1-2,C301Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan1-2,E110BTổng quan công trình xây dựng Cao Văn Lâm1-2,F208Lập trình Python Đặng Phước Vinh1-2,B208PBL 1: Nền và móng Đỗ Hữu Đạo1-3,H401Hóa đại cương Dương Thế Hy1-3,C114PBL 3: Chuyên đề Hồ Viết Việt1-3,E402Vật lý 2 Hoàng Đình Triển1-2,E104PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí Hoàng Thắng1-4,D103TN Phân tích thực phẩm Huỳnh Đức1-2,E403Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-3,A305PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Huỳnh Thị Minh Trúc1-4,PTN_HOA_PFIEVTN Hóa đại cương (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,M204Thực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí1-3,H303 - BùGiải tích 1 Lê Hải Trung1-3,H306Giải tích 1 Lê Hải Trung1-4,F310Triết học Mác - Lênin Lê Hữu Ái1-2,E113Tổ chức thi công xây dựng Lê Khánh Toàn1-2,E209Phát triển sản phẩm CNSH Lê Lý Thùy Trâm1-3,F108Tiếng ồn và dao động động cơ Lê Minh Đức1-4,E210Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến1-3,E102Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh1-3,C302Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-4,H205Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên1-3,H208Môi trường Mai Thị Thùy Dương1-2,E301AKỹ thuật sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân1-4,S07.02TH Đồ họa kiến trúc Nguyễn Anh Tuấn1-2,P4Tính chất vật liệu 1 Nguyễn Bá Kiên1-2,S07.07Các phương pháp số Nguyễn Công Luyến1-3,F308Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-3,E203Công nghệ Chế biến khí Nguyễn Đình Minh Tuấn1-3,F203PBL 3: Thiết kế trường THPT Nguyễn Hồng Ngọc1-4,D207TN Hóa học cao phân tử Nguyễn Kim Sơn1-2,E303Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-4,K105TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu Nguyễn Linh Giang1-3,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Nguyễn Ngọc Bình1-3,H402Giải tích 1 Nguyễn Ngọc Siêng1-3,H302Giải tích 1 Nguyễn Ngọc Thạch1-2,F402Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Phi Lê1-2,B106Mạch điện tử tương tự Nguyễn Quang Như Quỳnh1-4,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân1-2,B209Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài Nguyễn Tấn Hưng1-2,C213BBảo mật và an ninh mạng Nguyễn Tấn Khôi1-3,F407Nhập môn ngành (THXD) Nguyễn Thanh Hải1-2,B301Thủy văn Nguyễn Thành Phát1-2,E301BVi sinh đại cương Nguyễn Thị Đông Phương1-4,H106 - BùTH Kỹ thuật lập trình (1TC) Nguyễn Thị Minh Hỷ1-3,E103Thống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân1-3,E204BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-3,H101Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương1-2,E201APBL 1: Nền và móng Nguyễn Thu Hà1-4,I105TN Mạng điện Nguyễn Văn Cả1-3,H204TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC) Nguyễn Văn Dũng1-4,H204Nhập môn ngành KTHH Nguyễn Văn Dũng1-2,B201Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng Phạm Quốc Thái1-4,H105Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao1-3,B105Kỹ thuật lạnh Phan Quí Trà1-4,F210 - BùThiết kế Kiểu dáng ôtô Phan Thành Long1-2,E112Văn hóa ẩm thực Tạ Thị Tố Quyên1-4,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến1-2,F209Vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang1-3,F110Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-4,B207 - BùTiếng Pháp 1 Trần Gia Nguyên Thy1-3,F207Môi trường Trần Hà Quân1-2,F302Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí Trần Minh Sang1-3,B302Cơ sở điện tử công suất Trần Thái Anh Âu1-4,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết1-2,F103Toán nâng cao Trần Thị Minh Dung1-5,E205 - BùPhân tích dữ liệu giao thông Trần Thị Phương Anh1-2,R2.6PBL 5: Thi công đường ô tô Trần Trung Việt1-4,C213ATH Kiến trúc máy tính Trần Văn Líc1-3,H305Giải tích 1 Trần Văn Sự1-4,M206TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) Trần Văn Tiến1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt1-2,B305Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng1-2,S08.03PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trịnh Quang Thịnh1-3,E404Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long1-4,D210TH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm Trương Hữu Trì1-2,F309Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trương Thị Thu Hiền1-3,F102Viết và thuyết trình kỹ thuật Văn Phú Tuấn1-4,AVL1TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô Võ Anh Vũ1-2,A112Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng Võ Đức Hoàng1-2,E405Thương mại điện tử Võ Đức Hoàng1-2,E206Kỹ năng mềm Võ Duy Phúc1-3,B109Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành1-3,F206Thiết bị gia công áp lực Võ Trần Anh1-4,A152TH Vẽ mỹ thuật 3 Vũ Phan Minh Trang1-4,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh2-4,E207 - Bù 2-3,A134 - BùPBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Bùi Thị Thanh Thanh2-3,H207 - BùHóa đại cương Nguyễn Hoàng Minh2-4,C304 - BùĐiều khiển hệ tuyến tính Nguyễn Lê Hòa2-5,C215IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh2-2,E406 - BùĐịnh giá sản phẩm xây dựng Phạm Thị Trang2-3,H104Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ3-5,F301PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Bùi Minh Hiển3-5,C301Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú3-5,H103Nhập môn ngành (KTOTO) Bùi Văn Ga3-5,E110BPBL Kết cấu công trình xây dựng Cao Văn Lâm3-4,B208Nền và Móng Đỗ Hữu Đạo3-4,B201Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng3-4,E206Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng3-4,E113PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Lê Khánh Toàn3-4,E209PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Lê Lý Thùy Trâm3-5,F309Anh văn chuyên ngành Lê Thị Phương Mai3-5,B301Dung sai và kỹ thuật đo Lưu Đức Bình3-5,P5Tiếng Pháp chuyên ngành Macc Botton3-5,F101Toán chuyên ngành 3 Nguyễn Công Luyến3-4,F106Vẽ kỹ thuật Nguyễn Độ3-4,E303Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền3-4,B106PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Nguyễn Quang Trung3-4,E112Vi sinh đại cương Nguyễn Thị Đông Phương3-5,E301ACơ học ứng dụng Nguyễn Thị Kim Loan3-5,P6Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân3-5,E401Công nghệ sản xuất Nguyễn Văn Yến3-4,E301BVăn hóa ẩm thực Tạ Thị Tố Quyên3-4,F209Vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang3-5,F302PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Trần Minh Sang3-4,F103Điều khiển số Trần Thị Minh Dung3-4,R2.6 - BùPBL 5: Thi công đường ô tô Trần Trung Việt3-4,B304Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng3-5,S08.05Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trịnh Quang Thịnh3-5,E304 - BùTin học trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn3-5,A112PBL 4: San nền và cấp thoát nước Võ Đức Hoàng3-4,E403Kỹ năng mềm Võ Duy Phúc3-5,S07.07ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị Võ Ngọc Dương3-5,S08.03Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Vương Lê Thắng4-5,C302Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan4-5,E114 - BùHệ thống nhúng Bùi Thị Thanh Thanh4-5,F207Lập trình Python Đặng Phước Vinh4-5,F201PBL 1: Kiến trúc công trình Đỗ Hoàng Rong Ly4-5,C114Mạng thông tin máy tính Hồ Viết Việt4-5,F306Kỹ thuật vi điều khiển Hoàng Thắng4-5,B205Kiểm soát chi phí (QS2) Huỳnh Thị Minh Trúc4-5,E110AQuản trị học Lê Thị Kim Oanh4-5,B302Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân4-4,F308 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương4-5,E103Hóa lý 1 Nguyễn Đình Minh Tuấn4-4,H207 - BùHóa đại cương Nguyễn Hoàng Minh4-5,F206Cấu trúc kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc4-5,H107Mạng lưới thoát nước Nguyễn Lan Phương4-5,F408Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Phi Lê4-5,F303Thiết kế công trình thép Nguyễn Tấn Hưng4-5,E202BPBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân4-5,H101Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương4-5,E208Nền và Móng Nguyễn Thu Hà4-5,B104Kỹ thuật thủy khí Nguyễn Tiến Thừa4-5,E305Kỹ thuật thủy khí Nguyễn Võ Đạo4-5,E406 - BùPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Phạm Thị Trang4-5,E406 - BùPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Phạm Thị Trang4-5,H104Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ4-5,F107 - BùMôi trường Trần Hà Quân4-5,E404Nguyên lý máy Trịnh Xuân Long4-5,F109Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt6-8,E404Thiết kế máy công cụ Bùi Trương Vỹ6-9,E401Giải tích 2 Chử Văn Tiệp6-8,F107Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh6-7,F408Lý thuyết đàn hồi Đinh Thị Như Thảo6-8,F302Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng6-8,F409Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga6-7,C301Miễn dịch học Đoàn Ngọc Trà My6-7,F303Thủy lực trong kỹ thuật môi trường Đoàn Thụy Kim Phương6-7,A111Thi công 1 Đoàn Viết Long6-8,E206Vẽ kỹ thuật trong xây dựng Dương Thọ6-9,H204Anh văn A2.2 Huỳnh Thị Bích Ngọc6-7,P3Đồ án môn học Khương Công Minh6-9,H306 - BùGiải tích 1 Lê Hải Trung6-8,H307Giải tích 1 Lê Hải Trung6-8,H103Giải tích 1 Lê Hoàng Trí6-8,E305Toán chuyên ngành (C4) Lê Minh Đức6-8,F201PBL 3: Thiết kế trường THPT Lê Minh Sơn6-8,F102Chẩn đoán kỹ thuật ôtô Lê Minh Tiến6-7,F301Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung6-7,C304Môi trường Lê Phước Cường6-7,S08.03Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa6-8,F209Xác suất thống kê Lê Văn Dũng6-7,B206Thủy lực trong kỹ thuật môi trường Lê Văn Thảo6-7,E403Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-8,H201Giải tích 1 Nguyễn Chánh Tú6-7,B108Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2 Nguyễn Công Hành6-9,E204BKỹ thuật điều khiển quá trình Nguyễn Đình Lâm6-7,P4Dao động Nguyễn Đình Sơn6-8,B102 - BùHóa đại cương Nguyễn Hoàng Minh6-8,F103Truyền động điện Nguyễn Khánh Quang6-7,B304Trang bị điện Nguyễn Quốc Định6-8,C303Lập trình máy tính 1 Nguyễn Sĩ Thìn6-8,P5Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến6-7,E304Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh6-7,E302Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ6-7,F403Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân6-8,E301AĐịa chất công trình Nguyễn Thị Ngọc Yến6-8,F106Cơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-8,E205Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu6-7,F310Vật liệu xây dựng Nguyễn Văn Quang6-7,E402Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn6-7,E104Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy6-7,F309Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng Phạm Thành Hưng6-8,F401Gis ứng dụng Phạm Thị Kim Thoa6-7,F101Ngắn mạch trong Hệ thống điện Phạm Văn Kiên6-8,K101PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Phạm Văn Trung6-7,F203PBL 1: Kiến trúc công trình Phan Ánh Nguyên6-7,F308Lý thuyết đàn hồi Phan Đình Hào6-7,F402Đánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc6-7,F109Kỹ thuật thủy khí Phan Thành Long6-7,E203Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn6-9,H308Vật lý 1 Phùng Việt Hải6-8,B302Anh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn6-8,F108Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh6-8,F405Kỹ thuật vi điều khiển Trần Thái Anh Âu6-7,F407Quản lý công nghệ Trần Thị Hoàng Giang6-7,B207PBL 5: Thi công đường ô tô Trần Thị Thu Thảo6-8,H302Giải tích 1 Trần Văn Sự6-8,E406Mạng điện Trịnh Trung HIếu6-8,E209Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm Trương Hữu Trì6-8,F406PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Trương Lê Hoàn Vũ6-7,P7Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu6-7,F207 - BùKiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An6-7,F206 - BùKiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An6-7,E301BĐịnh mức kỹ thuật trong xây dựng Trương Quỳnh Châu6-8,S08.05Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử Võ Như Thành6-7,E103Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn7-9,E102Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Đinh Thanh Khẩn7-10,F307Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy7-10,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,G106 - BùTN cơ lưu chất (0.5 TC) Lê Hùng7-10,H305Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên7-10,C115TN Mạch điện tử tương tự và ứng dụng (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường7-8,C302 - BùĐiều khiển hệ tuyến tính Nguyễn Lê Hòa7-10,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Linh Giang7-10,XU?NG CKTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Tấn Minh7-10,D106TN vi sinh đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt7-10,P6Vật lý 2 Nguyễn Thị Thu Trang7-10,H401Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành7-10,S07.02TH Lập trình trên môi trường WIndows Phạm Lý Triều7-10,M206TH Dung sai và kỹ thuật đo Phạm Nguyễn Quốc Huy7-10,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến7-10,B105 - BùAnh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ7-10,H207Đồ họa kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang7-10,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn7-10,H206Vật lý 1 Trần Quỳnh7-10,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết7-10,H203Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng7-10,C214TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) Trần Văn Líc7-10,XU?NGCKTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Trần Văn Tiến7-10,B301Anh văn A2.2 Trần Vũ Mai Yên7-10,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn7-10,D111TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền7-10,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh8-9,E303 - Bù 8-10,B106 - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến8-9,G205PBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA Đoàn Viết Long8-10,E103Vật lý 2 Dụng Văn Lữ8-10,F101Truyền động điện Khương Công Minh8-10,P3Phân phối điện năng Lê Hồng Lâm8-10,F109Triết học Mác - Lênin Lê Hữu Ái8-9,F402Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn8-10,E301BLập trình hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh8-10,F309Công trình giao thông Lê Văn Thảo8-10,B208Thiết kế hệ thống SCADA và HMI Ngô Thanh Nghị8-10,B207 - BùThiết kế hệ thống SCADA và HMI Ngô Thanh Nghị8-9,E402Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên8-10,F208Cơ học kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn8-10,F310Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng8-9,E104Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền8-10,F403Cơ học ứng dụng Nguyễn Thị Kim Loan8-10,E302PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Thị Lệ Quyên8-8,F303 - BùQuy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân8-10,P7Toán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên8-10,F408Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu8-9,E403Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn8-9,S07.01Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS) Nguyễn Văn Yến8-9,F407Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy8-9,E304Lịch sử kiến trúc Phương Đông Phan Ánh Nguyên8-8,F306 - BùThiết bị thuỷ khí Phan Thành Long8-10,B209Kỹ thuật lập trình Phan Thanh Tao8-10,F301Xác suất thống kê Tôn Thất Tú8-9,F210Kỹ thuật phân tích quyết định Trần Thị Hoàng Giang8-9,E203 - BùKiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An8-9,B302Cơ sở điều khiển quá trình Trương Thị Bích Thanh9-10,E206Thiết kế máy công cụ Bùi Trương Vỹ9-10,F206Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng9-10,F103Hình họa 2 Dương Thọ9-10,F306Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 9-10,F409Định mức dự toán xây dựng Lê Ngọc Quyết9-10,F405Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung9-10,E112Kinh tế đại cương Lê Thị Kim Oanh9-10,F207Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa9-10,B109Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An9-10,F106Vật liệu xây dựng Nguyễn Đức Tuấn9-10,F108Trang bị điện Nguyễn Quốc Định9-10,H402Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh9-10,E209Chưng cất đa cấu tử Nguyễn Thị Thanh Xuân9-10,E301ALập trình mạng Phạm Minh Tuấn9-10,E404Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy Phạm Ngọc Tùng9-10,E101Môi trường Phạm Thị Kim Thoa9-10,F102Ngắn mạch trong Hệ thống điện Phạm Văn Kiên9-10,F107Thiết kế máy công cụ Phạm Văn Trung9-10,H201PBL 2: Xử lý nước thải Phan Thị Kim Thủy9-10,E204ALập trình trên Linux Trần Hồ Thủy Tiên9-10,P4Truyền động thủy lực và khí nén Trần Xuân Tùy9-10,F406 - BùPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Trương Lê Hoàn Vũ9-10,F209Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu9-10,E205Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ11-12,H101 - Bù 11-13,H201Nhập môn ngành Huỳnh Đức Trí11-13,H207IELTS 5.0_1 Khoa KHCNTT11-13,H107 - BùToán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng11-13,H104 - BùGiải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành11-13,H108 - BùLý thuyết ô tô Phan Minh Đức11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt11-13,H106Nhập môn ngành (X2) Vũ Huy Công | 1-3,E103Toán chuyên ngành 2 (PPPTH) Bùi Quang Hiếu1-2,B104Vi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh1-4,A125TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC) Bùi Xuân Đông1-3,F203PBL 3: Thiết kế trường THPT Đỗ Hoàng Rong Ly1-4,P4Tiếng Pháp 5 Đỗ Kim Thành1-3,S08.03Điện tử công nghiệp Đỗ Thế Cần1-3,F303Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan1-3,R3.4Vật lý 2 Dụng Văn Lữ1-4,F108Điện tử công suất Giáp Quang Huy1-3,F109 - BùVật lý 1 Hoàng Đình Triển1-4,D103TN Phân tích thực phẩm Huỳnh Đức1-3,A305PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Huỳnh Thị Minh Trúc1-4,PTN_HOA_PFIEVTN Hóa đại cương (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,M204Thực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí1-4,I104TN Kỹ thuật đo lường Khương Thị Út Thương1-3,H103Giải tích 1 Lê Hoàng Trí1-2,F408Phát triển sản phẩm CNSH Lê Lý Thùy Trâm1-3,F301Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh Lê Minh Đức1-2,E113Hóa lý 1 Lê Ngọc Trung1-3,C301PBL 4: Thiết kế kỹ thuật Lê Quốc Huy1-2,F110Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy1-4,B101Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến1-2,E208PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Lê Thị Mỹ Hạnh1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Thị Phương Thảo1-3,A134Hóa phân tích môi trường Lê Thị Xuân Thùy1-3,E302Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-4,H206Triết học Mác - Lênin Lê Văn Thao1-3,B303Cơ lưu chất Lê Văn Thảo1-4,H401Giải tích 1 Lương Quốc Tuyển1-3,F101Dung sai và kỹ thuật đo Lưu Đức Bình1-3,F106Kỹ thuật an toàn và môi trường Lưu Đức Hòa1-2,F208Toán chuyên ngành 3 Mai Anh Đức1-2,F107Công nghệ Web Mai Văn Hà1-3,F103Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính1-4,C303Xác xuất thống kê trong kỹ thuật Nguyễn Chánh Tú1-2,F207Kỹ thuật Robot Nguyễn Hoàng Mai1-3,F405Hóa đại cương Nguyễn Hoàng Minh1-4,C115TH Mạch và thiết bị điện tử 2 Nguyễn Hữu Lập Trường1-4,C213ATH Lập trình máy tính 1 Nguyễn Huỳnh Nhật Thương1-4,D207TN Hóa học cao phân tử Nguyễn Kim Sơn1-3,C304Mạch điện 1 Nguyễn Lê Hòa1-4,K105TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu Nguyễn Linh Giang1-3,F308Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu1-4,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân1-3,P7Tiếng Pháp 3 Nguyễn Sỹ Phong1-2,P3Mã hóa và mật mã Nguyễn Tấn Khôi1-4,XU?NG CKTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Tấn Minh1-4,P5Tiếng Pháp 5 Nguyễn Thái Trung1-2,R2.3Thủy năng Nguyễn Thanh Hảo1-3,E110ASức bền vật liệu Nguyễn Thị Kim Loan1-3,F302Nguyên lý hệ điều hành Nguyễn Thị Lệ Quyên1-4,D106TN hóa đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt1-3,B209Thống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân1-2,F209Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà1-4,PTN PFIEVTN vật lý Nguyễn Thị Thu Trang1-3,H205Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương1-3,H102Viết luận tiếng Anh Nguyễn Thị Tú Trinh1-4,E406PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu1-2,E202BThi công cầu Nguyễn Xuân Toản1-3,E404Kiến trúc nhà công cộng Nguyễn Xuân Trung1-3,B304Tinh thể học Phạm Cẩm Nam1-3,F309Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành1-2,S07.07PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Phạm Ngọc Vinh1-4,A124TN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-3,H304Môi trường Phạm Thị Kim Thoa1-2,F407Nền và Móng Phạm Văn Ngọc1-2,E301BXã hội học đô thị Phan Bảo An1-2,E405PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí Phan Thành Long1-3,B205Đại số tuyến tính Phan Thị Quản1-3,C121PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Phan Trần Đăng Khoa1-4,S07.02TH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu Thái Bá Chiến1-4,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến1-3,F406Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang1-3,F409Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-3,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Trần Đình Hiếu1-4,B207Tiếng Pháp 1 Trần Gia Nguyên Thy1-2,F102Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí Trần Minh Sang1-2,S08.05Quản trị học Trần Thị Hoàng Giang1-3,F307Vật lý 2 Trần Thị Hồng1-2,E206 - BùNhập môn ngành Trần Thị Phương Anh1-4,E304Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng1-4,M206TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) Trần Văn Tiến1-3,H107Môi trường Trần Vũ Chi Mai1-2,P6 - BùTruyền động thủy lực và khí nén Trần Xuân Tùy1-2,B206Kiến trúc doanh nghiệp Trịnh Công Duy1-4,S02.06Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan1-3,B301Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long1-4,D210TH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm Trương Hữu Trì1-2,E101Trực quan hóa dữ liệu Trương Ngọc Châu1-2,F310Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trương Thị Thu Hiền1-4,K103TH Truyền động thủy khí Võ Đình Trung1-2,B208Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn1-4,D111TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền1-2,E402Công trình thoát nước Vũ Huy Công1-4,A152TH Vẽ mỹ thuật 3 Vũ Phan Minh Trang1-2,E202APBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp Vũ Thị Hạnh1-4,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh1-2,F404PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Vương Lê Thắng2-4,E403 - BùHóa đại cương Dương Thế Hy2-5,H207Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành2-5,B202Truyền nhiệt Thái Ngọc Sơn3-5,B104PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Bùi Thị Thanh Thanh3-4,F404PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Lê Lý Thùy Trâm3-5,E207Lập trình hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh3-4,F208Quản lý công trình giao thông Mai Anh Đức3-5,F407Kỹ thuật thi công Ngô Văn Dũng3-5,S08.05Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương3-4,F207Hệ thống thông tin đo lường Nguyễn Hoàng Mai3-5,E112Mạng điện Nguyễn Hữu Hiếu3-5,F209Nhập môn ngành Nguyễn Tấn Hưng3-4,P3Bảo mật trong tin học Nguyễn Tấn Khôi3-5,F310Cơ sở lý thuyết mạch điện Nguyễn Thị Ái Nhi3-5,E113Công nghệ Hóa dầu Nguyễn Thị Diệu Hằng3-5,E202BCơ học kỹ thuật Phạm Ngọc Quang3-5,F205PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Phan Bảo An3-4,P6Toán rời rạc Phan Thanh Tao3-4,F102Chi tiết máy Trần Minh Sang3-4,E208Thiết kế công trình thép Trần Quang Hưng3-4,E206 - BùNhập môn ngành Trần Thị Phương Anh3-5,H203Nhập môn ngành Trần Văn Nam3-4,B206Cơ sở hệ thống thông tin Trịnh Công Duy3-4,E102Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn3-4,E402Công trình cấp nước Vũ Huy Công3-5,E202AKỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng Vũ Thị Hạnh3-4,F110Chủ nghĩa Xã hội khoa học Vương Phương Hoa4-5,F203PBL 1: Kiến trúc công trình Đỗ Hoàng Rong Ly4-5,E104Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga4-5,H303Giải tích 1 Hoàng Nhật Quy4-5,B106ứng dụng CNTT trong công nghiệp Huỳnh Đức Trí4-5,E103Nguyên lý máy Lê Cung4-5,E205Kỹ thuật thủy khí Lê Minh Đức4-5,F307Hóa lý 1 Lê Ngọc Trung4-5,F106Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy4-5,A134Hóa học môi trường Lê Thị Xuân Thùy4-5,F109Lập trình mạng Mai Văn Hà4-5,E302QLDA công trình XDDD & CN Ngô Ngọc Tri4-5,F301Kỹ thuật lập