Tình trạng nhập điểm
Tùy chọn
Khoa:
STTHọc phần, Ca thi, Ngày thiThông tin nhập điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiNgười nhậpHạn nhậpSố ngày trễGia hạn
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112321T01]
1Anh văn A2.2413031123211P10101/08/2024
2Anh văn A2.2413031123211P10201/08/2024
3Anh văn A2.2413031123211P10301/08/2024
4Anh văn A2.2413031123211P10401/08/2024
5Anh văn A2.2413031123211P10501/08/2024
6Anh văn A2.2413031123211P10601/08/2024
7Anh văn A2.2413031123211P10701/08/2024
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 (CLC) - Lớp CLC [41300502321T01]
8Anh văn A2.2 (CLC) - Lớp CLC413005023211P10101/08/2024
9Anh văn A2.2 (CLC) - Lớp CLC413005023211P10201/08/2024
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602321T01]
10Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C10129/07/2024
11Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C10229/07/2024
12Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C10329/07/2024
13Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C10429/07/2024
14Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C10529/07/2024
15Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C10629/07/2024
16Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C10729/07/2024
17Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C10829/07/2024
18Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C10929/07/2024
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602321T02]
19Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C20129/07/2024
20Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C20229/07/2024
21Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C20329/07/2024
22Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C20429/07/2024
23Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C20529/07/2024
24Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016023212C20629/07/2024
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 [31901112321T01]
25Giải tích 1319011123212C10101/08/2024
26Giải tích 1319011123212C10201/08/2024
27Giải tích 1319011123212C10301/08/2024
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản [11029002321T01]
28Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản110290023212C30102/08/2024
29Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản110290023212C30202/08/2024
30Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản110290023212C30302/08/2024
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202321T01]
31Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C10129/07/2024
32Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C10229/07/2024
33Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C10329/07/2024
34Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C10429/07/2024
35Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C10529/07/2024
36Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C10629/07/2024
37Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C10729/07/2024
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202321T02]
38Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C20129/07/2024
39Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C20229/07/2024
40Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C20329/07/2024
41Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C20429/07/2024
42Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C20529/07/2024
43Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002023212C20629/07/2024
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật an toàn & Môi trường [10110932321T01]
44Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109323212C20101/08/2024
45Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109323212C20201/08/2024
46Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109323212C20301/08/2024
47Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109323212C20401/08/2024
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702321T01]
48Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C10103/08/2024
49Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C10203/08/2024
50Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C10303/08/2024
51Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C10403/08/2024
52Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C10503/08/2024
53Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C10603/08/2024
54Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C10703/08/2024
55Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C10803/08/2024
56Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C10903/08/2024
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702321T02]
57Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C20103/08/2024
58Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C20203/08/2024
59Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C20303/08/2024
60Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C20403/08/2024
61Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017023212C20503/08/2024
Học phần, nhóm ca thi: Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp [10126502321T01]
62Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265023212C10101/08/2024
63Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265023212C10201/08/2024
64Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265023212C10301/08/2024
65Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265023212C10401/08/2024
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102321T01]
66Pháp luật đại cương210001023213C40130/07/2024
67Pháp luật đại cương210001023213C40230/07/2024
68Pháp luật đại cương210001023213C40330/07/2024
69Pháp luật đại cương210001023213C40430/07/2024
70Pháp luật đại cương210001023213C40530/07/2024
71Pháp luật đại cương210001023213C40630/07/2024
72Pháp luật đại cương210001023213C40730/07/2024
73Pháp luật đại cương210001023213C40830/07/2024
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102321T02]
74Pháp luật đại cương210001023213C50130/07/2024
75Pháp luật đại cương210001023213C50230/07/2024
76Pháp luật đại cương210001023213C50330/07/2024
77Pháp luật đại cương210001023213C50430/07/2024
78Pháp luật đại cương210001023213C50530/07/2024
79Pháp luật đại cương210001023213C50630/07/2024
80Pháp luật đại cương210001023213C50730/07/2024
81Pháp luật đại cương210001023213C50830/07/2024
82Pháp luật đại cương210001023213C50930/07/2024
Học phần, nhóm ca thi: Quy hoạch thực nghiệm [10700232321T01]
83Quy hoạch thực nghiệm107002323212C40102/08/2024
84Quy hoạch thực nghiệm107002323212C40202/08/2024
85Quy hoạch thực nghiệm107002323212C40302/08/2024
86Quy hoạch thực nghiệm107002323212C40402/08/2024
Học phần, nhóm ca thi: Thủy văn [11112622321T01]
87Thủy văn111126223212C20130/07/2024
88Thủy văn111126223212C20230/07/2024
89Thủy văn111126223212C20330/07/2024
90Thủy văn111126223212C20430/07/2024
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502321T01]
91Triết học Mác - Lênin209015023212C20104/08/2024
92Triết học Mác - Lênin209015023212C20204/08/2024
93Triết học Mác - Lênin209015023212C20304/08/2024
94Triết học Mác - Lênin209015023212C20404/08/2024
95Triết học Mác - Lênin209015023212C20504/08/2024
96Triết học Mác - Lênin209015023212C20604/08/2024
97Triết học Mác - Lênin209015023212C20704/08/2024
98Triết học Mác - Lênin209015023212C20804/08/2024
99Triết học Mác - Lênin209015023212C20904/08/2024
100Triết học Mác - Lênin209015023212C21004/08/2024
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412321T01]
101Xác suất thống kê319004123212C10104/08/2024Phan Quang Như Anh
102Xác suất thống kê319004123212C10304/08/2024Phan Quang Như Anh
103Xác suất thống kê319004123212C10404/08/2024Phan Quang Như Anh
104Xác suất thống kê319004123212C10704/08/2024Phan Quang Như Anh
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112321T01]
105Vật lý 1305001123212C10102/08/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
106Vật lý 1305001123212C10202/08/2024Nguyễn Bá Vũ Chính
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Chất lượng môi trường [11704912321T01]
107Quản lý Chất lượng môi trường117049123212C20102/08/2024Lê Phước Cường
108Quản lý Chất lượng môi trường117049123212C20202/08/2024Lê Phước Cường
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112321T01]
109Môi trường117001123212C40331/07/2024Mai Thị Thùy Dương
110Môi trường117001123212C40731/07/2024Mai Thị Thùy Dương
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012321T02]
111Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C30103/08/2024Trịnh Quang Dũng
112Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C30203/08/2024Trịnh Quang Dũng
113Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C30303/08/2024Trịnh Quang Dũng
114Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C30403/08/2024Trịnh Quang Dũng
115Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C30703/08/2024Trịnh Quang Dũng
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502321T01]
116Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023212C10202/08/2024Hồ Dương Đông
117Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023212C10402/08/2024Hồ Dương Đông
118Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023212C10502/08/2024Hồ Dương Đông
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu [11030202321T01]
119Cơ học kết cấu110302023211P10201/08/2024Đỗ Minh Đức
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật cơ khí [10327902321T01]
120Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023212C10131/07/2024Nguyễn Công Hành
121Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023212C10231/07/2024Nguyễn Công Hành
122Vẽ kỹ thuật cơ khí103279023212C10331/07/2024Nguyễn Công Hành
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822321T01]
