1-5,F109 - Bù 1-10,XP 1-10,XP 1-2,H304BĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến1-4,H306Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-3,H204Hóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam1-2,H201Hóa vô cơ Dương Thị Hồng Phấn1-4,F403Phần điện trong NM điện & TBA Hạ Đình Trúc1-10,XPThực tập Công nhân Hoàng Ngọc Ân1-3,E208 - BùKinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố1-4,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-4,XPThực tập nhận thức (ĐTTM) Khoa XDCTT1-4,H305Giải tích 2 Lê Hải Trung1-3,H108Sinh học đại cương Lê Lý Thùy Trâm1-4,P3Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến1-3,H303Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn1-4,H307Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển1-3,H401Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,H402Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-4,H208Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành1-10,XPThực tập Nguyễn Lê Hòa1-2,H205Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-3,H308Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm1-3,E101Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu1-10,XPThực tập Nguyễn Quang Như Quỳnh1-3,H101Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng1-10,XPThực tập xưởng điện Nguyễn Thế Lực1-2,B102 - BùĐịa chất công trình Nguyễn Thị Ngọc Yến1-4,H103Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-2,E207Phát triển sản phẩm thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan1-10,XPThực tập Công nhân Phạm Đình Long1-2,H104Môi trường Phan Thị Kim Thủy1-3,H302Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa1-3,H203Vật lý 1 Phùng Việt Hải1-3,H304Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-10,XPThực tập cơ khí (SXTD) Trần Phước Thanh1-3,H301Vật lý 1 Trần Quỳnh1-4,E201ATrí tuệ nhân tạo nâng cao Trần Thị Minh Hạnh1-4,H202Giải tích 2 Trần Văn Sự1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt1-4,XPKiến tập VLXD Vũ Hoàng Trí2-5,B109 - Bù 2-5,B105 - Bù 2-5,B104 - Bù 2-5,B108 - Bù 2-3,E206 - BùKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Hoàng Thắng2-4,B207 - BùPBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid Lê Minh Tiến2-5,C103PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Nguyễn Năng Hùng Vân2-3,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân3-5,C114 - BùKỹ năng nghiên cứu khoa học Bùi Thị Minh Tú3-5,E112 - BùTrí tuệ nhân tạo Đào Duy Tuấn3-5,H304BCơ học công trình Đỗ Minh Đức3-5,H201Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan3-4,E207Hóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn3-5,H205Cơ lý thuyết 1 Nguyễn Thị Kim Loan3-4,E205 - BùTrí tuệ nhân tạo nâng cao Trần Thị Minh Hạnh4-5,H203Hóa đại cương Hồ Viết Thắng4-5,E208 - BùKinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố4-5,H303Môi trường Lê Thị Xuân Thùy4-5,B209 - BùAnh văn CN QLCN Nguyễn Hồng Nguyên4-5,H401Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền4-5,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,H104Môi trường Võ Diệp Ngọc Khôi4-5,H204Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vương Phương Hoa6-9,H204 - Bù 6-8,H104Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn6-7,E110B - BùThiết kế cảnh quan đô thị Đỗ Hoàng Rong Ly6-7,H103PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa6-8,H202Vật lý 1 Dụng Văn Lữ6-8,H101Vật lý 1 Hoàng Đình Triển6-9,H303Giải tích 2 Lê Hải Trung6-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Lê Thị Phương Thảo6-8,H302Triết học Mác - Lênin Lê Văn Thao6-8,H106Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành6-8,H201Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-8,H107Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm6-7,H102 - BùPBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi6-7,F108Thủy văn Nguyễn Thành Phát6-7,C114Làm việc nhóm và lãnh đạo Nguyễn Thị Anh Thư6-7,E103Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương6-7,P5Lý thuyết nhiệt Nguyễn Thị Thu Trang6-7,H304 - BùPBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu6-7,H307PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu6-8,H206Xác suất thống kê Phan Quang Như Anh6-8,H401Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa6-8,H305Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh6-8,H306Xác suất thống kê Trần Chín6-7,E113Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 1 Trần Đình Minh6-7,E302 - BùLập trình di động Trần Thế Vũ6-8,H207Vật lý 2 Trần Thị Hồng6-8,H301Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan7-10,F109 - Bù 7-10,H203Giải tích 2 Chử Văn Tiệp7-10,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-8,E205 - BùTruyền động thủy khí ô tô, máy công trình Lê Minh Đức7-10,H308Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển7-10,F208PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng7-10,H205Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành7-10,E208Giải tích 1 Nguyễn Thị Ngọc Giao7-10,E201APBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Ninh Khánh Duy7-10,H402Giải tích 2 Phạm Quý Mười7-10,H108Giải tích 2 Trần Văn Sự8-10,H103Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa8-9,B209 - BùKinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên8-10,B302 - BùMạng máy tính Nguyễn Tấn Khôi8-9,E113Thủy văn Nguyễn Thành Phát8-9,C114Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật Nguyễn Thị Anh Thư8-10,F203PBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Đông Phương8-10,H208Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan8-9,P5 - BùLý thuyết nhiệt Nguyễn Thị Thu Trang8-9,H307PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu8-9,H304 - BùPBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu8-9,E302 - BùLập trình di động Trần Thế Vũ9-10,E205 - BùThủy khí động lực học nâng cao Lê Minh Đức9-10,F201Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Vũ Thiều Dương9-10,H201 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương9-10,H306Môi trường Nguyễn Phước Quý An9-10,H206Kinh tế học Nguyễn Thị Thảo Nguyên9-10,F202Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Phan Ánh Nguyên9-10,F202Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Trần Đình Hiếu9-10,H305Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ10-10,E103 - BùHóa sinh thực phẩm Đặng Minh Nhật10-10,P5 - BùCơ học vật rắn và sóng cơ Nguyễn Thị Thu Trang | 1-1,C204 - Coi thiMạng máy tính Lê Minh Trí1-1,C204 - Coi thiMạng máy tính Hoàng Thị Hương1-10,F207 - Coi thiKỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1-10,F207 - Coi thiKỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh Nguyễn Thị Đông Phương1-1,C204 - Coi thiMạng máy tính Nguyễn Văn Khai1-2,F208 - Coi thiLập trình di động Trần Thế Vũ1-10,XP 1-10,XP 1-5,F206 - Coi thiKỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh Nguyễn Thanh Bình1-4,H206Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-3,B301Thống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật1-4,PTN PFIEVTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC) Đoàn Quốc Khoa1-3,E102Vật lý 1 Dụng Văn Lữ1-2,E205 - BùHệ thống và quy trình sản xuất Hồ Dương Đông1-3,H204Vật lý 2 Hoàng Đình Triển1-10,XPThực tập Công nhân Hoàng Ngọc Ân1-4,H304Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy1-5,E303 - BùQuản lý và kiểm soát chất lượng Huỳnh Nhật Tố1-4,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-4,XPThực tập nhận thức (ĐTTM) Khoa XDCTT1-4,F309Phần điện trong NM điện & TBA Lê Đình Dương1-3,H108Tiếng Pháp 2 Lê Thị Ngọc Hà1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Lê Thị Phương Thảo1-3,H305Xác suất thống kê Lê Văn Dũng1-3,H207Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-4,H202Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển1-3,H208Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên1-3,H402Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính1-2,H106Hóa lý 1 Nguyễn Đình Minh Tuấn1-10,XPThực tập Nguyễn Lê Hòa1-3,H307Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu1-2,P6Kỹ năng mềm Nguyễn Quang Như Quỳnh1-10,XPThực tập Nguyễn Quang Như Quỳnh1-10,XPThực tập xưởng điện Nguyễn Thế Lực1-4,H306Giải tích 1 Nguyễn Thị Ngọc