Lịch dạy của trường
Tùy chọn:
Tuần: Giảng viên thuộc đơn vị:
Giảng viên:
Lịch dạy của trường:
T2 (31/03/2025)T3 (01/04/2025)T4 (02/04/2025)T5 (03/04/2025)T6 (04/04/2025)T7 (05/04/2025)CN (06/04/2025)
1-10,XP



1-5,S07.03 - Bù



1-10,XP



1-2,H304B
Địa chất công trình
Bạch Quốc Tiến

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Bùi Quang Hiếu

1-3,B108
Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt
Bùi Thị Hương Lan

1-3,F110
Hóa sinh y dược
Bùi Xuân Đông

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Bùi Xuân Đông

1-3,F308
Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao
Châu Trường Linh

1-4,F409
Giải tích 2
Chử Văn Tiệp

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Đoàn Thị Hoài Nam

1-3,H204
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Hoài Nam

1-10,XP
Tham quan kiến trúc
Đoàn Trần Hiệp

1-2,H201
Hóa vô cơ
Dương Thị Hồng Phấn

1-3,B104
Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
Dương Việt Dũng

1-2,E205
Môi trường
Hồ Hồng Quyên

1-3,C113
Mạng máy tính - truyền thông
Hồ Viết Việt

1-3,B301
Kinh tế và Quản lý dự án xây dựng
Hoàng Trọng Lâm

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
Huỳnh Bá Vang

1-2,B303
Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
Huỳnh Đức Trí

1-3,B205
Quản lý hợp đồng trong xây dựng
Huỳnh Thị Minh Trúc

1-4,D109
TN Hóa lý 2 (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng

1-2,F106
PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
Lê Cung

1-4,H305
Giải tích 2
Lê Hải Trung

1-3,K101
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Lê Hoài Nam

1-4,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-3,H108
Sinh học đại cương
Lê Lý Thùy Trâm

1-2,F306
Ô tô và ô nhiễm môi trường
Lê Minh Tiến

1-4,P3
Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến

1-2,B101
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Huỳnh Anh

1-4,B207
Anh văn B1.1
Lê Thị Nhi

1-3,E202A
Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
Lê Thị Phương Mai

1-3,H303
Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn

1-5,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Lê Vũ Trường Sơn

1-4,H307
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

1-3,B209
Nhiệt động kỹ thuật
Mã Phước Hoàng

1-3,P8
Toán chuyên ngành 2
Mai Anh Đức

1-2,E304
Thiết kế IoT và ứng dụng
Ngô Thanh Nghị

1-4,P2
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

1-3,H401
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

1-3,E102
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

1-2,F209
Kỹ thuật điều khiển tự động
Nguyễn Duy Nhật Viễn

1-4,H208
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

1-2,B105
Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT (dạy tiếng Anh)
Nguyễn Hồng Ngọc

1-4,PTN PFIEV
TN Lý thuyết điện (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

1-3,B202
Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao
Nguyễn Lan

1-10,M204
Thực tập công nhân cơ điện tử
Nguyễn Lê Minh

1-2,H205
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

1-3,H308
Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm

1-3,E101
Đại số tuyến tính
Nguyễn Ngọc Châu

1-3,F102 - Bù
Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
Nguyễn Quang Tùng

1-3,P4
Lò hơi 2 (K2020)
Nguyễn Quốc Huy

1-2,P5
An ninh mạng
Nguyễn Tấn Khôi

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

1-3,H101
Đại số tuyến tính
Nguyễn Thanh Hưng

1-3,E209
Kỹ thuật lạnh ứng dụng
Nguyễn Thành Văn

1-4,H107
Anh văn B1.1
Nguyễn Thị Cẩm Hà

1-3,F408
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

1-3,E202B
PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
Nguyễn Thị Lan Anh

1-3,B304
Quản trị học
Nguyễn Thị Phương Quyên

1-4,D104
TN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy

1-2,F103
Phân tích kinh tế trong kỹ thuật
Nguyễn Thị Thu Thủy

1-4,H103
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

1-2,E207
Phát triển sản phẩm thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-2,A133
Truyền động thủy lực và khí nén
Nguyễn Tiến Thừa

1-4,E206
Xác suất thống kê ứng dụng
Nguyễn Văn Cường

1-2,E114
Hóa ứng dụng kỹ thuật 2
Nguyễn Văn Quang

1-3,E204B
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Phạm Anh Đức

1-3,E302 - Bù
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Phạm Anh Đức

1-2,E210
Men tráng kim loại
Phạm Cẩm Nam

1-3,E301A
Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Phạm Công Thắng

1-2,F307
Máy và thiết bị gia công polymer
Phạm Ngọc Tùng

1-4,H207
Anh văn B1.1
Phạm Thị Ca Dao

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Phạm Thị Đoan Trinh

1-2,E303 - Bù
Tổ chức Thi công
Phạm Thị Trang

1-2,E113
Đánh giá tác động môi trường
Phan Như Thúc

1-3,F406
Xác suất thống kê
Phan Quang Như Anh

1-2,F206
Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng
Phan Quang Vinh

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Phan Thanh Sơn

1-3,H302
Vật lý bán dẫn
Phan Trần Đăng Khoa

1-3,E103
Xác suất thống kê
Phan Trần Đức Minh

1-3,H203
Vật lý 1
Phùng Việt Hải

1-4,B302
Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ

1-3,F407
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

1-2,E110B - Bù
GIS ứng dụng
Trần Hà Quân

1-3,E404
Nguyên lý máy
Trần Minh Sang

1-3,H304
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

1-3,H301
Vật lý 1
Trần Quỳnh

1-3,B102
Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo
Trần Thị Hoàng Giang

1-4,E201A
Trí tuệ nhân tạo nâng cao
Trần Thị Minh Hạnh

1-2,F310
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trần Thị Thùy Trang

1-4,H105
Anh văn B1.1
Trần Thị Túy Phượng

1-4,B206
PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy
Trần Văn Luận

1-4,H202
Giải tích 2
Trần Văn Sự

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật (CTM)
Trần Văn Tiến

1-4,F403
Anh văn B1.1
Trần Vũ Mai Yên

1-5,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Trịnh Ngọc Đạt

1-3,P6
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng

1-2,E208
Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
Trương Phan Thiên An

1-10,XP
Tham quan kiến trúc
Trương Phan Thiên An

1-2,E203
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt

1-2,F309
Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Võ Duy Phúc

1-2,F401
Thiết kế đường ô tô
Võ Hải Lăng

1-2,P7
Chi tiết máy
Vũ Thị Hạnh

1-4,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh

1-3,F109
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Vương Phương Hoa

2-5,B204 - Bù



2-5,B208 - Bù



2-5,B201 - Bù



2-5,B106 - Bù



2-4,F208
Trí tuệ nhân tạo
Đào Duy Tuấn

2-5,C103
PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Nguyễn Năng Hùng Vân

2-4,F402
TH Phần mềm trong xây dựng 1 (1TC)
Nguyễn Ngọc Hậu

2-4,C114 - Bù
Chuyên đề công nghệ 4.0
Nguyễn Thị Anh Thư

2-5,C301
IELTS 5.0_1
Nguyễn Thị Tú Trinh

2-3,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

2-3,E104
Lý thuyết điều khiển tự động
Trần Thị Minh Dung

3-4,E208
Địa chất công trình
Bạch Quốc Tiến

3-4,F209
Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Bùi Thị Minh Tú

3-5,H304B
Cơ học công trình
Đỗ Minh Đức

3-5,H201
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan

3-4,E207
Hóa phân tích
Dương Thị Hồng Phấn

3-5,B303
Nguyên lý chương trình điều khiển
Huỳnh Đức Trí

3-5,E201B
Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh)
Huỳnh Việt Thắng

3-5,C303
IELTS 5.0_2
Khoa KHCNTT

3-4,F106
Chi tiết máy
Lê Cung

3-5,F306
PBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid
Lê Minh Tiến

3-4,F206
CN thi công hiện đại
Mai Chánh Trung

3-4,E304
Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị

3-5,F108
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

3-4,B105
Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT
Nguyễn Hồng Ngọc

3-5,B101
Mạng lưới cấp nước
Nguyễn Lan Phương

3-5,H205
Cơ lý thuyết 1
Nguyễn Thị Kim Loan

3-4,F103
Kế toán doanh nghiệp
Nguyễn Thị Thu Thủy

3-4,A133
Bố trí chung & Kiến trúc TT
Nguyễn Tiến Thừa

3-4,E113
Thiết bị Nhiệt sản xuất VLXD
Nguyễn Văn Quang

3-5,F405
PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

3-4,E210
Thiết bị nhiệt nâng cao
Phạm Cẩm Nam

3-4,F307
Vật liệu nano
Phạm Ngọc Tùng

3-3,E303 - Bù
Tổ chức Thi công
Phạm Thị Trang

3-4,E112
Động lực học công trình
Phan Đình Hào

3-4,F201
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Phan Quang Vinh

3-4,F107
CN Chế biến rau quả
Tạ Thị Tố Quyên

3-5,F404
PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
Thái Thị Ngọc Hằng

3-4,E203
Thiết kế nhanh 2
Trương Phan Thiên An

3-5,F309
Thông tin số
Võ Duy Phúc

3-4,F401
PBL 4: Thiết kế đường ô tô
Võ Hải Lăng

3-5,F301
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành

3-4,P7
PBL1: Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

4-5,B108
PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
Bùi Thị Hương Lan

4-5,F109
Môi trường
Hồ Hồng Quyên

4-5,H203
Hóa đại cương
Hồ Viết Thắng

4-5,C113
Kiến trúc máy tính
Hồ Viết Việt

4-5,B205
PBL 6: QS nâng cao
Huỳnh Thị Minh Trúc

4-5,F110
Vi sinh đại cương
Lê Lý Thùy Trâm

4-5,F308
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Huỳnh Anh

4-5,H303
Môi trường
Lê Thị Xuân Thùy

4-5,B209
PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
Mã Phước Hoàng

4-5,H101
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Độ

4-5,H401
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

4-5,F102 - Bù
PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Nguyễn Quang Tùng

4-5,S07.08
Công nghệ BIM trong TK công trình xây dựng
Nguyễn Thanh Hải

4-5,E202B
CN sản xuất các sản phẩm lên men
Nguyễn Thị Lan Anh

4-5,F101
Truyền động điện
Phạm Quốc Thái

4-4,E303 - Bù
Tổ chức Thi công
Phạm Thị Trang

4-5,B209
PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
Thái Ngọc Sơn

4-5,E404
Dung sai và kỹ thuật đo
Trần Minh Sang

4-5,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,E104
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trần Thị Minh Dung

4-5,F302
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang

4-5,P6
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng

4-5,F210
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Từ Ánh Nguyệt

4-5,H204
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Vương Phương Hoa

5-5,B206 - Bù
PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy
Trần Văn Luận

6-7,E104
Toán chuyên ngành 1 (PP tính)
Bùi Quang Hiếu

6-7,F209
Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Bùi Thị Minh Tú

6-7,E301B
Vi điều khiển
Bùi Thị Thanh Thanh

6-8,P2
TH Vi điều khiển
Đặng Phước Vinh

6-7,F206 - Bù
Hệ thống thời gian thực
Đào Duy Tuấn

6-8,H104
Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn

6-8,S07.08
Ứng dụng tin học trong xây dựng
Đinh Thị Như Thảo

6-7,E110B
Thiết kế cảnh quan đô thị
Đỗ Hoàng Rong Ly

6-7,F407
Kỹ thuật gia công CNC
Đỗ Lê Hưng Toàn

6-7,C304
Vật lý 3
Đoàn Quốc Khoa

6-8,H202
Vật lý 1
Dụng Văn Lữ

6-8,B108
PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
Dương Việt Dũng

6-8,H101
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

6-7,B105
Quản lý dự án VLXD
Hoàng Phương Hoa

6-7,E404
Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
Hoàng Thắng

6-7,F309
Kỹ thuật chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

6-7,E205
Kỹ thuật Điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

6-8,P8
Cơ học công trình
Lê Cao Tuấn

6-9,H303
Giải tích 2
Lê Hải Trung

6-7,B205
Chất lượng điện năng
Lê Hồng Lâm

6-7,F109
Độc học môi trường
Lê Phước Cường

6-7,E110A
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Kim Oanh

6-8,P1
Lập trình hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

6-7,F406
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa

6-8,F306
Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
Lê Thị Phương Mai

6-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Lê Thị Phương Thảo

6-8,H302
Triết học Mác - Lênin
Lê Văn Thao

6-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Lê Vũ Trường Sơn

6-8,F103
Anh văn CN Kinh tế xây dựng
Mai Anh Đức

6-8,B304
PBL 5: Kỹ thuật sấy
Ngô Phi Mạnh

6-7,E112
Cơ sở sinh học phân tử
Ngô Thái Bích Vân

6-7,P7
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

6-8,S08.09
Toán chuyên ngành 2
Nguyễn Chí Công

6-8,E403
Đồ họa kỹ thuật
Nguyễn Công Hành

6-8,H201
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

6-8,E210
PBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí
Nguyễn Đình Huấn

6-7,B207
Điều khiển robot công nghiệp
Nguyễn Hoàng Mai

6-8,C113
Hệ thống điều khiển
Nguyễn Lê Hòa

6-7,E101
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

6-8,H107
Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm

6-8,F402
Cơ sở thiết kế kết cấu thép
Nguyễn Ngọc Hậu

6-8,F102
TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
Nguyễn Phạm Thế Nhân

6-8,C303
Mạch điện 2
Nguyễn Quang Như Quỳnh

6-8,B104
PBL 2: Lò hơi
Nguyễn Quốc Huy

6-7,H102
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Tấn Khôi

6-7,R2.1
Tổng quan công trình thủy
Nguyễn Thanh Hảo

6-7,F108
Thủy văn
Nguyễn Thành Phát

6-8,P4
Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

6-7,F207
PBL 1: Máy điện
Nguyễn Thị Ái Nhi

6-7,C114
Làm việc nhóm và lãnh đạo
Nguyễn Thị Anh Thư

6-7,E103
Vi sinh thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương

6-7,B305
Anh văn CN
Nguyễn Thị Kim Trúc

6-8,A305
PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

6-8,C302
PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog
Nguyễn Văn Cường

6-7,H307
PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu

6-7,E302
Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu

6-8,E206
Lý thuyết mạch điện tử 2
Nguyễn Văn Phòng

6-7,E207
Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
Nguyễn Võ Đạo

6-7,B209
Kiến trúc cảnh quan
Nguyễn Xuân Trung

6-8,F401
Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
Phạm Anh Đức

6-8,E203
Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
Phạm Công Thắng

6-7,B106
Lập trình mạng
Phạm Minh Tuấn

6-7,E406
Thủy văn Công trình
Phạm Thành Hưng

6-7,F107
Đồ án Quá trình & thiết bị
Phạm Thị Đoan Trinh

6-8,B303
Lập hồ sơ dự toán
Phạm Thị Trang

6-8,C301
Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật
Phạm Văn Tuấn

6-8,F210
Xác suất thống kê
Phan Quang Như Anh

6-8,H401
Vật lý bán dẫn
Phan Trần Đăng Khoa

6-8,H305
Xác suất thống kê
Phan Trần Đức Minh

6-8,F308
Xác suất thống kê
Trần Chín

6-7,E305
Hệ thống phi tuyến
Trần Đình Khôi Quốc

6-7,E113
Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 1
Trần Đình Minh

6-7,E102
Công nghệ CAD/CAM
Trần Đình Sơn

6-7,F301
Quản trị học
Trần Minh Trí

6-7,F409
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

6-8,H105
Vật lý 1
Trần Quỳnh

6-7,F302
Động cơ tua bin khí
Trần Thanh Sơn

6-7,E303
Lập trình di động
Trần Thế Vũ

6-8,H207
Vật lý 2
Trần Thị Hồng

6-8,E401
Phương pháp tính
Trần Thị Minh Hạnh

6-7,B301
Kỹ thuật đô thị
Trần Thị Phương Anh

6-9,H304
Anh văn B1.1
Trần Thị Túy Phượng

6-7,E301A
Quản lý dự án CNTT
Trịnh Công Duy

6-7,H301 - Bù
Triết học Mác - Lênin
Trịnh Sơn Hoan

6-8,P6
Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long

6-8,F404
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Trương Ngọc Châu

6-7,F403
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

6-7,F110
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

6-8,F307
PBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau
Võ Hải Lăng

7-8,B302 - Bù



7-8,B102 - Bù



7-8,B101 - Bù



7-10,H203
Giải tích 2
Chử Văn Tiệp

7-8,P3 - Bù
Quản lý sản xuất
Hồ Dương Đông

7-10,D109
TN Hóa lý 2 (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng

7-10,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

7-10,B208
Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến

7-10,H308
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

7-10,F208
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Ngô Văn Dưỡng

7-8,F310
Quản trị học
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

7-10,H205
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

7-10,PTN PFIEV
TN Lý thuyết điện (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

