1 | 4130311.2320.23.32 | Anh văn A2.2 | Dương Quang Trung | T5,6-9,B108 | 30-44 | 23/02/2024 | | Phạm Thị Thu Hương | T5,6-9,B108 | 30-44 | 10:04:13 23/02/2024 |
2 | 4130311.2320.23.77 | Anh văn A2.2 | Trương Hoài Uyên | T7,1-4,B106 | 30-44 | 05/03/2024 | | Nguyễn Thị Cẩm Hà | T7,1-4,B106 | 30-44 | 10:35:19 05/03/2024 |
3 | 1180922.2320.21.84 | Anh văn CN Kinh tế xây dựng | Đỗ Thanh Huyền | T4,6-8,H203 | 25-27;30-37 | 04/01/2024 | | Mai Anh Đức | T4,6-8,H203 | 25-27;30-37 | 09:33:20 04/01/2024 |
4 | 1112250.2320.21.77 | Cơ sở thiết kế kết cấu thép | Lê Trần Minh Đạt | T4,3-5,H307 | 25-27;30-37 | 02/02/2024 | | Nguyễn Ngọc Hậu | T4,3-5,H307 | 25-27;30-37 | 11:09:35 02/02/2024 |
5 | 3190260.2320.23.26 | Đại số tuyến tính | Nguyễn Đại Dương | T5,1-3,H103 | 30-44 | 19/02/2024 | | Nguyễn Lê Trâm | T5,1-3,H103 | 30-44 | 15:36:04 19/02/2024 |
6 | 1041630.2320.22.23 | Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt | Hoàng Dương Hùng | T3,8-10,H102 | 25-27;30-42 | 03/01/2024 | | Mã Phước Hoàng | T3,8-10,H102 | 25-27;30-42 | 09:33:57 04/01/2024 |
7 | 3190121.2320.23.21 | Giải tích 2 | Nguyễn Hoàng Thành | T3,6-9,F210 | 30-44 | 19/02/2024 | | Nguyễn Lê Trâm | T3,6-9,F210 | 30-44 | 15:36:06 19/02/2024 |
8 | 3190121.2320.23.38 | Giải tích 2 | Phạm Quý Mười | T3,1-4,F309 | 30-44 | 19/02/2024 | | Nguyễn Lê Trâm | T3,1-4,F309 | 30-44 | 15:36:08 19/02/2024 |
9 | 1075153.2320.23.47 | Hóa lý 1 | Lê Ngọc Trung | T7,6-7,E103 | 30-44 | 22/01/2024 | | Nguyễn Đình Minh Tuấn | T7,6-7,E103 | 30-44 | 10:39:57 23/01/2024 |
10 | 1103060.2320.21.70 | Kết cấu thép - phần cơ bản | Lê Anh Tuấn | T2,3-5,E204B | 25-27;30-38;42-42 | 17/01/2024 | | Trần Quang Hưng | T2,3-5,E204B | 25-27;30-38;42-42 | 10:28:34 17/01/2024 |
11 | 1182980.2320.21.83 | Kinh tế & quản trị xây dựng | Đỗ Thanh Huyền | T2,2-5,C303 | 25-27;30-37 | 04/01/2024 | | Huỳnh Thị Minh Trúc | T2,3-5,C303 | 25-27;30-37 | 09:33:22 04/01/2024 |
12 | 1182550.2320.20.71 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | Nguyễn Quang Trung | T3,1-2,H208 | 25-27;30-42 | 11/01/2024 | | Hồ Dương Đông | T3,1-2,H208 | 25-27;30-42 | 10:41:33 11/01/2024 |
13 | 1182550.2320.21.64 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | Mai Anh Đức | T5,9-10,H107 | 25-27;30-42 | 04/01/2024 | | Lê Thị Huỳnh Anh | T5,9-10,H107 | 25-27;30-42 | 09:25:02 04/01/2024 |
14 | 1033410.2320.21.17 | Kỹ năng khởi nghiệp | Đàm Nguyễn Anh Khoa | T5,1-3,H106 | 25-27;30-35;39-42 | 08/01/2024 | | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | T5,1-3,H106 | 25-27;30-35;39-42 | 08:54:54 09/01/2024 |
15 | 1033410.2320.21.18 | Kỹ năng khởi nghiệp | Đàm Nguyễn Anh Khoa | T5,4-5,H201 | 25-27;30-38;42-42 | 08/01/2024 | | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | T5,4-5,H201 | 25-27;30-38;42-42 | 08:55:01 09/01/2024 |
16 | 1183300.2320.20.83 | Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp | Đỗ Thanh Huyền | T3,3-4,E404 | 25-27;30-42 | 09/01/2024 | | Trương Quỳnh Châu | T3,3-4,E404 | 25-27;30-42 | 08:55:14 09/01/2024 |
17 | 1012810.2320.21.03 | Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay | Đặng Phước Vinh | T2,1-3,F306 | 25-27;30-42 | 09/01/2024 | | Đoàn Lê Anh | T2,1-3,F306 | 25-27;30-42 | 09:38:15 09/01/2024 |
18 | 1182890.2320.21.85 | Lý thuyết lãnh đạo | Đàm Nguyễn Anh Khoa | T2,6-7,H402 | 25-27;30-42 | 11/01/2024 | | Nguyễn Quang Trung | T2,6-7,H402 | 25-27;30-42 | 10:41:20 11/01/2024 |
