Lớp học phần
Tùy chọn:
Học kỳ: Sắp xếp theo:
OPT1
Khoa:
OPT0
Khóa học:
TTMã lớp học phầnTên lớp học phầnSố TC Giảng viênThời khóa biểu SLSV Lịch trình CLCLMSPBLKSCK
Phụ trách chínhCộng tácThứ, tiết, phòngTuần
1013001124102401Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-14;19-2251
2013001124102402Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,Sân GDTC7-14;19-2249
3013001124102403Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,Sân GDTC7-14;19-2260
4013001124102404Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-14;19-2262
5013001124102405Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2262
6013001124102406Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-14;19-2261
7013001124102407Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,Sân GDTC7-1849
8013001124102408Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-1852
9013001124102410Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-14;19-2255
10013001124102411Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2252
11013001124102412Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,Sân GDTC7-14;19-2255
12013001124102413Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,Sân GDTC7-14;19-2255
13013001124102415Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,Sân GDTC7-14;19-2260
14013001124102416Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,Sân GDTC7-14;20-2257
15013001124102417Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-1843
16013001124102418Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,SÂN GDTC7-1845
17013001124102419Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1841
18013001124102420Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,Sân GDTC7-1856
19013001124102420AGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,Sân GDTC7-1856
20013001124102421Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,Sân GDTC7-1850
21013001124102422Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,SÂN GDTC7-14;19-2260
22013001124102423Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,SÂN GDTC7-14;19-2224
23013001124102424Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,Sân GDTC7-14;19-2253
24013001124102426AGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,SÂN GDTC7-1835
25013001124102426BGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-1836
26013001124102427Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,Sân GDTC7-14;19-2262
27013001124102428Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2258
28013001124102429Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,Sân GDTC7-14;19-2258
29013001124102430Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,Sân GDTC7-14;19-2258
30013001124102432Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,Sân GDTC7-14;19-2248
31013001124102433Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-14;19-2249
32013001124102434Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,Sân GDTC7-14;19-2249
33013001124102438Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-14;19-2252
34013001124102439Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,Sân GDTC7-14;19-2254
35013001124102440Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2252
36013001124102441Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2251
37013001124102442AGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,SÂN GDTC7-14;19-2234
38013001124102442BGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-14;19-2233
39013001124102443Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2250
40013001124102444Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-14;19-2247
41013001124102445Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,Sân GDTC7-1848
42013001124102446Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,Sân GDTC7-1850
43013001124102447Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1847
44013001124102448Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-13;15-1859
45013001124102450Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-13;15-1844
46013001124102451Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,SÂN GDTC7-13;15-1848
47013001124102452AGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1835
48013001124102452BGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,SÂN GDTC7-1836
49013001124102454Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,SÂN GDTC7-13;15-1844
50013001124102459Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,Sân GDTC7-1863
51013001124102462Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,SÂN GDTC7-1848
52013001124102464Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,SÂN GDTC7-1841
53013001124102467Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,Sân GDTC7-1860
54013001124102468Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-1860
55013001124102469Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-1860
56013001124102470Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,Sân GDTC7-1858
57013001124102471Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,Sân GDTC7-14;19-2256
58013001124102472Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-14;19-2255
59013001124102473Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-1839
60013001124102475Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,SÂN GDTC7-1816
61013001124102477AGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,SÂN GDTC7-1829
62013001124102477BGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,7-10,Sân GDTC7-1855
63013001124102478Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-1849
64013001124102479Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-14;19-2252
65013001124102481Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,Sân GDTC7-14;19-2264
66013001124102483Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,SÂN GDTC7-1848
67013001124102484Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,SÂN GDTC7-1850
68013001124102485Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-1858
69013001124102486Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,SÂN GDTC7-1860
70013001124102487Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1844
71013001124102488Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1839
72013001124102489Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1842
73013001124102490Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,SÂN GDTC7-14;19-2249
74013001124102491Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,7-10,Sân GDTC7-14;19-2250
75013001124102495Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,Sân GDTC7-1848
76013001124102499Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,SÂN GDTC7-14;19-2259
77013002124102301B124-GDTC20Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1841
78013002124102302B124-GDTC20Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1840
79013002124102303B124-GDTC20Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1837
80013004124102201B124-GDTC40Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1843
81013004124102202B124-GDTC40Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1843
82013004124102203B124-GDTC40Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1850
83013010124102301B23-GDTC3-BĐ-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1851
84013010124102302B23-GDTC3-BĐ-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1850
85013010124102303B23-GDTC3-BĐ-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1850
86013010124102304B23-GDTC3-BĐ-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1851
87013010124102305B23-GDTC3-BĐ-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
88013010124102306B23-GDTC3-BĐ-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
89013010124102307B23-GDTC3-BĐ-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
90013010124102308B23-GDTC3-BĐ-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
91013010124102309B23-GDTC3-BĐ-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1850
92013010124102310B23-GDTC3-BĐ-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1850
93013011124102301B23-GDTC3-BC-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC3-1850
94013011124102302B23-GDTC3-BC-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC3-1851
95013011124102303B23-GDTC3-BC-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1851
96013011124102304B23-GDTC3-BC-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1850
97013011124102305B23-GDTC3-BC-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC3-1850
98013011124102306B23-GDTC3-BC-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC3-1850
99013011124102307B23-GDTC3-BC-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
100013011124102308B23-GDTC3-BC-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
101013011124102309B23-GDTC3-BC-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1850
102013011124102310B23-GDTC3-BC-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1850
103013011124102311B23-GDTC3-BC-110Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
104013011124102312B23-GDTC3-BC-120Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
105013011124102313B23-GDTC3-BC-130Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1849
106013011124102314B23-GDTC3-BC-140Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1850
107013011124102315B23-GDTC3-BC-150Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1853
108013011124102316B23-GDTC3-BC-160Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1850
109013012124102301B23-GDTC3-BR-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC3-1850
110013012124102306B23-GDTC3-BR-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1857
111013012124102308B23-GDTC3-BR-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
112013012124102309B23-GDTC3-BR-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1838
113013012124102310B23-GDTC3-BR-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1850
114013012124102311B23-GDTC3-BR-110Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1857
115013012124102313B23-GDTC3-BR-130Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1850
116013012124102314B23-GDTC3-BR-140Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1850
117013049024102301B23-GDTC3-VVN-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1850
118013049024102302B22-GDTC3-VVN-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1850
119013049024102303B22-GDTC3-VVN-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1851
120013049024102304B22-GDTC3-VVN-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
121013049024102305B23-GDTC3-VVN-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1850
122013049024102306B22-GDTC3-VVN-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1850
123013058024102301B23-GDTC3-BB-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1849
124013058024102302B23-GDTC3-BB-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
125013058024102303B23-GDTC3-BB-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1850
126013058024102304B23-GDTC3-BB-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1850
127013059024102301B23-GDTC3-CL-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1850
128013059024102302B23-GDTC3-CL-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1850
129013059024102303B23-GDTC3-CL-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1851
130013059024102304B23-GDTC3-CL-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1850
131013059024102305B23-GDTC3-CL-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC3-1850
132013059024102306B23-GDTC3-CL-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC3-1850
133013059024102307B23-GDTC3-CL-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
134013059024102308B23-GDTC3-CL-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
135013059024102309B23-GDTC3-CL-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1850
136013059024102310B23-GDTC3-CL-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1851
137013059024102311B23-GDTC3-CL-110Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1850
138013059024102312B23-GDTC3-CL-120Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1851
139013059024102313B23-GDTC3-CL-130Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1852
140013059024102314B23-GDTC3-CL-140Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1851
141013059024102315B23-GDTC3-CL-150Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1851
142013059024102316B23-GDTC3-CL-160Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1851
143101011324102104Điều khiển thích nghi & bền vững2Nguyễn Thế TranhT2,3-5,F2083-1815
144101013224102101Công nghệ CAD/CAM1Đỗ Lê Hưng ToànT4,8-10,F2063-759
145101013224102102Công nghệ CAD/CAM1Đỗ Lê Hưng ToànT6,4-5,F1023-1059
146101013224102190Công nghệ CAD/CAM1Đỗ Lê Hưng ToànT5,4-5,F2083-1049
147101109324102001Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần AnhT4,9-10,F4023-1426
148101109324102101Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần AnhT6,1-3,F1013-12;17-1954
149101109324102103Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần AnhT4,1-3,P43-1541
150101111324102304Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT4,1-2,F3013-1864
151101111324102305Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT2,8-9,E4023-1868
152101111324102306Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT2,6-7,E4033-1871
153101123324102004Công nghệ gia công CNC2Trần Đình SơnT4,1-3,F4053-1462
154101123324102006Công nghệ gia công CNC2Trần Đình SơnT5,8-10,B2093-1442
155101126324102004Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT7,6-8,F1013-1431
156101126324102005Bảo trì công nghiệp2Đinh Minh DiệmT4,3-5,E2073-1432
157101126324102006Bảo trì công nghiệp2Đinh Minh DiệmT3,6-8,E2103-1432
158101128324102001Anh văn CN Cơ khí2Hoàng Văn ThạnhT3,1-3,F3063-1440
159101128324102002Anh văn CN Cơ khí2Hoàng Văn ThạnhT2,6-8,F3063-1461
160101128324102090Anh văn CN Cơ khí2Hoàng Văn ThạnhT6,6-8,F4063-1466
16110112932410xx01Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP06-1111
16210114232410xx04AThực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP06-114
16310114232410xx05Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-71
164101143324102004Hệ thống nhúng2Đoàn Lê AnhT2,1-3,F1073-1475
165101143324102005Hệ thống nhúng2Đoàn Lê AnhT4,8-10,E2093-1439
166101143324102006Hệ thống nhúng2Đoàn Lê AnhT4,1-3,E2103-1441
167101169324102204Điều khiển logic và lập trình PLC2Ngô Thanh NghịT3,6-8,S08.033-8;12-1959
168101169324102205Điều khiển logic và lập trình PLC2Ngô Thanh NghịT7,6-8,E2083-12;16-1960
169101169324102206Điều khiển logic và lập trình PLC2Ngô Thanh NghịT6,1-3,E1043-15;19-1950
170101198324102204Điện tử công nghiệp2Đỗ Thế CầnT3,1-3,S08.033-8;12-1974
171101198324102205Điện tử công nghiệp2Đỗ Thế CầnT4,1-3,S08.033-12;16-1975
172101198324102206Điện tử công nghiệp2Đỗ Thế CầnT6,6-8,E1043-15;19-1965
173101202324102204Kỹ thuật an toàn và môi trường2Lưu Đức HòaT4,1-3,S08.053-8;12-1958
174101202324102205Kỹ thuật an toàn và môi trường2Lưu Đức HòaT3,1-3,F1063-12;16-1960
175101202324102206Kỹ thuật an toàn và môi trường2Nguyễn Thanh ViệtT2,6-8,F2073-15;19-1949
176101204324102104Hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT6,8-9,F1023-1884
177101204324102105Hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT6,6-7,E3053-1846
178101204324102106Hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT5,6-7,F4023-1851
