đức Trí1-3,P1Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực Huỳnh Hữu Hưng1-2,E404Quản lý hợp đồng trong xây dựng Huỳnh Thị Minh Trúc1-4,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập kỹ thuật (CTM) Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập công nhân cơ điện tử Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,E111Thực tập kỹ thuật Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-4,GDTCB23-GDTC2-BĐ-01SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BR-01SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BC-01SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BC-02SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-CL-03 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BĐ-04 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BĐ-03 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-09SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BĐ-02SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BR-02SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-CL-04 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-10,XPĐồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (TP) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (polymer) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Nhiệt1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (QLCN) Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (THXD) Khoa XDTL-TĐ1-10,XPThực tập Kỹ thuật viên Khoa XDTL-TĐ1-4,H106Trang bị điện trong máy công nghiệp Khương Công Minh1-2,E113Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Lê Đình Dương1-4,F406Giải tích 2 Lê Hải Trung1-2,F103Toán chuyên ngành (MT) Lê Hoàng Sơn1-4,F301Giải tích 2 Lê Hoàng Trí1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-2,B303Thủy khí động lực học nâng cao Lê Minh Đức1-10,XPThực tập Công nhân Lê Phước Cường1-3,C113Mạng thiết bị Lê Quốc Huy1-3,E104Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn1-2,E112Thiết bị điện Lê Thành Bắc1-3,H303Quản lý và kiểm soát chất lượng Lê Thị Huỳnh Anh1-2,P5Bảo vệ bản quyền Lê Thị Kim Oanh1-2,P2Kiểm thử phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh1-3,E302Tiếng Pháp 2 Lê Thị Ngọc Hà1-4,B104Anh văn A2.2 Lê Thị Nhi1-2,E110ATổng hợp hệ thống truyền động điện Lê Tiến Dũng1-2,F108Trắc địa Lê Văn Định1-3,F209Xác suất thống kê Lê Văn Dũng1-4,PTNTN Lý thuyết điện (0.5TC) Lê Vũ Trường Sơn1-2,H104Vật liệu điện và an toàn điện Lưu Ngọc An1-4,E305Luật ATTP và quản lý chất lượng TP Mạc Thị Hà Thanh1-2,C302Vật lý 3 Mai Thị Kiều Liên1-3,H103Lập trình Java Mai Văn Hà1-2,E402Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA Ngô Đình Thanh1-4,C304Giải tích 1 Nguyễn Chánh Tú1-3,E114 - BùPBL 4: Thiết kế hệ thống cấp nước Nguyễn Chí Công1-3,F405Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành1-3,C213BPBL 6. Tin học trong xây dựng Nguyễn Công Luyến1-3,F408Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-3,E201AVận trù học 1 Nguyễn Đình Sơn1-10,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh1-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh1-3,H307KT Phân tích trong CN sinh học Nguyễn Hoàng Minh1-2,B206Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT Nguyễn Hồng Ngọc1-4,D110TN Quá trình & TB CN hoá học Nguyễn Kim Sơn1-3,B202Xử lý nước cấp Nguyễn Lan Phương1-3,F210Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-4,F309Giải tích 2 Nguyễn Lê Trâm1-3,B207Cấu tạo Kiến trúc 1 Nguyễn Ngọc Bình1-2,H105Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất Nguyễn Phạm Thế Nhân1-2,H105Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất Nguyễn Phạm Thế Nhân1-3,C114Tiếng Pháp 2 Nguyễn Sỹ Phong1-4,PTNTN Thủy văn đô thị (1 TC) Nguyễn Thành Phát1-10,XPThực tập công nhân Nguyễn Thế Lực1-3,F110Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-2,E101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,E209Quản lý dự án CNTT Nguyễn Thị Minh Hỷ1-2,E301APhân tích kinh tế trong kỹ thuật Nguyễn Thị Thu Thủy1-4,F307Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-3,P7Nguyên lý bảo quản thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan1-2,P6Tiếng anh nâng cao 2 Nguyễn Thị Tú Trinh1-4,D210TN hóa hữu cơ Nguyễn Thị Tuyết Ngọc1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Nguyễn Văn Chính1-2,E406PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính1-3,P4Lý thuyết điện Nguyễn Văn Hiếu1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-2,P3Công cụ mô phỏng hóa bằng số Nguyễn Văn Thiên Ân1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) Nguyễn Xuân Sơn1-3,F109Khoa học dữ liệu Ninh Khánh Duy1-10,XPINTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE) PFIEV1-2,B208Men tráng kim loại Phạm Cẩm Nam1-2,E210Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn1-4,K101TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy Phạm Nguyễn Quốc Huy1-4,B105Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao1-4,A124TN Vi sinh vật học (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-3,E204ABảo vệ rơ le trong hệ thống điện Phạm Văn Kiên1-2,F208Kết cấu liên hợp thép - bê tông Phan Cẩm Vân1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Phan Liễn1-2,H308Điều khiển tự động trên động cơ Phan Minh Đức1-3,F306Đại số tuyến tính Phan Quang Như Anh1-3,E110BNăng lượng tái tạo Phan Quí Trà1-4,B205Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ1-2,E207Thủy văn Tô Thúy Nga1-3,E102Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-10,XPThực tập công nhân Trần Anh Tuấn1-4,I202TH cơ sở máy điện Trần Anh Tuấn1-2,F302Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn1-3,B102Tiếng Pháp 2 Trần Gia Nguyên Thy1-3,H401Thiết kế kỹ thuật Trần Minh Sang1-3,F403Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-2,H205Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải1-2,E201BKết cấu liên hợp thép - bê tông Trần Quang Hưng1-3,H402Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo Trần Thị Hoàng Giang1-2,E302Thiết kế đường ô tô Trần Thị Phương Anh1-3,B106Anh văn A2.1 Trần Thị Quỳnh Châu1-4,F402Giải tích 2 Trần Văn Sự1-10,XPThực tập Công nhân Trần Vũ Chi Mai1-2,E401Công nghệ phần mềm Trịnh Công Duy1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt1-3,H206Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long1-3,F407Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh1-3,B201Anh văn A2.1 Trương Thị Ánh Tuyết1-2,F310Lý thuyết điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Võ Anh Vũ1-4,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn1-2,E303Nút giao thông Võ Đức Hoàng1-4,C120TN kỹ thuật mạch điện tử Vũ Vân Thanh1-2,E202AKết cấu bê tông ứng lực trước Vương Lê Thắng1-2,F107Chủ nghĩa Xã hội khoa học Vương Phương Hoa2-5,D215 - Bù 2-5,F102 - Bù 2-4,B301 - Bù 2-3,H304Cơ sở kiến trúc 2 Đỗ Hoàng Rong Ly2-3,H301Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử Đỗ Thế Cần2-4,B304 - BùPBL 4: Trí tuệ nhân tạo Hồ Phước Tiến2-5,E205Quy hoạch thực nghiệm Huỳnh Phương Nam2-3,C301Môi trường Lê Phước Cường2-3,E103Cơ sở kiến trúc 2 Lê Trương Di Hạ2-5,F106Phần điện trong NM điện & TBA Ngô Văn Dưỡng2-5,H201Mô hình hóa hình học Nguyễn Tấn Khôi2-3,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân2-5,H202Khai phá dữ liệu Web Trương Ngọc Châu3-4,E210Lập trình hệ thống nhúng Bùi Thị Thanh Thanh3-5,H105Trang bị công nghệ Châu Mạnh Lực3-5,C303Toán chuyên ngành Chử Văn Tiệp3-5,E204BLập trình .NET Đặng Hoài Phương3-4,P5Chọn vật liệu Đinh Minh Diệm3-4,B109 - BùCơ học công trình Đỗ Minh Đức3-4,E303Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga3-5,H107Thiết kế mô phỏng vật liệu và công nghệ Hồ Viết Thắng3-4,E209Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố3-4,E202BKỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp Huỳnh Thị Minh Trúc3-4,B303Mô phỏng số và ứng dụng Lê Minh Đức3-4,P6Quản lý dự án Lê Thị Kim Oanh3-4,E402Tổng hợp hệ thống truyền động điện Lê Tiến Dũng3-5,F401Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn3-5,P2Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP) Macc Botton3-5,H204Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên3-4,F107Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc3-4,E113Tối ưu hóa lưới điện phân phối Nguyễn Hữu Hiếu3-5,C302Mạch điện 2 Nguyễn Lê Hòa3-4,C213BThực hành nghề nghiệp Nguyễn Thị Anh Thư3-4,E301AKế toán doanh nghiệp Nguyễn Thị Thu Thủy3-4,B209Công nghệ bê tông nhựa Nguyễn Thị Tuyết An3-5,H205Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân3-4,B208Thiết bị nhiệt nâng cao Phạm Cẩm Nam3-5,B206Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng3-5,E101Lập trình Java Phạm Minh Tuấn3-4,H102Điều khiển tự động trên động cơ Phan Minh Đức3-4,E207Thủy văn Tô Thúy Nga3-5,F302Đại số tuyến tính Trần Chín3-4,P3Tự động hóa và điều khiển tối ưu Trần Đình Khôi Quốc3-4,E202AKết cấu liên hợp thép - bê tông Trần Quang Hưng3-4,F103Tin học ứng dụng cầu đường Trần Thị Thu Thảo3-5,F206ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện Trịnh Trung HIếu3-4,E201BKết cấu bê tông ứng lực trước Trương Hoài Chính3-4,E404Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp Trương Quỳnh Châu3-4,E112Lý thuyết Điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh3-3,E206 - BùLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt3-5,F310Cơ sở máy điện Võ Quang Sơn3-4,F208Kết cấu bê tông ứng lực trước Vương Lê Thắng3-4,H104Chủ nghĩa Xã hội khoa học Vương Phương Hoa4-5,F101Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng4-5,F203Thiết kế nhanh 1 Đỗ Hoàng Rong Ly4-5,H302Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử Đỗ Thế Cần4-5,H307Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh Đoàn Thị Hoài Nam4-5,F110Kỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh4-5,H305Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) Huỳnh Đức Trí4-5,F403Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng4-5,B202Toán chuyên ngành (MT) Lê Hoàng Sơn4-5,E103Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 4-5,E208Độc học môi trường Lê Phước Cường4-5,H103Mạch điện tử tương tự và số Lê Quốc Huy4-5,H101Phân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh4-5,F201Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Trương Di Hạ4-5,E201AThống kê trong công nghiệp Nguyễn Đình Sơn4-5,E203KT Phân tích trong CN sinh học Nguyễn Hoàng Minh4-5,F303Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền4-5,F408Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,E114Quản lý dự án CNTT Nguyễn Thị Minh Hỷ4-5,C301Tiếng anh nâng cao 2 Nguyễn Thị Tú Trinh4-5,F109 - BùKhoa học dữ liệu Ninh Khánh Duy4-5,F209Đồ họa máy tính Phan Thanh Tao4-5,F207Cơ học phá hủy Tào Quang Bảng4-5,F405Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn4-5,H203Dung sai và kỹ thuật đo Trần Minh Sang4-5,H206Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải4-5,H402Quản lý Dự án Trần Thị Hoàng Giang4-5,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,E102Công nghệ phần mềm Trịnh Công Duy4-5,F306Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long4-5,E104Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt5-5,E209 - BùKinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố5-5,E202B - BùKỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp Huỳnh Thị Minh Trúc5-5,E402 - BùTổng hợp hệ thống truyền động điện Lê Tiến Dũng5-5,F307 - BùGiải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương6-10,F402 - Bù 6-8,E205PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh6-7,H107Cơ sở máy công cụ Bùi Trương Vỹ6-9,F409Giải tích 2 Bùi Tuấn Khang6-7,H302Marketing căn bản Đàm Nguyễn Anh Khoa6-8,E404Thống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật6-7,H401Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình6-8,H402Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn6-9,B106Anh văn A2.2 Đinh Thị Thu Thảo6-7,H303Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn6-7,B204Thủy lực công trình Đoàn Thụy Kim Phương6-7,E202BThi công công trình cấp thoát nước Đoàn Viết Long6-7,E401Hóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn6-7,H204Lập kế hoạch và quản lý dự án Hồ Dương Đông6-8,B105Anh văn A2.1 Hồ Minh Thu6-8,F207Hệ thống nhúng Hồ Viết Việt6-8,H308Vật lý 1 Hoàng Đình Triển6-8,B302Thông tin số Hoàng Lê Uyên Thục6-9,F303Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy6-7,P1Phần tử dẫn hướng Lê Cung6-7,F106Phương pháp tính Lê Minh Đức6-7,E110AQuản trị học Lê Thị Kim Oanh6-9,B102Anh văn A2.2 Lê Thị Nhi6-8,F102Thiết kế mô phỏng Lê Thị Như Ý6-7,P3Cơ sở ĐK HT sự kiện gián đoạn Lê Văn Dũng6-9,F308Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển6-7,H106Công nghệ gia công áp lực Lưu Đức Hòa6-8,E406Khoa học cảm quan thực phẩm Mạc Thị Hà Thanh6-7,B206Lập trình mạng Mai Văn Hà6-8,E305Kỹ thuật truyền dữ liệu Ngô Minh Trí6-8,E208Vật lý công trình xây dựng 1 Nguyễn Anh Tuấn6-7,H306Kỹ thuật vật liệu Nguyễn Bá Kiên6-8,E203Toán