Danh sách giảng viên chưa nộp bảng điểm
Tùy chọn
Học kỳ: Khoa:
STTHọc phần & ca thiNgười nhập điểmNộp bảng điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiHọ tênSố điện thoạiHạn nộpSố ngày trễ
TTLớp học phầnBĐ Giữa kỳ BĐ Cuối kỳBĐ Tổng hợpHạn nộp bản in điểm
Mã lớpTên lớp NĐ webPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyĐã nộpNộp ngàyGiữa kỳCuối kỳTổng hợp
[999NTKTHU] Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT) -
11020413.2410.21.10Kiểm thử phần mềm
21020413.2410.21.12Kiểm thử phần mềm
[105LNAN] Lưu Ngọc An -
11053280.2410.21.27Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
21053280.2410.21.28Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
31053280.2410.21.29Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
41053280.2410.21.30Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
51052793.2410.21.28Năng lượng tái tạo
61053260.2410.22.30APBL 3: Lưới điện cao áp
71050683.2410.20.27Quản lý dự án Công trình điện
81050683.2410.20.28Quản lý dự án Công trình điện
[117NPQAN] Nguyễn Phước Quý An - 0905322226
11172220.2410.20.79Biến đổi khí hậu
21172220.2410.22.81Biến đổi khí hậu
31171800.2410.22.79APBL 2: Thông gió và xử lý khí thải
41172290.2410.20.81Sản xuất sạch hơn
51171790.2410.22.79Xử lý khí thải
[109NTTAN] Nguyễn Thị Tuyết An - 0913407868
11092820.2410.21.64Kiểm định và TN Vật liệu công trình
21093590.2410.20.64Thí nghiệm hiện trường
[121PBAN] Phan Bảo An - 0905090500
11211103.2410.21.72APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
21211083.2410.21.72Xã hội học đô thị
[121TPTAN] Trương Phan Thiên An - 0905211185
11210963.2410.22.71Kiến trúc nhà công cộng
21210690.2410.23.71Kiến trúc nhà ở
31210690.2410.23.72Kiến trúc nhà ở
41210610.2410.23.71APBL1: Thiết kế biệt thự
51210610.2410.23.72CPBL1: Thiết kế biệt thự
[210DVANH] Dương Việt Anh - 0917980899
12100010.2410.20.71Pháp luật đại cương
22100010.2410.23.01Pháp luật đại cương
32100010.2410.23.02Pháp luật đại cương
42100010.2410.24.27Pháp luật đại cương
52100010.2410.24.28Pháp luật đại cương
62100010.2410.24.29Pháp luật đại cương
72100010.2410.24.59Pháp luật đại cương
82070032.2410.22.85Pháp luật trong kinh doanh
[101DLANH] Đoàn Lê Anh -
11013270.2410.20.04Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
21013270.2410.20.05Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
31013270.2410.20.06Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
41011433.2410.20.04Hệ thống nhúng
51011433.2410.20.05Hệ thống nhúng
61011433.2410.20.06Hệ thống nhúng
71013310.2410.20.06BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[118LTHANH] Lê Thị Huỳnh Anh - 0367546193
11182550.2410.22.04Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2410.22.05Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182950.2410.21.85Lập lịch trình sản xuất
41182950.2410.21.86Lập lịch trình sản xuất
51182820.2410.22.86APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
61182900.2410.21.85CPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
71180753.2410.21.59Quản lý Dự án
81182940.2410.21.85Sản xuất tinh gọn
91182940.2410.21.86Sản xuất tinh gọn
[416LTTANH] Lê Thị Trâm Anh -
11222350.2410.23.88Tiếng Pháp 3
[413NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
14130311.2410.24.15Anh văn A2.2
[107NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
11075870.2410.21.45Công nghệ lên men
21075870.2410.21.46Công nghệ lên men
31075870.2410.21.47Công nghệ lên men
41076760.2410.20.46APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
51076770.2410.20.45Phụ gia thực phẩm
61076770.2410.20.46Phụ gia thực phẩm
71072413.2410.21.46Thực tập Công nhân (TP)
81076780.2410.20.45ATN Phụ gia thực phẩm
91076780.2410.20.46BTN Phụ gia thực phẩm
[319PQNANH] Phan Quang Như Anh - 01224531780
13190260.2410.24.10Đại số tuyến tính
23190041.2410.23.02Xác suất thống kê
33190041.2410.23.90Xác suất thống kê
[107PTANH] Phan Thế Anh - 0905477482
11075390.2410.23.45Hóa lý 2
21076060.2410.21.50APBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
31076070.2410.21.50APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
41077020.2410.20.50BPBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
51072253.2410.20.50Phụ gia trong công nghệ Polymer
[109TTPANH] Trần Thị Phương Anh - 0913021434
11091643.2410.24.73Nhập môn ngành
21092140.2410.24.59Nhập môn ngành
31093390.2410.20.59Phân tích dữ liệu giao thông
[101VTANH] Võ Trần Anh -
11013500.2410.21.03AAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
21011093.2410.20.01Kỹ thuật an toàn & Môi trường
31011093.2410.21.01Kỹ thuật an toàn & Môi trường
41011093.2410.21.03Kỹ thuật an toàn & Môi trường
51012550.2410.22.90BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
61013490.2410.22.03APBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
71012890.2410.21.01Thiết bị gia công áp lực
81012890.2410.21.02Thiết bị gia công áp lực
91012890.2410.21.90Thiết bị gia công áp lực
[209LHAI] Lê Hữu Ái - 0903533123
12090150.2410.23.20Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.10Triết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.11Triết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.15Triết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.22Triết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.23Triết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.26Triết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.83Triết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.84Triết học Mác - Lênin
[105NKANH] Nguyễn Kim Ánh - 0962369525
11053400.2410.22.32Điều khiển logic trong công nghiệp
21053400.2410.22.33Điều khiển logic trong công nghiệp
31053400.2410.22.34Điều khiển logic trong công nghiệp
41053780.2410.20.33Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
51053780.2410.20.34Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
[117HNAN] Hoàng Ngọc Ân - 0983468463
11171670.2410.23.79TN Hóa phân tích môi trường (1TC)
21171670.2410.23.81ATN Hóa phân tích môi trường (1TC)
31171670.2410.23.81BTN Hóa phân tích môi trường (1TC)
[103NVTAN] Nguyễn Văn Thiên Ân - 0934877131
11032990.2410.22.26An toàn & nhân trắc học
21221060.2410.21.87Cơ học kết cấu
31012120.2410.23.02Cơ học kỹ thuật
41012120.2410.23.03Cơ học kỹ thuật
51033070.2410.23.77Sức bền vật liệu
61033090.2410.23.04Sức bền vật liệu
71033090.2410.23.05Sức bền vật liệu
81222540.2410.22.87Sức bền vật liệu
91033960.2410.22.26Thiết kế công việc và đo lường lao động
