Danh sách giảng viên chưa nộp bảng điểm
Tùy chọn
Học kỳ: Khoa:
STTHọc phần & ca thiNgười nhập điểmNộp bảng điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiHọ tênSố điện thoạiHạn nộpSố ngày trễ
Ca thi tổng: Công nghệ CAD/CAM [10101322410T01]
1Công nghệ CAD/CAM101013224102C10510/12/2024Trần Đình Sơn090521116120/01/2025
2Công nghệ CAD/CAM101013224102C10310/12/2024Trần Đình Sơn090521116120/01/2025
3Công nghệ CAD/CAM101013224102C10110/12/2024Trần Đình Sơn090521116120/01/2025
4Công nghệ CAD/CAM101013224102C10410/12/2024Trần Đình Sơn090521116120/01/2025
5Công nghệ CAD/CAM101013224102C10210/12/2024Trần Đình Sơn090521116120/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật an toàn & Môi trường [10110932410T01]
6Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109324102C10212/12/2024Võ Trần Anh14/12/2024
7Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109324102C10312/12/2024Võ Trần Anh14/12/2024
8Kỹ thuật an toàn & Môi trường101109324102C10112/12/2024Võ Trần Anh14/12/2024
Ca thi tổng: Vật liệu kỹ thuật [10111132410T01]
9Vật liệu kỹ thuật101111324102C10118/12/2024Nguyễn Bá Kiên097959365420/01/2025
10Vật liệu kỹ thuật101111324102C10318/12/2024Nguyễn Bá Kiên097959365420/01/2025
11Vật liệu kỹ thuật101111324102C10218/12/2024Nguyễn Bá Kiên097959365420/01/2025
12Vật liệu kỹ thuật101111324102C10418/12/2024Nguyễn Bá Kiên097959365420/01/2025
13Vật liệu kỹ thuật101111324102C10618/12/2024Nguyễn Bá Kiên097959365420/01/2025
14Vật liệu kỹ thuật101111324102C10518/12/2024Nguyễn Bá Kiên097959365420/01/2025
Ca thi tổng: Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC [10112632410T01]
15Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC101126324102C20113/11/2024Đinh Minh Diệm091403885614/12/2024
16Bảo trì công nghiệp - Lớp CLC101126324102C20213/11/2024Đinh Minh Diệm091403885614/12/2024
Ca thi tổng: Anh văn CN Cơ khí [10112832410T01]
17Anh văn CN Cơ khí101128324102C10208/11/2024Hoàng Văn Thạnh090592375514/12/2024
18Anh văn CN Cơ khí101128324102C10108/11/2024Hoàng Văn Thạnh090592375514/12/2024
19Anh văn CN Cơ khí101128324102C10308/11/2024Hoàng Văn Thạnh090592375514/12/2024
20Anh văn CN Cơ khí101128324102C10408/11/2024Hoàng Văn Thạnh090592375514/12/2024
Ca thi tổng: Hệ thống nhúng - Lớp CLC [10114332410T01]
21Hệ thống nhúng - Lớp CLC101143324102C20108/11/2024Đoàn Lê Anh14/12/2024
22Hệ thống nhúng - Lớp CLC101143324102C20208/11/2024Đoàn Lê Anh14/12/2024
Ca thi tổng: Điều khiển logic và lập trình PLC [10116932410T01]
23Điều khiển logic và lập trình PLC101169324102C40211/12/2024Ngô Thanh Nghị090587221320/01/2025
24Điều khiển logic và lập trình PLC101169324102C40411/12/2024Ngô Thanh Nghị090587221320/01/2025
25Điều khiển logic và lập trình PLC101169324102C40111/12/2024Ngô Thanh Nghị090587221320/01/2025
26Điều khiển logic và lập trình PLC101169324102C40311/12/2024Ngô Thanh Nghị090587221320/01/2025
27Điều khiển logic và lập trình PLC101169324102C40511/12/2024Ngô Thanh Nghị090587221320/01/2025
Ca thi tổng: Điện tử công nghiệp [10119832410T01]
28Điện tử công nghiệp101198324102C40513/12/2024Đỗ Thế Cần20/01/2025
29Điện tử công nghiệp101198324102C40313/12/2024Đỗ Thế Cần20/01/2025
30Điện tử công nghiệp101198324102C40613/12/2024Đỗ Thế Cần20/01/2025
31Điện tử công nghiệp101198324102C40113/12/2024Đỗ Thế Cần20/01/2025
32Điện tử công nghiệp101198324102C40213/12/2024Đỗ Thế Cần20/01/2025
33Điện tử công nghiệp101198324102C40413/12/2024Đỗ Thế Cần20/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật an toàn và môi trường [10120232410T01]
34Kỹ thuật an toàn và môi trường101202324102C40116/12/2024Lưu Đức Hòa091341301420/01/2025
35Kỹ thuật an toàn và môi trường101202324102C40516/12/2024Lưu Đức Hòa091341301420/01/2025
36Kỹ thuật an toàn và môi trường101202324102C40416/12/2024Lưu Đức Hòa091341301420/01/2025
37Kỹ thuật an toàn và môi trường101202324102C40316/12/2024Nguyễn Thanh Việt091812392420/01/2025
38Kỹ thuật an toàn và môi trường101202324102C40216/12/2024Nguyễn Thanh Việt091812392420/01/2025
Ca thi tổng: Hệ thống cơ điện tử - Lớp CLC (Nhóm 05B) [10120432410T01]
39Hệ thống cơ điện tử - Lớp CLC (Nhóm 05B)101204324102C20411/12/2024Phạm Anh Đức094877704020/01/2025
40Hệ thống cơ điện tử - Lớp CLC (Nhóm 06A)101204324102C20111/12/2024Phạm Anh Đức094877704020/01/2025
41Hệ thống cơ điện tử - Lớp CLC (Nhóm 06B)101204324102C20211/12/2024Phạm Anh Đức094877704020/01/2025
42Hệ thống cơ điện tử - Lớp CLC (Nhóm 05A)101204324102C20311/12/2024Phạm Anh Đức094877704020/01/2025
Ca thi tổng: Cơ học kỹ thuật [10121202410T01]
43Cơ học kỹ thuật101212024102C10321/12/2024Nguyễn Đình Sơn090522178120/01/2025
44Cơ học kỹ thuật101212024102C11121/12/2024Nguyễn Đình Sơn090522178120/01/2025
45Cơ học kỹ thuật101212024102C10121/12/2024Nguyễn Đình Sơn090522178120/01/2025
46Cơ học kỹ thuật101212024102C10921/12/2024Nguyễn Đình Sơn090522178120/01/2025
47Cơ học kỹ thuật101212024102C10521/12/2024Nguyễn Đình Sơn090522178120/01/2025
48Cơ học kỹ thuật101212024102C10221/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân093487713120/01/2025
49Cơ học kỹ thuật101212024102C11021/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân093487713120/01/2025
50Cơ học kỹ thuật101212024102C10721/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân093487713120/01/2025
51Cơ học kỹ thuật101212024102C10621/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
52Cơ học kỹ thuật101212024102C10421/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
53Cơ học kỹ thuật101212024102C10821/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật đo cơ khí [10122832410T01]
54Kỹ thuật đo cơ khí101228324102C10424/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
55Kỹ thuật đo cơ khí101228324102C10224/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
56Kỹ thuật đo cơ khí101228324102C10324/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
57Kỹ thuật đo cơ khí101228324102C10524/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
58Kỹ thuật đo cơ khí101228324102C10124/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
Ca thi tổng: Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) [10124102410T01]
59Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241024102C10411/12/2024Trần Đình Sơn090521116120/01/2025
60Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241024102C10311/12/2024Trần Đình Sơn090521116120/01/2025
61Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241024102C10211/12/2024Trần Đình Sơn090521116120/01/2025
62Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241024102C10511/12/2024Trần Đình Sơn090521116120/01/2025
63Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)101241024102C10111/12/2024Trần Đình Sơn090521116120/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật điện tử [10124302410T01]
64Kỹ thuật điện tử101243024102C10130/12/2024Đặng Phước Vinh090821741520/01/2025
65Kỹ thuật điện tử101243024102C10230/12/2024Đặng Phước Vinh090821741520/01/2025
66Kỹ thuật điện tử101243024102C10330/12/2024Đặng Phước Vinh090821741520/01/2025
67Kỹ thuật điện tử101243024102C10430/12/2024Đặng Phước Vinh090821741520/01/2025
68Kỹ thuật điện tử101243024102C10530/12/2024Đặng Phước Vinh090821741520/01/2025
Ca thi tổng: Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí [10124902410T01]
69Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249024102C30311/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
70Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249024102C30411/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
71Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249024102C30511/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
72Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249024102C30211/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
73Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí101249024102C30111/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
Ca thi tổng: Công nghệ đúc và hàn [10125002410T01]
74Công nghệ đúc và hàn101250024102C30213/12/2024Đinh Đức Hạnh090564946620/01/2025
75Công nghệ đúc và hàn101250024102C30313/12/2024Đinh Đức Hạnh090564946620/01/2025
76Công nghệ đúc và hàn101250024102C30113/12/2024Đinh Đức Hạnh090564946620/01/2025
Ca thi tổng: Xử lý vật liệu kỹ thuật [10125102410T01]
77Xử lý vật liệu kỹ thuật101251024102C30116/12/2024Nguyễn Bá Kiên097959365420/01/2025
78Xử lý vật liệu kỹ thuật101251024102C30216/12/2024Nguyễn Bá Kiên097959365420/01/2025
79Xử lý vật liệu kỹ thuật101251024102C30316/12/2024Nguyễn Bá Kiên097959365420/01/2025
80Xử lý vật liệu kỹ thuật101251024102C30416/12/2024Nguyễn Bá Kiên097959365420/01/2025
Ca thi tổng: Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu [10125302410T01]
81Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253024102C20320/12/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân090596947520/01/2025
82Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253024102C20120/12/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân090596947520/01/2025
83Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253024102C20420/12/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân090596947520/01/2025
84Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu101253024102C20220/12/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân090596947520/01/2025
Ca thi tổng: Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí [10126302410T01]
85Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263024102C10216/12/2024Đỗ Lê Hưng Toàn090618081420/01/2025
86Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263024102C10316/12/2024Đỗ Lê Hưng Toàn090618081420/01/2025
87Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263024102C10416/12/2024Đỗ Lê Hưng Toàn090618081420/01/2025
88Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263024102C10116/12/2024Đỗ Lê Hưng Toàn090618081420/01/2025
89Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí101263024102C10516/12/2024Đỗ Lê Hưng Toàn090618081420/01/2025
Ca thi tổng: Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp [10126502410T01]
90Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265024102C10118/12/2024Đặng Phước Vinh090821741520/01/2025
91Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265024102C10318/12/2024Đặng Phước Vinh090821741520/01/2025
92Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp101265024102C10218/12/2024Đặng Phước Vinh090821741520/01/2025
Ca thi tổng: Dung sai và kỹ thuật đo [10126802410T01]
93Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30323/12/2024Lưu Đức Bình091401501420/01/2025
94Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30423/12/2024Lưu Đức Bình091401501420/01/2025
95Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30523/12/2024Lưu Đức Bình091401501420/01/2025
96Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30223/12/2024Lưu Đức Bình091401501420/01/2025
97Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30123/12/2024Lưu Đức Bình091401501420/01/2025
98Dung sai và kỹ thuật đo101268024102C30623/12/2024Lưu Đức Bình091401501420/01/2025
Ca thi tổng: Toán CN 2: Phần tử hữu hạn [10126902410T01]
99Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269024102C40318/12/2024Phạm Anh Đức094877704020/01/2025
100Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269024102C40218/12/2024Phạm Anh Đức094877704020/01/2025
101Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269024102C40118/12/2024Phạm Anh Đức094877704020/01/2025
102Toán CN 2: Phần tử hữu hạn101269024102C40418/12/2024Phạm Anh Đức094877704020/01/2025
Ca thi tổng: Thiết kế hệ thống SCADA và HMI - Lớp CLC [10127302410T01]
103Thiết kế hệ thống SCADA và HMI - Lớp CLC101273024102C20113/12/2024Ngô Thanh Nghị090587221320/01/2025
104Thiết kế hệ thống SCADA và HMI - Lớp CLC101273024102C20213/12/2024Ngô Thanh Nghị090587221320/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật học máy - Lớp CLC (Nhóm 05) [10127402410T01]
105Kỹ thuật học máy - Lớp CLC (Nhóm 05)101274024102C20116/12/2024Võ Như Thành090353208320/01/2025
106Kỹ thuật học máy - Lớp CLC (Nhóm 06)101274024102C20216/12/2024Võ Như Thành090353208320/01/2025
Ca thi tổng: Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử [10127802410T01]
107Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278024102C40220/12/2024Võ Như Thành090353208320/01/2025
108Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278024102C40420/12/2024Võ Như Thành090353208320/01/2025
109Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278024102C40520/12/2024Võ Như Thành090353208320/01/2025
110Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278024102C40320/12/2024Võ Như Thành090353208320/01/2025
111Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử101278024102C40120/12/2024Võ Như Thành090353208320/01/2025
Ca thi tổng: Chi tiết máy [10128502410T01]
112Chi tiết máy101285024102C30327/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
113Chi tiết máy101285024102C30527/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
114Chi tiết máy101285024102C30427/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
115Chi tiết máy101285024102C30227/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
116Chi tiết máy101285024102C30127/12/2024Trần Minh Sang076672556520/01/2025
Ca thi tổng: Robot công nghiệp [10128602410T01]
117Robot công nghiệp101286024102C10420/12/2024Nguyễn Đắc Lực090357775420/01/2025
118Robot công nghiệp101286024102C10220/12/2024Nguyễn Đắc Lực090357775420/01/2025
119Robot công nghiệp101286024102C10120/12/2024Nguyễn Đắc Lực090357775420/01/2025
120Robot công nghiệp101286024102C10320/12/2024Nguyễn Đắc Lực090357775420/01/2025
121Robot công nghiệp101286024102C10520/12/2024Nguyễn Đắc Lực090357775420/01/2025
Ca thi tổng: Thiết bị gia công áp lực [10128902410T01]
122Thiết bị gia công áp lực101289024102C10323/12/2024Võ Trần Anh20/01/2025
123Thiết bị gia công áp lực101289024102C10423/12/2024Võ Trần Anh20/01/2025
124Thiết bị gia công áp lực101289024102C10123/12/2024Võ Trần Anh20/01/2025
125Thiết bị gia công áp lực101289024102C10223/12/2024Võ Trần Anh20/01/2025
126Thiết bị gia công áp lực101289024102C10523/12/2024Võ Trần Anh20/01/2025
Ca thi tổng: Thiết kế máy công cụ [10129002410T01]
127Thiết kế máy công cụ101290024102C10526/12/2024Phạm Văn Trung098470567720/01/2025
128Thiết kế máy công cụ101290024102C10126/12/2024Phạm Văn Trung098470567720/01/2025
129Thiết kế máy công cụ101290024102C10326/12/2024Phạm Văn Trung098470567720/01/2025
130Thiết kế máy công cụ101290024102C10226/12/2024Bùi Trương Vỹ091416885520/01/2025
131Thiết kế máy công cụ101290024102C10426/12/2024Bùi Trương Vỹ091416885520/01/2025
Ca thi tổng: Thiết kế nhà máy cơ khí [10129902410T01]
132Thiết kế nhà máy cơ khí101299024102C10111/11/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân090596947514/12/2024
133Thiết kế nhà máy cơ khí101299024102C10211/11/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân090596947514/12/2024
134Thiết kế nhà máy cơ khí101299024102C10311/11/2024Nguyễn Phạm Thế Nhân090596947514/12/2024
Ca thi tổng: Thiết kế tối ưu cho chế tạo [10130102410T01]
135Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301024102C10118/11/2024Hoàng Văn Thạnh090592375514/12/2024
136Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301024102C10218/11/2024Hoàng Văn Thạnh090592375514/12/2024
137Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301024102C10418/11/2024Hoàng Văn Thạnh090592375514/12/2024
138Thiết kế tối ưu cho chế tạo101301024102C10318/11/2024Hoàng Văn Thạnh090592375514/12/2024
Ca thi tổng: Lắp ráp và quản lý chất lượng [10130202410T01]
139Lắp ráp và quản lý chất lượng101302024102C10120/11/2024Bùi Minh Hiển090526829714/12/2024
140Lắp ráp và quản lý chất lượng101302024102C10420/11/2024Bùi Minh Hiển090526829714/12/2024
141Lắp ráp và quản lý chất lượng101302024102C10320/11/2024Bùi Minh Hiển090526829714/12/2024
142Lắp ráp và quản lý chất lượng101302024102C10220/11/2024Bùi Minh Hiển090526829714/12/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật nâng chuyển [10130402410T01]
143Kỹ thuật nâng chuyển101304024102C10115/11/2024Bùi Minh Hiển090526829714/12/2024
144Kỹ thuật nâng chuyển101304024102C10215/11/2024Bùi Minh Hiển090526829714/12/2024
145Kỹ thuật nâng chuyển101304024102C10315/11/2024Bùi Minh Hiển090526829714/12/2024
146Kỹ thuật nâng chuyển101304024102C10415/11/2024Bùi Minh Hiển090526829714/12/2024
147Kỹ thuật nâng chuyển101304024102C10515/11/2024Bùi Minh Hiển090526829714/12/2024
Ca thi tổng: Hệ thống sản xuất tự động [10130502410T01]
148Hệ thống sản xuất tự động101305024102C10113/11/2024Trần Ngọc Hải090502664914/12/2024
149Hệ thống sản xuất tự động101305024102C10413/11/2024Trần Ngọc Hải090502664914/12/2024
150Hệ thống sản xuất tự động101305024102C10313/11/2024Trần Ngọc Hải090502664914/12/2024
151Hệ thống sản xuất tự động101305024102C10213/11/2024Trần Ngọc Hải090502664914/12/2024
Ca thi tổng: Điều khiển tự động hệ thống thủy khí - Lớp CLC [10132002410T01]
152Điều khiển tự động hệ thống thủy khí - Lớp CLC101320024102C20110/11/2024Trần Xuân Tùy098345971914/12/2024
Ca thi tổng: Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh - Lớp CLC [10132702410T01]
153Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh - Lớp CLC101327024102C20115/11/2024Đoàn Lê Anh14/12/2024
154Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh - Lớp CLC101327024102C20215/11/2024Đoàn Lê Anh14/12/2024
Ca thi tổng: Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC [10132902410T01]
155Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC101329024102C20218/11/2024Hồ Phước Tiến14/12/2024
156Xử lý tín hiệu số (DSP) - Lớp CLC101329024102C20118/11/2024Hồ Phước Tiến14/12/2024
Ca thi tổng: Lập trình Python - Lớp CLC [10133302410T01]
157Lập trình Python - Lớp CLC101333024102C20218/12/2024Đặng Phước Vinh090821741520/01/2025
158Lập trình Python - Lớp CLC101333024102C20118/12/2024Đặng Phước Vinh090821741520/01/2025
Ca thi tổng: Truyền động và điều khiển thủy khí - Lớp CLC [10133402410T01]
159Truyền động và điều khiển thủy khí - Lớp CLC101334024102C40205/11/2024Trần Xuân Tùy098345971914/12/2024
160Truyền động và điều khiển thủy khí - Lớp CLC101334024102C40105/11/2024Trần Xuân Tùy098345971914/12/2024
161Truyền động và điều khiển thủy khí - Lớp CLC101334024102C40305/11/2024Trần Xuân Tùy098345971914/12/2024
162Truyền động và điều khiển thủy khí - Lớp CLC101334024102C40405/11/2024Trần Xuân Tùy098345971914/12/2024
Ca thi tổng: Cơ sở dữ liệu [10201022410T01]
163Cơ sở dữ liệu102010224102C20214/12/2024Võ Đức Hoàng090647728320/01/2025
164Cơ sở dữ liệu102010224102C20114/12/2024Võ Đức Hoàng090647728320/01/2025
165Cơ sở dữ liệu102010224102C20314/12/2024Võ Đức Hoàng090647728320/01/2025
Ca thi tổng: Trí tuệ nhân tạo [10203132410T01]
166Trí tuệ nhân tạo102031324102C30128/12/2024Nguyễn Văn Hiệu036799777720/01/2025
167Trí tuệ nhân tạo102031324102C30228/12/2024Nguyễn Văn Hiệu036799777720/01/2025
168Trí tuệ nhân tạo102031324102C30328/12/2024Nguyễn Văn Hiệu036799777720/01/2025
Ca thi tổng: Lập trình mạng [10203532410T01]
169Lập trình mạng102035324102C30519/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
170Lập trình mạng102035324102C30719/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
171Lập trình mạng102035324102C30419/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
172Lập trình mạng102035324102C30219/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
173Lập trình mạng102035324102C30619/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
174Lập trình mạng102035324102C30119/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
175Lập trình mạng102035324102C30319/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
Ca thi tổng: Kiểm thử phần mềm - Lớp CLC [10204132410T01]
176Kiểm thử phần mềm - Lớp CLC102041324102C40217/12/2024Võ Đức Hoàng090647728320/01/2025
177Kiểm thử phần mềm - Lớp CLC102041324102C40117/12/2024Võ Đức Hoàng090647728320/01/2025
178Kiểm thử phần mềm - Lớp CLC102041324102C40317/12/2024Võ Đức Hoàng090647728320/01/2025
Ca thi tổng: Công nghệ Web [10215232410T01]
179Công nghệ Web102152324103C40111/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
180Công nghệ Web102152324103C40211/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
181Công nghệ Web102152324103C40411/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
182Công nghệ Web102152324103C40311/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
Ca thi tổng: Công nghệ Web [10215232410T02]
183Công nghệ Web102152324103C50211/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
184Công nghệ Web102152324103C50111/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
185Công nghệ Web102152324103C50311/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
186Công nghệ Web102152324103C50411/12/2024Mai Văn Hà20/01/2025
Ca thi tổng: Xử lý tín hiệu số [10224702410T01]
187Xử lý tín hiệu số102247024102C30926/12/2024Ninh Khánh Duy093504320120/01/2025
188Xử lý tín hiệu số102247024102C30626/12/2024Ninh Khánh Duy093504320120/01/2025
189Xử lý tín hiệu số102247024102C30126/12/2024Ninh Khánh Duy093504320120/01/2025
190Xử lý tín hiệu số102247024102C30326/12/2024Ninh Khánh Duy093504320120/01/2025
191Xử lý tín hiệu số102247024102C30826/12/2024Ninh Khánh Duy093504320120/01/2025
192Xử lý tín hiệu số102247024102C30426/12/2024Ninh Khánh Duy093504320120/01/2025
193Xử lý tín hiệu số102247024102C30526/12/2024Ninh Khánh Duy093504320120/01/2025
194Xử lý tín hiệu số102247024102C30726/12/2024Ninh Khánh Duy093504320120/01/2025
195Xử lý tín hiệu số102247024102C30226/12/2024Ninh Khánh Duy093504320120/01/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết thông tin [10225532410T01]
196Lý thuyết thông tin 102255324102C30121/12/2024Võ Duy Phúc090646018220/01/2025
197Lý thuyết thông tin 102255324102C30221/12/2024Võ Duy Phúc090646018220/01/2025
198Lý thuyết thông tin 102255324102C30321/12/2024Võ Duy Phúc090646018220/01/2025
Ca thi tổng: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302410T01]
199Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10616/12/2024Nguyễn Thanh Bình091474797420/01/2025
200Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10516/12/2024Nguyễn Thanh Bình091474797420/01/2025
201Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10216/12/2024Nguyễn Thanh Bình091474797420/01/2025
202Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10116/12/2024Đặng Thiên Bình20/01/2025
203Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10416/12/2024Đặng Thiên Bình20/01/2025
204Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10716/12/2024Đặng Thiên Bình20/01/2025
205Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10316/12/2024Đặng Thiên Bình20/01/2025
206Phân tích & thiết kế giải thuật102283024102C10816/12/2024Đặng Thiên Bình20/01/2025
Ca thi tổng: Lập trình trên Linux [10228332410T01]
207Lập trình trên Linux102283324102C30228/12/2024Trần Hồ Thủy Tiên098346100820/01/2025
208Lập trình trên Linux102283324102C30328/12/2024Trần Hồ Thủy Tiên098346100820/01/2025
209Lập trình trên Linux102283324102C30128/12/2024Trần Hồ Thủy Tiên098346100820/01/2025
Ca thi tổng: Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 11B) [10229132410T01]
210Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 11B)102291324102C10530/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
211Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 10A)102291324102C10630/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
212Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 12A)102291324102C10130/12/2024Đoàn Duy Bình20/01/2025
213Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 11A)102291324102C10430/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
214Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 10B)102291324102C10730/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
215Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 12B)102291324102C10230/12/2024Đoàn Duy Bình20/01/2025
216Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 13)102291324102C10330/12/2024Lê Thị Thanh Bình20/01/2025
Ca thi tổng: Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 16A) [10229132410T02]
217Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 16A)102291324102C20130/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
218Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 16B)102291324102C20230/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
219Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 99A)102291324102C20330/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
220Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 99B)102291324102C20430/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
221Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 15A)102291324102C20530/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
222Nguyên lý hệ điều hành (Nhóm 15B)102291324102C20630/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
Ca thi tổng: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702410T01]
223Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024102C20431/12/2024Bùi Thị Thanh Thanh17/02/2025
224Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024102C20231/12/2024Bùi Thị Thanh Thanh17/02/2025
225Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024102C20331/12/2024Bùi Thị Thanh Thanh17/02/2025
226Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024102C20131/12/2024Bùi Thị Thanh Thanh17/02/2025
Ca thi tổng: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202410T01]
227Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30423/12/2024Nguyễn Văn Hiệu036799777720/01/2025
228Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30723/12/2024Nguyễn Văn Hiệu036799777720/01/2025
229Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30123/12/2024Nguyễn Văn Hiệu036799777720/01/2025
230Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30323/12/2024Nguyễn Văn Hiệu036799777720/01/2025
231Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30623/12/2024Phạm Công Thắng090598312620/01/2025
232Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30523/12/2024Phạm Công Thắng090598312620/01/2025
233Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024102C30223/12/2024Phạm Công Thắng090598312620/01/2025
Ca thi tổng: Cơ sở dữ liệu [10232902410T01]
234Cơ sở dữ liệu102329024102C30314/12/2024Võ Đức Hoàng090647728320/01/2025
235Cơ sở dữ liệu102329024102C30114/12/2024Võ Đức Hoàng090647728320/01/2025
236Cơ sở dữ liệu102329024102C30514/12/2024Võ Đức Hoàng090647728320/01/2025
237Cơ sở dữ liệu102329024102C30214/12/2024Trương Ngọc Châu20/01/2025
238Cơ sở dữ liệu102329024102C30714/12/2024Trương Ngọc Châu20/01/2025
239Cơ sở dữ liệu102329024102C30814/12/2024Trương Ngọc Châu20/01/2025
240Cơ sở dữ liệu102329024102C30414/12/2024Trương Ngọc Châu20/01/2025
241Cơ sở dữ liệu102329024102C30614/12/2024Trương Ngọc Châu20/01/2025
242Cơ sở dữ liệu102329024102C30914/12/2024Trương Ngọc Châu20/01/2025
Ca thi tổng: Lập trình Python [10235732410T01]
243Lập trình Python102357324102C30123/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
244Lập trình Python102357324102C30223/12/2024Nguyễn Thị Lệ Quyên093487993520/01/2025
Ca thi tổng: Điện toán đám mây [10236102410T01]
245Điện toán đám mây102361024102C30130/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly097536887420/01/2025
246Điện toán đám mây102361024102C30330/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly097536887420/01/2025
247Điện toán đám mây102361024102C30630/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly097536887420/01/2025
248Điện toán đám mây102361024102C30230/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly097536887420/01/2025
249Điện toán đám mây102361024102C30430/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly097536887420/01/2025
250Điện toán đám mây102361024102C30530/12/2024Nguyễn Thế Xuân Ly097536887420/01/2025
Ca thi tổng: Lập trình hướng đối tượng [10237202410T01]
251Lập trình hướng đối tượng102372024102C10119/12/2024Đặng Hoài Phương093557855520/01/2025
252Lập trình hướng đối tượng102372024102C10219/12/2024Đặng Hoài Phương093557855520/01/2025
253Lập trình hướng đối tượng102372024102C10319/12/2024Đặng Hoài Phương093557855520/01/2025
Ca thi tổng: An toàn và bảo mật thông tin - Lớp CLC [10240502410T01]
254An toàn và bảo mật thông tin - Lớp CLC102405024102C20206/11/2024Nguyễn Tấn Khôi090351188814/12/2024
255An toàn và bảo mật thông tin - Lớp CLC102405024102C20106/11/2024Nguyễn Tấn Khôi090351188814/12/2024
Ca thi tổng: Công nghệ mạng - Lớp CLC [10240802410T01]
256Công nghệ mạng - Lớp CLC102408024102C20112/11/2024Nguyễn Tấn Khôi090351188814/12/2024
257Công nghệ mạng - Lớp CLC102408024102C20212/11/2024Nguyễn Tấn Khôi090351188814/12/2024
Ca thi tổng: An toàn lao động [10300232410T01]
258An toàn lao động103002324102C30110/12/2024Nguyễn Văn Minh20/01/2025
259An toàn lao động103002324102C30210/12/2024Lê Minh Tiến20/01/2025
Ca thi tổng: Cảm biến & Kỹ thuật đo [10316402410T01]
260Cảm biến & Kỹ thuật đo103164024102C30112/12/2024Trần Thanh Hải Tùng091345964920/01/2025
261Cảm biến & Kỹ thuật đo103164024102C30212/12/2024Trần Thanh Hải Tùng091345964920/01/2025
262Cảm biến & Kỹ thuật đo103164024102C30312/12/2024Lê Minh Đức20/01/2025
Ca thi tổng: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702410T01]
263Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10218/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
264Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10918/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
265Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C11118/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
266Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10718/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
267Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10318/12/2024Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
268Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10618/12/2024Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
269Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C11218/12/2024Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
270Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C11318/12/2024Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
271Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10818/12/2024Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
272Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10518/12/2024Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
273Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C11018/12/2024Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
274Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10418/12/2024Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
275Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C10118/12/2024Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
Ca thi tổng: Hình họa - vẽ kỹ thuật [10321702410T02]
276Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40715/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
277Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40815/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
278Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C41115/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
279Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40615/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
280Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40215/01/2025Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
281Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40415/01/2025Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
282Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C41215/01/2025Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
283Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C41015/01/2025Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
284Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40515/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
285Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40915/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
286Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C41315/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
287Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40115/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
288Hình họa - vẽ kỹ thuật103217024102C40315/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
Ca thi tổng: Hình họa 2 [10322702410T01]
289Hình họa 2103227024102C20111/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang20/01/2025
290Hình họa 2103227024102C20211/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang20/01/2025
291Hình họa 2103227024102C20311/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang20/01/2025
Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật [10323102410T01]
292Vẽ kỹ thuật103231024102C20818/12/2024Nguyễn Công Hành093525I57920/01/2025
293Vẽ kỹ thuật103231024102C20718/12/2024Nguyễn Công Hành093525I57920/01/2025
294Vẽ kỹ thuật103231024102C21018/12/2024Nguyễn Công Hành093525I57920/01/2025
295Vẽ kỹ thuật103231024102C20918/12/2024Nguyễn Công Hành093525I57920/01/2025
296Vẽ kỹ thuật103231024102C20118/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang20/01/2025
297Vẽ kỹ thuật103231024102C20218/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang20/01/2025
298Vẽ kỹ thuật103231024102C20318/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang20/01/2025
299Vẽ kỹ thuật103231024102C20618/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang20/01/2025
300Vẽ kỹ thuật103231024102C20418/12/2024Thái Bá Chiến086799278220/01/2025
301Vẽ kỹ thuật103231024102C21118/12/2024Thái Bá Chiến086799278220/01/2025
302Vẽ kỹ thuật103231024102C20518/12/2024Thái Bá Chiến086799278220/01/2025
Ca thi tổng: Đồ họa kỹ thuật [10327502410T01]
303Đồ họa kỹ thuật103275024102C10714/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
304Đồ họa kỹ thuật103275024102C10514/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
305Đồ họa kỹ thuật103275024102C10614/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
306Đồ họa kỹ thuật103275024102C10814/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
307Đồ họa kỹ thuật103275024102C10914/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
308Đồ họa kỹ thuật103275024102C10414/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
309Đồ họa kỹ thuật103275024102C10314/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
310Đồ họa kỹ thuật103275024102C10114/01/2025Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
311Đồ họa kỹ thuật103275024102C10214/01/2025Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
312Đồ họa kỹ thuật103275024102C11014/01/2025Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
Ca thi tổng: Đồ họa kỹ thuật [10327502410T02]
313Đồ họa kỹ thuật103275024102C20514/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
314Đồ họa kỹ thuật103275024102C20214/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
315Đồ họa kỹ thuật103275024102C20114/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
316Đồ họa kỹ thuật103275024102C21014/01/2025Nguyễn Công Hành093525I57917/02/2025
317Đồ họa kỹ thuật103275024102C20914/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
318Đồ họa kỹ thuật103275024102C20414/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
319Đồ họa kỹ thuật103275024102C20614/01/2025Tôn Nữ Huyền Trang17/02/2025
320Đồ họa kỹ thuật103275024102C20714/01/2025Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
321Đồ họa kỹ thuật103275024102C20314/01/2025Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
322Đồ họa kỹ thuật103275024102C20814/01/2025Thái Bá Chiến086799278217/02/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô - Lớp CLC [10328632410T01]
323Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô - Lớp CLC103286324102C20216/12/2024Trần Thanh Hải Tùng091345964920/01/2025
324Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô - Lớp CLC103286324102C20116/12/2024Trần Thanh Hải Tùng091345964920/01/2025
Ca thi tổng: Sức bền vật liệu [10330702410T01]
325Sức bền vật liệu103307024102C10828/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
326Sức bền vật liệu103307024102C10228/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
327Sức bền vật liệu103307024102C10528/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
328Sức bền vật liệu103307024102C10628/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
329Sức bền vật liệu103307024102C10728/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
330Sức bền vật liệu103307024102C10428/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
331Sức bền vật liệu103307024102C10328/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
332Sức bền vật liệu103307024102C10128/12/2024Phạm Ngọc Quang077335305720/01/2025
333Sức bền vật liệu103307024102C10928/12/2024Phạm Ngọc Quang077335305720/01/2025
Ca thi tổng: Sức bền vật liệu [10330902410T01]
334Sức bền vật liệu103309024102C20328/12/2024Phạm Ngọc Quang077335305720/01/2025
335Sức bền vật liệu103309024102C20628/12/2024Phạm Ngọc Quang077335305720/01/2025
336Sức bền vật liệu103309024102C20128/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân093487713120/01/2025
337Sức bền vật liệu103309024102C20528/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân093487713120/01/2025
338Sức bền vật liệu103309024102C20228/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân093487713120/01/2025
339Sức bền vật liệu103309024102C20728/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân093487713120/01/2025
340Sức bền vật liệu103309024102C20428/12/2024Nguyễn Văn Thiên Ân093487713120/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật thủy khí [10331802410T01]
341Kỹ thuật thủy khí103318024102C20316/12/2024Lê Minh Đức20/01/2025
342Kỹ thuật thủy khí103318024102C20216/12/2024Nguyễn Tiến Thừa091908026120/01/2025
343Kỹ thuật thủy khí103318024102C20416/12/2024Phan Thành Long097967450420/01/2025
344Kỹ thuật thủy khí103318024102C20516/12/2024Phan Thành Long097967450420/01/2025
345Kỹ thuật thủy khí103318024102C20116/12/2024Nguyễn Võ Đạo090599955020/01/2025
346Kỹ thuật thủy khí103318024102C20616/12/2024Nguyễn Võ Đạo090599955020/01/2025
347Kỹ thuật thủy khí103318024102C20716/12/2024Nguyễn Võ Đạo090599955020/01/2025
Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật trong xây dựng [10332302410T01]
348Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323024102C20230/12/2024Dương Thọ091349064120/01/2025
349Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323024102C20330/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang20/01/2025
350Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323024102C20130/12/2024Tôn Nữ Huyền Trang20/01/2025
351Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323024102C20430/12/2024Nguyễn Đức Sỹ090562791720/01/2025
352Vẽ kỹ thuật trong xây dựng103323024102C20530/12/2024Nguyễn Đức Sỹ090562791720/01/2025
Ca thi tổng: Sức bền vật liệu [10332702410T01]
353Sức bền vật liệu103327024102C20328/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan090356519920/01/2025
354Sức bền vật liệu103327024102C20128/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan090356519920/01/2025
355Sức bền vật liệu103327024102C20228/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan090356519920/01/2025
356Sức bền vật liệu103327024102C20428/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan090356519920/01/2025
Ca thi tổng: Nguyên lý máy [10332902410T01]
357Nguyên lý máy103329024102C20118/12/2024Lê Cung090512487920/01/2025
358Nguyên lý máy103329024102C20218/12/2024Lê Cung090512487920/01/2025
359Nguyên lý máy103329024102C20418/12/2024Lê Cung090512487920/01/2025
360Nguyên lý máy103329024102C20518/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
361Nguyên lý máy103329024102C20318/12/2024Trịnh Xuân Long081222424620/01/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành (C4) [10333602410T01]
362Toán chuyên ngành (C4)103336024102C30120/12/2024Lê Minh Đức20/01/2025
363Toán chuyên ngành (C4)103336024102C30220/12/2024Nguyễn Văn Minh20/01/2025
364Toán chuyên ngành (C4)103336024102C30320/12/2024Nguyễn Văn Minh20/01/2025
365Toán chuyên ngành (C4)103336024102C30420/12/2024Lê Minh Đức20/01/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết ô tô (Nhóm 20A) [10333702410T01]
366Lý thuyết ô tô (Nhóm 20A)103337024102C30427/12/2024Lưu Đức Lịch094514537620/01/2025
367Lý thuyết ô tô (Nhóm 19B)103337024102C30227/12/2024Lưu Đức Lịch094514537620/01/2025
368Lý thuyết ô tô (Nhóm 20B)103337024102C30527/12/2024Lưu Đức Lịch094514537620/01/2025
369Lý thuyết ô tô (Nhóm 19A)103337024102C30127/12/2024Lưu Đức Lịch094514537620/01/2025
370Lý thuyết ô tô (Nhóm 17)103337024102C30627/12/2024Phan Minh Đức090509355520/01/2025
371Lý thuyết ô tô (Nhóm 18)103337024102C30327/12/2024Phan Minh Đức090509355520/01/2025
Ca thi tổng: Kết cấu tính toán động cơ đốt trong [10333902410T01]
372Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339024102C30114/12/2024Nguyễn Quang Trung091798170120/01/2025
373Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339024102C30414/12/2024Nguyễn Quang Trung091798170120/01/2025
374Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339024102C30514/12/2024Nguyễn Quang Trung091798170120/01/2025
375Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339024102C30314/12/2024Dương Việt Dũng090350470220/01/2025
376Kết cấu tính toán động cơ đốt trong103339024102C30214/12/2024Dương Việt Dũng090350470220/01/2025
Ca thi tổng: Kết cấu và tính toán ô tô - Lớp CLC [10334802410T01]
377Kết cấu và tính toán ô tô - Lớp CLC103348024102C30113/12/2024Lưu Đức Lịch094514537620/01/2025
378Kết cấu và tính toán ô tô - Lớp CLC103348024102C30213/12/2024Lưu Đức Lịch094514537620/01/2025
Ca thi tổng: Hệ thống động lực ô tô - Lớp CLC [10334902410T01]
379Hệ thống động lực ô tô - Lớp CLC103349024102C30111/12/2024Nguyễn Quang Trung091798170120/01/2025
380Hệ thống động lực ô tô - Lớp CLC103349024102C30211/12/2024Nguyễn Quang Trung091798170120/01/2025
Ca thi tổng: Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô - Lớp CLC (Nhóm 19) [10335102410T01]
381Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô - Lớp CLC (Nhóm 19)103351024102C10218/12/2024Lê Minh Đức20/01/2025
382Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô - Lớp CLC (Nhóm 18)103351024102C10118/12/2024Lê Minh Đức20/01/2025
Ca thi tổng: Tiếng ồn và dao động động cơ - Lớp CLC [10343502410T01]
383Tiếng ồn và dao động động cơ - Lớp CLC103435024102C20223/12/2024Lê Minh Đức20/01/2025
384Tiếng ồn và dao động động cơ - Lớp CLC103435024102C20123/12/2024Lê Minh Đức20/01/2025
Ca thi tổng: Động cơ phản lực và tuốc bin khí - Lớp CLC [10344402410T01]
385Động cơ phản lực và tuốc bin khí - Lớp CLC103444024102C30106/11/2024Lê Minh Đức14/12/2024
386Động cơ phản lực và tuốc bin khí - Lớp CLC103444024102C30206/11/2024Lê Minh Đức14/12/2024
Ca thi tổng: Nhiên liệu và quá trình cháy - Lớp CLC [10344502410T01]
387Nhiên liệu và quá trình cháy - Lớp CLC103445024102C30108/11/2024Trần Văn Nam091347704514/12/2024
388Nhiên liệu và quá trình cháy - Lớp CLC103445024102C30308/11/2024Bùi Văn Ga14/12/2024
389Nhiên liệu và quá trình cháy - Lớp CLC103445024102C30208/11/2024Trần Văn Nam091347704514/12/2024
Ca thi tổng: Xe và máy chuyên dụng - Lớp CLC [10344602410T01]
390Xe và máy chuyên dụng - Lớp CLC103446024102C30111/11/2024Lê Minh Đức14/12/2024
391Xe và máy chuyên dụng - Lớp CLC103446024102C30211/11/2024Lê Minh Đức14/12/2024
Ca thi tổng: Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) - Lớp CLC [10344902410T01]
392Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) - Lớp CLC103449024102C30113/11/2024Đào Duy Tuấn097630669214/12/2024
393Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) - Lớp CLC103449024102C30313/11/2024Đào Duy Tuấn097630669214/12/2024
394Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) - Lớp CLC103449024102C30213/11/2024Đào Duy Tuấn097630669214/12/2024
Ca thi tổng: Hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC [10345002410T01]
395Hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103450024102C30215/11/2024Nguyễn Quang Trung091798170114/12/2024
396Hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103450024102C30115/11/2024Nguyễn Quang Trung091798170114/12/2024
397Hệ thống động lực thông minh - Lớp CLC103450024102C30315/11/2024Nguyễn Quang Trung091798170114/12/2024
Ca thi tổng: Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC [10350702410T01]
398Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024102C20318/11/2024Hoàng Thắng070250952614/12/2024
399Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024102C20218/11/2024Hoàng Thắng070250952614/12/2024
400Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024102C20118/11/2024Thái Bá Chiến086799278214/12/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật nhiệt [10404512410T02]
401Kỹ thuật nhiệt104045124102C10102/01/202517/02/2025
402Kỹ thuật nhiệt104045124102C10202/01/202517/02/2025
403Kỹ thuật nhiệt104045124102C10302/01/202517/02/2025
404Kỹ thuật nhiệt104045124102C10402/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật nhiệt [10404512410T01]
405Kỹ thuật nhiệt104045124102C40124/12/202417/02/2025
406Kỹ thuật nhiệt104045124102C40424/12/202417/02/2025
407Kỹ thuật nhiệt104045124102C40624/12/202417/02/2025
408Kỹ thuật nhiệt104045124102C40524/12/202417/02/2025
409Kỹ thuật nhiệt104045124102C40224/12/202417/02/2025
410Kỹ thuật nhiệt104045124102C40724/12/202417/02/2025
411Kỹ thuật nhiệt104045124102C40324/12/202417/02/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật lạnh [10410002410T01]
412Kỹ thuật lạnh104100024102C30114/12/202420/01/2025
413Kỹ thuật lạnh104100024102C30214/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Toán nâng cao (Nhiệt) [10413732410T01]
414Toán nâng cao (Nhiệt)104137324102C20227/12/202420/01/2025
415Toán nâng cao (Nhiệt)104137324102C20127/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Lò hơi 1 (K2020) [10416402410T01]
416Lò hơi 1 (K2020)104164024102C30116/12/202420/01/2025
417Lò hơi 1 (K2020)104164024102C30216/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh [10417302410T01]
418Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh104173024102C30218/12/202420/01/2025
419Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh104173024102C30118/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết Trường điện từ [10500222410T01]
420Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10302/01/202520/01/2025
421Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10602/01/202520/01/2025
422Lý thuyết Trường điện từ105002224102C11102/01/202520/01/2025
423Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10802/01/202520/01/2025
424Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10502/01/202520/01/2025
425Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10702/01/202520/01/2025
426Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10202/01/202520/01/2025
427Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10402/01/202520/01/2025
428Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10102/01/202520/01/2025
429Lý thuyết Trường điện từ105002224102C10902/01/202520/01/2025
430Lý thuyết Trường điện từ105002224102C11002/01/202520/01/2025
Ca thi tổng: Ngắn mạch trong Hệ thống điện [10502232410T01]
431Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30411/12/2024Phạm Văn Kiên093795695320/01/2025
432Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30611/12/2024Phạm Văn Kiên093795695320/01/2025
433Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30311/12/2024Phạm Văn Kiên093795695320/01/2025
434Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30211/12/2024Nguyễn Hồng Việt Phương091798177920/01/2025
435Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30111/12/2024Nguyễn Hồng Việt Phương091798177920/01/2025
436Ngắn mạch trong Hệ thống điện105022324102C30511/12/2024Nguyễn Hồng Việt Phương091798177920/01/2025
Ca thi tổng: Điều khiển số - Lớp CLC [10502432410T01]
437Điều khiển số - Lớp CLC105024324102C20212/12/2024Trần Thị Minh Dung094435712720/01/2025
438Điều khiển số - Lớp CLC105024324102C20112/12/2024Trần Thị Minh Dung094435712720/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật chiếu sáng - Lớp CLC [10505032410T01]
439Kỹ thuật chiếu sáng - Lớp CLC105050324102C10214/12/202420/01/2025
440Kỹ thuật chiếu sáng - Lớp CLC105050324102C10314/12/202420/01/2025
441Kỹ thuật chiếu sáng - Lớp CLC105050324102C10114/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Cảm biến - Lớp CLC [10505432410T01]
442Cảm biến - Lớp CLC105054324102C30319/11/202414/12/2024
443Cảm biến - Lớp CLC105054324102C30219/11/202414/12/2024
444Cảm biến - Lớp CLC105054324102C30119/11/202414/12/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật điện [10509312410T01]
445Kỹ thuật điện105093124102C10313/12/202420/01/2025
446Kỹ thuật điện105093124102C10413/12/202420/01/2025
447Kỹ thuật điện105093124102C10513/12/202420/01/2025
448Kỹ thuật điện105093124102C10913/12/202420/01/2025
449Kỹ thuật điện105093124102C10813/12/202420/01/2025
450Kỹ thuật điện105093124102C10713/12/202420/01/2025