chuyên ngành 2 Nguyễn Chí Công6-8,F408Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-8,E202AThiết bị dầu khí Nguyễn Đình Lâm6-7,E405Kỹ thuật điều khiển tự động Nguyễn Duy Nhật Viễn6-7,E113Thiết bị điện công nghiệp Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-7,F109Mạch điện tử tương tự và số Nguyễn Hoàng Mai6-7,B304Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Nguyễn Hồng Việt Phương6-7,B209Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL Nguyễn Khánh Quang6-9,F210Giải tích 2 Nguyễn Lê Trâm6-8,F110Xác suất thống kê Nguyễn Ngọc Siêng6-7,H102Trang bị điện Nguyễn Quốc Định6-7,B108Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD Nguyễn Thanh Hải6-8,E301BKỹ thuật lạnh ứng dụng Nguyễn Thành Văn6-7,C301 - BùThực hành nghề nghiệp Nguyễn Thị Anh Thư6-7,B303Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc6-7,H205Mạch số Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-7,H104Nhiệt động học ứng dụng Nguyễn Thị Thanh Xuân6-7,F405Kinh tế học Nguyễn Thị Thảo Nguyên6-7,P2Kinh tế vi mô - Kế toán quản trị Nguyễn Thị Thu Thủy6-7,C113Thiết bị bán dẫn Nguyễn Thị Thu Trang6-7,E403Phát triển sản phẩm thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan6-7,E210Phương pháp tính Nguyễn Tiến Thừa6-8,F302Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu6-7,F107Thiết bị Nhiệt sản xuất VLXD Nguyễn Văn Quang6-8,E112Phương pháp số Nguyễn Văn Triều6-7,E302Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén Nguyễn Võ Đạo6-8,E110BThiết kế và thi công cầu nâng cao Nguyễn Xuân Toản6-7,F307Hóa đại cương Phạm Cẩm Nam6-8,F301Phương pháp tính Phạm Công Thắng6-7,F309Sinh thái môi trường Phạm Thị Kim Thoa6-7,B305ƯD SCADA trong kỹ thuật điện Phạm Văn Kiên6-7,E402Thiết kế nhanh 2 Phan Ánh Nguyên6-8,F406Xác suất thống kê Phan Quang Như Anh6-7,F206Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn6-7,E304Hóa lý 2 Phan Thế Anh6-7,F401Thủy lực công trình Tô Thúy Nga6-8,F404Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh6-8,E201AKỹ thuật tầng sôi và ứng dụng Trần Thanh Sơn6-9,B104Anh văn A2.2 Trần Thị Quỳnh Châu6-7,F407Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang6-8,H307Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh6-8,E209Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí Trương Hữu Trì6-7,B109Pháp luật đại cương Trương Thị Ánh Nguyệt6-8,B101Anh văn A2.1 Trương Thị Ánh Tuyết6-7,E207Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vương Phương Hoa7-8,B205 - Bù 7-10,A134 - Bù 7-8,B207 - Bù 7-8,B208 - Bù 7-10,E101 - Bù 7-10,H201 - Bù 7-10,B201 - Bù 7-9,E114 - Bù 7-10,G206TH Quan trắc môi trường(1TC) Hoàng Ngọc Ân7-10,A305TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng Huỳnh Thị Minh Trúc7-10,E104 - BùQuản lý hợp đồng trong xây dựng Huỳnh Thị Minh Trúc7-10,GDTCB22-GDTC4-TD-Na-06 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-VVN-04SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BB-02 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-BC-04SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-VVN-03SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BB-01 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-CL-04SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-12SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-BR-04SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-BR-03SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-BC-03SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-CL-03SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-11SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,I104TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) Khương Thị Út Thương7-10,F403Giải tích 2 Lê Hoàng Trí7-9,E103 - BùPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Lê Khánh Toàn7-8,E204B - BùTiếng anh chuyên ngành (MT) Lê Phước Cường7-10,E102 - BùKiểm thử phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn7-10,C204TH Lập trình máy tính 2 Nguyễn Huỳnh Nhật Thương7-10,D207TN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC) Nguyễn Kim Sơn7-10,C209TH Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK Nguyễn Lê Hòa7-10,K103TH Truyền động thủy khí Nguyễn Tấn Minh7-10,E206Cơ học kết cấu Nguyễn Thạc Vũ7-10,C302IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh7-10,D210TN hóa hữu cơ Nguyễn Thị Tuyết Ngọc7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-10,E303Kỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Phan Liễn7-10,I203TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn7-8,P4Hệ điều hành Trần Hồ Thủy Tiên7-8,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-8,C128Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-10,C214TN thông tin số Trần Văn Líc7-9,C303IELTS 5.0_2 Trương Thị Ngọc Ly7-10,B301Trường điện từ Võ Duy Phúc7-10,G101TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí8-10,H108Hóa sinh Bùi Xuân Đông8-9,H301Marketing căn bản Đàm Nguyễn Anh Khoa8-9,E110ACông nghệ kim loại Đinh Minh Diệm8-10,P2Tiếng Pháp 6 Đỗ Kim Thành8-9,H304Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn8-9,B109Dược lý đại cương Đoàn Ngọc Trà My8-9,E304Hóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn8-9,H205Lập kế hoạch và quản lý dự án Hồ Dương Đông8-10,E405Kỹ thuật vi xử lý Huỳnh Việt Thắng8-10,P3Mạch điện tử số Lê Quốc Huy8-9,E113Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh8-9,H101Trắc địa Lê Văn Định8-10,F405Xác suất thống kê Lê Văn Dũng8-9,B108Phương pháp tính Lê Văn Thảo8-10,F206Tự động hóa quá trình sản xuất Lưu Đức Bình8-10,H102Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt Mã Phước Hoàng8-10,B206Lập trình Java Mai Văn Hà8-10,F310Đại số tuyến tính Nguyễn Chánh Tú8-9,B209Điều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai8-9,E202B - BùThí nghiệm không phá hủy trong công trình Nguyễn Hồng Hải8-9,B305Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Nguyễn Hồng Việt Phương8-9,B303Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL Nguyễn Khánh Quang8-10,C113Hệ thống điều khiển Nguyễn Lê Hòa8-10,C113Hệ thống điều khiển Nguyễn Lê Hòa8-9,B204Phương pháp tính Nguyễn Ngọc Hậu8-9,H204Mạch số Nguyễn Thị Thanh Quỳnh8-9,H104Quá trình & Thiết bị truyền chất Nguyễn Thị Thanh Xuân8-9,F407Marketing căn bản Nguyễn Thị Thu Thủy8-10,H305Nguyên lý bảo quản thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan8-9,E302Phương pháp tính Nguyễn Tiến Thừa8-9,F107Hóa ứng dụng kỹ thuật 2 Nguyễn Văn Quang8-10,F306Cơ lý thuyết Nguyễn Văn Thiên Ân8-9,E210Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén Nguyễn Võ Đạo8-9,B304ƯD SCADA trong kỹ thuật điện Phạm Văn Kiên8-9,H106Cơ sở máy công cụ Phạm Văn Trung8-9,E402Vật lý công trình xây dựng 3 Phan Ánh Nguyên8-9,E403Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn8-9,E401Hóa lý 2 Phan Thế Anh8-10,F109Máy điện Phan Văn Hiền8-9,H303Điều khiển logic và lập trình PLC Trần Ngọc Hải8-10,H306Quản trị dự án công nghiệp Trần Thị Hoàng Giang8-10,H401Vật lý 1 Trần Thị Hồng8-9,F307Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang8-9,F309Pháp luật đại cương Trương Thị Ánh Nguyệt8-9,H107Công nghệ gia công áp lực Võ Trần Anh9-10,C304 - BùToán chuyên ngành Chử Văn Tiệp9-10,E301ACấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình9-10,E207Pháp luật đại cương Lê Thị Hoàng Minh9-10,P1Các phương pháp gia công biến dạng Lưu Đức Hòa9-10,E209Hóa phân tích Nguyễn Đình Lâm9-10,E305Kỹ thuật điều khiển tự động Nguyễn Duy Nhật Viễn9-10,H103Thiết bị điện công nghiệp Nguyễn Hồ Sĩ Hùng9-10,E208Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc9-10,E406Ngôn ngữ hình thức Nguyễn Thị Minh Hỷ9-10,F406Kinh tế học Nguyễn Thị Thảo Nguyên9-10,E112KT an toàn & bảo hộ LĐ trong nhà máy đóng tàu Nguyễn Văn Minh9-10,H203Điều khiển Logic mờ Phạm Anh Đức9-10,F404Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng Phạm Thành Hưng9-10,C301Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén Phan Thành Long9-10,B302Kỹ thuật điều khiển tự động Tăng Anh Tuấn9-10,P4Lập trình trên Linux Trần Hồ Thủy Tiên9-10,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân10-10,E403 - BùQuá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn11-13,XPĐồ án Công nghệ 2 Lê Lý Thùy Trâm11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Vũ Trường Sơn11-13,F106Đồ án Công nghệ Chế tạo máy Lưu Đức Bình11-13,XPĐồ án Cơ sở ngành mạng Nguyễn Thế Xuân Ly11-13,F107Đồ án TK Hệ động lực tàu Trần Văn Luận | 1-5,A134 - Bù 1-10,XP 1-3,C114Vật lý 3 Cao Xuân Hữu1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Đặng Công Thuật1-3,B201Lập trình .NET Đặng Hoài Phương1-3,E304Hóa sinh thực phẩm Đặng Minh Nhật1-3,B301Kỹ thuật vi điều khiển Đặng Phước Vinh1-2,E205Trí tuệ nhân tạo Đào Duy Tuấn1-1,F309 - BùVật lý 1 Đinh Thanh Khẩn1-2,F107Lịch sử kiến trúc Phương Tây Đỗ Hoàng Rong Ly1-2,H104Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử Đỗ Thế Cần1-10,XPĐATN Gốm xây dựng Đỗ Thị Phượng1-10,XPThực tập Công nhân (SH) Đoàn Ngọc Trà My1-3,H108Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành Đoàn Thị Thu Loan1-2,H304Trang thiết bị Công trình kiến trúc Đoàn Trần Hiệp1-2,F302Hóa đại cương Dương Thế Hy1-2,B304Thiết kế cầu đi bộ Hồ Mạnh Hùng1-3,B108Anh văn A2.1 Hồ Minh Thu1-2,F207Tổ chức máy tinh Hồ Viết Việt1-3,H105Công nghệ gia công tiên tiến Hoàng Văn Thạnh1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-2,H107Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng1-4,A129TN Khí động lực học tính toán (CFD) Huỳnh Ngọc Hùng1-3,H401Hệ thống sản xuất tích hợp Huỳnh Nhật Tố1-2,H201Kế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc1-4,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập kỹ thuật (CTM) Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập công nhân cơ điện tử Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,E111Thực tập kỹ thuật Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-4,GDTCB22-GDTC4-BĐ-06 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-13SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BĐ-04SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-17SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-CL-05 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BC-06 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-14SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BĐ-03SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-VVN-01SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BĐ-05 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-CL-06 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-VVN-02SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BC-05 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-10,XPĐồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (TP) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (polymer) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Nhiệt1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (QLCN) Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (THXD) Khoa XDTL-TĐ1-10,XPThực tập Kỹ thuật viên Khoa XDTL-TĐ1-3,S07.02Ứng dụng tin học trong xây dựng Lê Cao Tuấn1-4,F303Giải tích 2 Lê Hoàng Trí1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-2,E406Môi trường Lê Năng Định1-10,XPThực tập Công nhân Lê Phước Cường1-3,C302Mạch và thiết bị điện tử 1 Lê Quốc Huy1-3,F210Mô hình tối ưu Lê Thị Huỳnh Anh1-2,E103Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh1-4,B101Anh văn A2.2 Lê Thị Nhi1-3,F408Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn1-3,H207Công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình1-4,H301Luật ATTP và quản lý chất lượng TP Mạc Thị Hà Thanh1-3,F403Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên1-3,B109Lập trình Java Mai Văn Hà1-2,F208Phát triển phần mềm mã nguồn mở Ngô Thanh Vũ1-2,H402Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên1-3,E303Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành1-2,B202Quản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư1-2,F109Vẽ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Độ1-10,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh1-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh1-2,F209Lập trình hướng đối tượng Nguyễn Duy Nhật Viễn1-2,E301BThiết bị điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng1-2,E104Mạch điện tử Nguyễn Hoàng Mai1-4,F409Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành1-2,B209ƯD SCADA trong kỹ thuật điện Nguyễn Hồng Việt Phương1-4,D110TN Quá trình & TB CN hoá học Nguyễn Kim Sơn1-3,E206Cấu tạo Kiến trúc 1 Nguyễn Ngọc Bình1-2,F108Toán CN 1: Phuong pháp tính Nguyễn Phạm Thế Nhân1-2,E114Ô nhiễm khí xả động cơ Nguyễn Quang Trung1-2,B102Đồ họa máy tính Nguyễn Tấn Khôi1-10,XPThực tập công nhân Nguyễn Thế Lực1-2,C303Làm việc nhóm và lãnh đạo Nguyễn Thị Anh