Tình trạng nhập điểm
Tùy chọn
Khoa:
STTHọc phần, Ca thi, Ngày thiThông tin nhập điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiNgười nhậpHạn nhậpSố ngày trễGia hạn
Học phần, nhóm ca thi: An toàn điện [10514032420T01]
1An toàn điện105140324202C40120/05/2025
2An toàn điện105140324202C40220/05/2025
3An toàn điện105140324202C40320/05/2025
4An toàn điện105140324202C40420/05/2025
5An toàn điện105140324202C40520/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm - Lớp CLC [10767102420T01]
6An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm - Lớp CLC107671024202C40122/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn A2.2 [41303112420T01]
7Anh văn A2.2413031124202C10104/06/2025
8Anh văn A2.2413031124202C10204/06/2025
9Anh văn A2.2413031124202C10304/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn B1.1 [12235802420T01]
10Anh văn B1.1122358024202C10114/06/2025
11Anh văn B1.1122358024202C10214/06/2025
12Anh văn B1.1122358024202C10314/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn B1.1 [41301202420T01]
13Anh văn B1.1413012024202C10114/06/2025
14Anh văn B1.1413012024202C10214/06/2025
15Anh văn B1.1413012024202C10314/06/2025
16Anh văn B1.1413012024202C10414/06/2025
17Anh văn B1.1413012024202C10514/06/2025
18Anh văn B1.1413012024202C10614/06/2025
19Anh văn B1.1413012024202C10714/06/2025
20Anh văn B1.1413012024202C10814/06/2025
21Anh văn B1.1413012024202C10914/06/2025
22Anh văn B1.1413012024202C11014/06/2025
23Anh văn B1.1413012024202C11114/06/2025
24Anh văn B1.1413012024202C11214/06/2025
25Anh văn B1.1413012024202C11314/06/2025
26Anh văn B1.1413012024202C11414/06/2025
27Anh văn B1.1413012024202C11514/06/2025
28Anh văn B1.1413012024202C11614/06/2025
29Anh văn B1.1413012024202C11714/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn B1.1 [41301202420T02]
30Anh văn B1.1413012024202C20114/06/2025
31Anh văn B1.1413012024202C20214/06/2025
32Anh văn B1.1413012024202C20314/06/2025
33Anh văn B1.1413012024202C20414/06/2025
34Anh văn B1.1413012024202C20514/06/2025
35Anh văn B1.1413012024202C20614/06/2025
36Anh văn B1.1413012024202C20714/06/2025
37Anh văn B1.1413012024202C20814/06/2025
38Anh văn B1.1413012024202C20914/06/2025
39Anh văn B1.1413012024202C21014/06/2025
40Anh văn B1.1413012024202C21114/06/2025
41Anh văn B1.1413012024202C21214/06/2025
42Anh văn B1.1413012024202C21314/06/2025
43Anh văn B1.1413012024202C21414/06/2025
44Anh văn B1.1413012024202C21514/06/2025
45Anh văn B1.1413012024202C21614/06/2025
46Anh văn B1.1413012024202C21714/06/2025
47Anh văn B1.1413012024202C21814/06/2025
48Anh văn B1.1413012024202C21914/06/2025
49Anh văn B1.1413012024202C22014/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn B1.1 [41301202420T03]
50Anh văn B1.1413012024202C30114/06/2025
51Anh văn B1.1413012024202C30214/06/2025
52Anh văn B1.1413012024202C30314/06/2025
53Anh văn B1.1413012024202C30414/06/2025
54Anh văn B1.1413012024202C30514/06/2025
55Anh văn B1.1413012024202C30614/06/2025
56Anh văn B1.1413012024202C30714/06/2025
57Anh văn B1.1413012024202C30814/06/2025
58Anh văn B1.1413012024202C30914/06/2025
59Anh văn B1.1413012024202C31014/06/2025
60Anh văn B1.1413012024202C31114/06/2025
61Anh văn B1.1413012024202C31214/06/2025
62Anh văn B1.1413012024202C31314/06/2025
63Anh văn B1.1413012024202C31414/06/2025
64Anh văn B1.1413012024202C31514/06/2025
65Anh văn B1.1413012024202C31614/06/2025
66Anh văn B1.1413012024202C31714/06/2025
67Anh văn B1.1413012024202C31814/06/2025
68Anh văn B1.1413012024202C31914/06/2025
69Anh văn B1.1413012024202C32014/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn B1.1 [41301202420T04]
70Anh văn B1.1413012024202C40114/06/2025
71Anh văn B1.1413012024202C40214/06/2025
72Anh văn B1.1413012024202C40314/06/2025
73Anh văn B1.1413012024202C40414/06/2025
74Anh văn B1.1413012024202C40514/06/2025
75Anh văn B1.1413012024202C40614/06/2025
76Anh văn B1.1413012024202C40714/06/2025
77Anh văn B1.1413012024202C40814/06/2025
78Anh văn B1.1413012024202C40914/06/2025
79Anh văn B1.1413012024202C41014/06/2025
80Anh văn B1.1413012024202C41114/06/2025
81Anh văn B1.1413012024202C41214/06/2025
82Anh văn B1.1413012024202C41314/06/2025
83Anh văn B1.1413012024202C41414/06/2025
84Anh văn B1.1413012024202C41514/06/2025
85Anh văn B1.1413012024202C41614/06/2025
86Anh văn B1.1413012024202C41714/06/2025
87Anh văn B1.1413012024202C41814/06/2025
88Anh văn B1.1413012024202C41914/06/2025
89Anh văn B1.1413012024202C42014/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn chuyên ngành (Nhóm 27A) [10534802420T01]
90Anh văn chuyên ngành (Nhóm 27A)105348024202C30327/05/2025
91Anh văn chuyên ngành (Nhóm 27B)105348024202C30427/05/2025
92Anh văn chuyên ngành (Nhóm 28A)105348024202C30627/05/2025
93Anh văn chuyên ngành (Nhóm 28B)105348024202C30727/05/2025
94Anh văn chuyên ngành (Nhóm 29)105348024202C30127/05/2025
95Anh văn chuyên ngành (Nhóm 30A)105348024202C30227/05/2025
96Anh văn chuyên ngành (Nhóm 30B)105348024202C30527/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN (Nhóm 32A) [10537202420T01]
97Anh văn CN (Nhóm 32A)105372024202C40327/05/2025
98Anh văn CN (Nhóm 32BA)105372024202C40127/05/2025
99Anh văn CN (Nhóm 32BB)105372024202C40227/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN Kinh tế xây dựng [11809222420T01]
100Anh văn CN Kinh tế xây dựng118092224202C30128/05/2025
101Anh văn CN Kinh tế xây dựng118092224202C30228/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Anh văn CN QLCN [41304632420T01]
102Anh văn CN QLCN413046324202C20121/05/2025
103Anh văn CN QLCN413046324202C20221/05/2025
104Anh văn CN QLCN413046324202C20321/05/2025
105Anh văn CN QLCN413046324202C20421/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Bảo trì công nghiệp [10112632420T01]
106Bảo trì công nghiệp101126324202C10128/05/2025
107Bảo trì công nghiệp101126324202C10228/05/2025
108Bảo trì công nghiệp101126324202C10328/05/2025
109Bảo trì công nghiệp101126324202C10428/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện [10533402420T01]
110Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện105334024202C30129/05/2025
111Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện105334024202C30229/05/2025
112Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện105334024202C30329/05/2025
113Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện105334024202C30429/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC [10535502420T01]
114Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355024202C10121/05/2025
115Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355024202C10221/05/2025
116Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355024202C10321/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cảm biến công nghiệp [10103532420T01]
117Cảm biến công nghiệp101035324202C40122/05/2025
118Cảm biến công nghiệp101035324202C40222/05/2025
119Cảm biến công nghiệp101035324202C40322/05/2025
120Cảm biến công nghiệp101035324202C40422/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cảm biến thông minh - Lớp CLC [10131402420T01]
121Cảm biến thông minh - Lớp CLC101314024202C40121/05/2025
122Cảm biến thông minh - Lớp CLC101314024202C40221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cấu tạo Kiến trúc 1 [12100232420T01]
123Cấu tạo Kiến trúc 1121002324202C30128/05/2025
124Cấu tạo Kiến trúc 1121002324202C30228/05/2025
125Cấu tạo Kiến trúc 1121002324202C30328/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc dữ liệu [10232802420T01]
126Cấu trúc dữ liệu102328024202C10105/06/2025
127Cấu trúc dữ liệu102328024202C10205/06/2025
128Cấu trúc dữ liệu102328024202C10305/06/2025
129Cấu trúc dữ liệu102328024202C10405/06/2025
130Cấu trúc dữ liệu102328024202C10505/06/2025
131Cấu trúc dữ liệu102328024202C10605/06/2025
132Cấu trúc dữ liệu102328024202C10705/06/2025
133Cấu trúc dữ liệu102328024202C10805/06/2025
134Cấu trúc dữ liệu102328024202C10905/06/2025
135Cấu trúc dữ liệu102328024202C11005/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702420T01]
136Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10107/06/2025
137Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10207/06/2025
138Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10307/06/2025
139Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10407/06/2025
140Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10507/06/2025
141Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10607/06/2025
142Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10707/06/2025
143Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10807/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chất lượng điện năng - Lớp CLC [10535302420T01]
144Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353024202C10123/05/2025
145Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353024202C10223/05/2025
146Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353024202C10323/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chi tiết máy [10333202420T01]
147Chi tiết máy103332024202C10121/05/2025
148Chi tiết máy103332024202C10221/05/2025
149Chi tiết máy103332024202C10321/05/2025
150Chi tiết máy103332024202C10421/05/2025
151Chi tiết máy103332024202C10521/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chi tiết và cơ cấu máy [10122532420T01]
152Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20122/05/2025
153Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20222/05/2025
154Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20322/05/2025
155Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20422/05/2025
156Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20522/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602420T01]
157Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10106/06/2025
158Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10206/06/2025
159Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10306/06/2025
160Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10406/06/2025
161Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10506/06/2025
162Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10606/06/2025
163Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10706/06/2025
164Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10806/06/2025
165Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10906/06/2025
166Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11006/06/2025
167Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11106/06/2025
168Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11206/06/2025
169Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11306/06/2025
170Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11406/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602420T02]
171Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20106/06/2025
172Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20206/06/2025
173Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20306/06/2025
174Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20406/06/2025
175Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20506/06/2025
176Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20606/06/2025
177Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20706/06/2025
178Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20806/06/2025
179Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20906/06/2025
180Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21006/06/2025
181Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21106/06/2025
182Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21206/06/2025
183Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21306/06/2025
184Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21406/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp [11031402420T01]
185Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp110314024202C40120/05/2025
186Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp110314024202C40220/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Chuyên đề công nghệ 4.0 - Lớp CLC [12328102420T01]
187Chuyên đề công nghệ 4.0 - Lớp CLC123281024202C20104/06/2025
188Chuyên đề công nghệ 4.0 - Lớp CLC123281024202C20204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học công trình [11013822420T01]
189Cơ học công trình110138224202C40109/06/2025
190Cơ học công trình110138224202C40209/06/2025
191Cơ học công trình110138224202C40309/06/2025
192Cơ học công trình110138224202C40409/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học đất [10924902420T01]
193Cơ học đất109249024202C30128/05/2025
194Cơ học đất109249024202C30228/05/2025
195Cơ học đất109249024202C30328/05/2025
196Cơ học đất109249024202C30428/05/2025
197Cơ học đất109249024202C30528/05/2025
198Cơ học đất109249024202C30628/05/2025
199Cơ học đất109249024202C30728/05/2025
200Cơ học đất109249024202C30828/05/2025
201Cơ học đất109249024202C30928/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kết cấu (Nhóm 59) [11030202420T01]
202Cơ học kết cấu (Nhóm 59)110302024201P10203/06/2025
203Cơ học kết cấu (Nhóm 62)110302024201P10103/06/2025
