Tình trạng nhập điểm
Tùy chọn
Khoa:
STTHọc phần, Ca thi, Ngày thiThông tin nhập điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiNgười nhậpHạn nhậpSố ngày trễGia hạn
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112410T01]
1Anh văn A2.2413031124102C10126/12/202412/02/2025-82
2Anh văn A2.2413031124102C10226/12/202412/02/2025-82
3Anh văn A2.2413031124102C10326/12/202412/02/2025-82
4Anh văn A2.2413031124102C10426/12/202412/02/2025-82
5Anh văn A2.2413031124102C10526/12/202412/02/2025-82
6Anh văn A2.2413031124102C10626/12/202412/02/2025-82
7Anh văn A2.2413031124102C10726/12/202412/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112410T03]
8Anh văn A2.2413031124102C10809/01/202512/02/2025-82
9Anh văn A2.2413031124102C10909/01/202512/02/2025-82
10Anh văn A2.2413031124102C11009/01/202512/02/2025-82
11Anh văn A2.2413031124102C11109/01/202512/02/2025-82
12Anh văn A2.2413031124102C11209/01/202512/02/2025-82
13Anh văn A2.2413031124102C11309/01/202512/02/2025-82
14Anh văn A2.2413031124102C11409/01/202512/02/2025-82
15Anh văn A2.2413031124102C11509/01/202512/02/2025-82
16Anh văn A2.2413031124102C11609/01/202512/02/2025-82
17Anh văn A2.2413031124102C11709/01/202512/02/2025-82
18Anh văn A2.2413031124102C11809/01/202512/02/2025-82
19Anh văn A2.2413031124102C11909/01/202512/02/2025-82
20Anh văn A2.2413031124102C12009/01/202512/02/2025-82
21Anh văn A2.2413031124102C12109/01/202512/02/2025-82
22Anh văn A2.2413031124102C12209/01/202512/02/2025-82
23Anh văn A2.2413031124102C12309/01/202512/02/2025-82
24Anh văn A2.2413031124102C12409/01/202512/02/2025-82
25Anh văn A2.2413031124102C12509/01/202512/02/2025-82
26Anh văn A2.2413031124102C12609/01/202512/02/2025-82
27Anh văn A2.2413031124102C12709/01/202512/02/2025-82
28Anh văn A2.2413031124102C12809/01/202512/02/2025-82
29Anh văn A2.2413031124102C12909/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112410T02]
30Anh văn A2.2413031124102C20126/12/202412/02/2025-82
31Anh văn A2.2413031124102C20226/12/202412/02/2025-82
32Anh văn A2.2413031124102C20326/12/202412/02/2025-82
33Anh văn A2.2413031124102C20426/12/202412/02/2025-82
34Anh văn A2.2413031124102C20526/12/202412/02/2025-82
35Anh văn A2.2413031124102C20626/12/202412/02/2025-82
36Anh văn A2.2413031124102C20726/12/202412/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112410T04]
37Anh văn A2.2413031124102C20809/01/202512/02/2025-82
38Anh văn A2.2413031124102C20909/01/202512/02/2025-82
39Anh văn A2.2413031124102C21009/01/202512/02/2025-82
40Anh văn A2.2413031124102C21109/01/202512/02/2025-82
41Anh văn A2.2413031124102C21209/01/202512/02/2025-82
42Anh văn A2.2413031124102C21309/01/202512/02/2025-82
43Anh văn A2.2413031124102C21409/01/202512/02/2025-82
44Anh văn A2.2413031124102C21509/01/202512/02/2025-82
45Anh văn A2.2413031124102C21609/01/202512/02/2025-82
46Anh văn A2.2413031124102C21709/01/202512/02/2025-82
47Anh văn A2.2413031124102C21809/01/202512/02/2025-82
48Anh văn A2.2413031124102C21909/01/202512/02/2025-82
49Anh văn A2.2413031124102C22009/01/202512/02/2025-82
50Anh văn A2.2413031124102C22109/01/202512/02/2025-82
51Anh văn A2.2413031124102C22209/01/202512/02/2025-82
52Anh văn A2.2413031124102C22309/01/202512/02/2025-82
53Anh văn A2.2413031124102C22409/01/202512/02/2025-82
54Anh văn A2.2413031124102C22509/01/202512/02/2025-82
55Anh văn A2.2413031124102C22609/01/202512/02/2025-82
56Anh văn A2.2413031124102C22709/01/202512/02/2025-82
57Anh văn A2.2413031124102C22809/01/202512/02/2025-82
58Anh văn A2.2413031124102C22909/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112410T05]
59Anh văn A2.2413031124102C30109/01/202512/02/2025-82
60Anh văn A2.2413031124102C30209/01/202512/02/2025-82
61Anh văn A2.2413031124102C30309/01/202512/02/2025-82
62Anh văn A2.2413031124102C30409/01/202512/02/2025-82
63Anh văn A2.2413031124102C30509/01/202512/02/2025-82
64Anh văn A2.2413031124102C30609/01/202512/02/2025-82
65Anh văn A2.2413031124102C30709/01/202512/02/2025-82
66Anh văn A2.2413031124102C30809/01/202512/02/2025-82
67Anh văn A2.2413031124102C30909/01/202512/02/2025-82
68Anh văn A2.2413031124102C31009/01/202512/02/2025-82
69Anh văn A2.2413031124102C31109/01/202512/02/2025-82
70Anh văn A2.2413031124102C31209/01/202512/02/2025-82
71Anh văn A2.2413031124102C31309/01/202512/02/2025-82
72Anh văn A2.2413031124102C31409/01/202512/02/2025-82
73Anh văn A2.2413031124102C31509/01/202512/02/2025-82
74Anh văn A2.2413031124102C31609/01/202512/02/2025-82
75Anh văn A2.2413031124102C31709/01/202512/02/2025-82
76Anh văn A2.2413031124102C31809/01/202512/02/2025-82
77Anh văn A2.2413031124102C31909/01/202512/02/2025-82
78Anh văn A2.2413031124102C32009/01/202512/02/2025-82
79Anh văn A2.2413031124102C32109/01/202512/02/2025-82
80Anh văn A2.2413031124102C32209/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112410T06]
81Anh văn A2.2413031124102C40109/01/202512/02/2025-82
82Anh văn A2.2413031124102C40209/01/202512/02/2025-82
83Anh văn A2.2413031124102C40309/01/202512/02/2025-82
84Anh văn A2.2413031124102C40409/01/202512/02/2025-82
85Anh văn A2.2413031124102C40509/01/202512/02/2025-82
86Anh văn A2.2413031124102C40609/01/202512/02/2025-82
87Anh văn A2.2413031124102C40709/01/202512/02/2025-82
88Anh văn A2.2413031124102C40809/01/202512/02/2025-82
89Anh văn A2.2413031124102C40909/01/202512/02/2025-82
90Anh văn A2.2413031124102C41009/01/202512/02/2025-82
91Anh văn A2.2413031124102C41109/01/202512/02/2025-82
92Anh văn A2.2413031124102C41209/01/202512/02/2025-82
93Anh văn A2.2413031124102C41309/01/202512/02/2025-82
94Anh văn A2.2413031124102C41409/01/202512/02/2025-82
95Anh văn A2.2413031124102C41509/01/202512/02/2025-82
96Anh văn A2.2413031124102C41609/01/202512/02/2025-82
97Anh văn A2.2413031124102C41709/01/202512/02/2025-82
98Anh văn A2.2413031124102C41809/01/202512/02/2025-82
99Anh văn A2.2413031124102C41909/01/202512/02/2025-82
100Anh văn A2.2413031124102C42009/01/202512/02/2025-82
101Anh văn A2.2413031124102C42109/01/202512/02/2025-82
102Anh văn A2.2413031124102C42209/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Cảm biến - Lớp CLC [10505432410T01]
103Cảm biến - Lớp CLC105054324102C30119/11/202411/12/2024-19
104Cảm biến - Lớp CLC105054324102C30219/11/202411/12/2024-19
105Cảm biến - Lớp CLC105054324102C30319/11/202411/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng [11118032410T01]
106Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng111180324102C20116/12/202415/01/2025-54
107Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng111180324102C20216/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602410T02]
108Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10417/12/202415/01/2025-54
109Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10517/12/202415/01/2025-54
110Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10617/12/202415/01/2025-54
111Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10717/12/202415/01/2025-54
112Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10817/12/202415/01/2025-54
113Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10917/12/202415/01/2025-54
114Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C11017/12/202415/01/2025-54
115Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C11117/12/202415/01/2025-54
116Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C11217/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602410T03]
117Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20117/12/202415/01/2025-54
118Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20217/12/202415/01/2025-54
119Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20317/12/202415/01/2025-54
120Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20417/12/202415/01/2025-54
121Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20517/12/202415/01/2025-54
122Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20617/12/202415/01/2025-54
123Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20717/12/202415/01/2025-54
124Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20817/12/202415/01/2025-54
125Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20917/12/202415/01/2025-54
126Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C21017/12/202415/01/2025-54
127Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C21117/12/202415/01/2025-54
128Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C21217/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602410T04]
129Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30117/12/202415/01/2025-54
130Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30217/12/202415/01/2025-54
131Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30317/12/202415/01/2025-54
132Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30417/12/202415/01/2025-54
133Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30517/12/202415/01/2025-54
134Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30617/12/202415/01/2025-54
135Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30717/12/202415/01/2025-54
136Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30817/12/202415/01/2025-54
137Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30917/12/202415/01/2025-54
138Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C31017/12/202415/01/2025-54
139Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C31117/12/202415/01/2025-54
140Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C31217/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học - Lớp CLC [20901602410T01]
141Chủ nghĩa Xã hội khoa học - Lớp CLC209016024103C10117/12/202415/01/2025-54
142Chủ nghĩa Xã hội khoa học - Lớp CLC209016024103C10217/12/202415/01/2025-54
143Chủ nghĩa Xã hội khoa học - Lớp CLC209016024103C10317/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở dữ liệu [12216502410T01]
144Cơ sở dữ liệu122165024102C20111/12/202415/01/2025-54
145Cơ sở dữ liệu122165024102C20211/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở lý thuyết mạch điện [10526632410T01]
146Cơ sở lý thuyết mạch điện105266324102C10131/12/202415/01/2025-54
147Cơ sở lý thuyết mạch điện105266324102C10231/12/202415/01/2025-54
148Cơ sở lý thuyết mạch điện105266324102C10331/12/202415/01/2025-54
149Cơ sở lý thuyết mạch điện105266324102C10431/12/202415/01/2025-54
150Cơ sở lý thuyết mạch điện105266324102C10531/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602410T01]
151Đại số tuyến tính319026024102C10131/12/202412/02/2025-82
152Đại số tuyến tính319026024102C10231/12/202412/02/2025-82
153Đại số tuyến tính319026024102C10331/12/202412/02/2025-82
154Đại số tuyến tính319026024102C10431/12/202412/02/2025-82
155Đại số tuyến tính319026024102C10531/12/202412/02/2025-82
156Đại số tuyến tính319026024102C10631/12/202412/02/2025-82
157Đại số tuyến tính319026024102C10731/12/202412/02/2025-82
158Đại số tuyến tính319026024102C10831/12/202412/02/2025-82
159Đại số tuyến tính319026024102C10931/12/202412/02/2025-82
160Đại số tuyến tính319026024102C11031/12/202412/02/2025-82
161Đại số tuyến tính319026024102C11131/12/202412/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602410T03]
162Đại số tuyến tính319026024102C11218/01/202512/02/2025-82
163Đại số tuyến tính319026024102C11318/01/202512/02/2025-82
164Đại số tuyến tính319026024102C11418/01/202512/02/2025-82
165Đại số tuyến tính319026024102C11518/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602410T02]
166Đại số tuyến tính319026024102C20131/12/202412/02/2025-82
167Đại số tuyến tính319026024102C20231/12/202412/02/2025-82
168Đại số tuyến tính319026024102C20331/12/202412/02/2025-82
169Đại số tuyến tính319026024102C20431/12/202412/02/2025-82
170Đại số tuyến tính319026024102C20531/12/202412/02/2025-82
171Đại số tuyến tính319026024102C20631/12/202412/02/2025-82
172Đại số tuyến tính319026024102C20731/12/202412/02/2025-82
173Đại số tuyến tính319026024102C20831/12/202412/02/2025-82
174Đại số tuyến tính319026024102C20931/12/202412/02/2025-82
175Đại số tuyến tính319026024102C21031/12/202412/02/2025-82
176Đại số tuyến tính319026024102C21131/12/202412/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602410T04]
177Đại số tuyến tính319026024102C21218/01/202512/02/2025-82
178Đại số tuyến tính319026024102C21318/01/202512/02/2025-82
179Đại số tuyến tính319026024102C21418/01/202512/02/2025-82
180Đại số tuyến tính319026024102C21518/01/202512/02/2025-82
181Đại số tuyến tính319026024102C21618/01/202512/02/2025-82
182Đại số tuyến tính319026024102C21718/01/202512/02/2025-82
183Đại số tuyến tính319026024102C21818/01/202512/02/2025-82
184Đại số tuyến tính319026024102C21918/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [12223402410T01]
185Đồ họa kỹ thuật122234024102C20102/01/202512/02/2025-82
186Đồ họa kỹ thuật122234024102C20202/01/202512/02/2025-82
187Đồ họa kỹ thuật122234024102C20302/01/202512/02/2025-82
188Đồ họa kỹ thuật122234024102C20402/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [12222502410T01]
189Giải tích 1122225024102C10118/01/202512/02/2025-82
190Giải tích 1122225024102C10218/01/202512/02/2025-82
191Giải tích 1122225024102C10318/01/202512/02/2025-82
192Giải tích 1122225024102C10418/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112410T01]
193Giải tích 1319011124102C10112/01/202512/02/2025-82
194Giải tích 1319011124102C10212/01/202512/02/2025-82
195Giải tích 1319011124102C10312/01/202512/02/2025-82
196Giải tích 1319011124102C10412/01/202512/02/2025-82
197Giải tích 1319011124102C10512/01/202512/02/2025-82
198Giải tích 1319011124102C10612/01/202512/02/2025-82
199Giải tích 1319011124102C10712/01/202512/02/2025-82
200Giải tích 1319011124102C10812/01/202512/02/2025-82
201Giải tích 1319011124102C10912/01/202512/02/2025-82
202Giải tích 1319011124102C11012/01/202512/02/2025-82
203Giải tích 1319011124102C11112/01/202512/02/2025-82
204Giải tích 1319011124102C11212/01/202512/02/2025-82
205Giải tích 1319011124102C11312/01/202512/02/2025-82
206Giải tích 1319011124102C11412/01/202512/02/2025-82
207Giải tích 1319011124102C11512/01/202512/02/2025-82
208Giải tích 1319011124102C11612/01/202512/02/2025-82
209Giải tích 1319011124102C11712/01/202512/02/2025-82
210Giải tích 1319011124102C11812/01/202512/02/2025-82
211Giải tích 1319011124102C11912/01/202512/02/2025-82
212Giải tích 1319011124102C12012/01/202512/02/2025-82
213Giải tích 1319011124102C12112/01/202512/02/2025-82
214Giải tích 1319011124102C12212/01/202512/02/2025-82
215Giải tích 1319011124102C12312/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112410T03]
216Giải tích 1319011124102C22412/01/202512/02/2025-82
217Giải tích 1319011124102C22512/01/202512/02/2025-82
218Giải tích 1319011124102C22612/01/202512/02/2025-82
219Giải tích 1319011124102C22712/01/202512/02/2025-82
220Giải tích 1319011124102C22812/01/202512/02/2025-82
221Giải tích 1319011124102C22912/01/202512/02/2025-82
222Giải tích 1319011124102C23012/01/202512/02/2025-82
223Giải tích 1319011124102C23112/01/202512/02/2025-82
224Giải tích 1319011124102C23212/01/202512/02/2025-82
225Giải tích 1319011124102C23312/01/202512/02/2025-82
226Giải tích 1319011124102C23412/01/202512/02/2025-82
227Giải tích 1319011124102C23512/01/202512/02/2025-82
228Giải tích 1319011124102C23612/01/202512/02/2025-82
229Giải tích 1319011124102C23712/01/202512/02/2025-82
230Giải tích 1319011124102C23812/01/202512/02/2025-82
231Giải tích 1319011124102C23912/01/202512/02/2025-82
232Giải tích 1319011124102C24012/01/202512/02/2025-82
233Giải tích 1319011124102C24112/01/202512/02/2025-82
234Giải tích 1319011124102C24212/01/202512/02/2025-82
235Giải tích 1319011124102C24312/01/202512/02/2025-82
236Giải tích 1319011124102C24412/01/202512/02/2025-82
237Giải tích 1319011124102C24512/01/202512/02/2025-82
238Giải tích 1319011124102C24612/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112410T04]
239Giải tích 1319011124102C30112/01/202512/02/2025-82
240Giải tích 1319011124102C30212/01/202512/02/2025-82
241Giải tích 1319011124102C30312/01/202512/02/2025-82
242Giải tích 1319011124102C30412/01/202512/02/2025-82
243Giải tích 1319011124102C30512/01/202512/02/2025-82
244Giải tích 1319011124102C30612/01/202512/02/2025-82
245Giải tích 1319011124102C30712/01/202512/02/2025-82
246Giải tích 1319011124102C30812/01/202512/02/2025-82
247Giải tích 1319011124102C30912/01/202512/02/2025-82
248Giải tích 1319011124102C31012/01/202512/02/2025-82
249Giải tích 1319011124102C31112/01/202512/02/2025-82
250Giải tích 1319011124102C31212/01/202512/02/2025-82
251Giải tích 1319011124102C31312/01/202512/02/2025-82
252Giải tích 1319011124102C31412/01/202512/02/2025-82
253Giải tích 1319011124102C31512/01/202512/02/2025-82
254Giải tích 1319011124102C31612/01/202512/02/2025-82
255Giải tích 1319011124102C31712/01/202512/02/2025-82
256Giải tích 1319011124102C31812/01/202512/02/2025-82
257Giải tích 1319011124102C31912/01/202512/02/2025-82
258Giải tích 1319011124102C32012/01/202512/02/2025-82
259Giải tích 1319011124102C32112/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112410T05]
260Giải tích 1319011124102C40112/01/202512/02/2025-82
261Giải tích 1319011124102C40212/01/202512/02/2025-82
262Giải tích 1319011124102C40312/01/202512/02/2025-82
263Giải tích 1319011124102C40412/01/202512/02/2025-82
264Giải tích 1319011124102C40512/01/202512/02/2025-82
265Giải tích 1319011124102C40612/01/202512/02/2025-82
266Giải tích 1319011124102C40712/01/202512/02/2025-82
267Giải tích 1319011124102C40812/01/202512/02/2025-82
268Giải tích 1319011124102C40912/01/202512/02/2025-82
269Giải tích 1319011124102C41012/01/202512/02/2025-82
270Giải tích 1319011124102C41112/01/202512/02/2025-82
271Giải tích 1319011124102C41212/01/202512/02/2025-82
272Giải tích 1319011124102C41312/01/202512/02/2025-82
273Giải tích 1319011124102C41412/01/202512/02/2025-82
274Giải tích 1319011124102C41512/01/202512/02/2025-82
275Giải tích 1319011124102C41612/01/202512/02/2025-82
276Giải tích 1319011124102C41712/01/202512/02/2025-82
277Giải tích 1319011124102C41812/01/202512/02/2025-82
278Giải tích 1319011124102C41912/01/202512/02/2025-82
279Giải tích 1319011124102C42012/01/202512/02/2025-82
280Giải tích 1319011124102C42112/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212410T01]
281Giải tích 2319012124102C10102/01/202515/01/2025-54
282Giải tích 2319012124102C10202/01/202515/01/2025-54
283Giải tích 2319012124102C10302/01/202515/01/2025-54
284Giải tích 2319012124102C10402/01/202515/01/2025-54
285Giải tích 2319012124102C10502/01/202515/01/2025-54
286Giải tích 2319012124102C10602/01/202515/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 3 [12223602410T01]
287Giải tích 3122236024102C10103/01/202515/01/2025-54
288Giải tích 3122236024102C10203/01/202515/01/2025-54
289Giải tích 3122236024102C10303/01/202515/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa học đại cương - Lớp CLC [12318902410T01]
290Hóa học đại cương - Lớp CLC123189024102C20112/12/202415/01/2025-54
291Hóa học đại cương - Lớp CLC123189024102C20212/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202410T02]
292Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10315/12/202415/01/2025-54
293Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10415/12/202415/01/2025-54
294Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10515/12/202415/01/2025-54
295Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10615/12/202415/01/2025-54
296Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10715/12/202415/01/2025-54
297Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10815/12/202415/01/2025-54
298Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10915/12/202415/01/2025-54
299Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C11015/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202410T03]
300Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20115/12/202415/01/2025-54
301Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20215/12/202415/01/2025-54
302Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20315/12/202415/01/2025-54
303Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20415/12/202415/01/2025-54
304Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20515/12/202415/01/2025-54
305Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20615/12/202415/01/2025-54
306Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20715/12/202415/01/2025-54
307Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20815/12/202415/01/2025-54
308Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20915/12/202415/01/2025-54
309Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C21015/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC [21700202410T01]
310Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC217002024102C10115/12/202415/01/2025-54
311Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC217002024102C10215/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế môi trường [11803132410T01]
312Kinh tế môi trường118031324102C30111/12/202415/01/2025-54
313Kinh tế môi trường118031324102C30211/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật chiếu sáng - Lớp CLC [10505032410T01]
314Kỹ thuật chiếu sáng - Lớp CLC105050324102C10114/12/202415/01/2025-54
315Kỹ thuật chiếu sáng - Lớp CLC105050324102C10214/12/202415/01/2025-54
316Kỹ thuật chiếu sáng - Lớp CLC105050324102C10314/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện [10509312410T01]
317Kỹ thuật điện105093124102C10113/12/202415/01/2025-54
318Kỹ thuật điện105093124102C10213/12/202415/01/2025-54
319Kỹ thuật điện105093124102C10313/12/202415/01/2025-54
320Kỹ thuật điện105093124102C10413/12/202415/01/2025-54
321Kỹ thuật điện105093124102C10513/12/202415/01/2025-54
322Kỹ thuật điện105093124102C10613/12/202415/01/2025-54
323Kỹ thuật điện105093124102C10713/12/202415/01/2025-54
324Kỹ thuật điện105093124102C10813/12/202415/01/2025-54
325Kỹ thuật điện105093124102C10913/12/202415/01/2025-54
326Kỹ thuật điện105093124102C11013/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật lạnh [10410002410T01]
327Kỹ thuật lạnh104100024102C30114/12/202415/01/2025-54
328Kỹ thuật lạnh104100024102C30214/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật nhiệt [10404512410T02]
329Kỹ thuật nhiệt104045124102C10102/01/202512/02/2025-82
330Kỹ thuật nhiệt104045124102C10202/01/202512/02/2025-82
331Kỹ thuật nhiệt104045124102C10302/01/202512/02/2025-82
332Kỹ thuật nhiệt104045124102C10402/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật nhiệt [10404512410T01]
333Kỹ thuật nhiệt104045124102C40124/12/202412/02/2025-82
334Kỹ thuật nhiệt104045124102C40224/12/202412/02/2025-82
335Kỹ thuật nhiệt104045124102C40324/12/202412/02/2025-82
336Kỹ thuật nhiệt104045124102C40424/12/202412/02/2025-82
337Kỹ thuật nhiệt104045124102C40524/12/202412/02/2025-82
338Kỹ thuật nhiệt104045124102C40624/12/202412/02/2025-82
339Kỹ thuật nhiệt104045124102C40724/12/202412/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Lò hơi 1 (K2020) [10416402410T01]
340Lò hơi 1 (K2020)104164024102C30116/12/202415/01/2025-54
341Lò hơi 1 (K2020)104164024102C30216/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết mạch điện 1 [10531832410T01]
342Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10116/12/202415/01/2025-54
343Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10216/12/202415/01/2025-54
344Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10316/12/202415/01/2025-54
345Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10416/12/202415/01/2025-54
346Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10516/12/202415/01/2025-54
347Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10616/12/202415/01/2025-54
348Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10716/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết Trường điện từ [10500222410T01]
349Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10102/01/202515/01/2025-54
350Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10202/01/202515/01/2025-54
351Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10302/01/202515/01/2025-54
352Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10402/01/202515/01/2025-54
353Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10502/01/202515/01/2025-54
354Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10602/01/202515/01/2025-54
355Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10702/01/202515/01/2025-54
356Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10802/01/202515/01/2025-54
357Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10902/01/202515/01/2025-54
358Lý thuyết Trường điện từ105002224102C11002/01/202515/01/2025-54
359Lý thuyết Trường điện từ105002224102C11102/01/202515/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [12200402410T01]
360Môi trường122004024102C20114/12/202415/01/2025-54
361Môi trường122004024102C20214/12/202415/01/2025-54
362Môi trường122004024102C20314/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102410T01]
363Pháp luật đại cương210001024103C10102/01/202511/12/2024-19
364Pháp luật đại cương210001024103C10202/01/202511/12/2024-19
365Pháp luật đại cương210001024103C10302/01/202511/12/2024-19
366Pháp luật đại cương210001024103C10402/01/202511/12/2024-19
367Pháp luật đại cương210001024103C10502/01/202511/12/2024-19
368Pháp luật đại cương210001024103C10602/01/202511/12/2024-19
369Pháp luật đại cương210001024103C10702/01/202511/12/2024-19
370Pháp luật đại cương210001024103C10802/01/202511/12/2024-19
371Pháp luật đại cương210001024103C10902/01/202511/12/2024-19
372Pháp luật đại cương210001024103C11002/01/202511/12/2024-19
373Pháp luật đại cương210001024103C11102/01/202511/12/2024-19
374Pháp luật đại cương210001024103C11202/01/202511/12/2024-19
375Pháp luật đại cương210001024103C11302/01/202511/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102410T02]
376Pháp luật đại cương210001024103C20102/01/202511/12/2024-19
377Pháp luật đại cương210001024103C20202/01/202511/12/2024-19
378Pháp luật đại cương210001024103C20302/01/202511/12/2024-19
379Pháp luật đại cương210001024103C20402/01/202511/12/2024-19
380Pháp luật đại cương210001024103C20502/01/202511/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102410T03]
381Pháp luật đại cương210001024103C20602/01/202511/12/2024-19
382Pháp luật đại cương210001024103C20702/01/202511/12/2024-19
383Pháp luật đại cương210001024103C20802/01/202511/12/2024-19
384Pháp luật đại cương210001024103C20902/01/202511/12/2024-19
385Pháp luật đại cương210001024103C21002/01/202511/12/2024-19
386Pháp luật đại cương210001024103C21102/01/202511/12/2024-19
387Pháp luật đại cương210001024103C21202/01/202511/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102410T04]
388Pháp luật đại cương210001024103C30102/01/202511/12/2024-19
389Pháp luật đại cương210001024103C30202/01/202511/12/2024-19
390Pháp luật đại cương210001024103C30302/01/202511/12/2024-19
391Pháp luật đại cương210001024103C30402/01/202511/12/2024-19
392Pháp luật đại cương210001024103C30502/01/202511/12/2024-19
393Pháp luật đại cương210001024103C30602/01/202511/12/2024-19
394Pháp luật đại cương210001024103C30702/01/202511/12/2024-19
395Pháp luật đại cương210001024103C30802/01/202511/12/2024-19
396Pháp luật đại cương210001024103C30902/01/202511/12/2024-19
397Pháp luật đại cương210001024103C31002/01/202511/12/2024-19
398Pháp luật đại cương210001024103C31102/01/202511/12/2024-19
399Pháp luật đại cương210001024103C31202/01/202511/12/2024-19
400Pháp luật đại cương210001024103C31302/01/202511/12/2024-19
401Pháp luật đại cương210001024103C31402/01/202511/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học đại cương [11029102410T01]
402Quản trị học đại cương110291024102C30114/12/202415/01/2025-54
403Quản trị học đại cương110291024102C30214/12/202415/01/2025-54
404Quản trị học đại cương110291024102C30314/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán cho kiến trúc [31902702410T01]
405Toán cho kiến trúc319027024102C10118/01/202512/02/2025-82
406Toán cho kiến trúc319027024102C10218/01/202512/02/2025-82
407Toán cho kiến trúc319027024102C10318/01/202512/02/2025-82
408Toán cho kiến trúc319027024102C10418/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành [12225302410T01]
409Toán chuyên ngành122253024102C20117/12/202415/01/2025-54
410Toán chuyên ngành122253024102C20217/12/202415/01/2025-54
411Toán chuyên ngành122253024102C20317/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 2 (PPPTH) [11030502410T01]
412Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)110305024102C40121/12/202415/01/2025-54
413Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)110305024102C40221/12/202415/01/2025-54
414Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)110305024102C40321/12/202415/01/2025-54
415Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)110305024102C40421/12/202415/01/2025-54
416Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)110305024102C40521/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao (Nhiệt) [10413732410T01]
417Toán nâng cao (Nhiệt)104137324102C20127/12/202415/01/2025-54
418Toán nâng cao (Nhiệt)104137324102C20227/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tổng quan công trình giao thông [10926002410T01]
419Tổng quan công trình giao thông109260024102C30120/12/202415/01/2025-54
420Tổng quan công trình giao thông109260024102C30220/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502410T01]
421Triết học Mác - Lênin209015024102C10113/12/202412/02/2025-82
422Triết học Mác - Lênin209015024102C10213/12/202412/02/2025-82
423Triết học Mác - Lênin209015024102C10313/12/202412/02/2025-82
424Triết học Mác - Lênin209015024102C10413/12/202412/02/2025-82
425Triết học Mác - Lênin209015024102C10513/12/202412/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502410T04]
426Triết học Mác - Lênin209015024102C10605/01/202512/02/2025-82
427Triết học Mác - Lênin209015024102C10705/01/202512/02/2025-82
428Triết học Mác - Lênin209015024102C10805/01/202512/02/2025-82
429Triết học Mác - Lênin209015024102C10905/01/202512/02/2025-82
430Triết học Mác - Lênin209015024102C11005/01/202512/02/2025-82
431Triết học Mác - Lênin209015024102C11105/01/202512/02/2025-82
432Triết học Mác - Lênin209015024102C11205/01/202512/02/2025-82
433Triết học Mác - Lênin209015024102C11305/01/202512/02/2025-82
434Triết học Mác - Lênin209015024102C11405/01/202512/02/2025-82
435Triết học Mác - Lênin209015024102C11505/01/202512/02/2025-82
436Triết học Mác - Lênin209015024102C11605/01/202512/02/2025-82
437Triết học Mác - Lênin209015024102C11705/01/202512/02/2025-82
438Triết học Mác - Lênin209015024102C11805/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502410T05]
439Triết học Mác - Lênin209015024102C20105/01/202512/02/2025-82
440Triết học Mác - Lênin209015024102C20205/01/202512/02/2025-82
441Triết học Mác - Lênin209015024102C20305/01/202512/02/2025-82
442Triết học Mác - Lênin209015024102C20405/01/202512/02/2025-82
443Triết học Mác - Lênin209015024102C20505/01/202512/02/2025-82
444Triết học Mác - Lênin209015024102C20605/01/202512/02/2025-82
445Triết học Mác - Lênin209015024102C20705/01/202512/02/2025-82
446Triết học Mác - Lênin209015024102C20805/01/202512/02/2025-82
447Triết học Mác - Lênin209015024102C20905/01/202512/02/2025-82
448Triết học Mác - Lênin209015024102C21005/01/202512/02/2025-82
449Triết học Mác - Lênin209015024102C21105/01/202512/02/2025-82
450Triết học Mác - Lênin209015024102C21205/01/202512/02/2025-82
451Triết học Mác - Lênin209015024102C21305/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502410T06]
452Triết học Mác - Lênin209015024102C30105/01/202512/02/2025-82
453Triết học Mác - Lênin209015024102C30205/01/202512/02/2025-82
454Triết học Mác - Lênin209015024102C30305/01/202512/02/2025-82
455Triết học Mác - Lênin209015024102C30405/01/202512/02/2025-82
456Triết học Mác - Lênin209015024102C30505/01/202512/02/2025-82
457Triết học Mác - Lênin209015024102C30605/01/202512/02/2025-82
458Triết học Mác - Lênin209015024102C30705/01/202512/02/2025-82
459Triết học Mác - Lênin209015024102C30805/01/202512/02/2025-82
460Triết học Mác - Lênin209015024102C30905/01/202512/02/2025-82
461Triết học Mác - Lênin209015024102C31005/01/202512/02/2025-82
462Triết học Mác - Lênin209015024102C31105/01/202512/02/2025-82
463Triết học Mác - Lênin209015024102C31205/01/202512/02/2025-82
464Triết học Mác - Lênin209015024102C31305/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502410T08]
465Triết học Mác - Lênin209015024102C31404/01/202512/02/2025-82
466Triết học Mác - Lênin209015024102C31504/01/202512/02/2025-82
467Triết học Mác - Lênin209015024102C31604/01/202512/02/2025-82
468Triết học Mác - Lênin209015024102C31704/01/202512/02/2025-82
469Triết học Mác - Lênin209015024102C31804/01/202512/02/2025-82
470Triết học Mác - Lênin209015024102C31904/01/202512/02/2025-82
471Triết học Mác - Lênin209015024102C32004/01/202512/02/2025-82
472Triết học Mác - Lênin209015024102C32104/01/202512/02/2025-82
473Triết học Mác - Lênin209015024102C32204/01/202512/02/2025-82
474Triết học Mác - Lênin209015024102C32304/01/202512/02/2025-82
475Triết học Mác - Lênin209015024102C32404/01/202512/02/2025-82
476Triết học Mác - Lênin209015024102C32504/01/202512/02/2025-82
477Triết học Mác - Lênin209015024102C32604/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502410T03]
478Triết học Mác - Lênin209015024102C40104/01/202512/02/2025-82
479Triết học Mác - Lênin209015024102C40204/01/202512/02/2025-82
480Triết học Mác - Lênin209015024102C40304/01/202512/02/2025-82
481Triết học Mác - Lênin209015024102C40404/01/202512/02/2025-82
482Triết học Mác - Lênin209015024102C40504/01/202512/02/2025-82
483Triết học Mác - Lênin209015024102C40604/01/202512/02/2025-82
484Triết học Mác - Lênin209015024102C40704/01/202512/02/2025-82
485Triết học Mác - Lênin209015024102C40804/01/202512/02/2025-82
486Triết học Mác - Lênin209015024102C40904/01/202512/02/2025-82
487Triết học Mác - Lênin209015024102C41004/01/202512/02/2025-82
488Triết học Mác - Lênin209015024102C41104/01/202512/02/2025-82
489Triết học Mác - Lênin209015024102C41204/01/202512/02/2025-82
490Triết học Mác - Lênin209015024102C41304/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502410T07]
491Triết học Mác - Lênin209015024102C41405/01/202512/02/2025-82
492Triết học Mác - Lênin209015024102C41505/01/202512/02/2025-82
493Triết học Mác - Lênin209015024102C41605/01/202512/02/2025-82
494Triết học Mác - Lênin209015024102C41705/01/202512/02/2025-82
495Triết học Mác - Lênin209015024102C41805/01/202512/02/2025-82
496Triết học Mác - Lênin209015024102C41905/01/202512/02/2025-82
497Triết học Mác - Lênin209015024102C42005/01/202512/02/2025-82
498Triết học Mác - Lênin209015024102C42105/01/202512/02/2025-82
499Triết học Mác - Lênin209015024102C42205/01/202512/02/2025-82
500Triết học Mác - Lênin209015024102C42305/01/202512/02/2025-82
501Triết học Mác - Lênin209015024102C42405/01/202512/02/2025-82
502Triết học Mác - Lênin209015024102C42505/01/202512/02/2025-82
503Triết học Mác - Lênin209015024102C42605/01/202512/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động điện [10531002410T01]
504Truyền động điện105310024102C30130/12/202415/01/2025-54
505Truyền động điện105310024102C30230/12/202415/01/2025-54
506Truyền động điện105310024102C30330/12/202415/01/2025-54
507Truyền động điện105310024102C30430/12/202415/01/2025-54
508Truyền động điện105310024102C30530/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động điện [10531002410T02]
509Truyền động điện105310024102C30631/12/202415/01/2025-54
510Truyền động điện105310024102C30731/12/202415/01/2025-54
511Truyền động điện105310024102C30831/12/202415/01/2025-54
512Truyền động điện105310024102C30931/12/202415/01/2025-54
513Truyền động điện105310024102C31031/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC [10537602410T01]
514ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC105376024102C40115/11/202411/12/2024-19
515ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC105376024102C40215/11/202411/12/2024-19
516ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC105376024102C40315/11/202411/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh [10417302410T01]
517Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh104173024102C30118/12/202415/01/2025-54
518Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh104173024102C30218/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [12223702410T01]
519Vật lý 2122237024102C10119/12/202415/01/2025-54
520Vật lý 2122237024102C10219/12/202415/01/2025-54
521Vật lý 2122237024102C10319/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412410T01]
522Xác suất thống kê319004124102C10122/12/202415/01/2025-54
523Xác suất thống kê319004124102C10222/12/202415/01/2025-54
524Xác suất thống kê319004124102C10322/12/202415/01/2025-54
525Xác suất thống kê319004124102C10422/12/202415/01/2025-54
526Xác suất thống kê319004124102C10522/12/202415/01/2025-54
527Xác suất thống kê319004124102C10622/12/202415/01/2025-54
528Xác suất thống kê319004124102C10722/12/202415/01/2025-54
529Xác suất thống kê319004124102C10822/12/202415/01/2025-54
530Xác suất thống kê319004124102C10922/12/202415/01/2025-54
531Xác suất thống kê319004124102C11022/12/202415/01/2025-54
532Xác suất thống kê319004124102C11122/12/202415/01/2025-54
533Xác suất thống kê319004124102C11222/12/202415/01/2025-54
534Xác suất thống kê319004124102C11322/12/202415/01/2025-54
535Xác suất thống kê319004124102C11422/12/202415/01/2025-54
536Xác suất thống kê319004124102C11522/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412410T02]
537Xác suất thống kê319004124102C20122/12/202415/01/2025-54
538Xác suất thống kê319004124102C20222/12/202415/01/2025-54
539Xác suất thống kê319004124102C20322/12/202415/01/2025-54
540Xác suất thống kê319004124102C20422/12/202415/01/2025-54
541Xác suất thống kê319004124102C20522/12/202415/01/2025-54
542Xác suất thống kê319004124102C20622/12/202415/01/2025-54
543Xác suất thống kê319004124102C20722/12/202415/01/2025-54
544Xác suất thống kê319004124102C20822/12/202415/01/2025-54
545Xác suất thống kê319004124102C20922/12/202415/01/2025-54
546Xác suất thống kê319004124102C21022/12/202415/01/2025-54
547Xác suất thống kê319004124102C21122/12/202415/01/2025-54
548Xác suất thống kê319004124102C21222/12/202415/01/2025-54
549Xác suất thống kê319004124102C21322/12/202415/01/2025-54
550Xác suất thống kê319004124102C21422/12/202415/01/2025-54
551Xác suất thống kê319004124102C21522/12/202415/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà - Lớp CLC [10532802410T01]
552Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà - Lớp CLC105328024102C30120/12/2024Lưu Ngọc An15/01/2025-54
553Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà - Lớp CLC105328024102C30220/12/2024Lưu Ngọc An15/01/2025-54
554Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà - Lớp CLC105328024102C30320/12/2024Lưu Ngọc An15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện cao áp [10527132410T01]
555Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30316/12/2024Lưu Ngọc An15/01/2025-54
556Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30416/12/2024Lưu Ngọc An15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Năng lượng tái tạo - Lớp CLC [10527932410T01]
557Năng lượng tái tạo - Lớp CLC105279324102C10128/12/2024Lưu Ngọc An15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc nhà công cộng [12109632410T01]
558Kiến trúc nhà công cộng121096324102C20318/12/2024Trương Phan Thiên An15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc nhà ở [12106902410T01]