[105TTAAU] Trần Thái Anh Âu - 0868266266
11052683.2410.22.30Cơ sở điện tử công suất
21053820.2410.20.32Hệ thống vi xử lý nâng cao
31053820.2410.20.33Hệ thống vi xử lý nâng cao
41053820.2410.20.34Hệ thống vi xử lý nâng cao
51053820.2410.20.35Hệ thống vi xử lý nâng cao
61053020.2410.22.32Kỹ thuật vi điều khiển
71053020.2410.22.33Kỹ thuật vi điều khiển
81053020.2410.22.34Kỹ thuật vi điều khiển
91053250.2410.22.27BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
[101TQBANG] Tào Quang Bảng - 0905557002
11013370.2410.22.03Công nghệ chế tạo phôi
21012500.2410.22.01Công nghệ đúc và hàn
31013250.2410.20.04Hư hỏng và phá hủy
41013250.2410.20.06Hư hỏng và phá hủy
51012420.2410.24.03Nhập môn ngành (CKHK)
61012550.2410.22.90APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
71013630.2410.20.03Technical writing and presentation
[110CNBAO] Châu Ngọc Bảo - 0964905050
11103360.2410.20.68ATN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
21103360.2410.20.68BTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
[105LTBAC] Lê Thành Bắc - 0913423178
11051183.2410.20.27Thiết bị bù
21051183.2410.20.29Thiết bị bù
[102DTBINH] Đặng Thiên Bình -
11222990.2410.22.89Cấu trúc dữ liệu
21024040.2410.20.10Kiến trúc phần mềm
31023690.2410.23.10BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
41023830.2410.22.10APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
51023780.2410.21.11BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
61022830.2410.23.10Phân tích & thiết kế giải thuật
71022830.2410.23.11Phân tích & thiết kế giải thuật
81022830.2410.23.12Phân tích & thiết kế giải thuật
91023643.2410.21.15Xử lý dữ liệu
[320DDBINH] Đoàn Duy Bình -
11022913.2410.23.12Nguyên lý hệ điều hành
[320LTTBINH] Lê Thị Thanh Bình -
11022913.2410.23.13Nguyên lý hệ điều hành
[101LDBINH] Lưu Đức Bình - 0914015014
11012680.2410.22.01Dung sai và kỹ thuật đo
21012680.2410.22.02Dung sai và kỹ thuật đo
31012680.2410.22.90Dung sai và kỹ thuật đo
41013380.2410.22.03Kỹ thuật chế tạo máy
51013590.2410.20.03Kỹ thuật đo lường CMM
61013060.2410.20.01APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
71013060.2410.20.02BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
81013060.2410.20.90APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
[121NNBINH] Nguyễn Ngọc Bình -
11210953.2410.22.71Cấu tạo kiến trúc 2
21210953.2410.22.72Cấu tạo kiến trúc 2
31211103.2410.21.71APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
41211173.2410.20.71DPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11232520.2410.22.07Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
21232520.2410.22.08Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11076010.2410.22.50Đồ án Quá trình & thiết bị
21077360.2410.20.52Đường ống và thiết bị vận chuyển
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11231910.2410.23.08Lập trình máy tính 1
21022830.2410.23.13Phân tích & thiết kế giải thuật
31022830.2410.23.15Phân tích & thiết kế giải thuật
41222160.2410.21.89Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11077210.2410.21.52Phương pháp tính trong công nghệ hóa học
21072652.2410.23.46Quá trình thủy lực & cơ học
31072652.2410.23.52Quá trình thủy lực & cơ học
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11222030.2410.20.89Thiết kế hướng đối tượng nâng cao
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11072313.2410.21.52Thực tập Công nhân (hoá dầu)
21075540.2410.22.52Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học
[110TTBINH] Trần Thanh Bình -
11102141.2410.22.84Kết cấu Bê tông cốt thép
21102900.2410.22.78Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31102883.2410.21.71Kết cấu công trình (KT)
41103040.2410.22.77CPBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
51103030.2410.22.59BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
61103030.2410.22.68BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[999MBOTTON] Macc Botton -
11220610.2410.21.88Tiếng Pháp chuyên ngành
21221510.2410.21.87Tiếng Pháp chuyên ngành
31221870.2410.21.89Tiếng pháp chuyên ngành (FOS)
[114NVCA] Nguyễn Văn Cả - 0905919017
11052710.2410.22.30BTN Kỹ thuật điện cao áp
21052700.2410.22.27ATN Mạng điện
31052700.2410.22.27BTN Mạng điện
41052700.2410.22.27CTN Mạng điện
51052700.2410.22.28ATN Mạng điện
61052700.2410.22.28BTN Mạng điện
71052700.2410.22.29ATN Mạng điện
81052700.2410.22.29BTN Mạng điện
91052700.2410.22.30BTN Mạng điện
101052700.2410.22.30CTN Mạng điện
[101DTCAN] Đỗ Thế Cần -
11011983.2410.22.04Điện tử công nghiệp
21011983.2410.22.05Điện tử công nghiệp
31011983.2410.22.06Điện tử công nghiệp
41012750.2410.21.06APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
51013310.2410.20.05APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[117NDQCHANH] Nguyễn Dương Quang Chánh - 0974858587
11171690.2410.23.79Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường
21170853.2410.21.79Mô hình Chất lượng nước
31171930.2410.22.81APBL 2: Xử lý nước thải
[109LDCHAU] Lê Đức Châu - 0905919268
11092670.2410.21.59ATH Thí nghiệm cầu đường
21092670.2410.21.59BTH Thí nghiệm cầu đường
31092670.2410.21.60TH Thí nghiệm cầu đường
41093330.2410.20.59TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn
51093330.2410.20.60TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn
61092520.2410.23.67TT Trắc địa (1TC)
71092520.2410.23.68TT Trắc địa (1TC)
81092520.2410.23.69TT Trắc địa (1TC)
91092520.2410.23.77TT Trắc địa (1TC)
[319NNCHAU] Nguyễn Ngọc Châu - 0905205342
13190260.2410.23.39Đại số tuyến tính
[102TNCHAU] Trương Ngọc Châu -
11020102.2410.23.16Cơ sở dữ liệu
21023290.2410.21.32Cơ sở dữ liệu
31023290.2410.23.10Cơ sở dữ liệu
41023290.2410.23.11Cơ sở dữ liệu
51023290.2410.23.12Cơ sở dữ liệu
61023290.2410.23.15Cơ sở dữ liệu
71221650.2410.22.89Cơ sở dữ liệu
81221760.2410.21.89Lập trình trên Windows
91023690.2410.23.15APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
101222020.2410.20.89Phần mềm mã nguồn mở
111023653.2410.21.15Trực quan hóa dữ liệu
[118TQCHAU] Trương Quỳnh Châu -
11182103.2410.22.83Định mức kỹ thuật trong xây dựng
21182103.2410.22.84Định mức kỹ thuật trong xây dựng
31182423.2410.21.83Kiểm soát chi phí (QS2)
41182230.2410.24.83Nhập môn ngành
51183020.2410.21.83BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
61182443.2410.21.83QLDA công trình XDDD & CN
71102910.2410.21.69Quản trị học đại cương
81180043.2410.23.84Thực tập Nhận thức
[414NDTCHI] Nguyễn Đoàn Thảo Chi -
