Danh sách giảng viên chưa nộp bảng điểm
Tùy chọn
Học kỳ: Khoa:
STTHọc phần & ca thiNgười nhập điểmNộp bảng điểm
Học phần Mã ca thi Ngày thiHọ tênSố điện thoạiHạn nộpSố ngày trễ
Ca thi tổng: ROBOT Công nghiệp [10101522420T01]
1ROBOT Công nghiệp101015224202C40102/06/2025
2ROBOT Công nghiệp101015224202C40202/06/2025
3ROBOT Công nghiệp101015224202C40302/06/2025
4ROBOT Công nghiệp101015224202C40402/06/2025
5ROBOT Công nghiệp101015224202C40502/06/2025
6ROBOT Công nghiệp101015224202C40602/06/2025
Ca thi tổng: Cảm biến công nghiệp [10103532420T01]
7Cảm biến công nghiệp101035324202C40122/05/2025
8Cảm biến công nghiệp101035324202C40222/05/2025
9Cảm biến công nghiệp101035324202C40322/05/2025
10Cảm biến công nghiệp101035324202C40422/05/2025
Ca thi tổng: Điều khiển thuỷ khí [10107722420T01]
11Điều khiển thuỷ khí101077224202C30109/06/2025
12Điều khiển thuỷ khí101077224202C30209/06/2025
13Điều khiển thuỷ khí101077224202C30309/06/2025
14Điều khiển thuỷ khí101077224202C30409/06/2025
15Điều khiển thuỷ khí101077224202C30509/06/2025
Ca thi tổng: Vật liệu kỹ thuật [10111132420T01]
16Vật liệu kỹ thuật101111324202C30112/06/2025
17Vật liệu kỹ thuật101111324202C30212/06/2025
18Vật liệu kỹ thuật101111324202C30312/06/2025
19Vật liệu kỹ thuật101111324202C30412/06/2025
20Vật liệu kỹ thuật101111324202C30512/06/2025
21Vật liệu kỹ thuật101111324202C30612/06/2025
22Vật liệu kỹ thuật101111324202C30712/06/2025
Ca thi tổng: Bảo trì công nghiệp [10112632420T01]
23Bảo trì công nghiệp101126324202C10128/05/2025
24Bảo trì công nghiệp101126324202C10228/05/2025
25Bảo trì công nghiệp101126324202C10328/05/2025
26Bảo trì công nghiệp101126324202C10428/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật chế tạo máy [10117002420T01]
27Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20129/05/2025
28Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20229/05/2025
29Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20329/05/2025
30Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20429/05/2025
31Kỹ thuật chế tạo máy101170024202C20529/05/2025
Ca thi tổng: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332420T01]
32Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30106/06/2025
33Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30206/06/2025
34Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30306/06/2025
35Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30406/06/2025
36Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30506/06/2025
Ca thi tổng: Toán CN 1: Phuong pháp tính [10121332420T02]
37Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30606/06/2025
38Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30706/06/2025
39Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30806/06/2025
40Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C30906/06/2025
41Toán CN 1: Phuong pháp tính101213324202C31006/06/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 04AA) [10122032420T01]
42Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 04AA)101220324202C30127/05/2025
43Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 04AB)101220324202C30227/05/2025
44Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 06A)101220324202C30327/05/2025
45Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 06B)101220324202C30427/05/2025
46Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 05A)101220324202C30527/05/2025
47Kỹ thuật vi điều khiển (Nhóm 05B)101220324202C30627/05/2025
Ca thi tổng: Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) [10122232420T01]
48Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40105/06/2025
49Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40205/06/2025
50Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40305/06/2025
51Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40405/06/2025
52Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)101222324202C40505/06/2025
Ca thi tổng: Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn [10122302420T01]
53Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223024202C30104/06/2025
54Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn101223024202C30204/06/2025
Ca thi tổng: Thiết kế máy [10122332420T01]
55Thiết kế máy101223324202C20103/06/2025
56Thiết kế máy101223324202C20203/06/2025
57Thiết kế máy101223324202C20303/06/2025
58Thiết kế máy101223324202C20403/06/2025
59Thiết kế máy101223324202C20503/06/2025
60Thiết kế máy101223324202C20603/06/2025
Ca thi tổng: Vật liệu kỹ thuật [10122402420T01]
61Vật liệu kỹ thuật101224024202C10111/06/2025
62Vật liệu kỹ thuật101224024202C10211/06/2025
63Vật liệu kỹ thuật101224024202C10311/06/2025
64Vật liệu kỹ thuật101224024202C10411/06/2025
65Vật liệu kỹ thuật101224024202C10511/06/2025
Ca thi tổng: Chi tiết và cơ cấu máy [10122532420T01]
66Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20122/05/2025
67Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20222/05/2025
68Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20322/05/2025
69Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20422/05/2025
70Chi tiết và cơ cấu máy101225324202C20522/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử [10123032420T01]
71Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20102/06/2025
72Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20202/06/2025
73Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20302/06/2025
74Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20402/06/2025
75Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử101230324202C20502/06/2025
Ca thi tổng: Công nghệ CAD/CAM [10123232420T01]
76Công nghệ CAD/CAM101232324202C20127/05/2025
77Công nghệ CAD/CAM101232324202C20227/05/2025
78Công nghệ CAD/CAM101232324202C20327/05/2025
79Công nghệ CAD/CAM101232324202C20427/05/2025
80Công nghệ CAD/CAM101232324202C20527/05/2025
Ca thi tổng: Truyền động thủy khí [10123902420T01]
81Truyền động thủy khí101239024202C20107/06/2025
82Truyền động thủy khí101239024202C20207/06/2025
83Truyền động thủy khí101239024202C20307/06/2025
84Truyền động thủy khí101239024202C20407/06/2025
85Truyền động thủy khí101239024202C20507/06/2025
86Truyền động thủy khí101239024202C20607/06/2025
87Truyền động thủy khí101239024202C20707/06/2025
88Truyền động thủy khí101239024202C20807/06/2025
89Truyền động thủy khí101239024202C20907/06/2025
Ca thi tổng: Cơ sở điều khiển hệ cơ khí [10124402420T01]
90Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10121/05/2025
91Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10221/05/2025
92Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10321/05/2025
93Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10421/05/2025
94Cơ sở điều khiển hệ cơ khí101244024202C10521/05/2025
Ca thi tổng: Công nghệ gia công áp lực [10125602420T01]
95Công nghệ gia công áp lực101256024202C30126/05/2025
96Công nghệ gia công áp lực101256024202C30226/05/2025
97Công nghệ gia công áp lực101256024202C30326/05/2025
98Công nghệ gia công áp lực101256024202C30426/05/2025
Ca thi tổng: Cơ sở máy công cụ (Nhóm 01A) [10125702420T01]
99Cơ sở máy công cụ (Nhóm 01A)101257024202C30124/05/2025
100Cơ sở máy công cụ (Nhóm 01B)101257024202C30224/05/2025
101Cơ sở máy công cụ (Nhóm 02A)101257024202C30324/05/2025
102Cơ sở máy công cụ (Nhóm 02B)101257024202C30424/05/2025
103Cơ sở máy công cụ (Nhóm 90)101257024202C30524/05/2025
Ca thi tổng: Cơ sở công nghệ chế tạo máy [10125802420T01]
104Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30122/05/2025
105Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30222/05/2025
106Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30322/05/2025
107Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30422/05/2025
108Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30522/05/2025
109Cơ sở công nghệ chế tạo máy101258024202C30622/05/2025
Ca thi tổng: Điều khiển logic và lập trình PLC [10126002420T01]
110Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30128/05/2025
111Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30228/05/2025
112Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30328/05/2025
113Điều khiển logic và lập trình PLC101260024202C30428/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 03A) [10126402420T01]
114Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 03A)101264024202C30102/06/2025
115Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 03B)101264024202C30202/06/2025
116Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 01A)101264024202C30302/06/2025
117Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 01B)101264024202C30402/06/2025
118Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 90)101264024202C30502/06/2025
119Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 02A)101264024202C30602/06/2025
120Kỹ thuật gia công CNC (Nhóm 02B)101264024202C30702/06/2025
Ca thi tổng: Nguyên lý máy [10128402420T01]
121Nguyên lý máy101284024202C10129/05/2025
122Nguyên lý máy101284024202C10229/05/2025
123Nguyên lý máy101284024202C10329/05/2025
124Nguyên lý máy101284024202C10429/05/2025
125Nguyên lý máy101284024202C10529/05/2025
Ca thi tổng: Tự động hóa quá trình sản xuất [10129102420T01]
126Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10130/05/2025
127Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10230/05/2025
128Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10330/05/2025
129Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10430/05/2025
130Tự động hóa quá trình sản xuất101291024202C10530/05/2025
Ca thi tổng: Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 02A) [10129202420T01]
131Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 02A)101292024202C10102/06/2025
132Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 02B)101292024202C10202/06/2025
133Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 90A)101292024202C10302/06/2025
134Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 90B)101292024202C10402/06/2025
135Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 01A)101292024202C10502/06/2025
136Công nghệ chế tạo máy (Nhóm 01B)101292024202C10602/06/2025
Ca thi tổng: Công nghệ gia công tiên tiến [10129302420T01]
137Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10104/06/2025
138Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10204/06/2025
139Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10304/06/2025
140Công nghệ gia công tiên tiến101293024202C10404/06/2025
Ca thi tổng: Trang bị công nghệ [10129402420T01]
141Trang bị công nghệ101294024202C10106/06/2025
142Trang bị công nghệ101294024202C10206/06/2025
143Trang bị công nghệ101294024202C10306/06/2025
144Trang bị công nghệ101294024202C10406/06/2025
Ca thi tổng: Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất [10129502420T01]
145Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất101295024202C10112/06/2025
146Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất101295024202C10212/06/2025
147Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất101295024202C10312/06/2025
148Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất101295024202C10412/06/2025
Ca thi tổng: Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC [10130902420T01]
149Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309024202C40129/05/2025
150Lập trình PLC nâng cao - Lớp CLC101309024202C40229/05/2025
Ca thi tổng: Điều khiển Logic mờ - Lớp CLC [10131002420T01]
151Điều khiển Logic mờ - Lớp CLC101310024202C40123/05/2025
152Điều khiển Logic mờ - Lớp CLC101310024202C40223/05/2025
Ca thi tổng: Thiết kế IoT và ứng dụng - Lớp CLC [10131102420T01]
153Thiết kế IoT và ứng dụng - Lớp CLC101311024202C40103/06/2025
154Thiết kế IoT và ứng dụng - Lớp CLC101311024202C40203/06/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật thiết kế robot - Lớp CLC [10131302420T01]
155Kỹ thuật thiết kế robot - Lớp CLC101313024202C40127/05/2025
156Kỹ thuật thiết kế robot - Lớp CLC101313024202C40227/05/2025
Ca thi tổng: Cảm biến thông minh - Lớp CLC [10131402420T01]
157Cảm biến thông minh - Lớp CLC101314024202C40121/05/2025
158Cảm biến thông minh - Lớp CLC101314024202C40221/05/2025
Ca thi tổng: Điều khiển tự động hiện đại - Lớp CLC [10131502420T01]
159Điều khiển tự động hiện đại - Lớp CLC101315024202C40126/05/2025
160Điều khiển tự động hiện đại - Lớp CLC101315024202C40226/05/2025
Ca thi tổng: Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC [10131602420T01]
161Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC101316024202C40131/05/2025
162Mạng truyền thông công nghiệp - Lớp CLC101316024202C40231/05/2025
Ca thi tổng: Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật - Lớp CLC [10131702420T01]
163Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật - Lớp CLC101317024202C40104/06/2025
164Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật - Lớp CLC101317024202C40204/06/2025
Ca thi tổng: Phương pháp tính [10200722420T01]
165Phương pháp tính102007224202C10109/06/2025
166Phương pháp tính102007224202C10209/06/2025
167Phương pháp tính102007224202C10309/06/2025
168Phương pháp tính102007224202C10409/06/2025
169Phương pháp tính102007224202C10509/06/2025
170Phương pháp tính102007224202C10609/06/2025
171Phương pháp tính102007224202C10709/06/2025
172Phương pháp tính102007224202C10809/06/2025
173Phương pháp tính102007224202C10909/06/2025
174Phương pháp tính102007224202C11009/06/2025
Ca thi tổng: Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 12A) [10203132420T01]
175Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 12A)102031324202C40127/05/2025
176Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 12B)102031324202C40227/05/2025
177Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 11)102031324202C40327/05/2025
178Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 13A)102031324202C40427/05/2025
179Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 13B)102031324202C40527/05/2025
180Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 15A)102031324202C40627/05/2025
181Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 15B)102031324202C40727/05/2025
182Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 10A)102031324202C40827/05/2025
183Trí tuệ nhân tạo (Nhóm 10B)102031324202C40927/05/2025
Ca thi tổng: Toán rời rạc [10212632420T01]
184Toán rời rạc102126324202C10112/06/2025
185Toán rời rạc102126324202C10212/06/2025
186Toán rời rạc102126324202C10312/06/2025
187Toán rời rạc102126324202C10412/06/2025
188Toán rời rạc102126324202C10512/06/2025
189Toán rời rạc102126324202C10612/06/2025
190Toán rời rạc102126324202C10712/06/2025
191Toán rời rạc102126324202C10812/06/2025
192Toán rời rạc102126324202C10912/06/2025
193Toán rời rạc102126324202C11012/06/2025
Ca thi tổng: Ngôn ngữ hình thức [10220932420T01]
194Ngôn ngữ hình thức102209324202C10131/05/2025
195Ngôn ngữ hình thức102209324202C10231/05/2025
196Ngôn ngữ hình thức102209324202C10331/05/2025
197Ngôn ngữ hình thức102209324202C10431/05/2025
Ca thi tổng: Xử lý tín hiệu số [10224702420T01]
198Xử lý tín hiệu số102247024202C30103/06/2025
199Xử lý tín hiệu số102247024202C30203/06/2025
200Xử lý tín hiệu số102247024202C30303/06/2025
Ca thi tổng: Phân tích & thiết kế giải thuật [10228302420T01]
201Phân tích & thiết kế giải thuật102283024202C10130/05/2025
202Phân tích & thiết kế giải thuật102283024202C10230/05/2025
203Phân tích & thiết kế giải thuật102283024202C10330/05/2025
Ca thi tổng: Đồ họa máy tính [10228432420T01]
204Đồ họa máy tính102284324202C10104/06/2025
205Đồ họa máy tính102284324202C10204/06/2025
206Đồ họa máy tính102284324202C10304/06/2025
Ca thi tổng: Lập trình hệ thống nhúng [10228732420T01]
207Lập trình hệ thống nhúng102287324202C30124/05/2025
208Lập trình hệ thống nhúng102287324202C30224/05/2025
209Lập trình hệ thống nhúng102287324202C30324/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật lập trình [10229202420T01]
210Kỹ thuật lập trình102292024202C20123/05/2025
211Kỹ thuật lập trình102292024202C20223/05/2025
212Kỹ thuật lập trình102292024202C20323/05/2025
213Kỹ thuật lập trình102292024202C20423/05/2025
214Kỹ thuật lập trình102292024202C20523/05/2025
Ca thi tổng: Cấu trúc máy tính và vi xử lý [10229702420T01]
215Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10107/06/2025
216Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10207/06/2025
217Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10307/06/2025
218Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10407/06/2025
219Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10507/06/2025
220Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10607/06/2025
221Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10707/06/2025
222Cấu trúc máy tính và vi xử lý102297024202C10807/06/2025
Ca thi tổng: Toán ứng dụng Công nghệ thông tin [10232202420T01]
223Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024202C10126/05/2025
224Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024202C10226/05/2025
225Toán ứng dụng Công nghệ thông tin102322024202C10326/05/2025
Ca thi tổng: Cấu trúc dữ liệu [10232802420T01]
226Cấu trúc dữ liệu102328024202C10105/06/2025
227Cấu trúc dữ liệu102328024202C10205/06/2025
228Cấu trúc dữ liệu102328024202C10305/06/2025
229Cấu trúc dữ liệu102328024202C10405/06/2025
230Cấu trúc dữ liệu102328024202C10505/06/2025
231Cấu trúc dữ liệu102328024202C10605/06/2025
232Cấu trúc dữ liệu102328024202C10705/06/2025
233Cấu trúc dữ liệu102328024202C10805/06/2025
234Cấu trúc dữ liệu102328024202C10905/06/2025
235Cấu trúc dữ liệu102328024202C11005/06/2025
Ca thi tổng: Lập trình Python [10235732420T01]
236Lập trình Python102357324202C40124/05/2025
237Lập trình Python102357324202C40224/05/2025
238Lập trình Python102357324202C40324/05/2025
Ca thi tổng: Lập trình mạng [10238802420T01]
239Lập trình mạng102388024202C30127/05/2025
240Lập trình mạng102388024202C30227/05/2025
Ca thi tổng: Động cơ tăng áp - Lớp CLC [10303932420T01]
241Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039324202C10123/05/2025
242Động cơ tăng áp - Lớp CLC103039324202C10223/05/2025
Ca thi tổng: Nguyên lý động cơ [10315902420T01]
243Nguyên lý động cơ103159024202C10129/05/2025
244Nguyên lý động cơ103159024202C10229/05/2025
245Nguyên lý động cơ103159024202C10329/05/2025
246Nguyên lý động cơ103159024202C10429/05/2025
Ca thi tổng: Cơ lý thuyết [10321502420T01]
247Cơ lý thuyết103215024202C20130/05/2025
248Cơ lý thuyết103215024202C20230/05/2025
249Cơ lý thuyết103215024202C20330/05/2025
Ca thi tổng: Hình họa 1 [10321802420T01]
250Hình họa 1103218024202C20106/06/2025
251Hình họa 1103218024202C20206/06/2025
252Hình họa 1103218024202C20306/06/2025
253Hình họa 1103218024202C20406/06/2025
Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật & Autocad [10321902420T01]
254Vẽ kỹ thuật & Autocad103219024202C20109/06/2025
255Vẽ kỹ thuật & Autocad103219024202C20209/06/2025
256Vẽ kỹ thuật & Autocad103219024202C20309/06/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật vi điều khiển [10322402420T01]
257Kỹ thuật vi điều khiển103224024202C20130/05/2025
258Kỹ thuật vi điều khiển103224024202C20230/05/2025
259Kỹ thuật vi điều khiển103224024202C20330/05/2025
Ca thi tổng: Đồ họa kỹ thuật [10327502420T01]
260Đồ họa kỹ thuật103275024202C20106/06/2025
261Đồ họa kỹ thuật103275024202C20206/06/2025
262Đồ họa kỹ thuật103275024202C20306/06/2025
263Đồ họa kỹ thuật103275024202C20406/06/2025
Ca thi tổng: Vẽ kỹ thuật cơ khí [10327902420T01]
264Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10117/06/2025
265Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10217/06/2025
266Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10317/06/2025
267Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10417/06/2025
268Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10517/06/2025
269Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10617/06/2025
270Vẽ kỹ thuật cơ khí103279024202C10717/06/2025
Ca thi tổng: Cơ học kỹ thuật [10327922420T01]
271Cơ học kỹ thuật103279224202C10125/06/2025
272Cơ học kỹ thuật103279224202C10225/06/2025
273Cơ học kỹ thuật103279224202C10325/06/2025
274Cơ học kỹ thuật103279224202C10425/06/2025
Ca thi tổng: Sức bền vật liệu [10330702420T01]
275Sức bền vật liệu103307024202C10102/06/2025
276Sức bền vật liệu103307024202C10202/06/2025
277Sức bền vật liệu103307024202C10302/06/2025
278Sức bền vật liệu103307024202C10402/06/2025
279Sức bền vật liệu103307024202C10502/06/2025
280Sức bền vật liệu103307024202C10602/06/2025
Ca thi tổng: Máy thủy khí [10331902420T01]
281Máy thủy khí103319024202C30121/05/2025
282Máy thủy khí103319024202C30221/05/2025
283Máy thủy khí103319024202C30321/05/2025
Ca thi tổng: Cơ học kỹ thuật [10332602420T01]
284Cơ học kỹ thuật103326024202C20125/06/2025
285Cơ học kỹ thuật103326024202C20225/06/2025
286Cơ học kỹ thuật103326024202C20325/06/2025
287Cơ học kỹ thuật103326024202C20425/06/2025
288Cơ học kỹ thuật103326024202C20525/06/2025
289Cơ học kỹ thuật103326024202C20625/06/2025
Ca thi tổng: Phương pháp tính [10332802420T01]
290Phương pháp tính103328024202C10102/06/2025
291Phương pháp tính103328024202C10202/06/2025
292Phương pháp tính103328024202C10302/06/2025
293Phương pháp tính103328024202C10402/06/2025
Ca thi tổng: Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén [10333102420T01]
294Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10126/05/2025
295Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10226/05/2025
296Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10326/05/2025
297Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén103331024202C10426/05/2025
Ca thi tổng: Chi tiết máy [10333202420T01]
298Chi tiết máy103332024202C10121/05/2025
299Chi tiết máy103332024202C10221/05/2025
300Chi tiết máy103332024202C10321/05/2025
301Chi tiết máy103332024202C10421/05/2025
302Chi tiết máy103332024202C10521/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng [10333502420T01]
303Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335024202C10123/05/2025
304Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335024202C10223/05/2025
305Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng103335024202C10323/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ năng khởi nghiệp [10334102420T01]
306Kỹ năng khởi nghiệp103341024202C20128/05/2025
307Kỹ năng khởi nghiệp103341024202C20228/05/2025
308Kỹ năng khởi nghiệp103341024202C20328/05/2025
Ca thi tổng: Hệ thống động lực tĩnh tại [10334202420T01]
309Hệ thống động lực tĩnh tại103342024202C20126/05/2025
310Hệ thống động lực tĩnh tại103342024202C20226/05/2025
311Hệ thống động lực tĩnh tại103342024202C20326/05/2025
Ca thi tổng: Hao mòn và vật liệu bôi trơn [10334402420T01]
312Hao mòn và vật liệu bôi trơn103344024202C20122/05/2025
313Hao mòn và vật liệu bôi trơn103344024202C20222/05/2025
314Hao mòn và vật liệu bôi trơn103344024202C20322/05/2025
Ca thi tổng: Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong [10334502420T01]
315Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong103345024202C20124/05/2025
316Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong103345024202C20224/05/2025
317Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong103345024202C20324/05/2025
Ca thi tổng: Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong [10334602420T01]
318Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong103346024202C20102/06/2025
319Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong103346024202C20202/06/2025
320Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong103346024202C20302/06/2025
Ca thi tổng: Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC [10343302420T01]
321Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC103433024202C20121/05/2025
322Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC103433024202C20221/05/2025
323Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC103433024202C20321/05/2025
Ca thi tổng: Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC [10343602420T01]
324Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436024202C10128/05/2025
325Ô nhiễm khí xả động cơ - Lớp CLC103436024202C10228/05/2025
Ca thi tổng: Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC [10343702420T01]
326Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437024202C10121/05/2025
327Điều khiển tự động trên động cơ - Lớp CLC103437024202C10221/05/2025
Ca thi tổng: Truyền động điện - Lớp CLC [10343902420T01]
328Truyền động điện - Lớp CLC103439024202C10104/06/2025
329Truyền động điện - Lớp CLC103439024202C10204/06/2025
Ca thi tổng: Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC [10344002420T01]
330Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440024202C10106/06/2025
331Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình - Lớp CLC103440024202C10206/06/2025
Ca thi tổng: Mô phỏng số và ứng dụng - Lớp CLC [10344202420T01]
332Mô phỏng số và ứng dụng - Lớp CLC103442024202C10126/05/2025
333Mô phỏng số và ứng dụng - Lớp CLC103442024202C10226/05/2025
Ca thi tổng: Thủy khí động lực học nâng cao - Lớp CLC [10347702420T01]
334Thủy khí động lực học nâng cao - Lớp CLC103477024202C10130/05/2025
335Thủy khí động lực học nâng cao - Lớp CLC103477024202C10230/05/2025
Ca thi tổng: Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC [10350702420T01]
336Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024202C10102/06/2025
337Trí tuệ nhân tạo ứng dụng - Lớp CLC103507024202C10202/06/2025
Ca thi tổng: Truyền nhiệt [10407632420T01]
338Truyền nhiệt104076324202C20102/06/2025
339Truyền nhiệt104076324202C20202/06/2025
Ca thi tổng: Tua bin [10415202420T01]
340Tua bin104152024202C30129/05/2025
341Tua bin104152024202C30229/05/2025
Ca thi tổng: Nhiệt động kỹ thuật [10416202420T01]
342Nhiệt động kỹ thuật104162024202C30127/05/2025
343Nhiệt động kỹ thuật104162024202C30227/05/2025
Ca thi tổng: Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt [10416302420T01]
344Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163024202C20124/05/2025
345Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt104163024202C20224/05/2025
Ca thi tổng: Nhà máy nhiệt điện [10416602420T01]
346Nhà máy nhiệt điện104166024202C30126/05/2025
347Nhà máy nhiệt điện104166024202C30226/05/2025
Ca thi tổng: Thiết bị trao đổi nhiệt [10416702420T01]
348Thiết bị trao đổi nhiệt104167024202C30103/06/2025
349Thiết bị trao đổi nhiệt104167024202C30203/06/2025
Ca thi tổng: Lò hơi 2 (K2020) [10417202420T01]
350Lò hơi 2 (K2020)104172024202C30123/05/2025
351Lò hơi 2 (K2020)104172024202C30223/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật lạnh ứng dụng [10417402420T01]
352Kỹ thuật lạnh ứng dụng104174024202C30120/05/2025
353Kỹ thuật lạnh ứng dụng104174024202C30220/05/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết Mạch điện 2 [10513732420T01]
354Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10128/05/2025
355Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10228/05/2025
356Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10328/05/2025
357Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10428/05/2025
358Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10528/05/2025
359Lý thuyết Mạch điện 2105137324202C10628/05/2025
Ca thi tổng: An toàn điện [10514032420T01]
360An toàn điện105140324202C40120/05/2025
361An toàn điện105140324202C40220/05/2025
362An toàn điện105140324202C40320/05/2025
363An toàn điện105140324202C40420/05/2025
364An toàn điện105140324202C40520/05/2025
Ca thi tổng: Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 30A) [10514732420T01]
365Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 30A)105147324202C30107/06/2025
366Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 30B)105147324202C30207/06/2025
367Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 27A)105147324202C30307/06/2025
368Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 27B)105147324202C30407/06/2025
369Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 29A)105147324202C30507/06/2025
370Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 29B)105147324202C30607/06/2025
371Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 28A)105147324202C30707/06/2025
372Phần điện trong NM điện & TBA (Nhóm 28B)105147324202C30807/06/2025
Ca thi tổng: Mạch điện tử (Nhóm 32A) [10515732420T01]
373Mạch điện tử (Nhóm 32A)105157324202C20128/05/2025
374Mạch điện tử (Nhóm 32B)105157324202C20228/05/2025
375Mạch điện tử (Nhóm 34A)105157324202C20328/05/2025
376Mạch điện tử (Nhóm 34B)105157324202C20428/05/2025
377Mạch điện tử (Nhóm 33A)105157324202C20528/05/2025
378Mạch điện tử (Nhóm 33B)105157324202C20628/05/2025
Ca thi tổng: Điều khiển logic (Nhóm 27A) [10516502420T01]
379Điều khiển logic (Nhóm 27A)105165024202C30102/06/2025
380Điều khiển logic (Nhóm 27B)105165024202C30202/06/2025
381Điều khiển logic (Nhóm 28A)105165024202C30302/06/2025
382Điều khiển logic (Nhóm 28B)105165024202C30402/06/2025
383Điều khiển logic (Nhóm 30A)105165024202C30502/06/2025
384Điều khiển logic (Nhóm 30B)105165024202C30602/06/2025
385Điều khiển logic (Nhóm 29A)105165024202C30702/06/2025
386Điều khiển logic (Nhóm 29B)105165024202C30802/06/2025
Ca thi tổng: Trang bị điện [10516532420T01]
387Trang bị điện105165324202C10129/05/2025
388Trang bị điện105165324202C10229/05/2025
Ca thi tổng: Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC [10518102420T01]
389Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181024202C20204/06/2025
390Điều khiển thích nghi & bền vững - Lớp CLC105181024202C20104/06/2025
Ca thi tổng: Cơ sở máy điện [10524102420T01]
391Cơ sở máy điện105241024202C20121/05/2025
392Cơ sở máy điện105241024202C20221/05/2025
393Cơ sở máy điện105241024202C20321/05/2025
394Cơ sở máy điện105241024202C20421/05/2025
395Cơ sở máy điện105241024202C20521/05/2025
Ca thi tổng: Vật liệu điện và an toàn điện [10524432420T01]
396Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10111/06/2025
397Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10211/06/2025
398Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10311/06/2025
399Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10411/06/2025
400Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10511/06/2025
401Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10611/06/2025
402Vật liệu điện và an toàn điện105244324202C10711/06/2025
Ca thi tổng: Máy điện [10524602420T01]
403Máy điện105246024202C10105/06/2025
404Máy điện105246024202C10205/06/2025
405Máy điện105246024202C10305/06/2025
406Máy điện105246024202C10405/06/2025
407Máy điện105246024202C10505/06/2025
408Máy điện105246024202C10605/06/2025
409Máy điện105246024202C10705/06/2025
Ca thi tổng: Mạch điện tử tương tự và số [10524702420T01]
410Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10127/05/2025
411Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10227/05/2025
412Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10327/05/2025
413Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10427/05/2025
414Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10527/05/2025
415Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10627/05/2025
416Mạch điện tử tương tự và số105247024202C10727/05/2025
Ca thi tổng: Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp [10529432420T01]
417Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40104/06/2025
418Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40204/06/2025
419Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40304/06/2025
420Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40404/06/2025
421Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp105294324202C40504/06/2025
Ca thi tổng: Toán nâng cao [10531302420T01]
422Toán nâng cao105313024202C30109/06/2025
423Toán nâng cao105313024202C30209/06/2025
424Toán nâng cao105313024202C30309/06/2025
425Toán nâng cao105313024202C30409/06/2025
426Toán nâng cao105313024202C30509/06/2025
427Toán nâng cao105313024202C30609/06/2025
428Toán nâng cao105313024202C30709/06/2025
Ca thi tổng: Mạch số [10531802420T01]
429Mạch số105318024202C20129/05/2025
430Mạch số105318024202C20229/05/2025
431Mạch số105318024202C20329/05/2025
432Mạch số105318024202C20429/05/2025
433Mạch số105318024202C20529/05/2025
Ca thi tổng: Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện [10533402420T01]
434Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện105334024202C30129/05/2025
435Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện105334024202C30229/05/2025
436Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện105334024202C30329/05/2025
437Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện105334024202C30429/05/2025
Ca thi tổng: Tổng hợp hệ thống truyền động điện [10534302420T01]
438Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40106/06/2025
439Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40206/06/2025
440Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40306/06/2025
441Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40406/06/2025
442Tổng hợp hệ thống truyền động điện105343024202C40506/06/2025
Ca thi tổng: Trang bị điện trong máy công nghiệp [10534702420T01]
443Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10109/06/2025
444Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10209/06/2025
445Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10309/06/2025
446Trang bị điện trong máy công nghiệp105347024202C10409/06/2025
Ca thi tổng: Anh văn chuyên ngành (Nhóm 29) [10534802420T01]
447Anh văn chuyên ngành (Nhóm 29)105348024202C30127/05/2025
448Anh văn chuyên ngành (Nhóm 30A)105348024202C30227/05/2025
449Anh văn chuyên ngành (Nhóm 27A)105348024202C30327/05/2025
450Anh văn chuyên ngành (Nhóm 27B)105348024202C30427/05/2025
451Anh văn chuyên ngành (Nhóm 30B)105348024202C30527/05/2025
452Anh văn chuyên ngành (Nhóm 28A)105348024202C30627/05/2025
453Anh văn chuyên ngành (Nhóm 28B)105348024202C30727/05/2025
Ca thi tổng: Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC [10534902420T01]
454Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349024202C10130/05/2025
455Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349024202C10230/05/2025
456Tối ưu hóa lưới điện phân phối - Lớp CLC105349024202C10330/05/2025
Ca thi tổng: ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC [10535102420T01]
457ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351024202C10102/06/2025
458ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351024202C10202/06/2025
459ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện - Lớp CLC105351024202C10302/06/2025
Ca thi tổng: Chất lượng điện năng - Lớp CLC [10535302420T01]
460Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353024202C10123/05/2025
461Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353024202C10223/05/2025
462Chất lượng điện năng - Lớp CLC105353024202C10323/05/2025
Ca thi tổng: ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 28) [10535402420T01]
463ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 28)105354024202C30106/06/2025
464ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 30)105354024202C30206/06/2025
465ƯD SCADA trong kỹ thuật điện - Lớp CLC (Nhóm 29)105354024202C30306/06/2025
Ca thi tổng: Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC [10535502420T01]
466Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355024202C10121/05/2025
467Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355024202C10221/05/2025
468Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp - Lớp CLC105355024202C10321/05/2025
Ca thi tổng: Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 33) [10537002420T01]
469Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 33)105370024202C20121/05/2025
470Điện tử công suất nâng cao - Lớp CLC (Nhóm 34)105370024202C20221/05/2025
Ca thi tổng: Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC [10537102420T01]
471Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371024202C20105/06/2025
472Truyền động điện hiện đại - Lớp CLC105371024202C20205/06/2025
Ca thi tổng: Anh văn CN (Nhóm 32BA) [10537202420T01]
473Anh văn CN (Nhóm 32BA)105372024202C40127/05/2025
474Anh văn CN (Nhóm 32BB)105372024202C40227/05/2025
475Anh văn CN (Nhóm 32A)105372024202C40327/05/2025
Ca thi tổng: Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC [10538002420T01]
476Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380024202C20123/05/2025
477Điều khiển robot công nghiệp - Lớp CLC105380024202C20223/05/2025
Ca thi tổng: Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC [10538102420T01]
478Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381024202C20129/05/2025
479Hệ thống phi tuyến - Lớp CLC105381024202C20229/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật Điện tử [10610622420T01]
480Kỹ thuật Điện tử106106224202C40121/05/2025
481Kỹ thuật Điện tử106106224202C40221/05/2025
Ca thi tổng: Trường điện từ [10619032420T01]
482Trường điện từ106190324202C10103/06/2025
483Trường điện từ106190324202C10203/06/2025
484Trường điện từ106190324202C10303/06/2025
485Trường điện từ106190324202C10403/06/2025
486Trường điện từ106190324202C10503/06/2025
487Trường điện từ106190324202C10603/06/2025
Ca thi tổng: Phương pháp tính [10621302420T01]
488Phương pháp tính106213024202C10128/05/2025
489Phương pháp tính106213024202C10228/05/2025
490Phương pháp tính106213024202C10328/05/2025
491Phương pháp tính106213024202C10428/05/2025
492Phương pháp tính106213024202C10528/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật mạch điện tử [10623432420T01]
493Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10123/05/2025
494Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10223/05/2025
495Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10323/05/2025
496Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10423/05/2025
497Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10523/05/2025
498Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10623/05/2025
499Kỹ thuật mạch điện tử106234324202C10723/05/2025
Ca thi tổng: Vật lý bán dẫn [10629432420T01]
500Vật lý bán dẫn106294324202C20111/06/2025
501Vật lý bán dẫn106294324202C20211/06/2025
502Vật lý bán dẫn106294324202C20311/06/2025
503Vật lý bán dẫn106294324202C20411/06/2025
504Vật lý bán dẫn106294324202C20511/06/2025
505Vật lý bán dẫn106294324202C20611/06/2025
506Vật lý bán dẫn106294324202C20711/06/2025