559Kiến trúc nhà ở121069024102C20113/12/2024Trương Phan Thiên An15/01/2025-54
560Kiến trúc nhà ở121069024102C20213/12/2024Trương Phan Thiên An15/01/2025-54
561Kiến trúc nhà ở121069024102C20313/12/2024Trương Phan Thiên An15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh - Lớp CLC [10132702410T01]
562Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh - Lớp CLC101327024102C20115/11/2024Đoàn Lê Anh11/12/2024-19
563Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh - Lớp CLC101327024102C20215/11/2024Đoàn Lê Anh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống nhúng - Lớp CLC [10114332410T01]
564Hệ thống nhúng - Lớp CLC101143324102C20108/11/2024Đoàn Lê Anh11/12/2024-19
565Hệ thống nhúng - Lớp CLC101143324102C20208/11/2024Đoàn Lê Anh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502410T02]
566Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20128/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh15/01/2025-54
567Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20228/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh15/01/2025-54
568Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20628/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lập lịch trình sản xuất (Nhóm 85A) [11829502410T01]
569Lập lịch trình sản xuất (Nhóm 85A)118295024102C40320/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh15/01/2025-54
570Lập lịch trình sản xuất (Nhóm 85B)118295024102C40420/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh15/01/2025-54
571Lập lịch trình sản xuất (Nhóm 86A)118295024102C40120/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh15/01/2025-54
572Lập lịch trình sản xuất (Nhóm 86B)118295024102C40220/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532410T01]
573Quản lý Dự án118075324102C20211/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Sản xuất tinh gọn (Nhóm 85) [11829402410T01]
574Sản xuất tinh gọn (Nhóm 85)118294024102C40126/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh15/01/2025-54
575Sản xuất tinh gọn (Nhóm 86)118294024102C40226/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ lên men - Lớp CLC (Nhóm 46) [10758702410T01]
576Công nghệ lên men - Lớp CLC (Nhóm 46)107587024102C30126/12/2024Nguyễn Thị Lan Anh15/01/2025-54
577Công nghệ lên men - Lớp CLC (Nhóm 47)107587024102C30226/12/2024Nguyễn Thị Lan Anh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 2 [10753902410T01]
578Hóa lý 2107539024102C10230/12/2024Phan Thế Anh15/01/2025-54
579Hóa lý 2107539024102C10330/12/2024Phan Thế Anh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật an toàn & Môi trường [10110932410T01]
580Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109324102C10112/12/2024Võ Trần Anh11/12/2024-19
581Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109324102C10212/12/2024Võ Trần Anh11/12/2024-19
582Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109324102C10312/12/2024Võ Trần Anh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Thiết bị gia công áp lực [10128902410T01]
583Thiết bị gia công áp lực101289024102C10123/12/2024Võ Trần Anh15/01/2025-54
584Thiết bị gia công áp lực101289024102C10223/12/2024Võ Trần Anh15/01/2025-54
585Thiết bị gia công áp lực101289024102C10323/12/2024Võ Trần Anh15/01/2025-54
586Thiết bị gia công áp lực101289024102C10423/12/2024Võ Trần Anh15/01/2025-54
587Thiết bị gia công áp lực101289024102C10523/12/2024Võ Trần Anh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển logic trong công nghiệp [10534002410T01]
588Điều khiển logic trong công nghiệp105340024102C30124/12/2024Nguyễn Kim Ánh15/01/2025-54
589Điều khiển logic trong công nghiệp105340024102C30224/12/2024Nguyễn Kim Ánh15/01/2025-54
590Điều khiển logic trong công nghiệp105340024102C30324/12/2024Nguyễn Kim Ánh15/01/2025-54
591Điều khiển logic trong công nghiệp105340024102C30424/12/2024Nguyễn Kim Ánh15/01/2025-54
592Điều khiển logic trong công nghiệp105340024102C30524/12/2024Nguyễn Kim Ánh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10121202410T01]
593Cơ học kỹ thuật101212024102C10221/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân15/01/2025-54
594Cơ học kỹ thuật101212024102C10721/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân15/01/2025-54
595Cơ học kỹ thuật101212024102C11021/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330902410T01]
596Sức bền vật liệu103309024102C20128/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân15/01/2025-54
597Sức bền vật liệu103309024102C20228/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân15/01/2025-54
598Sức bền vật liệu103309024102C20428/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân15/01/2025-54
599Sức bền vật liệu103309024102C20528/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân15/01/2025-54
600Sức bền vật liệu103309024102C20728/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở điện tử công suất [10526832410T01]
601Cơ sở điện tử công suất105268324102C30326/12/2024Trần Thái Anh Âu15/01/2025-54
602Cơ sở điện tử công suất105268324102C30426/12/2024Trần Thái Anh Âu15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật vi điều khiển [10530202410T01]
603Kỹ thuật vi điều khiển105302024102C30118/12/2024Trần Thái Anh Âu15/01/2025-54
604Kỹ thuật vi điều khiển105302024102C30218/12/2024Trần Thái Anh Âu15/01/2025-54
605Kỹ thuật vi điều khiển105302024102C30318/12/2024Trần Thái Anh Âu15/01/2025-54
606Kỹ thuật vi điều khiển105302024102C30418/12/2024Trần Thái Anh Âu15/01/2025-54
607Kỹ thuật vi điều khiển105302024102C30518/12/2024Trần Thái Anh Âu15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302410T01]
608Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10116/12/2024Đặng Thiên Bình15/01/2025-54
609Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10316/12/2024Đặng Thiên Bình15/01/2025-54
610Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10416/12/2024Đặng Thiên Bình15/01/2025-54
611Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10716/12/2024Đặng Thiên Bình15/01/2025-54
612Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10816/12/2024Đặng Thiên Bình15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 12A) [10229132410T01]
613Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 12A)102291324102C10130/12/2024Đoàn Duy Bình15/01/2025-54
614Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 12B)102291324102C10230/12/2024Đoàn Duy Bình15/01/2025-54
615Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 13)102291324102C10330/12/2024Lê Thị Thanh Bình15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Dung sai và kỹ thuật đo [10126802410T01]
616Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30123/12/2024Lưu Đức Bình15/01/2025-54
617Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30223/12/2024Lưu Đức Bình15/01/2025-54
618Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30323/12/2024Lưu Đức Bình15/01/2025-54
619Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30423/12/2024Lưu Đức Bình15/01/2025-54
620Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30523/12/2024Lưu Đức Bình15/01/2025-54
621Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30623/12/2024Lưu Đức Bình15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC [12325202410T01]
622Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC123252024102C20112/12/2024Nguyễn Thanh Bình15/01/2025-54
623Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC123252024102C20212/12/2024Nguyễn Thanh Bình15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC [12319102410T01]
624Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC123191024102C20219/12/2024Nguyễn Thanh Bình15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302410T01]
625Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10216/12/2024Nguyễn Thanh Bình15/01/2025-54
626Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10516/12/2024Nguyễn Thanh Bình15/01/2025-54
627Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10616/12/2024Nguyễn Thanh Bình15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522410T01]
628Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10211/12/2024Nguyễn Thanh Bình15/01/2025-54
629Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10311/12/2024Nguyễn Thanh Bình15/01/2025-54
630Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10411/12/2024Nguyễn Thanh Bình15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) [11029002410T01]
631Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30217/12/2024Trần Thanh Bình15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Điện tử công nghiệp [10119832410T01]
632Điện tử công nghiệp101198324102C40113/12/2024Đỗ Thế Cần15/01/2025-54
633Điện tử công nghiệp101198324102C40213/12/2024Đỗ Thế Cần15/01/2025-54
634Điện tử công nghiệp101198324102C40313/12/2024Đỗ Thế Cần15/01/2025-54
635Điện tử công nghiệp101198324102C40413/12/2024Đỗ Thế Cần15/01/2025-54
636Điện tử công nghiệp101198324102C40513/12/2024Đỗ Thế Cần15/01/2025-54
637Điện tử công nghiệp101198324102C40613/12/2024Đỗ Thế Cần15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường [11716902410T01]
638Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường117169024102C20212/12/2024Nguyễn Dương Quang Chánh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở dữ liệu [10232902410T01]
639Cơ sở dữ liệu102329024102C30214/12/2024Trương Ngọc Châu15/01/2025-54
640Cơ sở dữ liệu102329024102C30414/12/2024Trương Ngọc Châu15/01/2025-54
641Cơ sở dữ liệu102329024102C30614/12/2024Trương Ngọc Châu15/01/2025-54
642Cơ sở dữ liệu102329024102C30714/12/2024Trương Ngọc Châu15/01/2025-54
643Cơ sở dữ liệu102329024102C30814/12/2024Trương Ngọc Châu15/01/2025-54
644Cơ sở dữ liệu102329024102C30914/12/2024Trương Ngọc Châu15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Định mức kỹ thuật trong xây dựng [11821032410T01]
645Định mức kỹ thuật trong xây dựng118210324102C30111/12/2024Trương Quỳnh Châu15/01/2025-54
646Định mức kỹ thuật trong xây dựng118210324102C30211/12/2024Trương Quỳnh Châu15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502410T01]
647Đồ họa kỹ thuật103275024102C10114/01/2025Thái Bá Chiến12/02/2025-82
648Đồ họa kỹ thuật103275024102C10214/01/2025Thái Bá Chiến12/02/2025-82
649Đồ họa kỹ thuật103275024102C11014/01/2025Thái Bá Chiến12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502410T02]
650Đồ họa kỹ thuật103275024102C20314/01/2025Thái Bá Chiến12/02/2025-82
651Đồ họa kỹ thuật103275024102C20714/01/2025Thái Bá Chiến12/02/2025-82
652Đồ họa kỹ thuật103275024102C20814/01/2025Thái Bá Chiến12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702410T01]
653Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10318/12/2024Thái Bá Chiến12/02/2025-82
654Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10618/12/2024Thái Bá Chiến12/02/2025-82
655Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C11218/12/2024Thái Bá Chiến12/02/2025-82
656Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C11318/12/2024Thái Bá Chiến12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702410T02]
657Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40215/01/2025Thái Bá Chiến12/02/2025-82
658Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40415/01/2025Thái Bá Chiến12/02/2025-82
659Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C41015/01/2025Thái Bá Chiến12/02/2025-82
660Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C41215/01/2025Thái Bá Chiến12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC [10350702410T01]
661Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024102C20118/11/2024Thái Bá Chiến11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật [10323102410T01]
662Vẽ kỹ thuật103231024102C20418/12/2024Thái Bá Chiến15/01/2025-54
663Vẽ kỹ thuật103231024102C20518/12/2024Thái Bá Chiến15/01/2025-54
664Vẽ kỹ thuật103231024102C21118/12/2024Thái Bá Chiến15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112410T03]
665Vật lý 1305001124102C20119/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính12/02/2025-82
666Vật lý 1305001124102C20519/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính12/02/2025-82
667Vật lý 1305001124102C20619/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính12/02/2025-82
668Vật lý 1305001124102C21219/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412410T01]
669Vật lý 2305064124102C11004/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính15/01/2025-54
670Vật lý 2305064124102C11404/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412410T02]
671Vật lý 2305064124102C20204/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính15/01/2025-54
672Vật lý 2305064124102C20804/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính15/01/2025-54
673Vật lý 2305064124102C21404/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) [11029002410T01]
674Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30417/12/2024Nguyễn Văn Chính15/01/2025-54
675Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30717/12/2024Nguyễn Văn Chính15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện cao áp [10527132410T01]
676Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30216/12/2024Phan Đình Chung15/01/2025-54
677Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30616/12/2024Phan Đình Chung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vi sinh vật môi trường [11717002410T01]
678Vi sinh vật môi trường117170024102C20127/12/2024Lê Phước Cường15/01/2025-54
679Vi sinh vật môi trường117170024102C20227/12/2024Lê Phước Cường15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Anten và truyền sóng [10633602410T01]
680Anten và truyền sóng106336024102C40114/12/2024Nguyễn Văn Cường15/01/2025-54
681Anten và truyền sóng106336024102C40314/12/2024Nguyễn Văn Cường15/01/2025-54
682Anten và truyền sóng106336024102C40414/12/2024Nguyễn Văn Cường15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý máy [10332902410T01]
683Nguyên lý máy103329024102C20118/12/2024Lê Cung15/01/2025-54
684Nguyên lý máy103329024102C20218/12/2024Lê Cung15/01/2025-54
685Nguyên lý máy103329024102C20418/12/2024Lê Cung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Năng lượng tái tạo - Lớp CLC [10527932410T01]
686Năng lượng tái tạo - Lớp CLC105279324102C10328/12/2024Lê Đình Dương15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC [10536602410T01]
687Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC105366024102C40107/11/2024Lê Đình Dương11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T01]
688Môi trường117001124102C30113/12/2024Mai Thị Thùy Dương12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T02]
689Môi trường117001124103C10214/01/2025Mai Thị Thùy Dương12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T03]
690Môi trường117001124103C20414/01/2025Mai Thị Thùy Dương12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T04]
691Môi trường117001124103C30214/01/2025Mai Thị Thùy Dương12/02/2025-82
692Môi trường117001124103C30714/01/2025Mai Thị Thùy Dương12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC [10515432410T01]
693Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC105154324102C30105/11/2024Ngô Văn Dưỡng11/12/2024-19
694Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC105154324102C30205/11/2024Ngô Văn Dưỡng11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển số - Lớp CLC [10502432410T01]
695Điều khiển số - Lớp CLC105024324102C20112/12/2024Trần Thị Minh Dung15/01/2025-54
696Điều khiển số - Lớp CLC105024324102C20212/12/2024Trần Thị Minh Dung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao - Lớp CLC [10527732410T01]
697Toán nâng cao - Lớp CLC105277324102C20120/12/2024Trần Thị Minh Dung15/01/2025-54
698Toán nâng cao - Lớp CLC105277324102C20220/12/2024Trần Thị Minh Dung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý tín hiệu số [10224702410T01]
699Xử lý tín hiệu số102247024102C30126/12/2024Ninh Khánh Duy15/01/2025-54
700Xử lý tín hiệu số102247024102C30226/12/2024Ninh Khánh Duy15/01/2025-54
701Xử lý tín hiệu số102247024102C30326/12/2024Ninh Khánh Duy15/01/2025-54
702Xử lý tín hiệu số102247024102C30426/12/2024Ninh Khánh Duy15/01/2025-54
703Xử lý tín hiệu số102247024102C30526/12/2024Ninh Khánh Duy15/01/2025-54
704Xử lý tín hiệu số102247024102C30626/12/2024Ninh Khánh Duy15/01/2025-54
705Xử lý tín hiệu số102247024102C30726/12/2024Ninh Khánh Duy15/01/2025-54
706Xử lý tín hiệu số102247024102C30826/12/2024Ninh Khánh Duy15/01/2025-54
707Xử lý tín hiệu số102247024102C30926/12/2024Ninh Khánh Duy15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu tính toán động cơ đốt trong [10333902410T01]
708Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339024102C30214/12/2024Dương Việt Dũng15/01/2025-54
709Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339024102C30314/12/2024Dương Việt Dũng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Robot - Lớp CLC [10515722410T01]
710Kỹ thuật Robot - Lớp CLC105157224102C20321/12/2024Lê Tiến Dũng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tin học ứng dụng trong Hóa [10751302410T01]
711Tin học ứng dụng trong Hóa107513024102C20118/01/2025Nguyễn Văn Dũng12/02/2025-82
712Tin học ứng dụng trong Hóa107513024102C20218/01/2025Nguyễn Văn Dũng12/02/2025-82
713Tin học ứng dụng trong Hóa107513024102C20318/01/2025Nguyễn Văn Dũng12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012410T02]
714Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C10829/12/2024Trịnh Quang Dũng15/01/2025-54
715Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C10929/12/2024Trịnh Quang Dũng15/01/2025-54
716Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11029/12/2024Trịnh Quang Dũng15/01/2025-54
717Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11229/12/2024Trịnh Quang Dũng15/01/2025-54
718Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11329/12/2024Trịnh Quang Dũng15/01/2025-54
719Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11529/12/2024Trịnh Quang Dũng15/01/2025-54
720Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11629/12/2024Trịnh Quang Dũng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nền và Móng [10909902410T01]
721Nền và Móng109099024102C30526/12/2024Đỗ Hữu Đạo15/01/2025-54
722Nền và Móng109099024102C30626/12/2024Đỗ Hữu Đạo15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thủy khí [10331802410T01]
723Kỹ thuật thủy khí103318024102C20116/12/2024Nguyễn Võ Đạo15/01/2025-54
724Kỹ thuật thủy khí103318024102C20616/12/2024Nguyễn Võ Đạo15/01/2025-54
725Kỹ thuật thủy khí103318024102C20716/12/2024Nguyễn Võ Đạo15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Mạng lưới thoát nước [11718102410T01]
726Mạng lưới thoát nước117181024102C30113/12/2024Lê Năng Định15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T02]
727Môi trường117001124103C10114/01/2025Lê Năng Định12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T03]
728Môi trường117001124103C20614/01/2025Lê Năng Định12/02/2025-82
729Môi trường117001124103C20714/01/2025Lê Năng Định12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T04]
730Môi trường117001124103C30314/01/2025Lê Năng Định12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC [10530402410T01]
731Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304024102C40109/11/2024Nguyễn Quốc Định11/12/2024-19
732Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304024102C40209/11/2024Nguyễn Quốc Định11/12/2024-19
733Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304024102C40309/11/2024Nguyễn Quốc Định11/12/2024-19
734Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304024102C40409/11/2024Nguyễn Quốc Định11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị điện - Lớp CLC [10516532410T01]