451Kỹ thuật điện105093124102C10213/12/202420/01/2025
452Kỹ thuật điện105093124102C10613/12/202420/01/2025
453Kỹ thuật điện105093124102C11013/12/202420/01/2025
454Kỹ thuật điện105093124102C10113/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Cơ sở truyền động điện [10513622410T01]
455Cơ sở truyền động điện105136224102C40323/12/2024Khương Công Minh20/01/2025
456Cơ sở truyền động điện105136224102C40523/12/2024Khương Công Minh20/01/2025
457Cơ sở truyền động điện105136224102C40123/12/2024Khương Công Minh20/01/2025
458Cơ sở truyền động điện105136224102C40223/12/2024Khương Công Minh20/01/2025
459Cơ sở truyền động điện105136224102C40423/12/2024Khương Công Minh20/01/2025
Ca thi tổng: Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC [10515432410T01]
460Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC105154324102C30105/11/2024Ngô Văn Dưỡng091340552614/12/2024
461Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC105154324102C30205/11/2024Ngô Văn Dưỡng091340552614/12/2024
462Vận hành Hệ thống điện - Lớp CLC105154324102C30305/11/2024Hạ Đình Trúc090542945614/12/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật Robot - Lớp CLC [10515722410T01]
463Kỹ thuật Robot - Lớp CLC105157224102C20221/12/2024Nguyễn Hoàng Mai20/01/2025
464Kỹ thuật Robot - Lớp CLC105157224102C20121/12/2024Nguyễn Hoàng Mai20/01/2025
465Kỹ thuật Robot - Lớp CLC105157224102C20321/12/2024Lê Tiến Dũng091248353520/01/2025
Ca thi tổng: Trang bị điện - Lớp CLC [10516532410T01]
466Trang bị điện - Lớp CLC105165324102C20216/12/2024Nguyễn Quốc Định077269937120/01/2025
467Trang bị điện - Lớp CLC105165324102C20116/12/2024Nguyễn Quốc Định077269937120/01/2025
468Trang bị điện - Lớp CLC105165324102C20316/12/2024Nguyễn Quốc Định077269937120/01/2025
Ca thi tổng: Hệ thống thông tin đo lường - Lớp CLC [10519202410T01]
469Hệ thống thông tin đo lường - Lớp CLC105192024102C20118/12/2024Nguyễn Hoàng Mai20/01/2025
470Hệ thống thông tin đo lường - Lớp CLC105192024102C20218/12/2024Nguyễn Hoàng Mai20/01/2025
Ca thi tổng: Cơ sở lý thuyết mạch điện [10526632410T01]
471Cơ sở lý thuyết mạch điện105266324102C10331/12/202420/01/2025
472Cơ sở lý thuyết mạch điện105266324102C10231/12/202420/01/2025
473Cơ sở lý thuyết mạch điện105266324102C10531/12/202420/01/2025
474Cơ sở lý thuyết mạch điện105266324102C10131/12/202420/01/2025
475Cơ sở lý thuyết mạch điện105266324102C10431/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Cơ sở điện tử công suất [10526832410T01]
476Cơ sở điện tử công suất105268324102C30126/12/2024Nguyễn Thị Thanh Quỳnh036936059220/01/2025
477Cơ sở điện tử công suất105268324102C30626/12/2024Nguyễn Thị Thanh Quỳnh036936059220/01/2025
478Cơ sở điện tử công suất105268324102C30226/12/2024Nguyễn Thị Thanh Quỳnh036936059220/01/2025
479Cơ sở điện tử công suất105268324102C30526/12/2024Nguyễn Thị Thanh Quỳnh036936059220/01/2025
480Cơ sở điện tử công suất105268324102C30326/12/2024Trần Thái Anh Âu086826626620/01/2025
481Cơ sở điện tử công suất105268324102C30426/12/2024Trần Thái Anh Âu086826626620/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật điện cao áp [10527132410T01]
482Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30516/12/2024Trịnh Trung HIếu20/01/2025
483Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30116/12/2024Trịnh Trung HIếu20/01/2025
484Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30616/12/2024Phan Đình Chung098898312720/01/2025
485Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30216/12/2024Phan Đình Chung098898312720/01/2025
486Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30416/12/2024Lưu Ngọc An20/01/2025
487Kỹ thuật điện cao áp105271324102C30316/12/2024Lưu Ngọc An20/01/2025
Ca thi tổng: Toán nâng cao - Lớp CLC [10527732410T01]
488Toán nâng cao - Lớp CLC105277324102C20120/12/2024Trần Thị Minh Dung094435712720/01/2025
489Toán nâng cao - Lớp CLC105277324102C20220/12/2024Trần Thị Minh Dung094435712720/01/2025
Ca thi tổng: Năng lượng tái tạo - Lớp CLC [10527932410T01]
490Năng lượng tái tạo - Lớp CLC105279324102C10228/12/2024Nguyễn Văn Tấn091196756720/01/2025
491Năng lượng tái tạo - Lớp CLC105279324102C10328/12/2024Lê Đình Dương20/01/2025
492Năng lượng tái tạo - Lớp CLC105279324102C10128/12/2024Lưu Ngọc An20/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật đo lường [10528932410T01]
493Kỹ thuật đo lường105289324102C20114/12/2024Nguyễn Hoàng Mai20/01/2025
494Kỹ thuật đo lường105289324102C20514/12/2024Nguyễn Hoàng Mai20/01/2025
495Kỹ thuật đo lường105289324102C20314/12/2024Nguyễn Hoàng Mai20/01/2025
496Kỹ thuật đo lường105289324102C20414/12/2024Nguyễn Hoàng Mai20/01/2025
497Kỹ thuật đo lường105289324102C20214/12/2024Nguyễn Hoàng Mai20/01/2025
Ca thi tổng: Điện tử công suất [10530102410T01]
498Điện tử công suất105301024102C30116/12/2024Giáp Quang Huy090527242320/01/2025
499Điện tử công suất105301024102C30516/12/2024Giáp Quang Huy090527242320/01/2025
500Điện tử công suất105301024102C30216/12/2024Giáp Quang Huy090527242320/01/2025
501Điện tử công suất105301024102C30416/12/2024Giáp Quang Huy090527242320/01/2025
502Điện tử công suất105301024102C30316/12/2024Giáp Quang Huy090527242320/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật vi điều khiển [10530202410T01]
503Kỹ thuật vi điều khiển105302024102C30118/12/2024Trần Thái Anh Âu086826626620/01/2025
504Kỹ thuật vi điều khiển105302024102C30218/12/2024Trần Thái Anh Âu086826626620/01/2025
505Kỹ thuật vi điều khiển105302024102C30318/12/2024Trần Thái Anh Âu086826626620/01/2025
506Kỹ thuật vi điều khiển105302024102C30418/12/2024Trần Thái Anh Âu086826626620/01/2025
507Kỹ thuật vi điều khiển105302024102C30518/12/2024Trần Thái Anh Âu086826626620/01/2025
Ca thi tổng: Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC [10530402410T01]
508Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304024102C40109/11/2024Nguyễn Quốc Định077269937114/12/2024
509Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304024102C40309/11/2024Nguyễn Quốc Định077269937114/12/2024
510Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304024102C40409/11/2024Nguyễn Quốc Định077269937114/12/2024
511Hệ thống điều khiển thông minh - Lớp CLC105304024102C40209/11/2024Nguyễn Quốc Định077269937114/12/2024
Ca thi tổng: Truyền động điện [10531002410T01]
512Truyền động điện105310024102C30230/12/202420/01/2025
513Truyền động điện105310024102C30130/12/202420/01/2025
514Truyền động điện105310024102C30530/12/202420/01/2025
515Truyền động điện105310024102C30430/12/202420/01/2025
516Truyền động điện105310024102C30330/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Truyền động điện [10531002410T02]
517Truyền động điện105310024102C30731/12/202420/01/2025
518Truyền động điện105310024102C31031/12/202420/01/2025
519Truyền động điện105310024102C30831/12/202420/01/2025
520Truyền động điện105310024102C30631/12/202420/01/2025
521Truyền động điện105310024102C30931/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Mạng điện [10531202410T01]
522Mạng điện105312024102C30123/12/2024Trịnh Trung HIếu20/01/2025
523Mạng điện105312024102C30423/12/2024Trịnh Trung HIếu20/01/2025
524Mạng điện105312024102C30623/12/2024Dương Minh Quân097846846820/01/2025
525Mạng điện105312024102C30323/12/2024Dương Minh Quân097846846820/01/2025
526Mạng điện105312024102C30523/12/2024Trịnh Trung HIếu20/01/2025
527Mạng điện105312024102C30223/12/2024Nguyễn Hữu Hiếu091797658920/01/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết mạch điện 1 [10531832410T01]
528Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10716/12/202420/01/2025
529Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10216/12/202420/01/2025
530Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10316/12/202420/01/2025
531Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10616/12/202420/01/2025
532Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10416/12/202420/01/2025
533Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10516/12/202420/01/2025
534Lý thuyết mạch điện 1105318324102C10116/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà - Lớp CLC [10532802410T01]
535Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà - Lớp CLC105328024102C30120/12/2024Lưu Ngọc An20/01/2025
536Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà - Lớp CLC105328024102C30320/12/2024Lưu Ngọc An20/01/2025
537Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà - Lớp CLC105328024102C30220/12/2024Lưu Ngọc An20/01/2025
Ca thi tổng: Thị trường điện - Lớp CLC [10533002410T01]
538Thị trường điện - Lớp CLC105330024102C30123/12/2024Lê Hồng Lâm093531017320/01/2025
539Thị trường điện - Lớp CLC105330024102C30223/12/2024Lê Hồng Lâm093531017320/01/2025
540Thị trường điện - Lớp CLC105330024102C30323/12/2024Lê Hồng Lâm093531017320/01/2025
541Thị trường điện - Lớp CLC105330024102C30423/12/2024Lê Hồng Lâm093531017320/01/2025
Ca thi tổng: Lưới điện thông minh - Lớp CLC [10533102410T01]
542Lưới điện thông minh - Lớp CLC105331024102C30326/12/2024Nguyễn Hồng Việt Phương091798177920/01/2025
543Lưới điện thông minh - Lớp CLC105331024102C30126/12/2024Nguyễn Hồng Việt Phương091798177920/01/2025
544Lưới điện thông minh - Lớp CLC105331024102C30226/12/2024Dương Minh Quân097846846820/01/2025
Ca thi tổng: Cơ sở điều khiển quá trình - Lớp CLC [10533702410T01]
545Cơ sở điều khiển quá trình - Lớp CLC105337024102C20123/12/2024Trương Thị Bích Thanh093510330120/01/2025
546Cơ sở điều khiển quá trình - Lớp CLC105337024102C20223/12/2024Trương Thị Bích Thanh093510330120/01/2025
Ca thi tổng: Điều khiển logic trong công nghiệp [10534002410T01]
547Điều khiển logic trong công nghiệp105340024102C30124/12/2024Nguyễn Kim Ánh096236952520/01/2025
548Điều khiển logic trong công nghiệp105340024102C30224/12/2024Nguyễn Kim Ánh096236952520/01/2025
549Điều khiển logic trong công nghiệp105340024102C30324/12/2024Nguyễn Kim Ánh096236952520/01/2025
550Điều khiển logic trong công nghiệp105340024102C30424/12/2024Nguyễn Kim Ánh096236952520/01/2025
551Điều khiển logic trong công nghiệp105340024102C30524/12/2024Nguyễn Kim Ánh096236952520/01/2025
Ca thi tổng: Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC [10536602410T01]
552Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC105366024102C40107/11/2024Lê Đình Dương14/12/2024
553Vận hành nhà máy điện - Lớp CLC105366024102C40207/11/2024Lê Hồng Lâm093531017314/12/2024
Ca thi tổng: Xử lý tín hiệu số & DSP - Lớp CLC [10536802410T01]
554Xử lý tín hiệu số & DSP - Lớp CLC105368024102C20126/12/2024Nguyễn Thị Kim Trúc20/01/2025
555Xử lý tín hiệu số & DSP - Lớp CLC105368024102C20226/12/2024Nguyễn Thị Kim Trúc20/01/2025
Ca thi tổng: IoT công nghiệp - Lớp CLC [10537502410T01]
556IoT công nghiệp - Lớp CLC105375024102C40213/11/2024Ngô Đình Thanh14/12/2024
557IoT công nghiệp - Lớp CLC105375024102C40113/11/2024Ngô Đình Thanh14/12/2024
558IoT công nghiệp - Lớp CLC105375024102C40413/11/2024Ngô Đình Thanh14/12/2024
559IoT công nghiệp - Lớp CLC105375024102C40313/11/2024Ngô Đình Thanh14/12/2024
Ca thi tổng: ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC [10537602410T01]
560ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC105376024102C40115/11/202414/12/2024
561ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC105376024102C40215/11/202414/12/2024
562ƯD SCADA trong công nghiệp - Lớp CLC105376024102C40315/11/202414/12/2024
Ca thi tổng: Kỹ thuật Lập trình [10601432410T01]
563Kỹ thuật Lập trình106014324102C10503/01/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn17/02/2025
564Kỹ thuật Lập trình106014324102C10803/01/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn17/02/2025
565Kỹ thuật Lập trình106014324102C10703/01/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn17/02/2025
566Kỹ thuật Lập trình106014324102C10303/01/2025Nguyễn Duy Nhật Viễn17/02/2025
567Kỹ thuật Lập trình106014324102C10603/01/2025Văn Phú Tuấn17/02/2025
568Kỹ thuật Lập trình106014324102C10403/01/2025Văn Phú Tuấn17/02/2025
569Kỹ thuật Lập trình106014324102C10103/01/2025Văn Phú Tuấn17/02/2025
570Kỹ thuật Lập trình106014324102C10203/01/2025Văn Phú Tuấn17/02/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành [10611702410T01]
571Toán chuyên ngành106117024102C10217/12/2024Nguyễn Văn Hiếu20/01/2025
572Toán chuyên ngành106117024102C10317/12/2024Nguyễn Văn Hiếu20/01/2025
573Toán chuyên ngành106117024102C10517/12/2024Nguyễn Văn Hiếu20/01/2025
574Toán chuyên ngành106117024102C10117/12/2024Nguyễn Văn Hiếu20/01/2025
575Toán chuyên ngành106117024102C10417/12/2024Nguyễn Văn Hiếu20/01/2025
576Toán chuyên ngành106117024102C10617/12/2024Nguyễn Văn Hiếu20/01/2025
Ca thi tổng: Đại cương kỹ thuật máy tính [10629202410T01]
577Đại cương kỹ thuật máy tính106292024102C20106/01/2025Nguyễn Văn Hiếu17/02/2025
578Đại cương kỹ thuật máy tính106292024102C20206/01/2025Nguyễn Văn Hiếu17/02/2025
579Đại cương kỹ thuật máy tính106292024102C20306/01/2025Nguyễn Văn Hiếu17/02/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật số [10630102410T01]
580Kỹ thuật số106301024102C30423/12/2024Huỳnh Việt Thắng096310017420/01/2025
581Kỹ thuật số106301024102C30223/12/2024Huỳnh Việt Thắng096310017420/01/2025
582Kỹ thuật số106301024102C30323/12/2024Huỳnh Việt Thắng096310017420/01/2025
583Kỹ thuật số106301024102C30623/12/2024Nguyễn Văn Phòng090583277720/01/2025
584Kỹ thuật số106301024102C30523/12/2024Nguyễn Văn Phòng090583277720/01/2025
585Kỹ thuật số106301024102C30123/12/2024Nguyễn Văn Phòng090583277720/01/2025
Ca thi tổng: Mạng thông tin máy tính - Lớp CLC [10630902410T01]
586Mạng thông tin máy tính - Lớp CLC106309024102C40119/12/2024Đào Duy Tuấn097630669220/01/2025
587Mạng thông tin máy tính - Lớp CLC106309024102C40219/12/2024Đào Duy Tuấn097630669220/01/2025
Ca thi tổng: Cấu kiện điện tử [10632932410T01]
588Cấu kiện điện tử106329324102C10324/12/2024Huỳnh Thanh Tùng090528922920/01/2025
589Cấu kiện điện tử106329324102C10624/12/2024Huỳnh Thanh Tùng090528922920/01/2025
590Cấu kiện điện tử106329324102C10224/12/2024Huỳnh Thanh Tùng090528922920/01/2025
591Cấu kiện điện tử106329324102C10124/12/2024Huỳnh Thanh Tùng090528922920/01/2025
592Cấu kiện điện tử106329324102C10724/12/2024Huỳnh Thanh Tùng090528922920/01/2025
593Cấu kiện điện tử106329324102C10424/12/2024Huỳnh Thanh Tùng090528922920/01/2025
594Cấu kiện điện tử106329324102C10524/12/2024Huỳnh Thanh Tùng090528922920/01/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết mạch điện tử 1 [10633032410T01]
595Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10530/12/2024Huỳnh Thanh Tùng090528922920/01/2025
596Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10130/12/2024Huỳnh Thanh Tùng090528922920/01/2025
597Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10430/12/2024Huỳnh Thanh Tùng090528922920/01/2025
598Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10630/12/2024Tăng Anh Tuấn077945756620/01/2025
599Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10230/12/2024Tăng Anh Tuấn077945756620/01/2025
600Lý thuyết mạch điện tử 1106330324102C10330/12/2024Tăng Anh Tuấn077945756620/01/2025
Ca thi tổng: Tín hiệu và hệ thống [10633402410T01]
601Tín hiệu và hệ thống106334024102C40426/12/2024Bùi Thị Minh Tú20/01/2025
602Tín hiệu và hệ thống106334024102C40126/12/2024Bùi Thị Minh Tú20/01/2025
603Tín hiệu và hệ thống106334024102C40226/12/2024Bùi Thị Minh Tú20/01/2025
604Tín hiệu và hệ thống106334024102C40526/12/2024Bùi Thị Minh Tú20/01/2025
605Tín hiệu và hệ thống106334024102C40326/12/2024Bùi Thị Minh Tú20/01/2025
Ca thi tổng: Anten và truyền sóng [10633602410T01]
606Anten và truyền sóng106336024102C40114/12/2024Nguyễn Văn Cường20/01/2025
607Anten và truyền sóng106336024102C40414/12/2024Nguyễn Văn Cường20/01/2025
608Anten và truyền sóng106336024102C40314/12/2024Nguyễn Văn Cường20/01/2025
609Anten và truyền sóng106336024102C40514/12/2024Võ Duy Phúc090646018220/01/2025
610Anten và truyền sóng106336024102C40214/12/2024Võ Duy Phúc090646018220/01/2025
Ca thi tổng: Thông tin vô tuyến - Lớp CLC [10633902410T01]
611Thông tin vô tuyến - Lớp CLC106339024102C40223/12/2024Lê Thị Phương Mai090657608520/01/2025
612Thông tin vô tuyến - Lớp CLC106339024102C40123/12/2024Lê Thị Phương Mai090657608520/01/2025
Ca thi tổng: Xử lý số tín hiệu [10636402410T01]
613Xử lý số tín hiệu106364024102C10113/12/2024Hồ Phước Tiến20/01/2025
614Xử lý số tín hiệu106364024102C10213/12/2024Hồ Phước Tiến20/01/2025
615Xử lý số tín hiệu106364024102C10313/12/2024Hồ Phước Tiến20/01/2025
616Xử lý số tín hiệu106364024102C10413/12/2024Hồ Phước Tiến20/01/2025
Ca thi tổng: Xử lý số tín hiệu - Lớp CLC [10636402410T02]
617Xử lý số tín hiệu - Lớp CLC106364024102C30213/12/2024Trần Thị Minh Hạnh20/01/2025
618Xử lý số tín hiệu - Lớp CLC106364024102C30113/12/2024Trần Thị Minh Hạnh20/01/2025
Ca thi tổng: Anh văn chuyên ngành [10636502410T01]
619Anh văn chuyên ngành106365024102C30520/12/2024Lê Thị Phương Mai090657608520/01/2025
620Anh văn chuyên ngành106365024102C30120/12/2024Lê Thị Phương Mai090657608520/01/2025
621Anh văn chuyên ngành106365024102C30420/12/2024Trần Thị Minh Hạnh20/01/2025
622Anh văn chuyên ngành106365024102C30620/12/2024Tăng Anh Tuấn077945756620/01/2025
623Anh văn chuyên ngành106365024102C30220/12/2024Tăng Anh Tuấn077945756620/01/2025
624Anh văn chuyên ngành106365024102C30320/12/2024Tăng Anh Tuấn077945756620/01/2025
625Anh văn chuyên ngành106365024102C30720/12/2024Tăng Anh Tuấn077945756620/01/2025
Ca thi tổng: Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48A) [10700232410T01]
626Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48A)107002324102C20326/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân097504180520/01/2025
627Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 48B)107002324102C20426/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân097504180520/01/2025
628Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 54)107002324102C20226/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân097504180520/01/2025
629Quy hoạch thực nghiệm (Nhóm 45)107002324102C20126/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân097504180520/01/2025
Ca thi tổng: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522410T01]
630Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10411/12/2024Nguyễn Thanh Bình20/01/2025
631Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10211/12/2024Nguyễn Thanh Bình20/01/2025
632Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10311/12/2024Nguyễn Thanh Bình20/01/2025
633Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10111/12/2024Phạm Thị Đoan Trinh20/01/2025
634Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10611/12/2024Phạm Thị Đoan Trinh20/01/2025
635Quá trình thủy lực & cơ học107265224102C10511/12/2024Phạm Thị Đoan Trinh20/01/2025
Ca thi tổng: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732410T01]
636Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324102C30216/12/2024Lê Ngọc Trung098575692320/01/2025
637Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324102C30516/12/2024Lê Ngọc Trung098575692320/01/2025
638Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324102C30316/12/2024Lê Ngọc Trung098575692320/01/2025
639Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324102C30416/12/2024Lê Ngọc Trung098575692320/01/2025
640Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324102C30116/12/2024Lê Ngọc Trung098575692320/01/2025
Ca thi tổng: ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 50B) [10727532410T01]
641ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 50B)107275324102C40212/12/2024Dương Thị Hồng Phấn20/01/2025
642ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 50A)107275324102C40112/12/2024Dương Thị Hồng Phấn20/01/2025
643ATLĐ và vệ sinh CN (Nhóm 51)107275324102C40312/12/2024Dương Thị Hồng Phấn20/01/2025
Ca thi tổng: Hóa đại cương [10734312410T01]
644Hóa đại cương107343124103C10707/01/2025Trịnh Lê Huyên083787934517/02/2025
645Hóa đại cương107343124103C10207/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
646Hóa đại cương107343124103C10907/01/2025Nguyễn Hoàng Minh17/02/2025
647Hóa đại cương107343124103C10307/01/2025Phạm Cẩm Nam098787315417/02/2025
648Hóa đại cương107343124103C10507/01/2025Phạm Ngọc Tùng090567095017/02/2025
649Hóa đại cương107343124103C10407/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
650Hóa đại cương107343124103C10807/01/2025Trịnh Lê Huyên083787934517/02/2025
651Hóa đại cương107343124103C10607/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
652Hóa đại cương107343124103C10107/01/2025Nguyễn Hoàng Minh17/02/2025
653Hóa đại cương107343124103C11007/01/2025Phạm Cẩm Nam098787315417/02/2025
Ca thi tổng: Sinh học đại cương [10735302410T01]
654Sinh học đại cương107353024102C10118/01/2025Nguyễn Thị Đông Phương17/02/2025
655Sinh học đại cương107353024102C10218/01/2025Nguyễn Thị Đông Phương17/02/2025
656Sinh học đại cương107353024102C10318/01/2025Nguyễn Thị Đông Phương17/02/2025
657Sinh học đại cương107353024102C10418/01/2025Nguyễn Thị Đông Phương17/02/2025
658Sinh học đại cương107353024102C10518/01/2025Nguyễn Thị Đông Phương17/02/2025
Ca thi tổng: Hóa hữu cơ [10735832410T01]
659Hóa hữu cơ107358324102C10202/01/2025Đoàn Thị Thu Loan093588498620/01/2025
660Hóa hữu cơ107358324102C10102/01/2025Đoàn Thị Hoài Nam090513481820/01/2025
661Hóa hữu cơ107358324102C10302/01/2025Đoàn Thị Thu Loan093588498620/01/2025
Ca thi tổng: Vi sinh đại cương [10735932410T01]
662Vi sinh đại cương107359324102C10123/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương20/01/2025
663Vi sinh đại cương107359324102C10223/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương20/01/2025
664Vi sinh đại cương107359324102C10323/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương20/01/2025
Ca thi tổng: Thống kê ứng dụng [10736302410T01]
665Thống kê ứng dụng107363024102C30312/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân097504180520/01/2025
666Thống kê ứng dụng107363024102C30112/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân097504180520/01/2025
667Thống kê ứng dụng107363024102C30212/12/2024Nguyễn Thị Minh Xuân097504180520/01/2025
Ca thi tổng: Hóa đại cương [10736702410T01]
668Hóa đại cương107367024103C10407/01/2025Phạm Ngọc Tùng090567095017/02/2025
669Hóa đại cương107367024103C10607/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
670Hóa đại cương107367024103C10307/01/2025Trịnh Lê Huyên083787934517/02/2025
671Hóa đại cương107367024103C10107/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
672Hóa đại cương107367024103C10507/01/2025Nguyễn Hoàng Minh17/02/2025
673Hóa đại cương107367024103C10207/01/2025Phạm Cẩm Nam098787315417/02/2025
Ca thi tổng: Hóa đại cương [10736702410T02]
674Hóa đại cương107367024103C20807/01/2025Phạm Ngọc Tùng090567095017/02/2025
675Hóa đại cương107367024103C20207/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
676Hóa đại cương107367024103C20607/01/2025Trịnh Lê Huyên083787934517/02/2025
677Hóa đại cương107367024103C20407/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
678Hóa đại cương107367024103C20107/01/2025Nguyễn Hoàng Minh17/02/2025
679Hóa đại cương107367024103C20707/01/2025Phạm Cẩm Nam098787315417/02/2025
680Hóa đại cương107367024103C20307/01/2025Phạm Ngọc Tùng090567095017/02/2025
681Hóa đại cương107367024103C20907/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
682Hóa đại cương107367024103C20507/01/2025Trịnh Lê Huyên083787934517/02/2025
683Hóa đại cương107367024103C21607/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
684Hóa đại cương107367024103C21507/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
685Hóa đại cương107367024103C21207/01/2025Nguyễn Hoàng Minh17/02/2025
686Hóa đại cương107367024103C21107/01/2025Phạm Cẩm Nam098787315417/02/2025
687Hóa đại cương107367024103C21307/01/2025Phạm Ngọc Tùng090567095017/02/2025
688Hóa đại cương107367024103C21407/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
689Hóa đại cương107367024103C21007/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
Ca thi tổng: Hóa đại cương [10736702410T03]
690Hóa đại cương107367024103C30607/01/2025Nguyễn Hoàng Minh17/02/2025
691Hóa đại cương107367024103C30707/01/2025Phạm Cẩm Nam098787315417/02/2025
692Hóa đại cương107367024103C30807/01/2025Phạm Ngọc Tùng090567095017/02/2025
693Hóa đại cương107367024103C30107/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
694Hóa đại cương107367024103C30907/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
695Hóa đại cương107367024103C30407/01/2025Nguyễn Hoàng Minh17/02/2025
696Hóa đại cương107367024103C30507/01/2025Phạm Ngọc Tùng090567095017/02/2025
697Hóa đại cương107367024103C30307/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
698Hóa đại cương107367024103C30207/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
699Hóa đại cương107367024103C31307/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
700Hóa đại cương107367024103C31407/01/2025Phạm Ngọc Tùng090567095017/02/2025
701Hóa đại cương107367024103C31507/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
702Hóa đại cương107367024103C31607/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
703Hóa đại cương107367024103C31107/01/2025Phạm Ngọc Tùng090567095017/02/2025
704Hóa đại cương107367024103C31007/01/2025Phạm Ngọc Tùng090567095017/02/2025
705Hóa đại cương107367024103C31207/01/2025Dương Thế Hy091634983417/02/2025
Ca thi tổng: Hóa phân tích (Nhóm 52A) [10747202410T01]
706Hóa phân tích (Nhóm 52A)107472024102C30221/12/2024Ngô Thái Bích Vân093567251020/01/2025
707Hóa phân tích (Nhóm 52B)107472024102C30321/12/2024Ngô Thái Bích Vân093567251020/01/2025
708Hóa phân tích (Nhóm 48A)107472024102C30421/12/2024Dương Thị Hồng Phấn20/01/2025
709Hóa phân tích (Nhóm 54)107472024102C30121/12/2024Ngô Thái Bích Vân093567251020/01/2025
710Hóa phân tích (Nhóm 48B)107472024102C30521/12/2024Dương Thị Hồng Phấn20/01/2025
Ca thi tổng: Văn hóa ẩm thực [10747302410T01]
711Văn hóa ẩm thực107473024102C10227/12/2024Tạ Thị Tố Quyên8493533708520/01/2025
712Văn hóa ẩm thực107473024102C10127/12/2024Tạ Thị Tố Quyên8493533708520/01/2025
Ca thi tổng: Dinh dưỡng thực phẩm [10747902410T01]
713Dinh dưỡng thực phẩm107479024102C30112/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương20/01/2025
714Dinh dưỡng thực phẩm107479024102C30212/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương20/01/2025
715Dinh dưỡng thực phẩm107479024102C30312/12/2024Nguyễn Thị Đông Phương20/01/2025
Ca thi tổng: Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 [10748202410T01]
716Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482024102C30123/12/2024Tạ Thị Tố Quyên8493533708520/01/2025
717Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482024102C30323/12/2024Tạ Thị Tố Quyên8493533708520/01/2025
718Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1107482024102C30223/12/2024Tạ Thị Tố Quyên8493533708520/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật sấy & lạnh - Lớp CLC [10750602410T01]
719Kỹ thuật sấy & lạnh - Lớp CLC107506024102C30112/12/2024Tạ Thị Tố Quyên8493533708514/12/2024
720Kỹ thuật sấy & lạnh - Lớp CLC107506024102C30212/12/2024Tạ Thị Tố Quyên8493533708514/12/2024
Ca thi tổng: Tin học ứng dụng trong Hóa [10751302410T01]
721Tin học ứng dụng trong Hóa107513024102C20318/01/2025Nguyễn Văn Dũng098907748417/02/2025
722Tin học ứng dụng trong Hóa107513024102C20118/01/2025Nguyễn Văn Dũng098907748417/02/2025
723Tin học ứng dụng trong Hóa107513024102C20218/01/2025Nguyễn Văn Dũng098907748417/02/2025
Ca thi tổng: Hóa lý 1 [10751532410T01]
724Hóa lý 1107515324102C10214/12/2024Lê Ngọc Trung098575692320/01/2025
725Hóa lý 1107515324102C10414/12/2024Lê Ngọc Trung098575692320/01/2025
726Hóa lý 1107515324102C10514/12/2024Lê Ngọc Trung098575692320/01/2025
727Hóa lý 1107515324102C10314/12/2024Tạ Ngọc Ly20/01/2025
728Hóa lý 1107515324102C10114/12/2024Tạ Ngọc Ly20/01/2025
Ca thi tổng: Phân tích thực phẩm [10753102410T01]
729Phân tích thực phẩm107531024102C30431/12/2024Đặng Minh Nhật8491348681320/01/2025
730Phân tích thực phẩm107531024102C30231/12/2024Đặng Minh Nhật8491348681320/01/2025
731Phân tích thực phẩm107531024102C30331/12/2024Đặng Minh Nhật8491348681320/01/2025
732Phân tích thực phẩm107531024102C30131/12/2024Đặng Minh Nhật8491348681320/01/2025
Ca thi tổng: Hóa lý 2 [10753902410T01]
733Hóa lý 2107539024102C10230/12/2024Phan Thế Anh090547748220/01/2025
734Hóa lý 2107539024102C10330/12/2024Phan Thế Anh090547748220/01/2025
735Hóa lý 2107539024102C10130/12/2024Nguyễn Đình Minh Tuấn20/01/2025
736Hóa lý 2107539024102C10430/12/2024Nguyễn Đình Minh Tuấn20/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48A) [10755702410T01]
737Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48A)107557024102C30124/12/2024Ngô Thái Bích Vân093567251020/01/2025
738Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 54)107557024102C30324/12/2024Ngô Thái Bích Vân093567251020/01/2025
739Kỹ thuật sinh học phân tử (Nhóm 48B)107557024102C30224/12/2024Ngô Thái Bích Vân093567251020/01/2025
Ca thi tổng: Miễn dịch học [10755902410T01]
740Miễn dịch học107559024102C30202/01/2025Đoàn Ngọc Trà My077704672120/01/2025
741Miễn dịch học107559024102C30302/01/2025Đoàn Ngọc Trà My077704672120/01/2025
742Miễn dịch học107559024102C30102/01/2025Đoàn Thị Hoài Nam090513481820/01/2025
Ca thi tổng: Công nghệ lên men (Nhóm 49) [10756502410T01]
743Công nghệ lên men (Nhóm 49)107565024102C30221/12/2024Lê Lý Thùy Trâm090522272420/01/2025
744Công nghệ lên men (Nhóm 48)107565024102C30121/12/2024Lê Lý Thùy Trâm090522272420/01/2025
Ca thi tổng: Công nghệ sinh học thực phẩm [10756702410T01]
745Công nghệ sinh học thực phẩm107567024102C30212/12/2024Bùi Xuân Đông093603605120/01/2025
746Công nghệ sinh học thực phẩm107567024102C30112/12/2024Bùi Xuân Đông093603605120/01/2025
Ca thi tổng: Hóa học thực phẩm [10758302410T01]
747Hóa học thực phẩm107583024102C30230/12/2024Đặng Minh Nhật8491348681320/01/2025
748Hóa học thực phẩm107583024102C30130/12/2024Đặng Minh Nhật8491348681320/01/2025
749Hóa học thực phẩm107583024102C30330/12/2024Đặng Minh Nhật8491348681320/01/2025
Ca thi tổng: Công nghệ lên men - Lớp CLC (Nhóm 47) [10758702410T01]
750Công nghệ lên men - Lớp CLC (Nhóm 47)107587024102C30226/12/2024Nguyễn Thị Lan Anh20/01/2025
751Công nghệ lên men - Lớp CLC (Nhóm 46)107587024102C30126/12/2024Nguyễn Thị Lan Anh20/01/2025
Ca thi tổng: ĐC hóa học và Nhiên liệu [10763802410T01]
752ĐC hóa học và Nhiên liệu107638024102C20307/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
753ĐC hóa học và Nhiên liệu107638024102C20207/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
754ĐC hóa học và Nhiên liệu107638024102C20407/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
755ĐC hóa học và Nhiên liệu107638024102C20107/01/2025Nguyễn Thị Thanh Xuân098214436917/02/2025
Ca thi tổng: Phát triển sản phẩm CNSH [10764302410T01]
756Phát triển sản phẩm CNSH107643024102C10216/12/2024Lê Lý Thùy Trâm090522272420/01/2025
757Phát triển sản phẩm CNSH107643024102C10316/12/2024Lê Lý Thùy Trâm090522272420/01/2025
758Phát triển sản phẩm CNSH107643024102C10116/12/2024Lê Lý Thùy Trâm090522272420/01/2025
Ca thi tổng: An toàn thực phẩm - Lớp CLC [10766702410T01]
759An toàn thực phẩm - Lớp CLC107667024102C30116/12/2024Hồ Lê Hân098281665620/01/2025
Ca thi tổng: Dụng cụ đo lường và thiết bị TP - Lớp CLC [10791502410T01]
760Dụng cụ đo lường và thiết bị TP - Lớp CLC107915024102C30118/12/2024Trương Thị Minh Hạnh091419090220/01/2025
Ca thi tổng: Cơ học ứng dụng [10804912410T01]
761Cơ học ứng dụng108049124102C20128/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan090356519920/01/2025
762Cơ học ứng dụng108049124102C20228/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan090356519920/01/2025
763Cơ học ứng dụng108049124102C20328/12/2024Nguyễn Thị Kim Loan090356519920/01/2025
Ca thi tổng: Vật liệu xây dựng [10903822410T01]
764Vật liệu xây dựng109038224102C30131/12/2024Đỗ Thị Phượng20/01/2025
765Vật liệu xây dựng109038224102C30231/12/2024Đỗ Thị Phượng20/01/2025
766Vật liệu xây dựng109038224102C30331/12/2024Nguyễn Văn Quang20/01/2025
767Vật liệu xây dựng109038224102C30431/12/2024Nguyễn Văn Quang20/01/2025
768Vật liệu xây dựng109038224102C30531/12/2024Nguyễn Đức Tuấn091769123520/01/2025
Ca thi tổng: Nền và Móng [10909902410T01]
769Nền và Móng109099024102C30526/12/2024Đỗ Hữu Đạo911400054520/01/2025
770Nền và Móng109099024102C31026/12/2024Nguyễn Thu Hà090547004720/01/2025
771Nền và Móng109099024102C30326/12/2024Phạm Văn Ngọc086940090020/01/2025
772Nền và Móng109099024102C30626/12/2024Đỗ Hữu Đạo911400054520/01/2025
773Nền và Móng109099024102C30126/12/2024Nguyễn Thu Hà090547004720/01/2025
774Nền và Móng109099024102C30426/12/2024Phạm Văn Ngọc086940090020/01/2025
775Nền và Móng109099024102C30226/12/2024Nguyễn Thu Hà090547004720/01/2025
776Nền và Móng109099024102C30926/12/2024Phạm Văn Ngọc086940090020/01/2025
777Nền và Móng109099024102C30826/12/2024Nguyễn Thu Hà090547004720/01/2025
778Nền và Móng109099024102C30726/12/2024Phạm Văn Ngọc086940090020/01/2025
Ca thi tổng: Địa chất công trình [10924602410T01]
779Địa chất công trình109246024102C20213/12/2024Bạch Quốc Tiến20/01/2025
780Địa chất công trình109246024102C20113/12/2024Nguyễn Thị Ngọc Yến097752395920/01/2025
Ca thi tổng: Trắc địa [10925102410T01]
781Trắc địa109251024102C30224/12/2024Phan Đức Tâm094980077720/01/2025
782Trắc địa109251024102C30124/12/2024Trần Khắc Vỹ090580016120/01/2025
783Trắc địa109251024102C30624/12/2024Phan Đức Tâm094980077720/01/2025
784Trắc địa109251024102C30724/12/2024Trần Khắc Vỹ090580016120/01/2025
785Trắc địa109251024102C30824/12/2024Phan Đức Tâm094980077720/01/2025
786Trắc địa109251024102C30524/12/2024Trần Khắc Vỹ090580016120/01/2025
787Trắc địa109251024102C30424/12/2024Phan Đức Tâm094980077720/01/2025
788Trắc địa109251024102C30324/12/2024Trần Khắc Vỹ090580016120/01/2025
Ca thi tổng: Tổng quan công trình giao thông [10926002410T01]
789Tổng quan công trình giao thông109260024102C30120/12/202420/01/2025
790Tổng quan công trình giao thông109260024102C30220/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết đàn hồi [11000532410T01]
791Lý thuyết đàn hồi110005324102C30112/12/2024Đỗ Minh Đức091400011620/01/2025
792Lý thuyết đàn hồi110005324102C30212/12/2024Phan Đình Hào032557978820/01/2025
Ca thi tổng: Cơ học công trình [11013822410T01]
793Cơ học công trình110138224102C30212/12/2024Đỗ Minh Đức091400011620/01/2025
794Cơ học công trình110138224102C30112/12/2024Phan Đình Hào032557978820/01/2025
Ca thi tổng: Kết cấu Bê tông cốt thép [11021412410T01]
795Kết cấu Bê tông cốt thép110214124102C40117/12/2024Nguyễn Quang Tùng090659700720/01/2025
796Kết cấu Bê tông cốt thép110214124102C40217/12/2024Nguyễn Quang Tùng090659700720/01/2025
Ca thi tổng: An toàn lao động [11021532410T01]
797An toàn lao động110215324102C30210/12/2024Lê Ngọc Quyết20/01/2025
798An toàn lao động110215324102C30110/12/2024Lê Ngọc Quyết20/01/2025
799An toàn lao động110215324102C30310/12/2024Lê Ngọc Quyết20/01/2025
Ca thi tổng: Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) [11029002410T01]
800Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30317/12/2024Trịnh Quang Thịnh091414636320/01/2025
801Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30517/12/2024Trịnh Quang Thịnh091414636320/01/2025
802Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30817/12/2024Phạm Ngọc Vinh093497358120/01/2025
803Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30617/12/2024Vương Lê Thắng090555404720/01/2025
804Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30117/12/2024Vương Lê Thắng090555404720/01/2025
805Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30217/12/2024Trần Thanh Bình20/01/2025
806Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30417/12/2024Nguyễn Văn Chính20/01/2025
807Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)110290024102C30717/12/2024Nguyễn Văn Chính20/01/2025
Ca thi tổng: Quản trị học đại cương [11029102410T01]
808Quản trị học đại cương110291024102C30214/12/202420/01/2025
809Quản trị học đại cương110291024102C30314/12/202420/01/2025
810Quản trị học đại cương110291024102C30114/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 2 (PPPTH) [11030502410T01]
811Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)110305024102C40521/12/202420/01/2025
812Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)110305024102C40321/12/202420/01/2025
813Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)110305024102C40421/12/202420/01/2025
814Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)110305024102C40221/12/202420/01/2025
815Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)110305024102C40121/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Thiết kế công trình thép (Nhóm 68B) [11031902410T01]
816Thiết kế công trình thép (Nhóm 68B)110319024102C30216/12/2024Phan Cẩm Vân20/01/2025
817Thiết kế công trình thép (Nhóm 67)110319024102C30316/12/2024Nguyễn Tấn Hưng20/01/2025
818Thiết kế công trình thép (Nhóm 68A)110319024102C30116/12/2024Trần Quang Hưng094774757620/01/2025
Ca thi tổng: Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B) [11032002410T01]
819Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67B)110320024102C30218/12/2024Phạm Mỹ20/01/2025
820Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 67A)110320024102C30118/12/2024Phạm Mỹ20/01/2025
821Tổ chức thi công xây dựng (Nhóm 68)110320024102C30318/12/2024Mai Chánh Trung20/01/2025
Ca thi tổng: Thủy văn [11112622410T01]
822Thủy văn111126224102C40219/12/2024Nguyễn Thành Phát20/01/2025
823Thủy văn111126224102C40119/12/2024Nguyễn Thành Phát20/01/2025
Ca thi tổng: Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng [11118032410T01]
824Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng111180324102C20216/12/202420/01/2025
825Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng111180324102C20116/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Cơ lưu chất [11119102410T01]
826Cơ lưu chất111191024102C20818/12/2024Lê Văn Thảo098765943720/01/2025
827Cơ lưu chất111191024102C20518/12/2024Lê Văn Thảo098765943720/01/2025
828Cơ lưu chất111191024102C20718/12/2024Lê Văn Thảo098765943720/01/2025
829Cơ lưu chất111191024102C20418/12/2024Tô Thúy Nga20/01/2025
830Cơ lưu chất111191024102C20118/12/2024Tô Thúy Nga20/01/2025
831Cơ lưu chất111191024102C20218/12/2024Tô Thúy Nga20/01/2025
832Cơ lưu chất111191024102C20318/12/2024Đoàn Thụy Kim Phương20/01/2025
833Cơ lưu chất111191024102C20618/12/2024Đoàn Thụy Kim Phương20/01/2025
Ca thi tổng: Thủy lực trong kỹ thuật môi trường [11119302410T01]
834Thủy lực trong kỹ thuật môi trường111193024102C20123/12/2024Lê Văn Thảo098765943720/01/2025
835Thủy lực trong kỹ thuật môi trường111193024102C20223/12/2024Lê Văn Thảo098765943720/01/2025
Ca thi tổng: Môi trường [11700112410T01]
836Môi trường117001124102C30413/12/2024Trần Vũ Chi Mai093500041417/02/2025
837Môi trường117001124102C30213/12/2024Phạm Thị Kim Thoa032886777717/02/2025
838Môi trường117001124102C30513/12/2024Phan Thị Kim Thủy090571614717/02/2025
839Môi trường117001124102C30313/12/2024Hồ Hồng Quyên097742224617/02/2025
840Môi trường117001124102C30113/12/2024Mai Thị Thùy Dương083696927417/02/2025
Ca thi tổng: Môi trường [11700112410T02]
841Môi trường117001124103C10914/01/2025Trần Vũ Chi Mai093500041417/02/2025
842Môi trường117001124103C10314/01/2025Trần Vũ Chi Mai093500041417/02/2025
843Môi trường117001124103C10214/01/2025Mai Thị Thùy Dương083696927417/02/2025
844Môi trường117001124103C10414/01/2025Nguyễn Lan Phương090516034117/02/2025
845Môi trường117001124103C10814/01/2025Trần Hà Quân079324145117/02/2025
846Môi trường117001124103C10614/01/2025Phan Thị Kim Thủy090571614717/02/2025
847Môi trường117001124103C10514/01/2025Hồ Hồng Quyên097742224617/02/2025
848Môi trường117001124103C10714/01/2025Lê Thị Xuân Thùy090594388917/02/2025
849Môi trường117001124103C10114/01/2025Lê Năng Định091253888417/02/2025
Ca thi tổng: Môi trường [11700112410T03]
850Môi trường117001124103C20714/01/2025Lê Năng Định091253888417/02/2025
851Môi trường117001124103C20214/01/2025Trần Vũ Chi Mai093500041417/02/2025
852Môi trường117001124103C21214/01/2025Nguyễn Lan Phương090516034117/02/2025
853Môi trường117001124103C20114/01/2025Nguyễn Lan Phương090516034117/02/2025
854Môi trường117001124103C20914/01/2025Trần Vũ Chi Mai093500041417/02/2025
855Môi trường117001124103C20414/01/2025Mai Thị Thùy Dương083696927417/02/2025
856Môi trường117001124103C21014/01/2025Nguyễn Lan Phương090516034117/02/2025
857Môi trường117001124103C20514/01/2025Trần Hà Quân079324145117/02/2025
858Môi trường117001124103C20314/01/2025Phan Thị Kim Thủy090571614717/02/2025
859Môi trường117001124103C20814/01/2025Hồ Hồng Quyên097742224617/02/2025
860Môi trường117001124103C21114/01/2025Lê Thị Xuân Thùy090594388917/02/2025
861Môi trường117001124103C20614/01/2025Lê Năng Định091253888417/02/2025
Ca thi tổng: Môi trường [11700112410T04]
862Môi trường117001124103C30214/01/2025Mai Thị Thùy Dương083696927417/02/2025
863Môi trường117001124103C30414/01/2025Trần Vũ Chi Mai093500041417/02/2025
864Môi trường117001124103C30614/01/2025Phạm Thị Kim Thoa032886777717/02/2025
865Môi trường117001124103C30814/01/2025Nguyễn Lan Phương090516034117/02/2025
866Môi trường117001124103C30914/01/2025Phạm Thị Kim Thoa032886777717/02/2025
867Môi trường117001124103C31214/01/2025Trần Vũ Chi Mai093500041417/02/2025
868Môi trường117001124103C30714/01/2025Mai Thị Thùy Dương083696927417/02/2025
869Môi trường117001124103C30514/01/2025Nguyễn Lan Phương090516034117/02/2025
870Môi trường117001124103C31114/01/2025Phạm Thị Kim Thoa032886777717/02/2025
871Môi trường117001124103C31014/01/2025Phan Thị Kim Thủy090571614717/02/2025
872Môi trường117001124103C31314/01/2025Hồ Hồng Quyên097742224617/02/2025
873Môi trường117001124103C30114/01/2025Lê Thị Xuân Thùy090594388917/02/2025
874Môi trường117001124103C30314/01/2025Lê Năng Định091253888417/02/2025
Ca thi tổng: Môi trường đô thị và kiến trúc [11711902410T01]
875Môi trường đô thị và kiến trúc117119024103C10214/01/2025Phạm Thị Kim Thoa032886777717/02/2025
876Môi trường đô thị và kiến trúc117119024103C10114/01/2025Phạm Thị Kim Thoa032886777717/02/2025
877Môi trường đô thị và kiến trúc117119024103C10314/01/2025Phạm Thị Kim Thoa032886777717/02/2025
Ca thi tổng: Hóa phân tích môi trường [11716602410T01]
878Hóa phân tích môi trường117166024102C20121/12/2024Lê Thị Xuân Thùy090594388920/01/2025
879Hóa phân tích môi trường117166024102C20221/12/2024Lê Thị Xuân Thùy090594388920/01/2025
Ca thi tổng: Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường [11716902410T01]
880Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường117169024102C20212/12/2024Nguyễn Dương Quang Chánh097485858720/01/2025
881Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường117169024102C20112/12/2024Lê Hoàng Sơn20/01/2025
Ca thi tổng: Vi sinh vật môi trường [11717002410T01]
882Vi sinh vật môi trường117170024102C20227/12/2024Lê Phước Cường093514068520/01/2025
883Vi sinh vật môi trường117170024102C20127/12/2024Lê Phước Cường093514068520/01/2025
Ca thi tổng: Mạng lưới thoát nước [11718102410T01]
884Mạng lưới thoát nước117181024102C30113/12/2024Lê Năng Định091253888420/01/2025
885Mạng lưới thoát nước117181024102C30213/12/2024Nguyễn Lan Phương090516034120/01/2025
Ca thi tổng: Tin học ứng dụng [11719102410T01]
886Tin học ứng dụng117191024102C30117/12/2024Nguyễn Đình Huấn091415113520/01/2025
887Tin học ứng dụng117191024102C30217/12/2024Nguyễn Đình Huấn091415113520/01/2025
Ca thi tổng: Quản lý Chất thải rắn [11720802410T01]
888Quản lý Chất thải rắn117208024102C30113/12/2024Lê Hoàng Sơn20/01/2025
889Quản lý Chất thải rắn117208024102C30213/12/2024Võ Diệp Ngọc Khôi0905555168420/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế môi trường [11803132410T01]
890Kinh tế môi trường118031324102C30111/12/202420/01/2025
891Kinh tế môi trường118031324102C30211/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Quản lý Dự án [11807532410T01]
892Quản lý Dự án118075324102C20211/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh036754619314/12/2024
893Quản lý Dự án118075324102C20111/12/2024Lê Thị Kim Oanh14/12/2024
Ca thi tổng: Quản trị học [11809332410T01]
894Quản trị học118093324102C10105/11/2024Nguyễn Thị Thu Thủy14/12/2024
895Quản trị học118093324102C10205/11/2024Trần Thị Hoàng Giang14/12/2024
Ca thi tổng: Quản trị học [11809332410T02]
896Quản trị học118093324102C30123/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên097847060114/12/2024
897Quản trị học118093324102C30423/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên097847060114/12/2024
898Quản trị học118093324102C30323/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên097847060114/12/2024
899Quản trị học118093324102C30223/12/2024Trần Thị Hoàng Giang14/12/2024
900Quản trị học118093324102C30523/12/2024Trần Thị Hoàng Giang14/12/2024
Ca thi tổng: Quản trị học - Lớp CLC [11809332410T03]
901Quản trị học - Lớp CLC118093324102C40219/12/2024Lê Thị Kim Oanh14/12/2024
902Quản trị học - Lớp CLC118093324102C40119/12/2024Trần Thị Hoàng Giang14/12/2024
Ca thi tổng: Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86A) [11809832410T01]
903Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86A)118098324102C40219/12/2024Huỳnh Nhật Tố20/01/2025
904Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 86B)118098324102C40319/12/2024Huỳnh Nhật Tố20/01/2025
905Quản lý chuỗi cung ứng (Nhóm 85)118098324102C40119/12/2024Huỳnh Nhật Tố20/01/2025
Ca thi tổng: Định mức kỹ thuật trong xây dựng [11821032410T01]
906Định mức kỹ thuật trong xây dựng118210324102C30111/12/2024Trương Quỳnh Châu20/01/2025
907Định mức kỹ thuật trong xây dựng118210324102C30211/12/2024Trương Quỳnh Châu20/01/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 1 [11821932410T01]
908Toán chuyên ngành 1118219324102C10114/12/2024Nguyễn Thị Thảo Nguyên090588171120/01/2025
909Toán chuyên ngành 1118219324102C10214/12/2024Nguyễn Thị Thảo Nguyên090588171120/01/2025
910Toán chuyên ngành 1118219324102C10314/12/2024Nguyễn Thị Thảo Nguyên090588171120/01/2025
911Toán chuyên ngành 1118219324102C10414/12/2024Nguyễn Thị Thảo Nguyên090588171120/01/2025
Ca thi tổng: Tin học trong quản lý dự án [11824832410T01]
912Tin học trong quản lý dự án118248324102C30119/12/2024Trương Ngọc Sơn093589309920/01/2025
913Tin học trong quản lý dự án118248324102C30219/12/2024Trương Ngọc Sơn093589309920/01/2025
Ca thi tổng: Hệ thống công trình [11825032410T01]
914Hệ thống công trình118250324102C30114/12/2024Nguyễn Quang Trung091404889320/01/2025
915Hệ thống công trình118250324102C30214/12/2024Mai Anh Đức091234492520/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502410T01]
916Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10628/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
917Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10128/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
918Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10728/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
919Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10528/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
920Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10328/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
921Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10428/12/2024Trần Thị Hoàng Giang20/01/2025
922Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C10228/12/2024Nguyễn Thị Thu Thủy20/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502410T02]
923Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20728/12/2024Trần Thị Hoàng Giang20/01/2025
924Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20528/12/2024Trần Thị Hoàng Giang20/01/2025
925Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20328/12/2024Huỳnh Nhật Tố20/01/2025
926Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20428/12/2024Huỳnh Nhật Tố20/01/2025
927Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20628/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh036754619320/01/2025
928Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20228/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh036754619320/01/2025
929Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024102C20128/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh036754619320/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [11825502410T03]
930Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC118255024102C30118/12/2024Huỳnh Nhật Tố20/01/2025
Ca thi tổng: Quản trị sản xuất [11826702410T01]
931Quản trị sản xuất118267024102C10214/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
932Quản trị sản xuất118267024102C10114/12/2024Huỳnh Nhật Tố20/01/2025
933Quản trị sản xuất118267024102C10414/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
934Quản trị sản xuất118267024102C10314/12/2024Huỳnh Nhật Tố20/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế vĩ mô [11826802410T01]
935Kinh tế vĩ mô118268024102C10311/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
936Kinh tế vĩ mô118268024102C10411/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
937Kinh tế vĩ mô118268024102C10211/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
938Kinh tế vĩ mô118268024102C10111/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