507Vật lý bán dẫn106294324202C20811/06/2025
508Vật lý bán dẫn106294324202C20911/06/2025
Ca thi tổng: Lập trình hướng đối tượng [10629502420T01]
509Lập trình hướng đối tượng106295024202C10116/06/2025
510Lập trình hướng đối tượng106295024202C10216/06/2025
511Lập trình hướng đối tượng106295024202C10316/06/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39A) [10631402420T01]
512Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39A)106314024202C30123/05/2025
513Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 39B)106314024202C30223/05/2025
514Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 41A)106314024202C30323/05/2025
515Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 41B)106314024202C30423/05/2025
516Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 40A)106314024202C30523/05/2025
517Kỹ thuật điều khiển tự động (Nhóm 40B)106314024202C30623/05/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết mạch điện tử 2 [10632432420T01]
518Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20127/05/2025
519Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20227/05/2025
520Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20327/05/2025
521Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20427/05/2025
522Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20527/05/2025
523Lý thuyết mạch điện tử 2106324324202C20627/05/2025
Ca thi tổng: Xác suất thống kê ứng dụng [10633202420T01]
524Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10110/06/2025
525Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10210/06/2025
526Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10310/06/2025
527Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10410/06/2025
528Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10510/06/2025
529Xác suất thống kê ứng dụng106332024202C10610/06/2025
Ca thi tổng: Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC [10635402420T02]
530Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC106354024202C30422/05/2025
531Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) - Lớp CLC106354024202C30522/05/2025
Ca thi tổng: Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA [10635402420T01]
532Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA106354024202C30124/05/2025
533Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA106354024202C30224/05/2025
534Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA106354024202C30324/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật truyền dữ liệu [10636202420T01]
535Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20130/05/2025
536Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20230/05/2025
537Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20330/05/2025
538Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20430/05/2025
539Kỹ thuật truyền dữ liệu106362024202C20530/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 44A) [10636602420T01]
540Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 44A)106366024202C30121/05/2025
541Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 44B)106366024202C30221/05/2025
542Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 39A)106366024202C30321/05/2025
543Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 39B)106366024202C30421/05/2025
544Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 40A)106366024202C30521/05/2025
545Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 40B)106366024202C30621/05/2025
546Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 41A)106366024202C30721/05/2025
547Kỹ năng nghiên cứu khoa học (Nhóm 41B)106366024202C30821/05/2025
Ca thi tổng: Thông tin sợi quang - Lớp CLC [10637602420T01]
548Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376024202C30227/05/2025
549Thông tin sợi quang - Lớp CLC106376024202C30127/05/2025
Ca thi tổng: Cơ sở Thiết kế nhà máy [10700432420T01]
550Cơ sở Thiết kế nhà máy107004324202C10121/05/2025
551Cơ sở Thiết kế nhà máy107004324202C10221/05/2025
Ca thi tổng: Quá trình & thiết bị truyền nhiệt [10702132420T01]
552Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10128/05/2025
553Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10228/05/2025
554Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10328/05/2025
555Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10428/05/2025
556Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10528/05/2025
557Quá trình & thiết bị truyền nhiệt107021324202C10628/05/2025
Ca thi tổng: Quá trình thủy lực & cơ học [10726522420T01]
558Quá trình thủy lực & cơ học107265224202C30122/05/2025
559Quá trình thủy lực & cơ học107265224202C30222/05/2025
560Quá trình thủy lực & cơ học107265224202C30322/05/2025
Ca thi tổng: Quá trình & Thiết bị truyền chất [10726732420T01]
561Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30130/05/2025
562Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30230/05/2025
563Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30330/05/2025
564Quá trình & Thiết bị truyền chất107267324202C30430/05/2025
Ca thi tổng: Công nghệ Enzym - Lớp CLC [10728132420T01]
565Công nghệ Enzym - Lớp CLC107281324202C40124/05/2025
566Công nghệ Enzym - Lớp CLC107281324202C40224/05/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật bao bì thực phẩm [10729432420T01]
567Kỹ thuật bao bì thực phẩm107294324202C10130/05/2025
568Kỹ thuật bao bì thực phẩm107294324202C10230/05/2025
569Kỹ thuật bao bì thực phẩm107294324202C10330/05/2025
Ca thi tổng: Phát triển sản phẩm thực phẩm [10733602420T01]
570Phát triển sản phẩm thực phẩm107336024202C10104/06/2025
571Phát triển sản phẩm thực phẩm107336024202C10204/06/2025
572Phát triển sản phẩm thực phẩm107336024202C10304/06/2025
Ca thi tổng: Hóa hữu cơ [10735832420T01]
573Hóa hữu cơ107358324202C30118/06/2025
574Hóa hữu cơ107358324202C30218/06/2025
575Hóa hữu cơ107358324202C30318/06/2025
576Hóa hữu cơ107358324202C30418/06/2025
577Hóa hữu cơ107358324202C30518/06/2025
578Hóa hữu cơ107358324202C30618/06/2025
579Hóa hữu cơ107358324202C30718/06/2025
Ca thi tổng: Vi sinh thực phẩm [10736202420T01]
580Vi sinh thực phẩm107362024202C20111/06/2025
581Vi sinh thực phẩm107362024202C20211/06/2025
582Vi sinh thực phẩm107362024202C20311/06/2025
Ca thi tổng: Thống kê ứng dụng [10736302420T01]
583Thống kê ứng dụng107363024202C20109/06/2025
584Thống kê ứng dụng107363024202C20209/06/2025
585Thống kê ứng dụng107363024202C20309/06/2025
586Thống kê ứng dụng107363024202C20409/06/2025
Ca thi tổng: Hóa phân tích [10747202420T01]
587Hóa phân tích107472024202C20129/05/2025
588Hóa phân tích107472024202C20229/05/2025
589Hóa phân tích107472024202C20329/05/2025
590Hóa phân tích107472024202C20429/05/2025
591Hóa phân tích107472024202C20529/05/2025
592Hóa phân tích107472024202C20629/05/2025
Ca thi tổng: Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 46A) [10748502420T01]
593Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 46A)107485024202C10107/06/2025
594Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 46B)107485024202C10207/06/2025
595Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 45A)107485024202C10307/06/2025
596Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (Nhóm 45B)107485024202C10407/06/2025
Ca thi tổng: Hóa lý 1 [10751532420T01]
597Hóa lý 1107515324202C20107/06/2025
598Hóa lý 1107515324202C20207/06/2025
599Hóa lý 1107515324202C20307/06/2025
600Hóa lý 1107515324202C20407/06/2025
Ca thi tổng: Hóa vô cơ [10751602420T01]
601Hóa vô cơ107516024202C20105/06/2025
602Hóa vô cơ107516024202C20205/06/2025
Ca thi tổng: Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh [10752102420T01]
603Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh107521024202C30120/05/2025
604Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh107521024202C30220/05/2025
Ca thi tổng: Khoa học cảm quan thực phẩm [10753202420T01]
605Khoa học cảm quan thực phẩm107532024202C10128/05/2025
606Khoa học cảm quan thực phẩm107532024202C10228/05/2025
607Khoa học cảm quan thực phẩm107532024202C10328/05/2025
Ca thi tổng: Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 46A) [10753302420T01]
608Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 46A)107533024202C10102/06/2025
609Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 46B)107533024202C10202/06/2025
610Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 45A)107533024202C10302/06/2025
611Luật ATTP và quản lý chất lượng TP (Nhóm 45B)107533024202C10402/06/2025
Ca thi tổng: Hóa lý 2 [10753902420T01]
612Hóa lý 2107539024202C10102/06/2025
613Hóa lý 2107539024202C10202/06/2025
614Hóa lý 2107539024202C10302/06/2025
615Hóa lý 2107539024202C10402/06/2025
616Hóa lý 2107539024202C10502/06/2025
Ca thi tổng: Hóa sinh thực phẩm [10754102420T01]
617Hóa sinh thực phẩm107541024202C20102/06/2025
618Hóa sinh thực phẩm107541024202C20202/06/2025
619Hóa sinh thực phẩm107541024202C20302/06/2025
Ca thi tổng: Cơ sở sinh học phân tử [10754702420T01]
620Cơ sở sinh học phân tử107547024202C30121/05/2025
621Cơ sở sinh học phân tử107547024202C30321/05/2025
622Cơ sở sinh học phân tử107547024202C30221/05/2025
Ca thi tổng: Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 48A) [10756102420T01]
623Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 48A)107561024202C10126/05/2025
624Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 48B)107561024202C10226/05/2025
625Quản lý chất lượng trong CNSH (Nhóm 54)107561024202C10326/05/2025
Ca thi tổng: Nguyên lý bảo quản thực phẩm [10758502420T01]
626Nguyên lý bảo quản thực phẩm107585024202C10104/06/2025
627Nguyên lý bảo quản thực phẩm107585024202C10204/06/2025
628Nguyên lý bảo quản thực phẩm107585024202C10304/06/2025
Ca thi tổng: Công nghệ enzyme (Nhóm 48) [10764502420T01]
629Công nghệ enzyme (Nhóm 48)107645024202C30129/05/2025
630Công nghệ enzyme (Nhóm 49)107645024202C30229/05/2025
Ca thi tổng: Công nghệ protein tái tổ hợp [10764702420T01]
631Công nghệ protein tái tổ hợp107647024202C30131/05/2025
632Công nghệ protein tái tổ hợp107647024202C30231/05/2025
Ca thi tổng: Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH (Nhóm 48) [10764802420T01]
633Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH (Nhóm 48)107648024202C30104/06/2025
634Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH (Nhóm 49)107648024202C30204/06/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm [10765102420T01]
635Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm107651024202C30102/06/2025
636Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm107651024202C30202/06/2025
Ca thi tổng: Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 46) [10766802420T01]
637Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 46)107668024202C10121/05/2025
638Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm - Lớp CLC (Nhóm 47)107668024202C10221/05/2025
Ca thi tổng: Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP - Lớp CLC [10766902420T01]
639Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP - Lớp CLC107669024202C40128/05/2025
640Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP - Lớp CLC107669024202C40228/05/2025
Ca thi tổng: Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Lớp CLC [10767002420T01]
641Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Lớp CLC107670024202C40126/05/2025
642Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Lớp CLC107670024202C40226/05/2025
Ca thi tổng: An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm - Lớp CLC [10767102420T01]
643An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm - Lớp CLC107671024202C40122/05/2025
Ca thi tổng: Thiết bị trong CNSH [10768302420T01]
644Thiết bị trong CNSH107683024202C30106/06/2025
645Thiết bị trong CNSH107683024202C30206/06/2025
Ca thi tổng: Cơ lý thuyết [10807002420T01]
646Cơ lý thuyết 108070024202C10107/06/2025
647Cơ lý thuyết 108070024202C10207/06/2025
648Cơ lý thuyết 108070024202C10307/06/2025
649Cơ lý thuyết 108070024202C10407/06/2025
650Cơ lý thuyết 108070024202C10507/06/2025
651Cơ lý thuyết 108070024202C10607/06/2025
652Cơ lý thuyết 108070024202C10707/06/2025
653Cơ lý thuyết 108070024202C10807/06/2025
654Cơ lý thuyết 108070024202C10907/06/2025
Ca thi tổng: Trắc địa [10903722420T01]
655Trắc địa109037224202C40104/06/2025
656Trắc địa109037224202C40204/06/2025
657Trắc địa109037224202C40304/06/2025
Ca thi tổng: Vật liệu xây dựng [10918632420T01]
658Vật liệu xây dựng109186324202C30130/05/2025
659Vật liệu xây dựng109186324202C30230/05/2025
660Vật liệu xây dựng109186324202C30330/05/2025
661Vật liệu xây dựng109186324202C30430/05/2025
662Vật liệu xây dựng109186324202C30530/05/2025
663Vật liệu xây dựng109186324202C30630/05/2025
664Vật liệu xây dựng109186324202C30730/05/2025
665Vật liệu xây dựng109186324202C30830/05/2025
666Vật liệu xây dựng109186324202C30930/05/2025
Ca thi tổng: Địa chất công trình [10924602420T01]
667Địa chất công trình109246024202C40102/06/2025
668Địa chất công trình109246024202C40202/06/2025
669Địa chất công trình109246024202C40302/06/2025
670Địa chất công trình109246024202C40402/06/2025
671Địa chất công trình109246024202C40502/06/2025
672Địa chất công trình109246024202C40602/06/2025
Ca thi tổng: Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật [10924802420T01]
673Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248024202C30207/06/2025
674Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật109248024202C30107/06/2025
Ca thi tổng: Cơ học đất [10924902420T01]
675Cơ học đất109249024202C30128/05/2025
676Cơ học đất109249024202C30228/05/2025
677Cơ học đất109249024202C30328/05/2025
678Cơ học đất109249024202C30428/05/2025
679Cơ học đất109249024202C30528/05/2025
680Cơ học đất109249024202C30628/05/2025
681Cơ học đất109249024202C30728/05/2025
682Cơ học đất109249024202C30828/05/2025
683Cơ học đất109249024202C30928/05/2025
Ca thi tổng: Trắc địa [10925102420T01]
684Trắc địa109251024202C30110/06/2025
685Trắc địa109251024202C30210/06/2025
Ca thi tổng: Nền móng nâng cao [10937902420T01]
686Nền móng nâng cao109379024202C20130/05/2025
687Nền móng nâng cao109379024202C20230/05/2025
Ca thi tổng: Trắc địa [10950302420T01]
688Trắc địa109503024202C20110/06/2025
689Trắc địa109503024202C20210/06/2025
690Trắc địa109503024202C20310/06/2025
Ca thi tổng: Động lực học công trình (Nhóm 67C) [11011822420T01]
691Động lực học công trình (Nhóm 67C)110118224202C20323/05/2025
692Động lực học công trình (Nhóm 67A)110118224202C20123/05/2025
693Động lực học công trình (Nhóm 67B)110118224202C20223/05/2025
694Động lực học công trình (Nhóm 68)110118224202C20423/05/2025
Ca thi tổng: Cơ học công trình [11013822420T01]
695Cơ học công trình110138224202C40109/06/2025
696Cơ học công trình110138224202C40209/06/2025
697Cơ học công trình110138224202C40309/06/2025
698Cơ học công trình110138224202C40409/06/2025
Ca thi tổng: Kỹ thuật Thi công [11021202420T01]
699Kỹ thuật Thi công110212024202C40127/05/2025
700Kỹ thuật Thi công110212024202C40227/05/2025
701Kỹ thuật Thi công110212024202C40327/05/2025
702Kỹ thuật Thi công110212024202C40427/05/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 1 (PP tính) [11024832420T01]
703Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20114/06/2025
704Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20214/06/2025
705Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20314/06/2025
706Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20414/06/2025
707Toán chuyên ngành 1 (PP tính)110248324202C20514/06/2025
Ca thi tổng: Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) [11026532420T01]
708Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40130/05/2025
709Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40230/05/2025
710Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40330/05/2025
711Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)110265324202C40430/05/2025
Ca thi tổng: Kết cấu liên hợp thép - bê tông [11027732420T01]
712Kết cấu liên hợp thép - bê tông110277324202C20128/05/2025
713Kết cấu liên hợp thép - bê tông110277324202C20228/05/2025
714Kết cấu liên hợp thép - bê tông110277324202C20328/05/2025
Ca thi tổng: Cơ học kết cấu (Nhóm 62) [11030202420T01]
715Cơ học kết cấu (Nhóm 62)110302024201P10103/06/2025
716Cơ học kết cấu (Nhóm 59)110302024201P10203/06/2025
717Cơ học kết cấu (Nhóm 77A)110302024201P10303/06/2025
718Cơ học kết cấu (Nhóm 77B)110302024201P10403/06/2025
719Cơ học kết cấu (Nhóm 67A)110302024201P10503/06/2025
720Cơ học kết cấu (Nhóm 67B)110302024201P10603/06/2025
721Cơ học kết cấu (Nhóm 78)110302024201P10703/06/2025
722Cơ học kết cấu (Nhóm 68A)110302024201P10803/06/2025
723Cơ học kết cấu (Nhóm 68B)110302024201P10903/06/2025
724Cơ học kết cấu (Nhóm 69)110302024201P11003/06/2025
725Cơ học kết cấu (Nhóm 69BA)110302024201P11103/06/2025
726Cơ học kết cấu (Nhóm 69BB)110302024201P11203/06/2025
Ca thi tổng: Kết cấu thép - phần cơ bản [11030602420T01]
727Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40124/05/2025
728Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40224/05/2025
729Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40324/05/2025
730Kết cấu thép - phần cơ bản110306024202C40424/05/2025
Ca thi tổng: Máy xây dựng [11030802420T01]
731Máy xây dựng110308024202C40128/05/2025
732Máy xây dựng110308024202C40228/05/2025
733Máy xây dựng110308024202C40328/05/2025
734Máy xây dựng110308024202C40428/05/2025
Ca thi tổng: Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp [11031402420T01]
735Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp110314024202C40120/05/2025
736Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp110314024202C40220/05/2025
Ca thi tổng: Tiếng Anh nâng cao [11032502420T01]
737Tiếng Anh nâng cao110325024202C40202/06/2025
738Tiếng Anh nâng cao110325024202C40302/06/2025
739Tiếng Anh nâng cao110325024202C40102/06/2025
Ca thi tổng: Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm [11032602420T01]
740Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm110326024202C20102/06/2025
741Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm110326024202C20202/06/2025
742Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm110326024202C20302/06/2025
Ca thi tổng: Phương pháp tính [11107822420T01]
743Phương pháp tính 111078224202C40204/06/2025
744Phương pháp tính 111078224202C40104/06/2025
Ca thi tổng: Thủy văn [11112622420T01]
745Thủy văn111126224202C30205/06/2025
746Thủy văn111126224202C30105/06/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 2 [11118602420T01]
747Toán chuyên ngành 2111186024202C30124/05/2025
748Toán chuyên ngành 2111186024202C30224/05/2025
Ca thi tổng: Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 77A) [11118702420T01]
749Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 77A)111187024202C30126/06/2025
750Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 77B)111187024202C30226/06/2025
751Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 78A)111187024202C30326/06/2025
752Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng (Nhóm 78B)111187024202C30426/06/2025
Ca thi tổng: Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD [11118802420T01]
753Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188024202C30121/05/2025
754Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD111188024202C30221/05/2025
Ca thi tổng: Môi trường [11700112420T01]
755Môi trường117001124202C30110/06/2025
756Môi trường117001124202C30210/06/2025
757Môi trường117001124202C30310/06/2025
758Môi trường117001124202C30410/06/2025
759Môi trường117001124202C30510/06/2025
760Môi trường117001124202C30610/06/2025
761Môi trường117001124202C30710/06/2025
Ca thi tổng: Môi trường [11700112420T02]
762Môi trường117001124202C40110/06/2025
763Môi trường117001124202C40210/06/2025
764Môi trường117001124202C40310/06/2025
765Môi trường117001124202C40410/06/2025
766Môi trường117001124202C40510/06/2025
767Môi trường117001124202C40610/06/2025
768Môi trường117001124202C40710/06/2025
Ca thi tổng: Luật & Chính sách môi trường [11700232420T01]
769Luật & Chính sách môi trường117002324202C10128/05/2025
Ca thi tổng: Quan trắc môi trường [11717102420T01]
770Quan trắc môi trường117171024202C30123/05/2025
771Quan trắc môi trường117171024202C30223/05/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành (MT) [11717302420T01]
772Toán chuyên ngành (MT)117173024202C30126/05/2025
773Toán chuyên ngành (MT)117173024202C30226/05/2025
Ca thi tổng: Mạng lưới cấp nước [11717702420T01]
774Mạng lưới cấp nước117177024202C10228/05/2025
775Mạng lưới cấp nước117177024202C10128/05/2025
Ca thi tổng: Tổ chức Thi công [11801432420T01]
776Tổ chức Thi công118014324202C30103/06/2025
777Tổ chức Thi công118014324202C30203/06/2025
Ca thi tổng: Marketing căn bản [11805332420T01]
778Marketing căn bản118053324202C20120/06/2025
779Marketing căn bản118053324202C20220/06/2025
780Marketing căn bản118053324202C20320/06/2025
781Marketing căn bản118053324202C20420/06/2025
782Marketing căn bản118053324202C20520/06/2025
Ca thi tổng: Quản lý Dự án [11807532420T01]
783Quản lý Dự án118075324202C20121/05/2025
784Quản lý Dự án118075324202C20221/05/2025
785Quản lý Dự án118075324202C20321/05/2025
786Quản lý Dự án118075324202C20421/05/2025
787Quản lý Dự án118075324202C20521/05/2025
788Quản lý Dự án118075324202C20621/05/2025
789Quản lý Dự án118075324202C20721/05/2025
Ca thi tổng: Anh văn CN Kinh tế xây dựng [11809222420T01]
790Anh văn CN Kinh tế xây dựng118092224202C30128/05/2025
791Anh văn CN Kinh tế xây dựng118092224202C30228/05/2025
Ca thi tổng: Quản trị học - Lớp CLC [11809332420T02]
792Quản trị học - Lớp CLC118093324202C10104/06/2025
Ca thi tổng: Quản trị học [11809332420T01]
793Quản trị học118093324202C20124/05/2025
794Quản trị học118093324202C20224/05/2025
795Quản trị học118093324202C20324/05/2025
796Quản trị học118093324202C20424/05/2025
Ca thi tổng: Marketing công nghiệp [11809532420T01]
797Marketing công nghiệp118095324202C40126/05/2025
798Marketing công nghiệp118095324202C40226/05/2025
799Marketing công nghiệp118095324202C40326/05/2025
Ca thi tổng: Kinh tế học [11821902420T01]
800Kinh tế học118219024202C30104/06/2025
801Kinh tế học118219024202C30204/06/2025
802Kinh tế học118219024202C30304/06/2025
803Kinh tế học118219024202C30404/06/2025
Ca thi tổng: Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 83) [11822032420T01]
804Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 83)118220324202C40102/06/2025
805Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 95)118220324202C40202/06/2025
806Toán chuyên ngành 2 (Nhóm 84)118220324202C40302/06/2025
Ca thi tổng: Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 95) [11822132420T01]
807Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 95)118221324202C40127/05/2025
808Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 84A)118221324202C40227/05/2025
809Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 84B)118221324202C40327/05/2025
810Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 83A)118221324202C40427/05/2025
811Lập và thẩm định dự án đầu tư (Nhóm 83B)118221324202C40527/05/2025
Ca thi tổng: Kế toán xây dựng cơ bản [11822232420T01]
812Kế toán xây dựng cơ bản118222324202C40124/05/2025
813Kế toán xây dựng cơ bản118222324202C40224/05/2025
814Kế toán xây dựng cơ bản118222324202C40324/05/2025
Ca thi tổng: Quản trị tài chính [11822332420T01]
815Quản trị tài chính118223324202C40129/05/2025
816Quản trị tài chính118223324202C40229/05/2025
817Quản trị tài chính118223324202C40329/05/2025
Ca thi tổng: Kinh tế vi mô [11825002420T01]
818Kinh tế vi mô118250024202C40110/06/2025
819Kinh tế vi mô118250024202C40210/06/2025
820Kinh tế vi mô118250024202C40310/06/2025
Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502420T01]
821Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10131/05/2025
822Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10231/05/2025
823Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10331/05/2025
824Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10431/05/2025
825Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10531/05/2025
826Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10631/05/2025
827Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10731/05/2025
828Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C10831/05/2025
Ca thi tổng: Kinh tế và quản lý doanh nghiệp [11825502420T02]
829Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20131/05/2025
830Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20231/05/2025
831Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20331/05/2025
832Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20431/05/2025
833Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20531/05/2025
834Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20631/05/2025
835Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20731/05/2025
836Kinh tế và quản lý doanh nghiệp118255024202C20831/05/2025
Ca thi tổng: Kế toán doanh nghiệp [11826902420T01]
837Kế toán doanh nghiệp118269024202C20326/05/2025
838Kế toán doanh nghiệp118269024202C20426/05/2025
839Kế toán doanh nghiệp118269024202C20126/05/2025
840Kế toán doanh nghiệp118269024202C20226/05/2025
Ca thi tổng: Phân tích kinh tế trong kỹ thuật [11827002420T01]
841Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20102/06/2025
842Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20202/06/2025
843Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20302/06/2025
844Phân tích kinh tế trong kỹ thuật118270024202C20402/06/2025
Ca thi tổng: Hệ thống và quy trình sản xuất [11827102420T01]
845Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20123/05/2025
846Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20223/05/2025
847Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20323/05/2025
848Hệ thống và quy trình sản xuất118271024202C20423/05/2025
Ca thi tổng: Mô phỏng hệ thống [11827202420T01]
849Mô phỏng hệ thống118272024202C20131/05/2025
850Mô phỏng hệ thống118272024202C20231/05/2025
851Mô phỏng hệ thống118272024202C20331/05/2025
852Mô phỏng hệ thống118272024202C20431/05/2025
Ca thi tổng: Lập kế hoạch và quản lý dự án [11827302420T01]
853Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20127/05/2025
854Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20227/05/2025
855Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20327/05/2025
856Lập kế hoạch và quản lý dự án118273024202C20427/05/2025
Ca thi tổng: Mô hình tối ưu [11827402420T01]
857Mô hình tối ưu118274024202C20129/05/2025
858Mô hình tối ưu118274024202C20229/05/2025
859Mô hình tối ưu118274024202C20329/05/2025
860Mô hình tối ưu118274024202C20429/05/2025
Ca thi tổng: Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 86A) [11828502420T01]
861Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 86A)118285024202C40102/06/2025
862Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 86B)118285024202C40202/06/2025
863Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 85A)118285024202C40302/06/2025
864Quản trị dự án công nghiệp (Nhóm 85B)118285024202C40402/06/2025
Ca thi tổng: Quản trị tồn kho [11828702420T01]
865Quản trị tồn kho118287024202C40104/06/2025
866Quản trị tồn kho118287024202C40204/06/2025
867Quản trị tồn kho118287024202C40304/06/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết lãnh đạo [11828902420T01]
868Lý thuyết lãnh đạo118289024202C40123/05/2025
869Lý thuyết lãnh đạo118289024202C40223/05/2025
870Lý thuyết lãnh đạo118289024202C40323/05/2025
Ca thi tổng: Kinh tế & quản trị xây dựng (Nhóm 83) [11829802420T01]
871Kinh tế & quản trị xây dựng (Nhóm 83)118298024202C30131/05/2025
872Kinh tế & quản trị xây dựng (Nhóm 84)118298024202C30231/05/2025
Ca thi tổng: Kiểm soát khối lượng (QS1) (Nhóm 84) [11830502420T01]
873Kiểm soát khối lượng (QS1) (Nhóm 84)118305024202C30105/06/2025
874Kiểm soát khối lượng (QS1) (Nhóm 83)118305024202C30205/06/2025
Ca thi tổng: Cấu tạo Kiến trúc 1 [12100232420T01]
875Cấu tạo Kiến trúc 1121002324202C30128/05/2025
876Cấu tạo Kiến trúc 1121002324202C30228/05/2025
877Cấu tạo Kiến trúc 1121002324202C30328/05/2025
Ca thi tổng: Vật lý công trình xây dựng 1 [12106732420T01]
878Vật lý công trình xây dựng 1121067324202C20103/06/2025
879Vật lý công trình xây dựng 1121067324202C20203/06/2025
880Vật lý công trình xây dựng 1121067324202C20303/06/2025
Ca thi tổng: Vẽ mỹ thuật 2 [12106932420T01]
881Vẽ mỹ thuật 2121069324202C20113/06/2025
882Vẽ mỹ thuật 2121069324202C20213/06/2025
883Vẽ mỹ thuật 2121069324202C20313/06/2025
Ca thi tổng: Lịch sử kiến trúc Phương Tây [12110032420T01]
884Lịch sử kiến trúc Phương Tây121100324202C40109/06/2025
885Lịch sử kiến trúc Phương Tây121100324202C40209/06/2025
886Lịch sử kiến trúc Phương Tây121100324202C40309/06/2025
Ca thi tổng: Kiến trúc công nghiệp [12110232420T01]
887Kiến trúc công nghiệp121102324202C40129/05/2025
888Kiến trúc công nghiệp121102324202C40229/05/2025
889Kiến trúc công nghiệp121102324202C40329/05/2025
890Kiến trúc công nghiệp121102324202C40429/05/2025
Ca thi tổng: Vật lý công trình xây dựng 3 [12110332420T01]
891Vật lý công trình xây dựng 3121103324202C40102/06/2025
892Vật lý công trình xây dựng 3121103324202C40202/06/2025
893Vật lý công trình xây dựng 3121103324202C40302/06/2025
Ca thi tổng: Cơ sở kiến trúc 2 [12111902420T01]
894Cơ sở kiến trúc 2121119024202C20104/06/2025
895Cơ sở kiến trúc 2121119024202C20204/06/2025
896Cơ sở kiến trúc 2121119024202C20304/06/2025
Ca thi tổng: Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp [12112602420T01]
897Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20113/06/2025
898Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20213/06/2025
899Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20313/06/2025
900Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp121126024202C20413/06/2025
Ca thi tổng: Quản lý sản xuất [12206002420T01]
901Quản lý sản xuất122060024202C20120/06/2025
902Quản lý sản xuất122060024202C20220/06/2025
Ca thi tổng: Giải tích 2 [12222602420T01]
903Giải tích 2122226024202C10127/06/2025
904Giải tích 2122226024202C10227/06/2025
905Giải tích 2122226024202C10327/06/2025
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [12222702420T01]
906Đại số tuyến tính122227024202C20102/06/2025
907Đại số tuyến tính122227024202C20202/06/2025
908Đại số tuyến tính122227024202C20302/06/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [12223202420T01]
909Vật lý 1122232024202C10117/06/2025
910Vật lý 1122232024202C10217/06/2025
911Vật lý 1122232024202C10317/06/2025
Ca thi tổng: Điện tử [12224102420T01]
912Điện tử122241024202C40109/06/2025
913Điện tử122241024202C40209/06/2025
914Điện tử122241024202C40309/06/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết nhiệt [12224202420T01]
915Lý thuyết nhiệt122242024202C40114/06/2025
916Lý thuyết nhiệt122242024202C40314/06/2025
917Lý thuyết nhiệt122242024202C40214/06/2025
Ca thi tổng: Lý thuyết điện [12224302420T01]
918Lý thuyết điện122243024202C40112/06/2025
919Lý thuyết điện122243024202C40212/06/2025
920Lý thuyết điện122243024202C40312/06/2025
Ca thi tổng: Vật lý sóng [12224402420T01]
921Vật lý sóng122244024202C40117/06/2025
922Vật lý sóng122244024202C40217/06/2025
923Vật lý sóng122244024202C40317/06/2025
Ca thi tổng: Cơ học vật rắn và sóng cơ [12224502420T01]
924Cơ học vật rắn và sóng cơ122245024202C40104/06/2025
925Cơ học vật rắn và sóng cơ122245024202C40204/06/2025
926Cơ học vật rắn và sóng cơ122245024202C40304/06/2025
Ca thi tổng: Anh văn B1.1 [12235802420T01]
927Anh văn B1.1122358024202C10114/06/2025
928Anh văn B1.1122358024202C10214/06/2025
929Anh văn B1.1122358024202C10314/06/2025
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC [12300802420T01]
930Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC123008024202C20118/06/2025
931Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC123008024202C20218/06/2025
932Đại số tuyến tính & ƯD - Lớp CLC123008024202C20318/06/2025
Ca thi tổng: Quản lý dự án - Lớp CLC [12302802420T01]
933Quản lý dự án - Lớp CLC123028024202C40121/05/2025
934Quản lý dự án - Lớp CLC123028024202C40221/05/2025
Ca thi tổng: Giải tích 1 - Lớp CLC [12308202420T01]
935Giải tích 1 - Lớp CLC123082024202C20102/06/2025
936Giải tích 1 - Lớp CLC123082024202C20202/06/2025
937Giải tích 1 - Lớp CLC123082024202C20302/06/2025
Ca thi tổng: Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật - Lớp CLC [12318502420T01]
938Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật - Lớp CLC123185024202C20104/06/2025
939Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật - Lớp CLC123185024202C20204/06/2025
940Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật - Lớp CLC123185024202C20304/06/2025
Ca thi tổng: Làm việc nhóm và lãnh đạo - Lớp CLC [12318602420T01]
941Làm việc nhóm và lãnh đạo - Lớp CLC123186024202C20106/06/2025
942Làm việc nhóm và lãnh đạo - Lớp CLC123186024202C20206/06/2025
943Làm việc nhóm và lãnh đạo - Lớp CLC123186024202C20306/06/2025
Ca thi tổng: Tính toán kỹ thuật - Lớp CLC [12319702420T01]
944Tính toán kỹ thuật - Lớp CLC123197024202C30106/06/2025
945Tính toán kỹ thuật - Lớp CLC123197024202C30206/06/2025
Ca thi tổng: Tiếng Anh nâng cao 1 - Lớp CLC [12319802420T01]
946Tiếng Anh nâng cao 1 - Lớp CLC123198024202C10204/06/2025
947Tiếng Anh nâng cao 1 - Lớp CLC123198024202C10104/06/2025
Ca thi tổng: Kinh tế học - Lớp CLC [12319902420T01]
948Kinh tế học - Lớp CLC123199024202C30121/05/2025
949Kinh tế học - Lớp CLC123199024202C30221/05/2025
Ca thi tổng: Lập trình máy tính 2 - Lớp CLC [12320002420T01]
950Lập trình máy tính 2 - Lớp CLC123200024202C30123/05/2025
951Lập trình máy tính 2 - Lớp CLC123200024202C30223/05/2025
Ca thi tổng: Mạch điện 2 - Lớp CLC [12320102420T01]
952Mạch điện 2 - Lớp CLC123201024202C30126/05/2025
953Mạch điện 2 - Lớp CLC123201024202C30226/05/2025
Ca thi tổng: Vật lý 3 - Lớp CLC [12320202420T01]
954Vật lý 3 - Lớp CLC123202024202C30109/06/2025
955Vật lý 3 - Lớp CLC123202024202C30209/06/2025
Ca thi tổng: Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC [12320302420T01]
956Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203024202C30102/06/2025
957Mạch và thiết bị điện tử 1 - Lớp CLC123203024202C30202/06/2025
Ca thi tổng: Mạch và hệ thống số - Lớp CLC [12320402420T01]
958Mạch và hệ thống số - Lớp CLC123204024202C30130/05/2025
959Mạch và hệ thống số - Lớp CLC123204024202C30230/05/2025
Ca thi tổng: Tiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC [12322202420T01]
960Tiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC123222024202C40123/05/2025
961Tiếng anh nâng cao 2 - Lớp CLC123222024202C40223/05/2025
Ca thi tổng: Chuyên đề công nghệ 4.0 - Lớp CLC [12328102420T01]
962Chuyên đề công nghệ 4.0 - Lớp CLC123281024202C20104/06/2025
963Chuyên đề công nghệ 4.0 - Lớp CLC123281024202C20204/06/2025
Ca thi tổng: Hệ thống năng lượng điện - Lớp CLC [12329402420T01]
964Hệ thống năng lượng điện - Lớp CLC123294024202C20106/06/2025
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012420T01]
965Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10112/06/2025
966Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10212/06/2025
967Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10312/06/2025
968Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10412/06/2025
969Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10512/06/2025
970Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10612/06/2025
971Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10712/06/2025
972Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10812/06/2025
973Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C10912/06/2025
974Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C11012/06/2025
975Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C11112/06/2025
976Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C11212/06/2025
Ca thi tổng: Tư tưởng Hồ Chí Minh [20901012420T02]
977Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20112/06/2025
978Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20212/06/2025
979Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20312/06/2025
980Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20412/06/2025
981Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20512/06/2025
982Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20612/06/2025
983Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20712/06/2025
984Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20812/06/2025
985Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C20912/06/2025
986Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C21012/06/2025
987Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C21112/06/2025
988Tư tưởng Hồ Chí Minh209010124202C21212/06/2025
Ca thi tổng: Triết học Mác - Lênin [20901502420T01]
989Triết học Mác - Lênin209015024202C10111/06/2025
990Triết học Mác - Lênin209015024202C10211/06/2025
991Triết học Mác - Lênin209015024202C10311/06/2025
992Triết học Mác - Lênin209015024202C10411/06/2025
993Triết học Mác - Lênin209015024202C10511/06/2025
994Triết học Mác - Lênin209015024202C10611/06/2025
995Triết học Mác - Lênin209015024202C10711/06/2025
996Triết học Mác - Lênin209015024202C10811/06/2025
997Triết học Mác - Lênin209015024202C10911/06/2025
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602420T01]
998Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10106/06/2025
999Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10206/06/2025
1000Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10306/06/2025
1001Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10406/06/2025
1002Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10506/06/2025
1003Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10606/06/2025
1004Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10706/06/2025
1005Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10806/06/2025
1006Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C10906/06/2025
1007Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11006/06/2025
1008Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11106/06/2025
1009Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11206/06/2025
1010Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11306/06/2025
1011Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C11406/06/2025