Thư1-3,H103Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-2,F310Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh1-3,F402Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan1-2,E301AMạng truyền thông công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc1-4,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê1-4,F306Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Nguyễn Văn Chính1-3,C301PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog Nguyễn Văn Cường1-3,F103Kỹ thuật truyền dữ liệu Nguyễn Văn Hiếu1-3,B305Công trình thủy 2 Nguyễn Văn Hướng1-3,E110BTính toán và công nghệ lắp ráp đường ống Nguyễn Văn Minh1-3,H106Lý thuyết mạch điện tử 2 Nguyễn Văn Phòng1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-3,E112Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân1-3,E113Thông tin sợi quang Nguyễn Văn Tuấn1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) Nguyễn Xuân Sơn1-2,H101Vi điều khiển Ninh Khánh Duy1-10,XPINTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE) PFIEV1-2,F106Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) Phạm Anh Đức1-4,K101TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy Phạm Nguyễn Quốc Huy1-4,F407Giải tích 2 Phạm Quý Mười1-4,B106Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao1-4,A124TN vi sinh đại cương Phạm Thị Kim Thảo1-2,E210Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học Phạm Thị Kim Thoa1-3,H303Quản lý rủi ro Phạm Thị Trang1-3,C113Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật Phạm Văn Tuấn1-3,H202Thiết kế cầu Phan Hoàng Nam1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Phan Liễn1-3,F110Xác suất thống kê Phan Quang Như Anh1-2,E302Thủy khí động lực học nâng cao Phan Thành Long1-2,P4Công cụ mô phỏng hóa bằng số Phan Thanh Tao1-3,F102Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa1-3,E403Cơ sở máy điện Phan Văn Hiền1-3,F405Vật lý 2 Phùng Việt Hải1-3,E202BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 Tạ Thị Tố Quyên1-3,P1Hư hỏng và phá hủy Tào Quang Bảng1-3,H306Học máy và dữ liệu lớn Thái Bá Chiến1-4,B105Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ1-3,E404Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-10,XPThực tập công nhân Trần Anh Tuấn1-4,I304TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn1-3,F406Đại số tuyến tính Trần Chín1-3,F401Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-3,E207Tua bin Trần Thanh Sơn1-3,H205Vật lý 2 Trần Thị Hồng1-3,H206Toán rời rạc Trần Thị Minh Hạnh1-2,H307Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ Trần Thị Thu Thảo1-3,B104Anh văn A2.1 Trần Thị Túy Phượng1-10,XPThực tập Công nhân Trần Vũ Chi Mai1-3,H204Công nghệ sản xuất bêtông Trịnh Lê Huyên1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt1-3,F308Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh1-4,E202AKhoa học dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu1-2,F301Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Võ Anh Vũ1-4,A125TN Hóa sinh (1TC) Võ Công Tuấn1-3,E203Lập trình .NET Võ Đức Hoàng1-3,E110APBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ Võ Đức Hoàng1-2,E209Cảm biến thông minh Võ Như Thành1-3,E402Máy điện Võ Quang Sơn2-3,F101Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Lê Kim Hùng2-3,E208Tiếng anh chuyên ngành (MT) Lê Phước Cường2-5,E201ACác hệ thống trên máy bay Lê Quang Việt2-5,E102 - BùPBL 5: Kỹ thuật sấy Ngô Phi Mạnh2-5,E101Cơ học kết cấu Nguyễn Thạc Vũ2-5,H203Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thanh Bình2-3,B207 - BùCN sản xuất nước giải khát Nguyễn Thị Đông Phương2-3,H208 - BùNền móng nâng cao Nguyễn Thu Hà2-3,B205Chi tiết máy Nguyễn Văn Yến2-3,B204Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Phạm Quốc Thái3-5,E305PBL 4: Chuyên đề Bùi Thị Minh Tú3-4,E205Trí tuệ nhân tạo Đào Duy Tuấn3-4,E210Trang thiết bị Công trình kiến trúc Đoàn Trần Hiệp3-5,F108Hóa lý polymer cơ sở Dương Thế Hy3-5,E405 - BùCông trình hạ tầng ngầm đô thị Hồ Mạnh Hùng3-4,F207Mạng thông tin máy tính Hồ Viết Việt3-5,F209Vật lý bán dẫn Huỳnh Thanh Tùng3-5,H201Toán chuyên ngành 2 Huỳnh Thị Minh Trúc3-5,F106ROBOT Công nghiệp Lê Hoài Nam3-4,E301ATiếng anh chuyên ngành (MT) Lê Phước Cường3-4,F208Công nghệ BIM trong xây dựng Ngô Thanh Vũ3-5,E201BVật lý công trình xây dựng 1 Nguyễn Anh Tuấn3-5,F310Đại số tuyến tính Nguyễn Chánh Tú3-5,P6Cơ học vật rắn và sóng cơ Nguyễn Đình Sơn3-4,F109Vẽ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Độ3-5,E104PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Nguyễn Khánh Quang3-5,F301Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu3-4,H402Toán CN 1: Phuong pháp tính Nguyễn Phạm Thế Nhân3-4,E114Ô nhiễm khí xả động cơ Nguyễn Quang Trung3-4,H101Đồ họa máy tính Nguyễn Tấn Khôi3-4,C303Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật Nguyễn Thị Anh Thư3-4,B209Mạng truyền thông công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc3-4,H104Vi điều khiển Ninh Khánh Duy3-4,E302Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình Phan Thành Long3-5,H107Toán rời rạc Phan Thanh Tao3-5,F302Đại số tuyến tính Phan Thị Quản3-4,E209Thiết kế IoT và ứng dụng Trần Đình Sơn3-5,H302Chi tiết và cơ cấu máy Trần Minh Sang3-5,E406Vật lý 1 Trần Quỳnh3-5,B102Anh văn A2.1 Trần Vũ Mai Yên3-5,B303ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện Trịnh Trung HIếu3-4,E103Cảm biến thông minh Võ Như Thành3-5,C215Thiết kế vi mạch Võ Tuấn Minh3-4,H304Chuyên đề Trang trí Vũ Phan Minh Trang4-5,E110B - Bù 4-5,E110A - Bù 4-5,B301Cảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh4-5,E112Lịch sử kiến trúc Phương Tây Đỗ Hoàng Rong Ly4-5,C302Tính toán kỹ thuật Đoàn Quốc Khoa4-5,F210Pháp luật đại cương Dương Việt Anh4-5,H103Kỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh4-5,E207Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng4-5,H401 - BùHệ thống sản xuất tích hợp Huỳnh Nhật Tố4-5,S07.02Ứng dụng tin học trong xây dựng Lê Cao Tuấn4-5,H102Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Lê Kim Hùng4-5,B208Môi trường Lê Năng Định4-5,E401Mạch điện tử tương tự và số Lê Quốc Huy4-5,E113Quản lý Dự án Lê Thị Kim Oanh4-5,C114Truyền thông không dây Lê Thị Phương Mai4-5,C114Truyền thông không dây Lê Thị Phương Mai4-5,H105Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên4-5,E402Thiết bị điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng4-5,E403Mạch điện tử Nguyễn Hoàng Mai4-5,F101ƯD SCADA trong kỹ thuật điện Nguyễn Hồng Việt Phương4-5,E206Chuyên đề tổ chức không gian CC Nguyễn Ngọc Bình4-5,E203 - BùLý thuyết lãnh đạo Nguyễn Quang Trung4-5,F110Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,H108Nền móng nâng cao Nguyễn Thu Hà4-5,H306Lý thuyết ăn mòn bê tông Nguyễn Văn Hướng4-5,B204Chi tiết máy Nguyễn Văn Yến4-5,B205Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Phạm Quốc Thái4-5,F401Sinh thái môi trường Phạm Thị Kim Thoa4-5,H303Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp Phạm Thị Trang4-5,P3Biến đổi tín hiệu số và ứng dụng Trần Thị Minh Hạnh4-5,E404Lý thuyết điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh4-5,B104Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng4-5,P4 - BùĐiều khiển máy điện Võ Quang Sơn5-5,F409 - BùGiải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành6-7,E112Toán chuyên ngành 1 (PP tính) Bùi Quang Hiếu6-7,H307Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm Bùi Viết Cường6-8,H204Quản lý chất lượng trong CNSH Bùi Xuân Đông6-7,H304Quản trị chiến lược Đàm Nguyễn Anh Khoa6-7,F108Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm Đặng Công Thuật6-8,E303Hóa sinh thực phẩm Đặng Minh Nhật6-7,B204Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình6-8,H306Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh6-7,B301Nền móng nâng cao Đỗ Hữu Đạo6-8,H107Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa6-8,F401Hóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam6-8,F309Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan6-8,F210Vật lý 2 Dụng Văn Lữ6-7,H201Động cơ tăng áp Dương Việt Dũng6-7,E113Quản lý sản xuất Hồ Dương Đông6-9,B102Anh văn A2.2 Hồ Minh Thu6-7,C113Xử lý tín hiệu số Hồ Phước Tiến6-8,E206Thông tin số Hoàng Lê Uyên Thục6-9,F301Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy6-8,E202ANhiệt động ứng dụng Huỳnh Ngọc Hùng6-8,E207Toán CN 2: Quy hoạch thực nghiệm Huỳnh Phương Nam6-8,H305Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA Huỳnh Việt Thắng6-8,H108Cơ học công trình Lê Cao Tuấn6-7,B104Nguyên lý máy Lê Cung6-7,F206Hệ thống động lực tĩnh tại Lê Minh Đức6-8,F101Mô hình tối ưu Lê Thị Huỳnh Anh6-7,E208Phân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh6-8,B101Anh văn A2.1 Lê Thị Nhi6-7,F103Trắc địa Lê Văn Định6-8,F307Xác suất thống kê Lê Văn Dũng6-8,F308Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn6-7,E406Vật liệu xây dựng Lê Xuân Chương6-8,B105Nhiệt động kỹ thuật Mã Phước Hoàng6-8,F403Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên6-8,E304Lập trình Java Mai Văn Hà6-8,E302Kỹ thuật truyền dữ liệu Ngô Minh Trí6-7,E404Cơ sở sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân6-7,H101Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị6-7,B108Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-8,F408Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính6-7,B205Mạng máy tính Nguyễn Công Danh6-8,F405Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-7,F107Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư6-7,E110AHóa lý 2 Nguyễn Đình Minh Tuấn6-8,E110BThí nghiệm không phá hủy trong công trình Nguyễn Hồng Hải6-7,H208Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL Nguyễn Khánh Quang6-7,E203Luật và kinh tế xây dựng Nguyễn Lan6-7,F208Vật liệu xây dựng Nguyễn Minh Hải6-7,E103Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn Nguyễn Phạm Thế Nhân6-8,B207Lò hơi 2 (K2020) Nguyễn Quốc Huy6-8,F409Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan6-7,B304Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc6-8,E114Thống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân6-8,H302Quá trình & Thiết bị truyền chất Nguyễn Thị Thanh Xuân6-7,P3Kinh tế vi mô - Kế toán quản trị Nguyễn Thị Thu Thủy6-7,B206Phát triển sản phẩm thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan6-7,E402Cơ học đất Nguyễn Thu Hà6-7,E205Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp Nguyễn Văn Tấn6-8,P1Phương pháp số trong tính toán kết cấu Nguyễn Văn Thiên Ân6-8,B208Thông tin sợi quang Nguyễn Văn Tuấn6-7,H104Thiết bị thuỷ khí Nguyễn Võ Đạo6-9,E405 - BùToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) Phạm Anh Đức6-8,F110Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-8,B201PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer Phạm Ngọc Tùng6-8,P4Anh văn B2.2 Phạm Thị Thu Hương6-8,H106PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Phạm Văn Trung6-9,B302Toán nâng cao Phan Đình Chung6-8,H402Quan trắc môi trường Phan Thị Kim Thủy6-8,E202BPBL 2: sản xuất và bao gói Tạ Thị Tố Quyên6-7,F406Hình họa 1 Tôn Nữ Huyền Trang6-7,B303Hệ thống phi tuyến Trần Đình Khôi Quốc6-7,H401Công nghệ CAD/CAM Trần Đình Sơn6-7,P5Đồ án tin học Trần Hồ Thủy Tiên6-7,H206Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải6-8,F302Vật lý 2 Trần Thị Hồng6-9,B106Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng6-8,E201BTin học ứng dụng cầu đường nâng cao Trần Trung Việt6-7,H105Điều khiển thuỷ khí Trần Xuân Tùy6-7,E204BQuản lý dự án CNTT Trịnh Công Duy6-8,F402Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh6-7,F207Pháp luật đại cương Trương Thị Ánh Nguyệt6-7,E204ACông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng6-7,E301BChi tiết máy Vũ Thị Hạnh7-8,B202 - Bù 7-10,B109 - Bù 7-10,A134 - Bù 7-10,H102Cơ học kết cấu Đỗ Minh Đức7-9,E401Chỉnh trị sông Đoàn Thụy Kim Phương7-10,G206TN Xử lý nước thải công nghiệp (1TC) Dương Gia Đức7-8,E201ACác sản phẩm xi măng đặc biệt Hồ Viết Thắng7-10,D103TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 Huỳnh Đức7-10,E209Xử lý ảnh Huỳnh Hữu Hưng7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-19SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-15SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-CL-05SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BR-08 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-CL-06SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-16SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BR-07 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BC-08 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-20SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BC-07 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,I304TN mạch điện tử tương tự và số Khương Thị Út Thương7-10,F303Giải tích 2 Lê Hải Trung7-10,C209TH Truyền thông không dây (0.5TC) Lê Thị Phương Mai7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn7-10,PTNTN Lý thuyết điện (0.5TC) Lê Vũ Trường Sơn7-10,F306Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển7-10,F109Luật