19 | 1182890.2320.21.86 | Lý thuyết lãnh đạo | Đàm Nguyễn Anh Khoa | T2,8-9,H402 | 25-27;30-42 | 11/01/2024 | | Nguyễn Quang Trung | T2,8-9,H402 | 25-27;30-42 | 10:41:24 11/01/2024 |
20 | 1232840.2320.20.09 | Lý thuyết thông tin | Bùi Thị Minh Tú | T6,6-8,C213B | 25-27;30-42 | 05/01/2024 | | Võ Duy Phúc | T2,1-4,B202 | 25-27;30-34;41-42 | 08:58:00 08/01/2024 |
21 | 1063770.2320.20.38 | Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến | Nguyễn Lê Hùng | T2,8-10,H307 | 25-27;30-42 | 16/01/2024 | | Lê Thị Phương Mai | T2,8-10,H307 | 25-27;30-42 | 08:52:33 16/01/2024 |
22 | 1076850.2320.20.50 | Máy và thiết bị gia công polymer | Lê Minh Đức | T6,1-10,XP; T7,1-10,XP; CN,1-10,XP | 37-37 | 19/04/2024 | | Đoàn Anh Vũ | T6,1-10,XP; T7,1-10,XP; CN,1-10,XP | 37-37 | 14:49:12 19/04/2024 |
23 | 1040543.2320.20.23 | Năng lượng tái tạo | Hoàng Dương Hùng | T6,6-8,B202 | 25-27;30-39 | 03/01/2024 | | Phan Quí Trà | T3,1-3,E110B | 25-27;30-39 | 09:24:35 04/01/2024 |
24 | 1053150.2320.22.33B | PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính | Trương Thị Bích Thanh | T7,3-4,E204A | 25-27;30-42 | 26/01/2024 | | Trần Thái Anh Âu | T7,3-4,E204A | 25-27;30-42 | 11:09:32 02/02/2024 |
25 | 1112160.2320.21.77A | PBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD | Lê Trần Minh Đạt | T5,6-8,E204A | 25-27;30-37 | 02/02/2024 | | Nguyễn Công Luyến | T5,6-8,E204A | 25-27;30-42 | 11:09:37 02/02/2024 |
26 | 1012720.2320.21.04A | PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến | Đỗ Thế Cần | T6,1-3,E114 | 25-27;30-35;38-42 | 09/01/2024 | | Đoàn Lê Anh | T6,1-3,E114 | 25-27;30-35;38-42 | 09:38:07 09/01/2024 |
27 | 1053360.2320.21.32A | PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp | Nguyễn Kim Ánh | T7,1-3,E301A | 25-27;30-42 | 05/03/2024 | | Nguyễn Văn Tấn | T7,1-3,E301A | 25-27;30-42 | 15:26:08 05/03/2024 |
28 | 1053360.2320.21.32B | PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp | Nguyễn Kim Ánh | T7,6-8,F101 | 25-27;30-42 | 05/03/2024 | | Nguyễn Văn Tấn | T7,6-8,F101 | 25-27;30-42 | 15:26:06 05/03/2024 |
29 | 1053360.2320.21.33A | PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp | Nguyễn Kim Ánh | T6,8-10,F103 | 25-27;30-42 | 05/03/2024 | | Nguyễn Văn Tấn | T6,8-10,F103 | 25-27;30-42 | 15:26:03 05/03/2024 |
30 | 1053360.2320.21.33B | PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp | Nguyễn Kim Ánh | T7,3-5,E301A | 25-27;30-42 | 05/03/2024 | | Nguyễn Văn Tấn | T7,3-5,E301A | 25-27;30-42 | 15:26:01 05/03/2024 |
31 | 1053360.2320.21.34 | PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp | Nguyễn Kim Ánh | T4,1-3,E204B | 25-27;30-42 | 05/03/2024 | | Nguyễn Văn Tấn | T4,1-3,E204B | 25-27;30-42 | 15:26:10 05/03/2024 |
32 | 1053270.2320.21.30A | PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ | Ngô Văn Dưỡng | T6,2-5,B209 | 25-27;30-38 | 15/01/2024 | | Lê Hồng Lâm | T6,2-5,B209 | 25-27;30-38 | 08:52:35 16/01/2024 |
33 | 1103100.2320.21.70B | PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối | Phạm Mỹ | T7,4-5,E202A | 25-27;30-38;42-42 | 04/01/2024 | | Lê Khánh Toàn | T7,4-5,E202A | 25-27;30-38;42-42 | 09:24:47 04/01/2024 |
34 | 1013190.2320.20.04A | PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến | Ngô Thanh Nghị | T6,8-10,B301 | 25-27;30-42 | 09/01/2024 | | Đoàn Lê Anh | T6,8-10,B301 | 25-27;30-42 | 09:38:12 09/01/2024 |
35 | 1013190.2320.20.06A | PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến | Võ Như Thành | T5,6-8,B301 | 25-27;30-42 | 09/01/2024 | | Đoàn Lê Anh | T5,6-8,B301 | 25-27;30-42 | 09:38:10 09/01/2024 |
