1 | 013001124102401 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
2 | 013001124102402 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
3 | 013001124102403 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
4 | 013001124102404 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
5 | 013001124102405 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
6 | 013001124102406 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 61 | | | | | |
7 | 013001124102407 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 49 | | | | | |
8 | 013001124102408 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 52 | | | | | |
9 | 013001124102410 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 55 | | | | | |
10 | 013001124102411 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
11 | 013001124102412 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 55 | | | | | |
12 | 013001124102413 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 58 | | | | | |
13 | 013001124102415 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
14 | 013001124102416 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,Sân GDTC | 7-14;20-22 | 57 | | | | | |
15 | 013001124102417 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 43 | | | | | |
16 | 013001124102418 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 47 | | | | | |
17 | 013001124102419 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 41 | | | | | |
18 | 013001124102420 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 56 | | | | | |
19 | 013001124102420A | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 58 | | | | | |
20 | 013001124102421 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 50 | | | | | |
21 | 013001124102422 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
22 | 013001124102423 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 24 | | | | | |
23 | 013001124102424 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 53 | | | | | |
24 | 013001124102426A | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,SÂN GDTC | 7-18 | 35 | | | | | |
25 | 013001124102426B | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 36 | | | | | |
26 | 013001124102427 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
27 | 013001124102428 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 58 | | | | | |
28 | 013001124102429 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 57 | | | | | |
29 | 013001124102430 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 61 | | | | | |
30 | 013001124102432 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
31 | 013001124102433 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
32 | 013001124102434 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
33 | 013001124102438 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
34 | 013001124102439 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
35 | 013001124102440 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
36 | 013001124102441 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
37 | 013001124102442A | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 34 | | | | | |
38 | 013001124102442B | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 33 | | | | | |
39 | 013001124102443 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
40 | 013001124102444 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
41 | 013001124102445 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 48 | | | | | |
42 | 013001124102446 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 50 | | | | | |
43 | 013001124102447 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 47 | | | | | |
44 | 013001124102448 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-13;15-18 | 59 | | | | | |
45 | 013001124102450 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-13;15-18 | 44 | | | | | |
46 | 013001124102451 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,SÂN GDTC | 7-13;15-18 | 48 | | | | | |
47 | 013001124102452A | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 34 | | | | | |
48 | 013001124102452B | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 37 | | | | | |
49 | 013001124102454 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,SÂN GDTC | 7-13;15-18 | 44 | | | | | |
50 | 013001124102459 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 64 | | | | | |
51 | 013001124102462 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,SÂN GDTC | 7-18 | 48 | | | | | |
52 | 013001124102464 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 41 | | | | | |
53 | 013001124102467 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 60 | | | | | |
54 | 013001124102468 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 60 | | | | | |
55 | 013001124102469 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 60 | | | | | |
56 | 013001124102470 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 58 | | | | | |
57 | 013001124102471 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 56 | | | | | |
58 | 013001124102472 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 55 | | | | | |
59 | 013001124102473 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 39 | | | | | |
60 | 013001124102475 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,SÂN GDTC | 7-18 | 17 | | | | | |
61 | 013001124102477A | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 29 | | | | | |
62 | 013001124102477B | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 55 | | | | | |
63 | 013001124102478 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 49 | | | | | |
64 | 013001124102479 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
65 | 013001124102481 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
66 | 013001124102483 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,SÂN GDTC | 7-18 | 48 | | | | | |
67 | 013001124102484 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 50 | | | | | |
68 | 013001124102485 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 58 | | | | | |
69 | 013001124102486 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,SÂN GDTC | 7-18 | 61 | | | | | |
70 | 013001124102487 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 44 | | | | | |
71 | 013001124102488 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 39 | | | | | |
72 | 013001124102489 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 42 | | | | | |
73 | 013001124102490 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
74 | 013001124102491 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
75 | 013001124102495 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 48 | | | | | |
76 | 013001124102499 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 59 | | | | | |
77 | 013002124102301 | B124-GDTC2 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 41 | | | | | |
78 | 013002124102302 | B124-GDTC2 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 40 | | | | | |
79 | 013002124102303 | B124-GDTC2 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 37 | | | | | |
80 | 013004124102201 | B124-GDTC4 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 43 | | | | | |
81 | 013004124102202 | B124-GDTC4 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 43 | | | | | |
82 | 013004124102203 | B124-GDTC4 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
83 | 013010124102301 | B23-GDTC3-BĐ-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
84 | 013010124102302 | B23-GDTC3-BĐ-02 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
85 | 013010124102303 | B23-GDTC3-BĐ-03 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
86 | 013010124102304 | B23-GDTC3-BĐ-04 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
87 | 013010124102305 | B23-GDTC3-BĐ-05 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
88 | 013010124102306 | B23-GDTC3-BĐ-06 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
89 | 013010124102307 | B23-GDTC3-BĐ-07 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
90 | 013010124102308 | B23-GDTC3-BĐ-08 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
91 | 013010124102309 | B23-GDTC3-BĐ-09 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
92 | 013010124102310 | B23-GDTC3-BĐ-10 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
93 | 013011124102301 | B23-GDTC3-BC-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
94 | 013011124102302 | B23-GDTC3-BC-02 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
95 | 013011124102303 | B23-GDTC3-BC-03 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
96 | 013011124102304 | B23-GDTC3-BC-04 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
97 | 013011124102305 | B23-GDTC3-BC-05 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
98 | 013011124102306 | B23-GDTC3-BC-06 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
99 | 013011124102307 | B23-GDTC3-BC-07 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
100 | 013011124102308 | B23-GDTC3-BC-08 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
101 | 013011124102309 | B23-GDTC3-BC-09 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
102 | 013011124102310 | B23-GDTC3-BC-10 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
103 | 013011124102311 | B23-GDTC3-BC-11 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
104 | 013011124102312 | B23-GDTC3-BC-12 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
105 | 013011124102313 | B23-GDTC3-BC-13 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 49 | | | | | |
106 | 013011124102314 | B23-GDTC3-BC-14 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
107 | 013011124102315 | B23-GDTC3-BC-15 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 53 | | | | | |
108 | 013011124102316 | B23-GDTC3-BC-16 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
109 | 013012124102301 | B23-GDTC3-BR-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
110 | 013012124102306 | B23-GDTC3-BR-06 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 57 | | | | | |
111 | 013012124102308 | B23-GDTC3-BR-08 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
112 | 013012124102309 | B23-GDTC3-BR-09 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 38 | | | | | |
113 | 013012124102310 | B23-GDTC3-BR-10 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
114 | 013012124102311 | B23-GDTC3-BR-11 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 57 | | | | | |
115 | 013012124102313 | B23-GDTC3-BR-13 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
116 | 013012124102314 | B23-GDTC3-BR-14 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
117 | 013049024102301 | B23-GDTC3-VVN-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
118 | 013049024102302 | B22-GDTC3-VVN-02 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
119 | 013049024102303 | B22-GDTC3-VVN-03 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
120 | 013049024102304 | B22-GDTC3-VVN-04 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
121 | 013049024102305 | B23-GDTC3-VVN-05 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
122 | 013049024102306 | B22-GDTC3-VVN-06 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
123 | 013058024102301 | B23-GDTC3-BB-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 49 | | | | | |
124 | 013058024102302 | B23-GDTC3-BB-02 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
125 | 013058024102303 | B23-GDTC3-BB-03 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
126 | 013058024102304 | B23-GDTC3-BB-04 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
127 | 013059024102301 | B23-GDTC3-CL-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
128 | 013059024102302 | B23-GDTC3-CL-02 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
129 | 013059024102303 | B23-GDTC3-CL-03 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
130 | 013059024102304 | B23-GDTC3-CL-04 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
131 | 013059024102305 | B23-GDTC3-CL-05 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
132 | 013059024102306 | B23-GDTC3-CL-06 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
133 | 013059024102307 | B23-GDTC3-CL-07 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
134 | 013059024102308 | B23-GDTC3-CL-08 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
135 | 013059024102309 | B23-GDTC3-CL-09 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
136 | 013059024102310 | B23-GDTC3-CL-10 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
137 | 013059024102311 | B23-GDTC3-CL-11 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
138 | 013059024102312 | B23-GDTC3-CL-12 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
139 | 013059024102313 | B23-GDTC3-CL-13 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 52 | | | | | |
140 | 013059024102314 | B23-GDTC3-CL-14 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
141 | 013059024102315 | B23-GDTC3-CL-15 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
142 | 013059024102316 | B23-GDTC3-CL-16 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
143 | 101011324102104 | Điều khiển thích nghi & bền vững | 2 | Nguyễn Thế Tranh | | T2,3-5,F208 | 3-15 | 15 | | | | | |
144 | 101013224102101 | Công nghệ CAD/CAM | 1 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T4,8-10,F206 | 3-7 | 59 | | | | | |
145 | 101013224102102 | Công nghệ CAD/CAM | 1 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T6,4-5,F102 | 3-10 | 59 | | | | | |
146 | 101013224102190 | Công nghệ CAD/CAM | 1 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T5,4-5,F208 | 3-10 | 49 | | | | | |
147 | 10104832410xx04 | Đồ án Tốt nghiệp Cơ điện tử | 10 | Nguyễn Phúc Nghĩa | | | | 1 | | | | | |
148 | 10106922410xx01 | Đồ án Tốt nghiệp Cơ khí chế tạo | 10 | Nguyễn Phúc Nghĩa | | | | 27 | | | | | |
149 | 101109324102001 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 2 | Võ Trần Anh | | T4,9-10,F402 | 3-14 | 26 | | | | | |
150 | 101109324102101 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 2 | Võ Trần Anh | | T6,1-3,F101 | 3-12;17-19 | 54 | | | | | |
151 | 101109324102103 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 2 | Võ Trần Anh | | T4,1-3,P4 | 3-15 | 41 | | | | | |
152 | 101111324102304 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | T4,1-2,F301 | 3-18 | 64 | | | | | |
153 | 101111324102305 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | T2,8-9,E402 | 3-18 | 68 | | | | | |
154 | 101111324102306 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | T2,6-7,E403 | 3-18 | 71 | | | | | |
155 | 101123324102004 | Công nghệ gia công CNC | 2 | Trần Đình Sơn | | T4,1-3,F405 | 3-14 | 62 | | | | | |
156 | 101123324102006 | Công nghệ gia công CNC | 2 | Trần Đình Sơn | | T5,8-10,B209 | 3-14 | 42 | | | | | |
157 | 101126324102004 | Bảo trì công nghiệp | 2 | Đinh Đức Hạnh | | T7,6-8,F101 | 3-14 | 31 | | | | | |
158 | 101126324102005 | Bảo trì công nghiệp | 2 | Đinh Minh Diệm | | T4,3-5,E207 | 3-14 | 32 | | | | | |
159 | 101126324102006 | Bảo trì công nghiệp | 2 | Đinh Minh Diệm | | T3,6-8,E210 | 3-14 | 32 | | | | | |
160 | 101128324102001 | Anh văn CN Cơ khí | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T3,1-3,F306 | 3-14 | 40 | | | | | |
161 | 101128324102002 | Anh văn CN Cơ khí | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T2,6-8,F306 | 3-14 | 61 | | | | | |
162 | 101128324102090 | Anh văn CN Cơ khí | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T6,6-8,F406 | 3-14 | 66 | | | | | |
163 | 10112932410xx01 | Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 06-11 | 11 | | | | | |
164 | 10114232410xx04A | Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 06-11 | 4 | | | | | |
165 | 10114232410xx05 | Thực tập Tốt nghiệp (CĐT) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 1 | | | | | |
166 | 101143324102004 | Hệ thống nhúng | 2 | Đoàn Lê Anh | | T2,1-3,F107 | 3-14 | 75 | | | | | |
167 | 101143324102005 | Hệ thống nhúng | 2 | Đoàn Lê Anh | | T4,8-10,E209 | 3-14 | 39 | | | | | |
168 | 101143324102006 | Hệ thống nhúng | 2 | Đoàn Lê Anh | | T4,1-3,E210 | 3-14 | 41 | | | | | |
169 | 101153024104717 | Lý thuyết biến dạng tạo hình kim loại | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | | | 2 | | | | | |
170 | 101153024104817 | Lý thuyết biến dạng tạo hình kim loại | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | | | 1 | | | | | |
171 | 101154024104617 | Các phương pháp gia công tiên tiến | 2 | Đinh Minh Diệm | | | | 3 | | | | | |
172 | 101156024104617 | Lý thuyết tạo hình bề mặt | 2 | Trần Đình Sơn | | | | 3 | | | | | |
173 | 101158024104717 | Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao | 2 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | | 2 | | | | | |
174 | 101158024104817 | Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao | 2 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | | | 1 | | | | | |
175 | 101169324102204 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T3,6-8,S08.03 | 3-8;12-19 | 59 | | | | | |
176 | 101169324102205 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T7,6-8,E208 | 3-12;16-19 | 60 | | | | | |
177 | 101169324102206 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T6,1-3,E104 | 3-15;19-19 | 50 | | | | | |
178 | 101188024104704 | Hệ thống vi cơ điện tử (MEMS) | 2 | Phạm Anh Đức | | | | 1 | | | | | |
179 | 101198324102204 | Điện tử công nghiệp | 2 | Đỗ Thế Cần | | T3,1-3,S08.03 | 3-8;12-19 | 74 | | | | | |
180 | 101198324102205 | Điện tử công nghiệp | 2 | Đỗ Thế Cần | | T4,1-3,S08.03 | 3-12;16-19 | 75 | | | | | |
181 | 101198324102206 | Điện tử công nghiệp | 2 | Đỗ Thế Cần | | T6,6-8,E104 | 3-15;19-19 | 65 | | | | | |
182 | 101202324102204 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 2 | Lưu Đức Hòa | | T4,1-3,S08.05 | 3-8;12-19 | 58 | | | | | |
183 | 101202324102205 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 2 | Lưu Đức Hòa | | T3,1-3,F106 | 3-12;16-19 | 60 | | | | | |
184 | 101202324102206 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 2 | Nguyễn Thanh Việt | | T2,6-8,F207 | 3-15;19-19 | 49 | | | | | |
185 | 101204324102104 | Hệ thống cơ điện tử | 2 | Phạm Anh Đức | | T6,8-9,F102 | 3-18 | 84 | | | | | |
186 | 101204324102105 | Hệ thống cơ điện tử | 2 | Phạm Anh Đức | | T6,6-7,E305 | 3-18 | 46 | | | | | |
187 | 101204324102106 | Hệ thống cơ điện tử | 2 | Phạm Anh Đức | | T5,6-7,F402 | 3-18 | 51 | | | | | |
188 | 101212024102301 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Trịnh Xuân Long | | T4,1-3,F302 | 3-18 | 53 | | | | | |
189 | 101212024102302 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T4,8-10,E104 | 3-18 | 59 | | | | | |
190 | 101212024102303 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T5,6-8,E302 | 3-18 | 52 | | | | | |
191 | 101212024102304 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đình Sơn | | T2,8-10,F208 | 3-18 | 68 | | | | | |
192 | 101212024102305 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đình Sơn | | T4,6-8,F108 | 3-18 | 69 | | | | | |
193 | 101212024102306 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đình Sơn | | T5,1-3,E404 | 3-18 | 69 | | | | | |
194 | 101212024102390 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Trịnh Xuân Long | | T7,1-3,F309 | 3-18 | 67 | | | | | |
195 | 101213024102401 | Nhập môn ngành (CTM) | 2 | Phạm Văn Trung | | T3,11-13,H303 | 7-14;19-22 | 67 | | | | | |
196 | 101213024102402 | Nhập môn ngành (CTM) | 2 | Phạm Văn Trung | | T2,11-13,H204 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
197 | 101213024102490 | Nhập môn ngành (CTM) | 2 | Phạm Văn Trung | | T4,11-13,H204 | 7-14;19-22 | 66 | | | | | |
198 | 101213324102303 | Toán chuyên ngành 1(PPT) | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T4,4-5,B301 | 3-18 | 60 | | | | | |
199 | 101215024102404 | Nhập môn ngành (CDT) | 2 | Lê Hoài Nam | | T2,11-13,H107 | 7-14;19-22 | 63 | | | | | |
200 | 101215024102405 | Nhập môn ngành (CDT) | 2 | Lê Hoài Nam | | T4,11-13,H106 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
201 | 101215024102406 | Nhập môn ngành (CDT) | 2 | Lê Hoài Nam | | T6,11-13,H101 | 7-14;19-22 | 63 | | | | | |
202 | 10122202410xx05 | Capstone Project | 15 | Nguyễn Phúc Nghĩa | | | | 4 | | | | | |
203 | 101223024102203 | Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T4,1-2,E208 | 3-18 | 62 | | | | | |
204 | 10122332410xx91 | Thiết kế máy | 1 | Phạm Anh Đức | | T5,11-13,H106 | 10-14 | 35 | | | | | |
205 | 10122432410xx91 | PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động | 3 | Phạm Anh Đức | | T6,10-13,H105 | 10-19 | 28 | | | | | |
206 | 101226024102101 | Thực tập kỹ thuật (CTM) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 13-16 | 35 | | | | | |
207 | 101228024102201A | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T2,7-10,M206 | 17-19 | 24 | | | | | |
208 | 101228024102201B | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T5,1-4,M206 | 11-13 | 27 | | | | | |
209 | 101228024102201C | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T5,7-10,M206 | 17-19 | 25 | | | | | |
210 | 101228024102202A | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T3,1-4,M206 | 11-13 | 22 | | | | | |
211 | 101228024102202B | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T5,1-4,M206 | 17-19 | 18 | | | | | |
212 | 101228024102202C | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T6,1-4,M206 | 14-16 | 27 | | | | | |
213 | 101228024102290A | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T3,7-10,M206 | 17-19 | 30 | | | | | |
214 | 101228024102290B | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T4,7-10,M206 | 17-19 | 30 | | | | | |
215 | 101228324102304 | Kỹ thuật đo cơ khí | 2.5 | Trần Minh Sang | | T4,4-5,F303 | 3-18 | 65 | | | | | |
216 | 101228324102305 | Kỹ thuật đo cơ khí | 2.5 | Trần Minh Sang | | T5,9-10,F209 | 3-18 | 65 | | | | | |
217 | 101228324102306 | Kỹ thuật đo cơ khí | 2.5 | Trần Minh Sang | | T6,6-7,F206 | 3-18 | 61 | | | | | |
218 | 101229024102304A | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T3,1-4,M206 | 17-19 | 26 | | | | | |
219 | 101229024102304B | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T7,7-10,M206 | 13-15 | 18 | | | | | |
220 | 101229024102304C | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T6,1-4,M206 | 17-19 | 27 | | | | | |
221 | 101229024102305A | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T2,1-4,M206 | 17-19 | 26 | | | | | |
222 | 101229024102305B | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T4,1-4,M206 | 17-19 | 24 | | | | | |
223 | 101229024102305C | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T5,1-4,M206 | 14-16 | 24 | | | | | |
224 | 101229024102306A | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T4,1-4,M206 | 14-16 | 21 | | | | | |
225 | 101229024102306B | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T5,7-10,M206 | 14-16 | 25 | | | | | |
226 | 101235024102303 | Thực tập kỹ thuật | 1 | Khoa Cơ khí | | | 20-20 | 44 | | | | | |
227 | 101239024102203 | Truyền động thủy khí | 2.5 | Trần Ngọc Hải | | T3,8-10,F102 | 3-18 | 52 | | | | | |
228 | 101240024102203A | TH Truyền động thủy khí | 0 | Võ Đình Trung | | T5,1-4,K103 | 17-19 | 20 | | | | | |
229 | 101240024102203B | TH Truyền động thủy khí | 0 | Võ Đình Trung | | T6,1-4,K103 | 17-19 | 18 | | | | | |
230 | 101240024102203C | TH Truyền động thủy khí | 0 | Võ Đình Trung | | T3,1-4,K103 | 17-19 | 16 | | | | | |
231 | 101241024102304 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 2 | Trần Đình Sơn | | T3,8-9,F303 | 3-18 | 58 | | | | | |
232 | 101241024102305 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 2 | Trần Đình Sơn | | T3,6-7,F306 | 3-18 | 65 | | | | | |
233 | 101241024102306 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 2 | Trần Đình Sơn | | T5,4-5,E404 | 3-18 | 66 | | | | | |
234 | 101242024102403 | Nhập môn ngành (CKHK) | 2 | Tào Quang Bảng | | T2,11-13,H302 | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
235 | 101243024102304 | Kỹ thuật điện tử | 2 | Đặng Phước Vinh | | T3,6-7,F303 | 3-18 | 56 | | | | | |
236 | 101243024102305 | Kỹ thuật điện tử | 2 | Đặng Phước Vinh | | T3,8-9,F306 | 3-18 | 64 | | | | | |
237 | 101243024102306 | Kỹ thuật điện tử | 2 | Đặng Phước Vinh | | T6,9-10,F302 | 3-18 | 67 | | | | | |
238 | 101244024102203 | Cơ sở điều khiển hệ cơ khí | 2 | Võ Như Thành | | T2,1-3,B109 | 3-18 | 42 | | | | | |
239 | 101249024102201 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 2 | Bùi Minh Hiển | | T2,1-2,F301 | 3-12 | 60 | | | | | |
240 | 101249024102202 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 2 | Trần Minh Sang | | T2,1-2,F302 | 3-18 | 55 | | | | | |
241 | 101249024102290 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 2 | Trần Minh Sang | | T3,1-2,F102 | 3-18 | 47 | | | | | |
242 | 101250024102201 | Công nghệ đúc và hàn | 2 | Tào Quang Bảng | | T3,4-5,F101 | 3-18 | 29 | | | | | |
243 | 101250024102202 | Công nghệ đúc và hàn | 2 | Đinh Đức Hạnh | | T6,9-10,E206 | 3-18 | 40 | | | | | |
244 | 101250024102290 | Công nghệ đúc và hàn | 2 | Đinh Đức Hạnh | | T6,6-7,E202A | 3-18 | 37 | | | | | |
245 | 101251024102201 | Xử lý vật liệu kỹ thuật | 2.5 | Nguyễn Bá Kiên | | T4,8-10,E205 | 3-18 | 60 | | | | | |
246 | 101251024102202 | Xử lý vật liệu kỹ thuật | 2.5 | Nguyễn Bá Kiên | | T3,8-10,F209 | 3-18 | 50 | | | | | |
247 | 101251024102290 | Xử lý vật liệu kỹ thuật | 2.5 | Nguyễn Bá Kiên | | T7,7-9,F307 | 3-18 | 48 | | | | | |
248 | 101252024102201A | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T2,7-10,K105 | 13-15 | 32 | | | | | |
249 | 101252024102201B | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T4,1-4,K105 | 13-15 | 29 | | | | | |
250 | 101252024102202A | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T4,1-4,K105 | 17-19 | 25 | | | | | |
251 | 101252024102202B | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T5,1-4,K105 | 17-19 | 23 | | | | | |
252 | 101252024102290A | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T2,7-10,K105 | 17-19 | 26 | | | | | |
253 | 101252024102290C | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T5,7-10,K105 | 17-19 | 24 | | | | | |
254 | 101253024102201 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 3.5 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | CN,2-4,E303 | 3-18 | 54 | | | | | |
255 | 101253024102202 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 3.5 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T6,6-8,E206 | 3-18 | 60 | | | | | |
256 | 101253024102290 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 3.5 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T6,1-3,E301A | 3-18 | 46 | | | | | |
257 | 101254024102201A | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Trần Văn Tiến | | T2,7-10,XU?NGCK | 17-19 | 21 | | | | | |
258 | 101254024102201B | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Trần Văn Tiến | | T5,7-10,XU?NGCK | 17-19 | 18 | | | | | |
259 | 101254024102201C | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Trần Văn Tiến | | T3,7-10,XU?NGCK | 17-19 | 22 | | | | | |
260 | 101254024102202A | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Nguyễn Tấn Minh | | T2,7-10,XU?NG CK | 16-18 | 26 | | | | | |
261 | 101254024102202B | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Nguyễn Tấn Minh | | T3,1-4,XU?NG CK | 16-18 | 25 | | | | | |
262 | 101254024102290A | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Nguyễn Tấn Minh | | T3,7-10,XU?NG CK | 16-18 | 25 | | | | | |
263 | 101254024102290B | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Nguyễn Tấn Minh | | T4,7-10,XU?NG CK | 16-18 | 25 | | | | | |
264 | 101255024102201A | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Bùi Minh Hiển | | T2,3-5,F301 | 3-18 | 30 | | | | | |
265 | 101255024102201B | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Phạm Văn Trung | | T6,1-3,A133 | 3-18 | 30 | | | | | |
266 | 101255024102202A | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Trần Minh Sang | | T2,3-5,F302 | 3-18 | 31 | | | | | |
267 | 101255024102202B | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Trần Ngọc Hải | | T4,6-8,F302 | 3-18 | 27 | | | | | |
268 | 101255024102290A | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Tào Quang Bảng | | T4,1-3,E405 | 3-18 | 30 | | | | | |
269 | 101255024102290B | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Võ Trần Anh | | T6,8-10,E405 | 3-18 | 23 | | | | | |
270 | 10125802410xx91 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy (khóa 2020 về trước) | 3.5 | Lưu Đức Bình | | CN,7-10,B301 | 10-19 | 68 | | | | | |
271 | 10125902410xx91A | TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp ) | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T7,7-10,M206 | 16-19 | 38 | | | | | |
272 | 10125902410xx91B | TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp ) | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T7,1-4,M206 | 12-15 | 30 | | | | | |
273 | 101263024102101 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 2.5 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T5,7-10,F207 | 3-12;17-19 | 59 | | | | | |
274 | 101263024102102 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 2.5 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T6,1-3,F102 | 3-18 | 56 | | | | | |
275 | 101263024102190 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 2.5 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T5,1-3,F208 | 3-18 | 58 | | | | | |
276 | 101265024102101 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 3 | Đặng Phước Vinh | | CN,2-5,E202B | 3-12;17-19 | 29 | | | | | |
277 | 101265024102190 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 3 | Đặng Phước Vinh | | T2,6-8,F107 | 3-18 | 60 | | | | | |
278 | 101266024102101A | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Phạm Văn Trung | | T3,7-10,C114 | 3-12;17-19 | 29 | | | | | |
279 | 101266024102101B | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T6,7-10,K101 | 3-12;17-19 | 28 | | | | | |
280 | 101266024102102A | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Phạm Văn Trung | | T2,6-8,K101 | 3-18 | 27 | | | | | |
281 | 101266024102102B | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T3,8-10,K101 | 3-18 | 30 | | | | | |
282 | 101266024102190A | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T7,1-3,K101 | 3-18 | 31 | | | | | |
283 | 101266024102190B | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Trần Minh Sang | | T7,6-8,B101 | 3-18 | 30 | | | | | |
284 | 101267024102001 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Khoa Cơ khí | | | 14-22 | 3 | | | | | |
285 | 101268024102201 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2.5 | Lưu Đức Bình | | T3,1-3,F101 | 3-18 | 68 | | | | | |
286 | 101268024102202 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2.5 | Lưu Đức Bình | | T5,8-10,F109 | 3-18 | 67 | | | | | |
287 | 101268024102290 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2.5 | Lưu Đức Bình | | T2,3-5,B301 | 3-18 | 67 | | | | | |
288 | 101269024102204 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 2 | Phạm Anh Đức | | T6,3-5,E404 | 3-8;12-19 | 39 | | | | | |
289 | 101269024102205 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 2 | Phạm Anh Đức | | T5,8-10,E404 | 3-12;16-19 | 45 | | | | | |
290 | 101269024102206 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 2 | Phạm Anh Đức | | T4,8-10,E302 | 3-15;19-19 | 38 | | | | | |
291 | 101270024102204A | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Võ Như Thành | | T4,8-10,M201 | 3-8;12-19 | 20 | | | | | |
292 | 101270024102204B | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Võ Như Thành | | CN,6-8,E204A | 3-8;12-19 | 20 | | | | | |
293 | 101270024102204C | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Võ Như Thành | | CN,3-5,E204A | 3-8;12-19 | 20 | | | | | |
294 | 101270024102205A | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Ngô Thanh Nghị | | CN,6-8,E204B | 3-12;16-19 | 30 | | | | | |
295 | 101270024102205C | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Ngô Thanh Nghị | | CN,3-5,E204B | 3-12;16-19 | 30 | | | | | |
296 | 101270024102206B | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Võ Như Thành | | T4,1-3,M201 | 3-15;19-19 | 22 | | | | | |
297 | 101270024102206C | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T3,1-3,M201 | 3-15;19-19 | 22 | | | | | |
298 | 101273024102104 | Thiết kế hệ thống SCADA và HMI | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T5,9-10,F210 | 3-18 | 70 | | | | | |
299 | 101273024102105 | Thiết kế hệ thống SCADA và HMI | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T5,6-7,B209 | 3-18 | 39 | | | | | |
300 | 101273024102106 | Thiết kế hệ thống SCADA và HMI | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T2,8-10,B208 | 7-18 | 38 | | | | | |
301 | 101274024102104 | Kỹ thuật học máy | 2 | Võ Như Thành | | T4,6-7,F401 | 3-18 | 62 | | | | | |
302 | 101274024102105 | Kỹ thuật học máy | 2 | Võ Như Thành | | T3,6-7,E305 | 3-18 | 38 | | | | | |
303 | 101274024102106 | Kỹ thuật học máy | 2 | Võ Như Thành | | T5,9-10,F406 | 3-18 | 37 | | | | | |
304 | 101275024102104A | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Trần Đình Sơn | | T4,9-10,F109 | 3-18 | 77 | | | | | |
305 | 101275024102105A | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Lê Hoài Nam | | T5,9-10,E210 | 3-18 | 20 | | | | | |
306 | 101275024102105B | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Phạm Anh Đức | | T7,6-7,B104 | 3-18 | 17 | | | | | |
307 | 101275024102106A | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Đỗ Thế Cần | | T7,1-2,S08.03 | 3-18 | 19 | | | | | |
308 | 101275024102106B | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Đặng Phước Vinh | | T6,1-2,E113 | 3-18 | 21 | | | | | |
309 | 101276024102004 | Đồ án tốt nghiệp (CĐT) | 6 | Khoa Cơ khí | | | 14-22 | 5 | | | | | |
310 | 101276024102005 | Đồ án tốt nghiệp (CĐT) | 6 | Khoa Cơ khí | | | 14-22 | 3 | | | | | |
311 | 101277024102204 | Thực tập công nhân cơ khí | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M204 | 9-11 | 58 | | | | | |
312 | 101277024102205 | Thực tập công nhân cơ khí | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M204 | 13-15 | 58 | | | | | |
313 | 101277024102206 | Thực tập công nhân cơ khí | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M204 | 16-18 | 49 | | | | | |
314 | 101278024102204 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 2 | Võ Như Thành | | T2,6-8,S08.05 | 3-8;12-19 | 62 | | | | | |
315 | 101278024102205 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 2 | Võ Như Thành | | T3,8-10,S08.05 | 3-12;16-19 | 65 | | | | | |
316 | 101278024102206 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 2 | Võ Như Thành | | T5,1-3,E102 | 3-15;19-19 | 58 | | | | | |
317 | 101279024102203 | Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu | 2.5 | Nguyễn Bá Kiên | | T4,3-5,F310 | 3-18 | 57 | | | | | |
318 | 101280024102203A | TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T2,1-4,K105 | 17-19 | 11 | | | | | |
319 | 101280024102203B | TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T3,1-4,K105 | 17-19 | 23 | | | | | |
320 | 101280024102203C | TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T4,7-10,K105 | 17-19 | 24 | | | | | |
321 | 101282024102221 | Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo | 1.5 | Trần Minh Sang | | T5,1-3,A112 | 3-7 | 18 | | | | | |
322 | 101283024102221 | TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T6,7-10,M206 | 17-19 | 18 | | | | | |
323 | 101285024102201 | Chi tiết máy | 2 | Trần Minh Sang | | T6,9-10,F108 | 3-18 | 60 | | | | | |
324 | 101285024102202 | Chi tiết máy | 2 | Trần Minh Sang | | T5,6-7,E104 | 3-18 | 61 | | | | | |
325 | 101285024102290 | Chi tiết máy | 2 | Trần Minh Sang | | T3,3-4,F102 | 3-18 | 48 | | | | | |
326 | 101286024102101 | Robot công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Đắc Lực | | T5,1-3,F207 | 3-12;17-19 | 51 | | | | | |
327 | 101286024102102 | Robot công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Đắc Lực | | T4,1-2,F208 | 3-18 | 56 | | | | | |
328 | 101286024102190 | Robot công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Đắc Lực | | T3,6-7,E203 | 3-18 | 60 | | | | | |
329 | 101287024102101A | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T7,1-4,K105 | 6-8 | 16 | | | | | |
330 | 101287024102101B | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T7,1-4,K105 | 10-12 | 32 | | | | | |
331 | 101287024102102A | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T2,1-4,K105 | 12-14 | 29 | | | | | |
332 | 101287024102102B | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T4,7-10,K105 | 12-14 | 30 | | | | | |
333 | 101287024102190A | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T3,1-4,K105 | 12-14 | 11 | | | | | |
334 | 101287024102190B | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T4,1-4,K105 | 12-14 | 25 | | | | | |
335 | 101287024102190C | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T6,7-10,K105 | 12-14 | 25 | | | | | |
336 | 101289024102101 | Thiết bị gia công áp lực | 2 | Võ Trần Anh | | T2,1-3,F206 | 3-12;17-19 | 55 | | | | | |
337 | 101289024102102 | Thiết bị gia công áp lực | 2 | Võ Trần Anh | | T5,4-5,F309 | 3-18 | 55 | | | | | |
338 | 101289024102190 | Thiết bị gia công áp lực | 2 | Võ Trần Anh | | T4,6-7,B301 | 3-18 | 57 | | | | | |
339 | 101290024102101 | Thiết kế máy công cụ | 2 | Bùi Trương Vỹ | | T2,6-8,E404 | 3-12;17-19 | 50 | | | | | |
340 | 101290024102102 | Thiết kế máy công cụ | 2 | Bùi Trương Vỹ | | T2,9-10,E206 | 3-18 | 59 | | | | | |
341 | 101290024102190 | Thiết kế máy công cụ | 2 | Phạm Văn Trung | | T2,9-10,F107 | 3-18 | 61 | | | | | |
342 | 101293024102103 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T5,1-3,F307 | 3-15 | 73 | | | | | |
343 | 101299024102001 | Thiết kế nhà máy cơ khí | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T5,8-10,F402 | 3-14 | 20 | | | | | |
344 | 101299024102002 | Thiết kế nhà máy cơ khí | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T2,1-3,F306 | 3-14 | 52 | | | | | |
345 | 101299024102090 | Thiết kế nhà máy cơ khí | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T3,1-3,F401 | 3-14 | 49 | | | | | |
346 | 101301024102002 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T4,1-3,F402 | 3-14 | 56 | | | | | |
347 | 101301024102003 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T3,6-8,E302 | 3-14 | 50 | | | | | |
348 | 101301024102090 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T5,6-8,F405 | 3-14 | 53 | | | | | |
349 | 101302024102002 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 2 | Bùi Minh Hiển | | T3,1-3,E401 | 3-13 | 61 | | | | | |
350 | 101302024102003 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 2 | Bùi Minh Hiển | | T4,1-3,E305 | 3-13 | 41 | | | | | |
351 | 101302024102090 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 2 | Bùi Minh Hiển | | T6,1-3,F403 | 3-13 | 53 | | | | | |
352 | 101303024102001 | Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm | 2 | Lê Hoài Nam | | T6,1-3,F402 | 3-14 | 25 | | | | | |
353 | 101303024102002 | Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm | 2 | Lê Hoài Nam | | T5,6-8,F403 | 3-14 | 56 | | | | | |
354 | 101303024102090 | Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm | 2 | Lê Hoài Nam | | T4,1-3,F403 | 3-14 | 53 | | | | | |
355 | 101304024102001 | Kỹ thuật nâng chuyển | 2 | Bùi Minh Hiển | | T7,3-5,F206 | 3-13 | 56 | | | | | |
356 | 101304024102002 | Kỹ thuật nâng chuyển | 2 | Bùi Minh Hiển | | T3,4-5,F306; T4,9-10,F302 | 3-12 | 66 | | | | | |
357 | 101304024102090 | Kỹ thuật nâng chuyển | 2 | Bùi Minh Hiển | | T2,8-10,F303 | 3-13 | 57 | | | | | |
358 | 101305024102002 | Hệ thống sản xuất tự động | 2 | Trần Ngọc Hải | | T5,3-5,F403 | 3-14 | 72 | | | | | |
359 | 101305024102090 | Hệ thống sản xuất tự động | 2 | Trần Ngọc Hải | | T7,1-3,F108 | 3-14 | 59 | | | | | |
360 | 101306024102001A | PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy | 3 | Lưu Đức Bình | | T3,7-10,E301A | 3-14 | 25 | | | | | |
361 | 101306024102002A | PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy | 3 | Hoàng Văn Thạnh | | T6,1-4,E201A | 3-14 | 17 | | | | | |
362 | 101306024102002B | PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy | 3 | Lưu Đức Bình | | T7,1-4,F101 | 3-14 | 27 | | | | | |
363 | 101306024102090A | PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy | 3 | Lưu Đức Bình | | T7,7-10,F107 | 3-14 | 40 | | | | | |
364 | 101306024102090B | PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy | 3 | Châu Mạnh Lực | | T2,1-4,B204 | 3-14 | 30 | | | | | |
365 | 101308024102104 | Tư duy khởi nghiệp | 1 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T3,6-7,F208 | 3-10 | 67 | | | | | |
366 | 101308024102105 | Tư duy khởi nghiệp | 1 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T6,8-9,E305 | 3-10 | 17 | | | | | |
367 | 101320024102005 | Điều khiển tự động hệ thống thủy khí | 2 | Trần Xuân Tùy | | T3,8-10,E209 | 3-14 | 21 | | | | | |
368 | 101320024102006 | Điều khiển tự động hệ thống thủy khí | 2 | Trần Xuân Tùy | | T4,8-10,E110B | 3-14 | 15 | | | | | |
369 | 101321024102004 | Kỹ thuật phân tích dao động | 2 | Đặng Phước Vinh | | T5,6-8,F206 | 3-13 | 55 | | | | | |
370 | 101321024102005 | Kỹ thuật phân tích dao động | 2 | Đặng Phước Vinh | | T6,6-8,B102 | 3-13 | 29 | | | | | |
371 | 101321024102006 | Kỹ thuật phân tích dao động | 2 | Đặng Phước Vinh | | T3,1-3,E305 | 3-13 | 39 | | | | | |
372 | 101324024102004 | Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems) | 2 | Phạm Anh Đức | | T3,1-3,F402 | 3-14 | 16 | | | | | |
373 | 101324024102006 | Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems) | 2 | Phạm Anh Đức | | T5,1-3,B102 | 3-14 | 34 | | | | | |
374 | 101325024102004 | Hư hỏng và phá hủy | 2 | Tào Quang Bảng | | T6,3-5,E103 | 3-14 | 47 | | | | | |
375 | 101325024102006 | Hư hỏng và phá hủy | 2 | Tào Quang Bảng | | T7,6-8,E302 | 3-14 | 43 | | | | | |
376 | 101327024102004 | Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh | 3 | Đoàn Lê Anh | | T5,1-4,F206 | 3-14 | 82 | | | | | |
377 | 101327024102005 | Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh | 3 | Đoàn Lê Anh | | T6,1-4,B302 | 3-14 | 41 | | | | | |
378 | 101327024102006 | Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh | 3 | Đoàn Lê Anh | | T2,7-10,B102 | 3-14 | 41 | | | | | |
379 | 101329024102004 | Xử lý tín hiệu số (DSP) | 2 | Hồ Phước Tiến | | T3,6-8,F206 | 3-14 | 65 | | | | | |
380 | 101329024102005 | Xử lý tín hiệu số (DSP) | 2 | Trần Thị Minh Hạnh | | T2,6-8,B101 | 3-14 | 43 | | | | | |
381 | 101329024102006 | Xử lý tín hiệu số (DSP) | 2 | Hồ Phước Tiến | | T6,8-10,B104 | 3-14 | 41 | | | | | |
382 | 101331024102004A | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Võ Như Thành | | T6,7-10,M201 | 3-14 | 26 | | | | | |
383 | 101331024102004B | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Đặng Phước Vinh | | CN,7-10,E202B | 3-14 | 21 | | | | | |
384 | 101331024102004C | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Phạm Anh Đức | | T7,1-4,F207 | 3-14 | 9 | | | | | |
385 | 101331024102005A | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Đỗ Thế Cần | | T7,3-5,S08.03 | 3-14 | 20 | | | | | |
386 | 101331024102005B | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Lê Hoài Nam | | T7,1-4,B303 | 3-14 | 11 | | | | | |
387 | 101331024102006A | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Trần Đình Sơn | | T6,1-4,M201 | 3-14 | 19 | | | | | |
388 | 101331024102006B | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Đoàn Lê Anh | | T7,1-4,F404 | 3-14 | 19 | | | | | |
389 | 101333024102104 | Lập trình Python | 2 | Đặng Phước Vinh | | T2,1-2,F208 | 3-18 | 34 | | | | | |
390 | 101333024102105 | Lập trình Python | 2 | Đặng Phước Vinh | | T2,4-5,F207 | 3-18 | 30 | | | | | |
391 | 101333024102106 | Lập trình Python | 2 | Đặng Phước Vinh | | T6,3-4,E113 | 3-18 | 30 | | | | | |
392 | 101334024102033 | Truyền động và điều khiển thủy khí | 2 | Trần Xuân Tùy | | T3,1-3,E203 | 3-14 | 55 | | | | | |
393 | 101334024102034 | Truyền động và điều khiển thủy khí | 2 | Trần Xuân Tùy | | T4,3-5,B208 | 3-14 | 51 | | | | | |
394 | 101334024102035 | Truyền động và điều khiển thủy khí | 2 | Trần Xuân Tùy | | T5,1-3,B204 | 3-14 | 46 | | | | | |
395 | 101336024102203 | Kết cấu máy bay | 2 | Trần Ngọc Linh | | T7,2-5,F210 | 3-18 | 54 | | | | | |
396 | 101337024102203 | Công nghệ chế tạo phôi | 3 | Tào Quang Bảng | | T5,6-8,E301A | 3-18 | 52 | | | | | |
397 | 101338024102203 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3.5 | Lưu Đức Bình | | T2,8-10,S08.03 | 3-18 | 54 | | | | | |
398 | 101339024102203A | TH Kỹ thuật chế tạo máy | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T2,1-4,M206 | 14-16 | 12 | | | | | |
399 | 101339024102203B | TH Kỹ thuật chế tạo máy | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T3,1-4,M206 | 14-16 | 20 | | | | | |
400 | 101339024102203C | TH Kỹ thuật chế tạo máy | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T4,7-10,M206 | 14-16 | 22 | | | | | |
401 | 101343024102103 | ứng dụng CAM trong sản xuất | 1 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T2,1-3,F207 | 3-7 | 51 | | | | | |
402 | 101344024102103 | Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay | 2 | Đinh Đức Hạnh | | T6,1-3,F103 | 3-15 | 51 | | | | | |
403 | 101345024102103 | Thực tập công nhân (CKHK) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 49 | | | | | |
404 | 101346024102103A | PBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT | 3 | Hoàng Văn Thạnh | | T7,7-10,K101 | 3-15 | 20 | | | | | |
405 | 101346024102103B | PBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT | 3 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T3,7-10,F203 | 3-15 | 30 | | | | | |
406 | 10134702410xx03 | Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-11 | 1 | | | | | |
407 | 101348024102003 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Khoa Cơ khí | | | 14-22 | 2 | | | | | |
408 | 101349024102203A | PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học | 2 | Võ Trần Anh | | T6,6-7,B108 | 3-18 | 23 | | | | | |
409 | 101349024102203B | PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học | 2 | Đinh Đức Hạnh | | T5,9-10,K101 | 3-18 | 29 | | | | | |
410 | 101350024102103A | Anh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không | 2 | Võ Trần Anh | | T2,6-8,B109 | 3-15 | 46 | | | | | |
411 | 101351024102103 | Cơ học vật bay | 2 | Nguyễn Võ Đạo | | T3,3-5,F107 | 3-15 | 51 | | | | | |
412 | 101358024102003 | Quản lý và khai thác máy bay | 2 | Nguyễn Võ Đạo | | T2,1-3,B205 | 3-14 | 27 | | | | | |
413 | 101359024102003 | Kỹ thuật đo lường CMM | 1.5 | Lưu Đức Bình | | T6,1-4,E202A | 3-6 | 27 | | | | | |
414 | 101360024102003 | TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC) | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T6,7-10,M101 | 14-16 | 27 | | | | | |
415 | 101361024102003 | Công nghệ chế tạo các sản phẩm composites | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | T3,1-3,B109 | 3-14 | 27 | | | | | |
416 | 101362024102003 | ứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp | 1.5 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T2,7-10,B208 | 3-6 | 27 | | | | | |
417 | 101363024102003 | Technical writing and presentation | 2 | Tào Quang Bảng | | T7,1-3,E201A | 3-14 | 27 | | | | | |
418 | 101364024102003A | PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay | 3 | Hoàng Văn Thạnh | | T4,7-10,K101 | 3-14 | 27 | | | | | |
419 | 101366024102003 | TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5) | 0 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T7,7-10,M205 | 10-12 | 27 | | | | | |
420 | 101376024104704 | Công nghệ CAD/CAM nâng cao | 2 | Trần Đình Sơn | | | | 1 | | | | | |
421 | 101381024104617 | Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại | 2 | Trần Xuân Tùy | | | | 3 | | | | | |
422 | 101384024104617 | Tối ưu hoá quá trình gia công cơ | 2 | Lưu Đức Bình | | | | 3 | | | | | |
423 | 101399024104717 | Thiết kế nhà máy Cơ khí | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | | 2 | | | | | |
424 | 101399024104817 | Thiết kế nhà máy Cơ khí | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | | 1 | | | | | |
425 | 101400024104717 | Kỹ thuật nâng chuyển | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | | 2 | | | | | |
426 | 101400024104817 | Kỹ thuật nâng chuyển | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | | | 1 | | | | | |
427 | 101401024104717 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | | | 2 | | | | | |
428 | 101401024104817 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | | | 1 | | | | | |
429 | 101402024104717 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 2 | Lưu Đức Bình | | | | 2 | | | | | |
430 | 101402024104817 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 2 | Lưu Đức Bình | | | | 1 | | | | | |
431 | 101403024104604 | Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm | 2 | Lê Hoài Nam | | | | 2 | | | | | |
432 | 101403024104717 | Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm | 2 | Lê Hoài Nam | | | | 2 | | | | | |
433 | 101403024104817 | Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm | 2 | Lê Hoài Nam | | | | 1 | | | | | |
434 | 101404024104717 | Hệ thống sản xuất tự động | 2 | Trần Ngọc Hải | | | | 2 | | | | | |
435 | 101404024104817 | Hệ thống sản xuất tự động | 2 | Trần Ngọc Hải | | | | 1 | | | | | |
436 | 101405024104717 | Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm | 2 | Lưu Đức Bình | | | | 2 | | | | | |
437 | 101405024104817 | Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm | 2 | Lưu Đức Bình | | | | 1 | | | | | |
438 | 101406024104617 | Vật liệu tiên tiến | 2 | Tào Quang Bảng | | | | 3 | | | | | |
439 | 101417024104704 | Điều khiển Logic mờ và mạng noron | 2 | Võ Như Thành | | | | 1 | | | | | |
440 | 101421024104704 | Nghiên cứu, phân tích,TK và mô phỏng HT điều khiển | 4 | Võ Như Thành | | | | 1 | | | | | |
441 | 101422024104704 | Nghiên cứu, phân tích và TK ứng dụng vi điều khiển | 4 | Đặng Phước Vinh | | | | 1 | | | | | |
442 | 101423024104604 | Thiết kế hệ thống SCADA và HMI | 2 | Ngô Thanh Nghị | | | | 2 | | | | | |
443 | 101424024104604 | Phương pháp phần tử hữu hạn nâng cao | 2 | Phạm Anh Đức | | | | 2 | | | | | |
444 | 101425024104604 | Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh | 2 | Võ Như Thành | | | | 2 | | | | | |
445 | 101426024104604 | Kỹ thuật giao diện với máy tính | 2 | Đặng Phước Vinh | | | | 2 | | | | | |
446 | 101427024104604 | Nghiên cứu, phân tích và TK hệ thống cơ điện tử | 4 | Phạm Anh Đức | | | | 2 | | | | | |
447 | 101428024104604 | Nghiên cứu, phân tích và TK thiết bị IOT và ƯD | 3 | Đỗ Thế Cần | | | | 2 | | | | | |
448 | 10143002410xx06 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,CDT) | 0 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 2 | | | | | |
449 | 102010224102316 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T2,9-10,F209 | 3-18 | 58 | | | | | |
450 | 102010224102399 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Võ Đức Hoàng | | T4,4-5,B302 | 3-18 | 57 | | | | | |
451 | 102011324102210 | Chương trình dịch | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T4,1-2,F310 | 3-18 | 66 | | | | | |
452 | 102011324102211 | Chương trình dịch | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T4,4-5,F409 | 3-18 | 53 | | | | | |
453 | 102011324102212 | Chương trình dịch | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T3,6-7,E207 | 3-18 | 55 | | | | | |
454 | 102011324102213 | Chương trình dịch | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T3,9-10,E303 | 3-18 | 55 | | | | | |
455 | 102011324102215 | Chương trình dịch | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T2,6-7,E302 | 3-18 | 49 | | | | | |
456 | 102023224102104 | Lập trình hướng đối tượng | 2 | Đặng Hoài Phương | | T3,8-9,F404 | 3-18 | 37 | | | | | |
457 | 102023224102105 | Lập trình hướng đối tượng | 2 | Đặng Hoài Phương | | T4,6-7,F301 | 3-18 | 15 | | | | | |
458 | 102029224102132 | Mạng máy tính | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T5,1-2,F402 | 3-18 | 59 | | | | | |
459 | 102031324102216 | Trí tuệ nhân tạo | 2 | Nguyễn Văn Hiệu | | T4,1-2,B303 | 3-18 | 47 | | | | | |
460 | 102031324102299 | Trí tuệ nhân tạo | 2 | Nguyễn Văn Hiệu | | T5,1-2,E303 | 3-18 | 47 | | | | | |
461 | 102035324102210 | Lập trình mạng | 2 | Mai Văn Hà | | T3,4-5,F109 | 3-18 | 53 | | | | | |
462 | 102035324102211 | Lập trình mạng | 2 | Mai Văn Hà | | T6,6-7,E112 | 3-18 | 53 | | | | | |
463 | 102035324102212 | Lập trình mạng | 2 | Mai Văn Hà | | T5,1-2,F403 | 3-18 | 52 | | | | | |
464 | 102035324102213 | Lập trình mạng | 2 | Phạm Minh Tuấn | | T5,4-5,E206 | 3-18 | 52 | | | | | |
465 | 102035324102215 | Lập trình mạng | 2 | Phạm Minh Tuấn | | T2,9-10,E301A | 3-18 | 35 | | | | | |
466 | 102041324102110 | Kiểm thử phần mềm | 2 | Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT) | | T7,1-2,E101 | 3-18 | 68 | | | | | |
467 | 102041324102111 | Kiểm thử phần mềm | 2 | Võ Đức Hoàng | | T5,9-10,B303 | 3-18 | 44 | | | | | |
468 | 102041324102112 | Kiểm thử phần mềm | 2 | Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT) | | T7,3-4,E101 | 3-18 | 27 | | | | | |
469 | 102041324102199 | Kiểm thử phần mềm | 2 | Võ Đức Hoàng | | T4,1-2,C302 | 3-18 | 27 | | | | | |
470 | 102050324102112 | An toàn Thông tin mạng | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | CN,3-4,E205 | 3-18 | 55 | | | | | |
471 | 102055324102199 | Xử lý song song | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T3,4-5,B108 | 3-18 | 31 | | | | | |
472 | 102138324102216 | Vi điều khiển | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T5,4-5,E302 | 3-18 | 52 | | | | | |