735Trang bị điện - Lớp CLC105165324102C20116/12/2024Nguyễn Quốc Định15/01/2025-54
736Trang bị điện - Lớp CLC105165324102C20216/12/2024Nguyễn Quốc Định15/01/2025-54
737Trang bị điện - Lớp CLC105165324102C20316/12/2024Nguyễn Quốc Định15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ sinh học thực phẩm [10756702410T01]
738Công nghệ sinh học thực phẩm107567024102C30112/12/2024Bùi Xuân Đông15/01/2025-54
739Công nghệ sinh học thực phẩm107567024102C30212/12/2024Bùi Xuân Đông15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 85A) [11829102410T01]
740Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 85A)118291024102C40318/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
741Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 85B)118291024102C40418/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
742Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86A)118291024102C40118/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
743Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86B)118291024102C40218/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502410T01]
744Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10328/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
745Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10528/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
746Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10728/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý bảo trì CN (Nhóm 85A) [11829202410T01]
747Quản lý bảo trì CN (Nhóm 85A)118292024102C40323/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
748Quản lý bảo trì CN (Nhóm 85B)118292024102C40423/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
749Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86A)118292024102C40123/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
750Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86B)118292024102C40223/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị sản xuất [11826702410T01]
751Quản trị sản xuất118267024102C10214/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
752Quản trị sản xuất118267024102C10414/12/2024Hồ Dương Đông15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822410T01]
753Cơ học công trình110138224102C30212/12/2024Đỗ Minh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết đàn hồi [11000532410T01]
754Lý thuyết đàn hồi110005324102C30112/12/2024Đỗ Minh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cảm biến & Kỹ thuật đo [10316402410T01]
755Cảm biến & Kỹ thuật đo103164024102C30312/12/2024Lê Minh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Động cơ phản lực và tuốc bin khí - Lớp CLC [10344402410T01]
756Động cơ phản lực và tuốc bin khí - Lớp CLC103444024102C30106/11/2024Lê Minh Đức11/12/2024-19
757Động cơ phản lực và tuốc bin khí - Lớp CLC103444024102C30206/11/2024Lê Minh Đức11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thủy khí [10331802410T01]
758Kỹ thuật thủy khí103318024102C20316/12/2024Lê Minh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô - Lớp CLC (Nhóm 18) [10335102410T01]
759Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô - Lớp CLC (Nhóm 18)103351024102C10118/12/2024Lê Minh Đức15/01/2025-54
760Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô - Lớp CLC (Nhóm 19)103351024102C10218/12/2024Lê Minh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tiếng ồn và dao động động cơ - Lớp CLC [10343502410T01]
761Tiếng ồn và dao động động cơ - Lớp CLC103435024102C20123/12/2024Lê Minh Đức15/01/2025-54
762Tiếng ồn và dao động động cơ - Lớp CLC103435024102C20223/12/2024Lê Minh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành (C4) [10333602410T01]
763Toán chuyên ngành (C4)103336024102C30120/12/2024Lê Minh Đức15/01/2025-54
764Toán chuyên ngành (C4)103336024102C30420/12/2024Lê Minh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Xe và máy chuyên dụng - Lớp CLC [10344602410T01]
765Xe và máy chuyên dụng - Lớp CLC103446024102C30111/11/2024Lê Minh Đức11/12/2024-19
766Xe và máy chuyên dụng - Lớp CLC103446024102C30211/11/2024Lê Minh Đức11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống công trình [11825032410T01]
767Hệ thống công trình118250324102C30214/12/2024Mai Anh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống cơ điện tử - Lớp CLC (Nhóm 05A) [10120432410T01]
768Hệ thống cơ điện tử - Lớp CLC (Nhóm 05A)101204324102C20311/12/2024Phạm Anh Đức15/01/2025-54
769Hệ thống cơ điện tử - Lớp CLC (Nhóm 05B)101204324102C20411/12/2024Phạm Anh Đức15/01/2025-54
770Hệ thống cơ điện tử - Lớp CLC (Nhóm 06A)101204324102C20111/12/2024Phạm Anh Đức15/01/2025-54
771Hệ thống cơ điện tử - Lớp CLC (Nhóm 06B)101204324102C20211/12/2024Phạm Anh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 2: Phần tử hữu hạn [10126902410T01]
772Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269024102C40118/12/2024Phạm Anh Đức15/01/2025-54
773Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269024102C40218/12/2024Phạm Anh Đức15/01/2025-54
774Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269024102C40318/12/2024Phạm Anh Đức15/01/2025-54
775Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269024102C40418/12/2024Phạm Anh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết ô tô (Nhóm 17) [10333702410T01]
776Lý thuyết ô tô (Nhóm 17)103337024102C30627/12/2024Phan Minh Đức15/01/2025-54
777Lý thuyết ô tô (Nhóm 18)103337024102C30327/12/2024Phan Minh Đức15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nhiên liệu và quá trình cháy - Lớp CLC [10344502410T01]
778Nhiên liệu và quá trình cháy - Lớp CLC103445024102C30308/11/2024Bùi Văn Ga11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Chuyển giao công nghệ [11832302410T01]
779Chuyển giao công nghệ118323024102C30112/11/2024Trần Thị Hoàng Giang11/12/2024-19
780Chuyển giao công nghệ118323024102C30212/11/2024Trần Thị Hoàng Giang11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502410T01]
781Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10428/12/2024Trần Thị Hoàng Giang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502410T02]
782Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20528/12/2024Trần Thị Hoàng Giang15/01/2025-54
783Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20728/12/2024Trần Thị Hoàng Giang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật phân tích quyết định [11828302410T01]
784Kỹ thuật phân tích quyết định118283024102C30116/12/2024Trần Thị Hoàng Giang15/01/2025-54
785Kỹ thuật phân tích quyết định118283024102C30216/12/2024Trần Thị Hoàng Giang15/01/2025-54
786Kỹ thuật phân tích quyết định118283024102C30316/12/2024Trần Thị Hoàng Giang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332410T01]
787Quản trị học118093324102C10205/11/2024Trần Thị Hoàng Giang11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332410T02]
788Quản trị học118093324102C30223/12/2024Trần Thị Hoàng Giang11/12/2024-19
789Quản trị học118093324102C30523/12/2024Trần Thị Hoàng Giang11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học - Lớp CLC [11809332410T03]
790Quản trị học - Lớp CLC118093324102C40119/12/2024Trần Thị Hoàng Giang11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71A) [12109832410T01]
791Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71A)121098324102C40120/12/2024Lê Trương Di Hạ15/01/2025-54
792Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71B)121098324102C40220/12/2024Lê Trương Di Hạ15/01/2025-54
793Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 72A)121098324102C40320/12/2024Lê Trương Di Hạ15/01/2025-54
794Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 72B)121098324102C40420/12/2024Lê Trương Di Hạ15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ đúc và hàn [10125002410T01]
795Công nghệ đúc và hàn101250024102C30113/12/2024Đinh Đức Hạnh15/01/2025-54
796Công nghệ đúc và hàn101250024102C30213/12/2024Đinh Đức Hạnh15/01/2025-54
797Công nghệ đúc và hàn101250024102C30313/12/2024Đinh Đức Hạnh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn chuyên ngành [10636502410T01]
798Anh văn chuyên ngành106365024102C30420/12/2024Trần Thị Minh Hạnh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý số tín hiệu - Lớp CLC [10636402410T02]
799Xử lý số tín hiệu - Lớp CLC106364024102C30113/12/2024Trần Thị Minh Hạnh15/01/2025-54
800Xử lý số tín hiệu - Lớp CLC106364024102C30213/12/2024Trần Thị Minh Hạnh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Dụng cụ đo lường và thiết bị TP - Lớp CLC [10791502410T01]
801Dụng cụ đo lường và thiết bị TP - Lớp CLC107915024102C30118/12/2024Trương Thị Minh Hạnh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ Web [10215232410T01]
802Công nghệ Web102152324103C40111/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
803Công nghệ Web102152324103C40211/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
804Công nghệ Web102152324103C40311/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
805Công nghệ Web102152324103C40411/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ Web [10215232410T02]
806Công nghệ Web102152324103C50111/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
807Công nghệ Web102152324103C50211/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
808Công nghệ Web102152324103C50311/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
809Công nghệ Web102152324103C50411/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình mạng [10203532410T01]
810Lập trình mạng102035324102C30119/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
811Lập trình mạng102035324102C30219/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
812Lập trình mạng102035324102C30319/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
813Lập trình mạng102035324102C30419/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
814Lập trình mạng102035324102C30519/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
815Lập trình mạng102035324102C30619/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
816Lập trình mạng102035324102C30719/12/2024Mai Văn Hà15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702410T01]
817Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10220/12/2024Ngô Văn Hà15/01/2025-54
818Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10620/12/2024Ngô Văn Hà15/01/2025-54
819Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10720/12/2024Ngô Văn Hà15/01/2025-54
820Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10820/12/2024Ngô Văn Hà15/01/2025-54
821Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C11320/12/2024Ngô Văn Hà15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nền và Móng [10909902410T01]
822Nền và Móng109099024102C30126/12/2024Nguyễn Thu Hà15/01/2025-54
823Nền và Móng109099024102C30226/12/2024Nguyễn Thu Hà15/01/2025-54
824Nền và Móng109099024102C30826/12/2024Nguyễn Thu Hà15/01/2025-54
825Nền và Móng109099024102C31026/12/2024Nguyễn Thu Hà15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502410T01]
826Đồ họa kỹ thuật103275024102C10514/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
827Đồ họa kỹ thuật103275024102C10614/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
828Đồ họa kỹ thuật103275024102C10714/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
829Đồ họa kỹ thuật103275024102C10814/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502410T02]
830Đồ họa kỹ thuật103275024102C20114/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
831Đồ họa kỹ thuật103275024102C20214/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
832Đồ họa kỹ thuật103275024102C20514/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
833Đồ họa kỹ thuật103275024102C21014/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702410T01]
834Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10118/12/2024Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
835Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10418/12/2024Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
836Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10518/12/2024Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
837Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10818/12/2024Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
838Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C11018/12/2024Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702410T02]
839Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40115/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
840Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40315/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
841Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40515/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
842Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40915/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
843Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C41315/01/2025Nguyễn Công Hành12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật [10323102410T01]
844Vẽ kỹ thuật103231024102C20718/12/2024Nguyễn Công Hành15/01/2025-54
845Vẽ kỹ thuật103231024102C20818/12/2024Nguyễn Công Hành15/01/2025-54
846Vẽ kỹ thuật103231024102C20918/12/2024Nguyễn Công Hành15/01/2025-54
847Vẽ kỹ thuật103231024102C21018/12/2024Nguyễn Công Hành15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822410T01]
848Cơ học công trình110138224102C30112/12/2024Phan Đình Hào15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết đàn hồi [11000532410T01]
849Lý thuyết đàn hồi110005324102C30212/12/2024Phan Đình Hào15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112410T01]
850Vật lý 1305001124102C10119/12/2024Phùng Việt Hải12/02/2025-82
851Vật lý 1305001124102C10219/12/2024Phùng Việt Hải12/02/2025-82
852Vật lý 1305001124102C10319/12/2024Phùng Việt Hải12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống sản xuất tự động [10130502410T01]
853Hệ thống sản xuất tự động101305024102C10113/11/2024Trần Ngọc Hải11/12/2024-19
854Hệ thống sản xuất tự động101305024102C10213/11/2024Trần Ngọc Hải11/12/2024-19
855Hệ thống sản xuất tự động101305024102C10313/11/2024Trần Ngọc Hải11/12/2024-19
856Hệ thống sản xuất tự động101305024102C10413/11/2024Trần Ngọc Hải11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: An toàn thực phẩm - Lớp CLC [10766702410T01]
857An toàn thực phẩm - Lớp CLC107667024102C30116/12/2024Hồ Lê Hân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện cao áp [10527132410T01]
858Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30116/12/2024Trịnh Trung HIếu15/01/2025-54
859Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30516/12/2024Trịnh Trung HIếu15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Mạng điện [10531202410T01]
860Mạng điện105312024102C30123/12/2024Trịnh Trung HIếu15/01/2025-54
861Mạng điện105312024102C30423/12/2024Trịnh Trung HIếu15/01/2025-54
862Mạng điện105312024102C30523/12/2024Trịnh Trung HIếu15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật nâng chuyển [10130402410T01]
863Kỹ thuật nâng chuyển101304024102C10115/11/2024Bùi Minh Hiển11/12/2024-19
864Kỹ thuật nâng chuyển101304024102C10215/11/2024Bùi Minh Hiển11/12/2024-19
865Kỹ thuật nâng chuyển101304024102C10315/11/2024Bùi Minh Hiển11/12/2024-19
866Kỹ thuật nâng chuyển101304024102C10415/11/2024Bùi Minh Hiển11/12/2024-19
867Kỹ thuật nâng chuyển101304024102C10515/11/2024Bùi Minh Hiển11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Lắp ráp và quản lý chất lượng [10130202410T01]
868Lắp ráp và quản lý chất lượng101302024102C10120/11/2024Bùi Minh Hiển11/12/2024-19
869Lắp ráp và quản lý chất lượng101302024102C10220/11/2024Bùi Minh Hiển11/12/2024-19
870Lắp ráp và quản lý chất lượng101302024102C10320/11/2024Bùi Minh Hiển11/12/2024-19
871Lắp ráp và quản lý chất lượng101302024102C10420/11/2024Bùi Minh Hiển11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Mạng điện [10531202410T01]
872Mạng điện105312024102C30223/12/2024Nguyễn Hữu Hiếu15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Đại cương kỹ thuật máy tính [10629202410T01]
873Đại cương kỹ thuật máy tính106292024102C20106/01/2025Nguyễn Văn Hiếu12/02/2025-82
874Đại cương kỹ thuật máy tính106292024102C20206/01/2025Nguyễn Văn Hiếu12/02/2025-82
875Đại cương kỹ thuật máy tính106292024102C20306/01/2025Nguyễn Văn Hiếu12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành [10611702410T01]
876Toán chuyên ngành106117024102C10117/12/2024Nguyễn Văn Hiếu15/01/2025-54
877Toán chuyên ngành106117024102C10217/12/2024Nguyễn Văn Hiếu15/01/2025-54
878Toán chuyên ngành106117024102C10317/12/2024Nguyễn Văn Hiếu15/01/2025-54
879Toán chuyên ngành106117024102C10417/12/2024Nguyễn Văn Hiếu15/01/2025-54
880Toán chuyên ngành106117024102C10517/12/2024Nguyễn Văn Hiếu15/01/2025-54
881Toán chuyên ngành106117024102C10617/12/2024Nguyễn Văn Hiếu15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202410T01]
882Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30123/12/2024Nguyễn Văn Hiệu15/01/2025-54
883Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30323/12/2024Nguyễn Văn Hiệu15/01/2025-54
884Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30423/12/2024Nguyễn Văn Hiệu15/01/2025-54
885Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30723/12/2024Nguyễn Văn Hiệu15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo [10203132410T01]
886Trí tuệ nhân tạo102031324102C30128/12/2024Nguyễn Văn Hiệu15/01/2025-54
887Trí tuệ nhân tạo102031324102C30228/12/2024Nguyễn Văn Hiệu15/01/2025-54
888Trí tuệ nhân tạo102031324102C30328/12/2024Nguyễn Văn Hiệu15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112410T02]
889Vật lý 1305001124102C10419/01/2025Trần Thị Hồng12/02/2025-82
890Vật lý 1305001124102C10719/01/2025Trần Thị Hồng12/02/2025-82
891Vật lý 1305001124102C11719/01/2025Trần Thị Hồng12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112410T03]
892Vật lý 1305001124102C20419/01/2025Trần Thị Hồng12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412410T01]
893Vật lý 2305064124102C10104/01/2025Trần Thị Hồng15/01/2025-54
894Vật lý 2305064124102C10304/01/2025Trần Thị Hồng15/01/2025-54
895Vật lý 2305064124102C10604/01/2025Trần Thị Hồng15/01/2025-54
896Vật lý 2305064124102C10704/01/2025Trần Thị Hồng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012410T02]
897Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C10629/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa15/01/2025-54
898Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C10729/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa15/01/2025-54
899Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11729/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012410T03]
900Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21229/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC [20901012410T01]
901Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010124102C10229/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa15/01/2025-54
902Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010124102C10329/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa15/01/2025-54
903Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010124102C10529/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702410T01]
904Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10120/12/2024Nguyễn Văn Hoàn15/01/2025-54
905Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10420/12/2024Nguyễn Văn Hoàn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC [20901012410T01]
906Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010124102C10129/12/2024Dương Anh Hoàng15/01/2025-54
907Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010124102C10429/12/2024Dương Anh Hoàng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nhập môn ngành [11827502410T01]
