Lớp học phần
Tùy chọn:
Học kỳ: Sắp xếp theo:
OPT1
Khoa:
OPT0
Khóa học:
TTMã lớp học phầnTên lớp học phầnSố TC Giảng viênThời khóa biểu SLSV Lịch trình CLCLMSPBLKSCK
Phụ trách chínhCộng tácThứ, tiết, phòngTuần
1013001124202301B224-GDTC1-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-426
2013003124202301B224-GDTC3-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC24-25;29-4253
3013003124202302B224-GDTC3-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC24-25;29-4252
4013003124202303B224-GDTC3-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC24-25;29-4251
5013003124202304B224-GDTC3-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC24-25;29-4241
6013014124202301B23-GDTC4-BR-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4252
7013014124202302B23-GDTC4-BR-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4251
8013014124202303B23-GDTC4-BR-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
9013014124202304B23-GDTC4-BR-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4251
10013014124202305B23-GDTC4-BR-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4252
11013014124202306B23-GDTC4-BR-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4251
12013014124202307B23-GDTC4-BR-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
13013014124202308B23-GDTC4-BR-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
14013015124202301B23-GDTC4-BC-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4254
15013015124202302B23-GDTC4-BC-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4253
16013015124202303B23-GDTC4-BC-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC24-25;29-4254
17013015124202304B23-GDTC4-BC-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC24-25;29-4252
18013015124202305B23-GDTC4-BC-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
19013015124202306B23-GDTC4-BC-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
20013015124202307B23-GDTC4-BC-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4252
21013015124202308B23-GDTC4-BC-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4252
22013015124202309B23-GDTC4-BC-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
23013015124202310B23-GDTC4-BC-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4253
24013015124202311B23-GDTC4-BC-110Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC24-25;29-4251
25013015124202312B23-GDTC4-BC-120Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC24-25;29-4252
26013016124202301B23-GDTC4-BĐ-Nam010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4251
27013016124202302B23-GDTC4-BĐ-Nam020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4252
28013016124202303B23-GDTC4-BĐ-Nam030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4252
29013016124202304B23-GDTC4-BĐ-Nam040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4252
30013016124202305B23-GDTC4-BĐ-Nam050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
31013016124202306B23-GDTC4-BĐ-Nam060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
32013016124202307B23-GDTC4-BĐ-Nam070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC24-25;29-4249
33013016124202308B23-GDTC4-BĐ-Nam080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC24-25;29-4252
34013016124202309B23-GDTC4-BĐ-Nam090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4251
35013016124202310B23-GDTC4-BĐ-Nam100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
36013019124202401B24-GDTC2-TD-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4444
37013019124202402B24-GDTC2-TD-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4447
38013019124202403B24-GDTC2-TD-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4448
39013019124202404B24-GDTC2-TD-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4446
40013019124202405B24-GDTC2-TD-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4446
41013019124202406B24-GDTC2-TD-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4447
42013019124202407B24-GDTC2-TD-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4450
43013019124202408B24-GDTC2-TD-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4446
44013019124202409B24-GDTC2-TD-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4449
45013019124202410B24-GDTC2-TD-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4448
46013019124202411B24-GDTC2-TD-110Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4449
47013019124202412B24-GDTC2-TD-120Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
48013019124202413B24-GDTC2-TD-130Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4451
49013019124202414B24-GDTC2-TD-140Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4448
50013019124202415B24-GDTC2-TD-150Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC29-4447
51013019124202416B24-GDTC2-TD-160Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC29-4447
52013019124202417B24-GDTC2-TD-170Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4434
53013019124202418B24-GDTC2-TD-180Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4440
54013019124202419B24-GDTC2-TD-190Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4444
55013019124202420B24-GDTC2-TD-200Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4446
56013019124202421B24-GDTC2-TD-210Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4447
57013019124202422B24-GDTC2-TD-220Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4443
58013019124202423B24-GDTC2-TD-230Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4448
59013019124202424B24-GDTC2-TD-240Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4450
60013019124202425B24-GDTC2-TD-250Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4448
61013019124202426B24-GDTC2-TD-260Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4451
62013019124202427B24-GDTC2-TD-270Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4451
63013019124202428B24-GDTC2-TD-280Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4447
64013019124202430B24-GDTC2-TD-300Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC29-4451
65013019124202434B24-GDTC2-TD-340Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4442
66013019124202436B24-GDTC2-TD-360Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
67013022124202401B24-GDTC2-BC-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4452
68013022124202402B24-GDTC2-BC-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4452
69013022124202403B24-GDTC2-BC-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4452
