Lớp học phần
Tùy chọn:
Học kỳ: Sắp xếp theo:
OPT1
Khoa:
OPT0
Khóa học:
TTMã lớp học phầnTên lớp học phầnSố TC Giảng viênThời khóa biểu SLSV Lịch trình CLCLMSPBLKSCK
Phụ trách chínhCộng tácThứ, tiết, phòngTuần
1013001124102401Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-14;19-2251
2013001124102402Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,Sân GDTC7-14;19-2249
3013001124102403Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,Sân GDTC7-14;19-2260
4013001124102404Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-14;19-2262
5013001124102405Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2262
6013001124102406Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-14;19-2261
7013001124102407Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,Sân GDTC7-1849
8013001124102408Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-1852
9013001124102410Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-14;19-2255
10013001124102411Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2252
11013001124102412Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,Sân GDTC7-14;19-2255
12013001124102413Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,Sân GDTC7-14;19-2258
13013001124102415Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,Sân GDTC7-14;19-2260
14013001124102416Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,Sân GDTC7-14;20-2257
15013001124102417Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-1843
16013001124102418Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,SÂN GDTC7-1847
17013001124102419Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1841
18013001124102420Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,Sân GDTC7-1856
19013001124102420AGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,Sân GDTC7-1858
20013001124102421Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,Sân GDTC7-1850
21013001124102422Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,SÂN GDTC7-14;19-2260
22013001124102423Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,SÂN GDTC7-14;19-2224
23013001124102424Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,Sân GDTC7-14;19-2253
24013001124102426AGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,SÂN GDTC7-1835
25013001124102426BGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-1836
26013001124102427Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,Sân GDTC7-14;19-2262
27013001124102428Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2258
28013001124102429Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,Sân GDTC7-14;19-2257
29013001124102430Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,Sân GDTC7-14;19-2261
30013001124102432Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,Sân GDTC7-14;19-2248
31013001124102433Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-14;19-2249
32013001124102434Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,Sân GDTC7-14;19-2249
33013001124102438Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-14;19-2252
34013001124102439Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,Sân GDTC7-14;19-2254
35013001124102440Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2252
36013001124102441Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2251
37013001124102442AGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,SÂN GDTC7-14;19-2234
38013001124102442BGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-14;19-2233
39013001124102443Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-14;19-2250
40013001124102444Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-14;19-2248
41013001124102445Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,Sân GDTC7-1848
42013001124102446Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,Sân GDTC7-1850
43013001124102447Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1847
44013001124102448Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-13;15-1859
45013001124102450Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,SÂN GDTC7-13;15-1844
46013001124102451Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,SÂN GDTC7-13;15-1848
47013001124102452AGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1834
48013001124102452BGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,SÂN GDTC7-1837
49013001124102454Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,SÂN GDTC7-13;15-1844
50013001124102459Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,Sân GDTC7-1864
51013001124102462Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,SÂN GDTC7-1848
52013001124102464Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,SÂN GDTC7-1841
53013001124102467Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,Sân GDTC7-1860
54013001124102468Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,Sân GDTC7-1860
55013001124102469Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-1860
56013001124102470Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,Sân GDTC7-1858
57013001124102471Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,Sân GDTC7-14;19-2256
58013001124102472Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-14;19-2255
59013001124102473Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-1839
60013001124102475Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,SÂN GDTC7-1817
61013001124102477AGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,SÂN GDTC7-1829
62013001124102477BGiáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,7-10,Sân GDTC7-1855
63013001124102478Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,Sân GDTC7-1849
64013001124102479Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-14;19-2252
65013001124102481Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,Sân GDTC7-14;19-2264
66013001124102483Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,SÂN GDTC7-1848
67013001124102484Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,SÂN GDTC7-1850
68013001124102485Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,Sân GDTC7-1858
69013001124102486Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,SÂN GDTC7-1861
70013001124102487Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1844
71013001124102488Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1839
72013001124102489Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,SÂN GDTC7-1842
73013001124102490Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,SÂN GDTC7-14;19-2249
74013001124102491Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,7-10,Sân GDTC7-14;19-2250
75013001124102495Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,Sân GDTC7-1848
76013001124102499Giáo dục thể chất 10Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,SÂN GDTC7-14;19-2259
77013002124102301B124-GDTC20Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1841
78013002124102302B124-GDTC20Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1840
79013002124102303B124-GDTC20Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1837
80013004124102201B124-GDTC40Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1843
81013004124102202B124-GDTC40Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1843
82013004124102203B124-GDTC40Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC3-1850
83013010124102301B23-GDTC3-BĐ-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1851
84013010124102302B23-GDTC3-BĐ-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1850
85013010124102303B23-GDTC3-BĐ-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1850
86013010124102304B23-GDTC3-BĐ-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1851
87013010124102305B23-GDTC3-BĐ-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
88013010124102306B23-GDTC3-BĐ-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
89013010124102307B23-GDTC3-BĐ-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
90013010124102308B23-GDTC3-BĐ-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
91013010124102309B23-GDTC3-BĐ-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1850
92013010124102310B23-GDTC3-BĐ-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1850
93013011124102301B23-GDTC3-BC-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC3-1850
94013011124102302B23-GDTC3-BC-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC3-1851
95013011124102303B23-GDTC3-BC-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1851
96013011124102304B23-GDTC3-BC-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1850
97013011124102305B23-GDTC3-BC-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC3-1850
98013011124102306B23-GDTC3-BC-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC3-1850
99013011124102307B23-GDTC3-BC-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
100013011124102308B23-GDTC3-BC-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
101013011124102309B23-GDTC3-BC-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1850
102013011124102310B23-GDTC3-BC-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1850
103013011124102311B23-GDTC3-BC-110Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
104013011124102312B23-GDTC3-BC-120Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
105013011124102313B23-GDTC3-BC-130Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1849
106013011124102314B23-GDTC3-BC-140Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1850
107013011124102315B23-GDTC3-BC-150Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1853
108013011124102316B23-GDTC3-BC-160Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1850
109013012124102301B23-GDTC3-BR-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC3-1850
110013012124102306B23-GDTC3-BR-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1857
111013012124102308B23-GDTC3-BR-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
112013012124102309B23-GDTC3-BR-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1838
113013012124102310B23-GDTC3-BR-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1850
114013012124102311B23-GDTC3-BR-110Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1857
115013012124102313B23-GDTC3-BR-130Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1850
116013012124102314B23-GDTC3-BR-140Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1850
117013049024102301B23-GDTC3-VVN-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1850
118013049024102302B22-GDTC3-VVN-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1850
119013049024102303B22-GDTC3-VVN-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1851
120013049024102304B22-GDTC3-VVN-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
121013049024102305B23-GDTC3-VVN-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1850
122013049024102306B22-GDTC3-VVN-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1850
123013058024102301B23-GDTC3-BB-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1849
124013058024102302B23-GDTC3-BB-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC3-1850
125013058024102303B23-GDTC3-BB-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1850
126013058024102304B23-GDTC3-BB-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1850
127013059024102301B23-GDTC3-CL-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1850
128013059024102302B23-GDTC3-CL-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC3-1850
129013059024102303B23-GDTC3-CL-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1851
130013059024102304B23-GDTC3-CL-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC3-1850
131013059024102305B23-GDTC3-CL-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC3-1850
132013059024102306B23-GDTC3-CL-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC3-1850
133013059024102307B23-GDTC3-CL-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
134013059024102308B23-GDTC3-CL-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC3-1850
135013059024102309B23-GDTC3-CL-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1850
136013059024102310B23-GDTC3-CL-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC3-1851
137013059024102311B23-GDTC3-CL-110Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1850
138013059024102312B23-GDTC3-CL-120Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC3-1851
139013059024102313B23-GDTC3-CL-130Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1852
140013059024102314B23-GDTC3-CL-140Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC3-1851
141013059024102315B23-GDTC3-CL-150Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1851
142013059024102316B23-GDTC3-CL-160Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC3-1851
143101011324102104Điều khiển thích nghi & bền vững2Nguyễn Thế TranhT2,3-5,F2083-1515
144101013224102101Công nghệ CAD/CAM1Đỗ Lê Hưng ToànT4,8-10,F2063-759
145101013224102102Công nghệ CAD/CAM1Đỗ Lê Hưng ToànT6,4-5,F1023-1059
146101013224102190Công nghệ CAD/CAM1Đỗ Lê Hưng ToànT5,4-5,F2083-1049
14710104832410xx04Đồ án Tốt nghiệp Cơ điện tử10Nguyễn Phúc Nghĩa1
14810106922410xx01Đồ án Tốt nghiệp Cơ khí chế tạo10Nguyễn Phúc Nghĩa27
149101109324102001Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần AnhT4,9-10,F4023-1426
150101109324102101Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần AnhT6,1-3,F1013-12;17-1954
151101109324102103Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần AnhT4,1-3,P43-1541
152101111324102304Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT4,1-2,F3013-1864
153101111324102305Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT2,8-9,E4023-1868
154101111324102306Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT2,6-7,E4033-1871
155101123324102004Công nghệ gia công CNC2Trần Đình SơnT4,1-3,F4053-1462
156101123324102006Công nghệ gia công CNC2Trần Đình SơnT5,8-10,B2093-1442
157101126324102004Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT7,6-8,F1013-1431
158101126324102005Bảo trì công nghiệp2Đinh Minh DiệmT4,3-5,E2073-1432
159101126324102006Bảo trì công nghiệp2Đinh Minh DiệmT3,6-8,E2103-1432
160101128324102001Anh văn CN Cơ khí2Hoàng Văn ThạnhT3,1-3,F3063-1440
161101128324102002Anh văn CN Cơ khí2Hoàng Văn ThạnhT2,6-8,F3063-1461
162101128324102090Anh văn CN Cơ khí2Hoàng Văn ThạnhT6,6-8,F4063-1466
16310112932410xx01Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP06-1111
16410114232410xx04AThực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP06-114
16510114232410xx05Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-71
166101143324102004Hệ thống nhúng2Đoàn Lê AnhT2,1-3,F1073-1475
167101143324102005Hệ thống nhúng2Đoàn Lê AnhT4,8-10,E2093-1439
168101143324102006Hệ thống nhúng2Đoàn Lê AnhT4,1-3,E2103-1441
169101153024104717Lý thuyết biến dạng tạo hình kim loại2Nguyễn Bá Kiên2
170101153024104817Lý thuyết biến dạng tạo hình kim loại2Nguyễn Bá Kiên1
171101154024104617Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm3
172101156024104617Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn3
173101158024104717Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao2Đỗ Lê Hưng Toàn2
174101158024104817Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao2Đỗ Lê Hưng Toàn1
175101169324102204Điều khiển logic và lập trình PLC2Ngô Thanh NghịT3,6-8,S08.033-8;12-1959
176101169324102205Điều khiển logic và lập trình PLC2Ngô Thanh NghịT7,6-8,E2083-12;16-1960
177101169324102206Điều khiển logic và lập trình PLC2Ngô Thanh NghịT6,1-3,E1043-15;19-1950
178101188024104704Hệ thống vi cơ điện tử (MEMS)2Phạm Anh Đức1
179101198324102204Điện tử công nghiệp2Đỗ Thế CầnT3,1-3,S08.033-8;12-1974
180101198324102205Điện tử công nghiệp2Đỗ Thế CầnT4,1-3,S08.033-12;16-1975
181101198324102206Điện tử công nghiệp2Đỗ Thế CầnT6,6-8,E1043-15;19-1965
182101202324102204Kỹ thuật an toàn và môi trường2Lưu Đức HòaT4,1-3,S08.053-8;12-1958
183101202324102205Kỹ thuật an toàn và môi trường2Lưu Đức HòaT3,1-3,F1063-12;16-1960
184101202324102206Kỹ thuật an toàn và môi trường2Nguyễn Thanh ViệtT2,6-8,F2073-15;19-1949
185101204324102104Hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT6,8-9,F1023-1884
186101204324102105Hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT6,6-7,E3053-1846
187101204324102106Hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT5,6-7,F4023-1851
188101212024102301Cơ học kỹ thuật3Trịnh Xuân LongT4,1-3,F3023-1853
189101212024102302Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Văn Thiên ÂnT4,8-10,E1043-1859
190101212024102303Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Văn Thiên ÂnT5,6-8,E3023-1852
191101212024102304Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Đình SơnT2,8-10,F2083-1868
192101212024102305Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Đình SơnT4,6-8,F1083-1869
193101212024102306Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Đình SơnT5,1-3,E4043-1869
194101212024102390Cơ học kỹ thuật3Trịnh Xuân LongT7,1-3,F3093-1867
195101213024102401Nhập môn ngành (CTM)2Phạm Văn TrungT3,11-13,H3037-14;19-2267
196101213024102402Nhập môn ngành (CTM)2Phạm Văn TrungT2,11-13,H2047-14;19-2264
197101213024102490Nhập môn ngành (CTM)2Phạm Văn TrungT4,11-13,H2047-14;19-2266
198101213324102303Toán chuyên ngành 1(PPT)2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,4-5,B3013-1860
199101215024102404Nhập môn ngành (CDT)2Lê Hoài NamT2,11-13,H1077-14;19-2263
200101215024102405Nhập môn ngành (CDT)2Lê Hoài NamT4,11-13,H1067-14;19-2262
201101215024102406Nhập môn ngành (CDT)2Lê Hoài NamT6,11-13,H1017-14;19-2263
20210122202410xx05Capstone Project15Nguyễn Phúc Nghĩa4
203101223024102203Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,1-2,E2083-1862
20410122332410xx91Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT5,11-13,H10610-1435
20510122432410xx91PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Phạm Anh ĐứcT6,10-13,H10510-1928
206101226024102101Thực tập kỹ thuật (CTM)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP13-1635
207101228024102201ATH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT2,7-10,M20617-1924
208101228024102201BTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT5,1-4,M20611-1327
209101228024102201CTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT5,7-10,M20617-1925
210101228024102202ATH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,1-4,M20611-1322
211101228024102202BTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT5,1-4,M20617-1918
212101228024102202CTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT6,1-4,M20614-1627
213101228024102290ATH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,7-10,M20617-1930
214101228024102290BTH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT4,7-10,M20617-1930
215101228324102304Kỹ thuật đo cơ khí2.5Trần Minh SangT4,4-5,F3033-1865
216101228324102305Kỹ thuật đo cơ khí2.5Trần Minh SangT5,9-10,F2093-1865
217101228324102306Kỹ thuật đo cơ khí2.5Trần Minh SangT6,6-7,F2063-1861
218101229024102304ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT3,1-4,M20617-1926
219101229024102304BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT7,7-10,M20613-1518
220101229024102304CTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT6,1-4,M20617-1927
221101229024102305ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT2,1-4,M20617-1926
222101229024102305BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT4,1-4,M20617-1924
223101229024102305CTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT5,1-4,M20614-1624
224101229024102306ATH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT4,1-4,M20614-1621
225101229024102306BTH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn TiếnT5,7-10,M20614-1625
226101235024102303Thực tập kỹ thuật1Khoa Cơ khí20-2044
227101239024102203Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT3,8-10,F1023-1852
228101240024102203ATH Truyền động thủy khí0Võ Đình TrungT5,1-4,K10317-1920
229101240024102203BTH Truyền động thủy khí0Võ Đình TrungT6,1-4,K10317-1918
230101240024102203CTH Truyền động thủy khí0Võ Đình TrungT3,1-4,K10317-1916
231101241024102304Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)2Trần Đình SơnT3,8-9,F3033-1858
232101241024102305Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)2Trần Đình SơnT3,6-7,F3063-1865
233101241024102306Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)2Trần Đình SơnT5,4-5,E4043-1866
234101242024102403Nhập môn ngành (CKHK)2Tào Quang BảngT2,11-13,H3027-14;19-2260
235101243024102304Kỹ thuật điện tử2Đặng Phước VinhT3,6-7,F3033-1856
236101243024102305Kỹ thuật điện tử2Đặng Phước VinhT3,8-9,F3063-1864
237101243024102306Kỹ thuật điện tử2Đặng Phước VinhT6,9-10,F3023-1867
238101244024102203Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT2,1-3,B1093-1842
239101249024102201Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí2Bùi Minh HiểnT2,1-2,F3013-1260
240101249024102202Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí2Trần Minh SangT2,1-2,F3023-1855
241101249024102290Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí2Trần Minh SangT3,1-2,F1023-1847
242101250024102201Công nghệ đúc và hàn2Tào Quang BảngT3,4-5,F1013-1829
243101250024102202Công nghệ đúc và hàn2Đinh Đức HạnhT6,9-10,E2063-1840
244101250024102290Công nghệ đúc và hàn2Đinh Đức HạnhT6,6-7,E202A3-1837
245101251024102201Xử lý vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT4,8-10,E2053-1860
246101251024102202Xử lý vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT3,8-10,F2093-1850
247101251024102290Xử lý vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT7,7-9,F3073-1848
248101252024102201ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT2,7-10,K10513-1532
249101252024102201BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT4,1-4,K10513-1529
250101252024102202ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT4,1-4,K10517-1925
251101252024102202BTN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT5,1-4,K10517-1923
252101252024102290ATN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT2,7-10,K10517-1926
253101252024102290CTN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh GiangT5,7-10,K10517-1924
254101253024102201Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu3.5Nguyễn Phạm Thế NhânCN,2-4,E3033-1854
255101253024102202Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu3.5Nguyễn Phạm Thế NhânT6,6-8,E2063-1860
256101253024102290Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu3.5Nguyễn Phạm Thế NhânT6,1-3,E301A3-1846
257101254024102201ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Trần Văn TiếnT2,7-10,XU?NGCK17-1921
258101254024102201BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Trần Văn TiếnT5,7-10,XU?NGCK17-1918
259101254024102201CTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Trần Văn TiếnT3,7-10,XU?NGCK17-1922
260101254024102202ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Nguyễn Tấn MinhT2,7-10,XU?NG CK16-1826
261101254024102202BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Nguyễn Tấn MinhT3,1-4,XU?NG CK16-1825
262101254024102290ATN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Nguyễn Tấn MinhT3,7-10,XU?NG CK16-1825
263101254024102290BTN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Nguyễn Tấn MinhT4,7-10,XU?NG CK16-1825
264101255024102201APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Bùi Minh HiểnT2,3-5,F3013-1830
265101255024102201BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Phạm Văn TrungT6,1-3,A1333-1830
266101255024102202APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Trần Minh SangT2,3-5,F3023-1831
267101255024102202BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Trần Ngọc HảiT4,6-8,F3023-1827
268101255024102290APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Tào Quang BảngT4,1-3,E4053-1830
269101255024102290BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Võ Trần AnhT6,8-10,E4053-1823
27010125802410xx91Cơ sở công nghệ chế tạo máy (khóa 2020 về trước)3.5Lưu Đức BìnhCN,7-10,B30110-1968
27110125902410xx91ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp )0Phạm Nguyễn Quốc HuyT7,7-10,M20616-1938
27210125902410xx91BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp )0Phạm Nguyễn Quốc HuyT7,1-4,M20612-1530
273101263024102101Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng ToànT5,7-10,F2073-12;17-1959
274101263024102102Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng ToànT6,1-3,F1023-1856
275101263024102190Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng ToànT5,1-3,F2083-1858
276101265024102101Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp3Đặng Phước VinhCN,2-5,E202B3-12;17-1929
277101265024102190Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp3Đặng Phước VinhT2,6-8,F1073-1860
278101266024102101APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Phạm Văn TrungT3,7-10,C1143-12;17-1929
279101266024102101BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Đỗ Lê Hưng ToànT6,7-10,K1013-12;17-1928
280101266024102102APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Phạm Văn TrungT2,6-8,K1013-1827
281101266024102102BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Đỗ Lê Hưng ToànT3,8-10,K1013-1830
282101266024102190APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Đỗ Lê Hưng ToànT7,1-3,K1013-1831
283101266024102190BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Trần Minh SangT7,6-8,B1013-1830
284101267024102001Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí14-223
285101268024102201Dung sai và kỹ thuật đo2.5Lưu Đức BìnhT3,1-3,F1013-1868
286101268024102202Dung sai và kỹ thuật đo2.5Lưu Đức BìnhT5,8-10,F1093-1867
287101268024102290Dung sai và kỹ thuật đo2.5Lưu Đức BìnhT2,3-5,B3013-1867
288101269024102204Toán CN 2: Phần tử hữu hạn2Phạm Anh ĐứcT6,3-5,E4043-8;12-1939
289101269024102205Toán CN 2: Phần tử hữu hạn2Phạm Anh ĐứcT5,8-10,E4043-12;16-1945
290101269024102206Toán CN 2: Phần tử hữu hạn2Phạm Anh ĐứcT4,8-10,E3023-15;19-1938
291101270024102204APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như ThànhT4,8-10,M2013-8;12-1920
292101270024102204BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như ThànhCN,6-8,E204A3-8;12-1920
293101270024102204CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như ThànhCN,3-5,E204A3-8;12-1920
294101270024102205APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh NghịCN,6-8,E204B3-12;16-1930
295101270024102205CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh NghịCN,3-5,E204B3-12;16-1930
296101270024102206BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như ThànhT4,1-3,M2013-15;19-1922
297101270024102206CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh NghịT3,1-3,M2013-15;19-1922
298101273024102104Thiết kế hệ thống SCADA và HMI2Ngô Thanh NghịT5,9-10,F2103-1870
299101273024102105Thiết kế hệ thống SCADA và HMI2Ngô Thanh NghịT5,6-7,B2093-1839
300101273024102106Thiết kế hệ thống SCADA và HMI2Ngô Thanh NghịT2,8-10,B2087-1838
301101274024102104Kỹ thuật học máy2Võ Như ThànhT4,6-7,F4013-1862
302101274024102105Kỹ thuật học máy2Võ Như ThànhT3,6-7,E3053-1838
303101274024102106Kỹ thuật học máy2Võ Như ThànhT5,9-10,F4063-1837
304101275024102104APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Trần Đình SơnT4,9-10,F1093-1877
305101275024102105APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Lê Hoài NamT5,9-10,E2103-1820
306101275024102105BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT7,6-7,B1043-1817
307101275024102106APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Đỗ Thế CầnT7,1-2,S08.033-1819
308101275024102106BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Đặng Phước VinhT6,1-2,E1133-1821
309101276024102004Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Khoa Cơ khí14-225
310101276024102005Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Khoa Cơ khí14-223
311101277024102204Thực tập công nhân cơ khí2Khoa Cơ khíT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M2049-1158
312101277024102205Thực tập công nhân cơ khí2Khoa Cơ khíT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M20413-1558
313101277024102206Thực tập công nhân cơ khí2Khoa Cơ khíT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M20416-1849
314101278024102204Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử2Võ Như ThànhT2,6-8,S08.053-8;12-1962
315101278024102205Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử2Võ Như ThànhT3,8-10,S08.053-12;16-1965
316101278024102206Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử2Võ Như ThànhT5,1-3,E1023-15;19-1958
317101279024102203Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu2.5Nguyễn Bá KiênT4,3-5,F3103-1857
318101280024102203ATN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu0Nguyễn Linh GiangT2,1-4,K10517-1911
319101280024102203BTN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu0Nguyễn Linh GiangT3,1-4,K10517-1923
320101280024102203CTN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu0Nguyễn Linh GiangT4,7-10,K10517-1924
321101282024102221Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo1.5Trần Minh SangT5,1-3,A1123-718
322101283024102221TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc HuyT6,7-10,M20617-1918
323101285024102201Chi tiết máy2Trần Minh SangT6,9-10,F1083-1860
324101285024102202Chi tiết máy2Trần Minh SangT5,6-7,E1043-1861
325101285024102290Chi tiết máy2Trần Minh SangT3,3-4,F1023-1848
326101286024102101Robot công nghiệp2.5Nguyễn Đắc LựcT5,1-3,F2073-12;17-1951
327101286024102102Robot công nghiệp2.5Nguyễn Đắc LựcT4,1-2,F2083-1856
328101286024102190Robot công nghiệp2.5Nguyễn Đắc LựcT3,6-7,E2033-1860
329101287024102101ATH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT7,1-4,K1056-816
330101287024102101BTH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT7,1-4,K10510-1232
331101287024102102ATH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT2,1-4,K10512-1429
332101287024102102BTH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT4,7-10,K10512-1430
333101287024102190ATH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT3,1-4,K10512-1411
334101287024102190BTH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT4,1-4,K10512-1425
335101287024102190CTH Robot công nghiệp0Đặng Xuân ThủyT6,7-10,K10512-1425
336101289024102101Thiết bị gia công áp lực2Võ Trần AnhT2,1-3,F2063-12;17-1955
337101289024102102Thiết bị gia công áp lực2Võ Trần AnhT5,4-5,F3093-1855
338101289024102190Thiết bị gia công áp lực2Võ Trần AnhT4,6-7,B3013-1857
339101290024102101Thiết kế máy công cụ2Bùi Trương VỹT2,6-8,E4043-12;17-1950
340101290024102102Thiết kế máy công cụ2Bùi Trương VỹT2,9-10,E2063-1859
341101290024102190Thiết kế máy công cụ2Phạm Văn TrungT2,9-10,F1073-1861
342101293024102103Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT5,1-3,F3073-1573
343101299024102001Thiết kế nhà máy cơ khí2Nguyễn Phạm Thế NhânT5,8-10,F4023-1420
344101299024102002Thiết kế nhà máy cơ khí2Nguyễn Phạm Thế NhânT2,1-3,F3063-1452
345101299024102090Thiết kế nhà máy cơ khí2Nguyễn Phạm Thế NhânT3,1-3,F4013-1449
346101301024102002Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn ThạnhT4,1-3,F4023-1456
347101301024102003Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn ThạnhT3,6-8,E3023-1450
348101301024102090Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn ThạnhT5,6-8,F4053-1453
349101302024102002Lắp ráp và quản lý chất lượng2Bùi Minh HiểnT3,1-3,E4013-1361
350101302024102003Lắp ráp và quản lý chất lượng2Bùi Minh HiểnT4,1-3,E3053-1341
351101302024102090Lắp ráp và quản lý chất lượng2Bùi Minh HiểnT6,1-3,F4033-1353
352101303024102001Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài NamT6,1-3,F4023-1425
353101303024102002Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài NamT5,6-8,F4033-1456
354101303024102090Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài NamT4,1-3,F4033-1453
355101304024102001Kỹ thuật nâng chuyển2Bùi Minh HiểnT7,3-5,F2063-1356
356101304024102002Kỹ thuật nâng chuyển2Bùi Minh HiểnT3,4-5,F306; T4,9-10,F3023-1266
357101304024102090Kỹ thuật nâng chuyển2Bùi Minh HiểnT2,8-10,F3033-1357
358101305024102002Hệ thống sản xuất tự động2Trần Ngọc HảiT5,3-5,F4033-1472
359101305024102090Hệ thống sản xuất tự động2Trần Ngọc HảiT7,1-3,F1083-1459
360101306024102001APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Lưu Đức BìnhT3,7-10,E301A3-1425
361101306024102002APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Hoàng Văn ThạnhT6,1-4,E201A3-1417
362101306024102002BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Lưu Đức BìnhT7,1-4,F1013-1427
363101306024102090APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Lưu Đức BìnhT7,7-10,F1073-1440
364101306024102090BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Châu Mạnh LựcT2,1-4,B2043-1430
365101308024102104Tư duy khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,6-7,F2083-1067
366101308024102105Tư duy khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,8-9,E3053-1017
367101320024102005Điều khiển tự động hệ thống thủy khí2Trần Xuân TùyT3,8-10,E2093-1421
368101320024102006Điều khiển tự động hệ thống thủy khí2Trần Xuân TùyT4,8-10,E110B3-1415
369101321024102004Kỹ thuật phân tích dao động2Đặng Phước VinhT5,6-8,F2063-1355
370101321024102005Kỹ thuật phân tích dao động2Đặng Phước VinhT6,6-8,B1023-1329
371101321024102006Kỹ thuật phân tích dao động2Đặng Phước VinhT3,1-3,E3053-1339
372101324024102004Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)2Phạm Anh ĐứcT3,1-3,F4023-1416
373101324024102006Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)2Phạm Anh ĐứcT5,1-3,B1023-1434
374101325024102004Hư hỏng và phá hủy2Tào Quang BảngT6,3-5,E1033-1447
375101325024102006Hư hỏng và phá hủy2Tào Quang BảngT7,6-8,E3023-1443
376101327024102004Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh3Đoàn Lê AnhT5,1-4,F2063-1482
377101327024102005Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh3Đoàn Lê AnhT6,1-4,B3023-1441
378101327024102006Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh3Đoàn Lê AnhT2,7-10,B1023-1441
379101329024102004Xử lý tín hiệu số (DSP)2Hồ Phước TiếnT3,6-8,F2063-1465
380101329024102005Xử lý tín hiệu số (DSP)2Trần Thị Minh HạnhT2,6-8,B1013-1443
381101329024102006Xử lý tín hiệu số (DSP)2Hồ Phước TiếnT6,8-10,B1043-1441
382101331024102004APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Võ Như ThànhT6,7-10,M2013-1426
383101331024102004BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Đặng Phước VinhCN,7-10,E202B3-1421
384101331024102004CPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Phạm Anh ĐứcT7,1-4,F2073-149
385101331024102005APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Đỗ Thế CầnT7,3-5,S08.033-1420
386101331024102005BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Lê Hoài NamT7,1-4,B3033-1411
387101331024102006APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Trần Đình SơnT6,1-4,M2013-1419
388101331024102006BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Đoàn Lê AnhT7,1-4,F4043-1419
389101333024102104Lập trình Python2Đặng Phước VinhT2,1-2,F2083-1834
390101333024102105Lập trình Python2Đặng Phước VinhT2,4-5,F2073-1830
391101333024102106Lập trình Python2Đặng Phước VinhT6,3-4,E1133-1830
392101334024102033Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân TùyT3,1-3,E2033-1455
393101334024102034Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân TùyT4,3-5,B2083-1451
394101334024102035Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân TùyT5,1-3,B2043-1446
395101336024102203Kết cấu máy bay2Trần Ngọc LinhT7,2-5,F2103-1854
396101337024102203Công nghệ chế tạo phôi3Tào Quang BảngT5,6-8,E301A3-1852
397101338024102203Kỹ thuật chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT2,8-10,S08.033-1854
398101339024102203ATH Kỹ thuật chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT2,1-4,M20614-1612
399101339024102203BTH Kỹ thuật chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,1-4,M20614-1620
400101339024102203CTH Kỹ thuật chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc HuyT4,7-10,M20614-1622
401101343024102103ứng dụng CAM trong sản xuất1Đỗ Lê Hưng ToànT2,1-3,F2073-751
402101344024102103Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay2Đinh Đức HạnhT6,1-3,F1033-1551
403101345024102103Thực tập công nhân (CKHK)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1949
404101346024102103APBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT3Hoàng Văn ThạnhT7,7-10,K1013-1520
405101346024102103BPBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT3Nguyễn Phạm Thế NhânT3,7-10,F2033-1530
40610134702410xx03Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-111
407101348024102003Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí14-222
408101349024102203APBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học2Võ Trần AnhT6,6-7,B1083-1823
409101349024102203BPBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học2Đinh Đức HạnhT5,9-10,K1013-1829
410101350024102103AAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không2Võ Trần AnhT2,6-8,B1093-1546
411101351024102103Cơ học vật bay2Nguyễn Võ ĐạoT3,3-5,F1073-1551
412101358024102003Quản lý và khai thác máy bay2Nguyễn Võ ĐạoT2,1-3,B2053-1427
413101359024102003Kỹ thuật đo lường CMM1.5Lưu Đức BìnhT6,1-4,E202A3-627
414101360024102003TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT6,7-10,M10114-1627
415101361024102003Công nghệ chế tạo các sản phẩm composites2Nguyễn Bá KiênT3,1-3,B1093-1427
416101362024102003ứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp1.5Đỗ Lê Hưng ToànT2,7-10,B2083-627
417101363024102003Technical writing and presentation2Tào Quang BảngT7,1-3,E201A3-1427
418101364024102003APBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay 3Hoàng Văn ThạnhT4,7-10,K1013-1427
419101366024102003TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)0Đỗ Lê Hưng ToànT7,7-10,M20510-1227
420101376024104704Công nghệ CAD/CAM nâng cao2Trần Đình Sơn1
421101381024104617Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy3
422101384024104617Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình3
423101399024104717Thiết kế nhà máy Cơ khí2Nguyễn Phạm Thế Nhân2
424101399024104817Thiết kế nhà máy Cơ khí2Nguyễn Phạm Thế Nhân1
425101400024104717Kỹ thuật nâng chuyển2Nguyễn Phạm Thế Nhân2
426101400024104817Kỹ thuật nâng chuyển2Nguyễn Phạm Thế Nhân1
427101401024104717Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn Thạnh2
428101401024104817Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn Thạnh1
429101402024104717Lắp ráp và quản lý chất lượng2Lưu Đức Bình2
430101402024104817Lắp ráp và quản lý chất lượng2Lưu Đức Bình1