Ca thi tổng: Nhập môn ngành [11827502410T01]
939Nhập môn ngành118275024102C20416/01/2025Trần Minh Trí093489129517/02/2025
940Nhập môn ngành118275024102C20116/01/2025Trần Minh Trí093489129517/02/2025
941Nhập môn ngành118275024102C20216/01/2025Phạm Lê Minh Hoàng093482340617/02/2025
942Nhập môn ngành118275024102C20316/01/2025Phạm Lê Minh Hoàng093482340617/02/2025
Ca thi tổng: Quản trị nhân lực (Nhóm 85B) [11828002410T01]
943Quản trị nhân lực (Nhóm 85B)118280024102C30421/12/2024Trần Minh Trí093489129520/01/2025
944Quản trị nhân lực (Nhóm 86A)118280024102C30121/12/2024Trần Minh Trí093489129520/01/2025
945Quản trị nhân lực (Nhóm 86B)118280024102C30221/12/2024Trần Minh Trí093489129520/01/2025
946Quản trị nhân lực (Nhóm 85A)118280024102C30321/12/2024Trần Minh Trí093489129520/01/2025
Ca thi tổng: Thiết kế và phân tích thực nghiệm [11828102410T01]
947Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281024102C30324/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên097847060120/01/2025
948Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281024102C30124/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên097847060120/01/2025
949Thiết kế và phân tích thực nghiệm118281024102C30224/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên097847060120/01/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật phân tích quyết định [11828302410T01]
950Kỹ thuật phân tích quyết định118283024102C30316/12/2024Trần Thị Hoàng Giang20/01/2025
951Kỹ thuật phân tích quyết định118283024102C30116/12/2024Trần Thị Hoàng Giang20/01/2025
952Kỹ thuật phân tích quyết định118283024102C30216/12/2024Trần Thị Hoàng Giang20/01/2025
Ca thi tổng: Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86A) [11829102410T01]
953Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86A)118291024102C40118/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
954Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 86B)118291024102C40218/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
955Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 85B)118291024102C40418/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
956Hệ thống thông tin quản lý (Nhóm 85A)118291024102C40318/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
Ca thi tổng: Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86B) [11829202410T01]
957Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86B)118292024102C40223/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
958Quản lý bảo trì CN (Nhóm 85A)118292024102C40323/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
959Quản lý bảo trì CN (Nhóm 86A)118292024102C40123/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
960Quản lý bảo trì CN (Nhóm 85B)118292024102C40423/12/2024Hồ Dương Đông090237978420/01/2025
Ca thi tổng: Sản xuất tinh gọn (Nhóm 86) [11829402410T01]
961Sản xuất tinh gọn (Nhóm 86)118294024102C40226/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh036754619320/01/2025
962Sản xuất tinh gọn (Nhóm 85)118294024102C40126/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh036754619320/01/2025
Ca thi tổng: Lập lịch trình sản xuất (Nhóm 85B) [11829502410T01]
963Lập lịch trình sản xuất (Nhóm 85B)118295024102C40420/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh036754619320/01/2025
964Lập lịch trình sản xuất (Nhóm 86A)118295024102C40120/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh036754619320/01/2025
965Lập lịch trình sản xuất (Nhóm 86B)118295024102C40220/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh036754619320/01/2025
966Lập lịch trình sản xuất (Nhóm 85A)118295024102C40320/12/2024Lê Thị Huỳnh Anh036754619320/01/2025
Ca thi tổng: Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ [11830302410T02]
967Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ118303024102C30318/11/2024Lê Thị Kim Oanh14/12/2024
Ca thi tổng: Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC [11830302410T01]
968Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC118303024102C30218/11/2024Lê Thị Kim Oanh14/12/2024
969Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ - Lớp CLC118303024102C30118/11/2024Lê Thị Kim Oanh14/12/2024
Ca thi tổng: Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ [11830302410T02]
970Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ118303024102C30418/11/2024Lê Thị Kim Oanh14/12/2024
Ca thi tổng: Quy hoạch tuyến tính [11830402410T01]
971Quy hoạch tuyến tính118304024102C10126/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên097847060120/01/2025
972Quy hoạch tuyến tính118304024102C10226/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên097847060120/01/2025
973Quy hoạch tuyến tính118304024102C10326/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên097847060120/01/2025
974Quy hoạch tuyến tính118304024102C10426/12/2024Nguyễn Thị Phương Quyên097847060120/01/2025
Ca thi tổng: Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp [11832102410T01]
975Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp118321024102C30108/11/2024Lê Thị Kim Oanh14/12/2024
976Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp118321024102C30208/11/2024Lê Thị Kim Oanh14/12/2024
977Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp118321024102C30308/11/2024Lê Thị Kim Oanh14/12/2024
Ca thi tổng: Chuyển giao công nghệ [11832302410T01]
978Chuyển giao công nghệ118323024102C30112/11/2024Trần Thị Hoàng Giang14/12/2024
979Chuyển giao công nghệ118323024102C30212/11/2024Trần Thị Hoàng Giang14/12/2024
Ca thi tổng: Quản lý nghiên cứu và phát triển [11832402410T01]
980Quản lý nghiên cứu và phát triển118324024102C30115/11/2024Trần Minh Trí093489129514/12/2024
981Quản lý nghiên cứu và phát triển118324024102C30215/11/2024Trần Minh Trí093489129514/12/2024
Ca thi tổng: Quản trị tài chính doanh nghiệp [11832502410T01]
982Quản trị tài chính doanh nghiệp118325024102C30106/11/2024Nguyễn Thị Thu Thủy14/12/2024
983Quản trị tài chính doanh nghiệp118325024102C30206/11/2024Nguyễn Thị Thu Thủy14/12/2024
Ca thi tổng: Kiến trúc [12106002410T01]
984Kiến trúc121060024102C10111/12/2024Lê Minh Sơn20/01/2025
985Kiến trúc121060024102C10411/12/2024Lê Minh Sơn20/01/2025
986Kiến trúc121060024102C10311/12/2024Lê Minh Sơn20/01/2025
987Kiến trúc121060024102C10211/12/2024Lê Minh Sơn20/01/2025
Ca thi tổng: Kiến trúc nhà ở [12106902410T01]
988Kiến trúc nhà ở121069024102C20113/12/2024Trương Phan Thiên An090521118520/01/2025
989Kiến trúc nhà ở121069024102C20213/12/2024Trương Phan Thiên An090521118520/01/2025
990Kiến trúc nhà ở121069024102C20313/12/2024Trương Phan Thiên An090521118520/01/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72A) [12107032410T01]
991Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72A)121070324102C20118/12/2024Lê Minh Sơn20/01/2025
992Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 72B)121070324102C20218/12/2024Lê Minh Sơn20/01/2025
993Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71A)121070324102C20318/12/2024Lê Minh Sơn20/01/2025
994Lý thuyết kiến trúc (Nhóm 71B)121070324102C20418/12/2024Lê Minh Sơn20/01/2025
Ca thi tổng: Kiến trúc nhà công cộng [12109632410T01]
995Kiến trúc nhà công cộng121096324102C20118/12/2024Nguyễn Xuân Trung090514594520/01/2025
996Kiến trúc nhà công cộng121096324102C20218/12/2024Nguyễn Xuân Trung090514594520/01/2025
997Kiến trúc nhà công cộng121096324102C20318/12/2024Trương Phan Thiên An090521118520/01/2025
Ca thi tổng: Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71A) [12109832410T01]
998Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71A)121098324102C40120/12/2024Lê Trương Di Hạ091407000820/01/2025
999Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 71B)121098324102C40220/12/2024Lê Trương Di Hạ091407000820/01/2025
1000Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 72A)121098324102C40320/12/2024Lê Trương Di Hạ091407000820/01/2025
1001Vật lý công trình xây dựng 2 (Nhóm 72B)121098324102C40420/12/2024Lê Trương Di Hạ091407000820/01/2025
Ca thi tổng: Môi trường [12200402410T01]
1002Môi trường122004024102C20114/12/202420/01/2025
1003Môi trường122004024102C20214/12/202420/01/2025
1004Môi trường122004024102C20314/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [12201002410T01]
1005Xác suất thống kê122010024102C10127/12/2024Nguyễn Chánh Tú20/01/2025
1006Xác suất thống kê122010024102C10327/12/2024Nguyễn Chánh Tú20/01/2025
1007Xác suất thống kê122010024102C10227/12/2024Nguyễn Chánh Tú20/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế đại cương [12202702410T01]
1008Kinh tế đại cương122027024102C20213/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
1009Kinh tế đại cương122027024102C20313/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
1010Kinh tế đại cương122027024102C20113/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
Ca thi tổng: Cơ sở dữ liệu [12216502410T01]
1011Cơ sở dữ liệu122165024102C20111/12/202420/01/2025
1012Cơ sở dữ liệu122165024102C20211/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Giải tích 1 [12222502410T01]
1013Giải tích 1122225024102C10118/01/202517/02/2025
1014Giải tích 1122225024102C10218/01/202517/02/2025
1015Giải tích 1122225024102C10318/01/202517/02/2025
1016Giải tích 1122225024102C10418/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Đồ họa kỹ thuật [12223402410T01]
1017Đồ họa kỹ thuật122234024102C20402/01/202517/02/2025
1018Đồ họa kỹ thuật122234024102C20302/01/202517/02/2025
1019Đồ họa kỹ thuật122234024102C20102/01/202517/02/2025
1020Đồ họa kỹ thuật122234024102C20202/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Giải tích 3 [12223602410T01]
1021Giải tích 3122236024102C10303/01/202520/01/2025
1022Giải tích 3122236024102C10203/01/202520/01/2025
1023Giải tích 3122236024102C10103/01/202520/01/2025
Ca thi tổng: Vật lý 2 [12223702410T01]
1024Vật lý 2122237024102C10319/12/202420/01/2025
1025Vật lý 2122237024102C10119/12/202420/01/2025
1026Vật lý 2122237024102C10219/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Hóa đại cương [12223902410T01]
1027Hóa đại cương122239024102C10212/12/2024Nguyễn Đình Lâm098907801520/01/2025
1028Hóa đại cương122239024102C10312/12/2024Nguyễn Đình Lâm098907801520/01/2025
1029Hóa đại cương122239024102C10112/12/2024Nguyễn Đình Lâm098907801520/01/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành [12225302410T01]
1030Toán chuyên ngành122253024102C20217/12/202420/01/2025
1031Toán chuyên ngành122253024102C20117/12/202420/01/2025
1032Toán chuyên ngành122253024102C20317/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Giải tích 2 - Lớp CLC [12308302410T01]
1033Giải tích 2 - Lớp CLC123083024102C20202/01/2025Phạm Quý Mười090416912420/01/2025
1034Giải tích 2 - Lớp CLC123083024102C20102/01/2025Chử Văn Tiệp034638466820/01/2025
Ca thi tổng: Viết luận tiếng Anh [12318402410T01]
1035Viết luận tiếng Anh123184024102C20109/01/2025Nguyễn Thị Tú Trinh17/02/2025
1036Viết luận tiếng Anh123184024102C20309/01/2025Nguyễn Thị Tú Trinh17/02/2025
1037Viết luận tiếng Anh123184024102C20209/01/2025Nguyễn Thị Tú Trinh17/02/2025
Ca thi tổng: Vật lý 2 - Lớp CLC [12318802410T01]
1038Vật lý 2 - Lớp CLC123188024102C20128/12/2024Đoàn Quốc Khoa091285145620/01/2025
1039Vật lý 2 - Lớp CLC123188024102C20228/12/2024Đoàn Quốc Khoa091285145620/01/2025
Ca thi tổng: Hóa học đại cương - Lớp CLC [12318902410T01]
1040Hóa học đại cương - Lớp CLC123189024102C20112/12/202420/01/2025
1041Hóa học đại cương - Lớp CLC123189024102C20212/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC [12319102410T01]
1042Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC123191024102C20119/12/2024Nguyễn Sĩ Thìn20/01/2025
1043Lập trình máy tính 1 - Lớp CLC123191024102C20219/12/2024Nguyễn Thanh Bình091474797420/01/2025
Ca thi tổng: Mạch điện 1 - Lớp CLC [12319202410T01]
1044Mạch điện 1 - Lớp CLC123192024102C20223/12/2024Nguyễn Lê Hòa20/01/2025
1045Mạch điện 1 - Lớp CLC123192024102C20123/12/2024Nguyễn Quang Như Quỳnh090596171520/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC [12321402410T01]
1046Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC123214024102C20114/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
1047Kinh tế và quản lý doanh nghiệp - Lớp CLC123214024102C20214/12/2024Lê Thị Kim Oanh20/01/2025
Ca thi tổng: Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC [12321502410T01]
1048Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC123215024102C20220/12/2024Lê Quốc Huy091278176920/01/2025
1049Mạch và thiết bị điện tử 2 - Lớp CLC123215024102C20120/12/2024Nguyễn Văn Tuấn090351500020/01/2025
Ca thi tổng: Thiết kế mạch tích hợp tương tự - Lớp CLC [12324502410T01]
1050Thiết kế mạch tích hợp tương tự - Lớp CLC123245024102C10106/11/2024Võ Tuấn Minh14/12/2024
Ca thi tổng: Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 07) [12325102410T01]
1051Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 07)123251024102C20223/12/2024Nguyễn Chánh Tú20/01/2025
1052Xác xuất thống kê trong kỹ thuật - Lớp CLC (Nhóm 08)123251024102C20123/12/2024Nguyễn Chánh Tú20/01/2025
Ca thi tổng: Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC [12325202410T01]
1053Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC123252024102C20112/12/2024Nguyễn Thanh Bình091474797420/01/2025
1054Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - Lớp CLC123252024102C20212/12/2024Nguyễn Thanh Bình091474797420/01/2025
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012410T02]
1055Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11129/12/2024Nguyễn Phi Lê090522569820/01/2025
1056Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11429/12/2024Nguyễn Phi Lê090522569820/01/2025
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC [20901012410T01]
1057Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010124102C10429/12/2024Dương Anh Hoàng090587854520/01/2025
1058Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010124102C10129/12/2024Dương Anh Hoàng090587854520/01/2025
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012410T02]
1059Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11229/12/2024Trịnh Quang Dũng096375135520/01/2025
1060Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C10929/12/2024Trịnh Quang Dũng096375135520/01/2025
1061Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11029/12/2024Trịnh Quang Dũng096375135520/01/2025
1062Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C10829/12/2024Trịnh Quang Dũng096375135520/01/2025
1063Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11329/12/2024Trịnh Quang Dũng096375135520/01/2025
1064Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11629/12/2024Trịnh Quang Dũng096375135520/01/2025
1065Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11529/12/2024Trịnh Quang Dũng096375135520/01/2025
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC [20901012410T01]
1066Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010124102C10229/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa098521393020/01/2025
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012410T02]
1067Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C10729/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa098521393020/01/2025
1068Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C10629/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa098521393020/01/2025
1069Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C11729/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa098521393020/01/2025
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC [20901012410T01]
1070Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010124102C10329/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa098521393020/01/2025
1071Tư tưởng Hồ Chí Minh - Lớp CLC209010124102C10529/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa098521393020/01/2025
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012410T03]
1072Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21229/12/2024Lê Thị Ngọc Hoa098521393020/01/2025
1073Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20829/12/2024Phạm Đức Thọ20/01/2025
1074Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20329/12/2024Phạm Đức Thọ20/01/2025
1075Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20529/12/2024Phạm Đức Thọ20/01/2025
1076Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21629/12/2024Phạm Đức Thọ20/01/2025
1077Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20929/12/2024Phạm Đức Thọ20/01/2025
1078Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21029/12/2024Phạm Đức Thọ20/01/2025
1079Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20229/12/2024Phạm Đức Thọ20/01/2025
1080Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20129/12/2024Lê Sơn20/01/2025
1081Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21129/12/2024Lê Sơn20/01/2025
1082Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20429/12/2024Lê Sơn20/01/2025
1083Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20629/12/2024Lê Sơn20/01/2025
1084Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21429/12/2024Lê Sơn20/01/2025
1085Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21529/12/2024Lê Sơn20/01/2025
1086Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21329/12/2024Lê Sơn20/01/2025
1087Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C20729/12/2024Lê Sơn20/01/2025
1088Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124102C21729/12/2024Lê Sơn20/01/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502410T01]
1089Triết học Mác - Lênin209015024102C10313/12/202417/02/2025
1090Triết học Mác - Lênin209015024102C10413/12/202417/02/2025
1091Triết học Mác - Lênin209015024102C10113/12/202417/02/2025
1092Triết học Mác - Lênin209015024102C10213/12/202417/02/2025
1093Triết học Mác - Lênin209015024102C10513/12/202417/02/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502410T04]
1094Triết học Mác - Lênin209015024102C11005/01/202517/02/2025
1095Triết học Mác - Lênin209015024102C11405/01/202517/02/2025
1096Triết học Mác - Lênin209015024102C11505/01/202517/02/2025
1097Triết học Mác - Lênin209015024102C11205/01/202517/02/2025
1098Triết học Mác - Lênin209015024102C11705/01/202517/02/2025
1099Triết học Mác - Lênin209015024102C10905/01/202517/02/2025
1100Triết học Mác - Lênin209015024102C10605/01/202517/02/2025
1101Triết học Mác - Lênin209015024102C11605/01/202517/02/2025
1102Triết học Mác - Lênin209015024102C11105/01/202517/02/2025
1103Triết học Mác - Lênin209015024102C11805/01/202517/02/2025
1104Triết học Mác - Lênin209015024102C11305/01/202517/02/2025
1105Triết học Mác - Lênin209015024102C10805/01/202517/02/2025
1106Triết học Mác - Lênin209015024102C10705/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502410T05]
1107Triết học Mác - Lênin209015024102C20505/01/202517/02/2025
1108Triết học Mác - Lênin209015024102C20305/01/202517/02/2025
1109Triết học Mác - Lênin209015024102C20205/01/202517/02/2025
1110Triết học Mác - Lênin209015024102C21305/01/202517/02/2025
1111Triết học Mác - Lênin209015024102C20405/01/202517/02/2025
1112Triết học Mác - Lênin209015024102C21105/01/202517/02/2025
1113Triết học Mác - Lênin209015024102C20605/01/202517/02/2025
1114Triết học Mác - Lênin209015024102C20105/01/202517/02/2025
1115Triết học Mác - Lênin209015024102C20905/01/202517/02/2025
1116Triết học Mác - Lênin209015024102C21005/01/202517/02/2025
1117Triết học Mác - Lênin209015024102C20805/01/202517/02/2025
1118Triết học Mác - Lênin209015024102C21205/01/202517/02/2025
1119Triết học Mác - Lênin209015024102C20705/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502410T08]
1120Triết học Mác - Lênin209015024102C31404/01/202517/02/2025
1121Triết học Mác - Lênin209015024102C32604/01/202517/02/2025
1122Triết học Mác - Lênin209015024102C32304/01/202517/02/2025
1123Triết học Mác - Lênin209015024102C32504/01/202517/02/2025
1124Triết học Mác - Lênin209015024102C32004/01/202517/02/2025
1125Triết học Mác - Lênin209015024102C31804/01/202517/02/2025
1126Triết học Mác - Lênin209015024102C31604/01/202517/02/2025
1127Triết học Mác - Lênin209015024102C32404/01/202517/02/2025
1128Triết học Mác - Lênin209015024102C31504/01/202517/02/2025
1129Triết học Mác - Lênin209015024102C32104/01/202517/02/2025
1130Triết học Mác - Lênin209015024102C32204/01/202517/02/2025
1131Triết học Mác - Lênin209015024102C31904/01/202517/02/2025
1132Triết học Mác - Lênin209015024102C31704/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502410T06]
1133Triết học Mác - Lênin209015024102C30705/01/202517/02/2025
1134Triết học Mác - Lênin209015024102C31105/01/202517/02/2025
1135Triết học Mác - Lênin209015024102C31305/01/202517/02/2025
1136Triết học Mác - Lênin209015024102C30105/01/202517/02/2025
1137Triết học Mác - Lênin209015024102C30805/01/202517/02/2025
1138Triết học Mác - Lênin209015024102C30605/01/202517/02/2025
1139Triết học Mác - Lênin209015024102C30905/01/202517/02/2025
1140Triết học Mác - Lênin209015024102C30305/01/202517/02/2025
1141Triết học Mác - Lênin209015024102C30205/01/202517/02/2025
1142Triết học Mác - Lênin209015024102C31205/01/202517/02/2025
1143Triết học Mác - Lênin209015024102C30405/01/202517/02/2025
1144Triết học Mác - Lênin209015024102C31005/01/202517/02/2025
1145Triết học Mác - Lênin209015024102C30505/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502410T03]
1146Triết học Mác - Lênin209015024102C40704/01/202517/02/2025
1147Triết học Mác - Lênin209015024102C40304/01/202517/02/2025
1148Triết học Mác - Lênin209015024102C40904/01/202517/02/2025
1149Triết học Mác - Lênin209015024102C40104/01/202517/02/2025
1150Triết học Mác - Lênin209015024102C40604/01/202517/02/2025
1151Triết học Mác - Lênin209015024102C41004/01/202517/02/2025
1152Triết học Mác - Lênin209015024102C40404/01/202517/02/2025
1153Triết học Mác - Lênin209015024102C41104/01/202517/02/2025
1154Triết học Mác - Lênin209015024102C40504/01/202517/02/2025
1155Triết học Mác - Lênin209015024102C40804/01/202517/02/2025
1156Triết học Mác - Lênin209015024102C41204/01/202517/02/2025
1157Triết học Mác - Lênin209015024102C41304/01/202517/02/2025
1158Triết học Mác - Lênin209015024102C40204/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502410T07]
1159Triết học Mác - Lênin209015024102C42605/01/202517/02/2025
1160Triết học Mác - Lênin209015024102C42205/01/202517/02/2025
1161Triết học Mác - Lênin209015024102C42105/01/202517/02/2025
1162Triết học Mác - Lênin209015024102C41705/01/202517/02/2025
1163Triết học Mác - Lênin209015024102C42005/01/202517/02/2025
1164Triết học Mác - Lênin209015024102C41605/01/202517/02/2025
1165Triết học Mác - Lênin209015024102C41805/01/202517/02/2025
1166Triết học Mác - Lênin209015024102C41405/01/202517/02/2025
1167Triết học Mác - Lênin209015024102C42305/01/202517/02/2025
1168Triết học Mác - Lênin209015024102C42405/01/202517/02/2025
1169Triết học Mác - Lênin209015024102C41905/01/202517/02/2025
1170Triết học Mác - Lênin209015024102C42505/01/202517/02/2025
1171Triết học Mác - Lênin209015024102C41505/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602410T02]
1172Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10617/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học - Lớp CLC [20901602410T01]
1173Chủ nghĩa Xã hội khoa học - Lớp CLC209016024103C10217/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602410T02]
1174Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10917/12/202420/01/2025
1175Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C11117/12/202420/01/2025
1176Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C11017/12/202420/01/2025
1177Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10517/12/202420/01/2025
1178Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C11217/12/202420/01/2025
1179Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10817/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học - Lớp CLC [20901602410T01]
1180Chủ nghĩa Xã hội khoa học - Lớp CLC209016024103C10317/12/202420/01/2025
1181Chủ nghĩa Xã hội khoa học - Lớp CLC209016024103C10117/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602410T02]
1182Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10717/12/202420/01/2025
1183Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C10417/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602410T03]
1184Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20717/12/202420/01/2025
1185Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20317/12/202420/01/2025
1186Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20217/12/202420/01/2025
1187Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C21117/12/202420/01/2025
1188Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20817/12/202420/01/2025
1189Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20617/12/202420/01/2025
1190Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C21017/12/202420/01/2025
1191Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20517/12/202420/01/2025
1192Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C21217/12/202420/01/2025
1193Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20417/12/202420/01/2025
1194Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20117/12/202420/01/2025
1195Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C20917/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602410T04]
1196Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30917/12/202420/01/2025
1197Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30417/12/202420/01/2025
1198Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30517/12/202420/01/2025
1199Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30317/12/202420/01/2025
1200Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30117/12/202420/01/2025
1201Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30617/12/202420/01/2025
1202Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C31117/12/202420/01/2025
1203Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30217/12/202420/01/2025
1204Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30817/12/202420/01/2025
1205Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C31217/12/202420/01/2025
1206Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C30717/12/202420/01/2025
1207Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024103C31017/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702410T01]
1208Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10820/12/2024Ngô Văn Hà098339678720/01/2025
1209Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C11320/12/2024Ngô Văn Hà098339678720/01/2025
1210Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10620/12/2024Ngô Văn Hà098339678720/01/2025
1211Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10220/12/2024Ngô Văn Hà098339678720/01/2025
1212Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10720/12/2024Ngô Văn Hà098339678720/01/2025
1213Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10320/12/2024Đinh Văn Trọng093537135920/01/2025
1214Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C11020/12/2024Đinh Văn Trọng093537135920/01/2025
1215Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10920/12/2024Đinh Văn Trọng093537135920/01/2025
1216Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10520/12/2024Đinh Văn Trọng093537135920/01/2025
1217Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C11120/12/2024Đinh Văn Trọng093537135920/01/2025
1218Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10420/12/2024Nguyễn Văn Hoàn093552288820/01/2025
1219Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C10120/12/2024Nguyễn Văn Hoàn093552288820/01/2025
1220Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C11420/12/2024Từ Ánh Nguyệt20/01/2025
1221Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C11220/12/2024Từ Ánh Nguyệt20/01/2025
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702410T02]
1222Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20720/12/2024Từ Ánh Nguyệt20/01/2025
1223Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20820/12/2024Từ Ánh Nguyệt20/01/2025
1224Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C21120/12/2024Từ Ánh Nguyệt20/01/2025
1225Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C21420/12/2024Từ Ánh Nguyệt20/01/2025
1226Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C21020/12/2024Từ Ánh Nguyệt20/01/2025
1227Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20220/12/2024Từ Ánh Nguyệt20/01/2025
1228Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20120/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga20/01/2025
1229Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C21320/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga20/01/2025
1230Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20420/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga20/01/2025
1231Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20620/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga20/01/2025
1232Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C21220/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga20/01/2025
1233Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20920/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga20/01/2025
1234Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20320/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga20/01/2025
1235Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024102C20520/12/2024Đỗ Thị Hằng Nga20/01/2025
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102410T01]
1236Pháp luật đại cương210001024103C10102/01/202514/12/2024
1237Pháp luật đại cương210001024103C10402/01/202514/12/2024
1238Pháp luật đại cương210001024103C11002/01/202514/12/2024
1239Pháp luật đại cương210001024103C10602/01/202514/12/2024
1240Pháp luật đại cương210001024103C10202/01/202514/12/2024
1241Pháp luật đại cương210001024103C10302/01/202514/12/2024
1242Pháp luật đại cương210001024103C10502/01/202514/12/2024
1243Pháp luật đại cương210001024103C11202/01/202514/12/2024
1244Pháp luật đại cương210001024103C11102/01/202514/12/2024
1245Pháp luật đại cương210001024103C10902/01/202514/12/2024
1246Pháp luật đại cương210001024103C10802/01/202514/12/2024
1247Pháp luật đại cương210001024103C10702/01/202514/12/2024
1248Pháp luật đại cương210001024103C11302/01/202514/12/2024
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102410T03]
1249Pháp luật đại cương210001024103C21202/01/202514/12/2024
1250Pháp luật đại cương210001024103C21102/01/202514/12/2024
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102410T02]
1251Pháp luật đại cương210001024103C20202/01/202514/12/2024
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102410T03]
1252Pháp luật đại cương210001024103C20802/01/202514/12/2024
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102410T02]
1253Pháp luật đại cương210001024103C20402/01/202514/12/2024
1254Pháp luật đại cương210001024103C20102/01/202514/12/2024
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102410T03]
1255Pháp luật đại cương210001024103C20702/01/202514/12/2024
1256Pháp luật đại cương210001024103C20902/01/202514/12/2024
1257Pháp luật đại cương210001024103C20602/01/202514/12/2024
1258Pháp luật đại cương210001024103C21002/01/202514/12/2024
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102410T02]
1259Pháp luật đại cương210001024103C20502/01/202514/12/2024
1260Pháp luật đại cương210001024103C20302/01/202514/12/2024
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102410T04]
1261Pháp luật đại cương210001024103C30602/01/202514/12/2024
1262Pháp luật đại cương210001024103C31302/01/202514/12/2024
1263Pháp luật đại cương210001024103C30502/01/202514/12/2024
1264Pháp luật đại cương210001024103C30802/01/202514/12/2024
1265Pháp luật đại cương210001024103C31402/01/202514/12/2024
1266Pháp luật đại cương210001024103C30102/01/202514/12/2024
1267Pháp luật đại cương210001024103C31102/01/202514/12/2024
1268Pháp luật đại cương210001024103C30402/01/202514/12/2024
1269Pháp luật đại cương210001024103C30302/01/202514/12/2024
1270Pháp luật đại cương210001024103C31202/01/202514/12/2024
1271Pháp luật đại cương210001024103C31002/01/202514/12/2024
1272Pháp luật đại cương210001024103C30902/01/202514/12/2024
1273Pháp luật đại cương210001024103C30202/01/202514/12/2024
1274Pháp luật đại cương210001024103C30702/01/202514/12/2024
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202410T02]
1275Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10515/12/202420/01/2025
1276Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10815/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC [21700202410T01]
1277Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC217002024102C10115/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202410T02]
1278Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10415/12/202420/01/2025
1279Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10615/12/202420/01/2025
1280Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10315/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC [21700202410T01]
1281Kinh tế chính trị Mác - Lênin - Lớp CLC217002024102C10215/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202410T02]
1282Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10715/12/202420/01/2025
1283Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C11015/12/202420/01/2025
1284Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C10915/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202410T03]
1285Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20415/12/202420/01/2025
1286Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20715/12/202420/01/2025
1287Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20515/12/202420/01/2025
1288Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20315/12/202420/01/2025
1289Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20815/12/202420/01/2025
1290Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C21015/12/202420/01/2025
1291Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20215/12/202420/01/2025
1292Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20615/12/202420/01/2025
1293Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20115/12/202420/01/2025
1294Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024102C20915/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112410T01]
1295Vật lý 1305001124102C10219/12/2024Phùng Việt Hải098386805517/02/2025
1296Vật lý 1305001124102C10319/12/2024Phùng Việt Hải098386805517/02/2025
1297Vật lý 1305001124102C10119/12/2024Phùng Việt Hải098386805517/02/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112410T02]
1298Vật lý 1305001124102C11019/01/2025Đinh Thanh Khẩn093581724017/02/2025
1299Vật lý 1305001124102C11219/01/2025Đinh Thanh Khẩn093581724017/02/2025
1300Vật lý 1305001124102C10519/01/2025Trần Quỳnh077449966617/02/2025
1301Vật lý 1305001124102C10819/01/2025Trần Quỳnh077449966617/02/2025
1302Vật lý 1305001124102C11519/01/2025Trần Quỳnh077449966617/02/2025
1303Vật lý 1305001124102C11119/01/2025Trần Quỳnh077449966617/02/2025
1304Vật lý 1305001124102C11619/01/2025Đinh Thanh Khẩn093581724017/02/2025
1305Vật lý 1305001124102C10619/01/2025Hoàng Đình Triển098930086017/02/2025
1306Vật lý 1305001124102C11319/01/2025Hoàng Đình Triển098930086017/02/2025
1307Vật lý 1305001124102C10919/01/2025Hoàng Đình Triển098930086017/02/2025
1308Vật lý 1305001124102C11419/01/2025Hoàng Đình Triển098930086017/02/2025
1309Vật lý 1305001124102C10719/01/2025Trần Thị Hồng097342734217/02/2025
1310Vật lý 1305001124102C10419/01/2025Trần Thị Hồng097342734217/02/2025
1311Vật lý 1305001124102C11719/01/2025Trần Thị Hồng097342734217/02/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112410T03]
1312Vật lý 1305001124102C20419/01/2025Trần Thị Hồng097342734217/02/2025
1313Vật lý 1305001124102C20219/01/2025Dụng Văn Lữ093511720617/02/2025
1314Vật lý 1305001124102C20819/01/2025Dụng Văn Lữ093511720617/02/2025
1315Vật lý 1305001124102C21119/01/2025Dụng Văn Lữ093511720617/02/2025
1316Vật lý 1305001124102C20719/01/2025Dụng Văn Lữ093511720617/02/2025
1317Vật lý 1305001124102C20119/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính17/02/2025
1318Vật lý 1305001124102C20619/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính17/02/2025
1319Vật lý 1305001124102C21219/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính17/02/2025
1320Vật lý 1305001124102C20519/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính17/02/2025
1321Vật lý 1305001124102C21419/01/2025Mai Thị Kiều Liên070448236917/02/2025
1322Vật lý 1305001124102C21019/01/2025Mai Thị Kiều Liên070448236917/02/2025
1323Vật lý 1305001124102C21319/01/2025Mai Thị Kiều Liên070448236917/02/2025
1324Vật lý 1305001124102C20319/01/2025Mai Thị Kiều Liên070448236917/02/2025
1325Vật lý 1305001124102C20919/01/2025Đinh Thanh Khẩn093581724017/02/2025
Ca thi tổng: Vật lý 2 [30506412410T01]
1326Vật lý 2305064124102C10904/01/2025Lê Văn Thanh Sơn090520046720/01/2025
1327Vật lý 2305064124102C10504/01/2025Lê Văn Thanh Sơn090520046720/01/2025
1328Vật lý 2305064124102C10404/01/2025Lê Văn Thanh Sơn090520046720/01/2025
1329Vật lý 2305064124102C10804/01/2025Lê Văn Thanh Sơn090520046720/01/2025
1330Vật lý 2305064124102C10204/01/2025Lê Văn Thanh Sơn090520046720/01/2025
1331Vật lý 2305064124102C10104/01/2025Trần Thị Hồng097342734220/01/2025
1332Vật lý 2305064124102C10704/01/2025Trần Thị Hồng097342734220/01/2025
1333Vật lý 2305064124102C10304/01/2025Trần Thị Hồng097342734220/01/2025
1334Vật lý 2305064124102C10604/01/2025Trần Thị Hồng097342734220/01/2025
1335Vật lý 2305064124102C11204/01/2025Dụng Văn Lữ093511720620/01/2025
1336Vật lý 2305064124102C11504/01/2025Dụng Văn Lữ093511720620/01/2025
1337Vật lý 2305064124102C11304/01/2025Dụng Văn Lữ093511720620/01/2025
1338Vật lý 2305064124102C11104/01/2025Dụng Văn Lữ093511720620/01/2025
1339Vật lý 2305064124102C11004/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính20/01/2025
1340Vật lý 2305064124102C11404/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính20/01/2025
Ca thi tổng: Vật lý 2 [30506412410T02]
1341Vật lý 2305064124102C20804/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính20/01/2025
1342Vật lý 2305064124102C20204/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính20/01/2025
1343Vật lý 2305064124102C20604/01/2025Mai Thị Kiều Liên070448236920/01/2025
1344Vật lý 2305064124102C20404/01/2025Mai Thị Kiều Liên070448236920/01/2025
1345Vật lý 2305064124102C20904/01/2025Mai Thị Kiều Liên070448236920/01/2025
1346Vật lý 2305064124102C20104/01/2025Mai Thị Kiều Liên070448236920/01/2025
1347Vật lý 2305064124102C20504/01/2025Hoàng Đình Triển098930086020/01/2025
1348Vật lý 2305064124102C20704/01/2025Hoàng Đình Triển098930086020/01/2025
1349Vật lý 2305064124102C20304/01/2025Hoàng Đình Triển098930086020/01/2025
1350Vật lý 2305064124102C21004/01/2025Hoàng Đình Triển098930086020/01/2025
1351Vật lý 2305064124102C21304/01/2025Mai Thị Kiều Liên070448236920/01/2025
1352Vật lý 2305064124102C21404/01/2025Nguyễn Bá Vũ Chính20/01/2025
1353Vật lý 2305064124102C21204/01/2025Dụng Văn Lữ093511720620/01/2025
1354Vật lý 2305064124102C21104/01/2025Đinh Thanh Khẩn093581724020/01/2025
1355Vật lý 2305064124102C21504/01/2025Đinh Thanh Khẩn093581724020/01/2025
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412410T01]
1356Xác suất thống kê319004124102C10222/12/202420/01/2025
1357Xác suất thống kê319004124102C11422/12/202420/01/2025
1358Xác suất thống kê319004124102C10822/12/202420/01/2025
1359Xác suất thống kê319004124102C10122/12/202420/01/2025
1360Xác suất thống kê319004124102C10422/12/202420/01/2025
1361Xác suất thống kê319004124102C10322/12/202420/01/2025
1362Xác suất thống kê319004124102C11322/12/202420/01/2025
1363Xác suất thống kê319004124102C11222/12/202420/01/2025
1364Xác suất thống kê319004124102C11522/12/202420/01/2025
1365Xác suất thống kê319004124102C10622/12/202420/01/2025
1366Xác suất thống kê319004124102C10922/12/202420/01/2025
1367Xác suất thống kê319004124102C11022/12/202420/01/2025
1368Xác suất thống kê319004124102C10522/12/202420/01/2025
1369Xác suất thống kê319004124102C10722/12/202420/01/2025
1370Xác suất thống kê319004124102C11122/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412410T02]
1371Xác suất thống kê319004124102C21322/12/202420/01/2025
1372Xác suất thống kê319004124102C20822/12/202420/01/2025
1373Xác suất thống kê319004124102C20222/12/202420/01/2025
1374Xác suất thống kê319004124102C21122/12/202420/01/2025
1375Xác suất thống kê319004124102C21422/12/202420/01/2025
1376Xác suất thống kê319004124102C20722/12/202420/01/2025
1377Xác suất thống kê319004124102C20422/12/202420/01/2025
1378Xác suất thống kê319004124102C21022/12/202420/01/2025
1379Xác suất thống kê319004124102C20622/12/202420/01/2025
1380Xác suất thống kê319004124102C20522/12/202420/01/2025
1381Xác suất thống kê319004124102C20922/12/202420/01/2025
1382Xác suất thống kê319004124102C20322/12/202420/01/2025
1383Xác suất thống kê319004124102C21222/12/202420/01/2025
1384Xác suất thống kê319004124102C20122/12/202420/01/2025
1385Xác suất thống kê319004124102C21522/12/202420/01/2025
Ca thi tổng: Giải tích 1 [31901112410T01]
1386Giải tích 1319011124102C10912/01/202517/02/2025
1387Giải tích 1319011124102C10312/01/202517/02/2025
1388Giải tích 1319011124102C10812/01/202517/02/2025
1389Giải tích 1319011124102C10212/01/202517/02/2025
1390Giải tích 1319011124102C10612/01/202517/02/2025
1391Giải tích 1319011124102C10412/01/202517/02/2025
1392Giải tích 1319011124102C10112/01/202517/02/2025
1393Giải tích 1319011124102C10512/01/202517/02/2025
1394Giải tích 1319011124102C10712/01/202517/02/2025
1395Giải tích 1319011124102C11712/01/202517/02/2025
1396Giải tích 1319011124102C11312/01/202517/02/2025
1397Giải tích 1319011124102C11012/01/202517/02/2025
1398Giải tích 1319011124102C11212/01/202517/02/2025
1399Giải tích 1319011124102C11812/01/202517/02/2025
1400Giải tích 1319011124102C11512/01/202517/02/2025
1401Giải tích 1319011124102C11912/01/202517/02/2025
1402Giải tích 1319011124102C11412/01/202517/02/2025
1403Giải tích 1319011124102C11612/01/202517/02/2025
1404Giải tích 1319011124102C11112/01/202517/02/2025
1405Giải tích 1319011124102C12112/01/202517/02/2025
1406Giải tích 1319011124102C12012/01/202517/02/2025
1407Giải tích 1319011124102C12312/01/202517/02/2025
1408Giải tích 1319011124102C12212/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Giải tích 1 [31901112410T03]
1409Giải tích 1319011124102C22712/01/202517/02/2025
1410Giải tích 1319011124102C22412/01/202517/02/2025
1411Giải tích 1319011124102C22912/01/202517/02/2025
1412Giải tích 1319011124102C22812/01/202517/02/2025
1413Giải tích 1319011124102C22612/01/202517/02/2025
1414Giải tích 1319011124102C22512/01/202517/02/2025
1415Giải tích 1319011124102C23412/01/202517/02/2025
1416Giải tích 1319011124102C23312/01/202517/02/2025
1417Giải tích 1319011124102C23912/01/202517/02/2025
1418Giải tích 1319011124102C23812/01/202517/02/2025
1419Giải tích 1319011124102C23712/01/202517/02/2025
1420Giải tích 1319011124102C23612/01/202517/02/2025
1421Giải tích 1319011124102C23112/01/202517/02/2025
1422Giải tích 1319011124102C23212/01/202517/02/2025
1423Giải tích 1319011124102C23512/01/202517/02/2025
1424Giải tích 1319011124102C23012/01/202517/02/2025
1425Giải tích 1319011124102C24412/01/202517/02/2025
1426Giải tích 1319011124102C24612/01/202517/02/2025
1427Giải tích 1319011124102C24312/01/202517/02/2025
1428Giải tích 1319011124102C24212/01/202517/02/2025
1429Giải tích 1319011124102C24112/01/202517/02/2025
1430Giải tích 1319011124102C24512/01/202517/02/2025
1431Giải tích 1319011124102C24012/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Giải tích 1 [31901112410T04]
1432Giải tích 1319011124102C30912/01/202517/02/2025
1433Giải tích 1319011124102C30712/01/202517/02/2025
1434Giải tích 1319011124102C30512/01/202517/02/2025
1435Giải tích 1319011124102C30812/01/202517/02/2025
1436Giải tích 1319011124102C30612/01/202517/02/2025
1437Giải tích 1319011124102C30412/01/202517/02/2025
1438Giải tích 1319011124102C30312/01/202517/02/2025
1439Giải tích 1319011124102C30212/01/202517/02/2025
1440Giải tích 1319011124102C30112/01/202517/02/2025
1441Giải tích 1319011124102C31312/01/202517/02/2025
1442Giải tích 1319011124102C31712/01/202517/02/2025
1443Giải tích 1319011124102C31112/01/202517/02/2025
1444Giải tích 1319011124102C31012/01/202517/02/2025
1445Giải tích 1319011124102C31512/01/202517/02/2025
1446Giải tích 1319011124102C31612/01/202517/02/2025
1447Giải tích 1319011124102C31212/01/202517/02/2025
1448Giải tích 1319011124102C31412/01/202517/02/2025
1449Giải tích 1319011124102C31812/01/202517/02/2025
1450Giải tích 1319011124102C31912/01/202517/02/2025
1451Giải tích 1319011124102C32012/01/202517/02/2025
1452Giải tích 1319011124102C32112/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Giải tích 1 [31901112410T05]
1453Giải tích 1319011124102C40212/01/202517/02/2025
1454Giải tích 1319011124102C40312/01/202517/02/2025
1455Giải tích 1319011124102C40812/01/202517/02/2025
1456Giải tích 1319011124102C40612/01/202517/02/2025
1457Giải tích 1319011124102C40512/01/202517/02/2025
1458Giải tích 1319011124102C40712/01/202517/02/2025
1459Giải tích 1319011124102C40112/01/202517/02/2025
1460Giải tích 1319011124102C40412/01/202517/02/2025
1461Giải tích 1319011124102C40912/01/202517/02/2025
1462Giải tích 1319011124102C41412/01/202517/02/2025
1463Giải tích 1319011124102C41712/01/202517/02/2025
1464Giải tích 1319011124102C41012/01/202517/02/2025
1465Giải tích 1319011124102C41512/01/202517/02/2025
1466Giải tích 1319011124102C41812/01/202517/02/2025
1467Giải tích 1319011124102C41912/01/202517/02/2025
1468Giải tích 1319011124102C41312/01/202517/02/2025
1469Giải tích 1319011124102C41112/01/202517/02/2025
1470Giải tích 1319011124102C41212/01/202517/02/2025
1471Giải tích 1319011124102C41612/01/202517/02/2025
1472Giải tích 1319011124102C42112/01/202517/02/2025
1473Giải tích 1319011124102C42012/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212410T01]
1474Giải tích 2319012124102C10202/01/202520/01/2025
1475Giải tích 2319012124102C10302/01/202520/01/2025
1476Giải tích 2319012124102C10402/01/202520/01/2025
1477Giải tích 2319012124102C10102/01/202520/01/2025
1478Giải tích 2319012124102C10502/01/202520/01/2025
1479Giải tích 2319012124102C10602/01/202520/01/2025
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602410T01]
1480Đại số tuyến tính319026024102C10431/12/202417/02/2025
1481Đại số tuyến tính319026024102C10931/12/202417/02/2025
1482Đại số tuyến tính319026024102C10531/12/202417/02/2025
1483Đại số tuyến tính319026024102C10331/12/202417/02/2025
1484Đại số tuyến tính319026024102C10731/12/202417/02/2025
1485Đại số tuyến tính319026024102C10631/12/202417/02/2025
1486Đại số tuyến tính319026024102C11031/12/202417/02/2025
1487Đại số tuyến tính319026024102C10831/12/202417/02/2025
1488Đại số tuyến tính319026024102C11131/12/202417/02/2025
1489Đại số tuyến tính319026024102C10131/12/202417/02/2025
1490Đại số tuyến tính319026024102C10231/12/202417/02/2025
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602410T03]
1491Đại số tuyến tính319026024102C11518/01/202517/02/2025
1492Đại số tuyến tính319026024102C11218/01/202517/02/2025
1493Đại số tuyến tính319026024102C11318/01/202517/02/2025
1494Đại số tuyến tính319026024102C11418/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602410T02]
1495Đại số tuyến tính319026024102C20831/12/202417/02/2025
1496Đại số tuyến tính319026024102C20331/12/202417/02/2025
1497Đại số tuyến tính319026024102C20731/12/202417/02/2025
1498Đại số tuyến tính319026024102C20631/12/202417/02/2025
1499Đại số tuyến tính319026024102C21131/12/202417/02/2025
1500Đại số tuyến tính319026024102C20131/12/202417/02/2025
1501Đại số tuyến tính319026024102C21031/12/202417/02/2025
1502Đại số tuyến tính319026024102C20931/12/202417/02/2025
1503Đại số tuyến tính319026024102C20231/12/202417/02/2025
1504Đại số tuyến tính319026024102C20531/12/202417/02/2025
1505Đại số tuyến tính319026024102C20431/12/202417/02/2025
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602410T04]
1506Đại số tuyến tính319026024102C21418/01/202517/02/2025
1507Đại số tuyến tính319026024102C21318/01/202517/02/2025
1508Đại số tuyến tính319026024102C21618/01/202517/02/2025
1509Đại số tuyến tính319026024102C21718/01/202517/02/2025
1510Đại số tuyến tính319026024102C21818/01/202517/02/2025
1511Đại số tuyến tính319026024102C21218/01/202517/02/2025
1512Đại số tuyến tính319026024102C21518/01/202517/02/2025
1513Đại số tuyến tính319026024102C21918/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Toán cho kiến trúc [31902702410T01]
1514Toán cho kiến trúc319027024102C10418/01/202517/02/2025
1515Toán cho kiến trúc319027024102C10118/01/202517/02/2025
1516Toán cho kiến trúc319027024102C10218/01/202517/02/2025
1517Toán cho kiến trúc319027024102C10318/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112410T01]
1518Anh văn A2.2413031124102C10326/12/202417/02/2025
1519Anh văn A2.2413031124102C10626/12/202417/02/2025
1520Anh văn A2.2413031124102C10226/12/202417/02/2025
1521Anh văn A2.2413031124102C10726/12/202417/02/2025
1522Anh văn A2.2413031124102C10426/12/202417/02/2025