7-8,E201B
Mô phỏng số và ứng dụng
Nguyễn Quang Trung

7-10,E208
Giải tích 1
Nguyễn Thị Ngọc Giao

7-10,D103
TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy

7-10,H402
Giải tích 2
Phạm Quý Mười

7-8,B204
Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
Phạm Văn Kiên

7-8,F303
Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
Thái Bá Chiến

7-8,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-10,C214
TN thông tin số (1TC)
Trần Văn Líc

7-10,H108
Giải tích 2
Trần Văn Sự

7-10,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

7-10,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh

8-10,R2.1
Phương pháp phần tử hữu hạn
Bùi Quang Hiếu

8-9,E301A
Vi điều khiển
Bùi Thị Thanh Thanh

8-10,E103
Hóa sinh thực phẩm
Đặng Minh Nhật

8-10,F302
Bảo trì công nghiệp
Đinh Đức Hạnh

8-10,H103
Phương pháp tính
Đỗ Thị Tuyết Hoa

8-9,C304
Tính toán kỹ thuật
Đoàn Quốc Khoa

8-10,E204A
Hệ thống nhúng
Hồ Viết Việt

8-10,F108
Thông tin số
Hoàng Lê Uyên Thục

8-10,B109
Kỹ thuật vi điều khiển
Hoàng Thắng

8-10,K101
PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
Hoàng Văn Thạnh

8-10,F403
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

8-10,E207
Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
Lê Kim Hùng

8-9,F301
Quản lý Dự án
Lê Thị Huỳnh Anh

8-10,E110A
Quản lý dự án công nghiệp
Lê Thị Kim Oanh

8-9,F407
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa

8-10,E112 - Bù
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

8-10,B106
PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Mai Văn Hà

8-10,E204B
PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Ngô Thái Bích Vân

8-10,M201
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Ngô Thanh Nghị

8-9,B207
Điều khiển robot công nghiệp
Nguyễn Hoàng Mai

8-10,B202
Thí nghiệm không phá hủy trong công trình
Nguyễn Hồng Hải

8-9,F106
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên

8-9,F406
Tổng hợp hệ thống truyền động điện
Nguyễn Khánh Quang

8-9,H102
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Tấn Khôi

8-9,E113
Thủy văn
Nguyễn Thành Phát

8-9,F207
Lý thuyết Mạch điện 2 (dạy tiếng Anh)
Nguyễn Thị Ái Nhi

8-9,C114
Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
Nguyễn Thị Anh Thư

8-10,F203
PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Đông Phương

8-10,F309
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

8-10,H208
Cơ lý thuyết
Nguyễn Thị Kim Loan

8-9,B305
Anh văn CN
Nguyễn Thị Kim Trúc

8-10,E101
Quản trị rủi ro
Nguyễn Thị Thu Thủy

8-10,E205
Phương pháp tính
Nguyễn Tiến Thừa

8-9,H307
PBL1: Lập trình
Nguyễn Văn Hiếu

8-9,E303
Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu

8-10,P7
Sức bền vật liệu
Nguyễn Văn Thiên Ân

8-9,E404
Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
Nguyễn Võ Đạo

8-9,B301
Kiến trúc cảnh quan
Nguyễn Xuân Trung

8-9,B206
Mạng nơron và học sâu
Phạm Minh Tuấn

8-10,E202A
PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Phạm Ngọc Vinh

8-9,E110B
Thủy văn đô thị
Phạm Thành Hưng

8-10,F107
Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
Tạ Thị Tố Quyên

8-9,E305
Hệ thống phi tuyến
Trần Đình Khôi Quốc

8-9,F409
Công nghệ CAD/CAM
Trần Đình Sơn

8-9,E102
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

8-9,E302
Lập trình di động
Trần Thế Vũ

8-10,E406
Quản trị dự án công nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang

8-9,B209
Kỹ thuật đô thị
Trần Thị Phương Anh

8-9,B105
Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ
Trần Thị Thu Thảo

8-9,E301B
Quản lý dự án CNTT
Trịnh Công Duy

8-10,C213B
Lý thuyết thông tin
Võ Duy Phúc

9-10,B101 - Bù



9-10,B102 - Bù



9-10,P1
Quản lý sản xuất
Hồ Dương Đông

9-10,E209
Kỹ thuật Điện tử
Huỳnh Thanh Tùng

9-10,C302
Môi trường
Lê Phước Cường

9-10,B108
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

9-10,H101
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Lê Văn Lược

9-10,P6
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

9-10,B204
Quản trị học
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

9-10,E210
Thông gió
Nguyễn Đình Huấn

9-10,E104
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

9-10,F405
PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
Nguyễn Phạm Thế Nhân

9-10,B205
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh

9-10,F303
Mô phỏng số và ứng dụng
Nguyễn Quang Trung

9-10,P2
Chuyên đề 1 - Mạng
Nguyễn Thế Xuân Ly

9-10,F306
Quản lý Dự án
Nguyễn Thị Phương Quyên

9-10,F210
Kinh tế học
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

9-9,B303 - Bù
Lập hồ sơ dự toán
Phạm Thị Trang

9-10,F310
Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
Phạm Văn Kiên

9-10,F202
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Phan Ánh Nguyên

9-10,F102
Trắc địa
Phan Đức Tâm

9-10,F209
Kỹ thuật điều khiển tự động
Tăng Anh Tuấn

9-10,E201B
Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
Thái Bá Chiến

9-10,E206
Thủy lực công trình
Tô Thúy Nga

9-10,F202
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Trần Đình Hiếu

9-10,B304
Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng
Trần Thanh Sơn

9-10,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

9-11,S07.08
Revit kiến trúc và kết cấu
Trương Ngọc Sơn

9-10,H305
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

10-10,F407 - Bù
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa

1-10,XP



1-10,XP



1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Bùi Quang Hiếu

1-4,E201A
PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Bùi Thị Thanh Thanh

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Bùi Xuân Đông

1-2,S07.03
Hệ thống quản lý chất luợng
Cao Văn Lâm

1-4,H206
Giải tích 2
Chử Văn Tiệp

1-3,B301
Thống kê ứng dụng
Đặng Minh Nhật

1-3,K101
PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đặng Phước Vinh

1-3,F302
Bảo trì công nghiệp
Đinh Đức Hạnh

1-2,F406
Kỹ thuật gia công CNC
Đỗ Lê Hưng Toàn

1-2,F301
Cảm biến thông minh
Đoàn Lê Anh

1-3,B305
PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Đoàn Ngọc Trà My

1-3,P7
Cơ học vật rắn và sóng cơ
Đoàn Quốc Khoa

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Đoàn Thị Hoài Nam

1-10,XP
Tham quan kiến trúc
Đoàn Trần Hiệp

1-3,E102
Vật lý 1
Dụng Văn Lữ

1-2,B208
Hóa phân tích
Dương Thị Hồng Phấn

1-3,E406
Anh văn chuyên ngành
Hạ Đình Trúc

1-2,F108
Lập kế hoạch và quản lý dự án
Hồ Dương Đông

1-2,E202A - Bù
Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
Hồ Lê Hân

1-3,H204
Vật lý 2
Hoàng Đình Triển

1-4,H304
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

1-2,F303
Điều khiển điện - điện tử HT động lực ô tô
Hoàng Thắng

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
Huỳnh Bá Vang

1-2,B304
Nhiệt động ứng dụng
Huỳnh Ngọc Hùng

1-2,F310
Kỹ thuật lập trình (QLCN)
Huỳnh Nhật Tố

1-3,E209
Toán CN 2: Quy hoạch thực nghiệm
Huỳnh Phương Nam

1-4,B106
Anh văn B1.1
Huỳnh Thị Bích Ngọc

1-4,F309
Phần điện trong NM điện & TBA
Lê Đình Dương

1-3,F407
ROBOT Công nghiệp
Lê Hoài Nam

1-4,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-3,F401
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

1-3,F106
Vi sinh vật học
Lê Lý Thùy Trâm

1-2,F210
Công nghệ điện hóa nâng cao
Lê Minh Đức

1-2,R3.4
KT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô)
Lê Minh Tiến

1-2,F103
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Sơn

1-2,C303
PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
Lê Thị Châu Duyên

1-2,C114
Kinh tế học
Lê Thị Kim Oanh

1-2,P3
Kiểm thử phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh

1-2,E208
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa

1-5,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Lê Thị Phương Thảo

1-2,E207
Tổng hợp hệ thống truyền động điện
Lê Tiến Dũng

1-3,H305
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

1-2,F207
Mố trụ cầu
Lê Văn Lạc

1-3,H207
Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn

1-4,H202
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

1-3,F107
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

1-3,H208
Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên

1-3,E401
Lập trình Java
Mai Văn Hà

1-3,H304B
PBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
Ngô Thanh Vũ

1-4,B105
Anh văn B1.1
Ngô Thị Hiền Trang

1-3,H402
Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính

1-4,H105
Anh văn B1.1
Nguyễn Đặng Nguyên Phương

1-2,H106
Hóa lý 1
Nguyễn Đình Minh Tuấn

1-3,B101
PBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN
Nguyễn Đình Sơn

1-2,F102
Mạch điện tử tương tự và số
Nguyễn Hoàng Mai

1-3,F408
Tư duy khởi nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên

1-3,E113
Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Nguyễn Hữu Hiếu

1-4,C115
TH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

1-10,M204
Thực tập công nhân cơ điện tử
Nguyễn Lê Minh

1-2,E403
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

1-3,H307
Đại số tuyến tính
Nguyễn Ngọc Châu

1-2,F405
Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn
Nguyễn Phạm Thế Nhân

1-2,P6
Kỹ năng mềm
Nguyễn Quang Như Quỳnh

1-3,B207
Lò hơi 2 (K2020)
Nguyễn Quốc Huy

1-2,E203
Đồ họa máy tính
Nguyễn Tấn Khôi

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

1-2,B102
Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT
Nguyễn Thanh Cường

1-3,E201B
Kỹ thuật lạnh ứng dụng
Nguyễn Thành Văn

1-2,E103
Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

1-3,E204A
Các phương pháp phân tích hóa lý
Nguyễn Thị Diệu Hằng

1-2,F307
CN sản xuất nước giải khát
Nguyễn Thị Đông Phương

1-4,B104
Anh văn B1.1
Nguyễn Thị Mỹ Hằng

1-4,H306
Giải tích 1
Nguyễn Thị Ngọc Giao

1-2,E110A
Cơ học đất
Nguyễn Thị Ngọc Yến

1-2,F110
Pháp luật đại cương
Nguyễn Thị Thanh Hà

1-2,F109
Mạch số
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

1-4,D104
TN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy

1-4,C301
Vật lý 1
Nguyễn Thị Thu Trang

1-4,H205
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

1-3,P4
Tiếng Pháp 2
Nguyễn Trần Dạ Lê

1-2,B108
Gốm kỹ thuật
Nguyễn Văn Dũng

1-2,H107
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Văn Hiệu

1-2,S07.05
Vật liệu cho công trình thủy
Nguyễn Văn Hướng

1-3,B202
Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Văn Mỹ

1-3,B109
Sức bền vật liệu
Nguyễn Văn Thiên Ân

1-3,E303
Máy thủy khí
Nguyễn Võ Đạo

1-3,F206
Khoa học dữ liệu
Phạm Công Thắng

1-3,B201
PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Phạm Minh Tuấn

1-3,H401
Cơ lý thuyết
Phạm Ngọc Quang

1-2,H203
Kỹ thuật điện - điện tử
Phạm Quốc Thái

1-4,H104
Giải tích 2
Phạm Quý Mười

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Phạm Thị Đoan Trinh

1-3,B205
Quản lý rủi ro
Phạm Thị Trang

1-3,F203
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Phan Ánh Nguyên

1-3,H103
Đại số tuyến tính
Phan Quang Như Anh

1-2,E302
Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
Phan Thành Long

1-2,B204
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Phan Thanh Sơn

1-2,B209
Hóa lý 2
Phan Thế Anh

1-2,E202B - Bù
An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm
Tạ Thị Tố Quyên

1-4,H201
Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ

1-4,F101 - Bù
Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ

1-4,P5
Nguyên lý hệ điều hành
Trần Hồ Thủy Tiên

1-3,E112
Nguyên lý máy
Trần Minh Sang

1-2,F402
Điều khiển logic và lập trình PLC
Trần Ngọc Hải

1-2,B303
Quản lý Dự án
Trần Thị Hoàng Giang

1-3,H101
Vật lý 1
Trần Thị Hồng

1-2,B302
Lý thuyết điều khiển tự động
Trần Thị Minh Dung

1-2,H301
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang

1-2,A133
Công nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực
Trần Văn Luận

1-4,H302
Giải tích 2
Trần Văn Sự

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật (CTM)
Trần Văn Tiến

1-3,E301A
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Trần Vũ Chi Mai

1-5,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Trịnh Ngọc Đạt

1-3,F409
Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long

1-3,E204B
Công nghệ Lọc dầu 2
Trương Hữu Trì

1-3,A305
PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Trương Ngọc Sơn

1-10,XP
Tham quan kiến trúc
Trương Phan Thiên An

1-3,E405
Quản lý hợp đồng trong xây dựng
Trương Quỳnh Châu

1-4,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

1-4,F306
Trường điện từ
Võ Duy Phúc

1-3,F404
Kỹ năng nghề nghiệp
Vũ Huy Công

1-2,B206
Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII)
Vũ Thị Hạnh

2-3,E305
Quản trị tài chính
Huỳnh Thị Minh Trúc

2-5,C213B
Trí tuệ nhân tạo nâng cao
Nguyễn Năng Hùng Vân

2-5,E104
Thiết kế máy
Phạm Anh Đức

3-4,S07.03
Ứng dụng BIM trong thiết kế hạ tầng
Cao Văn Lâm

3-5,F301
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Đoàn Lê Anh

3-5,B303
PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
Đoàn Thị Thu Loan

3-4,B209
Hóa phân tích
Dương Thị Hồng Phấn

3-4,F109
Lập kế hoạch và quản lý dự án
Hồ Dương Đông

3-4,E202A
Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
Hồ Lê Hân

3-4,F303
Cơ sở điều khiển tự động trên ô tô
Hoàng Thắng

3-5,B304
Khí động lực học tính toán (CFD)
Huỳnh Ngọc Hùng

3-4,F103
Kỹ thuật lập trình (QLCN)
Huỳnh Nhật Tố

3-5,E302
Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
Lê Minh Sơn

3-4,R3.4
Cảm biến & Kỹ thuật đo
Lê Minh Tiến

3-4,F310
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Sơn

3-5,C303
Truyền nhiệt
Lê Thị Châu Duyên

3-5,P3
ĐA Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh

3-4,E208 - Bù
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Lê Thị Ngọc Hoa

3-4,E207
Tổng hợp hệ thống truyền động điện
Lê Tiến Dũng

3-4,H203
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

3-4,H106
Hóa lý 1
Nguyễn Đình Minh Tuấn

3-4,B302
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Nguyễn Hoàng Mai

3-4,B204
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Nguyễn Hồng Việt Phương

3-5,C114
Mạch điện 2
Nguyễn Lê Hòa

3-5,F405
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Nguyễn Phạm Thế Nhân

3-4,P6
Điện tử
Nguyễn Quang Như Quỳnh

3-5,F207
Kết cấu thép - phần cơ bản
Nguyễn Tấn Hưng

3-4,E203
Mạng máy tính
Nguyễn Tấn Khôi

3-4,B102
Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ
Nguyễn Thanh Cường

3-4,E101
Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

3-5,F307
PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
Nguyễn Thị Đông Phương

