Danh sách giảng viên chưa nộp bảng điểm
Tùy chọn
Học kỳ: Khoa:
STTHọc phần & ca thiNgười nhập điểmNộp bảng điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiHọ tênSố điện thoạiHạn nộpSố ngày trễ
TTLớp học phầnBĐ Giữa kỳ BĐ Cuối kỳBĐ Tổng hợpHạn nộp bản in điểm
Mã lớpTên lớp NĐ webPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyĐã nộpNộp ngàyGiữa kỳCuối kỳTổng hợp
11221840.2410.21.89An ninh mạng
21112630.2410.21.75An toàn lao động
31020503.2410.21.10An toàn Thông tin mạng
41020503.2410.21.16An toàn Thông tin mạng
51020503.2410.21.99An toàn Thông tin mạng
61063510.2410.21.44Ảo hóa mạng
71112680.2410.21.75Bê tông thủy công
81077370.2410.20.52Bơm, Quạt, Máy nén
91021863.2410.21.16Các hệ thống đa phương tiện
101021863.2410.21.99Các hệ thống đa phương tiện
111012880.2410.21.01Các hệ thống sản xuất tiên tiến
121012880.2410.21.02Các hệ thống sản xuất tiên tiến
131012880.2410.21.90Các hệ thống sản xuất tiên tiến
141024100.2410.20.10Các hệ thống thông minh
151024100.2410.20.11Các hệ thống thông minh
161024100.2410.20.15Các hệ thống thông minh
171076410.2410.21.52Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ
181063400.2410.21.38Cảm biến và đo lường
191063400.2410.21.39Cảm biến và đo lường
201063400.2410.21.40Cảm biến và đo lường
211063400.2410.21.41Cảm biến và đo lường
221063600.2410.20.38Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
231063600.2410.20.39Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
241063600.2410.20.40Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
251053790.2410.20.32Chất lượng điện năng công nghiệp
261053790.2410.20.33Chất lượng điện năng công nghiệp
271053790.2410.20.34Chất lượng điện năng công nghiệp
281053790.2410.20.35Chất lượng điện năng công nghiệp
291053790.2410.20.36Chất lượng điện năng công nghiệp
301020113.2410.22.16Chương trình dịch
311020113.2410.22.99Chương trình dịch
321063560.2410.21.44Chuyên đề 2
331022743.2410.21.10Chuyên đề CN ATTT
341022743.2410.21.12Chuyên đề CN ATTT
351021883.2410.21.12Chuyên đề CN CNPM
361023633.2410.21.10Chuyên đề CN KTMT
371023633.2410.21.12Chuyên đề CN KTMT
381023603.2410.21.10Chuyên đề công nghệ
391023603.2410.21.11Chuyên đề công nghệ
401023603.2410.21.12Chuyên đề công nghệ
411024030.2410.20.16Chuyên đề công nghệ thông tin
421063810.2410.20.40Chuyên đề điện tử 1
431063810.2410.20.41Chuyên đề điện tử 1
441063820.2410.20.38Chuyên đề điện tử 2
451063820.2410.20.39Chuyên đề điện tử 2
461063820.2410.20.40Chuyên đề điện tử 2
471063820.2410.20.41Chuyên đề điện tử 2
481063910.2410.20.38Chuyên đề máy tính 1
491063910.2410.20.39Chuyên đề máy tính 1
501063910.2410.20.40Chuyên đề máy tính 1
511063910.2410.20.41Chuyên đề máy tính 1
521063920.2410.20.38Chuyên đề máy tính 2
531063920.2410.20.39Chuyên đề máy tính 2
541063920.2410.20.40Chuyên đề máy tính 2
551063920.2410.20.41Chuyên đề máy tính 2
561063880.2410.20.38Chuyên đề viễn thông 1
571063880.2410.20.39Chuyên đề viễn thông 1
581063880.2410.20.41Chuyên đề viễn thông 1
591063890.2410.20.38Chuyên đề viên thông 2
601063890.2410.20.39Chuyên đề viên thông 2
611063890.2410.20.41Chuyên đề viên thông 2
621075000.2410.21.45CN Chế biến Đường- Bánh kẹo
631075000.2410.21.46CN Chế biến Đường- Bánh kẹo
641075000.2410.21.47CN Chế biến Đường- Bánh kẹo
651075080.2410.21.45CN Chế biến lương thực
661075080.2410.21.46CN Chế biến lương thực
671075080.2410.21.47CN Chế biến lương thực
681075040.2410.21.45CN Chế biến rau quả
691075040.2410.21.46CN Chế biến rau quả
701075040.2410.21.47CN Chế biến rau quả
711075890.2410.21.45CN sản xuất các sản phẩm lên men
721075890.2410.21.46CN sản xuất các sản phẩm lên men
731075890.2410.21.47CN sản xuất các sản phẩm lên men
741074960.2410.21.45CN sản xuất nước giải khát
751074960.2410.21.46CN sản xuất nước giải khát
761074960.2410.21.47CN sản xuất nước giải khát
771112830.2410.20.75Cơ học nước ngầm
781053380.2410.21.32Cơ sở điều khiển trong HT điện gió & điện mặt trời
791053380.2410.21.33Cơ sở điều khiển trong HT điện gió & điện mặt trời
801053380.2410.21.34Cơ sở điều khiển trong HT điện gió & điện mặt trời
811075360.2410.20.45Công nghệ bảo quản nông sản thực phẩm
821075360.2410.20.46Công nghệ bảo quản nông sản thực phẩm
831023630.2410.21.10Công nghệ Blockchain
841023630.2410.21.12Công nghệ Blockchain
851075930.2410.21.46Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
861075910.2410.21.45Công nghệ chế biến thịt,trứng
871075910.2410.21.47Công nghệ chế biến thịt,trứng
881034340.2410.21.17Công nghệ chế tạo động cơ
891034340.2410.21.18Công nghệ chế tạo động cơ
901034340.2410.21.19Công nghệ chế tạo động cơ
911075690.2410.21.49Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật
921063440.2410.20.38Công nghệ phần mềm
931063440.2410.20.39Công nghệ phần mềm
941063440.2410.20.40Công nghệ phần mềm
951063440.2410.21.38Công nghệ phần mềm
961063440.2410.21.39Công nghệ phần mềm
971076190.2410.22.51Công nghệ sản xuất chất kết dính
981076650.2410.20.48Công nghệ sản xuất kháng thể đơn dòng
991076640.2410.20.48Công nghệ sản xuất vaccine
1001071533.2410.21.48Công nghệ Sinh học Chăn nuôi
1011071533.2410.21.49Công nghệ Sinh học Chăn nuôi
1021075750.2410.21.49Công nghệ sinh học dược phẩm
1031075770.2410.21.48Công nghệ sinh học môi trường
1041075770.2410.21.49Công nghệ sinh học môi trường
1051071543.2410.21.49Công nghệ Sinh học Trồng trọt
1061073193.2410.22.50Công nghê SX chất tẩy rửa
1071075790.2410.21.48Công nghệ tái chế chất thải
1081075790.2410.21.49Công nghệ tái chế chất thải
1091075730.2410.21.49Công nghệ tế bào động vật
1101183520.2410.20.83Công nghệ thi công hiện đại
1111183520.2410.20.84Công nghệ thi công hiện đại
1121024070.2410.20.15Công nghệ tri thức nâng cao
1131063840.2410.20.38Công nghệ truyền thông băng rộng
1141063840.2410.20.39Công nghệ truyền thông băng rộng
1151063840.2410.20.40Công nghệ truyền thông băng rộng
1161063840.2410.20.41Công nghệ truyền thông băng rộng
1171063690.2410.20.40Công nghệ VLSI
1181063690.2410.20.41Công nghệ VLSI
1191023610.2410.22.12Điện toán đám mây
1201023610.2410.22.13Điện toán đám mây
1211023610.2410.22.15Điện toán đám mây
1221063790.2410.20.38Điện tử y sinh
1231063790.2410.20.39Điện tử y sinh
1241063790.2410.20.40Điện tử y sinh
1251063790.2410.20.41Điện tử y sinh
1261063030.2410.20.38Điều khiển logic
1271063030.2410.20.39Điều khiển logic
1281063030.2410.20.40Điều khiển logic
1291063030.2410.20.41Điều khiển logic
1301063030.2410.21.38Điều khiển logic
1311063030.2410.21.39Điều khiển logic
1321022763.2410.21.10Điều tra số
1331022763.2410.21.12Điều tra số
1341103170.2410.21.68Định mức dự toán xây dựng
1351022843.2410.22.16Đồ họa máy tính
1361022843.2410.22.99Đồ họa máy tính
1371050363.2410.20.27Độ tin cậy trong hệ thống điện
1381050363.2410.20.28Độ tin cậy trong hệ thống điện
1391050363.2410.20.30Độ tin cậy trong hệ thống điện
1401076400.2410.22.52Động cơ và ô nhiễm môi trường
1411093090.2410.21.59Dữ liệu lớn trong XD
1421093090.2410.21.60Dữ liệu lớn trong XD
1431051293.2410.20.30Giải tích mạng điện
1441093400.2410.20.59Giao thông bền vững
1451093400.2410.20.60Giao thông bền vững
1461093760.2410.20.73Giao thông đô thị
1471092420.2410.20.73Giao thông thông minh
1481093410.2410.20.59Giao thông thông minh
1491093410.2410.20.60Giao thông thông minh
1501180543.2410.20.83Giao tiếp kinh doanh
1511180543.2410.20.84Giao tiếp kinh doanh
1521180543.2410.22.85Giao tiếp kinh doanh
1531180543.2410.22.86Giao tiếp kinh doanh
1541232430.2410.20.07Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
1551024110.2410.20.10Hệ hỗ trợ ra quyết định
1561024110.2410.20.11Hệ hỗ trợ ra quyết định
1571024110.2410.20.15Hệ hỗ trợ ra quyết định
1581020523.2410.21.16Hệ phân tán
1591020523.2410.21.99Hệ phân tán
1601053060.2410.21.32Hệ thống nhúng và IoT
1611053060.2410.21.33Hệ thống nhúng và IoT
1621053060.2410.21.34Hệ thống nhúng và IoT
1631013230.2410.20.04Hệ thống thời gian thực
1641013230.2410.20.05Hệ thống thời gian thực
1651013230.2410.20.06Hệ thống thời gian thực
1661021603.2410.21.10Hệ thống thời gian thực
1671021603.2410.21.12Hệ thống thời gian thực
1681021603.2410.21.16Hệ thống thời gian thực
1691021603.2410.21.99Hệ thống thời gian thực
1701063680.2410.20.38Hệ thống thời gian thực
1711063680.2410.20.39Hệ thống thời gian thực
1721063680.2410.20.40Hệ thống thời gian thực
1731063680.2410.20.41Hệ thống thời gian thực
1741034660.2410.20.26Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
1751063720.2410.20.38Học sâu
1761063720.2410.20.39Học sâu
1771063720.2410.20.40Học sâu
1781034670.2410.20.26HSE - Quản lý an toàn - sức khỏe môi trường
1791022053.2410.21.10Khai phá dữ liệu
1801022053.2410.21.12Khai phá dữ liệu
1811022053.2410.21.16Khai phá dữ liệu
1821022053.2410.21.99Khai phá dữ liệu
1831041910.2410.20.22Khí động lực học tính toán ứng dụng
1841041910.2410.20.23Khí động lực học tính toán ứng dụng
1851093660.2410.20.64Kiểm định & TN công trình
1861112660.2410.21.75Kiểm định kết cấu công trình
1871023620.2410.21.10Kiểm thử xâm nhập
1881112570.2410.20.77Kiến trúc dân dụng và công nghiệp
1891021893.2410.21.13Kiến trúc hướng dịch vụ
1901021893.2410.21.16Kiến trúc hướng dịch vụ
1911021893.2410.21.99Kiến trúc hướng dịch vụ
1921024040.2410.20.15Kiến trúc phần mềm
1931063710.2410.20.38Kiến trúc và thiết kế máy tính
1941063710.2410.20.39Kiến trúc và thiết kế máy tính
1951063710.2410.20.40Kiến trúc và thiết kế máy tính
1961063710.2410.20.41Kiến trúc và thiết kế máy tính
1971092170.2410.20.73Kỹ năng nghề nghiệp
1981092170.2410.22.59Kỹ năng nghề nghiệp
1991061980.2410.20.38Kỹ thuật cao tần
2001061980.2410.20.39Kỹ thuật cao tần
2011061980.2410.20.41Kỹ thuật cao tần
2021076550.2410.20.48Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng
2031063850.2410.20.38Kỹ thuật chuyển mạch
2041063850.2410.20.39Kỹ thuật chuyển mạch
2051063850.2410.20.40Kỹ thuật chuyển mạch
2061063850.2410.20.41Kỹ thuật chuyển mạch
2071052713.2410.22.30Kỹ thuật điện cao áp
2081012810.2410.21.01Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay
2091012810.2410.21.02Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay
2101012810.2410.21.90Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay
2111012980.2410.20.01Kỹ thuật đo cơ khí chính xác
2121012980.2410.20.02Kỹ thuật đo cơ khí chính xác
2131012980.2410.20.90Kỹ thuật đo cơ khí chính xác
2141041890.2410.20.22Kỹ thuật đồng phát
2151041890.2410.20.23Kỹ thuật đồng phát
2161063870.2410.20.38Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông
2171063870.2410.20.39Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông
2181063870.2410.20.40Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông
2191063870.2410.20.41Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông
2201021663.2410.21.10Kỹ thuật nhận dạng
2211021663.2410.21.12Kỹ thuật nhận dạng
2221076560.2410.20.48Kỹ thuật phân tích và chẩn đoán phân từ
2231063740.2410.20.40Kỹ thuật Robot
2241063740.2410.20.41Kỹ thuật Robot
2251077310.2410.20.52Kỹ thuật sản xuất chất dẻo
2261022840.2410.22.16Kỹ thuật số ứng dụng
2271022840.2410.22.99Kỹ thuật số ứng dụng
2281033740.2410.21.21Kỹ thuật tàu cao tốc
2291013260.2410.20.04Kỹ thuật thiết kế đồng thời
2301013260.2410.20.05Kỹ thuật thiết kế đồng thời
2311013260.2410.20.06Kỹ thuật thiết kế đồng thời
2321075710.2410.21.49Kỹ thuật trồng nấm
2331022880.2410.22.10Kỹ thuật truyền số liệu
2341022880.2410.22.11Kỹ thuật truyền số liệu
2351022880.2410.22.12Kỹ thuật truyền số liệu
2361022880.2410.22.13Kỹ thuật truyền số liệu
2371022880.2410.22.15Kỹ thuật truyền số liệu
2381022880.2410.22.16Kỹ thuật truyền số liệu
2391022880.2410.22.99Kỹ thuật truyền số liệu
2401183530.2410.20.83Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình cao tầng
2411183530.2410.20.84Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình cao tầng
2421076990.2410.20.50Lão hóa trong vật liệu polymer
2431063430.2410.21.38Lập trình đa nền tảng
2441063430.2410.21.39Lập trình đa nền tảng
2451063430.2410.21.40Lập trình đa nền tảng
2461063430.2410.21.41Lập trình đa nền tảng
2471020232.2410.21.06Lập trình hướng đối tượng
2481022833.2410.22.12Lập trình trên Linux
2491022833.2410.22.13Lập trình trên Linux
2501022833.2410.22.15Lập trình trên Linux
2511022833.2410.22.16Lập trình trên Linux
2521022833.2410.22.99Lập trình trên Linux
2531063500.2410.21.44Lập trình web
2541112640.2410.21.75Luật xây dựng
2551040103.2410.20.22Lý thuyết cháy
2561040103.2410.20.23Lý thuyết cháy
2571062493.2410.20.38Lý thuyết thông tin
2581062493.2410.20.39Lý thuyết thông tin
2591062493.2410.20.41Lý thuyết thông tin
2601063070.2410.21.38Lý thuyết thông tin
2611063070.2410.21.39Lý thuyết thông tin
2621063070.2410.21.40Lý thuyết thông tin
2631063070.2410.21.41Lý thuyết thông tin
2641022573.2410.21.10Mã hóa và mật mã
2651022573.2410.22.16Mã hóa và mật mã
2661022573.2410.22.99Mã hóa và mật mã
2671023640.2410.21.10Mã nguồn mở
2681023640.2410.21.11Mã nguồn mở
2691023640.2410.21.12Mã nguồn mở
2701233060.2410.20.09Mạng cảm biến không dây cho HT IoT
2711063530.2410.20.38Mạng định nghĩa bằng phần mềm
2721063530.2410.20.39Mạng định nghĩa bằng phần mềm
2731063530.2410.20.40Mạng định nghĩa bằng phần mềm
2741063530.2410.20.41Mạng định nghĩa bằng phần mềm
2751063530.2410.21.44Mạng định nghĩa bằng phần mềm
2761077350.2410.20.52Mạng nhiệt
2771063520.2410.21.44Mật mã và an toàn máy tính
2781034470.2410.20.17Máy nông nghiệp
2791034470.2410.20.18Máy nông nghiệp
2801034470.2410.20.19Máy nông nghiệp
2811034470.2410.20.20Máy nông nghiệp
2821183410.2410.20.83Môi trường xây dựng và tư duy vòng đời
2831183410.2410.20.84Môi trường xây dựng và tư duy vòng đời
2841112810.2410.20.75Năng lượng tái tạo
2851063540.2410.21.44Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
2861013300.2410.20.04Nhận dạng hệ thống
2871013300.2410.20.05Nhận dạng hệ thống
2881013300.2410.20.06Nhận dạng hệ thống
2891077000.2410.20.50Nhựa trao đổi ion
2901092890.2410.22.64BPBL 1: Nền và móng
2911092890.2410.22.75BPBL 1: Nền và móng
2921053250.2410.22.30APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
2931053250.2410.22.30BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
2941063460.2410.22.44CPBL 2: Mạch điện tử
2951092290.2410.22.78BPBL 2: Nền và móng
2961053420.2410.22.32CPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
2971053420.2410.22.33CPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
2981053420.2410.22.34BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
2991053420.2410.22.34CPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
3001063370.2410.22.40BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
3011063370.2410.22.41APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
3021063370.2410.22.41BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
3031182900.2410.21.86BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
3041112280.2410.21.73BPBL 4: San nền và cấp thoát nước
3051063900.2410.20.38APBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính
3061063900.2410.20.38BPBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính
3071063900.2410.20.39PBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính
3081063900.2410.20.40PBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính
3091063800.2410.20.40PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
3101063800.2410.20.41PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
3111063940.2410.20.38APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
3121063940.2410.20.38BPBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
3131063940.2410.20.39PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
3141063940.2410.20.41PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
3151041800.2410.21.22PBL 5: Kỹ thuật sấy
3161041800.2410.21.23PBL 5: Kỹ thuật sấy
3171053770.2410.20.35BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
3181053770.2410.20.36APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
3191053770.2410.20.36BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
3201211103.2410.21.71DPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
3211023820.2410.21.10PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính
3221023820.2410.21.12PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính
3231023920.2410.21.16PBL 6: Dự án chuyên ngành 1
3241023920.2410.21.99PBL 6: Dự án chuyên ngành 1
3251023800.2410.21.10PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin
3261023800.2410.21.12PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin
3271023780.2410.21.10PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
3281023780.2410.21.11PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
3291023780.2410.21.12PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
3301023790.2410.21.10PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin
3311092700.2410.21.59APBL 6: Thi công cầu
3321053640.2410.20.27BPBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
3331053640.2410.20.27CPBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
3341053640.2410.20.29BPBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
3351053630.2410.20.27APBL 6a(ĐCN): Vi điều khiển và ứng dụng
3361053630.2410.20.27BPBL 6a(ĐCN): Vi điều khiển và ứng dụng
3371053630.2410.20.27CPBL 6a(ĐCN): Vi điều khiển và ứng dụng
3381053630.2410.20.29APBL 6a(ĐCN): Vi điều khiển và ứng dụng
3391053630.2410.20.29BPBL 6a(ĐCN): Vi điều khiển và ứng dụng
3401053600.2410.20.27BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
3411053600.2410.20.30BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
3421053610.2410.20.27BPBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ
3431053610.2410.20.30BPBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ
3441103380.2410.20.67CPBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
3451103380.2410.20.69CPBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
3461103420.2410.20.67CPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
3471103420.2410.20.69CPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
3481094640.2410.22.62BPBL Kết cấu công trình xây dựng
3491210610.2410.23.71CPBL1: Thiết kế biệt thự
3501183220.2410.20.86BPBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
3511023860.2410.21.15PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
3521093300.2410.20.59BPBL9a: Cầu nhịp lớn
3531093310.2410.20.59BPBL9b: Công trình ngầm
3541053320.2410.21.27Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện
3551053320.2410.21.28Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện
3561034680.2410.20.26Phân tích hệ thống dịch vụ
3571041900.2410.20.22Phân tích và chất lượng hệ thống lạnh
3581041900.2410.20.23Phân tích và chất lượng hệ thống lạnh
3591022703.2410.21.10Phân tích và xử lý mã độc
3601022703.2410.21.16Phân tích và xử lý mã độc
3611022703.2410.21.99Phân tích và xử lý mã độc
3621023570.2410.21.10Phát triển ứng dụng IoT
3631061210.2410.21.44Phương pháp tính
3641076080.2410.21.50Polymer blend
3651077010.2410.20.50Polymer sinh học
3661182453.2410.21.83QLDA công trình giao thông & hạ tầng kỹ thuật
3671182453.2410.21.84QLDA công trình giao thông & hạ tầng kỹ thuật
3681034710.2410.20.26Quản lý chất lượng (ISO 9)
3691050683.2410.21.27Quản lý dự án Công trình điện
3701050683.2410.21.28Quản lý dự án Công trình điện
3711112090.2410.21.75Quản lý khai thác công trình thủy lợi
3721172210.2410.20.79Quản lý nước mưa đô thị
3731172210.2410.20.81Quản lý nước mưa đô thị
3741034700.2410.20.26Quản lý rủi ro
3751112070.2410.21.75Quản lý tổng hợp lưu vực sông
3761170843.2410.21.79Quản lý tổng hợp nguồn nước
3771170843.2410.21.81Quản lý tổng hợp nguồn nước
3781013220.2410.20.04Quản lý vòng đời sản phẩm
3791013220.2410.20.05Quản lý vòng đời sản phẩm
3801013220.2410.20.06Quản lý vòng đời sản phẩm
3811112410.2410.21.77Quản trị doanh nghiệp
3821034640.2410.20.26Quản trị học
3831020543.2410.21.10Quản trị mạng
3841013280.2410.20.04Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm
3851013280.2410.20.05Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm
3861013280.2410.20.06Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm
3871233720.2410.20.07Robot thông minh
3881170273.2410.20.79Sản xuất sạch hơn
3891073530.2410.20.50Sinh học đại cương
3901075810.2410.21.49Sinh học phát triển
3911182960.2410.21.85Sở hữu trí tuệ
3921182960.2410.21.86Sở hữu trí tuệ
3931063040.2410.20.38TH Điều khiển logic
3941063040.2410.20.39TH Điều khiển logic
3951063040.2410.20.40TH Điều khiển logic
3961063040.2410.20.41TH Điều khiển logic
3971063040.2410.21.38TH Điều khiển logic
3981063040.2410.21.39TH Điều khiển logic
3991232440.2410.20.07TH Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
4001033750.2410.21.21TH Kỹ thuật tàu cao tốc (1TC)
4011032430.2410.22.17TH lý thuyết ô tô (0.5)
4021032430.2410.22.18TH lý thuyết ô tô (0.5)
4031032430.2410.22.19TH lý thuyết ô tô (0.5)
4041032430.2410.22.20TH lý thuyết ô tô (0.5)
4051233690.2410.20.07TH Thị giác máy tính
4061233630.2410.20.07TH Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng
4071021673.2410.21.10Thị giác máy tính
4081021673.2410.21.16Thị giác máy tính
4091021673.2410.21.99Thị giác máy tính
4101233680.2410.20.07Thị giác máy tính
4111063550.2410.21.44Thiết kế bộ lọc số
4121112670.2410.21.75Thiết kế cấp nước đô thị
4131093370.2410.20.59Thiết kế cầu chịu tải trọng đặc biệt
4141093370.2410.20.60Thiết kế cầu chịu tải trọng đặc biệt
4151093380.2410.20.59Thiết kế cầu đô thị
4161093380.2410.20.60Thiết kế cầu đô thị
4171023300.2410.22.16Thiết kế Hệ thống mạng
4181023300.2410.22.99Thiết kế Hệ thống mạng
4191034690.2410.20.26Thiết kế Hệ thống sản xuất
4201063860.2410.20.38Thiết kế hệ thống thông tin
4211063860.2410.20.39Thiết kế hệ thống thông tin
4221063860.2410.20.40Thiết kế hệ thống thông tin
4231063860.2410.20.41Thiết kế hệ thống thông tin
4241102803.2410.21.68Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài
4251102813.2410.21.68Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
4261233620.2410.20.07Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng
4271063700.2410.20.40Thiết kế vi mạch
4281063700.2410.20.41Thiết kế vi mạch
4291033520.2410.21.17Thiết kế xưởng dịch vụ ô tô
4301033520.2410.21.18Thiết kế xưởng dịch vụ ô tô
4311033520.2410.21.19Thiết kế xưởng dịch vụ ô tô
4321063830.2410.20.38Thông tin di động
4331063830.2410.20.39Thông tin di động
4341063830.2410.20.40Thông tin di động
4351063830.2410.20.41Thông tin di động
4361063830.2410.20.44Thông tin di động
4371182930.2410.21.86Thực tập hệ thống công nghiệp
4381183390.2410.20.83Tiêu chuẩn bền vững trong xây dựng
4391183390.2410.20.84Tiêu chuẩn bền vững trong xây dựng
4401024090.2410.20.10Tính toán hiệu năng cao
4411024090.2410.20.11Tính toán hiệu năng cao
4421024090.2410.20.15Tính toán hiệu năng cao
4431075030.2410.21.45TN CN Chế biến cây nhiệt đới
4441075030.2410.21.46TN CN Chế biến cây nhiệt đới
4451075030.2410.21.47TN CN Chế biến cây nhiệt đới
4461075010.2410.21.45TN CN Chế biến Đường- Bánh kẹo
4471075010.2410.21.46TN CN Chế biến Đường- Bánh kẹo
4481075010.2410.21.47TN CN Chế biến Đường- Bánh kẹo
4491075090.2410.21.45TN CN Chế biến lương thực
4501075090.2410.21.46TN CN Chế biến lương thực
4511075090.2410.21.47TN CN Chế biến lương thực
4521075050.2410.21.45TN CN Chế biến rau quả
4531075050.2410.21.46TN CN Chế biến rau quả
4541075050.2410.21.47TN CN Chế biến rau quả
4551075900.2410.21.45TN CN sản xuất các sản phẩm lên men
4561075900.2410.21.46TN CN sản xuất các sản phẩm lên men
4571075900.2410.21.47TN CN sản xuất các sản phẩm lên men
4581074970.2410.21.45TN CN sản xuất nước giải khát
4591074970.2410.21.46TN CN sản xuất nước giải khát
4601074970.2410.21.47TN CN sản xuất nước giải khát
4611075940.2410.21.46TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