473 | 102138324102299 | Vi điều khiển | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T3,1-2,B104 | 3-18 | 48 | | | | | |
474 | 10214032410xx91 | Thực tập công nhân | 2 | Nguyễn Văn Nguyên | | | 9-12 | 2 | | | | | |
475 | 102152324102210 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T3,1-2,F107 | 3-18 | 54 | | | | | |
476 | 102152324102211 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T6,8-9,E112 | 3-18 | 51 | | | | | |
477 | 102152324102212 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T5,3-4,E401 | 3-18 | 52 | | | | | |
478 | 102152324102213 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T6,1-2,E112 | 3-18 | 52 | | | | | |
479 | 102152324102215 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T6,3-4,E405 | 3-18 | 47 | | | | | |
480 | 102152324102216 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T5,9-10,B301 | 3-18 | 60 | | | | | |
481 | 102167324102113 | Thị giác máy tính | 2 | Huỳnh Hữu Hưng | | T6,3-4,E204A | 3-18 | 27 | | | | | |
482 | 102169324102113 | Xử lý tiếng nói | 2 | Ninh Khánh Duy | | T4,4-5,F402 | 3-18 | 23 | | | | | |
483 | 10217432410xx10 | Đồ án Tốt nghiệp (CNPM) | 10 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | 1 | | | | | |
484 | 10217532410xx11 | Đồ án Tốt nghiệp (Mạng) | 10 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | 1 | | | | | |
485 | 102180324102110 | Thực tập Tốt nghiệp (CNPM) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 60 | | | | | |
486 | 102180324102112 | Thực tập Tốt nghiệp (CNPM) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 53 | | | | | |
487 | 102185324102114 | Thương mại điện tử | 2 | Võ Đức Hoàng | | T2,1-2,E405 | 3-18 | 27 | | | | | |
488 | 102188324102110 | Chuyên đề CN CNPM | 2 | Võ Thị Liên | | T5,9-10,F110 | 3-18 | 67 | | | | | |
489 | 102188324102111 | Chuyên đề CN CNPM | 2 | Võ Thị Liên | | T5,7-8,F110 | 3-18 | 94 | | | | | |
490 | 102189324102110 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP | 19-19 | 67 | | | | | |
491 | 102189324102111 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP | 19-19 | 88 | | | | | |
492 | 102189324102114 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP | 19-19 | 27 | | | | | |
493 | 102201324102114 | Cơ sở hệ thống thông tin | 2 | Trịnh Công Duy | | T3,3-4,B206 | 3-18 | 31 | | | | | |
494 | 102202324102114 | Kiến trúc doanh nghiệp | 2 | Trịnh Công Duy | | T3,1-2,B206 | 3-18 | 35 | | | | | |
495 | 102204324102112 | Thực tập tốt nghiệp (HTTT) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 32 | | | | | |
496 | 10224402410xx91 | TH lập trình mạng nâng cao | 0.5 | Nguyễn Văn Nguyên | | T2,7-10,C105; T7,7-10,C105 | 9-10 | 2 | | | | | |
497 | 102247024102210 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Ninh Khánh Duy | | T2,8-9,F407 | 3-18 | 75 | | | | | |
498 | 102247024102211 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Ninh Khánh Duy | | T2,6-7,E104 | 3-18 | 70 | | | | | |
499 | 102247024102212 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Ninh Khánh Duy | | T6,6-7,F103 | 3-18 | 71 | | | | | |
500 | 102247024102213 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Ninh Khánh Duy | | T6,3-4,E112 | 3-18 | 68 | | | | | |
501 | 102247024102215 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Ninh Khánh Duy | | T6,1-2,F209 | 3-18 | 71 | | | | | |
502 | 102255324102316 | Lý thuyết thông tin | 2 | Võ Duy Phúc | | T6,6-7,E208 | 3-18 | 51 | | | | | |
503 | 102255324102399 | Lý thuyết thông tin | 2 | Võ Duy Phúc | | T3,6-7,F409 | 3-18 | 55 | | | | | |
504 | 102257324102112 | Mã hóa và mật mã | 2 | Nguyễn Tấn Khôi | | CN,1-2,E301B | 3-18 | 30 | | | | | |
505 | 102260324102112 | Thực tập Tốt nghiệp (KTMT) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 24 | | | | | |
506 | 102260324102116 | Thực tập Tốt nghiệp (Nhật)) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 26 | | | | | |
507 | 102260324102199 | Thực tập Tốt nghiệp (Nhật)) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 35 | | | | | |
508 | 102270324102112 | Phân tích và xử lý mã độc | 2 | Nguyễn Công Danh | | T5,9-10,F206 | 3-18 | 36 | | | | | |
509 | 102272324102112 | Thực tập Tốt nghiệp (ATTT) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 31 | | | | | |
510 | 10227232410xx11 | Thực tập Tốt nghiệp (ATTT) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 1 | | | | | |
511 | 10227232410xx14 | Thực tập Tốt nghiệp (ATTT) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 5 | | | | | |
512 | 102280324102321 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T4,1-2,B104 | 3-18 | 19 | | | | | |
513 | 102280324102403 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Phan Thanh Tao | | T4,1-3,H206 | 7-14;19-20 | 60 | | | | | |
514 | 102283024102310 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 2 | Đặng Thiên Bình | | T7,1-2,F208 | 3-18 | 60 | | | | | |
515 | 102283024102311 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 2 | Đặng Thiên Bình | | T5,9-10,E302 | 3-18 | 58 | | | | | |
516 | 102283024102312 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 2 | Đặng Thiên Bình | | T6,8-9,B302 | 3-18 | 57 | | | | | |
517 | 102283024102313 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T7,9-10,E208 | 3-18 | 49 | | | | | |
518 | 102283024102315 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T5,6-7,E208 | 3-18 | 61 | | | | | |
519 | 102283324102213 | Lập trình trên Linux | 2 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T2,9-10,E204A | 3-18 | 41 | | | | | |
520 | 102283324102215 | Lập trình trên Linux | 2 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T3,9-10,P6 | 3-18 | 56 | | | | | |
521 | 102286324102404 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Nguyễn Công Danh | | T7,1-3,H207 | 7-14;19-22 | 65 | | | | | |
522 | 102286324102405 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T3,1-3,H204 | 7-14;19-22 | 63 | | | | | |
523 | 102286324102406 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T4,1-3,H203 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
524 | 102286324102410 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Phan Thanh Tao | | T5,11-13,H201 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
525 | 102286324102411 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Phan Thanh Tao | | T3,11-13,H203 | 7-14;20-22 | 53 | | | | | |
526 | 102286324102412 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | | T6,1-3,H201 | 7-14;20-22 | 55 | | | | | |
527 | 102286324102413 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T5,8-10,H203 | 7-14;20-22 | 65 | | | | | |
528 | 102286324102415 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | | T7,1-3,H107 | 7-14;20-22 | 60 | | | | | |
529 | 102286324102416 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Phạm Công Thắng | | T7,6-8,H301 | 7-14;20-22 | 58 | | | | | |
530 | 102286324102499 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T5,1-3,H108 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
531 | 102291324102310 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T3,1-3,F302 | 3-18 | 56 | | | | | |
532 | 102291324102311 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T4,1-3,E102 | 3-18 | 52 | | | | | |
533 | 102291324102312 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Đoàn Duy Bình | | CN,7-9,E301B | 3-18 | 53 | | | | | |
534 | 102291324102313 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Lê Thị Thanh Bình | | CN,7-9,E303 | 3-18 | 48 | | | | | |
535 | 102291324102315 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T6,3-5,E208 | 3-18 | 62 | | | | | |
536 | 102291324102316 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T6,8-10,E208 | 3-18 | 55 | | | | | |
537 | 102291324102399 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | CN,7-9,E205 | 3-18 | 54 | | | | | |
538 | 102292024102301 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T3,9-10,F109 | 3-18 | 54 | | | | | |
539 | 102292024102302 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T3,6-7,F302 | 3-18 | 52 | | | | | |
540 | 102292024102322 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T4,3-4,B305 | 3-18 | 39 | | | | | |
541 | 102292024102323 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T5,4-5,E205 | 3-18 | 48 | | | | | |
542 | 102292024102390 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Nguyễn Công Danh | | T3,4-5,F301 | 3-18 | 52 | | | | | |
543 | 102294024102410 | Nhập môn ngành | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 58 | | | | | |
544 | 102294024102411 | Nhập môn ngành | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 52 | | | | | |
545 | 102294024102412 | Nhập môn ngành | 2 | Khoa CN Thông tin | | T4,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 55 | | | | | |
546 | 102294024102413 | Nhập môn ngành | 2 | Khoa CN Thông tin | | T4,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
547 | 102294024102415 | Nhập môn ngành | 2 | Khoa CN Thông tin | | T3,11-13,H202 | 7-14;20-22 | 63 | | | | | |
548 | 102297024102416 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T6,3-5,H202 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
549 | 102297024102499 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T2,8-10,H208 | 7-14;20-22 | 63 | | | | | |
550 | 102306024102404A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T2,1-4,C105 | 19-22 | 32 | | | | | |
551 | 102306024102404B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T5,1-4,C105 | 19-22 | 32 | | | | | |
552 | 102306024102405A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T6,7-10,C105 | 19-22 | 31 | | | | | |
553 | 102306024102405B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T3,7-10,C105 | 19-22 | 31 | | | | | |
554 | 102306024102406A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T2,7-10,C105 | 19-22 | 32 | | | | | |
555 | 102306024102406B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T7,1-4,C105 | 19-22 | 30 | | | | | |
556 | 102306024102410A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T5,1-4,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
557 | 102306024102410B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T7,7-10,C105 | 11-14 | 31 | | | | | |
558 | 102306024102411A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T4,1-4,C105 | 19-22 | 30 | | | | | |
559 | 102306024102411B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T6,1-4,C105 | 19-22 | 27 | | | | | |
560 | 102306024102412A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T4,7-10,C105 | 19-22 | 30 | | | | | |
561 | 102306024102412B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T6,7-10,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
562 | 102306024102413A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T6,1-4,C105 | 11-14 | 29 | | | | | |
563 | 102306024102413B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T7,1-4,C105 | 11-14 | 32 | | | | | |
564 | 102306024102415A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T2,1-4,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
565 | 102306024102415B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T4,1-4,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
566 | 102306024102416A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T2,7-10,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
567 | 102306024102416B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | CN,1-4,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
568 | 102306024102499A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T3,1-4,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
569 | 102306024102499B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T7,7-10,C105 | 19-22 | 30 | | | | | |
570 | 102314024102115 | Học máy và ứng dụng | 2 | Phạm Công Thắng | | T3,4-5,B301 | 3-18 | 53 | | | | | |
571 | 102314024102116 | Học máy và ứng dụng | 2 | Phạm Công Thắng | | T7,9-10,B209 | 3-18 | 27 | | | | | |
572 | 102314024102199 | Học máy và ứng dụng | 2 | Phạm Công Thắng | | T4,3-4,E208 | 3-18 | 35 | | | | | |
573 | 102319024102010 | Đồ án Tốt nghiệp | 6 | Khoa CN Thông tin | | | 14-22 | 2 | | | | | |
574 | 102319024102014 | Đồ án Tốt nghiệp | 6 | Khoa CN Thông tin | | | 14-22 | 20 | | | | | |
575 | 10231902410xx12 | Đồ án Tốt nghiệp | 6 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | 2 | | | | | |
576 | 102322024102210 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Phạm Công Thắng | | T6,6-8,E303 | 3-18 | 52 | | | | | |
577 | 102322024102211 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Phạm Công Thắng | | T3,8-10,E207 | 3-18 | 54 | | | | | |
578 | 102322024102212 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | | T6,8-10,F407 | 3-18 | 57 | | | | | |
579 | 102322024102213 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | | T2,6-8,E205 | 3-18 | 52 | | | | | |
580 | 102322024102215 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | | T4,3-5,B104 | 3-18 | 50 | | | | | |
581 | 102329024102132 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T4,6-7,F101 | 3-18 | 68 | | | | | |
582 | 102329024102133 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Võ Đức Hoàng | | T4,9-10,E110A | 3-18 | 33 | | | | | |
583 | 102329024102310 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T5,1-2,E104 | 3-18 | 55 | | | | | |
584 | 102329024102311 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T7,3-4,F208 | 3-18 | 57 | | | | | |
585 | 102329024102312 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T4,3-4,F307 | 3-18 | 40 | | | | | |
586 | 102329024102313 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Võ Đức Hoàng | | T6,6-7,F407 | 3-18 | 59 | | | | | |
587 | 102329024102315 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T3,4-5,F302 | 3-18 | 62 | | | | | |
588 | 102357024102113 | Phát triển ứng dụng IoT | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T7,6-7,F210 | 3-18 | 25 | | | | | |
589 | 102357324102216 | Lập trình Python | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T6,1-2,E406 | 3-18 | 24 | | | | | |
590 | 102357324102299 | Lập trình Python | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T4,4-5,E110A | 3-18 | 25 | | | | | |
591 | 102358324102299 | Lập trình di động | 2 | Trần Thế Vũ | | T5,3-5,E303 | 3-13 | 38 | | | | | |
592 | 102360024102416 | Nhập môn ngành (Nhật) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T5,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 57 | | | | | |
593 | 102360024102499 | Nhập môn ngành (Nhật) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T5,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
594 | 102360324102199 | Chuyên đề công nghệ | 2 | Nguyễn Chánh Đạo | | T5,4-5,E204B | 3-18 | 29 | | | | | |
595 | 102361024102210 | Điện toán đám mây | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T5,9-10,E103 | 3-18 | 58 | | | | | |
596 | 102361024102211 | Điện toán đám mây | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T5,6-7,E205 | 3-18 | 59 | | | | | |
597 | 102361024102216 | Điện toán đám mây | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T4,4-5,F406 | 3-18 | 58 | | | | | |
598 | 102361024102299 | Điện toán đám mây | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T6,4-5,F108 | 3-18 | 58 | | | | | |
599 | 10236132410xx16 | Capstone Project (Nhật) | 15 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | 4 | | | | | |
600 | 10236232410xx15 | Capstone Project (Anh) | 15 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | 11 | | | | | |
601 | 102364324102115 | Xử lý dữ liệu | 2 | Đặng Thiên Bình | | T5,6-7,E101 | 3-18 | 54 | | | | | |
602 | 102365324102115 | Trực quan hóa dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T3,1-2,E101 | 3-18 | 54 | | | | | |
603 | 102369024102310A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Đặng Hoài Phương | | CN,1-2,E403 | 3-18 | 28 | | | | | |
604 | 102369024102310B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Đặng Thiên Bình | | T7,3-4,B205 | 3-18 | 30 | | | | | |
605 | 102369024102311A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T7,1-2,B208 | 3-18 | 29 | | | | | |
606 | 102369024102311B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T3,1-2,E208 | 3-18 | 29 | | | | | |
607 | 102369024102312A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T5,4-5,E406 | 3-18 | 24 | | | | | |
608 | 102369024102312B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Mai Văn Hà | | T7,1-2,B206 | 3-18 | 28 | | | | | |
609 | 102369024102313A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Nguyễn Tấn Khôi | | T5,6-7,B304 | 3-18 | 28 | | | | | |
610 | 102369024102313B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Nguyễn Văn Hiệu | | T5,4-5,F302 | 3-18 | 28 | | | | | |
611 | 102369024102315A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Trương Ngọc Châu | | T7,1-2,B207 | 3-18 | 29 | | | | | |
612 | 102369024102315B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T7,4-5,B204 | 3-18 | 24 | | | | | |
613 | 102369024102316A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Võ Đức Hoàng | | T7,4-5,F407 | 3-18 | 26 | | | | | |
614 | 102369024102316B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T5,4-5,B102 | 3-18 | 29 | | | | | |
615 | 102369024102399A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T6,4-5,F407 | 3-18 | 29 | | | | | |
616 | 102369024102399B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Võ Đức Hoàng | | T7,1-2,F407 | 3-18 | 31 | | | | | |
617 | 102369324102310 | Lập trình hướng đối tượng | 2.5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T2,8-10,E301B | 3-18 | 54 | | | | | |
618 | 102369324102311 | Lập trình hướng đối tượng | 2.5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T3,3-5,E207 | 3-18 | 55 | | | | | |
619 | 102369324102312 | Lập trình hướng đối tượng | 2.5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T7,3-5,B206 | 3-18 | 45 | | | | | |
620 | 102369324102313 | Lập trình hướng đối tượng | 2.5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T5,8-10,F302 | 3-18 | 55 | | | | | |
621 | 102369324102315 | Lập trình hướng đối tượng | 2.5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T4,8-10,E101 | 3-18 | 61 | | | | | |
622 | 102372024102316 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Đặng Hoài Phương | | T4,8-10,F407 | 3-12 | 53 | | | | | |
623 | 102372024102399 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Đặng Hoài Phương | | CN,3-5,E403 | 3-12 | 55 | | | | | |
624 | 102373024102316A | TH Lập trình hướng đối tượng | 0 | Đặng Hoài Phương | | T4,8-10,F407 | 13-15 | 30 | | | | | |
625 | 102373024102316B | TH Lập trình hướng đối tượng | 0 | Đặng Hoài Phương | | T4,8-10,F407 | 16-18 | 24 | | | | | |
626 | 102373024102399A | TH Lập trình hướng đối tượng | 0 | Đặng Hoài Phương | | CN,3-5,E403 | 13-15 | 30 | | | | | |
627 | 102373024102399B | TH Lập trình hướng đối tượng | 0 | Đặng Hoài Phương | | CN,3-5,E403 | 16-18 | 27 | | | | | |
628 | 102378024102110A | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Mai Văn Hà | | T3,7-10,B207 | 3-18 | 30 | | | | | |
629 | 102378024102110B | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T7,7-10,E207 | 3-18 | 36 | | | | | |
630 | 102378024102111A | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Đặng Hoài Phương | | T6,1-4,XP | 3-18 | 21 | | | | | |
631 | 102378024102111B | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Đặng Thiên Bình | | T7,7-10,B105 | 3-18 | 23 | | | | | |
632 | 102378024102111C | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T4,6-9,B202 | 3-18 | 21 | | | | | |
633 | 102378024102111D | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Nguyễn Văn Hiệu | | T3,1-4,E406 | 3-18 | 24 | | | | | |
634 | 102379024102114A | PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin | 4 | Võ Đức Hoàng | | T7,7-10,E204A | 3-18 | 32 | | | | | |
635 | 102380024102112A | PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin | 4 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T6,7-10,B205 | 3-18 | 39 | | | | | |
636 | 102382024102113A | PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính | 4 | Ninh Khánh Duy | | T5,1-4,B304 | 3-18 | 24 | | | | | |
637 | 102383024102210A | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Đặng Thiên Bình | | T3,8-10,R2.1 | 3-18 | 27 | | | | | |
638 | 102383024102210B | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Mai Văn Hà | | T7,7-9,H203 | 3-18 | 27 | | | | | |
639 | 102383024102211A | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T4,1-3,S07.07 | 3-18 | 27 | | | | | |
640 | 102383024102211B | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T7,8-10,B108 | 3-18 | 30 | | | | | |
641 | 102383024102212A | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T7,6-8,E303 | 3-18 | 27 | | | | | |
642 | 102383024102212B | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T2,8-10,E302 | 3-18 | 27 | | | | | |
643 | 102383024102213A | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Nguyễn Công Danh | | T4,6-8,S07.01 | 3-18 | 26 | | | | | |
644 | 102383024102213B | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Phạm Minh Tuấn | | T7,1-3,B201 | 3-18 | 25 | | | | | |
645 | 102383024102215A | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T5,1-3,A112 | 3-18 | 10 | | | | | |
646 | 102383024102215B | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T3,6-8,P6 | 3-18 | 26 | | | | | |
647 | 102386024102115A | PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT | 4 | Phạm Công Thắng | | T4,7-10,E301B | 3-18 | 20 | | | | | |
648 | 102386024102115C | PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT | 4 | Nguyễn Văn Hiệu | | T3,7-10,E201A | 3-18 | 18 | | | | | |
649 | 102386024102115D | PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT | 4 | Ninh Khánh Duy | | T7,1-4,B305 | 3-18 | 14 | | | | | |
650 | 102387024102216A | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh | 3 | Phạm Công Thắng | | T6,3-5,E406 | 3-18 | 20 | | | | | |
651 | 102387024102216B | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh | 3 | Ninh Khánh Duy | | T7,6-8,E406 | 3-18 | 22 | | | | | |
652 | 102387024102299A | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T3,3-5,B104 | 3-18 | 24 | | | | | |
653 | 102387024102299B | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh | 3 | Huỳnh Hữu Hưng | | T7,1-3,B102 | 3-18 | 20 | | | | | |
654 | 102391024102199 | Quản trị mạng | 3 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T7,3-5,E204B | 3-18 | 34 | | | | | |
655 | 102392024102116B | PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 | 3 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T6,1-3,E209 | 3-18 | 20 | | | | | |
656 | 102392024102199A | PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T2,1-3,A134 | 3-18 | 22 | | | | | |
657 | 102392024102199B | PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 | 3 | Phạm Công Thắng | | T2,6-8,XP | 3-18 | 19 | | | | | |
658 | 102393024102199 | TH Quản trị mạng (1TC) | 0 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | 35 | | | | | |
659 | 102404024102010 | Kiến trúc phần mềm | 3 | Đặng Thiên Bình | | CN,2-5,E206 | 3-14 | 13 | | | | | |
660 | 102404024102011 | Kiến trúc phần mềm | 3 | Đặng Hoài Phương | | CN,7-10,E403 | 3-14 | 52 | | | | | |
661 | 102405024102010 | An toàn và bảo mật thông tin | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T7,1-4,E202B | 3-14 | 12 | | | | | |
662 | 102405024102011 | An toàn và bảo mật thông tin | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T7,6-9,B301 | 3-14 | 33 | | | | | |
663 | 102405024102015 | An toàn và bảo mật thông tin | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T2,7-10,E202B | 3-14 | 30 | | | | | |
664 | 102406024102010 | Công nghệ IoT | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T4,6-9,B101 | 3-14 | 14 | | | | | |
665 | 102406024102011 | Công nghệ IoT | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T5,6-9,B208 | 3-14 | 26 | | | | | |
666 | 102406024102015 | Công nghệ IoT | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T7,1-4,E210 | 3-14 | 27 | | | | | |
667 | 102407024102010 | Công nghệ tri thức nâng cao | 3 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T4,1-4,B202 | 3-14 | 12 | | | | | |
668 | 102407024102011 | Công nghệ tri thức nâng cao | 3 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T6,7-10,E103 | 3-14 | 53 | | | | | |
669 | 102408024102010 | Công nghệ mạng | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T6,6-9,E202B | 3-14 | 14 | | | | | |
670 | 102408024102011 | Công nghệ mạng | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T3,7-10,E202A | 3-14 | 29 | | | | | |
671 | 102408024102015 | Công nghệ mạng | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T6,1-4,E201B | 3-14 | 25 | | | | | |
672 | 102413024102010 | Anh văn CN | 3 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T3,6-9,E202B | 3-14 | 12 | | | | | |
673 | 102413024102015 | Anh văn CN | 3 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T5,1-4,E103 | 3-14 | 58 | | | | | |
674 | 102415024102127 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Phan Thanh Tao | | T4,6-8,F208 | 3-18 | 64 | | | | | |
675 | 102415024102128 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T4,8-10,E406 | 3-18 | 41 | | | | | |
676 | 102415024102129 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T5,8-10,E209 | 3-18 | 40 | | | | | |
677 | 102415024102130 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Phan Thanh Tao | | T2,8-10,B209 | 3-18 | 38 | | | | | |
678 | 102443024102110 | Thực tập chuyên ngành | 3 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 24-25 | 4 | | | | | |
679 | 102443024102111 | Thực tập chuyên ngành | 3 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 24-25 | 37 | | | | | |
680 | 102443024102115 | Thực tập chuyên ngành | 3 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 24-25 | 9 | | | | | |
681 | 102444024104810 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Phạm Công Thắng | | | | 10 | | | | | |
682 | 102445024104810 | Trí tuệ nhân tạo | 2 | Phạm Minh Tuấn | | | | 10 | | | | | |
683 | 102446024104810 | Khoa học dữ liệu | 3 | Ninh Khánh Duy | | | | 10 | | | | | |
684 | 102447024104810 | Quản lý dự án Công nghệ thông tin | 2 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | | | 10 | | | | | |
685 | 102448024104810 | Kiến trúc phần mềm | 3 | Đặng Thiên Bình | | | | 10 | | | | | |
686 | 102449024104810 | An toàn và bảo mật thông tin | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | | | 10 | | | | | |
687 | 102453024104810 | Thị giác máy tính | 2 | Huỳnh Hữu Hưng | | | | 10 | | | | | |
688 | 102454024104710 | Trí tuệ nhân tạo nâng cao | 3 | Phạm Minh Tuấn | | | | 13 | | | | | |
689 | 102455024104710 | Khoa học dữ liệu nâng cao | 3 | Trương Ngọc Châu | | | | 13 | | | | | |
690 | 102456024104710 | Công nghệ IoT | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | | | 13 | | | | | |
691 | 102458024104710 | Công nghệ mạng | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | | | 0 | | | | | |
692 | 102461024104710 | Hệ hỗ trợ ra quyết định | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | | | | 13 | | | | | |
693 | 102468024104610 | Chuyên đề KHDL 1 (Xử lý dữ liệu) | 4 | Đặng Thiên Bình | | | | 2 | | | | | |
694 | 102469024104610 | Chuyên đề KHDL 2 (Trực quan hóa dữ liệu) | 5 | Phạm Công Thắng | | | | 2 | | | | | |
695 | 102470024104610 | Chuyên đề KHDL 3 (Khai phá và Mô hình hóa dữ liệu) | 4 | Ninh Khánh Duy | | | | 2 | | | | | |
696 | 102471024104611 | Thực tập (Cao học) | 7 | Phạm Công Thắng | | | | 2 | | | | | |
697 | 102472024104611 | Chuyên đề Công nghệ phần mềm (Trí tuệ tính toán trong CNPM) | 3 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | | | 2 | | | | | |
698 | 102473024104611 | Chuyên đề An toàn thông tin (Ứng dụng AI trong an ninh mạng) | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | | | 2 | | | | | |
699 | 102474024104611 | Chuyên đề Khoa học dữ liệu (Khai phá và xử lý dữ liệu) | 3 | Trương Ngọc Châu | | | | 2 | | | | | |
700 | 102475024104611 | Chuyên đề Công nghệ (Công nghệ Đa phương tiện) | 3 | Phạm Công Thắng | | | | 2 | | | | | |
701 | 10247702410xx11 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,T) | 0 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 4 | | | | | |
702 | 102478024102278 | Toán khoa học dữ liệu | 2 | Phan Thanh Tao | | T3,9-10,B206 | 3-18 | 22 | | | | | |
703 | 103002324102217 | An toàn lao động | 1 | Lê Minh Tiến | | T2,9-10,E305 | 3-10 | 47 | | | | | |
704 | 103002324102219 | An toàn lao động | 1 | Nguyễn Văn Minh | | T3,4-5,B105 | 3-10 | 21 | | | | | |
705 | 10304932410xx17 | Đồ án Tốt nghiệp | 10 | Nguyễn Công Hành | | | | 2 | | | | | |
706 | 103067324102379 | Thiết bị thuỷ khí | 2 | Phan Thành Long | | T2,9-10,F302 | 3-18 | 32 | | | | | |
707 | 103097324102120 | Thiết kế Kiểu dáng ôtô | 2 | Phan Thành Long | | T6,8-10,F103 | 3-4;7-12;15-19 | 63 | | | | | |
708 | 103162024102320 | Phương pháp tính | 3 | Hoàng Thắng | | T5,6-8,F209 | 3-18 | 58 | | | | | |
709 | 103164024102217 | Cảm biến & Kỹ thuật đo | 2 | Trần Thanh Hải Tùng | | T4,7-10,B102; T7,1-4, F306 | 3-6 | 45 | | | | | |
710 | 103164024102218 | Cảm biến & Kỹ thuật đo | 2 | Trần Thanh Hải Tùng | | T4,7-10,B102; T7,1-4,F306 | 7-10 | 16 | | | | | |
711 | 103164024102219 | Cảm biến & Kỹ thuật đo | 2 | Lê Minh Đức | | T4,4-5,F109 | 3-18 | 55 | | | | | |
712 | 103166024102220 | Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT | 2 | Phạm Quốc Thái | | T4,1-2,E112 | 3-18 | 62 | | | | | |
713 | 10317802410xx18 | Thực tập Tốt nghiệp (C4) | 2 | Khoa Cơ khí GT | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 2 | | | | | |
714 | 10319002410xx20 | Đồ án Tốt nghiệp KTTT | 10 | Nguyễn Công Hành | | | | 3 | | | | | |
715 | 103217024102245 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | | T3,6-8,F103 | 3-18 | 40 | | | | | |
716 | 103217024102246 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T6,1-3,F301 | 3-18 | 63 | | | | | |
717 | 103217024102248 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T5,8-10,E208 | 3-18 | 53 | | | | | |
718 | 103217024102254 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T6,6-8,B105 | 3-18 | 42 | | | | | |
719 | 103217024102350 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T5,8-10,F401 | 3-18 | 52 | | | | | |
720 | 103217024102352 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T4,6-8,E103 | 3-18 | 53 | | | | | |
721 | 103217024102379 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T3,6-8,B209 | 3-18 | 49 | | | | | |
722 | 103217024102383 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T3,1-3,F406 | 3-14;16-19 | 64 | | | | | |
723 | 103217024102384 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Dương Thọ | | T3,8-10,F403 | 3-14;16-19 | 67 | | | | | |
724 | 103217024102459 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | | T3,1-4,H308 | 7-18 | 65 | | | | | |
725 | 103217024102462 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Lê Văn Lược | | T5,7-10,H201 | 7-18 | 47 | | | | | |
726 | 103217024102464 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Độ | | T4,1-4,H101 | 7-18 | 39 | | | | | |
727 | 103217024102473 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Dương Thọ | | T5,7-10,H304 | 7-18 | 39 | | | | | |
728 | 103217024102475 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Lê Văn Lược | | T7,2-5,H302 | 7-18 | 17 | | | | | |
729 | 103217024102477 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | | T5,7-10,H206 | 7-18 | 82 | | | | | |
730 | 103217024102478 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Lê Văn Lược | | T7,2-5,H302 | 7-18 | 49 | | | | | |
731 | 103217024102485 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T6,7-10,H106 | 7-18 | 58 | | | | | |
732 | 103217024102486 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T5,7-10,F404 | 7-18 | 61 | | | | | |
733 | 103220024102222 | Sức bền vật liệu | 2 | Trịnh Xuân Long | | T4,4-5,F306 | 3-18 | 67 | | | | | |
734 | 103222024102222 | Truyền động cơ khí | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T6,1-2,E403 | 3-18 | 62 | | | | | |
735 | 103224024102220 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Hoàng Thắng | | T2,4-5,F306 | 3-18 | 64 | | | | | |
736 | 103227024102371 | Hình họa 2 | 2 | Dương Thọ | | T2,9-10,F103 | 3-18 | 55 | | | | | |
737 | 103227024102372 | Hình họa 2 | 2 | Dương Thọ | | T3,6-7,E205 | 3-18 | 58 | | | | | |
738 | 103231024102327 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Công Hành | | T4,9-10,E102 | 3-18 | 72 | | | | | |
739 | 103231024102328 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Thái Bá Chiến | | T4,4-5,E405 | 3-18 | 39 | | | | | |
740 | 103231024102329 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Độ | | T2,3-4,F106 | 3-18 | 41 | | | | | |
741 | 103231024102330 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Đức Sỹ | | T4,9-10,F210 | 3-18 | 71 | | | | | |
742 | 103231024102332 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Công Hành | | T5,4-5,F210 | 3-5;8-20 | 67 | | | | | |
743 | 103231024102333 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T2,1-2,F209 | 3-5;8-20 | 63 | | | | | |
744 | 103231024102334 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T2,3-4,F209 | 3-5;8-20 | 60 | | | | | |
745 | 103231324102417 | Nhập môn ngành | 2 | Trần Văn Nam | | T5,3-5,H207 | 7-13;15-18 | 62 | | | | | |
746 | 103231324102418 | Nhập môn ngành | 2 | Trần Văn Nam | | T3,3-5,H203 | 7-13;15-18 | 66 | | | | | |
747 | 103244024102221 | TH cảm biến và kỹ thuật đo | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T5,7-10, PTN | 9-11 | 19 | | | | | |
748 | 103247324102221 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Tiến Thừa | | T3,6-8,A112 | 3-12;16-16 | 17 | | | | | |
749 | 103255324102117 | Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) | 1 | Võ Như Tùng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 9-10 | 63 | | | | | |
750 | 103255324102118 | Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) | 1 | Võ Như Tùng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 7-8 | 30 | | | | | |
751 | 103255324102119 | Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) | 1 | Võ Như Tùng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 7-8 | 31 | | | | | |
752 | 103263324102019 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Khoa Cơ khí GT | | | 14-22 | 2 | | | | | |
753 | 10326332410xx18 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Nguyễn Công Hành | | | | 1 | | | | | |
754 | 103275024102326 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T5,1-3,B109 | 3-18 | 43 | | | | | |
755 | 103275024102401 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Độ | | T3,1-4,H101 | 7-14;19-22 | 66 | | | | | |
756 | 103275024102402 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Lê Văn Lược | | T4,7-10,H101 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
757 | 103275024102403 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T6,2-5,H303 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
758 | 103275024102404 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T6,7-10,H202 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
759 | 103275024102405 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T6,1-4,H206 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
760 | 103275024102406 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T5,1-4,H308 | 7-14;19-22 | 61 | | | | | |
761 | 103275024102420 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T3,2-5,H207 | 7-13;15-18 | 57 | | | | | |
762 | 103275024102420A | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T7,1-4,H104 | 7-13;15-18 | 58 | | | | | |
763 | 103275024102422 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T4,7-10,H106 | 7-14;19-22 | 69 | | | | | |
764 | 103275024102423 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T7,1-4,H106 | 7-14;19-22 | 70 | | | | | |
765 | 103275024102490 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Lê Văn Lược | | T2,7-10,H104 | 7-14;19-22 | 66 | | | | | |
766 | 103276024102421 | Nhập môn ngành | 2 | Trần Văn Luận | | T7,7-9,H206 | 7-13;15-18 | 50 | | | | | |
767 | 103277024102426 | Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu | 3 | Thái Bá Chiến | | T3,11-13,H206 | 7-13;15-18 | 67 | | | | | |
768 | 103278024102426A | TH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu | 0 | Thái Bá Chiến | | T3,1-4,S07.02 | 15-18 | 34 | | | | | |
769 | 103278024102426B | TH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu | 0 | Thái Bá Chiến | | T7,7-10,S07.02 | 15-18 | 33 | | | | | |
770 | 10328302410xx19 | Capstone project | 15 | Nguyễn Công Hành | | | | 4 | | | | | |
771 | 103284024102117A | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T4,1-4,PTN | 5-7 | 16 | | | | | |
772 | 103284024102117B | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T5,1-4,PTN | 5-7 | 22 | | | | | |
773 | 103284024102117C | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T6,1-4,PTN | 5-7 | 22 | | | | | |
774 | 103284024102118A | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T4,7-10, PTN | 9-11 | 9 | | | | | |
775 | 103284024102118B | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T5,1-4,PTN | 9-11 | 20 | | | | | |
776 | 103284024102119A | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Võ Anh Vũ | | T2,1-4,AVL1 | 17-19 | 18 | | | | | |
777 | 103284024102119B | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Võ Anh Vũ | | T4,7-10,AVL1 | 17-19 | 11 | | | | | |
778 | 103285324102120 | Kết cấu và tính toán ô tô | 3 | Phan Minh Đức | | T3,8-10,F110 | 3-4;7-12;15-19 | 67 | | | | | |
779 | 103286324102117 | Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô | 3 | Trần Thanh Hải Tùng | | T3,6-8,F301 | 3-8;11-15 | 61 | | | | | |
780 | 103286324102118 | Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô | 3 | Trần Thanh Hải Tùng | | T3,1-3,E301A | 3-6;9-13;16-17 | 29 | | | | | |
781 | 103286324102119 | Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô | 3 | Trần Thanh Hải Tùng | | T4,1-3,E302 | 3-6;9-13;16-17 | 28 | | | | | |
782 | 103289324102226 | Kỹ thuật điều độ | 2 | Nguyễn Công Hành | | CN,9-10,E202A | 3-18 | 30 | | | | | |
783 | 103292324102226 | Kỹ thuật hệ thống | 2 | Nguyễn Đình Sơn | | T6,1-2,F308 | 3-18 | 30 | | | | | |
784 | 103293324102226 | Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng | 3 | Vũ Thị Hạnh | | T3,3-5,E202A | 3-18 | 30 | | | | | |
785 | 103299024102226 | An toàn & nhân trắc học | 2 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T4,3-4,R3.3 | 3-18 | 26 | | | | | |
786 | 103301024102126 | Quản lý logistics | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T6,4-5,E302 | 3-18 | 55 | | | | | |
787 | 103302024102226 | Hệ thống truyền động thủy khí | 2 | Phan Thành Long | | T6,3-4,F308 | 3-18 | 26 | | | | | |
788 | 103303324102126 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 2 | Nguyễn Đình Sơn | | T7,3-5,S07.02 | 3-18 | 56 | | | | | |
789 | 103304324102126 | Quản lý bảo trì công nghiệp | 2 | Trịnh Xuân Long | | T5,1-3,E302 | 3-18 | 52 | | | | | |
790 | 103307024102359 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Nguyễn Thị Kim Loan | | T3,1-3,E110A | 3-15;17-19 | 46 | | | | | |
791 | 103307024102362 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Phạm Ngọc Quang | | T3,8-10,B109 | 3-17;19-19 | 25 | | | | | |
792 | 103307024102367 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Phạm Ngọc Quang | | T6,6-8,E304 | 3-15;17-19 | 36 | | | | | |
793 | 103307024102368 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Phạm Ngọc Quang | | T7,1-3,F408 | 3-16;18-19 | 61 | | | | | |
794 | 103307024102369 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Nguyễn Thị Kim Loan | | T4,8-10,E303 | 3-18 | 62 | | | | | |
795 | 103307024102373 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Phạm Ngọc Quang | | T5,6-8,B108 | 3-15;17-19 | 21 | | | | | |
796 | 103307024102377 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T5,1-3,E205 | 3-18 | 56 | | | | | |
797 | 103307024102378 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Phạm Ngọc Quang | | T7,7-9,B205 | 3-17;19-19 | 24 | | | | | |
798 | 103308024102304A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T3,1-4,A127 | 9-11 | 26 | | | | | |
799 | 103308024102304B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T4,7-10,A127 | 9-11 | 25 | | | | | |
800 | 103308024102305A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T4,1-4,A127 | 9-11 | 26 | | | | | |
801 | 103308024102305B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T5,1-4,A127 | 9-11 | 25 | | | | | |
802 | 103308024102305C | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T7,1-4,A127 | 9-11 | 24 | | | | | |
803 | 103308024102306A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T5,7-10,A127 | 9-11 | 25 | | | | | |
804 | 103308024102306B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T6,1-4,A127 | 9-11 | 26 | | | | | |
805 | 103308024102306C | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T2,1-4,A127 | 9-11 | 25 | | | | | |
806 | 103308024102320A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T4,7-10,A127 | 12-14 | 25 | | | | | |
807 | 103308024102320B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T3,7-10,A127 | 12-14 | 25 | | | | | |
808 | 103308024102320C | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T7,1-4,A127 | 12-14 | 25 | | | | | |
809 | 103308024102359A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T4,1-4,A127 | 17-19 | 26 | | | | | |
810 | 103308024102359B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T5,1-4,A127 | 17-19 | 26 | | | | | |
811 | 103308024102362 | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T6,7-10,A127 | 16-17;19-19 | 27 | | | | | |
812 | 103308024102367B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T2,1-4,A127 | 12-14 | 26 | | | | | |
813 | 103308024102368C | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T4,1-4,A127 | 12-14 | 26 | | | | | |
814 | 103308024102369A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T2,1-4,A127 | 15-17 | 26 | | | | | |
815 | 103308024102369B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T3,1-4,A127 | 15-17 | 25 | | | | | |
816 | 103308024102369C | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T6,1-4,A127 | 15-17 | 27 | | | | | |
817 | 103308024102373 | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T5,1-4,A127 | 12-14 | 23 | | | | | |
818 | 103308024102377A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T3,1-4,A127 | 12-14 | 25 | | | | | |
819 | 103308024102377B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T6,7-10,A127 | 12-14 | 25 | | | | | |
820 | 103308024102378 | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T3,7-10,A127 | 15-17 | 24 | | | | | |
821 | 103309024102304 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T6,6-8,F309 | 3-18 | 65 | | | | | |
822 | 103309024102305 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | CN,1-3,E404 | 3-18 | 61 | | | | | |
823 | 103309024102306 | Sức bền vật liệu | 3 | Trịnh Xuân Long | | T4,8-10,F209 | 3-18 | 65 | | | | | |
824 | 103309024102320 | Sức bền vật liệu | 3 | Trịnh Xuân Long | | T6,3-5,E207 | 3-18 | 59 | | | | | |
825 | 103311024102326 | Công nghệ sản xuất | 3 | Nguyễn Văn Yến | | T2,3-5,E401 | 3-18 | 29 | | | | | |
826 | 103312024102326 | Cơ học máy | 3 | Lê Cung | | T6,1-3,B201 | 3-18 | 30 | | | | | |
827 | 103313024102326 | ứng dụng CNTT trong công nghiệp | 2 | Huỳnh Đức Trí | | T3,4-5,B106 | 3-18 | 29 | | | | | |
828 | 103314024102326A | PBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất | 2 | Nguyễn Văn Yến | | T5,4-5,E202A | 3-18 | 29 | | | | | |
829 | 103318024102317 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Lê Minh Đức | | T3,4-5,E205 | 3-18 | 49 | | | | | |
830 | 103318024102318 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Nguyễn Võ Đạo | | T6,9-10,F310 | 3-18 | 50 | | | | | |
831 | 103318024102319 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Nguyễn Võ Đạo | | T6,6-7,B302 | 3-18 | 35 | | | | | |
832 | 103318024102320 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Phan Thành Long | | T2,6-7,F109 | 3-18 | 59 | | | | | |
833 | 103318024102321 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Nguyễn Tiến Thừa | | T2,4-5,B104 | 3-18 | 37 | | | | | |
834 | 103318024102323 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Nguyễn Võ Đạo | | T2,4-5,E305 | 3-18 | 45 | | | | | |
835 | 103319024102220 | Máy thủy khí | 2 | Phan Thành Long | | T3,4-5,F103 | 3-18 | 63 | | | | | |
836 | 103322024102364 | Cơ lý thuyết | 3 | Nguyễn Thị Kim Loan | | T5,6-8,E202A | 3-16;18-19 | 22 | | | | | |
837 | 103323024102367 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | | T4,6-8,F207 | 3-15;17-19 | 44 | | | | | |
838 | 103323024102368 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T3,6-8,E112 | 3-16;18-19 | 62 | | | | | |
839 | 103323024102369 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 3 | Dương Thọ | | T2,6-8,E206 | 3-18 | 63 | | | | | |
840 | 103324024102367A | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Nguyễn Đức Sỹ | | T3,7-10,PTN | 17-19 | 37 | | | | | |
841 | 103324024102367B | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Nguyễn Đức Sỹ | | T4,7-10,PTN | 17-19 | 17 | | | | | |
842 | 103324024102368A | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T4,1-4,PTN | 13-15 | 22 | | | | | |
843 | 103324024102368B | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T4,1-4,PTN | 16-16;18-19 | 24 | | | | | |
844 | 103324024102369A | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Dương Thọ | | T2,1-4,A154 | 11-13 | 23 | | | | | |
845 | 103324024102369B | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Dương Thọ | | T3,1-4,A154 | 11-13 | 24 | | | | | |
846 | 103324024102369C | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Dương Thọ | | T4,1-4,A154 | 11-13 | 23 | | | | | |
847 | 103325024102426 | Nhập môn ngành | 2 | Huỳnh Đức Trí | | T2,11-13,H201 | 7-13;15-18 | 67 | | | | | |
848 | 103326024102321 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Phạm Ngọc Quang | | T3,3-5,E202B | 3-18 | 31 | | | | | |
849 | 103327024102317 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Thị Kim Loan | | CN,2-4,E301A | 3-17 | 51 | | | | | |
850 | 103327024102318 | Sức bền vật liệu | 3 | Trịnh Xuân Long | | T3,1-3,B301 | 3-18 | 50 | | | | | |
851 | 103327024102319 | Sức bền vật liệu | 3 | Trịnh Xuân Long | | T2,1-3,E404 | 3-18 | 37 | | | | | |
852 | 103329024102317 | Nguyên lý máy | 2 | Lê Cung | | T4,4-5,E303 | 3-18 | 51 | | | | | |
853 | 103329024102318 | Nguyên lý máy | 2 | Trịnh Xuân Long | | T3,4-5,B208 | 3-18 | 42 | | | | | |
854 | 103329024102319 | Nguyên lý máy | 2 | Trịnh Xuân Long | | T2,4-5,E404 | 3-18 | 39 | | | | | |
855 | 103329024102320 | Nguyên lý máy | 2 | Lê Cung | | T3,4-5,E103 | 3-18 | 60 | | | | | |
856 | 103332024102221 | Chi tiết máy | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T4,8-10,A112 | 3-12;16-16 | 26 | | | | | |
857 | 103335024102321 | Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng | 2 | Phạm Quốc Thái | | T2,1-2,B201 | 3-18 | 40 | | | | | |
858 | 103336024102217 | Toán chuyên ngành (C4) | 3 | Lê Minh Đức | | T2,6-8,E305 | 3-18 | 49 | | | | | |
859 | 103336024102218 | Toán chuyên ngành (C4) | 3 | Nguyễn Văn Minh | | T6,1-3,E210 | 3-18 | 31 | | | | | |
860 | 103336024102219 | Toán chuyên ngành (C4) | 3 | Nguyễn Văn Minh | | T3,1-3,B105 | 3-18 | 45 | | | | | |
861 | 103337024102217 | Lý thuyết ô tô | 3 | Phan Minh Đức | | T5,3-5,E113 | 3-18 | 45 | | | | | |
862 | 103337024102218 | Lý thuyết ô tô | 3 | Phan Minh Đức | | T4,3-5,B101 | 3-18 | 24 | | | | | |
863 | 103337024102219 | Lý thuyết ô tô | 3 | Lưu Đức Lịch | | T6,3-5,B209 | 3-18 | 46 | | | | | |
864 | 103337024102220 | Lý thuyết ô tô | 3 | Lưu Đức Lịch | | T4,8-10,E402 | 3-18 | 66 | | | | | |
865 | 103338024102217 | ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T3,4-5,E110A | 3-10 | 44 | | | | | |
866 | 103338024102218 | ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T3,1-2,E206 | 3-10 | 27 | | | | | |
867 | 103338024102219 | ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T2,1-2,B106 | 3-10 | 45 | | | | | |
868 | 103339024102217 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 2 | Dương Việt Dũng | | T5,1-2,E207 | 3-18 | 46 | | | | | |
869 | 103339024102218 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 2 | Dương Việt Dũng | | T2,3-4,B201 | 3-18 | 28 | | | | | |
870 | 103339024102219 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 2 | Dương Việt Dũng | | T6,1-2,B209 | 3-18 | 46 | | | | | |
871 | 103339024102220 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T4,4-5,E302 | 3-18 | 61 | | | | | |
872 | 103340024102217A | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 2 | Trần Văn Nam | | T6,2-3,AVL2 | 3-18 | 23 | | | | | |
873 | 103340024102217B | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 2 | Trần Văn Nam | | T6,4-5,AVL2 | 3-18 | 21 | | | | | |
874 | 103340024102218B | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 2 | Dương Việt Dũng | | T6,4-5,B201 | 3-18 | 26 | | | | | |
875 | 103340024102219A | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 2 | Thái Thị Ngọc Hằng | | T4,1-2,B106 | 3-18 | 24 | | | | | |
876 | 103340024102219B | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T2,3-4,B106 | 3-18 | 25 | | | | | |
877 | 103348024102117 | Kết cấu và tính toán ô tô | 2 | Lưu Đức Lịch | | T5,6-8,F301 | 3-8;11-15 | 63 | | | | | |
878 | 103348024102118 | Kết cấu và tính toán ô tô | 2 | Lưu Đức Lịch | | T3,6-8,E304 | 3-6;9-13;16-17 | 34 | | | | | |
879 | 103348024102119 | Kết cấu và tính toán ô tô | 2 | Lưu Đức Lịch | | T3,1-3,E210 | 3-6;9-13;16-17 | 29 | | | | | |
880 | 103349024102117 | Hệ thống động lực ô tô | 2 | Lưu Đức Lịch | | T6,8-10,F402 | 3-8;11-15 | 63 | | | | | |
881 | 103349024102118 | Hệ thống động lực ô tô | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T5,6-8,P6 | 3-6;9-13;16-19 | 32 | | | | | |
882 | 103349024102119 | Hệ thống động lực ô tô | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T5,1-3,E201B | 3-6;9-13;16-19 | 29 | | | | | |
883 | 103350024102117A | PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô | 2 | Trương Lê Hoàn Vũ | | T2,6-8,F406 | 3-8;11-15;18-19 | 62 | | | | | |
884 | 103350024102118A | PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô | 2 | Phan Minh Đức | | T6,1-3,E204B | 3-6;9-13;16-19 | 31 | | | | | |
885 | 103350024102119A | PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô | 2 | Lưu Đức Lịch | | T7,6-8,E204B | 3-6;9-13;16-17 | 29 | | | | | |
886 | 103351024102117 | Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô | 2 | Thái Thị Ngọc Hằng | | T7,1-3,F303 | 3-8;11-15 | 59 | | | | | |
887 | 103351024102118 | Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô | 2 | Lê Minh Đức | | CN,6-8,E209 | 3-6;9-13;16-19 | 30 | | | | | |
888 | 103351024102119 | Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô | 2 | Lê Minh Đức | | CN,1-3,E209 | 3-6;9-13;16-19 | 28 | | | | | |
889 | 103353024102117 | Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh | 2 | Lê Minh Đức | | T3,1-3,F301 | 3-8;11-15;18-19 | 66 | | | | | |
890 | 103353024102118 | Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh | 2 | Lê Minh Đức | | T7,9-10,E209 | 3-6;9-13;16-19 | 29 | | | | | |
891 | 103354024102117 | Thực tập kỹ thuật 3 | 1 | Huỳnh Bá Vang | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-17 | 60 | | | | | |
892 | 103354024102118 | Thực tập kỹ thuật 3 | 1 | Huỳnh Bá Vang | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 14-15 | 30 | | | | | |
893 | 103354024102119 | Thực tập kỹ thuật 3 | 1 | Võ Anh Vũ | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 14-15 | 27 | | | | | |
894 | 103355024102217A | TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) | 0 | Võ Anh Vũ | | T4,1-4,AVL1 | 16-19 | 26 | | | | | |
895 | 103355024102217B | TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) | 0 | Võ Anh Vũ | | T5,7-10,AVL1 | 16-19 | 18 | | | | | |
896 | 103355024102218B | TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) | 0 | Võ Anh Vũ | | T3,7-10,AVL1 | 16-19 | 23 | | | | | |
897 | 103355024102219A | TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) | 0 | Võ Anh Vũ | | T6,7-10,AVL1 | 16-19 | 26 | | | | | |
898 | 103355024102219B | TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) | 0 | Võ Anh Vũ | | T5,1-4,AVL1 | 16-19 | 25 | | | | | |
899 | 103358024102221 | Cảm biến và kỹ thuật đo | 1.5 | Lê Minh Tiến | | T4,3-5,A112 | 3-7 | 19 | | | | | |
900 | 103359024102221 | Tĩnh học tàu thủy | 3 | Nguyễn Văn Triều | | T6,2-5,A112 | 3-12;16-20 | 20 | | | | | |
901 | 103360024102221 | TH Tĩnh học tàu thủy(0.5) | 0 | Nguyễn Xuân Sơn | | T7,7-10,PTN | 9-11 | 20 | | | | | |
902 | 103361024102221A | PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T7,2-4,A112 | 3-12;16-16 | 21 | | | | | |
903 | 103362024102221 | Thực tập kỹ thuật 1 (Kỹ thuật cơ khí) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 13-15 | 17 | | | | | |
904 | 103370024102121 | Công nghệ hàn tàu thủy | 2 | Nguyễn Văn Minh | | T4,6-8,R2.6 | 3-7 | 7 | | | | | |
905 | 103371024102121 | Công nghệ chế tạo tàu thủy và công trình | 3 | Nguyễn Văn Minh | | T5,7-10,P8 | 3-15 | 7 | | | | | |
906 | 103372024102121 | Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi | 2 | Trần Văn Luận | | T6,6-8,R2.3 | 3-15 | 7 | | | | | |
907 | 103373024102121 | TH Công nghệ hàn tàu thủy (1TC) | 0 | Nguyễn Xuân Sơn | | T4,1-4, PTN | 13-15 | 7 | | | | | |
908 | 103376024102121 | Thiết bị và robot dưới nước | 2 | Nguyễn Văn Minh | | T2,6-8,B202 | 3-7 | 8 | | | | | |
909 | 103377024102121 | TH Thiết bị và robot dưới nước (1TC) | 0 | Nguyễn Văn Minh | | T7,1-4,K108 | 11-15 | 8 | | | | | |
910 | 103378024102121 | Đăng kiểm tàu thủy | 1 | Nguyễn Văn Triều | | T3,6-8,R2.6 | 3-7 | 7 | | | | | |
911 | 103379024102121A | PBL 3: Công nghệ chế tạo thân TT & công trình nổi | 3 | Trần Văn Luận | | T5,3-5,A133 | 3-15 | 7 | | | | | |