Ca thi tổng: Chủ nghĩa Xã hội khoa học [20901602420T02]
1012Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20106/06/2025
1013Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20206/06/2025
1014Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20306/06/2025
1015Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20406/06/2025
1016Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20506/06/2025
1017Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20606/06/2025
1018Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20706/06/2025
1019Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20806/06/2025
1020Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C20906/06/2025
1021Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21006/06/2025
1022Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21106/06/2025
1023Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21206/06/2025
1024Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21306/06/2025
1025Chủ nghĩa Xã hội khoa học209016024203C21406/06/2025
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702420T01]
1026Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10108/06/2025
1027Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10208/06/2025
1028Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10308/06/2025
1029Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10408/06/2025
1030Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10508/06/2025
1031Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10608/06/2025
1032Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10708/06/2025
1033Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10808/06/2025
1034Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C10908/06/2025
1035Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11008/06/2025
1036Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11108/06/2025
1037Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11208/06/2025
1038Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11308/06/2025
1039Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11408/06/2025
1040Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C11508/06/2025
Ca thi tổng: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam [20901702420T02]
1041Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20108/06/2025
1042Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20208/06/2025
1043Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20308/06/2025
1044Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20408/06/2025
1045Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20508/06/2025
1046Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20608/06/2025
1047Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20708/06/2025
1048Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20808/06/2025
1049Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C20908/06/2025
1050Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21008/06/2025
1051Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21108/06/2025
1052Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21208/06/2025
1053Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21308/06/2025
1054Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21408/06/2025
1055Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam209017024202C21508/06/2025
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102420T01]
1056Pháp luật đại cương210001024203C10109/06/2025
1057Pháp luật đại cương210001024203C10209/06/2025
1058Pháp luật đại cương210001024203C10309/06/2025
1059Pháp luật đại cương210001024203C10409/06/2025
1060Pháp luật đại cương210001024203C10509/06/2025
1061Pháp luật đại cương210001024203C10609/06/2025
1062Pháp luật đại cương210001024203C10709/06/2025
1063Pháp luật đại cương210001024203C10809/06/2025
1064Pháp luật đại cương210001024203C10909/06/2025
1065Pháp luật đại cương210001024203C11009/06/2025
1066Pháp luật đại cương210001024203C11109/06/2025
1067Pháp luật đại cương210001024203C11209/06/2025
Ca thi tổng: Pháp luật đại cương [21000102420T02]
1068Pháp luật đại cương210001024203C20109/06/2025
1069Pháp luật đại cương210001024203C20209/06/2025
1070Pháp luật đại cương210001024203C20309/06/2025
1071Pháp luật đại cương210001024203C20409/06/2025
1072Pháp luật đại cương210001024203C20509/06/2025
1073Pháp luật đại cương210001024203C20609/06/2025
1074Pháp luật đại cương210001024203C20709/06/2025
1075Pháp luật đại cương210001024203C20809/06/2025
1076Pháp luật đại cương210001024203C20909/06/2025
1077Pháp luật đại cương210001024203C21009/06/2025
1078Pháp luật đại cương210001024203C21109/06/2025
1079Pháp luật đại cương210001024203C21209/06/2025
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T01]
1080Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10131/05/2025
1081Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10231/05/2025
1082Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10331/05/2025
1083Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10431/05/2025
1084Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10531/05/2025
1085Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10631/05/2025
1086Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10731/05/2025
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T03]
1087Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10811/06/2025
1088Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C10911/06/2025
1089Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11011/06/2025
1090Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11111/06/2025
1091Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11211/06/2025
1092Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11311/06/2025
1093Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11411/06/2025
1094Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11511/06/2025
1095Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11611/06/2025
1096Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11711/06/2025
1097Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11811/06/2025
1098Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C11911/06/2025
1099Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12011/06/2025
1100Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12111/06/2025
1101Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12211/06/2025
1102Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12311/06/2025
1103Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12411/06/2025
1104Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12511/06/2025
1105Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12611/06/2025
1106Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C12711/06/2025
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T02]
1107Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20131/05/2025
1108Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20231/05/2025
1109Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20331/05/2025
1110Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20431/05/2025
1111Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20531/05/2025
1112Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20631/05/2025
1113Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20731/05/2025
Ca thi tổng: Kinh tế chính trị Mác - Lênin [21700202420T04]
1114Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20811/06/2025
1115Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C20911/06/2025
1116Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21011/06/2025
1117Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21111/06/2025
1118Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21211/06/2025
1119Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21311/06/2025
1120Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21411/06/2025
1121Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21511/06/2025
1122Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21611/06/2025
1123Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21711/06/2025
1124Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21811/06/2025
1125Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C21911/06/2025
1126Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22011/06/2025
1127Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22111/06/2025
1128Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22211/06/2025
1129Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22311/06/2025
1130Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22411/06/2025
1131Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22511/06/2025
1132Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22611/06/2025
1133Kinh tế chính trị Mác - Lênin217002024202C22711/06/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112420T01]
1134Vật lý 1305001124202C10129/06/2025
1135Vật lý 1305001124202C10229/06/2025
1136Vật lý 1305001124202C10329/06/2025
1137Vật lý 1305001124202C10429/06/2025
1138Vật lý 1305001124202C10529/06/2025
1139Vật lý 1305001124202C10629/06/2025
1140Vật lý 1305001124202C10729/06/2025
1141Vật lý 1305001124202C10829/06/2025
1142Vật lý 1305001124202C10929/06/2025
1143Vật lý 1305001124202C11029/06/2025
1144Vật lý 1305001124202C11129/06/2025
1145Vật lý 1305001124202C11229/06/2025
1146Vật lý 1305001124202C11329/06/2025
1147Vật lý 1305001124202C11429/06/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112420T02]
1148Vật lý 1305001124202C20129/06/2025
1149Vật lý 1305001124202C20229/06/2025
1150Vật lý 1305001124202C20329/06/2025
1151Vật lý 1305001124202C20429/06/2025
1152Vật lý 1305001124202C20529/06/2025
1153Vật lý 1305001124202C20629/06/2025
1154Vật lý 1305001124202C20729/06/2025
1155Vật lý 1305001124202C20829/06/2025
1156Vật lý 1305001124202C20929/06/2025
1157Vật lý 1305001124202C21029/06/2025
1158Vật lý 1305001124202C21129/06/2025
1159Vật lý 1305001124202C21229/06/2025
1160Vật lý 1305001124202C21329/06/2025
1161Vật lý 1305001124202C21429/06/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112420T03]
1162Vật lý 1305001124202C30129/06/2025
1163Vật lý 1305001124202C30229/06/2025
1164Vật lý 1305001124202C30329/06/2025
1165Vật lý 1305001124202C30429/06/2025
1166Vật lý 1305001124202C30529/06/2025
1167Vật lý 1305001124202C30629/06/2025
1168Vật lý 1305001124202C30729/06/2025
1169Vật lý 1305001124202C30829/06/2025
1170Vật lý 1305001124202C30929/06/2025
1171Vật lý 1305001124202C31029/06/2025
1172Vật lý 1305001124202C31129/06/2025
1173Vật lý 1305001124202C31229/06/2025
1174Vật lý 1305001124202C31329/06/2025
1175Vật lý 1305001124202C31429/06/2025
1176Vật lý 1305001124202C31529/06/2025
Ca thi tổng: Vật lý 1 [30500112420T04]
1177Vật lý 1305001124202C40129/06/2025
1178Vật lý 1305001124202C40229/06/2025
1179Vật lý 1305001124202C40329/06/2025
1180Vật lý 1305001124202C40429/06/2025
1181Vật lý 1305001124202C40529/06/2025
1182Vật lý 1305001124202C40629/06/2025
1183Vật lý 1305001124202C40729/06/2025
1184Vật lý 1305001124202C40829/06/2025
1185Vật lý 1305001124202C40929/06/2025
1186Vật lý 1305001124202C41029/06/2025
1187Vật lý 1305001124202C41129/06/2025
1188Vật lý 1305001124202C41229/06/2025
1189Vật lý 1305001124202C41329/06/2025
1190Vật lý 1305001124202C41429/06/2025
1191Vật lý 1305001124202C41529/06/2025
Ca thi tổng: Vật lý 2 [30506412420T01]
1192Vật lý 2305064124202C10104/06/2025
1193Vật lý 2305064124202C10204/06/2025
1194Vật lý 2305064124202C10304/06/2025
1195Vật lý 2305064124202C10404/06/2025
1196Vật lý 2305064124202C10504/06/2025
1197Vật lý 2305064124202C10604/06/2025
1198Vật lý 2305064124202C10704/06/2025
1199Vật lý 2305064124202C10804/06/2025
1200Vật lý 2305064124202C10904/06/2025
1201Vật lý 2305064124202C11004/06/2025
1202Vật lý 2305064124202C11104/06/2025
1203Vật lý 2305064124202C11204/06/2025
1204Vật lý 2305064124202C11304/06/2025
1205Vật lý 2305064124202C11404/06/2025
1206Vật lý 2305064124202C11504/06/2025
1207Vật lý 2305064124202C11604/06/2025
Ca thi tổng: Vật lý 2 [30506412420T02]
1208Vật lý 2305064124202C20104/06/2025
1209Vật lý 2305064124202C20204/06/2025
1210Vật lý 2305064124202C20304/06/2025
1211Vật lý 2305064124202C20404/06/2025
1212Vật lý 2305064124202C20504/06/2025
1213Vật lý 2305064124202C20604/06/2025
1214Vật lý 2305064124202C20704/06/2025
1215Vật lý 2305064124202C20804/06/2025
1216Vật lý 2305064124202C20904/06/2025
1217Vật lý 2305064124202C21004/06/2025
1218Vật lý 2305064124202C21104/06/2025
1219Vật lý 2305064124202C21204/06/2025
1220Vật lý 2305064124202C21304/06/2025
1221Vật lý 2305064124202C21404/06/2025
1222Vật lý 2305064124202C21504/06/2025
1223Vật lý 2305064124202C21604/06/2025
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412420T02]
1224Xác suất thống kê319004124202C10925/05/2025
1225Xác suất thống kê319004124202C11025/05/2025
1226Xác suất thống kê319004124202C11125/05/2025
1227Xác suất thống kê319004124202C11225/05/2025
1228Xác suất thống kê319004124202C11325/05/2025
1229Xác suất thống kê319004124202C11425/05/2025
1230Xác suất thống kê319004124202C11525/05/2025
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412420T01]
1231Xác suất thống kê319004124202C10125/06/2025
1232Xác suất thống kê319004124202C10225/06/2025
1233Xác suất thống kê319004124202C10325/06/2025
1234Xác suất thống kê319004124202C10425/06/2025
1235Xác suất thống kê319004124202C10525/06/2025
1236Xác suất thống kê319004124202C10625/06/2025
1237Xác suất thống kê319004124202C10725/06/2025
1238Xác suất thống kê319004124202C10825/06/2025
Ca thi tổng: Xác suất thống kê [31900412420T03]
1239Xác suất thống kê319004124202C20125/05/2025
1240Xác suất thống kê319004124202C20225/05/2025
1241Xác suất thống kê319004124202C20325/05/2025
1242Xác suất thống kê319004124202C20425/05/2025
1243Xác suất thống kê319004124202C20525/05/2025
1244Xác suất thống kê319004124202C20625/05/2025
1245Xác suất thống kê319004124202C20725/05/2025
Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212420T01]
1246Giải tích 2319012124202C10122/06/2025
1247Giải tích 2319012124202C10222/06/2025
1248Giải tích 2319012124202C10322/06/2025
1249Giải tích 2319012124202C10422/06/2025
1250Giải tích 2319012124202C10522/06/2025
1251Giải tích 2319012124202C10622/06/2025
1252Giải tích 2319012124202C10722/06/2025
1253Giải tích 2319012124202C10822/06/2025
1254Giải tích 2319012124202C10922/06/2025
1255Giải tích 2319012124202C11022/06/2025
1256Giải tích 2319012124202C11122/06/2025
1257Giải tích 2319012124202C11222/06/2025
1258Giải tích 2319012124202C11322/06/2025
1259Giải tích 2319012124202C11422/06/2025
1260Giải tích 2319012124202C11522/06/2025
1261Giải tích 2319012124202C11622/06/2025
1262Giải tích 2319012124202C11722/06/2025
1263Giải tích 2319012124202C11822/06/2025
1264Giải tích 2319012124202C11922/06/2025
Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212420T02]
1265Giải tích 2319012124202C20122/06/2025
1266Giải tích 2319012124202C20222/06/2025
1267Giải tích 2319012124202C20322/06/2025
1268Giải tích 2319012124202C20422/06/2025
1269Giải tích 2319012124202C20522/06/2025
1270Giải tích 2319012124202C20622/06/2025
1271Giải tích 2319012124202C20722/06/2025
1272Giải tích 2319012124202C20822/06/2025
1273Giải tích 2319012124202C20922/06/2025
1274Giải tích 2319012124202C21022/06/2025
1275Giải tích 2319012124202C21122/06/2025
1276Giải tích 2319012124202C21222/06/2025
1277Giải tích 2319012124202C21322/06/2025
1278Giải tích 2319012124202C21422/06/2025
1279Giải tích 2319012124202C21522/06/2025
1280Giải tích 2319012124202C21622/06/2025
1281Giải tích 2319012124202C21722/06/2025
1282Giải tích 2319012124202C21822/06/2025
1283Giải tích 2319012124202C21922/06/2025
Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212420T03]
1284Giải tích 2319012124202C30122/06/2025
1285Giải tích 2319012124202C30222/06/2025
1286Giải tích 2319012124202C30322/06/2025
1287Giải tích 2319012124202C30422/06/2025
1288Giải tích 2319012124202C30522/06/2025
1289Giải tích 2319012124202C30622/06/2025
1290Giải tích 2319012124202C30722/06/2025
1291Giải tích 2319012124202C30822/06/2025
1292Giải tích 2319012124202C30922/06/2025
1293Giải tích 2319012124202C31022/06/2025
1294Giải tích 2319012124202C31122/06/2025
1295Giải tích 2319012124202C31222/06/2025
1296Giải tích 2319012124202C31322/06/2025
1297Giải tích 2319012124202C31422/06/2025
1298Giải tích 2319012124202C31522/06/2025
1299Giải tích 2319012124202C31622/06/2025
1300Giải tích 2319012124202C31722/06/2025
1301Giải tích 2319012124202C31822/06/2025
1302Giải tích 2319012124202C31922/06/2025
Ca thi tổng: Giải tích 2 [31901212420T04]
1303Giải tích 2319012124202C40122/06/2025
1304Giải tích 2319012124202C40222/06/2025
1305Giải tích 2319012124202C40322/06/2025
1306Giải tích 2319012124202C40422/06/2025
1307Giải tích 2319012124202C40522/06/2025
1308Giải tích 2319012124202C40622/06/2025
1309Giải tích 2319012124202C40722/06/2025
1310Giải tích 2319012124202C40822/06/2025
1311Giải tích 2319012124202C40922/06/2025
1312Giải tích 2319012124202C41022/06/2025
1313Giải tích 2319012124202C41122/06/2025
1314Giải tích 2319012124202C41222/06/2025
1315Giải tích 2319012124202C41322/06/2025
1316Giải tích 2319012124202C41422/06/2025
1317Giải tích 2319012124202C41522/06/2025
1318Giải tích 2319012124202C41622/06/2025
1319Giải tích 2319012124202C41722/06/2025
1320Giải tích 2319012124202C41822/06/2025
1321Giải tích 2319012124202C41922/06/2025
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602420T01]
1322Đại số tuyến tính319026024202C10105/06/2025
1323Đại số tuyến tính319026024202C10205/06/2025
1324Đại số tuyến tính319026024202C10305/06/2025
1325Đại số tuyến tính319026024202C10405/06/2025
1326Đại số tuyến tính319026024202C10505/06/2025
1327Đại số tuyến tính319026024202C10605/06/2025
1328Đại số tuyến tính319026024202C10705/06/2025
1329Đại số tuyến tính319026024202C10805/06/2025
1330Đại số tuyến tính319026024202C10905/06/2025
1331Đại số tuyến tính319026024202C11005/06/2025
1332Đại số tuyến tính319026024202C11105/06/2025
1333Đại số tuyến tính319026024202C11205/06/2025
1334Đại số tuyến tính319026024202C11305/06/2025
1335Đại số tuyến tính319026024202C11405/06/2025
1336Đại số tuyến tính319026024202C11505/06/2025
1337Đại số tuyến tính319026024202C11605/06/2025
1338Đại số tuyến tính319026024202C11705/06/2025
1339Đại số tuyến tính319026024202C11805/06/2025
1340Đại số tuyến tính319026024202C11905/06/2025
1341Đại số tuyến tính319026024202C12005/06/2025
1342Đại số tuyến tính319026024202C12105/06/2025
1343Đại số tuyến tính319026024202C12205/06/2025
Ca thi tổng: Đại số tuyến tính [31902602420T02]
1344Đại số tuyến tính319026024202C20105/06/2025
1345Đại số tuyến tính319026024202C20205/06/2025
1346Đại số tuyến tính319026024202C20305/06/2025
1347Đại số tuyến tính319026024202C20405/06/2025
1348Đại số tuyến tính319026024202C20505/06/2025
1349Đại số tuyến tính319026024202C20605/06/2025
1350Đại số tuyến tính319026024202C20705/06/2025
1351Đại số tuyến tính319026024202C20805/06/2025
1352Đại số tuyến tính319026024202C20905/06/2025
1353Đại số tuyến tính319026024202C21005/06/2025
1354Đại số tuyến tính319026024202C21105/06/2025
1355Đại số tuyến tính319026024202C21205/06/2025
1356Đại số tuyến tính319026024202C21305/06/2025
1357Đại số tuyến tính319026024202C21405/06/2025
1358Đại số tuyến tính319026024202C21505/06/2025
1359Đại số tuyến tính319026024202C21605/06/2025
1360Đại số tuyến tính319026024202C21705/06/2025
1361Đại số tuyến tính319026024202C21805/06/2025
1362Đại số tuyến tính319026024202C21905/06/2025
1363Đại số tuyến tính319026024202C22005/06/2025
1364Đại số tuyến tính319026024202C22105/06/2025
1365Đại số tuyến tính319026024202C22205/06/2025
Ca thi tổng: Anh văn B1.1 [41301202420T01]
1366Anh văn B1.1413012024202C10114/06/2025
1367Anh văn B1.1413012024202C10214/06/2025
1368Anh văn B1.1413012024202C10314/06/2025
1369Anh văn B1.1413012024202C10414/06/2025
1370Anh văn B1.1413012024202C10514/06/2025
1371Anh văn B1.1413012024202C10614/06/2025
1372Anh văn B1.1413012024202C10714/06/2025
1373Anh văn B1.1413012024202C10814/06/2025
1374Anh văn B1.1413012024202C10914/06/2025
1375Anh văn B1.1413012024202C11014/06/2025
1376Anh văn B1.1413012024202C11114/06/2025
1377Anh văn B1.1413012024202C11214/06/2025
1378Anh văn B1.1413012024202C11314/06/2025
1379Anh văn B1.1413012024202C11414/06/2025
1380Anh văn B1.1413012024202C11514/06/2025
1381Anh văn B1.1413012024202C11614/06/2025
1382Anh văn B1.1413012024202C11714/06/2025
Ca thi tổng: Anh văn B1.1 [41301202420T02]
1383Anh văn B1.1413012024202C20114/06/2025
1384Anh văn B1.1413012024202C20214/06/2025
1385Anh văn B1.1413012024202C20314/06/2025
1386Anh văn B1.1413012024202C20414/06/2025
1387Anh văn B1.1413012024202C20514/06/2025
1388Anh văn B1.1413012024202C20614/06/2025
1389Anh văn B1.1413012024202C20714/06/2025
1390Anh văn B1.1413012024202C20814/06/2025
1391Anh văn B1.1413012024202C20914/06/2025
1392Anh văn B1.1413012024202C21014/06/2025
1393Anh văn B1.1413012024202C21114/06/2025
1394Anh văn B1.1413012024202C21214/06/2025
1395Anh văn B1.1413012024202C21314/06/2025
1396Anh văn B1.1413012024202C21414/06/2025
1397Anh văn B1.1413012024202C21514/06/2025
1398Anh văn B1.1413012024202C21614/06/2025
1399Anh văn B1.1413012024202C21714/06/2025
1400Anh văn B1.1413012024202C21814/06/2025
1401Anh văn B1.1413012024202C21914/06/2025
1402Anh văn B1.1413012024202C22014/06/2025
Ca thi tổng: Anh văn B1.1 [41301202420T03]
1403Anh văn B1.1413012024202C30114/06/2025
1404Anh văn B1.1413012024202C30214/06/2025
1405Anh văn B1.1413012024202C30314/06/2025
1406Anh văn B1.1413012024202C30414/06/2025
1407Anh văn B1.1413012024202C30514/06/2025
1408Anh văn B1.1413012024202C30614/06/2025
1409Anh văn B1.1413012024202C30714/06/2025
1410Anh văn B1.1413012024202C30814/06/2025
1411Anh văn B1.1413012024202C30914/06/2025
1412Anh văn B1.1413012024202C31014/06/2025
1413Anh văn B1.1413012024202C31114/06/2025
1414Anh văn B1.1413012024202C31214/06/2025
1415Anh văn B1.1413012024202C31314/06/2025
1416Anh văn B1.1413012024202C31414/06/2025
1417Anh văn B1.1413012024202C31514/06/2025
1418Anh văn B1.1413012024202C31614/06/2025
1419Anh văn B1.1413012024202C31714/06/2025
1420Anh văn B1.1413012024202C31814/06/2025
1421Anh văn B1.1413012024202C31914/06/2025
1422Anh văn B1.1413012024202C32014/06/2025
Ca thi tổng: Anh văn B1.1 [41301202420T04]
1423Anh văn B1.1413012024202C40114/06/2025
1424Anh văn B1.1413012024202C40214/06/2025
1425Anh văn B1.1413012024202C40314/06/2025
1426Anh văn B1.1413012024202C40414/06/2025
1427Anh văn B1.1413012024202C40514/06/2025
1428Anh văn B1.1413012024202C40614/06/2025
1429Anh văn B1.1413012024202C40714/06/2025
1430Anh văn B1.1413012024202C40814/06/2025
1431Anh văn B1.1413012024202C40914/06/2025
1432Anh văn B1.1413012024202C41014/06/2025
1433Anh văn B1.1413012024202C41114/06/2025
1434Anh văn B1.1413012024202C41214/06/2025
1435Anh văn B1.1413012024202C41314/06/2025
1436Anh văn B1.1413012024202C41414/06/2025
1437Anh văn B1.1413012024202C41514/06/2025
1438Anh văn B1.1413012024202C41614/06/2025
1439Anh văn B1.1413012024202C41714/06/2025
1440Anh văn B1.1413012024202C41814/06/2025
1441Anh văn B1.1413012024202C41914/06/2025
1442Anh văn B1.1413012024202C42014/06/2025
Ca thi tổng: Anh văn A2.2 [41303112420T01]
1443Anh văn A2.2413031124202C10104/06/2025
1444Anh văn A2.2413031124202C10204/06/2025
1445Anh văn A2.2413031124202C10304/06/2025
Ca thi tổng: Anh văn CN QLCN [41304632420T01]
1446Anh văn CN QLCN413046324202C20121/05/2025
1447Anh văn CN QLCN413046324202C20221/05/2025
1448Anh văn CN QLCN413046324202C20321/05/2025
1449Anh văn CN QLCN413046324202C20421/05/2025
TTLớp học phầnBĐ Giữa kỳ BĐ Cuối kỳBĐ Tổng hợpHạn nộp bản in điểm
Mã lớpTên lớp NĐ webPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyPhải nộp Đã XNĐã nộpNộp ngàyĐã nộpNộp ngàyGiữa kỳCuối kỳTổng hợp
11210253.2420.20.72Thực tập Tốt nghiệp (KT)
[105LNAN] Lưu Ngọc An -
11051403.2420.22.33AAn toàn điện
21051403.2420.22.33BAn toàn điện
31053280.2420.22.97Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà
41052080.2420.47.27Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ
51052080.2420.48.27Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ
61052080.2420.49.27Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ
71052443.2420.23.27AVật liệu điện và an toàn điện
81052443.2420.23.27BVật liệu điện và an toàn điện
91052443.2420.23.29AVật liệu điện và an toàn điện
101052443.2420.23.29BVật liệu điện và an toàn điện
[117NPQAN] Nguyễn Phước Quý An - 0905322226
11172130.2420.21.79Khoa học và công nghệ Sol khí
21170011.2420.24.26AMôi trường
31170011.2420.24.26BMôi trường
41171820.2420.22.81BPBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí
51171790.2420.22.81Xử lý khí thải
[109NTTAN] Nguyễn Thị Tuyết An - 0913407868
11092750.2420.22.64Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1
21093490.2420.21.64APBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2
[121PBAN] Phan Bảo An - 0905090500
11211043.2420.22.72BPBL 4: Thiết kế khách sạn
[121TPTAN] Trương Phan Thiên An - 0905211185
11211230.2420.24.72CĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
21211260.2420.23.69AKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
31211260.2420.23.69BKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
41210633.2420.23.72APBL2: Thiết kế chung cư
51210500.2420.23.71ATham quan kiến trúc
61210500.2420.23.71BTham quan kiến trúc
71211870.2420.22.72AThiết kế nhanh 2
81211870.2420.22.72BThiết kế nhanh 2
[210DVANH] Dương Việt Anh -
12100010.2420.23.40APháp luật đại cương
22100010.2420.23.40BPháp luật đại cương
32100010.2420.23.48APháp luật đại cương
42100010.2420.23.48BPháp luật đại cương
52100010.2420.23.54APháp luật đại cương
62100010.2420.23.54BPháp luật đại cương
72100010.2420.24.21APháp luật đại cương
82100010.2420.24.21BPháp luật đại cương
[101DLANH] Đoàn Lê Anh -
11013140.2420.21.04ACảm biến thông minh
21013140.2420.21.04BCảm biến thông minh
31013140.2420.21.05Cảm biến thông minh
41013140.2420.21.06Cảm biến thông minh
51012810.2420.22.03AKỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay
61012810.2420.22.03BKỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay
71013190.2420.21.04APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
81013190.2420.21.06APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
91013190.2420.21.06BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
[118LTHANH] Lê Thị Huỳnh Anh - 0367546193
11182550.2420.22.64Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2420.22.99Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182550.2420.23.50AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2420.23.50BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182740.2420.23.96Mô hình tối ưu
61180753.2420.21.04AQuản lý Dự án
71180753.2420.21.04BQuản lý Dự án
81182860.2420.22.86AQuản lý và kiểm soát chất lượng
91182860.2420.22.86BQuản lý và kiểm soát chất lượng
[416LTTANH] Lê Thị Trâm Anh -
11222400.2420.23.88Tiếng Pháp 4
[413NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
14130120.2420.24.15AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.15BAnh văn B1.1
[107NTLANH] Nguyễn Thị Lan Anh -
11075890.2420.21.45CN sản xuất các sản phẩm lên men
21075890.2420.21.47CN sản xuất các sản phẩm lên men
31072813.2420.21.45ACông nghệ Enzym
41072813.2420.21.45BCông nghệ Enzym
51072813.2420.21.46Công nghệ Enzym
61072813.2420.21.47Công nghệ Enzym
71075860.2420.22.46APBL 2: sản xuất và bao gói
81076740.2420.21.47PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
91073003.2420.21.46Thực tập Tốt nghiệp CNTP
[319PQNANH] Phan Quang Như Anh - 01224531780
13190260.2420.24.03AĐại số tuyến tính
23190260.2420.24.03BĐại số tuyến tính
33190260.2420.24.05AĐại số tuyến tính
43190260.2420.24.05BĐại số tuyến tính
53190041.2420.23.12AXác suất thống kê
63190041.2420.23.12BXác suất thống kê
73190041.2420.24.84AXác suất thống kê
83190041.2420.24.84BXác suất thống kê
[107PTANH] Phan Thế Anh - 0905477482
11070813.2420.22.50Gia công Sợi hoá học
21075390.2420.23.48AHóa lý 2
31075390.2420.23.48BHóa lý 2
41075390.2420.23.50Hóa lý 2
51075390.2420.23.51Hóa lý 2
61075970.2420.22.50Kỹ thuật sản xuất nhựa
71076880.2420.21.50BPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
[109TTPANH] Trần Thị Phương Anh - 0913021434
11211330.2420.21.71AKỹ thuật đô thị
21211330.2420.21.71BKỹ thuật đô thị
31211330.2420.21.72Kỹ thuật đô thị
41092630.2420.22.59APBL 4: Thiết kế đường ô tô
51095010.2420.21.60Thiết kế đường trong các đk khác nhau
[101VTANH] Võ Trần Anh -
11012560.2420.22.01ACông nghệ gia công áp lực
21012560.2420.22.01BCông nghệ gia công áp lực
31012560.2420.22.02ACông nghệ gia công áp lực
41012560.2420.22.02BCông nghệ gia công áp lực
51012560.2420.22.90Công nghệ gia công áp lực
61012340.2420.23.03APBL 1:Thiết kế kỹ thuật
71013420.2420.22.03APBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
[209LHAI] Lê Hữu Ái - 0903533123
12090140.2420.49.XXTriết học
[105NKANH] Nguyễn Kim Ánh - 0962369525
11051650.2420.22.27AĐiều khiển logic
21051650.2420.22.27BĐiều khiển logic
31051650.2420.22.28AĐiều khiển logic
41051650.2420.22.28BĐiều khiển logic
51051650.2420.22.29AĐiều khiển logic
61051650.2420.22.29BĐiều khiển logic
71051650.2420.22.30AĐiều khiển logic
81051650.2420.22.30BĐiều khiển logic
[117HNAN] Hoàng Ngọc Ân - 0983468463
11171720.2420.23.79TH Quan trắc môi trường(1TC)
21170233.2420.21.79Thực tập Công nhân
[103NVTAN] Nguyễn Văn Thiên Ân - 0934877131
11033260.2420.24.20ACơ học kỹ thuật
21033260.2420.24.20BCơ học kỹ thuật
31080700.2420.24.59ACơ lý thuyết
41080700.2420.24.59BCơ lý thuyết
51221210.2420.21.87Phương pháp số trong tính toán kết cấu
61033070.2420.23.02ASức bền vật liệu
71033070.2420.23.02BSức bền vật liệu
81033070.2420.23.03ASức bền vật liệu
91033070.2420.23.03BSức bền vật liệu
[105TTAAU] Trần Thái Anh Âu - 0868266266
11051573.2420.23.32AMạch điện tử
21051573.2420.23.32BMạch điện tử
31051573.2420.23.33AMạch điện tử
41051573.2420.23.33BMạch điện tử
51051573.2420.23.34AMạch điện tử
61051573.2420.23.34BMạch điện tử
71053150.2420.23.34APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
[101TQBANG] Tào Quang Bảng - 0905557002
11013520.2420.21.03ACơ học phá hủy
21013520.2420.21.03BCơ học phá hủy
31221230.2420.21.87Hư hỏng và phá hủy
41222610.2420.22.87BPBL 2- Đồ án thiết kế kỹ thuật
51012620.2420.22.90APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
[110CNBAO] Châu Ngọc Bảo - 0964905050
11103070.2420.22.69ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
21103070.2420.22.69BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
31103070.2420.22.69CTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
[105LTBAC] Lê Thành Bắc - 0913423178
11051413.2420.23.27AThiết bị điện
21051413.2420.23.27BThiết bị điện
[102DTBINH] Đặng Thiên Bình -
11023280.2420.24.12ACấu trúc dữ liệu
21023280.2420.24.12BCấu trúc dữ liệu
31023280.2420.24.13ACấu trúc dữ liệu
41023280.2420.24.13BCấu trúc dữ liệu
51023280.2420.24.15ACấu trúc dữ liệu
61023280.2420.24.15BCấu trúc dữ liệu
71023280.2420.24.16ACấu trúc dữ liệu
81023280.2420.24.16BCấu trúc dữ liệu
91023280.2420.24.99ACấu trúc dữ liệu
101023280.2420.24.99BCấu trúc dữ liệu
111023740.2420.23.16APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
121023840.2420.22.15BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
131022830.2420.23.16APhân tích & thiết kế giải thuật
141022830.2420.23.16BPhân tích & thiết kế giải thuật
151022830.2420.23.99APhân tích & thiết kế giải thuật
161022830.2420.23.99BPhân tích & thiết kế giải thuật
[101LDBINH] Lưu Đức Bình - 0914015014
11012580.2420.22.01ACơ sở công nghệ chế tạo máy
21012580.2420.22.01BCơ sở công nghệ chế tạo máy
31012580.2420.22.02BCơ sở công nghệ chế tạo máy
41012580.2420.22.02ACơ sở công nghệ chế tạo máy
51012580.2420.22.90ACơ sở công nghệ chế tạo máy
61012580.2420.22.90BCơ sở công nghệ chế tạo máy
71012920.2420.21.01ACông nghệ chế tạo máy
81012920.2420.21.01BCông nghệ chế tạo máy
91012920.2420.21.02ACông nghệ chế tạo máy
101012920.2420.21.02BCông nghệ chế tạo máy
111012920.2420.21.90ACông nghệ chế tạo máy
121012920.2420.21.90BCông nghệ chế tạo máy
131012910.2420.21.01ATự động hóa quá trình sản xuất
141012910.2420.21.01BTự động hóa quá trình sản xuất
151012910.2420.21.02ATự động hóa quá trình sản xuất
161012910.2420.21.02BTự động hóa quá trình sản xuất
171012910.2420.21.90ATự động hóa quá trình sản xuất
181012910.2420.21.90BTự động hóa quá trình sản xuất
[999NVQBINH] Ngô Văn Quang Bình -
11053710.2420.21.33Truyền động điện hiện đại
21053710.2420.21.34Truyền động điện hiện đại
[121NNBINH] Nguyễn Ngọc Bình -
11210023.2420.23.71ACấu tạo Kiến trúc 1
21210023.2420.23.71BCấu tạo Kiến trúc 1
31210653.2420.22.71AChuyên đề tổ chức không gian CC
41210653.2420.22.71BChuyên đề tổ chức không gian CC
51211043.2420.22.71BPBL 4: Thiết kế khách sạn
61210633.2420.23.72BPBL2: Thiết kế chung cư
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11075210.2420.21.52Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
[102NTBINH] Nguyễn Thanh Bình - 0914747974
11232000.2420.23.07Lập trình máy tính 2
21232000.2420.23.08Lập trình máy tính 2
31020141.2420.23.13APhân tích & T.kế hướng đối tượng
41020141.2420.23.13BPhân tích & T.kế hướng đối tượng
51020141.2420.23.15APhân tích & T.kế hướng đối tượng
61020141.2420.23.15BPhân tích & T.kế hướng đối tượng
71223010.2420.22.89Phân tích và thiết kế giải thuật
[107NTBINH] Nguyễn Thanh Bình -
11075220.2420.22.52Quá trình lọc tách trong công nghiệp dầu khí
21072652.2420.23.50AQuá trình thủy lực & cơ học
31072652.2420.23.50BQuá trình thủy lực & cơ học
41072763.2420.22.48Thực tập Quá trình & Thiết bị
51072763.2420.22.51Thực tập Quá trình & Thiết bị
63190290.2420.22.52AXác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm
73190290.2420.22.52BXác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm
[110TTBINH] Trần Thanh Bình -
11103090.2420.22.68BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
[999MBOTTON] Macc Botton -
11220820.2420.21.87Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)
21220820.2420.21.88Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)
31221990.2420.21.89Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)
[114NVCA] Nguyễn Văn Cả - 0905919017
11050173.2420.23.28AThực tập Nhận thức
21050173.2420.23.28BThực tập Nhận thức
[101DTCAN] Đỗ Thế Cần -
11012303.2420.23.04AKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
21012303.2420.23.04BKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
31012303.2420.23.05AKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
41012303.2420.23.05BKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
51012303.2420.23.06AKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
61012303.2420.23.06BKỹ thuật xung số & đo lường điện tử
71012720.2420.22.04APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
81012720.2420.22.05APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
[117NDQCHANH] Nguyễn Dương Quang Chánh - 0974858587
11172160.2420.21.79APBL 6_Xử lý nước thải nâng cao
21172090.2420.21.81Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải
31172150.2420.21.79Xử lý nước thải nâng cao
[109LDCHAU] Lê Đức Châu - 0905919268
11093710.2420.21.73TH TN và kiểm định công trình HTKT (0.5TC)
21095040.2420.23.71ATH trắc địa (0.5TC)
31095040.2420.23.71BTH trắc địa (0.5TC)
41092520.2420.23.62TT Trắc địa (1TC)
[319NNCHAU] Nguyễn Ngọc Châu - 0905205342
13190260.2420.24.68AĐại số tuyến tính
23190260.2420.24.68BĐại số tuyến tính
33190260.2420.24.69AĐại số tuyến tính
43190260.2420.24.69BĐại số tuyến tính
[102TNCHAU] Trương Ngọc Châu -
11221930.2420.21.89Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL
21221920.2420.21.89Cơ sở dữ liệu nâng cao
31024010.2420.21.10Khai phá dữ liệu Web
41024010.2420.21.11Khai phá dữ liệu Web
51023960.2420.21.10Khoa học dữ liệu nâng cao
61023960.2420.21.11AKhoa học dữ liệu nâng cao
71023960.2420.21.11BKhoa học dữ liệu nâng cao
81023573.2420.22.10ALập trình Python
91023573.2420.22.10BLập trình Python
101023573.2420.22.11ALập trình Python
111023573.2420.22.11BLập trình Python
121022853.2420.23.11APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
131022933.2420.24.15BPBL1: Dự án lập trình tính toán
[118TQCHAU] Trương Quỳnh Châu -
11180922.2420.22.83Anh văn CN Kinh tế xây dựng
21182980.2420.22.84Kinh tế & quản trị xây dựng
31183300.2420.21.84Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
41183280.2420.21.83BPBL 6: QS nâng cao
51183280.2420.21.84BPBL 6: QS nâng cao
61183320.2420.21.83Quản lý hợp đồng trong xây dựng
71183310.2420.21.84TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp (1TC)
81183330.2420.21.83TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng (1TC)
[103TBCHIEN] Thái Bá Chiến - 0867992782
11032750.2420.23.21Đồ họa kỹ thuật
21034600.2420.21.26Học máy và dữ liệu lớn
31035070.2420.21.17ATrí tuệ nhân tạo ứng dụng
41035070.2420.21.17BTrí tuệ nhân tạo ứng dụng
51035070.2420.21.18Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
[319TCHIN] Trần Chín - 0903502646
13190041.2420.24.86AXác suất thống kê
23190041.2420.24.86BXác suất thống kê
[305NBVCHINH] Nguyễn Bá Vũ Chính -
13050660.2420.24.02CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
23050660.2420.24.38BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
33050660.2420.24.43BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
43050660.2420.24.59ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
53050660.2420.24.84BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
63050011.2420.24.04AVật lý 1
73050011.2420.24.04BVật lý 1
83050011.2420.24.05AVật lý 1
93050011.2420.24.05BVật lý 1
103050011.2420.24.06AVật lý 1
113050011.2420.24.06BVật lý 1
123050011.2420.24.99AVật lý 1
133050011.2420.24.99BVật lý 1
143050641.2420.24.43AVật lý 2
153050641.2420.24.43BVật lý 2
163050641.2420.24.44AVật lý 2
173050641.2420.24.44BVật lý 2
183050641.2420.24.67AVật lý 2
193050641.2420.24.67BVật lý 2
[110NVCHINH] Nguyễn Văn Chính -
11103090.2420.22.68APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
21102653.2420.22.68AThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
31102653.2420.22.68BThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
[109LXCHUONG] Lê Xuân Chương - 0935727123
11091863.2420.23.68AVật liệu xây dựng
