1 | 4130311.2410.23.18 | Anh văn A2.2 | Phạm Thị Ca Dao | T5,7-10,E405 | 3-18 | 20/08/2024 | | Phạm Thị Thu Hương | T5,7-10,E405 | 3-18 | 14:26:31 20/08/2024 |
2 | 4130311.2410.23.33 | Anh văn A2.2 | Phạm Thị Ca Dao | T5,1-4,B205 | 3-5;8-20 | 20/08/2024 | | Phan Thị Hải Yến | T5,1-4,B205 | 3-5;8-20 | 14:26:50 20/08/2024 |
3 | 4130311.2410.24.01 | Anh văn A2.2 | Lê Thị Hải Yến | T2,7-10,H108; T4,11-13,H103 | 7-14 | 28/10/2024 | | Lê Thị Hải Yến | T2,7-10,H108 | 7-14;19-22 | 15:52:16 28/10/2024 |
4 | 4130311.2410.24.05 | Anh văn A2.2 | Huỳnh Thị Hoài | T2,7-10,B105; T4,7-10,P8 | 7-14;19-22 | 13/11/2024 | | Huỳnh Thị Hoài | T2,7-10,B105 | 7-14;19-22 | 07:46:55 19/11/2024 |
5 | 4130311.2410.24.05 | Anh văn A2.2 | Khoa Tiếng anh CN - ÐT | T2,7-10,B105 | 7-14;19-22 | 09/09/2024 | | Huỳnh Thị Hoài | T2,7-10,B105 | 7-14;19-22 | 11:32:27 09/09/2024 |
6 | 4130311.2410.24.28 | Anh văn A2.2 | Khoa Tiếng anh CN - ÐT | T2,1-4,E207 | 7-14;19-22 | 09/09/2024 | | Huỳnh Thị Hoài | T2,1-4,E207 | 7-14;19-22 | 11:32:23 09/09/2024 |
7 | 4130311.2410.24.28 | Anh văn A2.2 | Huỳnh Thị Hoài | T2,1-4,E207; T3,7-10,P8 | 7-14;19-22 | 13/11/2024 | | Huỳnh Thị Hoài | T2,1-4,E207 | 7-14;19-22 | 07:46:57 19/11/2024 |
8 | 4130311.2410.24.38 | Anh văn A2.2 | Khoa Tiếng anh CN - ÐT | T5,1-4,H106 | 7-14;19-22 | 09/09/2024 | | Phạm Thị Thu Hương | T5,1-4,H106 | T5,1-4,H106 | 10:54:44 09/09/2024 |
9 | 4130311.2410.24.42 | Anh văn A2.2 | Huỳnh Thị Hoài | T3,1-4,A123; T7,7-10,B207 | 7-14;19-22 | 13/11/2024 | | Huỳnh Thị Hoài | T3,1-4,A123 | 7-14;19-22 | 07:46:52 19/11/2024 |
10 | 4130311.2410.24.42 | Anh văn A2.2 | Khoa Tiếng anh CN - ÐT | T7,7-10,B207 | 7-14;19-22 | 09/09/2024 | | Huỳnh Thị Hoài | T7,7-10,B207 | 7-14;19-22 | 11:32:21 09/09/2024 |
11 | 4130311.2410.24.47 | Anh văn A2.2 | Khoa Tiếng anh CN - ÐT | T2,7-10, H304 | 7-18 | 09/09/2024 | | Lê Thị Hải Yến | T2,7-10, H304 | 7-18 | 10:42:38 09/09/2024 |
12 | 4130311.2410.24.47 | Anh văn A2.2 | Lê Thị Hải Yến | T2,7-10, H304 | 7-18 | 09/09/2024 | | Trần Thị Túy Phượng | T2,7-10, H304 | 7-18 | 10:53:17 09/09/2024 |
13 | 4130311.2410.24.47 | Anh văn A2.2 | Trần Thị Túy Phượng | T2,7-10, H203 | 7-18 | 04/11/2024 | | Trần Thị Túy Phượng | T2,7-10, H203; CN,2-5,B102 | 7-18 | 14:19:27 04/11/2024 |
14 | 1232640.2410.21.09 | Bảo mật và an ninh mạng | Thỉnh giảng | T5,9-10,E202A | 3-18 | 20/08/2024 | | Nguyễn Tấn Khôi | T5,9-10,E202A | 3-18 | 14:47:58 20/08/2024 |
15 | 1050543.2410.20.27 | Cảm biến | Phan Văn Hiền | T3,8-10,B109 | 3-14 | 17/09/2024 | | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | CN,9-11,E203 | 8-14 | 09:46:36 17/09/2024 |
16 | 1050543.2410.20.29 | Cảm biến | Phan Văn Hiền | T5,6-8,B108 | 3-14 | 17/09/2024 | | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | T5,9-11,H204 | 8-14 | 09:46:38 17/09/2024 |
17 | 1220750.2410.20.88 | Cảm biến và đo lường thông minh | Nguyễn Hoàng Mai | T4,9-11,P5 | 3-17 | 07/08/2024 | | Lê Quốc Huy | T3,8-10,P1 | 3-17 | 08:32:33 07/08/2024 |
18 | 1220750.2410.20.88 | Cảm biến và đo lường thông minh | Lê Quốc Huy | T4,9-11,P5 | 3-17 | 06/08/2024 | | Nguyễn Hoàng Mai | T4,9-11,P5 | 3-17 | 10:41:05 06/08/2024 |
19 | 1223000.2410.22.89 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | Bùi Thị Thanh Thanh | T6,1-2,P4 | 3-18 | 08/08/2024 | | Huỳnh Hữu Hưng | T6,1-2,P4 | 3-18 | 08:44:36 08/08/2024 |
20 | 1211073.2410.20.71 | Chuyên đề Thiết kế đô thị | Nguyễn Hồng Ngọc | T4,1-3,F408 | 3-14 | 02/08/2024 | | Trần Đình Hiếu | T4,1-3,F408 | 3-14 | 09:00:34 02/08/2024 |
21 | 1053370.2410.21.34 | Cơ sở điều khiển quá trình | Trương Thị Bích Thanh | T2,9-10,B302 | 3-18 | 30/10/2024 | | Trương Thị Bích Thanh | T2,8-9,B302 | 3-18 | 13:52:29 04/11/2024 |
22 | 1050043.2410.20.29 | Cung cấp điện XNCN | Võ Quang Sơn | T2,8-10,B207 | 3-14 | 28/10/2024 | | Võ Quang Sơn | T2,8-10,B207 | 3-13 | 15:51:52 28/10/2024 |
23 | 1222010.2410.20.89 | Đảm bảo chất lượng phần mềm | Trần Quốc Việt | T2,1-2,P5 | 3-17 | 29/08/2024 | | Võ Quốc Việt | T2,1-2,P5 | 3-17 | 13:52:48 29/08/2024 |
24 | 1050623.2410.20.27 | Điều khiển máy điện | Võ Quang Sơn | T5,11-13,H101 | 3-14 | 28/10/2024 | | Võ Quang Sơn | T5,11-13,H101 | 3-13 | 15:51:45 28/10/2024 |
25 | 1050623.2410.20.27 | Điều khiển máy điện | Phan Văn Hiền | T2,8-10,E202A | 3-14 | 17/09/2024 | | Võ Quang Sơn | T5,11-13,H101 | 3-14 | 09:46:34 17/09/2024 |
26 | 1050623.2410.20.29 | Điều khiển máy điện | Phan Văn Hiền | CN,2-4,E208 | 3-14 | 17/09/2024 | | Võ Quang Sơn | CN,2-4,E208 | 3-14 | 09:09:41 17/09/2024 |
27 | 1050623.2410.20.29 | Điều khiển máy điện | Võ Quang Sơn | CN,2-4,E208 | 3-14 | 28/10/2024 | | Võ Quang Sơn | CN,2-4,E208 | 3-13 | 15:51:48 28/10/2024 |