trình Nguyễn Công Danh4-5,E303 - BùVật liệu xây dựng Nguyễn Đức Tuấn4-5,B108Xử lý song song Nguyễn Thị Lệ Quyên4-5,B209PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân4-5,B304Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà4-5,C302Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông Nguyễn Văn Cường4-5,E404Vật liệu xây dựng Nguyễn Văn Quang4-5,A111PBL 6: Thi công cầu Nguyễn Xuân Toản4-5,B301Học máy và ứng dụng Phạm Công Thắng4-5,H304 - BùMôi trường Phạm Thị Kim Thoa4-5,F206Đánh giá tác động môi trường Phan Như Thúc4-5,F103Máy thủy khí Phan Thành Long4-5,E401Môi trường Phan Thị Kim Thủy4-5,F101Công nghệ đúc và hàn Tào Quang Bảng4-5,S08.03Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Trần Thị Hoàng Giang4-5,B208Nguyên lý máy Trịnh Xuân Long4-5,F302Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu4-5,F303Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trương Thị Thu Hiền5-5,F108 - BùĐiện tử công suất Giáp Quang Huy6-7,E405Công nghệ sinh học thực phẩm Bùi Xuân Đông6-7,S07.01 - BùPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Đặng Công Thuật6-9,H207TH Kỹ thuật lập trình (1TC) Đỗ Thị Tuyết Hoa6-9,H207TH Kỹ thuật lập trình (1TC) Đỗ Thị Tuyết Hoa6-7,F107Miễn dịch học Đoàn Thị Hoài Nam6-8,E201BCơ lưu chất Đoàn Thụy Kim Phương6-7,E205Hình họa 2 Dương Thọ6-8,F101Truyền động điện Giáp Quang Huy6-8,B102PBL 3: Chuyên đề Hồ Viết Việt6-8,F307Vật lý 2 Hoàng Đình Triển6-7,E104Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên6-7,F209Năng lượng tái tạo Lê Đình Dương6-8,H208Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 6-9,H205Triết học Mác - Lênin Lê Hữu Ái6-7,B109Công nghệ điện hóa cơ sở Lê Minh Đức6-7,P7Môi trường Lê Năng Định6-7,E404Tiếng anh chuyên ngành (MT) Lê Phước Cường6-7,F110Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn6-7,F202PBL 1: Kiến trúc công trình Lê Trương Di Hạ6-7,B104Toán chuyên ngành 1 Lê Văn Thảo6-7,B202Cấp thoát nước bên trong công trình Mai Thị Thùy Dương6-8,F402Kỹ thuật truyền dữ liệu Ngô Minh Trí6-8,S08.03Điều khiển logic và lập trình PLC Ngô Thanh Nghị6-7,S07.02Đồ họa kiến trúc Nguyễn Anh Tuấn6-7,E111PBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp Nguyễn Công Hành6-7,E203Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực6-7,F208 - BùTiết kiệm năng lượng trong công trình Nguyễn Đình Huấn6-7,P5Hóa đại cương Nguyễn Đình Lâm6-7,S08.05PBL 5: Công nghệ bê tông 1 Nguyễn Đức Tuấn6-8,F210Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-8,H304Hóa đại cương Nguyễn Hoàng Minh6-8,H206Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành6-8,H103Môi trường Nguyễn Lan Phương6-8,E110AĐại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm6-7,F302Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân6-8,F109Xác suất thống kê Nguyễn Ngọc Siêng6-7,F401Quá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình6-7,E401Năng lượng tái tạo Nguyễn Thị Ái Nhi6-7,F106Dinh dưỡng thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương6-8,E208Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến6-7,E207Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ6-9,H401Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương6-8,B201 - BùToán chuyên ngành Nguyễn Tiến Thừa6-7,E209Năng lượng tái tạo Nguyễn Văn Tấn6-8,C303Mạch và thiết bị điện tử 2 Nguyễn Văn Tuấn6-7,P4Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ6-8,A305PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Phạm Thị Trang6-8,B106 - BùPBL 3: Lưới điện cao áp Phan Đình Chung6-7,P1Học máy trong XD Phan Hoàng Nam6-7,P1Học máy trong XD Phan Hoàng Nam6-7,F102Định mức dự toán xây dựng Phan Quang Vinh6-7,P3Cơ học chất lỏng thực Phan Thành Long6-7,B301Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH Phan Thanh Sơn6-8,F308Lý thuyết mạch điện tử 1 Tăng Anh Tuấn6-8,B209Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến6-8,E112Vẽ kỹ thuật trong xây dựng Tôn Nữ Huyền Trang6-7,F306Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) Trần Đình Sơn6-8,P6PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Trần Hồ Thủy Tiên6-8,B105Anh văn chuyên ngành Trần Thị Minh Hạnh6-8,E103 - BùMạng điện Trịnh Trung HIếu6-8,E303Quy hoạch đô thị Trương Nguyễn Song Hạ6-8,E301A - BùKiến trúc nhà công cộng Trương Phan Thiên An6-7,F310Cơ sở điều khiển quá trình Trương Thị Bích Thanh6-7,E101Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt6-7,F409Lý thuyết thông tin Võ Duy Phúc6-7,E305Kỹ thuật học máy Võ Như Thành7-8,B108 - Bù 7-9,C213B - Bù 7-8,E206 - BùThi công 1 Đoàn Viết Long7-10,C301 - BùTín hiệu và hệ thống Hồ Phước Tiến7-10,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng7-8,C113Thiết kế mạch và hệ thống số Huỳnh Việt Thắng7-10,I104TN Kỹ thuật đo lường Khương Thị Út Thương7-9,H105 - BùNhập môn ngành CNSH Lê Lý Thùy Trâm7-10,B207PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà7-10,H303Giải tích 1 Nguyễn Chánh Tú7-10,PTNTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) Nguyễn Đức Sỹ7-10,C115TH Mạch và thiết bị điện tử 2 Nguyễn Hữu Lập Trường7-10,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân7-10,XU?NG CKTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Tấn Minh7-8,E113Kinh tế xây dựng (THXD) Nguyễn Thanh Hải7-8,C302 - BùGiao tiếp kỹ thuật nâng cao Nguyễn Thị Anh Thư7-10,D106TN hóa đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt7-10,E201APBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT Nguyễn Văn Hiệu7-10,M206TH Dung sai và kỹ thuật đo Phạm Nguyễn Quốc Huy7-10,C114PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Phạm Văn Trung7-9,E403 - BùChuyên đề Kiến trúc bền vững Phan Ánh Nguyên7-8,F206 - BùNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 Tạ Thị Tố Quyên7-10,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến7-10,B208Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ7-10,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn7-10,H107Vật lý 1 Trần Quỳnh7-10,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết7-10,B101Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng7-10,C214 - BùTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) Trần Văn Líc7-10,H203 - BùNhập môn ngành Trần Văn Nam7-10,XU?NGCKTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Trần Văn Tiến7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-10,H302Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan7-10,AVL1TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Võ Anh Vũ7-10,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn7-10,D111TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền7-10,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh8-9,F404Lập trình hướng đối tượng Đặng Hoài Phương8-10,F106Phân tích thực phẩm Đặng Minh Nhật8-9,F306Kỹ thuật điện tử Đặng Phước Vinh8-10,R2.1PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Đặng Thiên Bình8-10,K101PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn8-10,C304Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa8-10,F401Hóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam8-10,F403Hình họa - vẽ kỹ thuật Dương Thọ8-10,F205PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Hồ Dương Đông8-10,B302Tiếng ồn và dao động động cơ Lê Minh Đức8-10,E104Lý thuyết kiến trúc Lê Minh Sơn8-9,B202Độc học môi trường Lê Phước Cường8-10,P4Ngôn ngữ C và lập trình hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh8-10,E404Cơ lưu chất Lê Văn Thảo8-9,S07.02Đồ họa kiến trúc Nguyễn Anh Tuấn8-10,F209Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên8-10,E101Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương8-10,F310 - BùTin học ứng dụng Nguyễn Đình Huấn8-10,E402 - BùCông nghệ bêtông 1 Nguyễn Đức Tuấn8-9,E401Lưới điện thông minh Nguyễn Hồng Việt Phương8-10,P3Mạng tin học Nguyễn Thế Xuân Ly8-10,F207 - BùSinh học đại cương Nguyễn Thị Đông Phương8-10,E207Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng8-9,F107Quá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh8-10,F110Kết cấu và tính toán ô tô Phan Minh Đức8-10,E102Cơ lưu chất Tô Thúy Nga8-10,F409Xác suất thống kê Tôn Thất Tú8-9,F303Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) Trần Đình Sơn8-10,F102Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải8-10,F302Vật lý 2 Trần Thị Hồng8-9,F108Cơ sở điều khiển quá trình Trương Thị Bích Thanh8-10,S08.05Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử Võ Như Thành8-10,P5Cơ sở máy điện Võ Quang Sơn9-10,B106Công nghệ sinh học thực phẩm Bùi Xuân Đông9-10,E112Vật liệu xây dựng Đỗ Thị Phượng9-10,H106 - BùĐộ tin cậy và tuổi thọ công trình Đỗ Việt Hải9-10,E206 - BùPBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA Đoàn Viết Long9-10,E210Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố9-10,F206Thị trường điện Lê Hồng Lâm9-10,F210Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 9-10,E205Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn9-10,F308Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa9-10,H204Giải tích 1 Lương Quốc Tuyển9-10,P7Hóa đại cương Nguyễn Đình Lâm9-10,F208 - BùToán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng9-10,F109Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân9-10,C303Giao tiếp kỹ thuật nâng cao Nguyễn Thị Anh Thư9-9,E208 - BùXác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến9-10,E303Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ9-10,B102PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Nguyễn Thị Phương Quyên9-10,B209Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn9-10,E302Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ9-10,F101Tổ chức thi công xây dựng Phạm Mỹ9-10,B206Toán khoa học dữ liệu Phan Thanh Tao9-10,F103Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 Tạ Thị Tố Quyên9-10,P6Lập trình trên Linux Trần Hồ Thủy Tiên9-10,A154Điêu khắc Trần Văn Tâm9-10,F301Chủ nghĩa Xã hội khoa học Vương Phương Hoa11-14,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) Đinh Thanh Khẩn11-13,H106Nhập môn ngành BIM & AI Đỗ Việt Hải11-13,H105Nhập môn ngành KTHH Đoàn Thị Thu Loan11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Vũ Trường Sơn11-13,H204Nhập môn ngành CNTP Mạc Thị Hà Thanh11-13,H103 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương11-13,H208Sinh học đại cương Nguyễn Thị Đông Phương11-13,H101Nhập môn ngành Phạm Mỹ11-13,H206Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu Thái Bá Chiến11-13,C215IELTS 5.0_1 Vũ Ngọc Hà | 1-4,P6Toán chuyên ngành Bùi Tuấn Khang1-4,F404Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-3,S08.03Điện tử công nghiệp Đỗ Thế Cần1-2,E402PBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1 Đỗ Thị Phượng1-2,E114Dược lý đại cương Đoàn Ngọc Trà My1-4,PTN PFIEVTN Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa1-2,F307Tư tưởng Hồ Chí Minh Dương Anh Hoàng1-3,H107Hóa đại cương Dương Thế Hy1-3,H202Pháp luật đại cương Dương Việt Anh1-2,F209Môi trường Hồ Hồng Quyên1-3,B302Xử lý số tín hiệu Hồ Phước Tiến1-4,E101Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy1-4,D103TN Phân tích thực phẩm Huỳnh Đức1-3,F401Quản trị sản xuất Huỳnh Nhật Tố1-3,H207Lý thuyết mạch điện tử 1 Huỳnh Thanh Tùng1-3,E110APBL 3: Chuyên đề Huỳnh Việt Thắng1-10,M204Thực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí1-4,I104TN Kỹ thuật đo lường Khương Thị Út Thương1-3,H303Giải tích 1 Lê Hải Trung1-3,H304Giải tích 1 Lê Hoàng Trí1-4,G106TN cơ lưu chất (0.5 TC) Lê Hùng1-3,E301BTiếng ồn và dao động động cơ Lê Minh Đức1-2,E404Toán nâng cao (Nhiệt) Lê Thị Châu Duyên1-3,E113Quản lý Dự án Lê Thị Kim Oanh1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Thị Phương Thảo1-3,H301Giải tích 1 Lương Quốc Tuyển1-3,S08.05Kỹ thuật an toàn và môi trường Lưu Đức Hòa1-3,H108Kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng1-4,B201 - BùQuản lý công trình giao thông Mai Anh Đức1-2,E103Tổ chức thi công xây dựng Mai Chánh Trung1-2,F301Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên1-3,E303Thi công đường ô tô Nguyễn Biên Cương1-4,P7Giải tích 3 Nguyễn Chánh Tú1-2,F208Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực1-4,H101Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Độ1-3,F303Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng1-3,F110Hóa