Tình trạng nhập điểm
Tùy chọn
Khoa:
STTHọc phần, Ca thi, Ngày thiThông tin nhập điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiNgười nhậpHạn nhậpSố ngày trễGia hạn
Học phần, nhóm ca thi: An toàn điện [10514032420T01]
1An toàn điện105140324202C40120/05/2025
2An toàn điện105140324202C40220/05/2025
3An toàn điện105140324202C40320/05/2025
4An toàn điện105140324202C40420/05/2025
5An toàn điện105140324202C40520/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112420T01]
6Anh văn A2.2413031124202C10104/06/2025
7Anh văn A2.2413031124202C10204/06/2025
8Anh văn A2.2413031124202C10304/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn B1.1 [12235802420T01]
9Anh văn B1.1122358024202C10114/06/2025
10Anh văn B1.1122358024202C10214/06/2025
11Anh văn B1.1122358024202C10314/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn B1.1 [41301202420T01]
12Anh văn B1.1413012024202C10114/06/2025
13Anh văn B1.1413012024202C10214/06/2025
14Anh văn B1.1413012024202C10314/06/2025
15Anh văn B1.1413012024202C10414/06/2025
16Anh văn B1.1413012024202C10514/06/2025
17Anh văn B1.1413012024202C10614/06/2025
18Anh văn B1.1413012024202C10714/06/2025
19Anh văn B1.1413012024202C10814/06/2025
20Anh văn B1.1413012024202C10914/06/2025
21Anh văn B1.1413012024202C11014/06/2025
22Anh văn B1.1413012024202C11114/06/2025
23Anh văn B1.1413012024202C11214/06/2025
24Anh văn B1.1413012024202C11314/06/2025
25Anh văn B1.1413012024202C11414/06/2025
26Anh văn B1.1413012024202C11514/06/2025
27Anh văn B1.1413012024202C11614/06/2025
28Anh văn B1.1413012024202C11714/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn B1.1 [41301202420T02]
29Anh văn B1.1413012024202C20114/06/2025
30Anh văn B1.1413012024202C20214/06/2025
31Anh văn B1.1413012024202C20314/06/2025
32Anh văn B1.1413012024202C20414/06/2025
33Anh văn B1.1413012024202C20514/06/2025
34Anh văn B1.1413012024202C20614/06/2025
35Anh văn B1.1413012024202C20714/06/2025
36Anh văn B1.1413012024202C20814/06/2025
37Anh văn B1.1413012024202C20914/06/2025
38Anh văn B1.1413012024202C21014/06/2025
39Anh văn B1.1413012024202C21114/06/2025
40Anh văn B1.1413012024202C21214/06/2025
41Anh văn B1.1413012024202C21314/06/2025
42Anh văn B1.1413012024202C21414/06/2025
43Anh văn B1.1413012024202C21514/06/2025
44Anh văn B1.1413012024202C21614/06/2025
45Anh văn B1.1413012024202C21714/06/2025
46Anh văn B1.1413012024202C21814/06/2025
47Anh văn B1.1413012024202C21914/06/2025
48Anh văn B1.1413012024202C22014/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn B1.1 [41301202420T03]
49Anh văn B1.1413012024202C30114/06/2025
50Anh văn B1.1413012024202C30214/06/2025
51Anh văn B1.1413012024202C30314/06/2025
52Anh văn B1.1413012024202C30414/06/2025
53Anh văn B1.1413012024202C30514/06/2025
54Anh văn B1.1413012024202C30614/06/2025
55Anh văn B1.1413012024202C30714/06/2025
56Anh văn B1.1413012024202C30814/06/2025
57Anh văn B1.1413012024202C30914/06/2025
58Anh văn B1.1413012024202C31014/06/2025
59Anh văn B1.1413012024202C31114/06/2025
60Anh văn B1.1413012024202C31214/06/2025
61Anh văn B1.1413012024202C31314/06/2025
62Anh văn B1.1413012024202C31414/06/2025
63Anh văn B1.1413012024202C31514/06/2025
64Anh văn B1.1413012024202C31614/06/2025
65Anh văn B1.1413012024202C31714/06/2025
66Anh văn B1.1413012024202C31814/06/2025
67Anh văn B1.1413012024202C31914/06/2025
68Anh văn B1.1413012024202C32014/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn B1.1 [41301202420T04]
69Anh văn B1.1413012024202C40114/06/2025
70Anh văn B1.1413012024202C40214/06/2025
71Anh văn B1.1413012024202C40314/06/2025
72Anh văn B1.1413012024202C40414/06/2025
73Anh văn B1.1413012024202C40514/06/2025
74Anh văn B1.1413012024202C40614/06/2025
75Anh văn B1.1413012024202C40714/06/2025
76Anh văn B1.1413012024202C40814/06/2025
77Anh văn B1.1413012024202C40914/06/2025
78Anh văn B1.1413012024202C41014/06/2025
79Anh văn B1.1413012024202C41114/06/2025
80Anh văn B1.1413012024202C41214/06/2025
81Anh văn B1.1413012024202C41314/06/2025
82Anh văn B1.1413012024202C41414/06/2025
83Anh văn B1.1413012024202C41514/06/2025
84Anh văn B1.1413012024202C41614/06/2025
85Anh văn B1.1413012024202C41714/06/2025
86Anh văn B1.1413012024202C41814/06/2025
87Anh văn B1.1413012024202C41914/06/2025
88Anh văn B1.1413012024202C42014/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn chuyên ngành (Nhóm 27A) [10534802420T01]
89Anh văn chuyên ngành (Nhóm 27A)105348024202C30327/05/2025
90Anh văn chuyên ngành (Nhóm 27B)105348024202C30427/05/2025
91Anh văn chuyên ngành (Nhóm 28A)105348024202C30627/05/2025
92Anh văn chuyên ngành (Nhóm 28B)105348024202C30727/05/2025
93Anh văn chuyên ngành (Nhóm 29)105348024202C30127/05/2025
94Anh văn chuyên ngành (Nhóm 30A)105348024202C30227/05/2025
95Anh văn chuyên ngành (Nhóm 30B)105348024202C30527/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN (Nhóm 32A) [10537202420T01]
96Anh văn CN (Nhóm 32A)105372024202C40327/05/2025
97Anh văn CN (Nhóm 32BA)105372024202C40127/05/2025
98Anh văn CN (Nhóm 32BB)105372024202C40227/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC [10535502420T01]
99Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355024202C10121/05/2025
100Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355024202C10221/05/2025
101Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355024202C10321/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chất lượng điện năng - Lớp CLC [10535302420T01]
102Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353024202C10123/05/2025
103Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353024202C10223/05/2025
104Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353024202C10323/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602420T01]
105Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10106/06/2025
106Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10206/06/2025
107Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10306/06/2025
108Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10406/06/2025
109Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10506/06/2025
110Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10606/06/2025
111Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10706/06/2025
112Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10806/06/2025
113Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10906/06/2025
114Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11006/06/2025
115Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11106/06/2025
116Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11206/06/2025
117Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11306/06/2025
118Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11406/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602420T02]
119Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20106/06/2025
120Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20206/06/2025
121Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20306/06/2025
122Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20406/06/2025
123Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20506/06/2025
124Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20606/06/2025
125Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20706/06/2025
126Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20806/06/2025
127Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20906/06/2025
128Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21006/06/2025
129Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21106/06/2025
130Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21206/06/2025
131Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21306/06/2025
132Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21406/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học vật rắn và sóng cơ [12224502420T01]
133Cơ học vật rắn và sóng cơ122245024202C40120/06/2025
134Cơ học vật rắn và sóng cơ122245024202C40220/06/2025
135Cơ học vật rắn và sóng cơ122245024202C40320/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10807002420T01]
136Cơ lý thuyết 108070024202C10907/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở máy điện [10524102420T01]
137Cơ sở máy điện105241024202C20121/05/2025
138Cơ sở máy điện105241024202C20221/05/2025
139Cơ sở máy điện105241024202C20321/05/2025
140Cơ sở máy điện105241024202C20421/05/2025
141Cơ sở máy điện105241024202C20521/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 33) [10537002420T01]
142Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 33)105370024202C20121/05/2025
143Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 34)105370024202C20221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển logic (Nhóm 27A) [10516502420T01]
144Điều khiển logic (Nhóm 27A)105165024202C30102/06/2025
145Điều khiển logic (Nhóm 27B)105165024202C30202/06/2025
146Điều khiển logic (Nhóm 28A)105165024202C30302/06/2025
147Điều khiển logic (Nhóm 28B)105165024202C30402/06/2025
148Điều khiển logic (Nhóm 29A)105165024202C30702/06/2025
149Điều khiển logic (Nhóm 29B)105165024202C30802/06/2025
150Điều khiển logic (Nhóm 30A)105165024202C30502/06/2025
151Điều khiển logic (Nhóm 30B)105165024202C30602/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC [10538002420T01]
152Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380024202C20123/05/2025
153Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380024202C20223/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC [10518102420T01]
154Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181024202C20104/06/2025
155Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181024202C20204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212420T01]
156Giải tích 2319012124202C10122/06/2025
157Giải tích 2319012124202C10222/06/2025
158Giải tích 2319012124202C10322/06/2025
159Giải tích 2319012124202C10422/06/2025
160Giải tích 2319012124202C10522/06/2025
161Giải tích 2319012124202C10622/06/2025
162Giải tích 2319012124202C10722/06/2025
163Giải tích 2319012124202C10822/06/2025
164Giải tích 2319012124202C10922/06/2025
165Giải tích 2319012124202C11022/06/2025
166Giải tích 2319012124202C11122/06/2025
167Giải tích 2319012124202C11222/06/2025
168Giải tích 2319012124202C11322/06/2025
169Giải tích 2319012124202C11422/06/2025
170Giải tích 2319012124202C11522/06/2025
171Giải tích 2319012124202C11622/06/2025
172Giải tích 2319012124202C11722/06/2025
173Giải tích 2319012124202C11822/06/2025
174Giải tích 2319012124202C11922/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212420T02]
175Giải tích 2319012124202C20122/06/2025
176Giải tích 2319012124202C20222/06/2025
177Giải tích 2319012124202C20322/06/2025
178Giải tích 2319012124202C20422/06/2025
179Giải tích 2319012124202C20522/06/2025
180Giải tích 2319012124202C20622/06/2025
181Giải tích 2319012124202C20722/06/2025
182Giải tích 2319012124202C20822/06/2025
183Giải tích 2319012124202C20922/06/2025
184Giải tích 2319012124202C21022/06/2025
185Giải tích 2319012124202C21122/06/2025
186Giải tích 2319012124202C21222/06/2025
187Giải tích 2319012124202C21322/06/2025
188Giải tích 2319012124202C21422/06/2025
189Giải tích 2319012124202C21522/06/2025
190Giải tích 2319012124202C21622/06/2025
191Giải tích 2319012124202C21722/06/2025
192Giải tích 2319012124202C21822/06/2025
193Giải tích 2319012124202C21922/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212420T03]
194Giải tích 2319012124202C30122/06/2025
195Giải tích 2319012124202C30222/06/2025
196Giải tích 2319012124202C30322/06/2025
197Giải tích 2319012124202C30422/06/2025
198Giải tích 2319012124202C30522/06/2025
199Giải tích 2319012124202C30622/06/2025
200Giải tích 2319012124202C30722/06/2025
201Giải tích 2319012124202C30822/06/2025
202Giải tích 2319012124202C30922/06/2025
203Giải tích 2319012124202C31022/06/2025
204Giải tích 2319012124202C31122/06/2025
205Giải tích 2319012124202C31222/06/2025
206Giải tích 2319012124202C31322/06/2025
207Giải tích 2319012124202C31422/06/2025
208Giải tích 2319012124202C31522/06/2025
209Giải tích 2319012124202C31622/06/2025
210Giải tích 2319012124202C31722/06/2025
211Giải tích 2319012124202C31822/06/2025
212Giải tích 2319012124202C31922/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212420T04]
213Giải tích 2319012124202C40122/06/2025
214Giải tích 2319012124202C40222/06/2025
215Giải tích 2319012124202C40322/06/2025
216Giải tích 2319012124202C40422/06/2025
217Giải tích 2319012124202C40522/06/2025
218Giải tích 2319012124202C40622/06/2025
219Giải tích 2319012124202C40722/06/2025
220Giải tích 2319012124202C40822/06/2025
221Giải tích 2319012124202C40922/06/2025
222Giải tích 2319012124202C41022/06/2025
223Giải tích 2319012124202C41122/06/2025
224Giải tích 2319012124202C41222/06/2025
225Giải tích 2319012124202C41322/06/2025
226Giải tích 2319012124202C41422/06/2025
227Giải tích 2319012124202C41522/06/2025
228Giải tích 2319012124202C41622/06/2025
229Giải tích 2319012124202C41722/06/2025
230Giải tích 2319012124202C41822/06/2025
231Giải tích 2319012124202C41922/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC [10538102420T01]
232Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381024202C20129/05/2025
233Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381024202C20229/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T01]
234Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10131/05/2025
235Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10231/05/2025
236Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10331/05/2025
237Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10431/05/2025
238Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10531/05/2025
239Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10631/05/2025
240Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10731/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T03]
241Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10811/06/2025
242Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10911/06/2025
243Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11011/06/2025
244Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11111/06/2025
245Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11211/06/2025
246Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11311/06/2025
247Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11411/06/2025
248Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11511/06/2025
249Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11611/06/2025
250Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11711/06/2025
251Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11811/06/2025
252Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11911/06/2025
253Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12011/06/2025
254Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12111/06/2025
255Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12211/06/2025
256Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12311/06/2025
257Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12411/06/2025
258Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12511/06/2025
259Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12611/06/2025
260Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12711/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T02]
261Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20131/05/2025
262Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20231/05/2025
263Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20331/05/2025
264Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20431/05/2025
265Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20531/05/2025
266Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20631/05/2025
267Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20731/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T04]
268Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20811/06/2025
269Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20911/06/2025
270Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21011/06/2025
271Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21111/06/2025
272Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21211/06/2025
273Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21311/06/2025
274Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21411/06/2025
275Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21511/06/2025
276Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21611/06/2025
277Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21711/06/2025
278Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21811/06/2025
279Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21911/06/2025
280Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22011/06/2025
281Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22111/06/2025
282Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22211/06/2025
283Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22311/06/2025
284Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22411/06/2025
285Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22511/06/2025
286Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22611/06/2025
287Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22711/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Điện tử [10610622420T01]
288Kỹ thuật Điện tử106106224202C40121/05/2025
289Kỹ thuật Điện tử106106224202C40221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39A) [10631402420T01]
290Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39A)106314024202C30123/05/2025
291Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39B)106314024202C30223/05/2025
292Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 40A)106314024202C30523/05/2025
293Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 40B)106314024202C30623/05/2025
294Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 41A)106314024202C30323/05/2025
295Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 41B)106314024202C30423/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật lập trình [10229202420T01]
296Kỹ thuật lập trình102292024202C20523/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật mạch điện tử [10623432420T01]
297Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10123/05/2025
298Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10223/05/2025
299Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10323/05/2025
300Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10423/05/2025
301Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10523/05/2025
302Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10623/05/2025
303Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10723/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702420T01]
304Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10108/06/2025
305Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10208/06/2025
306Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10308/06/2025
307Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10408/06/2025
308Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10508/06/2025
309Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10608/06/2025
310Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10708/06/2025
311Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10808/06/2025
312Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10908/06/2025
313Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11008/06/2025
314Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11108/06/2025
315Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11208/06/2025
316Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11308/06/2025
317Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11408/06/2025
318Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11508/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702420T02]
319Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20108/06/2025
320Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20208/06/2025
321Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20308/06/2025
322Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20408/06/2025
323Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20508/06/2025
324Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20608/06/2025
325Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20708/06/2025
326Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20808/06/2025
327Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20908/06/2025
328Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21008/06/2025
329Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21108/06/2025
330Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21208/06/2025
331Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21308/06/2025
332Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21408/06/2025
333Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21508/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết Mạch điện 2 [10513732420T01]
334Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10128/05/2025
335Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10228/05/2025
336Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10328/05/2025
337Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10428/05/2025
338Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10528/05/2025
339Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10628/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết mạch điện tử 2 [10632432420T01]
340Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20127/05/2025
341Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20227/05/2025
342Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20327/05/2025
343Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20427/05/2025
344Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20527/05/2025
345Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20627/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết nhiệt [12224202420T01]
346Lý thuyết nhiệt122242024202C40114/06/2025
347Lý thuyết nhiệt122242024202C40214/06/2025
348Lý thuyết nhiệt122242024202C40314/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện tử (Nhóm 32A) [10515732420T01]
349Mạch điện tử (Nhóm 32A)105157324202C20128/05/2025
350Mạch điện tử (Nhóm 32B)105157324202C20228/05/2025
351Mạch điện tử (Nhóm 33A)105157324202C20528/05/2025
352Mạch điện tử (Nhóm 33B)105157324202C20628/05/2025
353Mạch điện tử (Nhóm 34A)105157324202C20328/05/2025
354Mạch điện tử (Nhóm 34B)105157324202C20428/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện tử tương tự và số [10524702420T01]
355Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10127/05/2025
356Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10227/05/2025
357Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10327/05/2025
358Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10427/05/2025
359Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10527/05/2025
360Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10627/05/2025
361Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10727/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạch số [10531802420T01]
362Mạch số105318024202C20129/05/2025
363Mạch số105318024202C20229/05/2025
364Mạch số105318024202C20329/05/2025
365Mạch số105318024202C20429/05/2025
366Mạch số105318024202C20529/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạng lưới cấp nước (Nhóm 79) [11717702420T01]
367Mạng lưới cấp nước (Nhóm 79)117177024202C20228/05/2025
368Mạng lưới cấp nước (Nhóm 81)117177024202C20128/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Máy điện [10524602420T01]
369Máy điện105246024202C10105/06/2025
370Máy điện105246024202C10205/06/2025
371Máy điện105246024202C10305/06/2025
372Máy điện105246024202C10405/06/2025
373Máy điện105246024202C10505/06/2025
374Máy điện105246024202C10605/06/2025
375Máy điện105246024202C10705/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 77A) [11118702420T01]
376Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 77A)111187024202C30126/06/2025
377Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 77B)111187024202C30226/06/2025
378Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 78A)111187024202C30326/06/2025
379Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 78B)111187024202C30426/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA [10635402420T01]
380Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA106354024202C30124/05/2025
381Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA106354024202C30224/05/2025
382Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA106354024202C30324/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC [10635402420T02]
383Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC106354024202C30422/05/2025
384Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC106354024202C30522/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 27A) [10514732420T01]
385Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 27A)105147324202C30314/06/2025
386Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 27B)105147324202C30414/06/2025
387Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 28A)105147324202C30714/06/2025
388Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 28B)105147324202C30814/06/2025
389Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 29A)105147324202C30514/06/2025
390Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 29B)105147324202C30614/06/2025
391Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 30A)105147324202C30114/06/2025
392Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 30B)105147324202C30214/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD [11118802420T01]
393Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188024202C30121/05/2025
394Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188024202C30221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102420T01]
395Pháp luật đại cương210001024203C10109/06/2025
396Pháp luật đại cương210001024203C10209/06/2025
397Pháp luật đại cương210001024203C10309/06/2025
398Pháp luật đại cương210001024203C10409/06/2025
399Pháp luật đại cương210001024203C10509/06/2025
400Pháp luật đại cương210001024203C10609/06/2025
401Pháp luật đại cương210001024203C10709/06/2025
402Pháp luật đại cương210001024203C10809/06/2025
403Pháp luật đại cương210001024203C10909/06/2025
404Pháp luật đại cương210001024203C11009/06/2025
405Pháp luật đại cương210001024203C11109/06/2025
406Pháp luật đại cương210001024203C11209/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102420T02]
407Pháp luật đại cương210001024203C20109/06/2025
408Pháp luật đại cương210001024203C20209/06/2025
409Pháp luật đại cương210001024203C20309/06/2025
410Pháp luật đại cương210001024203C20409/06/2025
411Pháp luật đại cương210001024203C20509/06/2025
412Pháp luật đại cương210001024203C20609/06/2025
413Pháp luật đại cương210001024203C20709/06/2025
414Pháp luật đại cương210001024203C20809/06/2025
415Pháp luật đại cương210001024203C20909/06/2025
416Pháp luật đại cương210001024203C21009/06/2025
417Pháp luật đại cương210001024203C21109/06/2025
418Pháp luật đại cương210001024203C21209/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [11107822420T01]
419Phương pháp tính 111078224202C40104/06/2025
420Phương pháp tính 111078224202C40204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp [10529432420T01]
421Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40104/06/2025
422Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40204/06/2025
423Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40304/06/2025
424Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40404/06/2025
425Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40504/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thông tin sợi quang - Lớp CLC [10637602420T01]
426Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376024202C30127/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thủy văn [11112622420T01]
427Thủy văn111126224202C30105/06/2025
428Thủy văn111126224202C30205/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tiếng Anh nâng cao 1 - Lớp CLC [12319802420T01]
429Tiếng Anh nâng cao 1 - Lớp CLC123198024202C10104/06/2025
430Tiếng Anh nâng cao 1 - Lớp CLC123198024202C10204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tính toán kỹ thuật - Lớp CLC [12319702420T01]
431Tính toán kỹ thuật - Lớp CLC123197024202C30106/06/2025
432Tính toán kỹ thuật - Lớp CLC123197024202C30206/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 2 [11118602420T01]
433Toán chuyên ngành 2111186024202C30124/05/2025
434Toán chuyên ngành 2111186024202C30224/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật [10924802420T01]
435Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248024202C30107/06/2025
436Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248024202C30207/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao [10531302420T01]
437Toán nâng cao105313024202C30109/06/2025
438Toán nâng cao105313024202C30209/06/2025
439Toán nâng cao105313024202C30309/06/2025
440Toán nâng cao105313024202C30409/06/2025
441Toán nâng cao105313024202C30509/06/2025
442Toán nâng cao105313024202C30609/06/2025
443Toán nâng cao105313024202C30709/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC [10534902420T01]
444Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349024202C10130/05/2025
445Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349024202C10230/05/2025
446Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349024202C10330/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tổng hợp hệ thống truyền động điện [10534302420T01]
447Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40106/06/2025
448Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40206/06/2025
449Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40306/06/2025
450Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40406/06/2025
451Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40506/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10950302420T01]
452Trắc địa109503024202C20110/06/2025
453Trắc địa109503024202C20210/06/2025