912 | 103380024102121 | Thực tập kỹ thuật 3 (Chế tạo và lắp ráp thân vỏ) | 2 | Nguyễn Xuân Sơn | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 7 | | | | | |
913 | 103383024102220A | PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí | 2 | Hoàng Thắng | | T2,1-2,E104 | 3-18 | 16 | | | | | |
914 | 103383024102220B | PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí | 2 | Phan Thành Long | | T3,1-2,E405 | 3-18 | 23 | | | | | |
915 | 103383024102220C | PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí | 2 | Phan Thành Long | | T6,1-2,E207 | 3-18 | 23 | | | | | |
916 | 103390024102120 | Chẩn đoán kỹ thuật ôtô | 3 | Lê Minh Tiến | | T2,6-8,F102 | 3-4;7-12;15-19 | 67 | | | | | |
917 | 103391024102120A | TH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC) | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T2,1-4,PTN | 8-12 | 25 | | | | | |
918 | 103391024102120B | TH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC) | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T3,1-4,PTN | 8-12 | 26 | | | | | |
919 | 103391024102120C | TH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC) | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T6,1-4,PTN | 8-12 | 16 | | | | | |
920 | 103392024102120A | PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại | 2 | Phan Minh Đức | | T7,1-3,B204 | 3-4;7-12;15-19 | 23 | | | | | |
921 | 103392024102120B | PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại | 2 | Lưu Đức Lịch | | T5,1-3,E204A | 3-4;7-12;15-17 | 25 | | | | | |
922 | 103392024102120C | PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại | 2 | Trương Lê Hoàn Vũ | | T7,6-8,B106 | 3-4;7-12;15-19 | 19 | | | | | |
923 | 103395024102126 | Kỹ thuật ra quyết định | 2 | Huỳnh Đức Trí | | T2,1-3,B303 | 3-13 | 51 | | | | | |
924 | 103396024102226 | Thiết kế công việc và đo lường lao động | 2 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T4,1-2,R3.3 | 3-18 | 30 | | | | | |
925 | 103397024102226A | PBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T3,1-2,E202A | 3-18 | 31 | | | | | |
926 | 103402024102226 | Thiết kế gia công nhờ máy tính | 2 | Nguyễn Công Hành | | CN,7-8,E202A | 3-18 | 29 | | | | | |
927 | 103404024102126 | Kỹ thuật dự báo | 2 | Huỳnh Đức Trí | | T3,1-3,F206 | 3-13 | 52 | | | | | |
928 | 103405024102126A | PBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp | 2 | Nguyễn Công Hành | | T3,6-7,E111 | 3-18 | 46 | | | | | |
929 | 10340602410xx26 | Thực tập tốt nghiệp (HTCN) | 2 | Khoa Cơ khí GT | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 3 | | | | | |
930 | 103407024102026 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Khoa Cơ khí GT | | | 14-22 | 2 | | | | | |
931 | 103408024102220 | Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT | 2 | Dương Việt Dũng | | T5,3-4,F310 | 3-18 | 61 | | | | | |
932 | 103410024102420 | Nhập môn ngành (KTOTO) | 2 | Bùi Văn Ga | | T2,3-5,H103 | 7-13;15-18 | 56 | | | | | |
933 | 103410024102420A | Nhập môn ngành (KTOTO) | 2 | Phạm Quốc Thái | | T4,11-13,H301 | 7-13;15-18 | 58 | | | | | |
934 | 103413024102120 | Thực tập kỹ thuật 2 (ô tô) | 2 | Võ Như Tùng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 5-6;13-14 | 67 | | | | | |
935 | 103414024102226 | Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS) | 2 | Nguyễn Văn Yến | | T2,8-9,S07.01 | 3-18 | 24 | | | | | |
936 | 103415024102121 | Công nghệ vật liệu tiên tiến | 3 | Trần Văn Luận | | T2,1-3,R2.3 | 3-15 | 8 | | | | | |
937 | 103416024102121 | TH Công nghệ vật liệu tiên tiến | 0 | Trần Văn Luận | | T4,1-4,H102 | 8-12 | 8 | | | | | |
938 | 103424024102021 | Động lực học tàu thủy 2 | 2 | Nguyễn Tiến Thừa | | T3,1-3,A112 | 3-14 | 13 | | | | | |
939 | 103425024102021 | ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi | 2 | Trần Văn Luận | | T6,1-3,R3.1 | 3-14 | 11 | | | | | |
940 | 103426024102021 | ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy | 2 | Nguyễn Văn Triều | | T5,6-8,R3.1 | 3-14 | 12 | | | | | |
941 | 103428024102021 | Trang bị điện - điện tử tàu thủy | 3 | Trần Văn Luận | | T4,7-10,R3.1 | 3-14 | 11 | | | | | |
942 | 103429024102021 | Công nghệ định vị và điều khiển | 3 | Nguyễn Văn Minh | | T5,1-4,R3.1 | 3-14 | 11 | | | | | |
943 | 103430024102021 | An toàn và thông tin hàng hải | 3 | Trần Văn Luận | | T2,7-10,R3.1 | 3-14 | 11 | | | | | |
944 | 103431024102021A | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển | 3 | Nguyễn Văn Minh | | T4,1-4,R3.1 | 3-14 | 11 | | | | | |
945 | 103435024102117 | Tiếng ồn và dao động động cơ | 2 | Lê Minh Đức | | T2,1-3,F108 | 3-8;11-15;18-19 | 59 | | | | | |
946 | 103435024102118 | Tiếng ồn và dao động động cơ | 2 | Lê Minh Đức | | T4,1-3,E301B | 3-6;9-13;16-19 | 29 | | | | | |
947 | 103435024102119 | Tiếng ồn và dao động động cơ | 2 | Lê Minh Đức | | T3,8-10,B302 | 3-6;9-13;16-19 | 20 | | | | | |
948 | 103444024102017 | Động cơ phản lực và tuốc bin khí | 3 | Lê Minh Đức | | T6,7-10,F308 | 3-14 | 63 | | | | | |
949 | 103444024102018 | Động cơ phản lực và tuốc bin khí | 3 | Dương Việt Dũng | | T6,7-10,E301B | 3-14 | 20 | | | | | |
950 | 103444024102019 | Động cơ phản lực và tuốc bin khí | 3 | Lê Minh Đức | | T5,7-10,E201A | 3-14 | 31 | | | | | |
951 | 103445024102017 | Nhiên liệu và quá trình cháy | 2 | Bùi Văn Ga | | T3,3-5,E206 | 3-14 | 59 | | | | | |
952 | 103445024102018 | Nhiên liệu và quá trình cháy | 2 | Bùi Văn Ga | | T5,3-5,E112 | 3-14 | 55 | | | | | |
953 | 103445024102019 | Nhiên liệu và quá trình cháy | 2 | Trần Văn Nam | | T2,3-5,R3.4 | 3-14 | 57 | | | | | |
954 | 103446024102018 | Xe và máy chuyên dụng | 2 | Lê Minh Đức | | T4,8-10,E201B | 3-14 | 27 | | | | | |
955 | 103446024102019 | Xe và máy chuyên dụng | 2 | Lê Minh Đức | | T5,1-3,E201A | 3-14 | 28 | | | | | |
956 | 103449024102017 | Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) | 3 | Thái Thị Ngọc Hằng | | T4,7-10,F307 | 3-14 | 55 | | | | | |
957 | 103449024102018 | Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) | 3 | Đào Duy Tuấn | | CN,7-10,E208 | 7-14 | 52 | | | | | |
958 | 103449024102019 | Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) | 3 | Đào Duy Tuấn | | T7,7-10,B302 | 7-14 | 60 | | | | | |
959 | 103450024102017 | Hệ thống động lực thông minh | 3 | Lưu Đức Lịch | | T7,1-4,F102 | 3-14 | 55 | | | | | |
960 | 103450024102018 | Hệ thống động lực thông minh | 3 | Lưu Đức Lịch | | T2,7-10,R3.4 | 3-14 | 46 | | | | | |
961 | 103450024102019 | Hệ thống động lực thông minh | 3 | Nguyễn Quang Trung | | T7,1-4,F103 | 3-14 | 63 | | | | | |
962 | 103451024102017A | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Trương Lê Hoàn Vũ | | T5,6-8,F406 | 3-14 | 19 | | | | | |
963 | 103451024102017B | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Thái Thị Ngọc Hằng | | T3,6-8,F201 | 3-14 | 36 | | | | | |
964 | 103451024102018A | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Lưu Đức Lịch | | T2,1-3,E201B | 3-14 | 24 | | | | | |
965 | 103451024102018B | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T4,1-3,E201B | 3-14 | 28 | | | | | |
966 | 103451024102019A | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T4,8-10,E201A | 3-14 | 36 | | | | | |
967 | 103451024102019C | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Lê Minh Tiến | | T6,8-10,B207 | 3-14 | 20 | | | | | |
968 | 103453024102126 | Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2 | 3 | Nguyễn Công Hành | | T2,6-7,B108 | 3-18 | 45 | | | | | |
969 | 103464024102026 | Quản trị học | 2 | Đàm Nguyễn Anh Khoa | | T5,8-10,F107 | 3-14 | 39 | | | | | |
970 | 103465024102026 | Anh văn CN (HTCN) | 3 | Phạm Quốc Thái | | T4,7-10,B209 | 3-14 | 45 | | | | | |
971 | 103472024102026 | Kế toán | 3 | Cao Thị Hoài Thương | | T7,2-5,E202A | 3-14 | 38 | | | | | |
972 | 103473024102026 | Quản lý và đánh giá công nghệ | 3 | Phạm Tiên Phong | | T6,7-10,F303 | 3-14 | 37 | | | | | |
973 | 103474024102026 | Lean Six - sigma | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T7,7-10,F103 | 3-14 | 41 | | | | | |
974 | 103475024102026 | Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC) | 3 | Phạm Ngọc Quang | | T2,6-9,B204 | 3-14 | 37 | | | | | |
975 | 10347802410xx18 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,C4) | 0 | Khoa Cơ khí GT | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 6 | | | | | |
976 | 103480024102120 | CNTT ứng dụng chuyên ngành | 3 | Hoàng Thắng | | T4,6-8,E203 | 3-4;7-12;15-19 | 63 | | | | | |
977 | 103480124102120A | TH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC) | 0 | Hoàng Thắng | | T6,1-4,PTN | 8-12 | 23 | | | | | |
978 | 103480124102120B | TH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC) | 0 | Hoàng Thắng | | T6,1-4,PTN | 15-19 | 40 | | | | | |
979 | 103481024102120 | Thiết kế khung vỏ ô tô | 3 | Trương Lê Hoàn Vũ | | T4,1-4,E104 | 3-4;7-12;15-19 | 63 | | | | | |
980 | 103507024102017 | Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | 2 | Hoàng Thắng | | T4,1-3,F406 | 3-14 | 67 | | | | | |
981 | 103507024102018 | Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | 2 | Hoàng Thắng | | T3,3-5,E209 | 3-14 | 45 | | | | | |
982 | 103507024102019 | Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | 2 | Thái Bá Chiến | | T4,1-3,F103 | 3-14 | 65 | | | | | |
983 | 103508024104820 | Động cơ đốt trong thế hệ mới | 2 | Dương Việt Dũng | | | | 4 | | | | | |
984 | 103509024104820 | Thiết bị điều khiển thủy lực trên ô tô và máy công trình | 2 | Phan Thành Long | | | | 4 | | | | | |
985 | 103522024104820 | Hệ thống động lực ô tô | 2 | Nguyễn Quang Trung | | | | 4 | | | | | |
986 | 103524024104820 | Ứng dụng vi điều khiển trong điều khiển động cơ và ô tô | 2 | Hoàng Thắng | | | | 4 | | | | | |
987 | 103556024104820 | Thực tập kỹ thuật 1 | 2 | Võ Anh Vũ | | | | 4 | | | | | |
988 | 104015324102122 | Mạng nhiệt | 2 | Mã Phước Hoàng | | T4,4-5,B207 | 3-15 | 48 | | | | | |
989 | 104015324102123 | Mạng nhiệt | 2 | Bùi Thị Hương Lan | | T4,1-2,B102 | 3-15 | 34 | | | | | |
990 | 10403732410xx22 | Đồ án Tốt nghiệp | 10 | Mã Phước Hoàng | | | | 2 | | | | | |
991 | 104045124102301 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Bùi Thị Hương Lan | | T2,4-5,C302 | 3-18 | 52 | | | | | |
992 | 104045124102302 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Bùi Thị Hương Lan | | T6,1-2,F310 | 3-18 | 52 | | | | | |
993 | 104045124102303 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Mã Phước Hoàng | | T6,1-2,F210 | 3-18 | 56 | | | | | |
994 | 104045124102321 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Mã Phước Hoàng | | T5,1-2,F306 | 3-18 | 43 | | | | | |
995 | 104045124102390 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Bùi Thị Hương Lan | | T2,1-2,C301 | 3-18 | 43 | | | | | |
996 | 104045124102417 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Mã Phước Hoàng | | T6,3-5,H105 | 7-13;15-18 | 65 | | | | | |
997 | 104045124102418 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Mã Phước Hoàng | | T4,1-3,H108 | 7-13;15-18 | 67 | | | | | |
998 | 10406232410xx23 | Đồ án Tốt nghiệp (NLMT) | 10 | Mã Phước Hoàng | | | | 2 | | | | | |
999 | 104080324102122 | Điều hoà không khí | 3 | Võ Chí Chính | | T5,6-8,B305 | 3-15 | 47 | | | | | |
1000 | 104080324102123 | Điều hoà không khí | 3 | Võ Chí Chính | | CN,2-4,E201B | 3-15 | 35 | | | | | |
1001 | 104081324102122 | Kỹ thuật sấy | 3 | Ngô Phi Mạnh | | T4,1-3,F306 | 3-15 | 56 | | | | | |
1002 | 104081324102123 | Kỹ thuật sấy | 3 | Ngô Phi Mạnh | | T6,6-8,B206 | 3-15 | 33 | | | | | |
1003 | 104090324102122 | Thực tập công nhân | 2 | Mã Phước Hoàng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 42 | | | | | |
1004 | 104090324102123 | Thực tập công nhân | 2 | Mã Phước Hoàng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 36 | | | | | |
1005 | 104098324102022 | Lò công nghiệp | 2 | Nguyễn Quốc Huy | | T2,8-10,B304 | 3-14 | 26 | | | | | |
1006 | 104098324102023 | Lò công nghiệp | 2 | Nguyễn Quốc Huy | | T3,6-8,R3.2 | 3-14 | 15 | | | | | |
1007 | 10409932410xx22 | Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt) | 2 | Mã Phước Hoàng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 7 | | | | | |
1008 | 104100024102222 | Kỹ thuật lạnh | 3 | Phan Quí Trà | | T2,1-3,B105 | 3-18 | 43 | | | | | |
1009 | 104100024102223 | Kỹ thuật lạnh | 3 | Nguyễn Thành Văn | | T4,1-3,E202A | 3-18 | 30 | | | | | |
1010 | 104110024102422 | Nhập môn ngành | 2 | Thái Ngọc Sơn | | T7,3-5,E206 | 7-14;19-22 | 45 | | | | | |
1011 | 104110024102423 | Nhập môn ngành | 2 | Phạm Duy Vũ | | T7,7-9,H205 | 7-14;19-22 | 45 | | | | | |
1012 | 104110024102424 | Nhập môn ngành | 2 | Thái Ngọc Sơn | | T5,11-13,H208 | 7-14;19-22 | 46 | | | | | |
1013 | 104137324102322 | Toán nâng cao (Nhiệt) | 2 | Thái Ngọc Sơn | | T4,1-2,B305 | 3-18 | 29 | | | | | |
1014 | 104137324102323 | Toán nâng cao (Nhiệt) | 2 | Lê Thị Châu Duyên | | T4,1-2,E404 | 3-18 | 45 | | | | | |
1015 | 104149324102022 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Mã Phước Hoàng | | | 14-22 | 4 | | | | | |
1016 | 104158024102122A | PBL 4: Nhà máy nhiệt điện | 2.5 | Phạm Duy Vũ | | T2,8-10,F404 | 3-15 | 27 | | | | | |
1017 | 104158024102122B | PBL 4: Nhà máy nhiệt điện | 2.5 | Trần Thanh Sơn | | T3,1-2,E201B | 3-15 | 18 | | | | | |
1018 | 104158024102123A | PBL 4: Nhà máy nhiệt điện | 2.5 | Trần Thanh Sơn | | T3,3-5,E201B | 3-15 | 33 | | | | | |
1019 | 10415902410xx23 | Capstone project | 15 | Mã Phước Hoàng | | | | 6 | | | | | |
1020 | 104164024102222 | Lò hơi 1 (K2020) | 2 | Phạm Duy Vũ | | T2,4-5,B105 | 3-18 | 36 | | | | | |
1021 | 104164024102223 | Lò hơi 1 (K2020) | 2 | Nguyễn Quốc Huy | | T5,1-2,B207 | 3-18 | 31 | | | | | |
1022 | 104165024102222 | Thực tập nhiệt - lạnh 1 | 2 | Trần Thị Mỹ Linh | | T2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP | 14-18 | 51 | | | | | |
1023 | 104165024102223 | Thực tập nhiệt - lạnh 1 | 2 | Trần Thị Mỹ Linh | | T2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP | 14-18 | 14 | | | | | |
1024 | 104171024102122 | Phương pháp số | 3 | Huỳnh Ngọc Hùng | | T6,1-3,F106 | 3-15 | 47 | | | | | |
1025 | 104171024102123 | Phương pháp số | 3 | Huỳnh Ngọc Hùng | | T4,3-5,B102 | 3-15 | 32 | | | | | |
1026 | 104173024102222 | Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh | 1.5 | Mã Phước Hoàng | | T5,4-5,B204 | 3-18 | 29 | | | | | |
1027 | 104173024102223 | Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh | 1.5 | Bùi Thị Hương Lan | | T6,4-5,E202B | 3-18 | 33 | | | | | |
1028 | 104175024102122 | Công nghệ đốt sạch | 2 | Nguyễn Quốc Huy | | T2,6-7,E207 | 3-15 | 35 | | | | | |
1029 | 104175024102123 | Công nghệ đốt sạch | 2 | Phạm Duy Vũ | | T3,1-2,E209 | 3-15 | 21 | | | | | |
1030 | 104181024102022 | CAD/BIM | 2 | Ngô Phi Mạnh | | T5,1-3,B105 | 3-10 | 23 | | | | | |
1031 | 104181024102023 | CAD/BIM | 2 | Ngô Phi Mạnh | | T2,6-8,R3.2 | 3-10 | 14 | | | | | |
1032 | 104182024102022 | TH CAD/BIM | 0 | Ngô Phi Mạnh | | T5,7-10,PTN | 9-11 | 23 | | | | | |
1033 | 104182024102023 | TH CAD/BIM | 0 | Ngô Phi Mạnh | | T5,7-10,PTN | 12-14 | 14 | | | | | |
1034 | 104183024102022 | Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng | 2 | Trần Thanh Sơn | | T6,3-5,B106 | 3-14 | 23 | | | | | |
1035 | 104183024102023 | Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng | 2 | Trần Thanh Sơn | | T4,6-8,R3.2 | 3-14 | 14 | | | | | |
1036 | 104184024102022A | PBL 6: Điều hòa không khí | 2.5 | Võ Chí Chính | | T7,1-4,E201B | 3-14 | 23 | | | | | |
1037 | 104184024102023A | PBL 6: Điều hòa không khí | 2.5 | Võ Chí Chính | | T6,7-10,R3.1 | 3-14 | 14 | | | | | |
1038 | 104185024102022 | Thông gió và xử lý ẩm không khí | 2 | Võ Chí Chính | | T4,1-3,B304 | 3-14 | 23 | | | | | |
1039 | 104185024102023 | Thông gió và xử lý ẩm không khí | 2 | Phan Quí Trà | | T4,1-3,R3.2 | 3-14 | 14 | | | | | |
1040 | 104186024102022 | ống nhiệt và ứng dụng | 2 | Ngô Phi Mạnh | | T4,6-8,B304 | 3-14 | 24 | | | | | |
1041 | 104186024102023 | ống nhiệt và ứng dụng | 2 | Ngô Phi Mạnh | | T6,1-3,R3.2 | 3-14 | 15 | | | | | |
1042 | 104187024102022 | Điều hòa không khí và ứng dụng | 2 | Nguyễn Thành Văn | | CN,2-9,E210 | 5-14 | 22 | | | | | |
1043 | 104187024102023 | Điều hòa không khí và ứng dụng | 2 | Nguyễn Thành Văn | | CN,2-9,E210 | 5-14 | 14 | | | | | |
1044 | 104188024102022 | Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt | 2 | Võ Chí Chính | | T3,6-8,B305 | 3-14 | 23 | | | | | |
1045 | 104188024102023 | Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt | 2 | Phạm Duy Vũ | | T2,1-3,R3.2 | 3-14 | 14 | | | | | |
1046 | 10422402410xx22 | Thực tập tốt nghiệp (3TC) | 0 | Mã Phước Hoàng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 6 | | | | | |
1047 | 104225024102052 | Nhà máy nhiệt điện | 2 | Phạm Duy Vũ | | T5,1-3,E204B | 3-14 | 14 | | | | | |
1048 | 105002224102327 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T3,3-4,E102 | 3-18 | 71 | | | | | |
1049 | 105002224102328 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T3,1-2,B208 | 3-18 | 46 | | | | | |
1050 | 105002224102329 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T5,4-5,S08.03 | 3-18 | 40 | | | | | |
1051 | 105002224102330 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T6,4-5,F301 | 3-18 | 72 | | | | | |
1052 | 105002224102332 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T2,6-7,E103 | 3-5;8-20 | 62 | | | | | |
1053 | 105002224102333 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T7,4-5,F310 | 3-5;8-20 | 61 | | | | | |
1054 | 105002224102334 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T4,6-7,F206 | 3-5;8-20 | 61 | | | | | |
1055 | 105004324102027 | Cung cấp điện XNCN | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T3,1-3,B108 | 3-14 | 19 | | | | | |
1056 | 105004324102029 | Cung cấp điện XNCN | 2 | Võ Quang Sơn | | T2,8-10,B207 | 3-13 | 34 | | | | | |
1057 | 105005324102327 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T2,8-10,F310 | 3-18 | 68 | | | | | |
1058 | 105005324102328 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T5,6-8,F307 | 3-18 | 39 | | | | | |
1059 | 105005324102329 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T3,6-8,F210 | 3-18 | 41 | | | | | |
1060 | 105005324102330 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T7,6-8,F306 | 3-18 | 69 | | | | | |
1061 | 105005324102332 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T6,8-10,E403 | 3-5;8-20 | 60 | | | | | |
1062 | 105005324102333 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T4,1-3,F303 | 3-5;8-20 | 60 | | | | | |
1063 | 105005324102334 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T5,1-3,F301 | 3-5;8-20 | 60 | | | | | |
1064 | 105022324102227 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T4,6-7,F103 | 3-18 | 56 | | | | | |
1065 | 105022324102228 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T4,9-10,F106 | 3-18 | 59 | | | | | |
1066 | 105022324102229 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 2 | Phạm Văn Kiên | | T2,6-7,F101 | 3-18 | 57 | | | | | |
1067 | 105022324102230 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 2 | Phạm Văn Kiên | | T2,9-10,F102 | 3-18 | 47 | | | | | |
1068 | 105022324102297 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | 7 | | | | | |
1069 | 105024324102132 | Điều khiển số | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T2,3-4,F103 | 3-18 | 60 | | | | | |
1070 | 105024324102133 | Điều khiển số | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T6,3-4,E305 | 3-18 | 30 | | | | | |
1071 | 105024324102134 | Điều khiển số | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T5,3-4,E203 | 3-18 | 41 | | | | | |
1072 | 105041324102027 | ổn định trong Hệ thống điện | 2 | Hạ Đình Trúc | | T4,1-3,B207 | 3-14 | 43 | | | | | |
1073 | 105041324102028 | Ổn định trong Hệ thống điện | 2 | Hạ Đình Trúc | | T2,1-3,E202B | 3-14 | 32 | | | | | |
1074 | 105050324102127 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T6,9-10,E101 | 8-18 | 72 | | | | | |
1075 | 105050324102128 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | CN,9-10,E209 | 8-18 | 42 | | | | | |
1076 | 105050324102129 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T7,9-10,E302 | 8-18 | 42 | | | | | |
1077 | 105050324102130 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T5,9-10,B108 | 3-18 | 33 | | | | | |
1078 | 105054324102027 | Cảm biến | 2 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T7,9-10,F306 | 8-14 | 13 | | | | | |
1079 | 105054324102029 | Cảm biến | 2 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | CN,9-10,E203 | 8-14 | 32 | | | | | |
1080 | 105054324102032 | Cảm biến | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T5,6-8,F101 | 3-13 | 56 | | | | | |
1081 | 105054324102034 | Cảm biến | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T6,6-8,E401 | 3-13 | 54 | | | | | |
1082 | 105054324102035 | Cảm biến | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T4,6-8,F310 | 3-13 | 37 | | | | | |
1083 | 10506032410xx30 | Đồ án Tốt nghiệp | 10 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | 1 | | | | | |
1084 | 105062324102027 | Điều khiển máy điện | 2 | Võ Quang Sơn | | T5,11-13,H101 | 3-13 | 18 | | | | | |
1085 | 105062324102029 | Điều khiển máy điện | 2 | Võ Quang Sơn | | CN,2-4,E208 | 3-13 | 37 | | | | | |
1086 | 105068324102027 | Quản lý dự án Công trình điện | 2 | Lưu Ngọc An | | T2,1-3,E305 | 3-14 | 17 | | | | | |
1087 | 105068324102028 | Quản lý dự án Công trình điện | 2 | Lưu Ngọc An | | T5,1-3,F103 | 3-14 | 52 | | | | | |
1088 | 105082324102027 | Máy điện trong thiết bị tự động | 2 | Võ Quang Sơn | | T7,1-3,F106 | 3-13 | 21 | | | | | |
1089 | 105082324102029 | Máy điện trong thiết bị tự động | 2 | Võ Quang Sơn | | T6,8-10,B204 | 3-13 | 32 | | | | | |
1090 | 10509212410xx91 | TN Kỹ thuật điện | 0.5 | Nguyễn Thế Lực | | T6,7-10,I105 | 15-19 | 1 | | | | | |
1091 | 105093124102150 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T6,6-8,F106 | 3-15 | 39 | | | | | |
1092 | 105093124102151 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | CN,1-3,E302 | 3-15 | 30 | | | | | |
1093 | 105093124102248 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T4,1-2,F206 | 3-18 | 50 | | | | | |
1094 | 105093124102252 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T3,9-10,B209 | 3-18 | 27 | | | | | |
1095 | 105093124102305 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T2,6-7,E402 | 3-18 | 72 | | | | | |
1096 | 105093124102306 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T2,8-9,E403 | 3-18 | 66 | | | | | |
1097 | 105093124102322 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | CN,4-5,E302 | 3-18 | 50 | | | | | |
1098 | 105093124102323 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T4,4-5,E305 | 3-18 | 47 | | | | | |
1099 | 105118324102027 | Thiết bị bù | 2 | Lê Thành Bắc | | T6,6-8,E114 | 3-14 | 22 | | | | | |
1100 | 105118324102029 | Thiết bị bù | 2 | Lê Thành Bắc | | T3,6-8,B108 | 3-14 | 31 | | | | | |
1101 | 105129324102028 | Giải tích mạng điện | 2 | Lê Kim Hùng | | T5,8-10,E114 | 3-14 | 18 | | | | | |
1102 | 10513232410xx27 | Đồ án Tốt nghiệp (DHT) | 10 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | 3 | | | | | |
1103 | 105136224102204 | Cơ sở truyền động điện | 2 | Khương Công Minh | | T6,6-8,F306 | 3-8;12-19 | 59 | | | | | |
1104 | 105136224102205 | Cơ sở truyền động điện | 2 | Khương Công Minh | | T5,3-5,F306 | 3-12;16-19 | 59 | | | | | |
1105 | 105136224102206 | Cơ sở truyền động điện | 2 | Khương Công Minh | | T3,6-8,F407 | 3-15;19-19 | 45 | | | | | |
1106 | 105140224102327 | Phương pháp tính | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T4,6-8,E403 | 3-18 | 72 | | | | | |
1107 | 105140224102328 | Phương pháp tính | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | CN,1-3,E102 | 3-18 | 46 | | | | | |
1108 | 105140224102329 | Phương pháp tính | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T6,1-3,B104 | 8-18 | 46 | | | | | |
1109 | 105140224102330 | Phương pháp tính | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | CN,4-5,E102 | 8-18 | 70 | | | | | |
1110 | 105146324102232 | Thực tập công nhân | 2 | Nguyễn Thế Lực | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 4-7 | 51 | | | | | |
1111 | 105146324102233 | Thực tập công nhân | 2 | Nguyễn Quang Chung | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 8-11 | 59 | | | | | |
1112 | 105146324102234 | Thực tập công nhân | 2 | Nguyễn Quang Chung | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 62 | | | | | |
1113 | 10515332410xx33 | Thực tập Tốt nghiệp (TĐH-cunhan) | 2 | Khoa Điện | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-11 | 4 | | | | | |
1114 | 105154324102027 | Vận hành Hệ thống điện | 2 | Ngô Văn Dưỡng | | T5,8-10,E205 | 3-14 | 52 | | | | | |
1115 | 105154324102028 | Vận hành Hệ thống điện | 2 | Hạ Đình Trúc | | T4,6-8,F109 | 3-14 | 65 | | | | | |
1116 | 105154324102029 | Vận hành Hệ thống điện | 2 | Ngô Văn Dưỡng | | T2,3-5,B209 | 3-14 | 39 | | | | | |
1117 | 105157224102132 | Kỹ thuật Robot | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T3,1-2,F207 | 3-18 | 66 | | | | | |
1118 | 105157224102133 | Kỹ thuật Robot | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T5,1-2,E203 | 3-18 | 41 | | | | | |
1119 | 105157224102134 | Kỹ thuật Robot | 2 | Lê Tiến Dũng | | T6,4-5,E210 | 3-18 | 44 | | | | | |
1120 | 105162024102032 | Hệ thống thời gian thực | 2 | Ngô Đình Thanh | | T3,6-8,B106 | 3-14 | 38 | | | | | |
1121 | 105162024102035 | Hệ thống thời gian thực | 2 | Ngô Đình Thanh | | T7,6-8,F408 | 3-14 | 25 | | | | | |
1122 | 105165024102297 | Điều khiển logic | 2 | Nguyễn Kim Ánh | | | | 1 | | | | | |
1123 | 105165324102132 | Trang bị điện | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T4,8-10,F101 | 3-18 | 57 | | | | | |
1124 | 105165324102133 | Trang bị điện | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T2,9-10,F108 | 3-18 | 47 | | | | | |
1125 | 105165324102134 | Trang bị điện | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T2,6-7,B304 | 3-18 | 44 | | | | | |
1126 | 105175024104832 | Điện tử công suất nâng cao | 2 | Giáp Quang Huy | | | | 2 | | | | | |
1127 | 10519002410xx28 | Đồ án Tốt nghiệp (TDH) | 10 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | 1 | | | | | |
1128 | 105192024102132 | Hệ thống thông tin đo lường | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T3,3-4,F207 | 3-18 | 64 | | | | | |
1129 | 105192024102133 | Hệ thống thông tin đo lường | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T5,3-4,E202B | 3-18 | 36 | | | | | |
1130 | 105192024102134 | Hệ thống thông tin đo lường | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T5,9-10,B109 | 3-18 | 40 | | | | | |
1131 | 105198024104727 | Bảo vệ hệ thống điện phức tạp | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | 6 | | | | | |
1132 | 105201024104727 | Độ tin cậy trong hệ thống điện | 2 | Trần Tấn Vinh | | | | 6 | | | | | |
1133 | 105206024102127 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | 2 | Đoàn Anh Tuấn | | T7,2-3,E102 | 3-18 | 66 | | | | | |
1134 | 105206024102128 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | 2 | Đoàn Anh Tuấn | | T7,7-8,E301B | 3-18 | 45 | | | | | |
1135 | 105206024102129 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | 2 | Đoàn Anh Tuấn | | T7,4-5,E102 | 3-18 | 42 | | | | | |
1136 | 105206024102130 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | 2 | Đoàn Anh Tuấn | | T7,9-10,E301B | 3-18 | 33 | | | | | |
1137 | 105206024102297 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | 2 | Đoàn Anh Tuấn | | | | 16 | | | | | |
1138 | 105206024104727 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | 2 | Đoàn Anh Tuấn | | | | 6 | | | | | |
1139 | 105208024104727 | Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ | 2 | Lưu Ngọc An | | | | 6 | | | | | |
1140 | 105209024104827 | Chất lượng điện năng | 2 | Hạ Đình Trúc | | | | 9 | | | | | |
1141 | 105210024104727 | Thị trường điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | | | 6 | | | | | |
1142 | 105212024104727 | Phân tích an toàn hệ thống điện | 2 | Lê Kim Hùng | | | | 6 | | | | | |
1143 | 105235024102027 | Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ | 2 | Phan Đình Chung | | T2,6-8,E405 | 3-14 | 36 | | | | | |
1144 | 105235024102028 | Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ | 2 | Phan Đình Chung | | T4,1-3,F109 | 3-14 | 61 | | | | | |
1145 | 105248024102427 | Nhập môn ngành | 2 | Lê Đình Dương | | T3,1-3,H105 | 7-14;19-22 | 63 | | | | | |
1146 | 105248024102428 | Nhập môn ngành | 2 | Phạm Văn Kiên | | T2,11-13,H108 | 7-14;19-22 | 59 | | | | | |
1147 | 105248024102429 | Nhập môn ngành | 2 | Lê Đình Dương | | T6,6-8,F408 | 7-14;19-22 | 57 | | | | | |
1148 | 105248024102430 | Nhập môn ngành | 2 | Phạm Văn Kiên | | T7,3-5,H105 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
1149 | 105249024102432 | Nhập môn ngành | 2 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,11-13,H203 | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
1150 | 105249024102433 | Nhập môn ngành | 2 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T4,10-12,H107 | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
1151 | 105249024102434 | Nhập môn ngành | 2 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T6,10-12,H103 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
1152 | 105260024104727 | Lưới điện thông minh | 2 | Dương Minh Quân | | | | 6 | | | | | |
1153 | 105266324102332 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 4 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T5,1-3,F210 | 3-5;8-20 | 57 | | | | | |
1154 | 105266324102333 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 4 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T3,3-5,F310 | 3-5;8-20 | 65 | | | | | |
1155 | 105266324102334 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 4 | Võ Quang Sơn | | T4,8-10,F206 | 3-5;8-20 | 68 | | | | | |
1156 | 105267024102332A | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T4,1-4,I202 | 18-20 | 30 | | | | | |
1157 | 105267024102332B | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T5,7-10,I202 | 18-20 | 26 | | | | | |
1158 | 105267024102332C | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T6,1-4,I202 | 18-20 | 25 | | | | | |
1159 | 105267024102333A | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T4,7-10,I202 | 18-20 | 26 | | | | | |
1160 | 105267024102333B | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T6,7-10,I202 | 18-20 | 26 | | | | | |
1161 | 105267024102334A | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T2,7-10,I202 | 18-20 | 26 | | | | | |
1162 | 105267024102334C | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T3,7-10,I202 | 18-20 | 32 | | | | | |
1163 | 105268324102227 | Cơ sở điện tử công suất | 2.5 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,6-8,F106 | 3-18 | 52 | | | | | |
1164 | 105268324102228 | Cơ sở điện tử công suất | 2.5 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T4,6-8,F106 | 3-18 | 56 | | | | | |
1165 | 105268324102229 | Cơ sở điện tử công suất | 2.5 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T6,6-8,E101 | 3-18 | 59 | | | | | |
1166 | 105268324102230 | Cơ sở điện tử công suất | 2.5 | Trần Thái Anh Âu | | T2,1-3,B302 | 3-18 | 41 | | | | | |
1167 | 105270024102227A | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T3,1-4,I105 | 10-12 | 25 | | | | | |
1168 | 105270024102227B | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T4,1-4,I105 | 10-12 | 25 | | | | | |
1169 | 105270024102227C | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T5,1-4,I105 | 10-12 | 26 | | | | | |
1170 | 105270024102228A | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T2,1-4,I105 | 16-18 | 25 | | | | | |
1171 | 105270024102228B | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T5,1-4,I105 | 16-18 | 26 | | | | | |
1172 | 105270024102229A | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T6,1-4,I105 | 16-18 | 27 | | | | | |
1173 | 105270024102229B | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T5,7-10,I105 | 16-18 | 26 | | | | | |
1174 | 105270024102230B | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T6,7-10,I105 | 13-15 | 13 | | | | | |
1175 | 105270024102230C | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T6,7-10,I105 | 10-12 | 21 | | | | | |
1176 | 105271024102227A | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T4,1-4,I105 | 13-15 | 25 | | | | | |
1177 | 105271024102227B | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T5,1-4,I105 | 13-15 | 27 | | | | | |
1178 | 105271024102228A | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T2,1-4,I105 | 13-15 | 25 | | | | | |
1179 | 105271024102228B | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T3,7-10,I105 | 13-15 | 26 | | | | | |
1180 | 105271024102228C | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T6,1-4,I105 | 13-15 | 24 | | | | | |
1181 | 105271024102229A | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T3,1-4,I105 | 13-15 | 31 | | | | | |
1182 | 105271024102229B | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T4,7-10,I105 | 13-15 | 26 | | | | | |
1183 | 105271024102230B | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T4,1-4,I105 | 16-18 | 31 | | | | | |
1184 | 105271024102297 | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | | | 14 | | | | | |
1185 | 105271324102227 | Kỹ thuật điện cao áp | 2.5 | Phan Đình Chung | | T2,1-3,F109 | 3-13 | 53 | | | | | |
1186 | 105271324102228 | Kỹ thuật điện cao áp | 2.5 | Trịnh Trung HIếu | | T4,1-3,F101 | 3-18 | 58 | | | | | |
1187 | 105271324102229 | Kỹ thuật điện cao áp | 2.5 | Phan Đình Chung | | T5,1-3,E208 | 3-13 | 56 | | | | | |
1188 | 105271324102230 | Kỹ thuật điện cao áp | 2.5 | Lưu Ngọc An | | T5,6-8,E305 | 3-18 | 47 | | | | | |
1189 | 105271324102297 | Kỹ thuật điện cao áp | 2.5 | Trịnh Trung HIếu | | | | 5 | | | | | |
1190 | 105277324102132 | Toán nâng cao | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T2,1-2,F103 | 3-18 | 66 | | | | | |
1191 | 105277324102133 | Toán nâng cao | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T6,1-2,E305 | 3-18 | 42 | | | | | |
1192 | 105277324102134 | Toán nâng cao | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T5,1-2,E202B | 3-18 | 34 | | | | | |
1193 | 105279324102127 | Năng lượng tái tạo | 2 | Lê Đình Dương | | T3,6-7,F209 | 3-18 | 75 | | | | | |
1194 | 105279324102128 | Năng lượng tái tạo | 2 | Lưu Ngọc An | | T6,1-2,E304 | 3-18 | 42 | | | | | |
1195 | 105279324102129 | Năng lượng tái tạo | 2 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T3,6-7,E401 | 3-18 | 39 | | | | | |
1196 | 105279324102130 | Năng lượng tái tạo | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T3,6-7,E209 | 3-18 | 36 | | | | | |
1197 | 105279324102297 | Năng lượng tái tạo | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | | | 16 | | | | | |
1198 | 10528732410xx29 | Đồ án Tốt nghiệp (Đ) | 8 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | 1 | | | | | |
1199 | 105288024102227A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,1-4,I304 | 16-18 | 29 | | | | | |
1200 | 105288024102227C | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,1-4,I304 | 16-18 | 26 | | | | | |
1201 | 105288024102228A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,7-10,I304 | 16-18 | 25 | | | | | |
1202 | 105288024102228B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,7-10,I304 | 16-18 | 25 | | | | | |
1203 | 105288024102229A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,1-4,I304 | 16-18 | 29 | | | | | |
1204 | 105288024102229B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,7-10,I304 | 16-18 | 25 | | | | | |
1205 | 105288024102230A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,1-4,I304 | 16-18 | 17 | | | | | |
1206 | 105288024102230B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,7-10,I304 | 16-18 | 25 | | | | | |
1207 | 105288024102232A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,7-10,I304 | 13-15 | 25 | | | | | |
1208 | 105288024102232B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,7-10,I304 | 13-15 | 20 | | | | | |
1209 | 105288024102233A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,1-4,I304 | 13-15 | 19 | | | | | |
1210 | 105288024102233B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,1-4,I304 | 13-15 | 27 | | | | | |
1211 | 105288024102233C | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,7-10,I304 | 13-15 | 27 | | | | | |
1212 | 105288024102234A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,1-4,I304 | 13-15 | 13 | | | | | |
1213 | 105288024102234B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,7-10,I304 | 13-15 | 26 | | | | | |
1214 | 105288024102234C | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,7-10,I304 | 13-15 | 25 | | | | | |
1215 | 105289024102232A | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T3,7-10,I104 | 16-18 | 25 | | | | | |
1216 | 105289024102232B | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T4,1-4,I104 | 16-18 | 11 | | | | | |
1217 | 105289024102232C | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T5,1-4,I104 | 10-12 | 25 | | | | | |
1218 | 105289024102233A | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T3,1-4,I104 | 16-18 | 27 | | | | | |
1219 | 105289024102233B | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T6,7-10,I104 | 16-18 | 27 | | | | | |
1220 | 105289024102234A | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T2,7-10,I104 | 10-12 | 14 | | | | | |
1221 | 105289024102234B | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T4,7-10,I104 | 10-12 | 26 | | | | | |
1222 | 105289024102234C | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T6,7-10,I104 | 10-12 | 21 | | | | | |
1223 | 105289324102232 | Kỹ thuật đo lường | 2.5 | Nguyễn Hoàng Mai | | T6,1-4,F405 | 3-3;8-14 | 52 | | | | | |
1224 | 105289324102233 | Kỹ thuật đo lường | 2.5 | Nguyễn Hoàng Mai | | T7,1-4,E404 | 3-7;12-14 | 61 | | | | | |
1225 | 105289324102234 | Kỹ thuật đo lường | 2.5 | Nguyễn Hoàng Mai | | T7,7-10,F208 | 3-10 | 61 | | | | | |
1226 | 105290024102227A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,1-4,I305 | 7-9 | 28 | | | | | |
1227 | 105290024102227B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,1-4,I305 | 7-9 | 27 | | | | | |
1228 | 105290024102227C | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,1-4,I305 | 7-9 | 20 | | | | | |
1229 | 105290024102228A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,7-10,I305 | 7-9 | 25 | | | | | |
1230 | 105290024102228B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,7-10,I305 | 7-9 | 25 | | | | | |
1231 | 105290024102229A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,1-4,I305 | 7-9 | 26 | | | | | |
1232 | 105290024102229B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,7-10,I305 | 7-9 | 26 | | | | | |
1233 | 105290024102230B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,7-10,I305 | 7-9 | 25 | | | | | |
1234 | 105290024102232A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,7-10,I305 | 10-12 | 26 | | | | | |
1235 | 105290024102232B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,1-4,I305 | 10-12 | 29 | | | | | |
1236 | 105290024102233A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,1-4,I305 | 13-15 | 31 | | | | | |
1237 | 105290024102233B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,1-4,I305 | 13-15 | 35 | | | | | |
1238 | 105290024102234A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,1-4,I305 | 10-12 | 21 | | | | | |
1239 | 105290024102234B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,7-10,I305 | 10-12 | 25 | | | | | |
1240 | 105290024102234C | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,7-10,I305 | 10-12 | 26 | | | | | |
1241 | 105301024102232 | Điện tử công suất | 3.5 | Giáp Quang Huy | | T3,1-4,F108 | 3-3;8-19 | 52 | | | | | |
1242 | 105301024102233 | Điện tử công suất | 3.5 | Giáp Quang Huy | | CN,2-5,E207 | 3-7;12-19 | 61 | | | | | |
1243 | 105301024102234 | Điện tử công suất | 3.5 | Giáp Quang Huy | | T4,1-4,F106 | 3-15 | 62 | | | | | |
1244 | 10530132410xx32 | Capstone project | 15 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | 12 | | | | | |
1245 | 105302024102232 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T2,6-8,F405 | 3-3;8-19 | 52 | | | | | |
1246 | 105302024102233 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T4,6-8,F409 | 3-7;12-19 | 61 | | | | | |
1247 | 105302024102234 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T5,1-3,F405 | 3-15 | 60 | | | | | |
1248 | 105304024102032 | Hệ thống điều khiển thông minh | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T5,1-3,F101 | 3-14 | 56 | | | | | |
1249 | 105304024102033 | Hệ thống điều khiển thông minh | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T3,8-10,B204 | 3-14 | 24 | | | | | |
1250 | 105304024102034 | Hệ thống điều khiển thông minh | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T5,8-10,F106 | 3-14 | 54 | | | | | |
1251 | 105304024102035 | Hệ thống điều khiển thông minh | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T4,1-3,E203 | 3-14 | 61 | | | | | |
1252 | 10530902410xx33 | Capstone project | 15 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | 9 | | | | | |
1253 | 105310024102227 | Truyền động điện | 2.5 | Giáp Quang Huy | | T3,6-8,F101 | 3-18 | 58 | | | | | |
1254 | 105310024102228 | Truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Khánh Quang | | T2,6-8,F103 | 3-18 | 60 | | | | | |
1255 | 105310024102229 | Truyền động điện | 2.5 | Khương Công Minh | | T2,8-10,F101 | 3-18 | 56 | | | | | |
1256 | 105310024102230 | Truyền động điện | 2.5 | Khương Công Minh | | T4,6-8,B204 | 3-18 | 26 | | | | | |
1257 | 105310024102232 | Truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Khánh Quang | | T7,1-4,E403 | 3-3;8-19 | 65 | | | | | |
1258 | 105310024102233 | Truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Khánh Quang | | T7,7-10,E402 | 3-7;12-19 | 67 | | | | | |
1259 | 105310024102234 | Truyền động điện | 2.5 | Lê Tiến Dũng | | T3,7-10,E103 | 3-15 | 62 | | | | | |
1260 | 105312024102227 | Mạng điện | 3.5 | Trịnh Trung HIếu | | T6,1-3,E303 | 3-18 | 57 | | | | | |
1261 | 105312024102228 | Mạng điện | 3.5 | Nguyễn Hữu Hiếu | | T3,3-5,E112 | 3-18 | 57 | | | | | |
1262 | 105312024102229 | Mạng điện | 3.5 | Dương Minh Quân | | T7,8-10,E404 | 3-18 | 57 | | | | | |
1263 | 105312024102230 | Mạng điện | 3.5 | Trịnh Trung HIếu | | T2,6-8,E406 | 3-18 | 43 | | | | | |
1264 | 105315324102327 | Kỹ thuật đo lường | 1.5 | Trương Thị Bích Thanh | | T3,1-2,E102 | 3-15 | 72 | | | | | |
1265 | 105315324102328 | Kỹ thuật đo lường | 1.5 | Trương Thị Bích Thanh | | T3,3-4,E101 | 3-15 | 49 | | | | | |
1266 | 105315324102329 | Kỹ thuật đo lường | 1.5 | Trương Thị Bích Thanh | | T2,1-2,F106 | 3-15 | 52 | | | | | |
1267 | 105315324102330 | Kỹ thuật đo lường | 1.5 | Trương Thị Bích Thanh | | T2,4-5,F108 | 3-15 | 74 | | | | | |
1268 | 105316024102332 | Kiến tập nghề nghiệp | 1 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-7 | 59 | | | | | |
1269 | 105316024102333 | Kiến tập nghề nghiệp | 1 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-7 | 60 | | | | | |
1270 | 105316024102334 | Kiến tập nghề nghiệp | 1 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-7 | 61 | | | | | |
1271 | 105318324102327 | Lý thuyết mạch điện 1 | 2.5 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T5,8-10,F306 | 3-13 | 78 | | | | | |
1272 | 105318324102328 | Lý thuyết mạch điện 1 | 2.5 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | CN,7-10,E301A | 3-11 | 52 | | | | | |
1273 | 105318324102329 | Lý thuyết mạch điện 1 | 2.5 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T4,6-8,E404 | 3-13 | 57 | | | | | |
1274 | 105318324102330 | Lý thuyết mạch điện 1 | 2.5 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T4,6-8,F210; T5,11-13,H303 | 3-13 | 74 | | | | | |
1275 | 105319024102327A | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T2,1-4,I202 | 15-17 | 26 | | | | | |
1276 | 105319024102327B | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T4,1-4,I202 | 15-17 | 28 | | | | | |
1277 | 105319024102327C | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T5,1-4,I202 | 15-17 | 33 | | | | | |
1278 | 105319024102328A | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T3,7-10,I202 | 15-17 | 25 | | | | | |
1279 | 105319024102328C | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T6,7-10,I202 | 15-17 | 17 | | | | | |
1280 | 105319024102329A | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T2,7-10,I202 | 15-17 | 27 | | | | | |
1281 | 105319024102329C | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T5,7-10,I202 | 12-14 | 25 | | | | | |
1282 | 105319024102330A | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T2,7-10,I202 | 12-14 | 26 | | | | | |
1283 | 105319024102330B | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T4,1-4,I202 | 12-14 | 26 | | | | | |
1284 | 105319024102330C | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T6,7-10,I202 | 12-14 | 28 | | | | | |
1285 | 105323024102029 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Khoa Điện | | | 14-22 | 4 | | | | | |
1286 | 10532302410xx34 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | | | 1 | | | | | |
1287 | 105325024102227A | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Giáp Quang Huy | | T4,8-10,E210 | 3-18 | 31 | | | | | |
1288 | 105325024102227B | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Trần Thái Anh Âu | | T7,6-8,E201B | 3-18 | 33 | | | | | |
1289 | 105325024102228A | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Khánh Quang | | T5,8-10,E113 | 3-18 | 35 | | | | | |
1290 | 105325024102228B | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Khánh Quang | | T6,6-8,E113 | 3-18 | 42 | | | | | |
1291 | 105325024102229A | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T4,1-3,E201A | 3-18 | 32 | | | | | |
1292 | 105325024102229B | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,1-3,E204B | 3-18 | 31 | | | | | |
1293 | 105326024102227A | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Trịnh Trung HIếu | | T5,6-8,E406 | 3-15 | 37 | | | | | |
1294 | 105326024102227B | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Trịnh Trung HIếu | | T6,6-8,E204A | 3-15 | 31 | | | | | |
1295 | 105326024102228A | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Nguyễn Hữu Hiếu | | T3,1-2,E112 | 3-15 | 31 | | | | | |
1296 | 105326024102228B | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Trịnh Trung HIếu | | T7,6-8,E103 | 3-15 | 31 | | | | | |
1297 | 105326024102229A | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Phan Đình Chung | | T3,6-8,R3.1 | 3-15 | 25 | | | | | |
1298 | 105326024102229B | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Dương Minh Quân | | T7,3-5,B104 | 3-15 | 34 | | | | | |
1299 | 105326024102230A | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Lưu Ngọc An | | T3,6-7,B204 | 3-15 | 36 | | | | | |
1300 | 105326024102230B | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Phan Đình Chung | | T6,1-3,B204 | 3-15 | 15 | | | | | |
1301 | 105326024102297 | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Dương Minh Quân | | | | 8 | | | | | |
1302 | 105327024102297 | PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ | 3 | Trần Tấn Vinh | | | | 15 | | | | | |
1303 | 105328024102127 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 2 | Lưu Ngọc An | | T5,9-10,F102 | 3-18 | 70 | | | | | |
1304 | 105328024102128 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 2 | Lưu Ngọc An | | T6,3-4,E304 | 3-18 | 41 | | | | | |
1305 | 105328024102129 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 2 | Lưu Ngọc An | | T2,9-10,B109 | 3-18 | 39 | | | | | |
1306 | 105328024102130 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 2 | Lưu Ngọc An | | T4,3-4,E114 | 3-18 | 38 | | | | | |
1307 | 105329024102027 | Bảo trì công nghiệp | 2 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T6,3-5,F309 | 3-14 | 24 | | | | | |
1308 | 105329024102029 | Bảo trì công nghiệp | 2 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | CN,6-8,E203 | 3-14 | 33 | | | | | |
1309 | 105330024102127 | Thị trường điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T3,9-10,F206 | 3-18 | 68 | | | | | |
1310 | 105330024102128 | Thị trường điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T4,6-7,E406 | 3-18 | 42 | | | | | |
1311 | 105330024102129 | Thị trường điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T4,9-10,B206 | 3-18 | 41 | | | | | |
1312 | 105330024102130 | Thị trường điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T7,4-5,E208 | 3-18 | 41 | | | | | |
1313 | 105331024102127 | Lưới điện thông minh | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | CN,2-3,E203 | 3-18 | 68 | | | | | |
1314 | 105331024102128 | Lưới điện thông minh | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | CN,4-5,E203 | 3-18 | 43 | | | | | |
1315 | 105331024102129 | Lưới điện thông minh | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T3,8-9,E401 | 3-18 | 35 | | | | | |
1316 | 105331024102130 | Lưới điện thông minh | 2 | Dương Minh Quân | | T7,1-2,E301A | 3-18 | 42 | | | | | |
1317 | 105332024102027 | Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện | 2 | Phan Đình Chung | | T6,6-8,F404 | 3-14 | 34 | | | | | |
1318 | 105332024102028 | Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện | 2 | Phan Đình Chung | | T3,1-3,B204 | 3-14 | 38 | | | | | |
1319 | 10533302410xx28 | Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân) | 2 | Khoa Điện | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-11 | 1 | | | | | |
1320 | 105334024102297 | Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện | 2.5 | Phạm Văn Kiên | | | | 3 | | | | | |
1321 | 105335024102297 | TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) | 0 | Khương Thị Út Thương | | | | 3 | | | | | |
1322 | 105337024102132 | Cơ sở điều khiển quá trình | 2 | Trương Thị Bích Thanh | | T3,8-9,F108 | 3-18 | 63 | | | | | |
1323 | 105337024102133 | Cơ sở điều khiển quá trình | 2 | Trương Thị Bích Thanh | | T3,6-7,F310 | 3-18 | 42 | | | | | |
1324 | 105337024102134 | Cơ sở điều khiển quá trình | 2 | Trương Thị Bích Thanh | | T2,8-9,B302 | 3-18 | 42 | | | | | |
1325 | 105340024102232 | Điều khiển logic trong công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Kim Ánh | | T2,1-4,F307 | 3-3;8-15 | 53 | | | | | |
1326 | 105340024102233 | Điều khiển logic trong công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Kim Ánh | | T5,7-10,E207 | 3-7;12-15 | 62 | | | | | |
1327 | 105340024102234 | Điều khiển logic trong công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Kim Ánh | | T6,1-4,F110 | 3-12 | 61 | | | | | |
1328 | 105341024102232A | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T3,7-10,I104 | 13-15 | 15 | | | | | |
1329 | 105341024102232B | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T4,1-4,I104 | 13-15 | 18 | | | | | |
1330 | 105341024102232C | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T5,1-4,I104 | 13-15 | 25 | | | | | |
1331 | 105341024102233A | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T3,1-4,I104 | 13-15 | 26 | | | | | |
1332 | 105341024102233B | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T6,7-10,I104 | 13-15 | 27 | | | | | |
1333 | 105341024102234A | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T2,1-4,I104 | 13-15 | 22 | | | | | |
1334 | 105341024102234B | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T2,7-10,I104 | 13-15 | 18 | | | | | |
1335 | 105341024102234C | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T5,7-10,I104 | 13-15 | 25 | | | | | |
1336 | 105342024102232A | PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện | 3 | Giáp Quang Huy | | T5,7-10,E202B | 3-3;8-19 | 30 | | | | | |
1337 | 105342024102232B | PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện | 3 | Giáp Quang Huy | | T6,7-10,E201B | 3-3;8-19 | 18 | | | | | |
1338 | 105342024102233A | PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện | 3 | Nguyễn Khánh Quang | | T4,1-4,F102 | 3-7;12-19 | 26 | | | | | |
1339 | 105342024102233B | PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện | 3 | Nguyễn Khánh Quang | | T6,1-4,B101 | 3-7;12-19 | 32 | | | | | |
1340 | 105342024102234A | PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện | 3 | Lê Tiến Dũng | | T7,1-4,E402 | 3-15 | 63 | | | | | |
1341 | 105348024102297 | Anh văn chuyên ngành | 2 | Hạ Đình Trúc | | | | 9 | | | | | |
1342 | 105357024102028 | Điều độ hệ thống điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T3,6-8,F309 | 3-14 | 62 | | | | | |
1343 | 105359024102027 | Bảo vệ hệ thống điện phức tạp | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T5,1-3,E114 | 3-14 | 35 | | | | | |
1344 | 105359024102028 | Bảo vệ hệ thống điện phức tạp | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T6,8-10,E402 | 3-14 | 67 | | | | | |
1345 | 105360024102027A | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | Phạm Văn Kiên | | T6,1-3,B206 | 3-14 | 20 | | | | | |
1346 | 105360024102027B | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | Phạm Văn Kiên | | T7,6-8,E202A | 3-14 | 14 | | | | | |
1347 | 105360024102028A | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T7,6-8,B208 | 3-14 | 27 | | | | | |
1348 | 105360024102028B | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T2,1-3,R3.1 | 3-14 | 18 | | | | | |
1349 | 105360024102028C | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T7,8-10,B104 | 3-14 | 13 | | | | | |
1350 | 105361024102028A | PBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ | 2 | Hạ Đình Trúc | | T2,8-10,B206 | 3-14 | 8 | | | | | |
1351 | 105364024102027A | PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T7,6-8,F106 | 3-14 | 19 | | | | | |
1352 | 105364024102029A | PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện | 2 | Võ Quang Sơn | | T6,1-3,B105 | 3-13 | 34 | | | | | |