431101403024104604Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài Nam2
432101403024104717Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài Nam2
433101403024104817Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài Nam1
434101404024104717Hệ thống sản xuất tự động2Trần Ngọc Hải2
435101404024104817Hệ thống sản xuất tự động2Trần Ngọc Hải1
436101405024104717Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm2Lưu Đức Bình2
437101405024104817Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm2Lưu Đức Bình1
438101406024104617Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng3
439101417024104704Điều khiển Logic mờ và mạng noron2Võ Như Thành1
440101421024104704Nghiên cứu, phân tích,TK và mô phỏng HT điều khiển4Võ Như Thành1
441101422024104704Nghiên cứu, phân tích và TK ứng dụng vi điều khiển4Đặng Phước Vinh1
442101423024104604Thiết kế hệ thống SCADA và HMI2Ngô Thanh Nghị2
443101424024104604Phương pháp phần tử hữu hạn nâng cao2Phạm Anh Đức2
444101425024104604Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh2Võ Như Thành2
445101426024104604Kỹ thuật giao diện với máy tính2Đặng Phước Vinh2
446101427024104604Nghiên cứu, phân tích và TK hệ thống cơ điện tử4Phạm Anh Đức2
447101428024104604Nghiên cứu, phân tích và TK thiết bị IOT và ƯD3Đỗ Thế Cần2
44810143002410xx06Thực tập tốt nghiệp (3TC,CDT)0Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-072
449102010224102316Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT2,9-10,F2093-1858
450102010224102399Cơ sở dữ liệu2Võ Đức HoàngT4,4-5,B3023-1857
451102011324102210Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT4,1-2,F3103-1866
452102011324102211Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT4,4-5,F4093-1853
453102011324102212Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT3,6-7,E2073-1855
454102011324102213Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT3,9-10,E3033-1855
455102011324102215Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT2,6-7,E3023-1849
456102023224102104Lập trình hướng đối tượng2Đặng Hoài PhươngT3,8-9,F4043-1837
457102023224102105Lập trình hướng đối tượng2Đặng Hoài PhươngT4,6-7,F3013-1815
458102029224102132Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT5,1-2,F4023-1859
459102031324102216Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT4,1-2,B3033-1847
460102031324102299Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT5,1-2,E3033-1847
461102035324102210Lập trình mạng2Mai Văn HàT3,4-5,F1093-1853
462102035324102211Lập trình mạng2Mai Văn HàT6,6-7,E1123-1853
463102035324102212Lập trình mạng2Mai Văn HàT5,1-2,F4033-1852
464102035324102213Lập trình mạng2Phạm Minh TuấnT5,4-5,E2063-1852
465102035324102215Lập trình mạng2Phạm Minh TuấnT2,9-10,E301A3-1835
466102041324102110Kiểm thử phần mềm2Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT)T7,1-2,E1013-1868
467102041324102111Kiểm thử phần mềm2Võ Đức HoàngT5,9-10,B3033-1844
468102041324102112Kiểm thử phần mềm2Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT)T7,3-4,E1013-1827
469102041324102199Kiểm thử phần mềm2Võ Đức HoàngT4,1-2,C3023-1827
470102050324102112An toàn Thông tin mạng2Nguyễn Thế Xuân LyCN,3-4,E2053-1855
471102055324102199Xử lý song song2Nguyễn Thị Lệ QuyênT3,4-5,B1083-1831
472102138324102216Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT5,4-5,E3023-1852
473102138324102299Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT3,1-2,B1043-1848
47410214032410xx91Thực tập công nhân2Nguyễn Văn Nguyên9-122
475102152324102210Công nghệ Web2Mai Văn HàT3,1-2,F1073-1854
476102152324102211Công nghệ Web2Mai Văn HàT6,8-9,E1123-1851
477102152324102212Công nghệ Web2Mai Văn HàT5,3-4,E4013-1852
478102152324102213Công nghệ Web2Mai Văn HàT6,1-2,E1123-1852
479102152324102215Công nghệ Web2Mai Văn HàT6,3-4,E4053-1847
480102152324102216Công nghệ Web2Mai Văn HàT5,9-10,B3013-1860
481102167324102113Thị giác máy tính2Huỳnh Hữu HưngT6,3-4,E204A3-1827
482102169324102113Xử lý tiếng nói2Ninh Khánh DuyT4,4-5,F4023-1823
48310217432410xx10Đồ án Tốt nghiệp (CNPM)10Nguyễn Thế Xuân Ly1
48410217532410xx11Đồ án Tốt nghiệp (Mạng)10Nguyễn Thế Xuân Ly1
485102180324102110Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3460
486102180324102112Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3453
487102185324102114Thương mại điện tử2Võ Đức HoàngT2,1-2,E4053-1827
488102188324102110Chuyên đề CN CNPM2Võ Thị LiênT5,9-10,F1103-1867
489102188324102111Chuyên đề CN CNPM2Võ Thị LiênT5,7-8,F1103-1894
490102189324102110Kiến trúc hướng dịch vụ2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP19-1967
491102189324102111Kiến trúc hướng dịch vụ2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP19-1988
492102189324102114Kiến trúc hướng dịch vụ2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP19-1927
493102201324102114Cơ sở hệ thống thông tin2Trịnh Công DuyT3,3-4,B2063-1831
494102202324102114Kiến trúc doanh nghiệp2Trịnh Công DuyT3,1-2,B2063-1835
495102204324102112Thực tập tốt nghiệp (HTTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3432
49610224402410xx91TH lập trình mạng nâng cao0.5Nguyễn Văn NguyênT2,7-10,C105; T7,7-10,C1059-102
497102247024102210Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT2,8-9,F4073-1875
498102247024102211Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT2,6-7,E1043-1870
499102247024102212Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,6-7,F1033-1871
500102247024102213Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,3-4,E1123-1868
501102247024102215Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,1-2,F2093-1871
502102255324102316Lý thuyết thông tin 2Võ Duy PhúcT6,6-7,E2083-1851
503102255324102399Lý thuyết thông tin 2Võ Duy PhúcT3,6-7,F4093-1855
504102257324102112Mã hóa và mật mã2Nguyễn Tấn KhôiCN,1-2,E301B3-1830
505102260324102112Thực tập Tốt nghiệp (KTMT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3424
506102260324102116Thực tập Tốt nghiệp (Nhật))2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3426
507102260324102199Thực tập Tốt nghiệp (Nhật))2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3435
508102270324102112Phân tích và xử lý mã độc2Nguyễn Công DanhT5,9-10,F2063-1836
509102272324102112Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3431
51010227232410xx11Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-71
51110227232410xx14Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-075
512102280324102321Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng VânT4,1-2,B1043-1819
513102280324102403Kỹ thuật lập trình2Phan Thanh TaoT4,1-3,H2067-14;19-2060
514102283024102310Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT7,1-2,F2083-1860
515102283024102311Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT5,9-10,E3023-1858
516102283024102312Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT6,8-9,B3023-1857
517102283024102313Phân tích & thiết kế giải thuật2Nguyễn Thanh BìnhT7,9-10,E2083-1849
518102283024102315Phân tích & thiết kế giải thuật2Nguyễn Thanh BìnhT5,6-7,E2083-1861
519102283324102213Lập trình trên Linux2Trần Hồ Thủy TiênT2,9-10,E204A3-1841
520102283324102215Lập trình trên Linux2Trần Hồ Thủy TiênT3,9-10,P63-1856
521102286324102404Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Công DanhT7,1-3,H2077-14;19-2265
522102286324102405Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Thị Minh HỷT3,1-3,H2047-14;19-2263
523102286324102406Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết HoaT4,1-3,H2037-14;19-2264
524102286324102410Kỹ thuật lập trình3Phan Thanh TaoT5,11-13,H2017-14;20-2259
525102286324102411Kỹ thuật lập trình3Phan Thanh TaoT3,11-13,H2037-14;20-2253
526102286324102412Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Văn HiệuT6,1-3,H2017-14;20-2255
527102286324102413Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Thị Minh HỷT5,8-10,H2037-14;20-2265
528102286324102415Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Văn HiệuT7,1-3,H1077-14;20-2260
529102286324102416Kỹ thuật lập trình3Phạm Công ThắngT7,6-8,H3017-14;20-2258
530102286324102499Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết HoaT5,1-3,H1087-14;20-2259
531102291324102310Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ QuyênT3,1-3,F3023-1856
532102291324102311Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ QuyênT4,1-3,E1023-1852
533102291324102312Nguyên lý hệ điều hành2.5Đoàn Duy BìnhCN,7-9,E301B3-1853
534102291324102313Nguyên lý hệ điều hành2.5Lê Thị Thanh BìnhCN,7-9,E3033-1848
535102291324102315Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ QuyênT6,3-5,E2083-1862
536102291324102316Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ QuyênT6,8-10,E2083-1855
537102291324102399Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ QuyênCN,7-9,E2053-1854
538102292024102301Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng VânT3,9-10,F1093-1854
539102292024102302Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng VânT3,6-7,F3023-1852
540102292024102322Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng VânT4,3-4,B3053-1839
541102292024102323Kỹ thuật lập trình2Đỗ Thị Tuyết HoaT5,4-5,E2053-1848
542102292024102390Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Công DanhT3,4-5,F3013-1852
543102294024102410Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tinT2,11-13,F1107-14;20-2258
544102294024102411Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tinT2,11-13,F1107-14;20-2252
545102294024102412Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tinT4,11-13,F1107-14;20-2255
546102294024102413Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tinT4,11-13,F1107-14;20-2259
547102294024102415Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tinT3,11-13,H2027-14;20-2263
548102297024102416Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh ThanhT6,3-5,H2027-14;20-2259
549102297024102499Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh ThanhT2,8-10,H2087-14;20-2263
550102306024102404ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT2,1-4,C10519-2232
551102306024102404BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT5,1-4,C10519-2232
552102306024102405ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT6,7-10,C10519-2231
553102306024102405BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT3,7-10,C10519-2231
554102306024102406ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT2,7-10,C10519-2232
555102306024102406BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT7,1-4,C10519-2230
556102306024102410ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT5,1-4,C10511-1430
557102306024102410BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT7,7-10,C10511-1431
558102306024102411ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT4,1-4,C10519-2230
559102306024102411BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT6,1-4,C10519-2227
560102306024102412ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT4,7-10,C10519-2230
561102306024102412BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT6,7-10,C10511-1430
562102306024102413ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT6,1-4,C10511-1429
563102306024102413BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT7,1-4,C10511-1432
564102306024102415ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT2,1-4,C10511-1430
565102306024102415BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT4,1-4,C10511-1430
566102306024102416ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT2,7-10,C10511-1430
567102306024102416BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênCN,1-4,C10511-1430
568102306024102499ATH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT3,1-4,C10511-1430
569102306024102499BTH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn NguyênT7,7-10,C10519-2230
570102314024102115Học máy và ứng dụng2Phạm Công ThắngT3,4-5,B3013-1853
571102314024102116Học máy và ứng dụng2Phạm Công ThắngT7,9-10,B2093-1827
572102314024102199Học máy và ứng dụng2Phạm Công ThắngT4,3-4,E2083-1835
573102319024102010Đồ án Tốt nghiệp6Khoa CN Thông tin14-222
574102319024102014Đồ án Tốt nghiệp6Khoa CN Thông tin14-2220
57510231902410xx12Đồ án Tốt nghiệp6Nguyễn Thế Xuân Ly2
576102322024102210Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công ThắngT6,6-8,E3033-1852
577102322024102211Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công ThắngT3,8-10,E2073-1854
578102322024102212Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Nguyễn Văn HiệuT6,8-10,F4073-1857
579102322024102213Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Nguyễn Văn HiệuT2,6-8,E2053-1852
580102322024102215Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Nguyễn Văn HiệuT4,3-5,B1043-1850
581102329024102132Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT4,6-7,F1013-1868
582102329024102133Cơ sở dữ liệu2Võ Đức HoàngT4,9-10,E110A3-1833
583102329024102310Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT5,1-2,E1043-1855
584102329024102311Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT7,3-4,F2083-1857
585102329024102312Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT4,3-4,F3073-1840
586102329024102313Cơ sở dữ liệu2Võ Đức HoàngT6,6-7,F4073-1859
587102329024102315Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT3,4-5,F3023-1862
588102357024102113Phát triển ứng dụng IoT2Bùi Thị Thanh ThanhT7,6-7,F2103-1825
589102357324102216Lập trình Python2Nguyễn Thị Lệ QuyênT6,1-2,E4063-1824
590102357324102299Lập trình Python2Nguyễn Thị Lệ QuyênT4,4-5,E110A3-1825
591102358324102299Lập trình di động2Trần Thế VũT5,3-5,E3033-1338
592102360024102416Nhập môn ngành (Nhật)2Khoa CN Thông tinT5,11-13,F1107-14;20-2257
593102360024102499Nhập môn ngành (Nhật)2Khoa CN Thông tinT5,11-13,F1107-14;20-2259
594102360324102199Chuyên đề công nghệ2Nguyễn Chánh ĐạoT5,4-5,E204B3-1829
595102361024102210Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT5,9-10,E1033-1858
596102361024102211Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT5,6-7,E2053-1859
597102361024102216Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT4,4-5,F4063-1858
598102361024102299Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT6,4-5,F1083-1858
59910236132410xx16Capstone Project (Nhật)15Nguyễn Thế Xuân Ly4
60010236232410xx15Capstone Project (Anh)15Nguyễn Thế Xuân Ly11
601102364324102115Xử lý dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT5,6-7,E1013-1854
602102365324102115Trực quan hóa dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT3,1-2,E1013-1854
603102369024102310APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Đặng Hoài PhươngCN,1-2,E4033-1828
604102369024102310BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Đặng Thiên BìnhT7,3-4,B2053-1830
605102369024102311APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Đỗ Thị Tuyết HoaT7,1-2,B2083-1829
606102369024102311BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Lê Thị Mỹ HạnhT3,1-2,E2083-1829
607102369024102312APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Nguyễn Thị Minh HỷT5,4-5,E4063-1824
608102369024102312BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Mai Văn HàT7,1-2,B2063-1828
609102369024102313APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Nguyễn Tấn KhôiT5,6-7,B3043-1828
610102369024102313BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Nguyễn Văn HiệuT5,4-5,F3023-1828
611102369024102315APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Trương Ngọc ChâuT7,1-2,B2073-1829
612102369024102315BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT7,4-5,B2043-1824
613102369024102316APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Võ Đức HoàngT7,4-5,F4073-1826
614102369024102316BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Nguyễn Năng Hùng VânT5,4-5,B1023-1829
615102369024102399APBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT6,4-5,F4073-1829
616102369024102399BPBL 2: Đồ án cơ sở lập trình2Võ Đức HoàngT7,1-2,F4073-1831
617102369324102310Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT2,8-10,E301B3-1854
618102369324102311Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT3,3-5,E2073-1855
619102369324102312Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT7,3-5,B2063-1845
620102369324102313Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT5,8-10,F3023-1855
621102369324102315Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT4,8-10,E1013-1861
622102372024102316Lập trình hướng đối tượng3Đặng Hoài PhươngT4,8-10,F4073-1253
623102372024102399Lập trình hướng đối tượng3Đặng Hoài PhươngCN,3-5,E4033-1255
624102373024102316ATH Lập trình hướng đối tượng0Đặng Hoài PhươngT4,8-10,F40713-1530
625102373024102316BTH Lập trình hướng đối tượng0Đặng Hoài PhươngT4,8-10,F40716-1824
626102373024102399ATH Lập trình hướng đối tượng0Đặng Hoài PhươngCN,3-5,E40313-1530
627102373024102399BTH Lập trình hướng đối tượng0Đặng Hoài PhươngCN,3-5,E40316-1827
628102378024102110APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Mai Văn HàT3,7-10,B2073-1830
629102378024102110BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Lê Thị Mỹ HạnhT7,7-10,E2073-1836
630102378024102111APBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Đặng Hoài PhươngT6,1-4,XP3-1821
631102378024102111BPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Đặng Thiên BìnhT7,7-10,B1053-1823
632102378024102111CPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Nguyễn Thị Lệ QuyênT4,6-9,B2023-1821
633102378024102111DPBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4Nguyễn Văn HiệuT3,1-4,E4063-1824
634102379024102114APBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin4Võ Đức HoàngT7,7-10,E204A3-1832
635102380024102112APBL 6: Dự án CN an toàn thông tin4Nguyễn Thế Xuân LyT6,7-10,B2053-1839
636102382024102113APBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính4Ninh Khánh DuyT5,1-4,B3043-1824
637102383024102210APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Đặng Thiên BìnhT3,8-10,R2.13-1827
638102383024102210BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Mai Văn HàT7,7-9,H2033-1827
639102383024102211APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Tấn KhôiT4,1-3,S07.073-1827
640102383024102211BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Thế Xuân LyT7,8-10,B1083-1830
641102383024102212APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Trần Hồ Thủy TiênT7,6-8,E3033-1827
642102383024102212BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Thị Lệ QuyênT2,8-10,E3023-1827
643102383024102213APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Công DanhT4,6-8,S07.013-1826
644102383024102213BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Phạm Minh TuấnT7,1-3,B2013-1825
645102383024102215APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Năng Hùng VânT5,1-3,A1123-1810
646102383024102215BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Trần Hồ Thủy TiênT3,6-8,P63-1826
647102386024102115APBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT4Phạm Công ThắngT4,7-10,E301B3-1820
648102386024102115CPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT4Nguyễn Văn HiệuT3,7-10,E201A3-1818
649102386024102115DPBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT4Ninh Khánh DuyT7,1-4,B3053-1814
650102387024102216APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Phạm Công ThắngT6,3-5,E4063-1820
651102387024102216BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Ninh Khánh DuyT7,6-8,E4063-1822
652102387024102299APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Bùi Thị Thanh ThanhT3,3-5,B1043-1824
653102387024102299BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Huỳnh Hữu HưngT7,1-3,B1023-1820
654102391024102199Quản trị mạng3Nguyễn Thế Xuân LyT7,3-5,E204B3-1834
655102392024102116BPBL 6: Dự án chuyên ngành 13Nguyễn Thế Xuân LyT6,1-3,E2093-1820
656102392024102199APBL 6: Dự án chuyên ngành 13Bùi Thị Thanh ThanhT2,1-3,A1343-1822
657102392024102199BPBL 6: Dự án chuyên ngành 13Phạm Công ThắngT2,6-8,XP3-1819
658102393024102199TH Quản trị mạng (1TC)0Nguyễn Thế Xuân Ly35
659102404024102010Kiến trúc phần mềm3Đặng Thiên BìnhCN,2-5,E2063-1413
660102404024102011Kiến trúc phần mềm3Đặng Hoài PhươngCN,7-10,E4033-1452
661102405024102010An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn KhôiT7,1-4,E202B3-1412
662102405024102011An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn KhôiT7,6-9,B3013-1433
663102405024102015An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn KhôiT2,7-10,E202B3-1430
664102406024102010Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh ThanhT4,6-9,B1013-1414
665102406024102011Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh ThanhT5,6-9,B2083-1426
666102406024102015Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh ThanhT7,1-4,E2103-1427
667102407024102010Công nghệ tri thức nâng cao3Lê Thị Mỹ HạnhT4,1-4,B2023-1412
668102407024102011Công nghệ tri thức nâng cao3Lê Thị Mỹ HạnhT6,7-10,E1033-1453
669102408024102010Công nghệ mạng3Nguyễn Tấn KhôiT6,6-9,E202B3-1414
670102408024102011Công nghệ mạng3Nguyễn Tấn KhôiT3,7-10,E202A3-1429
671102408024102015Công nghệ mạng3Nguyễn Tấn KhôiT6,1-4,E201B3-1425
672102413024102010Anh văn CN3Nguyễn Thị Lệ QuyênT3,6-9,E202B3-1412
673102413024102015Anh văn CN3Nguyễn Thị Lệ QuyênT5,1-4,E1033-1458
674102415024102127Kỹ thuật lập trình3Phan Thanh TaoT4,6-8,F2083-1864
675102415024102128Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết HoaT4,8-10,E4063-1841
676102415024102129Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết HoaT5,8-10,E2093-1840
677102415024102130Kỹ thuật lập trình3Phan Thanh TaoT2,8-10,B2093-1838
678102443024102110Thực tập chuyên ngành3Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-254
679102443024102111Thực tập chuyên ngành3Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-2537
680102443024102115Thực tập chuyên ngành3Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-259
681102444024104810Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công Thắng10
682102445024104810Trí tuệ nhân tạo2Phạm Minh Tuấn10
683102446024104810Khoa học dữ liệu3Ninh Khánh Duy10
684102447024104810Quản lý dự án Công nghệ thông tin2Lê Thị Mỹ Hạnh10
685102448024104810Kiến trúc phần mềm3Đặng Thiên Bình10
686102449024104810An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn Khôi10
687102453024104810Thị giác máy tính2Huỳnh Hữu Hưng10
688102454024104710Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Phạm Minh Tuấn13
689102455024104710Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc Châu13
690102456024104710Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh Thanh13
691102458024104710Công nghệ mạng3Nguyễn Tấn Khôi0
692102461024104710Hệ hỗ trợ ra quyết định3Nguyễn Văn Hiệu13
693102468024104610Chuyên đề KHDL 1 (Xử lý dữ liệu)4Đặng Thiên Bình2
694102469024104610Chuyên đề KHDL 2 (Trực quan hóa dữ liệu)5Phạm Công Thắng2
695102470024104610Chuyên đề KHDL 3 (Khai phá và Mô hình hóa dữ liệu)4Ninh Khánh Duy2
696102471024104611Thực tập (Cao học)7Phạm Công Thắng2
697102472024104611Chuyên đề Công nghệ phần mềm (Trí tuệ tính toán trong CNPM)3Lê Thị Mỹ Hạnh2
698102473024104611Chuyên đề An toàn thông tin (Ứng dụng AI trong an ninh mạng)3Nguyễn Tấn Khôi2
699102474024104611Chuyên đề Khoa học dữ liệu (Khai phá và xử lý dữ liệu)3Trương Ngọc Châu2
700102475024104611Chuyên đề Công nghệ (Công nghệ Đa phương tiện)3Phạm Công Thắng2
70110247702410xx11Thực tập tốt nghiệp (3TC,T)0Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-074
702102478024102278Toán khoa học dữ liệu2Phan Thanh TaoT3,9-10,B2063-1822
703103002324102217An toàn lao động1Lê Minh TiếnT2,9-10,E3053-1047
704103002324102219An toàn lao động1Nguyễn Văn MinhT3,4-5,B1053-1021
70510304932410xx17Đồ án Tốt nghiệp10Nguyễn Công Hành2
706103067324102379Thiết bị thuỷ khí2Phan Thành LongT2,9-10,F3023-1832
707103097324102120Thiết kế Kiểu dáng ôtô2Phan Thành LongT6,8-10,F1033-4;7-12;15-1963
708103162024102320Phương pháp tính3Hoàng ThắngT5,6-8,F2093-1858
709103164024102217Cảm biến & Kỹ thuật đo2Trần Thanh Hải TùngT4,7-10,B102; T7,1-4, F3063-645
710103164024102218Cảm biến & Kỹ thuật đo2Trần Thanh Hải TùngT4,7-10,B102; T7,1-4,F3067-1016
711103164024102219Cảm biến & Kỹ thuật đo2Lê Minh ĐứcT4,4-5,F1093-1855
712103166024102220Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT2Phạm Quốc TháiT4,1-2,E1123-1862
71310317802410xx18Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-72
71410319002410xx20Đồ án Tốt nghiệp KTTT10Nguyễn Công Hành3
715103217024102245Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Đức SỹT3,6-8,F1033-1840
716103217024102246Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT6,1-3,F3013-1863
717103217024102248Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT5,8-10,E2083-1853
718103217024102254Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT6,6-8,B1053-1842
719103217024102350Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT5,8-10,F4013-1852
720103217024102352Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT4,6-8,E1033-1853
721103217024102379Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT3,6-8,B2093-1849
722103217024102383Hình họa - vẽ kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT3,1-3,F4063-14;16-1964
723103217024102384Hình họa - vẽ kỹ thuật3Dương ThọT3,8-10,F4033-14;16-1967
724103217024102459Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Đức SỹT3,1-4,H3087-1865
725103217024102462Hình họa - vẽ kỹ thuật3Lê Văn LượcT5,7-10,H2017-1847
726103217024102464Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn ĐộT4,1-4,H1017-1839
727103217024102473Hình họa - vẽ kỹ thuật3Dương ThọT5,7-10,H3047-1839
728103217024102475Hình họa - vẽ kỹ thuật3Lê Văn LượcT7,2-5,H3027-1817
729103217024102477Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Đức SỹT5,7-10,H2067-1882
730103217024102478Hình họa - vẽ kỹ thuật3Lê Văn LượcT7,2-5,H3027-1849
731103217024102485Hình họa - vẽ kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT6,7-10,H1067-1858
732103217024102486Hình họa - vẽ kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT5,7-10,F4047-1861
733103220024102222Sức bền vật liệu2Trịnh Xuân LongT4,4-5,F3063-1867
734103222024102222Truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT6,1-2,E4033-1862
735103224024102220Kỹ thuật vi điều khiển2Hoàng ThắngT2,4-5,F3063-1864
736103227024102371Hình họa 22Dương ThọT2,9-10,F1033-1855
737103227024102372Hình họa 22Dương ThọT3,6-7,E2053-1858
738103231024102327Vẽ kỹ thuật2Nguyễn Công HànhT4,9-10,E1023-1872
739103231024102328Vẽ kỹ thuật2Thái Bá ChiếnT4,4-5,E4053-1839
740103231024102329Vẽ kỹ thuật2Nguyễn ĐộT2,3-4,F1063-1841
741103231024102330Vẽ kỹ thuật2Nguyễn Đức SỹT4,9-10,F2103-1871
742103231024102332Vẽ kỹ thuật2Nguyễn Công HànhT5,4-5,F2103-5;8-2067
743103231024102333Vẽ kỹ thuật2Tôn Nữ Huyền TrangT2,1-2,F2093-5;8-2063
744103231024102334Vẽ kỹ thuật2Tôn Nữ Huyền TrangT2,3-4,F2093-5;8-2060
745103231324102417Nhập môn ngành2Trần Văn NamT5,3-5,H2077-13;15-1862
746103231324102418Nhập môn ngành2Trần Văn NamT3,3-5,H2037-13;15-1866
747103244024102221TH cảm biến và kỹ thuật đo0Huỳnh Bá VangT5,7-10, PTN9-1119
748103247324102221Toán chuyên ngành2Nguyễn Tiến ThừaT3,6-8,A1123-12;16-1617
749103255324102117Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)1Võ Như TùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP9-1063
750103255324102118Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)1Võ Như TùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP7-830
751103255324102119Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)1Võ Như TùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP7-831
752103263324102019Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT14-222
75310326332410xx18Đồ án tốt nghiệp6Nguyễn Công Hành1
754103275024102326Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT5,1-3,B1093-1843
755103275024102401Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn ĐộT3,1-4,H1017-14;19-2266
756103275024102402Đồ họa kỹ thuật3Lê Văn LượcT4,7-10,H1017-14;19-2264
757103275024102403Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT6,2-5,H3037-14;19-2262
758103275024102404Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT6,7-10,H2027-14;19-2262
759103275024102405Đồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT6,1-4,H2067-14;19-2262
760103275024102406Đồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT5,1-4,H3087-14;19-2261
761103275024102420Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT3,2-5,H2077-13;15-1857
762103275024102420AĐồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT7,1-4,H1047-13;15-1858
763103275024102422Đồ họa kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT4,7-10,H1067-14;19-2269
764103275024102423Đồ họa kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT7,1-4,H1067-14;19-2270
765103275024102490Đồ họa kỹ thuật3Lê Văn LượcT2,7-10,H1047-14;19-2266
766103276024102421Nhập môn ngành2Trần Văn LuậnT7,7-9,H2067-13;15-1850
767103277024102426Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu3Thái Bá ChiếnT3,11-13,H2067-13;15-1867
768103278024102426ATH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu0Thái Bá ChiếnT3,1-4,S07.0215-1834
769103278024102426BTH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu0Thái Bá ChiếnT7,7-10,S07.0215-1833
77010328302410xx19Capstone project15Nguyễn Công Hành4
771103284024102117ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá VangT4,1-4,PTN5-716
772103284024102117BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá VangT5,1-4,PTN5-722
773103284024102117CTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá VangT6,1-4,PTN5-722
774103284024102118ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá VangT4,7-10, PTN9-119
775103284024102118BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá VangT5,1-4,PTN9-1120
776103284024102119ATH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Võ Anh VũT2,1-4,AVL117-1918
777103284024102119BTH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Võ Anh VũT4,7-10,AVL117-1911
778103285324102120Kết cấu và tính toán ô tô3Phan Minh ĐứcT3,8-10,F1103-4;7-12;15-1967
779103286324102117Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô3Trần Thanh Hải TùngT3,6-8,F3013-8;11-1561
780103286324102118Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô3Trần Thanh Hải TùngT3,1-3,E301A3-6;9-13;16-1729
781103286324102119Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô3Trần Thanh Hải TùngT4,1-3,E3023-6;9-13;16-1728
782103289324102226Kỹ thuật điều độ2Nguyễn Công HànhCN,9-10,E202A3-1830
783103292324102226Kỹ thuật hệ thống2Nguyễn Đình SơnT6,1-2,F3083-1830
784103293324102226Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng3Vũ Thị HạnhT3,3-5,E202A3-1830
785103299024102226An toàn & nhân trắc học2Nguyễn Văn Thiên ÂnT4,3-4,R3.33-1826
786103301024102126Quản lý logistics2Vũ Thị HạnhT6,4-5,E3023-1855
787103302024102226Hệ thống truyền động thủy khí2Phan Thành LongT6,3-4,F3083-1826
788103303324102126Thiết kế sản phẩm công nghiệp2Nguyễn Đình SơnT7,3-5,S07.023-1856
789103304324102126Quản lý bảo trì công nghiệp2Trịnh Xuân LongT5,1-3,E3023-1852
790103307024102359Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Thị Kim LoanT3,1-3,E110A3-15;17-1946
791103307024102362Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc QuangT3,8-10,B1093-17;19-1925
792103307024102367Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc QuangT6,6-8,E3043-15;17-1936
793103307024102368Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc QuangT7,1-3,F4083-16;18-1961
794103307024102369Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Thị Kim LoanT4,8-10,E3033-1862
795103307024102373Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc QuangT5,6-8,B1083-15;17-1921
796103307024102377Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Văn Thiên ÂnT5,1-3,E2053-1856
797103307024102378Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc QuangT7,7-9,B2053-17;19-1924
798103308024102304ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,1-4,A1279-1126
799103308024102304BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,7-10,A1279-1125
800103308024102305ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,1-4,A1279-1126
801103308024102305BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,1-4,A1279-1125
802103308024102305CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT7,1-4,A1279-1124
803103308024102306ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,7-10,A1279-1125
804103308024102306BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,1-4,A1279-1126
805103308024102306CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,1-4,A1279-1125
806103308024102320ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,7-10,A12712-1425
807103308024102320BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,7-10,A12712-1425
808103308024102320CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT7,1-4,A12712-1425
809103308024102359ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,1-4,A12717-1926
810103308024102359BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,1-4,A12717-1926
811103308024102362TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,7-10,A12716-17;19-1927
812103308024102367BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,1-4,A12712-1426
813103308024102368CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,1-4,A12712-1426
814103308024102369ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,1-4,A12715-1726
815103308024102369BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,1-4,A12715-1725
816103308024102369CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,1-4,A12715-1727
817103308024102373TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,1-4,A12712-1423
818103308024102377ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,1-4,A12712-1425
819103308024102377BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,7-10,A12712-1425
820103308024102378TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,7-10,A12715-1724
821103309024102304Sức bền vật liệu3Nguyễn Văn Thiên ÂnT6,6-8,F3093-1865
822103309024102305Sức bền vật liệu3Nguyễn Văn Thiên ÂnCN,1-3,E4043-1861
823103309024102306Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân LongT4,8-10,F2093-1865
824103309024102320Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân LongT6,3-5,E2073-1859
825103311024102326Công nghệ sản xuất3Nguyễn Văn YếnT2,3-5,E4013-1829
826103312024102326Cơ học máy3Lê CungT6,1-3,B2013-1830
827103313024102326ứng dụng CNTT trong công nghiệp2Huỳnh Đức TríT3,4-5,B1063-1829
828103314024102326APBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất2Nguyễn Văn YếnT5,4-5,E202A3-1829
829103318024102317Kỹ thuật thủy khí2Lê Minh ĐứcT3,4-5,E2053-1849
830103318024102318Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT6,9-10,F3103-1850
831103318024102319Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT6,6-7,B3023-1835
832103318024102320Kỹ thuật thủy khí2Phan Thành LongT2,6-7,F1093-1859
833103318024102321Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Tiến ThừaT2,4-5,B1043-1837
834103318024102323Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT2,4-5,E3053-1845
835103319024102220Máy thủy khí2Phan Thành LongT3,4-5,F1033-1863
836103322024102364Cơ lý thuyết3Nguyễn Thị Kim LoanT5,6-8,E202A3-16;18-1922
837103323024102367Vẽ kỹ thuật trong xây dựng3Nguyễn Đức SỹT4,6-8,F2073-15;17-1944
838103323024102368Vẽ kỹ thuật trong xây dựng3Tôn Nữ Huyền TrangT3,6-8,E1123-16;18-1962
839103323024102369Vẽ kỹ thuật trong xây dựng3Dương ThọT2,6-8,E2063-1863
840103324024102367ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Nguyễn Đức SỹT3,7-10,PTN17-1937
841103324024102367BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Nguyễn Đức SỹT4,7-10,PTN17-1917
842103324024102368ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Tôn Nữ Huyền TrangT4,1-4,PTN13-1522
843103324024102368BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Tôn Nữ Huyền TrangT4,1-4,PTN16-16;18-1924
844103324024102369ATH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Dương ThọT2,1-4,A15411-1323
845103324024102369BTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Dương ThọT3,1-4,A15411-1324
846103324024102369CTH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Dương ThọT4,1-4,A15411-1323
847103325024102426Nhập môn ngành2Huỳnh Đức TríT2,11-13,H2017-13;15-1867
848103326024102321Cơ học kỹ thuật3Phạm Ngọc QuangT3,3-5,E202B3-1831
849103327024102317Sức bền vật liệu3Nguyễn Thị Kim LoanCN,2-4,E301A3-1751
850103327024102318Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân LongT3,1-3,B3013-1850
851103327024102319Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân LongT2,1-3,E4043-1837
852103329024102317Nguyên lý máy2Lê CungT4,4-5,E3033-1851
853103329024102318Nguyên lý máy2Trịnh Xuân LongT3,4-5,B2083-1842
854103329024102319Nguyên lý máy2Trịnh Xuân LongT2,4-5,E4043-1839
855103329024102320Nguyên lý máy2Lê CungT3,4-5,E1033-1860
856103332024102221Chi tiết máy2Vũ Thị HạnhT4,8-10,A1123-12;16-1626
857103335024102321Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng2Phạm Quốc TháiT2,1-2,B2013-1840
858103336024102217Toán chuyên ngành (C4)3Lê Minh ĐứcT2,6-8,E3053-1849
859103336024102218Toán chuyên ngành (C4)3Nguyễn Văn MinhT6,1-3,E2103-1831
860103336024102219Toán chuyên ngành (C4)3Nguyễn Văn MinhT3,1-3,B1053-1845
861103337024102217Lý thuyết ô tô3Phan Minh ĐứcT5,3-5,E1133-1845
862103337024102218Lý thuyết ô tô3Phan Minh ĐứcT4,3-5,B1013-1824
863103337024102219Lý thuyết ô tô3Lưu Đức LịchT6,3-5,B2093-1846
864103337024102220Lý thuyết ô tô3Lưu Đức LịchT4,8-10,E4023-1866
865103338024102217ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ2Nguyễn Quang TrungT3,4-5,E110A3-1044
866103338024102218ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ2Nguyễn Quang TrungT3,1-2,E2063-1027
867103338024102219ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ2Nguyễn Quang TrungT2,1-2,B1063-1045
868103339024102217Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Dương Việt DũngT5,1-2,E2073-1846
869103339024102218Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Dương Việt DũngT2,3-4,B2013-1828
870103339024102219Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Dương Việt DũngT6,1-2,B2093-1846
871103339024102220Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Nguyễn Quang TrungT4,4-5,E3023-1861
872103340024102217APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Trần Văn NamT6,2-3,AVL23-1823
873103340024102217BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Trần Văn NamT6,4-5,AVL23-1821
874103340024102218BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Dương Việt DũngT6,4-5,B2013-1826