Giao1-2,E110ACơ học đất Nguyễn Thị Ngọc Yến1-2,F110Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà1-4,H205Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-3,P4Tiếng Pháp 2 Nguyễn Trần Dạ Lê1-2,H107PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Văn Hiệu1-3,E101 - BùThiết kế và thi công cầu nâng cao Nguyễn Văn Mỹ1-10,XPThực tập Công nhân Phạm Đình Long1-3,H401Cơ lý thuyết Phạm Ngọc Quang1-2,H203Kỹ thuật điện - điện tử Phạm Quốc Thái1-4,H104Giải tích 2 Phạm Quý Mười1-4,E301AToán nâng cao Phan Đình Chung1-3,H103Đại số tuyến tính Phan Quang Như Anh1-2,B204Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn1-3,P2Tiếng Pháp 2 Trần Gia Nguyên Thy1-10,XPThực tập cơ khí (SXTD) Trần Phước Thanh1-3,H101Vật lý 1 Trần Thị Hồng1-2,H301Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang1-3,B206 - BùCông nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực Trần Văn Luận1-4,H302Giải tích 2 Trần Văn Sự1-3,H303Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh1-4,XPKiến tập VLXD Vũ Hoàng Trí2-2,C204 - Coi thiMạng máy tính Nguyễn Văn Khai2-2,C204 - Coi thiMạng máy tính Hoàng Thị Hương2-2,C204 - Coi thiMạng máy tính Lê Minh Trí2-4,E201A - BùPBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Bùi Thị Thanh Thanh2-4,F103 - BùCông nghệ protein tái tổ hợp Nguyễn Hoàng Minh2-5,C213BTrí tuệ nhân tạo nâng cao Nguyễn Năng Hùng Vân3-3,C204 - Coi thiMạng máy tính Mai Văn Hà3-3,C204 - Coi thiMạng máy tính Hoàng Thị Hương3-3,C204 - Coi thiMạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly3-4,F208 - Coi thiLập trình di động Trần Thế Vũ3-4,E206 - BùHệ thống và quy trình sản xuất Hồ Dương Đông3-4,H203Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên3-4,H106Hóa lý 1 Nguyễn Đình Minh Tuấn3-5,E205 - BùPhân tích kết cấu nền mặt đường Nguyễn Hồng Hải3-4,E110BĐịa chất công trình Nguyễn Thị Ngọc Yến3-5,H107Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu3-5,F110Xác suất thống kê Tôn Thất Tú3-4,H301Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang4-4,C204 - Coi thiMạng máy tính Hoàng Thị Hương4-4,C204 - Coi thiMạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly4-4,C204 - Coi thiMạng máy tính Mai Văn Hà4-5,H101Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng4-5,H103Hóa đại cương Hồ Viết Thắng4-5,E102Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà4-5,B301Phát triển sản phẩm thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan4-5,H207Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Văn Hoàn4-5,H204Kỹ thuật điện - điện tử Phạm Quốc Thái4-5,H303Marketing căn bản Trần Thị Hoàng Giang4-5,B206 - BùCông nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy Trần Văn Luận4-5,E401Hóa học dầu mỏ Trương Hữu Trì5-5,E301A - BùToán nâng cao Phan Đình Chung6-10,F208 - Coi thiLập trình di động Trần Thế Vũ6-10,F109 - Coi thiĐánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc6-10,F109 - Coi thiĐánh giá tác động môi trường Lê Thị Thu Hường6-7,C204 - Coi thiMạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly6-7,C204 - Coi thiMạng máy tính Mai Văn Hà6-7,H104Cấu trúc máy tính và vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh6-8,H105Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn6-7,F107Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên6-8,H402Vật lý bán dẫn Huỳnh Thanh Tùng6-9,H301Giải tích 2 Lê Hải Trung6-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Lê Thị Phương Thảo6-8,P4Tiếng Pháp 4 Lê Thị Trâm Anh6-7,H304Cơ sở kiến trúc 2 Lê Trương Di Hạ6-8,H205Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên6-8,H206Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính6-8,H202Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-7,B201 - BùKinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên6-8,H201Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm6-8,H101Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng6-8,H303Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan6-7,H103Cấu trúc dữ liệu Nguyễn Thị Minh Hỷ6-9,H108Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương6-8,H302Cơ lý thuyết Nguyễn Văn Thiên Ân6-7,H107PBL1: Dự án lập trình tính toán Phạm Công Thắng6-8,H204Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa6-8,B102Vật lý 1 Trần Quỳnh6-8,H207Vật lý 2 Trần Thị Hồng6-8,H306Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh7-8,F106 - Coi thiKỹ thuật lạnh ứng dụng Lê Thị Châu Duyên7-8,F106 - Coi thiKỹ thuật lạnh ứng dụng Mã Phước Hoàng7-8,F103 - Coi thiKỹ thuật lạnh ứng dụng Nguyễn Thành Văn7-8,F103 - Coi thiKỹ thuật lạnh ứng dụng Hồ Hoàng Quỳnh Như7-8,C201 - Coi thiChương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ7-8,C201 - Coi thiChương trình dịch Đỗ Thị Tuyết Hoa7-10,E205 - BùThiết kế cầu Cao Văn Lâm7-10,E404Cơ học kết cấu Đỗ Minh Đức7-10,H305Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy7-10,E209Xử lý ảnh Huỳnh Hữu Hưng7-10,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,H308Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển7-10,E206Phần điện trong NM điện & TBA Ngô Văn Dưỡng7-10,P6Giải tích 2 Nguyễn Chánh Tú7-10,E201AMô hình hóa hình học Nguyễn Tấn Khôi7-9,E103 - BùKinh tế học Nguyễn Thị Thảo Nguyên7-10,B105Giải tích 2 Phạm Quý Mười7-10,B302Anh văn B1.1 Phạm Thị Thu Hương7-10,H401Giải tích 2 Trần Văn Sự8-9,H103Cấu trúc máy tính và vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh8-9,E204ACơ học đất Đỗ Hữu Đạo8-10,H304 - BùThiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên8-10,P2Tiếng Pháp 4 Nguyễn Sỹ Phong8-9,H104Cấu trúc dữ liệu Nguyễn Thị Minh Hỷ8-10,H107Phương pháp tính Phạm Công Thắng8-10,A154Vẽ mỹ thuật 2 Trần Văn Tâm9-10,F102 - Coi thiAn toàn điện Lưu Ngọc An9-10,F102 - Coi thiAn toàn điện Nguyễn Văn Khai9-10,F101 - Coi thiAn toàn điện Phan Đình Chung9-10,F101 - Coi thiAn toàn điện Nguyễn Khánh Quang9-10,F103 - Coi thiAn toàn điện Đoàn Anh Tuấn9-10,F103 - Coi thiAn toàn điện Nguyễn Hồng Việt Phương9-10,F107 - Coi thiAn toàn điện Phạm Văn Kiên9-10,F107 - Coi thiAn toàn điện Nguyễn Văn Tấn9-10,C201 - Coi thiChương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ9-10,C201 - Coi thiChương trình dịch Đỗ Thị Tuyết Hoa9-10,F106 - Coi thiAn toàn điện Hạ Đình Trúc9-10,F106 - Coi thiAn toàn điện Nguyễn Hoàng Mai9-10,E101PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn9-10,H101Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà9-10,H205Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng Phạm Thành Hưng9-10,H302Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ11-13,E113 - Bù | 1-2,H203 - Coi thiĐiều khiển tự động trên động cơ Lê Minh Tiến1-2,H203 - Coi thiĐiều khiển tự động trên động cơ Hoàng Thắng1-2,F406 - Coi thiCơ sở máy điện Trần Anh Tuấn1-2,F406 - Coi thiCơ sở máy điện Nguyễn Thị Ái Nhi1-2,F210 - Coi thiChi tiết máy Trịnh Xuân Long1-2,F402 - Coi thiCơ sở máy điện Hạ Đình Trúc1-2,F402 - Coi thiCơ sở máy điện Nguyễn Hoàng Mai1-2,H306 - Coi thiĐiều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC Thái Thị Ngọc Hằng1-2,F206 - Coi thiChi tiết máy Vũ Thị Hạnh1-2,F401 - Coi thiCơ sở máy điện Võ Quang Sơn1-2,F401 - Coi thiCơ sở máy điện Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-5,E101 - Coi thiCN thi công hiện đại - CLC Lê Khánh Toàn1-2,F207 - Coi thiChi tiết máy Lê Cung1-2,E202A - Coi thiCơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 46) Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1-2,E202A - Coi thiCơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 46) Nguyễn Thị Đông Phương1-5,E103 - Coi thiCN thi công hiện đại Mai Chánh Trung1-2,H204 - Coi thiĐiều khiển tự động trên động cơ Trương Lê Hoàn Vũ1-2,H204 - Coi thiĐiều khiển tự động trên động cơ Võ Đại Quí1-2,E202B - Coi thiCơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 47) Nguyễn Thị Lan Anh1-2,E202B - Coi thiCơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 47) Nguyễn Thị Thu Thùy1-2,C204 - Coi thiLập trình .NET Nguyễn Công Danh1-2,C204 - Coi thiLập trình .NET Nguyễn Văn Nguyên1-2,F209 - Coi thiChi tiết máy Phạm Ngọc Quang1-2,F110 - Coi thiKhoa học dữ liệu Phạm Công Thắng1-2,F303 - Coi thiBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC Nguyễn Quốc Định1-2,F303 - Coi thiBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC Nguyễn Hữu Lập Trường1-2,C204 - Coi thiLập trình .NET Trần Hồ Thủy Tiên1-2,C204 - Coi thiLập trình .NET Hoàng Thị Hương1-2,F306 - Coi thiBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Nguyễn Hồng Việt Phương1-2,F306 - Coi thiBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Phạm Lê Hương Chi1-2,F403 - Coi thiCơ sở máy điện Nguyễn Văn Tấn1-2,F403 - Coi thiCơ sở máy điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng1-2,F301 - Coi thiBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC Lê Hồng Lâm1-2,F301 - Coi thiBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC Giáp Quang Huy1-2,F302 - Coi thiBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC Trần Thái Anh Âu1-2,F302 - Coi thiBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC Nguyễn Kim Ánh1-2,F408 - Coi thiCơ sở Thiết kế nhà máy Nguyễn Văn Dũng1-2,F408 - Coi thiCơ sở Thiết kế nhà máy Trịnh Lê Huyên1-2,C204 - Coi thiLập trình .NET Võ Đức Hoàng1-2,C204 - Coi thiLập trình .NET Lê Minh Trí1-2,F307 - Coi thiBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Phạm Văn Kiên1-2,F307 - Coi thiBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Trịnh Trung HIếu1-2,H305 - Coi thiĐiều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC Lưu Đức Lịch1-2,H305 - Coi thiĐiều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC Phạm Quốc Thái1-2,F107 - Coi thiCơ sở điều khiển hệ cơ khí Nguyễn Thị Bích Ngọc1-10,XP 1-10,XP 1-5,S07.08 - Bù 1-2,F103 - Coi thiCơ sở điều khiển hệ cơ khí Đinh Quỳnh Như1-5,H304 - Coi thiChuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh1-2,F208 - Coi thiChi tiết máy Nguyễn Thị Kim Loan1-2,F101 - Coi thiCơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành1-2,F106 - Coi thiCơ sở điều khiển hệ cơ khí Lê Đình Minh Nhật1-2,E102 - Coi thiCN thi công hiện đại Phạm Mỹ1-2,F102 - Coi thiCơ sở điều khiển hệ cơ khí Nguyễn Đắc Minh Triết1-5,F407 - Coi thiHệ thống điều khiển nhiệt - lạnh Nguyễn Thành Văn1-5,F407 - Coi thiHệ thống điều khiển nhiệt - lạnh Lê Thị Châu Duyên1-2,F405 - Coi thiCơ sở máy điện Nguyễn Khánh Quang1-2,F405 - Coi thiCơ sở máy điện Nguyễn Văn Khai1-2,F409 - Coi thiCơ sở Thiết kế nhà máy Dương Thị Hồng Phấn1-2,F409 - Coi thiCơ sở Thiết kế nhà máy Võ Thị Thu Hiền1-3,H307 - BùHóa sinh Bùi Xuân Đông1-4,H101Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-3,B204Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn1-4,P7Vật lý 1 Đoàn Quốc Khoa1-2,H208Hóa vô cơ Dương Thị Hồng Phấn1-2,H106Pháp luật đại cương Dương Việt Anh1-3,H105Vật lý 2 Hoàng Đình Triển1-10,XPThực tập Công nhân Hoàng Ngọc Ân1-4,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-4,XPThực tập nhận thức (ĐTTM) Khoa XDCTT1-4,H302Giải tích 2 Lê Hải Trung1-2,F202Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Minh Sơn1-3,H107Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn1-4,H104Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển1-3,H108Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên1-2,B302Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân1-2,P1 - BùVật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên1-3,H401Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,C301Đại số tuyến tính & ƯD Nguyễn Chánh Tú1-3,H402Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-4,H303Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành1-10,XPThực tập Nguyễn Lê Hòa1-2,H206Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-3,H202Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm1-2,P6Kỹ năng mềm Nguyễn Quang Như Quỳnh1-10,XPThực tập Nguyễn Quang Như Quỳnh1-10,XPThực tập xưởng điện Nguyễn Thế Lực1-2,E304Quá trình & Thiết bị truyền chất Nguyễn Thị Thanh Xuân1-4,PTN PFIEVTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC) Nguyễn Thị Thu Trang1-4,E201BXử lý ngôn ngữ tự nhiên Nguyễn Văn Hiệu1-2,F201Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Nguyễn Xuân Trung1-10,XPThực tập Công nhân Phạm Đình Long1-4,H103Giải tích 2 Phạm Quý Mười1-3,H205Đại số tuyến tính Phan Quang Như Anh1-3,H308Toán rời rạc Phan Thanh Tao1-3,F309PBL 2: sản xuất và bao gói Tạ Thị Tố Quyên1-2,H301Hình họa 1 Tôn Nữ Huyền Trang1-3,H201Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-10,XPThực tập cơ khí (SXTD) Trần Phước Thanh1-2,E402Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật Trần Trung Việt1-3,H207Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh1-4,XPKiến tập VLXD Vũ Hoàng Trí2-10,B101 - Bù 2-3,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân3-4,F301 - Coi thiĐiện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 33) Nguyễn Hoàng Mai3-4,F301 - Coi thiĐiện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 33) Hạ Đình Trúc3-4,F109 - Coi thiQuản lý Dự án Huỳnh Nhật Tố3-4,F307 - Coi thiAnh văn CN QLCN Hồ Dương Đông3-4,F306 - Coi thiAnh văn CN QLCN Nguyễn Hồng Nguyên3-4,F207 - Coi thiCung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC Dương Việt Dũng3-4,F108 - Coi thiQuản lý Dự án Lê Thị Kim Oanh3-4,F308 - Coi thiAnh văn CN QLCN Nguyễn Hữu Lập Trường3-4,F206 - Coi thiCung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC Lê Minh Đức3-4,F402 - Coi thiCơ sở điều khiển tự động trên ô tô Phạm Quốc Thái3-4,F402 - Coi thiCơ sở điều khiển tự động trên ô tô Trương Lê Hoàn Vũ3-4,F208 - Coi thiCung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC Thái Thị Ngọc Hằng3-4,F102 - Coi thiQuản lý Dự án Nguyễn Thị Phương Quyên3-4,F404 - Coi thiBố trí chung & Kiến trúc TT Nguyễn Tiến Thừa3-4,F409 - Coi thiKT an toàn & bảo hộ LĐ trong nhà máy đóng tàu Nguyễn Văn Minh3-4,F303 - Coi thiAnh văn CN QLCN Nguyễn Thị Cúc3-4,F103 - Coi thiQuản lý Dự án Nguyễn Đặng Hoàng Thư3-4,F210 - Coi thiAnh văn CN (CSHT) Nguyễn Phước Quý Duy3-4,E102 - Coi thiCN thi công hiện đại Phạm Mỹ3-4,F401 - Coi thiCơ sở điều khiển tự động trên ô tô Hoàng Thắng3-4,F401 - Coi thiCơ sở điều khiển tự động trên ô tô Võ Đại Quí3-4,F101 - Coi thiQuản lý Dự án Nguyễn Văn Khai3-4,F408 - Coi thiBê tông cốt sợi Nguyễn Minh Hải3-4,F107 - Coi thiQuản lý Dự án Hoàng Thị Hiếu3-4,F106 - Coi thiQuản lý Dự án Trần Thị Hoàng Giang3-4,C204 - Coi thiLập trình .NET Nguyễn Công Danh3-4,C204 - Coi thiLập trình .NET Nguyễn Văn Nguyên3-4,C204 - Coi thiLập trình .NET Trần Hồ Thủy Tiên3-4,C204 - Coi thiLập trình .NET Hoàng Thị Hương3-4,F405 - Coi thiĐiện tử công suất nâng cao Nguyễn Thị Thanh Quỳnh3-4,F405 - Coi thiĐiện tử công suất nâng cao Nguyễn Hồng Việt Phương3-4,F406 - Coi thiCấu trúc máy tính và vi xử lý Nguyễn Năng Hùng Vân3-4,F406 - Coi thiCấu trúc máy tính và vi xử lý Võ Thị Hoàng Châu3-4,C204 - Coi thiLập trình .NET Võ Đức Hoàng3-4,C204 - Coi thiLập trình .NET Lê Minh Trí3-4,F403 - Coi thiĐiện tử công suất nâng cao Giáp Quang Huy3-4,F403 - Coi thiĐiện tử công suất nâng cao Phan Đình Chung3-4,F302 - Coi thiĐiện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 34) Phạm Văn Kiên3-4,F302 - Coi thiĐiện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 34) Nguyễn Văn Tấn3-4,F110 - Coi thiKhoa học dữ liệu Phạm Công Thắng3-4,F209 - Coi thiAnh văn chuyên ngành xây dựng Vũ Huy Công3-5,C114 - BùKỹ năng nghiên cứu khoa học Bùi Thị Minh Tú3-5,B302Thống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật3-5,H208Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan3-5,H106Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà3-5,H206Đại số tuyến tính Nguyễn Thị Ngọc Giao3-4,E304Nhiệt động học ứng dụng Nguyễn Thị Thanh Xuân3-5,H301Vẽ kỹ thuật & Autocad Tôn Nữ Huyền Trang3-4,B209 - BùToán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật Trần Trung Việt4-5,H401Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga4-5,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,H107Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang5-5,C204 - Coi thiLập trình .NET Võ Đức Hoàng5-5,C204 - Coi thiLập trình .NET Nguyễn Văn Nguyên5-5,C204 - Coi thiLập trình .NET Nguyễn Công Danh5-5,C204 - Coi thiLập trình .NET Lê Minh Trí5-5,C204 - Coi thiLập trình .NET Trần Hồ Thủy Tiên5-5,C204 - Coi thiLập trình .NET Hoàng Thị Hương6-7,C204 - Coi thiLập trình .NET Nguyễn Công Danh6-7,C204 - Coi thiLập trình .NET Lê Minh Trí6-7,C204 - Coi thiLập trình .NET Võ Đức Hoàng6-7,C204 - Coi thiLập trình .NET Nguyễn Văn Nguyên6-10,H304 - Coi thiChuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh6-10,F407 - Coi thiHệ thống điều khiển nhiệt - lạnh - CLC Nguyễn Thành Văn6-10,F407 - Coi thiHệ thống điều khiển nhiệt - lạnh - CLC Lê Thị Châu Duyên6-7,H105Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình6-8,B104Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn6-8,H203Vật lý 2 Dụng Văn Lữ6-8,E301BVật lý bán dẫn Huỳnh Thanh Tùng6-9,H101Giải tích 2 Lê Hải Trung6-8,H204Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn6-8,H308Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên6-7,H201Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Nguyễn Bá Vũ Chính6-8,H402Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-8,H106Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm6-8,F404PBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Lan Anh6-8,H108Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân6-8,F210Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-8,H303Cấu kiện điện tử Phan Trần Đăng Khoa6-8,H206Vật lý 2 Phùng Việt Hải6-8,H205Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh6-8,H301Vật lý 1 Trần Thị Hồng6-8,H307Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh7-8,F109 - Coi thiCông trình hạ tầng ngầm đô thị Hồ Mạnh Hùng7-8,F409 - Coi thiHệ thống quản lý chất luợng Cao Văn Lâm7-8,F206 - Coi thiKinh tế học - Lớp CLC Lê Thị Kim Oanh7-8,F107 - Coi thiHệ thống thủy lực máy bay Trần Ngọc Hải7-8,F207 - Coi thiKinh tế học - Lớp CLC Hoàng Thị Hiếu7-8,F108 - Coi thiCơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí Trương Hữu Trì7-8,F108 - Coi thiCơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí Nguyễn Thị Thanh Xuân7-8,F101 - Coi thiMáy thủy khí Nguyễn Đình Sơn7-8,F101 - Coi thiMáy thủy khí Nguyễn Văn Thiên Ân7-8,F208 - Coi thiCơ học chất lỏng và ứng dụng Phan Thành Long7-8,F208 - Coi thiCơ học chất lỏng và ứng dụng Nguyễn Thị Kim Loan7-8,F403 - Coi thiCơ sở sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân7-8,F403 - Coi thiCơ sở sinh học phân tử Đoàn Ngọc Trà My7-8,F408 - Coi thiAn toàn và vệ sinh lao động Võ Diệp Ngọc Khôi7-8,F408 - Coi thiAn toàn và vệ sinh lao động Lê Thị Thu Hường7-8,F401 - Coi thiPhân tích và thiết kế thuật toán trong XD Nguyễn Thanh Hải7-8,F405 - Coi thiCơ sở sinh học phân tử Lê Lý Thùy Trâm7-8,F405 - Coi thiCơ sở sinh học phân tử Phạm Thị Kim Thảo7-8,F103 - Coi thiMáy thủy khí Nguyễn Võ Đạo7-8,F103 - Coi thiMáy thủy khí Phạm Ngọc Quang7-8,F406 - Coi thiCơ sở sinh học phân tử Nguyễn Thị Minh Xuân7-8,F406 - Coi thiCơ sở sinh học phân tử Võ Công Tuấn7-8,F402 - Coi thiPhân tích và thiết kế thuật toán trong XD Hồ Anh Dung7-8,F106 - Coi thiMáy thủy khí Trịnh Xuân Long7-8,F106 - Coi thiMáy thủy khí Nguyễn Văn Quyền7-10,F310 - BùAnh văn chuyên ngành Hạ Đình Trúc7-10,H207Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy7-10,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,B102Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành7-10,C301 - BùLý thuyết nhiệt Nguyễn Thị Thu Trang7-10,P5Cơ học kết cấu Phan Đình Hào7-10,H302Giải tích 2 Trần Văn Sự7-10,F102PBL 4: Thiết kế máy công cụ Trần Xuân Tùy7-10,E201AKhoa học dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu8-9,C204 - Coi thiLập trình .NET Võ Đức Hoàng8-9,C204 - Coi thiLập trình .NET Nguyễn Văn Nguyên8-9,C204 - Coi thiLập trình .NET Nguyễn Công Danh8-9,C204 - Coi thiLập trình .NET Lê Minh Trí8-10,H306Vật lý 1 Hoàng Đình Triển8-10,H105Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu8-10,H201Cơ học kỹ thuật Phạm Ngọc Quang8-10,H107Toán rời rạc Phan Thanh Tao9-10,F109 - Coi thiAnh văn chuyên ngành (X3) Lê Đức Châu9-10,F301 - Coi thiAnh văn chuyên ngành (X3) Nguyễn Phước Quý Duy9-10,F303 - Coi thiDung sai và kỹ thuật đo Nguyễn Thanh Tùng9-10,F208 - Coi thiCông nghệ cao su Phan Thị Thúy Hằng9-10,F208 - Coi thiCông nghệ cao su Phạm Ngọc Tùng9-10,F108 - Coi thiKỹ thuật Điện tử Lê Hồng Nam9-10,F108 - Coi thiKỹ thuật Điện tử Nguyễn Hữu Lập Trường9-10,F106 - Coi thiAn toàn lao động trong sản xuất dược phẩm SH Bùi Xuân Đông9-10,F106 - Coi thiAn toàn lao động trong sản xuất dược phẩm SH Tạ Ngọc Ly9-10,F107 - Coi thiKỹ thuật Điện tử Huỳnh Thanh Tùng9-10,F107 - Coi thiKỹ thuật Điện tử Lê Lưu Hồng Diễm9-10,F302 - Coi thiDung sai và kỹ thuật đo Trần Minh Sang9-10,F207 - Coi thiQuản lý dự án - Lớp CLC Võ Thị Hoàng Châu9-10,F209 - Coi thiCông nghệ cao su Dương Thế Hy9-10,F209 - Coi thiCông nghệ cao su Phan Thế Anh9-10,F206 - Coi thiQuản lý dự án - Lớp CLC Lê Thị Kim Oanh9-10,H108Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình9-9,H203 - BùVật lý 2 Dụng Văn Lữ9-10,F404PBL 2: sản xuất và bao gói Mạc Thị Hà Thanh9-10,H308Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng Ngô Thanh Vũ9-10,B301 - BùQuản trị tồn kho Nguyễn Hồng Nguyên9-10,H402Sinh thái môi trường Phạm Thị Kim Thoa9-10,F210 - BùĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Phan Ánh Nguyên9-10,H206Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ | 1-2,C204 - Coi thiLập trình Java Mai Văn Hà1-2,C204 - Coi thiLập trình Java Lê Thị Mỹ Hạnh1-5,E110B - Coi thiChuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh1-5,F109 - Coi thiQuan trắc môi trường Phan Thị Kim Thủy1-5,F109 - Coi thiQuan trắc môi trường Lê Thị Thu Hường1-2,C204 - Coi thiLập trình Java Nguyễn Thế Xuân Ly1-2,C204 - Coi thiLập trình Java Hoàng Thị Hương1-2,C204 - Coi thiLập trình Java Nguyễn Công Danh1-2,C204 - Coi thiLập trình Java Lê Minh Trí1-2,S07.08 - Coi thiRevit kiến trúc và kết cấu Trương Ngọc Sơn1-10,XP 1-10,XP 1-2,F307 - Coi thiKhoa học dữ liệu Phạm Công Thắng1-3,H105Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa1-3,H203Vật lý 1 Hoàng Đình Triển1-10,XPThực tập Công nhân Hoàng Ngọc Ân1-4,H107Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy1-2,C304Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên1-4,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-4,XPThực tập nhận thức (ĐTTM) Khoa XDCTT1-4,H301Giải tích 2 Lê Hải Trung1-3,H204Tế bào học Lê Lý Thùy Trâm1-3,H302Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn1-3,H202Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-4,H205Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành1-10,XPThực tập Nguyễn Lê Hòa1-3,H208Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm1-2,F107 - BùVật liệu xây dựng Nguyễn Minh Hải1-10,XPThực tập Nguyễn Quang Như Quỳnh1-4,F302Trang bị điện trong máy công nghiệp Nguyễn Quốc Định1-10,XPThực tập xưởng điện Nguyễn Thế Lực1-2,C302Làm việc nhóm và lãnh đạo Nguyễn Thị Anh Thư1-2,F408Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương1-3,H401Đại số tuyến tính Nguyễn Thị Ngọc Giao1-2,E204BCơ học đất Nguyễn Thị Ngọc Yến1-2,H201Marketing căn bản Nguyễn Thị Thu Thủy1-2,P7Lý thuyết nhiệt Nguyễn Thị Thu Trang1-4,H108Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-10,XPThực tập Công nhân Phạm Đình Long1-3,H106Cơ học kỹ thuật Phạm Ngọc Quang1-2,E110AMôi trường Phạm Thị Kim Thoa1-4,F210Toán nâng cao Phan Đình Chung1-2,F209Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn1-3,H207Vật lý 1 Phùng Việt Hải1-2,H104Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn1-10,XPThực tập cơ khí (SXTD) Trần Phước Thanh1-3,H101Vật lý 1 Trần Thị Hồng1-2,H305Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang1-4,B303Khai phá dữ liệu Web Trương Ngọc Châu1-4,XPKiến tập VLXD Vũ Hoàng Trí2-5,B106 - BùBảo vệ rơ le trong hệ thống điện (dạy tiếng Anh) Nguyễn Hồng Việt Phương2-5,E201ATrí tuệ nhân tạo nâng cao Nguyễn Năng Hùng Vân3-4,F103 - Coi thiChi tiết và cơ cấu máy Nguyễn Thanh Tùng3-4,F107 - Coi thiChi tiết và cơ cấu máy Trần Phước Thanh3-4,C204 - Coi thiLập trình Java Mai Văn Hà3-4,C204 - Coi thiLập trình Java Lê Thị Mỹ Hạnh3-4,F206 - Coi thiHao mòn và vật liệu bôi trơn Nguyễn Quang Trung3-4,F206 - Coi thiHao mòn và vật liệu bôi trơn Lê Minh Đức3-4,F101 - Coi thiChi tiết và cơ cấu máy Trần Minh Sang3-4,F306 - Coi thiCác hệ thống trên máy bay Nguyễn Phúc Nghĩa3-4,F108 - Coi thiHệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) Huỳnh Đức Trí3-4,F307 - Coi thiKhoa học dữ liệu Phạm Công Thắng3-4,F207 - Coi thiHao mòn và vật liệu bôi trơn Huỳnh Bá