454Trắc địa109503024202C20310/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị điện [10516532420T01]
455Trang bị điện105165324202C10129/05/2025
456Trang bị điện105165324202C10229/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị điện trong máy công nghiệp [10534702420T01]
457Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10109/06/2025
458Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10209/06/2025
459Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10309/06/2025
460Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10409/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502420T01]
461Triết học Mác - Lênin209015024202C10111/06/2025
462Triết học Mác - Lênin209015024202C10211/06/2025
463Triết học Mác - Lênin209015024202C10311/06/2025
464Triết học Mác - Lênin209015024202C10411/06/2025
465Triết học Mác - Lênin209015024202C10511/06/2025
466Triết học Mác - Lênin209015024202C10611/06/2025
467Triết học Mác - Lênin209015024202C10711/06/2025
468Triết học Mác - Lênin209015024202C10811/06/2025
469Triết học Mác - Lênin209015024202C10911/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trường điện từ [10619032420T01]
470Trường điện từ106190324202C10603/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC [10537102420T01]
471Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371024202C20105/06/2025
472Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371024202C20205/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC [10535102420T01]
473ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351024202C10102/06/2025
474ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351024202C10202/06/2025
475ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351024202C10302/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 28) [10535402420T01]
476ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 28)105354024202C30106/06/2025
477ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 29)105354024202C30306/06/2025
478ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 30)105354024202C30206/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu điện và an toàn điện [10524432420T01]
479Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10111/06/2025
480Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10211/06/2025
481Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10311/06/2025
482Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10411/06/2025
483Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10511/06/2025
484Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10611/06/2025
485Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10711/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [12223202420T01]
486Vật lý 1122232024202C10117/06/2025
487Vật lý 1122232024202C10217/06/2025
488Vật lý 1122232024202C10317/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 3 - Lớp CLC [12320202420T01]
489Vật lý 3 - Lớp CLC123202024202C30109/06/2025
490Vật lý 3 - Lớp CLC123202024202C30209/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý bán dẫn [10629432420T01]
491Vật lý bán dẫn106294324202C20111/06/2025
492Vật lý bán dẫn106294324202C20211/06/2025
493Vật lý bán dẫn106294324202C20311/06/2025
494Vật lý bán dẫn106294324202C20411/06/2025
495Vật lý bán dẫn106294324202C20511/06/2025
496Vật lý bán dẫn106294324202C20611/06/2025
497Vật lý bán dẫn106294324202C20711/06/2025
498Vật lý bán dẫn106294324202C20811/06/2025
499Vật lý bán dẫn106294324202C20911/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý sóng [12224402420T01]
500Vật lý sóng122244024202C40117/06/2025
501Vật lý sóng122244024202C40217/06/2025
502Vật lý sóng122244024202C40317/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T01]
503Môi trường117001124202C30510/06/2025Nguyễn Phước Quý An
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502420T02]
504Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20331/05/2025Lê Thị Huỳnh Anh
505Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20431/05/2025Lê Thị Huỳnh Anh
506Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20531/05/2025Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Mô hình tối ưu [11827402420T01]
507Mô hình tối ưu118274024202C20429/05/2025Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532420T01]
508Quản lý Dự án118075324202C20521/05/2025Lê Thị Huỳnh Anh
509Quản lý Dự án118075324202C20621/05/2025Lê Thị Huỳnh Anh
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ Enzym - Lớp CLC [10728132420T01]
510Công nghệ Enzym - Lớp CLC107281324202C40124/05/2025Nguyễn Thị Lan Anh
511Công nghệ Enzym - Lớp CLC107281324202C40224/05/2025Nguyễn Thị Lan Anh
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602420T01]
512Đại số tuyến tính319026024202C10105/06/2025Phan Quang Như Anh
513Đại số tuyến tính319026024202C10205/06/2025Phan Quang Như Anh
514Đại số tuyến tính319026024202C10305/06/2025Phan Quang Như Anh
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412420T01]
515Xác suất thống kê319004124202C10625/06/2025Phan Quang Như Anh
516Xác suất thống kê319004124202C10725/06/2025Phan Quang Như Anh
517Xác suất thống kê319004124202C10825/06/2025Phan Quang Như Anh
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 2 [10753902420T01]
518Hóa lý 2107539024202C10402/06/2025Phan Thế Anh
519Hóa lý 2107539024202C10502/06/2025Phan Thế Anh
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ gia công áp lực [10125602420T01]
520Công nghệ gia công áp lực101256024202C30126/05/2025Võ Trần Anh
521Công nghệ gia công áp lực101256024202C30226/05/2025Võ Trần Anh
522Công nghệ gia công áp lực101256024202C30326/05/2025Võ Trần Anh
523Công nghệ gia công áp lực101256024202C30426/05/2025Võ Trần Anh
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10332602420T01]
524Cơ học kỹ thuật103326024202C20125/06/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
525Cơ học kỹ thuật103326024202C20225/06/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10807002420T01]
526Cơ lý thuyết 108070024202C10807/06/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702420T01]
527Sức bền vật liệu103307024202C10102/06/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
528Sức bền vật liệu103307024202C10202/06/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
529Sức bền vật liệu103307024202C10302/06/2025Nguyễn Văn Thiên Ân
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc dữ liệu [10232802420T01]
530Cấu trúc dữ liệu102328024202C10505/06/2025Đặng Thiên Bình
531Cấu trúc dữ liệu102328024202C10605/06/2025Đặng Thiên Bình
532Cấu trúc dữ liệu102328024202C10705/06/2025Đặng Thiên Bình
533Cấu trúc dữ liệu102328024202C10805/06/2025Đặng Thiên Bình
534Cấu trúc dữ liệu102328024202C10905/06/2025Đặng Thiên Bình
535Cấu trúc dữ liệu102328024202C11005/06/2025Đặng Thiên Bình
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302420T01]
536Phân tích & thiết kế giải thuật102283024202C10130/05/2025Đặng Thiên Bình
537Phân tích & thiết kế giải thuật102283024202C10230/05/2025Đặng Thiên Bình
538Phân tích & thiết kế giải thuật102283024202C10330/05/2025Đặng Thiên Bình
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở công nghệ chế tạo máy [10125802420T01]
539Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30122/05/2025Lưu Đức Bình
540Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30222/05/2025Lưu Đức Bình
541Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30322/05/2025Lưu Đức Bình
542Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30422/05/2025Lưu Đức Bình
543Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30522/05/2025Lưu Đức Bình
544Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30622/05/2025Lưu Đức Bình
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 01A) [10129202420T01]
545Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 01A)101292024202C10502/06/2025Lưu Đức Bình
546Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 01B)101292024202C10602/06/2025Lưu Đức Bình
547Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 02A)101292024202C10102/06/2025Lưu Đức Bình
548Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 02B)101292024202C10202/06/2025Lưu Đức Bình
549Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 90A)101292024202C10302/06/2025Lưu Đức Bình
550Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 90B)101292024202C10402/06/2025Lưu Đức Bình
Học phần, nhóm ca thi: Tự động hóa quá trình sản xuất [10129102420T01]
551Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10130/05/2025Lưu Đức Bình
552Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10230/05/2025Lưu Đức Bình
553Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10330/05/2025Lưu Đức Bình
554Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10430/05/2025Lưu Đức Bình
555Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10530/05/2025Lưu Đức Bình
Học phần, nhóm ca thi: Cấu tạo Kiến trúc 1 [12100232420T01]
556Cấu tạo Kiến trúc 1121002324202C30128/05/2025Nguyễn Ngọc Bình
557Cấu tạo Kiến trúc 1121002324202C30228/05/2025Nguyễn Ngọc Bình
558Cấu tạo Kiến trúc 1121002324202C30328/05/2025Nguyễn Ngọc Bình
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình máy tính 2 - Lớp CLC [12320002420T01]
559Lập trình máy tính 2 - Lớp CLC123200024202C30123/05/2025Nguyễn Thanh Bình
560Lập trình máy tính 2 - Lớp CLC123200024202C30223/05/2025Nguyễn Thanh Bình
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522420T01]
561Quá trình thủy lực & cơ học107265224202C30122/05/2025Nguyễn Thanh Bình
562Quá trình thủy lực & cơ học107265224202C30222/05/2025Nguyễn Thanh Bình
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử [10123032420T01]
563Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20102/06/2025Đỗ Thế Cần
564Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20202/06/2025Đỗ Thế Cần
565Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20302/06/2025Đỗ Thế Cần
566Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20402/06/2025Đỗ Thế Cần
567Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20502/06/2025Đỗ Thế Cần
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602420T01]
568Đại số tuyến tính319026024202C10405/06/2025Nguyễn Ngọc Châu
569Đại số tuyến tính319026024202C10505/06/2025Nguyễn Ngọc Châu
570Đại số tuyến tính319026024202C10605/06/2025Nguyễn Ngọc Châu
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN Kinh tế xây dựng [11809222420T01]
571Anh văn CN Kinh tế xây dựng118092224202C30228/05/2025Trương Quỳnh Châu
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế & quản trị xây dựng (Nhóm 84) [11829802420T01]
572Kinh tế & quản trị xây dựng (Nhóm 84)118298024202C30231/05/2025Trương Quỳnh Châu
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502420T01]
573Đồ họa kỹ thuật103275024202C20406/06/2025Thái Bá Chiến
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC [10350702420T01]
574Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024202C10202/06/2025Thái Bá Chiến
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412420T03]
575Xác suất thống kê319004124202C20625/05/2025Trần Chín
576Xác suất thống kê319004124202C20725/05/2025Trần Chín
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T01]
577Vật lý 1305001124202C10529/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
578Vật lý 1305001124202C10629/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
579Vật lý 1305001124202C10729/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
580Vật lý 1305001124202C10829/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
581Vật lý 1305001124202C10929/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T04]
582Vật lý 1305001124202C40129/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
583Vật lý 1305001124202C40229/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T01]
584Vật lý 2305064124202C10504/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
585Vật lý 2305064124202C10604/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
586Vật lý 2305064124202C10704/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
587Vật lý 2305064124202C10804/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
588Vật lý 2305064124202C10904/06/2025Nguyễn Bá Vũ Chính
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) [11026532420T01]
589Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40230/05/2025Nguyễn Văn Chính
590Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40330/05/2025Nguyễn Văn Chính
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10918632420T01]
591Vật liệu xây dựng109186324202C30830/05/2025Lê Xuân Chương
592Vật liệu xây dựng109186324202C30930/05/2025Lê Xuân Chương
Học phần, nhóm ca thi: Chi tiết máy [10333202420T01]
593Chi tiết máy103332024202C10121/05/2025Lê Cung
594Chi tiết máy103332024202C10221/05/2025Lê Cung
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN QLCN [41304632420T01]
595Anh văn CN QLCN413046324202C20121/05/2025Nguyễn Thị Cúc
596Anh văn CN QLCN413046324202C20221/05/2025Nguyễn Thị Cúc
Học phần, nhóm ca thi: Marketing công nghiệp [11809532420T01]
597Marketing công nghiệp118095324202C40126/05/2025Nguyễn Thị Cúc
598Marketing công nghiệp118095324202C40226/05/2025Nguyễn Thị Cúc
Học phần, nhóm ca thi: Mô hình tối ưu [11827402420T01]
599Mô hình tối ưu118274024202C20129/05/2025Nguyễn Thị Cúc
600Mô hình tối ưu118274024202C20229/05/2025Nguyễn Thị Cúc
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532420T01]
601Quản lý Dự án118075324202C20321/05/2025Nguyễn Thị Cúc
602Quản lý Dự án118075324202C20421/05/2025Nguyễn Thị Cúc
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 86A) [11828502420T01]
603Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 86A)118285024202C40102/06/2025Nguyễn Thị Cúc
604Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 86B)118285024202C40202/06/2025Nguyễn Thị Cúc
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T01]
605Môi trường117001124202C30710/06/2025Mai Thị Thùy Dương
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602420T01]
606Đại số tuyến tính319026024202C10705/06/2025Nguyễn Đại Dương
607Đại số tuyến tính319026024202C10805/06/2025Nguyễn Đại Dương
608Đại số tuyến tính319026024202C10905/06/2025Nguyễn Đại Dương
609Đại số tuyến tính319026024202C11005/06/2025Nguyễn Đại Dương
610Đại số tuyến tính319026024202C11105/06/2025Nguyễn Đại Dương
611Đại số tuyến tính319026024202C11205/06/2025Nguyễn Đại Dương
612Đại số tuyến tính319026024202C11305/06/2025Nguyễn Đại Dương
613Đại số tuyến tính319026024202C11405/06/2025Nguyễn Đại Dương
614Đại số tuyến tính319026024202C11505/06/2025Nguyễn Đại Dương
615Đại số tuyến tính319026024202C11605/06/2025Nguyễn Đại Dương
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý tín hiệu số [10224702420T01]
616Xử lý tín hiệu số102247024202C30103/06/2025Ninh Khánh Duy
617Xử lý tín hiệu số102247024202C30203/06/2025Ninh Khánh Duy
618Xử lý tín hiệu số102247024202C30303/06/2025Ninh Khánh Duy
Học phần, nhóm ca thi: Truyền nhiệt [10407632420T01]
619Truyền nhiệt104076324202C20102/06/2025Lê Thị Châu Duyên
620Truyền nhiệt104076324202C20202/06/2025Lê Thị Châu Duyên
Học phần, nhóm ca thi: Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC [10343302420T01]
621Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC103433024202C20221/05/2025Dương Việt Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Động cơ tăng áp - Lớp CLC [10303932420T01]
622Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039324202C10123/05/2025Dương Việt Dũng
623Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039324202C10223/05/2025Dương Việt Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý động cơ [10315902420T01]
624Nguyên lý động cơ103159024202C10129/05/2025Dương Việt Dũng
625Nguyên lý động cơ103159024202C10229/05/2025Dương Việt Dũng
626Nguyên lý động cơ103159024202C10329/05/2025Dương Việt Dũng
627Nguyên lý động cơ103159024202C10429/05/2025Dương Việt Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412420T01]
628Xác suất thống kê319004124202C10125/06/2025Lê Văn Dũng
629Xác suất thống kê319004124202C10225/06/2025Lê Văn Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở Thiết kế nhà máy [10700432420T01]
630Cơ sở Thiết kế nhà máy107004324202C10121/05/2025Nguyễn Văn Dũng
631Cơ sở Thiết kế nhà máy107004324202C10221/05/2025Nguyễn Văn Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012420T01]
632Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10812/06/2025Trịnh Quang Dũng
633Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10912/06/2025Trịnh Quang Dũng
634Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C11012/06/2025Trịnh Quang Dũng
635Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C11112/06/2025Trịnh Quang Dũng
636Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C11212/06/2025Trịnh Quang Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học đất [10924902420T01]
637Cơ học đất109249024202C30128/05/2025Đỗ Hữu Đạo
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí [10331902420T01]
638Máy thủy khí103319024202C30221/05/2025Nguyễn Võ Đạo
639Máy thủy khí103319024202C30321/05/2025Nguyễn Võ Đạo
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén [10333102420T01]
640Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10326/05/2025Nguyễn Võ Đạo
641Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10426/05/2025Nguyễn Võ Đạo
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T01]
642Môi trường117001124202C30610/06/2025Lê Năng Định
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T02]
643Môi trường117001124202C40610/06/2025Lê Năng Định
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 48A) [10756102420T01]
644Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 48A)107561024202C10126/05/2025Bùi Xuân Đông
645Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 48B)107561024202C10226/05/2025Bùi Xuân Đông
646Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 54)107561024202C10326/05/2025Bùi Xuân Đông
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống và quy trình sản xuất [11827102420T01]
647Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20123/05/2025Hồ Dương Đông
648Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20223/05/2025Hồ Dương Đông
649Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20323/05/2025Hồ Dương Đông
650Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20423/05/2025Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502420T02]
651Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20631/05/2025Hồ Dương Đông
652Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20731/05/2025Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Lập kế hoạch và quản lý dự án [11827302420T01]
653Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20327/05/2025Hồ Dương Đông
654Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20427/05/2025Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý sản xuất [12206002420T01]
655Quản lý sản xuất122060024202C20120/06/2025Hồ Dương Đông
656Quản lý sản xuất122060024202C20220/06/2025Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật cơ khí [10327902420T01]
657Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10117/06/2025Nguyễn Độ
658Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10217/06/2025Nguyễn Độ
659Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10317/06/2025Nguyễn Độ
660Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10417/06/2025Nguyễn Độ
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822420T01]
661Cơ học công trình110138224202C40109/06/2025Đỗ Minh Đức
662Cơ học công trình110138224202C40209/06/2025Đỗ Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu (Nhóm 62) [11030202420T01]
663Cơ học kết cấu (Nhóm 62)110302024201P10103/06/2025Đỗ Minh Đức
664Cơ học kết cấu (Nhóm 69BA)110302024201P11103/06/2025Đỗ Minh Đức
665Cơ học kết cấu (Nhóm 69BB)110302024201P11203/06/2025Đỗ Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC [10343302420T01]
666Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC103433024202C20121/05/2025Lê Minh Đức
667Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC103433024202C20321/05/2025Lê Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Mô phỏng số và ứng dụng - Lớp CLC [10344202420T01]
668Mô phỏng số và ứng dụng - Lớp CLC103442024202C10126/05/2025Lê Minh Đức
669Mô phỏng số và ứng dụng - Lớp CLC103442024202C10226/05/2025Lê Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Thủy khí động lực học nâng cao - Lớp CLC [10347702420T01]
670Thủy khí động lực học nâng cao - Lớp CLC103477024202C10130/05/2025Lê Minh Đức
671Thủy khí động lực học nâng cao - Lớp CLC103477024202C10230/05/2025Lê Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC [10344002420T01]
672Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440024202C10106/06/2025Lê Minh Đức
673Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440024202C10206/06/2025Lê Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN Kinh tế xây dựng [11809222420T01]
674Anh văn CN Kinh tế xây dựng118092224202C30128/05/2025Mai Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Kiểm soát khối lượng (QS1) (Nhóm 83) [11830502420T01]
675Kiểm soát khối lượng (QS1) (Nhóm 83)118305024202C30205/06/2025Mai Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 84) [11822032420T01]
676Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 84)118220324202C40302/06/2025Mai Anh Đức
677Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 95)118220324202C40202/06/2025Mai Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 95) [11822132420T01]
678Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 95)118221324202C40127/05/2025Phạm Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế máy [10122332420T01]
679Thiết kế máy101223324202C20103/06/2025Phạm Anh Đức
680Thiết kế máy101223324202C20203/06/2025Phạm Anh Đức
681Thiết kế máy101223324202C20303/06/2025Phạm Anh Đức
682Thiết kế máy101223324202C20403/06/2025Phạm Anh Đức
683Thiết kế máy101223324202C20503/06/2025Phạm Anh Đức
684Thiết kế máy101223324202C20603/06/2025Phạm Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) [10122232420T01]
685Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40105/06/2025Phạm Anh Đức
686Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40205/06/2025Phạm Anh Đức
687Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40305/06/2025Phạm Anh Đức
688Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40405/06/2025Phạm Anh Đức
689Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40505/06/2025Phạm Anh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Marketing căn bản [11805332420T01]
690Marketing căn bản118053324202C20420/06/2025Trần Thị Hoàng Giang
691Marketing căn bản118053324202C20520/06/2025Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Marketing công nghiệp [11809532420T01]
692Marketing công nghiệp118095324202C40326/05/2025Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích kinh tế trong kỹ thuật [11827002420T01]
693Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20302/06/2025Trần Thị Hoàng Giang
694Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20402/06/2025Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532420T01]
695Quản lý Dự án118075324202C20721/05/2025Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 85A) [11828502420T01]
696Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 85A)118285024202C40302/06/2025Trần Thị Hoàng Giang
697Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 85B)118285024202C40402/06/2025Trần Thị Hoàng Giang
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [12222702420T01]
698Đại số tuyến tính122227024202C20125/05/2025Nguyễn Thị Ngọc Giao
699Đại số tuyến tính122227024202C20225/05/2025Nguyễn Thị Ngọc Giao
700Đại số tuyến tính122227024202C20325/05/2025Nguyễn Thị Ngọc Giao
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 - Lớp CLC [12308202420T01]
701Giải tích 1 - Lớp CLC123082024202C20125/05/2025Nguyễn Thị Ngọc Giao
702Giải tích 1 - Lớp CLC123082024202C20225/05/2025Nguyễn Thị Ngọc Giao
703Giải tích 1 - Lớp CLC123082024202C20325/05/2025Nguyễn Thị Ngọc Giao
Học phần, nhóm ca thi: Bảo trì công nghiệp [10112632420T01]
704Bảo trì công nghiệp101126324202C10128/05/2025Đinh Đức Hạnh
705Bảo trì công nghiệp101126324202C10228/05/2025Đinh Đức Hạnh
706Bảo trì công nghiệp101126324202C10328/05/2025Đinh Đức Hạnh
707Bảo trì công nghiệp101126324202C10428/05/2025Đinh Đức Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332420T02]
708Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30606/06/2025Đinh Đức Hạnh
709Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30706/06/2025Đinh Đức Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [10621302420T01]
710Phương pháp tính106213024202C10128/05/2025Trần Thị Minh Hạnh
711Phương pháp tính106213024202C10228/05/2025Trần Thị Minh Hạnh
712Phương pháp tính106213024202C10328/05/2025Trần Thị Minh Hạnh
713Phương pháp tính106213024202C10428/05/2025Trần Thị Minh Hạnh
714Phương pháp tính106213024202C10528/05/2025Trần Thị Minh Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Chi tiết máy [10333202420T01]
715Chi tiết máy103332024202C10321/05/2025Vũ Thị Hạnh
716Chi tiết máy103332024202C10421/05/2025Vũ Thị Hạnh
717Chi tiết máy103332024202C10521/05/2025Vũ Thị Hạnh
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [10332802420T01]
718Phương pháp tính103328024202C10302/06/2025Thái Thị Ngọc Hằng
719Phương pháp tính103328024202C10402/06/2025Thái Thị Ngọc Hằng
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học đất [10924902420T01]
720Cơ học đất109249024202C30228/05/2025Nguyễn Thu Hà
721Cơ học đất109249024202C30528/05/2025Nguyễn Thu Hà
722Cơ học đất109249024202C30728/05/2025Nguyễn Thu Hà
Học phần, nhóm ca thi: Nền móng nâng cao [10937902420T01]
723Nền móng nâng cao109379024202C20130/05/2025Nguyễn Thu Hà
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502420T01]
724Đồ họa kỹ thuật103275024202C20106/06/2025Nguyễn Công Hành
725Đồ họa kỹ thuật103275024202C20206/06/2025Nguyễn Công Hành
726Đồ họa kỹ thuật103275024202C20306/06/2025Nguyễn Công Hành
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu (Nhóm 59) [11030202420T01]
727Cơ học kết cấu (Nhóm 59)110302024201P10203/06/2025Phan Đình Hào
728Cơ học kết cấu (Nhóm 67A)110302024201P10503/06/2025Phan Đình Hào
729Cơ học kết cấu (Nhóm 67B)110302024201P10603/06/2025Phan Đình Hào
Học phần, nhóm ca thi: Động lực học công trình (Nhóm 68) [11011822420T01]
730Động lực học công trình (Nhóm 68)110118224202C20423/05/2025Phan Đình Hào
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10918632420T01]
731Vật liệu xây dựng109186324202C30430/05/2025Nguyễn Minh Hải
732Vật liệu xây dựng109186324202C30530/05/2025Nguyễn Minh Hải
733Vật liệu xây dựng109186324202C30630/05/2025Nguyễn Minh Hải
734Vật liệu xây dựng109186324202C30730/05/2025Nguyễn Minh Hải
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T02]
735Vật lý 1305001124202C20729/06/2025Phùng Việt Hải
736Vật lý 1305001124202C20829/06/2025Phùng Việt Hải
737Vật lý 1305001124202C20929/06/2025Phùng Việt Hải
738Vật lý 1305001124202C21029/06/2025Phùng Việt Hải
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T02]
739Vật lý 2305064124202C20304/06/2025Phùng Việt Hải
740Vật lý 2305064124202C20404/06/2025Phùng Việt Hải
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển logic và lập trình PLC [10126002420T01]
741Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30128/05/2025Trần Ngọc Hải
742Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30228/05/2025Trần Ngọc Hải
743Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30328/05/2025Trần Ngọc Hải
744Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30428/05/2025Trần Ngọc Hải
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động thủy khí [10123902420T01]
745Truyền động thủy khí101239024202C20107/06/2025Trần Ngọc Hải
746Truyền động thủy khí101239024202C20207/06/2025Trần Ngọc Hải
747Truyền động thủy khí101239024202C20307/06/2025Trần Ngọc Hải
748Truyền động thủy khí101239024202C20407/06/2025Trần Ngọc Hải
749Truyền động thủy khí101239024202C20507/06/2025Trần Ngọc Hải
750Truyền động thủy khí101239024202C20607/06/2025Trần Ngọc Hải
751Truyền động thủy khí101239024202C20707/06/2025Trần Ngọc Hải
752Truyền động thủy khí101239024202C20807/06/2025Trần Ngọc Hải
753Truyền động thủy khí101239024202C20907/06/2025Trần Ngọc Hải
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Lớp CLC [10767002420T01]
754Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Lớp CLC107670024202C40126/05/2025Hồ Lê Hân
755Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Lớp CLC107670024202C40226/05/2025Hồ Lê Hân
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP - Lớp CLC [10766902420T01]
756Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP - Lớp CLC107669024202C40128/05/2025Hồ Lê Hân
757Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP - Lớp CLC107669024202C40228/05/2025Hồ Lê Hân
Học phần, nhóm ca thi: Động lực học công trình (Nhóm 67A) [11011822420T01]
758Động lực học công trình (Nhóm 67A)110118224202C20123/05/2025Bùi Quang Hiếu
759Động lực học công trình (Nhóm 67B)110118224202C20223/05/2025Bùi Quang Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 1 (PP tính) [11024832420T01]
760Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20114/06/2025Bùi Quang Hiếu
761Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20214/06/2025Bùi Quang Hiếu
762Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20314/06/2025Bùi Quang Hiếu
763Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20414/06/2025Bùi Quang Hiếu
764Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20514/06/2025Bùi Quang Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 46) [10766802420T01]
765Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 46)107668024202C10121/05/2025Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
766Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 47)107668024202C10221/05/2025Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm [10765102420T01]
767Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm107651024202C30102/06/2025Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
768Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm107651024202C30202/06/2025Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật truyền dữ liệu [10636202420T01]
769Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20130/05/2025Nguyễn Văn Hiếu
770Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20230/05/2025Nguyễn Văn Hiếu
771Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20330/05/2025Nguyễn Văn Hiếu
772Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20430/05/2025Nguyễn Văn Hiếu
773Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20530/05/2025Nguyễn Văn Hiếu
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc công nghiệp [12110232420T01]
774Kiến trúc công nghiệp121102324202C40129/05/2025Đoàn Trần Hiệp
775Kiến trúc công nghiệp121102324202C40229/05/2025Đoàn Trần Hiệp
776Kiến trúc công nghiệp121102324202C40329/05/2025Đoàn Trần Hiệp
777Kiến trúc công nghiệp121102324202C40429/05/2025Đoàn Trần Hiệp
Học phần, nhóm ca thi: Toán rời rạc [10212632420T01]
778Toán rời rạc102126324202C10512/06/2025Nguyễn Văn Hiệu
779Toán rời rạc102126324202C10612/06/2025Nguyễn Văn Hiệu
780Toán rời rạc102126324202C10712/06/2025Nguyễn Văn Hiệu
781Toán rời rạc102126324202C10812/06/2025Nguyễn Văn Hiệu
782Toán rời rạc102126324202C10912/06/2025Nguyễn Văn Hiệu
783Toán rời rạc102126324202C11012/06/2025Nguyễn Văn Hiệu
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 12A) [10203132420T01]
784Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 12A)102031324202C40127/05/2025Nguyễn Văn Hiệu
785Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 12B)102031324202C40227/05/2025Nguyễn Văn Hiệu
786Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 13A)102031324202C40427/05/2025Nguyễn Văn Hiệu
787Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 13B)102031324202C40527/05/2025Nguyễn Văn Hiệu
788Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 15A)102031324202C40627/05/2025Nguyễn Văn Hiệu
789Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 15B)102031324202C40727/05/2025Nguyễn Văn Hiệu
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T04]
790Vật lý 1305001124202C40729/06/2025Trần Thị Hồng
791Vật lý 1305001124202C40829/06/2025Trần Thị Hồng
792Vật lý 1305001124202C40929/06/2025Trần Thị Hồng
793Vật lý 1305001124202C41029/06/2025Trần Thị Hồng
794Vật lý 1305001124202C41129/06/2025Trần Thị Hồng
795Vật lý 1305001124202C41229/06/2025Trần Thị Hồng
796Vật lý 1305001124202C41329/06/2025Trần Thị Hồng
797Vật lý 1305001124202C41429/06/2025Trần Thị Hồng
798Vật lý 1305001124202C41529/06/2025Trần Thị Hồng
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T02]
799Vật lý 2305064124202C21304/06/2025Trần Thị Hồng
800Vật lý 2305064124202C21404/06/2025Trần Thị Hồng
801Vật lý 2305064124202C21504/06/2025Trần Thị Hồng
802Vật lý 2305064124202C21604/06/2025Trần Thị Hồng
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012420T02]
803Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20112/06/2025Lê Thị Ngọc Hoa
804Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20212/06/2025Lê Thị Ngọc Hoa
805Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20312/06/2025Lê Thị Ngọc Hoa
806Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20412/06/2025Lê Thị Ngọc Hoa
807Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20512/06/2025Lê Thị Ngọc Hoa
808Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20612/06/2025Lê Thị Ngọc Hoa
Học phần, nhóm ca thi: Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt [10416302420T01]
809Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163024202C20124/05/2025Mã Phước Hoàng
810Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163024202C20224/05/2025Mã Phước Hoàng
Học phần, nhóm ca thi: Nhiệt động kỹ thuật [10416202420T01]
811Nhiệt động kỹ thuật104162024202C30127/05/2025Mã Phước Hoàng
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702420T01]
812Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10107/06/2025Huỳnh Hữu Hưng
813Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10207/06/2025Huỳnh Hữu Hưng
814Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10307/06/2025Huỳnh Hữu Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu thép - phần cơ bản [11030602420T01]
815Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40424/05/2025Nguyễn Tấn Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602420T02]
816Đại số tuyến tính319026024202C20105/06/2025Nguyễn Thanh Hưng
817Đại số tuyến tính319026024202C20205/06/2025Nguyễn Thanh Hưng
818Đại số tuyến tính319026024202C20305/06/2025Nguyễn Thanh Hưng
819Đại số tuyến tính319026024202C20405/06/2025Nguyễn Thanh Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu liên hợp thép - bê tông [11027732420T01]
820Kết cấu liên hợp thép - bê tông110277324202C20128/05/2025Trần Quang Hưng
821Kết cấu liên hợp thép - bê tông110277324202C20228/05/2025Trần Quang Hưng
822Kết cấu liên hợp thép - bê tông110277324202C20328/05/2025Trần Quang Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu thép - phần cơ bản [11030602420T01]
823Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40124/05/2025Trần Quang Hưng
Học phần, nhóm ca thi: Mạch và hệ thống số - Lớp CLC [12320402420T01]
824Mạch và hệ thống số - Lớp CLC123204024202C30130/05/2025Lê Quốc Huy
825Mạch và hệ thống số - Lớp CLC123204024202C30230/05/2025Lê Quốc Huy
Học phần, nhóm ca thi: Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC [12320302420T01]
826Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203024202C30102/06/2025Lê Quốc Huy
827Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203024202C30202/06/2025Lê Quốc Huy
Học phần, nhóm ca thi: Lò hơi 2 (K2020) [10417202420T01]
828Lò hơi 2 (K2020)104172024202C30123/05/2025Nguyễn Quốc Huy
829Lò hơi 2 (K2020)104172024202C30223/05/2025Nguyễn Quốc Huy
Học phần, nhóm ca thi: Nhiệt động kỹ thuật [10416202420T01]
830Nhiệt động kỹ thuật104162024202C30227/05/2025Huỳnh Ngọc Hùng
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc dữ liệu [10232802420T01]
831Cấu trúc dữ liệu102328024202C10105/06/2025Nguyễn Thị Minh Hỷ
832Cấu trúc dữ liệu102328024202C10205/06/2025Nguyễn Thị Minh Hỷ
833Cấu trúc dữ liệu102328024202C10305/06/2025Nguyễn Thị Minh Hỷ
834Cấu trúc dữ liệu102328024202C10405/06/2025Nguyễn Thị Minh Hỷ
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T01]
835Vật lý 1305001124202C10129/06/2025Đinh Thanh Khẩn
836Vật lý 1305001124202C10229/06/2025Đinh Thanh Khẩn
837Vật lý 1305001124202C10329/06/2025Đinh Thanh Khẩn
838Vật lý 1305001124202C10429/06/2025Đinh Thanh Khẩn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T01]
839Vật lý 2305064124202C10104/06/2025Đinh Thanh Khẩn
840Vật lý 2305064124202C10204/06/2025Đinh Thanh Khẩn
841Vật lý 2305064124202C10304/06/2025Đinh Thanh Khẩn
842Vật lý 2305064124202C10404/06/2025Đinh Thanh Khẩn
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa máy tính [10228432420T01]
843Đồ họa máy tính102284324202C10104/06/2025Nguyễn Tấn Khôi
844Đồ họa máy tính102284324202C10204/06/2025Nguyễn Tấn Khôi
845Đồ họa máy tính102284324202C10304/06/2025Nguyễn Tấn Khôi
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T02]
846Môi trường117001124202C40510/06/2025Võ Diệp Ngọc Khôi
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu kỹ thuật [10111132420T01]
847Vật liệu kỹ thuật101111324202C30112/06/2025Nguyễn Bá Kiên
848Vật liệu kỹ thuật101111324202C30212/06/2025Nguyễn Bá Kiên
849Vật liệu kỹ thuật101111324202C30312/06/2025Nguyễn Bá Kiên
850Vật liệu kỹ thuật101111324202C30412/06/2025Nguyễn Bá Kiên
851Vật liệu kỹ thuật101111324202C30512/06/2025Nguyễn Bá Kiên
852Vật liệu kỹ thuật101111324202C30612/06/2025Nguyễn Bá Kiên
853Vật liệu kỹ thuật101111324202C30712/06/2025Nguyễn Bá Kiên
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu kỹ thuật [10122402420T01]
854Vật liệu kỹ thuật101224024202C10111/06/2025Nguyễn Bá Kiên
855Vật liệu kỹ thuật101224024202C10211/06/2025Nguyễn Bá Kiên
856Vật liệu kỹ thuật101224024202C10311/06/2025Nguyễn Bá Kiên
857Vật liệu kỹ thuật101224024202C10411/06/2025Nguyễn Bá Kiên
858Vật liệu kỹ thuật101224024202C10511/06/2025Nguyễn Bá Kiên
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012420T01]
859Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10512/06/2025Nguyễn Phi Lê
860Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10612/06/2025Nguyễn Phi Lê
861Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10712/06/2025Nguyễn Phi Lê
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T02]
862Vật lý 1305001124202C21129/06/2025Mai Thị Kiều Liên
863Vật lý 1305001124202C21229/06/2025Mai Thị Kiều Liên
864Vật lý 1305001124202C21329/06/2025Mai Thị Kiều Liên
865Vật lý 1305001124202C21429/06/2025Mai Thị Kiều Liên
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T03]
866Vật lý 1305001124202C30129/06/2025Mai Thị Kiều Liên
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T04]
867Vật lý 1305001124202C40529/06/2025Mai Thị Kiều Liên
868Vật lý 1305001124202C40629/06/2025Mai Thị Kiều Liên
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T02]
869Vật lý 2305064124202C20504/06/2025Mai Thị Kiều Liên
870Vật lý 2305064124202C20604/06/2025Mai Thị Kiều Liên
871Vật lý 2305064124202C20704/06/2025Mai Thị Kiều Liên
872Vật lý 2305064124202C20804/06/2025Mai Thị Kiều Liên
Học phần, nhóm ca thi: Máy xây dựng [11030802420T01]
873Máy xây dựng110308024202C40128/05/2025Nguyễn Khánh Linh
874Máy xây dựng110308024202C40228/05/2025Nguyễn Khánh Linh
875Máy xây dựng110308024202C40328/05/2025Nguyễn Khánh Linh
876Máy xây dựng110308024202C40428/05/2025Nguyễn Khánh Linh
Học phần, nhóm ca thi: Hóa hữu cơ [10735832420T01]
877Hóa hữu cơ107358324202C30118/06/2025Đoàn Thị Thu Loan
878Hóa hữu cơ107358324202C30218/06/2025Đoàn Thị Thu Loan
879Hóa hữu cơ107358324202C30318/06/2025Đoàn Thị Thu Loan
880Hóa hữu cơ107358324202C30418/06/2025Đoàn Thị Thu Loan
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10332602420T01]
881Cơ học kỹ thuật103326024202C20525/06/2025Nguyễn Thị Kim Loan
882Cơ học kỹ thuật103326024202C20625/06/2025Nguyễn Thị Kim Loan
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10807002420T01]
883Cơ lý thuyết 108070024202C10107/06/2025Nguyễn Thị Kim Loan
884Cơ lý thuyết 108070024202C10207/06/2025Nguyễn Thị Kim Loan
885Cơ lý thuyết 108070024202C10307/06/2025Nguyễn Thị Kim Loan
886Cơ lý thuyết 108070024202C10407/06/2025Nguyễn Thị Kim Loan
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật bao bì thực phẩm [10729432420T01]
887Kỹ thuật bao bì thực phẩm107294324202C10130/05/2025Nguyễn Thị Trúc Loan
888Kỹ thuật bao bì thực phẩm107294324202C10230/05/2025Nguyễn Thị Trúc Loan
889Kỹ thuật bao bì thực phẩm107294324202C10330/05/2025Nguyễn Thị Trúc Loan
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý bảo quản thực phẩm [10758502420T01]
890Nguyên lý bảo quản thực phẩm107585024202C10104/06/2025Nguyễn Thị Trúc Loan
891Nguyên lý bảo quản thực phẩm107585024202C10204/06/2025Nguyễn Thị Trúc Loan
892Nguyên lý bảo quản thực phẩm107585024202C10304/06/2025Nguyễn Thị Trúc Loan
Học phần, nhóm ca thi: Phát triển sản phẩm thực phẩm [10733602420T01]
893Phát triển sản phẩm thực phẩm107336024202C10104/06/2025Nguyễn Thị Trúc Loan
894Phát triển sản phẩm thực phẩm107336024202C10204/06/2025Nguyễn Thị Trúc Loan
895Phát triển sản phẩm thực phẩm107336024202C10304/06/2025Nguyễn Thị Trúc Loan
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí [10331902420T01]
896Máy thủy khí103319024202C30121/05/2025Phan Thành Long
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén [10333102420T01]
897Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10126/05/2025Phan Thành Long
898Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10226/05/2025Phan Thành Long
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10327922420T01]
899Cơ học kỹ thuật103279224202C10125/06/2025Trịnh Xuân Long
900Cơ học kỹ thuật103279224202C10225/06/2025Trịnh Xuân Long
901Cơ học kỹ thuật103279224202C10325/06/2025Trịnh Xuân Long
902Cơ học kỹ thuật103279224202C10425/06/2025Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10321502420T01]
903Cơ lý thuyết103215024202C20130/05/2025Trịnh Xuân Long
904Cơ lý thuyết103215024202C20230/05/2025Trịnh Xuân Long
905Cơ lý thuyết103215024202C20330/05/2025Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702420T01]
906Sức bền vật liệu103307024202C10402/06/2025Trịnh Xuân Long
907Sức bền vật liệu103307024202C10502/06/2025Trịnh Xuân Long
908Sức bền vật liệu103307024202C10602/06/2025Trịnh Xuân Long
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật cơ khí [10327902420T01]
909Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10517/06/2025Lê Văn Lược
910Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10617/06/2025Lê Văn Lược
911Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10717/06/2025Lê Văn Lược
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T01]
912Vật lý 1305001124202C11029/06/2025Dụng Văn Lữ
913Vật lý 1305001124202C11129/06/2025Dụng Văn Lữ
914Vật lý 1305001124202C11229/06/2025Dụng Văn Lữ
915Vật lý 1305001124202C11329/06/2025Dụng Văn Lữ
916Vật lý 1305001124202C11429/06/2025Dụng Văn Lữ
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T04]
917Vật lý 1305001124202C40329/06/2025Dụng Văn Lữ
918Vật lý 1305001124202C40429/06/2025Dụng Văn Lữ
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T01]
919Vật lý 2305064124202C11004/06/2025Dụng Văn Lữ
920Vật lý 2305064124202C11104/06/2025Dụng Văn Lữ
921Vật lý 2305064124202C11204/06/2025Dụng Văn Lữ
922Vật lý 2305064124202C11304/06/2025Dụng Văn Lữ
923Vật lý 2305064124202C11404/06/2025Dụng Văn Lữ
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử kiến trúc Phương Tây [12110032420T01]
924Lịch sử kiến trúc Phương Tây121100324202C40109/06/2025Đỗ Hoàng Rong Ly
925Lịch sử kiến trúc Phương Tây121100324202C40209/06/2025Đỗ Hoàng Rong Ly
926Lịch sử kiến trúc Phương Tây121100324202C40309/06/2025Đỗ Hoàng Rong Ly
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 1 [10751532420T01]
927Hóa lý 1107515324202C20307/06/2025Tạ Ngọc Ly
928Hóa lý 1107515324202C20407/06/2025Tạ Ngọc Ly
Học phần, nhóm ca thi: Thiết bị trong CNSH [10768302420T01]
929Thiết bị trong CNSH107683024202C30106/06/2025Tạ Ngọc Ly
930Thiết bị trong CNSH107683024202C30206/06/2025Tạ Ngọc Ly
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê ứng dụng [10633202420T01]
931Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10110/06/2025Lê Thị Phương Mai
932Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10210/06/2025Lê Thị Phương Mai
933Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10310/06/2025Lê Thị Phương Mai
934Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10410/06/2025Lê Thị Phương Mai
935Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10510/06/2025Lê Thị Phương Mai
936Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10610/06/2025Lê Thị Phương Mai
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ enzyme (Nhóm 48) [10764502420T01]
937Công nghệ enzyme (Nhóm 48)107645024202C30129/05/2025Nguyễn Hoàng Minh
938Công nghệ enzyme (Nhóm 49)107645024202C30229/05/2025Nguyễn Hoàng Minh
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ protein tái tổ hợp [10764702420T01]
939Công nghệ protein tái tổ hợp107647024202C30131/05/2025Nguyễn Hoàng Minh