ATTP và quản lý chất lượng TP Mạc Thị Hà Thanh7-10,S07.02TH Phát triển phần mềm mã nguồn mở Ngô Thanh Vũ7-10,S07.02TH Phát triển phần mềm mã nguồn mở Ngô Thanh Vũ7-10,F310Giải tích 2 Nguyễn Chánh Tú7-8,B209Hệ thống phi tuyến Nguyễn Hoàng Mai7-10,H103Mô hình hóa hình học Nguyễn Tấn Khôi7-10,D124TN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC) Nguyễn Thị Diệu Hằng7-10,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê7-10,C302Tiếng Anh nâng cao Nguyễn Thị Tú Trinh7-7,E301A - BùKhoa học dữ liệu Ninh Khánh Duy7-10,F102Cơ học kết cấu Phan Đình Hào7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Phan Liễn7-9,E102 - BùPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer Phan Thế Anh7-10,I203TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn7-8,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-10,C214TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) Trần Văn Líc7-8,F203Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Trương Phan Thiên An7-9,C303IELTS 6.0 Trương Thị Ngọc Ly7-10,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn7-10,E403Trường điện từ Võ Duy Phúc7-8,E210 - BùPBL 1: Máy điện Võ Quang Sơn7-10,C120TN kỹ thuật mạch điện tử Vũ Vân Thanh8-9,E402Toán chuyên ngành 1 (PP tính) Bùi Quang Hiếu8-9,E104Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện Bùi Văn Ga8-9,H303Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm Bùi Viết Cường8-10,H304Marketing công nghiệp Đàm Nguyễn Anh Khoa8-9,B301Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm Đặng Công Thuật8-10,E208Lập trình .NET Đặng Hoài Phương8-9,B205Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình8-9,F103Cơ học đất Đỗ Hữu Đạo8-10,P3Tiếng Pháp 6 Đỗ Kim Thành8-10,H308Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí Đỗ Lê Hưng Toàn8-9,F407Hóa vô cơ Dương Thị Hồng Phấn8-10,F206Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC Dương Việt Dũng8-10,C113Tín hiệu và hệ thống Hồ Phước Tiến8-10,E113Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất Lê Cung8-10,F207Triết học Mác - Lênin Lê Đức Tâm8-9,E112Vật liệu xây dựng Lê Xuân Chương8-10,E103Cơ sở công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình8-9,E110ACơ sở sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân8-10,P5Thiết bị điều khiển khả lập trình và ứng dụng Ngô Thanh Nghị8-9,B204Mạng máy tính Nguyễn Công Danh8-10,F108Quản trị logistics Nguyễn Đặng Hoàng Thư8-10,E404Cơ lý thuyết Nguyễn Đình Sơn8-10,P6Thiết kế cầu Nguyễn Duy Thảo8-9,H301Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL Nguyễn Khánh Quang8-9,H101Công nghệ kim loại Nguyễn Thanh Việt8-9,B303Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc8-10,H201Nguyên lý bảo quản thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan8-9,F208Cơ học đất Nguyễn Thu Hà8-9,E301BThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp Nguyễn Văn Tấn8-10,B305Thiết bị tàu thủy Nguyễn Văn Triều8-10,E301AKhoa học dữ liệu Ninh Khánh Duy8-10,E203Khoa học dữ liệu Phạm Công Thắng8-10,B104Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang8-10,E305 - BùQuản lý đấu thầu chuyên nghiệp Phạm Thị Trang8-9,B206Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn8-10,F406Vẽ kỹ thuật & Autocad Tôn Nữ Huyền Trang8-9,B304Hệ thống phi tuyến Trần Đình Khôi Quốc8-9,H401Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải8-9,E204AQuản lý dự án CNTT Trịnh Công Duy8-9,E204BCông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng8-9,E101 - BùChi tiết máy Vũ Thị Hạnh9-10,H302Quản lý chất lượng trong CNSH Bùi Xuân Đông9-10,H203Toán CN 1: Phuong pháp tính Đinh Đức Hạnh9-10,F202Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Đỗ Hoàng Rong Ly9-10,F101Hệ thống và quy trình sản xuất Hồ Dương Đông9-10,E201AMáy silicat Hồ Viết Thắng9-10,F106Toán chuyên ngành Hoàng Thắng9-10,H104Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên9-10,E207Anh văn CN VLXD Huỳnh Phương Nam9-10,E114Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh9-10,E206Phân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh9-10,H108Trắc địa Lê Văn Định9-10,P2Lập trình Web và ứng dụng Mai Văn Hà9-10,E302 - BùChuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH Nguyễn Anh Tuấn9-10,B209Điều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai9-10,E303Thực vật dược Nguyễn Hoàng Trung Hiếu9-10,H105Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn Nguyễn Phạm Thế Nhân9-10,H204Quá trình & Thiết bị truyền chất Nguyễn Thị Thanh Xuân9-10,F209Marketing căn bản Nguyễn Thị Thu Thủy9-10,B105Máy thủy khí Nguyễn Võ Đạo9-10,F110Kỹ thuật điện - điện tử Phạm Quốc Thái9-10,P1Hợp đồng - Thị trường - Tiêu chuẩn Trần Thị Hoàng Giang9-10,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân9-10,H205Mạng lưới cấp nước Trần Vũ Chi Mai9-10,H106Điều khiển thuỷ khí Trần Xuân Tùy11-14,D211TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt | 1-3,A134 - Bù 1-3,E202A - Bù 1-10,XP 1-3,B302 - Bù 1-1,F103 - Bù 1-3,F207Nguyên lý máy Bùi Minh Hiển1-2,E301AVi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Đặng Công Thuật1-3,H308Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh1-10,XPĐATN Gốm xây dựng Đỗ Thị Phượng1-3,F403Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa1-10,XPThực tập Công nhân (SH) Đoàn Ngọc Trà My1-3,H303Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp1-3,F307Vật lý 2 Dụng Văn Lữ1-3,E204AHóa lý polymer cơ sở Dương Thế Hy1-3,H307Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp Hồ Dương Đông1-2,E301BQuản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP Hồ Lê Hân1-3,C113Xử lý tín hiệu số Hồ Phước Tiến1-3,B209Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành Hồ Viết Thắng1-4,F306Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy1-2,H207 - BùPBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay Hoàng Văn Thạnh1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-4,B109Anh văn A2.2 Huỳnh Thị Bích Ngọc1-4,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng1-3,B303Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA Huỳnh Việt Thắng1-10,XPThực tập kỹ thuật (CTM) Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập công nhân cơ điện tử Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,E111Thực tập kỹ thuật Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-4,GDTCB22-GDTC4-BB-03 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-CL-07SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-CL-08SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-21SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BĐ-08 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BC-05SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-VVN-05SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BĐ-07 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BB-04 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BC-06SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-VVN-06SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BĐ-06SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-22SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BĐ-05SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-TD-Na-10 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-10,XPĐồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (TP) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (polymer) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Nhiệt1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (QLCN) Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (THXD) Khoa XDTL-TĐ1-10,XPThực tập Kỹ thuật viên Khoa XDTL-TĐ1-4,I104TN mạch điện tử tương tự và số Khương Thị Út Thương1-3,E104Cơ học công trình Lê Cao Tuấn1-2,E402ROBOT Công nghiệp Lê Hoài Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-4,F203PBL2: Thiết kế chung cư Lê Minh Sơn1-3,H304PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Lê Ngọc Quyết1-10,XPThực tập Công nhân Lê Phước Cường1-3,C301Mạch và thiết bị điện tử 1 Lê Quốc Huy1-3,B105Anh văn A2.1 Lê Thị Hải Yến1-2,E103Phân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh1-3,P7Tiếng Pháp 4 Lê Thị Trâm Anh1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn1-4,F308Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển1-3,B208Khoa học cảm quan thực phẩm Mạc Thị Hà Thanh1-2,P2TH Vi điều khiển Ngô Đình Thanh1-4,S07.02TH Công nghệ BIM trong xây dựng Ngô Thanh Vũ1-3,C302Đại số tuyến tính & ƯD Nguyễn Chánh Tú1-2,F206ROBOT Công nghiệp Nguyễn Đắc Lực1-3,H106Kỹ năng khởi nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư1-4,B102Anh văn A2.2 Nguyễn Đặng Nguyên Phương1-3,P6Cơ học vật rắn và sóng cơ Nguyễn Đình Sơn1-10,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh1-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh1-2,F407PBL1: Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn1-4,F401Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành1-3,E403Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện Nguyễn Hồng Việt Phương1-2,E303 - BùQuy hoạch Đô thị 2 Nguyễn Khánh Tứ1-2,MSTEAMQuy hoạch Đô thị 2 Nguyễn Khánh Tứ1-3,E405Điều khiển logic Nguyễn Kim Ánh1-4,D110TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn1-2,F310Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-3,F302Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu1-3,P5Tiếng Pháp 6 Nguyễn Sỹ Phong1-3,F108Kỹ năng mềm Nguyễn Tấn Hưng1-4,K103TH Truyền động thủy khí Nguyễn Tấn Minh1-10,XPThực tập công nhân Nguyễn Thế Lực1-3,P1Thiết kế và gia công nhờ máy tính Nguyễn Thế Tranh1-2,H305Lý thuyết Mạch điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi1-4,B204Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương1-3,F102Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-2,H104Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,E304Mạng truyền thông công nghiệp Nguyễn Thị Kim Trúc1-2,E401Quản lý dự án CNTT Nguyễn Thị Minh Hỷ1-3,E114Công nghệ Lọc dầu 1 Nguyễn Thị Thanh Xuân1-3,H108Quản trị rủi ro Nguyễn Thị Thu Thủy1-4,F409Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-4,D210TN hóa hữu cơ Nguyễn Thị Tuyết Ngọc1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Nguyễn Văn Chính1-3,F402Vật lý 2 Nguyễn Văn Hiếu1-2,E305Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu1-2,B301Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 2 Nguyễn Văn Quang1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-3,F406Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân1-3,H107Thông tin sợi quang Nguyễn Văn Tuấn1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) Nguyễn Xuân Sơn1-2,E113 - BùVi điều khiển Ninh Khánh Duy1-10,XPINTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE) PFIEV1-4,G206TH Quan trắc môi trường(1TC) Phạm Đình Long1-3,E206Nhà máy nhiệt điện Phạm Duy Vũ1-2,B305CN thi công hiện đại Phạm Mỹ1-3,H402Cơ học kỹ thuật Phạm Ngọc Quang1-4,F303Giải tích 2 Phạm Quý Mười1-4,B101Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao1-2,XPĐồ án Quá trình & thiết bị Phạm Thị Đoan Trinh1-4,A124TN Vi sinh vật học (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-3,H306Quản lý rủi ro Phạm Thị Trang1-2,H102Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Phạm Văn Kiên1-3,C304Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn Phạm Văn Tuấn1-3,H302Kết cấu thép - phần cơ bản Phan Cẩm Vân1-2,E203Quản lý Môi trường đô thị và KCN Phan Như Thúc1-2,H208Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng Phan Quang Vinh1-3,F405Toán rời rạc Phan Thanh Tao1-3,F309Vật lý 1 Phùng Việt Hải1-2,F106Kỹ thuật điều khiển tự động Tăng Anh Tuấn1-3,B202Truyền nhiệt nâng cao Thái Ngọc Sơn1-4,B104Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ1-2,H201Kinh tế kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang1-3,E112Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-10,XPThực tập công nhân Trần Anh Tuấn1-4,I203TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn1-2,H206An toàn lao động Trần Đình Minh1-2,F209Thiết kế IoT và ứng dụng Trần Đình Sơn1-2,B206Địa chất công trình Trần Khắc Vỹ1-3,F208Chi tiết và cơ cấu máy Trần Minh Sang1-3,H101Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Trần Thị Hoàng Giang1-2,C128Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân1-2,E208Điều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung1-3,E201AThiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha Trần Thị Phương Anh1-4,B205Anh văn A2.2 Trần Thị Quỳnh Châu1-3,B106Anh văn A2.1 Trần Thị Túy Phượng1-2,F101Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật Trần Trung Việt1-2,E110BCông nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực Trần Văn Luận1-2,E110ASinh thái công nghiệp Trần Văn Quang1-4,F301Giải tích 2 Trần Văn Sự1-10,XPThực tập Công nhân Trần Vũ Chi Mai1-3,P3Tiếng Anh 8 Trần Vũ Mai Yên1-4,D111TN Công nghệ sản xuất bêtông Trịnh Lê