179101212024102301Cơ học kỹ thuật3Trịnh Xuân LongT4,1-3,F3023-1853
180101212024102302Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Văn Thiên ÂnT4,8-10,E1043-1859
181101212024102303Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Văn Thiên ÂnT5,6-8,E3023-1852
182101212024102304Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Đình SơnT2,8-10,F2083-1868
183101212024102305Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Đình SơnT4,6-8,F1083-1869
184101212024102306Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Đình SơnT5,1-3,E4043-1869
185101212024102390Cơ học kỹ thuật3Trịnh Xuân LongT7,1-3,F3093-1867
186101213024102401Nhập môn ngành (CTM)2Phạm Văn TrungT3,11-13,H3037-14;19-2267
187101213024102402Nhập môn ngành (CTM)2Phạm Văn TrungT2,11-13,H2047-14;19-2264
188101213024102490Nhập môn ngành (CTM)2Phạm Văn TrungT4,11-13,H2047-14;19-2266
189101213324102303Toán chuyên ngành 1(PPT)2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,4-5,B3013-1860
190101215024102404Nhập môn ngành (CDT)2Lê Hoài NamT2,11-13,H1077-14;19-2263
191101215024102405Nhập môn ngành (CDT)2Lê Hoài NamT4,11-13,H1067-14;19-2262
192101215024102406Nhập môn ngành (CDT)2Lê Hoài NamT6,11-13,H1017-14;19-2263
193101223024102203Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,1-2,E2083-1862
19410122332410xx91Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT5,11-13,H30115-1934
19510122432410xx91PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Phạm Anh ĐứcT6,10-13,H10610-1928
196101226024102101Thực tập kỹ thuật (CTM)2Võ Đình TrungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP13-1635
197101228024102201ATH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT2,7-10,M20617-1924
198101228024102201BTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT5,1-4,M20611-1327
199101228024102201CTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT5,7-10,M20617-1925
200101228024102202ATH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,1-4,M20611-1322
201101228024102202BTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT5,1-4,M20617-1918
202101228024102202CTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT6,1-4,M20614-1627
203101228024102290ATH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,7-10,M20617-1930
204101228024102290BTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT4,7-10,M20617-1930
205101228324102304Kỹ thuật đo cơ khí2.5Trần Minh SangT4,4-5,F3033-1865
206101228324102305Kỹ thuật đo cơ khí2.5Trần Minh SangT5,9-10,F2093-1865
207101228324102306Kỹ thuật đo cơ khí2.5Trần Minh SangT6,6-7,F2063-1861
208101229024102304ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT3,1-4,M20617-1926
209101229024102304BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT7,7-10,M20613-1518
210101229024102304CTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT6,1-4,M20617-1927
211101229024102305ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT2,1-4,M20617-1926
212101229024102305BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT4,1-4,M20617-1924
213101229024102305CTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT5,1-4,M20614-1624
214101229024102306ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT4,1-4,M20614-1621
215101229024102306BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT5,7-10,M20614-1625
216101235024102303Thực tập kỹ thuật1Nguyễn Linh Giang20-2044
217101239024102203Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT3,8-10,F1023-1852
218101240024102203ATH Truyền động thủy khí0Võ Đình TrungT5,1-4,K10317-1920
219101240024102203BTH Truyền động thủy khí0Võ Đình TrungT6,1-4,K10317-1918
220101240024102203CTH Truyền động thủy khí0Võ Đình TrungT3,1-4,K10317-1916
221101241024102304Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)2Trần Đình SơnT3,8-9,F3033-1858
222101241024102305Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)2Trần Đình SơnT3,6-7,F3063-1865
223101241024102306Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)2Trần Đình SơnT5,4-5,E4043-1866
224101242024102403Nhập môn ngành (CKHK)2Tào Quang BảngT2,11-13,H3027-14;19-2260
225101243024102304Kỹ thuật điện tử2Đặng Phước VinhT3,6-7,F3033-1856
226101243024102305Kỹ thuật điện tử2Đặng Phước VinhT3,8-9,F3063-1864
227101243024102306Kỹ thuật điện tử2Đặng Phước VinhT6,9-10,F3023-1867
228101244024102203Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT2,1-3,B1093-1842
229101249024102201Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí2Bùi Minh HiểnT2,1-2,F3013-1860
230101249024102202Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí2Trần Minh SangT2,1-2,F3023-1855
231101249024102290Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí2Trần Minh SangT3,1-2,F1023-1847
232101250024102201Công nghệ đúc và hàn2Tào Quang BảngT3,4-5,F1013-1829
233101250024102202Công nghệ đúc và hàn2Đinh Đức HạnhT6,9-10,E2063-1840
234101250024102290Công nghệ đúc và hàn2Đinh Đức HạnhT6,6-7,E202A3-1837
235101251024102201Xử lý vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT4,8-10,E2053-1860
236101251024102202Xử lý vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT3,8-10,F2093-1850
237101251024102290Xử lý vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT7,7-9,F3073-1848
238101252024102201ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT2,7-10,K10513-1532
239101252024102201BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT4,1-4,K10513-1529
240101252024102202ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT4,1-4,K10517-1925
241101252024102202BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT5,1-4,K10517-1923
242101252024102290ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT2,7-10,K10517-1926
243101252024102290CTN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT5,7-10,K10517-1924
244101253024102201Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu3.5Nguyễn Phạm Thế NhânCN,2-4,E3033-1854
245101253024102202Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu3.5Nguyễn Phạm Thế NhânT6,6-8,E2063-1860
246101253024102290Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu3.5Nguyễn Phạm Thế NhânT6,1-3,E301A3-1846
247101254024102201ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Trần Văn TiếnT2,7-10,XU?NGCK17-1921
248101254024102201BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Trần Văn TiếnT5,7-10,XU?NGCK17-1918
249101254024102201CTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Trần Văn TiếnT3,7-10,XU?NGCK17-1922
250101254024102202ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Nguyễn Tấn MinhT2,7-10,XU?NG CK16-1826
251101254024102202BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Nguyễn Tấn MinhT3,1-4,XU?NG CK16-1825
252101254024102290ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Nguyễn Tấn MinhT3,7-10,XU?NG CK16-1825
253101254024102290BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Nguyễn Tấn MinhT4,7-10,XU?NG CK16-1825
254101255024102201APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Bùi Minh HiểnT2,3-5,F3013-1830
255101255024102201BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Phạm Văn TrungT6,1-3,A1333-1830
256101255024102202APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Trần Minh SangT2,3-5,F3023-1831
257101255024102202BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Trần Ngọc HảiT4,6-8,F3023-1827
258101255024102290APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Tào Quang BảngT4,1-3,E4053-1830
259101255024102290BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Võ Trần AnhT6,8-10,E4053-1823
26010125802410xx91Cơ sở công nghệ chế tạo máy (khóa 2020 về trước)3.5Lưu Đức BìnhCN,7-10,B30110-1958
26110125902410xx91ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp )0Phạm Nguyễn Quốc HuyT7,7-10,M20616-1930
26210125902410xx91BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp )0Phạm Nguyễn Quốc HuyT7,1-4,M20612-1527
263101263024102101Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng ToànT5,7-10,F2073-12;17-1959
264101263024102102Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng ToànT6,1-3,F1023-1856
265101263024102190Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng ToànT5,1-3,F2083-1858
266101265024102101Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp3Đặng Phước VinhCN,2-5,E202B3-12;17-1929
267101265024102190Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp3Đặng Phước VinhT2,6-8,F1073-1860
268101266024102101APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Phạm Văn TrungT3,7-10,C1143-12;17-1929
269101266024102101BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Đỗ Lê Hưng ToànT6,7-10,K1013-12;17-1928
270101266024102102APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Phạm Văn TrungT2,6-8,K1013-1827
271101266024102102BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Đỗ Lê Hưng ToànT3,8-10,K1013-1830
272101266024102190APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Đỗ Lê Hưng ToànT7,1-3,K1013-1831
273101266024102190BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Trần Minh SangT7,6-8,B1013-1830
274101268024102201Dung sai và kỹ thuật đo2.5Lưu Đức BìnhT3,1-3,F1013-1868
275101268024102202Dung sai và kỹ thuật đo2.5Lưu Đức BìnhT5,8-10,F1093-1867
276101268024102290Dung sai và kỹ thuật đo2.5Lưu Đức BìnhT2,3-5,B3013-1867
277101269024102204Toán CN 2: Phần tử hữu hạn2Phạm Anh ĐứcT6,3-5,E4043-8;12-1939
278101269024102205Toán CN 2: Phần tử hữu hạn2Phạm Anh ĐứcT5,8-10,E4043-12;16-1945
279101269024102206Toán CN 2: Phần tử hữu hạn2Phạm Anh ĐứcT4,8-10,E3023-15;19-1938
280101270024102204APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như ThànhT4,8-10,M2013-8;12-1920
281101270024102204BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như ThànhCN,6-8,E204A3-8;12-1920
282101270024102204CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như ThànhCN,3-5,E204A3-8;12-1920
283101270024102205APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh NghịCN,6-8,E204B3-12;16-1930
284101270024102205CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh NghịCN,3-5,E204B3-12;16-1930
285101270024102206BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như ThànhT4,1-3,M2013-15;19-1922
286101270024102206CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh NghịT3,1-3,M2013-15;19-1921
287101273024102104Thiết kế hệ thống SCADA và HMI2Ngô Thanh NghịT5,9-10,F2103-1870
288101273024102105Thiết kế hệ thống SCADA và HMI2Ngô Thanh NghịT5,6-7,B2093-1839
289101273024102106Thiết kế hệ thống SCADA và HMI2Ngô Thanh NghịT2,8-10,B2087-1838
290101274024102104Kỹ thuật học máy2Võ Như ThànhT4,6-7,F4013-1862
291101274024102105Kỹ thuật học máy2Võ Như ThànhT3,6-7,E3053-1838
292101274024102106Kỹ thuật học máy2Võ Như ThànhT5,9-10,F4063-1837
293101275024102104APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Trần Đình SơnT4,9-10,F1093-1877
294101275024102105APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Lê Hoài NamT5,9-10,E2103-1820
295101275024102105BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT7,6-7,B1043-1817
296101275024102106APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Đỗ Thế CầnT7,1-2,S08.033-1819
297101275024102106BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Đặng Phước VinhT6,1-2,E1133-1821
298101277024102204Thực tập công nhân cơ khí2Nguyễn Lê MinhT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M2049-1158
299101277024102205Thực tập công nhân cơ khí2Nguyễn Lê MinhT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M20413-1558
300101277024102206Thực tập công nhân cơ khí2Nguyễn Lê MinhT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M20416-1848
301101278024102204Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử2Võ Như ThànhT2,6-8,S08.053-8;12-1962
302101278024102205Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử2Võ Như ThànhT3,8-10,S08.053-12;16-1965
303101278024102206Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử2Võ Như ThànhT5,1-3,E1023-15;19-1958
304101279024102203Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu2.5Nguyễn Bá KiênT4,3-5,F3103-1857
305101280024102203ATN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu0Nguyễn Linh GiangT2,1-4,K10517-1911
306101280024102203BTN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu0Nguyễn Linh GiangT3,1-4,K10517-1923
307101280024102203CTN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu0Nguyễn Linh GiangT4,7-10,K10517-1924
308101282024102221Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo1.5Trần Minh SangT5,1-3,A1123-718
309101283024102221TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT6,7-10,M20617-1918
310101285024102201Chi tiết máy2Trần Minh SangT6,9-10,F1083-1860
311101285024102202Chi tiết máy2Trần Minh SangT5,6-7,E1043-1861
312101285024102290Chi tiết máy2Trần Minh SangT3,3-4,F1023-1848
313101286024102101Robot công nghiệp2.5Nguyễn Đắc LựcT5,1-3,F2073-12;17-1951
314101286024102102Robot công nghiệp2.5Nguyễn Đắc LựcT4,1-2,F2083-1856
315101286024102190Robot công nghiệp2.5Nguyễn Đắc LựcT3,6-7,E2033-1860
316101287024102101ATH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT7,1-4,K1056-816
317101287024102101BTH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT7,1-4,K10510-1232
318101287024102102ATH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT2,1-4,K10512-1429
319101287024102102BTH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT4,7-10,K10512-1430
320101287024102190ATH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT3,1-4,K10512-1411
321101287024102190BTH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT4,1-4,K10512-1425
322101287024102190CTH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT6,7-10,K10512-1425
323101289024102101Thiết bị gia công áp lực2Võ Trần AnhT2,1-3,F2063-12;17-1955
324101289024102102Thiết bị gia công áp lực2Võ Trần AnhT5,4-5,F3093-1855
325101289024102190Thiết bị gia công áp lực2Võ Trần AnhT4,6-7,B3013-1857
326101290024102101Thiết kế máy công cụ2Bùi Trương VỹT2,6-8,E4043-12;17-1950
327101290024102102Thiết kế máy công cụ2Bùi Trương VỹT2,9-10,E2063-1859
328101290024102190Thiết kế máy công cụ2Phạm Văn TrungT2,9-10,F1073-1861
329101293024102103Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT5,1-3,F3073-1573
330101299024102001Thiết kế nhà máy cơ khí2Nguyễn Phạm Thế NhânT5,8-10,F4023-1420
331101299024102002Thiết kế nhà máy cơ khí2Nguyễn Phạm Thế NhânT2,1-3,F3063-1452
332101299024102090Thiết kế nhà máy cơ khí2Nguyễn Phạm Thế NhânT3,1-3,F4013-1449
333101301024102002Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn ThạnhT4,1-3,F4023-1456
334101301024102003Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn ThạnhT3,6-8,E3023-1450
335101301024102090Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn ThạnhT5,6-8,F4053-1453
336101302024102002Lắp ráp và quản lý chất lượng2Bùi Minh HiểnT3,1-3,E4013-1461
337101302024102003Lắp ráp và quản lý chất lượng2Bùi Minh HiểnT4,1-3,E3053-1441
338101302024102090Lắp ráp và quản lý chất lượng2Bùi Minh HiểnT6,1-3,F4033-1453
339101303024102001Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài NamT6,1-3,F4023-1425
340101303024102002Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài NamT5,6-8,F4033-1456
341101303024102090Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài NamT4,1-3,F4033-1453
342101304024102001Kỹ thuật nâng chuyển2Bùi Minh HiểnT7,3-5,F2063-1456
343101304024102002Kỹ thuật nâng chuyển2Bùi Minh HiểnT3,4-5,F306; T4,9-10,F3023-1466
344101304024102090Kỹ thuật nâng chuyển2Bùi Minh HiểnT2,8-10,F3033-1457