70013022124202404B24-GDTC2-BC-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4452
71013022124202405B24-GDTC2-BC-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
72013022124202406B24-GDTC2-BC-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
73013022124202407B24-GDTC2-BC-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4450
74013022124202408B24-GDTC2-BC-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4451
75013023124202401B24-GDTC2-BR-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4453
76013023124202402B24-GDTC2-BR-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4452
77013023124202403B24-GDTC2-BR-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4452
78013023124202404B24-GDTC2-BR-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4452
79013023124202405B24-GDTC2-BR-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
80013023124202406B24-GDTC2-BR-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
81013024124202401B24-GDTC2-BĐ-Nam010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4451
82013024124202402B24-GDTC2-BĐ-Nam020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4451
83013024124202403B24-GDTC2-BĐ-Nam030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4452
84013024124202404B24-GDTC2-BĐ-Nam040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4451
85013024124202405B24-GDTC2-BĐ-Nam050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4452
86013024124202406B24-GDTC2-BĐ-Nam060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4452
87013024124202407B24-GDTC2-BĐ-Nam070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4454
88013024124202408B24-GDTC2-BĐ-Nam080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
89013024124202409B24-GDTC2-BĐ-Nam090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC29-4451
90013024124202410B24-GDTC2-BĐ-Nam100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC29-4453
91013025124202401B24-GDTC2-CL-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4454
92013025124202402B24-GDTC2-CL-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4453
93013025124202403B24-GDTC2-CL-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4452
94013025124202404B24-GDTC2-CL-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4452
95013025124202405B24-GDTC2-CL-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4453
96013025124202406B24-GDTC2-CL-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4451
97013025124202407B24-GDTC2-CL-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4452
98013025124202408B24-GDTC2-CL-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4452
99013026124202401B24-GDTC2-BB-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4453
100013026124202402B24-GDTC2-BB-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4452
101013026124202403B24-GDTC2-BB-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4452
102013026124202404B24-GDTC2-BB-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4451
103013026124202405B24-GDTC2-BB-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4451
104013026124202406B24-GDTC2-BB-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
105013060024202301B23-GDTC4-BB-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4251
106013060024202302B23-GDTC4-BB-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4251
107013060024202303B23-GDTC4-BB-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
108013060024202304B23-GDTC4-BB-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
109013060024202305B23-GDTC4-BB-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4254
110013060024202306B23-GDTC4-BB-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4253
111013060024202307B23-GDTC4-BB-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
112013060024202308B23-GDTC4-BB-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
113013061024202301B23-GDTC4-CL-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC24-25;29-4252
114013061024202302B23-GDTC4-CL-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC24-25;29-4254
115013061024202303B23-GDTC4-CL-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4254
116013061024202304B23-GDTC4-CL-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4252
117013061024202305B23-GDTC4-CL-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4252
118013061024202306B23-GDTC4-CL-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4254
119013061024202307B23-GDTC4-CL-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4252
120013061024202308B23-GDTC4-CL-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4253
121013061024202309B23-GDTC4-CL-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
122013061024202310B23-GDTC4-CL-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
123013064024202301B23-GDTC4-VVN-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4252
124013064024202302B23-GDTC4-VVN-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4253
125013064024202303B23-GDTC4-VVN-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4253
126013064024202304B23-GDTC4-VVN-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4251
127013074024202401B24-GDTC2-VVN-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4451
128013074024202402B24-GDTC2-VVN-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4453
129013075024202301B23-GDTC4-TD-Na-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4245
130013075024202302B23-GDTC4-TD-Na-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4250
131013075024202303B23-GDTC4-TD-Na-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4250
132013075024202304B23-GDTC4-TD-Na-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4237
133013075024202305B23-GDTC4-TD-Na-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4234
134013075024202306B23-GDTC4-TD-Na-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4249
135013075024202308B23-GDTC4-TD-Na-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,7-10,GDTC24-25;29-4238
136101008224202104Công nghệ kim loại2Nguyễn Thanh ViệtT4,8-9,F10124-25;29-428
137101008224202106Công nghệ kim loại2Đinh Minh DiệmT6,6-7,E301B24-25;29-4220
138101015224202204ROBOT Công nghiệp2Lê Hoài NamT2,6-8,F40524-25;29-35;38-4242
139101015224202205ROBOT Công nghiệp2Lê Hoài NamT3,8-10,F40324-25;29-3763
140101015224202206ROBOT Công nghiệp2Lê Hoài NamT3,1-3,F40724-25;29-3762
141101015224202320ROBOT Công nghiệp2Nguyễn Đắc LựcT5,3-4,B30124-25;29-4252
142101035324202204ACảm biến công nghiệp2Đặng Phước VinhT7,6-8,F11024-25;29-35;38-4260