908Nhập môn ngành118275024102C20216/01/2025Phạm Lê Minh Hoàng12/02/2025-82
909Nhập môn ngành118275024102C20316/01/2025Phạm Lê Minh Hoàng12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở dữ liệu [10201022410T01]
910Cơ sở dữ liệu102010224102C20114/12/2024Võ Đức Hoàng15/01/2025-54
911Cơ sở dữ liệu102010224102C20214/12/2024Võ Đức Hoàng15/01/2025-54
912Cơ sở dữ liệu102010224102C20314/12/2024Võ Đức Hoàng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở dữ liệu [10232902410T01]
913Cơ sở dữ liệu102329024102C30114/12/2024Võ Đức Hoàng15/01/2025-54
914Cơ sở dữ liệu102329024102C30314/12/2024Võ Đức Hoàng15/01/2025-54
915Cơ sở dữ liệu102329024102C30514/12/2024Võ Đức Hoàng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kiểm thử phần mềm - Lớp CLC [10204132410T01]
916Kiểm thử phần mềm - Lớp CLC102041324102C40117/12/2024Võ Đức Hoàng15/01/2025-54
917Kiểm thử phần mềm - Lớp CLC102041324102C40217/12/2024Võ Đức Hoàng15/01/2025-54
918Kiểm thử phần mềm - Lớp CLC102041324102C40317/12/2024Võ Đức Hoàng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật an toàn và môi trường [10120232410T01]
919Kỹ thuật an toàn và môi trường101202324102C40116/12/2024Lưu Đức Hòa15/01/2025-54
920Kỹ thuật an toàn và môi trường101202324102C40416/12/2024Lưu Đức Hòa15/01/2025-54
921Kỹ thuật an toàn và môi trường101202324102C40516/12/2024Lưu Đức Hòa15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện 1 - Lớp CLC [12319202410T01]
922Mạch điện 1 - Lớp CLC123192024102C20223/12/2024Nguyễn Lê Hòa15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế công trình thép (Nhóm 67) [11031902410T01]
923Thiết kế công trình thép (Nhóm 67)110319024102C30316/12/2024Nguyễn Tấn Hưng15/01/2025-54
924Thiết kế công trình thép (Nhóm 68A)110319024102C30116/12/2024Trần Quang Hưng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tin học ứng dụng [11719102410T01]
925Tin học ứng dụng117191024102C30117/12/2024Nguyễn Đình Huấn15/01/2025-54
926Tin học ứng dụng117191024102C30217/12/2024Nguyễn Đình Huấn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Điện tử công suất [10530102410T01]
927Điện tử công suất105301024102C30116/12/2024Giáp Quang Huy15/01/2025-54
928Điện tử công suất105301024102C30216/12/2024Giáp Quang Huy15/01/2025-54
929Điện tử công suất105301024102C30316/12/2024Giáp Quang Huy15/01/2025-54
930Điện tử công suất105301024102C30416/12/2024Giáp Quang Huy15/01/2025-54
931Điện tử công suất105301024102C30516/12/2024Giáp Quang Huy15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC [12321502410T01]
932Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC123215024102C20220/12/2024Lê Quốc Huy15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312410T01]
933Hóa đại cương107343124103C10707/01/2025Trịnh Lê Huyên12/02/2025-82
934Hóa đại cương107343124103C10807/01/2025Trịnh Lê Huyên12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T01]
935Hóa đại cương107367024103C10307/01/2025Trịnh Lê Huyên12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T02]
936Hóa đại cương107367024103C20507/01/2025Trịnh Lê Huyên12/02/2025-82
937Hóa đại cương107367024103C20607/01/2025Trịnh Lê Huyên12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312410T01]
938Hóa đại cương107343124103C10207/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
939Hóa đại cương107343124103C10607/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T01]
940Hóa đại cương107367024103C10107/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T02]
941Hóa đại cương107367024103C20407/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
942Hóa đại cương107367024103C21007/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
943Hóa đại cương107367024103C21507/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
944Hóa đại cương107367024103C21607/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T03]
945Hóa đại cương107367024103C30207/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
946Hóa đại cương107367024103C30907/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
947Hóa đại cương107367024103C31207/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
948Hóa đại cương107367024103C31607/01/2025Dương Thế Hy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112410T02]
949Vật lý 1305001124102C11019/01/2025Đinh Thanh Khẩn12/02/2025-82
950Vật lý 1305001124102C11219/01/2025Đinh Thanh Khẩn12/02/2025-82
951Vật lý 1305001124102C11619/01/2025Đinh Thanh Khẩn12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112410T03]
952Vật lý 1305001124102C20919/01/2025Đinh Thanh Khẩn12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412410T02]
953Vật lý 2305064124102C21104/01/2025Đinh Thanh Khẩn15/01/2025-54
954Vật lý 2305064124102C21504/01/2025Đinh Thanh Khẩn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: An toàn và bảo mật thông tin - Lớp CLC [10240502410T01]
955An toàn và bảo mật thông tin - Lớp CLC102405024102C20106/11/2024Nguyễn Tấn Khôi11/12/2024-19
956An toàn và bảo mật thông tin - Lớp CLC102405024102C20206/11/2024Nguyễn Tấn Khôi11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ mạng - Lớp CLC [10240802410T01]
957Công nghệ mạng - Lớp CLC102408024102C20112/11/2024Nguyễn Tấn Khôi11/12/2024-19
958Công nghệ mạng - Lớp CLC102408024102C20212/11/2024Nguyễn Tấn Khôi11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Chất thải rắn [11720802410T01]
959Quản lý Chất thải rắn117208024102C30213/12/2024Võ Diệp Ngọc Khôi15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 - Lớp CLC [12318802410T01]
960Vật lý 2 - Lớp CLC123188024102C20128/12/2024Đoàn Quốc Khoa15/01/2025-54
961Vật lý 2 - Lớp CLC123188024102C20228/12/2024Đoàn Quốc Khoa15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu kỹ thuật [10111132410T01]
962Vật liệu kỹ thuật101111324102C10118/12/2024Nguyễn Bá Kiên15/01/2025-54
963Vật liệu kỹ thuật101111324102C10218/12/2024Nguyễn Bá Kiên15/01/2025-54
964Vật liệu kỹ thuật101111324102C10318/12/2024Nguyễn Bá Kiên15/01/2025-54
965Vật liệu kỹ thuật101111324102C10418/12/2024Nguyễn Bá Kiên15/01/2025-54
966Vật liệu kỹ thuật101111324102C10518/12/2024Nguyễn Bá Kiên15/01/2025-54
967Vật liệu kỹ thuật101111324102C10618/12/2024Nguyễn Bá Kiên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý vật liệu kỹ thuật [10125102410T01]
968Xử lý vật liệu kỹ thuật101251024102C30116/12/2024Nguyễn Bá Kiên15/01/2025-54
969Xử lý vật liệu kỹ thuật101251024102C30216/12/2024Nguyễn Bá Kiên15/01/2025-54
970Xử lý vật liệu kỹ thuật101251024102C30316/12/2024Nguyễn Bá Kiên15/01/2025-54
971Xử lý vật liệu kỹ thuật101251024102C30416/12/2024Nguyễn Bá Kiên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Ngắn mạch trong Hệ thống điện [10502232410T01]
972Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30311/12/2024Phạm Văn Kiên15/01/2025-54
973Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30411/12/2024Phạm Văn Kiên15/01/2025-54
974Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30611/12/2024Phạm Văn Kiên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thị trường điện - Lớp CLC [10533002410T01]
975Thị trường điện - Lớp CLC105330024102C30123/12/2024Lê Hồng Lâm15/01/2025-54
976Thị trường điện - Lớp CLC105330024102C30223/12/2024Lê Hồng Lâm15/01/2025-54
977Thị trường điện - Lớp CLC105330024102C30323/12/2024Lê Hồng Lâm15/01/2025-54
978Thị trường điện - Lớp CLC105330024102C30423/12/2024Lê Hồng Lâm15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC [10536602410T01]
979Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC105366024102C40207/11/2024Lê Hồng Lâm11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [12223902410T01]
980Hóa đại cương122239024102C10112/12/2024Nguyễn Đình Lâm15/01/2025-54
981Hóa đại cương122239024102C10212/12/2024Nguyễn Đình Lâm15/01/2025-54
982Hóa đại cương122239024102C10312/12/2024Nguyễn Đình Lâm15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012410T02]
983Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11129/12/2024Nguyễn Phi Lê15/01/2025-54
984Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11429/12/2024Nguyễn Phi Lê15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu và tính toán ô tô - Lớp CLC [10334802410T01]
985Kết cấu và tính toán ô tô - Lớp CLC103348024102C30113/12/2024Lưu Đức Lịch15/01/2025-54
986Kết cấu và tính toán ô tô - Lớp CLC103348024102C30213/12/2024Lưu Đức Lịch15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết ô tô (Nhóm 19A) [10333702410T01]
987Lý thuyết ô tô (Nhóm 19A)103337024102C30127/12/2024Lưu Đức Lịch15/01/2025-54
988Lý thuyết ô tô (Nhóm 19B)103337024102C30227/12/2024Lưu Đức Lịch15/01/2025-54
989Lý thuyết ô tô (Nhóm 20A)103337024102C30427/12/2024Lưu Đức Lịch15/01/2025-54
990Lý thuyết ô tô (Nhóm 20B)103337024102C30527/12/2024Lưu Đức Lịch15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112410T03]
991Vật lý 1305001124102C20319/01/2025Mai Thị Kiều Liên12/02/2025-82
992Vật lý 1305001124102C21019/01/2025Mai Thị Kiều Liên12/02/2025-82
993Vật lý 1305001124102C21319/01/2025Mai Thị Kiều Liên12/02/2025-82
994Vật lý 1305001124102C21419/01/2025Mai Thị Kiều Liên12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412410T02]
995Vật lý 2305064124102C20104/01/2025Mai Thị Kiều Liên15/01/2025-54
996Vật lý 2305064124102C20404/01/2025Mai Thị Kiều Liên15/01/2025-54
997Vật lý 2305064124102C20604/01/2025Mai Thị Kiều Liên15/01/2025-54
998Vật lý 2305064124102C20904/01/2025Mai Thị Kiều Liên15/01/2025-54
999Vật lý 2305064124102C21304/01/2025Mai Thị Kiều Liên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa hữu cơ [10735832410T01]
1000Hóa hữu cơ107358324102C10202/01/2025Đoàn Thị Thu Loan15/01/2025-54
1001Hóa hữu cơ107358324102C10302/01/2025Đoàn Thị Thu Loan15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học ứng dụng [10804912410T01]
1002Cơ học ứng dụng108049124102C20128/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan15/01/2025-54
1003Cơ học ứng dụng108049124102C20228/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan15/01/2025-54
1004Cơ học ứng dụng108049124102C20328/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10332702410T01]
1005Sức bền vật liệu103327024102C20128/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan15/01/2025-54
1006Sức bền vật liệu103327024102C20228/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan15/01/2025-54
1007Sức bền vật liệu103327024102C20328/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan15/01/2025-54
1008Sức bền vật liệu103327024102C20428/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thủy khí [10331802410T01]
1009Kỹ thuật thủy khí103318024102C20416/12/2024Phan Thành Long15/01/2025-54
1010Kỹ thuật thủy khí103318024102C20516/12/2024Phan Thành Long15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10121202410T01]
1011Cơ học kỹ thuật101212024102C10421/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
1012Cơ học kỹ thuật101212024102C10621/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
1013Cơ học kỹ thuật101212024102C10821/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý máy [10332902410T01]
1014Nguyên lý máy103329024102C20318/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
1015Nguyên lý máy103329024102C20518/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702410T01]
1016Sức bền vật liệu103307024102C10228/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
1017Sức bền vật liệu103307024102C10328/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
1018Sức bền vật liệu103307024102C10428/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
1019Sức bền vật liệu103307024102C10528/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
1020Sức bền vật liệu103307024102C10628/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
1021Sức bền vật liệu103307024102C10728/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
1022Sức bền vật liệu103307024102C10828/12/2024Trịnh Xuân Long15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112410T03]
1023Vật lý 1305001124102C20219/01/2025Dụng Văn Lữ12/02/2025-82
1024Vật lý 1305001124102C20719/01/2025Dụng Văn Lữ12/02/2025-82
1025Vật lý 1305001124102C20819/01/2025Dụng Văn Lữ12/02/2025-82
1026Vật lý 1305001124102C21119/01/2025Dụng Văn Lữ12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412410T01]
1027Vật lý 2305064124102C11104/01/2025Dụng Văn Lữ15/01/2025-54
1028Vật lý 2305064124102C11204/01/2025Dụng Văn Lữ15/01/2025-54
1029Vật lý 2305064124102C11304/01/2025Dụng Văn Lữ15/01/2025-54
1030Vật lý 2305064124102C11504/01/2025Dụng Văn Lữ15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412410T02]
1031Vật lý 2305064124102C21204/01/2025Dụng Văn Lữ15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Robot công nghiệp [10128602410T01]
1032Robot công nghiệp101286024102C10120/12/2024Nguyễn Đắc Lực15/01/2025-54
1033Robot công nghiệp101286024102C10220/12/2024Nguyễn Đắc Lực15/01/2025-54
1034Robot công nghiệp101286024102C10320/12/2024Nguyễn Đắc Lực15/01/2025-54
1035Robot công nghiệp101286024102C10420/12/2024Nguyễn Đắc Lực15/01/2025-54
1036Robot công nghiệp101286024102C10520/12/2024Nguyễn Đắc Lực15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Điện toán đám mây [10236102410T01]
1037Điện toán đám mây102361024102C30130/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly15/01/2025-54
1038Điện toán đám mây102361024102C30230/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly15/01/2025-54
1039Điện toán đám mây102361024102C30330/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly15/01/2025-54
1040Điện toán đám mây102361024102C30430/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly15/01/2025-54
1041Điện toán đám mây102361024102C30530/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly15/01/2025-54
1042Điện toán đám mây102361024102C30630/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 1 [10751532410T01]
1043Hóa lý 1107515324102C10114/12/2024Tạ Ngọc Ly15/01/2025-54
1044Hóa lý 1107515324102C10314/12/2024Tạ Ngọc Ly15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn chuyên ngành [10636502410T01]
1045Anh văn chuyên ngành106365024102C30120/12/2024Lê Thị Phương Mai15/01/2025-54
1046Anh văn chuyên ngành106365024102C30520/12/2024Lê Thị Phương Mai15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thông tin vô tuyến - Lớp CLC [10633902410T01]
1047Thông tin vô tuyến - Lớp CLC106339024102C40123/12/2024Lê Thị Phương Mai15/01/2025-54
1048Thông tin vô tuyến - Lớp CLC106339024102C40223/12/2024Lê Thị Phương Mai15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống thông tin đo lường - Lớp CLC [10519202410T01]
1049Hệ thống thông tin đo lường - Lớp CLC105192024102C20118/12/2024Nguyễn Hoàng Mai15/01/2025-54
1050Hệ thống thông tin đo lường - Lớp CLC105192024102C20218/12/2024Nguyễn Hoàng Mai15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật đo lường [10528932410T01]
1051Kỹ thuật đo lường105289324102C20114/12/2024Nguyễn Hoàng Mai15/01/2025-54
1052Kỹ thuật đo lường105289324102C20214/12/2024Nguyễn Hoàng Mai15/01/2025-54
1053Kỹ thuật đo lường105289324102C20314/12/2024Nguyễn Hoàng Mai15/01/2025-54
1054Kỹ thuật đo lường105289324102C20414/12/2024Nguyễn Hoàng Mai15/01/2025-54
1055Kỹ thuật đo lường105289324102C20514/12/2024Nguyễn Hoàng Mai15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Robot - Lớp CLC [10515722410T01]
1056Kỹ thuật Robot - Lớp CLC105157224102C20121/12/2024Nguyễn Hoàng Mai15/01/2025-54
1057Kỹ thuật Robot - Lớp CLC105157224102C20221/12/2024Nguyễn Hoàng Mai15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T01]
1058Môi trường117001124102C30413/12/2024Trần Vũ Chi Mai12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T02]
1059Môi trường117001124103C10314/01/2025Trần Vũ Chi Mai12/02/2025-82
1060Môi trường117001124103C10914/01/2025Trần Vũ Chi Mai12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T03]
1061Môi trường117001124103C20214/01/2025Trần Vũ Chi Mai12/02/2025-82
1062Môi trường117001124103C20914/01/2025Trần Vũ Chi Mai12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T04]
1063Môi trường117001124103C30414/01/2025Trần Vũ Chi Mai12/02/2025-82
1064Môi trường117001124103C31214/01/2025Trần Vũ Chi Mai12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở truyền động điện [10513622410T01]
1065Cơ sở truyền động điện105136224102C40123/12/2024Khương Công Minh15/01/2025-54
1066Cơ sở truyền động điện105136224102C40223/12/2024Khương Công Minh15/01/2025-54
1067Cơ sở truyền động điện105136224102C40323/12/2024Khương Công Minh15/01/2025-54
1068Cơ sở truyền động điện105136224102C40423/12/2024Khương Công Minh15/01/2025-54
1069Cơ sở truyền động điện105136224102C40523/12/2024Khương Công Minh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312410T01]
1070Hóa đại cương107343124103C10107/01/2025Nguyễn Hoàng Minh12/02/2025-82
1071Hóa đại cương107343124103C10907/01/2025Nguyễn Hoàng Minh12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T01]
1072Hóa đại cương107367024103C10507/01/2025Nguyễn Hoàng Minh12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T02]
1073Hóa đại cương107367024103C20107/01/2025Nguyễn Hoàng Minh12/02/2025-82
1074Hóa đại cương107367024103C21207/01/2025Nguyễn Hoàng Minh12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T03]
1075Hóa đại cương107367024103C30407/01/2025Nguyễn Hoàng Minh12/02/2025-82
1076Hóa đại cương107367024103C30607/01/2025Nguyễn Hoàng Minh12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: An toàn lao động [10300232410T01]
1077An toàn lao động103002324102C30110/12/2024Nguyễn Văn Minh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành (C4) [10333602410T01]
1078Toán chuyên ngành (C4)103336024102C30220/12/2024Nguyễn Văn Minh15/01/2025-54
1079Toán chuyên ngành (C4)103336024102C30320/12/2024Nguyễn Văn Minh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế mạch tích hợp tương tự - Lớp CLC [12324502410T01]
1080Thiết kế mạch tích hợp tương tự - Lớp CLC123245024102C10106/11/2024Võ Tuấn Minh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 - Lớp CLC [12308302410T01]
1081Giải tích 2 - Lớp CLC123083024102C20202/01/2025Phạm Quý Mười15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Miễn dịch học [10755902410T01]
1082Miễn dịch học107559024102C30202/01/2025Đoàn Ngọc Trà My15/01/2025-54
1083Miễn dịch học107559024102C30302/01/2025Đoàn Ngọc Trà My15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A) [11032002410T01]
1084Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A)110320024102C30118/12/2024Phạm Mỹ15/01/2025-54
1085Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B)110320024102C30218/12/2024Phạm Mỹ15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa hữu cơ [10735832410T01]
1086Hóa hữu cơ107358324102C10102/01/2025Đoàn Thị Hoài Nam15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Miễn dịch học [10755902410T01]
1087Miễn dịch học107559024102C30102/01/2025Đoàn Thị Hoài Nam15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312410T01]
1088Hóa đại cương107343124103C10307/01/2025Phạm Cẩm Nam12/02/2025-82
1089Hóa đại cương107343124103C11007/01/2025Phạm Cẩm Nam12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T01]
1090Hóa đại cương107367024103C10207/01/2025Phạm Cẩm Nam12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T02]
1091Hóa đại cương107367024103C20707/01/2025Phạm Cẩm Nam12/02/2025-82
1092Hóa đại cương107367024103C21107/01/2025Phạm Cẩm Nam12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T03]
1093Hóa đại cương107367024103C30707/01/2025Phạm Cẩm Nam12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Nhiên liệu và quá trình cháy - Lớp CLC [10344502410T01]
1094Nhiên liệu và quá trình cháy - Lớp CLC103445024102C30108/11/2024Trần Văn Nam11/12/2024-19
1095Nhiên liệu và quá trình cháy - Lớp CLC103445024102C30208/11/2024Trần Văn Nam11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702410T02]