1353 | 105366024102027 | Vận hành nhà máy điện | 2 | Ngô Văn Dưỡng | | T4,8-10,E206 | 3-14 | 57 | | | | | |
1354 | 105366024102028 | Vận hành nhà máy điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T7,1-3,E207 | 3-14 | 40 | | | | | |
1355 | 105366024102029 | Vận hành nhà máy điện | 2 | Lê Đình Dương | | T4,6-8,B205 | 3-14 | 28 | | | | | |
1356 | 105367024102027 | Hệ thống truyền tải điện đi xa | 2 | Lê Đình Dương | | T3,8-10,E305 | 3-14 | 37 | | | | | |
1357 | 105367024102028 | Hệ thống truyền tải điện đi xa | 2 | Ngô Văn Dưỡng | | T6,3-5,E101 | 3-14 | 60 | | | | | |
1358 | 105368024102132 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T3,6-7,F108 | 3-18 | 59 | | | | | |
1359 | 105368024102133 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T3,8-9,F310 | 3-18 | 43 | | | | | |
1360 | 105368024102134 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T6,1-2,E208 | 3-18 | 28 | | | | | |
1361 | 105374024102032 | Điều khiển tự động truyền động điện trong CN | 2 | Nguyễn Khánh Quang | | T4,8-10,B301 | 3-14 | 57 | | | | | |
1362 | 105374024102033 | Điều khiển tự động truyền động điện trong CN | 2 | Nguyễn Khánh Quang | | T2,1-3,B206 | 3-14 | 41 | | | | | |
1363 | 105374024102034 | Điều khiển tự động truyền động điện trong CN | 2 | Nguyễn Khánh Quang | | T5,3-5,E301B | 3-14 | 57 | | | | | |
1364 | 105374024102035 | Điều khiển tự động truyền động điện trong CN | 2 | Nguyễn Khánh Quang | | T3,6-8,F406 | 3-14 | 56 | | | | | |
1365 | 105375024102032 | IoT công nghiệp | 2 | Ngô Đình Thanh | | T2,6-8,C302 | 3-14 | 57 | | | | | |
1366 | 105375024102033 | IoT công nghiệp | 2 | Ngô Đình Thanh | | T5,1-3,E202A | 3-14 | 32 | | | | | |
1367 | 105375024102034 | IoT công nghiệp | 2 | Ngô Đình Thanh | | T3,1-3,E104 | 3-14 | 57 | | | | | |
1368 | 105375024102035 | IoT công nghiệp | 2 | Ngô Đình Thanh | | T6,6-8,E203 | 3-14 | 57 | | | | | |
1369 | 105376024102032 | ƯD SCADA trong công nghiệp | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T3,1-3,LAB | 3-14 | 57 | | | | | |
1370 | 105376024102033 | ƯD SCADA trong công nghiệp | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T6,3-5,LAB | 3-14 | 53 | | | | | |
1371 | 105376024102034 | ƯD SCADA trong công nghiệp | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T7,3-5,LAB | 3-14 | 44 | | | | | |
1372 | 105376024102035 | ƯD SCADA trong công nghiệp | 2 | Lê Tiến Dũng | | T6,1-3,E302 | 3-14 | 55 | | | | | |
1373 | 105377024102032A | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Ngô Đình Thanh | | T7,1-4,F402 | 3-14 | 23 | | | | | |
1374 | 105377024102032B | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T7,7-10,F402 | 3-14 | 34 | | | | | |
1375 | 105377024102033B | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Ngô Đình Thanh | | T4,1-4,B201 | 3-14 | 21 | | | | | |
1376 | 105377024102034A | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Ngô Đình Thanh | | T2,1-4,B207 | 3-14 | 26 | | | | | |
1377 | 105377024102034B | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T4,7-10,B207 | 3-14 | 36 | | | | | |
1378 | 105377024102035A | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T5,6-9,E403 | 3-14 | 61 | | | | | |
1379 | 105378024102033 | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp | 3 | Nguyễn Kim Ánh | | T7,1-4,E203 | 3-14 | 25 | | | | | |
1380 | 105378024102034 | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp | 3 | Nguyễn Kim Ánh | | T7,6-9,B206 | 3-14 | 44 | | | | | |
1381 | 105382024102032 | Hệ thống vi xử lý nâng cao | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T6,6-8,F307 | 3-14 | 54 | | | | | |
1382 | 105382024102033 | Hệ thống vi xử lý nâng cao | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T5,6-8,B109 | 3-14 | 28 | | | | | |
1383 | 105382024102034 | Hệ thống vi xử lý nâng cao | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T3,8-10,B301 | 3-14 | 58 | | | | | |
1384 | 105382024102035 | Hệ thống vi xử lý nâng cao | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T7,1-3,E303 | 3-14 | 56 | | | | | |
1385 | 105393024104727 | Toán ứng dụng cho ngành kỹ thuật điện | 2 | Phan Đình Chung | | | | 6 | | | | | |
1386 | 105394024104827 | Tối ưu hóa lưới điện phân phối | 2 | Trần Vinh Tịnh | | | | 9 | | | | | |
1387 | 105395024104827 | Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện | 3 | Trịnh Trung HIếu | | | | 9 | | | | | |
1388 | 105396024104827 | Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện | 2 | Phạm Văn Kiên | | | | 9 | | | | | |
1389 | 105397024104827 | Vận hành nhà máy điện | 2 | Lê Đình Dương | | | | 9 | | | | | |
1390 | 105398024104827 | Vận hành hệ thống điện | 2 | Ngô Văn Dưỡng | | | | 9 | | | | | |
1391 | 105400024104727 | Điều khiển các nguồn phân tán | 2 | Phan Đình Chung | | | | 6 | | | | | |
1392 | 105402024104627 | Giải tích mạng điện | 2 | Nguyễn Hữu Hiếu | | | | 13 | | | | | |
1393 | 105403024104627 | Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào hệ thống điện | 2 | Dương Minh Quân | | | | 13 | | | | | |
1394 | 105408024104732 | Cảm biến | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | | | 4 | | | | | |
1395 | 105409024104627 | Tối ưu hoá các chế độ làm việc thống điện | 3 | Lê Hồng Lâm | | | | 13 | | | | | |
1396 | 105421024104832 | Truyền động điện hiện đại | 2 | Lê Tiến Dũng | | | | 2 | | | | | |
1397 | 105422024104832 | Điều khiển robot công nghiệp | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | | | 2 | | | | | |
1398 | 105423024104832 | Hệ thống phi tuyến | 2 | Trần Đình Khôi Quốc | | | | 2 | | | | | |
1399 | 105424024104832 | Điều khiển thích nghi | 2 | Trần Thị Minh Dung | | | | 2 | | | | | |
1400 | 105425024104832 | Điều khiển tự động truyền động điện trong CN | 2 | Nguyễn Khánh Quang | | | | 2 | | | | | |
1401 | 105426024104832 | Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL | 2 | Nguyễn Khánh Quang | | | | 2 | | | | | |
1402 | 105427024104832 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | | | 2 | | | | | |
1403 | 105429024104732 | Hệ thống thời gian thực | 2 | Ngô Đình Thanh | | | | 4 | | | | | |
1404 | 105430024104732 | Hệ thống vi xử lý nâng cao | 2 | Trần Thái Anh Âu | | | | 4 | | | | | |
1405 | 105431024104732 | Hệ thống điều khiển thông minh | 2 | Nguyễn Quốc Định | | | | 4 | | | | | |
1406 | 105432024104732 | Kỹ thuật độ tin cậy và bảo trì công nghiệp | 3 | Nguyễn Kim Ánh | | | | 4 | | | | | |
1407 | 105435024104632 | Chuyên đề 1 | 5 | Khoa Điện | | | | 4 | | | | | |
1408 | 105436024104632 | Chuyên đề 2 | 5 | Khoa Điện | | | | 4 | | | | | |
1409 | 105437024104632 | Chuyên đề 3 | 5 | Khoa Điện | | | | 4 | | | | | |
1410 | 10545002410xx28 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,D) | 0 | Khoa Điện | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 15 | | | | | |
1411 | 10545102410xx36 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,TDH) | 0 | Khoa Điện | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 10 | | | | | |
1412 | 106014324102438 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | T2,7-10,H105 | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
1413 | 106014324102439 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | T4,7-10,H105 | 7-14;19-22 | 55 | | | | | |
1414 | 106014324102440 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | Văn Phú Tuấn | | T3,7-10,H307 | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
1415 | 106014324102441 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | Văn Phú Tuấn | | T7,7-10,H105 | 7-14;19-22 | 57 | | | | | |
1416 | 106014324102442 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | T6,1-4,H204 | 7-14;19-22 | 65 | | | | | |
1417 | 106106224102222 | Kỹ thuật Điện tử | 2 | Huỳnh Thanh Tùng | | T7,4-5,F109 | 3-18 | 79 | | | | | |
1418 | 10611332410xx38 | Đồ án Tốt nghiệp (KTMT) | 10 | Phan Trần Đăng Khoa | | | | 1 | | | | | |
1419 | 106116224102438 | Nhập môn ngành | 2 | Võ Duy Phúc | | T5,8-10,F109 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
1420 | 106116224102439 | Nhập môn ngành | 2 | Võ Duy Phúc | | T7,6-8,E208 | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
1421 | 106116224102440 | Nhập môn ngành | 2 | Võ Duy Phúc | | CN,2-4,E406 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
1422 | 106116224102441 | Nhập môn ngành | 2 | Võ Duy Phúc | | T3,3-5,E403 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
1423 | 106116224102442 | Nhập môn ngành | 2 | Huỳnh Thanh Tùng | | T5,9-11,H105 | 7-14;19-22 | 65 | | | | | |
1424 | 106117024102338 | Toán chuyên ngành | 3 | Ngô Minh Trí | | T5,6-8,F308 | 3-18 | 49 | | | | | |
1425 | 106117024102339 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Văn Hiếu | | T5,3-5,E207 | 3-18 | 60 | | | | | |
1426 | 106117024102340 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Văn Hiếu | | T2,8-10,F408 | 3-18 | 59 | | | | | |
1427 | 106117024102341 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Văn Hiếu | | T4,3-5,E404 | 3-18 | 63 | | | | | |
1428 | 10614002410xx38 | Thực tập Tốt nghiệp (DT) | 2 | Lê Hồng Nam | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 3 | | | | | |
1429 | 10614002410xx39 | Thực tập Tốt nghiệp (DT) | 2 | Lê Hồng Nam | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 6 | | | | | |
1430 | 106198024102040 | Kỹ thuật cao tần | 3 | Nguyễn Văn Cường | | T3,7-10,B201 | 3-14 | 33 | | | | | |
1431 | 106215324102041 | Xử lý ảnh | 3 | Hồ Phước Tiến | | CN,2-5,E201A | 3-14 | 21 | | | | | |
1432 | 106217324102044 | Chuyên đề 1 | 3 | Huỳnh Việt Thắng | | T2,1-4,F403 | 3-14 | 16 | | | | | |
1433 | 106234024102338A | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T6,1-4,C120 | 15-19 | 22 | | | | | |
1434 | 106234024102338C | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T5,1-4,C120 | 15-19 | 26 | | | | | |
1435 | 106234024102339A | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T2,7-10,C120 | 10-14 | 28 | | | | | |
1436 | 106234024102339B | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T3,7-10,C120 | 10-14 | 26 | | | | | |
1437 | 106234024102340A | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T3,7-10,C120 | 15-19 | 25 | | | | | |
1438 | 106234024102340B | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T4,7-10,C120 | 15-19 | 26 | | | | | |
1439 | 106234024102341A | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T4,7-10,C120 | 10-14 | 25 | | | | | |
1440 | 106234024102341B | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T5,7-10,C120 | 10-14 | 25 | | | | | |
1441 | 106234024102344A | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T2,1-4,C120 | 15-19 | 18 | | | | | |
1442 | 106234024102344B | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T2,7-10,C120 | 15-19 | 27 | | | | | |
1443 | 106234024102344C | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T4,1-4,C120 | 15-19 | 27 | | | | | |
1444 | 106249324102040 | Lý thuyết thông tin | 3 | Võ Duy Phúc | | T2,7-10,H102 | 3-14 | 33 | | | | | |
1445 | 106255324102044 | Hệ thống nhúng | 3 | Hồ Viết Việt | | T5,1-4,B208 | 3-14 | 31 | | | | | |
1446 | 106263324102038 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Khoa Điện tử - VT | | | 14-22 | 4 | | | | | |
1447 | 106263324102040 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Khoa Điện tử - VT | | | 14-22 | 7 | | | | | |
1448 | 106292024102443 | Đại cương kỹ thuật máy tính | 2 | Nguyễn Văn Hiếu | | T4,8-10,F403 | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
1449 | 106292024102444 | Đại cương kỹ thuật máy tính | 2 | Nguyễn Văn Hiếu | | T6,6-8,H103 | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
1450 | 106293024102443 | Nhập môn ngành | 2 | Đào Duy Tuấn | | T3,3-5,H106 | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
1451 | 106293024102444 | Nhập môn ngành | 2 | Đào Duy Tuấn | | T3,6-8,H101 | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
1452 | 106296024102138A | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T2,7-10,C209 | 15-19 | 33 | | | | | |
1453 | 106296024102138B | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T3,1-4,C209 | 15-19 | 33 | | | | | |
1454 | 106296024102139 | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T3,7-10,C209 | 15-19 | 30 | | | | | |
1455 | 106296024102140 | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T4,7-10,C209 | 15-19 | 32 | | | | | |
1456 | 106296024102140B | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T7,1-4,C209 | 15-19 | 19 | | | | | |
1457 | 106296024102244A | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T4,1-4,C209 | 15-19 | 40 | | | | | |
1458 | 106296024102244B | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T2,1-4,C209 | 15-19 | 22 | | | | | |
1459 | 106299024102144 | Kỹ thuật vi xử lý | 4 | Hồ Viết Việt | | T6,1-3,F107 | 3-18 | 70 | | | | | |
1460 | 106300024102144 | TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) | 0 | Trần Văn Líc | | T2,7-10,C214 | 15-19 | 36 | | | | | |
1461 | 106300024102144B | TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) | 0 | Trần Văn Líc | | T2,7-10,C214 | 10-14 | 34 | | | | | |
1462 | 106301024102238 | Kỹ thuật số | 4 | Huỳnh Việt Thắng | | T6,1-3,F307 | 3-18 | 51 | | | | | |
1463 | 106301024102239 | Kỹ thuật số | 4 | Huỳnh Việt Thắng | | T7,6-8,E403 | 3-18 | 55 | | | | | |
1464 | 106301024102241 | Kỹ thuật số | 4 | Nguyễn Văn Phòng | | T5,6-8,E112 | 3-18 | 50 | | | | | |
1465 | 106301024102244 | Kỹ thuật số | 4 | Nguyễn Văn Phòng | | T4,8-10,F107 | 3-18 | 62 | | | | | |
1466 | 106302024102238A | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T7,1-4,C120 | 15-19 | 26 | | | | | |
1467 | 106302024102238B | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T7,7-10,C120 | 15-19 | 29 | | | | | |
1468 | 106302024102239A | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T3,1-4,C120 | 15-19 | 31 | | | | | |
1469 | 106302024102239B | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T6,7-10,C120 | 10-14 | 25 | | | | | |
1470 | 106302024102240B | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T7,7-10,C120 | 10-14 | 25 | | | | | |
1471 | 106302024102241B | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T5,1-4,C120 | 10-14 | 24 | | | | | |
1472 | 106302024102244A | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T4,1-4,C120 | 10-14 | 21 | | | | | |
1473 | 106302024102244B | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T3,1-4,C120 | 10-14 | 27 | | | | | |
1474 | 106302024102244C | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T7,1-4,C120 | 10-14 | 10 | | | | | |
1475 | 106309024102138 | Mạng thông tin máy tính | 3 | Hồ Viết Việt | | T2,4-5,C114 | 3-18 | 58 | | | | | |
1476 | 106309024102139 | Mạng thông tin máy tính | 3 | Đào Duy Tuấn | | T2,1-2,B304 | 3-18 | 39 | | | | | |
1477 | 106309024102140 | Mạng thông tin máy tính | 3 | Đào Duy Tuấn | | T2,3-4,B305 | 3-18 | 31 | | | | | |
1478 | 106315024102138 | TH Mạng thông tin máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T4,2-5,C214 | 15-19 | 31 | | | | | |
1479 | 106315024102138B | TH Mạng thông tin máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T6,7-10,C214 | 15-19 | 27 | | | | | |
1480 | 106315024102139 | TH Mạng thông tin máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T5,2-5,C214 | 15-19 | 25 | | | | | |
1481 | 106315024102140 | TH Mạng thông tin máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T5,7-10,C214 | 15-19 | 24 | | | | | |
1482 | 106315024102140B | TH Mạng thông tin máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T7,7-10,C214 | 15-19 | 21 | | | | | |
1483 | 106320324102338 | Kỹ năng mềm | 2 | Võ Duy Phúc | | T2,3-4,E403 | 3-18 | 55 | | | | | |
1484 | 106320324102339 | Kỹ năng mềm | 2 | Võ Duy Phúc | | T2,1-2,E206 | 3-18 | 53 | | | | | |
1485 | 106320324102340 | Kỹ năng mềm | 2 | Võ Duy Phúc | | T5,4-5,E102 | 3-18 | 55 | | | | | |
1486 | 106320324102341 | Kỹ năng mềm | 2 | Võ Duy Phúc | | T4,1-2,E207 | 3-18 | 52 | | | | | |
1487 | 10632902410xx39 | Capstone project | 15 | Phan Trần Đăng Khoa | | | | 3 | | | | | |
1488 | 106329324102338 | Cấu kiện điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T2,1-2,E403 | 3-18 | 43 | | | | | |
1489 | 106329324102339 | Cấu kiện điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T2,3-4,E206 | 3-18 | 52 | | | | | |
1490 | 106329324102340 | Cấu kiện điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | CN,4-5,E401 | 3-18 | 54 | | | | | |
1491 | 106329324102341 | Cấu kiện điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T5,4-5,E101 | 3-18 | 54 | | | | | |
1492 | 106329324102344 | Cấu kiện điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T6,4-5,B301 | 3-18 | 72 | | | | | |
1493 | 106330024102338A | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T2,7-10,C209 | 10-14 | 24 | | | | | |
1494 | 106330024102338B | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T4,7-10,C209 | 10-14 | 36 | | | | | |
1495 | 106330024102339A | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T4,1-4,C209 | 10-14 | 36 | | | | | |
1496 | 106330024102339B | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T6,1-4,C209 | 10-14 | 37 | | | | | |
1497 | 106330024102340 | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T6,7-10,C209 | 10-14 | 37 | | | | | |
1498 | 106330024102341 | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T3,7-10,C209 | 10-14 | 36 | | | | | |
1499 | 106330324102338 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 4 | Tăng Anh Tuấn | | T3,6-8,F308 | 3-18 | 47 | | | | | |
1500 | 106330324102339 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 4 | Tăng Anh Tuấn | | T5,8-10,E102 | 3-18 | 50 | | | | | |
1501 | 106330324102340 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 4 | Huỳnh Thanh Tùng | | CN,1-3,E401 | 3-18 | 53 | | | | | |
1502 | 106330324102341 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 4 | Huỳnh Thanh Tùng | | T5,1-3,E101 | 3-18 | 56 | | | | | |
1503 | 106331024102344A | TN Lý thuyết mạch điện tử (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T2,1-4,C209 | 10-14 | 28 | | | | | |
1504 | 106331024102344B | TN Lý thuyết mạch điện tử (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T5,1-4,C209 | 10-14 | 39 | | | | | |
1505 | 106331324102344 | Lý thuyết mạch điện tử | 4 | Huỳnh Thanh Tùng | | T6,1-3,B301 | 3-18 | 67 | | | | | |
1506 | 106332024102344 | Xác suất thống kê ứng dụng | 3 | Nguyễn Văn Cường | | T5,8-10,E101 | 3-18 | 75 | | | | | |
1507 | 106334024102238 | Tín hiệu và hệ thống | 4 | Bùi Thị Minh Tú | | T2,3-5,C301 | 3-18 | 54 | | | | | |
1508 | 106334024102239 | Tín hiệu và hệ thống | 4 | Bùi Thị Minh Tú | | T6,3-5,F109 | 3-18 | 53 | | | | | |
1509 | 106334024102240 | Tín hiệu và hệ thống | 4 | Bùi Thị Minh Tú | | T4,3-5,B109 | 3-18 | 35 | | | | | |
1510 | 106334024102241 | Tín hiệu và hệ thống | 4 | Bùi Thị Minh Tú | | T2,7-9,E102 | 3-18 | 50 | | | | | |
1511 | 106335024102238A | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T3,7-10,C213 | 10-14 | 31 | | | | | |
1512 | 106335024102238B | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T4,7-10,C213 | 10-14 | 30 | | | | | |
1513 | 106335024102239A | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T6,7-10,C214 | 10-14 | 30 | | | | | |
1514 | 106335024102239B | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T5,2-5,C213 | 10-14 | 27 | | | | | |
1515 | 106335024102240B | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T5,7-10,C213 | 10-14 | 26 | | | | | |
1516 | 106335024102241A | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T4,2-5,C214 | 10-14 | 22 | | | | | |
1517 | 106335024102241B | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T6,2-5,C213 | 10-14 | 26 | | | | | |
1518 | 106336024102238 | Anten và truyền sóng | 3 | Nguyễn Văn Cường | | CN,3-5,E104 | 3-18 | 51 | | | | | |
1519 | 106336024102239 | Anten và truyền sóng | 3 | Nguyễn Văn Cường | | T4,1-3,B108 | 3-18 | 49 | | | | | |
1520 | 106336024102240 | Anten và truyền sóng | 3 | Nguyễn Văn Cường | | T5,3-5,C113 | 3-18 | 31 | | | | | |
1521 | 106336024102241 | Anten và truyền sóng | 3 | Võ Duy Phúc | | T4,6-8,E102 | 3-18 | 63 | | | | | |
1522 | 106337024102238A | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 3 | Phan Trần Đăng Khoa | | T3,1-3,C121 | 3-18 | 36 | | | | | |
1523 | 106337024102238B | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 3 | Nguyễn Văn Phòng | | T4,1-3,B204 | 3-18 | 25 | | | | | |
1524 | 106337024102239A | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 3 | Huỳnh Việt Thắng | | T5,1-3,F404 | 3-18 | 41 | | | | | |
1525 | 106337024102239B | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T7,1-3,C110 | 3-18 | 44 | | | | | |
1526 | 106337024102240A | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 3 | Tăng Anh Tuấn | | T7,1-3,F307 | 3-18 | 54 | | | | | |
1527 | 106338024102138A | PBL 3: Chuyên đề | 3 | Hồ Viết Việt | | T2,1-3,C114 | 3-18 | 31 | | | | | |
1528 | 106338024102138B | PBL 3: Chuyên đề | 3 | Hồ Viết Việt | | T3,6-8,B102 | 3-18 | 24 | | | | | |
1529 | 106338024102139A | PBL 3: Chuyên đề | 3 | Huỳnh Việt Thắng | | T5,6-8,E103 | 3-18 | 46 | | | | | |
1530 | 106338024102140A | PBL 3: Chuyên đề | 3 | Huỳnh Việt Thắng | | T4,1-3,E110A | 3-18 | 28 | | | | | |
1531 | 106339024102138 | Thông tin vô tuyến | 3 | Lê Thị Phương Mai | | T5,6-8,E206 | 3-18 | 62 | | | | | |
1532 | 106339024102139 | Thông tin vô tuyến | 3 | Lê Thị Phương Mai | | T6,3-5,B104 | 3-18 | 45 | | | | | |
1533 | 106339024102140 | Thông tin vô tuyến | 3 | Lê Thị Phương Mai | | T6,8-9,E301A | 3-18 | 29 | | | | | |
1534 | 106343024102144 | Lập trình đa nền tảng | 2 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | T5,1-2,E112 | 3-18 | 61 | | | | | |
1535 | 106344024102041 | Công nghệ phần mềm | 3 | Đào Duy Tuấn | | T2,6-9,C114 | 3-14 | 22 | | | | | |
1536 | 106344024102144 | Công nghệ phần mềm | 3 | Đào Duy Tuấn | | T5,3-5,E104 | 3-18 | 63 | | | | | |
1537 | 106345024102244 | Kỹ thuật truyền dữ liệu | 3 | Ngô Minh Trí | | T3,6-8,F402 | 3-18 | 75 | | | | | |
1538 | 106346024102244A | PBL 2: Mạch điện tử | 3 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | T6,6-8,B303 | 3-18 | 32 | | | | | |
1539 | 106346024102244B | PBL 2: Mạch điện tử | 3 | Nguyễn Văn Tuấn | | T5,6-8,A132 | 3-18 | 39 | | | | | |
1540 | 106348024102144 | Lập trình mạng | 2 | Nguyễn Văn Hiếu | | T2,4-5,F102 | 3-18 | 60 | | | | | |
1541 | 106349024102038 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Hoàng Lê Uyên Thục | | T4,1-4,F308 | 3-14 | 46 | | | | | |
1542 | 106349024102039 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Hoàng Lê Uyên Thục | | T5,1-4,B206 | 3-14 | 44 | | | | | |
1543 | 106349024102040 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Đào Duy Tuấn | | T5,6-9,B207 | 3-14 | 27 | | | | | |
1544 | 106356024102044 | Chuyên đề 2 | 3 | Nguyễn Văn Hiếu | | T6,2-5,F306 | 3-14 | 30 | | | | | |
1545 | 106357024102144A | PBL 3: Mạng máy tính | 3 | Đào Duy Tuấn | | T6,6-8,B202 | 3-18 | 22 | | | | | |
1546 | 106357024102144B | PBL 3: Mạng máy tính | 3 | Trần Thị Minh Hạnh | | T4,1-3,F108 | 3-18 | 22 | | | | | |
1547 | 106357024102144C | PBL 3: Mạng máy tính | 3 | Đào Duy Tuấn | | T4,6-8,P6 | 3-18 | 23 | | | | | |
1548 | 106359024102044 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Khoa Điện tử - VT | | | 14-22 | 2 | | | | | |
1549 | 106360024102041 | Cấu trúc DL và giải thuật | 3 | Ngô Minh Trí | | T7,7-10,B204 | 3-14 | 20 | | | | | |
1550 | 106360024102344 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | Ngô Minh Trí | | T4,8-10,F309 | 3-18 | 67 | | | | | |
1551 | 106364024102138 | Xử lý số tín hiệu | 4 | Hồ Phước Tiến | | T4,6-8,F102 | 3-18 | 62 | | | | | |
1552 | 106364024102139 | Xử lý số tín hiệu | 4 | Hồ Phước Tiến | | T4,1-3,B302 | 3-18 | 41 | | | | | |
1553 | 106364024102140 | Xử lý số tín hiệu | 4 | Trần Thị Minh Hạnh | | T5,1-3,E406 | 3-18 | 39 | | | | | |
1554 | 106364024102244 | Xử lý số tín hiệu | 4 | Trần Thị Minh Hạnh | | CN,7-9,E102 | 3-18 | 67 | | | | | |
1555 | 106365024102238 | Anh văn chuyên ngành | 3 | Lê Thị Phương Mai | | T5,3-5,F408 | 3-18 | 50 | | | | | |
1556 | 106365024102239 | Anh văn chuyên ngành | 3 | Lê Thị Phương Mai | | T2,3-5,F309 | 3-18 | 50 | | | | | |
1557 | 106365024102240 | Anh văn chuyên ngành | 3 | Tăng Anh Tuấn | | T6,1-3,C213B | 3-18 | 19 | | | | | |
1558 | 106365024102241A | Anh văn chuyên ngành | 3 | Trần Thị Minh Hạnh | | T3,6-8,B105 | 3-18 | 36 | | | | | |
1559 | 106365024102241B | Anh văn chuyên ngành | 3 | Tăng Anh Tuấn | | T6,6-8,B201 | 3-18 | 34 | | | | | |
1560 | 106365024102244A | Anh văn chuyên ngành | 3 | Tăng Anh Tuấn | | T2,6-8,B302 | 3-18 | 35 | | | | | |
1561 | 106365024102244B | Anh văn chuyên ngành | 3 | Tăng Anh Tuấn | | T7,8-10,E101 | 3-18 | 27 | | | | | |
1562 | 106367024102138 | Viết và thuyết trình kỹ thuật | 3 | Văn Phú Tuấn | | T6,1-3,E102 | 3-18 | 57 | | | | | |
1563 | 106367024102139 | Viết và thuyết trình kỹ thuật | 3 | Trần Thị Minh Hạnh | | T6,6-8,B109 | 3-18 | 42 | | | | | |
1564 | 106367024102140 | Viết và thuyết trình kỹ thuật | 3 | Nguyễn Tấn Hưng | | T6,3-5,E401 | 3-18 | 18 | | | | | |
1565 | 106367024102144 | Viết và thuyết trình kỹ thuật | 3 | Văn Phú Tuấn | | T2,1-3,F102 | 3-18 | 54 | | | | | |
1566 | 106369024102038 | Công nghệ VLSI | 3 | Nguyễn Văn Cường | | T4,7-10,E304 | 3-14 | 43 | | | | | |
1567 | 106369024102039 | Công nghệ VLSI | 3 | Nguyễn Văn Cường | | T2,7-10,B205 | 3-14 | 20 | | | | | |
1568 | 106370024102038 | Thiết kế vi mạch | 3 | Võ Tuấn Minh | | T5,1-4,E405 | 3-14 | 43 | | | | | |
1569 | 106370024102039 | Thiết kế vi mạch | 3 | Võ Tuấn Minh | | T6,1-4,C214 | 3-14 | 21 | | | | | |
1570 | 106372024102041 | Học sâu | 3 | Trần Thị Minh Hạnh | | T4,6-9,E204A | 3-14 | 21 | | | | | |
1571 | 106374024102038 | Kỹ thuật Robot | 3 | Phan Trần Đăng Khoa | | T6,1-4,B304 | 3-14 | 37 | | | | | |
1572 | 106374024102039 | Kỹ thuật Robot | 3 | Phan Trần Đăng Khoa | | T3,6-9,E406 | 3-14 | 20 | | | | | |
1573 | 106374024102044 | Kỹ thuật Robot | 3 | Phan Trần Đăng Khoa | | T2,6-9,B201 | 3-14 | 40 | | | | | |
1574 | 106380024102038A | PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T2,7-10,C110 | 3-14 | 20 | | | | | |
1575 | 106380024102038B | PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T7,7-10,C110 | 3-14 | 21 | | | | | |
1576 | 106380024102039A | PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử | 3 | Tăng Anh Tuấn | | T2,1-4,C110 | 3-14 | 20 | | | | | |
1577 | 106381024102038 | Chuyên đề điện tử 1 | 3 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | T2,1-4,C304 | 3-14 | 41 | | | | | |
1578 | 106381024102039 | Chuyên đề điện tử 1 | 3 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | T4,1-4,E202B | 3-14 | 20 | | | | | |
1579 | 106388024102040 | Chuyên đề viễn thông 1 | 3 | Nguyễn Văn Tuấn | | T4,7-10,B109 | 3-14 | 32 | | | | | |
1580 | 106389024102040 | Chuyên đề viên thông 2 | 3 | Nguyễn Tấn Hưng | | T2,1-4,E202A | 3-14 | 32 | | | | | |
1581 | 106390024102041A | PBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính | 3 | Đào Duy Tuấn | | T4,2-5,A132 | 3-14 | 20 | | | | | |
1582 | 106394024102040A | PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông | 3 | Võ Duy Phúc | | T6,1-4,B305 | 3-14 | 33 | | | | | |
1583 | 106395024102044A | PBL 5: Hệ thống nhúng & IoT | 3 | Hồ Viết Việt | | T4,1-4,E204A | 3-14 | 31 | | | | | |
1584 | 106400024104838 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | Hoàng Lê Uyên Thục | | | | 5 | | | | | |
1585 | 106431024104838 | Thiết kế hệ thống nhúng | 3 | Huỳnh Việt Thắng | | | | 5 | | | | | |
1586 | 10643402410xx38 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,DT) | 0 | Lê Hồng Nam | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 3 | | | | | |
1587 | 107002324102245 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | T2,6-7,F403 | 3-18 | 40 | | | | | |
1588 | 107002324102248 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | T6,6-7,B104 | 3-18 | 47 | | | | | |
1589 | 107002324102250 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | Phạm Cẩm Nam | | T4,6-7,F303 | 3-18 | 17 | | | | | |
1590 | 107002324102254 | Quy hoạch thực nghiệm | 2 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | T6,9-10,B105 | 3-18 | 39 | | | | | |
1591 | 107003324102252 | Kỹ thuật Xúc tác | 2 | Nguyễn Thị Diệu Hằng | | T4,4-5,E201A | 3-18 | 39 | | | | | |
1592 | 107004324102048 | Cơ sở Thiết kế nhà máy | 2 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | T5,1-3,F407 | 3-14 | 18 | | | | | |
1593 | 107006324102252 | Thiết kế mô phỏng | 2 | Lê Thị Như Ý | | T5,1-2,E209 | 3-18 | 39 | | | | | |
1594 | 107008324102045 | Sinh học phân tử đại cương | 2 | Hồ Lê Hân | | T7,1-3,B302 | 3-14 | 49 | | | | | |
1595 | 107008324102046 | Sinh học phân tử đại cương | 2 | Hồ Lê Hân | | T2,6-8,B104 | 3-14 | 30 | | | | | |
1596 | 107015324102254 | KT Phân tích trong CN sinh học | 2 | Nguyễn Hoàng Minh | | T4,6-7,F306 | 3-18 | 40 | | | | | |
1597 | 107021324102250 | Quá trình & thiết bị truyền nhiệt | 2 | Phan Thanh Sơn | | T2,6-7,E203 | 3-18 | 39 | | | | | |
1598 | 10703032410xx50 | Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H1) | 10 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | | | 6 | | | | | |
1599 | 107031324102151 | Thực tập Công nhân (Silicat) | 2 | Hồ Viết Thắng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 29 | | | | | |
1600 | 10703332410xx48 | Đồ án Tốt nghiệp | 10 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | | | 5 | | | | | |
1601 | 107066324102052 | Tối ưu hoá nhà máy lọc dầu | 2 | Nguyễn Đình Lâm | | T6,8-10,E202A | 3-14 | 25 | | | | | |
1602 | 107082324102150 | Công nghệ Keo dán | 2 | Phan Thị Thúy Hằng | | T4,7-9,E208 | 3-15 | 65 | | | | | |
1603 | 107111324102050 | Chuyên đề bêtông | 2 | Trịnh Lê Huyên | | T4,1-3,R2.3 | 3-14 | 6 | | | | | |
1604 | 10715432410xx91 | Công nghệ Sinh học Trồng trọt | 2 | Nguyễn Hoàng Minh | | T7,2-5,B106 | 8-15 | 12 | | | | | |
1605 | 107222324102250 | Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy | 2 | Phạm Ngọc Tùng | | T2,9-10,E404 | 3-18 | 54 | | | | | |
1606 | 107224324102150 | Gia công Nhựa nhiệt dẻo | 2 | Dương Thế Hy | | T2,6-8,F206 | 3-15 | 65 | | | | | |
1607 | 107225324102050 | Phụ gia trong công nghệ Polymer | 2 | Phan Thế Anh | | T3,1-3,F403 | 3-14 | 40 | | | | | |
1608 | 107230324102252 | Chưng cất đa cấu tử | 2 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | T2,9-10,E209 | 3-18 | 38 | | | | | |
1609 | 107231324102152 | Thực tập Công nhân (hoá dầu) | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 14-17 | 35 | | | | | |
1610 | 107235324102150 | Thực tập Công nhân (polymer) | 2 | Phan Thị Thúy Hằng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 64 | | | | | |
1611 | 107241324102045 | Thực tập Công nhân (TP) | 2 | Hồ Lê Hân | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 18-20 | 48 | | | | | |
1612 | 107241324102046 | Thực tập Công nhân (TP) | 2 | Mạc Thị Hà Thanh | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 18-20 | 33 | | | | | |
1613 | 107241324102145 | Thực tập Công nhân (TP) | 2 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 2 | | | | | |
1614 | 107241324102146 | Thực tập Công nhân (TP) | 2 | Nguyễn Thị Lan Anh | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 5 | | | | | |
1615 | 107265224102248 | Quá trình thủy lực & cơ học | 2 | Phạm Thị Đoan Trinh | | T3,8-9,F107 | 3-18 | 30 | | | | | |
1616 | 107265224102345 | Quá trình thủy lực & cơ học | 2 | Phạm Thị Đoan Trinh | | T4,4-5,F108 | 3-18 | 62 | | | | | |
1617 | 107265224102346 | Quá trình thủy lực & cơ học | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T3,6-7,F401 | 3-18 | 62 | | | | | |
1618 | 107265224102352 | Quá trình thủy lực & cơ học | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T5,4-5,E114 | 3-18 | 48 | | | | | |
1619 | 107267324102245 | Quá trình & Thiết bị truyền chất | 2 | Lê Ngọc Trung | | T2,9-10,F405 | 3-18 | 60 | | | | | |
1620 | 107267324102246 | Quá trình & Thiết bị truyền chất | 2 | Lê Ngọc Trung | | T2,6-7,F301 | 3-18 | 48 | | | | | |
1621 | 107267324102250 | Quá trình & Thiết bị truyền chất | 2 | Lê Ngọc Trung | | T5,9-10,E301A | 3-18 | 40 | | | | | |
1622 | 107267324102251 | Quá trình & Thiết bị truyền chất | 2 | Lê Ngọc Trung | | T5,6-7,B101 | 3-18 | 39 | | | | | |
1623 | 107275324102248 | ATLĐ và vệ sinh CN | 1 | Bùi Xuân Đông | | T6,9-10,B109 | 3-10 | 45 | | | | | |
1624 | 107275324102250 | ATLĐ và vệ sinh CN | 1 | Dương Thị Hồng Phấn | | T3,9-10,B108 | 3-10 | 46 | | | | | |
1625 | 107275324102251 | ATLĐ và vệ sinh CN | 1 | Dương Thị Hồng Phấn | | T2,6-7,E201A | 3-10 | 25 | | | | | |
1626 | 10728332410xx48 | Thực tập Tốt nghiệp (SH) | 2 | Đoàn Ngọc Trà My | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 1 | | | | | |
1627 | 10730032410xx46 | Thực tập Tốt nghiệp CNTP | 2 | Hồ Lê Hân | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 1 | | | | | |
1628 | 107311324102152 | Công nghệ Hóa dầu | 2 | Nguyễn Thị Diệu Hằng | | T3,3-5,E113 | 3-13;18-19 | 36 | | | | | |
1629 | 107312324102152 | Kỹ thuật khai thác dầu khí | 2 | Nguyễn Đình Lâm | | T7,1-3,E208 | 3-13;18-19 | 33 | | | | | |
1630 | 10731332410xx52 | Thực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu) | 2 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 4 | | | | | |
1631 | 107314324102152 | Công nghệ Chế biến khí | 2 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | | T2,1-3,E203 | 3-13;18-19 | 42 | | | | | |
1632 | 10732832410xx50 | Thực tập Tốt nghiệp (Polymer) | 2 | Đoàn Thị Thu Loan | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 1 | | | | | |
1633 | 10732932410xx51 | Thực tập Tốt nghiệp (Silicat) | 2 | Dương Thị Hồng Phấn | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 1 | | | | | |
1634 | 107342024102454 | Thực tập nhận thức CNSH | 1 | Lê Lý Thùy Trâm | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 14-14 | 44 | | | | | |
1635 | 10734232410xx51 | Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H4) | 10 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | | | 3 | | | | | |
1636 | 107343124102401 | Hóa đại cương | 2 | Phạm Ngọc Tùng | | T4,1-3,H205 | 7-14;19-22 | 71 | | | | | |
1637 | 107343124102402 | Hóa đại cương | 2 | Trịnh Lê Huyên | | T4,11-13,H206 | 7-14;19-22 | 71 | | | | | |
1638 | 107343124102483 | Hóa đại cương | 2 | Nguyễn Hoàng Minh | | T3,6-8,H304 | 7-18 | 73 | | | | | |
1639 | 107343124102484 | Hóa đại cương | 2 | Nguyễn Hoàng Minh | | T3,1-3,F405 | 7-18 | 74 | | | | | |
1640 | 107343124102490 | Hóa đại cương | 2 | Trịnh Lê Huyên | | T3,6-8,F207 | 7-14;19-22 | 69 | | | | | |
1641 | 107353024102445 | Sinh học đại cương | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | | T3,11-13,H208 | 7-18 | 78 | | | | | |
1642 | 107353024102446 | Sinh học đại cương | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | | T6,1-3,H107 | 7-18 | 73 | | | | | |
1643 | 107354024102448 | Thực tập nhận thức | 1 | Lê Lý Thùy Trâm | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 14-14 | 59 | | | | | |
1644 | 107354024102450 | Thực tập nhận thức | 1 | Phạm Ngọc Tùng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 14-14 | 43 | | | | | |
1645 | 107354024102451 | Thực tập nhận thức | 1 | Hồ Viết Thắng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 14-14 | 48 | | | | | |
1646 | 107358324102345 | Hóa hữu cơ | 4 | Đoàn Thị Thu Loan | | T3,1-3,F303 | 3-18 | 62 | | | | | |
1647 | 107358324102346 | Hóa hữu cơ | 4 | Đoàn Thị Hoài Nam | | T3,8-10,F401 | 3-18 | 52 | | | | | |
1648 | 107359324102345 | Vi sinh đại cương | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | | T2,3-4,E112 | 3-18 | 59 | | | | | |
1649 | 107359324102346 | Vi sinh đại cương | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | | T2,1-2,E301B | 3-18 | 57 | | | | | |
1650 | 107363024102348 | Thống kê ứng dụng | 3 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | T2,1-3,E103 | 3-18 | 47 | | | | | |
1651 | 107363024102354 | Thống kê ứng dụng | 3 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | T3,1-3,B209 | 3-18 | 45 | | | | | |
1652 | 107366024102452 | Nhập môn ngành KTDK | 2 | Trương Hữu Trì | | T6,6-8,F301 | 7-18 | 71 | | | | | |
1653 | 107367024102375 | Hóa đại cương | 3 | Dương Thế Hy | | T4,4-5,B209 | 3-17;19-19 | 10 | | | | | |
1654 | 107367024102417 | Hóa đại cương | 3 | Dương Thế Hy | | T4,1-3,H107 | 7-13;15-18 | 62 | | | | | |
1655 | 107367024102418 | Hóa đại cương | 3 | Dương Thế Hy | | T4,8-10,H204 | 7-13;15-18 | 66 | | | | | |
1656 | 107367024102421 | Hóa đại cương | 3 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | T4,6-8,H207 | 7-13;15-18 | 50 | | | | | |
1657 | 107367024102422 | Hóa đại cương | 3 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | T5,6-8,H207 | 7-14;19-22 | 67 | | | | | |
1658 | 107367024102423 | Hóa đại cương | 3 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | T6,6-8,H203 | 7-14;19-22 | 69 | | | | | |
1659 | 107367024102426 | Hóa đại cương | 3 | Dương Thế Hy | | T2,1-3,H401 | 7-13;15-18 | 67 | | | | | |
1660 | 107367024102432 | Hóa đại cương | 3 | Phạm Cẩm Nam | | T3,4-5,F107; T5,1-2,H207 | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
1661 | 107367024102433 | Hóa đại cương | 3 | Phạm Cẩm Nam | | T3,11-13,H104 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
1662 | 107367024102434 | Hóa đại cương | 3 | Dương Thế Hy | | T2,11-13,H202 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
1663 | 107367024102445 | Hóa đại cương | 3 | Dương Thế Hy | | T5,11-13,H207 | 7-18 | 71 | | | | | |
1664 | 107367024102446 | Hóa đại cương | 3 | Phạm Ngọc Tùng | | T5,11-13,H206 | 7-18 | 73 | | | | | |
1665 | 107367024102448 | Hóa đại cương | 3 | Nguyễn Hoàng Minh | | T2,1-3,H207 | 7-13;15-18 | 59 | | | | | |
1666 | 107367024102450 | Hóa đại cương | 3 | Phạm Cẩm Nam | | T5,11-13,H203 | 7-13;15-18 | 43 | | | | | |
1667 | 107367024102451 | Hóa đại cương | 3 | Dương Thế Hy | | T4,11-13,H205 | 7-13;15-18 | 48 | | | | | |
1668 | 107367024102452 | Hóa đại cương | 3 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | T2,1-3,H107 | 7-18 | 71 | | | | | |
1669 | 107367024102454 | Hóa đại cương | 3 | Nguyễn Hoàng Minh | | T4,1-3,F110 | 7-13;15-18 | 44 | | | | | |
1670 | 107367024102464 | Hóa đại cương | 3 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | T3,6-8,H102 | 7-18 | 39 | | | | | |
1671 | 107367024102467 | Hóa đại cương | 3 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | T6,9-11,H203 | 7-18 | 60 | | | | | |
1672 | 107367024102468 | Hóa đại cương | 3 | Phạm Ngọc Tùng | | T6,1-3,H104 | 7-18 | 61 | | | | | |
1673 | 107367024102469 | Hóa đại cương | 3 | Phạm Ngọc Tùng | | T7,1-3,H108 | 7-18 | 60 | | | | | |
1674 | 107367024102470 | Hóa đại cương | 3 | Trịnh Lê Huyên | | T7,7-9,H208 | 7-18 | 58 | | | | | |
1675 | 107367024102473 | Hóa đại cương | 3 | Phạm Ngọc Tùng | | T7,6-8,H106 | 7-18 | 39 | | | | | |
1676 | 107367024102479 | Hóa đại cương | 3 | Phạm Ngọc Tùng | | T5,6-8,P7 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
1677 | 107367024102481 | Hóa đại cương | 3 | Phạm Ngọc Tùng | | T6,6-8,H105 | 7-14;19-22 | 65 | | | | | |
1678 | 107368324102345A | TN vi sinh đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T6,1-4,D106 | 15-19 | 21 | | | | | |
1679 | 107368324102345B | TN vi sinh đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T6,7-10,D106 | 15-19 | 21 | | | | | |
1680 | 107368324102345C | TN vi sinh đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | CN,1-4,D106 | 15-19 | 24 | | | | | |
1681 | 107368324102346A | TN vi sinh đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T2,7-10,D106 | 15-19 | 27 | | | | | |
1682 | 107368324102346B | TN vi sinh đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T4,7-10,D106 | 15-19 | 23 | | | | | |
1683 | 107371024102375 | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T6,1-4,D106 | 11-13 | 14 | | | | | |
1684 | 107371024102417A | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T5,7-10,A124 | 11-14 | 22 | | | | | |
1685 | 107371024102417B | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T6,7-10,A124 | 11-14 | 20 | | | | | |
1686 | 107371024102417C | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T7,7-10,A124 | 15-18 | 21 | | | | | |
1687 | 107371024102418A | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T7,7-10,D105 | 15-18 | 22 | | | | | |
1688 | 107371024102418B | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T5,7-10,D105 | 15-18 | 22 | | | | | |
1689 | 107371024102418C | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | CN,1-4,D105 | 15-18 | 22 | | | | | |
1690 | 107371024102421A | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T2,7-10,D106 | 11-14 | 25 | | | | | |
1691 | 107371024102421B | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T6,7-10,D106 | 11-14 | 25 | | | | | |
1692 | 107371024102422A | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T2,1-4,D111 | 19-22 | 23 | | | | | |
1693 | 107371024102422B | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T2,7-10,D111 | 19-22 | 22 | | | | | |
1694 | 107371024102422C | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T6,7-10,D111 | 19-22 | 22 | | | | | |
1695 | 107371024102423A | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T2,7-10,D105 | 19-22 | 23 | | | | | |
1696 | 107371024102423B | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T5,7-10,D105 | 19-22 | 23 | | | | | |
1697 | 107371024102423C | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T4,7-10,D105 | 19-22 | 23 | | | | | |
1698 | 107371024102426A | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T5,7-10,D111 | 15-18 | 23 | | | | | |
1699 | 107371024102426B | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T6,1-4,D111 | 15-18 | 22 | | | | | |
1700 | 107371024102426C | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T7,1-4,D111 | 15-18 | 22 | | | | | |
1701 | 107371024102432A | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T3,1-4,D105 | 19-22 | 24 | | | | | |
1702 | 107371024102432B | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T6,1-4,D105 | 19-22 | 24 | | | | | |
1703 | 107371024102433A | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T5,7-10,D111 | 19-22 | 25 | | | | | |
1704 | 107371024102433B | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T7,1-4,D111 | 19-22 | 24 | | | | | |
1705 | 107371024102434A | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T5,1-4,D111 | 19-22 | 25 | | | | | |
1706 | 107371024102434B | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T7,7-10,D111 | 19-22 | 24 | | | | | |
1707 | 107371024102445A | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T5,7-10,D106 | 15-18 | 24 | | | | | |
1708 | 107371024102445B | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T7,7-10,D106 | 11-14 | 24 | | | | | |
1709 | 107371024102445C | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T3,1-4,D106 | 11-14 | 23 | | | | | |
1710 | 107371024102446A | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T2,7-10,D105 | 15-18 | 25 | | | | | |
1711 | 107371024102446B | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T7,1-4,D105 | 15-18 | 25 | | | | | |
1712 | 107371024102446C | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | CN,7-10,D105 | 15-18 | 23 | | | | | |
1713 | 107371024102448A | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T3,7-10,A124 | 10-13 | 20 | | | | | |
1714 | 107371024102448B | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T5,1-4,A124 | 10-13 | 20 | | | | | |
1715 | 107371024102448C | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T7,7-10,A124 | 10-13 | 19 | | | | | |
1716 | 107371024102450A | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T4,1-4,D111 | 15-18 | 22 | | | | | |
1717 | 107371024102450B | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T2,7-10,D111 | 15-18 | 21 | | | | | |
1718 | 107371024102451A | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T3,7-10,D111 | 15-18 | 24 | | | | | |
1719 | 107371024102451B | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T4,7-10,D111 | 15-18 | 24 | | | | | |
1720 | 107371024102452A | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T2,7-10,A124 | 11-14 | 24 | | | | | |
1721 | 107371024102452B | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T4,7-10,A124 | 11-14 | 23 | | | | | |
1722 | 107371024102452C | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T3,1-4,A124 | 11-14 | 24 | | | | | |
1723 | 107371024102454A | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T7,1-4,A124 | 10-13 | 22 | | | | | |
1724 | 107371024102454B | TN hóa đại cương | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T6,1-4,A124 | 10-13 | 22 | | | | | |
1725 | 107371024102464A | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T6,7-10,D111 | 15-18 | 20 | | | | | |
1726 | 107371024102464C | TN hóa đại cương | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T3,1-4,D111 | 15-18 | 19 | | | | | |
1727 | 107371024102467A | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T4,1-4,D106 | 15-18 | 24 | | | | | |
1728 | 107371024102467B | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T7,1-4,D106 | 15-18 | 24 | | | | | |
1729 | 107371024102467C | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T3,1-4,D106 | 15-18 | 24 | | | | | |
1730 | 107371024102468A | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T3,7-10,D106 | 15-18 | 25 | | | | | |
1731 | 107371024102468B | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T7,7-10,D106 | 15-18 | 24 | | | | | |
1732 | 107371024102468C | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T3,7-10,D106 | 11-14 | 24 | | | | | |
1733 | 107371024102469A | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T2,1-4,D105 | 15-18 | 24 | | | | | |
1734 | 107371024102469B | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T6,1-4,D105 | 15-18 | 24 | | | | | |
1735 | 107371024102469C | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T3,7-10,D105 | 15-18 | 24 | | | | | |
1736 | 107371024102469D | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T6,11-14,D105 | 15-18 | 22 | | | | | |
1737 | 107371024102473A | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T5,1-4,D105 | 15-18 | 20 | | | | | |
1738 | 107371024102473B | TN hóa đại cương | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T4,1-4,D105 | 15-18 | 20 | | | | | |
1739 | 107371024102479A | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T2,1-4,D106 | 19-22 | 23 | | | | | |
1740 | 107371024102479B | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T6,7-10,D106 | 19-22 | 23 | | | | | |
1741 | 107371024102481A | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T4,1-4,D106 | 19-22 | 23 | | | | | |
1742 | 107371024102481B | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T2,7-10,D106 | 19-22 | 23 | | | | | |
1743 | 107371024102481C | TN hóa đại cương | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T4,1-4,D106 | 11-14 | 25 | | | | | |
1744 | 107400024104849 | Công nghệ hóa sinh | 2 | Bùi Xuân Đông | | | | 3 | | | | | |
1745 | 107441024104851 | Xúc tác công nghiệp | 2 | Nguyễn Đình Lâm | | | | 2 | | | | | |
1746 | 107455024102248A | TN hóa phân tích (1 TC) | 0 | Võ Công Tuấn | | T5,1-4,D205 | 15-19 | 26 | | | | | |
1747 | 107455024102248B | TN hóa phân tích (1 TC) | 0 | Võ Công Tuấn | | T4,7-10,D205 | 15-19 | 22 | | | | | |
1748 | 107455024102254A | TN hóa phân tích (1 TC) | 0 | Võ Công Tuấn | | T2,1-4,D205 | 10-14 | 25 | | | | | |
1749 | 107455024102254B | TN hóa phân tích (1 TC) | 0 | Võ Công Tuấn | | T7,1-4,D205 | 15-19 | 22 | | | | | |
1750 | 107455024102352A | TN hóa phân tích (1 TC) | 0 | Võ Công Tuấn | | T2,7-10,D205 | 15-19 | 25 | | | | | |
1751 | 107455024102352B | TN hóa phân tích (1 TC) | 0 | Võ Công Tuấn | | T3,7-10,D205 | 15-19 | 17 | | | | | |
1752 | 107471024102052 | Đồ án tốt nghiệp (Hóa dầu) | 6 | Khoa Hóa | | | 14-22 | 1 | | | | | |
1753 | 107472024102248 | Hóa phân tích | 3 | Ngô Thái Bích Vân | | T2,4-5,B302 | 3-18 | 50 | | | | | |
1754 | 107472024102254 | Hóa phân tích | 3 | Ngô Thái Bích Vân | | T5,3-4,E210 | 3-18 | 39 | | | | | |
1755 | 107472024102352 | Hóa phân tích | 3 | Nguyễn Đình Lâm | | T6,6-7,E301A | 3-18 | 47 | | | | | |
1756 | 107473024102345 | Văn hóa ẩm thực | 2 | Tạ Thị Tố Quyên | | T2,1-2,E112 | 3-18 | 32 | | | | | |
1757 | 107473024102346 | Văn hóa ẩm thực | 2 | Tạ Thị Tố Quyên | | T2,3-4,E301B | 3-18 | 38 | | | | | |
1758 | 107477024102245A | TN Phân tích thực phẩm | 0 | Huỳnh Đức | | T5,1-4,D103 | 16-18 | 30 | | | | | |
1759 | 107477024102245B | TN Phân tích thực phẩm | 0 | Huỳnh Đức | | | 16-18 | 36 | | | | | |
1760 | 107477024102246A | TN Phân tích thực phẩm | 0 | Huỳnh Đức | | T2,1-4,D103 | 16-18 | 11 | | | | | |
1761 | 107477024102246B | TN Phân tích thực phẩm | 0 | Huỳnh Đức | | T3,1-4,D103 | 16-18 | 25 | | | | | |
1762 | 107477024102246C | TN Phân tích thực phẩm | 0 | Huỳnh Đức | | T4,1-4,D103 | 16-18 | 25 | | | | | |
1763 | 107479024102245 | Dinh dưỡng thực phẩm | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | | T6,4-5,F402 | 3-18 | 58 | | | | | |
1764 | 107479024102246 | Dinh dưỡng thực phẩm | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | | T3,6-7,F106 | 3-18 | 61 | | | | | |
1765 | 107482024102245 | Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 | 2 | Tạ Thị Tố Quyên | | T3,9-10,F103 | 3-18 | 56 | | | | | |
1766 | 107482024102246 | Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 1 | 2 | Tạ Thị Tố Quyên | | T6,4-5,F403 | 3-18 | 60 | | | | | |
1767 | 107496024102046 | CN sản xuất nước giải khát | 2.5 | Nguyễn Thị Đông Phương | | T5,1-4,B209 | 3-14 | 23 | | | | | |
1768 | 107497024102046A | TN CN sản xuất nước giải khát | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T5,7-10,D105 | 9-11 | 23 | | | | | |
1769 | 107499024102046 | Đồ án tốt nghiệp (TP) | 6 | Khoa Hóa | | | 14-22 | 1 | | | | | |
1770 | 10749902410xx46 | Đồ án tốt nghiệp (TP) | 6 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | | | 1 | | | | | |
1771 | 107502024102046 | CN Chế biến cây nhiệt đới | 2.5 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | T2,1-4,F404 | 3-14 | 35 | | | | | |
1772 | 107503024102046A | TN CN Chế biến cây nhiệt đới | 0 | Huỳnh Đức | | T5,7-10,D103 | 12-14 | 12 | | | | | |
1773 | 107503024102046B | TN CN Chế biến cây nhiệt đới | 0 | Huỳnh Đức | | T6,7-10,D103 | 12-14 | 23 | | | | | |
1774 | 107506024102045 | Kỹ thuật sấy & lạnh | 2.5 | Tạ Thị Tố Quyên | | T5,1-4,B108 | 3-12 | 47 | | | | | |
1775 | 107506024102145 | Kỹ thuật sấy & lạnh | 2.5 | Tạ Thị Tố Quyên | | T3,1-4,E403 | 3-12 | 54 | | | | | |
1776 | 107506024102146 | Kỹ thuật sấy & lạnh | 2.5 | Tạ Thị Tố Quyên | | T2,7-10,E201B | 3-12 | 25 | | | | | |
1777 | 107506024102147 | Kỹ thuật sấy & lạnh | 2.5 | Tạ Thị Tố Quyên | | T4,7-10,B305 | 3-12 | 25 | | | | | |
1778 | 107507024102045A | TN Kỹ thuật sấy & lạnh | 0 | Huỳnh Đức | | T3,1-4,D103 | 12-14 | 24 | | | | | |
1779 | 107507024102045B | TN Kỹ thuật sấy & lạnh | 0 | Huỳnh Đức | | T4,7-10,D103 | 12-14 | 23 | | | | | |
1780 | 107507024102145 | TN Kỹ thuật sấy & lạnh | 0 | Huỳnh Đức | | T2,1-4,D103 | 9-11 | 53 | | | | | |
1781 | 107507024102146 | TN Kỹ thuật sấy & lạnh | 0 | Nguyễn Thị Thu Thùy | | T6,1-4,D103 | 9-11 | 29 | | | | | |
1782 | 107507024102147 | TN Kỹ thuật sấy & lạnh | 0 | Nguyễn Thị Thu Thùy | | T3,7-10,D103 | 9-11 | 22 | | | | | |
1783 | 107511024102448 | Nhập môn ngành CNSH | 2 | Lê Lý Thùy Trâm | | T6,6-8,A123 | 7-13;15-18 | 59 | | | | | |
1784 | 107511024102454 | Nhập môn ngành CNSH | 2 | Lê Lý Thùy Trâm | | T4,11-13,H108 | 7-13;15-18 | 45 | | | | | |
1785 | 107512024102450 | Nhập môn ngành KTHH | 2 | Đoàn Thị Thu Loan | | T3,11-13,H105 | 7-13;15-18 | 43 | | | | | |
1786 | 107512024102451 | Nhập môn ngành KTHH | 2 | Nguyễn Văn Dũng | | T2,1-4,H204 | 7-13;15-18 | 48 | | | | | |
1787 | 107513024102450 | Tin học ứng dụng trong Hóa | 2 | Nguyễn Văn Dũng | | T7,7-9,H207 | 7-13;15-18 | 46 | | | | | |
1788 | 107513024102451 | Tin học ứng dụng trong Hóa | 2 | Nguyễn Văn Dũng | | T7,2-5,F107 | 7-13;15-18 | 48 | | | | | |
1789 | 107514024102450A | TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC) | 0 | Nguyễn Văn Dũng | | T7,7-9,H207 | 10-13 | 23 | | | | | |
1790 | 107514024102450B | TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC) | 0 | Nguyễn Văn Dũng | | T7,7-9,H207 | 15-18 | 22 | | | | | |
1791 | 107514024102451A | TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC) | 0 | Nguyễn Văn Dũng | | T2,1-3,H204 | 10-13 | 24 | | | | | |
1792 | 107514024102451B | TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC) | 0 | Nguyễn Văn Dũng | | T2,1-3,H204 | 15-18 | 25 | | | | | |
1793 | 107515324102348 | Hóa lý 1 | 2 | Tạ Ngọc Ly | | T4,4-5,F403 | 3-18 | 65 | | | | | |
1794 | 107515324102350 | Hóa lý 1 | 2 | Lê Ngọc Trung | | T3,1-2,E113 | 3-18 | 27 | | | | | |
1795 | 107515324102351 | Hóa lý 1 | 2 | Lê Ngọc Trung | | T3,4-5,F307 | 3-18 | 40 | | | | | |
1796 | 107515324102352 | Hóa lý 1 | 2 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | | T2,4-5,E103 | 3-18 | 52 | | | | | |
1797 | 107519024102345A | TN hóa hữu cơ | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T3,7-10,D109 | 8-12 | 28 | | | | | |
1798 | 107519024102345B | TN hóa hữu cơ | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T5,7-10,D109 | 8-12 | 33 | | | | | |
1799 | 107519024102346B | TN hóa hữu cơ | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T4,7-10,D109 | 8-12 | 26 | | | | | |
1800 | 107519024102346C | TN hóa hữu cơ | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T6,7-10,D109 | 8-12 | 27 | | | | | |
1801 | 107520024102252 | Kỹ thuật thiết bị phản ứng | 2 | Lê Thị Như Ý | | T5,3-4,E209 | 3-18 | 45 | | | | | |
1802 | 107521024102254 | Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh | 1 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | T4,9-10,F108 | 3-10 | 40 | | | | | |
1803 | 107523024102252 | Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm | 2.5 | Trương Hữu Trì | | T2,6-8,E209 | 3-18 | 38 | | | | | |