14130311.2410.24.11Anh văn A2.2
[103TBCHIEN] Thái Bá Chiến - 0867992782
11032750.2410.24.22Đồ họa kỹ thuật
21032750.2410.24.23Đồ họa kỹ thuật
31032170.2410.22.46Hình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2410.22.54Hình họa - vẽ kỹ thuật
51032170.2410.23.50Hình họa - vẽ kỹ thuật
61032170.2410.23.79Hình họa - vẽ kỹ thuật
71032770.2410.24.26Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
81032780.2410.24.26ATH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
91032780.2410.24.26BTH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
101035070.2410.20.19Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
111032310.2410.23.28Vẽ kỹ thuật
[319TCHIN] Trần Chín - 0903502646
13190111.2410.24.11Giải tích 1
23190041.2410.23.69Xác suất thống kê
33190041.2410.23.77Xác suất thống kê
[305NBVCHINH] Nguyễn Bá Vũ Chính -
13050660.2410.23.33ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050670.2410.23.16BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050670.2410.24.41ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
43050670.2410.24.43ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
53050011.2410.24.44Vật lý 1
63050011.2410.24.67Vật lý 1
73050641.2410.23.33Vật lý 2
83050641.2410.23.34Vật lý 2
93050641.2410.23.84Vật lý 2
103050641.2410.23.85Vật lý 2
[110NVCHINH] Nguyễn Văn Chính -
11102900.2410.22.68Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
21103040.2410.22.77BPBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
31103030.2410.22.67APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
41103380.2410.20.67APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
51102803.2410.21.67Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài
[119VCCHINH] Võ Chí Chính - 0915856567
11040803.2410.21.22Điều hoà không khí
21040803.2410.21.23Điều hoà không khí
31041840.2410.20.22APBL 6: Điều hòa không khí
41041840.2410.20.23APBL 6: Điều hòa không khí
51041880.2410.20.22Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt
61041850.2410.20.22Thông gió và xử lý ẩm không khí
[109LXCHUONG] Lê Xuân Chương - 0935727123
11093580.2410.20.64Bê tông nhẹ
21090653.2410.20.64Công nghệ bêtông 2
31093570.2410.20.64BPBL 8. Công nghệ bê tông 2
41092850.2410.21.64Vật liệu trang trí, hoàn thiện
[105NQCHUNG] Nguyễn Quang Chung - 0813943518
11051463.2410.22.33Thực tập công nhân
21051463.2410.22.34Thực tập công nhân
[105PDCHUNG] Phan Đình Chung - 0988983127
11052713.2410.22.27Kỹ thuật điện cao áp
21052713.2410.22.29Kỹ thuật điện cao áp
31053260.2410.22.29APBL 3: Lưới điện cao áp
41053260.2410.22.30BPBL 3: Lưới điện cao áp
51053320.2410.20.27Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện
61053320.2410.20.28Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện
71052350.2410.20.27Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ
81052350.2410.20.28Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ
[111NCCONG] Nguyễn Chí Công - 0905150703
11110193.2410.21.75Kinh tế xây dựng (X2)
21112850.2410.24.78Nhập môn ngành - kỹ năng mềm
[111VHCONG] Vũ Huy Công - 0914248168
11111940.2410.21.73Công trình cấp nước
21111950.2410.21.73Công trình thoát nước
31112540.2410.20.77Công trình ven bờ biển
41111890.2410.20.75Kỹ năng mềm và khởi nghiệp
51111800.2410.24.75Nhập môn ngành (X2)
61110303.2410.20.75Tin học ứng dụng
[109NBCUONG] Nguyễn Biên Cương - 0913401627
11092680.2410.21.59BPBL 5: Thi công nền mặt đường
21092190.2410.21.59Thi công đường
[506LPCUONG] Lê Phước Cường - 0935140685
11170033.2410.22.79Độc học môi trường
21232540.2410.21.08Môi trường
31171203.2410.24.81Nhập môn ngành
41170491.2410.21.81Quản lý Chất lượng môi trường
51171870.2410.22.81Tiếng anh chuyên ngành (MT)
61172230.2410.20.79Truyền thông môi trường
71171700.2410.23.79Vi sinh vật môi trường
81171700.2410.23.81Vi sinh vật môi trường
[109NTCUONG] Nguyễn Thanh Cường - 0905169915
11093320.2410.20.59Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
21092660.2410.21.59Thí nghiệm cầu đường
[106NVCUONG] Nguyễn Văn Cường -
11063360.2410.22.38Anten và truyền sóng
21063360.2410.22.39Anten và truyền sóng
31063360.2410.22.40Anten và truyền sóng
41063690.2410.20.38Công nghệ VLSI
51063690.2410.20.39Công nghệ VLSI
61232430.2410.20.07Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
71061980.2410.20.40Kỹ thuật cao tần
81232440.2410.20.07TH Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
91233520.2410.20.08TH VLSI nâng cao
101232170.2410.22.08Trường điện từ ứng dụng
111233510.2410.20.08VLSI nâng cao
121063320.2410.23.44Xác suất thống kê ứng dụng
131232690.2410.21.09Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông
[103LCUNG] Lê Cung - 0905124879
11033120.2410.23.26Cơ học máy
21033290.2410.23.17Nguyên lý máy
31033290.2410.23.20Nguyên lý máy
[102NCDANH] Nguyễn Công Danh - 0934901211
11022920.2410.23.90Kỹ thuật lập trình
21023830.2410.22.13APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
31022703.2410.21.12Phân tích và xử lý mã độc
[413PTCDAO] Phạm Thị Ca Dao - 0905174848
14130311.2410.24.21Anh văn A2.2
24130311.2410.24.33Anh văn A2.2
34130311.2410.24.34Anh văn A2.2
44130311.2410.24.64Anh văn A2.2
[107NDAN] Nguyễn Dân - 0914048778
11076980.2410.20.50Phụ gia và hoá chất xây dựng
[101DMDIEM] Đinh Minh Diệm - 0914038856
11221430.2410.20.87Bảo trì
21011263.2410.20.05Bảo trì công nghiệp
31011263.2410.20.06Bảo trì công nghiệp
[105LDDUONG] Lê Đình Dương -
11053670.2410.20.27Hệ thống truyền tải điện đi xa
21052793.2410.21.27Năng lượng tái tạo
31052480.2410.24.27Nhập môn ngành
41052480.2410.24.29Nhập môn ngành
51053660.2410.20.29Vận hành nhà máy điện
[117MTTDUONG] Mai Thị Thùy Dương - 0836969274
11172000.2410.22.79Cấp thoát nước bên trong công trình
21170011.2410.23.67Môi trường
31170011.2410.24.52Môi trường
41170011.2410.24.86Môi trường
[319NDDUONG] Nguyễn Đại Dương - 0934790255
13190260.2410.23.22Đại số tuyến tính
23190260.2410.23.23Đại số tuyến tính
33190260.2410.23.44Đại số tuyến tính
43190260.2410.23.50Đại số tuyến tính
53190260.2410.23.51Đại số tuyến tính
[319NTTDUONG] Nguyễn Thị Thùy Dương - 0796518518
13190111.2410.24.41Giải tích 1
23190111.2410.24.46Giải tích 1
33190111.2410.24.50Giải tích 1
43190111.2410.24.52Giải tích 1
53190111.2410.24.73Giải tích 1
[111VNDUONG] Võ Ngọc Dương -
11112080.2410.21.75Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai
21113280.2410.22.78ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị
31112030.2410.21.75ứng dụng Gis trong xây dựng