Huyên1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt1-3,A305PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Trương Ngọc Sơn1-4,A305TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp Trương Quỳnh Châu1-4,B201Anh văn A2.2 Trương Thị Ánh Tuyết1-2,E102Lý thuyết Điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh1-3,E210Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Võ Anh Vũ1-4,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn1-4,E202B - BùPBL 3: Thiết kế cầu Võ Duy Hùng1-2,H401Kỹ năng nghiên cứu khoa học Võ Duy Phúc1-3,E201BThiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha Võ Hải Lăng1-4,C120TH Mạch và hệ thống số Vũ Vân Thanh2-3,B207Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện Bùi Văn Ga2-4,H301 - BùToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí Đỗ Lê Hưng Toàn2-4,H105 - BùCơ sở công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình2-5,B108Anh văn A2.2 Ngô Thị Hiền Trang2-4,E404PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Nguyễn Khánh Quang2-5,F202PBL2: Thiết kế chung cư Nguyễn Ngọc Bình2-3,C213BThực hành nghề nghiệp Nguyễn Thị Anh Thư2-3,E209 - BùTiếng anh nâng cao 2 Nguyễn Thị Tú Trinh2-5,E204BCông trình thủy 1 Nguyễn Văn Hướng2-4,F210Lý thuyết mạch điện tử 2 Nguyễn Văn Phòng2-5,E205Trí tuệ nhân tạo nâng cao Trần Thị Minh Hạnh2-5,C214TH Mạng máy tính - truyền thông Trần Văn Líc2-5,E302Khoa học dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu3-5,F106Thông tin số Bùi Thị Minh Tú3-4,E401Vi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh3-5,E103Lập trình .NET Đặng Hoài Phương3-5,H207Hệ thống thời gian thực Đào Duy Tuấn3-4,F209Công nghệ kim loại Đinh Minh Diệm3-5,E207Quy hoạch Đô thị Đinh Nam Đức3-4,F101Vật liệu xây dựng Đỗ Thị Phượng3-4,E304Kỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh3-5,E110AQuản trị học Lê Thị Kim Oanh3-4,F310Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền3-4,E102Lý thuyết Mạch điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi3-4,E406Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc3-4,E305Quản lý dự án CNTT Nguyễn Thị Minh Hỷ3-4,E301ATrí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu3-3,E113 - BùVi điều khiển Ninh Khánh Duy3-5,E402Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) Phạm Anh Đức3-5,H204 - BùMạng nơron và học sâu Phạm Minh Tuấn3-4,H208CN thi công hiện đại Phạm Mỹ3-4,H202Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Phạm Văn Kiên3-5,F201PBL 7: Quy hoạch đô thị Phan Bảo An3-4,B305Động lực học công trình Phan Đình Hào3-4,E203Quản lý tổng hợp vùng bờ Phan Như Thúc3-5,F407Đại số tuyến tính Phan Quang Như Anh3-4,B304Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng Phan Quang Vinh3-5,H203Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 Tạ Thị Tố Quyên3-4,E208Thiết kế IoT và ứng dụng Trần Đình Sơn3-4,B206Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật Trần Trung Việt3-5,E110BCông nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy Trần Văn Luận3-5,E101Kiến trúc công nghiệp Trương Hoài Chính3-4,H401Kỹ năng nghiên cứu khoa học Võ Duy Phúc4-5,B207Kỹ thuật ô tô hybrid _ Ô tô điện Bùi Văn Ga4-5,F206Nguyên lý động cơ đốt trong Dương Việt Dũng4-5,F207Hệ thống và quy trình sản xuất Hồ Dương Đông4-5,P2Lọc tín hiệu Hồ Phước Tiến4-5,P1Cấu trúc robot Lê Hoài Nam4-5,E303Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 4-5,H305Mạch điện tử tương tự và số Lê Quốc Huy4-5,E113Phân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh4-5,P5 - BùTruyền số liệu Mai Văn Hà4-5,F309Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà4-5,C213BTT Chuyên đề công nghệ 4.0 Nguyễn Thị Anh Thư4-5,C213BChuyên đề công nghệ 4.0 Nguyễn Thị Anh Thư4-5,C213BTT Chuyên đề công nghệ 4.0 Nguyễn Thị Anh Thư4-5,F302Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,H107 - BùKỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn4-5,XPĐồ án Quá trình & thiết bị Phạm Thị Đoan Trinh4-4,H101TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp Phạm Thị Trang4-5,C304Chuyên đề công nghệ 4.0 Phạm Văn Tuấn4-5,H103 - BùQuá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn4-5,H304PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép Trần Thanh Bình4-5,F103Phân tích kinh tế trong kỹ thuật Trần Thị Hoàng Giang4-5,C128Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,H303Thiết kế nhanh 2 Trương Phan Thiên An4-5,E112Lý thuyết điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh5-5,F401 - BùGiải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành5-5,H101TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp Phạm Thị Trang6-7,H302Địa chất công trình Bạch Quốc Tiến6-7,B302Kỹ năng nghiên cứu khoa học Bùi Thị Minh Tú6-7,E104Vi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh6-9,H102 - BùPBL 4: Thiết kế máy công cụ Bùi Trương Vỹ6-8,B205Lập trình .NET Đặng Hoài Phương6-8,H204Thống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật6-7,E202ACảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh6-7,F309Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình6-8,H101Hệ thống nhúng Đào Duy Tuấn6-7,F301Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng6-8,H104Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa6-8,B209PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Đoàn Lê Anh6-8,H202Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan6-8,F110Vật lý 1 Dụng Văn Lữ6-7,H103Tin học ứng dụng cầu đường Hồ Mạnh Hùng6-9,F407Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy6-8,E110BVật liệu mới trong CTGT Hoàng Phương Hoa6-10,H306 - BùCông nghệ gia công tiên tiến Hoàng Văn Thạnh6-7,P4Kiến trúc máy tính Huỳnh Hữu Hưng6-7,F209Lập kế hoạch và quản lý dự án Huỳnh Nhật Tố6-8,B303Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA Huỳnh Việt Thắng6-7,P3Phương pháp thống kê và PT dữ liệu Lê Dân6-9,F406Giải tích 2 Lê Hải Trung6-9,F409Giải tích 2 Lê Hoàng Trí6-8,H105Công nghệ điện hóa nâng cao Lê Minh Đức6-7,E401Mô phỏng số và ứng dụng Lê Minh Đức6-8,H401Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong Lê Minh Tiến6-8,F101Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn6-8,F404Truyền nhiệt Lê Thị Châu Duyên6-7,H207Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh6-8,E112Quản trị dự án công nghiệp Lê Thị Kim Oanh6-7,F106Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa6-8,B102Anh văn A2.1 Lê Thị Nhi6-7,F102An toàn điện Lưu Ngọc An6-8,E110APBL 2: sản xuất và bao gói Mạc Thị Hà Thanh6-8,E103Lập trình Java Mai Văn Hà6-7,E210Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA Ngô Đình Thanh6-7,E207Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-8,F302Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính6-8,E204APBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD Nguyễn Công Luyến6-8,F408Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-7,E201BĐiều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai6-8,E406PBL 2: Thiết kế sản phẩm Nguyễn Hoàng Minh6-7,E301AQuy hoạch địa điểm Nguyễn Hồng Ngọc6-8,B208Anh văn chuyên ngành Nguyễn Hồng Việt Phương6-7,F107Vật liệu xây dựng Nguyễn Minh Hải6-7,H208Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn Nguyễn Phạm Thế Nhân6-7,B304Anh văn CN (CSHT) Nguyễn Phước Quý Duy6-7,B207Trang bị điện Nguyễn Quốc Định6-7,B206 - BùPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Nguyễn Tấn Khôi6-7,E402Phân tích & T.kế hướng đối tượng Nguyễn Thanh Bình6-8,B305Công trình trạm thủy điện Nguyễn Thanh Hảo6-8,B202Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh Nguyễn Thành Văn6-7,E113Lý thuyết Mạch điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi6-7,B106 - BùAnh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc6-7,H301Địa chất công trình Nguyễn Thị Ngọc Yến6-8,H201 - BùPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Nguyễn Thị Thảo Nguyên6-7,E202BCông nghệ chế biến thịt,trứng Nguyễn Thị Trúc Loan6-7,C213BPhân tích và thiết kế anten Nguyễn Văn Cường6-8,E302Kỹ thuật truyền dữ liệu Nguyễn Văn Hiếu6-8,F308Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu6-8,H303Khoa học dữ liệu Phạm Công Thắng6-8,F210Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-9,B108Anh văn A2.2 Phạm Thị Thu Hương6-8,E403Tham quan kiến trúc Phan Ánh Nguyên6-7,P2Cơ học chất lỏng và ứng dụng Phan Thành Long6-8,E303Cơ sở máy điện Phan Văn Hiền6-7,F207Mô hình toán ngập lụt đô thị Tô Thúy Nga6-7,E304Điều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung6-9,B104Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng6-7,F103Điều khiển thuỷ khí Trần Xuân Tùy6-8,H107Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) Trịnh Quang Thịnh6-7,E301BAn toàn điện Trịnh Trung HIếu6-8,S07.02Revit kiến trúc và kết cấu Trương Ngọc Sơn6-9,B109Anh văn A2.2 Trương Thị Ánh Tuyết6-8,H203PBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc6-8,B301PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành6-7,H307Lý thuyết Mạch điện 2 Võ Quang Sơn6-8,E203 - BùHoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII) Vũ Thị Hạnh7-10,B204 - Bù 7-10,A134 - Bù 7-10,F310Vật lý 1 Đoàn Quốc Khoa7-10,C301Tín hiệu và hệ thống Hồ Phước Tiến7-10,D103TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 Huỳnh Đức7-10,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,GDTCB22-GDTC4-BB-05 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-25SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BR-10 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-26SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-BC-08SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-BC-07SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-TD-Na-11 (Nam) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-23SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BB-06 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BR-09 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-CL-07 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-CL-08 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,I304TN mạch điện tử tương tự và số Khương Thị Út Thương7-10,B201Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến7-10,H106Xác suất thống kê ứng dụng Lê Thị Phương Mai7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn7-10,C302Giải tích 1 Nguyễn Chánh Tú7-10,D110TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn7-8,P5Chuyên đề 1 - Mạng Nguyễn Thế Xuân Ly7-8,E404 - BùNgôn ngữ hình thức Nguyễn Thị Minh Hỷ7-10,H304Tiếng Anh nâng cao Nguyễn Thị Tú Trinh7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-8,E208Khí động học cơ bản Nguyễn Võ Đạo7-9,F201PBL 7: Quy hoạch đô thị Nguyễn Xuân Trung7-8,H308Điều khiển Logic mờ Phạm Anh Đức7-10,B101Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao7-10,A124TN Thực vật dược (1TC) Phạm Thị Kim Thảo7-10,F108Cơ học kết cấu Phan Đình Hào7-9,E206Công nghệ cao su Phan Thị Thúy Hằng7-10,C213ATH Thiết bị bán dẫn Thái Vũ Hiền7-10,I203TH cơ sở máy điện Trần Anh Tuấn7-10,H205PBL 4: Thiết kế máy công cụ Trần Ngọc Hải7-8,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-10,B105Anh văn A2.2 Trần Thị Quỳnh Châu7-10,C214TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) Trần Văn Líc7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-8,P1Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL Trương Ngọc Châu7-10,A305TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp Trương Quỳnh Châu7-10,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn7-9,F201PBL 7: Quy hoạch đô thị Võ Thành Nghĩa7-10,G101TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí7-10,A152TH vẽ mỹ thuật 2 Vũ Phan Minh Trang7-10,C120TH Mạch và hệ thống số Vũ Vân Thanh8-9,F107Cơ học đất Bạch Quốc Tiến8-10,E207Nguyên lý máy Bùi Minh Hiển8-10,E201BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh8-10,E202AKỹ thuật vi điều khiển Đặng Phước Vinh8-9,H206Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng8-10,B302Thông tin số Hoàng Lê Uyên Thục8-10,H103Quản lý và kiểm soát chất lượng Huỳnh Nhật Tố8-9,E401Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình Lê Minh Đức8-10,F106Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa8-9,E210An toàn điện Lưu Ngọc An8-9,E301BMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA Ngô Đình Thanh8-10,F103Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà8-9,E301ANgôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc8-10,E304PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Nguyễn Khánh Quang8-9,H302Vật liệu xây dựng Nguyễn Minh Hải8-9,H305Mô phỏng số và ứng dụng Nguyễn Quang Trung8-9,F102Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp Nguyễn Thị Ái Nhi8-10,F209PBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Lan Anh8-9,H301Cơ học đất Nguyễn Thị Ngọc Yến8-9,H207CN Chế biến cây nhiệt đới Nguyễn Thị Trúc Loan8-10,C213BƯớc lượng và phát hiện tín hiệu Nguyễn Văn