1804 | 107529024102252A | TH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm | 0 | Trương Hữu Trì | | T2,1-4,D210 | 16-18 | 15 | | | | | |
1805 | 107529024102252B | TH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm | 0 | Trương Hữu Trì | | T3,1-4,D210 | 16-18 | 23 | | | | | |
1806 | 107531024102245 | Phân tích thực phẩm | 3.5 | Đặng Minh Nhật | | T6,1-3,F207 | 3-18 | 63 | | | | | |
1807 | 107531024102246 | Phân tích thực phẩm | 3.5 | Đặng Minh Nhật | | T3,8-10,F106 | 3-18 | 64 | | | | | |
1808 | 107539024102345 | Hóa lý 2 | 3 | Phan Thế Anh | | T4,1-2,F107 | 3-18 | 68 | | | | | |
1809 | 107539024102346 | Hóa lý 2 | 3 | Nguyễn Đình Minh Tuấn | | T4,4-5,F103 | 3-18 | 60 | | | | | |
1810 | 107540024102345A | TN Hóa lý 2 | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T3,7-10,D109 | 15-19 | 31 | | | | | |
1811 | 107540024102345B | TN Hóa lý 2 | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T5,7-10,D109 | 15-19 | 32 | | | | | |
1812 | 107540024102346A | TN Hóa lý 2 | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T2,7-10,D109 | 15-19 | 25 | | | | | |
1813 | 107540024102346B | TN Hóa lý 2 | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T4,7-10,D109 | 15-19 | 27 | | | | | |
1814 | 107540024102346C | TN Hóa lý 2 | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T6,7-10,D109 | 15-19 | 13 | | | | | |
1815 | 107544024102348A | PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm | 2 | Lê Lý Thùy Trâm | | T3,3-4,F404 | 3-18 | 30 | | | | | |
1816 | 107544024102348B | PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm | 2 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | T2,4-5,E202B | 3-18 | 24 | | | | | |
1817 | 107544024102354A | PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm | 2 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | T3,4-5,B209 | 3-18 | 27 | | | | | |
1818 | 107544024102354B | PBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm | 2 | Lê Lý Thùy Trâm | | T2,3-4,E209 | 3-18 | 18 | | | | | |
1819 | 107545024102348 | Sinh lý học | 3 | Ngô Thái Bích Vân | | T7,6-8,E401 | 3-18 | 54 | | | | | |
1820 | 107552024102445 | Nhập môn ngành CNTP | 2 | Mạc Thị Hà Thanh | | T6,11-13,H106 | 7-18 | 72 | | | | | |
1821 | 107552024102446 | Nhập môn ngành CNTP | 2 | Mạc Thị Hà Thanh | | T3,11-13,H204 | 7-18 | 73 | | | | | |
1822 | 107553024102252 | Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH | 2 | Phan Thanh Sơn | | T3,6-7,B301 | 3-18 | 41 | | | | | |
1823 | 107554024102252 | Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T6,9-10,F307 | 3-18 | 38 | | | | | |
1824 | 107555024102152 | Kỹ thuật điều khiển quá trình | 3 | Nguyễn Đình Lâm | | T2,6-9,E204B | 3-13;18-19 | 39 | | | | | |
1825 | 107556024102152A | PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu | 3 | Trương Hữu Trì | | T5,7-10,E201B | 3-13;18-19 | 34 | | | | | |
1826 | 107557024102248 | Kỹ thuật sinh học phân tử | 3 | Ngô Thái Bích Vân | | T2,1-2,E301A | 3-18 | 48 | | | | | |
1827 | 107557024102254 | Kỹ thuật sinh học phân tử | 3 | Ngô Thái Bích Vân | | T5,1-2,E210 | 3-18 | 39 | | | | | |
1828 | 107558024102248A | TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC) | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T2,7-10,A124 | 5-9 | 26 | | | | | |
1829 | 107558024102248B | TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC) | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T4,7-10,A124 | 5-9 | 23 | | | | | |
1830 | 107558024102254A | TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC) | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T7,7-10,A124 | 5-9 | 17 | | | | | |
1831 | 107558024102254B | TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC) | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T4,1-4,A124 | 5-9 | 22 | | | | | |
1832 | 107559024102248 | Miễn dịch học | 2 | Đoàn Thị Hoài Nam | | T3,6-7,F107 | 3-18 | 49 | | | | | |
1833 | 107559024102254 | Miễn dịch học | 2 | Đoàn Ngọc Trà My | | T2,6-7,C301 | 3-18 | 44 | | | | | |
1834 | 107560024102245A | TN Quá trình và thiết bị | 1 | Nguyễn Kim Sơn | | T5,1-4,D110 | 11-15 | 30 | | | | | |
1835 | 107560024102245B | TN Quá trình và thiết bị | 1 | Nguyễn Kim Sơn | | T6,7-10,D110 | 11-15 | 30 | | | | | |
1836 | 107560024102246A | TN Quá trình và thiết bị | 1 | Nguyễn Kim Sơn | | T2,1-4,D110 | 11-15 | 24 | | | | | |
1837 | 107560024102246B | TN Quá trình và thiết bị | 1 | Nguyễn Kim Sơn | | T3,1-4,D110 | 11-15 | 25 | | | | | |
1838 | 107560024102246C | TN Quá trình và thiết bị | 1 | Nguyễn Kim Sơn | | T4,1-4,D110 | 11-15 | 25 | | | | | |
1839 | 107560024102250A | TN Quá trình và thiết bị | 1 | Nguyễn Kim Sơn | | T6,1-4,D110 | 14-18 | 20 | | | | | |
1840 | 107560024102250B | TN Quá trình và thiết bị | 1 | Nguyễn Kim Sơn | | T6,1-4,D110 | 9-13 | 19 | | | | | |
1841 | 107563024102148 | Tin sinh học | 3 | Tạ Ngọc Ly | | T5,7-10,E301B | 3-7;10-19 | 39 | | | | | |
1842 | 107564024102148 | TH Tin sinh học (1TC) | 0 | Tạ Ngọc Ly | | | | 27 | | | | | |
1843 | 107564024102149B | TH Tin sinh học (1TC) | 0 | Tạ Ngọc Ly | | | 15-19 | 12 | | | | | |
1844 | 107565024102148 | Công nghệ lên men | 3 | Lê Lý Thùy Trâm | | T3,8-10,E405 | 3-7;10-15 | 42 | | | | | |
1845 | 107565024102149 | Công nghệ lên men | 3 | Lê Lý Thùy Trâm | | T4,8-10,B105 | 3-7;10-15 | 36 | | | | | |
1846 | 107566024102148A | TN Công nghệ lên men (1TC) | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T3,1-4,A124 | 5-9 | 25 | | | | | |
1847 | 107566024102148B | TN Công nghệ lên men (1TC) | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T2,1-4,A124 | 5-9 | 28 | | | | | |
1848 | 107566024102149B | TN Công nghệ lên men (1TC) | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T6,1-4,A124 | 5-9 | 25 | | | | | |
1849 | 107567024102148 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 3 | Bùi Xuân Đông | | T3,6-7,E405 | 3-7;10-19 | 42 | | | | | |
1850 | 107567024102149 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 3 | Bùi Xuân Đông | | T3,9-10,B106 | 3-7;10-19 | 35 | | | | | |
1851 | 107568024102148A | TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC) | 0 | Bùi Xuân Đông | | T3,1-4,A125 | 10-14 | 22 | | | | | |
1852 | 107568024102148B | TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC) | 0 | Bùi Xuân Đông | | T3,1-4,A125 | 15-19 | 23 | | | | | |
1853 | 107568024102149A | TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC) | 0 | Bùi Xuân Đông | | T2,1-4,A125 | 10-14 | 21 | | | | | |
1854 | 107568024102149B | TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC) | 0 | Bùi Xuân Đông | | T6,1-4,A125 | 15-19 | 11 | | | | | |
1855 | 107569024102148 | Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật | 3 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | T6,4-5,E110A | 3-7;10-19 | 21 | | | | | |
1856 | 107570024102148B | TN Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật (1TC) | 0 | Võ Công Tuấn | | T7,1-4,A125 | 10-14 | 21 | | | | | |
1857 | 107571024102148 | Kỹ thuật trồng nấm | 3 | Lê Lý Thùy Trâm | | T2,8-10,E203 | 3-7;10-15 | 52 | | | | | |
1858 | 107572024102148A | TN Kỹ thuật trồng nấm (1TC) | 0 | Lê Lý Thùy Trâm | | T7,1-4,D110 | 10-14 | 30 | | | | | |
1859 | 107572024102148B | TN Kỹ thuật trồng nấm (1TC) | 0 | Lê Lý Thùy Trâm | | T7,1-4,D110 | 15-19 | 15 | | | | | |
1860 | 107572024102149A | TN Kỹ thuật trồng nấm (1TC) | 0 | Lê Lý Thùy Trâm | | T7,7-10,D110 | 10-14 | 7 | | | | | |
1861 | 107573024102148 | Công nghệ tế bào động vật | 3 | Ngô Thái Bích Vân | | T6,9-10,F101 | 3-7;10-19 | 45 | | | | | |
1862 | 107574024102148A | TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC) | 0 | Ngô Thái Bích Vân | | T6,1-4,A124 | 10-14 | 28 | | | | | |
1863 | 107574024102149A | TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC) | 0 | Ngô Thái Bích Vân | | T5,7-10,A124 | 10-14 | 17 | | | | | |
1864 | 107575024102148 | Công nghệ sinh học dược phẩm | 3 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | CN,2-4,E304 | 3-7;10-19 | 49 | | | | | |
1865 | 107576024102148B | TN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC) | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T3,1-4,A124 | 15-19 | 25 | | | | | |
1866 | 107576024102149B | TN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC) | 0 | Phạm Thị Kim Thảo | | T7,1-4,A124 | 15-19 | 25 | | | | | |
1867 | 107583024102245 | Hóa học thực phẩm | 2.5 | Đặng Minh Nhật | | T5,6-8,F108 | 3-18 | 53 | | | | | |
1868 | 107583024102246 | Hóa học thực phẩm | 2.5 | Đặng Minh Nhật | | T4,8-10,F306 | 3-18 | 63 | | | | | |
1869 | 107584024102245A | TN Hóa học thực phẩm | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T3,1-4,D105 | 12-14 | 31 | | | | | |
1870 | 107584024102245B | TN Hóa học thực phẩm | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T4,1-4,D105 | 12-14 | 27 | | | | | |
1871 | 107584024102246A | TN Hóa học thực phẩm | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T5,1-4,D105 | 12-14 | 29 | | | | | |
1872 | 107584024102246B | TN Hóa học thực phẩm | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T5,7-10,D105 | 12-14 | 5 | | | | | |
1873 | 107584024102246C | TN Hóa học thực phẩm | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T6,7-10,D105 | 12-14 | 24 | | | | | |
1874 | 107587024102145 | Công nghệ lên men | 2 | Nguyễn Thị Lan Anh | | T5,6-8,E303 | 3-15 | 54 | | | | | |
1875 | 107587024102146 | Công nghệ lên men | 2 | Nguyễn Thị Lan Anh | | T6,6-8,E209 | 3-15 | 29 | | | | | |
1876 | 107587024102147 | Công nghệ lên men | 2 | Nguyễn Thị Lan Anh | | CN,2-4,E202A | 3-15 | 24 | | | | | |
1877 | 107588024102145A | PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường | 2 | Nguyễn Thị Đông Phương | | T7,6-8,F108 | 3-15 | 27 | | | | | |
1878 | 107588024102145B | PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường | 2 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | T6,6-8,F108 | 3-15 | 25 | | | | | |
1879 | 107588024102146A | PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường | 2 | Mạc Thị Hà Thanh | | T7,6-8,B201 | 3-15 | 25 | | | | | |
1880 | 107588024102147A | PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường | 2 | Tạ Thị Tố Quyên | | T7,1-3,R3.3 | 3-12 | 25 | | | | | |
1881 | 107591024102045 | Công nghệ chế biến thịt,trứng | 2.5 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | T6,1-4,C303 | 3-14 | 45 | | | | | |
1882 | 107591024102146 | Công nghệ chế biến thịt,trứng | 2.5 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | T5,1-4,E110A | 3-15 | 25 | | | | | |
1883 | 107592024102045A | TN Công nghệ chế biến thịt,trứng | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T4,7-10,D105 | 9-11 | 23 | | | | | |
1884 | 107592024102045B | TN Công nghệ chế biến thịt,trứng | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T3,1-4,D105 | 9-11 | 23 | | | | | |
1885 | 107592024102146 | TN Công nghệ chế biến thịt,trứng | 0 | Trần Thị Ánh Tuyết | | T6,1-4,D105 | 12-14 | 25 | | | | | |
1886 | 107593024102046 | Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa | 2.5 | Mạc Thị Hà Thanh | | T4,1-4,E204B | 3-14 | 18 | | | | | |
1887 | 107593024102145 | Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa | 2.5 | Mạc Thị Hà Thanh | | T7,3-5,E401 | 3-15 | 53 | | | | | |
1888 | 107593024102147 | Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa | 2.5 | Mạc Thị Hà Thanh | | T6,7-10,C303 | 3-15 | 22 | | | | | |
1889 | 107594024102046B | TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T5,7-10,D106 | 11-13 | 17 | | | | | |
1890 | 107594024102145 | TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T2,1-4,D106 | 11-13 | 26 | | | | | |
1891 | 107594024102145B | TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T5,1-4,D106 | 11-13 | 27 | | | | | |
1892 | 107594024102147 | TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa | 0 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | | T7,1-4,D106 | 11-13 | 23 | | | | | |
1893 | 107595024102250 | Công nghệ điện hóa cơ sở | 2 | Lê Minh Đức | | T3,6-7,B109 | 3-18 | 46 | | | | | |
1894 | 107601024102148 | Đồ án Quá trình & thiết bị | 1 | Lê Ngọc Trung | | T4,4-5,E301B | 10-19 | 40 | | | | | |
1895 | 107601024102149 | Đồ án Quá trình & thiết bị | 1 | Phạm Thị Đoan Trinh | | T4,4-5,B108 | 10-19 | 30 | | | | | |
1896 | 107601024102250 | Đồ án Quá trình & thiết bị | 1 | Nguyễn Thanh Bình | | T6,6-7,E201A | 10-18 | 40 | | | | | |
1897 | 107601024102251 | Đồ án Quá trình & thiết bị | 1 | Phan Thanh Sơn | | T6,1-2,XP | 10-18 | 22 | | | | | |
1898 | 107602024102150 | Gia công composite | 2.5 | Đoàn Thị Thu Loan | | T6,1-3,F206 | 3-13 | 63 | | | | | |
1899 | 107603024102150A | TN Gia công composite | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T4,1-4,D207 | 5-7 | 22 | | | | | |
1900 | 107603024102150B | TN Gia công composite | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T2,1-4,D207 | 5-7 | 21 | | | | | |
1901 | 107603024102150C | TN Gia công composite | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T5,1-4,D207 | 5-7 | 20 | | | | | |
1902 | 107604024102150 | Công nghệ sơn và lớp phủ | 2.5 | Dương Thế Hy | | T3,7-10,F405 | 3-15 | 64 | | | | | |
1903 | 107605024102150A | TN Công nghệ sơn và lớp phủ | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T4,1-4,D207 | 8-10 | 23 | | | | | |
1904 | 107605024102150B | TN Công nghệ sơn và lớp phủ | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T2,1-4,D207 | 8-10 | 19 | | | | | |
1905 | 107605024102150C | TN Công nghệ sơn và lớp phủ | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T5,1-4,D207 | 8-10 | 22 | | | | | |
1906 | 107606024102150A | PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer | 3 | Phan Thế Anh | | T7,7-10,F308 | 3-15 | 24 | | | | | |
1907 | 107606024102150B | PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer | 3 | Phan Thị Thúy Hằng | | T7,1-4,PTN | 3-15 | 19 | | | | | |
1908 | 107606024102150C | PBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer | 3 | Phạm Ngọc Tùng | | T3,1-4,R3.2 | 3-15 | 21 | | | | | |
1909 | 107607024102150A | PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P | 2 | Phan Thế Anh | | T5,6-8,A123 | 3-15 | 22 | | | | | |
1910 | 107607024102150B | PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P | 2 | Đoàn Thị Thu Loan | | T5,1-3,E110B | 3-13 | 23 | | | | | |
1911 | 107607024102150C | PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P | 2 | Phạm Ngọc Tùng | | T2,1-3,B202 | 3-15 | 18 | | | | | |
1912 | 107611024102250 | Hóa học cao phân tử | 2.5 | Đoàn Thị Thu Loan | | T4,8-10,B208 | 3-13 | 45 | | | | | |
1913 | 107612024102250A | TN Hóa học cao phân tử | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T2,1-4,D207 | 16-18 | 23 | | | | | |
1914 | 107612024102250B | TN Hóa học cao phân tử | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T3,1-4,D207 | 16-18 | 23 | | | | | |
1915 | 107613024102251 | Hóa lý silicate 1 | 2 | Nguyễn Văn Dũng | | T4,3-4,F207 | 3-18 | 20 | | | | | |
1916 | 107615024102251 | Thiết bị nhiệt 1 | 2 | Nguyễn Văn Dũng | | T4,1-2,F207 | 3-18 | 17 | | | | | |
1917 | 107617024102251 | Tinh thể học | 3 | Phạm Cẩm Nam | | T3,1-3,B304 | 3-18 | 17 | | | | | |
1918 | 107628024102151 | Phân tích silicate | 2 | Dương Thị Hồng Phấn | | T2,9-10,B303 | 3-10 | 31 | | | | | |
1919 | 107629024102151 | TN Phân tích silicate | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T3,7-10,D111 | 10-12 | 16 | | | | | |
1920 | 107629024102151B | TN Phân tích silicate | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T5,1-4,D111 | 10-12 | 15 | | | | | |
1921 | 107630024102151 | Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa | 2.5 | Nguyễn Văn Dũng | | T6,7-10,F405 | 3-15 | 31 | | | | | |
1922 | 107631024102151 | TN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC) | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T2,1-4,D111 | 10-12 | 16 | | | | | |
1923 | 107631024102151B | TN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC) | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T4,7-10,D111 | 10-12 | 15 | | | | | |
1924 | 107632024102151 | Công nghệ sản xuất gốm sứ | 2.5 | Phạm Cẩm Nam | | T6,1-4,C302 | 3-15 | 30 | | | | | |
1925 | 107633024102151 | TN Công nghệ sản xuất gốm sứ | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T2,1-4,D111 | 13-15 | 16 | | | | | |
1926 | 107633024102151B | TN Công nghệ sản xuất gốm sứ | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T4,7-10,D111 | 13-15 | 14 | | | | | |
1927 | 107634024102151 | Công nghệ sản xuất thủy tinh | 2.5 | Dương Thị Hồng Phấn | | T4,1-4,B206 | 3-15 | 30 | | | | | |
1928 | 107635024102151 | TN Công nghệ sản xuất thủy tinh | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T3,7-10,D111 | 13-15 | 16 | | | | | |
1929 | 107635024102151B | TN Công nghệ sản xuất thủy tinh | 0 | Võ Thị Thu Hiền | | T5,1-4,D111 | 13-15 | 14 | | | | | |
1930 | 107636024102151A | PBL 2: DA nghiên cứu gai công, chế tạo SP silicat | 3 | Trịnh Lê Huyên | | T3,1-4,E204B | 3-15 | 31 | | | | | |
1931 | 107637024102151A | PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất và đặc trưng SP | 2 | Dương Thị Hồng Phấn | | T7,3-5,B108 | 3-15 | 30 | | | | | |
1932 | 107638024102420 | ĐC hóa học và Nhiên liệu | 3 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | T6,1-4,H103 | 7-13;15-18 | 56 | | | | | |
1933 | 107638024102420A | ĐC hóa học và Nhiên liệu | 3 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | T7,6-9,H302 | 7-13;15-18 | 58 | | | | | |
1934 | 107643024102348 | Phát triển sản phẩm CNSH | 2 | Lê Lý Thùy Trâm | | T3,1-2,F408 | 3-18 | 54 | | | | | |
1935 | 107643024102354 | Phát triển sản phẩm CNSH | 2 | Lê Lý Thùy Trâm | | T2,1-2,E209 | 3-18 | 45 | | | | | |
1936 | 107644024102148A | PBL 4: Sản xuất sản phẩm | 3 | Ngô Thái Bích Vân | | T7,1-4,XP | 3-7;10-19 | 17 | | | | | |
1937 | 107644024102148B | PBL 4: Sản xuất sản phẩm | 3 | Nguyễn Hoàng Minh | | T7,7-10,XP | 3-7;10-19 | 27 | | | | | |
1938 | 107644024102149B | PBL 4: Sản xuất sản phẩm | 3 | Bùi Xuân Đông | | T7,7-10,XP | 3-7;10-19 | 28 | | | | | |
1939 | 107649024102048 | Tối ưu hóa quá trình sản xuất | 2 | Nguyễn Đình Lâm | | T3,1-3,E205 | 3-14 | 57 | | | | | |
1940 | 107652024102048 | Tin học ứng dụng trong CNSH | 1 | Tạ Ngọc Ly | | T3,6-8,E206 | 3-7 | 57 | | | | | |
1941 | 107653024102048A | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm | 3 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | T6,4-5,A111 | 3-14 | 30 | | | | | |
1942 | 107653024102048B | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm | 3 | Tạ Ngọc Ly | | T7,7-10,E205 | 3-14 | 26 | | | | | |
1943 | 107654024102048 | Các quá trình trong công nghệ enzyme | 2 | Nguyễn Hoàng Minh | | T6,1-3,F401 | 3-14 | 55 | | | | | |
1944 | 107657024102048 | Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật | 2 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | T4,6-8,B206 | 3-14 | 19 | | | | | |
1945 | 107658024102048 | Cảm biến sinh học | 2 | Đoàn Ngọc Trà My | | T4,3-5,F407 | 3-14 | 49 | | | | | |
1946 | 107659024102048 | Công nghệ tế bào gốc | 2 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | T5,6-8,F103 | 3-14 | 57 | | | | | |
1947 | 107661024102048 | Sinh học ung thư | 2 | Ngô Thái Bích Vân | | T2,8-10,E207 | 3-14 | 57 | | | | | |
1948 | 107663024102048 | Công nghệ hóa sinh | 2 | Bùi Xuân Đông | | T6,6-8,E302 | 3-14 | 56 | | | | | |
1949 | 107667024102145 | An toàn thực phẩm | 2 | Hồ Lê Hân | | T3,6-8,E402 | 3-15 | 56 | | | | | |
1950 | 107667024102146 | An toàn thực phẩm | 2 | Hồ Lê Hân | | T4,6-8,E207 | 3-15 | 20 | | | | | |
1951 | 107667024102147 | An toàn thực phẩm | 2 | Hồ Lê Hân | | T5,6-8,E210 | 3-15 | 22 | | | | | |
1952 | 107675024102045 | Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm | 2 | Tạ Thị Tố Quyên | | T3,6-8,R2.3 | 3-13 | 5 | | | | | |
1953 | 107675024102046 | Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm | 2 | Tạ Thị Tố Quyên | | T6,1-3,R2.6 | 3-13 | 4 | | | | | |
1954 | 107676024102045A | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất | 3 | Tạ Thị Tố Quyên | | T7,7-10,E203 | 3-14 | 48 | | | | | |
1955 | 107676024102046A | PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất | 3 | Nguyễn Thị Lan Anh | | T7,1-4,E305 | 3-14 | 32 | | | | | |
1956 | 107677024102045 | Phụ gia thực phẩm | 2.5 | Nguyễn Thị Lan Anh | | T2,7-10,B106 | 3-11 | 47 | | | | | |
1957 | 107677024102046 | Phụ gia thực phẩm | 2.5 | Nguyễn Thị Lan Anh | | T3,7-10,B303 | 3-11 | 35 | | | | | |
1958 | 107678024102045A | TN Phụ gia thực phẩm | 0 | Nguyễn Thị Lan Anh | | T2,7-10,B106 | 12-14 | 47 | | | | | |
1959 | 107678024102046B | TN Phụ gia thực phẩm | 0 | Nguyễn Thị Lan Anh | | T3,7-10,B303 | 12-14 | 35 | | | | | |
1960 | 107679024102045 | Hương liệu thực phẩm | 2.5 | Mạc Thị Hà Thanh | | T2,1-4,F405 | 3-11 | 47 | | | | | |
1961 | 107679024102046 | Hương liệu thực phẩm | 2.5 | Mạc Thị Hà Thanh | | T3,1-4,E303 | 3-11 | 33 | | | | | |
1962 | 107680024102045B | TN Hương liệu thực phẩm | 0 | Mạc Thị Hà Thanh | | T2,1-4,F405 | 12-14 | 47 | | | | | |
1963 | 107680024102046A | TN Hương liệu thực phẩm | 0 | Mạc Thị Hà Thanh | | T3,1-4,E303 | 12-14 | 33 | | | | | |
1964 | 107687024102051 | Vật liệu nano | 2 | Phạm Ngọc Tùng | | T2,6-8,A112 | 3-14 | 7 | | | | | |
1965 | 107693024102050 | Kỹ thuật sơn | 2.5 | Dương Thế Hy | | T6,7-10,E210 | 3-14 | 41 | | | | | |
1966 | 107694024102050A | TN Kỹ thuật sơn (0.5) | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T7,7-10,D207 | 12-14 | 19 | | | | | |
1967 | 107694024102050B | TN Kỹ thuật sơn (0.5) | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T7,7-10,D207 | 9-11 | 22 | | | | | |
1968 | 107695024102050 | Kỹ thuật vật liệu cao su | 2.5 | Phạm Ngọc Tùng | | T3,7-10,C302 | 3-14 | 41 | | | | | |
1969 | 107696024102050A | TN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5) | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T6,1-4,D110 | 6-8 | 23 | | | | | |
1970 | 107696024102050B | TN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5) | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T7,7-10,D207 | 6-8 | 18 | | | | | |
1971 | 107697024102050 | Công nghệ dầu khí đại cương | 2 | Trương Hữu Trì | | T4,6-8,E305 | 3-14 | 41 | | | | | |
1972 | 107698024102050 | Phụ gia và hoá chất xây dựng | 2 | Nguyễn Dân | | T2,1-3,E110A | 3-14 | 41 | | | | | |
1973 | 107702024102050A | PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer | 3 | Dương Thế Hy | | T7,1-4,F302 | 3-14 | 21 | | | | | |
1974 | 107702024102050B | PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer | 3 | Phan Thế Anh | | T7,1-4,F405 | 3-14 | 20 | | | | | |
1975 | 107710024102051 | Công nghệ sơn | 2.5 | Dương Thế Hy | | T7,6-9,E206 | 3-14 | 32 | | | | | |
1976 | 107711024102051B | TN Công nghệ sơn (0.5TC) | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T7,1-4,D207 | 9-11 | 32 | | | | | |
1977 | 107712024102051 | Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới | 2 | Trịnh Lê Huyên | | T2,1-3,E204A | 3-14 | 30 | | | | | |
1978 | 107713024102051 | Vật liệu polymer composite | 2.5 | Đoàn Thị Thu Loan | | T6,8-10,E204B | 3-13 | 30 | | | | | |
1979 | 107714024102051A | TN Vật liệu polymer composite (0.5) | 0 | Nguyễn Kim Sơn | | T7,1-4,D110 | 12-14 | 30 | | | | | |
1980 | 107715024102051 | Thủy tinh kỹ thuật và dân dụng | 2 | Dương Thị Hồng Phấn | | T4,6-8,E202B | 3-14 | 30 | | | | | |
1981 | 107716024102051 | Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili | 3 | Phạm Cẩm Nam | | T5,8-10,B101 | 3-14 | 30 | | | | | |
1982 | 107718024102051 | Vật liệu vô cơ không kim loại | 2 | Nguyễn Văn Dũng | | T3,1-3,B102 | 3-14 | 30 | | | | | |
1983 | 107719024102051A | PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat | 3 | Nguyễn Văn Dũng | | T5,1-4,B303 | 3-14 | 30 | | | | | |
1984 | 107720024102051 | TN PP phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Silicat | 0 | Nguyễn Thị Diệu Hằng | | | | 30 | | | | | |
1985 | 107721024102152 | Phương pháp tính trong công nghệ hóa học | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T7,7-9,E304 | 3-13;18-19 | 34 | | | | | |
1986 | 107730024102052 | Tổng hợp và phân tích polymer | 2 | Đoàn Thị Thu Loan | | T7,1-3,R3.2 | 3-13 | 28 | | | | | |
1987 | 107732024102052 | Kỹ thuật an toàn công nghệ | 2 | Phan Thanh Sơn | | T6,3-5,B109 | 3-14 | 25 | | | | | |
1988 | 107733024102052 | Năng lượng tái tạo | 2 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | T2,6-8,B303 | 3-14 | 25 | | | | | |
1989 | 107734024102052 | Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt | 2 | Thái Ngọc Sơn | | T4,3-5,B106 | 3-14 | 23 | | | | | |
1990 | 107736024102052 | Đường ống và thiết bị vận chuyển | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T3,8-10,E204B | 3-14 | 26 | | | | | |
1991 | 107738024102052A | PBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí | 3 | Nguyễn Đình Lâm | | T7,7-10,E201A | 3-14 | 22 | | | | | |
1992 | 107742024104649 | Các phương pháp phân tích trong CNSH nâng cao | 2 | Nguyễn Hoàng Minh | | | | 1 | | | | | |
1993 | 107742024104849 | Các phương pháp phân tích trong CNSH nâng cao | 2 | Nguyễn Hoàng Minh | | | | 3 | | | | | |
1994 | 107745024104649 | Sinh học tế bào nâng cao | 2 | Tạ Ngọc Ly | | | | 1 | | | | | |
1995 | 107745024104849 | Sinh học tế bào nâng cao | 2 | Tạ Ngọc Ly | | | | 3 | | | | | |
1996 | 107746024104649 | Sinh học phân tử nâng cao | 2 | Ngô Thái Bích Vân | | | | 1 | | | | | |
1997 | 107746024104849 | Sinh học phân tử nâng cao | 2 | Ngô Thái Bích Vân | | | | 3 | | | | | |
1998 | 107747024104649 | Tối ưu hoá quá trình sản xuất | 2 | Nguyễn Đình Lâm | | | | 1 | | | | | |
1999 | 107751024104849 | Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh | 1 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | | | 3 | | | | | |
2000 | 107752024104649 | Phát triển sản phẩm | 2 | Lê Lý Thùy Trâm | | | | 1 | | | | | |
2001 | 107754024104649 | Kỹ thuật lên men công nghiệp | 2 | Lê Lý Thùy Trâm | | | | 1 | | | | | |
2002 | 107756024104649 | Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng | 2 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | | | 1 | | | | | |
2003 | 107757024104649 | Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật | 2 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | | | 1 | | | | | |
2004 | 107757024104849 | Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật | 2 | Nguyễn Hoàng Trung Hiếu | | | | 3 | | | | | |
2005 | 107768024104649 | PBL: Sản xuất sản phẩm | 3 | Lê Lý Thùy Trâm | | | | 1 | | | | | |
2006 | 107769024104649 | Chuyên đề 1: Xu hướng NC hiện đại trong CNSH | 3 | Lê Lý Thùy Trâm | | | | 1 | | | | | |
2007 | 107770024104649 | Chuyên đề 2: Phương pháp NC thực nghiệm trong CNSH | 3 | Ngô Thái Bích Vân | | | | 1 | | | | | |
2008 | 107771024104649 | Chuyên đề 3: Phân tích và xử lý số liệu | 3 | Nguyễn Thị Minh Xuân | | | | 1 | | | | | |
2009 | 107772024104649 | Kỹ năng công bố kết quả nghiên cứu | 3 | Tạ Ngọc Ly | | | | 1 | | | | | |
2010 | 107791024104747 | PBL: Nghiên cứu phát triển sản phẩm lên men/đồ uống | 3 | Bùi Viết Cường | | | | 1 | | | | | |
2011 | 107795024104747 | Chuyên đề 1: Khai thác và sử dụng protein trong CN | 3 | Đặng Minh Nhật | | | | 1 | | | | | |
2012 | 107796024104747 | Chuyên đề 2: Khai thác và sử dụng tinh bột trong C | 3 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | | | 1 | | | | | |
2013 | 107799024104747 | Kỹ thuật bảo quản thực phẩm hiện đại | 3 | Nguyễn Thị Trúc Loan | | | | 1 | | | | | |
2014 | 107800024104747 | Kỹ thuật phân tích thực phẩm hiện đại | 3 | Đặng Minh Nhật | | | | 1 | | | | | |
2015 | 107804024104647 | Cơ chế các phản ứng hoá học thực phẩm | 3 | Đặng Minh Nhật | | | | 3 | | | | | |
2016 | 107805024104647 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | | 3 | | | | | |
2017 | 107806024104647 | Công nghệ vi sinh thực phẩm | 3 | Nguyễn Thị Đông Phương | | | | 3 | | | | | |
2018 | 107807024104647 | Thực tập kỹ thuật | 2 | Bộ môn Hóa TP | | | | 3 | | | | | |
2019 | 107820024104750 | Các phương pháp phân tích hóa lý | 3 | Nguyễn Thị Diệu Hằng | | | | 5 | | | | | |
2020 | 107826024104750 | Polymer sinh học | 2 | Dương Thế Hy | | | | 5 | | | | | |
2021 | 107841024104750 | Công nghệ Sơn, Vecni | 2 | Dương Thế Hy | | | | 5 | | | | | |
2022 | 107849024104750 | Tinh thể học | 3 | Hồ Viết Thắng | | | | 5 | | | | | |
2023 | 107889024104851 | Dầu khí và sản phẩm | 2 | Trương Hữu Trì | | | | 2 | | | | | |
2024 | 107890024104851 | Công nghệ lọc-hóa dầu | 2 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | | | | 2 | | | | | |
2025 | 107891024104851 | Hóa học và hóa lý polymer | 2 | Dương Thế Hy | | | | 2 | | | | | |
2026 | 107892024104851 | Công nghệ vật liệu polymer | 2 | Dương Thế Hy | | | | 2 | | | | | |
2027 | 107893024104851 | Hóa lý Silicat | 2 | Phạm Cẩm Nam | | | | 2 | | | | | |
2028 | 107894024104851 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu silicat | 2 | Nguyễn Văn Dũng | | | | 2 | | | | | |
2029 | 107899024102354 | Sinh lý học người | 2 | Ngô Thái Bích Vân | | T7,9-10,E401 | 3-18 | 45 | | | | | |
2030 | 107900024102354 | Dược lý đại cương | 2 | Đoàn Ngọc Trà My | | T4,1-2,E114 | 3-18 | 45 | | | | | |
2031 | 107901024102354 | Hóa lý - Hóa keo | 3.5 | Tạ Ngọc Ly | | T6,1-3,E110A | 3-18 | 43 | | | | | |
2032 | 107915024102145 | Dụng cụ đo lường và thiết bị TP | 2 | Trương Thị Minh Hạnh | | T3,1-4,E403; T4,6-9,E401; T5,1-4,E110A | 13-15 | 51 | | | | | |
2033 | 107915024102146 | Dụng cụ đo lường và thiết bị TP | 2 | Trương Thị Minh Hạnh | | T2,7-10,E201B; T4,1-4,E204B; T5,7-10,B204 | 13-15 | 19 | | | | | |
2034 | 107915024102147 | Dụng cụ đo lường và thiết bị TP | 2 | Trương Thị Minh Hạnh | | T6,1-10,F404; CN,1-4,E202A | 12-15 | 22 | | | | | |
2035 | 107916024102354A | TN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC) | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T2,7-10,D109 | 13-15 | 24 | | | | | |
2036 | 107916024102354B | TN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC) | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T7,1-4,D109 | 13-15 | 19 | | | | | |
2037 | 108049124102350 | Cơ học ứng dụng | 3 | Nguyễn Thị Kim Loan | | T2,8-10,F403 | 3-18 | 52 | | | | | |
2038 | 108049124102351 | Cơ học ứng dụng | 3 | Nguyễn Thị Kim Loan | | T2,3-5,E301A | 3-18 | 40 | | | | | |
2039 | 109016324102073 | An toàn lao động | 2 | Võ Duy Hùng | | T2,6-8,R3.3 | 3-14 | 12 | | | | | |
2040 | 10903632410xx59 | Đồ án Tốt nghiệp | 10 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | | | | 2 | | | | | |
2041 | 109038224102271 | Vật liệu xây dựng | 2 | Nguyễn Đức Tuấn | | T2,9-10,F106 | 3-18 | 56 | | | | | |
2042 | 109038224102272 | Vật liệu xây dựng | 2 | Nguyễn Văn Quang | | T3,4-5,E404 | 3-18 | 57 | | | | | |
2043 | 109038224102283 | Vật liệu xây dựng | 2 | Đỗ Thị Phượng | | T3,9-10,E112 | 3-18 | 40 | | | | | |
2044 | 109038224102284 | Vật liệu xây dựng | 2 | Nguyễn Văn Quang | | T2,6-7,F310 | 3-18 | 36 | | | | | |
2045 | 109059324102164 | Công nghệ bêtông 1 | 3 | Nguyễn Đức Tuấn | | T5,3-5,C304 | 3-18 | 46 | | | | | |
2046 | 109065324102064 | Công nghệ bêtông 2 | 3 | Lê Xuân Chương | | T3,7-10,E114 | 3-14 | 29 | | | | | |
2047 | 10908032410xx64 | Đồ án Tốt nghiệp (VLXD) | 10 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | | | | 2 | | | | | |
2048 | 109099024102259 | Nền và Móng | 2 | Đỗ Hữu Đạo | | T2,3-4,B208 | 3-18 | 50 | | | | | |
2049 | 109099024102262 | Nền và Móng | 2 | Đỗ Hữu Đạo | | T5,1-2,F408 | 3-18 | 27 | | | | | |
2050 | 109099024102264 | Nền và Móng | 2 | Phạm Văn Ngọc | | T2,3-4,F406 | 3-17;20-20 | 40 | | | | | |
2051 | 109099024102267 | Nền và Móng | 2 | Phạm Văn Ngọc | | T3,1-2,F407 | 3-18 | 57 | | | | | |
2052 | 109099024102268 | Nền và Móng | 2 | Nguyễn Thu Hà | | T2,4-5,E208 | 3-18 | 55 | | | | | |
2053 | 109099024102269 | Nền và Móng | 2 | Phạm Văn Ngọc | | T4,3-4,F206 | 3-18 | 55 | | | | | |
2054 | 109099024102275 | Nền và Móng | 2 | Nguyễn Thu Hà | | T3,4-5,S07.01 | 3-17;20-20 | 26 | | | | | |
2055 | 109099024102277 | Nền và Móng | 2 | Nguyễn Thu Hà | | T4,3-4,F209 | 3-18 | 61 | | | | | |
2056 | 109118324102159 | Giao thông đô thị & TK Đường phố | 2 | Võ Đức Hoàng | | T4,6-7,F405 | 3-18 | 53 | | | | | |
2057 | 109118324102160 | Giao thông đô thị & TK Đường phố | 2 | Phạm Ngọc Phương | | T2,9-10,B104 | 3-12 | 7 | | | | | |
2058 | 109164324102473 | Nhập môn ngành | 2 | Trần Thị Phương Anh | | T4,9-11,H201 | 7-18 | 40 | | | | | |
2059 | 109214024102459 | Nhập môn ngành | 2 | Trần Thị Phương Anh | | T4,12-14,H201 | 7-18 | 65 | | | | | |
2060 | 109217024102264 | Kỹ năng nghề nghiệp | 2 | Hoàng Trọng Lâm | | T4,4-5,E201B | 3-17;20-20 | 23 | | | | | |
2061 | 10922602410xx60 | Capstone project | 15 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | | | | 1 | | | | | |
2062 | 109229024102278A | PBL 2: Nền và móng | 1 | Nguyễn Xuân Toản | | T4,1-2,B208 | 7-18 | 20 | | | | | |
2063 | 109240024102073 | Quản lý giao thông đô thị | 2 | Võ Hải Lăng | | T5,1-3,R3.3 | 3-14 | 16 | | | | | |
2064 | 109241024102073 | BIM trong xây dựng | 2 | Võ Duy Hùng | | T6,6-8,R3.3 | 3-14 | 15 | | | | | |
2065 | 109246024102359 | Địa chất công trình | 2.5 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | | T2,6-8,E301A | 3-15;17-19 | 34 | | | | | |
2066 | 109246024102362 | Địa chất công trình | 2.5 | Bạch Quốc Tiến | | T6,1-2,B108 | 3-17;19-19 | 26 | | | | | |
2067 | 109246024102375 | Địa chất công trình | 2.5 | Bạch Quốc Tiến | | T5,6-8,A111 | 3-17;19-19 | 12 | | | | | |
2068 | 109247024102359 | TT Địa chất công trình (0.5 TC) | 0 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | | | 16-16 | 28 | | | | | |
2069 | 109247024102362 | TT Địa chất công trình (0.5 TC) | 0 | Bạch Quốc Tiến | | | 18-18 | 30 | | | | | |
2070 | 109247024102375 | TT Địa chất công trình (0.5 TC) | 0 | Bạch Quốc Tiến | | | 18-18 | 14 | | | | | |
2071 | 109251024102275 | Trắc địa | 3 | Trần Khắc Vỹ | | T4,4-5,S07.01 | 3-17;20-20 | 29 | | | | | |
2072 | 109251024102367 | Trắc địa | 3 | Phan Đức Tâm | | T2,7-10,F110 | 8-15 | 42 | | | | | |
2073 | 109251024102368 | Trắc địa | 3 | Phan Đức Tâm | | T2,1-4,F401 | 8-15 | 48 | | | | | |
2074 | 109251024102369 | Trắc địa | 3 | Phan Đức Tâm | | T6,7-10,S08.03 | 8-15 | 62 | | | | | |
2075 | 109251024102373 | Trắc địa | 3 | Phan Đức Tâm | | T4,7-10,B303 | 8-15 | 23 | | | | | |
2076 | 109251024102377 | Trắc địa | 3 | Phan Đức Tâm | | T6,1-4,F303 | 8-15 | 54 | | | | | |
2077 | 109251024102378 | Trắc địa | 3 | Trần Khắc Vỹ | | T5,6-7,R3.3 | 3-17;19-19 | 26 | | | | | |
2078 | 109252024102275 | TT Trắc địa (1TC) | 0 | Trần Khắc Vỹ | | | 18-18 | 26 | | | | | |
2079 | 109252024102364 | TT Trắc địa (1TC) | 0 | Trần Khắc Vỹ | | | 17-17 | 59 | | | | | |
2080 | 109252024102367 | TT Trắc địa (1TC) | 0 | Lê Đức Châu | | | 16-16 | 51 | | | | | |
2081 | 109252024102368 | TT Trắc địa (1TC) | 0 | Lê Đức Châu | | | 17-17 | 8 | | | | | |
2082 | 109252024102369 | TT Trắc địa (1TC) | 0 | Lê Đức Châu | | | 19-19 | 65 | | | | | |
2083 | 109252024102377 | TT Trắc địa (1TC) | 0 | Lê Đức Châu | | | 19-19 | 56 | | | | | |
2084 | 109252024102378 | TT Trắc địa (1TC) | 0 | Trần Khắc Vỹ | | | 18-18 | 23 | | | | | |
2085 | 109253024102273 | TT công tác kỹ thuật xây dựng | 1 | Khoa XD Cầu đường | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP | 18-19 | 12 | | | | | |
2086 | 109257024102259 | Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số | 3 | Nguyễn Duy Thảo | | T5,1-3,B104 | 3-18 | 51 | | | | | |
2087 | 109260024102259 | Tổng quan công trình giao thông | 2 | Võ Hải Lăng | | T4,4-5,F208 | 3-18 | 40 | | | | | |
2088 | 109260024102273 | Tổng quan công trình giao thông | 2 | Hoàng Trọng Lâm | | T3,4-5,B204 | 3-17;20-20 | 15 | | | | | |
2089 | 109266024102159 | Thí nghiệm cầu đường | 1.5 | Nguyễn Thanh Cường | | T6,6-7,F207 | 3-10 | 49 | | | | | |
2090 | 109266024102160 | Thí nghiệm cầu đường | 1.5 | Trần Thị Thu Thảo | | T5,7-8,B202 | 3-10 | 7 | | | | | |
2091 | 109267024102159A | TH Thí nghiệm cầu đường | 0 | Lê Đức Châu | | T2,7-10,PTN | 12-14 | 19 | | | | | |
2092 | 109267024102159B | TH Thí nghiệm cầu đường | 0 | Lê Đức Châu | | T3,1-4,G102 | 12-14 | 30 | | | | | |
2093 | 109267024102160 | TH Thí nghiệm cầu đường | 0 | Lê Đức Châu | | T4,1-4,PTN | 12-14 | 7 | | | | | |
2094 | 109269024102159B | Thi công cầu | 2 | Nguyễn Duy Thảo | | T4,8-9,F405 | 3-18 | 50 | | | | | |
2095 | 109269024102160 | Thi công cầu | 2 | Nguyễn Xuân Toản | | T3,1-2,E202B | 3-18 | 7 | | | | | |
2096 | 109270024102159A | PBL 6: Thi công cầu | 1.5 | Nguyễn Duy Thảo | | T7,3-4,B208 | 7-18 | 30 | | | | | |
2097 | 109270024102159B | PBL 6: Thi công cầu | 1.5 | Nguyễn Duy Thảo | | T7,1-2,B205 | 7-18 | 21 | | | | | |
2098 | 109270024102160A | PBL 6: Thi công cầu | 1.5 | Nguyễn Xuân Toản | | T3,4-5,A111 | 3-18 | 7 | | | | | |
2099 | 109272024102264 | Hóa ứng dụng kỹ thuật 1 | 2 | Nguyễn Văn Quang | | T4,1-2,A112 | 3-17;20-20 | 20 | | | | | |
2100 | 109273024102264 | Thực tập công nhân VLXD | 1 | Vũ Hoàng Trí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 18-19 | 19 | | | | | |
2101 | 109278024102164 | Công nghệ gốm xây dựng 1 | 2 | Đỗ Thị Phượng | | T4,3-4,E402 | 3-18 | 42 | | | | | |
2102 | 109279024102164A | PBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1 | 2 | Đỗ Thị Phượng | | T4,1-2,E402 | 3-18 | 25 | | | | | |
2103 | 109279024102164B | PBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 1 | 2 | Đỗ Thị Phượng | | T6,3-4,B303 | 3-18 | 21 | | | | | |
2104 | 109280024102164A | PBL 5: Công nghệ bê tông 1 | 2 | Nguyễn Đức Tuấn | | T3,6-7,S08.05 | 3-18 | 25 | | | | | |
2105 | 109280024102164B | PBL 5: Công nghệ bê tông 1 | 2 | Nguyễn Đức Tuấn | | T5,1-2,C304 | 3-18 | 25 | | | | | |
2106 | 109282024102164 | Kiểm định và TN Vật liệu công trình | 2 | Nguyễn Thị Tuyết An | | T3,9-10,S08.03 | 6-13 | 38 | | | | | |
2107 | 109283024102164A | TH Kiểm định và TN Vật liệu công trình | 0 | Vũ Hoàng Trí | | T2,1-4,G101 | 13-17 | 25 | | | | | |
2108 | 109283024102164B | TH Kiểm định và TN Vật liệu công trình | 0 | Vũ Hoàng Trí | | T6,7-10,G101 | 13-17 | 13 | | | | | |
2109 | 109284024102164 | Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt | 2 | Đỗ Thị Phượng | | T6,1-2,B303 | 3-18 | 40 | | | | | |
2110 | 109285024102164 | Vật liệu trang trí, hoàn thiện | 2 | Lê Xuân Chương | | T4,9-10,E207 | 3-18 | 49 | | | | | |
2111 | 109289024102259A | PBL 1: Nền và móng | 1 | Đỗ Hữu Đạo | | T2,1-2,B208 | 10-18 | 25 | | | | | |
2112 | 109289024102259B | PBL 1: Nền và móng | 1 | Đỗ Hữu Đạo | | T6,1-2,E103 | 10-18 | 26 | | | | | |
2113 | 109289024102264A | PBL 1: Nền và móng | 1 | Phạm Văn Ngọc | | T2,1-2,F406 | 9-17 | 25 | | | | | |
2114 | 109289024102267A | PBL 1: Nền và móng | 1 | Phạm Văn Ngọc | | T7,3-4,E304 | 10-18 | 28 | | | | | |
2115 | 109289024102267B | PBL 1: Nền và móng | 1 | Phạm Văn Ngọc | | T7,1-2,E304 | 10-18 | 29 | | | | | |
2116 | 109289024102268A | PBL 1: Nền và móng | 1 | Nguyễn Thu Hà | | T2,1-2,E201A | 10-18 | 27 | | | | | |
2117 | 109289024102268B | PBL 1: Nền và móng | 1 | Nguyễn Thu Hà | | T4,1-2,B101 | 10-18 | 30 | | | | | |
2118 | 109289024102269A | PBL 1: Nền và móng | 1 | Đỗ Hữu Đạo | | T7,1-2,B108 | 10-18 | 21 | | | | | |
2119 | 109289024102269B | PBL 1: Nền và móng | 1 | Phạm Văn Ngọc | | T4,1-2,B109 | 10-18 | 28 | | | | | |
2120 | 109289024102273A | PBL 1: Nền và móng | 1 | Hoàng Phương Hoa | | T2,1-2,R3.3 | 3-17;20-20 | 15 | | | | | |
2121 | 109289024102275A | PBL 1: Nền và móng | 1 | Nguyễn Thu Hà | | T3,2-3,S07.01 | 9-17 | 25 | | | | | |
2122 | 109295024102173 | Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng | 2 | Võ Đức Hoàng | | T2,1-2,A112 | 3-18 | 19 | | | | | |
2123 | 109303024102159 | Kinh tế xây dựng cầu đường | 2 | Trần Thị Thu Thảo | | T6,4-5,F206 | 3-18 | 53 | | | | | |
2124 | 109303024102160 | Kinh tế xây dựng cầu đường | 2 | Nguyễn Lan | | T4,6-7,A134 | 3-18 | 7 | | | | | |
2125 | 109304024102264 | An toàn lao động trong sản xuất VLXD | 2 | Nguyễn Lan | | T5,1-2,E113 | 3-17;20-20 | 20 | | | | | |
2126 | 109305024102464 | Nhập môn ngành VLXD | 2 | Nguyễn Văn Quang | | T6,1-3,H102 | 7-18 | 40 | | | | | |
2127 | 109307024102073 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Nguyễn Phước Quý Duy | | T4,6-8,R3.3 | 3-14 | 18 | | | | | |
2128 | 109307024102259 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Nguyễn Phước Quý Duy | | T6,4-5,E205 | 3-18 | 32 | | | | | |
2129 | 109308024102159 | Học máy trong XD | 2 | Phan Hoàng Nam | | T3,6-7,P1 | 3-12;16-18 | 48 | | | | | |
2130 | 109308024102160 | Học máy trong XD | 2 | Phan Hoàng Nam | | T3,9-10,E110A | 3-12;16-18 | 7 | | | | | |
2131 | 109319024102064 | Độ tin cậy và tuổi thọ công trình | 2 | Đỗ Việt Hải | | T6,8-10,E201A | 3-14 | 37 | | | | | |
2132 | 109328024102059 | Cầu nhịp lớn | 2 | Nguyễn Văn Mỹ | | T4,1-3,R2.1 | 3-14 | 21 | | | | | |
2133 | 109328024102060 | Cầu nhịp lớn | 2 | Hoàng Trọng Lâm | | T4,1-3,E110B | 3-14 | 8 | | | | | |
2134 | 109329024102059 | Công trình ngầm | 2 | Hồ Mạnh Hùng | | T4,6-8,R2.1 | 3-14 | 22 | | | | | |
2135 | 109329024102060 | Công trình ngầm | 2 | Hoàng Phương Hoa | | T6,6-8,E110B | 3-14 | 8 | | | | | |
2136 | 109330024102059A | PBL9a: Cầu nhịp lớn | 1.5 | Nguyễn Văn Mỹ | | T3,1-3,R2.1 | 7-14 | 21 | | | | | |
2137 | 109330024102060A | PBL9a: Cầu nhịp lớn | 1.5 | Hoàng Trọng Lâm | | T3,1-3,R3.1 | 7-14 | 8 | | | | | |
2138 | 109332024102059 | Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường | 3 | Nguyễn Thanh Cường | | T6,8-10,R2.1 | 3-14 | 21 | | | | | |
2139 | 109332024102060 | Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường | 3 | Phạm Ngọc Phương | | T2,6-8,E110B | 3-13 | 8 | | | | | |
2140 | 109333024102059 | TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn | 0 | Lê Đức Châu | | T6,1-4,PTN | 10-14 | 21 | | | | | |
2141 | 109333024102060 | TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn | 0 | Lê Đức Châu | | T2,1-4,PTN | 10-14 | 8 | | | | | |
2142 | 109334024102059 | Thi công đường trong các điều kiện khác nhau | 2 | Châu Trường Linh | | T5,1-3,R2.1 | 3-14 | 21 | | | | | |
2143 | 109334024102060 | Thi công đường trong các điều kiện khác nhau | 2 | Nguyễn Hồng Hải | | T3,8-10,E110B | 3-14 | 8 | | | | | |
2144 | 109335024102059B | PBL 10: Thi công đường trong các đk khác nhau | 1.5 | Châu Trường Linh | | T7,1-3,R2.1 | 7-14 | 21 | | | | | |
2145 | 109335024102060A | PBL 10: Thi công đường trong các đk khác nhau | 1.5 | Nguyễn Hồng Hải | | T5,8-10,E110B | 7-14 | 8 | | | | | |
2146 | 109336024102059 | Khai thác & kiểm định cầu | 2 | Lê Văn Lạc | | T2,6-8,R2.1 | 3-14 | 34 | | | | | |
2147 | 109336024102060 | Khai thác & kiểm định cầu | 2 | Nguyễn Lan | | T4,8-10,R2.3 | 3-14 | 13 | | | | | |
2148 | 109339024102059 | Phân tích dữ liệu giao thông | 2 | Trần Thị Phương Anh | | T5,6-8,R2.1 | 3-14 | 21 | | | | | |
2149 | 109339024102060 | Phân tích dữ liệu giao thông | 2 | Nguyễn Phước Quý Duy | | T6,1-3,E110B | 3-14 | 8 | | | | | |
2150 | 109344024102059 | Thiết kế cầu đường sắt | 2 | Nguyễn Văn Mỹ | | T2,1-3,R2.1 | 3-14 | 21 | | | | | |
2151 | 109344024102060 | Thiết kế cầu đường sắt | 2 | Nguyễn Xuân Toản | | T4,4-5,B204 | 3-14 | 8 | | | | | |
2152 | 109346024102164 | Tin học ứng dụng VLXD | 2 | Võ Duy Hùng | | T2,9-10,B101 | 3-10 | 28 | | | | | |
2153 | 109347024102164B | TH Tin học ứng dụng VLXD | 0 | Võ Duy Hùng | | T5,7-10,PTN | 16-18 | 28 | | | | | |
2154 | 109357024102064B | PBL 8. Công nghệ bê tông 2 | 2 | Lê Xuân Chương | | T7,1-3,B209 | 3-14 | 26 | | | | | |
2155 | 109358024102064 | Bê tông nhẹ | 2 | Lê Xuân Chương | | T2,1-3,B104 | 3-14 | 28 | | | | | |
2156 | 109359024102064 | Thí nghiệm hiện trường | 2 | Nguyễn Thị Tuyết An | | T5,6-8,B106 | 3-7 | 29 | | | | | |
2157 | 109360024102064 | TN Thí nghiệm hiện trường | 0 | Vũ Hoàng Trí | | T5,1-4,G101 | 9-13 | 29 | | | | | |
2158 | 109362024102064 | Bê tông chất lượng cao | 2 | Huỳnh Phương Nam | | T3,1-3,E204A | 3-14 | 27 | | | | | |
2159 | 109363024102064 | Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải | 2 | Nguyễn Đức Tuấn | | T2,6-8,E204A | 3-14 | 25 | | | | | |
2160 | 109364024102064 | Vật liệu xây dựng thông minh | 2 | Nguyễn Văn Quang | | T4,3-5,B303 | 3-14 | 28 | | | | | |
2161 | 109373024102073A | PBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS | 2.5 | Võ Hải Lăng | | T6,1-4,R3.3 | 3-14 | 15 | | | | | |
2162 | 109374024102073 | Thi công công trình giao thông đô thị | 2 | Trần Trung Việt | | T2,3-5,R3.3 | 3-14 | 15 | | | | | |
2163 | 109375024102073 | Thi công công trình hạ tầng ngầm đô thị | 2 | Hoàng Phương Hoa | | T3,6-8,R3.3 | 3-14 | 14 | | | | | |
2164 | 109380024102462 | Nhập môn ngành BIM & AI | 2 | Đỗ Việt Hải | | T3,11-13,H106 | 7-18 | 47 | | | | | |
2165 | 109383024104759 | Thiết kế và thi công cầu nâng cao | 2 | Nguyễn Văn Mỹ | | | | 2 | | | | | |
2166 | 109384024104859 | Phân tích kết cấu nền mặt đường | 2 | Nguyễn Hồng Hải | | | | 3 | | | | | |
2167 | 109385024104759 | Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha | 2 | Phạm Ngọc Phương | | | | 2 | | | | | |
2168 | 109385024104859 | Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha | 2 | Phạm Ngọc Phương | | | | 3 | | | | | |
2169 | 109387024104759 | Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường | 2 | Phạm Ngọc Phương | | | | 2 | | | | | |
2170 | 109387024104859 | Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường | 2 | Phạm Ngọc Phương | | | | 2 | | | | | |
2171 | 109391024104759 | Thí nghiệm không phá hủy trong công trình | 2 | Nguyễn Lan | | | | 2 | | | | | |
2172 | 109394024104759 | Tin học ứng dụng nâng cao | 2 | Trần Đình Minh | | | | 2 | | | | | |
2173 | 109394024104859 | Tin học ứng dụng nâng cao | 2 | Trần Đình Minh | | | | 3 | | | | | |
2174 | 109395024104759 | Anh văn chuyên ngành nâng cao | 2 | Trần Đình Minh | | | | 2 | | | | | |
2175 | 109395024104859 | Anh văn chuyên ngành nâng cao | 2 | Trần Đình Minh | | | | 3 | | | | | |
2176 | 109398024104759 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 2 | Nguyễn Duy Thảo | | | | 2 | | | | | |
2177 | 109399024104759 | Địa kỹ thuật nâng cao trong công trình giao thông | 2 | Châu Trường Linh | | | | 2 | | | | | |
2178 | 109399024104859 | Địa kỹ thuật nâng cao trong công trình giao thông | 2 | Châu Trường Linh | | | | 3 | | | | | |
2179 | 109400024104859 | Thí nghiệm không phá hủy trong công trình | 2 | Nguyễn Lan | | | | 2 | | | | | |
2180 | 109403024104759 | Vật liệu mới trong công trình giao thông | 2 | Hoàng Phương Hoa | | | | 2 | | | | | |
2181 | 109404024104859 | Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông | 2 | Trần Thị Thu Thảo | | | | 3 | | | | | |
2182 | 109433024104659 | Chuyên đề kỹ thuật công trình cầu và hầm GT1 | 4 | Đỗ Việt Hải | | | | 2 | | | | | |
2183 | 109434024104659 | Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và GT1 | 4 | Phạm Ngọc Phương | | | | 2 | | | | | |
2184 | 109436024104659 | Chuyên đề Kỹ thuật công nghệ vật liệu xây dựng 1 | 4 | Nguyễn Văn Quang | | | | 1 | | | | | |
2185 | 109437024104659 | Chuyên đề kỹ thuật công trình cầu và hầm GT2 | 4 | Phan Hoàng Nam | | | | 2 | | | | | |
2186 | 109438024104659 | Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và GT2 | 4 | Nguyễn Phước Quý Duy | | | | 2 | | | | | |
2187 | 109440024104659 | Chuyên đề Kỹ thuật công nghệ vật liệu xây dựng 2 | 4 | Nguyễn Minh Hải | | | | 1 | | | | | |
2188 | 109441024104659 | Chuyên đề kỹ thuật công trình cầu và hầm GT3 | 4 | Phan Hoàng Nam | | | | 2 | | | | | |
2189 | 109442024104659 | Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và GT3 | 4 | Nguyễn Phước Quý Duy | | | | 2 | | | | | |
2190 | 109444024104659 | Chuyên đề Kỹ thuật công nghệ vật liệu xây dựng 3 | 4 | Nguyễn Minh Hải | | | | 1 | | | | | |
2191 | 109461024102362 | Toán ứng dụng 2 | 3 | Trần Đình Minh | | T5,6-8,S07.02 | 3-17;19-19 | 31 | | | | | |
2192 | 109464024102262A | PBL Kết cấu công trình xây dựng | 3 | Cao Văn Lâm | | T2,3-5,E110B | 3-18 | 23 | | | | | |
2193 | 109465024102262 | ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật | 2 | Võ Duy Hùng | | T6,9-10,S07.01 | 3-18 | 23 | | | | | |
2194 | 109466024102262 | Phân tích kết cấu | 2 | Đỗ Việt Hải | | T6,6-7,S07.01 | 3-18 | 23 | | | | | |
2195 | 109498024102262 | Tổng quan công trình xây dựng | 2 | Cao Văn Lâm | | T2,1-2,E110B | 3-18 | 23 | | | | | |
2196 | 109499024102159 | Thi công đường ô tô | 3 | Nguyễn Biên Cương | | T4,1-3,E303 | 3-18 | 51 | | | | | |
2197 | 109499024102160 | Thi công đường ô tô | 3 | Trần Thị Thu Thảo | | T5,1-3,A111 | 3-18 | 7 | | | | | |
2198 | 109500024102159A | PBL 5: Thi công đường ô tô | 1.5 | Trần Trung Việt | | T2,1-2,R2.6 | 7-18 | 11 | | | | | |
2199 | 109500024102159B | PBL 5: Thi công đường ô tô | 1.5 | Nguyễn Biên Cương | | T4,4-5,F101 | 7-18 | 20 | | | | | |
2200 | 109500024102159C | PBL 5: Thi công đường ô tô | 1.5 | Trần Thị Thu Thảo | | T6,1-2,S07.07 | 7-18 | 21 | | | | | |
2201 | 109500024102160A | PBL 5: Thi công đường ô tô | 1.5 | Trần Thị Thu Thảo | | T2,6-7,B207 | 7-18 | 7 | | | | | |
2202 | 110005324102167 | Lý thuyết đàn hồi | 2 | Đỗ Minh Đức | | T4,3-4,E403 | 3-18 | 16 | | | | | |
2203 | 110005324102168 | Lý thuyết đàn hồi | 2 | Phan Đình Hào | | T2,6-7,F308 | 3-18 | 47 | | | | | |
2204 | 110005324102169 | Lý thuyết đàn hồi | 2 | Đinh Thị Như Thảo | | T2,6-7,F408 | 3-18 | 18 | | | | | |
2205 | 11003832410xx67 | Đồ án Tốt nghiệp | 10 | Nguyễn Khánh Linh | | | | 3 | | | | | |
2206 | 110138224102271 | Cơ học công trình | 3 | Phan Đình Hào | | T4,1-3,A111 | 3-18 | 23 | | | | | |
2207 | 110138224102272 | Cơ học công trình | 3 | Đỗ Minh Đức | | T6,1-3,E301B | 3-18 | 47 | | | | | |
2208 | 11021132410xx67 | Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân) | 2 | Khoa XDDD&CN | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-11 | 1 | | | | | |
2209 | 11021132410xx69 | Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân) | 2 | Khoa XDDD&CN | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-11 | 1 | | | | | |
2210 | 110214124102283 | Kết cấu Bê tông cốt thép | 3 | Nguyễn Quang Tùng | | T6,1-3,B102 | 3-18 | 40 | | | | | |
2211 | 110214124102284 | Kết cấu Bê tông cốt thép | 3 | Trần Thanh Bình | | T5,6-8,E304 | 3-18 | 45 | | | | | |
2212 | 110215324102167 | An toàn lao động | 1 | Lê Ngọc Quyết | | T5,8-9,F309 | 3-10 | 41 | | | | | |
2213 | 110215324102168 | An toàn lao động | 1 | Lê Ngọc Quyết | | T6,6-7,F107 | 3-10 | 50 | | | | | |
2214 | 110215324102169 | An toàn lao động | 1 | Lê Ngọc Quyết | | T6,8-9,F209 | 3-10 | 45 | | | | | |
2215 | 110241024104767 | Kết cấu liên hợp thép- bê tông | 2 | Trần Quang Hưng | | | | 3 | | | | | |
2216 | 110247024104767 | Kết cấu thép công trình cao | 2 | Trần Quang Hưng | | | | 3 | | | | | |
2217 | 110254024102467 | Nhập môn ngành | 2 | Phạm Mỹ | | T3,11-13,H101 | 7-18 | 62 | | | | | |
2218 | 110254024102468 | Nhập môn ngành | 2 | Nguyễn Tấn Hưng | | T3,3-5,F209 | 7-18 | 60 | | | | | |
2219 | 110254024102469 | Nhập môn ngành | 2 | Vương Lê Thắng | | T4,2-4,H402 | 7-18 | 60 | | | | | |
2220 | 110254024102470 | Nhập môn ngành | 2 | Phạm Mỹ | | T5,11-13,H301 | 7-18 | 60 | | | | | |
2221 | 110279324102067 | ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng | 2 | Phạm Mỹ | | CN,1-3,S07.02 | 3-14 | 58 | | | | | |
2222 | 110279324102068 | ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng | 2 | Lê Ngọc Quyết | | CN,4-5,S07.02 | 3-14 | 48 | | | | | |
2223 | 110280324102167 | Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài | 2 | Nguyễn Văn Chính | | T4,1-2,E403 | 3-18 | 16 | | | | | |
2224 | 110281324102167 | Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài | 2 | Nguyễn Tấn Hưng | | T2,1-2,B209 | 3-18 | 19 | | | | | |
2225 | 110287324102070 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Khoa XDDD&CN | | | 14-22 | 1 | | | | | |
2226 | 110288324102171 | Kết cấu công trình (KT) | 2 | Trần Thanh Bình | | T5,9-10,F101 | 3-18 | 63 | | | | | |
2227 | 110288324102172 | Kết cấu công trình (KT) | 2 | Phạm Ngọc Vinh | | T2,6-7,F208 | 3-18 | 41 | | | | | |
2228 | 110290024102259 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 3 | Trịnh Quang Thịnh | | T4,1-3,B209 | 3-18 | 36 | | | | | |
2229 | 110290024102264 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 3 | Trịnh Quang Thịnh | | T3,1-3,B201 | 3-17;20-20 | 36 | | | | | |
2230 | 110290024102267 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 3 | Vương Lê Thắng | | T2,3-5,S08.03 | 3-18 | 55 | | | | | |
2231 | 110290024102268 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 3 | Nguyễn Văn Chính | | T4,3-5,F107 | 3-18 | 55 | | | | | |
2232 | 110290024102269 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 3 | Trịnh Quang Thịnh | | T2,3-5,S08.05 | 3-18 | 21 | | | | | |
2233 | 110290024102277 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 3 | Phạm Ngọc Vinh | | T5,3-5,F209 | 3-18 | 65 | | | | | |
2234 | 110290024102278 | Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản) | 3 | Trần Thanh Bình | | T6,8-10,S07.07 | 3-18 | 23 | | | | | |
2235 | 110291024102167 | Quản trị học đại cương | 2 | Huỳnh Thị Minh Trúc | | T6,6-7,F402 | 3-18 | 58 | | | | | |
2236 | 110291024102168 | Quản trị học đại cương | 2 | Huỳnh Thị Minh Trúc | | T6,8-9,F107 | 3-18 | 59 | | | | | |
2237 | 110291024102169 | Quản trị học đại cương | 2 | Trương Quỳnh Châu | | T5,9-10,F310 | 3-18 | 42 | | | | | |
2238 | 110296024102068 | Kết cấu thép công trình cao | 2 | Trần Quang Hưng | | T3,9-10,E208 | 3-14 | 15 | | | | | |
2239 | 110297024102068 | ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu | 2 | Lê Cao Tuấn | | T6,6-8,S07.02 | 3-14 | 16 | | | | | |
2240 | 11030002410xx69 | Capstone project | 15 | Nguyễn Khánh Linh | | | | 1 | | | | | |
2241 | 110302024102373 | Cơ học kết cấu | 4 | Nguyễn Thạc Vũ | | CN,7-10,E201B | 3-15;17-19 | 34 | | | | | |
2242 | 110303024102259A | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Phạm Ngọc Vinh | | T3,1-2,S07.07 | 3-18 | 26 | | | | | |
2243 | 110303024102259B | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Trần Thanh Bình | | T7,1-2,H105 | 3-18 | 25 | | | | | |