21091863.2420.23.68BVật liệu xây dựng
31091863.2420.23.73Vật liệu xây dựng
[105NQCHUNG] Nguyễn Quang Chung - 0813943518
11051463.2420.22.27AThực tập công nhân
21051463.2420.22.27BThực tập công nhân
31051463.2420.22.28AThực tập công nhân
41051463.2420.22.28BThực tập công nhân
[319NTCHUNG] Nguyễn Thành Chung -
13190121.2420.24.76Giải tích 2
[105PDCHUNG] Phan Đình Chung - 0988983127
11053910.2420.46.27Quá điện áp và cách điện trong HTĐ
21053130.2420.22.27AToán nâng cao
31053130.2420.22.27BToán nâng cao
41053130.2420.22.28AToán nâng cao
51053130.2420.22.28BToán nâng cao
61053130.2420.22.29AToán nâng cao
71053130.2420.22.29BToán nâng cao
81053130.2420.22.30AToán nâng cao
91053130.2420.22.30BToán nâng cao
101053510.2420.21.28ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
[111NCCONG] Nguyễn Chí Công - 0905150703
11111633.2420.22.75Thiết kế hệ thống tưới
21113340.2420.22.78Toán chuyên ngành
31111860.2420.23.77Toán chuyên ngành 2
41111860.2420.23.77BToán chuyên ngành 2
[111VHCONG] Vũ Huy Công - 0914248168
11112420.2420.21.77Anh văn chuyên ngành xây dựng
21112540.2420.21.75Công trình ven bờ biển
31113570.2420.22.78Đô thị thông minh
41112390.2420.22.75Kỹ năng nghề nghiệp
51112170.2420.22.77BPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy
61112020.2420.22.75BPBL 4: Thiết kế hệ thống cấp nước
71111253.2420.22.75Trạm bơm & Cấp thoát nước
[109NBCUONG] Nguyễn Biên Cương - 0913401627
11093180.2420.21.59ATổ chức quản lý thi công công trình giao thông
21093180.2420.21.59BTổ chức quản lý thi công công trình giao thông
[506LPCUONG] Lê Phước Cường - 0935140685
11170033.2420.23.81Độc học môi trường
21232540.2420.22.07Môi trường
31172230.2420.21.81Truyền thông môi trường
[109NTCUONG] Nguyễn Thanh Cường - 0905169915
11093700.2420.21.73Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ
21093720.2420.21.73Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT
[106NVCUONG] Nguyễn Văn Cường -
11233390.2420.21.08Hệ thống trên vi mạch
21232570.2420.22.07APBL3: Thiết kế FPGA và Verilog
31232570.2420.22.07BPBL3: Thiết kế FPGA và Verilog
41232920.2420.21.09Phân tích và thiết kế anten
51233400.2420.21.08TH Hệ thống trên vi mạch (1TC)
61232930.2420.21.09TH Phân tích và thiết kế anten (1TC)
71232890.2420.21.09TH Ước lượng và phát hiện tín hiệu (0.5TC)
81061903.2420.23.38ATrường điện từ
91061903.2420.23.38BTrường điện từ
101061903.2420.23.39Trường điện từ
111232860.2420.21.09Ước lượng và phát hiện tín hiệu
121063320.2420.23.38AXác suất thống kê ứng dụng
131063320.2420.23.38BXác suất thống kê ứng dụng
141063320.2420.23.39Xác suất thống kê ứng dụng
[103LCUNG] Lê Cung - 0905124879
11033320.2420.23.20AChi tiết máy
21033320.2420.23.20BChi tiết máy
31033290.2420.23.21Nguyên lý máy
41033610.2420.23.20APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
51033170.2420.23.26PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất
61033300.2420.23.17BPBL1: Truyền động cơ khí
71033300.2420.23.19APBL1: Truyền động cơ khí
81221300.2420.21.87Phần tử dẫn hướng
91032710.2420.23.26Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất
[118NTCUC] Nguyễn Thị Cúc -
14130463.2420.23.85AAnh văn CN QLCN
24130463.2420.23.85BAnh văn CN QLCN
34130463.2420.23.96Anh văn CN QLCN
41180953.2420.22.86AMarketing công nghiệp
51180953.2420.22.86BMarketing công nghiệp
61182740.2420.23.85AMô hình tối ưu
71182740.2420.23.85BMô hình tối ưu
81182840.2420.22.86APBL 2: Phát triển sản phẩm
91180753.2420.22.20AQuản lý Dự án
101180753.2420.22.20BQuản lý Dự án
111182850.2420.22.86AQuản trị dự án công nghiệp
121182850.2420.22.86BQuản trị dự án công nghiệp
131180933.2420.22.97Quản trị học
[413PTCDAO] Phạm Thị Ca Dao - 0905174848
14130120.2420.24.20AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.20BAnh văn B1.1
34130120.2420.24.20AAAnh văn B1.1
44130120.2420.24.20ABAnh văn B1.1
54130120.2420.24.24AAnh văn B1.1
64130120.2420.24.24BAnh văn B1.1
74130120.2420.24.68AAnh văn B1.1
84130120.2420.24.68BAnh văn B1.1
94130120.2420.24.69AAnh văn B1.1
104130120.2420.24.69BAnh văn B1.1
[101DMDIEM] Đinh Minh Diệm - 0914038856
11221240.2420.21.87Ăn mòn và chống ăn mòn
21221250.2420.21.87Chọn vật liệu
31010082.2420.21.06Công nghệ kim loại
[105LDDUONG] Lê Đình Dương -
11053270.2420.22.27APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
21053270.2420.22.27BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
31051473.2420.22.27APhần điện trong NM điện & TBA
41051473.2420.22.27BPhần điện trong NM điện & TBA
51053500.2420.21.27APhương pháp luận nghiên cứu khoa học
61053500.2420.21.27BPhương pháp luận nghiên cứu khoa học
71053500.2420.22.97Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
[121LVTDUONG] Lê Vũ Thiều Dương -
11211230.2420.24.72Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
21211300.2420.23.72AThiết kế nhanh 1
31211300.2420.23.72BThiết kế nhanh 1
[117MTTDUONG] Mai Thị Thùy Dương - 0836969274
11170011.2420.22.78Môi trường
21172140.2420.21.79APBL 5 - Cấp thoát nước
31172120.2420.21.79Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước
41172120.2420.21.81Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước
51172110.2420.21.79Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
[319NDDUONG] Nguyễn Đại Dương - 0974434972
13190260.2420.24.06AĐại số tuyến tính
23190260.2420.24.06BĐại số tuyến tính
33190260.2420.24.30AĐại số tuyến tính
43190260.2420.24.30BĐại số tuyến tính
53190260.2420.24.32AĐại số tuyến tính
63190260.2420.24.32BĐại số tuyến tính
73190260.2420.24.45AĐại số tuyến tính
83190260.2420.24.45BĐại số tuyến tính
93190260.2420.24.46AĐại số tuyến tính
103190260.2420.24.46BĐại số tuyến tính
113190260.2420.24.81AĐại số tuyến tính
123190260.2420.24.81BĐại số tuyến tính
[319NTTDUONG] Nguyễn Thị Thùy Dương - 0796518518
13190121.2420.24.17AGiải tích 2
23190121.2420.24.17BGiải tích 2
33190121.2420.24.22AGiải tích 2
43190121.2420.24.22BGiải tích 2
53190121.2420.24.26AGiải tích 2
63190121.2420.24.26BGiải tích 2
73190121.2420.24.28AGiải tích 2
83190121.2420.24.28BGiải tích 2
93190121.2420.24.73AGiải tích 2
103190121.2420.24.73BGiải tích 2
[111VNDUONG] Võ Ngọc Dương -
11112150.2420.22.77Công trình thủy
21112170.2420.22.77APBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy
31113290.2420.22.78Quản lý đô thị thích ứng với BĐKH
41112030.2420.21.77Ứng dụng Gis trong xây dựng
[901NVDUONG] Ngô Văn Dưỡng - 0913405526
11053270.2420.22.28APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
21053270.2420.22.28BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
31051473.2420.22.28APhần điện trong NM điện & TBA
41051473.2420.22.28BPhần điện trong NM điện & TBA
51053510.2420.21.29ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
[105TTMDUNG] Trần Thị Minh Dung - 0944357127
11051810.2420.21.32AĐiều khiển thích nghi & bền vững
21051810.2420.21.32BĐiều khiển thích nghi & bền vững
31051810.2420.21.33Điều khiển thích nghi & bền vững
41051810.2420.21.34Điều khiển thích nghi & bền vững
51053170.2420.23.32ALý thuyết điều khiển tự động
61053170.2420.23.32BLý thuyết điều khiển tự động
71053170.2420.23.33ALý thuyết điều khiển tự động
81053170.2420.23.33BLý thuyết điều khiển tự động
91053170.2420.23.34ALý thuyết điều khiển tự động
101053170.2420.23.34BLý thuyết điều khiển tự động
111053150.2420.23.33AAPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
121053150.2420.23.33ABPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
[109NPQDUY] Nguyễn Phước Quý Duy - 0905322669
11092650.2420.22.59AAnh văn chuyên ngành (X3)
21092650.2420.22.59BAnh văn chuyên ngành (X3)
31092650.2420.22.59CAnh văn chuyên ngành (X3)
41092650.2420.22.59DAnh văn chuyên ngành (X3)
51092650.2420.22.59EAnh văn chuyên ngành (X3)
61092650.2420.22.59FAnh văn chuyên ngành (X3)
71092650.2420.22.59GAnh văn chuyên ngành (X3)
81092650.2420.22.59HAnh văn chuyên ngành (X3)
91092650.2420.22.59IAnh văn chuyên ngành (X3)
101092650.2420.22.59JAnh văn chuyên ngành (X3)
111092430.2420.21.73Anh văn CN (CSHT)
[102NKDUY] Ninh Khánh Duy - 0935043201
11023260.2420.22.13AKhoa học dữ liệu
21023260.2420.22.13BKhoa học dữ liệu
31023260.2420.22.15AKhoa học dữ liệu
41023260.2420.22.15BKhoa học dữ liệu
51023840.2420.22.10APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
61023840.2420.22.10BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
71024020.2420.21.11APBL 7: Dự án chuyên ngành 2
81021383.2420.22.12AVi điều khiển
91021383.2420.22.12BVi điều khiển
101021383.2420.22.13AVi điều khiển
111021383.2420.22.13BVi điều khiển
121022470.2420.22.16AXử lý tín hiệu số
131022470.2420.22.16BXử lý tín hiệu số
141022470.2420.22.99AXử lý tín hiệu số
151022470.2420.22.99BXử lý tín hiệu số
[901TCDUY] Trịnh Công Duy - 0905577989
11020252.2420.22.16ACông nghệ phần mềm
21020252.2420.22.16BCông nghệ phần mềm
31020252.2420.22.99Công nghệ phần mềm
41020252.2420.23.10ACông nghệ phần mềm
51020252.2420.23.10BCông nghệ phần mềm
61022853.2420.23.12BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
71023840.2420.22.15APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
81021783.2420.22.10AQuản lý dự án CNTT
91021783.2420.22.10BQuản lý dự án CNTT
101021783.2420.22.11Quản lý dự án CNTT
111021783.2420.22.12AQuản lý dự án CNTT
121021783.2420.22.12BQuản lý dự án CNTT
131021783.2420.22.15AQuản lý dự án CNTT
141021783.2420.22.15BQuản lý dự án CNTT
[104LTCDUYEN] Lê Thị Châu Duyên -
11041073.2420.23.23BPBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
21040763.2420.23.23ATruyền nhiệt
31040763.2420.23.23BTruyền nhiệt
[124DVDUNG] Dương Việt Dũng - 0903504702
11034330.2420.22.17Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
21034330.2420.22.18Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
31030393.2420.21.18Động cơ tăng áp
41030393.2420.21.19Động cơ tăng áp
51031590.2420.23.17Nguyên lý động cơ
61031590.2420.23.18ANguyên lý động cơ
71031590.2420.23.18BNguyên lý động cơ
81033820.2420.23.20ANguyên lý động cơ đốt trong
91033820.2420.23.20BNguyên lý động cơ đốt trong
101034360.2420.21.17AÔ nhiễm khí xả động cơ
111034360.2420.21.17BÔ nhiễm khí xả động cơ
121033470.2420.22.18APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
131033470.2420.22.18BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
[105LTDUNG] Lê Tiến Dũng - 0912483535
11053430.2420.22.33ATổng hợp hệ thống truyền động điện
21053430.2420.22.33BTổng hợp hệ thống truyền động điện
31053430.2420.22.34ATổng hợp hệ thống truyền động điện
41053430.2420.22.34BTổng hợp hệ thống truyền động điện
[319LVDUNG] Lê Văn Dũng - 0935110108
13190041.2420.23.34AXác suất thống kê
23190041.2420.23.34BXác suất thống kê
33190041.2420.24.64AXác suất thống kê
43190041.2420.24.64BXác suất thống kê
[110LXDUNG] Lê Xuân Dũng - 0914162789
11103070.2420.22.67ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
21103070.2420.22.67BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
31103070.2420.22.68ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
41103070.2420.22.68BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)
[111NVDUNG] Ngô Văn Dũng - 0978985418
11112740.2420.21.75Thi công 2
[109NTDUNG] Nguyễn Tiến Dũng - 0935864161
11091220.2420.22.64Máy & Thiết bị sản xuất VLXD
[107NVDUNG] Nguyễn Văn Dũng - 0989077484
11070043.2420.21.50ACơ sở Thiết kế nhà máy
21070043.2420.21.50BCơ sở Thiết kế nhà máy
31070043.2420.21.51Cơ sở Thiết kế nhà máy
41077080.2420.21.51Gốm kỹ thuật
51072622.2420.24.52AHóa vô cơ
61072622.2420.24.52BHóa vô cơ
[217TQDUNG] Trịnh Quang Dũng - 0963751355
12090101.2420.21.89Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2420.22.81ATư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2420.22.81BTư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2420.22.88ATư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2420.22.88BTư tưởng Hồ Chí Minh
[109DHDAO] Đỗ Hữu Đạo - 9114000545
11092490.2420.23.59Cơ học đất
21093790.2420.21.69Nền móng nâng cao
31094580.2420.47.67Nền móng nâng cao
41094580.2420.48.67Nền móng nâng cao
51094580.2420.49.67Nền móng nâng cao
[103NVDAO] Nguyễn Võ Đạo - 0905999550
11012330.2420.23.03Khí động học cơ bản
21033190.2420.22.21Máy thủy khí
31033190.2420.23.23Máy thủy khí
41033310.2420.23.18AMáy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
51033310.2420.23.18BMáy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
61033310.2420.23.19Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
71034410.2420.21.19PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
81030673.2420.23.81Thiết bị thuỷ khí
[305TNDAT] Trịnh Ngọc Đạt - 0935809948
13050660.2420.24.01ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
23050660.2420.24.02BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
33050660.2420.24.03ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
43050660.2420.24.03BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
53050660.2420.24.22ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
63050660.2420.24.22BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
73050660.2420.24.23ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
83050660.2420.24.23BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
93050660.2420.24.23CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
103050660.2420.24.38ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
113050660.2420.24.39ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
123050660.2420.24.39BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
133050660.2420.24.40ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
143050660.2420.24.40BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
153050660.2420.24.41ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
163050660.2420.24.41BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
173050660.2420.24.41CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
183050660.2420.24.43ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
193050660.2420.24.44ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
203050660.2420.24.44BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
213050660.2420.24.45ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
223050660.2420.24.45BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
233050660.2420.24.45CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
243050660.2420.24.46ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
253050660.2420.24.46BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
263050660.2420.24.52CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
273050660.2420.24.59BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
283050660.2420.24.62ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
293050660.2420.24.62BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
303050660.2420.24.64ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
313050660.2420.24.64BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
323050660.2420.24.73ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
333050660.2420.24.73BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
343050660.2420.24.90BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
353050670.2420.24.04CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
363050670.2420.24.05ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
373050670.2420.24.21BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
383050670.2420.24.27ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
393050670.2420.24.33ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
403050670.2420.24.33BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
413050670.2420.24.77ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
423050670.2420.24.77BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
[117LNDINH] Lê Năng Định - 0912538884
11170011.2420.22.32Môi trường
21170011.2420.23.50Môi trường
31172270.2420.21.81APBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước
[105NQDINH] Nguyễn Quốc Định - 0772699371
11051653.2420.23.22Trang bị điện
21051653.2420.23.23Trang bị điện
31053470.2420.21.01ATrang bị điện trong máy công nghiệp
41053470.2420.21.01BTrang bị điện trong máy công nghiệp
51053470.2420.21.02ATrang bị điện trong máy công nghiệp
61053470.2420.21.02BTrang bị điện trong máy công nghiệp
71053470.2420.21.90ATrang bị điện trong máy công nghiệp
81053470.2420.21.90BTrang bị điện trong máy công nghiệp
[105K] Khoa Điện -
11053013.2420.xx.29Capstone project
21053090.2420.xx.34Capstone project
31054540.2420.20.27Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41054540.2420.20.28Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
51054560.2420.20.33Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
61054560.2420.20.34Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
71053230.2420.20.29Đồ án tốt nghiệp
81053230.2420.20.35Đồ án tốt nghiệp
91051323.2420.xx.27Đồ án Tốt nghiệp (DHT)
101053330.2420.21.27Thực tập tốt nghiệp (Điện)
111051533.2420.21.32Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)
121051533.2420.21.33Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)
[107BXDONG] Bùi Xuân Đông - 0936036051
11079070.2420.22.54An toàn lao động trong sản xuất dược phẩm SH
21075460.2420.23.48AHóa sinh
31075460.2420.23.48BHóa sinh
41079020.2420.23.54Hóa sinh y dược
51075620.2420.22.48APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
61075610.2420.22.48AQuản lý chất lượng trong CNSH
71075610.2420.22.48BQuản lý chất lượng trong CNSH
81075610.2420.22.54Quản lý chất lượng trong CNSH
91070173.2420.21.49Thực tập Công nhân (SH)
[118HDDONG] Hồ Dương Đông - 0902379784
11182710.2420.23.85AHệ thống và quy trình sản xuất
21182710.2420.23.85BHệ thống và quy trình sản xuất
31182710.2420.23.86AHệ thống và quy trình sản xuất
41182710.2420.23.86BHệ thống và quy trình sản xuất
51182550.2420.22.34Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2420.22.44Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182730.2420.23.33ALập kế hoạch và quản lý dự án
81182730.2420.23.33BLập kế hoạch và quản lý dự án
91182730.2420.23.34Lập kế hoạch và quản lý dự án
101220600.2420.21.87Quản lý sản xuất
111220600.2420.21.88Quản lý sản xuất
[108NDO] Nguyễn Độ - 0905060099
11032790.2420.24.02AVẽ kỹ thuật cơ khí
21032790.2420.24.02BVẽ kỹ thuật cơ khí
31032790.2420.24.03AVẽ kỹ thuật cơ khí
41032790.2420.24.03BVẽ kỹ thuật cơ khí
[117DGDUC] Dương Gia Đức - 0989221553
11171850.2420.22.79TH Xử lý nước thải đô thị (1TC)
21170833.2420.21.79Thực tập Tốt nghiệp (MT)
31170933.2420.21.81Thực tập Tốt nghiệp (QLMT)
41172070.2420.22.79TN Xử lý nước thải công nghiệp (1TC)
[110DMDUC] Đỗ Minh Đức - 0914000116
11101382.2420.23.64Cơ học công trình
21101382.2420.23.83ACơ học công trình
31101382.2420.23.83BCơ học công trình
41103020.2420.23.62Cơ học kết cấu
51103020.2420.23.69BACơ học kết cấu
61103020.2420.23.69BBCơ học kết cấu
[107LMDUC] Lê Minh Đức - 0905858715
11076910.2420.21.50ACông nghệ điện hóa nâng cao
21076910.2420.21.50BCông nghệ điện hóa nâng cao
[103LMDUC] Lê Minh Đức - 0987950706
11034330.2420.22.19Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC
21033420.2420.22.17AHệ thống động lực tĩnh tại
31033420.2420.22.17BHệ thống động lực tĩnh tại
41034420.2420.21.19Mô phỏng số và ứng dụng
51033470.2420.22.17APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
61034410.2420.21.17BPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
71034410.2420.21.18PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
81034770.2420.21.17AThủy khí động lực học nâng cao
91034770.2420.21.17BThủy khí động lực học nâng cao
101034770.2420.21.18Thủy khí động lực học nâng cao
111034400.2420.21.17ATruyền động thủy khí ô tô, máy công trình
121034400.2420.21.17BTruyền động thủy khí ô tô, máy công trình
131034400.2420.21.18Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
[118MADUC] Mai Anh Đức - 0912344925
11180922.2420.22.84Anh văn CN Kinh tế xây dựng
21183050.2420.22.83Kiểm soát khối lượng (QS1)
31183010.2420.22.84BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
41182203.2420.23.84Toán chuyên ngành 2
51182203.2420.23.95Toán chuyên ngành 2
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11013100.2420.21.04AĐiều khiển Logic mờ
21013100.2420.21.04BĐiều khiển Logic mờ
31013100.2420.21.05Điều khiển Logic mờ
41013100.2420.21.06Điều khiển Logic mờ
[118PADUC] Phạm Anh Đức - 0913452678
11183030.2420.22.64Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ
21182213.2420.23.95Lập và thẩm định dự án đầu tư
[101PADUC] Phạm Anh Đức - 0948777040
11012243.2420.23.06APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
21012243.2420.23.06BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
31012243.2420.23.06CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
41012233.2420.23.04AThiết kế máy
51012233.2420.23.04BThiết kế máy
61012233.2420.23.05AThiết kế máy
71012233.2420.23.05BThiết kế máy
81012233.2420.23.06AThiết kế máy
91012233.2420.23.06BThiết kế máy
101012223.2420.22.04AToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
111012223.2420.22.04BToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
121012223.2420.22.05AToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
131012223.2420.22.05BToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
141012223.2420.22.06AToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
151012223.2420.22.06BToán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)
[113pmduc] Phan Minh Đức - 0905093555
11034830.2420.21.20AĐiều chỉnh tự động HT phanh ô tô hiện đại
21034830.2420.21.20BĐiều chỉnh tự động HT phanh ô tô hiện đại
31034870.2420.21.20AĐiều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu
41034870.2420.21.20BĐiều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu
51033870.2420.22.20APBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
[109K] Khoa XD Cầu đường -
11095060.2420.20.59Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
21095060.2420.20.60Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31095080.2420.20.64Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41095130.2420.20.73Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
51092880.2420.20.64ĐATN bê tông
61090363.2420.xx.59Đồ án Tốt nghiệp
71092560.2420.20.59Đồ án tốt nghiệp (đường)
81090803.2420.xx.64Đồ án Tốt nghiệp (VLXD)
[103BVGA] Bùi Văn Ga -
11034840.2420.21.20AKỹ thuật ô tô điện - ô tô Hybrid
21034840.2420.21.20BKỹ thuật ô tô điện - ô tô Hybrid
31031740.2420.22.17Năng lượng tái tạo
41034850.2420.21.20ANăng lượng tái tạo
51034850.2420.21.20BNăng lượng tái tạo
[101NLGIANG] Nguyễn Linh Giang - 0903500348
11012270.2420.23.01ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)
21012270.2420.23.01BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)
31012270.2420.23.02ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)
41012270.2420.23.02BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)
51012270.2420.23.03ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)
61012270.2420.23.03BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)
71012270.2420.23.90ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)
81012270.2420.23.90BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)
91012270.2420.23.91ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)
101222640.2420.22.87ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5TC)
[] Nguyễn Trường Giang -
11033160.2420.23.26Quản lý sản xuất
[118TTHGIANG] Trần Thị Hoàng Giang -
11183190.2420.21.86Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo
21221190.2420.21.87Hợp đồng - Thị trường - Tiêu chuẩn
31180533.2420.24.54AMarketing căn bản
41180533.2420.24.54BMarketing căn bản
51180953.2420.22.85AMarketing công nghiệp
61180953.2420.22.85BMarketing công nghiệp
71182840.2420.22.85BPBL 2: Phát triển sản phẩm
81182700.2420.23.85APhân tích kinh tế trong kỹ thuật
91182700.2420.23.85BPhân tích kinh tế trong kỹ thuật
101180753.2420.22.79Quản lý Dự án
111182850.2420.22.85AQuản trị dự án công nghiệp
121182850.2420.22.85BQuản trị dự án công nghiệp
[123NTNGIAO] Nguyễn Thị Ngọc Giao -
11222270.2420.24.87AĐại số tuyến tính
21222270.2420.24.87BĐại số tuyến tính
31222270.2420.24.88AĐại số tuyến tính
41222270.2420.24.88BĐại số tuyến tính
51230820.2420.24.07AGiải tích 1
61230820.2420.24.07BGiải tích 1
71230820.2420.24.08AGiải tích 1
81230820.2420.24.08BGiải tích 1
[103K] Khoa Cơ khí GT -
11032830.2420.xx.19Capstone project
21035620.2420.20.17ACapstone Project (Phần 1,TTTN)
31035620.2420.20.17BCapstone Project (Phần 1,TTTN)
41035620.2420.20.19ACapstone Project (Phần 1,TTTN)
51035620.2420.20.19BCapstone Project (Phần 1,TTTN)
61035630.2420.20.17Capstone Project (Phần 2,ÐATN)
71035630.2420.20.19Capstone Project (Phần 2,ÐATN)
81035650.2420.20.20Capstone Project (Phần 2,ÐATN)
91035670.2420.20.26Capstone Project (Phần 2,ÐATN)
101030493.2420.xx.17Đồ án Tốt nghiệp
111032633.2420.20.18Đồ án tốt nghiệp
121033013.2420.22.26Thực tập kỹ thuật
131034780.2420.xx.18Thực tập tốt nghiệp (3TC,C4)
141031780.2420.21.17Thực tập Tốt nghiệp (C4)
151031780.2420.21.18Thực tập Tốt nghiệp (C4)
161031780.2420.xx.19Thực tập Tốt nghiệp (C4)
[121LTDHA] Lê Trương Di Hạ - 0914070008
11211190.2420.24.71ACơ sở kiến trúc 2
21211190.2420.24.71BCơ sở kiến trúc 2
31211190.2420.24.72ACơ sở kiến trúc 2
41211190.2420.24.72BCơ sở kiến trúc 2
51211230.2420.24.71CĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
61211043.2420.22.72APBL 4: Thiết kế khách sạn
71211200.2420.24.71ATH cơ sở kiến trúc 2 (1TC)
81211200.2420.24.71BTH cơ sở kiến trúc 2 (1TC)
91211200.2420.24.72ATH cơ sở kiến trúc 2 (1TC)
101211200.2420.24.72BTH cơ sở kiến trúc 2 (1TC)
111211300.2420.23.71AThiết kế nhanh 1
121211300.2420.23.71BThiết kế nhanh 1
[121TNSHA] Trương Nguyễn Song Hạ - 0905606946
11211320.2420.21.71ALịch sử đô thị
21211320.2420.21.71BLịch sử đô thị
31211320.2420.21.72Lịch sử đô thị
41211163.2420.21.71APBL 7: Quy hoạch đô thị
51210293.2420.22.73Quy hoạch Đô thị
[102LTMHANH] Lê Thị Mỹ Hạnh - 0905737577
11221960.2420.21.89ĐA Công nghệ phần mềm
21221950.2420.21.89Kiểm thử phần mềm
31222600.2420.22.87Lập trình hướng đối tượng
41223230.2420.22.89Lập trình hướng đối tượng
51022853.2420.23.11BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
61022853.2420.23.13BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
71020141.2420.22.16APhân tích & T.kế hướng đối tượng
81020141.2420.22.16BPhân tích & T.kế hướng đối tượng
91020141.2420.22.99Phân tích & T.kế hướng đối tượng
101020141.2420.23.10APhân tích & T.kế hướng đối tượng
111020141.2420.23.10BPhân tích & T.kế hướng đối tượng
121020141.2420.23.11APhân tích & T.kế hướng đối tượng
131020141.2420.23.11BPhân tích & T.kế hướng đối tượng
141020141.2420.23.12APhân tích & T.kế hướng đối tượng
151020141.2420.23.12BPhân tích & T.kế hướng đối tượng
[101DDHANH] Đinh Đức Hạnh - 0905649466
11011263.2420.21.01ABảo trì công nghiệp
21011263.2420.21.01BBảo trì công nghiệp
31011263.2420.21.02Bảo trì công nghiệp
41011263.2420.21.90Bảo trì công nghiệp
51012340.2420.23.03BPBL 1:Thiết kế kỹ thuật
61012133.2420.23.90AToán CN 1: Phuong pháp tính
71012133.2420.23.90BToán CN 1: Phuong pháp tính
[106TTMHANH] Trần Thị Minh Hạnh -
11063720.2420.21.44AHọc sâu
21063720.2420.21.44BHọc sâu
31063750.2420.21.44BPBL 4: Trí tuệ nhân tạo
41062130.2420.23.38APhương pháp tính
51062130.2420.23.38BPhương pháp tính
61062130.2420.23.39APhương pháp tính
71062130.2420.23.39BPhương pháp tính
81062130.2420.23.40APhương pháp tính
91062130.2420.23.40BPhương pháp tính
101062130.2420.23.41APhương pháp tính
111062130.2420.23.41BPhương pháp tính
121063610.2420.23.44AToán rời rạc
131063610.2420.23.44BToán rời rạc
141023950.2420.21.15Trí tuệ nhân tạo nâng cao
[103VTHANH] Vũ Thị Hạnh -
11033320.2420.23.17AChi tiết máy
21033320.2420.23.17BChi tiết máy
31033320.2420.23.18AChi tiết máy
41033320.2420.23.18BChi tiết máy
51033320.2420.23.19Chi tiết máy
61033030.2420.21.26Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII)
71033610.2420.23.20BPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
81033610.2420.23.20CPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí
91034560.2420.21.26APBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
101033300.2420.23.17APBL1: Truyền động cơ khí
111033300.2420.23.18BPBL1: Truyền động cơ khí
121032983.2420.22.26Quản lý vật tư và tồn kho
131222650.2420.22.87Truyền động cơ khí
[115NTDHANG] Nguyễn Thị Diệu Hằng - 0905743565
11077220.2420.21.52Các phương pháp phân tích hóa lý
21075240.2420.22.52Dầu nhờn, mỡ, phụ gia
31077230.2420.21.52TN Các phương pháp phân tích hóa lý (1TC)
41075300.2420.22.52TN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC)
[413NTMHANG] Nguyễn Thị Mỹ Hằng -
14130120.2420.24.17Anh văn B1.1
[107PTTHANG] Phan Thị Thúy Hằng - 0935606756
11075990.2420.22.50ACông nghệ cao su
21075990.2420.22.50BCông nghệ cao su
31076000.2420.22.50APBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
41073283.2420.21.50Thực tập Tốt nghiệp (Polymer)
[103TTNHANG] Thái Thị Ngọc Hằng - 0388317155
11033420.2420.22.18AHệ thống động lực tĩnh tại
21033420.2420.22.18BHệ thống động lực tĩnh tại
31033420.2420.22.19Hệ thống động lực tĩnh tại
41033470.2420.22.19BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
51033280.2420.23.17Phương pháp tính
61033280.2420.23.18Phương pháp tính
[416LTNHA] Lê Thị Ngọc Hà -
11222290.2420.24.88Tiếng Pháp 2
[102MVHA] Mai Văn Hà -
11023713.2420.23.10ALập trình Java
21023713.2420.23.10BLập trình Java
31023713.2420.23.11ALập trình Java
41023713.2420.23.11BLập trình Java
51023713.2420.23.12ALập trình Java
61023713.2420.23.12BLập trình Java
71023713.2420.23.13ALập trình Java
81023713.2420.23.13BLập trình Java
91023880.2420.22.99Lập trình mạng
101221890.2420.21.89Lập trình Web và ứng dụng
111223020.2420.22.89APBL - Dự án Cơ sở lập trình
121022853.2420.23.15BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
131023900.2420.22.16APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
141023890.2420.22.99TH Lập trình mạng (0.5TC)
[209NVHA] Ngô Văn Hà - 0983396787
12090170.2420.22.07ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2420.22.07BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2420.22.41ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2420.22.41BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2420.23.83ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2420.23.83BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2420.23.84ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2420.23.84BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
92090170.2420.24.01ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
102090170.2420.24.01BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[413NTCAHA] Nguyễn Thị Cẩm Hà -
14130120.2420.24.22AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.22BAnh văn B1.1
34130120.2420.24.22CAnh văn B1.1
44130120.2420.24.43AAnh văn B1.1
54130120.2420.24.43BAnh văn B1.1
64130120.2420.24.44AAnh văn B1.1
74130120.2420.24.44BAnh văn B1.1
[210NTTHA] Nguyễn Thị Thanh Hà - 0914112237
12100010.2420.24.83APháp luật đại cương
22100010.2420.24.83BPháp luật đại cương
32100010.2420.24.83CPháp luật đại cương
42100010.2420.24.84APháp luật đại cương
52100010.2420.24.84BPháp luật đại cương
62100010.2420.24.84CPháp luật đại cương
[109NTHA] Nguyễn Thu Hà - 0905470047
11092490.2420.23.67ACơ học đất
21092490.2420.23.67BCơ học đất
31092490.2420.23.77ACơ học đất
41092490.2420.23.77BCơ học đất
51092490.2420.24.76Cơ học đất
61093790.2420.21.67ANền móng nâng cao
71093790.2420.21.67BNền móng nâng cao
[123VNHA] Vũ Ngọc Hà -
11232500.2420.24.07CIELTS 5.0_1
21232490.2420.24.08CIELTS 5.0_2
31233890.2420.24.09CIELTS 6.0
[103NCHANH] Nguyễn Công Hành - 093525I579
11032750.2420.24.17AĐồ họa kỹ thuật
21032750.2420.24.17BĐồ họa kỹ thuật
31032750.2420.24.18AĐồ họa kỹ thuật
41032750.2420.24.18BĐồ họa kỹ thuật
51033980.2420.22.26Hệ thống sản xuất CIM;FMS 1
61034000.2420.22.26Vận tải hàng hóa
[110PDHAO] Phan Đình Hào - 0325579788
11103020.2420.23.59Cơ học kết cấu
21103020.2420.23.67ACơ học kết cấu
31103020.2420.23.67BCơ học kết cấu
41101182.2420.21.68Động lực học công trình
51101182.2420.21.69AĐộng lực học công trình
61101182.2420.21.69BĐộng lực học công trình
[109DVHAI] Đỗ Việt Hải - 0905414525
11093820.2420.24.62TH Toán ứng dụng 1 (0.5TC)
21093810.2420.24.62Toán ứng dụng 1
[901HHAI] Hoàng Hải -
11170023.2420.21.79Luật & Chính sách môi trường
21170023.2420.22.81Luật & Chính sách môi trường
[115NHHAI] Nguyễn Hồng Hải -
11093150.2420.21.59APhân tích kết cấu nền mặt đường
21093150.2420.21.59BPhân tích kết cấu nền mặt đường
31093220.2420.21.59AThí nghiệm không phá hủy trong công trình
41093220.2420.21.59BThí nghiệm không phá hủy trong công trình
51093220.2420.21.60Thí nghiệm không phá hủy trong công trình
[109NMHAI] Nguyễn Minh Hải -
11093520.2420.21.64Bê tông cốt sợi
21091863.2420.23.67AVật liệu xây dựng
31091863.2420.23.67BVật liệu xây dựng
41091863.2420.23.69AVật liệu xây dựng
51091863.2420.23.69BVật liệu xây dựng
61091863.2420.23.77AVật liệu xây dựng
71091863.2420.23.77BVật liệu xây dựng
[111NTHAI] Nguyễn Thanh Hải - 0905800555
11113320.2420.22.78Công nghệ BIM trong TK công trình xây dựng
21111890.2420.23.77Kỹ năng mềm và khởi nghiệp
31113330.2420.22.78BPBL 3: BIM trong thiết kế xây dựng
41112170.2420.22.77CPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy
51111880.2420.23.77APhân tích và thiết kế thuật toán trong XD
61111880.2420.23.77BPhân tích và thiết kế thuật toán trong XD
71111880.2420.23.78Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD
[305PVHAI] Phùng Việt Hải - 0983868055
13050011.2420.24.15AVật lý 1
23050011.2420.24.15BVật lý 1
33050011.2420.24.59AVật lý 1
43050011.2420.24.59BVật lý 1
53050011.2420.24.64AVật lý 1
63050011.2420.24.64BVật lý 1
73050641.2420.24.29AVật lý 2
83050641.2420.24.29BVật lý 2
93050641.2420.24.30AVật lý 2
103050641.2420.24.30BVật lý 2
[101TNHAI] Trần Ngọc Hải - 0905026649
11012600.2420.22.01AĐiều khiển logic và lập trình PLC
21012600.2420.22.01BĐiều khiển logic và lập trình PLC
31012600.2420.22.02AĐiều khiển logic và lập trình PLC
41012600.2420.22.02BĐiều khiển logic và lập trình PLC
51012600.2420.22.90Điều khiển logic và lập trình PLC
61013410.2420.22.03Hệ thống thủy lực máy bay
71012620.2420.22.01APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
81012970.2420.21.01APBL 4: Thiết kế máy công cụ
91012390.2420.23.01ATruyền động thủy khí
101012390.2420.23.01BTruyền động thủy khí
111012390.2420.23.02ATruyền động thủy khí
121012390.2420.23.02BTruyền động thủy khí
131012390.2420.23.04ATruyền động thủy khí
141012390.2420.23.04BTruyền động thủy khí
151012390.2420.23.05ATruyền động thủy khí
161012390.2420.23.05BTruyền động thủy khí
171012390.2420.23.06ATruyền động thủy khí
181012390.2420.23.06BTruyền động thủy khí
191012390.2420.23.90ATruyền động thủy khí
201012390.2420.23.90BTruyền động thủy khí
[111NTHAO] Nguyễn Thanh Hảo - 0985431777
11112340.2420.22.73Tổng quan công trình thủy
[107HLHAN] Hồ Lê Hân - 0982816656
11075430.2420.23.46APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
21075430.2420.23.46BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
31075430.2420.23.46CPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
41075860.2420.22.45APBL 2: sản xuất và bao gói
51076700.2420.21.45APhương pháp luận nghiên cứu khoa học
61076700.2420.21.45BPhương pháp luận nghiên cứu khoa học
71076700.2420.21.46Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
81076700.2420.21.47Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
91076690.2420.21.45AQuản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
101076690.2420.21.45BQuản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
111076690.2420.21.46Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
121076690.2420.21.47Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP
[111NNHAU] Nguyễn Ngọc Hậu -
11112250.2420.22.77ACơ sở thiết kế kết cấu thép
21112250.2420.22.77BCơ sở thiết kế kết cấu thép
31112200.2420.22.77APhần mềm trong xây dựng 1
41112200.2420.22.77BPhần mềm trong xây dựng 1
51112210.2420.22.77ATH Phần mềm trong xây dựng 1 (1TC)
61112210.2420.22.77BTH Phần mềm trong xây dựng 1 (1TC)
[105TTHIEU] Trịnh Trung HIếu -
11051403.2420.22.32AAn toàn điện
21051403.2420.22.32BAn toàn điện
31053510.2420.21.27AƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
41053510.2420.21.27BƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
51053510.2420.21.30ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
61053510.2420.22.97ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện
71053950.2420.47.27Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện
81053950.2420.48.27Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện
91053950.2420.49.27Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện
[217NLTHIEN] Nguyễn Lê Thu Hiền -
12090160.2420.23.16AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2420.23.16BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2420.23.67AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2420.23.67BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2420.23.68AChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2420.23.68BChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2420.23.99AChủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2420.23.99BChủ nghĩa Xã hội khoa học
92170020.2420.22.28Kinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2420.24.03AKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2420.24.03BKinh tế chính trị Mác - Lênin
122170020.2420.24.62AKinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2420.24.62BKinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2420.24.62CKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2420.24.87AKinh tế chính trị Mác - Lênin
162170020.2420.24.87BKinh tế chính trị Mác - Lênin
172170020.2420.24.88AKinh tế chính trị Mác - Lênin
182170020.2420.24.88BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[121NTHIEN] Nguyễn Thị Hiền - 0979030720
11211270.2420.23.67BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)
21211270.2420.23.68ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)
31211270.2420.23.68BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)
41211270.2420.23.69ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)
51211270.2420.23.69BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)