Vang3-4,F207 - Coi thiHao mòn và vật liệu bôi trơn Huỳnh Tấn Tiến3-4,F208 - Coi thiHao mòn và vật liệu bôi trơn Thái Thị Ngọc Hằng3-4,F208 - Coi thiHao mòn và vật liệu bôi trơn Võ Như Tùng3-4,F301 - Coi thiHệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo Trần Thị Hoàng Giang3-4,C204 - Coi thiLập trình Java Nguyễn Thế Xuân Ly3-4,C204 - Coi thiLập trình Java Hoàng Thị Hương3-4,C204 - Coi thiLập trình Java Nguyễn Công Danh3-4,C204 - Coi thiLập trình Java Lê Minh Trí3-4,S07.08 - Coi thiRevit kiến trúc và kết cấu Trương Ngọc Sơn3-4,F303 - Coi thiCác hệ thống trên máy bay Nguyễn Phạm Thế Nhân3-4,F106 - Coi thiChi tiết và cơ cấu máy Phạm Nguyễn Quốc Huy3-5,F110 - Bù 3-4,F102 - Coi thiChi tiết và cơ cấu máy Trần Văn Tiến3-5,H305Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan3-4,P7Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên3-4,E110AVật liệu xây dựng Lê Xuân Chương3-4,C302Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật Nguyễn Thị Anh Thư3-4,F408Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn3-5,H201Vật lý 1 Trần Quỳnh4-5,E202APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Mạc Thị Hà Thanh4-5,B201 - BùKinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên4-5,H103Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền4-5,H202Marketing căn bản Nguyễn Thị Thu Thủy4-5,E204AVật liệu xây dựng Nguyễn Văn Quang4-5,H105Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn5-5,C204 - Coi thiLập trình Java Mai Văn Hà5-5,C204 - Coi thiLập trình Java Lê Thị Mỹ Hạnh5-5,C204 - Coi thiLập trình Java Nguyễn Thế Xuân Ly5-5,C204 - Coi thiLập trình Java Hoàng Thị Hương6-7,C204 - Coi thiLập trình Java Lê Minh Trí6-7,C204 - Coi thiLập trình Java Trần Hồ Thủy Tiên6-7,C204 - Coi thiLập trình Java Phạm Minh Tuấn6-7,C204 - Coi thiLập trình Java Nguyễn Văn Nguyên6-7,C204 - Coi thiLập trình Java Hoàng Thị Hương6-7,C204 - Coi thiLập trình Java Mai Văn Hà6-8,F110 - BùPBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn6-8,H104Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn6-8,H204Vật lý 1 Dụng Văn Lữ6-10,E208 - BùPhần điện trong NM điện & TBA Hạ Đình Trúc6-8,H202Vật lý 2 Hoàng Đình Triển6-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn6-8,H101Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên6-8,H303Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính6-7,H302Lập trình hướng đối tượng Nguyễn Duy Nhật Viễn6-7,H308Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh6-7,H106Cấu trúc máy tính và vi xử lý Phạm Công Thắng6-8,F309Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-9,F409Toán nâng cao Phan Đình Chung6-8,H401Vật lý 2 Phùng Việt Hải6-8,B105Vật lý 1 Trần Quỳnh6-8,H306Vật lý 1 Trần Thị Hồng6-7,E405Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật Trần Trung Việt6-7,H402Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long6-8,A154Vẽ mỹ thuật 2 Vũ Phan Minh Trang7-8,F106 - Coi thiCơ sở công nghệ chế tạo máy Trần Phước Thanh7-8,F102 - Coi thiCơ sở công nghệ chế tạo máy Nguyễn Phúc Nghĩa7-8,F108 - Coi thiCơ sở công nghệ chế tạo máy Nguyễn Thanh Tùng7-8,S07.08 - Coi thiRevit kiến trúc và kết cấu - CLC Trương Ngọc Sơn7-8,F103 - Coi thiCơ sở công nghệ chế tạo máy Phạm Nguyễn Quốc Huy7-8,F101 - Coi thiCơ sở công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình7-8,F107 - Coi thiCơ sở công nghệ chế tạo máy Nguyễn Tấn Minh7-8,F208 - Coi thiQuá trình thủy lực & cơ học Phan Thanh Sơn7-8,F208 - Coi thiQuá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thị Tuyết Ngọc7-8,F207 - Coi thiQuá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh7-8,F207 - Coi thiQuá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thị Thanh Xuân7-8,F301 - Coi thiNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC Huỳnh Việt Thắng7-8,F301 - Coi thiNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC Vũ Vân Thanh7-8,F206 - Coi thiQuá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình7-8,F206 - Coi thiQuá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Đình Minh Tuấn7-8,F109 - Coi thiAn ninh mạng Nguyễn Tấn Khôi7-8,F109 - Coi thiAn ninh mạng Nguyễn Công Danh7-8,F302 - Coi thiNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC Tăng Anh Tuấn7-8,F302 - Coi thiNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC Lê Lưu Hồng Diễm7-10,B305Giải tích 2 Chử Văn Tiệp7-10,E104Anh văn A2.2 Dương Quang Trung7-10,H107Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy7-10,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,F408Luật ATTP và quản lý chất lượng TP Mạc Thị Hà Thanh7-10,H206Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành7-10,PTN PFIEVTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC) Nguyễn Thị Thu Trang7-10,H108Giải tích 2 Phạm Quý Mười7-10,H301Giải tích 2 Trần Văn Sự8-9,C204 - Coi thiLập trình Java Phạm Minh Tuấn8-9,C204 - Coi thiLập trình Java Nguyễn Văn Nguyên8-9,C204 - Coi thiLập trình Java Lê Minh Trí8-9,C204 - Coi thiLập trình Java Hoàng Thị Hương8-10,H105Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa8-10,H302Vật lý bán dẫn Huỳnh Thanh Tùng8-10,H106Phương pháp tính Phạm Công Thắng9-10,F101 - Coi thiCảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh9-10,F103 - Coi thiCảm biến công nghiệp Đinh Quỳnh Như9-10,F106 - Coi thiCảm biến công nghiệp Lê Đình Minh Nhật9-10,F108 - Coi thiCông nghệ sản xuất bêtông Trịnh Lê Huyên9-10,F108 - Coi thiCông nghệ sản xuất bêtông Võ Thị Thu Hiền9-10,S07.08 - Coi thiRevit kiến trúc và kết cấu - CLC Trương Ngọc Sơn9-10,F206 - Coi thiAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm Tạ Thị Tố Quyên9-10,F206 - Coi thiAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm Đoàn Ngọc Mỹ Duyên9-10,F109 - Coi thiNguyên lý hệ điều hành Trần Hồ Thủy Tiên9-10,F109 - Coi thiNguyên lý hệ điều hành Nguyễn Công Danh9-10,F102 - Coi thiCảm biến công nghiệp Nguyễn Đắc Minh Triết9-10,F207 - Coi thiAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm Trần Thị Ánh Tuyết9-10,F207 - Coi thiAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm Nguyễn Thị Minh Nguyệt9-10,F107 - Coi thiAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm - Lớp CLC Nguyễn Thị Trúc Loan9-10,F107 - Coi thiAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm - Lớp CLC Nguyễn Thị Lan Anh9-10,H201PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn9-10,E103Kinh tế vi mô Lê Thị Kim Oanh9-10,H306Cơ sở kiến trúc 2 Lê Trương Di Hạ9-10,E405Vật liệu xây dựng Nguyễn Đức Tuấn9-10,H303Lập trình hướng đối tượng Nguyễn Duy Nhật Viễn9-10,H202Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh9-10,F406PBL 2: sản xuất và bao gói Tạ Thị Tố Quyên9-10,H205Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ11-13,E113 - Bù | 1-2,F107 - Coi thiĐộng cơ tăng áp - Lớp CLC Lê Minh Đức1-2,F206 - Coi thiChất lượng điện năng - Lớp CLC Nguyễn Hồng Việt Phương1-2,F206 - Coi thiChất lượng điện năng - Lớp CLC Nguyễn Hoàng Mai1-2,F307 - Coi thiCảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Tiến1-2,F308 - Coi thiCảm biến & Kỹ thuật đo Võ Đại Quí1-2,F407 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Huỳnh Việt Thắng1-2,F108 - Coi thiĐộng cơ tăng áp - Lớp CLC Thái Thị Ngọc Hằng1-2,F106 - Coi thiKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Trương Lê Hoàn Vũ1-2,F106 - Coi thiKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Trịnh Xuân Long1-2,F301 - Coi thiChất lượng điện năng Lê Hồng Lâm1-2,F301 - Coi thiChất lượng điện năng Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-2,E101 - Coi thiCông nghệ phần mềm Trịnh Công Duy1-2,E101 - Coi thiCông nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh1-2,C204 - Coi thiMạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly1-2,F405 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Vũ Vân Thanh1-2,F405 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Duy Nhật Viễn1-2,F408 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Phòng1-2,F408 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-2,E102 - Coi thiCông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng1-2,E102 - Coi thiCông nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu1-2,F402 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Tăng