36 | 1013190.2320.20.06A | PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến | Đoàn Lê Anh | T5,6-8,B301 | 25-27;30-42 | 09/01/2024 | | Võ Như Thành | T5,6-8,B301 | 25-27;30-42 | 09:57:51 09/01/2024 |
37 | 1013190.2320.20.92A | PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến | Ngô Thanh Nghị | T5,6-8,B209 | 25-27;30-42 | 09/01/2024 | | Đoàn Lê Anh | T5,6-8,B209 | 25-27;30-42 | 09:57:49 09/01/2024 |
38 | 1112510.2320.20.77B | PBL 6. Tin học trong xây dựng | Lê Trần Minh Đạt | T7,1-3,H402 | 25-27;30-42 | 02/02/2024 | | Nguyễn Công Luyến | T7,1-3,H402 | 25-27;30-42 | 11:09:39 02/02/2024 |
39 | 1183280.2320.20.83C | PBL 6: QS nâng cao | Đỗ Thanh Huyền | T7,3-4,E204A | 25-27;30-42 | 04/01/2024 | | Huỳnh Thị Minh Trúc | T7,3-4,A305 | 25-27;30-42 | 09:33:46 04/01/2024 |
40 | 1103290.2320.20.67A | PBL 8 - Thi công công trình ngầm | Phan Quang Vinh | T6,8-9,B305 | 25-27;30-42 | 04/01/2024 | | Lê Khánh Toàn | T6,8-9,B305 | 25-27;30-42 | 09:24:44 04/01/2024 |
41 | 1022933.2320.23.10A | PBL1: Dự án lập trình tính toán | Nguyễn Thị Lệ Quyên | T6,1-2,H103 | 30-44 | 04/01/2024 | | Nguyễn Thị Minh Hỷ | T6,1-2,H103 | 30-44 | 09:24:53 04/01/2024 |
42 | 1022933.2320.23.10B | PBL1: Dự án lập trình tính toán | Nguyễn Thị Lệ Quyên | T6,3-4,H103 | 30-44 | 04/01/2024 | | Nguyễn Công Danh | T6,3-4,H103 | 30-44 | 09:24:49 04/01/2024 |
43 | 1022933.2320.23.13B | PBL1: Dự án lập trình tính toán | Nguyễn Thị Lệ Quyên | T7,2-3,F309 | 30-44 | 04/01/2024 | | Trần Hồ Thủy Tiên | T7,2-3,F309 | 30-44 | 09:33:04 04/01/2024 |
44 | 1112200.2320.21.77 | Phần mềm trong xây dựng 1 | Nguyễn Thanh Hải | T3,6-7,F103 | 25-27;30-37 | 26/03/2024 | | Nguyễn Ngọc Hậu | T3,6-7,F103 | 25-27;30-37 | 10:28:11 26/03/2024 |
45 | 1112450.2320.20.77 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | Lê Trần Minh Đạt | T4,1-2,F208 | 25-27;30-42 | 02/02/2024 | | Ngô Thanh Vũ | T4,1-2,F208 | 25-27;30-42 | 11:09:38 02/02/2024 |
46 | 1053500.2320.20.28 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Nguyễn Hữu Hiếu | T3,1-2,E113 | 25-27;30-42 | 04/01/2024 | | Lê Kim Hùng | T3,1-2,E113 | 25-27;30-42 | 09:33:51 04/01/2024 |
47 | 1053500.2320.20.28 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Lê Kim Hùng | T3,1-2,E113 | 25-27;30-42 | 05/01/2024 | | Lê Đình Dương | T3,1-2,E113 | 25-27;30-42 | 08:57:57 08/01/2024 |
48 | 1076700.2320.20.46 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | Nguyễn Thị Lan Anh | T3,6-7,E201B | 25-27;30-42 | 09/01/2024 | | Hồ Lê Hân | T3,6-7,E201B | 25-27;30-42 | 08:55:08 09/01/2024 |
49 | 1221010.2320.21.89 | Phương pháp thống kê và phân tích DL | Thỉnh giảng | T7,3-4,C302 | 24-27;30-41 | 18/01/2024 | | Lê Dân | T7,3-4,C302 | 24-27;30-41 | 10:36:21 18/01/2024 |
50 | 1182630.2320.20.84 | Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp | Đỗ Thanh Huyền | T3,1-2,E202B | 25-27;30-42 | 04/01/2024 | | Phạm Thị Trang | T3,1-2,E202B | 25-27;30-42 | 09:33:15 04/01/2024 |
51 | 1180933.2320.20.06 | Quản trị học | Đàm Nguyễn Anh Khoa | T4,1-2,B202 | 25-27;30-42 | 11/01/2024 | | Nguyễn Đặng Hoàng Thư | T4,1-2,B202 | 25-27;30-42 | 10:41:18 11/01/2024 |
52 | 1183310.2320.20.83A | TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp | Đỗ Thanh Huyền | T5,1-4,A305 | 38-42 | 04/01/2024 | | Trương Quỳnh Châu | T5,1-4,A305 | 38-42 | 09:25:12 04/01/2024 |
53 | 1183310.2320.20.83B | TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp | Đỗ Thanh Huyền | T5,7-10,A305 | 38-42 | 04/01/2024 | | Trương Quỳnh Châu | T5,7-10,A305 | 38-42 | 09:33:07 04/01/2024 |