đại cương Nguyễn Hoàng Minh1-4,C115TH Mạch và thiết bị điện tử 2 Nguyễn Hữu Lập Trường1-4,C213ATH Lập trình máy tính 1 Nguyễn Huỳnh Nhật Thương1-4,F102PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang1-3,C301 - BùPhân tích các hệ tuyến tính Nguyễn Lê Hòa1-3,H401Giải tích 1 Nguyễn Lê Trâm1-4,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Linh Giang1-2,B104Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân1-3,E301AXác suất thống kê Nguyễn Ngọc Siêng1-2,E208Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn Nguyễn Phạm Thế Nhân1-4,P8Tiếng Pháp 1 Nguyễn Sỹ Phong1-3,S07.07PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Tấn Khôi1-3,E202AKỹ thuật lạnh Nguyễn Thành Văn1-4,B105Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương1-3,B205Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-2,E205Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh1-3,E102Nguyên lý hệ điều hành Nguyễn Thị Lệ Quyên1-2,F310Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ1-4,D106TN hóa đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt1-3,E201APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-3,E304Toán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên1-3,C114Viết luận tiếng Anh Nguyễn Thị Tú Trinh1-2,B101PBL 1: Nền và móng Nguyễn Thu Hà1-4,I105TN Kỹ thuật điện cao áp Nguyễn Văn Cả1-2,E403Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài Nguyễn Văn Chính1-3,B108Anten và truyền sóng Nguyễn Văn Cường1-2,F207Thiết bị nhiệt 1 Nguyễn Văn Dũng1-2,B303Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu1-3,B204PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Nguyễn Văn Phòng1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-2,F206Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn1-2,R3.3Thiết kế công việc và đo lường lao động Nguyễn Văn Thiên Ân1-2,B208PBL 2: Nền và móng Nguyễn Xuân Toản1-2,R3.4Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ1-4,E406Kết cấu Bê tông cốt thép Phạm Ngọc Vinh1-2,E112Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT Phạm Quốc Thái1-4,H302Giải tích 1 Phạm Quý Mười1-2,B109PBL 1: Nền và móng Phạm Văn Ngọc1-3,A111Cơ học công trình Phan Đình Hào1-2,P5Cơ học môi trường liên tục Phan Thành Long1-2,F107Hóa lý 2 Phan Thế Anh1-3,E405PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Tào Quang Bảng1-2,B305Toán nâng cao (Nhiệt) Thái Ngọc Sơn1-2,B106PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Thái Thị Ngọc Hằng1-4,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến1-4,PTNTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) Tôn Nữ Huyền Trang1-4,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn1-3,F409Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-4,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết1-3,F108PBL 3: Mạng máy tính Trần Thị Minh Hạnh1-3,E401Xử lý nước thải Trần Văn Quang1-4,M206TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) Trần Văn Tiến1-3,B209Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trịnh Quang Thịnh1-3,F101Kỹ thuật điện cao áp Trịnh Trung HIếu1-3,F302Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long1-4,E104Thiết kế khung vỏ ô tô Trương Lê Hoàn Vũ1-2,C303QLDA công trình XDDD & CN Trương Quỳnh Châu1-2,F210Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trương Thị Thu Hiền1-4,AVL1TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Võ Anh Vũ1-2,F407Môi trường Võ Diệp Ngọc Khôi1-2,C302Kiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng1-2,E207Kỹ năng mềm Võ Duy Phúc1-4,D111TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền1-4,A152TH Vẽ mỹ thuật 3 Vũ Phan Minh Trang1-4,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh2-5,S02.06Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà2-4,H206 - BùHóa đại cương Phạm Ngọc Tùng2-5,C214TH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc2-5,H203 - BùNhập môn ngành Trần Văn Nam2-3,A134ứng dụng Gis trong xây dựng Võ Ngọc Dương2-4,H402Nhập môn ngành Vương Lê Thắng3-5,E103Toán chuyên ngành 2 (PPPTH) Bùi Quang Hiếu3-5,B109Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú3-4,E403Lý thuyết đàn hồi Đỗ Minh Đức3-4,E402Công nghệ gốm xây dựng 1 Đỗ Thị Phượng3-5,P5Tiếng Pháp 3 Lê Thị Trâm Anh3-4,E114Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An3-5,F106 - BùPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Mai Văn Hà3-4,B102 - BùSinh lý học người Ngô Thái Bích Vân3-5,F310Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu Nguyễn Bá Kiên3-4,P1 - BùTiến trình của sản xuất - CT phân xưởng Nguyễn Đắc Lực3-4,B305Kỹ thuật lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân3-4,F209Nền và Móng Nguyễn Thu Hà3-5,F107Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Nguyễn Văn Chính3-4,F207Hóa lý silicate 1 Nguyễn Văn Dũng3-5,E404Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu3-5,B104Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu3-4,R3.3An toàn & nhân trắc học Nguyễn Văn Thiên Ân3-4,E208Học máy và ứng dụng Phạm Công Thắng3-5,E112 - BùNhập môn ngành (KTOTO) Phạm Quốc Thái3-4,F206Nền và Móng Phạm Văn Ngọc3-4,B304 - BùLịch sử kiến trúc Phương Đông Phan Ánh Nguyên3-5,B101Lý thuyết ô tô Phan Minh Đức3-4,F301Kỹ thuật phân tích quyết định Trần Thị Hoàng Giang3-4,F307Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu3-5,C304Quy hoạch đô thị Trương Nguyễn Song Hạ3-4,C303Kiểm soát chi phí (QS2) Trương Quỳnh Châu4-5,F203PBL 1: Kiến trúc công trình Đỗ Hoàng Rong Ly4-5,E102Tư tưởng Hồ Chí Minh Dương Anh Hoàng4-5,F302Pháp luật đại cương Dương Việt Anh4-5,H207Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng4-5,E303Nguyên lý máy Lê Cung4-5,F109Cảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Đức4-5,E301BĐồ án Quá trình & thiết bị Lê Ngọc Trung4-5,E113Kinh tế đại cương Lê Thị Kim Oanh4-5,P4Tiếng pháp chuyên ngành (FOS) Macc Botton4-5,F101PBL 5: Thi công đường ô tô Nguyễn Biên Cương4-5,F408Kỹ năng nghề nghiệp Nguyễn Công Luyến4-5,F103Hóa lý 2 Nguyễn Đình Minh Tuấn4-5,F110 - BùToán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng4-5,E301ACấu trúc kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc4-5,H401Giải tích 1 Nguyễn Lê Trâm4-5,B301Toán chuyên ngành 1(PPT) Nguyễn Phạm Thế Nhân4-5,E302Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Nguyễn Quang Trung4-5,F406Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly4-5,E201AKỹ thuật Xúc tác Nguyễn Thị Diệu Hằng4-5,E203Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,E110ALập trình Python Nguyễn Thị Lệ Quyên4-5,F409Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ4-5,E305Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn4-5,F402Xử lý tiếng nói Ninh Khánh Duy4-5,F108Quá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh4-5,B108Đồ án Quá trình & thiết bị Phạm Thị Đoan Trinh4-5,F405Quản lý tổng hợp vùng bờ Phan Như Thúc4-5,F403Hóa lý 1 Tạ Ngọc Ly4-5,E405Vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến4-5,F303Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang4-5,F306Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long4-5,B302Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng4-5,F208Tổng quan công trình giao thông Võ Hải Lăng4-5,A134Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai Võ Ngọc Dương5-5,C302 - BùĐổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh6-10,H105 - Coi thiPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - CLC Phan Tiến Vinh6-10,H101 - Coi thiPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công - CLC Lê Phong Nguyên6-10,H102 - Coi thiPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Nguyễn Ngọc Bình6-10,H103 - Coi thiPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Nguyễn Xuân Trung6-10,H104 - Coi thiPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công Đoàn Trần Hiệp6-7,F301Lập trình hướng đối tượng Đặng Hoài Phương6-8,S08.03Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng6-7,F209Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga6-8,C304Vật lý 2 Đoàn Quốc Khoa6-8,F102Xử lý số tín hiệu Hồ Phước Tiến6-8,E203CNTT ứng dụng chuyên ngành Hoàng Thắng6-8,B204Truyền động điện Khương Công Minh6-8,H308Giải tích 1 Lê Hải Trung6-8,H201Giải tích 1 Lê Hoàng Trí6-7,E406Thị trường điện Lê Hồng Lâm6-7,E402Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 6-8,F201PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Lê Minh Sơn6-7,P3Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh6-7,F309Vật lý công trình xây dựng 2 Lê Trương Di Hạ6-8,P7Cơ lưu chất Lê Văn Thảo6-8,B201Hệ thống công trình Mai Anh Đức6-8,S07.01PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Công Danh6-8,E103Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Công Hành6-8,F404Tin học ứng dụng Nguyễn Đình Huấn6-8,F108Cơ học kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn6-8,E403Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-7,F306KT Phân tích trong CN sinh học Nguyễn Hoàng Minh6-8,H302Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành6-7,F103Ngắn mạch trong Hệ thống điện Nguyễn Hồng Việt Phương6-7,A134Kinh tế xây dựng cầu đường Nguyễn Lan6-7,E101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền6-8,H307Giải tích 1 Nguyễn Ngọc Siêng6-7,C302Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh6-8,E114Hệ thống công trình Nguyễn Quang Trung6-8,P2Xử lý tín hiệu tương tự và số Nguyễn Thị Anh Thư6-9,B202PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Nguyễn Thị Lệ Quyên6-8,F106Cơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-8,H207Hóa đại cương Nguyễn Thị Thanh Xuân6-8,H202Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương6-9,C215IELTS 5.0_2 Nguyễn Thị Tú Trinh6-7,F303Quy hoạch thực nghiệm Phạm Cẩm Nam6-8,F408Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-7,S08.05Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN Phạm Mỹ6-8,E110B - BùTổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN Phạm Mỹ6-7,E205 - BùTrang bị Điện-Điện tử ĐCĐT Phạm Quốc Thái6-7,E206Kinh tế xây dựng Phạm Thị Trang6-8,F208Kỹ thuật lập trình Phan Thanh Tao6-8,P5Cơ lưu chất Tô Thúy Nga6-7,F107Quản trị nhân lực Trần Minh Trí6-8,F402Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh6-8,F302PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Trần Ngọc Hải6-7,F202PBL 5: Thiết kế nhà thép Trần Quang Hưng6-8,F409Kỹ thuật vi điều khiển Trần Thái Anh Âu6-8,F308Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng6-7,F101Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu6-7,E104Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ6-7,F405Giao thông đô thị & TK Đường phố Võ Đức Hoàng6-8,E102Anten và truyền sóng Võ Duy Phúc6-7,F401Kỹ thuật học máy Võ Như Thành6-7,F206Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn6-7,B301Thiết bị gia công áp lực Võ Trần Anh6-7,P1Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh7-10,P4Toán chuyên ngành Bùi Tuấn Khang7-10,H305Vật lý 1 Hoàng Đình Triển7-10,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,H401Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà7-10,H304Giải tích 1 Lương Quốc Tuyển7-10,C303Xác xuất thống kê trong kỹ thuật Nguyễn Chánh Tú7-10,PTNTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) Nguyễn Đức Sỹ7-10,K105TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu Nguyễn Linh Giang7-10,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân7-10,XU?NG CKTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Tấn Minh7-8,H208Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương7-10,D106TN vi sinh đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt7-10,PTN PFIEVTN vật lý Nguyễn Thị Thu Trang7-10,E301BPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT Phạm Công Thắng7-10,S07.02TH Lập trình trên môi trường WIndows Phạm Lý Triều7-10,M206TH Dung sai và kỹ thuật đo Phạm Nguyễn Quốc Huy7-8,E112 - BùNền và Móng Phạm Văn Ngọc7-10,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến7-10,B108Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ7-10,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn7-8,H203 - BùNhập môn ngành Trần Văn Nam7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-10,AVL1TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô Võ Anh Vũ7-10,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn7-10,D111TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền7-10,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh8-10,F407TH Lập trình hướng đối tượng Đặng Hoài Phương8-10,F306Hóa học thực phẩm Đặng Minh Nhật8-9,F401Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga8-10,E406Kỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa8-9,H107 - BùDược lý đại cương Đoàn Ngọc Trà My8-10,H204Hóa đại cương Dương Thế Hy8-10,E210PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Giáp Quang Huy8-10,F103Quản trị sản xuất Hồ Dương Đông8-10,E101Lập trình hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh8-10,P8 - BùTiếng Pháp 1 Lê Thị Ngọc Hà8-10,E402Lý thuyết ô tô Lưu Đức Lịch8-10,F309Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Ngô Minh Trí8-10,E205Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên8-9,F405Thi công cầu Nguyễn Duy Thảo8-10,P1Hệ thống điều khiển Nguyễn Lê Hòa8-9,F301Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền8-9,C302Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh8-10,F101Trang bị điện Nguyễn Quốc Định8-10,E303Sức bền vật liệu Nguyễn Thị Kim Loan8-10,F107Kỹ thuật số Nguyễn Văn Phòng8-10,E104Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân8-10,F303Xác suất thống kê Trần Chín8-9,F202PBL 5: Thiết kế nhà thép Trần Quang Hưng8-10,F209Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long8-9,P3Lập trình trên Windows Trương Ngọc Châu8-10,M201PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Võ Như Thành8-10,F206Cơ sở lý thuyết mạch điện Võ Quang Sơn8-10,A112 - BùChi tiết máy Vũ Thị Hạnh9-10,E404Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng9-10,F308Pháp luật trong kinh doanh Dương Việt Anh9-10,P2Phân tích phổ Hồ Phước Tiến9-10,F102Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố9-10,S08.05Công trình xử lý môi trường Lê Hoàng Sơn9-10,B206Thị trường điện Lê Hồng Lâm9-10,F404Thi công mạng lưới cấp thoát nước Lê Năng Định9-10,B106Quản lý Chất lượng môi trường Lê Phước Cường9-11,H306Nhập môn ngành Lê Quốc Huy9-10,F408Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn9-10,F207Xã hội học đô thị Lê Trương Di Hạ9-10,E207Vật liệu trang trí, hoàn thiện Lê Xuân Chương9-10,E102Vẽ kỹ thuật Nguyễn Công Hành9-10,F106Ngắn mạch trong Hệ thống điện Nguyễn Hồng Việt Phương9-10,H208Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương9-10,C304Hóa học đại cương Phạm Cẩm Nam9-10,E103Định giá sản phẩm xây dựng Phạm Thị Trang9-10,F109PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Trần Đình Sơn9-10,E114Quản trị nhân lực Trần Minh Trí9-11,H201Nhập môn ngành Trần Thị Phương Anh9-10,F208Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng9-10,F310Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ9-10,E110ACơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng11-12,H101 - Bù 11-13,H205Hóa đại cương Dương Thế Hy11-13,H203IELTS 6.0 Khoa KHCNTT11-13,H108Nhập môn ngành CNSH Lê Lý Thùy Trâm11-13,H302Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy11-13,H208Môi trường Mai Thị Thùy Dương11-13,H207Nhập môn ngành Nguyễn Thị Thu Trang11-13,H301Nhập môn ngành (KTOTO) Phạm Quốc Thái11-13,H105Môi trường Trần Vũ Chi Mai11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt12-14,H201Nhập môn ngành Trần Thị Phương Anh | 1-4,B206 - Bù 1-4,P3Toán chuyên ngành Bùi Tuấn Khang1-2,F408Nền và Móng Đỗ Hữu Đạo1-3,F208Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí Đỗ Lê Hưng Toàn1-2,E207Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng1-4,H304Vật lý 1 Hoàng Đình Triển1-4,H302Giải tích 1 Hoàng Nhật Quy1-2,F310Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên1-4,D103TN Phân tích thực phẩm Huỳnh Đức1-3,E101Lý thuyết mạch điện tử 1 Huỳnh Thanh Tùng1-3,F404PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Việt Thắng1-10,M204Thực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí1-3,H101Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 1-2,F106Kiến trúc Lê Minh Sơn1-3,C213BPBL 4: Thiết kế kỹ thuật Lê Quốc Huy1-3,E206Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh1-2,C114Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh1-2,E209Thiết kế mô phỏng Lê Thị Như Ý1-3,F302Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-2,F306Kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng1-5,B208 - BùToán chuyên ngành 3 Mai Anh Đức1-2,F403Lập trình mạng Mai Văn Hà1-2,E210Kỹ thuật sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân1-4,H208Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,H204Giải tích 1 Nguyễn Chánh Tú1-3,B109Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành1-3,F207Robot công nghiệp Nguyễn Đắc Lực1-3,F406Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-3,E404Cơ học kỹ thuật Nguyễn Đình Sơn1-2,C304PBL 5: Công nghệ bê tông 1 Nguyễn Đức Tuấn1-2,E112Lập trình đa nền tảng Nguyễn Duy Nhật Viễn1-3,B104Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số Nguyễn Duy Thảo1-3,F301Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng1-2,E203Kỹ thuật Robot Nguyễn Hoàng Mai1-2,H401Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành1-5,P6 - BùHệ thống điều khiển Nguyễn Lê Hòa1-3,H301Giải tích 1 Nguyễn Lê Trâm1-4,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Linh Giang1-3,A112PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Năng Hùng Vân1-2,E301ACấu tạo kiến trúc 2 Nguyễn Ngọc Bình1-4,E304PBL 2: Thông gió và xử lý khí thải Nguyễn Phước Quý An1-4,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân1-3,E201BHệ thống động lực ô tô Nguyễn Quang Trung1-2,E401PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng1-2,B207Lò hơi 1 (K2020) Nguyễn Quốc Huy1-3,F303Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng1-2,C303Thủy văn Nguyễn Thành Phát1-2,F402Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly1-3,F210Cơ sở lý thuyết mạch điện Nguyễn Thị Ái Nhi1-3,DLSTiếng Anh chuyên ngành Nguyễn Thị Anh Thư1-4,H303Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương1-3,S08.03Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-2,F409Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-4,H107TH Kỹ thuật lập trình (1TC) Nguyễn Thị Minh Hỷ1-4,P5Vật lý 2 Nguyễn Thị Thu Trang1-4,I105TN Mạng điện Nguyễn Văn Cả1-2,C113Trường điện từ ứng dụng Nguyễn Văn Cường1-2,B102 - BùThiết bị nhiệt 1 Nguyễn Văn Dũng1-2,E303Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu1-2,F209Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Văn Hoàn1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-3,E205Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân1-4,B304PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy1-2,S07.07PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Phạm Ngọc Vinh1-4,M206TH Dung sai và kỹ thuật đo Phạm Nguyễn Quốc Huy1-2,H202Giải tích 1 Phạm Quý Mười1-3,F308Nhập môn ngành Phạm Thị Trang1-2,B201PBL 5: Thiết kế nhà thép Phan Cẩm Vân1-3,E403Xác suất thống kê Phan Quang Như Anh1-4,B205Anh văn A2.2 Phan Thị Hải Yến1-3,F401Vật lý 1 Phùng Việt Hải1-4,B106Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ1-4,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết1-2,C302Quản trị học Trần Thị Hoàng Giang1-3,F309Vật lý 2 Trần Thị Hồng1-2,E202BToán nâng cao Trần Thị Minh Dung1-3,E406Xử lý số tín hiệu Trần Thị Minh Hạnh1-3,A111Thi công đường ô tô Trần Thị Thu Thảo1-2,R3.4Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang1-3,H305Giải tích 1 Trần Văn Sự1-3,A123Môi trường Trần Vũ Chi Mai1-4,H402Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan1-3,E302Quản lý bảo trì công nghiệp Trịnh Xuân Long1-2,E104Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu1-3,F203PBL 3: Thiết kế trường THPT Trương Nguyễn Song Hạ1-4,AVL1TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Võ Anh Vũ1-4,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn1-2,E305Quản lý Chất thải rắn Võ Diệp Ngọc Khôi1-4,K103TH Truyền động thủy khí Võ Đình Trung1-4,A152TH Vẽ mỹ thuật 3 Vũ Phan Minh Trang1-4,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh2-5,H205Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà2-5,P4Tiếng Pháp 5 Lê Thị Ngọc Hà2-5,C214TH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc3-5,F203PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đỗ Hoàng Rong Ly3-4,F310Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT Dương Việt Dũng3-5,H201 - BùNhập môn ngành Huỳnh Đức Trí3-5,F306Cơ sở truyền động điện Khương Công Minh3-4,C114Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh3-4,E209Kỹ thuật thiết bị phản ứng Lê Thị Như Ý3-5,F408Anh văn chuyên ngành Lê Thị Phương Mai3-5,B201Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên3-4,E401Công nghệ Web Mai Văn Hà3-4,E210Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân3-4,S07.07Lập trình trên môi trường WIndows Ngô Thanh Vũ3-5,C304Công nghệ bêtông 1 Nguyễn Đức Tuấn3-4,E202BHệ thống thông tin đo lường Nguyễn Hoàng Mai3-5,H401Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành3-5,C301Nhập môn ngành Nguyễn Quang Như Quỳnh3-4,C303Thủy văn Nguyễn Thành Phát3-5,C113Anten và truyền sóng Nguyễn Văn Cường3-4,B105 - BùHóa lý silicate 1 Nguyễn Văn Dũng3-5,E207Toán chuyên ngành Nguyễn Văn Hiếu3-5,F209Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Phạm Ngọc Vinh3-4,H202 - BùGiải tích 1 Phạm Quý Mười3-5,E113Lý thuyết ô tô Phan Minh Đức3-5,F409Xác suất thống kê Tôn Thất Tú3-5,F402Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh3-4,E203Điều khiển số Trần Thị Minh Dung3-4,R3.4Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang3-5,H207Nhập môn ngành Trần Văn Nam3-4,E305Tin học trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn3-5,E301AKiến trúc nhà công cộng Trương Phan Thiên An3-4,B202PBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị Võ Diệp Ngọc Khôi4-5,E302Vi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh4-5,E205Kỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa4-5,E403Pháp luật đại cương Dương Việt Anh4-5,E101Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng4-5,H103Giải tích 1 Lê Hoàng Trí4-5,F107Kiến trúc Lê Minh Sơn4-5,B204Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh Mã Phước Hoàng4-5,E204BChuyên đề công nghệ Nguyễn Chánh Đạo4-5,F210Vẽ kỹ thuật Nguyễn Công Hành4-5,E303 - BùCông nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật Nguyễn Hoàng Trung Hiếu4-5,H301Giải tích 1 Nguyễn Lê Trâm4-5,B102PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Năng Hùng Vân4-5,E208Cấu tạo kiến trúc 2 Nguyễn Ngọc Bình4-5,E114Quá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình4-5,F101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,E406PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Thị Minh Hỷ4-5,F404Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà4-5,F302PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Văn Hiệu4-5,E202APBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất Nguyễn Văn Yến4-5,E206Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn4-5,B109PBL 5: Thiết kế nhà thép Phan Cẩm Vân4-5,F103Quản lý dự án (TC1) Phan Hồng Sáng4-5,E404Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) Trần Đình Sơn4-5,E102Kỹ năng mềm Võ Duy Phúc4-5,S08.03Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn4-5,F309Thiết bị gia công áp lực Võ Trần Anh4-5,E112 - BùPBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp Vũ Thị Hạnh6-7,F208PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Đặng Công Thuật6-8,F108Hóa học thực phẩm Đặng Minh Nhật6-7,E101Xử lý dữ liệu Đặng Thiên Bình6-8,F202PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp6-9,E207 - BùPBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công Đoàn Viết Long6-8,C301Kiến trúc máy tính Hồ Viết Việt6-8,F209Phương pháp tính Hoàng Thắng6-7,C114Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên6-8,E402Quản lý chuỗi cung ứng Huỳnh Nhật Tố6-8,E103PBL 3: Chuyên đề Huỳnh Việt Thắng6-8,H305Giải tích 1 Lê Hải Trung6-8,B206Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường Lê Hoàng Sơn6-8,H105Giải tích 1 Lê Hoàng Trí6-7,B303PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Lê Ngọc