4621075920.2410.21.45TN Công nghệ chế biến thịt,trứng
4631075920.2410.21.47TN Công nghệ chế biến thịt,trứng
4641076200.2410.22.51TN Công nghệ sản xuất chất kết dính (1TC)
4651075780.2410.21.48TN Công nghệ sinh học môi trường (1TC)
4661075780.2410.21.49TN Công nghệ sinh học môi trường (1TC)
4671075800.2410.21.48TN Công nghệ tái chế chất thải (1TC)
4681075800.2410.21.49TN Công nghệ tái chế chất thải (1TC)
4691093670.2410.20.64TN Kiểm định & TN công trình
4701012800.2410.22.01TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
4711012800.2410.22.02TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
4721012800.2410.22.90TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
4731063420.2410.21.38Tổ chức máy tinh
4741063420.2410.21.39Tổ chức máy tinh
4751063420.2410.21.40Tổ chức máy tinh
4761063420.2410.21.41Tổ chức máy tinh
4771013000.2410.20.01Tối ưu hóa quá trình gia công cơ
4781013000.2410.20.02Tối ưu hóa quá trình gia công cơ
4791013000.2410.20.90Tối ưu hóa quá trình gia công cơ
4801063490.2410.21.44Trí tuệ nhân tạo
4811092530.2410.22.73TT công tác kỹ thuật xây dựng
4821102970.2410.20.67BƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
4831102970.2410.20.69ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
4841034270.2410.20.21Ứng dụng tin học trong phân tích KC công trình nổi
4851112790.2410.20.75Ứng dụng viễn thám trong quản lý tài nguyên nước
4861112820.2410.20.75Vận chuyển bùn cát
4871093610.2410.20.64Vật liệu gốm chống cháy, cách nhiệt
4881012790.2410.22.01Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
4891012790.2410.22.02Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
4901012790.2410.22.90Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
4911090773.2410.21.64Vật liệu thuỷ tinh Xây dựng
4921077170.2410.20.51Vật liệu xây dựng không nung
4931076600.2410.20.48Vật liệu y sinh
4941050423.2410.20.27Vi điều khiển
4951050423.2410.20.29Vi điều khiển
4961172170.2410.20.81Vi khí hậu
4971062153.2410.20.38Xử lý ảnh
4981062153.2410.20.39Xử lý ảnh
4991062153.2410.20.40Xử lý ảnh
5001062153.2410.21.38Xử lý ảnh
5011062153.2410.21.39Xử lý ảnh
5021021693.2410.21.10Xử lý tiếng nói
5031063410.2410.20.38Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên
5041063410.2410.20.39Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên
5051063410.2410.20.40Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên
5061063410.2410.20.41Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên
5071063410.2410.21.38Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên
5081063410.2410.21.39Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên
5091063410.2410.21.44Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên
[105LNAN] Lưu Ngọc An -
11053280.2410.21.27Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
21053280.2410.21.28Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
31053280.2410.21.29Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
41053280.2410.21.30Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
51052793.2410.21.28Năng lượng tái tạo
61053260.2410.22.30APBL 3: Lưới điện cao áp
71053600.2410.20.27CPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
81050683.2410.20.27Quản lý dự án Công trình điện
91050683.2410.20.28Quản lý dự án Công trình điện
101050683.2410.20.30Quản lý dự án Công trình điện
111052060.2410.21.30Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
[117NPQAN] Nguyễn Phước Quý An - 0905322226
11172220.2410.20.79Biến đổi khí hậu
21172220.2410.22.81Biến đổi khí hậu
31171800.2410.22.79PBL 2 - Thông gió và xử lý khí thải
41172290.2410.20.81Sản xuất sạch hơn
51171790.2410.22.79Xử lý khí thải
[109NTTAN] Nguyễn Thị Tuyết An - 0913407868
11092820.2410.21.64Kiểm định và TN Vật liệu công trình
21093590.2410.20.64Thí nghiệm hiện trường
[121PBAN] Phan Bảo An - 0905090500
11211103.2410.21.72APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
21211083.2410.21.72Xã hội học đô thị
[121TPTAN] Trương Phan Thiên An - 0905211185
11210963.2410.22.71Kiến trúc nhà công cộng
21210690.2410.23.71Kiến trúc nhà ở
31210690.2410.23.72Kiến trúc nhà ở
41210610.2410.23.71APBL1: Thiết kế biệt thự
51210610.2410.23.72CPBL1: Thiết kế biệt thự
[210DVANH] Dương Việt Anh - 0917980899
12100010.2410.20.71Pháp luật đại cương
22100010.2410.21.12Pháp luật đại cương
32100010.2410.21.52Pháp luật đại cương
42100010.2410.23.01Pháp luật đại cương
52100010.2410.24.27Pháp luật đại cương
62100010.2410.24.28Pháp luật đại cương
72100010.2410.24.29Pháp luật đại cương
82100010.2410.24.59Pháp luật đại cương
92070032.2410.22.85Pháp luật trong kinh doanh
[101DLANH] Đoàn Lê Anh -
11013270.2410.20.04Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
21013270.2410.20.05Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
31013270.2410.20.06Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
41011433.2410.20.04Hệ thống nhúng
51011433.2410.20.05Hệ thống nhúng
61011433.2410.20.06Hệ thống nhúng
71013310.2410.20.06BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[118LTHANH] Lê Thị Huỳnh Anh - 0367546193
11182550.2410.21.40Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2410.21.41Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182550.2410.21.90Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2410.22.04Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2410.22.05Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182950.2410.21.85Lập lịch trình sản xuất
71182950.2410.21.86Lập lịch trình sản xuất
81182820.2410.22.86APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
91182900.2410.21.85CPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
101180753.2410.21.59Quản lý Dự án
111182940.2410.21.85Sản xuất tinh gọn
121182940.2410.21.86Sản xuất tinh gọn
[416LTTANH] Lê Thị Trâm Anh -
11222350.2410.23.88Tiếng Pháp 3
[413NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
14130501.2410.24.15Anh văn A2.1
24130501.2410.24.87Anh văn A2.1
[107NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
11075870.2410.21.45Công nghệ lên men
21075870.2410.21.46Công nghệ lên men
31075870.2410.21.47Công nghệ lên men
41076760.2410.20.46PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
51076770.2410.20.45Phụ gia thực phẩm
61076770.2410.20.46Phụ gia thực phẩm
71072413.2410.21.46Thực tập Công nhân (TP)
81076780.2410.20.45TN Phụ gia thực phẩm
91076780.2410.20.46TN Phụ gia thực phẩm
[319PQNANH] Phan Quang Như Anh - 01224531780
13190260.2410.24.10Đại số tuyến tính
23190041.2410.23.02Xác suất thống kê
33190041.2410.23.90Xác suất thống kê
[107PTANH] Phan Thế Anh - 0905477482
11075390.2410.23.45Hóa lý 2
21075390.2410.23.46Hóa lý 2
31076060.2410.21.50APBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
41076070.2410.21.50CPBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
51072253.2410.20.50Phụ gia trong công nghệ Polymer
[109TTPANH] Trần Thị Phương Anh - 0913021434
11092140.2410.24.59Nhập môn ngành
21091643.2410.24.73Nhập môn ngành KTCSHT
31093390.2410.20.59Phân tích dữ liệu giao thông
[101VTANH] Võ Trần Anh -
11013500.2410.21.03Anh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
21013500.2410.21.03BAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
31011093.2410.20.01Kỹ thuật an toàn & Môi trường
41011093.2410.20.02Kỹ thuật an toàn & Môi trường
51011093.2410.20.90Kỹ thuật an toàn & Môi trường
61011093.2410.21.01Kỹ thuật an toàn & Môi trường
71011093.2410.21.03Kỹ thuật an toàn & Môi trường
81012550.2410.22.90BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
91013490.2410.22.03APBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
101012890.2410.21.01Thiết bị gia công áp lực
111012890.2410.21.02Thiết bị gia công áp lực
121012890.2410.21.90Thiết bị gia công áp lực
[209LHAI] Lê Hữu Ái - 0903533123
12090150.2410.23.20Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.10Triết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.11Triết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.15Triết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.22Triết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.23Triết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.26Triết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.83Triết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.84Triết học Mác - Lênin
[105NKANH] Nguyễn Kim Ánh - 0962369525
11053400.2410.22.32Điều khiển logic trong công nghiệp
21053400.2410.22.33Điều khiển logic trong công nghiệp
31053400.2410.22.34Điều khiển logic trong công nghiệp
41053780.2410.20.32Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
51053780.2410.20.33Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
61053780.2410.20.34Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
71053780.2410.20.35Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
81053780.2410.20.36Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
[117HNAN] Hoàng Ngọc Ân - 0983468463
11171670.2410.23.79TN Hóa phân tích môi trường (1TC)
21171670.2410.23.81TN Hóa phân tích môi trường (1TC)
[103NVTAN] Nguyễn Văn Thiên Ân - 0934877131
11032990.2410.22.26An toàn & nhân trắc học
21221060.2410.21.87Cơ học kết cấu
31012120.2410.23.02Cơ học kỹ thuật
41012120.2410.23.03Cơ học kỹ thuật
51033070.2410.23.77Sức bền vật liệu
61033090.2410.23.04Sức bền vật liệu
71033090.2410.23.05Sức bền vật liệu
81222540.2410.22.87Sức bền vật liệu
91033960.2410.22.26Thiết kế công việc và đo lường lao động
[105TTAAU] Trần Thái Anh Âu - 0868266266
11052683.2410.22.30Cơ sở điện tử công suất
21053820.2410.20.32Hệ thống vi xử lý nâng cao
31053820.2410.20.33Hệ thống vi xử lý nâng cao
41053820.2410.20.34Hệ thống vi xử lý nâng cao
51053820.2410.20.35Hệ thống vi xử lý nâng cao
61053820.2410.20.36Hệ thống vi xử lý nâng cao
71053020.2410.22.32Kỹ thuật vi điều khiển
81053020.2410.22.33Kỹ thuật vi điều khiển
91053020.2410.22.34Kỹ thuật vi điều khiển
101053250.2410.22.27BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
[101TQBANG] Tào Quang Bảng - 0905557002
11013370.2410.22.03Công nghệ chế tạo phôi
21012500.2410.22.01Công nghệ đúc và hàn
31013250.2410.20.04Hư hỏng và phá hủy
41013250.2410.20.05Hư hỏng và phá hủy
51013250.2410.20.06Hư hỏng và phá hủy
61012420.2410.24.03Nhập môn ngành (CKHK)
71012550.2410.22.90APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
81013630.2410.20.03Technical writing and presentation
[110CNBAO] Châu Ngọc Bảo - 0964905050
11103360.2410.20.69ATN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
21103360.2410.20.69BTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
[105LTBAC] Lê Thành Bắc - 0913423178
11050931.2410.23.04Kỹ thuật điện
21051183.2410.20.27Thiết bị bù
31051183.2410.20.29Thiết bị bù
[102DTBINH] Đặng Thiên Bình -
11222990.2410.22.89Cấu trúc dữ liệu
21024040.2410.20.10Kiến trúc phần mềm
31024040.2410.20.11Kiến trúc phần mềm
41022863.2410.24.10Kỹ thuật lập trình
51022863.2410.24.11Kỹ thuật lập trình
61023690.2410.23.10BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình
71023830.2410.22.10APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
81022830.2410.23.10Phân tích & thiết kế giải thuật
91022830.2410.23.11Phân tích & thiết kế giải thuật
101022830.2410.23.12Phân tích & thiết kế giải thuật
111023643.2410.21.15Xử lý dữ liệu
[101LDBINH] Lưu Đức Bình - 0914015014
11012680.2410.22.01Dung sai và kỹ thuật đo
21012680.2410.22.02Dung sai và kỹ thuật đo
31012680.2410.22.90Dung sai và kỹ thuật đo
41013380.2410.22.03Kỹ thuật chế tạo máy
51013590.2410.20.03Kỹ thuật đo lường CMM
61013060.2410.20.01APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
71013060.2410.20.01BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
81013060.2410.20.90APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
[121NNBINH] Nguyễn Ngọc Bình -
11210953.2410.22.71Cấu tạo kiến trúc 2
21210953.2410.22.72Cấu tạo kiến trúc 2
31211103.2410.21.71APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
41211173.2410.20.71DPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11232520.2410.22.07Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
21232520.2410.22.08Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11076010.2410.22.50Đồ án Quá trình & thiết bị
21077360.2410.20.52Đường ống và thiết bị vận chuyển
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11231910.2410.23.08Lập trình máy tính 1
21022830.2410.23.13Phân tích & thiết kế giải thuật
31022830.2410.23.15Phân tích & thiết kế giải thuật
41222160.2410.21.89Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11077210.2410.21.52Phương pháp tính trong công nghệ hóa học
21072652.2410.23.45Quá trình thủy lực & cơ học
31072652.2410.23.46Quá trình thủy lực & cơ học
41072652.2410.23.52Quá trình thủy lực & cơ học
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11222030.2410.20.89Thiết kế hướng đối tượng nâng cao
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11072313.2410.21.52Thực tập Công nhân (hoá dầu)
21075540.2410.22.52Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học
[110TTBINH] Trần Thanh Bình -
11102141.2410.22.84Kết cấu Bê tông cốt thép
21102900.2410.22.78Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
31102883.2410.21.71Kết cấu công trình (KT)
41103040.2410.22.77CPBL 1: Kết cấu bê tông cốt thép
51103030.2410.22.59BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
61103030.2410.22.68BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
71102803.2410.21.69Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài
[999MBOTTON] Macc Botton -
11220610.2410.21.88Tiếng Pháp chuyên ngành
21221510.2410.21.88Tiếng Pháp chuyên ngành
31221870.2410.21.89Tiếng pháp chuyên ngành (FOS)
[114NVCA] Nguyễn Văn Cả - 0905919017
11052710.2410.22.30TN Kỹ thuật điện cao áp
21052700.2410.22.27TN Mạng điện
31052700.2410.22.28TN Mạng điện
41052700.2410.22.29TN Mạng điện
51052700.2410.22.30TN Mạng điện
[101DTCAN] Đỗ Thế Cần -
11011983.2410.22.04Điện tử công nghiệp
21011983.2410.22.05Điện tử công nghiệp
31011983.2410.22.06Điện tử công nghiệp
41012750.2410.21.06APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
51013310.2410.20.05APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[117NDQCHANH] Nguyễn Dương Quang Chánh - 0974858587
11171690.2410.23.79Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường
21170853.2410.21.79Mô hình Chất lượng nước
31170853.2410.21.81Mô hình Chất lượng nước
41171930.2410.22.81APBL 2: Xử lý nước thải
[109LDCHAU] Lê Đức Châu - 0905919268
11092670.2410.21.59TH Thí nghiệm cầu đường
21092670.2410.21.60TH Thí nghiệm cầu đường
31093330.2410.20.59TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn
41093330.2410.20.60TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn
51092520.2410.23.67TT Trắc địa (1TC)
61092520.2410.23.68TT Trắc địa (1TC)
71092520.2410.23.69TT Trắc địa (1TC)
81092520.2410.23.77TT Trắc địa (1TC)
[319NNCHAU] Nguyễn Ngọc Châu - 0905205342
13190260.2410.23.38Đại số tuyến tính
23190260.2410.23.39Đại số tuyến tính
33190260.2410.23.40Đại số tuyến tính
[102TNCHAU] Trương Ngọc Châu -
11020102.2410.23.16Cơ sở dữ liệu
21023290.2410.21.32Cơ sở dữ liệu
31023290.2410.23.10Cơ sở dữ liệu
41023290.2410.23.11Cơ sở dữ liệu
51023290.2410.23.12Cơ sở dữ liệu
61023290.2410.23.15Cơ sở dữ liệu
71221650.2410.22.89Cơ sở dữ liệu
81221760.2410.21.89Lập trình trên Windows
91023690.2410.23.15APBL 2: Dự án cơ sở lập trình
101222020.2410.20.89Phần mềm mã nguồn mở
111023653.2410.21.15Trực quan hóa dữ liệu
[118TQCHAU] Trương Quỳnh Châu -
11182103.2410.22.83Định mức kỹ thuật trong xây dựng
21182103.2410.22.84Định mức kỹ thuật trong xây dựng
31182423.2410.21.83Kiểm soát chi phí (QS2)
41182230.2410.24.83Nhập môn ngành
51182230.2410.24.84Nhập môn ngành
61183020.2410.21.83BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
71183370.2410.20.84Phát triển bền vững trong xây dựng
81182443.2410.21.83QLDA công trình dân dụng & công nghiệp
91102910.2410.21.69Quản trị học đại cương
101180043.2410.23.84Thực tập Nhận thức
[414NDTCHI] Nguyễn Đoàn Thảo Chi -
14130501.2410.24.11Anh văn A2.1
[103TBCHIEN] Thái Bá Chiến - 0867992782
11032750.2410.24.22Đồ họa kỹ thuật
21032750.2410.24.23Đồ họa kỹ thuật
31032170.2410.22.46Hình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2410.22.54Hình họa - vẽ kỹ thuật
51032170.2410.23.50Hình họa - vẽ kỹ thuật
61032170.2410.23.79Hình họa - vẽ kỹ thuật
71032770.2410.24.26Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
81032780.2410.24.26TH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
91035070.2410.20.19Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
101035070.2410.20.20Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
111032310.2410.23.28Vẽ kỹ thuật
[319TCHIN] Trần Chín - 0903502646
13190041.2410.23.69Xác suất thống kê
23190041.2410.23.77Xác suất thống kê
[305NBVCHINH] Nguyễn Bá Vũ Chính -
13050011.2410.24.44Vật lý 1
23050011.2410.24.67Vật lý 1
33050641.2410.23.33Vật lý 2
43050641.2410.23.34Vật lý 2
53050641.2410.23.84Vật lý 2
63050641.2410.23.85Vật lý 2
[110NVCHINH] Nguyễn Văn Chính -
11102900.2410.22.68Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
21103370.2410.20.67Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
31103040.2410.22.77BPBL 1: Kết cấu bê tông cốt thép
41103030.2410.22.67APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
51103380.2410.20.67APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
61103380.2410.20.67BPBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
71102803.2410.21.67Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài
[119VCCHINH] Võ Chí Chính - 0915856567
11040803.2410.21.22Điều hoà không khí
21040803.2410.21.23Điều hoà không khí
31041840.2410.20.22PBL 6: Điều hòa không khí
41041840.2410.20.23PBL 6: Điều hòa không khí
51041880.2410.20.22Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt
61041850.2410.20.22Thông gió và xử lý ẩm không khí
[109LXCHUONG] Lê Xuân Chương - 0935727123
11093580.2410.20.64Bê tông nhẹ
21090653.2410.20.64Công nghệ bêtông 2
31093570.2410.20.64APBL 8. Công nghệ bê tông 2
41093570.2410.20.64BPBL 8. Công nghệ bê tông 2
51092850.2410.21.64Vật liệu trang trí, hoàn thiện
[105NQCHUNG] Nguyễn Quang Chung - 0813943518
11051463.2410.22.33Thực tập công nhân
21051463.2410.22.34Thực tập công nhân
[105PDCHUNG] Phan Đình Chung - 0988983127
11052713.2410.22.27Kỹ thuật điện cao áp
21052713.2410.22.29Kỹ thuật điện cao áp
31053260.2410.22.29BPBL 3: Lưới điện cao áp
41053260.2410.22.30BPBL 3: Lưới điện cao áp
51053610.2410.20.27CPBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ
61053320.2410.20.27Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện
71053320.2410.20.28Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện
81053320.2410.20.30Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện
91052350.2410.20.27Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ
101052350.2410.20.28Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ
111052350.2410.20.30Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ
[111NCCONG] Nguyễn Chí Công - 0905150703
11110193.2410.21.75Kinh tế xây dựng (X2)
21112850.2410.24.78Nhập môn ngành - kỹ năng mềm
31112400.2410.20.75Phương pháp nghiên cứu khoa học
41112400.2410.21.77Phương pháp nghiên cứu khoa học
[111VHCONG] Vũ Huy Công - 0914248168
11111940.2410.21.73Công trình cấp nước
21111950.2410.21.73Công trình thoát nước
31112540.2410.20.77Công trình ven bờ biển
41111890.2410.20.75Kỹ năng mềm và khởi nghiệp
51111800.2410.24.75Nhập môn ngành (X2)
61110303.2410.20.75Tin học ứng dụng
[109NBCUONG] Nguyễn Biên Cương - 0913401627
11092680.2410.21.59BPBL 5: Thi công nền mặt đường
21092190.2410.21.59Thi công đường
[506LPCUONG] Lê Phước Cường - 0935140685
11170033.2410.22.79Độc học môi trường
21232540.2410.21.08Môi trường
31171203.2410.24.81Nhập môn ngành
41170491.2410.21.81Quản lý Chất lượng môi trường
51171870.2410.22.81Tiếng anh chuyên ngành (MT)
61172230.2410.20.79Truyền thông môi trường
71171700.2410.23.79Vi sinh vật môi trường
81171700.2410.23.81Vi sinh vật môi trường
[109NTCUONG] Nguyễn Thanh Cường - 0905169915
11093320.2410.20.59Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
21092660.2410.21.59Thí nghiệm cầu đường
[106NVCUONG] Nguyễn Văn Cường -
11063360.2410.22.38Anten và truyền sóng
21063360.2410.22.39Anten và truyền sóng
31063360.2410.22.40Anten và truyền sóng
41063690.2410.20.38Công nghệ VLSI
51063690.2410.20.39Công nghệ VLSI
61061980.2410.20.40Kỹ thuật cao tần
71233520.2410.20.08TH VLSI nâng cao
81232170.2410.22.08Trường điện từ ứng dụng
91233510.2410.20.08VLSI nâng cao
101063320.2410.23.44Xác suất thống kê ứng dụng
[103LCUNG] Lê Cung - 0905124879
11033120.2410.23.26Cơ học máy
21033290.2410.23.17Nguyên lý máy
31033290.2410.23.20Nguyên lý máy
[102NCDANH] Nguyễn Công Danh - 0934901211
11023830.2410.22.13APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[413PTCDAO] Phạm Thị Ca Dao - 0905174848
14130501.2410.24.21Anh văn A2.1
24130501.2410.24.33Anh văn A2.1
34130501.2410.24.34Anh văn A2.1
44130501.2410.24.64Anh văn A2.1
[107NDAN] Nguyễn Dân - 0914048778
11076980.2410.20.50Phụ gia và hoá chất xây dựng
[101DMDIEM] Đinh Minh Diệm - 0914038856
11221430.2410.20.87Bảo trì
[105LDDUONG] Lê Đình Dương -
11053670.2410.20.27Hệ thống truyền tải điện đi xa
21052793.2410.21.27Năng lượng tái tạo
31052480.2410.24.27Nhập môn ngành
41053660.2410.20.29Vận hành nhà máy điện
51053660.2410.20.30Vận hành nhà máy điện
[117MTTDUONG] Mai Thị Thùy Dương - 0836969274
11172000.2410.22.79Cấp thoát nước bên trong công trình
21170011.2410.24.41Môi trường
31170011.2410.24.52Môi trường
41170011.2410.24.86Môi trường
[319NDDUONG] Nguyễn Đại Dương - 0934790255
13190260.2410.23.22Đại số tuyến tính
23190260.2410.23.23Đại số tuyến tính
33190260.2410.23.44Đại số tuyến tính
43190260.2410.23.50Đại số tuyến tính
53190260.2410.23.51Đại số tuyến tính
[319NTTDUONG] Nguyễn Thị Thùy Dương - 0796518518
13190111.2410.24.41Giải tích 1
23190111.2410.24.46Giải tích 1
33190111.2410.24.50Giải tích 1
43190111.2410.24.52Giải tích 1
53190111.2410.24.73Giải tích 1
[111VNDUONG] Võ Ngọc Dương -
11112080.2410.21.75Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai
21113280.2410.22.78Ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị
31112030.2410.21.75Ứng dụng Gis trong xây dựng
[901NVDUONG] Ngô Văn Dưỡng - 0913405526
11053670.2410.20.28Hệ thống truyền tải điện đi xa
21053670.2410.20.30Hệ thống truyền tải điện đi xa
31051543.2410.20.27Vận hành Hệ thống điện
41051543.2410.20.29Vận hành Hệ thống điện
51051543.2410.20.30Vận hành Hệ thống điện
61053660.2410.20.27Vận hành nhà máy điện
[105TTMDUNG] Trần Thị Minh Dung - 0944357127
11050243.2410.21.32Điều khiển số
21050243.2410.21.33Điều khiển số
31050243.2410.21.34Điều khiển số
41052773.2410.21.32Toán nâng cao
51052773.2410.21.33Toán nâng cao
61052773.2410.21.34Toán nâng cao
[109NPQDUY] Nguyễn Phước Quý Duy - 0905322669
11093390.2410.20.60Phân tích dữ liệu giao thông
21093070.2410.20.73Phương pháp nghiên cứu khoa học
31093070.2410.22.59Phương pháp nghiên cứu khoa học
[102NKDUY] Ninh Khánh Duy - 0935043201
11221860.2410.21.89Đồ án kiến trúc và hệ thống
21023870.2410.22.16BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
31021693.2410.21.12Xử lý tiếng nói
41022470.2410.22.10Xử lý tín hiệu số
51022470.2410.22.11Xử lý tín hiệu số
61022470.2410.22.12Xử lý tín hiệu số
71022470.2410.22.13Xử lý tín hiệu số
81022470.2410.22.15Xử lý tín hiệu số
[901TCDUY] Trịnh Công Duy - 0905577989
11022013.2410.21.10Cơ sở hệ thống thông tin
21022013.2410.21.12Cơ sở hệ thống thông tin
31022023.2410.21.10Kiến trúc doanh nghiệp
41022023.2410.21.12Kiến trúc doanh nghiệp
[104LTCDUYEN] Lê Thị Châu Duyên -
11041373.2410.23.23Toán nâng cao (Nhiệt)