[901NVDUONG] Ngô Văn Dưỡng - 0913405526
11053670.2410.20.28Hệ thống truyền tải điện đi xa
21051543.2410.20.27Vận hành Hệ thống điện
31051543.2410.20.29Vận hành Hệ thống điện
41053660.2410.20.27Vận hành nhà máy điện
[105TTMDUNG] Trần Thị Minh Dung - 0944357127
11050243.2410.21.32Điều khiển số
21050243.2410.21.33Điều khiển số
31050243.2410.21.34Điều khiển số
41052773.2410.21.32Toán nâng cao
51052773.2410.21.33Toán nâng cao
61052773.2410.21.34Toán nâng cao
[109NPQDUY] Nguyễn Phước Quý Duy - 0905322669
11093390.2410.20.60Phân tích dữ liệu giao thông
21093070.2410.20.73Phương pháp nghiên cứu khoa học
31093070.2410.22.59Phương pháp nghiên cứu khoa học
[102NKDUY] Ninh Khánh Duy - 0935043201
11221860.2410.21.89Đồ án kiến trúc và hệ thống
21023870.2410.22.16BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
31023820.2410.21.13APBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính
41023860.2410.21.15DPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
51021693.2410.21.13Xử lý tiếng nói
61022470.2410.22.10Xử lý tín hiệu số
71022470.2410.22.11Xử lý tín hiệu số
81022470.2410.22.12Xử lý tín hiệu số
91022470.2410.22.13Xử lý tín hiệu số
101022470.2410.22.15Xử lý tín hiệu số
[901TCDUY] Trịnh Công Duy - 0905577989
11022013.2410.21.14Cơ sở hệ thống thông tin
21022023.2410.21.14Kiến trúc doanh nghiệp
[104LTCDUYEN] Lê Thị Châu Duyên -
11041373.2410.23.23Toán nâng cao (Nhiệt)
[124DVDUNG] Dương Việt Dũng - 0903504702
11034440.2410.20.18Động cơ phản lực và tuốc bin khí
21034080.2410.22.20Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT
31033390.2410.22.17Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
41033390.2410.22.18Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
51033390.2410.22.19Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
61033400.2410.22.18BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[105LTDUNG] Lê Tiến Dũng - 0912483535
11051572.2410.21.34Kỹ thuật Robot
21053420.2410.22.34APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
31053100.2410.22.34Truyền động điện
41053760.2410.20.35ƯD SCADA trong công nghiệp
[319LVDUNG] Lê Văn Dũng - 0935110108
13190041.2410.23.16Xác suất thống kê
23190041.2410.23.59Xác suất thống kê
33190041.2410.23.67Xác suất thống kê
43190041.2410.23.68Xác suất thống kê
[110LXDUNG] Lê Xuân Dũng - 0914162789
11103360.2410.20.67ATN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
21103360.2410.20.67BTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
[111NVDUNG] Ngô Văn Dũng - 0978985418
11112270.2410.21.77Kỹ thuật thi công
21112190.2410.21.77BPBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
31112590.2410.20.77Tổ chức thi công
[107NVDUNG] Nguyễn Văn Dũng - 0989077484
11076300.2410.21.51Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa
21076130.2410.22.51Hóa lý silicate 1
31075120.2410.24.51Nhập môn ngành KTHH
41077190.2410.20.51APBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat
51075140.2410.24.50ATH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
61075140.2410.24.50BTH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
71075140.2410.24.51ATH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
81075140.2410.24.51BTH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
91076150.2410.22.51Thiết bị nhiệt 1
101075130.2410.24.50Tin học ứng dụng trong Hóa
111075130.2410.24.51Tin học ứng dụng trong Hóa
121077180.2410.20.51Vật liệu vô cơ không kim loại
[217TQDUNG] Trịnh Quang Dũng - 0963751355
12090101.2410.21.26Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.21.27Tư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.21.39Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.21.40Tư tưởng Hồ Chí Minh
[109DHDAO] Đỗ Hữu Đạo - 9114000545
11090990.2410.22.59Nền và Móng
21090990.2410.22.62Nền và Móng
31092890.2410.22.59APBL 1: Nền và móng
41092890.2410.22.59BPBL 1: Nền và móng
51092890.2410.22.69APBL 1: Nền và móng
[] Nguyễn Chánh Đạo -
11023603.2410.21.99Chuyên đề công nghệ
[103NVDAO] Nguyễn Võ Đạo - 0905999550
11013510.2410.21.03Cơ học vật bay
21033180.2410.23.18Kỹ thuật thủy khí
31033180.2410.23.19Kỹ thuật thủy khí
41033180.2410.23.23Kỹ thuật thủy khí
51013580.2410.20.03Quản lý và khai thác máy bay
[305TNDAT] Trịnh Ngọc Đạt - 0935809948
13050660.2410.23.05CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2410.23.10ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2410.23.10CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2410.23.13CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2410.23.15ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2410.23.15CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2410.23.32ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2410.23.33CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050660.2410.23.34BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
103050660.2410.23.51BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
113050660.2410.23.54BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
123050660.2410.24.18BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
133050660.2410.24.21BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
143050660.2410.24.68ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
153050660.2410.24.68BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
163050660.2410.24.69BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
173050660.2410.24.77ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
183050660.2410.24.77DTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
193050660.2410.24.78ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
203050660.2410.24.78BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
213050670.2410.23.16ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
223050670.2410.23.23ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
233050670.2410.24.38BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
243050670.2410.24.39ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
253050670.2410.24.39BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
263050670.2410.24.39CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
273050670.2410.24.41BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
283050670.2410.24.42ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
293050670.2410.24.42BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
303050670.2410.24.42CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