28 | 1010113.2410.21.04 | Điều khiển thích nghi & bền vững | Nguyễn Thế Tranh | T2,3-5,F208 | 3-18 | 04/11/2024 | | Nguyễn Thế Tranh | T2,3-5,F208 | 3-15 | 13:52:27 04/11/2024 |
29 | 1220760.2410.20.88 | Đo và điều khiển công nghiệp | Lê Quốc Huy | T4,3-4,P2 | 3-17 | 07/08/2024 | | Nguyễn Hoàng Mai | T4,3-4,P2 | 3-17 | 08:32:27 07/08/2024 |
30 | 1079150.2410.21.45 | Dụng cụ đo lường và thiết bị TP | Trương Thị Minh Hạnh | T4,6-9,E401; T5,1-4,E110A | 13-15 | 29/10/2024 | | Trương Thị Minh Hạnh | T3,1-4,E403;T4,6-9,E401; T5,1-4,E110A | 13-15 | 15:37:10 29/10/2024 |
31 | 1079150.2410.21.46 | Dụng cụ đo lường và thiết bị TP | Trương Thị Minh Hạnh | T4,1-4,E204B; T5,7-10,B204 | 13-15 | 29/10/2024 | | Trương Thị Minh Hạnh | T2,7-10,E201B;T4,1-4,E204B; T5,7-10,B204 | 13-15 | 15:37:12 29/10/2024 |
32 | 1076020.2410.21.50 | Gia công composite | Đoàn Thị Thu Loan | T6,1-3,F206 | 3-15 | 28/10/2024 | | Đoàn Thị Thu Loan | T6,1-3,F206 | 3-13 | 15:51:56 28/10/2024 |
33 | 3190111.2410.24.11 | Giải tích 1 | Bùi Tuấn Khang | T2,1-3,H301; T7,1-3,H201 | 7-14;20-22 | 09/09/2024 | | Trần Chín | T2,1-3,H301; T7,1-3,H201 | 7-14;20-22 | 10:20:38 09/09/2024 |
34 | 1033490.2410.21.17 | Hệ thống động lực ô tô | Lưu Đức Lịch | T6,8-10,F402 | 3-8;11-15;18-19 | 22/11/2024 | | Lưu Đức Lịch | T6,8-10,F402 | 3-8;11-15 | 15:53:36 22/11/2024 |
35 | 1034490.2410.20.18 | Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) | Tôn Thất Đồng | CN,7-10,E208 | 3-14 | 03/10/2024 | | Đào Duy Tuấn | CN,7-10,E208 | 7-14 | 10:45:50 03/10/2024 |
36 | 1034490.2410.20.18 | Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) | Khoa Cơ khí GT | CN,7-10,E208 | 3-14 | 12/08/2024 | | Tôn Thất Đồng | CN,7-10,E208 | 3-14 | 08:50:29 12/08/2024 |
37 | 1034490.2410.20.19 | Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) | Tôn Thất Đồng | T7,7-10,B302 | 3-14 | 03/10/2024 | | Đào Duy Tuấn | T7,7-10,B302 | 7-14 | 10:45:51 03/10/2024 |
38 | 1034490.2410.20.19 | Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) | Khoa Cơ khí GT | T7,7-10,B302 | 3-14 | 12/08/2024 | | Tôn Thất Đồng | T7,7-10,B302 | 3-14 | 08:50:35 12/08/2024 |
39 | 1222060.2410.20.89 | Hệ thống thông tin và ERP | Thỉnh giảng | T7,1-3,P4 | 3-17 | 29/08/2024 | | Võ Quốc Việt | T7,1-3,P4 | 3-17 | 13:52:46 29/08/2024 |
40 | 1073670.2410.24.32 | Hóa đại cương | Phạm Cẩm Nam | T5,1-2,H207 | 7-14;19-22 | 22/11/2024 | | Phạm Cẩm Nam | T3,4-5,F107;T5,1-2,H207 | 7-14;19-22 | 10:18:18 22/11/2024 |
41 | 1076110.2410.22.50 | Hóa học cao phân tử | Đoàn Thị Thu Loan | T4,8-10,B208 | 3-18 | 28/10/2024 | | Đoàn Thị Thu Loan | T4,8-10,B208 | 3-13 | 15:52:08 28/10/2024 |
42 | 1075153.2410.23.48 | Hóa lý 1 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | T4,4-5,F403 | 3-18 | 02/08/2024 | | Tạ Ngọc Ly | T4,4-5,F403 | 3-18 | 09:01:02 02/08/2024 |
43 | 1075390.2410.23.46 | Hóa lý 2 | Phan Thế Anh | T4,4-5,F103 | 3-18 | 02/08/2024 | | Nguyễn Đình Minh Tuấn | T4,4-5,F103 | 3-18 | 09:00:56 02/08/2024 |
44 | 1102883.2410.21.72 | Kết cấu công trình (KT) | Lê Anh Tuấn | T2,6-7,F210 | 3-18 | 08/08/2024 | | Phạm Ngọc Vinh | T2,6-7,F210 | 3-18 | 09:09:24 09/08/2024 |
45 | 1033480.2410.21.17 | Kết cấu và tính toán ô tô | Lưu Đức Lịch | T5,6-8,F301 | 3-8;11-15;18-19 | 22/11/2024 | | Lưu Đức Lịch | T5,6-8,F301 | 3-8;11-15 | 15:52:27 22/11/2024 |
46 | 1033480.2410.21.18 | Kết cấu và tính toán ô tô | Lưu Đức Lịch | T3,6-8,E304 | 3-6;9-13;16-19 | 22/11/2024 | | Lưu Đức Lịch | T3,6-8,E304 | 3-6;9-13;16-17 | 15:52:25 22/11/2024 |
47 | 1033480.2410.21.19 | Kết cấu và tính toán ô tô | Lưu Đức Lịch | T3,1-3,E210 | 3-6;9-13;16-19 | 22/11/2024 | | Lưu Đức Lịch | T3,1-3,E210 | 3-6;9-13;16-17 | 15:52:23 22/11/2024 |
48 | 1211153.2410.22.73 | Kiến trúc cảnh quan | Đỗ Hoàng Rong Ly | T5,1-2,B202 | 3-17;20-20 | 02/08/2024 | | Trần Đình Hiếu | T5,1-2,B202 | 3-17;20-20 | 09:00:47 02/08/2024 |
49 | 1024040.2410.20.11 | Kiến trúc phần mềm | Đặng Thiên Bình | CN,7-10,B302 | 3-14 | 15/08/2024 | | Đặng Hoài Phương | CN,7-10,B302 | 3-14 | 14:09:55 15/08/2024 |
50 | 1222040.2410.20.89 | Kiến trúc phần mềm | Đặng Thiên Bình | T3,6-7,P2 | 3-17 | 15/08/2024 | | Đặng Hoài Phương | T3,6-7,P2 | 3-17 | 14:09:57 15/08/2024 |
51 | 1050503.2410.21.27 | Kỹ thuật chiếu sáng | Lê Thành Bắc | T6,9-10,E101 | 8-18 | 20/09/2024 | | Nguyễn Văn Thiên Ân | T6,9-10,E101 | 8-18 | 10:53:51 20/09/2024 |
52 | 1050503.2410.21.27 | Kỹ thuật chiếu sáng | Phan Văn Hiền | T2,1-2,F210 | 3-18 | 17/09/2024 | | Lê Thành Bắc | T6,9-10,E101 | 8-18 | 09:46:32 17/09/2024 |