54 | 1023890.2320.21.99 | TH Lập trình mạng (0.5TC) | Nguyễn Văn Nguyên | T4,1-4,C201 | 40-42 | 04/01/2024 | | Nguyễn Công Danh | T4,1-4,C205 | 40-42 | 09:24:57 04/01/2024 |
55 | 1112460.2320.20.77A | TH Phát triển phần mềm mã nguồn mở | Lê Trần Minh Đạt | T2,7-10,S07.02 | 38-42 | 02/02/2024 | | Ngô Thanh Vũ | T2,7-10,S07.02 | 38-42 | 11:09:35 02/02/2024 |
56 | 1112460.2320.20.77B | TH Phát triển phần mềm mã nguồn mở | Lê Trần Minh Đạt | T4,7-10,S07.02 | 38-42 | 02/02/2024 | | Ngô Thanh Vũ | T4,7-10,S07.02 | 38-42 | 11:09:43 02/02/2024 |
57 | 1182640.2320.20.83A | TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp | Phạm Thị Trang | T4,7-10,A305 | 38-42 | 17/01/2024 | | Phạm Thị Trang | T4,9-10,A305 | 30-38 | 16:00:37 17/01/2024 |
58 | 1182640.2320.20.83B | TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp | Phạm Thị Trang | T6,1-4,A305 | 38-42 | 17/01/2024 | | Phạm Thị Trang | T4,7-8,A305 | 30-38 | 16:00:39 17/01/2024 |
59 | 1182640.2320.20.84A | TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp | Phạm Thị Trang | T4,1-4,A305 | 38-42 | 17/01/2024 | | Phạm Thị Trang | T5,5-5,A305 | 25-27;30-42 | 16:00:35 17/01/2024 |
60 | 1182640.2320.20.84A | TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp | Đỗ Thanh Huyền | T4,1-4,A305 | 38-42 | 04/01/2024 | | Phạm Thị Trang | T4,1-4,A305 | 38-42 | 09:25:08 04/01/2024 |
61 | 1182640.2320.20.84B | TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp | Đỗ Thanh Huyền | T5,7-10,A305 | 38-42 | 04/01/2024 | | Phạm Thị Trang | T5,7-10,A305 | 38-42 | 09:25:05 04/01/2024 |
62 | 1182640.2320.20.84B | TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp | Phạm Thị Trang | T5,7-10,A305 | 38-42 | 17/01/2024 | | Phạm Thị Trang | T5,4-4,A305 | 25-27;30-42 | 16:00:30 17/01/2024 |
63 | 1233380.2320.20.08 | TH Thiết bị bán dẫn | Phạm Quốc Việt | T5,7-10,PTN PFIEV | 31-37 | 15/03/2024 | | Thái Vũ Hiền | T5,7-10,PTN PFIEV | 35-41 | 10:34:06 25/03/2024 |
64 | 1072763.2320.21.51 | Thực tập Quá trình & Thiết bị | Phan Thanh Sơn | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 36-37 | 22/01/2024 | | Lê Ngọc Trung | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 36-37 | 10:39:59 23/01/2024 |
65 | 1078970.2320.xx.46 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,H2) | Nguyễn Thị Đông Phương | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 24-27;30-31 | 04/03/2024 | | Nguyễn Thị Lan Anh | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 24-27;30-31 | 09:31:42 04/03/2024 |
66 | 1078980.2320.xx.52 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,H5) | Trương Hữu Trì | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 24-27;30-31 | 04/03/2024 | | Nguyễn Thị Thanh Xuân | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 24-27;30-31 | 09:31:44 04/03/2024 |
67 | 1092640.2320.21.59 | Tin học ứng dụng cầu đường | Trần Thị Phương Anh | T3,3-4,F103 | 25-27;30-42 | 17/01/2024 | | Trần Thị Thu Thảo | T3,3-4,F103 | 25-27;30-42 | 14:05:13 17/01/2024 |
68 | 1103070.2320.21.70 | TN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC) | Lê Anh Tuấn | T5,7-10,PTN | 34-38 | 17/01/2024 | | Trần Quang Hưng | T5,7-10,PTN | 34-38 | 10:28:31 17/01/2024 |
69 | 3050660.2320.23.01A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T2,11-14,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T2,11-14,D211 | 41-44 | 10:06:02 23/02/2024 |
70 | 3050660.2320.23.01B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T3,11-14,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T3,11-14,D211 | 41-44 | 10:05:59 23/02/2024 |