3-4,E103
Ngôn ngữ hình thức
Nguyễn Thị Minh Hỷ

3-4,E110B
Địa chất công trình
Nguyễn Thị Ngọc Yến

3-4,F108
Mạch số
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

3-4,B108
Cơ sở Thiết kế nhà máy
Nguyễn Văn Dũng

3-5,H107
Toán rời rạc
Nguyễn Văn Hiệu

3-4,S07.05
Lý thuyết ăn mòn bê tông
Nguyễn Văn Hướng

3-5,E402
PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

3-5,P8
Cơ học chất lỏng và ứng dụng
Phan Thành Long

3-4,B208
Hóa lý 2
Phan Thế Anh

3-4,E202B
CN Chế biến rau quả
Tạ Thị Tố Quyên

3-5,C302
Truyền nhiệt
Thái Ngọc Sơn

3-5,E110A
Phương pháp tính
Thái Thị Ngọc Hằng

3-4,E206
Mô hình toán thủy văn thủy lực
Tô Thúy Nga

3-5,F110
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

3-5,F402
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Trần Ngọc Hải

3-4,H301
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang

3-5,A133
Công nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy
Trần Văn Luận

3-4,F102
Lý thuyết Điều khiển tự động
Trương Thị Bích Thanh

3-5,E304
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành

3-4,B206
PBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Vũ Thị Hạnh

4-5,B101 - Bù



4-5,F107
Cơ sở máy công cụ
Bùi Trương Vỹ

4-5,F409
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Đinh Đức Hạnh

4-5,H101
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng

4-5,F106
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

4-5,H103
Hóa đại cương
Hồ Viết Thắng

4-5,E209
Anh văn CN VLXD
Huỳnh Phương Nam

4-5,E305
Kế toán xây dựng cơ bản
Huỳnh Thị Minh Trúc

4-5,P1
Cấu trúc robot
Lê Hoài Nam

4-5,E114
Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Nguyễn Hữu Hiếu

4-5,E210
Máy xây dựng
Nguyễn Khánh Linh

4-5,E112
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Lê Thu Hiền

4-5,E102
Pháp luật đại cương
Nguyễn Thị Thanh Hà

4-5,B301
Phát triển sản phẩm thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

4-5,H207
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Nguyễn Văn Hoàn

4-5,E303
Khí động học cơ bản
Nguyễn Võ Đạo

4-5,H204
Kỹ thuật điện - điện tử
Phạm Quốc Thái

4-5,B201 - Bù
PBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
Phạm Thị Trang

4-5,F302
Vật lý công trình xây dựng 3
Phan Ánh Nguyên

4-5,H303
Marketing căn bản
Trần Thị Hoàng Giang

4-5,F206
Điều khiển thích nghi & bền vững
Trần Thị Minh Dung

4-5,B207
Tiếng anh chuyên ngành (MT)
Trần Vũ Chi Mai

4-5,E401
Hóa học dầu mỏ
Trương Hữu Trì

4-5,A305
PBL 6: QS nâng cao
Trương Quỳnh Châu

4-5,B205
Đô thị thông minh
Vũ Huy Công

6-7,H104
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Bùi Thị Thanh Thanh

6-8,B206
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Đặng Thiên Bình

6-8,F102
Cảm biến công nghiệp
Đinh Quỳnh Như

6-8,H105
Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn

6-8,F202
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Đỗ Hoàng Rong Ly

6-7,E301A
Nền móng nâng cao
Đỗ Hữu Đạo

6-7,E112
Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
Đỗ Thế Cần

6-7,F309
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

6-7,A133
Thủy lực công trình
Đoàn Thụy Kim Phương

6-7,B202
Thi công công trình cấp thoát nước
Đoàn Viết Long

6-7,C304
Công trình hạ tầng ngầm đô thị
Hồ Mạnh Hùng

6-8,B301
Thông tin số
Hoàng Lê Uyên Thục

6-7,F107
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

6-8,F306
Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo
Hoàng Văn Thạnh

6-8,H402
Vật lý bán dẫn
Huỳnh Thanh Tùng

6-8,F308
Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
Huỳnh Việt Thắng

6-9,H301
Giải tích 2
Lê Hải Trung

6-7,E406
Kinh tế môi trường
Lê Hoàng Sơn

6-7,F307
Chất lượng điện năng
Lê Hồng Lâm

6-7,E205
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Lê Khánh Toàn

6-7,E201B
PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức

6-8,E207
Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
Lê Minh Sơn

6-7,E202A
Điều khiển tự động trên động cơ
Lê Minh Tiến

6-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Lê Thị Phương Thảo

6-8,P4
Tiếng Pháp 4
Lê Thị Trâm Anh

6-7,H304
Cơ sở kiến trúc 2
Lê Trương Di Hạ

6-8,E401
Truyền động tự động ô tô
Lưu Đức Lịch

6-8,F402
Khoa học cảm quan thực phẩm
Mạc Thị Hà Thanh

6-8,P5
Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)
Macc Botton

6-8,H205
Vật lý 2
Mai Thị Kiều Liên

6-8,B303
PBL 5: Kỹ thuật sấy
Ngô Phi Mạnh

6-7,F106
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

6-8,H206
Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính

6-8,F405
Kết cấu bêtông cốt thép công trình
Nguyễn Công Luyến

6-8,H202
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

6-8,E204B
Ăn mòn và bảo vệ kim loại trong công nghệ dầu khí
Nguyễn Đình Lâm

6-8,B201
Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải
Nguyễn Dương Quang Chánh

6-7,B205
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên

6-7,C301
Hệ thống năng lượng điện
Nguyễn Hồng Việt Phương

6-8,H201
Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm

6-7,B304
Bê tông cốt sợi
Nguyễn Minh Hải

6-7,P2
Tiếng Pháp 6
Nguyễn Sỹ Phong

6-7,E113
Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD
Nguyễn Thanh Hải

6-8,H101
Đại số tuyến tính
Nguyễn Thanh Hưng

6-8,E301B
PBL 3: kỹ thuật lạnh
Nguyễn Thành Văn

6-7,C113
PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
Nguyễn Thị Anh Thư

6-8,F101
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

6-8,H303
Cơ lý thuyết
Nguyễn Thị Kim Loan

6-7,E304
Mạng truyền thông công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc

6-7,H103
Cấu trúc dữ liệu
Nguyễn Thị Minh Hỷ

6-7,E402
Quản trị tồn kho
Nguyễn Thị Phương Quyên

6-9,H108
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

6-8,H302
Cơ lý thuyết
Nguyễn Văn Thiên Ân

6-8,F208
Thông tin sợi quang
Nguyễn Văn Tuấn

6-7,H107
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Phạm Công Thắng

6-8,F206
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ

6-7,F209
Cơ học đất
Phạm Văn Ngọc

6-7,F302
Động lực học công trình
Phan Đình Hào

6-8,H204
Vật lý bán dẫn
Phan Trần Đăng Khoa

6-8,E103
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

6-8,F409
Nguyên lý máy
Trần Minh Sang

6-8,B102
Vật lý 1
Trần Quỳnh

6-8,H207
Vật lý 2
Trần Thị Hồng

6-8,B109
Phương pháp tính
Trần Thị Minh Hạnh

6-7,E305
Điều khiển tự động hiện đại
Trần Xuân Tùy

6-7,F109
Quản lý dự án CNTT
Trịnh Công Duy

6-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Trịnh Ngọc Đạt

6-7,F406
Lập trình Python
Trương Ngọc Châu

6-7,B209
Lịch sử đô thị
Trương Nguyễn Song Hạ

6-8,E104
Cơ sở máy điện
Võ Quang Sơn

6-8,E102
Lý thuyết mạch điện tử 2
Võ Tuấn Minh

7-8,B305 - Bù



7-8,B204 - Bù



7-10,E403
Cơ học kết cấu
Đinh Thị Như Thảo

7-10,E404
Cơ học kết cấu
Đỗ Minh Đức

7-10,H305
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

7-10,E209
Xử lý ảnh
Huỳnh Hữu Hưng

7-10,H106
Anh văn B1.1
Huỳnh Thị Bích Ngọc

7-8,E110A
Quản trị tài chính
Huỳnh Thị Minh Trúc

7-10,D109
TN Hóa lý 2 (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng

7-9,C114
IELTS 6.0
Khoa KHCNTT

7-10,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

7-10,C303
Mạch và hệ thống số
Lê Quốc Huy

7-10,H203
Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến

7-10,B106
Anh văn B1.1
Lê Thị Nhi

7-10,H308
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

7-10,E206
Phần điện trong NM điện & TBA
Ngô Văn Dưỡng

7-10,P6
Giải tích 2
Nguyễn Chánh Tú

7-10,C115
TH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

7-10,B108
Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong
Nguyễn Quang Trung

7-10,E201A
Mô hình hóa hình học
Nguyễn Tấn Khôi

7-10,H208
Anh văn B1.1
Nguyễn Thị Lan Anh

7-10,D104
TN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy

7-10,H102
IELTS 5.0_2
Nguyễn Thị Tú Trinh

7-10,B104
Xác suất thống kê ứng dụng
Nguyễn Văn Cường

7-10,B208
Kết cấu công trình nổi
Nguyễn Văn Minh

7-10,B105
Giải tích 2
Phạm Quý Mười

7-10,B302
Anh văn B1.1
Phạm Thị Thu Hương

7-8,F110 - Bù
Điều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu
Phan Minh Đức

7-10,E101
Kỹ thuật mạch điện tử
Tăng Anh Tuấn

7-10,C213A
TH Mạch và hệ thống số (1TC)
Thái Vũ Hiền

7-10,B207
Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ

7-10,E114
Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong
Trần Thanh Hải Tùng

7-8,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-10,H307
Anh văn B1.1
Trần Thị Túy Phượng

7-10,C214
TN thông tin số (1TC)
Trần Văn Líc

7-10,H401
Giải tích 2
Trần Văn Sự

7-10,A125
TN Hóa sinh (1TC)
Võ Công Tuấn

8-9,F209
Toán chuyên ngành 1 (PP tính)
Bùi Quang Hiếu

8-9,H103
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Bùi Thị Thanh Thanh

8-10,F302
Trang bị công nghệ
Châu Mạnh Lực

8-9,F406
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng

8-9,E204A
Cơ học đất
Đỗ Hữu Đạo

8-10,F207
Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành
Đoàn Thị Thu Loan

8-10,A133
Chỉnh trị sông
Đoàn Thụy Kim Phương

8-10,E402
Nguyên lý động cơ
Dương Việt Dũng

8-10,E203
Anh văn chuyên ngành
Hạ Đình Trúc

8-9,B202
Thiết kế cầu đi bộ
Hồ Mạnh Hùng

8-9,E202A
Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
Hoàng Thắng

8-10,F403
ROBOT Công nghiệp
Lê Hoài Nam

8-9,E301A
CN thi công hiện đại
Lê Khánh Toàn

8-9,E406
PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Lê Minh Đức

8-9,E201B
Điều khiển tự động trên động cơ
Lê Minh Tiến

8-10,E303
Quản lý và kiểm soát chất lượng
Lê Thị Huỳnh Anh

8-10,E202B
Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
Lê Thị Phương Mai

8-10,F106 - Bù
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

8-10,F107
Lập trình mạng
Mai Văn Hà

8-10,E205
Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông
Nguyễn Biên Cương

8-9,C113
Hệ thống năng lượng điện
Nguyễn Hồng Việt Phương

8-10,C302
Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

8-10,B209
PBL 2: Lò hơi
Nguyễn Quốc Huy

8-10,P2
Tiếng Pháp 4
Nguyễn Sỹ Phong

8-10,F210 - Bù
Kết cấu thép - phần cơ bản
Nguyễn Tấn Hưng

8-9,C301
Chuyên đề công nghệ 4.0
Nguyễn Thị Anh Thư

8-9,E305
Mạng truyền thông công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc

8-9,H104
Cấu trúc dữ liệu
Nguyễn Thị Minh Hỷ

8-9,B304
PBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2
Nguyễn Thị Tuyết An

8-9,F103
Vi điều khiển
Ninh Khánh Duy

8-10,E112
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Phạm Anh Đức

8-10,H107
Phương pháp tính
Phạm Công Thắng

8-10,F108
Sức bền vật liệu
Phạm Ngọc Quang

8-9,B205
Điều khiển thích nghi & bền vững
Trần Thị Minh Dung

8-10,A154
Vẽ mỹ thuật 2
Trần Văn Tâm

8-9,E304
Điều khiển tự động hiện đại
Trần Xuân Tùy

8-9,F109
Công nghệ phần mềm
Trịnh Công Duy

8-9,F407
Lập trình Python
Trương Ngọc Châu

8-9,C304
Quy hoạch Đô thị
Trương Nguyễn Song Hạ

8-10,E210
Anh văn CN Kinh tế xây dựng
Trương Quỳnh Châu

8-10,F309
Thông tin số
Võ Duy Phúc

9-10,B305 - Bù



9-10,B204 - Bù



9-10,F301
Lịch sử kiến trúc Phương Tây
Đỗ Hoàng Rong Ly

9-10,F402
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

9-10,E103
Kỹ thuật chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

9-10,F206 - Bù
Lập kế hoạch và quản lý dự án
Huỳnh Nhật Tố

9-10,E110A
Kế toán xây dựng cơ bản
Huỳnh Thị Minh Trúc

9-10,B206
Chất lượng điện năng
Lê Hồng Lâm

9-10,H101
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

9-10,F405
Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Nguyễn Công Luyến

9-10,MSTeam
Quy hoạch Đô thị 2
Nguyễn Khánh Tứ

9-10,F101
Quản lý Dự án
Nguyễn Thị Phương Quyên

9-10,H205
Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng
Phạm Thành Hưng

9-10,E207
Cơ học đất
Phạm Văn Ngọc

9-10,F208
Kết cấu liên hợp thép - bê tông
Phan Cẩm Vân

9-10,F110
Điều chỉnh tự động HT phanh ô tô hiện đại
Phan Minh Đức

9-10,B303
Truyền nhiệt nâng cao
Thái Ngọc Sơn

9-10,P5
Đồ án tin học
Trần Hồ Thủy Tiên

9-10,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

9-11,S07.08
Revit kiến trúc và kết cấu
Trương Ngọc Sơn

9-10,H302
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

11-13,E112 - Bù



11-13,E113 - Bù



1-10,XP



1-5,E102 - Bù



1-10,XP



1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Bùi Quang Hiếu

1-3,B205
PBL 4: Chuyên đề
Bùi Thị Minh Tú

1-2,E208
Lập trình hệ thống nhúng
Bùi Thị Thanh Thanh

1-3,F107
Hóa sinh
Bùi Xuân Đông

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Bùi Xuân Đông

1-3,F303
Trang bị công nghệ
Châu Mạnh Lực

1-3,B202
Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông
Châu Trường Linh

1-4,H101
Giải tích 2
Chử Văn Tiệp

1-4,M201
TH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)
Đinh Quỳnh Như

1-3,B204
Vật lý 2
Đinh Thanh Khẩn

1-2,E205
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

1-2,C302
PBL 7. Công nghệ gốm XD 2
Đỗ Thị Phượng

1-4,B105
Toán ứng dụng 1
Đỗ Việt Hải

1-3,E405
PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Đoàn Ngọc Trà My

1-4,P7
Vật lý 1
Đoàn Quốc Khoa

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Đoàn Thị Hoài Nam

1-10,XP
Tham quan kiến trúc
Đoàn Trần Hiệp

1-3,B102
Công nghệ sơn
Dương Thế Hy

1-2,H208
Hóa vô cơ
Dương Thị Hồng Phấn

1-2,H106
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

1-3,C303
Nguyên lý động cơ
Dương Việt Dũng

1-2,F405
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Hồ Dương Đông

1-3,E201A
Hệ thống nhúng
Hồ Viết Việt

1-3,H105
Vật lý 2
Hoàng Đình Triển

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
Huỳnh Bá Vang

1-3,P2
Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực
Huỳnh Hữu Hưng

1-4,H204
Anh văn B1.1
Huỳnh Thị Bích Ngọc

1-2,P1
Phần tử dẫn hướng
Lê Cung

1-4,H302
Giải tích 2
Lê Hải Trung

1-2,F301
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Lê Hoài Nam

1-4,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-2,F202
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Lê Minh Sơn

1-4,P4
Mạch và hệ thống số
Lê Quốc Huy

1-4,H305
Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến

1-3,H107
Vật lý 1
Lê Văn Thanh Sơn

1-5,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Lê Vũ Trường Sơn

1-4,H104
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

1-3,F302
Tự động hóa quá trình sản xuất
Lưu Đức Bình

1-3,H108
Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên

1-3,E404
Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước
Mai Thị Thùy Dương