[124DVDUNG] Dương Việt Dũng - 0903504702
11034440.2410.20.18Động cơ phản lực và tuốc bin khí
21034080.2410.22.20Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT
31033390.2410.22.17Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
41033390.2410.22.18Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
51033390.2410.22.19Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
61033400.2410.22.18APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
71033400.2410.22.18BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[105LTDUNG] Lê Tiến Dũng - 0912483535
11051572.2410.21.34Kỹ thuật Robot
21053420.2410.22.34APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
31053770.2410.20.33APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
41053100.2410.22.34Truyền động điện
51053760.2410.20.35ƯD SCADA trong công nghiệp
61053760.2410.20.36ƯD SCADA trong công nghiệp
[319LVDUNG] Lê Văn Dũng - 0935110108
13190041.2410.23.16Xác suất thống kê
23190041.2410.23.21Xác suất thống kê
33190041.2410.23.59Xác suất thống kê
43190041.2410.23.67Xác suất thống kê
53190041.2410.23.68Xác suất thống kê
63190041.2410.23.91Xác suất thống kê
[110LXDUNG] Lê Xuân Dũng - 0914162789
11103360.2410.20.67ATN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
21103360.2410.20.67BTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
[111NVDUNG] Ngô Văn Dũng - 0978985418
11112270.2410.21.77Kỹ thuật thi công
21112190.2410.21.77CPBL 5: ƯDTH trong thiết kế kỹ thuật thi công
31112590.2410.20.77Tổ chức thi công
[107NVDUNG] Nguyễn Văn Dũng - 0989077484
11076300.2410.21.51Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa
21076130.2410.22.51Hóa lý silicate 1
31075120.2410.24.51Nhập môn ngành KTHH
41077190.2410.20.51PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat
51075140.2410.24.50TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
61075140.2410.24.51TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
71076150.2410.22.51Thiết bị nhiệt 1
81075130.2410.24.50Tin học ứng dụng trong Hóa
91075130.2410.24.51Tin học ứng dụng trong Hóa
101077180.2410.20.51Vật liệu vô cơ không kim loại
[217TQDUNG] Trịnh Quang Dũng - 0963751355
12090101.2410.21.19Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.21.26Tư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.21.27Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.21.28Tư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2410.21.29Tư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2410.21.38Tư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2410.21.44Tư tưởng Hồ Chí Minh
[109DHDAO] Đỗ Hữu Đạo - 9114000545
11090990.2410.22.59Nền và Móng
21090990.2410.22.62Nền và Móng
31092890.2410.22.59APBL 1: Nền và móng
41092890.2410.22.59BPBL 1: Nền và móng
51092890.2410.22.69APBL 1: Nền và móng
[103NVDAO] Nguyễn Võ Đạo - 0905999550
11013510.2410.21.03Cơ học vật bay
21033180.2410.23.18Kỹ thuật thủy khí
31033180.2410.23.19Kỹ thuật thủy khí
41033180.2410.23.22Kỹ thuật thủy khí
51033180.2410.23.23Kỹ thuật thủy khí
61013580.2410.20.03Quản lý và khai thác máy bay
[305TNDAT] Trịnh Ngọc Đạt - 0935809948
13050660.2410.23.04TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2410.23.05TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2410.23.06TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2410.23.10TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2410.23.11TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2410.23.12TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2410.23.13TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2410.23.15TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050660.2410.23.32TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
103050670.2410.23.16TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
113050670.2410.23.22TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
123050670.2410.23.23TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
133050670.2410.23.26TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
143050670.2410.23.59TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
153050670.2410.23.64TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[117LNDINH] Lê Năng Định - 0912538884
11171810.2410.22.81Mạng lưới thoát nước
21170011.2410.23.67Môi trường
31170011.2410.24.30Môi trường
41220040.2410.23.87Môi trường
51171203.2410.24.79Nhập môn ngành
61171960.2410.21.81APBL 4: Đánh giá tác động môi trường
71172100.2410.21.79Thi công mạng lưới cấp thoát nước
81172190.2410.20.79Thực hành đánh giá tác động môi trường
[105NQDINH] Nguyễn Quốc Định - 0772699371
11053040.2410.20.33Hệ thống điều khiển thông minh
21053040.2410.20.34Hệ thống điều khiển thông minh
31053040.2410.20.35Hệ thống điều khiển thông minh
41053040.2410.20.36Hệ thống điều khiển thông minh
51051653.2410.21.32Trang bị điện
61051653.2410.21.33Trang bị điện
71051653.2410.21.34Trang bị điện
[107BXDONG] Bùi Xuân Đông - 0936036051
11072753.2410.22.48ATLĐ và vệ sinh CN
21076630.2410.20.48Công nghệ hóa sinh
31075670.2410.21.48Công nghệ sinh học thực phẩm
41075670.2410.21.49Công nghệ sinh học thực phẩm
51076440.2410.21.49BPBL 4: Sản xuất sản phẩm
61075680.2410.21.48TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
71075680.2410.21.49TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
[118HDDONG] Hồ Dương Đông - 0902379784
11182910.2410.21.85Hệ thống thông tin quản lý
21182910.2410.21.86Hệ thống thông tin quản lý
31182550.2410.21.01Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2410.21.02Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2410.21.03Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2410.21.21Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182550.2410.21.39Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
81182550.2410.21.59Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
91182550.2410.21.60Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
101182820.2410.22.85APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
111182900.2410.21.85BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
121182920.2410.21.85Quản lý bảo trì CN
131182920.2410.21.86Quản lý bảo trì CN
141221480.2410.20.87Quản lý quá trình SX tiên tiến
151182670.2410.23.86Quản trị sản xuất
[108NDO] Nguyễn Độ - 0905060099
11032750.2410.24.01Đồ họa kỹ thuật
21032170.2410.23.51Hình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2410.24.64Hình họa - vẽ kỹ thuật
41032310.2410.23.29Vẽ kỹ thuật
[117DGDUC] Dương Gia Đức - 0989221553
11172040.2410.22.81TH Xử lý nước thải (1TC)
[110DMDUC] Đỗ Minh Đức - 0914000116
11101382.2410.22.72Cơ học công trình
21100053.2410.21.67Lý thuyết đàn hồi
[107HDUC] Huỳnh Đức - 0989636204
11075030.2410.20.46TN CN Chế biến cây nhiệt đới
21075070.2410.20.45TN Kỹ thuật sấy & lạnh
31075070.2410.21.45TN Kỹ thuật sấy & lạnh
41075070.2410.21.46TN Kỹ thuật sấy & lạnh
51075070.2410.21.47TN Kỹ thuật sấy & lạnh
61074770.2410.22.45TN Phân tích thực phẩm
71074770.2410.22.46TN Phân tích thực phẩm
[103LMDUC] Lê Minh Đức -
11031640.2410.22.19Cảm biến & Kỹ thuật đo
[107LMDUC] Lê Minh Đức - 0905858715
11075950.2410.22.50Công nghệ điện hóa cơ sở
[103LMDUC] Lê Minh Đức -
11034440.2410.20.17Động cơ phản lực và tuốc bin khí
21034440.2410.20.19Động cơ phản lực và tuốc bin khí
31034440.2410.20.20Động cơ phản lực và tuốc bin khí
41033180.2410.23.17Kỹ thuật thủy khí
51033530.2410.21.17Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
61033530.2410.21.18Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
71033510.2410.21.18Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
81033510.2410.21.19Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
91034350.2410.21.17Tiếng ồn và dao động động cơ
101034350.2410.21.18Tiếng ồn và dao động động cơ
111034350.2410.21.19Tiếng ồn và dao động động cơ
121033360.2410.22.17Toán chuyên ngành (C4)
131034460.2410.20.18Xe và máy chuyên dụng
141034460.2410.20.19Xe và máy chuyên dụng
[118MADUC] Mai Anh Đức - 0912344925
11182503.2410.22.84Hệ thống công trình
21183480.2410.20.83Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
31183480.2410.20.84Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
41182353.2410.22.83APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
51182990.2410.21.83Quản lý công trình giao thông
61182990.2410.21.84Quản lý công trình giao thông
71183540.2410.21.83Toán chuyên ngành 3
81183540.2410.21.84Toán chuyên ngành 3
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012043.2410.21.04Hệ thống cơ điện tử
21012043.2410.21.05Hệ thống cơ điện tử
31012043.2410.21.06Hệ thống cơ điện tử
41013240.2410.20.04Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
51013240.2410.20.05Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
61013240.2410.20.06Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183000.2410.21.83Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo
21183000.2410.21.84Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo
31183430.2410.20.83Lãnh đạo và quản lý
41183430.2410.20.84Lãnh đạo và quản lý
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012750.2410.21.05BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
21013310.2410.20.04CPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
31012690.2410.22.04Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
41012690.2410.22.05Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
51012690.2410.22.06Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
[113pmduc] Phan Minh Đức - 0905093555
11032853.2410.21.20Kết cấu và tính toán ô tô
21033370.2410.22.17Lý thuyết ô tô
31033370.2410.22.18Lý thuyết ô tô
41033920.2410.21.20APBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
51033500.2410.21.18PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
[103BVGA] Bùi Văn Ga -
11034100.2410.24.20ANhập môn ngành (ô tô)
21034450.2410.20.17Nhiên liệu và quá trình cháy
31034450.2410.20.18Nhiên liệu và quá trình cháy
[101NLGIANG] Nguyễn Linh Giang - 0903500348
11012350.2410.23.03Thực tập kỹ thuật
21012800.2410.22.03TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
31012520.2410.22.01TN Xử lý vật liệu kỹ thuật
41012520.2410.22.02TN Xử lý vật liệu kỹ thuật
51012520.2410.22.90TN Xử lý vật liệu kỹ thuật
[118TTHGIANG] Trần Thị Hoàng Giang -
11183230.2410.20.85Chuyển giao công nghệ
21183230.2410.20.86Chuyển giao công nghệ
31182550.2410.21.22Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2410.21.23Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2410.21.27Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182830.2410.22.85Kỹ thuật phân tích quyết định
71182830.2410.22.86Kỹ thuật phân tích quyết định
81183220.2410.20.85BPBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
91181003.2410.22.85Quản lý công nghệ
101181003.2410.22.86Quản lý công nghệ
111180933.2410.20.64Quản trị học
121180933.2410.21.10Quản trị học
131180933.2410.21.15Quản trị học
141180933.2410.21.23Quản trị học
151180933.2410.23.86Quản trị học
[102TGIANG] Thỉnh giảng -
11232640.2410.21.09Bảo mật và an ninh mạng
21021883.2410.21.10Chuyên đề CN CNPM
31021883.2410.21.11Chuyên đề CN CNPM
41023603.2410.21.16Chuyên đề công nghệ
51023603.2410.21.99Chuyên đề công nghệ
61222110.2410.20.89Chuyên đề công nghệ
71222010.2410.20.89Đảm bảo chất lượng phần mềm
81222060.2410.20.89Hệ thống thông tin và ERP
91020413.2410.21.10Kiểm thử phần mềm
101020413.2410.21.12Kiểm thử phần mềm
111023620.2410.21.12Kiểm thử xâm nhập
121021893.2410.21.10Kiến trúc hướng dịch vụ
131021893.2410.21.11Kiến trúc hướng dịch vụ
141021893.2410.21.12Kiến trúc hướng dịch vụ
151222040.2410.20.89Kiến trúc phần mềm
161221160.2410.21.87Ngôn ngữ lập trình nâng cao
171022703.2410.21.12Phân tích và xử lý mã độc
[121LTDHA] Lê Trương Di Hạ - 0914070008
11182210.2410.23.83CPBL 1: Kiến trúc công trình
21182210.2410.23.84APBL 1: Kiến trúc công trình
31210993.2410.22.71CPBL 3: Thiết kế trường THPT
41210610.2410.23.71BPBL1: Thiết kế biệt thự
51210983.2410.22.71Vật lý công trình xây dựng 2
61210983.2410.22.72Vật lý công trình xây dựng 2
71211083.2410.21.71Xã hội học đô thị
[121TNSHA] Trương Nguyễn Song Hạ - 0905606946
11210993.2410.22.72CPBL 3: Thiết kế trường THPT
21210610.2410.23.72APBL1: Thiết kế biệt thự
31211093.2410.21.71Quy hoạch đô thị
41211093.2410.21.72Quy hoạch đô thị
[102LTMHANH] Lê Thị Mỹ Hạnh - 0905737577
11221790.2410.21.89Công nghệ phần mềm
21024070.2410.20.10Công nghệ tri thức nâng cao
31024070.2410.20.11Công nghệ tri thức nâng cao
41023693.2410.23.10Lập trình hướng đối tượng
51023693.2410.23.11Lập trình hướng đối tượng
61023693.2410.23.12Lập trình hướng đối tượng
71023693.2410.23.13Lập trình hướng đối tượng
81023693.2410.23.15Lập trình hướng đối tượng
91220590.2410.21.88Ngôn ngữ C và lập trình hướng đối tượng
101023690.2410.23.11BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình
[101DDHANH] Đinh Đức Hạnh - 0905649466
11011263.2410.20.04Bảo trì công nghiệp
21011263.2410.20.05Bảo trì công nghiệp
31011263.2410.20.06Bảo trì công nghiệp
41012500.2410.22.02Công nghệ đúc và hàn
51012500.2410.22.90Công nghệ đúc và hàn
61013440.2410.21.03Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay
71013490.2410.22.03BPBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
[106TTMHANH] Trần Thị Minh Hạnh -
11063650.2410.22.41Anh văn chuyên ngành
21063720.2410.20.41Học sâu
31063090.2410.21.41Mạng thông tin máy tính
41063570.2410.21.44BPBL 3: Mạng máy tính
51063670.2410.21.39Viết và thuyết trình kỹ thuật
61063670.2410.21.41Viết và thuyết trình kỹ thuật
71063640.2410.22.44Xử lý số tín hiệu
[107TTMHANH] Trương Thị Minh Hạnh - 0914190902
11079150.2410.21.45Dụng cụ đo lường và thiết bị thực phẩm
21079150.2410.21.46Dụng cụ đo lường và thiết bị thực phẩm
31079150.2410.21.47Dụng cụ đo lường và thiết bị thực phẩm
[103VTHANH] Vũ Thị Hạnh -
11033320.2410.22.21Chi tiết máy
21032933.2410.22.26Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng
31033610.2410.22.21PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
41033970.2410.22.26PBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp
51033010.2410.21.26Quản lý logistics
61032220.2410.22.22Truyền động cơ khí
71221110.2410.21.87Truyền động cơ khí
[115NTDHANG] Nguyễn Thị Diệu Hằng - 0905743565
11073113.2410.21.52Công nghệ Hóa dầu
21070033.2410.22.52Kỹ thuật Xúc tác
[413NTMHANG] Nguyễn Thị Mỹ Hằng -
14130501.2410.24.88Anh văn A2.1
[107PTTHANG] Phan Thị Thúy Hằng - 0935606756
11070823.2410.21.50Công nghệ Keo dán
21076060.2410.21.50BPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
31072353.2410.21.50Thực tập Công nhân (polymer)
[103TTNHANG] Thái Thị Ngọc Hằng - 0388317155
11034490.2410.20.17Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
21033400.2410.22.19APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
31034510.2410.20.17BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
41034510.2410.20.17CPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
51033510.2410.21.17Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
[413DUHA] Đỗ Uyên Hà -
14130501.2410.24.06Anh văn A2.1
[416LTNHA] Lê Thị Ngọc Hà -
11222280.2410.24.88Tiếng Pháp 1
21222520.2410.22.89Tiếng Pháp 5
[102MVHA] Mai Văn Hà -
11021523.2410.22.10Công nghệ Web
21021523.2410.22.11Công nghệ Web
31021523.2410.22.12Công nghệ Web
41021523.2410.22.13Công nghệ Web
51021523.2410.22.15Công nghệ Web
61021523.2410.22.16Công nghệ Web
71021523.2410.22.99Công nghệ Web
81221770.2410.21.89Lập trình Java
91020353.2410.22.10Lập trình mạng
101020353.2410.22.11Lập trình mạng
111020353.2410.22.12Lập trình mạng
121023690.2410.23.12BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình
131023830.2410.22.10BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[209NVHA] Ngô Văn Hà - 0983396787
12090170.2410.22.89Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.22.99Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2410.23.27Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2410.23.28Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[413NTCAHA] Nguyễn Thị Cẩm Hà -
14130501.2410.24.22Anh văn A2.1
24130501.2410.24.43Anh văn A2.1
34130501.2410.24.51Anh văn A2.1
[210NTTHA] Nguyễn Thị Thanh Hà - 0914112237
12100010.2410.21.13Pháp luật đại cương
22100010.2410.22.67Pháp luật đại cương
32100010.2410.22.68Pháp luật đại cương
42100010.2410.22.99Pháp luật đại cương
52100010.2410.23.90Pháp luật đại cương
[109NTHA] Nguyễn Thu Hà - 0905470047
11090990.2410.22.68Nền và Móng
21090990.2410.22.75Nền và Móng
31090990.2410.22.77Nền và Móng
41092890.2410.22.68APBL 1: Nền và móng
51092890.2410.22.68BPBL 1: Nền và móng
61092890.2410.22.75APBL 1: Nền và móng
[103NCHANH] Nguyễn Công Hành - 093525I579
11032750.2410.23.26Đồ họa kỹ thuật
21032750.2410.24.03Đồ họa kỹ thuật
31032750.2410.24.04Đồ họa kỹ thuật
41032750.2410.24.20AĐồ họa kỹ thuật
51222340.2410.24.87Đồ họa kỹ thuật
61034530.2410.21.26Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2
71032170.2410.22.48Hình họa - vẽ kỹ thuật
81032170.2410.23.52Hình họa - vẽ kỹ thuật
91032893.2410.22.26Kỹ thuật điều độ
101034050.2410.21.26PBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp
111034020.2410.22.26Thiết kế gia công nhờ máy tính
121032310.2410.23.27Vẽ kỹ thuật
131032310.2410.23.32Vẽ kỹ thuật
[110PDHAO] Phan Đình Hào - 0325579788
11101382.2410.22.71Cơ học công trình
21100053.2410.21.68Lý thuyết đàn hồi
[109DVHAI] Đỗ Việt Hải - 0905414525
11093190.2410.20.64Độ tin cậy và tuổi thọ công trình
21093800.2410.24.62Nhập môn ngành BIM & AI
31094660.2410.22.62Phân tích kết cấu
[115NHHAI] Nguyễn Hồng Hải -
11093350.2410.20.60PBL10: Thi công công trình đường trong điều kiện đ
21093340.2410.20.60Xây dựng đường trong điều kiện đặc biệt
[109NMHAI] Nguyễn Minh Hải -
11093070.2410.22.64Phương pháp nghiên cứu khoa học
21093630.2410.20.64Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải
31090382.2410.22.71Vật liệu xây dựng
[111NTHAI] Nguyễn Thanh Hải - 0905800555
11112800.2410.20.75Công nghệ BIM trong xây dựng
21111343.2410.21.77Kinh tế xây dựng (THXD)
31111810.2410.24.77Nhập môn ngành (THXD)
[305PVHAI] Phùng Việt Hải - 0983868055
13050011.2410.23.48Vật lý 1
23050011.2410.23.54Vật lý 1
33050011.2410.24.17Vật lý 1
[101TNHAI] Trần Ngọc Hải - 0905026649
11013050.2410.20.01Hệ thống sản xuất tự động
21013050.2410.20.02Hệ thống sản xuất tự động
31013050.2410.20.90Hệ thống sản xuất tự động
41012550.2410.22.02BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
51012390.2410.22.03Truyền động thủy khí
[111NTHAO] Nguyễn Thanh Hảo - 0985431777
11112650.2410.21.75Thiết kế hệ thống quan trắc
21112050.2410.21.75Thủy năng
[107HLHAN] Hồ Lê Hân - 0982816656
11076670.2410.21.45An toàn thực phẩm
21076670.2410.21.46An toàn thực phẩm
31076670.2410.21.47An toàn thực phẩm
41070083.2410.20.45Sinh học phân tử đại cương
51070083.2410.20.46Sinh học phân tử đại cương
61072413.2410.20.45Thực tập Công nhân (TP)
[111NNHAU] Nguyễn Ngọc Hậu -
11112180.2410.21.77BPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
21112520.2410.20.77Thiết kế công trình đường
31112560.2410.20.77Thiết kế nhà thép
[105TTHIEU] Trịnh Trung HIếu -
11052713.2410.22.28Kỹ thuật điện cao áp
21053120.2410.22.27Mạng điện
31053120.2410.22.30Mạng điện
41053260.2410.22.27APBL 3: Lưới điện cao áp
51053260.2410.22.27BPBL 3: Lưới điện cao áp
61053260.2410.22.28BPBL 3: Lưới điện cao áp
[217NLTHIEN] Nguyễn Lê Thu Hiền -
12090160.2410.21.06Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.22.10Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.22.11Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.23.02Chủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.23.03Chủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2410.23.90Chủ nghĩa Xã hội khoa học
72170020.2410.23.16Kinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2410.23.17Kinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2410.23.18Kinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2410.23.99Kinh tế chính trị Mác - Lênin
[121NTHIEN] Nguyễn Thị Hiền - 0979030720
11210510.2410.23.71Vẽ ghi
21210510.2410.23.72Vẽ ghi
[105PVHIEN] Phan Văn Hiền - 0905841819
11050543.2410.20.27Cảm biến
21050543.2410.20.29Cảm biến
31050623.2410.20.27Điều khiển máy điện
41050623.2410.20.29Điều khiển máy điện
51050623.2410.21.27Điều khiển máy điện
61050623.2410.21.28Điều khiển máy điện
71050503.2410.21.27Kỹ thuật chiếu sáng
81050503.2410.21.28Kỹ thuật chiếu sáng
91050503.2410.21.29Kỹ thuật chiếu sáng
101050503.2410.21.30Kỹ thuật chiếu sáng
111053183.2410.23.30Lý thuyết mạch điện 1
121050823.2410.20.27Máy điện trong thiết bị tự động
131050823.2410.20.29Máy điện trong thiết bị tự động
141051402.2410.23.29Phương pháp tính
151051402.2410.23.30Phương pháp tính
[123TVHIEN] Thái Vũ Hiền - 0903508636
11233030.2410.20.09TH Hệ thống thông tin sợi quang
21232240.2410.22.08TH Tín hiệu và hệ thống
31232180.2410.22.08TH Trường điện từ ứng dụng
41232590.2410.20.07TH Xử lý ảnh số
51232700.2410.21.09TH Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông
[209TTTHIEN] Trương Thị Thu Hiền -
12090160.2410.21.03Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.21.04Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.22.12Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.22.13Chủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.22.15Chủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2410.22.39Chủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2410.22.40Chủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2410.22.48Chủ nghĩa Xã hội khoa học
92090160.2410.23.33Chủ nghĩa Xã hội khoa học
102090160.2410.23.45Chủ nghĩa Xã hội khoa học
112090160.2410.23.46Chủ nghĩa Xã hội khoa học
[107VTTHIEN] Võ Thị Thu Hiền -
11076330.2410.21.51TN Công nghệ sản xuất gốm sứ
21076350.2410.21.51TN Công nghệ sản xuất thủy tinh
31076310.2410.21.51TN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC)
41073710.2410.24.22TN hóa đại cương
51073710.2410.24.26TN hóa đại cương
61073710.2410.24.33TN hóa đại cương
71073710.2410.24.34TN hóa đại cương
81073710.2410.24.50TN hóa đại cương
91073710.2410.24.51TN hóa đại cương
101073710.2410.24.64TN hóa đại cương
111076290.2410.21.51TN Phân tích silicate
[101BMHIEN] Bùi Minh Hiển - 0905268297
11013040.2410.20.01Kỹ thuật nâng chuyển
21013040.2410.20.02Kỹ thuật nâng chuyển
31013040.2410.20.90Kỹ thuật nâng chuyển
41013020.2410.20.01Lắp ráp và quản lý chất lượng
51013020.2410.20.02Lắp ráp và quản lý chất lượng
61013020.2410.20.03Lắp ráp và quản lý chất lượng
71013020.2410.20.90Lắp ráp và quản lý chất lượng
81012550.2410.22.01APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
91012490.2410.22.01Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
[110BQHIEU] Bùi Quang Hiếu - 0918098406
11103050.2410.22.67Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)
21103050.2410.22.68Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)
31103050.2410.22.69Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)
[107NHTHIEU] Nguyễn Hoàng Trung Hiếu -
11070043.2410.20.48Cơ sở Thiết kế nhà máy
21075690.2410.21.48Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật
31075210.2410.22.54Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
41076570.2410.20.48Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
[113NHHIEU] Nguyễn Hữu Hiếu - 0917976589
11053120.2410.22.28Mạng điện
21053260.2410.22.28APBL 3: Lưới điện cao áp
[106NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu -
11063560.2410.20.44Chuyên đề 2
21062920.2410.24.43Đại cương kỹ thuật máy tính
31062920.2410.24.44Đại cương kỹ thuật máy tính
41063480.2410.21.44Lập trình mạng
51061170.2410.23.39Toán chuyên ngành
61061170.2410.23.40Toán chuyên ngành
71061170.2410.23.41Toán chuyên ngành
[121DTHIEP] Đoàn Trần Hiệp - 0903516716