Quyết6-7,B101Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung6-7,R3.2Vi sinh vật môi trường Lê Phước Cường6-7,F210Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn6-7,E404Quản lý Dự án Lê Thị Huỳnh Anh6-8,E206Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai6-8,E305Kỹ thuật điện cao áp Lưu Ngọc An6-7,S08.03Môi trường Mai Thị Thùy Dương6-7,P4Lập trình Java Mai Văn Hà6-8,F308Toán chuyên ngành Ngô Minh Trí6-7,B209Thiết kế hệ thống SCADA và HMI Ngô Thanh Nghị6-7,F306Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà6-8,H202Nhập môn ngành - kỹ năng mềm Nguyễn Chí Công6-7,F409Mô hình Chất lượng nước Nguyễn Dương Quang Chánh6-8,F307Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-8,P2Điều khiển tuyến tính & phi tuyến Nguyễn Lê Hòa6-7,F309Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Phi Lê6-8,P6Hệ thống động lực ô tô Nguyễn Quang Trung6-7,B304PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Nguyễn Tấn Khôi6-7,E208Phân tích & thiết kế giải thuật Nguyễn Thanh Bình6-7,E205Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly6-7,F303Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh6-8,E202ACơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan6-8,E401Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Thị Phương Quyên6-9,H303Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương6-9,C216IELTS 5.0_2 Nguyễn Thị Tú Trinh6-8,E112Kỹ thuật số Nguyễn Văn Phòng6-8,E302Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân6-8,A132PBL 2: Mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn6-7,F402Hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức6-7,C303Hóa học đại cương Phạm Cẩm Nam6-8,P3Cấu trúc máy tính Phạm Công Thắng6-8,B108Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang6-9,B205Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao6-7,B105 - BùHọc máy trong XD Phan Hoàng Nam6-8,F310Xác suất thống kê Phan Quang Như Anh6-7,S07.01Dự toán xây dựng Phan Quang Vinh6-8,E301ACông nghệ chế tạo phôi Tào Quang Bảng6-7,E104Chi tiết máy Trần Minh Sang6-8,E304Kết cấu Bê tông cốt thép Trần Thanh Bình6-7,F302Kiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An6-7,F401Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ7-8,B102 - Bù 7-10,F207Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí Đỗ Lê Hưng Toàn7-10,H304Hình họa - vẽ kỹ thuật Dương Thọ7-10,E202BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Giáp Quang Huy7-10,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,H402Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà7-9,E201A - BùTiếng ồn và dao động động cơ Lê Minh Đức7-10,H201Hình họa - vẽ kỹ thuật Lê Văn Lược7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Vũ Trường Sơn7-10,S02.06Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh7-10,S07.02TH Đồ họa kiến trúc Nguyễn Anh Tuấn7-10,F407Xác suất thống kê Nguyễn Chánh Tú7-10,H206Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Đức Sỹ7-7,E110A - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm7-10,K105TN Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Linh Giang7-10,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân7-10,D106TN hóa đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt7-10,I105TN Mạng điện Nguyễn Văn Cả7-10,M206TH Dung sai và kỹ thuật đo Phạm Nguyễn Quốc Huy7-10,E405Anh văn A2.2 Phạm Thị Thu Hương7-10,E301BTin sinh học Tạ Ngọc Ly7-10,C213ATH Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông Thái Vũ Hiền7-10,F404Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang7-10,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn7-10,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết7-10,C214TH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc7-10,H207 - BùNhập môn ngành Trần Văn Nam7-10,XU?NGCKTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Trần Văn Tiến7-10,E201BPBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu Trương Hữu Trì7-10,AVL1TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Võ Anh Vũ7-10,PTNTH Tin học ứng dụng VLXD Võ Duy Hùng7-8,F110Chuyên đề CN CNPM Võ Thị Liên7-10,D111TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền8-10,E209Kỹ thuật lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa8-10,F409Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn8-10,F302Lập trình hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh8-10,S08.03Xác suất thống kê Lê Văn Dũng8-10,F109Dung sai và kỹ thuật đo Lưu Đức Bình8-10,E208Hình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Công Hành8-10,R3.2Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường Nguyễn Dương Quang Chánh8-10,C114Vi xử lý Nguyễn Huỳnh Nhật Thương8-10,E113PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Nguyễn Khánh Quang8-9,E110A - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm8-11,H101 - BùMạch điện 1 Nguyễn Quang Như Quỳnh8-9,P4Phân tích và thiết kế hướng đối tượng Nguyễn Thanh Bình8-10,S07.01Kinh tế và quản lý dự án xây dựng Nguyễn Thị Thảo Nguyên8-10,E101Xác suất thống kê ứng dụng Nguyễn Văn Cường8-10,E404Toán CN 2: Phần tử hữu hạn Phạm Anh Đức8-9,B105 - BùHọc máy trong XD Phan Hoàng Nam8-10,E102Lý thuyết mạch điện tử 1 Tăng Anh Tuấn8-10,F401Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến8-10,VP KHOAMô hình toán ngập lụt đô thị Tô Thúy Nga8-10,F303Xác suất thống kê Trần Chín8-9,F201PBL1: Thiết kế biệt thự Trương Phan Thiên An9-11,H104 - Bù 9-10,E302Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình9-10,K101PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học Đinh Đức Hạnh9-10,F301Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên9-10,E210PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Lê Hoài Nam9-10,E204AKinh tế môi trường Lê Hoàng Sơn9-10,E301AQuá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung9-10,B206Vi sinh vật môi trường Lê Phước Cường9-10,F102Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An9-10,B301Công nghệ Web Mai Văn Hà9-10,F210Thiết kế hệ thống SCADA và HMI Ngô Thanh Nghị9-10,F307Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà9-10,A154Điêu khắc Nguyễn Anh Tuấn9-10,F206Phân tích và xử lý mã độc Nguyễn Công Danh9-10,B109Hệ thống thông tin đo lường Nguyễn Hoàng Mai9-9,P6 - BùHệ thống động lực ô tô Nguyễn Quang Trung9-10,E103Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly9-10,B108Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn9-10,F202PBL1: Thiết kế biệt thự Nguyễn Xuân Trung9-10,F308 - BùXác suất thống kê Phan Quang Như Anh9-10,F209Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang9-10,F101Kết cấu công trình (KT) Trần Thanh Bình9-10,E112Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang9-10,E304Tin học trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn9-10,F310Quản trị học đại cương Trương Quỳnh Châu9-10,F108Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ9-10,B303Kiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng9-10,F406Kỹ thuật học máy Võ Như Thành9-10,F110Chuyên đề CN CNPM Võ Thị Liên11-13,H304Nhập môn ngành Đoàn Quốc Khoa11-13,H207Hóa đại cương Dương Thế Hy11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Vũ Trường Sơn11-13,H203Hóa đại cương Phạm Cẩm Nam11-13,H108Nhập môn ngành Phạm Lê Minh Hoàng11-13,H301Nhập môn ngành Phạm Mỹ11-13,H206Hóa đại cương Phạm Ngọc Tùng11-13,C215IELTS 5.0_2 Vũ Ngọc Hà | 1-4,A124 1-2,F310Kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan1-4,A125TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC) Bùi Xuân Đông1-3,F207Phân tích thực phẩm Đặng Minh Nhật1-2,E113PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Đặng Phước Vinh1-2,E103PBL 1: Nền và móng Đỗ Hữu Đạo1-3,F102Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí Đỗ Lê Hưng Toàn1-3,E301BCơ học công trình Đỗ Minh Đức1-2,B303Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt Đỗ Thị Phượng1-3,F408Vật lý 2 Dụng Văn Lữ1-2,B209Kết cấu tính toán động cơ đốt trong Dương Việt Dũng1-3,F107Kỹ thuật vi xử lý Hồ Viết Việt1-4,PTNTH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC) Hoàng Thắng1-2,P4Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng1-3,B301Lý thuyết mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-3,F307Kỹ thuật số Huỳnh Việt Thắng1-10,M204Thực tập công nhân cơ khí Khoa Cơ khí1-3,B201Cơ học máy Lê Cung1-3,H302Giải tích 1 Lê Hải Trung1-3,H305Giải tích 1 Lê Hoàng Trí1-3,H306Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 1-3,P7Mạng cục bộ công nghiệp Lê Quốc Huy1-4,B105 - BùAnh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến1-2,S08.05Kinh tế vĩ mô Lê Thị Kim Oanh1-3,R2.1Hóa phân tích môi trường Lê Thị Xuân Thùy1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Vũ Trường Sơn1-3,H307Giải tích 1 Lương Quốc Tuyển1-2,E304Năng lượng tái tạo Lưu Ngọc An1-2,F210Kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng1-2,E405Toán chuyên ngành 3 Mai Anh Đức1-2,E112Công nghệ Web Mai Văn Hà1-4,S07.02TH Đồ họa kiến trúc Nguyễn Anh Tuấn1-4,P5Xác suất thống kê Nguyễn Chánh Tú1-3,F208Tin học ứng dụng Nguyễn Đình Huấn1-2,F308Kỹ thuật hệ thống Nguyễn Đình Sơn1-3,B104Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng1-3,H301Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành1-4,B101PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang1-4,D110TN Quá trình và thiết bị Nguyễn Kim Sơn1-2,F309Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-4,H207Giải tích 1 Nguyễn Lê Trâm1-3,E301ANguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân1-2,E401Biến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An1-2,C114PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự Nguyễn Quang Như Quỳnh1-4,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân1-3,B102Kết cấu Bê tông cốt thép Nguyễn Quang Tùng1-2,F406PBL 5: Thiết kế nhà thép Nguyễn Tấn Hưng1-3,E209PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 Nguyễn Thế Xuân Ly1-3,H107Sinh học đại cương Nguyễn Thị Đông Phương1-3,F302Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-2,S08.03Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,E406Lập trình Python Nguyễn Thị Lệ Quyên1-4,D106TN vi sinh đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt1-4,H103ĐC hóa học và Nhiên liệu Nguyễn Thị Thanh Xuân1-4,I105TN Mạng điện Nguyễn Văn Cả1-2,B109PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Nguyễn Văn Chính1-3,E210Toán chuyên ngành (C4) Nguyễn Văn Minh1-3,H102Nhập môn ngành VLXD Nguyễn Văn Quang1-2,F209Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy1-3,H104Hóa đại cương Phạm Ngọc Tùng1-4,C301Giải tích 2 Phạm Quý Mười1-2,S07.01 - BùThủy văn công trình Phạm Thành Hưng1-3,A133PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Phạm Văn Trung1-3,E204BPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô Phan Minh Đức1-2,E207PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí Phan Thành Long1-3,E110AHóa lý - Hóa keo Tạ Ngọc Ly1-3,B204 - BùPBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường Tạ Thị Tố Quyên1-3,C213BAnh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn1-3,F301Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến1-4,H202 - BùĐồ họa kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang1-3,F409Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-4,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn1-3,P6Tiếng Pháp 3 Trần Gia Nguyên Thy1-3,H106 - BùPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Trần Ngọc Hải1-2,E404PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trần Thanh Bình1-4,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết1-4,H402Vật lý 1 Trần Thị Hồng1-2,E305Toán nâng cao Trần Thị Minh Dung1-2,S07.07PBL 5: Thi công đường ô tô Trần Thị Thu Thảo1-4,C213ATH Kiến trúc máy tính Trần Văn Líc1-4,M206TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) Trần Văn Tiến1-4,H208Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan1-3,H101Nhập môn ngành Trương Quỳnh Châu1-3,H201 - BùNhập môn ngành Trương Quỳnh Châu1-2,F109Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt1-3,E102Viết và thuyết trình kỹ thuật Văn Phú Tuấn1-4,K103TH Truyền động thủy khí Võ Đình Trung1-4,D111TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền1-3,F101Kỹ thuật an toàn & Môi trường Võ Trần