Anh Tuấn1-2,F402 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Lê Lưu Hồng Diễm1-2,F207 - Coi thiChất lượng điện năng - Lớp CLC Phạm Văn Kiên1-2,F207 - Coi thiChất lượng điện năng - Lớp CLC Nguyễn Văn Tấn1-2,F101 - Coi thiKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Phạm Quốc Thái1-2,F101 - Coi thiKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Lưu Đức Lịch1-2,F103 - Coi thiKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Hoàng Thắng1-2,F303 - Coi thiKhí động lực học tính toán (CFD) Huỳnh Ngọc Hùng1-2,F303 - Coi thiKhí động lực học tính toán (CFD) Bùi Thị Hương Lan1-2,F306 - Coi thiKhí động lực học tính toán (CFD) - CLC Nguyễn Đức Minh1-2,F306 - Coi thiKhí động lực học tính toán (CFD) - CLC Ngô Phi Mạnh1-2,F302 - Coi thiChất lượng điện năng Hạ Đình Trúc1-2,F302 - Coi thiChất lượng điện năng Võ Quang Sơn1-2,F208 - Coi thiChất lượng điện năng - Lớp CLC Phan Đình Chung1-2,F208 - Coi thiChất lượng điện năng - Lớp CLC Nguyễn Khánh Quang1-2,F401 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn1-2,F401 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Trần Văn Líc1-2,F403 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Lê Hồng Nam1-2,F403 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Văn Phú Tuấn1-2,F406 - Coi thiKỹ thuật mạch điện tử Phan Trần Đăng Khoa1-10,XP 1-10,XP 1-4,E208 - Bù 1-3,E401Hóa sinh thực phẩm Đặng Minh Nhật1-3,H206Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn1-4,PTN PFIEVTN Vật lý sóng (0.5TC) Đoàn Quốc Khoa1-3,H202Hóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam1-3,H107Vật lý 1 Dụng Văn Lữ1-3,H305Vật lý 1 Hoàng Đình Triển1-10,XPThực tập Công nhân Hoàng Ngọc Ân1-4,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-4,XPThực tập nhận thức (ĐTTM) Khoa XDCTT1-2,H401Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy1-3,H402Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-2,F102Phương pháp tính Lê Văn Thảo1-4,H203Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển1-3,H101Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,C301Đại số tuyến tính & ƯD Nguyễn Chánh Tú1-3,H103Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành1-10,XPThực tập Nguyễn Lê Hòa1-10,XPThực tập Nguyễn Quang Như Quỳnh1-4,B303Mô hình hóa hình học Nguyễn Tấn Khôi1-10,XPThực tập xưởng điện Nguyễn Thế Lực1-3,H104Cơ học kỹ thuật Nguyễn Thị Kim Loan1-10,XPThực tập Công nhân Phạm Đình Long1-4,C303PBL 4: Thiết kế máy công cụ Phạm Văn Trung1-3,P5Tiếng Pháp 4 Trần Gia Nguyên Thy1-2,B208Trắc địa Trần Khắc Vỹ1-3,H207Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-10,XPThực tập cơ khí (SXTD) Trần Phước Thanh1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt1-4,E113Khai phá dữ liệu Web Trương Ngọc Châu1-4,XPKiến tập VLXD Vũ Hoàng Trí2-10,B101 - Bù 2-8,B102 - Bù 2-5,H208Giải tích 2 Lê Hải Trung2-5,C302 - BùVật lý 1 Nguyễn Thị Thu Trang2-3,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân3-4,F307 - Coi thiĐộng lực học công trình - CLC Phan Đình Hào3-4,F106 - Coi thiĐộng cơ tăng áp Huỳnh Bá Vang3-4,F107 - Coi thiĐiều chỉnh tự động HT phanh ô tô hiện đại Phan Minh Đức3-4,F107 - Coi thiĐiều chỉnh tự động HT phanh ô tô hiện đại Trương Lê Hoàn Vũ3-4,F306 - Coi thiĐộng lực học công trình - CLC Lê Cao Tuấn3-4,F303 - Coi thiĐộng lực học công trình (Nhóm 68) Đỗ Minh Đức3-4,F303 - Coi thiĐộng lực học công trình (Nhóm 68) Trần Thị Lan Oanh3-4,F208 - Coi thiĐiều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC Hạ Đình Trúc3-4,F208 - Coi thiĐiều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC Phạm Văn Kiên3-4,E101 - Coi thiCông nghệ phần mềm Trịnh Công Duy3-4,E101 - Coi thiCông nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh3-4,F103 - Coi thiĐộng cơ tăng áp Thái Thị Ngọc Hằng3-4,F302 - Coi thiĐộng lực học công trình (Nhóm 67B) Bùi Quang Hiếu3-4,F308 - Coi thiCông nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực Trần Văn Luận3-4,F403 - Coi thiKỹ thuật lập trình Nguyễn Thị Minh Hỷ3-4,F403 - Coi thiKỹ thuật lập trình Nguyễn Văn Nguyên3-4,F401 - Coi thiKỹ thuật lập trình Trần Hồ Thủy Tiên3-4,F401 - Coi thiKỹ thuật lập trình Nguyễn Công Danh3-4,E102 - Coi thiCông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng3-4,E102 - Coi thiCông nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu3-4,F207 - Coi thiĐiều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai3-4,F207 - Coi thiĐiều khiển robot công nghiệp Võ Quang Sơn3-4,F206 - Coi thiĐiều khiển robot công nghiệp Nguyễn Thị Thanh Quỳnh3-4,F206 - Coi thiĐiều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hồng Việt Phương3-4,F406 - Coi thiKỹ thuật lập trình Nguyễn Thế Xuân Ly3-4,F406 - Coi thiKỹ thuật lập trình Võ Thị Hoàng Châu3-4,F101 - Coi thiHóa sinh y dược Bùi Xuân Đông3-4,F101 - Coi thiHóa sinh y dược Đoàn Thị Hoài Nam3-4,F102 - Coi thiKinh tế môi trường Lê Hoàng Sơn3-4,F102 - Coi thiKinh tế môi trường Lê Phước Cường3-4,F405 - Coi thiKỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân3-4,F405 - Coi thiKỹ thuật lập trình Hoàng Thị Hương3-4,F209 - Coi thiĐiều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC Nguyễn Khánh Quang3-4,F209 - Coi thiĐiều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC Nguyễn Văn Tấn3-4,F301 - Coi thiĐộng lực học công trình (Nhóm 67A) Đinh Thị Như Thảo3-4,F402 - Coi thiKỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa3-4,F402 - Coi thiKỹ thuật lập trình Lê Minh Trí3-4,F108 - Coi thiĐiều chỉnh tự động HT phanh ô tô hiện đại Lưu Đức Lịch3-4,F108 - Coi thiĐiều chỉnh tự động HT phanh ô tô hiện đại Phạm Quốc Thái3-4,F309 - Coi thiCông nghệ gốm xây dựng 2 Đỗ Thị Phượng4-4,E401 - BùHóa sinh thực phẩm Đặng Minh Nhật4-5,H206Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy4-5,H207Thủy lực trong kỹ thuật môi trường Lê Văn Thảo4-5,H305Hóa vô cơ Nguyễn Văn Dũng4-5,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,H202Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vương Phương Hoa6-10,F401 - Coi thiQuan trắc môi trường Phan Thị Kim Thủy6-10,F401 - Coi thiQuan trắc môi trường Lê Thị Thu Hường6-10,E101 - Coi thiCông nghệ phần mềm Trịnh Công Duy6-10,E101 - Coi thiCông nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh6-10,S07.08 - Bù 6-8,H301Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn6-7,H105PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa6-8,H203Vật lý 2 Dụng Văn Lữ6-7,B108PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Hồ Lê Hân6-7,H106Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng6-9,F308PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Lê Đình Dương6-7,E103Kinh tế vi mô Lê Thị Kim Oanh6-8,H207Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn6-8,H208Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên6-7,E205Hóa lý 2 Nguyễn Đình Minh Tuấn6-7,H302 - BùKinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên6-7,H202Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh6-8,H308Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan6-7,H201PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Văn Hiệu6-8,H304Cơ lý thuyết Phạm Ngọc Quang6-8,H107Toán rời rạc Phan Thanh Tao6-8,H108Vật lý 1 Phùng Việt Hải6-7,H402Hình họa 1 Tôn Nữ Huyền Trang6-7,H307Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn6-8,H306Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh6-7,H205Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ7-8,H104 - Coi thiĐo lường và cảm biến Lê Quốc Huy7-8,F101 - Coi thiCông nghệ Lọc dầu 1 Nguyễn Thị Thanh Xuân7-8,F101 - Coi thiCông nghệ Lọc dầu 1 Võ Thị Thu Hiền7-8,F102 - Coi thiKỹ năng mềm và khởi nghiệp Nguyễn Thanh Hải7-8,F106 - Coi thiLập trình máy tính 2 - Lớp CLC Vũ Ngọc Hà7-8,F106 - Coi thiLập trình máy tính 2 - Lớp CLC Hoàng Thị Hiếu7-8,F301 - Coi thiHệ thống truyền lực ôtô Lưu Đức Lịch7-8,F301 - Coi thiHệ thống truyền lực ôtô Phạm Quốc Thái7-8,F405 - Coi thiKỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39B) Tăng Anh Tuấn7-8,F405 - Coi thiKỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39B) Văn Phú Tuấn7-8,F108 - Coi thiMạng thông tin máy tính Trần Văn Líc7-8,F107 - Coi thiMạng thông tin máy tính Hồ Viết Việt7-8,F307 - Coi thiLò hơi 2 (K2020) Nguyễn Quốc Huy7-8,F307 - Coi thiLò hơi 