53 | 1050503.2410.21.27 | Kỹ thuật chiếu sáng | Nguyễn Văn Thiên Ân | T6,9-10,E101 | 8-18 | 20/09/2024 | | Nguyễn Văn Tấn | T6,9-10,E101 | 8-18 | 10:56:53 20/09/2024 |
54 | 1050503.2410.21.28 | Kỹ thuật chiếu sáng | Nguyễn Văn Thiên Ân | CN,9-10,E209 | 8-18 | 17/09/2024 | | Nguyễn Văn Tấn | CN,9-10,E209 | 8-18 | 15:42:48 17/09/2024 |
55 | 1050503.2410.21.28 | Kỹ thuật chiếu sáng | Phan Văn Hiền | T3,1-2,E207 | 3-18 | 17/09/2024 | | Nguyễn Văn Thiên Ân | CN,9-10,E209 | 8-18 | 09:46:30 17/09/2024 |
56 | 1050503.2410.21.29 | Kỹ thuật chiếu sáng | Phan Văn Hiền | T6,6-7,B204 | 3-18 | 17/09/2024 | | Nguyễn Văn Thiên Ân | T7,9-10,E302 | 8-18 | 09:46:28 17/09/2024 |
57 | 1050503.2410.21.29 | Kỹ thuật chiếu sáng | Nguyễn Văn Thiên Ân | T7,9-10,E302 | 8-18 | 17/09/2024 | | Nguyễn Văn Tấn | T7,9-10,E302 | 8-18 | 15:42:49 17/09/2024 |
58 | 1050503.2410.21.30 | Kỹ thuật chiếu sáng | Phan Văn Hiền | T5,9-10,B108 | 3-18 | 17/09/2024 | | Nguyễn Văn Tấn | T5,9-10,B108 | 3-18 | 09:09:39 17/09/2024 |
59 | 1052713.2410.22.30 | Kỹ thuật điện cao áp | Nguyễn Văn Tiến | T5,6-8,E305 | 3-18 | 12/09/2024 | | Lưu Ngọc An | T5,6-8,E305 | 3-18 | 16:15:11 12/09/2024 |
60 | 1053153.2410.23.27 | Kỹ thuật đo lường | Trương Thị Bích Thanh | T3,1-2,E102 | 3-18 | 05/11/2024 | | Trương Thị Bích Thanh | T3,1-2,E102 | 3-15 | 13:48:07 05/11/2024 |
61 | 1053153.2410.23.28 | Kỹ thuật đo lường | Trương Thị Bích Thanh | T3,3-4,E101 | 3-18 | 05/11/2024 | | Trương Thị Bích Thanh | T3,3-4,E101 | 3-15 | 13:48:05 05/11/2024 |
62 | 1053153.2410.23.29 | Kỹ thuật đo lường | Trương Thị Bích Thanh | T2,1-2,F106 | 3-18 | 05/11/2024 | | Trương Thị Bích Thanh | T2,1-2,F106 | 3-15 | 13:48:09 05/11/2024 |
63 | 1053153.2410.23.30 | Kỹ thuật đo lường | Trương Thị Bích Thanh | T2,4-5,F108 | 3-18 | 05/11/2024 | | Trương Thị Bích Thanh | T2,4-5,F108 | 3-15 | 13:48:03 05/11/2024 |
64 | 1022803.2410.24.03 | Kỹ thuật lập trình | Phan Thanh Tao | T4,1-3,H206 | 7-14;19-22 | 11/11/2024 | | Phan Thanh Tao | T4,1-3,H206 | 7-14;19-20 | 14:22:29 11/11/2024 |
65 | 1022863.2410.24.04 | Kỹ thuật lập trình | Trần Hồ Thủy Tiên | T7,1-3,H207 | 7-14;19-22 | 18/09/2024 | | Nguyễn Công Danh | T7,1-3,H207 | 7-14;19-22 | 10:59:14 18/09/2024 |
66 | 1022863.2410.24.12 | Kỹ thuật lập trình | Trần Hồ Thủy Tiên | T6,1-3,H201 | 7-14;20-22 | 18/09/2024 | | Nguyễn Văn Hiệu | T6,1-3,H201 | 7-14;20-22 | 10:59:12 18/09/2024 |
67 | 1022863.2410.24.13 | Kỹ thuật lập trình | Nguyễn Thị Lệ Quyên | T5,8-10,H203 | 7-14;20-22 | 06/09/2024 | | Nguyễn Thị Minh Hỷ | T5,8-10,H203 | 7-14;20-22 | 15:56:11 06/09/2024 |
68 | 1022920.2410.23.90 | Kỹ thuật lập trình | Trần Hồ Thủy Tiên | T3,4-5,F301 | 3-18 | 20/08/2024 | | Nguyễn Công Danh | T3,4-5,F301 | 3-18 | 14:26:09 20/08/2024 |
69 | 1024150.2410.21.27 | Kỹ thuật lập trình | Trần Hồ Thủy Tiên | T4,6-8,F208 | 3-18 | 20/08/2024 | | Phan Thanh Tao | T4,6-8,F208 | 3-18 | 13:48:35 20/08/2024 |
70 | 1231910.2410.23.07 | Lập trình máy tính 1 | Huỳnh Công Pháp | T2,6-8,C303 | 3-18 | 28/08/2024 | | Nguyễn Sĩ Thìn | T2,6-8,C303 | 3-18 | 13:35:00 28/08/2024 |
71 | 1053183.2410.23.27 | Lý thuyết mạch điện 1 | Nguyễn Thị Ái Nhi | T5,8-10,F306 | 3-18 | 29/10/2024 | | Nguyễn Thị Ái Nhi | T5,8-10,F306 | 3-13 | 15:37:06 29/10/2024 |
72 | 1053183.2410.23.28 | Lý thuyết mạch điện 1 | Nguyễn Thị Ái Nhi | CN,7-10,E301A | 3-18 | 29/10/2024 | | Nguyễn Thị Ái Nhi | CN,7-10,E301A | 3-11 | 15:37:04 29/10/2024 |
73 | 1053183.2410.23.29 | Lý thuyết mạch điện 1 | Nguyễn Thị Ái Nhi | T4,6-8,E404 | 3-18 | 29/10/2024 | | Nguyễn Thị Ái Nhi | T4,6-8,E404 | 3-13 | 15:37:08 29/10/2024 |
74 | 1053183.2410.23.30 | Lý thuyết mạch điện 1 | Nguyễn Thị Ái Nhi | T4,6-8,F210; T5,11-13,H303 | 3-18 | 29/10/2024 | | Nguyễn Thị Ái Nhi | T4,6-8,F210; T5,11-13,H303 | 3-13 | 15:37:02 29/10/2024 |
75 | 1053183.2410.23.30 | Lý thuyết mạch điện 1 | Phan Văn Hiền | T4,6-8,F210 | 3-18 | 17/09/2024 | | Nguyễn Thị Ái Nhi | T4,6-8,F210 | 3-18 | 09:49:52 17/09/2024 |
76 | 1050823.2410.20.27 | Máy điện trong thiết bị tự động | Võ Quang Sơn | T7,1-3,F106 | 3-14 | 28/10/2024 | | Võ Quang Sơn | T7,1-3,F106 | 3-13 | 15:51:19 28/10/2024 |
77 | 1050823.2410.20.27 | Máy điện trong thiết bị tự động | Phan Văn Hiền | T7,1-3,F106 | 3-14 | 17/09/2024 | | Võ Quang Sơn | T7,1-3,F106 | 3-14 | 09:09:38 17/09/2024 |
78 | 1050823.2410.20.29 | Máy điện trong thiết bị tự động | Phan Văn Hiền | T6,8-10,B204 | 3-14 | 17/09/2024 | | Võ Quang Sơn | T6,8-10,B204 | 3-14 | 09:09:36 17/09/2024 |
79 | 1050823.2410.20.29 | Máy điện trong thiết bị tự động | Võ Quang Sơn | T6,8-10,B204 | 3-14 | 28/10/2024 | | Võ Quang Sơn | T6,8-10,B204 | 3-13 | 15:51:15 28/10/2024 |