61211270.2420.23.69CTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)
[123TVHIEN] Thái Vũ Hiền - 0903508636
11232870.2420.21.09TH Lý thuyết thông tin (0.5TC)
21232090.2420.23.07ATH Mạch và hệ thống số (0.5TC)
31232090.2420.23.07BTH Mạch và hệ thống số (0.5TC)
41232090.2420.23.08TH Mạch và hệ thống số (0.5TC)
51223310.2420.22.88TH Mạch và hệ thống số (1TC)
61233380.2420.21.08TH Thiết bị bán dẫn (1.5TC)
71232240.2420.22.07ATH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)
81232240.2420.22.07BTH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)
91232590.2420.21.07ATH Xử lý ảnh số (0.5TC)
101232590.2420.21.07BTH Xử lý ảnh số (0.5TC)
111232280.2420.22.08ATH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)
121232280.2420.22.08BTH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)
131233600.2420.21.07ATH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)
141233600.2420.21.07BTH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)
[107VTTHIEN] Võ Thị Thu Hiền -
11076250.2420.22.51ATN Công nghệ sản xuất bêtông (1TC)
21075180.2420.24.50ATN hóa vô cơ (1TC)
31075180.2420.24.50BTN hóa vô cơ (1TC)
41075180.2420.24.51ATN hóa vô cơ (1TC)
51075180.2420.24.51BTN hóa vô cơ (1TC)
61076220.2420.22.51ATN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland (1TC)
[110BQHIEU] Bùi Quang Hiếu - 0918098406
11103320.2420.21.67Độ tin cậy và tuổi thọ công trình
21101182.2420.21.67AĐộng lực học công trình
31101182.2420.21.67BĐộng lực học công trình
41101182.2420.21.67CĐộng lực học công trình
51103440.2420.47.67Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
61103440.2420.48.67Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
71103440.2420.49.67Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
81103220.2420.22.73Phương pháp phần tử hữu hạn
91103480.2420.46.67Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu
101103480.2420.47.67Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu
111103480.2420.48.67Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu
121103480.2420.49.67Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu
131102930.2420.22.67Thực tập kỹ thuật xây dựng
141102483.2420.23.67AToán chuyên ngành 1 (PP tính)
151102483.2420.23.67BToán chuyên ngành 1 (PP tính)
161102483.2420.23.68BToán chuyên ngành 1 (PP tính)
171102483.2420.23.68AToán chuyên ngành 1 (PP tính)
181102483.2420.23.69AToán chuyên ngành 1 (PP tính)
191102483.2420.23.69BToán chuyên ngành 1 (PP tính)
[107NHTHIEU] Nguyễn Hoàng Trung Hiếu -
11076680.2420.21.45ACơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
21076680.2420.21.45BCơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
31076680.2420.21.46Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
41076680.2420.21.47Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm
51075210.2420.22.48Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh
61076510.2420.21.48Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm
71076510.2420.21.49Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm
81075490.2420.23.48CPBL 2: Thiết kế sản phẩm
91079030.2420.23.54Thực vật dược
[113NHHIEU] Nguyễn Hữu Hiếu - 0917976589
11052030.2420.47.27Quy hoạch và phát triển hệ thống điện
21052030.2420.48.27Quy hoạch và phát triển hệ thống điện
31052030.2420.49.27Quy hoạch và phát triển hệ thống điện
41053490.2420.21.29Tối ưu hóa lưới điện phân phối
51053490.2420.21.30Tối ưu hóa lưới điện phân phối
[106NVHIEU] Nguyễn Văn Hiếu -
11063620.2420.22.40AKỹ thuật truyền dữ liệu
21063620.2420.22.40BKỹ thuật truyền dữ liệu
31063620.2420.22.41AKỹ thuật truyền dữ liệu
41063620.2420.22.41BKỹ thuật truyền dữ liệu
51062940.2420.24.39APBL1: Lập trình
61062940.2420.24.39BPBL1: Lập trình
[121TDHIEU] Trần Đình Hiếu - 0948740214
11211013.2420.21.71Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH
21211230.2420.24.72DĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
31211163.2420.21.72BPBL 7: Quy hoạch đô thị
[121DTHIEP] Đoàn Trần Hiệp - 0903516716
11210023.2420.23.72ACấu tạo Kiến trúc 1
21210023.2420.23.72BCấu tạo Kiến trúc 1
31211023.2420.22.71AKiến trúc công nghiệp
41211023.2420.22.71BKiến trúc công nghiệp
51211023.2420.22.72AKiến trúc công nghiệp
61211023.2420.22.72BKiến trúc công nghiệp
71210633.2420.23.71CPBL2: Thiết kế chung cư
81210500.2420.23.72ATham quan kiến trúc
91210500.2420.23.72BTham quan kiến trúc
101211123.2420.21.71ATrang thiết bị Công trình kiến trúc
111211123.2420.21.71BTrang thiết bị Công trình kiến trúc
121211123.2420.21.72Trang thiết bị Công trình kiến trúc
[102NVHIEU] Nguyễn Văn Hiệu - 0367997777
11022853.2420.23.15APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
21022933.2420.24.15APBL1: Dự án lập trình tính toán
31022933.2420.24.16BPBL1: Dự án lập trình tính toán
41021263.2420.24.10AToán rời rạc
51021263.2420.24.10BToán rời rạc
61021263.2420.24.11AToán rời rạc
71021263.2420.24.11BToán rời rạc
81021263.2420.24.12AToán rời rạc
91021263.2420.24.12BToán rời rạc
101021263.2420.24.15AToán rời rạc
111021263.2420.24.15BToán rời rạc
121020313.2420.22.12ATrí tuệ nhân tạo
131020313.2420.22.12BTrí tuệ nhân tạo
141020313.2420.22.13ATrí tuệ nhân tạo
151020313.2420.22.13BTrí tuệ nhân tạo
161020313.2420.22.15ATrí tuệ nhân tạo
171020313.2420.22.15BTrí tuệ nhân tạo
181221900.2420.21.89Trí tuệ nhân tạo
191023980.2420.21.15Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
[305TTHONG] Trần Thị Hồng - 0973427342
13050011.2420.24.01AVật lý 1
23050011.2420.24.01BVật lý 1
33050011.2420.24.02AVật lý 1
43050011.2420.24.02BVật lý 1
53050011.2420.24.03AVật lý 1
63050011.2420.24.03BVật lý 1
73050011.2420.24.73AVật lý 1
83050011.2420.24.73BVật lý 1
93050011.2420.24.83AVật lý 1
103050011.2420.24.83BVật lý 1
113050011.2420.24.86AVật lý 1
123050011.2420.24.86BVật lý 1
133050641.2420.24.41AVật lý 2
143050641.2420.24.41BVật lý 2
153050641.2420.24.42AVật lý 2
163050641.2420.24.42BVật lý 2
173050641.2420.24.76Vật lý 2
[102DTTHOA] Đỗ Thị Tuyết Hoa - 0935678198
11023740.2420.23.16BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
21022933.2420.24.10APBL1: Dự án lập trình tính toán
31022933.2420.24.10BPBL1: Dự án lập trình tính toán
41020072.2420.24.10APhương pháp tính
51020072.2420.24.10BPhương pháp tính
61020072.2420.24.11BPhương pháp tính
71020072.2420.24.11APhương pháp tính
81020072.2420.24.12APhương pháp tính
91020072.2420.24.12BPhương pháp tính
101020072.2420.24.13APhương pháp tính
111020072.2420.24.13BPhương pháp tính
[109HPHOA] Hoàng Phương Hoa - 0935888072
11093560.2420.21.64Quản lý dự án VLXD13:07 - 28/03/2025
[209LTNHOA] Lê Thị Ngọc Hoa - 0985213930
12090101.2420.22.32ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2420.22.32BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2420.22.33ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2420.22.33BTư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2420.22.34ATư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2420.22.34BTư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2420.22.50ATư tưởng Hồ Chí Minh
82090101.2420.22.50BTư tưởng Hồ Chí Minh
[217VPHOA] Vương Phương Hoa - 0915156555
12170020.2420.22.06Kinh tế chính trị Mác - Lênin
22170020.2420.22.27Kinh tế chính trị Mác - Lênin
32170020.2420.23.38AKinh tế chính trị Mác - Lênin
42170020.2420.23.38BKinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2420.23.39Kinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2420.24.48AKinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2420.24.48BKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2420.24.54AKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2420.24.54BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[209TSHOAN] Trịnh Sơn Hoan - 0795558688
12090150.2420.24.71ATriết học Mác - Lênin
22090150.2420.24.71BTriết học Mác - Lênin
[209LBHOA] Lâm Bá Hoà - 0982919182
12090150.2420.24.21ATriết học Mác - Lênin
22090150.2420.24.21BTriết học Mác - Lênin
[209NVHOAN] Nguyễn Văn Hoàn - 0935522888
12090170.2420.22.20Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2420.22.26Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2420.24.90ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2420.24.90BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[104MPHOANG] Mã Phước Hoàng - 0905089399
11042260.2420.20.22Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21042260.2420.20.23Capstone Project (Phần 1, TTTN)
31041620.2420.23.22Nhiệt động kỹ thuật
41041073.2420.23.22APBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
51040993.2420.21.22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)
61040993.2420.xx.22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11020252.2420.23.11ACông nghệ phần mềm
21020252.2420.23.11BCông nghệ phần mềm
31020252.2420.23.12ACông nghệ phần mềm
41020252.2420.23.12BCông nghệ phần mềm
51020252.2420.23.13Công nghệ phần mềm
61020252.2420.23.15ACông nghệ phần mềm
71020252.2420.23.15BCông nghệ phần mềm
81023703.2420.23.15ALập trình .NET
91023703.2420.23.15BLập trình .NET
101023703.2420.23.16ALập trình .NET
111023703.2420.23.16BLập trình .NET
121023703.2420.23.99ALập trình .NET
131023703.2420.23.99BLập trình .NET
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11092390.2420.21.73Nút giao thông
[102VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0906477283
11022853.2420.23.12APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
21022853.2420.23.13APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
31023900.2420.22.99BPBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
[109VDHOANG] Võ Đức Hoàng - 0913423223
11093690.2420.21.73APBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ
21095020.2420.21.59BPBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau
31095010.2420.21.59AThiết kế đường trong các đk khác nhau
41095010.2420.21.59BThiết kế đường trong các đk khác nhau
[101LDHOA] Lưu Đức Hòa - 0913413014
11221260.2420.21.87Các phương pháp gia công biến dạng
[123NLHOA] Nguyễn Lê Hòa -
11221270.2420.21.87Cơ cấu chấp hành điện
21233530.2420.21.07Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK
31222770.2420.22.88Điều khiển hệ phi tuyến
41233410.2420.21.08Hệ thống điều khiển
51233930.2420.xx.07Internship (5TC)
61233930.2420.xx.08Internship (5TC)
71233910.2420.xx.08Internship + Capstone Project
81232010.2420.23.08Mạch điện 2
91233540.2420.21.07TH Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK (0.5TC)
101233420.2420.21.08TH Hệ thống điều khiển (0.5TC)
111232830.2420.21.07Thực tập
121233900.2420.21.07Thực tập tốt nghiệp
131233900.2420.21.08Thực tập tốt nghiệp
[999TSHOA] Trương Sơn Hòa - 0945010519
11013530.2420.21.03ATrang bị điện-điện tử trong máy bay
21013530.2420.21.03BTrang bị điện-điện tử trong máy bay
[107K] Khoa Hóa -
11079280.2420.20.53Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
21079300.2420.20.48Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31079340.2420.20.51Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41079360.2420.20.51Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
51070333.2420.xx.48Đồ án Tốt nghiệp
61070303.2420.xx.51Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H1)
71073423.2420.xx.50Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H4)
81074710.2420.20.52Đồ án tốt nghiệp (Hóa dầu)
91076100.2420.20.50Đồ án tốt nghiệp (silicate1)
101074990.2420.20.46Đồ án tốt nghiệp (TP)
[102HHHUNG] Huỳnh Hữu Hưng - 0905444669
11022970.2420.24.12ACấu trúc máy tính và vi xử lý
21022970.2420.24.12BCấu trúc máy tính và vi xử lý
31022970.2420.24.13ACấu trúc máy tính và vi xử lý
41022970.2420.24.13BCấu trúc máy tính và vi xử lý
51220680.2420.21.88Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực
61023840.2420.22.13APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
71023840.2420.22.13BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
81020373.2420.21.10Xử lý ảnh
91020373.2420.21.11Xử lý ảnh
[110NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11102773.2420.21.67Kết cấu liên hợp thép - bê tông
21103060.2420.22.68AKết cấu thép - phần cơ bản
31103060.2420.22.68BKết cấu thép - phần cơ bản
[106NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11063203.2420.23.44AKỹ năng mềm
21063203.2420.23.44BKỹ năng mềm
[110NTHUNG] Nguyễn Tấn Hưng -
11103280.2420.21.67APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
21103280.2420.21.67BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
[319NTHUNG] Nguyễn Thanh Hưng -
13190260.2420.24.01AĐại số tuyến tính
23190260.2420.24.01BĐại số tuyến tính
33190260.2420.24.02AĐại số tuyến tính
43190260.2420.24.02BĐại số tuyến tính
[111PTHUNG] Phạm Thành Hưng - 0905027206
11111870.2420.24.77ANgôn ngữ lập trình trong xây dựng
21111870.2420.24.77BNgôn ngữ lập trình trong xây dựng
31111163.2420.21.77Thủy văn Công trình
41113240.2420.23.78Thủy văn đô thị
[110TQHUNG] Trần Quang Hưng - 0947747576
11102773.2420.21.69Kết cấu liên hợp thép - bê tông
21102410.2420.46.67Kết cấu liên hợp thép- bê tông
31102410.2420.47.67Kết cấu liên hợp thép- bê tông
41102410.2420.48.67Kết cấu liên hợp thép- bê tông
51102410.2420.49.67Kết cấu liên hợp thép- bê tông
61103060.2420.22.67Kết cấu thép - phần cơ bản
71102470.2420.46.67Kết cấu thép công trình cao
81102470.2420.47.67Kết cấu thép công trình cao
91102470.2420.48.67Kết cấu thép công trình cao
101102470.2420.49.67Kết cấu thép công trình cao
111103280.2420.21.69APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
121103280.2420.21.69BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
[413PTTHUONG] Phạm Thị Thu Hương -
11223580.2420.24.89Anh văn B1.1
24130120.2420.24.39AAnh văn B1.1
34130120.2420.24.39BAnh văn B1.1
44130120.2420.24.42AAnh văn B1.1
54130120.2420.24.42BAnh văn B1.1
64130120.2420.24.54AAnh văn B1.1
74130120.2420.24.54BAnh văn B1.1
81233880.2420.21.89Anh văn B2.4
[111NVHUONG] Nguyễn Văn Hướng - 0905698831
11111990.2420.22.75Công trình thủy 1
21112310.2420.21.64Lý thuyết ăn mòn bê tông
31112010.2420.22.75APBL 3: Thiiết kế công trình thủy
41112320.2420.21.64Vật liệu cho công trình thủy
[117NDHUAN] Nguyễn Đình Huấn - 0914151135
11171820.2420.22.81APBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí
21170352.2420.22.81Thông gió
[105GQHUY] Giáp Quang Huy - 0905272423
11053700.2420.21.32AĐiện tử công suất nâng cao
21053700.2420.21.32BĐiện tử công suất nâng cao
31053700.2420.21.33Điện tử công suất nâng cao
41053700.2420.21.34Điện tử công suất nâng cao
51053730.2420.21.32APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
61053730.2420.21.33APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
[123LQHUY] Lê Quốc Huy - 0912781769
11222660.2420.22.87Đo lường và cảm biến
21223300.2420.22.88Mạch và hệ thống số
31232040.2420.23.07Mạch và hệ thống số
41232030.2420.23.07AMạch và thiết bị điện tử 1
51232030.2420.23.07BMạch và thiết bị điện tử 1
61232030.2420.23.08Mạch và thiết bị điện tử 1
71233130.2420.21.08Mạng thiết bị
81233570.2420.21.07Mạng thiết bị
91222620.2420.22.88Thực tập nhận thức
[104NQHUY] Nguyễn Quốc Huy - 0934430112
11041720.2420.22.22Lò hơi 2 (K2020)
21041720.2420.22.23Lò hơi 2 (K2020)
31041700.2420.22.22APBL 2: Lò hơi
41041700.2420.22.23BPBL 2: Lò hơi
[101PNQHUY] Phạm Nguyễn Quốc Huy - 0778088572
11012280.2420.23.03ATH Dung sai và kỹ thuật đo (0.5TC)
21012280.2420.23.03BTH Dung sai và kỹ thuật đo (0.5TC)
31012590.2420.22.01ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)
41012590.2420.22.01BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)
51012590.2420.22.02ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)
61012590.2420.22.02BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)
71012590.2420.22.02CTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)
81012590.2420.22.90ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)
91012590.2420.22.90BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)
[107TLHUYEN] Trịnh Lê Huyên - 0837879345
11076240.2420.22.51Công nghệ sản xuất bêtông
21073293.2420.21.51Thực tập Tốt nghiệp (Silicat)
[109HMHUNG] Hồ Mạnh Hùng - 0917060982
11092940.2420.22.73Công trình hạ tầng ngầm đô thị
21092620.2420.22.59APBL 3: Thiết kế cầu
31092620.2420.22.59BPBL 3: Thiết kế cầu
41093680.2420.21.73Thiết kế cầu đi bộ
[104HNHUNG] Huỳnh Ngọc Hùng -
11041780.2420.21.22Khí động lực học tính toán (CFD)
21041780.2420.21.23Khí động lực học tính toán (CFD)
31041620.2420.23.23Nhiệt động kỹ thuật
41041760.2420.21.22Nhiệt động ứng dụng
51041760.2420.21.23Nhiệt động ứng dụng
61041930.2420.21.22TN Khí động lực học tính toán (CFD) (0.5TC)
71041930.2420.21.23TN Khí động lực học tính toán (CFD) (0.5TC)
[111LHUNG] Lê Hùng -
11111840.2420.24.76TN Thủy lực công trình
21111840.2420.23.75TN Thủy lực công trình (0.5TC)
[105LKHUNG] Lê Kim Hùng - 0914112526
11053340.2420.22.27ABảo vệ rơ le trong hệ thống điện
21053340.2420.22.27BBảo vệ rơ le trong hệ thống điện
31052120.2420.47.27Phân tích an toàn hệ thống điện
41052120.2420.48.27Phân tích an toàn hệ thống điện
51052120.2420.49.27Phân tích an toàn hệ thống điện
61053500.2420.21.29Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
71053500.2420.21.30Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
[105NHSHUNG] Nguyễn Hồ Sĩ Hùng - 0978759332
11053220.2420.23.27APBL 1: Máy điện
21053220.2420.23.29APBL 1: Máy điện
31053220.2420.23.30APBL 1: Máy điện
41051413.2420.23.28AThiết bị điện
51051413.2420.23.28BThiết bị điện
61051413.2420.23.29AThiết bị điện
71051413.2420.23.29BThiết bị điện
81053440.2420.22.32AThiết bị điện công nghiệp
91053440.2420.22.32BThiết bị điện công nghiệp
101053440.2420.22.33AThiết bị điện công nghiệp
111053440.2420.22.33BThiết bị điện công nghiệp
[109VDHUNG] Võ Duy Hùng - 0983082663
11095110.2420.20.60Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Cầu
21095110.2420.20.62Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Cầu
31094670.2420.22.62Lập dự án công trình giao thông
41094680.2420.22.62APBL Ứng dụng BIM trong lập dự án
51094630.2420.21.59AThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT
61094630.2420.21.59BThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT
71091123.2420.xx.59Thực tập tốt nghiệp (Cầu)
[107DTHY] Dương Thế Hy - 0916349834
11077260.2420.21.52Công nghệ sơn
21075960.2420.22.50AHóa lý polymer cơ sở
31075960.2420.22.50BHóa lý polymer cơ sở
41076840.2420.21.50Hóa lý polymer nâng cao
51076840.2420.21.50AHóa lý polymer nâng cao
61076000.2420.22.50BPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer
[102NTMHY] Nguyễn Thị Minh Hỷ - 0989600306
11023280.2420.24.10ACấu trúc dữ liệu
21023280.2420.24.10BCấu trúc dữ liệu
31023280.2420.24.11ACấu trúc dữ liệu
41023280.2420.24.11BCấu trúc dữ liệu
51221880.2420.21.89Chương trình dịch
61221880.2420.22.89Chương trình dịch
71022093.2420.23.12Ngôn ngữ hình thức
81022093.2420.23.13ANgôn ngữ hình thức
91022093.2420.23.13BNgôn ngữ hình thức
101022093.2420.23.15ANgôn ngữ hình thức
111022093.2420.23.15BNgôn ngữ hình thức
121223020.2420.22.89BPBL - Dự án Cơ sở lập trình
131023740.2420.23.99BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
141022933.2420.24.12APBL1: Dự án lập trình tính toán
151022933.2420.24.12BPBL1: Dự án lập trình tính toán
161021783.2420.22.13AQuản lý dự án CNTT
171021783.2420.22.13BQuản lý dự án CNTT
181021783.2420.22.16AQuản lý dự án CNTT
191021783.2420.22.16BQuản lý dự án CNTT
201021783.2420.22.99AQuản lý dự án CNTT
211021783.2420.22.99BQuản lý dự án CNTT
[305DTKHAN] Đinh Thanh Khẩn - 0935817240
13050011.2420.24.10Vật lý 1
23050011.2420.24.11AVật lý 1
33050011.2420.24.11BVật lý 1
43050011.2420.24.12Vật lý 1
53050011.2420.24.13Vật lý 1
63050641.2420.24.38Vật lý 2
73050641.2420.24.39Vật lý 2
83050641.2420.24.40Vật lý 2
[101K] Khoa Cơ khí -
11012220.2420.xx.04Capstone Project
21014310.2420.20.01ACapstone Project (Phần 1, TTTN)
31014310.2420.20.01BCapstone Project (Phần 1, TTTN)
41014310.2420.20.01CCapstone Project (Phần 1, TTTN)
51014330.2420.20.04ACapstone Project (Phần 1, TTTN)
61014330.2420.20.04BCapstone Project (Phần 1, TTTN)
71014330.2420.20.06ACapstone Project (Phần 1, TTTN)
81014330.2420.20.06BCapstone Project (Phần 1, TTTN)
91014350.2420.20.03Capstone Project (Phần 1, TTTN)
101014320.2420.20.02Capstone Project (Phần 2, ÐATN)
111014340.2420.20.05Capstone Project (Phần 2, ÐATN)
121014340.2420.20.06Capstone Project (Phần 2, ÐATN)
131014360.2420.20.03Capstone Project (Phần 2, ÐATN)
141012670.2420.20.01Đồ án tốt nghiệp
151013480.2420.20.03Đồ án tốt nghiệp
161012760.2420.20.04Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
171012760.2420.20.06Đồ án tốt nghiệp (CĐT)
181010483.2420.xx.04Đồ án Tốt nghiệp Cơ điện tử
191010692.2420.xx.01Đồ án Tốt nghiệp Cơ khí chế tạo
201011293.2420.xx.01Thực tập tốt nghiệp
211013470.2420.21.03Thực tập tốt nghiệp
221014300.2420.xx.05Thực tập tốt nghiệp (3TC,CDT)
231011423.2420.21.04Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)
241011423.2420.21.05Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)
251011423.2420.xx.04Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)
261011423.2420.xx.06Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)
271011293.2420.21.01Thực tập Tốt nghiệp (CTM)
[102NTKHOI] Nguyễn Tấn Khôi - 0903511888
11221840.2420.21.89An ninh mạng
21022843.2420.23.10AĐồ họa máy tính
31022843.2420.23.10BĐồ họa máy tính
41022843.2420.23.11AĐồ họa máy tính
51022843.2420.23.11BĐồ họa máy tính
61020292.2420.23.10AMạng máy tính
71020292.2420.23.10BMạng máy tính
81020292.2420.23.11AMạng máy tính
91020292.2420.23.11BMạng máy tính
101020292.2420.23.12AMạng máy tính
111020292.2420.23.12BMạng máy tính
121024000.2420.21.10Mô hình hóa hình học
131024000.2420.21.11Mô hình hóa hình học
141024020.2420.21.15PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
151022933.2420.24.13APBL1: Dự án lập trình tính toán
161022933.2420.24.13BPBL1: Dự án lập trình tính toán
171022933.2420.24.99APBL1: Dự án lập trình tính toán
181022933.2420.24.99BPBL1: Dự án lập trình tính toán
[117VDNKHOI] Võ Diệp Ngọc Khôi - 09055551684
11171900.2420.22.81An toàn và vệ sinh lao động
21171623.2420.21.81ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN
31170011.2420.24.75AMôi trường
41170011.2420.24.75BMôi trường
[123DQKHOA] Đoàn Quốc Khoa - 0912851456
11222450.2420.23.88ACơ học vật rắn và sóng cơ
21222450.2420.23.88BCơ học vật rắn và sóng cơ
31231970.2420.23.07Tính toán kỹ thuật
41231970.2420.23.08Tính toán kỹ thuật
51222510.2420.23.88TN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
61222510.2420.23.88BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
71222510.2420.23.88CTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
81222500.2420.23.87TN Vật lý sóng (0.5TC)
91222500.2420.23.87BTN Vật lý sóng (0.5TC)
101222500.2420.23.88TN Vật lý sóng (0.5TC)
111222500.2420.23.88BTN Vật lý sóng (0.5TC)
121222500.2420.23.88CTN Vật lý sóng (0.5TC)
131222320.2420.24.87AVật lý 1
141222320.2420.24.87BVật lý 1
151222320.2420.24.88AVật lý 1
161222320.2420.24.88BVật lý 1
171232020.2420.23.08Vật lý 3
181222440.2420.23.87AVật lý sóng
191222440.2420.23.87BVật lý sóng
201222440.2420.23.88AVật lý sóng
211222440.2420.23.88BVật lý sóng
[106PTDKHOA] Phan Trần Đăng Khoa -
11062933.2420.24.42ACấu kiện điện tử
21062933.2420.24.42BCấu kiện điện tử
31062943.2420.24.38AVật lý bán dẫn
41062943.2420.24.38BVật lý bán dẫn
51062943.2420.24.39AVật lý bán dẫn
61062943.2420.24.39BVật lý bán dẫn
71062943.2420.24.40AVật lý bán dẫn
81062943.2420.24.40BVật lý bán dẫn
[109NTPKHUE] Nguyễn Thị Phương Khuê - 0937499457
11092500.2420.24.76TN Cơ học đất
21092500.2420.23.59ATN Cơ học đất (0.5TC)
31092500.2420.23.59BTN Cơ học đất (0.5TC)
41092500.2420.23.62TN Cơ học đất (0.5TC)
51092500.2420.23.64TN Cơ học đất (0.5TC)
61092500.2420.23.67ATN Cơ học đất (0.5TC)
71092500.2420.23.67CTN Cơ học đất (0.5TC)
81092500.2420.23.68ATN Cơ học đất (0.5TC)
91092500.2420.23.68BTN Cơ học đất (0.5TC)
101092500.2420.23.69ATN Cơ học đất (0.5TC)
111092500.2420.23.69BTN Cơ học đất (0.5TC)
121092500.2420.23.69CTN Cơ học đất (0.5TC)
131092500.2420.23.73TN Cơ học đất (0.5TC)
141092500.2420.23.77ATN Cơ học đất (0.5TC)
151092500.2420.23.77BTN Cơ học đất (0.5TC)
161092500.2420.23.78TN Cơ học đất (0.5TC)
[101NBKIEN] Nguyễn Bá Kiên - 0979593654
11221290.2420.21.87Tính chất vật liệu 2
21011113.2420.23.17AVật liệu kỹ thuật
31011113.2420.23.17BVật liệu kỹ thuật
41011113.2420.23.18AVật liệu kỹ thuật
51011113.2420.23.18BVật liệu kỹ thuật
61011113.2420.23.19Vật liệu kỹ thuật
71011113.2420.23.21Vật liệu kỹ thuật
81011113.2420.24.20BVật liệu kỹ thuật
91011113.2420.24.20AVật liệu kỹ thuật
101011113.2420.24.20AAVật liệu kỹ thuật
111011113.2420.24.20ABVật liệu kỹ thuật
121012240.2420.23.01AVật liệu kỹ thuật
131012240.2420.23.01BVật liệu kỹ thuật
141012240.2420.23.02AVật liệu kỹ thuật
151012240.2420.23.02BVật liệu kỹ thuật
161012240.2420.23.03AVật liệu kỹ thuật
171012240.2420.23.03BVật liệu kỹ thuật
181012240.2420.23.90AVật liệu kỹ thuật
191012240.2420.23.90BVật liệu kỹ thuật
201222630.2420.22.87Vật liệu kỹ thuật
[105PVKIEN] Phạm Văn Kiên - 0937956953
11053340.2420.22.30ABảo vệ rơ le trong hệ thống điện
21053340.2420.22.30BBảo vệ rơ le trong hệ thống điện
31053550.2420.21.27ABảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
41053550.2420.21.27BBảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
51053550.2420.21.28Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
61053560.2420.21.29APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
71053560.2420.21.29BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
81053560.2420.21.30APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
91053560.2420.21.30BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
101053540.2420.21.29ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
111053540.2420.21.30ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
121053960.2420.47.27Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện
131053960.2420.48.27Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện
141053960.2420.49.27Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện
[418PTKIM] Phan Thị Kim -
14180011.2420.24.01Tiếng Việt
[109LVLAC] Lê Văn Lạc -
11092230.2420.22.59AMố trụ cầu
21092230.2420.22.59BMố trụ cầu
[109VHLANG] Võ Hải Lăng - 0905136946
11095120.2420.20.73Capstone Project (Phần 1, TTTN)
21095050.2420.20.59Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Đường
31095050.2420.20.61Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Đường
41092630.2420.22.59BPBL 4: Thiết kế đường ô tô
51095020.2420.21.59CPBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau
61092710.2420.22.59AThiết kế đường ô tô
71092710.2420.22.59BThiết kế đường ô tô
81094630.2420.21.60Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT
[104BTHLAN] Bùi Thị Hương Lan -
11041630.2420.23.22Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt
21041630.2420.23.23Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt
31041073.2420.23.23APBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
[109NLAN] Nguyễn Lan - 0
11093120.2420.21.60Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao
[109CVLAM] Cao Văn Lâm - 0789479888
11094720.2420.22.62Hệ thống quản lý chất luợng
21092610.2420.22.59Thiết kế cầu
31094690.2420.22.62Ứng dụng BIM trong thiết kế hạ tầng
[109HTLAM] Hoàng Trọng Lâm - 0987700330
11094730.2420.22.62Kinh tế và Quản lý dự án xây dựng
21093250.2420.21.60Vật liệu mới trong CTGT
[105LHLAM] Lê Hồng Lâm - 0935310173
11053530.2420.21.27AChất lượng điện năng13:50 - 31/03/2025
21053530.2420.21.27BChất lượng điện năng13:50 - 31/03/2025
31053530.2420.21.28Chất lượng điện năng13:50 - 31/03/2025
41053530.2420.21.29Chất lượng điện năng13:50 - 31/03/2025
51053270.2420.22.30BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
61051473.2420.22.30APhần điện trong NM điện & TBA13:50 - 31/03/2025
71051473.2420.22.30BPhần điện trong NM điện & TBA13:50 - 31/03/2025
81053300.2420.22.97Thị trường điện
[119NDLAM] Nguyễn Đình Lâm - 0989078015
11075270.2420.21.52Ăn mòn và bảo vệ kim loại trong công nghệ dầu khí
21072333.2420.21.50AKhống chế & điều khiển quá trình
31072333.2420.21.50BKhống chế & điều khiển quá trình
41076500.2420.21.48Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
51076500.2420.21.49Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH
61070643.2420.21.52Thiết bị dầu khí
71077240.2420.21.52Tối ưu hóa năng lượng
[217NPLE] Nguyễn Phi Lê - 0905225698
12090101.2420.22.16ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2420.22.16BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2420.22.22Tư tưởng Hồ Chí Minh
[416NTDLE] Nguyễn Trần Dạ Lê - 0935453807
11222290.2420.24.89Tiếng Pháp 2
[103LDLICH] Lưu Đức Lịch - 0945145376
11030753.2420.22.20AHệ thống truyền lực ôtô
21030753.2420.22.20BHệ thống truyền lực ôtô
31033870.2420.22.20BPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
41033870.2420.22.20CPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô
51033860.2420.22.20ATruyền động tự động ô tô
61033860.2420.22.20BTruyền động tự động ô tô
[217HTKLIEN] Hoàng Thị Kim Liên - 0917779327
12090160.2420.23.27BChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2420.23.27AChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2420.23.28AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2420.23.28BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2420.23.59Chủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2420.23.71AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2420.23.71BChủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2420.23.72AChủ nghĩa Xã hội khoa học
92090160.2420.23.72BChủ nghĩa Xã hội khoa học
102090160.2420.23.77AChủ nghĩa Xã hội khoa học
112090160.2420.23.77BChủ nghĩa Xã hội khoa học
122090160.2420.23.87Chủ nghĩa Xã hội khoa học
132090160.2420.23.88AChủ nghĩa Xã hội khoa học
142090160.2420.23.88BChủ nghĩa Xã hội khoa học
[305MTKLIEN] Mai Thị Kiều Liên - 0704482369
13050011.2420.24.27AVật lý 1
23050011.2420.24.27BVật lý 1
33050011.2420.24.28AVật lý 1
43050011.2420.24.28BVật lý 1
53050011.2420.24.29AVật lý 1
63050011.2420.24.29BVật lý 1
73050011.2420.24.79AVật lý 1
83050011.2420.24.79BVật lý 1
93050011.2420.24.85AVật lý 1
103050011.2420.24.85BVật lý 1
113050641.2420.24.77AVật lý 2
123050641.2420.24.77BVật lý 2
133050641.2420.24.78AVật lý 2
143050641.2420.24.78BVật lý 2
[305PLIEN] Phan Liễn - 0905404506
13050670.2420.24.20CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
23050670.2420.24.20DTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
33050670.2420.24.30ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
43050670.2420.24.30BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
53050670.2420.24.68BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
63050670.2420.24.69ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
73050670.2420.24.86ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
83050670.2420.24.86BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
[109CTLINH] Châu Trường Linh - 0913422267
11092490.2420.23.78Cơ học đất
21093120.2420.21.59Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao
31093180.2420.21.60Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông
41093250.2420.21.59AVật liệu mới trong CTGT
51093250.2420.21.59BVật liệu mới trong CTGT
[110NKLINH] Nguyễn Khánh Linh - 0934789444
11102080.2420.23.64Máy xây dựng
21103080.2420.22.67AMáy xây dựng
31103080.2420.22.67BMáy xây dựng
41103080.2420.22.68AMáy xây dựng
51103080.2420.22.68BMáy xây dựng
61103080.2420.22.69AMáy xây dựng
71103080.2420.22.69BMáy xây dựng
[999TNLINH] Trần Ngọc Linh -
11013540.2420.21.03ACác hệ thống trên máy bay
21013540.2420.21.03BCác hệ thống trên máy bay
[106TVLIC] Trần Văn Líc - 0706145815
11232200.2420.22.08TH Kiến trúc máy tính
21063000.2420.22.38BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
31063000.2420.22.39ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
41063000.2420.22.39BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
51063000.2420.22.40BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
61063000.2420.22.40CTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
71063000.2420.22.41ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
81063000.2420.22.41BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)
91232260.2420.22.08TH Mạng máy tính - truyền thông (0.5TC)
101062970.2420.22.39ATN thông tin số (1TC)
111062970.2420.22.39BTN thông tin số (1TC)
121062970.2420.22.40ATN thông tin số (1TC)
131062970.2420.22.40BTN thông tin số (1TC)
141062970.2420.22.41ATN thông tin số (1TC)
151062970.2420.22.41BTN thông tin số (1TC)
[107DTTLOAN] Đoàn Thị Thu Loan - 0935884986
11073583.2420.24.50Hóa hữu cơ
21073583.2420.24.51AHóa hữu cơ
31073583.2420.24.51BHóa hữu cơ
41073583.2420.24.52AHóa hữu cơ
51073583.2420.24.52BHóa hữu cơ
61076880.2420.21.50CPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
71070783.2420.22.50APhân tích Polymer
81070783.2420.22.50BPhân tích Polymer
91076860.2420.21.50AViết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành
101076860.2420.21.50BViết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành
111076860.2420.21.51Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành
[103NTKLOAN] Nguyễn Thị Kim Loan - 0903565199
11033260.2420.24.18ACơ học kỹ thuật
21033260.2420.24.18BCơ học kỹ thuật
31080700.2420.24.67ACơ lý thuyết
41080700.2420.24.67BCơ lý thuyết
51080700.2420.24.68ACơ lý thuyết
61080700.2420.24.68BCơ lý thuyết
71080700.2420.24.70ACơ lý thuyết
81080700.2420.24.70BCơ lý thuyết
91080411.2420.24.62Cơ lý thuyết 1
101034610.2420.21.26Quản lý dự án
[107NTTLOAN] Nguyễn Thị Trúc Loan - 0964719599
11075020.2420.21.45CN Chế biến cây nhiệt đới
21075020.2420.21.46CN Chế biến cây nhiệt đới
31072943.2420.22.45AKỹ thuật bao bì thực phẩm
41072943.2420.22.45BKỹ thuật bao bì thực phẩm
51072943.2420.22.46AKỹ thuật bao bì thực phẩm
61072943.2420.22.46BKỹ thuật bao bì thực phẩm
71075850.2420.22.45ANguyên lý bảo quản thực phẩm
81075850.2420.22.45BNguyên lý bảo quản thực phẩm
91075850.2420.22.46ANguyên lý bảo quản thực phẩm
101075850.2420.22.46BNguyên lý bảo quản thực phẩm
111075860.2420.22.45CPBL 2: sản xuất và bao gói
121073360.2420.23.45APhát triển sản phẩm thực phẩm
131073360.2420.23.45BPhát triển sản phẩm thực phẩm
141073360.2420.23.46APhát triển sản phẩm thực phẩm
151073360.2420.23.46BPhát triển sản phẩm thực phẩm
[111DVLONG] Đoàn Viết Long - 0983444122
11112350.2420.21.73Thi công công trình cấp thoát nước
[117PDLONG] Phạm Đình Long -
11171720.2420.23.81ATH Quan trắc môi trường(1TC)
21171720.2420.23.81BTH Quan trắc môi trường(1TC)
31171760.2420.23.79TH Xử lý nước cấp (1TC)
41170233.2420.21.81Thực tập Công nhân
[103PTLONG] Phan Thành Long - 0979674504
11220970.2420.22.87Cơ học chất lỏng và ứng dụng
21033190.2420.23.22Máy thủy khí
31033310.2420.23.17AMáy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
41033310.2420.23.17BMáy thủy khí: bơm, quạt, máy nén
51034410.2420.21.17APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí
61034770.2420.21.19Thủy khí động lực học nâng cao
71034400.2420.21.19Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình
[103TXLONG] Trịnh Xuân Long - 0812224246
11032792.2420.24.22ACơ học kỹ thuật
21032792.2420.24.22BCơ học kỹ thuật
31032792.2420.24.23ACơ học kỹ thuật
41032792.2420.24.23BCơ học kỹ thuật
51032150.2420.23.72BCơ lý thuyết
61032150.2420.23.72ACơ lý thuyết
71033070.2420.23.01ASức bền vật liệu
81033070.2420.23.01BSức bền vật liệu
91033070.2420.23.90ASức bền vật liệu
101033070.2420.23.90BSức bền vật liệu
111033070.2420.23.91Sức bền vật liệu
[108LVLUOC] Lê Văn Lược -
11032790.2420.24.01AVẽ kỹ thuật cơ khí
21032790.2420.24.01BVẽ kỹ thuật cơ khí
31032790.2420.24.90AVẽ kỹ thuật cơ khí
41032790.2420.24.90BVẽ kỹ thuật cơ khí
[103TVLUAN] Trần Văn Luận -
11034190.2420.21.21Công nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực
21034180.2420.21.21Công nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy
31033670.2420.22.21Hệ thống động lực công trình nổi
41033680.2420.22.21PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy
[111NCLUYEN] Nguyễn Công Luyến - 0935072227
11112240.2420.22.77AKết cấu bêtông cốt thép công trình
21112240.2420.22.77BKết cấu bêtông cốt thép công trình
31112160.2420.22.77APBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
41112510.2420.21.77APBL 6. Tin học trong xây dựng
51112510.2420.21.77BPBL 6. Tin học trong xây dựng
61113310.2420.22.78Thiết kế nhà bê tông cốt thép
[305DVLU] Dụng Văn Lữ - 0935117206
13050011.2420.24.30AVật lý 1
23050011.2420.24.30BVật lý 1
33050011.2420.24.32AVật lý 1
43050011.2420.24.32BVật lý 1
53050011.2420.24.33AVật lý 1
63050011.2420.24.33BVật lý 1
73050011.2420.24.84AVật lý 1
83050011.2420.24.84BVật lý 1
93050641.2420.24.17AVật lý 2
103050641.2420.24.17BVật lý 2
113050641.2420.24.27AVật lý 2
123050641.2420.24.27BVật lý 2
[101CMLUC] Châu Mạnh Lực - 0913469718
11012940.2420.21.01ATrang bị công nghệ
21012940.2420.21.01BTrang bị công nghệ
31012940.2420.21.02ATrang bị công nghệ
41012940.2420.21.02BTrang bị công nghệ
51012940.2420.21.90ATrang bị công nghệ
61012940.2420.21.90BTrang bị công nghệ
[101NDLUC] Nguyễn Đắc Lực - 0903577754
11010152.2420.23.20AROBOT Công nghiệp
21010152.2420.23.20BROBOT Công nghiệp
[105NTLUC] Nguyễn Thế Lực -
11232950.2420.21.08TH Hệ thống năng lượng điện (0.5TC)
21232950.2420.21.09TH Hệ thống năng lượng điện (0.5TC)
31051463.2420.22.29Thực tập công nhân
41051463.2420.22.30AThực tập công nhân
51051463.2420.22.30BThực tập công nhân
61220700.2420.21.88Thực tập xưởng điện
[121DHRLY] Đỗ Hoàng Rong Ly - 0905922966
11210233.2420.21.72Chuyên đề Trang trí
21211003.2420.22.71ALịch sử kiến trúc Phương Tây
31211003.2420.22.71BLịch sử kiến trúc Phương Tây
41211003.2420.22.72ALịch sử kiến trúc Phương Tây
51211003.2420.22.72BLịch sử kiến trúc Phương Tây
61211163.2420.21.71CPBL 7: Quy hoạch đô thị
71113250.2420.23.78Thiết kế cảnh quan đô thị
[102NTXLY] Nguyễn Thế Xuân Ly - 0975368874
11220710.2420.21.88Chuyên đề 1 - Mạng
21020292.2420.23.13AMạng máy tính
31020292.2420.23.13BMạng máy tính
41020292.2420.23.15AMạng máy tính
51020292.2420.23.15BMạng máy tính
61020292.2420.23.16AMạng máy tính
71020292.2420.23.16BMạng máy tính
81020292.2420.23.99AMạng máy tính
91020292.2420.23.99BMạng máy tính
101221710.2420.22.89Mạng máy tính