345101305024102002Hệ thống sản xuất tự động2Trần Ngọc HảiT5,3-5,F4033-1472
346101305024102090Hệ thống sản xuất tự động2Trần Ngọc HảiT7,1-3,F1083-1459
347101306024102001APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Lưu Đức BìnhT3,7-10,E301A3-1425
348101306024102002APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Hoàng Văn ThạnhT6,1-4,E201A3-1417
349101306024102002BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Lưu Đức BìnhT7,1-4,F1013-1427
350101306024102090APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Lưu Đức BìnhT7,7-10,F1073-1440
351101306024102090BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Châu Mạnh LựcT2,1-4,B2043-1430
352101308024102104Tư duy khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,6-7,F2073-1067
353101308024102105Tư duy khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,8-9,E3053-1017
354101320024102005Điều khiển tự động hệ thống thủy khí2Trần Xuân TùyT3,8-10,E2093-1421
355101320024102006Điều khiển tự động hệ thống thủy khí2Trần Xuân TùyT4,8-10,E110B3-1415
356101321024102004Kỹ thuật phân tích dao động2Đặng Phước VinhT5,6-8,F2063-1455
357101321024102005Kỹ thuật phân tích dao động2Đặng Phước VinhT6,6-8,B1023-1429
358101321024102006Kỹ thuật phân tích dao động2Đặng Phước VinhT3,1-3,E3053-1439
359101324024102004Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)2Phạm Anh ĐứcT3,1-3,F4023-1416
360101324024102006Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)2Phạm Anh ĐứcT5,1-3,B1023-1434
361101325024102004Hư hỏng và phá hủy2Tào Quang BảngT6,3-5,E1033-1447
362101325024102006Hư hỏng và phá hủy2Tào Quang BảngT7,6-8,E3023-1443
363101327024102004Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh3Đoàn Lê AnhT5,1-4,F2063-1482
364101327024102005Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh3Đoàn Lê AnhT6,1-4,B3023-1441
365101327024102006Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh3Đoàn Lê AnhT2,7-10,B1023-1441
366101329024102004Xử lý tín hiệu số (DSP)2Hồ Phước TiếnT3,6-8,F2063-1465
367101329024102005Xử lý tín hiệu số (DSP)2Trần Thị Minh HạnhT2,6-8,B1013-1443
368101329024102006Xử lý tín hiệu số (DSP)2Hồ Phước TiếnT6,8-10,B1043-1441
369101331024102004APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Võ Như ThànhT6,7-10,M2013-1426
370101331024102004BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Đặng Phước VinhCN,7-10,E202B3-1421
371101331024102004CPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Phạm Anh ĐứcT7,1-4,F2073-149
372101331024102005APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Đỗ Thế CầnT7,3-5,S08.033-1420
373101331024102005BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Lê Hoài NamT7,1-4,B3033-1411
374101331024102006APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Trần Đình SơnT6,1-4,M2013-1419
375101331024102006BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Đoàn Lê AnhT7,1-4,F4043-1419
376101333024102104Lập trình Python2Đặng Phước VinhT2,1-2,F2083-1834
377101333024102105Lập trình Python2Đặng Phước VinhT2,4-5,F2073-1830
378101333024102106Lập trình Python2Đặng Phước VinhT6,3-4,E1133-1830
379101334024102033Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân TùyT3,1-3,E2033-1455
380101334024102034Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân TùyT4,3-5,B2083-1451
381101334024102035Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân TùyT5,1-3,B2043-1446
382101336024102203Kết cấu máy bay2Trần Ngọc LinhT7,2-5,F2103-1854
383101337024102203Công nghệ chế tạo phôi3Tào Quang BảngT5,6-8,E301A3-1852
384101338024102203Kỹ thuật chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT2,8-10,S08.033-1854
385101339024102203ATH Kỹ thuật chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT2,1-4,M20614-1612
386101339024102203BTH Kỹ thuật chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,1-4,M20614-1620
387101339024102203CTH Kỹ thuật chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT4,7-10,M20614-1622
388101343024102103ứng dụng CAM trong sản xuất1Đỗ Lê Hưng ToànT2,1-3,F2073-751
389101344024102103Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay2Đinh Đức HạnhT6,1-3,F1033-1551
390101345024102103Thực tập công nhân (CKHK)2Trần Phước ThanhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1949
391101346024102103APBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT3Hoàng Văn ThạnhT7,7-10,K1013-1520
392101346024102103BPBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT3Nguyễn Phạm Thế NhânT3,7-10,F2033-1530
39310134702410xx03Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-111
394101349024102203APBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học2Võ Trần AnhT6,6-7,B1083-1823
395101349024102203BPBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học2Đinh Đức HạnhT5,9-10,K1013-1829
396101350024102103AAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không2Võ Trần AnhT2,6-8,B1093-1546
397101351024102103Cơ học vật bay2Nguyễn Võ ĐạoT3,3-5,F1073-1551
398101358024102003Quản lý và khai thác máy bay2Nguyễn Võ ĐạoT2,1-3,B2053-1427
399101359024102003Kỹ thuật đo lường CMM1.5Lưu Đức BìnhT6,1-4,E202A3-627
400101360024102003TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT6,7-10,M10114-1627
401101361024102003Công nghệ chế tạo các sản phẩm composites2Nguyễn Bá KiênT3,1-3,B1093-1427
402101362024102003ứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp1.5Đỗ Lê Hưng ToànT2,7-10,B2083-627
403101363024102003Technical writing and presentation2Tào Quang BảngT7,1-3,E201A3-1427
404101364024102003APBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay 3Hoàng Văn ThạnhT4,7-10,K1013-1427
405101366024102003TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)0Đỗ Lê Hưng ToànT7,7-10,M20510-1227
40610143002410xx06Thực tập tốt nghiệp (3TC,CDT)0Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-072
407102010224102316Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT2,9-10,F2093-1858
408102010224102399Cơ sở dữ liệu2Võ Đức HoàngT4,4-5,B3023-1857
409102011324102210Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT4,1-2,F3103-1866
410102011324102211Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT4,4-5,F4093-1853
411102011324102212Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT3,6-7,E2073-1855
412102011324102213Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT3,9-10,E3033-1855
413102011324102215Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT2,6-7,E3023-1849
414102023224102104Lập trình hướng đối tượng2Đặng Hoài PhươngT3,8-9,F2073-1837
415102023224102105Lập trình hướng đối tượng2Đặng Hoài PhươngT4,6-7,F3013-1815
416102029224102132Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT5,1-2,F4023-1859
417102031324102216Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT4,1-2,B3033-1847
418102031324102299Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT5,1-2,E3033-1847
419102035324102210Lập trình mạng2Mai Văn HàT3,4-5,F1093-1853
420102035324102211Lập trình mạng2Mai Văn HàT6,6-7,E1123-1853
421102035324102212Lập trình mạng2Mai Văn HàT5,1-2,F4033-1852
422102035324102213Lập trình mạng2Phạm Minh TuấnT5,4-5,E2063-1852
423102035324102215Lập trình mạng2Phạm Minh TuấnT2,9-10,E301A3-1835
424102041324102110Kiểm thử phần mềm2Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT)T7,1-2,E1013-1868
425102041324102111Kiểm thử phần mềm2Võ Đức HoàngT5,9-10,B3033-1844
426102041324102112Kiểm thử phần mềm2Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT)T7,3-4,E1013-1827
427102041324102199Kiểm thử phần mềm2Võ Đức HoàngT4,1-2,C3023-1827
428102050324102112An toàn Thông tin mạng2Nguyễn Thế Xuân LyCN,3-4,E2053-1855
429102055324102199Xử lý song song2Nguyễn Thị Lệ QuyênT3,4-5,B1083-1831
430102138324102216Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT5,4-5,E3023-1852
431102138324102299Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT3,1-2,B1043-1848
432102152324102210Công nghệ Web2Mai Văn HàT3,1-2,F1073-1854
433102152324102211Công nghệ Web2Mai Văn HàT6,8-9,E1123-1851
434102152324102212Công nghệ Web2Mai Văn HàT5,3-4,E4013-1852
435102152324102213Công nghệ Web2Mai Văn HàT6,1-2,E1123-1852
436102152324102215Công nghệ Web2Mai Văn HàT6,3-4,E4053-1847
437102152324102216Công nghệ Web2Mai Văn HàT5,9-10,B3013-1860
438102167324102113Thị giác máy tính2Huỳnh Hữu HưngT6,3-4,E204A3-1827
439102169324102113Xử lý tiếng nói2Ninh Khánh DuyT4,4-5,F4023-1823
440102180324102110Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3460
441102180324102112Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3453
442102185324102114Thương mại điện tử2Võ Đức HoàngT2,1-2,E4053-1827
443102188324102110Chuyên đề CN CNPM2Võ Thị LiênT5,9-10,F1103-1867
444102188324102111Chuyên đề CN CNPM2Võ Thị LiênT5,7-8,F1103-1894
445102189324102110Kiến trúc hướng dịch vụ2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP19-1967
446102189324102111Kiến trúc hướng dịch vụ2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP19-1988
447102189324102114Kiến trúc hướng dịch vụ2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP19-1927
448102201324102114Cơ sở hệ thống thông tin2Trịnh Công DuyT3,3-4,B2063-1831
449102202324102114Kiến trúc doanh nghiệp2Trịnh Công DuyT3,1-2,B2063-1834
450102204324102112Thực tập tốt nghiệp (HTTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3432
451102247024102210Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT2,8-9,F4073-1875
452102247024102211Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT2,6-7,E1043-1870
453102247024102212Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,6-7,F1033-1871
454102247024102213Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,3-4,E1123-1867
455102247024102215Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,1-2,F2093-1871
456102255324102316Lý thuyết thông tin 2Võ Duy PhúcT6,6-7,E2083-1851
457102255324102399Lý thuyết thông tin 2Võ Duy PhúcT3,6-7,F4093-1855
458102257324102112Mã hóa và mật mã2Nguyễn Tấn KhôiCN,1-2,E301B3-1830
459102260324102112Thực tập Tốt nghiệp (KTMT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3424
460102260324102116Thực tập Tốt nghiệp (Nhật))2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3426
461102260324102199Thực tập Tốt nghiệp (Nhật))2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3435
462102270324102112Phân tích và xử lý mã độc2Nguyễn Công DanhT5,9-10,F2063-1836
463102272324102112Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3431
46410227232410xx11Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-71
46510227232410xx14Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-075
466102280324102321Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng VânT4,1-2,B1043-1819
467102280324102403Kỹ thuật lập trình2Phan Thanh TaoT4,1-3,H2067-14;19-2260
468102283024102310Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT7,1-2,F2083-1860
469102283024102311Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT5,9-10,E3023-1866
470102283024102312Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT6,8-9,B3023-1857
471102283024102313Phân tích & thiết kế giải thuật2Nguyễn Thanh BìnhT7,9-10,E2083-1849
472102283024102315Phân tích & thiết kế giải thuật2Nguyễn Thanh BìnhT5,6-7,E2083-1861
473102283324102213Lập trình trên Linux2Trần Hồ Thủy TiênT2,9-10,E204A3-1841
474102283324102215Lập trình trên Linux2Trần Hồ Thủy TiênT3,9-10,P63-1856
475102286324102404Kỹ thuật lập trình3Trần Hồ Thủy TiênT7,1-3,H2077-14;19-2265
476102286324102405Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Thị Minh HỷT3,1-3,H2047-14;19-2263
477102286324102406Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết HoaT4,1-3,H2037-14;19-2264
478102286324102410Kỹ thuật lập trình3Phan Thanh TaoT5,11-13,H2017-14;20-2259
479102286324102411Kỹ thuật lập trình3Phan Thanh TaoT3,11-13,H2037-14;20-2253
480102286324102412Kỹ thuật lập trình3Trần Hồ Thủy TiênT6,1-3,H2017-14;20-2255
481102286324102413Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Thị Minh HỷT5,8-10,H2037-14;20-2261
482102286324102415Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Văn HiệuT7,1-3,H1077-14;20-2260
483102286324102416Kỹ thuật lập trình3Phạm Công ThắngT7,6-8,H3017-14;20-2258
484102286324102499Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết HoaT5,1-3,H1087-14;20-2259
485102291324102310Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ QuyênT3,1-3,F3023-1856
486102291324102311Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ QuyênT4,1-3,E1023-1852
487102291324102312Nguyên lý hệ điều hành2.5Đoàn Duy BìnhCN,7-9,E301B3-1853
488102291324102313Nguyên lý hệ điều hành2.5Lê Thị Thanh BìnhCN,7-9,E3033-1848
489102291324102315Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ QuyênT6,3-5,E2083-1862
490102291324102316Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ QuyênT6,8-10,E2083-1855
491102291324102399Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ QuyênCN,7-9,E2053-1854
492102292024102301Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng VânT3,9-10,F1093-1854
493102292024102302Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng VânT3,6-7,F3023-1852
494102292024102322Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng VânT4,3-4,B3053-1839
495102292024102323Kỹ thuật lập trình2Đỗ Thị Tuyết HoaT5,4-5,E2053-1848
496102292024102390Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Công DanhT3,4-5,F3013-1852
497102294024102410Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tinT2,11-13,F1107-14;20-2258
498102294024102411Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tinT2,11-13,F1107-14;20-2252
499102294024102412Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tinT4,11-13,F1107-14;20-2255
500102294024102413Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tinT4,11-13,F1107-14;20-2255
501102294024102415Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tinT3,11-13,H2027-14;20-2263
502102297024102416Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh ThanhT6,3-5,H2027-14;20-2259
503102297024102499Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh ThanhT2,8-10,H2087-14;20-2263
504102306024102404ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT2,1-4,C10519-2231
505102306024102404BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT5,1-4,C10519-2232
506102306024102405ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT6,7-10,C10519-2231
507102306024102405BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT3,7-10,C10519-2231
508102306024102406ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT2,7-10,C10519-2232
509102306024102406BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT7,1-4,C10519-2230
510102306024102410ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT5,1-4,C10511-1430
511102306024102410BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT7,7-10,C10511-1430
512102306024102411ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT4,1-4,C10519-2230
513102306024102411BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT6,1-4,C10519-2227
514102306024102412ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT4,7-10,C10519-2230
515102306024102412BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT6,7-10,C10511-1430
516102306024102413ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT6,1-4,C10511-1429
517102306024102413BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT7,1-4,C10511-1428
518102306024102415ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT2,1-4,C10511-1430
519102306024102415BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT4,1-4,C10511-1430