71 | 3050660.2320.23.02A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T3,1-4,D211 | 41-44 | 22/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T3,1-4,D211 | 41-44 | 10:04:08 23/02/2024 |
72 | 3050660.2320.23.02B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T3,7-10,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T3,7-10,D211 | 41-44 | 10:04:10 23/02/2024 |
73 | 3050660.2320.23.03A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T4,1-4,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T4,1-4,D211 | 41-44 | 10:04:03 23/02/2024 |
74 | 3050660.2320.23.03B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T4,7-10,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T4,7-10,D211 | 41-44 | 10:05:57 23/02/2024 |
75 | 3050660.2320.23.22A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T5,1-4,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T5,1-4,D211 | 41-44 | 10:03:59 23/02/2024 |
76 | 3050660.2320.23.22B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T5,7-10,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T5,7-10,D211 | 41-44 | 10:05:54 23/02/2024 |
77 | 3050660.2320.23.23A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T6,1-4,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T6,1-4,D211 | 41-44 | 10:03:57 23/02/2024 |
78 | 3050660.2320.23.23B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T6,7-10,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T6,7-10,D211 | 41-44 | 10:03:55 23/02/2024 |
79 | 3050660.2320.23.26A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T7,1-4,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T7,1-4,D211 | 41-44 | 10:04:06 23/02/2024 |
80 | 3050660.2320.23.26A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T7,1-4,D211 | 41-44 | 26/02/2024 | | Phan Liễn | T7,1-4,D211 | 41-44 | 09:15:10 26/02/2024 |
81 | 3050660.2320.23.26B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T7,7-10,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T7,7-10,D211 | 41-44 | 10:03:53 23/02/2024 |
82 | 3050660.2320.23.39B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T3,7-10,D211 | 37-40 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T3,7-10,D211 | 37-40 | 10:04:24 23/02/2024 |
83 | 3050660.2320.23.44C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T7,1-4,D211 | 37-40 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T7,1-4,D211 | 37-40 | 10:04:26 23/02/2024 |
84 | 3050660.2320.23.46A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T3,11-14,D211 | 37-40 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T3,11-14,D211 | 37-40 | 10:05:50 23/02/2024 |
85 | 3050660.2320.23.47A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T2,1-4,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T2,1-4,D211 | 33-36 | 10:07:17 23/02/2024 |
86 | 3050660.2320.23.47B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T2,7-10,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T2,7-10,D211 | 33-36 | 10:07:12 23/02/2024 |
87 | 3050660.2320.23.52B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T3,7-10,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T3,7-10,D211 | 33-36 | 10:07:10 23/02/2024 |
88 | 3050660.2320.23.59 | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T4,1-4,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T4,1-4,D211 | 33-36 | 10:07:08 23/02/2024 |