Anh1-2,E403Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh1-4,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh2-5,P2Tiếng Pháp 1 Lê Thị Ngọc Hà2-5,B205IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh2-5,A112Tĩnh học tàu thủy Nguyễn Văn Triều2-3,AVL2PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Trần Văn Nam3-5,F110 - Bù 3-5,F109Tín hiệu và hệ thống Bùi Thị Minh Tú3-4,E113Lập trình Python Đặng Phước Vinh3-4,B303PBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1 Đỗ Thị Phượng3-4,E204AThị giác máy tính Huỳnh Hữu Hưng3-4,S08.03Kinh tế vĩ mô Lê Thị Kim Oanh3-5,B104Thông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai3-5,F310Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn3-5,B209Lý thuyết ô tô Lưu Đức Lịch3-4,E304Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà Lưu Ngọc An3-5,H105Kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng3-4,F209Quản lý công trình giao thông Mai Anh Đức3-4,E405Công nghệ Web Mai Văn Hà3-4,B202Kinh tế xây dựng (X2) Nguyễn Chí Công3-4,F210Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền3-5,B108Xử lý khí thải Nguyễn Phước Quý An3-5,E401Viết và thuyết trình kỹ thuật Nguyễn Tấn Hưng3-4,F406PBL 5: Thiết kế nhà thép Nguyễn Tấn Hưng3-4,S08.05Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh3-5,E208Nguyên lý hệ điều hành Nguyễn Thị Lệ Quyên3-5,E403Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Thị Thu Thủy3-5,E206 - BùKinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Thị Thu Thủy3-4,E112Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy3-5,E404Toán CN 2: Phần tử hữu hạn Phạm Anh Đức3-5,E406PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Phạm Công Thắng3-4,E305Điều khiển số Trần Thị Minh Dung3-5,E207Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long3-4,E201A - BùCơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng3-3,E402 - BùTruyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh4-5,E202BVật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh Bùi Thị Hương Lan4-6,E103 - BùChuyên đề Nội thất Đỗ Hoàng Rong Ly4-5,B201PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Dương Việt Dũng4-5,B301Cấu kiện điện tử Huỳnh Thanh Tùng4-5,R3.1Hóa học môi trường Lê Thị Xuân Thùy4-5,E210Kỹ thuật Robot Lê Tiến Dũng4-5,H307Giải tích 1 Lương Quốc Tuyển4-5,P7Tiếng Pháp chuyên ngành Macc Botton4-5,E303PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công Ngô Văn Dũng4-5,F101Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà4-5,F208Tiết kiệm năng lượng trong công trình Nguyễn Đình Huấn4-5,E204BPBL 2: Xử lý nước thải Nguyễn Dương Quang Chánh4-5,E110ACông nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật Nguyễn Hoàng Trung Hiếu4-5,E205Phương pháp nghiên cứu khoa học Nguyễn Phước Quý Duy4-5,F108Điện toán đám mây Nguyễn Thế Xuân Ly4-5,F402Dinh dưỡng thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương4-5,E209PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Nguyễn Văn Chính4-5,B102 - BùThủy văn Phạm Thành Hưng4-5,F403Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 Tạ Thị Tố Quyên4-5,F407PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Trần Hồ Thủy Tiên4-5,F206Kinh tế xây dựng cầu đường Trần Thị Thu Thảo4-5,AVL2PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ Trần Văn Nam4-5,B206PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Trịnh Quang Thịnh4-5,E102Định mức kỹ thuật trong xây dựng Trương Quỳnh Châu4-5,F409Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt4-5,F301Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn4-5,B204 - BùCông trình thoát nước Vũ Huy Công4-5,E302Quản lý logistics Vũ Thị Hạnh6-7,P2Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình6-7,E202ACông nghệ đúc và hàn Đinh Đức Hạnh6-8,F208Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn6-7,S07.01Phân tích kết cấu Đỗ Việt Hải6-8,F202PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp6-8,B209Quản lý chuỗi cung ứng Huỳnh Nhật Tố6-7,F402Quản trị học đại cương Huỳnh Thị Minh Trúc6-8,F306Cơ sở truyền động điện Khương Công Minh6-7,B208Quản lý Chất thải rắn Lê Hoàng Sơn6-8,A123Nhập môn ngành CNSH Lê Lý Thùy Trâm6-8,F203PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Lê Phong Nguyên6-8,A134PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Lê Thị Huỳnh Anh6-9,B101Anh văn A2.2 Lê Thị Nhi6-7,F209Vật lý công trình xây dựng 2 Lê Trương Di Hạ6-8,F302Xác suất thống kê Lê Văn Dũng6-8,S08.05Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên6-7,E112Lập trình mạng Mai Văn Hà6-8,E404Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính6-7,E301AHóa phân tích Nguyễn Đình Lâm6-9,B301 - BùLập trình đa nền tảng Nguyễn Duy Nhật Viễn6-8,B303PBL 2: Mạch điện tử Nguyễn Duy Nhật Viễn6-6,F108 - BùGiải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành6-8,E113PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Nguyễn Khánh Quang6-9,H305Giải tích 1 Nguyễn Lê Trâm6-8,H107 - BùGiải tích 1 Nguyễn Ngọc Thạch6-8,E206Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân6-8,E104 - BùHệ thống công trình Nguyễn Quang Trung6-7,E201AĐồ án Quá trình & thiết bị Nguyễn Thanh Bình6-7,C301Giao tiếp kỹ thuật nâng cao Nguyễn Thị Anh Thư6-8,E302 - BùSức bền vật liệu Nguyễn Thị Kim Loan6-7,B104Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân6-8,E101Cơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh6-8,F403Toán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên6-8,H303Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương6-9,H102IELTS 6.0 Nguyễn Thị Tú Trinh6-8,F309Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân6-7,B302Kỹ thuật thủy khí Nguyễn Võ Đạo6-7,F103Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy6-7,E305Hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức6-8,E303Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng6-8,E304Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang6-7,F109 - BùCơ học môi trường liên tục Phan Thành Long6-8,E102Vật lý 1 Phùng Việt Hải6-8,B201Anh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn6-8,B105Hình họa - vẽ kỹ thuật Thái Bá Chiến6-8,F310Xác suất thống kê Tôn Thất Tú6-7,F206Kỹ thuật đo cơ khí Trần Minh Sang6-8,E207Nhập môn ngành Trần Minh Trí6-8,R3.4Vật lý 2 Trần Thị Hồng6-8,B109Viết và thuyết trình kỹ thuật Trần Thị Minh Hạnh6-7,E403Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang6-9,E203 - BùMạng điện Trịnh Trung HIếu6-8,F301Nhập môn ngành KTDK Trương Hữu Trì6-7,E402Kiến trúc nhà ở Trương Phan Thiên An6-7,F102Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trương Thị Thu Hiền6-7,F407Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng6-7,E208Lý thuyết thông tin Võ Duy Phúc6-7,B108PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học Võ Trần Anh6-7,P4Quản lý dự án phần mềm Võ Trung Hùng7-10,K101PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn7-10,E201BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện Giáp Quang Huy7-10,D109TN Hóa lý 2 Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,I104TN Kỹ thuật đo lường Khương Thị Út Thương7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Vũ Trường Sơn7-10,H401Triết học Mác - Lênin Lưu Thị Mai Thanh7-10,H205Giải tích 1 Nguyễn Hoàng Thành7-10,E205 - BùBiến đổi khí hậu Nguyễn Phước Quý An7-9,C114Mạch điện tử tương tự Nguyễn Quang Như Quỳnh7-10,I304TN điện tử công suất Nguyễn Quang Tân7-10,B205PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin Nguyễn Thế Xuân Ly7-10,D106TN vi sinh đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt7-10,F110Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành7-10,M206TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo Phạm Nguyễn Quốc Huy7-10,C213ATH Tín hiệu và hệ thống Thái Vũ Hiền7-8,H104Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ7-10,H106Hình họa - vẽ kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang7-10,I202TH cơ sở lý thuyết mạch điện Trần Anh Tuấn7-10,H301Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng7-10,C214TH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc7-10,H402Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan7-10,AVL1TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) Võ Anh Vũ7-10,D111TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền8-9,B302Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình8-9,F207Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Hồ Dương Đông8-9,F107Quản trị học đại cương Huỳnh Thị Minh Trúc8-9,B208Kinh tế môi trường Lê Hoàng Sơn8-9,E301AThông tin vô tuyến Lê Thị Phương Mai8-10,F201PBL 3: Thiết kế trường THPT Lê Trương Di Hạ8-9,E112Công nghệ Web Mai Văn Hà8-10,A112PBL 6: Kiến trúc công nghiệp Nguyễn Anh Tuấn8-10,E403Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng8-9,P1Xử lý tín hiệu Nguyễn Thị Anh Thư8-10,E208Nguyên lý hệ điều hành Nguyễn Thị Lệ Quyên8-10,F407Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Nguyễn Văn Hiệu8-9,F102Hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức8-10,F103Thiết kế Kiểu dáng ôtô Phan Thành Long8-9,P4Đồ họa máy tính Phan Thanh Tao8-10,S07.07Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) Trần Thanh Bình8-9,F203PBL1: Thiết kế biệt thự Trương Phan Thiên An8-9,P3Cơ sở dữ liệu Võ Đức Hoàng8-10,E405PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí Võ Trần Anh9-10,F302Kỹ thuật điện tử Đặng Phước Vinh9-10,E206Công nghệ đúc và hàn Đinh Đức Hạnh9-10,B305Quản lý Dự án Huỳnh Nhật Tố9-10,E110AKinh tế đại cương Lê Thị Kim Oanh9-10,F208Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa9-10,F101Công nghệ tế bào động vật Ngô Thái Bích Vân9-10,F307Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học Nguyễn Thanh Bình9-10,B105Quy hoạch thực nghiệm Nguyễn Thị Minh Xuân9-11,H203Hóa đại cương Nguyễn Thị Thanh Xuân9-10,H303Giải tích 1 Nguyễn Thị Thùy Dương9-10,E101Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn9-10,F310Kỹ thuật thủy khí Nguyễn Võ Đạo9-10,B209Lịch sử kiến trúc Phương Đông Phan Ánh Nguyên9-10,H104Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ9-10,F108Chi tiết máy Trần Minh Sang9-10,E404Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang9-10,S07.01ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật Võ Duy Hùng10-13,H105PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Phạm Anh Đức11-12,H101 - Bù 11-13,H106Nhập môn ngành CNTP Mạc Thị Hà Thanh11-14,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt | 1-4,C301Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-2,F208Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình1-2,E104Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng1-2,B108PBL 1: Nền và móng Đỗ Hữu Đạo1-3,K101PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Đỗ Lê Hưng Toàn1-2,S08.03PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Đỗ Thế Cần1-2,B208PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đỗ Thị Tuyết Hoa1-2,E301ALưới điện thông minh Dương Minh Quân1-4,P3Công nghệ chế tạo Hoàng Văn Thạnh1-3,B102PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Huỳnh Hữu Hưng1-3,B301PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất Huỳnh Nhật Tố1-3,C110PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Huỳnh Thanh Tùng1-4,PTN_HOA_PFIEVTN Hóa đại cương (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-4,H304Giải tích 1 Lê Hoàng Trí1-4,D110TN Kỹ thuật trồng nấm (1TC) Lê Lý Thùy Trâm1-3,F301Lý thuyết kiến trúc Lê Minh Sơn1-3,P5PBL2 - Mạch và thiết bị điện tử Lê Quốc Huy1-4,E205Anh văn A2.2 Lê Thị Nhi1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Thị Phương Thảo1-2,F201PBL 1: Kiến trúc công trình Lê Trương Di Hạ1-3,F109Xác suất thống kê Lê Văn Dũng1-2,F201PBL1: Thiết kế biệt thự Lưu Thiên Hương1-2,B104PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Mai Chánh Trung1-2,B206PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Mai Văn Hà1-3,F310Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính1-4,P6Giải tích 3 Nguyễn Chánh Tú1-3,E208Kỹ thuật khai thác dầu khí Nguyễn Đình Lâm1-2,B205PBL 6: Thi công cầu Nguyễn Duy Thảo1-4,E403Truyền động điện Nguyễn Khánh Quang1-2,E401Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-3,E209Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Thanh