520102306024102416ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT2,7-10,C10511-1430
521102306024102416BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênCN,1-4,C10511-1429
522102306024102499ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT3,1-4,C10511-1430
523102306024102499BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT7,1-4,C10511-1430
524102314024102115Học máy và ứng dụng2Phạm Công ThắngT3,4-5,B3013-1853
525102314024102116Học máy và ứng dụng2Phạm Công ThắngT7,9-10,B2093-1827
526102314024102199Học máy và ứng dụng2Phạm Công ThắngT4,3-4,E2083-1835
527102322024102210Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công ThắngT6,6-8,E3033-1852
528102322024102211Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công ThắngT3,8-10,E2073-1854
529102322024102212Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Nguyễn Văn HiệuT6,8-10,F4073-1857
530102322024102213Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Nguyễn Văn HiệuT2,6-8,E2053-1852
531102322024102215Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Nguyễn Văn HiệuT4,3-5,B1043-1850
532102329024102132Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT4,6-7,F1013-1868
533102329024102133Cơ sở dữ liệu2Võ Đức HoàngT4,9-10,E110A3-1833
534102329024102310Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT5,1-2,E1043-1855
535102329024102311Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT7,3-4,F2083-1857
536102329024102312Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT4,3-4,F3073-1840
537102329024102313Cơ sở dữ liệu2Võ Đức HoàngT6,6-7,F4073-1859
538102329024102315Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT3,4-5,F3023-1862
539102357024102113Phát triển ứng dụng IoT2Bùi Thị Thanh ThanhT7,6-7,F2103-1825
540102357324102216Lập trình Python2Nguyễn Thị Lệ QuyênT6,1-2,E4063-1824
541102357324102299Lập trình Python2Nguyễn Thị Lệ QuyênT4,4-5,E110A3-1825
542102358324102299Lập trình di động2Trần Thế VũT5,3-5,E3033-1338
543102360024102416Nhập môn ngành (Nhật)2Khoa CN Thông tinT5,11-13,F1107-14;20-2257
544102360024102499Nhập môn ngành (Nhật)2Khoa CN Thông tinT5,11-13,F1107-14;20-2259
545102360324102199Chuyên đề công nghệ2Nguyễn Chánh ĐạoT5,4-5,E204B3-1829
546102361024102210Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT5,9-10,E1033-1858
547102361024102211Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT5,6-7,E2053-1859
548102361024102216Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT4,4-5,F4063-1858
549102361024102299Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT6,4-5,F1083-1858
550102364324102115Xử lý dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT5,6-7,F1073-1854
551102365324102115Trực quan hóa dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT3,1-2,E1013-1854
552102369024102310APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Đặng Hoài PhươngCN,1-2,E4033-1828
553102369024102310BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Đặng Thiên BìnhT7,3-4,B2053-1830
554102369024102311APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Đỗ Thị Tuyết HoaT7,1-2,B2083-1829
555102369024102311BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Lê Thị Mỹ HạnhT3,1-2,E2083-1829
556102369024102312APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Nguyễn Thị Minh HỷT5,4-5,E4063-1824
557102369024102312BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Mai Văn HàT7,1-2,B2063-1828
558102369024102313APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Nguyễn Tấn KhôiT5,6-7,B3043-1828
559102369024102313BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Nguyễn Văn HiệuT5,4-5,F3023-1828
560102369024102315APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Trương Ngọc ChâuT7,1-2,B2073-1829
561102369024102315BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT7,4-5,B2043-1824
562102369024102316APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Võ Đức HoàngT7,4-5,B3013-1826
563102369024102316BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Nguyễn Năng Hùng VânT5,4-5,B1023-1829
564102369024102399APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT6,4-5,F4073-1829
565102369024102399BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Võ Đức HoàngT7,1-2,F4073-1831
566102369324102310Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT2,8-10,E301B3-1854
567102369324102311Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT3,3-5,E2073-1855
568102369324102312Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT7,3-5,B2063-1845
569102369324102313Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT5,8-10,F3023-1855
570102369324102315Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT4,8-10,E1013-1861
571102372024102316Lập trình hướng đối tượng3Đặng Hoài PhươngT4,8-10,F4073-1853
572102372024102399Lập trình hướng đối tượng3Đặng Hoài PhươngCN,3-5,E4033-1855
573102373024102316ATH Lập trình hướng đối tượng0Đặng Hoài PhươngT5,7-10,C20512-1430
574102373024102316BTH Lập trình hướng đối tượng0Đặng Hoài PhươngT4,1-4,C20512-1424
575102373024102399ATH Lập trình hướng đối tượng0Đặng Hoài PhươngT3,1-4,C20512-1430
576102373024102399BTH Lập trình hướng đối tượng0Đặng Hoài PhươngT2,7-10,C20512-1427
577102378024102110APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Mai Văn HàT3,7-10,B2073-1830
578102378024102110BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Lê Thị Mỹ HạnhT7,7-10,E2073-1836
579102378024102111APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Đặng Hoài PhươngT6,1-4,XP3-1821
580102378024102111BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Đặng Thiên BìnhT7,7-10,B1053-1823
581102378024102111CPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Nguyễn Thị Lệ QuyênT4,6-9,B2023-1821
582102378024102111DPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Nguyễn Văn HiệuT3,1-4,E4063-1824
583102379024102114APBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin4Võ Đức HoàngT7,7-10,E204A3-1832
584102380024102112APBL 6: Dự án CN an toàn thông tin4Nguyễn Thế Xuân LyT6,7-10,B2053-1839
585102382024102113APBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính4Ninh Khánh DuyT5,1-4,B3043-1824
586102383024102210APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Đặng Thiên BìnhT3,8-10,R2.13-1827
587102383024102210BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Mai Văn HàT4,3-5,C3023-1827
588102383024102211APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Tấn KhôiT4,1-3,S07.073-1827
589102383024102211BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Thế Xuân LyT7,8-10,B1083-1829
590102383024102212APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Trần Hồ Thủy TiênT7,6-8,E3033-1827
591102383024102212BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Thị Lệ QuyênT2,8-10,E3023-1827
592102383024102213APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Công DanhT4,6-8,S07.013-1826
593102383024102213BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Phạm Minh TuấnT7,1-3,B2013-1825
594102383024102215APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Năng Hùng VânT5,1-3,C1033-1810
595102383024102215BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Trần Hồ Thủy TiênT3,6-8,P63-1826
596102386024102115APBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT4Phạm Công ThắngT4,7-10,E301B3-1820
597102386024102115CPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT4Nguyễn Văn HiệuT3,7-10,E201A3-1818
598102386024102115DPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT4Ninh Khánh DuyT7,1-4,B3053-1814
599102387024102216APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Phạm Công ThắngT6,3-5,E4063-1820
600102387024102216BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Ninh Khánh DuyT7,6-8,E4063-1822
601102387024102299APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Bùi Thị Thanh ThanhT3,3-5,B1043-1824
602102387024102299BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Huỳnh Hữu HưngT7,1-3,B1023-1820
603102391024102199Quản trị mạng3Nguyễn Thế Xuân LyT7,3-5,E204B3-1834
604102392024102116BPBL 6: Dự án chuyên ngành 13Nguyễn Thế Xuân LyT6,1-3,E2093-1820
605102392024102199APBL 6: Dự án chuyên ngành 13Bùi Thị Thanh ThanhT2,1-3,A1343-1822
606102392024102199BPBL 6: Dự án chuyên ngành 13Phạm Công ThắngT2,6-8,XP3-1819
607102393024102199TH Quản trị mạng (1TC)0Nguyễn Thế Xuân Ly35
608102404024102010Kiến trúc phần mềm3Đặng Thiên BìnhCN,2-5,E2063-1413
609102404024102011Kiến trúc phần mềm3Đặng Hoài PhươngCN,7-10,E4033-1452
610102405024102010An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn KhôiT7,1-4,E202B3-1412
611102405024102011An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn KhôiT7,6-9,B3013-1433
612102405024102015An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn KhôiT2,7-10,E202B3-1430
613102406024102010Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh ThanhT4,6-9,B1013-1414
614102406024102011Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh ThanhT5,6-9,B2083-1426
615102406024102015Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh ThanhT7,1-4,E2103-1427
616102407024102010Công nghệ tri thức nâng cao3Lê Thị Mỹ HạnhT4,1-4,B2023-1412
617102407024102011Công nghệ tri thức nâng cao3Lê Thị Mỹ HạnhT6,7-10,E1033-1453
618102408024102010Công nghệ mạng3Nguyễn Tấn KhôiT6,6-9,E202B3-1414
619102408024102011Công nghệ mạng3Nguyễn Tấn KhôiT3,7-10,E202A3-1429
620102408024102015Công nghệ mạng3Nguyễn Tấn KhôiT6,1-4,E201B3-1425
621102413024102010Anh văn CN3Nguyễn Thị Lệ QuyênT3,6-9,E202B3-1412
622102413024102015Anh văn CN3Nguyễn Thị Lệ QuyênT5,1-4,E1033-1458
623102415024102127Kỹ thuật lập trình3Phan Thanh TaoT4,6-8,F2083-1864
624102415024102128Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết HoaT4,8-10,E4063-1841
625102415024102129Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết HoaT5,8-10,E2093-1840
626102415024102130Kỹ thuật lập trình3Phan Thanh TaoT2,8-10,B2093-1838
627102443024102110Thực tập chuyên ngành3Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-254
628102443024102111Thực tập chuyên ngành3Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-2537
629102443024102115Thực tập chuyên ngành3Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-259
63010247702410xx11Thực tập tốt nghiệp (3TC,T)0Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-074
631102478024102278Toán khoa học dữ liệu2Phan Thanh TaoT3,9-10,B2063-1822
632103002324102217An toàn lao động1Lê Minh TiếnT2,9-10,E3053-1047
633103002324102219An toàn lao động1Nguyễn Văn MinhT3,4-5,B1053-1021
634103067324102379Thiết bị thuỷ khí2Phan Thành LongT2,9-10,F3023-1832
635103097324102120Thiết kế Kiểu dáng ôtô2Phan Thành LongT6,8-10,F1033-4;7-12;15-1963
636103162024102320Phương pháp tính3Hoàng ThắngT5,6-8,F2093-1858
637103164024102217Cảm biến & Kỹ thuật đo2Trần Thanh Hải TùngT4,7-10,B102; T7,1-4, F3063-645
638103164024102218Cảm biến & Kỹ thuật đo2Trần Thanh Hải TùngT4,7-10,B102; T7,1-4,F3067-1016
639103164024102219Cảm biến & Kỹ thuật đo2Lê Minh ĐứcT4,4-5,F1093-1855
640103166024102220Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT2Phạm Quốc TháiT4,1-2,E1123-1861
64110317802410xx18Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-72
642103217024102245Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Đức SỹT3,6-8,F1033-1840
643103217024102246Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT6,1-3,F3013-1863
644103217024102248Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT5,8-10,E2083-1853
645103217024102254Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT6,6-8,B1053-1842
646103217024102350Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT5,8-10,F4013-1852
647103217024102352Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT4,6-8,E1033-1853
648103217024102379Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT3,6-8,B2093-1849
649103217024102383Hình họa - vẽ kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangCN,7-9,E1013-14;16-1964
650103217024102384Hình họa - vẽ kỹ thuật3Dương ThọT3,8-10,F4033-14;16-1967
651103217024102459Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Đức SỹT3,1-4,H3087-1864
652103217024102462Hình họa - vẽ kỹ thuật3Lê Văn LượcT5,7-10,H2017-1847
653103217024102464Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn ĐộT4,1-4,H1017-1839
654103217024102473Hình họa - vẽ kỹ thuật3Dương ThọT5,7-10,H3047-1839
655103217024102475Hình họa - vẽ kỹ thuật3Lê Văn LượcT7,2-5,H3027-1816
656103217024102477Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Đức SỹT5,7-10,H2067-1882
657103217024102478Hình họa - vẽ kỹ thuật3Lê Văn LượcT7,2-5,H3027-1849
658103217024102485Hình họa - vẽ kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT6,7-10,H1067-1858
659103217024102486Hình họa - vẽ kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT5,7-10,F4047-1860
660103220024102222Sức bền vật liệu2Trịnh Xuân LongT4,4-5,F3063-1867
661103222024102222Truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT6,1-2,E4033-1862
662103224024102220Kỹ thuật vi điều khiển2Hoàng ThắngT2,4-5,F3063-1863
663103227024102371Hình họa 22Dương ThọT2,9-10,F1033-1855
664103227024102372Hình họa 22Dương ThọT3,6-7,E2053-1858
665103231024102327Vẽ kỹ thuật2Nguyễn Công HànhT4,9-10,E4033-1872
666103231024102328Vẽ kỹ thuật2Thái Bá ChiếnT4,4-5,E4053-1839
667103231024102329Vẽ kỹ thuật2Nguyễn ĐộT2,3-4,F1063-1841
668103231024102330Vẽ kỹ thuật2Nguyễn Đức SỹT4,9-10,F2103-1871
669103231024102332Vẽ kỹ thuật2Nguyễn Công HànhT5,4-5,F2103-5;8-2067
670103231024102333Vẽ kỹ thuật2Tôn Nữ Huyền TrangT2,1-2,F2093-5;8-2063
671103231024102334Vẽ kỹ thuật2Tôn Nữ Huyền TrangT2,3-4,F2093-5;8-2060
672103231324102417Nhập môn ngành2Trần Văn NamT5,3-5,H2077-13;15-1862
673103231324102418Nhập môn ngành2Trần Văn NamT3,3-5,H2037-13;15-1864
674103244024102221TH cảm biến và kỹ thuật đo0Huỳnh Bá VangT5,7-10, PTN9-1119
675103247324102221Toán chuyên ngành2Nguyễn Tiến ThừaT3,6-8,A1123-12;16-2017
676103255324102117Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)1Võ Như TùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP9-1063
677103255324102118Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)1Võ Như TùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP7-830
678103255324102119Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)1Võ Như TùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP7-831
679103275024102326Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT5,1-3,B1093-1843
680103275024102401Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn ĐộT3,1-4,H1017-14;19-2266
681103275024102402Đồ họa kỹ thuật3Lê Văn LượcT4,7-10,H1017-14;19-2264
682103275024102403Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT6,1-4,H3037-14;19-2262
683103275024102404Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT6,7-10,H2027-14;19-2262
684103275024102405Đồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT6,1-4,H2067-14;19-2262
685103275024102406Đồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT5,1-4,H3087-14;19-2261
686103275024102420Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT3,1-4,H2077-13;15-1857
687103275024102420AĐồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT7,1-4,H1047-13;15-1856
688103275024102422Đồ họa kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT4,7-10,H1067-14;19-2268
689103275024102423Đồ họa kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT7,1-4,H1067-14;19-2270
690103275024102490Đồ họa kỹ thuật3Lê Văn LượcT2,7-10,H1047-14;19-2266
691103276024102421Nhập môn ngành2Trần Văn LuậnT7,7-9,H2067-13;15-1850