89 | 3050660.2320.23.62B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T5,1-4,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T5,1-4,D211 | 33-36 | 10:07:06 23/02/2024 |
90 | 3050660.2320.23.64 | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T5,7-10,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T5,7-10,D211 | 33-36 | 10:07:04 23/02/2024 |
91 | 3050660.2320.23.73 | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Nguyễn Bá Vũ Chính | T7,7-10,D211 | 37-40 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T7,7-10,D211 | 37-40 | 10:04:15 23/02/2024 |
92 | 3050660.2320.23.83A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Nguyễn Bá Vũ Chính | T2,1-4,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T2,1-4,D211 | 41-44 | 10:05:45 23/02/2024 |
93 | 3050660.2320.23.83B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Nguyễn Bá Vũ Chính | T2,7-10,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T2,7-10,D211 | 41-44 | 10:04:17 23/02/2024 |
94 | 3050660.2320.23.84A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Nguyễn Bá Vũ Chính | T4,1-4,D211 | 37-40 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T4,1-4,D211 | 37-40 | 10:05:43 23/02/2024 |
95 | 3050660.2320.23.84B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Nguyễn Bá Vũ Chính | T4,7-10,D211 | 37-40 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T4,7-10,D211 | 37-40 | 10:04:19 23/02/2024 |
96 | 3050660.2320.23.84B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T4,7-10,D211 | 37-40 | 26/02/2024 | | Phan Liễn | T4,7-10,D211 | 37-40 | 09:15:08 26/02/2024 |
97 | 3050660.2320.23.90A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Nguyễn Bá Vũ Chính | T6,1-4,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T6,1-4,D211 | 33-36 | 10:04:29 23/02/2024 |
98 | 3050660.2320.23.90A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T6,1-4,D211 | 33-36 | 26/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T6,1-4,D211 | 33-36 | 09:15:04 26/02/2024 |
99 | 3050660.2320.23.90B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Nguyễn Bá Vũ Chính | T6,7-10,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T6,7-10,D211 | 33-36 | 10:05:47 23/02/2024 |
100 | 3050660.2320.23.91A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Nguyễn Bá Vũ Chính | T3,11-14,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T3,11-14,D211 | 33-36 | 10:04:21 23/02/2024 |
101 | 3050660.2320.23.91B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Nguyễn Bá Vũ Chính | T5,11-14,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T5,11-14,D211 | 33-36 | 10:05:41 23/02/2024 |
102 | 3050670.2320.23.04A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Lê Vũ Trường Sơn | T2,1-4,D212 | 33-36 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T2,1-4,D212 | 33-36 | 10:03:50 23/02/2024 |
103 | 3050670.2320.23.04B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Lê Vũ Trường Sơn | T2,7-10,D212 | 33-36 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T2,7-10,D212 | 33-36 | 10:03:12 23/02/2024 |
104 | 3050670.2320.23.05B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Lê Vũ Trường Sơn | T3,7-10,D212 | 33-36 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T3,7-10,D212 | 33-36 | 10:03:09 23/02/2024 |
105 | 3050670.2320.23.06A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Lê Vũ Trường Sơn | T4,1-4,D212 | 33-36 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T4,1-4,D212 | 33-36 | 10:03:07 23/02/2024 |