80 | 1170011.2410.23.67 | Môi trường | Lê Năng Định | T5,6-7,S08.03 | 3-15;17-19 | 07/08/2024 | | Mai Thị Thùy Dương | T5,6-7,S08.03 | 3-15;17-19 | 16:18:46 07/08/2024 |
81 | 1022913.2410.23.10 | Nguyên lý hệ điều hành | Trần Hồ Thủy Tiên | T3,1-3,F302 | 3-18 | 20/08/2024 | | Nguyễn Thị Lệ Quyên | T3,1-3,F302 | 3-18 | 14:26:17 20/08/2024 |
82 | 1022913.2410.23.11 | Nguyên lý hệ điều hành | Trần Hồ Thủy Tiên | T4,1-3,E102 | 3-18 | 20/08/2024 | | Nguyễn Thị Lệ Quyên | T4,1-3,E102 | 3-18 | 14:26:24 20/08/2024 |
83 | 1022913.2410.23.12 | Nguyên lý hệ điều hành | Trần Hồ Thủy Tiên | CN,7-9,E301B | 3-18 | 20/08/2024 | | Đoàn Duy Bình | CN,7-9,E301B | 3-18 | 14:26:37 20/08/2024 |
84 | 1022913.2410.23.13 | Nguyên lý hệ điều hành | Trần Hồ Thủy Tiên | CN,7-9,E303 | 3-18 | 20/08/2024 | | Lê Thị Thanh Bình | CN,7-9,E303 | 3-18 | 14:26:43 20/08/2024 |
85 | 1052480.2410.24.29 | Nhập môn ngành | Phạm Văn Kiên | T6,11-13,H107 | 7-14;19-22 | 09/09/2024 | | Lê Đình Dương | T6,11-13,H107 | 7-14;19-22 | 10:20:35 09/09/2024 |
86 | 1182750.2410.24.85 | Nhập môn ngành | Trần Minh Trí | T5,11-13,H108 | 7-18 | 10/09/2024 | | Phạm Lê Minh Hoàng | T5,11-13,H108 | 7-18 | 16:22:47 10/09/2024 |
87 | 1076360.2410.21.51A | PBL 2: DA nghiên cứu gai công, chế tạo SP silicat | Dương Thị Hồng Phấn | T3,1-4,E204B | 3-15 | 09/08/2024 | | Trịnh Lê Huyên | T3,1-4,E204B | 3-15 | 09:09:20 09/08/2024 |
88 | 1076370.2410.21.51A | PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất và đặc trưng SP | Trịnh Lê Huyên | T7,3-5,B108 | 3-15 | 09/08/2024 | | Dương Thị Hồng Phấn | T7,3-5,B108 | 3-15 | 09:09:17 09/08/2024 |
89 | 1076070.2410.21.50B | PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P | Đoàn Thị Thu Loan | T5,1-3,E110B | 3-15 | 28/10/2024 | | Đoàn Thị Thu Loan | T5,1-3,E110B | 3-13 | 15:52:12 28/10/2024 |
90 | 1033920.2410.21.20B | PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại | Lưu Đức Lịch | T5,1-3,E204A | 3-4;7-12;15-19 | 22/11/2024 | | Lưu Đức Lịch | T5,1-3,E204A | 3-4;7-12;15-17 | 15:53:34 22/11/2024 |
91 | 1033500.2410.21.19A | PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô | Lưu Đức Lịch | T7,6-8,E204B | 3-6;9-13;16-19 | 22/11/2024 | | Lưu Đức Lịch | T7,6-8,E204B | 3-6;9-13;16-17 | 15:53:32 22/11/2024 |
92 | 1112060.2410.21.75A | PBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA | Đoàn Viết Long | T5,3-4,R2.6 | 3-18 | 21/08/2024 | | Đoàn Viết Long | T2,8-9,G205 | 3-18 | 09:57:28 22/08/2024 |
93 | 1211103.2410.21.71B | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | Phan Tiến Vinh | T3,1-3,F201 | 3-18 | 02/08/2024 | | Trần Đình Hiếu | T3,1-3,F201 | 3-18 | 09:00:25 02/08/2024 |
94 | 1053640.2410.20.29A | PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện | Võ Quang Sơn | T6,1-3,B105 | 3-14 | 28/10/2024 | | Võ Quang Sơn | T6,1-3,B105 | 3-13 | 15:51:12 28/10/2024 |
95 | 1053600.2410.20.27B | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | Lưu Ngọc An | T7,6-8,E202A | 3-14 | 09/08/2024 | | Phạm Văn Kiên | T7,6-8,E202A | 3-14 | 09:40:04 09/08/2024 |
96 | 2100010.2410.21.46 | Pháp luật đại cương | Trương Thị Ánh Nguyệt | T4,3-5,E205 | 3-15 | 08/08/2024 | | Trần Thị Sáu | T4,3-5,E205 | 3-15 | 09:34:32 08/08/2024 |
97 | 2100010.2410.21.46 | Pháp luật đại cương | Trần Thị Sáu | T4,3-5,E205 | 3-15 | 09/08/2024 | | Lê Thị Bích Thủy | T4,3-5,E205 | 3-15 | 11:45:50 09/08/2024 |
98 | 2100010.2410.24.32 | Pháp luật đại cương | Trương Thị Ánh Nguyệt | T4,8-10,H206 | 7-14;19-22 | 12/09/2024 | | Lê Hồng Phước | T6,9-10,F407 | 7-14;19-22 | 09:44:51 12/09/2024 |
99 | 2100010.2410.24.34 | Pháp luật đại cương | Trương Thị Ánh Nguyệt | T4,8-10,H206 | 7-14;19-22 | 12/09/2024 | | Lê Hồng Phước | T6,9-10,F407 | 7-14;19-22 | 09:44:53 12/09/2024 |
100 | 1051402.2410.23.29 | Phương pháp tính | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | T6,1-2,B104 | 8-14 | 07/11/2024 | | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | T6,1-3,B104 | 8-18 | 14:22:36 11/11/2024 |
101 | 1051402.2410.23.29 | Phương pháp tính | Phan Văn Hiền | T6,1-3,B205 | 3-18 | 17/09/2024 | | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | T6,1-2,B205 | 8-14 | 09:46:26 17/09/2024 |
102 | 1051402.2410.23.30 | Phương pháp tính | Phan Văn Hiền | T5,1-3,S08.05 | 3-18 | 17/09/2024 | | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | CN,4-5,E104 | 8-14 | 09:46:25 17/09/2024 |
103 | 1051402.2410.23.30 | Phương pháp tính | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | CN,4-5,E102 | 8-14 | 07/11/2024 | | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | CN,4-5,E102 | 8-18 | 14:22:33 11/11/2024 |