313050670.2410.24.43BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
323050670.2410.24.44BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[117LNDINH] Lê Năng Định - 0912538884
11171810.2410.22.81Mạng lưới thoát nước
21170011.2410.24.30Môi trường
31170011.2410.24.41Môi trường
41220040.2410.23.87Môi trường
51171203.2410.24.79Nhập môn ngành
61171960.2410.21.81APBL 4: Đánh giá tác động môi trường
71172100.2410.21.79Thi công mạng lưới cấp thoát nước
81172190.2410.20.79Thực hành đánh giá tác động môi trường
[105NQDINH] Nguyễn Quốc Định - 0772699371
11053040.2410.20.33Hệ thống điều khiển thông minh
21053040.2410.20.34Hệ thống điều khiển thông minh
31053040.2410.20.35Hệ thống điều khiển thông minh
41051653.2410.21.32Trang bị điện
51051653.2410.21.33Trang bị điện
61051653.2410.21.34Trang bị điện
[105K] Khoa Điện -
11054500.2410.xx.28Thực tập tốt nghiệp (3TC,D)
21054510.2410.xx.36Thực tập tốt nghiệp (3TC,TDH)
31053330.2410.xx.28Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)
41051533.2410.xx.33Thực tập Tốt nghiệp (TĐH-cunhan)
[999TTDONG] Tôn Thất Đồng -
11034490.2410.20.18Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
21034490.2410.20.19Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
[107BXDONG] Bùi Xuân Đông - 0936036051
11072753.2410.22.48ATLĐ và vệ sinh CN
21076630.2410.20.48Công nghệ hóa sinh
31075670.2410.21.48Công nghệ sinh học thực phẩm
41075670.2410.21.49Công nghệ sinh học thực phẩm
51076440.2410.21.49BPBL 4: Sản xuất sản phẩm
61075680.2410.21.48ATN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
71075680.2410.21.48BTN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
81075680.2410.21.49ATN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
91075680.2410.21.49BTN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
[118HDDONG] Hồ Dương Đông - 0902379784
11182910.2410.21.85Hệ thống thông tin quản lý
21182910.2410.21.86Hệ thống thông tin quản lý
31182550.2410.21.01Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2410.21.03Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2410.21.59Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182820.2410.22.85APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
71182900.2410.21.85BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
81182920.2410.21.85Quản lý bảo trì CN
91182920.2410.21.86Quản lý bảo trì CN
101221480.2410.20.87Quản lý quá trình SX tiên tiến
111182670.2410.23.86Quản trị sản xuất
[108NDO] Nguyễn Độ - 0905060099
11032750.2410.24.01Đồ họa kỹ thuật
21032170.2410.24.64Hình họa - vẽ kỹ thuật
31032310.2410.23.29Vẽ kỹ thuật
[117DGDUC] Dương Gia Đức - 0989221553
11172040.2410.22.81ATH Xử lý nước thải (1TC)
21172040.2410.22.81BTH Xử lý nước thải (1TC)
[110DMDUC] Đỗ Minh Đức - 0914000116
11101382.2410.22.72Cơ học công trình
21100053.2410.21.67Lý thuyết đàn hồi
[107HDUC] Huỳnh Đức - 0989636204
11075030.2410.20.46ATN CN Chế biến cây nhiệt đới
21075030.2410.20.46BTN CN Chế biến cây nhiệt đới
31075070.2410.20.45ATN Kỹ thuật sấy & lạnh
41075070.2410.20.45BTN Kỹ thuật sấy & lạnh
51075070.2410.21.45TN Kỹ thuật sấy & lạnh
61074770.2410.22.45ATN Phân tích thực phẩm
71074770.2410.22.45BTN Phân tích thực phẩm
81074770.2410.22.46ATN Phân tích thực phẩm
91074770.2410.22.46BTN Phân tích thực phẩm
101074770.2410.22.46CTN Phân tích thực phẩm
[103LMDUC] Lê Minh Đức -
11031640.2410.22.19Cảm biến & Kỹ thuật đo
[107LMDUC] Lê Minh Đức - 0905858715
11075950.2410.22.50Công nghệ điện hóa cơ sở
[103LMDUC] Lê Minh Đức -
11034440.2410.20.17Động cơ phản lực và tuốc bin khí
21034440.2410.20.19Động cơ phản lực và tuốc bin khí
31033180.2410.23.17Kỹ thuật thủy khí
41033530.2410.21.17Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
51033530.2410.21.18Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
61033510.2410.21.18Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
71033510.2410.21.19Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
81034350.2410.21.17Tiếng ồn và dao động động cơ
91034350.2410.21.18Tiếng ồn và dao động động cơ
101034350.2410.21.19Tiếng ồn và dao động động cơ
111033360.2410.22.17Toán chuyên ngành (C4)
121034460.2410.20.18Xe và máy chuyên dụng
131034460.2410.20.19Xe và máy chuyên dụng
[118MADUC] Mai Anh Đức - 0912344925
11182503.2410.22.84Hệ thống công trình
21183480.2410.20.83Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
31183480.2410.20.84Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
41182353.2410.22.83APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
51182990.2410.21.83Quản lý công trình giao thông
61182990.2410.21.84Quản lý công trình giao thông
71183540.2410.21.83Toán chuyên ngành 3
81183540.2410.21.84Toán chuyên ngành 3
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012043.2410.21.04Hệ thống cơ điện tử
21012043.2410.21.05Hệ thống cơ điện tử
31012043.2410.21.06Hệ thống cơ điện tử
41013240.2410.20.04Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
51013240.2410.20.06Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183000.2410.21.83Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo
21183000.2410.21.84Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo
31183430.2410.20.84Lãnh đạo và quản lý
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012750.2410.21.05BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
21013310.2410.20.04CPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
31012690.2410.22.04Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
41012690.2410.22.05Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
51012690.2410.22.06Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
[113pmduc] Phan Minh Đức - 0905093555
11032853.2410.21.20Kết cấu và tính toán ô tô
21033370.2410.22.17Lý thuyết ô tô
31033370.2410.22.18Lý thuyết ô tô
41033920.2410.21.20APBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
51033500.2410.21.18APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
[109K] Khoa XD Cầu đường -
11092530.2410.22.73TT công tác kỹ thuật xây dựng
[103BVGA] Bùi Văn Ga -
11034100.2410.24.20Nhập môn ngành (KTOTO)
21034450.2410.20.17Nhiên liệu và quá trình cháy
31034450.2410.20.18Nhiên liệu và quá trình cháy
[101NLGIANG] Nguyễn Linh Giang - 0903500348
11012350.2410.23.03Thực tập kỹ thuật
21012800.2410.22.03ATN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
31012800.2410.22.03BTN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
41012800.2410.22.03CTN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
