1 | Anh văn A2.2 | 413031123211P101 | 01/08/2024 | | | | |
2 | Anh văn A2.2 | 413031123211P102 | 01/08/2024 | | | | |
3 | Anh văn A2.2 | 413031123211P103 | 01/08/2024 | | | | |
4 | Anh văn A2.2 | 413031123211P104 | 01/08/2024 | | | | |
5 | Anh văn A2.2 | 413031123211P105 | 01/08/2024 | | | | |
6 | Anh văn A2.2 | 413031123211P106 | 01/08/2024 | | | | |
7 | Anh văn A2.2 | 413031123211P107 | 01/08/2024 | | | | |
8 | Anh văn A2.2 (CLC) - Lớp CLC | 413005023211P101 | 01/08/2024 | | | | |
9 | Anh văn A2.2 (CLC) - Lớp CLC | 413005023211P102 | 01/08/2024 | | | | |
10 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C101 | 29/07/2024 | | | | |
11 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C102 | 29/07/2024 | | | | |
12 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C103 | 29/07/2024 | | | | |
13 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C104 | 29/07/2024 | | | | |
14 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C105 | 29/07/2024 | | | | |
15 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C106 | 29/07/2024 | | | | |
16 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C107 | 29/07/2024 | | | | |
17 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C108 | 29/07/2024 | | | | |
18 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C109 | 29/07/2024 | | | | |
19 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C201 | 29/07/2024 | | | | |
20 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C202 | 29/07/2024 | | | | |
21 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C203 | 29/07/2024 | | | | |
22 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C204 | 29/07/2024 | | | | |
23 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C205 | 29/07/2024 | | | | |
24 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 209016023212C206 | 29/07/2024 | | | | |
25 | Giải tích 1 | 319011123212C101 | 01/08/2024 | | | | |
26 | Giải tích 1 | 319011123212C102 | 01/08/2024 | | | | |
27 | Giải tích 1 | 319011123212C103 | 01/08/2024 | | | | |
28 | Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản | 110290023212C301 | 02/08/2024 | | | | |
29 | Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản | 110290023212C302 | 02/08/2024 | | | | |
30 | Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản | 110290023212C303 | 02/08/2024 | | | | |
31 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C101 | 29/07/2024 | | | | |
32 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C102 | 29/07/2024 | | | | |
33 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C103 | 29/07/2024 | | | | |
34 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C104 | 29/07/2024 | | | | |
35 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C105 | 29/07/2024 | | | | |
36 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C106 | 29/07/2024 | | | | |
37 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C107 | 29/07/2024 | | | | |
38 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C201 | 29/07/2024 | | | | |
39 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C202 | 29/07/2024 | | | | |
40 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C203 | 29/07/2024 | | | | |
41 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C204 | 29/07/2024 | | | | |
42 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C205 | 29/07/2024 | | | | |
43 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 217002023212C206 | 29/07/2024 | | | | |
44 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 101109323212C201 | 01/08/2024 | | | | |
45 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 101109323212C202 | 01/08/2024 | | | | |
46 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 101109323212C203 | 01/08/2024 | | | | |
47 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 101109323212C204 | 01/08/2024 | | | | |
48 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C101 | 03/08/2024 | | | | |
49 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C102 | 03/08/2024 | | | | |
50 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C103 | 03/08/2024 | | | | |
51 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C104 | 03/08/2024 | | | | |
52 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C105 | 03/08/2024 | | | | |
53 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C106 | 03/08/2024 | | | | |
54 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C107 | 03/08/2024 | | | | |
55 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C108 | 03/08/2024 | | | | |
56 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C109 | 03/08/2024 | | | | |
57 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C201 | 03/08/2024 | | | | |
58 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C202 | 03/08/2024 | | | | |
59 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C203 | 03/08/2024 | | | | |