692103277024102426Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu3Thái Bá ChiếnT3,11-13,H2067-13;15-1867
693103278024102426ATH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu0Thái Bá ChiếnT3,1-4,S07.0215-1834
694103278024102426BTH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu0Thái Bá ChiếnT7,7-10,S07.0215-1833
695103284024102117ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá VangT4,1-4,PTN5-716
696103284024102117BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá VangT5,1-4,PTN5-722
697103284024102117CTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá VangT6,1-4,PTN5-722
698103284024102118ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá VangT4,7-10, PTN9-119
699103284024102118BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá VangT5,1-4,PTN9-1120
700103284024102119ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Võ Anh VũT2,1-4,AVL117-1918
701103284024102119BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Võ Anh VũT4,7-10,AVL117-1911
702103285324102120Kết cấu và tính toán ô tô3Phan Minh ĐứcT3,8-10,F1103-4;7-12;15-1967
703103286324102117Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô3Trần Thanh Hải TùngT3,6-8,F3013-8;11-1561
704103286324102118Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô3Trần Thanh Hải TùngT3,1-3,E301A3-6;9-13;16-1729
705103286324102119Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô3Trần Thanh Hải TùngT4,1-3,E3023-6;9-13;16-1728
706103289324102226Kỹ thuật điều độ2Nguyễn Công HànhCN,9-10,E202A3-1830
707103292324102226Kỹ thuật hệ thống2Nguyễn Đình SơnT6,1-2,F3083-1830
708103293324102226Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng3Vũ Thị HạnhT3,3-5,E202A3-1830
709103299024102226An toàn & nhân trắc học2Nguyễn Văn Thiên ÂnT4,3-4,R3.33-1826
710103301024102126Quản lý logistics2Vũ Thị HạnhT6,4-5,E3023-1855
711103302024102226Hệ thống truyền động thủy khí2Phan Thành LongT6,3-4,F3083-1826
712103303324102126Thiết kế sản phẩm công nghiệp2Nguyễn Đình SơnT7,3-5,S07.023-1856
713103304324102126Quản lý bảo trì công nghiệp2Trịnh Xuân LongT5,1-3,E3023-1852
714103307024102359Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Thị Kim LoanT3,1-3,E110A3-15;17-1946
715103307024102362Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc QuangT3,9-10,B1053-17;19-1925
716103307024102367Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc QuangT6,6-8,E3043-15;17-1936
717103307024102368Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc QuangT7,1-3,F4083-16;18-1961
718103307024102369Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Thị Kim LoanT4,8-10,E3033-1862
719103307024102373Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc QuangT5,6-8,A1123-15;17-1921
720103307024102377Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Văn Thiên ÂnT5,1-3,E2053-1856
721103307024102378Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc QuangT7,7-9,B2053-17;19-1924
722103308024102304ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,1-4,A1279-1126
723103308024102304BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,7-10,A1279-1125
724103308024102305ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,1-4,A1279-1126
725103308024102305BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,1-4,A1279-1125
726103308024102305CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT7,1-4,A1279-1124
727103308024102306ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,7-10,A1279-1125
728103308024102306BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,1-4,A1279-1126
729103308024102306CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,1-4,A1279-1125
730103308024102320ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,7-10,A12712-1425
731103308024102320BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,7-10,A12712-1425
732103308024102320CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT7,1-4,A12712-1425
733103308024102359ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,1-4,A12717-1926
734103308024102359BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,1-4,A12717-1926
735103308024102362TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,7-10,A12716-17;19-1927
736103308024102367BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,1-4,A12712-1426
737103308024102368CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,1-4,A12712-1426
738103308024102369ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,1-4,A12715-1726
739103308024102369BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,1-4,A12715-1725
740103308024102369CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,1-4,A12715-1727
741103308024102373TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,1-4,A12712-1423
742103308024102377ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,1-4,A12712-1425
743103308024102377BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,7-10,A12712-1425
744103308024102378TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,7-10,A12715-1724
745103309024102304Sức bền vật liệu3Nguyễn Văn Thiên ÂnT6,6-8,F3093-1865
746103309024102305Sức bền vật liệu3Nguyễn Văn Thiên ÂnCN,1-3,E4043-1861
747103309024102306Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân LongT4,8-10,F2093-1865
748103309024102320Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân LongT6,3-5,E2073-1859
749103311024102326Công nghệ sản xuất3Nguyễn Văn YếnT2,3-5,E4013-1829
750103312024102326Cơ học máy3Lê CungT6,1-3,B2013-1830
751103313024102326ứng dụng CNTT trong công nghiệp2Huỳnh Đức TríT3,4-5,B1063-1829
752103314024102326APBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất2Nguyễn Văn YếnT5,4-5,E202A3-1829
753103318024102317Kỹ thuật thủy khí2Lê Minh ĐứcT3,4-5,E2053-1849
754103318024102318Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT6,9-10,F3103-1850
755103318024102319Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT6,6-7,B3023-1835
756103318024102320Kỹ thuật thủy khí2Phan Thành LongT2,6-7,F1093-1859
757103318024102321Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Tiến ThừaT2,4-5,B1043-1837
758103318024102323Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT2,4-5,E3053-1845
759103319024102220Máy thủy khí2Phan Thành LongT3,4-5,F1033-1862
760103322024102364Cơ lý thuyết3Nguyễn Thị Kim LoanT5,6-8,E202A3-16;18-1922
761103323024102367Vẽ kỹ thuật trong xây dựng3Nguyễn Đức SỹT4,6-8,F2073-15;17-1944
762103323024102368Vẽ kỹ thuật trong xây dựng3Tôn Nữ Huyền TrangT3,6-8,E1123-16;18-1962
763103323024102369Vẽ kỹ thuật trong xây dựng3Dương ThọT2,6-8,E2063-1863
764103324024102367ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Nguyễn Đức SỹT3,7-10,PTN17-1937
765103324024102367BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Nguyễn Đức SỹT4,7-10,PTN17-1917
766103324024102368ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Tôn Nữ Huyền TrangT4,1-4,PTN13-1522
767103324024102368BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Tôn Nữ Huyền TrangT4,1-4,PTN16-16;18-1924
768103324024102369ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Dương ThọT2,1-4,A15411-1323
769103324024102369BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Dương ThọT3,1-4,A15411-1324
770103324024102369CTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Dương ThọT4,1-4,A15411-1323
771103325024102426Nhập môn ngành2Huỳnh Đức TríT2,11-13,H2017-13;15-1867
772103326024102321Cơ học kỹ thuật3Phạm Ngọc QuangT3,3-5,E202B3-1831
773103327024102317Sức bền vật liệu3Nguyễn Thị Kim LoanCN,2-4,E301A3-1852
774103327024102318Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân LongT3,1-3,B3013-1850
775103327024102319Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân LongT2,1-3,E4043-1837
776103329024102317Nguyên lý máy2Lê CungT4,4-5,E3033-1851
777103329024102318Nguyên lý máy2Trịnh Xuân LongT3,4-5,B2083-1842
778103329024102319Nguyên lý máy2Trịnh Xuân LongT2,4-5,E4043-1839
779103329024102320Nguyên lý máy2Lê CungT3,4-5,E1033-1860
780103332024102221Chi tiết máy2Vũ Thị HạnhT4,8-10,A1123-12;16-1626
781103335024102321Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng2Phạm Quốc TháiT2,1-2,B2013-1840
782103336024102217Toán chuyên ngành (C4)3Lê Minh ĐứcT2,6-8,E3053-1849
783103336024102218Toán chuyên ngành (C4)3Nguyễn Văn MinhT6,1-3,E2103-1831
784103336024102219Toán chuyên ngành (C4)3Nguyễn Văn MinhT3,1-3,B1053-1845
785103337024102217Lý thuyết ô tô3Phan Minh ĐứcT5,3-5,E1133-1845
786103337024102218Lý thuyết ô tô3Phan Minh ĐứcT4,3-5,B1013-1824
787103337024102219Lý thuyết ô tô3Lưu Đức LịchT6,3-5,B2093-1846
788103337024102220Lý thuyết ô tô3Lưu Đức LịchT4,8-10,E4023-1865
789103338024102217ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ2Nguyễn Quang TrungT3,4-5,E110A3-1044
790103338024102218ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ2Nguyễn Quang TrungT3,1-2,E2063-1027
791103338024102219ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ2Nguyễn Quang TrungT2,1-2,B1063-1045
792103339024102217Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Dương Việt DũngT5,1-2,E2073-1846
793103339024102218Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Dương Việt DũngT2,3-4,B2013-1828
794103339024102219Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Dương Việt DũngT6,1-2,B2093-1846
795103339024102220Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Nguyễn Quang TrungT4,4-5,E3023-1860
796103340024102217APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Trần Văn NamT6,2-3,AVL23-1823
797103340024102217BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Trần Văn NamT6,4-5,AVL23-1821
798103340024102218BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Dương Việt DũngT6,4-5,B2013-1826
799103340024102219APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Thái Thị Ngọc HằngT4,1-2,B1063-1824
800103340024102219BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Nguyễn Quang TrungT2,3-4,B1063-1825
801103348024102117Kết cấu và tính toán ô tô2Lưu Đức LịchT5,6-8,F3013-8;11-15;18-1963
802103348024102118Kết cấu và tính toán ô tô2Lưu Đức LịchT3,6-8,E3043-6;9-13;16-1934
803103348024102119Kết cấu và tính toán ô tô2Lưu Đức LịchT3,1-3,E2103-6;9-13;16-1929
804103349024102117Hệ thống động lực ô tô2Lưu Đức LịchT6,8-10,F4023-8;11-15;18-1963
805103349024102118Hệ thống động lực ô tô2Nguyễn Quang TrungT5,6-8,P63-6;9-13;16-1932
806103349024102119Hệ thống động lực ô tô2Nguyễn Quang TrungT5,1-3,E201B3-6;9-13;16-1929
807103350024102117APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô2Trương Lê Hoàn VũT2,6-8,F4063-8;11-15;18-1962
808103350024102118APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô2Phan Minh ĐứcT6,1-3,E204B3-6;9-13;16-1931
809103350024102119APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô2Lưu Đức LịchT7,6-8,E204B3-6;9-13;16-1929
810103351024102117Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô2Thái Thị Ngọc HằngT7,1-3,F3033-8;11-15;18-1959
811103351024102118Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô2Lê Minh ĐứcCN,6-8,E2093-6;9-13;16-1930
812103351024102119Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô2Lê Minh ĐứcCN,1-3,E2093-6;9-13;16-1928
813103353024102117Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh2Lê Minh ĐứcT3,1-3,F3013-8;11-15;18-1966
814103353024102118Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh2Lê Minh ĐứcT7,9-11,E2093-6;9-13;16-1929
815103354024102117Thực tập kỹ thuật 31Huỳnh Bá VangT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1760
816103354024102118Thực tập kỹ thuật 31Huỳnh Bá VangT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP14-1530
817103354024102119Thực tập kỹ thuật 31Võ Anh VũT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP14-1527
818103355024102217ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh VũT4,1-4,AVL116-1926
819103355024102217BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh VũT5,7-10,AVL116-1918
820103355024102218BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh VũT3,7-10,AVL116-1923
821103355024102219ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh VũT6,7-10,AVL116-1926
822103355024102219BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh VũT5,1-4,AVL116-1925
823103358024102221Cảm biến và kỹ thuật đo1.5Lê Minh TiếnT4,3-5,A1123-719
824103359024102221Tĩnh học tàu thủy3Nguyễn Văn TriềuT6,2-5,A1123-12;16-2020
825103360024102221TH Tĩnh học tàu thủy(0.5)0Nguyễn Xuân SơnT7,7-10,PTN9-1120
826103361024102221APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT7,2-4,A1123-12;16-1621
827103362024102221Thực tập kỹ thuật 1 (Kỹ thuật cơ khí)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP13-1517
828103370024102121Công nghệ hàn tàu thủy2Nguyễn Văn MinhT4,6-8,R2.63-77
829103371024102121Công nghệ chế tạo tàu thủy và công trình3Nguyễn Văn MinhT5,7-10,P83-157
830103372024102121Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi2Trần Văn LuậnT6,6-8,R2.33-157
831103373024102121TH Công nghệ hàn tàu thủy (1TC)0Nguyễn Xuân SơnT4,1-4, PTN13-157
832103376024102121Thiết bị và robot dưới nước2Nguyễn Văn MinhT2,6-8,B2023-78
833103377024102121TH Thiết bị và robot dưới nước (1TC)0Nguyễn Văn MinhT7,1-4,PTN11-158
834103378024102121Đăng kiểm tàu thủy1Nguyễn Văn TriềuT3,6-8,R2.63-77
835103379024102121APBL 3: Công nghệ chế tạo thân TT & công trình nổi3Trần Văn LuậnT7,7-10,B2023-157
836103380024102121Thực tập kỹ thuật 3 (Chế tạo và lắp ráp thân vỏ)2Nguyễn Xuân SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-197
837103383024102220APBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí2Hoàng ThắngT2,1-2,E1043-1815
838103383024102220BPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí2Phan Thành LongT3,1-2,E4053-1823
839103383024102220CPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí2Phan Thành LongT6,1-2,E2073-1823
840103390024102120Chẩn đoán kỹ thuật ôtô3Lê Minh TiếnT2,6-8,F1023-4;7-12;15-1967
841103391024102120ATH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)0Huỳnh Bá VangT2,1-4,PTN8-1225
842103391024102120BTH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)0Huỳnh Bá VangT3,1-4,PTN8-1226
843103391024102120CTH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)0Huỳnh Bá VangT6,1-4,PTN8-1216
844103392024102120APBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại2Phan Minh ĐứcT7,1-3,B2043-4;7-12;15-1923
845103392024102120BPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại2Lưu Đức LịchT5,1-3,E204A3-4;7-12;15-1925
846103392024102120CPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại2Trương Lê Hoàn VũT7,6-8,B1063-4;7-12;15-1919
847103395024102126Kỹ thuật ra quyết định2Huỳnh Đức TríT2,1-3,B3033-1851
848103396024102226Thiết kế công việc và đo lường lao động2Nguyễn Văn Thiên ÂnT4,1-2,R3.33-1830
849103397024102226APBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp2Vũ Thị HạnhT3,1-2,E202A3-1831
850103402024102226Thiết kế gia công nhờ máy tính2Nguyễn Công HànhCN,7-8,E202A3-1829
851103404024102126Kỹ thuật dự báo2Huỳnh Đức TríT3,1-3,F2063-1852
852103405024102126APBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp2Nguyễn Công HànhT3,6-7,E1113-1846
85310340602410xx26Thực tập tốt nghiệp (HTCN)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-073
854103408024102220Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT2Dương Việt DũngT5,3-4,F3103-1860
855103410024102420Nhập môn ngành (KTOTO)2Bùi Văn GaT2,3-5,H1037-13;15-1856
856103410024102420ANhập môn ngành (KTOTO)2Phạm Quốc TháiT4,11-13,H3017-13;15-1856
857103413024102120Thực tập kỹ thuật 2 (ô tô)2Võ Như TùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP5-6;13-1467