1523Anh văn A2.2413031124102C10526/12/202417/02/2025
1524Anh văn A2.2413031124102C10126/12/202417/02/2025
Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112410T03]
1525Anh văn A2.2413031124102C12809/01/202517/02/2025
1526Anh văn A2.2413031124102C11109/01/202517/02/2025
1527Anh văn A2.2413031124102C11509/01/202517/02/2025
1528Anh văn A2.2413031124102C11809/01/202517/02/2025
1529Anh văn A2.2413031124102C11009/01/202517/02/2025
1530Anh văn A2.2413031124102C12909/01/202517/02/2025
1531Anh văn A2.2413031124102C10909/01/202517/02/2025
1532Anh văn A2.2413031124102C12209/01/202517/02/2025
1533Anh văn A2.2413031124102C12109/01/202517/02/2025
1534Anh văn A2.2413031124102C12009/01/202517/02/2025
1535Anh văn A2.2413031124102C11309/01/202517/02/2025
1536Anh văn A2.2413031124102C11909/01/202517/02/2025
1537Anh văn A2.2413031124102C11609/01/202517/02/2025
1538Anh văn A2.2413031124102C11209/01/202517/02/2025
1539Anh văn A2.2413031124102C12609/01/202517/02/2025
1540Anh văn A2.2413031124102C11409/01/202517/02/2025
1541Anh văn A2.2413031124102C11709/01/202517/02/2025
1542Anh văn A2.2413031124102C10809/01/202517/02/2025
1543Anh văn A2.2413031124102C12309/01/202517/02/2025
1544Anh văn A2.2413031124102C12509/01/202517/02/2025
1545Anh văn A2.2413031124102C12409/01/202517/02/2025
1546Anh văn A2.2413031124102C12709/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112410T02]
1547Anh văn A2.2413031124102C20426/12/202417/02/2025
1548Anh văn A2.2413031124102C20526/12/202417/02/2025
1549Anh văn A2.2413031124102C20726/12/202417/02/2025
1550Anh văn A2.2413031124102C20626/12/202417/02/2025
1551Anh văn A2.2413031124102C20226/12/202417/02/2025
1552Anh văn A2.2413031124102C20326/12/202417/02/2025
1553Anh văn A2.2413031124102C20126/12/202417/02/2025
Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112410T04]
1554Anh văn A2.2413031124102C22009/01/202517/02/2025
1555Anh văn A2.2413031124102C21509/01/202517/02/2025
1556Anh văn A2.2413031124102C22709/01/202517/02/2025
1557Anh văn A2.2413031124102C21109/01/202517/02/2025
1558Anh văn A2.2413031124102C21009/01/202517/02/2025
1559Anh văn A2.2413031124102C21309/01/202517/02/2025
1560Anh văn A2.2413031124102C20909/01/202517/02/2025
1561Anh văn A2.2413031124102C22409/01/202517/02/2025
1562Anh văn A2.2413031124102C22609/01/202517/02/2025
1563Anh văn A2.2413031124102C22309/01/202517/02/2025
1564Anh văn A2.2413031124102C22809/01/202517/02/2025
1565Anh văn A2.2413031124102C21609/01/202517/02/2025
1566Anh văn A2.2413031124102C21209/01/202517/02/2025
1567Anh văn A2.2413031124102C21709/01/202517/02/2025
1568Anh văn A2.2413031124102C21909/01/202517/02/2025
1569Anh văn A2.2413031124102C20809/01/202517/02/2025
1570Anh văn A2.2413031124102C22109/01/202517/02/2025
1571Anh văn A2.2413031124102C21409/01/202517/02/2025
1572Anh văn A2.2413031124102C22509/01/202517/02/2025
1573Anh văn A2.2413031124102C21809/01/202517/02/2025
1574Anh văn A2.2413031124102C22209/01/202517/02/2025
1575Anh văn A2.2413031124102C22909/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112410T05]
1576Anh văn A2.2413031124102C30209/01/202517/02/2025
1577Anh văn A2.2413031124102C30909/01/202517/02/2025
1578Anh văn A2.2413031124102C30709/01/202517/02/2025
1579Anh văn A2.2413031124102C32009/01/202517/02/2025
1580Anh văn A2.2413031124102C31409/01/202517/02/2025
1581Anh văn A2.2413031124102C30809/01/202517/02/2025
1582Anh văn A2.2413031124102C30409/01/202517/02/2025
1583Anh văn A2.2413031124102C31209/01/202517/02/2025
1584Anh văn A2.2413031124102C31609/01/202517/02/2025
1585Anh văn A2.2413031124102C31809/01/202517/02/2025
1586Anh văn A2.2413031124102C31709/01/202517/02/2025
1587Anh văn A2.2413031124102C31109/01/202517/02/2025
1588Anh văn A2.2413031124102C32209/01/202517/02/2025
1589Anh văn A2.2413031124102C30309/01/202517/02/2025
1590Anh văn A2.2413031124102C31509/01/202517/02/2025
1591Anh văn A2.2413031124102C30509/01/202517/02/2025
1592Anh văn A2.2413031124102C31009/01/202517/02/2025
1593Anh văn A2.2413031124102C30609/01/202517/02/2025
1594Anh văn A2.2413031124102C31909/01/202517/02/2025
1595Anh văn A2.2413031124102C31309/01/202517/02/2025
1596Anh văn A2.2413031124102C32109/01/202517/02/2025
1597Anh văn A2.2413031124102C30109/01/202517/02/2025
Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112410T06]
1598Anh văn A2.2413031124102C40509/01/202517/02/2025
1599Anh văn A2.2413031124102C40109/01/202517/02/2025
1600Anh văn A2.2413031124102C41509/01/202517/02/2025
1601Anh văn A2.2413031124102C41209/01/202517/02/2025
1602Anh văn A2.2413031124102C41909/01/202517/02/2025
1603Anh văn A2.2413031124102C42109/01/202517/02/2025
1604Anh văn A2.2413031124102C40209/01/202517/02/2025
1605Anh văn A2.2413031124102C40309/01/202517/02/2025
1606Anh văn A2.2413031124102C41109/01/202517/02/2025
1607Anh văn A2.2413031124102C40409/01/202517/02/2025
1608Anh văn A2.2413031124102C40909/01/202517/02/2025
1609Anh văn A2.2413031124102C42009/01/202517/02/2025
1610Anh văn A2.2413031124102C41309/01/202517/02/2025
1611Anh văn A2.2413031124102C40609/01/202517/02/2025
1612Anh văn A2.2413031124102C41809/01/202517/02/2025
1613Anh văn A2.2413031124102C42209/01/202517/02/2025
1614Anh văn A2.2413031124102C41409/01/202517/02/2025
1615Anh văn A2.2413031124102C40809/01/202517/02/2025
1616Anh văn A2.2413031124102C41709/01/202517/02/2025
1617Anh văn A2.2413031124102C41009/01/202517/02/2025
1618Anh văn A2.2413031124102C41609/01/202517/02/2025
1619Anh văn A2.2413031124102C40709/01/202517/02/2025
TTLớp học phầnBĐ Giữa kỳ BĐ Cuối kỳBĐ Tổng hợpHạn nộp bản in điểm
Mã lớpTên lớp NĐ webPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyĐã nộpNộp ngàyGiữa kỳCuối kỳTổng hợp
12090140.2410.47.67Triết học
[999NTKTHU] Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT) -
11020413.2410.21.10AKiểm thử phần mềm
21020413.2410.21.10BKiểm thử phần mềm
31020413.2410.21.12Kiểm thử phần mềm
[105LNAN] Lưu Ngọc An -
11053280.2410.21.27AHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
21053280.2410.21.27BHệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
31053280.2410.21.28Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
41053280.2410.21.29Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
51053280.2410.21.30Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
61052713.2410.22.30AKỹ thuật điện cao áp
71052713.2410.22.30BKỹ thuật điện cao áp
81052793.2410.21.28Năng lượng tái tạo
91052080.2410.47.27Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ
101053260.2410.22.30APBL 3: Lưới điện cao áp
111050683.2410.20.27Quản lý dự án Công trình điện
121050683.2410.20.28AQuản lý dự án Công trình điện
131050683.2410.20.28BQuản lý dự án Công trình điện
[117NPQAN] Nguyễn Phước Quý An - 0905322226
11172220.2410.20.79Biến đổi khí hậu
21172220.2410.22.81Biến đổi khí hậu
31170333.2410.xx.79Đồ án Tốt nghiệp
41171800.2410.22.79APBL 2: Thông gió và xử lý khí thải
51172290.2410.20.81Sản xuất sạch hơn
61171790.2410.22.79Xử lý khí thải
[109NTTAN] Nguyễn Thị Tuyết An - 0913407868
11092820.2410.21.64Kiểm định và TN Vật liệu công trình
21093590.2410.20.64Thí nghiệm hiện trường
[121PBAN] Phan Bảo An - 0905090500
11211540.2410.47.71Đô thị hóa và Phân bố dân cư
21211540.2410.48.71Đô thị hóa và Phân bố dân cư
31211103.2410.21.72APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
41211083.2410.21.72Xã hội học đô thị
[121TPTAN] Trương Phan Thiên An - 0905211185
11210963.2410.22.71AKiến trúc nhà công cộng
21210963.2410.22.71BKiến trúc nhà công cộng
31210690.2410.23.71AKiến trúc nhà ở
41210690.2410.23.71BKiến trúc nhà ở
51210690.2410.23.72AKiến trúc nhà ở
61210690.2410.23.72BKiến trúc nhà ở
71210610.2410.23.71APBL1: Thiết kế biệt thự
81210610.2410.23.72CPBL1: Thiết kế biệt thự
[210DVANH] Dương Việt Anh - 0917980899
12100010.2410.20.71APháp luật đại cương
22100010.2410.20.71BPháp luật đại cương
32100010.2410.23.01APháp luật đại cương
42100010.2410.23.01BPháp luật đại cương
52100010.2410.23.02APháp luật đại cương
62100010.2410.23.02BPháp luật đại cương
72100010.2410.24.27APháp luật đại cương
82100010.2410.24.27BPháp luật đại cương
92100010.2410.24.28APháp luật đại cương
102100010.2410.24.28BPháp luật đại cương
112100010.2410.24.29APháp luật đại cương
122100010.2410.24.29BPháp luật đại cương
132100010.2410.24.59BPháp luật đại cương
142100010.2410.24.59APháp luật đại cương
152070032.2410.22.85APháp luật trong kinh doanh
162070032.2410.22.85BPháp luật trong kinh doanh
[101DLANH] Đoàn Lê Anh -
11013270.2410.20.04ACông nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
21013270.2410.20.04BCông nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
31013270.2410.20.05Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
41013270.2410.20.06Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
51011433.2410.20.04AHệ thống nhúng
61011433.2410.20.04BHệ thống nhúng
71011433.2410.20.05Hệ thống nhúng
81011433.2410.20.06Hệ thống nhúng
91013310.2410.20.06BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[118LTHANH] Lê Thị Huỳnh Anh - 0367546193
11182550.2410.22.04AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2410.22.04BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182550.2410.22.05AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2410.22.05BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182950.2410.21.85ALập lịch trình sản xuất
61182950.2410.21.85BLập lịch trình sản xuất
71182950.2410.21.86ALập lịch trình sản xuất
81182950.2410.21.86BLập lịch trình sản xuất
91182820.2410.22.86APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
101182900.2410.21.85CPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
111180753.2410.21.59Quản lý Dự án
121182940.2410.21.85Sản xuất tinh gọn
131182940.2410.21.86Sản xuất tinh gọn
[416LTTANH] Lê Thị Trâm Anh -
11222350.2410.23.88Tiếng Pháp 3
[413NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
14130311.2410.24.15Anh văn A2.2
[107NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
11075870.2410.21.45ACông nghệ lên men
21075870.2410.21.45BCông nghệ lên men
31075870.2410.21.46Công nghệ lên men
41075870.2410.21.47Công nghệ lên men
51076760.2410.20.46APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
61076770.2410.20.45BPhụ gia thực phẩm
71076770.2410.20.45APhụ gia thực phẩm
81076770.2410.20.46Phụ gia thực phẩm
91072413.2410.21.46Thực tập Công nhân (TP)
101076780.2410.20.45ATN Phụ gia thực phẩm
111076780.2410.20.46BTN Phụ gia thực phẩm
[319PQNANH] Phan Quang Như Anh - 01224531780
13190260.2410.24.10AĐại số tuyến tính
23190260.2410.24.10BĐại số tuyến tính
33190041.2410.23.02AXác suất thống kê
43190041.2410.23.02BXác suất thống kê
53190041.2410.23.90AXác suất thống kê
63190041.2410.23.90BXác suất thống kê
[107PTANH] Phan Thế Anh - 0905477482
11075390.2410.23.45AHóa lý 2
21075390.2410.23.45BHóa lý 2
31076060.2410.21.50APBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
41076070.2410.21.50APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
51077020.2410.20.50BPBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
61072253.2410.20.50Phụ gia trong công nghệ Polymer
[109TTPANH] Trần Thị Phương Anh - 0913021434
11091643.2410.24.73Nhập môn ngành
21092140.2410.24.59ANhập môn ngành
31092140.2410.24.59BNhập môn ngành
41093390.2410.20.59Phân tích dữ liệu giao thông
[101VTANH] Võ Trần Anh -
11013500.2410.21.03AAAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
21013500.2410.21.03ABAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không
31011093.2410.20.01Kỹ thuật an toàn & Môi trường
41011093.2410.21.01AKỹ thuật an toàn & Môi trường
51011093.2410.21.01BKỹ thuật an toàn & Môi trường
61011093.2410.21.03Kỹ thuật an toàn & Môi trường
71012550.2410.22.90BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
81013490.2410.22.03APBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
91012890.2410.21.01AThiết bị gia công áp lực
101012890.2410.21.01BThiết bị gia công áp lực
111012890.2410.21.02AThiết bị gia công áp lực
121012890.2410.21.02BThiết bị gia công áp lực
131012890.2410.21.90AThiết bị gia công áp lực
141012890.2410.21.90BThiết bị gia công áp lực
[209LHAI] Lê Hữu Ái - 0903533123
12090150.2410.23.20Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.10ATriết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.10BTriết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.11ATriết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.11BTriết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.15ATriết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.15BTriết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.22ATriết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.22BTriết học Mác - Lênin
102090150.2410.24.23ATriết học Mác - Lênin
112090150.2410.24.23BTriết học Mác - Lênin
122090150.2410.24.26ATriết học Mác - Lênin
132090150.2410.24.26BTriết học Mác - Lênin
142090150.2410.24.83ATriết học Mác - Lênin
152090150.2410.24.83BTriết học Mác - Lênin
162090150.2410.24.84ATriết học Mác - Lênin
172090150.2410.24.84BTriết học Mác - Lênin
[105NKANH] Nguyễn Kim Ánh - 0962369525
11051650.2410.22.97Điều khiển logic
21053400.2410.22.32AĐiều khiển logic trong công nghiệp
31053400.2410.22.32BĐiều khiển logic trong công nghiệp
41053400.2410.22.33AĐiều khiển logic trong công nghiệp
51053400.2410.22.33BĐiều khiển logic trong công nghiệp
61053400.2410.22.34AĐiều khiển logic trong công nghiệp
71053400.2410.22.34BĐiều khiển logic trong công nghiệp
81053780.2410.20.33Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
91053780.2410.20.34Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
101054320.2410.47.32Kỹ thuật độ tin cậy và bảo trì công nghiệp
[117HNAN] Hoàng Ngọc Ân - 0983468463
11171670.2410.23.79TN Hóa phân tích môi trường (1TC)
21171670.2410.23.81ATN Hóa phân tích môi trường (1TC)
31171670.2410.23.81BTN Hóa phân tích môi trường (1TC)
[103NVTAN] Nguyễn Văn Thiên Ân - 0934877131
11032990.2410.22.26An toàn & nhân trắc học
21221060.2410.21.87Cơ học kết cấu
31012120.2410.23.02ACơ học kỹ thuật
41012120.2410.23.02BCơ học kỹ thuật
51012120.2410.23.03ACơ học kỹ thuật
61012120.2410.23.03BCơ học kỹ thuật
71033070.2410.23.77ASức bền vật liệu
81033070.2410.23.77BSức bền vật liệu
91033090.2410.23.04ASức bền vật liệu
101033090.2410.23.04BSức bền vật liệu
111033090.2410.23.05ASức bền vật liệu
121033090.2410.23.05BSức bền vật liệu
131222540.2410.22.87Sức bền vật liệu
141033960.2410.22.26Thiết kế công việc và đo lường lao động
[105TTAAU] Trần Thái Anh Âu - 0868266266
11052683.2410.22.30Cơ sở điện tử công suất
21053820.2410.20.32AHệ thống vi xử lý nâng cao
31053820.2410.20.32BHệ thống vi xử lý nâng cao
41053820.2410.20.33Hệ thống vi xử lý nâng cao
51053820.2410.20.34AHệ thống vi xử lý nâng cao
61053820.2410.20.34BHệ thống vi xử lý nâng cao
71053820.2410.20.35AHệ thống vi xử lý nâng cao
81053820.2410.20.35BHệ thống vi xử lý nâng cao
91054300.2410.47.32Hệ thống vi xử lý nâng cao
101053020.2410.22.32AKỹ thuật vi điều khiển
111053020.2410.22.32BKỹ thuật vi điều khiển
121053020.2410.22.33AKỹ thuật vi điều khiển
131053020.2410.22.33BKỹ thuật vi điều khiển
141053020.2410.22.34AKỹ thuật vi điều khiển
151053020.2410.22.34BKỹ thuật vi điều khiển
161053250.2410.22.27BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
[101TQBANG] Tào Quang Bảng - 0905557002
11013370.2410.22.03ACông nghệ chế tạo phôi
21013370.2410.22.03BCông nghệ chế tạo phôi
31012500.2410.22.01Công nghệ đúc và hàn
41013250.2410.20.04AHư hỏng và phá hủy
51013250.2410.20.04BHư hỏng và phá hủy
61013250.2410.20.06Hư hỏng và phá hủy
71012420.2410.24.03ANhập môn ngành (CKHK)
81012420.2410.24.03BNhập môn ngành (CKHK)
91012550.2410.22.90APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
101013630.2410.20.03Technical writing and presentation
111014060.2410.46.17Vật liệu tiên tiến
[110CNBAO] Châu Ngọc Bảo - 0964905050
11103360.2410.20.68ATN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
21103360.2410.20.68BTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
[105LTBAC] Lê Thành Bắc - 0913423178
11051183.2410.20.27Thiết bị bù
21051183.2410.20.29Thiết bị bù
[102DTBINH] Đặng Thiên Bình -
11222990.2410.22.89Cấu trúc dữ liệu
21024680.2410.46.10Chuyên đề KHDL 1 (Xử lý dữ liệu)
31024040.2410.20.10Kiến trúc phần mềm
41024480.2410.48.10Kiến trúc phần mềm
51023690.2410.23.10BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
61023830.2410.22.10APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
71023780.2410.21.11BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
81022830.2410.23.10APhân tích & thiết kế giải thuật
91022830.2410.23.10BPhân tích & thiết kế giải thuật
101022830.2410.23.11APhân tích & thiết kế giải thuật
111022830.2410.23.11BPhân tích & thiết kế giải thuật
121022830.2410.23.12APhân tích & thiết kế giải thuật
131022830.2410.23.12BPhân tích & thiết kế giải thuật
141023643.2410.21.15AXử lý dữ liệu
151023643.2410.21.15BXử lý dữ liệu
[320DDBINH] Đoàn Duy Bình -
11022913.2410.23.12ANguyên lý hệ điều hành
21022913.2410.23.12BNguyên lý hệ điều hành
[320LTTBINH] Lê Thị Thanh Bình -
11022913.2410.23.13Nguyên lý hệ điều hành
[101LDBINH] Lưu Đức Bình - 0914015014
11012580.2410.xx.91ACơ sở công nghệ chế tạo máy (khóa 2020 về trước)
21012580.2410.xx.91BCơ sở công nghệ chế tạo máy (khóa 2020 về trước)
31012680.2410.22.01ADung sai và kỹ thuật đo
41012680.2410.22.01BDung sai và kỹ thuật đo
51012680.2410.22.02ADung sai và kỹ thuật đo
61012680.2410.22.02BDung sai và kỹ thuật đo
71012680.2410.22.90ADung sai và kỹ thuật đo
81012680.2410.22.90BDung sai và kỹ thuật đo
91013380.2410.22.03AKỹ thuật chế tạo máy
101013380.2410.22.03BKỹ thuật chế tạo máy
111013590.2410.20.03Kỹ thuật đo lường CMM
121014020.2410.47.17Lắp ráp và quản lý chất lượng
131014020.2410.48.17Lắp ráp và quản lý chất lượng
141013060.2410.20.01APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
151013060.2410.20.02BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
161013060.2410.20.90APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
171014050.2410.47.17Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm
181014050.2410.48.17Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm
191013840.2410.46.17Tối ưu hoá quá trình gia công cơ
[121NNBINH] Nguyễn Ngọc Bình -
11210953.2410.22.71ACấu tạo kiến trúc 2
21210953.2410.22.71BCấu tạo kiến trúc 2
31210953.2410.22.72ACấu tạo kiến trúc 2
41210953.2410.22.72BCấu tạo kiến trúc 2
51211103.2410.21.71APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
61211173.2410.20.71DPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11232520.2410.22.07Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
21232520.2410.22.08Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11076010.2410.22.50Đồ án Quá trình & thiết bị
21077360.2410.20.52Đường ống và thiết bị vận chuyển08:27 - 21/10/2024
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11231910.2410.23.08Lập trình máy tính 1
21022830.2410.23.13APhân tích & thiết kế giải thuật
31022830.2410.23.13BPhân tích & thiết kế giải thuật
41022830.2410.23.15APhân tích & thiết kế giải thuật
51022830.2410.23.15BPhân tích & thiết kế giải thuật
61222160.2410.21.89Phân tích và thiết kế hướng đối tượng
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11077210.2410.21.52Phương pháp tính trong công nghệ hóa học08:27 - 21/10/2024
21072652.2410.23.46AQuá trình thủy lực & cơ học08:26 - 21/10/2024
31072652.2410.23.46BQuá trình thủy lực & cơ học08:26 - 21/10/2024
41072652.2410.23.52AQuá trình thủy lực & cơ học08:26 - 21/10/2024
51072652.2410.23.52BQuá trình thủy lực & cơ học08:26 - 21/10/2024
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11222030.2410.20.89Thiết kế hướng đối tượng nâng cao
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11072313.2410.21.52Thực tập Công nhân (hoá dầu)
21075540.2410.22.52Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học08:27 - 21/10/2024
[110TTBINH] Trần Thanh Bình -
11102141.2410.22.84Kết cấu Bê tông cốt thép
21102900.2410.22.78Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31102883.2410.21.71AKết cấu công trình (KT)
41102883.2410.21.71BKết cấu công trình (KT)
51103040.2410.22.77CPBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
61103030.2410.22.59BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
71103030.2410.22.68BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[999MBOTTON] Macc Botton -
11220610.2410.21.88Tiếng Pháp chuyên ngành
21221510.2410.21.87Tiếng Pháp chuyên ngành
31221870.2410.21.89Tiếng pháp chuyên ngành (FOS)
[114NVCA] Nguyễn Văn Cả - 0905919017
11052710.2410.22.30BTN Kỹ thuật điện cao áp
21052700.2410.22.27ATN Mạng điện
31052700.2410.22.27BTN Mạng điện
41052700.2410.22.27CTN Mạng điện
51052700.2410.22.28ATN Mạng điện
61052700.2410.22.28BTN Mạng điện
71052700.2410.22.29ATN Mạng điện
81052700.2410.22.29BTN Mạng điện
91052700.2410.22.30BTN Mạng điện
101052700.2410.22.30CTN Mạng điện
[101DTCAN] Đỗ Thế Cần -
11011983.2410.22.04AĐiện tử công nghiệp
21011983.2410.22.04BĐiện tử công nghiệp
31011983.2410.22.05AĐiện tử công nghiệp
41011983.2410.22.05BĐiện tử công nghiệp
51011983.2410.22.06AĐiện tử công nghiệp
61011983.2410.22.06BĐiện tử công nghiệp
71014280.2410.46.04Nghiên cứu, phân tích và TK thiết bị IOT và ƯD
81012750.2410.21.06APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
91013310.2410.20.05APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
[117NDQCHANH] Nguyễn Dương Quang Chánh - 0974858587
11171690.2410.23.79Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường
21170853.2410.21.79Mô hình Chất lượng nước
31171930.2410.22.81APBL 2: Xử lý nước thải
41172510.2410.47.79Quản lý vận hành hệ thống XLNT
51172420.2410.47.79Xử lý nước thải nâng cao
[109LDCHAU] Lê Đức Châu - 0905919268
11092670.2410.21.59ATH Thí nghiệm cầu đường
21092670.2410.21.59BTH Thí nghiệm cầu đường
31092670.2410.21.60TH Thí nghiệm cầu đường
41093330.2410.20.59TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn
51093330.2410.20.60TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn
61092520.2410.23.67ATT Trắc địa (1TC)
71092520.2410.23.67BTT Trắc địa (1TC)
81092520.2410.23.68TT Trắc địa (1TC)
91092520.2410.23.69ATT Trắc địa (1TC)
101092520.2410.23.69BTT Trắc địa (1TC)
111092520.2410.23.77ATT Trắc địa (1TC)
121092520.2410.23.77BTT Trắc địa (1TC)
[319NNCHAU] Nguyễn Ngọc Châu - 0905205342
13190260.2410.23.39AĐại số tuyến tính
23190260.2410.23.39BĐại số tuyến tính
[102TNCHAU] Trương Ngọc Châu -
11024740.2410.46.11Chuyên đề Khoa học dữ liệu (Khai phá và xử lý dữ liệu)
21020102.2410.23.16BCơ sở dữ liệu
31020102.2410.23.16ACơ sở dữ liệu
41023290.2410.21.32ACơ sở dữ liệu
51023290.2410.21.32BCơ sở dữ liệu
61023290.2410.23.10ACơ sở dữ liệu
71023290.2410.23.10BCơ sở dữ liệu
81023290.2410.23.11ACơ sở dữ liệu
91023290.2410.23.11BCơ sở dữ liệu
101023290.2410.23.12Cơ sở dữ liệu
111023290.2410.23.15ACơ sở dữ liệu
121023290.2410.23.15BCơ sở dữ liệu
131221650.2410.22.89Cơ sở dữ liệu
141024550.2410.47.10Khoa học dữ liệu nâng cao
151221760.2410.21.89Lập trình trên Windows
161023690.2410.23.15APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
171222020.2410.20.89Phần mềm mã nguồn mở
181023653.2410.21.15ATrực quan hóa dữ liệu
191023653.2410.21.15BTrực quan hóa dữ liệu
[118TQCHAU] Trương Quỳnh Châu -
11182103.2410.22.83Định mức kỹ thuật trong xây dựng
21182103.2410.22.84Định mức kỹ thuật trong xây dựng
31182423.2410.21.83AKiểm soát chi phí (QS2)
41182423.2410.21.83BKiểm soát chi phí (QS2)
51182230.2410.24.83ANhập môn ngành
61182230.2410.24.83BNhập môn ngành
71183020.2410.21.83BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
81182443.2410.21.83AQLDA công trình XDDD & CN
91182443.2410.21.83BQLDA công trình XDDD & CN
101102910.2410.21.69Quản trị học đại cương
111182260.2410.48.83Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng
121180043.2410.23.84Thực tập Nhận thức
[414NDTCHI] Nguyễn Đoàn Thảo Chi -
14130311.2410.24.11Anh văn A2.2
[103TBCHIEN] Thái Bá Chiến - 0867992782
11032750.2410.24.22AĐồ họa kỹ thuật
21032750.2410.24.22BĐồ họa kỹ thuật
31032750.2410.24.23AĐồ họa kỹ thuật
41032750.2410.24.23BĐồ họa kỹ thuật
51032170.2410.22.46AHình họa - vẽ kỹ thuật
61032170.2410.22.46BHình họa - vẽ kỹ thuật
71032170.2410.22.54Hình họa - vẽ kỹ thuật
81032170.2410.23.50AHình họa - vẽ kỹ thuật
91032170.2410.23.50BHình họa - vẽ kỹ thuật
101032170.2410.23.79AHình họa - vẽ kỹ thuật
111032170.2410.23.79BHình họa - vẽ kỹ thuật
121032770.2410.24.26AKỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
131032770.2410.24.26BKỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
141032780.2410.24.26ATH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
151032780.2410.24.26BTH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu
161035070.2410.20.19ATrí tuệ nhân tạo ứng dụng
171035070.2410.20.19BTrí tuệ nhân tạo ứng dụng
181032310.2410.23.28Vẽ kỹ thuật
[319TCHIN] Trần Chín - 0903502646
13190111.2410.24.11AGiải tích 1
23190111.2410.24.11BGiải tích 1
33190041.2410.23.69AXác suất thống kê
43190041.2410.23.69BXác suất thống kê
53190041.2410.23.77AXác suất thống kê
63190041.2410.23.77BXác suất thống kê
[305NBVCHINH] Nguyễn Bá Vũ Chính -
13050660.2410.23.33ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050670.2410.23.16BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
33050670.2410.24.41ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
43050670.2410.24.43ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
53050011.2410.24.44AVật lý 1
63050011.2410.24.44BVật lý 1
73050011.2410.24.67AVật lý 1
83050011.2410.24.67BVật lý 1
93050641.2410.23.33AVật lý 2
103050641.2410.23.33BVật lý 2
113050641.2410.23.34AVật lý 2
123050641.2410.23.34BVật lý 2
133050641.2410.23.84AVật lý 2
143050641.2410.23.84BVật lý 2
153050641.2410.23.85AVật lý 2
163050641.2410.23.85BVật lý 2
[110NVCHINH] Nguyễn Văn Chính -
11103580.2410.46.67Bệnh học công trình
21103580.2410.47.67Bệnh học công trình
31102900.2410.22.68AKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
41102900.2410.22.68BKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
51103040.2410.22.77BPBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
61103030.2410.22.67APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
71103380.2410.20.67APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng
81102803.2410.21.67Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài
[110THCHINH] Trương Hoài Chính -
11103640.2410.46.67Kết cấu bê tông ứng lực trước
21112960.2410.46.71Phương pháp luận NCKH
31111330.2410.46.83Phương pháp nghiên cứu khoa học
41111330.2410.47.67Phương pháp nghiên cứu khoa học
51111330.2410.47.71Phương pháp nghiên cứu khoa học
61112960.2410.48.71Phương pháp nghiên cứu khoa học
[119VCCHINH] Võ Chí Chính - 0915856567
11040803.2410.21.22AĐiều hoà không khí
21040803.2410.21.22BĐiều hoà không khí
31040803.2410.21.23Điều hoà không khí
41041840.2410.20.22APBL 6: Điều hòa không khí
51041840.2410.20.23APBL 6: Điều hòa không khí
61041880.2410.20.22Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt
71041850.2410.20.22Thông gió và xử lý ẩm không khí
[109LXCHUONG] Lê Xuân Chương - 0935727123
11093580.2410.20.64Bê tông nhẹ
21090653.2410.20.64Công nghệ bêtông 2
31093570.2410.20.64BPBL 8. Công nghệ bê tông 2
41092850.2410.21.64AVật liệu trang trí, hoàn thiện
51092850.2410.21.64BVật liệu trang trí, hoàn thiện
[105NQCHUNG] Nguyễn Quang Chung - 0813943518
11051463.2410.22.33AThực tập công nhân
21051463.2410.22.33BThực tập công nhân
31051463.2410.22.34AThực tập công nhân
41051463.2410.22.34BThực tập công nhân
[105PDCHUNG] Phan Đình Chung - 0988983127
11054000.2410.47.27Điều khiển các nguồn phân tán
21052713.2410.22.27AKỹ thuật điện cao áp10:17 - 30/10/2024
31052713.2410.22.27BKỹ thuật điện cao áp10:17 - 30/10/2024
41052713.2410.22.29AKỹ thuật điện cao áp10:17 - 30/10/2024
51052713.2410.22.29BKỹ thuật điện cao áp10:17 - 30/10/2024
61053260.2410.22.29APBL 3: Lưới điện cao áp
71053260.2410.22.30BPBL 3: Lưới điện cao áp
81053930.2410.47.27Toán ứng dụng cho ngành kỹ thuật điện
[111NCCONG] Nguyễn Chí Công - 0905150703
11110193.2410.21.75Kinh tế xây dựng (X2)
21112850.2410.24.78ANhập môn ngành - kỹ năng mềm
31112850.2410.24.78BNhập môn ngành - kỹ năng mềm
[111VHCONG] Vũ Huy Công - 0914248168
11111940.2410.21.73Công trình cấp nước
21111950.2410.21.73Công trình thoát nước
31112540.2410.20.77Công trình ven bờ biển
41111890.2410.20.75Kỹ năng mềm và khởi nghiệp
51111800.2410.24.75Nhập môn ngành (X2)
61110303.2410.20.75Tin học ứng dụng
71111570.2410.47.75Tin học ứng dụng
[109NBCUONG] Nguyễn Biên Cương - 0913401627
11095000.2410.21.59BPBL 5: Thi công đường ô tô
21094990.2410.21.59AThi công đường ô tô
31094990.2410.21.59BThi công đường ô tô
[107BVCUONG] Bùi Viết Cường - 0868553177
11077910.2410.47.47PBL: Nghiên cứu phát triển sản phẩm lên men/đồ uống
[506LPCUONG] Lê Phước Cường - 0935140685
11170033.2410.22.79Độc học môi trường
21232540.2410.21.08Môi trường
31171203.2410.24.81ANhập môn ngành
41171203.2410.24.81BNhập môn ngành
51170491.2410.21.81Quản lý Chất lượng môi trường
61171870.2410.22.81Tiếng anh chuyên ngành (MT)
71172230.2410.20.79Truyền thông môi trường
81171700.2410.23.79Vi sinh vật môi trường
91171700.2410.23.81Vi sinh vật môi trường
[109NTCUONG] Nguyễn Thanh Cường - 0905169915
11093320.2410.20.59Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
21092660.2410.21.59AThí nghiệm cầu đường
31092660.2410.21.59BThí nghiệm cầu đường
[106NVCUONG] Nguyễn Văn Cường -
11063360.2410.22.38AAnten và truyền sóng
21063360.2410.22.38BAnten và truyền sóng
31063360.2410.22.39AAnten và truyền sóng
41063360.2410.22.39BAnten và truyền sóng
51063360.2410.22.40Anten và truyền sóng
61063690.2410.20.38Công nghệ VLSI
71063690.2410.20.39Công nghệ VLSI
81232430.2410.20.07Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
91061980.2410.20.40Kỹ thuật cao tần
101232440.2410.20.07TH Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao
111233520.2410.20.08TH VLSI nâng cao
121232170.2410.22.08Trường điện từ ứng dụng
131233510.2410.20.08VLSI nâng cao
141063320.2410.23.44AXác suất thống kê ứng dụng
151063320.2410.23.44BXác suất thống kê ứng dụng
161232690.2410.21.09Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông
[103LCUNG] Lê Cung - 0905124879
11033120.2410.23.26Cơ học máy
21033290.2410.23.17ANguyên lý máy
31033290.2410.23.17BNguyên lý máy
41033290.2410.23.20ANguyên lý máy
51033290.2410.23.20BNguyên lý máy
[102NCDANH] Nguyễn Công Danh - 0934901211
11022863.2410.24.04AKỹ thuật lập trình
21022863.2410.24.04BKỹ thuật lập trình
31022920.2410.23.90AKỹ thuật lập trình
41022920.2410.23.90BKỹ thuật lập trình
51023830.2410.22.13APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
61022703.2410.21.12Phân tích và xử lý mã độc
[413PTCDAO] Phạm Thị Ca Dao - 0905174848
14130311.2410.24.21AAnh văn A2.2
24130311.2410.24.21BAnh văn A2.2
34130311.2410.24.33AAnh văn A2.2
44130311.2410.24.33BAnh văn A2.2
54130311.2410.24.34Anh văn A2.2
64130311.2410.24.64AAnh văn A2.2
74130311.2410.24.64BAnh văn A2.2
[107NDAN] Nguyễn Dân - 0914048778
11076980.2410.20.50Phụ gia và hoá chất xây dựng
[101DMDIEM] Đinh Minh Diệm - 0914038856
11221430.2410.20.87Bảo trì
21011263.2410.20.05Bảo trì công nghiệp
31011263.2410.20.06Bảo trì công nghiệp
41011540.2410.46.17Các phương pháp gia công tiên tiến
[105LDDUONG] Lê Đình Dương -
11053670.2410.20.27Hệ thống truyền tải điện đi xa12:22 - 07/11/2024
21052793.2410.21.27ANăng lượng tái tạo12:22 - 07/11/2024
31052793.2410.21.27BNăng lượng tái tạo12:22 - 07/11/2024
41052480.2410.24.27ANhập môn ngành12:23 - 07/11/2024
51052480.2410.24.27BNhập môn ngành12:23 - 07/11/2024
61052480.2410.24.29ANhập môn ngành12:23 - 07/11/2024
71052480.2410.24.29BNhập môn ngành12:23 - 07/11/2024
81053970.2410.48.27Vận hành nhà máy điện
[117MTTDUONG] Mai Thị Thùy Dương - 0836969274
11172000.2410.22.79Cấp thoát nước bên trong công trình
21170011.2410.23.67Môi trường
31170011.2410.24.52AMôi trường
41170011.2410.24.52BMôi trường
51170011.2410.24.86AMôi trường
61170011.2410.24.86BMôi trường
[319NDDUONG] Nguyễn Đại Dương - 0974434972
13190260.2410.23.22BĐại số tuyến tính
23190260.2410.23.22AĐại số tuyến tính
33190260.2410.23.23AĐại số tuyến tính
43190260.2410.23.23BĐại số tuyến tính
53190260.2410.23.44AĐại số tuyến tính
63190260.2410.23.44BĐại số tuyến tính
73190260.2410.23.50Đại số tuyến tính
83190260.2410.23.50AĐại số tuyến tính
93190260.2410.23.50BĐại số tuyến tính
103190260.2410.23.51AĐại số tuyến tính
113190260.2410.23.51BĐại số tuyến tính
[319NTTDUONG] Nguyễn Thị Thùy Dương - 0796518518
13190111.2410.24.41AGiải tích 1
23190111.2410.24.41BGiải tích 1
33190111.2410.24.46AGiải tích 1
43190111.2410.24.46BGiải tích 1
53190111.2410.24.50Giải tích 1
63190111.2410.24.52AGiải tích 1
73190111.2410.24.52BGiải tích 1
83190111.2410.24.73Giải tích 1
[111VNDUONG] Võ Ngọc Dương -
11112080.2410.21.75Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai
21113140.2410.46.75Quản lý tổng hợp lưu vực sông
31113280.2410.22.78ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị
41112030.2410.21.75ứng dụng Gis trong xây dựng
[901NVDUONG] Ngô Văn Dưỡng - 0913405526
11053670.2410.20.28AHệ thống truyền tải điện đi xa11:31 - 29/10/2024
21053670.2410.20.28BHệ thống truyền tải điện đi xa11:31 - 29/10/2024
31051543.2410.20.27AVận hành Hệ thống điện11:31 - 29/10/2024
41051543.2410.20.27BVận hành Hệ thống điện11:31 - 29/10/2024
51051543.2410.20.29Vận hành Hệ thống điện11:31 - 29/10/2024
61053980.2410.48.27Vận hành hệ thống điện
71053660.2410.20.27AVận hành nhà máy điện11:31 - 29/10/2024
81053660.2410.20.27BVận hành nhà máy điện11:31 - 29/10/2024
[105TTMDUNG] Trần Thị Minh Dung - 0944357127
11050243.2410.21.32AĐiều khiển số
21050243.2410.21.32BĐiều khiển số
31050243.2410.21.33Điều khiển số
41050243.2410.21.34Điều khiển số
51054240.2410.48.32Điều khiển thích nghi
61052773.2410.21.32AToán nâng cao
71052773.2410.21.32BToán nâng cao
81052773.2410.21.33Toán nâng cao
91052773.2410.21.34Toán nâng cao
[109NPQDUY] Nguyễn Phước Quý Duy - 0905322669
11094380.2410.46.59Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và GT2
21094420.2410.46.59Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và GT3
31093390.2410.20.60Phân tích dữ liệu giao thông
41093070.2410.20.73Phương pháp nghiên cứu khoa học
51093070.2410.22.59Phương pháp nghiên cứu khoa học
[102NKDUY] Ninh Khánh Duy - 0935043201
11024700.2410.46.10Chuyên đề KHDL 3 (Khai phá và Mô hình hóa dữ liệu)
21221860.2410.21.89Đồ án kiến trúc và hệ thống
31024460.2410.48.10Khoa học dữ liệu
41023870.2410.22.16BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
51023820.2410.21.13APBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính
61023860.2410.21.15DPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
71021693.2410.21.13Xử lý tiếng nói
81022470.2410.22.10AXử lý tín hiệu số
91022470.2410.22.10BXử lý tín hiệu số
101022470.2410.22.11AXử lý tín hiệu số
111022470.2410.22.11BXử lý tín hiệu số
121022470.2410.22.12AXử lý tín hiệu số
131022470.2410.22.12BXử lý tín hiệu số
141022470.2410.22.13AXử lý tín hiệu số
151022470.2410.22.13BXử lý tín hiệu số
161022470.2410.22.15AXử lý tín hiệu số
171022470.2410.22.15BXử lý tín hiệu số
[901TCDUY] Trịnh Công Duy - 0905577989
11022013.2410.21.14Cơ sở hệ thống thông tin
21022023.2410.21.14Kiến trúc doanh nghiệp
[104LTCDUYEN] Lê Thị Châu Duyên -
11041373.2410.23.23Toán nâng cao (Nhiệt)
[124DVDUNG] Dương Việt Dũng - 0903504702
11035080.2410.48.20Động cơ đốt trong thế hệ mới
21034440.2410.20.18Động cơ phản lực và tuốc bin khí
31034080.2410.22.20AHệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT
41034080.2410.22.20BHệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT
51033390.2410.22.17AKết cấu tính toán động cơ đốt trong
61033390.2410.22.17BKết cấu tính toán động cơ đốt trong
71033390.2410.22.18Kết cấu tính toán động cơ đốt trong
81033390.2410.22.19AKết cấu tính toán động cơ đốt trong
91033390.2410.22.19BKết cấu tính toán động cơ đốt trong
101033400.2410.22.18BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[105LTDUNG] Lê Tiến Dũng - 0912483535
11051572.2410.21.34Kỹ thuật Robot
21053420.2410.22.34AAPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
31053420.2410.22.34ABPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
41053100.2410.22.34ATruyền động điện
51053100.2410.22.34BTruyền động điện
61054210.2410.48.32Truyền động điện hiện đại
71053760.2410.20.35AƯD SCADA trong công nghiệp
81053760.2410.20.35BƯD SCADA trong công nghiệp
[319LVDUNG] Lê Văn Dũng - 0935110108
13190041.2410.23.16Xác suất thống kê
23190041.2410.23.59Xác suất thống kê
33190041.2410.23.67Xác suất thống kê
43190041.2410.23.68AXác suất thống kê
53190041.2410.23.68BXác suất thống kê
[110LXDUNG] Lê Xuân Dũng - 0914162789
11103360.2410.20.67ATN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
21103360.2410.20.67BTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)
[111NVDUNG] Ngô Văn Dũng - 0978985418
11112270.2410.21.77AKỹ thuật thi công
21112270.2410.21.77BKỹ thuật thi công
31112190.2410.21.77BPBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
41112590.2410.20.77Tổ chức thi công
[107NVDUNG] Nguyễn Văn Dũng - 0989077484
11076300.2410.21.51Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa
21076130.2410.22.51Hóa lý silicate 1
31078940.2410.48.51Kỹ thuật sản xuất vật liệu silicat
41075120.2410.24.51ANhập môn ngành KTHH
51075120.2410.24.51BNhập môn ngành KTHH
61077190.2410.20.51APBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat
71075140.2410.24.50ATH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
81075140.2410.24.50BTH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
91075140.2410.24.51ATH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
101075140.2410.24.51BTH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)
111076150.2410.22.51Thiết bị nhiệt 1
121075130.2410.24.50Tin học ứng dụng trong Hóa
131075130.2410.24.50ATin học ứng dụng trong Hóa
141075130.2410.24.50BTin học ứng dụng trong Hóa
151075130.2410.24.51ATin học ứng dụng trong Hóa
161075130.2410.24.51BTin học ứng dụng trong Hóa
171077180.2410.20.51Vật liệu vô cơ không kim loại
[217TQDUNG] Trịnh Quang Dũng - 0963751355
12090101.2410.21.26ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.21.26BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.21.27ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.21.27BTư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2410.21.39Tư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2410.21.40Tư tưởng Hồ Chí Minh
[109DHDAO] Đỗ Hữu Đạo - 9114000545
11090990.2410.22.59ANền và Móng
21090990.2410.22.59BNền và Móng
31090990.2410.22.62Nền và Móng
41092890.2410.22.59APBL 1: Nền và móng
51092890.2410.22.59BPBL 1: Nền và móng
61092890.2410.22.69APBL 1: Nền và móng
[999NCDAO] Nguyễn Chánh Đạo -
11023603.2410.21.99Chuyên đề công nghệ
[103NVDAO] Nguyễn Võ Đạo - 0905999550
11013510.2410.21.03ACơ học vật bay
21013510.2410.21.03BCơ học vật bay
31033180.2410.23.18AKỹ thuật thủy khí
41033180.2410.23.18BKỹ thuật thủy khí
51033180.2410.23.19Kỹ thuật thủy khí
61033180.2410.23.23Kỹ thuật thủy khí
71013580.2410.20.03Quản lý và khai thác máy bay
[305TNDAT] Trịnh Ngọc Đạt - 0935809948
13050660.2410.23.05CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2410.23.10ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2410.23.10CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2410.23.13CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2410.23.15ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2410.23.15CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2410.23.32ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2410.23.33CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050660.2410.23.34BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
103050660.2410.23.51BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
113050660.2410.23.54BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
123050660.2410.24.18BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
133050660.2410.24.21BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
143050660.2410.24.68ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
153050660.2410.24.68BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
163050660.2410.24.69BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
173050660.2410.24.77ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
183050660.2410.24.77DTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
193050660.2410.24.78ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
203050660.2410.24.78BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
213050670.2410.23.16ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
223050670.2410.23.23ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
233050670.2410.24.38BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
243050670.2410.24.39ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
253050670.2410.24.39CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
263050670.2410.24.41BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
273050670.2410.24.42ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
283050670.2410.24.42BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
293050670.2410.24.42CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
303050670.2410.24.43BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
313050670.2410.24.44BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[117LNDINH] Lê Năng Định - 0912538884
11172440.2410.47.79Cấp thoát nước
21171810.2410.22.81Mạng lưới thoát nước
31170011.2410.24.30BMôi trường
41170011.2410.24.30AMôi trường
51170011.2410.24.41AMôi trường
61170011.2410.24.41BMôi trường
71220040.2410.23.87AMôi trường
81220040.2410.23.87BMôi trường
91171203.2410.24.79ANhập môn ngành
101171203.2410.24.79BNhập môn ngành
111171960.2410.21.81APBL 4: Đánh giá tác động môi trường
121172500.2410.47.79Quản lý vận hành hệ thống CTN
131172100.2410.21.79Thi công mạng lưới cấp thoát nước
141172190.2410.20.79Thực hành đánh giá tác động môi trường
[105NQDINH] Nguyễn Quốc Định - 0772699371
11053040.2410.20.33Hệ thống điều khiển thông minh
21053040.2410.20.34AHệ thống điều khiển thông minh
31053040.2410.20.34BHệ thống điều khiển thông minh
41053040.2410.20.35AHệ thống điều khiển thông minh
51053040.2410.20.35BHệ thống điều khiển thông minh
61054310.2410.47.32Hệ thống điều khiển thông minh
71051653.2410.21.32ATrang bị điện
81051653.2410.21.32BTrang bị điện
91051653.2410.21.33ATrang bị điện
101051653.2410.21.33BTrang bị điện
111051653.2410.21.34Trang bị điện
[105K] Khoa Điện -
11054350.2410.46.32Chuyên đề 1
21054360.2410.46.32Chuyên đề 2
31054370.2410.46.32Chuyên đề 3
41053230.2410.20.29Đồ án tốt nghiệp
51051533.2410.xx.33Thực tập Tốt nghiệp (TĐH-cunhan)
[107BXDONG] Bùi Xuân Đông - 0936036051
11072753.2410.22.48ATLĐ và vệ sinh CN
21074000.2410.48.49Công nghệ hóa sinh
31076630.2410.20.48ACông nghệ hóa sinh
41076630.2410.20.48BCông nghệ hóa sinh
51075670.2410.21.48Công nghệ sinh học thực phẩm
61075670.2410.21.49Công nghệ sinh học thực phẩm
71076440.2410.21.49BPBL 4: Sản xuất sản phẩm
81075680.2410.21.48ATN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
91075680.2410.21.48BTN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
101075680.2410.21.49ATN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
111075680.2410.21.49BTN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)
[118HDDONG] Hồ Dương Đông - 0902379784
11182910.2410.21.85AHệ thống thông tin quản lý
21182910.2410.21.85BHệ thống thông tin quản lý
31182910.2410.21.86AHệ thống thông tin quản lý
41182910.2410.21.86BHệ thống thông tin quản lý
51182550.2410.21.01Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2410.21.03AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182550.2410.21.03BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
81182550.2410.21.59Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
91182820.2410.22.85APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
101182900.2410.21.85BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
111182920.2410.21.85AQuản lý bảo trì CN
121182920.2410.21.85BQuản lý bảo trì CN
131182920.2410.21.86AQuản lý bảo trì CN
141182920.2410.21.86BQuản lý bảo trì CN
151221480.2410.20.87Quản lý quá trình SX tiên tiến
161182670.2410.23.86AQuản trị sản xuất
171182670.2410.23.86BQuản trị sản xuất
[108NDO] Nguyễn Độ - 0905060099
11032750.2410.24.01AĐồ họa kỹ thuật
21032750.2410.24.01BĐồ họa kỹ thuật
31032170.2410.24.64Hình họa - vẽ kỹ thuật
41032310.2410.23.29Vẽ kỹ thuật
[117DGDUC] Dương Gia Đức - 0989221553
11172040.2410.22.81ATH Xử lý nước thải (1TC)
21172040.2410.22.81BTH Xử lý nước thải (1TC)
[110DMDUC] Đỗ Minh Đức - 0914000116
11101382.2410.22.72ACơ học công trình
21101382.2410.22.72BCơ học công trình
31100053.2410.21.67Lý thuyết đàn hồi
[107HDUC] Huỳnh Đức - 0989636204
11074770.2410.22.45ATN Phân tích thực phẩm
21074770.2410.22.45BTN Phân tích thực phẩm
31074770.2410.22.46ATN Phân tích thực phẩm
41074770.2410.22.46BTN Phân tích thực phẩm
51074770.2410.22.46CTN Phân tích thực phẩm
[103LMDUC] Lê Minh Đức -
11031640.2410.22.19ACảm biến & Kỹ thuật đo
21031640.2410.22.19BCảm biến & Kỹ thuật đo
[107LMDUC] Lê Minh Đức - 0905858715
11075950.2410.22.50ACông nghệ điện hóa cơ sở
21075950.2410.22.50BCông nghệ điện hóa cơ sở
[103LMDUC] Lê Minh Đức -
11034440.2410.20.17AĐộng cơ phản lực và tuốc bin khí
21034440.2410.20.17BĐộng cơ phản lực và tuốc bin khí
31034440.2410.20.19Động cơ phản lực và tuốc bin khí
41033180.2410.23.17AKỹ thuật thủy khí
51033180.2410.23.17BKỹ thuật thủy khí
61033530.2410.21.17AKỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
71033530.2410.21.17BKỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
81033530.2410.21.18Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh
91033510.2410.21.18Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
101033510.2410.21.19Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
111034350.2410.21.17ATiếng ồn và dao động động cơ
121034350.2410.21.17BTiếng ồn và dao động động cơ
131034350.2410.21.18Tiếng ồn và dao động động cơ
141034350.2410.21.19Tiếng ồn và dao động động cơ
151033360.2410.22.17AToán chuyên ngành (C4)
161033360.2410.22.17BToán chuyên ngành (C4)
171034460.2410.20.18Xe và máy chuyên dụng
181034460.2410.20.19Xe và máy chuyên dụng
[118MADUC] Mai Anh Đức - 0912344925
11182503.2410.22.84Hệ thống công trình
21183480.2410.20.83Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
31183480.2410.20.84Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng
41182353.2410.22.83APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
51182310.2410.47.83Phân tích định lượng trong QLXD
61182990.2410.21.83AQuản lý công trình giao thông
71182990.2410.21.83BQuản lý công trình giao thông
81182990.2410.21.84Quản lý công trình giao thông
91183540.2410.21.83AToán chuyên ngành 3
101183540.2410.21.83BToán chuyên ngành 3
111183540.2410.21.84Toán chuyên ngành 3
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012043.2410.21.04AHệ thống cơ điện tử
21012043.2410.21.04BHệ thống cơ điện tử
31012043.2410.21.05AHệ thống cơ điện tử
41012043.2410.21.05BHệ thống cơ điện tử
51012043.2410.21.06AHệ thống cơ điện tử
61012043.2410.21.06BHệ thống cơ điện tử
71013240.2410.20.04Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
81013240.2410.20.06Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)
91011880.2410.47.04Hệ thống vi cơ điện tử (MEMS)
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183000.2410.21.83AKhởi nghiệp & đổi mới sáng tạo15:40 - 18/11/2024
21183000.2410.21.83BKhởi nghiệp & đổi mới sáng tạo15:40 - 18/11/2024
31183000.2410.21.84Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo15:40 - 18/11/2024
41183430.2410.20.84Lãnh đạo và quản lý15:40 - 18/11/2024
51183680.2410.47.83Lãnh đạo và Quản lý
61183680.2410.48.83Lãnh đạo và Quản lý
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11014270.2410.46.04Nghiên cứu, phân tích và TK hệ thống cơ điện tử
21012243.2410.xx.91PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
31012750.2410.21.05BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
41013310.2410.20.04CPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
51014240.2410.46.04Phương pháp phần tử hữu hạn nâng cao
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11182320.2410.46.83Thẩm định dự án Xây dựng nâng cao
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012233.2410.xx.91Thiết kế máy
21012690.2410.22.04Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
31012690.2410.22.05Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
41012690.2410.22.06Toán CN 2: Phần tử hữu hạn
[113pmduc] Phan Minh Đức - 0905093555
11032853.2410.21.20AKết cấu và tính toán ô tô
21032853.2410.21.20BKết cấu và tính toán ô tô
31033370.2410.22.17Lý thuyết ô tô
41033370.2410.22.18Lý thuyết ô tô
51033920.2410.21.20APBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
61033500.2410.21.18APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
[109K] Khoa XD Cầu đường -
11092530.2410.22.73TT công tác kỹ thuật xây dựng
[103BVGA] Bùi Văn Ga -
11034100.2410.24.20ANhập môn ngành (KTOTO)
21034100.2410.24.20BNhập môn ngành (KTOTO)
31034450.2410.20.17ANhiên liệu và quá trình cháy
41034450.2410.20.17BNhiên liệu và quá trình cháy