104 | 1072652.2410.23.45 | Quá trình thủy lực & cơ học | Nguyễn Thanh Bình | T4,4-5,F108 | 3-18 | 02/08/2024 | | Phạm Thị Đoan Trinh | T4,4-5,F108 | 3-18 | 09:01:09 02/08/2024 |
105 | 1183100.2410.20.19 | Quản trị Logistics căn bản | Nguyễn Thị Phương Quyên | T2,8-10,E201A | 3-14 | 26/08/2024 | | Nguyễn Thị Phương Quyên | T3,6-8,A133 | 5-14 | 09:36:11 26/08/2024 |
106 | 1033270.2410.23.17 | Sức bền vật liệu | Nguyễn Thị Kim Loan | CN,2-4,E301A | 3-18 | 22/11/2024 | | Nguyễn Thị Kim Loan | CN,2-4,E301A | 3-17 | 15:12:38 22/11/2024 |
107 | 1232660.2410.21.07A | TH Kiến trúc máy tính | Trần Văn Líc | T5,1-4,C213A | 12-14 | 20/08/2024 | | Hồ Viết Việt | T5,1-4,C213A | 12-14 | 13:55:00 20/08/2024 |
108 | 1232660.2410.21.07A | TH Kiến trúc máy tính | Hồ Viết Việt | T5,1-4,C213A | 12-14 | 20/08/2024 | | Trần Văn Líc | T5,1-4,C213A | 12-14 | 13:48:27 20/08/2024 |
109 | 1232660.2410.21.07B | TH Kiến trúc máy tính | Hồ Viết Việt | T6,1-4,C213A | 12-14 | 20/08/2024 | | Trần Văn Líc | T6,1-4,C213A | 12-14 | 13:48:23 20/08/2024 |
110 | 1232660.2410.21.07B | TH Kiến trúc máy tính | Trần Văn Líc | T6,1-4,C213A | 12-14 | 20/08/2024 | | Hồ Viết Việt | T6,1-4,C213A | 12-14 | 13:54:57 20/08/2024 |
111 | 1231930.2410.23.07A | TH Lập trình máy tính 1 | Huỳnh Công Pháp | T5,1-4,C204 | 12-14 | 28/08/2024 | | Nguyễn Sĩ Thìn | T5,1-4,C204 | 12-14 | 13:34:58 28/08/2024 |
112 | 1231930.2410.23.07B | TH Lập trình máy tính 1 | Huỳnh Công Pháp | T6,7-10,C204 | 12-14 | 28/08/2024 | | Nguyễn Sĩ Thìn | T6,7-10,C204 | 12-14 | 13:34:56 28/08/2024 |
113 | 1233710.2410.20.07 | TH Mạng máy tính | Trần Văn Líc | T2,7-10,C213A | 9-11 | 20/08/2024 | | Hồ Viết Việt | T2,7-10,C213A | 9-11 | 13:55:04 20/08/2024 |
114 | 1233710.2410.20.07 | TH Mạng máy tính | Hồ Viết Việt | T2,7-10,C213A | 9-11 | 20/08/2024 | | Trần Văn Líc | T2,7-10,C213A | 9-11 | 13:48:31 20/08/2024 |
115 | 1070313.2410.21.51 | Thực tập Công nhân (Silicat) | Phạm Cẩm Nam | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 06/08/2024 | | Hồ Viết Thắng | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 10:22:55 12/08/2024 |
116 | 1052060.2410.21.30 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | Lưu Ngọc An | T7,9-10,F110 | 3-18 | 09/08/2024 | | Đoàn Anh Tuấn | T7,9-10,F110 | 3-18 | 09:40:06 09/08/2024 |
117 | 1222491.2410.23.87A | TN Hóa đại cương (1TC) | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | T2,1-4,D106 | 14-18 | 27/08/2024 | | Huỳnh Thị Thanh Thắng | T2,1-4,D106 | 14-18 | 16:09:31 27/08/2024 |
118 | 1222491.2410.23.87B | TN Hóa đại cương (1TC) | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | T7,1-4,D106 | 14-18 | 27/08/2024 | | Huỳnh Thị Thanh Thắng | T7,1-4,D106 | 14-18 | 16:09:33 27/08/2024 |
119 | 1222491.2410.23.88A | TN Hóa đại cương (1TC) | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | T7,7-10,D106 | 14-18 | 27/08/2024 | | Huỳnh Thị Thanh Thắng | T7,7-10,D106 | 14-18 | 16:09:37 27/08/2024 |
120 | 1222491.2410.23.88B | TN Hóa đại cương (1TC) | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | T3,1-4,D106 | 14-18 | 27/08/2024 | | Huỳnh Thị Thanh Thắng | T3,1-4,D106 | 14-18 | 16:09:35 27/08/2024 |
121 | 1075070.2410.21.46 | TN Kỹ thuật sấy & lạnh | Huỳnh Đức | T6,1-4,D103 | 9-11 | 05/08/2024 | | Nguyễn Thị Thu Thùy | T6,1-4,D103 | 9-11 | 08:21:09 05/08/2024 |
122 | 1075070.2410.21.47 | TN Kỹ thuật sấy & lạnh | Huỳnh Đức | T3,7-10,D103 | 9-11 | 05/08/2024 | | Nguyễn Thị Thu Thùy | T3,7-10,D103 | 9-11 | 08:21:07 05/08/2024 |
123 | 3050660.2410.23.04C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T3,1-4,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Lê Thị Phương Thảo | T3,1-4,D211 | 12-15 | 16:38:40 06/08/2024 |
124 | 3050660.2410.23.05A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T6,7-10,D211 | 16-19 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T6,7-10,D211 | 16-19 | 16:38:58 06/08/2024 |
125 | 3050660.2410.23.05B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T7,1-4,D211 | 16-19 | 06/08/2024 | | Lê Thị Phương Thảo | T7,1-4,D211 | 16-19 | 16:39:10 06/08/2024 |
126 | 3050660.2410.23.06A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T5,1-4,D211 | 3-6 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T5,1-4,D211 | 3-6 | 16:39:19 06/08/2024 |
127 | 3050660.2410.23.06B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T5,7-10,D211 | 3-6 | 06/08/2024 | | Đinh Thanh Khẩn | T5,7-10,D211 | 3-6 | 16:39:32 06/08/2024 |
128 | 3050660.2410.23.06C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T6,1-4,D211 | 16-19 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T6,1-4,D211 | 16-19 | 16:39:37 06/08/2024 |