1-3,E206
Lập trình Java
Mai Văn Hà

1-2,B302
Hóa phân tích
Ngô Thái Bích Vân

1-2,E305
Thiết kế IoT và ứng dụng
Ngô Thanh Nghị

1-3,C213B
Thi công 2
Ngô Văn Dũng

1-2,E103
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

1-2,E110B
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

1-3,H401
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

1-3,C301
Đại số tuyến tính & ƯD
Nguyễn Chánh Tú

1-3,S08.09
Toán chuyên ngành 2
Nguyễn Chí Công

1-3,B201
Hệ thống sản xuất CIM;FMS 1
Nguyễn Công Hành

1-4,H306
Anh văn B1.1
Nguyễn Đặng Nguyên Phương

1-2,S07.08
Vận trù học 2
Nguyễn Đình Sơn

1-3,E301A
Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Duy Thảo

1-4,H303
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

1-2,F308
Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc

1-4,C115
TH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

1-10,M204
Thực tập công nhân cơ điện tử
Nguyễn Lê Minh

1-2,H206
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

1-3,H202
Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm

1-2,F306
Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất
Nguyễn Phạm Thế Nhân

1-2,P6
Kỹ năng mềm
Nguyễn Quang Như Quỳnh

1-2,E301B
Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

1-2,B209
Quá trình thủy lực & cơ học
Nguyễn Thanh Bình

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

1-2,B301
Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

1-2,F401
Lý thuyết Mạch điện 2
Nguyễn Thị Ái Nhi

1-4,H307
Anh văn B1.1
Nguyễn Thị Cẩm Hà

1-3,F403
Quản lý Dự án
Nguyễn Thị Cúc

1-2,F307
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

1-2,E304
Quá trình & Thiết bị truyền chất
Nguyễn Thị Thanh Xuân

1-4,D104
TN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy

1-3,P5
Quản trị học
Nguyễn Thị Thu Thủy

1-2,F207
CN Chế biến cây nhiệt đới
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-3,C113
Hệ thống trên vi mạch
Nguyễn Văn Cường

1-4,E201B
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
Nguyễn Văn Hiệu

1-3,E202A
Thông tin sợi quang
Nguyễn Văn Tuấn

1-2,F201
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Nguyễn Xuân Trung

1-3,E303
Khoa học dữ liệu
Ninh Khánh Duy

1-3,E302
Khoa học dữ liệu
Phạm Công Thắng

1-3,B109
Nhà máy nhiệt điện
Phạm Duy Vũ

1-3,C114
Đường đô thị
Phạm Ngọc Phương

1-4,H103
Giải tích 2
Phạm Quý Mười

1-4,E112
Anh văn B1.1
Phạm Thị Ca Dao

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Phạm Thị Đoan Trinh

1-2,E110A
PBL 6: QS nâng cao
Phạm Thị Trang

1-3,C304 - Bù
Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
Phạm Văn Tuấn

1-3,F203
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Phan Bảo An

1-2,E210
Trắc địa
Phan Đức Tâm

1-4,E113
Toán chuyên ngành trong Trí tuệ nhân tạo 2
Phan Hoàng Nam

1-3,H205
Đại số tuyến tính
Phan Quang Như Anh

1-3,B108
PBL 3: kỹ thuật lạnh
Phan Quí Trà

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Phan Thanh Sơn

1-3,H308
Toán rời rạc
Phan Thanh Tao

1-3,F309
PBL 2: sản xuất và bao gói
Tạ Thị Tố Quyên

1-2,F406
Kỹ thuật điều khiển tự động
Tăng Anh Tuấn

1-2,B304
Truyền nhiệt nâng cao
Thái Ngọc Sơn

1-4,C213A
TH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)
Thái Vũ Hiền

1-2,H301
Hình họa 1
Tôn Nữ Huyền Trang

1-1,F108 - Bù
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

1-3,F408
Nguyên lý máy
Trần Minh Sang

1-3,H201
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

1-3,F103
Phương pháp tính
Trần Thị Minh Hạnh

1-2,E101
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang

1-2,E402
Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật
Trần Trung Việt

1-4,H304B
Hệ thống động lực công trình nổi
Trần Văn Luận

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật (CTM)
Trần Văn Tiến

1-4,H304
Anh văn B1.1
Trần Vũ Mai Yên

1-2,B207
Công nghệ phần mềm
Trịnh Công Duy

1-5,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Trịnh Ngọc Đạt

1-3,F110
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Trịnh Quang Dũng

1-2,P3
Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL
Trương Ngọc Châu

1-2,F210
Lịch sử đô thị
Trương Nguyễn Song Hạ

1-10,XP
Tham quan kiến trúc
Trương Phan Thiên An

1-4,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

1-2,F310
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

1-2,F409
Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành

1-2,E401 - Bù
Cơ sở máy điện
Võ Quang Sơn

1-2,B206
Chi tiết máy
Vũ Thị Hạnh

1-4,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh

2-5,B208 - Bù



2-5,B303 - Bù



2-5,E209
Cơ học kết cấu
Đinh Thị Như Thảo

2-3,E406
Quản trị tài chính
Huỳnh Thị Minh Trúc

2-5,A133
Tiếng Nhật 3
Phạm Thị Thanh Thảo

2-3,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

3-5,F210 - Bù



3-4,B207
Lập trình hệ thống nhúng
Bùi Thị Thanh Thanh

3-5,B302
Thống kê ứng dụng
Đặng Minh Nhật

3-4,C302
PBL 7. Công nghệ gốm XD 2
Đỗ Thị Phượng

3-5,B301
PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Đỗ Thị Tuyết Hoa

3-5,H208
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan

3-5,B101
PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat
Dương Thị Hồng Phấn

3-5,F106
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

3-4,E202B
Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
Hồ Lê Hân

3-5,E205
Thông tin số
Hoàng Lê Uyên Thục

3-5,F406
Kỹ thuật vi xử lý
Huỳnh Việt Thắng

3-5,H106
Triết học Mác - Lênin
Lâm Bá Hoà

3-5,S07.08
Ứng dụng tin học trong xây dựng
Lê Cao Tuấn

3-4,F301
Kỹ thuật thiết kế robot
Lê Hoài Nam

3-4,E101
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

3-5,F202
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Lê Minh Sơn

3-5,F401
Vật liệu điện và an toàn điện
Lưu Ngọc An

3-4,E305
Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị

3-4,E103
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

3-5,F209
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

3-5,F306
PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
Nguyễn Phạm Thế Nhân

3-4,P6
Điện tử
Nguyễn Quang Như Quỳnh

3-4,E301B
Trang bị điện
Nguyễn Quốc Định

3-4,B304
Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh
Nguyễn Thành Văn

3-5,E208
PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Nguyễn Thế Xuân Ly

3-5,E204A
Dầu nhờn, mỡ, phụ gia
Nguyễn Thị Diệu Hằng

3-5,B305
Quản lý dự án
Nguyễn Thị Kim Loan

3-5,B209
Thống kê ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Xuân

3-5,H206
Đại số tuyến tính
Nguyễn Thị Ngọc Giao

3-4,E304
Nhiệt động học ứng dụng
Nguyễn Thị Thanh Xuân

3-5,B104
Phương pháp số
Nguyễn Tiến Thừa

3-5,E110A
Quản lý rủi ro
Phạm Thị Trang

3-4,E210
Trắc địa
Phan Đức Tâm

3-4,F109
Điều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu
Phan Minh Đức

3-5,F308
Mạng định nghĩa bằng phần mềm
Tăng Anh Tuấn

3-5,H301
Vẽ kỹ thuật & Autocad
Tôn Nữ Huyền Trang

3-4,P3
Cơ sở dữ liệu nâng cao
Trương Ngọc Châu

3-5,F201
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Trương Nguyễn Song Hạ

3-5,F310
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

3-4,F409
Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành

3-4,B206
PBL1: Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

3-5,E203
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Vương Phương Hoa

4-5,E114 - Bù



4-5,P2
Lý thuyết thông tin
Bùi Thị Minh Tú

4-5,H401
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đỗ Thị Hằng Nga

4-5,E406
Kế toán xây dựng cơ bản
Huỳnh Thị Minh Trúc

4-5,C303
PBL1: Truyền động cơ khí
Lê Cung

4-4,F302 - Bù
Tự động hóa quá trình sản xuất
Lưu Đức Bình

4-5,E405
Cơ sở sinh học phân tử
Ngô Thái Bích Vân

4-5,F407
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

4-5,F103
Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
Nguyễn Hồng Ngọc

4-5,F303
Anh văn CN QLCN
Nguyễn Thị Cúc

4-5,F309
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

4-5,E401
Mạch số
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

4-4,P5 - Bù
Quản trị học
Nguyễn Thị Thu Thủy

4-5,E303
Vi điều khiển
Ninh Khánh Duy

4-5,B202
PBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau
Phạm Ngọc Phương

4-5,F107
Hóa lý 2
Phan Thế Anh

4-5,F405
Môi trường
Phan Thị Kim Thủy

4-5,F408
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

4-5,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,H107
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang

4-5,E206
Công nghệ phần mềm
Trịnh Công Duy

5-5,F301 - Bù
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Lê Hoài Nam

5-5,E112 - Bù
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

5-5,P6 - Bù
Điện tử
Nguyễn Quang Như Quỳnh

5-5,H304 - Bù
Hệ thống động lực công trình nổi
Trần Văn Luận

6-7,F408
Toán chuyên ngành 1 (PP tính)
Bùi Quang Hiếu

6-8,F402
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Bùi Thị Thanh Thanh

6-8,C304
Toán chuyên ngành
Chử Văn Tiệp

6-8,E401
Lập trình .NET
Đặng Hoài Phương

6-7,H105
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

6-8,B104
Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn

6-8,S07.08
Ứng dụng tin học trong xây dựng
Đinh Thị Như Thảo

6-7,F407
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng

6-7,F209
Kỹ thuật gia công CNC
Đỗ Lê Hưng Toàn

6-8,F106
Kiến trúc công nghiệp
Đoàn Trần Hiệp

6-8,H203
Vật lý 2
Dụng Văn Lữ

6-7,F103
Hệ thống và quy trình sản xuất
Hồ Dương Đông

6-7,C301
Xử lý ảnh số
Hồ Phước Tiến

6-8,F306
Hệ thống nhúng
Hồ Viết Việt

6-8,B202
Vật liệu mới trong CTGT
Hoàng Trọng Lâm

6-8,P1
Đồ án thiết kế kỹ thuật
Hoàng Văn Thạnh

6-8,E301B
Vật lý bán dẫn
Huỳnh Thanh Tùng

6-9,H101
Giải tích 2
Lê Hải Trung

6-7,B106
Toán chuyên ngành (MT)
Lê Hoàng Sơn

6-8,F401
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

6-7,C114
Quản lý dự án
Lê Thị Kim Oanh

6-7,F406
Môi trường
Lê Thị Xuân Thùy

6-8,F110
Xác suất thống kê
Lê Văn Dũng

6-8,H204
Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn

6-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Lê Vũ Trường Sơn

6-8,E208
Hệ thống truyền lực ôtô
Lưu Đức Lịch

6-8,F207
Khoa học cảm quan thực phẩm
Mạc Thị Hà Thanh

6-8,P2
Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)
Macc Botton

6-8,H308
Vật lý 2
Mai Thị Kiều Liên

6-8,H304B
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Mai Thị Thùy Dương

6-7,E405
Ứng dụng IOT trong xây dựng
Ngô Thanh Vũ

6-7,H201
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

6-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Nguyễn Bá Vũ Chính

6-8,E110B
Thiết kế hệ thống tưới
Nguyễn Chí Công

6-8,H402
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

6-7,B209
Quản trị học
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

6-7,C113
Giới thiệu về Robot
Nguyễn Hoàng Mai

6-8,B201
Kỹ năng khởi nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên

6-8,B208
Xử lý nước cấp
Nguyễn Lan Phương

6-8,H106
Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm

6-7,H107
Anh văn CN (CSHT)
Nguyễn Phước Quý Duy

6-7,B204
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh

6-7,E202B
Ô nhiễm khí xả động cơ
Nguyễn Quang Trung

6-7,F109
Kết cấu liên hợp thép - bê tông
Nguyễn Tấn Hưng

6-7,B304
Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh
Nguyễn Thành Văn

6-7,E102 - Bù
Vi sinh thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương

6-8,E103
Xác suất thống kê
Nguyễn Thị Hải Yến

6-8,F404
PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Lan Anh

6-8,P4
Chương trình dịch
Nguyễn Thị Minh Hỷ

6-7,F107
Mô phỏng hệ thống
Nguyễn Thị Phương Quyên

6-7,C303
Tiếng Anh nâng cao 1
Nguyễn Thị Tú Trinh

6-7,E101
Cơ học đất
Nguyễn Thu Hà

6-8,F301
Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
Nguyễn Văn Chính

6-8,C302
PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog
Nguyễn Văn Cường

6-8,B301
Kỹ thuật truyền dữ liệu
Nguyễn Văn Hiếu

6-8,E201B
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Nguyễn Văn Hoàn

6-8,E303
Lý thuyết mạch điện tử 2
Nguyễn Văn Phòng

6-7,E406
PBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1
Nguyễn Văn Quang

6-7,F405
Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

6-8,H108
Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Văn Thiên Ân

6-8,E204A
Thông tin sợi quang
Nguyễn Văn Tuấn

6-8,F201
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Nguyễn Xuân Trung

6-7,F101
Điều khiển Logic mờ
Phạm Anh Đức

6-8,E204B
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Phạm Công Thắng

6-8,E104
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Phạm Đức Thọ

6-8,B101
PBL 2: Lò hơi
Phạm Duy Vũ

6-8,F210
Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành

6-8,B105
PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
Phạm Ngọc Tùng

6-7,E202A
Truyền động điện
Phạm Quốc Thái

6-7,F309
Cơ sở máy công cụ
Phạm Văn Trung

6-8,H303
Cấu kiện điện tử
Phan Trần Đăng Khoa

6-8,H206
Vật lý 2
Phùng Việt Hải

6-7,P7
Công nghệ CAD/CAM
Trần Đình Sơn

6-8,E302
Chi tiết và cơ cấu máy
Trần Minh Sang

6-8,H205
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

6-7,B205
Hệ thống thủy lực máy bay
Trần Ngọc Hải

6-7,B206
Kết cấu liên hợp thép - bê tông
Trần Quang Hưng

6-8,H301
Vật lý 1
Trần Thị Hồng

6-7,E210
Điều khiển thích nghi & bền vững
Trần Thị Minh Dung

6-8,F403
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

6-8,E110A
ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN
Võ Diệp Ngọc Khôi

6-8,E205
Thiết kế đường trong các đk khác nhau
Võ Đức Hoàng

6-8,E402
Lập trình .NET
Võ Đức Hoàng

6-8,E402
Lập trình .NET
Võ Đức Hoàng

6-7,E203
Kỹ năng nghiên cứu khoa học
Võ Duy Phúc

6-8,E304
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành

6-8,F310
Máy điện
Võ Quang Sơn

6-7,F308
Công nghệ gia công áp lực
Võ Trần Anh

6-8,E112
Lý thuyết mạch điện tử 2
Võ Tuấn Minh

7-10,E404 - Bù



7-10,E403 - Bù



7-10,G206
TN Xử lý nước thải công nghiệp (1TC)
Dương Gia Đức

7-10,H202
Anh văn B1.1
Hồ Minh Thu

7-10,H207
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

7-10,H304
Anh văn B1.1
Huỳnh Thị Bích Ngọc

7-10,D109
TN Hóa lý 2 (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng

7-10,F108
Cơ học kết cấu
Lê Cao Tuấn

7-10,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

7-8,F302 - Bù
Môi trường
Lê Năng Định

7-10,H305
Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến

7-10,B302
Xác suất thống kê ứng dụng
Lê Thị Phương Mai

7-10,B305
PBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
Mai Anh Đức

7-10,B102
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

7-8,F307
ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
Nguyễn Hồng Việt Phương

7-10,PTN PFIEV
TN Lý thuyết điện (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

7-8,E301A
Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL (dạy tiếng Anh)
Nguyễn Khánh Quang