51034450.2410.20.18ANhiên liệu và quá trình cháy
61034450.2410.20.18BNhiên liệu và quá trình cháy
71112960.2410.48.20Phương pháp nghiên cứu khoa học
[101NLGIANG] Nguyễn Linh Giang - 0903500348
11012800.2410.22.03ATN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
21012800.2410.22.03BTN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
31012800.2410.22.03CTN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu
41012520.2410.22.01ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật
51012520.2410.22.01BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật
61012520.2410.22.02ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật
71012520.2410.22.02BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật
81012520.2410.22.90ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật
91012520.2410.22.90CTN Xử lý vật liệu kỹ thuật
[118TTHGIANG] Trần Thị Hoàng Giang -
11183230.2410.20.85Chuyển giao công nghệ
21183230.2410.20.86Chuyển giao công nghệ
31182550.2410.21.22AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2410.21.22BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2410.21.23Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2410.21.27AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182550.2410.21.27BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
81182830.2410.22.85AKỹ thuật phân tích quyết định
91182830.2410.22.85BKỹ thuật phân tích quyết định
101182830.2410.22.86AKỹ thuật phân tích quyết định
111182830.2410.22.86BKỹ thuật phân tích quyết định
121183220.2410.20.85BPBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
131181003.2410.22.85Quản lý công nghệ
141180933.2410.20.64Quản trị học
151180933.2410.21.15Quản trị học
161180933.2410.23.86AQuản trị học
171180933.2410.23.86BQuản trị học
[103K] Khoa Cơ khí GT -
11032633.2410.20.19Đồ án tốt nghiệp
21034070.2410.20.26Đồ án tốt nghiệp
31034060.2410.xx.26Thực tập tốt nghiệp (HTCN)
[121LTDHA] Lê Trương Di Hạ - 0914070008
11182210.2410.23.83CPBL 1: Kiến trúc công trình
21182210.2410.23.84APBL 1: Kiến trúc công trình
31210993.2410.22.71CPBL 3: Thiết kế trường THPT
41210610.2410.23.71BPBL1: Thiết kế biệt thự
51210983.2410.22.71AVật lý công trình xây dựng 2
61210983.2410.22.71BVật lý công trình xây dựng 2
71210983.2410.22.72AVật lý công trình xây dựng 2
81210983.2410.22.72BVật lý công trình xây dựng 2
91211083.2410.21.71AXã hội học đô thị
101211083.2410.21.71BXã hội học đô thị
[121TNSHA] Trương Nguyễn Song Hạ - 0905606946
11210993.2410.22.72CPBL 3: Thiết kế trường THPT
21210610.2410.23.72APBL1: Thiết kế biệt thự
31211093.2410.21.71AQuy hoạch đô thị
41211093.2410.21.71BQuy hoạch đô thị
51211093.2410.21.72Quy hoạch đô thị
[102LTMHANH] Lê Thị Mỹ Hạnh - 0905737577
11024720.2410.46.11Chuyên đề Công nghệ phần mềm (Trí tuệ tính toán trong CNPM)
21221790.2410.21.89Công nghệ phần mềm
31024070.2410.20.10Công nghệ tri thức nâng cao
41024070.2410.20.11ACông nghệ tri thức nâng cao
51024070.2410.20.11BCông nghệ tri thức nâng cao
61023693.2410.23.10ALập trình hướng đối tượng
71023693.2410.23.10BLập trình hướng đối tượng
81023693.2410.23.11ALập trình hướng đối tượng
91023693.2410.23.11BLập trình hướng đối tượng
101023693.2410.23.12ALập trình hướng đối tượng
111023693.2410.23.12BLập trình hướng đối tượng
121023693.2410.23.13ALập trình hướng đối tượng
131023693.2410.23.13BLập trình hướng đối tượng
141023693.2410.23.15ALập trình hướng đối tượng
151023693.2410.23.15BLập trình hướng đối tượng
161220590.2410.21.88Ngôn ngữ C và lập trình hướng đối tượng
171023690.2410.23.11BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
181023780.2410.21.10BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
191024470.2410.48.10Quản lý dự án Công nghệ thông tin
[101DDHANH] Đinh Đức Hạnh - 0905649466
11011263.2410.20.04Bảo trì công nghiệp
21012500.2410.22.02Công nghệ đúc và hàn
31012500.2410.22.90Công nghệ đúc và hàn
41013440.2410.21.03AKiểm tra và bảo dưỡng máy bay
51013440.2410.21.03BKiểm tra và bảo dưỡng máy bay
61013490.2410.22.03BPBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học
[106TTMHANH] Trần Thị Minh Hạnh -
11063650.2410.22.41AAnh văn chuyên ngành
21063720.2410.20.41Học sâu
31063570.2410.21.44BPBL 3: Mạng máy tính
41063670.2410.21.39Viết và thuyết trình kỹ thuật
51063640.2410.21.40Xử lý số tín hiệu
61063640.2410.22.44AXử lý số tín hiệu
71063640.2410.22.44BXử lý số tín hiệu
81013290.2410.20.05Xử lý tín hiệu số (DSP)
[107TTMHANH] Trương Thị Minh Hạnh - 0914190902
11079150.2410.21.45ADụng cụ đo lường và thiết bị TP
21079150.2410.21.45BDụng cụ đo lường và thiết bị TP
31079150.2410.21.46Dụng cụ đo lường và thiết bị TP
41079150.2410.21.47Dụng cụ đo lường và thiết bị TP
[103VTHANH] Vũ Thị Hạnh -
11033320.2410.22.21Chi tiết máy
21032933.2410.22.26Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng
31033610.2410.22.21APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
41033970.2410.22.26APBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp
51033010.2410.21.26AQuản lý logistics
61033010.2410.21.26BQuản lý logistics
71032220.2410.22.22ATruyền động cơ khí
81032220.2410.22.22BTruyền động cơ khí
91221110.2410.21.87Truyền động cơ khí
[115NTDHANG] Nguyễn Thị Diệu Hằng - 0905743565
11078200.2410.47.50Các phương pháp phân tích hóa lý
21073113.2410.21.52Công nghệ Hóa dầu15:31 - 19/11/2024
31070033.2410.22.52Kỹ thuật Xúc tác15:31 - 19/11/2024
[413NTMHANG] Nguyễn Thị Mỹ Hằng -
14130311.2410.24.88AAnh văn A2.2
24130311.2410.24.88BAnh văn A2.2
[107PTTHANG] Phan Thị Thúy Hằng - 0935606756
11070823.2410.21.50ACông nghệ Keo dán
21070823.2410.21.50BCông nghệ Keo dán
31076060.2410.21.50BPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
41072353.2410.21.50AThực tập Công nhân (polymer)
51072353.2410.21.50BThực tập Công nhân (polymer)
[103TTNHANG] Thái Thị Ngọc Hằng - 0388317155
11034490.2410.20.17AHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
21034490.2410.20.17BHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
31033400.2410.22.19APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
41034510.2410.20.17BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
51033510.2410.21.17AQuản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
61033510.2410.21.17BQuản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô
[413DUHA] Đỗ Uyên Hà -
14130311.2410.24.06AAnh văn A2.2
24130311.2410.24.06BAnh văn A2.2
[416LTNHA] Lê Thị Ngọc Hà -
11222280.2410.24.88Tiếng Pháp 1
21222520.2410.22.89Tiếng Pháp 5
[102MVHA] Mai Văn Hà -
11021523.2410.22.10ACông nghệ Web
21021523.2410.22.10BCông nghệ Web
31021523.2410.22.11ACông nghệ Web
41021523.2410.22.11BCông nghệ Web
51021523.2410.22.12ACông nghệ Web
61021523.2410.22.12BCông nghệ Web
71021523.2410.22.13ACông nghệ Web
81021523.2410.22.13BCông nghệ Web
91021523.2410.22.15Công nghệ Web
101021523.2410.22.16ACông nghệ Web
111021523.2410.22.16BCông nghệ Web
121221770.2410.21.89Lập trình Java
131020353.2410.22.10ALập trình mạng
141020353.2410.22.10BLập trình mạng
151020353.2410.22.11ALập trình mạng
161020353.2410.22.11BLập trình mạng
171020353.2410.22.12ALập trình mạng
181020353.2410.22.12BLập trình mạng
191023690.2410.23.12BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
201023830.2410.22.10BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
211023780.2410.21.10APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
[209NVHA] Ngô Văn Hà - 0983396787
12090170.2410.22.89ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.22.89BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2410.23.27ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2410.23.27BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2410.23.28ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2410.23.28BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[413NTCAHA] Nguyễn Thị Cẩm Hà -
14130311.2410.24.22AAnh văn A2.2
24130311.2410.24.22BAnh văn A2.2
34130311.2410.24.43Anh văn A2.2
44130311.2410.24.51Anh văn A2.2
[210NTTHA] Nguyễn Thị Thanh Hà - 0914112237
12100010.2410.22.67APháp luật đại cương
22100010.2410.22.67BPháp luật đại cương
32100010.2410.22.68Pháp luật đại cương
42100010.2410.23.90APháp luật đại cương
52100010.2410.23.90BPháp luật đại cương
[109NTHA] Nguyễn Thu Hà - 0905470047
11090990.2410.22.68ANền và Móng
21090990.2410.22.68BNền và Móng
31090990.2410.22.75Nền và Móng
41090990.2410.22.77ANền và Móng
51090990.2410.22.77BNền và Móng
61092890.2410.22.68APBL 1: Nền và móng
71092890.2410.22.68BPBL 1: Nền và móng
81092890.2410.22.75APBL 1: Nền và móng
[123VNHA] Vũ Ngọc Hà -
11232500.2410.24.07CIELTS 5.0_1
21232490.2410.24.08CIELTS 5.0_2
31233890.2410.24.09CIELTS 6.0
[103NCHANH] Nguyễn Công Hành - 093525I579
11032830.2410.xx.19Capstone project
21030493.2410.xx.17Đồ án Tốt nghiệp
31032633.2410.xx.18Đồ án tốt nghiệp
41031900.2410.xx.20Đồ án Tốt nghiệp KTTT
51032750.2410.23.26Đồ họa kỹ thuật
61032750.2410.24.03AĐồ họa kỹ thuật
71032750.2410.24.03BĐồ họa kỹ thuật
81032750.2410.24.04AĐồ họa kỹ thuật
91032750.2410.24.04BĐồ họa kỹ thuật
101032750.2410.24.20AĐồ họa kỹ thuật
111032750.2410.24.20BĐồ họa kỹ thuật
121222340.2410.24.87AĐồ họa kỹ thuật
131222340.2410.24.87BĐồ họa kỹ thuật
141034530.2410.21.26Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2
151032170.2410.22.48AHình họa - vẽ kỹ thuật
161032170.2410.22.48BHình họa - vẽ kỹ thuật
171032170.2410.23.52AHình họa - vẽ kỹ thuật
181032170.2410.23.52BHình họa - vẽ kỹ thuật
191032893.2410.22.26Kỹ thuật điều độ
201034050.2410.21.26AAPBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp
211034050.2410.21.26ABPBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp
221034020.2410.22.26Thiết kế gia công nhờ máy tính
231032310.2410.23.27AVẽ kỹ thuật
241032310.2410.23.27BVẽ kỹ thuật
251032310.2410.23.32AVẽ kỹ thuật
261032310.2410.23.32BVẽ kỹ thuật
[110PDHAO] Phan Đình Hào - 0325579788
11101382.2410.22.71Cơ học công trình
21103470.2410.47.67Động lực học công trình
31100053.2410.21.68ALý thuyết đàn hồi
41100053.2410.21.68BLý thuyết đàn hồi
[109DVHAI] Đỗ Việt Hải - 0905414525
11094330.2410.46.59Chuyên đề kỹ thuật công trình cầu và hầm GT1
21093190.2410.20.64Độ tin cậy và tuổi thọ công trình16:45 - 07/11/2024
31103470.2410.47.59Động lực học công trình
41093800.2410.24.62ANhập môn ngành BIM & AI16:45 - 07/11/2024
51093800.2410.24.62BNhập môn ngành BIM & AI16:45 - 07/11/2024
61094660.2410.22.62Phân tích kết cấu16:45 - 07/11/2024
[115NHHAI] Nguyễn Hồng Hải -
11093350.2410.20.60APBL 10: Thi công đường trong các đk khác nhau
21093840.2410.48.59Phân tích kết cấu nền mặt đường
31093340.2410.20.60Thi công đường trong các điều kiện khác nhau09:08 - 01/11/2024
[109NMHAI] Nguyễn Minh Hải -
11094400.2410.46.59Chuyên đề Kỹ thuật công nghệ vật liệu xây dựng 2
21094440.2410.46.59Chuyên đề Kỹ thuật công nghệ vật liệu xây dựng 3
[111NTHAI] Nguyễn Thanh Hải - 0905800555
11112800.2410.20.75Công nghệ BIM trong xây dựng
21113160.2410.46.75Công nghệ BIM trong xây dựng
31111343.2410.21.77AKinh tế xây dựng (THXD)
41111343.2410.21.77BKinh tế xây dựng (THXD)
51111810.2410.24.77ANhập môn ngành (THXD)
61111810.2410.24.77BNhập môn ngành (THXD)
[305PVHAI] Phùng Việt Hải - 0983868055
13050011.2410.23.48AVật lý 1
23050011.2410.23.48BVật lý 1
33050011.2410.23.54AVật lý 1
43050011.2410.23.54BVật lý 1
53050011.2410.24.17AVật lý 1
63050011.2410.24.17BVật lý 1
[101TNHAI] Trần Ngọc Hải - 0905026649
11013050.2410.20.02AHệ thống sản xuất tự động
21013050.2410.20.02BHệ thống sản xuất tự động
31013050.2410.20.90AHệ thống sản xuất tự động
41013050.2410.20.90BHệ thống sản xuất tự động
51014040.2410.47.17Hệ thống sản xuất tự động
61014040.2410.48.17Hệ thống sản xuất tự động
71012550.2410.22.02BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
81012390.2410.22.03ATruyền động thủy khí
91012390.2410.22.03BTruyền động thủy khí
[111NTHAO] Nguyễn Thanh Hảo - 0985431777
11112050.2410.21.75Thủy năng
[107HLHAN] Hồ Lê Hân - 0982816656
11076670.2410.21.45AAn toàn thực phẩm15:04 - 29/10/2024
21076670.2410.21.45BAn toàn thực phẩm15:04 - 29/10/2024
31076670.2410.21.46An toàn thực phẩm15:03 - 29/10/2024
41076670.2410.21.47An toàn thực phẩm15:03 - 29/10/2024
51070083.2410.20.45ASinh học phân tử đại cương15:04 - 29/10/2024
61070083.2410.20.45BSinh học phân tử đại cương15:04 - 29/10/2024
71070083.2410.20.46Sinh học phân tử đại cương15:04 - 29/10/2024
81072413.2410.20.45AThực tập Công nhân (TP)
91072413.2410.20.45BThực tập Công nhân (TP)
[111NNHAU] Nguyễn Ngọc Hậu -
11112180.2410.21.77BPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
21112520.2410.20.77AThiết kế công trình đường16:37 - 29/10/2024
31112520.2410.20.77BThiết kế công trình đường16:37 - 29/10/2024
41112560.2410.20.77Thiết kế nhà thép
[105TTHIEU] Trịnh Trung HIếu -
11052713.2410.22.28AKỹ thuật điện cao áp
21052713.2410.22.28BKỹ thuật điện cao áp
31052713.2410.22.97Kỹ thuật điện cao áp
41053120.2410.22.27AMạng điện
51053120.2410.22.27BMạng điện
61053120.2410.22.30Mạng điện
71053260.2410.22.27APBL 3: Lưới điện cao áp
81053260.2410.22.27BPBL 3: Lưới điện cao áp
91053260.2410.22.28BPBL 3: Lưới điện cao áp
101053950.2410.48.27Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện
[217NLTHIEN] Nguyễn Lê Thu Hiền -
12090160.2410.21.06Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.22.11Chủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.23.02AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.23.02BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.23.03AChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2410.23.03BChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2410.23.90AChủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2410.23.90BChủ nghĩa Xã hội khoa học
92170020.2410.23.16AKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2410.23.16BKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2410.23.17AKinh tế chính trị Mác - Lênin
122170020.2410.23.17BKinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2410.23.18AKinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2410.23.18BKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2410.23.99AKinh tế chính trị Mác - Lênin
162170020.2410.23.99BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[121NTHIEN] Nguyễn Thị Hiền - 0979030720
11210390.2410.xx.71Đồ án Tốt nghiệp (KT)
21210510.2410.23.71AVẽ ghi
31210510.2410.23.71BVẽ ghi
41210510.2410.23.72AVẽ ghi
51210510.2410.23.72BVẽ ghi
[601NTTHIEN] Nguyễn Thị Thanh Hiền -
12090101.2410.22.97Tư tưởng Hồ Chí Minh
[123TVHIEN] Thái Vũ Hiền - 0903508636
11233030.2410.20.09TH Hệ thống thông tin sợi quang
21232240.2410.22.08TH Tín hiệu và hệ thống
31232180.2410.22.08TH Trường điện từ ứng dụng
41232590.2410.20.07TH Xử lý ảnh số
51232700.2410.21.09TH Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông
[209TTTHIEN] Trương Thị Thu Hiền -
12090160.2410.21.04AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.21.04BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.22.39AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.22.39BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.23.33AChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2410.23.33BChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2410.23.45AChủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2410.23.45BChủ nghĩa Xã hội khoa học
92090160.2410.23.46AChủ nghĩa Xã hội khoa học
102090160.2410.23.46BChủ nghĩa Xã hội khoa học
[107VTTHIEN] Võ Thị Thu Hiền -
11076330.2410.21.51TN Công nghệ sản xuất gốm sứ
21076330.2410.21.51BTN Công nghệ sản xuất gốm sứ
31076350.2410.21.51TN Công nghệ sản xuất thủy tinh
41076350.2410.21.51BTN Công nghệ sản xuất thủy tinh
51076310.2410.21.51TN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC)
61076310.2410.21.51BTN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC)
71073710.2410.24.22ATN hóa đại cương
81073710.2410.24.22BTN hóa đại cương
91073710.2410.24.22CTN hóa đại cương
101073710.2410.24.26ATN hóa đại cương
111073710.2410.24.26BTN hóa đại cương
121073710.2410.24.26CTN hóa đại cương
131073710.2410.24.33ATN hóa đại cương
141073710.2410.24.33BTN hóa đại cương
151073710.2410.24.34ATN hóa đại cương
161073710.2410.24.34BTN hóa đại cương
171073710.2410.24.50ATN hóa đại cương
181073710.2410.24.50BTN hóa đại cương
191073710.2410.24.51ATN hóa đại cương
201073710.2410.24.51BTN hóa đại cương
211073710.2410.24.64ATN hóa đại cương
221073710.2410.24.64CTN hóa đại cương
231076290.2410.21.51TN Phân tích silicate
241076290.2410.21.51BTN Phân tích silicate
[101BMHIEN] Bùi Minh Hiển - 0905268297
11013040.2410.20.01AKỹ thuật nâng chuyển
21013040.2410.20.01BKỹ thuật nâng chuyển
31013040.2410.20.02AKỹ thuật nâng chuyển
41013040.2410.20.02BKỹ thuật nâng chuyển
51013040.2410.20.90AKỹ thuật nâng chuyển
61013040.2410.20.90BKỹ thuật nâng chuyển
71013020.2410.20.02ALắp ráp và quản lý chất lượng
81013020.2410.20.02BLắp ráp và quản lý chất lượng
91013020.2410.20.03Lắp ráp và quản lý chất lượng
101013020.2410.20.90ALắp ráp và quản lý chất lượng
111013020.2410.20.90BLắp ráp và quản lý chất lượng
121012550.2410.22.01APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
131012490.2410.22.01AThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
141012490.2410.22.01BThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
[110BQHIEU] Bùi Quang Hiếu - 0918098406
11103480.2410.47.67Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu
21103050.2410.22.67AToán chuyên ngành 2 (PPPTH)
31103050.2410.22.67BToán chuyên ngành 2 (PPPTH)
41103050.2410.22.68AToán chuyên ngành 2 (PPPTH)
51103050.2410.22.68BToán chuyên ngành 2 (PPPTH)
61103050.2410.22.69AToán chuyên ngành 2 (PPPTH)
71103050.2410.22.69BToán chuyên ngành 2 (PPPTH)
[107NHTHIEU] Nguyễn Hoàng Trung Hiếu -
11070043.2410.20.48Cơ sở Thiết kế nhà máy
21075690.2410.21.48Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật
31075210.2410.22.54Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
41077510.2410.48.49Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh
51077560.2410.46.49Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng
61076570.2410.20.48Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
71077570.2410.46.49Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
81077570.2410.48.49Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật
[113NHHIEU] Nguyễn Hữu Hiếu - 0917976589
11054020.2410.46.27Giải tích mạng điện
21053120.2410.22.28AMạng điện16:07 - 01/11/2024
31053120.2410.22.28BMạng điện16:07 - 01/11/2024
41053260.2410.22.28APBL 3: Lưới điện cao áp
[106NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu -
11063560.2410.20.44Chuyên đề 2
21062920.2410.24.43AĐại cương kỹ thuật máy tính
31062920.2410.24.43BĐại cương kỹ thuật máy tính
41062920.2410.24.44AĐại cương kỹ thuật máy tính
51062920.2410.24.44BĐại cương kỹ thuật máy tính
61063480.2410.21.44ALập trình mạng
71063480.2410.21.44BLập trình mạng
81061170.2410.23.39AToán chuyên ngành
91061170.2410.23.39BToán chuyên ngành
101061170.2410.23.40AToán chuyên ngành
111061170.2410.23.40BToán chuyên ngành
121061170.2410.23.41AToán chuyên ngành
131061170.2410.23.41BToán chuyên ngành
[121TDHIEU] Trần Đình Hiếu - 0948740214
11211073.2410.20.71Chuyên đề Thiết kế đô thị
21211780.2410.48.71Hình thái học đô thị
31211153.2410.22.73Kiến trúc cảnh quan
41211103.2410.21.71BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
[121DTHIEP] Đoàn Trần Hiệp - 0903516716
11211310.2410.22.64Kiến trúc công nghiệp
21211113.2410.21.71BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
31211113.2410.21.71DPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
41211173.2410.20.71APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[102NVHIEU] Nguyễn Văn Hiệu - 0367997777
11024610.2410.47.10Hệ hỗ trợ ra quyết định
21022863.2410.24.12AKỹ thuật lập trình
31022863.2410.24.12BKỹ thuật lập trình
41022863.2410.24.15AKỹ thuật lập trình
51022863.2410.24.15BKỹ thuật lập trình
61023690.2410.23.13BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
71023780.2410.21.11DPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
81023860.2410.21.15CPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
91023220.2410.22.12AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
101023220.2410.22.12BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
111023220.2410.22.13AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
121023220.2410.22.13BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
131023220.2410.22.15AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
141023220.2410.22.15BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
151020313.2410.22.16Trí tuệ nhân tạo
161020313.2410.22.99Trí tuệ nhân tạo
[305TTHONG] Trần Thị Hồng - 0973427342
13050011.2410.24.21AVật lý 1
23050011.2410.24.21BVật lý 1
33050011.2410.24.41AVật lý 1
43050011.2410.24.41BVật lý 1
53050641.2410.23.03AVật lý 2
63050641.2410.23.03BVật lý 2
73050641.2410.23.23Vật lý 2
83050641.2410.23.51AVật lý 2
93050641.2410.23.51BVật lý 2
103050641.2410.23.86AVật lý 2
113050641.2410.23.86BVật lý 2
[102DTTHOA] Đỗ Thị Tuyết Hoa - 0935678198
11022863.2410.24.06AKỹ thuật lập trình
21022863.2410.24.06BKỹ thuật lập trình
31022863.2410.24.99AKỹ thuật lập trình
41022863.2410.24.99BKỹ thuật lập trình
51022920.2410.23.23AKỹ thuật lập trình
61022920.2410.23.23BKỹ thuật lập trình
71024150.2410.21.28AKỹ thuật lập trình
81024150.2410.21.28BKỹ thuật lập trình
91024150.2410.21.29Kỹ thuật lập trình
101222330.2410.24.88AKỹ thuật lập trình
111222330.2410.24.88BKỹ thuật lập trình
121023690.2410.23.11APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
131222980.2410.24.88ATH Kỹ thuật lập trình (1TC)
141222980.2410.24.88BTH Kỹ thuật lập trình (1TC)
[109HPHOA] Hoàng Phương Hoa - 0935888072
11093290.2410.20.60Công trình ngầm09:20 - 04/10/2024
21092890.2410.22.73APBL 1: Nền và móng
31093750.2410.20.73Thi công công trình hạ tầng ngầm đô thị09:20 - 04/10/2024
[209LTNHOA] Lê Thị Ngọc Hoa - 0985213930
12090101.2410.21.29Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.21.38ATư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.21.38BTư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.21.48ATư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2410.21.48BTư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2410.22.83ATư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2410.22.83BTư tưởng Hồ Chí Minh
82090101.2410.23.10ATư tưởng Hồ Chí Minh
92090101.2410.23.10BTư tưởng Hồ Chí Minh
[217VPHOA] Vương Phương Hoa - 0915156555
12090160.2410.22.54Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.23.52AChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.23.52BChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.23.91AChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.23.91BChủ nghĩa Xã hội khoa học
62170020.2410.23.19AKinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2410.23.19BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[209TSHOAN] Trịnh Sơn Hoan - 0795558688
12090150.2410.24.27ATriết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.27BTriết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.28ATriết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.28BTriết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.29ATriết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.29BTriết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.30ATriết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.30BTriết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.45ATriết học Mác - Lênin
102090150.2410.24.45BTriết học Mác - Lênin
112090150.2410.24.50Triết học Mác - Lênin
122090150.2410.24.51ATriết học Mác - Lênin
132090150.2410.24.51BTriết học Mác - Lênin
142090150.2410.24.62ATriết học Mác - Lênin
152090150.2410.24.62BTriết học Mác - Lênin
162090150.2410.24.73Triết học Mác - Lênin
172090150.2410.24.75Triết học Mác - Lênin
182090150.2410.24.78ATriết học Mác - Lênin
192090150.2410.24.78BTriết học Mác - Lênin
202090150.2410.24.85BTriết học Mác - Lênin
212090150.2410.24.85ATriết học Mác - Lênin
[209LBHOA] Lâm Bá Hoà - 0982919182
12090150.2410.24.01ATriết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.01BTriết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.02ATriết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.02BTriết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.46ATriết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.46BTriết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.52ATriết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.52BTriết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.59ATriết học Mác - Lênin
102090150.2410.24.59BTriết học Mác - Lênin
112090150.2410.24.64Triết học Mác - Lênin
122090150.2410.24.67ATriết học Mác - Lênin
132090150.2410.24.67BTriết học Mác - Lênin
142090150.2410.24.68ATriết học Mác - Lênin
152090150.2410.24.68BTriết học Mác - Lênin
162090150.2410.24.77ATriết học Mác - Lênin
172090150.2410.24.77BTriết học Mác - Lênin
[413HTHOAI] Huỳnh Thị Hoài -
14130311.2410.24.05AAnh văn A2.209:35 - 13/11/2024
24130311.2410.24.05BAnh văn A2.209:35 - 13/11/2024
34130311.2410.24.28AAnh văn A2.209:35 - 13/11/2024
44130311.2410.24.28BAnh văn A2.209:35 - 13/11/2024
54130311.2410.24.42AAnh văn A2.209:35 - 13/11/2024
64130311.2410.24.42BAnh văn A2.209:35 - 13/11/2024
[209NVHOAN] Nguyễn Văn Hoàn - 0935522888
12090170.2410.23.85ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.23.85BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[217DAHOANG] Dương Anh Hoàng - 0905878545
12090101.2410.23.11ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.23.11BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.23.12ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.23.12BTư tưởng Hồ Chí Minh
[104MPHOANG] Mã Phước Hoàng - 0905089399
11041590.2410.xx.23Capstone project
21040373.2410.xx.22Đồ án Tốt nghiệp
31041493.2410.20.22Đồ án tốt nghiệp
41040623.2410.xx.23Đồ án Tốt nghiệp (NLMT)
51040451.2410.23.03AKỹ thuật nhiệt
61040451.2410.23.03BKỹ thuật nhiệt
71040451.2410.23.21Kỹ thuật nhiệt
81040451.2410.24.17AKỹ thuật nhiệt
91040451.2410.24.17BKỹ thuật nhiệt
101040451.2410.24.18AKỹ thuật nhiệt
111040451.2410.24.18BKỹ thuật nhiệt
121040153.2410.21.22AMạng nhiệt
131040153.2410.21.22BMạng nhiệt
141040903.2410.21.22Thực tập công nhân
151040903.2410.21.23Thực tập công nhân
161042240.2410.xx.22Thực tập tốt nghiệp (3TC)
171040993.2410.xx.22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)
181041730.2410.22.22Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
[118PLMHOANG] Phạm Lê Minh Hoàng - 0934823406
11182750.2410.24.85ANhập môn ngành
21182750.2410.24.85BNhập môn ngành
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11092950.2410.21.73Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020102.2410.23.99ACơ sở dữ liệu
21020102.2410.23.99BCơ sở dữ liệu
31023290.2410.21.33Cơ sở dữ liệu
41023290.2410.23.13ACơ sở dữ liệu
51023290.2410.23.13BCơ sở dữ liệu
61221650.2410.22.87Cơ sở dữ liệu
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11091183.2410.21.59AGiao thông đô thị & TK Đường phố
21091183.2410.21.59BGiao thông đô thị & TK Đường phố
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020413.2410.21.11Kiểm thử phần mềm
21020413.2410.21.99Kiểm thử phần mềm
31023690.2410.23.16APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
41023690.2410.23.99BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11112280.2410.21.73APBL 4: San nền và cấp thoát nước
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11023790.2410.21.14APBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin
21021853.2410.21.14Thương mại điện tử
31222050.2410.20.89Thương mại điện tử
[101LDHOA] Lưu Đức Hòa - 0913413014
11012023.2410.22.04AKỹ thuật an toàn và môi trường
21012023.2410.22.04BKỹ thuật an toàn và môi trường
31012023.2410.22.05AKỹ thuật an toàn và môi trường
41012023.2410.22.05BKỹ thuật an toàn và môi trường
[123NLHOA] Nguyễn Lê Hòa -
11233470.2410.20.08Điện tử công suất
21222970.2410.20.88Điều khiển hệ phi tuyến
31223270.2410.22.88Điều khiển hệ tuyến tính
41221120.2410.21.87Điều khiển tuyến tính & phi tuyến
51233640.2410.20.07Điều khiển và phản hồi
61221130.2410.21.87Hệ thống điều khiển
71231920.2410.23.07Mạch điện 1
81220540.2410.21.88Phân tích các hệ tuyến tính
91233480.2410.20.08TH Điện tử công suất
101233650.2410.20.07TH Điều khiển và phản hồi
[107K] Khoa Hóa -
11074710.2410.20.52Đồ án tốt nghiệp (Hóa dầu)
21074990.2410.20.46Đồ án tốt nghiệp (TP)
[102HHHUNG] Huỳnh Hữu Hưng - 0905444669
11223000.2410.22.89Cấu trúc máy tính và vi xử lý
21222120.2410.20.89Luật tin học và Internet
31023870.2410.22.99BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
41233690.2410.20.07TH Thị giác máy tính
51021673.2410.21.13Thị giác máy tính
61024530.2410.48.10Thị giác máy tính
71233680.2410.20.07Thị giác máy tính
[106NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11063890.2410.20.40Chuyên đề viên thông 2
[110NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11102540.2410.24.68ANhập môn ngành
21102540.2410.24.68BNhập môn ngành
31103110.2410.21.67APBL 5: Thiết kế nhà thép
41103110.2410.21.67BPBL 5: Thiết kế nhà thép
51103190.2410.21.67Thiết kế công trình thép
61102813.2410.21.67Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
[106NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11063670.2410.21.40Viết và thuyết trình kỹ thuật
[319NTHUNG] Nguyễn Thanh Hưng -
13190260.2410.23.18AĐại số tuyến tính
23190260.2410.23.18BĐại số tuyến tính
33190260.2410.23.52Đại số tuyến tính
43190260.2410.24.11AĐại số tuyến tính
53190260.2410.24.11BĐại số tuyến tính
[111PTHUNG] Phạm Thành Hưng - 0905027206
11111803.2410.23.77ACấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
21111803.2410.23.77BCấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
31111262.2410.22.73Thủy văn
41111960.2410.22.75Thủy văn công trình
51113120.2410.46.75Ứng dụng viễn thám trong quản lý tài nguyên nước
[110TQHUNG] Trần Quang Hưng - 0947747576
11102410.2410.47.67Kết cấu liên hợp thép- bê tông
21102470.2410.47.67Kết cấu thép công trình cao
31102960.2410.20.68Kết cấu thép công trình cao
41103110.2410.21.69APBL 5: Thiết kế nhà thép
51103110.2410.21.69BPBL 5: Thiết kế nhà thép
61103520.2410.47.67Thiết kế công trình kháng chấn
71103190.2410.21.69AThiết kế công trình thép
81103190.2410.21.69BThiết kế công trình thép
91103630.2410.47.67Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài
[] Lưu Thiên Hương - 0773397101
11210610.2410.23.71CPBL1: Thiết kế biệt thự
[413NTDHUONG] Nguyễn Thị Diệu Hương -
14130311.2410.24.54Anh văn A2.2
24130311.2410.24.59AAnh văn A2.2
34130311.2410.24.59BAnh văn A2.2
44130311.2410.24.62Anh văn A2.2
54130311.2410.24.81AAnh văn A2.2
64130311.2410.24.81BAnh văn A2.2
[413PTTHUONG] Phạm Thị Thu Hương -
14130311.2410.23.18AAnh văn A2.2
24130311.2410.23.18BAnh văn A2.2
34130311.2410.24.38Anh văn A2.2
44130311.2410.24.48BAnh văn A2.2
54130311.2410.24.48AAnh văn A2.2
61233870.2410.21.89Anh văn B2.3
[111NVHUONG] Nguyễn Văn Hướng - 0905698831
11113050.2410.47.75Bê tông thủy công
21111670.2410.47.75Công trình thủy nâng cao
31112770.2410.20.75ổn định nền móng công trình thủy
41113040.2410.47.75Ổn định nền móng công trình thủy
[117NDHUAN] Nguyễn Đình Huấn - 0914151135
11171290.2410.47.79Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí
21170352.2410.22.79Thông gió16:14 - 19/11/2024
31172490.2410.47.79Thông gió
41171573.2410.20.79Tiết kiệm năng lượng trong công trình16:14 - 19/11/2024
51171573.2410.21.81ATiết kiệm năng lượng trong công trình16:14 - 19/11/2024
61171573.2410.21.81BTiết kiệm năng lượng trong công trình16:14 - 19/11/2024
71171910.2410.21.79Tin học ứng dụng16:14 - 19/11/2024
81171910.2410.21.81Tin học ứng dụng
[105GQHUY] Giáp Quang Huy - 0905272423
11053010.2410.22.32AĐiện tử công suất
21053010.2410.22.32BĐiện tử công suất
31053010.2410.22.33AĐiện tử công suất
41053010.2410.22.33BĐiện tử công suất
51053010.2410.22.34AĐiện tử công suất
61053010.2410.22.34BĐiện tử công suất
71051750.2410.48.32Điện tử công suất nâng cao
81053250.2410.22.27APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
91053420.2410.22.32APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
101053420.2410.22.32BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
111053100.2410.22.27ATruyền động điện
121053100.2410.22.27BTruyền động điện
[123LQHUY] Lê Quốc Huy - 0912781769
11220750.2410.20.88Cảm biến và đo lường thông minh
21222660.2410.22.88Đo lường và cảm biến
31232410.2410.21.08Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT
41232600.2410.21.07Kiến trúc hệ thống IoT
51232150.2410.22.07Mạch và thiết bị điện tử 2
61233060.2410.20.09Mạng cảm biến không dây cho HT IoT
71220570.2410.21.88Mạng cục bộ công nghiệp
81221390.2410.20.87Mạng cục bộ công nghiệp
91222300.2410.24.87ANhập môn ngành
101222300.2410.24.87BNhập môn ngành
111232110.2410.22.07APBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
121232330.2410.21.07APBL 4: Thiết kế kỹ thuật
131232330.2410.21.08APBL 4: Thiết kế kỹ thuật
141233610.2410.20.07APBL 6: Thiết kế hệ thống IoT
151223260.2410.22.88APBL2 - Mạch và thiết bị điện tử
161220790.2410.20.88SCADA
[104NQHUY] Nguyễn Quốc Huy - 0934430112
11041750.2410.21.22Công nghệ đốt sạch
21040983.2410.20.22Lò công nghiệp
31040983.2410.20.23Lò công nghiệp
41041640.2410.22.23Lò hơi 1 (K2020)
[101PNQHUY] Phạm Nguyễn Quốc Huy - 0778088572
11012280.2410.22.01ATH Dung sai và kỹ thuật đo
21012280.2410.22.01BTH Dung sai và kỹ thuật đo
31012280.2410.22.01CTH Dung sai và kỹ thuật đo
41012280.2410.22.02ATH Dung sai và kỹ thuật đo
51012280.2410.22.02BTH Dung sai và kỹ thuật đo
61012280.2410.22.02CTH Dung sai và kỹ thuật đo
71012280.2410.22.90ATH Dung sai và kỹ thuật đo
81012280.2410.22.90BTH Dung sai và kỹ thuật đo
91013390.2410.22.03ATH Kỹ thuật chế tạo máy
101013390.2410.22.03BTH Kỹ thuật chế tạo máy
111013390.2410.22.03CTH Kỹ thuật chế tạo máy
121013600.2410.20.03TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)
131012590.2410.xx.91ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp )
141012590.2410.xx.91BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp )
151012830.2410.22.21TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
[107TLHUYEN] Trịnh Lê Huyên - 0837879345
11077120.2410.20.51Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới10:56 - 10/10/2024
21071113.2410.20.50Chuyên đề bêtông10:56 - 10/10/2024
31073431.2410.24.02AHóa đại cương16:22 - 04/11/2024
41073431.2410.24.02BHóa đại cương16:22 - 04/11/2024
51073431.2410.24.90AHóa đại cương16:22 - 04/11/2024
61073431.2410.24.90BHóa đại cương16:22 - 04/11/2024
71073670.2410.24.70AHóa đại cương16:22 - 04/11/2024
81073670.2410.24.70BHóa đại cương16:22 - 04/11/2024
91076360.2410.21.51APBL 2: DA nghiên cứu gai công, chế tạo SP silicat
[109HMHUNG] Hồ Mạnh Hùng - 0917060982
11093290.2410.20.59Công trình ngầm
[104HNHUNG] Huỳnh Ngọc Hùng -
11041710.2410.21.22APhương pháp số
21041710.2410.21.22BPhương pháp số
31041710.2410.21.23Phương pháp số
[111LHUNG] Lê Hùng -
11111740.2410.46.75Điều tiết dòng chảy cho hệ thống hồ chứa
21111920.2410.23.59ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
31111920.2410.23.59BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
41111920.2410.23.62TN cơ lưu chất (0.5 TC)
51111920.2410.23.67ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
61111920.2410.23.67BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
71111920.2410.23.68ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
81111920.2410.23.68BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
91111920.2410.23.69ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
101111920.2410.23.69BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
111111920.2410.23.69CTN cơ lưu chất (0.5 TC)
121111920.2410.23.73TN cơ lưu chất (0.5 TC)
131111920.2410.23.77ATN cơ lưu chất (0.5 TC)
141111920.2410.23.77BTN cơ lưu chất (0.5 TC)
151111920.2410.23.78TN cơ lưu chất (0.5 TC)
[105LKHUNG] Lê Kim Hùng - 0914112526
11051293.2410.20.28Giải tích mạng điện
21052120.2410.47.27Phân tích an toàn hệ thống điện
31111330.2410.48.27Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học
41112960.2410.48.32Phương pháp nghiên cứu khoa học
[105NHSHUNG] Nguyễn Hồ Sĩ Hùng - 0978759332
11053290.2410.20.27Bảo trì công nghiệp
21053290.2410.20.29Bảo trì công nghiệp
31050543.2410.20.27Cảm biến
41050543.2410.20.29Cảm biến
51051402.2410.23.27APhương pháp tính
61051402.2410.23.27BPhương pháp tính
71051402.2410.23.28APhương pháp tính
81051402.2410.23.28BPhương pháp tính
91051402.2410.23.29APhương pháp tính
101051402.2410.23.29BPhương pháp tính
111051402.2410.23.30APhương pháp tính
121051402.2410.23.30BPhương pháp tính
131050053.2410.23.27AToán chuyên ngành
141050053.2410.23.27BToán chuyên ngành
151050053.2410.23.28Toán chuyên ngành
161050053.2410.23.29Toán chuyên ngành
171050053.2410.23.30AToán chuyên ngành
181050053.2410.23.30BToán chuyên ngành
191050053.2410.23.32AToán chuyên ngành
201050053.2410.23.32BToán chuyên ngành
211050053.2410.23.33AToán chuyên ngành
221050053.2410.23.33BToán chuyên ngành
231050053.2410.23.34AToán chuyên ngành
241050053.2410.23.34BToán chuyên ngành
[111NTHUNG] Nguyễn Thế Hùng - 0905233440
11111450.2410.47.75Chỉnh trị sông nâng cao
[109VDHUNG] Võ Duy Hùng - 0983082663
11090163.2410.20.73An toàn lao động
21092410.2410.20.73BIM trong xây dựng
31093470.2410.21.64BTH Tin học ứng dụng VLXD
41093460.2410.21.64Tin học ứng dụng VLXD
51094650.2410.22.62ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật
[102VTHUNG] Võ Trung Hùng - 0905847373
11222070.2410.20.89Kiến trúc hướng dịch vụ
21221800.2410.21.89Quản lý dự án phần mềm
[107DTHY] Dương Thế Hy - 0916349834
11077100.2410.20.51Công nghệ sơn10:56 - 04/11/2024
21076040.2410.21.50ACông nghệ sơn và lớp phủ10:56 - 04/11/2024
31076040.2410.21.50BCông nghệ sơn và lớp phủ10:56 - 04/11/2024
41078410.2410.47.50Công nghệ Sơn, Vecni
51078920.2410.48.51Công nghệ vật liệu polymer
61072243.2410.21.50AGia công Nhựa nhiệt dẻo10:56 - 04/11/2024
71072243.2410.21.50BGia công Nhựa nhiệt dẻo10:56 - 04/11/2024
81073670.2410.23.75Hóa đại cương
91073670.2410.24.17AHóa đại cương
101073670.2410.24.17BHóa đại cương
111073670.2410.24.18AHóa đại cương
121073670.2410.24.18BHóa đại cương
131073670.2410.24.26AHóa đại cương
141073670.2410.24.26BHóa đại cương
151073670.2410.24.34BHóa đại cương
161073670.2410.24.34AHóa đại cương
171073670.2410.24.45AHóa đại cương
181073670.2410.24.45BHóa đại cương
191073670.2410.24.51AHóa đại cương
201073670.2410.24.51BHóa đại cương
211078910.2410.48.51Hóa học và hóa lý polymer
221076930.2410.20.50Kỹ thuật sơn10:56 - 04/11/2024
231077020.2410.20.50APBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer
241078260.2410.47.50Polymer sinh học
[102NTMHY] Nguyễn Thị Minh Hỷ - 0989600306
11020113.2410.22.10AChương trình dịch
21020113.2410.22.10BChương trình dịch
31020113.2410.22.11AChương trình dịch
41020113.2410.22.11BChương trình dịch
51020113.2410.22.12AChương trình dịch
61020113.2410.22.12BChương trình dịch
71020113.2410.22.13AChương trình dịch
81020113.2410.22.13BChương trình dịch
91020113.2410.22.15AChương trình dịch
101020113.2410.22.15BChương trình dịch
111022863.2410.24.05AKỹ thuật lập trình
121022863.2410.24.05BKỹ thuật lập trình
131022863.2410.24.13AKỹ thuật lập trình
141022863.2410.24.13BKỹ thuật lập trình
151222330.2410.24.87AKỹ thuật lập trình
161222330.2410.24.87BKỹ thuật lập trình
171221780.2410.21.89Ngôn ngữ hình thức
181023690.2410.23.12APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
191222980.2410.24.87ATH Kỹ thuật lập trình (1TC)
201222980.2410.24.87BTH Kỹ thuật lập trình (1TC)
[319BTKHANG] Bùi Tuấn Khang -
13190111.2410.24.10AGiải tích 1
23190111.2410.24.10BGiải tích 1
31222530.2410.22.87Toán chuyên ngành
41222530.2410.22.88Toán chuyên ngành
51222530.2410.22.89Toán chuyên ngành
[999LVKHANH] Lê Văn Khanh -
11222110.2410.20.89Chuyên đề công nghệ
21221160.2410.21.87Ngôn ngữ lập trình nâng cao
[305DTKHAN] Đinh Thanh Khẩn - 0935817240
13050660.2410.23.06BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2410.24.20DTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050670.2410.23.16CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
43050670.2410.23.23BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
53050670.2410.23.64TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
63050670.2410.23.83ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
73050670.2410.23.99ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
83050670.2410.23.99BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
93050011.2410.24.38AVật lý 1
103050011.2410.24.38BVật lý 1
113050011.2410.24.39AVật lý 1
123050011.2410.24.39BVật lý 1
133050011.2410.24.40AVật lý 1
143050011.2410.24.40BVật lý 1
153050641.2410.23.05Vật lý 2
[101K] Khoa Cơ khí -
11012670.2410.20.01Đồ án tốt nghiệp
21013480.2410.20.03Đồ án tốt nghiệp
31012760.2410.20.04Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
41012760.2410.20.05Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
51013450.2410.21.03AThực tập công nhân (CKHK)
61013450.2410.21.03BThực tập công nhân (CKHK)
71012770.2410.22.04AThực tập công nhân cơ khí
81012770.2410.22.04BThực tập công nhân cơ khí
91012770.2410.22.05AThực tập công nhân cơ khí
101012770.2410.22.05BThực tập công nhân cơ khí
111012770.2410.22.06AThực tập công nhân cơ khí
121012770.2410.22.06BThực tập công nhân cơ khí
131012350.2410.23.03Thực tập kỹ thuật
141012260.2410.21.01Thực tập kỹ thuật (CTM)
151033620.2410.22.21Thực tập kỹ thuật 1 (Kỹ thuật cơ khí)
161014300.2410.xx.06Thực tập tốt nghiệp (3TC,CDT)
171011423.2410.xx.05Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)
181011293.2410.xx.01Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)
191011423.2410.xx.04AThực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)
201013470.2410.xx.03Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)
[102NTKHOI] Nguyễn Tấn Khôi - 0903511888
11024050.2410.20.10An toàn và bảo mật thông tin
21024050.2410.20.11An toàn và bảo mật thông tin
31024050.2410.20.15An toàn và bảo mật thông tin
41024490.2410.48.10An toàn và bảo mật thông tin
51221820.2410.21.89Bảo mật trong tin học
61232640.2410.21.09Bảo mật và an ninh mạng
71024730.2410.46.11Chuyên đề An toàn thông tin (Ứng dụng AI trong an ninh mạng)
81024080.2410.20.10Công nghệ mạng
91024080.2410.20.11Công nghệ mạng
101024080.2410.20.15Công nghệ mạng
111024580.2410.47.10Công nghệ mạng
121222090.2410.20.89Kiến trúc và phát triển hệ phân tán
131022573.2410.21.12Mã hóa và mật mã
141221810.2410.21.89Mã hóa và mật mã
151023690.2410.23.13APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
161023830.2410.22.11APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[117VDNKHOI] Võ Diệp Ngọc Khôi - 09055551684
11171900.2410.21.79An toàn và vệ sinh lao động
21220040.2410.23.88AMôi trường
31220040.2410.23.88BMôi trường
41171950.2410.21.81APBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
51171890.2410.21.79APBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
61172180.2410.20.79APBL 7_ Xử lý CTR
71172080.2410.21.81Quản lý Chất thải rắn
[118DNAKHOA] Đàm Nguyễn Anh Khoa -
11034640.2410.20.26Quản trị học
[123DQKHOA] Đoàn Quốc Khoa - 0912851456
11231820.2410.24.07ANhập môn ngành
21231820.2410.24.07BNhập môn ngành
31232100.2410.23.07ATN Vật lý 2
41232100.2410.23.07BTN Vật lý 2
51232100.2410.23.08ATN Vật lý 2
61232100.2410.23.08BTN Vật lý 2
71231880.2410.23.07Vật lý 2
81231880.2410.23.08Vật lý 2
[106PTDKHOA] Phan Trần Đăng Khoa -
11063290.2410.xx.39Capstone project
21061133.2410.xx.38Đồ án Tốt nghiệp (KTMT)
31063740.2410.20.38Kỹ thuật Robot
41063740.2410.20.39Kỹ thuật Robot
51063740.2410.20.44Kỹ thuật Robot
61063370.2410.22.38APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
[999TVKHO] Trần Văn Khơ -
11232630.2410.21.07ATH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng
21232630.2410.21.07BTH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng
[101NBKIEN] Nguyễn Bá Kiên - 0979593654
11013610.2410.20.03Công nghệ chế tạo các sản phẩm composites
21221090.2410.21.87Công nghệ vật liệu
31011530.2410.47.17Lý thuyết biến dạng tạo hình kim loại
41011530.2410.48.17Lý thuyết biến dạng tạo hình kim loại
51221080.2410.21.87Tính chất vật liệu 1
61012790.2410.22.03AVật liệu hàng không và xử lý vật liệu
71012790.2410.22.03BVật liệu hàng không và xử lý vật liệu
81011113.2410.23.04AVật liệu kỹ thuật
91011113.2410.23.04BVật liệu kỹ thuật
101011113.2410.23.05AVật liệu kỹ thuật
111011113.2410.23.05BVật liệu kỹ thuật
121011113.2410.23.06AVật liệu kỹ thuật
131011113.2410.23.06BVật liệu kỹ thuật
141012510.2410.22.01AXử lý vật liệu kỹ thuật
151012510.2410.22.01BXử lý vật liệu kỹ thuật
161012510.2410.22.02AXử lý vật liệu kỹ thuật
171012510.2410.22.02BXử lý vật liệu kỹ thuật
181012510.2410.22.90AXử lý vật liệu kỹ thuật
191012510.2410.22.90BXử lý vật liệu kỹ thuật
[105PVKIEN] Phạm Văn Kiên - 0937956953
11053340.2410.22.97Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện
21050223.2410.22.29ANgắn mạch trong Hệ thống điện
31050223.2410.22.29BNgắn mạch trong Hệ thống điện
41050223.2410.22.30ANgắn mạch trong Hệ thống điện
51050223.2410.22.30BNgắn mạch trong Hệ thống điện
61052480.2410.24.28ANhập môn ngành
71052480.2410.24.28BNhập môn ngành
81052480.2410.24.30ANhập môn ngành
91052480.2410.24.30BNhập môn ngành
101053600.2410.20.27APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
111053600.2410.20.27BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
121053960.2410.48.27Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện
[109LVLAC] Lê Văn Lạc -
11093360.2410.20.59Khai thác & kiểm định cầu
[109VHLANG] Võ Hải Lăng - 0905136946
11093730.2410.20.73APBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS
21092400.2410.20.73Quản lý giao thông đô thị
31092600.2410.22.59Tổng quan công trình giao thông
[104BTHLAN] Bùi Thị Hương Lan -
11040451.2410.23.01AKỹ thuật nhiệt
21040451.2410.23.01BKỹ thuật nhiệt
31040451.2410.23.02AKỹ thuật nhiệt
41040451.2410.23.02BKỹ thuật nhiệt
51040451.2410.23.90Kỹ thuật nhiệt
61040153.2410.21.23Mạng nhiệt
71041730.2410.22.23Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh
[109NLAN] Nguyễn Lan - 0983735935
11093040.2410.22.64An toàn lao động trong sản xuất VLXD
21093360.2410.20.60Khai thác & kiểm định cầu
31093030.2410.21.60Kinh tế xây dựng cầu đường
41093910.2410.47.59Thí nghiệm không phá hủy trong công trình
51094000.2410.48.59Thí nghiệm không phá hủy trong công trình
[109CVLAM] Cao Văn Lâm - 0789479888
11094640.2410.22.62APBL Kết cấu công trình xây dựng
21094980.2410.22.62Tổng quan công trình xây dựng
[109HTLAM] Hoàng Trọng Lâm - 0987700330
11093280.2410.20.60Cầu nhịp lớn14:14 - 04/11/2024
21092170.2410.22.64Kỹ năng nghề nghiệp14:14 - 04/11/2024
31093300.2410.20.60APBL9a: Cầu nhịp lớn
41092600.2410.22.73Tổng quan công trình giao thông14:14 - 04/11/2024
[105LHLAM] Lê Hồng Lâm - 0935310173
11053570.2410.20.28AĐiều độ hệ thống điện14:59 - 16/10/2024
21053570.2410.20.28BĐiều độ hệ thống điện14:59 - 16/10/2024
31053600.2410.20.28BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
41053600.2410.20.28CPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
51220550.2410.21.88Phân phối điện năng
61052100.2410.47.27Thị trường điện
71053300.2410.21.27AThị trường điện14:59 - 16/10/2024
81053300.2410.21.27BThị trường điện14:59 - 16/10/2024
91053300.2410.21.28Thị trường điện14:59 - 16/10/2024
101053300.2410.21.29Thị trường điện14:59 - 16/10/2024
111053300.2410.21.30Thị trường điện14:59 - 16/10/2024
121054090.2410.46.27Tối ưu hoá các chế độ làm việc thống điện
131053660.2410.20.28Vận hành nhà máy điện14:59 - 16/10/2024
[119NDLAM] Nguyễn Đình Lâm - 0989078015
11222390.2410.23.87AHóa đại cương
21222390.2410.23.87BHóa đại cương
31222390.2410.23.88Hóa đại cương
41074720.2410.23.52AHóa phân tích
51074720.2410.23.52BHóa phân tích
61075550.2410.21.52Kỹ thuật điều khiển quá trình
71073123.2410.21.52Kỹ thuật khai thác dầu khí
81077380.2410.20.52APBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí
91111330.2410.48.49Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học
101111330.2410.48.51Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học
111070663.2410.20.52Tối ưu hoá nhà máy lọc dầu
121077470.2410.46.49Tối ưu hoá quá trình sản xuất
131076490.2410.20.48ATối ưu hóa quá trình sản xuất
141076490.2410.20.48BTối ưu hóa quá trình sản xuất
151074410.2410.48.51Xúc tác công nghiệp
[217NPLE] Nguyễn Phi Lê - 0905225698
12090101.2410.21.28Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.23.13ATư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.23.13BTư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.23.15ATư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2410.23.15BTư tưởng Hồ Chí Minh
[103LDLICH] Lưu Đức Lịch - 0945145376
11033490.2410.21.17AHệ thống động lực ô tô
21033490.2410.21.17BHệ thống động lực ô tô
31034500.2410.20.17AHệ thống động lực thông minh
41034500.2410.20.17BHệ thống động lực thông minh
51034500.2410.20.18AHệ thống động lực thông minh
61034500.2410.20.18BHệ thống động lực thông minh
71033480.2410.21.17AKết cấu và tính toán ô tô
81033480.2410.21.17BKết cấu và tính toán ô tô
91033480.2410.21.18Kết cấu và tính toán ô tô
101033480.2410.21.19Kết cấu và tính toán ô tô
111033370.2410.22.19ALý thuyết ô tô
121033370.2410.22.19BLý thuyết ô tô