11211310.2410.22.64Kiến trúc công nghiệp
21211113.2410.21.71APBL 6: Kiến trúc công nghiệp
31211113.2410.21.71BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
41211113.2410.21.71DPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
51211173.2410.20.71APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[102NVHIEU] Nguyễn Văn Hiệu - 0367997777
11022863.2410.24.15Kỹ thuật lập trình
21023690.2410.23.13BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình
31023220.2410.22.12Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
41023220.2410.22.13Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
51023220.2410.22.15Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
61020313.2410.22.16Trí tuệ nhân tạo
71020313.2410.22.99Trí tuệ nhân tạo
[305TTHONG] Trần Thị Hồng - 0973427342
13050011.2410.24.21Vật lý 1
23050011.2410.24.41Vật lý 1
33050641.2410.23.03Vật lý 2
43050641.2410.23.23Vật lý 2
53050641.2410.23.51Vật lý 2
63050641.2410.23.86Vật lý 2
[102DTTHOA] Đỗ Thị Tuyết Hoa - 0935678198
11022863.2410.24.06Kỹ thuật lập trình
21022863.2410.24.99Kỹ thuật lập trình
31022920.2410.23.23Kỹ thuật lập trình
41024150.2410.21.28Kỹ thuật lập trình
51024150.2410.21.29Kỹ thuật lập trình
61222330.2410.24.88Kỹ thuật lập trình
71023690.2410.23.11APBL 2: Dự án cơ sở lập trình
[109HPHOA] Hoàng Phương Hoa - 0935888072
11093290.2410.20.60Công trình ngầm
21090990.2410.22.73Nền và Móng
31092890.2410.22.73PBL 1: Nền và móng
41093310.2410.20.60PBL9b: Công trình ngầm
51093750.2410.20.73Thi công công trình hạ tầng ngầm đô thị
[209LTNHOA] Lê Thị Ngọc Hoa - 0985213930
12090101.2410.21.39Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.21.40Tư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.21.41Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.21.45Tư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2410.21.48Tư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2410.21.49Tư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2410.21.67Tư tưởng Hồ Chí Minh
[217VPHOA] Vương Phương Hoa - 0915156555
12090160.2410.22.54Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.23.52Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.23.91Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42170020.2410.21.15Kinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2410.23.19Kinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2410.23.21Kinh tế chính trị Mác - Lênin
[209TSHOAN] Trịnh Sơn Hoan - 0795558688
12090150.2410.23.44Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.28Triết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.29Triết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.45Triết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.50Triết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.51Triết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.73Triết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.75Triết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.78Triết học Mác - Lênin
102090150.2410.24.85Triết học Mác - Lênin
[209LBHOA] Lâm Bá Hoà - 0982919182
12090150.2410.24.01Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.02Triết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.46Triết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.52Triết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.62Triết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.64Triết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.67Triết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.68Triết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.77Triết học Mác - Lênin
[209NVHOAN] Nguyễn Văn Hoàn - 0935522888
12090170.2410.22.50Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.22.51Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2410.22.52Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2410.22.59Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2410.23.85Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[217DAHOANG] Dương Anh Hoàng - 0905878545
12090101.2410.23.11Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.23.12Tư tưởng Hồ Chí Minh
[104MPHOANG] Mã Phước Hoàng - 0905089399
11040451.2410.23.03Kỹ thuật nhiệt
21040451.2410.23.21Kỹ thuật nhiệt
31040451.2410.24.17Kỹ thuật nhiệt
41040451.2410.24.18Kỹ thuật nhiệt
51040153.2410.21.22Mạng nhiệt
61040903.2410.21.22Thực tập công nhân
71040903.2410.21.23Thực tập công nhân
81041730.2410.22.22Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11092950.2410.21.73Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020102.2410.23.99Cơ sở dữ liệu
21023290.2410.21.33Cơ sở dữ liệu
31023290.2410.21.34Cơ sở dữ liệu
41023290.2410.23.13Cơ sở dữ liệu
51221650.2410.22.87Cơ sở dữ liệu
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11091183.2410.21.59Giao thông đô thị & TK Đường phố
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020413.2410.21.11Kiểm thử phần mềm
21020413.2410.21.16Kiểm thử phần mềm
31020413.2410.21.99Kiểm thử phần mềm
41023690.2410.23.16APBL 2: Dự án cơ sở lập trình
51023690.2410.23.99BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11112280.2410.21.73APBL 4: San nền và cấp thoát nước
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11021853.2410.21.10Thương mại điện tử
21021853.2410.21.12Thương mại điện tử
31222050.2410.20.89Thương mại điện tử
[101LDHOA] Lưu Đức Hòa - 0913413014
11012023.2410.22.04Kỹ thuật an toàn và môi trường
21012023.2410.22.05Kỹ thuật an toàn và môi trường
[123NLHOA] Nguyễn Lê Hòa -
11233470.2410.20.08Điện tử công suất
21222970.2410.20.88Điều khiển hệ phi tuyến
31223270.2410.22.88Điều khiển hệ tuyến tính
41221120.2410.21.87Điều khiển tuyến tính & phi tuyến
51233640.2410.20.07Điều khiển và phản hồi
61221130.2410.21.87Hệ thống điều khiển
71231920.2410.23.07Mạch điện 1
81220540.2410.21.88Phân tích các hệ tuyến tính
91233480.2410.20.08TH Điện tử công suất
101233650.2410.20.07TH Điều khiển và phản hồi
[102HHHUNG] Huỳnh Hữu Hưng - 0905444669
11222120.2410.20.89Luật tin học và Internet
21023870.2410.22.99BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
31021673.2410.21.12Thị giác máy tính
[106NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11063890.2410.20.40Chuyên đề viên thông 2
[110NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11102960.2410.20.67Kết cấu thép công trình cao
21102540.2410.24.68Nhập môn ngành
31103110.2410.21.67APBL 5: Thiết kế nhà thép
41103110.2410.21.67BPBL 5: Thiết kế nhà thép
51103190.2410.21.67Thiết kế công trình thép
61102813.2410.21.67Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
[106NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11063670.2410.21.40Viết và thuyết trình kỹ thuật
[319NTHUNG] Nguyễn Thành Hưng -
13190260.2410.23.18Đại số tuyến tính
23190260.2410.23.52Đại số tuyến tính
33190260.2410.24.11Đại số tuyến tính
[111PTHUNG] Phạm Thành Hưng - 0905027206
11111803.2410.23.77Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
21111262.2410.22.73Thủy văn
31111960.2410.22.75Thủy văn công trình
[110TQHUNG] Trần Quang Hưng - 0947747576
11102950.2410.20.69Học kỳ doanh nghiệp
21102960.2410.20.69Kết cấu thép công trình cao
31103110.2410.21.69APBL 5: Thiết kế nhà thép
41103110.2410.21.69BPBL 5: Thiết kế nhà thép
51103190.2410.21.69Thiết kế công trình thép
61102813.2410.21.69Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
[413NTDHUONG] Nguyễn Thị Diệu Hương -
14130501.2410.24.54Anh văn A2.1
24130501.2410.24.59Anh văn A2.1
34130501.2410.24.62Anh văn A2.1
44130501.2410.24.81Anh văn A2.1
[413PTTHUONG] Phạm Thị Thu Hương -
14130501.2410.24.48Anh văn A2.1
21233870.2410.21.89Anh văn B2.3
[111NVHUONG] Nguyễn Văn Hướng - 0905698831
11112770.2410.20.75Ổn định nền móng công trình thủy
[117NDHUAN] Nguyễn Đình Huấn - 0914151135
11170352.2410.22.79Thông gió
21171573.2410.20.79Tiết kiệm năng lượng trong công trình
31171573.2410.21.81Tiết kiệm năng lượng trong công trình
41171910.2410.21.79Tin học ứng dụng
51171910.2410.21.81Tin học ứng dụng
[105GQHUY] Giáp Quang Huy - 0905272423
11053010.2410.22.32Điện tử công suất
21053010.2410.22.33Điện tử công suất
31053010.2410.22.34Điện tử công suất
41053250.2410.22.27APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
51053420.2410.22.32APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
61053420.2410.22.32BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
71053100.2410.22.27Truyền động điện
[123LQHUY] Lê Quốc Huy - 0912781769
11220750.2410.20.88Cảm biến và đo lường thông minh
21222660.2410.22.88Đo lường và cảm biến
31220760.2410.20.88Đo và điều khiển công nghiệp
41232410.2410.21.08Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT
51232600.2410.21.07Kiến trúc hệ thống IoT
61232150.2410.22.07Mạch và thiết bị điện tử 2
71220570.2410.21.88Mạng cục bộ công nghiệp
81221390.2410.20.87Mạng cục bộ công nghiệp
91232110.2410.22.07APBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
101232110.2410.22.07BPBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
111232330.2410.21.07APBL 4: Thiết kế kỹ thuật
121232330.2410.21.07BPBL 4: Thiết kế kỹ thuật
131232330.2410.21.08PBL 4: Thiết kế kỹ thuật
141232330.2410.21.09PBL 4: Thiết kế kỹ thuật
151233610.2410.20.07PBL 6: Thiết kế hệ thống IoT
161222300.2410.24.87PBL1: Nhập môn ngành
171223260.2410.22.88APBL2 - Mạch và thiết bị điện tử
181223260.2410.22.88BPBL2 - Mạch và thiết bị điện tử
191220790.2410.20.88SCADA
[104NQHUY] Nguyễn Quốc Huy - 0934430112
11041750.2410.21.22Công nghệ đốt sạch
21040983.2410.20.22Lò công nghiệp
31040983.2410.20.23Lò công nghiệp
41041640.2410.22.23Lò hơi 1 (K2020)
[101PNQHUY] Phạm Nguyễn Quốc Huy - 0778088572
11012280.2410.22.01TH Dung sai và kỹ thuật đo
21012280.2410.22.02TH Dung sai và kỹ thuật đo
31012280.2410.22.90TH Dung sai và kỹ thuật đo
41013390.2410.22.03TH Kỹ thuật chế tạo máy
51013600.2410.20.03TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)
61012830.2410.22.21TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
[107TLHUYEN] Trịnh Lê Huyên - 0837879345
11077120.2410.20.51Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới
21071113.2410.20.50Chuyên đề bêtông
31073431.2410.24.02Hóa đại cương
41073431.2410.24.90Hóa đại cương
51076370.2410.21.51PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất và đặc trưng SP
[109HMHUNG] Hồ Mạnh Hùng - 0917060982
11093290.2410.20.59Công trình ngầm
21093310.2410.20.59APBL9b: Công trình ngầm
[104HNHUNG] Huỳnh Ngọc Hùng -
11041710.2410.21.22Phương pháp số
21041710.2410.21.23Phương pháp số
[111LHUNG] Lê Hùng -
11111920.2410.23.59TN cơ lưu chất (0.5 TC)
21111920.2410.23.62TN cơ lưu chất (0.5 TC)
31111920.2410.23.67TN cơ lưu chất (0.5 TC)
41111920.2410.23.68TN cơ lưu chất (0.5 TC)
51111920.2410.23.69TN cơ lưu chất (0.5 TC)
61111920.2410.23.73TN cơ lưu chất (0.5 TC)
71111920.2410.23.75TN cơ lưu chất (0.5 TC)
81111920.2410.23.77TN cơ lưu chất (0.5 TC)
91111920.2410.23.78TN cơ lưu chất (0.5 TC)
[105LKHUNG] Lê Kim Hùng - 0914112526
11051293.2410.20.27Giải tích mạng điện
21051293.2410.20.28Giải tích mạng điện
31053580.2410.20.30Phân tích an toàn hệ thống điện
[105NHSHUNG] Nguyễn Hồ Sĩ Hùng - 0978759332
11053290.2410.20.27Bảo trì công nghiệp
21053290.2410.20.29Bảo trì công nghiệp
31053290.2410.21.27Bảo trì công nghiệp
41053290.2410.21.28Bảo trì công nghiệp
51051402.2410.23.27Phương pháp tính
61051402.2410.23.28Phương pháp tính
71050053.2410.23.27Toán chuyên ngành
81050053.2410.23.28Toán chuyên ngành
91050053.2410.23.29Toán chuyên ngành
101050053.2410.23.30Toán chuyên ngành
111050053.2410.23.32Toán chuyên ngành
121050053.2410.23.33Toán chuyên ngành
131050053.2410.23.34Toán chuyên ngành
141053620.2410.20.27ƯD trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật điện
151053620.2410.20.29ƯD trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật điện
[109VDHUNG] Võ Duy Hùng - 0983082663
11090163.2410.20.73An toàn lao động
21092410.2410.20.73BIM trong xây dựng
31093470.2410.21.64TH Tin học ứng dụng VLXD
41093460.2410.21.64Tin học ứng dụng VLXD
51094650.2410.22.62Ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật
[102VTHUNG] Võ Trung Hùng - 0905847373
11222070.2410.20.89Kiến trúc hướng dịch vụ
21221800.2410.21.89Quản lý dự án phần mềm
[107DTHY] Dương Thế Hy - 0916349834
11077100.2410.20.51Công nghệ sơn
21076040.2410.21.50Công nghệ sơn và lớp phủ
31072243.2410.21.50Gia công Nhựa nhiệt dẻo
41073670.2410.23.75Hóa đại cương
51073670.2410.24.17Hóa đại cương
61073670.2410.24.18Hóa đại cương
71073670.2410.24.26Hóa đại cương
81073670.2410.24.34Hóa đại cương
91073670.2410.24.45Hóa đại cương
101073670.2410.24.51Hóa đại cương
111076930.2410.20.50Kỹ thuật sơn
121077020.2410.20.50PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
[102NTMHY] Nguyễn Thị Minh Hỷ - 0989600306
11020113.2410.22.10Chương trình dịch
21020113.2410.22.11Chương trình dịch
31020113.2410.22.12Chương trình dịch
41020113.2410.22.13Chương trình dịch
51020113.2410.22.15Chương trình dịch
61022863.2410.24.05Kỹ thuật lập trình
71222330.2410.24.87Kỹ thuật lập trình
81221780.2410.21.89Ngôn ngữ hình thức
91023690.2410.23.12APBL 2: Dự án cơ sở lập trình
101023790.2410.21.12PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin
[319BTKHANG] Bùi Tuấn Khang -
13190111.2410.24.10Giải tích 1
23190111.2410.24.11Giải tích 1
31222530.2410.22.87Toán chuyên ngành
41222530.2410.22.88Toán chuyên ngành
51222530.2410.22.89Toán chuyên ngành
[305DTKHAN] Đinh Thanh Khẩn - 0935817240
13050011.2410.24.38Vật lý 1
23050011.2410.24.39Vật lý 1
33050011.2410.24.40Vật lý 1
43050641.2410.23.04Vật lý 2
53050641.2410.23.05Vật lý 2
[102NTKHOI] Nguyễn Tấn Khôi - 0903511888
11024050.2410.20.10An toàn và bảo mật thông tin
21024050.2410.20.11An toàn và bảo mật thông tin
31024050.2410.20.15An toàn và bảo mật thông tin
41221820.2410.21.89Bảo mật trong tin học
51024080.2410.20.10Công nghệ mạng
61024080.2410.20.11Công nghệ mạng
71024080.2410.20.15Công nghệ mạng
81222090.2410.20.89Kiến trúc và phát triển hệ phân tán
91022573.2410.21.12Mã hóa và mật mã
101221810.2410.21.89Mã hóa và mật mã
111023690.2410.23.13APBL 2: Dự án cơ sở lập trình
121023830.2410.22.11APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[117VDNKHOI] Võ Diệp Ngọc Khôi - 09055551684
11171900.2410.21.79An toàn và vệ sinh lao động
21220040.2410.23.88Môi trường
31171950.2410.21.81APBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
41171890.2410.21.79APBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
51172310.2410.20.81BPBL 6_Xử lý chất thải rắn
61172180.2410.20.79PBL 7_ Xử lý CTR
71170143.2410.20.79Quản lý Chất thải nguy hại
81172080.2410.21.81Quản lý Chất thải rắn
[123DQKHOA] Đoàn Quốc Khoa - 0912851456
11231820.2410.24.07Nhập môn ngành (PBL 1)
21232100.2410.23.07TN Vật lý 2
31232100.2410.23.08TN Vật lý 2
41231880.2410.23.07Vật lý 2
51231880.2410.23.08Vật lý 2
[106PTDKHOA] Phan Trần Đăng Khoa -
11063740.2410.20.38Kỹ thuật Robot
21063740.2410.20.39Kỹ thuật Robot
31063740.2410.20.44Kỹ thuật Robot
41063370.2410.22.38APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
[999TVKHO] Trần Văn Khơ -
11232630.2410.21.07TH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng
[101NBKIEN] Nguyễn Bá Kiên - 0979593654
11013610.2410.20.03Công nghệ chế tạo các sản phẩm composites
21221090.2410.21.87Công nghệ vật liệu
31221080.2410.21.87Tính chất vật liệu 1
41012790.2410.22.03Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
51011113.2410.23.04Vật liệu kỹ thuật
61011113.2410.23.05Vật liệu kỹ thuật
71011113.2410.23.06Vật liệu kỹ thuật
81012510.2410.22.01Xử lý vật liệu kỹ thuật
91012510.2410.22.02Xử lý vật liệu kỹ thuật
101012510.2410.22.90Xử lý vật liệu kỹ thuật
[105PVKIEN] Phạm Văn Kiên - 0937956953
11053590.2410.20.30Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
21053570.2410.20.27Điều độ hệ thống điện
31050223.2410.22.29Ngắn mạch trong Hệ thống điện
41050223.2410.22.30Ngắn mạch trong Hệ thống điện
51052480.2410.24.28Nhập môn ngành
61052480.2410.24.29Nhập môn ngành
71052480.2410.24.30Nhập môn ngành
81053600.2410.20.27APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
91053610.2410.20.28APBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ
[109LVLAC] Lê Văn Lạc -
11093360.2410.20.59Khai thác & kiểm định cầu
[109VHLANG] Võ Hải Lăng - 0905136946
11093730.2410.20.73PBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS
21092400.2410.20.73Quản lý giao thông đô thị
31092600.2410.22.59Tổng quan công trình giao thông
[104BTHLAN] Bùi Thị Hương Lan -
11040451.2410.23.01Kỹ thuật nhiệt
21040451.2410.23.02Kỹ thuật nhiệt
31040451.2410.23.64Kỹ thuật nhiệt
41040451.2410.23.90Kỹ thuật nhiệt
51040451.2410.23.91Kỹ thuật nhiệt
61040153.2410.21.23Mạng nhiệt
71041730.2410.22.23Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
[109NLAN] Nguyễn Lan - 0983735935
11093040.2410.22.64An toàn lao động trong sản xuất VLXD
21093360.2410.20.60Khai thác & kiểm định cầu
31093030.2410.21.60Kinh tế xây dựng cầu đường
[109CVLAM] Cao Văn Lâm - 0789479888
11094640.2410.22.62APBL Kết cấu công trình xây dựng
21094980.2410.22.62Tổng quan công trình xây dựng
[109HTLAM] Hoàng Trọng Lâm - 0987700330
11093280.2410.20.60Cầu nhịp lớn
21092170.2410.22.64Kỹ năng nghề nghiệp
31093300.2410.20.60PBL9a: Cầu nhịp lớn
41092600.2410.22.73Tổng quan công trình giao thông
[105LHLAM] Lê Hồng Lâm - 0935310173
11053570.2410.20.28Điều độ hệ thống điện
21053570.2410.20.30Điều độ hệ thống điện
31053600.2410.20.28BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
41053600.2410.20.30APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
51220550.2410.21.88Phân phối điện năng
61053300.2410.21.27Thị trường điện
71053300.2410.21.28Thị trường điện
81053300.2410.21.29Thị trường điện
91053300.2410.21.30Thị trường điện
101053660.2410.20.28Vận hành nhà máy điện
[119NDLAM] Nguyễn Đình Lâm - 0989078015
11222390.2410.23.87Hóa đại cương
21222390.2410.23.88Hóa đại cương
31074720.2410.23.52Hóa phân tích
41075550.2410.21.52Kỹ thuật điều khiển quá trình
51073123.2410.21.52Kỹ thuật khai thác dầu khí
61077380.2410.20.52PBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí
71070663.2410.20.52Tối ưu hoá nhà máy lọc dầu
81076490.2410.20.48Tối ưu hóa quá trình sản xuất
[217NPLE] Nguyễn Phi Lê - 0905225698
12090101.2410.23.13Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.23.15Tư tưởng Hồ Chí Minh
[103LDLICH] Lưu Đức Lịch - 0945145376
11033490.2410.21.17Hệ thống động lực ô tô
21034500.2410.20.17Hệ thống động lực thông minh
31034500.2410.20.18Hệ thống động lực thông minh
41033480.2410.21.17Kết cấu và tính toán ô tô
51033480.2410.21.18Kết cấu và tính toán ô tô
61033480.2410.21.19Kết cấu và tính toán ô tô
71033370.2410.22.19Lý thuyết ô tô
81033370.2410.22.20Lý thuyết ô tô
91033920.2410.21.20BPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
101033500.2410.21.19PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
111034510.2410.20.18APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
121034510.2410.20.18BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
131034810.2410.21.20Thiết kế khung vỏ ô tô
[217HTKLIEN] Hoàng Thị Kim Liên - 0917779327
12090160.2410.21.01Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.21.02Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.21.05Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.21.90Chủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.22.07Chủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2410.22.20Chủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2410.22.38Chủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2410.22.44Chủ nghĩa Xã hội khoa học
92090160.2410.22.64Chủ nghĩa Xã hội khoa học
102090160.2410.23.01Chủ nghĩa Xã hội khoa học
[305MTKLIEN] Mai Thị Kiều Liên - 0704482369
13050011.2410.24.68Vật lý 1
23050011.2410.24.69Vật lý 1
33050641.2410.23.45Vật lý 2
43050641.2410.23.46Vật lý 2
53050641.2410.23.59Vật lý 2
[305PLIEN] Phan Liễn - 0905404506
13050660.2410.23.33TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2410.23.34TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2410.23.48TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2410.23.50TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2410.23.51TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2410.23.54TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2410.24.17TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2410.24.18TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050660.2410.24.20ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
103050670.2410.23.73TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
113050670.2410.23.83TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
123050670.2410.23.84TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
133050670.2410.23.99TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
143050670.2410.24.38TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
153050670.2410.24.39TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[109CTLINH] Châu Trường Linh - 0913422267
11093350.2410.20.59APBL10: Thi công công trình đường trong điều kiện đ
21093350.2410.20.59BPBL10: Thi công công trình đường trong điều kiện đ
31093340.2410.20.59Xây dựng đường trong điều kiện đặc biệt
[210NHDLINH] Nguyễn Hoàng Duy Linh - 0914203963
12100010.2410.21.10Pháp luật đại cương
22100010.2410.23.17Pháp luật đại cương
32100010.2410.23.18Pháp luật đại cương
42070032.2410.20.84Pháp luật trong kinh doanh
[999TNLINH] Trần Ngọc Linh -
11013360.2410.22.03Kết cấu máy bay
[104TTMLINH] Trần Thị Mỹ Linh - 0979036083
11041650.2410.22.22Thực tập nhiệt - lạnh 1
21041650.2410.22.23Thực tập nhiệt - lạnh 1
[106TVLIC] Trần Văn Líc - 0706145815
11063000.2410.21.44TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
21063150.2410.21.38TH Mạng thông tin máy tính
31063150.2410.21.39TH Mạng thông tin máy tính
41063150.2410.21.40TH Mạng thông tin máy tính
51063150.2410.21.41TH Mạng thông tin máy tính
61063350.2410.22.38TN Tín hiệu và hệ thống
71063350.2410.22.39TN Tín hiệu và hệ thống
81063350.2410.22.40TN Tín hiệu và hệ thống
91063350.2410.22.41TN Tín hiệu và hệ thống
[107DTTLOAN] Đoàn Thị Thu Loan - 0935884986
11076020.2410.21.50Gia công composite
21076110.2410.22.50Hóa học cao phân tử
31073583.2410.23.45Hóa hữu cơ
41075120.2410.24.50Nhập môn ngành KTHH
51076070.2410.21.50BPBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
61077300.2410.20.52Tổng hợp và phân tích polymer
71077130.2410.20.51Vật liệu polymer composite
[103NTKLOAN] Nguyễn Thị Kim Loan - 0903565199
11080491.2410.23.50Cơ học ứng dụng
21080491.2410.23.51Cơ học ứng dụng
31033220.2410.23.64Cơ lý thuyết
41033070.2410.23.59Sức bền vật liệu
51033070.2410.23.69Sức bền vật liệu
61033070.2410.23.75Sức bền vật liệu
71033270.2410.23.17Sức bền vật liệu
[107NTTLOAN] Nguyễn Thị Trúc Loan - 0964719599
11075020.2410.20.46CN Chế biến cây nhiệt đới
21075020.2410.21.45CN Chế biến cây nhiệt đới
31075020.2410.21.46CN Chế biến cây nhiệt đới
41075020.2410.21.47CN Chế biến cây nhiệt đới
51075910.2410.20.45Công nghệ chế biến thịt,trứng
61075910.2410.21.46Công nghệ chế biến thịt,trứng
71075880.2410.21.45BPBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
81072413.2410.21.45Thực tập Công nhân (TP)
[111DVLONG] Đoàn Viết Long - 0983444122
11112060.2410.21.75PBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA
21112190.2410.21.77APBL 5: ƯDTH trong thiết kế kỹ thuật thi công
31112190.2410.21.77BPBL 5: ƯDTH trong thiết kế kỹ thuật thi công
41112040.2410.21.75Thi công 1
[103PTLONG] Phan Thành Long - 0979674504
11221050.2410.21.87Cơ học chất lỏng thực
21222580.2410.22.87Cơ học môi trường liên tục
31033020.2410.22.26Hệ thống truyền động thủy khí
41033180.2410.23.20Kỹ thuật thủy khí
51033190.2410.22.20Máy thủy khí