204Cơ học kết cấu (Nhóm 67A)110302024201P10503/06/2025
205Cơ học kết cấu (Nhóm 67B)110302024201P10603/06/2025
206Cơ học kết cấu (Nhóm 68A)110302024201P10803/06/2025
207Cơ học kết cấu (Nhóm 68B)110302024201P10903/06/2025
208Cơ học kết cấu (Nhóm 69)110302024201P11003/06/2025
209Cơ học kết cấu (Nhóm 69BA)110302024201P11103/06/2025
210Cơ học kết cấu (Nhóm 69BB)110302024201P11203/06/2025
211Cơ học kết cấu (Nhóm 77A)110302024201P10303/06/2025
212Cơ học kết cấu (Nhóm 77B)110302024201P10403/06/2025
213Cơ học kết cấu (Nhóm 78)110302024201P10703/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10327922420T01]
214Cơ học kỹ thuật103279224202C10125/06/2025
215Cơ học kỹ thuật103279224202C10225/06/2025
216Cơ học kỹ thuật103279224202C10325/06/2025
217Cơ học kỹ thuật103279224202C10425/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học kỹ thuật [10332602420T01]
218Cơ học kỹ thuật103326024202C20125/06/2025
219Cơ học kỹ thuật103326024202C20225/06/2025
220Cơ học kỹ thuật103326024202C20325/06/2025
221Cơ học kỹ thuật103326024202C20425/06/2025
222Cơ học kỹ thuật103326024202C20525/06/2025
223Cơ học kỹ thuật103326024202C20625/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ học vật rắn và sóng cơ [12224502420T01]
224Cơ học vật rắn và sóng cơ122245024202C40104/06/2025
225Cơ học vật rắn và sóng cơ122245024202C40204/06/2025
226Cơ học vật rắn và sóng cơ122245024202C40304/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10321502420T01]
227Cơ lý thuyết103215024202C20130/05/2025
228Cơ lý thuyết103215024202C20230/05/2025
229Cơ lý thuyết103215024202C20330/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ lý thuyết [10807002420T01]
230Cơ lý thuyết 108070024202C10107/06/2025
231Cơ lý thuyết 108070024202C10207/06/2025
232Cơ lý thuyết 108070024202C10307/06/2025
233Cơ lý thuyết 108070024202C10407/06/2025
234Cơ lý thuyết 108070024202C10507/06/2025
235Cơ lý thuyết 108070024202C10607/06/2025
236Cơ lý thuyết 108070024202C10707/06/2025
237Cơ lý thuyết 108070024202C10807/06/2025
238Cơ lý thuyết 108070024202C10907/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở công nghệ chế tạo máy [10125802420T01]
239Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30122/05/2025
240Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30222/05/2025
241Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30322/05/2025
242Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30422/05/2025
243Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30522/05/2025
244Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30622/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở điều khiển hệ cơ khí [10124402420T01]
245Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10121/05/2025
246Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10221/05/2025
247Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10321/05/2025
248Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10421/05/2025
249Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10521/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở kiến trúc 2 [12111902420T01]
250Cơ sở kiến trúc 2121119024202C20104/06/2025
251Cơ sở kiến trúc 2121119024202C20204/06/2025
252Cơ sở kiến trúc 2121119024202C20304/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở máy công cụ (Nhóm 01A) [10125702420T01]
253Cơ sở máy công cụ (Nhóm 01A)101257024202C30124/05/2025
254Cơ sở máy công cụ (Nhóm 01B)101257024202C30224/05/2025
255Cơ sở máy công cụ (Nhóm 02A)101257024202C30324/05/2025
256Cơ sở máy công cụ (Nhóm 02B)101257024202C30424/05/2025
257Cơ sở máy công cụ (Nhóm 90)101257024202C30524/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở máy điện [10524102420T01]
258Cơ sở máy điện105241024202C20121/05/2025
259Cơ sở máy điện105241024202C20221/05/2025
260Cơ sở máy điện105241024202C20321/05/2025
261Cơ sở máy điện105241024202C20421/05/2025
262Cơ sở máy điện105241024202C20521/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở sinh học phân tử [10754702420T01]
263Cơ sở sinh học phân tử107547024202C30121/05/2025
264Cơ sở sinh học phân tử107547024202C30221/05/2025
265Cơ sở sinh học phân tử107547024202C30321/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở Thiết kế nhà máy [10700432420T01]
266Cơ sở Thiết kế nhà máy107004324202C10121/05/2025
267Cơ sở Thiết kế nhà máy107004324202C10221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 46) [10766802420T01]
268Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 46)107668024202C10121/05/2025
269Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 47)107668024202C10221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ CAD/CAM [10123232420T01]
270Công nghệ CAD/CAM101232324202C20127/05/2025
271Công nghệ CAD/CAM101232324202C20227/05/2025
272Công nghệ CAD/CAM101232324202C20327/05/2025
273Công nghệ CAD/CAM101232324202C20427/05/2025
274Công nghệ CAD/CAM101232324202C20527/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 01A) [10129202420T01]
275Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 01A)101292024202C10502/06/2025
276Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 01B)101292024202C10602/06/2025
277Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 02A)101292024202C10102/06/2025
278Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 02B)101292024202C10202/06/2025
279Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 90A)101292024202C10302/06/2025
280Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 90B)101292024202C10402/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ Enzym - Lớp CLC [10728132420T01]
281Công nghệ Enzym - Lớp CLC107281324202C40124/05/2025
282Công nghệ Enzym - Lớp CLC107281324202C40224/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ enzyme (Nhóm 48) [10764502420T01]
283Công nghệ enzyme (Nhóm 48)107645024202C30129/05/2025
284Công nghệ enzyme (Nhóm 49)107645024202C30229/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ gia công áp lực [10125602420T01]
285Công nghệ gia công áp lực101256024202C30126/05/2025
286Công nghệ gia công áp lực101256024202C30226/05/2025
287Công nghệ gia công áp lực101256024202C30326/05/2025
288Công nghệ gia công áp lực101256024202C30426/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ gia công tiên tiến [10129302420T01]
289Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10104/06/2025
290Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10204/06/2025
291Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10304/06/2025
292Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10404/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Công nghệ protein tái tổ hợp [10764702420T01]
293Công nghệ protein tái tổ hợp107647024202C30131/05/2025
294Công nghệ protein tái tổ hợp107647024202C30231/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC [10343302420T01]
295Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC103433024202C20121/05/2025
296Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC103433024202C20221/05/2025
297Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC103433024202C20321/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [12222702420T01]
298Đại số tuyến tính122227024202C20102/06/2025
299Đại số tuyến tính122227024202C20202/06/2025
300Đại số tuyến tính122227024202C20302/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602420T01]
301Đại số tuyến tính319026024202C10105/06/2025
302Đại số tuyến tính319026024202C10205/06/2025
303Đại số tuyến tính319026024202C10305/06/2025
304Đại số tuyến tính319026024202C10405/06/2025
305Đại số tuyến tính319026024202C10505/06/2025
306Đại số tuyến tính319026024202C10605/06/2025
307Đại số tuyến tính319026024202C10705/06/2025
308Đại số tuyến tính319026024202C10805/06/2025
309Đại số tuyến tính319026024202C10905/06/2025
310Đại số tuyến tính319026024202C11005/06/2025
311Đại số tuyến tính319026024202C11105/06/2025
312Đại số tuyến tính319026024202C11205/06/2025
313Đại số tuyến tính319026024202C11305/06/2025
314Đại số tuyến tính319026024202C11405/06/2025
315Đại số tuyến tính319026024202C11505/06/2025
316Đại số tuyến tính319026024202C11605/06/2025
317Đại số tuyến tính319026024202C11705/06/2025
318Đại số tuyến tính319026024202C11805/06/2025
319Đại số tuyến tính319026024202C11905/06/2025
320Đại số tuyến tính319026024202C12005/06/2025
321Đại số tuyến tính319026024202C12105/06/2025
322Đại số tuyến tính319026024202C12205/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính [31902602420T02]
323Đại số tuyến tính319026024202C20105/06/2025
324Đại số tuyến tính319026024202C20205/06/2025
325Đại số tuyến tính319026024202C20305/06/2025
326Đại số tuyến tính319026024202C20405/06/2025
327Đại số tuyến tính319026024202C20505/06/2025
328Đại số tuyến tính319026024202C20605/06/2025
329Đại số tuyến tính319026024202C20705/06/2025
330Đại số tuyến tính319026024202C20805/06/2025
331Đại số tuyến tính319026024202C20905/06/2025
332Đại số tuyến tính319026024202C21005/06/2025
333Đại số tuyến tính319026024202C21105/06/2025
334Đại số tuyến tính319026024202C21205/06/2025
335Đại số tuyến tính319026024202C21305/06/2025
336Đại số tuyến tính319026024202C21405/06/2025
337Đại số tuyến tính319026024202C21505/06/2025
338Đại số tuyến tính319026024202C21605/06/2025
339Đại số tuyến tính319026024202C21705/06/2025
340Đại số tuyến tính319026024202C21805/06/2025
341Đại số tuyến tính319026024202C21905/06/2025
342Đại số tuyến tính319026024202C22005/06/2025
343Đại số tuyến tính319026024202C22105/06/2025
344Đại số tuyến tính319026024202C22205/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC [12300802420T01]
345Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC123008024202C20118/06/2025
346Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC123008024202C20218/06/2025
347Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC123008024202C20318/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Địa chất công trình [10924602420T01]
348Địa chất công trình109246024202C40102/06/2025
349Địa chất công trình109246024202C40202/06/2025
350Địa chất công trình109246024202C40302/06/2025
351Địa chất công trình109246024202C40402/06/2025
352Địa chất công trình109246024202C40502/06/2025
353Địa chất công trình109246024202C40602/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điện tử [12224102420T01]
354Điện tử122241024202C40109/06/2025
355Điện tử122241024202C40209/06/2025
356Điện tử122241024202C40309/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 33) [10537002420T01]
357Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 33)105370024202C20121/05/2025
358Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 34)105370024202C20221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển logic (Nhóm 27A) [10516502420T01]
359Điều khiển logic (Nhóm 27A)105165024202C30102/06/2025
360Điều khiển logic (Nhóm 27B)105165024202C30202/06/2025
361Điều khiển logic (Nhóm 28A)105165024202C30302/06/2025
362Điều khiển logic (Nhóm 28B)105165024202C30402/06/2025
363Điều khiển logic (Nhóm 29A)105165024202C30702/06/2025
364Điều khiển logic (Nhóm 29B)105165024202C30802/06/2025
365Điều khiển logic (Nhóm 30A)105165024202C30502/06/2025
366Điều khiển logic (Nhóm 30B)105165024202C30602/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển Logic mờ - Lớp CLC [10131002420T01]
367Điều khiển Logic mờ - Lớp CLC101310024202C40123/05/2025
368Điều khiển Logic mờ - Lớp CLC101310024202C40223/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển logic và lập trình PLC [10126002420T01]
369Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30128/05/2025
370Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30228/05/2025
371Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30328/05/2025
372Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30428/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC [10538002420T01]
373Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380024202C20123/05/2025
374Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380024202C20223/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC [10518102420T01]
375Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181024202C20104/06/2025
376Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181024202C20204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển thuỷ khí [10107722420T01]
377Điều khiển thuỷ khí101077224202C30109/06/2025
378Điều khiển thuỷ khí101077224202C30209/06/2025
379Điều khiển thuỷ khí101077224202C30309/06/2025
380Điều khiển thuỷ khí101077224202C30409/06/2025
381Điều khiển thuỷ khí101077224202C30509/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển tự động hiện đại - Lớp CLC [10131502420T01]
382Điều khiển tự động hiện đại - Lớp CLC101315024202C40126/05/2025
383Điều khiển tự động hiện đại - Lớp CLC101315024202C40226/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC [10343702420T01]
384Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437024202C10121/05/2025
385Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437024202C10221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa kỹ thuật [10327502420T01]