131033370.2410.22.20BLý thuyết ô tô
141033370.2410.22.20ALý thuyết ô tô
151033920.2410.21.20BPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
161033500.2410.21.19APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
171034510.2410.20.18APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
[217HTKLIEN] Hoàng Thị Kim Liên - 0917779327
12090160.2410.21.02Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.22.07AChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.22.07BChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.22.20AChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.22.20BChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2410.23.01AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2410.23.01BChủ nghĩa Xã hội khoa học
[305MTKLIEN] Mai Thị Kiều Liên - 0704482369
13050011.2410.24.68AVật lý 1
23050011.2410.24.68BVật lý 1
33050011.2410.24.69AVật lý 1
43050011.2410.24.69BVật lý 1
53050641.2410.23.45Vật lý 2
63050641.2410.23.46AVật lý 2
73050641.2410.23.46BVật lý 2
83050641.2410.23.59AVật lý 2
93050641.2410.23.59BVật lý 2
[999VTLIEN] Võ Thị Liên - 0906478400
11021883.2410.21.10AChuyên đề CN CNPM
21021883.2410.21.10BChuyên đề CN CNPM
31021883.2410.21.11AChuyên đề CN CNPM
41021883.2410.21.11BChuyên đề CN CNPM
51021883.2410.21.11CChuyên đề CN CNPM
[305PLIEN] Phan Liễn - 0905404506
13050660.2410.24.17ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2410.24.20ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2410.24.20CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2410.24.21ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2410.24.67BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2410.24.67CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2410.24.69CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
[109CTLINH] Châu Trường Linh - 0913422267
11093990.2410.47.59Địa kỹ thuật nâng cao trong công trình giao thông
21093990.2410.48.59Địa kỹ thuật nâng cao trong công trình giao thông
31093350.2410.20.59BPBL 10: Thi công đường trong các đk khác nhau
41093340.2410.20.59Thi công đường trong các điều kiện khác nhau16:55 - 25/10/2024
[210NHDLINH] Nguyễn Hoàng Duy Linh - 0914203963
12100010.2410.23.17Pháp luật đại cương
22100010.2410.23.18Pháp luật đại cương
32070032.2410.20.84Pháp luật trong kinh doanh
[110NKLINH] Nguyễn Khánh Linh - 0934789444
11103000.2410.xx.69Capstone project
21100383.2410.xx.67Đồ án Tốt nghiệp
[999TNLINH] Trần Ngọc Linh -
11013360.2410.22.03BKết cấu máy bay
21013360.2410.22.03AKết cấu máy bay
[104TTMLINH] Trần Thị Mỹ Linh - 0979036083
11041650.2410.22.22AThực tập nhiệt - lạnh 1
21041650.2410.22.22BThực tập nhiệt - lạnh 1
31041650.2410.22.23Thực tập nhiệt - lạnh 1
[106TVLIC] Trần Văn Líc - 0706145815
11232660.2410.21.07ATH Kiến trúc máy tính
21232660.2410.21.07BTH Kiến trúc máy tính
31063000.2410.21.44TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
41063000.2410.21.44BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
51233070.2410.20.09TH Mạng cảm biến không dây cho HT IoT
61233710.2410.20.07TH Mạng máy tính
71063150.2410.21.38TH Mạng thông tin máy tính
81063150.2410.21.38BTH Mạng thông tin máy tính
91063150.2410.21.39TH Mạng thông tin máy tính
101063150.2410.21.40TH Mạng thông tin máy tính
111063150.2410.21.40BTH Mạng thông tin máy tính
121063350.2410.22.38ATN Tín hiệu và hệ thống
131063350.2410.22.38BTN Tín hiệu và hệ thống
141063350.2410.22.39ATN Tín hiệu và hệ thống
151063350.2410.22.39BTN Tín hiệu và hệ thống
161063350.2410.22.40BTN Tín hiệu và hệ thống
171063350.2410.22.41ATN Tín hiệu và hệ thống
181063350.2410.22.41BTN Tín hiệu và hệ thống
[413DTXLOAN] Đoàn Thanh Xuân Loan -
14130311.2410.24.91Anh văn A2.2
24130311.2410.24.95AAnh văn A2.2
34130311.2410.24.95BAnh văn A2.2
[107DTTLOAN] Đoàn Thị Thu Loan - 0935884986
11076020.2410.21.50AGia công composite
21076020.2410.21.50BGia công composite
31076110.2410.22.50Hóa học cao phân tử
41073583.2410.23.45AHóa hữu cơ
51073583.2410.23.45BHóa hữu cơ
61075120.2410.24.50Nhập môn ngành KTHH
71076070.2410.21.50BPBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
81073283.2410.xx.50Thực tập Tốt nghiệp (Polymer)
91077300.2410.20.52Tổng hợp và phân tích polymer
101077130.2410.20.51Vật liệu polymer composite
[103NTKLOAN] Nguyễn Thị Kim Loan - 0903565199
11080491.2410.23.50ACơ học ứng dụng
21080491.2410.23.50BCơ học ứng dụng
31080491.2410.23.51Cơ học ứng dụng
41033220.2410.23.64Cơ lý thuyết
51033070.2410.23.59ASức bền vật liệu
61033070.2410.23.59BSức bền vật liệu
71033070.2410.23.69ASức bền vật liệu
81033070.2410.23.69BSức bền vật liệu
91033270.2410.23.17ASức bền vật liệu
101033270.2410.23.17BSức bền vật liệu
[107NTTLOAN] Nguyễn Thị Trúc Loan - 0964719599
11077960.2410.47.47Chuyên đề 2: Khai thác và sử dụng tinh bột trong C
21075020.2410.20.46CN Chế biến cây nhiệt đới
31075910.2410.20.45Công nghệ chế biến thịt,trứng
41075910.2410.21.46Công nghệ chế biến thịt,trứng
51070333.2410.xx.48Đồ án Tốt nghiệp
61070303.2410.xx.50Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H1)
71073423.2410.xx.51Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H4)
81074990.2410.xx.46Đồ án tốt nghiệp (TP)
91077990.2410.47.47Kỹ thuật bảo quản thực phẩm hiện đại
101075880.2410.21.45BPBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
111072413.2410.21.45Thực tập Công nhân (TP)
[111DVLONG] Đoàn Viết Long - 0983444122
11112060.2410.21.75APBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA
21112190.2410.21.77APBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công
31112040.2410.21.75Thi công 1
[103PTLONG] Phan Thành Long - 0979674504
11221050.2410.21.87Cơ học chất lỏng thực
21222580.2410.22.87Cơ học môi trường liên tục
31033020.2410.22.26Hệ thống truyền động thủy khí
41033180.2410.23.20AKỹ thuật thủy khí
51033180.2410.23.20BKỹ thuật thủy khí
61033190.2410.22.20AMáy thủy khí
71033190.2410.22.20BMáy thủy khí
81033830.2410.22.20BPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
91033830.2410.22.20CPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
101035090.2410.48.20Thiết bị điều khiển thủy lực trên ô tô và máy công trình
111030673.2410.23.79Thiết bị thuỷ khí
121030973.2410.21.20AThiết kế Kiểu dáng ôtô
131030973.2410.21.20BThiết kế Kiểu dáng ôtô
[103TXLONG] Trịnh Xuân Long - 0812224246
11012120.2410.23.01ACơ học kỹ thuật
21012120.2410.23.01BCơ học kỹ thuật
31012120.2410.23.90ACơ học kỹ thuật
41012120.2410.23.90BCơ học kỹ thuật
51033290.2410.23.18Nguyên lý máy
61033290.2410.23.19Nguyên lý máy
71033043.2410.21.26AQuản lý bảo trì công nghiệp
81033043.2410.21.26BQuản lý bảo trì công nghiệp
91032200.2410.22.22ASức bền vật liệu
101032200.2410.22.22BSức bền vật liệu
111033090.2410.23.06ASức bền vật liệu
121033090.2410.23.06BSức bền vật liệu
131033090.2410.23.20ASức bền vật liệu
141033090.2410.23.20BSức bền vật liệu
151033270.2410.23.18ASức bền vật liệu
161033270.2410.23.18BSức bền vật liệu
171033270.2410.23.19Sức bền vật liệu
[108LVLUOC] Lê Văn Lược -
11032750.2410.24.02AĐồ họa kỹ thuật
21032750.2410.24.02BĐồ họa kỹ thuật
31032750.2410.24.90AĐồ họa kỹ thuật
41032750.2410.24.90BĐồ họa kỹ thuật
51032170.2410.24.62AHình họa - vẽ kỹ thuật
61032170.2410.24.62BHình họa - vẽ kỹ thuật
71032170.2410.24.75Hình họa - vẽ kỹ thuật
81032170.2410.24.78AHình họa - vẽ kỹ thuật
91032170.2410.24.78BHình họa - vẽ kỹ thuật
[103TVLUAN] Trần Văn Luận -
11034300.2410.20.21An toàn và thông tin hàng hải
21034150.2410.21.21Công nghệ vật liệu tiên tiến
31032760.2410.24.21ANhập môn ngành
41032760.2410.24.21BNhập môn ngành
51033790.2410.21.21APBL 3: Công nghệ chế tạo thân TT & công trình nổi
61034160.2410.21.21TH Công nghệ vật liệu tiên tiến
71033720.2410.21.21Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi
81034280.2410.20.21Trang bị điện - điện tử tàu thủy
91034250.2410.20.21ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi
[111NCLUYEN] Nguyễn Công Luyến - 0935072227
11112550.2410.20.77Bê tông cốt thép dự ứng lực
21111193.2410.22.75Các phương pháp số
31113270.2410.22.78Các phương pháp số
41111143.2410.xx.77Đồ án Tốt nghiệp (THXD)
51110333.2410.xx.75Đồ án Tốt nghiệp (X2)
61112530.2410.20.77AKết cấu nhà cao tầng
71112530.2410.20.77BKết cấu nhà cao tầng
81112390.2410.21.77Kỹ năng nghề nghiệp
91112120.2410.22.77AToán chuyên ngành 3
101112120.2410.22.77BToán chuyên ngành 3
[305DVLU] Dụng Văn Lữ - 0935117206
13050011.2410.24.42AVật lý 1
23050011.2410.24.42BVật lý 1
33050011.2410.24.43AVật lý 1
43050011.2410.24.43BVật lý 1
53050641.2410.23.26AVật lý 2
63050641.2410.23.26BVật lý 2
73050641.2410.23.32AVật lý 2
83050641.2410.23.32BVật lý 2
93050641.2410.23.83AVật lý 2
103050641.2410.23.83BVật lý 2
[101CMLUC] Châu Mạnh Lực - 0913469718
11013060.2410.20.90BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
[101NDLUC] Nguyễn Đắc Lực - 0903577754
11012860.2410.21.01ARobot công nghiệp
21012860.2410.21.01BRobot công nghiệp
31012860.2410.21.02ARobot công nghiệp
41012860.2410.21.02BRobot công nghiệp
51012860.2410.21.90ARobot công nghiệp
61012860.2410.21.90BRobot công nghiệp
71221490.2410.20.87Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng
[105NTLUC] Nguyễn Thế Lực -
11051463.2410.22.32AThực tập công nhân
21051463.2410.22.32BThực tập công nhân
31050921.2410.xx.91TN Kỹ thuật điện
41052710.2410.22.27ATN Kỹ thuật điện cao áp
51052710.2410.22.27BTN Kỹ thuật điện cao áp
61052710.2410.22.28ATN Kỹ thuật điện cao áp
71052710.2410.22.28BTN Kỹ thuật điện cao áp
81052710.2410.22.28CTN Kỹ thuật điện cao áp
91052710.2410.22.29ATN Kỹ thuật điện cao áp
101052710.2410.22.29BTN Kỹ thuật điện cao áp
111052710.2410.22.97TN Kỹ thuật điện cao áp
[121DHRLY] Đỗ Hoàng Rong Ly - 0905922966
11210550.2410.20.71AChuyên đề Nội thất
21210550.2410.20.71BChuyên đề Nội thất
31210550.2410.20.72Chuyên đề Nội thất
41210593.2410.24.71ACơ sở kiến trúc 1
51210593.2410.24.71BCơ sở kiến trúc 1
61210593.2410.24.72ACơ sở kiến trúc 1
71210593.2410.24.72BCơ sở kiến trúc 1
81182210.2410.23.83APBL 1: Kiến trúc công trình
91182210.2410.23.83BPBL 1: Kiến trúc công trình
101182210.2410.23.84CPBL 1: Kiến trúc công trình
111210993.2410.22.71BPBL 3: Thiết kế trường THPT
121211113.2410.21.72APBL 6: Kiến trúc công nghiệp
131210670.2410.24.71ATH Cơ sở kiến trúc
141210670.2410.24.71BTH Cơ sở kiến trúc
151210670.2410.24.72ATH Cơ sở kiến trúc
161210670.2410.24.72BTH Cơ sở kiến trúc
[102NTXLY] Nguyễn Thế Xuân Ly - 0975368874
11220740.2410.20.88An ninh và quản trị mạng
21020503.2410.21.12AAn toàn Thông tin mạng
31020503.2410.21.12BAn toàn Thông tin mạng
41023623.2410.xx.15Capstone Project (Anh)
51023613.2410.xx.16Capstone Project (Nhật)
61023610.2410.22.10AĐiện toán đám mây
71023610.2410.22.10BĐiện toán đám mây
81023610.2410.22.11AĐiện toán đám mây
91023610.2410.22.11BĐiện toán đám mây
101023610.2410.22.16AĐiện toán đám mây
111023610.2410.22.16BĐiện toán đám mây
121023610.2410.22.99AĐiện toán đám mây
131023610.2410.22.99BĐiện toán đám mây
141023190.2410.xx.12Đồ án Tốt nghiệp
151021743.2410.xx.10Đồ án Tốt nghiệp (CNPM)
161021753.2410.xx.11Đồ án Tốt nghiệp (Mạng)
171220670.2410.21.88Kỹ thuật và qui trình cài đặt
181220730.2410.20.88Mạng - GT truyền thông và mạng truyền tốc độ cao
191020292.2410.21.32AMạng máy tính
201020292.2410.21.32BMạng máy tính
211221830.2410.21.89Mạng nâng cao và di động
221221150.2410.21.87Mạng tin học
231023830.2410.22.11BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
241023920.2410.21.16BPBL 6: Dự án chuyên ngành 1
251023800.2410.21.12APBL 6: Dự án CN an toàn thông tin
261023910.2410.21.99Quản trị mạng
271023930.2410.21.99TH Quản trị mạng (1TC)
281222100.2410.20.89Thiết kế mạng và chất lượng dịch vụ
[107TNLY] Tạ Ngọc Ly -
11079010.2410.23.54Hóa lý - Hóa keo
21075153.2410.23.48AHóa lý 1
31075153.2410.23.48BHóa lý 1
41077720.2410.46.49Kỹ năng công bố kết quả nghiên cứu
51076530.2410.20.48BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
61077450.2410.46.49Sinh học tế bào nâng cao
71077450.2410.48.49Sinh học tế bào nâng cao
81075640.2410.21.48TH Tin sinh học (1TC)
91075640.2410.21.49BTH Tin sinh học (1TC)
101076520.2410.20.48ATin học ứng dụng trong CNSH
111076520.2410.20.48BTin học ứng dụng trong CNSH
121075630.2410.21.48Tin sinh học
[118NTHLY] Nguyễn Thị Hải Lý -
11182650.2410.xx.85Capstone project
21180303.2410.xx.84Đồ án Tốt nghiệp
[104NPMANH] Ngô Phi Mạnh - 0905958409
11041810.2410.20.22CAD/BIM
21041810.2410.20.23CAD/BIM
31040813.2410.21.22AKỹ thuật sấy
41040813.2410.21.22BKỹ thuật sấy
51040813.2410.21.23Kỹ thuật sấy
61041860.2410.20.22ống nhiệt và ứng dụng
71041860.2410.20.23ống nhiệt và ứng dụng
81041820.2410.20.22TH CAD/BIM
91041820.2410.20.23TH CAD/BIM
[106LTPMAI] Lê Thị Phương Mai - 0906576085
11063650.2410.22.38AAnh văn chuyên ngành
21063650.2410.22.38BAnh văn chuyên ngành
31063650.2410.22.39AAnh văn chuyên ngành
41063650.2410.22.39BAnh văn chuyên ngành
51063390.2410.21.38AThông tin vô tuyến
61063390.2410.21.38BThông tin vô tuyến
71063390.2410.21.39Thông tin vô tuyến
81063390.2410.21.40Thông tin vô tuyến
[105NHMAI] Nguyễn Hoàng Mai -
11050543.2410.20.32ACảm biến
21050543.2410.20.32BCảm biến
31050543.2410.20.34ACảm biến
41050543.2410.20.34BCảm biến
51050543.2410.20.35Cảm biến
61054080.2410.47.32Cảm biến
71220780.2410.20.88Điều khiển nâng cao
81220800.2410.20.88Điều khiển Robot
91054220.2410.48.32Điều khiển robot công nghiệp
101220760.2410.20.88Đo và điều khiển công nghiệp
111051920.2410.21.32AHệ thống thông tin đo lường
121051920.2410.21.32BHệ thống thông tin đo lường
131051920.2410.21.33Hệ thống thông tin đo lường
141051920.2410.21.34Hệ thống thông tin đo lường
151052893.2410.22.32AKỹ thuật đo lường
161052893.2410.22.32BKỹ thuật đo lường
171052893.2410.22.33AKỹ thuật đo lường
181052893.2410.22.33BKỹ thuật đo lường
191052893.2410.22.34AKỹ thuật đo lường
201052893.2410.22.34BKỹ thuật đo lường
211051572.2410.21.32AKỹ thuật Robot
221051572.2410.21.32BKỹ thuật Robot
231051572.2410.21.33Kỹ thuật Robot
241233720.2410.20.07Robot thông minh
[117TVCMAI] Trần Vũ Chi Mai - 0935000414
11170011.2410.21.45Môi trường
21170011.2410.24.18AMôi trường
31170011.2410.24.18BMôi trường
41170011.2410.24.54Môi trường
51170011.2410.24.79AMôi trường
61170011.2410.24.79BMôi trường
71170011.2410.24.83AMôi trường
81170011.2410.24.83BMôi trường
[105KCMINH] Khương Công Minh -
11051362.2410.22.04ACơ sở truyền động điện
21051362.2410.22.04BCơ sở truyền động điện
31051362.2410.22.05ACơ sở truyền động điện
41051362.2410.22.05BCơ sở truyền động điện
51051362.2410.22.06Cơ sở truyền động điện
61221420.2410.20.87Điều khiển tuần tự theo chương trình
71220560.2410.21.88Đồ án môn học
81053100.2410.22.29ATruyền động điện
91053100.2410.22.29BTruyền động điện
101053100.2410.22.30Truyền động điện
[107NHMINH] Nguyễn Hoàng Minh -
11077420.2410.46.49Các phương pháp phân tích trong CNSH nâng cao
21077420.2410.48.49Các phương pháp phân tích trong CNSH nâng cao
31076540.2410.20.48ACác quá trình trong công nghệ enzyme
41076540.2410.20.48BCác quá trình trong công nghệ enzyme
51071543.2410.xx.91Công nghệ Sinh học Trồng trọt
61073431.2410.24.83AHóa đại cương
71073431.2410.24.83BHóa đại cương
81073431.2410.24.84AHóa đại cương
91073431.2410.24.84BHóa đại cương
101073670.2410.24.48AHóa đại cương
111073670.2410.24.48BHóa đại cương
121073670.2410.24.54Hóa đại cương
131070153.2410.22.54KT Phân tích trong CN sinh học
141076440.2410.21.48BPBL 4: Sản xuất sản phẩm
[101NTMINH] Nguyễn Tấn Minh - 0905231232
11012540.2410.22.02ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
21012540.2410.22.02BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
31012540.2410.22.90ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
41012540.2410.22.90BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
[103NVMINH] Nguyễn Văn Minh -
11030023.2410.22.19An toàn lao động
21033710.2410.21.21Công nghệ chế tạo tàu thủy và công trình
31034290.2410.20.21Công nghệ định vị và điều khiển
41033700.2410.21.21Công nghệ hàn tàu thủy
51034310.2410.20.21APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển
61033770.2410.21.21TH Thiết bị và robot dưới nước (1TC)
71033760.2410.21.21Thiết bị và robot dưới nước
81033360.2410.22.18Toán chuyên ngành (C4)
91033360.2410.22.19Toán chuyên ngành (C4)
[109TDMINH] Trần Đình Minh -
11093950.2410.47.59Anh văn chuyên ngành nâng cao
21093950.2410.48.59Anh văn chuyên ngành nâng cao
31093940.2410.47.59Tin học ứng dụng nâng cao
41093940.2410.48.59Tin học ứng dụng nâng cao
51094610.2410.23.62Toán ứng dụng 2
[106VTMINH] Võ Tuấn Minh -
11233460.2410.20.08TH Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp
21232460.2410.20.07TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự
31232460.2410.20.08TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự
41233450.2410.20.08Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp
51232450.2410.20.07Thiết kế mạch tích hợp tương tự
61232450.2410.20.08Thiết kế mạch tích hợp tương tự
71063700.2410.20.38Thiết kế vi mạch
81063700.2410.20.39Thiết kế vi mạch
[319PQMUOI] Phạm Quý Mười - 0904169124
13190111.2410.24.03AGiải tích 1
23190111.2410.24.03BGiải tích 1
33190111.2410.24.15AGiải tích 1
43190111.2410.24.15BGiải tích 1
53190111.2410.24.32AGiải tích 1
63190111.2410.24.32BGiải tích 1
73190111.2410.24.38AGiải tích 1
83190111.2410.24.38BGiải tích 1
93190111.2410.24.85AGiải tích 1
103190111.2410.24.85BGiải tích 1
111230830.2410.23.07AGiải tích 2
121230830.2410.23.07BGiải tích 2
[107DNTMY] Đoàn Ngọc Trà My - 0777046721
11076580.2410.20.48ACảm biến sinh học16:31 - 06/11/2024
21076580.2410.20.48BCảm biến sinh học16:31 - 06/11/2024
31079000.2410.23.54Dược lý đại cương16:31 - 06/11/2024
41075590.2410.22.54Miễn dịch học16:31 - 06/11/2024
51072833.2410.xx.48Thực tập Tốt nghiệp (SH)
[109NVMY] Nguyễn Văn Mỹ - 0903509529
11093280.2410.20.59Cầu nhịp lớn10:43 - 21/10/2024
21093300.2410.20.59APBL9a: Cầu nhịp lớn
31093440.2410.20.59Thiết kế cầu đường sắt10:43 - 21/10/2024
41093830.2410.47.59Thiết kế và thi công cầu nâng cao
[110PMY] Phạm Mỹ -
11103620.2410.46.67Kết cấu thép công trình cao
21102540.2410.24.67ANhập môn ngành
31102540.2410.24.67BNhập môn ngành
41102540.2410.24.70ANhập môn ngành
51102540.2410.24.70BNhập môn ngành
61103420.2410.20.68BPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
71103200.2410.21.67ATổ chức thi công xây dựng
81103200.2410.21.67BTổ chức thi công xây dựng
91103240.2410.21.73Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN
101102793.2410.20.67Aứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
111102793.2410.20.67Bứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
121103410.2410.20.67Aứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
131103410.2410.20.67Bứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
141103410.2410.20.68ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án
[414THMY] Thiều Hoàng Mỹ -
14130311.2410.23.11Anh văn A2.2
24130311.2410.23.15Anh văn A2.2
34130311.2410.24.17AAnh văn A2.2
44130311.2410.24.17BAnh văn A2.2
54130311.2410.24.18AAnh văn A2.2
64130311.2410.24.18BAnh văn A2.2
74130311.2410.24.45AAnh văn A2.2
84130311.2410.24.45BAnh văn A2.2
94130311.2410.24.46AAnh văn A2.2
104130311.2410.24.46BAnh văn A2.2
[107DTHNAM] Đoàn Thị Hoài Nam - 0905134818
11073583.2410.23.46AHóa hữu cơ
21073583.2410.23.46BHóa hữu cơ
31075590.2410.22.48AMiễn dịch học
41075590.2410.22.48BMiễn dịch học
[109HPNAM] Huỳnh Phương Nam - 0914000357
11093620.2410.20.64Bê tông chất lượng cao
[106LHNAM] Lê Hồng Nam - 0905888809
11064340.2410.xx.38Thực tập tốt nghiệp (3TC,DT)
21061400.2410.xx.38Thực tập Tốt nghiệp (DT)
31061400.2410.xx.39Thực tập Tốt nghiệp (DT)
[101LHNAM] Lê Hoài Nam - 0906309302
11012150.2410.24.04ANhập môn ngành (CDT)
21012150.2410.24.04BNhập môn ngành (CDT)
31012150.2410.24.05BNhập môn ngành (CDT)
41012150.2410.24.05ANhập môn ngành (CDT)
51012150.2410.24.06ANhập môn ngành (CDT)
61012150.2410.24.06BNhập môn ngành (CDT)
71012750.2410.21.05APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
81013310.2410.20.05BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
91221410.2410.20.87Robot
101220810.2410.20.88Robot công nghiệp
111221380.2410.20.87Thiết kế đồng thời
121013030.2410.20.01Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
131013030.2410.20.02ATư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
141013030.2410.20.02BTư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
151013030.2410.20.90ATư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
161013030.2410.20.90BTư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
171014030.2410.46.04Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
181014030.2410.47.17Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
191014030.2410.48.17Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
[107PCNAM] Phạm Cẩm Nam - 0987873154
11076320.2410.21.51Công nghệ sản xuất gốm sứ
21073670.2410.24.32AHóa đại cương
31073670.2410.24.32BHóa đại cương
41073670.2410.24.33AHóa đại cương
51073670.2410.24.33BHóa đại cương
61073670.2410.24.50AHóa đại cương
71073670.2410.24.50BHóa đại cương
81073670.2410.24.50Hóa đại cương
91231890.2410.23.07Hóa học đại cương
101231890.2410.23.08Hóa học đại cương
111078930.2410.48.51Hóa lý Silicat
121077160.2410.20.51Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili
131070023.2410.22.50Quy hoạch thực nghiệm
141076170.2410.22.51Tinh thể học
151077200.2410.20.51TN PP phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Silicat
[109PHNAM] Phan Hoàng Nam - 0931225799
11094370.2410.46.59Chuyên đề kỹ thuật công trình cầu và hầm GT2
21094410.2410.46.59Chuyên đề kỹ thuật công trình cầu và hầm GT3
31093080.2410.21.59AHọc máy trong XD
41093080.2410.21.59BHọc máy trong XD
51093080.2410.21.60Học máy trong XD
61111330.2410.47.59Phương pháp nghiên cứu khoa học
71111330.2410.48.59Phương pháp nghiên cứu khoa học
[103TVNAM] Trần Văn Nam - 0913477045
11032313.2410.24.17ANhập môn ngành
21032313.2410.24.17BNhập môn ngành
31032313.2410.24.18ANhập môn ngành
41032313.2410.24.18BNhập môn ngành
51034450.2410.20.19ANhiên liệu và quá trình cháy
61034450.2410.20.19BNhiên liệu và quá trình cháy
71033400.2410.22.17APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
81033400.2410.22.17BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[209DTHNGA] Đỗ Thị Hằng Nga -
12090170.2410.22.33ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.22.33BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2410.22.34ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2410.22.34BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2410.22.45ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2410.22.45BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2410.22.46ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2410.22.46BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
92090170.2410.23.30ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
102090170.2410.23.30BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[111TTNGA] Tô Thúy Nga -
11111910.2410.23.59Cơ lưu chất
21111910.2410.23.69ACơ lưu chất
31111910.2410.23.69BCơ lưu chất
41111910.2410.23.78Cơ lưu chất
51112750.2410.20.75Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước
61113090.2410.47.75Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước
71112500.2410.21.75Mô hình toán ngập lụt đô thị
81112760.2410.20.75APBL 8: Mô hình hóa HT Tài nguyên nước
91112780.2410.20.75Quy hoạch và quản lý nguồn nước
101111710.2410.47.75Ứng dụng mô hình toán thủy văn
[999TTKNGAN] Trần Thị Kim Ngân - 0344355208
15070030.2410.24.16ATiếng Nhật 1 (CNTT)14:44 - 19/11/2024
25070030.2410.24.16BTiếng Nhật 1 (CNTT)14:44 - 19/11/2024
35070030.2410.24.16Tiếng Nhật 1 (CNTT)14:44 - 19/11/2024
45070030.2410.24.99ATiếng Nhật 1 (CNTT)14:44 - 19/11/2024
55070030.2410.24.99BTiếng Nhật 1 (CNTT)14:44 - 19/11/2024
65070050.2410.23.16ATiếng Nhật 3 (CNTT)14:43 - 19/11/2024
75070050.2410.23.16BTiếng Nhật 3 (CNTT)14:43 - 19/11/2024
85070050.2410.23.99ATiếng Nhật 3 (CNTT)14:43 - 19/11/2024
95070050.2410.23.99BTiếng Nhật 3 (CNTT)14:43 - 19/11/2024
105070070.2410.22.16ATiếng Nhật 5 (CNTT)14:43 - 19/11/2024
115070070.2410.22.16BTiếng Nhật 5 (CNTT)14:43 - 19/11/2024
125070070.2410.22.99Tiếng Nhật 5 (CNTT)14:43 - 19/11/2024
135070090.2410.21.16Tiếng Nhật 7 (CNTT)14:43 - 19/11/2024
145070090.2410.21.99Tiếng Nhật 7 (CNTT)14:43 - 19/11/2024
[101NTNGHI] Ngô Thanh Nghị - 0905872213
11011693.2410.22.04AĐiều khiển logic và lập trình PLC
21011693.2410.22.04BĐiều khiển logic và lập trình PLC
31011693.2410.22.05AĐiều khiển logic và lập trình PLC
41011693.2410.22.05BĐiều khiển logic và lập trình PLC
51011693.2410.22.06AĐiều khiển logic và lập trình PLC
61011693.2410.22.06BĐiều khiển logic và lập trình PLC
71012700.2410.22.05APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
81012700.2410.22.05CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
91012700.2410.22.06CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
101012730.2410.21.04AThiết kế hệ thống SCADA và HMI
111012730.2410.21.04BThiết kế hệ thống SCADA và HMI
121012730.2410.21.05Thiết kế hệ thống SCADA và HMI
131012730.2410.21.06Thiết kế hệ thống SCADA và HMI
141014230.2410.46.04Thiết kế hệ thống SCADA và HMI
[413HLMNGHI] Hồ Lê Minh Nghi -
14130311.2410.24.39Anh văn A2.2
24130311.2410.24.40Anh văn A2.2
[101NPNGHIA] Nguyễn Phúc Nghĩa - 0914048182
11012220.2410.xx.05Capstone Project
21010483.2410.xx.04Đồ án Tốt nghiệp Cơ điện tử
31010692.2410.xx.01Đồ án Tốt nghiệp Cơ khí chế tạo
[413HTBNGOC] Huỳnh Thị Bích Ngọc - 0905170802
14130311.2410.23.32AAnh văn A2.2
24130311.2410.23.32BAnh văn A2.2
34130311.2410.24.26AAnh văn A2.2
44130311.2410.24.26BAnh văn A2.2
54130311.2410.24.50Anh văn A2.2
[121NHNGOC] Nguyễn Hồng Ngọc -
11210973.2410.22.71ACấu trúc kiến trúc
21210973.2410.22.71BCấu trúc kiến trúc
31210973.2410.22.72ACấu trúc kiến trúc
41210973.2410.22.72BCấu trúc kiến trúc
51210993.2410.22.72BPBL 3: Thiết kế trường THPT
61211420.2410.47.71PBL7: Quy hoạch đô thị
[109PVNGOC] Phạm Văn Ngọc - 0869400900
11090990.2410.22.64Nền và Móng
21090990.2410.22.67ANền và Móng
31090990.2410.22.67BNền và Móng
41090990.2410.22.69ANền và Móng
51090990.2410.22.69BNền và Móng
61092890.2410.22.64APBL 1: Nền và móng
71092890.2410.22.67APBL 1: Nền và móng
81092890.2410.22.67BPBL 1: Nền và móng
91092890.2410.22.69BPBL 1: Nền và móng
[413TTMNGOC] Trần Thị Minh Ngọc - 0705071196
14130311.2410.24.20AAnh văn A2.2
24130311.2410.24.20BAnh văn A2.2
34130311.2410.24.20AAAnh văn A2.2
44130311.2410.24.20ABAnh văn A2.2
[121LPNGUYEN] Lê Phong Nguyên - 0903505906
11211760.2410.47.71Môi trường sống trong không gian ĐT
21211760.2410.48.71Môi trường sống trong không gian ĐT
31211113.2410.21.72CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
41211173.2410.20.72BPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[118NTTNGUYEN] Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 0905881711
11182790.2410.21.73Kinh tế và quản lý dự án xây dựng
21183510.2410.20.83AThẩm định dự án nâng cao
31183510.2410.20.83BThẩm định dự án nâng cao
41182193.2410.23.83AToán chuyên ngành 1
51182193.2410.23.83BToán chuyên ngành 1
61182193.2410.23.84AToán chuyên ngành 1
71182193.2410.23.84BToán chuyên ngành 1
81182193.2410.23.95Toán chuyên ngành 1
[102NVNGUYEN] Nguyễn Văn Nguyên - 0903577986
11023060.2410.24.04ATH kỹ thuật lập trình
21023060.2410.24.04BTH kỹ thuật lập trình
31023060.2410.24.05ATH kỹ thuật lập trình
41023060.2410.24.05BTH kỹ thuật lập trình
51023060.2410.24.06ATH kỹ thuật lập trình
61023060.2410.24.06BTH kỹ thuật lập trình
71023060.2410.24.10ATH kỹ thuật lập trình
81023060.2410.24.10BTH kỹ thuật lập trình
91023060.2410.24.11ATH kỹ thuật lập trình
101023060.2410.24.11BTH kỹ thuật lập trình
111023060.2410.24.12ATH kỹ thuật lập trình
121023060.2410.24.12BTH kỹ thuật lập trình
131023060.2410.24.13ATH kỹ thuật lập trình
141023060.2410.24.13BTH kỹ thuật lập trình
151023060.2410.24.15ATH kỹ thuật lập trình
161023060.2410.24.15BTH kỹ thuật lập trình
171023060.2410.24.16ATH kỹ thuật lập trình
181023060.2410.24.16BTH kỹ thuật lập trình
191023060.2410.24.99ATH kỹ thuật lập trình
201023060.2410.24.99BTH kỹ thuật lập trình
[121PANGUYEN] Phan Ánh Nguyên - 0905818195
11210203.2410.20.71Chuyên đề Kiến trúc bền vững
21210203.2410.20.72Chuyên đề Kiến trúc bền vững
31211063.2410.21.71ALịch sử kiến trúc Phương Đông
41211063.2410.21.71BLịch sử kiến trúc Phương Đông
51211063.2410.21.72Lịch sử kiến trúc Phương Đông
61182210.2410.23.84BPBL 1: Kiến trúc công trình
71210993.2410.22.72APBL 3: Thiết kế trường THPT
[107NTMNGUYET] Nguyễn Thị Minh Nguyệt - 0935873198
11075940.2410.20.46BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
21075940.2410.21.45TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
31075940.2410.21.45BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
41075940.2410.21.47TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
51073710.2410.23.75TN hóa đại cương
61073710.2410.24.21ATN hóa đại cương
71073710.2410.24.21BTN hóa đại cương
81073710.2410.24.45ATN hóa đại cương
91073710.2410.24.45BTN hóa đại cương
101073710.2410.24.45CTN hóa đại cương
111073710.2410.24.67ATN hóa đại cương
121073710.2410.24.67BTN hóa đại cương
131073710.2410.24.67CTN hóa đại cương
141073710.2410.24.68ATN hóa đại cương
151073710.2410.24.68BTN hóa đại cương
161073710.2410.24.68CTN hóa đại cương
171073710.2410.24.79ATN hóa đại cương
181073710.2410.24.79BTN hóa đại cương
191073710.2410.24.81ATN hóa đại cương
201073710.2410.24.81BTN hóa đại cương
211073710.2410.24.81CTN hóa đại cương
221073683.2410.23.45ATN vi sinh đại cương
231073683.2410.23.45BTN vi sinh đại cương
241073683.2410.23.45CTN vi sinh đại cương
251073683.2410.23.46ATN vi sinh đại cương
261073683.2410.23.46BTN vi sinh đại cương
[209TANGUYET] Từ Ánh Nguyệt -
12090170.2410.22.67ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.22.67BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2410.22.68ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2410.22.68BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2410.22.77ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2410.22.77BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2410.23.86ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2410.23.86BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[414TTTNHA] Trần Thị Thanh Nhã -
14130311.2410.24.12Anh văn A2.2
24130311.2410.24.13Anh văn A2.2
[101NPTNHAN] Nguyễn Phạm Thế Nhân - 0905969475
11014000.2410.47.17Kỹ thuật nâng chuyển
21014000.2410.48.17Kỹ thuật nâng chuyển
31012530.2410.22.01ANguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
41012530.2410.22.01BNguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
51012530.2410.22.02ANguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
61012530.2410.22.02BNguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
71012530.2410.22.90ANguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
81012530.2410.22.90BNguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
91013460.2410.21.03BPBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT
101012990.2410.20.01Thiết kế nhà máy cơ khí
111012990.2410.20.02AThiết kế nhà máy cơ khí
121012990.2410.20.02BThiết kế nhà máy cơ khí
131012990.2410.20.90AThiết kế nhà máy cơ khí
141012990.2410.20.90BThiết kế nhà máy cơ khí
151013990.2410.47.17Thiết kế nhà máy Cơ khí
161013990.2410.48.17Thiết kế nhà máy Cơ khí
171012133.2410.23.03AToán chuyên ngành 1(PPT)
181012133.2410.23.03BToán chuyên ngành 1(PPT)
191012230.2410.22.03AToán CN 2: PP phần tử hữu hạn
201012230.2410.22.03BToán CN 2: PP phần tử hữu hạn
[107DMNHAT] Đặng Minh Nhật - 84913486813
11077950.2410.47.47Chuyên đề 1: Khai thác và sử dụng protein trong CN
21078040.2410.46.47Cơ chế các phản ứng hoá học thực phẩm
31075830.2410.22.45AHóa học thực phẩm
41075830.2410.22.45BHóa học thực phẩm
51075830.2410.22.46AHóa học thực phẩm
61075830.2410.22.46BHóa học thực phẩm
71078000.2410.47.47Kỹ thuật phân tích thực phẩm hiện đại
81075310.2410.22.45APhân tích thực phẩm
91075310.2410.22.45BPhân tích thực phẩm
101075310.2410.22.46APhân tích thực phẩm
111075310.2410.22.46BPhân tích thực phẩm
[413LTNHI] Lê Thị Nhi -
14130311.2410.23.02AAnh văn A2.2
24130311.2410.23.02BAnh văn A2.2
34130311.2410.23.03AAnh văn A2.2
44130311.2410.23.03BAnh văn A2.2
54130311.2410.24.10Anh văn A2.2
64130311.2410.24.69AAnh văn A2.2
74130311.2410.24.69BAnh văn A2.2
84130311.2410.24.73AAnh văn A2.2
94130311.2410.24.73BAnh văn A2.2
104130311.2410.24.85AAnh văn A2.2
114130311.2410.24.85BAnh văn A2.2
124130311.2410.24.86AAnh văn A2.2
134130311.2410.24.86BAnh văn A2.2
[105NTANHI] Nguyễn Thị Ái Nhi -
11052663.2410.23.32ACơ sở lý thuyết mạch điện
21052663.2410.23.32BCơ sở lý thuyết mạch điện
31052663.2410.23.33ACơ sở lý thuyết mạch điện
41052663.2410.23.33BCơ sở lý thuyết mạch điện
51053183.2410.23.27ALý thuyết mạch điện 1
61053183.2410.23.27BLý thuyết mạch điện 1
71053183.2410.23.28ALý thuyết mạch điện 1
81053183.2410.23.28BLý thuyết mạch điện 1
91053183.2410.23.29ALý thuyết mạch điện 1
101053183.2410.23.29BLý thuyết mạch điện 1
111053183.2410.23.30ALý thuyết mạch điện 1
121053183.2410.23.30BLý thuyết mạch điện 1
131052793.2410.21.29Năng lượng tái tạo
[113LTKOANH] Lê Thị Kim Oanh -
11183030.2410.20.34AKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ
21183030.2410.20.34BKhởi tạo doanh nghiệp công nghệ
31183030.2410.20.35Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
41183030.2410.20.85Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
51183030.2410.20.86Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
61220270.2410.22.87Kinh tế đại cương
71220270.2410.22.88Kinh tế đại cương
81220270.2410.22.89Kinh tế đại cương
91183130.2410.21.86AKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
101183130.2410.21.86BKinh tế học trong quản trị doanh nghiệp
111182550.2410.22.06AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
121182550.2410.22.06BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
131232140.2410.22.07Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
141232140.2410.22.08Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
151182680.2410.23.85AKinh tế vĩ mô
161182680.2410.23.85BKinh tế vĩ mô
171182680.2410.23.86AKinh tế vĩ mô
181182680.2410.23.86BKinh tế vĩ mô
191183210.2410.20.85Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp
201183210.2410.20.86ANghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp
211183210.2410.20.86BNghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp
221183220.2410.20.85APBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
231180753.2410.20.44Quản lý Dự án
241180753.2410.21.52Quản lý Dự án
251221370.2410.20.87Quản lý dự án
261180933.2410.21.11Quản trị học
271183710.2410.47.YYQuản trị học
281183710.2410.48.xxQuản trị học
[111NTPHAT] Nguyễn Thành Phát -
11111262.2410.22.67Thủy văn
21111262.2410.22.68Thủy văn
31111262.2410.22.77Thủy văn
41111970.2410.22.75TT Thủy văn công trình
51112380.2410.20.73ứng dụng GIS trong hạ tầng kỹ thuật
[107DTHPHAN] Dương Thị Hồng Phấn -
11072753.2410.22.50AATLĐ và vệ sinh CN
21072753.2410.22.50BATLĐ và vệ sinh CN
31072753.2410.22.51ATLĐ và vệ sinh CN
41076340.2410.21.51Công nghệ sản xuất thủy tinh10:57 - 10/10/2024
51076370.2410.21.51APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất và đặc trưng SP
61076280.2410.21.51Phân tích silicate
71073293.2410.xx.51Thực tập Tốt nghiệp (Silicat)
81077150.2410.20.51Thủy tinh kỹ thuật và dân dụng10:57 - 10/10/2024
[416NSPHONG] Nguyễn Sỹ Phong -
11222280.2410.24.89Tiếng Pháp 1
21222350.2410.23.89Tiếng Pháp 3
[999PTPHONG] Phạm Tiên Phong - 0905100713
11220840.2410.20.88Chuyên đề 3
21221340.2410.20.87Phân tích giá trị chất lượng
31221440.2410.20.87Quản lý chất lượng ISO 9000
41034730.2410.20.26Quản lý và đánh giá công nghệ
[115NVPHONG] Nguyễn Văn Phòng - 0905832777
11063010.2410.22.41AKỹ thuật số10:36 - 12/11/2024
21063010.2410.22.41BKỹ thuật số10:36 - 12/11/2024
31063010.2410.22.44AKỹ thuật số10:36 - 12/11/2024
41063010.2410.22.44BKỹ thuật số10:36 - 12/11/2024
51063370.2410.22.38BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
[999BTPHUONG] Bùi Thanh Phương -
11232620.2410.21.07Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng
[102DHPHUONG] Đặng Hoài Phương - 0935578555
11024040.2410.20.11AKiến trúc phần mềm
21024040.2410.20.11BKiến trúc phần mềm
31222040.2410.20.89Kiến trúc phần mềm
41020232.2410.21.04Lập trình hướng đối tượng
51020232.2410.21.05Lập trình hướng đối tượng
61023720.2410.23.16ALập trình hướng đối tượng
71023720.2410.23.16BLập trình hướng đối tượng
81023720.2410.23.99ALập trình hướng đối tượng
91023720.2410.23.99BLập trình hướng đối tượng
101023690.2410.23.10APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
111023780.2410.21.11APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
121023730.2410.23.16ATH Lập trình hướng đối tượng
131023730.2410.23.16BTH Lập trình hướng đối tượng
141023730.2410.23.99ATH Lập trình hướng đối tượng
151023730.2410.23.99BTH Lập trình hướng đối tượng
[111DTKPHUONG] Đoàn Thụy Kim Phương -
11111910.2410.23.62Cơ lưu chất14:45 - 28/10/2024
21111910.2410.23.73Cơ lưu chất14:45 - 28/10/2024
31112370.2410.20.75Mô hình chất lượng nước14:45 - 28/10/2024
41112980.2410.47.75Mô hình chất lượng nước14:40-28/10/2024
51111930.2410.23.79Thủy lực trong kỹ thuật môi trường14:45 - 28/10/2024
[105NHVPHUONG] Nguyễn Hồng Việt Phương - 0917981779
11051980.2410.47.27Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
21053590.2410.20.27Bảo vệ hệ thống điện phức tạp16:39 - 04/11/2024
31053590.2410.20.28ABảo vệ hệ thống điện phức tạp16:39 - 04/11/2024
41053590.2410.20.28BBảo vệ hệ thống điện phức tạp16:39 - 04/11/2024
51053013.2410.xx.32Capstone project
61053090.2410.xx.33Capstone project
71050603.2410.xx.30Đồ án Tốt nghiệp
81053230.2410.xx.34Đồ án tốt nghiệp
91052873.2410.xx.29Đồ án Tốt nghiệp (Đ)
101051323.2410.xx.27Đồ án Tốt nghiệp (DHT)
111051900.2410.xx.28Đồ án Tốt nghiệp (TDH)
121053310.2410.21.27ALưới điện thông minh16:40 - 04/11/2024
131053310.2410.21.27BLưới điện thông minh16:40 - 04/11/2024
141053310.2410.21.28Lưới điện thông minh16:39 - 04/11/2024
151053310.2410.21.29Lưới điện thông minh16:39 - 04/11/2024
161050223.2410.22.27ANgắn mạch trong Hệ thống điện16:40 - 04/11/2024
171050223.2410.22.27BNgắn mạch trong Hệ thống điện16:40 - 04/11/2024
181050223.2410.22.28ANgắn mạch trong Hệ thống điện16:40 - 04/11/2024
191050223.2410.22.28BNgắn mạch trong Hệ thống điện16:40 - 04/11/2024
201050223.2410.22.97Ngắn mạch trong Hệ thống điện
211053600.2410.20.28APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện
[117NLPHUONG] Nguyễn Lan Phương - 0905160341
11171810.2410.22.79Mạng lưới thoát nước
21170011.2410.24.29AMôi trường
31170011.2410.24.29BMôi trường
41170011.2410.24.39AMôi trường
51170011.2410.24.39BMôi trường
61170011.2410.24.81AMôi trường
71170011.2410.24.81BMôi trường
81170011.2410.24.84AMôi trường
91170011.2410.24.84BMôi trường
[107NTDPHUONG] Nguyễn Thị Đông Phương -
11074960.2410.20.46CN sản xuất nước giải khát
21078050.2410.46.47Công nghệ sinh học thực phẩm
31078060.2410.46.47Công nghệ vi sinh thực phẩm
41074790.2410.22.45ADinh dưỡng thực phẩm
51074790.2410.22.45BDinh dưỡng thực phẩm
61074790.2410.22.46ADinh dưỡng thực phẩm
71074790.2410.22.46BDinh dưỡng thực phẩm
81075880.2410.21.45APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
91073530.2410.24.45ASinh học đại cương
101073530.2410.24.45BSinh học đại cương
111073530.2410.24.46ASinh học đại cương
121073530.2410.24.46BSinh học đại cương
131073593.2410.23.45AVi sinh đại cương
141073593.2410.23.45BVi sinh đại cương
151073593.2410.23.46AVi sinh đại cương
161073593.2410.23.46BVi sinh đại cương
[109PNPHUONG] Phạm Ngọc Phương - 0979062057
11094340.2410.46.59Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và GT1
21091183.2410.21.60Giao thông đô thị & TK Đường phố09:09 - 01/11/2024
31093320.2410.20.60Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường09:09 - 01/11/2024
41093870.2410.47.59Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
51093870.2410.48.59Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường
61093850.2410.47.59Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha
71093850.2410.48.59Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha
[210LHPHUOC] Lê Hồng Phước - 0905693057
12100010.2410.20.72Pháp luật đại cương
22100010.2410.22.16APháp luật đại cương
32100010.2410.22.16BPháp luật đại cương
42100010.2410.23.51APháp luật đại cương
52100010.2410.23.51BPháp luật đại cương
62100010.2410.23.77APháp luật đại cương
72100010.2410.23.77BPháp luật đại cương
82100010.2410.24.07APháp luật đại cương
92100010.2410.24.07BPháp luật đại cương
102100010.2410.24.08APháp luật đại cương
112100010.2410.24.08BPháp luật đại cương
122100010.2410.24.32APháp luật đại cương
132100010.2410.24.32BPháp luật đại cương
142100010.2410.24.33APháp luật đại cương
152100010.2410.24.33BPháp luật đại cương
162100010.2410.24.34APháp luật đại cương
172100010.2410.24.34BPháp luật đại cương
182100010.2410.24.43APháp luật đại cương
192100010.2410.24.43BPháp luật đại cương
202100010.2410.24.44APháp luật đại cương
212100010.2410.24.44BPháp luật đại cương
222100010.2410.24.62APháp luật đại cương
232100010.2410.24.62BPháp luật đại cương
242100010.2410.24.85APháp luật đại cương
252100010.2410.24.85BPháp luật đại cương
[109DTPHUONG] Đỗ Thị Phượng -
11092780.2410.21.64Công nghệ gốm xây dựng 1
21092790.2410.21.64APBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1
31092790.2410.21.64BPBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1
41092840.2410.21.64Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt
51090382.2410.22.83Vật liệu xây dựng
[413TTTPHUONG] Trần Thị Túy Phượng - 0765884848
14130311.2410.23.06AAnh văn A2.2
24130311.2410.23.06BAnh văn A2.2
34130311.2410.23.10Anh văn A2.2
44130311.2410.24.32Anh văn A2.2
54130311.2410.24.47AAnh văn A2.2
64130311.2410.24.47BAnh văn A2.2
74130311.2410.24.70AAnh văn A2.2
84130311.2410.24.70BAnh văn A2.2
94130311.2410.24.71Anh văn A2.2
104130311.2410.24.77AAnh văn A2.2
114130311.2410.24.77BAnh văn A2.2
124130311.2410.24.78AAnh văn A2.2
134130311.2410.24.78BAnh văn A2.2
144130311.2410.24.79AAnh văn A2.2
154130311.2410.24.79BAnh văn A2.2
[106VDPHUC] Võ Duy Phúc - 0906460182
11063360.2410.22.41AAnten và truyền sóng10:42 - 14/11/2024
21063360.2410.22.41BAnten và truyền sóng10:42 - 14/11/2024
31063203.2410.23.38AKỹ năng mềm10:42 - 14/11/2024
41063203.2410.23.38BKỹ năng mềm10:42 - 14/11/2024
51063203.2410.23.39AKỹ năng mềm10:42 - 14/11/2024
61063203.2410.23.39BKỹ năng mềm10:42 - 14/11/2024
71063203.2410.23.40AKỹ năng mềm10:42 - 14/11/2024
81063203.2410.23.40BKỹ năng mềm10:42 - 14/11/2024
91063203.2410.23.41AKỹ năng mềm10:42 - 14/11/2024
101063203.2410.23.41BKỹ năng mềm10:42 - 14/11/2024
111022553.2410.23.16ALý thuyết thông tin 10:42 - 14/11/2024
121022553.2410.23.16BLý thuyết thông tin 10:42 - 14/11/2024
131022553.2410.23.99ALý thuyết thông tin 10:42 - 14/11/2024
141022553.2410.23.99BLý thuyết thông tin 10:42 - 14/11/2024
151062493.2410.20.40Lý thuyết thông tin10:42 - 14/11/2024
161061162.2410.24.38ANhập môn ngành10:42 - 14/11/2024
171061162.2410.24.38BNhập môn ngành10:42 - 14/11/2024
181061162.2410.24.39ANhập môn ngành10:43 - 14/11/2024
191061162.2410.24.39BNhập môn ngành10:43 - 14/11/2024
201061162.2410.24.40ANhập môn ngành10:42 - 14/11/2024
211061162.2410.24.40BNhập môn ngành10:42 - 14/11/2024
221061162.2410.24.41ANhập môn ngành10:42 - 14/11/2024
231061162.2410.24.41BNhập môn ngành10:42 - 14/11/2024
241063940.2410.20.40APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông
[118K] Khoa QLDA -
11182463.2410.20.83Đồ án tốt nghiệp
21182970.2410.20.86Đồ án tốt nghiệp (QLCN)
31183960.2410.46.83Thực tập 1
41182930.2410.21.85AThực tập hệ thống công nghiệp
51182930.2410.21.85BThực tập hệ thống công nghiệp
61182930.2410.21.86AThực tập hệ thống công nghiệp
71182930.2410.21.86BThực tập hệ thống công nghiệp
81184010.2410.xx.84Thực tập tốt nghiệp (3TC,KX)
91181063.2410.xx.85Thực tập Tốt nghiệp (QLCN)
[105NKQUANG] Nguyễn Khánh Quang - 0914424858
11054260.2410.48.32Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
21053740.2410.20.32AĐiều khiển tự động truyền động điện trong CN
31053740.2410.20.32BĐiều khiển tự động truyền động điện trong CN
41053740.2410.20.33Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
51053740.2410.20.34AĐiều khiển tự động truyền động điện trong CN
61053740.2410.20.34BĐiều khiển tự động truyền động điện trong CN
71053740.2410.20.35AĐiều khiển tự động truyền động điện trong CN
81053740.2410.20.35BĐiều khiển tự động truyền động điện trong CN
91054250.2410.48.32Điều khiển tự động truyền động điện trong CN
101053250.2410.22.28APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
111053250.2410.22.28BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
121053420.2410.22.33APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
131053420.2410.22.33BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện
141053100.2410.22.28ATruyền động điện
151053100.2410.22.28BTruyền động điện
161053100.2410.22.32ATruyền động điện
171053100.2410.22.32BTruyền động điện
181053100.2410.22.33ATruyền động điện
191053100.2410.22.33BTruyền động điện
[109NVQUANG] Nguyễn Văn Quang -
11094360.2410.46.59Chuyên đề Kỹ thuật công nghệ vật liệu xây dựng 1
21092720.2410.22.64Hóa ứng dụng kỹ thuật 1
31093050.2410.24.64Nhập môn ngành VLXD
41090382.2410.22.72AVật liệu xây dựng
51090382.2410.22.72BVật liệu xây dựng
61090382.2410.22.84Vật liệu xây dựng
71093640.2410.20.64Vật liệu xây dựng thông minh
[103PNQUANG] Phạm Ngọc Quang - 0773353057
11033260.2410.23.21Cơ học kỹ thuật
21034750.2410.20.26Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)
31033070.2410.23.62Sức bền vật liệu
41033070.2410.23.67Sức bền vật liệu
51033070.2410.23.68ASức bền vật liệu
61033070.2410.23.68BSức bền vật liệu
71033070.2410.23.73Sức bền vật liệu
81033070.2410.23.78Sức bền vật liệu
[117TVQUANG] Trần Văn Quang -
11221460.2410.20.87Tác động ảnh hưởng đến môi trường
21172030.2410.22.81Xử lý nước thải
[319PTQUAN] Phan Thị Quản -
13190260.2410.23.20Đại số tuyến tính
[105DMQUAN] Dương Minh Quân - 0978468468
11052600.2410.47.27Lưới điện thông minh
21053310.2410.21.30Lưới điện thông minh
31053120.2410.22.29AMạng điện
41053120.2410.22.29BMạng điện
51053260.2410.22.29BPBL 3: Lưới điện cao áp
61053260.2410.22.97PBL 3: Lưới điện cao áp
71054030.2410.46.27Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào hệ thống điện
[117THQUAN] Trần Hà Quân - 0793241451
11171563.2410.20.79Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn
21170011.2410.21.46Môi trường
31170011.2410.24.85AMôi trường
41170011.2410.24.85BMôi trường
[901TDKQUOC] Trần Đình Khôi Quốc -
11054230.2410.48.32Hệ thống phi tuyến
[103NVQUYEN] Nguyễn Văn Quyền -
11033080.2410.23.04ATN Sức bền vật liệu (0.5)
21033080.2410.23.04BTN Sức bền vật liệu (0.5)
31033080.2410.23.05ATN Sức bền vật liệu (0.5)
41033080.2410.23.05BTN Sức bền vật liệu (0.5)
51033080.2410.23.05CTN Sức bền vật liệu (0.5)
61033080.2410.23.06ATN Sức bền vật liệu (0.5)
71033080.2410.23.06BTN Sức bền vật liệu (0.5)
81033080.2410.23.06CTN Sức bền vật liệu (0.5)
91033080.2410.23.20ATN Sức bền vật liệu (0.5)
101033080.2410.23.20BTN Sức bền vật liệu (0.5)
111033080.2410.23.20CTN Sức bền vật liệu (0.5)
121033080.2410.23.59ATN Sức bền vật liệu (0.5)
131033080.2410.23.59BTN Sức bền vật liệu (0.5)
141033080.2410.23.62TN Sức bền vật liệu (0.5)
151033080.2410.23.67BTN Sức bền vật liệu (0.5)
161033080.2410.23.68CTN Sức bền vật liệu (0.5)
171033080.2410.23.69ATN Sức bền vật liệu (0.5)
181033080.2410.23.69BTN Sức bền vật liệu (0.5)
191033080.2410.23.69CTN Sức bền vật liệu (0.5)
201033080.2410.23.73TN Sức bền vật liệu (0.5)
211033080.2410.23.77ATN Sức bền vật liệu (0.5)
221033080.2410.23.77BTN Sức bền vật liệu (0.5)
231033080.2410.23.78TN Sức bền vật liệu (0.5)
241222550.2410.22.87TN Sức bền vật liệu (0.5TC)
[117HHQUYEN] Hồ Hồng Quyên - 0977422246
11172250.2410.20.79Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất
21170011.2410.22.77Môi trường
31170011.2410.24.38AMôi trường
41170011.2410.24.38BMôi trường
51170011.2410.24.48AMôi trường
61170011.2410.24.48BMôi trường
71172280.2410.20.81Quản lý sinh vật ngoại lai xâm hại
81172300.2410.20.81Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản
[102NTLQUYEN] Nguyễn Thị Lệ Quyên - 0934879935
11024130.2410.20.10Anh văn CN
21024130.2410.20.15AAnh văn CN
31024130.2410.20.15BAnh văn CN
41023573.2410.22.16Lập trình Python
51023573.2410.22.99Lập trình Python
61022913.2410.23.10ANguyên lý hệ điều hành
71022913.2410.23.10BNguyên lý hệ điều hành
81022913.2410.23.11ANguyên lý hệ điều hành
91022913.2410.23.11BNguyên lý hệ điều hành
101022913.2410.23.15ANguyên lý hệ điều hành
111022913.2410.23.15BNguyên lý hệ điều hành
121022913.2410.23.16ANguyên lý hệ điều hành
131022913.2410.23.16BNguyên lý hệ điều hành
141022913.2410.23.99ANguyên lý hệ điều hành
151022913.2410.23.99BNguyên lý hệ điều hành
161023830.2410.22.12BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
171023780.2410.21.11CPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm
181020553.2410.21.99Xử lý song song
[118NTPQUYEN] Nguyễn Thị Phương Quyên - 0978470601
11182820.2410.22.86BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