7-10,D103
TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy

7-10,H208
Anh văn B1.1
Phạm Thị Thu Hương

7-10,P5
Cơ học kết cấu
Phan Đình Hào

7-10,H103
Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ

7-10,B109 - Bù
Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ

7-8,C128
Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-10,H104
Anh văn B1.1
Trần Thị Minh Ngọc

7-10,C214
TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
Trần Văn Líc

7-10,H302
Giải tích 2
Trần Văn Sự

7-10,E207
Anh văn B1.1
Trần Vũ Mai Yên

7-10,F102
PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Trần Xuân Tùy

7-10,E201A
Khoa học dữ liệu nâng cao
Trương Ngọc Châu

7-10,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

7-10,E114
Công trình thủy
Võ Ngọc Dương

7-10,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh

8-10,E204B - Bù



8-10,F109
Kỹ thuật ô tô điện - ô tô Hybrid
Bùi Văn Ga

8-10,K101
PBL 1:Thiết kế kỹ thuật
Đinh Đức Hạnh

8-10,P3
Tiếng Pháp 6
Đỗ Kim Thành

8-9,F308
Kỹ thuật gia công CNC
Đỗ Lê Hưng Toàn

8-10,F103
Anh văn chuyên ngành
Hạ Đình Trúc

8-9,F107
Hệ thống và quy trình sản xuất
Hồ Dương Đông

8-10,H306
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

8-10,F206
Trí tuệ nhân tạo
Hoàng Lê Uyên Thục

8-10,C301
Mạng thiết bị
Lê Quốc Huy

8-9,C114
Kinh tế học
Lê Thị Kim Oanh

8-10,F309
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

8-10,B209
Kỹ năng khởi nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

8-10,C303
Vi xử lý và giao tiếp
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

8-9,F408
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Minh Hải

8-9,E202A
Ô nhiễm khí xả động cơ
Nguyễn Quang Trung

8-9,F101
Công nghệ kim loại
Nguyễn Thanh Việt

8-10,E113
PBL4: Thiết kế HTSX thông minh
Nguyễn Thị Phương Quyên

8-10,H105
Toán rời rạc
Nguyễn Văn Hiệu

8-10,A133
Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống
Nguyễn Văn Minh

8-9,F406
Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

8-10,B106
Thiết bị thuỷ khí
Nguyễn Võ Đạo

8-10,E406
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Ninh Khánh Duy

8-9,E305
Điều khiển Logic mờ
Phạm Anh Đức

8-10,H201
Cơ học kỹ thuật
Phạm Ngọc Quang

8-9,E202B
Truyền động điện
Phạm Quốc Thái

8-10,E203
Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
Phạm Văn Kiên

8-9,E206
Nền móng nâng cao
Phạm Văn Ngọc

8-9,F209
Cơ sở máy công cụ
Phạm Văn Trung

8-10,B204
ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
Phan Đình Chung

8-10,H107
Toán rời rạc
Phan Thanh Tao

8-10,B304
PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
Phan Thế Anh

8-9,P7
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

8-10,E101
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Trịnh Công Duy

8-10,E210
Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí
Trương Hữu Trì

8-10,B206
Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Trương Quỳnh Châu

8-10,E405
PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc

8-9,B205
PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
Võ Trần Anh

9-10,B104 - Bù



9-10,P2
Tương tác người - máy
Đặng Hoài Phương

9-10,H108
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

9-10,F402
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Đinh Văn Trọng

9-10,E102
Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
Đỗ Thế Cần

9-10,F208
Trang thiết bị Công trình kiến trúc
Đoàn Trần Hiệp

9-10,P1
Lọc tín hiệu
Hồ Phước Tiến

9-10,E104
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

9-10,E103
Kỹ thuật chế tạo máy
Hoàng Văn Thạnh

9-10,B208
Toán chuyên ngành (MT)
Lê Hoàng Sơn

9-10,F405
Môi trường
Lê Năng Định

9-10,F404
PBL 2: sản xuất và bao gói
Mạc Thị Hà Thanh

9-10,E204A
Môi trường
Mai Thị Thùy Dương

9-10,H308
Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng
Ngô Thanh Vũ

9-10,E209
Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH
Nguyễn Anh Tuấn

9-10,F310
PBL 1: Máy điện
Nguyễn Hồ Sĩ Hùng

9-10,B301
Quản trị tồn kho
Nguyễn Hồng Nguyên

9-10,B101
Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
Nguyễn Hồng Việt Phương

9-10,E205
Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
Nguyễn Khánh Quang

9-10,E301A
Anh văn chuyên ngành (X3)
Nguyễn Phước Quý Duy

9-10,F210
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh

9-10,E402
Mạng máy tính
Nguyễn Tấn Khôi

9-10,C113
Thiết bị bán dẫn
Nguyễn Thị Thu Trang

9-10,C304
Tiếng Anh nâng cao 1
Nguyễn Thị Tú Trinh

9-10,F106
Nền móng nâng cao
Nguyễn Thu Hà

9-10,C213B
Phân tích và thiết kế anten
Nguyễn Văn Cường

9-10,B207
Kỹ thuật xử lý phát thải
Phạm Duy Vũ

9-10,H402
Sinh thái môi trường
Phạm Thị Kim Thoa

9-10,B105
PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Phan Thành Long

9-10,C128
Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

9-10,E208
Lý thuyết điều khiển tự động
Trần Thị Minh Dung

9-10,H206
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

9-10,E401
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

10-10,C114 - Bù
Quản lý dự án
Lê Thị Kim Oanh

1-10,XP



1-10,XP



1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Bùi Quang Hiếu

1-3,E209
Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt
Bùi Thị Hương Lan

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Bùi Xuân Đông

1-4,M201
TH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)
Đinh Quỳnh Như

1-3,P3
Tiếng Pháp 6
Đỗ Kim Thành

1-3,F103
Cơ học công trình
Đỗ Minh Đức

1-2,F309
Phụ gia cho bê tông xi măng
Đỗ Thị Phượng

1-3,F308
Phương pháp tính
Đỗ Thị Tuyết Hoa

1-2,R3.4
Tính toán kỹ thuật
Đoàn Quốc Khoa

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Đoàn Thị Hoài Nam

1-3,H306
Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành
Đoàn Thị Thu Loan

1-10,XP
Tham quan kiến trúc
Đoàn Trần Hiệp

1-2,B206
PBL 3: Thiết kế cầu
Hồ Mạnh Hùng

1-4,H303
Anh văn B1.1
Hồ Minh Thu

1-3,C301
Xử lý tín hiệu số
Hồ Phước Tiến

1-3,H203
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

1-4,H107
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

1-2,B301
Toán chuyên ngành
Hoàng Thắng

1-2,C304
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
Huỳnh Bá Vang

1-3,B109
Nhiệt động kỹ thuật
Huỳnh Ngọc Hùng

1-4,D109
TN Hóa lý 2 (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng

1-3,F310
Kỹ thuật vi xử lý
Huỳnh Việt Thắng

1-4,H301
Giải tích 2
Lê Hải Trung

1-2,E305
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Lê Hoài Nam

1-4,F401
Phần điện trong NM điện & TBA
Lê Hồng Lâm

1-4,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-3,H204
Tế bào học
Lê Lý Thùy Trâm

1-2,F303
Môi trường
Lê Năng Định

1-2,E206
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

1-4,B102
Anh văn B1.1
Lê Thị Nhi

1-3,B104
Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
Lê Thị Phương Mai

1-3,F203
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Lê Trương Di Hạ

1-3,H302
Vật lý 2
Lê Văn Thanh Sơn

1-5,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Lê Vũ Trường Sơn

1-2,E203
Vật liệu xây dựng
Lê Xuân Chương

1-3,E202A
PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ
Mạc Thị Hà Thanh

1-3,E301B
Toán chuyên ngành 2
Mai Anh Đức

1-3,B105
PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
Mai Chánh Trung

1-3,E207
Lập trình Java
Mai Văn Hà

1-2,E103
Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
Ngô Đình Thanh

1-2,E102
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Ngô Văn Hà

1-2,B209
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

1-3,H202
Đại số tuyến tính
Nguyễn Đại Dương

1-2,H103
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Nguyễn Độ

1-3,C114
PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Duy Thảo

1-3,E204A
PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Nguyễn Hoàng Minh

1-4,F206
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

1-2,E202B
Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

1-2,E104
Anh văn CN QLCN
Nguyễn Hồng Nguyên

1-4,C115
TH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

1-2,F403
Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
Nguyễn Khánh Quang

1-10,M204
Thực tập công nhân cơ điện tử
Nguyễn Lê Minh

1-3,H208
Đại số tuyến tính
Nguyễn Lê Trâm

1-2,F107
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Minh Hải

1-3,F306
Chuyên đề tổ chức không gian CC
Nguyễn Ngọc Bình

1-4,F302
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Nguyễn Quốc Định

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

1-2,E301A
Mạng máy tính
Nguyễn Thế Xuân Ly

1-2,C302
Làm việc nhóm và lãnh đạo
Nguyễn Thị Anh Thư

1-2,F102
Anh văn CN QLCN
Nguyễn Thị Cúc

1-2,F408
Vi sinh thực phẩm
Nguyễn Thị Đông Phương

1-2,F409
CN sản xuất các sản phẩm lên men
Nguyễn Thị Lan Anh

1-3,H206
PBL - Dự án Cơ sở lập trình
Nguyễn Thị Minh Hỷ

1-3,H308
Đại số tuyến tính
Nguyễn Thị Ngọc Giao

1-2,E204B
Cơ học đất
Nguyễn Thị Ngọc Yến

1-4,P4
Cơ sở điện tử công suất
Nguyễn Thị Thanh Quỳnh

1-2,H201
Marketing căn bản
Nguyễn Thị Thu Thủy

1-2,P7
Lý thuyết nhiệt
Nguyễn Thị Thu Trang

1-4,H108
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

1-3,E210
Kỹ thuật bao bì thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-4,F207
Tiếng Anh nâng cao
Nguyễn Thị Tú Trinh

1-2,F108
Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1
Nguyễn Thị Tuyết An

1-2,B201 - Bù
Kỹ thuật vẽ tàu
Nguyễn Tiến Thừa

1-3,F405
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Nguyễn Văn Hoàn

1-3,B204 - Bù
PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống
Nguyễn Văn Minh

1-4,F210
Kỹ thuật mạch điện tử
Nguyễn Văn Tuấn

1-2,E101
PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
Nguyễn Võ Đạo

1-2,E304
Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy

1-3,H102
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Phạm Công Thắng

1-2,E205
Kỹ thuật xử lý phát thải
Phạm Duy Vũ

1-3,E208
Lập trình Java
Phạm Minh Tuấn

1-3,H106
Cơ học kỹ thuật
Phạm Ngọc Quang

1-3,E405
Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
Phạm Quốc Thái

1-2,F110
Quá trình thủy lực & cơ học
Phạm Thị Đoan Trinh

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Phạm Thị Đoan Trinh

1-2,E110A
Môi trường
Phạm Thị Kim Thoa

1-4,P2
Anh văn B2.4
Phạm Thị Thu Hương

1-3,B207 - Bù
Tổ chức Thi công
Phạm Thị Trang

1-4,F406
Toán nâng cao
Phan Đình Chung

1-2,B208
Quản lý Môi trường đô thị và KCN
Phan Như Thúc

1-3,E113
PBL 3: kỹ thuật lạnh
Phan Quí Trà

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Phan Thanh Sơn

1-2,F209
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn

1-3,H207
Vật lý 1
Phùng Việt Hải

1-3,E403
Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
Tạ Thị Tố Quyên

1-4,F301
Kỹ thuật mạch điện tử
Tăng Anh Tuấn

1-3,E404
Phương pháp tính
Thái Thị Ngọc Hằng

1-2,B106 - Bù
Sản xuất tinh gọn
Tôn Nữ Huyền Trang

1-2,H104
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Trần Đình Sơn

1-3,B202
GIS ứng dụng
Trần Hà Quân

1-2,E302
Kỹ thuật lập trình
Trần Hồ Thủy Tiên

1-3,P6
Thiết kế kỹ thuật
Trần Minh Sang

1-3,B205
Hệ thống sản xuất tích hợp
Trần Minh Trí

1-2,E303
Mạch điện tử
Trần Thái Anh Âu

1-3,H101
Vật lý 1
Trần Thị Hồng

1-3,F307
Học sâu
Trần Thị Minh Hạnh

1-2,H307
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Trần Thị Thùy Trang

1-4,H304
Anh văn B1.1
Trần Thị Túy Phượng

1-3,F109
Xử lý nước thải đô thị
Trần Văn Quang

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật (CTM)
Trần Văn Tiến

1-2,F101
Điều khiển thuỷ khí
Trần Xuân Tùy

1-5,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Trịnh Ngọc Đạt

1-3,F208
Sức bền vật liệu
Trịnh Xuân Long

1-4,B303
Khai phá dữ liệu Web
Trương Ngọc Châu

1-10,XP
Tham quan kiến trúc
Trương Phan Thiên An

1-4,A125
TN Hóa sinh (1TC)
Võ Công Tuấn

1-4,B302
PBL Ứng dụng BIM trong lập dự án
Võ Duy Hùng

1-3,B108
PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc

1-2,F106
Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành

1-3,E110B
Trạm bơm & Cấp thoát nước
Vũ Huy Công

2-3,A154
Chuyên đề Trang trí
Đỗ Hoàng Rong Ly

2-5,E201A
Trí tuệ nhân tạo nâng cao
Nguyễn Năng Hùng Vân

2-5,F402 - Bù
Trang bị điện-điện tử trong máy bay
Trương Sơn Hòa

3-5,E206
Lập trình .NET
Đặng Hoài Phương

3-4,F309
Công nghệ gốm xây dựng 2
Đỗ Thị Phượng

3-5,C304
Vật lý sóng
Đoàn Quốc Khoa

3-5,H307
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Thu Loan

3-5,F106
Pháp luật đại cương
Dương Việt Anh

3-4,B206
PBL 3: Thiết kế cầu
Hồ Mạnh Hùng

3-4,B209
Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
Hoàng Thắng

3-4,P7
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Hoàng Thị Kim Liên

3-5,B101
Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
Huỳnh Thị Minh Trúc

3-4,E305
Kỹ thuật thiết kế robot
Lê Hoài Nam

3-4,E110A
Vật liệu xây dựng
Lê Xuân Chương

3-5,H104 - Bù
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

3-4,E112
Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
Ngô Đình Thanh

3-4,B301
ROBOT Công nghiệp
Nguyễn Đắc Lực

3-5,P1
Thiết kế và gia công nhờ máy tính
Nguyễn Thế Tranh

3-5,E301A
PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Nguyễn Thế Xuân Ly

3-4,C302
Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
Nguyễn Thị Anh Thư

3-5,F102
Mô hình tối ưu
Nguyễn Thị Cúc

3-4,E202B
CN sản xuất nước giải khát
Nguyễn Thị Đông Phương

3-4,F409
Công nghệ Enzym
Nguyễn Thị Lan Anh

3-4,E203
Địa chất công trình
Nguyễn Thị Ngọc Yến

3-5,E104
Mô hình tối ưu
Nguyễn Thị Phương Quyên

3-4,R3.4
Vật lý 3
Nguyễn Thị Thu Trang

3-4,F108
Máy & Thiết bị sản xuất VLXD
Nguyễn Tiến Dũng

3-5,C213B
Ước lượng và phát hiện tín hiệu
Nguyễn Văn Cường

3-5,E102
Kỹ thuật truyền dữ liệu
Nguyễn Văn Hiếu

3-4,F209
Thiết bị điện
Nguyễn Văn Tấn

3-5,B201
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Ninh Khánh Duy

3-5,E304
Tua bin
Phạm Duy Vũ

3-4,B208
Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học
Phạm Thị Kim Thoa

3-5,C303
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Phạm Văn Trung

3-4,F408
Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
Phan Thanh Sơn

3-5,B304
Học máy và dữ liệu lớn
Thái Bá Chiến

3-5,B106
Sản xuất tinh gọn
Tôn Nữ Huyền Trang

3-4,E303
Kỹ thuật lập trình
Trần Hồ Thủy Tiên

3-5,H201
Vật lý 1
Trần Quỳnh

3-5,E204B
PBL 2: Phát triển sản phẩm
Trần Thị Hoàng Giang

3-4,F107
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Trần Thị Thùy Trang