875103340024102219APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Thái Thị Ngọc HằngT4,1-2,B1063-1824
876103340024102219BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Nguyễn Quang TrungT2,3-4,B1063-1825
877103348024102117Kết cấu và tính toán ô tô2Lưu Đức LịchT5,6-8,F3013-8;11-1563
878103348024102118Kết cấu và tính toán ô tô2Lưu Đức LịchT3,6-8,E3043-6;9-13;16-1734
879103348024102119Kết cấu và tính toán ô tô2Lưu Đức LịchT3,1-3,E2103-6;9-13;16-1729
880103349024102117Hệ thống động lực ô tô2Lưu Đức LịchT6,8-10,F4023-8;11-1563
881103349024102118Hệ thống động lực ô tô2Nguyễn Quang TrungT5,6-8,P63-6;9-13;16-1932
882103349024102119Hệ thống động lực ô tô2Nguyễn Quang TrungT5,1-3,E201B3-6;9-13;16-1929
883103350024102117APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô2Trương Lê Hoàn VũT2,6-8,F4063-8;11-15;18-1962
884103350024102118APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô2Phan Minh ĐứcT6,1-3,E204B3-6;9-13;16-1931
885103350024102119APBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô2Lưu Đức LịchT7,6-8,E204B3-6;9-13;16-1729
886103351024102117Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô2Thái Thị Ngọc HằngT7,1-3,F3033-8;11-1559
887103351024102118Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô2Lê Minh ĐứcCN,6-8,E2093-6;9-13;16-1930
888103351024102119Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô2Lê Minh ĐứcCN,1-3,E2093-6;9-13;16-1928
889103353024102117Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh2Lê Minh ĐứcT3,1-3,F3013-8;11-15;18-1966
890103353024102118Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh2Lê Minh ĐứcT7,9-10,E2093-6;9-13;16-1929
891103354024102117Thực tập kỹ thuật 31Huỳnh Bá VangT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1760
892103354024102118Thực tập kỹ thuật 31Huỳnh Bá VangT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP14-1530
893103354024102119Thực tập kỹ thuật 31Võ Anh VũT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP14-1527
894103355024102217ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh VũT4,1-4,AVL116-1926
895103355024102217BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh VũT5,7-10,AVL116-1918
896103355024102218BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh VũT3,7-10,AVL116-1923
897103355024102219ATH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh VũT6,7-10,AVL116-1926
898103355024102219BTH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh VũT5,1-4,AVL116-1925
899103358024102221Cảm biến và kỹ thuật đo1.5Lê Minh TiếnT4,3-5,A1123-719
900103359024102221Tĩnh học tàu thủy3Nguyễn Văn TriềuT6,2-5,A1123-12;16-2020
901103360024102221TH Tĩnh học tàu thủy(0.5)0Nguyễn Xuân SơnT7,7-10,PTN9-1120
902103361024102221APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT7,2-4,A1123-12;16-1621
903103362024102221Thực tập kỹ thuật 1 (Kỹ thuật cơ khí)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP13-1517
904103370024102121Công nghệ hàn tàu thủy2Nguyễn Văn MinhT4,6-8,R2.63-77
905103371024102121Công nghệ chế tạo tàu thủy và công trình3Nguyễn Văn MinhT5,7-10,P83-157
906103372024102121Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi2Trần Văn LuậnT6,6-8,R2.33-157
907103373024102121TH Công nghệ hàn tàu thủy (1TC)0Nguyễn Xuân SơnT4,1-4, PTN13-157
908103376024102121Thiết bị và robot dưới nước2Nguyễn Văn MinhT2,6-8,B2023-78
909103377024102121TH Thiết bị và robot dưới nước (1TC)0Nguyễn Văn MinhT7,1-4,K10811-158
910103378024102121Đăng kiểm tàu thủy1Nguyễn Văn TriềuT3,6-8,R2.63-77
911103379024102121APBL 3: Công nghệ chế tạo thân TT & công trình nổi3Trần Văn LuậnT5,3-5,A1333-157
912103380024102121Thực tập kỹ thuật 3 (Chế tạo và lắp ráp thân vỏ)2Nguyễn Xuân SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-197
913103383024102220APBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí2Hoàng ThắngT2,1-2,E1043-1816
914103383024102220BPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí2Phan Thành LongT3,1-2,E4053-1823
915103383024102220CPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí2Phan Thành LongT6,1-2,E2073-1823
916103390024102120Chẩn đoán kỹ thuật ôtô3Lê Minh TiếnT2,6-8,F1023-4;7-12;15-1967
917103391024102120ATH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)0Huỳnh Bá VangT2,1-4,PTN8-1225
918103391024102120BTH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)0Huỳnh Bá VangT3,1-4,PTN8-1226
919103391024102120CTH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)0Huỳnh Bá VangT6,1-4,PTN8-1216
920103392024102120APBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại2Phan Minh ĐứcT7,1-3,B2043-4;7-12;15-1923
921103392024102120BPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại2Lưu Đức LịchT5,1-3,E204A3-4;7-12;15-1725
922103392024102120CPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại2Trương Lê Hoàn VũT7,6-8,B1063-4;7-12;15-1919
923103395024102126Kỹ thuật ra quyết định2Huỳnh Đức TríT2,1-3,B3033-1351
924103396024102226Thiết kế công việc và đo lường lao động2Nguyễn Văn Thiên ÂnT4,1-2,R3.33-1830
925103397024102226APBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp2Vũ Thị HạnhT3,1-2,E202A3-1831
926103402024102226Thiết kế gia công nhờ máy tính2Nguyễn Công HànhCN,7-8,E202A3-1829
927103404024102126Kỹ thuật dự báo2Huỳnh Đức TríT3,1-3,F2063-1352
928103405024102126APBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp2Nguyễn Công HànhT3,6-7,E1113-1846
92910340602410xx26Thực tập tốt nghiệp (HTCN)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-073
930103407024102026Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT14-222
931103408024102220Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT2Dương Việt DũngT5,3-4,F3103-1861
932103410024102420Nhập môn ngành (KTOTO)2Bùi Văn GaT2,3-5,H1037-13;15-1856
933103410024102420ANhập môn ngành (KTOTO)2Phạm Quốc TháiT4,11-13,H3017-13;15-1858
934103413024102120Thực tập kỹ thuật 2 (ô tô)2Võ Như TùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP5-6;13-1467
935103414024102226Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS)2Nguyễn Văn YếnT2,8-9,S07.013-1824
936103415024102121Công nghệ vật liệu tiên tiến3Trần Văn LuậnT2,1-3,R2.33-158
937103416024102121TH Công nghệ vật liệu tiên tiến0Trần Văn LuậnT4,1-4,H1028-128
938103424024102021Động lực học tàu thủy 22Nguyễn Tiến ThừaT3,1-3,A1123-1413
939103425024102021ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi2Trần Văn LuậnT6,1-3,R3.13-1411
940103426024102021ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy2Nguyễn Văn TriềuT5,6-8,R3.13-1412
941103428024102021Trang bị điện - điện tử tàu thủy3Trần Văn LuậnT4,7-10,R3.13-1411
942103429024102021Công nghệ định vị và điều khiển3Nguyễn Văn MinhT5,1-4,R3.13-1411
943103430024102021An toàn và thông tin hàng hải3Trần Văn LuậnT2,7-10,R3.13-1411
944103431024102021APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển3Nguyễn Văn MinhT4,1-4,R3.13-1411
945103435024102117Tiếng ồn và dao động động cơ2Lê Minh ĐứcT2,1-3,F1083-8;11-15;18-1959
946103435024102118Tiếng ồn và dao động động cơ2Lê Minh ĐứcT4,1-3,E301B3-6;9-13;16-1929
947103435024102119Tiếng ồn và dao động động cơ2Lê Minh ĐứcT3,8-10,B3023-6;9-13;16-1920
948103444024102017Động cơ phản lực và tuốc bin khí3Lê Minh ĐứcT6,7-10,F3083-1463
949103444024102018Động cơ phản lực và tuốc bin khí3Dương Việt DũngT6,7-10,E301B3-1420
950103444024102019Động cơ phản lực và tuốc bin khí3Lê Minh ĐứcT5,7-10,E201A3-1431
951103445024102017Nhiên liệu và quá trình cháy2Bùi Văn GaT3,3-5,E2063-1459
952103445024102018Nhiên liệu và quá trình cháy2Bùi Văn GaT5,3-5,E1123-1455
953103445024102019Nhiên liệu và quá trình cháy2Trần Văn NamT2,3-5,R3.43-1457
954103446024102018Xe và máy chuyên dụng2Lê Minh ĐứcT4,8-10,E201B3-1427
955103446024102019Xe và máy chuyên dụng2Lê Minh ĐứcT5,1-3,E201A3-1428
956103449024102017Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)3Thái Thị Ngọc HằngT4,7-10,F3073-1455
957103449024102018Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)3Đào Duy TuấnCN,7-10,E2087-1452
958103449024102019Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)3Đào Duy TuấnT7,7-10,B3027-1460
959103450024102017Hệ thống động lực thông minh3Lưu Đức LịchT7,1-4,F1023-1455
960103450024102018Hệ thống động lực thông minh3Lưu Đức LịchT2,7-10,R3.43-1446
961103450024102019Hệ thống động lực thông minh3Nguyễn Quang TrungT7,1-4,F1033-1463
962103451024102017APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Trương Lê Hoàn VũT5,6-8,F4063-1419
963103451024102017BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Thái Thị Ngọc HằngT3,6-8,F2013-1436
964103451024102018APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Lưu Đức LịchT2,1-3,E201B3-1424
965103451024102018BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Nguyễn Quang TrungT4,1-3,E201B3-1428
966103451024102019APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Nguyễn Quang TrungT4,8-10,E201A3-1436
967103451024102019CPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Lê Minh TiếnT6,8-10,B2073-1420
968103453024102126Hệ thống sản xuất CIM,FMS 23Nguyễn Công HànhT2,6-7,B1083-1845
969103464024102026Quản trị học2Đàm Nguyễn Anh KhoaT5,8-10,F1073-1439
970103465024102026Anh văn CN (HTCN)3Phạm Quốc TháiT4,7-10,B2093-1445
971103472024102026Kế toán3Cao Thị Hoài ThươngT7,2-5,E202A3-1438
972103473024102026Quản lý và đánh giá công nghệ3Phạm Tiên PhongT6,7-10,F3033-1437
973103474024102026Lean Six - sigma3Tôn Nữ Huyền TrangT7,7-10,F1033-1441
974103475024102026Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)3Phạm Ngọc QuangT2,6-9,B2043-1437
97510347802410xx18Thực tập tốt nghiệp (3TC,C4)0Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-076
976103480024102120CNTT ứng dụng chuyên ngành3Hoàng ThắngT4,6-8,E2033-4;7-12;15-1963
977103480124102120ATH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)0Hoàng ThắngT6,1-4,PTN8-1223
978103480124102120BTH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)0Hoàng ThắngT6,1-4,PTN15-1940
979103481024102120Thiết kế khung vỏ ô tô3Trương Lê Hoàn VũT4,1-4,E1043-4;7-12;15-1963
980103507024102017Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Hoàng ThắngT4,1-3,F4063-1467
981103507024102018Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Hoàng ThắngT3,3-5,E2093-1445
982103507024102019Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Thái Bá ChiếnT4,1-3,F1033-1465
983103508024104820Động cơ đốt trong thế hệ mới2Dương Việt Dũng4
984103509024104820Thiết bị điều khiển thủy lực trên ô tô và máy công trình2Phan Thành Long4
985103522024104820Hệ thống động lực ô tô2Nguyễn Quang Trung4
986103524024104820Ứng dụng vi điều khiển trong điều khiển động cơ và ô tô2Hoàng Thắng4
987103556024104820Thực tập kỹ thuật 12Võ Anh Vũ4
988104015324102122Mạng nhiệt2Mã Phước HoàngT4,4-5,B2073-1548
989104015324102123Mạng nhiệt2Bùi Thị Hương LanT4,1-2,B1023-1534
99010403732410xx22Đồ án Tốt nghiệp10Mã Phước Hoàng2
991104045124102301Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương LanT2,4-5,C3023-1852
992104045124102302Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương LanT6,1-2,F3103-1852
993104045124102303Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT6,1-2,F2103-1856
994104045124102321Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT5,1-2,F3063-1843
995104045124102390Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương LanT2,1-2,C3013-1843
996104045124102417Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT6,3-5,H1057-13;15-1865
997104045124102418Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT4,1-3,H1087-13;15-1867
99810406232410xx23Đồ án Tốt nghiệp (NLMT)10Mã Phước Hoàng2
999104080324102122Điều hoà không khí3Võ Chí ChínhT5,6-8,B3053-1547
1000104080324102123Điều hoà không khí3Võ Chí ChínhCN,2-4,E201B3-1535
1001104081324102122Kỹ thuật sấy3Ngô Phi MạnhT4,1-3,F3063-1556
1002104081324102123Kỹ thuật sấy3Ngô Phi MạnhT6,6-8,B2063-1533
1003104090324102122Thực tập công nhân2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1942
1004104090324102123Thực tập công nhân2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1936
1005104098324102022Lò công nghiệp2Nguyễn Quốc HuyT2,8-10,B3043-1426
1006104098324102023Lò công nghiệp2Nguyễn Quốc HuyT3,6-8,R3.23-1415
100710409932410xx22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-077
1008104100024102222Kỹ thuật lạnh3Phan Quí TràT2,1-3,B1053-1843
1009104100024102223Kỹ thuật lạnh3Nguyễn Thành VănT4,1-3,E202A3-1830
1010104110024102422Nhập môn ngành2Thái Ngọc SơnT7,3-5,E2067-14;19-2245
1011104110024102423Nhập môn ngành2Phạm Duy VũT7,7-9,H2057-14;19-2245
1012104110024102424Nhập môn ngành2Thái Ngọc SơnT5,11-13,H2087-14;19-2246
1013104137324102322Toán nâng cao (Nhiệt)2Thái Ngọc SơnT4,1-2,B3053-1829
1014104137324102323Toán nâng cao (Nhiệt)2Lê Thị Châu DuyênT4,1-2,E4043-1845
1015104149324102022Đồ án tốt nghiệp6Mã Phước Hoàng14-224
1016104158024102122APBL 4: Nhà máy nhiệt điện2.5Phạm Duy VũT2,8-10,F4043-1527
1017104158024102122BPBL 4: Nhà máy nhiệt điện2.5Trần Thanh SơnT3,1-2,E201B3-1518
1018104158024102123APBL 4: Nhà máy nhiệt điện2.5Trần Thanh SơnT3,3-5,E201B3-1533
101910415902410xx23Capstone project15Mã Phước Hoàng6
1020104164024102222Lò hơi 1 (K2020)2Phạm Duy VũT2,4-5,B1053-1836
1021104164024102223Lò hơi 1 (K2020)2Nguyễn Quốc HuyT5,1-2,B2073-1831
1022104165024102222Thực tập nhiệt - lạnh 12Trần Thị Mỹ LinhT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP14-1851
1023104165024102223Thực tập nhiệt - lạnh 12Trần Thị Mỹ LinhT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP14-1814
1024104171024102122Phương pháp số3Huỳnh Ngọc HùngT6,1-3,F1063-1547
1025104171024102123Phương pháp số3Huỳnh Ngọc HùngT4,3-5,B1023-1532
1026104173024102222Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh1.5Mã Phước HoàngT5,4-5,B2043-1829
1027104173024102223Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh1.5Bùi Thị Hương LanT6,4-5,E202B3-1833
1028104175024102122Công nghệ đốt sạch2Nguyễn Quốc HuyT2,6-7,E2073-1535
1029104175024102123Công nghệ đốt sạch2Phạm Duy VũT3,1-2,E2093-1521
1030104181024102022CAD/BIM2Ngô Phi MạnhT5,1-3,B1053-1023
1031104181024102023CAD/BIM2Ngô Phi MạnhT2,6-8,R3.23-1014
1032104182024102022TH CAD/BIM0Ngô Phi MạnhT5,7-10,PTN9-1123
1033104182024102023TH CAD/BIM0Ngô Phi MạnhT5,7-10,PTN12-1414
1034104183024102022Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng2Trần Thanh SơnT6,3-5,B1063-1423
1035104183024102023Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng2Trần Thanh SơnT4,6-8,R3.23-1414
1036104184024102022APBL 6: Điều hòa không khí2.5Võ Chí ChínhT7,1-4,E201B3-1423
1037104184024102023APBL 6: Điều hòa không khí2.5Võ Chí ChínhT6,7-10,R3.13-1414
1038104185024102022Thông gió và xử lý ẩm không khí2Võ Chí ChínhT4,1-3,B3043-1423
1039104185024102023Thông gió và xử lý ẩm không khí2Phan Quí TràT4,1-3,R3.23-1414
1040104186024102022ống nhiệt và ứng dụng2Ngô Phi MạnhT4,6-8,B3043-1424
1041104186024102023ống nhiệt và ứng dụng2Ngô Phi MạnhT6,1-3,R3.23-1415
1042104187024102022Điều hòa không khí và ứng dụng2Nguyễn Thành VănCN,2-9,E2105-1422
1043104187024102023Điều hòa không khí và ứng dụng2Nguyễn Thành VănCN,2-9,E2105-1414
1044104188024102022Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt2Võ Chí ChínhT3,6-8,B3053-1423
1045104188024102023Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt2Phạm Duy VũT2,1-3,R3.23-1414
104610422402410xx22Thực tập tốt nghiệp (3TC)0Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-076
1047104225024102052Nhà máy nhiệt điện2Phạm Duy VũT5,1-3,E204B3-1414
1048105002224102327Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT3,3-4,E1023-1871
1049105002224102328Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT3,1-2,B2083-1846
1050105002224102329Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT5,4-5,S08.033-1840
1051105002224102330Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT6,4-5,F3013-1872
1052105002224102332Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT2,6-7,E1033-5;8-2062
1053105002224102333Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT7,4-5,F3103-5;8-2061
1054105002224102334Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT4,6-7,F2063-5;8-2061
1055105004324102027Cung cấp điện XNCN2Nguyễn Văn TấnT3,1-3,B1083-1419
1056105004324102029Cung cấp điện XNCN2Võ Quang SơnT2,8-10,B2073-1334
1057105005324102327Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT2,8-10,F3103-1868
1058105005324102328Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT5,6-8,F3073-1839
1059105005324102329Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,6-8,F2103-1841
1060105005324102330Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT7,6-8,F3063-1869
1061105005324102332Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT6,8-10,E4033-5;8-2060
1062105005324102333Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT4,1-3,F3033-5;8-2060
1063105005324102334Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT5,1-3,F3013-5;8-2060
1064105022324102227Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT4,6-7,F1033-1856
1065105022324102228Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT4,9-10,F1063-1859
1066105022324102229Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Phạm Văn KiênT2,6-7,F1013-1857
1067105022324102230Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Phạm Văn KiênT2,9-10,F1023-1847
1068105022324102297Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Nguyễn Hồng Việt Phương7
1069105024324102132Điều khiển số2Trần Thị Minh DungT2,3-4,F1033-1860
1070105024324102133Điều khiển số2Trần Thị Minh DungT6,3-4,E3053-1830
1071105024324102134Điều khiển số2Trần Thị Minh DungT5,3-4,E2033-1841
1072105041324102027ổn định trong Hệ thống điện2Hạ Đình TrúcT4,1-3,B2073-1443
1073105041324102028Ổn định trong Hệ thống điện2Hạ Đình TrúcT2,1-3,E202B3-1432
1074105050324102127Kỹ thuật chiếu sáng2Nguyễn Văn TấnT6,9-10,E1018-1872
1075105050324102128Kỹ thuật chiếu sáng2Nguyễn Văn TấnCN,9-10,E2098-1842
1076105050324102129Kỹ thuật chiếu sáng2Nguyễn Văn TấnT7,9-10,E3028-1842
1077105050324102130Kỹ thuật chiếu sáng2Nguyễn Văn TấnT5,9-10,B1083-1833
1078105054324102027Cảm biến2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT7,9-10,F3068-1413
1079105054324102029Cảm biến2Nguyễn Hồ Sĩ HùngCN,9-10,E2038-1432
1080105054324102032Cảm biến2Nguyễn Hoàng MaiT5,6-8,F1013-1356
1081105054324102034Cảm biến2Nguyễn Hoàng MaiT6,6-8,E4013-1354
1082105054324102035Cảm biến2Nguyễn Hoàng MaiT4,6-8,F3103-1337
108310506032410xx30Đồ án Tốt nghiệp10Nguyễn Hồng Việt Phương1
1084105062324102027Điều khiển máy điện2Võ Quang SơnT5,11-13,H1013-1318
1085105062324102029Điều khiển máy điện2Võ Quang SơnCN,2-4,E2083-1337
1086105068324102027Quản lý dự án Công trình điện2Lưu Ngọc AnT2,1-3,E3053-1417
1087105068324102028Quản lý dự án Công trình điện2Lưu Ngọc AnT5,1-3,F1033-1452
1088105082324102027Máy điện trong thiết bị tự động2Võ Quang SơnT7,1-3,F1063-1321
1089105082324102029Máy điện trong thiết bị tự động2Võ Quang SơnT6,8-10,B2043-1332
109010509212410xx91TN Kỹ thuật điện0.5Nguyễn Thế LựcT6,7-10,I10515-191
1091105093124102150Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT6,6-8,F1063-1539
1092105093124102151Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnCN,1-3,E3023-1530
1093105093124102248Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT4,1-2,F2063-1850
1094105093124102252Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT3,9-10,B2093-1827
1095105093124102305Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT2,6-7,E4023-1872
1096105093124102306Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT2,8-9,E4033-1866
1097105093124102322Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnCN,4-5,E3023-1850
1098105093124102323Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn TấnT4,4-5,E3053-1847
1099105118324102027Thiết bị bù2Lê Thành BắcT6,6-8,E1143-1422
1100105118324102029Thiết bị bù2Lê Thành BắcT3,6-8,B1083-1431
1101105129324102028Giải tích mạng điện2Lê Kim HùngT5,8-10,E1143-1418
110210513232410xx27Đồ án Tốt nghiệp (DHT)10Nguyễn Hồng Việt Phương3
1103105136224102204Cơ sở truyền động điện2Khương Công MinhT6,6-8,F3063-8;12-1959
1104105136224102205Cơ sở truyền động điện2Khương Công MinhT5,3-5,F3063-12;16-1959
1105105136224102206Cơ sở truyền động điện2Khương Công MinhT3,6-8,F4073-15;19-1945
1106105140224102327Phương pháp tính3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT4,6-8,E4033-1872
1107105140224102328Phương pháp tính3Nguyễn Hồ Sĩ HùngCN,1-3,E1023-1846
1108105140224102329Phương pháp tính3Nguyễn Hồ Sĩ HùngT6,1-3,B1048-1846
1109105140224102330Phương pháp tính3Nguyễn Hồ Sĩ HùngCN,4-5,E1028-1870
1110105146324102232Thực tập công nhân2Nguyễn Thế LựcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP4-751
1111105146324102233Thực tập công nhân2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP8-1159
1112105146324102234Thực tập công nhân2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1962
111310515332410xx33Thực tập Tốt nghiệp (TĐH-cunhan)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-114
1114105154324102027Vận hành Hệ thống điện2Ngô Văn DưỡngT5,8-10,E2053-1452
1115105154324102028Vận hành Hệ thống điện2Hạ Đình TrúcT4,6-8,F1093-1465
1116105154324102029Vận hành Hệ thống điện2Ngô Văn DưỡngT2,3-5,B2093-1439
1117105157224102132Kỹ thuật Robot2Nguyễn Hoàng MaiT3,1-2,F2073-1866
1118105157224102133Kỹ thuật Robot2Nguyễn Hoàng MaiT5,1-2,E2033-1841
1119105157224102134Kỹ thuật Robot2Lê Tiến DũngT6,4-5,E2103-1844
1120105162024102032Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình ThanhT3,6-8,B1063-1438
1121105162024102035Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình ThanhT7,6-8,F4083-1425
1122105165024102297Điều khiển logic2Nguyễn Kim Ánh1
1123105165324102132Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT4,8-10,F1013-1857
1124105165324102133Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT2,9-10,F1083-1847
1125105165324102134Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT2,6-7,B3043-1844
1126105175024104832Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang Huy2
112710519002410xx28Đồ án Tốt nghiệp (TDH)10Nguyễn Hồng Việt Phương1
1128105192024102132Hệ thống thông tin đo lường2Nguyễn Hoàng MaiT3,3-4,F2073-1864
1129105192024102133Hệ thống thông tin đo lường2Nguyễn Hoàng MaiT5,3-4,E202B3-1836
1130105192024102134Hệ thống thông tin đo lường2Nguyễn Hoàng MaiT5,9-10,B1093-1840
1131105198024104727Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt Phương6
1132105201024104727Độ tin cậy trong hệ thống điện2Trần Tấn Vinh6
1133105206024102127Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh TuấnT7,2-3,E1023-1866
1134105206024102128Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh TuấnT7,7-8,E301B3-1845
1135105206024102129Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh TuấnT7,4-5,E1023-1842
1136105206024102130Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh TuấnT7,9-10,E301B3-1833
1137105206024102297Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh Tuấn16
1138105206024104727Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh Tuấn6
1139105208024104727Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ2Lưu Ngọc An6
1140105209024104827Chất lượng điện năng2Hạ Đình Trúc9
1141105210024104727Thị trường điện2Lê Hồng Lâm6
1142105212024104727Phân tích an toàn hệ thống điện2Lê Kim Hùng6
1143105235024102027Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ2Phan Đình ChungT2,6-8,E4053-1436
1144105235024102028Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ2Phan Đình ChungT4,1-3,F1093-1461
1145105248024102427Nhập môn ngành2Lê Đình DươngT3,1-3,H1057-14;19-2263
1146105248024102428Nhập môn ngành2Phạm Văn KiênT2,11-13,H1087-14;19-2259
1147105248024102429Nhập môn ngành2Lê Đình DươngT6,6-8,F4087-14;19-2257
1148105248024102430Nhập môn ngành2Phạm Văn KiênT7,3-5,H1057-14;19-2262
1149105249024102432Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,11-13,H2037-14;19-2248
1150105249024102433Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT4,10-12,H1077-14;19-2250
1151105249024102434Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT6,10-12,H1037-14;19-2249
1152105260024104727Lưới điện thông minh2Dương Minh Quân6
1153105266324102332Cơ sở lý thuyết mạch điện4Nguyễn Thị Ái NhiT5,1-3,F2103-5;8-2057
1154105266324102333Cơ sở lý thuyết mạch điện4Nguyễn Thị Ái NhiT3,3-5,F3103-5;8-2065
1155105266324102334Cơ sở lý thuyết mạch điện4Võ Quang SơnT4,8-10,F2063-5;8-2068
1156105267024102332ATH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT4,1-4,I20218-2030
1157105267024102332BTH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT5,7-10,I20218-2026
1158105267024102332CTH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT6,1-4,I20218-2025
1159105267024102333ATH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT4,7-10,I20218-2026
1160105267024102333BTH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20218-2026
1161105267024102334ATH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20218-2026
1162105267024102334CTH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh TuấnT3,7-10,I20218-2032
1163105268324102227Cơ sở điện tử công suất2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,6-8,F1063-1852
1164105268324102228Cơ sở điện tử công suất2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT4,6-8,F1063-1856
1165105268324102229Cơ sở điện tử công suất2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT6,6-8,E1013-1859
1166105268324102230Cơ sở điện tử công suất2.5Trần Thái Anh ÂuT2,1-3,B3023-1841
1167105270024102227ATN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT3,1-4,I10510-1225
1168105270024102227BTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT4,1-4,I10510-1225
1169105270024102227CTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT5,1-4,I10510-1226
1170105270024102228ATN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT2,1-4,I10516-1825
1171105270024102228BTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT5,1-4,I10516-1826
1172105270024102229ATN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT6,1-4,I10516-1827
1173105270024102229BTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT5,7-10,I10516-1826
1174105270024102230BTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT6,7-10,I10513-1513
1175105270024102230CTN Mạng điện0Nguyễn Văn CảT6,7-10,I10510-1221
1176105271024102227ATN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT4,1-4,I10513-1525
1177105271024102227BTN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT5,1-4,I10513-1527
1178105271024102228ATN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT2,1-4,I10513-1525
1179105271024102228BTN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT3,7-10,I10513-1526
1180105271024102228CTN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT6,1-4,I10513-1524
1181105271024102229ATN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT3,1-4,I10513-1531
1182105271024102229BTN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế LựcT4,7-10,I10513-1526
1183105271024102230BTN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Văn CảT4,1-4,I10516-1831
1184105271024102297TN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế Lực14
1185105271324102227Kỹ thuật điện cao áp2.5Phan Đình ChungT2,1-3,F1093-1353
1186105271324102228Kỹ thuật điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếuT4,1-3,F1013-1858
1187105271324102229Kỹ thuật điện cao áp2.5Phan Đình ChungT5,1-3,E2083-1356
1188105271324102230Kỹ thuật điện cao áp2.5Lưu Ngọc AnT5,6-8,E3053-1847
1189105271324102297Kỹ thuật điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếu5
1190105277324102132Toán nâng cao2Trần Thị Minh DungT2,1-2,F1033-1866
1191105277324102133Toán nâng cao2Trần Thị Minh DungT6,1-2,E3053-1842
1192105277324102134Toán nâng cao2Trần Thị Minh DungT5,1-2,E202B3-1834
1193105279324102127Năng lượng tái tạo2Lê Đình DươngT3,6-7,F2093-1875
1194105279324102128Năng lượng tái tạo2Lưu Ngọc AnT6,1-2,E3043-1842
1195105279324102129Năng lượng tái tạo2Nguyễn Thị Ái NhiT3,6-7,E4013-1839
1196105279324102130Năng lượng tái tạo2Nguyễn Văn TấnT3,6-7,E2093-1836
1197105279324102297Năng lượng tái tạo2Nguyễn Văn Tấn16
119810528732410xx29Đồ án Tốt nghiệp (Đ)8Nguyễn Hồng Việt Phương1
1199105288024102227ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT3,1-4,I30416-1829
1200105288024102227CTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT5,1-4,I30416-1826
1201105288024102228ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT3,7-10,I30416-1825
1202105288024102228BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT5,7-10,I30416-1825
1203105288024102229ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT2,1-4,I30416-1829
1204105288024102229BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT4,7-10,I30416-1825
1205105288024102230ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT6,1-4,I30416-1817
1206105288024102230BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT6,7-10,I30416-1825
1207105288024102232ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT3,7-10,I30413-1525
1208105288024102232BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT5,7-10,I30413-1520
1209105288024102233ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT3,1-4,I30413-1519
1210105288024102233BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT5,1-4,I30413-1527
1211105288024102233CTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT6,7-10,I30413-1527
1212105288024102234ATN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT2,1-4,I30413-1513
1213105288024102234BTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT2,7-10,I30413-1526
1214105288024102234CTN điện tử công suất0Nguyễn Quang TânT4,7-10,I30413-1525
1215105289024102232ATN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT3,7-10,I10416-1825
1216105289024102232BTN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT4,1-4,I10416-1811
1217105289024102232CTN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT5,1-4,I10410-1225
1218105289024102233ATN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT3,1-4,I10416-1827
1219105289024102233BTN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I10416-1827
1220105289024102234ATN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT2,7-10,I10410-1214
1221105289024102234BTN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT4,7-10,I10410-1226
1222105289024102234CTN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I10410-1221
1223105289324102232Kỹ thuật đo lường2.5Nguyễn Hoàng MaiT6,1-4,F4053-3;8-1452
1224105289324102233Kỹ thuật đo lường2.5Nguyễn Hoàng MaiT7,1-4,E4043-7;12-1461
1225105289324102234Kỹ thuật đo lường2.5Nguyễn Hoàng MaiT7,7-10,F2083-1061
1226105290024102227ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT3,1-4,I3057-928
1227105290024102227BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT4,1-4,I3057-927
1228105290024102227CTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT5,1-4,I3057-920
1229105290024102228ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT3,7-10,I3057-925
1230105290024102228BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT5,7-10,I3057-925
1231105290024102229ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT2,1-4,I3057-926
1232105290024102229BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT4,7-10,I3057-926
1233105290024102230BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT6,7-10,I3057-925
1234105290024102232ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT3,7-10,I30510-1226
1235105290024102232BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT4,1-4,I30510-1229
1236105290024102233ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT6,1-4,I30513-1531
1237105290024102233BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT4,1-4,I30513-1535
1238105290024102234ATN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT2,1-4,I30510-1221
1239105290024102234BTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT2,7-10,I30510-1225
1240105290024102234CTN Truyền động điện0Nguyễn Quang TânT6,7-10,I30510-1226
1241105301024102232Điện tử công suất3.5Giáp Quang HuyT3,1-4,F1083-3;8-1952
1242105301024102233Điện tử công suất3.5Giáp Quang HuyCN,2-5,E2073-7;12-1961
1243105301024102234Điện tử công suất3.5Giáp Quang HuyT4,1-4,F1063-1562
124410530132410xx32Capstone project15Nguyễn Hồng Việt Phương12
1245105302024102232Kỹ thuật vi điều khiển2Trần Thái Anh ÂuT2,6-8,F4053-3;8-1952
1246105302024102233Kỹ thuật vi điều khiển2Trần Thái Anh ÂuT4,6-8,F4093-7;12-1961
1247105302024102234Kỹ thuật vi điều khiển2Trần Thái Anh ÂuT5,1-3,F4053-1560
1248105304024102032Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Thị Kim TrúcT5,1-3,F1013-1456
1249105304024102033Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc ĐịnhT3,8-10,B2043-1424
1250105304024102034Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc ĐịnhT5,8-10,F1063-1454
1251105304024102035Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc ĐịnhT4,1-3,E2033-1461
125210530902410xx33Capstone project15Nguyễn Hồng Việt Phương9
1253105310024102227Truyền động điện2.5Giáp Quang HuyT3,6-8,F1013-1858
1254105310024102228Truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT2,6-8,F1033-1860
1255105310024102229Truyền động điện2.5Khương Công MinhT2,8-10,F1013-1856
1256105310024102230Truyền động điện2.5Khương Công MinhT4,6-8,B2043-1826
1257105310024102232Truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT7,1-4,E4033-3;8-1965
1258105310024102233Truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT7,7-10,E4023-7;12-1967
1259105310024102234Truyền động điện2.5Lê Tiến DũngT3,7-10,E1033-1562
1260105312024102227Mạng điện3.5Trịnh Trung HIếuT6,1-3,E3033-1857
1261105312024102228Mạng điện3.5Nguyễn Hữu HiếuT3,3-5,E1123-1857
1262105312024102229Mạng điện3.5Dương Minh QuânT7,8-10,E4043-1857
1263105312024102230Mạng điện3.5Trịnh Trung HIếuT2,6-8,E4063-1843
1264105315324102327Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT3,1-2,E1023-1572
1265105315324102328Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT3,3-4,E1013-1549
1266105315324102329Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT2,1-2,F1063-1552
1267105315324102330Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT2,4-5,F1083-1574
1268105316024102332Kiến tập nghề nghiệp1Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-759
1269105316024102333Kiến tập nghề nghiệp1Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-760
1270105316024102334Kiến tập nghề nghiệp1Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-761
1271105318324102327Lý thuyết mạch điện 12.5Nguyễn Thị Ái NhiT5,8-10,F3063-1378
1272105318324102328Lý thuyết mạch điện 12.5Nguyễn Thị Ái NhiCN,7-10,E301A3-1152
1273105318324102329Lý thuyết mạch điện 12.5Nguyễn Thị Ái NhiT4,6-8,E4043-1357
1274105318324102330Lý thuyết mạch điện 12.5Nguyễn Thị Ái NhiT4,6-8,F210; T5,11-13,H3033-1374
1275105319024102327ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT2,1-4,I20215-1726
1276105319024102327BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT4,1-4,I20215-1728
1277105319024102327CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT5,1-4,I20215-1733
1278105319024102328ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT3,7-10,I20215-1725
1279105319024102328CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20215-1717
1280105319024102329ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20215-1727
1281105319024102329CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT5,7-10,I20212-1425
1282105319024102330ATN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20212-1426
1283105319024102330BTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT4,1-4,I20212-1426
1284105319024102330CTN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20212-1428
1285105323024102029Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện14-224
128610532302410xx34Đồ án tốt nghiệp6Nguyễn Hồng Việt Phương1
1287105325024102227APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Giáp Quang HuyT4,8-10,E2103-1831
1288105325024102227BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Trần Thái Anh ÂuT7,6-8,E201B3-1833
1289105325024102228APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT5,8-10,E1133-1835
1290105325024102228BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT6,6-8,E1133-1842
1291105325024102229APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT4,1-3,E201A3-1832
1292105325024102229BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT2,1-3,E204B3-1831
1293105326024102227APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếuT5,6-8,E4063-1537
1294105326024102227BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếuT6,6-8,E204A3-1531
1295105326024102228APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Nguyễn Hữu HiếuT3,1-2,E1123-1531
1296105326024102228BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếuT7,6-8,E1033-1531
1297105326024102229APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Phan Đình ChungT3,6-8,R3.13-1525
1298105326024102229BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Dương Minh QuânT7,3-5,B1043-1534
1299105326024102230APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Lưu Ngọc AnT3,6-7,B2043-1536
1300105326024102230BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Phan Đình ChungT6,1-3,B2043-1515
1301105326024102297PBL 3: Lưới điện cao áp2.5Dương Minh Quân8
1302105327024102297PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Trần Tấn Vinh15
1303105328024102127Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc AnT5,9-10,F1023-1870
1304105328024102128Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc AnT6,3-4,E3043-1841
1305105328024102129Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc AnT2,9-10,B1093-1839
1306105328024102130Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc AnT4,3-4,E1143-1838
1307105329024102027Bảo trì công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT6,3-5,F3093-1424
1308105329024102029Bảo trì công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ HùngCN,6-8,E2033-1433
1309105330024102127Thị trường điện2Lê Hồng LâmT3,9-10,F2063-1868
1310105330024102128Thị trường điện2Lê Hồng LâmT4,6-7,E4063-1842
1311105330024102129Thị trường điện2Lê Hồng LâmT4,9-10,B2063-1841
1312105330024102130Thị trường điện2Lê Hồng LâmT7,4-5,E2083-1841
1313105331024102127Lưới điện thông minh2Nguyễn Hồng Việt PhươngCN,2-3,E2033-1868
1314105331024102128Lưới điện thông minh2Nguyễn Hồng Việt PhươngCN,4-5,E2033-1843
1315105331024102129Lưới điện thông minh2Nguyễn Hồng Việt PhươngT3,8-9,E4013-1835
1316105331024102130Lưới điện thông minh2Dương Minh QuânT7,1-2,E301A3-1842
1317105332024102027Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện2Phan Đình ChungT6,6-8,F4043-1434