2244 | 110303024102264A | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Vương Lê Thắng | | T3,4-5,B201 | 3-17;20-20 | 25 | | | | | |
2245 | 110303024102267A | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Nguyễn Văn Chính | | T6,4-5,E209 | 3-18 | 28 | | | | | |
2246 | 110303024102267B | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Trịnh Quang Thịnh | | T2,1-2,S08.03 | 3-18 | 27 | | | | | |
2247 | 110303024102268A | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Nguyễn Quang Tùng | | T5,1-2,E401 | 3-18 | 30 | | | | | |
2248 | 110303024102268B | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Trần Thanh Bình | | T6,1-2,E404 | 3-18 | 28 | | | | | |
2249 | 110303024102269A | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Vương Lê Thắng | | T3,1-2,F404 | 3-18 | 26 | | | | | |
2250 | 110303024102269B | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Phạm Ngọc Vinh | | T7,4-5,B102 | 3-18 | 29 | | | | | |
2251 | 110303024102273A | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Trịnh Quang Thịnh | | T6,1-2,B106 | 3-17;20-20 | 15 | | | | | |
2252 | 110303024102275A | PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép | 2 | Nguyễn Quang Tùng | | T6,4-5,S07.01 | 3-17;20-20 | 27 | | | | | |
2253 | 110304024102277A | PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD | 2 | Trịnh Quang Thịnh | | T6,4-5,B206 | 3-18 | 17 | | | | | |
2254 | 110304024102277B | PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD | 2 | Nguyễn Văn Chính | | T6,1-2,B109 | 3-18 | 20 | | | | | |
2255 | 110304024102277C | PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD | 2 | Trần Thanh Bình | | T7,4-5,B201 | 3-18 | 19 | | | | | |
2256 | 110304024102278A | PBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD | 2 | Phạm Ngọc Vinh | | T5,1-2,S07.07 | 3-18 | 23 | | | | | |
2257 | 110305024102267 | Toán chuyên ngành 2 (PPPTH) | 3 | Bùi Quang Hiếu | | T4,3-5,E103 | 3-18 | 55 | | | | | |
2258 | 110305024102268 | Toán chuyên ngành 2 (PPPTH) | 3 | Bùi Quang Hiếu | | T3,1-3,E103 | 3-18 | 55 | | | | | |
2259 | 110305024102269 | Toán chuyên ngành 2 (PPPTH) | 3 | Bùi Quang Hiếu | | T7,7-9,F301 | 3-18 | 57 | | | | | |
2260 | 110311024102167A | PBL 5: Thiết kế nhà thép | 2 | Nguyễn Tấn Hưng | | T6,3-4,F406 | 3-18 | 26 | | | | | |
2261 | 110311024102167B | PBL 5: Thiết kế nhà thép | 2 | Nguyễn Tấn Hưng | | T6,1-2,F406 | 3-18 | 10 | | | | | |
2262 | 110311024102168A | PBL 5: Thiết kế nhà thép | 2 | Phan Cẩm Vân | | T5,4-5,B109 | 3-18 | 25 | | | | | |
2263 | 110311024102168B | PBL 5: Thiết kế nhà thép | 2 | Phan Cẩm Vân | | T5,1-2,B201 | 3-18 | 29 | | | | | |
2264 | 110311024102169A | PBL 5: Thiết kế nhà thép | 2 | Trần Quang Hưng | | T4,6-7,F202 | 3-18 | 26 | | | | | |
2265 | 110311024102169B | PBL 5: Thiết kế nhà thép | 2 | Trần Quang Hưng | | T4,8-9,F202 | 3-18 | 18 | | | | | |
2266 | 110312024102167A | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng | 2 | Lê Ngọc Quyết | | T5,6-7,B303 | 3-18 | 12 | | | | | |
2267 | 110312024102167B | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng | 2 | Mai Chánh Trung | | T7,1-2,B104 | 3-18 | 25 | | | | | |
2268 | 110312024102168A | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng | 2 | Mai Chánh Trung | | T7,3-4,E301B | 3-18 | 24 | | | | | |
2269 | 110312024102168B | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng | 2 | Phan Quang Vinh | | T7,1-2,E301B | 3-18 | 27 | | | | | |
2270 | 110312024102169A | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng | 2 | Đặng Công Thuật | | T5,6-7,F208 | 3-18 | 26 | | | | | |
2271 | 110312024102169B | PBL 6: Tổ chức thi công xây dựng | 2 | Lê Khánh Toàn | | T2,3-4,E113 | 3-18 | 20 | | | | | |
2272 | 110317024102167 | Định mức dự toán xây dựng | 2 | Phan Quang Vinh | | T3,6-7,F102 | 3-18 | 59 | | | | | |
2273 | 110317024102169 | Định mức dự toán xây dựng | 2 | Lê Ngọc Quyết | | T2,9-10,F409 | 3-18 | 44 | | | | | |
2274 | 110319024102167 | Thiết kế công trình thép | 2 | Nguyễn Tấn Hưng | | T2,4-5,F303 | 3-18 | 45 | | | | | |
2275 | 110319024102168 | Thiết kế công trình thép | 2 | Phan Cẩm Vân | | T2,8-9,F308 | 3-18 | 55 | | | | | |
2276 | 110319024102169 | Thiết kế công trình thép | 2 | Trần Quang Hưng | | T3,3-4,E208 | 3-18 | 46 | | | | | |
2277 | 110320024102167 | Tổ chức thi công xây dựng | 2 | Phạm Mỹ | | T3,9-10,F101 | 3-18 | 59 | | | | | |
2278 | 110320024102168 | Tổ chức thi công xây dựng | 2 | Mai Chánh Trung | | T4,1-2,E103 | 3-18 | 33 | | | | | |
2279 | 110320024102169 | Tổ chức thi công xây dựng | 2 | Lê Khánh Toàn | | T2,1-2,E113 | 3-18 | 47 | | | | | |
2280 | 110321024102071 | Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) | 2 | Lê Khánh Toàn | | T4,6-8,E112 | 3-14 | 52 | | | | | |
2281 | 110321024102072 | Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) | 2 | Đặng Công Thuật | | T3,6-8,E301B | 3-14 | 36 | | | | | |
2282 | 110323024102173 | Dự toán xây dựng | 2 | Phan Quang Vinh | | T5,6-7,S07.01 | 3-18 | 22 | | | | | |
2283 | 110324024102173 | Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN | 2 | Phạm Mỹ | | T4,6-7,S08.05 | 3-18 | 19 | | | | | |
2284 | 11032502410xx91 | Tiếng Anh nâng cao | 3 | Nguyễn Thị Tú Trinh | | CN,3-5,B304 | 10-19 | 27 | | | | | |
2285 | 110334024102067 | Thiết kế công trình kháng chấn | 2 | Vương Lê Thắng | | T5,3-5,F106 | 3-14 | 57 | | | | | |
2286 | 110334024102068 | Thiết kế công trình kháng chấn | 2 | Nguyễn Quang Tùng | | T2,1-3,F408 | 3-14 | 48 | | | | | |
2287 | 110335024102067 | Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây | 3 | Nguyễn Quang Tùng | | T3,1-4,F405 | 3-6 | 57 | | | | | |
2288 | 110335024102068 | Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây | 3 | Nguyễn Quang Tùng | | T4,1-4,F309 | 3-6 | 49 | | | | | |
2289 | 110336024102067A | TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC) | 0 | Lê Xuân Dũng | | T6,7-10,PTN | 6-14 | 28 | | | | | |
2290 | 110336024102067B | TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC) | 0 | Lê Xuân Dũng | | T4,7-10,PTN | 6-14 | 29 | | | | | |
2291 | 110336024102068A | TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC) | 0 | Châu Ngọc Bảo | | T7,7-10,PTN | 6-14 | 28 | | | | | |
2292 | 110336024102068B | TN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC) | 0 | Châu Ngọc Bảo | | T7,1-4,PTN | 6-14 | 21 | | | | | |
2293 | 110337024102068 | Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép | 2 | Vương Lê Thắng | | T5,6-8,R2.6 | 3-14 | 16 | | | | | |
2294 | 110338024102067A | PBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng | 3 | Nguyễn Văn Chính | | T7,7-10,B303 | 3-14 | 15 | | | | | |
2295 | 110339024102067 | Thi công công trình cao tầng | 2 | Lê Khánh Toàn | | T6,1-3,E206 | 3-14 | 46 | | | | | |
2296 | 110339024102068 | Thi công công trình cao tầng | 2 | Mai Chánh Trung | | T6,1-3,E205 | 3-14 | 41 | | | | | |
2297 | 110340024102067 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | Lê Ngọc Quyết | | T2,6-8,E101 | 3-14 | 46 | | | | | |
2298 | 110340024102068 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | Đặng Công Thuật | | T2,6-8,E113 | 3-14 | 42 | | | | | |
2299 | 110341024102067 | ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án | 2 | Phạm Mỹ | | T3,6-8,B206 | 3-14 | 46 | | | | | |
2300 | 110341024102068 | ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án | 2 | Phạm Mỹ | | T5,1-3,B302 | 3-14 | 41 | | | | | |
2301 | 110342024102067A | PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng | 3 | Phan Quang Vinh | | T6,7-10,E205 | 3-14 | 19 | | | | | |
2302 | 110342024102067B | PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng | 3 | Lê Khánh Toàn | | T7,1-4,B101 | 3-14 | 27 | | | | | |
2303 | 110342024102068A | PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng | 3 | Mai Chánh Trung | | T7,6-9,B304 | 3-14 | 13 | | | | | |
2304 | 110342024102068B | PBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng | 3 | Phạm Mỹ | | T7,1-4,B304 | 3-14 | 28 | | | | | |
2305 | 110347024104759 | Động lực học công trình | 2 | Đỗ Việt Hải | | | | 2 | | | | | |
2306 | 110347024104767 | Động lực học công trình | 2 | Phan Đình Hào | | | | 3 | | | | | |
2307 | 110348024104767 | Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu | 3 | Bùi Quang Hiếu | | | | 3 | | | | | |
2308 | 110352024104767 | Thiết kế công trình kháng chấn | 2 | Trần Quang Hưng | | | | 3 | | | | | |
2309 | 110358024104667 | Bệnh học công trình | 2 | Nguyễn Văn Chính | | | | 8 | | | | | |
2310 | 110358024104767 | Bệnh học công trình | 2 | Nguyễn Văn Chính | | | | 3 | | | | | |
2311 | 110360024104767 | Ứng dụng tin học nâng cao trong phân tích kết cấu | 2 | Đinh Thị Như Thảo | | | | 3 | | | | | |
2312 | 110362024104667 | Kết cấu thép công trình cao | 2 | Phạm Mỹ | | | | 8 | | | | | |
2313 | 110363024104767 | Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài | 2 | Trần Quang Hưng | | | | 3 | | | | | |
2314 | 110364024104667 | Kết cấu bê tông ứng lực trước | 2 | Trương Hoài Chính | | | | 8 | | | | | |
2315 | 110369024104667 | Định mức dự toán xây dựng | 2 | Phạm Thị Trang | | | | 8 | | | | | |
2316 | 110369024104767 | Định mức dự toán xây dựng | 2 | Phạm Thị Trang | | | | 3 | | | | | |
2317 | 110373024104767 | Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép | 2 | Vương Lê Thắng | | | | 3 | | | | | |
2318 | 11037602410xx69 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,X1) | 0 | Khoa XDDD&CN | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 1 | | | | | |
2319 | 110377024102262 | Kết cấu Bê tông cốt thép | 4 | Phạm Ngọc Vinh | | T4,1-4,E406 | 3-18 | 23 | | | | | |
2320 | 111019324102175 | Kinh tế xây dựng (X2) | 2 | Nguyễn Chí Công | | T6,3-4,B202 | 3-18 | 8 | | | | | |
2321 | 111030324102075 | Tin học ứng dụng | 2 | Vũ Huy Công | | T2,1-3,A133 | 3-14 | 12 | | | | | |
2322 | 11103332410xx75 | Đồ án Tốt nghiệp (X2) | 10 | Nguyễn Công Luyến | | | | 1 | | | | | |
2323 | 111074324102177 | Quản lý dự án (TC1) | 2 | Phan Hồng Sáng | | T5,4-5,F103 | 3-18 | 47 | | | | | |
2324 | 11111432410xx77 | Đồ án Tốt nghiệp (THXD) | 10 | Nguyễn Công Luyến | | | | 1 | | | | | |
2325 | 111119324102275 | Các phương pháp số | 3 | Nguyễn Công Luyến | | T4,1-3,S07.01 | 3-17;20-20 | 25 | | | | | |
2326 | 111126224102267 | Thủy văn | 2 | Nguyễn Thành Phát | | T5,1-2,C303 | 3-18 | 22 | | | | | |
2327 | 111126224102268 | Thủy văn | 2 | Nguyễn Thành Phát | | T5,3-4,C303 | 3-18 | 37 | | | | | |
2328 | 111126224102273 | Thủy văn | 2 | Phạm Thành Hưng | | T6,4-5,B102 | 3-17;20-20 | 18 | | | | | |
2329 | 111126224102277 | Thủy văn | 2 | Nguyễn Thành Phát | | T2,1-2,B301 | 3-18 | 41 | | | | | |
2330 | 111133024104683 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 1 | Trương Hoài Chính | | | | 28 | | | | | |
2331 | 111133024104759 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 1 | Phan Hoàng Nam | | | | 2 | | | | | |
2332 | 111133024104767 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 1 | Trương Hoài Chính | | | | 3 | | | | | |
2333 | 111133024104771 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 1 | Trương Hoài Chính | | | | 3 | | | | | |
2334 | 111133024104827 | Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học | 1 | Lê Kim Hùng | | | | 9 | | | | | |
2335 | 111133024104849 | Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học | 1 | Nguyễn Đình Lâm | | | | 3 | | | | | |
2336 | 111133024104851 | Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học | 1 | Nguyễn Đình Lâm | | | | 2 | | | | | |
2337 | 111133024104859 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 1 | Phan Hoàng Nam | | | | 3 | | | | | |
2338 | 111134324102177 | Kinh tế xây dựng (THXD) | 2 | Nguyễn Thanh Hải | | T3,7-8,E113 | 3-18 | 48 | | | | | |
2339 | 11113502410xx77 | Thực tập Tốt nghiệp (THXD) | 2 | Khoa XDCTT | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-11 | 4 | | | | | |
2340 | 111145024104775 | Chỉnh trị sông nâng cao | 2 | Nguyễn Thế Hùng | | | | 1 | | | | | |
2341 | 111157024104775 | Tin học ứng dụng | 2 | Vũ Huy Công | | | | 1 | | | | | |
2342 | 111167024104775 | Công trình thủy nâng cao | 2 | Nguyễn Văn Hướng | | | | 1 | | | | | |
2343 | 111171024104775 | Ứng dụng mô hình toán thủy văn | 2 | Tô Thúy Nga | | | | 1 | | | | | |
2344 | 111174024104675 | Điều tiết dòng chảy cho hệ thống hồ chứa | 2 | Lê Hùng | | | | 2 | | | | | |
2345 | 111180024102475 | Nhập môn ngành (X2) | 2 | Vũ Huy Công | | T2,11-13,H106 | 7-18 | 17 | | | | | |
2346 | 111180324102377 | Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng | 2 | Phạm Thành Hưng | | T2,6-7,F309 | 3-18 | 54 | | | | | |
2347 | 111180324102378 | Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng | 2 | Ngô Thanh Vũ | | T2,6-7,B208 | 3-17;19-19 | 20 | | | | | |
2348 | 111181024102477 | Nhập môn ngành (THXD) | 2 | Nguyễn Thanh Hải | | T2,1-3,F407 | 7-18 | 82 | | | | | |
2349 | 111185024102377 | Toán chuyên ngành 1 | 2 | Lê Văn Thảo | | T3,6-7,B104 | 3-18 | 54 | | | | | |
2350 | 111189024102075 | Kỹ năng mềm và khởi nghiệp | 2 | Vũ Huy Công | | T5,6-8,R3.4 | 3-14 | 15 | | | | | |
2351 | 111191024102359 | Cơ lưu chất | 2.5 | Tô Thúy Nga | | T4,6-8,P5 | 3-15;17-19 | 35 | | | | | |
2352 | 111191024102362 | Cơ lưu chất | 2.5 | Đoàn Thụy Kim Phương | | T4,6-8,R3.4 | 3-17;19-19 | 30 | | | | | |
2353 | 111191024102367 | Cơ lưu chất | 2.5 | Lê Văn Thảo | | T3,1-3,B303 | 3-15;17-19 | 45 | | | | | |
2354 | 111191024102368 | Cơ lưu chất | 2.5 | Lê Văn Thảo | | T4,6-8,P7 | 3-16;18-19 | 60 | | | | | |
2355 | 111191024102369 | Cơ lưu chất | 2.5 | Tô Thúy Nga | | T3,8-10,E102 | 3-18 | 63 | | | | | |
2356 | 111191024102373 | Cơ lưu chất | 2.5 | Đoàn Thụy Kim Phương | | T3,6-8,E201B | 3-15;17-19 | 35 | | | | | |
2357 | 111191024102377 | Cơ lưu chất | 2.5 | Lê Văn Thảo | | T3,8-10,E404 | 3-18 | 53 | | | | | |
2358 | 111191024102378 | Cơ lưu chất | 2.5 | Tô Thúy Nga | | T6,3-5,S07.07 | 3-17;19-19 | 26 | | | | | |
2359 | 111192024102359A | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T2,1-4,G106 | 11-13 | 17 | | | | | |
2360 | 111192024102359B | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T6,1-4,G106 | 14-16 | 29 | | | | | |
2361 | 111192024102362 | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T6,7-10,G106 | 11-13 | 33 | | | | | |
2362 | 111192024102367A | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T3,7-10,G106 | 11-13 | 21 | | | | | |
2363 | 111192024102367B | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T4,1-4,G106 | 11-13 | 21 | | | | | |
2364 | 111192024102368A | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T2,7-10,G106 | 11-13 | 25 | | | | | |
2365 | 111192024102368B | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T3,1-4,G106 | 11-13 | 25 | | | | | |
2366 | 111192024102369A | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T2,1-4,G106 | 14-16 | 28 | | | | | |
2367 | 111192024102369B | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T3,1-4,G106 | 14-16 | 27 | | | | | |
2368 | 111192024102369C | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T5,1-4,G106 | 14-16 | 28 | | | | | |
2369 | 111192024102373 | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T4,1-4,G106 | 17-19 | 17 | | | | | |
2370 | 111192024102377A | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T4,1-4,G106 | 14-16 | 27 | | | | | |
2371 | 111192024102377B | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T6,7-10,G106 | 14-16 | 26 | | | | | |
2372 | 111192024102378 | TN cơ lưu chất (0.5 TC) | 0 | Lê Hùng | | T5,1-4,G106 | 11-13 | 26 | | | | | |
2373 | 111193024102379 | Thủy lực trong kỹ thuật môi trường | 2 | Đoàn Thụy Kim Phương | | T2,6-7,F303 | 3-18 | 27 | | | | | |
2374 | 111193024102381 | Thủy lực trong kỹ thuật môi trường | 2 | Lê Văn Thảo | | T2,6-7,B206 | 3-18 | 46 | | | | | |
2375 | 111194024102173 | Công trình cấp nước | 2 | Vũ Huy Công | | T3,3-4,E402 | 3-18 | 22 | | | | | |
2376 | 111195024102173 | Công trình thoát nước | 2 | Vũ Huy Công | | T3,1-2,E402 | 3-18 | 23 | | | | | |
2377 | 111196024102275 | Thủy văn công trình | 2 | Phạm Thành Hưng | | T6,1-2,S07.01 | 3-17;20-20 | 27 | | | | | |
2378 | 111197024102275 | TT Thủy văn công trình | 0 | Nguyễn Thành Phát | | | 19-19 | 27 | | | | | |
2379 | 111203024102175 | ứng dụng Gis trong xây dựng | 2 | Võ Ngọc Dương | | T4,2-3,A134 | 3-18 | 41 | | | | | |
2380 | 111204024102175 | Thi công 1 | 2 | Đoàn Viết Long | | T2,6-7,A111 | 3-18 | 9 | | | | | |
2381 | 111205024102175 | Thủy năng | 2 | Nguyễn Thanh Hảo | | T3,1-2,R2.3 | 3-18 | 6 | | | | | |
2382 | 111206024102175A | PBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA | 2 | Đoàn Viết Long | | T2,8-9,G205 | 3-18 | 8 | | | | | |
2383 | 111208024102175 | Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai | 2 | Võ Ngọc Dương | | T4,4-5,A134 | 3-18 | 9 | | | | | |
2384 | 111210024102075 | Đồ án tốt nghiệp (X2) | 6 | Khoa XDCTT | | | 14-22 | 3 | | | | | |
2385 | 111211024102077 | Đồ án tốt nghiệp (THXD) | 6 | Khoa XDCTT | | | 14-22 | 3 | | | | | |
2386 | 111212024102277 | Toán chuyên ngành 3 | 3 | Nguyễn Công Luyến | | T2,3-5,F101 | 3-18 | 49 | | | | | |
2387 | 111213024102277 | Lập trình trên môi trường Windows | 2 | Ngô Thanh Vũ | | T5,1-2,E301B | 3-10 | 47 | | | | | |
2388 | 111214024102277A | TH Lập trình trên môi trường WIndows | 0 | Phạm Lý Triều | | T2,7-10,S07.02 | 15-19 | 24 | | | | | |
2389 | 111214024102277B | TH Lập trình trên môi trường WIndows | 0 | Phạm Lý Triều | | T4,7-10,S07.02 | 15-19 | 26 | | | | | |
2390 | 111218024102177B | PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông | 2 | Nguyễn Ngọc Hậu | | T7,6-7,B109 | 3-18 | 24 | | | | | |
2391 | 111218024102177C | PBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông | 2 | Lê Văn Thảo | | T7,4-5,E207 | 3-18 | 32 | | | | | |
2392 | 111219024102177A | PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công | 2 | Đoàn Viết Long | | T6,8-9,F206 | 3-18 | 29 | | | | | |
2393 | 111219024102177B | PBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công | 2 | Ngô Văn Dũng | | T6,4-5,E303 | 3-18 | 20 | | | | | |
2394 | 111226024102177 | Công trình giao thông | 3 | Lê Văn Thảo | | T2,8-10,F309 | 3-18 | 60 | | | | | |
2395 | 111227024102177 | Kỹ thuật thi công | 3 | Ngô Văn Dũng | | T3,3-5,F407 | 3-18 | 48 | | | | | |
2396 | 111228024102173A | PBL 4: San nền và cấp thoát nước | 3 | Võ Đức Hoàng | | T2,3-5,A112 | 3-18 | 13 | | | | | |
2397 | 111237024102075 | Mô hình chất lượng nước | 2 | Đoàn Thụy Kim Phương | | T2,8-10,R2.6 | 3-14 | 14 | | | | | |
2398 | 111238024102073 | ứng dụng GIS trong hạ tầng kỹ thuật | 3 | Nguyễn Thành Phát | | T3,1-4,R3.3 | 3-14 | 15 | | | | | |
2399 | 111239024102177 | Kỹ năng nghề nghiệp | 2 | Nguyễn Công Luyến | | T4,4-5,F408 | 3-18 | 29 | | | | | |
2400 | 111250024102175 | Mô hình toán ngập lụt đô thị | 2 | Tô Thúy Nga | | T5,8-10,VP KHOA | 3-18 | 5 | | | | | |
2401 | 111252024102077 | Thiết kế công trình đường | 3 | Nguyễn Ngọc Hậu | | T3,7-10,F408 | 3-14 | 54 | | | | | |
2402 | 111253024102077 | Kết cấu nhà cao tầng | 3 | Nguyễn Công Luyến | | T5,1-4,F108 | 3-14 | 54 | | | | | |
2403 | 111254024102077 | Công trình ven bờ biển | 3 | Vũ Huy Công | | T6,7-10,B301 | 3-14 | 21 | | | | | |
2404 | 111255024102077 | Bê tông cốt thép dự ứng lực | 2 | Nguyễn Công Luyến | | T3,1-3,C302 | 3-14 | 14 | | | | | |
2405 | 111256024102077 | Thiết kế nhà thép | 2 | Nguyễn Ngọc Hậu | | T7,1-3,F401 | 3-14 | 35 | | | | | |
2406 | 111258024102077 | Thiết kế công trình cầu | 3 | Lê Văn Thảo | | T6,1-4,E402 | 3-14 | 54 | | | | | |
2407 | 111259024102077 | Tổ chức thi công | 3 | Ngô Văn Dũng | | T4,7-10,S07.07 | 3-14 | 16 | | | | | |
2408 | 111260024102077B | PBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng | 3 | Ngô Thanh Vũ | | T5,7-10,F408 | 3-14 | 30 | | | | | |
2409 | 111260024102077C | PBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng | 3 | Ngô Thanh Vũ | | T7,7-10,R3.2 | 3-14 | 23 | | | | | |
2410 | 111275024102075 | Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước | 3 | Tô Thúy Nga | | T5,1-4,R3.2 | 3-14 | 14 | | | | | |
2411 | 111276024102075A | PBL 8: Mô hình hóa HT Tài nguyên nước | 2 | Tô Thúy Nga | | T4,1-3,R2.6 | 3-14 | 14 | | | | | |
2412 | 111277024102075 | ổn định nền móng công trình thủy | 3 | Nguyễn Văn Hướng | | T6,1-4,R3.4 | 3-9 | 14 | | | | | |
2413 | 111278024102075 | Quy hoạch và quản lý nguồn nước | 2 | Tô Thúy Nga | | T3,1-3,B106 | 3-14 | 14 | | | | | |
2414 | 111280024102075 | Công nghệ BIM trong xây dựng | 2 | Nguyễn Thanh Hải | | T7,8-10,S07.02 | 3-14 | 14 | | | | | |
2415 | 111285024102478 | Nhập môn ngành - kỹ năng mềm | 2 | Nguyễn Chí Công | | T5,6-8,H202 | 7-18 | 49 | | | | | |
2416 | 111296024104671 | Phương pháp luận NCKH | 2 | Trương Hoài Chính | | | | 5 | | | | | |
2417 | 111296024104810 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Phạm Công Thắng | | | | 10 | | | | | |
2418 | 111296024104817 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | | | 1 | | | | | |
2419 | 111296024104820 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Bùi Văn Ga | | | | 4 | | | | | |
2420 | 111296024104832 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Lê Kim Hùng | | | | 2 | | | | | |
2421 | 111296024104838 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | | | 5 | | | | | |
2422 | 111296024104871 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2 | Trương Hoài Chính | | | | 6 | | | | | |
2423 | 111298024104775 | Mô hình chất lượng nước | 2 | Đoàn Thụy Kim Phương | | | | 1 | | | | | |
2424 | 111304024104775 | Ổn định nền móng công trình thủy | 3 | Nguyễn Văn Hướng | | | | 1 | | | | | |
2425 | 111305024104775 | Bê tông thủy công | 2 | Nguyễn Văn Hướng | | | | 1 | | | | | |
2426 | 111309024104775 | Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước | 3 | Tô Thúy Nga | | | | 1 | | | | | |
2427 | 111312024104675 | Ứng dụng viễn thám trong quản lý tài nguyên nước | 2 | Phạm Thành Hưng | | | | 2 | | | | | |
2428 | 111314024104675 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông | 2 | Võ Ngọc Dương | | | | 2 | | | | | |
2429 | 111316024104675 | Công nghệ BIM trong xây dựng | 2 | Nguyễn Thanh Hải | | | | 2 | | | | | |
2430 | 111327024102278 | Các phương pháp số | 2 | Nguyễn Công Luyến | | T2,1-2,S07.07 | 3-18 | 16 | | | | | |
2431 | 111328024102278 | ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị | 2 | Võ Ngọc Dương | | T2,3-5,S07.07 | 3-18 | 21 | | | | | |
2432 | 111354024102278 | Lập trình trên môi trường WIndows | 2 | Ngô Thanh Vũ | | T5,3-4,S07.07 | 3-18 | 20 | | | | | |
2433 | 117001124102145 | Môi trường | 2 | Trần Vũ Chi Mai | | T4,1-3,C301 | 3-15 | 19 | | | | | |
2434 | 117001124102146 | Môi trường | 2 | Trần Hà Quân | | T3,1-3,E110B | 3-15 | 30 | | | | | |
2435 | 117001124102259 | Môi trường | 2 | Phan Thị Kim Thủy | | T3,4-5,E401 | 3-18 | 23 | | | | | |
2436 | 117001124102277 | Môi trường | 2 | Hồ Hồng Quyên | | T4,1-2,F209 | 3-18 | 26 | | | | | |
2437 | 117001124102367 | Môi trường | 2 | Mai Thị Thùy Dương | | T5,6-7,S08.03 | 3-15;17-19 | 45 | | | | | |
2438 | 117001124102369 | Môi trường | 2 | Phạm Thị Kim Thoa | | T2,9-10,E101 | 3-18 | 61 | | | | | |
2439 | 117001124102417 | Môi trường | 2 | Phạm Thị Kim Thoa | | T3,1-3,H304 | 7-13;15-18 | 62 | | | | | |
2440 | 117001124102418 | Môi trường | 2 | Trần Vũ Chi Mai | | T4,11-13,H105 | 7-13;15-18 | 68 | | | | | |
2441 | 117001124102427 | Môi trường | 2 | Lê Thị Xuân Thùy | | T2,6-8,H107 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
2442 | 117001124102428 | Môi trường | 2 | Phan Thị Kim Thủy | | T2,6-8,H304 | 7-14;19-22 | 58 | | | | | |
2443 | 117001124102429 | Môi trường | 2 | Nguyễn Lan Phương | | T2,1-3,H202 | 7-14;19-22 | 57 | | | | | |
2444 | 117001124102430 | Môi trường | 2 | Lê Năng Định | | T4,6-8,F406 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
2445 | 117001124102438 | Môi trường | 2 | Hồ Hồng Quyên | | T4,3-5,H308 | 7-14;19-22 | 53 | | | | | |
2446 | 117001124102439 | Môi trường | 2 | Nguyễn Lan Phương | | T6,1-3,E203 | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
2447 | 117001124102440 | Môi trường | 2 | Lê Thị Xuân Thùy | | T4,6-8,H107 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
2448 | 117001124102441 | Môi trường | 2 | Lê Năng Định | | T6,8-10,H201 | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
2449 | 117001124102443 | Môi trường | 2 | Phạm Thị Kim Thoa | | T4,1-3,H201 | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
2450 | 117001124102444 | Môi trường | 2 | Phan Thị Kim Thủy | | T5,6-8,H302 | 7-14;19-22 | 47 | | | | | |
2451 | 117001124102448 | Môi trường | 2 | Hồ Hồng Quyên | | T6,1-3,H108 | 7-13;15-18 | 59 | | | | | |
2452 | 117001124102452 | Môi trường | 2 | Mai Thị Thùy Dương | | T4,11-13,H208 | 7-18 | 71 | | | | | |
2453 | 117001124102454 | Môi trường | 2 | Trần Vũ Chi Mai | | T3,1-3,H107 | 7-13;15-18 | 44 | | | | | |
2454 | 117001124102479 | Môi trường | 2 | Trần Vũ Chi Mai | | T2,6-8,E110A | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
2455 | 117001124102481 | Môi trường | 2 | Nguyễn Lan Phương | | T4,6-8,A123 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
2456 | 117001124102483 | Môi trường | 2 | Trần Vũ Chi Mai | | T5,1-3,A123 | 7-18 | 73 | | | | | |
2457 | 117001124102484 | Môi trường | 2 | Nguyễn Lan Phương | | T3,6-8,H103 | 7-18 | 74 | | | | | |
2458 | 117001124102485 | Môi trường | 2 | Trần Hà Quân | | T2,1-3,F207 | 7-18 | 58 | | | | | |
2459 | 117001124102486 | Môi trường | 2 | Mai Thị Thùy Dương | | T2,1-3,H208 | 7-18 | 62 | | | | | |
2460 | 117003324102279 | Độc học môi trường | 2 | Lê Phước Cường | | T3,8-9,B202 | 3-18 | 21 | | | | | |
2461 | 117014324102081 | Quản lý Chất thải nguy hại | 2 | Lê Hoàng Sơn | | T6,1-3,A111 | 3-14 | 28 | | | | | |
2462 | 11703332410xx79 | Đồ án Tốt nghiệp | 10 | Nguyễn Phước Quý An | | | | 1 | | | | | |
2463 | 117035224102279 | Thông gió | 2 | Nguyễn Đình Huấn | | T2,1-2,S07.01 | 3-18 | 20 | | | | | |
2464 | 117049124102181 | Quản lý Chất lượng môi trường | 2 | Lê Phước Cường | | T4,9-10,B106 | 3-18 | 8 | | | | | |
2465 | 117085324102179 | Mô hình Chất lượng nước | 2 | Nguyễn Dương Quang Chánh | | T5,6-7,F409 | 3-18 | 35 | | | | | |
2466 | 117119024102471 | Môi trường đô thị và kiến trúc | 2 | Phạm Thị Kim Thoa | | T5,6-8,E203 | 7-14;19-22 | 58 | | | | | |
2467 | 117119024102472 | Môi trường đô thị và kiến trúc | 2 | Phạm Thị Kim Thoa | | T6,6-8,F401 | 7-14;19-22 | 59 | | | | | |
2468 | 117120324102479 | Nhập môn ngành | 2 | Lê Năng Định | | T4,11-13,H104 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
2469 | 117120324102481 | Nhập môn ngành | 2 | Lê Phước Cường | | T2,3-5,H304 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
2470 | 117129024104779 | Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí | 2 | Nguyễn Đình Huấn | | | | 1 | | | | | |
2471 | 117146324102079 | ISO 14001 & Kiểm toán môi trường | 2 | Phan Như Thúc | | T2,1-3,E208 | 3-14 | 9 | | | | | |
2472 | 117146324102081 | ISO 14001 & Kiểm toán môi trường | 2 | Phan Như Thúc | | T2,8-10,A111 | 3-14 | 23 | | | | | |
2473 | 117156324102079 | Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn | 2 | Trần Hà Quân | | T6,8-10,R3.2 | 3-14 | 37 | | | | | |
2474 | 117157324102079 | Tiết kiệm năng lượng trong công trình | 2 | Nguyễn Đình Huấn | | T3,6-8,B304 | 3-14 | 18 | | | | | |
2475 | 117157324102181 | Tiết kiệm năng lượng trong công trình | 2 | Nguyễn Đình Huấn | | T6,4-5,F208 | 3-18 | 54 | | | | | |
2476 | 117165024102379 | Hóa học môi trường | 2 | Lê Thị Xuân Thùy | | T6,4-5,R3.1 | 3-18 | 29 | | | | | |
2477 | 117165024102381 | Hóa học môi trường | 2 | Lê Thị Xuân Thùy | | T3,4-5,A134 | 3-18 | 42 | | | | | |
2478 | 117166024102379 | Hóa phân tích môi trường | 4 | Lê Thị Xuân Thùy | | T6,1-3,R2.1 | 3-18 | 29 | | | | | |
2479 | 117166024102381 | Hóa phân tích môi trường | 4 | Lê Thị Xuân Thùy | | T3,1-3,A134 | 3-18 | 39 | | | | | |
2480 | 117167024102379 | TN Hóa phân tích môi trường (1TC) | 0 | Hoàng Ngọc Ân | | T2,1-4,G206 | 12-16 | 25 | | | | | |
2481 | 117167024102381A | TN Hóa phân tích môi trường (1TC) | 0 | Hoàng Ngọc Ân | | T4,1-4,G206 | 12-16 | 18 | | | | | |
2482 | 117167024102381B | TN Hóa phân tích môi trường (1TC) | 0 | Hoàng Ngọc Ân | | T5,1-4,G206 | 12-16 | 25 | | | | | |
2483 | 117169024102379 | Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường | 3 | Nguyễn Dương Quang Chánh | | T5,8-10,R3.2 | 3-18 | 28 | | | | | |
2484 | 117169024102381 | Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường | 3 | Lê Hoàng Sơn | | T5,6-8,B206 | 3-18 | 41 | | | | | |
2485 | 117170024102379 | Vi sinh vật môi trường | 2 | Lê Phước Cường | | T5,6-7,R3.2 | 3-18 | 30 | | | | | |
2486 | 117170024102381 | Vi sinh vật môi trường | 2 | Lê Phước Cường | | T5,9-10,B206 | 3-18 | 44 | | | | | |
2487 | 117179024102279 | Xử lý khí thải | 3 | Nguyễn Phước Quý An | | T6,3-5,B108 | 3-18 | 20 | | | | | |
2488 | 117180024102279A | PBL 2: Thông gió và xử lý khí thải | 4 | Nguyễn Phước Quý An | | T5,1-4,E304 | 6-18 | 19 | | | | | |
2489 | 117181024102279 | Mạng lưới thoát nước | 2 | Nguyễn Lan Phương | | T2,4-5,H107 | 3-18 | 19 | | | | | |
2490 | 117181024102281 | Mạng lưới thoát nước | 2 | Lê Năng Định | | T3,8-10,B104 | 3-13 | 36 | | | | | |
2491 | 117187024102281 | Tiếng anh chuyên ngành (MT) | 2 | Lê Phước Cường | | T3,6-7,E404 | 3-18 | 31 | | | | | |
2492 | 117188024102179 | Đánh giá tác động môi trường | 2 | Phan Như Thúc | | T2,6-7,F402 | 3-18 | 29 | | | | | |
2493 | 117188024102181 | Đánh giá tác động môi trường | 2 | Phan Như Thúc | | T3,4-5,F206 | 3-18 | 45 | | | | | |
2494 | 117189024102179A | PBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị | 2 | Võ Diệp Ngọc Khôi | | T3,1-2,B305 | 6-18 | 27 | | | | | |
2495 | 117190024102179 | An toàn và vệ sinh lao động | 2 | Võ Diệp Ngọc Khôi | | T3,4-5,B109 | 3-18 | 42 | | | | | |
2496 | 117191024102179 | Tin học ứng dụng | 3 | Nguyễn Đình Huấn | | T4,6-8,F404 | 3-18 | 35 | | | | | |
2497 | 117191024102181 | Tin học ứng dụng | 3 | Nguyễn Đình Huấn | | T6,1-3,F208 | 3-18 | 35 | | | | | |
2498 | 117193024102281A | PBL 2: Xử lý nước thải | 2 | Nguyễn Dương Quang Chánh | | T6,4-5,E204B | 6-18 | 21 | | | | | |
2499 | 117193024102281B | PBL 2: Xử lý nước thải | 2 | Phan Thị Kim Thủy | | T2,9-10,H201 | 6-18 | 26 | | | | | |
2500 | 117195024102181A | PBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị | 2 | Võ Diệp Ngọc Khôi | | T5,3-4,B202 | 6-18 | 25 | | | | | |
2501 | 117195024102181B | PBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị | 2 | Lê Hoàng Sơn | | T7,8-9,F206 | 6-18 | 23 | | | | | |
2502 | 117196024102181A | PBL 4: Đánh giá tác động môi trường | 2 | Lê Năng Định | | T7,6-7,F404 | 6-18 | 45 | | | | | |
2503 | 117197024102181 | Gis ứng dụng | 3 | Phạm Thị Kim Thoa | | T2,6-8,F401 | 3-18 | 45 | | | | | |
2504 | 117200024102279 | Cấp thoát nước bên trong công trình | 2 | Mai Thị Thùy Dương | | T3,6-7,B202 | 3-18 | 17 | | | | | |
2505 | 117203024102281 | Xử lý nước thải | 4 | Trần Văn Quang | | T4,1-3,E401 | 3-18 | 42 | | | | | |
2506 | 117204024102281A | TH Xử lý nước thải (1TC) | 0 | Dương Gia Đức | | T4,7-10,G206 | 10-14 | 17 | | | | | |
2507 | 117204024102281B | TH Xử lý nước thải (1TC) | 0 | Dương Gia Đức | | T6,7-10,G206 | 10-14 | 25 | | | | | |
2508 | 117205024102173 | Công trình xử lý môi trường | 2 | Lê Hoàng Sơn | | T4,9-10,S08.05 | 3-18 | 23 | | | | | |
2509 | 117208024102179 | Quản lý Chất thải rắn | 2 | Lê Hoàng Sơn | | T6,6-7,B208 | 3-18 | 35 | | | | | |
2510 | 117208024102181 | Quản lý Chất thải rắn | 2 | Võ Diệp Ngọc Khôi | | T5,1-2,E305 | 3-18 | 40 | | | | | |
2511 | 117210024102179 | Thi công mạng lưới cấp thoát nước | 2 | Lê Năng Định | | T4,9-10,F404 | 3-18 | 24 | | | | | |
2512 | 117218024102079A | PBL 7_ Xử lý CTR | 2 | Võ Diệp Ngọc Khôi | | T7,1-3,C303 | 4-14 | 8 | | | | | |
2513 | 117219024102079 | Thực hành đánh giá tác động môi trường | 2 | Lê Năng Định | | T7,8-10,F404 | 3-12 | 8 | | | | | |
2514 | 117222024102079 | Biến đổi khí hậu | 2 | Nguyễn Phước Quý An | | T5,8-10,E204B | 3-14 | 9 | | | | | |
2515 | 117222024102281 | Biến đổi khí hậu | 2 | Nguyễn Phước Quý An | | T6,1-2,E401 | 3-18 | 21 | | | | | |
2516 | 117223024102079 | Truyền thông môi trường | 2 | Lê Phước Cường | | T4,6-8,B106 | 3-14 | 8 | | | | | |
2517 | 117225024102079 | Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất | 2 | Hồ Hồng Quyên | | T5,1-4,R2.3 | 3-14 | 8 | | | | | |
2518 | 117226024102281 | Quản lý tổng hợp vùng bờ | 2 | Phan Như Thúc | | T4,4-5,F405 | 3-18 | 18 | | | | | |
2519 | 117228024102081 | Quản lý sinh vật ngoại lai xâm hại | 2 | Hồ Hồng Quyên | | T7,1-3,A111 | 3-14 | 25 | | | | | |
2520 | 117229024102081 | Sản xuất sạch hơn | 3 | Nguyễn Phước Quý An | | T3,6-9,A111 | 3-14 | 20 | | | | | |
2521 | 117230024102081 | Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản | 2 | Hồ Hồng Quyên | | T2,1-3,A111 | 3-14 | 25 | | | | | |
2522 | 117231024102081A | PBL 6_Xử lý chất thải rắn | 2 | Lê Hoàng Sơn | | T4,6-8,A111 | 4-14 | 19 | | | | | |
2523 | 117232024102081A | PBL 7_ứng dụng GIS trong QLTN&MT | 2 | Phạm Thị Kim Thoa | | T7,6-8,A111 | 3-14 | 16 | | | | | |
2524 | 117242024104779 | Xử lý nước thải nâng cao | 2 | Nguyễn Dương Quang Chánh | | | | 1 | | | | | |
2525 | 117244024104779 | Cấp thoát nước | 2 | Lê Năng Định | | | | 1 | | | | | |
2526 | 117249024104779 | Thông gió | 2 | Nguyễn Đình Huấn | | | | 1 | | | | | |
2527 | 117250024104779 | Quản lý vận hành hệ thống CTN | 2 | Lê Năng Định | | | | 1 | | | | | |
2528 | 117251024104779 | Quản lý vận hành hệ thống XLNT | 2 | Nguyễn Dương Quang Chánh | | | | 1 | | | | | |
2529 | 118004324102383 | Thực tập Nhận thức | 1 | Huỳnh Thị Minh Trúc | | | 15-15 | 44 | | | | | |
2530 | 118004324102384 | Thực tập Nhận thức | 1 | Trương Quỳnh Châu | | | 15-15 | 43 | | | | | |
2531 | 118004324102395 | Thực tập Nhận thức | 1 | Ngô Ngọc Tri | | | 15-15 | 37 | | | | | |
2532 | 118023324102183 | Định giá sản phẩm xây dựng | 2 | Phạm Thị Trang | | T2,1-2,E406 | 3-18 | 46 | | | | | |
2533 | 118023324102184 | Định giá sản phẩm xây dựng | 2 | Phạm Thị Trang | | T4,9-10,E103 | 3-18 | 43 | | | | | |
2534 | 11803032410xx84 | Đồ án Tốt nghiệp | 10 | Nguyễn Thị Hải Lý | | | | 4 | | | | | |
2535 | 118031324102179 | Kinh tế môi trường | 2 | Lê Hoàng Sơn | | T6,8-9,B208 | 3-18 | 20 | | | | | |
2536 | 118031324102281 | Kinh tế môi trường | 2 | Lê Hoàng Sơn | | T5,9-10,E204A | 3-18 | 34 | | | | | |
2537 | 118053324102348 | Marketing căn bản | 2 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | T7,4-5,F110 | 3-18 | 41 | | | | | |
2538 | 118075324102044 | Quản lý Dự án | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T7,1-3,B109 | 3-14 | 40 | | | | | |
2539 | 118075324102072 | Quản lý Dự án | 2 | Huỳnh Nhật Tố | | T4,6-8,E110A | 3-14 | 17 | | | | | |
2540 | 118075324102152 | Quản lý Dự án | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T4,1-3,E113 | 3-13;18-19 | 37 | | | | | |
2541 | 118075324102159 | Quản lý Dự án | 2 | Lê Thị Huỳnh Anh | | T5,6-7,E404 | 3-18 | 22 | | | | | |
2542 | 118075324102160 | Quản lý Dự án | 2 | Huỳnh Nhật Tố | | T6,9-10,B305 | 3-18 | 8 | | | | | |
2543 | 118085324102164 | Kinh tế xây dựng | 2 | Phạm Thị Trang | | T4,6-7,E206 | 3-18 | 8 | | | | | |
2544 | 118093324102050 | Quản trị học | 2 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | T5,6-8,F102 | 3-14 | 45 | | | | | |
2545 | 118093324102064 | Quản trị học | 2 | Trần Thị Hoàng Giang | | T6,1-3,C304 | 3-14 | 26 | | | | | |
2546 | 118093324102111 | Quản trị học | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T2,4-5,E110A | 3-18 | 41 | | | | | |
2547 | 118093324102115 | Quản trị học | 2 | Trần Thị Hoàng Giang | | T5,1-2,C302 | 3-18 | 36 | | | | | |
2548 | 118093324102122 | Quản trị học | 2 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T5,9-10,E206 | 3-15 | 57 | | | | | |
2549 | 118093324102385 | Quản trị học | 2 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T2,4-5,E101 | 3-18 | 81 | | | | | |
2550 | 118093324102386 | Quản trị học | 2 | Trần Thị Hoàng Giang | | T3,1-2,S08.05 | 3-18 | 55 | | | | | |
2551 | 118098324102285 | Quản lý chuỗi cung ứng | 3 | Huỳnh Nhật Tố | | T6,6-8,B209 | 3-18 | 41 | | | | | |
2552 | 118098324102286 | Quản lý chuỗi cung ứng | 3 | Huỳnh Nhật Tố | | T5,6-8,E402 | 3-18 | 53 | | | | | |
2553 | 118100324102285 | Quản lý công nghệ | 2 | Trần Thị Hoàng Giang | | T2,6-7,F407 | 3-18 | 30 | | | | | |
2554 | 11810632410xx85 | Thực tập Tốt nghiệp (QLCN) | 2 | Khoa QLDA | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 2 | | | | | |
2555 | 11811602410xx83 | Thực tập Tốt nghiệp (KTXD) | 2 | Khoa QLDA | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 1 | | | | | |
2556 | 118210324102283 | Định mức kỹ thuật trong xây dựng | 2 | Trương Quỳnh Châu | | T2,6-7,E301B | 3-18 | 40 | | | | | |
2557 | 118210324102284 | Định mức kỹ thuật trong xây dựng | 2 | Trương Quỳnh Châu | | T6,4-5,E102 | 3-18 | 39 | | | | | |
2558 | 118219324102383 | Toán chuyên ngành 1 | 3 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | T6,6-8,F403 | 3-14;16-19 | 48 | | | | | |
2559 | 118219324102384 | Toán chuyên ngành 1 | 3 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | T4,1-3,E304 | 3-14;16-19 | 48 | | | | | |
2560 | 118219324102395 | Toán chuyên ngành 1 | 3 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | T2,8-10,P7 | 3-14;16-19 | 26 | | | | | |
2561 | 118221024102383A | PBL 1: Kiến trúc công trình | 2 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T2,4-5,F201 | 3-14;16-19 | 21 | | | | | |
2562 | 118221024102383B | PBL 1: Kiến trúc công trình | 2 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T3,4-5,F203 | 3-14;16-19 | 21 | | | | | |
2563 | 118221024102383C | PBL 1: Kiến trúc công trình | 2 | Lê Trương Di Hạ | | T7,1-2,F201 | 3-14;16-19 | 22 | | | | | |
2564 | 118221024102384A | PBL 1: Kiến trúc công trình | 2 | Lê Trương Di Hạ | | T3,6-7,F202 | 3-14;16-19 | 17 | | | | | |
2565 | 118221024102384B | PBL 1: Kiến trúc công trình | 2 | Phan Ánh Nguyên | | T2,6-7,F203 | 3-14;16-19 | 23 | | | | | |
2566 | 118221024102384C | PBL 1: Kiến trúc công trình | 2 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T4,4-5,F203 | 3-14;16-19 | 22 | | | | | |
2567 | 118223024102483 | Nhập môn ngành | 2 | Trương Quỳnh Châu | | T6,1-3,H101 | 7-18 | 73 | | | | | |
2568 | 118223024102484 | Nhập môn ngành | 2 | Phạm Thị Trang | | T5,1-3,F308 | 7-18 | 74 | | | | | |
2569 | 118226024104883 | Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng | 3 | Trương Quỳnh Châu | | | | 7 | | | | | |
2570 | 118231024104783 | Phân tích định lượng trong QLXD | 3 | Mai Anh Đức | | | | 5 | | | | | |
2571 | 118232024104683 | Thẩm định dự án Xây dựng nâng cao | 3 | Phạm Anh Đức | | | | 28 | | | | | |
2572 | 118235324102283A | PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình | 3 | Mai Anh Đức | | T7,3-5,B207 | 3-18 | 17 | | | | | |
2573 | 118235324102283B | PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình | 3 | Nguyễn Quang Trung | | T7,6-8,E102 | 3-18 | 20 | | | | | |
2574 | 118235324102284A | PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình | 3 | Ngô Ngọc Tri | | T7,6-8,E202B | 3-18 | 25 | | | | | |
2575 | 118235324102284B | PBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình | 3 | Phạm Thị Trang | | T3,6-8,A305 | 3-18 | 21 | | | | | |
2576 | 118242324102183 | Kiểm soát chi phí (QS2) | 2 | Trương Quỳnh Châu | | T4,3-4,C303 | 3-18 | 46 | | | | | |
2577 | 118242324102184 | Kiểm soát chi phí (QS2) | 2 | Huỳnh Thị Minh Trúc | | T2,4-5,B205 | 3-18 | 43 | | | | | |
2578 | 118244324102183 | QLDA công trình XDDD & CN | 2 | Trương Quỳnh Châu | | T4,1-2,C303 | 3-18 | 47 | | | | | |
2579 | 118244324102184 | QLDA công trình XDDD & CN | 2 | Ngô Ngọc Tri | | T3,4-5,E302 | 3-18 | 43 | | | | | |
2580 | 118246324102083 | Đồ án tốt nghiệp | 6 | Khoa QLDA | | | 14-22 | 1 | | | | | |
2581 | 118248324102283 | Tin học trong quản lý dự án | 2 | Trương Ngọc Sơn | | T5,3-4,E305 | 3-18 | 39 | | | | | |
2582 | 118248324102284 | Tin học trong quản lý dự án | 2 | Trương Ngọc Sơn | | T5,9-10,E304 | 3-18 | 36 | | | | | |
2583 | 118250324102283 | Hệ thống công trình | 3 | Nguyễn Quang Trung | | T4,6-8,E114 | 3-18 | 41 | | | | | |
2584 | 118250324102284 | Hệ thống công trình | 3 | Mai Anh Đức | | T4,6-8,B201 | 3-18 | 39 | | | | | |
2585 | 118255024102101 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Hồ Dương Đông | | T7,6-8,F209 | 3-12;17-19 | 41 | | | | | |
2586 | 118255024102103 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Hồ Dương Đông | | T5,8-10,F208 | 3-15 | 53 | | | | | |
2587 | 118255024102122 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Trần Thị Hoàng Giang | | T6,4-5,F106 | 3-15 | 59 | | | | | |
2588 | 118255024102123 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Trần Thị Hoàng Giang | | T2,3-4,E405 | 3-15 | 26 | | | | | |
2589 | 118255024102127 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Trần Thị Hoàng Giang | | T3,4-5,S08.03 | 3-18 | 84 | | | | | |
2590 | 118255024102130 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Huỳnh Nhật Tố | | T3,9-10,E210 | 3-18 | 16 | | | | | |
2591 | 118255024102138 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Huỳnh Nhật Tố | | T4,9-10,F102 | 3-18 | 64 | | | | | |
2592 | 118255024102152 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | T6,3-5,E403 | 3-13;18-19 | 23 | | | | | |
2593 | 118255024102159 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Hồ Dương Đông | | T6,8-9,F207 | 3-18 | 18 | | | | | |
2594 | 118255024102204 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Lê Thị Huỳnh Anh | | T5,1-3,E206 | 3-8;12-19 | 66 | | | | | |
2595 | 118255024102205 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Lê Thị Huỳnh Anh | | T2,1-3,E102 | 3-12;16-19 | 62 | | | | | |
2596 | 118255024102206 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | CN,6-8,E104 | 3-15;19-19 | 68 | | | | | |
2597 | 11826502410xx85 | Capstone project | 15 | Nguyễn Thị Hải Lý | | | | 2 | | | | | |
2598 | 118267024102385 | Quản trị sản xuất | 3 | Huỳnh Nhật Tố | | T4,1-3,F401 | 3-18 | 81 | | | | | |
2599 | 118267024102386 | Quản trị sản xuất | 3 | Hồ Dương Đông | | T4,8-10,F103 | 3-18 | 57 | | | | | |
2600 | 118268024102385 | Kinh tế vĩ mô | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T6,3-4,S08.03 | 3-18 | 76 | | | | | |
2601 | 118268024102386 | Kinh tế vĩ mô | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T6,1-2,S08.05 | 3-18 | 64 | | | | | |
2602 | 118275024102485 | Nhập môn ngành | 2 | Phạm Lê Minh Hoàng | | T5,11-13,H108 | 7-18 | 68 | | | | | |
2603 | 118275024102486 | Nhập môn ngành | 2 | Trần Minh Trí | | T6,6-8,E207 | 7-18 | 52 | | | | | |
2604 | 118279024102173 | Kinh tế và quản lý dự án xây dựng | 3 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | T5,8-10,S07.01 | 3-18 | 19 | | | | | |
2605 | 118280024102285 | Quản trị nhân lực | 2 | Trần Minh Trí | | T4,6-7,F107 | 3-18 | 55 | | | | | |
2606 | 118280024102286 | Quản trị nhân lực | 2 | Trần Minh Trí | | T4,9-10,E114 | 3-18 | 46 | | | | | |
2607 | 118281024102285 | Thiết kế và phân tích thực nghiệm | 3 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T7,6-8,E104 | 3-18 | 53 | | | | | |
2608 | 118281024102286 | Thiết kế và phân tích thực nghiệm | 3 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T7,1-3,F110 | 3-18 | 56 | | | | | |
2609 | 118282024102285A | PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất | 3 | Hồ Dương Đông | | T3,8-10,F205 | 3-18 | 15 | | | | | |
2610 | 118282024102285B | PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất | 3 | Huỳnh Nhật Tố | | T7,1-3,B301 | 3-18 | 27 | | | | | |
2611 | 118282024102286A | PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất | 3 | Lê Thị Huỳnh Anh | | T6,6-8,A134 | 3-18 | 28 | | | | | |
2612 | 118282024102286B | PBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất | 3 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T3,9-10,B102 | 3-18 | 27 | | | | | |
2613 | 118283024102285 | Kỹ thuật phân tích quyết định | 2 | Trần Thị Hoàng Giang | | T2,8-9,F210 | 3-18 | 51 | | | | | |
2614 | 118283024102286 | Kỹ thuật phân tích quyết định | 2 | Trần Thị Hoàng Giang | | T4,3-4,F301 | 3-18 | 49 | | | | | |
2615 | 118290024102185A | PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng | 3 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T6,7-10,A305 | 3-14;19-19 | 20 | | | | | |
2616 | 118290024102185B | PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng | 3 | Hồ Dương Đông | | T6,1-4,A305 | 3-14;19-19 | 9 | | | | | |
2617 | 118290024102185C | PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng | 3 | Lê Thị Huỳnh Anh | | T7,1-4,A305 | 3-14;19-19 | 32 | | | | | |
2618 | 118290024102186A | PBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng | 3 | Huỳnh Nhật Tố | | T7,7-10,E210 | 3-14;19-19 | 42 | | | | | |
2619 | 118291024102185 | Hệ thống thông tin quản lý | 2 | Hồ Dương Đông | | T4,3-5,E112 | 3-14;19-19 | 55 | | | | | |
2620 | 118291024102186 | Hệ thống thông tin quản lý | 2 | Hồ Dương Đông | | T2,8-10,B108 | 3-14;19-19 | 46 | | | | | |
2621 | 118292024102185 | Quản lý bảo trì CN | 2 | Hồ Dương Đông | | T2,3-5,E104 | 3-14;19-19 | 59 | | | | | |
2622 | 118292024102186 | Quản lý bảo trì CN | 2 | Hồ Dương Đông | | T7,1-3,F209 | 3-14;19-19 | 46 | | | | | |
2623 | 118293024102185 | Thực tập hệ thống công nghiệp | 2 | Khoa QLDA | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 15-18 | 56 | | | | | |
2624 | 118293024102186 | Thực tập hệ thống công nghiệp | 2 | Khoa QLDA | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 15-18 | 46 | | | | | |
2625 | 118294024102185 | Sản xuất tinh gọn | 2 | Lê Thị Huỳnh Anh | | T5,8-10,B304 | 3-14;19-19 | 38 | | | | | |
2626 | 118294024102186 | Sản xuất tinh gọn | 2 | Lê Thị Huỳnh Anh | | T4,8-10,A134 | 3-14;19-19 | 24 | | | | | |
2627 | 118295024102185 | Lập lịch trình sản xuất | 2 | Lê Thị Huỳnh Anh | | T3,8-10,F208 | 3-14;19-19 | 63 | | | | | |
2628 | 118295024102186 | Lập lịch trình sản xuất | 2 | Lê Thị Huỳnh Anh | | T6,1-3,F407 | 3-14;19-19 | 64 | | | | | |
2629 | 118297024102086 | Đồ án tốt nghiệp (QLCN) | 6 | Khoa QLDA | | | 14-22 | 2 | | | | | |
2630 | 118299024102183 | Quản lý công trình giao thông | 2 | Mai Anh Đức | | T3,3-4,F208 | 3-18 | 46 | | | | | |
2631 | 118299024102184 | Quản lý công trình giao thông | 2 | Mai Anh Đức | | T6,3-4,F209 | 3-18 | 44 | | | | | |
2632 | 118300024102183 | Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo | 2 | Phạm Anh Đức | | T7,1-2,F206 | 3-18 | 50 | | | | | |
2633 | 118300024102184 | Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo | 2 | Phạm Anh Đức | | T7,4-5,F209 | 3-18 | 41 | | | | | |
2634 | 118302024102183A | PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình | 3 | Phạm Thị Trang | | T2,3-5,E406 | 3-18 | 20 | | | | | |
2635 | 118302024102183B | PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình | 3 | Trương Quỳnh Châu | | T7,3-5,A305 | 3-18 | 25 | | | | | |
2636 | 118302024102184A | PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình | 3 | Huỳnh Thị Minh Trúc | | T2,1-3,A305 | 3-18 | 21 | | | | | |
2637 | 118302024102184B | PBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình | 3 | Huỳnh Thị Minh Trúc | | T3,1-3,A305 | 3-18 | 22 | | | | | |
2638 | 118303024102034 | Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T2,6-8,E112 | 3-14 | 54 | | | | | |
2639 | 118303024102035 | Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T3,1-3,E114 | 3-14 | 30 | | | | | |
2640 | 118303024102085 | Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T6,6-8,E110A | 3-14 | 43 | | | | | |
2641 | 118303024102086 | Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T7,8-10,B109 | 3-14 | 15 | | | | | |
2642 | 118304024102385 | Quy hoạch tuyến tính | 3 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T2,1-3,E101 | 3-18 | 72 | | | | | |
2643 | 118304024102386 | Quy hoạch tuyến tính | 3 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T5,6-8,E401 | 3-18 | 66 | | | | | |
2644 | 118309024102017 | Quản trị vận hành | 2 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T5,1-3,B305 | 3-14 | 26 | | | | | |
2645 | 118309024102019 | Quản trị vận hành | 2 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T3,1-3,E201A | 3-14 | 21 | | | | | |
2646 | 118310024102019 | Quản trị Logistics căn bản | 2 | Nguyễn Thị Phương Quyên | | T3,6-8,A133 | 5-14 | 23 | | | | | |
2647 | 118311024102081 | Lập hồ sơ dự toán | 2 | Phạm Thị Trang | | T3,1-3,A111 | 3-14 | 18 | | | | | |
2648 | 118312024102186 | Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP | 3 | Huỳnh Nhật Tố | | T5,1-4,P7 | 3-14;19-19 | 42 | | | | | |
2649 | 118313024102186 | Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp | 3 | Lê Thị Kim Oanh | | CN,1-4,E103 | 3-14;19-19 | 57 | | | | | |
2650 | 118321024102085 | Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp | 3 | Lê Thị Kim Oanh | | T5,7-10,B102 | 3-14 | 45 | | | | | |
2651 | 118321024102086 | Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp | 3 | Lê Thị Kim Oanh | | T4,7-10,E113 | 3-14 | 46 | | | | | |
2652 | 118322024102085A | PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 | 3 | Lê Thị Kim Oanh | | T3,7-10,S07.01 | 3-14 | 18 | | | | | |
2653 | 118322024102085B | PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 | 3 | Trần Thị Hoàng Giang | | T7,2-5,E406 | 3-14 | 19 | | | | | |
2654 | 118322024102086A | PBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.0 | 3 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | T6,7-10,E406 | 3-14 | 32 | | | | | |
2655 | 118323024102085 | Chuyển giao công nghệ | 3 | Trần Thị Hoàng Giang | | T7,7-10,E301A | 3-14 | 39 | | | | | |
2656 | 118323024102086 | Chuyển giao công nghệ | 3 | Trần Thị Hoàng Giang | | T5,7-10,B104 | 3-14 | 30 | | | | | |
2657 | 118324024102085 | Quản lý nghiên cứu và phát triển | 3 | Trần Minh Trí | | T2,7-10,E303 | 3-14 | 39 | | | | | |
2658 | 118324024102086 | Quản lý nghiên cứu và phát triển | 3 | Trần Minh Trí | | T3,7-10,E403 | 3-14 | 29 | | | | | |
2659 | 118325024102085 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 3 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | T4,7-10,E204B | 3-14 | 39 | | | | | |
2660 | 118325024102086 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | 3 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | T2,7-10,E210 | 3-14 | 30 | | | | | |
2661 | 118336024102083 | ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D) | 3 | Trương Ngọc Sơn | | T4,7-10,S07.02 | 3-14 | 56 | | | | | |
2662 | 118336024102084 | ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D) | 3 | Ngô Ngọc Tri | | T2,7-10,S07.02 | 3-14 | 31 | | | | | |
2663 | 118337024102083 | Phát triển bền vững trong xây dựng | 3 | Nguyễn Quang Trung | | T2,7-10,E208 | 3-14 | 56 | | | | | |
2664 | 118343024102084 | Lãnh đạo và quản lý | 2 | Phạm Anh Đức | | T7,8-10,E405 | 3-14 | 32 | | | | | |
2665 | 118347024102083A | PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD | 2 | Ngô Ngọc Tri | | T5,6-8,A305 | 3-14 | 20 | | | | | |
2666 | 118347024102083B | PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD | 2 | Ngô Ngọc Tri | | T6,8-10,B108 | 3-14 | 20 | | | | | |
2667 | 118347024102083C | PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD | 2 | Ngô Ngọc Tri | | T7,1-3,B202 | 3-14 | 16 | | | | | |
2668 | 118347024102084A | PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD | 2 | Trương Ngọc Sơn | | T5,6-8,C304 | 3-14 | 19 | | | | | |
2669 | 118347024102084B | PBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD | 2 | Trương Ngọc Sơn | | T7,1-3,R2.3 | 3-14 | 12 | | | | | |
2670 | 118348024102083 | Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng | 3 | Mai Anh Đức | | T5,1-4,F109 | 3-14 | 20 | | | | | |
2671 | 118348024102084 | Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng | 3 | Mai Anh Đức | | T2,1-4,B101 | 3-14 | 31 | | | | | |
2672 | 118349024102083 | ứng dụng BIM trong quản lý dự án | 3 | Trương Ngọc Sơn | | T3,1-4,S07.02 | 3-14 | 56 | | | | | |
2673 | 118349024102084 | ứng dụng BIM trong quản lý dự án | 3 | Ngô Ngọc Tri | | T4,1-4,E209 | 3-14 | 32 | | | | | |
2674 | 118350024102083A | TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án | 0 | Trương Ngọc Sơn | | T3,1-4,S07.02 | 12-14 | 56 | | | | | |
2675 | 118350024102084 | TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án | 0 | Ngô Ngọc Tri | | T4,1-4,S07.02 | 10-12 | 32 | | | | | |
2676 | 118351024102083 | Thẩm định dự án nâng cao | 3 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | | T2,1-4,E205 | 3-14 | 55 | | | | | |
2677 | 118351024102084 | Thẩm định dự án nâng cao | 3 | Trương Ngọc Sơn | | T3,7-10,E204A | 3-14 | 35 | | | | | |
2678 | 118354024102183 | Toán chuyên ngành 3 | 2 | Mai Anh Đức | | T3,1-2,F208 | 3-18 | 50 | | | | | |
2679 | 118354024102184 | Toán chuyên ngành 3 | 2 | Mai Anh Đức | | T6,1-2,E405 | 3-18 | 23 | | | | | |
2680 | 118368024104783 | Lãnh đạo và Quản lý | 2 | Phạm Anh Đức | | | | 5 | | | | | |
2681 | 118368024104883 | Lãnh đạo và Quản lý | 2 | Phạm Anh Đức | | | | 7 | | | | | |
2682 | 118370024104827 | Kinh tế và quản lý Doanh nghiệp | 2 | Huỳnh Nhật Tố | | | | 9 | | | | | |
2683 | 118371024104771 | Quản trị học | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | | | 3 | | | | | |
2684 | 1183710241047YY | Quản trị học | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | | | 33 | | | | | |
2685 | 118371024104871 | Quản trị học | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | | | 6 | | | | | |
2686 | 118371024104883 | Quản trị học | 2 | Huỳnh Thị Minh Trúc | | | | 7 | | | | | |
2687 | 1183710241048xx | Quản trị học | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | | | 20 | | | | | |
2688 | 118380024104783 | Chuyên đề đấu thầu | 2 | Phạm Thị Trang | | | | 5 | | | | | |
2689 | 118381024104783 | Ứng dụng BIM trong quản lý dự án | 3 | Ngô Ngọc Tri | | | | 5 | | | | | |
2690 | 118382024104783 | Phát triển bền vững trong xây dựng | 3 | Nguyễn Quang Trung | | | | 5 | | | | | |