61033830.2410.22.20BPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
71033830.2410.22.20CPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
81030673.2410.23.79Thiết bị thuỷ khí
91030973.2410.21.20Thiết kế Kiểu dáng ôtô
[103TXLONG] Trịnh Xuân Long - 0812224246
11012120.2410.23.01Cơ học kỹ thuật
21012120.2410.23.90Cơ học kỹ thuật
31012120.2410.23.91Cơ học kỹ thuật
41033290.2410.23.18Nguyên lý máy
51033290.2410.23.19Nguyên lý máy
61033043.2410.21.26Quản lý bảo trì công nghiệp
71032200.2410.22.22Sức bền vật liệu
81033090.2410.23.06Sức bền vật liệu
91033090.2410.23.20Sức bền vật liệu
101033270.2410.23.18Sức bền vật liệu
111033270.2410.23.19Sức bền vật liệu
[108LVLUOC] Lê Văn Lược -
11032750.2410.24.02Đồ họa kỹ thuật
21032750.2410.24.90Đồ họa kỹ thuật
31032170.2410.24.62Hình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2410.24.78Hình họa - vẽ kỹ thuật
[103TVLUAN] Trần Văn Luận -
11034300.2410.20.21An toàn và thông tin hàng hải
21034150.2410.21.21Công nghệ vật liệu tiên tiến
31032760.2410.24.21Nhập môn ngành
41033790.2410.21.21PBL 3: Công nghệ chế tạo thân TT & công trình nổi
51034160.2410.21.21TH Công nghệ vật liệu tiên tiến
61033720.2410.21.21Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi
71034280.2410.20.21Trang bị điện - điện tử tàu thủy
81034250.2410.20.21Ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi
[111NCLUYEN] Nguyễn Công Luyến - 0935072227
11112550.2410.20.77Bê tông cốt thép dự ứng lực
21111193.2410.22.75Các phương pháp số
31113270.2410.22.78Các phương pháp số
41112530.2410.20.77Kết cấu nhà cao tầng
51112390.2410.21.77Kỹ năng nghề nghiệp
61112120.2410.22.77Toán chuyên ngành 3
[305DVLU] Dụng Văn Lữ - 0935117206
13050011.2410.24.42Vật lý 1
23050011.2410.24.43Vật lý 1
33050641.2410.23.26Vật lý 2
43050641.2410.23.32Vật lý 2
53050641.2410.23.83Vật lý 2
[101CMLUC] Châu Mạnh Lực - 0913469718
11013060.2410.20.90BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
[101NDLUC] Nguyễn Đắc Lực - 0903577754
11012860.2410.21.01Robot công nghiệp
21012860.2410.21.02Robot công nghiệp
31012860.2410.21.90Robot công nghiệp
41221490.2410.20.87Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng
[105NTLUC] Nguyễn Thế Lực -
11051463.2410.22.32Thực tập công nhân
21052710.2410.22.27TN Kỹ thuật điện cao áp
31052710.2410.22.28TN Kỹ thuật điện cao áp
41052710.2410.22.29TN Kỹ thuật điện cao áp
[121DHRLY] Đỗ Hoàng Rong Ly - 0905922966
11210550.2410.20.71Chuyên đề Nội thất
21210550.2410.20.72Chuyên đề Nội thất
31210593.2410.24.71Cơ sở kiến trúc
41210593.2410.24.72Cơ sở kiến trúc
51211153.2410.22.73Kiến trúc cảnh quan
61182210.2410.23.83APBL 1: Kiến trúc công trình
71182210.2410.23.83BPBL 1: Kiến trúc công trình
81182210.2410.23.84CPBL 1: Kiến trúc công trình
91210993.2410.22.71BPBL 3: Thiết kế trường THPT
101211113.2410.21.72APBL 6: Kiến trúc công nghiệp
111210670.2410.24.71TH Cơ sở kiến trúc
121210670.2410.24.72TH Cơ sở kiến trúc
[102NTXLY] Nguyễn Thế Xuân Ly - 0975368874
11220740.2410.20.88An ninh và quản trị mạng
21020503.2410.21.12An toàn Thông tin mạng
31023610.2410.22.10Điện toán đám mây
41023610.2410.22.11Điện toán đám mây
51023610.2410.22.16Điện toán đám mây
61023610.2410.22.99Điện toán đám mây
71220670.2410.21.88Kỹ thuật và qui trình cài đặt
81220730.2410.20.88Mạng - GT truyền thông và mạng truyền tốc độ cao
91020292.2410.21.32Mạng máy tính
101020292.2410.21.33Mạng máy tính
111020292.2410.21.34Mạng máy tính
121221830.2410.21.89Mạng nâng cao và di động
131221150.2410.21.87Mạng tin học
141023830.2410.22.11BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
151023910.2410.21.16Quản trị mạng
161023910.2410.21.99Quản trị mạng
171023930.2410.21.16TH Quản trị mạng (1TC)
181023930.2410.21.99TH Quản trị mạng (1TC)
191222100.2410.20.89Thiết kế mạng và chất lượng dịch vụ
[107TNLY] Tạ Ngọc Ly -
11076620.2410.20.48CNSH trong chẩn đoán y học
21079010.2410.23.54Hóa lý - Hóa keo
31076530.2410.20.48BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
41075640.2410.21.48TH Tin sinh học (1TC)
51075640.2410.21.49TH Tin sinh học (1TC)
61076520.2410.20.48Tin học ứng dụng trong CNSH
71075630.2410.21.48Tin sinh học
81075630.2410.21.49Tin sinh học
[104NPMANH] Ngô Phi Mạnh - 0905958409
11041810.2410.20.22CAD/BIM
21041810.2410.20.23CAD/BIM
31040813.2410.21.22Kỹ thuật sấy
41040813.2410.21.23Kỹ thuật sấy
51041860.2410.20.22Ống nhiệt và ứng dụng
61041860.2410.20.23Ống nhiệt và ứng dụng
71041820.2410.20.22TH CAD/BIM
81041820.2410.20.23TH CAD/BIM
[106LTPMAI] Lê Thị Phương Mai - 0906576085
11063650.2410.22.38Anh văn chuyên ngành
21063650.2410.22.39Anh văn chuyên ngành
31063390.2410.21.38Thông tin vô tuyến
41063390.2410.21.39Thông tin vô tuyến
51063390.2410.21.40Thông tin vô tuyến
61063390.2410.21.41Thông tin vô tuyến
[105NHMAI] Nguyễn Hoàng Mai -
11050543.2410.20.32Cảm biến
21050543.2410.20.33Cảm biến
31050543.2410.20.34Cảm biến
41050543.2410.20.35Cảm biến
51050543.2410.20.36Cảm biến
61220780.2410.20.88Điều khiển nâng cao
71220800.2410.20.88Điều khiển Robot
81034490.2410.20.18Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
91034490.2410.20.19Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
101034490.2410.20.20Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
111051920.2410.21.32Hệ thống thông tin đo lường
121051920.2410.21.33Hệ thống thông tin đo lường
131051920.2410.21.34Hệ thống thông tin đo lường
141052893.2410.22.32Kỹ thuật đo lường
151052893.2410.22.33Kỹ thuật đo lường
161052893.2410.22.34Kỹ thuật đo lường
171051572.2410.21.32Kỹ thuật Robot
181051572.2410.21.33Kỹ thuật Robot
[117TVCMAI] Trần Vũ Chi Mai - 0935000414
11170011.2410.21.45Môi trường
21170011.2410.24.18Môi trường
31170011.2410.24.54Môi trường
41170011.2410.24.79Môi trường
51170011.2410.24.83Môi trường
[105KCMINH] Khương Công Minh -
11051362.2410.22.04Cơ sở truyền động điện
21051362.2410.22.05Cơ sở truyền động điện
31051362.2410.22.06Cơ sở truyền động điện
41221420.2410.20.87Điều khiển tuần tự theo chương trình
51220560.2410.21.88Đồ án môn học
61053100.2410.22.29Truyền động điện
71053100.2410.22.30Truyền động điện
[107NHMINH] Nguyễn Hoàng Minh -
11076540.2410.20.48Các quá trình trong công nghệ enzyme
21071543.2410.21.48Công nghệ Sinh học Trồng trọt
31073431.2410.24.83Hóa đại cương
41073431.2410.24.84Hóa đại cương
51073670.2410.24.48Hóa đại cương
61073670.2410.24.54Hóa đại cương
71070153.2410.22.54KT Phân tích trong CN sinh học
81076440.2410.21.48BPBL 4: Sản xuất sản phẩm
[101NLMINH] Nguyễn Lê Minh - 0983160004
11012770.2410.22.04Thực tập công nhân cơ khí
21012770.2410.22.05Thực tập công nhân cơ khí
31012770.2410.22.06Thực tập công nhân cơ khí
[101NTMINH] Nguyễn Tấn Minh - 0905231232
11012540.2410.22.02TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
21012540.2410.22.90TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
[103NVMINH] Nguyễn Văn Minh -
11030023.2410.22.19An toàn lao động
21033710.2410.21.21Công nghệ chế tạo tàu thủy và công trình
31034290.2410.20.21Công nghệ định vị và điều khiển
41033700.2410.21.21Công nghệ hàn tàu thủy
51034310.2410.20.21PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển
61033770.2410.21.21TH Thiết bị và robot dưới nước (1TC)
71033760.2410.21.21Thiết bị và robot dưới nước
81033360.2410.22.18Toán chuyên ngành (C4)
91033360.2410.22.19Toán chuyên ngành (C4)
[109TDMINH] Trần Đình Minh -
11094610.2410.23.62Toán ứng dụng 2
[106VTMINH] Võ Tuấn Minh -
11233460.2410.20.08TH Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp
21232460.2410.20.07TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự
31232460.2410.20.08TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự
41233450.2410.20.08Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp
51232450.2410.20.07Thiết kế mạch tích hợp tương tự
61232450.2410.20.08Thiết kế mạch tích hợp tương tự
71063700.2410.20.38Thiết kế vi mạch
81063700.2410.20.39Thiết kế vi mạch
[319PQMUOI] Phạm Quý Mười - 0904169124
13190111.2410.24.03Giải tích 1
23190111.2410.24.15Giải tích 1
33190111.2410.24.32Giải tích 1
43190111.2410.24.38Giải tích 1
53190111.2410.24.85Giải tích 1
61230830.2410.23.07Giải tích 2
[107DNTMY] Đoàn Ngọc Trà My - 0777046721
11076580.2410.20.48Cảm biến sinh học
21079000.2410.23.54Dược lý đại cương
31075590.2410.22.54Miễn dịch học
41076440.2410.21.49APBL 4: Sản xuất sản phẩm
[109NVMY] Nguyễn Văn Mỹ - 0903509529
11093280.2410.20.59Cầu nhịp lớn
21093300.2410.20.59APBL9a: Cầu nhịp lớn
31093440.2410.20.59Thiết kế cầu đường sắt
[110PMY] Phạm Mỹ -
11102540.2410.24.67Nhập môn ngành
21103420.2410.20.69BPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
31103200.2410.21.67Tổ chức thi công xây dựng
41103240.2410.21.73Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN
51102793.2410.20.67Ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
61103410.2410.20.67Ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
[414THMY] Thiều Hoàng Mỹ -
14130501.2410.24.04Anh văn A2.1
24130501.2410.24.05Anh văn A2.1
34130501.2410.24.17Anh văn A2.1
44130501.2410.24.18Anh văn A2.1
54130501.2410.24.27Anh văn A2.1
64130501.2410.24.28Anh văn A2.1
74130501.2410.24.42Anh văn A2.1
84130501.2410.24.45Anh văn A2.1
94130501.2410.24.46Anh văn A2.1
[107DTHNAM] Đoàn Thị Hoài Nam - 0905134818
11073583.2410.23.46Hóa hữu cơ
21075590.2410.22.48Miễn dịch học
[109HPNAM] Huỳnh Phương Nam - 0914000357
11093620.2410.20.64Bê tông chất lượng cao
[101LHNAM] Lê Hoài Nam - 0906309302
11012150.2410.24.04Nhập môn ngành (CDT)
21012150.2410.24.05Nhập môn ngành (CDT)
31012150.2410.24.06Nhập môn ngành (CDT)
41012750.2410.21.05APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
51013310.2410.20.05BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
61221410.2410.20.87Robot
71220810.2410.20.88Robot công nghiệp
81221380.2410.20.87Thiết kế đồng thời
91013030.2410.20.01Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
101013030.2410.20.02Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
111013030.2410.20.90Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
[107PCNAM] Phạm Cẩm Nam - 0987873154
11076320.2410.21.51Công nghệ sản xuất gốm sứ
21073670.2410.24.32Hóa đại cương
31073670.2410.24.33Hóa đại cương
41073670.2410.24.50Hóa đại cương
51231890.2410.23.07Hóa học đại cương
61231890.2410.23.08Hóa học đại cương
71077160.2410.20.51Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili
81070023.2410.22.50Quy hoạch thực nghiệm
91070023.2410.22.51Quy hoạch thực nghiệm
101070313.2410.21.51Thực tập Công nhân (Silicat)
111076170.2410.22.51Tinh thể học
[109PHNAM] Phan Hoàng Nam - 0931225799
11093080.2410.21.59Học máy trong XD
21093080.2410.21.60Học máy trong XD
[103TVNAM] Trần Văn Nam - 0913477045
11032313.2410.24.17Nhập môn ngành
21032313.2410.24.18Nhập môn ngành
31034450.2410.20.19Nhiên liệu và quá trình cháy
41034450.2410.20.20Nhiên liệu và quá trình cháy
51033400.2410.22.17APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
61033400.2410.22.17BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[209DTHNGA] Đỗ Thị Hằng Nga -
12090170.2410.22.33Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.22.34Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2410.22.45Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2410.22.46Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2410.23.30Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[111TTNGA] Tô Thúy Nga -
11111910.2410.23.59Cơ lưu chất
21111910.2410.23.69Cơ lưu chất
31111910.2410.23.78Cơ lưu chất
41112750.2410.20.75Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước
51112500.2410.21.75Mô hình toán ngập lụt đô thị
61112760.2410.20.75PBL 8: Mô hình hóa HT Tài nguyên nước
71112780.2410.20.75Quy hoạch và quản lý nguồn nước
81111262.2410.22.69Thủy văn
[101NTNGHI] Ngô Thanh Nghị - 0905872213
11011693.2410.22.04Điều khiển logic và lập trình PLC
21011693.2410.22.05Điều khiển logic và lập trình PLC
31011693.2410.22.06Điều khiển logic và lập trình PLC
41012700.2410.22.05APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
51012700.2410.22.05BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
61012700.2410.22.05CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
71012700.2410.22.06APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
81012700.2410.22.06CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
91012730.2410.21.04Thiết kế hệ thống SCADA và HMI
101012730.2410.21.05Thiết kế hệ thống SCADA và HMI
111012730.2410.21.06Thiết kế hệ thống SCADA và HMI
[413HLMNGHI] Hồ Lê Minh Nghi -
14130501.2410.24.39Anh văn A2.1
24130501.2410.24.40Anh văn A2.1
[413HTBNGOC] Huỳnh Thị Bích Ngọc - 0905170802
14130501.2410.24.26Anh văn A2.1
24130501.2410.24.50Anh văn A2.1
[121NHNGOC] Nguyễn Hồng Ngọc -
11210973.2410.22.71Cấu trúc kiến trúc
21210973.2410.22.72Cấu trúc kiến trúc
31211073.2410.20.71Chuyên đề Thiết kế đô thị
41211073.2410.20.72Chuyên đề Thiết kế đô thị
51210993.2410.22.72BPBL 3: Thiết kế trường THPT
61211173.2410.20.71BPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[107NTTNGOC] Nguyễn Thị Tuyết Ngọc - 0703441489
11075290.2410.22.52TH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
[109PVNGOC] Phạm Văn Ngọc - 0869400900
11090990.2410.22.64Nền và Móng
21090990.2410.22.67Nền và Móng
31090990.2410.22.69Nền và Móng
41092890.2410.22.64APBL 1: Nền và móng
51092890.2410.22.67APBL 1: Nền và móng
61092890.2410.22.67BPBL 1: Nền và móng
71092890.2410.22.69BPBL 1: Nền và móng
[413TTMNGOC] Trần Thị Minh Ngọc -
14130501.2410.24.20AAnh văn A2.1
24130501.2410.24.20BAnh văn A2.1
[121LPNGUYEN] Lê Phong Nguyên - 0903505906
11211113.2410.21.72CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
21211173.2410.20.72BPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[118NTTNGUYEN] Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 0905881711
11182790.2410.21.73Kinh tế và quản lý dự án xây dựng
21183510.2410.20.83Thẩm định dự án nâng cao
31182193.2410.23.83Toán chuyên ngành 1
41182193.2410.23.84Toán chuyên ngành 1
51182193.2410.23.95Toán chuyên ngành 1
[102NVNGUYEN] Nguyễn Văn Nguyên - 0903577986
11023060.2410.24.04TH kỹ thuật lập trình
21023060.2410.24.05TH kỹ thuật lập trình
31023060.2410.24.06TH kỹ thuật lập trình
41023060.2410.24.10TH kỹ thuật lập trình
51023060.2410.24.11TH kỹ thuật lập trình
61023060.2410.24.12TH kỹ thuật lập trình
71023060.2410.24.13TH kỹ thuật lập trình
81023060.2410.24.15TH kỹ thuật lập trình
91023060.2410.24.16TH kỹ thuật lập trình
101023060.2410.24.99TH kỹ thuật lập trình
[121PANGUYEN] Phan Ánh Nguyên - 0905818195
11210203.2410.20.71Chuyên đề Kiến trúc bền vững
21210203.2410.20.72Chuyên đề Kiến trúc bền vững
31211063.2410.21.71Lịch sử kiến trúc Phương Đông
41211063.2410.21.72Lịch sử kiến trúc Phương Đông
51182210.2410.23.84BPBL 1: Kiến trúc công trình
61210993.2410.22.72APBL 3: Thiết kế trường THPT
[107NTMNGUYET] Nguyễn Thị Minh Nguyệt - 0935873198
11075940.2410.20.46TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
21075940.2410.21.45TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
31075940.2410.21.47TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
41073710.2410.23.75TN hóa đại cương
51073710.2410.24.21TN hóa đại cương
61073710.2410.24.45TN hóa đại cương
71073710.2410.24.67TN hóa đại cương
81073710.2410.24.68TN hóa đại cương
91073710.2410.24.79TN hóa đại cương
101073710.2410.24.81TN hóa đại cương
111231900.2410.23.07TN Hóa học đại cương
121231900.2410.23.08TN Hóa học đại cương
131073683.2410.23.45TN vi sinh đại cương
141073683.2410.23.46TN vi sinh đại cương
[210TTANGUYET] Trương Thị Ánh Nguyệt - 84705233710
12100010.2410.21.11Pháp luật đại cương
22100010.2410.21.45Pháp luật đại cương
32100010.2410.21.46Pháp luật đại cương
42100010.2410.23.02Pháp luật đại cương
52100010.2410.23.03Pháp luật đại cương
62100010.2410.23.91Pháp luật đại cương
72100010.2410.24.07Pháp luật đại cương
82100010.2410.24.30Pháp luật đại cương
92100010.2410.24.32Pháp luật đại cương
102100010.2410.24.62Pháp luật đại cương
112070032.2410.20.83Pháp luật trong kinh doanh
[209TANGUYET] Từ Ánh Nguyệt -
12090170.2410.22.67Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.22.68Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2410.22.75Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2410.22.77Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2410.23.86Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[414TTTNHA] Trần Thị Thanh Nhã -
14130501.2410.24.12Anh văn A2.1
24130501.2410.24.13Anh văn A2.1
[101NPTNHAN] Nguyễn Phạm Thế Nhân - 0905969475
11012530.2410.22.01Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
21012530.2410.22.02Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
31012530.2410.22.90Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
41013460.2410.21.03BPBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT
51012990.2410.20.01Thiết kế nhà máy cơ khí
61012990.2410.20.02Thiết kế nhà máy cơ khí
71012990.2410.20.90Thiết kế nhà máy cơ khí
81012133.2410.23.03Toán CN 1: Phuong pháp tính
91012230.2410.22.03Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn
[107DMNHAT] Đặng Minh Nhật - 84913486813
11075830.2410.22.45Hóa học thực phẩm
21075830.2410.22.46Hóa học thực phẩm
31075310.2410.22.45Phân tích thực phẩm
41075310.2410.22.46Phân tích thực phẩm
[413LTNHI] Lê Thị Nhi -
14130501.2410.24.10Anh văn A2.1
24130501.2410.24.69Anh văn A2.1
34130501.2410.24.73Anh văn A2.1
44130501.2410.24.85Anh văn A2.1
54130501.2410.24.86Anh văn A2.1
[105NTANHI] Nguyễn Thị Ái Nhi -
11052663.2410.23.32Cơ sở lý thuyết mạch điện
21052663.2410.23.33Cơ sở lý thuyết mạch điện
31053183.2410.23.27Lý thuyết mạch điện 1
41053183.2410.23.28Lý thuyết mạch điện 1
51053183.2410.23.29Lý thuyết mạch điện 1
61052793.2410.21.29Năng lượng tái tạo
[113LTKOANH] Lê Thị Kim Oanh -
11183030.2410.20.34Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
21183030.2410.20.35Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
31183030.2410.20.36Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
41183030.2410.20.85Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
51183030.2410.20.86Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
61220270.2410.22.87Kinh tế đại cương
71220270.2410.22.88Kinh tế đại cương
81220270.2410.22.89Kinh tế đại cương
91183130.2410.21.86Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
101182550.2410.22.06Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
111232140.2410.22.07Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
121232140.2410.22.08Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
131182680.2410.23.85Kinh tế vĩ mô
141182680.2410.23.86Kinh tế vĩ mô
151183210.2410.20.85Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp
161183210.2410.20.86Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp
171183220.2410.20.85APBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
181180753.2410.20.44Quản lý Dự án
191180753.2410.21.52Quản lý Dự án
201221370.2410.20.87Quản lý dự án
211180933.2410.21.11Quản trị học
[102HCPHAP] Huỳnh Công Pháp -
11231910.2410.23.07Lập trình máy tính 1
21231930.2410.23.07TH Lập trình máy tính 1
[111NTPHAT] Nguyễn Thành Phát -
11111262.2410.22.67Thủy văn
21111262.2410.22.68Thủy văn
31111262.2410.22.77Thủy văn
41111970.2410.22.75TT Thủy văn công trình
51112380.2410.20.73Ứng dụng GIS trong hạ tầng kỹ thuật
[107DTHPHAN] Dương Thị Hồng Phấn -
11072753.2410.22.50ATLĐ và vệ sinh CN
21072753.2410.22.51ATLĐ và vệ sinh CN
31076340.2410.21.51Công nghệ sản xuất thủy tinh
41076360.2410.21.51PBL 2: DA nghiên cứu gai công, chế tạo SP silicat
51076280.2410.21.51Phân tích silicate
61077150.2410.20.51Thủy tinh kỹ thuật và dân dụng
[416NSPHONG] Nguyễn Sỹ Phong -
11222280.2410.24.89Tiếng Pháp 1
21222350.2410.23.89Tiếng Pháp 3
[999PTPHONG] Phạm Tiên Phong - 0905100713
11220840.2410.20.88Chuyên đề 3
21221340.2410.20.87Phân tích giá trị chất lượng
31221440.2410.20.87Quản lý chất lượng ISO 9000
41034730.2410.20.26Quản lý và đánh giá công nghệ
[115NVPHONG] Nguyễn Văn Phòng - 0905832777
11063010.2410.22.40Kỹ thuật số
21063010.2410.22.41Kỹ thuật số
31063010.2410.22.44Kỹ thuật số
41063370.2410.22.38BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
[999BTPHUONG] Bùi Thanh Phương -
11232620.2410.21.07Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng
[102DHPHUONG] Đặng Hoài Phương - 0935578555
11020232.2410.21.04Lập trình hướng đối tượng
21020232.2410.21.05Lập trình hướng đối tượng
31023720.2410.23.16Lập trình hướng đối tượng
41023720.2410.23.99Lập trình hướng đối tượng
51023690.2410.23.10APBL 2: Dự án cơ sở lập trình
61023730.2410.23.16TH Lập trình hướng đối tượng
71023730.2410.23.99TH Lập trình hướng đối tượng
[111DTKPHUONG] Đoàn Thụy Kim Phương -
11111910.2410.23.62Cơ lưu chất
21111910.2410.23.73Cơ lưu chất
31111910.2410.23.75Cơ lưu chất
41112370.2410.20.75Mô hình chất lượng nước
51111930.2410.23.79Thủy lực trong kỹ thuật môi trường
[105NHVPHUONG] Nguyễn Hồng Việt Phương - 0917981779
11053590.2410.20.27Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
21053590.2410.20.28Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
31053310.2410.21.27Lưới điện thông minh
41053310.2410.21.28Lưới điện thông minh
51053310.2410.21.29Lưới điện thông minh
61050223.2410.22.27Ngắn mạch trong Hệ thống điện
71050223.2410.22.28Ngắn mạch trong Hệ thống điện
81053600.2410.20.28APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
[117NLPHUONG] Nguyễn Lan Phương - 0905160341
11171810.2410.22.79Mạng lưới thoát nước
21170011.2410.21.47Môi trường
31170011.2410.24.29Môi trường
41170011.2410.24.39Môi trường
51170011.2410.24.81Môi trường
61170011.2410.24.84Môi trường
[107NTDPHUONG] Nguyễn Thị Đông Phương -
11074960.2410.20.46CN sản xuất nước giải khát
21074790.2410.22.45Dinh dưỡng thực phẩm
31074790.2410.22.46Dinh dưỡng thực phẩm
41075880.2410.21.45APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
51073530.2410.24.45Sinh học đại cương
61073530.2410.24.46Sinh học đại cương
71073593.2410.23.45Vi sinh đại cương
81073593.2410.23.46Vi sinh đại cương
[109PNPHUONG] Phạm Ngọc Phương - 0979062057
11091183.2410.21.60Giao thông đô thị & TK Đường phố
21093320.2410.20.60Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
[210LHPHUOC] Lê Hồng Phước - 0905693057
12100010.2410.20.72Pháp luật đại cương
22100010.2410.22.16Pháp luật đại cương
32100010.2410.23.51Pháp luật đại cương
42100010.2410.23.77Pháp luật đại cương
52100010.2410.24.08Pháp luật đại cương
62100010.2410.24.33Pháp luật đại cương
72100010.2410.24.34Pháp luật đại cương
82100010.2410.24.44Pháp luật đại cương
92100010.2410.24.85Pháp luật đại cương
102070032.2410.22.86Pháp luật trong kinh doanh
[109DTPHUONG] Đỗ Thị Phượng -
11092780.2410.21.64Công nghệ gốm xây dựng 1
21092790.2410.21.64APBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1
31092790.2410.21.64BPBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1
41092840.2410.21.64Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt
51090382.2410.22.83Vật liệu xây dựng
[413TTTPHUONG] Trần Thị Túy Phượng - 0765884848
14130501.2410.24.32Anh văn A2.1
24130501.2410.24.71Anh văn A2.1
34130501.2410.24.75Anh văn A2.1
44130501.2410.24.77Anh văn A2.1
54130501.2410.24.78Anh văn A2.1
64130501.2410.24.79Anh văn A2.1
[106VDPHUC] Võ Duy Phúc - 0906460182
11063360.2410.22.41Anten và truyền sóng
21063203.2410.23.38Kỹ năng mềm
31063203.2410.23.39Kỹ năng mềm
41063203.2410.23.40Kỹ năng mềm
51063203.2410.23.41Kỹ năng mềm
61022553.2410.23.16Lý thuyết thông tin
71022553.2410.23.99Lý thuyết thông tin
81062493.2410.20.40Lý thuyết thông tin
91061162.2410.24.38Nhập môn ngành
101061162.2410.24.39Nhập môn ngành
111061162.2410.24.40Nhập môn ngành
121061162.2410.24.41Nhập môn ngành
131063940.2410.20.40PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