386Đồ họa kỹ thuật103275024202C20106/06/2025
387Đồ họa kỹ thuật103275024202C20206/06/2025
388Đồ họa kỹ thuật103275024202C20306/06/2025
389Đồ họa kỹ thuật103275024202C20406/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Đồ họa máy tính [10228432420T01]
390Đồ họa máy tính102284324202C10104/06/2025
391Đồ họa máy tính102284324202C10204/06/2025
392Đồ họa máy tính102284324202C10304/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt [10416302420T01]
393Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163024202C20124/05/2025
394Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163024202C20224/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Động cơ tăng áp - Lớp CLC [10303932420T01]
395Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039324202C10123/05/2025
396Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039324202C10223/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Động lực học công trình (Nhóm 67A) [11011822420T01]
397Động lực học công trình (Nhóm 67A)110118224202C20123/05/2025
398Động lực học công trình (Nhóm 67B)110118224202C20223/05/2025
399Động lực học công trình (Nhóm 67C)110118224202C20323/05/2025
400Động lực học công trình (Nhóm 68)110118224202C20423/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 1 - Lớp CLC [12308202420T01]
401Giải tích 1 - Lớp CLC123082024202C20102/06/2025
402Giải tích 1 - Lớp CLC123082024202C20202/06/2025
403Giải tích 1 - Lớp CLC123082024202C20302/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [12222602420T01]
404Giải tích 2122226024202C10127/06/2025
405Giải tích 2122226024202C10227/06/2025
406Giải tích 2122226024202C10327/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212420T01]
407Giải tích 2319012124202C10122/06/2025
408Giải tích 2319012124202C10222/06/2025
409Giải tích 2319012124202C10322/06/2025
410Giải tích 2319012124202C10422/06/2025
411Giải tích 2319012124202C10522/06/2025
412Giải tích 2319012124202C10622/06/2025
413Giải tích 2319012124202C10722/06/2025
414Giải tích 2319012124202C10822/06/2025
415Giải tích 2319012124202C10922/06/2025
416Giải tích 2319012124202C11022/06/2025
417Giải tích 2319012124202C11122/06/2025
418Giải tích 2319012124202C11222/06/2025
419Giải tích 2319012124202C11322/06/2025
420Giải tích 2319012124202C11422/06/2025
421Giải tích 2319012124202C11522/06/2025
422Giải tích 2319012124202C11622/06/2025
423Giải tích 2319012124202C11722/06/2025
424Giải tích 2319012124202C11822/06/2025
425Giải tích 2319012124202C11922/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212420T02]
426Giải tích 2319012124202C20122/06/2025
427Giải tích 2319012124202C20222/06/2025
428Giải tích 2319012124202C20322/06/2025
429Giải tích 2319012124202C20422/06/2025
430Giải tích 2319012124202C20522/06/2025
431Giải tích 2319012124202C20622/06/2025
432Giải tích 2319012124202C20722/06/2025
433Giải tích 2319012124202C20822/06/2025
434Giải tích 2319012124202C20922/06/2025
435Giải tích 2319012124202C21022/06/2025
436Giải tích 2319012124202C21122/06/2025
437Giải tích 2319012124202C21222/06/2025
438Giải tích 2319012124202C21322/06/2025
439Giải tích 2319012124202C21422/06/2025
440Giải tích 2319012124202C21522/06/2025
441Giải tích 2319012124202C21622/06/2025
442Giải tích 2319012124202C21722/06/2025
443Giải tích 2319012124202C21822/06/2025
444Giải tích 2319012124202C21922/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212420T03]
445Giải tích 2319012124202C30122/06/2025
446Giải tích 2319012124202C30222/06/2025
447Giải tích 2319012124202C30322/06/2025
448Giải tích 2319012124202C30422/06/2025
449Giải tích 2319012124202C30522/06/2025
450Giải tích 2319012124202C30622/06/2025
451Giải tích 2319012124202C30722/06/2025
452Giải tích 2319012124202C30822/06/2025
453Giải tích 2319012124202C30922/06/2025
454Giải tích 2319012124202C31022/06/2025
455Giải tích 2319012124202C31122/06/2025
456Giải tích 2319012124202C31222/06/2025
457Giải tích 2319012124202C31322/06/2025
458Giải tích 2319012124202C31422/06/2025
459Giải tích 2319012124202C31522/06/2025
460Giải tích 2319012124202C31622/06/2025
461Giải tích 2319012124202C31722/06/2025
462Giải tích 2319012124202C31822/06/2025
463Giải tích 2319012124202C31922/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giải tích 2 [31901212420T04]
464Giải tích 2319012124202C40122/06/2025
465Giải tích 2319012124202C40222/06/2025
466Giải tích 2319012124202C40322/06/2025
467Giải tích 2319012124202C40422/06/2025
468Giải tích 2319012124202C40522/06/2025
469Giải tích 2319012124202C40622/06/2025
470Giải tích 2319012124202C40722/06/2025
471Giải tích 2319012124202C40822/06/2025
472Giải tích 2319012124202C40922/06/2025
473Giải tích 2319012124202C41022/06/2025
474Giải tích 2319012124202C41122/06/2025
475Giải tích 2319012124202C41222/06/2025
476Giải tích 2319012124202C41322/06/2025
477Giải tích 2319012124202C41422/06/2025
478Giải tích 2319012124202C41522/06/2025
479Giải tích 2319012124202C41622/06/2025
480Giải tích 2319012124202C41722/06/2025
481Giải tích 2319012124202C41822/06/2025
482Giải tích 2319012124202C41922/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật - Lớp CLC [12318502420T01]
483Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật - Lớp CLC123185024202C20104/06/2025
484Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật - Lớp CLC123185024202C20204/06/2025
485Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật - Lớp CLC123185024202C20304/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hao mòn và vật liệu bôi trơn [10334402420T01]
486Hao mòn và vật liệu bôi trơn103344024202C20122/05/2025
487Hao mòn và vật liệu bôi trơn103344024202C20222/05/2025
488Hao mòn và vật liệu bôi trơn103344024202C20322/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong [10334502420T01]
489Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong103345024202C20124/05/2025
490Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong103345024202C20224/05/2025
491Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong103345024202C20324/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống động lực tĩnh tại [10334202420T01]
492Hệ thống động lực tĩnh tại103342024202C20126/05/2025
493Hệ thống động lực tĩnh tại103342024202C20226/05/2025
494Hệ thống động lực tĩnh tại103342024202C20326/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống năng lượng điện - Lớp CLC [12329402420T01]
495Hệ thống năng lượng điện - Lớp CLC123294024202C20106/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC [10538102420T01]
496Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381024202C20129/05/2025
497Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381024202C20229/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hệ thống và quy trình sản xuất [11827102420T01]
498Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20123/05/2025
499Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20223/05/2025
500Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20323/05/2025
501Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20423/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hình họa 1 [10321802420T01]
502Hình họa 1103218024202C20106/06/2025
503Hình họa 1103218024202C20206/06/2025
504Hình họa 1103218024202C20306/06/2025
505Hình họa 1103218024202C20406/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hóa hữu cơ [10735832420T01]
506Hóa hữu cơ107358324202C30118/06/2025
507Hóa hữu cơ107358324202C30218/06/2025
508Hóa hữu cơ107358324202C30318/06/2025
509Hóa hữu cơ107358324202C30418/06/2025
510Hóa hữu cơ107358324202C30518/06/2025
511Hóa hữu cơ107358324202C30618/06/2025
512Hóa hữu cơ107358324202C30718/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 1 [10751532420T01]
513Hóa lý 1107515324202C20107/06/2025
514Hóa lý 1107515324202C20207/06/2025
515Hóa lý 1107515324202C20307/06/2025
516Hóa lý 1107515324202C20407/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hóa lý 2 [10753902420T01]
517Hóa lý 2107539024202C10102/06/2025
518Hóa lý 2107539024202C10202/06/2025
519Hóa lý 2107539024202C10302/06/2025
520Hóa lý 2107539024202C10402/06/2025
521Hóa lý 2107539024202C10502/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hóa phân tích [10747202420T01]
522Hóa phân tích107472024202C20129/05/2025
523Hóa phân tích107472024202C20229/05/2025
524Hóa phân tích107472024202C20329/05/2025
525Hóa phân tích107472024202C20429/05/2025
526Hóa phân tích107472024202C20529/05/2025
527Hóa phân tích107472024202C20629/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hóa sinh thực phẩm [10754102420T01]
528Hóa sinh thực phẩm107541024202C20102/06/2025
529Hóa sinh thực phẩm107541024202C20202/06/2025
530Hóa sinh thực phẩm107541024202C20302/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Hóa vô cơ [10751602420T01]
531Hóa vô cơ107516024202C20105/06/2025
532Hóa vô cơ107516024202C20205/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kế toán doanh nghiệp [11826902420T01]
533Kế toán doanh nghiệp118269024202C20126/05/2025
534Kế toán doanh nghiệp118269024202C20226/05/2025
535Kế toán doanh nghiệp118269024202C20326/05/2025
536Kế toán doanh nghiệp118269024202C20426/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kế toán xây dựng cơ bản [11822232420T01]
537Kế toán xây dựng cơ bản118222324202C40124/05/2025
538Kế toán xây dựng cơ bản118222324202C40224/05/2025
539Kế toán xây dựng cơ bản118222324202C40324/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu liên hợp thép - bê tông [11027732420T01]
540Kết cấu liên hợp thép - bê tông110277324202C20128/05/2025
541Kết cấu liên hợp thép - bê tông110277324202C20228/05/2025
542Kết cấu liên hợp thép - bê tông110277324202C20328/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kết cấu thép - phần cơ bản [11030602420T01]
543Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40124/05/2025
544Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40224/05/2025
545Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40324/05/2025
546Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40424/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Khoa học cảm quan thực phẩm [10753202420T01]
547Khoa học cảm quan thực phẩm107532024202C10128/05/2025
548Khoa học cảm quan thực phẩm107532024202C10228/05/2025
549Khoa học cảm quan thực phẩm107532024202C10328/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kiểm soát khối lượng (QS1) (Nhóm 83) [11830502420T01]
550Kiểm soát khối lượng (QS1) (Nhóm 83)118305024202C30205/06/2025
551Kiểm soát khối lượng (QS1) (Nhóm 84)118305024202C30105/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc công nghiệp [12110232420T01]
552Kiến trúc công nghiệp121102324202C40129/05/2025
553Kiến trúc công nghiệp121102324202C40229/05/2025
554Kiến trúc công nghiệp121102324202C40329/05/2025
555Kiến trúc công nghiệp121102324202C40429/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp [12112602420T01]
556Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20113/06/2025
557Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20213/06/2025
558Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20313/06/2025
559Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20413/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế & quản trị xây dựng (Nhóm 83) [11829802420T01]
560Kinh tế & quản trị xây dựng (Nhóm 83)118298024202C30131/05/2025
561Kinh tế & quản trị xây dựng (Nhóm 84)118298024202C30231/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T01]
562Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10131/05/2025
563Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10231/05/2025
564Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10331/05/2025
565Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10431/05/2025
566Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10531/05/2025
567Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10631/05/2025
568Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10731/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T03]
569Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10811/06/2025
570Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10911/06/2025
571Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11011/06/2025
572Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11111/06/2025
573Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11211/06/2025
574Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11311/06/2025
575Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11411/06/2025
576Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11511/06/2025
577Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11611/06/2025
578Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11711/06/2025
579Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11811/06/2025
580Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11911/06/2025
581Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12011/06/2025
582Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12111/06/2025
583Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12211/06/2025
584Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12311/06/2025
585Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12411/06/2025
586Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12511/06/2025
587Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12611/06/2025
588Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12711/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T02]
589Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20131/05/2025
590Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20231/05/2025
591Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20331/05/2025
592Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20431/05/2025
593Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20531/05/2025
594Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20631/05/2025
595Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20731/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T04]
596Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20811/06/2025
597Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20911/06/2025
598Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21011/06/2025
599Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21111/06/2025
600Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21211/06/2025
601Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21311/06/2025
602Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21411/06/2025
603Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21511/06/2025
604Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21611/06/2025
605Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21711/06/2025
606Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21811/06/2025
607Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21911/06/2025
608Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22011/06/2025
609Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22111/06/2025
610Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22211/06/2025
611Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22311/06/2025
612Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22411/06/2025
613Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22511/06/2025
614Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22611/06/2025
615Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22711/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế học [11821902420T01]
616Kinh tế học118219024202C30104/06/2025
617Kinh tế học118219024202C30204/06/2025
618Kinh tế học118219024202C30304/06/2025
619Kinh tế học118219024202C30404/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế học - Lớp CLC [12319902420T01]
620Kinh tế học - Lớp CLC123199024202C30121/05/2025
621Kinh tế học - Lớp CLC123199024202C30221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502420T01]
622Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10131/05/2025
623Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10231/05/2025
624Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10331/05/2025
625Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10431/05/2025
626Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10531/05/2025
627Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10631/05/2025
628Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10731/05/2025
629Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10831/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502420T02]
630Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20131/05/2025
631Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20231/05/2025
632Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20331/05/2025
633Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20431/05/2025
634Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20531/05/2025
635Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20631/05/2025
636Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20731/05/2025
637Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20831/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kinh tế vi mô [11825002420T01]
638Kinh tế vi mô118250024202C40110/06/2025
639Kinh tế vi mô118250024202C40210/06/2025
640Kinh tế vi mô118250024202C40310/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ năng khởi nghiệp [10334102420T01]
641Kỹ năng khởi nghiệp103341024202C20128/05/2025
642Kỹ năng khởi nghiệp103341024202C20228/05/2025
643Kỹ năng khởi nghiệp103341024202C20328/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 39A) [10636602420T01]
644Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 39A)106366024202C30321/05/2025
645Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 39B)106366024202C30421/05/2025
646Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 40A)106366024202C30521/05/2025
647Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 40B)106366024202C30621/05/2025
648Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 41A)106366024202C30721/05/2025
649Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 41B)106366024202C30821/05/2025
650Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 44A)106366024202C30121/05/2025
651Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 44B)106366024202C30221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh [10752102420T01]
652Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh107521024202C30120/05/2025
653Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh107521024202C30220/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật bao bì thực phẩm [10729432420T01]
654Kỹ thuật bao bì thực phẩm107294324202C10130/05/2025
655Kỹ thuật bao bì thực phẩm107294324202C10230/05/2025
656Kỹ thuật bao bì thực phẩm107294324202C10330/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật chế tạo máy [10117002420T01]
657Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20129/05/2025
658Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20229/05/2025
659Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20329/05/2025
660Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20429/05/2025
661Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20529/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng [10333502420T01]
662Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335024202C10123/05/2025
663Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335024202C10223/05/2025
664Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335024202C10323/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Điện tử [10610622420T01]
665Kỹ thuật Điện tử106106224202C40121/05/2025
666Kỹ thuật Điện tử106106224202C40221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39A) [10631402420T01]
667Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39A)106314024202C30123/05/2025
668Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39B)106314024202C30223/05/2025
669Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 40A)106314024202C30523/05/2025
670Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 40B)106314024202C30623/05/2025
671Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 41A)106314024202C30323/05/2025
672Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 41B)106314024202C30423/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 01A) [10126402420T01]
673Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 01A)101264024202C30302/06/2025
674Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 01B)101264024202C30402/06/2025
675Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 02A)101264024202C30602/06/2025
676Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 02B)101264024202C30702/06/2025
677Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 03A)101264024202C30102/06/2025
678Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 03B)101264024202C30202/06/2025
679Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 90)101264024202C30502/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật lạnh ứng dụng [10417402420T01]
680Kỹ thuật lạnh ứng dụng104174024202C30120/05/2025
681Kỹ thuật lạnh ứng dụng104174024202C30220/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật lập trình [10229202420T01]
682Kỹ thuật lập trình102292024202C20123/05/2025
683Kỹ thuật lập trình102292024202C20223/05/2025
684Kỹ thuật lập trình102292024202C20323/05/2025
685Kỹ thuật lập trình102292024202C20423/05/2025
686Kỹ thuật lập trình102292024202C20523/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật mạch điện tử [10623432420T01]
687Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10123/05/2025
688Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10223/05/2025
689Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10323/05/2025
690Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10423/05/2025
691Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10523/05/2025
692Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10623/05/2025
693Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10723/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật Thi công [11021202420T01]
694Kỹ thuật Thi công110212024202C40127/05/2025
695Kỹ thuật Thi công110212024202C40227/05/2025
696Kỹ thuật Thi công110212024202C40327/05/2025
697Kỹ thuật Thi công110212024202C40427/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thiết kế robot - Lớp CLC [10131302420T01]
698Kỹ thuật thiết kế robot - Lớp CLC101313024202C40127/05/2025
699Kỹ thuật thiết kế robot - Lớp CLC101313024202C40227/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm [10765102420T01]
700Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm107651024202C30102/06/2025
701Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm107651024202C30202/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật truyền dữ liệu [10636202420T01]
702Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20130/05/2025
703Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20230/05/2025
704Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20330/05/2025
705Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20430/05/2025
706Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20530/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật vi điều khiển [10322402420T01]
707Kỹ thuật vi điều khiển103224024202C20130/05/2025
708Kỹ thuật vi điều khiển103224024202C20230/05/2025
709Kỹ thuật vi điều khiển103224024202C20330/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 04AA) [10122032420T01]
710Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 04AA)101220324202C30127/05/2025
711Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 04AB)101220324202C30227/05/2025
712Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 05A)101220324202C30527/05/2025
713Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 05B)101220324202C30627/05/2025
714Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 06A)101220324202C30327/05/2025
715Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 06B)101220324202C30427/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử [10123032420T01]
716Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20102/06/2025
717Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20202/06/2025
718Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20302/06/2025
719Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20402/06/2025
720Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20502/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Làm việc nhóm và lãnh đạo - Lớp CLC [12318602420T01]
721Làm việc nhóm và lãnh đạo - Lớp CLC123186024202C20106/06/2025
722Làm việc nhóm và lãnh đạo - Lớp CLC123186024202C20206/06/2025
723Làm việc nhóm và lãnh đạo - Lớp CLC123186024202C20306/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lập kế hoạch và quản lý dự án [11827302420T01]
724Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20127/05/2025
725Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20227/05/2025
726Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20327/05/2025
727Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20427/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình hệ thống nhúng [10228732420T01]
728Lập trình hệ thống nhúng102287324202C30124/05/2025
729Lập trình hệ thống nhúng102287324202C30224/05/2025
730Lập trình hệ thống nhúng102287324202C30324/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình hướng đối tượng [10629502420T01]
731Lập trình hướng đối tượng106295024202C10116/06/2025
732Lập trình hướng đối tượng106295024202C10216/06/2025
733Lập trình hướng đối tượng106295024202C10316/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình mạng [10238802420T01]
734Lập trình mạng102388024202C30127/05/2025
735Lập trình mạng102388024202C30227/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình máy tính 2 - Lớp CLC [12320002420T01]
736Lập trình máy tính 2 - Lớp CLC123200024202C30123/05/2025
737Lập trình máy tính 2 - Lớp CLC123200024202C30223/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC [10130902420T01]
738Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309024202C40129/05/2025
739Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309024202C40229/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lập trình Python [10235732420T01]
740Lập trình Python102357324202C40124/05/2025
741Lập trình Python102357324202C40224/05/2025
742Lập trình Python102357324202C40324/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 83A) [11822132420T01]
743Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 83A)118221324202C40427/05/2025
744Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 83B)118221324202C40527/05/2025
745Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 84A)118221324202C40227/05/2025
746Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 84B)118221324202C40327/05/2025
747Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 95)118221324202C40127/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702420T01]
748Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10108/06/2025
749Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10208/06/2025
750Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10308/06/2025
751Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10408/06/2025
752Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10508/06/2025
753Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10608/06/2025
754Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10708/06/2025
755Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10808/06/2025
756Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10908/06/2025
757Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11008/06/2025
758Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11108/06/2025
759Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11208/06/2025
760Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11308/06/2025
761Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11408/06/2025
762Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11508/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702420T02]
763Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20108/06/2025
764Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20208/06/2025
765Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20308/06/2025
766Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20408/06/2025
767Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20508/06/2025
768Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20608/06/2025
769Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20708/06/2025
770Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20808/06/2025
771Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20908/06/2025
772Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21008/06/2025
773Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21108/06/2025
774Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21208/06/2025
775Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21308/06/2025
776Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21408/06/2025
777Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21508/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lịch sử kiến trúc Phương Tây [12110032420T01]
778Lịch sử kiến trúc Phương Tây121100324202C40109/06/2025
779Lịch sử kiến trúc Phương Tây121100324202C40209/06/2025
780Lịch sử kiến trúc Phương Tây121100324202C40309/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lò hơi 2 (K2020) [10417202420T01]
781Lò hơi 2 (K2020)104172024202C30123/05/2025
782Lò hơi 2 (K2020)104172024202C30223/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Luật & Chính sách môi trường [11700232420T01]
783Luật & Chính sách môi trường117002324202C10128/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 45A) [10753302420T01]
784Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 45A)107533024202C10302/06/2025
785Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 45B)107533024202C10402/06/2025
786Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 46A)107533024202C10102/06/2025
787Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 46B)107533024202C10202/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết điện [12224302420T01]
788Lý thuyết điện122243024202C40112/06/2025
789Lý thuyết điện122243024202C40212/06/2025
790Lý thuyết điện122243024202C40312/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết lãnh đạo [11828902420T01]
791Lý thuyết lãnh đạo118289024202C40123/05/2025
792Lý thuyết lãnh đạo118289024202C40223/05/2025
793Lý thuyết lãnh đạo118289024202C40323/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết Mạch điện 2 [10513732420T01]
794Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10128/05/2025
795Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10228/05/2025
796Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10328/05/2025
797Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10428/05/2025
798Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10528/05/2025
799Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10628/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết mạch điện tử 2 [10632432420T01]
800Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20127/05/2025
801Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20227/05/2025
802Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20327/05/2025
803Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20427/05/2025
804Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20527/05/2025
805Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20627/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Lý thuyết nhiệt [12224202420T01]
806Lý thuyết nhiệt122242024202C40114/06/2025
807Lý thuyết nhiệt122242024202C40214/06/2025
808Lý thuyết nhiệt122242024202C40314/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện 2 - Lớp CLC [12320102420T01]
809Mạch điện 2 - Lớp CLC123201024202C30126/05/2025
810Mạch điện 2 - Lớp CLC123201024202C30226/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện tử (Nhóm 32A) [10515732420T01]
811Mạch điện tử (Nhóm 32A)105157324202C20128/05/2025
812Mạch điện tử (Nhóm 32B)105157324202C20228/05/2025
813Mạch điện tử (Nhóm 33A)105157324202C20528/05/2025
814Mạch điện tử (Nhóm 33B)105157324202C20628/05/2025
815Mạch điện tử (Nhóm 34A)105157324202C20328/05/2025
816Mạch điện tử (Nhóm 34B)105157324202C20428/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạch điện tử tương tự và số [10524702420T01]
817Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10127/05/2025
818Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10227/05/2025
819Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10327/05/2025
820Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10427/05/2025
821Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10527/05/2025
822Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10627/05/2025
823Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10727/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạch số [10531802420T01]
824Mạch số105318024202C20129/05/2025
825Mạch số105318024202C20229/05/2025
826Mạch số105318024202C20329/05/2025
827Mạch số105318024202C20429/05/2025
828Mạch số105318024202C20529/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạch và hệ thống số - Lớp CLC [12320402420T01]
829Mạch và hệ thống số - Lớp CLC123204024202C30130/05/2025
830Mạch và hệ thống số - Lớp CLC123204024202C30230/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC [12320302420T01]
831Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203024202C30102/06/2025
832Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203024202C30202/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạng lưới cấp nước [11717702420T01]
833Mạng lưới cấp nước117177024202C10128/05/2025
834Mạng lưới cấp nước117177024202C10228/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC [10131602420T01]
835Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC101316024202C40131/05/2025
836Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC101316024202C40231/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Marketing căn bản [11805332420T01]
837Marketing căn bản118053324202C20120/06/2025
838Marketing căn bản118053324202C20220/06/2025
839Marketing căn bản118053324202C20320/06/2025
840Marketing căn bản118053324202C20420/06/2025
841Marketing căn bản118053324202C20520/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Marketing công nghiệp [11809532420T01]
842Marketing công nghiệp118095324202C40126/05/2025
843Marketing công nghiệp118095324202C40226/05/2025
844Marketing công nghiệp118095324202C40326/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Máy điện [10524602420T01]
845Máy điện105246024202C10105/06/2025
846Máy điện105246024202C10205/06/2025
847Máy điện105246024202C10305/06/2025
848Máy điện105246024202C10405/06/2025
849Máy điện105246024202C10505/06/2025
850Máy điện105246024202C10605/06/2025
851Máy điện105246024202C10705/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí [10331902420T01]
852Máy thủy khí103319024202C30121/05/2025
853Máy thủy khí103319024202C30221/05/2025
854Máy thủy khí103319024202C30321/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén [10333102420T01]
855Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10126/05/2025
856Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10226/05/2025
857Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10326/05/2025
858Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10426/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Máy xây dựng [11030802420T01]
859Máy xây dựng110308024202C40128/05/2025
860Máy xây dựng110308024202C40228/05/2025
861Máy xây dựng110308024202C40328/05/2025
862Máy xây dựng110308024202C40428/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mô hình tối ưu [11827402420T01]
863Mô hình tối ưu118274024202C20129/05/2025
864Mô hình tối ưu118274024202C20229/05/2025
865Mô hình tối ưu118274024202C20329/05/2025
866Mô hình tối ưu118274024202C20429/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mô phỏng hệ thống [11827202420T01]
867Mô phỏng hệ thống118272024202C20131/05/2025
868Mô phỏng hệ thống118272024202C20231/05/2025
869Mô phỏng hệ thống118272024202C20331/05/2025
870Mô phỏng hệ thống118272024202C20431/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Mô phỏng số và ứng dụng - Lớp CLC [10344202420T01]
871Mô phỏng số và ứng dụng - Lớp CLC103442024202C10126/05/2025
872Mô phỏng số và ứng dụng - Lớp CLC103442024202C10226/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T01]
873Môi trường117001124202C30110/06/2025
874Môi trường117001124202C30210/06/2025
875Môi trường117001124202C30310/06/2025
876Môi trường117001124202C30410/06/2025
877Môi trường117001124202C30510/06/2025
878Môi trường117001124202C30610/06/2025
879Môi trường117001124202C30710/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Môi trường [11700112420T02]
880Môi trường117001124202C40110/06/2025
881Môi trường117001124202C40210/06/2025
882Môi trường117001124202C40310/06/2025
883Môi trường117001124202C40410/06/2025
884Môi trường117001124202C40510/06/2025
885Môi trường117001124202C40610/06/2025
886Môi trường117001124202C40710/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Nền móng nâng cao [10937902420T01]
887Nền móng nâng cao109379024202C20130/05/2025
888Nền móng nâng cao109379024202C20230/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Ngôn ngữ hình thức [10220932420T01]
889Ngôn ngữ hình thức102209324202C10131/05/2025
890Ngôn ngữ hình thức102209324202C10231/05/2025
891Ngôn ngữ hình thức102209324202C10331/05/2025
892Ngôn ngữ hình thức102209324202C10431/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 77A) [11118702420T01]
893Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 77A)111187024202C30126/06/2025
894Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 77B)111187024202C30226/06/2025
895Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 78A)111187024202C30326/06/2025
896Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 78B)111187024202C30426/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA [10635402420T01]
897Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA106354024202C30124/05/2025
898Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA106354024202C30224/05/2025
899Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA106354024202C30324/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC [10635402420T02]
900Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC106354024202C30422/05/2025
901Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC106354024202C30522/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý bảo quản thực phẩm [10758502420T01]
902Nguyên lý bảo quản thực phẩm107585024202C10104/06/2025
903Nguyên lý bảo quản thực phẩm107585024202C10204/06/2025
904Nguyên lý bảo quản thực phẩm107585024202C10304/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 45A) [10748502420T01]
905Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 45A)107485024202C10307/06/2025
906Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 45B)107485024202C10407/06/2025
907Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 46A)107485024202C10107/06/2025
908Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 46B)107485024202C10207/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý động cơ [10315902420T01]
909Nguyên lý động cơ103159024202C10129/05/2025
910Nguyên lý động cơ103159024202C10229/05/2025
911Nguyên lý động cơ103159024202C10329/05/2025
912Nguyên lý động cơ103159024202C10429/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Nguyên lý máy [10128402420T01]
913Nguyên lý máy101284024202C10129/05/2025
914Nguyên lý máy101284024202C10229/05/2025
915Nguyên lý máy101284024202C10329/05/2025
916Nguyên lý máy101284024202C10429/05/2025
917Nguyên lý máy101284024202C10529/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Nhà máy nhiệt điện [10416602420T01]
918Nhà máy nhiệt điện104166024202C30126/05/2025
919Nhà máy nhiệt điện104166024202C30226/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Nhiệt động kỹ thuật [10416202420T01]
920Nhiệt động kỹ thuật104162024202C30127/05/2025
921Nhiệt động kỹ thuật104162024202C30227/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC [10343602420T01]
922Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436024202C10128/05/2025
923Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436024202C10228/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 27A) [10514732420T01]
924Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 27A)105147324202C30307/06/2025
925Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 27B)105147324202C30407/06/2025
926Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 28A)105147324202C30707/06/2025
927Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 28B)105147324202C30807/06/2025
928Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 29A)105147324202C30507/06/2025
929Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 29B)105147324202C30607/06/2025
930Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 30A)105147324202C30107/06/2025
931Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 30B)105147324202C30207/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302420T01]
932Phân tích & thiết kế giải thuật102283024202C10130/05/2025
933Phân tích & thiết kế giải thuật102283024202C10230/05/2025
934Phân tích & thiết kế giải thuật102283024202C10330/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích kinh tế trong kỹ thuật [11827002420T01]
935Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20102/06/2025
936Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20202/06/2025
937Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20302/06/2025
938Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20402/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD [11118802420T01]
939Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188024202C30121/05/2025
940Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188024202C30221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm [11032602420T01]
941Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm110326024202C20102/06/2025
942Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm110326024202C20202/06/2025
943Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm110326024202C20302/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH (Nhóm 48) [10764802420T01]
944Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH (Nhóm 48)107648024202C30104/06/2025
945Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH (Nhóm 49)107648024202C30204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102420T01]
946Pháp luật đại cương210001024203C10109/06/2025
947Pháp luật đại cương210001024203C10209/06/2025
948Pháp luật đại cương210001024203C10309/06/2025
949Pháp luật đại cương210001024203C10409/06/2025
950Pháp luật đại cương210001024203C10509/06/2025
951Pháp luật đại cương210001024203C10609/06/2025
952Pháp luật đại cương210001024203C10709/06/2025
953Pháp luật đại cương210001024203C10809/06/2025
954Pháp luật đại cương210001024203C10909/06/2025
955Pháp luật đại cương210001024203C11009/06/2025
956Pháp luật đại cương210001024203C11109/06/2025
957Pháp luật đại cương210001024203C11209/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Pháp luật đại cương [21000102420T02]
958Pháp luật đại cương210001024203C20109/06/2025
959Pháp luật đại cương210001024203C20209/06/2025
960Pháp luật đại cương210001024203C20309/06/2025
961Pháp luật đại cương210001024203C20409/06/2025
962Pháp luật đại cương210001024203C20509/06/2025
963Pháp luật đại cương210001024203C20609/06/2025
964Pháp luật đại cương210001024203C20709/06/2025
965Pháp luật đại cương210001024203C20809/06/2025
966Pháp luật đại cương210001024203C20909/06/2025
967Pháp luật đại cương210001024203C21009/06/2025
968Pháp luật đại cương210001024203C21109/06/2025
969Pháp luật đại cương210001024203C21209/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phát triển sản phẩm thực phẩm [10733602420T01]
970Phát triển sản phẩm thực phẩm107336024202C10104/06/2025
971Phát triển sản phẩm thực phẩm107336024202C10204/06/2025
972Phát triển sản phẩm thực phẩm107336024202C10304/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Lớp CLC [10767002420T01]
973Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Lớp CLC107670024202C40126/05/2025
974Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Lớp CLC107670024202C40226/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [10200722420T01]
975Phương pháp tính102007224202C10109/06/2025
976Phương pháp tính102007224202C10209/06/2025
977Phương pháp tính102007224202C10309/06/2025
978Phương pháp tính102007224202C10409/06/2025
979Phương pháp tính102007224202C10509/06/2025
980Phương pháp tính102007224202C10609/06/2025
981Phương pháp tính102007224202C10709/06/2025
982Phương pháp tính102007224202C10809/06/2025
983Phương pháp tính102007224202C10909/06/2025
984Phương pháp tính102007224202C11009/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [10332802420T01]
985Phương pháp tính103328024202C10102/06/2025
986Phương pháp tính103328024202C10202/06/2025
987Phương pháp tính103328024202C10302/06/2025
988Phương pháp tính103328024202C10402/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [10621302420T01]
989Phương pháp tính106213024202C10128/05/2025
990Phương pháp tính106213024202C10228/05/2025
991Phương pháp tính106213024202C10328/05/2025
992Phương pháp tính106213024202C10428/05/2025
993Phương pháp tính106213024202C10528/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Phương pháp tính [11107822420T01]
994Phương pháp tính 111078224202C40104/06/2025
995Phương pháp tính 111078224202C40204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732420T01]
996Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30130/05/2025
997Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30230/05/2025
998Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30330/05/2025
999Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30430/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình & thiết bị truyền nhiệt [10702132420T01]
1000Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10128/05/2025
1001Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10228/05/2025
1002Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10328/05/2025
1003Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10428/05/2025
1004Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10528/05/2025
1005Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10628/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522420T01]
1006Quá trình thủy lực & cơ học107265224202C30122/05/2025
1007Quá trình thủy lực & cơ học107265224202C30222/05/2025
1008Quá trình thủy lực & cơ học107265224202C30322/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 48A) [10756102420T01]
1009Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 48A)107561024202C10126/05/2025
1010Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 48B)107561024202C10226/05/2025
1011Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 54)107561024202C10326/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP - Lớp CLC [10766902420T01]
1012Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP - Lớp CLC107669024202C40128/05/2025
1013Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP - Lớp CLC107669024202C40228/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý Dự án [11807532420T01]
1014Quản lý Dự án118075324202C20121/05/2025
1015Quản lý Dự án118075324202C20221/05/2025
1016Quản lý Dự án118075324202C20321/05/2025
1017Quản lý Dự án118075324202C20421/05/2025
1018Quản lý Dự án118075324202C20521/05/2025
1019Quản lý Dự án118075324202C20621/05/2025
1020Quản lý Dự án118075324202C20721/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý dự án - Lớp CLC [12302802420T01]
1021Quản lý dự án - Lớp CLC123028024202C40121/05/2025
1022Quản lý dự án - Lớp CLC123028024202C40221/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản lý sản xuất [12206002420T01]
1023Quản lý sản xuất122060024202C20120/06/2025
1024Quản lý sản xuất122060024202C20220/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quan trắc môi trường [11717102420T01]
1025Quan trắc môi trường117171024202C30123/05/2025
1026Quan trắc môi trường117171024202C30223/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 85A) [11828502420T01]
1027Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 85A)118285024202C40302/06/2025
1028Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 85B)118285024202C40402/06/2025
1029Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 86A)118285024202C40102/06/2025
1030Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 86B)118285024202C40202/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học [11809332420T01]
1031Quản trị học118093324202C20124/05/2025
1032Quản trị học118093324202C20224/05/2025
1033Quản trị học118093324202C20324/05/2025
1034Quản trị học118093324202C20424/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị học - Lớp CLC [11809332420T02]
1035Quản trị học - Lớp CLC118093324202C10104/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị tài chính [11822332420T01]
1036Quản trị tài chính118223324202C40129/05/2025
1037Quản trị tài chính118223324202C40229/05/2025
1038Quản trị tài chính118223324202C40329/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Quản trị tồn kho [11828702420T01]
1039Quản trị tồn kho118287024202C40104/06/2025
1040Quản trị tồn kho118287024202C40204/06/2025
1041Quản trị tồn kho118287024202C40304/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: ROBOT Công nghiệp [10101522420T01]
1042ROBOT Công nghiệp101015224202C40102/06/2025
1043ROBOT Công nghiệp101015224202C40202/06/2025
1044ROBOT Công nghiệp101015224202C40302/06/2025
1045ROBOT Công nghiệp101015224202C40402/06/2025
1046ROBOT Công nghiệp101015224202C40502/06/2025
1047ROBOT Công nghiệp101015224202C40602/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Sức bền vật liệu [10330702420T01]
1048Sức bền vật liệu103307024202C10102/06/2025
1049Sức bền vật liệu103307024202C10202/06/2025
1050Sức bền vật liệu103307024202C10302/06/2025
1051Sức bền vật liệu103307024202C10402/06/2025
1052Sức bền vật liệu103307024202C10502/06/2025
1053Sức bền vật liệu103307024202C10602/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thiết bị trao đổi nhiệt [10416702420T01]
1054Thiết bị trao đổi nhiệt104167024202C30103/06/2025
1055Thiết bị trao đổi nhiệt104167024202C30203/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thiết bị trong CNSH [10768302420T01]
1056Thiết bị trong CNSH107683024202C30106/06/2025
1057Thiết bị trong CNSH107683024202C30206/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp [10529432420T01]
1058Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40104/06/2025
1059Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40204/06/2025
1060Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40304/06/2025
1061Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40404/06/2025
1062Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40504/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong [10334602420T01]
1063Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong103346024202C20102/06/2025
1064Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong103346024202C20202/06/2025
1065Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong103346024202C20302/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế IoT và ứng dụng - Lớp CLC [10131102420T01]
1066Thiết kế IoT và ứng dụng - Lớp CLC101311024202C40103/06/2025
1067Thiết kế IoT và ứng dụng - Lớp CLC101311024202C40203/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế máy [10122332420T01]
1068Thiết kế máy101223324202C20103/06/2025
1069Thiết kế máy101223324202C20203/06/2025
1070Thiết kế máy101223324202C20303/06/2025
1071Thiết kế máy101223324202C20403/06/2025
1072Thiết kế máy101223324202C20503/06/2025
1073Thiết kế máy101223324202C20603/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) [11026532420T01]
1074Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40130/05/2025