106 | 3050670.2320.23.20C | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Lê Vũ Trường Sơn | T6,1-4,D212 | 33-36 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T6,1-4,D212 | 33-36 | 10:02:56 23/02/2024 |
107 | 3050670.2320.23.28A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Lê Vũ Trường Sơn | T3,11-14,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T3,11-14,D211 | 33-36 | 10:03:05 23/02/2024 |
108 | 3050670.2320.23.28B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Lê Vũ Trường Sơn | T4,11-14,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T4,11-14,D211 | 33-36 | 10:02:53 23/02/2024 |
109 | 3050670.2320.23.28C | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Lê Vũ Trường Sơn | T5,11-14,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T5,11-14,D211 | 33-36 | 10:02:50 23/02/2024 |
110 | 3050670.2320.23.29B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T2,7-10,D212 | 41-44 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T2,7-10,D212 | 41-44 | 10:23:09 23/02/2024 |
111 | 3050670.2320.23.30A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T3,7-10,D212 | 41-44 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T3,7-10,D212 | 41-44 | 10:23:07 23/02/2024 |
112 | 3050670.2320.23.30B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T4,1-4,D212 | 41-44 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T4,1-4,D212 | 41-44 | 10:23:05 23/02/2024 |
113 | 3050670.2320.23.30C | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T4,7-10,D212 | 41-44 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T4,7-10,D212 | 41-44 | 10:23:03 23/02/2024 |
114 | 3050670.2320.23.31A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T5,1-4,D212 | 41-44 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T5,1-4,D212 | 41-44 | 10:23:02 23/02/2024 |
115 | 3050670.2320.23.31B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T5,7-10,D212 | 41-44 | 26/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T5,7-10,D212 | 41-44 | 09:15:06 26/02/2024 |
116 | 3050670.2320.23.32A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T6,1-4,D212 | 41-44 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T6,1-4,D212 | 41-44 | 10:22:58 23/02/2024 |
117 | 3050670.2320.23.32B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T6,7-10,D212 | 41-44 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T6,7-10,D212 | 41-44 | 10:22:55 23/02/2024 |
118 | 3050670.2320.23.32C | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T7,1-4,D212 | 41-44 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T7,1-4,D212 | 41-44 | 10:22:52 23/02/2024 |
119 | 3050670.2320.23.33A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T7,7-10,D212 | 41-44 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T7,7-10,D212 | 41-44 | 10:19:17 23/02/2024 |
120 | 3050670.2320.23.33B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T2,11-14,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T2,11-14,D211 | 41-44 | 10:23:00 23/02/2024 |
121 | 3050670.2320.23.33C | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T3,11-14,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T3,11-14,D211 | 41-44 | 10:19:15 23/02/2024 |
122 | 3050670.2320.23.34A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T4,11-14,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T4,11-14,D211 | 41-44 | 10:19:13 23/02/2024 |
123 | 3050670.2320.23.34B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T5,11-14,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T5,11-14,D211 | 41-44 | 10:19:10 23/02/2024 |