2691 | 118382024104883 | Phát triển bền vững trong xây dựng | 3 | Nguyễn Quang Trung | | | | 7 | | | | | |
2692 | 118388024104783 | Ứng dụng SPSS trong QLXD | 2 | Nguyễn Quang Trung | | | | 5 | | | | | |
2693 | 118390024104683 | Chuyên đề rủi ro | 3 | Phạm Thị Trang | | | | 28 | | | | | |
2694 | 118391024104683 | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý dự án | 3 | Ngô Ngọc Tri | | | | 28 | | | | | |
2695 | 118396024104683 | Thực tập 1 | 3 | Khoa QLDA | | | | 28 | | | | | |
2696 | 118399024104883 | Quản lý dự án xây dựng nâng cao | 3 | Ngô Ngọc Tri | | | | 7 | | | | | |
2697 | 118400024104683 | Quản lý tài chính trong xây dựng | 3 | Huỳnh Thị Minh Trúc | | | | 28 | | | | | |
2698 | 11840102410xx84 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,KX) | 0 | Khoa QLDA | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 1 | | | | | |
2699 | 121017324102171 | Điêu khắc | 2 | Trần Văn Tâm | | T3,9-10,A154 | 3-18 | 67 | | | | | |
2700 | 121017324102172 | Điêu khắc | 2 | Nguyễn Anh Tuấn | | T5,9-10,A154 | 3-18 | 39 | | | | | |
2701 | 121020324102071 | Chuyên đề Kiến trúc bền vững | 2 | Phan Ánh Nguyên | | T6,6-8,B305 | 3-14 | 39 | | | | | |
2702 | 121020324102072 | Chuyên đề Kiến trúc bền vững | 2 | Phan Ánh Nguyên | | T5,1-3,B301 | 3-14 | 37 | | | | | |
2703 | 12103902410xx71 | Đồ án Tốt nghiệp (KT) | 10 | Nguyễn Thị Hiền | | | | 11 | | | | | |
2704 | 121051024102371 | Vẽ ghi | 1 | Nguyễn Thị Hiền | | T4,9-10,XP | 3-18 | 54 | | | | | |
2705 | 121051024102372 | Vẽ ghi | 1 | Nguyễn Thị Hiền | | T4,6-7,XP | 3-18 | 57 | | | | | |
2706 | 121055024102071 | Chuyên đề Nội thất | 2 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T2,1-3,F303 | 3-14 | 52 | | | | | |
2707 | 121055024102072 | Chuyên đề Nội thất | 2 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T4,1-3,B301 | 3-14 | 40 | | | | | |
2708 | 121059324102471 | Cơ sở kiến trúc 1 | 2 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T3,9-11,H306 | 7-11 | 56 | | | | | |
2709 | 121059324102472 | Cơ sở kiến trúc 1 | 2 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T2,9-11,H103 | 7-11 | 59 | | | | | |
2710 | 121060024102383 | Kiến trúc | 2 | Lê Minh Sơn | | T5,4-5,F107 | 3-14;16-19 | 63 | | | | | |
2711 | 121060024102384 | Kiến trúc | 2 | Lê Minh Sơn | | T5,1-2,F106 | 3-14;16-19 | 59 | | | | | |
2712 | 121061024102371A | PBL1: Thiết kế biệt thự | 2 | Trương Phan Thiên An | | T5,8-9,F201 | 3-18 | 18 | | | | | |
2713 | 121061024102371B | PBL1: Thiết kế biệt thự | 2 | Lê Trương Di Hạ | | T7,3-4,F201 | 3-18 | 18 | | | | | |
2714 | 121061024102371C | PBL1: Thiết kế biệt thự | 2 | Lưu Thiên Hương | | T7,1-2,F201 | 3-18 | 16 | | | | | |
2715 | 121061024102372A | PBL1: Thiết kế biệt thự | 2 | Trương Nguyễn Song Hạ | | T7,4-5,F202 | 3-18 | 20 | | | | | |
2716 | 121061024102372B | PBL1: Thiết kế biệt thự | 2 | Nguyễn Xuân Trung | | T5,9-10,F202 | 3-18 | 21 | | | | | |
2717 | 121061024102372C | PBL1: Thiết kế biệt thự | 2 | Trương Phan Thiên An | | T6,8-9,F203 | 3-18 | 21 | | | | | |
2718 | 121061324102371 | Đồ họa kiến trúc | 2 | Nguyễn Anh Tuấn | | T3,6-7,S07.02 | 3-18 | 57 | | | | | |
2719 | 121061324102372 | Đồ họa kiến trúc | 2 | Nguyễn Anh Tuấn | | T3,8-9,S07.02 | 3-18 | 58 | | | | | |
2720 | 121067024102471A | TH Cơ sở kiến trúc | 0 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T3,9-11,F201 | 19-22 | 28 | | | | | |
2721 | 121067024102471B | TH Cơ sở kiến trúc | 0 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T3,9-11,F201 | 10-14 | 28 | | | | | |
2722 | 121067024102472A | TH Cơ sở kiến trúc | 0 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T2,9-11,F203 | 10-14 | 28 | | | | | |
2723 | 121067024102472B | TH Cơ sở kiến trúc | 0 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T2,9-11,F203 | 19-22 | 31 | | | | | |
2724 | 121068024102371A | TH Đồ họa kiến trúc | 0 | Nguyễn Anh Tuấn | | T5,7-10,S07.02 | 16-18 | 21 | | | | | |
2725 | 121068024102371B | TH Đồ họa kiến trúc | 0 | Nguyễn Anh Tuấn | | T6,1-4,S07.02 | 16-18 | 40 | | | | | |
2726 | 121068024102372 | TH Đồ họa kiến trúc | 0 | Nguyễn Anh Tuấn | | T2,1-4,S07.02 | 16-18 | 55 | | | | | |
2727 | 121068324102471 | Vẽ mỹ thuật 1 | 2 | Trần Văn Tâm | | T3,1-3,A154 | 7-11 | 56 | | | | | |
2728 | 121068324102472 | Vẽ mỹ thuật 1 | 2 | Trần Văn Tâm | | T4,6-8,A152 | 7-11 | 61 | | | | | |
2729 | 121069024102371 | Kiến trúc nhà ở | 2 | Trương Phan Thiên An | | T5,6-7,F302 | 3-18 | 55 | | | | | |
2730 | 121069024102372 | Kiến trúc nhà ở | 2 | Trương Phan Thiên An | | T6,6-7,E402 | 3-18 | 58 | | | | | |
2731 | 121070324102371 | Lý thuyết kiến trúc | 3 | Lê Minh Sơn | | T3,8-10,E104 | 3-18 | 56 | | | | | |
2732 | 121070324102372 | Lý thuyết kiến trúc | 3 | Lê Minh Sơn | | T7,1-3,F301 | 3-18 | 58 | | | | | |
2733 | 121071024102471A | TH vẽ mỹ thuật 1 | 0 | Trần Văn Tâm | | T3,1-3,A154 | 12-14 | 28 | | | | | |
2734 | 121071024102471B | TH vẽ mỹ thuật 1 | 0 | Trần Văn Tâm | | T3,1-3,A154 | 19-22 | 28 | | | | | |
2735 | 121071024102472A | TH vẽ mỹ thuật 1 | 0 | Trần Văn Tâm | | T4,6-8,A152 | 12-14 | 30 | | | | | |
2736 | 121071024102472B | TH vẽ mỹ thuật 1 | 0 | Trần Văn Tâm | | T4,6-8,A152 | 19-22 | 31 | | | | | |
2737 | 121095324102271 | Cấu tạo kiến trúc 2 | 2 | Nguyễn Ngọc Bình | | T5,1-2,E301A | 3-18 | 53 | | | | | |
2738 | 121095324102272 | Cấu tạo kiến trúc 2 | 2 | Nguyễn Ngọc Bình | | T5,4-5,E208 | 3-18 | 47 | | | | | |
2739 | 121096324102271 | Kiến trúc nhà công cộng | 3 | Trương Phan Thiên An | | T5,3-5,E301A | 3-18 | 52 | | | | | |
2740 | 121096324102272 | Kiến trúc nhà công cộng | 3 | Nguyễn Xuân Trung | | T3,1-3,E404 | 3-18 | 49 | | | | | |
2741 | 121097324102271 | Cấu trúc kiến trúc | 2 | Nguyễn Hồng Ngọc | | T4,4-5,E301A | 3-18 | 51 | | | | | |
2742 | 121097324102272 | Cấu trúc kiến trúc | 2 | Nguyễn Hồng Ngọc | | T2,4-5,F206 | 3-18 | 49 | | | | | |
2743 | 121098324102271 | Vật lý công trình xây dựng 2 | 2 | Lê Trương Di Hạ | | T6,6-7,F209 | 3-18 | 55 | | | | | |
2744 | 121098324102272 | Vật lý công trình xây dựng 2 | 2 | Lê Trương Di Hạ | | T4,6-7,F309 | 3-18 | 53 | | | | | |
2745 | 121099324102271A | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 3 | Lê Minh Sơn | | T2,6-8,F201 | 3-18 | 19 | | | | | |
2746 | 121099324102271B | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 3 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T3,1-3,F203 | 3-18 | 18 | | | | | |
2747 | 121099324102271C | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 3 | Lê Trương Di Hạ | | T6,8-10,F201 | 3-18 | 18 | | | | | |
2748 | 121099324102272A | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 3 | Phan Ánh Nguyên | | T4,8-10,XP | 3-18 | 17 | | | | | |
2749 | 121099324102272B | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 3 | Nguyễn Hồng Ngọc | | T2,1-3,F203 | 3-18 | 18 | | | | | |
2750 | 121099324102272C | PBL 3: Thiết kế trường THPT | 3 | Trương Nguyễn Song Hạ | | T5,1-3,F203 | 3-18 | 15 | | | | | |
2751 | 121106324102171 | Lịch sử kiến trúc Phương Đông | 2 | Phan Ánh Nguyên | | T6,9-10,B209 | 3-18 | 49 | | | | | |
2752 | 121106324102172 | Lịch sử kiến trúc Phương Đông | 2 | Phan Ánh Nguyên | | T2,8-9,E304 | 3-18 | 39 | | | | | |
2753 | 121107324102071 | Chuyên đề Thiết kế đô thị | 2 | Trần Đình Hiếu | | T4,1-3,F408 | 3-14 | 18 | | | | | |
2754 | 121108324102171 | Xã hội học đô thị | 2 | Lê Trương Di Hạ | | T4,9-10,F207 | 3-18 | 63 | | | | | |
2755 | 121108324102172 | Xã hội học đô thị | 2 | Phan Bảo An | | T3,1-2,E301B | 3-18 | 40 | | | | | |
2756 | 121109324102171 | Quy hoạch đô thị | 3 | Trương Nguyễn Song Hạ | | T3,6-8,E303 | 3-18 | 59 | | | | | |
2757 | 121109324102172 | Quy hoạch đô thị | 3 | Trương Nguyễn Song Hạ | | T4,3-5,C304 | 3-18 | 39 | | | | | |
2758 | 121110324102171A | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 3 | Nguyễn Ngọc Bình | | T2,1-3,F201 | 3-18 | 22 | | | | | |
2759 | 121110324102171B | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 3 | Trần Đình Hiếu | | T3,1-3,F201 | 3-18 | 21 | | | | | |
2760 | 121110324102171C | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 3 | Lê Minh Sơn | | T4,6-8,F201 | 3-18 | 16 | | | | | |
2761 | 121110324102172A | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 3 | Phan Bảo An | | T3,3-5,F205 | 3-18 | 15 | | | | | |
2762 | 121110324102172B | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 3 | Nguyễn Xuân Trung | | T7,1-3,F203 | 3-18 | 15 | | | | | |
2763 | 121110324102172C | PBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao | 3 | Phan Tiến Vinh | | T7,2-4,XP | 3-18 | 13 | | | | | |
2764 | 121111324102171B | PBL 6: Kiến trúc công nghiệp | 3 | Đoàn Trần Hiệp | | T5,6-8,F202 | 3-18 | 21 | | | | | |
2765 | 121111324102171C | PBL 6: Kiến trúc công nghiệp | 3 | Nguyễn Anh Tuấn | | T2,6-8,XP | 3-18 | 17 | | | | | |
2766 | 121111324102171D | PBL 6: Kiến trúc công nghiệp | 3 | Đoàn Trần Hiệp | | T6,6-8,F202 | 3-18 | 19 | | | | | |
2767 | 121111324102172A | PBL 6: Kiến trúc công nghiệp | 3 | Đỗ Hoàng Rong Ly | | T5,3-5,F203 | 3-18 | 11 | | | | | |
2768 | 121111324102172B | PBL 6: Kiến trúc công nghiệp | 3 | Nguyễn Anh Tuấn | | T6,8-10,A112 | 3-18 | 15 | | | | | |
2769 | 121111324102172C | PBL 6: Kiến trúc công nghiệp | 3 | Lê Phong Nguyên | | T6,6-8,F203 | 3-18 | 15 | | | | | |
2770 | 121115324102273 | Kiến trúc cảnh quan | 2 | Trần Đình Hiếu | | T5,1-2,B202 | 3-17;20-20 | 10 | | | | | |
2771 | 121117024102471 | Kiến trúc nhập môn | 2 | Nguyễn Xuân Trung | | T4,3-5,F309 | 7-14;19-22 | 56 | | | | | |
2772 | 121117024102472 | Kiến trúc nhập môn | 2 | Nguyễn Xuân Trung | | T7,6-8,H104 | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
2773 | 121117324102071A | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công | 3 | Đoàn Trần Hiệp | | T3,1-4,F202 | 3-14 | 17 | | | | | |
2774 | 121117324102071C | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công | 3 | Nguyễn Xuân Trung | | T2,7-10,F202 | 3-14 | 17 | | | | | |
2775 | 121117324102071D | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công | 3 | Nguyễn Ngọc Bình | | T3,2-5,XP | 3-14 | 18 | | | | | |
2776 | 121117324102072A | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công | 3 | Phan Tiến Vinh | | T2,7-10,F201 | 3-14 | 19 | | | | | |
2777 | 121117324102072B | PBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công | 3 | Lê Phong Nguyên | | T2,1-4,F202 | 3-14 | 21 | | | | | |
2778 | 121128024102371 | Vẽ mỹ thuật 3 | 2 | Vũ Phan Minh Trang | | T2,6-7,A152 | 3-10 | 54 | | | | | |
2779 | 121128024102372 | Vẽ mỹ thuật 3 | 2 | Vũ Phan Minh Trang | | T2,8-9,A152 | 3-10 | 55 | | | | | |
2780 | 121129024102371A | TH Vẽ mỹ thuật 3 | 0 | Vũ Phan Minh Trang | | T4,1-4,A152 | 16-18 | 29 | | | | | |
2781 | 121129024102371B | TH Vẽ mỹ thuật 3 | 0 | Vũ Phan Minh Trang | | T5,1-4,A152 | 16-18 | 30 | | | | | |
2782 | 121129024102372A | TH Vẽ mỹ thuật 3 | 0 | Vũ Phan Minh Trang | | T2,1-4,A152 | 16-18 | 20 | | | | | |
2783 | 121129024102372B | TH Vẽ mỹ thuật 3 | 0 | Vũ Phan Minh Trang | | T3,1-4,A152 | 16-18 | 30 | | | | | |
2784 | 121131024102264 | Kiến trúc công nghiệp | 2 | Đoàn Trần Hiệp | | T3,6-7,E110B | 3-17;20-20 | 22 | | | | | |
2785 | 121142024104771 | PBL7: Quy hoạch đô thị | 3 | Nguyễn Hồng Ngọc | | | | 3 | | | | | |
2786 | 121151024104671 | Kiến trúc sinh khí hậu | 3 | Nguyễn Anh Tuấn | | | | 5 | | | | | |
2787 | 121151024104771 | Kiến trúc sinh khí hậu | 3 | Nguyễn Anh Tuấn | | | | 3 | | | | | |
2788 | 121151024104871 | Kiến trúc sinh khí hậu | 3 | Nguyễn Anh Tuấn | | | | 6 | | | | | |
2789 | 121154024104771 | Đô thị hóa và Phân bố dân cư | 2 | Phan Bảo An | | | | 3 | | | | | |
2790 | 121154024104871 | Đô thị hóa và Phân bố dân cư | 2 | Phan Bảo An | | | | 6 | | | | | |
2791 | 121164024104671 | Vật lý công trình xây dựng 3 | 2 | Nguyễn Anh Tuấn | | | | 5 | | | | | |
2792 | 121175024104771 | Kiến trúc và văn hóa | 2 | Phan Tiến Vinh | | | | 3 | | | | | |
2793 | 121175024104871 | Kiến trúc và văn hóa | 2 | Phan Tiến Vinh | | | | 6 | | | | | |
2794 | 121176024104771 | Môi trường sống trong không gian ĐT | 3 | Lê Phong Nguyên | | | | 3 | | | | | |
2795 | 121176024104871 | Môi trường sống trong không gian ĐT | 3 | Lê Phong Nguyên | | | | 6 | | | | | |
2796 | 121177024104771 | Lý thuyết sáng tác nâng cao | 2 | Lê Minh Sơn | | | | 3 | | | | | |
2797 | 121177024104871 | Lý thuyết sáng tác nâng cao | 2 | Lê Minh Sơn | | | | 6 | | | | | |
2798 | 121178024104871 | Hình thái học đô thị | 2 | Trần Đình Hiếu | | | | 6 | | | | | |
2799 | 122004024102387 | Môi trường | 2 | Lê Năng Định | | T3,6-7,P7 | 3-18 | 60 | | | | | |
2800 | 122004024102388 | Môi trường | 2 | Võ Diệp Ngọc Khôi | | T4,1-2,F407 | 3-18 | 46 | | | | | |
2801 | 122010024102387 | Xác suất thống kê | 4 | Nguyễn Chánh Tú | | T5,7-10,F407 | 3-18 | 60 | | | | | |
2802 | 122010024102388 | Xác suất thống kê | 4 | Nguyễn Chánh Tú | | T6,1-4,P5 | 3-18 | 49 | | | | | |
2803 | 122027024102287 | Kinh tế đại cương | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T4,4-5,E113 | 3-18 | 20 | | | | | |
2804 | 122027024102288 | Kinh tế đại cương | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T6,9-10,E110A | 3-18 | 31 | | | | | |
2805 | 122027024102289 | Kinh tế đại cương | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T2,9-10,E112 | 3-18 | 39 | | | | | |
2806 | 12203502410xx91 | Truyền nhiệt | 2 | Thái Ngọc Sơn | | T3,2-5,B202 | 11-19 | 14 | | | | | |
2807 | 122051024102188 | Tiếng Anh chuyên ngành | 3 | Nguyễn Thị Anh Thư | | T5,1-3,DLS | 3-18 | 32 | | | | | |
2808 | 122052024102188 | Phân tích phổ | 2 | Hồ Phước Tiến | | T4,9-10,P2 | 3-18 | 32 | | | | | |
2809 | 122053024102188 | Xử lý tín hiệu tương tự và số | 3 | Nguyễn Thị Anh Thư | | T4,6-8,P2 | 3-18 | 31 | | | | | |
2810 | 122054024102188 | Phân tích các hệ tuyến tính | 3 | Nguyễn Lê Hòa | | T7,6-8,P1 | 3-18 | 34 | | | | | |
2811 | 122055024102188 | Phân phối điện năng | 3 | Lê Hồng Lâm | | T2,8-10,P3 | 3-18 | 32 | | | | | |
2812 | 122056024102188 | Đồ án môn học | 2 | Khương Công Minh | | T2,6-7,P3 | 3-18 | 32 | | | | | |
2813 | 122057024102188 | Mạng cục bộ công nghiệp | 3 | Lê Quốc Huy | | T6,1-3,P7 | 3-13 | 32 | | | | | |
2814 | 122058024102188 | Cấu trúc máy tính | 3 | Phạm Công Thắng | | T5,6-8,P3 | 3-18 | 32 | | | | | |
2815 | 122059024102188 | Ngôn ngữ C và lập trình hướng đối tượng | 3 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T3,8-10,P4 | 3-18 | 33 | | | | | |
2816 | 122061024102188 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 3 | Macc Botton | | T2,3-5,P5 | 3-18 | 31 | | | | | |
2817 | 122067024102188 | Kỹ thuật và qui trình cài đặt | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T7,1-2,P7 | 3-18 | 32 | | | | | |
2818 | 122073024102088 | Mạng - GT truyền thông và mạng truyền tốc độ cao | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T3,1-2,P2 | 3-17 | 18 | | | | | |
2819 | 122074024102088 | An ninh và quản trị mạng | 3 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T3,3-5,P2 | 3-17 | 18 | | | | | |
2820 | 122075024102088 | Cảm biến và đo lường thông minh | 3 | Lê Quốc Huy | | T3,8-10,P1 | 3-17 | 18 | | | | | |
2821 | 122076024102088 | Đo và điều khiển công nghiệp | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T4,9-11,H307 | 3-17 | 18 | | | | | |
2822 | 122078024102088 | Điều khiển nâng cao | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T2,3-4,P2 | 3-17 | 18 | | | | | |
2823 | 122079024102088 | SCADA | 2 | Lê Quốc Huy | | T4,1-2,P2 | 3-17 | 18 | | | | | |
2824 | 122080024102088 | Điều khiển Robot | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T2,1-2,P2 | 3-17 | 18 | | | | | |
2825 | 122081024102088 | Robot công nghiệp | 2 | Lê Hoài Nam | | T6,4-5,P4 | 3-17 | 17 | | | | | |
2826 | 122083024102088 | Kỹ năng mềm (Chuyên đề 2) | 2 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T2,6-7,C113 | 3-17 | 18 | | | | | |
2827 | 122084024102088 | Chuyên đề 3 | 2 | Phạm Tiên Phong | | T6,1-2,P3 | 3-17 | 18 | | | | | |
2828 | 122104024102187 | Kinh tế vi mô - Chiến lược tổ chức | 1 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | T5,9-10,P2 | 3-10 | 14 | | | | | |
2829 | 122105024102187 | Cơ học chất lỏng thực | 2 | Phan Thành Long | | T3,6-7,P3 | 3-18 | 14 | | | | | |
2830 | 122106024102187 | Cơ học kết cấu | 3 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T7,8-10,P5 | 3-18 | 19 | | | | | |
2831 | 122107024102187 | Dao động | 2 | Nguyễn Đình Sơn | | T2,6-7,P4 | 3-18 | 14 | | | | | |
2832 | 122108024102187 | Tính chất vật liệu 1 | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | T2,1-2,P4 | 3-18 | 14 | | | | | |
2833 | 122109024102187 | Công nghệ vật liệu | 1 | Nguyễn Bá Kiên | | T2,3-4,P4 | 3-10 | 14 | | | | | |
2834 | 122110024102187 | Công nghệ chế tạo | 4 | Hoàng Văn Thạnh | | T7,1-4,P3 | 3-18 | 23 | | | | | |
2835 | 122111024102187 | Truyền động cơ khí | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T4,6-7,P1 | 3-18 | 14 | | | | | |
2836 | 122112024102187 | Điều khiển tuyến tính & phi tuyến | 3 | Nguyễn Lê Hòa | | T5,6-8,P2 | 3-18 | 17 | | | | | |
2837 | 122113024102187 | Hệ thống điều khiển | 3 | Nguyễn Lê Hòa | | T4,8-10,P1 | 3-18 | 14 | | | | | |
2838 | 122114024102187 | Xử lý tín hiệu | 2 | Nguyễn Thị Anh Thư | | T6,8-9,P1 | 3-18 | 16 | | | | | |
2839 | 122115024102187 | Mạng tin học | 3 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T3,8-10,P3 | 3-18 | 14 | | | | | |
2840 | 122116024102187 | Ngôn ngữ lập trình nâng cao | 1 | Lê Văn Khanh | | T6,6-7,P1 | 3-10 | 14 | | | | | |
2841 | 122117024102187 | Truyền động thủy lực và khí nén | 2 | Trần Xuân Tùy | | T2,9-10,P4 | 3-18 | 19 | | | | | |
2842 | 122134024102087 | Phân tích giá trị chất lượng | 1 | Phạm Tiên Phong | | T2,1-2,P1 | 3-10 | 17 | | | | | |
2843 | 122135024102087 | Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số | 2 | Bùi Trương Vỹ | | T6,1-2,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2844 | 122136024102087 | Kỹ thuật quá trình sản xuất | 3 | Nguyễn Thế Tranh | | T5,3-5,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2845 | 122137024102087 | Quản lý dự án | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T7,4-5,B109 | 3-17 | 17 | | | | | |
2846 | 122138024102087 | Thiết kế đồng thời | 2 | Lê Hoài Nam | | T3,3-4,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2847 | 122139024102087 | Mạng cục bộ công nghiệp | 2 | Lê Quốc Huy | | T2,6-8,P1 | 3-13 | 17 | | | | | |
2848 | 122140024102087 | Điều khiển theo thời gian thực và giám sát | 2 | Đặng Phước Vinh | | T5,9-10,P3 | 3-17 | 17 | | | | | |
2849 | 122141024102087 | Robot | 2 | Lê Hoài Nam | | T3,1-2,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2850 | 122142024102087 | Điều khiển tuần tự theo chương trình | 2 | Khương Công Minh | | T5,1-2,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2851 | 122143024102087 | Bảo trì | 2 | Đinh Minh Diệm | | T5,6-7,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2852 | 122144024102087 | Quản lý chất lượng ISO 9000 | 2 | Phạm Tiên Phong | | T2,3-4,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2853 | 122145024102087 | Đánh giá hiệu năng của HTSX | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T2,9-10,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2854 | 122146024102087 | Tác động ảnh hưởng đến môi trường | 1 | Trần Văn Quang | | T6,4-5,P1 | 3-10 | 15 | | | | | |
2855 | 122147024102087 | Phân tích kinh tế - KT lãi suất | 2 | Nguyễn Thị Thu Thủy | | T7,2-3,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2856 | 122148024102087 | Quản lý quá trình SX tiên tiến | 2 | Hồ Dương Đông | | T4,1-2,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2857 | 122149024102087 | Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng | 2 | Nguyễn Đắc Lực | | T4,4-5,P1 | 3-17 | 17 | | | | | |
2858 | 122151024102187 | Tiếng Pháp chuyên ngành | 2 | Macc Botton | | T6,4-5,P7 | 3-18 | 16 | | | | | |
2859 | 12215202410xx88 | Mạch điện tử tương tự | 2 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T2,1-2,B106; T6,7-9,C114 | 14-19 | 12 | | | | | |
2860 | 122158024102289 | Toán rời rạc | 2 | Phan Thanh Tao | | T3,3-4,P6 | 3-18 | 40 | | | | | |
2861 | 122165024102287 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Võ Đức Hoàng | | T6,8-9,P3 | 3-18 | 19 | | | | | |
2862 | 122165024102289 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T2,6-7,P7 | 3-18 | 40 | | | | | |
2863 | 12216602410xx91 | Phân tích và thiết kế thuật toán | 2 | Phan Thanh Tao | | T7,2-5,F406 | 11-19 | 17 | | | | | |
2864 | 122175024102189 | Đồ họa máy tính | 2 | Phan Thanh Tao | | T6,8-9,P4 | 3-18 | 39 | | | | | |
2865 | 122176024102189 | Lập trình trên Windows | 2 | Trương Ngọc Châu | | T4,8-9,P3 | 3-18 | 40 | | | | | |
2866 | 122177024102189 | Lập trình Java | 2 | Mai Văn Hà | | T5,6-7,P4 | 3-18 | 40 | | | | | |
2867 | 122178024102189 | Ngôn ngữ hình thức | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T2,8-9,P2 | 3-18 | 39 | | | | | |
2868 | 122179024102189 | Công nghệ phần mềm | 2 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T4,6-7,P3 | 3-18 | 37 | | | | | |
2869 | 122180024102189 | Quản lý dự án phần mềm | 2 | Võ Trung Hùng | | T6,6-7,P4 | 3-18 | 39 | | | | | |
2870 | 122181024102189 | Mã hóa và mật mã | 2 | Nguyễn Tấn Khôi | | T3,1-2,P3 | 3-18 | 39 | | | | | |
2871 | 122182024102189 | Bảo mật trong tin học | 2 | Nguyễn Tấn Khôi | | T3,3-4,P3 | 3-18 | 39 | | | | | |
2872 | 122183024102189 | Mạng nâng cao và di động | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T7,6-7,P2 | 3-18 | 39 | | | | | |
2873 | 122185024102189 | Hệ thống nhúng | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T2,6-7,P2 | 3-18 | 43 | | | | | |
2874 | 122186024102189 | Đồ án kiến trúc và hệ thống | 3 | Ninh Khánh Duy | | T4,1-3,XP | 3-18 | 38 | | | | | |
2875 | 122187024102189 | Tiếng pháp chuyên ngành (FOS) | 2 | Macc Botton | | T4,4-5,P4 | 3-18 | 39 | | | | | |
2876 | 122201024102089 | Đảm bảo chất lượng phần mềm | 2 | Võ Quốc Việt | | T2,1-2,P5 | 3-17 | 31 | | | | | |
2877 | 122202024102089 | Phần mềm mã nguồn mở | 2 | Trương Ngọc Châu | | T5,3-4,P6 | 3-17 | 30 | | | | | |
2878 | 122203024102089 | Thiết kế hướng đối tượng nâng cao | 1 | Nguyễn Thanh Bình | | T2,4-5,P3 | 3-10 | 30 | | | | | |
2879 | 122204024102089 | Kiến trúc phần mềm | 2 | Đặng Hoài Phương | | T3,6-7,P2 | 3-17 | 30 | | | | | |
2880 | 122205024102089 | Thương mại điện tử | 2 | Võ Đức Hoàng | | T6,3-4,P3 | 3-17 | 30 | | | | | |
2881 | 122206024102089 | Hệ thống thông tin và ERP | 3 | Võ Quốc Việt | | T7,1-3,P4 | 3-17 | 30 | | | | | |
2882 | 122207024102089 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 2 | Võ Trung Hùng | | T6,8-9,P2 | 3-17 | 30 | | | | | |
2883 | 122208024102089 | Phát triển các ứng dụng di động | 2 | Trần Thế Vũ | | T3,1-3,P5 | 3-14 | 30 | | | | | |
2884 | 122209024102089 | Kiến trúc và phát triển hệ phân tán | 2 | Nguyễn Tấn Khôi | | T4,4-5,P3 | 3-17 | 30 | | | | | |
2885 | 122210024102089 | Thiết kế mạng và chất lượng dịch vụ | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T4,1-2,P3 | 3-17 | 30 | | | | | |
2886 | 122211024102089 | Chuyên đề công nghệ | 2 | Lê Văn Khanh | | T5,1-2,P6 | 3-17 | 31 | | | | | |
2887 | 122212024102089 | Luật tin học và Internet | 1 | Huỳnh Hữu Hưng | | T5,8-10,P5 | 3-10 | 31 | | | | | |
2888 | 122213024102089 | Kỹ thuật xin việc | 1 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T3,8-9,P2 | 3-10 | 30 | | | | | |
2889 | 122216024102189 | Phân tích và thiết kế hướng đối tượng | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T5,8-9,P4 | 3-18 | 38 | | | | | |
2890 | 122225024102487 | Giải tích 1 | 5 | Nguyễn Chánh Tú | | T2,6-8,H201; T3,7-10,H303 | 7-18 | 64 | | | | | |
2891 | 122225024102488 | Giải tích 1 | 5 | Nguyễn Chánh Tú | | T5,1-3,H204; T7,7-10,P7 | 7-18 | 61 | | | | | |
2892 | 122228024102487 | Tiếng Pháp 1 | 3 | Trần Gia Nguyên Thy | | T3,1-4,B207 | 7-18 | 43 | | | | | |
2893 | 122228024102488 | Tiếng Pháp 1 | 3 | Lê Thị Ngọc Hà | | T6,2-5,P2 | 7-18 | 39 | | | | | |
2894 | 122228024102489 | Tiếng Pháp 1 | 3 | Nguyễn Sỹ Phong | | T4,1-4,P8 | 7-18 | 42 | | | | | |
2895 | 122230024102487 | Nhập môn ngành | 2 | Lê Quốc Huy | | T4,9-11,H306 | 7-18 | 64 | | | | | |
2896 | 122230024102488 | Nhập môn ngành | 2 | Nguyễn Thị Thu Trang | | T4,11-13,H207 | 7-18 | 60 | | | | | |
2897 | 122233024102487 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T5,1-4,H107 | 7-14 | 64 | | | | | |
2898 | 122233024102488 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T3,6-9,H207 | 7-14 | 64 | | | | | |
2899 | 122234024102487 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | CN,2-5,B302 | 7-18 | 68 | | | | | |
2900 | 122234024102488 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T2,7-10,H207 | 7-18 | 60 | | | | | |
2901 | 122235024102387 | Tiếng Pháp 3 | 3 | Trần Gia Nguyên Thy | | T6,1-3,P6 | 3-18 | 41 | | | | | |
2902 | 122235024102388 | Tiếng Pháp 3 | 3 | Lê Thị Trâm Anh | | T4,3-5,P5 | 3-18 | 41 | | | | | |
2903 | 122235024102389 | Tiếng Pháp 3 | 3 | Nguyễn Sỹ Phong | | T3,1-3,P7 | 3-18 | 21 | | | | | |
2904 | 122236024102387 | Giải tích 3 | 4 | Nguyễn Chánh Tú | | T4,1-4,P7 | 3-18 | 59 | | | | | |
2905 | 122236024102388 | Giải tích 3 | 4 | Nguyễn Chánh Tú | | T7,1-4,P6 | 3-18 | 46 | | | | | |
2906 | 122237024102387 | Vật lý 2 | 4 | Nguyễn Thị Thu Trang | | T2,7-10,P6 | 3-18 | 54 | | | | | |
2907 | 122237024102388 | Vật lý 2 | 4 | Nguyễn Thị Thu Trang | | T5,1-4,P5 | 3-18 | 51 | | | | | |
2908 | 122238024102387A | TN vật lý | 1 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T7,1-4,PTN PFIEV | 9-13 | 24 | | | | | |
2909 | 122238024102387B | TN vật lý | 1 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T4,7-10,PTN PFIEV | 9-13 | 30 | | | | | |
2910 | 122238024102388A | TN vật lý | 1 | Nguyễn Thị Thu Trang | | T3,1-4,PTN PFIEV | 14-18 | 17 | | | | | |
2911 | 122238024102388B | TN vật lý | 1 | Nguyễn Thị Thu Trang | | T4,7-10,PTN PFIEV | 14-18 | 32 | | | | | |
2912 | 122239024102387 | Hóa đại cương | 3 | Nguyễn Đình Lâm | | T3,9-10,P7 | 3-18 | 60 | | | | | |
2913 | 122239024102388 | Hóa đại cương | 3 | Nguyễn Đình Lâm | | T3,6-7,P5 | 3-18 | 44 | | | | | |
2914 | 122249124102387A | TN Hóa đại cương (1TC) | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T2,1-4,PTN_HOA_PFIEV | 14-18 | 30 | | | | | |
2915 | 122249124102387B | TN Hóa đại cương (1TC) | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T7,1-4,PTN_HOA_PFIEV | 14-18 | 28 | | | | | |
2916 | 122249124102388A | TN Hóa đại cương (1TC) | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T7,7-10,PTN_HOA_PFIEV | 14-18 | 24 | | | | | |
2917 | 122249124102388B | TN Hóa đại cương (1TC) | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T3,1-4,PTN_HOA_PFIEV | 14-18 | 22 | | | | | |
2918 | 122252024102287 | Tiếng Pháp 5 | 4 | Đỗ Kim Thành | | T3,1-4,P4 | 3-18 | 16 | | | | | |
2919 | 122252024102288 | Tiếng Pháp 5 | 4 | Nguyễn Thái Trung | | T3,1-4,P5 | 3-18 | 35 | | | | | |
2920 | 122252024102289 | Tiếng Pháp 5 | 4 | Lê Thị Ngọc Hà | | T5,2-5,P4 | 3-18 | 40 | | | | | |
2921 | 122253024102287 | Toán chuyên ngành | 4 | Bùi Tuấn Khang | | T5,1-4,P3 | 3-18 | 14 | | | | | |
2922 | 122253024102288 | Toán chuyên ngành | 4 | Bùi Tuấn Khang | | T4,7-10,P4 | 3-18 | 35 | | | | | |
2923 | 122253024102289 | Toán chuyên ngành | 4 | Bùi Tuấn Khang | | T4,1-4,P6 | 3-18 | 40 | | | | | |
2924 | 122254024102287 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T2,3-5,P6 | 3-18 | 18 | | | | | |
2925 | 122255024102287 | TN Sức bền vật liệu (0.5TC) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | | 16-18 | 18 | | | | | |
2926 | 122256024102287 | Mạch điện tử tương tự và ứng dụng | 2 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T6,6-7,P3 | 3-15 | 17 | | | | | |
2927 | 122257024102287 | TN Mạch điện tử tương tự và ứng dụng (0.5TC) | 0 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T2,7-10,C115 | 16-18 | 17 | | | | | |
2928 | 122258024102287 | Cơ học môi trường liên tục | 2 | Phan Thành Long | | T4,1-2,P5 | 3-18 | 17 | | | | | |
2929 | 122266024102288 | Đo lường và cảm biến | 2 | Lê Quốc Huy | | T7,4-5,P5 | 3-18 | 35 | | | | | |
2930 | 122297024102088 | Điều khiển hệ phi tuyến | 3 | Nguyễn Lê Hòa | | T7,1-3,P2 | 3-17 | 18 | | | | | |
2931 | 122298024102487A | TH Kỹ thuật lập trình (1TC) | 0 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T5,1-4,H107 | 15-18 | 35 | | | | | |
2932 | 122298024102487B | TH Kỹ thuật lập trình (1TC) | 0 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T7,1-4,H107 | 15-18 | 34 | | | | | |
2933 | 122298024102488A | TH Kỹ thuật lập trình (1TC) | 0 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T3,6-9,H207 | 15-18 | 30 | | | | | |
2934 | 122298024102488B | TH Kỹ thuật lập trình (1TC) | 0 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T3,6-9,H207 | 15-18 | 29 | | | | | |
2935 | 122299024102289 | Cấu trúc dữ liệu | 2 | Đặng Thiên Bình | | T6,6-7,P2 | 3-18 | 40 | | | | | |
2936 | 122300024102289 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 2 | Huỳnh Hữu Hưng | | T6,1-2,P4 | 3-18 | 40 | | | | | |
2937 | 122324024102288 | Cơ sở máy điện | 3 | Võ Quang Sơn | | T3,8-10,P5 | 3-18 | 39 | | | | | |
2938 | 122325024102288 | TH Cơ sở máy điện (0.5 TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T5,1-4,I202 | 12-14 | 39 | | | | | |
2939 | 122326024102288A | PBL2 - Mạch và thiết bị điện tử | 3 | Lê Quốc Huy | | T7,1-3,P5 | 3-18 | 36 | | | | | |
2940 | 122327024102288 | Điều khiển hệ tuyến tính | 3 | Nguyễn Lê Hòa | | T6,1-3,E202B | 3-18 | 35 | | | | | |
2941 | 123083024102307 | Giải tích 2 | 4 | Phạm Quý Mười | | T6,1-4,C301 | 3-18 | 46 | | | | | |
2942 | 123083024102308 | Giải tích 2 | 4 | Chử Văn Tiệp | | T7,1-4,C301 | 3-18 | 34 | | | | | |
2943 | 123182024102407 | Nhập môn ngành | 2 | Đoàn Quốc Khoa | | T5,11-13,H304 | 7-18 | 48 | | | | | |
2944 | 123182024102408 | Nhập môn ngành | 2 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T5,3-5,C301 | 7-18 | 52 | | | | | |
2945 | 123184024102407 | Viết luận tiếng Anh | 2 | Nguyễn Thị Tú Trinh | | T3,1-3,H102 | 7-18 | 48 | | | | | |
2946 | 123184024102408 | Viết luận tiếng Anh | 2 | Nguyễn Thị Tú Trinh | | T4,1-3,C114 | 7-18 | 52 | | | | | |
2947 | 123188024102307 | Vật lý 2 | 4 | Đoàn Quốc Khoa | | T3,8-10,C304 | 3-18 | 43 | | | | | |
2948 | 123188024102308 | Vật lý 2 | 4 | Đoàn Quốc Khoa | | T4,6-8,C304 | 3-18 | 35 | | | | | |
2949 | 123189024102307 | Hóa học đại cương | 2 | Phạm Cẩm Nam | | T5,6-7,C303 | 3-18 | 43 | | | | | |
2950 | 123189024102308 | Hóa học đại cương | 2 | Phạm Cẩm Nam | | T4,9-10,C304 | 3-18 | 34 | | | | | |
2951 | 123190024102307A | TN Hóa học đại cương | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T4,7-10,D109 | 5-7 | 24 | | | | | |
2952 | 123190024102307B | TN Hóa học đại cương | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T2,1-4,D109 | 5-7 | 20 | | | | | |
2953 | 123190024102308A | TN Hóa học đại cương | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T3,7-10,D109 | 5-7 | 24 | | | | | |
2954 | 123190024102308B | TN Hóa học đại cương | 0 | Huỳnh Thị Thanh Thắng | | T6,7-10,D109 | 5-7 | 9 | | | | | |
2955 | 123191024102307 | Lập trình máy tính 1 | 3 | Nguyễn Sĩ Thìn | | T2,6-8,C303 | 3-18 | 42 | | | | | |
2956 | 123191024102308 | Lập trình máy tính 1 | 3 | Nguyễn Thanh Bình | | T7,6-8,E209 | 3-18 | 35 | | | | | |
2957 | 123192024102307 | Mạch điện 1 | 3 | Nguyễn Lê Hòa | | T3,1-3,C304 | 3-18 | 44 | | | | | |
2958 | 123192024102308 | Mạch điện 1 | 3 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T5,8-10,C303 | 3-16 | 37 | | | | | |
2959 | 123193024102307A | TH Lập trình máy tính 1 | 0 | Nguyễn Sĩ Thìn | | T5,1-4,S07.02 | 12-14 | 28 | | | | | |
2960 | 123193024102307B | TH Lập trình máy tính 1 | 0 | Nguyễn Sĩ Thìn | | T6,7-10,C213 | 12-14 | 14 | | | | | |
2961 | 123193024102308A | TH Lập trình máy tính 1 | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T3,1-4,C213A | 16-18 | 23 | | | | | |
2962 | 123193024102308B | TH Lập trình máy tính 1 | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T4,1-4,C213A | 16-18 | 12 | | | | | |
2963 | 123194024102307A | TH Mạch điện 1 | 0 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T5,1-4,C115 | 15-17 | 21 | | | | | |
2964 | 123194024102307B | TH Mạch điện 1 | 0 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T6,7-10,C115 | 15-17 | 25 | | | | | |
2965 | 123194024102308A | TH Mạch điện 1 | 0 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T4,1-4,C115 | 12-14 | 11 | | | | | |
2966 | 123194024102308B | TH Mạch điện 1 | 0 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T6,1-4,C115 | 12-14 | 24 | | | | | |
2967 | 123210024102307A | TN Vật lý 2 | 0 | Đoàn Quốc Khoa | | T4,1-4,PTN PFIEV | 14-18 | 20 | | | | | |
2968 | 123210024102307B | TN Vật lý 2 | 0 | Đoàn Quốc Khoa | | T4,1-4,PTN PFIEV | 9-13 | 25 | | | | | |
2969 | 123210024102308A | TN Vật lý 2 | 0 | Đoàn Quốc Khoa | | T5,1-4,PTN PFIEV | 10-14 | 10 | | | | | |
2970 | 123210024102308B | TN Vật lý 2 | 0 | Đoàn Quốc Khoa | | T6,7-10,PTN PFIEV | 10-14 | 23 | | | | | |
2971 | 123211024102207A | PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự | 2 | Lê Quốc Huy | | T2,9-10,C302 | 3-18 | 35 | | | | | |
2972 | 123211024102208A | PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự | 2 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T6,1-2,C114 | 3-18 | 30 | | | | | |
2973 | 123214024102207 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T5,1-2,C114 | 3-18 | 35 | | | | | |
2974 | 123214024102208 | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp | 2 | Lê Thị Kim Oanh | | T5,3-4,C114 | 3-18 | 27 | | | | | |
2975 | 123215024102207 | Mạch và thiết bị điện tử 2 | 3 | Lê Quốc Huy | | T6,8-10,C304 | 3-16 | 39 | | | | | |
2976 | 123215024102208 | Mạch và thiết bị điện tử 2 | 3 | Nguyễn Văn Tuấn | | T3,6-8,C303 | 3-18 | 31 | | | | | |
2977 | 123216024102207A | TH Mạch và thiết bị điện tử 2 | 0 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T3,7-10,C115 | 16-18 | 22 | | | | | |
2978 | 123216024102207B | TH Mạch và thiết bị điện tử 2 | 0 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T4,1-4,C115 | 16-18 | 22 | | | | | |
2979 | 123216024102208 | TH Mạch và thiết bị điện tử 2 | 0 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T3,1-4,C115 | 16-18 | 26 | | | | | |
2980 | 123217024102208 | Trường điện từ ứng dụng | 2 | Nguyễn Văn Cường | | T5,1-2,C113 | 3-18 | 32 | | | | | |
2981 | 123218024102208 | TH Trường điện từ ứng dụng | 0 | Thái Vũ Hiền | | T2,7-10,C213A | 12-14 | 32 | | | | | |
2982 | 123223024102208 | Tín hiệu và hệ thống | 4 | Hồ Phước Tiến | | T7,7-10,C301 | 3-18 | 30 | | | | | |
2983 | 123224024102208 | TH Tín hiệu và hệ thống | 0 | Thái Vũ Hiền | | T6,7-10,C213A | 16-18 | 30 | | | | | |
2984 | 123231024102207 | Vi xử lý | 3 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T5,8-10,C114 | 3-18 | 37 | | | | | |
2985 | 123232024102207A | TH Vi xử lý | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T4,1-4,C115 | 10-12 | 11 | | | | | |
2986 | 123232024102207B | TH Vi xử lý | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T3,7-10,C115 | 10-12 | 26 | | | | | |
2987 | 123233024102107A | PBL 4: Thiết kế kỹ thuật | 3 | Lê Quốc Huy | | T3,1-3,C301 | 3-18 | 34 | | | | | |
2988 | 123233024102108A | PBL 4: Thiết kế kỹ thuật | 3 | Lê Quốc Huy | | T5,1-3,C213B | 3-18 | 24 | | | | | |
2989 | 123234024102107 | Giao tiếp kỹ thuật nâng cao | 2 | Nguyễn Thị Anh Thư | | T6,6-7,C301 | 3-18 | 41 | | | | | |
2990 | 123234024102108 | Giao tiếp kỹ thuật nâng cao | 2 | Nguyễn Thị Anh Thư | | T3,9-10,C303 | 3-18 | 26 | | | | | |
2991 | 123235024102107 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 2 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T4,6-7,C302 | 3-18 | 36 | | | | | |
2992 | 123235024102108 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 2 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T4,8-9,C302 | 3-18 | 24 | | | | | |
2993 | 123241024102108 | Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT | 2 | Lê Quốc Huy | | T5,4-5,C213B | 3-14 | 14 | | | | | |
2994 | 123242024102108 | TH Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T6,7-10,C115 | 7-9 | 14 | | | | | |
2995 | 123243024102007 | Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao | 2 | Nguyễn Văn Cường | | T2,1-3,C113 | 3-14 | 28 | | | | | |
2996 | 123244024102007 | TH Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao | 0 | Nguyễn Văn Cường | | | | 32 | | | | | |
2997 | 123245024102007 | Thiết kế mạch tích hợp tương tự | 2 | Võ Tuấn Minh | | T3,6-8,C214 | 3-14 | 22 | | | | | |
2998 | 123245024102008 | Thiết kế mạch tích hợp tương tự | 2 | Võ Tuấn Minh | | T4,6-8,C214 | 3-10 | 9 | | | | | |
2999 | 123246024102007 | TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự | 0 | Võ Tuấn Minh | | | | 22 | | | | | |
3000 | 123246024102008 | TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự | 0 | Võ Tuấn Minh | | T4,6-8,C215 | 11-14 | 9 | | | | | |
3001 | 123249024102408A | IELTS 5.0_2 | 0 | Nguyễn Thị Tú Trinh | | T4,6-9,C215; T5,6-9,C216 | 7-18 | 26 | | | | | |
3002 | 123249024102408B | IELTS 5.0_2 | 0 | Khoa KHCNTT | | T7,7-10,H107 | 7-18 | 26 | | | | | |
3003 | 123249024102408C | IELTS 5.0_2 | 0 | Vũ Ngọc Hà | | T5,11-13,C215 | 7-18 | 26 | | | | | |
3004 | 123250024102407A | IELTS 5.0_1 | 0 | Nguyễn Thị Tú Trinh | | T2,2-5,C215; T6,2-5,B205 | 7-18 | 20 | | | | | |
3005 | 123250024102407B | IELTS 5.0_1 | 0 | Khoa KHCNTT | | T2,11-13,H207 | 7-18 | 20 | | | | | |
3006 | 123250024102407C | IELTS 5.0_1 | 0 | Vũ Ngọc Hà | | T3,11-13,C215 | 7-18 | 20 | | | | | |
3007 | 123251024102207 | Xác xuất thống kê trong kỹ thuật | 4 | Nguyễn Chánh Tú | | T3,1-4,C303 | 3-18 | 37 | | | | | |
3008 | 123251024102208 | Xác xuất thống kê trong kỹ thuật | 4 | Nguyễn Chánh Tú | | T4,7-10,C303 | 3-18 | 27 | | | | | |
3009 | 123252024102207 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | Nguyễn Thanh Bình | | T7,4-5,E209 | 3-18 | 38 | | | | | |
3010 | 123252024102208 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 3 | Nguyễn Thanh Bình | | T7,1-3,E209 | 3-18 | 27 | | | | | |
3011 | 123253024102207A | TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5) | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T2,1-4,C213A | 13-15 | 12 | | | | | |
3012 | 123253024102207B | TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5) | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T4,7-10, C213A | 13-15 | 26 | | | | | |
3013 | 123253024102208 | TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5) | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T4,1-4,C213A | 13-15 | 27 | | | | | |
3014 | 123254024102108 | Môi trường | 2 | Lê Phước Cường | | T2,6-7,C304 | 3-18 | 24 | | | | | |
3015 | 123258024102007 | Xử lý ảnh số | 2 | Hồ Phước Tiến | | T7,1-3,C113 | 3-14 | 10 | | | | | |
3016 | 123259024102007 | TH Xử lý ảnh số | 0 | Thái Vũ Hiền | | T7,7-10,C116 | 12-14 | 10 | | | | | |
3017 | 123260024102107 | Kiến trúc hệ thống IoT | 2 | Lê Quốc Huy | | T3,4-5,C301 | 3-14 | 35 | | | | | |
3018 | 123261024102107A | TH Kiến trúc hệ thống IoT | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T6,1-4,C115 | 7-9 | 22 | | | | | |
3019 | 123261024102107B | TH Kiến trúc hệ thống IoT | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T5,1-4,C115 | 7-9 | 13 | | | | | |
3020 | 123262024102107 | Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng | 3 | Bùi Thanh Phương | | T7,7-10,C302 | 3-18 | 36 | | | | | |
3021 | 123263024102107A | TH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng | 0 | Trần Văn Khơ | | T3,7-10,PTN PFIEV | 15-17 | 14 | | | | | |
3022 | 123263024102107B | TH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng | 0 | Trần Văn Khơ | | T3,7-10,PTN PFIEV | 9-11 | 22 | | | | | |
3023 | 123264024102109 | Bảo mật và an ninh mạng | 2 | Nguyễn Tấn Khôi | | T2,1-2,C213B | 3-18 | 9 | | | | | |
3024 | 123265024102107 | Kiến trúc máy tính | 3 | Hồ Viết Việt | | T5,6-8,C301 | 3-18 | 39 | | | | | |
3025 | 123266024102107A | TH Kiến trúc máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T2,1-4,C213A | 16-18 | 16 | | | | | |
3026 | 123266024102107B | TH Kiến trúc máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T6,1-4,C213A | 16-18 | 23 | | | | | |
3027 | 123267024102107 | Thiết kế hệ thống vi xử lý | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T6,8-10,C301 | 3-18 | 40 | | | | | |
3028 | 123268024102107A | TH Thiết kế hệ thống vi xử lý | 0 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T3,7-10,C213A | 12-14 | 18 | | | | | |
3029 | 123268024102107B | TH Thiết kế hệ thống vi xử lý | 0 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T4,1-4,C213A | 12-14 | 24 | | | | | |
3030 | 123269024102109 | Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông | 2 | Nguyễn Văn Cường | | T3,4-5,C302 | 3-18 | 9 | | | | | |
3031 | 123270024102109 | TH Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông | 0 | Thái Vũ Hiền | | T5,7-10,C213A | 16-18 | 9 | | | | | |
3032 | 123275024102108 | Thiết kế mạch và hệ thống số | 2 | Huỳnh Việt Thắng | | T3,7-8,C113 | 3-18 | 15 | | | | | |
3033 | 123276024102108 | TH Thiết kế mạch và hệ thống số | 0 | Huỳnh Việt Thắng | | T6,7-10,C213A | 12-14 | 15 | | | | | |
3034 | 123296024102009 | Chuyển đổi số và ứng dụng | 3 | Nguyễn Thị Anh Thư | | T3,6-8,C301 | 3-14 | 15 | | | | | |
3035 | 123297024102009 | TH Chuyển đổi số và ứng dụng | 0 | Nguyễn Thị Anh Thư | | | 9-11 | 15 | | | | | |
3036 | 123298024102009 | Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi | 2 | Phạm Văn Tuấn | | T6,6-9,C213B | 3-8 | 6 | | | | | |
3037 | 123299024102009 | TH Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi | 0 | Phạm Văn Tuấn | | T6,6-9,C213B | 9-11 | 6 | | | | | |
3038 | 123300024102009 | Xử lý tín hiệu số nâng cao | 2 | Phạm Văn Tuấn | | T2,4-5,C303 | 3-10 | 6 | | | | | |
3039 | 123301024102009 | TH Xử lý tín hiệu số nâng cao | 0 | Phạm Văn Tuấn | | T4,8-10,C301 | 9-14 | 6 | | | | | |
3040 | 123302024102009 | Hệ thống thông tin sợi quang | 2 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T2,8-10,C304 | 3-10 | 6 | | | | | |
3041 | 123303024102009 | TH Hệ thống thông tin sợi quang | 0 | Thái Vũ Hiền | | T4,1-4,C116 | 12-14 | 6 | | | | | |
3042 | 123304024102009 | Xử lý tín hiệu tiếng nói | 3 | Phạm Văn Tuấn | | T2,1-3,C303 | 3-14 | 6 | | | | | |
3043 | 123305024102009 | TH Xử lý tín hiệu tiếng nói | 0 | Phạm Văn Tuấn | | T6,1-4,C213B | 9-11 | 6 | | | | | |
3044 | 123306024102009 | Mạng cảm biến không dây cho HT IoT | 2 | Lê Quốc Huy | | T7,8-10,C213B | 3-11 | 15 | | | | | |
3045 | 123307024102009 | TH Mạng cảm biến không dây cho HT IoT | 0 | Trần Văn Líc | | T2,2-5,C214 | 12-14 | 15 | | | | | |
3046 | 123308024102009 | Tương tác người máy | 2 | Phạm Văn Tuấn | | T5,6-9,C302 | 3-8 | 6 | | | | | |
3047 | 123309024102009 | TH Tương tác người máy | 0 | Phạm Văn Tuấn | | T5,6-9,C302 | 9-11 | 6 | | | | | |
3048 | 123311024102007 | Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên | 2 | Phạm Văn Tuấn | | T5,1-4,S07.01 | 3-8 | 30 | | | | | |
3049 | 123312024102007 | TH Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên | 0 | Phạm Văn Tuấn | | T5,1-4,XP | 9-11 | 30 | | | | | |
3050 | 123327024102008 | Xử lý tín hiệu tiếng nói và hình ảnh nâng cao | 2 | Phạm Văn Tuấn | | T7,1-4,C213B | 3-8 | 15 | | | | | |
3051 | 123328024102008 | TH Xử lý tín hiệu tiếng nói và hình ảnh nâng cao | 0 | Nguyễn Thị Anh Thư | | T7,1-4,C213B | 9-14 | 15 | | | | | |
3052 | 123345024102008 | Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp | 2 | Võ Tuấn Minh | | T5,6-8,C214 | 3-10 | 9 | | | | | |
3053 | 123346024102008 | TH Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp | 0 | Võ Tuấn Minh | | T5,6-8,C213B | 11-14 | 9 | | | | | |
3054 | 123347024102008 | Điện tử công suất | 2 | Nguyễn Lê Hòa | | T4,2-3,C213B | 3-13 | 9 | | | | | |
3055 | 123348024102008 | TH Điện tử công suất | 0 | Nguyễn Lê Hòa | | T4,1-4,C213B | 12-14 | 9 | | | | | |
3056 | 123349024102008 | Thiết kế hệ thống nhúng và IoT | 3 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T2,6-8,C213B | 3-14 | 9 | | | | | |
3057 | 123350024102008 | TH Thiết kế hệ thống nhúng và IoT | 0 | Nguyễn Huỳnh Nhật Thương | | T3,1-4,C115 | 7-9 | 9 | | | | | |
3058 | 123351024102008 | VLSI nâng cao | 2 | Nguyễn Văn Cường | | T6,6-8,C302 | 3-14 | 9 | | | | | |
3059 | 123352024102008 | TH VLSI nâng cao | 0 | Nguyễn Văn Cường | | | | 9 | | | | | |
3060 | 123361024102007A | PBL 6: Thiết kế hệ thống IoT | 2 | Lê Quốc Huy | | T5,8-10,C113 | 3-13 | 22 | | | | | |
3061 | 123362024102007 | Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng | 3 | Trần Thế Vũ | | T6,1-4,C113 | 3-14 | 22 | | | | | |
3062 | 123363024102007 | TH Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng | 0 | Trần Thế Vũ | | | | 22 | | | | | |
3063 | 123364024102007 | Điều khiển và phản hồi | 3 | Nguyễn Lê Hòa | | T6,7-9,C113 | 3-14 | 22 | | | | | |
3064 | 123365024102007 | TH Điều khiển và phản hồi | 0 | Nguyễn Lê Hòa | | T6,7-9,C113 | 13-14 | 22 | | | | | |
3065 | 123368024102007 | Thị giác máy tính | 3 | Huỳnh Hữu Hưng | | T3,1-4,C113 | 3-14 | 22 | | | | | |
3066 | 123369024102007 | TH Thị giác máy tính | 0 | Huỳnh Hữu Hưng | | | | 22 | | | | | |
3067 | 123370024102007 | Mạng máy tính | 3 | Hồ Viết Việt | | T4,7-10,C113 | 3-14 | 22 | | | | | |
3068 | 123371024102007 | TH Mạng máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T7,7-10,C213A | 12-14 | 22 | | | | | |
3069 | 123372024102007 | Robot thông minh | 3 | Nguyễn Hoàng Mai | | T4,1-4,C113 | 3-14 | 23 | | | | | |
3070 | 123373024102007 | TH Robot thông minh | 0 | Nguyễn Hữu Lập Trường | | T2,7-10,C115 | 12-14 | 23 | | | | | |
3071 | 123387024102189 | Anh văn B2.3 | 3 | Phạm Thị Thu Hương | | T7,8-10,P2 | 3-18 | 38 | | | | | |
3072 | 123389024102409A | IELTS 6.0 | 0 | Nguyễn Thị Tú Trinh | | T6,6-9,H102; T7,6-9,H102 | 7-18 | 33 | | | | | |
3073 | 123389024102409B | IELTS 6.0 | 0 | Khoa KHCNTT | | T4,11-13,H203 | 7-18 | 33 | | | | | |
3074 | 123389024102409C | IELTS 6.0 | 0 | Vũ Ngọc Hà | | T7,2-4,C114 | 7-18 | 33 | | | | | |
3075 | 207003224102083 | Pháp luật trong kinh doanh | 2 | Trần Thị Sáu | | T7,6-8,B305 | 3-14 | 9 | | | | | |
3076 | 207003224102084 | Pháp luật trong kinh doanh | 2 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | | T5,3-5,B207 | 3-14 | 34 | | | | | |
3077 | 207003224102285 | Pháp luật trong kinh doanh | 2 | Dương Việt Anh | | T4,9-10,F308 | 3-18 | 51 | | | | | |
3078 | 209010124102104 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | | T5,6-7,F210 | 3-18 | 71 | | | | | |
3079 | 209010124102105 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | | T3,9-10,E205 | 3-18 | 23 | | | | | |
3080 | 209010124102120 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | | T5,8-10,F409 | 3-4;7-12;15-19 | 65 | | | | | |
3081 | 209010124102126 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | | T4,6-8,F308 | 3-8;11-15;18-19 | 74 | | | | | |
3082 | 209010124102127 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | | T4,9-10,F208 | 3-18 | 54 | | | | | |
3083 | 209010124102128 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Nguyễn Phi Lê | | T5,6-7,F309 | 3-18 | 44 | | | | | |
3084 | 209010124102129 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | | T6,9-10,F208 | 3-18 | 26 | | | | | |
3085 | 209010124102138 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | | T3,9-10,F308 | 3-18 | 62 | | | | | |
3086 | 209010124102139 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | | T2,3-4,B304 | 3-18 | 45 | | | | | |
3087 | 209010124102140 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Trịnh Quang Dũng | | T2,1-2,B305 | 3-18 | 28 | | | | | |
3088 | 209010124102144 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | | T3,6-7,F110 | 3-18 | 64 | | | | | |
3089 | 209010124102145 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | | T6,1-3,F108 | 3-15 | 58 | | | | | |
3090 | 209010124102148 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | | T6,6-8,F101 | 3-7;10-15 | 46 | | | | | |
3091 | 209010124102167 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | | T4,9-10,F408 | 3-18 | 73 | | | | | |
3092 | 209010124102169 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | | T3,9-10,E302 | 3-18 | 50 | | | | | |
3093 | 209010124102177 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | | T4,1-2,R3.4 | 3-18 | 57 | | | | | |
3094 | 209010124102179 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Sơn | | T2,8-9,F402 | 3-18 | 61 | | | | | |
3095 | 209010124102188 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | | T3,6-7,P4 | 3-18 | 35 | | | | | |
3096 | 209010124102273 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Phạm Đức Thọ | | T4,3-4,R3.4 | 3-17;20-20 | 75 | | | | | |
3097 | 209010124102283 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | | T2,9-10,F207 | 3-18 | 78 | | | | | |
3098 | 209010124102297 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | | | | 7 | | | | | |
3099 | 209010124102310 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Lê Thị Ngọc Hoa | | T2,6-7,S08.03 | 3-18 | 56 | | | | | |
3100 | 209010124102311 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Dương Anh Hoàng | | T4,4-5,E102 | 3-18 | 56 | | | | | |
3101 | 209010124102312 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Dương Anh Hoàng | | T4,1-2,F307 | 3-18 | 55 | | | | | |
3102 | 209010124102313 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Nguyễn Phi Lê | | T2,1-2,F402 | 3-18 | 55 | | | | | |
3103 | 209010124102315 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | Nguyễn Phi Lê | | T2,4-5,F408 | 3-18 | 65 | | | | | |
3104 | 209014024104767 | Triết học | 3 | | | | | 3 | | | | | |
3105 | 2090140241048XX | Triết học | 3 | Phạm Huy Thành | | | | 55 | | | | | |
3106 | 209015024102320 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | | T2,8-10,F109 | 3-18 | 39 | | | | | |
3107 | 209015024102338 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | | T3,1-3,F309 | 3-18 | 57 | | | | | |
3108 | 209015024102339 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | | T4,6-8,F408 | 3-18 | 58 | | | | | |
3109 | 209015024102341 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | | T3,1-4,F210 | 3-15 | 42 | | | | | |
3110 | 209015024102401 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lâm Bá Hoà | | T6,2-5,H205 | 7-14;19-22 | 66 | | | | | |
3111 | 209015024102402 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lâm Bá Hoà | | T6,2-5,H205 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
3112 | 209015024102403 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Văn Thao | | T2,1-4,H201 | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
3113 | 209015024102404 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | | T3,7-10,S02.06 | 7-14;19-22 | 93 | | | | | |
3114 | 209015024102405 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | | T5,7-10,H401 | 7-14;19-22 | 92 | | | | | |
3115 | 209015024102407 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | | T2,7-10,H401 | 7-18 | 50 | | | | | |
3116 | 209015024102408 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | | T2,7-10,H401 | 7-18 | 52 | | | | | |
3117 | 209015024102410 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | | T4,7-10,F110 | 7-14;20-22 | 55 | | | | | |
3118 | 209015024102411 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | | T4,7-10,F110 | 7-14;20-22 | 53 | | | | | |
3119 | 209015024102412 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | | T7,7-10,F409 | 7-14;20-22 | 55 | | | | | |
3120 | 209015024102413 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | | T7,7-10,F409 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
3121 | 209015024102415 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | | T5,6-9,H308 | 7-14;20-22 | 60 | | | | | |
3122 | 209015024102416 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | | T4,7-10,H402 | 7-14;20-22 | 57 | | | | | |
3123 | 209015024102422 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | | T5,1-4,F110 | 7-14;19-22 | 67 | | | | | |
3124 | 209015024102423 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | | T5,1-4,F110 | 7-14;19-22 | 69 | | | | | |
3125 | 209015024102426 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | | T3,6-9,H205 | 7-13;15-18 | 67 | | | | | |
3126 | 209015024102427 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T7,7-10,F110 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
3127 | 209015024102428 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T5,7-10,HTF | 7-14;19-22 | 59 | | | | | |
3128 | 209015024102429 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T7,7-10,F110 | 7-14;19-22 | 57 | | | | | |
3129 | 209015024102430 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T5,7-10,HTF | 7-14;19-22 | 63 | | | | | |
3130 | 209015024102432 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Văn Thao | | T3,7-10,H402 | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
3131 | 209015024102433 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Văn Thao | | T2,7-10,H306 | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
3132 | 209015024102434 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Văn Thao | | T3,7-10,H104 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
3133 | 209015024102445 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T5,1-4,H402 | 7-18 | 71 | | | | | |
3134 | 209015024102446 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lâm Bá Hoà | | T2,2-5,F409 | 7-18 | 73 | | | | | |
3135 | 209015024102448 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | | T5,7-10,S02.06 | 7-13;15-18 | 60 | | | | | |
3136 | 209015024102450 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T3,1-4,S02.06 | 7-13;15-18 | 43 | | | | | |
3137 | 209015024102451 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T3,1-4,S02.06 | 7-13;15-18 | 48 | | | | | |
3138 | 209015024102452 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lâm Bá Hoà | | T4,2-5,S02.06 | 7-18 | 71 | | | | | |