1096Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20120/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga15/01/2025-54
1097Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20320/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga15/01/2025-54
1098Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20420/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga15/01/2025-54
1099Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20520/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga15/01/2025-54
1100Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20620/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga15/01/2025-54
1101Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20920/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga15/01/2025-54
1102Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C21220/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga15/01/2025-54
1103Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C21320/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lưu chất [11119102410T01]
1104Cơ lưu chất111191024102C20118/12/2024Tô Thúy Nga15/01/2025-54
1105Cơ lưu chất111191024102C20218/12/2024Tô Thúy Nga15/01/2025-54
1106Cơ lưu chất111191024102C20418/12/2024Tô Thúy Nga15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển logic và lập trình PLC [10116932410T01]
1107Điều khiển logic và lập trình PLC101169324102C40111/12/2024Ngô Thanh Nghị15/01/2025-54
1108Điều khiển logic và lập trình PLC101169324102C40211/12/2024Ngô Thanh Nghị15/01/2025-54
1109Điều khiển logic và lập trình PLC101169324102C40311/12/2024Ngô Thanh Nghị15/01/2025-54
1110Điều khiển logic và lập trình PLC101169324102C40411/12/2024Ngô Thanh Nghị15/01/2025-54
1111Điều khiển logic và lập trình PLC101169324102C40511/12/2024Ngô Thanh Nghị15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế hệ thống SCADA và HMI - Lớp CLC [10127302410T01]
1112Thiết kế hệ thống SCADA và HMI - Lớp CLC101273024102C20113/12/2024Ngô Thanh Nghị15/01/2025-54
1113Thiết kế hệ thống SCADA và HMI - Lớp CLC101273024102C20213/12/2024Ngô Thanh Nghị15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nền và Móng [10909902410T01]
1114Nền và Móng109099024102C30326/12/2024Phạm Văn Ngọc15/01/2025-54
1115Nền và Móng109099024102C30426/12/2024Phạm Văn Ngọc15/01/2025-54
1116Nền và Móng109099024102C30726/12/2024Phạm Văn Ngọc15/01/2025-54
1117Nền và Móng109099024102C30926/12/2024Phạm Văn Ngọc15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 1 [11821932410T01]
1118Toán chuyên ngành 1118219324102C10114/12/2024Nguyễn Thị Thảo Nguyên15/01/2025-54
1119Toán chuyên ngành 1118219324102C10214/12/2024Nguyễn Thị Thảo Nguyên15/01/2025-54
1120Toán chuyên ngành 1118219324102C10314/12/2024Nguyễn Thị Thảo Nguyên15/01/2025-54
1121Toán chuyên ngành 1118219324102C10414/12/2024Nguyễn Thị Thảo Nguyên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702410T01]
1122Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C11220/12/2024Từ Ánh Nguyệt15/01/2025-54
1123Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C11420/12/2024Từ Ánh Nguyệt15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702410T02]
1124Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20220/12/2024Từ Ánh Nguyệt15/01/2025-54
1125Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20720/12/2024Từ Ánh Nguyệt15/01/2025-54
1126Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20820/12/2024Từ Ánh Nguyệt15/01/2025-54
1127Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C21020/12/2024Từ Ánh Nguyệt15/01/2025-54
1128Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C21120/12/2024Từ Ánh Nguyệt15/01/2025-54
1129Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C21420/12/2024Từ Ánh Nguyệt15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu [10125302410T01]
1130Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253024102C20120/12/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân15/01/2025-54
1131Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253024102C20220/12/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân15/01/2025-54
1132Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253024102C20320/12/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân15/01/2025-54
1133Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253024102C20420/12/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế nhà máy cơ khí [10129902410T01]
1134Thiết kế nhà máy cơ khí101299024102C10111/11/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân11/12/2024-19
1135Thiết kế nhà máy cơ khí101299024102C10211/11/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân11/12/2024-19
1136Thiết kế nhà máy cơ khí101299024102C10311/11/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Hóa học thực phẩm [10758302410T01]
1137Hóa học thực phẩm107583024102C30130/12/2024Đặng Minh Nhật15/01/2025-54
1138Hóa học thực phẩm107583024102C30230/12/2024Đặng Minh Nhật15/01/2025-54
1139Hóa học thực phẩm107583024102C30330/12/2024Đặng Minh Nhật15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích thực phẩm [10753102410T01]
1140Phân tích thực phẩm107531024102C30131/12/2024Đặng Minh Nhật15/01/2025-54
1141Phân tích thực phẩm107531024102C30231/12/2024Đặng Minh Nhật15/01/2025-54
1142Phân tích thực phẩm107531024102C30331/12/2024Đặng Minh Nhật15/01/2025-54
1143Phân tích thực phẩm107531024102C30431/12/2024Đặng Minh Nhật15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ [11830302410T02]
1144Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ118303024102C30318/11/2024Lê Thị Kim Oanh11/12/2024-19
1145Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ118303024102C30418/11/2024Lê Thị Kim Oanh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC [11830302410T01]
1146Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC118303024102C30118/11/2024Lê Thị Kim Oanh11/12/2024-19
1147Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC118303024102C30218/11/2024Lê Thị Kim Oanh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế đại cương [12202702410T01]
1148Kinh tế đại cương122027024102C20113/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
1149Kinh tế đại cương122027024102C20213/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
1150Kinh tế đại cương122027024102C20313/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502410T01]
1151Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10128/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
1152Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10628/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [12321402410T01]
1153Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC123214024102C20114/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
1154Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC123214024102C20214/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế vĩ mô [11826802410T01]
1155Kinh tế vĩ mô118268024102C10111/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
1156Kinh tế vĩ mô118268024102C10211/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
1157Kinh tế vĩ mô118268024102C10311/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
1158Kinh tế vĩ mô118268024102C10411/12/2024Lê Thị Kim Oanh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp [11832102410T01]
1159Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp118321024102C30108/11/2024Lê Thị Kim Oanh11/12/2024-19
1160Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp118321024102C30208/11/2024Lê Thị Kim Oanh11/12/2024-19
1161Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp118321024102C30308/11/2024Lê Thị Kim Oanh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532410T01]
1162Quản lý Dự án118075324102C20111/12/2024Lê Thị Kim Oanh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học - Lớp CLC [11809332410T03]
1163Quản trị học - Lớp CLC118093324102C40219/12/2024Lê Thị Kim Oanh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Thủy văn [11112622410T01]
1164Thủy văn111126224102C40119/12/2024Nguyễn Thành Phát15/01/2025-54
1165Thủy văn111126224102C40219/12/2024Nguyễn Thành Phát15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 50A) [10727532410T01]
1166ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 50A)107275324102C40112/12/2024Dương Thị Hồng Phấn15/01/2025-54
1167ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 50B)107275324102C40212/12/2024Dương Thị Hồng Phấn15/01/2025-54
1168ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 51)107275324102C40312/12/2024Dương Thị Hồng Phấn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa phân tích (Nhóm 48A) [10747202410T01]
1169Hóa phân tích (Nhóm 48A)107472024102C30421/12/2024Dương Thị Hồng Phấn15/01/2025-54
1170Hóa phân tích (Nhóm 48B)107472024102C30521/12/2024Dương Thị Hồng Phấn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật số [10630102410T01]
1171Kỹ thuật số106301024102C30123/12/2024Nguyễn Văn Phòng15/01/2025-54
1172Kỹ thuật số106301024102C30523/12/2024Nguyễn Văn Phòng15/01/2025-54
1173Kỹ thuật số106301024102C30623/12/2024Nguyễn Văn Phòng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình hướng đối tượng [10237202410T01]
1174Lập trình hướng đối tượng102372024102C10119/12/2024Đặng Hoài Phương15/01/2025-54
1175Lập trình hướng đối tượng102372024102C10219/12/2024Đặng Hoài Phương15/01/2025-54
1176Lập trình hướng đối tượng102372024102C10319/12/2024Đặng Hoài Phương15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lưu chất [11119102410T01]
1177Cơ lưu chất111191024102C20318/12/2024Đoàn Thụy Kim Phương15/01/2025-54
1178Cơ lưu chất111191024102C20618/12/2024Đoàn Thụy Kim Phương15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lưới điện thông minh - Lớp CLC [10533102410T01]
1179Lưới điện thông minh - Lớp CLC105331024102C30126/12/2024Nguyễn Hồng Việt Phương15/01/2025-54
1180Lưới điện thông minh - Lớp CLC105331024102C30326/12/2024Nguyễn Hồng Việt Phương15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Ngắn mạch trong Hệ thống điện [10502232410T01]
1181Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30111/12/2024Nguyễn Hồng Việt Phương15/01/2025-54
1182Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30211/12/2024Nguyễn Hồng Việt Phương15/01/2025-54
1183Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30511/12/2024Nguyễn Hồng Việt Phương15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Mạng lưới thoát nước [11718102410T01]
1184Mạng lưới thoát nước117181024102C30213/12/2024Nguyễn Lan Phương15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T02]
1185Môi trường117001124103C10414/01/2025Nguyễn Lan Phương12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T03]
1186Môi trường117001124103C20114/01/2025Nguyễn Lan Phương12/02/2025-82
1187Môi trường117001124103C21014/01/2025Nguyễn Lan Phương12/02/2025-82
1188Môi trường117001124103C21214/01/2025Nguyễn Lan Phương12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T04]
1189Môi trường117001124103C30514/01/2025Nguyễn Lan Phương12/02/2025-82
1190Môi trường117001124103C30814/01/2025Nguyễn Lan Phương12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Dinh dưỡng thực phẩm [10747902410T01]
1191Dinh dưỡng thực phẩm107479024102C30112/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương15/01/2025-54
1192Dinh dưỡng thực phẩm107479024102C30212/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương15/01/2025-54
1193Dinh dưỡng thực phẩm107479024102C30312/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Sinh học đại cương [10735302410T01]
1194Sinh học đại cương107353024102C10118/01/2025Nguyễn Thị Đông Phương12/02/2025-82
1195Sinh học đại cương107353024102C10218/01/2025Nguyễn Thị Đông Phương12/02/2025-82
1196Sinh học đại cương107353024102C10318/01/2025Nguyễn Thị Đông Phương12/02/2025-82
1197Sinh học đại cương107353024102C10418/01/2025Nguyễn Thị Đông Phương12/02/2025-82
1198Sinh học đại cương107353024102C10518/01/2025Nguyễn Thị Đông Phương12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vi sinh đại cương [10735932410T01]
1199Vi sinh đại cương107359324102C10123/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương15/01/2025-54
1200Vi sinh đại cương107359324102C10223/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương15/01/2025-54
1201Vi sinh đại cương107359324102C10323/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10903822410T01]
1202Vật liệu xây dựng109038224102C30131/12/2024Đỗ Thị Phượng15/01/2025-54
1203Vật liệu xây dựng109038224102C30231/12/2024Đỗ Thị Phượng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Anten và truyền sóng [10633602410T01]
1204Anten và truyền sóng106336024102C40214/12/2024Võ Duy Phúc15/01/2025-54
1205Anten và truyền sóng106336024102C40514/12/2024Võ Duy Phúc15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết thông tin [10225532410T01]
1206Lý thuyết thông tin 102255324102C30121/12/2024Võ Duy Phúc15/01/2025-54
1207Lý thuyết thông tin 102255324102C30221/12/2024Võ Duy Phúc15/01/2025-54
1208Lý thuyết thông tin 102255324102C30321/12/2024Võ Duy Phúc15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10903822410T01]
1209Vật liệu xây dựng109038224102C30331/12/2024Nguyễn Văn Quang15/01/2025-54
1210Vật liệu xây dựng109038224102C30431/12/2024Nguyễn Văn Quang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702410T01]
1211Sức bền vật liệu103307024102C10128/12/2024Phạm Ngọc Quang15/01/2025-54
1212Sức bền vật liệu103307024102C10928/12/2024Phạm Ngọc Quang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330902410T01]
1213Sức bền vật liệu103309024102C20328/12/2024Phạm Ngọc Quang15/01/2025-54
1214Sức bền vật liệu103309024102C20628/12/2024Phạm Ngọc Quang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lưới điện thông minh - Lớp CLC [10533102410T01]
1215Lưới điện thông minh - Lớp CLC105331024102C30226/12/2024Dương Minh Quân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Mạng điện [10531202410T01]
1216Mạng điện105312024102C30323/12/2024Dương Minh Quân15/01/2025-54
1217Mạng điện105312024102C30623/12/2024Dương Minh Quân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T02]
1218Môi trường117001124103C10814/01/2025Trần Hà Quân12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T03]
1219Môi trường117001124103C20514/01/2025Trần Hà Quân12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T01]
1220Môi trường117001124102C30313/12/2024Hồ Hồng Quyên12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T02]
1221Môi trường117001124103C10514/01/2025Hồ Hồng Quyên12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T03]
1222Môi trường117001124103C20814/01/2025Hồ Hồng Quyên12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T04]
1223Môi trường117001124103C31314/01/2025Hồ Hồng Quyên12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình Python [10235732410T01]
1224Lập trình Python102357324102C30123/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
1225Lập trình Python102357324102C30223/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 10A) [10229132410T01]
1226Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 10A)102291324102C10630/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
1227Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 10B)102291324102C10730/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
1228Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 11A)102291324102C10430/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
1229Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 11B)102291324102C10530/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 15A) [10229132410T02]
1230Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 15A)102291324102C20530/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
1231Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 15B)102291324102C20630/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
1232Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 16A)102291324102C20130/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
1233Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 16B)102291324102C20230/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
1234Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 99A)102291324102C20330/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
1235Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 99B)102291324102C20430/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332410T02]
1236Quản trị học118093324102C30123/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên11/12/2024-19
1237Quản trị học118093324102C30323/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên11/12/2024-19
1238Quản trị học118093324102C30423/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Quy hoạch tuyến tính [11830402410T01]
1239Quy hoạch tuyến tính118304024102C10126/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên15/01/2025-54
1240Quy hoạch tuyến tính118304024102C10226/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên15/01/2025-54
1241Quy hoạch tuyến tính118304024102C10326/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên15/01/2025-54
1242Quy hoạch tuyến tính118304024102C10426/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế và phân tích thực nghiệm [11828102410T01]
1243Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281024102C30124/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên15/01/2025-54
1244Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281024102C30224/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên15/01/2025-54
1245Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281024102C30324/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật sấy & lạnh - Lớp CLC [10750602410T01]
1246Kỹ thuật sấy & lạnh - Lớp CLC107506024102C30112/12/2024Tạ Thị Tố Quyên11/12/2024-19
1247Kỹ thuật sấy & lạnh - Lớp CLC107506024102C30212/12/2024Tạ Thị Tố Quyên11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 [10748202410T01]
1248Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482024102C30123/12/2024Tạ Thị Tố Quyên15/01/2025-54
1249Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482024102C30223/12/2024Tạ Thị Tố Quyên15/01/2025-54
1250Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482024102C30323/12/2024Tạ Thị Tố Quyên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Văn hóa ẩm thực [10747302410T01]
1251Văn hóa ẩm thực107473024102C10127/12/2024Tạ Thị Tố Quyên15/01/2025-54
1252Văn hóa ẩm thực107473024102C10227/12/2024Tạ Thị Tố Quyên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: An toàn lao động [11021532410T01]
1253An toàn lao động110215324102C30110/12/2024Lê Ngọc Quyết15/01/2025-54
1254An toàn lao động110215324102C30210/12/2024Lê Ngọc Quyết15/01/2025-54
1255An toàn lao động110215324102C30310/12/2024Lê Ngọc Quyết15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện 1 - Lớp CLC [12319202410T01]
1256Mạch điện 1 - Lớp CLC123192024102C20123/12/2024Nguyễn Quang Như Quỳnh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở điện tử công suất [10526832410T01]
1257Cơ sở điện tử công suất105268324102C30126/12/2024Nguyễn Thị Thanh Quỳnh15/01/2025-54
1258Cơ sở điện tử công suất105268324102C30226/12/2024Nguyễn Thị Thanh Quỳnh15/01/2025-54
1259Cơ sở điện tử công suất105268324102C30526/12/2024Nguyễn Thị Thanh Quỳnh15/01/2025-54
1260Cơ sở điện tử công suất105268324102C30626/12/2024Nguyễn Thị Thanh Quỳnh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112410T02]
1261Vật lý 1305001124102C10519/01/2025Trần Quỳnh12/02/2025-82
1262Vật lý 1305001124102C10819/01/2025Trần Quỳnh12/02/2025-82
1263Vật lý 1305001124102C11119/01/2025Trần Quỳnh12/02/2025-82
1264Vật lý 1305001124102C11519/01/2025Trần Quỳnh12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Chi tiết máy [10128502410T01]