143101035324202205Cảm biến công nghiệp2Đặng Phước VinhT6,1-3,F40224-25;29-37;40-4252
144101035324202206Cảm biến công nghiệp2Đinh Quỳnh NhưT3,6-8,F10224-25;29-3752
14510104832420xx04Đồ án Tốt nghiệp Cơ điện tử10Khoa Cơ khí31-451
14610106922420xx01Đồ án Tốt nghiệp Cơ khí chế tạo10Khoa Cơ khí31-4513
147101077224202201Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT2,1-2,F10224-25;29-4260
148101077224202202Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT5,1-2,F10124-25;29-4260
149101077224202203Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT6,1-2,F30824-25;29-4246
150101077224202290Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT6,3-4,F10124-25;29-4234
151101111324202317Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT5,1-2,B20924-25;29-4253
152101111324202318Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT5,4-5,E40424-25;29-4250
153101111324202319Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT4,4-5,F40724-25;29-4227
154101111324202321Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT4,1-2,E110B24-25;29-4218
155101111324202420Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT3,3-4,H20329-4456
156101111324202420AVật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT4,6-7,H20129-4459
157101126324202101Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT2,8-10,F30224-25;33-4052
158101126324202102Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT6,1-3,E10224-25;29-33;38-4141
159101126324202190Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT3,1-3,F30224-25;29-37;42-4241
160101129324202101Thực tập Tốt nghiệp (CTM)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
16110112932420xx01Thực tập tốt nghiệp2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2310
162101142324202104Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-344
163101142324202105Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-346
16410114232420xx04Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-233
16510114232420xx06Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
166101154024204805Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm1
167101154024204904Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm1
168101154024204905Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm2
169101156024204805Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn1
170101156024204904Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn1
171101156024204905Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn2
172101158024204904Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao2Đỗ Lê Hưng Toàn1
173101158024204905Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao2Đỗ Lê Hưng Toàn2
174101170024202304Kỹ thuật chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT3,9-10,E10324-25;29-4268
175101170024202305Kỹ thuật chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT4,9-10,E10324-25;29-4268
176101170024202306Kỹ thuật chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT2,6-7,F30924-25;29-4261
177101201024202204BTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Nguyễn Lê MinhT3,1-4,M20438-4230
178101201024202205ATH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Nguyễn Lê MinhT2,1-4,M20431-3529
179101201024202205BTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Nguyễn Lê MinhT3,1-4,M20431-3526
180101201024202206ATH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Đinh Quỳnh NhưT4,1-4,M20135-3928
181101201024202206BTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Đinh Quỳnh NhưT5,1-4,M20135-3925
182101201024202206CTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Đinh Quỳnh NhưT7,1-4,M20135-3926
183101213324202301Toán CN 1: Phuong pháp tính2Nguyễn Phạm Thế NhânT6,6-7,F10124-25;29-4254
184101213324202302Toán CN 1: Phuong pháp tính2Nguyễn Phạm Thế NhânT6,8-9,F10224-25;29-4261
185101213324202390Toán CN 1: Phuong pháp tính2Đinh Đức HạnhT3,4-5,F40924-25;29-4257
186101213324202404Toán CN 1: Phuong pháp tính2Trần Đình SơnT5,4-5,H10529-4464
187101213324202405Toán CN 1: Phuong pháp tính2Trần Đình SơnT5,1-2,H10429-4464
188101213324202406Toán CN 1: Phuong pháp tính2Trần Đình SơnT6,6-7,H30729-4462
189101220324202204AKỹ thuật vi điều khiển3Đặng Phước VinhT7,9-10,F11024-25;29-35;38-4255
190101220324202205Kỹ thuật vi điều khiển3Đặng Phước VinhT6,4-5,F40224-25;29-37;40-4254
191101220324202206Kỹ thuật vi điều khiển3Đặng Phước VinhT6,8-10,F40324-25;29-3754
19210122202420xx04Capstone Project15Khoa Cơ khí31-453
193101222324202204Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)2Phạm Anh ĐứcT6,6-8,F40224-25;29-35;38-3958
194101222324202205Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)2Phạm Anh ĐứcT5,8-10,F10224-25;29-3768
195101222324202206Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)2Phạm Anh ĐứcT2,6-8,F40124-25;29-3770
196101223024202201Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn2Nguyễn Phạm Thế NhânT5,4-5,F10124-25;29-4244
197101223024202202Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn2Nguyễn Phạm Thế NhânT3,1-2,F40524-25;29-4230
198101223324202304Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT3,2-5,E10424-25;29-3081
199101223324202305Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT3,2-5,E10431-3477
200101223324202306Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT3,2-5,E10435-3868
201101224024202301Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT2,9-10,P624-25;29-4253
202101224024202302Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT2,6-7,P724-25;29-4253
203101224024202303Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT5,9-10,F10724-25;29-4255
204101224024202390Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT6,6-7,F10724-25;29-4246
205101224324202304APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Lê Hoài NamT2,1-3,K10124-25;29-4222
206101224324202304BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Lê Hoài NamT5,6-8,P724-25;29-4223
207101224324202304CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Lê Hoài NamT6,6-8,E30424-25;29-4222
208101224324202305APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Trần Đình SơnT6,8-10,F10724-25;29-4225
209101224324202305BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Trần Đình SơnT7,1-3,M20124-25;29-4224
210101224324202305CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Trần Đình SơnT6,1-3,M20124-25;29-4222
211101224324202306APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Phạm Anh ĐứcT3,8-10,E11224-25;29-4223
212101224324202306BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Phạm Anh ĐứcT2,1-3,E204B24-25;29-4222