111023740.2420.23.99APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng
121023900.2420.22.16BPBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
[107TNLY] Tạ Ngọc Ly -
11075620.2420.22.54APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
21075620.2420.22.54BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
31076830.2420.21.48Thiết bị trong CNSH
41076830.2420.21.49Thiết bị trong CNSH
51076490.2420.21.48Tối ưu hóa quá trình sản xuất
61076490.2420.21.49Tối ưu hóa quá trình sản xuất
[104NPMANH] Ngô Phi Mạnh - 0905958409
11041800.2420.21.22APBL 5: Kỹ thuật sấy
21041800.2420.21.22BPBL 5: Kỹ thuật sấy
31041800.2420.21.23PBL 5: Kỹ thuật sấy
[106LTPMAI] Lê Thị Phương Mai - 0906576085
11063770.2420.21.38AMạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
21063770.2420.21.38BMạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
31063770.2420.21.39Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
41063770.2420.21.40Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
51063770.2420.21.41Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến
61232880.2420.21.09TH Truyền thông không dây (0.5TC)
71232850.2420.21.09Truyền thông không dây
81063320.2420.23.40AXác suất thống kê ứng dụng
91063320.2420.23.40BXác suất thống kê ứng dụng
101063320.2420.23.41AXác suất thống kê ứng dụng
111063320.2420.23.41BXác suất thống kê ứng dụng
[105NHMAI] Nguyễn Hoàng Mai -
11221280.2420.21.87Cơ cấu chấp hành thông minh
21053800.2420.21.32AĐiều khiển robot công nghiệp
31053800.2420.21.32BĐiều khiển robot công nghiệp
41053800.2420.21.33Điều khiển robot công nghiệp
51053800.2420.21.34Điều khiển robot công nghiệp
61233430.2420.21.08Giới thiệu về Robot
71053810.2420.21.32AHệ thống phi tuyến
81053810.2420.21.32BHệ thống phi tuyến
91052470.2420.23.27AMạch điện tử tương tự và số
101052470.2420.23.27BMạch điện tử tương tự và số
111052470.2420.23.28AMạch điện tử tương tự và số
121052470.2420.23.28BMạch điện tử tương tự và số
131052470.2420.23.29AMạch điện tử tương tự và số
141052470.2420.23.29BMạch điện tử tương tự và số
151052470.2420.23.30Mạch điện tử tương tự và số
161053150.2420.23.32APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
[117TVCMAI] Trần Vũ Chi Mai - 0935000414
11171770.2420.23.79Mạng lưới cấp nước
21171780.2420.23.79BPBL 1: Quy hoạch cấp nước
31171870.2420.22.79Tiếng anh chuyên ngành (MT)
41172110.2420.21.81Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
[104NDMINH] Nguyễn Đức Minh -
11041690.2420.22.22Thực tập nhiệt - lạnh 2
21041690.2420.22.23Thực tập nhiệt - lạnh 2
31041463.2420.21.22Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)
41041463.2420.21.23Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)
[107NHMINH] Nguyễn Hoàng Minh -
11076450.2420.21.48Công nghệ enzyme
21076450.2420.21.49Công nghệ enzyme
31079060.2420.22.54Công nghệ enzyme trong y học
41076470.2420.21.48Công nghệ protein tái tổ hợp
51076470.2420.21.49Công nghệ protein tái tổ hợp
61070153.2420.22.48AKT Phân tích trong CN sinh học
71070153.2420.22.48BKT Phân tích trong CN sinh học
81075490.2420.23.48BPBL 2: Thiết kế sản phẩm
[101NLMINH] Nguyễn Lê Minh - 0983160004
11012010.2420.22.04BTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)
21012010.2420.22.05ATH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)
31012010.2420.22.05BTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)
41012310.2420.23.04ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)
51012310.2420.23.04BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)
61012310.2420.23.04CTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)
71012310.2420.23.05ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)
81012310.2420.23.05BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)
91012310.2420.23.06ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)
101012310.2420.23.06BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)
111012310.2420.23.06CTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)
121012400.2420.23.04ATH Truyền động thủy khí (0.5)
131012400.2420.23.04BTH Truyền động thủy khí (0.5)
141012400.2420.23.04CTH Truyền động thủy khí (0.5)
151012400.2420.23.05ATH Truyền động thủy khí (0.5)
161012400.2420.23.05BTH Truyền động thủy khí (0.5)
171012400.2420.23.05CTH Truyền động thủy khí (0.5)
181012400.2420.23.06ATH Truyền động thủy khí (0.5)
191012400.2420.23.06BTH Truyền động thủy khí (0.5)
201012710.2420.22.04AThực tập công nhân cơ điện tử
211012710.2420.22.04BThực tập công nhân cơ điện tử
221012710.2420.22.05AThực tập công nhân cơ điện tử
231012710.2420.22.05BThực tập công nhân cơ điện tử
241012710.2420.22.06AThực tập công nhân cơ điện tử
251012710.2420.22.06BThực tập công nhân cơ điện tử
[101NTMINH] Nguyễn Tấn Minh - 0905231232
11012400.2420.23.01ATH Truyền động thủy khí (0.5)
21012400.2420.23.01BTH Truyền động thủy khí (0.5)
31012400.2420.23.02ATH Truyền động thủy khí (0.5)
41012400.2420.23.02BTH Truyền động thủy khí (0.5)
51012260.2420.21.90AThực tập kỹ thuật (CTM)
61012260.2420.21.90BThực tập kỹ thuật (CTM)
[103NVMINH] Nguyễn Văn Minh -
11033650.2420.22.21Kết cấu công trình nổi
21033330.2420.23.21KT an toàn & bảo hộ LĐ trong nhà máy đóng tàu
31034230.2420.21.21PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống
41034200.2420.21.21Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống
[319PTDMINH] Phan Trần Đức Minh -
13190041.2420.23.32Xác suất thống kê
23190041.2420.24.85AXác suất thống kê
33190041.2420.24.85BXác suất thống kê
[109TDMINH] Trần Đình Minh -
11094620.2420.23.62Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 1
[106VTMINH] Võ Tuấn Minh -
11063690.2420.yy.91Công nghệ VLSI
21063243.2420.23.38ALý thuyết mạch điện tử 2
31063243.2420.23.38BLý thuyết mạch điện tử 2
41063243.2420.23.39ALý thuyết mạch điện tử 2
51063243.2420.23.39BLý thuyết mạch điện tử 2
[319PQMUOI] Phạm Quý Mười - 0904169124
13190121.2420.24.02AGiải tích 2
23190121.2420.24.02BGiải tích 2
33190121.2420.24.04AGiải tích 2
43190121.2420.24.04BGiải tích 2
53190121.2420.24.44AGiải tích 2
63190121.2420.24.44BGiải tích 2
73190121.2420.24.81Giải tích 2
83190121.2420.24.99AGiải tích 2
93190121.2420.24.99BGiải tích 2
101231960.2420.23.07Toán chuyên ngành
[107DNTMY] Đoàn Ngọc Trà My - 0777046721
11075490.2420.23.54APBL 2: Thiết kế sản phẩm
21075490.2420.23.54BPBL 2: Thiết kế sản phẩm
[109NVMY] Nguyễn Văn Mỹ - 0903509529
11093110.2420.21.60PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
21093100.2420.21.60Thiết kế và thi công cầu nâng cao14:08 - 21/03/2025
[110PMY] Phạm Mỹ -
11102183.2420.21.67ACN thi công hiện đại
21102183.2420.21.67BCN thi công hiện đại
31102120.2420.22.69AKỹ thuật Thi công
41102120.2420.22.69BKỹ thuật Thi công
51103100.2420.22.68BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
61103290.2420.21.68BPBL 8 - Thi công công trình ngầm
[414THMY] Thiều Hoàng Mỹ -
14130120.2420.24.05AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.05BAnh văn B1.1
34130120.2420.24.06Anh văn B1.1
44130120.2420.24.19AAnh văn B1.1
54130120.2420.24.19BAnh văn B1.1
64130120.2420.24.29AAnh văn B1.1
74130120.2420.24.29BAnh văn B1.1
84130120.2420.24.32AAnh văn B1.1
94130120.2420.24.32BAnh văn B1.1
104130120.2420.24.33AAnh văn B1.1
114130120.2420.24.33BAnh văn B1.1
124130120.2420.24.38AAnh văn B1.1
134130120.2420.24.38BAnh văn B1.1
144130120.2420.24.46AAnh văn B1.1
154130120.2420.24.46BAnh văn B1.1
[107DTHNAM] Đoàn Thị Hoài Nam - 0905134818
11073583.2420.24.48AHóa hữu cơ
21073583.2420.24.48BHóa hữu cơ
31073583.2420.24.54Hóa hữu cơ
41075620.2420.22.48BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm
51076420.2420.22.48APhương pháp kiểm nghiệm vi sinh
61076420.2420.22.48BPhương pháp kiểm nghiệm vi sinh
71070173.2420.21.48Thực tập Công nhân (SH)
[109HPNAM] Huỳnh Phương Nam - 0914000357
11092810.2420.22.64Anh văn CN VLXD
21093060.2420.22.64Toán CN 2: Quy hoạch thực nghiệm
[106LHNAM] Lê Hồng Nam - 0905888809
11061940.2420.23.38AKiến tập nghề nghiệp
21061940.2420.23.38BKiến tập nghề nghiệp
31061940.2420.23.39Kiến tập nghề nghiệp
41061940.2420.23.40AKiến tập nghề nghiệp
51061940.2420.23.40BKiến tập nghề nghiệp
61061940.2420.23.41AKiến tập nghề nghiệp
71061940.2420.23.41BKiến tập nghề nghiệp
81061940.2420.23.44AKiến tập nghề nghiệp
91061940.2420.23.44BKiến tập nghề nghiệp
101062043.2420.22.38Thực tập công nhân
111062043.2420.22.39AThực tập công nhân
121062043.2420.22.39BThực tập công nhân
131062043.2420.22.40AThực tập công nhân
141062043.2420.22.40BThực tập công nhân
151062043.2420.22.41AThực tập công nhân
161062043.2420.22.41BThực tập công nhân
171063470.2420.22.44AThực tập công nhân (KTMT)
181063470.2420.22.44BThực tập công nhân (KTMT)
191061400.2420.21.39Thực tập Tốt nghiệp (DT)
[101LHNAM] Lê Hoài Nam - 0906309302
11221310.2420.21.87Cấu trúc robot
21013130.2420.21.04AKỹ thuật thiết kế robot
31013130.2420.21.04BKỹ thuật thiết kế robot
41013130.2420.21.05Kỹ thuật thiết kế robot
51013130.2420.21.06Kỹ thuật thiết kế robot
61012243.2420.23.04APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
71012243.2420.23.04BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
81012243.2420.23.04CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
91010152.2420.22.04ROBOT Công nghiệp
101010152.2420.22.05AROBOT Công nghiệp
111010152.2420.22.05BROBOT Công nghiệp
121010152.2420.22.06AROBOT Công nghiệp
131010152.2420.22.06BROBOT Công nghiệp
141013170.2420.21.04ATư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
151013170.2420.21.04BTư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
161013170.2420.21.05Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
171013170.2420.21.06Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
181013030.2420.21.03ATư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
191013030.2420.21.03BTư duy thiết kế và phát triển sản phẩm
[107PCNAM] Phạm Cẩm Nam - 0987873154
11076140.2420.22.51Hóa lý silicate 2
21077090.2420.21.51Men tráng kim loại
31076160.2420.22.51Thiết bị nhiệt 2
41077050.2420.21.51Thiết bị nhiệt nâng cao
[109PHNAM] Phan Hoàng Nam - 0931225799
11094710.2420.22.62TN Toán chuyên ngành trong Trí tuệ nhân tạo 2(0.5)
21094700.2420.22.62Toán chuyên ngành trong Trí tuệ nhân tạo 2
[103TVNAM] Trần Văn Nam - 0913477045
11030393.2420.21.17AĐộng cơ tăng áp
21030393.2420.21.17BĐộng cơ tăng áp
31033640.2420.22.21Động cơ tàu thủy
41031590.2420.23.19Nguyên lý động cơ
[209DTHNGA] Đỗ Thị Hằng Nga -
12090170.2420.22.39ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2420.22.39BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2420.22.40ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2420.22.40BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2420.22.44ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2420.22.44BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2420.24.04ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2420.24.04BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
92090170.2420.24.04CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[111TTNGA] Tô Thúy Nga -
11112470.2420.21.77AMô hình toán thủy văn thủy lực
21112470.2420.21.77BMô hình toán thủy văn thủy lực
31111820.2420.21.77AThủy lực công trình
41111820.2420.21.77BThủy lực công trình
51111830.2420.24.76Thủy lực công trình
[999TTKNGAN] Trần Thị Kim Ngân - 0344355208
15070040.2420.24.16ATiếng Nhật 2 (CNTT)
25070040.2420.24.16BTiếng Nhật 2 (CNTT)
35070040.2420.24.99ATiếng Nhật 2 (CNTT)
45070040.2420.24.99BTiếng Nhật 2 (CNTT)
55070060.2420.23.16ATiếng Nhật 4 (CNTT)
65070060.2420.23.16BTiếng Nhật 4 (CNTT)
75070060.2420.23.99ATiếng Nhật 4 (CNTT)
85070060.2420.23.99BTiếng Nhật 4 (CNTT)
95070080.2420.22.16ATiếng Nhật 6 (CNTT)
105070080.2420.22.16BTiếng Nhật 6 (CNTT)
115070080.2420.22.99BTiếng Nhật 6 (CNTT)
125070080.2420.22.99ATiếng Nhật 6 (CNTT)
[101NTNGHI] Ngô Thanh Nghị - 0905872213
11013090.2420.21.04ALập trình PLC nâng cao
21013090.2420.21.04BLập trình PLC nâng cao
31013090.2420.21.05Lập trình PLC nâng cao
41013090.2420.21.06Lập trình PLC nâng cao
51012620.2420.22.02APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
61220660.2420.21.88Thiết bị điều khiển khả lập trình và ứng dụng
71013110.2420.21.04AThiết kế IoT và ứng dụng
81013110.2420.21.04BThiết kế IoT và ứng dụng
91013110.2420.21.05Thiết kế IoT và ứng dụng
101013110.2420.21.06Thiết kế IoT và ứng dụng
[413HLMNGHI] Hồ Lê Minh Nghi -
14130120.2420.24.21AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.21BAnh văn B1.1
34130120.2420.24.64Anh văn B1.1
[413HTBNGOC] Huỳnh Thị Bích Ngọc - 0905170802
14130120.2420.24.40AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.40BAnh văn B1.1
34130120.2420.24.47Anh văn B1.1
44130120.2420.24.50AAnh văn B1.1
54130120.2420.24.50BAnh văn B1.1
64130120.2420.24.51AAnh văn B1.1
74130120.2420.24.51BAnh văn B1.1
[121NHNGOC] Nguyễn Hồng Ngọc -
11211133.2420.21.71Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT
21211133.2420.21.72Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT (dạy tiếng Anh)
31211053.2420.22.71ANgôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
41211053.2420.22.71BNgôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
51211053.2420.22.72ANgôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
61211053.2420.22.72BNgôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc
71211163.2420.21.71BPBL 7: Quy hoạch đô thị
81211163.2420.21.72CPBL 7: Quy hoạch đô thị
[109PVNGOC] Phạm Văn Ngọc - 0869400900
11092490.2420.23.68ACơ học đất
21092490.2420.23.68BCơ học đất
31092490.2420.23.69ACơ học đất
41092490.2420.23.69BCơ học đất
51093790.2420.21.68Nền móng nâng cao
[413TTMNGOC] Trần Thị Minh Ngọc - 0705071196
14130120.2420.24.04AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.04BAnh văn B1.1
34130120.2420.24.83AAnh văn B1.1
44130120.2420.24.83BAnh văn B1.1
54130120.2420.24.84AAnh văn B1.1
64130120.2420.24.84BAnh văn B1.1
[121LPNGUYEN] Lê Phong Nguyên - 0903505906
11211043.2420.22.71CPBL 4: Thiết kế khách sạn
21210633.2420.23.71BPBL2: Thiết kế chung cư
[118NHNGUYEN] Nguyễn Hồng Nguyên - 0985568748
14130463.2420.23.86AAnh văn CN QLCN
24130463.2420.23.86BAnh văn CN QLCN
31182550.2420.21.45AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2420.21.45BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2420.21.71AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2420.21.71BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182550.2420.22.16Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
81182550.2420.23.51Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
91033410.2420.22.19Kỹ năng khởi nghiệp
101183160.2420.21.86APBL4: Thiết kế HTSX thông minh
111182870.2420.22.86AQuản trị tồn kho
121182870.2420.22.86BQuản trị tồn kho
131183150.2420.21.86AThiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp
141183150.2420.21.86BThiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp
151033880.2420.22.20ATư duy khởi nghiệp
161033880.2420.22.20BTư duy khởi nghiệp
[118NTTNGUYEN] Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 0905881711
11182190.2420.24.83AKinh tế học
21182190.2420.24.83BKinh tế học
31182190.2420.24.84AKinh tế học
41182190.2420.24.84BKinh tế học
51182213.2420.23.83ALập và thẩm định dự án đầu tư
61182213.2420.23.83BLập và thẩm định dự án đầu tư
71182220.2420.23.83APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
81182220.2420.23.83BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
91182220.2420.23.95APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
[102NVNGUYEN] Nguyễn Văn Nguyên - 0903577986
11023890.2420.22.16ATH Lập trình mạng (0.5TC)
21023890.2420.22.16BTH Lập trình mạng (0.5TC)
31221740.2420.22.89Thực tập công nhân
[121PANGUYEN] Phan Ánh Nguyên - 0905818195
11211230.2420.24.72BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
21211043.2420.22.72CPBL 4: Thiết kế khách sạn
31211870.2420.22.71AThiết kế nhanh 2
41211870.2420.22.71BThiết kế nhanh 2
51211033.2420.22.71AVật lý công trình xây dựng 3
61211033.2420.22.71BVật lý công trình xây dựng 3
71211033.2420.22.72AVật lý công trình xây dựng 3
81211033.2420.22.72BVật lý công trình xây dựng 3
[107NTMNGUYET] Nguyễn Thị Minh Nguyệt - 0935873198
11075900.2420.21.45ATN CN sản xuất các sản phẩm lên men (0.5TC)
21075900.2420.21.47ATN CN sản xuất các sản phẩm lên men (0.5TC)
31073700.2420.23.45ATN vi sinh thực phẩm (0.5)
41073700.2420.23.45BTN vi sinh thực phẩm (0.5)
51073700.2420.23.45CTN vi sinh thực phẩm (0.5)
61073700.2420.23.46ATN vi sinh thực phẩm (0.5)
71073700.2420.23.46BTN vi sinh thực phẩm (0.5)
81073700.2420.23.46CTN vi sinh thực phẩm (0.5)
[209TANGUYET] Từ Ánh Nguyệt -
12090170.2420.22.48ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2420.22.48BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2420.22.54Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2420.22.71ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2420.22.71BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2420.22.72ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2420.22.72BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
82090170.2420.24.05ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
92090170.2420.24.05BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
102090170.2420.24.05CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[414TTTNHA] Trần Thị Thanh Nhã -
14130120.2420.24.45AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.45BAnh văn B1.1
[101NPTNHAN] Nguyễn Phạm Thế Nhân - 0905969475
11012620.2420.22.02BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
21013420.2420.22.03BPBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động
31012970.2420.21.02APBL 4: Thiết kế máy công cụ
41013570.2420.21.03BPBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
51012960.2420.21.01ATH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
61012960.2420.21.01BTH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
71012960.2420.21.02TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
81012960.2420.21.03ATH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
91012960.2420.21.03BTH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
101012960.2420.21.90ATH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
111012960.2420.21.90BTH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)
121012133.2420.23.01AToán CN 1: Phuong pháp tính
131012133.2420.23.01BToán CN 1: Phuong pháp tính
141012133.2420.23.02AToán CN 1: Phuong pháp tính
151012133.2420.23.02BToán CN 1: Phuong pháp tính
161012230.2420.22.01Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn
171012230.2420.22.02Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn
181012950.2420.21.01AỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất
191012950.2420.21.01BỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất
201012950.2420.21.02AỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất
211012950.2420.21.02BỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất
221012950.2420.21.90AỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất
231012950.2420.21.90BỨng dụng CAD/CAE trong sản xuất
241013670.2420.21.03Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất
[107DMNHAT] Đặng Minh Nhật - 84913486813
11075410.2420.23.45AHóa sinh thực phẩm
21075410.2420.23.45BHóa sinh thực phẩm
31075410.2420.23.46AHóa sinh thực phẩm
41075410.2420.23.46BHóa sinh thực phẩm
51073630.2420.23.45Thống kê ứng dụng
61073630.2420.23.46Thống kê ứng dụng
[413LTNHI] Lê Thị Nhi -
11223580.2420.24.87Anh văn B1.1
24130120.2420.24.18AAnh văn B1.1
34130120.2420.24.18BAnh văn B1.1
44130120.2420.24.23AAnh văn B1.1
54130120.2420.24.23BAnh văn B1.1
64130120.2420.24.62AAnh văn B1.1
74130120.2420.24.62BAnh văn B1.1
84130120.2420.24.91Anh văn B1.1
94130120.2420.24.95Anh văn B1.1
[105NTANHI] Nguyễn Thị Ái Nhi -
11051373.2420.23.27ALý thuyết Mạch điện 2
21051373.2420.23.27BLý thuyết Mạch điện 2
31051373.2420.23.28ALý thuyết Mạch điện 2
41051373.2420.23.28BLý thuyết Mạch điện 2
51051373.2420.23.29ALý thuyết Mạch điện 2
61051373.2420.23.29BLý thuyết Mạch điện 2
71051373.2420.23.30Lý thuyết Mạch điện 2 (dạy tiếng Anh)
81053220.2420.23.30BPBL 1: Máy điện
[104K] Khoa Nhiệt -
11042270.2420.20.22Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
21042270.2420.20.23Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31040373.2420.xx.22Đồ án Tốt nghiệp
41041493.2420.20.22Đồ án tốt nghiệp
51040623.2420.xx.22Đồ án Tốt nghiệp (NLMT)
[101DQNHU] Đinh Quỳnh Như -
11010353.2420.22.06BCảm biến công nghiệp
21010353.2420.22.06ACảm biến công nghiệp
31012010.2420.22.06ATH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)
41012010.2420.22.06BTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)
51012010.2420.22.06CTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)
[113LTKOANH] Lê Thị Kim Oanh -
11221200.2420.21.87Bảo vệ bản quyền
21221980.2420.21.89Bảo vệ bản quyền
31231990.2420.23.07Kinh tế học
41231990.2420.23.08Kinh tế học
51182550.2420.22.15AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2420.22.15BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71182500.2420.24.85AKinh tế vi mô
81182500.2420.24.85BKinh tế vi mô
91182500.2420.24.86AKinh tế vi mô
101182500.2420.24.86BKinh tế vi mô
111182840.2420.22.85APBL 2: Phát triển sản phẩm
121230280.2420.22.07Quản lý dự án
131230280.2420.22.08Quản lý dự án
141222880.2420.22.88Quản lý dự án công nghiệp
[102HCPHAP] Huỳnh Công Pháp -
11221940.2420.21.89Web Ngữ nghĩa
[111NTPHAT] Nguyễn Thành Phát -
11111262.2420.23.59AThủy văn
21111262.2420.23.59BThủy văn
31111262.2420.23.62Thủy văn
41113260.2420.23.78TN Thủy văn đô thị (1 TC)
[107DTHPHAN] Dương Thị Hồng Phấn -
11074720.2420.23.46AHóa phân tích
21074720.2420.23.46BHóa phân tích
31074720.2420.23.50AHóa phân tích
41074720.2420.23.50BHóa phân tích
51074720.2420.23.51Hóa phân tích
61075160.2420.24.50Hóa vô cơ
71075160.2420.24.51AHóa vô cơ
81075160.2420.24.51BHóa vô cơ
91077070.2420.21.51PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat
[416NSPHONG] Nguyễn Sỹ Phong -
11222400.2420.23.89Tiếng Pháp 4
21222590.2420.22.89Tiếng Pháp 6
[999PTPHONG] Phạm Tiên Phong - 0905100713
11033003.2420.22.26Kiểm soát và quản lý chất lượng
[115NVPHONG] Nguyễn Văn Phòng - 0905832777
11063243.2420.23.40ALý thuyết mạch điện tử 2
21063243.2420.23.40BLý thuyết mạch điện tử 2
31063243.2420.23.41ALý thuyết mạch điện tử 2
41063243.2420.23.41BLý thuyết mạch điện tử 2
[102DHPHUONG] Đặng Hoài Phương - 0935578555
11023703.2420.23.10ALập trình .NET
21023703.2420.23.10BLập trình .NET
31023703.2420.23.11ALập trình .NET
41023703.2420.23.11BLập trình .NET
51023703.2420.23.12ALập trình .NET
61023703.2420.23.12BLập trình .NET
71023703.2420.23.13Lập trình .NET
81022853.2420.23.10APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm
91221910.2420.21.89Tương tác người - máy
[111DTKPHUONG] Đoàn Thụy Kim Phương -
11111980.2420.22.75Chỉnh trị sông
21112010.2420.22.75BPBL 3: Thiiết kế công trình thủy
31111830.2420.23.75Thủy lực công trình
[414NDUPHUONG] Nguyễn Đặng Nguyên Phương -
14130120.2420.24.10AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.10BAnh văn B1.1
34130120.2420.24.11AAnh văn B1.1
44130120.2420.24.11BAnh văn B1.1
[105NHVPHUONG] Nguyễn Hồng Việt Phương - 0917981779
11051980.2420.47.27Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
21051980.2420.48.27Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
31051980.2420.49.27Bảo vệ hệ thống điện phức tạp
41053340.2420.22.28ABảo vệ rơ le trong hệ thống điện
51053340.2420.22.28BBảo vệ rơ le trong hệ thống điện
61053340.2420.22.29Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (dạy tiếng Anh)
71053550.2420.21.29Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
81053550.2420.21.30Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp
91232940.2420.21.07Hệ thống năng lượng điện
101232940.2420.21.08Hệ thống năng lượng điện
111053560.2420.21.27APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
121053560.2420.21.27BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
131053560.2420.21.27CPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
141053560.2420.21.28APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN
151053540.2420.21.27AƯD SCADA trong kỹ thuật điện
161053540.2420.21.27BƯD SCADA trong kỹ thuật điện
171053540.2420.21.28ƯD SCADA trong kỹ thuật điện
[117NLPHUONG] Nguyễn Lan Phương - 0905160341
11171770.2420.21.81Mạng lưới cấp nước
21172270.2420.21.81BPBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước
31171750.2420.23.79Xử lý nước cấp
[107NTDPHUONG] Nguyễn Thị Đông Phương -
11074960.2420.21.45CN sản xuất nước giải khát
21074960.2420.21.47CN sản xuất nước giải khát
31075860.2420.22.46CPBL 2: sản xuất và bao gói
41076740.2420.21.45CPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống
51073620.2420.23.45AVi sinh thực phẩm
61073620.2420.23.45BVi sinh thực phẩm
71073620.2420.23.46AVi sinh thực phẩm
81073620.2420.23.46BVi sinh thực phẩm
[109PNPHUONG] Phạm Ngọc Phương - 0979062057
11092930.2420.22.73Đường đô thị
21092910.2420.22.73PBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở
31095020.2420.21.60PBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau
[210LHPHUOC] Lê Hồng Phước - 0905693057
12100010.2420.22.04APháp luật đại cương
22100010.2420.22.04BPháp luật đại cương
32100010.2420.22.04Pháp luật đại cương
42100010.2420.22.05APháp luật đại cương
52100010.2420.22.05BPháp luật đại cương
62100010.2420.22.06APháp luật đại cương
72100010.2420.22.06BPháp luật đại cương
82100010.2420.23.20APháp luật đại cương
92100010.2420.23.20BPháp luật đại cương
102100010.2420.23.26Pháp luật đại cương
112100010.2420.23.38APháp luật đại cương
122100010.2420.23.38BPháp luật đại cương
[109DTPHUONG] Đỗ Thị Phượng -
11093500.2420.21.64Công nghệ gốm xây dựng 2
21093510.2420.21.64APBL 7. Công nghệ gốm XD 2
31093510.2420.21.64BPBL 7. Công nghệ gốm XD 2
41112330.2420.21.64Phụ gia cho bê tông xi măng
51091863.2420.23.78Vật liệu xây dựng
[413TTTPHUONG] Trần Thị Túy Phượng - 0765884848
14130311.2420.24.24AAnh văn A2.2
24130311.2420.24.24BAnh văn A2.2
34130120.2420.24.41AAnh văn B1.1
44130120.2420.24.41BAnh văn B1.1
54130120.2420.24.59AAnh văn B1.1
64130120.2420.24.59BAnh văn B1.1
74130120.2420.24.72AAnh văn B1.1
84130120.2420.24.72BAnh văn B1.1
94130120.2420.24.73AAnh văn B1.1
104130120.2420.24.73BAnh văn B1.1
114130120.2420.24.75AAnh văn B1.1
124130120.2420.24.75BAnh văn B1.1
134130120.2420.24.77BAAnh văn B1.1
144130120.2420.24.77BBAnh văn B1.1
154130120.2420.24.78AAnh văn B1.1
164130120.2420.24.78BAnh văn B1.1
174130120.2420.24.79AAnh văn B1.1
184130120.2420.24.79BAnh văn B1.1
[106VDPHUC] Võ Duy Phúc - 0906460182
11063660.2420.22.41AKỹ năng nghiên cứu khoa học
21063660.2420.22.41BKỹ năng nghiên cứu khoa học
31063660.2420.22.44AKỹ năng nghiên cứu khoa học
41063660.2420.22.44BKỹ năng nghiên cứu khoa học
51232840.2420.21.09Lý thuyết thông tin
61063780.2420.21.39PBL 4: Chuyên đề
71063780.2420.21.40PBL 4: Chuyên đề
81063780.2420.21.41PBL 4: Chuyên đề
91232300.2420.22.08TH Hệ thống viễn thông số (0.5TC)
101063630.2420.22.40AThông tin số
111063630.2420.22.40BThông tin số
121063630.2420.22.41AThông tin số
131063630.2420.22.41BThông tin số
141061903.2420.23.40ATrường điện từ
151061903.2420.23.40BTrường điện từ
161061903.2420.23.41ATrường điện từ
171061903.2420.23.41BTrường điện từ
[118K] Khoa QLDA -
11182650.2420.xx.84Capstone project
21184040.2420.20.83ACapstone Project (Phần 1, TTTN)
31184040.2420.20.83BCapstone Project (Phần 1, TTTN)
41184040.2420.20.84Capstone Project (Phần 1, TTTN)
51184060.2420.20.85ACapstone Project (Phần 1, TTTN)
61184060.2420.20.85BCapstone Project (Phần 1, TTTN)
71184050.2420.20.83Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
81184050.2420.20.84Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
91184070.2420.20.85Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
101180303.2420.xx.85Đồ án Tốt nghiệp
111182463.2420.20.84Đồ án tốt nghiệp
121182970.2420.20.85Đồ án tốt nghiệp (QLCN)
131183270.2420.22.83Thực tập công trường
141183270.2420.22.84Thực tập công trường
151180043.2420.24.85AThực tập Nhận thức
161180043.2420.24.85BThực tập Nhận thức
171180043.2420.24.86AThực tập Nhận thức
181180043.2420.24.86BThực tập Nhận thức
191181160.2420.21.83Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)
201181160.2420.21.84Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)
211181063.2420.21.85AThực tập Tốt nghiệp (QLCN)
221181063.2420.21.85BThực tập Tốt nghiệp (QLCN)
231181063.2420.xx.85Thực tập Tốt nghiệp (QLCN)
[105NKQUANG] Nguyễn Khánh Quang - 0914424858
11053030.2420.21.32ACông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
21053030.2420.21.32BCông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
31053030.2420.21.34Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL
41053030.2420.21.33Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL (dạy tiếng Anh)
51053730.2420.21.32BPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
61053730.2420.21.34APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao
71053430.2420.22.32ATổng hợp hệ thống truyền động điện
81053430.2420.22.32BTổng hợp hệ thống truyền động điện
91053710.2420.21.32ATruyền động điện hiện đại
101053710.2420.21.32BTruyền động điện hiện đại
[109NVQUANG] Nguyễn Văn Quang -
11093450.2420.22.64Hóa ứng dụng kỹ thuật 2
21093480.2420.21.64Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 2
31092760.2420.22.64APBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 1
41093490.2420.21.64BPBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2
51092740.2420.22.64Thiết bị Nhiệt sản xuất VLXD
61091863.2420.23.62Vật liệu xây dựng
[103PNQUANG] Phạm Ngọc Quang - 0773353057
11033260.2420.24.17ACơ học kỹ thuật
21033260.2420.24.17BCơ học kỹ thuật
31033260.2420.24.20AACơ học kỹ thuật
41033260.2420.24.20ABCơ học kỹ thuật
51080700.2420.24.69ACơ lý thuyết
61080700.2420.24.69BCơ lý thuyết
71080700.2420.24.73ACơ lý thuyết
81080700.2420.24.73BCơ lý thuyết
91033270.2420.23.21Sức bền vật liệu
[117TVQUANG] Trần Văn Quang -
11171840.2420.22.79Xử lý nước thải đô thị
[105DMQUAN] Dương Minh Quân - 0978468468
11221330.2420.21.87Hệ thống thời gian thực
21053310.2420.22.97Lưới điện thông minh
31053460.2420.22.73Mạng lưới điện và TT liên lạc
41220720.2420.21.88Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực
51053490.2420.21.27ATối ưu hóa lưới điện phân phối
61053490.2420.21.27BTối ưu hóa lưới điện phân phối
71053490.2420.21.28Tối ưu hóa lưới điện phân phối
[117THQUAN] Trần Hà Quân - 0793241451
11171583.2420.21.79GIS ứng dụng
21171583.2420.22.79GIS ứng dụng
31172060.2420.22.79Xử lý nước thải công nghiệp
[901TDKQUOC] Trần Đình Khôi Quốc -
11053810.2420.21.33Hệ thống phi tuyến
21053810.2420.21.34Hệ thống phi tuyến
[103NVQUYEN] Nguyễn Văn Quyền -
11033080.2420.23.01ATN Sức bền vật liệu (0.5)
21033080.2420.23.01BTN Sức bền vật liệu (0.5)
31033080.2420.23.02ATN Sức bền vật liệu (0.5)
41033080.2420.23.02BTN Sức bền vật liệu (0.5)
51033080.2420.23.03ATN Sức bền vật liệu (0.5)
61033080.2420.23.03BTN Sức bền vật liệu (0.5)
71033080.2420.23.90ATN Sức bền vật liệu (0.5)
81033080.2420.23.90BTN Sức bền vật liệu (0.5)
91033080.2420.23.91ATN Sức bền vật liệu (0.5)
101033080.2420.23.91CTN Sức bền vật liệu (0.5)
[117HHQUYEN] Hồ Hồng Quyên - 0977422246
11170011.2420.23.21Môi trường
21170011.2420.23.51Môi trường
31170421.2420.22.81Quản lý Tài nguyên đất
[118NTPQUYEN] Nguyễn Thị Phương Quyên - 0978470601
11182740.2420.23.86AMô hình tối ưu
21182740.2420.23.86BMô hình tối ưu
31182720.2420.23.85BMô phỏng hệ thống
41182720.2420.23.85AMô phỏng hệ thống
51183160.2420.21.86CPBL4: Thiết kế HTSX thông minh
61180753.2420.21.38AQuản lý Dự án
71180753.2420.21.38BQuản lý Dự án
81180753.2420.23.81AQuản lý Dự án
91180753.2420.23.81BQuản lý Dự án
101180933.2420.21.52Quản trị học
111182870.2420.22.85Quản trị tồn kho
[107TTTQUYEN] Tạ Thị Tố Quyên - 84935337085
11076710.2420.21.45AAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm
21076710.2420.21.45BAn toàn lao động trong nhà máy thực phẩm
31076710.2420.21.46An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm
41076710.2420.21.47An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm
51075040.2420.21.45CN Chế biến rau quả
61075040.2420.21.46CN Chế biến rau quả
71074850.2420.22.45ANguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
81074850.2420.22.45BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
91074850.2420.22.46ANguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
101074850.2420.22.46BNguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2
111075860.2420.22.45BPBL 2: sản xuất và bao gói
121076810.2420.21.45BPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ
[110LNQUYET] Lê Ngọc Quyết -
11102120.2420.22.68BKỹ thuật Thi công
21102120.2420.22.68AKỹ thuật Thi công
31103100.2420.22.67BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
41103290.2420.21.69APBL 8 - Thi công công trình ngầm
[123NQNQUYNH] Nguyễn Quang Như Quỳnh - 0905961715
11103150.2420.22.67Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
21103150.2420.22.68AChuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
31103150.2420.22.68BChuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
41103150.2420.22.69AChuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
51103150.2420.22.69BChuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
61222410.2420.23.87Điện tử
71222410.2420.23.88AĐiện tử
81222410.2420.23.88BĐiện tử
91232290.2420.22.08Hệ thống viễn thông số
101053520.2420.21.27AKhởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
111053520.2420.21.27BKhởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
121053520.2420.21.28Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
131053520.2420.21.29Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
141053520.2420.21.30Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
151053520.2420.22.97Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo
161221970.2420.21.89Khởi tạo doanh nghiệp
171222460.2420.23.87Kỹ năng mềm
181222460.2420.23.88AKỹ năng mềm
191222460.2420.23.88BKỹ năng mềm
201232010.2420.23.07Mạch điện 2
211232040.2420.23.08Mạch và hệ thống số
221232830.2420.21.08Thực tập
[105NTTQUYNH] Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - 0369360592
11223280.2420.22.88Cơ sở điện tử công suất
21053180.2420.23.32AMạch số
31053180.2420.23.32BMạch số
41053180.2420.23.33AMạch số
51053180.2420.23.33BMạch số
61053180.2420.23.34AMạch số
71053180.2420.23.34BMạch số
[305TQUYNH] Trần Quỳnh - 0774499666
13050011.2420.24.16AVật lý 1
23050011.2420.24.16BVật lý 1
33050011.2420.24.34Vật lý 1
43050011.2420.24.45AVật lý 1
53050011.2420.24.45BVật lý 1
63050011.2420.24.46AVật lý 1
73050011.2420.24.46BVật lý 1
83050011.2420.24.81Vật lý 1
[319TCQUYNH] Trương Công Quỳnh - 0917966800
13190260.2420.24.48AĐại số tuyến tính
23190260.2420.24.48BĐại số tuyến tính
33190260.2420.24.54AĐại số tuyến tính
43190260.2420.24.54BĐại số tuyến tính
53190260.2420.24.73AĐại số tuyến tính
63190260.2420.24.73BĐại số tuyến tính
73190260.2420.24.79AĐại số tuyến tính
83190260.2420.24.79BĐại số tuyến tính
[319HNQUY] Hoàng Nhật Quy - 0888101768
13190121.2420.24.16AGiải tích 2
23190121.2420.24.16BGiải tích 2
33190121.2420.24.20AGiải tích 2
43190121.2420.24.20BGiải tích 2
53190121.2420.24.32AGiải tích 2
63190121.2420.24.32BGiải tích 2
73190121.2420.24.40AGiải tích 2
83190121.2420.24.40BGiải tích 2
93190121.2420.24.43AGiải tích 2
103190121.2420.24.43BGiải tích 2
113190121.2420.24.62AGiải tích 2
123190121.2420.24.62BGiải tích 2
[101TMSANG] Trần Minh Sang - 0766725565
11012253.2420.23.04AChi tiết và cơ cấu máy
21012253.2420.23.04BChi tiết và cơ cấu máy
31012253.2420.23.05AChi tiết và cơ cấu máy
41012253.2420.23.05BChi tiết và cơ cấu máy
51012253.2420.23.06AChi tiết và cơ cấu máy
61012253.2420.23.06BChi tiết và cơ cấu máy
71012680.2420.23.03ADung sai và kỹ thuật đo
81012680.2420.23.03BDung sai và kỹ thuật đo
91012840.2420.23.01ANguyên lý máy
101012840.2420.23.01BNguyên lý máy
111012840.2420.23.02ANguyên lý máy
121012840.2420.23.02BNguyên lý máy
131012840.2420.23.90ANguyên lý máy
141012840.2420.23.90BNguyên lý máy
151012840.2420.23.91Nguyên lý máy
161033060.2420.23.03ANguyên lý máy
171033060.2420.23.03BNguyên lý máy
181012380.2420.23.03Thiết kế kỹ thuật
[123FAST] Khoa KHCNTT -
11232500.2420.24.07BIELTS 5.0_1
21232490.2420.24.08BIELTS 5.0_2
31233890.2420.24.09BIELTS 6.0
[319TNSINH] Trần Nam Sinh - 0905373995
13190260.2420.24.28AĐại số tuyến tính
23190260.2420.24.28BĐại số tuyến tính
33190260.2420.24.29AĐại số tuyến tính
43190260.2420.24.29BĐại số tuyến tính
53190260.2420.24.77AĐại số tuyến tính
63190260.2420.24.77BĐại số tuyến tính
73190260.2420.24.78AĐại số tuyến tính
83190260.2420.24.78BĐại số tuyến tính
93190260.2420.24.90AĐại số tuyến tính
103190260.2420.24.90BĐại số tuyến tính
[217LSON] Lê Sơn -
12090101.2420.23.85ATư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2420.23.85BTư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2420.23.86ATư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2420.23.86BTư tưởng Hồ Chí Minh
[117LHSON] Lê Hoàng Sơn -
11180313.2420.22.81Kinh tế môi trường
21171730.2420.23.79Toán chuyên ngành (MT)
31171730.2420.23.81Toán chuyên ngành (MT)
[121LMSON] Lê Minh Sơn -
11211230.2420.24.71Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
21211260.2420.23.67Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
31211260.2420.23.68AKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
41211260.2420.23.68BKiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp
51211043.2420.22.71APBL 4: Thiết kế khách sạn
61210633.2420.23.71APBL2: Thiết kế chung cư
[305LVTSON1] Lê Văn Thanh Sơn - 0905200467
13050011.2420.24.22AVật lý 1
23050011.2420.24.22BVật lý 1
33050011.2420.24.23AVật lý 1
43050011.2420.24.23BVật lý 1
53050011.2420.24.26AVật lý 1
63050011.2420.24.26BVật lý 1
73050641.2420.24.21AVật lý 2
83050641.2420.24.21BVật lý 2
93050641.2420.24.28AVật lý 2
103050641.2420.24.28BVật lý 2
113050641.2420.24.68AVật lý 2
123050641.2420.24.68BVật lý 2
133050641.2420.24.69AVật lý 2
143050641.2420.24.69BVật lý 2
[305LVTSON2] Lê Vũ Trường Sơn -
13050660.2420.24.76TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)
23050660.2420.24.84ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