1075Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40230/05/2025
1076Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40330/05/2025
1077Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40430/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thống kê ứng dụng [10736302420T01]
1078Thống kê ứng dụng107363024202C20109/06/2025
1079Thống kê ứng dụng107363024202C20209/06/2025
1080Thống kê ứng dụng107363024202C20309/06/2025
1081Thống kê ứng dụng107363024202C20409/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thông tin sợi quang - Lớp CLC [10637602420T01]
1082Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376024202C30127/05/2025
1083Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376024202C30227/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thủy khí động lực học nâng cao - Lớp CLC [10347702420T01]
1084Thủy khí động lực học nâng cao - Lớp CLC103477024202C10130/05/2025
1085Thủy khí động lực học nâng cao - Lớp CLC103477024202C10230/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Thủy văn [11112622420T01]
1086Thủy văn111126224202C30105/06/2025
1087Thủy văn111126224202C30205/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tiếng Anh nâng cao [11032502420T01]
1088Tiếng Anh nâng cao110325024202C40102/06/2025
1089Tiếng Anh nâng cao110325024202C40202/06/2025
1090Tiếng Anh nâng cao110325024202C40302/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tiếng Anh nâng cao 1 - Lớp CLC [12319802420T01]
1091Tiếng Anh nâng cao 1 - Lớp CLC123198024202C10104/06/2025
1092Tiếng Anh nâng cao 1 - Lớp CLC123198024202C10204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC [12322202420T01]
1093Tiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC123222024202C40123/05/2025
1094Tiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC123222024202C40223/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tính toán kỹ thuật - Lớp CLC [12319702420T01]
1095Tính toán kỹ thuật - Lớp CLC123197024202C30106/06/2025
1096Tính toán kỹ thuật - Lớp CLC123197024202C30206/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tổ chức Thi công [11801432420T01]
1097Tổ chức Thi công118014324202C30103/06/2025
1098Tổ chức Thi công118014324202C30203/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành (MT) [11717302420T01]
1099Toán chuyên ngành (MT)117173024202C30126/05/2025
1100Toán chuyên ngành (MT)117173024202C30226/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 1 (PP tính) [11024832420T01]
1101Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20114/06/2025
1102Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20214/06/2025
1103Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20314/06/2025
1104Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20414/06/2025
1105Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20514/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 2 [11118602420T01]
1106Toán chuyên ngành 2111186024202C30124/05/2025
1107Toán chuyên ngành 2111186024202C30224/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 83) [11822032420T01]
1108Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 83)118220324202C40102/06/2025
1109Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 84)118220324202C40302/06/2025
1110Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 95)118220324202C40202/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332420T01]
1111Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30106/06/2025
1112Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30206/06/2025
1113Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30306/06/2025
1114Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30406/06/2025
1115Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30506/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332420T02]
1116Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30606/06/2025
1117Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30706/06/2025
1118Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30806/06/2025
1119Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30906/06/2025
1120Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C31006/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật [10924802420T01]
1121Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248024202C30107/06/2025
1122Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248024202C30207/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn [10122302420T01]
1123Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223024202C30104/06/2025
1124Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223024202C30204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao [10531302420T01]
1125Toán nâng cao105313024202C30109/06/2025
1126Toán nâng cao105313024202C30209/06/2025
1127Toán nâng cao105313024202C30309/06/2025
1128Toán nâng cao105313024202C30409/06/2025
1129Toán nâng cao105313024202C30509/06/2025
1130Toán nâng cao105313024202C30609/06/2025
1131Toán nâng cao105313024202C30709/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) [10122232420T01]
1132Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40105/06/2025
1133Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40205/06/2025
1134Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40305/06/2025
1135Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40405/06/2025
1136Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40505/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán rời rạc [10212632420T01]
1137Toán rời rạc102126324202C10112/06/2025
1138Toán rời rạc102126324202C10212/06/2025
1139Toán rời rạc102126324202C10312/06/2025
1140Toán rời rạc102126324202C10412/06/2025
1141Toán rời rạc102126324202C10512/06/2025
1142Toán rời rạc102126324202C10612/06/2025
1143Toán rời rạc102126324202C10712/06/2025
1144Toán rời rạc102126324202C10812/06/2025
1145Toán rời rạc102126324202C10912/06/2025
1146Toán rời rạc102126324202C11012/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202420T01]
1147Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024202C10126/05/2025
1148Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024202C10226/05/2025
1149Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024202C10326/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC [10534902420T01]
1150Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349024202C10130/05/2025
1151Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349024202C10230/05/2025
1152Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349024202C10330/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tổng hợp hệ thống truyền động điện [10534302420T01]
1153Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40106/06/2025
1154Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40206/06/2025
1155Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40306/06/2025
1156Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40406/06/2025
1157Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40506/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10903722420T01]
1158Trắc địa109037224202C40104/06/2025
1159Trắc địa109037224202C40204/06/2025
1160Trắc địa109037224202C40304/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10925102420T01]
1161Trắc địa109251024202C30110/06/2025
1162Trắc địa109251024202C30210/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trắc địa [10950302420T01]
1163Trắc địa109503024202C20110/06/2025
1164Trắc địa109503024202C20210/06/2025
1165Trắc địa109503024202C20310/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị công nghệ [10129402420T01]
1166Trang bị công nghệ101294024202C10106/06/2025
1167Trang bị công nghệ101294024202C10206/06/2025
1168Trang bị công nghệ101294024202C10306/06/2025
1169Trang bị công nghệ101294024202C10406/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị điện [10516532420T01]
1170Trang bị điện105165324202C10129/05/2025
1171Trang bị điện105165324202C10229/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trang bị điện trong máy công nghiệp [10534702420T01]
1172Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10109/06/2025
1173Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10209/06/2025
1174Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10309/06/2025
1175Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10409/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 10A) [10203132420T01]
1176Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 10A)102031324202C40827/05/2025
1177Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 10B)102031324202C40927/05/2025
1178Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 11)102031324202C40327/05/2025
1179Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 12A)102031324202C40127/05/2025
1180Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 12B)102031324202C40227/05/2025
1181Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 13A)102031324202C40427/05/2025
1182Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 13B)102031324202C40527/05/2025
1183Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 15A)102031324202C40627/05/2025
1184Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 15B)102031324202C40727/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC [10350702420T01]
1185Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024202C10102/06/2025
1186Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024202C10202/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Triết học Mác - Lênin [20901502420T01]
1187Triết học Mác - Lênin209015024202C10111/06/2025
1188Triết học Mác - Lênin209015024202C10211/06/2025
1189Triết học Mác - Lênin209015024202C10311/06/2025
1190Triết học Mác - Lênin209015024202C10411/06/2025
1191Triết học Mác - Lênin209015024202C10511/06/2025
1192Triết học Mác - Lênin209015024202C10611/06/2025
1193Triết học Mác - Lênin209015024202C10711/06/2025
1194Triết học Mác - Lênin209015024202C10811/06/2025
1195Triết học Mác - Lênin209015024202C10911/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Trường điện từ [10619032420T01]
1196Trường điện từ106190324202C10103/06/2025
1197Trường điện từ106190324202C10203/06/2025
1198Trường điện từ106190324202C10303/06/2025
1199Trường điện từ106190324202C10403/06/2025
1200Trường điện từ106190324202C10503/06/2025
1201Trường điện từ106190324202C10603/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động điện - Lớp CLC [10343902420T01]
1202Truyền động điện - Lớp CLC103439024202C10104/06/2025
1203Truyền động điện - Lớp CLC103439024202C10204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC [10537102420T01]
1204Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371024202C20105/06/2025
1205Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371024202C20205/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động thủy khí [10123902420T01]
1206Truyền động thủy khí101239024202C20107/06/2025
1207Truyền động thủy khí101239024202C20207/06/2025
1208Truyền động thủy khí101239024202C20307/06/2025
1209Truyền động thủy khí101239024202C20407/06/2025
1210Truyền động thủy khí101239024202C20507/06/2025
1211Truyền động thủy khí101239024202C20607/06/2025
1212Truyền động thủy khí101239024202C20707/06/2025
1213Truyền động thủy khí101239024202C20807/06/2025
1214Truyền động thủy khí101239024202C20907/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC [10344002420T01]
1215Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440024202C10106/06/2025
1216Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440024202C10206/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Truyền nhiệt [10407632420T01]
1217Truyền nhiệt104076324202C20102/06/2025
1218Truyền nhiệt104076324202C20202/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tự động hóa quá trình sản xuất [10129102420T01]
1219Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10130/05/2025
1220Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10230/05/2025
1221Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10330/05/2025
1222Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10430/05/2025
1223Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10530/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật - Lớp CLC [10131702420T01]
1224Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật - Lớp CLC101317024202C40104/06/2025
1225Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật - Lớp CLC101317024202C40204/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012420T01]
1226Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10112/06/2025
1227Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10212/06/2025
1228Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10312/06/2025
1229Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10412/06/2025
1230Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10512/06/2025
1231Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10612/06/2025
1232Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10712/06/2025
1233Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10812/06/2025