940Công nghệ protein tái tổ hợp107647024202C30231/05/2025Nguyễn Hoàng Minh
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412420T01]
941Xác suất thống kê319004124202C10325/06/2025Phan Trần Đức Minh
942Xác suất thống kê319004124202C10425/06/2025Phan Trần Đức Minh
943Xác suất thống kê319004124202C10525/06/2025Phan Trần Đức Minh
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Thi công [11021202420T01]
944Kỹ thuật Thi công110212024202C40327/05/2025Phạm Mỹ
Học phần, nhóm ca thi: Hóa hữu cơ [10735832420T01]
945Hóa hữu cơ107358324202C30518/06/2025Đoàn Thị Hoài Nam
946Hóa hữu cơ107358324202C30618/06/2025Đoàn Thị Hoài Nam
947Hóa hữu cơ107358324202C30718/06/2025Đoàn Thị Hoài Nam
Học phần, nhóm ca thi: ROBOT Công nghiệp [10101522420T01]
948ROBOT Công nghiệp101015224202C40102/06/2025Lê Hoài Nam
949ROBOT Công nghiệp101015224202C40202/06/2025Lê Hoài Nam
950ROBOT Công nghiệp101015224202C40302/06/2025Lê Hoài Nam
951ROBOT Công nghiệp101015224202C40402/06/2025Lê Hoài Nam
952ROBOT Công nghiệp101015224202C40502/06/2025Lê Hoài Nam
953ROBOT Công nghiệp101015224202C40602/06/2025Lê Hoài Nam
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC [10130902420T01]
954Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309024202C40129/05/2025Ngô Thanh Nghị
955Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309024202C40229/05/2025Ngô Thanh Nghị
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế IoT và ứng dụng - Lớp CLC [10131102420T01]
956Thiết kế IoT và ứng dụng - Lớp CLC101311024202C40103/06/2025Ngô Thanh Nghị
957Thiết kế IoT và ứng dụng - Lớp CLC101311024202C40203/06/2025Ngô Thanh Nghị
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị công nghệ [10129402420T01]
958Trang bị công nghệ101294024202C10106/06/2025Nguyễn Phúc Nghĩa
959Trang bị công nghệ101294024202C10206/06/2025Nguyễn Phúc Nghĩa
960Trang bị công nghệ101294024202C10306/06/2025Nguyễn Phúc Nghĩa
961Trang bị công nghệ101294024202C10406/06/2025Nguyễn Phúc Nghĩa
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học đất [10924902420T01]
962Cơ học đất109249024202C30328/05/2025Phạm Văn Ngọc
963Cơ học đất109249024202C30628/05/2025Phạm Văn Ngọc
964Cơ học đất109249024202C30828/05/2025Phạm Văn Ngọc
Học phần, nhóm ca thi: Nền móng nâng cao [10937902420T01]
965Nền móng nâng cao109379024202C20230/05/2025Phạm Văn Ngọc
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN QLCN [41304632420T01]
966Anh văn CN QLCN413046324202C20321/05/2025Nguyễn Hồng Nguyên
967Anh văn CN QLCN413046324202C20421/05/2025Nguyễn Hồng Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502420T01]
968Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10131/05/2025Nguyễn Hồng Nguyên
969Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10231/05/2025Nguyễn Hồng Nguyên
970Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10331/05/2025Nguyễn Hồng Nguyên
971Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10431/05/2025Nguyễn Hồng Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ năng khởi nghiệp [10334102420T01]
972Kỹ năng khởi nghiệp103341024202C20128/05/2025Nguyễn Hồng Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị tồn kho [11828702420T01]
973Quản trị tồn kho118287024202C40304/06/2025Nguyễn Hồng Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế học [11821902420T01]
974Kinh tế học118219024202C30104/06/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên
975Kinh tế học118219024202C30204/06/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên
976Kinh tế học118219024202C30304/06/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên
977Kinh tế học118219024202C30404/06/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 83A) [11822132420T01]
978Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 83A)118221324202C40427/05/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên
979Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 83B)118221324202C40527/05/2025Nguyễn Thị Thảo Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý công trình xây dựng 3 [12110332420T01]
980Vật lý công trình xây dựng 3121103324202C40102/06/2025Phan Ánh Nguyên
981Vật lý công trình xây dựng 3121103324202C40202/06/2025Phan Ánh Nguyên
982Vật lý công trình xây dựng 3121103324202C40302/06/2025Phan Ánh Nguyên
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332420T02]
983Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30806/06/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
984Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30906/06/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
985Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C31006/06/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn [10122302420T01]
986Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223024202C30104/06/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
987Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223024202C30204/06/2025Nguyễn Phạm Thế Nhân
Học phần, nhóm ca thi: Hóa sinh thực phẩm [10754102420T01]
988Hóa sinh thực phẩm107541024202C20102/06/2025Đặng Minh Nhật
989Hóa sinh thực phẩm107541024202C20202/06/2025Đặng Minh Nhật
990Hóa sinh thực phẩm107541024202C20302/06/2025Đặng Minh Nhật
Học phần, nhóm ca thi: Thống kê ứng dụng [10736302420T01]
991Thống kê ứng dụng107363024202C20109/06/2025Đặng Minh Nhật
992Thống kê ứng dụng107363024202C20209/06/2025Đặng Minh Nhật
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế học - Lớp CLC [12319902420T01]
993Kinh tế học - Lớp CLC123199024202C30121/05/2025Lê Thị Kim Oanh
994Kinh tế học - Lớp CLC123199024202C30221/05/2025Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502420T01]
995Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10531/05/2025Lê Thị Kim Oanh
996Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10831/05/2025Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế vi mô [11825002420T01]
997Kinh tế vi mô118250024202C40110/06/2025Lê Thị Kim Oanh
998Kinh tế vi mô118250024202C40210/06/2025Lê Thị Kim Oanh
999Kinh tế vi mô118250024202C40310/06/2025Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý dự án - Lớp CLC [12302802420T01]
1000Quản lý dự án - Lớp CLC123028024202C40121/05/2025Lê Thị Kim Oanh
1001Quản lý dự án - Lớp CLC123028024202C40221/05/2025Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Hóa phân tích [10747202420T01]
1002Hóa phân tích107472024202C20129/05/2025Dương Thị Hồng Phấn
1003Hóa phân tích107472024202C20229/05/2025Dương Thị Hồng Phấn
1004Hóa phân tích107472024202C20329/05/2025Dương Thị Hồng Phấn
Học phần, nhóm ca thi: Hóa vô cơ [10751602420T01]
1005Hóa vô cơ107516024202C20105/06/2025Dương Thị Hồng Phấn
1006Hóa vô cơ107516024202C20205/06/2025Dương Thị Hồng Phấn
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống năng lượng điện - Lớp CLC [12329402420T01]
1007Hệ thống năng lượng điện - Lớp CLC123294024202C20106/06/2025Nguyễn Hồng Việt Phương
Học phần, nhóm ca thi: Vi sinh thực phẩm [10736202420T01]
1008Vi sinh thực phẩm107362024202C20111/06/2025Nguyễn Thị Đông Phương
1009Vi sinh thực phẩm107362024202C20211/06/2025Nguyễn Thị Đông Phương
1010Vi sinh thực phẩm107362024202C20311/06/2025Nguyễn Thị Đông Phương
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10918632420T01]
1011Vật liệu xây dựng109186324202C30230/05/2025Đỗ Thị Phượng
Học phần, nhóm ca thi: Trường điện từ [10619032420T01]
1012Trường điện từ106190324202C10103/06/2025Võ Duy Phúc
1013Trường điện từ106190324202C10203/06/2025Võ Duy Phúc
1014Trường điện từ106190324202C10303/06/2025Võ Duy Phúc
1015Trường điện từ106190324202C10403/06/2025Võ Duy Phúc
1016Trường điện từ106190324202C10503/06/2025Võ Duy Phúc
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10918632420T01]
1017Vật liệu xây dựng109186324202C30130/05/2025Nguyễn Văn Quang
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10332602420T01]
1018Cơ học kỹ thuật103326024202C20325/06/2025Phạm Ngọc Quang
1019Cơ học kỹ thuật103326024202C20425/06/2025Phạm Ngọc Quang
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10807002420T01]
1020Cơ lý thuyết 108070024202C10507/06/2025Phạm Ngọc Quang
1021Cơ lý thuyết 108070024202C10607/06/2025Phạm Ngọc Quang
1022Cơ lý thuyết 108070024202C10707/06/2025Phạm Ngọc Quang
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T01]
1023Môi trường117001124202C30110/06/2025Hồ Hồng Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T02]
1024Môi trường117001124202C40110/06/2025Hồ Hồng Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Mô hình tối ưu [11827402420T01]
1025Mô hình tối ưu118274024202C20329/05/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Mô phỏng hệ thống [11827202420T01]
1026Mô phỏng hệ thống118272024202C20331/05/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
1027Mô phỏng hệ thống118272024202C20431/05/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532420T01]
1028Quản lý Dự án118075324202C20121/05/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
1029Quản lý Dự án118075324202C20221/05/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332420T01]
1030Quản trị học118093324202C20224/05/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị tồn kho [11828702420T01]
1031Quản trị tồn kho118287024202C40104/06/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
1032Quản trị tồn kho118287024202C40204/06/2025Nguyễn Thị Phương Quyên
Học phần, nhóm ca thi: An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm - Lớp CLC [10767102420T01]
1033An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm - Lớp CLC107671024202C40122/05/2025Tạ Thị Tố Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 45A) [10748502420T01]
1034Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 45A)107485024202C10307/06/2025Tạ Thị Tố Quyên
1035Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 45B)107485024202C10407/06/2025Tạ Thị Tố Quyên
1036Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 46A)107485024202C10107/06/2025Tạ Thị Tố Quyên
1037Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 46B)107485024202C10207/06/2025Tạ Thị Tố Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Thi công [11021202420T01]
1038Kỹ thuật Thi công110212024202C40127/05/2025Lê Ngọc Quyết
1039Kỹ thuật Thi công110212024202C40227/05/2025Lê Ngọc Quyết
Học phần, nhóm ca thi: Điện tử [12224102420T01]
1040Điện tử122241024202C40102/06/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh
1041Điện tử122241024202C40202/06/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh
1042Điện tử122241024202C40302/06/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện 2 - Lớp CLC [12320102420T01]
1043Mạch điện 2 - Lớp CLC123201024202C30126/05/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh
1044Mạch điện 2 - Lớp CLC123201024202C30226/05/2025Nguyễn Quang Như Quỳnh
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T03]
1045Vật lý 1305001124202C30229/06/2025Trần Quỳnh
1046Vật lý 1305001124202C30329/06/2025Trần Quỳnh
1047Vật lý 1305001124202C30429/06/2025Trần Quỳnh
1048Vật lý 1305001124202C30529/06/2025Trần Quỳnh
1049Vật lý 1305001124202C30629/06/2025Trần Quỳnh
1050Vật lý 1305001124202C30729/06/2025Trần Quỳnh
1051Vật lý 1305001124202C30829/06/2025Trần Quỳnh
1052Vật lý 1305001124202C30929/06/2025Trần Quỳnh
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602420T01]
1053Đại số tuyến tính319026024202C11705/06/2025Trương Công Quỳnh
1054Đại số tuyến tính319026024202C11805/06/2025Trương Công Quỳnh
1055Đại số tuyến tính319026024202C11905/06/2025Trương Công Quỳnh
1056Đại số tuyến tính319026024202C12005/06/2025Trương Công Quỳnh
1057Đại số tuyến tính319026024202C12105/06/2025Trương Công Quỳnh
1058Đại số tuyến tính319026024202C12205/06/2025Trương Công Quỳnh
Học phần, nhóm ca thi: Chi tiết và cơ cấu máy [10122532420T01]
1059Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20122/05/2025Trần Minh Sang
1060Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20222/05/2025Trần Minh Sang
1061Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20322/05/2025Trần Minh Sang
1062Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20422/05/2025Trần Minh Sang
1063Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20522/05/2025Trần Minh Sang
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý máy [10128402420T01]
1064Nguyên lý máy101284024202C10129/05/2025Trần Minh Sang
1065Nguyên lý máy101284024202C10229/05/2025Trần Minh Sang
1066Nguyên lý máy101284024202C10329/05/2025Trần Minh Sang
1067Nguyên lý máy101284024202C10429/05/2025Trần Minh Sang
1068Nguyên lý máy101284024202C10529/05/2025Trần Minh Sang
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602420T02]
1069Đại số tuyến tính319026024202C20505/06/2025Trần Nam Sinh
1070Đại số tuyến tính319026024202C20605/06/2025Trần Nam Sinh
1071Đại số tuyến tính319026024202C20705/06/2025Trần Nam Sinh
1072Đại số tuyến tính319026024202C20805/06/2025Trần Nam Sinh
1073Đại số tuyến tính319026024202C20905/06/2025Trần Nam Sinh
1074Đại số tuyến tính319026024202C21005/06/2025Trần Nam Sinh
1075Đại số tuyến tính319026024202C21105/06/2025Trần Nam Sinh
1076Đại số tuyến tính319026024202C21205/06/2025Trần Nam Sinh
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012420T01]
1077Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10112/06/2025Lê Sơn
1078Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10212/06/2025Lê Sơn
1079Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10312/06/2025Lê Sơn
1080Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10412/06/2025Lê Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp [12112602420T01]
1081Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20113/06/2025Lê Minh Sơn
1082Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20213/06/2025Lê Minh Sơn
1083Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20313/06/2025Lê Minh Sơn
1084Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20413/06/2025Lê Minh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T03]
1085Vật lý 1305001124202C31029/06/2025Lê Văn Thanh Sơn
1086Vật lý 1305001124202C31129/06/2025Lê Văn Thanh Sơn
1087Vật lý 1305001124202C31229/06/2025Lê Văn Thanh Sơn
1088Vật lý 1305001124202C31329/06/2025Lê Văn Thanh Sơn
1089Vật lý 1305001124202C31429/06/2025Lê Văn Thanh Sơn
1090Vật lý 1305001124202C31529/06/2025Lê Văn Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T02]
1091Vật lý 2305064124202C20904/06/2025Lê Văn Thanh Sơn
1092Vật lý 2305064124202C21004/06/2025Lê Văn Thanh Sơn
1093Vật lý 2305064124202C21104/06/2025Lê Văn Thanh Sơn
1094Vật lý 2305064124202C21204/06/2025Lê Văn Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & thiết bị truyền nhiệt [10702132420T01]
1095Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10128/05/2025Phan Thanh Sơn
1096Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10228/05/2025Phan Thanh Sơn
1097Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10328/05/2025Phan Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Thiết bị trao đổi nhiệt [10416702420T01]
1098Thiết bị trao đổi nhiệt104167024202C30103/06/2025Thái Ngọc Sơn
1099Thiết bị trao đổi nhiệt104167024202C30203/06/2025Thái Ngọc Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ CAD/CAM [10123232420T01]