3-5,E101
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Vương Phương Hoa

4-5,E103
Năng lượng tái tạo
Bùi Văn Ga

4-5,F306
Hóa lý polymer nâng cao
Dương Thế Hy

4-5,H203 - Bù
Hóa vô cơ
Dương Thị Hồng Phấn

4-5,E207
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

4-5,H101
Vẽ kỹ thuật cơ khí
Lê Văn Lược

4-5,E202A
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Mạc Thị Hà Thanh

4-5,E404
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

4-5,E401
Mạch điện tử tương tự và số
Nguyễn Hoàng Mai

4-5,F103
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên

4-5,F307
Truyền động điện hiện đại
Nguyễn Khánh Quang

4-5,H103
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Lê Thu Hiền

4-5,F101
Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn
Nguyễn Phạm Thế Nhân

4-5,F407
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

4-5,E208
Quản lý dự án CNTT
Nguyễn Thị Minh Hỷ

4-5,H202
Marketing căn bản
Nguyễn Thị Thu Thủy

4-5,E204A
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Văn Quang

4-5,B109
Máy thủy khí
Nguyễn Võ Đạo

4-4,B207 - Bù
PBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
Phạm Thị Trang

4-5,F109
Quản lý môi trường
Phan Như Thúc

4-5,E209
Máy thủy khí
Phan Thành Long

4-5,F308
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Trần Đình Sơn

4-5,E302
Mạch điện tử
Trần Thái Anh Âu

4-5,F303
Điều khiển tự động hiện đại
Trần Xuân Tùy

4-5,A305
PBL 6: QS nâng cao
Trương Quỳnh Châu

4-5,F208
Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
Võ Như Thành

5-5,E305 - Bù
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Lê Hoài Nam

5-5,B207 - Bù
PBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
Phạm Thị Trang

6-10,S07.05 - Bù



6-8,B206
PBL 4: Chuyên đề
Bùi Thị Minh Tú

6-8,B101
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Bùi Thị Thanh Thanh

6-7,E205
Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
Đặng Công Thuật

6-8,K101
PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đặng Phước Vinh

6-7,H102 - Bù
PBL1: Lập trình
Đào Duy Tuấn

6-8,H104
Vật lý 1
Đinh Thanh Khẩn

6-7,F208
Lịch sử kiến trúc Phương Tây
Đỗ Hoàng Rong Ly

6-8,E305
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Đoàn Lê Anh

6-7,B301
Trang thiết bị Công trình kiến trúc
Đoàn Trần Hiệp

6-8,H204
Vật lý 1
Dụng Văn Lữ

6-7,F109
Ô nhiễm khí xả động cơ
Dương Việt Dũng

6-7,B303
Điện tử công suất nâng cao
Giáp Quang Huy

6-8,F401
Anh văn chuyên ngành
Hạ Đình Trúc

6-7,F407
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Hồ Dương Đông

6-7,C302
Xử lý tín hiệu số
Hồ Phước Tiến

6-7,B108
Các sản phẩm xi măng đặc biệt
Hồ Viết Thắng

6-8,E402
Kỹ thuật vi xử lý
Hồ Viết Việt

6-8,H202
Vật lý 2
Hoàng Đình Triển

6-8,E406
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Huỳnh Hữu Hưng

6-7,E202A
Nguyên lý máy
Lê Cung

6-8,P7
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Lê Hoài Nam

6-8,E110A
Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
Lê Minh Tiến

6-8,B102
Truyền thông môi trường
Lê Phước Cường

6-7,E103
Quản lý dự án
Lê Thị Kim Oanh

6-8,E204A
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh

6-8,C213B
Truyền thông không dây
Lê Thị Phương Mai

6-7,B106
Phương pháp tính
Lê Văn Thảo

6-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Lê Vũ Trường Sơn

6-8,H101
Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên

6-8,E210
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Mai Văn Hà

6-8,P2
Thiết bị điều khiển khả lập trình và ứng dụng
Ngô Thanh Nghị

6-8,H303
Vật lý 2
Nguyễn Bá Vũ Chính

6-8,B304
Xử lý nước thải nâng cao
Nguyễn Dương Quang Chánh

6-7,H302
Lập trình hướng đối tượng
Nguyễn Duy Nhật Viễn

6-8,E102
Thí nghiệm không phá hủy trong công trình
Nguyễn Hồng Hải

6-7,E201A
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Nguyễn Hồng Việt Phương

6-7,E201A
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Nguyễn Hồng Việt Phương

6-8,C301
Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK
Nguyễn Lê Hòa

6-8,F302
TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
Nguyễn Phạm Thế Nhân

6-7,B205
Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
Nguyễn Quang Như Quỳnh

6-7,E206
Đồ họa máy tính
Nguyễn Tấn Khôi

6-7,E304
Lập trình máy tính 2
Nguyễn Thanh Bình

6-7,F404
Kỹ năng mềm và khởi nghiệp
Nguyễn Thanh Hải

6-7,H308
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

6-7,F102
Mạng truyền thông công nghiệp
Nguyễn Thị Kim Trúc

6-7,E303
Quản lý dự án CNTT
Nguyễn Thị Minh Hỷ

6-8,E112
Công nghệ Lọc dầu 1
Nguyễn Thị Thanh Xuân

6-7,F206
Kinh tế học
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

6-8,F406
Nguyên lý bảo quản thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

6-8,C303
IELTS 6.0
Nguyễn Thị Tú Trinh

6-7,P3
Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu

6-7,E403
Điều khiển Logic mờ
Phạm Anh Đức

6-7,H106
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Phạm Công Thắng

6-8,F309
Triết học Mác - Lênin
Phạm Huy Thành

6-7,E301A
CN thi công hiện đại
Phạm Mỹ

6-7,B204
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Phạm Văn Kiên

6-8,F106
Kết cấu thép - phần cơ bản
Phan Cẩm Vân

6-9,F405
Toán nâng cao
Phan Đình Chung

6-7,B302
Năng lượng tái tạo
Phan Quí Trà

6-7,E201B
Thủy khí động lực học nâng cao
Phan Thành Long

6-8,H307
Vật lý 2
Phùng Việt Hải

6-8,H304B
PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ
Tạ Thị Tố Quyên

6-7,B201
Cơ học phá hủy
Tào Quang Bảng

6-7,F308
Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH
Trần Đình Hiếu

6-8,F303
Chi tiết và cơ cấu máy
Trần Minh Sang

6-8,B105
Vật lý 1
Trần Quỳnh

6-7,E207
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trần Thái Anh Âu

6-8,H306
Vật lý 1
Trần Thị Hồng

6-8,E208
Phương pháp tính
Trần Thị Minh Hạnh

6-7,E404
Tin học ứng dụng cầu đường
Trần Thị Thu Thảo

6-7,E405
Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật
Trần Trung Việt

6-8,F110
Động cơ tàu thủy
Trần Văn Nam

6-7,E202B
PBL 1: Quy hoạch cấp nước
Trần Vũ Chi Mai

6-7,E301B
Quản lý dự án CNTT
Trịnh Công Duy

6-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Trịnh Ngọc Đạt

6-7,H402
Cơ học kỹ thuật
Trịnh Xuân Long

6-8,E302
Lập và thẩm định dự án đầu tư
Trương Ngọc Sơn

6-7,F103
Nút giao thông
Võ Đức Hoàng

6-8,F307
PBL 1:Thiết kế kỹ thuật
Võ Trần Anh

6-8,A154
Vẽ mỹ thuật 2
Vũ Phan Minh Trang

6-7,E203
Chi tiết máy
Vũ Thị Hạnh

6-7,E114
Kết cấu bê tông ứng lực trước
Vương Lê Thắng

7-10,C303 - Bù



7-10,E401 - Bù



7-10,B305
Giải tích 2
Chử Văn Tiệp

7-10,E104
Anh văn A2.2
Dương Quang Trung

7-10,B104
Anh văn B1.1
Hồ Lê Minh Nghi

7-10,H207
Anh văn B1.1
Hồ Minh Thu

7-10,H107
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

7-10,B208
Kinh tế & quản trị xây dựng
Huỳnh Thị Minh Trúc

7-10,D109
TN Hóa lý 2 (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng

7-10,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

7-10,F203
Kỹ thuật Thi công
Lê Ngọc Quyết

7-10,P6
Anh văn B1.1
Lê Thị Nhi

7-10,F408
Luật ATTP và quản lý chất lượng TP
Mạc Thị Hà Thanh

7-10,H206
Giải tích 2
Nguyễn Hoàng Thành

7-10,E110B
Công trình thủy 1
Nguyễn Văn Hướng

7-10,E113
Kỹ thuật mạch điện tử
Nguyễn Văn Tuấn

7-10,H108
Giải tích 2
Phạm Quý Mười

7-10,H304
Anh văn B1.1
Phạm Thị Thu Hương

7-10,F101
Cơ học kết cấu
Phan Đình Hào

7-10,C304
PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
Phan Minh Đức

7-10,H203
Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ

7-10,B109 - Bù
Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ

7-8,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-10,H103
Anh văn B1.1
Trần Thị Minh Ngọc

7-10,H208
Anh văn B1.1
Trần Thị Túy Phượng

7-10,C214
TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
Trần Văn Líc

7-10,H301
Giải tích 2
Trần Văn Sự

7-10,B209
Anh văn B1.1
Trần Vũ Mai Yên

7-10,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

7-10,H201
Công nghệ VLSI
Võ Tuấn Minh

7-10,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh

8-9,E301A
Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
Đặng Công Thuật

8-10,F207
Phương pháp tính
Đỗ Thị Tuyết Hoa

8-10,F208
Kiến trúc công nghiệp
Đoàn Trần Hiệp

8-10,F407
Xử lý ảnh
Hồ Phước Tiến

8-9,B108
Máy silicat
Hồ Viết Thắng

8-10,H302
Vật lý bán dẫn
Huỳnh Thanh Tùng

8-10,E202A
Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh)
Huỳnh Việt Thắng

8-9,E203
PBL1: Truyền động cơ khí
Lê Cung

8-10,C302
Mạch và thiết bị điện tử 1
Lê Quốc Huy

8-9,F403
Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
Ngô Đình Thanh

8-10,F201
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Nguyễn Ngọc Bình

8-9,E206
Mạng máy tính
Nguyễn Tấn Khôi

8-9,E304
Lập trình máy tính 2
Nguyễn Thanh Bình

8-9,F404
Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD
Nguyễn Thanh Hải

8-10,B301
Quản trị dự án công nghiệp
Nguyễn Thị Cúc

8-10,E303
Lập và thẩm định dự án đầu tư
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

8-9,E301B
Trí tuệ nhân tạo
Nguyễn Văn Hiệu

8-10,P1
Phương pháp số trong tính toán kết cấu
Nguyễn Văn Thiên Ân

8-10,A133
Thiết bị tàu thủy
Nguyễn Văn Triều

8-10,F102
Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
Phạm Anh Đức

8-10,H106
Phương pháp tính
Phạm Công Thắng

8-9,E114
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Phạm Mỹ

8-10,E204B - Bù
PBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid
Phạm Quốc Thái

8-9,B204
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Phạm Văn Kiên

8-9,E201B
Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
Phan Thành Long

8-10,B201
PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
Tào Quang Bảng

8-9,E207
Mạch điện tử
Trần Thái Anh Âu

8-9,E404
Quản lý dự án công trình giao thông
Trần Thị Thu Thảo

8-10,B202
Phân tích kết cấu nền mặt đường
Trần Trung Việt

8-9,E202B
Mạng lưới cấp nước
Trần Vũ Chi Mai

8-10,F103
PBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ
Võ Đức Hoàng

8-10,B106
Quản lý vật tư và tồn kho
Vũ Thị Hạnh

8-9,E205
Kết cấu bê tông ứng lực trước
Vương Lê Thắng

9-10,K101
PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đặng Phước Vinh

9-10,F303
Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử
Đỗ Thế Cần

9-10,E208
Cảm biến thông minh
Đoàn Lê Anh

9-10,F401
Điện tử công suất nâng cao
Giáp Quang Huy

9-10,P2
Quản lý sản xuất
Hồ Dương Đông

9-10,F306
Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
Lê Hoài Nam

9-10,E103
Kinh tế vi mô
Lê Thị Kim Oanh

9-10,E110A
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

9-10,H306
Cơ sở kiến trúc 2
Lê Trương Di Hạ

9-10,F107
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

9-10,E405
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Đức Tuấn

9-10,H303
Lập trình hướng đối tượng
Nguyễn Duy Nhật Viễn

9-10,E204A
ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
Nguyễn Hồng Việt Phương

9-9,F302 - Bù
Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất
Nguyễn Phạm Thế Nhân

9-10,H202
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

9-10,E302
Quản lý dự án CNTT
Nguyễn Thị Minh Hỷ

9-10,C114
Tiếng anh nâng cao 2
Nguyễn Thị Tú Trinh

9-10,F406
PBL 2: sản xuất và bao gói
Tạ Thị Tố Quyên

9-10,C128
Tiếng Nhật 4 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

9-10,F110
Động cơ tăng áp
Trần Văn Nam

9-10,F206
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

9-10,F308
Chuyên đề Trang trí
Vũ Phan Minh Trang

11-13,E112 - Bù



11-13,E113 - Bù



1-10,XP



1-10,XP



1-5,S07.03 - Bù



1-10,XP
Thực tập kỹ thuật xây dựng
Bùi Quang Hiếu

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Bùi Xuân Đông

1-3,E210
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Đặng Hoài Phương

1-3,E401
Hóa sinh thực phẩm
Đặng Minh Nhật

1-3,F402
Cảm biến công nghiệp
Đặng Phước Vinh

1-3,H206
Vật lý 2
Đinh Thanh Khẩn

1-4,F408
Cơ học kết cấu
Đỗ Minh Đức

1-3,P7
Vật lý sóng
Đoàn Quốc Khoa

1-3,H202
Hóa hữu cơ
Đoàn Thị Hoài Nam

1-10,XP
Thực tập Công nhân (SH)
Đoàn Thị Hoài Nam

1-10,XP
Tham quan kiến trúc
Đoàn Trần Hiệp

1-3,H107
Vật lý 1
Dụng Văn Lữ

1-2,B204
Điện tử công suất nâng cao
Giáp Quang Huy

1-2,E110A
Quản lý Tài nguyên đất
Hồ Hồng Quyên

1-3,H307
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

1-3,F405
Truyền động điện ô tô
Hoàng Thắng

1-3,F110
Công nghệ gia công tiên tiến
Hoàng Văn Thạnh

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
Huỳnh Bá Vang

1-3,E304
PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
Huỳnh Hữu Hưng

1-2,E103
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Huỳnh Nhật Tố

1-4,H106
Anh văn B1.1
Huỳnh Thị Minh Trang

1-2,F107 - Bù
Toán chuyên ngành 2
Huỳnh Thị Minh Trúc

1-4,D109
TN Hóa lý 2 (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng

1-2,E405
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Lê Hoài Nam

1-4,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

1-2,F303
Thủy khí động lực học nâng cao
Lê Minh Đức

1-3,H306
Mạch và thiết bị điện tử 1
Lê Quốc Huy

1-2,F409
Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy

1-4,H301
Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến

1-3,B101
Mô hình tối ưu
Lê Thị Huỳnh Anh

1-2,E112
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

1-4,H304
Anh văn B1.1
Lê Thị Nhi

1-2,F102
Phương pháp tính
Lê Văn Thảo

1-5,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Lê Vũ Trường Sơn

1-4,H203
Giải tích 2
Lương Quốc Tuyển

1-3,F207
Cơ sở công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

1-2,P3
Lập trình Web và ứng dụng
Mai Văn Hà

1-3,E209
PBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
Ngô Thanh Vũ

1-3,H101
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

1-3,C301
Đại số tuyến tính & ƯD
Nguyễn Chánh Tú

1-3,H103
Đồ họa kỹ thuật
Nguyễn Công Hành

1-3,E201A
Ứngdụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp
Nguyễn Đình Minh Tuấn

1-3,B104
PBL 6_Xử lý nước thải nâng cao
Nguyễn Dương Quang Chánh

1-3,E201B
PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
Nguyễn Duy Thảo

1-2,F306
Hệ thống phi tuyến
Nguyễn Hoàng Mai

1-3,E301A
PBL 2: Thiết kế sản phẩm
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu

1-2,B108
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Nguyễn Hồng Việt Phương

1-3,B305
PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Nguyễn Khánh Quang