3139 | 209015024102454 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | | T5,7-10,S02.06 | 7-13;15-18 | 44 | | | | | |
3140 | 209015024102459 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lâm Bá Hoà | | T5,2-5,H205 | 7-18 | 64 | | | | | |
3141 | 209015024102462 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T6,7-10,H402 | 7-18 | 47 | | | | | |
3142 | 209015024102464 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lâm Bá Hoà | | T5,2-5,H205 | 7-18 | 39 | | | | | |
3143 | 209015024102467 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lâm Bá Hoà | | T2,7-10,H205 | 7-18 | 81 | | | | | |
3144 | 209015024102468 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lâm Bá Hoà | | T5,7-10,H402 | 7-18 | 80 | | | | | |
3145 | 209015024102469 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | | T6,7-10,H401 | 7-18 | 78 | | | | | |
3146 | 209015024102473 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T6,7-10,H402 | 7-18 | 40 | | | | | |
3147 | 209015024102475 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T6,7-10,H402 | 7-18 | 17 | | | | | |
3148 | 209015024102477 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lâm Bá Hoà | | T4,7-10,H401 | 7-18 | 82 | | | | | |
3149 | 209015024102478 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T6,1-4,H208 | 7-18 | 50 | | | | | |
3150 | 209015024102479 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Văn Thao | | T7,1-4,H206 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
3151 | 209015024102481 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Văn Thao | | T7,1-4,H206 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
3152 | 209015024102483 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | | T2,1-4,F310 | 7-18 | 72 | | | | | |
3153 | 209015024102484 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Hữu Ái | | T7,7-10,F310 | 7-18 | 74 | | | | | |
3154 | 209015024102485 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Trịnh Sơn Hoan | | T3,7-10,H302 | 7-18 | 59 | | | | | |
3155 | 209015024102486 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Văn Thao | | T3,1-4,H206 | 7-18 | 63 | | | | | |
3156 | 209015024102487 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | | T6,7-10,F110 | 7-18 | 64 | | | | | |
3157 | 209015024102488 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Phạm Huy Thành | | T6,7-10,F110 | 7-18 | 60 | | | | | |
3158 | 209015024102490 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lê Văn Thao | | T6,7-10,F210 | 7-14;19-22 | 66 | | | | | |
3159 | 209015024102499 | Triết học Mác - Lênin | 3 | Lưu Thị Mai Thanh | | T4,7-10,H402 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
3160 | 209016024102102 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | | T3,6-7,E104 | 3-18 | 39 | | | | | |
3161 | 209016024102104 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Trương Thị Thu Hiền | | T6,6-7,F102 | 3-18 | 70 | | | | | |
3162 | 209016024102106 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | | T4,8-9,F301 | 3-18 | 37 | | | | | |
3163 | 209016024102207 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | | T5,6-7,C114 | 3-18 | 60 | | | | | |
3164 | 209016024102211 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | | T2,8-9,E104 | 3-18 | 29 | | | | | |
3165 | 209016024102220 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | | T5,1-2,F310 | 3-18 | 68 | | | | | |
3166 | 209016024102226 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | | T2,6-7,E304 | 3-18 | 44 | | | | | |
3167 | 209016024102239 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Trương Thị Thu Hiền | | T2,1-2,F309 | 3-18 | 50 | | | | | |
3168 | 209016024102241 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Trần Thị Thùy Trang | | T5,9-10,E112 | 3-18 | 48 | | | | | |
3169 | 209016024102254 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Vương Phương Hoa | | T3,9-10,F301 | 3-18 | 44 | | | | | |
3170 | 209016024102301 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Hoàng Thị Kim Liên | | T5,9-10,F301 | 3-18 | 50 | | | | | |
3171 | 209016024102302 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | | T4,6-7,E101 | 3-18 | 52 | | | | | |
3172 | 209016024102303 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | | T6,3-4,F210 | 3-18 | 49 | | | | | |
3173 | 209016024102332 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Trần Thị Thùy Trang | | T6,6-7,E403 | 3-5;8-20 | 61 | | | | | |
3174 | 209016024102333 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Trương Thị Thu Hiền | | T3,1-2,F310 | 3-5;8-20 | 59 | | | | | |
3175 | 209016024102334 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Trần Thị Thùy Trang | | T6,9-10,E404 | 3-5;8-20 | 61 | | | | | |
3176 | 209016024102345 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Trương Thị Thu Hiền | | T3,4-5,F303 | 3-18 | 62 | | | | | |
3177 | 209016024102346 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Trương Thị Thu Hiền | | T4,1-2,F210 | 3-18 | 61 | | | | | |
3178 | 209016024102352 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Vương Phương Hoa | | T2,1-2,F101 | 3-18 | 47 | | | | | |
3179 | 209016024102378 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | | T5,9-10,F309 | 3-17;19-19 | 58 | | | | | |
3180 | 209016024102383 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | | T5,1-2,F409 | 3-14;16-19 | 66 | | | | | |
3181 | 209016024102384 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | | T5,4-5,F101 | 3-14;16-19 | 65 | | | | | |
3182 | 209016024102385 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | | T6,1-2,S08.03 | 3-18 | 76 | | | | | |
3183 | 209016024102386 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | | T6,3-4,S08.05 | 3-18 | 73 | | | | | |
3184 | 209016024102390 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | | T7,4-5,F309 | 3-18 | 58 | | | | | |
3185 | 209016024102391 | Chủ nghĩa Xã hội khoa học | 2 | Vương Phương Hoa | | T3,3-4,F110 | 3-18 | 52 | | | | | |
3186 | 209017024102216 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đinh Văn Trọng | | T2,9-10,F206 | 3-18 | 47 | | | | | |
3187 | 209017024102221 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đinh Văn Trọng | | T2,6-8,F302 | 3-12;16-20 | 52 | | | | | |
3188 | 209017024102222 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đinh Văn Trọng | | T7,1-2,E104 | 3-18 | 73 | | | | | |
3189 | 209017024102232 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đinh Văn Trọng | | T4,6-8,S08.03 | 3-3;8-19 | 40 | | | | | |
3190 | 209017024102233 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | | T2,6-8,F409 | 3-7;12-19 | 63 | | | | | |
3191 | 209017024102234 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | | T3,1-3,F109 | 3-15 | 64 | | | | | |
3192 | 209017024102245 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | | T4,8-9,F401 | 3-18 | 61 | | | | | |
3193 | 209017024102246 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | | T4,6-7,F209 | 3-18 | 64 | | | | | |
3194 | 209017024102267 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | | T6,1-2,F109 | 3-18 | 82 | | | | | |
3195 | 209017024102268 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | | T6,4-5,F409 | 3-18 | 82 | | | | | |
3196 | 209017024102277 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | | T3,6-7,E101 | 3-18 | 81 | | | | | |
3197 | 209017024102289 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Ngô Văn Hà | | T6,4-5,F101 | 3-18 | 64 | | | | | |
3198 | 209017024102327 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Ngô Văn Hà | | T5,6-7,F306 | 3-18 | 70 | | | | | |
3199 | 209017024102328 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Ngô Văn Hà | | T5,9-10,F307 | 3-18 | 45 | | | | | |
3200 | 209017024102329 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đinh Văn Trọng | | T4,9-10,E404 | 3-18 | 38 | | | | | |
3201 | 209017024102330 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Đỗ Thị Hằng Nga | | T3,4-5,E104 | 3-18 | 71 | | | | | |
3202 | 209017024102385 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Nguyễn Văn Hoàn | | T5,1-2,F209 | 3-18 | 71 | | | | | |
3203 | 209017024102386 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | Từ Ánh Nguyệt | | T2,4-5,F109 | 3-18 | 77 | | | | | |
3204 | 210001024102071 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | | T5,1-3,F107 | 3-14 | 53 | | | | | |
3205 | 210001024102072 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T5,6-8,B301 | 3-14 | 10 | | | | | |
3206 | 210001024102145 | Pháp luật đại cương | 2 | Trần Thị Sáu | | T7,9-10,F101 | 3-15 | 55 | | | | | |
3207 | 210001024102146 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Bích Thủy | | T4,3-5,E205 | 3-15 | 57 | | | | | |
3208 | 210001024102216 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T3,9-10,F210 | 3-18 | 46 | | | | | |
3209 | 210001024102267 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | T5,4-5,F404 | 3-18 | 46 | | | | | |
3210 | 210001024102268 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | T3,4-5,B304 | 3-18 | 37 | | | | | |
3211 | 210001024102301 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | | T4,4-5,F302 | 3-18 | 51 | | | | | |
3212 | 210001024102302 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | | T5,4-5,E403 | 3-18 | 53 | | | | | |
3213 | 210001024102303 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Bích Thủy | | T3,4-5,F106 | 3-18 | 90 | | | | | |
3214 | 210001024102317 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | | T2,1-2,E302 | 3-18 | 34 | | | | | |
3215 | 210001024102318 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Hoàng Duy Linh | | T2,3-4,E302 | 3-18 | 41 | | | | | |
3216 | 210001024102351 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T4,6-7,E402 | 3-18 | 63 | | | | | |
3217 | 210001024102377 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T2,9-10,F306 | 3-18 | 63 | | | | | |
3218 | 210001024102390 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Thanh Hà | | T3,1-2,F209 | 3-18 | 52 | | | | | |
3219 | 210001024102391 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Bích Thủy | | T3,1-2,F110 | 3-18 | 53 | | | | | |
3220 | 210001024102407 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T5,1-3,H101 | 7-18 | 51 | | | | | |
3221 | 210001024102408 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T3,6-8,H208 | 7-18 | 53 | | | | | |
3222 | 210001024102427 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | | T2,3-5,H308 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
3223 | 210001024102428 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | | T6,6-8,H208 | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
3224 | 210001024102429 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | | T6,1-3,H308 | 7-14;19-22 | 57 | | | | | |
3225 | 210001024102430 | Pháp luật đại cương | 2 | Nguyễn Thị Hoài Thương | | T3,9-11,H201 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
3226 | 210001024102432 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T4,8-10,H206 | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
3227 | 210001024102433 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T6,6-8,F409 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
3228 | 210001024102434 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T4,8-10,H206 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
3229 | 210001024102443 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T7,1-3,H205 | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
3230 | 210001024102444 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T7,1-3,H205 | 7-14;19-22 | 47 | | | | | |
3231 | 210001024102459 | Pháp luật đại cương | 2 | Dương Việt Anh | | T4,1-3,H202 | 7-18 | 65 | | | | | |
3232 | 210001024102462 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T6,1-3,H306 | 7-18 | 48 | | | | | |
3233 | 210001024102485 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Hồng Phước | | T7,6-8,H204 | 7-18 | 62 | | | | | |
3234 | 210001024102486 | Pháp luật đại cương | 2 | Lê Thị Bích Thủy | | T4,11-13,H302 | 7-18 | 62 | | | | | |
3235 | 217002024102110 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | | T4,1-2,E205 | 3-18 | 25 | | | | | |
3236 | 217002024102111 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | | T4,4-5,E203 | 3-18 | 32 | | | | | |
3237 | 217002024102307 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Văn Công Vũ | | T2,9-10,E205 | 3-18 | 56 | | | | | |
3238 | 217002024102316 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | | T7,1-2,E401 | 3-18 | 61 | | | | | |
3239 | 217002024102317 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | | T2,3-4,E303 | 3-18 | 50 | | | | | |
3240 | 217002024102318 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | | T2,1-2,E303 | 3-18 | 54 | | | | | |
3241 | 217002024102319 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Vương Phương Hoa | | T3,6-7,E102 | 3-18 | 58 | | | | | |
3242 | 217002024102350 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Văn Công Vũ | | T5,6-7,F401 | 3-18 | 68 | | | | | |
3243 | 217002024102351 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Văn Công Vũ | | T5,9-10,F108 | 3-18 | 55 | | | | | |
3244 | 217002024102367 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Trần Thị Thùy Trang | | T5,1-2,R3.4 | 3-15;17-19 | 40 | | | | | |
3245 | 217002024102368 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Trần Thị Thùy Trang | | T5,3-4,R3.4 | 3-16;18-19 | 46 | | | | | |
3246 | 217002024102369 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | | T5,6-7,F303 | 3-18 | 63 | | | | | |
3247 | 217002024102371 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Văn Công Vũ | | T4,6-7,E104 | 3-18 | 55 | | | | | |
3248 | 217002024102372 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Văn Công Vũ | | T4,9-10,F310 | 3-18 | 60 | | | | | |
3249 | 217002024102381 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | | T2,9-10,H402 | 3-18 | 62 | | | | | |
3250 | 217002024102399 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | Nguyễn Lê Thu Hiền | | T6,1-2,F309 | 3-18 | 55 | | | | | |
3251 | 305001124102348 | Vật lý 1 | 3 | Phùng Việt Hải | | T5,1-3,F401 | 3-18 | 62 | | | | | |
3252 | 305001124102354 | Vật lý 1 | 3 | Phùng Việt Hải | | T6,6-8,E102 | 3-18 | 56 | | | | | |
3253 | 305001124102417 | Vật lý 1 | 3 | Phùng Việt Hải | | T2,6-9,H308 | 7-13;15-18 | 65 | | | | | |
3254 | 305001124102418 | Vật lý 1 | 3 | Trần Quỳnh | | T7,1-4,H306 | 7-13;15-18 | 68 | | | | | |
3255 | 305001124102420 | Vật lý 1 | 3 | Hoàng Đình Triển | | T5,1-4,H304 | 7-13;15-18 | 57 | | | | | |
3256 | 305001124102420A | Vật lý 1 | 3 | Hoàng Đình Triển | | T4,7-10,H305 | 7-13;15-18 | 59 | | | | | |
3257 | 305001124102421 | Vật lý 1 | 3 | Trần Thị Hồng | | T6,1-4,H402 | 7-13;15-18 | 49 | | | | | |
3258 | 305001124102438 | Vật lý 1 | 3 | Đinh Thanh Khẩn | | T3,6-9,H105 | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
3259 | 305001124102439 | Vật lý 1 | 3 | Đinh Thanh Khẩn | | T2,6-9,H202 | 7-14;19-22 | 55 | | | | | |
3260 | 305001124102440 | Vật lý 1 | 3 | Đinh Thanh Khẩn | | T7,1-4,E302 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
3261 | 305001124102441 | Vật lý 1 | 3 | Trần Thị Hồng | | T7,1-4,H307 | 7-14;19-22 | 53 | | | | | |
3262 | 305001124102442 | Vật lý 1 | 3 | Dụng Văn Lữ | | T3,7-10,H106 | 7-14;19-22 | 65 | | | | | |
3263 | 305001124102443 | Vật lý 1 | 3 | Dụng Văn Lữ | | T5,6-9,H307 | 7-14;19-22 | 53 | | | | | |
3264 | 305001124102444 | Vật lý 1 | 3 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | T4,1-4,H402 | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
3265 | 305001124102467 | Vật lý 1 | 3 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | T5,1-4,H208 | 7-18 | 80 | | | | | |
3266 | 305001124102468 | Vật lý 1 | 3 | Mai Thị Kiều Liên | | T2,1-4,H205 | 7-18 | 81 | | | | | |
3267 | 305001124102469 | Vật lý 1 | 3 | Mai Thị Kiều Liên | | T2,7-10,H305 | 7-18 | 78 | | | | | |
3268 | 305001124102475 | Vật lý 1 | 3 | Trần Quỳnh | | T3,7-10,H107 | 7-18 | 17 | | | | | |
3269 | 305001124102477 | Vật lý 1 | 3 | Trần Quỳnh | | T2,7-10,H206 | 7-18 | 82 | | | | | |
3270 | 305001124102478 | Vật lý 1 | 3 | Trần Quỳnh | | T3,7-10,H107 | 7-18 | 50 | | | | | |
3271 | 305064124102301 | Vật lý 2 | 3 | Lê Văn Thanh Sơn | | T2,1-3,C302 | 3-18 | 52 | | | | | |
3272 | 305064124102302 | Vật lý 2 | 3 | Lê Văn Thanh Sơn | | T6,3-5,F310 | 3-18 | 53 | | | | | |
3273 | 305064124102303 | Vật lý 2 | 3 | Trần Thị Hồng | | T3,8-10,F302 | 3-18 | 49 | | | | | |
3274 | 305064124102305 | Vật lý 2 | 3 | Đinh Thanh Khẩn | | T6,6-8,F208 | 3-18 | 21 | | | | | |
3275 | 305064124102306 | Vật lý 2 | 3 | Hoàng Đình Triển | | T3,6-8,F307 | 3-18 | 65 | | | | | |
3276 | 305064124102323 | Vật lý 2 | 3 | Trần Thị Hồng | | T6,6-8,R3.4 | 3-18 | 45 | | | | | |
3277 | 305064124102326 | Vật lý 2 | 3 | Dụng Văn Lữ | | T3,1-3,R3.4 | 3-18 | 60 | | | | | |
3278 | 305064124102332 | Vật lý 2 | 3 | Dụng Văn Lữ | | T2,8-10,E103 | 3-5;8-20 | 63 | | | | | |
3279 | 305064124102333 | Vật lý 2 | 3 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | T7,1-3,F310 | 3-5;8-20 | 62 | | | | | |
3280 | 305064124102334 | Vật lý 2 | 3 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | T6,6-8,E404 | 3-5;8-20 | 61 | | | | | |
3281 | 305064124102345 | Vật lý 2 | 3 | Mai Thị Kiều Liên | | T5,3-5,B201 | 3-18 | 41 | | | | | |
3282 | 305064124102346 | Vật lý 2 | 3 | Mai Thị Kiều Liên | | T5,8-10,E104 | 3-18 | 54 | | | | | |
3283 | 305064124102350 | Vật lý 2 | 3 | Hoàng Đình Triển | | T2,1-3,E402 | 3-18 | 51 | | | | | |
3284 | 305064124102351 | Vật lý 2 | 3 | Trần Thị Hồng | | T3,1-3,F307 | 3-18 | 53 | | | | | |
3285 | 305064124102352 | Vật lý 2 | 3 | Lê Văn Thanh Sơn | | T3,1-3,E302 | 3-18 | 48 | | | | | |
3286 | 305064124102359 | Vật lý 2 | 3 | Mai Thị Kiều Liên | | T6,6-8,S08.05 | 3-15;17-19 | 55 | | | | | |
3287 | 305064124102383 | Vật lý 2 | 3 | Dụng Văn Lữ | | T6,1-3,F408 | 3-14;16-19 | 61 | | | | | |
3288 | 305064124102384 | Vật lý 2 | 3 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | T7,7-9,E305 | 3-14;16-19 | 49 | | | | | |
3289 | 305064124102385 | Vật lý 2 | 3 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | T3,1-3,F103 | 3-18 | 71 | | | | | |
3290 | 305064124102386 | Vật lý 2 | 3 | Trần Thị Hồng | | T5,1-3,F309 | 3-18 | 76 | | | | | |
3291 | 305064124102390 | Vật lý 2 | 3 | Hoàng Đình Triển | | T7,7-9,F309 | 3-18 | 50 | | | | | |
3292 | 305064124102391 | Vật lý 2 | 3 | Lê Văn Thanh Sơn | | T5,1-3,F302 | 3-18 | 52 | | | | | |
3293 | 305066024102304C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Thị Phương Thảo | | T3,1-4,D211 | 12-15 | 24 | | | | | |
3294 | 305066024102305A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T6,7-10,D211 | 16-19 | 14 | | | | | |
3295 | 305066024102305B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Thị Phương Thảo | | T7,1-4,D211 | 16-19 | 25 | | | | | |
3296 | 305066024102305C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T7,7-10,D211 | 16-19 | 23 | | | | | |
3297 | 305066024102306A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T5,1-4,D211 | 3-6 | 23 | | | | | |
3298 | 305066024102306B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Đinh Thanh Khẩn | | T5,7-10,D211 | 3-6 | 23 | | | | | |
3299 | 305066024102306C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T6,1-4,D211 | 16-19 | 21 | | | | | |
3300 | 305066024102310A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T3,7-10,D211 | 12-15 | 24 | | | | | |
3301 | 305066024102310C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T4,7-10,D211 | 8-11 | 23 | | | | | |
3302 | 305066024102311A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Thị Phương Thảo | | T5,1-4,D211 | 12-15 | 24 | | | | | |
3303 | 305066024102312A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T6,1-4,D211 | 3-6 | 25 | | | | | |
3304 | 305066024102313A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T7,1-4,D211 | 3-6 | 24 | | | | | |
3305 | 305066024102313C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T2,11-14,D211 | 12-15 | 24 | | | | | |
3306 | 305066024102315A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T3,7-10,D211 | 16-19 | 23 | | | | | |
3307 | 305066024102315B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Thị Phương Thảo | | T4,1-4,D211 | 16-19 | 24 | | | | | |
3308 | 305066024102315C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T4,7-10,D211 | 3-6 | 21 | | | | | |
3309 | 305066024102332A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T2,1-4,D211 | 16-19 | 24 | | | | | |
3310 | 305066024102332C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Thị Phương Thảo | | T3,1-4,D211 | 16-19 | 24 | | | | | |
3311 | 305066024102333A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | T2,7-10,D211 | 12-15 | 23 | | | | | |
3312 | 305066024102333C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T3,7-10,D211 | 8-11 | 23 | | | | | |
3313 | 305066024102334A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Thị Phương Thảo | | T4,1-4,D211 | 12-15 | 24 | | | | | |
3314 | 305066024102334B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T4,7-10,D211 | 12-15 | 24 | | | | | |
3315 | 305066024102348C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T5,1-4,D211 | 8-11 | 9 | | | | | |
3316 | 305066024102350A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T5,7-10,D211 | 12-15 | 24 | | | | | |
3317 | 305066024102350B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T6,1-4,D211 | 12-15 | 24 | | | | | |
3318 | 305066024102350C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T6,7-10,D211 | 12-15 | 23 | | | | | |
3319 | 305066024102351A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T7,1-4,D211 | 12-15 | 21 | | | | | |
3320 | 305066024102351B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T7,7-10,D211 | 12-15 | 22 | | | | | |
3321 | 305066024102354A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T6,1-4,D211 | 8-11 | 25 | | | | | |
3322 | 305066024102354B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T2,1-4,D211 | 12-15 | 24 | | | | | |
3323 | 305066024102417A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Phan Liễn | | CN,7-10,D211 | 15-18 | 23 | | | | | |
3324 | 305066024102417B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T3,11-14,D211 | 7-10 | 20 | | | | | |
3325 | 305066024102417C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T3,11-14,D211 | 15-18 | 21 | | | | | |
3326 | 305066024102418A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T5,11-14,D211 | 15-18 | 22 | | | | | |
3327 | 305066024102418B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T2,11-14,D211 | 15-18 | 23 | | | | | |
3328 | 305066024102418C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T7,11-14,D211 | 15-18 | 22 | | | | | |
3329 | 305066024102420A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Phan Liễn | | CN,1-4,D211 | 15-18 | 30 | | | | | |
3330 | 305066024102420B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T5,7-10,D211 | 15-18 | 29 | | | | | |
3331 | 305066024102420C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Phan Liễn | | CN,1-4,D211 | 11-14 | 28 | | | | | |
3332 | 305066024102420D | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Đinh Thanh Khẩn | | T2,7-10,D211 | 15-18 | 29 | | | | | |
3333 | 305066024102421A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Phan Liễn | | CN,7-10,D211 | 11-14 | 25 | | | | | |
3334 | 305066024102421B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T6,11-14,D211 | 15-18 | 25 | | | | | |
3335 | 305066024102467A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T5,11-14,D211 | 11-14 | 27 | | | | | |
3336 | 305066024102467B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Phan Liễn | | CN,1-4,D211 | 7-10 | 27 | | | | | |
3337 | 305066024102467C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Phan Liễn | | CN,7-10,D211 | 7-10 | 26 | | | | | |
3338 | 305066024102468A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T4,11-14,D211 | 11-14 | 27 | | | | | |
3339 | 305066024102468B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T4,7-10,D211 | 15-18 | 27 | | | | | |
3340 | 305066024102468C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | CN,11-14,D211 | 11-14 | 26 | | | | | |
3341 | 305066024102469A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T3,11-14,D211 | 11-14 | 27 | | | | | |
3342 | 305066024102469B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T4,11-14,D211 | 15-18 | 27 | | | | | |
3343 | 305066024102469C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Phan Liễn | | CN,11-14,D211 | 15-18 | 24 | | | | | |
3344 | 305066024102475 | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T7,11-14,D211 | 11-14 | 17 | | | | | |
3345 | 305066024102477A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T6,11-14,D211 | 7-10 | 21 | | | | | |
3346 | 305066024102477B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T7,11-14,D211 | 7-10 | 21 | | | | | |
3347 | 305066024102477C | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T5,11-14,D211 | 7-10 | 20 | | | | | |
3348 | 305066024102477D | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T2,11-14,D211 | 7-10 | 23 | | | | | |
3349 | 305066024102478A | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T6,11-14,D211 | 11-14 | 25 | | | | | |
3350 | 305066024102478B | TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T4,11-14,D211 | 7-10 | 24 | | | | | |
3351 | 305067024102316A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T2,1-4,D212 | 8-11 | 24 | | | | | |
3352 | 305067024102316B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | T2,7-10,D212 | 8-11 | 22 | | | | | |
3353 | 305067024102316C | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Đinh Thanh Khẩn | | T3,11-14,D212 | 8-11 | 24 | | | | | |
3354 | 305067024102322B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T5,7-10,D212 | 8-11 | 24 | | | | | |
3355 | 305067024102323A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T4,1-4,D212 | 8-11 | 22 | | | | | |
3356 | 305067024102323B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Đinh Thanh Khẩn | | T4,7-10,D212 | 12-15 | 24 | | | | | |
3357 | 305067024102326B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T6,7-10,D212 | 8-11 | 25 | | | | | |
3358 | 305067024102359A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T7,1-4,D212 | 8-11 | 24 | | | | | |
3359 | 305067024102359B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T7,7-10,D212 | 8-11 | 22 | | | | | |
3360 | 305067024102364 | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Đinh Thanh Khẩn | | T4,11-14,D212 | 8-11 | 23 | | | | | |
3361 | 305067024102383A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Đinh Thanh Khẩn | | T4,7-10,D212 | 3-6 | 21 | | | | | |
3362 | 305067024102384A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T5,7-10,D212 | 3-6 | 20 | | | | | |
3363 | 305067024102399A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Đinh Thanh Khẩn | | T2,7-10,D212 | 3-6 | 24 | | | | | |
3364 | 305067024102399B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Đinh Thanh Khẩn | | T3,11-14,D212 | 16-19 | 21 | | | | | |
3365 | 305067024102438A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T2,1-4,D212 | 19-22 | 26 | | | | | |
3366 | 305067024102438B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T4,7-10,D212 | 19-22 | 26 | | | | | |
3367 | 305067024102439A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T3,1-4,D212 | 19-22 | 28 | | | | | |
3368 | 305067024102439C | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T7,1-4,D212 | 19-22 | 26 | | | | | |
3369 | 305067024102440A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T4,1-4,D212 | 19-22 | 26 | | | | | |
3370 | 305067024102440B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T5,11-14,D212 | 19-22 | 26 | | | | | |
3371 | 305067024102441A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | T6,1-4,D212 | 19-22 | 26 | | | | | |
3372 | 305067024102441B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T2,11-14,D212 | 19-22 | 25 | | | | | |
3373 | 305067024102442A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T2,7-10,D212 | 19-22 | 25 | | | | | |
3374 | 305067024102442B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T6,7-10,D212 | 19-22 | 23 | | | | | |
3375 | 305067024102442C | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T4,11-14,D212 | 19-22 | 21 | | | | | |
3376 | 305067024102443A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Nguyễn Bá Vũ Chính | | T3,7-10,D212 | 19-22 | 25 | | | | | |
3377 | 305067024102443B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T3,11-14,D212 | 19-22 | 25 | | | | | |
3378 | 305067024102444A | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Lê Vũ Trường Sơn | | T7,11-14,D212 | 19-22 | 24 | | | | | |
3379 | 305067024102444B | TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) | 1 | Trịnh Ngọc Đạt | | T6,11-14,D212 | 19-22 | 23 | | | | | |
3380 | 319004124102301 | Xác suất thống kê | 3 | Nguyễn Ngọc Siêng | | T3,6-8,F109 | 3-18 | 52 | | | | | |
3381 | 319004124102302 | Xác suất thống kê | 3 | Phan Quang Như Anh | | T5,1-3,E403 | 3-18 | 54 | | | | | |
3382 | 319004124102303 | Xác suất thống kê | 3 | Nguyễn Ngọc Siêng | | T4,1-3,E301A | 3-18 | 50 | | | | | |
3383 | 319004124102316 | Xác suất thống kê | 3 | Lê Văn Dũng | | T2,6-8,F209 | 3-18 | 35 | | | | | |
3384 | 319004124102317 | Xác suất thống kê | 3 | Tôn Thất Tú | | T3,1-3,F409 | 3-18 | 50 | | | | | |
3385 | 319004124102318 | Xác suất thống kê | 3 | Tôn Thất Tú | | T6,6-8,F310 | 3-18 | 51 | | | | | |
3386 | 319004124102319 | Xác suất thống kê | 3 | Tôn Thất Tú | | T5,3-5,F409 | 3-18 | 58 | | | | | |
3387 | 319004124102320 | Xác suất thống kê | 3 | Tôn Thất Tú | | T2,1-3,F110 | 3-18 | 61 | | | | | |
3388 | 319004124102322 | Xác suất thống kê | 3 | Nguyễn Thị Hải Yến | | T2,6-8,P5 | 3-18 | 47 | | | | | |
3389 | 319004124102323 | Xác suất thống kê | 3 | Nguyễn Thị Hải Yến | | T3,6-8,E208 | 3-18 | 45 | | | | | |
3390 | 319004124102326 | Xác suất thống kê | 3 | Nguyễn Thị Hải Yến | | T4,1-3,B205 | 3-18 | 31 | | | | | |
3391 | 319004124102327 | Xác suất thống kê | 3 | Tôn Thất Tú | | T6,1-3,F409 | 3-18 | 70 | | | | | |
3392 | 319004124102328 | Xác suất thống kê | 3 | Tôn Thất Tú | | T2,8-10,F301 | 3-18 | 40 | | | | | |
3393 | 319004124102329 | Xác suất thống kê | 3 | Nguyễn Thị Hải Yến | | T5,1-3,S08.03 | 3-18 | 39 | | | | | |
3394 | 319004124102330 | Xác suất thống kê | 3 | Nguyễn Thị Hải Yến | | T6,1-3,F302 | 3-18 | 72 | | | | | |
3395 | 319004124102359 | Xác suất thống kê | 3 | Lê Văn Dũng | | T7,1-3,F109 | 3-15;17-19 | 43 | | | | | |
3396 | 319004124102367 | Xác suất thống kê | 3 | Lê Văn Dũng | | T5,8-10,S08.03 | 3-15;17-19 | 41 | | | | | |
3397 | 319004124102368 | Xác suất thống kê | 3 | Lê Văn Dũng | | T6,6-8,F302 | 3-16;18-19 | 59 | | | | | |
3398 | 319004124102369 | Xác suất thống kê | 3 | Trần Chín | | T5,8-10,F303 | 3-18 | 64 | | | | | |
3399 | 319004124102375 | Xác suất thống kê | 3 | Nguyễn Thị Hải Yến | | T2,1-3,B108 | 3-17;19-19 | 57 | | | | | |
3400 | 319004124102377 | Xác suất thống kê | 3 | Trần Chín | | T4,8-10,F303 | 3-18 | 55 | | | | | |
3401 | 319004124102390 | Xác suất thống kê | 3 | Phan Quang Như Anh | | T5,6-8,F310 | 3-18 | 53 | | | | | |
3402 | 319004124102399 | Xác suất thống kê | 3 | Tôn Thất Tú | | T3,8-10,F409 | 3-18 | 62 | | | | | |
3403 | 319011124102401 | Giải tích 1 | 4 | Lương Quốc Tuyển | | T4,4-5,H204; T7,1-4,H203 | 7-14;19-22 | 67 | | | | | |
3404 | 319011124102402 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hải Trung | | T3,1-3,H301; T6,6-8,H302 | 7-14;19-22 | 65 | | | | | |
3405 | 319011124102403 | Giải tích 1 | 4 | Phạm Quý Mười | | T3,1-3,H302; T5,3-5,H202 | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
3406 | 319011124102404 | Giải tích 1 | 4 | Trần Văn Sự | | T2,9-10,H302; T3,1-4,H305 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
3407 | 319011124102405 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Thành | | T4,1-3,H307; T7,3-5,H303 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
3408 | 319011124102406 | Giải tích 1 | 4 | Lương Quốc Tuyển | | T6,8-10,H207; T7,6-8,H202 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
3409 | 319011124102410 | Giải tích 1 | 4 | Bùi Tuấn Khang | | T3,6-8,H201; T5,6-8,H205 | 7-14;20-22 | 55 | | | | | |
3410 | 319011124102411 | Giải tích 1 | 4 | Trần Chín | | T2,1-3,H301; T7,1-3,H201 | 7-14;20-22 | 52 | | | | | |
3411 | 319011124102412 | Giải tích 1 | 4 | Trần Văn Sự | | T3,6-8,H203; T7,1-3,H202 | 7-14;20-22 | 55 | | | | | |
3412 | 319011124102413 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Thạch | | T2,6-8,H301; T6,6-8,H206 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
3413 | 319011124102415 | Giải tích 1 | 4 | Phạm Quý Mười | | T6,8-10,H204; T7,8-10,H304 | 7-14;20-22 | 60 | | | | | |
3414 | 319011124102416 | Giải tích 1 | 4 | Hoàng Nhật Quy | | T3,1-3,H303; T5,6-8,H104 | 7-14;20-22 | 58 | | | | | |
3415 | 319011124102417 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Thạch | | T2,1-3,H302; T3,6-8,A123 | 7-13;15-18 | 62 | | | | | |
3416 | 319011124102418 | Giải tích 1 | 4 | Trần Văn Sự | | T2,6-8,H302; T5,1-3,H305 | 7-13;15-18 | 66 | | | | | |
3417 | 319011124102420 | Giải tích 1 | 4 | Lương Quốc Tuyển | | T3,9-10,H204; T4,7-10,H304 | 7-13;15-18 | 57 | | | | | |
3418 | 319011124102420A | Giải tích 1 | 4 | Hoàng Nhật Quy | | T3,4-5,H303; T5,1-4,H302 | 7-13;15-18 | 58 | | | | | |
3419 | 319011124102421 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Lê Trâm | | T4,1-3,H401; T5,1-3,H301 | 7-13;15-18 | 51 | | | | | |
3420 | 319011124102422 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Thành | | T3,1-4,H402; T7,1-2,H303 | 7-14;19-22 | 67 | | | | | |
3421 | 319011124102423 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hoàng Trí | | T2,1-3,H303; T3,6-8,H305 | 7-14;19-22 | 69 | | | | | |
3422 | 319011124102426 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Thành | | T5,1-2,H401; T6,7-10,H205 | 7-13;15-18 | 67 | | | | | |
3423 | 319011124102427 | Giải tích 1 | 4 | Trần Văn Sự | | T4,6-8,H306; T6,1-3,H401 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
3424 | 319011124102428 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Thạch | | T3,1-3,H306; T4,6-8,H301 | 7-14;19-22 | 58 | | | | | |
3425 | 319011124102429 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Thạch | | T4,9-10,H301; T5,6-9,H107 | 7-14;19-22 | 57 | | | | | |
3426 | 319011124102430 | Giải tích 1 | 4 | Trần Văn Sự | | T5,4-5,H305; T6,6-9,H306 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
3427 | 319011124102432 | Giải tích 1 | 4 | Phạm Quý Mười | | T2,7-10,H303; T7,6-7,H304 | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
3428 | 319011124102433 | Giải tích 1 | 4 | Chử Văn Tiệp | | T3,6-8,H301; T5,1-3,H307 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
3429 | 319011124102434 | Giải tích 1 | 4 | Trần Văn Sự | | T4,1-3,H306; T5,8-10,H108 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
3430 | 319011124102438 | Giải tích 1 | 4 | Phạm Quý Mười | | T6,6-7,H204; T7,1-4,H402 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
3431 | 319011124102439 | Giải tích 1 | 4 | Lương Quốc Tuyển | | T3,6-8,H204; T5,6-8,H204 | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
3432 | 319011124102440 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Thành | | T4,9-10,H302; T7,7-10,H305 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
3433 | 319011124102441 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | T2,6-8,H101; T4,1-3,H204 | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
3434 | 319011124102442 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Thạch | | T4,1-3,H305; T5,1-3,H306 | 7-14;19-22 | 65 | | | | | |
3435 | 319011124102443 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hoàng Trí | | T6,6-8,H107; T7,6-8,H103 | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
3436 | 319011124102444 | Giải tích 1 | 4 | Chử Văn Tiệp | | T3,9-10,H301; T7,6-9,H402 | 7-14;19-22 | 47 | | | | | |
3437 | 319011124102445 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Ngọc Siêng | | T2,1-3,H402; T4,6-8,H307 | 7-18 | 71 | | | | | |
3438 | 319011124102446 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | T3,1-3,H205; T6,6-8,H303 | 7-18 | 73 | | | | | |
3439 | 319011124102448 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hoàng Trí | | T2,6-8,H103; T3,1-3,H103 | 7-13;15-18 | 59 | | | | | |
3440 | 319011124102450 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | T2,4-5,H101; T5,6-9,H303 | 7-13;15-18 | 44 | | | | | |
3441 | 319011124102451 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hoàng Trí | | T4,1-3,H304; T5,6-8,H105 | 7-13;15-18 | 48 | | | | | |
3442 | 319011124102452 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | T3,6-9,H401; T6,9-10,H303 | 7-18 | 71 | | | | | |
3443 | 319011124102454 | Giải tích 1 | 4 | Trần Văn Sự | | T2,1-3,H305; T7,6-8,H401 | 7-13;15-18 | 44 | | | | | |
3444 | 319011124102459 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hoàng Trí | | T4,6-8,H201; T6,1-3,H305 | 7-18 | 65 | | | | | |
3445 | 319011124102462 | Giải tích 1 | 4 | Lương Quốc Tuyển | | T3,1-4,H401; T6,4-5,H307 | 7-18 | 47 | | | | | |
3446 | 319011124102464 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hải Trung | | T2,1-3,H306; T4,6-8,H308 | 7-18 | 39 | | | | | |
3447 | 319011124102467 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hải Trung | | T5,6-8,H305; T6,1-3,H302 | 7-18 | 80 | | | | | |
3448 | 319011124102468 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Lê Trâm | | T4,4-5,H401; T6,6-9,H305 | 7-18 | 80 | | | | | |
3449 | 319011124102469 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Thành | | T4,6-8,H302; T5,3-5,H401 | 7-18 | 78 | | | | | |
3450 | 319011124102473 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | | T2,1-3,H101; T4,6-8,H202 | 7-18 | 40 | | | | | |
3451 | 319011124102475 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hải Trung | | T2,6-8,H307; T4,1-3,H303 | 7-18 | 17 | | | | | |
3452 | 319011124102477 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Thành | | T3,6-8,H206; T6,1-3,H301 | 7-18 | 82 | | | | | |
3453 | 319011124102478 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hải Trung | | T2,6-8,H307; T4,1-3,H303 | 7-18 | 49 | | | | | |
3454 | 319011124102479 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hoàng Trí | | T3,9-11,H103; T5,1-3,H103 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
3455 | 319011124102481 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hải Trung | | T3,6-8,H306; T5,1-3,H203 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
3456 | 319011124102483 | Giải tích 1 | 4 | Lê Hoàng Trí | | T5,4-5,H103; T7,1-4,H304 | 7-18 | 73 | | | | | |
3457 | 319011124102484 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Lê Trâm | | T5,4-5,H301; T6,1-4,H207 | 7-18 | 74 | | | | | |
3458 | 319011124102485 | Giải tích 1 | 4 | Phạm Quý Mười | | T4,1-4,H302; T5,1-2,H202 | 7-18 | 59 | | | | | |
3459 | 319011124102486 | Giải tích 1 | 4 | Lương Quốc Tuyển | | T4,1-3,H301; T6,1-3,H307 | 7-18 | 61 | | | | | |
3460 | 319011124102490 | Giải tích 1 | 4 | Nguyễn Hoàng Thành | | T3,9-10,H206; T5,7-10,H306 | 7-14;19-22 | 66 | | | | | |
3461 | 319011124102499 | Giải tích 1 | 4 | Chử Văn Tiệp | | T5,4-5,H307; T6,7-10,H308 | 7-14;20-22 | 62 | | | | | |
3462 | 319012124102310 | Giải tích 2 | 4 | Hoàng Nhật Quy | | T4,1-4,E101 | 3-18 | 57 | | | | | |
3463 | 319012124102312 | Giải tích 2 | 4 | Chử Văn Tiệp | | T2,6-9,E401 | 3-18 | 55 | | | | | |
3464 | 319012124102313 | Giải tích 2 | 4 | Chử Văn Tiệp | | T4,1-4,F404 | 3-18 | 49 | | | | | |
3465 | 319012124102315 | Giải tích 2 | 4 | Hoàng Nhật Quy | | T2,7-10,F307 | 3-18 | 64 | | | | | |
3466 | 319026024102317 | Đại số tuyến tính | 3 | Trần Nam Sinh | | T4,1-3,F409 | 3-18 | 53 | | | | | |
3467 | 319026024102318 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Thanh Hưng | | T5,1-3,F303 | 3-18 | 48 | | | | | |
3468 | 319026024102320 | Đại số tuyến tính | 3 | Phan Thị Quản | | T3,1-3,B205 | 3-18 | 38 | | | | | |
3469 | 319026024102322 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Đại Dương | | T5,1-3,F406 | 3-18 | 52 | | | | | |
3470 | 319026024102323 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Đại Dương | | T2,1-3,F308 | 3-18 | 51 | | | | | |
3471 | 319026024102339 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Ngọc Châu | | T3,1-3,F308 | 3-18 | 52 | | | | | |
3472 | 319026024102344 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Đại Dương | | T3,8-10,E101 | 3-18 | 74 | | | | | |
3473 | 319026024102350 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Đại Dương | | T3,3-5,S08.05 | 3-18 | 53 | | | | | |
3474 | 319026024102351 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Đại Dương | | CN,6-8,E103 | 3-18 | 51 | | | | | |
3475 | 319026024102352 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Thanh Hưng | | CN,1-3,E402 | 3-18 | 32 | | | | | |
3476 | 319026024102359 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Lê Trâm | | T3,6-8,E110A | 3-15;17-19 | 47 | | | | | |
3477 | 319026024102364 | Đại số tuyến tính | 3 | Trần Nam Sinh | | T2,6-8,F108 | 3-16;18-19 | 81 | | | | | |
3478 | 319026024102383 | Đại số tuyến tính | 3 | Trần Nam Sinh | | T4,6-8,F402 | 3-14;16-19 | 67 | | | | | |
3479 | 319026024102384 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Lê Trâm | | T5,8-10,E110A | 3-14;16-19 | 29 | | | | | |
3480 | 319026024102385 | Đại số tuyến tính | 3 | Trần Nam Sinh | | T5,3-5,F402 | 3-18 | 78 | | | | | |
3481 | 319026024102386 | Đại số tuyến tính | 3 | Trần Nam Sinh | | T7,1-3,F409 | 3-18 | 78 | | | | | |
3482 | 319026024102410 | Đại số tuyến tính | 3 | Phan Quang Như Anh | | T6,7-10,H304 | 7-14;20-22 | 56 | | | | | |
3483 | 319026024102411 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Thanh Hưng | | T3,6-9,H108 | 7-14;20-22 | 54 | | | | | |
3484 | 319026024102412 | Đại số tuyến tính | 3 | Trương Công Quỳnh | | T2,1-4,H307 | 7-14;20-22 | 58 | | | | | |
3485 | 319026024102413 | Đại số tuyến tính | 3 | Trương Công Quỳnh | | T4,7-10,H303 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
3486 | 319026024102415 | Đại số tuyến tính | 3 | Nguyễn Lê Trâm | | T4,7-10,H203 | 7-14;20-22 | 60 | | | | | |
3487 | 319026024102416 | Đại số tuyến tính | 3 | Trương Công Quỳnh | | T3,7-10,H308 | 7-14;20-22 | 63 | | | | | |
3488 | 319026024102499 | Đại số tuyến tính | 3 | Trương Công Quỳnh | | T4,1-4,H208 | 7-14;20-22 | 64 | | | | | |
3489 | 319027024102471 | Toán cho kiến trúc | 4 | Hoàng Nhật Quy | | T4,6-8,H205; T7,4-5,H308 | 7-14;19-22 | 57 | | | | | |
3490 | 319027024102472 | Toán cho kiến trúc | 4 | Hoàng Nhật Quy | | T4,9-10,H205; T7,1-3,H308 | 7-14;19-22 | 71 | | | | | |
3491 | 413031124102302 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Nhi | | T6,6-9,B101 | 3-18 | 46 | | | | | |
3492 | 413031124102303 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Nhi | | T7,1-4,E205 | 3-18 | 50 | | | | | |
3493 | 413031124102304 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Hải Yến | | T2,1-4,E210 | 3-18 | 35 | | | | | |
3494 | 413031124102305 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Hải Yến | | T3,1-4,B101 | 3-18 | 41 | | | | | |
3495 | 413031124102306 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Túy Phượng | | T3,1-4,E304 | 3-18 | 46 | | | | | |
3496 | 413031124102310 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Túy Phượng | | T3,7-10,B101 | 3-18 | 44 | | | | | |
3497 | 413031124102311 | Anh văn A2.2 | 4 | Thiều Hoàng Mỹ | | T4,7-10,B108 | 3-18 | 38 | | | | | |
3498 | 413031124102315 | Anh văn A2.2 | 4 | Thiều Hoàng Mỹ | | T5,1-4,B106 | 3-18 | 26 | | | | | |
3499 | 413031124102318 | Anh văn A2.2 | 4 | Phạm Thị Thu Hương | | T5,7-10,E405 | 3-18 | 50 | | | | | |
3500 | 413031124102321 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Vũ Mai Yên | | T2,7-10,B301 | 3-18 | 38 | | | | | |
3501 | 413031124102332 | Anh văn A2.2 | 4 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | | CN,1-4,B104 | 3-5;8-20 | 47 | | | | | |
3502 | 413031124102333 | Anh văn A2.2 | 4 | Phan Thị Hải Yến | | T5,1-4,B205 | 3-5;8-20 | 40 | | | | | |
3503 | 413031124102401 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Hải Yến | | T2,7-10,H108 | 7-14;19-22 | 47 | | | | | |
3504 | 413031124102402 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Hải Yến | | T3,7-10,E206 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
3505 | 413031124102403 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Hải Yến | | T7,1-4,H101 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
3506 | 413031124102404 | Anh văn A2.2 | 4 | Ngô Thị Hiền Trang | | T4,1-4,H207 | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
3507 | 413031124102405 | Anh văn A2.2 | 4 | Huỳnh Thị Hoài | | T2,7-10,B105 | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
3508 | 413031124102406 | Anh văn A2.2 | 4 | Đỗ Uyên Hà | | T2,1-4,H203; T4,6-9,B302 | 7-14 | 51 | | | | | |
3509 | 413031124102410 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Nhi | | T3,1-4,H202; T6,11-13,H104 | 7-14 | 45 | | | | | |
3510 | 413031124102411 | Anh văn A2.2 | 4 | Nguyễn Đoàn Thảo Chi | | T5,6-9,H103; T6,6-9,H307 | 7-14 | 39 | | | | | |
3511 | 413031124102412 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Thanh Nhã | | T2,6-9,H106; T5,1-4,H206 | 7-14 | 33 | | | | | |
3512 | 413031124102413 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Thanh Nhã | | T2,1-4,E304; T3,1-4,H201 | 7-14 | 42 | | | | | |
3513 | 413031124102415 | Anh văn A2.2 | 4 | Nguyễn Thị Lan Anh | | T3,7-10,H202; T6,2-5,A132 | 7-14 | 35 | | | | | |
3514 | 413031124102417 | Anh văn A2.2 | 4 | Thiều Hoàng Mỹ | | T2,4-5,H104; T7,1-4,H103 | 7-13;15-18 | 54 | | | | | |
3515 | 413031124102418 | Anh văn A2.2 | 4 | Thiều Hoàng Mỹ | | T2,2-3,H104; T3,7-10,B208 | 7-13;15-18 | 59 | | | | | |
3516 | 413031124102420 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Minh Ngọc | | T6,7-10,H101; T7,1-4,H305 | 7-13;15-15 | 51 | | | | | |
3517 | 413031124102420A | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Minh Ngọc | | T5,7-10,B105; T6,1-4,B208 | 7-13;15-15 | 50 | | | | | |
3518 | 413031124102421 | Anh văn A2.2 | 4 | Phạm Thị Ca Dao | | T2,1-4,H105; T7,2-3,B105 | 7-13;15-18 | 46 | | | | | |
3519 | 413031124102422 | Anh văn A2.2 | 4 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | | T4,2-3,H106; T6,1-4,H106 | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
3520 | 413031124102423 | Anh văn A2.2 | 4 | Hồ Minh Thu | | T4,1-4,H104 | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
3521 | 413031124102426 | Anh văn A2.2 | 4 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | | T2,6-9,H204 | 7-13;15-18 | 50 | | | | | |
3522 | 413031124102427 | Anh văn A2.2 | 4 | Huỳnh Thị Minh Trang | | T5,7-10,H106; CN,1-4,B106 | 7-14 | 52 | | | | | |
3523 | 413031124102428 | Anh văn A2.2 | 4 | Huỳnh Thị Hoài | | T2,1-4,E207 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
3524 | 413031124102429 | Anh văn A2.2 | 4 | Huỳnh Thị Minh Trang | | T3,1-4,H208; T5,1-4,H105 | 7-14 | 47 | | | | | |
3525 | 413031124102430 | Anh văn A2.2 | 4 | Huỳnh Thị Minh Trang | | T7,7-10,H308; CN,7-10,B106 | 7-14 | 55 | | | | | |
3526 | 413031124102432 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Túy Phượng | | T4,2-5,A123; T5,7-10,H208 | 7-14 | 38 | | | | | |
3527 | 413031124102433 | Anh văn A2.2 | 4 | Phạm Thị Ca Dao | | T4,1-4,H105; T6,1-2,H105 | 7-14;19-22 | 53 | | | | | |
3528 | 413031124102434 | Anh văn A2.2 | 4 | Phạm Thị Ca Dao | | T3,1-4,H307; T6,4-5,E203 | 7-14;19-22 | 37 | | | | | |
3529 | 413031124102438 | Anh văn A2.2 | 4 | Phạm Thị Thu Hương | | T5,1-4,H106; T6,1-4,E114 | 7-14;19-22 | 42 | | | | | |
3530 | 413031124102439 | Anh văn A2.2 | 4 | Hồ Lê Minh Nghi | | T2,1-4,H106; T5,1-4,H201 | 7-14 | 44 | | | | | |
3531 | 413031124102440 | Anh văn A2.2 | 4 | Hồ Lê Minh Nghi | | T5,6-9,B302; T6,1-4,A134 | 7-14 | 41 | | | | | |
3532 | 413031124102441 | Anh văn A2.2 | 4 | Dương Quang Trung | | T4,7-10,H104; T5,7-10,H301 | 7-14 | 43 | | | | | |
3533 | 413031124102442 | Anh văn A2.2 | 4 | Huỳnh Thị Hoài | | T3,1-4,A123 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
3534 | 413031124102443 | Anh văn A2.2 | 4 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | | T2,1-4,B102; T4,4-5,H106 | 7-14;19-22 | 43 | | | | | |
3535 | 413031124102444 | Anh văn A2.2 | 4 | Hồ Minh Thu | | T2,7-10,E114 | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
3536 | 413031124102445 | Anh văn A2.2 | 4 | Thiều Hoàng Mỹ | | T6,7-8,H104; CN,7-10,B101 | 7-18 | 47 | | | | | |
3537 | 413031124102446 | Anh văn A2.2 | 4 | Thiều Hoàng Mỹ | | T6,9-10,H104; CN,1-4,B101 | 7-18 | 47 | | | | | |
3538 | 413031124102447 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Túy Phượng | | T2,7-10, H203; CN,2-5,B102 | 7-18 | 49 | | | | | |
3539 | 413031124102448 | Anh văn A2.2 | 4 | Phạm Thị Thu Hương | | T4,1-4,E206; T7,1-4,H301 | 7-13;15-15 | 49 | | | | | |
3540 | 413031124102450 | Anh văn A2.2 | 4 | Huỳnh Thị Bích Ngọc | | T6,6-9,F109; CN,6-9,B109 | 7-13;15-15 | 39 | | | | | |
3541 | 413031124102451 | Anh văn A2.2 | 4 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | | T5,9-11,H302; T7,6-9,H101 | 7-13;15-15 | 45 | | | | | |
3542 | 413031124102452 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Hải Yến | | T7,7-10,H108 | 7-18 | 50 | | | | | |
3543 | 413031124102454 | Anh văn A2.2 | 4 | Nguyễn Thị Diệu Hương | | T4,7-8,H208; T5,1-4,H303 | 7-13;15-18 | 42 | | | | | |
3544 | 413031124102459 | Anh văn A2.2 | 4 | Nguyễn Thị Diệu Hương | | T4,9-10,H208; T7,1-4,H208 | 7-18 | 51 | | | | | |
3545 | 413031124102462 | Anh văn A2.2 | 4 | Nguyễn Thị Diệu Hương | | T4,1-4,B105; T7,7-8,B102 | 7-18 | 43 | | | | | |
3546 | 413031124102464 | Anh văn A2.2 | 4 | Phạm Thị Ca Dao | | T5,6-9,B205; T7,4-5,B105 | 7-18 | 46 | | | | | |
3547 | 413031124102467 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Vũ Mai Yên | | T2,1-4,H108; T4,7-10,H108 | 7-14 | 55 | | | | | |
3548 | 413031124102468 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Hải Yến | | CN,7-10,B208 | 7-18 | 58 | | | | | |
3549 | 413031124102469 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Nhi | | T5,11-13,H204; CN,1-4,B102 | 7-14 | 55 | | | | | |
3550 | 413031124102470 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Túy Phượng | | T3,11-13,H107; CN,1-4,B105 | 7-14 | 53 | | | | | |
3551 | 413031124102471 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Túy Phượng | | T2,11-13,H104; T5,1-4,H104 | 7-14 | 43 | | | | | |
3552 | 413031124102472 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Vũ Mai Yên | | T3,7-10,B205; T5,1-4,B101 | 7-14 | 44 | | | | | |
3553 | 413031124102473 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Nhi | | T3,11-13,H207; T6,1-4,H304 | 7-14 | 52 | | | | | |
3554 | 413031124102477 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Túy Phượng | | T7,1-4,H204; CN,7-10,B104 | 7-14 | 54 | | | | | |
3555 | 413031124102478 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Túy Phượng | | T6,7-10,H301 | 7-18 | 54 | | | | | |
3556 | 413031124102479 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Thị Túy Phượng | | T4,7-10,B104; T5,11-13,H103 | 7-14 | 48 | | | | | |
3557 | 413031124102481 | Anh văn A2.2 | 4 | Nguyễn Thị Diệu Hương | | T6,1-4,B207; T7,9-10,B102 | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
3558 | 413031124102483 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Vũ Mai Yên | | T3,1-4,H108; T5,7-10,B201 | 7-14 | 44 | | | | | |
3559 | 413031124102484 | Anh văn A2.2 | 4 | Trần Vũ Mai Yên | | T4,1-4,H103; T7,2-5,E103 | 7-14 | 48 | | | | | |
3560 | 413031124102485 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Nhi | | T4,11-13,H202; CN,6-9,B105 | 7-14 | 56 | | | | | |
3561 | 413031124102486 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Nhi | | T4,6-9,E301A; T7,6-9,P4 | 7-14 | 54 | | | | | |
3562 | 413031124102487 | Anh văn A2.2 | 4 | Chế Viết Xuân | | T2,1-4,H206; T6,1-4,H203 | 7-14 | 49 | | | | | |
3563 | 413031124102488 | Anh văn A2.2 | 4 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | | T2,1-4,E114; T3,1-4,H104 | 7-14 | 48 | | | | | |
3564 | 413031124102490 | Anh văn A2.2 | 4 | Lê Thị Hải Yến | | T4,7-10,H103 | 7-14;19-22 | 44 | | | | | |
3565 | 413031124102491 | Anh văn A2.2 | 4 | Đoàn Thanh Xuân Loan | | T2,1-4,A132; T5,1-4,F102 | 7-14 | 45 | | | | | |
3566 | 413031124102495 | Anh văn A2.2 | 4 | Đoàn Thanh Xuân Loan | | T5,7-10,H101; T6,7-10,H108 | 7-14 | 50 | | | | | |
3567 | 417001024102244 | Tiếng Nhật 2 | 4 | Phạm Thị Thanh Thảo | | T2,2-5,A133; T3,2-5,A133; CN,2-5,B104 | 7-17 | 5 | | | | | |
3568 | 507003024102416 | Tiếng Nhật 1 (CNTT) | 1 | Trần Thị Kim Ngân | | T2,2-3,C128; T4,2-3,C128; T5,2-3,C128; T6,9-10,C128 | 7-14;20-22 | 57 | | | | | |
3569 | 507003024102499 | Tiếng Nhật 1 (CNTT) | 1 | Trần Thị Kim Ngân | | T2,4-5,C128; T3,8-9,C128; T5,9-10,C128; T6,4-5,C128 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
3570 | 507005024102316 | Tiếng Nhật 3 (CNTT) | 1 | Trần Thị Kim Ngân | | T3,7-8,C128; T5,2-3,C128; T6,2-3,C128 | 3-10 | 53 | | | | | |
3571 | 507005024102399 | Tiếng Nhật 3 (CNTT) | 1 | Trần Thị Kim Ngân | | T3,4-5,C128; T5,4-5,C128; T6,7-8,C128 | 3-10 | 56 | | | | | |
3572 | 507007024102216 | Tiếng Nhật 5 (CNTT) | 1 | Trần Thị Kim Ngân | | T2,2-3,C128; T4,7-8,C128; T6,7-8,C128 | 3-10 | 49 | | | | | |
3573 | 507007024102299 | Tiếng Nhật 5 (CNTT) | 1 | Trần Thị Kim Ngân | | T2,4-5,C128; T4,9-10,C128; T6,9-10,C128 | 3-10 | 42 | | | | | |
3574 | 507009024102116 | Tiếng Nhật 7 (CNTT) | 1 | Trần Thị Kim Ngân | | T3,7-8,C128; T5,7-8,C128 | 3-10 | 37 | | | | | |
3575 | 507009024102199 | Tiếng Nhật 7 (CNTT) | 1 | Trần Thị Kim Ngân | | T3,9-10,C128; T5,9-10,C128 | 3-10 | 31 | | | | | |