129 | 3050660.2410.23.11A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T5,1-4,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T5,1-4,D211 | 12-15 | 16:39:48 06/08/2024 |
130 | 3050660.2410.23.11A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T5,1-4,D211 | 12-15 | 05/09/2024 | | Lê Thị Phương Thảo | T5,1-4,D211 | 12-15 | 08:51:17 05/09/2024 |
131 | 3050660.2410.23.12A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T6,1-4,D211 | 3-6 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T6,1-4,D211 | 3-6 | 16:40:03 06/08/2024 |
132 | 3050660.2410.23.13A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T7,1-4,D211 | 3-6 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T7,1-4,D211 | 3-6 | 16:40:08 06/08/2024 |
133 | 3050660.2410.23.15A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T3,7-10,D211 | 16-19 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T3,7-10,D211 | 16-19 | 16:21:17 06/08/2024 |
134 | 3050660.2410.23.15A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Vũ Trường Sơn | T3,7-10,D211 | 16-19 | 06/08/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T3,7-10,D211 | 16-19 | 16:22:01 06/08/2024 |
135 | 3050660.2410.23.15B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T4,1-4,D211 | 16-19 | 05/09/2024 | | Lê Thị Phương Thảo | T4,1-4,D211 | 16-19 | 08:51:25 05/09/2024 |
136 | 3050660.2410.23.32C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T3,1-4,D211 | 16-19 | 06/08/2024 | | Lê Thị Phương Thảo | T3,1-4,D211 | 16-19 | 16:40:13 06/08/2024 |
137 | 3050660.2410.23.33A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Nguyễn Quý Tuấn | T2,7-10,D211 | 12-15 | 06/09/2024 | | Nguyễn Bá Vũ Chính | T2,7-10,D211 | 12-15 | 16:45:45 06/09/2024 |
138 | 3050660.2410.23.33A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Đinh Thanh Khẩn | T2,7-10,D211 | 12-15 | 05/09/2024 | | Nguyễn Quý Tuấn | T2,7-10,D211 | 12-15 | 08:51:21 05/09/2024 |
139 | 3050660.2410.23.33A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T2,7-10,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Đinh Thanh Khẩn | T2,7-10,D211 | 12-15 | 16:54:25 06/08/2024 |
140 | 3050660.2410.23.33C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T3,7-10,D211 | 8-11 | 06/08/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T3,7-10,D211 | 8-11 | 16:54:39 06/08/2024 |
141 | 3050660.2410.23.34A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T4,1-4,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T4,1-4,D211 | 12-15 | 16:54:50 06/08/2024 |
142 | 3050660.2410.23.34A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Trịnh Ngọc Đạt | T4,1-4,D211 | 12-15 | 05/09/2024 | | Lê Thị Phương Thảo | T4,1-4,D211 | 12-15 | 08:51:23 05/09/2024 |
143 | 3050660.2410.23.34B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T4,7-10,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T4,7-10,D211 | 12-15 | 16:54:56 06/08/2024 |
144 | 3050660.2410.23.48C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T5,1-4,D211 | 8-11 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T5,1-4,D211 | 8-11 | 16:55:11 06/08/2024 |
145 | 3050660.2410.23.50A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T5,7-10,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T5,7-10,D211 | 12-15 | 16:55:24 06/08/2024 |
146 | 3050660.2410.23.50B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T6,1-4,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T6,1-4,D211 | 12-15 | 16:55:29 06/08/2024 |
147 | 3050660.2410.23.50C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T6,7-10,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T6,7-10,D211 | 12-15 | 16:55:35 06/08/2024 |
148 | 3050660.2410.23.51A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Lê Thị Phương Thảo | T7,1-4,D211 | 12-15 | 05/09/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T7,1-4,D211 | 12-15 | 08:51:15 05/09/2024 |
149 | 3050660.2410.23.51A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T7,1-4,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Lê Thị Phương Thảo | T7,1-4,D211 | 12-15 | 16:55:46 06/08/2024 |
150 | 3050660.2410.23.51B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T7,7-10,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T7,7-10,D211 | 12-15 | 16:55:51 06/08/2024 |
151 | 3050660.2410.23.54A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T6,1-4,D211 | 8-11 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T6,1-4,D211 | 8-11 | 16:56:04 06/08/2024 |