1318105332024102028Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện2Phan Đình ChungT3,1-3,B2043-1438
131910533302410xx28Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-111
1320105334024102297Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Phạm Văn Kiên3
1321105335024102297TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út Thương3
1322105337024102132Cơ sở điều khiển quá trình2Trương Thị Bích ThanhT3,8-9,F1083-1863
1323105337024102133Cơ sở điều khiển quá trình2Trương Thị Bích ThanhT3,6-7,F3103-1842
1324105337024102134Cơ sở điều khiển quá trình2Trương Thị Bích ThanhT2,8-9,B3023-1842
1325105340024102232Điều khiển logic trong công nghiệp2.5Nguyễn Kim ÁnhT2,1-4,F3073-3;8-1553
1326105340024102233Điều khiển logic trong công nghiệp2.5Nguyễn Kim ÁnhT5,7-10,E2073-7;12-1562
1327105340024102234Điều khiển logic trong công nghiệp2.5Nguyễn Kim ÁnhT6,1-4,F1103-1261
1328105341024102232ATH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT3,7-10,I10413-1515
1329105341024102232BTH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT4,1-4,I10413-1518
1330105341024102232CTH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT5,1-4,I10413-1525
1331105341024102233ATH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT3,1-4,I10413-1526
1332105341024102233BTH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I10413-1527
1333105341024102234ATH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT2,1-4,I10413-1522
1334105341024102234BTH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT2,7-10,I10413-1518
1335105341024102234CTH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út ThươngT5,7-10,I10413-1525
1336105342024102232APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Giáp Quang HuyT5,7-10,E202B3-3;8-1930
1337105342024102232BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Giáp Quang HuyT6,7-10,E201B3-3;8-1918
1338105342024102233APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Nguyễn Khánh QuangT4,1-4,F1023-7;12-1926
1339105342024102233BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Nguyễn Khánh QuangT6,1-4,B1013-7;12-1932
1340105342024102234APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Lê Tiến DũngT7,1-4,E4023-1563
1341105348024102297Anh văn chuyên ngành2Hạ Đình Trúc9
1342105357024102028Điều độ hệ thống điện2Lê Hồng LâmT3,6-8,F3093-1462
1343105359024102027Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT5,1-3,E1143-1435
1344105359024102028Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT6,8-10,E4023-1467
1345105360024102027APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Phạm Văn KiênT6,1-3,B2063-1420
1346105360024102027BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Phạm Văn KiênT7,6-8,E202A3-1414
1347105360024102028APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT7,6-8,B2083-1427
1348105360024102028BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Lê Hồng LâmT2,1-3,R3.13-1418
1349105360024102028CPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Lê Hồng LâmT7,8-10,B1043-1413
1350105361024102028APBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ2Hạ Đình TrúcT2,8-10,B2063-148
1351105364024102027APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện2Nguyễn Văn TấnT7,6-8,F1063-1419
1352105364024102029APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện2Võ Quang SơnT6,1-3,B1053-1334
1353105366024102027Vận hành nhà máy điện2Ngô Văn DưỡngT4,8-10,E2063-1457
1354105366024102028Vận hành nhà máy điện2Lê Hồng LâmT7,1-3,E2073-1440
1355105366024102029Vận hành nhà máy điện2Lê Đình DươngT4,6-8,B2053-1428
1356105367024102027Hệ thống truyền tải điện đi xa2Lê Đình DươngT3,8-10,E3053-1437
1357105367024102028Hệ thống truyền tải điện đi xa2Ngô Văn DưỡngT6,3-5,E1013-1460
1358105368024102132Xử lý tín hiệu số & DSP2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,6-7,F1083-1859
1359105368024102133Xử lý tín hiệu số & DSP2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,8-9,F3103-1843
1360105368024102134Xử lý tín hiệu số & DSP2Nguyễn Thị Kim TrúcT6,1-2,E2083-1828
1361105374024102032Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh QuangT4,8-10,B3013-1457
1362105374024102033Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh QuangT2,1-3,B2063-1441
1363105374024102034Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh QuangT5,3-5,E301B3-1457
1364105374024102035Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh QuangT3,6-8,F4063-1456
1365105375024102032IoT công nghiệp2Ngô Đình ThanhT2,6-8,C3023-1457
1366105375024102033IoT công nghiệp2Ngô Đình ThanhT5,1-3,E202A3-1432
1367105375024102034IoT công nghiệp2Ngô Đình ThanhT3,1-3,E1043-1457
1368105375024102035IoT công nghiệp2Ngô Đình ThanhT6,6-8,E2033-1457
1369105376024102032ƯD SCADA trong công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,1-3,LAB3-1457
1370105376024102033ƯD SCADA trong công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT6,3-5,LAB3-1453
1371105376024102034ƯD SCADA trong công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT7,3-5,LAB3-1444
1372105376024102035ƯD SCADA trong công nghiệp2Lê Tiến DũngT6,1-3,E3023-1455
1373105377024102032APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Ngô Đình ThanhT7,1-4,F4023-1423
1374105377024102032BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Nguyễn Thị Kim TrúcT7,7-10,F4023-1434
1375105377024102033BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Ngô Đình ThanhT4,1-4,B2013-1421
1376105377024102034APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Ngô Đình ThanhT2,1-4,B2073-1426
1377105377024102034BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Nguyễn Thị Kim TrúcT4,7-10,B2073-1436
1378105377024102035APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Nguyễn Thị Kim TrúcT5,6-9,E4033-1461
1379105378024102033Kỹ thuật bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim ÁnhT7,1-4,E2033-1425
1380105378024102034Kỹ thuật bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim ÁnhT7,6-9,B2063-1444
1381105382024102032Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh ÂuT6,6-8,F3073-1454
1382105382024102033Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh ÂuT5,6-8,B1093-1428
1383105382024102034Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh ÂuT3,8-10,B3013-1458
1384105382024102035Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh ÂuT7,1-3,E3033-1456
1385105393024104727Toán ứng dụng cho ngành kỹ thuật điện2Phan Đình Chung6
1386105394024104827Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Trần Vinh Tịnh9
1387105395024104827Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếu9
1388105396024104827Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn Kiên9
1389105397024104827Vận hành nhà máy điện2Lê Đình Dương9
1390105398024104827Vận hành hệ thống điện2Ngô Văn Dưỡng9
1391105400024104727Điều khiển các nguồn phân tán 2Phan Đình Chung6
1392105402024104627Giải tích mạng điện2Nguyễn Hữu Hiếu13
1393105403024104627Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào hệ thống điện2Dương Minh Quân13
1394105408024104732Cảm biến2Nguyễn Hoàng Mai4
1395105409024104627Tối ưu hoá các chế độ làm việc thống điện3Lê Hồng Lâm13
1396105421024104832Truyền động điện hiện đại2Lê Tiến Dũng2
1397105422024104832Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng Mai2
1398105423024104832Hệ thống phi tuyến2Trần Đình Khôi Quốc2
1399105424024104832Điều khiển thích nghi2Trần Thị Minh Dung2
1400105425024104832Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh Quang2
1401105426024104832Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh Quang2
1402105427024104832Xử lý tín hiệu số & DSP2Nguyễn Thị Kim Trúc2
1403105429024104732Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình Thanh4
1404105430024104732Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh Âu4
1405105431024104732Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc Định4
1406105432024104732Kỹ thuật độ tin cậy và bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim Ánh4
1407105435024104632Chuyên đề 15Khoa Điện4
1408105436024104632Chuyên đề 25Khoa Điện4
1409105437024104632Chuyên đề 35Khoa Điện4
141010545002410xx28Thực tập tốt nghiệp (3TC,D)0Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-715
141110545102410xx36Thực tập tốt nghiệp (3TC,TDH)0Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-710
1412106014324102438Kỹ thuật Lập trình3Nguyễn Duy Nhật ViễnT2,7-10,H1057-14;19-2254
1413106014324102439Kỹ thuật Lập trình3Nguyễn Duy Nhật ViễnT4,7-10,H1057-14;19-2255
1414106014324102440Kỹ thuật Lập trình3Văn Phú TuấnT3,7-10,H3077-14;19-2254
1415106014324102441Kỹ thuật Lập trình3Văn Phú TuấnT7,7-10,H1057-14;19-2257
1416106014324102442Kỹ thuật Lập trình3Nguyễn Duy Nhật ViễnT6,1-4,H2047-14;19-2265
1417106106224102222Kỹ thuật Điện tử2Huỳnh Thanh TùngT7,4-5,F1093-1879
141810611332410xx38Đồ án Tốt nghiệp (KTMT)10Phan Trần Đăng Khoa1
1419106116224102438Nhập môn ngành2Võ Duy PhúcT5,8-10,F1097-14;19-2252
1420106116224102439Nhập môn ngành2Võ Duy PhúcT7,6-8,E2087-14;19-2254
1421106116224102440Nhập môn ngành2Võ Duy PhúcCN,2-4,E4067-14;19-2252
1422106116224102441Nhập môn ngành2Võ Duy PhúcT3,3-5,E4037-14;19-2252
1423106116224102442Nhập môn ngành2Huỳnh Thanh TùngT5,9-11,H1057-14;19-2265
1424106117024102338Toán chuyên ngành3Ngô Minh TríT5,6-8,F3083-1849
1425106117024102339Toán chuyên ngành3Nguyễn Văn HiếuT5,3-5,E2073-1860
1426106117024102340Toán chuyên ngành3Nguyễn Văn HiếuT2,8-10,F4083-1859
1427106117024102341Toán chuyên ngành3Nguyễn Văn HiếuT4,3-5,E4043-1863
142810614002410xx38Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-073
142910614002410xx39Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-076
1430106198024102040Kỹ thuật cao tần3Nguyễn Văn CườngT3,7-10,B2013-1433
1431106215324102041Xử lý ảnh3Hồ Phước TiếnCN,2-5,E201A3-1421
1432106217324102044Chuyên đề 13Huỳnh Việt ThắngT2,1-4,F4033-1416
1433106234024102338ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT6,1-4,C12015-1922
1434106234024102338CTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT5,1-4,C12015-1926
1435106234024102339ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,7-10,C12010-1428
1436106234024102339BTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT3,7-10,C12010-1426
1437106234024102340ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT3,7-10,C12015-1925
1438106234024102340BTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,7-10,C12015-1926
1439106234024102341ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,7-10,C12010-1425
1440106234024102341BTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT5,7-10,C12010-1425
1441106234024102344ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,1-4,C12015-1918
1442106234024102344BTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,7-10,C12015-1927
1443106234024102344CTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,1-4,C12015-1927
1444106249324102040Lý thuyết thông tin3Võ Duy PhúcT2,7-10,H1023-1433
1445106255324102044Hệ thống nhúng3Hồ Viết ViệtT5,1-4,B2083-1431
1446106263324102038Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT14-224
1447106263324102040Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT14-227
1448106292024102443Đại cương kỹ thuật máy tính2Nguyễn Văn HiếuT4,8-10,F4037-14;19-2251
1449106292024102444Đại cương kỹ thuật máy tính2Nguyễn Văn HiếuT6,6-8,H1037-14;19-2248
1450106293024102443Nhập môn ngành2Đào Duy TuấnT3,3-5,H1067-14;19-2250
1451106293024102444Nhập môn ngành2Đào Duy TuấnT3,6-8,H1017-14;19-2248
1452106296024102138ATN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT2,7-10,C20915-1933
1453106296024102138BTN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT3,1-4,C20915-1933
1454106296024102139TN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT3,7-10,C20915-1930
1455106296024102140TN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT4,7-10,C20915-1932
1456106296024102140BTN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT7,1-4,C20915-1919
1457106296024102244ATN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT4,1-4,C20915-1940
1458106296024102244BTN xử lý số tín hiệu0Thái Văn TiếnT2,1-4,C20915-1922
1459106299024102144Kỹ thuật vi xử lý4Hồ Viết ViệtT6,1-3,F1073-1870
1460106300024102144TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT2,7-10,C21415-1936
1461106300024102144BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT2,7-10,C21410-1434
1462106301024102238Kỹ thuật số4Huỳnh Việt ThắngT6,1-3,F3073-1851
1463106301024102239Kỹ thuật số4Huỳnh Việt ThắngT7,6-8,E4033-1855
1464106301024102241Kỹ thuật số4Nguyễn Văn PhòngT5,6-8,E1123-1850
1465106301024102244Kỹ thuật số4Nguyễn Văn PhòngT4,8-10,F1073-1862
1466106302024102238ATN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,1-4,C12015-1926
1467106302024102238BTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,7-10,C12015-1929
1468106302024102239ATN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT3,1-4,C12015-1931
1469106302024102239BTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT6,7-10,C12010-1425
1470106302024102240BTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,7-10,C12010-1425
1471106302024102241BTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT5,1-4,C12010-1424
1472106302024102244ATN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,1-4,C12010-1421
1473106302024102244BTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT3,1-4,C12010-1427
1474106302024102244CTN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,1-4,C12010-1410
1475106309024102138Mạng thông tin máy tính3Hồ Viết ViệtT2,4-5,C1143-1858
1476106309024102139Mạng thông tin máy tính3Đào Duy TuấnT2,1-2,B3043-1839
1477106309024102140Mạng thông tin máy tính3Đào Duy TuấnT2,3-4,B3053-1831
1478106315024102138TH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn LícT4,2-5,C21415-1931
1479106315024102138BTH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn LícT6,7-10,C21415-1927
1480106315024102139TH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn LícT5,2-5,C21415-1925
1481106315024102140TH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn LícT5,7-10,C21415-1924
1482106315024102140BTH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn LícT7,7-10,C21415-1921
1483106320324102338Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT2,3-4,E4033-1855
1484106320324102339Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT2,1-2,E2063-1853
1485106320324102340Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT5,4-5,E1023-1855
1486106320324102341Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT4,1-2,E2073-1852
148710632902410xx39Capstone project15Phan Trần Đăng Khoa3
1488106329324102338Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh TùngT2,1-2,E4033-1843
1489106329324102339Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh TùngT2,3-4,E2063-1852
1490106329324102340Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh TùngCN,4-5,E4013-1854
1491106329324102341Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh TùngT5,4-5,E1013-1854
1492106329324102344Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh TùngT6,4-5,B3013-1872
1493106330024102338ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT2,7-10,C20910-1424
1494106330024102338BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT4,7-10,C20910-1436
1495106330024102339ATN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT4,1-4,C20910-1436
1496106330024102339BTN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT6,1-4,C20910-1437
1497106330024102340TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT6,7-10,C20910-1437
1498106330024102341TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn TiếnT3,7-10,C20910-1436
1499106330324102338Lý thuyết mạch điện tử 14Tăng Anh TuấnT3,6-8,F3083-1847
1500106330324102339Lý thuyết mạch điện tử 14Tăng Anh TuấnT5,8-10,E1023-1850
1501106330324102340Lý thuyết mạch điện tử 14Huỳnh Thanh TùngCN,1-3,E4013-1853
1502106330324102341Lý thuyết mạch điện tử 14Huỳnh Thanh TùngT5,1-3,E1013-1856
1503106331024102344ATN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)0Thái Văn TiếnT2,1-4,C20910-1428
1504106331024102344BTN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)0Thái Văn TiếnT5,1-4,C20910-1439
1505106331324102344Lý thuyết mạch điện tử4Huỳnh Thanh TùngT6,1-3,B3013-1867
1506106332024102344Xác suất thống kê ứng dụng3Nguyễn Văn CườngT5,8-10,E1013-1875
1507106334024102238Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh TúT2,3-5,C3013-1854
1508106334024102239Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh TúT6,3-5,F1093-1853
1509106334024102240Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh TúT4,3-5,B1093-1835
1510106334024102241Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh TúT2,7-9,E1023-1850
1511106335024102238ATN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT3,7-10,C21310-1431
1512106335024102238BTN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT4,7-10,C21310-1430
1513106335024102239ATN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT6,7-10,C21410-1430
1514106335024102239BTN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT5,2-5,C21310-1427
1515106335024102240BTN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT5,7-10,C21310-1426
1516106335024102241ATN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT4,2-5,C21410-1422
1517106335024102241BTN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn LícT6,2-5,C21310-1426
1518106336024102238Anten và truyền sóng3Nguyễn Văn CườngCN,3-5,E1043-1851
1519106336024102239Anten và truyền sóng3Nguyễn Văn CườngT4,1-3,B1083-1849
1520106336024102240Anten và truyền sóng3Nguyễn Văn CườngT5,3-5,C1133-1831
1521106336024102241Anten và truyền sóng3Võ Duy PhúcT4,6-8,E1023-1863
1522106337024102238APBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Phan Trần Đăng KhoaT3,1-3,C1213-1836
1523106337024102238BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Nguyễn Văn PhòngT4,1-3,B2043-1825
1524106337024102239APBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Huỳnh Việt ThắngT5,1-3,F4043-1841
1525106337024102239BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Huỳnh Thanh TùngT7,1-3,C1103-1844
1526106337024102240APBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Tăng Anh TuấnT7,1-3,F3073-1854
1527106338024102138APBL 3: Chuyên đề3Hồ Viết ViệtT2,1-3,C1143-1831
1528106338024102138BPBL 3: Chuyên đề3Hồ Viết ViệtT3,6-8,B1023-1824
1529106338024102139APBL 3: Chuyên đề3Huỳnh Việt ThắngT5,6-8,E1033-1846
1530106338024102140APBL 3: Chuyên đề3Huỳnh Việt ThắngT4,1-3,E110A3-1828
1531106339024102138Thông tin vô tuyến3Lê Thị Phương MaiT5,6-8,E2063-1862
1532106339024102139Thông tin vô tuyến3Lê Thị Phương MaiT6,3-5,B1043-1845
1533106339024102140Thông tin vô tuyến3Lê Thị Phương MaiT6,8-9,E301A3-1829
1534106343024102144Lập trình đa nền tảng2Nguyễn Duy Nhật ViễnT5,1-2,E1123-1861
1535106344024102041Công nghệ phần mềm3Đào Duy TuấnT2,6-9,C1143-1422
1536106344024102144Công nghệ phần mềm3Đào Duy TuấnT5,3-5,E1043-1863
1537106345024102244Kỹ thuật truyền dữ liệu3Ngô Minh TríT3,6-8,F4023-1875
1538106346024102244APBL 2: Mạch điện tử3Nguyễn Duy Nhật ViễnT6,6-8,B3033-1832
1539106346024102244BPBL 2: Mạch điện tử3Nguyễn Văn TuấnT5,6-8,A1323-1839
1540106348024102144Lập trình mạng2Nguyễn Văn HiếuT2,4-5,F1023-1860
1541106349024102038Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên ThụcT4,1-4,F3083-1446
1542106349024102039Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên ThụcT5,1-4,B2063-1444
1543106349024102040Trí tuệ nhân tạo3Đào Duy TuấnT5,6-9,B2073-1427
1544106356024102044Chuyên đề 23Nguyễn Văn HiếuT6,2-5,F3063-1430
1545106357024102144APBL 3: Mạng máy tính3Đào Duy TuấnT6,6-8,B2023-1822
1546106357024102144BPBL 3: Mạng máy tính3Trần Thị Minh HạnhT4,1-3,F1083-1822
1547106357024102144CPBL 3: Mạng máy tính3Đào Duy TuấnT4,6-8,P63-1823
1548106359024102044Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT14-222
1549106360024102041Cấu trúc DL và giải thuật3Ngô Minh TríT7,7-10,B2043-1420
1550106360024102344Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3Ngô Minh TríT4,8-10,F3093-1867
1551106364024102138Xử lý số tín hiệu4Hồ Phước TiếnT4,6-8,F1023-1862
1552106364024102139Xử lý số tín hiệu4Hồ Phước TiếnT4,1-3,B3023-1841
1553106364024102140Xử lý số tín hiệu4Trần Thị Minh HạnhT5,1-3,E4063-1839
1554106364024102244Xử lý số tín hiệu4Trần Thị Minh HạnhCN,7-9,E1023-1867
1555106365024102238Anh văn chuyên ngành3Lê Thị Phương MaiT5,3-5,F4083-1850
1556106365024102239Anh văn chuyên ngành3Lê Thị Phương MaiT2,3-5,F3093-1850
1557106365024102240Anh văn chuyên ngành3Tăng Anh TuấnT6,1-3,C213B3-1819
1558106365024102241AAnh văn chuyên ngành3Trần Thị Minh HạnhT3,6-8,B1053-1836
1559106365024102241BAnh văn chuyên ngành3Tăng Anh TuấnT6,6-8,B2013-1834
1560106365024102244AAnh văn chuyên ngành3Tăng Anh TuấnT2,6-8,B3023-1835
1561106365024102244BAnh văn chuyên ngành3Tăng Anh TuấnT7,8-10,E1013-1827
1562106367024102138Viết và thuyết trình kỹ thuật3Văn Phú TuấnT6,1-3,E1023-1857
1563106367024102139Viết và thuyết trình kỹ thuật3Trần Thị Minh HạnhT6,6-8,B1093-1842
1564106367024102140Viết và thuyết trình kỹ thuật3Nguyễn Tấn HưngT6,3-5,E4013-1818
1565106367024102144Viết và thuyết trình kỹ thuật3Văn Phú TuấnT2,1-3,F1023-1854
1566106369024102038Công nghệ VLSI3Nguyễn Văn CườngT4,7-10,E3043-1443
1567106369024102039Công nghệ VLSI3Nguyễn Văn CườngT2,7-10,B2053-1420
1568106370024102038Thiết kế vi mạch3Võ Tuấn MinhT5,1-4,E4053-1443
1569106370024102039Thiết kế vi mạch3Võ Tuấn MinhT6,1-4,C2143-1421
1570106372024102041Học sâu3Trần Thị Minh HạnhT4,6-9,E204A3-1421
1571106374024102038Kỹ thuật Robot3Phan Trần Đăng KhoaT6,1-4,B3043-1437
1572106374024102039Kỹ thuật Robot3Phan Trần Đăng KhoaT3,6-9,E4063-1420
1573106374024102044Kỹ thuật Robot3Phan Trần Đăng KhoaT2,6-9,B2013-1440
1574106380024102038APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử3Huỳnh Thanh TùngT2,7-10,C1103-1420
1575106380024102038BPBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử3Huỳnh Thanh TùngT7,7-10,C1103-1421
1576106380024102039APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử3Tăng Anh TuấnT2,1-4,C1103-1420
1577106381024102038Chuyên đề điện tử 13Nguyễn Duy Nhật ViễnT2,1-4,C3043-1441
1578106381024102039Chuyên đề điện tử 13Nguyễn Duy Nhật ViễnT4,1-4,E202B3-1420
1579106388024102040Chuyên đề viễn thông 13Nguyễn Văn TuấnT4,7-10,B1093-1432
1580106389024102040Chuyên đề viên thông 23Nguyễn Tấn HưngT2,1-4,E202A3-1432
1581106390024102041APBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính3Đào Duy TuấnT4,2-5,A1323-1420
1582106394024102040APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông3Võ Duy PhúcT6,1-4,B3053-1433
1583106395024102044APBL 5: Hệ thống nhúng & IoT3Hồ Viết ViệtT4,1-4,E204A3-1431
1584106400024104838Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên Thục5
1585106431024104838Thiết kế hệ thống nhúng3Huỳnh Việt Thắng5
158610643402410xx38Thực tập tốt nghiệp (3TC,DT)0Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-073
1587107002324102245Quy hoạch thực nghiệm2Nguyễn Thị Minh XuânT2,6-7,F4033-1840
1588107002324102248Quy hoạch thực nghiệm2Nguyễn Thị Minh XuânT6,6-7,B1043-1847
1589107002324102250Quy hoạch thực nghiệm2Phạm Cẩm NamT4,6-7,F3033-1817
1590107002324102254Quy hoạch thực nghiệm2Nguyễn Thị Minh XuânT6,9-10,B1053-1839
1591107003324102252Kỹ thuật Xúc tác2Nguyễn Thị Diệu HằngT4,4-5,E201A3-1839
1592107004324102048Cơ sở Thiết kế nhà máy2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT5,1-3,F4073-1418
1593107006324102252Thiết kế mô phỏng2Lê Thị Như ÝT5,1-2,E2093-1839
1594107008324102045Sinh học phân tử đại cương2Hồ Lê HânT7,1-3,B3023-1449
1595107008324102046Sinh học phân tử đại cương2Hồ Lê HânT2,6-8,B1043-1430
1596107015324102254KT Phân tích trong CN sinh học2Nguyễn Hoàng MinhT4,6-7,F3063-1840
1597107021324102250Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT2,6-7,E2033-1839
159810703032410xx50Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H1)10Nguyễn Thị Trúc Loan6
1599107031324102151Thực tập Công nhân (Silicat)2Hồ Viết ThắngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1929
160010703332410xx48Đồ án Tốt nghiệp10Nguyễn Thị Trúc Loan5
1601107066324102052Tối ưu hoá nhà máy lọc dầu2Nguyễn Đình LâmT6,8-10,E202A3-1425
1602107082324102150Công nghệ Keo dán2Phan Thị Thúy HằngT4,7-9,E2083-1565
1603107111324102050Chuyên đề bêtông2Trịnh Lê HuyênT4,1-3,R2.33-146
160410715432410xx91Công nghệ Sinh học Trồng trọt2Nguyễn Hoàng MinhT7,2-5,B1068-1512
1605107222324102250Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy2Phạm Ngọc TùngT2,9-10,E4043-1854
1606107224324102150Gia công Nhựa nhiệt dẻo2Dương Thế HyT2,6-8,F2063-1565
1607107225324102050Phụ gia trong công nghệ Polymer2Phan Thế AnhT3,1-3,F4033-1440
1608107230324102252Chưng cất đa cấu tử2Nguyễn Thị Thanh XuânT2,9-10,E2093-1838
1609107231324102152Thực tập Công nhân (hoá dầu)2Nguyễn Thanh BìnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP14-1735
1610107235324102150Thực tập Công nhân (polymer)2Phan Thị Thúy HằngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-1964
1611107241324102045Thực tập Công nhân (TP)2Hồ Lê HânT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2048
1612107241324102046Thực tập Công nhân (TP)2Mạc Thị Hà ThanhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2033
1613107241324102145Thực tập Công nhân (TP)2Nguyễn Thị Trúc LoanT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-192
1614107241324102146Thực tập Công nhân (TP)2Nguyễn Thị Lan AnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP16-195
1615107265224102248Quá trình thủy lực & cơ học2Phạm Thị Đoan TrinhT3,8-9,F1073-1830
1616107265224102345Quá trình thủy lực & cơ học2Phạm Thị Đoan TrinhT4,4-5,F1083-1862
1617107265224102346Quá trình thủy lực & cơ học2Nguyễn Thanh BìnhT3,6-7,F4013-1862
1618107265224102352Quá trình thủy lực & cơ học2Nguyễn Thanh BìnhT5,4-5,E1143-1848
1619107267324102245Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc TrungT2,9-10,F4053-1860
1620107267324102246Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc TrungT2,6-7,F3013-1848
1621107267324102250Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc TrungT5,9-10,E301A3-1840
1622107267324102251Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc TrungT5,6-7,B1013-1839
1623107275324102248ATLĐ và vệ sinh CN1Bùi Xuân ĐôngT6,9-10,B1093-1045
1624107275324102250ATLĐ và vệ sinh CN1Dương Thị Hồng PhấnT3,9-10,B1083-1046
1625107275324102251ATLĐ và vệ sinh CN1Dương Thị Hồng PhấnT2,6-7,E201A3-1025
162610728332410xx48Thực tập Tốt nghiệp (SH)2Đoàn Ngọc Trà MyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-71
162710730032410xx46Thực tập Tốt nghiệp CNTP2Hồ Lê HânT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-071
1628107311324102152Công nghệ Hóa dầu2Nguyễn Thị Diệu HằngT3,3-5,E1133-13;18-1936
1629107312324102152Kỹ thuật khai thác dầu khí2Nguyễn Đình LâmT7,1-3,E2083-13;18-1933
163010731332410xx52Thực tập Tốt nghiệp (Hóa dầu)2Nguyễn Đình Minh TuấnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-074
1631107314324102152Công nghệ Chế biến khí2Nguyễn Đình Minh TuấnT2,1-3,E2033-13;18-1942
163210732832410xx50Thực tập Tốt nghiệp (Polymer)2Đoàn Thị Thu LoanT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-71
163310732932410xx51Thực tập Tốt nghiệp (Silicat)2Dương Thị Hồng PhấnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-071
1634107342024102454Thực tập nhận thức CNSH1Lê Lý Thùy TrâmT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP14-1444
163510734232410xx51Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H4)10Nguyễn Thị Trúc Loan3
1636107343124102401Hóa đại cương2Phạm Ngọc TùngT4,1-3,H2057-14;19-2271
1637107343124102402Hóa đại cương2Trịnh Lê HuyênT4,11-13,H2067-14;19-2271
1638107343124102483Hóa đại cương2Nguyễn Hoàng MinhT3,6-8,H3047-1873
1639107343124102484Hóa đại cương2Nguyễn Hoàng MinhT3,1-3,F4057-1874
1640107343124102490Hóa đại cương2Trịnh Lê HuyênT3,6-8,F2077-14;19-2269
1641107353024102445Sinh học đại cương2Nguyễn Thị Đông PhươngT3,11-13,H2087-1878
1642107353024102446Sinh học đại cương2Nguyễn Thị Đông PhươngT6,1-3,H1077-1873
1643107354024102448Thực tập nhận thức1Lê Lý Thùy TrâmT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP14-1459
1644107354024102450Thực tập nhận thức1Phạm Ngọc TùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP14-1443
1645107354024102451Thực tập nhận thức1Hồ Viết ThắngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP14-1448
1646107358324102345Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu LoanT3,1-3,F3033-1862
1647107358324102346Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Hoài NamT3,8-10,F4013-1852
1648107359324102345Vi sinh đại cương3Nguyễn Thị Đông PhươngT2,3-4,E1123-1859
1649107359324102346Vi sinh đại cương3Nguyễn Thị Đông PhươngT2,1-2,E301B3-1857
1650107363024102348Thống kê ứng dụng3Nguyễn Thị Minh XuânT2,1-3,E1033-1847
1651107363024102354Thống kê ứng dụng3Nguyễn Thị Minh XuânT3,1-3,B2093-1845
1652107366024102452Nhập môn ngành KTDK2Trương Hữu TrìT6,6-8,F3017-1871
1653107367024102375Hóa đại cương3Dương Thế HyT4,4-5,B2093-17;19-1910
1654107367024102417Hóa đại cương3Dương Thế HyT4,1-3,H1077-13;15-1862
1655107367024102418Hóa đại cương3Dương Thế HyT4,8-10,H2047-13;15-1866
1656107367024102421Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh XuânT4,6-8,H2077-13;15-1850
1657107367024102422Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh XuânT5,6-8,H2077-14;19-2267
1658107367024102423Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh XuânT6,6-8,H2037-14;19-2269
1659107367024102426Hóa đại cương3Dương Thế HyT2,1-3,H4017-13;15-1867
1660107367024102432Hóa đại cương3Phạm Cẩm NamT3,4-5,F107; T5,1-2,H2077-14;19-2248
1661107367024102433Hóa đại cương3Phạm Cẩm NamT3,11-13,H1047-14;19-2249
1662107367024102434Hóa đại cương3Dương Thế HyT2,11-13,H2027-14;19-2249
1663107367024102445Hóa đại cương3Dương Thế HyT5,11-13,H2077-1871
1664107367024102446Hóa đại cương3Phạm Ngọc TùngT5,11-13,H2067-1873
1665107367024102448Hóa đại cương3Nguyễn Hoàng MinhT2,1-3,H2077-13;15-1859
1666107367024102450Hóa đại cương3Phạm Cẩm NamT5,11-13,H2037-13;15-1843
1667107367024102451Hóa đại cương3Dương Thế HyT4,11-13,H2057-13;15-1848
1668107367024102452Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh XuânT2,1-3,H1077-1871
1669107367024102454Hóa đại cương3Nguyễn Hoàng MinhT4,1-3,F1107-13;15-1844
1670107367024102464Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh XuânT3,6-8,H1027-1839
1671107367024102467Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh XuânT6,9-11,H2037-1860
1672107367024102468Hóa đại cương3Phạm Ngọc TùngT6,1-3,H1047-1861
1673107367024102469Hóa đại cương3Phạm Ngọc TùngT7,1-3,H1087-1860
1674107367024102470Hóa đại cương3Trịnh Lê HuyênT7,7-9,H2087-1858
1675107367024102473Hóa đại cương3Phạm Ngọc TùngT7,6-8,H1067-1839
1676107367024102479Hóa đại cương3Phạm Ngọc TùngT5,6-8,P77-14;19-2252
1677107367024102481Hóa đại cương3Phạm Ngọc TùngT6,6-8,H1057-14;19-2265
1678107368324102345ATN vi sinh đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT6,1-4,D10615-1921
1679107368324102345BTN vi sinh đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT6,7-10,D10615-1921
1680107368324102345CTN vi sinh đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtCN,1-4,D10615-1924
1681107368324102346ATN vi sinh đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT2,7-10,D10615-1927
1682107368324102346BTN vi sinh đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,7-10,D10615-1923
1683107371024102375TN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT6,1-4,D10611-1314
1684107371024102417ATN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT5,7-10,A12411-1422
1685107371024102417BTN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT6,7-10,A12411-1420
1686107371024102417CTN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT7,7-10,A12415-1821
1687107371024102418ATN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT7,7-10,D10515-1822
1688107371024102418BTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT5,7-10,D10515-1822
1689107371024102418CTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtCN,1-4,D10515-1822
1690107371024102421ATN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT2,7-10,D10611-1425
1691107371024102421BTN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT6,7-10,D10611-1425
1692107371024102422ATN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT2,1-4,D11119-2223
1693107371024102422BTN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT2,7-10,D11119-2222
1694107371024102422CTN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT6,7-10,D11119-2222
1695107371024102423ATN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT2,7-10,D10519-2223
1696107371024102423BTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT5,7-10,D10519-2223
1697107371024102423CTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT4,7-10,D10519-2223
1698107371024102426ATN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT5,7-10,D11115-1823
1699107371024102426BTN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT6,1-4,D11115-1822
1700107371024102426CTN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT7,1-4,D11115-1822
1701107371024102432ATN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT3,1-4,D10519-2224
1702107371024102432BTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT6,1-4,D10519-2224
1703107371024102433ATN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT5,7-10,D11119-2225
1704107371024102433BTN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT7,1-4,D11119-2224
1705107371024102434ATN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT5,1-4,D11119-2225
1706107371024102434BTN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT7,7-10,D11119-2224
1707107371024102445ATN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT5,7-10,D10615-1824
1708107371024102445BTN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT7,7-10,D10611-1424
1709107371024102445CTN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT3,1-4,D10611-1423
1710107371024102446ATN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT2,7-10,D10515-1825
1711107371024102446BTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT7,1-4,D10515-1825
1712107371024102446CTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtCN,7-10,D10515-1823
1713107371024102448ATN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT3,7-10,A12410-1320
1714107371024102448BTN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT5,1-4,A12410-1320
1715107371024102448CTN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT7,7-10,A12410-1319
1716107371024102450ATN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT4,1-4,D11115-1822
1717107371024102450BTN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT2,7-10,D11115-1821
1718107371024102451ATN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT3,7-10,D11115-1824
1719107371024102451BTN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT4,7-10,D11115-1824
1720107371024102452ATN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT2,7-10,A12411-1424
1721107371024102452BTN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT4,7-10,A12411-1423
1722107371024102452CTN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT3,1-4,A12411-1424
1723107371024102454ATN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT7,1-4,A12410-1322
1724107371024102454BTN hóa đại cương0Phạm Thị Kim ThảoT6,1-4,A12410-1322
1725107371024102464ATN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT6,7-10,D11115-1820
1726107371024102464CTN hóa đại cương0Võ Thị Thu HiềnT3,1-4,D11115-1819
1727107371024102467ATN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,1-4,D10615-1824
1728107371024102467BTN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT7,1-4,D10615-1824
1729107371024102467CTN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT3,1-4,D10615-1824
1730107371024102468ATN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT3,7-10,D10615-1825
1731107371024102468BTN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT7,7-10,D10615-1824
1732107371024102468CTN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT3,7-10,D10611-1424
1733107371024102469ATN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT2,1-4,D10515-1824
1734107371024102469BTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT6,1-4,D10515-1824
1735107371024102469CTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT3,7-10,D10515-1824
1736107371024102469DTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT6,11-14,D10515-1822
1737107371024102473ATN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT5,1-4,D10515-1820
1738107371024102473BTN hóa đại cương0Trần Thị Ánh TuyếtT4,1-4,D10515-1820
1739107371024102479ATN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT2,1-4,D10619-2223
1740107371024102479BTN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT6,7-10,D10619-2223
1741107371024102481ATN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,1-4,D10619-2223
1742107371024102481BTN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT2,7-10,D10619-2223
1743107371024102481CTN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,1-4,D10611-1425
1744107400024104849Công nghệ hóa sinh2Bùi Xuân Đông3
1745107441024104851Xúc tác công nghiệp2Nguyễn Đình Lâm2
1746107455024102248ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT5,1-4,D20515-1926
1747107455024102248BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT4,7-10,D20515-1922
1748107455024102254ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT2,1-4,D20510-1425
1749107455024102254BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT7,1-4,D20515-1922
1750107455024102352ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT2,7-10,D20515-1925
1751107455024102352BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT3,7-10,D20515-1917
1752107471024102052Đồ án tốt nghiệp (Hóa dầu)6Khoa Hóa14-221
1753107472024102248Hóa phân tích3Ngô Thái Bích VânT2,4-5,B3023-1850
1754107472024102254Hóa phân tích3Ngô Thái Bích VânT5,3-4,E2103-1839
1755107472024102352Hóa phân tích3Nguyễn Đình LâmT6,6-7,E301A3-1847
1756107473024102345Văn hóa ẩm thực2Tạ Thị Tố QuyênT2,1-2,E1123-1832
1757107473024102346Văn hóa ẩm thực2Tạ Thị Tố QuyênT2,3-4,E301B3-1838
1758107477024102245ATN Phân tích thực phẩm0Huỳnh ĐứcT5,1-4,D10316-1830
1759107477024102245BTN Phân tích thực phẩm0Huỳnh Đức16-1836
1760107477024102246ATN Phân tích thực phẩm0Huỳnh ĐứcT2,1-4,D10316-1811
1761107477024102246BTN Phân tích thực phẩm0Huỳnh ĐứcT3,1-4,D10316-1825