51012520.2410.22.01ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật
61012520.2410.22.01BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật
71012520.2410.22.02ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật
81012520.2410.22.02BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật
91012520.2410.22.90ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật
101012520.2410.22.90CTN Xử lý vật liệu kỹ thuật
[118TTHGIANG] Trần Thị Hoàng Giang -
11183230.2410.20.85Chuyển giao công nghệ
21183230.2410.20.86Chuyển giao công nghệ
31182550.2410.21.22Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2410.21.23Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2410.21.27Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182830.2410.22.85Kỹ thuật phân tích quyết định
71182830.2410.22.86Kỹ thuật phân tích quyết định
81183220.2410.20.85BPBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
91181003.2410.22.85Quản lý công nghệ
101180933.2410.20.64Quản trị học
111180933.2410.21.15Quản trị học
121180933.2410.23.86Quản trị học
[103K] Khoa Cơ khí GT -
11034780.2410.xx.18Thực tập tốt nghiệp (3TC,C4)
21031780.2410.xx.18Thực tập Tốt nghiệp (C4)
31034060.2410.xx.26Thực tập tốt nghiệp (HTCN)
[121LTDHA] Lê Trương Di Hạ - 0914070008
11182210.2410.23.83CPBL 1: Kiến trúc công trình
21182210.2410.23.84APBL 1: Kiến trúc công trình
31210993.2410.22.71CPBL 3: Thiết kế trường THPT
41210610.2410.23.71BPBL1: Thiết kế biệt thự
51210983.2410.22.71Vật lý công trình xây dựng 2
61210983.2410.22.72Vật lý công trình xây dựng 2
71211083.2410.21.71Xã hội học đô thị
[121TNSHA] Trương Nguyễn Song Hạ - 0905606946
11210993.2410.22.72CPBL 3: Thiết kế trường THPT
21210610.2410.23.72APBL1: Thiết kế biệt thự
31211093.2410.21.71Quy hoạch đô thị
41211093.2410.21.72Quy hoạch đô thị
[102LTMHANH] Lê Thị Mỹ Hạnh - 0905737577
11221790.2410.21.89Công nghệ phần mềm
21024070.2410.20.10Công nghệ tri thức nâng cao
31024070.2410.20.11Công nghệ tri thức nâng cao
41023693.2410.23.10Lập trình hướng đối tượng
51023693.2410.23.11Lập trình hướng đối tượng
61023693.2410.23.12Lập trình hướng đối tượng
71023693.2410.23.13Lập trình hướng đối tượng
81023693.2410.23.15Lập trình hướng đối tượng
91220590.2410.21.88Ngôn ngữ C và lập trình hướng đối tượng
101023690.2410.23.11BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
111023780.2410.21.10BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
[101DDHANH] Đinh Đức Hạnh - 0905649466
11011263.2410.20.04Bảo trì công nghiệp
21012500.2410.22.02Công nghệ đúc và hàn
31012500.2410.22.90Công nghệ đúc và hàn
41013440.2410.21.03Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
51013490.2410.22.03BPBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
[106TTMHANH] Trần Thị Minh Hạnh -
11063650.2410.22.41AAnh văn chuyên ngành
21063720.2410.20.41Học sâu
31063570.2410.21.44BPBL 3: Mạng máy tính
41063670.2410.21.39Viết và thuyết trình kỹ thuật
51063640.2410.21.40Xử lý số tín hiệu
61063640.2410.22.44Xử lý số tín hiệu
71013290.2410.20.05Xử lý tín hiệu số (DSP)
[107TTMHANH] Trương Thị Minh Hạnh - 0914190902
11079150.2410.21.45Dụng cụ đo lường và thiết bị TP
21079150.2410.21.46Dụng cụ đo lường và thiết bị TP
31079150.2410.21.47Dụng cụ đo lường và thiết bị TP
[103VTHANH] Vũ Thị Hạnh -
11033320.2410.22.21Chi tiết máy
21032933.2410.22.26Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng
31033610.2410.22.21APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
41033970.2410.22.26APBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp
51033010.2410.21.26Quản lý logistics
61032220.2410.22.22Truyền động cơ khí
71221110.2410.21.87Truyền động cơ khí
[115NTDHANG] Nguyễn Thị Diệu Hằng - 0905743565
11073113.2410.21.52Công nghệ Hóa dầu
21070033.2410.22.52Kỹ thuật Xúc tác
[413NTMHANG] Nguyễn Thị Mỹ Hằng -
14130311.2410.24.88Anh văn A2.2
[107PTTHANG] Phan Thị Thúy Hằng - 0935606756
11070823.2410.21.50Công nghệ Keo dán
21076060.2410.21.50BPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
31072353.2410.21.50Thực tập Công nhân (polymer)
[103TTNHANG] Thái Thị Ngọc Hằng - 0388317155
11034490.2410.20.17Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
21033400.2410.22.19APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
31034510.2410.20.17BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
41033510.2410.21.17Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
[413DUHA] Đỗ Uyên Hà -
14130311.2410.24.06Anh văn A2.2
[416LTNHA] Lê Thị Ngọc Hà -
11222280.2410.24.88Tiếng Pháp 1
21222520.2410.22.89Tiếng Pháp 5
[102MVHA] Mai Văn Hà -
11021523.2410.22.10Công nghệ Web
21021523.2410.22.11Công nghệ Web
31021523.2410.22.12Công nghệ Web
41021523.2410.22.13Công nghệ Web
51021523.2410.22.15Công nghệ Web
61021523.2410.22.16Công nghệ Web
71221770.2410.21.89Lập trình Java
81020353.2410.22.10Lập trình mạng
91020353.2410.22.11Lập trình mạng
101020353.2410.22.12Lập trình mạng
111023690.2410.23.12BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
121023830.2410.22.10BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
131023780.2410.21.10APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
[209NVHA] Ngô Văn Hà - 0983396787
12090170.2410.22.89Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.23.27Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2410.23.28Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[413NTCAHA] Nguyễn Thị Cẩm Hà -
14130311.2410.24.22Anh văn A2.2
24130311.2410.24.43Anh văn A2.2
34130311.2410.24.51Anh văn A2.2
[210NTTHA] Nguyễn Thị Thanh Hà - 0914112237
12100010.2410.22.67Pháp luật đại cương
22100010.2410.22.68Pháp luật đại cương
32100010.2410.23.90Pháp luật đại cương
[109NTHA] Nguyễn Thu Hà - 0905470047
11090990.2410.22.68Nền và Móng
21090990.2410.22.75Nền và Móng
31090990.2410.22.77Nền và Móng
41092890.2410.22.68APBL 1: Nền và móng
51092890.2410.22.68BPBL 1: Nền và móng
61092890.2410.22.75APBL 1: Nền và móng
[123VNHA] Vũ Ngọc Hà -
11232500.2410.24.07CIELTS 5.0_1
21232490.2410.24.08CIELTS 5.0_2
31233890.2410.24.09CIELTS 6.0
[103NCHANH] Nguyễn Công Hành - 093525I579
11032750.2410.23.26Đồ họa kỹ thuật
21032750.2410.24.03Đồ họa kỹ thuật
31032750.2410.24.04Đồ họa kỹ thuật
41032750.2410.24.20Đồ họa kỹ thuật
51222340.2410.24.87Đồ họa kỹ thuật
61034530.2410.21.26Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2
71032170.2410.22.48Hình họa - vẽ kỹ thuật
81032170.2410.23.52Hình họa - vẽ kỹ thuật
91032893.2410.22.26Kỹ thuật điều độ