213101224324202306CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Phạm Anh ĐứcT7,1-3,F10324-25;29-4223
214101225324202304Chi tiết và cơ cấu máy3Trần Minh SangT4,6-8,E30224-25;29-4269
215101225324202305Chi tiết và cơ cấu máy3Trần Minh SangT5,6-8,F30324-25;29-4267
216101225324202306Chi tiết và cơ cấu máy3Trần Minh SangT6,6-8,F10624-25;29-4249
217101226024202101Thực tập kỹ thuật (CTM)2Võ Đình TrungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3233
218101226024202102Thực tập kỹ thuật (CTM)2Trần Văn TiếnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP34-3747
219101226024202190Thực tập kỹ thuật (CTM)2Nguyễn Tấn MinhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-4148
220101227024202301ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT2,1-4,K10540-4225
221101227024202301BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT5,1-4,K10540-4225
222101227024202302ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT3,1-4,K10540-4225
223101227024202302BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT4,7-10,K10540-4225
224101227024202303ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT4,1-4,K10540-4226
225101227024202303BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT6,1-4,K10540-4225
226101227024202390ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT2,7-10,K10540-4212
227101227024202390BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT5,7-10,K10540-4225
228101227024202391ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT3,7-10,K10540-4221
229101228024202303ATH Dung sai và kỹ thuật đo (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT4,7-10,M20640-4228
230101228024202303BTH Dung sai và kỹ thuật đo (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT6,7-10,M20640-4232
231101230324202304Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử3Đỗ Thế CầnT4,9-10,E10224-25;29-4268
232101230324202305Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử3Đỗ Thế CầnT5,9-10,F30324-25;29-4269
233101230324202306Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử3Đỗ Thế CầnT3,6-7,E11224-25;29-4262
234101231024202304ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT4,1-4,M20438-4227
235101231024202304BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT5,1-4,M20438-4225
236101231024202304CTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT7,1-4,M20438-4226
237101231024202305ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT2,1-4,M20438-4225
238101231024202305BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT3,7-10,M20438-4225
239101231024202306ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT5,7-10,M20438-4225
240101231024202306BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT6,1-4,M20438-4228
241101231024202306CTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT7,7-10,M20438-4218
242101232024202304ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT5,1-4,M20540-4227
243101232024202304BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT6,1-4,M20540-4226
244101232024202305ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT2,1-4,M20540-4226
245101232024202305BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT4,1-4,M20540-4225
246101232024202305CTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT6,7-10,M20540-4225
247101232024202306ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT7,1-4,M20540-4227
248101232024202306BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT7,7-10,M20540-4227
249101232324202304Công nghệ CAD/CAM2Trần Đình SơnT2,8-9,F40924-25;29-3865
250101232324202305Công nghệ CAD/CAM2Trần Đình SơnT2,6-7,E10224-25;29-3868
251101232324202306Công nghệ CAD/CAM2Trần Đình SơnT4,6-7,P724-25;29-3850
252101233024202303Khí động học cơ bản2Nguyễn Võ ĐạoT3,4-5,E30324-25;29-4242
253101234024202303APBL 1:Thiết kế kỹ thuật3Võ Trần AnhT5,6-8,F30724-25;29-4218
254101234024202303BPBL 1:Thiết kế kỹ thuật3Đinh Đức HạnhT4,8-10,K10124-25;29-4225
255101238024202303Thiết kế kỹ thuật3Trần Minh SangT5,1-3,P624-25;29-4244
256101239024202301Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT6,8-9,F10124-25;29-4255
257101239024202302Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT6,6-7,F10224-25;29-4258
258101239024202304Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT2,6-7,F40924-25;29-4265
259101239024202305Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT2,8-9,E10224-25;29-4265
260101239024202306Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT4,8-9,P724-25;29-4264
261101239024202390Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT4,4-5,F40824-25;29-4255
262101240024202301ATH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Tấn MinhT3,7-10,XƯỞNG CK40-4228
263101240024202301BTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Tấn MinhT5,7-10,XƯỞNG CK40-4227
264101240024202302ATH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Tấn MinhT2,1-4,XƯỞNG CK40-4226
265101240024202302BTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Tấn MinhT6,1-4,XƯỞNG CK40-4226
266101240024202304ATH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT4,1-4,M20433-3527
267101240024202304BTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT6,7-10,M20433-3525
268101240024202304CTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT7,1-4,M20433-3528
269101240024202305ATH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT3,7-10,M20433-3527
270101240024202305BTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT7,7-10,M20433-3526
271101240024202305CTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT5,1-4,M20433-3525
272101240024202306ATH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT5,7-10,M20433-3527
273101240024202306BTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT6,1-4,M20433-3524
274101240024202390ATH Truyền động thủy khí (0.5TC)0Võ Đình TrungT4,7-10,K10337-3926
275101240024202390BTH Truyền động thủy khí (0.5TC)0Võ Đình TrungT6,1-4,K10337-3926
276101244024202301Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT4,3-4,F40924-25;29-4253
277101244024202302Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT4,1-2,F40924-25;29-4253
278101244024202390Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT5,1-2,F10624-25;29-4237
279101244024202391Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT5,4-5,F20824-25;29-4235
280101256024202201Công nghệ gia công áp lực2Võ Trần AnhT6,4-5,F20724-25;29-4258
281101256024202202Công nghệ gia công áp lực2Võ Trần AnhT6,1-2,F40124-25;29-4260