1762107477024102246CTN Phân tích thực phẩm0Huỳnh ĐứcT4,1-4,D10316-1825
1763107479024102245Dinh dưỡng thực phẩm2Nguyễn Thị Đông PhươngT6,4-5,F4023-1858
1764107479024102246Dinh dưỡng thực phẩm2Nguyễn Thị Đông PhươngT3,6-7,F1063-1861
1765107482024102245Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 12Tạ Thị Tố QuyênT3,9-10,F1033-1856
1766107482024102246Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 12Tạ Thị Tố QuyênT6,4-5,F4033-1860
1767107496024102046CN sản xuất nước giải khát2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT5,1-4,B2093-1423
1768107497024102046ATN CN sản xuất nước giải khát0Trần Thị Ánh TuyếtT5,7-10,D1059-1123
1769107499024102046Đồ án tốt nghiệp (TP)6Khoa Hóa14-221
177010749902410xx46Đồ án tốt nghiệp (TP)6Nguyễn Thị Trúc Loan1
1771107502024102046CN Chế biến cây nhiệt đới2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT2,1-4,F4043-1435
1772107503024102046ATN CN Chế biến cây nhiệt đới0Huỳnh ĐứcT5,7-10,D10312-1412
1773107503024102046BTN CN Chế biến cây nhiệt đới0Huỳnh ĐứcT6,7-10,D10312-1423
1774107506024102045Kỹ thuật sấy & lạnh2.5Tạ Thị Tố QuyênT5,1-4,B1083-1247
1775107506024102145Kỹ thuật sấy & lạnh2.5Tạ Thị Tố QuyênT3,1-4,E4033-1254
1776107506024102146Kỹ thuật sấy & lạnh2.5Tạ Thị Tố QuyênT2,7-10,E201B3-1225
1777107506024102147Kỹ thuật sấy & lạnh2.5Tạ Thị Tố QuyênT4,7-10,B3053-1225
1778107507024102045ATN Kỹ thuật sấy & lạnh0Huỳnh ĐứcT3,1-4,D10312-1424
1779107507024102045BTN Kỹ thuật sấy & lạnh0Huỳnh ĐứcT4,7-10,D10312-1423
1780107507024102145TN Kỹ thuật sấy & lạnh0Huỳnh ĐứcT2,1-4,D1039-1153
1781107507024102146TN Kỹ thuật sấy & lạnh0Nguyễn Thị Thu ThùyT6,1-4,D1039-1129
1782107507024102147TN Kỹ thuật sấy & lạnh0Nguyễn Thị Thu ThùyT3,7-10,D1039-1122
1783107511024102448Nhập môn ngành CNSH2Lê Lý Thùy TrâmT6,6-8,A1237-13;15-1859
1784107511024102454Nhập môn ngành CNSH2Lê Lý Thùy TrâmT4,11-13,H1087-13;15-1845
1785107512024102450Nhập môn ngành KTHH2Đoàn Thị Thu LoanT3,11-13,H1057-13;15-1843
1786107512024102451Nhập môn ngành KTHH2Nguyễn Văn DũngT2,1-4,H2047-13;15-1848
1787107513024102450Tin học ứng dụng trong Hóa2Nguyễn Văn DũngT7,7-9,H2077-13;15-1846
1788107513024102451Tin học ứng dụng trong Hóa2Nguyễn Văn DũngT7,2-5,F1077-13;15-1848
1789107514024102450ATH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)0Nguyễn Văn DũngT7,7-9,H20710-1323
1790107514024102450BTH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)0Nguyễn Văn DũngT7,7-9,H20715-1822
1791107514024102451ATH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)0Nguyễn Văn DũngT2,1-3,H20410-1324
1792107514024102451BTH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)0Nguyễn Văn DũngT2,1-3,H20415-1825
1793107515324102348Hóa lý 12Tạ Ngọc LyT4,4-5,F4033-1865
1794107515324102350Hóa lý 12Lê Ngọc TrungT3,1-2,E1133-1827
1795107515324102351Hóa lý 12Lê Ngọc TrungT3,4-5,F3073-1840
1796107515324102352Hóa lý 12Nguyễn Đình Minh TuấnT2,4-5,E1033-1852
1797107519024102345ATN hóa hữu cơ0Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,7-10,D1098-1228
1798107519024102345BTN hóa hữu cơ0Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,7-10,D1098-1233
1799107519024102346BTN hóa hữu cơ0Huỳnh Thị Thanh ThắngT4,7-10,D1098-1226
1800107519024102346CTN hóa hữu cơ0Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,7-10,D1098-1227
1801107520024102252Kỹ thuật thiết bị phản ứng2Lê Thị Như ÝT5,3-4,E2093-1845
1802107521024102254Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh1Nguyễn Hoàng Trung HiếuT4,9-10,F1083-1040
1803107523024102252Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm2.5Trương Hữu TrìT2,6-8,E2093-1838
1804107529024102252ATH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm0Trương Hữu TrìT2,1-4,D21016-1815
1805107529024102252BTH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm0Trương Hữu TrìT3,1-4,D21016-1823
1806107531024102245Phân tích thực phẩm3.5Đặng Minh NhậtT6,1-3,F2073-1863
1807107531024102246Phân tích thực phẩm3.5Đặng Minh NhậtT3,8-10,F1063-1864
1808107539024102345Hóa lý 23Phan Thế AnhT4,1-2,F1073-1868
1809107539024102346Hóa lý 23Nguyễn Đình Minh TuấnT4,4-5,F1033-1860
1810107540024102345ATN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,7-10,D10915-1931
1811107540024102345BTN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,7-10,D10915-1932
1812107540024102346ATN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,7-10,D10915-1925
1813107540024102346BTN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT4,7-10,D10915-1927
1814107540024102346CTN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,7-10,D10915-1913
1815107544024102348APBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm2Lê Lý Thùy TrâmT3,3-4,F4043-1830
1816107544024102348BPBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm2Nguyễn Thị Minh XuânT2,4-5,E202B3-1824
1817107544024102354APBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm2Nguyễn Thị Minh XuânT3,4-5,B2093-1827
1818107544024102354BPBL 1: Lập dự án phát triển sản phẩm2Lê Lý Thùy TrâmT2,3-4,E2093-1818
1819107545024102348Sinh lý học3Ngô Thái Bích VânT7,6-8,E4013-1854
1820107552024102445Nhập môn ngành CNTP2Mạc Thị Hà ThanhT6,11-13,H1067-1872
1821107552024102446Nhập môn ngành CNTP2Mạc Thị Hà ThanhT3,11-13,H2047-1873
1822107553024102252Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH2Phan Thanh SơnT3,6-7,B3013-1841
1823107554024102252Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học2Nguyễn Thanh BìnhT6,9-10,F3073-1838
1824107555024102152Kỹ thuật điều khiển quá trình3Nguyễn Đình LâmT2,6-9,E204B3-13;18-1939
1825107556024102152APBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu3Trương Hữu TrìT5,7-10,E201B3-13;18-1934
1826107557024102248Kỹ thuật sinh học phân tử3Ngô Thái Bích VânT2,1-2,E301A3-1848
1827107557024102254Kỹ thuật sinh học phân tử3Ngô Thái Bích VânT5,1-2,E2103-1839
1828107558024102248ATN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)0Phạm Thị Kim ThảoT2,7-10,A1245-926
1829107558024102248BTN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)0Phạm Thị Kim ThảoT4,7-10,A1245-923
1830107558024102254ATN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)0Phạm Thị Kim ThảoT7,7-10,A1245-917
1831107558024102254BTN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)0Phạm Thị Kim ThảoT4,1-4,A1245-922
1832107559024102248Miễn dịch học2Đoàn Thị Hoài NamT3,6-7,F1073-1849
1833107559024102254Miễn dịch học2Đoàn Ngọc Trà MyT2,6-7,C3013-1844
1834107560024102245ATN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT5,1-4,D11011-1530
1835107560024102245BTN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT6,7-10,D11011-1530
1836107560024102246ATN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT2,1-4,D11011-1524
1837107560024102246BTN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT3,1-4,D11011-1525
1838107560024102246CTN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT4,1-4,D11011-1525
1839107560024102250ATN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT6,1-4,D11014-1820
1840107560024102250BTN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim SơnT6,1-4,D1109-1319
1841107563024102148Tin sinh học3Tạ Ngọc LyT5,7-10,E301B3-7;10-1939
1842107564024102148TH Tin sinh học (1TC)0Tạ Ngọc Ly27
1843107564024102149BTH Tin sinh học (1TC)0Tạ Ngọc Ly15-1912
1844107565024102148Công nghệ lên men3Lê Lý Thùy TrâmT3,8-10,E4053-7;10-1542
1845107565024102149Công nghệ lên men3Lê Lý Thùy TrâmT4,8-10,B1053-7;10-1536
1846107566024102148ATN Công nghệ lên men (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT3,1-4,A1245-925
1847107566024102148BTN Công nghệ lên men (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT2,1-4,A1245-928
1848107566024102149BTN Công nghệ lên men (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT6,1-4,A1245-925
1849107567024102148Công nghệ sinh học thực phẩm3Bùi Xuân ĐôngT3,6-7,E4053-7;10-1942
1850107567024102149Công nghệ sinh học thực phẩm3Bùi Xuân ĐôngT3,9-10,B1063-7;10-1935
1851107568024102148ATN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)0Bùi Xuân ĐôngT3,1-4,A12510-1422
1852107568024102148BTN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)0Bùi Xuân ĐôngT3,1-4,A12515-1923
1853107568024102149ATN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)0Bùi Xuân ĐôngT2,1-4,A12510-1421
1854107568024102149BTN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)0Bùi Xuân ĐôngT6,1-4,A12515-1911
1855107569024102148Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật3Nguyễn Hoàng Trung HiếuT6,4-5,E110A3-7;10-1921
1856107570024102148BTN Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật (1TC)0Võ Công TuấnT7,1-4,A12510-1421
1857107571024102148Kỹ thuật trồng nấm3Lê Lý Thùy TrâmT2,8-10,E2033-7;10-1552
1858107572024102148ATN Kỹ thuật trồng nấm (1TC)0Lê Lý Thùy TrâmT7,1-4,D11010-1430
1859107572024102148BTN Kỹ thuật trồng nấm (1TC)0Lê Lý Thùy TrâmT7,1-4,D11015-1915
1860107572024102149ATN Kỹ thuật trồng nấm (1TC)0Lê Lý Thùy TrâmT7,7-10,D11010-147
1861107573024102148Công nghệ tế bào động vật3Ngô Thái Bích VânT6,9-10,F1013-7;10-1945
1862107574024102148ATN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)0Ngô Thái Bích VânT6,1-4,A12410-1428
1863107574024102149ATN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)0Ngô Thái Bích VânT5,7-10,A12410-1417
1864107575024102148Công nghệ sinh học dược phẩm3Nguyễn Thị Minh XuânCN,2-4,E3043-7;10-1949
1865107576024102148BTN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT3,1-4,A12415-1925
1866107576024102149BTN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT7,1-4,A12415-1925
1867107583024102245Hóa học thực phẩm2.5Đặng Minh NhậtT5,6-8,F1083-1853
1868107583024102246Hóa học thực phẩm2.5Đặng Minh NhậtT4,8-10,F3063-1863
1869107584024102245ATN Hóa học thực phẩm0Trần Thị Ánh TuyếtT3,1-4,D10512-1431
1870107584024102245BTN Hóa học thực phẩm0Trần Thị Ánh TuyếtT4,1-4,D10512-1427
1871107584024102246ATN Hóa học thực phẩm0Trần Thị Ánh TuyếtT5,1-4,D10512-1429
1872107584024102246BTN Hóa học thực phẩm0Trần Thị Ánh TuyếtT5,7-10,D10512-145
1873107584024102246CTN Hóa học thực phẩm0Trần Thị Ánh TuyếtT6,7-10,D10512-1424
1874107587024102145Công nghệ lên men2Nguyễn Thị Lan AnhT5,6-8,E3033-1554
1875107587024102146Công nghệ lên men2Nguyễn Thị Lan AnhT6,6-8,E2093-1529
1876107587024102147Công nghệ lên men2Nguyễn Thị Lan AnhCN,2-4,E202A3-1524
1877107588024102145APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường2Nguyễn Thị Đông PhươngT7,6-8,F1083-1527
1878107588024102145BPBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường2Nguyễn Thị Trúc LoanT6,6-8,F1083-1525
1879107588024102146APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường2Mạc Thị Hà ThanhT7,6-8,B2013-1525
1880107588024102147APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường2Tạ Thị Tố QuyênT7,1-3,R3.33-1225
1881107591024102045Công nghệ chế biến thịt,trứng2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT6,1-4,C3033-1445
1882107591024102146Công nghệ chế biến thịt,trứng2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT5,1-4,E110A3-1525
1883107592024102045ATN Công nghệ chế biến thịt,trứng0Trần Thị Ánh TuyếtT4,7-10,D1059-1123
1884107592024102045BTN Công nghệ chế biến thịt,trứng0Trần Thị Ánh TuyếtT3,1-4,D1059-1123
1885107592024102146TN Công nghệ chế biến thịt,trứng0Trần Thị Ánh TuyếtT6,1-4,D10512-1425
1886107593024102046Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa2.5Mạc Thị Hà ThanhT4,1-4,E204B3-1418
1887107593024102145Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa2.5Mạc Thị Hà ThanhT7,3-5,E4013-1553
1888107593024102147Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa2.5Mạc Thị Hà ThanhT6,7-10,C3033-1522
1889107594024102046BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa0Nguyễn Thị Minh NguyệtT5,7-10,D10611-1317
1890107594024102145TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa0Nguyễn Thị Minh NguyệtT2,1-4,D10611-1326
1891107594024102145BTN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa0Nguyễn Thị Minh NguyệtT5,1-4,D10611-1327
1892107594024102147TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa0Nguyễn Thị Minh NguyệtT7,1-4,D10611-1323
1893107595024102250Công nghệ điện hóa cơ sở2Lê Minh ĐứcT3,6-7,B1093-1846
1894107601024102148Đồ án Quá trình & thiết bị1Lê Ngọc TrungT4,4-5,E301B10-1940
1895107601024102149Đồ án Quá trình & thiết bị1Phạm Thị Đoan TrinhT4,4-5,B10810-1930
1896107601024102250Đồ án Quá trình & thiết bị1Nguyễn Thanh BìnhT6,6-7,E201A10-1840
1897107601024102251Đồ án Quá trình & thiết bị1Phan Thanh SơnT6,1-2,XP10-1822
1898107602024102150Gia công composite2.5Đoàn Thị Thu LoanT6,1-3,F2063-1363
1899107603024102150ATN Gia công composite0Nguyễn Kim SơnT4,1-4,D2075-722
1900107603024102150BTN Gia công composite0Nguyễn Kim SơnT2,1-4,D2075-721
1901107603024102150CTN Gia công composite0Nguyễn Kim SơnT5,1-4,D2075-720
1902107604024102150Công nghệ sơn và lớp phủ2.5Dương Thế HyT3,7-10,F4053-1564
1903107605024102150ATN Công nghệ sơn và lớp phủ0Nguyễn Kim SơnT4,1-4,D2078-1023
1904107605024102150BTN Công nghệ sơn và lớp phủ0Nguyễn Kim SơnT2,1-4,D2078-1019
1905107605024102150CTN Công nghệ sơn và lớp phủ0Nguyễn Kim SơnT5,1-4,D2078-1022
1906107606024102150APBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer3Phan Thế AnhT7,7-10,F3083-1524
1907107606024102150BPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer3Phan Thị Thúy HằngT7,1-4,PTN3-1519
1908107606024102150CPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer3Phạm Ngọc TùngT3,1-4,R3.23-1521
1909107607024102150APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P2Phan Thế AnhT5,6-8,A1233-1522
1910107607024102150BPBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P2Đoàn Thị Thu LoanT5,1-3,E110B3-1323
1911107607024102150CPBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P2Phạm Ngọc TùngT2,1-3,B2023-1518
1912107611024102250Hóa học cao phân tử2.5Đoàn Thị Thu LoanT4,8-10,B2083-1345
1913107612024102250ATN Hóa học cao phân tử0Nguyễn Kim SơnT2,1-4,D20716-1823
1914107612024102250BTN Hóa học cao phân tử0Nguyễn Kim SơnT3,1-4,D20716-1823
1915107613024102251Hóa lý silicate 12Nguyễn Văn DũngT4,3-4,F2073-1820
1916107615024102251Thiết bị nhiệt 12Nguyễn Văn DũngT4,1-2,F2073-1817
1917107617024102251Tinh thể học3Phạm Cẩm NamT3,1-3,B3043-1817
1918107628024102151Phân tích silicate2Dương Thị Hồng PhấnT2,9-10,B3033-1031
1919107629024102151TN Phân tích silicate0Võ Thị Thu HiềnT3,7-10,D11110-1216
1920107629024102151BTN Phân tích silicate0Võ Thị Thu HiềnT5,1-4,D11110-1215
1921107630024102151Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa2.5Nguyễn Văn DũngT6,7-10,F4053-1531
1922107631024102151TN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC)0Võ Thị Thu HiềnT2,1-4,D11110-1216
1923107631024102151BTN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC)0Võ Thị Thu HiềnT4,7-10,D11110-1215
1924107632024102151Công nghệ sản xuất gốm sứ2.5Phạm Cẩm NamT6,1-4,C3023-1530
1925107633024102151TN Công nghệ sản xuất gốm sứ0Võ Thị Thu HiềnT2,1-4,D11113-1516
1926107633024102151BTN Công nghệ sản xuất gốm sứ0Võ Thị Thu HiềnT4,7-10,D11113-1514
1927107634024102151Công nghệ sản xuất thủy tinh2.5Dương Thị Hồng PhấnT4,1-4,B2063-1530
1928107635024102151TN Công nghệ sản xuất thủy tinh0Võ Thị Thu HiềnT3,7-10,D11113-1516
1929107635024102151BTN Công nghệ sản xuất thủy tinh0Võ Thị Thu HiềnT5,1-4,D11113-1514
1930107636024102151APBL 2: DA nghiên cứu gai công, chế tạo SP silicat3Trịnh Lê HuyênT3,1-4,E204B3-1531
1931107637024102151APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất và đặc trưng SP2Dương Thị Hồng PhấnT7,3-5,B1083-1530
1932107638024102420ĐC hóa học và Nhiên liệu3Nguyễn Thị Thanh XuânT6,1-4,H1037-13;15-1856
1933107638024102420AĐC hóa học và Nhiên liệu3Nguyễn Thị Thanh XuânT7,6-9,H3027-13;15-1858
1934107643024102348Phát triển sản phẩm CNSH2Lê Lý Thùy TrâmT3,1-2,F4083-1854
1935107643024102354Phát triển sản phẩm CNSH2Lê Lý Thùy TrâmT2,1-2,E2093-1845
1936107644024102148APBL 4: Sản xuất sản phẩm3Ngô Thái Bích VânT7,1-4,XP3-7;10-1917
1937107644024102148BPBL 4: Sản xuất sản phẩm3Nguyễn Hoàng MinhT7,7-10,XP3-7;10-1927
1938107644024102149BPBL 4: Sản xuất sản phẩm3Bùi Xuân ĐôngT7,7-10,XP3-7;10-1928
1939107649024102048Tối ưu hóa quá trình sản xuất2Nguyễn Đình LâmT3,1-3,E2053-1457
1940107652024102048Tin học ứng dụng trong CNSH1Tạ Ngọc LyT3,6-8,E2063-757
1941107653024102048APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm3Nguyễn Thị Minh XuânT6,4-5,A1113-1430
1942107653024102048BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm3Tạ Ngọc LyT7,7-10,E2053-1426
1943107654024102048Các quá trình trong công nghệ enzyme2Nguyễn Hoàng MinhT6,1-3,F4013-1455
1944107657024102048Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT4,6-8,B2063-1419
1945107658024102048Cảm biến sinh học2Đoàn Ngọc Trà MyT4,3-5,F4073-1449
1946107659024102048Công nghệ tế bào gốc2Nguyễn Thị Minh XuânT5,6-8,F1033-1457
1947107661024102048Sinh học ung thư2Ngô Thái Bích VânT2,8-10,E2073-1457
1948107663024102048Công nghệ hóa sinh2Bùi Xuân ĐôngT6,6-8,E3023-1456
1949107667024102145An toàn thực phẩm2Hồ Lê HânT3,6-8,E4023-1556
1950107667024102146An toàn thực phẩm2Hồ Lê HânT4,6-8,E2073-1520
1951107667024102147An toàn thực phẩm2Hồ Lê HânT5,6-8,E2103-1522
1952107675024102045Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm2Tạ Thị Tố QuyênT3,6-8,R2.33-135
1953107675024102046Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm2Tạ Thị Tố QuyênT6,1-3,R2.63-134
1954107676024102045APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất3Tạ Thị Tố QuyênT7,7-10,E2033-1448
1955107676024102046APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất3Nguyễn Thị Lan AnhT7,1-4,E3053-1432
1956107677024102045Phụ gia thực phẩm2.5Nguyễn Thị Lan AnhT2,7-10,B1063-1147
1957107677024102046Phụ gia thực phẩm2.5Nguyễn Thị Lan AnhT3,7-10,B3033-1135
1958107678024102045ATN Phụ gia thực phẩm0Nguyễn Thị Lan AnhT2,7-10,B10612-1447
1959107678024102046BTN Phụ gia thực phẩm0Nguyễn Thị Lan AnhT3,7-10,B30312-1435
1960107679024102045Hương liệu thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT2,1-4,F4053-1147
1961107679024102046Hương liệu thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT3,1-4,E3033-1133
1962107680024102045BTN Hương liệu thực phẩm0Mạc Thị Hà ThanhT2,1-4,F40512-1447
1963107680024102046ATN Hương liệu thực phẩm0Mạc Thị Hà ThanhT3,1-4,E30312-1433
1964107687024102051Vật liệu nano2Phạm Ngọc TùngT2,6-8,A1123-147
1965107693024102050Kỹ thuật sơn2.5Dương Thế HyT6,7-10,E2103-1441
1966107694024102050ATN Kỹ thuật sơn (0.5)0Nguyễn Kim SơnT7,7-10,D20712-1419
1967107694024102050BTN Kỹ thuật sơn (0.5)0Nguyễn Kim SơnT7,7-10,D2079-1122
1968107695024102050Kỹ thuật vật liệu cao su2.5Phạm Ngọc TùngT3,7-10,C3023-1441
1969107696024102050ATN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)0Nguyễn Kim SơnT6,1-4,D1106-823
1970107696024102050BTN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)0Nguyễn Kim SơnT7,7-10,D2076-818
1971107697024102050Công nghệ dầu khí đại cương2Trương Hữu TrìT4,6-8,E3053-1441
1972107698024102050Phụ gia và hoá chất xây dựng2Nguyễn DânT2,1-3,E110A3-1441
1973107702024102050APBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer3Dương Thế HyT7,1-4,F3023-1421
1974107702024102050BPBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer3Phan Thế AnhT7,1-4,F4053-1420
1975107710024102051Công nghệ sơn2.5Dương Thế HyT7,6-9,E2063-1432
1976107711024102051BTN Công nghệ sơn (0.5TC)0Nguyễn Kim SơnT7,1-4,D2079-1132
1977107712024102051Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới2Trịnh Lê HuyênT2,1-3,E204A3-1430
1978107713024102051Vật liệu polymer composite2.5Đoàn Thị Thu LoanT6,8-10,E204B3-1330
1979107714024102051ATN Vật liệu polymer composite (0.5)0Nguyễn Kim SơnT7,1-4,D11012-1430
1980107715024102051Thủy tinh kỹ thuật và dân dụng2Dương Thị Hồng PhấnT4,6-8,E202B3-1430
1981107716024102051Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili3Phạm Cẩm NamT5,8-10,B1013-1430
1982107718024102051Vật liệu vô cơ không kim loại2Nguyễn Văn DũngT3,1-3,B1023-1430
1983107719024102051APBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat3Nguyễn Văn DũngT5,1-4,B3033-1430
1984107720024102051TN PP phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Silicat0Nguyễn Thị Diệu Hằng30
1985107721024102152Phương pháp tính trong công nghệ hóa học2Nguyễn Thanh BìnhT7,7-9,E3043-13;18-1934
1986107730024102052Tổng hợp và phân tích polymer2Đoàn Thị Thu LoanT7,1-3,R3.23-1328
1987107732024102052Kỹ thuật an toàn công nghệ2Phan Thanh SơnT6,3-5,B1093-1425
1988107733024102052Năng lượng tái tạo2Nguyễn Thị Thanh XuânT2,6-8,B3033-1425
1989107734024102052Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt2Thái Ngọc SơnT4,3-5,B1063-1423
1990107736024102052Đường ống và thiết bị vận chuyển2Nguyễn Thanh BìnhT3,8-10,E204B3-1426
1991107738024102052APBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí3Nguyễn Đình LâmT7,7-10,E201A3-1422
1992107742024104649Các phương pháp phân tích trong CNSH nâng cao2Nguyễn Hoàng Minh1
1993107742024104849Các phương pháp phân tích trong CNSH nâng cao2Nguyễn Hoàng Minh3
1994107745024104649Sinh học tế bào nâng cao2Tạ Ngọc Ly1
1995107745024104849Sinh học tế bào nâng cao2Tạ Ngọc Ly3
1996107746024104649Sinh học phân tử nâng cao2Ngô Thái Bích Vân1
1997107746024104849Sinh học phân tử nâng cao2Ngô Thái Bích Vân3
1998107747024104649Tối ưu hoá quá trình sản xuất2Nguyễn Đình Lâm1
1999107751024104849Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh1Nguyễn Hoàng Trung Hiếu3
2000107752024104649Phát triển sản phẩm2Lê Lý Thùy Trâm1
2001107754024104649Kỹ thuật lên men công nghiệp2Lê Lý Thùy Trâm1
2002107756024104649Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng2Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1
2003107757024104649Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật2Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1
2004107757024104849Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật2Nguyễn Hoàng Trung Hiếu3
2005107768024104649PBL: Sản xuất sản phẩm3Lê Lý Thùy Trâm1
2006107769024104649Chuyên đề 1: Xu hướng NC hiện đại trong CNSH3Lê Lý Thùy Trâm1
2007107770024104649Chuyên đề 2: Phương pháp NC thực nghiệm trong CNSH3Ngô Thái Bích Vân1
2008107771024104649Chuyên đề 3: Phân tích và xử lý số liệu3Nguyễn Thị Minh Xuân1
2009107772024104649Kỹ năng công bố kết quả nghiên cứu3Tạ Ngọc Ly1
2010107791024104747PBL: Nghiên cứu phát triển sản phẩm lên men/đồ uống3Bùi Viết Cường1
2011107795024104747Chuyên đề 1: Khai thác và sử dụng protein trong CN3Đặng Minh Nhật1
2012107796024104747Chuyên đề 2: Khai thác và sử dụng tinh bột trong C3Nguyễn Thị Trúc Loan1
2013107799024104747Kỹ thuật bảo quản thực phẩm hiện đại3Nguyễn Thị Trúc Loan1
2014107800024104747Kỹ thuật phân tích thực phẩm hiện đại3Đặng Minh Nhật1
2015107804024104647Cơ chế các phản ứng hoá học thực phẩm3Đặng Minh Nhật3
2016107805024104647Công nghệ sinh học thực phẩm3Nguyễn Thị Đông Phương3
2017107806024104647Công nghệ vi sinh thực phẩm3Nguyễn Thị Đông Phương3
2018107807024104647Thực tập kỹ thuật2Bộ môn Hóa TP3
2019107820024104750Các phương pháp phân tích hóa lý3Nguyễn Thị Diệu Hằng5
2020107826024104750Polymer sinh học 2Dương Thế Hy5
2021107841024104750Công nghệ Sơn, Vecni 2Dương Thế Hy5
2022107849024104750Tinh thể học3Hồ Viết Thắng5
2023107889024104851Dầu khí và sản phẩm2Trương Hữu Trì2
2024107890024104851Công nghệ lọc-hóa dầu 2Nguyễn Thị Thanh Xuân2
2025107891024104851Hóa học và hóa lý polymer2Dương Thế Hy2
2026107892024104851Công nghệ vật liệu polymer2Dương Thế Hy2
2027107893024104851Hóa lý Silicat2Phạm Cẩm Nam2
2028107894024104851Kỹ thuật sản xuất vật liệu silicat2Nguyễn Văn Dũng2
2029107899024102354Sinh lý học người2Ngô Thái Bích VânT7,9-10,E4013-1845
2030107900024102354Dược lý đại cương2Đoàn Ngọc Trà MyT4,1-2,E1143-1845
2031107901024102354Hóa lý - Hóa keo3.5Tạ Ngọc LyT6,1-3,E110A3-1843
2032107915024102145Dụng cụ đo lường và thiết bị TP2Trương Thị Minh HạnhT3,1-4,E403; T4,6-9,E401; T5,1-4,E110A13-1551
2033107915024102146Dụng cụ đo lường và thiết bị TP2Trương Thị Minh HạnhT2,7-10,E201B; T4,1-4,E204B; T5,7-10,B20413-1519
2034107915024102147Dụng cụ đo lường và thiết bị TP2Trương Thị Minh HạnhT6,1-10,F404; CN,1-4,E202A12-1522
2035107916024102354ATN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,7-10,D10913-1524
2036107916024102354BTN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT7,1-4,D10913-1519
2037108049124102350Cơ học ứng dụng3Nguyễn Thị Kim LoanT2,8-10,F4033-1852
2038108049124102351Cơ học ứng dụng3Nguyễn Thị Kim LoanT2,3-5,E301A3-1840
2039109016324102073An toàn lao động2Võ Duy HùngT2,6-8,R3.33-1412
204010903632410xx59Đồ án Tốt nghiệp10Nguyễn Thị Ngọc Yến2
2041109038224102271Vật liệu xây dựng2Nguyễn Đức TuấnT2,9-10,F1063-1856
2042109038224102272Vật liệu xây dựng2Nguyễn Văn QuangT3,4-5,E4043-1857
2043109038224102283Vật liệu xây dựng2Đỗ Thị PhượngT3,9-10,E1123-1840
2044109038224102284Vật liệu xây dựng2Nguyễn Văn QuangT2,6-7,F3103-1836
2045109059324102164Công nghệ bêtông 13Nguyễn Đức TuấnT5,3-5,C3043-1846
2046109065324102064Công nghệ bêtông 23Lê Xuân ChươngT3,7-10,E1143-1429
204710908032410xx64Đồ án Tốt nghiệp (VLXD)10Nguyễn Thị Ngọc Yến2
2048109099024102259Nền và Móng2Đỗ Hữu ĐạoT2,3-4,B2083-1850
2049109099024102262Nền và Móng2Đỗ Hữu ĐạoT5,1-2,F4083-1827
2050109099024102264Nền và Móng2Phạm Văn NgọcT2,3-4,F4063-17;20-2040
2051109099024102267Nền và Móng2Phạm Văn NgọcT3,1-2,F4073-1857
2052109099024102268Nền và Móng2Nguyễn Thu HàT2,4-5,E2083-1855
2053109099024102269Nền và Móng2Phạm Văn NgọcT4,3-4,F2063-1855
2054109099024102275Nền và Móng2Nguyễn Thu HàT3,4-5,S07.013-17;20-2026
2055109099024102277Nền và Móng2Nguyễn Thu HàT4,3-4,F2093-1861
2056109118324102159Giao thông đô thị & TK Đường phố2Võ Đức HoàngT4,6-7,F4053-1853
2057109118324102160Giao thông đô thị & TK Đường phố2Phạm Ngọc PhươngT2,9-10,B1043-127
2058109164324102473Nhập môn ngành2Trần Thị Phương AnhT4,9-11,H2017-1840
2059109214024102459Nhập môn ngành2Trần Thị Phương AnhT4,12-14,H2017-1865
2060109217024102264Kỹ năng nghề nghiệp2Hoàng Trọng LâmT4,4-5,E201B3-17;20-2023
206110922602410xx60Capstone project15Nguyễn Thị Ngọc Yến1
2062109229024102278APBL 2: Nền và móng1Nguyễn Xuân ToảnT4,1-2,B2087-1820
2063109240024102073Quản lý giao thông đô thị2Võ Hải LăngT5,1-3,R3.33-1416
2064109241024102073BIM trong xây dựng2Võ Duy HùngT6,6-8,R3.33-1415
2065109246024102359Địa chất công trình2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT2,6-8,E301A3-15;17-1934
2066109246024102362Địa chất công trình2.5Bạch Quốc TiếnT6,1-2,B1083-17;19-1926
2067109246024102375Địa chất công trình2.5Bạch Quốc TiếnT5,6-8,A1113-17;19-1912
2068109247024102359TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Nguyễn Thị Ngọc Yến16-1628
2069109247024102362TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Bạch Quốc Tiến18-1830
2070109247024102375TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Bạch Quốc Tiến18-1814
2071109251024102275Trắc địa3Trần Khắc VỹT4,4-5,S07.013-17;20-2029
2072109251024102367Trắc địa3Phan Đức TâmT2,7-10,F1108-1542
2073109251024102368Trắc địa3Phan Đức TâmT2,1-4,F4018-1548
2074109251024102369Trắc địa3Phan Đức TâmT6,7-10,S08.038-1562
2075109251024102373Trắc địa3Phan Đức TâmT4,7-10,B3038-1523
2076109251024102377Trắc địa3Phan Đức TâmT6,1-4,F3038-1554
2077109251024102378Trắc địa3Trần Khắc VỹT5,6-7,R3.33-17;19-1926
2078109252024102275TT Trắc địa (1TC)0Trần Khắc Vỹ18-1826
2079109252024102364TT Trắc địa (1TC)0Trần Khắc Vỹ17-1759
2080109252024102367TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu16-1651
2081109252024102368TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu17-178
2082109252024102369TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu19-1965
2083109252024102377TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu19-1956
2084109252024102378TT Trắc địa (1TC)0Trần Khắc Vỹ18-1823
2085109253024102273TT công tác kỹ thuật xây dựng1Khoa XD Cầu đườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP18-1912
2086109257024102259Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số3Nguyễn Duy ThảoT5,1-3,B1043-1851
2087109260024102259Tổng quan công trình giao thông2Võ Hải LăngT4,4-5,F2083-1840
2088109260024102273Tổng quan công trình giao thông2Hoàng Trọng LâmT3,4-5,B2043-17;20-2015
2089109266024102159Thí nghiệm cầu đường1.5Nguyễn Thanh CườngT6,6-7,F2073-1049
2090109266024102160Thí nghiệm cầu đường1.5Trần Thị Thu ThảoT5,7-8,B2023-107
2091109267024102159ATH Thí nghiệm cầu đường0Lê Đức ChâuT2,7-10,PTN12-1419
2092109267024102159BTH Thí nghiệm cầu đường0Lê Đức ChâuT3,1-4,G10212-1430
2093109267024102160TH Thí nghiệm cầu đường0Lê Đức ChâuT4,1-4,PTN12-147
2094109269024102159BThi công cầu2Nguyễn Duy ThảoT4,8-9,F4053-1850
2095109269024102160Thi công cầu2Nguyễn Xuân ToảnT3,1-2,E202B3-187
2096109270024102159APBL 6: Thi công cầu1.5Nguyễn Duy ThảoT7,3-4,B2087-1830
2097109270024102159BPBL 6: Thi công cầu1.5Nguyễn Duy ThảoT7,1-2,B2057-1821
2098109270024102160APBL 6: Thi công cầu1.5Nguyễn Xuân ToảnT3,4-5,A1113-187
2099109272024102264Hóa ứng dụng kỹ thuật 12Nguyễn Văn QuangT4,1-2,A1123-17;20-2020
2100109273024102264Thực tập công nhân VLXD1Vũ Hoàng TríT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-1919
2101109278024102164Công nghệ gốm xây dựng 12Đỗ Thị PhượngT4,3-4,E4023-1842
2102109279024102164APBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 12Đỗ Thị PhượngT4,1-2,E4023-1825
2103109279024102164BPBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 12Đỗ Thị PhượngT6,3-4,B3033-1821
2104109280024102164APBL 5: Công nghệ bê tông 12Nguyễn Đức TuấnT3,6-7,S08.053-1825
2105109280024102164BPBL 5: Công nghệ bê tông 12Nguyễn Đức TuấnT5,1-2,C3043-1825
2106109282024102164Kiểm định và TN Vật liệu công trình2Nguyễn Thị Tuyết AnT3,9-10,S08.036-1338
2107109283024102164ATH Kiểm định và TN Vật liệu công trình0Vũ Hoàng TríT2,1-4,G10113-1725
2108109283024102164BTH Kiểm định và TN Vật liệu công trình0Vũ Hoàng TríT6,7-10,G10113-1713
2109109284024102164Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt2Đỗ Thị PhượngT6,1-2,B3033-1840
2110109285024102164Vật liệu trang trí, hoàn thiện2Lê Xuân ChươngT4,9-10,E2073-1849
2111109289024102259APBL 1: Nền và móng1Đỗ Hữu ĐạoT2,1-2,B20810-1825
2112109289024102259BPBL 1: Nền và móng1Đỗ Hữu ĐạoT6,1-2,E10310-1826
2113109289024102264APBL 1: Nền và móng1Phạm Văn NgọcT2,1-2,F4069-1725
2114109289024102267APBL 1: Nền và móng1Phạm Văn NgọcT7,3-4,E30410-1828
2115109289024102267BPBL 1: Nền và móng1Phạm Văn NgọcT7,1-2,E30410-1829
2116109289024102268APBL 1: Nền và móng1Nguyễn Thu HàT2,1-2,E201A10-1827
2117109289024102268BPBL 1: Nền và móng1Nguyễn Thu HàT4,1-2,B10110-1830
2118109289024102269APBL 1: Nền và móng1Đỗ Hữu ĐạoT7,1-2,B10810-1821
2119109289024102269BPBL 1: Nền và móng1Phạm Văn NgọcT4,1-2,B10910-1828
2120109289024102273APBL 1: Nền và móng1Hoàng Phương HoaT2,1-2,R3.33-17;20-2015
2121109289024102275APBL 1: Nền và móng1Nguyễn Thu HàT3,2-3,S07.019-1725
2122109295024102173Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng2Võ Đức HoàngT2,1-2,A1123-1819
2123109303024102159Kinh tế xây dựng cầu đường2Trần Thị Thu ThảoT6,4-5,F2063-1853
2124109303024102160Kinh tế xây dựng cầu đường2Nguyễn LanT4,6-7,A1343-187
2125109304024102264An toàn lao động trong sản xuất VLXD2Nguyễn LanT5,1-2,E1133-17;20-2020
2126109305024102464Nhập môn ngành VLXD2Nguyễn Văn QuangT6,1-3,H1027-1840
2127109307024102073Phương pháp nghiên cứu khoa học2Nguyễn Phước Quý DuyT4,6-8,R3.33-1418
2128109307024102259Phương pháp nghiên cứu khoa học2Nguyễn Phước Quý DuyT6,4-5,E2053-1832
2129109308024102159Học máy trong XD2Phan Hoàng NamT3,6-7,P13-12;16-1848
2130109308024102160Học máy trong XD2Phan Hoàng NamT3,9-10,E110A3-12;16-187
2131109319024102064Độ tin cậy và tuổi thọ công trình2Đỗ Việt HảiT6,8-10,E201A3-1437
2132109328024102059Cầu nhịp lớn2Nguyễn Văn MỹT4,1-3,R2.13-1421
2133109328024102060Cầu nhịp lớn2Hoàng Trọng LâmT4,1-3,E110B3-148
2134109329024102059Công trình ngầm2Hồ Mạnh HùngT4,6-8,R2.13-1422
2135109329024102060Công trình ngầm2Hoàng Phương HoaT6,6-8,E110B3-148
2136109330024102059APBL9a: Cầu nhịp lớn 1.5Nguyễn Văn MỹT3,1-3,R2.17-1421
2137109330024102060APBL9a: Cầu nhịp lớn 1.5Hoàng Trọng LâmT3,1-3,R3.17-148
2138109332024102059Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường3Nguyễn Thanh CườngT6,8-10,R2.13-1421
2139109332024102060Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường3Phạm Ngọc PhươngT2,6-8,E110B3-138
2140109333024102059TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn0Lê Đức ChâuT6,1-4,PTN10-1421
2141109333024102060TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn0Lê Đức ChâuT2,1-4,PTN10-148
2142109334024102059Thi công đường trong các điều kiện khác nhau2Châu Trường LinhT5,1-3,R2.13-1421
2143109334024102060Thi công đường trong các điều kiện khác nhau2Nguyễn Hồng HảiT3,8-10,E110B3-148
2144109335024102059BPBL 10: Thi công đường trong các đk khác nhau1.5Châu Trường LinhT7,1-3,R2.17-1421
2145109335024102060APBL 10: Thi công đường trong các đk khác nhau1.5Nguyễn Hồng HảiT5,8-10,E110B7-148
2146109336024102059Khai thác & kiểm định cầu2Lê Văn LạcT2,6-8,R2.13-1434
2147109336024102060Khai thác & kiểm định cầu2Nguyễn LanT4,8-10,R2.33-1413
2148109339024102059Phân tích dữ liệu giao thông2Trần Thị Phương AnhT5,6-8,R2.13-1421
2149109339024102060Phân tích dữ liệu giao thông2Nguyễn Phước Quý DuyT6,1-3,E110B3-148
2150109344024102059Thiết kế cầu đường sắt2Nguyễn Văn MỹT2,1-3,R2.13-1421
2151109344024102060Thiết kế cầu đường sắt2Nguyễn Xuân ToảnT4,4-5,B2043-148
2152109346024102164Tin học ứng dụng VLXD2Võ Duy HùngT2,9-10,B1013-1028
2153109347024102164BTH Tin học ứng dụng VLXD0Võ Duy HùngT5,7-10,PTN16-1828
2154109357024102064BPBL 8. Công nghệ bê tông 22Lê Xuân ChươngT7,1-3,B2093-1426
2155109358024102064Bê tông nhẹ2Lê Xuân ChươngT2,1-3,B1043-1428
2156109359024102064Thí nghiệm hiện trường2Nguyễn Thị Tuyết AnT5,6-8,B1063-729
2157109360024102064TN Thí nghiệm hiện trường0Vũ Hoàng TríT5,1-4,G1019-1329
2158109362024102064Bê tông chất lượng cao2Huỳnh Phương NamT3,1-3,E204A3-1427
2159109363024102064Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải2Nguyễn Đức TuấnT2,6-8,E204A3-1425
2160109364024102064Vật liệu xây dựng thông minh2Nguyễn Văn QuangT4,3-5,B3033-1428
2161109373024102073APBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS2.5Võ Hải LăngT6,1-4,R3.33-1415
2162109374024102073Thi công công trình giao thông đô thị2Trần Trung ViệtT2,3-5,R3.33-1415
2163109375024102073Thi công công trình hạ tầng ngầm đô thị2Hoàng Phương HoaT3,6-8,R3.33-1414
2164109380024102462Nhập môn ngành BIM & AI2Đỗ Việt HảiT3,11-13,H1067-1847
2165109383024104759Thiết kế và thi công cầu nâng cao2Nguyễn Văn Mỹ2
2166109384024104859Phân tích kết cấu nền mặt đường2Nguyễn Hồng Hải3
2167109385024104759Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha2Phạm Ngọc Phương2
2168109385024104859Thiết kế công trình đường trong điều kiện khác nha2Phạm Ngọc Phương3
2169109387024104759Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường 2Phạm Ngọc Phương2
2170109387024104859Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường 2Phạm Ngọc Phương2
2171109391024104759Thí nghiệm không phá hủy trong công trình2Nguyễn Lan2
2172109394024104759Tin học ứng dụng nâng cao2Trần Đình Minh2
2173109394024104859Tin học ứng dụng nâng cao2Trần Đình Minh3
2174109395024104759Anh văn chuyên ngành nâng cao2Trần Đình Minh2
2175109395024104859Anh văn chuyên ngành nâng cao2Trần Đình Minh3
2176109398024104759Phương pháp phần tử hữu hạn2Nguyễn Duy Thảo2
2177109399024104759Địa kỹ thuật nâng cao trong công trình giao thông2Châu Trường Linh2
2178109399024104859Địa kỹ thuật nâng cao trong công trình giao thông2Châu Trường Linh3
2179109400024104859Thí nghiệm không phá hủy trong công trình2Nguyễn Lan2
2180109403024104759Vật liệu mới trong công trình giao thông2Hoàng Phương Hoa2
2181109404024104859Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông2Trần Thị Thu Thảo3
2182109433024104659Chuyên đề kỹ thuật công trình cầu và hầm GT14Đỗ Việt Hải2
2183109434024104659Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và GT14Phạm Ngọc Phương2
2184109436024104659Chuyên đề Kỹ thuật công nghệ vật liệu xây dựng 14Nguyễn Văn Quang1
2185109437024104659Chuyên đề kỹ thuật công trình cầu và hầm GT24Phan Hoàng Nam2
2186109438024104659Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và GT24Nguyễn Phước Quý Duy2
2187109440024104659Chuyên đề Kỹ thuật công nghệ vật liệu xây dựng 24Nguyễn Minh Hải1
2188109441024104659Chuyên đề kỹ thuật công trình cầu và hầm GT34Phan Hoàng Nam2
2189109442024104659Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và GT34Nguyễn Phước Quý Duy2
2190109444024104659Chuyên đề Kỹ thuật công nghệ vật liệu xây dựng 34Nguyễn Minh Hải1
2191109461024102362Toán ứng dụng 23Trần Đình MinhT5,6-8,S07.023-17;19-1931
2192109464024102262APBL Kết cấu công trình xây dựng3Cao Văn LâmT2,3-5,E110B3-1823
2193109465024102262ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật2Võ Duy HùngT6,9-10,S07.013-1823
2194109466024102262Phân tích kết cấu2Đỗ Việt HảiT6,6-7,S07.013-1823
2195109498024102262Tổng quan công trình xây dựng2Cao Văn LâmT2,1-2,E110B3-1823
2196109499024102159Thi công đường ô tô3Nguyễn Biên CươngT4,1-3,E3033-1851
2197109499024102160Thi công đường ô tô3Trần Thị Thu ThảoT5,1-3,A1113-187
2198109500024102159APBL 5: Thi công đường ô tô1.5Trần Trung ViệtT2,1-2,R2.67-1811
2199109500024102159BPBL 5: Thi công đường ô tô1.5Nguyễn Biên CươngT4,4-5,F1017-1820
2200109500024102159CPBL 5: Thi công đường ô tô1.5Trần Thị Thu ThảoT6,1-2,S07.077-1821
2201109500024102160APBL 5: Thi công đường ô tô1.5Trần Thị Thu ThảoT2,6-7,B2077-187
2202110005324102167Lý thuyết đàn hồi2Đỗ Minh ĐứcT4,3-4,E4033-1816
2203110005324102168Lý thuyết đàn hồi2Phan Đình HàoT2,6-7,F3083-1847
2204110005324102169Lý thuyết đàn hồi2Đinh Thị Như ThảoT2,6-7,F4083-1818
220511003832410xx67Đồ án Tốt nghiệp10Nguyễn Khánh Linh3
2206110138224102271Cơ học công trình3Phan Đình HàoT4,1-3,A1113-1823
2207110138224102272Cơ học công trình3Đỗ Minh ĐứcT6,1-3,E301B3-1847
220811021132410xx67Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)2Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-111
220911021132410xx69Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân)2Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-111
2210110214124102283Kết cấu Bê tông cốt thép3Nguyễn Quang TùngT6,1-3,B1023-1840
2211110214124102284Kết cấu Bê tông cốt thép3Trần Thanh BìnhT5,6-8,E3043-1845
2212110215324102167An toàn lao động1Lê Ngọc QuyếtT5,8-9,F3093-1041
2213110215324102168An toàn lao động1Lê Ngọc QuyếtT6,6-7,F1073-1050
2214110215324102169An toàn lao động1Lê Ngọc QuyếtT6,8-9,F2093-1045
2215110241024104767Kết cấu liên hợp thép- bê tông2Trần Quang Hưng3
2216110247024104767Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang Hưng3