33050660.2420.24.84CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
43050660.2420.24.90ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
53050670.2420.24.04ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
63050670.2420.24.04BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
73050670.2420.24.05BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
83050670.2420.24.05CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
93050670.2420.24.06ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
103050670.2420.24.06BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
113050670.2420.24.20ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
123050670.2420.24.20BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
133050670.2420.24.20ETN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
143050670.2420.24.21ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
153050670.2420.24.27BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
163050670.2420.24.27CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
173050670.2420.24.28ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
183050670.2420.24.28BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
193050670.2420.24.29ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
203050670.2420.24.29BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
213050670.2420.24.32ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
223050670.2420.24.32BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
233050670.2420.24.34ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
243050670.2420.24.34BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
253050670.2420.24.67ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
263050670.2420.24.67BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
273050670.2420.24.67CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
283050670.2420.24.68ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
293050670.2420.24.69BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
303050670.2420.24.69CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
313050670.2420.24.77CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
323050670.2420.24.78ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
333050670.2420.24.78BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
343050670.2420.24.85ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
353050670.2420.24.85BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
363050670.2420.24.85CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)
[103NDSON] Nguyễn Đình Sơn - 0905221781
11032150.2420.23.71ACơ lý thuyết
21032150.2420.23.71BCơ lý thuyết
31034010.2420.22.26PBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN
41032903.2420.23.26Thống kê trong công nghiệp
51033150.2420.23.26Vận trù học 1
61034620.2420.21.26AVận trù học 2
71034620.2420.21.26BVận trù học 2
81034620.2420.21.26Vận trù học 2
[107NKSON] Nguyễn Kim Sơn - 0903553919
11076920.2420.21.50ATN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)
21076920.2420.21.50BTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)
31076920.2420.21.50CTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)
41076920.2420.21.50DTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)
51075980.2420.22.50ATN Kỹ thuật sản xuất nhựa (0.5TC)
61075980.2420.22.50BTN Kỹ thuật sản xuất nhựa (0.5TC)
71070243.2420.23.52ATN Quá trình & TB CN hoá học (1TC)
81070243.2420.23.52BTN Quá trình & TB CN hoá học (1TC)
91075600.2420.22.48ATN Quá trình và thiết bị (1TC)
101075600.2420.22.48BTN Quá trình và thiết bị (1TC)
111075600.2420.22.54ATN Quá trình và thiết bị (1TC)
121075600.2420.22.54BTN Quá trình và thiết bị (1TC)
[103NXSON] Nguyễn Xuân Sơn -
11033690.2420.22.21Thực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực)
[107PTSON] Phan Thanh Sơn - 0983982949
11070213.2420.23.45AQuá trình & thiết bị truyền nhiệt
21070213.2420.23.45BQuá trình & thiết bị truyền nhiệt
31070213.2420.23.46AQuá trình & thiết bị truyền nhiệt
41070213.2420.23.46BQuá trình & thiết bị truyền nhiệt
51070213.2420.23.52Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
61077280.2420.21.52Thực tập kỹ thuật (dầu khí)
71072763.2420.22.54Thực tập Quá trình & Thiết bị
[104TNSON] Thái Ngọc Sơn - 0905164949
11041073.2420.23.22BPBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt
21041670.2420.22.22Thiết bị trao đổi nhiệt
31041670.2420.22.23Thiết bị trao đổi nhiệt
41040763.2420.23.22Truyền nhiệt
51041770.2420.21.22Truyền nhiệt nâng cao
61041770.2420.21.23Truyền nhiệt nâng cao
[101TDSON] Trần Đình Sơn - 0905211161
11012323.2420.23.04ACông nghệ CAD/CAM
21012323.2420.23.04BCông nghệ CAD/CAM
31012323.2420.23.05ACông nghệ CAD/CAM
41012323.2420.23.05BCông nghệ CAD/CAM
51012323.2420.23.06ACông nghệ CAD/CAM
61012323.2420.23.06BCông nghệ CAD/CAM
71012243.2420.23.05APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
81012243.2420.23.05BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
91012243.2420.23.05CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động
101012133.2420.24.04AToán CN 1: Phuong pháp tính
111012133.2420.24.04BToán CN 1: Phuong pháp tính
121012133.2420.24.05AToán CN 1: Phuong pháp tính
131012133.2420.24.05BToán CN 1: Phuong pháp tính
141012133.2420.24.06AToán CN 1: Phuong pháp tính
151012133.2420.24.06BToán CN 1: Phuong pháp tính
[104TTSON] Trần Thanh Sơn - 0916560473
11013550.2420.21.03AĐộng cơ tua bin khí
21013550.2420.21.03BĐộng cơ tua bin khí
31041790.2420.21.22Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng
41041790.2420.21.23Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng
51041660.2420.22.23Nhà máy nhiệt điện
61041520.2420.22.22Tua bin
[118TNSON] Trương Ngọc Sơn - 0935893099
11183050.2420.22.84Kiểm soát khối lượng (QS1)
21183580.2420.21.83Kỹ năng mềm trong quản lý dự án
31182213.2420.23.84ALập và thẩm định dự án đầu tư
41182213.2420.23.84BLập và thẩm định dự án đầu tư
51182220.2420.23.84APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
61182220.2420.23.84BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
71182220.2420.23.95BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư
81211240.2420.21.83ARevit kiến trúc và kết cấu
91211240.2420.21.83BRevit kiến trúc và kết cấu
101211240.2420.21.84ARevit kiến trúc và kết cấu
111211240.2420.21.84BRevit kiến trúc và kết cấu
121211250.2420.21.83TH Revit kiến trúc và kết cấu (1TC)
131211250.2420.21.84TH Revit kiến trúc và kết cấu (1TC)
[105VQSON] Võ Quang Sơn - 0914000054
11052410.2420.23.32ACơ sở máy điện
21052410.2420.23.32BCơ sở máy điện
31052410.2420.23.33ACơ sở máy điện
41052410.2420.23.33BCơ sở máy điện
51052410.2420.23.34ACơ sở máy điện
61052410.2420.23.34BCơ sở máy điện
71052460.2420.23.27AMáy điện
81052460.2420.23.27BMáy điện
91052460.2420.23.28AMáy điện
101052460.2420.23.28BMáy điện
111052460.2420.23.29AMáy điện
121052460.2420.23.29BMáy điện
131052460.2420.23.30Máy điện
141053220.2420.23.28APBL 1: Máy điện
151053220.2420.23.28BPBL 1: Máy điện
[319TVSU] Trần Văn Sự -
13190121.2420.24.06AGiải tích 2
23190121.2420.24.06BGiải tích 2
33190121.2420.24.29AGiải tích 2
43190121.2420.24.29BGiải tích 2
53190121.2420.24.30AGiải tích 2
63190121.2420.24.30BGiải tích 2
73190121.2420.24.41AGiải tích 2
83190121.2420.24.41BGiải tích 2
93190121.2420.24.42AGiải tích 2
103190121.2420.24.42BGiải tích 2
113190121.2420.24.51AGiải tích 2
123190121.2420.24.51BGiải tích 2
[102PTTAO] Phan Thanh Tao - 0913474464
11021263.2420.24.13AToán rời rạc
21021263.2420.24.13BToán rời rạc
31021263.2420.24.16AToán rời rạc
41021263.2420.24.16BToán rời rạc
51021263.2420.24.99AToán rời rạc
61021263.2420.24.99BToán rời rạc
[109PDTAM] Phan Đức Tâm - 0949800777
11090372.2420.23.83Trắc địa
21090372.2420.23.84Trắc địa
31092510.2420.23.59Trắc địa
41095030.2420.23.71ATrắc địa
51095030.2420.23.71BTrắc địa
61095030.2420.23.72ATrắc địa
71095030.2420.23.72BTrắc địa
81092520.2420.23.59TT Trắc địa (1TC)
[121TVTAM] Trần Văn Tâm -
11210700.2420.24.71ATH vẽ mỹ thuật 2 (1TC)
21210700.2420.24.71BTH vẽ mỹ thuật 2 (1TC)
31210693.2420.24.71AVẽ mỹ thuật 2
41210693.2420.24.71BVẽ mỹ thuật 2
[105NQTAN] Nguyễn Quang Tân - 0903518978
11223290.2420.22.88TH Cơ sở điện tử công suất (0.5TC)
21050173.2420.23.29AThực tập Nhận thức
31050173.2420.23.29BThực tập Nhận thức
41052550.2420.23.30BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)
[105NVTAN] Nguyễn Văn Tấn - 0911967567
11050503.2420.22.97Kỹ thuật chiếu sáng
21053220.2420.23.27BPBL 1: Máy điện
31053220.2420.23.29BPBL 1: Máy điện
41053360.2420.22.32APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
51053360.2420.22.32BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
61053360.2420.22.33APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
71053360.2420.22.33BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
81053360.2420.22.34APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp
91051413.2420.23.30Thiết bị điện
101053440.2420.22.34AThiết bị điện công nghiệp
111053440.2420.22.34BThiết bị điện công nghiệp
121052943.2420.22.32AThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
131052943.2420.22.32BThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
141052943.2420.22.33AThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
151052943.2420.22.33BThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
161052943.2420.22.34AThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
171052943.2420.22.34BThiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp
[101HVTHANH] Hoàng Văn Thạnh - 0905923755
11012930.2420.21.01ACông nghệ gia công tiên tiến
21012930.2420.21.01BCông nghệ gia công tiên tiến
31012930.2420.21.02ACông nghệ gia công tiên tiến
41012930.2420.21.02BCông nghệ gia công tiên tiến
51012930.2420.21.90ACông nghệ gia công tiên tiến
61012930.2420.21.90BCông nghệ gia công tiên tiến
71221180.2420.21.87Đồ án thiết kế kỹ thuật
81011700.2420.23.04AKỹ thuật chế tạo máy
91011700.2420.23.04BKỹ thuật chế tạo máy
101011700.2420.23.05AKỹ thuật chế tạo máy
111011700.2420.23.05BKỹ thuật chế tạo máy
121011700.2420.23.06AKỹ thuật chế tạo máy
131011700.2420.23.06BKỹ thuật chế tạo máy
141013570.2420.21.03APBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay
151013560.2420.21.03AThiết kế quy trình công nghệ chế tạo
161013560.2420.21.03BThiết kế quy trình công nghệ chế tạo
[102BTTTHANH] Bùi Thị Thanh Thanh -
11022970.2420.24.10ACấu trúc máy tính và vi xử lý
21022970.2420.24.10BCấu trúc máy tính và vi xử lý
31022970.2420.24.11ACấu trúc máy tính và vi xử lý
41022970.2420.24.11BCấu trúc máy tính và vi xử lý
51022873.2420.22.16ALập trình hệ thống nhúng
61022873.2420.22.16BLập trình hệ thống nhúng
71022873.2420.22.99ALập trình hệ thống nhúng
81022873.2420.22.99BLập trình hệ thống nhúng
91023840.2420.22.12APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
101023840.2420.22.12BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
111024020.2420.21.11BPBL 7: Dự án chuyên ngành 2
121021383.2420.22.10AVi điều khiển
131021383.2420.22.10BVi điều khiển
141021383.2420.22.11AVi điều khiển
151021383.2420.22.11BVi điều khiển
[107MTHTHANH] Mạc Thị Hà Thanh - 0905156560
11075320.2420.22.45AKhoa học cảm quan thực phẩm
21075320.2420.22.45BKhoa học cảm quan thực phẩm
31075320.2420.22.46AKhoa học cảm quan thực phẩm
41075320.2420.22.46BKhoa học cảm quan thực phẩm
51075330.2420.22.45ALuật ATTP và quản lý chất lượng TP
61075330.2420.22.45BLuật ATTP và quản lý chất lượng TP
71075330.2420.22.46ALuật ATTP và quản lý chất lượng TP
81075330.2420.22.46BLuật ATTP và quản lý chất lượng TP
91075430.2420.23.45APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
101075430.2420.23.45BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
111075430.2420.23.45CPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp
121075860.2420.22.46BPBL 2: sản xuất và bao gói
131076810.2420.21.46PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ
[105NDTHANH] Ngô Đình Thanh -
11050453.2420.22.32AMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
21050453.2420.22.32BMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
31050453.2420.22.33AMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
41050453.2420.22.33BMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
51050453.2420.22.34AMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
61050453.2420.22.34BMạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA
[101TPTHANH] Trần Phước Thanh - 0977882010
11222180.2420.21.87Thực tập cơ khí (SXTD)
[105TTBTHANH] Trương Thị Bích Thanh - 0935103301
11050923.2420.23.27ALý thuyết Điều khiển tự động
21050923.2420.23.27BLý thuyết Điều khiển tự động
31050923.2420.23.28ALý thuyết Điều khiển tự động
41050923.2420.23.28BLý thuyết Điều khiển tự động
51050923.2420.23.29ALý thuyết Điều khiển tự động
61050923.2420.23.29BLý thuyết Điều khiển tự động
71050923.2420.23.30Lý thuyết Điều khiển tự động
81053150.2420.23.33BAPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
91053150.2420.23.33BBPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính
[106VVTHANH] Vũ Vân Thanh -
11061400.2420.21.38Thực tập Tốt nghiệp (DT)
21062340.2420.24.42ATN cấu kiện điện tử (1TC)
31062340.2420.24.42BTN cấu kiện điện tử (1TC)
41062340.2420.24.42CTN cấu kiện điện tử (1TC)
51062360.2420.23.38ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
61062360.2420.23.38BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
71062360.2420.23.39ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
81062360.2420.23.39BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
91062360.2420.23.40ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
101062360.2420.23.40BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
111062360.2420.23.41ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
121062360.2420.23.41BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
131062360.2420.23.44ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
141062360.2420.23.44BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
151062360.2420.23.44CTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)
[209LVTHAO] Lê Văn Thao -
12090150.2420.24.72ATriết học Mác - Lênin
22090150.2420.24.72BTriết học Mác - Lênin
[416DKTHANH] Đỗ Kim Thành -
11222590.2420.22.87Tiếng Pháp 6
[319NHTHANH] Nguyễn Hoàng Thành -
13190121.2420.24.52AGiải tích 2
23190121.2420.24.52BGiải tích 2
33190121.2420.24.69AGiải tích 2
43190121.2420.24.69BGiải tích 2
53190121.2420.24.77AGiải tích 2
63190121.2420.24.77BGiải tích 2
73190121.2420.24.79Giải tích 2
83190121.2420.24.83AGiải tích 2
93190121.2420.24.83BGiải tích 2
103190121.2420.24.84AGiải tích 2
113190121.2420.24.84BGiải tích 2
[209PHTHANH] Phạm Huy Thành - 0966904325
12090150.2420.24.17ATriết học Mác - Lênin
22090150.2420.24.17BTriết học Mác - Lênin
32090150.2420.24.18ATriết học Mác - Lênin
42090150.2420.24.18BTriết học Mác - Lênin
[101VNTHANH] Võ Như Thành - 0903532083
11012440.2420.23.01ACơ sở điều khiển hệ cơ khí
21012440.2420.23.01BCơ sở điều khiển hệ cơ khí
31012440.2420.23.02ACơ sở điều khiển hệ cơ khí
41012440.2420.23.02BCơ sở điều khiển hệ cơ khí
51012440.2420.23.90Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
61012440.2420.23.91Cơ sở điều khiển hệ cơ khí
71013190.2420.21.04BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
81013190.2420.21.04CPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
91013190.2420.21.05APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
101013190.2420.21.05BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến
111220650.2420.21.88Tự động hóa, điều khiển và khống chế
[110DTNTHAO] Đinh Thị Như Thảo - 0983640765
11103020.2420.23.77ACơ học kết cấu
21103020.2420.23.77BCơ học kết cấu
31103020.2420.23.78Cơ học kết cấu
41103180.2420.22.68Ứng dụng tin học trong xây dựng
51103180.2420.22.69BỨng dụng tin học trong xây dựng
[305LTPTHAO] Lê Thị Phương Thảo - 0905151303
13050660.2420.24.01BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
23050660.2420.24.01CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
33050660.2420.24.02ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
43050660.2420.24.26ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
53050660.2420.24.26BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
63050660.2420.24.26CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
73050660.2420.24.42ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
83050660.2420.24.42BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
93050660.2420.24.42CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
103050660.2420.24.46CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
113050660.2420.24.52ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
123050660.2420.24.52BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
133050660.2420.24.83ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
143050660.2420.24.83BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
153050660.2420.24.83CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)
[111LVTHAO] Lê Văn Thảo - 0987659437
11110782.2420.23.73Phương pháp tính
21110782.2420.23.78Phương pháp tính
31111930.2420.24.79AThủy lực trong kỹ thuật môi trường
41111930.2420.24.79BThủy lực trong kỹ thuật môi trường
[109NDTHAO] Nguyễn Duy Thảo -
11093110.2420.21.59APBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
21093110.2420.21.59BPBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao
31093100.2420.21.59AThiết kế và thi công cầu nâng cao
41093100.2420.21.59BThiết kế và thi công cầu nâng cao
[107PTKTHAO] Phạm Thị Kim Thảo -
11075170.2420.24.48ATN sinh học đại cương (1TC)
21075170.2420.24.48BTN sinh học đại cương (1TC)
31075170.2420.24.48CTN sinh học đại cương (1TC)
41077410.2420.24.54ATN tế bào học (0.5TC)
51077410.2420.24.54BTN tế bào học (0.5TC)
61073683.2420.23.54ATN vi sinh đại cương (1TC)
71073683.2420.23.54BTN vi sinh đại cương (1TC)
81075510.2420.23.48ATN Vi sinh vật học (1TC)
91075510.2420.23.48BTN Vi sinh vật học (1TC)
101075510.2420.23.48CTN Vi sinh vật học (1TC)
[413PTTTHAO] Phạm Thị Thanh Thảo -
14170090.2420.22.44Tiếng Nhật 3
[109TTTTHAO] Trần Thị Thu Thảo - 0983821513
11092020.2420.22.59Quản lý dự án công trình giao thông
21092640.2420.22.59Tin học ứng dụng cầu đường
31093530.2420.21.64Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ
[103PQTHAI] Phạm Quốc Thái - 0914487047
11033450.2420.22.17Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
21033450.2420.22.18AHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
31033450.2420.22.18BHệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
41053450.2420.24.20AKỹ thuật điện - điện tử
51053450.2420.24.20BKỹ thuật điện - điện tử
61053450.2420.24.20AAKỹ thuật điện - điện tử
71053450.2420.24.20ABKỹ thuật điện - điện tử
81053450.2420.24.20ACKỹ thuật điện - điện tử
91033350.2420.23.19AKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
101033350.2420.23.19BKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
111034910.2420.21.20APBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid
121030883.2420.22.20ATrang bị điện & điện tử thân xe
131030883.2420.22.20BTrang bị điện & điện tử thân xe
141034390.2420.21.17ATruyền động điện
151034390.2420.21.17BTruyền động điện
161034390.2420.21.18Truyền động điện
171034390.2420.21.19Truyền động điện
[107HVTHANG] Hồ Viết Thắng - 0353060154
11077060.2420.21.51Các sản phẩm xi măng đặc biệt
21073431.2420.24.03AHóa đại cương
31073431.2420.24.03BHóa đại cương
41073670.2420.24.59AHóa đại cương
51073670.2420.24.59BHóa đại cương
61076210.2420.22.51Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland
71073203.2420.21.51Máy silicat
81076230.2420.22.51APBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm
91077040.2420.22.51Thiết kế mô phỏng vật liệu và công nghệ
[103HTHANG] Hoàng Thắng - 0702509526
11034900.2420.21.20ACơ sở điều khiển tự động trên ô tô
21034900.2420.21.20BCơ sở điều khiển tự động trên ô tô
31034890.2420.21.20AĐiều khiển điện - điện tử HT động lực ô tô
41034890.2420.21.20BĐiều khiển điện - điện tử HT động lực ô tô
51033350.2420.23.17Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
61033350.2420.23.18Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
71032240.2420.22.19Kỹ thuật vi điều khiển
81034910.2420.21.20BPBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid
91032473.2420.23.20AToán chuyên ngành
101032473.2420.23.20BToán chuyên ngành
111035070.2420.21.19Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
121033890.2420.22.20BTruyền động điện ô tô
131033890.2420.22.20ATruyền động điện ô tô
[107HTTTHANG] Huỳnh Thị Thanh Thắng - 0983909815
11075190.2420.24.48ATN hóa hữu cơ (1TC)
21075190.2420.24.48BTN hóa hữu cơ (1TC)
31075190.2420.24.48CTN hóa hữu cơ (1TC)
41075190.2420.24.50ATN hóa hữu cơ (1TC)
51075190.2420.24.50BTN hóa hữu cơ (1TC)
61075190.2420.24.51ATN hóa hữu cơ (1TC)
71075190.2420.24.51BTN hóa hữu cơ (1TC)
81075190.2420.24.52ATN hóa hữu cơ (1TC)
91075190.2420.24.52BTN hóa hữu cơ (1TC)
101075190.2420.24.52CTN hóa hữu cơ (1TC)
111075190.2420.24.54ATN hóa hữu cơ (1TC)
121075190.2420.24.54BTN hóa hữu cơ (1TC)
131075400.2420.23.48ATN Hóa lý 2 (1TC)
141075400.2420.23.48BTN Hóa lý 2 (1TC)
151075400.2420.23.48CTN Hóa lý 2 (1TC)
161075400.2420.23.50ATN Hóa lý 2 (1TC)
171075400.2420.23.50BTN Hóa lý 2 (1TC)
181075400.2420.23.50CTN Hóa lý 2 (1TC)
191075400.2420.23.51BTN Hóa lý 2 (1TC)
201075400.2420.23.52ATN Hóa lý 2 (1TC)
211075400.2420.23.52BTN Hóa lý 2 (1TC)
[106HVTHANG] Huỳnh Việt Thắng - 0963100174
11062990.2420.22.38Kỹ thuật vi xử lý
21062990.2420.22.39AKỹ thuật vi xử lý
31062990.2420.22.39BKỹ thuật vi xử lý
41062990.2420.22.41AKỹ thuật vi xử lý
51062990.2420.22.41BKỹ thuật vi xử lý
61063540.2420.21.38Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
71063540.2420.21.44ANgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
81063540.2420.21.44BNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA
91063540.2420.21.39Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh)
101063540.2420.21.41Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh)
[102PCTHANG] Phạm Công Thắng - 0905983126
11022970.2420.24.15ACấu trúc máy tính và vi xử lý
21022970.2420.24.15BCấu trúc máy tính và vi xử lý
31223000.2420.22.88Cấu trúc máy tính và vi xử lý
41023260.2420.22.10AKhoa học dữ liệu
51023260.2420.22.10BKhoa học dữ liệu
61023260.2420.22.11AKhoa học dữ liệu
71023260.2420.22.11BKhoa học dữ liệu
81023260.2420.22.12AKhoa học dữ liệu
91023260.2420.22.12BKhoa học dữ liệu
101023840.2420.22.11APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
111023840.2420.22.11BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính
121022933.2420.24.16APBL1: Dự án lập trình tính toán
131020072.2420.24.15APhương pháp tính
141020072.2420.24.15BPhương pháp tính
151020072.2420.24.16APhương pháp tính
161020072.2420.24.16BPhương pháp tính
171020072.2420.24.99APhương pháp tính
181020072.2420.24.99BPhương pháp tính
191023220.2420.23.16AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
201023220.2420.23.16BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
211023220.2420.23.99AToán ứng dụng Công nghệ thông tin
221023220.2420.23.99BToán ứng dụng Công nghệ thông tin
231021383.2420.22.15AVi điều khiển
241021383.2420.22.15BVi điều khiển
[110VLTHANG] Vương Lê Thắng - 0905554047
11103270.2420.21.67AKết cấu bê tông ứng lực trước
21103270.2420.21.67BKết cấu bê tông ứng lực trước
31103270.2420.21.68Kết cấu bê tông ứng lực trước
41103270.2420.21.69Kết cấu bê tông ứng lực trước
51103090.2420.22.67APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
61102930.2420.22.68Thực tập kỹ thuật xây dựng
[110TQTHINH] Trịnh Quang Thịnh - 0914146363
11103090.2420.22.67BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
21102653.2420.22.67Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
[209PDTHO] Phạm Đức Thọ -
12090101.2420.22.52Tư tưởng Hồ Chí Minh
22090101.2420.22.59ATư tưởng Hồ Chí Minh
32090101.2420.22.59BTư tưởng Hồ Chí Minh
42090101.2420.23.71ATư tưởng Hồ Chí Minh
52090101.2420.23.71BTư tưởng Hồ Chí Minh
62090101.2420.23.72ATư tưởng Hồ Chí Minh
72090101.2420.23.72BTư tưởng Hồ Chí Minh
[101TMTHONG] Trần Minh Thông - 0905309558
11012320.2420.23.04ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
21012320.2420.23.04BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
31012320.2420.23.05ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
41012320.2420.23.05BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
51012320.2420.23.05CTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
61012320.2420.23.06ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
71012320.2420.23.06BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)
[117PTKTHOA] Phạm Thị Kim Thoa - 0328867777
11170011.2420.23.73Môi trường
21170883.2420.22.81Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học
31170662.2420.24.81ASinh thái môi trường
41170662.2420.24.81BSinh thái môi trường
[106HLUTHUC] Hoàng Lê Uyên Thục -
11060233.2420.22.44AThông tin số
21060233.2420.22.44BThông tin số
31063630.2420.22.38Thông tin số
41063630.2420.22.39AThông tin số
51063630.2420.22.39BThông tin số
61063490.2420.21.44ATrí tuệ nhân tạo
71063490.2420.21.44BTrí tuệ nhân tạo
[103NTTHUA] Nguyễn Tiến Thừa - 0919080261
11031523.2420.21.21Bố trí chung & Kiến trúc TT
21033430.2420.22.18Hệ thống động lực tàu thủy
31033660.2420.22.21Kỹ thuật vẽ tàu
41033340.2420.23.21Phương pháp số
51033280.2420.23.19APhương pháp tính
61033280.2420.23.19BPhương pháp tính
71034210.2420.21.21Truyền động thủy lực và khí nén
[118NDHTHU] Nguyễn Đặng Hoàng Thư -
11182690.2420.23.85AKế toán doanh nghiệp
21182690.2420.23.85BKế toán doanh nghiệp
31182550.2420.22.20AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41182550.2420.22.20BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
51182550.2420.22.48AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
61182550.2420.22.48BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
71033410.2420.22.17Kỹ năng khởi nghiệp
81033410.2420.22.18Kỹ năng khởi nghiệp
91182840.2420.22.86BPBL 2: Phát triển sản phẩm
101180933.2420.21.27Quản trị học
111180933.2420.21.28Quản trị học
121180933.2420.21.29Quản trị học
131183180.2420.21.86AQuản trị logistics
141183180.2420.21.86BQuản trị logistics
[123NTATHU] Nguyễn Thị Anh Thư -
11232810.2420.21.07Chuyên đề công nghệ 4.0
21232810.2420.21.08Chuyên đề công nghệ 4.0
31231850.2420.24.07AGiới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
41231850.2420.24.07BGiới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
51231850.2420.24.08AGiới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
61231850.2420.24.08BGiới thiệu về giao tiếp kỹ thuật
71231860.2420.24.07ALàm việc nhóm và lãnh đạo
81231860.2420.24.07BLàm việc nhóm và lãnh đạo
91231860.2420.24.08ALàm việc nhóm và lãnh đạo
101231860.2420.24.08BLàm việc nhóm và lãnh đạo
111232790.2420.21.07APBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
121232790.2420.21.07BPBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
131232790.2420.21.08PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
141232790.2420.21.09PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN
151232800.2420.21.07Thực hành nghề nghiệp (1TC)
161232800.2420.21.08Thực hành nghề nghiệp (1TC)
171232800.2420.21.09Thực hành nghề nghiệp (1TC)
181232820.2420.21.07TT Chuyên đề công nghệ 4.0 (0.5TC)
191232820.2420.21.08TT Chuyên đề công nghệ 4.0 (0.5TC)
[105KTUTHUONG] Khương Thị Út Thương - 0949523454
11053350.2420.22.27ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
21053350.2420.22.27BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
31053350.2420.22.27CTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
41053350.2420.22.28ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
51053350.2420.22.28BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
61053350.2420.22.28CTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
71053350.2420.22.29ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
81053350.2420.22.30ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
91053350.2420.22.30BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)
101050173.2420.23.30AThực tập Nhận thức
111050173.2420.23.30BThực tập Nhận thức
121052550.2420.23.27ATN mạch điện tử tương tự và số (0.5)
131052550.2420.23.27BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)
141052550.2420.23.27CTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)
151052550.2420.23.28ATN mạch điện tử tương tự và số (0.5)
161052550.2420.23.28BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)
171052550.2420.23.28CTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)
181052550.2420.23.29ATN mạch điện tử tương tự và số (0.5)
191052550.2420.23.29BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)
201052550.2420.23.29CTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)
[999NHNTHUONG] Nguyễn Huỳnh Nhật Thương -
11232550.2420.22.07Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý
21232560.2420.22.07TH hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý (0.5TC)
31232050.2420.23.07ATH Lập trình máy tính 2 (0.5TC)
41232050.2420.23.07BTH Lập trình máy tính 2 (0.5TC)
51232050.2420.23.08ATH Lập trình máy tính 2 (0.5TC)
61233140.2420.21.08TH Mạng thiết bị (0.5TC)
71233580.2420.21.07ATH Mạng thiết bị (0.5TC)
81233580.2420.21.07BTH Mạng thiết bị (0.5TC)
91232740.2420.22.08TH Vi xử lý và giao tiếp (0.5TC)
101232730.2420.22.08Vi xử lý và giao tiếp
[413HMTHU] Hồ Minh Thu - 0905130968
14130120.2420.24.26AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.26BAnh văn B1.1
34130120.2420.24.67AAnh văn B1.1
44130120.2420.24.67BAnh văn B1.1
54130120.2420.24.71AAnh văn B1.1
64130120.2420.24.71BAnh văn B1.1
[110DCTHUAT] Đặng Công Thuật - 0913527757
11103140.2420.22.67Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp
21103140.2420.22.69Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp
31103680.2420.46.67PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
41103680.2420.47.67PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
51103680.2420.48.67PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
61103680.2420.49.67PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng
71103260.2420.21.67APhân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
81103260.2420.21.67BPhân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
91103260.2420.21.68Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
101103260.2420.21.69Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm
111103650.2420.46.67Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng
121103650.2420.47.67Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng
131103650.2420.48.67Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng
141103650.2420.49.67Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng
[117LTXTHUY] Lê Thị Xuân Thùy - 0905943889
11170011.2420.22.33AMôi trường
21170011.2420.22.33BMôi trường
31170011.2420.24.22AMôi trường
41170011.2420.24.22BMôi trường
[107NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thùy -
11075030.2420.21.46TN CN Chế biến cây nhiệt đới
21075030.2420.21.45ATN CN Chế biến cây nhiệt đới (0.5TC)
31075050.2420.21.45ATN CN Chế biến rau quả (0.5TC)
41075050.2420.21.45BTN CN Chế biến rau quả (0.5TC)
51075050.2420.21.46ATN CN Chế biến rau quả (0.5TC)
61074810.2420.22.45ATN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
71074810.2420.22.45BTN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
81074810.2420.22.45CTN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
91074810.2420.22.46ATN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
101074810.2420.22.46BTN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)
111074860.2420.22.45BTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)
121074860.2420.22.46ATN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)
131074860.2420.22.46BTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)
141074860.2420.22.46CTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)
[210LTBTHUY] Lê Thị Bích Thủy -
12100010.2420.24.79APháp luật đại cương
22100010.2420.24.79BPháp luật đại cương
32100010.2420.24.79CPháp luật đại cương
42100010.2420.24.81APháp luật đại cương
52100010.2420.24.81BPháp luật đại cương
[118NTTTHUY] Nguyễn Thị Thu Thủy -
11182690.2420.23.86AKế toán doanh nghiệp
21182690.2420.23.86BKế toán doanh nghiệp
31180533.2420.24.45AMarketing căn bản
41180533.2420.24.45BMarketing căn bản
51180533.2420.24.46AMarketing căn bản
61180533.2420.24.46BMarketing căn bản
71182700.2420.23.86APhân tích kinh tế trong kỹ thuật
81182700.2420.23.86BPhân tích kinh tế trong kỹ thuật
91223040.2420.22.89Quản trị học
101183140.2420.21.86Quản trị rủi ro
[117PTKTHUY] Phan Thị Kim Thủy - 0905716147
11170011.2420.22.34AMôi trường
21170011.2420.22.34BMôi trường
31170011.2420.24.23AMôi trường
41170011.2420.24.23BMôi trường
51171860.2420.22.79APBL 3_Xử lý nước thải
61171710.2420.23.79Quan trắc môi trường
71171710.2420.23.81Quan trắc môi trường
[117PNTHUC] Phan Như Thúc - 0905551790
11171880.2420.21.73Đánh giá tác động môi trường
21171353.2420.22.79Quản lý môi trường
31170973.2420.22.81Quản lý Môi trường đô thị và KCN
[416TGNTHY] Trần Gia Nguyên Thy - 0905167446
11222290.2420.24.87Tiếng Pháp 2
21222400.2420.23.87Tiếng Pháp 4
[105TVTINH] Trần Vinh Tịnh -
11053490.2420.22.97Tối ưu hóa lưới điện phân phối
21053940.2420.47.27Tối ưu hóa lưới điện phân phối
31053940.2420.48.27Tối ưu hóa lưới điện phân phối
41053940.2420.49.27Tối ưu hóa lưới điện phân phối
[102THTTIEN] Trần Hồ Thủy Tiên - 0983461008
11220690.2420.21.88Đồ án tin học
21022920.2420.23.32AKỹ thuật lập trình
31022920.2420.23.32BKỹ thuật lập trình
41022920.2420.23.33AKỹ thuật lập trình
51022920.2420.23.33BKỹ thuật lập trình
61022920.2420.23.34AKỹ thuật lập trình
71022920.2420.23.34BKỹ thuật lập trình
81223030.2420.22.89Nguyên lý hệ điều hành
91022933.2420.24.11APBL1: Dự án lập trình tính toán
101022933.2420.24.11BPBL1: Dự án lập trình tính toán
[109BQTIEN] Bạch Quốc Tiến -
11092460.2420.23.64Địa chất công trình
21092460.2420.23.69AĐịa chất công trình
31092460.2420.23.69BĐịa chất công trình
41092470.2420.23.64TT Địa chất công trình (0.5 TC)
51092470.2420.23.69ATT Địa chất công trình (0.5 TC)
61092470.2420.23.69BTT Địa chất công trình (0.5 TC)
[106HPTIEN] Hồ Phước Tiến -
11220630.2420.21.88Lọc tín hiệu
21063750.2420.21.44APBL 4: Trí tuệ nhân tạo
31232230.2420.22.07Tín hiệu và hệ thống
41062153.2420.22.44AXử lý ảnh
51062153.2420.22.44BXử lý ảnh
61232580.2420.21.07Xử lý ảnh số
71232270.2420.22.08Xử lý tín hiệu số
81233590.2420.21.07Xử lý tín hiệu số
[103LMTIEN] Lê Minh Tiến -
11031640.2420.23.20ACảm biến & Kỹ thuật đo
21031640.2420.23.20BCảm biến & Kỹ thuật đo
31034370.2420.21.17AĐiều khiển tự động trên động cơ
41034370.2420.21.17BĐiều khiển tự động trên động cơ
51034370.2420.21.18Điều khiển tự động trên động cơ
61034370.2420.21.19Điều khiển tự động trên động cơ
71033450.2420.22.19Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong
81034110.2420.23.20AKT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô)
91034110.2420.23.20BKT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô)
101032240.2420.22.17Kỹ thuật vi điều khiển
111034820.2420.21.20BÔ tô và ô nhiễm môi trường
121034820.2420.21.20AÔ tô và ô nhiễm môi trường
131034910.2420.21.20CPBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid
[106TVTIEN] Thái Văn Tiến - 0944292888
11063580.2420.21.44Thực tập tốt nghiệp (KTMT)
[101TVTIEN] Trần Văn Tiến - 0985010376
11012260.2420.21.02AThực tập kỹ thuật (CTM)
21012260.2420.21.02BThực tập kỹ thuật (CTM)
[319CVTIEP] Chử Văn Tiệp - 0346384668
13190121.2420.24.01BGiải tích 2
23190121.2420.24.01AGiải tích 2
33190121.2420.24.20AAGiải tích 2
43190121.2420.24.20ABGiải tích 2
53190121.2420.24.23AGiải tích 2
63190121.2420.24.23BGiải tích 2
73190121.2420.24.27AGiải tích 2
83190121.2420.24.27BGiải tích 2
93190121.2420.24.33AGiải tích 2
103190121.2420.24.33BGiải tích 2
113190121.2420.24.39AGiải tích 2
123190121.2420.24.39BGiải tích 2
131231960.2420.23.08Toán chuyên ngành
[102K] Khoa CN Thông tin -
11023623.2420.xx.14Capstone Project (Anh)
21023613.2420.xx.16Capstone Project (Nhật)
31024810.2420.20.10Capstone Project (Phần 1, TTTN)
41024810.2420.20.14Capstone Project (Phần 1, TTTN)
51024830.2420.20.15Capstone Project (Phần 1, TTTN)
61024850.2420.20.16Capstone Project (Phần 1, TTTN)
71024820.2420.20.10Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
81024820.2420.20.12Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
91024840.2420.20.15Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
101023190.2420.20.11Đồ án Tốt nghiệp
111023190.2420.xx.14Đồ án Tốt nghiệp
121022753.2420.xx.10Đồ án Tốt nghiệp (ATTT)
131021743.2420.20.10Đồ án Tốt nghiệp (CNPM)
141222000.2420.21.89Thực tập doanh nghiệp
151024770.2420.xx.16Thực tập tốt nghiệp (3TC,T)
161021803.2420.xx.10Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)
171022603.2420.21.15Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)
[101DLHTOAN] Đỗ Lê Hưng Toàn - 0906180814
11012640.2420.22.01AKỹ thuật gia công CNC
21012640.2420.22.01BKỹ thuật gia công CNC
31012640.2420.22.02AKỹ thuật gia công CNC
41012640.2420.22.02BKỹ thuật gia công CNC
51012640.2420.22.03AKỹ thuật gia công CNC
61012640.2420.22.03BKỹ thuật gia công CNC
71012640.2420.22.90Kỹ thuật gia công CNC
81012630.2420.22.03AToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
91012630.2420.22.03BToán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí
[110LKTOAN] Lê Khánh Toàn -
11102183.2420.21.69CN thi công hiện đại
21103100.2420.22.67APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
31103290.2420.21.67APBL 8 - Thi công công trình ngầm
41103290.2420.21.69BPBL 8 - Thi công công trình ngầm
51102930.2420.22.69AThực tập kỹ thuật xây dựng
61102930.2420.22.69BThực tập kỹ thuật xây dựng
[118HNTO] Huỳnh Nhật Tố -
11182550.2420.21.72Kinh tế và quản lý doanh nghiệp
21182550.2420.22.32AKinh tế và quản lý doanh nghiệp
31182550.2420.22.32BKinh tế và quản lý doanh nghiệp
41184020.2420.23.85AKỹ thuật lập trình (QLCN)
51184020.2420.23.85BKỹ thuật lập trình (QLCN)
61184020.2420.23.86AKỹ thuật lập trình (QLCN)
71184020.2420.23.86BKỹ thuật lập trình (QLCN)