1265Chi tiết máy101285024102C30127/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1266Chi tiết máy101285024102C30227/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1267Chi tiết máy101285024102C30327/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1268Chi tiết máy101285024102C30427/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1269Chi tiết máy101285024102C30527/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật đo cơ khí [10122832410T01]
1270Kỹ thuật đo cơ khí101228324102C10124/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1271Kỹ thuật đo cơ khí101228324102C10224/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1272Kỹ thuật đo cơ khí101228324102C10324/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1273Kỹ thuật đo cơ khí101228324102C10424/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1274Kỹ thuật đo cơ khí101228324102C10524/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí [10124902410T01]
1275Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249024102C30111/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1276Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249024102C30211/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1277Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249024102C30311/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1278Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249024102C30411/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
1279Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249024102C30511/12/2024Trần Minh Sang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012410T03]
1280Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20129/12/2024Lê Sơn15/01/2025-54
1281Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20429/12/2024Lê Sơn15/01/2025-54
1282Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20629/12/2024Lê Sơn15/01/2025-54
1283Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20729/12/2024Lê Sơn15/01/2025-54
1284Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21129/12/2024Lê Sơn15/01/2025-54
1285Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21329/12/2024Lê Sơn15/01/2025-54
1286Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21429/12/2024Lê Sơn15/01/2025-54
1287Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21529/12/2024Lê Sơn15/01/2025-54
1288Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21729/12/2024Lê Sơn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường [11716902410T01]
1289Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường117169024102C20112/12/2024Lê Hoàng Sơn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Chất thải rắn [11720802410T01]
1290Quản lý Chất thải rắn117208024102C30113/12/2024Lê Hoàng Sơn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc [12106002410T01]
1291Kiến trúc121060024102C10111/12/2024Lê Minh Sơn15/01/2025-54
1292Kiến trúc121060024102C10211/12/2024Lê Minh Sơn15/01/2025-54
1293Kiến trúc121060024102C10311/12/2024Lê Minh Sơn15/01/2025-54
1294Kiến trúc121060024102C10411/12/2024Lê Minh Sơn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71A) [12107032410T01]
1295Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71A)121070324102C20318/12/2024Lê Minh Sơn15/01/2025-54
1296Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71B)121070324102C20418/12/2024Lê Minh Sơn15/01/2025-54
1297Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72A)121070324102C20118/12/2024Lê Minh Sơn15/01/2025-54
1298Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72B)121070324102C20218/12/2024Lê Minh Sơn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412410T01]
1299Vật lý 2305064124102C10204/01/2025Lê Văn Thanh Sơn15/01/2025-54
1300Vật lý 2305064124102C10404/01/2025Lê Văn Thanh Sơn15/01/2025-54
1301Vật lý 2305064124102C10504/01/2025Lê Văn Thanh Sơn15/01/2025-54
1302Vật lý 2305064124102C10804/01/2025Lê Văn Thanh Sơn15/01/2025-54
1303Vật lý 2305064124102C10904/01/2025Lê Văn Thanh Sơn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10121202410T01]
1304Cơ học kỹ thuật101212024102C10121/12/2024Nguyễn Đình Sơn15/01/2025-54
1305Cơ học kỹ thuật101212024102C10321/12/2024Nguyễn Đình Sơn15/01/2025-54
1306Cơ học kỹ thuật101212024102C10521/12/2024Nguyễn Đình Sơn15/01/2025-54
1307Cơ học kỹ thuật101212024102C10921/12/2024Nguyễn Đình Sơn15/01/2025-54
1308Cơ học kỹ thuật101212024102C11121/12/2024Nguyễn Đình Sơn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ CAD/CAM [10101322410T01]
1309Công nghệ CAD/CAM101013224102C10110/12/2024Trần Đình Sơn15/01/2025-54
1310Công nghệ CAD/CAM101013224102C10210/12/2024Trần Đình Sơn15/01/2025-54
1311Công nghệ CAD/CAM101013224102C10310/12/2024Trần Đình Sơn15/01/2025-54
1312Công nghệ CAD/CAM101013224102C10410/12/2024Trần Đình Sơn15/01/2025-54
1313Công nghệ CAD/CAM101013224102C10510/12/2024Trần Đình Sơn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) [10124102410T01]
1314Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241024102C10111/12/2024Trần Đình Sơn15/01/2025-54
1315Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241024102C10211/12/2024Trần Đình Sơn15/01/2025-54
1316Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241024102C10311/12/2024Trần Đình Sơn15/01/2025-54
1317Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241024102C10411/12/2024Trần Đình Sơn15/01/2025-54
1318Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241024102C10511/12/2024Trần Đình Sơn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tin học trong quản lý dự án [11824832410T01]
1319Tin học trong quản lý dự án118248324102C30119/12/2024Trương Ngọc Sơn15/01/2025-54
1320Tin học trong quản lý dự án118248324102C30219/12/2024Trương Ngọc Sơn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật trong xây dựng [10332302410T01]
1321Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323024102C20430/12/2024Nguyễn Đức Sỹ15/01/2025-54
1322Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323024102C20530/12/2024Nguyễn Đức Sỹ15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10925102410T01]
1323Trắc địa109251024102C30224/12/2024Phan Đức Tâm15/01/2025-54
1324Trắc địa109251024102C30424/12/2024Phan Đức Tâm15/01/2025-54
1325Trắc địa109251024102C30624/12/2024Phan Đức Tâm15/01/2025-54
1326Trắc địa109251024102C30824/12/2024Phan Đức Tâm15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Năng lượng tái tạo - Lớp CLC [10527932410T01]
1327Năng lượng tái tạo - Lớp CLC105279324102C10228/12/2024Nguyễn Văn Tấn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN Cơ khí [10112832410T01]
1328Anh văn CN Cơ khí101128324102C10108/11/2024Hoàng Văn Thạnh11/12/2024-19
1329Anh văn CN Cơ khí101128324102C10208/11/2024Hoàng Văn Thạnh11/12/2024-19
1330Anh văn CN Cơ khí101128324102C10308/11/2024Hoàng Văn Thạnh11/12/2024-19
1331Anh văn CN Cơ khí101128324102C10408/11/2024Hoàng Văn Thạnh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế tối ưu cho chế tạo [10130102410T01]
1332Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301024102C10118/11/2024Hoàng Văn Thạnh11/12/2024-19
1333Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301024102C10218/11/2024Hoàng Văn Thạnh11/12/2024-19
1334Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301024102C10318/11/2024Hoàng Văn Thạnh11/12/2024-19
1335Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301024102C10418/11/2024Hoàng Văn Thạnh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702410T01]
1336Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024102C20131/12/2024Bùi Thị Thanh Thanh12/02/2025-82
1337Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024102C20231/12/2024Bùi Thị Thanh Thanh12/02/2025-82
1338Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024102C20331/12/2024Bùi Thị Thanh Thanh12/02/2025-82
1339Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024102C20431/12/2024Bùi Thị Thanh Thanh12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: IoT công nghiệp - Lớp CLC [10537502410T01]
1340IoT công nghiệp - Lớp CLC105375024102C40113/11/2024Ngô Đình Thanh11/12/2024-19
1341IoT công nghiệp - Lớp CLC105375024102C40213/11/2024Ngô Đình Thanh11/12/2024-19
1342IoT công nghiệp - Lớp CLC105375024102C40313/11/2024Ngô Đình Thanh11/12/2024-19
1343IoT công nghiệp - Lớp CLC105375024102C40413/11/2024Ngô Đình Thanh11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở điều khiển quá trình - Lớp CLC [10533702410T01]
1344Cơ sở điều khiển quá trình - Lớp CLC105337024102C20123/12/2024Trương Thị Bích Thanh15/01/2025-54
1345Cơ sở điều khiển quá trình - Lớp CLC105337024102C20223/12/2024Trương Thị Bích Thanh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử [10127802410T01]
1346Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278024102C40120/12/2024Võ Như Thành15/01/2025-54
1347Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278024102C40220/12/2024Võ Như Thành15/01/2025-54
1348Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278024102C40320/12/2024Võ Như Thành15/01/2025-54
1349Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278024102C40420/12/2024Võ Như Thành15/01/2025-54
1350Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278024102C40520/12/2024Võ Như Thành15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật học máy - Lớp CLC (Nhóm 05) [10127402410T01]
1351Kỹ thuật học máy - Lớp CLC (Nhóm 05)101274024102C20116/12/2024Võ Như Thành15/01/2025-54
1352Kỹ thuật học máy - Lớp CLC (Nhóm 06)101274024102C20216/12/2024Võ Như Thành15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lưu chất [11119102410T01]
1353Cơ lưu chất111191024102C20518/12/2024Lê Văn Thảo15/01/2025-54
1354Cơ lưu chất111191024102C20718/12/2024Lê Văn Thảo15/01/2025-54
1355Cơ lưu chất111191024102C20818/12/2024Lê Văn Thảo15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thủy lực trong kỹ thuật môi trường [11119302410T01]
1356Thủy lực trong kỹ thuật môi trường111193024102C20123/12/2024Lê Văn Thảo15/01/2025-54
1357Thủy lực trong kỹ thuật môi trường111193024102C20223/12/2024Lê Văn Thảo15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC [10350702410T01]
1358Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024102C20218/11/2024Hoàng Thắng11/12/2024-19
1359Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024102C20318/11/2024Hoàng Thắng11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật số [10630102410T01]
1360Kỹ thuật số106301024102C30223/12/2024Huỳnh Việt Thắng15/01/2025-54
1361Kỹ thuật số106301024102C30323/12/2024Huỳnh Việt Thắng15/01/2025-54
1362Kỹ thuật số106301024102C30423/12/2024Huỳnh Việt Thắng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202410T01]
1363Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30223/12/2024Phạm Công Thắng15/01/2025-54
1364Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30523/12/2024Phạm Công Thắng15/01/2025-54
1365Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30623/12/2024Phạm Công Thắng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) [11029002410T01]
1366Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30117/12/2024Vương Lê Thắng15/01/2025-54
1367Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30617/12/2024Vương Lê Thắng15/01/2025-54
1368Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30317/12/2024Trịnh Quang Thịnh15/01/2025-54
1369Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30517/12/2024Trịnh Quang Thịnh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC [12319102410T01]
1370Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC123191024102C20119/12/2024Nguyễn Sĩ Thìn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật trong xây dựng [10332302410T01]
1371Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323024102C20230/12/2024Dương Thọ15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012410T03]
1372Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20229/12/2024Phạm Đức Thọ15/01/2025-54
1373Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20329/12/2024Phạm Đức Thọ15/01/2025-54
1374Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20529/12/2024Phạm Đức Thọ15/01/2025-54
1375Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20829/12/2024Phạm Đức Thọ15/01/2025-54
1376Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20929/12/2024Phạm Đức Thọ15/01/2025-54
1377Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21029/12/2024Phạm Đức Thọ15/01/2025-54
1378Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21629/12/2024Phạm Đức Thọ15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T01]
1379Môi trường117001124102C30213/12/2024Phạm Thị Kim Thoa12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T04]
1380Môi trường117001124103C30614/01/2025Phạm Thị Kim Thoa12/02/2025-82
1381Môi trường117001124103C30914/01/2025Phạm Thị Kim Thoa12/02/2025-82
1382Môi trường117001124103C31114/01/2025Phạm Thị Kim Thoa12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường đô thị và kiến trúc [11711902410T01]
1383Môi trường đô thị và kiến trúc117119024103C10114/01/2025Phạm Thị Kim Thoa12/02/2025-82
1384Môi trường đô thị và kiến trúc117119024103C10214/01/2025Phạm Thị Kim Thoa12/02/2025-82
1385Môi trường đô thị và kiến trúc117119024103C10314/01/2025Phạm Thị Kim Thoa12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thủy khí [10331802410T01]
1386Kỹ thuật thủy khí103318024102C20216/12/2024Nguyễn Tiến Thừa15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa phân tích môi trường [11716602410T01]
1387Hóa phân tích môi trường117166024102C20121/12/2024Lê Thị Xuân Thùy15/01/2025-54
1388Hóa phân tích môi trường117166024102C20221/12/2024Lê Thị Xuân Thùy15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T02]
1389Môi trường117001124103C10714/01/2025Lê Thị Xuân Thùy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T03]
1390Môi trường117001124103C21114/01/2025Lê Thị Xuân Thùy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T04]
1391Môi trường117001124103C30114/01/2025Lê Thị Xuân Thùy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502410T01]
1392Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10228/12/2024Nguyễn Thị Thu Thủy15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332410T01]
1393Quản trị học118093324102C10105/11/2024Nguyễn Thị Thu Thủy11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị tài chính doanh nghiệp [11832502410T01]
1394Quản trị tài chính doanh nghiệp118325024102C30106/11/2024Nguyễn Thị Thu Thủy11/12/2024-19
1395Quản trị tài chính doanh nghiệp118325024102C30206/11/2024Nguyễn Thị Thu Thủy11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T01]
1396Môi trường117001124102C30513/12/2024Phan Thị Kim Thủy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T02]
1397Môi trường117001124103C10614/01/2025Phan Thị Kim Thủy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T03]
1398Môi trường117001124103C20314/01/2025Phan Thị Kim Thủy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112410T04]
1399Môi trường117001124103C31014/01/2025Phan Thị Kim Thủy12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình trên Linux [10228332410T01]
1400Lập trình trên Linux102283324102C30128/12/2024Trần Hồ Thủy Tiên15/01/2025-54
1401Lập trình trên Linux102283324102C30228/12/2024Trần Hồ Thủy Tiên15/01/2025-54
1402Lập trình trên Linux102283324102C30328/12/2024Trần Hồ Thủy Tiên15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602410T01]
1403Địa chất công trình109246024102C20213/12/2024Bạch Quốc Tiến15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý số tín hiệu [10636402410T01]
1404Xử lý số tín hiệu106364024102C10113/12/2024Hồ Phước Tiến15/01/2025-54
1405Xử lý số tín hiệu106364024102C10213/12/2024Hồ Phước Tiến15/01/2025-54
1406Xử lý số tín hiệu106364024102C10313/12/2024Hồ Phước Tiến15/01/2025-54
1407Xử lý số tín hiệu106364024102C10413/12/2024Hồ Phước Tiến15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC [10132902410T01]
1408Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC101329024102C20118/11/2024Hồ Phước Tiến11/12/2024-19
1409Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC101329024102C20218/11/2024Hồ Phước Tiến11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: An toàn lao động [10300232410T01]
1410An toàn lao động103002324102C30210/12/2024Lê Minh Tiến15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 - Lớp CLC [12308302410T01]
1411Giải tích 2 - Lớp CLC123083024102C20102/01/2025Chử Văn Tiệp15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí [10126302410T01]
1412Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263024102C10116/12/2024Đỗ Lê Hưng Toàn15/01/2025-54
1413Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263024102C10216/12/2024Đỗ Lê Hưng Toàn15/01/2025-54
1414Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263024102C10316/12/2024Đỗ Lê Hưng Toàn15/01/2025-54
1415Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263024102C10416/12/2024Đỗ Lê Hưng Toàn15/01/2025-54
1416Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263024102C10516/12/2024Đỗ Lê Hưng Toàn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502410T02]
1417Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20328/12/2024Huỳnh Nhật Tố15/01/2025-54
1418Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20428/12/2024Huỳnh Nhật Tố15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [11825502410T03]
1419Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255024102C30118/12/2024Huỳnh Nhật Tố15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 85) [11809832410T01]
1420Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 85)118098324102C40119/12/2024Huỳnh Nhật Tố15/01/2025-54
1421Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86A)118098324102C40219/12/2024Huỳnh Nhật Tố15/01/2025-54
1422Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86B)118098324102C40319/12/2024Huỳnh Nhật Tố15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị sản xuất [11826702410T01]
1423Quản trị sản xuất118267024102C10114/12/2024Huỳnh Nhật Tố15/01/2025-54
1424Quản trị sản xuất118267024102C10314/12/2024Huỳnh Nhật Tố15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502410T01]
1425Đồ họa kỹ thuật103275024102C10314/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
1426Đồ họa kỹ thuật103275024102C10414/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
1427Đồ họa kỹ thuật103275024102C10914/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502410T02]
1428Đồ họa kỹ thuật103275024102C20414/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
1429Đồ họa kỹ thuật103275024102C20614/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
1430Đồ họa kỹ thuật103275024102C20914/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702410T01]
1431Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10218/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
1432Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10718/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
1433Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10918/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
1434Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C11118/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702410T02]
1435Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40615/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
1436Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40715/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
1437Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40815/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
1438Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C41115/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa 2 [10322702410T01]
1439Hình họa 2103227024102C20111/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang15/01/2025-54