152 | 3050660.2410.23.54B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | Phan Liễn | T2,1-4,D211 | 12-15 | 06/08/2024 | | Trịnh Ngọc Đạt | T2,1-4,D211 | 12-15 | 16:56:09 06/08/2024 |
153 | 3050670.2410.23.16B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Nguyễn Quý Tuấn | T2,7-10,D212 | 8-11 | 06/09/2024 | | Nguyễn Bá Vũ Chính | T2,7-10,D212 | 8-11 | 16:45:40 06/09/2024 |
154 | 3050670.2410.23.16B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Đinh Thanh Khẩn | T2,7-10,D212 | 8-11 | 05/09/2024 | | Nguyễn Quý Tuấn | T2,7-10,D212 | 8-11 | 08:51:19 05/09/2024 |
155 | 3050670.2410.23.16B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T2,7-10,D212 | 8-11 | 06/08/2024 | | Đinh Thanh Khẩn | T2,7-10,D212 | 8-11 | 16:40:30 06/08/2024 |
156 | 3050670.2410.23.16C | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T3,1-4,D212 | 8-11 | 06/08/2024 | | Đinh Thanh Khẩn | T3,1-4,D212 | 8-11 | 16:40:36 06/08/2024 |
157 | 3050670.2410.23.22B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T5,7-10,D212 | 8-11 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T5,7-10,D212 | 8-11 | 16:40:51 06/08/2024 |
158 | 3050670.2410.23.23B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T4,7-10,D212 | 12-15 | 06/08/2024 | | Đinh Thanh Khẩn | T4,7-10,D212 | 12-15 | 16:42:21 06/08/2024 |
159 | 3050670.2410.23.26B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T6,7-10,D212 | 8-11 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T6,7-10,D212 | 8-11 | 16:40:58 06/08/2024 |
160 | 3050670.2410.23.59A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T7,1-4,D212 | 8-11 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T7,1-4,D212 | 8-11 | 16:42:35 06/08/2024 |
161 | 3050670.2410.23.59B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T7,7-10,D212 | 8-11 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T7,7-10,D212 | 8-11 | 16:42:40 06/08/2024 |
162 | 3050670.2410.23.64 | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Trịnh Ngọc Đạt | T3,7-10,D212 | 8-11 | 06/08/2024 | | Đinh Thanh Khẩn | T3,7-10,D212 | 8-11 | 16:42:45 06/08/2024 |
163 | 3050670.2410.23.83A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T4,7-10,D212 | 3-6 | 06/08/2024 | | Đinh Thanh Khẩn | T4,7-10,D212 | 3-6 | 16:56:27 06/08/2024 |
164 | 3050670.2410.23.84A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T5,7-10,D212 | 3-6 | 06/08/2024 | | Lê Vũ Trường Sơn | T5,7-10,D212 | 3-6 | 16:56:32 06/08/2024 |
165 | 3050670.2410.23.99A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T2,7-10,D212 | 3-6 | 06/08/2024 | | Đinh Thanh Khẩn | T2,7-10,D212 | 3-6 | 16:56:37 06/08/2024 |
166 | 3050670.2410.23.99B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Phan Liễn | T3,1-4,D212 | 16-19 | 06/08/2024 | | Đinh Thanh Khẩn | T3,1-4,D212 | 16-19 | 16:56:42 06/08/2024 |
167 | 3050670.2410.24.41A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Nguyễn Quý Tuấn | T6,1-4,D212 | 19-22 | 06/09/2024 | | Nguyễn Bá Vũ Chính | T6,1-4,D212 | 19-22 | 16:45:42 06/09/2024 |
168 | 3050670.2410.24.43A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | Nguyễn Quý Tuấn | T3,7-10,D212 | 19-22 | 06/09/2024 | | Nguyễn Bá Vũ Chính | T3,7-10,D212 | 19-22 | 16:45:44 06/09/2024 |
169 | 1032473.2410.22.21 | Toán chuyên ngành | Nguyễn Tiến Thừa | T3,6-8,A112 | 3-12;16-20 | 19/11/2024 | | Nguyễn Tiến Thừa | T3,6-8,A112 | 3-12;16-16 | 07:46:50 19/11/2024 |
170 | 1077300.2410.20.52 | Tổng hợp và phân tích polymer | Đoàn Thị Thu Loan | T7,1-3,R3.2 | 3-14 | 28/10/2024 | | Đoàn Thị Thu Loan | T7,1-3,R3.2 | 3-13 | 15:52:01 28/10/2024 |
171 | 2090101.2410.21.27 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Thị Ngọc Hoa | T4,9-10,F208 | 3-18 | 08/08/2024 | | Trịnh Quang Dũng | T4,9-10,F208 | 3-18 | 09:34:29 08/08/2024 |
172 | 2090101.2410.21.27 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trịnh Quang Dũng | T4,9-10,F208 | 3-18 | 06/08/2024 | | Lê Thị Ngọc Hoa | T4,9-10,F208 | 3-18 | 09:54:50 06/08/2024 |
173 | 2090101.2410.21.28 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trịnh Quang Dũng | T5,6-7,F309 | 3-18 | 05/08/2024 | | Nguyễn Phi Lê | T5,6-7,F309 | 3-18 | 09:02:38 05/08/2024 |
174 | 2090101.2410.21.29 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trịnh Quang Dũng | T6,9-10,F208 | 3-18 | 08/08/2024 | | Lê Thị Ngọc Hoa | T6,9-10,F208 | 3-18 | 09:34:26 08/08/2024 |
175 | 2090101.2410.21.38 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trịnh Quang Dũng | T3,9-10,F308 | 3-18 | 06/08/2024 | | Lê Thị Ngọc Hoa | T3,9-10,F308 | 3-18 | 09:54:56 06/08/2024 |