123Cơ học công trình110138223212C10231/07/2024Phan Đình Hào
124Cơ học công trình110138223212C10331/07/2024Phan Đình Hào
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu [11030202321T01]
125Cơ học kết cấu110302023211P10101/08/2024Phan Đình Hào
126Cơ học kết cấu110302023211P10301/08/2024Phan Đình Hào
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết đàn hồi [11000532321T01]
127Lý thuyết đàn hồi110005323212C30131/07/2024Phan Đình Hào
128Lý thuyết đàn hồi110005323212C30231/07/2024Phan Đình Hào
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412321T01]
129Vật lý 2305064123212C20102/08/2024Trần Thị Hồng
130Vật lý 2305064123212C20202/08/2024Trần Thị Hồng
131Vật lý 2305064123212C20302/08/2024Trần Thị Hồng
132Vật lý 2305064123212C20402/08/2024Trần Thị Hồng
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012321T01]
133Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C40303/08/2024Lê Thị Ngọc Hoa
134Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C40603/08/2024Lê Thị Ngọc Hoa
135Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C40803/08/2024Lê Thị Ngọc Hoa
136Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C40903/08/2024Lê Thị Ngọc Hoa
137Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C41103/08/2024Lê Thị Ngọc Hoa
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412321T01]
138Vật lý 2305064123212C20502/08/2024Đinh Thanh Khẩn
139Vật lý 2305064123212C20602/08/2024Đinh Thanh Khẩn
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012321T01]
140Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C41003/08/2024Nguyễn Phi Lê
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112321T01]
141Vật lý 1305001123212C10302/08/2024Mai Thị Kiều Liên
142Vật lý 1305001123212C10402/08/2024Dụng Văn Lữ
Học phần, nhóm ca thi: Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC [11830302321T01]
143Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC118303023212C20131/07/2024Lê Thị Kim Oanh
144Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC118303023212C20231/07/2024Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332321T01]
145Quản trị học118093323212C10231/07/2024Lê Thị Kim Oanh
146Quản trị học118093323212C10431/07/2024Lê Thị Kim Oanh
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112321T01]
147Môi trường117001123212C40231/07/2024Hồ Hồng Quyên
148Môi trường117001123212C40831/07/2024Hồ Hồng Quyên
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602321T01]
149Đại số tuyến tính319026023212C20101/08/2024Nguyễn Thị Sinh
150Đại số tuyến tính319026023212C20501/08/2024Nguyễn Thị Sinh
151Đại số tuyến tính319026023212C20301/08/2024Trần Nam Sinh
152Đại số tuyến tính319026023212C20401/08/2024Trần Nam Sinh
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012321T02]
153Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C30503/08/2024Lê Sơn
154Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C30603/08/2024Lê Sơn
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012321T01]
155Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C40203/08/2024Lê Sơn
156Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C40103/08/2024Phạm Đức Thọ
157Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C40403/08/2024Phạm Đức Thọ
158Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C40503/08/2024Phạm Đức Thọ
159Tư tưởng Hồ Chí Minh209010123212C40703/08/2024Phạm Đức Thọ
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112321T01]
160Môi trường117001123212C40131/07/2024Lê Thị Xuân Thùy
161Môi trường117001123212C40631/07/2024Lê Thị Xuân Thùy
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332321T01]
162Quản trị học118093323212C10131/07/2024Nguyễn Thị Thu Thủy
163Quản trị học118093323212C10331/07/2024Nguyễn Thị Thu Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112321T01]
164Môi trường117001123212C40431/07/2024Phan Thị Kim Thủy
165Môi trường117001123212C40531/07/2024Phan Thị Kim Thủy
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502321T01]
166Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023212C10102/08/2024Huỳnh Nhật Tố
167Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255023212C10302/08/2024Huỳnh Nhật Tố
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602321T01]
168Đại số tuyến tính319026023212C20201/08/2024Nguyễn Lê Trâm
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822321T01]
169Cơ học công trình110138223212C10131/07/2024Lê Cao Tuấn
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412321T01]
170Xác suất thống kê319004123212C10204/08/2024Tôn Thất Tú
171Xác suất thống kê319004123212C10504/08/2024Tôn Thất Tú
172Xác suất thống kê319004123212C10604/08/2024Tôn Thất Tú
173Xác suất thống kê319004123212C10804/08/2024Tôn Thất Tú
TTLớp học phầnCác cột điểmHạn nhập điểmGia hạnTrễ hạn nhập điểm
Mã lớp Tên lớp Công thức điểm Giữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