1-4,B102
PBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước
Nguyễn Lan Phương

1-10,M204
Thực tập công nhân cơ điện tử
Nguyễn Lê Minh

1-3,E404
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nguyễn Phi Lê

1-2,F108 - Bù
Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
Nguyễn Quang Như Quỳnh

1-3,S08.09 - Bù
Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c
Nguyễn Quang Trung

1-4,B303
Mô hình hóa hình học
Nguyễn Tấn Khôi

1-3,C304
Tiếng Pháp 6
Nguyễn Thái Trung

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Nguyễn Thanh Bình

1-4,H303
Anh văn B1.1
Nguyễn Thị Cẩm Hà

1-3,E301B
PBL 2: Phát triển sản phẩm
Nguyễn Thị Cúc

1-3,F310
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

1-3,H104
Cơ học kỹ thuật
Nguyễn Thị Kim Loan

1-2,E204B
Công nghệ Enzym
Nguyễn Thị Lan Anh

1-2,B301
Ngôn ngữ hình thức
Nguyễn Thị Minh Hỷ

1-3,B209
Thống kê ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Xuân

1-4,D104
TN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy

1-3,F208
Kỹ thuật bao bì thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

1-2,C302
Tiếng anh nâng cao 2
Nguyễn Thị Tú Trinh

1-2,F210
Cơ học đất
Nguyễn Thu Hà

1-4,E206
Trường điện từ
Nguyễn Văn Cường

1-2,E303
Cơ sở Thiết kế nhà máy
Nguyễn Văn Dũng

1-3,E406
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Nguyễn Văn Hiệu

1-3,A133
PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống
Nguyễn Văn Minh

1-2,B106
PBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2
Nguyễn Văn Quang

1-2,F407
Thiết bị điện công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

1-3,E104
Thông tin sợi quang (dạy tiếng Anh)
Nguyễn Văn Tuấn

1-2,B302
Xử lý tín hiệu số
Ninh Khánh Duy

1-2,B207
Vi điều khiển
Phạm Công Thắng

1-3,E402
Lập trình Java
Phạm Minh Tuấn

1-4,P8
PBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở
Phạm Ngọc Phương

1-2,E205
Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
Phạm Quốc Thái

1-4,H204
Anh văn B1.1
Phạm Thị Ca Dao

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Phạm Thị Đoan Trinh

1-4,H108
Anh văn B1.1
Phạm Thị Thu Hương

1-2,E302 - Bù
Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

1-4,C303
PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Phạm Văn Trung

1-2,F203
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Phan Cẩm Vân

1-4,E208
Toán nâng cao
Phan Đình Chung

1-2,B205
Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng
Phan Quang Vinh

1-10,XP
Thực tập Quá trình & Thiết bị
Phan Thanh Sơn

1-3,C113
Đồ họa kỹ thuật
Thái Bá Chiến

1-4,C116
TH Thiết bị bán dẫn (1.5TC)
Thái Vũ Hiền

1-4,B109
Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ

1-3,M201
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Trần Đình Sơn

1-3,P5
Tiếng Pháp 4
Trần Gia Nguyên Thy

1-2,B208
Trắc địa
Trần Khắc Vỹ

1-3,P6
Nguyên lý máy
Trần Minh Sang

1-2,F101
Điều khiển logic và lập trình PLC
Trần Ngọc Hải

1-3,E202B
PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Trần Thanh Bình

1-2,F103
Phân tích kinh tế trong kỹ thuật
Trần Thị Hoàng Giang

1-3,B206
PBL 4: Trí tuệ nhân tạo
Trần Thị Minh Hạnh

1-2,F404
PBL 4: Thiết kế đường ô tô
Trần Thị Phương Anh

1-4,H201
Anh văn B1.1
Trần Thị Thanh Nhã

1-4,H302
Anh văn B1.1
Trần Thị Túy Phượng

1-10,XP
Thực tập kỹ thuật (CTM)
Trần Văn Tiến

1-2,F308
Điều khiển thuỷ khí
Trần Xuân Tùy

1-5,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Trịnh Ngọc Đạt

1-4,E113
Khai phá dữ liệu Web
Trương Ngọc Châu

1-3,A305
PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Trương Ngọc Sơn

1-10,XP
Tham quan kiến trúc
Trương Phan Thiên An

1-2,F403
PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
Trương Thị Bích Thanh

1-4,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

1-2,E202A
Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

1-3,B201
Lập dự án công trình giao thông
Võ Duy Hùng

1-3,E204A
PBL 4: Chuyên đề
Võ Duy Phúc

1-2,E305
Quản lý đô thị thích ứng với BĐKH
Võ Ngọc Dương

1-3,F301
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Võ Như Thành

1-3,F206
Máy điện
Võ Quang Sơn

1-2,F401
Công nghệ gia công áp lực
Võ Trần Anh

1-2,E114
Anh văn chuyên ngành xây dựng
Vũ Huy Công

1-4,P2
Truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

1-3,F109
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Vương Phương Hoa

2-3,E203 - Bù



2-3,E207 - Bù



2-4,E110B - Bù
Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực
Dương Minh Quân

2-5,H208
Giải tích 2
Lê Hải Trung

2-5,F106
Xác suất thống kê ứng dụng
Lê Thị Phương Mai

2-5,B202
Tiếng Nhật 3
Phạm Thị Thanh Thảo

2-4,P1 - Bù
Hư hỏng và phá hủy
Tào Quang Bảng

2-5,F302
Các hệ thống trên máy bay
Trần Ngọc Linh

2-3,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

2-5,C214
TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
Trần Văn Líc

3-5,F404
Thiết kế cầu
Cao Văn Lâm

3-5,E302
Trí tuệ nhân tạo
Đào Duy Tuấn

3-5,F308
Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay
Đoàn Lê Anh

3-5,B204
PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Giáp Quang Huy

3-4,F107
Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
Hồ Lê Hân

3-5,F102
Toán chuyên ngành 2
Huỳnh Thị Minh Trúc

3-4,E405
Kỹ thuật thiết kế robot
Lê Hoài Nam

3-4,F303
Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
Lê Minh Đức

3-5,E204B
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Lê Thị Mỹ Hạnh

3-5,P4
PBL - Dự án Cơ sở lập trình
Mai Văn Hà

3-5,B208
Quản trị logistics
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

3-4,F306
Điều khiển robot công nghiệp
Nguyễn Hoàng Mai

3-5,E110A
Xử lý khí thải
Nguyễn Phước Quý An

3-5,C302
Hệ thống viễn thông số
Nguyễn Quang Như Quỳnh

3-4,P3
Chương trình dịch
Nguyễn Thị Minh Hỷ

3-4,B106
Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 2
Nguyễn Văn Quang

3-4,F407
Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

3-5,B205
Động lực học tàu thủy 1
Nguyễn Văn Triều

3-5,B301
Khoa học dữ liệu
Ninh Khánh Duy

3-5,F403
Khoa học dữ liệu
Phạm Công Thắng

3-5,F409
PBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid
Phạm Quốc Thái

3-5,E305
Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

3-5,F108
PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
Phan Quang Vinh

3-4,F210
Địa chất công trình
Trần Khắc Vỹ

3-4,F401
Điều khiển logic và lập trình PLC
Trần Ngọc Hải

3-5,E103
Marketing công nghiệp
Trần Thị Hoàng Giang

3-5,B108
Thiết kế đường trong các đk khác nhau
Trần Thị Phương Anh

3-5,E114
Nguyên lý động cơ
Trần Văn Nam

3-4,F101
Điều khiển thuỷ khí
Trần Xuân Tùy

3-5,B207
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Trịnh Công Duy

3-5,E202A
PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

3-4,E205
Ứng dụng Gis trong xây dựng
Võ Ngọc Dương

3-5,C213B
Công trình ven bờ biển
Vũ Huy Công

4-5,E203 - Bù



4-5,E207 - Bù



4-5,E403 - Bù



4-5,F402
Kỹ thuật vi điều khiển
Đặng Phước Vinh

4-5,F406
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Huỳnh Nhật Tố

4-5,F208
Đồ án Quá trình & thiết bị
Lê Ngọc Trung

4-5,H206
Pháp luật đại cương
Lê Thị Bích Thủy

4-5,E101
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Lê Thị Huỳnh Anh

4-5,H207
Thủy lực trong kỹ thuật môi trường
Lê Văn Thảo

4-5,E201A - Bù
Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH
Nguyễn Anh Tuấn

4-5,S07.08
Toán chuyên ngành
Nguyễn Chí Công

4-5,E209 - Bù
PBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
Nguyễn Công Luyến

4-5,E102
Khống chế & điều khiển quá trình
Nguyễn Đình Lâm

4-5,E104
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Nguyễn Phi Lê

4-5,F310
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

4-5,E201B
Công nghệ Enzym
Nguyễn Thị Lan Anh

4-5,E204A
CN Chế biến cây nhiệt đới
Nguyễn Thị Trúc Loan

4-5,H307
Hóa vô cơ
Nguyễn Văn Dũng

4-5,C113
KT an toàn & bảo hộ LĐ trong nhà máy đóng tàu
Nguyễn Văn Minh

4-5,F203
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Phan Cẩm Vân

4-5,B305
Năng lượng tái tạo
Phan Quí Trà

4-5,C128
Tiếng Nhật 2 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

4-5,F206
Lý thuyết Điều khiển tự động
Trương Thị Bích Thanh

4-5,F207
Công nghệ gia công áp lực
Võ Trần Anh

4-5,H202
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Vương Phương Hoa

5-5,E405 - Bù
Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
Lê Hoài Nam

6-10,E114 - Bù



6-7,F207
Độ tin cậy và tuổi thọ công trình
Bùi Quang Hiếu

6-8,F307
Vật liệu mới trong CTGT
Châu Trường Linh

6-7,E401
Phân tích & thiết kế giải thuật
Đặng Thiên Bình

6-8,H102
PBL1: Lập trình
Đào Duy Tuấn

6-7,E301B
Công nghệ kim loại
Đinh Minh Diệm

6-8,H301
Vật lý 2
Đinh Thanh Khẩn

6-8,E209
PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
Đỗ Thế Cần

6-7,B304
Vật liệu xây dựng
Đỗ Thị Phượng

6-7,F209
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Đỗ Thị Tuyết Hoa

6-8,H203
Vật lý 2
Dụng Văn Lữ

6-7,B201
Động cơ tăng áp
Dương Việt Dũng

6-7,F208
Tổ chức máy tinh
Hồ Viết Việt

6-8,B208
Kỹ thuật vi điều khiển
Huỳnh Đức Trí

6-7,H106
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Huỳnh Hữu Hưng

6-7,B305
Nhiệt động ứng dụng
Huỳnh Ngọc Hùng

6-8,E301A
Kỹ thuật vi xử lý
Huỳnh Việt Thắng

6-8,F108
Cơ học công trình
Lê Cao Tuấn

6-9,F308
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Đình Dương

6-8,E304
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Lê Hoài Nam

6-7,E207
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Lê Khánh Toàn

6-7,E201B
Mô phỏng số và ứng dụng
Lê Minh Đức

6-8,P4
Đo lường và cảm biến
Lê Quốc Huy

6-7,E103
Kinh tế vi mô
Lê Thị Kim Oanh

6-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Lê Vũ Trường Sơn

6-8,P1
Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)
Macc Botton

6-8,H208
Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên

6-8,B109
Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước
Mai Thị Thùy Dương

6-7,F301
Thiết kế IoT và ứng dụng
Ngô Thanh Nghị

6-7,F107
Vật liệu kỹ thuật
Nguyễn Bá Kiên

6-7,E205
Hóa lý 2
Nguyễn Đình Minh Tuấn

6-7,E403
Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
Nguyễn Hồng Nguyên

6-7,B205
Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
Nguyễn Hồng Việt Phương

6-8,E113
PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Nguyễn Khánh Quang

6-7,MSTEAM
Quy hoạch địa điểm
Nguyễn Khánh Tứ

6-8,P5
Điều khiển hệ phi tuyến
Nguyễn Lê Hòa

6-7,F103
Vật liệu xây dựng
Nguyễn Minh Hải

6-7,F101
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Nguyễn Phạm Thế Nhân

6-7,C113
Chuyên đề công nghệ 4.0
Nguyễn Thị Anh Thư

6-7,H202
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

6-8,H308
Cơ lý thuyết
Nguyễn Thị Kim Loan

6-9,P6
Vật lý 1
Nguyễn Thị Thu Trang

6-7,H201
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Văn Hiệu

6-8,H304
Cơ lý thuyết
Phạm Ngọc Quang

6-8,F405
Trang bị điện & điện tử thân xe
Phạm Quốc Thái

6-8,C303
Toán chuyên ngành
Phạm Quý Mười

6-7,E110A - Bù
Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

6-7,B204
ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
Phạm Văn Kiên

6-7,F309
Thiết kế nhanh 2
Phan Ánh Nguyên

6-8,H107
Toán rời rạc
Phan Thanh Tao

6-8,B303
Quan trắc môi trường
Phan Thị Kim Thủy

6-8,H108
Vật lý 1
Phùng Việt Hải

6-7,H402
Hình họa 1
Tôn Nữ Huyền Trang

6-7,H307
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Trần Đình Sơn

6-8,F106
Chi tiết và cơ cấu máy
Trần Minh Sang

6-8,H306
Đại số tuyến tính
Trần Nam Sinh

6-7,F102
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

6-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Trịnh Ngọc Đạt

6-7,F210
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

6-8,E203
Lập trình .NET
Võ Đức Hoàng

6-8,P2
Tự động hóa, điều khiển và khống chế
Võ Như Thành

6-8,E102
Cơ sở máy điện
Võ Quang Sơn

6-7,E303
PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

7-8,B206 - Bù



7-9,B105 - Bù



7-10,B102 - Bù



7-10,S07.08 - Bù



7-10,B104 - Bù



7-10,F310
Giải tích 2
Chử Văn Tiệp

7-10,P7
Vật lý 1
Đoàn Quốc Khoa

7-10,H204
Anh văn B1.1
Hồ Lê Minh Nghi

7-10,C302
Tín hiệu và hệ thống
Hồ Phước Tiến

7-10,H303
Giải tích 2
Hoàng Nhật Quy

7-10,D109
TN Hóa lý 2 (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng

7-9,B105
IELTS 5.0_1
Khoa KHCNTT

7-10,E402 - Bù
Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
Lê Hoài Nam

7-10,F407
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Hồng Lâm

7-10,XP
Thực tập công nhân
Lê Hồng Nam

7-10,H104
Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến

7-10,B106
Anh văn B1.1
Lê Thị Nhi

7-10,F306
Luật ATTP và quản lý chất lượng TP
Mạc Thị Hà Thanh

7-10,E404
Giải tích 2
Nguyễn Chánh Tú

7-10,B101
Vận tải hàng hóa
Nguyễn Công Hành

7-7,F206 - Bù
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Nguyễn Hồng Ngọc

7-10,PTN PFIEV
TN Lý thuyết điện (0.5TC)
Nguyễn Hữu Lập Trường

7-10,PTN PFIEV
TH Mạng thiết bị (0.5TC)
Nguyễn Huỳnh Nhật Thương

7-10,F302
Trang bị điện trong máy công nghiệp
Nguyễn Quốc Định

7-10,E201A
PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Nguyễn Tấn Khôi

7-10,E206
Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm
Nguyễn Thanh Bình

7-10,H103
Giải tích 2
Nguyễn Thị Thùy Dương

7-10,E112
Tiếng Anh nâng cao
Nguyễn Thị Tú Trinh

7-10,E302
Trường điện từ
Nguyễn Văn Cường

7-10,B207 - Bù
PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
Ninh Khánh Duy