2217110254024102467Nhập môn ngành2Phạm MỹT3,11-13,H1017-1862
2218110254024102468Nhập môn ngành2Nguyễn Tấn HưngT3,3-5,F2097-1860
2219110254024102469Nhập môn ngành2Vương Lê ThắngT4,2-4,H4027-1860
2220110254024102470Nhập môn ngành2Phạm MỹT5,11-13,H3017-1860
2221110279324102067ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng2Phạm MỹCN,1-3,S07.023-1458
2222110279324102068ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng2Lê Ngọc QuyếtCN,4-5,S07.023-1448
2223110280324102167Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài2Nguyễn Văn ChínhT4,1-2,E4033-1816
2224110281324102167Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài2Nguyễn Tấn HưngT2,1-2,B2093-1819
2225110287324102070Đồ án tốt nghiệp6Khoa XDDD&CN14-221
2226110288324102171Kết cấu công trình (KT)2Trần Thanh BìnhT5,9-10,F1013-1863
2227110288324102172Kết cấu công trình (KT)2Phạm Ngọc VinhT2,6-7,F2083-1841
2228110290024102259Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)3Trịnh Quang ThịnhT4,1-3,B2093-1836
2229110290024102264Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)3Trịnh Quang ThịnhT3,1-3,B2013-17;20-2036
2230110290024102267Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)3Vương Lê ThắngT2,3-5,S08.033-1855
2231110290024102268Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)3Nguyễn Văn ChínhT4,3-5,F1073-1855
2232110290024102269Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)3Trịnh Quang ThịnhT2,3-5,S08.053-1821
2233110290024102277Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)3Phạm Ngọc VinhT5,3-5,F2093-1865
2234110290024102278Kết cấu Bê tông cốt thép (cơ bản)3Trần Thanh BìnhT6,8-10,S07.073-1823
2235110291024102167Quản trị học đại cương2Huỳnh Thị Minh TrúcT6,6-7,F4023-1858
2236110291024102168Quản trị học đại cương2Huỳnh Thị Minh TrúcT6,8-9,F1073-1859
2237110291024102169Quản trị học đại cương2Trương Quỳnh ChâuT5,9-10,F3103-1842
2238110296024102068Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang HưngT3,9-10,E2083-1415
2239110297024102068ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu2Lê Cao TuấnT6,6-8,S07.023-1416
224011030002410xx69Capstone project15Nguyễn Khánh Linh1
2241110302024102373Cơ học kết cấu4Nguyễn Thạc VũCN,7-10,E201B3-15;17-1934
2242110303024102259APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Phạm Ngọc VinhT3,1-2,S07.073-1826
2243110303024102259BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Trần Thanh BìnhT7,1-2,H1053-1825
2244110303024102264APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Vương Lê ThắngT3,4-5,B2013-17;20-2025
2245110303024102267APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Nguyễn Văn ChínhT6,4-5,E2093-1828
2246110303024102267BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Trịnh Quang ThịnhT2,1-2,S08.033-1827
2247110303024102268APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Nguyễn Quang TùngT5,1-2,E4013-1830
2248110303024102268BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Trần Thanh BìnhT6,1-2,E4043-1828
2249110303024102269APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Vương Lê ThắngT3,1-2,F4043-1826
2250110303024102269BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Phạm Ngọc VinhT7,4-5,B1023-1829
2251110303024102273APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Trịnh Quang ThịnhT6,1-2,B1063-17;20-2015
2252110303024102275APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Nguyễn Quang TùngT6,4-5,S07.013-17;20-2027
2253110304024102277APBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD2Trịnh Quang ThịnhT6,4-5,B2063-1817
2254110304024102277BPBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD2Nguyễn Văn ChínhT6,1-2,B1093-1820
2255110304024102277CPBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD2Trần Thanh BìnhT7,4-5,B2013-1819
2256110304024102278APBL 1: Kết cấu bê tông + VLXD2Phạm Ngọc VinhT5,1-2,S07.073-1823
2257110305024102267Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)3Bùi Quang HiếuT4,3-5,E1033-1855
2258110305024102268Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)3Bùi Quang HiếuT3,1-3,E1033-1855
2259110305024102269Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)3Bùi Quang HiếuT7,7-9,F3013-1857
2260110311024102167APBL 5: Thiết kế nhà thép2Nguyễn Tấn HưngT6,3-4,F4063-1826
2261110311024102167BPBL 5: Thiết kế nhà thép2Nguyễn Tấn HưngT6,1-2,F4063-1810
2262110311024102168APBL 5: Thiết kế nhà thép2Phan Cẩm VânT5,4-5,B1093-1825
2263110311024102168BPBL 5: Thiết kế nhà thép2Phan Cẩm VânT5,1-2,B2013-1829
2264110311024102169APBL 5: Thiết kế nhà thép2Trần Quang HưngT4,6-7,F2023-1826
2265110311024102169BPBL 5: Thiết kế nhà thép2Trần Quang HưngT4,8-9,F2023-1818
2266110312024102167APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Lê Ngọc QuyếtT5,6-7,B3033-1812
2267110312024102167BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Mai Chánh TrungT7,1-2,B1043-1825
2268110312024102168APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Mai Chánh TrungT7,3-4,E301B3-1824
2269110312024102168BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Phan Quang VinhT7,1-2,E301B3-1827
2270110312024102169APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Đặng Công ThuậtT5,6-7,F2083-1826
2271110312024102169BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Lê Khánh ToànT2,3-4,E1133-1820
2272110317024102167Định mức dự toán xây dựng2Phan Quang VinhT3,6-7,F1023-1859
2273110317024102169Định mức dự toán xây dựng2Lê Ngọc QuyếtT2,9-10,F4093-1844
2274110319024102167Thiết kế công trình thép2Nguyễn Tấn HưngT2,4-5,F3033-1845
2275110319024102168Thiết kế công trình thép2Phan Cẩm VânT2,8-9,F3083-1855
2276110319024102169Thiết kế công trình thép2Trần Quang HưngT3,3-4,E2083-1846
2277110320024102167Tổ chức thi công xây dựng2Phạm MỹT3,9-10,F1013-1859
2278110320024102168Tổ chức thi công xây dựng2Mai Chánh TrungT4,1-2,E1033-1833
2279110320024102169Tổ chức thi công xây dựng2Lê Khánh ToànT2,1-2,E1133-1847
2280110321024102071Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)2Lê Khánh ToànT4,6-8,E1123-1452
2281110321024102072Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)2Đặng Công ThuậtT3,6-8,E301B3-1436
2282110323024102173Dự toán xây dựng2Phan Quang VinhT5,6-7,S07.013-1822
2283110324024102173Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN2Phạm MỹT4,6-7,S08.053-1819
228411032502410xx91Tiếng Anh nâng cao3Nguyễn Thị Tú TrinhCN,3-5,B30410-1927
2285110334024102067Thiết kế công trình kháng chấn2Vương Lê ThắngT5,3-5,F1063-1457
2286110334024102068Thiết kế công trình kháng chấn2Nguyễn Quang TùngT2,1-3,F4083-1448
2287110335024102067Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây 3Nguyễn Quang TùngT3,1-4,F4053-657
2288110335024102068Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây 3Nguyễn Quang TùngT4,1-4,F3093-649
2289110336024102067ATN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)0Lê Xuân DũngT6,7-10,PTN6-1428
2290110336024102067BTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)0Lê Xuân DũngT4,7-10,PTN6-1429
2291110336024102068ATN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)0Châu Ngọc BảoT7,7-10,PTN6-1428
2292110336024102068BTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)0Châu Ngọc BảoT7,1-4,PTN6-1421
2293110337024102068Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép2Vương Lê ThắngT5,6-8,R2.63-1416
2294110338024102067APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng3Nguyễn Văn ChínhT7,7-10,B3033-1415
2295110339024102067Thi công công trình cao tầng2Lê Khánh ToànT6,1-3,E2063-1446
2296110339024102068Thi công công trình cao tầng2Mai Chánh TrungT6,1-3,E2053-1441
2297110340024102067Quản lý dự án xây dựng2Lê Ngọc QuyếtT2,6-8,E1013-1446
2298110340024102068Quản lý dự án xây dựng2Đặng Công ThuậtT2,6-8,E1133-1442
2299110341024102067ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án2Phạm MỹT3,6-8,B2063-1446
2300110341024102068ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án2Phạm MỹT5,1-3,B3023-1441
2301110342024102067APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Phan Quang VinhT6,7-10,E2053-1419
2302110342024102067BPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Lê Khánh ToànT7,1-4,B1013-1427
2303110342024102068APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Mai Chánh TrungT7,6-9,B3043-1413
2304110342024102068BPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Phạm MỹT7,1-4,B3043-1428
2305110347024104759Động lực học công trình2Đỗ Việt Hải2
2306110347024104767Động lực học công trình2Phan Đình Hào3
2307110348024104767Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu3Bùi Quang Hiếu3
2308110352024104767Thiết kế công trình kháng chấn2Trần Quang Hưng3
2309110358024104667Bệnh học công trình2Nguyễn Văn Chính8
2310110358024104767Bệnh học công trình2Nguyễn Văn Chính3
2311110360024104767Ứng dụng tin học nâng cao trong phân tích kết cấu 2Đinh Thị Như Thảo3
2312110362024104667Kết cấu thép công trình cao2Phạm Mỹ8
2313110363024104767Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài2Trần Quang Hưng3
2314110364024104667Kết cấu bê tông ứng lực trước2Trương Hoài Chính8
2315110369024104667Định mức dự toán xây dựng2Phạm Thị Trang8
2316110369024104767Định mức dự toán xây dựng2Phạm Thị Trang3
2317110373024104767Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép2Vương Lê Thắng3
231811037602410xx69Thực tập tốt nghiệp (3TC,X1)0Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-071
2319110377024102262Kết cấu Bê tông cốt thép4Phạm Ngọc VinhT4,1-4,E4063-1823
2320111019324102175Kinh tế xây dựng (X2)2Nguyễn Chí CôngT6,3-4,B2023-188
2321111030324102075Tin học ứng dụng2Vũ Huy CôngT2,1-3,A1333-1412
232211103332410xx75Đồ án Tốt nghiệp (X2)10Nguyễn Công Luyến1
2323111074324102177Quản lý dự án (TC1)2Phan Hồng SángT5,4-5,F1033-1847
232411111432410xx77Đồ án Tốt nghiệp (THXD)10Nguyễn Công Luyến1
2325111119324102275Các phương pháp số3Nguyễn Công LuyếnT4,1-3,S07.013-17;20-2025
2326111126224102267Thủy văn2Nguyễn Thành PhátT5,1-2,C3033-1822
2327111126224102268Thủy văn2Nguyễn Thành PhátT5,3-4,C3033-1837
2328111126224102273Thủy văn2Phạm Thành HưngT6,4-5,B1023-17;20-2018
2329111126224102277Thủy văn2Nguyễn Thành PhátT2,1-2,B3013-1841
2330111133024104683Phương pháp nghiên cứu khoa học1Trương Hoài Chính28
2331111133024104759Phương pháp nghiên cứu khoa học1Phan Hoàng Nam2
2332111133024104767Phương pháp nghiên cứu khoa học1Trương Hoài Chính3
2333111133024104771Phương pháp nghiên cứu khoa học1Trương Hoài Chính3
2334111133024104827Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học1Lê Kim Hùng9
2335111133024104849Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học1Nguyễn Đình Lâm3
2336111133024104851Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học1Nguyễn Đình Lâm2
2337111133024104859Phương pháp nghiên cứu khoa học1Phan Hoàng Nam3
2338111134324102177Kinh tế xây dựng (THXD)2Nguyễn Thanh HảiT3,7-8,E1133-1848
233911113502410xx77Thực tập Tốt nghiệp (THXD)2Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP6-114
2340111145024104775Chỉnh trị sông nâng cao2Nguyễn Thế Hùng1
2341111157024104775Tin học ứng dụng2Vũ Huy Công1
2342111167024104775Công trình thủy nâng cao2Nguyễn Văn Hướng1
2343111171024104775Ứng dụng mô hình toán thủy văn2Tô Thúy Nga1
2344111174024104675Điều tiết dòng chảy cho hệ thống hồ chứa2Lê Hùng2
2345111180024102475Nhập môn ngành (X2)2Vũ Huy CôngT2,11-13,H1067-1817
2346111180324102377Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng2Phạm Thành HưngT2,6-7,F3093-1854
2347111180324102378Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng2Ngô Thanh VũT2,6-7,B2083-17;19-1920
2348111181024102477Nhập môn ngành (THXD)2Nguyễn Thanh HảiT2,1-3,F4077-1882
2349111185024102377Toán chuyên ngành 12Lê Văn ThảoT3,6-7,B1043-1854
2350111189024102075Kỹ năng mềm và khởi nghiệp2Vũ Huy CôngT5,6-8,R3.43-1415
2351111191024102359Cơ lưu chất2.5Tô Thúy NgaT4,6-8,P53-15;17-1935
2352111191024102362Cơ lưu chất2.5Đoàn Thụy Kim PhươngT4,6-8,R3.43-17;19-1930
2353111191024102367Cơ lưu chất2.5Lê Văn ThảoT3,1-3,B3033-15;17-1945
2354111191024102368Cơ lưu chất2.5Lê Văn ThảoT4,6-8,P73-16;18-1960
2355111191024102369Cơ lưu chất2.5Tô Thúy NgaT3,8-10,E1023-1863
2356111191024102373Cơ lưu chất2.5Đoàn Thụy Kim PhươngT3,6-8,E201B3-15;17-1935
2357111191024102377Cơ lưu chất2.5Lê Văn ThảoT3,8-10,E4043-1853
2358111191024102378Cơ lưu chất2.5Tô Thúy NgaT6,3-5,S07.073-17;19-1926
2359111192024102359ATN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT2,1-4,G10611-1317
2360111192024102359BTN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT6,1-4,G10614-1629
2361111192024102362TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT6,7-10,G10611-1333
2362111192024102367ATN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT3,7-10,G10611-1321
2363111192024102367BTN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT4,1-4,G10611-1321
2364111192024102368ATN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT2,7-10,G10611-1325
2365111192024102368BTN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT3,1-4,G10611-1325
2366111192024102369ATN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT2,1-4,G10614-1628
2367111192024102369BTN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT3,1-4,G10614-1627
2368111192024102369CTN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT5,1-4,G10614-1628
2369111192024102373TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT4,1-4,G10617-1917
2370111192024102377ATN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT4,1-4,G10614-1627
2371111192024102377BTN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT6,7-10,G10614-1626
2372111192024102378TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê HùngT5,1-4,G10611-1326
2373111193024102379Thủy lực trong kỹ thuật môi trường2Đoàn Thụy Kim PhươngT2,6-7,F3033-1827
2374111193024102381Thủy lực trong kỹ thuật môi trường2Lê Văn ThảoT2,6-7,B2063-1846
2375111194024102173Công trình cấp nước2Vũ Huy CôngT3,3-4,E4023-1822
2376111195024102173Công trình thoát nước2Vũ Huy CôngT3,1-2,E4023-1823
2377111196024102275Thủy văn công trình2Phạm Thành HưngT6,1-2,S07.013-17;20-2027
2378111197024102275TT Thủy văn công trình0Nguyễn Thành Phát19-1927
2379111203024102175ứng dụng Gis trong xây dựng2Võ Ngọc DươngT4,2-3,A1343-1841
2380111204024102175Thi công 12Đoàn Viết LongT2,6-7,A1113-189
2381111205024102175Thủy năng2Nguyễn Thanh HảoT3,1-2,R2.33-186
2382111206024102175APBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA2Đoàn Viết LongT2,8-9,G2053-188
2383111208024102175Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai2Võ Ngọc DươngT4,4-5,A1343-189
2384111210024102075Đồ án tốt nghiệp (X2)6Khoa XDCTT14-223
2385111211024102077Đồ án tốt nghiệp (THXD)6Khoa XDCTT14-223
2386111212024102277Toán chuyên ngành 33Nguyễn Công LuyếnT2,3-5,F1013-1849
2387111213024102277Lập trình trên môi trường Windows2Ngô Thanh VũT5,1-2,E301B3-1047
2388111214024102277ATH Lập trình trên môi trường WIndows0Phạm Lý TriềuT2,7-10,S07.0215-1924
2389111214024102277BTH Lập trình trên môi trường WIndows0Phạm Lý TriềuT4,7-10,S07.0215-1926
2390111218024102177BPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông2Nguyễn Ngọc HậuT7,6-7,B1093-1824
2391111218024102177CPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông2Lê Văn ThảoT7,4-5,E2073-1832
2392111219024102177APBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công2Đoàn Viết LongT6,8-9,F2063-1829
2393111219024102177BPBL 5: ƯDTH trong thiết kế trong kỹ thuật thi công2Ngô Văn DũngT6,4-5,E3033-1820
2394111226024102177Công trình giao thông3Lê Văn ThảoT2,8-10,F3093-1860
2395111227024102177Kỹ thuật thi công3Ngô Văn DũngT3,3-5,F4073-1848
2396111228024102173APBL 4: San nền và cấp thoát nước3Võ Đức HoàngT2,3-5,A1123-1813
2397111237024102075Mô hình chất lượng nước2Đoàn Thụy Kim PhươngT2,8-10,R2.63-1414
2398111238024102073ứng dụng GIS trong hạ tầng kỹ thuật3Nguyễn Thành PhátT3,1-4,R3.33-1415
2399111239024102177Kỹ năng nghề nghiệp2Nguyễn Công LuyếnT4,4-5,F4083-1829
2400111250024102175Mô hình toán ngập lụt đô thị2Tô Thúy NgaT5,8-10,VP KHOA3-185
2401111252024102077Thiết kế công trình đường3Nguyễn Ngọc HậuT3,7-10,F4083-1454
2402111253024102077Kết cấu nhà cao tầng3Nguyễn Công LuyếnT5,1-4,F1083-1454
2403111254024102077Công trình ven bờ biển3Vũ Huy CôngT6,7-10,B3013-1421
2404111255024102077Bê tông cốt thép dự ứng lực2Nguyễn Công LuyếnT3,1-3,C3023-1414
2405111256024102077Thiết kế nhà thép2Nguyễn Ngọc HậuT7,1-3,F4013-1435
2406111258024102077Thiết kế công trình cầu3Lê Văn ThảoT6,1-4,E4023-1454
2407111259024102077Tổ chức thi công3Ngô Văn DũngT4,7-10,S07.073-1416
2408111260024102077BPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng3Ngô Thanh VũT5,7-10,F4083-1430
2409111260024102077CPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng3Ngô Thanh VũT7,7-10,R3.23-1423
2410111275024102075Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước3Tô Thúy NgaT5,1-4,R3.23-1414
2411111276024102075APBL 8: Mô hình hóa HT Tài nguyên nước 2Tô Thúy NgaT4,1-3,R2.63-1414
2412111277024102075ổn định nền móng công trình thủy3Nguyễn Văn HướngT6,1-4,R3.43-914
2413111278024102075Quy hoạch và quản lý nguồn nước2Tô Thúy NgaT3,1-3,B1063-1414
2414111280024102075Công nghệ BIM trong xây dựng2Nguyễn Thanh HảiT7,8-10,S07.023-1414
2415111285024102478Nhập môn ngành - kỹ năng mềm2Nguyễn Chí CôngT5,6-8,H2027-1849
2416111296024104671Phương pháp luận NCKH2Trương Hoài Chính5
2417111296024104810Phương pháp nghiên cứu khoa học2Phạm Công Thắng10
2418111296024104817Phương pháp nghiên cứu khoa học2Hoàng Văn Thạnh1
2419111296024104820Phương pháp nghiên cứu khoa học2Bùi Văn Ga4
2420111296024104832Phương pháp nghiên cứu khoa học2Lê Kim Hùng2
2421111296024104838Phương pháp nghiên cứu khoa học2Nguyễn Duy Nhật Viễn5
2422111296024104871Phương pháp nghiên cứu khoa học2Trương Hoài Chính6
2423111298024104775Mô hình chất lượng nước2Đoàn Thụy Kim Phương1
2424111304024104775Ổn định nền móng công trình thủy3Nguyễn Văn Hướng1
2425111305024104775Bê tông thủy công 2Nguyễn Văn Hướng1
2426111309024104775Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước 3Tô Thúy Nga1
2427111312024104675Ứng dụng viễn thám trong quản lý tài nguyên nước 2Phạm Thành Hưng2
2428111314024104675Quản lý tổng hợp lưu vực sông 2Võ Ngọc Dương2
2429111316024104675Công nghệ BIM trong xây dựng2Nguyễn Thanh Hải2
2430111327024102278Các phương pháp số2Nguyễn Công LuyếnT2,1-2,S07.073-1816
2431111328024102278ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị 2Võ Ngọc DươngT2,3-5,S07.073-1821
2432111354024102278Lập trình trên môi trường WIndows2Ngô Thanh VũT5,3-4,S07.073-1820
2433117001124102145Môi trường2Trần Vũ Chi MaiT4,1-3,C3013-1519
2434117001124102146Môi trường2Trần Hà QuânT3,1-3,E110B3-1530
2435117001124102259Môi trường2Phan Thị Kim ThủyT3,4-5,E4013-1823
2436117001124102277Môi trường2Hồ Hồng QuyênT4,1-2,F2093-1826
2437117001124102367Môi trường2Mai Thị Thùy DươngT5,6-7,S08.033-15;17-1945
2438117001124102369Môi trường2Phạm Thị Kim ThoaT2,9-10,E1013-1861
2439117001124102417Môi trường2Phạm Thị Kim ThoaT3,1-3,H3047-13;15-1862
2440117001124102418Môi trường2Trần Vũ Chi MaiT4,11-13,H1057-13;15-1868
2441117001124102427Môi trường2Lê Thị Xuân ThùyT2,6-8,H1077-14;19-2262
2442117001124102428Môi trường2Phan Thị Kim ThủyT2,6-8,H3047-14;19-2258
2443117001124102429Môi trường2Nguyễn Lan PhươngT2,1-3,H2027-14;19-2257
2444117001124102430Môi trường2Lê Năng ĐịnhT4,6-8,F4067-14;19-2262
2445117001124102438Môi trường2Hồ Hồng QuyênT4,3-5,H3087-14;19-2253
2446117001124102439Môi trường2Nguyễn Lan PhươngT6,1-3,E2037-14;19-2254
2447117001124102440Môi trường2Lê Thị Xuân ThùyT4,6-8,H1077-14;19-2252
2448117001124102441Môi trường2Lê Năng ĐịnhT6,8-10,H2017-14;19-2251
2449117001124102443Môi trường2Phạm Thị Kim ThoaT4,1-3,H2017-14;19-2250
2450117001124102444Môi trường2Phan Thị Kim ThủyT5,6-8,H3027-14;19-2247
2451117001124102448Môi trường2Hồ Hồng QuyênT6,1-3,H1087-13;15-1859
2452117001124102452Môi trường2Mai Thị Thùy DươngT4,11-13,H2087-1871
2453117001124102454Môi trường2Trần Vũ Chi MaiT3,1-3,H1077-13;15-1844
2454117001124102479Môi trường2Trần Vũ Chi MaiT2,6-8,E110A7-14;19-2252
2455117001124102481Môi trường2Nguyễn Lan PhươngT4,6-8,A1237-14;19-2264
2456117001124102483Môi trường2Trần Vũ Chi MaiT5,1-3,A1237-1873
2457117001124102484Môi trường2Nguyễn Lan PhươngT3,6-8,H1037-1874
2458117001124102485Môi trường2Trần Hà QuânT2,1-3,F2077-1858
2459117001124102486Môi trường2Mai Thị Thùy DươngT2,1-3,H2087-1862
2460117003324102279Độc học môi trường2Lê Phước CườngT3,8-9,B2023-1821
2461117014324102081Quản lý Chất thải nguy hại2Lê Hoàng SơnT6,1-3,A1113-1428
246211703332410xx79Đồ án Tốt nghiệp10Nguyễn Phước Quý An1
2463117035224102279Thông gió2Nguyễn Đình HuấnT2,1-2,S07.013-1820
2464117049124102181Quản lý Chất lượng môi trường2Lê Phước CườngT4,9-10,B1063-188
2465117085324102179Mô hình Chất lượng nước2Nguyễn Dương Quang ChánhT5,6-7,F4093-1835
2466117119024102471Môi trường đô thị và kiến trúc2Phạm Thị Kim ThoaT5,6-8,E2037-14;19-2258
2467117119024102472Môi trường đô thị và kiến trúc2Phạm Thị Kim ThoaT6,6-8,F4017-14;19-2259
2468117120324102479Nhập môn ngành2Lê Năng ĐịnhT4,11-13,H1047-14;19-2252
2469117120324102481Nhập môn ngành2Lê Phước CườngT2,3-5,H3047-14;19-2264
2470117129024104779Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí2Nguyễn Đình Huấn1
2471117146324102079ISO 14001 & Kiểm toán môi trường2Phan Như ThúcT2,1-3,E2083-149
2472117146324102081ISO 14001 & Kiểm toán môi trường2Phan Như ThúcT2,8-10,A1113-1423
2473117156324102079Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn2Trần Hà QuânT6,8-10,R3.23-1437
2474117157324102079Tiết kiệm năng lượng trong công trình2Nguyễn Đình HuấnT3,6-8,B3043-1418
2475117157324102181Tiết kiệm năng lượng trong công trình2Nguyễn Đình HuấnT6,4-5,F2083-1854
2476117165024102379Hóa học môi trường2Lê Thị Xuân ThùyT6,4-5,R3.13-1829
2477117165024102381Hóa học môi trường2Lê Thị Xuân ThùyT3,4-5,A1343-1842
2478117166024102379Hóa phân tích môi trường4Lê Thị Xuân ThùyT6,1-3,R2.13-1829
2479117166024102381Hóa phân tích môi trường4Lê Thị Xuân ThùyT3,1-3,A1343-1839
2480117167024102379TN Hóa phân tích môi trường (1TC)0Hoàng Ngọc ÂnT2,1-4,G20612-1625
2481117167024102381ATN Hóa phân tích môi trường (1TC)0Hoàng Ngọc ÂnT4,1-4,G20612-1618
2482117167024102381BTN Hóa phân tích môi trường (1TC)0Hoàng Ngọc ÂnT5,1-4,G20612-1625
2483117169024102379Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường3Nguyễn Dương Quang ChánhT5,8-10,R3.23-1828
2484117169024102381Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường3Lê Hoàng SơnT5,6-8,B2063-1841
2485117170024102379Vi sinh vật môi trường2Lê Phước CườngT5,6-7,R3.23-1830
2486117170024102381Vi sinh vật môi trường2Lê Phước CườngT5,9-10,B2063-1844
2487117179024102279Xử lý khí thải3Nguyễn Phước Quý AnT6,3-5,B1083-1820
2488117180024102279APBL 2: Thông gió và xử lý khí thải4Nguyễn Phước Quý AnT5,1-4,E3046-1819
2489117181024102279Mạng lưới thoát nước2Nguyễn Lan PhươngT2,4-5,H1073-1819
2490117181024102281Mạng lưới thoát nước2Lê Năng ĐịnhT3,8-10,B1043-1336
2491117187024102281Tiếng anh chuyên ngành (MT)2Lê Phước CườngT3,6-7,E4043-1831
2492117188024102179Đánh giá tác động môi trường2Phan Như ThúcT2,6-7,F4023-1829
2493117188024102181Đánh giá tác động môi trường2Phan Như ThúcT3,4-5,F2063-1845
2494117189024102179APBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị2Võ Diệp Ngọc KhôiT3,1-2,B3056-1827
2495117190024102179An toàn và vệ sinh lao động2Võ Diệp Ngọc KhôiT3,4-5,B1093-1842
2496117191024102179Tin học ứng dụng3Nguyễn Đình HuấnT4,6-8,F4043-1835
2497117191024102181Tin học ứng dụng3Nguyễn Đình HuấnT6,1-3,F2083-1835
2498117193024102281APBL 2: Xử lý nước thải2Nguyễn Dương Quang ChánhT6,4-5,E204B6-1821
2499117193024102281BPBL 2: Xử lý nước thải2Phan Thị Kim ThủyT2,9-10,H2016-1826
2500117195024102181APBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị2Võ Diệp Ngọc KhôiT5,3-4,B2026-1825
2501117195024102181BPBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị2Lê Hoàng SơnT7,8-9,F2066-1823
2502117196024102181APBL 4: Đánh giá tác động môi trường2Lê Năng ĐịnhT7,6-7,F4046-1845
2503117197024102181Gis ứng dụng3Phạm Thị Kim ThoaT2,6-8,F4013-1845
2504117200024102279Cấp thoát nước bên trong công trình2Mai Thị Thùy DươngT3,6-7,B2023-1817
2505117203024102281Xử lý nước thải4Trần Văn QuangT4,1-3,E4013-1842
2506117204024102281ATH Xử lý nước thải (1TC)0Dương Gia ĐứcT4,7-10,G20610-1417
2507117204024102281BTH Xử lý nước thải (1TC)0Dương Gia ĐứcT6,7-10,G20610-1425
2508117205024102173Công trình xử lý môi trường2Lê Hoàng SơnT4,9-10,S08.053-1823
2509117208024102179Quản lý Chất thải rắn2Lê Hoàng SơnT6,6-7,B2083-1835
2510117208024102181Quản lý Chất thải rắn2Võ Diệp Ngọc KhôiT5,1-2,E3053-1840
2511117210024102179Thi công mạng lưới cấp thoát nước2Lê Năng ĐịnhT4,9-10,F4043-1824
2512117218024102079APBL 7_ Xử lý CTR2Võ Diệp Ngọc KhôiT7,1-3,C3034-148
2513117219024102079Thực hành đánh giá tác động môi trường2Lê Năng ĐịnhT7,8-10,F4043-128
2514117222024102079Biến đổi khí hậu2Nguyễn Phước Quý AnT5,8-10,E204B3-149
2515117222024102281Biến đổi khí hậu2Nguyễn Phước Quý AnT6,1-2,E4013-1821
2516117223024102079Truyền thông môi trường2Lê Phước CườngT4,6-8,B1063-148
2517117225024102079Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất2Hồ Hồng QuyênT5,1-4,R2.33-148
2518117226024102281Quản lý tổng hợp vùng bờ2Phan Như ThúcT4,4-5,F4053-1818
2519117228024102081Quản lý sinh vật ngoại lai xâm hại2Hồ Hồng QuyênT7,1-3,A1113-1425
2520117229024102081Sản xuất sạch hơn3Nguyễn Phước Quý AnT3,6-9,A1113-1420
2521117230024102081Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản2Hồ Hồng QuyênT2,1-3,A1113-1425
2522117231024102081APBL 6_Xử lý chất thải rắn2Lê Hoàng SơnT4,6-8,A1114-1419
2523117232024102081APBL 7_ứng dụng GIS trong QLTN&MT2Phạm Thị Kim ThoaT7,6-8,A1113-1416
2524117242024104779Xử lý nước thải nâng cao2Nguyễn Dương Quang Chánh1
2525117244024104779Cấp thoát nước2Lê Năng Định1
2526117249024104779Thông gió2Nguyễn Đình Huấn1
2527117250024104779Quản lý vận hành hệ thống CTN2Lê Năng Định1
2528117251024104779Quản lý vận hành hệ thống XLNT2Nguyễn Dương Quang Chánh1
2529118004324102383Thực tập Nhận thức1Huỳnh Thị Minh Trúc15-1544
2530118004324102384Thực tập Nhận thức1Trương Quỳnh Châu15-1543
2531118004324102395Thực tập Nhận thức1Ngô Ngọc Tri15-1537
2532118023324102183Định giá sản phẩm xây dựng2Phạm Thị TrangT2,1-2,E4063-1846
2533118023324102184Định giá sản phẩm xây dựng2Phạm Thị TrangT4,9-10,E1033-1843
253411803032410xx84Đồ án Tốt nghiệp10Nguyễn Thị Hải Lý4
2535118031324102179Kinh tế môi trường2Lê Hoàng SơnT6,8-9,B2083-1820
2536118031324102281Kinh tế môi trường2Lê Hoàng SơnT5,9-10,E204A3-1834
2537118053324102348Marketing căn bản2Nguyễn Thị Thu ThủyT7,4-5,F1103-1841
2538118075324102044Quản lý Dự án2Lê Thị Kim OanhT7,1-3,B1093-1440
2539118075324102072Quản lý Dự án2Huỳnh Nhật TốT4,6-8,E110A3-1417
2540118075324102152Quản lý Dự án2Lê Thị Kim OanhT4,1-3,E1133-13;18-1937
2541118075324102159Quản lý Dự án2Lê Thị Huỳnh AnhT5,6-7,E4043-1822
2542118075324102160Quản lý Dự án2Huỳnh Nhật TốT6,9-10,B3053-188
2543118085324102164Kinh tế xây dựng2Phạm Thị TrangT4,6-7,E2063-188
2544118093324102050Quản trị học2Nguyễn Thị Thu ThủyT5,6-8,F1023-1445
2545118093324102064Quản trị học2Trần Thị Hoàng GiangT6,1-3,C3043-1426
2546118093324102111Quản trị học2Lê Thị Kim OanhT2,4-5,E110A3-1841
2547118093324102115Quản trị học2Trần Thị Hoàng GiangT5,1-2,C3023-1836
2548118093324102122Quản trị học2Nguyễn Thị Phương QuyênT5,9-10,E2063-1557
2549118093324102385Quản trị học2Nguyễn Thị Phương QuyênT2,4-5,E1013-1881
2550118093324102386Quản trị học2Trần Thị Hoàng GiangT3,1-2,S08.053-1855
2551118098324102285Quản lý chuỗi cung ứng3Huỳnh Nhật TốT6,6-8,B2093-1841
2552118098324102286Quản lý chuỗi cung ứng3Huỳnh Nhật TốT5,6-8,E4023-1853
2553118100324102285Quản lý công nghệ2Trần Thị Hoàng GiangT2,6-7,F4073-1830
255411810632410xx85Thực tập Tốt nghiệp (QLCN)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-072
255511811602410xx83Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP02-071
2556118210324102283Định mức kỹ thuật trong xây dựng2Trương Quỳnh ChâuT2,6-7,E301B3-1840
2557118210324102284Định mức kỹ thuật trong xây dựng2Trương Quỳnh ChâuT6,4-5,E1023-1839
2558118219324102383Toán chuyên ngành 13Nguyễn Thị Thảo NguyênT6,6-8,F4033-14;16-1948
2559118219324102384Toán chuyên ngành 13Nguyễn Thị Thảo NguyênT4,1-3,E3043-14;16-1948
2560118219324102395Toán chuyên ngành 13Nguyễn Thị Thảo NguyênT2,8-10,P73-14;16-1926
2561118221024102383APBL 1: Kiến trúc công trình2Đỗ Hoàng Rong LyT2,4-5,F2013-14;16-1921
2562118221024102383BPBL 1: Kiến trúc công trình2Đỗ Hoàng Rong LyT3,4-5,F2033-14;16-1921
2563118221024102383CPBL 1: Kiến trúc công trình2Lê Trương Di HạT7,1-2,F2013-14;16-1922
2564118221024102384APBL 1: Kiến trúc công trình2Lê Trương Di HạT3,6-7,F2023-14;16-1917
2565118221024102384BPBL 1: Kiến trúc công trình2Phan Ánh NguyênT2,6-7,F2033-14;16-1923
2566118221024102384CPBL 1: Kiến trúc công trình2Đỗ Hoàng Rong LyT4,4-5,F2033-14;16-1922
2567118223024102483Nhập môn ngành2Trương Quỳnh ChâuT6,1-3,H1017-1873
2568118223024102484Nhập môn ngành2Phạm Thị TrangT5,1-3,F3087-1874
2569118226024104883Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng3Trương Quỳnh Châu7
2570118231024104783Phân tích định lượng trong QLXD3Mai Anh Đức5
2571118232024104683Thẩm định dự án Xây dựng nâng cao3Phạm Anh Đức28
2572118235324102283APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình3Mai Anh ĐứcT7,3-5,B2073-1817
2573118235324102283BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình3Nguyễn Quang TrungT7,6-8,E1023-1820
2574118235324102284APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình3Ngô Ngọc TriT7,6-8,E202B3-1825
2575118235324102284BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình3Phạm Thị TrangT3,6-8,A3053-1821
2576118242324102183Kiểm soát chi phí (QS2)2Trương Quỳnh ChâuT4,3-4,C3033-1846
2577118242324102184Kiểm soát chi phí (QS2)2Huỳnh Thị Minh TrúcT2,4-5,B2053-1843
2578118244324102183QLDA công trình XDDD & CN2Trương Quỳnh ChâuT4,1-2,C3033-1847
2579118244324102184QLDA công trình XDDD & CN2Ngô Ngọc TriT3,4-5,E3023-1843
2580118246324102083Đồ án tốt nghiệp6Khoa QLDA14-221
2581118248324102283Tin học trong quản lý dự án2Trương Ngọc SơnT5,3-4,E3053-1839
2582118248324102284Tin học trong quản lý dự án2Trương Ngọc SơnT5,9-10,E3043-1836
2583118250324102283Hệ thống công trình3Nguyễn Quang TrungT4,6-8,E1143-1841
2584118250324102284Hệ thống công trình3Mai Anh ĐứcT4,6-8,B2013-1839
2585118255024102101Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương ĐôngT7,6-8,F2093-12;17-1941
2586118255024102103Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương ĐôngT5,8-10,F2083-1553
2587118255024102122Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Trần Thị Hoàng GiangT6,4-5,F1063-1559
2588118255024102123Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Trần Thị Hoàng GiangT2,3-4,E4053-1526
2589118255024102127Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Trần Thị Hoàng GiangT3,4-5,S08.033-1884
2590118255024102130Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật TốT3,9-10,E2103-1816
2591118255024102138Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật TốT4,9-10,F1023-1864
2592118255024102152Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Thị Thu ThủyT6,3-5,E4033-13;18-1923
2593118255024102159Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương ĐôngT6,8-9,F2073-1818
2594118255024102204Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT5,1-3,E2063-8;12-1966
2595118255024102205Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT2,1-3,E1023-12;16-1962
2596118255024102206Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim OanhCN,6-8,E1043-15;19-1968
259711826502410xx85Capstone project15Nguyễn Thị Hải Lý2
2598118267024102385Quản trị sản xuất3Huỳnh Nhật TốT4,1-3,F4013-1881
2599118267024102386Quản trị sản xuất3Hồ Dương ĐôngT4,8-10,F1033-1857
2600118268024102385Kinh tế vĩ mô2Lê Thị Kim OanhT6,3-4,S08.033-1876
2601118268024102386Kinh tế vĩ mô2Lê Thị Kim OanhT6,1-2,S08.053-1864
2602118275024102485Nhập môn ngành2Phạm Lê Minh HoàngT5,11-13,H1087-1868
2603118275024102486Nhập môn ngành2Trần Minh TríT6,6-8,E2077-1852
2604118279024102173Kinh tế và quản lý dự án xây dựng3Nguyễn Thị Thảo NguyênT5,8-10,S07.013-1819
2605118280024102285Quản trị nhân lực2Trần Minh TríT4,6-7,F1073-1855
2606118280024102286Quản trị nhân lực2Trần Minh TríT4,9-10,E1143-1846
2607118281024102285Thiết kế và phân tích thực nghiệm3Nguyễn Thị Phương QuyênT7,6-8,E1043-1853
2608118281024102286Thiết kế và phân tích thực nghiệm3Nguyễn Thị Phương QuyênT7,1-3,F1103-1856
2609118282024102285APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất3Hồ Dương ĐôngT3,8-10,F2053-1815
2610118282024102285BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất3Huỳnh Nhật TốT7,1-3,B3013-1827
2611118282024102286APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất3Lê Thị Huỳnh AnhT6,6-8,A1343-1828
2612118282024102286BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất3Nguyễn Thị Phương QuyênT3,9-10,B1023-1827
2613118283024102285Kỹ thuật phân tích quyết định2Trần Thị Hoàng GiangT2,8-9,F2103-1851
2614118283024102286Kỹ thuật phân tích quyết định2Trần Thị Hoàng GiangT4,3-4,F3013-1849
2615118290024102185APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng3Nguyễn Thị Phương QuyênT6,7-10,A3053-14;19-1920
2616118290024102185BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng3Hồ Dương ĐôngT6,1-4,A3053-14;19-199
2617118290024102185CPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng3Lê Thị Huỳnh AnhT7,1-4,A3053-14;19-1932
2618118290024102186APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng3Huỳnh Nhật TốT7,7-10,E2103-14;19-1942
2619118291024102185Hệ thống thông tin quản lý2Hồ Dương ĐôngT4,3-5,E1123-14;19-1955
2620118291024102186Hệ thống thông tin quản lý2Hồ Dương ĐôngT2,8-10,B1083-14;19-1946
2621118292024102185Quản lý bảo trì CN2Hồ Dương ĐôngT2,3-5,E1043-14;19-1959
2622118292024102186Quản lý bảo trì CN2Hồ Dương ĐôngT7,1-3,F2093-14;19-1946
2623118293024102185Thực tập hệ thống công nghiệp2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP15-1856
2624118293024102186Thực tập hệ thống công nghiệp2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP15-1846
2625118294024102185Sản xuất tinh gọn2Lê Thị Huỳnh AnhT5,8-10,B3043-14;19-1938
2626118294024102186Sản xuất tinh gọn2Lê Thị Huỳnh AnhT4,8-10,A1343-14;19-1924
2627118295024102185Lập lịch trình sản xuất2Lê Thị Huỳnh AnhT3,8-10,F2083-14;19-1963
2628118295024102186Lập lịch trình sản xuất2Lê Thị Huỳnh AnhT6,1-3,F4073-14;19-1964
2629118297024102086Đồ án tốt nghiệp (QLCN)6Khoa QLDA14-222
2630118299024102183Quản lý công trình giao thông2Mai Anh ĐứcT3,3-4,F2083-1846
2631118299024102184Quản lý công trình giao thông2Mai Anh ĐứcT6,3-4,F2093-1844
2632118300024102183Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo2Phạm Anh ĐứcT7,1-2,F2063-1850
2633118300024102184Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo2Phạm Anh ĐứcT7,4-5,F2093-1841
2634118302024102183APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình3Phạm Thị TrangT2,3-5,E4063-1820
2635118302024102183BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình3Trương Quỳnh ChâuT7,3-5,A3053-1825
2636118302024102184APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình3Huỳnh Thị Minh TrúcT2,1-3,A3053-1821
2637118302024102184BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình3Huỳnh Thị Minh TrúcT3,1-3,A3053-1822
2638118303024102034Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Lê Thị Kim OanhT2,6-8,E1123-1454
2639118303024102035Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Lê Thị Kim OanhT3,1-3,E1143-1430
2640118303024102085Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Lê Thị Kim OanhT6,6-8,E110A3-1443
2641118303024102086Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Lê Thị Kim OanhT7,8-10,B1093-1415
2642118304024102385Quy hoạch tuyến tính3Nguyễn Thị Phương QuyênT2,1-3,E1013-1872
2643118304024102386Quy hoạch tuyến tính3Nguyễn Thị Phương QuyênT5,6-8,E4013-1866
2644118309024102017Quản trị vận hành2Nguyễn Thị Phương QuyênT5,1-3,B3053-1426
2645118309024102019Quản trị vận hành2Nguyễn Thị Phương QuyênT3,1-3,E201A3-1421
2646118310024102019Quản trị Logistics căn bản2Nguyễn Thị Phương QuyênT3,6-8,A1335-1423
2647118311024102081Lập hồ sơ dự toán2Phạm Thị TrangT3,1-3,A1113-1418
2648118312024102186Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP3Huỳnh Nhật TốT5,1-4,P73-14;19-1942
2649118313024102186Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp3Lê Thị Kim OanhCN,1-4,E1033-14;19-1957
2650118321024102085Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp3Lê Thị Kim OanhT5,7-10,B1023-1445
2651118321024102086Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp3Lê Thị Kim OanhT4,7-10,E1133-1446
2652118322024102085APBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.03Lê Thị Kim OanhT3,7-10,S07.013-1418
2653118322024102085BPBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.03Trần Thị Hoàng GiangT7,2-5,E4063-1419
2654118322024102086APBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.03Nguyễn Thị Thu ThủyT6,7-10,E4063-1432
2655118323024102085Chuyển giao công nghệ3Trần Thị Hoàng GiangT7,7-10,E301A3-1439
2656118323024102086Chuyển giao công nghệ3Trần Thị Hoàng GiangT5,7-10,B1043-1430
2657118324024102085Quản lý nghiên cứu và phát triển3Trần Minh TríT2,7-10,E3033-1439
2658118324024102086Quản lý nghiên cứu và phát triển3Trần Minh TríT3,7-10,E4033-1429
2659118325024102085Quản trị tài chính doanh nghiệp3Nguyễn Thị Thu ThủyT4,7-10,E204B3-1439
2660118325024102086Quản trị tài chính doanh nghiệp3Nguyễn Thị Thu ThủyT2,7-10,E2103-1430
2661118336024102083ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)3Trương Ngọc SơnT4,7-10,S07.023-1456
2662118336024102084ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)3Ngô Ngọc TriT2,7-10,S07.023-1431
2663118337024102083Phát triển bền vững trong xây dựng3Nguyễn Quang TrungT2,7-10,E2083-1456
2664118343024102084Lãnh đạo và quản lý2Phạm Anh ĐứcT7,8-10,E4053-1432
2665118347024102083APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD2Ngô Ngọc TriT5,6-8,A3053-1420
2666118347024102083BPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD2Ngô Ngọc TriT6,8-10,B1083-1420
2667118347024102083CPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD2Ngô Ngọc TriT7,1-3,B2023-1416
2668118347024102084APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD2Trương Ngọc SơnT5,6-8,C3043-1419
2669118347024102084BPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD2Trương Ngọc SơnT7,1-3,R2.33-1412
2670118348024102083Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng3Mai Anh ĐứcT5,1-4,F1093-1420