[105NKQUANG] Nguyễn Khánh Quang - 0914424858
11053740.2410.20.32Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
21053740.2410.20.33Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
31053740.2410.20.34Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
41053740.2410.20.35Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
51053740.2410.20.36Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
61053250.2410.22.28APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
71053250.2410.22.28BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
81053420.2410.22.33APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
91053420.2410.22.33BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
101053100.2410.22.28Truyền động điện
111053100.2410.22.32Truyền động điện
121053100.2410.22.33Truyền động điện
[109NVQUANG] Nguyễn Văn Quang -
11092720.2410.22.64Hóa ứng dụng kỹ thuật 1
21093050.2410.24.64Nhập môn ngành VLXD
31090382.2410.22.72Vật liệu xây dựng
41093640.2410.20.64Vật liệu xây dựng thông minh
[103PNQUANG] Phạm Ngọc Quang - 0773353057
11033260.2410.23.21Cơ học kỹ thuật
21034750.2410.20.26Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)
31033070.2410.23.62Sức bền vật liệu
41033070.2410.23.67Sức bền vật liệu
51033070.2410.23.68Sức bền vật liệu
61033070.2410.23.73Sức bền vật liệu
71033070.2410.23.78Sức bền vật liệu
[117TVQUANG] Trần Văn Quang -
11221460.2410.20.87Tác động ảnh hưởng đến môi trường
21172030.2410.22.81Xử lý nước thải
[319PTQUAN] Phan Thị Quản -
13190260.2410.23.20Đại số tuyến tính
23190260.2410.23.21Đại số tuyến tính
[105DMQUAN] Dương Minh Quân - 0978468468
11053310.2410.21.30Lưới điện thông minh
21053120.2410.22.29Mạng điện
31053260.2410.22.29APBL 3: Lưới điện cao áp
[117THQUAN] Trần Hà Quân - 0793241451
11171563.2410.20.81Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn
21170011.2410.21.46Môi trường
31170011.2410.23.68Môi trường
41170011.2410.24.85Môi trường
[103NVQUYEN] Nguyễn Văn Quyền -
11033080.2410.23.04TN Sức bền vật liệu (0.5)
21033080.2410.23.05TN Sức bền vật liệu (0.5)
31033080.2410.23.06TN Sức bền vật liệu (0.5)
41033080.2410.23.20TN Sức bền vật liệu (0.5)
51033080.2410.23.59TN Sức bền vật liệu (0.5)
61033080.2410.23.62TN Sức bền vật liệu (0.5)
71033080.2410.23.67TN Sức bền vật liệu (0.5)
81033080.2410.23.68TN Sức bền vật liệu (0.5)
91033080.2410.23.69TN Sức bền vật liệu (0.5)
101033080.2410.23.73TN Sức bền vật liệu (0.5)
111033080.2410.23.75TN Sức bền vật liệu (0.5)
121033080.2410.23.77TN Sức bền vật liệu (0.5)
131033080.2410.23.78TN Sức bền vật liệu (0.5)
141222550.2410.22.87TN Sức bền vật liệu (0.5TC)
[117HHQUYEN] Hồ Hồng Quyên - 0977422246
11172250.2410.20.79Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất
21170011.2410.22.77Môi trường
31170011.2410.24.38Môi trường
41170011.2410.24.48Môi trường
51172280.2410.20.81Quản lý sinh vật ngoại lai xâm hại
61172300.2410.20.81Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản
[102NTLQUYEN] Nguyễn Thị Lệ Quyên - 0934879935
11024130.2410.20.10Anh văn CN
21024130.2410.20.15Anh văn CN
31022863.2410.24.13Kỹ thuật lập trình
41022920.2410.23.91Kỹ thuật lập trình
51023573.2410.22.16Lập trình Python
61023573.2410.22.99Lập trình Python
71022913.2410.23.15Nguyên lý hệ điều hành
81022913.2410.23.16Nguyên lý hệ điều hành
91022913.2410.23.99Nguyên lý hệ điều hành
101023830.2410.22.12BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
111020553.2410.21.16Xử lý song song
121020553.2410.21.99Xử lý song song
[118NTPQUYEN] Nguyễn Thị Phương Quyên - 0978470601
11182820.2410.22.86BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
21182900.2410.21.85APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
31180933.2410.21.22Quản trị học
41180933.2410.21.60Quản trị học
51180933.2410.23.85Quản trị học
61183100.2410.20.17Quản trị Logistics căn bản
71183100.2410.20.18Quản trị Logistics căn bản
81183100.2410.20.19Quản trị Logistics căn bản
91183100.2410.20.20Quản trị Logistics căn bản
101183090.2410.20.17Quản trị vận hành
111183090.2410.20.18Quản trị vận hành
121183090.2410.20.19Quản trị vận hành
131183090.2410.20.20Quản trị vận hành
141183040.2410.23.85Quy hoạch tuyến tính
151183040.2410.23.86Quy hoạch tuyến tính
161182810.2410.22.85Thiết kế và phân tích thực nghiệm
171182810.2410.22.86Thiết kế và phân tích thực nghiệm
[107TTTQUYEN] Tạ Thị Tố Quyên - 84935337085
11075060.2410.20.45Kỹ thuật sấy & lạnh
21075060.2410.21.45Kỹ thuật sấy & lạnh
31075060.2410.21.46Kỹ thuật sấy & lạnh
41075060.2410.21.47Kỹ thuật sấy & lạnh
51074820.2410.22.45Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
61074820.2410.22.46Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
71075880.2410.21.47PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
81076760.2410.20.45PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
91074730.2410.23.45Văn hóa ẩm thực
101074730.2410.23.46Văn hóa ẩm thực
111076750.2410.20.45Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm
121076750.2410.20.46Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm
[110LNQUYET] Lê Ngọc Quyết -
11102153.2410.21.67An toàn lao động
21102153.2410.21.68An toàn lao động
31102153.2410.21.69An toàn lao động
41103120.2410.21.67APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
51103400.2410.20.67Quản lý dự án xây dựng
61102793.2410.20.69Ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
[123NQNQUYNH] Nguyễn Quang Như Quỳnh - 0905961715
11232350.2410.21.07Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
21232350.2410.21.08Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
31233020.2410.20.09Hệ thống thông tin sợi quang
41220830.2410.20.88Kỹ năng mềm (Chuyên đề 2)
51222130.2410.20.89Kỹ thuật xin việc
61231920.2410.23.08Mạch điện 1
71222560.2410.22.87Mạch điện tử tương tự và ứng dụng
81231820.2410.24.08Nhập môn ngành (PBL 1)
91232110.2410.22.08PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
101013080.2410.21.04Tư duy khởi nghiệp
111013080.2410.21.05Tư duy khởi nghiệp
121013080.2410.21.06Tư duy khởi nghiệp
[105NTTQUYNH] Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - 0369360592
11052683.2410.22.27Cơ sở điện tử công suất
21052683.2410.22.28Cơ sở điện tử công suất
31052683.2410.22.29Cơ sở điện tử công suất
41053160.2410.23.32Kiến tập nghề nghiệp
51053160.2410.23.33Kiến tập nghề nghiệp
61053160.2410.23.34Kiến tập nghề nghiệp
71052490.2410.24.32Nhập môn ngành
81052490.2410.24.33Nhập môn ngành
91052490.2410.24.34Nhập môn ngành
101053250.2410.22.29APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
111053250.2410.22.29BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
[305TQUYNH] Trần Quỳnh - 0774499666
13050011.2410.24.18Vật lý 1
23050011.2410.24.75Vật lý 1
33050011.2410.24.77Vật lý 1
43050011.2410.24.78Vật lý 1
[319TCQUYNH] Trương Công Quỳnh - 0917966800
13190260.2410.24.12Đại số tuyến tính
23190260.2410.24.13Đại số tuyến tính
33190260.2410.24.16Đại số tuyến tính
43190260.2410.24.99Đại số tuyến tính
[319HNQUY] Hoàng Nhật Quy - 0888101768
13190111.2410.24.16Giải tích 1
23190111.2410.24.20AGiải tích 1
33190121.2410.23.10Giải tích 2
43190121.2410.23.15Giải tích 2
53190270.2410.24.71Toán cho kiến trúc
63190270.2410.24.72Toán cho kiến trúc
[101TMSANG] Trần Minh Sang - 0766725565
11012850.2410.22.01Chi tiết máy
21012850.2410.22.02Chi tiết máy
31012850.2410.22.90Chi tiết máy
41012820.2410.22.21Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
51012283.2410.23.04Kỹ thuật đo cơ khí
61012283.2410.23.05Kỹ thuật đo cơ khí
71012283.2410.23.06Kỹ thuật đo cơ khí
81012550.2410.22.02APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
91012660.2410.21.90BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
101012490.2410.22.02Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
111012490.2410.22.90Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
[901PHSANG] Phan Hồng Sáng -
11110743.2410.21.75Quản lý dự án (TC1)
21110743.2410.21.77Quản lý dự án (TC1)
[319NNSIENG] Nguyễn Ngọc Siêng - 0913499981
13190111.2410.24.45Giải tích 1
23190041.2410.23.01Xác suất thống kê
33190041.2410.23.03Xác suất thống kê
[319TNSINH] Trần Nam Sinh - 0905373995
13190260.2410.23.17Đại số tuyến tính
23190260.2410.23.64Đại số tuyến tính
33190260.2410.23.83Đại số tuyến tính
43190260.2410.23.85Đại số tuyến tính
53190260.2410.23.86Đại số tuyến tính
[217LSON] Lê Sơn -
12090101.2410.21.04Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.21.05Tư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.21.06Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.21.07Tư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2410.21.17Tư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2410.21.18Tư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2410.21.20Tư tưởng Hồ Chí Minh
[117LHSON] Lê Hoàng Sơn -
11171690.2410.23.81Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường
21172050.2410.21.73Công trình xử lý môi trường
31180313.2410.21.79Kinh tế môi trường
41171950.2410.21.81BPBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
51171890.2410.21.79BPBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
61172310.2410.20.81APBL 6_Xử lý chất thải rắn
71172320.2410.20.81BPBL 7_Ứng dụng GIS trong QLTN&MT
81170143.2410.20.81Quản lý Chất thải nguy hại
91172080.2410.21.79Quản lý Chất thải rắn
[121LMSON] Lê Minh Sơn -
11210193.2410.20.71Chuyên đề Kiến trúc cao tầng
21210193.2410.20.72Chuyên đề Kiến trúc cao tầng
31210600.2410.23.83Kiến trúc
41210600.2410.23.84Kiến trúc
51210703.2410.23.71Lý thuyết kiến trúc
61210703.2410.23.72Lý thuyết kiến trúc
71210993.2410.22.71APBL 3: Thiết kế trường THPT
81211103.2410.21.71CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
91211173.2410.20.72CPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[305LVTSON1] Lê Văn Thanh Sơn - 0905200467
13050641.2410.23.01Vật lý 2
23050641.2410.23.02Vật lý 2
33050641.2410.23.52Vật lý 2
43050641.2410.23.90Vật lý 2
53050641.2410.23.91Vật lý 2
[305LVTSON2] Lê Vũ Trường Sơn -
13050660.2410.24.20BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2410.24.21TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2410.24.67TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2410.24.68TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2410.24.69TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2410.24.75TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2410.24.77TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2410.24.78TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050670.2410.24.40TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
103050670.2410.24.41TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
113050670.2410.24.42TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
123050670.2410.24.43TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
133050670.2410.24.44TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[103NDSON] Nguyễn Đình Sơn - 0905221781
11012120.2410.23.04Cơ học kỹ thuật
21012120.2410.23.05Cơ học kỹ thuật
31012120.2410.23.06Cơ học kỹ thuật
41221070.2410.21.87Dao động
51032923.2410.22.26Kỹ thuật hệ thống
61033033.2410.21.26Thiết kế sản phẩm công nghiệp
[107NKSON] Nguyễn Kim Sơn - 0903553919
11077110.2410.20.51TN Công nghệ sơn (0.5TC)
21076050.2410.21.50TN Công nghệ sơn và lớp phủ
31076030.2410.21.50TN Gia công composite
41076120.2410.22.50TN Hóa học cao phân tử
51076940.2410.20.50TN Kỹ thuật sơn (0.5)
61076960.2410.20.50TN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)
71075600.2410.22.45TN Quá trình và thiết bị
81075600.2410.22.46TN Quá trình và thiết bị
91075600.2410.22.50TN Quá trình và thiết bị
101075600.2410.22.51TN Quá trình và thiết bị
111077140.2410.20.51TN Vật liệu polymer composite (0.5)
[103NXSON] Nguyễn Xuân Sơn -
11033730.2410.21.21TH Công nghệ hàn tàu thủy (1TC)
21033600.2410.22.21TH Tĩnh học tàu thủy(0.5)
31033800.2410.21.21Thực tập kỹ thuật 3 (Chế tạo và lắp ráp thân vỏ)
[107PTSON] Phan Thanh Sơn - 0983982949
11076010.2410.22.51Đồ án Quá trình & thiết bị
21077320.2410.20.52Kỹ thuật an toàn công nghệ
31070213.2410.22.50Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
41070213.2410.22.51Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
51075530.2410.22.52Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH
[104TNSON] Thái Ngọc Sơn - 0905164949
11041100.2410.24.22Nhập môn ngành
21077340.2410.20.52Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt
31041373.2410.23.22Toán nâng cao (Nhiệt)
[101TDSON] Trần Đình Sơn - 0905211161
11011233.2410.20.04Công nghệ gia công CNC
21011233.2410.20.05Công nghệ gia công CNC
31011233.2410.20.06Công nghệ gia công CNC
41012750.2410.21.04PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
51013310.2410.20.06APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
61012410.2410.23.04Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
71012410.2410.23.05Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
81012410.2410.23.06Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
[104TTSON] Trần Thanh Sơn - 0916560473
11041580.2410.21.22BPBL 4: Nhà máy nhiệt điện
21041580.2410.21.23PBL 4: Nhà máy nhiệt điện
31041830.2410.20.22Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
41041830.2410.20.23Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
[118TNSON] Trương Ngọc Sơn - 0935893099
11183470.2410.20.84APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
21183470.2410.20.84BPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
31183500.2410.20.83ATH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
41183500.2410.20.83BTH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
51183510.2410.20.84Thẩm định dự án nâng cao
61182483.2410.22.83Tin học trong quản lý dự án
71182483.2410.22.84Tin học trong quản lý dự án
81182473.2410.22.Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
91183490.2410.20.83Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
101183360.2410.20.83Ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
[105VQSON] Võ Quang Sơn - 0914000054
11052663.2410.23.34Cơ sở lý thuyết mạch điện
21223240.2410.22.88Cơ sở máy điện
31050043.2410.20.29Cung cấp điện xí nghiệp C.nghiệp
41050022.2410.23.27Lý thuyết Trường điện từ
51050022.2410.23.28Lý thuyết Trường điện từ
61050022.2410.23.29Lý thuyết Trường điện từ
71050022.2410.23.30Lý thuyết Trường điện từ
81050022.2410.23.32Lý thuyết Trường điện từ
91050022.2410.23.33Lý thuyết Trường điện từ
101050022.2410.23.34Lý thuyết Trường điện từ
111052843.2410.20.27Mô hình hóa
121052843.2410.20.29Mô hình hóa
131053640.2410.20.29APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
[319TVSU] Trần Văn Sự -
13190111.2410.24.04Giải tích 1
23190111.2410.24.12Giải tích 1
33190111.2410.24.18Giải tích 1
43190111.2410.24.27Giải tích 1
53190111.2410.24.30Giải tích 1
63190111.2410.24.34Giải tích 1
73190111.2410.24.54Giải tích 1
83190280.2410.23.85Quy hoạch tuyến tính
93190280.2410.23.86Quy hoạch tuyến tính
[108NDSY] Nguyễn Đức Sỹ - 0905627917
11032170.2410.22.45Hình họa - vẽ kỹ thuật
21032170.2410.24.59Hình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2410.24.75Hình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2410.24.77Hình họa - vẽ kỹ thuật
51033240.2410.23.67TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
61032310.2410.23.30Vẽ kỹ thuật
71033230.2410.23.67Vẽ kỹ thuật trong xây dựng
[102PTTAO] Phan Thanh Tao - 0913474464
11221750.2410.21.89Đồ họa máy tính
21022803.2410.24.03Kỹ thuật lập trình
31024150.2410.21.30Kỹ thuật lập trình
41024780.2410.22.78Toán khoa học dữ liệu
51221580.2410.22.89Toán rời rạc
[109PDTAM] Phan Đức Tâm - 0949800777
11092510.2410.23.67Trắc địa
21092510.2410.23.68Trắc địa
31092510.2410.23.69Trắc địa
41092510.2410.23.73Trắc địa
51092510.2410.23.77Trắc địa
61092520.2410.23.73TT Trắc địa (1TC)
[121TVTAM] Trần Văn Tâm -
11210173.2410.21.71Điêu khắc
21210710.2410.24.71TH vẽ mỹ thuật 1
31210710.2410.24.72TH vẽ mỹ thuật 1
41210683.2410.24.71Vẽ mỹ thuật 1
51210683.2410.24.72Vẽ mỹ thuật 1
[105NQTAN] Nguyễn Quang Tân - 0903518978
11052880.2410.22.27TN điện tử công suất
21052880.2410.22.28TN điện tử công suất
31052880.2410.22.29TN điện tử công suất
41052880.2410.22.30TN điện tử công suất
51052880.2410.22.32TN điện tử công suất
61052880.2410.22.33TN điện tử công suất
71052880.2410.22.34TN điện tử công suất
81052900.2410.22.27TN Truyền động điện
91052900.2410.22.28TN Truyền động điện
101052900.2410.22.29TN Truyền động điện
111052900.2410.22.30TN Truyền động điện
121052900.2410.22.32TN Truyền động điện
131052900.2410.22.33TN Truyền động điện
141052900.2410.22.34TN Truyền động điện
[105NVTAN] Nguyễn Văn Tấn - 0911967567
11050043.2410.20.27Cung cấp điện xí nghiệp C.nghiệp
21050931.2410.21.50Kỹ thuật điện
31050931.2410.21.51Kỹ thuật điện
41050931.2410.22.48Kỹ thuật điện
51050931.2410.22.52Kỹ thuật điện
61050931.2410.23.05Kỹ thuật điện
71050931.2410.23.06Kỹ thuật điện
81050931.2410.23.22Kỹ thuật điện
91050931.2410.23.23Kỹ thuật điện
101052793.2410.21.30Năng lượng tái tạo
111053640.2410.20.27APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
[319NNTHACH] Nguyễn Ngọc Thạch -
13190111.2410.24.13Giải tích 1
23190111.2410.24.17Giải tích 1
33190111.2410.24.28Giải tích 1
43190111.2410.24.29Giải tích 1
53190111.2410.24.42Giải tích 1
[101HVTHANH] Hoàng Văn Thạnh - 0905923755
11011283.2410.20.01Anh văn CN Cơ khí
21011283.2410.20.02Anh văn CN Cơ khí
31011283.2410.20.90Anh văn CN Cơ khí
41221100.2410.21.87Công nghệ chế tạo
51012930.2410.21.03Công nghệ gia công tiên tiến
61221450.2410.20.87Đánh giá hiệu năng của HTSX
71013460.2410.21.03APBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT
81013060.2410.20.02APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
91013060.2410.20.02BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
101013640.2410.20.03PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay
111013010.2410.20.01Thiết kế tối ưu cho chế tạo
121013010.2410.20.02Thiết kế tối ưu cho chế tạo
131013010.2410.20.03Thiết kế tối ưu cho chế tạo
141013010.2410.20.90Thiết kế tối ưu cho chế tạo
[102BTTTHANH] Bùi Thị Thanh Thanh -
11024130.2410.20.11Anh văn CN
21022970.2410.24.16Cấu trúc máy tính và vi xử lý
31022970.2410.24.99Cấu trúc máy tính và vi xử lý
41223000.2410.22.89Cấu trúc máy tính và vi xử lý
51024060.2410.20.10Công nghệ IoT
61024060.2410.20.11Công nghệ IoT
71024060.2410.20.15Công nghệ IoT
81221850.2410.21.89Hệ thống nhúng
91023870.2410.22.99APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
101023570.2410.21.12Phát triển ứng dụng IoT
111232680.2410.21.07TH Thiết kế hệ thống vi xử lý
121232670.2410.21.07Thiết kế hệ thống vi xử lý
131021383.2410.22.16Vi điều khiển
141021383.2410.22.99Vi điều khiển
[209LTMTHANH] Lưu Thị Mai Thanh - 0986013933
12090150.2410.23.41Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.12Triết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.13Triết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.16Triết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.27Triết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.54Triết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.59Triết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.69Triết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.99Triết học Mác - Lênin
[107MTHTHANH] Mạc Thị Hà Thanh - 0905156560
11075930.2410.20.46Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
21075930.2410.21.45Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
31075930.2410.21.47Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
41076790.2410.20.45Hương liệu thực phẩm
51076790.2410.20.46Hương liệu thực phẩm
61075520.2410.24.45Nhập môn ngành CNTP
71075520.2410.24.46Nhập môn ngành CNTP
81075880.2410.21.46PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
91072413.2410.20.46Thực tập Công nhân (TP)
101076800.2410.20.45TN Hương liệu thực phẩm
111076800.2410.20.46TN Hương liệu thực phẩm
[105NDTHANH] Ngô Đình Thanh -
11051620.2410.20.32Hệ thống thời gian thực
21051620.2410.20.33Hệ thống thời gian thực
31051620.2410.20.34Hệ thống thời gian thực
41051620.2410.20.35Hệ thống thời gian thực
51051620.2410.20.36Hệ thống thời gian thực
61053750.2410.20.32IoT công nghiệp
71053750.2410.20.33IoT công nghiệp
81053750.2410.20.34IoT công nghiệp
91053750.2410.20.35IoT công nghiệp
101053750.2410.20.36IoT công nghiệp
111053770.2410.20.32APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
121053770.2410.20.33BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
131053770.2410.20.34APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
[101TPTHANH] Trần Phước Thanh - 0977882010
11013450.2410.21.03Thực tập công nhân (CKHK)
[105TTBTHANH] Trương Thị Bích Thanh - 0935103301
11053370.2410.21.32Cơ sở điều khiển quá trình
21053370.2410.21.33Cơ sở điều khiển quá trình
31053370.2410.21.34Cơ sở điều khiển quá trình
41053153.2410.23.27Kỹ thuật đo lường
51053153.2410.23.28Kỹ thuật đo lường
61053153.2410.23.29Kỹ thuật đo lường
71053153.2410.23.30Kỹ thuật đo lường
[106VVTHANH] Vũ Vân Thanh -
11062340.2410.23.38TN cấu kiện điện tử (1TC)
21062340.2410.23.39TN cấu kiện điện tử (1TC)
31062340.2410.23.40TN cấu kiện điện tử (1TC)
41062340.2410.23.41TN cấu kiện điện tử (1TC)
51062340.2410.23.44TN cấu kiện điện tử (1TC)
61063020.2410.22.38TN Kỹ thuật số (1TC)
71063020.2410.22.39TN Kỹ thuật số (1TC)
81063020.2410.22.40TN Kỹ thuật số (1TC)
91063020.2410.22.41TN Kỹ thuật số (1TC)
101063020.2410.22.44TN Kỹ thuật số (1TC)
[209LVTHAO] Lê Văn Thao -
12090150.2410.23.81Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.03Triết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.32Triết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.33Triết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.34Triết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.48Triết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.79Triết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.81Triết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.86Triết học Mác - Lênin
102090150.2410.24.90Triết học Mác - Lênin
[416DKTHANH] Đỗ Kim Thành -
11222520.2410.22.87Tiếng Pháp 5
[319NHTHANH] Nguyễn Hoàng Thành -
13190111.2410.24.05Giải tích 1
23190111.2410.24.22Giải tích 1
33190111.2410.24.26Giải tích 1
43190111.2410.24.40Giải tích 1
53190111.2410.24.69Giải tích 1
63190111.2410.24.77Giải tích 1
73190111.2410.24.90Giải tích 1
[209PHTHANH] Phạm Huy Thành - 0966904325
12090150.2410.23.38Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.23.39Triết học Mác - Lênin
32090150.2410.23.40Triết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.04Triết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.05Triết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.06Triết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.07Triết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.08Triết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.30Triết học Mác - Lênin
102090150.2410.24.87Triết học Mác - Lênin
112090150.2410.24.88Triết học Mác - Lênin
[101VNTHANH] Võ Như Thành - 0903532083
11012780.2410.22.04Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
21012780.2410.22.05Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
31012780.2410.22.06Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử
41012440.2410.22.03Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
51012740.2410.21.04Kỹ thuật học máy
61012740.2410.21.05Kỹ thuật học máy
71012740.2410.21.06Kỹ thuật học máy
81012700.2410.22.04APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
91012700.2410.22.04BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
101012700.2410.22.04CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