282101256024202290Công nghệ gia công áp lực2Võ Trần AnhT4,6-7,F30824-25;29-4232
283101257024202201Cơ sở máy công cụ2Phạm Văn TrungT4,8-9,F20924-25;29-4260
284101257024202202Cơ sở máy công cụ2Phạm Văn TrungT4,6-7,F30924-25;29-4262
285101257024202290Cơ sở máy công cụ2Bùi Trương VỹT3,4-5,F10724-25;29-4235
286101258024202201Cơ sở công nghệ chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT6,1-3,F20724-25;29-4268
287101258024202202Cơ sở công nghệ chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT4,8-10,F30924-25;29-4273
288101258024202290Cơ sở công nghệ chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT3,1-3,F10724-25;29-4271
289101259024202201ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT2,7-10,M20640-4230
290101259024202201BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,7-10,M20640-4231
291101259024202202ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT2,1-4,M20640-4230
292101259024202202BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT4,1-4,M20640-4229
293101259024202202CTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT5,7-10,M20640-4230
294101259024202290ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT7,7-10,M20640-4232
295101259024202290BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT7,1-4,M20640-4230
296101260024202201Điều khiển logic và lập trình PLC2.5Trần Ngọc HảiT3,1-2,F40224-25;29-4260
297101260024202202Điều khiển logic và lập trình PLC2.5Trần Ngọc HảiT6,3-4,F40124-25;29-4260
298101260024202290Điều khiển logic và lập trình PLC2.5Trần Ngọc HảiT6,1-2,F10124-25;29-4244
299101261024202201ATN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT4,1-4,K10340-4225
300101261024202201BTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT6,7-10,K10340-4225
301101261024202202ATN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT3,7-10,K10340-4225
302101261024202202BTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT5,7-10,K10340-4225
303101261024202202CTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT7,1-4,K10340-4225
304101261024202290ATN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT2,1-4,K10340-4217
305101261024202290BTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT2,7-10,K10340-4224
306101262024202201APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Trần Ngọc HảiT3,3-5,F40224-25;29-4233
307101262024202201BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Trần Xuân TùyT2,3-5,F10224-25;29-4231
308101262024202202APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Ngô Thanh NghịT2,8-10,M20124-25;29-4233
309101262024202202BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Nguyễn Phạm Thế NhânT3,3-5,F40524-25;29-4230
310101262024202290APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Tào Quang BảngT5,8-10,B20124-25;29-4226
311101262024202290BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Phạm Văn TrungT5,3-5,C30324-25;29-4211
312101263024202203Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng ToànT3,3-5,F40624-25;29-3963
313101264024202201Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT4,6-7,F20924-25;29-4259
314101264024202202Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT2,6-7,F40724-25;29-4262
315101264024202203Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT3,1-2,F40624-25;29-4255
316101264024202290Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT4,8-9,F30824-25;29-4241
317101267024202001Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí37-453
318101267024202101Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí37-453
319101268024202303Dung sai và kỹ thuật đo2.5Trần Minh SangT2,4-5,E40424-25;29-4260
320101271024202204Thực tập công nhân cơ điện tử1Nguyễn Lê MinhT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M20436-3748
321101271024202205Thực tập công nhân cơ điện tử1Nguyễn Lê MinhT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M20438-3957
322101271024202206Thực tập công nhân cơ điện tử1Nguyễn Lê MinhT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M20440-4160
323101272024202204APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đỗ Thế CầnT7,1-3,E30324-25;29-35;38-3933
324101272024202205APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đỗ Thế CầnT6,6-8,E20924-25;29-3729
325101272024202205BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đặng Phước VinhT3,1-3,K10124-25;29-3732
326101272024202206APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đặng Phước VinhT5,9-10,K10124-25;29-39;42-4233
327101272024202206BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đặng Phước VinhT5,6-8,K10124-25;29-3732
328101276024202004Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Khoa Cơ khí37-454
329101276024202006Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Khoa Cơ khí37-452
330101276024202104Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Khoa Cơ khí37-452
331101276024202106Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Khoa Cơ khí37-454
332101281024202203Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay3Đoàn Lê AnhT6,3-5,F30824-25;29-4255
333101284024202301Nguyên lý máy3Trần Minh SangT3,1-3,E11224-25;29-4253
334101284024202302Nguyên lý máy3Trần Minh SangT3,6-8,F40924-25;29-4252
335101284024202390Nguyên lý máy3Trần Minh SangT4,1-3,F40824-25;29-4254
336101284024202391Nguyên lý máy3Trần Minh SangT6,1-3,P624-25;29-4218
337101291024202101Tự động hóa quá trình sản xuất2Lưu Đức BìnhT4,1-3,F30224-25;33-4160
338101291024202102Tự động hóa quá trình sản xuất2Lưu Đức BìnhT2,1-3,F10124-25;29-33;38-4164
339101291024202190Tự động hóa quá trình sản xuất2Lưu Đức BìnhT5,8-10,F20924-25;29-3768
340101292024202101Công nghệ chế tạo máy2Lưu Đức BìnhT7,1-3,F10124-25;33-4164
341101292024202102Công nghệ chế tạo máy2Lưu Đức BìnhT6,8-10,F20624-25;29-33;38-4164
342101292024202190Công nghệ chế tạo máy2Lưu Đức BìnhT7,8-10,F10824-25;29-3766
343101293024202101Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT6,1-3,F11024-25;33-4053
344101293024202102Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT7,1-3,F30224-25;29-33;38-4156
345101293024202190Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT2,1-3,F30224-25;29-37;42-4260
346101294024202101Trang bị công nghệ2Châu Mạnh LựcT3,8-10,F30224-25;33-4055
347101294024202102Trang bị công nghệ2Châu Mạnh LựcT5,3-5,F30324-25;29-33;38-4150
348101294024202190Trang bị công nghệ2Châu Mạnh LựcT4,1-3,F30324-25;29-37;42-4256
349101295024202101Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất1.5Nguyễn Phạm Thế NhânT5,6-8,F30224-25;33-3553