1440Hình họa 2103227024102C20211/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang15/01/2025-54
1441Hình họa 2103227024102C20311/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật [10323102410T01]
1442Vẽ kỹ thuật103231024102C20118/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang15/01/2025-54
1443Vẽ kỹ thuật103231024102C20218/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang15/01/2025-54
1444Vẽ kỹ thuật103231024102C20318/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang15/01/2025-54
1445Vẽ kỹ thuật103231024102C20618/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật trong xây dựng [10332302410T01]
1446Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323024102C20130/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang15/01/2025-54
1447Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323024102C20330/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ lên men (Nhóm 48) [10756502410T01]
1448Công nghệ lên men (Nhóm 48)107565024102C30121/12/2024Lê Lý Thùy Trâm15/01/2025-54
1449Công nghệ lên men (Nhóm 49)107565024102C30221/12/2024Lê Lý Thùy Trâm15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Phát triển sản phẩm CNSH [10764302410T01]
1450Phát triển sản phẩm CNSH107643024102C10116/12/2024Lê Lý Thùy Trâm15/01/2025-54
1451Phát triển sản phẩm CNSH107643024102C10216/12/2024Lê Lý Thùy Trâm15/01/2025-54
1452Phát triển sản phẩm CNSH107643024102C10316/12/2024Lê Lý Thùy Trâm15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112410T02]
1453Vật lý 1305001124102C10619/01/2025Hoàng Đình Triển12/02/2025-82
1454Vật lý 1305001124102C10919/01/2025Hoàng Đình Triển12/02/2025-82
1455Vật lý 1305001124102C11319/01/2025Hoàng Đình Triển12/02/2025-82
1456Vật lý 1305001124102C11419/01/2025Hoàng Đình Triển12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412410T02]
1457Vật lý 2305064124102C20304/01/2025Hoàng Đình Triển15/01/2025-54
1458Vật lý 2305064124102C20504/01/2025Hoàng Đình Triển15/01/2025-54
1459Vật lý 2305064124102C20704/01/2025Hoàng Đình Triển15/01/2025-54
1460Vật lý 2305064124102C21004/01/2025Hoàng Đình Triển15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Viết luận tiếng Anh [12318402410T01]
1461Viết luận tiếng Anh123184024102C20109/01/2025Nguyễn Thị Tú Trinh12/02/2025-82
1462Viết luận tiếng Anh123184024102C20209/01/2025Nguyễn Thị Tú Trinh12/02/2025-82
1463Viết luận tiếng Anh123184024102C20309/01/2025Nguyễn Thị Tú Trinh12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522410T01]
1464Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10111/12/2024Phạm Thị Đoan Trinh15/01/2025-54
1465Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10511/12/2024Phạm Thị Đoan Trinh15/01/2025-54
1466Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10611/12/2024Phạm Thị Đoan Trinh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Nhập môn ngành [11827502410T01]
1467Nhập môn ngành118275024102C20116/01/2025Trần Minh Trí12/02/2025-82
1468Nhập môn ngành118275024102C20416/01/2025Trần Minh Trí12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý nghiên cứu và phát triển [11832402410T01]
1469Quản lý nghiên cứu và phát triển118324024102C30115/11/2024Trần Minh Trí11/12/2024-19
1470Quản lý nghiên cứu và phát triển118324024102C30215/11/2024Trần Minh Trí11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị nhân lực (Nhóm 85A) [11828002410T01]
1471Quản trị nhân lực (Nhóm 85A)118280024102C30321/12/2024Trần Minh Trí15/01/2025-54
1472Quản trị nhân lực (Nhóm 85B)118280024102C30421/12/2024Trần Minh Trí15/01/2025-54
1473Quản trị nhân lực (Nhóm 86A)118280024102C30121/12/2024Trần Minh Trí15/01/2025-54
1474Quản trị nhân lực (Nhóm 86B)118280024102C30221/12/2024Trần Minh Trí15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702410T01]
1475Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10320/12/2024Đinh Văn Trọng15/01/2025-54
1476Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10520/12/2024Đinh Văn Trọng15/01/2025-54
1477Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10920/12/2024Đinh Văn Trọng15/01/2025-54
1478Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C11020/12/2024Đinh Văn Trọng15/01/2025-54
1479Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C11120/12/2024Đinh Văn Trọng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 1 [10751532410T01]
1480Hóa lý 1107515324102C10214/12/2024Lê Ngọc Trung15/01/2025-54
1481Hóa lý 1107515324102C10414/12/2024Lê Ngọc Trung15/01/2025-54
1482Hóa lý 1107515324102C10514/12/2024Lê Ngọc Trung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732410T01]
1483Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324102C30116/12/2024Lê Ngọc Trung15/01/2025-54
1484Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324102C30216/12/2024Lê Ngọc Trung15/01/2025-54
1485Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324102C30316/12/2024Lê Ngọc Trung15/01/2025-54
1486Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324102C30416/12/2024Lê Ngọc Trung15/01/2025-54
1487Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324102C30516/12/2024Lê Ngọc Trung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68) [11032002410T01]
1488Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68)110320024102C30318/12/2024Mai Chánh Trung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống công trình [11825032410T01]
1489Hệ thống công trình118250324102C30114/12/2024Nguyễn Quang Trung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống động lực ô tô - Lớp CLC [10334902410T01]
1490Hệ thống động lực ô tô - Lớp CLC103349024102C30111/12/2024Nguyễn Quang Trung15/01/2025-54
1491Hệ thống động lực ô tô - Lớp CLC103349024102C30211/12/2024Nguyễn Quang Trung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC [10345002410T01]
1492Hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103450024102C30115/11/2024Nguyễn Quang Trung11/12/2024-19
1493Hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103450024102C30215/11/2024Nguyễn Quang Trung11/12/2024-19
1494Hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103450024102C30315/11/2024Nguyễn Quang Trung11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu tính toán động cơ đốt trong [10333902410T01]
1495Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339024102C30114/12/2024Nguyễn Quang Trung15/01/2025-54
1496Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339024102C30414/12/2024Nguyễn Quang Trung15/01/2025-54
1497Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339024102C30514/12/2024Nguyễn Quang Trung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc nhà công cộng [12109632410T01]
1498Kiến trúc nhà công cộng121096324102C20118/12/2024Nguyễn Xuân Trung15/01/2025-54
1499Kiến trúc nhà công cộng121096324102C20218/12/2024Nguyễn Xuân Trung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế máy công cụ [10129002410T01]
1500Thiết kế máy công cụ101290024102C10126/12/2024Phạm Văn Trung15/01/2025-54
1501Thiết kế máy công cụ101290024102C10326/12/2024Phạm Văn Trung15/01/2025-54
1502Thiết kế máy công cụ101290024102C10526/12/2024Phạm Văn Trung15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC [10515432410T01]
1503Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC105154324102C30305/11/2024Hạ Đình Trúc11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý tín hiệu số & DSP - Lớp CLC [10536802410T01]
1504Xử lý tín hiệu số & DSP - Lớp CLC105368024102C20126/12/2024Nguyễn Thị Kim Trúc15/01/2025-54
1505Xử lý tín hiệu số & DSP - Lớp CLC105368024102C20226/12/2024Nguyễn Thị Kim Trúc15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) - Lớp CLC [10344902410T01]
1506Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) - Lớp CLC103449024102C30113/11/2024Đào Duy Tuấn11/12/2024-19
1507Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) - Lớp CLC103449024102C30213/11/2024Đào Duy Tuấn11/12/2024-19
1508Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) - Lớp CLC103449024102C30313/11/2024Đào Duy Tuấn11/12/2024-19
Học phần, nhóm ca thi: Mạng thông tin máy tính - Lớp CLC [10630902410T01]
1509Mạng thông tin máy tính - Lớp CLC106309024102C40119/12/2024Đào Duy Tuấn15/01/2025-54
1510Mạng thông tin máy tính - Lớp CLC106309024102C40219/12/2024Đào Duy Tuấn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 2 [10753902410T01]
1511Hóa lý 2107539024102C10130/12/2024Nguyễn Đình Minh Tuấn15/01/2025-54
1512Hóa lý 2107539024102C10430/12/2024Nguyễn Đình Minh Tuấn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10903822410T01]
1513Vật liệu xây dựng109038224102C30531/12/2024Nguyễn Đức Tuấn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC [12321502410T01]
1514Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC123215024102C20120/12/2024Nguyễn Văn Tuấn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn chuyên ngành [10636502410T01]
1515Anh văn chuyên ngành106365024102C30220/12/2024Tăng Anh Tuấn15/01/2025-54
1516Anh văn chuyên ngành106365024102C30320/12/2024Tăng Anh Tuấn15/01/2025-54
1517Anh văn chuyên ngành106365024102C30620/12/2024Tăng Anh Tuấn15/01/2025-54
1518Anh văn chuyên ngành106365024102C30720/12/2024Tăng Anh Tuấn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết mạch điện tử 1 [10633032410T01]
1519Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10230/12/2024Tăng Anh Tuấn15/01/2025-54
1520Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10330/12/2024Tăng Anh Tuấn15/01/2025-54
1521Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10630/12/2024Tăng Anh Tuấn15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Lập trình [10601432410T01]
1522Kỹ thuật Lập trình106014324102C10103/01/2025Văn Phú Tuấn12/02/2025-82
1523Kỹ thuật Lập trình106014324102C10203/01/2025Văn Phú Tuấn12/02/2025-82
1524Kỹ thuật Lập trình106014324102C10403/01/2025Văn Phú Tuấn12/02/2025-82
1525Kỹ thuật Lập trình106014324102C10603/01/2025Văn Phú Tuấn12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Cấu kiện điện tử [10632932410T01]
1526Cấu kiện điện tử106329324102C10124/12/2024Huỳnh Thanh Tùng15/01/2025-54
1527Cấu kiện điện tử106329324102C10224/12/2024Huỳnh Thanh Tùng15/01/2025-54
1528Cấu kiện điện tử106329324102C10324/12/2024Huỳnh Thanh Tùng15/01/2025-54
1529Cấu kiện điện tử106329324102C10424/12/2024Huỳnh Thanh Tùng15/01/2025-54
1530Cấu kiện điện tử106329324102C10524/12/2024Huỳnh Thanh Tùng15/01/2025-54
1531Cấu kiện điện tử106329324102C10624/12/2024Huỳnh Thanh Tùng15/01/2025-54
1532Cấu kiện điện tử106329324102C10724/12/2024Huỳnh Thanh Tùng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết mạch điện tử 1 [10633032410T01]
1533Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10130/12/2024Huỳnh Thanh Tùng15/01/2025-54
1534Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10430/12/2024Huỳnh Thanh Tùng15/01/2025-54
1535Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10530/12/2024Huỳnh Thanh Tùng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu Bê tông cốt thép [11021412410T01]
1536Kết cấu Bê tông cốt thép110214124102C40117/12/2024Nguyễn Quang Tùng15/01/2025-54
1537Kết cấu Bê tông cốt thép110214124102C40217/12/2024Nguyễn Quang Tùng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312410T01]
1538Hóa đại cương107343124103C10507/01/2025Phạm Ngọc Tùng12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T01]
1539Hóa đại cương107367024103C10407/01/2025Phạm Ngọc Tùng12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T02]
1540Hóa đại cương107367024103C20307/01/2025Phạm Ngọc Tùng12/02/2025-82
1541Hóa đại cương107367024103C20807/01/2025Phạm Ngọc Tùng12/02/2025-82
1542Hóa đại cương107367024103C21307/01/2025Phạm Ngọc Tùng12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T03]
1543Hóa đại cương107367024103C30507/01/2025Phạm Ngọc Tùng12/02/2025-82
1544Hóa đại cương107367024103C30807/01/2025Phạm Ngọc Tùng12/02/2025-82
1545Hóa đại cương107367024103C31007/01/2025Phạm Ngọc Tùng12/02/2025-82
1546Hóa đại cương107367024103C31107/01/2025Phạm Ngọc Tùng12/02/2025-82
1547Hóa đại cương107367024103C31407/01/2025Phạm Ngọc Tùng12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Cảm biến & Kỹ thuật đo [10316402410T01]
1548Cảm biến & Kỹ thuật đo103164024102C30112/12/2024Trần Thanh Hải Tùng15/01/2025-54
1549Cảm biến & Kỹ thuật đo103164024102C30212/12/2024Trần Thanh Hải Tùng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô - Lớp CLC [10328632410T01]
1550Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô - Lớp CLC103286324102C20116/12/2024Trần Thanh Hải Tùng15/01/2025-54
1551Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô - Lớp CLC103286324102C20216/12/2024Trần Thanh Hải Tùng15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Tín hiệu và hệ thống [10633402410T01]
1552Tín hiệu và hệ thống106334024102C40126/12/2024Bùi Thị Minh Tú15/01/2025-54
1553Tín hiệu và hệ thống106334024102C40226/12/2024Bùi Thị Minh Tú15/01/2025-54
1554Tín hiệu và hệ thống106334024102C40326/12/2024Bùi Thị Minh Tú15/01/2025-54
1555Tín hiệu và hệ thống106334024102C40426/12/2024Bùi Thị Minh Tú15/01/2025-54
1556Tín hiệu và hệ thống106334024102C40526/12/2024Bùi Thị Minh Tú15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [12201002410T01]
1557Xác suất thống kê122010024102C10127/12/2024Nguyễn Chánh Tú15/01/2025-54
1558Xác suất thống kê122010024102C10227/12/2024Nguyễn Chánh Tú15/01/2025-54
1559Xác suất thống kê122010024102C10327/12/2024Nguyễn Chánh Tú15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 07) [12325102410T01]
1560Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 07)123251024102C20223/12/2024Nguyễn Chánh Tú15/01/2025-54
1561Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 08)123251024102C20123/12/2024Nguyễn Chánh Tú15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Hóa phân tích (Nhóm 52A) [10747202410T01]
1562Hóa phân tích (Nhóm 52A)107472024102C30221/12/2024Ngô Thái Bích Vân15/01/2025-54
1563Hóa phân tích (Nhóm 52B)107472024102C30321/12/2024Ngô Thái Bích Vân15/01/2025-54
1564Hóa phân tích (Nhóm 54)107472024102C30121/12/2024Ngô Thái Bích Vân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48B) [10755702410T01]
1565Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48B)107557024102C30224/12/2024Ngô Thái Bích Vân15/01/2025-54
1566Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 54)107557024102C30324/12/2024Ngô Thái Bích Vân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế công trình thép (Nhóm 68B) [11031902410T01]
1567Thiết kế công trình thép (Nhóm 68B)110319024102C30216/12/2024Phan Cẩm Vân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Lập trình [10601432410T01]
1568Kỹ thuật Lập trình106014324102C10303/01/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn12/02/2025-82
1569Kỹ thuật Lập trình106014324102C10503/01/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn12/02/2025-82
1570Kỹ thuật Lập trình106014324102C10703/01/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn12/02/2025-82
1571Kỹ thuật Lập trình106014324102C10803/01/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật an toàn và môi trường [10120232410T01]
1572Kỹ thuật an toàn và môi trường101202324102C40216/12/2024Nguyễn Thanh Việt15/01/2025-54
1573Kỹ thuật an toàn và môi trường101202324102C40316/12/2024Nguyễn Thanh Việt15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện tử [10124302410T01]
1574Kỹ thuật điện tử101243024102C10130/12/2024Đặng Phước Vinh15/01/2025-54
1575Kỹ thuật điện tử101243024102C10230/12/2024Đặng Phước Vinh15/01/2025-54
1576Kỹ thuật điện tử101243024102C10330/12/2024Đặng Phước Vinh15/01/2025-54
1577Kỹ thuật điện tử101243024102C10430/12/2024Đặng Phước Vinh15/01/2025-54
1578Kỹ thuật điện tử101243024102C10530/12/2024Đặng Phước Vinh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình Python - Lớp CLC [10133302410T01]
1579Lập trình Python - Lớp CLC101333024102C20118/12/2024Đặng Phước Vinh15/01/2025-54
1580Lập trình Python - Lớp CLC101333024102C20218/12/2024Đặng Phước Vinh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp [10126502410T01]
1581Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265024102C10118/12/2024Đặng Phước Vinh15/01/2025-54
1582Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265024102C10218/12/2024Đặng Phước Vinh15/01/2025-54
1583Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265024102C10318/12/2024Đặng Phước Vinh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) [11029002410T01]
1584Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30817/12/2024Phạm Ngọc Vinh15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế máy công cụ [10129002410T01]
1585Thiết kế máy công cụ101290024102C10226/12/2024Bùi Trương Vỹ15/01/2025-54
1586Thiết kế máy công cụ101290024102C10426/12/2024Bùi Trương Vỹ15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10925102410T01]
1587Trắc địa109251024102C30124/12/2024Trần Khắc Vỹ15/01/2025-54
1588Trắc địa109251024102C30324/12/2024Trần Khắc Vỹ15/01/2025-54
1589Trắc địa109251024102C30524/12/2024Trần Khắc Vỹ15/01/2025-54
1590Trắc địa109251024102C30724/12/2024Trần Khắc Vỹ15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 45) [10700232410T01]
1591Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 45)107002324102C20126/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân15/01/2025-54
1592Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48A)107002324102C20326/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân15/01/2025-54
1593Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48B)107002324102C20426/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân15/01/2025-54
1594Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 54)107002324102C20226/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: Thống kê ứng dụng [10736302410T01]
1595Thống kê ứng dụng107363024102C30112/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân15/01/2025-54
1596Thống kê ứng dụng107363024102C30212/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân15/01/2025-54
1597Thống kê ứng dụng107363024102C30312/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân15/01/2025-54
Học phần, nhóm ca thi: ĐC hóa học và Nhiên liệu [10763802410T01]
1598ĐC hóa học và Nhiên liệu107638024102C20107/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
1599ĐC hóa học và Nhiên liệu107638024102C20207/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
1600ĐC hóa học và Nhiên liệu107638024102C20307/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
1601ĐC hóa học và Nhiên liệu107638024102C20407/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10734312410T01]
1602Hóa đại cương107343124103C10407/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T01]
1603Hóa đại cương107367024103C10607/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T02]
1604Hóa đại cương107367024103C20207/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
1605Hóa đại cương107367024103C20907/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
1606Hóa đại cương107367024103C21407/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Hóa đại cương [10736702410T03]
1607Hóa đại cương107367024103C30107/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
1608Hóa đại cương107367024103C30307/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
1609Hóa đại cương107367024103C31307/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
1610Hóa đại cương107367024103C31507/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân12/02/2025-82
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602410T01]
1611Địa chất công trình109246024102C20113/12/2024Nguyễn Thị Ngọc Yến15/01/2025-54
TTLớp học phầnCác cột điểmHạn nhập điểmGia hạnTrễ hạn nhập điểm
Mã lớp Tên lớp Công thức điểm Giữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