81182730.2420.23.32ALập kế hoạch và quản lý dự án
91182730.2420.23.32BLập kế hoạch và quản lý dự án
101182720.2420.23.86AMô phỏng hệ thống
111182720.2420.23.86BMô phỏng hệ thống
121182860.2420.22.85Quản lý và kiểm soát chất lượng
[414HTMTRANG] Huỳnh Thị Minh Trang -
14130120.2420.24.27AAnh văn B1.1
24130120.2420.24.27BAnh văn B1.1
34130120.2420.24.28AAnh văn B1.1
44130120.2420.24.28BAnh văn B1.1
54130120.2420.24.30AAnh văn B1.1
64130120.2420.24.30BAnh văn B1.1
[414NTHTRANG] Ngô Thị Hiền Trang - 0988184009
14130120.2420.24.34Anh văn B1.1
[123NTTTRANG] Nguyễn Thị Thu Trang - 0342968225
11222450.2420.23.87ACơ học vật rắn và sóng cơ
21222450.2420.23.87BCơ học vật rắn và sóng cơ
31222420.2420.23.87Lý thuyết nhiệt
41222420.2420.23.88ALý thuyết nhiệt
51222420.2420.23.88BLý thuyết nhiệt
61233370.2420.21.08Thiết bị bán dẫn
71222510.2420.23.87ATN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
81222510.2420.23.87BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)
91231640.2420.24.08ATN Vật lý 1 (1TC)
101231640.2420.24.08BTN Vật lý 1 (1TC)
111233790.2420.24.07TN Vật lý 1 (1TC)
121231870.2420.24.08AVật lý 1
131231870.2420.24.08BVật lý 1
141232780.2420.24.07AVật lý 1
151232780.2420.24.07BVật lý 1
161232020.2420.23.07Vật lý 3
[118PTTRANG] Phạm Thị Trang - 0905660579
11183110.2420.21.79Lập hồ sơ dự toán
21183010.2420.22.83BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
31183280.2420.21.83APBL 6: QS nâng cao
41182630.2420.21.83Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
51182630.2420.21.84Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp
61183290.2420.21.83Quản lý rủi ro
71183290.2420.21.84Quản lý rủi ro
81182640.2420.21.83TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp (1TC)
91182640.2420.21.84TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp (1TC)
101180143.2420.22.83Tổ chức Thi công
[103TNHTRANG] Tôn Nữ Huyền Trang -
11032180.2420.24.71AHình họa 1
21032180.2420.24.71BHình họa 1
31032180.2420.24.72AHình họa 1
41032180.2420.24.72BHình họa 1
51032700.2420.23.26Kinh tế kỹ thuật
61032963.2420.22.26Sản xuất tinh gọn
71032190.2420.24.71AVẽ kỹ thuật & Autocad
81032190.2420.24.71BVẽ kỹ thuật & Autocad
91032190.2420.24.72AVẽ kỹ thuật & Autocad
101032190.2420.24.72BVẽ kỹ thuật & Autocad
[217TTTTRANG] Trần Thị Thùy Trang -
12090160.2420.23.29AChủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2420.23.29BChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2420.23.69AChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2420.23.69BChủ nghĩa Xã hội khoa học
52170020.2420.23.20Kinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2420.23.90AKinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2420.23.90BKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2420.24.23AKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2420.24.23BKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2420.24.45AKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2420.24.45BKinh tế chính trị Mác - Lênin
122170020.2420.24.46AKinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2420.24.46BKinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2420.24.52AKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2420.24.52BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[121VPMTRANG] Vũ Phan Minh Trang - 0935474479
11210233.2420.21.71AChuyên đề Trang trí
21210233.2420.21.71BChuyên đề Trang trí
31210700.2420.24.72ATH vẽ mỹ thuật 2 (1TC)
41210700.2420.24.72BTH vẽ mỹ thuật 2 (1TC)
51210693.2420.24.72AVẽ mỹ thuật 2
61210693.2420.24.72BVẽ mỹ thuật 2
[101NTTRANH] Nguyễn Thế Tranh -
11221220.2420.21.87Thiết kế và gia công nhờ máy tính
[104PQTRA] Phan Quí Trà - 0913069466
11040543.2420.21.22Năng lượng tái tạo
21040543.2420.21.23Năng lượng tái tạo
31041093.2420.22.22APBL 3: kỹ thuật lạnh
41041093.2420.22.23BPBL 3: kỹ thuật lạnh
[107LLTTRAM] Lê Lý Thùy Trâm - 0905222724
11075150.2420.24.48ASinh học đại cương
21075150.2420.24.48BSinh học đại cương
31077400.2420.24.54Tế bào học
41073593.2420.23.54AVi sinh đại cương
51073593.2420.23.54BVi sinh đại cương
61079040.2420.22.54Vi sinh lâm sàng và bệnh truyền nhiểm
71075480.2420.23.48AVi sinh vật học
81075480.2420.23.48BVi sinh vật học
[319NLTRAM] Nguyễn Lê Trâm -
13190260.2420.24.04AĐại số tuyến tính
23190260.2420.24.04BĐại số tuyến tính
33190260.2420.24.26AĐại số tuyến tính
43190260.2420.24.26BĐại số tuyến tính
53190260.2420.24.27AĐại số tuyến tính
63190260.2420.24.27BĐại số tuyến tính
73190260.2420.24.33AĐại số tuyến tính
83190260.2420.24.33BĐại số tuyến tính
93190260.2420.24.34AĐại số tuyến tính
103190260.2420.24.34BĐại số tuyến tính
113190260.2420.24.67AĐại số tuyến tính
123190260.2420.24.67BĐại số tuyến tính
[118NNTRI] Ngô Ngọc Tri -
11183010.2420.22.84APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
21180143.2420.22.84Tổ chức Thi công
[103NVTRIEU] Nguyễn Văn Triều - 0983774381
11033630.2420.22.21Động lực học tàu thủy 1
21034170.2420.21.21Thiết bị tàu thủy
[305HDTRIEN] Hoàng Đình Triển - 0989300860
13050011.2420.24.50AVật lý 1
23050011.2420.24.50BVật lý 1
33050011.2420.24.51AVật lý 1
43050011.2420.24.51BVật lý 1
53050011.2420.24.52AVật lý 1
63050011.2420.24.52BVật lý 1
73050011.2420.24.90AVật lý 1
83050011.2420.24.90BVật lý 1
93050641.2420.24.18AVật lý 2
103050641.2420.24.18BVật lý 2
113050641.2420.24.20AVật lý 2
123050641.2420.24.20BVật lý 2
133050641.2420.24.20AAVật lý 2
143050641.2420.24.20ABVật lý 2
[217NTKTRINH] Nguyễn Thị Kiều Trinh -
12090160.2420.22.17Chủ nghĩa Xã hội khoa học
22090160.2420.22.18AChủ nghĩa Xã hội khoa học
32090160.2420.22.18BChủ nghĩa Xã hội khoa học
42090160.2420.23.50AChủ nghĩa Xã hội khoa học
52090160.2420.23.50BChủ nghĩa Xã hội khoa học
62090160.2420.23.51AChủ nghĩa Xã hội khoa học
72090160.2420.23.51BChủ nghĩa Xã hội khoa học
82090160.2420.23.62AChủ nghĩa Xã hội khoa học
92090160.2420.23.62BChủ nghĩa Xã hội khoa học
102170020.2420.23.01AKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2420.23.01BKinh tế chính trị Mác - Lênin
122170020.2420.23.02BKinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2420.23.02AKinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2420.24.22AKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2420.24.22BKinh tế chính trị Mác - Lênin
162170020.2420.24.26AKinh tế chính trị Mác - Lênin
172170020.2420.24.26BKinh tế chính trị Mác - Lênin
182170020.2420.24.32AKinh tế chính trị Mác - Lênin
192170020.2420.24.32BKinh tế chính trị Mác - Lênin
202170020.2420.24.33AKinh tế chính trị Mác - Lênin
212170020.2420.24.33BKinh tế chính trị Mác - Lênin
222170020.2420.24.78AKinh tế chính trị Mác - Lênin
232170020.2420.24.78BKinh tế chính trị Mác - Lênin
242170020.2420.24.78CKinh tế chính trị Mác - Lênin
[123NTTTRINH] Nguyễn Thị Tú Trinh -
11232500.2420.24.07AIELTS 5.0_1
21232490.2420.24.08AIELTS 5.0_2
31233890.2420.24.09AIELTS 6.0
41103250.2420.22.67Tiếng Anh nâng cao
51103250.2420.22.68Tiếng Anh nâng cao
61103250.2420.22.69Tiếng Anh nâng cao
71231980.2420.23.07Tiếng Anh nâng cao 1
81231980.2420.23.08Tiếng Anh nâng cao 1
91232220.2420.22.07Tiếng anh nâng cao 2
101232220.2420.22.08Tiếng anh nâng cao 2
[107PTDTRINH] Phạm Thị Đoan Trinh -
11076010.2420.22.45Đồ án Quá trình & thiết bị
21070213.2420.22.48Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
31070213.2420.22.54Quá trình & thiết bị truyền nhiệt
41072652.2420.23.51Quá trình thủy lực & cơ học
51072763.2420.22.50Thực tập Quá trình & Thiết bị
61072763.2420.22.52Thực tập Quá trình & Thiết bị
[107THTRI] Trương Hữu Trì - 0932445199
11075260.2420.22.52Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí
21073103.2420.22.52Công nghệ Lọc dầu 2
31074543.2420.23.52AHóa học dầu mỏ
41074543.2420.23.52BHóa học dầu mỏ
51073640.2420.22.52BPBL 2: QT và TB CNHH
[103HDTRI] Huỳnh Đức Trí - 0964519357
11034540.2420.21.26Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
21035693.2420.23.26Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng
31032240.2420.22.18Kỹ thuật vi điều khiển
41034630.2420.21.26Nguyên lý chương trình điều khiển
51034560.2420.21.26BPBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
61032650.2420.23.26Thực tập nhận thức
[106NMTRI] Ngô Minh Trí -
11063620.2420.22.39AKỹ thuật truyền dữ liệu
21063620.2420.22.39BKỹ thuật truyền dữ liệu
31061170.2420.23.44AToán chuyên ngành
41061170.2420.23.44BToán chuyên ngành
[118TMTRI] Trần Minh Trí - 0934891295
11183170.2420.21.86Hệ thống sản xuất tích hợp
21180933.2420.21.04AQuản trị học
31180933.2420.21.04BQuản trị học
[109VHTRI] Vũ Hoàng Trí - 0914926353
11092770.2420.22.64Kiến tập VLXD
21091270.2420.21.64Thực tập Tốt nghiệp VLXD
31091830.2420.23.59ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
41091830.2420.23.59BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
51091830.2420.23.62TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
61091830.2420.23.64TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
71091830.2420.23.67ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
81091830.2420.23.67BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
91091830.2420.23.68ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
101091830.2420.23.68BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
111091830.2420.23.68CTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
121091830.2420.23.69ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
131091830.2420.23.69BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
141091830.2420.23.73TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
151091830.2420.23.77ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
161091830.2420.23.77BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
171091830.2420.23.78TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)
[209DVTRONG] Đinh Văn Trọng - 0935371359
12090170.2420.22.11Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
22090170.2420.22.12ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
32090170.2420.22.12BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
42090170.2420.22.15ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
52090170.2420.22.15BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
62090170.2420.24.02ALịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
72090170.2420.24.02BLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
[117K] Khoa Môi trường -
11172580.2420.20.80Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
21172600.2420.20.81Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31170333.2420.xx.79Đồ án Tốt nghiệp
41171643.2420.20.79Đồ án tốt nghiệp
51171990.2420.20.81Đồ án tốt nghiệp (QLMT)
[123NHLTRUONG] Nguyễn Hữu Lập Trường - 0935512679
11233440.2420.21.08TH Giới thiệu về Robot (0.5TC)
21232060.2420.23.07ATH Mạch điện 2 (0.5TC)
31232060.2420.23.07BTH Mạch điện 2 (0.5TC)
41232060.2420.23.08ATH Mạch điện 2 (0.5TC)
51232060.2420.23.08BTH Mạch điện 2 (0.5TC)
61232080.2420.23.07ATH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)
71232080.2420.23.07BTH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)
81232080.2420.23.08ATH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)
91232080.2420.23.08BTH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)
101222620.2420.22.87Thực tập nhận thức
111222411.2420.23.87ATN Điện tử (0.5TC)
121222411.2420.23.87BTN Điện tử (0.5TC)
131222411.2420.23.87CTN Điện tử (0.5TC)
141222411.2420.23.88ATN Điện tử (0.5TC)
151222411.2420.23.88BTN Điện tử (0.5TC)
161222490.2420.23.87ATN Lý thuyết điện (0.5TC)
171222490.2420.23.87BTN Lý thuyết điện (0.5TC)
181222490.2420.23.88ATN Lý thuyết điện (0.5TC)
191222490.2420.23.88BTN Lý thuyết điện (0.5TC)
201222490.2420.23.88CTN Lý thuyết điện (0.5TC)
[413DQTRUNG] Dương Quang Trung -
14130311.2420.23.52AAnh văn A2.2
24130311.2420.23.52BAnh văn A2.2
[319LHTRUNG] Lê Hải Trung - 01668120319
13190121.2420.24.21AGiải tích 2
23190121.2420.24.21BGiải tích 2
33190121.2420.24.50AGiải tích 2
43190121.2420.24.50BGiải tích 2
53190121.2420.24.59AGiải tích 2
63190121.2420.24.59BGiải tích 2
73190121.2420.24.68AGiải tích 2
83190121.2420.24.68BGiải tích 2
93190121.2420.24.78AGiải tích 2
103190121.2420.24.78BGiải tích 2
113190121.2420.24.85AGiải tích 2
123190121.2420.24.85BGiải tích 2
133190121.2420.24.90AGiải tích 2
143190121.2420.24.90BGiải tích 2
[107LNTRUNG] Lê Ngọc Trung - 0985756923
11076010.2420.22.46AĐồ án Quá trình & thiết bị
21076010.2420.22.46BĐồ án Quá trình & thiết bị
31072673.2420.22.48AQuá trình & Thiết bị truyền chất
41072673.2420.22.48BQuá trình & Thiết bị truyền chất
51072673.2420.22.54Quá trình & Thiết bị truyền chất
61072763.2420.22.45AThực tập Quá trình & Thiết bị
71072763.2420.22.45BThực tập Quá trình & Thiết bị
81072763.2420.22.46AThực tập Quá trình & Thiết bị
91072763.2420.22.46BThực tập Quá trình & Thiết bị
[110MCTRUNG] Mai Chánh Trung -
11102183.2420.21.68CN thi công hiện đại
21102120.2420.22.67Kỹ thuật Thi công
31103100.2420.22.68APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033440.2420.22.17Hao mòn và vật liệu bôi trơn
21033440.2420.22.18Hao mòn và vật liệu bôi trơn
31033440.2420.22.19Hao mòn và vật liệu bôi trơn
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11182890.2420.22.85ALý thuyết lãnh đạo
21182890.2420.22.85BLý thuyết lãnh đạo
31182890.2420.22.86ALý thuyết lãnh đạo
41182890.2420.22.86BLý thuyết lãnh đạo
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11034420.2420.21.17AMô phỏng số và ứng dụng
21034420.2420.21.17BMô phỏng số và ứng dụng
31034420.2420.21.18Mô phỏng số và ứng dụng
41034360.2420.21.18Ô nhiễm khí xả động cơ
51034360.2420.21.19Ô nhiễm khí xả động cơ
61033470.2420.22.17BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ
[118NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0914048893
11183010.2420.22.83APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình
21183060.2420.22.83Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c
31183060.2420.22.84Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c
[103NQTRUNG] Nguyễn Quang Trung - 0917981701
11033460.2420.22.17AThiết kế hệ thống động cơ đốt trong
21033460.2420.22.17BThiết kế hệ thống động cơ đốt trong
31033460.2420.22.18AThiết kế hệ thống động cơ đốt trong
41033460.2420.22.18BThiết kế hệ thống động cơ đốt trong
[416NTTRUNG] Nguyễn Thái Trung -
11222590.2420.22.88Tiếng Pháp 6
[121NXTRUNG] Nguyễn Xuân Trung - 0905145945
11211230.2420.24.71BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ
21211153.2420.21.71AKiến trúc cảnh quan
31211153.2420.21.71BKiến trúc cảnh quan
41211153.2420.21.72Kiến trúc cảnh quan
51211163.2420.21.72APBL 7: Quy hoạch đô thị
[101PVTRUNG] Phạm Văn Trung - 0984705677
11012570.2420.22.01ACơ sở máy công cụ
21012570.2420.22.01BCơ sở máy công cụ
31012570.2420.22.02ACơ sở máy công cụ
41012570.2420.22.02BCơ sở máy công cụ
51012620.2420.22.90BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
61012970.2420.21.90APBL 4: Thiết kế máy công cụ
71012970.2420.21.90BPBL 4: Thiết kế máy công cụ
[101VDTRUNG] Võ Đình Trung - 0917982737
11012400.2420.23.90ATH Truyền động thủy khí (0.5TC)
21012400.2420.23.90BTH Truyền động thủy khí (0.5TC)
31012260.2420.21.01Thực tập kỹ thuật (CTM)
41012610.2420.22.01ATN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)
51012610.2420.22.01BTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)
61012610.2420.22.02ATN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)
71012610.2420.22.02BTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)
81012610.2420.22.02CTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)
91012610.2420.22.90ATN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)
101012610.2420.22.90BTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)
[105HDTRUC] Hạ Đình Trúc - 0905429456
11053480.2420.22.27AAnh văn chuyên ngành
21053480.2420.22.27BAnh văn chuyên ngành
31053480.2420.22.28AAnh văn chuyên ngành
41053480.2420.22.28BAnh văn chuyên ngành
51053480.2420.22.29Anh văn chuyên ngành
61053480.2420.22.30AAnh văn chuyên ngành
71053480.2420.22.30BAnh văn chuyên ngành
81053530.2420.21.30Chất lượng điện năng
91053270.2420.22.29APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
101053270.2420.22.29BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ
111051473.2420.22.29BPhần điện trong NM điện & TBA
121051473.2420.22.29APhần điện trong NM điện & TBA
[118HTMTRUC] Huỳnh Thị Minh Trúc - 0905170901
11182223.2420.23.83Kế toán xây dựng cơ bản
21182223.2420.23.84Kế toán xây dựng cơ bản
31182223.2420.23.95Kế toán xây dựng cơ bản
41182980.2420.22.83Kinh tế & quản trị xây dựng
51183300.2420.21.83Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp
61183280.2420.21.84APBL 6: QS nâng cao
71183320.2420.21.84Quản lý hợp đồng trong xây dựng
81182233.2420.23.83Quản trị tài chính
91182233.2420.23.84Quản trị tài chính
101182233.2420.23.95Quản trị tài chính
111183310.2420.21.83TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp (1TC)
121183330.2420.21.84TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng (1TC)
131182203.2420.23.83Toán chuyên ngành 2
[121K] Khoa Kiến trúc -
11210390.2420.20.71Đồ án Tốt nghiệp (KT)
21210390.2420.20.72Đồ án Tốt nghiệp (KT)
31210390.2420.xx.72Đồ án Tốt nghiệp (KT)
41210253.2420.20.71AThực tập Tốt nghiệp (KT)
51210253.2420.20.71BThực tập Tốt nghiệp (KT)
[105NTKTRUC] Nguyễn Thị Kim Trúc -
11053720.2420.21.32AAnh văn CN
21053720.2420.21.32BAAnh văn CN
31053720.2420.21.32BBAnh văn CN
41053720.2420.21.33AAnh văn CN
51053720.2420.21.33BAnh văn CN
61013160.2420.21.04AMạng truyền thông công nghiệp
71013160.2420.21.04BMạng truyền thông công nghiệp
81013160.2420.21.05Mạng truyền thông công nghiệp
91013160.2420.21.06Mạng truyền thông công nghiệp
[106DDTUAN] Đào Duy Tuấn - 0976306692
11063680.2420.21.44AHệ thống thời gian thực
21063680.2420.21.44BHệ thống thời gian thực
31062940.2420.24.40APBL1: Lập trình
41062940.2420.24.40BPBL1: Lập trình
51062940.2420.24.41BPBL1: Lập trình
61062940.2420.24.44APBL1: Lập trình
71062940.2420.24.44BPBL1: Lập trình
81020313.2420.22.10ATrí tuệ nhân tạo
91020313.2420.22.10BTrí tuệ nhân tạo
101020313.2420.22.11Trí tuệ nhân tạo
[114DATUAN] Đoàn Anh Tuấn - 01683232222
11051403.2420.22.34AAn toàn điện
21051403.2420.22.34BAn toàn điện
31052443.2420.23.28AVật liệu điện và an toàn điện
41052443.2420.23.28BVật liệu điện và an toàn điện
51052443.2420.23.30AVật liệu điện và an toàn điện
61052443.2420.23.30BVật liệu điện và an toàn điện
[110LCTUAN] Lê Cao Tuấn - 0987840863
11101382.2420.23.84Cơ học công trình
21101382.2420.23.95ACơ học công trình
31101382.2420.23.95BCơ học công trình
41103020.2420.23.69Cơ học kết cấu
51103180.2420.22.67Ứng dụng tin học trong xây dựng
61103180.2420.22.69AỨng dụng tin học trong xây dựng
[121NATUAN] Nguyễn Anh Tuấn - 0903505032
11211013.2420.21.72Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH
21210633.2420.23.72CPBL2: Thiết kế chung cư
31210673.2420.23.71AVật lý công trình xây dựng 1
41210673.2420.23.71BVật lý công trình xây dựng 1
51210673.2420.23.72BVật lý công trình xây dựng 1
61210673.2420.23.72AVật lý công trình xây dựng 1
[107NDMTUAN] Nguyễn Đình Minh Tuấn -
11075153.2420.24.45AHóa lý 1
21075153.2420.24.45BHóa lý 1
31075153.2420.24.46AHóa lý 1
41075153.2420.24.46BHóa lý 1
51075390.2420.23.52AHóa lý 2
61075390.2420.23.52BHóa lý 2
71073633.2420.23.52APBL1 : Hóa học ứng dụng
81077290.2420.21.52BPBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học)
91077250.2420.21.52Ứngdụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp
[109NDTUAN] Nguyễn Đức Tuấn - 0917691235
11091863.2420.23.59Vật liệu xây dựng
[305NQTUAN] Nguyễn Quý Tuấn - 0988857870
11222430.2420.23.87ALý thuyết điện
21222430.2420.23.87BLý thuyết điện
31222430.2420.23.88ALý thuyết điện
41222430.2420.23.88BLý thuyết điện
[106NVTUAN] Nguyễn Văn Tuấn - 0903515000
11062343.2420.23.38AKỹ thuật mạch điện tử
21062343.2420.23.38BKỹ thuật mạch điện tử
31062343.2420.23.39Kỹ thuật mạch điện tử
41062343.2420.23.44AKỹ thuật mạch điện tử
51062343.2420.23.44BKỹ thuật mạch điện tử
61063760.2420.21.38AThông tin sợi quang
71063760.2420.21.38BThông tin sợi quang
81063760.2420.21.40Thông tin sợi quang
91063760.2420.21.41Thông tin sợi quang
101063760.2420.21.39Thông tin sợi quang (dạy tiếng Anh)
[102PMTUAN] Phạm Minh Tuấn - 0913230910
11023713.2420.23.15ALập trình Java
21023713.2420.23.15BLập trình Java
31023713.2420.23.16ALập trình Java
41023713.2420.23.16BLập trình Java
51023713.2420.23.99Lập trình Java
61023880.2420.22.16Lập trình mạng
71023850.2420.22.15Mạng nơron và học sâu
81023900.2420.22.99APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm
[125PVTUAN] Phạm Văn Tuấn -
11232900.2420.21.09Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn
21232210.2420.22.08PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD
31232910.2420.21.09TH Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn (0.5TC)
41233560.2420.21.07TH Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật (0.5TC)
51233550.2420.21.07Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật
[106TATUAN] Tăng Anh Tuấn - 0779457566
11063140.2420.22.40AKỹ thuật điều khiển tự động
21063140.2420.22.40BKỹ thuật điều khiển tự động
31063140.2420.22.41AKỹ thuật điều khiển tự động
41063140.2420.22.41BKỹ thuật điều khiển tự động
51062343.2420.23.40AKỹ thuật mạch điện tử
61062343.2420.23.40BKỹ thuật mạch điện tử
71062343.2420.23.41AKỹ thuật mạch điện tử
81062343.2420.23.41BKỹ thuật mạch điện tử
91063530.2420.21.44AMạng định nghĩa bằng phần mềm
101063530.2420.21.44BMạng định nghĩa bằng phần mềm
[105TATUAN] Trần Anh Tuấn - 0911296362
11053140.2420.23.32ATH cơ sở máy điện (0.5)
21053140.2420.23.32BTH cơ sở máy điện (0.5)
31053140.2420.23.33ATH cơ sở máy điện (0.5)
41053140.2420.23.33BTH cơ sở máy điện (0.5)
51053140.2420.23.33CTH cơ sở máy điện (0.5)
61053140.2420.23.34ATH cơ sở máy điện (0.5)
71053140.2420.23.34BTH cơ sở máy điện (0.5)
81050173.2420.23.27AThực tập Nhận thức
91050173.2420.23.27BThực tập Nhận thức
101052540.2420.23.27ATN máy điện (1TH)
111052540.2420.23.27BTN máy điện (1TH)
121052540.2420.23.27CTN máy điện (1TH)
131052540.2420.23.28ATN máy điện (1TH)
141052540.2420.23.28BTN máy điện (1TH)
151052540.2420.23.28CTN máy điện (1TH)
161052540.2420.23.29ATN máy điện (1TH)
171052540.2420.23.29BTN máy điện (1TH)
181052540.2420.23.29CTN máy điện (1TH)
191052540.2420.23.30ATN máy điện (1TH)
201052540.2420.23.30BTN máy điện (1TH)
[106VPTUAN] Văn Phú Tuấn -
11062940.2420.24.41APBL1: Lập trình
21062940.2420.24.43APBL1: Lập trình
31062940.2420.24.43BPBL1: Lập trình
[107VCTUAN] Võ Công Tuấn - 0979154828
11076460.2420.21.48ATN Công nghệ enzyme (1TC)
21076460.2420.21.48BTN Công nghệ enzyme (1TC)
31076460.2420.21.49TN Công nghệ enzyme (1TC)
41079061.2420.22.54ATN Công nghệ enzyme trong y học (1TC)
51079061.2420.22.54BTN Công nghệ enzyme trong y học (1TC)
61074550.2420.23.45ATN hóa phân tích (1 TC)
71074550.2420.23.45BTN hóa phân tích (1 TC)
81074550.2420.23.46ATN hóa phân tích (1 TC)
91074550.2420.23.46BTN hóa phân tích (1 TC)
101074550.2420.23.50ATN hóa phân tích (1 TC)
111074550.2420.23.50BTN hóa phân tích (1 TC)
121074550.2420.23.51ATN hóa phân tích (1 TC)
131074550.2420.23.51BTN hóa phân tích (1 TC)
141075500.2420.23.48ATN Hóa sinh (1TC)
151075500.2420.23.48BTN Hóa sinh (1TC)
161075500.2420.23.48CTN Hóa sinh (1TC)
171079021.2420.23.54ATN Hóa sinh y dược (1TC)
181079021.2420.23.54BTN Hóa sinh y dược (1TC)
191079031.2420.23.54ATN Thực vật dược (1TC)
201079031.2420.23.54BTN Thực vật dược (1TC)
[319LQTUYEN] Lương Quốc Tuyển - 0983136625
13190121.2420.24.03AGiải tích 2
23190121.2420.24.03BGiải tích 2
33190121.2420.24.18AGiải tích 2
43190121.2420.24.18BGiải tích 2
53190121.2420.24.34AGiải tích 2
63190121.2420.24.34BGiải tích 2
73190121.2420.24.64BGiải tích 2
83190121.2420.24.64AGiải tích 2
93190121.2420.24.67AGiải tích 2
103190121.2420.24.67BGiải tích 2
113190121.2420.24.86AGiải tích 2
123190121.2420.24.86BGiải tích 2
[107TTATUYET] Trần Thị Ánh Tuyết - 0983135720
11074970.2420.21.45ATN CN sản xuất nước giải khát (0.5TC)
21074970.2420.21.47BTN CN sản xuất nước giải khát (0.5TC)
31073710.2420.24.59ATN hóa đại cương (1TC)
41073710.2420.24.59BTN hóa đại cương (1TC)
51073710.2420.24.59CTN hóa đại cương (1TC)
61075420.2420.23.45ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
71075420.2420.23.45BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
81075420.2420.23.46ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
91075420.2420.23.46BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
101075420.2420.23.46CTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)
[106HTTUNG] Huỳnh Thanh Tùng - 0905289229
11061062.2420.22.85AKỹ thuật Điện tử
21061062.2420.22.85BKỹ thuật Điện tử
31061062.2420.22.86Kỹ thuật Điện tử
41062943.2420.24.41AVật lý bán dẫn
51062943.2420.24.41BVật lý bán dẫn
61062943.2420.24.43AVật lý bán dẫn
71062943.2420.24.43BVật lý bán dẫn
81062943.2420.24.44AVật lý bán dẫn
91062943.2420.24.44BVật lý bán dẫn
[110NQTUNG] Nguyễn Quang Tùng - 0906597007
11103090.2420.22.69APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
21102653.2420.22.69AThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
31102653.2420.22.69BThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)
[107PNTUNG] Phạm Ngọc Tùng - 0905670950
11076850.2420.21.50AMáy và thiết bị gia công polymer
21076850.2420.21.50BMáy và thiết bị gia công polymer
31076880.2420.21.50APBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer
41076870.2420.21.50Vật liệu nano
[901TTHTUNG] Trần Thanh Hải Tùng - 0913459649
11033460.2420.22.19Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong
[101TXTUY] Trần Xuân Tùy - 0983459719
11010772.2420.22.01AĐiều khiển thuỷ khí
21010772.2420.22.01BĐiều khiển thuỷ khí
31010772.2420.22.02AĐiều khiển thuỷ khí
41010772.2420.22.02BĐiều khiển thuỷ khí
51010772.2420.22.03AĐiều khiển thuỷ khí
61010772.2420.22.03BĐiều khiển thuỷ khí
71010772.2420.22.90Điều khiển thuỷ khí
81013150.2420.21.04AĐiều khiển tự động hiện đại
91013150.2420.21.04BĐiều khiển tự động hiện đại
101013150.2420.21.05Điều khiển tự động hiện đại
111013150.2420.21.06Điều khiển tự động hiện đại
121012620.2420.22.01BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí
131012970.2420.21.01BPBL 4: Thiết kế máy công cụ
[106BTMTU] Bùi Thị Minh Tú -
11063660.2420.22.39AKỹ năng nghiên cứu khoa học
21063660.2420.22.39BKỹ năng nghiên cứu khoa học
31063660.2420.22.40AKỹ năng nghiên cứu khoa học
41063660.2420.22.40BKỹ năng nghiên cứu khoa học
51220620.2420.21.88Lý thuyết thông tin
61063780.2420.21.38APBL 4: Chuyên đề
71063780.2420.21.38BPBL 4: Chuyên đề
81061190.2420.23.44ATín hiệu & Hệ thống
91061190.2420.23.44BTín hiệu & Hệ thống
[125NCTU] Nguyễn Chánh Tú -
11230080.2420.24.07AĐại số tuyến tính & ƯD
21230080.2420.24.07BĐại số tuyến tính & ƯD
31230080.2420.24.08AĐại số tuyến tính & ƯD
41230080.2420.24.08BĐại số tuyến tính & ƯD
51222260.2420.24.87AGiải tích 2
61222260.2420.24.87BGiải tích 2
71222260.2420.24.87CGiải tích 2
81222260.2420.24.88AGiải tích 2
91222260.2420.24.88BGiải tích 2
[319TTTU] Tôn Thất Tú -
13190041.2420.23.04AXác suất thống kê
23190041.2420.23.04BXác suất thống kê
33190041.2420.23.13AXác suất thống kê
43190041.2420.23.13BXác suất thống kê
53190041.2420.23.15AXác suất thống kê
63190041.2420.23.15BXác suất thống kê
73190041.2420.24.76Xác suất thống kê
83190041.2420.24.83AXác suất thống kê
93190041.2420.24.83BXác suất thống kê
[121NKTU] Nguyễn Khánh Tứ - 0918761845
11210663.2420.22.72AQuy hoạch địa điểm
21210663.2420.22.72BQuy hoạch địa điểm
31211143.2420.21.71Quy hoạch Đô thị 2
[104NTVAN] Nguyễn Thành Văn -
11041600.2420.21.22Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh
21041600.2420.21.23Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh
31041740.2420.22.22Kỹ thuật lạnh ứng dụng
41041740.2420.22.23Kỹ thuật lạnh ứng dụng
51041093.2420.22.23APBL 3: kỹ thuật lạnh
[103HBVANG] Huỳnh Bá Vang - 0905174870
11032833.2420.22.17Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
21032833.2420.22.18Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
[107NTBVAN] Ngô Thái Bích Vân - 0935672510
11075470.2420.23.48Cơ sở sinh học phân tử
21075470.2420.23.54Cơ sở sinh học phân tử
31074720.2420.23.45AHóa phân tích
41074720.2420.23.45BHóa phân tích
51075490.2420.23.48APBL 2: Thiết kế sản phẩm
[130NNHVAN] Nguyễn Năng Hùng Vân - 0935725527
11024020.2420.21.10PBL 7: Dự án chuyên ngành 2
21023950.2420.21.10Trí tuệ nhân tạo nâng cao
31023950.2420.21.11Trí tuệ nhân tạo nâng cao
[110PCVAN] Phan Cẩm Vân -
11102773.2420.21.68BKết cấu liên hợp thép - bê tông
21102773.2420.21.68AKết cấu liên hợp thép - bê tông
31103060.2420.22.69AKết cấu thép - phần cơ bản
41103060.2420.22.69BKết cấu thép - phần cơ bản
51103280.2420.21.68APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
61103280.2420.21.68BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC
[106NDNVIEN] Nguyễn Duy Nhật Viễn -
11063140.2420.22.39AKỹ thuật điều khiển tự động
21063140.2420.22.39BKỹ thuật điều khiển tự động
31062950.2420.24.43ALập trình hướng đối tượng
41062950.2420.24.43BLập trình hướng đối tượng
51062950.2420.24.44ALập trình hướng đối tượng
61062950.2420.24.44BLập trình hướng đối tượng
71062940.2420.24.38APBL1: Lập trình
81062940.2420.24.38BPBL1: Lập trình
91062940.2420.24.42BPBL1: Lập trình
[106HVVIET] Hồ Viết Việt - 0913443343
11062553.2420.21.38AHệ thống nhúng
21062553.2420.21.38BHệ thống nhúng
31062553.2420.21.39Hệ thống nhúng
41062553.2420.21.40Hệ thống nhúng
51232190.2420.22.08Kiến trúc máy tính
61062990.2420.22.40AKỹ thuật vi xử lý
71062990.2420.22.40BKỹ thuật vi xử lý
81232250.2420.22.08Mạng máy tính - truyền thông
91062083.2420.22.44AMạng thông tin máy tính
101062083.2420.22.44BMạng thông tin máy tính
111063420.2420.22.44ATổ chức máy tinh
121063420.2420.22.44BTổ chức máy tinh
[101TTVIET] Nguyễn Thanh Việt - 0918123924
11010082.2420.21.04Công nghệ kim loại
[109TTVIET] Trần Trung Việt - 0943032071
11093150.2420.21.60Phân tích kết cấu nền mặt đường
21092480.2420.23.59Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật
31092480.2420.23.64Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật
[101DPVINH] Đặng Phước Vinh - 0908217415
11010353.2420.22.04AACảm biến công nghiệp15:54 - 01/04/2025
21010353.2420.22.04ABCảm biến công nghiệp15:54 - 01/04/2025
31010353.2420.22.05ACảm biến công nghiệp15:54 - 01/04/2025
41010353.2420.22.05BCảm biến công nghiệp15:54 - 01/04/2025
51012203.2420.22.04AAKỹ thuật vi điều khiển15:54 - 01/04/2025
61012203.2420.22.04ABKỹ thuật vi điều khiển15:54 - 01/04/2025
71012203.2420.22.05AKỹ thuật vi điều khiển15:54 - 01/04/2025
81012203.2420.22.05BKỹ thuật vi điều khiển15:54 - 01/04/2025
91012203.2420.22.06AKỹ thuật vi điều khiển15:54 - 01/04/2025
101012203.2420.22.06BKỹ thuật vi điều khiển15:53 - 01/04/2025
111012720.2420.22.05BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
121012720.2420.22.06APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
131012720.2420.22.06BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến
141220640.2420.21.88TH Vi điều khiển
[110PNVINH] Phạm Ngọc Vinh - 0934973581
11103090.2420.22.69BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép
[110PQVINH] Phan Quang Vinh - 0982441617
11103330.2420.21.67AGiám sát và nghiệm thu công trình xây dựng
21103330.2420.21.67BGiám sát và nghiệm thu công trình xây dựng
31103330.2420.21.69Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng
41103100.2420.22.69BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối
51103290.2420.21.67BPBL 8 - Thi công công trình ngầm
[106K] Khoa Điện tử - VT -
11063290.2420.xx.39Capstone project
21064360.2420.20.38Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31064360.2420.20.40Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41064380.2420.20.44Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
51062633.2420.20.39Đồ án tốt nghiệp
61063590.2420.20.44Đồ án tốt nghiệp
[111NTVU] Ngô Thanh Vũ - 0346657968
11112430.2420.21.77ACông nghệ BIM trong xây dựng
21112430.2420.21.77BCông nghệ BIM trong xây dựng
31111870.2420.24.78ANgôn ngữ lập trình trong xây dựng
41111870.2420.24.78BNgôn ngữ lập trình trong xây dựng
51112160.2420.22.77BPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
61112160.2420.22.77CPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD
71112510.2420.21.77CPBL 6. Tin học trong xây dựng
81112450.2420.21.77APhát triển phần mềm mã nguồn mở
91112450.2420.21.77BPhát triển phần mềm mã nguồn mở
101112440.2420.21.77ATH Công nghệ BIM trong xây dựng (1TC)
111112440.2420.21.77BTH Công nghệ BIM trong xây dựng (1TC)
121112460.2420.21.77ATH Phát triển phần mềm mã nguồn mở (1TC)
131112460.2420.21.77BTH Phát triển phần mềm mã nguồn mở (1TC)
141113590.2420.22.78Ứng dụng IOT trong xây dựng
[110NTVU] Nguyễn Thạc Vũ - 0913430034
11103020.2420.23.68ACơ học kết cấu
21103020.2420.23.68BCơ học kết cấu
[104PDVU] Phạm Duy Vũ - 0913412513
11041013.2420.21.22Kỹ thuật xử lý phát thải
21041013.2420.21.23Kỹ thuật xử lý phát thải
31041660.2420.22.22Nhà máy nhiệt điện
41041700.2420.22.22BPBL 2: Lò hơi
51041520.2420.22.23Tua bin
[901TTVU] Trần Thế Vũ - 0983879515
11023583.2420.22.12ALập trình di động
21023583.2420.22.12BLập trình di động
31023583.2420.22.13Lập trình di động
[217VCVU] Văn Công Vũ -
12170020.2420.22.03AKinh tế chính trị Mác - Lênin
22170020.2420.22.03BKinh tế chính trị Mác - Lênin
32170020.2420.22.05Kinh tế chính trị Mác - Lênin
42170020.2420.23.40AKinh tế chính trị Mác - Lênin
52170020.2420.23.40BKinh tế chính trị Mác - Lênin
62170020.2420.23.44AKinh tế chính trị Mác - Lênin
72170020.2420.23.44BKinh tế chính trị Mác - Lênin
82170020.2420.24.59AKinh tế chính trị Mác - Lênin
92170020.2420.24.59BKinh tế chính trị Mác - Lênin
102170020.2420.24.77AKinh tế chính trị Mác - Lênin
112170020.2420.24.77BKinh tế chính trị Mác - Lênin
122170020.2420.24.77CKinh tế chính trị Mác - Lênin
132170020.2420.24.83AKinh tế chính trị Mác - Lênin
142170020.2420.24.83BKinh tế chính trị Mác - Lênin
152170020.2420.24.84AKinh tế chính trị Mác - Lênin
162170020.2420.24.84BKinh tế chính trị Mác - Lênin
172170020.2420.24.85AKinh tế chính trị Mác - Lênin
182170020.2420.24.85BKinh tế chính trị Mác - Lênin
192170020.2420.24.86AKinh tế chính trị Mác - Lênin
202170020.2420.24.86BKinh tế chính trị Mác - Lênin
[103VAVU] Võ Anh Vũ - 0932533059
11032833.2420.22.19Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
21034120.2420.22.20AThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
31034120.2420.22.20BThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)
[101BTVY] Bùi Trương Vỹ - 0914168855
11012570.2420.22.90Cơ sở máy công cụ
21012970.2420.21.02BPBL 4: Thiết kế máy công cụ
[109TKVY] Trần Khắc Vỹ - 0905800161
11092460.2420.23.67Địa chất công trình
21095040.2420.23.72ATH trắc địa (0.5TC)
31095040.2420.23.72BTH trắc địa (0.5TC)
41090372.2420.23.95Trắc địa
51092510.2420.23.62Trắc địa
61092470.2420.23.67TT Địa chất công trình (0.5 TC)
[110K] Khoa XDDD&CN -
11103000.2420.xx.69Capstone project
21103790.2420.20.67Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31103790.2420.20.68Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
41103720.2420.46.67Đề án Tốt nghiệp
51100383.2420.xx.67Đồ án Tốt nghiệp
61103710.2420.46.67Thực tập 2
[111K] Khoa XDCTT -
11113640.2420.20.75Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
21113660.2420.20.77Capstone Project (Phần 2, ĐATN)
31111143.2420.xx.77Đồ án Tốt nghiệp (THXD)
41112110.2420.20.77Đồ án tốt nghiệp (THXD)
51112000.2420.22.75Thực tập công tác kỹ thuật xây dựng
61111083.2420.22.77Thực tập Kỹ thuật viên
71110173.2420.22.75Thực tập Nhận thức
81110173.2420.22.77AThực tập Nhận thức
91110173.2420.22.77BThực tập Nhận thức
101113350.2420.22.78Thực tập nhận thức (ĐTTM)
111111243.2420.21.75Thực tập Tốt nghiệp
[107NTMXUAN] Nguyễn Thị Minh Xuân - 0975041805
11076480.2420.21.48Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH
21076480.2420.21.49Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH
31073630.2420.23.50AThống kê ứng dụng
41073630.2420.23.50BThống kê ứng dụng
51073630.2420.23.51Thống kê ứng dụng
[107NTTXUAN] Nguyễn Thị Thanh Xuân - 0982144369
11070563.2420.22.52Công nghệ Lọc dầu 1
21072213.2420.23.52ANhiệt động học ứng dụng
31072213.2420.23.52BNhiệt động học ứng dụng
41073640.2420.22.52APBL 2: QT và TB CNHH
51077290.2420.21.52APBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học)
61072673.2420.23.52AQuá trình & Thiết bị truyền chất
71072673.2420.23.52BQuá trình & Thiết bị truyền chất
81073540.2420.24.52AThực tập nhận thức
91073540.2420.24.52BThực tập nhận thức
[413TVMYEN] Trần Vũ Mai Yên - 0984039324
14130120.2420.24.77AAAnh văn B1.1
24130120.2420.24.77ABAnh văn B1.1
34130120.2420.24.85AAnh văn B1.1
44130120.2420.24.85BAnh văn B1.1
54130120.2420.24.86AAnh văn B1.1
64130120.2420.24.86BAnh văn B1.1
74130120.2420.24.90AAnh văn B1.1
84130120.2420.24.90BAnh văn B1.1
[413LTHYEN] Lê Thị Hải Yến - 0982065735
11223580.2420.24.88Anh văn B1.1
24130120.2420.24.01AAnh văn B1.1
34130120.2420.24.01BAnh văn B1.1
44130120.2420.24.02AAnh văn B1.1
54130120.2420.24.02BAnh văn B1.1
64130120.2420.24.03AAnh văn B1.1
74130120.2420.24.03BAnh văn B1.1
84130120.2420.24.48AAnh văn B1.1
94130120.2420.24.48BAnh văn B1.1
104130120.2420.24.76Anh văn B1.1
114130120.2420.24.81AAnh văn B1.1
124130120.2420.24.81BAnh văn B1.1
134130120.2420.24.96AAnh văn B1.1
144130120.2420.24.96BAnh văn B1.1
[319NTHYEN] Nguyễn Thị Hải Yến -
13190041.2420.23.05AXác suất thống kê
23190041.2420.23.05BXác suất thống kê
33190041.2420.23.06AXác suất thống kê
43190041.2420.23.06BXác suất thống kê
53190041.2420.23.10AXác suất thống kê
63190041.2420.23.10BXác suất thống kê
73190041.2420.23.81AXác suất thống kê
83190041.2420.23.81BXác suất thống kê
[109NTNYEN] Nguyễn Thị Ngọc Yến - 0977523959
11092490.2420.23.62Cơ học đất
21092490.2420.23.73Cơ học đất
31092460.2420.23.68AĐịa chất công trình
41092460.2420.23.68BĐịa chất công trình
51092460.2420.23.73Địa chất công trình
61092470.2420.23.68ATT Địa chất công trình (0.5 TC)
71092470.2420.23.68BTT Địa chất công trình (0.5 TC)
81092470.2420.23.73TT Địa chất công trình (0.5 TC)
[103NVYEN] Nguyễn Văn Yến - 0914038888
11033300.2420.23.18APBL1: Truyền động cơ khí
21033300.2420.23.19BPBL1: Truyền động cơ khí
[107LTNY] Lê Thị Như Ý - 0905157779
11070063.2420.22.50Thiết kế mô phỏng