111012700.2410.22.06BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
121013310.2410.20.04APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[110DTNTHAO] Đinh Thị Như Thảo - 0983640765
11100053.2410.21.69Lý thuyết đàn hồi
21102970.2410.20.69BƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
[111LVTHAO] Lê Văn Thảo - 0987659437
11111910.2410.23.67Cơ lưu chất
21111910.2410.23.68Cơ lưu chất
31111910.2410.23.77Cơ lưu chất
41112260.2410.21.77Công trình giao thông
51112180.2410.21.77APBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
61112180.2410.21.77CPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
71112580.2410.20.77Thiết kế công trình cầu
81111930.2410.23.81Thủy lực trong kỹ thuật môi trường
91111850.2410.23.77Toán chuyên ngành 1
[109NDTHAO] Nguyễn Duy Thảo -
11092700.2410.21.59BPBL 6: Thi công cầu
21092700.2410.21.59CPBL 6: Thi công cầu
31092690.2410.21.59Thi công cầu
41092570.2410.22.59Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số
[107PTKTHAO] Phạm Thị Kim Thảo -
11075660.2410.21.48TN Công nghệ lên men (1TC)
21075660.2410.21.49TN Công nghệ lên men (1TC)
31075760.2410.21.48TN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)
41075760.2410.21.49TN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)
51073710.2410.24.17TN hóa đại cương
61073710.2410.24.48TN hóa đại cương
71073710.2410.24.52TN hóa đại cương
81073710.2410.24.54TN hóa đại cương
91075580.2410.22.48TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
101075580.2410.22.54TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
[109TTTTHAO] Trần Thị Thu Thảo - 0983821513
11093030.2410.21.59Kinh tế xây dựng cầu đường
21092680.2410.21.59CPBL 5: Thi công nền mặt đường
31092680.2410.21.60PBL 5: Thi công nền mặt đường
41092190.2410.21.60Thi công đường
51092660.2410.21.60Thí nghiệm cầu đường
[103PQTHAI] Phạm Quốc Thái - 0914487047
11034650.2410.20.26Anh văn CN (HTCN)
21033350.2410.23.21Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
31034100.2410.24.20BNhập môn ngành (ô tô)
41031660.2410.22.20Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT
[107HVTHANG] Hồ Viết Thắng - 0353060154
11073540.2410.24.51Thực tập nhận thức
[103HTHANG] Hoàng Thắng - 0702509526
11034800.2410.21.20CNTT ứng dụng chuyên ngành
21032240.2410.22.20Kỹ thuật vi điều khiển
31033830.2410.22.20APBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
41031620.2410.23.20Phương pháp tính
51034801.2410.21.20TH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)
61035070.2410.20.17Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
71035070.2410.20.18Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
[107HTTTHANG] Huỳnh Thị Thanh Thắng - 0983909815
11222491.2410.23.87TN Hóa đại cương (1TC)
21222491.2410.23.88TN Hóa đại cương (1TC)
31075190.2410.23.45TN hóa hữu cơ
41075190.2410.23.46TN hóa hữu cơ
51079160.2410.23.54TN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC)
61075400.2410.23.45TN Hóa lý 2
71075400.2410.23.46TN Hóa lý 2
[106HVTHANG] Huỳnh Việt Thắng - 0963100174
11062173.2410.20.44Chuyên đề 1
21063010.2410.22.38Kỹ thuật số
31063010.2410.22.39Kỹ thuật số
41063370.2410.22.39APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
51063380.2410.21.39PBL 3: Chuyên đề
61063380.2410.21.40PBL 3: Chuyên đề
71063380.2410.21.41PBL 3: Chuyên đề
81232760.2410.21.08TH Thiết kế mạch và hệ thống số
91232750.2410.21.08Thiết kế mạch và hệ thống số
[102PCTHANG] Phạm Công Thắng - 0905983126
11220580.2410.21.88Cấu trúc máy tính
21023140.2410.21.15Học máy và ứng dụng
31023140.2410.21.16Học máy và ứng dụng
41023140.2410.21.99Học máy và ứng dụng
51022863.2410.24.16Kỹ thuật lập trình
61023870.2410.22.16APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
71023220.2410.22.10Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
81023220.2410.22.11Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
[110VLTHANG] Vương Lê Thắng - 0905554047
11102900.2410.22.67Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
21103370.2410.20.69Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
31102540.2410.24.69Nhập môn ngành
41103030.2410.22.64APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
51103030.2410.22.69APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
61103380.2410.20.69APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
71103380.2410.20.69BPBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
81103340.2410.20.67Thiết kế công trình kháng chấn
[110TQTHINH] Trịnh Quang Thịnh - 0914146363
11102900.2410.22.59Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
21102900.2410.22.64Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
31102900.2410.22.69Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
41102900.2410.22.75Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
51103040.2410.22.77APBL 1: Kết cấu bê tông cốt thép
61103030.2410.22.67BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
71103030.2410.22.73PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[103DTHO] Dương Thọ - 0913490641
11032170.2410.23.84Hình họa - vẽ kỹ thuật
21032170.2410.24.73Hình họa - vẽ kỹ thuật
31032270.2410.23.71Hình họa 2
41032270.2410.23.72Hình họa 2
51033240.2410.23.69TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
61033230.2410.23.69Vẽ kỹ thuật trong xây dựng
[209LMTHO] Lê Minh Thọ - 0905193238
12090101.2410.22.83Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.23.10Tư tưởng Hồ Chí Minh
[209PDTHO] Phạm Đức Thọ -
12090101.2410.21.30Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.21.46Tư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.21.47Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.21.69Tư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2410.21.77Tư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2410.21.79Tư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2410.21.88Tư tưởng Hồ Chí Minh
82090101.2410.22.73Tư tưởng Hồ Chí Minh
[117PTKTHOA] Phạm Thị Kim Thoa - 0328867777
11171970.2410.21.81Gis ứng dụng
21170011.2410.23.69Môi trường
31170011.2410.24.17Môi trường
41170011.2410.24.43Môi trường
51171190.2410.24.71Môi trường đô thị và kiến trúc
61171190.2410.24.72Môi trường đô thị và kiến trúc
71172320.2410.20.81APBL 7_Ứng dụng GIS trong QLTN&MT
[106HLUTHUC] Hoàng Lê Uyên Thục -
11063490.2410.20.38Trí tuệ nhân tạo
21063490.2410.20.39Trí tuệ nhân tạo
31063490.2410.20.41Trí tuệ nhân tạo
[103NTTHUA] Nguyễn Tiến Thừa - 0919080261
11034240.2410.20.21Động lực học tàu thủy 2
21033180.2410.23.21Kỹ thuật thủy khí
31032473.2410.22.21Toán chuyên ngành
[123NTATHU] Nguyễn Thị Anh Thư -
11232960.2410.20.09Chuyển đổi số và ứng dụng
21232340.2410.21.07Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
31232340.2410.21.08Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
41232970.2410.20.09TH Chuyển đổi số và ứng dụng
51220510.2410.21.88Tiếng Anh chuyên ngành
61221140.2410.21.87Xử lý tín hiệu
71220530.2410.21.88Xử lý tín hiệu tương tự và số
[999CTHTHUONG] Cao Thị Hoài Thương -
11034720.2410.20.26Kế toán quản trị
[105KTUTHUONG] Khương Thị Út Thương - 0949523454
11053410.2410.22.32TH Điều khiển logic trong công nghiệp
21053410.2410.22.33TH Điều khiển logic trong công nghiệp
31053410.2410.22.34TH Điều khiển logic trong công nghiệp
41052890.2410.22.32TN Kỹ thuật đo lường
51052890.2410.22.33TN Kỹ thuật đo lường
61052890.2410.22.34TN Kỹ thuật đo lường
[999NHNTHUONG] Nguyễn Huỳnh Nhật Thương -
11232530.2410.22.07TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
21232530.2410.22.08TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
31232420.2410.21.08TH Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT
41232610.2410.21.07TH Kiến trúc hệ thống IoT
51231930.2410.23.08TH Lập trình máy tính 1
61233500.2410.20.08TH Thiết kế hệ thống nhúng và IoT
71232320.2410.22.07TH Vi xử lý
81233490.2410.20.08Thiết kế hệ thống nhúng và IoT
91232310.2410.22.07Vi xử lý
[413HMTHU] Hồ Minh Thu - 0905130968
14130501.2410.24.23Anh văn A2.1
24130501.2410.24.38Anh văn A2.1
34130501.2410.24.44Anh văn A2.1
[110DCTHUAT] Đặng Công Thuật - 0913527757
11102950.2410.20.67Học kỳ doanh nghiệp
21103210.2410.20.72Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
31103120.2410.21.69APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
41103400.2410.20.69Quản lý dự án xây dựng
51102793.2410.20.69BỨng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
[117LTXTHUY] Lê Thị Xuân Thùy - 0905943889
11171650.2410.23.79Hóa học môi trường
21171650.2410.23.81Hóa học môi trường
31171660.2410.23.79Hóa phân tích môi trường
41171660.2410.23.81Hóa phân tích môi trường
51170011.2410.24.27Môi trường
61170011.2410.24.40Môi trường
[101DXTHUY] Đặng Xuân Thủy - 0903578828
11012870.2410.21.01TH Robot công nghiệp
21012870.2410.21.02TH Robot công nghiệp
31012870.2410.21.90TH Robot công nghiệp
[210LTBTHUY] Lê Thị Bích Thủy -
12100010.2410.21.15Pháp luật đại cương
22100010.2410.22.22Pháp luật đại cương
32100010.2410.23.19Pháp luật đại cương
42100010.2410.23.50Pháp luật đại cương
52100010.2410.24.43Pháp luật đại cương
62100010.2410.24.86Pháp luật đại cương
[118NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thủy -
11182550.2410.21.52Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
21221040.2410.21.87Kinh tế vi mô - Chiến lược tổ chức
31180533.2410.23.48Marketing căn bản
41183220.2410.20.86APBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
51221470.2410.20.87Phân tích kinh tế - KT lãi suất
61180933.2410.20.22Quản trị học
71180933.2410.20.23Quản trị học
81180933.2410.20.50Quản trị học
91180933.2410.20.51Quản trị học
101180933.2410.20.73Quản trị học
111180933.2410.21.59Quản trị học
121183250.2410.20.85Quản trị tài chính doanh nghiệp
131183250.2410.20.86Quản trị tài chính doanh nghiệp
[117PTKTHUY] Phan Thị Kim Thủy - 0905716147
11171563.2410.20.79Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn
21170011.2410.22.59Môi trường
31170011.2410.24.28Môi trường
41170011.2410.24.44Môi trường
51171930.2410.22.81BPBL 2: Xử lý nước thải
[117PNTHUC] Phan Như Thúc - 0905551790
11171880.2410.21.79Đánh giá tác động môi trường
21171880.2410.21.81Đánh giá tác động môi trường
31171463.2410.20.79ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
41171463.2410.20.81ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
51171960.2410.21.81BPBL 4: Đánh giá tác động môi trường
61172260.2410.22.81Quản lý tổng hợp vùng bờ
[416TGNTHY] Trần Gia Nguyên Thy - 0905167446
11222280.2410.24.87Tiếng Pháp 1
21222350.2410.23.87Tiếng Pháp 3
[102THTTIEN] Trần Hồ Thủy Tiên - 0983461008
11022863.2410.24.04Kỹ thuật lập trình
21022863.2410.24.12Kỹ thuật lập trình
31022920.2410.23.90Kỹ thuật lập trình
41024150.2410.21.27Kỹ thuật lập trình
51022833.2410.22.10Lập trình trên Linux
61022833.2410.22.11Lập trình trên Linux
71022913.2410.23.10Nguyên lý hệ điều hành
81022913.2410.23.11Nguyên lý hệ điều hành
91022913.2410.23.12Nguyên lý hệ điều hành
101022913.2410.23.13Nguyên lý hệ điều hành
111023690.2410.23.15BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình
121023690.2410.23.99APBL 2: Dự án cơ sở lập trình
131023830.2410.22.12APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
141023830.2410.22.15BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[109BQTIEN] Bạch Quốc Tiến -
11092460.2410.23.62Địa chất công trình
21092460.2410.23.75Địa chất công trình
31092470.2410.23.62TT Địa chất công trình (0.5 TC)
41092470.2410.23.75TT Địa chất công trình (0.5 TC)
[106HPTIEN] Hồ Phước Tiến -
11220520.2410.21.88Phân tích phổ
21232230.2410.22.08Tín hiệu và hệ thống
31062153.2410.20.41Xử lý ảnh
41232580.2410.20.07Xử lý ảnh số
51063640.2410.21.38Xử lý số tín hiệu
61063640.2410.21.39Xử lý số tín hiệu
71063640.2410.21.40Xử lý số tín hiệu
81063640.2410.21.41Xử lý số tín hiệu
91013290.2410.20.04Xử lý tín hiệu số (DSP)
101013290.2410.20.05Xử lý tín hiệu số (DSP)
111013290.2410.20.06Xử lý tín hiệu số (DSP)
[103LMTIEN] Lê Minh Tiến -
11030023.2410.22.17An toàn lao động
21030023.2410.22.18An toàn lao động
31033580.2410.22.21Cảm biến và kỹ thuật đo
41033900.2410.21.20Chẩn đoán kỹ thuật ôtô
51034510.2410.20.20APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
61034510.2410.20.20BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
[106TVTIEN] Thái Văn Tiến - 0944292888
11063310.2410.23.44TN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)
21063300.2410.23.38TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
31063300.2410.23.39TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
41063300.2410.23.40TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
51063300.2410.23.41TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
61062960.2410.21.38TN xử lý số tín hiệu
71062960.2410.21.39TN xử lý số tín hiệu
81062960.2410.21.40TN xử lý số tín hiệu
91062960.2410.21.41TN xử lý số tín hiệu
101062960.2410.22.44TN xử lý số tín hiệu
[101TVTIEN] Trần Văn Tiến - 0985010376
11012290.2410.23.04TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
21012290.2410.23.05TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
31012290.2410.23.06TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
41033620.2410.22.21Thực tập kỹ thuật 1 (Kỹ thuật cơ khí)
51012540.2410.22.01TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
[319CVTIEP] Chử Văn Tiệp - 0346384668
13190111.2410.24.33Giải tích 1
23190111.2410.24.44Giải tích 1
33190111.2410.24.99Giải tích 1
41230830.2410.23.08Giải tích 2
53190121.2410.23.11Giải tích 2
63190121.2410.23.12Giải tích 2
73190121.2410.23.13Giải tích 2
[102K] Khoa CN Thông tin -
11022940.2410.24.10Nhập môn ngành
21022940.2410.24.11Nhập môn ngành
31022940.2410.24.12Nhập môn ngành
41022940.2410.24.13Nhập môn ngành
51022940.2410.24.15Nhập môn ngành
61023600.2410.24.16Nhập môn ngành (Nhật)
71023600.2410.24.99Nhập môn ngành (Nhật)
81024430.2410.21.10Thực tập chuyên ngành
91024430.2410.21.11Thực tập chuyên ngành
101024430.2410.21.15Thực tập chuyên ngành
111022723.2410.21.10Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)
121022723.2410.21.12Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)
131021803.2410.21.10Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)
141021803.2410.21.12Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)
151022603.2410.21.10Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
161022603.2410.21.12Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
171022603.2410.21.16Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
181022603.2410.21.99Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
191022043.2410.21.10Thực tập tốt nghiệp (HTTT)
201022043.2410.21.12Thực tập tốt nghiệp (HTTT)
[101DLHTOAN] Đỗ Lê Hưng Toàn - 0906180814
11010132.2410.21.01Công nghệ CAD/CAM
21010132.2410.21.02Công nghệ CAD/CAM
31010132.2410.21.90Công nghệ CAD/CAM
41012660.2410.21.01BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
51012660.2410.21.02BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
61012660.2410.21.90APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
71013660.2410.20.03TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)
81012630.2410.21.01Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
91012630.2410.21.02Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
101012630.2410.21.90Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
111013620.2410.20.03Ứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp
121013430.2410.21.03Ứng dụng CAM trong sản xuất
[110LKTOAN] Lê Khánh Toàn -
11103210.2410.20.71Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
21103120.2410.21.69BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
31103420.2410.20.67BPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
41103390.2410.20.67Thi công công trình cao tầng
51103200.2410.21.69Tổ chức thi công xây dựng
[109NXTOAN] Nguyễn Xuân Toản - 0973779988
11090990.2410.22.78Nền và Móng
21092290.2410.22.78APBL 2: Nền và móng
31092700.2410.21.60PBL 6: Thi công cầu
41092690.2410.21.60Thi công cầu
51093440.2410.20.60Thiết kế cầu đường sắt
[118HNTO] Huỳnh Nhật Tố -
11182550.2410.21.28Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2410.21.29Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182550.2410.21.30Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2410.21.38Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
51183120.2410.21.86Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP
61182820.2410.22.85BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
71182900.2410.21.86APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
81180983.2410.22.85Quản lý chuỗi cung ứng
91180983.2410.22.86Quản lý chuỗi cung ứng
101180753.2410.20.71Quản lý Dự án
111180753.2410.20.72Quản lý Dự án
121180753.2410.21.60Quản lý Dự án
131182670.2410.23.85Quản trị sản xuất
[414HTMTRANG] Huỳnh Thị Minh Trang -
14130501.2410.24.29Anh văn A2.1
24130501.2410.24.30Anh văn A2.1
[123NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 0342968225
11222300.2410.24.88PBL1: Nhập môn ngành
21222380.2410.23.88TN vật lý
31222370.2410.23.87Vật lý 2
41222370.2410.23.88Vật lý 2
[118PTTRANG] Phạm Thị Trang - 0905660579
11180233.2410.21.83Định giá sản phẩm xây dựng
21180233.2410.21.84Định giá sản phẩm xây dựng
31180853.2410.21.64Kinh tế xây dựng
41183110.2410.20.81Lập hồ sơ dự toán
51182353.2410.22.84BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
61183020.2410.21.83APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
[103TNHTRANG] Tôn Nữ Huyền Trang -
11032750.2410.24.05Đồ họa kỹ thuật
21032750.2410.24.06Đồ họa kỹ thuật
31032750.2410.24.20BĐồ họa kỹ thuật
41222340.2410.24.88Đồ họa kỹ thuật
51032170.2410.23.81Hình họa - vẽ kỹ thuật
61032170.2410.23.83Hình họa - vẽ kỹ thuật
71032170.2410.24.85Hình họa - vẽ kỹ thuật
81032170.2410.24.86Hình họa - vẽ kỹ thuật
91034740.2410.20.26Lean Six - sigma
101033240.2410.23.68TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
111032310.2410.23.33Vẽ kỹ thuật
121032310.2410.23.34Vẽ kỹ thuật
131033230.2410.23.68Vẽ kỹ thuật trong xây dựng
[217TTTTRANG] Trần Thị Thùy Trang -
12090160.2410.22.41Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.23.32Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.23.34Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42170020.2410.21.13Kinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2410.23.67Kinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2410.23.68Kinh tế chính trị Mác - Lênin
[121VPMTRANG] Vũ Phan Minh Trang - 0935474479
11211290.2410.23.71TH Vẽ mỹ thuật 3
21211290.2410.23.72TH Vẽ mỹ thuật 3
31211280.2410.23.71Vẽ mỹ thuật 3
41211280.2410.23.72Vẽ mỹ thuật 3
[101NTTRANH] Nguyễn Thế Tranh -
11010113.2410.21.04Điều khiển thích nghi & bền vững
21010113.2410.21.05Điều khiển thích nghi & bền vững
31010113.2410.21.06Điều khiển thích nghi & bền vững
41221360.2410.20.87Kỹ thuật quá trình sản xuất
[104PQTRA] Phan Quí Trà - 0913069466
11041000.2410.22.22Kỹ thuật lạnh
21041850.2410.20.23Thông gió và xử lý ẩm không khí
[107LLTTRAM] Lê Lý Thùy Trâm - 0905222724
11075650.2410.21.48Công nghệ lên men
21075650.2410.21.49Công nghệ lên men
31075710.2410.21.48Kỹ thuật trồng nấm
41075110.2410.24.48Nhập môn ngành CNSH
51075110.2410.24.54Nhập môn ngành CNSH
61075440.2410.23.48APBL 1: Xây dựng ý tưởng phát triển sản phẩm
71075440.2410.23.54BPBL 1: Xây dựng ý tưởng phát triển sản phẩm
81076430.2410.23.48Phát triển sản phẩm CNSH
91076430.2410.23.54Phát triển sản phẩm CNSH
101073540.2410.24.48Thực tập nhận thức
111073420.2410.24.54Thực tập nhận thức CNSH
121075720.2410.21.48TN Kỹ thuật trồng nấm (1TC)
131075720.2410.21.49TN Kỹ thuật trồng nấm (1TC)
[319NLTRAM] Nguyễn Lê Trâm -
13190260.2410.23.19Đại số tuyến tính
23190260.2410.23.41Đại số tuyến tính
33190260.2410.23.59Đại số tuyến tính
43190260.2410.23.84Đại số tuyến tính
53190260.2410.24.15Đại số tuyến tính
63190111.2410.24.21Giải tích 1
73190111.2410.24.68Giải tích 1
83190111.2410.24.84Giải tích 1
[118NNTRI] Ngô Ngọc Tri -
11182353.2410.22.84APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
21183470.2410.20.83APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
31183470.2410.20.83BPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
41183470.2410.20.83CPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
51182443.2410.21.84QLDA công trình dân dụng & công nghiệp
61183500.2410.20.84TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
71180043.2410.23.95Thực tập Nhận thức
81183490.2410.20.84Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
91183360.2410.20.84Ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
[103NVTRIEU] Nguyễn Văn Triều - 0983774381
11033780.2410.21.21Đăng kiểm tàu thủy
21033530.2410.21.19Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
31033590.2410.22.21Tĩnh học tàu thủy
41034260.2410.20.21Ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy
[111PLTRIEU] Phạm Lý Triều - 0905765001
11112140.2410.22.77TH Lập trình trên môi trường WIndows
[305HDTRIEN] Hoàng Đình Triển - 0989300860
13050011.2410.24.20AVật lý 1
23050011.2410.24.20BVật lý 1
33050641.2410.23.06Vật lý 2
43050641.2410.23.22Vật lý 2
53050641.2410.23.50Vật lý 2
[217NTKTRINH] Nguyễn Thị Kiều Trinh -
12090160.2410.22.26Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.23.78Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.23.83Chủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.23.84Chủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.23.85Chủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2410.23.86Chủ nghĩa Xã hội khoa học
72170020.2410.21.10Kinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2410.21.11Kinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2410.23.69Kinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2410.23.81Kinh tế chính trị Mác - Lênin
[123NTTTRINH] Nguyễn Thị Tú Trinh -
11231840.2410.24.07Viết luận tiếng Anh
21231840.2410.24.08Viết luận tiếng Anh
[107PTDTRINH] Phạm Thị Đoan Trinh -
11076010.2410.21.49Đồ án Quá trình & thiết bị
21072652.2410.22.48Quá trình thủy lực & cơ học
31072652.2410.22.54Quá trình thủy lực & cơ học
[107THTRI] Trương Hữu Trì - 0932445199
11076970.2410.20.50Công nghệ dầu khí đại cương
21073660.2410.24.52Nhập môn ngành Công nghệ Dầu Khí và Khai thác dầu
31075560.2410.21.52PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu
41075230.2410.22.52Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
[103HDTRI] Huỳnh Đức Trí - 0964519357
11034030.2410.21.26Hoạch định chiến lược
21034040.2410.21.26Kỹ thuật dự báo
31033950.2410.21.26Kỹ thuật ra quyết định
41033250.2410.24.26Nhập môn ngành
51033130.2410.23.26Ứng dụng CNTT trong công nghiệp
[319LHTRI] Lê Hoàng Trí - 0905228899
13190111.2410.24.23Giải tích 1
23190111.2410.24.43Giải tích 1
33190111.2410.24.48Giải tích 1
43190111.2410.24.51Giải tích 1
53190111.2410.24.59Giải tích 1
63190111.2410.24.75Giải tích 1
73190111.2410.24.79Giải tích 1
83190111.2410.24.83Giải tích 1
[106NMTRI] Ngô Minh Trí -
11063600.2410.20.41Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
21063600.2410.23.44Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
31063450.2410.22.44Kỹ thuật truyền dữ liệu
41061170.2410.23.38Toán chuyên ngành
[118TMTRI] Trần Minh Trí - 0934891295
11183030.2410.20.32Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
21183030.2410.20.33Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
31182750.2410.24.85Nhập môn ngành
41182750.2410.24.86Nhập môn ngành
51183240.2410.20.85Quản lý nghiên cứu và phát triển
61183240.2410.20.86Quản lý nghiên cứu và phát triển
71182800.2410.22.85Quản trị nhân lực
81182800.2410.22.86Quản trị nhân lực
[109VHTRI] Vũ Hoàng Trí - 0914926353
11092830.2410.21.64ATH Kiểm định và TN Vật liệu công trình