2671118348024102084Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng3Mai Anh ĐứcT2,1-4,B1013-1431
2672118349024102083ứng dụng BIM trong quản lý dự án3Trương Ngọc SơnT3,1-4,S07.023-1456
2673118349024102084ứng dụng BIM trong quản lý dự án3Ngô Ngọc TriT4,1-4,E2093-1432
2674118350024102083ATH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án0Trương Ngọc SơnT3,1-4,S07.0212-1456
2675118350024102084TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án0Ngô Ngọc TriT4,1-4,S07.0210-1232
2676118351024102083Thẩm định dự án nâng cao3Nguyễn Thị Thảo NguyênT2,1-4,E2053-1455
2677118351024102084Thẩm định dự án nâng cao3Trương Ngọc SơnT3,7-10,E204A3-1435
2678118354024102183Toán chuyên ngành 32Mai Anh ĐứcT3,1-2,F2083-1850
2679118354024102184Toán chuyên ngành 32Mai Anh ĐứcT6,1-2,E4053-1823
2680118368024104783Lãnh đạo và Quản lý 2Phạm Anh Đức5
2681118368024104883Lãnh đạo và Quản lý 2Phạm Anh Đức7
2682118370024104827Kinh tế và quản lý Doanh nghiệp 2Huỳnh Nhật Tố9
2683118371024104771Quản trị học2Lê Thị Kim Oanh3
26841183710241047YYQuản trị học2Lê Thị Kim Oanh33
2685118371024104871Quản trị học2Lê Thị Kim Oanh6
2686118371024104883Quản trị học2Huỳnh Thị Minh Trúc7
26871183710241048xxQuản trị học2Lê Thị Kim Oanh20
2688118380024104783Chuyên đề đấu thầu 2Phạm Thị Trang5
2689118381024104783Ứng dụng BIM trong quản lý dự án3Ngô Ngọc Tri5
2690118382024104783Phát triển bền vững trong xây dựng3Nguyễn Quang Trung5
2691118382024104883Phát triển bền vững trong xây dựng3Nguyễn Quang Trung7
2692118388024104783Ứng dụng SPSS trong QLXD2Nguyễn Quang Trung5
2693118390024104683Chuyên đề rủi ro3Phạm Thị Trang28
2694118391024104683Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý dự án3Ngô Ngọc Tri28
2695118396024104683Thực tập 13Khoa QLDA28
2696118399024104883Quản lý dự án xây dựng nâng cao3Ngô Ngọc Tri7
2697118400024104683Quản lý tài chính trong xây dựng3Huỳnh Thị Minh Trúc28
269811840102410xx84Thực tập tốt nghiệp (3TC,KX)0Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP2-71
2699121017324102171Điêu khắc2Trần Văn TâmT3,9-10,A1543-1867
2700121017324102172Điêu khắc2Nguyễn Anh TuấnT5,9-10,A1543-1839
2701121020324102071Chuyên đề Kiến trúc bền vững2Phan Ánh NguyênT6,6-8,B3053-1439
2702121020324102072Chuyên đề Kiến trúc bền vững2Phan Ánh NguyênT5,1-3,B3013-1437
270312103902410xx71Đồ án Tốt nghiệp (KT)10Nguyễn Thị Hiền11
2704121051024102371Vẽ ghi1Nguyễn Thị HiềnT4,9-10,XP3-1854
2705121051024102372Vẽ ghi1Nguyễn Thị HiềnT4,6-7,XP3-1857
2706121055024102071Chuyên đề Nội thất2Đỗ Hoàng Rong LyT2,1-3,F3033-1452
2707121055024102072Chuyên đề Nội thất2Đỗ Hoàng Rong LyT4,1-3,B3013-1440
2708121059324102471Cơ sở kiến trúc 12Đỗ Hoàng Rong LyT3,9-11,H3067-1156
2709121059324102472Cơ sở kiến trúc 12Đỗ Hoàng Rong LyT2,9-11,H1037-1159
2710121060024102383Kiến trúc2Lê Minh SơnT5,4-5,F1073-14;16-1963
2711121060024102384Kiến trúc2Lê Minh SơnT5,1-2,F1063-14;16-1959
2712121061024102371APBL1: Thiết kế biệt thự2Trương Phan Thiên AnT5,8-9,F2013-1818
2713121061024102371BPBL1: Thiết kế biệt thự2Lê Trương Di HạT7,3-4,F2013-1818
2714121061024102371CPBL1: Thiết kế biệt thự2Lưu Thiên HươngT7,1-2,F2013-1816
2715121061024102372APBL1: Thiết kế biệt thự2Trương Nguyễn Song HạT7,4-5,F2023-1820
2716121061024102372BPBL1: Thiết kế biệt thự2Nguyễn Xuân TrungT5,9-10,F2023-1821
2717121061024102372CPBL1: Thiết kế biệt thự2Trương Phan Thiên AnT6,8-9,F2033-1821
2718121061324102371Đồ họa kiến trúc2Nguyễn Anh TuấnT3,6-7,S07.023-1857
2719121061324102372Đồ họa kiến trúc2Nguyễn Anh TuấnT3,8-9,S07.023-1858
2720121067024102471ATH Cơ sở kiến trúc0Đỗ Hoàng Rong LyT3,9-11,F20119-2228
2721121067024102471BTH Cơ sở kiến trúc0Đỗ Hoàng Rong LyT3,9-11,F20110-1428
2722121067024102472ATH Cơ sở kiến trúc0Đỗ Hoàng Rong LyT2,9-11,F20310-1428
2723121067024102472BTH Cơ sở kiến trúc0Đỗ Hoàng Rong LyT2,9-11,F20319-2231
2724121068024102371ATH Đồ họa kiến trúc0Nguyễn Anh TuấnT5,7-10,S07.0216-1821
2725121068024102371BTH Đồ họa kiến trúc0Nguyễn Anh TuấnT6,1-4,S07.0216-1840
2726121068024102372TH Đồ họa kiến trúc0Nguyễn Anh TuấnT2,1-4,S07.0216-1855
2727121068324102471Vẽ mỹ thuật 12Trần Văn TâmT3,1-3,A1547-1156
2728121068324102472Vẽ mỹ thuật 12Trần Văn TâmT4,6-8,A1527-1161
2729121069024102371Kiến trúc nhà ở2Trương Phan Thiên AnT5,6-7,F3023-1855
2730121069024102372Kiến trúc nhà ở2Trương Phan Thiên AnT6,6-7,E4023-1858
2731121070324102371Lý thuyết kiến trúc3Lê Minh SơnT3,8-10,E1043-1856
2732121070324102372Lý thuyết kiến trúc3Lê Minh SơnT7,1-3,F3013-1858
2733121071024102471ATH vẽ mỹ thuật 10Trần Văn TâmT3,1-3,A15412-1428
2734121071024102471BTH vẽ mỹ thuật 10Trần Văn TâmT3,1-3,A15419-2228
2735121071024102472ATH vẽ mỹ thuật 10Trần Văn TâmT4,6-8,A15212-1430
2736121071024102472BTH vẽ mỹ thuật 10Trần Văn TâmT4,6-8,A15219-2231
2737121095324102271Cấu tạo kiến trúc 22Nguyễn Ngọc BìnhT5,1-2,E301A3-1853
2738121095324102272Cấu tạo kiến trúc 22Nguyễn Ngọc BìnhT5,4-5,E2083-1847
2739121096324102271Kiến trúc nhà công cộng3Trương Phan Thiên AnT5,3-5,E301A3-1852
2740121096324102272Kiến trúc nhà công cộng3Nguyễn Xuân TrungT3,1-3,E4043-1849
2741121097324102271Cấu trúc kiến trúc2Nguyễn Hồng NgọcT4,4-5,E301A3-1851
2742121097324102272Cấu trúc kiến trúc2Nguyễn Hồng NgọcT2,4-5,F2063-1849
2743121098324102271Vật lý công trình xây dựng 22Lê Trương Di HạT6,6-7,F2093-1855
2744121098324102272Vật lý công trình xây dựng 22Lê Trương Di HạT4,6-7,F3093-1853
2745121099324102271APBL 3: Thiết kế trường THPT3Lê Minh SơnT2,6-8,F2013-1819
2746121099324102271BPBL 3: Thiết kế trường THPT3Đỗ Hoàng Rong LyT3,1-3,F2033-1818
2747121099324102271CPBL 3: Thiết kế trường THPT3Lê Trương Di HạT6,8-10,F2013-1818
2748121099324102272APBL 3: Thiết kế trường THPT3Phan Ánh NguyênT4,8-10,XP3-1817
2749121099324102272BPBL 3: Thiết kế trường THPT3Nguyễn Hồng NgọcT2,1-3,F2033-1818
2750121099324102272CPBL 3: Thiết kế trường THPT3Trương Nguyễn Song HạT5,1-3,F2033-1815
2751121106324102171Lịch sử kiến trúc Phương Đông2Phan Ánh NguyênT6,9-10,B2093-1849
2752121106324102172Lịch sử kiến trúc Phương Đông2Phan Ánh NguyênT2,8-9,E3043-1839
2753121107324102071Chuyên đề Thiết kế đô thị2Trần Đình HiếuT4,1-3,F4083-1418
2754121108324102171Xã hội học đô thị2Lê Trương Di HạT4,9-10,F2073-1863
2755121108324102172Xã hội học đô thị2Phan Bảo AnT3,1-2,E301B3-1840
2756121109324102171Quy hoạch đô thị 3Trương Nguyễn Song HạT3,6-8,E3033-1859
2757121109324102172Quy hoạch đô thị 3Trương Nguyễn Song HạT4,3-5,C3043-1839
2758121110324102171APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Nguyễn Ngọc BìnhT2,1-3,F2013-1822
2759121110324102171BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Trần Đình HiếuT3,1-3,F2013-1821
2760121110324102171CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Lê Minh SơnT4,6-8,F2013-1816
2761121110324102172APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Phan Bảo AnT3,3-5,F2053-1815
2762121110324102172BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Nguyễn Xuân TrungT7,1-3,F2033-1815
2763121110324102172CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Phan Tiến VinhT7,2-4,XP3-1813
2764121111324102171BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Đoàn Trần HiệpT5,6-8,F2023-1821
2765121111324102171CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Nguyễn Anh TuấnT2,6-8,XP3-1817
2766121111324102171DPBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Đoàn Trần HiệpT6,6-8,F2023-1819
2767121111324102172APBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Đỗ Hoàng Rong LyT5,3-5,F2033-1811
2768121111324102172BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Nguyễn Anh TuấnT6,8-10,A1123-1815
2769121111324102172CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Lê Phong NguyênT6,6-8,F2033-1815
2770121115324102273Kiến trúc cảnh quan2Trần Đình HiếuT5,1-2,B2023-17;20-2010
2771121117024102471Kiến trúc nhập môn2Nguyễn Xuân TrungT4,3-5,F3097-14;19-2256
2772121117024102472Kiến trúc nhập môn2Nguyễn Xuân TrungT7,6-8,H1047-14;19-2260
2773121117324102071APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Đoàn Trần HiệpT3,1-4,F2023-1417
2774121117324102071CPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Nguyễn Xuân TrungT2,7-10,F2023-1417
2775121117324102071DPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Nguyễn Ngọc BìnhT3,2-5,XP3-1418
2776121117324102072APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Phan Tiến VinhT2,7-10,F2013-1419
2777121117324102072BPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Lê Phong NguyênT2,1-4,F2023-1421
2778121128024102371Vẽ mỹ thuật 32Vũ Phan Minh TrangT2,6-7,A1523-1054
2779121128024102372Vẽ mỹ thuật 32Vũ Phan Minh TrangT2,8-9,A1523-1055
2780121129024102371ATH Vẽ mỹ thuật 30Vũ Phan Minh TrangT4,1-4,A15216-1829
2781121129024102371BTH Vẽ mỹ thuật 30Vũ Phan Minh TrangT5,1-4,A15216-1830
2782121129024102372ATH Vẽ mỹ thuật 30Vũ Phan Minh TrangT2,1-4,A15216-1820
2783121129024102372BTH Vẽ mỹ thuật 30Vũ Phan Minh TrangT3,1-4,A15216-1830
2784121131024102264Kiến trúc công nghiệp2Đoàn Trần HiệpT3,6-7,E110B3-17;20-2022
2785121142024104771PBL7: Quy hoạch đô thị 3Nguyễn Hồng Ngọc3
2786121151024104671Kiến trúc sinh khí hậu3Nguyễn Anh Tuấn5
2787121151024104771Kiến trúc sinh khí hậu3Nguyễn Anh Tuấn3
2788121151024104871Kiến trúc sinh khí hậu3Nguyễn Anh Tuấn6
2789121154024104771Đô thị hóa và Phân bố dân cư2Phan Bảo An3
2790121154024104871Đô thị hóa và Phân bố dân cư2Phan Bảo An6
2791121164024104671Vật lý công trình xây dựng 32Nguyễn Anh Tuấn5
2792121175024104771Kiến trúc và văn hóa2Phan Tiến Vinh3
2793121175024104871Kiến trúc và văn hóa2Phan Tiến Vinh6
2794121176024104771Môi trường sống trong không gian ĐT3Lê Phong Nguyên3
2795121176024104871Môi trường sống trong không gian ĐT3Lê Phong Nguyên6
2796121177024104771Lý thuyết sáng tác nâng cao2Lê Minh Sơn3
2797121177024104871Lý thuyết sáng tác nâng cao2Lê Minh Sơn6
2798121178024104871Hình thái học đô thị2Trần Đình Hiếu6
2799122004024102387Môi trường2Lê Năng ĐịnhT3,6-7,P73-1860
2800122004024102388Môi trường2Võ Diệp Ngọc KhôiT4,1-2,F4073-1846
2801122010024102387Xác suất thống kê4Nguyễn Chánh TúT5,7-10,F4073-1860
2802122010024102388Xác suất thống kê4Nguyễn Chánh TúT6,1-4,P53-1849
2803122027024102287Kinh tế đại cương2Lê Thị Kim OanhT4,4-5,E1133-1820
2804122027024102288Kinh tế đại cương2Lê Thị Kim OanhT6,9-10,E110A3-1831
2805122027024102289Kinh tế đại cương2Lê Thị Kim OanhT2,9-10,E1123-1839
280612203502410xx91Truyền nhiệt2Thái Ngọc SơnT3,2-5,B20211-1914
2807122051024102188Tiếng Anh chuyên ngành3Nguyễn Thị Anh ThưT5,1-3,DLS3-1832
2808122052024102188Phân tích phổ2Hồ Phước TiếnT4,9-10,P23-1832
2809122053024102188Xử lý tín hiệu tương tự và số3Nguyễn Thị Anh ThưT4,6-8,P23-1831
2810122054024102188Phân tích các hệ tuyến tính3Nguyễn Lê HòaT7,6-8,P13-1834
2811122055024102188Phân phối điện năng3Lê Hồng LâmT2,8-10,P33-1832
2812122056024102188Đồ án môn học2Khương Công MinhT2,6-7,P33-1832
2813122057024102188Mạng cục bộ công nghiệp3Lê Quốc HuyT6,1-3,P73-1332
2814122058024102188Cấu trúc máy tính3Phạm Công ThắngT5,6-8,P33-1832
2815122059024102188Ngôn ngữ C và lập trình hướng đối tượng3Lê Thị Mỹ HạnhT3,8-10,P43-1833
2816122061024102188Tiếng Pháp chuyên ngành3Macc BottonT2,3-5,P53-1831
2817122067024102188Kỹ thuật và qui trình cài đặt2Nguyễn Thế Xuân LyT7,1-2,P73-1832
2818122073024102088Mạng - GT truyền thông và mạng truyền tốc độ cao2Nguyễn Thế Xuân LyT3,1-2,P23-1718
2819122074024102088An ninh và quản trị mạng3Nguyễn Thế Xuân LyT3,3-5,P23-1718
2820122075024102088Cảm biến và đo lường thông minh3Lê Quốc HuyT3,8-10,P13-1718
2821122076024102088Đo và điều khiển công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT4,9-11,H3073-1718
2822122078024102088Điều khiển nâng cao2Nguyễn Hoàng MaiT2,3-4,P23-1718
2823122079024102088SCADA2Lê Quốc HuyT4,1-2,P23-1718
2824122080024102088Điều khiển Robot2Nguyễn Hoàng MaiT2,1-2,P23-1718
2825122081024102088Robot công nghiệp2Lê Hoài NamT6,4-5,P43-1717
2826122083024102088Kỹ năng mềm (Chuyên đề 2)2Nguyễn Quang Như QuỳnhT2,6-7,C1133-1718
2827122084024102088Chuyên đề 32Phạm Tiên PhongT6,1-2,P33-1718
2828122104024102187Kinh tế vi mô - Chiến lược tổ chức1Nguyễn Thị Thu ThủyT5,9-10,P23-1014
2829122105024102187Cơ học chất lỏng thực2Phan Thành LongT3,6-7,P33-1814
2830122106024102187Cơ học kết cấu3Nguyễn Văn Thiên ÂnT7,8-10,P53-1819
2831122107024102187Dao động2Nguyễn Đình SơnT2,6-7,P43-1814
2832122108024102187Tính chất vật liệu 12Nguyễn Bá KiênT2,1-2,P43-1814
2833122109024102187Công nghệ vật liệu1Nguyễn Bá KiênT2,3-4,P43-1014
2834122110024102187Công nghệ chế tạo4Hoàng Văn ThạnhT7,1-4,P33-1823
2835122111024102187Truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT4,6-7,P13-1814
2836122112024102187Điều khiển tuyến tính & phi tuyến3Nguyễn Lê HòaT5,6-8,P23-1817
2837122113024102187Hệ thống điều khiển3Nguyễn Lê HòaT4,8-10,P13-1814
2838122114024102187Xử lý tín hiệu2Nguyễn Thị Anh ThưT6,8-9,P13-1816
2839122115024102187Mạng tin học3Nguyễn Thế Xuân LyT3,8-10,P33-1814
2840122116024102187Ngôn ngữ lập trình nâng cao1Lê Văn KhanhT6,6-7,P13-1014
2841122117024102187Truyền động thủy lực và khí nén2Trần Xuân TùyT2,9-10,P43-1819
2842122134024102087Phân tích giá trị chất lượng1Phạm Tiên PhongT2,1-2,P13-1017
2843122135024102087Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số2Bùi Trương VỹT6,1-2,P13-1717
2844122136024102087Kỹ thuật quá trình sản xuất3Nguyễn Thế TranhT5,3-5,P13-1717
2845122137024102087Quản lý dự án2Lê Thị Kim OanhT7,4-5,B1093-1717
2846122138024102087Thiết kế đồng thời2Lê Hoài NamT3,3-4,P13-1717
2847122139024102087Mạng cục bộ công nghiệp2Lê Quốc HuyT2,6-8,P13-1317
2848122140024102087Điều khiển theo thời gian thực và giám sát2Đặng Phước VinhT5,9-10,P33-1717
2849122141024102087Robot2Lê Hoài NamT3,1-2,P13-1717
2850122142024102087Điều khiển tuần tự theo chương trình2Khương Công MinhT5,1-2,P13-1717
2851122143024102087Bảo trì2Đinh Minh DiệmT5,6-7,P13-1717
2852122144024102087Quản lý chất lượng ISO 90002Phạm Tiên PhongT2,3-4,P13-1717
2853122145024102087Đánh giá hiệu năng của HTSX2Hoàng Văn ThạnhT2,9-10,P13-1717
2854122146024102087Tác động ảnh hưởng đến môi trường1Trần Văn QuangT6,4-5,P13-1015
2855122147024102087Phân tích kinh tế - KT lãi suất2Nguyễn Thị Thu ThủyT7,2-3,P13-1717
2856122148024102087Quản lý quá trình SX tiên tiến2Hồ Dương ĐôngT4,1-2,P13-1717
2857122149024102087Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng2Nguyễn Đắc LựcT4,4-5,P13-1717
2858122151024102187Tiếng Pháp chuyên ngành2Macc BottonT6,4-5,P73-1816
285912215202410xx88Mạch điện tử tương tự2Nguyễn Quang Như QuỳnhT2,1-2,B106; T6,7-9,C11414-1912
2860122158024102289Toán rời rạc2Phan Thanh TaoT3,3-4,P63-1840
2861122165024102287Cơ sở dữ liệu2Võ Đức HoàngT6,8-9,P33-1819
2862122165024102289Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc ChâuT2,6-7,P73-1840
286312216602410xx91Phân tích và thiết kế thuật toán2Phan Thanh TaoT7,2-5,F40611-1917
2864122175024102189Đồ họa máy tính2Phan Thanh TaoT6,8-9,P43-1839
2865122176024102189Lập trình trên Windows2Trương Ngọc ChâuT4,8-9,P33-1840
2866122177024102189Lập trình Java2Mai Văn HàT5,6-7,P43-1840
2867122178024102189Ngôn ngữ hình thức2Nguyễn Thị Minh HỷT2,8-9,P23-1839
2868122179024102189Công nghệ phần mềm2Lê Thị Mỹ HạnhT4,6-7,P33-1837
2869122180024102189Quản lý dự án phần mềm2Võ Trung HùngT6,6-7,P43-1839
2870122181024102189Mã hóa và mật mã2Nguyễn Tấn KhôiT3,1-2,P33-1839
2871122182024102189Bảo mật trong tin học2Nguyễn Tấn KhôiT3,3-4,P33-1839
2872122183024102189Mạng nâng cao và di động2Nguyễn Thế Xuân LyT7,6-7,P23-1839
2873122185024102189Hệ thống nhúng2Bùi Thị Thanh ThanhT2,6-7,P23-1843
2874122186024102189Đồ án kiến trúc và hệ thống3Ninh Khánh DuyT4,1-3,XP3-1838
2875122187024102189Tiếng pháp chuyên ngành (FOS)2Macc BottonT4,4-5,P43-1839
2876122201024102089Đảm bảo chất lượng phần mềm2Võ Quốc ViệtT2,1-2,P53-1731
2877122202024102089Phần mềm mã nguồn mở2Trương Ngọc ChâuT5,3-4,P63-1730
2878122203024102089Thiết kế hướng đối tượng nâng cao1Nguyễn Thanh BìnhT2,4-5,P33-1030
2879122204024102089Kiến trúc phần mềm2Đặng Hoài PhươngT3,6-7,P23-1730
2880122205024102089Thương mại điện tử2Võ Đức HoàngT6,3-4,P33-1730
2881122206024102089Hệ thống thông tin và ERP3Võ Quốc ViệtT7,1-3,P43-1730
2882122207024102089Kiến trúc hướng dịch vụ2Võ Trung HùngT6,8-9,P23-1730
2883122208024102089Phát triển các ứng dụng di động2Trần Thế VũT3,1-3,P53-1430
2884122209024102089Kiến trúc và phát triển hệ phân tán2Nguyễn Tấn KhôiT4,4-5,P33-1730
2885122210024102089Thiết kế mạng và chất lượng dịch vụ2Nguyễn Thế Xuân LyT4,1-2,P33-1730
2886122211024102089Chuyên đề công nghệ2Lê Văn KhanhT5,1-2,P63-1731
2887122212024102089Luật tin học và Internet1Huỳnh Hữu HưngT5,8-10,P53-1031
2888122213024102089Kỹ thuật xin việc1Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,8-9,P23-1030
2889122216024102189Phân tích và thiết kế hướng đối tượng2Nguyễn Thanh BìnhT5,8-9,P43-1838
2890122225024102487Giải tích 15Nguyễn Chánh TúT2,6-8,H201; T3,7-10,H3037-1864
2891122225024102488Giải tích 15Nguyễn Chánh TúT5,1-3,H204; T7,7-10,P77-1861
2892122228024102487Tiếng Pháp 13Trần Gia Nguyên ThyT3,1-4,B2077-1843
2893122228024102488Tiếng Pháp 13Lê Thị Ngọc HàT6,2-5,P27-1839
2894122228024102489Tiếng Pháp 13Nguyễn Sỹ PhongT4,1-4,P87-1842
2895122230024102487Nhập môn ngành2Lê Quốc HuyT4,9-11,H3067-1864
2896122230024102488Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thu TrangT4,11-13,H2077-1860
2897122233024102487Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Thị Minh HỷT5,1-4,H1077-1464
2898122233024102488Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết HoaT3,6-9,H2077-1464
2899122234024102487Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhCN,2-5,B3027-1868
2900122234024102488Đồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền TrangT2,7-10,H2077-1860
2901122235024102387Tiếng Pháp 33Trần Gia Nguyên ThyT6,1-3,P63-1841
2902122235024102388Tiếng Pháp 33Lê Thị Trâm AnhT4,3-5,P53-1841
2903122235024102389Tiếng Pháp 33Nguyễn Sỹ PhongT3,1-3,P73-1821
2904122236024102387Giải tích 34Nguyễn Chánh TúT4,1-4,P73-1859
2905122236024102388Giải tích 34Nguyễn Chánh TúT7,1-4,P63-1846
2906122237024102387Vật lý 24Nguyễn Thị Thu TrangT2,7-10,P63-1854
2907122237024102388Vật lý 24Nguyễn Thị Thu TrangT5,1-4,P53-1851
2908122238024102387ATN vật lý1Nguyễn Hữu Lập TrườngT7,1-4,PTN PFIEV9-1324
2909122238024102387BTN vật lý1Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,7-10,PTN PFIEV9-1330
2910122238024102388ATN vật lý1Nguyễn Thị Thu TrangT3,1-4,PTN PFIEV14-1817
2911122238024102388BTN vật lý1Nguyễn Thị Thu TrangT4,7-10,PTN PFIEV14-1832
2912122239024102387Hóa đại cương3Nguyễn Đình LâmT3,9-10,P73-1860
2913122239024102388Hóa đại cương3Nguyễn Đình LâmT3,6-7,P53-1844
2914122249124102387ATN Hóa đại cương (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,1-4,PTN_HOA_PFIEV14-1830
2915122249124102387BTN Hóa đại cương (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT7,1-4,PTN_HOA_PFIEV14-1828
2916122249124102388ATN Hóa đại cương (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT7,7-10,PTN_HOA_PFIEV14-1824
2917122249124102388BTN Hóa đại cương (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,1-4,PTN_HOA_PFIEV14-1822
2918122252024102287Tiếng Pháp 54Đỗ Kim ThànhT3,1-4,P43-1816
2919122252024102288Tiếng Pháp 54Nguyễn Thái TrungT3,1-4,P53-1835
2920122252024102289Tiếng Pháp 54Lê Thị Ngọc HàT5,2-5,P43-1840
2921122253024102287Toán chuyên ngành4Bùi Tuấn KhangT5,1-4,P33-1814
2922122253024102288Toán chuyên ngành4Bùi Tuấn KhangT4,7-10,P43-1835
2923122253024102289Toán chuyên ngành4Bùi Tuấn KhangT4,1-4,P63-1840
2924122254024102287Sức bền vật liệu3Nguyễn Văn Thiên ÂnT2,3-5,P63-1818
2925122255024102287TN Sức bền vật liệu (0.5TC)0Nguyễn Văn Quyền16-1818
2926122256024102287Mạch điện tử tương tự và ứng dụng2Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,6-7,P33-1517
2927122257024102287TN Mạch điện tử tương tự và ứng dụng (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,7-10,C11516-1817
2928122258024102287Cơ học môi trường liên tục2Phan Thành LongT4,1-2,P53-1817
2929122266024102288Đo lường và cảm biến2Lê Quốc HuyT7,4-5,P53-1835
2930122297024102088Điều khiển hệ phi tuyến3Nguyễn Lê HòaT7,1-3,P23-1718
2931122298024102487ATH Kỹ thuật lập trình (1TC)0Nguyễn Thị Minh HỷT5,1-4,H10715-1835
2932122298024102487BTH Kỹ thuật lập trình (1TC)0Nguyễn Thị Minh HỷT7,1-4,H10715-1834
2933122298024102488ATH Kỹ thuật lập trình (1TC)0Đỗ Thị Tuyết HoaT3,6-9,H20715-1830
2934122298024102488BTH Kỹ thuật lập trình (1TC)0Đỗ Thị Tuyết HoaT3,6-9,H20715-1829
2935122299024102289Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT6,6-7,P23-1840
2936122300024102289Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Huỳnh Hữu HưngT6,1-2,P43-1840
2937122324024102288Cơ sở máy điện3Võ Quang SơnT3,8-10,P53-1839
2938122325024102288TH Cơ sở máy điện (0.5 TC)0Trần Anh TuấnT5,1-4,I20212-1439
2939122326024102288APBL2 - Mạch và thiết bị điện tử3Lê Quốc HuyT7,1-3,P53-1836
2940122327024102288Điều khiển hệ tuyến tính3Nguyễn Lê HòaT6,1-3,E202B3-1835
2941123083024102307Giải tích 24Phạm Quý MườiT6,1-4,C3013-1846
2942123083024102308Giải tích 24Chử Văn TiệpT7,1-4,C3013-1834
2943123182024102407Nhập môn ngành2Đoàn Quốc KhoaT5,11-13,H3047-1848
2944123182024102408Nhập môn ngành2Nguyễn Quang Như QuỳnhT5,3-5,C3017-1852
2945123184024102407Viết luận tiếng Anh2Nguyễn Thị Tú TrinhT3,1-3,H1027-1848
2946123184024102408Viết luận tiếng Anh2Nguyễn Thị Tú TrinhT4,1-3,C1147-1852
2947123188024102307Vật lý 24Đoàn Quốc KhoaT3,8-10,C3043-1843
2948123188024102308Vật lý 24Đoàn Quốc KhoaT4,6-8,C3043-1835
2949123189024102307Hóa học đại cương2Phạm Cẩm NamT5,6-7,C3033-1843
2950123189024102308Hóa học đại cương2Phạm Cẩm NamT4,9-10,C3043-1834
2951123190024102307ATN Hóa học đại cương0Huỳnh Thị Thanh ThắngT4,7-10,D1095-724
2952123190024102307BTN Hóa học đại cương0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,1-4,D1095-720
2953123190024102308ATN Hóa học đại cương0Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,7-10,D1095-724
2954123190024102308BTN Hóa học đại cương0Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,7-10,D1095-79
2955123191024102307Lập trình máy tính 13Nguyễn Sĩ ThìnT2,6-8,C3033-1842
2956123191024102308Lập trình máy tính 13Nguyễn Thanh BìnhT7,6-8,E2093-1835
2957123192024102307Mạch điện 13Nguyễn Lê HòaT3,1-3,C3043-1844
2958123192024102308Mạch điện 13Nguyễn Quang Như QuỳnhT5,8-10,C3033-1637
2959123193024102307ATH Lập trình máy tính 10Nguyễn Sĩ ThìnT5,1-4,S07.0212-1428
2960123193024102307BTH Lập trình máy tính 10Nguyễn Sĩ ThìnT6,7-10,C21312-1414
2961123193024102308ATH Lập trình máy tính 10Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,1-4,C213A16-1823
2962123193024102308BTH Lập trình máy tính 10Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT4,1-4,C213A16-1812
2963123194024102307ATH Mạch điện 10Nguyễn Hữu Lập TrườngT5,1-4,C11515-1721
2964123194024102307BTH Mạch điện 10Nguyễn Hữu Lập TrườngT6,7-10,C11515-1725
2965123194024102308ATH Mạch điện 10Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,1-4,C11512-1411
2966123194024102308BTH Mạch điện 10Nguyễn Hữu Lập TrườngT6,1-4,C11512-1424
2967123210024102307ATN Vật lý 20Đoàn Quốc KhoaT4,1-4,PTN PFIEV14-1820
2968123210024102307BTN Vật lý 20Đoàn Quốc KhoaT4,1-4,PTN PFIEV9-1325
2969123210024102308ATN Vật lý 20Đoàn Quốc KhoaT5,1-4,PTN PFIEV10-1410
2970123210024102308BTN Vật lý 20Đoàn Quốc KhoaT6,7-10,PTN PFIEV10-1423
2971123211024102207APBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự2Lê Quốc HuyT2,9-10,C3023-1835
2972123211024102208APBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự2Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,1-2,C1143-1830
2973123214024102207Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim OanhT5,1-2,C1143-1835
2974123214024102208Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim OanhT5,3-4,C1143-1827
2975123215024102207Mạch và thiết bị điện tử 23Lê Quốc HuyT6,8-10,C3043-1639
2976123215024102208Mạch và thiết bị điện tử 23Nguyễn Văn TuấnT3,6-8,C3033-1831
2977123216024102207ATH Mạch và thiết bị điện tử 20Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,7-10,C11516-1822
2978123216024102207BTH Mạch và thiết bị điện tử 20Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,1-4,C11516-1822
2979123216024102208TH Mạch và thiết bị điện tử 20Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,1-4,C11516-1826
2980123217024102208Trường điện từ ứng dụng2Nguyễn Văn CườngT5,1-2,C1133-1832
2981123218024102208TH Trường điện từ ứng dụng0Thái Vũ HiềnT2,7-10,C213A12-1432
2982123223024102208Tín hiệu và hệ thống4Hồ Phước TiếnT7,7-10,C3013-1830
2983123224024102208TH Tín hiệu và hệ thống0Thái Vũ HiềnT6,7-10,C213A16-1830
2984123231024102207Vi xử lý3Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT5,8-10,C1143-1837
2985123232024102207ATH Vi xử lý0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT4,1-4,C11510-1211
2986123232024102207BTH Vi xử lý0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,7-10,C11510-1226
2987123233024102107APBL 4: Thiết kế kỹ thuật 3Lê Quốc HuyT3,1-3,C3013-1834
2988123233024102108APBL 4: Thiết kế kỹ thuật 3Lê Quốc HuyT5,1-3,C213B3-1824
2989123234024102107Giao tiếp kỹ thuật nâng cao2Nguyễn Thị Anh ThưT6,6-7,C3013-1841
2990123234024102108Giao tiếp kỹ thuật nâng cao2Nguyễn Thị Anh ThưT3,9-10,C3033-1826
2991123235024102107Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,6-7,C3023-1836
2992123235024102108Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,8-9,C3023-1824
2993123241024102108Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT2Lê Quốc HuyT5,4-5,C213B3-1414
2994123242024102108TH Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT6,7-10,C1157-914
2995123243024102007Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao2Nguyễn Văn CườngT2,1-3,C1133-1428
2996123244024102007TH Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao0Nguyễn Văn Cường32
2997123245024102007Thiết kế mạch tích hợp tương tự2Võ Tuấn MinhT3,6-8,C2143-1422
2998123245024102008Thiết kế mạch tích hợp tương tự2Võ Tuấn MinhT4,6-8,C2143-109
2999123246024102007TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự0Võ Tuấn Minh22
3000123246024102008TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự0Võ Tuấn MinhT4,6-8,C21511-149
3001123249024102408AIELTS 5.0_20Nguyễn Thị Tú TrinhT4,6-9,C215; T5,6-9,C2167-1826
3002123249024102408BIELTS 5.0_20Khoa KHCNTTT7,7-10,H1077-1826
3003123249024102408CIELTS 5.0_20Vũ Ngọc HàT5,11-13,C2157-1826
3004123250024102407AIELTS 5.0_10Nguyễn Thị Tú TrinhT2,2-5,C215; T6,2-5,B2057-1820
3005123250024102407BIELTS 5.0_10Khoa KHCNTTT2,11-13,H2077-1820
3006123250024102407CIELTS 5.0_10Vũ Ngọc HàT3,11-13,C2157-1820
3007123251024102207Xác xuất thống kê trong kỹ thuật4Nguyễn Chánh TúT3,1-4,C3033-1837
3008123251024102208Xác xuất thống kê trong kỹ thuật4Nguyễn Chánh TúT4,7-10,C3033-1827
3009123252024102207Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3Nguyễn Thanh BìnhT7,4-5,E2093-1838
3010123252024102208Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3Nguyễn Thanh BìnhT7,1-3,E2093-1827
3011123253024102207ATH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT2,1-4,C213A13-1512
3012123253024102207BTH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT4,7-10, C213A13-1526
3013123253024102208TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT4,1-4,C213A13-1527
3014123254024102108Môi trường2Lê Phước CườngT2,6-7,C3043-1824
3015123258024102007Xử lý ảnh số2Hồ Phước TiếnT7,1-3,C1133-1410
3016123259024102007TH Xử lý ảnh số0Thái Vũ HiềnT7,7-10,C11612-1410
3017123260024102107Kiến trúc hệ thống IoT2Lê Quốc HuyT3,4-5,C3013-1435
3018123261024102107ATH Kiến trúc hệ thống IoT0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT6,1-4,C1157-922
3019123261024102107BTH Kiến trúc hệ thống IoT0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT5,1-4,C1157-913
3020123262024102107Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng3Bùi Thanh Phương T7,7-10,C3023-1836
3021123263024102107ATH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng0Trần Văn KhơT3,7-10,PTN PFIEV15-1714
3022123263024102107BTH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng0Trần Văn KhơT3,7-10,PTN PFIEV9-1122
3023123264024102109Bảo mật và an ninh mạng2Nguyễn Tấn KhôiT2,1-2,C213B3-189
3024123265024102107Kiến trúc máy tính3Hồ Viết ViệtT5,6-8,C3013-1839
3025123266024102107ATH Kiến trúc máy tính0Trần Văn LícT2,1-4,C213A16-1816
3026123266024102107BTH Kiến trúc máy tính0Trần Văn LícT6,1-4,C213A16-1823
3027123267024102107Thiết kế hệ thống vi xử lý3Bùi Thị Thanh ThanhT6,8-10,C3013-1840
3028123268024102107ATH Thiết kế hệ thống vi xử lý0Bùi Thị Thanh ThanhT3,7-10,C213A12-1418
3029123268024102107BTH Thiết kế hệ thống vi xử lý0Bùi Thị Thanh ThanhT4,1-4,C213A12-1424
3030123269024102109Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông2Nguyễn Văn CườngT3,4-5,C3023-189
3031123270024102109TH Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông0Thái Vũ HiềnT5,7-10,C213A16-189
3032123275024102108Thiết kế mạch và hệ thống số2Huỳnh Việt ThắngT3,7-8,C1133-1815
3033123276024102108TH Thiết kế mạch và hệ thống số0Huỳnh Việt ThắngT6,7-10,C213A12-1415
3034123296024102009Chuyển đổi số và ứng dụng3Nguyễn Thị Anh ThưT3,6-8,C3013-1415
3035123297024102009TH Chuyển đổi số và ứng dụng0Nguyễn Thị Anh Thư9-1115
3036123298024102009Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi2Phạm Văn TuấnT6,6-9,C213B3-86
3037123299024102009TH Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi0Phạm Văn TuấnT6,6-9,C213B9-116
3038123300024102009Xử lý tín hiệu số nâng cao2Phạm Văn TuấnT2,4-5,C3033-106
3039123301024102009TH Xử lý tín hiệu số nâng cao0Phạm Văn TuấnT4,8-10,C3019-146
3040123302024102009Hệ thống thông tin sợi quang2Nguyễn Quang Như QuỳnhT2,8-10,C3043-106
3041123303024102009TH Hệ thống thông tin sợi quang0Thái Vũ HiềnT4,1-4,C11612-146
3042123304024102009Xử lý tín hiệu tiếng nói3Phạm Văn TuấnT2,1-3,C3033-146
3043123305024102009TH Xử lý tín hiệu tiếng nói0Phạm Văn TuấnT6,1-4,C213B9-116
3044123306024102009Mạng cảm biến không dây cho HT IoT2Lê Quốc HuyT7,8-10,C213B3-1115
3045123307024102009TH Mạng cảm biến không dây cho HT IoT0Trần Văn LícT2,2-5,C21412-1415
3046123308024102009Tương tác người máy2Phạm Văn TuấnT5,6-9,C3023-86
3047123309024102009TH Tương tác người máy0Phạm Văn TuấnT5,6-9,C3029-116
3048123311024102007Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên2Phạm Văn TuấnT5,1-4,S07.013-830
3049123312024102007TH Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên0Phạm Văn TuấnT5,1-4,XP9-1130
3050123327024102008Xử lý tín hiệu tiếng nói và hình ảnh nâng cao2Phạm Văn TuấnT7,1-4,C213B3-815
3051123328024102008TH Xử lý tín hiệu tiếng nói và hình ảnh nâng cao0Nguyễn Thị Anh ThưT7,1-4,C213B9-1415
3052123345024102008Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp2Võ Tuấn MinhT5,6-8,C2143-109
3053123346024102008TH Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp0Võ Tuấn MinhT5,6-8,C213B11-149
3054123347024102008Điện tử công suất2Nguyễn Lê HòaT4,2-3,C213B3-139
3055123348024102008TH Điện tử công suất0Nguyễn Lê HòaT4,1-4,C213B12-149
3056123349024102008Thiết kế hệ thống nhúng và IoT3Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT2,6-8,C213B3-149
3057123350024102008TH Thiết kế hệ thống nhúng và IoT0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,1-4,C1157-99
3058123351024102008VLSI nâng cao2Nguyễn Văn CườngT6,6-8,C3023-149
3059123352024102008TH VLSI nâng cao0Nguyễn Văn Cường9
3060123361024102007APBL 6: Thiết kế hệ thống IoT2Lê Quốc HuyT5,8-10,C1133-1322
3061123362024102007Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng3Trần Thế VũT6,1-4,C1133-1422
3062123363024102007TH Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng0Trần Thế Vũ22
3063123364024102007Điều khiển và phản hồi3Nguyễn Lê HòaT6,7-9,C1133-1422
3064123365024102007TH Điều khiển và phản hồi0Nguyễn Lê HòaT6,7-9,C11313-1422
3065123368024102007Thị giác máy tính3Huỳnh Hữu HưngT3,1-4,C1133-1422
3066123369024102007TH Thị giác máy tính0Huỳnh Hữu Hưng22
3067123370024102007Mạng máy tính3Hồ Viết ViệtT4,7-10,C1133-1422
3068123371024102007TH Mạng máy tính0Trần Văn LícT7,7-10,C213A12-1422
3069123372024102007Robot thông minh3Nguyễn Hoàng MaiT4,1-4,C1133-1423
3070123373024102007TH Robot thông minh0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,7-10,C11512-1423
3071123387024102189Anh văn B2.33Phạm Thị Thu HươngT7,8-10,P23-1838
3072123389024102409AIELTS 6.00Nguyễn Thị Tú TrinhT6,6-9,H102; T7,6-9,H1027-1833
3073123389024102409BIELTS 6.00Khoa KHCNTTT4,11-13,H2037-1833
3074123389024102409CIELTS 6.00Vũ Ngọc HàT7,2-4,C1147-1833
3075207003224102083Pháp luật trong kinh doanh2Trần Thị SáuT7,6-8,B3053-149
3076207003224102084Pháp luật trong kinh doanh2Nguyễn Hoàng Duy LinhT5,3-5,B2073-1434
3077207003224102285Pháp luật trong kinh doanh2Dương Việt AnhT4,9-10,F3083-1851
3078209010124102104Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT5,6-7,F2103-1871
3079209010124102105Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT3,9-10,E2053-1823
3080209010124102120Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT5,8-10,F4093-4;7-12;15-1965
3081209010124102126Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT4,6-8,F3083-8;11-15;18-1974
3082209010124102127Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT4,9-10,F2083-1854
3083209010124102128Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi LêT5,6-7,F3093-1844
3084209010124102129Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT6,9-10,F2083-1826
3085209010124102138Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT3,9-10,F3083-1862
3086209010124102139Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT2,3-4,B3043-1845
3087209010124102140Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT2,1-2,B3053-1828
3088209010124102144Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT3,6-7,F1103-1864
3089209010124102145Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT6,1-3,F1083-1558
3090209010124102148Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT6,6-8,F1013-7;10-1546
3091209010124102167Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT4,9-10,F4083-1873
3092209010124102169Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT3,9-10,E3023-1850
3093209010124102177Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT4,1-2,R3.43-1857
3094209010124102179Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT2,8-9,F4023-1861
3095209010124102188Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT3,6-7,P43-1835
3096209010124102273Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT4,3-4,R3.43-17;20-2075
3097209010124102283Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT2,9-10,F2073-1878
3098209010124102297Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Thị Thanh Hiền7
3099209010124102310Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT2,6-7,S08.033-1856
3100209010124102311Tư tưởng Hồ Chí Minh2Dương Anh HoàngT4,4-5,E1023-1856
3101209010124102312Tư tưởng Hồ Chí Minh2Dương Anh HoàngT4,1-2,F3073-1855
3102209010124102313Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi LêT2,1-2,F4023-1855
3103209010124102315Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi LêT2,4-5,F4083-1865
3104209014024104767Triết học33
31052090140241048XXTriết học3Phạm Huy Thành55
3106209015024102320Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu ÁiT2,8-10,F1093-1839
3107209015024102338Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT3,1-3,F3093-1857
3108209015024102339Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT4,6-8,F4083-1858
3109209015024102341Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai ThanhT3,1-4,F2103-1542
3110209015024102401Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT6,2-5,H2057-14;19-2266
3111209015024102402Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT6,2-5,H2057-14;19-2264
3112209015024102403Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT2,1-4,H2017-14;19-2260
3113209015024102404Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT3,7-10,S02.067-14;19-2293
3114209015024102405Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT5,7-10,H4017-14;19-2292
3115209015024102407Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT2,7-10,H4017-1850
3116209015024102408Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT2,7-10,H4017-1852
3117209015024102410Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu ÁiT4,7-10,F1107-14;20-2255
3118209015024102411Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu ÁiT4,7-10,F1107-14;20-2253
3119209015024102412Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai ThanhT7,7-10,F4097-14;20-2255
3120209015024102413Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai ThanhT7,7-10,F4097-14;20-2259
3121209015024102415Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu ÁiT5,6-9,H3087-14;20-2260
3122209015024102416Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai ThanhT4,7-10,H4027-14;20-2257
3123209015024102422Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu ÁiT5,1-4,F1107-14;19-2267
3124209015024102423Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu ÁiT5,1-4,F1107-14;19-2269
3125209015024102426Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu ÁiT3,6-9,H2057-13;15-1867
3126209015024102427Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT7,7-10,F1107-14;19-2262
3127209015024102428Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT5,7-10,HTF7-14;19-2259
3128209015024102429Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT7,7-10,F1107-14;19-2257
3129209015024102430Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT5,7-10,HTF7-14;19-2263
3130209015024102432Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT3,7-10,H4027-14;19-2248
3131209015024102433Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT2,7-10,H3067-14;19-2250
3132209015024102434Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT3,7-10,H1047-14;19-2249
3133209015024102445Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT5,1-4,H4027-1871
3134209015024102446Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT2,2-5,F4097-1873
3135209015024102448Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai ThanhT5,7-10,S02.067-13;15-1860
3136209015024102450Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT3,1-4,S02.067-13;15-1843
3137209015024102451Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT3,1-4,S02.067-13;15-1848
3138209015024102452Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT4,2-5,S02.067-1871
3139209015024102454Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai ThanhT5,7-10,S02.067-13;15-1844
3140209015024102459Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT5,2-5,H2057-1864