1234Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10912/06/2025
1235Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C11012/06/2025
1236Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C11112/06/2025
1237Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C11212/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012420T02]
1238Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20112/06/2025
1239Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20212/06/2025
1240Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20312/06/2025
1241Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20412/06/2025
1242Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20512/06/2025
1243Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20612/06/2025
1244Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20712/06/2025
1245Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20812/06/2025
1246Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20912/06/2025
1247Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C21012/06/2025
1248Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C21112/06/2025
1249Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C21212/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Tua bin [10415202420T01]
1250Tua bin104152024202C30129/05/2025
1251Tua bin104152024202C30229/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC [10535102420T01]
1252ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351024202C10102/06/2025
1253ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351024202C10202/06/2025
1254ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351024202C10302/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 28) [10535402420T01]
1255ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 28)105354024202C30106/06/2025
1256ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 29)105354024202C30306/06/2025
1257ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 30)105354024202C30206/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất [10129502420T01]
1258Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất101295024202C10112/06/2025
1259Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất101295024202C10212/06/2025
1260Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất101295024202C10312/06/2025
1261Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất101295024202C10412/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu điện và an toàn điện [10524432420T01]
1262Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10111/06/2025
1263Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10211/06/2025
1264Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10311/06/2025
1265Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10411/06/2025
1266Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10511/06/2025
1267Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10611/06/2025
1268Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10711/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu kỹ thuật [10111132420T01]
1269Vật liệu kỹ thuật101111324202C30112/06/2025
1270Vật liệu kỹ thuật101111324202C30212/06/2025
1271Vật liệu kỹ thuật101111324202C30312/06/2025
1272Vật liệu kỹ thuật101111324202C30412/06/2025
1273Vật liệu kỹ thuật101111324202C30512/06/2025
1274Vật liệu kỹ thuật101111324202C30612/06/2025
1275Vật liệu kỹ thuật101111324202C30712/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu kỹ thuật [10122402420T01]
1276Vật liệu kỹ thuật101224024202C10111/06/2025
1277Vật liệu kỹ thuật101224024202C10211/06/2025
1278Vật liệu kỹ thuật101224024202C10311/06/2025
1279Vật liệu kỹ thuật101224024202C10411/06/2025
1280Vật liệu kỹ thuật101224024202C10511/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật liệu xây dựng [10918632420T01]
1281Vật liệu xây dựng109186324202C30130/05/2025
1282Vật liệu xây dựng109186324202C30230/05/2025
1283Vật liệu xây dựng109186324202C30330/05/2025
1284Vật liệu xây dựng109186324202C30430/05/2025
1285Vật liệu xây dựng109186324202C30530/05/2025
1286Vật liệu xây dựng109186324202C30630/05/2025
1287Vật liệu xây dựng109186324202C30730/05/2025
1288Vật liệu xây dựng109186324202C30830/05/2025
1289Vật liệu xây dựng109186324202C30930/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [12223202420T01]
1290Vật lý 1122232024202C10117/06/2025
1291Vật lý 1122232024202C10217/06/2025
1292Vật lý 1122232024202C10317/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T01]
1293Vật lý 1305001124202C10129/06/2025
1294Vật lý 1305001124202C10229/06/2025
1295Vật lý 1305001124202C10329/06/2025
1296Vật lý 1305001124202C10429/06/2025
1297Vật lý 1305001124202C10529/06/2025
1298Vật lý 1305001124202C10629/06/2025
1299Vật lý 1305001124202C10729/06/2025
1300Vật lý 1305001124202C10829/06/2025
1301Vật lý 1305001124202C10929/06/2025
1302Vật lý 1305001124202C11029/06/2025
1303Vật lý 1305001124202C11129/06/2025
1304Vật lý 1305001124202C11229/06/2025
1305Vật lý 1305001124202C11329/06/2025
1306Vật lý 1305001124202C11429/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T02]
1307Vật lý 1305001124202C20129/06/2025
1308Vật lý 1305001124202C20229/06/2025
1309Vật lý 1305001124202C20329/06/2025
1310Vật lý 1305001124202C20429/06/2025
1311Vật lý 1305001124202C20529/06/2025
1312Vật lý 1305001124202C20629/06/2025
1313Vật lý 1305001124202C20729/06/2025
1314Vật lý 1305001124202C20829/06/2025
1315Vật lý 1305001124202C20929/06/2025
1316Vật lý 1305001124202C21029/06/2025
1317Vật lý 1305001124202C21129/06/2025
1318Vật lý 1305001124202C21229/06/2025
1319Vật lý 1305001124202C21329/06/2025
1320Vật lý 1305001124202C21429/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T03]
1321Vật lý 1305001124202C30129/06/2025
1322Vật lý 1305001124202C30229/06/2025
1323Vật lý 1305001124202C30329/06/2025
1324Vật lý 1305001124202C30429/06/2025
1325Vật lý 1305001124202C30529/06/2025
1326Vật lý 1305001124202C30629/06/2025
1327Vật lý 1305001124202C30729/06/2025
1328Vật lý 1305001124202C30829/06/2025
1329Vật lý 1305001124202C30929/06/2025
1330Vật lý 1305001124202C31029/06/2025
1331Vật lý 1305001124202C31129/06/2025
1332Vật lý 1305001124202C31229/06/2025
1333Vật lý 1305001124202C31329/06/2025
1334Vật lý 1305001124202C31429/06/2025
1335Vật lý 1305001124202C31529/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 1 [30500112420T04]
1336Vật lý 1305001124202C40129/06/2025
1337Vật lý 1305001124202C40229/06/2025
1338Vật lý 1305001124202C40329/06/2025
1339Vật lý 1305001124202C40429/06/2025
1340Vật lý 1305001124202C40529/06/2025
1341Vật lý 1305001124202C40629/06/2025
1342Vật lý 1305001124202C40729/06/2025
1343Vật lý 1305001124202C40829/06/2025
1344Vật lý 1305001124202C40929/06/2025
1345Vật lý 1305001124202C41029/06/2025
1346Vật lý 1305001124202C41129/06/2025
1347Vật lý 1305001124202C41229/06/2025
1348Vật lý 1305001124202C41329/06/2025
1349Vật lý 1305001124202C41429/06/2025
1350Vật lý 1305001124202C41529/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T01]
1351Vật lý 2305064124202C10104/06/2025
1352Vật lý 2305064124202C10204/06/2025
1353Vật lý 2305064124202C10304/06/2025
1354Vật lý 2305064124202C10404/06/2025
1355Vật lý 2305064124202C10504/06/2025
1356Vật lý 2305064124202C10604/06/2025
1357Vật lý 2305064124202C10704/06/2025
1358Vật lý 2305064124202C10804/06/2025
1359Vật lý 2305064124202C10904/06/2025
1360Vật lý 2305064124202C11004/06/2025
1361Vật lý 2305064124202C11104/06/2025
1362Vật lý 2305064124202C11204/06/2025
1363Vật lý 2305064124202C11304/06/2025
1364Vật lý 2305064124202C11404/06/2025
1365Vật lý 2305064124202C11504/06/2025
1366Vật lý 2305064124202C11604/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 2 [30506412420T02]
1367Vật lý 2305064124202C20104/06/2025
1368Vật lý 2305064124202C20204/06/2025
1369Vật lý 2305064124202C20304/06/2025
1370Vật lý 2305064124202C20404/06/2025
1371Vật lý 2305064124202C20504/06/2025
1372Vật lý 2305064124202C20604/06/2025
1373Vật lý 2305064124202C20704/06/2025
1374Vật lý 2305064124202C20804/06/2025
1375Vật lý 2305064124202C20904/06/2025
1376Vật lý 2305064124202C21004/06/2025
1377Vật lý 2305064124202C21104/06/2025
1378Vật lý 2305064124202C21204/06/2025
1379Vật lý 2305064124202C21304/06/2025
1380Vật lý 2305064124202C21404/06/2025
1381Vật lý 2305064124202C21504/06/2025
1382Vật lý 2305064124202C21604/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý 3 - Lớp CLC [12320202420T01]
1383Vật lý 3 - Lớp CLC123202024202C30109/06/2025
1384Vật lý 3 - Lớp CLC123202024202C30209/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý bán dẫn [10629432420T01]
1385Vật lý bán dẫn106294324202C20111/06/2025
1386Vật lý bán dẫn106294324202C20211/06/2025
1387Vật lý bán dẫn106294324202C20311/06/2025
1388Vật lý bán dẫn106294324202C20411/06/2025
1389Vật lý bán dẫn106294324202C20511/06/2025
1390Vật lý bán dẫn106294324202C20611/06/2025
1391Vật lý bán dẫn106294324202C20711/06/2025
1392Vật lý bán dẫn106294324202C20811/06/2025
1393Vật lý bán dẫn106294324202C20911/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý công trình xây dựng 1 [12106732420T01]
1394Vật lý công trình xây dựng 1121067324202C20103/06/2025
1395Vật lý công trình xây dựng 1121067324202C20203/06/2025
1396Vật lý công trình xây dựng 1121067324202C20303/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý công trình xây dựng 3 [12110332420T01]
1397Vật lý công trình xây dựng 3121103324202C40102/06/2025
1398Vật lý công trình xây dựng 3121103324202C40202/06/2025
1399Vật lý công trình xây dựng 3121103324202C40302/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vật lý sóng [12224402420T01]
1400Vật lý sóng122244024202C40117/06/2025
1401Vật lý sóng122244024202C40217/06/2025
1402Vật lý sóng122244024202C40317/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật & Autocad [10321902420T01]
1403Vẽ kỹ thuật & Autocad103219024202C20109/06/2025
1404Vẽ kỹ thuật & Autocad103219024202C20209/06/2025
1405Vẽ kỹ thuật & Autocad103219024202C20309/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ kỹ thuật cơ khí [10327902420T01]
1406Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10117/06/2025
1407Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10217/06/2025
1408Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10317/06/2025
1409Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10417/06/2025
1410Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10517/06/2025
1411Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10617/06/2025
1412Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10717/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vẽ mỹ thuật 2 [12106932420T01]
1413Vẽ mỹ thuật 2121069324202C20113/06/2025
1414Vẽ mỹ thuật 2121069324202C20213/06/2025
1415Vẽ mỹ thuật 2121069324202C20313/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Vi sinh thực phẩm [10736202420T01]
1416Vi sinh thực phẩm107362024202C20111/06/2025
1417Vi sinh thực phẩm107362024202C20211/06/2025
1418Vi sinh thực phẩm107362024202C20311/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412420T01]
1419Xác suất thống kê319004124202C10125/06/2025
1420Xác suất thống kê319004124202C10225/06/2025
1421Xác suất thống kê319004124202C10325/06/2025
1422Xác suất thống kê319004124202C10425/06/2025
1423Xác suất thống kê319004124202C10525/06/2025
1424Xác suất thống kê319004124202C10625/06/2025
1425Xác suất thống kê319004124202C10725/06/2025
1426Xác suất thống kê319004124202C10825/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412420T02]
1427Xác suất thống kê319004124202C10925/05/2025
1428Xác suất thống kê319004124202C11025/05/2025
1429Xác suất thống kê319004124202C11125/05/2025
1430Xác suất thống kê319004124202C11225/05/2025
1431Xác suất thống kê319004124202C11325/05/2025
1432Xác suất thống kê319004124202C11425/05/2025
1433Xác suất thống kê319004124202C11525/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê [31900412420T03]
1434Xác suất thống kê319004124202C20125/05/2025
1435Xác suất thống kê319004124202C20225/05/2025
1436Xác suất thống kê319004124202C20325/05/2025
1437Xác suất thống kê319004124202C20425/05/2025
1438Xác suất thống kê319004124202C20525/05/2025
1439Xác suất thống kê319004124202C20625/05/2025
1440Xác suất thống kê319004124202C20725/05/2025
Học phần, nhóm ca thi: Xác suất thống kê ứng dụng [10633202420T01]
1441Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10110/06/2025
1442Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10210/06/2025
1443Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10310/06/2025
1444Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10410/06/2025
1445Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10510/06/2025
1446Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10610/06/2025
Học phần, nhóm ca thi: Xử lý tín hiệu số [10224702420T01]
1447Xử lý tín hiệu số102247024202C30103/06/2025
1448Xử lý tín hiệu số102247024202C30203/06/2025
1449Xử lý tín hiệu số102247024202C30303/06/2025
TTLớp học phầnCác cột điểmHạn nhập điểmGia hạnTrễ hạn nhập điểm
Mã lớp Tên lớp Công thức điểm Giữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳGiữa kỳThành phầnCuối kỳ