350101295024202102Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất1.5Nguyễn Phạm Thế NhânT5,9-10,F30224-25;29-33;38-4148
351101295024202190Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất1.5Nguyễn Phạm Thế NhânT2,6-8,F10224-25;29-3156
352101296024202101TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế NhânT5,6-8,F30236-4053
353101296024202102TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế Nhân40-4344
354101296024202103TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế Nhân40-4252
355101296024202190TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế NhânT2,6-8,F10232-3653
356101297024202101APBL 4: Thiết kế máy công cụ3Trần Ngọc HảiT7,7-10,F30224-25;33-4328
357101297024202101BPBL 4: Thiết kế máy công cụ3Trần Xuân TùyT4,7-10,F10224-25;33-4328
358101297024202102APBL 4: Thiết kế máy công cụ3Nguyễn Phạm Thế NhânT4,7-10,F30224-25;29-33;38-4128
359101297024202102BPBL 4: Thiết kế máy công cụ3Bùi Trương VỹT7,7-10,F10124-25;29-33;38-4128
360101297024202190APBL 4: Thiết kế máy công cụ3Phạm Văn TrungT7,1-4,F30324-25;29-37;42-4329
361101297024202190BPBL 4: Thiết kế máy công cụ3Phạm Văn TrungT6,1-4,C30324-25;29-37;42-4327
362101303024202103Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài NamT5,9-10,F30624-25;29-4248
363101309024202104Lập trình PLC nâng cao2Ngô Thanh NghịT6,8-9,F30124-25;29-4270
364101309024202105Lập trình PLC nâng cao2Ngô Thanh NghịT2,3-4,E30424-25;29-4232
365101309024202106Lập trình PLC nâng cao2Ngô Thanh NghịT4,3-4,E30524-25;29-4237
366101310024202104Điều khiển Logic mờ2Phạm Anh ĐứcT4,6-7,F10124-25;29-4266
367101310024202105Điều khiển Logic mờ2Phạm Anh ĐứcT5,6-7,E40324-25;29-4240
368101310024202106Điều khiển Logic mờ2Phạm Anh ĐứcT4,8-9,E30524-25;29-4226
369101311024202104Thiết kế IoT và ứng dụng2Ngô Thanh NghịT6,6-7,F30124-25;29-4269
370101311024202105Thiết kế IoT và ứng dụng2Ngô Thanh NghịT2,1-2,E30424-25;29-4232
371101311024202106Thiết kế IoT và ứng dụng2Ngô Thanh NghịT4,1-2,E30524-25;29-4237
372101313024202104Kỹ thuật thiết kế robot2Lê Hoài NamT4,3-4,F30124-25;29-4266
373101313024202105Kỹ thuật thiết kế robot2Lê Hoài NamT6,3-4,E40524-25;29-4232
374101313024202106Kỹ thuật thiết kế robot2Lê Hoài NamT5,3-4,E30524-25;29-4234
375101314024202104Cảm biến thông minh2Đoàn Lê AnhT3,1-2,F30124-25;29-4268
376101314024202105Cảm biến thông minh2Đoàn Lê AnhT5,9-10,E20824-25;29-4234
377101314024202106Cảm biến thông minh2Đoàn Lê AnhT7,1-2,E30524-25;29-4235
378101315024202104Điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân TùyT5,4-5,F20624-25;29-4272
379101315024202105Điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân TùyT3,8-9,E30424-25;29-4230
380101315024202106Điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân TùyT3,6-7,E30524-25;29-4220
381101316024202104Mạng truyền thông công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT5,6-7,F10224-25;29-4270
382101316024202105Mạng truyền thông công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,6-7,E30424-25;29-4234
383101316024202106Mạng truyền thông công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,8-9,E30524-25;29-4234
384101317024202104Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Lê Hoài NamT4,1-2,F30124-25;29-4268
385101317024202105Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Lê Hoài NamT6,1-2,E40524-25;29-4227
386101317024202106Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Lê Hoài NamT5,1-2,E30524-25;29-4231
387101319024202104APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Đoàn Lê AnhT3,3-5,F30124-25;29-4221
388101319024202104BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT6,1-3,F30124-25;29-4225
389101319024202104CPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT2,3-5,F30124-25;29-4224
390101319024202105APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT4,6-8,E30424-25;29-4220
391101319024202105BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT3,3-5,E30424-25;29-4220
392101319024202106APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Đoàn Lê AnhT5,6-8,E30524-25;29-4211
393101319024202106BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Đoàn Lê AnhT7,3-5,E30524-25;29-4218
394101341024202203Hệ thống thủy lực máy bay2Trần Ngọc HảiT4,6-7,B20524-25;29-4243
395101342024202203APBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động2Võ Trần AnhT5,9-10,F30724-25;29-4214
396101342024202203BPBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động2Nguyễn Phạm Thế NhânT2,9-10,F40524-25;29-4230
397101347024202103Thực tập tốt nghiệp2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-341
398101348024202003Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí37-451
39910134802420xx03Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí37-451
400101352024202103Cơ học phá hủy2Tào Quang BảngT5,6-7,B20124-25;29-4249
401101353024202103Trang bị điện-điện tử trong máy bay 2Trương Sơn HòaT7,2-5,F20624-25;29-4251
402101354024202103Các hệ thống trên máy bay3Trần Ngọc LinhT6,2-5,F30224-25;29-4248
403101355024202103Động cơ tua bin khí2Trần Thanh SơnT2,6-7,F30224-25;29-4253
404101356024202103Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo3Hoàng Văn ThạnhT3,6-8,F30624-25;29-4250
405101357024202103APBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay3Hoàng Văn ThạnhT2,8-10,K10124-25;29-4226
406101357024202103BPBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay3Nguyễn Phạm Thế NhânT4,3-5,F30624-25;29-4229
407101367024202103Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,1-2,F30624-25;29-3945
408101378024204604Đề án tốt nghiệp15Khoa Cơ khí1
409101378024204605Luận văn tốt nghiệp15Khoa Cơ khí2
410101381024204805Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy1
411101381024204904Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy1
412101381024204905Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy2
413101384024204805Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình1
414101384024204904Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình1
415101384024204905Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình2
416101406024204805Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng1
417101406024204904Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng1
418101406024204905Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng2
41910143002420xx05Thực tập tốt nghiệp (3TC,CDT)0Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-232
420101431024202001Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-25113
421101432024202002Capstone Project (Phần 2, ÐATN)10Khoa Cơ khí31-4593