3141209015024102462Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT6,7-10,H4027-1847
3142209015024102464Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT5,2-5,H2057-1839
3143209015024102467Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT2,7-10,H2057-1881
3144209015024102468Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT5,7-10,H4027-1880
3145209015024102469Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai ThanhT6,7-10,H4017-1878
3146209015024102473Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT6,7-10,H4027-1840
3147209015024102475Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT6,7-10,H4027-1817
3148209015024102477Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT4,7-10,H4017-1882
3149209015024102478Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT6,1-4,H2087-1850
3150209015024102479Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT7,1-4,H2067-14;19-2252
3151209015024102481Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT7,1-4,H2067-14;19-2264
3152209015024102483Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu ÁiT2,1-4,F3107-1872
3153209015024102484Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu ÁiT7,7-10,F3107-1874
3154209015024102485Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT3,7-10,H3027-1859
3155209015024102486Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT3,1-4,H2067-1863
3156209015024102487Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT6,7-10,F1107-1864
3157209015024102488Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT6,7-10,F1107-1860
3158209015024102490Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT6,7-10,F2107-14;19-2266
3159209015024102499Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai ThanhT4,7-10,H4027-14;20-2259
3160209016024102102Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT3,6-7,E1043-1839
3161209016024102104Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu HiềnT6,6-7,F1023-1870
3162209016024102106Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT4,8-9,F3013-1837
3163209016024102207Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT5,6-7,C1143-1860
3164209016024102211Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,8-9,E1043-1829
3165209016024102220Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT5,1-2,F3103-1868
3166209016024102226Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT2,6-7,E3043-1844
3167209016024102239Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu HiềnT2,1-2,F3093-1850
3168209016024102241Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy TrangT5,9-10,E1123-1848
3169209016024102254Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Vương Phương HoaT3,9-10,F3013-1844
3170209016024102301Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT5,9-10,F3013-1850
3171209016024102302Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT4,6-7,E1013-1852
3172209016024102303Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT6,3-4,F2103-1849
3173209016024102332Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy TrangT6,6-7,E4033-5;8-2061
3174209016024102333Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu HiềnT3,1-2,F3103-5;8-2059
3175209016024102334Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy TrangT6,9-10,E4043-5;8-2061
3176209016024102345Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu HiềnT3,4-5,F3033-1862
3177209016024102346Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu HiềnT4,1-2,F2103-1861
3178209016024102352Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Vương Phương HoaT2,1-2,F1013-1847
3179209016024102378Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,9-10,F3093-17;19-1958
3180209016024102383Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,1-2,F4093-14;16-1966
3181209016024102384Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,4-5,F1013-14;16-1965
3182209016024102385Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,1-2,S08.033-1876
3183209016024102386Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,3-4,S08.053-1873
3184209016024102390Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT7,4-5,F3093-1858
3185209016024102391Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Vương Phương HoaT3,3-4,F1103-1852
3186209017024102216Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT2,9-10,F2063-1847
3187209017024102221Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT2,6-8,F3023-12;16-2052
3188209017024102222Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT7,1-2,E1043-1873
3189209017024102232Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT4,6-8,S08.033-3;8-1940
3190209017024102233Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT2,6-8,F4093-7;12-1963
3191209017024102234Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT3,1-3,F1093-1564
3192209017024102245Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT4,8-9,F4013-1861
3193209017024102246Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT4,6-7,F2093-1864
3194209017024102267Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT6,1-2,F1093-1882
3195209017024102268Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT6,4-5,F4093-1882
3196209017024102277Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT3,6-7,E1013-1881
3197209017024102289Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT6,4-5,F1013-1864
3198209017024102327Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT5,6-7,F3063-1870
3199209017024102328Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT5,9-10,F3073-1845
3200209017024102329Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT4,9-10,E4043-1838
3201209017024102330Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT3,4-5,E1043-1871
3202209017024102385Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn HoànT5,1-2,F2093-1871
3203209017024102386Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT2,4-5,F1093-1877
3204210001024102071Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT5,1-3,F1073-1453
3205210001024102072Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T5,6-8,B3013-1410
3206210001024102145Pháp luật đại cương2Trần Thị SáuT7,9-10,F1013-1555
3207210001024102146Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích ThủyT4,3-5,E2053-1557
3208210001024102216Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T3,9-10,F2103-1846
3209210001024102267Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh HàT5,4-5,F4043-1846
3210210001024102268Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh HàT3,4-5,B3043-1837
3211210001024102301Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT4,4-5,F3023-1851
3212210001024102302Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT5,4-5,E4033-1853
3213210001024102303Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích ThủyT3,4-5,F1063-1890
3214210001024102317Pháp luật đại cương2Nguyễn Hoàng Duy LinhT2,1-2,E3023-1834
3215210001024102318Pháp luật đại cương2Nguyễn Hoàng Duy LinhT2,3-4,E3023-1841
3216210001024102351Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T4,6-7,E4023-1863
3217210001024102377Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T2,9-10,F3063-1863
3218210001024102390Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh HàT3,1-2,F2093-1852
3219210001024102391Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích ThủyT3,1-2,F1103-1853
3220210001024102407Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T5,1-3,H1017-1851
3221210001024102408Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T3,6-8,H2087-1853
3222210001024102427Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT2,3-5,H3087-14;19-2264
3223210001024102428Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT6,6-8,H2087-14;19-2260
3224210001024102429Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT6,1-3,H3087-14;19-2257
3225210001024102430Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Hoài ThươngT3,9-11,H2017-14;19-2262
3226210001024102432Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T4,8-10,H2067-14;19-2248
3227210001024102433Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T6,6-8,F4097-14;19-2249
3228210001024102434Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T4,8-10,H2067-14;19-2249
3229210001024102443Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T7,1-3,H2057-14;19-2250
3230210001024102444Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T7,1-3,H2057-14;19-2247
3231210001024102459Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT4,1-3,H2027-1865
3232210001024102462Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T6,1-3,H3067-1848
3233210001024102485Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T7,6-8,H2047-1862
3234210001024102486Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích ThủyT4,11-13,H3027-1862
3235217002024102110Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT4,1-2,E2053-1825
3236217002024102111Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT4,4-5,E2033-1832
3237217002024102307Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT2,9-10,E2053-1856
3238217002024102316Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT7,1-2,E4013-1861
3239217002024102317Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,3-4,E3033-1850
3240217002024102318Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,1-2,E3033-1854
3241217002024102319Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT3,6-7,E1023-1858
3242217002024102350Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT5,6-7,F4013-1868
3243217002024102351Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT5,9-10,F1083-1855
3244217002024102367Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT5,1-2,R3.43-15;17-1940
3245217002024102368Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT5,3-4,R3.43-16;18-1946
3246217002024102369Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,6-7,F3033-1863
3247217002024102371Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT4,6-7,E1043-1855
3248217002024102372Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT4,9-10,F3103-1860
3249217002024102381Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT2,9-10,H4023-1862
3250217002024102399Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT6,1-2,F3093-1855
3251305001124102348Vật lý 13Phùng Việt HảiT5,1-3,F4013-1862
3252305001124102354Vật lý 13Phùng Việt HảiT6,6-8,E1023-1856
3253305001124102417Vật lý 13Phùng Việt HảiT2,6-9,H3087-13;15-1865
3254305001124102418Vật lý 13Trần QuỳnhT7,1-4,H3067-13;15-1868
3255305001124102420Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT5,1-4,H3047-13;15-1857
3256305001124102420AVật lý 13Hoàng Đình TriểnT4,7-10,H3057-13;15-1859
3257305001124102421Vật lý 13Trần Thị HồngT6,1-4,H4027-13;15-1849
3258305001124102438Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT3,6-9,H1057-14;19-2254
3259305001124102439Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT2,6-9,H2027-14;19-2255
3260305001124102440Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT7,1-4,E3027-14;19-2252
3261305001124102441Vật lý 13Trần Thị HồngT7,1-4,H3077-14;19-2253
3262305001124102442Vật lý 13Dụng Văn LữT3,7-10,H1067-14;19-2265
3263305001124102443Vật lý 13Dụng Văn LữT5,6-9,H3077-14;19-2253
3264305001124102444Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,1-4,H4027-14;19-2248
3265305001124102467Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT5,1-4,H2087-1880
3266305001124102468Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT2,1-4,H2057-1881
3267305001124102469Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT2,7-10,H3057-1878
3268305001124102475Vật lý 13Trần QuỳnhT3,7-10,H1077-1817
3269305001124102477Vật lý 13Trần QuỳnhT2,7-10,H2067-1882
3270305001124102478Vật lý 13Trần QuỳnhT3,7-10,H1077-1850
3271305064124102301Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT2,1-3,C3023-1852
3272305064124102302Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT6,3-5,F3103-1853
3273305064124102303Vật lý 23Trần Thị HồngT3,8-10,F3023-1849
3274305064124102305Vật lý 23Đinh Thanh KhẩnT6,6-8,F2083-1821
3275305064124102306Vật lý 23Hoàng Đình TriểnT3,6-8,F3073-1865
3276305064124102323Vật lý 23Trần Thị HồngT6,6-8,R3.43-1845
3277305064124102326Vật lý 23Dụng Văn LữT3,1-3,R3.43-1860
3278305064124102332Vật lý 23Dụng Văn LữT2,8-10,E1033-5;8-2063
3279305064124102333Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT7,1-3,F3103-5;8-2062
3280305064124102334Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT6,6-8,E4043-5;8-2061
3281305064124102345Vật lý 23Mai Thị Kiều LiênT5,3-5,B2013-1841
3282305064124102346Vật lý 23Mai Thị Kiều LiênT5,8-10,E1043-1854
3283305064124102350Vật lý 23Hoàng Đình TriểnT2,1-3,E4023-1851
3284305064124102351Vật lý 23Trần Thị HồngT3,1-3,F3073-1853
3285305064124102352Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT3,1-3,E3023-1848
3286305064124102359Vật lý 23Mai Thị Kiều LiênT6,6-8,S08.053-15;17-1955
3287305064124102383Vật lý 23Dụng Văn LữT6,1-3,F4083-14;16-1961
3288305064124102384Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT7,7-9,E3053-14;16-1949
3289305064124102385Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT3,1-3,F1033-1871
3290305064124102386Vật lý 23Trần Thị HồngT5,1-3,F3093-1876
3291305064124102390Vật lý 23Hoàng Đình TriểnT7,7-9,F3093-1850
3292305064124102391Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT5,1-3,F3023-1852
3293305066024102304CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-4,D21112-1524
3294305066024102305ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT6,7-10,D21116-1914
3295305066024102305BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Thị Phương ThảoT7,1-4,D21116-1925
3296305066024102305CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,7-10,D21116-1923
3297305066024102306ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-4,D2113-623
3298305066024102306BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Đinh Thanh KhẩnT5,7-10,D2113-623
3299305066024102306CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-4,D21116-1921
3300305066024102310ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,7-10,D21112-1524
3301305066024102310CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,7-10,D2118-1123
3302305066024102311ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Thị Phương ThảoT5,1-4,D21112-1524
3303305066024102312ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-4,D2113-625
3304305066024102313ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT7,1-4,D2113-624
3305305066024102313CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,11-14,D21112-1524
3306305066024102315ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,7-10,D21116-1923
3307305066024102315BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Thị Phương ThảoT4,1-4,D21116-1924
3308305066024102315CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,7-10,D2113-621
3309305066024102332ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-4,D21116-1924
3310305066024102332CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-4,D21116-1924
3311305066024102333ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT2,7-10,D21112-1523
3312305066024102333CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,7-10,D2118-1123
3313305066024102334ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Thị Phương ThảoT4,1-4,D21112-1524
3314305066024102334BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,7-10,D21112-1524
3315305066024102348CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-4,D2118-119
3316305066024102350ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT5,7-10,D21112-1524
3317305066024102350BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-4,D21112-1524
3318305066024102350CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT6,7-10,D21112-1523
3319305066024102351ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT7,1-4,D21112-1521
3320305066024102351BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,7-10,D21112-1522
3321305066024102354ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-4,D2118-1125
3322305066024102354BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-4,D21112-1524
3323305066024102417ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnCN,7-10,D21115-1823
3324305066024102417BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT3,11-14,D2117-1020
3325305066024102417CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT3,11-14,D21115-1821
3326305066024102418ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT5,11-14,D21115-1822
3327305066024102418BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,11-14,D21115-1823
3328305066024102418CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT7,11-14,D21115-1822
3329305066024102420ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnCN,1-4,D21115-1830
3330305066024102420BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT5,7-10,D21115-1829
3331305066024102420CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnCN,1-4,D21111-1428
3332305066024102420DTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Đinh Thanh KhẩnT2,7-10,D21115-1829
3333305066024102421ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnCN,7-10,D21111-1425
3334305066024102421BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,11-14,D21115-1825
3335305066024102467ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT5,11-14,D21111-1427
3336305066024102467BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnCN,1-4,D2117-1027
3337305066024102467CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnCN,7-10,D2117-1026
3338305066024102468ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,11-14,D21111-1427
3339305066024102468BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,7-10,D21115-1827
3340305066024102468CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnCN,11-14,D21111-1426
3341305066024102469ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT3,11-14,D21111-1427
3342305066024102469BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,11-14,D21115-1827
3343305066024102469CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan LiễnCN,11-14,D21115-1824
3344305066024102475TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT7,11-14,D21111-1417
3345305066024102477ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,11-14,D2117-1021
3346305066024102477BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT7,11-14,D2117-1021
3347305066024102477CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT5,11-14,D2117-1020
3348305066024102477DTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,11-14,D2117-1023
3349305066024102478ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,11-14,D21111-1425
3350305066024102478BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,11-14,D2117-1024
3351305067024102316ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-4,D2128-1124
3352305067024102316BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT2,7-10,D2128-1122
3353305067024102316CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Đinh Thanh KhẩnT3,11-14,D2128-1124
3354305067024102322BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT5,7-10,D2128-1124
3355305067024102323ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-4,D2128-1122
3356305067024102323BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Đinh Thanh KhẩnT4,7-10,D21212-1524
3357305067024102326BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT6,7-10,D2128-1125
3358305067024102359ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT7,1-4,D2128-1124
3359305067024102359BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT7,7-10,D2128-1122
3360305067024102364TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Đinh Thanh KhẩnT4,11-14,D2128-1123
3361305067024102383ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Đinh Thanh KhẩnT4,7-10,D2123-621
3362305067024102384ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT5,7-10,D2123-620
3363305067024102399ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Đinh Thanh KhẩnT2,7-10,D2123-624
3364305067024102399BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Đinh Thanh KhẩnT3,11-14,D21216-1921
3365305067024102438ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT2,1-4,D21219-2226
3366305067024102438BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,7-10,D21219-2226
3367305067024102439ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-4,D21219-2228
3368305067024102439CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-4,D21219-2226
3369305067024102440ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-4,D21219-2226
3370305067024102440BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT5,11-14,D21219-2226
3371305067024102441ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT6,1-4,D21219-2226
3372305067024102441BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,11-14,D21219-2225
3373305067024102442ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,7-10,D21219-2225
3374305067024102442BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,7-10,D21219-2223
3375305067024102442CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,11-14,D21219-2221
3376305067024102443ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT3,7-10,D21219-2225
3377305067024102443BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,11-14,D21219-2225
3378305067024102444ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường SơnT7,11-14,D21219-2224
3379305067024102444BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,11-14,D21219-2223
3380319004124102301Xác suất thống kê3Nguyễn Ngọc SiêngT3,6-8,F1093-1852
3381319004124102302Xác suất thống kê3Phan Quang Như AnhT5,1-3,E4033-1854
3382319004124102303Xác suất thống kê3Nguyễn Ngọc SiêngT4,1-3,E301A3-1850
3383319004124102316Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT2,6-8,F2093-1835
3384319004124102317Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT3,1-3,F4093-1850
3385319004124102318Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT6,6-8,F3103-1851
3386319004124102319Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT5,3-5,F4093-1858
3387319004124102320Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT2,1-3,F1103-1861
3388319004124102322Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT2,6-8,P53-1847
3389319004124102323Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT3,6-8,E2083-1845
3390319004124102326Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT4,1-3,B2053-1831
3391319004124102327Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT6,1-3,F4093-1870
3392319004124102328Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT2,8-10,F3013-1840
3393319004124102329Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT5,1-3,S08.033-1839
3394319004124102330Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT6,1-3,F3023-1872
3395319004124102359Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT7,1-3,F1093-15;17-1943
3396319004124102367Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT5,8-10,S08.033-15;17-1941
3397319004124102368Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT6,6-8,F3023-16;18-1959
3398319004124102369Xác suất thống kê3Trần ChínT5,8-10,F3033-1864
3399319004124102375Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT2,1-3,B1083-17;19-1957
3400319004124102377Xác suất thống kê3Trần ChínT4,8-10,F3033-1855
3401319004124102390Xác suất thống kê3Phan Quang Như AnhT5,6-8,F3103-1853
3402319004124102399Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT3,8-10,F4093-1862
3403319011124102401Giải tích 14Lương Quốc TuyểnT4,4-5,H204; T7,1-4,H2037-14;19-2267
3404319011124102402Giải tích 14Lê Hải TrungT3,1-3,H301; T6,6-8,H3027-14;19-2265
3405319011124102403Giải tích 14Phạm Quý MườiT3,1-3,H302; T5,3-5,H2027-14;19-2260
3406319011124102404Giải tích 14Trần Văn SựT2,9-10,H302; T3,1-4,H3057-14;19-2262
3407319011124102405Giải tích 14Nguyễn Hoàng ThànhT4,1-3,H307; T7,3-5,H3037-14;19-2262
3408319011124102406Giải tích 14Lương Quốc TuyểnT6,8-10,H207; T7,6-8,H2027-14;19-2262
3409319011124102410Giải tích 14Bùi Tuấn KhangT3,6-8,H201; T5,6-8,H2057-14;20-2255
3410319011124102411Giải tích 14Trần ChínT2,1-3,H301; T7,1-3,H2017-14;20-2252
3411319011124102412Giải tích 14Trần Văn SựT3,6-8,H203; T7,1-3,H2027-14;20-2255
3412319011124102413Giải tích 14Nguyễn Ngọc ThạchT2,6-8,H301; T6,6-8,H2067-14;20-2259
3413319011124102415Giải tích 14Phạm Quý MườiT6,8-10,H204; T7,8-10,H3047-14;20-2260
3414319011124102416Giải tích 14Hoàng Nhật QuyT3,1-3,H303; T5,6-8,H1047-14;20-2258
3415319011124102417Giải tích 14Nguyễn Ngọc ThạchT2,1-3,H302; T3,6-8,A1237-13;15-1862
3416319011124102418Giải tích 14Trần Văn SựT2,6-8,H302; T5,1-3,H3057-13;15-1866
3417319011124102420Giải tích 14Lương Quốc TuyểnT3,9-10,H204; T4,7-10,H3047-13;15-1857
3418319011124102420AGiải tích 14Hoàng Nhật QuyT3,4-5,H303; T5,1-4,H3027-13;15-1858
3419319011124102421Giải tích 14Nguyễn Lê TrâmT4,1-3,H401; T5,1-3,H3017-13;15-1851
3420319011124102422Giải tích 14Nguyễn Hoàng ThànhT3,1-4,H402; T7,1-2,H3037-14;19-2267
3421319011124102423Giải tích 14Lê Hoàng TríT2,1-3,H303; T3,6-8,H3057-14;19-2269
3422319011124102426Giải tích 14Nguyễn Hoàng ThànhT5,1-2,H401; T6,7-10,H2057-13;15-1867
3423319011124102427Giải tích 14Trần Văn SựT4,6-8,H306; T6,1-3,H4017-14;19-2262
3424319011124102428Giải tích 14Nguyễn Ngọc ThạchT3,1-3,H306; T4,6-8,H3017-14;19-2258
3425319011124102429Giải tích 14Nguyễn Ngọc ThạchT4,9-10,H301; T5,6-9,H1077-14;19-2257
3426319011124102430Giải tích 14Trần Văn SựT5,4-5,H305; T6,6-9,H3067-14;19-2262
3427319011124102432Giải tích 14Phạm Quý MườiT2,7-10,H303; T7,6-7,H3047-14;19-2248
3428319011124102433Giải tích 14Chử Văn TiệpT3,6-8,H301; T5,1-3,H3077-14;19-2249
3429319011124102434Giải tích 14Trần Văn SựT4,1-3,H306; T5,8-10,H1087-14;19-2249
3430319011124102438Giải tích 14Phạm Quý MườiT6,6-7,H204; T7,1-4,H4027-14;19-2252
3431319011124102439Giải tích 14Lương Quốc TuyểnT3,6-8,H204; T5,6-8,H2047-14;19-2254
3432319011124102440Giải tích 14Nguyễn Hoàng ThànhT4,9-10,H302; T7,7-10,H3057-14;19-2252
3433319011124102441Giải tích 14Nguyễn Thị Thùy DươngT2,6-8,H101; T4,1-3,H2047-14;19-2251
3434319011124102442Giải tích 14Nguyễn Ngọc ThạchT4,1-3,H305; T5,1-3,H3067-14;19-2265
3435319011124102443Giải tích 14Lê Hoàng TríT6,6-8,H107; T7,6-8,H1037-14;19-2251
3436319011124102444Giải tích 14Chử Văn TiệpT3,9-10,H301; T7,6-9,H4027-14;19-2247
3437319011124102445Giải tích 14Nguyễn Ngọc SiêngT2,1-3,H402; T4,6-8,H3077-1871
3438319011124102446Giải tích 14Nguyễn Thị Thùy DươngT3,1-3,H205; T6,6-8,H3037-1873
3439319011124102448Giải tích 14Lê Hoàng TríT2,6-8,H103; T3,1-3,H1037-13;15-1859
3440319011124102450Giải tích 14Nguyễn Thị Thùy DươngT2,4-5,H101; T5,6-9,H3037-13;15-1844
3441319011124102451Giải tích 14Lê Hoàng TríT4,1-3,H304; T5,6-8,H1057-13;15-1848
3442319011124102452Giải tích 14Nguyễn Thị Thùy DươngT3,6-9,H401; T6,9-10,H3037-1871
3443319011124102454Giải tích 14Trần Văn SựT2,1-3,H305; T7,6-8,H4017-13;15-1844
3444319011124102459Giải tích 14Lê Hoàng TríT4,6-8,H201; T6,1-3,H3057-1865
3445319011124102462Giải tích 14Lương Quốc TuyểnT3,1-4,H401; T6,4-5,H3077-1847
3446319011124102464Giải tích 14Lê Hải TrungT2,1-3,H306; T4,6-8,H3087-1839
3447319011124102467Giải tích 14Lê Hải TrungT5,6-8,H305; T6,1-3,H3027-1880
3448319011124102468Giải tích 14Nguyễn Lê TrâmT4,4-5,H401; T6,6-9,H3057-1880
3449319011124102469Giải tích 14Nguyễn Hoàng ThànhT4,6-8,H302; T5,3-5,H4017-1878
3450319011124102473Giải tích 14Nguyễn Thị Thùy DươngT2,1-3,H101; T4,6-8,H2027-1840
3451319011124102475Giải tích 14Lê Hải TrungT2,6-8,H307; T4,1-3,H3037-1817
3452319011124102477Giải tích 14Nguyễn Hoàng ThànhT3,6-8,H206; T6,1-3,H3017-1882
3453319011124102478Giải tích 14Lê Hải TrungT2,6-8,H307; T4,1-3,H3037-1849
3454319011124102479Giải tích 14Lê Hoàng TríT3,9-11,H103; T5,1-3,H1037-14;19-2252
3455319011124102481Giải tích 14Lê Hải TrungT3,6-8,H306; T5,1-3,H2037-14;19-2264
3456319011124102483Giải tích 14Lê Hoàng TríT5,4-5,H103; T7,1-4,H3047-1873
3457319011124102484Giải tích 14Nguyễn Lê TrâmT5,4-5,H301; T6,1-4,H2077-1874
3458319011124102485Giải tích 14Phạm Quý MườiT4,1-4,H302; T5,1-2,H2027-1859
3459319011124102486Giải tích 14Lương Quốc TuyểnT4,1-3,H301; T6,1-3,H3077-1861
3460319011124102490Giải tích 14Nguyễn Hoàng ThànhT3,9-10,H206; T5,7-10,H3067-14;19-2266
3461319011124102499Giải tích 14Chử Văn TiệpT5,4-5,H307; T6,7-10,H3087-14;20-2262
3462319012124102310Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT4,1-4,E1013-1857
3463319012124102312Giải tích 24Chử Văn TiệpT2,6-9,E4013-1855
3464319012124102313Giải tích 24Chử Văn TiệpT4,1-4,F4043-1849
3465319012124102315Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT2,7-10,F3073-1864
3466319026024102317Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT4,1-3,F4093-1853
3467319026024102318Đại số tuyến tính3Nguyễn Thanh HưngT5,1-3,F3033-1848
3468319026024102320Đại số tuyến tính3Phan Thị QuảnT3,1-3,B2053-1838
3469319026024102322Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT5,1-3,F4063-1852
3470319026024102323Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT2,1-3,F3083-1851
3471319026024102339Đại số tuyến tính3Nguyễn Ngọc ChâuT3,1-3,F3083-1852
3472319026024102344Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT3,8-10,E1013-1874
3473319026024102350Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT3,3-5,S08.053-1853
3474319026024102351Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngCN,6-8,E1033-1851
3475319026024102352Đại số tuyến tính3Nguyễn Thanh HưngCN,1-3,E4023-1832
3476319026024102359Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT3,6-8,E110A3-15;17-1947
3477319026024102364Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT2,6-8,F1083-16;18-1981
3478319026024102383Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT4,6-8,F4023-14;16-1967
3479319026024102384Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT5,8-10,E110A3-14;16-1929
3480319026024102385Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT5,3-5,F4023-1878
3481319026024102386Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT7,1-3,F4093-1878
3482319026024102410Đại số tuyến tính3Phan Quang Như AnhT6,7-10,H3047-14;20-2256
3483319026024102411Đại số tuyến tính3Nguyễn Thanh HưngT3,6-9,H1087-14;20-2254
3484319026024102412Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT2,1-4,H3077-14;20-2258
3485319026024102413Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT4,7-10,H3037-14;20-2259
3486319026024102415Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT4,7-10,H2037-14;20-2260
3487319026024102416Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT3,7-10,H3087-14;20-2263
3488319026024102499Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT4,1-4,H2087-14;20-2264
3489319027024102471Toán cho kiến trúc4Hoàng Nhật QuyT4,6-8,H205; T7,4-5,H3087-14;19-2257
3490319027024102472Toán cho kiến trúc4Hoàng Nhật QuyT4,9-10,H205; T7,1-3,H3087-14;19-2271
3491413031124102302Anh văn A2.24Lê Thị NhiT6,6-9,B1013-1846
3492413031124102303Anh văn A2.24Lê Thị NhiT7,1-4,E2053-1850
3493413031124102304Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT2,1-4,E2103-1835
3494413031124102305Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT3,1-4,B1013-1841
3495413031124102306Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT3,1-4,E3043-1846
3496413031124102310Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT3,7-10,B1013-1844
3497413031124102311Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT4,7-10,B1083-1838
3498413031124102315Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT5,1-4,B1063-1826
3499413031124102318Anh văn A2.24Phạm Thị Thu HươngT5,7-10,E4053-1850
3500413031124102321Anh văn A2.24Trần Vũ Mai YênT2,7-10,B3013-1838
3501413031124102332Anh văn A2.24Huỳnh Thị Bích NgọcCN,1-4,B1043-5;8-2047
3502413031124102333Anh văn A2.24Phan Thị Hải YếnT5,1-4,B2053-5;8-2040
3503413031124102401Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT2,7-10,H1087-14;19-2247
3504413031124102402Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT3,7-10,E2067-14;19-2249
3505413031124102403Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT7,1-4,H1017-14;19-2249
3506413031124102404Anh văn A2.24Ngô Thị Hiền TrangT4,1-4,H2077-14;19-2250
3507413031124102405Anh văn A2.24Huỳnh Thị HoàiT2,7-10,B1057-14;19-2251
3508413031124102406Anh văn A2.24Đỗ Uyên HàT2,1-4,H203; T4,6-9,B3027-1451
3509413031124102410Anh văn A2.24Lê Thị NhiT3,1-4,H202; T6,11-13,H1047-1445
3510413031124102411Anh văn A2.24Nguyễn Đoàn Thảo ChiT5,6-9,H103; T6,6-9,H3077-1439
3511413031124102412Anh văn A2.24Trần Thị Thanh NhãT2,6-9,H106; T5,1-4,H2067-1433
3512413031124102413Anh văn A2.24Trần Thị Thanh NhãT2,1-4,E304; T3,1-4,H2017-1442
3513413031124102415Anh văn A2.24Nguyễn Thị Lan AnhT3,7-10,H202; T6,2-5,A1327-1435
3514413031124102417Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT2,4-5,H104; T7,1-4,H1037-13;15-1854
3515413031124102418Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT2,2-3,H104; T3,7-10,B2087-13;15-1859
3516413031124102420Anh văn A2.24Trần Thị Minh NgọcT6,7-10,H101; T7,1-4,H3057-13;15-1551
3517413031124102420AAnh văn A2.24Trần Thị Minh NgọcT5,7-10,B105; T6,1-4,B2087-13;15-1550
3518413031124102421Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT2,1-4,H105; T7,2-3,B1057-13;15-1846
3519413031124102422Anh văn A2.24Nguyễn Thị Cẩm HàT4,2-3,H106; T6,1-4,H1067-14;19-2251
3520413031124102423Anh văn A2.24Hồ Minh ThuT4,1-4,H1047-14;19-2254
3521413031124102426Anh văn A2.24Huỳnh Thị Bích NgọcT2,6-9,H2047-13;15-1850
3522413031124102427Anh văn A2.24Huỳnh Thị Minh TrangT5,7-10,H106; CN,1-4,B1067-1452
3523413031124102428Anh văn A2.24Huỳnh Thị HoàiT2,1-4,E2077-14;19-2249
3524413031124102429Anh văn A2.24Huỳnh Thị Minh TrangT3,1-4,H208; T5,1-4,H1057-1447
3525413031124102430Anh văn A2.24Huỳnh Thị Minh TrangT7,7-10,H308; CN,7-10,B1067-1455
3526413031124102432Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT4,2-5,A123; T5,7-10,H2087-1438
3527413031124102433Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT4,1-4,H105; T6,1-2,H1057-14;19-2253
3528413031124102434Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT3,1-4,H307; T6,4-5,E2037-14;19-2237
3529413031124102438Anh văn A2.24Phạm Thị Thu HươngT5,1-4,H106; T6,1-4,E1147-14;19-2242
3530413031124102439Anh văn A2.24Hồ Lê Minh NghiT2,1-4,H106; T5,1-4,H2017-1444
3531413031124102440Anh văn A2.24Hồ Lê Minh NghiT5,6-9,B302; T6,1-4,A1347-1441
3532413031124102441Anh văn A2.24Dương Quang TrungT4,7-10,H104; T5,7-10,H3017-1443
3533413031124102442Anh văn A2.24Huỳnh Thị HoàiT3,1-4,A1237-14;19-2252
3534413031124102443Anh văn A2.24Nguyễn Thị Cẩm HàT2,1-4,B102; T4,4-5,H1067-14;19-2243
3535413031124102444Anh văn A2.24Hồ Minh ThuT2,7-10,E1147-14;19-2251
3536413031124102445Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT6,7-8,H104; CN,7-10,B1017-1847
3537413031124102446Anh văn A2.24Thiều Hoàng MỹT6,9-10,H104; CN,1-4,B1017-1847
3538413031124102447Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT2,7-10, H203; CN,2-5,B1027-1849
3539413031124102448Anh văn A2.24Phạm Thị Thu HươngT4,1-4,E206; T7,1-4,H3017-13;15-1549
3540413031124102450Anh văn A2.24Huỳnh Thị Bích NgọcT6,6-9,F109; CN,6-9,B1097-13;15-1539
3541413031124102451Anh văn A2.24Nguyễn Thị Cẩm HàT5,9-11,H302; T7,6-9,H1017-13;15-1545
3542413031124102452Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT7,7-10,H1087-1850
3543413031124102454Anh văn A2.24Nguyễn Thị Diệu HươngT4,7-8,H208; T5,1-4,H3037-13;15-1842
3544413031124102459Anh văn A2.24Nguyễn Thị Diệu HươngT4,9-10,H208; T7,1-4,H2087-1851
3545413031124102462Anh văn A2.24Nguyễn Thị Diệu HươngT4,1-4,B105; T7,7-8,B1027-1843
3546413031124102464Anh văn A2.24Phạm Thị Ca DaoT5,6-9,B205; T7,4-5,B1057-1846
3547413031124102467Anh văn A2.24Trần Vũ Mai YênT2,1-4,H108; T4,7-10,H1087-1455
3548413031124102468Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnCN,7-10,B2087-1858
3549413031124102469Anh văn A2.24Lê Thị NhiT5,11-13,H204; CN,1-4,B1027-1455
3550413031124102470Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT3,11-13,H107; CN,1-4,B1057-1453
3551413031124102471Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT2,11-13,H104; T5,1-4,H1047-1443
3552413031124102472Anh văn A2.24Trần Vũ Mai YênT3,7-10,B205; T5,1-4,B1017-1444
3553413031124102473Anh văn A2.24Lê Thị NhiT3,11-13,H207; T6,1-4,H3047-1452
3554413031124102477Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT7,1-4,H204; CN,7-10,B1047-1454
3555413031124102478Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT6,7-10,H3017-1854
3556413031124102479Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT4,7-10,B104; T5,11-13,H1037-1448
3557413031124102481Anh văn A2.24Nguyễn Thị Diệu HươngT6,1-4,B207; T7,9-10,B1027-14;19-2251
3558413031124102483Anh văn A2.24Trần Vũ Mai YênT3,1-4,H108; T5,7-10,B2017-1444
3559413031124102484Anh văn A2.24Trần Vũ Mai YênT4,1-4,H103; T7,2-5,E1037-1448
3560413031124102485Anh văn A2.24Lê Thị NhiT4,11-13,H202; CN,6-9,B1057-1456
3561413031124102486Anh văn A2.24Lê Thị NhiT4,6-9,E301A; T7,6-9,P47-1454
3562413031124102487Anh văn A2.24Chế Viết XuânT2,1-4,H206; T6,1-4,H2037-1449
3563413031124102488Anh văn A2.24Nguyễn Thị Mỹ HằngT2,1-4,E114; T3,1-4,H1047-1448
3564413031124102490Anh văn A2.24Lê Thị Hải YếnT4,7-10,H1037-14;19-2244
3565413031124102491Anh văn A2.24Đoàn Thanh Xuân LoanT2,1-4,A132; T5,1-4,F1027-1445
3566413031124102495Anh văn A2.24Đoàn Thanh Xuân LoanT5,7-10,H101; T6,7-10,H1087-1450
3567417001024102244Tiếng Nhật 24Phạm Thị Thanh ThảoT2,2-5,A133; T3,2-5,A133; CN,2-5,B1047-175
3568507003024102416Tiếng Nhật 1 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,2-3,C128; T4,2-3,C128; T5,2-3,C128; T6,9-10,C1287-14;20-2257
3569507003024102499Tiếng Nhật 1 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,4-5,C128; T3,8-9,C128; T5,9-10,C128; T6,4-5,C1287-14;20-2259
3570507005024102316Tiếng Nhật 3 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT3,7-8,C128; T5,2-3,C128; T6,2-3,C1283-1053
3571507005024102399Tiếng Nhật 3 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT3,4-5,C128; T5,4-5,C128; T6,7-8,C1283-1056
3572507007024102216Tiếng Nhật 5 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,2-3,C128; T4,7-8,C128; T6,7-8,C1283-1049
3573507007024102299Tiếng Nhật 5 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,4-5,C128; T4,9-10,C128; T6,9-10,C1283-1042
3574507009024102116Tiếng Nhật 7 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT3,7-8,C128; T5,7-8,C1283-1037
3575507009024102199Tiếng Nhật 7 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT3,9-10,C128; T5,9-10,C1283-1031