858103414024102226Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS)2Nguyễn Văn YếnT2,8-9,S07.013-1824
859103415024102121Công nghệ vật liệu tiên tiến3Trần Văn LuậnT2,1-3,R2.33-158
860103416024102121TH Công nghệ vật liệu tiên tiến0Trần Văn LuậnT4,1-4,E1118-128
861103424024102021Động lực học tàu thủy 22Nguyễn Tiến ThừaT3,1-3,A1123-1413
862103425024102021ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi2Trần Văn LuậnT6,1-3,R3.13-1411
863103426024102021ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy2Nguyễn Văn TriềuT5,6-8,R3.13-1412
864103428024102021Trang bị điện - điện tử tàu thủy3Trần Văn LuậnT4,7-10,R3.13-1411
865103429024102021Công nghệ định vị và điều khiển3Nguyễn Văn MinhT5,1-4,R3.13-1411
866103430024102021An toàn và thông tin hàng hải3Trần Văn LuậnT2,7-10,R3.13-1411
867103431024102021APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển3Nguyễn Văn MinhT4,1-4,R3.13-1411
868103435024102117Tiếng ồn và dao động động cơ2Lê Minh ĐứcT2,1-3,F1083-8;11-15;18-1959
869103435024102118Tiếng ồn và dao động động cơ2Lê Minh ĐứcT4,1-3,E301B3-6;9-13;16-1929
870103435024102119Tiếng ồn và dao động động cơ2Lê Minh ĐứcT3,8-10,B3023-6;9-13;16-1920
871103444024102017Động cơ phản lực và tuốc bin khí3Lê Minh ĐứcT6,7-10,F3083-1463
872103444024102018Động cơ phản lực và tuốc bin khí3Dương Việt DũngT6,7-10,E301B3-1420
873103444024102019Động cơ phản lực và tuốc bin khí3Lê Minh ĐứcT5,7-10,E201A3-1431
874103445024102017Nhiên liệu và quá trình cháy2Bùi Văn GaT3,3-5,E2063-1459
875103445024102018Nhiên liệu và quá trình cháy2Bùi Văn GaT5,3-5,E1123-1455
876103445024102019Nhiên liệu và quá trình cháy2Trần Văn NamT2,3-5,R3.43-1457
877103446024102018Xe và máy chuyên dụng2Lê Minh ĐứcT4,8-10,E201B3-1427
878103446024102019Xe và máy chuyên dụng2Lê Minh ĐứcT5,1-3,E201A3-1428
879103449024102017Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)3Thái Thị Ngọc HằngT4,7-10,F3073-1455
880103449024102018Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)3Tôn Thất ĐồngCN,7-10,E2083-1452
881103449024102019Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)3Tôn Thất ĐồngT7,7-10,B3023-1460
882103450024102017Hệ thống động lực thông minh3Lưu Đức LịchT7,1-4,F1023-1455
883103450024102018Hệ thống động lực thông minh3Lưu Đức LịchT2,7-10,R3.43-1446
884103450024102019Hệ thống động lực thông minh3Nguyễn Quang TrungT7,1-4,F1033-1463
885103451024102017APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Trương Lê Hoàn VũT5,6-8,F4063-1419
886103451024102017BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Thái Thị Ngọc HằngT3,6-8,F2013-1436
887103451024102018APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Lưu Đức LịchT2,1-3,E201B3-1424
888103451024102018BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Nguyễn Quang TrungT4,1-3,E201B3-1428
889103451024102019APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Nguyễn Quang TrungT4,8-10,E201A3-1436
890103451024102019CPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Lê Minh TiếnT6,8-10,B2073-1420
891103453024102126Hệ thống sản xuất CIM,FMS 23Nguyễn Công HànhT2,6-7,B1083-1845
892103464024102026Quản trị học2Đàm Nguyễn Anh KhoaT5,8-10,F1073-1439
893103465024102026Anh văn CN (HTCN)3Phạm Quốc TháiT4,7-10,B2093-1445
894103472024102026Kế toán3Cao Thị Hoài ThươngT7,2-5,E202A3-1438
895103473024102026Quản lý và đánh giá công nghệ3Phạm Tiên PhongT6,7-10,F3033-1437
896103474024102026Lean Six - sigma3Tôn Nữ Huyền TrangT7,7-10,F1033-1441
897103475024102026Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)3Phạm Ngọc QuangT2,6-9,B2043-1437
89810347802410xx18Thực tập tốt nghiệp (3TC,C4)0Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-076
899103480024102120CNTT ứng dụng chuyên ngành3Hoàng ThắngT4,6-8,E2033-4;7-12;15-1963
900103480124102120ATH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)0Hoàng ThắngT6,1-4,PTN8-1223
901103480124102120BTH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)0Hoàng ThắngT6,1-4,PTN15-1940
902103481024102120Thiết kế khung vỏ ô tô3Trương Lê Hoàn VũT4,1-4,E1043-4;7-12;15-1963
903103507024102017Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Hoàng ThắngT4,1-3,F4063-1467
904103507024102018Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Hoàng ThắngT3,3-5,E2093-1445
905103507024102019Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Thái Bá ChiếnT4,1-3,F1033-1465
906104015324102122Mạng nhiệt2Mã Phước HoàngT4,4-5,B2073-1548
907104015324102123Mạng nhiệt2Bùi Thị Hương LanT4,1-2,B1023-1534
908104045124102301Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương LanT2,4-5,C3023-1852
909104045124102302Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương LanT6,1-2,F3103-1852
910104045124102303Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT6,1-2,F2103-1856
911104045124102321Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT5,1-2,F3063-1843
912104045124102390Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương LanT2,1-2,C3013-1843
913104045124102417Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT6,3-5,H1057-13;15-1865
914104045124102418Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT4,1-3,H1087-13;15-1865
915104080324102122Điều hoà không khí3Võ Chí ChínhT5,6-8,B3053-1547
916104080324102123Điều hoà không khí3Võ Chí ChínhCN,2-4,E201B3-1535
917104081324102122Kỹ thuật sấy3Ngô Phi MạnhT4,1-3,F3063-1556
918104081324102123Kỹ thuật sấy3Ngô Phi MạnhT6,6-8,B2063-1533
919104090324102122Thực tập công nhân2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1942
920104090324102123Thực tập công nhân2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1936
921104098324102022Lò công nghiệp2Nguyễn Quốc HuyT2,8-10,B3043-1426
922104098324102023Lò công nghiệp2Nguyễn Quốc HuyT3,6-8,R3.23-1415
92310409932410xx22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)2Khoa NhiệtT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-077
924104100024102222Kỹ thuật lạnh3Phan Quí TràT2,1-3,B1053-1843
925104100024102223Kỹ thuật lạnh3Nguyễn Thành VănT4,1-3,E202A3-1830
926104110024102422Nhập môn ngành2Thái Ngọc SơnT7,3-5,H4017-14;19-2245
927104110024102423Nhập môn ngành2Phạm Duy VũT7,7-9,H2057-14;19-2245
928104110024102424Nhập môn ngành2Thái Ngọc SơnT5,11-13,H2087-14;19-2246
929104137324102322Toán nâng cao (Nhiệt)2Thái Ngọc SơnT4,1-2,B3053-1829
930104137324102323Toán nâng cao (Nhiệt)2Lê Thị Châu DuyênT4,1-2,E4043-1845
931104158024102122APBL 4: Nhà máy nhiệt điện2.5Phạm Duy VũT2,8-10,F4043-1527
932104158024102122BPBL 4: Nhà máy nhiệt điện2.5Trần Thanh SơnT3,1-2,E201B3-1518
933104158024102123APBL 4: Nhà máy nhiệt điện2.5Trần Thanh SơnT3,3-5,E201B3-1533
934104164024102222Lò hơi 1 (K2020)2Phạm Duy VũT2,4-5,B1053-1836
935104164024102223Lò hơi 1 (K2020)2Nguyễn Quốc HuyT5,1-2,B2073-1831
936104165024102222Thực tập nhiệt - lạnh 12Trần Thị Mỹ LinhT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP14-1851
937104165024102223Thực tập nhiệt - lạnh 12Trần Thị Mỹ LinhT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP14-1814
938104171024102122Phương pháp số3Huỳnh Ngọc HùngT6,1-3,F1063-1547
939104171024102123Phương pháp số3Huỳnh Ngọc HùngT4,3-5,B1023-1532
940104173024102222Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh1.5Mã Phước HoàngT5,4-5,B2043-1828
941104173024102223Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh1.5Bùi Thị Hương LanT6,4-5,E202B3-1833
942104175024102122Công nghệ đốt sạch2Nguyễn Quốc HuyT2,6-7,E2073-1535
943104175024102123Công nghệ đốt sạch2Phạm Duy VũT3,1-2,E2093-1521
944104181024102022CAD/BIM2Ngô Phi MạnhT5,1-3,B1053-1023
945104181024102023CAD/BIM2Ngô Phi MạnhT2,6-8,R3.23-1014
946104182024102022TH CAD/BIM0Ngô Phi MạnhT5,7-10,PTN9-1123
947104182024102023TH CAD/BIM0Ngô Phi MạnhT5,7-10,PTN12-1414
948104183024102022Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng2Trần Thanh SơnT6,3-5,B1063-1423
949104183024102023Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng2Trần Thanh SơnT4,6-8,R3.23-1414
950104184024102022APBL 6: Điều hòa không khí2.5Võ Chí ChínhT7,1-4,E201B3-1423
951104184024102023APBL 6: Điều hòa không khí2.5Võ Chí ChínhT6,7-10,R3.13-1414
952104185024102022Thông gió và xử lý ẩm không khí2Võ Chí ChínhT4,1-3,B3043-1423
953104185024102023Thông gió và xử lý ẩm không khí2Phan Quí TràT4,1-3,R3.23-1414
954104186024102022ống nhiệt và ứng dụng2Ngô Phi MạnhT4,6-8,B3043-1424
955104186024102023ống nhiệt và ứng dụng2Ngô Phi MạnhT6,1-3,R3.23-1415
956104187024102022Điều hòa không khí và ứng dụng2Nguyễn Thành VănCN,2-9,E2105-1422
957104187024102023Điều hòa không khí và ứng dụng2Nguyễn Thành VănCN,2-9,E2105-1414
958104188024102022Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt2Võ Chí ChínhT3,6-8,B3053-1423
959104188024102023Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt2Phạm Duy VũT2,1-3,R3.23-1414
96010422402410xx22Thực tập tốt nghiệp (3TC)0Khoa NhiệtT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-076
961104225024102052Nhà máy nhiệt điện2Phạm Duy VũT5,1-3,E204B3-1414
962105002224102327Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT3,3-4,E1023-1871
963105002224102328Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT3,1-2,B2083-1846
964105002224102329Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT5,4-5,S08.033-1840
965105002224102330Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT6,4-5,F3013-1872
966105002224102332Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT2,6-7,E1033-5;8-2062
967105002224102333Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT7,4-5,F3103-5;8-2061
968105002224102334Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT4,6-7,F2063-5;8-2061
969105004324102027Cung cấp điện XNCN2Nguyễn Văn TấnT3,1-3,B1083-1419
970105004324102029Cung cấp điện XNCN2Võ Quang SơnT2,8-10,B2073-1434
971105005324102327Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT2,8-10,F3103-1868
972105005324102328Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT5,6-8,F3073-1839
973105005324102329Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,6-8,F2103-1841
974105005324102330Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT7,7-9,F3063-1869
975105005324102332Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT6,8-10,E4033-5;8-2060
976105005324102333Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT4,1-3,F3033-5;8-2060
977105005324102334Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT5,1-3,F3013-5;8-2060
978105022324102227Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT4,6-7,F1033-1856
979105022324102228Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT4,9-10,F1063-1859
980105022324102229Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Phạm Văn KiênT2,6-7,F1013-1857
981105022324102230Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Phạm Văn KiênT2,9-10,F1023-1847
982105024324102132Điều khiển số2Trần Thị Minh DungT2,3-4,F1033-1860
983105024324102133Điều khiển số2Trần Thị Minh DungT6,3-4,E3053-1830
984105024324102134Điều khiển số2Trần Thị Minh DungT5,3-4,E2033-1841
985105041324102027ổn định trong Hệ thống điện2Hạ Đình TrúcT4,1-3,B2073-1443
986105041324102028Ổn định trong Hệ thống điện2Hạ Đình TrúcT2,1-3,E202B3-1432
987105050324102127Kỹ thuật chiếu sáng2Phan Văn HiềnT2,1-2,F2103-1872
988105050324102128Kỹ thuật chiếu sáng2Phan Văn HiềnT3,1-2,E2073-1842
989105050324102129Kỹ thuật chiếu sáng2Phan Văn HiềnT6,6-7,B2043-1842
990105050324102130Kỹ thuật chiếu sáng2Phan Văn HiềnT5,9-10,B1083-1833
991105054324102027Cảm biến2Phan Văn HiềnT3,8-10,B1093-1413
992105054324102029Cảm biến2Phan Văn HiềnT5,6-8,B1083-1432
993105054324102032Cảm biến2Nguyễn Hoàng MaiT5,6-8,F1013-1056
994105054324102034Cảm biến2Nguyễn Hoàng MaiT6,6-8,E4013-1054
995105054324102035Cảm biến2Nguyễn Hoàng MaiT4,6-8,F3103-1037
996105062324102027Điều khiển máy điện2Phan Văn HiềnT2,8-10,E202A3-1418
997105062324102029Điều khiển máy điện2Phan Văn HiềnCN,2-4,E2083-1437
998105068324102027Quản lý dự án Công trình điện2Lưu Ngọc AnT2,1-3,E3053-1417
999105068324102028Quản lý dự án Công trình điện2Lưu Ngọc AnT5,1-3,F1033-1452
1000105082324102027Máy điện trong thiết bị tự động2Phan Văn HiềnT7,1-3,F1063-1421
1001105082324102029Máy điện trong thiết bị tự động2Phan Văn HiềnT6,8-10,B2043-1432
100210509212410xx91TN Kỹ thuật điện0.5Nguyễn Thế LựcT6,7-10,I10515-191
1003105093124102150Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT6,6-8,F1063-1539
1004105093124102151Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnCN,1-3,E3023-1530
1005105093124102248Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT4,1-2,F2063-1850
1006105093124102252Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT3,9-10,B2093-1827
1007105093124102305Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT2,6-7,E4023-1872
1008105093124102306Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT2,8-9,E4033-1866
1009105093124102322Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnCN,4-5,E3023-1850
1010105093124102323Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT4,4-5,E3053-1847
1011105118324102027Thiết bị bù2Lê Thành BắcT6,6-8,E1143-1422
1012105118324102029Thiết bị bù2Lê Thành BắcT3,6-8,B1083-1432
1013105129324102028Giải tích mạng điện2Lê Kim HùngT5,8-10,E1143-1418
1014105136224102204Cơ sở truyền động điện2Khương Công MinhT6,6-8,F3063-8;12-1959
1015105136224102205Cơ sở truyền động điện2Khương Công MinhT5,3-5,F3063-12;16-1959
1016105136224102206Cơ sở truyền động điện2Khương Công MinhT3,6-8,F4073-15;19-1945
1017105140224102327Phương pháp tính3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT4,6-8,E4033-1872
1018105140224102328Phương pháp tính3Nguyễn Hồ Sĩ HùngCN,1-3,E1023-1845
1019105140224102329Phương pháp tính3Phan Văn HiềnT6,1-3,B2053-1845
1020105140224102330Phương pháp tính3Phan Văn HiềnT5,1-3,S08.053-1871
1021105146324102232Thực tập công nhân2Nguyễn Thế LựcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP4-751
1022105146324102233Thực tập công nhân2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP8-1159
1023105146324102234Thực tập công nhân2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1962
102410515332410xx33Thực tập Tốt nghiệp (TĐH-cunhan)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-114
1025105154324102027Vận hành Hệ thống điện2Ngô Văn DưỡngT5,8-10,E2053-1452
1026105154324102028Vận hành Hệ thống điện2Hạ Đình TrúcT4,6-8,F1093-1465
1027105154324102029Vận hành Hệ thống điện2Ngô Văn DưỡngT2,3-5,B2093-1439
1028105157224102132Kỹ thuật Robot2Nguyễn Hoàng MaiT3,1-2,F2073-1866
1029105157224102133Kỹ thuật Robot2Nguyễn Hoàng MaiT5,1-2,E2033-1841
1030105157224102134Kỹ thuật Robot2Lê Tiến DũngT6,4-5,E2103-1844
1031105162024102032Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình ThanhT3,6-8,B1063-1438
1032105162024102035Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình ThanhT7,6-8,F4083-1425
1033105165324102132Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT4,8-10,F1013-1857
1034105165324102133Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT2,9-10,F1083-1847
1035105165324102134Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT2,6-7,B3043-1844
1036105192024102132Hệ thống thông tin đo lường2Nguyễn Hoàng MaiT3,3-4,F2073-1864
1037105192024102133Hệ thống thông tin đo lường2Nguyễn Hoàng MaiT5,3-4,E202B3-1836
1038105192024102134Hệ thống thông tin đo lường2Nguyễn Hoàng MaiT5,9-10,B1093-1840
1039105206024102127Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh TuấnT7,2-3,E1023-1866
1040105206024102128Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh TuấnT7,7-8,E301B3-1845