21092830.2410.21.64BTH Kiểm định và TN Vật liệu công trình
31092730.2410.22.64Thực tập công nhân VLXD
41093600.2410.20.64TN Thí nghiệm hiện trường
[209DVTRONG] Đinh Văn Trọng - 0935371359
12090170.2410.22.16Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.22.21Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2410.22.22Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2410.22.32Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2410.23.29Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[123NHLTRUONG] Nguyễn Hữu Lập Trường - 0935512679
11231940.2410.23.07TH Mạch điện 1
21231940.2410.23.08TH Mạch điện 1
31232160.2410.22.07TH Mạch và thiết bị điện tử 2
41232160.2410.22.08TH Mạch và thiết bị điện tử 2
51233730.2410.20.07TH Robot thông minh
61222570.2410.22.87TN Mạch điện tử tương tự và ứng dụng (0.5TC)
71222380.2410.23.87TN vật lý
[413DQTRUNG] Dương Quang Trung -
14130501.2410.24.41Anh văn A2.1
[319LHTRUNG] Lê Hải Trung - 01668120319
13190111.2410.24.02Giải tích 1
23190111.2410.24.64Giải tích 1
33190111.2410.24.67Giải tích 1
43190111.2410.24.78Giải tích 1
53190111.2410.24.81Giải tích 1
[107LNTRUNG] Lê Ngọc Trung - 0985756923
11076010.2410.21.48Đồ án Quá trình & thiết bị
21075153.2410.23.50Hóa lý 1
31075153.2410.23.51Hóa lý 1
41072673.2410.22.45Quá trình & Thiết bị truyền chất
51072673.2410.22.46Quá trình & Thiết bị truyền chất
61072673.2410.22.50Quá trình & Thiết bị truyền chất
71072673.2410.22.51Quá trình & Thiết bị truyền chất
[110MCTRUNG] Mai Chánh Trung -
11103120.2410.21.67BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
21103120.2410.21.68APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
31103420.2410.20.69APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
41103390.2410.20.69Thi công công trình cao tầng
51103200.2410.21.68Tổ chức thi công xây dựng
61103410.2410.20.69Ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11182503.2410.22.83Hệ thống công trình
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033490.2410.21.18Hệ thống động lực ô tô
21033490.2410.21.19Hệ thống động lực ô tô
31034500.2410.20.19Hệ thống động lực thông minh
41034500.2410.20.20Hệ thống động lực thông minh
51033390.2410.22.20Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
61033400.2410.22.19BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11182353.2410.22.83BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11034510.2410.20.19APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
21034510.2410.20.19BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11183370.2410.20.83Phát triển bền vững trong xây dựng
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033380.2410.22.17Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
21033380.2410.22.18Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
31033380.2410.22.19Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
41034460.2410.20.20Xe và máy chuyên dụng
[416NTTRUNG] Nguyễn Thái Trung -
11222520.2410.22.88Tiếng Pháp 5
[121NXTRUNG] Nguyễn Xuân Trung - 0905145945
11210963.2410.22.72Kiến trúc nhà công cộng
21211170.2410.24.71Kiến trúc nhập môn
31211170.2410.24.72Kiến trúc nhập môn
41211103.2410.21.72BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
51211173.2410.20.71CPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
61210610.2410.23.72BPBL1: Thiết kế biệt thự
[101PVTRUNG] Phạm Văn Trung - 0984705677
11012130.2410.24.01Nhập môn ngành (CTM)
21012130.2410.24.02Nhập môn ngành (CTM)
31012130.2410.24.90Nhập môn ngành (CTM)
41012550.2410.22.01BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
51012660.2410.21.01APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
61012660.2410.21.02APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
71012900.2410.21.90Thiết kế máy công cụ
[101VDTRUNG] Võ Đình Trung - 0917982737
11012400.2410.22.03TH Truyền động thủy khí
21012260.2410.21.01Thực tập kỹ thuật (CTM)
[105HDTRUC] Hạ Đình Trúc - 0905429456
11050413.2410.20.27Ổn định trong Hệ thống điện
21050413.2410.20.28Ổn định trong Hệ thống điện
31050413.2410.20.30Ổn định trong Hệ thống điện
41053610.2410.20.27APBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ
51053610.2410.20.28BPBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ
61053610.2410.20.30APBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ
71053580.2410.20.27Phân tích an toàn hệ thống điện
81053580.2410.20.28Phân tích an toàn hệ thống điện
91051543.2410.20.28Vận hành Hệ thống điện
[118HTMTRUC] Huỳnh Thị Minh Trúc - 0905170901
11182423.2410.21.84Kiểm soát chi phí (QS2)
21183020.2410.21.84APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
31183020.2410.21.84BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
41102910.2410.21.67Quản trị học đại cương
51102910.2410.21.68Quản trị học đại cương
61180043.2410.23.83Thực tập Nhận thức
[105NTKTRUC] Nguyễn Thị Kim Trúc -
11053040.2410.20.32Hệ thống điều khiển thông minh
21053770.2410.20.32BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
31053770.2410.20.34BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
41053770.2410.20.35APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
51053760.2410.20.32ƯD SCADA trong công nghiệp
61053760.2410.20.33ƯD SCADA trong công nghiệp
71053760.2410.20.34ƯD SCADA trong công nghiệp
81053680.2410.21.32Xử lý tín hiệu số & DSP
91053680.2410.21.33Xử lý tín hiệu số & DSP
101053680.2410.21.34Xử lý tín hiệu số & DSP
[106DDTUAN] Đào Duy Tuấn - 0976306692
11063440.2410.20.41Công nghệ phần mềm
21063440.2410.21.44Công nghệ phần mềm
31063090.2410.21.39Mạng thông tin máy tính
41063090.2410.21.40Mạng thông tin máy tính
51062930.2410.24.43Nhập môn ngành
61062930.2410.24.44Nhập môn ngành
71063570.2410.21.44APBL 3: Mạng máy tính
81063570.2410.21.44CPBL 3: Mạng máy tính
91063900.2410.20.41PBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính
101063490.2410.20.40Trí tuệ nhân tạo
[114DATUAN] Đoàn Anh Tuấn - 01683232222
11052060.2410.21.27Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
21052060.2410.21.28Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
31052060.2410.21.29Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
[119LATUAN] Lê Anh Tuấn - 0905851222
11102883.2410.21.72Kết cấu công trình (KT)
[110LCTUAN] Lê Cao Tuấn - 0987840863
11102970.2410.20.67ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
[121NATUAN] Nguyễn Anh Tuấn - 0903505032
11210173.2410.21.72Điêu khắc
21210613.2410.23.71Đồ họa kiến trúc
31210613.2410.23.72Đồ họa kiến trúc
41211113.2410.21.71CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
51211113.2410.21.72BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
61210680.2410.23.71TH Đồ họa kiến trúc
71210680.2410.23.72TH Đồ họa kiến trúc
[107NDMTUAN] Nguyễn Đình Minh Tuấn -
11073143.2410.21.52Công nghệ Chế biến khí
21075153.2410.23.48Hóa lý 1
31075153.2410.23.52Hóa lý 1
[109NDTUAN] Nguyễn Đức Tuấn - 0917691235
11090593.2410.21.64Công nghệ bêtông 1
21092800.2410.21.64APBL 5: Công nghệ bê tông 1
31092800.2410.21.64BPBL 5: Công nghệ bê tông 1
41090382.2410.22.84Vật liệu xây dựng
[106NVTUAN] Nguyễn Văn Tuấn - 0903515000
11063880.2410.20.40Chuyên đề viễn thông 1
21232150.2410.22.08Mạch và thiết bị điện tử 2
31063460.2410.22.44BPBL 2: Mạch điện tử
[102PMTUAN] Phạm Minh Tuấn - 0913230910
11020353.2410.22.13Lập trình mạng
21020353.2410.22.15Lập trình mạng
31020533.2410.21.16Lập trình mạng nâng cao
41020533.2410.21.99Lập trình mạng nâng cao
51023830.2410.22.13BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[125PVTUAN] Phạm Văn Tuấn -
11232990.2410.20.09TH Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi
21233120.2410.20.07TH Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên
31233090.2410.20.09TH Tương tác người máy
41233010.2410.20.09TH Xử lý tín hiệu số nâng cao
51233050.2410.20.09TH Xử lý tín hiệu tiếng nói
61232980.2410.20.09Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi
71233110.2410.20.07Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên
81233080.2410.20.09Tương tác người máy
91232690.2410.21.09Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông
101233000.2410.20.09Xử lý tín hiệu số nâng cao
111233040.2410.20.09Xử lý tín hiệu tiếng nói
[106TATUAN] Tăng Anh Tuấn - 0779457566
11063650.2410.22.40Anh văn chuyên ngành
21063650.2410.22.40BAnh văn chuyên ngành
31063650.2410.22.44Anh văn chuyên ngành
41063650.2410.22.44BAnh văn chuyên ngành
51063303.2410.23.38Lý thuyết mạch điện tử 1
61063303.2410.23.39Lý thuyết mạch điện tử 1
71063370.2410.22.40APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
81063800.2410.20.39PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
[105TATUAN] Trần Anh Tuấn - 0911296362
11052670.2410.23.32TH cơ sở lý thuyết mạch điện
21052670.2410.23.33TH cơ sở lý thuyết mạch điện
31052670.2410.23.34TH cơ sở lý thuyết mạch điện
41223250.2410.22.88TH Cơ sở máy điện (0.5 TC)
51053190.2410.23.27TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
61053190.2410.23.28TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
71053190.2410.23.29TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
81053190.2410.23.30TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
[106VPTUAN] Văn Phú Tuấn -
11060143.2410.24.40Kỹ thuật Lập trình
21060143.2410.24.41Kỹ thuật Lập trình
31063670.2410.21.38Viết và thuyết trình kỹ thuật
41063670.2410.21.44Viết và thuyết trình kỹ thuật
[107VCTUAN] Võ Công Tuấn - 0979154828
11075700.2410.21.48TN Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật (1TC)
21075700.2410.21.49TN Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật (1TC)
31074550.2410.22.48TN hóa phân tích (1 TC)
41074550.2410.22.54TN hóa phân tích (1 TC)
51074550.2410.23.52TN hóa phân tích (1 TC)
[319LQTUYEN] Lương Quốc Tuyển - 0983136625
13190111.2410.24.01Giải tích 1
23190111.2410.24.06Giải tích 1
33190111.2410.24.20BGiải tích 1
43190111.2410.24.39Giải tích 1
53190111.2410.24.62Giải tích 1
63190111.2410.24.86Giải tích 1
[107TTATUYET] Trần Thị Ánh Tuyết - 0983135720
11075370.2410.20.45TH Công nghệ bảo quản nông sản thực phẩm
21075370.2410.20.46TH Công nghệ bảo quản nông sản thực phẩm
31074970.2410.20.46TN CN sản xuất nước giải khát
41075920.2410.20.45TN Công nghệ chế biến thịt,trứng
51075920.2410.21.46TN Công nghệ chế biến thịt,trứng
61073710.2410.24.18TN hóa đại cương
71073710.2410.24.23TN hóa đại cương
81073710.2410.24.32TN hóa đại cương
91073710.2410.24.46TN hóa đại cương
101073710.2410.24.69TN hóa đại cương
111073710.2410.24.73TN hóa đại cương
121075840.2410.22.45TN Hóa học thực phẩm
131075840.2410.22.46TN Hóa học thực phẩm
[106HTTUNG] Huỳnh Thanh Tùng - 0905289229
11063293.2410.23.38Cấu kiện điện tử
21063293.2410.23.39Cấu kiện điện tử
31063293.2410.23.40Cấu kiện điện tử
41063293.2410.23.41Cấu kiện điện tử
51063293.2410.23.44Cấu kiện điện tử
61061062.2410.22.22Kỹ thuật Điện tử
71063313.2410.23.44Lý thuyết mạch điện tử
81063303.2410.23.40Lý thuyết mạch điện tử 1
91063303.2410.23.41Lý thuyết mạch điện tử 1
101061162.2410.24.42Nhập môn ngành
111063370.2410.22.39BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
121063800.2410.20.38APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
131063800.2410.20.38BPBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
[110NQTUNG] Nguyễn Quang Tùng - 0906597007
11102141.2410.22.83Kết cấu Bê tông cốt thép
21102900.2410.22.73Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
31103350.2410.20.67Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
41103350.2410.20.69Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
51103030.2410.22.68APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
61103030.2410.22.75APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
71103340.2410.20.69Thiết kế công trình kháng chấn
[107PNTUNG] Phạm Ngọc Tùng - 0905670950
11073431.2410.24.01Hóa đại cương
21073670.2410.24.46Hóa đại cương
31073670.2410.24.68Hóa đại cương
41073670.2410.24.69Hóa đại cương
51073670.2410.24.73Hóa đại cương
61073670.2410.24.79Hóa đại cương
71073670.2410.24.81Hóa đại cương
81072223.2410.22.50Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy
91076950.2410.20.50Kỹ thuật vật liệu cao su
101076060.2410.21.50CPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
111076070.2410.21.50APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
121073540.2410.24.50Thực tập nhận thức
131076870.2410.20.51Vật liệu nano
[901TTHTUNG] Trần Thanh Hải Tùng - 0913459649
11031640.2410.22.17Cảm biến & Kỹ thuật đo
21031640.2410.22.18Cảm biến & Kỹ thuật đo
31032863.2410.21.17Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
41032863.2410.21.18Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
51032863.2410.21.19Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
[103VNTUNG] Võ Như Tùng - 0906535058
11032553.2410.21.17Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
21032553.2410.21.18Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
31032553.2410.21.19Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
41034130.2410.21.20Thực tập kỹ thuật 2 (ô tô)
[101TXTUY] Trần Xuân Tùy - 0983459719
11013200.2410.20.04Điều khiển tự động hệ thống thủy khí
21013200.2410.20.05Điều khiển tự động hệ thống thủy khí
31013200.2410.20.06Điều khiển tự động hệ thống thủy khí
41221170.2410.21.87Truyền động thủy lực và khí nén
51013340.2410.20.32Truyền động và điều khiển thủy khí
61013340.2410.20.33Truyền động và điều khiển thủy khí
71013340.2410.20.34Truyền động và điều khiển thủy khí
81013340.2410.20.35Truyền động và điều khiển thủy khí
91013340.2410.20.36Truyền động và điều khiển thủy khí
[106BTMTU] Bùi Thị Minh Tú -
11063340.2410.22.38Tín hiệu và hệ thống
21063340.2410.22.39Tín hiệu và hệ thống
31063340.2410.22.40Tín hiệu và hệ thống
41063340.2410.22.41Tín hiệu và hệ thống
[125NCTU] Nguyễn Chánh Tú -
11222250.2410.24.87Giải tích 1
21222250.2410.24.88Giải tích 1
31222360.2410.23.87Giải tích 3
41222360.2410.23.88Giải tích 3
51220100.2410.23.87Xác suất thống kê
61220100.2410.23.88Xác suất thống kê
71232510.2410.22.07Xác suất thống kê trong kỹ thuật
81232510.2410.22.08Xác suất thống kê trong kỹ thuật
[319TTTU] Tôn Thất Tú -
13190041.2410.23.17Xác suất thống kê
23190041.2410.23.18Xác suất thống kê
33190041.2410.23.19Xác suất thống kê
43190041.2410.23.20Xác suất thống kê
53190041.2410.23.27Xác suất thống kê
63190041.2410.23.28Xác suất thống kê
73190041.2410.23.99Xác suất thống kê
[121NKTU] Nguyễn Khánh Tứ - 0918761845
11210663.2410.22.73Quy hoạch địa điểm
[104NTVAN] Nguyễn Thành Văn -
11041870.2410.20.22Điều hòa không khí và ứng dụng
21041870.2410.20.23Điều hòa không khí và ứng dụng
31041000.2410.22.23Kỹ thuật lạnh
[103HBVANG] Huỳnh Bá Vang - 0905174870
11032440.2410.22.21TH cảm biến và kỹ thuật đo
21033910.2410.21.20TH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)
31032840.2410.21.17TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
41032840.2410.21.18TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
51033540.2410.21.17Thực tập kỹ thuật 3
61033540.2410.21.18Thực tập kỹ thuật 3
[107NTBVAN] Ngô Thái Bích Vân - 0935672510
11075730.2410.21.48Công nghệ tế bào động vật
21074720.2410.22.48Hóa phân tích
31074720.2410.22.54Hóa phân tích
41075570.2410.22.48Kỹ thuật sinh học phân tử
51075570.2410.22.54Kỹ thuật sinh học phân tử
61076440.2410.21.48APBL 4: Sản xuất sản phẩm
71076610.2410.20.48Sinh học ung thư
81075450.2410.23.48Sinh lý học
91078990.2410.23.54Sinh lý học người
101075740.2410.21.48TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
111075740.2410.21.49TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
[130NNHVAN] Nguyễn Năng Hùng Vân - 0935725527
11022803.2410.23.21Kỹ thuật lập trình
21022920.2410.23.01Kỹ thuật lập trình
31022920.2410.23.02Kỹ thuật lập trình
41022920.2410.23.22Kỹ thuật lập trình
51023690.2410.23.16BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình
61023830.2410.22.15APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[110PCVAN] Phan Cẩm Vân -
11103110.2410.21.68APBL 5: Thiết kế nhà thép
21103110.2410.21.68BPBL 5: Thiết kế nhà thép
31103190.2410.21.68Thiết kế công trình thép
[106NDNVIEN] Nguyễn Duy Nhật Viễn -
11063810.2410.20.38Chuyên đề điện tử 1
21063810.2410.20.39Chuyên đề điện tử 1
31060143.2410.24.38Kỹ thuật Lập trình
41060143.2410.24.39Kỹ thuật Lập trình
51060143.2410.24.42Kỹ thuật Lập trình
61063430.2410.21.44Lập trình đa nền tảng
71063460.2410.22.44APBL 2: Mạch điện tử
[106HVVIET] Hồ Viết Việt - 0913443343
11062553.2410.20.44Hệ thống nhúng
21232650.2410.21.07Kiến trúc máy tính
31062990.2410.21.44Kỹ thuật vi xử lý
41233700.2410.20.07Mạng máy tính
51063090.2410.21.38Mạng thông tin máy tính
61063380.2410.21.38APBL 3: Chuyên đề
71063380.2410.21.38BPBL 3: Chuyên đề
81063950.2410.20.44PBL 5: Hệ thống nhúng & IoT
91232200.2410.22.08TH Kiến trúc máy tính
101232660.2410.21.07TH Kiến trúc máy tính
111233710.2410.20.07TH Mạng máy tính
[101TTVIET] Nguyễn Thanh Việt - 0918123924
11012023.2410.22.06Kỹ thuật an toàn và môi trường
[109TTVIET] Trần Trung Việt - 0943032071
11092680.2410.21.59APBL 5: Thi công nền mặt đường
21093740.2410.20.73Thi công công trình giao thông đô thị
[101DPVINH] Đặng Phước Vinh - 0908217415
11221400.2410.20.87Điều khiển theo thời gian thực và giám sát
21012430.2410.23.04Kỹ thuật điện tử
31012430.2410.23.05Kỹ thuật điện tử
41012430.2410.23.06Kỹ thuật điện tử
51013210.2410.20.04Kỹ thuật phân tích dao động
61013210.2410.20.05Kỹ thuật phân tích dao động
71013210.2410.20.06Kỹ thuật phân tích dao động
81013330.2410.21.04Lập trình Python
91013330.2410.21.05Lập trình Python
101013330.2410.21.06Lập trình Python
111012650.2410.21.01Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp
121012650.2410.21.02Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp
131012650.2410.21.90Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp
141012750.2410.21.06BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
151013310.2410.20.04BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[110PNVINH] Phạm Ngọc Vinh - 0934973581
11103770.2410.22.62Kết cấu Bê tông cốt thép
21102900.2410.22.77Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản
31103040.2410.22.78APBL 1: Kết cấu bê tông cốt thép
41103030.2410.22.59APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
51103030.2410.22.69BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[110PQVINH] Phan Quang Vinh - 0982441617
11103170.2410.21.67Định mức dự toán xây dựng
21103170.2410.21.69Định mức dự toán xây dựng
31103230.2410.21.73Dự toán xây dựng
41103120.2410.21.68BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
51103420.2410.20.67APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
[999PTVINH] Phan Tiến Vinh -
11211103.2410.21.71BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
21211103.2410.21.72CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
31211173.2410.20.72APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[103TLHVU] Trương Lê Hoàn Vũ - 0934847171
11033920.2410.21.20CPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
21033500.2410.21.17PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
31034510.2410.20.17APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
41034460.2410.20.17Xe và máy chuyên dụng
[111NTVU] Ngô Thanh Vũ - 0346657968
11111803.2410.23.78Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
21112130.2410.22.77Lập trình trên môi trường WIndows
31113540.2410.22.78Lập trình trên môi trường WIndows
41112600.2410.20.77APBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
51112600.2410.20.77BPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
61112600.2410.20.77CPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
[110NTVU] Nguyễn Thạc Vũ - 0913430034
11103020.2410.23.73Cơ học kết cấu
[104PDVU] Phạm Duy Vũ - 0913412513
11041750.2410.21.23Công nghệ đốt sạch
21041640.2410.22.22Lò hơi 1 (K2020)
31041660.2410.20.52Nhà máy nhiệt điện
41041100.2410.24.23Nhập môn ngành
51041580.2410.21.22APBL 4: Nhà máy nhiệt điện
61041880.2410.20.23Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt
[901TTVU] Trần Thế Vũ - 0983879515
11023583.2410.22.16Lập trình di động
21023583.2410.22.99Lập trình di động
31222080.2410.20.89Phát triển các ứng dụng di động
[217VCVU] Văn Công Vũ -
12170020.2410.21.12Kinh tế chính trị Mác - Lênin
22170020.2410.23.07Kinh tế chính trị Mác - Lênin
32170020.2410.23.50Kinh tế chính trị Mác - Lênin
42170020.2410.23.51Kinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2410.23.71Kinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2410.23.72Kinh tế chính trị Mác - Lênin
[103VAVU] Võ Anh Vũ - 0932533059
11032840.2410.21.19TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
21033550.2410.22.17TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
31033550.2410.22.18TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
41033550.2410.22.19TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
51033540.2410.21.19Thực tập kỹ thuật 3
[101BTVY] Bùi Trương Vỹ - 0914168855
11221350.2410.20.87Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số
21012900.2410.21.01Thiết kế máy công cụ
31012900.2410.21.02Thiết kế máy công cụ
[109TKVY] Trần Khắc Vỹ - 0905800161
11092510.2410.22.75Trắc địa
21092510.2410.23.64Trắc địa
31092510.2410.23.78Trắc địa
41092520.2410.22.75TT Trắc địa (1TC)
51092520.2410.23.64TT Trắc địa (1TC)
61092520.2410.23.78TT Trắc địa (1TC)
[111K] Khoa XDTL-TĐ -
11110333.2410.20.75BĐồ án Tốt nghiệp (X2)
21111243.2410.21.75Thực tập Tốt nghiệp
[107NTMXUAN] Nguyễn Thị Minh Xuân - 0975041805
11075750.2410.21.48Công nghệ sinh học dược phẩm
21076590.2410.20.48Công nghệ tế bào gốc
31075440.2410.23.48BPBL 1: Xây dựng ý tưởng phát triển sản phẩm
41075440.2410.23.54APBL 1: Xây dựng ý tưởng phát triển sản phẩm
51076530.2410.20.48APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
61070023.2410.22.45Quy hoạch thực nghiệm
71070023.2410.22.46Quy hoạch thực nghiệm
81070023.2410.22.48Quy hoạch thực nghiệm
91070023.2410.22.54Quy hoạch thực nghiệm
101075810.2410.21.48Sinh học phát triển
111073630.2410.23.48Thống kê ứng dụng
121073630.2410.23.54Thống kê ứng dụng
[107NTTXUAN] Nguyễn Thị Thanh Xuân - 0982144369
11072303.2410.22.52Chưng cất đa cấu tử
21076380.2410.24.20AĐại cương hóa học và nhiên liệu
31076380.2410.24.20BĐại cương hóa học và nhiên liệu
41073670.2410.24.21Hóa đại cương
51073670.2410.24.22Hóa đại cương
61073670.2410.24.23Hóa đại cương
71073670.2410.24.52Hóa đại cương
81073670.2410.24.64Hóa đại cương
91073670.2410.24.67Hóa đại cương
101077330.2410.20.52Năng lượng tái tạo
[413TVMYEN] Trần Vũ Mai Yên - 0984039324
14130501.2410.24.67Anh văn A2.1
24130501.2410.24.72Anh văn A2.1
34130501.2410.24.83Anh văn A2.1
44130501.2410.24.84Anh văn A2.1
[413LTHYEN] Lê Thị Hải Yến - 0982065735
14130501.2410.24.01Anh văn A2.1
24130501.2410.24.02Anh văn A2.1
34130501.2410.24.03Anh văn A2.1
44130501.2410.24.52Anh văn A2.1
54130501.2410.24.68Anh văn A2.1
64130501.2410.24.90Anh văn A2.1
[319NTHYEN] Nguyễn Thị Hải Yến -
13190041.2410.23.22Xác suất thống kê
23190041.2410.23.23Xác suất thống kê
33190041.2410.23.26Xác suất thống kê
43190041.2410.23.29Xác suất thống kê
53190041.2410.23.30Xác suất thống kê
63190041.2410.23.75Xác suất thống kê
[109NTNYEN] Nguyễn Thị Ngọc Yến - 0977523959
11092460.2410.23.59Địa chất công trình
21092470.2410.23.59TT Địa chất công trình (0.5 TC)
[103NVYEN] Nguyễn Văn Yến - 0914038888
11033110.2410.23.26Công nghệ sản xuất
21034140.2410.22.26Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS)
31033140.2410.23.26PBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
[107LTNY] Lê Thị Như Ý - 0905157779
11075200.2410.20.50Kỹ thuật thiết bị phản ứng
21075200.2410.22.52Kỹ thuật thiết bị phản ứng
31070063.2410.22.52Thiết kế mô phỏng