124 | 3050670.2320.23.34C | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T6,11-14,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T6,11-14,D211 | 41-44 | 10:22:50 23/02/2024 |
125 | 3050670.2320.23.67A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T7,11-14,D211 | 41-44 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | T7,11-14,D211 | 41-44 | 10:22:48 23/02/2024 |
126 | 3050670.2320.23.67B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | CN,1-4,D212 | 41-44 | 23/02/2024 | | Phan Liễn | CN,1-4,D212 | 41-44 | 10:19:06 23/02/2024 |
127 | 3050670.2320.23.68A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T6,11-14,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T6,11-14,D211 | 33-36 | 10:19:05 23/02/2024 |
128 | 3050670.2320.23.68B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T7,11-14,D211 | 33-36 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T7,11-14,D211 | 33-36 | 10:07:19 23/02/2024 |
129 | 3050670.2320.23.70B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T3,7-10,D212 | 37-40 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T3,7-10,D212 | 37-40 | 10:07:02 23/02/2024 |
130 | 3050670.2320.23.77A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T4,7-10,D212 | 37-40 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T4,7-10,D212 | 37-40 | 10:07:00 23/02/2024 |
131 | 3050670.2320.23.77B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T5,1-4,D212 | 37-40 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T5,1-4,D212 | 37-40 | 10:06:58 23/02/2024 |
132 | 3050670.2320.23.78 | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T5,7-10,D212 | 37-40 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T5,7-10,D212 | 37-40 | 10:06:07 23/02/2024 |
133 | 3050670.2320.23.86A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T7,1-4,D212 | 37-40 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T7,1-4,D212 | 37-40 | 10:06:57 23/02/2024 |
134 | 3050670.2320.23.92A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T2,11-14,D211 | 37-40 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T2,11-14,D211 | 37-40 | 10:06:04 23/02/2024 |
135 | 3050670.2320.23.95A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T4,11-14,D211 | 37-40 | 23/02/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T4,11-14,D211 | 37-40 | 10:06:55 23/02/2024 |
136 | 1221900.2320.20.89 | Trí tuệ nhân tạo | Thỉnh giảng | T4,6-7,P2 | 24-27;31-41 | 18/01/2024 | | Nguyễn Văn Hiệu | T4,6-7,P2 | 24-27;31-41 | 10:36:24 18/01/2024 |
137 | 3050011.2320.23.11 | Vật lý 1 | Nguyễn Thị Mỹ Đức | T2,1-3,F307 | 30-44 | 04/01/2024 | | Nguyễn Bá Vũ Chính | T2,1-3,F307 | 30-44 | 10:51:38 04/01/2024 |
138 | 3050011.2320.23.12 | Vật lý 1 | Nguyễn Thị Mỹ Đức | T2,6-8,F407 | 30-44 | 04/01/2024 | | Lê Văn Thanh Sơn | T2,6-8,F407 | 30-44 | 10:51:33 04/01/2024 |
139 | 3050641.2320.23.28 | Vật lý 2 | Nguyễn Thị Mỹ Đức | T4,1-3,F307 | 30-44 | 04/01/2024 | | Hoàng Đình Triển | T4,1-3,F307 | 30-44 | 10:51:28 04/01/2024 |
140 | 3050641.2320.23.29 | Vật lý 2 | Nguyễn Thị Mỹ Đức | T5,1-3,F307 | 30-44 | 04/01/2024 | | Dụng Văn Lữ | T5,1-3,F307 | 30-44 | 10:51:23 04/01/2024 |
141 | 3050641.2320.23.77 | Vật lý 2 | Nguyễn Thị Mỹ Đức | T4,6-8,F302 | 30-44 | 04/01/2024 | | Trần Thị Hồng | T4,6-8,F302 | 30-44 | 10:51:19 04/01/2024 |
142 | 1021383.2320.21.10B | Vi điều khiển | Đặng Thiên Bình | T5,6-7,E104 | 25-27;30-42 | 09/01/2024 | | Bùi Thị Thanh Thanh | T5,6-7,E104 | 25-27;30-42 | 08:55:24 09/01/2024 |