1041105206024102129Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh TuấnT7,4-5,E1023-1842
1042105206024102130Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh TuấnT7,9-10,E301B3-1833
1043105235024102027Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ2Phan Đình ChungT2,6-8,E4053-1436
1044105235024102028Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ2Phan Đình ChungT4,1-3,F1093-1461
1045105248024102427Nhập môn ngành2Lê Đình DươngT3,1-3,H1057-14;19-2263
1046105248024102428Nhập môn ngành2Phạm Văn KiênT2,11-13,H1087-14;19-2259
1047105248024102429Nhập môn ngành2Lê Đình DươngT6,6-8,F4087-14;19-2258
1048105248024102430Nhập môn ngành2Phạm Văn KiênT7,3-5,H1057-14;19-2258
1049105249024102432Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,11-13,H2037-14;19-2248
1050105249024102433Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT4,10-12,H1077-14;19-2250
1051105249024102434Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT6,10-12,H1037-14;19-2249
1052105266324102332Cơ sở lý thuyết mạch điện4Nguyễn Thị Ái NhiT5,1-3,F2103-5;8-2057
1053105266324102333Cơ sở lý thuyết mạch điện4Nguyễn Thị Ái NhiT3,3-5,F3103-5;8-2065
1054105266324102334Cơ sở lý thuyết mạch điện4Võ Quang SơnT4,8-10,F2063-5;8-2068
1055105267024102332ATH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT4,1-4,I20218-2030
1056105267024102332BTH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT5,7-10,I20218-2026
1057105267024102332CTH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT6,1-4,I20218-2025
1058105267024102333ATH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT4,7-10,I20218-2026
1059105267024102333BTH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20218-2026
1060105267024102334ATH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20218-2026
1061105267024102334CTH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT3,7-10,I20218-2032
1062105268324102227Cơ sở điện tử công suất2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,6-8,F1063-1852
1063105268324102228Cơ sở điện tử công suất2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT4,6-8,F1063-1856
1064105268324102229Cơ sở điện tử công suất2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT6,6-8,E1013-1859
1065105268324102230Cơ sở điện tử công suất2.5Trần Thái Anh ÂuT2,1-3,B3023-1841
1066105270024102227ATN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT3,1-4,I10510-1225
1067105270024102227BTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT4,1-4,I10510-1225
1068105270024102227CTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT5,1-4,I10510-1226
1069105270024102228ATN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT2,1-4,I10516-1825
1070105270024102228BTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT5,1-4,I10516-1826
1071105270024102229ATN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT6,1-4,I10516-1827
1072105270024102229BTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT5,7-10,I10516-1826
1073105270024102230BTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT6,7-10,I10513-1513
1074105270024102230CTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT6,7-10,I10510-1221
1075105271024102227ATN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT4,1-4,I10513-1525
1076105271024102227BTN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT5,1-4,I10513-1527
1077105271024102228ATN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT2,1-4,I10513-1525
1078105271024102228BTN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT3,7-10,I10513-1526
1079105271024102228CTN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT6,1-4,I10513-1524
1080105271024102229ATN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT3,1-4,I10513-1531
1081105271024102229BTN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT4,7-10,I10513-1526
1082105271024102230BTN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Văn CảT4,1-4,I10516-1831
1083105271324102227Kỹ thuật điện cao áp2.5Phan Đình ChungT2,1-3,F1093-1353
1084105271324102228Kỹ thuật điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếuT4,1-3,F1013-1858
1085105271324102229Kỹ thuật điện cao áp2.5Phan Đình ChungT5,1-3,E2083-1356
1086105271324102230Kỹ thuật điện cao áp2.5Lưu Ngọc AnT5,6-8,E3053-1847
1087105277324102132Toán nâng cao2Trần Thị Minh DungT2,1-2,F1033-1866
1088105277324102133Toán nâng cao2Trần Thị Minh DungT6,1-2,E3053-1842
1089105277324102134Toán nâng cao2Trần Thị Minh DungT5,1-2,E202B3-1834
1090105279324102127Năng lượng tái tạo2Lê Đình DươngT3,6-7,F2093-1875
1091105279324102128Năng lượng tái tạo2Lưu Ngọc AnT6,1-2,E3043-1842
1092105279324102129Năng lượng tái tạo2Nguyễn Thị Ái NhiT3,6-7,E4013-1839
1093105279324102130Năng lượng tái tạo2Nguyễn Văn TấnT3,6-7,E2093-1836
1094105288024102227ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT3,1-4,I30416-1829
1095105288024102227CTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT5,1-4,I30416-1826
1096105288024102228ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT3,7-10,I30416-1825
1097105288024102228BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT5,7-10,I30416-1825
1098105288024102229ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT2,1-4,I30416-1829
1099105288024102229BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT4,7-10,I30416-1825
1100105288024102230ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT6,1-4,I30416-1817
1101105288024102230BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT6,7-10,I30416-1825
1102105288024102232ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT3,7-10,I30413-1525
1103105288024102232BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT5,7-10,I30413-1520
1104105288024102233ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT3,1-4,I30413-1519
1105105288024102233BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT5,1-4,I30413-1527
1106105288024102233CTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT6,7-10,I30413-1527
1107105288024102234ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT2,1-4,I30413-1513
1108105288024102234BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT2,7-10,I30413-1526
1109105288024102234CTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT4,7-10,I30413-1525
1110105289024102232ATN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT3,7-10,I10416-1825
1111105289024102232BTN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT4,1-4,I10416-1811
1112105289024102232CTN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT5,1-4,I10410-1225
1113105289024102233ATN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT3,1-4,I10416-1827
1114105289024102233BTN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I10416-1827
1115105289024102234ATN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT2,7-10,I10410-1214
1116105289024102234BTN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT4,7-10,I10410-1226
1117105289024102234CTN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I10410-1221
1118105289324102232Kỹ thuật đo lường2.5Nguyễn Hoàng MaiT6,1-4,F4053-3;8-1452
1119105289324102233Kỹ thuật đo lường2.5Nguyễn Hoàng MaiT7,1-4,E4043-7;12-1461
1120105289324102234Kỹ thuật đo lường2.5Nguyễn Hoàng MaiT7,7-10,F2083-1061
1121105290024102227ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT3,1-4,I3057-928
1122105290024102227BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT4,1-4,I3057-927
1123105290024102227CTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT5,1-4,I3057-920
1124105290024102228ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT3,7-10,I3057-925
1125105290024102228BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT5,7-10,I3057-925
1126105290024102229ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT2,1-4,I3057-926
1127105290024102229BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT4,7-10,I3057-926
1128105290024102230BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT6,7-10,I3057-925
1129105290024102232ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT3,7-10,I30510-1226
1130105290024102232BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT4,1-4,I30510-1229
1131105290024102233ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT6,1-4,I30513-1531
1132105290024102233BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT4,1-4,I30513-1535
1133105290024102234ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT2,1-4,I30510-1221
1134105290024102234BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT2,7-10,I30510-1225
1135105290024102234CTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT6,7-10,I30510-1226
1136105301024102232Điện tử công suất3.5Giáp Quang HuyT3,1-4,F1083-3;8-1952
1137105301024102233Điện tử công suất3.5Giáp Quang HuyCN,2-5,E2073-7;12-1961
1138105301024102234Điện tử công suất3.5Giáp Quang HuyT4,1-4,F1063-1562
1139105302024102232Kỹ thuật vi điều khiển2Trần Thái Anh ÂuT2,6-8,F4053-3;8-1952
1140105302024102233Kỹ thuật vi điều khiển2Trần Thái Anh ÂuT4,6-8,F1083-7;12-1961
1141105302024102234Kỹ thuật vi điều khiển2Trần Thái Anh ÂuT5,1-3,F4053-1560
1142105304024102032Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Thị Kim TrúcT5,1-3,F1013-1456
1143105304024102033Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc ĐịnhT3,8-10,B2043-1424
1144105304024102034Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc ĐịnhT5,8-10,F1063-1454
1145105304024102035Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc ĐịnhT4,1-3,E2033-1461
1146105310024102227Truyền động điện2.5Giáp Quang HuyT3,6-8,F1013-1858
1147105310024102228Truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT2,6-8,F1033-1860
1148105310024102229Truyền động điện2.5Khương Công MinhT2,8-10,F1013-1856
1149105310024102230Truyền động điện2.5Khương Công MinhT4,6-8,B2043-1826
1150105310024102232Truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT7,1-4,E4033-3;8-1965
1151105310024102233Truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT7,7-10,E4023-7;12-1967
1152105310024102234Truyền động điện2.5Lê Tiến DũngT3,7-10,E1033-1562
1153105312024102227Mạng điện3.5Trịnh Trung HIếuT6,1-3,E3033-1857
1154105312024102228Mạng điện3.5Nguyễn Hữu HiếuT3,3-5,E1123-1857
1155105312024102229Mạng điện3.5Dương Minh QuânT7,8-10,E4043-1857
1156105312024102230Mạng điện3.5Trịnh Trung HIếuT2,6-8,E4063-1843
1157105315324102327Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT3,1-2,E1023-1872
1158105315324102328Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT3,3-4,E1013-1849
1159105315324102329Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT2,1-2,F1063-1852
1160105315324102330Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT2,4-5,F1083-1874
1161105316024102332Kiến tập nghề nghiệp1Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-759
1162105316024102333Kiến tập nghề nghiệp1Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-760
1163105316024102334Kiến tập nghề nghiệp1Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-761
1164105318324102327Lý thuyết mạch điện 12.5Nguyễn Thị Ái NhiT5,8-10,F3063-1878
1165105318324102328Lý thuyết mạch điện 12.5Nguyễn Thị Ái NhiCN,7-10,E301A3-1850
1166105318324102329Lý thuyết mạch điện 12.5Nguyễn Thị Ái NhiT4,6-8,E4043-1857
1167105318324102330Lý thuyết mạch điện 12.5Phan Văn HiềnT4,6-8,F2103-1874
1168105319024102327ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT2,1-4,I20215-1726
1169105319024102327BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT4,1-4,I20215-1728
1170105319024102327CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT5,1-4,I20215-1733
1171105319024102328ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT3,7-10,I20215-1725
1172105319024102328CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20215-1717
1173105319024102329ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20215-1727
1174105319024102329CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT5,7-10,I20212-1425
1175105319024102330ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20212-1426
1176105319024102330BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT4,1-4,I20212-1426
1177105319024102330CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20212-1426
1178105325024102227APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Giáp Quang HuyT4,8-10,E2103-1831
1179105325024102227BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Trần Thái Anh ÂuT7,6-8,E201B3-1833
1180105325024102228APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT5,8-10,E1133-1835
1181105325024102228BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT6,6-8,E1133-1842
1182105325024102229APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT4,1-3,E201A3-1832
1183105325024102229BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,1-3,E204B3-1831
1184105326024102227APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếuT5,6-8,E4063-1537
1185105326024102227BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếuT6,6-8,E204A3-1531
1186105326024102228APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Nguyễn Hữu HiếuT3,1-2,E1123-1531
1187105326024102228BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếuT7,6-8,E1033-1531
1188105326024102229APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Phan Đình ChungT3,6-8,R3.13-1525
1189105326024102229BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Dương Minh QuânT7,3-5,B1043-1534
1190105326024102230APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Lưu Ngọc AnT3,6-7,B2043-1536
1191105326024102230BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Phan Đình ChungT6,1-3,B2043-1515
1192105328024102127Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc AnT5,9-10,F1023-1870
1193105328024102128Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc AnT6,3-4,E3043-1841
1194105328024102129Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc AnT2,9-10,B1093-1839
1195105328024102130Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc AnT4,3-4,E1143-1838
1196105329024102027Bảo trì công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT6,1-3,F2073-1424
1197105329024102029Bảo trì công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ HùngCN,6-8,E2033-1433
1198105330024102127Thị trường điện2Lê Hồng LâmT3,9-10,F2063-1868
1199105330024102128Thị trường điện2Lê Hồng LâmT4,6-7,E4063-1842
1200105330024102129Thị trường điện2Lê Hồng LâmT4,9-10,B2063-1841
1201105330024102130Thị trường điện2Lê Hồng LâmT7,4-5,E2083-1841
1202105331024102127Lưới điện thông minh2Nguyễn Hồng Việt PhươngCN,2-3,E2033-1868
1203105331024102128Lưới điện thông minh2Nguyễn Hồng Việt PhươngCN,4-5,E2033-1843
1204105331024102129Lưới điện thông minh2Nguyễn Hồng Việt PhươngT3,8-9,E4013-1835
1205105331024102130Lưới điện thông minh2Dương Minh QuânT7,1-2,E301A3-1842
1206105332024102027Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện2Phan Đình ChungT6,6-8,F4043-1434
1207105332024102028Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện2Phan Đình ChungT3,1-3,B2043-1438
120810533302410xx28Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-111
1209105337024102132Cơ sở điều khiển quá trình2Trương Thị Bích ThanhT3,8-9,F1083-1863
1210105337024102133Cơ sở điều khiển quá trình2Trương Thị Bích ThanhT3,6-7,F3103-1842
1211105337024102134Cơ sở điều khiển quá trình2Trương Thị Bích ThanhT2,9-10,B3023-1842
1212105340024102232Điều khiển logic trong công nghiệp2.5Nguyễn Kim ÁnhT2,1-4,F3073-3;8-1953
1213105340024102233Điều khiển logic trong công nghiệp2.5Nguyễn Kim ÁnhT5,7-10,E2073-7;12-1962