Bình1-2,P7Kỹ thuật và qui trình cài đặt Nguyễn Thế Xuân Ly1-4,H208Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương1-2,E101Kiểm thử phần mềm Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT)1-4,H107TH Kỹ thuật lập trình (1TC) Nguyễn Thị Minh Hỷ1-4,D106TN hóa đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt1-3,F110Thiết kế và phân tích thực nghiệm Nguyễn Thị Phương Quyên1-3,F203PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao Nguyễn Xuân Trung1-4,B305PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT Ninh Khánh Duy1-2,F206Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo Phạm Anh Đức1-3,B201PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Phạm Minh Tuấn1-3,F408Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang1-3,H108Hóa đại cương Phạm Ngọc Tùng1-4,A124TN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-2,E304PBL 1: Nền và móng Phạm Văn Ngọc1-3,B204PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại Phan Minh Đức1-2,E301BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Phan Quang Vinh1-3,F307PBL 2: Thiết kế mạch điện tử Tăng Anh Tuấn1-3,F303Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô Thái Thị Ngọc Hằng1-4,C209TN xử lý số tín hiệu Thái Văn Tiến1-4,H103Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ1-3,F409Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-4,H306Vật lý 1 Trần Quỳnh1-2,H105PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Trần Thanh Bình1-4,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết1-3,F309Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long1-2,B207PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Trương Ngọc Châu1-4,D205TN hóa phân tích (1 TC) Võ Công Tuấn1-2,F407PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Võ Đức Hoàng1-4,D111TN hóa đại cương Võ Thị Thu Hiền1-4,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh2-3,E102Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ Đoàn Anh Tuấn2-5,H302Hình họa - vẽ kỹ thuật Lê Văn Lược2-4,B302 - BùVật lý 2 Mai Thị Kiều Liên2-3,F108 - BùMarketing căn bản Nguyễn Thị Thu Thủy2-5,F107Tin học ứng dụng trong Hóa Nguyễn Văn Dũng2-3,B105Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao2-5,F406Phân tích và thiết kế thuật toán Phan Thanh Tao2-5,F210Kết cấu máy bay Trần Ngọc Linh2-4,C114IELTS 6.0 Vũ Ngọc Hà3-4,B205PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đặng Thiên Bình3-5,B206Lập trình hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh3-4,F201PBL1: Thiết kế biệt thự Lê Trương Di Hạ3-5,B207PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Mai Anh Đức3-4,E301BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng Mai Chánh Trung3-5,S07.02Thiết kế sản phẩm công nghiệp Nguyễn Đình Sơn3-4,B208PBL 6: Thi công cầu Nguyễn Duy Thảo3-5,E204BQuản trị mạng Nguyễn Thế Xuân Ly3-4,E101Kiểm thử phần mềm Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT)3-5,H102 - BùToán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên3-4,E304PBL 1: Nền và móng Phạm Văn Ngọc3-4,F208Cơ sở dữ liệu Trương Ngọc Châu3-5,A305PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình Trương Quỳnh Châu4-5,E102Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ Đoàn Anh Tuấn4-5,F109Kỹ thuật Điện tử Huỳnh Thanh Tùng4-5,E208Thị trường điện Lê Hồng Lâm4-5,P5Đo lường và cảm biến Lê Quốc Huy4-5,E207PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông Lê Văn Thảo4-5,F108 - BùKỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng4-5,F309Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền4-5,E209Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Thanh Bình4-5,F110Marketing căn bản Nguyễn Thị Thu Thủy4-5,F209Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo Phạm Anh Đức4-5,B102PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép Phạm Ngọc Vinh4-5,B105Anh văn A2.2 Phạm Thị Ca Dao4-5,B204PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Trần Hồ Thủy Tiên4-5,B201PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD Trần Thanh Bình4-5,F202PBL1: Thiết kế biệt thự Trương Nguyễn Song Hạ4-5,F407PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Võ Đức Hoàng4-5,F310Lý thuyết Trường điện từ Võ Quang Sơn6-8,F209Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Hồ Dương Đông6-8,E403Kỹ thuật số Huỳnh Việt Thắng6-8,H204Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 6-7,F404PBL 4: Đánh giá tác động môi trường Lê Năng Định6-8,E202BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Ngô Ngọc Tri6-8,E401Sinh lý học Ngô Thái Bích Vân6-8,E208Điều khiển logic và lập trình PLC Ngô Thanh Nghị6-8,F306Toán chuyên ngành Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-7,E404 - BùCấu trúc kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc6-8,P1Phân tích các hệ tuyến tính Nguyễn Lê Hòa6-7,B109PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông Nguyễn Ngọc Hậu6-8,E102PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình Nguyễn Quang Trung6-7,F208 - BùPBL 5: Thiết kế nhà thép Nguyễn Tấn Hưng6-7,P2Mạng nâng cao và di động Nguyễn Thế Xuân Ly6-8,E104Thiết kế và phân tích thực nghiệm Nguyễn Thị Phương Quyên6-9,H302ĐC hóa học và Nhiên liệu Nguyễn Thị Thanh Xuân6-9,H102IELTS 6.0 Nguyễn Thị Tú Trinh6-8,E406PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh Ninh Khánh Duy6-7,B104PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử Phạm Anh Đức6-8,H106Hóa đại cương Phạm Ngọc Tùng6-7,F103 - BùThiết kế công trình thép Phan Cẩm Vân6-8,E303PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Trần Hồ Thủy Tiên6-8,B101PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính Trần Minh Sang6-8,E201BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện Trần Thái Anh Âu6-8,H401Giải tích 1 Trần Văn Sự6-9,E103 - BùPBL 3: Lưới điện cao áp Trịnh Trung HIếu6-8,B106PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại Trương Lê Hoàn Vũ7-10,D111 7-9,F301Toán chuyên ngành 2 (PPPTH) Bùi Quang Hiếu7-10,C302Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng Bùi Thanh Phương 7-10,B105PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Đặng Thiên Bình7-8,E301BTiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ Đoàn Anh Tuấn7-8,F109 - BùHình họa 2 Dương Thọ7-10,C301Tín hiệu và hệ thống Hồ Phước Tiến7-9,F309Vật lý 2 Hoàng Đình Triển7-10,PTN_HOA_PFIEVTN Hóa đại cương (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,H107IELTS 5.0_2 Khoa KHCNTT7-10,F310Triết học Mác - Lênin Lê Hữu Ái7-10,H108Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến7-10,E207PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh7-9,H203PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Mai Văn Hà7-9,F307Xử lý vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên7-9,E305Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính7-10,P7Giải tích 1 Nguyễn Chánh Tú7-10,E402Truyền động điện Nguyễn Khánh Quang7-9,E304Phương pháp tính trong công nghệ hóa học Nguyễn Thanh Bình7-8,E209 - BùPhân tích & thiết kế giải thuật Nguyễn Thanh Bình7-8,B102Anh văn A2.2 Nguyễn Thị Diệu Hương7-10,D106TN hóa đại cương Nguyễn Thị Minh Nguyệt7-9,H207Tin học ứng dụng trong Hóa Nguyễn Văn Dũng7-9,H207TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC) Nguyễn Văn Dũng7-9,E205 - BùToán chuyên ngành (C4) Nguyễn Văn Minh7-10,M206TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp ) Phạm Nguyễn Quốc Huy7-10,A124TN hóa đại cương Phạm Thị Kim Thảo7-10,S07.02TH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu Thái Bá Chiến7-10,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết7-10,C214TH Mạng thông tin máy tính Trần Văn Líc7-9,H206Nhập môn ngành Trần Văn Luận7-9,H208Hóa đại cương Trịnh Lê Huyên7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Trịnh Ngọc Đạt7-10,H101 - BùTriết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan7-10,F110 - BùTin học trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn7-10,E204APBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin Võ Đức Hoàng7-10,C120TN Kỹ thuật số (1TC) Vũ Vân Thanh8-10,E404Mạng điện Dương Minh Quân8-9,F206PBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị Lê Hoàng Sơn8-10,E206 - BùHình họa - vẽ kỹ thuật Nguyễn Công Hành8-9,F208 - BùPBL 5: Thiết kế nhà thép Nguyễn Tấn Hưng8-10,B108PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly8-10,P5Cơ học kết cấu Nguyễn Văn Thiên Ân8-9,F102 - BùKết cấu công trình (KT) Phạm Ngọc Vinh8-10,P2Anh văn B2.3 Phạm Thị Thu Hương8-10,E101Anh văn chuyên ngành Tăng Anh Tuấn9-10,E301BTiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ Đoàn Anh Tuấn9-10,F109 - BùHình họa 2 Dương Thọ9-10,E209Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh Lê Minh Đức9-10,E401Sinh lý học người Ngô Thái Bích Vân9-10,E208Phân tích & thiết kế giải thuật Nguyễn Thanh Bình9-10,E302Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn9-10,B209Học máy và ứng dụng Phạm Công Thắng9-10,H106 - BùKỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy Phạm Ngọc Tùng11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Lê Vũ Trường Sơn | 1-2,E403PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình Đặng Hoài Phương1-1,E207 - BùĐiện tử công suất Giáp Quang Huy1-4,B104Anh văn A2.2 Huỳnh Thị Bích Ngọc1-3,E209Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô Lê Minh Đức1-3,E102Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng1-2,E301BMã hóa và mật mã Nguyễn Tấn Khôi1-3,E402Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng1-3,H101 - BùToán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên1-3,E404Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân1-4,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Phan Liễn1-4,B101Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ1-4,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết1-3,E103 - BùPBL 3: Lưới điện cao áp Trịnh Trung HIếu1-4,E210 - BùKiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng2-5,E207Điện tử công suất Giáp Quang Huy2-5,B302Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành2-3,E203Lưới điện thông minh Nguyễn Hồng Việt Phương2-4,E303Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu Nguyễn Phạm Thế Nhân2-4,E304Công nghệ sinh học dược phẩm Nguyễn Thị Minh Xuân2-5,B102Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng3-5,E403TH Lập trình hướng đối tượng Đặng Hoài Phương3-5,E204BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Ngô Thanh Nghị3-4,E205An toàn Thông tin mạng Nguyễn Thế Xuân Ly3-5,B304Tiếng Anh nâng cao Nguyễn Thị Tú Trinh3-5,E104Anten và truyền sóng Nguyễn Văn Cường3-5,E204APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Võ Như Thành4-5,E209 - BùQuản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô Lê Minh Đức4-5,E102Phương pháp tính Nguyễn Hồ Sĩ Hùng4-5,E203Lưới điện thông minh Nguyễn Hồng Việt Phương4-5,E302Kỹ thuật điện Nguyễn Văn Tấn4-5,E103 - BùMạng điện Trịnh Trung HIếu6-8,E209Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô Lê Minh Đức6-8,E204BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Ngô Thanh Nghị6-8,E103Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-8,H101 - BùToán chuyên ngành 1 Nguyễn Thị Thảo Nguyên6-9,E208 - BùKiểm thử phần mềm Võ Đức Hoàng6-8,E204APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa Võ Như Thành7-10,B104 - Bù 7-9,E301BNguyên lý hệ điều hành Đoàn Duy Bình7-10,B208Anh văn A2.2 Lê Thị Hải Yến7-8,E206 - BùThiết kế mô phỏng Lê Thị Như Ý7-9,E303Nguyên lý hệ điều hành Lê Thị Thanh Bình7-10,B301Cơ sở công nghệ chế tạo máy (khóa 2020 về trước) Lưu Đức Bình7-10,E401 - BùKỹ thuật lập trình Nguyễn Công Danh7-8,E202AThiết kế gia công nhờ máy tính Nguyễn Công Hành7-10,E201BCơ học kết cấu Nguyễn Thạc Vũ7-9,E205Nguyên lý hệ điều hành Nguyễn Thị Lệ Quyên7-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Phan Liễn7-10,B101Anh văn A2.2 Thiều Hoàng Mỹ7-10,D105TN hóa đại cương Trần Thị Ánh Tuyết7-9,E102Xử lý số tín hiệu Trần Thị Minh Hạnh9-10,H106 - BùHình họa - vẽ kỹ thuật Dương Thọ9-10,E206 - BùKỹ thuật thiết bị phản ứng Lê Thị Như Ý9-10,E202AKỹ thuật điều độ Nguyễn Công Hành9-10,E209Kỹ thuật chiếu sáng Nguyễn Văn Tấn11-14,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) Phan Liễn |