101034050.2410.21.26APBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp
111034020.2410.22.26Thiết kế gia công nhờ máy tính
121032310.2410.23.27Vẽ kỹ thuật
131032310.2410.23.32Vẽ kỹ thuật
[110PDHAO] Phan Đình Hào - 0325579788
11101382.2410.22.71Cơ học công trình
21100053.2410.21.68Lý thuyết đàn hồi
[109DVHAI] Đỗ Việt Hải - 0905414525
11093190.2410.20.64Độ tin cậy và tuổi thọ công trình
21093800.2410.24.62Nhập môn ngành BIM & AI
31094660.2410.22.62Phân tích kết cấu
[115NHHAI] Nguyễn Hồng Hải -
11093350.2410.20.60APBL10: Thi công ct đường trong đk đ
21093340.2410.20.60Xây dựng đường trong điều kiện đặc biệt
[111NTHAI] Nguyễn Thanh Hải - 0905800555
11112800.2410.20.75Công nghệ BIM trong xây dựng
21111343.2410.21.77Kinh tế xây dựng (THXD)
31111810.2410.24.77Nhập môn ngành (THXD)
[305PVHAI] Phùng Việt Hải - 0983868055
13050011.2410.23.48Vật lý 1
23050011.2410.23.54Vật lý 1
33050011.2410.24.17Vật lý 1
[101TNHAI] Trần Ngọc Hải - 0905026649
11013050.2410.20.02Hệ thống sản xuất tự động
21013050.2410.20.90Hệ thống sản xuất tự động
31012550.2410.22.02BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
41012390.2410.22.03Truyền động thủy khí
[111NTHAO] Nguyễn Thanh Hảo - 0985431777
11112050.2410.21.75Thủy năng
[107HLHAN] Hồ Lê Hân - 0982816656
11076670.2410.21.45An toàn thực phẩm
21076670.2410.21.46An toàn thực phẩm
31076670.2410.21.47An toàn thực phẩm
41070083.2410.20.45Sinh học phân tử đại cương
51070083.2410.20.46Sinh học phân tử đại cương
61072413.2410.20.45Thực tập Công nhân (TP)
[111NNHAU] Nguyễn Ngọc Hậu -
11112180.2410.21.77BPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
21112520.2410.20.77Thiết kế công trình đường
31112560.2410.20.77Thiết kế nhà thép
[105TTHIEU] Trịnh Trung HIếu -
11052713.2410.22.28Kỹ thuật điện cao áp
21053120.2410.22.27Mạng điện
31053120.2410.22.30Mạng điện
41053260.2410.22.27APBL 3: Lưới điện cao áp
51053260.2410.22.27BPBL 3: Lưới điện cao áp
61053260.2410.22.28BPBL 3: Lưới điện cao áp
[217NLTHIEN] Nguyễn Lê Thu Hiền -
12090160.2410.21.06Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.22.11Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.23.02Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.23.03Chủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.23.90Chủ nghĩa Xã hội khoa học
62170020.2410.23.16Kinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2410.23.17Kinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2410.23.18Kinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2410.23.99Kinh tế chính trị Mác - Lênin
[121NTHIEN] Nguyễn Thị Hiền - 0979030720
11210510.2410.23.71Vẽ ghi
21210510.2410.23.72Vẽ ghi
[105PVHIEN] Phan Văn Hiền - 0905841819
11050543.2410.20.27Cảm biến
21050543.2410.20.29Cảm biến
31050623.2410.20.27Điều khiển máy điện
41050623.2410.20.29Điều khiển máy điện
51050503.2410.21.27Kỹ thuật chiếu sáng
61050503.2410.21.28Kỹ thuật chiếu sáng
71050503.2410.21.29Kỹ thuật chiếu sáng
81050503.2410.21.30Kỹ thuật chiếu sáng
91053183.2410.23.30Lý thuyết mạch điện 1
101050823.2410.20.27Máy điện trong thiết bị tự động
111050823.2410.20.29Máy điện trong thiết bị tự động
121051402.2410.23.29Phương pháp tính
131051402.2410.23.30Phương pháp tính
[123TVHIEN] Thái Vũ Hiền - 0903508636
11233030.2410.20.09TH Hệ thống thông tin sợi quang
21232240.2410.22.08TH Tín hiệu và hệ thống
31232180.2410.22.08TH Trường điện từ ứng dụng
41232590.2410.20.07TH Xử lý ảnh số
51232700.2410.21.09TH Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông
[209TTTHIEN] Trương Thị Thu Hiền -
12090160.2410.21.04Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.22.39Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.23.33Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.23.45Chủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.23.46Chủ nghĩa Xã hội khoa học
[107VTTHIEN] Võ Thị Thu Hiền -
11076330.2410.21.51TN Công nghệ sản xuất gốm sứ
21076350.2410.21.51TN Công nghệ sản xuất thủy tinh
31076310.2410.21.51TN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC)
41073710.2410.24.22ATN hóa đại cương
51073710.2410.24.22BTN hóa đại cương
61073710.2410.24.22CTN hóa đại cương
71073710.2410.24.26ATN hóa đại cương
81073710.2410.24.26BTN hóa đại cương
91073710.2410.24.26CTN hóa đại cương
101073710.2410.24.33ATN hóa đại cương
111073710.2410.24.33BTN hóa đại cương
121073710.2410.24.34ATN hóa đại cương
131073710.2410.24.34BTN hóa đại cương
141073710.2410.24.50ATN hóa đại cương
151073710.2410.24.50BTN hóa đại cương
161073710.2410.24.51ATN hóa đại cương
171073710.2410.24.51BTN hóa đại cương
181073710.2410.24.64ATN hóa đại cương
191073710.2410.24.64BTN hóa đại cương
201073710.2410.24.64CTN hóa đại cương
211076290.2410.21.51TN Phân tích silicate
[101BMHIEN] Bùi Minh Hiển - 0905268297
11013040.2410.20.01Kỹ thuật nâng chuyển
21013040.2410.20.02Kỹ thuật nâng chuyển
31013040.2410.20.90Kỹ thuật nâng chuyển
41013020.2410.20.02Lắp ráp và quản lý chất lượng
51013020.2410.20.03Lắp ráp và quản lý chất lượng
61013020.2410.20.90Lắp ráp và quản lý chất lượng
71012550.2410.22.01APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
81012490.2410.22.01Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
[110BQHIEU] Bùi Quang Hiếu - 0918098406
11103050.2410.22.67Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)
21103050.2410.22.68Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)
31103050.2410.22.69Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)
[107NHTHIEU] Nguyễn Hoàng Trung Hiếu -
11070043.2410.20.48Cơ sở Thiết kế nhà máy
21075690.2410.21.48Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật
31075210.2410.22.54Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
41076570.2410.20.48Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
[113NHHIEU] Nguyễn Hữu Hiếu - 0917976589
11053120.2410.22.28Mạng điện
21053260.2410.22.28APBL 3: Lưới điện cao áp
[106NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu -
11063560.2410.20.44Chuyên đề 2
21062920.2410.24.43Đại cương kỹ thuật máy tính
31062920.2410.24.44Đại cương kỹ thuật máy tính
41063480.2410.21.44Lập trình mạng
51061170.2410.23.39Toán chuyên ngành
61061170.2410.23.40Toán chuyên ngành
71061170.2410.23.41Toán chuyên ngành
[121TDHIEU] Trần Đình Hiếu - 0948740214
11211073.2410.20.71Chuyên đề Thiết kế đô thị
21211153.2410.22.73Kiến trúc cảnh quan
31211103.2410.21.71BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
[121DTHIEP] Đoàn Trần Hiệp - 0903516716