21182900.2410.21.85APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
31180933.2410.21.22AQuản trị học
41180933.2410.21.22BQuản trị học
51180933.2410.23.85AQuản trị học
61180933.2410.23.85BQuản trị học
71183100.2410.20.19Quản trị Logistics căn bản
81183090.2410.20.17Quản trị vận hành
91183090.2410.20.19Quản trị vận hành
101183040.2410.23.85AQuy hoạch tuyến tính
111183040.2410.23.85BQuy hoạch tuyến tính
121183040.2410.23.86AQuy hoạch tuyến tính
131183040.2410.23.86BQuy hoạch tuyến tính
141182810.2410.22.85AThiết kế và phân tích thực nghiệm
151182810.2410.22.85BThiết kế và phân tích thực nghiệm
161182810.2410.22.86AThiết kế và phân tích thực nghiệm
171182810.2410.22.86BThiết kế và phân tích thực nghiệm
[107TTTQUYEN] Tạ Thị Tố Quyên - 84935337085
11075060.2410.20.45AKỹ thuật sấy & lạnh
21075060.2410.20.45BKỹ thuật sấy & lạnh
31075060.2410.21.45AKỹ thuật sấy & lạnh
41075060.2410.21.45BKỹ thuật sấy & lạnh
51075060.2410.21.46Kỹ thuật sấy & lạnh
61075060.2410.21.47Kỹ thuật sấy & lạnh
71074820.2410.22.45ANguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
81074820.2410.22.45BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
91074820.2410.22.46ANguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
101074820.2410.22.46BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1
111075880.2410.21.47APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
121076760.2410.20.45AAPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
131076760.2410.20.45ABPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất
141074730.2410.23.45Văn hóa ẩm thực
151074730.2410.23.46Văn hóa ẩm thực
161076750.2410.20.45Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm
171076750.2410.20.46Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm
[110LNQUYET] Lê Ngọc Quyết -
11102153.2410.21.67An toàn lao động
21102153.2410.21.68AAn toàn lao động
31102153.2410.21.68BAn toàn lao động
41102153.2410.21.69An toàn lao động
51103170.2410.21.69Định mức dự toán xây dựng
61103120.2410.21.67APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
71103400.2410.20.67AQuản lý dự án xây dựng
81103400.2410.20.67BQuản lý dự án xây dựng
91102793.2410.20.68Aứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
101102793.2410.20.68Bứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng
[123NQNQUYNH] Nguyễn Quang Như Quỳnh - 0905961715
11232350.2410.21.07Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
21232350.2410.21.08Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
31233020.2410.20.09Hệ thống thông tin sợi quang
41220830.2410.20.88Kỹ năng mềm (Chuyên đề 2)
51222130.2410.20.89Kỹ thuật xin việc
61231920.2410.23.08Mạch điện 1
71221520.2410.xx.88Mạch điện tử tương tự
81222560.2410.22.87Mạch điện tử tương tự và ứng dụng
91231820.2410.24.08ANhập môn ngành
101231820.2410.24.08BNhập môn ngành
111232110.2410.22.08APBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự
121013080.2410.21.04ATư duy khởi nghiệp
131013080.2410.21.04BTư duy khởi nghiệp
141013080.2410.21.05Tư duy khởi nghiệp
[105NTTQUYNH] Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - 0369360592
11052683.2410.22.27ACơ sở điện tử công suất
21052683.2410.22.27BCơ sở điện tử công suất
31052683.2410.22.28ACơ sở điện tử công suất
41052683.2410.22.28BCơ sở điện tử công suất
51052683.2410.22.29ACơ sở điện tử công suất
61052683.2410.22.29BCơ sở điện tử công suất
71053160.2410.23.32AKiến tập nghề nghiệp
81053160.2410.23.32BKiến tập nghề nghiệp
91053160.2410.23.33AKiến tập nghề nghiệp
101053160.2410.23.33BKiến tập nghề nghiệp
111053160.2410.23.34AKiến tập nghề nghiệp
121053160.2410.23.34BKiến tập nghề nghiệp
131052490.2410.24.32ANhập môn ngành
141052490.2410.24.32BNhập môn ngành
151052490.2410.24.33ANhập môn ngành
161052490.2410.24.33BNhập môn ngành
171052490.2410.24.34ANhập môn ngành
181052490.2410.24.34BNhập môn ngành
191053250.2410.22.29APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
201053250.2410.22.29BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện
[305TQUYNH] Trần Quỳnh - 0774499666
13050011.2410.24.18AVật lý 1
23050011.2410.24.18BVật lý 1
33050011.2410.24.75Vật lý 1
43050011.2410.24.77AVật lý 1
53050011.2410.24.77BVật lý 1
63050011.2410.24.78AVật lý 1
73050011.2410.24.78BVật lý 1
[319TCQUYNH] Trương Công Quỳnh - 0917966800
13190260.2410.24.12AĐại số tuyến tính
23190260.2410.24.12BĐại số tuyến tính
33190260.2410.24.13AĐại số tuyến tính
43190260.2410.24.13BĐại số tuyến tính
53190260.2410.24.16AĐại số tuyến tính
63190260.2410.24.16BĐại số tuyến tính
73190260.2410.24.99AĐại số tuyến tính
83190260.2410.24.99BĐại số tuyến tính
[319HNQUY] Hoàng Nhật Quy - 0888101768
13190111.2410.24.16AGiải tích 1
23190111.2410.24.16BGiải tích 1
33190111.2410.24.20AAGiải tích 1
43190111.2410.24.20ABGiải tích 1
53190121.2410.23.10AGiải tích 2
63190121.2410.23.10BGiải tích 2
73190121.2410.23.15AGiải tích 2
83190121.2410.23.15BGiải tích 2
93190270.2410.24.71AToán cho kiến trúc
103190270.2410.24.71BToán cho kiến trúc
113190270.2410.24.72AToán cho kiến trúc
123190270.2410.24.72BToán cho kiến trúc
[101TMSANG] Trần Minh Sang - 0766725565
11012850.2410.22.01AChi tiết máy
21012850.2410.22.01BChi tiết máy
31012850.2410.22.02AChi tiết máy
41012850.2410.22.02BChi tiết máy
51012850.2410.22.90AChi tiết máy
61012850.2410.22.90BChi tiết máy
71012820.2410.22.21Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo
81012283.2410.23.04AKỹ thuật đo cơ khí
91012283.2410.23.04BKỹ thuật đo cơ khí
101012283.2410.23.05AKỹ thuật đo cơ khí
111012283.2410.23.05BKỹ thuật đo cơ khí
121012283.2410.23.06AKỹ thuật đo cơ khí
131012283.2410.23.06BKỹ thuật đo cơ khí
141012550.2410.22.02APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
151012660.2410.21.90BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
161012490.2410.22.02AThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
171012490.2410.22.02BThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
181012490.2410.22.90AThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
191012490.2410.22.90BThiết kế hệ thống dẫn động cơ khí
[901PHSANG] Phan Hồng Sáng -
11110743.2410.21.77AQuản lý dự án (TC1)
21110743.2410.21.77BQuản lý dự án (TC1)
[210TTSAU] Trần Thị Sáu -
12100010.2410.21.45APháp luật đại cương
22100010.2410.21.45BPháp luật đại cương
32070032.2410.20.83Pháp luật trong kinh doanh
[] Khoa KHCNTT -
11232500.2410.24.07BIELTS 5.0_1
21232490.2410.24.08BIELTS 5.0_2
31233890.2410.24.09BIELTS 6.0
[319TNSINH] Trần Nam Sinh - 0905373995
13190260.2410.23.17BĐại số tuyến tính
23190260.2410.23.17AĐại số tuyến tính
33190260.2410.23.64AĐại số tuyến tính
43190260.2410.23.64BĐại số tuyến tính
53190260.2410.23.83AĐại số tuyến tính
63190260.2410.23.83BĐại số tuyến tính
73190260.2410.23.85AĐại số tuyến tính
83190260.2410.23.85BĐại số tuyến tính
93190260.2410.23.86AĐại số tuyến tính
103190260.2410.23.86BĐại số tuyến tính
[217LSON] Lê Sơn -
12090101.2410.21.04ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.21.04BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.21.05Tư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.21.20ATư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2410.21.20BTư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2410.21.44ATư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2410.21.44BTư tưởng Hồ Chí Minh
82090101.2410.21.45ATư tưởng Hồ Chí Minh
92090101.2410.21.45BTư tưởng Hồ Chí Minh
102090101.2410.21.67ATư tưởng Hồ Chí Minh
112090101.2410.21.67BTư tưởng Hồ Chí Minh
122090101.2410.21.79ATư tưởng Hồ Chí Minh
132090101.2410.21.79BTư tưởng Hồ Chí Minh
[117LHSON] Lê Hoàng Sơn -
11171690.2410.23.81Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường
21172050.2410.21.73Công trình xử lý môi trường
31180313.2410.21.79Kinh tế môi trường
41180313.2410.22.81Kinh tế môi trường
51171950.2410.21.81BPBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị
61172310.2410.20.81APBL 6_Xử lý chất thải rắn
71170143.2410.20.81Quản lý Chất thải nguy hại
81172080.2410.21.79Quản lý Chất thải rắn
[121LMSON] Lê Minh Sơn -
11210600.2410.23.83AKiến trúc
21210600.2410.23.83BKiến trúc
31210600.2410.23.84AKiến trúc
41210600.2410.23.84BKiến trúc
51210703.2410.23.71ALý thuyết kiến trúc
61210703.2410.23.71BLý thuyết kiến trúc
71210703.2410.23.72ALý thuyết kiến trúc
81210703.2410.23.72BLý thuyết kiến trúc
91211770.2410.48.71Lý thuyết sáng tác nâng cao10:59 - 16/10/202410:59-16/10/2024
101210993.2410.22.71APBL 3: Thiết kế trường THPT
111211103.2410.21.71CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
[305LVTSON1] Lê Văn Thanh Sơn - 0905200467
13050641.2410.23.01AVật lý 2
23050641.2410.23.01BVật lý 2
33050641.2410.23.02AVật lý 2
43050641.2410.23.02BVật lý 2
53050641.2410.23.52AVật lý 2
63050641.2410.23.52BVật lý 2
73050641.2410.23.91AVật lý 2
83050641.2410.23.91BVật lý 2
[305LVTSON2] Lê Vũ Trường Sơn -
13050660.2410.23.05ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2410.23.06ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2410.23.06CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2410.23.12ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2410.23.13ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2410.23.48CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
73050660.2410.23.50ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
83050660.2410.23.50BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
93050660.2410.23.50CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
103050660.2410.23.51ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
113050660.2410.23.54ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
123050660.2410.24.17BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
133050660.2410.24.17CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
143050660.2410.24.18ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
153050660.2410.24.18CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
163050660.2410.24.20BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
173050660.2410.24.67ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
183050660.2410.24.68CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
193050660.2410.24.69ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
203050660.2410.24.75TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
213050660.2410.24.77BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
223050660.2410.24.77CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
233050670.2410.23.22BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
243050670.2410.23.26BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
253050670.2410.23.59ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
263050670.2410.23.59BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
273050670.2410.23.84ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
283050670.2410.24.38ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
293050670.2410.24.40ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
303050670.2410.24.40BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
313050670.2410.24.44ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)
[103NDSON] Nguyễn Đình Sơn - 0905221781
11012120.2410.23.04ACơ học kỹ thuật
21012120.2410.23.04BCơ học kỹ thuật
31012120.2410.23.05ACơ học kỹ thuật
41012120.2410.23.05BCơ học kỹ thuật
51012120.2410.23.06ACơ học kỹ thuật
61012120.2410.23.06BCơ học kỹ thuật
71221070.2410.21.87Dao động
81032923.2410.22.26Kỹ thuật hệ thống
91033033.2410.21.26AThiết kế sản phẩm công nghiệp
101033033.2410.21.26BThiết kế sản phẩm công nghiệp
[107NKSON] Nguyễn Kim Sơn - 0903553919
11077110.2410.20.51BTN Công nghệ sơn (0.5TC)
21076050.2410.21.50ATN Công nghệ sơn và lớp phủ
31076050.2410.21.50BTN Công nghệ sơn và lớp phủ
41076050.2410.21.50CTN Công nghệ sơn và lớp phủ
51076030.2410.21.50ATN Gia công composite
61076030.2410.21.50BTN Gia công composite
71076030.2410.21.50CTN Gia công composite
81076120.2410.22.50ATN Hóa học cao phân tử
91076120.2410.22.50BTN Hóa học cao phân tử
101076940.2410.20.50ATN Kỹ thuật sơn (0.5)
111076940.2410.20.50BTN Kỹ thuật sơn (0.5)
121076960.2410.20.50ATN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)
131076960.2410.20.50BTN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)
141075600.2410.22.45ATN Quá trình và thiết bị
151075600.2410.22.45BTN Quá trình và thiết bị
161075600.2410.22.46ATN Quá trình và thiết bị
171075600.2410.22.46BTN Quá trình và thiết bị
181075600.2410.22.46CTN Quá trình và thiết bị
191075600.2410.22.50ATN Quá trình và thiết bị
201075600.2410.22.50BTN Quá trình và thiết bị
211077140.2410.20.51ATN Vật liệu polymer composite (0.5)
[103NXSON] Nguyễn Xuân Sơn -
11033800.2410.21.21Thực tập kỹ thuật 3 (Chế tạo và lắp ráp thân vỏ)
[107PTSON] Phan Thanh Sơn - 0983982949
11076010.2410.22.51Đồ án Quá trình & thiết bị
21077320.2410.20.52Kỹ thuật an toàn công nghệ16:09 - 05/11/2024
31070213.2410.22.50Quá trình & thiết bị truyền nhiệt16:09 - 05/11/2024
41075530.2410.22.52Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH16:09 - 05/11/2024
[104TNSON] Thái Ngọc Sơn - 0905164949
11041100.2410.24.22Nhập môn ngành
21041100.2410.24.24ANhập môn ngành
31041100.2410.24.24BNhập môn ngành
41077340.2410.20.52Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt
51041373.2410.23.22Toán nâng cao (Nhiệt)
61220350.2410.xx.91Truyền nhiệt
[101TDSON] Trần Đình Sơn - 0905211161
11013760.2410.47.04Công nghệ CAD/CAM nâng cao
21011233.2410.20.04ACông nghệ gia công CNC
31011233.2410.20.04BCông nghệ gia công CNC
41011233.2410.20.06Công nghệ gia công CNC
51011560.2410.46.17Lý thuyết tạo hình bề mặt
61012750.2410.21.04AAPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
71012750.2410.21.04ABPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
81013310.2410.20.06APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu
91012410.2410.23.04AToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
101012410.2410.23.04BToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
111012410.2410.23.05AToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
121012410.2410.23.05BToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
131012410.2410.23.06AToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
141012410.2410.23.06BToán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)
[104TTSON] Trần Thanh Sơn - 0916560473
11041580.2410.21.22BPBL 4: Nhà máy nhiệt điện
21041580.2410.21.23APBL 4: Nhà máy nhiệt điện
31041830.2410.20.22Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
41041830.2410.20.23Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng
[118TNSON] Trương Ngọc Sơn - 0935893099
11183470.2410.20.84APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
21183470.2410.20.84BPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
31183500.2410.20.83AATH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
41183500.2410.20.83ABTH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
51183510.2410.20.84Thẩm định dự án nâng cao
61182483.2410.22.83Tin học trong quản lý dự án
71182483.2410.22.84Tin học trong quản lý dự án
81183490.2410.20.83Aứng dụng BIM trong quản lý dự án
91183490.2410.20.83Bứng dụng BIM trong quản lý dự án
101183360.2410.20.83Aứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
111183360.2410.20.83Bứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
[105VQSON] Võ Quang Sơn - 0914000054
11052663.2410.23.34ACơ sở lý thuyết mạch điện
21052663.2410.23.34BCơ sở lý thuyết mạch điện
31223240.2410.22.88Cơ sở máy điện
41050043.2410.20.29Cung cấp điện XNCN
51050623.2410.20.27Điều khiển máy điện
61050623.2410.20.29Điều khiển máy điện
71050022.2410.23.27ALý thuyết Trường điện từ
81050022.2410.23.27BLý thuyết Trường điện từ
91050022.2410.23.28ALý thuyết Trường điện từ
101050022.2410.23.28BLý thuyết Trường điện từ
111050022.2410.23.29Lý thuyết Trường điện từ
121050022.2410.23.30ALý thuyết Trường điện từ
131050022.2410.23.30BLý thuyết Trường điện từ
141050022.2410.23.32ALý thuyết Trường điện từ
151050022.2410.23.32BLý thuyết Trường điện từ
161050022.2410.23.33BLý thuyết Trường điện từ
171050022.2410.23.33ALý thuyết Trường điện từ
181050022.2410.23.34ALý thuyết Trường điện từ
191050022.2410.23.34BLý thuyết Trường điện từ
201050823.2410.20.27Máy điện trong thiết bị tự động
211050823.2410.20.29Máy điện trong thiết bị tự động
221053640.2410.20.29APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
[319TVSU] Trần Văn Sự -
13190111.2410.24.04AGiải tích 1
23190111.2410.24.04BGiải tích 1
33190111.2410.24.12AGiải tích 1
43190111.2410.24.12BGiải tích 1
53190111.2410.24.18AGiải tích 1
63190111.2410.24.18BGiải tích 1
73190111.2410.24.27AGiải tích 1
83190111.2410.24.27BGiải tích 1
93190111.2410.24.30AGiải tích 1
103190111.2410.24.30BGiải tích 1
113190111.2410.24.34AGiải tích 1
123190111.2410.24.34BGiải tích 1
133190111.2410.24.54Giải tích 1
[108NDSY] Nguyễn Đức Sỹ - 0905627917
11032170.2410.22.45Hình họa - vẽ kỹ thuật
21032170.2410.24.59AHình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2410.24.59BHình họa - vẽ kỹ thuật
41032170.2410.24.77AHình họa - vẽ kỹ thuật
51032170.2410.24.77BHình họa - vẽ kỹ thuật
61033240.2410.23.67ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
71033240.2410.23.67BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
81032310.2410.23.30AVẽ kỹ thuật
91032310.2410.23.30BVẽ kỹ thuật
101033230.2410.23.67Vẽ kỹ thuật trong xây dựng
[102PTTAO] Phan Thanh Tao - 0913474464
11221750.2410.21.89Đồ họa máy tính
21022803.2410.24.03AKỹ thuật lập trình
31022803.2410.24.03BKỹ thuật lập trình
41022863.2410.24.10AKỹ thuật lập trình
51022863.2410.24.10BKỹ thuật lập trình
61022863.2410.24.11AKỹ thuật lập trình
71022863.2410.24.11BKỹ thuật lập trình
81024150.2410.21.27AKỹ thuật lập trình
91024150.2410.21.27BKỹ thuật lập trình
101024150.2410.21.30Kỹ thuật lập trình
111221660.2410.xx.91Phân tích và thiết kế thuật toán
121024780.2410.22.78Toán khoa học dữ liệu
131221580.2410.22.89Toán rời rạc
[109PDTAM] Phan Đức Tâm - 0949800777
11092510.2410.23.67Trắc địa
21092510.2410.23.68ATrắc địa
31092510.2410.23.68BTrắc địa
41092510.2410.23.69ATrắc địa
51092510.2410.23.69BTrắc địa
61092510.2410.23.73Trắc địa
71092510.2410.23.77ATrắc địa
81092510.2410.23.77BTrắc địa
[121TVTAM] Trần Văn Tâm -
11210173.2410.21.71AĐiêu khắc
21210173.2410.21.71BĐiêu khắc
31210710.2410.24.71ATH vẽ mỹ thuật 1
41210710.2410.24.71BTH vẽ mỹ thuật 1
51210710.2410.24.72ATH vẽ mỹ thuật 1
61210710.2410.24.72BTH vẽ mỹ thuật 1
71210683.2410.24.71AVẽ mỹ thuật 1
81210683.2410.24.71BVẽ mỹ thuật 1
91210683.2410.24.72AVẽ mỹ thuật 1
101210683.2410.24.72BVẽ mỹ thuật 1
[105NQTAN] Nguyễn Quang Tân - 0903518978
11052880.2410.22.27ATN điện tử công suất
21052880.2410.22.27CTN điện tử công suất
31052880.2410.22.28ATN điện tử công suất
41052880.2410.22.28BTN điện tử công suất
51052880.2410.22.29ATN điện tử công suất
61052880.2410.22.29BTN điện tử công suất
71052880.2410.22.30ATN điện tử công suất
81052880.2410.22.30BTN điện tử công suất
91052880.2410.22.32ATN điện tử công suất
101052880.2410.22.32BTN điện tử công suất
111052880.2410.22.33ATN điện tử công suất
121052880.2410.22.33BTN điện tử công suất
131052880.2410.22.33CTN điện tử công suất
141052880.2410.22.34ATN điện tử công suất
151052880.2410.22.34BTN điện tử công suất
161052880.2410.22.34CTN điện tử công suất
171052900.2410.22.27ATN Truyền động điện
181052900.2410.22.27BTN Truyền động điện
191052900.2410.22.27CTN Truyền động điện
201052900.2410.22.28ATN Truyền động điện
211052900.2410.22.28BTN Truyền động điện
221052900.2410.22.29ATN Truyền động điện
231052900.2410.22.29BTN Truyền động điện
241052900.2410.22.30BTN Truyền động điện
251052900.2410.22.32ATN Truyền động điện
261052900.2410.22.32BTN Truyền động điện
271052900.2410.22.33ATN Truyền động điện
281052900.2410.22.33BTN Truyền động điện
291052900.2410.22.34ATN Truyền động điện
301052900.2410.22.34BTN Truyền động điện
311052900.2410.22.34CTN Truyền động điện
[105NVTAN] Nguyễn Văn Tấn - 0911967567
11050043.2410.20.27Cung cấp điện XNCN
21050503.2410.21.27AKỹ thuật chiếu sáng
31050503.2410.21.27BKỹ thuật chiếu sáng
41050503.2410.21.28Kỹ thuật chiếu sáng
51050503.2410.21.29Kỹ thuật chiếu sáng
61050503.2410.21.30Kỹ thuật chiếu sáng
71050931.2410.21.50Kỹ thuật điện
81050931.2410.21.51Kỹ thuật điện
91050931.2410.22.48AKỹ thuật điện
101050931.2410.22.48BKỹ thuật điện
111050931.2410.22.52Kỹ thuật điện
121050931.2410.23.05AKỹ thuật điện
131050931.2410.23.05BKỹ thuật điện
141050931.2410.23.06AKỹ thuật điện
151050931.2410.23.06BKỹ thuật điện
161050931.2410.23.22AKỹ thuật điện
171050931.2410.23.22BKỹ thuật điện
181050931.2410.23.23AKỹ thuật điện
191050931.2410.23.23BKỹ thuật điện
201052793.2410.21.30Năng lượng tái tạo
211052793.2410.22.97Năng lượng tái tạo
221053640.2410.20.27APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện
[319NNTHACH] Nguyễn Ngọc Thạch -
13190111.2410.24.13AGiải tích 1
23190111.2410.24.13BGiải tích 1
33190111.2410.24.17AGiải tích 1
43190111.2410.24.17BGiải tích 1
53190111.2410.24.28AGiải tích 1
63190111.2410.24.28BGiải tích 1
73190111.2410.24.29AGiải tích 1
83190111.2410.24.29BGiải tích 1
93190111.2410.24.42AGiải tích 1
103190111.2410.24.42BGiải tích 1
[101HVTHANH] Hoàng Văn Thạnh - 0905923755
11011283.2410.20.01Anh văn CN Cơ khí
21011283.2410.20.02AAnh văn CN Cơ khí
31011283.2410.20.02BAnh văn CN Cơ khí
41011283.2410.20.90AAnh văn CN Cơ khí
51011283.2410.20.90BAnh văn CN Cơ khí
61221100.2410.21.87Công nghệ chế tạo
71012930.2410.21.03ACông nghệ gia công tiên tiến
81012930.2410.21.03BCông nghệ gia công tiên tiến
91221450.2410.20.87Đánh giá hiệu năng của HTSX
101013460.2410.21.03APBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT
111013060.2410.20.02APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy
121013640.2410.20.03APBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay
131112960.2410.48.17Phương pháp nghiên cứu khoa học
141013010.2410.20.02AThiết kế tối ưu cho chế tạo
151013010.2410.20.02BThiết kế tối ưu cho chế tạo
161013010.2410.20.03AThiết kế tối ưu cho chế tạo
171013010.2410.20.03BThiết kế tối ưu cho chế tạo
181013010.2410.20.90AThiết kế tối ưu cho chế tạo
191013010.2410.20.90BThiết kế tối ưu cho chế tạo
201014010.2410.47.17Thiết kế tối ưu cho chế tạo
211014010.2410.48.17Thiết kế tối ưu cho chế tạo
[102BTTTHANH] Bùi Thị Thanh Thanh -
11022970.2410.24.16ACấu trúc máy tính và vi xử lý
21022970.2410.24.16BCấu trúc máy tính và vi xử lý
31022970.2410.24.99ACấu trúc máy tính và vi xử lý
41022970.2410.24.99BCấu trúc máy tính và vi xử lý
51024060.2410.20.10Công nghệ IoT
61024060.2410.20.11Công nghệ IoT
71024060.2410.20.15Công nghệ IoT
81024560.2410.47.10Công nghệ IoT
91221850.2410.21.89Hệ thống nhúng
101023870.2410.22.99APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
111023920.2410.21.99APBL 6: Dự án chuyên ngành 1
121023570.2410.21.13Phát triển ứng dụng IoT
131232680.2410.21.07ATH Thiết kế hệ thống vi xử lý
141232680.2410.21.07BTH Thiết kế hệ thống vi xử lý
151232670.2410.21.07Thiết kế hệ thống vi xử lý
161021383.2410.22.16AVi điều khiển
171021383.2410.22.16BVi điều khiển
181021383.2410.22.99Vi điều khiển
[209LTMTHANH] Lưu Thị Mai Thanh - 0986013933
12090150.2410.23.41Triết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.12ATriết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.12BTriết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.13ATriết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.13BTriết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.16ATriết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.16BTriết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.48ATriết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.48BTriết học Mác - Lênin
102090150.2410.24.54Triết học Mác - Lênin
112090150.2410.24.69ATriết học Mác - Lênin
122090150.2410.24.69BTriết học Mác - Lênin
132090150.2410.24.99ATriết học Mác - Lênin
142090150.2410.24.99BTriết học Mác - Lênin
[107MTHTHANH] Mạc Thị Hà Thanh - 0905156560
11075930.2410.20.46Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
21075930.2410.21.45ACông nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
31075930.2410.21.45BCông nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
41075930.2410.21.47Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa
51076790.2410.20.45AHương liệu thực phẩm
61076790.2410.20.45BHương liệu thực phẩm
71076790.2410.20.46Hương liệu thực phẩm
81075520.2410.24.45ANhập môn ngành CNTP
91075520.2410.24.45BNhập môn ngành CNTP
101075520.2410.24.46ANhập môn ngành CNTP
111075520.2410.24.46BNhập môn ngành CNTP
121075880.2410.21.46APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường
131072413.2410.20.46Thực tập Công nhân (TP)
141076800.2410.20.45BTN Hương liệu thực phẩm
151076800.2410.20.46ATN Hương liệu thực phẩm
[105NDTHANH] Ngô Đình Thanh -
11051620.2410.20.32Hệ thống thời gian thực
21051620.2410.20.35Hệ thống thời gian thực
31054290.2410.47.32Hệ thống thời gian thực
41053750.2410.20.32AIoT công nghiệp
51053750.2410.20.32BIoT công nghiệp
61053750.2410.20.33IoT công nghiệp
71053750.2410.20.34AIoT công nghiệp
81053750.2410.20.34BIoT công nghiệp
91053750.2410.20.35AIoT công nghiệp
101053750.2410.20.35BIoT công nghiệp
111053770.2410.20.32APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
121053770.2410.20.33BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
131053770.2410.20.34APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
[105TTBTHANH] Trương Thị Bích Thanh - 0935103301
11053370.2410.21.32ACơ sở điều khiển quá trình
21053370.2410.21.32BCơ sở điều khiển quá trình
31053370.2410.21.33Cơ sở điều khiển quá trình
41053370.2410.21.34Cơ sở điều khiển quá trình
51053153.2410.23.27AKỹ thuật đo lường
61053153.2410.23.27BKỹ thuật đo lường
71053153.2410.23.28AKỹ thuật đo lường
81053153.2410.23.28BKỹ thuật đo lường
91053153.2410.23.29AKỹ thuật đo lường
101053153.2410.23.29BKỹ thuật đo lường
111053153.2410.23.30AKỹ thuật đo lường
121053153.2410.23.30BKỹ thuật đo lường
[106VVTHANH] Vũ Vân Thanh -
11062340.2410.23.38ATN cấu kiện điện tử (1TC)
21062340.2410.23.38CTN cấu kiện điện tử (1TC)
31062340.2410.23.39ATN cấu kiện điện tử (1TC)
41062340.2410.23.39BTN cấu kiện điện tử (1TC)
51062340.2410.23.40ATN cấu kiện điện tử (1TC)
61062340.2410.23.40BTN cấu kiện điện tử (1TC)
71062340.2410.23.41ATN cấu kiện điện tử (1TC)
81062340.2410.23.41BTN cấu kiện điện tử (1TC)
91062340.2410.23.44ATN cấu kiện điện tử (1TC)
101062340.2410.23.44BTN cấu kiện điện tử (1TC)
111062340.2410.23.44CTN cấu kiện điện tử (1TC)
121063020.2410.22.38ATN Kỹ thuật số (1TC)
131063020.2410.22.38BTN Kỹ thuật số (1TC)
141063020.2410.22.39ATN Kỹ thuật số (1TC)
151063020.2410.22.39BTN Kỹ thuật số (1TC)
161063020.2410.22.40BTN Kỹ thuật số (1TC)
171063020.2410.22.41BTN Kỹ thuật số (1TC)
181063020.2410.22.44ATN Kỹ thuật số (1TC)
191063020.2410.22.44BTN Kỹ thuật số (1TC)
201063020.2410.22.44CTN Kỹ thuật số (1TC)
[209LVTHAO] Lê Văn Thao -
12090150.2410.24.03ATriết học Mác - Lênin
22090150.2410.24.03BTriết học Mác - Lênin
32090150.2410.24.32ATriết học Mác - Lênin
42090150.2410.24.32BTriết học Mác - Lênin
52090150.2410.24.33ATriết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.33BTriết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.34ATriết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.34BTriết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.79ATriết học Mác - Lênin
102090150.2410.24.79BTriết học Mác - Lênin
112090150.2410.24.81ATriết học Mác - Lênin
122090150.2410.24.81BTriết học Mác - Lênin
132090150.2410.24.86ATriết học Mác - Lênin
142090150.2410.24.86BTriết học Mác - Lênin
152090150.2410.24.90ATriết học Mác - Lênin
162090150.2410.24.90BTriết học Mác - Lênin
[416DKTHANH] Đỗ Kim Thành -
11222520.2410.22.87Tiếng Pháp 5
[319NHTHANH] Nguyễn Hoàng Thành -
13190111.2410.24.05AGiải tích 1
23190111.2410.24.05BGiải tích 1
33190111.2410.24.22AGiải tích 1
43190111.2410.24.22BGiải tích 1
53190111.2410.24.26AGiải tích 1
63190111.2410.24.26BGiải tích 1
73190111.2410.24.40AGiải tích 1
83190111.2410.24.40BGiải tích 1
93190111.2410.24.69AGiải tích 1
103190111.2410.24.69BGiải tích 1
113190111.2410.24.77AGiải tích 1
123190111.2410.24.77BGiải tích 1
133190111.2410.24.90BGiải tích 1
143190111.2410.24.90AGiải tích 1
[209PHTHANH] Phạm Huy Thành - 0966904325
12090140.2410.48.XXTriết học
22090150.2410.23.38BTriết học Mác - Lênin
32090150.2410.23.38ATriết học Mác - Lênin
42090150.2410.23.39ATriết học Mác - Lênin
52090150.2410.23.39BTriết học Mác - Lênin
62090150.2410.24.04ATriết học Mác - Lênin
72090150.2410.24.04BTriết học Mác - Lênin
82090150.2410.24.04CTriết học Mác - Lênin
92090150.2410.24.05ATriết học Mác - Lênin
102090150.2410.24.05BTriết học Mác - Lênin
112090150.2410.24.05CTriết học Mác - Lênin
122090150.2410.24.07ATriết học Mác - Lênin
132090150.2410.24.07BTriết học Mác - Lênin
142090150.2410.24.08ATriết học Mác - Lênin
152090150.2410.24.08BTriết học Mác - Lênin
162090150.2410.24.87ATriết học Mác - Lênin
172090150.2410.24.87BTriết học Mác - Lênin
182090150.2410.24.88ATriết học Mác - Lênin
192090150.2410.24.88BTriết học Mác - Lênin
[101VNTHANH] Võ Như Thành - 0903532083
11012780.2410.22.04ACơ sở điều khiển hệ cơ điện tử10:53 - 01/11/2024
21012780.2410.22.04BCơ sở điều khiển hệ cơ điện tử10:53 - 01/11/2024
31012780.2410.22.05ACơ sở điều khiển hệ cơ điện tử10:53 - 01/11/2024
41012780.2410.22.05BCơ sở điều khiển hệ cơ điện tử10:53 - 01/11/2024
51012780.2410.22.06ACơ sở điều khiển hệ cơ điện tử10:53 - 01/11/2024
61012780.2410.22.06BCơ sở điều khiển hệ cơ điện tử10:53 - 01/11/2024
71012440.2410.22.03Cơ sở điều khiển hệ cơ khí10:53 - 01/11/2024
81014250.2410.46.04Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh
91014170.2410.47.04Điều khiển Logic mờ và mạng noron
101012740.2410.21.04AKỹ thuật học máy10:53 - 01/11/2024
111012740.2410.21.04BKỹ thuật học máy10:53 - 01/11/2024
121012740.2410.21.05Kỹ thuật học máy10:53 - 01/11/2024
131012740.2410.21.06Kỹ thuật học máy10:53 - 01/11/2024
141014210.2410.47.04Nghiên cứu, phân tích,TK và mô phỏng HT điều khiển
151012700.2410.22.04APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
161012700.2410.22.04BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
171012700.2410.22.04CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
181012700.2410.22.06BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa
191013310.2410.20.04APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu10:53 - 01/11/2024
[110DTNTHAO] Đinh Thị Như Thảo - 0983640765
11100053.2410.21.69Lý thuyết đàn hồi
21103600.2410.47.67Ứng dụng tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
[305LTPTHAO] Lê Thị Phương Thảo - 0905151303
13050660.2410.23.04CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2410.23.05BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
33050660.2410.23.11ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
43050660.2410.23.15BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
53050660.2410.23.32CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
63050660.2410.23.34ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
[111LVTHAO] Lê Văn Thảo - 0987659437
11111910.2410.23.67Cơ lưu chất09:33 - 21/10/2024
21111910.2410.23.68ACơ lưu chất09:33 - 21/10/2024
31111910.2410.23.68BCơ lưu chất09:33 - 21/10/2024
41111910.2410.23.77ACơ lưu chất09:33 - 21/10/2024
51111910.2410.23.77BCơ lưu chất09:33 - 21/10/2024
61112260.2410.21.77ACông trình giao thông09:33 - 21/10/2024
71112260.2410.21.77BCông trình giao thông09:34 - 21/10/2024
81112180.2410.21.77CPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông
91112580.2410.20.77AThiết kế công trình cầu09:33 - 21/10/2024
101112580.2410.20.77BThiết kế công trình cầu09:33 - 21/10/2024
111111930.2410.23.81AThủy lực trong kỹ thuật môi trường09:33 - 21/10/2024
121111930.2410.23.81BThủy lực trong kỹ thuật môi trường09:33 - 21/10/2024
131111850.2410.23.77AToán chuyên ngành 109:33 - 21/10/2024
141111850.2410.23.77BToán chuyên ngành 109:33 - 21/10/2024
[109NDTHAO] Nguyễn Duy Thảo -
11092700.2410.21.59APBL 6: Thi công cầu
21092700.2410.21.59BPBL 6: Thi công cầu
31093980.2410.47.59Phương pháp phần tử hữu hạn
41092690.2410.21.59BAThi công cầu
51092690.2410.21.59BBThi công cầu
61092570.2410.22.59AToán chuyên ngành 2: Phương pháp số
71092570.2410.22.59BToán chuyên ngành 2: Phương pháp số
[107PTKTHAO] Phạm Thị Kim Thảo -
11075660.2410.21.48ATN Công nghệ lên men (1TC)
21075660.2410.21.48BTN Công nghệ lên men (1TC)
31075660.2410.21.49BTN Công nghệ lên men (1TC)
41075760.2410.21.48BTN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)
51075760.2410.21.49BTN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)
61073710.2410.24.17ATN hóa đại cương
71073710.2410.24.17BTN hóa đại cương
81073710.2410.24.17CTN hóa đại cương
91073710.2410.24.48ATN hóa đại cương
101073710.2410.24.48BTN hóa đại cương
111073710.2410.24.48CTN hóa đại cương
121073710.2410.24.52ATN hóa đại cương
131073710.2410.24.52BTN hóa đại cương
141073710.2410.24.52CTN hóa đại cương
151073710.2410.24.54ATN hóa đại cương
161073710.2410.24.54BTN hóa đại cương
171075580.2410.22.48ATN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
181075580.2410.22.48BTN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
191075580.2410.22.54ATN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
201075580.2410.22.54BTN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)
[413PTTTHAO] Phạm Thị Thanh Thảo -
14170010.2410.22.44Tiếng Nhật 2
[109TTTTHAO] Trần Thị Thu Thảo - 0983821513
11093030.2410.21.59AKinh tế xây dựng cầu đường09:04 - 01/11/2024
21093030.2410.21.59BKinh tế xây dựng cầu đường09:04 - 01/11/2024
31095000.2410.21.59CPBL 5: Thi công đường ô tô
41095000.2410.21.60APBL 5: Thi công đường ô tô
51094990.2410.21.60Thi công đường ô tô09:04 - 01/11/2024
61092660.2410.21.60Thí nghiệm cầu đường09:04 - 01/11/2024
71094040.2410.48.59Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông
[103PQTHAI] Phạm Quốc Thái - 0914487047
11034650.2410.20.26Anh văn CN (HTCN)
21033350.2410.23.21Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng
31034100.2410.24.20AANhập môn ngành (KTOTO)
41034100.2410.24.20ABNhập môn ngành (KTOTO)
51031660.2410.22.20ATrang bị Điện-Điện tử ĐCĐT
61031660.2410.22.20BTrang bị Điện-Điện tử ĐCĐT
[107HVTHANG] Hồ Viết Thắng - 0353060154
11070313.2410.21.51Thực tập Công nhân (Silicat)
21073540.2410.24.51AThực tập nhận thức
31073540.2410.24.51BThực tập nhận thức
41078490.2410.47.50Tinh thể học
[103HTHANG] Hoàng Thắng - 0702509526
11034800.2410.21.20ACNTT ứng dụng chuyên ngành
21034800.2410.21.20BCNTT ứng dụng chuyên ngành
31032240.2410.22.20AKỹ thuật vi điều khiển
41032240.2410.22.20BKỹ thuật vi điều khiển
51033830.2410.22.20APBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí
61031620.2410.23.20APhương pháp tính
71031620.2410.23.20BPhương pháp tính
81034801.2410.21.20ATH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)
91034801.2410.21.20BTH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)
101035070.2410.20.17ATrí tuệ nhân tạo ứng dụng
111035070.2410.20.17BTrí tuệ nhân tạo ứng dụng
121035070.2410.20.18Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
131035240.2410.48.20Ứng dụng vi điều khiển trong điều khiển động cơ và ô tô
[107HTTTHANG] Huỳnh Thị Thanh Thắng - 0983909815
11222491.2410.23.87ATN Hóa đại cương (1TC)
21222491.2410.23.87BTN Hóa đại cương (1TC)
31222491.2410.23.88ATN Hóa đại cương (1TC)
41222491.2410.23.88BTN Hóa đại cương (1TC)
51075190.2410.23.45ATN hóa hữu cơ
61075190.2410.23.45BTN hóa hữu cơ
71075190.2410.23.46BTN hóa hữu cơ
81075190.2410.23.46CTN hóa hữu cơ
91079160.2410.23.54ATN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC)
101079160.2410.23.54BTN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC)
111075400.2410.23.45ATN Hóa lý 2
121075400.2410.23.45BTN Hóa lý 2
131075400.2410.23.46ATN Hóa lý 2
141075400.2410.23.46BTN Hóa lý 2
151075400.2410.23.46CTN Hóa lý 2
[106HVTHANG] Huỳnh Việt Thắng - 0963100174
11062173.2410.20.44Chuyên đề 1
21063010.2410.22.38AKỹ thuật số
31063010.2410.22.38BKỹ thuật số
41063010.2410.22.39AKỹ thuật số
51063010.2410.22.39BKỹ thuật số
61063370.2410.22.39APBL 2: Thiết kế mạch điện tử
71063380.2410.21.39AAPBL 3: Chuyên đề
81063380.2410.21.39ABPBL 3: Chuyên đề
91063380.2410.21.40APBL 3: Chuyên đề
101232760.2410.21.08TH Thiết kế mạch và hệ thống số
111064310.2410.48.38Thiết kế hệ thống nhúng
121232750.2410.21.08Thiết kế mạch và hệ thống số
[102PCTHANG] Phạm Công Thắng - 0905983126
11220580.2410.21.88Cấu trúc máy tính
21024750.2410.46.11Chuyên đề Công nghệ (Công nghệ Đa phương tiện)
31024690.2410.46.10Chuyên đề KHDL 2 (Trực quan hóa dữ liệu)
41023140.2410.21.15AHọc máy và ứng dụng
51023140.2410.21.15BHọc máy và ứng dụng
61023140.2410.21.16Học máy và ứng dụng
71023140.2410.21.99Học máy và ứng dụng
81022863.2410.24.16AKỹ thuật lập trình
91022863.2410.24.16BKỹ thuật lập trình
101023870.2410.22.16APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh
111023920.2410.21.99BPBL 6: Dự án chuyên ngành 1
121023860.2410.21.15APBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT
131112960.2410.48.10Phương pháp nghiên cứu khoa học
141024710.2410.46.11Thực tập (Cao học)
151023220.2410.22.10AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
161023220.2410.22.10BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
171023220.2410.22.11AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
181023220.2410.22.11BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
191024440.2410.48.10Toán ứng dụng Công nghệ thông tin
[110VLTHANG] Vương Lê Thắng - 0905554047
11102900.2410.22.67AKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
21102900.2410.22.67BKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31103370.2410.20.68Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
41103730.2410.47.67Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép
51102540.2410.24.69ANhập môn ngành
61102540.2410.24.69BNhập môn ngành
71103030.2410.22.64APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
81103030.2410.22.69APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
91103340.2410.20.67AThiết kế công trình kháng chấn
101103340.2410.20.67BThiết kế công trình kháng chấn
[110TQTHINH] Trịnh Quang Thịnh - 0914146363
11102900.2410.22.59Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
21102900.2410.22.64Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31102900.2410.22.69Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
41103040.2410.22.77APBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
51103030.2410.22.67BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
61103030.2410.22.73APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[999NSTHIN] Nguyễn Sĩ Thìn -
11231910.2410.23.07Lập trình máy tính 1
21231930.2410.23.07ATH Lập trình máy tính 1
31231930.2410.23.07BTH Lập trình máy tính 1
[103DTHO] Dương Thọ - 0913490641
11032170.2410.23.84AHình họa - vẽ kỹ thuật
21032170.2410.23.84BHình họa - vẽ kỹ thuật
31032170.2410.24.73Hình họa - vẽ kỹ thuật
41032270.2410.23.71AHình họa 2
51032270.2410.23.71BHình họa 2
61032270.2410.23.72AHình họa 2
71032270.2410.23.72BHình họa 2
81033240.2410.23.69ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
91033240.2410.23.69BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
101033240.2410.23.69CTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
111033230.2410.23.69AVẽ kỹ thuật trong xây dựng
121033230.2410.23.69BVẽ kỹ thuật trong xây dựng
[209PDTHO] Phạm Đức Thọ -
12090101.2410.21.69ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2410.21.69BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2410.21.77ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2410.21.77BTư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2410.21.88Tư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2410.22.73ATư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2410.22.73BTư tưởng Hồ Chí Minh
[117PTKTHOA] Phạm Thị Kim Thoa - 0328867777
11171970.2410.21.81Gis ứng dụng
21170011.2410.23.69AMôi trường
31170011.2410.23.69BMôi trường
41170011.2410.24.17AMôi trường
51170011.2410.24.17BMôi trường
61170011.2410.24.43AMôi trường
71170011.2410.24.43BMôi trường
81171190.2410.24.71AMôi trường đô thị và kiến trúc
91171190.2410.24.71BMôi trường đô thị và kiến trúc
101171190.2410.24.72AMôi trường đô thị và kiến trúc
111171190.2410.24.72BMôi trường đô thị và kiến trúc
121172320.2410.20.81APBL 7_ứng dụng GIS trong QLTN&MT
[106HLUTHUC] Hoàng Lê Uyên Thục -
11063490.2410.20.38ATrí tuệ nhân tạo
21063490.2410.20.38BTrí tuệ nhân tạo
31063490.2410.20.39Trí tuệ nhân tạo
41064000.2410.48.38Trí tuệ nhân tạo
[103NTTHUA] Nguyễn Tiến Thừa - 0919080261
11034240.2410.20.21Động lực học tàu thủy 2
21033180.2410.23.21Kỹ thuật thủy khí
31032473.2410.22.21Toán chuyên ngành
[123NTATHU] Nguyễn Thị Anh Thư -
11232960.2410.20.09Chuyển đổi số và ứng dụng
21232340.2410.21.07Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
31232340.2410.21.08Giao tiếp kỹ thuật nâng cao
41232970.2410.20.09TH Chuyển đổi số và ứng dụng
51233280.2410.20.08TH Xử lý tín hiệu tiếng nói và hình ảnh nâng cao
61220510.2410.21.88Tiếng Anh chuyên ngành
71221140.2410.21.87Xử lý tín hiệu
81220530.2410.21.88Xử lý tín hiệu tương tự và số
[999CTHTHUONG] Cao Thị Hoài Thương -
11034720.2410.20.26Kế toán
[105KTUTHUONG] Khương Thị Út Thương - 0949523454
11053350.2410.22.97TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
21053410.2410.22.32ATH Điều khiển logic trong công nghiệp
31053410.2410.22.32BTH Điều khiển logic trong công nghiệp
41053410.2410.22.32CTH Điều khiển logic trong công nghiệp
51053410.2410.22.33ATH Điều khiển logic trong công nghiệp
61053410.2410.22.33BTH Điều khiển logic trong công nghiệp
71053410.2410.22.34ATH Điều khiển logic trong công nghiệp
81053410.2410.22.34BTH Điều khiển logic trong công nghiệp
91053410.2410.22.34CTH Điều khiển logic trong công nghiệp
101052890.2410.22.32ATN Kỹ thuật đo lường
111052890.2410.22.32BTN Kỹ thuật đo lường
121052890.2410.22.32CTN Kỹ thuật đo lường
131052890.2410.22.33ATN Kỹ thuật đo lường
141052890.2410.22.33BTN Kỹ thuật đo lường
151052890.2410.22.34ATN Kỹ thuật đo lường
161052890.2410.22.34BTN Kỹ thuật đo lường
171052890.2410.22.34CTN Kỹ thuật đo lường
[999NHNTHUONG] Nguyễn Huỳnh Nhật Thương -
11232530.2410.22.07ATH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
21232530.2410.22.07BTH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
31232530.2410.22.08TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)
41232420.2410.21.08TH Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT
51232610.2410.21.07ATH Kiến trúc hệ thống IoT
61232610.2410.21.07BTH Kiến trúc hệ thống IoT
71231930.2410.23.08ATH Lập trình máy tính 1
81231930.2410.23.08BTH Lập trình máy tính 1
91233500.2410.20.08TH Thiết kế hệ thống nhúng và IoT
101232320.2410.22.07ATH Vi xử lý
111232320.2410.22.07BTH Vi xử lý
121233490.2410.20.08Thiết kế hệ thống nhúng và IoT
131232310.2410.22.07Vi xử lý
[210NTHTHUONG] Nguyễn Thị Hoài Thương -
12100010.2410.24.30APháp luật đại cương
22100010.2410.24.30BPháp luật đại cương
[413HMTHU] Hồ Minh Thu - 0905130968
14130311.2410.24.23AAnh văn A2.2
24130311.2410.24.23BAnh văn A2.2
34130311.2410.24.44AAnh văn A2.2
44130311.2410.24.44BAnh văn A2.2
[110DCTHUAT] Đặng Công Thuật - 0913527757
11103210.2410.20.72Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
21103120.2410.21.69APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
31103400.2410.20.68Quản lý dự án xây dựng
[117LTXTHUY] Lê Thị Xuân Thùy - 0905943889
11171650.2410.23.79Hóa học môi trường
21171650.2410.23.81Hóa học môi trường
31171660.2410.23.79Hóa phân tích môi trường
41171660.2410.23.81Hóa phân tích môi trường
51170011.2410.24.27AMôi trường
61170011.2410.24.27BMôi trường
71170011.2410.24.40AMôi trường
81170011.2410.24.40BMôi trường
[107NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thùy -
11075070.2410.21.46TN Kỹ thuật sấy & lạnh
21075070.2410.21.47TN Kỹ thuật sấy & lạnh
[210LTBTHUY] Lê Thị Bích Thủy -
12100010.2410.21.46APháp luật đại cương
22100010.2410.21.46BPháp luật đại cương
32100010.2410.23.03APháp luật đại cương
42100010.2410.23.03BPháp luật đại cương
52100010.2410.23.91APháp luật đại cương
62100010.2410.23.91BPháp luật đại cương
72100010.2410.24.86APháp luật đại cương
82100010.2410.24.86BPháp luật đại cương
[118NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thủy -
11182550.2410.21.52Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
21221040.2410.21.87Kinh tế vi mô - Chiến lược tổ chức
31180533.2410.23.48Marketing căn bản
41183220.2410.20.86APBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0
51221470.2410.20.87Phân tích kinh tế - KT lãi suất
61180933.2410.20.50Quản trị học
71183250.2410.20.85Quản trị tài chính doanh nghiệp
81183250.2410.20.86Quản trị tài chính doanh nghiệp
[117PTKTHUY] Phan Thị Kim Thủy - 0905716147
11170011.2410.22.59Môi trường
21170011.2410.24.28AMôi trường
31170011.2410.24.28BMôi trường
41170011.2410.24.44AMôi trường
51170011.2410.24.44BMôi trường
61171930.2410.22.81BPBL 2: Xử lý nước thải
[117PNTHUC] Phan Như Thúc - 0905551790
11171880.2410.21.79Đánh giá tác động môi trường
21171880.2410.21.81Đánh giá tác động môi trường
31171463.2410.20.79ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
41171463.2410.20.81ISO 14001 & Kiểm toán môi trường
51172260.2410.22.81Quản lý tổng hợp vùng bờ
[416TGNTHY] Trần Gia Nguyên Thy - 0905167446
11222280.2410.24.87Tiếng Pháp 1
21222350.2410.23.87Tiếng Pháp 3
[105TVTINH] Trần Vinh Tịnh -
11053940.2410.48.27Tối ưu hóa lưới điện phân phối
[102THTTIEN] Trần Hồ Thủy Tiên - 0983461008
11022833.2410.22.13Lập trình trên Linux
21022833.2410.22.15ALập trình trên Linux
31022833.2410.22.15BLập trình trên Linux
41023690.2410.23.15BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
51023690.2410.23.99APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
61023830.2410.22.12APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
71023830.2410.22.15BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[109BQTIEN] Bạch Quốc Tiến -
11092460.2410.23.62Địa chất công trình
21092460.2410.23.75Địa chất công trình
31092470.2410.23.62TT Địa chất công trình (0.5 TC)
41092470.2410.23.75TT Địa chất công trình (0.5 TC)
[106HPTIEN] Hồ Phước Tiến -
11220520.2410.21.88Phân tích phổ
21232230.2410.22.08Tín hiệu và hệ thống
31062153.2410.20.41Xử lý ảnh
41232580.2410.20.07Xử lý ảnh số
51063640.2410.21.38AXử lý số tín hiệu
61063640.2410.21.38BXử lý số tín hiệu
71063640.2410.21.39Xử lý số tín hiệu
81013290.2410.20.04AXử lý tín hiệu số (DSP)
91013290.2410.20.04BXử lý tín hiệu số (DSP)
101013290.2410.20.06Xử lý tín hiệu số (DSP)
[103LMTIEN] Lê Minh Tiến -
11030023.2410.22.17BAn toàn lao động
21030023.2410.22.17AAn toàn lao động
31033580.2410.22.21Cảm biến và kỹ thuật đo
41033900.2410.21.20AChẩn đoán kỹ thuật ôtô
51033900.2410.21.20BChẩn đoán kỹ thuật ôtô
61034510.2410.20.19CPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
[106TVTIEN] Thái Văn Tiến - 0944292888
11063310.2410.23.44ATN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)
21063310.2410.23.44BTN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)
31063300.2410.23.38ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
41063300.2410.23.38BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
51063300.2410.23.39ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
61063300.2410.23.39BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
71063300.2410.23.40TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
81063300.2410.23.41TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)
91062960.2410.21.38ATN xử lý số tín hiệu
101062960.2410.21.38BTN xử lý số tín hiệu
111062960.2410.21.39TN xử lý số tín hiệu
121062960.2410.21.40TN xử lý số tín hiệu
131062960.2410.21.40BTN xử lý số tín hiệu
141062960.2410.22.44ATN xử lý số tín hiệu
151062960.2410.22.44BTN xử lý số tín hiệu
[101TVTIEN] Trần Văn Tiến - 0985010376
11012290.2410.23.04ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
21012290.2410.23.04BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
31012290.2410.23.04CTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
41012290.2410.23.05ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
51012290.2410.23.05BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
61012290.2410.23.05CTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
71012290.2410.23.06ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
81012290.2410.23.06BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)
91012540.2410.22.01ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
101012540.2410.22.01BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
111012540.2410.22.01CTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu
[319CVTIEP] Chử Văn Tiệp - 0346384668
13190111.2410.24.33AGiải tích 1
23190111.2410.24.33BGiải tích 1
33190111.2410.24.44AGiải tích 1
43190111.2410.24.44BGiải tích 1
53190111.2410.24.99AGiải tích 1
63190111.2410.24.99BGiải tích 1
71230830.2410.23.08Giải tích 2
83190121.2410.23.12AGiải tích 2
93190121.2410.23.12BGiải tích 2
103190121.2410.23.13AGiải tích 2
113190121.2410.23.13BGiải tích 2
[102K] Khoa CN Thông tin -
11023190.2410.20.10Đồ án Tốt nghiệp
21023190.2410.20.14Đồ án Tốt nghiệp