60 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C204 | 03/08/2024 | | | | |
61 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 209017023212C205 | 03/08/2024 | | | | |
62 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 101265023212C101 | 01/08/2024 | | | | |
63 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 101265023212C102 | 01/08/2024 | | | | |
64 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 101265023212C103 | 01/08/2024 | | | | |
65 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 101265023212C104 | 01/08/2024 | | | | |
66 | Pháp luật đại cương | 210001023213C401 | 30/07/2024 | | | | |
67 | Pháp luật đại cương | 210001023213C402 | 30/07/2024 | | | | |
68 | Pháp luật đại cương | 210001023213C403 | 30/07/2024 | | | | |
69 | Pháp luật đại cương | 210001023213C404 | 30/07/2024 | | | | |
70 | Pháp luật đại cương | 210001023213C405 | 30/07/2024 | | | | |
71 | Pháp luật đại cương | 210001023213C406 | 30/07/2024 | | | | |
72 | Pháp luật đại cương | 210001023213C407 | 30/07/2024 | | | | |
73 | Pháp luật đại cương | 210001023213C408 | 30/07/2024 | | | | |
74 | Pháp luật đại cương | 210001023213C501 | 30/07/2024 | | | | |
75 | Pháp luật đại cương | 210001023213C502 | 30/07/2024 | | | | |
76 | Pháp luật đại cương | 210001023213C503 | 30/07/2024 | | | | |
77 | Pháp luật đại cương | 210001023213C504 | 30/07/2024 | | | | |
78 | Pháp luật đại cương | 210001023213C505 | 30/07/2024 | | | | |
79 | Pháp luật đại cương | 210001023213C506 | 30/07/2024 | | | | |
80 | Pháp luật đại cương | 210001023213C507 | 30/07/2024 | | | | |
81 | Pháp luật đại cương | 210001023213C508 | 30/07/2024 | | | | |
82 | Pháp luật đại cương | 210001023213C509 | 30/07/2024 | | | | |
83 | Quy hoạch thực nghiệm | 107002323212C401 | 02/08/2024 | | | | |
84 | Quy hoạch thực nghiệm | 107002323212C402 | 02/08/2024 | | | | |
85 | Quy hoạch thực nghiệm | 107002323212C403 | 02/08/2024 | | | | |
86 | Quy hoạch thực nghiệm | 107002323212C404 | 02/08/2024 | | | | |
87 | Thủy văn | 111126223212C201 | 30/07/2024 | | | | |
88 | Thủy văn | 111126223212C202 | 30/07/2024 | | | | |
89 | Thủy văn | 111126223212C203 | 30/07/2024 | | | | |
90 | Thủy văn | 111126223212C204 | 30/07/2024 | | | | |
91 | Triết học Mác - Lênin | 209015023212C201 | 04/08/2024 | | | | |
92 | Triết học Mác - Lênin | 209015023212C202 | 04/08/2024 | | | | |
93 | Triết học Mác - Lênin | 209015023212C203 | 04/08/2024 | | | | |
94 | Triết học Mác - Lênin | 209015023212C204 | 04/08/2024 | | | | |
95 | Triết học Mác - Lênin | 209015023212C205 | 04/08/2024 | | | | |
96 | Triết học Mác - Lênin | 209015023212C206 | 04/08/2024 | | | | |
97 | Triết học Mác - Lênin | 209015023212C207 | 04/08/2024 | | | | |
98 | Triết học Mác - Lênin | 209015023212C208 | 04/08/2024 | | | | |
99 | Triết học Mác - Lênin | 209015023212C209 | 04/08/2024 | | | | |
100 | Triết học Mác - Lênin | 209015023212C210 | 04/08/2024 | | | | |
101 | Xác suất thống kê | 319004123212C101 | 04/08/2024 | Phan Quang Như Anh | | | |
102 | Xác suất thống kê | 319004123212C103 | 04/08/2024 | Phan Quang Như Anh | | | |
103 | Xác suất thống kê | 319004123212C104 | 04/08/2024 | Phan Quang Như Anh | | | |
104 | Xác suất thống kê | 319004123212C107 | 04/08/2024 | Phan Quang Như Anh | | | |
105 | Vật lý 1 | 305001123212C101 | 02/08/2024 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | | |
106 | Vật lý 1 | 305001123212C102 | 02/08/2024 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | | |
107 | Quản lý Chất lượng môi trường | 117049123212C201 | 02/08/2024 | Lê Phước Cường | | | |
108 | Quản lý Chất lượng môi trường | 117049123212C202 | 02/08/2024 | Lê Phước Cường | | | |
109 | Môi trường | 117001123212C403 | 31/07/2024 | Mai Thị Thùy Dương | | | |
110 | Môi trường | 117001123212C407 | 31/07/2024 | Mai Thị Thùy Dương | | | |
111 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C301 | 03/08/2024 | Trịnh Quang Dũng | | | |
112 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C302 | 03/08/2024 | Trịnh Quang Dũng | | | |
113 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C303 | 03/08/2024 | Trịnh Quang Dũng | | | |
114 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C304 | 03/08/2024 | Trịnh Quang Dũng | | | |
115 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C307 | 03/08/2024 | Trịnh Quang Dũng | | | |
116 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255023212C102 | 02/08/2024 | Hồ Dương Đông | | | |
117 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255023212C104 | 02/08/2024 | Hồ Dương Đông | | | |
118 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255023212C105 | 02/08/2024 | Hồ Dương Đông | | | |
119 | Cơ học kết cấu | 110302023211P102 | 01/08/2024 | Đỗ Minh Đức | | | |