1214105340024102234Điều khiển logic trong công nghiệp2.5Nguyễn Kim ÁnhT6,1-4,F1103-1561
1215105341024102232ATH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT3,7-10,I10413-1515
1216105341024102232BTH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT4,1-4,I10413-1518
1217105341024102232CTH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT5,1-4,I10413-1525
1218105341024102233ATH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT3,1-4,I10413-1526
1219105341024102233BTH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I10413-1527
1220105341024102234ATH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT2,1-4,I10413-1522
1221105341024102234BTH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT2,7-10,I10413-1518
1222105341024102234CTH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT5,7-10,I10413-1525
1223105342024102232APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Giáp Quang HuyT5,7-10,E202B3-3;8-1930
1224105342024102232BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Giáp Quang HuyT6,7-10,E201B3-3;8-1918
1225105342024102233APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Nguyễn Khánh QuangT4,1-4,F1023-7;12-1926
1226105342024102233BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Nguyễn Khánh QuangT6,1-4,B1013-7;12-1932
1227105342024102234APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Lê Tiến DũngT7,1-4,E4023-1563
1228105357024102028Điều độ hệ thống điện2Lê Hồng LâmT3,6-8,F3093-1462
1229105359024102027Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT5,1-3,E1143-1435
1230105359024102028Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT6,8-10,E4023-1467
1231105360024102027APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Phạm Văn KiênT6,1-3,B2063-1420
1232105360024102027BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Phạm Văn KiênT7,6-8,E202A3-1414
1233105360024102028APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT7,6-8,B2083-1427
1234105360024102028BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Lê Hồng LâmT2,1-3,R3.13-1418
1235105360024102028CPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Lê Hồng LâmT7,8-10,B1043-1413
1236105361024102028APBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ2Hạ Đình TrúcT2,8-10,B2063-148
1237105364024102027APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện2Nguyễn Văn TấnT7,6-8,F1063-1419
1238105364024102029APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện2Võ Quang SơnT6,1-3,B1053-1434
1239105366024102027Vận hành nhà máy điện2Ngô Văn DưỡngT4,8-10,E2063-1457
1240105366024102028Vận hành nhà máy điện2Lê Hồng LâmT7,1-3,E2073-1440
1241105366024102029Vận hành nhà máy điện2Lê Đình DươngT4,6-8,B2053-1428
1242105367024102027Hệ thống truyền tải điện đi xa2Lê Đình DươngT3,8-10,E3053-1437
1243105367024102028Hệ thống truyền tải điện đi xa2Ngô Văn DưỡngT6,3-5,E1013-1460
1244105368024102132Xử lý tín hiệu số & DSP2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,6-7,F1083-1859
1245105368024102133Xử lý tín hiệu số & DSP2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,8-9,F3103-1843
1246105368024102134Xử lý tín hiệu số & DSP2Nguyễn Thị Kim TrúcT6,1-2,E2083-1828
1247105374024102032Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh QuangT4,8-10,B3013-1457
1248105374024102033Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh QuangT2,1-3,B2063-1441
1249105374024102034Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh QuangT5,3-5,E301B3-1457
1250105374024102035Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh QuangT3,6-8,F4063-1456
1251105375024102032IoT công nghiệp2Ngô Đình ThanhT2,6-8,C3023-1457
1252105375024102033IoT công nghiệp2Ngô Đình ThanhT5,1-3,E202A3-1432
1253105375024102034IoT công nghiệp2Ngô Đình ThanhT3,1-3,E1043-1457
1254105375024102035IoT công nghiệp2Ngô Đình ThanhT6,6-8,E2033-1457
1255105376024102032ƯD SCADA trong công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,1-3,B3023-1457
1256105376024102033ƯD SCADA trong công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT6,3-5,F3093-1453
1257105376024102034ƯD SCADA trong công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT7,3-5,E301A3-1444
1258105376024102035ƯD SCADA trong công nghiệp2Lê Tiến DũngT6,1-3,E3023-1455
1259105377024102032APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Ngô Đình ThanhT7,1-4,F4023-1423
1260105377024102032BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Nguyễn Thị Kim TrúcT7,7-10,F4023-1434
1261105377024102033BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Ngô Đình ThanhT4,1-4,B2013-1421
1262105377024102034APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Ngô Đình ThanhT2,1-4,B2073-1426
1263105377024102034BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Nguyễn Thị Kim TrúcT4,7-10,B2073-1436
1264105377024102035APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Nguyễn Thị Kim TrúcT5,6-9,E4033-1461
1265105378024102033Kỹ thuật bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim ÁnhT7,1-4,E2033-1425
1266105378024102034Kỹ thuật bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim ÁnhT7,6-9,B2063-1444
1267105382024102032Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh ÂuT6,6-8,F3073-1454
1268105382024102033Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh ÂuT5,6-8,B1093-1428
1269105382024102034Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh ÂuT3,8-10,B3013-1458
1270105382024102035Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh ÂuT7,1-3,E3033-1456
127110545002410xx28Thực tập tốt nghiệp (3TC,D)0Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-715
127210545102410xx36Thực tập tốt nghiệp (3TC,TDH)0Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-710
1273106014324102438Kỹ thuật Lập trình3Nguyễn Duy Nhật ViễnT2,7-10,H1057-14;19-2254
1274106014324102439Kỹ thuật Lập trình3Nguyễn Duy Nhật ViễnT4,7-10,H1057-14;19-2255
1275106014324102440Kỹ thuật Lập trình3Văn Phú TuấnT3,7-10,H3077-14;19-2254
1276106014324102441Kỹ thuật Lập trình3Văn Phú TuấnT7,7-10,H1057-14;19-2257
1277106014324102442Kỹ thuật Lập trình3Nguyễn Duy Nhật ViễnT6,1-4,H2047-14;19-2265
1278106106224102222Kỹ thuật Điện tử2Huỳnh Thanh TùngT7,4-5,F1093-1879
1279106116224102438Nhập môn ngành2Võ Duy PhúcT5,9-11,H2027-14;19-2252
1280106116224102439Nhập môn ngành2Võ Duy PhúcT6,9-11,H3027-14;19-2254
1281106116224102440Nhập môn ngành2Võ Duy PhúcCN,2-4,E4067-14;19-2252
1282106116224102441Nhập môn ngành2Võ Duy PhúcT3,9-11,H2057-14;19-2252
1283106116224102442Nhập môn ngành2Huỳnh Thanh TùngT5,9-11,H1057-14;19-2265
1284106117024102338Toán chuyên ngành3Ngô Minh TríT5,6-8,F3083-1849
1285106117024102339Toán chuyên ngành3Nguyễn Văn HiếuT5,3-5,E2073-1860
1286106117024102340Toán chuyên ngành3Nguyễn Văn HiếuT2,8-10,F4083-1859
1287106117024102341Toán chuyên ngành3Nguyễn Văn HiếuT4,3-5,E4043-1863
128810614002410xx38Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-073
128910614002410xx39Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-076
1290106198024102040Kỹ thuật cao tần3Nguyễn Văn CườngT3,7-10,B2013-1434
1291106215324102041Xử lý ảnh3Hồ Phước TiếnCN,2-5,E201A3-1421
1292106217324102044Chuyên đề 13Huỳnh Việt ThắngT2,1-4,F4033-1416
1293106234024102338ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT6,1-4,C12015-1922
1294106234024102338CTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT5,1-4,C12015-1926
1295106234024102339ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,7-10,C12010-1428
1296106234024102339BTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT3,7-10,C12010-1426
1297106234024102340ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT3,7-10,C12015-1925
1298106234024102340BTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,7-10,C12015-1926
1299106234024102341ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,7-10,C12010-1425
1300106234024102341BTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT5,7-10,C12010-1425
1301106234024102344ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,1-4,C12015-1918
1302106234024102344BTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,7-10,C12015-1927
1303106234024102344CTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,1-4,C12015-1927
1304106249324102040Lý thuyết thông tin3Võ Duy PhúcT2,7-10,S07.073-1434
1305106255324102044Hệ thống nhúng3Hồ Viết ViệtT5,1-4,B2083-1431
1306106292024102443Đại cương kỹ thuật máy tính2Nguyễn Văn HiếuT4,8-10,F4037-14;19-2251
1307106292024102444Đại cương kỹ thuật máy tính2Nguyễn Văn HiếuT6,6-8,H1037-14;19-2247
1308106293024102443Nhập môn ngành2Đào Duy TuấnT3,3-5,H1067-14;19-2250
1309106293024102444Nhập môn ngành2Đào Duy TuấnT3,6-8,H1017-14;19-2247
1310106296024102138ATN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT2,7-10,C20915-1933
1311106296024102138BTN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT3,1-4,C20915-1933
1312106296024102139TN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT3,7-10,C20915-1930
1313106296024102140TN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT4,7-10,C20915-1932
1314106296024102140BTN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT7,1-4,C20915-1919
1315106296024102244ATN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT4,1-4,C20915-1940
1316106296024102244BTN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT2,1-4,C20915-1922
1317106299024102144Kỹ thuật vi xử lý4Hồ Viết ViệtT6,1-3,F1073-1870
1318106300024102144TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT2,7-10,C21415-1936
1319106300024102144BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT2,7-10,C21410-1434
1320106301024102238Kỹ thuật số4Huỳnh Việt ThắngT6,1-3,F3073-1851
1321106301024102239Kỹ thuật số4Huỳnh Việt ThắngT7,6-8,E4033-1855
1322106301024102241Kỹ thuật số4Nguyễn Văn PhòngT5,6-8,E1123-1850
1323106301024102244Kỹ thuật số4Nguyễn Văn PhòngT4,8-10,F1073-1862
1324106302024102238ATN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,1-4,C12015-1926
1325106302024102238BTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,7-10,C12015-1929
1326106302024102239ATN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT3,1-4,C12015-1931
1327106302024102239BTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT6,7-10,C12010-1425
1328106302024102240BTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,7-10,C12010-1425
1329106302024102241BTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT5,1-4,C12010-1424
1330106302024102244ATN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,1-4,C12010-1421
1331106302024102244BTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT3,1-4,C12010-1427
1332106302024102244CTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,1-4,C12010-1410
1333106309024102138Mạng thông tin máy tính3Hồ Viết ViệtT2,4-5,C1143-1858
1334106309024102139Mạng thông tin máy tính3Đào Duy TuấnT2,1-2,B3043-1839
1335106309024102140Mạng thông tin máy tính3Đào Duy TuấnT2,3-4,B3053-1831
1336106315024102138TH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn LícT4,2-5,C21415-1931
1337106315024102138BTH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn LícT6,7-10,C21415-1927
1338106315024102139TH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn LícT5,2-5,C21415-1925
1339106315024102140TH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn LícT5,7-10,C21415-1924
1340106315024102140BTH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn LícT7,7-10,C21415-1921
1341106320324102338Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT2,3-4,E4033-1855
1342106320324102339Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT2,1-2,E2063-1853
1343106320324102340Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT5,4-5,E1023-1855
1344106320324102341Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT4,1-2,E2073-1852
1345106329324102338Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh TùngT2,1-2,E4033-1843
1346106329324102339Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh TùngT2,3-4,E2063-1852
1347106329324102340Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh TùngCN,4-5,E4013-1854
1348106329324102341Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh TùngT5,4-5,E1013-1854
1349106329324102344Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh TùngT6,4-5,B3013-1872
1350106330024102338ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT2,7-10,C20910-1424
1351106330024102338BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT4,7-10,C20910-1436
1352106330024102339ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT4,1-4,C20910-1436
1353106330024102339BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT6,1-4,C20910-1437
1354106330024102340TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT6,7-10,C20910-1437
1355106330024102341TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT3,7-10,C20910-1436
1356106330324102338Lý thuyết mạch điện tử 14Tăng Anh TuấnT3,6-8,F3083-1847
1357106330324102339Lý thuyết mạch điện tử 14Tăng Anh TuấnT5,8-10,E1023-1850
1358106330324102340Lý thuyết mạch điện tử 14Huỳnh Thanh TùngCN,1-3,E4013-1853
1359106330324102341Lý thuyết mạch điện tử 14Huỳnh Thanh TùngT5,1-3,E1013-1856
1360106331024102344ATN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)0Thái Văn TiếnT2,1-4,C20910-1428
1361106331024102344BTN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)0Thái Văn TiếnT5,1-4,C20910-1439
1362106331324102344Lý thuyết mạch điện tử4Huỳnh Thanh TùngT6,1-3,B3013-1867
1363106332024102344Xác suất thống kê ứng dụng3Nguyễn Văn CườngT5,8-10,E1013-1875
1364106334024102238Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh TúT2,3-5,C3013-1854
1365106334024102239Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh TúT6,3-5,F1093-1853
1366106334024102240Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh TúT4,3-5,B1093-1835
1367106334024102241Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh TúT2,7-9,E1023-1850
1368106335024102238ATN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT3,7-10,C21310-1431
1369106335024102238BTN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT4,7-10,C21310-1430
1370106335024102239ATN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT6,7-10,C21410-1430
1371106335024102239BTN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT5,2-5,C21310-1427
1372106335024102240BTN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT5,7-10,C21310-1426
1373106335024102241ATN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT4,2-5,C21410-1422
1374106335024102241BTN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT6,2-5,C21310-1426
1375106336024102238Anten và truyền sóng3Nguyễn Văn CườngCN,3-5,E1043-1851
1376106336024102239Anten và truyền sóng3Nguyễn Văn CườngT4,1-3,B1083-1849
1377106336024102240Anten và truyền sóng3Nguyễn Văn CườngT5,3-5,C1133-1831
1378106336024102241Anten và truyền sóng3Võ Duy PhúcT4,6-8,E1023-1863
1379106337024102238APBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Phan Trần Đăng KhoaT3,1-3,C1213-1836
1380106337024102238BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Nguyễn Văn PhòngT4,1-3,B2043-1825
1381106337024102239APBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Huỳnh Việt ThắngT5,1-3,F4043-1841
1382106337024102239BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Huỳnh Thanh TùngT7,1-3,C1103-1844
1383106337024102240APBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Tăng Anh TuấnT7,1-3,F3073-1854
1384106338024102138APBL 3: Chuyên đề3Hồ Viết ViệtT2,1-3,C1143-1831
1385106338024102138BPBL 3: Chuyên đề3Hồ Viết ViệtT3,6-8,B1023-1824
1386