11211310.2410.22.64Kiến trúc công nghiệp
21211113.2410.21.71BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
31211113.2410.21.71DPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
41211173.2410.20.71APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[102NVHIEU] Nguyễn Văn Hiệu - 0367997777
11022863.2410.24.15Kỹ thuật lập trình
21023690.2410.23.13BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
31023780.2410.21.11DPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
41023860.2410.21.15CPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
51023220.2410.22.12Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
61023220.2410.22.13Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
71023220.2410.22.15Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
81020313.2410.22.16Trí tuệ nhân tạo
91020313.2410.22.99Trí tuệ nhân tạo
[305TTHONG] Trần Thị Hồng - 0973427342
13050011.2410.24.21Vật lý 1
23050011.2410.24.41Vật lý 1
33050641.2410.23.03Vật lý 2
43050641.2410.23.23Vật lý 2
53050641.2410.23.51Vật lý 2
63050641.2410.23.86Vật lý 2
[102DTTHOA] Đỗ Thị Tuyết Hoa - 0935678198
11022863.2410.24.06Kỹ thuật lập trình
21022863.2410.24.99Kỹ thuật lập trình
31022920.2410.23.23Kỹ thuật lập trình
41024150.2410.21.28Kỹ thuật lập trình
51024150.2410.21.29Kỹ thuật lập trình
61222330.2410.24.88Kỹ thuật lập trình
71023690.2410.23.11APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
81222980.2410.24.88ATH Kỹ thuật lập trình (1TC)
91222980.2410.24.88BTH Kỹ thuật lập trình (1TC)
[109HPHOA] Hoàng Phương Hoa - 0935888072
11093290.2410.20.60Công trình ngầm
21092890.2410.22.73APBL 1: Nền và móng
31093750.2410.20.73Thi công công trình hạ tầng ngầm đô thị
[209LTNHOA] Lê Thị Ngọc Hoa - 0985213930
12090101.2410.21.29Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.21.38Tư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.21.48Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.22.83Tư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2410.23.10Tư tưởng Hồ Chí Minh
[217VPHOA] Vương Phương Hoa - 0915156555
12090160.2410.22.54Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.23.52Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.23.91Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42170020.2410.23.19Kinh tế chính trị Mác - Lênin
[209TSHOAN] Trịnh Sơn Hoan - 0795558688
12090150.2410.24.27Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.28Triết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.29Triết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.30Triết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.45Triết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.50Triết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.51Triết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.62Triết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.73Triết học Mác - Lênin
102090150.2410.24.75Triết học Mác - Lênin
112090150.2410.24.78Triết học Mác - Lênin
122090150.2410.24.85Triết học Mác - Lênin
[209LBHOA] Lâm Bá Hoà - 0982919182
12090150.2410.24.01Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.02Triết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.46Triết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.52Triết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.59Triết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.64Triết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.67Triết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.68Triết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.77Triết học Mác - Lênin
[413HTHOAI] Huỳnh Thị Hoài -
14130311.2410.24.05Anh văn A2.2
24130311.2410.24.28Anh văn A2.2
34130311.2410.24.42Anh văn A2.2
[209NVHOAN] Nguyễn Văn Hoàn - 0935522888
12090170.2410.23.85Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[217DAHOANG] Dương Anh Hoàng - 0905878545
12090101.2410.23.11Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.23.12Tư tưởng Hồ Chí Minh
[104MPHOANG] Mã Phước Hoàng - 0905089399
11040451.2410.23.03Kỹ thuật nhiệt
21040451.2410.23.21Kỹ thuật nhiệt
31040451.2410.24.17Kỹ thuật nhiệt
41040451.2410.24.18Kỹ thuật nhiệt
51040153.2410.21.22Mạng nhiệt
61040903.2410.21.22Thực tập công nhân
71040903.2410.21.23Thực tập công nhân
81041730.2410.22.22Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11092950.2410.21.73Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020102.2410.23.99Cơ sở dữ liệu
21023290.2410.21.33Cơ sở dữ liệu
31023290.2410.23.13Cơ sở dữ liệu
41221650.2410.22.87Cơ sở dữ liệu
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11091183.2410.21.59Giao thông đô thị & TK Đường phố
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020413.2410.21.11Kiểm thử phần mềm
21020413.2410.21.99Kiểm thử phần mềm
31023690.2410.23.16APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
41023690.2410.23.99BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11112280.2410.21.73APBL 4: San nền và cấp thoát nước
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11023790.2410.21.14APBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin
21021853.2410.21.14Thương mại điện tử
31222050.2410.20.89Thương mại điện tử
[101LDHOA] Lưu Đức Hòa - 0913413014
11012023.2410.22.04Kỹ thuật an toàn và môi trường
21012023.2410.22.05Kỹ thuật an toàn và môi trường
[123NLHOA] Nguyễn Lê Hòa -
11233470.2410.20.08Điện tử công suất
21222970.2410.20.88Điều khiển hệ phi tuyến
31223270.2410.22.88Điều khiển hệ tuyến tính
41221120.2410.21.87Điều khiển tuyến tính & phi tuyến
51233640.2410.20.07Điều khiển và phản hồi
61221130.2410.21.87Hệ thống điều khiển
71231920.2410.23.07Mạch điện 1
81220540.2410.21.88Phân tích các hệ tuyến tính
91233480.2410.20.08TH Điện tử công suất
101233650.2410.20.07TH Điều khiển và phản hồi
[107K] Khoa Hóa -
11073133.2410.xx.52Thực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu)
21073283.2410.xx.50Thực tập Tốt nghiệp (Polymer)
31072833.2410.xx.48Thực tập Tốt nghiệp (SH)
41073293.2410.xx.51Thực tập Tốt nghiệp (Silicat)
51073003.2410.xx.46Thực tập Tốt nghiệp CNTP
[102HHHUNG] Huỳnh Hữu Hưng - 0905444669
11223000.2410.22.89Cấu trúc máy tính và vi xử lý
21222120.2410.20.89Luật tin học và Internet
31023870.2410.22.99BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
41233690.2410.20.07TH Thị giác máy tính
51021673.2410.21.13Thị giác máy tính
61233680.2410.20.07Thị giác máy tính
[106NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11063890.2410.20.40Chuyên đề