Cường8-9,E402Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy8-10,F309Toán rời rạc Phan Thanh Tao8-10,E104PBL 2: sản xuất và bao gói Tạ Thị Tố Quyên8-10,B207Truyền nhiệt Thái Ngọc Sơn8-9,F207Mô hình toán thủy văn thủy lực Tô Thúy Nga8-10,P2Tiếng Pháp 4 Trần Gia Nguyên Thy8-10,F301Vật lý 1 Trần Thị Hồng8-9,E305Điều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung8-9,E113Vật liệu điện và an toàn điện Trịnh Trung HIếu8-10,H307Máy điện Võ Quang Sơn9-10,H104Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình9-10,H401Năng lượng tái tạo Lê Minh Tiến9-10,H107Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh9-10,E112Kinh tế học Lê Thị Kim Oanh9-10,E208Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,E303Mạch điện tử Nguyễn Hoàng Mai9-10,F101Anh văn chuyên ngành (X3) Nguyễn Phước Quý Duy9-10,C103PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi9-10,P5Kỹ thuật và qui trình cài đặt Nguyễn Thế Xuân Ly9-10,E302 - BùQuản lý dự án CNTT Nguyễn Thị Minh Hỷ9-10,H101 - BùKinh tế học Nguyễn Thị Thảo Nguyên9-10,F404Máy thủy khí Nguyễn Võ Đạo9-10,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân9-10,F206Điều khiển thuỷ khí Trần Xuân Tùy9-10,F210Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng9-10,P1Cơ sở dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu9-10,S07.02TH Revit kiến trúc và kết cấu Trương Ngọc Sơn9-10,F408Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ9-10,E203 - BùPBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp Vũ Thị Hạnh11-14,D211TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Phan Liễn11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt11-13,C215IELTS 5.0_1 Vũ Ngọc Hà | 1-10,XP 1-3,F210Nguyên lý máy Bùi Minh Hiển1-3,H307PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống Bùi Viết Cường1-4,F303Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-2,H301Quản trị chiến lược Đàm Nguyễn Anh Khoa1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Đặng Công Thuật1-3,E301BLập trình .NET Đặng Hoài Phương1-3,F306Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn1-10,XPĐATN Gốm xây dựng Đỗ Thị Phượng1-3,E114PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đoàn Lê Anh1-10,XPThực tập Công nhân (SH) Đoàn Ngọc Trà My1-3,F403Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan1-2,F110Động cơ tăng áp Dương Việt Dũng1-3,B204Anh văn A2.1 Hồ Minh Thu1-3,F208Kỹ thuật vi xử lý Hồ Viết Việt1-4,B207 - BùTruyền động điện Hoàng Thắng1-3,H207Công nghệ gia công tiên tiến Hoàng Văn Thạnh1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-2,H108Mô phỏng hệ thống Huỳnh Nhật Tố1-4,B106Anh văn A2.2 Huỳnh Thị Bích Ngọc1-2,B205Kế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc1-4,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập kỹ thuật (CTM) Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (CĐT) Khoa Cơ khí1-10,XPThực tập công nhân cơ điện tử Khoa Cơ khí1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,E111Thực tập kỹ thuật Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Cơ khí GT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Điện tử - VT1-4,GDTCB23-GDTC2-BB-05SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BĐ-07SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BR-05SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BC-10 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BR-06SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-CL-10 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-CL-09 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB22-GDTC4-BC-09 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-28SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BB-06SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-TD-Na-27SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB23-GDTC2-BĐ-08SV nam Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-10,XPĐồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (TP) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (polymer) Khoa Hóa1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa Nhiệt1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (QLCN) Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPĐồ án tốt nghiệp (THXD) Khoa XDTL-TĐ1-10,XPThực tập Kỹ thuật viên Khoa XDTL-TĐ1-4,I104TN mạch điện tử tương tự và số Khương Thị Út Thương1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-5,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-3,F309Sinh học đại cương Lê Lý Thùy Trâm1-10,XPThực tập Công nhân Lê Phước Cường1-2,C114Kinh tế học Lê Thị Kim Oanh1-3,P3ĐA Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh1-3,F102Trắc địa Lê Văn Định1-3,F108Công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình1-3,E203PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà1-2,E204ALập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị1-3,F301Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,C304Đại số tuyến tính & ƯD Nguyễn Chánh Tú1-3,H305 - BùPBL 6. Tin học trong xây dựng Nguyễn Công Luyến1-2,E101Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư1-2,E403Hóa lý 2 Nguyễn Đình Lâm1-2,F109Vẽ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Độ1-10,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh1-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh1-1,E406 - BùPBL 1: Máy điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng1-2,P1Cơ cấu chấp hành thông minh Nguyễn Hoàng Mai1-3,B208Anh văn chuyên ngành Nguyễn Hồng Việt Phương1-2,E104Tối ưu hóa lưới điện phân phối Nguyễn Hữu Hiếu1-3,C302Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý Nguyễn Huỳnh Nhật Thương1-2,E302Máy xây dựng Nguyễn Khánh Linh1-4,D110TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn1-3,B303PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay Nguyễn Phạm Thế Nhân1-2,E208Biến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An1-3,F408Vật lý 2 Nguyễn Quý Tuấn1-2,B304PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Nguyễn Tấn Hưng1-3,F101Kỹ năng mềm Nguyễn Tấn Hưng1-10,XPThực tập công nhân Nguyễn Thế Lực1-4,B101Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Cẩm Hà1-4,B105Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương1-3,H102PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống Nguyễn Thị Đông Phương1-2,F401Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh1-3,B109Cơ học kỹ thuật Nguyễn Thị Kim Loan1-2,H103PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Thị Minh Hỷ1-3,A305PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Nguyễn Thị Thảo Nguyên1-3,H204Quản trị rủi ro Nguyễn Thị Thu Thủy1-3,P6Tiếng Pháp 4 Nguyễn Thị Thu Trang1-4,F308Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-3,F404Kỹ thuật bao bì thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan1-2,C303Tiếng Anh nâng cao 1 Nguyễn Thị Tú Trinh1-2,E405Máy & Thiết bị sản xuất VLXD Nguyễn Thị Tuyết An1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Nguyễn Văn Chính1-2,E113Cơ sở Thiết kế nhà máy Nguyễn Văn Dũng1-2,F402PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu1-2,F409Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-2,P7Thiết bị điện Nguyễn Văn Tấn1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) Nguyễn Xuân Sơn1-3,E201BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy1-10,XPINTERNSHIP & CAPSTONE PROJECT (ECE) PFIEV1-3,H203Khoa học dữ liệu Phạm Công Thắng1-4,G206TH Xử lý nước cấp (1TC) Phạm Đình Long1-3,B202Kỹ thuật xử lý phát thải Phạm Duy Vũ1-3,F406Cơ lý thuyết Phạm Ngọc Quang1-4,A124TN vi sinh đại cương Phạm Thị Kim Thảo1-2,H303PBL 6: QS nâng cao Phạm Thị Trang1-2,E202APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Phạm Văn Kiên1-2,E110BCơ học đất Phạm Văn Ngọc1-3,H402PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Phạm Văn Trung1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Phan Liễn1-3,F106PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Phan Quang Vinh1-3,H107Gia công Sợi hoá học Phan Thế Anh1-3,F405Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa1-3,E112Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 Tạ Thị Tố Quyên1-3,H306Mạng định nghĩa bằng phần mềm Tăng Anh Tuấn1-4,B102Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ1-2,F407Hình họa 1 Tôn Nữ Huyền Trang1-10,XPThực tập công nhân Trần Anh Tuấn1-4,I202TH cơ sở máy điện Trần Anh Tuấn1-2,H202Mố trụ cầu Trần Đình Minh1-2,F302Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn1-2,E206Kỹ thuật lập trình Trần Hồ Thủy Tiên1-3,E303Chi tiết và cơ cấu máy Trần Minh Sang1-2,F107Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Trần Thị Hoàng Giang1-3,E201APhân tích kết cấu nền mặt đường Trần Trung Việt1-10,XPThực tập Công nhân Trần Vũ Chi Mai1-3,H105PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Trần Xuân Tùy1-4,D111TN Công nghệ sản xuất bêtông Trịnh Lê Huyên1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt1-3,F103Cơ lý thuyết Trịnh Xuân Long1-3,E205Công nghệ Lọc dầu 2 Trương Hữu Trì1-2,P5Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu1-2,F209Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Võ Anh Vũ1-4,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn1-2,E402Môi trường Võ Diệp Ngọc Khôi1-2,E304Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng1-3,E305PBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc1-3,P2Tự động hóa, điều khiển và khống chế Võ Như Thành1-3,E210 - BùPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn1-3,B201PBL 1:Thiết kế kỹ thuật Võ Trần Anh1-2,A154Vẽ mỹ thuật 2 Vũ Phan Minh Trang1-2,H308Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII) Vũ Thị Hạnh1-4,C120TN kỹ thuật mạch điện tử Vũ Vân Thanh2-5,B206 - Bù 2-5,B108 - Bù 2-5,E404Cơ học kết cấu Đinh Thị Như Thảo2-5,B301Phần điện trong NM điện & TBA Hạ Đình Trúc2-5,H201Xử lý ảnh Huỳnh Hữu Hưng2-3,C301Mạng thiết bị Lê Quốc Huy2-5,E202B - BùPBL2: Thiết kế chung cư Nguyễn Anh Tuấn2-3,H304Truyền động điện hiện đại Nguyễn Khánh Quang2-3,C113 - BùCơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK Nguyễn Lê Hòa2-3,F310 - BùPBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu2-4,B209 - BùPBL 2: Lò hơi Phạm Duy Vũ2-3,F206Thủy văn đô thị Phạm Thành Hưng2-5,B305Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao2-5,E301APBL 3: kỹ thuật lạnh Phan Quí Trà2-3,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân2-3,F207Ứng dụng Gis trong xây dựng Võ Ngọc Dương3-4,B304Động lực học công trình Bùi Quang Hiếu3-5,H301Marketing công nghiệp Đàm Nguyễn Anh Khoa3-4,F409Lập trình Python Đặng Thiên Bình3-4,E103Vật liệu xây dựng Đỗ Thị Phượng3-4,E110AĐộng cơ tăng áp Dương Việt Dũng3-5,F107Thông tin số Hoàng Lê Uyên Thục3-4,H108Kỹ thuật lập trình Huỳnh Nhật Tố3-4,B205Quản trị tài chính Huỳnh Thị Minh Trúc3-5,E208PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Ngô Thanh Nghị3-4,H103PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Công Danh3-5,E101Ứngdụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp Nguyễn Đình Minh Tuấn3-4,E406PBL 1: Máy điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng3-5,E204BPhân tích kết cấu nền mặt đường Nguyễn Hồng Hải3-4,H302Môi trường Nguyễn Phước Quý An3-4,E104Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh3-5,E402Thống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân3-4,C114Tiếng Anh nâng cao 1 Nguyễn Thị Tú Trinh3-4,E405Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1 Nguyễn Thị Tuyết An3-4,F401Hóa vô cơ Nguyễn Văn Dũng3-4,F402PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu3-5,F302Vật lý 1 Nguyễn Văn Hiếu3-5,C303Toán chuyên ngành Phạm Quý Mười3-4,E202APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Phạm Văn Kiên3-5,F407Vẽ kỹ thuật & Autocad Tôn Nữ Huyền Trang3-4,H202Anh văn chuyên ngành (X3) Trần Đình Minh3-4,E206Kỹ thuật lập trình Trần Hồ Thủy Tiên3-5,F109Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Trần Thị Hoàng Giang3-5,E304PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Trương Ngọc Châu3-4,F110Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ3-4,E302An toàn và vệ sinh lao động Võ Diệp Ngọc Khôi3-4,H308PBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp Vũ Thị Hạnh4-5,B201 - Bù 4-5,B109 - Bù 4-5,P2Lý thuyết thông tin Bùi Thị Minh Tú4-5,F206Thiết kế cảnh quan đô thị Đỗ Hoàng Rong Ly4-5,B208PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất Lê Cung4-5,B303Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm Lê Hoài Nam4-5,E205PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức4-5,E114Quản lý Dự án Lê Thị Kim Oanh4-5,E203Phân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh4-5,P5Truyền số liệu Mai Văn Hà4-5,E113Khống chế & điều khiển quá trình Nguyễn Đình Lâm4-5,C301Giới thiệu về Robot Nguyễn Hoàng Mai4-5,H304Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL Nguyễn Khánh Quang4-5,H105PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động Nguyễn Phạm Thế