422101433024202004Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2556
423101433024202006Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2565
424101434024202005Capstone Project (Phần 2, ÐATN)10Khoa Cơ khí31-4554
425101434024202006Capstone Project (Phần 2, ÐATN)10Khoa Cơ khí31-4561
426101435024202003Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2527
427101436024202003Capstone Project (Phần 2, ÐATN)10Khoa Cơ khí31-4524
428102007224202410Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT2,8-10,H10329-4452
429102007224202411Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT5,1-3,H10529-4459
430102007224202412Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT6,8-10,H10629-4458
431102007224202413Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT5,8-10,H10529-4460
432102007224202415Phương pháp tính3Phạm Công ThắngT5,8-10,H10629-4452
433102007224202416Phương pháp tính3Phạm Công ThắngT3,8-10,H10729-4450
434102007224202499Phương pháp tính3Phạm Công ThắngT6,8-10,H20229-4454
435102014124202216Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT5,9-10,E110A24-25;29-4247
436102014124202299Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT2,9-10,B10824-25;29-4228
437102014124202310Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT5,1-2,E20624-25;29-4262
438102014124202311Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT6,1-2,E11224-25;29-4256
439102014124202312Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT5,4-5,E20724-25;29-4258
440102014124202313Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Nguyễn Thanh BìnhT7,4-5,E20824-25;29-4249
441102014124202315Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Nguyễn Thanh BìnhT7,2-3,E20824-25;29-4253
442102025224202216Công nghệ phần mềm2Trịnh Công DuyT3,8-9,F10924-25;29-4247
443102025224202299Công nghệ phần mềm2Trịnh Công DuyT4,1-2,B20724-25;29-4241
444102025224202310Công nghệ phần mềm2Trịnh Công DuyT4,4-5,E20624-25;29-4256
445102025224202311Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT4,9-10,E40124-25;29-4257
446102025224202312Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT4,1-2,F31024-25;29-4255
447102025224202313Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT6,1-2,E202A24-25;29-4239
448102025224202315Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT2,6-7,F11024-25;29-4258
449102029224202310Mạng máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT3,3-4,E20324-25;29-4255
450102029224202311Mạng máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT5,8-9,E20624-25;29-4267
451102029224202312Mạng máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT4,9-10,E40224-25;29-4259
452102029224202313Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT3,3-4,E10124-25;29-4258
453102029224202315Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT3,1-2,E10324-25;29-4265
454102029224202316Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT4,1-2,B30124-25;29-4261
455102029224202399Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT5,1-2,E301A24-25;29-4254
456102031324202210Trí tuệ nhân tạo2Đào Duy TuấnT2,2-4,F20824-25;29-3756
457102031324202211Trí tuệ nhân tạo2Đào Duy TuấnT6,3-5,E30224-25;29-3737
458102031324202212Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT2,6-7,E30224-25;29-4254
459102031324202213Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT2,8-9,E30324-25;29-4250
460102031324202215Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT5,8-9,E301B24-25;29-4251
461102037324202110Xử lý ảnh3Huỳnh Hữu HưngT3,7-10,E20931-434
462102037324202111Xử lý ảnh3Huỳnh Hữu HưngT7,1-4,B10231-4330
463102126324202410Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT6,8-10,H10529-4447
464102126324202411Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT7,1-3,H10329-4456
465102126324202412Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT4,8-10,H10529-4460
466102126324202413Toán rời rạc3Phan Thanh TaoT6,6-8,H10729-4452
467102126324202415Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT3,3-5,H10729-4461
468102126324202416Toán rời rạc3Phan Thanh TaoT4,8-10,H10729-4461
469102126324202499Toán rời rạc3Phan Thanh TaoT4,1-3,H30829-4457
470102138324202210Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT2,8-9,E301A24-25;29-4254
471102138324202211Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT2,6-7,E301B24-25;29-4254
472102138324202212Vi điều khiển2Ninh Khánh DuyT3,8-9,F10324-25;29-4256
473102138324202213Vi điều khiển2Ninh Khánh DuyT4,4-5,E30324-25;29-4258
474102138324202215Vi điều khiển2Phạm Công ThắngT6,1-2,B20724-25;29-4251
475102174324202010Đồ án Tốt nghiệp (CNPM)10Khoa CN Thông tin31-451
476102178324202210Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT2,6-7,E301A24-25;29-4250
477102178324202211Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT2,8-9,E301B24-25;29-4239
478102178324202212Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT3,6-7,F10924-25;29-4251
479102178324202213Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT5,9-10,E30224-25;29-4252
480102178324202215Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT5,6-7,E301B24-25;29-4253
481102178324202216Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT5,6-7,E30324-25;29-4255
482102178324202299Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT5,4-5,E20824-25;29-4253
48310218032420xx10Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
484102209324202312Ngôn ngữ hình thức2Nguyễn Thị Minh HỷT6,1-2,B30124-25;29-4244
485102209324202313Ngôn ngữ hình thức2Nguyễn Thị Minh HỷT3,1-2,E10124-25;29-4246
486102209324202315Ngôn ngữ hình thức2Nguyễn Thị Minh HỷT3,3-4,E10324-25;29-4248
487102247024202216Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,1-2,B30224-25;29-4253
488102247024202299Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT5,1-2,E30424-25;29-4247
489102260324202115Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3438
49010227532420xx10Đồ án Tốt nghiệp (ATTT)10Khoa CN Thông tin31-451
491102283024202316Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT7,4-5,E10224-25;29-4255
492102283024202399Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT6,6-7,E40124-25;29-4247
493102284324202310Đồ họa máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT3,1-2,E20324-25;29-4264
494102284324202311Đồ họa máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT5,6-7,E20624-25;29-4264
495102285324202310APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Đặng Hoài PhươngT6,1-3,E21024-25;29-4228