120 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 103279023212C101 | 31/07/2024 | Nguyễn Công Hành | | | |
121 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 103279023212C102 | 31/07/2024 | Nguyễn Công Hành | | | |
122 | Vẽ kỹ thuật cơ khí | 103279023212C103 | 31/07/2024 | Nguyễn Công Hành | | | |
123 | Cơ học công trình | 110138223212C102 | 31/07/2024 | Phan Đình Hào | | | |
124 | Cơ học công trình | 110138223212C103 | 31/07/2024 | Phan Đình Hào | | | |
125 | Cơ học kết cấu | 110302023211P101 | 01/08/2024 | Phan Đình Hào | | | |
126 | Cơ học kết cấu | 110302023211P103 | 01/08/2024 | Phan Đình Hào | | | |
127 | Lý thuyết đàn hồi | 110005323212C301 | 31/07/2024 | Phan Đình Hào | | | |
128 | Lý thuyết đàn hồi | 110005323212C302 | 31/07/2024 | Phan Đình Hào | | | |
129 | Vật lý 2 | 305064123212C201 | 02/08/2024 | Trần Thị Hồng | | | |
130 | Vật lý 2 | 305064123212C202 | 02/08/2024 | Trần Thị Hồng | | | |
131 | Vật lý 2 | 305064123212C203 | 02/08/2024 | Trần Thị Hồng | | | |
132 | Vật lý 2 | 305064123212C204 | 02/08/2024 | Trần Thị Hồng | | | |
133 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C403 | 03/08/2024 | Lê Thị Ngọc Hoa | | | |
134 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C406 | 03/08/2024 | Lê Thị Ngọc Hoa | | | |
135 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C408 | 03/08/2024 | Lê Thị Ngọc Hoa | | | |
136 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C409 | 03/08/2024 | Lê Thị Ngọc Hoa | | | |
137 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C411 | 03/08/2024 | Lê Thị Ngọc Hoa | | | |
138 | Vật lý 2 | 305064123212C205 | 02/08/2024 | Đinh Thanh Khẩn | | | |
139 | Vật lý 2 | 305064123212C206 | 02/08/2024 | Đinh Thanh Khẩn | | | |
140 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C410 | 03/08/2024 | Nguyễn Phi Lê | | | |
141 | Vật lý 1 | 305001123212C103 | 02/08/2024 | Mai Thị Kiều Liên | | | |
142 | Vật lý 1 | 305001123212C104 | 02/08/2024 | Dụng Văn Lữ | | | |
143 | Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC | 118303023212C201 | 31/07/2024 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
144 | Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC | 118303023212C202 | 31/07/2024 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
145 | Quản trị học | 118093323212C102 | 31/07/2024 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
146 | Quản trị học | 118093323212C104 | 31/07/2024 | Lê Thị Kim Oanh | | | |
147 | Môi trường | 117001123212C402 | 31/07/2024 | Hồ Hồng Quyên | | | |
148 | Môi trường | 117001123212C408 | 31/07/2024 | Hồ Hồng Quyên | | | |
149 | Đại số tuyến tính | 319026023212C201 | 01/08/2024 | Nguyễn Thị Sinh | | | |
150 | Đại số tuyến tính | 319026023212C205 | 01/08/2024 | Nguyễn Thị Sinh | | | |
151 | Đại số tuyến tính | 319026023212C203 | 01/08/2024 | Trần Nam Sinh | | | |
152 | Đại số tuyến tính | 319026023212C204 | 01/08/2024 | Trần Nam Sinh | | | |
153 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C305 | 03/08/2024 | Lê Sơn | | | |
154 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C306 | 03/08/2024 | Lê Sơn | | | |
155 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C402 | 03/08/2024 | Lê Sơn | | | |
156 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C401 | 03/08/2024 | Phạm Đức Thọ | | | |
157 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C404 | 03/08/2024 | Phạm Đức Thọ | | | |
158 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C405 | 03/08/2024 | Phạm Đức Thọ | | | |
159 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 209010123212C407 | 03/08/2024 | Phạm Đức Thọ | | | |
160 | Môi trường | 117001123212C401 | 31/07/2024 | Lê Thị Xuân Thùy | | | |
161 | Môi trường | 117001123212C406 | 31/07/2024 | Lê Thị Xuân Thùy | | | |
162 | Quản trị học | 118093323212C101 | 31/07/2024 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | | |
163 | Quản trị học | 118093323212C103 | 31/07/2024 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | | |
164 | Môi trường | 117001123212C404 | 31/07/2024 | Phan Thị Kim Thủy | | | |
165 | Môi trường | 117001123212C405 | 31/07/2024 | Phan Thị Kim Thủy | | | |
166 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255023212C101 | 02/08/2024 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
167 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 118255023212C103 | 02/08/2024 | Huỳnh Nhật Tố | | | |
168 | Đại số tuyến tính | 319026023212C202 | 01/08/2024 | Nguyễn Lê Trâm | | | |
169 | Cơ học công trình | 110138223212C101 | 31/07/2024 | Lê Cao Tuấn | | | |
170 | Xác suất thống kê | 319004123212C102 | 04/08/2024 | Tôn Thất Tú | | | |
171 | Xác suất thống kê | 319004123212C105 | 04/08/2024 | Tôn Thất Tú | | | |
172 | Xác suất thống kê | 319004123212C106 | 04/08/2024 | Tôn Thất Tú | | | |
173 | Xác suất thống kê | 319004123212C108 | 04/08/2024 | Tôn Thất Tú | | | |