1100Công nghệ CAD/CAM101232324202C20127/05/2025Trần Đình Sơn
1101Công nghệ CAD/CAM101232324202C20227/05/2025Trần Đình Sơn
1102Công nghệ CAD/CAM101232324202C20327/05/2025Trần Đình Sơn
1103Công nghệ CAD/CAM101232324202C20427/05/2025Trần Đình Sơn
1104Công nghệ CAD/CAM101232324202C20527/05/2025Trần Đình Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332420T01]
1105Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30106/06/2025Trần Đình Sơn
1106Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30206/06/2025Trần Đình Sơn
1107Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30306/06/2025Trần Đình Sơn
1108Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30406/06/2025Trần Đình Sơn
1109Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30506/06/2025Trần Đình Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Nhà máy nhiệt điện [10416602420T01]
1110Nhà máy nhiệt điện104166024202C30226/05/2025Trần Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Tua bin [10415202420T01]
1111Tua bin104152024202C30229/05/2025Trần Thanh Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Kiểm soát khối lượng (QS1) (Nhóm 84) [11830502420T01]
1112Kiểm soát khối lượng (QS1) (Nhóm 84)118305024202C30105/06/2025Trương Ngọc Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 84A) [11822132420T01]
1113Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 84A)118221324202C40227/05/2025Trương Ngọc Sơn
1114Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 84B)118221324202C40327/05/2025Trương Ngọc Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Toán rời rạc [10212632420T01]
1115Toán rời rạc102126324202C10112/06/2025Phan Thanh Tao
1116Toán rời rạc102126324202C10212/06/2025Phan Thanh Tao
1117Toán rời rạc102126324202C10312/06/2025Phan Thanh Tao
1118Toán rời rạc102126324202C10412/06/2025Phan Thanh Tao
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10903722420T01]
1119Trắc địa109037224202C40104/06/2025Phan Đức Tâm
1120Trắc địa109037224202C40304/06/2025Phan Đức Tâm
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10925102420T01]
1121Trắc địa109251024202C30110/06/2025Phan Đức Tâm
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ gia công tiên tiến [10129302420T01]
1122Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10104/06/2025Hoàng Văn Thạnh
1123Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10204/06/2025Hoàng Văn Thạnh
1124Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10304/06/2025Hoàng Văn Thạnh
1125Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10404/06/2025Hoàng Văn Thạnh
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật chế tạo máy [10117002420T01]
1126Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20129/05/2025Hoàng Văn Thạnh
1127Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20229/05/2025Hoàng Văn Thạnh
1128Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20329/05/2025Hoàng Văn Thạnh
1129Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20429/05/2025Hoàng Văn Thạnh
1130Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20529/05/2025Hoàng Văn Thạnh
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702420T01]
1131Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10407/06/2025Bùi Thị Thanh Thanh
1132Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10507/06/2025Bùi Thị Thanh Thanh
1133Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10607/06/2025Bùi Thị Thanh Thanh
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình hệ thống nhúng [10228732420T01]
1134Lập trình hệ thống nhúng102287324202C30124/05/2025Bùi Thị Thanh Thanh
1135Lập trình hệ thống nhúng102287324202C30224/05/2025Bùi Thị Thanh Thanh
1136Lập trình hệ thống nhúng102287324202C30324/05/2025Bùi Thị Thanh Thanh
Học phần, nhóm ca thi: Khoa học cảm quan thực phẩm [10753202420T01]
1137Khoa học cảm quan thực phẩm107532024202C10128/05/2025Mạc Thị Hà Thanh
1138Khoa học cảm quan thực phẩm107532024202C10228/05/2025Mạc Thị Hà Thanh
1139Khoa học cảm quan thực phẩm107532024202C10328/05/2025Mạc Thị Hà Thanh
Học phần, nhóm ca thi: Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 45A) [10753302420T01]
1140Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 45A)107533024202C10302/06/2025Mạc Thị Hà Thanh
1141Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 45B)107533024202C10402/06/2025Mạc Thị Hà Thanh
1142Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 46A)107533024202C10102/06/2025Mạc Thị Hà Thanh
1143Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 46B)107533024202C10202/06/2025Mạc Thị Hà Thanh
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở điều khiển hệ cơ khí [10124402420T01]
1144Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10121/05/2025Võ Như Thành
1145Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10221/05/2025Võ Như Thành
1146Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10321/05/2025Võ Như Thành
1147Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10421/05/2025Võ Như Thành
1148Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10521/05/2025Võ Như Thành
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu (Nhóm 77A) [11030202420T01]
1149Cơ học kết cấu (Nhóm 77A)110302024201P10303/06/2025Đinh Thị Như Thảo
1150Cơ học kết cấu (Nhóm 77B)110302024201P10403/06/2025Đinh Thị Như Thảo
1151Cơ học kết cấu (Nhóm 78)110302024201P10703/06/2025Đinh Thị Như Thảo
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong [10334502420T01]
1152Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong103345024202C20124/05/2025Phạm Quốc Thái
1153Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong103345024202C20224/05/2025Phạm Quốc Thái
1154Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong103345024202C20324/05/2025Phạm Quốc Thái
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng [10333502420T01]
1155Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335024202C10123/05/2025Phạm Quốc Thái
1156Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335024202C10223/05/2025Phạm Quốc Thái
1157Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335024202C10323/05/2025Phạm Quốc Thái
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động điện - Lớp CLC [10343902420T01]
1158Truyền động điện - Lớp CLC103439024202C10104/06/2025Phạm Quốc Thái
1159Truyền động điện - Lớp CLC103439024202C10204/06/2025Phạm Quốc Thái
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật vi điều khiển [10322402420T01]
1160Kỹ thuật vi điều khiển103224024202C20130/05/2025Hoàng Thắng
1161Kỹ thuật vi điều khiển103224024202C20230/05/2025Hoàng Thắng
1162Kỹ thuật vi điều khiển103224024202C20330/05/2025Hoàng Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC [10350702420T01]
1163Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024202C10102/06/2025Hoàng Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702420T01]
1164Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10707/06/2025Phạm Công Thắng
1165Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10807/06/2025Phạm Công Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202420T01]
1166Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024202C10126/05/2025Phạm Công Thắng
1167Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024202C10226/05/2025Phạm Công Thắng
1168Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024202C10326/05/2025Phạm Công Thắng
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) [11026532420T01]
1169Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40430/05/2025Trịnh Quang Thịnh
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012420T02]
1170Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20712/06/2025Phạm Đức Thọ
1171Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20812/06/2025Phạm Đức Thọ
1172Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20912/06/2025Phạm Đức Thọ
1173Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C21012/06/2025Phạm Đức Thọ
1174Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C21112/06/2025Phạm Đức Thọ
1175Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C21212/06/2025Phạm Đức Thọ
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T01]
1176Môi trường117001124202C30310/06/2025Phạm Thị Kim Thoa
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [10332802420T01]
1177Phương pháp tính103328024202C10102/06/2025Nguyễn Tiến Thừa
1178Phương pháp tính103328024202C10202/06/2025Nguyễn Tiến Thừa
Học phần, nhóm ca thi: Kế toán doanh nghiệp [11826902420T01]
1179Kế toán doanh nghiệp118269024202C20126/05/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1180Kế toán doanh nghiệp118269024202C20226/05/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502420T01]
1181Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10631/05/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1182Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10731/05/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ năng khởi nghiệp [10334102420T01]
1183Kỹ năng khởi nghiệp103341024202C20228/05/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1184Kỹ năng khởi nghiệp103341024202C20328/05/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332420T01]
1185Quản trị học118093324202C20324/05/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
1186Quản trị học118093324202C20424/05/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học - Lớp CLC [11809332420T02]
1187Quản trị học - Lớp CLC118093324202C10104/06/2025Nguyễn Đặng Hoàng Thư
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm [11032602420T01]
1188Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm110326024202C20102/06/2025Đặng Công Thuật
1189Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm110326024202C20202/06/2025Đặng Công Thuật
1190Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm110326024202C20302/06/2025Đặng Công Thuật
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T01]
1191Môi trường117001124202C30210/06/2025Lê Thị Xuân Thùy
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T02]
1192Môi trường117001124202C40210/06/2025Lê Thị Xuân Thùy
1193Môi trường117001124202C40710/06/2025Lê Thị Xuân Thùy
Học phần, nhóm ca thi: Kế toán doanh nghiệp [11826902420T01]
1194Kế toán doanh nghiệp118269024202C20326/05/2025Nguyễn Thị Thu Thủy
1195Kế toán doanh nghiệp118269024202C20426/05/2025Nguyễn Thị Thu Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Marketing căn bản [11805332420T01]
1196Marketing căn bản118053324202C20120/06/2025Nguyễn Thị Thu Thủy
1197Marketing căn bản118053324202C20220/06/2025Nguyễn Thị Thu Thủy
1198Marketing căn bản118053324202C20320/06/2025Nguyễn Thị Thu Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích kinh tế trong kỹ thuật [11827002420T01]
1199Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20102/06/2025Nguyễn Thị Thu Thủy
1200Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20202/06/2025Nguyễn Thị Thu Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T01]
1201Môi trường117001124202C30410/06/2025Phan Thị Kim Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T02]
1202Môi trường117001124202C40310/06/2025Phan Thị Kim Thủy
1203Môi trường117001124202C40410/06/2025Phan Thị Kim Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật lập trình [10229202420T01]
1204Kỹ thuật lập trình102292024202C20123/05/2025Trần Hồ Thủy Tiên
1205Kỹ thuật lập trình102292024202C20223/05/2025Trần Hồ Thủy Tiên
1206Kỹ thuật lập trình102292024202C20323/05/2025Trần Hồ Thủy Tiên
1207Kỹ thuật lập trình102292024202C20423/05/2025Trần Hồ Thủy Tiên
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602420T01]
1208Địa chất công trình109246024202C40202/06/2025Bạch Quốc Tiến
1209Địa chất công trình109246024202C40402/06/2025Bạch Quốc Tiến
1210Địa chất công trình109246024202C40502/06/2025Bạch Quốc Tiến
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC [10343702420T01]
1211Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437024202C10121/05/2025Lê Minh Tiến
1212Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437024202C10221/05/2025Lê Minh Tiến
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 01A) [10126402420T01]
1213Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 01A)101264024202C30302/06/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1214Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 01B)101264024202C30402/06/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1215Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 02A)101264024202C30602/06/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1216Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 02B)101264024202C30702/06/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1217Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 03A)101264024202C30102/06/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1218Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 03B)101264024202C30202/06/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
1219Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 90)101264024202C30502/06/2025Đỗ Lê Hưng Toàn
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502420T02]
1220Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20131/05/2025Huỳnh Nhật Tố
1221Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20231/05/2025Huỳnh Nhật Tố
1222Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20831/05/2025Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Lập kế hoạch và quản lý dự án [11827302420T01]
1223Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20127/05/2025Huỳnh Nhật Tố
1224Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20227/05/2025Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Mô phỏng hệ thống [11827202420T01]
1225Mô phỏng hệ thống118272024202C20131/05/2025Huỳnh Nhật Tố
1226Mô phỏng hệ thống118272024202C20231/05/2025Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Tổ chức Thi công [11801432420T01]
1227Tổ chức Thi công118014324202C30103/06/2025Phạm Thị Trang
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa 1 [10321802420T01]
1228Hình họa 1103218024202C20106/06/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1229Hình họa 1103218024202C20206/06/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1230Hình họa 1103218024202C20306/06/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1231Hình họa 1103218024202C20406/06/2025Tôn Nữ Huyền Trang
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật & Autocad [10321902420T01]
1232Vẽ kỹ thuật & Autocad103219024202C20109/06/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1233Vẽ kỹ thuật & Autocad103219024202C20209/06/2025Tôn Nữ Huyền Trang
1234Vẽ kỹ thuật & Autocad103219024202C20309/06/2025Tôn Nữ Huyền Trang
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602420T02]
1235Đại số tuyến tính319026024202C21305/06/2025Nguyễn Lê Trâm
1236Đại số tuyến tính319026024202C21405/06/2025Nguyễn Lê Trâm
1237Đại số tuyến tính319026024202C21505/06/2025Nguyễn Lê Trâm
1238Đại số tuyến tính319026024202C21605/06/2025Nguyễn Lê Trâm
1239Đại số tuyến tính319026024202C21705/06/2025Nguyễn Lê Trâm