Nhân4-5,C113Thực hành nghề nghiệp Nguyễn Thị Anh Thư4-5,H101 - BùVi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương4-5,F309Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,H102 - BùChương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ4-5,F310 - BùPBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu4-5,H203Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu4-5,E112Thiết bị điện công nghiệp Nguyễn Văn Tấn4-5,E201B - BùPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy4-5,F207Thủy văn Công trình Phạm Thành Hưng4-5,H107Kỹ thuật sản xuất nhựa Phan Thế Anh4-5,E401 - BùCN Chế biến rau quả Tạ Thị Tố Quyên4-5,F301Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn4-5,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,F405Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long4-5,E301BCông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng4-5,E204ACảm biến thông minh Võ Như Thành5-5,B205 - BùKế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc5-5,F308 - BùGiải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương6-8,H301PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Bùi Minh Hiển6-8,H304PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Đặng Thiên Bình6-9,B102Anh văn A2.2 Hồ Minh Thu6-7,C113Mạng máy tính - truyền thông Hồ Viết Việt6-8,H207Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên6-7,F101PBL 3: Thiết kế cầu Hoàng Trọng Lâm6-8,H307PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay Hoàng Văn Thạnh6-8,F405Vật lý bán dẫn Huỳnh Thanh Tùng6-8,B101Anh văn A2.1 Huỳnh Thị Bích Ngọc6-8,E302Kỹ thuật vi xử lý Huỳnh Việt Thắng6-9,F302Giải tích 2 Lê Hải Trung6-7,B209Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Lê Hoài Nam6-8,F301Tế bào học Lê Lý Thùy Trâm6-7,F107Cảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Tiến6-7,H105Kinh tế vi mô Lê Thị Kim Oanh6-8,P2ĐA Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh6-8,C301Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai6-8,H201Trắc địa Lê Văn Định6-8,P1Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm Macc Botton6-8,B204PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà6-7,B301Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị6-8,F201PBL 4: Thiết kế khách sạn Nguyễn Anh Tuấn6-8,E110AThiết kế hệ thống tưới Nguyễn Chí Công6-7,F103Mạng máy tính Nguyễn Công Danh6-7,E209Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh6-7,F404 - BùPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng6-8,F102Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) Nguyễn Quang Tùng6-7,XPĐồ án Quá trình & thiết bị Nguyễn Thanh Bình6-7,E207Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT Nguyễn Thanh Cường6-7,E112Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly6-8,E205Dầu nhờn, mỡ, phụ gia Nguyễn Thị Diệu Hằng6-7,E403Quản lý dự án CNTT Nguyễn Thị Minh Hỷ6-7,H202Cơ học đất Nguyễn Thị Ngọc Yến6-8,E208PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Nguyễn Thị Thảo Nguyên6-7,E201APBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2 Nguyễn Thị Tuyết An6-7,E110BBố trí chung & Kiến trúc TT Nguyễn Tiến Thừa6-8,B205Công trình ven bờ biển Nguyễn Văn Hướng6-8,F108PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Phạm Anh Đức6-8,E401Phương pháp tính Phạm Công Thắng6-7,B304PBL 8 - Thi công công trình ngầm Phạm Mỹ6-8,E402Cơ học kỹ thuật Phạm Ngọc Quang6-7,E102Vật lý công trình xây dựng 3 Phan Ánh Nguyên6-7,B305PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Phan Cẩm Vân6-7,XPĐồ án Quá trình & thiết bị Phan Thanh Sơn6-8,B105PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Trần Minh Sang6-8,H102PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Trần Ngọc Hải6-8,H107Phương pháp tính Trần Thị Minh Hạnh6-7,B108Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng6-8,E201BPBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc6-7,E305PBL 1: Máy điện Võ Quang Sơn7-8,E210PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn7-10,H208Cơ học kết cấu Đỗ Minh Đức7-8,E405PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa7-10,E202BPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer Đoàn Thị Thu Loan7-10,E301BXử lý ảnh Huỳnh Hữu Hưng7-8,H305Kỹ thuật lập trình Huỳnh Nhật Tố7-10,A305TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp Huỳnh Thị Minh Trúc7-10,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,GDTCB22-GDTC4-BB-07 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BB-08 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-CL-10SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-CL-09SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BR-12 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BC-11 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BC-12 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-BR-11 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB22-GDTC4-TD-Nu-01 (Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Nu-02SV nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,GDTCB23-GDTC2-TD-Nu-01SV nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN7-10,I304TN mạch điện tử tương tự và số Khương Thị Út Thương7-10,E206 - BùKỹ thuật Thi công Lê Khánh Toàn7-8,P3Tương tự và các mô hình Lê Kim Hùng7-10,F106Kỹ thuật Thi công Lê Ngọc Quyết7-10,PTNTN Lý thuyết điện (0.5TC) Lê Vũ Trường Sơn7-10,S07.02TH Công nghệ BIM trong xây dựng Ngô Thanh Vũ7-10,E114PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng7-10,C204TH Lập trình máy tính 2 Nguyễn Huỳnh Nhật Thương7-10,D110TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn7-10,H302Trí tuệ nhân tạo nâng cao Nguyễn Năng Hùng Vân7-10,H401PBL 4: Thiết kế máy công cụ Nguyễn Phạm Thế Nhân7-10,K103TH Truyền động thủy khí Nguyễn Tấn Minh7-10,F310Vật lý 1 Nguyễn Thị Thu Trang7-10,C303IELTS 5.0_2 Nguyễn Thị Tú Trinh7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-10,B207 - BùPBL 2: Lò hơi Phạm Duy Vũ7-10,A124TN Thực vật dược (1TC) Phạm Thị Kim Thảo7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Phan Liễn7-10,E301APBL 3: kỹ thuật lạnh Phan Quí Trà7-10,E204APBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer Phan Thị Thúy Hằng7-10,I203TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn7-10,D105TN CN sản xuất nước giải khát Trần Thị Ánh Tuyết7-8,C128Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-10,C214TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) Trần Văn Líc7-10,H108PBL 4: Thiết kế máy công cụ Trần Xuân Tùy7-10,B202PBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm Trịnh Lê Huyên7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-9,C302IELTS 5.0_1 Trương Thị Ngọc Ly7-10,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn7-10,C120TN kỹ thuật mạch điện tử Vũ Vân Thanh8-10,B301PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Đoàn Lê Anh8-10,E303Nguyên lý động cơ Dương Việt Dũng8-10,E404PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Giáp Quang Huy8-9,F101PBL 3: Thiết kế cầu Hoàng Trọng Lâm8-9,B209Kỹ thuật thiết kế robot Lê Hoài Nam8-10,E403Cơ sở công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình8-10,F308Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính8-10,E113 - BùQuản trị logistics Nguyễn Đặng Hoàng Thư8-9,XPĐồ án Quá trình & thiết bị Nguyễn Thanh Bình8-10,E207Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ Nguyễn Thanh Cường8-9,E112Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly8-9,H202Vật liệu xây dựng Nguyễn Thị Tuyết An8-9,E110BĂn mòn và bảo vệ vật liệu Nguyễn Tiến Thừa8-10,B109PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu8-10,H306PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy8-10,F203PBL 4: Thiết kế khách sạn Phan Ánh Nguyên8-9,XPĐồ án Quá trình & thiết bị Phan Thanh Sơn8-10,B201Đồ họa kỹ thuật Thái Bá Chiến8-9,B304PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Trần Quang Hưng8-10,H101Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ8-10,B106Lập trình .NET Võ Đức Hoàng8-10,B302PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành8-10,F103PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn9-10,E401Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình9-10,E210PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn9-10,E405PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa9-10,E201A - BùHóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn9-10,P7Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên9-9,H307 - BùPBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay Hoàng Văn Thạnh9-10,H305Mô phỏng hệ thống Huỳnh Nhật Tố9-10,E209Phương pháp luận nghiên cứu khoa học Lê Kim Hùng9-10,H103Kinh tế vi mô Lê Thị Kim Oanh9-10,E203Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,B303Mô phỏng số và ứng dụng Nguyễn Quang Trung9-10,E302Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ9-10,E201BPBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2 Nguyễn Văn Quang9-10,C128Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân11-14,D211TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Phan Liễn11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt | 1-5,C114 - Bù 1-3,F106PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Bùi Minh Hiển1-4,H302PBL 4: Thiết kế máy công cụ Bùi Trương Vỹ1-3,F401PBL 2: sản xuất và bao gói Bùi Viết Cường1-3,F405PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Đặng Hoài Phương1-3,B301PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đặng Phước Vinh1-3,F202PBL 7: Quy hoạch đô thị Đỗ Hoàng Rong Ly1-3,B302PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đỗ Thế Cần1-2,H305PBL 7. Công nghệ gốm XD 2 Đỗ Thị Phượng1-3,B206PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Đỗ Thị Tuyết Hoa1-3,B201PBL 3: Thiiết kế công trình thủy Đoàn Thụy Kim Phương1-2,H205Tối ưu hóa lưới điện phân phối Dương Minh Quân1-3,H304PBL4: Thiết kế HTSX thông minh Hồ Dương Đông1-2,XPPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Hồ Lê Hân1-2,H307Luật & Chính sách môi trường Hoàng Hải1-3,P1Đồ án thiết kế kỹ thuật Hoàng Văn Thạnh1-3,H401PBL4: Thiết kế HTSX thông minh Huỳnh Nhật Tố1-2,A305PBL 6: QS nâng cao Huỳnh Thị Minh Trúc1-3,E302Kỹ thuật vi xử lý Huỳnh Việt Thắng1-4,GDTCB22-GDTC3 (Nam,Nữ) Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-4,GDTCB223-GDTC1SV nam, nữ Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN1-3,F103PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Lê Hoài Nam1-2,F403PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức1-4,B105Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến1-3,F407PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh1-3,H103PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Lê Tiến Dũng1-3,F203PBL 4: Thiết kế khách sạn Lê Trương Di Hạ1-4,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Lê Vũ Trường Sơn1-3,H301PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ thịt/ trứng/sữa Mạc Thị Hà Thanh1-2,B209PBL 8 - Thi công công trình ngầm Mai Chánh Trung1-2,C213BPBL 1: Quy hoạch cấp nước Mai Thị Thùy Dương1-3,E402PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà1-2,P5Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị1-2,H206Truyền động điện hiện đại Ngô Văn Quang Bình1-3,H402PBL 6. Tin học trong xây dựng Nguyễn Công Luyến1-3,E104PBL 2: Phát triển sản phẩm Nguyễn Đặng Hoàng Thư1-3,F101PBL1 : Hóa học ứng dụng Nguyễn Đình Minh Tuấn1-2,F207PBL 3_Xử lý nước thải Nguyễn Dương Quang Chánh1-2,F303PBL1: Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn1-3,B303PBL 2: Thiết kế sản phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1-3,F201PBL 7: Quy hoạch đô thị Nguyễn Hồng Ngọc1-2,H101PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Nguyễn Hồng Việt Phương1-3,E202AVi xử lý và giao tiếp Nguyễn Huỳnh Nhật Thương1-2,P6Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền1-3,B304PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Nguyễn Phạm Thế Nhân1-2,C301Khởi tạo doanh nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh1-2,F108 - BùHao mòn và vật liệu bôi trơn Nguyễn Quang Trung1-2,F208Hao mòn và vật liệu bôi trơn Nguyễn Quang Trung1-4,B106Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Cẩm Hà1-4,B104Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương1-2,E208PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Nguyễn Thị Đông Phương1-3,F306Cơ lý thuyết 1 Nguyễn Thị Kim Loan1-3,XPPBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Lan Anh1-3,B205PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Nguyễn Thị Minh Hỷ1-4,PTN PFIEVTH Phân tích và thiết kế anten Nguyễn Văn Cường1-3,E403PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu1-2,P7PBL 7: Công trình ven bờ biển Nguyễn Văn Hướng1-3,E110BPBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống Nguyễn Văn Minh1-3,H207PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao Nguyễn Văn