176 | 2090101.2410.21.39 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Dương Anh Hoàng | T2,3-4,B304 | 3-18 | 06/08/2024 | | Trịnh Quang Dũng | T2,3-4,B304 | 3-18 | 09:54:45 06/08/2024 |
177 | 2090101.2410.21.39 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Thị Ngọc Hoa | T2,3-4,B304 | 3-18 | 05/08/2024 | | Dương Anh Hoàng | T2,3-4,B304 | 3-18 | 09:02:50 05/08/2024 |
178 | 2090101.2410.21.40 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Dương Anh Hoàng | T2,1-2,B305 | 3-18 | 06/08/2024 | | Trịnh Quang Dũng | T2,1-2,B305 | 3-18 | 09:54:46 06/08/2024 |
179 | 2090101.2410.21.40 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Thị Ngọc Hoa | T2,1-2,B305 | 3-18 | 05/08/2024 | | Dương Anh Hoàng | T2,1-2,B305 | 3-18 | 09:02:48 05/08/2024 |
180 | 2090101.2410.21.44 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trịnh Quang Dũng | T3,6-7,F110 | 3-18 | 05/08/2024 | | Lê Sơn | T3,6-7,F110 | 3-18 | 09:02:35 05/08/2024 |
181 | 2090101.2410.21.45 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Thị Ngọc Hoa | T6,1-3,F108 | 3-15 | 05/08/2024 | | Lê Sơn | T6,1-3,F108 | 3-15 | 09:02:43 05/08/2024 |
182 | 2090101.2410.21.48 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Thị Ngọc Hoa | T6,6-8,F101 | 3-7;10-19 | 05/08/2024 | | Trịnh Quang Dũng | T6,6-8,F101 | 3-7;10-19 | 09:02:51 05/08/2024 |
183 | 2090101.2410.21.48 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Trịnh Quang Dũng | T6,6-8,F101 | 3-7;10-19 | 06/08/2024 | | Lê Thị Ngọc Hoa | T6,6-8,F101 | 3-7;10-19 | 09:54:48 06/08/2024 |
184 | 2090101.2410.21.67 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Thị Ngọc Hoa | T4,9-10,F408 | 3-18 | 05/08/2024 | | Lê Sơn | T4,9-10,F408 | 3-18 | 09:02:45 05/08/2024 |
185 | 2090101.2410.21.79 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm Đức Thọ | T2,8-9,F402 | 3-18 | 05/08/2024 | | Lê Sơn | T2,8-9,F402 | 3-18 | 09:02:57 05/08/2024 |
186 | 2090101.2410.22.83 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Minh Thọ | T2,9-10,F207 | 3-18 | 05/08/2024 | | Lê Thị Ngọc Hoa | T2,9-10,F207 | 3-18 | 09:02:55 05/08/2024 |
187 | 2090101.2410.23.10 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Minh Thọ | T2,6-7,S0803 | 3-18 | 05/08/2024 | | Lê Thị Ngọc Hoa | T2,6-7,S0803 | 3-18 | 09:02:54 05/08/2024 |
188 | 2090101.2410.23.11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Dương Anh Hoàng | T4,4-5,E102 | 3-18 | 05/08/2024 | | Lê Thị Ngọc Hoa | T4,4-5,E102 | 3-18 | 09:02:30 05/08/2024 |
189 | 2090101.2410.23.11 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Thị Ngọc Hoa | T4,4-5,E102 | 3-18 | 06/08/2024 | | Dương Anh Hoàng | T4,4-5,E102 | 3-18 | 09:54:54 06/08/2024 |
190 | 2090101.2410.23.12 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Lê Thị Ngọc Hoa | T4,1-2,F307 | 3-18 | 06/08/2024 | | Dương Anh Hoàng | T4,1-2,F307 | 3-18 | 09:54:52 06/08/2024 |
191 | 2090101.2410.23.12 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Dương Anh Hoàng | T4,1-2,F307 | 3-18 | 05/08/2024 | | Lê Thị Ngọc Hoa | T4,1-2,F307 | 3-18 | 09:02:33 05/08/2024 |
192 | 1102970.2410.20.68 | ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu | Đinh Thị Như Thảo | T6,6-8,S07.02 | 3-14 | 06/08/2024 | | Lê Cao Tuấn | T6,6-8,S07.02 | 3-14 | 09:22:54 06/08/2024 |
193 | 1077130.2410.20.51 | Vật liệu polymer composite | Đoàn Thị Thu Loan | T6,8-10,E204B | 3-14 | 28/10/2024 | | Đoàn Thị Thu Loan | T6,8-10,E204B | 3-13 | 15:52:04 28/10/2024 |
194 | 1093630.2410.20.64 | Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải | Nguyễn Minh Hải | T2,6-8,E204A | 3-14 | 19/08/2024 | | Nguyễn Đức Tuấn | T2,6-8,E204A | 3-14 | 08:42:27 19/08/2024 |
195 | 1090382.2410.22.71 | Vật liệu xây dựng | Nguyễn Minh Hải | T2,9-10,F106 | 3-18 | 19/08/2024 | | Nguyễn Đức Tuấn | T2,9-10,F106 | 3-18 | 08:54:31 19/08/2024 |
196 | 1090382.2410.22.84 | Vật liệu xây dựng | Nguyễn Đức Tuấn | T2,6-7,F310 | 3-18 | 19/08/2024 | | Nguyễn Văn Quang | T2,6-7,F310 | 3-18 | 08:54:34 19/08/2024 |
197 | 3050641.2410.23.90 | Vật lý 2 | Lê Văn Thanh Sơn | T7,7-9,F309 | 3-18 | 05/08/2024 | | Hoàng Đình Triển | T7,7-9,F309 | 3-18 | 09:02:29 05/08/2024 |
198 | 1063640.2410.21.40 | Xử lý số tín hiệu | Hồ Phước Tiến | T5,1-3,E406 | 3-18 | 12/08/2024 | | Trần Thị Minh Hạnh | T5,1-3,E406 | 3-18 | 08:50:17 12/08/2024 |
199 | 1232690.2410.21.09 | Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông | Phạm Văn Tuấn | T3,4-5,C302 | 3-18 | 20/08/2024 | | Nguyễn Văn Cường | T3,4-5,C302 | 3-18 | 14:48:10 20/08/2024 |
200 | 1013290.2410.20.05 | Xử lý tín hiệu số (DSP) | Hồ Phước Tiến | T2,6-8,B101 | 3-14 | 12/08/2024 | | Trần Thị Minh Hạnh | T2,6-8,B101 | 3-14 | 08:50:23 12/08/2024 |