2 (K2020) Bùi Thị Hương Lan7-8,F409 - Coi thiKỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 40B) Võ Tuấn Minh7-8,F210 - Coi thiHệ thống và quy trình sản xuất Nguyễn Văn Khai7-8,F407 - Coi thiKỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 41B) Lê Hồng Nam7-8,F407 - Coi thiKỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 41B) Nguyễn Văn Phòng7-8,F309 - Coi thiLò hơi 2 (K2020) Nguyễn Đức Minh7-8,F309 - Coi thiLò hơi 2 (K2020) Ngô Phi Mạnh7-8,F103 - Coi thiLập trình máy tính 2 - Lớp CLC Võ Thị Hoàng Châu7-8,F103 - Coi thiLập trình máy tính 2 - Lớp CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung7-8,F207 - Coi thiHệ thống và quy trình sản xuất Hồ Dương Đông7-8,F208 - Coi thiHệ thống và quy trình sản xuất Nguyễn Hồng Nguyên7-8,F209 - Coi thiHệ thống và quy trình sản xuất Trần Minh Trí7-8,F408 - Coi thiKỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 40A) Vũ Vân Thanh7-8,F109 - Coi thiNguyên lý máy Lê Cung7-8,F406 - Coi thiKỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 41A) Huỳnh Thanh Tùng7-8,E102 - Coi thiCông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng7-8,E102 - Coi thiCông nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu7-8,F303 - Coi thiHệ thống truyền lực ôtô Trương Lê Hoàn Vũ7-8,F303 - Coi thiHệ thống truyền lực ôtô Võ Đại Quí7-8,F403 - Coi thiKỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39A) Nguyễn Duy Nhật Viễn7-8,F403 - Coi thiKỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39A) Lê Lưu Hồng Diễm7-10,H401Giải tích 2 Chử Văn Tiệp7-10,P7Vật lý 1 Đoàn Quốc Khoa7-10,F404PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Hạ Đình Trúc7-10,H303Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy7-10,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,F306Luật ATTP và quản lý chất lượng TP Mạc Thị Hà Thanh7-10,E404Giải tích 2 Nguyễn Chánh Tú7-10,F302Trang bị điện trong máy công nghiệp Nguyễn Quốc Định7-10,E201APBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Nguyễn Tấn Khôi7-10,H103Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương7-10,C214TH Kiến trúc máy tính Trần Văn Líc8-9,H201Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình8-10,H106Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa8-9,B108PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Hồ Lê Hân8-10,H307Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính8-10,H105Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu8-10,H202Phương pháp tính Phạm Công Thắng8-10,H402Vẽ kỹ thuật & Autocad Tôn Nữ Huyền Trang8-10,H101Vật lý 1 Trần Thị Hồng8-9,H205Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ9-10,F307 - Coi thiMố trụ cầu Lê Đức Châu9-10,F103 - Coi thiKhí động học cơ bản Nguyễn Võ Đạo9-10,F303 - Coi thiMố trụ cầu Lê Văn Lạc9-10,F301 - Coi thiCác sản phẩm xi măng đặc biệt Hồ Viết Thắng9-10,F301 - Coi thiCác sản phẩm xi măng đặc biệt Võ Thị Thu Hiền9-10,F106 - Coi thiGia công Sợi hoá học Phan Thế Anh9-10,F106 - Coi thiGia công Sợi hoá học Phạm Ngọc Tùng9-10,F208 - Coi thiTiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung9-10,F208 - Coi thiTiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC Võ Thị Hoàng Châu9-10,F209 - Coi thiĐộng cơ tàu thủy Trần Văn Nam9-10,E102 - Coi thiCông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng9-10,E102 - Coi thiCông nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu9-10,F107 - Coi thiLý thuyết lãnh đạo Nguyễn Quang Trung9-10,F207 - Coi thiTiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC Nguyễn Thị Tú Trinh9-10,F207 - Coi thiTiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC Trương Thị Ngọc Ly9-10,F109 - Coi thiLý thuyết lãnh đạo Trần Minh Trí9-10,F108 - Coi thiLý thuyết lãnh đạo Nguyễn Hồng Nguyên9-10,H107Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng9-10,H208 - BùVật lý 1 Mai Thị Kiều Liên9-10,H207Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh9-10,H203Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long9-10,H108PBL1: Dự án lập trình tính toán Trương Ngọc Châu9-10,H102PBL1: Lập trình Văn Phú Tuấn | 1-2,F307 - Coi thiCông nghệ phần mềm Trịnh Công Duy1-2,F307 - Coi thiCông nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh1-2,F107 - Coi thiQuản trị học Nguyễn Thị Cúc1-2,F308 - Coi thiCông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng1-2,F308 - Coi thiCông nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu1-1,F407 - Coi thiLập trình Python Trương Ngọc Châu1-1,F407 - Coi thiLập trình Python Lê Minh Trí1-10,E113 - Bù 1-2,F103 - Coi thiQuản trị học Nguyễn Thị Phương Quyên1-2,F101 - Coi thiQuản trị học Trần Minh Trí1-2,F108 - Coi thiKỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp - CLC Trương Quỳnh Châu1-2,F102 - Coi thiQuản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư1-2,F109 - Coi thiKỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp Huỳnh Thị Minh Trúc1-3,B301 - BùPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Đoàn Lê Anh1-4,PTN PFIEVTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC) Đoàn Quốc Khoa1-4,E207PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Hạ Đình Trúc1-2,E205 - BùLập kế hoạch và quản lý dự án Hồ Dương Đông1-3,F106PBL 2: sản xuất và bao gói Hồ Lê Hân1-3,B304 - BùPBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid Hoàng Thắng1-4,B102Xử lý ảnh Huỳnh Hữu Hưng1-5,H303 - BùMô phỏng hệ thống Huỳnh Nhật Tố1-4,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-4,E204APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Lê Đình Dương1-3,F406PBL 2: sản xuất và bao gói Mạc Thị Hà Thanh1-3,H201Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên1-2,H107PBL1: Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn1-2,H105PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi1-5,E304Giải tích 2 Nguyễn Thành Chung1-2,H104PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Thị Minh Hỷ1-3,H103Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu1-4,F303PBL 4: Thiết kế máy công cụ Phạm Văn Trung1-4,E304Thủy lực công trình Tô Thúy Nga1-3,H101Vật lý 1 Trần Thị Hồng1-4,H202Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng1-4,B303Khoa học dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu2-2,F407 - Coi thiLập trình Python Trương Ngọc Châu2-2,F407 - Coi thiLập trình Python Lê Minh Trí2-3,B207 - BùPBL 7. Công nghệ gốm XD 2 Đỗ Thị Phượng2-4,H306 - BùVật lý 1 Hoàng Đình Triển2-3,F203Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Trương Di Hạ2-5,E204BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng2-4,E103 - BùVật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính2-5,E401 - BùKinh tế học Nguyễn Thị Thảo Nguyên2-4,B201 - BùPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Tào Quang Bảng2-3,E102 - BùMarketing căn bản Trần Thị Hoàng Giang2-3,F202Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Trương Phan Thiên An2-3,H108PBL1: Lập trình Văn Phú Tuấn3-4,F206 - Coi thiCơ học phá hủy Tào Quang Bảng3-4,F302 - Coi thiHệ thống sản xuất tích hợp Trần Minh Trí3-4,F101 - Coi thiHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong Phạm Quốc Thái3-4,F101 - Coi thiHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong Trương Lê Hoàn Vũ3-4,F307 - Coi thiCông nghệ phần mềm Trịnh Công Duy3-4,F307 - Coi thiCông nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh3-4,F107 - Coi thiHoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII) Vũ Thị Hạnh3-4,F308 - Coi thiCông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng3-4,F308 - Coi thiCông nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu3-4,F103 - Coi thiHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong Hoàng Thắng3-4,F103 - Coi thiHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong Võ Đại Quí3-4,F109 - Coi thiĐo lường & tự động hóa quá trình nhiệt Thái Ngọc Sơn3-4,F109 - Coi thiĐo lường & tự động hóa quá trình nhiệt Bùi Thị Hương Lan3-4,F108 - Coi thiĐo lường & tự động hóa quá trình nhiệt Mã Phước Hoàng3-4,F108 - Coi thiĐo lường & tự động hóa quá trình nhiệt Nguyễn Đức Minh3-4,F102 - Coi thiHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong Lê Minh Tiến3-4,F102 - Coi thiHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong Lưu Đức Lịch3-4,F301 - Coi thiCơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh3-4,F301 - Coi thiCơ sở điện tử công suất Võ Quang Sơn3-3,F407 - Coi thiLập trình Python Trương Ngọc Châu3-3,F407 - Coi thiLập trình Python Lê Minh Trí3-4,C204 - Coi thiLập trình Web và ứng dụng Mai Văn Hà3-4,C204 - Coi thiLập trình Web và ứng dụng Nguyễn Thế Xuân Ly3-4,F207 - Coi thiCơ học phá hủy Nguyễn Linh Giang3-4,F209 - Coi thiCông nghệ BIM trong xây dựng Phạm Lý Triều3-4,F208 - Coi thiCông nghệ BIM trong xây dựng Ngô Thanh Vũ3-4,E206 - BùLập kế hoạch và quản lý dự án Hồ Dương Đông4-4,F407 - Coi thiLập trình Python Trương Ngọc Châu4-4,F407 - Coi thiLập trình Python Lê Minh Trí4-5,B207 - BùPBL 7. Công nghệ gốm XD 2 Đỗ Thị Phượng4-4,H201 - BùVật lý 1 Mai Thị Kiều Liên4-5,H107PBL1: Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn4-5,H105PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi4-5,F406PBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Lan Anh4-5,H104PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Thị Minh Hỷ4-10,F405PBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Trúc Loan4-5,H108PBL1: Lập trình Văn Phú Tuấn6-10,F308 - Coi thiCông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng6-10,F308 - Coi thiCông nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu6-7,H101Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình6-7,F307PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Hồ Lê Hân6-7,F106PBL 2: sản xuất và bao gói Hồ Lê Hân6-7,F309PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Mạc Thị Hà Thanh6-7,H107PBL1: Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn6-8,E101Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh6-7,H103PBL1: Dự án lập trình tính toán Trần Hồ Thủy Tiên7-8,F102 - Coi thiCơ sở máy công cụ (Nhóm 01B) Trần Văn Tiến7-8,F306 - Coi thiKinh tế và Quản lý dự án xây dựng Hoàng Trọng Lâm7-8,F402 - Coi thiToán chuyên ngành 2 Hồ Anh Dung7-8,F108 - Coi thiCơ sở máy công cụ (Nhóm 90) Trần Phước Thanh7-8,F206 - Coi thiĐường đô thị Phạm Ngọc Phương7-8,F103 - Coi thiCơ sở máy công cụ (Nhóm 02A) Nguyễn Phúc Nghĩa7-8,F209 - Coi thiNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA Lê Hồng Nam7-8,F209 - Coi thiNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA Trần Văn Líc7-8,F107 - Coi thiCơ sở máy công cụ (Nhóm 02B) Phạm Nguyễn Quốc Huy7-8,F109 - Coi thiCông nghệ enzyme trong y học Nguyễn Hoàng Minh7-8,F109 - Coi thiCông nghệ enzyme trong y học Đoàn Ngọc Trà My7-8,F208 - Coi thiNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA Vũ Vân Thanh7-8,F208 - Coi thiNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA Tăng Anh Tuấn7-8,F101 - Coi thiCơ sở máy công cụ (Nhóm 01A) Phạm Văn Trung7-8,F301 - Coi thiCông nghệ điện hóa nâng cao Lê Minh Đức7-8,F301 - Coi thiCông nghệ điện hóa nâng cao Dương Thế Hy7-8,F401 - Coi thiToán chuyên ngành 2 Nguyễn Chí Công7-8,F303 - Coi thiCông nghệ điện hóa nâng cao Đoàn Thị Thu Loan7-8,F303 - Coi thiCông nghệ điện hóa nâng cao Phan Thế Anh7-8,F207 - Coi thiNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA Huỳnh Việt Thắng7-10,PTN PFIEVTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC) Đoàn Quốc Khoa7-9,H306 - BùVật lý 2 Hoàng Đình Triển7-10,D109TN hóa hữu cơ (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-9,E206 - BùVật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính7-10,E102PBL1 : Hóa học ứng dụng Nguyễn Đình Minh Tuấn7-10,E304Cơ học đất Nguyễn Thu Hà7-10,B201Tiếng Việt Phan Thị Kim7-10,F302PBL 4: Thiết kế máy công cụ Trần Ngọc Hải8-9,H101Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình8-9,F309PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Mạc Thị Hà Thanh9-10,F102 - Coi thiKế toán xây dựng cơ bản Nguyễn Thị Thảo Nguyên9-10,F109 - Coi thiKỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay Đinh Quỳnh Như9-10,F108 - Coi thiKỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay Đoàn Lê Anh9-10,H105 - Coi thiCông nghệ Enzym - Lớp CLC Nguyễn Thị Trúc Loan9-10,H105 - Coi thiCông nghệ Enzym - Lớp CLC Võ Thị Thu Hiền9-10,F101 - Coi thiKế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc9-10,F103 - Coi thiKế toán xây dựng cơ bản Trương Quỳnh Châu9-10,F406 - Coi thiHóa lý silicate 2 Phạm Cẩm Nam9-10,F406 - Coi thiHóa lý silicate 2 Trịnh Lê Huyên9-10,F301 - Coi thiLập trình hệ thống nhúng Bùi Thị Thanh Thanh9-10,F301 - Coi thiLập trình hệ thống nhúng Hoàng Thị Hương9-10,H107 - Coi thiCông nghệ Enzym Nguyễn Thị Đông Phương9-10,H107 - Coi thiCông nghệ Enzym Trần Thị Ánh Tuyết9-10,F207 - Coi thiKết cấu thép - phần cơ bản Nguyễn Tấn Hưng9-10,F303 - Coi thiLập trình hệ thống nhúng Lê Minh Trí9-10,F303 - Coi thiLập trình hệ thống nhúng Nguyễn Văn Nguyên9-10,H104 - Coi thiCông nghệ Enzym - Lớp CLC Nguyễn Thị Lan Anh9-10,H104 - Coi thiCông nghệ Enzym - Lớp CLC Mạc Thị Hà Thanh9-10,F306 - Coi thiLập trình hệ thống nhúng Ninh Khánh Duy9-10,F306 - Coi thiLập trình hệ thống nhúng Nguyễn Công Danh9-10,F208 - Coi thiKết cấu thép - phần cơ bản Phan Cẩm Vân9-10,F209 - Coi thiKết cấu thép - phần cơ bản Châu Ngọc Bảo9-10,F209 - Coi thiKết cấu thép - phần cơ bản Trần Thị Lan Oanh9-10,H106 - Coi thiCông nghệ Enzym Tạ Thị Tố Quyên9-10,H106 - Coi thiCông nghệ Enzym Nguyễn Thị Minh Nguyệt9-10,F206 - Coi thiKết cấu thép - phần cơ bản Trần Quang Hưng9-10,F107PBL 2: sản xuất và bao gói Nguyễn Thị Đông Phương9-10,E101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh9-10,H103PBL1: Dự án lập trình tính toán Trần Hồ Thủy Tiên11-13,E113 - Bù | 1-2,F109 - Coi thiXác suất thống kê Chử Văn Tiệp1-2,F109 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Đại Dương1-2,F106 - Coi thiXác suất thống kê Phan Quang Như Anh1-2,F106 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Thị Xuân Ánh1-2,F107 - Coi thiXác suất thống kê Trần Chín1-2,F107 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Lê Trâm1-2,F208 - Coi thiĐại số tuyến tính Nguyễn Thị Ngọc Giao1-2,F208 - Coi thiĐại số tuyến tính Võ Thị Hoàng Châu1-2,F206 - Coi thiĐại số tuyến tính Nguyễn Thị Thu Trang1-2,F206 - Coi thiĐại số tuyến tính Nguyễn Thị Hồng Nhung1-2,F103 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-2,F103 - Coi thiXác suất thống kê Đào Thị Thanh Thanh1-2,F207 - Coi thiĐại số tuyến tính Đoàn Quốc Khoa1-2,F207 - Coi thiĐại số tuyến tính Nguyễn Hữu Lập Trường1-2,F108 - Coi thiXác suất thống kê Phan Trần Đức Minh1-2,F108 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Hoàng Thành1-2,F102 - Coi thiXác suất thống kê Tôn Thất Tú1-2,F102 - Coi thiXác suất thống kê Hoàng Thị Hiếu1-10,E113 - Bù 1-5,F110 - Coi thiChuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh1-2,F101 - Coi thiXác suất thống kê Lê Văn Dũng1-2,F101 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Văn Khai1-4,E304Thủy lực công trình Tô Thúy Nga3-4,F109 - Coi thiXác suất thống kê Chử Văn Tiệp3-4,F109 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Đại Dương3-4,F106 - Coi thiXác suất thống kê Phan Quang Như Anh3-4,F106 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Thị Xuân Ánh3-4,F208 - Coi thiGiải tích 1 - Lớp CLC Nguyễn Thị Thu Trang3-4,F208 - Coi thiGiải tích 1 - Lớp CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung3-4,F206 - Coi thiGiải tích 1 - Lớp CLC Đoàn Quốc Khoa3-4,F206 - Coi thiGiải tích 1 - Lớp CLC Nguyễn Hữu Lập Trường3-4,F103 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến3-4,F103 - Coi thiXác suất thống kê Đào Thị Thanh Thanh3-4,F107 - Coi thiXác suất thống kê Trần Chín3-4,F107 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Lê Trâm3-4,F207 - Coi thiGiải tích 1 - Lớp CLC Nguyễn Thị Ngọc Giao3-4,F207 - Coi thiGiải tích 1 - Lớp CLC Võ Thị Hoàng Châu3-4,F108 - Coi thiXác suất thống kê Phan Trần Đức Minh3-4,F108 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Hoàng Thành3-4,F102 - Coi thiXác suất thống kê Tôn Thất Tú3-4,F102 - Coi thiXác suất thống kê Hoàng Thị Hiếu3-4,F101 - Coi thiXác suất thống kê Lê Văn Dũng3-4,F101 - Coi thiXác suất thống kê Nguyễn Văn Khai6-10,F110 - Coi thiChuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh6-10,F101 - BùKinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ7-10,E304Cơ học đất Nguyễn Thu Hà |