31021893.2410.21.10AKiến trúc hướng dịch vụ
41021893.2410.21.10BKiến trúc hướng dịch vụ
51021893.2410.21.11AKiến trúc hướng dịch vụ
61021893.2410.21.11BKiến trúc hướng dịch vụ
71021893.2410.21.14Kiến trúc hướng dịch vụ
81022940.2410.24.10ANhập môn ngành
91022940.2410.24.10BNhập môn ngành
101022940.2410.24.11ANhập môn ngành
111022940.2410.24.11BNhập môn ngành
121022940.2410.24.12ANhập môn ngành
131022940.2410.24.12BNhập môn ngành
141022940.2410.24.13ANhập môn ngành
151022940.2410.24.13BNhập môn ngành
161022940.2410.24.15ANhập môn ngành
171022940.2410.24.15BNhập môn ngành
181023600.2410.24.16ANhập môn ngành (Nhật)
191023600.2410.24.16BNhập môn ngành (Nhật)
201023600.2410.24.99ANhập môn ngành (Nhật)
211023600.2410.24.99BNhập môn ngành (Nhật)
221024430.2410.21.10Thực tập chuyên ngành
231024430.2410.21.11Thực tập chuyên ngành
241024430.2410.21.15Thực tập chuyên ngành
251022723.2410.21.12Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)
261021803.2410.21.10AThực tập Tốt nghiệp (CNPM)
271021803.2410.21.10BThực tập Tốt nghiệp (CNPM)
281021803.2410.21.12AThực tập Tốt nghiệp (CNPM)
291021803.2410.21.12BThực tập Tốt nghiệp (CNPM)
301022043.2410.21.12Thực tập tốt nghiệp (HTTT)
311022603.2410.21.12Thực tập Tốt nghiệp (KTMT)
321022603.2410.21.16Thực tập Tốt nghiệp (Nhật))
331022603.2410.21.99Thực tập Tốt nghiệp (Nhật))
[101DLHTOAN] Đỗ Lê Hưng Toàn - 0906180814
11010132.2410.21.01ACông nghệ CAD/CAM
21010132.2410.21.01BCông nghệ CAD/CAM
31010132.2410.21.02ACông nghệ CAD/CAM
41010132.2410.21.02BCông nghệ CAD/CAM
51010132.2410.21.90ACông nghệ CAD/CAM
61010132.2410.21.90BCông nghệ CAD/CAM
71011580.2410.47.17Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao
81011580.2410.48.17Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao
91012660.2410.21.01BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
101012660.2410.21.02BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
111012660.2410.21.90APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
121013660.2410.20.03TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)
131012630.2410.21.01AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
141012630.2410.21.01BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
151012630.2410.21.02AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
161012630.2410.21.02BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
171012630.2410.21.90AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
181012630.2410.21.90BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
191013620.2410.20.03ứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp
201013430.2410.21.03Aứng dụng CAM trong sản xuất
211013430.2410.21.03Bứng dụng CAM trong sản xuất
[110LKTOAN] Lê Khánh Toàn -
11103210.2410.20.71AKỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
21103210.2410.20.71BKỹ thuật Tổ chức thi công (KT)
31103120.2410.21.69BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
41103420.2410.20.67BPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
51103390.2410.20.67AThi công công trình cao tầng
61103390.2410.20.67BThi công công trình cao tầng
71103200.2410.21.69ATổ chức thi công xây dựng
81103200.2410.21.69BTổ chức thi công xây dựng
[109NXTOAN] Nguyễn Xuân Toản - 0973779988
11092290.2410.22.78APBL 2: Nền và móng
21092700.2410.21.60APBL 6: Thi công cầu
31092690.2410.21.60Thi công cầu09:35 - 29/10/2024
41093440.2410.20.60Thiết kế cầu đường sắt09:35 - 29/10/2024
[118HNTO] Huỳnh Nhật Tố -
11182550.2410.21.30Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2410.21.38AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182550.2410.21.38BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41183700.2410.48.27Kinh tế và quản lý Doanh nghiệp
51183120.2410.21.86Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP
61182820.2410.22.85BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất
71182900.2410.21.86APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng
81180983.2410.22.85Quản lý chuỗi cung ứng
91180983.2410.22.86AQuản lý chuỗi cung ứng
101180983.2410.22.86BQuản lý chuỗi cung ứng
111180753.2410.20.72Quản lý Dự án
121180753.2410.21.60Quản lý Dự án
131182670.2410.23.85AQuản trị sản xuất
141182670.2410.23.85BQuản trị sản xuất
[107BMTP] Bộ môn Hóa TP -
11078070.2410.46.47Thực tập kỹ thuật
[414HTMTRANG] Huỳnh Thị Minh Trang -
14130311.2410.24.27AAnh văn A2.2
24130311.2410.24.27BAnh văn A2.2
34130311.2410.24.29AAnh văn A2.2
44130311.2410.24.29BAnh văn A2.2
54130311.2410.24.30AAnh văn A2.2
64130311.2410.24.30BAnh văn A2.2
[414NTHTRANG] Ngô Thị Hiền Trang - 0988184009
14130311.2410.24.04AAnh văn A2.2
24130311.2410.24.04BAnh văn A2.2
[123NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 0342968225
11222300.2410.24.88ANhập môn ngành
21222300.2410.24.88BNhập môn ngành
31222380.2410.23.88ATN vật lý
41222380.2410.23.88BTN vật lý
51222370.2410.23.87AVật lý 2
61222370.2410.23.87BVật lý 2
71222370.2410.23.88AVật lý 2
81222370.2410.23.88BVật lý 2
[118PTTRANG] Phạm Thị Trang - 0905660579
11183900.2410.46.83Chuyên đề rủi ro
21180233.2410.21.83AĐịnh giá sản phẩm xây dựng16:26 - 14/11/2024
31180233.2410.21.83BĐịnh giá sản phẩm xây dựng16:26 - 14/11/2024
41180233.2410.21.84Định giá sản phẩm xây dựng16:26 - 14/11/2024
51180853.2410.21.64Kinh tế xây dựng16:26 - 14/11/2024
61183110.2410.20.81Lập hồ sơ dự toán16:25 - 14/11/2024
71182230.2410.24.84ANhập môn ngành16:26 - 14/11/2024
81182230.2410.24.84BNhập môn ngành16:26 - 14/11/2024
91182353.2410.22.84BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình16:25 - 14/11/2024
101183020.2410.21.83APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình16:25 - 14/11/2024
[103TNHTRANG] Tôn Nữ Huyền Trang -
11032750.2410.24.05AĐồ họa kỹ thuật
21032750.2410.24.05BĐồ họa kỹ thuật
31032750.2410.24.06AĐồ họa kỹ thuật
41032750.2410.24.06BĐồ họa kỹ thuật
51032750.2410.24.20AAĐồ họa kỹ thuật
61032750.2410.24.20ABĐồ họa kỹ thuật
71222340.2410.24.88AĐồ họa kỹ thuật
81222340.2410.24.88BĐồ họa kỹ thuật
91032170.2410.23.83AHình họa - vẽ kỹ thuật
101032170.2410.23.83BHình họa - vẽ kỹ thuật
111032170.2410.24.85AHình họa - vẽ kỹ thuật
121032170.2410.24.85BHình họa - vẽ kỹ thuật
131032170.2410.24.86AHình họa - vẽ kỹ thuật
141032170.2410.24.86BHình họa - vẽ kỹ thuật
151034740.2410.20.26Lean Six - sigma
161033240.2410.23.68ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
171033240.2410.23.68BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)
181032310.2410.23.33AVẽ kỹ thuật
191032310.2410.23.33BVẽ kỹ thuật
201032310.2410.23.34AVẽ kỹ thuật
211032310.2410.23.34BVẽ kỹ thuật
221033230.2410.23.68AVẽ kỹ thuật trong xây dựng
231033230.2410.23.68BVẽ kỹ thuật trong xây dựng
[217TTTTRANG] Trần Thị Thùy Trang -
12090160.2410.22.41AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.22.41BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.23.32AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.23.32BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.23.34AChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2410.23.34BChủ nghĩa Xã hội khoa học
72170020.2410.23.67Kinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2410.23.68AKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2410.23.68BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[121VPMTRANG] Vũ Phan Minh Trang - 0935474479
11211290.2410.23.71ATH Vẽ mỹ thuật 3
21211290.2410.23.71BTH Vẽ mỹ thuật 3
31211290.2410.23.72ATH Vẽ mỹ thuật 3
41211290.2410.23.72BTH Vẽ mỹ thuật 3
51211280.2410.23.71AVẽ mỹ thuật 3
61211280.2410.23.71BVẽ mỹ thuật 3
71211280.2410.23.72AVẽ mỹ thuật 3
81211280.2410.23.72BVẽ mỹ thuật 3
[101NTTRANH] Nguyễn Thế Tranh -
11010113.2410.21.04Điều khiển thích nghi & bền vững
21221360.2410.20.87Kỹ thuật quá trình sản xuất
[104PQTRA] Phan Quí Trà - 0913069466
11041000.2410.22.22Kỹ thuật lạnh
21041850.2410.20.23Thông gió và xử lý ẩm không khí
[107LLTTRAM] Lê Lý Thùy Trâm - 0905222724
11077690.2410.46.49Chuyên đề 1: Xu hướng NC hiện đại trong CNSH
21075650.2410.21.48Công nghệ lên men
31075650.2410.21.49Công nghệ lên men
41077540.2410.46.49Kỹ thuật lên men công nghiệp
51075710.2410.21.48AKỹ thuật trồng nấm
61075710.2410.21.48BKỹ thuật trồng nấm
71075110.2410.24.48ANhập môn ngành CNSH
81075110.2410.24.48BNhập môn ngành CNSH
91075110.2410.24.54Nhập môn ngành CNSH
101075440.2410.23.48APBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
111075440.2410.23.54BPBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
121077680.2410.46.49PBL: Sản xuất sản phẩm
131077520.2410.46.49Phát triển sản phẩm
141076430.2410.23.48APhát triển sản phẩm CNSH16:27 - 06/11/2024
151076430.2410.23.48BPhát triển sản phẩm CNSH16:27 - 06/11/2024
161076430.2410.23.54Phát triển sản phẩm CNSH16:27 - 06/11/2024
171073540.2410.24.48AThực tập nhận thức
181073540.2410.24.48BThực tập nhận thức
191073420.2410.24.54Thực tập nhận thức CNSH
201075720.2410.21.48ATN Kỹ thuật trồng nấm (1TC)
211075720.2410.21.48BTN Kỹ thuật trồng nấm (1TC)
221075720.2410.21.49ATN Kỹ thuật trồng nấm (1TC)
[319NLTRAM] Nguyễn Lê Trâm -
13190260.2410.23.59AĐại số tuyến tính
23190260.2410.23.59BĐại số tuyến tính
33190260.2410.23.84Đại số tuyến tính
43190260.2410.24.15AĐại số tuyến tính
53190260.2410.24.15BĐại số tuyến tính
63190111.2410.24.21AGiải tích 1
73190111.2410.24.21BGiải tích 1
83190111.2410.24.68AGiải tích 1
93190111.2410.24.68BGiải tích 1
103190111.2410.24.84AGiải tích 1
113190111.2410.24.84BGiải tích 1
[118NNTRI] Ngô Ngọc Tri -
11182353.2410.22.84APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
21183470.2410.20.83APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
31183470.2410.20.83BPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
41183470.2410.20.83CPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD
51182443.2410.21.84QLDA công trình XDDD & CN
61183990.2410.48.83Quản lý dự án xây dựng nâng cao
71183500.2410.20.84TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
81180043.2410.23.95Thực tập Nhận thức
91183490.2410.20.84ứng dụng BIM trong quản lý dự án
101183810.2410.47.83Ứng dụng BIM trong quản lý dự án
111183360.2410.20.84ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)
121183910.2410.46.83Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý dự án
[103NVTRIEU] Nguyễn Văn Triều - 0983774381
11033780.2410.21.21Đăng kiểm tàu thủy
21033590.2410.22.21Tĩnh học tàu thủy
31034260.2410.20.21ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy
[111PLTRIEU] Phạm Lý Triều - 0905765001
11112140.2410.22.77ATH Lập trình trên môi trường WIndows
21112140.2410.22.77BTH Lập trình trên môi trường WIndows
[305HDTRIEN] Hoàng Đình Triển - 0989300860
13050011.2410.24.20AVật lý 1
23050011.2410.24.20BVật lý 1
33050011.2410.24.20AAVật lý 1
43050011.2410.24.20ABVật lý 1
53050641.2410.23.06AVật lý 2
63050641.2410.23.06BVật lý 2
73050641.2410.23.50AVật lý 2
83050641.2410.23.50BVật lý 2
93050641.2410.23.90AVật lý 2
103050641.2410.23.90BVật lý 2
[217NTKTRINH] Nguyễn Thị Kiều Trinh -
12090160.2410.22.26Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2410.23.78AChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2410.23.78BChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2410.23.83AChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2410.23.83BChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2410.23.84AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2410.23.84BChủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2410.23.85AChủ nghĩa Xã hội khoa học
92090160.2410.23.85BChủ nghĩa Xã hội khoa học
102090160.2410.23.86AChủ nghĩa Xã hội khoa học
112090160.2410.23.86BChủ nghĩa Xã hội khoa học
122170020.2410.21.10Kinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2410.21.11Kinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2410.23.69AKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2410.23.69BKinh tế chính trị Mác - Lênin
162170020.2410.23.81AKinh tế chính trị Mác - Lênin
172170020.2410.23.81BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[123NTTTRINH] Nguyễn Thị Tú Trinh -
11232500.2410.24.07AIELTS 5.0_1
21232490.2410.24.08AIELTS 5.0_2
31233890.2410.24.09AIELTS 6.0
41103250.2410.xx.91Tiếng Anh nâng cao
51231840.2410.24.07AViết luận tiếng Anh
61231840.2410.24.07BViết luận tiếng Anh
71231840.2410.24.08AViết luận tiếng Anh
81231840.2410.24.08BViết luận tiếng Anh
[107PTDTRINH] Phạm Thị Đoan Trinh -
11076010.2410.21.49Đồ án Quá trình & thiết bị
21072652.2410.22.48Quá trình thủy lực & cơ học12:20 - 07/11/2024
31072652.2410.23.45AQuá trình thủy lực & cơ học12:20 - 07/11/2024
41072652.2410.23.45BQuá trình thủy lực & cơ học12:20 - 07/11/2024
[107THTRI] Trương Hữu Trì - 0932445199
11076970.2410.20.50Công nghệ dầu khí đại cương07:57 - 14/11/2024
21078890.2410.48.51Dầu khí và sản phẩm
31073660.2410.24.52ANhập môn ngành KTDK
41073660.2410.24.52BNhập môn ngành KTDK
51075560.2410.21.52APBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu
61075230.2410.22.52Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm07:57 - 14/11/2024
71075290.2410.22.52ATH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
81075290.2410.22.52BTH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm
[103HDTRI] Huỳnh Đức Trí - 0964519357
11034040.2410.21.26AKỹ thuật dự báo
21034040.2410.21.26BKỹ thuật dự báo
31033950.2410.21.26AKỹ thuật ra quyết định
41033950.2410.21.26BKỹ thuật ra quyết định
51033250.2410.24.26ANhập môn ngành
61033250.2410.24.26BNhập môn ngành
71033130.2410.23.26ứng dụng CNTT trong công nghiệp
[319LHTRI] Lê Hoàng Trí - 0905228899
13190111.2410.24.23AGiải tích 116:36 - 06/11/2024
23190111.2410.24.23BGiải tích 116:36 - 06/11/2024
33190111.2410.24.83AGiải tích 116:38 - 06/11/2024
43190111.2410.24.83BGiải tích 116:38 - 06/11/2024
[106NMTRI] Ngô Minh Trí -
11063600.2410.20.41Cấu trúc DL và giải thuật
21063600.2410.23.44ACấu trúc dữ liệu và giải thuật
31063600.2410.23.44BCấu trúc dữ liệu và giải thuật
41063450.2410.22.44AKỹ thuật truyền dữ liệu
51063450.2410.22.44BKỹ thuật truyền dữ liệu
61061170.2410.23.38AToán chuyên ngành
71061170.2410.23.38BToán chuyên ngành
[118TMTRI] Trần Minh Trí - 0934891295
11182750.2410.24.86ANhập môn ngành
21182750.2410.24.86BNhập môn ngành
31183240.2410.20.85Quản lý nghiên cứu và phát triển
41183240.2410.20.86Quản lý nghiên cứu và phát triển
51182800.2410.22.85AQuản trị nhân lực
61182800.2410.22.85BQuản trị nhân lực
71182800.2410.22.86BQuản trị nhân lực
81182800.2410.22.86AQuản trị nhân lực
[109VHTRI] Vũ Hoàng Trí - 0914926353
11092830.2410.21.64ATH Kiểm định và TN Vật liệu công trình
21092830.2410.21.64BTH Kiểm định và TN Vật liệu công trình
31092730.2410.22.64Thực tập công nhân VLXD
41093600.2410.20.64TN Thí nghiệm hiện trường
[209DVTRONG] Đinh Văn Trọng - 0935371359
12090170.2410.22.16ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2410.22.16BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2410.22.21ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2410.22.21BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2410.22.22ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2410.22.22BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2410.22.32Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2410.23.29Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[123NHLTRUONG] Nguyễn Hữu Lập Trường - 0935512679
11231940.2410.23.07ATH Mạch điện 1
21231940.2410.23.07BTH Mạch điện 1
31231940.2410.23.08ATH Mạch điện 1
41231940.2410.23.08BTH Mạch điện 1
51232160.2410.22.07ATH Mạch và thiết bị điện tử 2
61232160.2410.22.07BTH Mạch và thiết bị điện tử 2
71232160.2410.22.08TH Mạch và thiết bị điện tử 2
81233730.2410.20.07TH Robot thông minh
91222570.2410.22.87TN Mạch điện tử tương tự và ứng dụng (0.5TC)
101222380.2410.23.87ATN vật lý
111222380.2410.23.87BTN vật lý
[413DQTRUNG] Dương Quang Trung -
14130311.2410.24.41Anh văn A2.2
[319LHTRUNG] Lê Hải Trung - 01668120319
13190111.2410.24.02AGiải tích 1
23190111.2410.24.02BGiải tích 1
33190111.2410.24.64Giải tích 1
43190111.2410.24.67AGiải tích 1
53190111.2410.24.67BGiải tích 1
63190111.2410.24.75Giải tích 1
73190111.2410.24.78AGiải tích 1
83190111.2410.24.78BGiải tích 1
93190111.2410.24.81AGiải tích 1
103190111.2410.24.81BGiải tích 1
[107LNTRUNG] Lê Ngọc Trung - 0985756923
11076010.2410.21.48Đồ án Quá trình & thiết bị
21075153.2410.23.50Hóa lý 114:48 - 04/11/2024
31075153.2410.23.51Hóa lý 114:48 - 04/11/2024
41072673.2410.22.45AQuá trình & Thiết bị truyền chất14:48 - 04/11/2024
51072673.2410.22.45BQuá trình & Thiết bị truyền chất14:48 - 04/11/2024
61072673.2410.22.46AQuá trình & Thiết bị truyền chất14:48 - 04/11/2024
71072673.2410.22.46BQuá trình & Thiết bị truyền chất14:48 - 04/11/2024
81072673.2410.22.50Quá trình & Thiết bị truyền chất14:48 - 04/11/2024
91072673.2410.22.51Quá trình & Thiết bị truyền chất14:48 - 04/11/2024
[110MCTRUNG] Mai Chánh Trung -
11103120.2410.21.67BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
21103120.2410.21.68APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
31103420.2410.20.68APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
41103390.2410.20.68Thi công công trình cao tầng
51103200.2410.21.68Tổ chức thi công xây dựng
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11182503.2410.22.83Hệ thống công trình
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033490.2410.21.18Hệ thống động lực ô tô
21033490.2410.21.19Hệ thống động lực ô tô
31035220.2410.48.20Hệ thống động lực ô tô
41034500.2410.20.19AHệ thống động lực thông minh
51034500.2410.20.19BHệ thống động lực thông minh
61033390.2410.22.20AKết cấu tính toán động cơ đốt trong
71033390.2410.22.20BKết cấu tính toán động cơ đốt trong
81033400.2410.22.19BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11182353.2410.22.83BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11034510.2410.20.18BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
21034510.2410.20.19APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11183370.2410.20.83APhát triển bền vững trong xây dựng
21183370.2410.20.83BPhát triển bền vững trong xây dựng
31183820.2410.47.83Phát triển bền vững trong xây dựng
41183820.2410.48.83Phát triển bền vững trong xây dựng
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033380.2410.22.17ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
21033380.2410.22.18ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
31033380.2410.22.19ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ
[416NTTRUNG] Nguyễn Thái Trung -
11222520.2410.22.88Tiếng Pháp 5
[121NXTRUNG] Nguyễn Xuân Trung - 0905145945
11210963.2410.22.72AKiến trúc nhà công cộng
21210963.2410.22.72BKiến trúc nhà công cộng
31211170.2410.24.71AKiến trúc nhập môn
41211170.2410.24.71BKiến trúc nhập môn
51211170.2410.24.72AKiến trúc nhập môn
61211170.2410.24.72BKiến trúc nhập môn
71211103.2410.21.72BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
81211173.2410.20.71CPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
91210610.2410.23.72BPBL1: Thiết kế biệt thự
[101PVTRUNG] Phạm Văn Trung - 0984705677
11012130.2410.24.01ANhập môn ngành (CTM)
21012130.2410.24.01BNhập môn ngành (CTM)
31012130.2410.24.02ANhập môn ngành (CTM)
41012130.2410.24.02BNhập môn ngành (CTM)
51012130.2410.24.90ANhập môn ngành (CTM)
61012130.2410.24.90BNhập môn ngành (CTM)
71012550.2410.22.01BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí
81012660.2410.21.01APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
91012660.2410.21.02APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính
101012900.2410.21.90AThiết kế máy công cụ
111012900.2410.21.90BThiết kế máy công cụ
[101VDTRUNG] Võ Đình Trung - 0917982737
11012400.2410.22.03ATH Truyền động thủy khí
21012400.2410.22.03BTH Truyền động thủy khí
31012400.2410.22.03CTH Truyền động thủy khí
[105HDTRUC] Hạ Đình Trúc - 0905429456
11053480.2410.22.97Anh văn chuyên ngành
21052090.2410.48.27Chất lượng điện năng
31050413.2410.20.27ổn định trong Hệ thống điện
41050413.2410.20.28Ổn định trong Hệ thống điện
51053610.2410.20.28APBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ
61051543.2410.20.28AVận hành Hệ thống điện
71051543.2410.20.28BVận hành Hệ thống điện
[118HTMTRUC] Huỳnh Thị Minh Trúc - 0905170901
11182423.2410.21.84Kiểm soát chi phí (QS2)
21183020.2410.21.84APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
31183020.2410.21.84BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình
41184000.2410.46.83Quản lý tài chính trong xây dựng
51183710.2410.48.83Quản trị học
61102910.2410.21.67BQuản trị học đại cương
71102910.2410.21.67AQuản trị học đại cương
81102910.2410.21.68AQuản trị học đại cương
91102910.2410.21.68BQuản trị học đại cương
101180043.2410.23.83Thực tập Nhận thức
[105NTKTRUC] Nguyễn Thị Kim Trúc -
11053040.2410.20.32AHệ thống điều khiển thông minh
21053040.2410.20.32BHệ thống điều khiển thông minh
31053770.2410.20.32BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
41053770.2410.20.34BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
51053770.2410.20.35AAPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
61053770.2410.20.35ABPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao
71053760.2410.20.32AƯD SCADA trong công nghiệp
81053760.2410.20.32BƯD SCADA trong công nghiệp
91053760.2410.20.33AƯD SCADA trong công nghiệp
101053760.2410.20.33BƯD SCADA trong công nghiệp
111053760.2410.20.34ƯD SCADA trong công nghiệp
121053680.2410.21.32AXử lý tín hiệu số & DSP
131053680.2410.21.32BXử lý tín hiệu số & DSP
141053680.2410.21.33Xử lý tín hiệu số & DSP
151053680.2410.21.34Xử lý tín hiệu số & DSP
161054270.2410.48.32Xử lý tín hiệu số & DSP
[106DDTUAN] Đào Duy Tuấn - 0976306692
11063440.2410.20.41Công nghệ phần mềm
21063440.2410.21.44ACông nghệ phần mềm
31063440.2410.21.44BCông nghệ phần mềm
41034490.2410.20.18AHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
51034490.2410.20.18BHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
61034490.2410.20.19AHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
71034490.2410.20.19BHệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)
81063090.2410.21.39Mạng thông tin máy tính
91063090.2410.21.40Mạng thông tin máy tính
101062930.2410.24.43ANhập môn ngành
111062930.2410.24.43BNhập môn ngành
121062930.2410.24.44ANhập môn ngành
131062930.2410.24.44BNhập môn ngành
141063570.2410.21.44APBL 3: Mạng máy tính
151063570.2410.21.44CPBL 3: Mạng máy tính
161063900.2410.20.41APBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính
171063490.2410.20.40Trí tuệ nhân tạo
[114DATUAN] Đoàn Anh Tuấn - 01683232222
11052060.2410.21.27ATiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:39 - 19/11/2024
21052060.2410.21.27BTiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:39 - 19/11/2024
31052060.2410.21.28Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:39 - 19/11/2024
41052060.2410.21.29Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:39 - 19/11/2024
51052060.2410.21.30Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ08:39 - 19/11/2024
61052060.2410.22.97Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
71052060.2410.47.27Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ
[110LCTUAN] Lê Cao Tuấn - 0987840863
11102970.2410.20.68ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu
[121NATUAN] Nguyễn Anh Tuấn - 0903505032
11210173.2410.21.72Điêu khắc
21210613.2410.23.71AĐồ họa kiến trúc
31210613.2410.23.71BĐồ họa kiến trúc
41210613.2410.23.72AĐồ họa kiến trúc
51210613.2410.23.72BĐồ họa kiến trúc
61211113.2410.21.71CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
71211113.2410.21.72BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp
81210680.2410.23.71ATH Đồ họa kiến trúc
91210680.2410.23.71BTH Đồ họa kiến trúc
101210680.2410.23.72ATH Đồ họa kiến trúc
111210680.2410.23.72BTH Đồ họa kiến trúc
[107NDMTUAN] Nguyễn Đình Minh Tuấn -
11073143.2410.21.52Công nghệ Chế biến khí
21075153.2410.23.52AHóa lý 1
31075153.2410.23.52BHóa lý 1
41075390.2410.23.46AHóa lý 2
51075390.2410.23.46BHóa lý 2
61073133.2410.xx.52Thực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu)
[109NDTUAN] Nguyễn Đức Tuấn - 0917691235
11090593.2410.21.64ACông nghệ bêtông 1
21090593.2410.21.64BCông nghệ bêtông 1
31092800.2410.21.64APBL 5: Công nghệ bê tông 1
41092800.2410.21.64BPBL 5: Công nghệ bê tông 1
51093630.2410.20.64Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải
61090382.2410.22.71AVật liệu xây dựng
71090382.2410.22.71BVật liệu xây dựng
[106NVTUAN] Nguyễn Văn Tuấn - 0903515000
11063880.2410.20.40Chuyên đề viễn thông 115:45 - 16/10/2024
21232150.2410.22.08Mạch và thiết bị điện tử 215:45 - 16/10/2024
31063460.2410.22.44BPBL 2: Mạch điện tử
[102PMTUAN] Phạm Minh Tuấn - 0913230910
11020353.2410.22.13ALập trình mạng
21020353.2410.22.13BLập trình mạng
31020353.2410.22.15Lập trình mạng
41023830.2410.22.13BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
51024450.2410.48.10Trí tuệ nhân tạo
61024540.2410.47.10Trí tuệ nhân tạo nâng cao
[125PVTUAN] Phạm Văn Tuấn -
11232990.2410.20.09TH Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi
21233120.2410.20.07TH Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên
31233090.2410.20.09TH Tương tác người máy
41233010.2410.20.09TH Xử lý tín hiệu số nâng cao
51233050.2410.20.09TH Xử lý tín hiệu tiếng nói
61232980.2410.20.09Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi
71233110.2410.20.07Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên
81233080.2410.20.09Tương tác người máy
91233000.2410.20.09Xử lý tín hiệu số nâng cao
101233040.2410.20.09Xử lý tín hiệu tiếng nói
111233270.2410.20.08Xử lý tín hiệu tiếng nói và hình ảnh nâng cao
[106TATUAN] Tăng Anh Tuấn - 0779457566
11063650.2410.22.40Anh văn chuyên ngành
21063650.2410.22.41BAnh văn chuyên ngành
31063650.2410.22.44AAnh văn chuyên ngành
41063650.2410.22.44BAnh văn chuyên ngành
51063303.2410.23.38ALý thuyết mạch điện tử 1
61063303.2410.23.38BLý thuyết mạch điện tử 1
71063303.2410.23.39ALý thuyết mạch điện tử 1
81063303.2410.23.39BLý thuyết mạch điện tử 1
91063370.2410.22.40AAPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
101063370.2410.22.40ABPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
111063800.2410.20.39APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
[105TATUAN] Trần Anh Tuấn - 0911296362
11052670.2410.23.32ATH cơ sở lý thuyết mạch điện
21052670.2410.23.32BTH cơ sở lý thuyết mạch điện
31052670.2410.23.32CTH cơ sở lý thuyết mạch điện
41052670.2410.23.33ATH cơ sở lý thuyết mạch điện
51052670.2410.23.33BTH cơ sở lý thuyết mạch điện
61052670.2410.23.34ATH cơ sở lý thuyết mạch điện
71052670.2410.23.34CTH cơ sở lý thuyết mạch điện
81223250.2410.22.88TH Cơ sở máy điện (0.5 TC)
91053190.2410.23.27ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
101053190.2410.23.27BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
111053190.2410.23.27CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
121053190.2410.23.28ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
131053190.2410.23.28CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
141053190.2410.23.29ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
151053190.2410.23.29CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
161053190.2410.23.30ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
171053190.2410.23.30BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
181053190.2410.23.30CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)
[106VPTUAN] Văn Phú Tuấn -
11060143.2410.24.40AKỹ thuật Lập trình
21060143.2410.24.40BKỹ thuật Lập trình
31060143.2410.24.41AKỹ thuật Lập trình
41060143.2410.24.41BKỹ thuật Lập trình
51063670.2410.21.38AViết và thuyết trình kỹ thuật
61063670.2410.21.38BViết và thuyết trình kỹ thuật
71063670.2410.21.44AViết và thuyết trình kỹ thuật
81063670.2410.21.44BViết và thuyết trình kỹ thuật
[107VCTUAN] Võ Công Tuấn - 0979154828
11075700.2410.21.48BTN Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật (1TC)
21074550.2410.22.48ATN hóa phân tích (1 TC)
31074550.2410.22.48BTN hóa phân tích (1 TC)
41074550.2410.22.54ATN hóa phân tích (1 TC)
51074550.2410.22.54BTN hóa phân tích (1 TC)
61074550.2410.23.52ATN hóa phân tích (1 TC)
71074550.2410.23.52BTN hóa phân tích (1 TC)
[319LQTUYEN] Lương Quốc Tuyển - 0983136625
13190111.2410.24.01AGiải tích 1
23190111.2410.24.01BGiải tích 1
33190111.2410.24.06AGiải tích 1
43190111.2410.24.06BGiải tích 1
53190111.2410.24.20AGiải tích 1
63190111.2410.24.20BGiải tích 1
73190111.2410.24.39AGiải tích 1
83190111.2410.24.39BGiải tích 1
93190111.2410.24.62AGiải tích 1
103190111.2410.24.62BGiải tích 1
113190111.2410.24.86AGiải tích 1
123190111.2410.24.86BGiải tích 1
[107TTATUYET] Trần Thị Ánh Tuyết - 0983135720
11074970.2410.20.46ATN CN sản xuất nước giải khát
21075920.2410.20.45ATN Công nghệ chế biến thịt,trứng
31075920.2410.20.45BTN Công nghệ chế biến thịt,trứng
41075920.2410.21.46TN Công nghệ chế biến thịt,trứng
51073710.2410.24.18ATN hóa đại cương
61073710.2410.24.18BTN hóa đại cương
71073710.2410.24.18CTN hóa đại cương
81073710.2410.24.23ATN hóa đại cương
91073710.2410.24.23BTN hóa đại cương
101073710.2410.24.23CTN hóa đại cương
111073710.2410.24.32ATN hóa đại cương
121073710.2410.24.32BTN hóa đại cương
131073710.2410.24.46ATN hóa đại cương
141073710.2410.24.46BTN hóa đại cương
151073710.2410.24.46CTN hóa đại cương
161073710.2410.24.69ATN hóa đại cương
171073710.2410.24.69BTN hóa đại cương
181073710.2410.24.69CTN hóa đại cương
191073710.2410.24.69DTN hóa đại cương
201073710.2410.24.73ATN hóa đại cương
211073710.2410.24.73BTN hóa đại cương
221075840.2410.22.45ATN Hóa học thực phẩm
231075840.2410.22.45BTN Hóa học thực phẩm
241075840.2410.22.46ATN Hóa học thực phẩm
251075840.2410.22.46BTN Hóa học thực phẩm
261075840.2410.22.46CTN Hóa học thực phẩm
[106HTTUNG] Huỳnh Thanh Tùng - 0905289229
11063293.2410.23.38Cấu kiện điện tử
21063293.2410.23.39ACấu kiện điện tử
31063293.2410.23.39BCấu kiện điện tử
41063293.2410.23.40ACấu kiện điện tử
51063293.2410.23.40BCấu kiện điện tử
61063293.2410.23.41ACấu kiện điện tử
71063293.2410.23.41BCấu kiện điện tử
81063293.2410.23.44ACấu kiện điện tử
91063293.2410.23.44BCấu kiện điện tử
101061062.2410.22.22AKỹ thuật Điện tử
111061062.2410.22.22BKỹ thuật Điện tử
121063313.2410.23.44ALý thuyết mạch điện tử
131063313.2410.23.44BLý thuyết mạch điện tử
141063303.2410.23.40ALý thuyết mạch điện tử 1
151063303.2410.23.40BLý thuyết mạch điện tử 1
161063303.2410.23.41ALý thuyết mạch điện tử 1
171063303.2410.23.41BLý thuyết mạch điện tử 1
181061162.2410.24.42ANhập môn ngành
191061162.2410.24.42BNhập môn ngành
201063370.2410.22.39BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử
211063800.2410.20.38APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
221063800.2410.20.38BPBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử
[110NQTUNG] Nguyễn Quang Tùng - 0906597007
11102141.2410.22.83Kết cấu Bê tông cốt thép
21103350.2410.20.67AKhảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
31103350.2410.20.67BKhảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
41103350.2410.20.68AKhảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
51103350.2410.20.68BKhảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây
61103030.2410.22.68APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
71103030.2410.22.75APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
81103340.2410.20.68AThiết kế công trình kháng chấn
91103340.2410.20.68BThiết kế công trình kháng chấn
[107PNTUNG] Phạm Ngọc Tùng - 0905670950
11073431.2410.24.01AHóa đại cương
21073431.2410.24.01BHóa đại cương
31073670.2410.24.46AHóa đại cương
41073670.2410.24.46BHóa đại cương
51073670.2410.24.68AHóa đại cương
61073670.2410.24.68BHóa đại cương
71073670.2410.24.69AHóa đại cương
81073670.2410.24.69BHóa đại cương
91073670.2410.24.73Hóa đại cương
101073670.2410.24.79AHóa đại cương
111073670.2410.24.79BHóa đại cương
121073670.2410.24.81AHóa đại cương
131073670.2410.24.81BHóa đại cương
141072223.2410.22.50AKỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy
151072223.2410.22.50BKỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy
161076950.2410.20.50Kỹ thuật vật liệu cao su14:53 - 25/10/2024
171076060.2410.21.50CPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer
181076070.2410.21.50CPBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P
191073540.2410.24.50Thực tập nhận thức
201076870.2410.20.51Vật liệu nano14:52 - 25/10/2024
[901TTHTUNG] Trần Thanh Hải Tùng - 0913459649
11031640.2410.22.17Cảm biến & Kỹ thuật đo
21031640.2410.22.18Cảm biến & Kỹ thuật đo
31032863.2410.21.17AKỹ thuật chẩn đoán động cơ tô
41032863.2410.21.17BKỹ thuật chẩn đoán động cơ tô
51032863.2410.21.18Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô
61032863.2410.21.19Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô
[103VNTUNG] Võ Như Tùng - 0906535058
11032553.2410.21.17AThực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
21032553.2410.21.17BThực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
31032553.2410.21.18Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
41032553.2410.21.19Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)
51034130.2410.21.20AThực tập kỹ thuật 2 (ô tô)
61034130.2410.21.20BThực tập kỹ thuật 2 (ô tô)
[101TXTUY] Trần Xuân Tùy - 0983459719
11013810.2410.46.17Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại
21013200.2410.20.05Điều khiển tự động hệ thống thủy khí
31013200.2410.20.06Điều khiển tự động hệ thống thủy khí
41221170.2410.21.87Truyền động thủy lực và khí nén
51013340.2410.20.33ATruyền động và điều khiển thủy khí
61013340.2410.20.33BTruyền động và điều khiển thủy khí
71013340.2410.20.34ATruyền động và điều khiển thủy khí
81013340.2410.20.34BTruyền động và điều khiển thủy khí
91013340.2410.20.35ATruyền động và điều khiển thủy khí
101013340.2410.20.35BTruyền động và điều khiển thủy khí
[106BTMTU] Bùi Thị Minh Tú -
11063340.2410.22.38ATín hiệu và hệ thống
21063340.2410.22.38BTín hiệu và hệ thống
31063340.2410.22.39ATín hiệu và hệ thống
41063340.2410.22.39BTín hiệu và hệ thống
51063340.2410.22.40Tín hiệu và hệ thống
61063340.2410.22.41ATín hiệu và hệ thống
71063340.2410.22.41BTín hiệu và hệ thống
[125NCTU] Nguyễn Chánh Tú -
11222250.2410.24.87AGiải tích 1
21222250.2410.24.87BGiải tích 1
31222250.2410.24.88AGiải tích 1
41222250.2410.24.88BGiải tích 1
51222360.2410.23.87AGiải tích 3
61222360.2410.23.87BGiải tích 3
71222360.2410.23.88AGiải tích 3
81222360.2410.23.88BGiải tích 3
91220100.2410.23.87AXác suất thống kê
101220100.2410.23.87BXác suất thống kê
111220100.2410.23.88AXác suất thống kê
121220100.2410.23.88BXác suất thống kê
131232510.2410.22.07Xác xuất thống kê trong kỹ thuật
141232510.2410.22.08Xác xuất thống kê trong kỹ thuật
[319TTTU] Tôn Thất Tú -
13190041.2410.23.17AXác suất thống kê
23190041.2410.23.17BXác suất thống kê
33190041.2410.23.18AXác suất thống kê
43190041.2410.23.18BXác suất thống kê
53190041.2410.23.19AXác suất thống kê
63190041.2410.23.19BXác suất thống kê
73190041.2410.23.20AXác suất thống kê
83190041.2410.23.20BXác suất thống kê
93190041.2410.23.27AXác suất thống kê
103190041.2410.23.27BXác suất thống kê
113190041.2410.23.28Xác suất thống kê
123190041.2410.23.99AXác suất thống kê
133190041.2410.23.99BXác suất thống kê
[104NTVAN] Nguyễn Thành Văn -
11041870.2410.20.22Điều hòa không khí và ứng dụng
21041870.2410.20.23Điều hòa không khí và ứng dụng
31041000.2410.22.23Kỹ thuật lạnh
[103HBVANG] Huỳnh Bá Vang - 0905174870
11032440.2410.22.21TH cảm biến và kỹ thuật đo
21033910.2410.21.20ATH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)
31033910.2410.21.20BTH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)
41033910.2410.21.20CTH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)
51032840.2410.21.17ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
61032840.2410.21.17BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
71032840.2410.21.17CTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
81032840.2410.21.18ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
91032840.2410.21.18BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
101033540.2410.21.17AThực tập kỹ thuật 3
111033540.2410.21.17BThực tập kỹ thuật 3
121033540.2410.21.18Thực tập kỹ thuật 3
[107NTBVAN] Ngô Thái Bích Vân - 0935672510
11077700.2410.46.49Chuyên đề 2: Phương pháp NC thực nghiệm trong CNSH
21075730.2410.21.48Công nghệ tế bào động vật
31074720.2410.22.48AHóa phân tích
41074720.2410.22.48BHóa phân tích
51074720.2410.22.54Hóa phân tích
61075570.2410.22.48AKỹ thuật sinh học phân tử
71075570.2410.22.48BKỹ thuật sinh học phân tử
81075570.2410.22.54Kỹ thuật sinh học phân tử
91076440.2410.21.48APBL 4: Sản xuất sản phẩm
101077460.2410.46.49Sinh học phân tử nâng cao
111077460.2410.48.49Sinh học phân tử nâng cao
121076610.2410.20.48ASinh học ung thư
131076610.2410.20.48BSinh học ung thư
141075450.2410.23.48ASinh lý học
151075450.2410.23.48BSinh lý học
161078990.2410.23.54Sinh lý học người
171075740.2410.21.48ATN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
181075740.2410.21.49ATN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)
[130NNHVAN] Nguyễn Năng Hùng Vân - 0935725527
11022803.2410.23.21Kỹ thuật lập trình
21022920.2410.23.01AKỹ thuật lập trình
31022920.2410.23.01BKỹ thuật lập trình
41022920.2410.23.02AKỹ thuật lập trình
51022920.2410.23.02BKỹ thuật lập trình
61022920.2410.23.22Kỹ thuật lập trình
71023690.2410.23.16BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình
81023830.2410.22.15APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính
[110PCVAN] Phan Cẩm Vân -
11103110.2410.21.68APBL 5: Thiết kế nhà thép
21103110.2410.21.68BPBL 5: Thiết kế nhà thép
31103190.2410.21.68AThiết kế công trình thép
41103190.2410.21.68BThiết kế công trình thép
[106NDNVIEN] Nguyễn Duy Nhật Viễn -
11063810.2410.20.38Chuyên đề điện tử 1
21063810.2410.20.39Chuyên đề điện tử 1
31060143.2410.24.38AKỹ thuật Lập trình
41060143.2410.24.38BKỹ thuật Lập trình
51060143.2410.24.39AKỹ thuật Lập trình
61060143.2410.24.39BKỹ thuật Lập trình
71060143.2410.24.42AKỹ thuật Lập trình
81060143.2410.24.42BKỹ thuật Lập trình
91063430.2410.21.44ALập trình đa nền tảng
101063430.2410.21.44BLập trình đa nền tảng
111063460.2410.22.44APBL 2: Mạch điện tử
121112960.2410.48.38Phương pháp nghiên cứu khoa học
[106HVVIET] Hồ Viết Việt - 0913443343
11062553.2410.20.44Hệ thống nhúng
21232650.2410.21.07Kiến trúc máy tính
31062990.2410.21.44AKỹ thuật vi xử lý
41062990.2410.21.44BKỹ thuật vi xử lý
51233700.2410.20.07Mạng máy tính
61063090.2410.21.38AMạng thông tin máy tính
71063090.2410.21.38BMạng thông tin máy tính
81063380.2410.21.38APBL 3: Chuyên đề
91063380.2410.21.38BPBL 3: Chuyên đề
101063950.2410.20.44APBL 5: Hệ thống nhúng & IoT
[101TTVIET] Nguyễn Thanh Việt - 0918123924
11012023.2410.22.06AKỹ thuật an toàn và môi trường
21012023.2410.22.06BKỹ thuật an toàn và môi trường
[109TTVIET] Trần Trung Việt - 0943032071
11095000.2410.21.59APBL 5: Thi công đường ô tô
21093740.2410.20.73Thi công công trình giao thông đô thị
[999VQVIET] Võ Quốc Việt -
11222010.2410.20.89Đảm bảo chất lượng phần mềm
21222060.2410.20.89Hệ thống thông tin và ERP
[101DPVINH] Đặng Phước Vinh - 0908217415
11221400.2410.20.87Điều khiển theo thời gian thực và giám sát
21012430.2410.23.04AKỹ thuật điện tử08:44 - 25/10/2024
31012430.2410.23.04BKỹ thuật điện tử08:44 - 25/10/2024
41012430.2410.23.05AKỹ thuật điện tử08:44 - 25/10/2024
51012430.2410.23.05BKỹ thuật điện tử08:44 - 25/10/2024
61012430.2410.23.06AKỹ thuật điện tử08:44 - 25/10/2024
71012430.2410.23.06BKỹ thuật điện tử08:44 - 25/10/2024
81014260.2410.46.04Kỹ thuật giao diện với máy tính
91013210.2410.20.04AKỹ thuật phân tích dao động08:44 - 25/10/2024
101013210.2410.20.04BKỹ thuật phân tích dao động08:44 - 25/10/2024
111013210.2410.20.05Kỹ thuật phân tích dao động08:44 - 25/10/2024
121013210.2410.20.06Kỹ thuật phân tích dao động08:44 - 25/10/2024
131013330.2410.21.04Lập trình Python08:44 - 25/10/2024
141013330.2410.21.05Lập trình Python08:44 - 25/10/2024
151013330.2410.21.06Lập trình Python08:44 - 25/10/2024
161012650.2410.21.01Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp08:44 - 25/10/2024
171012650.2410.21.90ALinh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp08:44 - 25/10/2024
181012650.2410.21.90BLinh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp08:44 - 25/10/2024
191014220.2410.47.04Nghiên cứu, phân tích và TK ứng dụng vi điều khiển
201012750.2410.21.06BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử
211013310.2410.20.04BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu08:44 - 25/10/2024
[110PNVINH] Phạm Ngọc Vinh - 0934973581
11103770.2410.22.62Kết cấu Bê tông cốt thép
21102900.2410.22.77AKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
31102900.2410.22.77BKết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)
41102883.2410.21.72Kết cấu công trình (KT)
51103040.2410.22.78APBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD
61103030.2410.22.59APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
71103030.2410.22.69BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép
[110PQVINH] Phan Quang Vinh - 0982441617
11103170.2410.21.67AĐịnh mức dự toán xây dựng
21103170.2410.21.67BĐịnh mức dự toán xây dựng
31103230.2410.21.73Dự toán xây dựng
41103120.2410.21.68BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng
51103420.2410.20.67APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
[999PTVINH] Phan Tiến Vinh -
11211750.2410.47.71Kiến trúc và văn hóa
21211750.2410.48.71Kiến trúc và văn hóa
31211103.2410.21.72CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao
41211173.2410.20.72APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công
[105TTVINH] Trần Tấn Vinh -
11053270.2410.22.97PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
[106K] Khoa Điện tử - VT -
11062633.2410.20.38Đồ án tốt nghiệp
21062633.2410.20.40Đồ án tốt nghiệp
31063590.2410.20.44Đồ án tốt nghiệp
[103TLHVU] Trương Lê Hoàn Vũ - 0934847171
11033920.2410.21.20CPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại
21033500.2410.21.17AAPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
31033500.2410.21.17ABPBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô
41034510.2410.20.17APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh
51034810.2410.21.20AThiết kế khung vỏ ô tô
61034810.2410.21.20BThiết kế khung vỏ ô tô
[111NTVU] Ngô Thanh Vũ - 0346657968
11111803.2410.23.78Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng
21112130.2410.22.77ALập trình trên môi trường Windows
31112130.2410.22.77BLập trình trên môi trường Windows
41113540.2410.22.78Lập trình trên môi trường WIndows
51112600.2410.20.77BPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
61112600.2410.20.77CPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng
[110NTVU] Nguyễn Thạc Vũ - 0913430034
11103020.2410.23.73Cơ học kết cấu
[104PDVU] Phạm Duy Vũ - 0913412513
11041750.2410.21.23Công nghệ đốt sạch
21041640.2410.22.22Lò hơi 1 (K2020)
31042250.2410.20.52Nhà máy nhiệt điện
41041100.2410.24.23Nhập môn ngành
51041580.2410.21.22APBL 4: Nhà máy nhiệt điện
61041880.2410.20.23Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt
[901TTVU] Trần Thế Vũ - 0983879515
11023583.2410.22.99Lập trình di động
21222080.2410.20.89Phát triển các ứng dụng di động
31233630.2410.20.07TH Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng
41233620.2410.20.07Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng
[217VCVU] Văn Công Vũ -
12170020.2410.23.07AKinh tế chính trị Mác - Lênin
22170020.2410.23.07BKinh tế chính trị Mác - Lênin
32170020.2410.23.50AKinh tế chính trị Mác - Lênin
42170020.2410.23.50BKinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2410.23.51AKinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2410.23.51BKinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2410.23.71AKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2410.23.71BKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2410.23.72AKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2410.23.72BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[103VAVU] Võ Anh Vũ - 0932533059
11032840.2410.21.19ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
21032840.2410.21.19BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô
31033550.2410.22.17ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
41033550.2410.22.17BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
51033550.2410.22.18BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
61033550.2410.22.19ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
71033550.2410.22.19BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)
81035560.2410.48.20Thực tập kỹ thuật 1
91033540.2410.21.19Thực tập kỹ thuật 3
[101BTVY] Bùi Trương Vỹ - 0914168855
11221350.2410.20.87Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số
21012900.2410.21.01AThiết kế máy công cụ
31012900.2410.21.01BThiết kế máy công cụ
41012900.2410.21.02AThiết kế máy công cụ
51012900.2410.21.02BThiết kế máy công cụ
[109TKVY] Trần Khắc Vỹ - 0905800161
11092510.2410.22.75Trắc địa
21092510.2410.23.78Trắc địa
31092520.2410.22.75TT Trắc địa (1TC)
41092520.2410.23.64ATT Trắc địa (1TC)
51092520.2410.23.64BTT Trắc địa (1TC)
61092520.2410.23.78TT Trắc địa (1TC)
[110K] Khoa XDDD&CN -
11102873.2410.20.70Đồ án tốt nghiệp
[111K] Khoa XDTL-TĐ -
11112110.2410.20.77Đồ án tốt nghiệp (THXD)
21112100.2410.20.75Đồ án tốt nghiệp (X2)
31111350.2410.xx.77Thực tập Tốt nghiệp (THXD)
[413CVXUAN] Chế Viết Xuân - 0377434943
14130311.2410.24.87AAnh văn A2.2
24130311.2410.24.87BAnh văn A2.2
[107NTMXUAN] Nguyễn Thị Minh Xuân - 0975041805
11077710.2410.46.49Chuyên đề 3: Phân tích và xử lý số liệu
21075750.2410.21.48ACông nghệ sinh học dược phẩm
31075750.2410.21.48BCông nghệ sinh học dược phẩm
41076590.2410.20.48ACông nghệ tế bào gốc
51076590.2410.20.48BCông nghệ tế bào gốc
61075440.2410.23.48BPBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
71075440.2410.23.54APBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm
81076530.2410.20.48APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm
91070023.2410.22.45Quy hoạch thực nghiệm
101070023.2410.22.48AQuy hoạch thực nghiệm
111070023.2410.22.48BQuy hoạch thực nghiệm
121070023.2410.22.54Quy hoạch thực nghiệm
131073630.2410.23.48AThống kê ứng dụng
141073630.2410.23.48BThống kê ứng dụng
151073630.2410.23.54Thống kê ứng dụng
[107NTTXUAN] Nguyễn Thị Thanh Xuân - 0982144369
11072303.2410.22.52Chưng cất đa cấu tử10:21 - 21/11/2024
21078900.2410.48.51Công nghệ lọc-hóa dầu
31076380.2410.24.20AĐC hóa học và Nhiên liệu10:22 - 21/11/2024
41076380.2410.24.20BĐC hóa học và Nhiên liệu10:22 - 21/11/2024
51076380.2410.24.20AAĐC hóa học và Nhiên liệu10:22 - 21/11/2024
61076380.2410.24.20ABĐC hóa học và Nhiên liệu10:22 - 21/11/2024
71073670.2410.24.21AHóa đại cương10:22 - 21/11/2024
81073670.2410.24.21BHóa đại cương10:22 - 21/11/2024
91073670.2410.24.22AHóa đại cương10:22 - 21/11/2024
101073670.2410.24.22BHóa đại cương10:22 - 21/11/2024
111073670.2410.24.23AHóa đại cương10:22 - 21/11/2024
121073670.2410.24.23BHóa đại cương10:22 - 21/11/2024
131073670.2410.24.52AHóa đại cương10:22 - 21/11/2024
141073670.2410.24.52BHóa đại cương10:22 - 21/11/2024
151073670.2410.24.64Hóa đại cương10:22 - 21/11/2024
161073670.2410.24.67AHóa đại cương10:22 - 21/11/2024
171073670.2410.24.67BHóa đại cương10:22 - 21/11/2024
181077330.2410.20.52Năng lượng tái tạo10:22 - 21/11/2024
[413TVMYEN] Trần Vũ Mai Yên - 0984039324
14130311.2410.23.21Anh văn A2.2
24130311.2410.24.67AAnh văn A2.2
34130311.2410.24.67BAnh văn A2.2
44130311.2410.24.72Anh văn A2.2
54130311.2410.24.83Anh văn A2.2
64130311.2410.24.84AAnh văn A2.2
74130311.2410.24.84BAnh văn A2.2
[413LTHYEN] Lê Thị Hải Yến - 0982065735
14130311.2410.23.04Anh văn A2.2
24130311.2410.23.05Anh văn A2.2
34130311.2410.24.01AAnh văn A2.2
44130311.2410.24.01BAnh văn A2.2
54130311.2410.24.02AAnh văn A2.2
64130311.2410.24.02BAnh văn A2.2
74130311.2410.24.03AAnh văn A2.2
84130311.2410.24.03BAnh văn A2.2
94130311.2410.24.52AAnh văn A2.2
104130311.2410.24.52BAnh văn A2.2
114130311.2410.24.68AAnh văn A2.2
124130311.2410.24.68BAnh văn A2.2
134130311.2410.24.90Anh văn A2.2
[319NTHYEN] Nguyễn Thị Hải Yến -
13190041.2410.23.22AXác suất thống kê
23190041.2410.23.22BXác suất thống kê
33190041.2410.23.23Xác suất thống kê
43190041.2410.23.26Xác suất thống kê
53190041.2410.23.29Xác suất thống kê
63190041.2410.23.30AXác suất thống kê
73190041.2410.23.30BXác suất thống kê
83190041.2410.23.75AXác suất thống kê
93190041.2410.23.75BXác suất thống kê
[109NTNYEN] Nguyễn Thị Ngọc Yến - 0977523959
11092260.2410.xx.60Capstone project
21092460.2410.23.59Địa chất công trình
31090363.2410.xx.59Đồ án Tốt nghiệp
41090803.2410.xx.64Đồ án Tốt nghiệp (VLXD)
51092470.2410.23.59TT Địa chất công trình (0.5 TC)
[103NVYEN] Nguyễn Văn Yến - 0914038888
11033110.2410.23.26Công nghệ sản xuất
21034140.2410.22.26Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS)
31033140.2410.23.26APBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất
[413PTHYEN] Phan Thị Hải Yến -
14130311.2410.23.33Anh văn A2.2
[107LTNY] Lê Thị Như Ý - 0905157779
11075200.2410.22.52Kỹ thuật thiết bị phản ứng07:54 - 14/11/2024
21070063.2410.22.52Thiết kế mô phỏng07:54 - 14/11/2024