Mỹ1-3,H105PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat Phạm Cẩm Nam1-2,C302PBL1: Dự án lập trình tính toán Phạm Công Thắng1-3,C303PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Phạm Mỹ1-4,B101Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao1-2,H102PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Phạm Văn Kiên1-3,F203PBL 4: Thiết kế khách sạn Phan Bảo An1-2,H208PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Phan Cẩm Vân1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Phan Liễn1-2,F308PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Phan Thành Long1-2,F307PBL 1: Máy điện Phan Văn Hiền1-2,F209PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Tạ Thị Tố Quyên1-2,H201PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động Tào Quang Bảng1-3,F102PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Trần Đình Sơn1-3,E101Vật lý 1 Trần Thị Hồng1-3,H306PBL 4: Trí tuệ nhân tạo Trần Thị Minh Hạnh1-3,E201APBL8: Thiết kế công trình đường trong điều kiện đặ Trần Thị Phương Anh1-2,E404PBL 4: Thiết kế đường ô tô Trần Thị Thu Thảo1-2,B305Quản lý dự án CNTT Trịnh Công Duy1-2,A305PBL 6: QS nâng cao Trương Quỳnh Châu1-3,B207PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng1-3,H108PBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ Võ Đức Hoàng1-2,F404PBL 3: Thiết kế cầu Võ Duy Hùng1-3,E301APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn1-2,F110PBL1: Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh1-4,C120TN kỹ thuật mạch điện tử Vũ Vân Thanh2-5,F402PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan2-5,E405PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Bùi Xuân Đông2-5,H204PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Đặng Thiên Bình2-3,F409PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn2-3,E103Vật liệu điện và an toàn điện Đoàn Anh Tuấn2-4,E207 - BùPBL 2: Thiết kế sản phẩm Đoàn Ngọc Trà My2-5,E201BPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer Dương Thế Hy2-5,E206PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Hạ Đình Trúc2-5,E305PBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm Hồ Viết Thắng2-5,H202PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Huỳnh Hữu Hưng2-5,F109Xác suất thống kê ứng dụng Lê Thị Phương Mai2-3,F408PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng2-5,F206PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng2-5,E406PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Nguyễn Hoàng Minh2-5,C115TH Giới thiệu về Robot Nguyễn Hữu Lập Trường2-5,E210 - BùTrí tuệ nhân tạo nâng cao Nguyễn Năng Hùng Vân2-5,F210Kỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn2-5,C304PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Ninh Khánh Duy2-5,F107PBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở Phạm Ngọc Phương2-3,F309PBL1: Dự án lập trình tính toán Trần Hồ Thủy Tiên2-5,F201PBL2: Thiết kế chung cư Trương Phan Thiên An2-5,F310Trang bị điện-điện tử trong máy bay Trương Sơn Hòa2-4,B204IELTS 6.0 Vũ Ngọc Hà3-5,H101PBL 4: Chuyên đề Bùi Thị Minh Tú3-9,B208PBL 2: sản xuất và bao gói Đặng Minh Nhật3-4,H305PBL 7. Công nghệ gốm XD 2 Đỗ Thị Phượng3-4,H102Tối ưu hóa lưới điện phân phối Dương Minh Quân3-5,H307PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống Hồ Lê Hân3-4,F308PBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp Huỳnh Đức Trí3-4,A305PBL 6: QS nâng cao Huỳnh Thị Minh Trúc3-5,C302Phương pháp thống kê và phân tích DL Lê Dân3-4,F209PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức3-4,B209PBL 8 - Thi công công trình ngầm Lê Ngọc Quyết3-4,E404PBL 3: Thiết kế cầu Nguyễn Duy Thảo3-5,C301Mạch điện 2 Nguyễn Quang Như Quỳnh3-4,F108 - BùHao mòn và vật liệu bôi trơn Nguyễn Quang Trung3-5,F208PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ Nguyễn Quang Trung3-4,P4Phép tính hình thức & ứng dụng Nguyễn Thanh Bình3-4,P7PBL 6: Thiết kế hệ thống công trình thủy công Nguyễn Thanh Hảo3-5,E208PBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Đông Phương3-5,P6Vật lý sóng Nguyễn Thị Thu Trang3-5,H201PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Phạm Công Thắng3-4,XPĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Phan Ánh Nguyên3-4,H208PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Phan Cẩm Vân3-4,F207PBL 3_Xử lý nước thải Phan Thị Kim Thủy3-4,F307PBL 1: Máy điện Phan Văn Hiền3-5,H203PBL 1:Thiết kế kỹ thuật Tào Quang Bảng3-5,B109PBL 2: Phát triển sản phẩm Trần Thị Hoàng Giang3-5,B305PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Trịnh Công Duy3-4,A305PBL 6: QS nâng cao Trương Quỳnh Châu3-5,P5PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành3-5,E301APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn3-4,F110PBL1: Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh4-5,H105PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Bùi Viết Cường4-5,P3Tương tác người - máy Đặng Hoài Phương4-5,B301PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đặng Phước Vinh4-5,F409PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn4-5,B302PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đỗ Thế Cần4-5,E101PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa4-5,E103Vật liệu điện và an toàn điện Đoàn Anh Tuấn4-5,E304PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Mai Chánh Trung4-5,H103Truyền động điện hiện đại Ngô Văn Quang Bình4-5,E104Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư4-5,F106Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền4-5,P1Phép tính hình thức & ứng dụng Nguyễn Thanh Bình4-5,H107PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Nguyễn Thị Lan Anh4-5,F309PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Thị Minh Hỷ4-5,C303IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh4-5,B304PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Văn Hiệu4-5,H207PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao Nguyễn Văn Mỹ4-5,E201APBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao Nguyễn Xuân Toản4-4,E209 - BùPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Phạm Mỹ4-5,F408PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Thái Ngọc Sơn4-5,E202BPBL 4: Thiết kế đường ô tô Trần Thị Phương Anh5-5,H208 - BùPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Phan Cẩm Vân6-10,S07.02 - Bù 6-8,B108PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh6-8,F108PBL 2: Phát triển sản phẩm Đàm Nguyễn Anh Khoa6-8,B106PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Đặng Hoài Phương6-7,F301Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình6-8,E402PBL 1:Thiết kế kỹ thuật Đinh Đức Hạnh6-8,F202PBL 7: Quy hoạch đô thị Đỗ Hoàng Rong Ly6-8,E403PBL 2: Thiết kế sản phẩm Đoàn Thị Hoài Nam6-8,F208PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ Dương Việt Dũng6-8,E104PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Giáp Quang Huy6-8,E302PBL 2: sản xuất và bao gói Hồ Lê Hân6-8,H306PBL 4: Trí tuệ nhân tạo Hồ Phước Tiến6-7,B204PBL1: Truyền động cơ khí Lê Cung6-8,H102PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Lê Hoài Nam6-7,H202PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức6-8,F203PBL 4: Thiết kế khách sạn Lê Minh Sơn6-8,H401PBL4: Thiết kế HTSX thông minh Lê Thị Huỳnh Anh6-8,B109PBL 2: Phát triển sản phẩm Lê Thị Kim Oanh6-8,B207PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh6-8,B101Anh văn A2.1 Lê Thị Nhi6-8,H301 - BùXác suất thống kê ứng dụng Lê Thị Phương Mai6-8,E204APBL 2: sản xuất và bao gói Mạc Thị Hà Thanh6-9,B202PBL 5: Kỹ thuật sấy Ngô Phi Mạnh6-8,H305PBL 6. Tin học trong xây dựng Ngô Thanh Vũ6-7,E103Hóa lý 1 Nguyễn Đình Minh Tuấn6-7,E102PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Nguyễn Hồng Việt Phương6-8,F203PBL 4: Thiết kế khách sạn Nguyễn Ngọc Bình6-7,B209PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Nguyễn Tấn Hưng6-7,E209Phân tích và thiết kế thuật toán Nguyễn Thanh Bình6-7,C303PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư6-8,E202APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Thị Minh Hỷ6-8,F209PBL 2: Thiết kế sản phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân6-7,F102Mạch số Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-7,E201APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Nguyễn Thị Trúc Loan6-8,C302PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog Nguyễn Văn Cường6-8,H105PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat Nguyễn Văn Dũng6-7,E305PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1 Nguyễn Văn Quang6-7,B201PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Nguyễn Văn Yến6-8,B304PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy6-8,B305PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Phạm Công Thắng6-8,E304PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép Phạm Ngọc Vinh6-8,C113PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD Phạm Văn Tuấn6-7,H208PBL 8 - Thi công công trình ngầm Phan Quang Vinh6-8,H308PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer Phan Thế Anh6-7,H303PBL1: Dự án lập trình tính toán Trần Hồ Thủy Tiên6-8,H101PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Trần Minh Sang6-8,B206PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Trương Ngọc Châu6-8,B105PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng6-8,F109PBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc6-7,E404PBL 4: Thiết kế đường ô tô Võ Hải Lăng6-8,H304PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành6-8,F101PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn6-7,E401PBL1: Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh6-8,E303PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép Vương Lê Thắng7-10,E206PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Hạ Đình Trúc7-10,A305TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp Huỳnh Thị Minh Trúc7-10,B102Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến7-10,PTNTN Lý thuyết điện (0.5TC) Lê Vũ Trường Sơn7-10,E405PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Ngô Thái Bích Vân7-10,F206PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng7-8,H203Truyền động điện hiện đại Ngô Văn Quang Bình7-10,E301BPBL 2: QT và TB CNHH Nguyễn Thị Thanh Xuân7-10,C304IELTS 6.0 Nguyễn Thị Tú Trinh7-10,E210Kỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn7-8,F207Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ7-10,H302PBL 4: Thiết kế máy công cụ Phạm Văn Trung7-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Phan Liễn7-10,F110Lý thuyết mạch điện 1 Phan Văn Hiền7-10,E406PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Tạ Ngọc Ly7-10,H205Hệ thống thủy lực máy bay Trần Ngọc Hải7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-9,B302IELTS 5.0_2 Vũ Ngọc Hà8-10,F301ĐA Cấu trúc dữ liệu & thuật toán Đặng Thiên Bình8-9,B204PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Lê Cung8-9,H202PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức8-10,B209Quản trị Logistics căn bản Nguyễn Đặng Hoàng Thư8-9,E209Lập trình máy tính 2 Nguyễn Thanh Bình8-9,C113PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư8-10,H307PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ Nguyễn Thị Trúc Loan8-9,E305PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1 Nguyễn Văn Quang8-9,B205PBL1: Truyền động cơ khí Nguyễn Văn Yến8-9,H208PBL 8 - Thi công công trình ngầm Phan Quang Vinh8-9,H303PBL1: Dự án lập trình tính toán Trần Hồ Thủy Tiên8-9,E404PBL 4: Thiết kế đường ô tô Võ Hải Lăng8-9,E401PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh9-10,F107Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử Đỗ Thế Cần9-10,F208PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ Dương Việt Dũng9-10,F203Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Minh Sơn9-10,H305 - BùNgôn ngữ lập trình trong xây dựng Ngô Thanh Vũ9-10,H203Truyền động điện hiện đại Ngô Văn Quang Bình9-10,E304PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng9-10,E204BPBL 1: Máy điện Nguyễn Văn Tấn9-10,F207 - BùTư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt | 1-5,E301A - Bù 1-4,E205 - BùCông nghệ kim loại Đinh Minh Diệm1-3,E207PBL 2: sản xuất và bao gói Hồ Lê Hân1-4,E210Anh văn A2.2 Huỳnh Thị Bích Ngọc1-3,E301BAnh văn A2.1 Lê Thị Nhi1-4,E303Lý thuyết nhiệt Nguyễn Thị Thu Trang1-3,E302 - BùTư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ2-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Vũ Trường Sơn2-5,C115TN Điện tử (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường2-4,E208Đồ án TK Máy tàu Nguyễn Quang Trung2-3,E209IELTS 5.0_2 Nguyễn Thị Tú Trinh2-5,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn4-5,E209IELTS 6.0 Nguyễn Thị Tú Trinh4-5,E302 - BùTư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ6-9,E210Anh văn A2.2 Huỳnh Thị Bích Ngọc6-9,E301BAnh văn A2.2 Lê Thị Nhi7-9,XPĐồ án Thiết kế Tàu thuỷ Nguyễn Văn Minh |