7-10,F109
Kỹ thuật Thi công
Phạm Mỹ

7-8,F303
Thiết bị trao đổi nhiệt
Thái Ngọc Sơn

7-10,B302
Anh văn B1.1
Thiều Hoàng Mỹ

7-8,C128
Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

7-10,H206
Anh văn B1.1
Trần Thị Minh Ngọc

7-10,H302
Anh văn B1.1
Trần Thị Túy Phượng

7-10,E405
Kinh tế & quản trị xây dựng
Trương Quỳnh Châu

7-10,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

7-10,B301
Trường điện từ
Võ Duy Phúc

7-10,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh

8-9,F207
Động lực học công trình
Bùi Quang Hiếu

8-10,F403
Kỹ thuật vi điều khiển
Đặng Phước Vinh

8-9,H201
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

8-10,H106
Phương pháp tính
Đỗ Thị Tuyết Hoa

8-10,E305
Hóa lý polymer nâng cao
Dương Thế Hy

8-9,E201B
Động cơ tăng áp
Dương Việt Dũng

8-9,B108
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Hồ Lê Hân

8-9,F208
Mạng thông tin máy tính
Hồ Viết Việt

8-10,B305
Khí động lực học tính toán (CFD)
Huỳnh Ngọc Hùng

8-10,B209
Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
Lê Minh Đức

8-9,E204A
PBL 8 - Thi công công trình ngầm
Lê Ngọc Quyết

8-10,E103
PBL 2: Phát triển sản phẩm
Lê Thị Kim Oanh

8-10,E207
Lập trình Java
Mai Văn Hà

8-9,F301
Lập trình PLC nâng cao
Ngô Thanh Nghị

8-10,E210
PBL 6. Tin học trong xây dựng
Ngô Thanh Vũ

8-10,B204
ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
Ngô Văn Dưỡng

8-10,H307
Vật lý 1
Nguyễn Bá Vũ Chính

8-9,F103
Kế toán doanh nghiệp
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

8-10,F201
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Nguyễn Hồng Ngọc

8-10,F406
Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
Nguyễn Hồng Việt Phương

8-9,F102
Toán CN 1: Phuong pháp tính
Nguyễn Phạm Thế Nhân

8-10,E202B
PBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí
Nguyễn Phước Quý An

8-10,P8
Tiếng Pháp 6
Nguyễn Sỹ Phong

8-9,C213B
PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
Nguyễn Thị Anh Thư

8-10,E301B
Marketing công nghiệp
Nguyễn Thị Cúc

8-10,E401
PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Nguyễn Thị Minh Hỷ

8-10,A305
PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

8-10,E403
Nguyên lý bảo quản thực phẩm
Nguyễn Thị Trúc Loan

8-10,F209
Toán rời rạc
Nguyễn Văn Hiệu

8-10,E202A
PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

8-10,H202
Phương pháp tính
Phạm Công Thắng

8-10,E110A
Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
Phạm Thị Trang

8-9,B205
ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
Phạm Văn Kiên

8-8,F309 - Bù
Thiết kế nhanh 2
Phan Ánh Nguyên

8-10,H402
Vẽ kỹ thuật & Autocad
Tôn Nữ Huyền Trang

8-10,F107
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Trần Đình Sơn

8-9,F101
Truyền động thủy khí
Trần Ngọc Hải

8-10,H101
Vật lý 1
Trần Thị Hồng

8-10,B201 - Bù
Công nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực
Trần Văn Luận

8-9,F210
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

8-10,E110B
PBL 4: Thiết kế hệ thống cấp nước
Vũ Huy Công

8-9,E303
PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
Vũ Thị Hạnh

9-10,B304
Cơ học đất
Châu Trường Linh

9-10,H107
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Huỳnh Hữu Hưng

9-10,P1
Cơ cấu chấp hành điện
Nguyễn Lê Hòa

9-10,H207
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

9-10,F309
Vật lý công trình xây dựng 3
Phan Ánh Nguyên

9-10,B109
PBL 3_Xử lý nước thải
Phan Thị Kim Thủy

9-10,F303
Thiết bị trao đổi nhiệt
Thái Ngọc Sơn

9-10,E203
Kỹ thuật lập trình
Trần Hồ Thủy Tiên

9-10,F108
Trắc địa
Trần Khắc Vỹ

9-10,C128
Tiếng Nhật 6 (CNTT)
Trần Thị Kim Ngân

9-10,H203
Cơ học kỹ thuật
Trịnh Xuân Long

9-10,H108
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Trương Ngọc Châu

9-10,H102
PBL1: Lập trình
Văn Phú Tuấn

1-5,H102 - Bù



1-10,R3.4 - Bù



1-10,E304 - Bù



1-3,E102
PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
Đặng Thiên Bình

1-4,M201
TH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)
Đinh Quỳnh Như

1-2,E305
Cảm biến thông minh
Đoàn Lê Anh

1-3,E201B
PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
Dương Việt Dũng

1-3,F306
PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
Giáp Quang Huy

1-3,F106
PBL 2: sản xuất và bao gói
Hồ Lê Hân

1-3,B206
PBL 4: Trí tuệ nhân tạo
Hồ Phước Tiến

1-3,H306 - Bù
Vật lý 1
Hoàng Đình Triển

1-3,B304
PBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid
Hoàng Thắng

1-4,B102
Xử lý ảnh
Huỳnh Hữu Hưng

1-3,F302 - Bù
Quản lý và kiểm soát chất lượng
Huỳnh Nhật Tố

1-4,D109
TN Hóa lý 2 (1TC)
Huỳnh Thị Thanh Thắng

1-3,F307
Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
Huỳnh Việt Thắng

1-4,E204A
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Lê Đình Dương

1-4,B106
PBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước
Lê Năng Định

1-4,E401
Lập trình hướng đối tượng
Lê Thị Mỹ Hạnh

1-3,B208 - Bù
Tiếng Pháp 4
Lê Thị Trâm Anh

1-3,F101 - Bù
Công nghệ chế tạo máy
Lưu Đức Bình

1-4,E406
PBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
Lưu Đức Lịch

1-3,F406
PBL 2: sản xuất và bao gói
Mạc Thị Hà Thanh

1-3,H201
Vật lý 1
Mai Thị Kiều Liên

1-3,B305
PBL 5: Kỹ thuật sấy
Ngô Phi Mạnh

1-3,B207
PBL 6. Tin học trong xây dựng
Nguyễn Công Luyến

1-4,B108
PBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học)
Nguyễn Đình Minh Tuấn

1-2,H107
PBL1: Lập trình
Nguyễn Duy Nhật Viễn

1-4,C303
Mạch và hệ thống số
Nguyễn Quang Như Quỳnh

1-4,E404
PBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
Nguyễn Quang Trung

1-3,E206
Lý thuyết điện
Nguyễn Quý Tuấn

1-2,F207
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Nguyễn Tấn Hưng

1-2,H203
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Tấn Khôi

1-4,B302
Cơ học kết cấu
Nguyễn Thạc Vũ

1-3,E302 - Bù
Quá trình lọc tách trong công nghiệp dầu khí
Nguyễn Thanh Bình

1-5,E304
Giải tích 2
Nguyễn Thành Chung

1-2,C301
PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
Nguyễn Thị Anh Thư

1-2,H104
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Thị Minh Hỷ

1-4,B108
PBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học)
Nguyễn Thị Thanh Xuân

1-4,D103
TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy

1-3,F109
PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Nguyễn Văn Chính

1-3,H103
Toán rời rạc
Nguyễn Văn Hiệu

1-3,E405
PBL 3: Thiiết kế công trình thủy
Nguyễn Văn Hướng

1-2,E301B
PBL1: Truyền động cơ khí
Nguyễn Văn Yến

1-2,B101
Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
Phạm Anh Đức

1-3,F103
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Phạm Anh Đức

1-3,E301A
Lập trình Java
Phạm Minh Tuấn

1-3,B105
Kiểm soát và quản lý chất lượng
Phạm Tiên Phong

1-2,B204
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Phạm Văn Kiên

1-4,F303
PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Phạm Văn Trung

1-3,C302
PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD
Phạm Văn Tuấn

1-5,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Phan Liễn

1-3,M201
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Trần Đình Sơn

1-2,B205
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Trần Quang Hưng

1-3,H101
Vật lý 1
Trần Thị Hồng

1-4,H202
Anh văn A2.2
Trần Thị Túy Phượng

1-5,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Trịnh Ngọc Đạt

1-4,B303
Khoa học dữ liệu nâng cao
Trương Ngọc Châu

1-3,F301
PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
Trương Ngọc Sơn

1-3,F310
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

1-4,D205
TN hóa phân tích (1 TC)
Võ Công Tuấn

1-3,E402
PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
Võ Đức Hoàng

1-4,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh

2-3,E104
Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Dương Minh Quân

2-5,P7
Web Ngữ nghĩa
Huỳnh Công Pháp

2-3,F203
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Lê Trương Di Hạ

2-5,E204B
PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
Ngô Văn Dưỡng

2-3,B109
Truyền động điện hiện đại
Ngô Văn Quang Bình

2-4,F108
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Nguyễn Hồng Ngọc

2-3,E208
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Nguyễn Thanh Bình

2-4,F409
PBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy
Nguyễn Thanh Hải

2-5,E403 - Bù
Kinh tế học
Nguyễn Thị Thảo Nguyên

2-5,E303 - Bù
Kết cấu công trình nổi
Nguyễn Văn Minh

2-3,E205
PBL 1: Máy điện
Nguyễn Văn Tấn

2-5,E207 - Bù
Kỹ thuật Thi công
Phạm Mỹ

2-4,F102 - Bù
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Trần Đình Hiếu

2-3,F202
Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
Trương Phan Thiên An

2-5,F206
Trang bị điện-điện tử trong máy bay
Trương Sơn Hòa

2-3,H108
PBL1: Lập trình
Văn Phú Tuấn

2-4,B201
PBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau
Võ Đức Hoàng

2-4,F408
PBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy
Võ Ngọc Dương

2-3,C114
IELTS 5.0_2
Vũ Ngọc Hà

3-7,F110 - Bù



3-5,E305
PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
Đoàn Lê Anh

3-5,B301 - Bù
Kỹ thuật truyền dữ liệu
Ngô Minh Trí

3-5,E202B
PBL 2: Phát triển sản phẩm
Nguyễn Đặng Hoàng Thư

3-5,A305
PBL4: Thiết kế HTSX thông minh
Nguyễn Hồng Nguyên

3-4,F207
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Nguyễn Tấn Hưng

3-4,C301
PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
Nguyễn Thị Anh Thư

3-5,F403
PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

3-4,E301B
PBL1: Truyền động cơ khí
Nguyễn Văn Yến

3-5,E209
Lập và thẩm định dự án đầu tư
Phạm Anh Đức

3-4,B204
PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
Phạm Văn Kiên

3-4,B205
PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
Trần Quang Hưng

4-5,E102
Phân tích & thiết kế giải thuật
Đặng Thiên Bình

4-5,E103
Vật liệu điện và an toàn điện
Đoàn Anh Tuấn

4-5,E302
Mạng lưới điện và TT liên lạc
Dương Minh Quân

4-5,E301A
Nguyên lý động cơ đốt trong
Dương Việt Dũng

4-5,E206 - Bù
Mô phỏng hệ thống
Huỳnh Nhật Tố

4-5,B109
Truyền động điện hiện đại
Ngô Văn Quang Bình

4-5,H107
PBL1: Lập trình
Nguyễn Duy Nhật Viễn

4-5,H203
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Tấn Khôi

4-5,E208
Phân tích & T.kế hướng đối tượng
Nguyễn Thanh Bình

4-5,F406
PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Lan Anh

4-5,H104
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Nguyễn Thị Minh Hỷ

4-10,F405
PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Trúc Loan

4-5,C303
IELTS 5.0_1
Nguyễn Thị Tú Trinh

4-5,F109 - Bù
PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
Nguyễn Văn Chính

4-10,E104 - Bù
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

4-5,H108
PBL1: Lập trình
Văn Phú Tuấn

4-5,C114
IELTS 6.0
Vũ Ngọc Hà

5-5,F108 - Bù
PBL 7: Quy hoạch đô thị
Nguyễn Hồng Ngọc

6-10,E206 - Bù



6-10,E301B - Bù



6-8,XP
Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp
Đặng Công Thuật

6-7,H101
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

6-9,H108 - Bù
Hệ thống thời gian thực
Đào Duy Tuấn

6-7,E302
Tối ưu hóa lưới điện phân phối
Dương Minh Quân

6-8,E208
Chất lượng điện năng
Hạ Đình Trúc

6-7,F307
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Hồ Lê Hân

6-7,F106
PBL 2: sản xuất và bao gói
Hồ Lê Hân

6-8,E305 - Bù
Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
Huỳnh Đức Trí

6-7,F109
Điều khiển tự động trên động cơ
Lê Minh Tiến

6-7,F309
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Mạc Thị Hà Thanh

6-8,E202A
PBL 5 - Cấp thoát nước
Mai Thị Thùy Dương

6-8,B207
PBL 6. Tin học trong xây dựng
Nguyễn Công Luyến

6-8,E201B
Thiết bị dầu khí
Nguyễn Đình Lâm

6-7,H107
PBL1: Lập trình
Nguyễn Duy Nhật Viễn

6-8,E207
Lý thuyết điện
Nguyễn Quý Tuấn

6-8,E101
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Nguyễn Thị Kiều Trinh

6-7,C303
IELTS 5.0_2
Nguyễn Thị Tú Trinh

6-8,F404
PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
Nguyễn Văn Tấn

6-9,E402 - Bù
PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
Phạm Anh Đức

6-8,E401
Cấu trúc máy tính và vi xử lý
Phạm Công Thắng

6-8,F102
PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
Phạm Mỹ

6-8,C213B
Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
Phạm Văn Tuấn

6-10,D212
TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
Phan Liễn

6-7,H103
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Trần Hồ Thủy Tiên

6-10,D211
TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
Trịnh Ngọc Đạt

6-8,E205 - Bù
ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN
Võ Diệp Ngọc Khôi

7-9,E209
PBL 3: Thiiết kế công trình thủy
Đoàn Thụy Kim Phương

7-9,F202
PBL 4: Thiết kế khách sạn
Lê Phong Nguyên

7-10,E304
Anh văn B1.1
Lê Thị Hải Yến

7-10,E102
PBL1 : Hóa học ứng dụng
Nguyễn Đình Minh Tuấn

7-8,F403
PBL 3: BIM trong thiết kế xây dựng
Nguyễn Thanh Hải

7-9,B301
Anh văn CN
Nguyễn Thị Kim Trúc

7-10,E203
PBL 2: QT và TB CNHH
Nguyễn Thị Thanh Xuân

7-10,D103
TN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)
Nguyễn Thị Thu Thùy

7-10,B201
Tiếng Việt
Phan Thị Kim

7-10,F302
PBL 4: Thiết kế máy công cụ
Trần Ngọc Hải

7-10,H203
Anh văn B1.1
Trần Thị Túy Phượng

7-10,E203
PBL 2: QT và TB CNHH
Trương Hữu Trì

7-10,A125
TN Hóa sinh (1TC)
Võ Công Tuấn

7-8,C114
IELTS 5.0_1
Vũ Ngọc Hà

7-10,C120
TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
Vũ Vân Thanh

8-9,H101
Cấu trúc dữ liệu
Đặng Thiên Bình

8-9,E302
Hệ thống thời gian thực
Dương Minh Quân

8-10,E302
Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực
Dương Minh Quân

8-9,F309
PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
Mạc Thị Hà Thanh

8-10,C303
IELTS 6.0
Nguyễn Thị Tú Trinh

8-10,F409
PBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy
Vũ Huy Công

9-10,E301A
PBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
Huỳnh Đức Trí

9-10,E201B
Tối ưu hóa năng lượng
Nguyễn Đình Lâm

9-10,F107
PBL 2: sản xuất và bao gói
Nguyễn Thị Đông Phương

9-10,E101
Chủ nghĩa Xã hội khoa học
Nguyễn Thị Kiều Trinh

9-10,H103
PBL1: Dự án lập trình tính toán
Trần Hồ Thủy Tiên

1-10,R3.4 - Bù



1-10,E305 - Bù



1-5,E405 - Bù
Luật & Chính sách môi trường
Hoàng Hải

1-4,E304
Vật lý 2
Trần Thị Hồng

1-5,E208 - Bù
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

6-10,E301B - Bù



6-10,E208 - Bù



6-10,E301A - Bù



6-10,E206 - Bù



6-10,E205 - Bù



6-10,E302 - Bù



6-10,E303 - Bù



6-10,E207 - Bù



6-10,E405 - Bù
Luật & Chính sách môi trường
Hoàng Hải

6-10,E104 - Bù
Kinh tế chính trị Mác - Lênin
Văn Công Vũ

7-10,E101 - Bù
Pháp luật đại cương
Lê Hồng Phước

7-10,E304
Xác suất thống kê
Tôn Thất Tú

*Ghi chú: Lịch được lập lúc 20:52 02/04/2025