1240Đại số tuyến tính319026024202C21805/06/2025Nguyễn Lê Trâm
1241Đại số tuyến tính319026024202C21905/06/2025Nguyễn Lê Trâm
1242Đại số tuyến tính319026024202C22005/06/2025Nguyễn Lê Trâm
1243Đại số tuyến tính319026024202C22105/06/2025Nguyễn Lê Trâm
1244Đại số tuyến tính319026024202C22205/06/2025Nguyễn Lê Trâm
Học phần, nhóm ca thi: Tổ chức Thi công [11801432420T01]
1245Tổ chức Thi công118014324202C30203/06/2025Ngô Ngọc Tri
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T02]
1246Vật lý 1305001124202C20129/06/2025Hoàng Đình Triển
1247Vật lý 1305001124202C20229/06/2025Hoàng Đình Triển
1248Vật lý 1305001124202C20329/06/2025Hoàng Đình Triển
1249Vật lý 1305001124202C20429/06/2025Hoàng Đình Triển
1250Vật lý 1305001124202C20529/06/2025Hoàng Đình Triển
1251Vật lý 1305001124202C20629/06/2025Hoàng Đình Triển
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T01]
1252Vật lý 2305064124202C11504/06/2025Hoàng Đình Triển
1253Vật lý 2305064124202C11604/06/2025Hoàng Đình Triển
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T02]
1254Vật lý 2305064124202C20104/06/2025Hoàng Đình Triển
1255Vật lý 2305064124202C20204/06/2025Hoàng Đình Triển
Học phần, nhóm ca thi: Tiếng Anh nâng cao [11032502420T01]
1256Tiếng Anh nâng cao110325024202C40102/06/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
1257Tiếng Anh nâng cao110325024202C40202/06/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
1258Tiếng Anh nâng cao110325024202C40302/06/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
Học phần, nhóm ca thi: Tiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC [12322202420T01]
1259Tiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC123222024202C40123/05/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
1260Tiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC123222024202C40223/05/2025Nguyễn Thị Tú Trinh
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & thiết bị truyền nhiệt [10702132420T01]
1261Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10428/05/2025Phạm Thị Đoan Trinh
1262Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10528/05/2025Phạm Thị Đoan Trinh
1263Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10628/05/2025Phạm Thị Đoan Trinh
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522420T01]
1264Quá trình thủy lực & cơ học107265224202C30322/05/2025Phạm Thị Đoan Trinh
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332420T01]
1265Quản trị học118093324202C20124/05/2025Trần Minh Trí
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 1 [10751532420T01]
1266Hóa lý 1107515324202C20107/06/2025Lê Ngọc Trung
1267Hóa lý 1107515324202C20207/06/2025Lê Ngọc Trung
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732420T01]
1268Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30330/05/2025Lê Ngọc Trung
1269Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30430/05/2025Lê Ngọc Trung
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Thi công [11021202420T01]
1270Kỹ thuật Thi công110212024202C40427/05/2025Mai Chánh Trung
Học phần, nhóm ca thi: Hao mòn và vật liệu bôi trơn [10334402420T01]
1271Hao mòn và vật liệu bôi trơn103344024202C20122/05/2025Nguyễn Quang Trung
1272Hao mòn và vật liệu bôi trơn103344024202C20222/05/2025Nguyễn Quang Trung
1273Hao mòn và vật liệu bôi trơn103344024202C20322/05/2025Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết lãnh đạo [11828902420T01]
1274Lý thuyết lãnh đạo118289024202C40123/05/2025Nguyễn Quang Trung
1275Lý thuyết lãnh đạo118289024202C40223/05/2025Nguyễn Quang Trung
1276Lý thuyết lãnh đạo118289024202C40323/05/2025Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC [10343602420T01]
1277Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436024202C10128/05/2025Nguyễn Quang Trung
1278Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436024202C10228/05/2025Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong [10334602420T01]
1279Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong103346024202C20102/06/2025Nguyễn Quang Trung
1280Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong103346024202C20202/06/2025Nguyễn Quang Trung
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở máy công cụ (Nhóm 01A) [10125702420T01]
1281Cơ sở máy công cụ (Nhóm 01A)101257024202C30124/05/2025Phạm Văn Trung
1282Cơ sở máy công cụ (Nhóm 01B)101257024202C30224/05/2025Phạm Văn Trung
1283Cơ sở máy công cụ (Nhóm 02A)101257024202C30324/05/2025Phạm Văn Trung
1284Cơ sở máy công cụ (Nhóm 02B)101257024202C30424/05/2025Phạm Văn Trung
Học phần, nhóm ca thi: Kế toán xây dựng cơ bản [11822232420T01]
1285Kế toán xây dựng cơ bản118222324202C40124/05/2025Huỳnh Thị Minh Trúc
1286Kế toán xây dựng cơ bản118222324202C40224/05/2025Huỳnh Thị Minh Trúc
1287Kế toán xây dựng cơ bản118222324202C40324/05/2025Huỳnh Thị Minh Trúc
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế & quản trị xây dựng (Nhóm 83) [11829802420T01]
1288Kinh tế & quản trị xây dựng (Nhóm 83)118298024202C30131/05/2025Huỳnh Thị Minh Trúc
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị tài chính [11822332420T01]
1289Quản trị tài chính118223324202C40129/05/2025Huỳnh Thị Minh Trúc
1290Quản trị tài chính118223324202C40229/05/2025Huỳnh Thị Minh Trúc
1291Quản trị tài chính118223324202C40329/05/2025Huỳnh Thị Minh Trúc
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 83) [11822032420T01]
1292Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 83)118220324202C40102/06/2025Huỳnh Thị Minh Trúc
Học phần, nhóm ca thi: Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC [10131602420T01]
1293Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC101316024202C40131/05/2025Nguyễn Thị Kim Trúc
1294Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC101316024202C40231/05/2025Nguyễn Thị Kim Trúc
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 10A) [10203132420T01]
1295Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 10A)102031324202C40827/05/2025Đào Duy Tuấn
1296Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 10B)102031324202C40927/05/2025Đào Duy Tuấn
1297Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 11)102031324202C40327/05/2025Đào Duy Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822420T01]
1298Cơ học công trình110138224202C40309/06/2025Lê Cao Tuấn
1299Cơ học công trình110138224202C40409/06/2025Lê Cao Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu (Nhóm 69) [11030202420T01]
1300Cơ học kết cấu (Nhóm 69)110302024201P11003/06/2025Lê Cao Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý công trình xây dựng 1 [12106732420T01]
1301Vật lý công trình xây dựng 1121067324202C20103/06/2025Nguyễn Anh Tuấn
1302Vật lý công trình xây dựng 1121067324202C20203/06/2025Nguyễn Anh Tuấn
1303Vật lý công trình xây dựng 1121067324202C20303/06/2025Nguyễn Anh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 2 [10753902420T01]
1304Hóa lý 2107539024202C10102/06/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
1305Hóa lý 2107539024202C10202/06/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
1306Hóa lý 2107539024202C10302/06/2025Nguyễn Đình Minh Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10918632420T01]
1307Vật liệu xây dựng109186324202C30330/05/2025Nguyễn Đức Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết điện [12224302420T01]
1308Lý thuyết điện122243024202C40112/06/2025Nguyễn Quý Tuấn
1309Lý thuyết điện122243024202C40212/06/2025Nguyễn Quý Tuấn
1310Lý thuyết điện122243024202C40312/06/2025Nguyễn Quý Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Thông tin sợi quang - Lớp CLC [10637602420T01]
1311Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376024202C30227/05/2025Nguyễn Văn Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) [11026532420T01]
1312Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40130/05/2025Nguyễn Quang Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong [10334602420T01]
1313Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong103346024202C20302/06/2025Trần Thanh Hải Tùng
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển thuỷ khí [10107722420T01]
1314Điều khiển thuỷ khí101077224202C30109/06/2025Trần Xuân Tùy
1315Điều khiển thuỷ khí101077224202C30209/06/2025Trần Xuân Tùy
1316Điều khiển thuỷ khí101077224202C30309/06/2025Trần Xuân Tùy
1317Điều khiển thuỷ khí101077224202C30409/06/2025Trần Xuân Tùy
1318Điều khiển thuỷ khí101077224202C30509/06/2025Trần Xuân Tùy
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển tự động hiện đại - Lớp CLC [10131502420T01]
1319Điều khiển tự động hiện đại - Lớp CLC101315024202C40126/05/2025Trần Xuân Tùy
1320Điều khiển tự động hiện đại - Lớp CLC101315024202C40226/05/2025Trần Xuân Tùy
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC [12300802420T01]
1321Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC123008024202C20118/06/2025Nguyễn Chánh Tú
1322Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC123008024202C20218/06/2025Nguyễn Chánh Tú
1323Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC123008024202C20318/06/2025Nguyễn Chánh Tú
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [12222602420T01]
1324Giải tích 2122226024202C10127/06/2025Nguyễn Chánh Tú
1325Giải tích 2122226024202C10227/06/2025Nguyễn Chánh Tú
1326Giải tích 2122226024202C10327/06/2025Nguyễn Chánh Tú
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412420T02]
1327Xác suất thống kê319004124202C10925/05/2025Tôn Thất Tú
1328Xác suất thống kê319004124202C11025/05/2025Tôn Thất Tú
1329Xác suất thống kê319004124202C11125/05/2025Tôn Thất Tú
1330Xác suất thống kê319004124202C11225/05/2025Tôn Thất Tú
1331Xác suất thống kê319004124202C11325/05/2025Tôn Thất Tú
1332Xác suất thống kê319004124202C11425/05/2025Tôn Thất Tú
1333Xác suất thống kê319004124202C11525/05/2025Tôn Thất Tú
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật lạnh ứng dụng [10417402420T01]
1334Kỹ thuật lạnh ứng dụng104174024202C30120/05/2025Nguyễn Thành Văn
1335Kỹ thuật lạnh ứng dụng104174024202C30220/05/2025Nguyễn Thành Văn
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở sinh học phân tử [10754702420T01]
1336Cơ sở sinh học phân tử107547024202C30121/05/2025Ngô Thái Bích Vân
1337Cơ sở sinh học phân tử107547024202C30221/05/2025Ngô Thái Bích Vân
1338Cơ sở sinh học phân tử107547024202C30321/05/2025Ngô Thái Bích Vân
Học phần, nhóm ca thi: Hóa phân tích [10747202420T01]
1339Hóa phân tích107472024202C20429/05/2025Ngô Thái Bích Vân
1340Hóa phân tích107472024202C20529/05/2025Ngô Thái Bích Vân
1341Hóa phân tích107472024202C20629/05/2025Ngô Thái Bích Vân
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu thép - phần cơ bản [11030602420T01]
1342Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40224/05/2025Phan Cẩm Vân
1343Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40324/05/2025Phan Cẩm Vân
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình hướng đối tượng [10629502420T01]
1344Lập trình hướng đối tượng106295024202C10116/06/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
1345Lập trình hướng đối tượng106295024202C10216/06/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
1346Lập trình hướng đối tượng106295024202C10316/06/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn
Học phần, nhóm ca thi: Cảm biến công nghiệp [10103532420T01]
1347Cảm biến công nghiệp101035324202C40122/05/2025Đặng Phước Vinh
1348Cảm biến công nghiệp101035324202C40222/05/2025Đặng Phước Vinh
1349Cảm biến công nghiệp101035324202C40322/05/2025Đặng Phước Vinh
1350Cảm biến công nghiệp101035324202C40422/05/2025Đặng Phước Vinh
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 04AA) [10122032420T01]
1351Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 04AA)101220324202C30127/05/2025Đặng Phước Vinh
1352Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 04AB)101220324202C30227/05/2025Đặng Phước Vinh
1353Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 05A)101220324202C30527/05/2025Đặng Phước Vinh
1354Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 05B)101220324202C30627/05/2025Đặng Phước Vinh
1355Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 06A)101220324202C30327/05/2025Đặng Phước Vinh
1356Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 06B)101220324202C30427/05/2025Đặng Phước Vinh
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu (Nhóm 68A) [11030202420T01]
1357Cơ học kết cấu (Nhóm 68A)110302024201P10803/06/2025Nguyễn Thạc Vũ
1358Cơ học kết cấu (Nhóm 68B)110302024201P10903/06/2025Nguyễn Thạc Vũ
Học phần, nhóm ca thi: Nhà máy nhiệt điện [10416602420T01]
1359Nhà máy nhiệt điện104166024202C30126/05/2025Phạm Duy Vũ
Học phần, nhóm ca thi: Tua bin [10415202420T01]
1360Tua bin104152024202C30129/05/2025Phạm Duy Vũ
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở máy công cụ (Nhóm 90) [10125702420T01]
1361Cơ sở máy công cụ (Nhóm 90)101257024202C30524/05/2025Bùi Trương Vỹ
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602420T01]
1362Địa chất công trình109246024202C40102/06/2025Trần Khắc Vỹ
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10903722420T01]
1363Trắc địa109037224202C40204/06/2025Trần Khắc Vỹ
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10925102420T01]
1364Trắc địa109251024202C30210/06/2025Trần Khắc Vỹ
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH (Nhóm 48) [10764802420T01]
1365Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH (Nhóm 48)107648024202C30104/06/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
1366Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH (Nhóm 49)107648024202C30204/06/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: Thống kê ứng dụng [10736302420T01]
1367Thống kê ứng dụng107363024202C20309/06/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
1368Thống kê ứng dụng107363024202C20409/06/2025Nguyễn Thị Minh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732420T01]
1369Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30130/05/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân
1370Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30230/05/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412420T03]
1371Xác suất thống kê319004124202C20125/05/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1372Xác suất thống kê319004124202C20225/05/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1373Xác suất thống kê319004124202C20325/05/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1374Xác suất thống kê319004124202C20425/05/2025Nguyễn Thị Hải Yến
1375Xác suất thống kê319004124202C20525/05/2025Nguyễn Thị Hải Yến
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học đất [10924902420T01]
1376Cơ học đất109249024202C30428/05/2025Nguyễn Thị Ngọc Yến
1377Cơ học đất109249024202C30928/05/2025Nguyễn Thị Ngọc Yến
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602420T01]
1378Địa chất công trình109246024202C40302/06/2025Nguyễn Thị Ngọc Yến
1379Địa chất công trình109246024202C40602/06/2025Nguyễn Thị Ngọc Yến
TTLớp học phầnCác cột điểmHạn nhập điểmGia hạnTrễ hạn nhập điểm
Mã lớp Tên lớp Công thức điểm Giữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