496102285324202311APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Trương Ngọc ChâuT2,6-8,F40424-25;29-4233
497102285324202311BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Lê Thị Mỹ HạnhT6,3-5,E204B24-25;29-4230
498102285324202312APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Võ Đức HoàngT4,3-5,F31024-25;29-4231
499102285324202312BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Trịnh Công DuyT6,3-5,B20724-25;29-4229
500102285324202313APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Võ Đức HoàngT6,3-5,E202A24-25;29-4231
501102285324202313BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Lê Thị Mỹ HạnhT5,6-8,E204A24-25;29-4224
502102285324202315APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Nguyễn Văn HiệuT6,1-3,E40624-25;29-4231
503102285324202315BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Mai Văn HàT5,6-8,E21024-25;29-4236
504102287324202216Lập trình hệ thống nhúng2Bùi Thị Thanh ThanhT4,1-2,E20824-25;29-4258
505102287324202299Lập trình hệ thống nhúng2Bùi Thị Thanh ThanhT4,3-4,B20724-25;29-4250
506102292024202332Kỹ thuật lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT5,1-2,E30224-25;29-4261
507102292024202333Kỹ thuật lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT5,3-4,E30324-25;29-4257
508102292024202334Kỹ thuật lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT6,9-10,E20324-25;29-4257
509102293324202410APBL1: Dự án lập trình tính toán2Đỗ Thị Tuyết HoaT2,6-7,H10329-4428
510102293324202410BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Đỗ Thị Tuyết HoaT6,6-7,H10529-4429
511102293324202411APBL1: Dự án lập trình tính toán2Trần Hồ Thủy TiênT7,6-7,H10329-4426
512102293324202411BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Trần Hồ Thủy TiênT7,9-10,H10329-4425
513102293324202412APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Thị Minh HỷT7,4-5,H10429-4428
514102293324202412BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Thị Minh HỷT7,1-2,H10429-4428
515102293324202413APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT7,1-2,H10529-4429
516102293324202413BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT7,4-5,H10529-4430
517102293324202415APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Văn HiệuT3,1-2,H10729-4430
518102293324202415BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Trương Ngọc ChâuT6,9-10,H10829-4430
519102293324202416APBL1: Dự án lập trình tính toán2Phạm Công ThắngT3,6-7,H10729-4429
520102293324202416BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Văn HiệuT6,6-7,H20129-4431
521102293324202499APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT2,8-9,H10229-4427
522102293324202499BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT2,6-7,H10229-4428
523102297024202410Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh ThanhT3,8-9,H10329-4462
524102297024202411Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh ThanhT3,6-7,H10429-4461
525102297024202412Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Huỳnh Hữu HưngT6,6-7,H10629-4455
526102297024202413Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Huỳnh Hữu HưngT6,9-10,H10729-4459
527102297024202415Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Phạm Công ThắngT5,6-7,H10629-4455
528102319024202011Đồ án Tốt nghiệp6Khoa CN Thông tin37-4514
529102319024202110Đồ án Tốt nghiệp6Khoa CN Thông tin37-4556
530102319024202116Đồ án Tốt nghiệp6Khoa CN Thông tin37-45211
53110231902420xx14Đồ án Tốt nghiệp6Khoa CN Thông tin37-452
532102322024202316Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công ThắngT2,6-8,E20324-25;29-4258
533102322024202399Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công ThắngT2,1-3,E301A24-25;29-4262
534102326024202210Khoa học dữ liệu3Phạm Công ThắngT6,3-5,F40324-25;29-4256
535102326024202211Khoa học dữ liệu3Phạm Công ThắngT4,1-3,E30224-25;29-4260
536102326024202212Khoa học dữ liệu3Phạm Công ThắngT3,1-3,F20624-25;29-4264
537102326024202213Khoa học dữ liệu3Ninh Khánh DuyT4,1-3,E30324-25;29-4247
538102326024202215Khoa học dữ liệu3Ninh Khánh DuyT6,3-5,B30124-25;29-4251
539102328024202410Cấu trúc dữ liệu2Nguyễn Thị Minh HỷT3,6-7,H10329-4454
540102328024202411Cấu trúc dữ liệu2Nguyễn Thị Minh HỷT3,8-9,H10429-4447
541102328024202412Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT4,6-7,H10529-4460
542102328024202413Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT7,6-7,H10129-4460
543102328024202415Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT4,9-10,H10829-4459
544102328024202416Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT6,8-9,H20129-4460
545102328024202499Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT7,8-9,H10129-4455
546102357324202210Lập trình Python2Trương Ngọc ChâuT3,8-9,F40724-25;29-4264
547102357324202211Lập trình Python2Trương Ngọc ChâuT3,6-7,F40624-25;29-4259
548102358324202212Lập trình di động2Trần Thế VũT2,8-9,E30224-25;29-4251
549102358324202213Lập trình di động2Trần Thế VũT2,6-7,E30324-25;29-4226
55010236132420xx16Capstone Project (Nhật)15Khoa CN Thông tin31-451
55110236232420xx14Capstone Project (Anh)15Khoa CN Thông tin31-457
552102370324202310Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT5,3-5,E20624-25;29-3955
553102370324202311Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT4,6-8,E40124-25;29-3954
554102370324202312Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT3,3-5,E40324-25;29-3956
555102370324202313Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT2,6-8,F10124-25;29-3925
556102370324202315Lập trình .NET2.5Võ Đức HoàngT2,8-10,F11024-25;29-3963
557102370324202316Lập trình .NET2.5Võ Đức HoàngT6,6-8,E20324-25;29-3970
558102370324202399Lập trình .NET2.5Võ Đức HoàngT4,6-8,E40224-25;29-3969
559102371324202310Lập trình Java2.5Mai Văn HàT4,1-3,E20624-25;29-3960
560102371324202311Lập trình Java2.5Mai Văn HàT3,1-3,E40124-25;29-3959
561102371324202312Lập trình Java2.5Mai Văn HàT5,1-3,E20724-25;29-3963
562102371324202313Lập trình Java2.5Mai Văn HàT6,8-10,E20724-25;29-3963
563102371324202315Lập trình Java2.5Phạm Minh TuấnT5,1-3,E20824-25;29-3948
564102371324202316Lập trình Java2.5Phạm Minh TuấnT6,1-3,E40224-25;29-3951
565102371324202399Lập trình Java2.5Phạm Minh TuấnT7,1-3,E301A24-25;29-4228
566102374024202316APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Đặng Thiên BìnhT7,1-3,E10224-25;29-4229
567102374024202316BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Đỗ Thị Tuyết HoaT4,3-5,B30124-25;29-4229
568102374024202399APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Nguyễn Thế Xuân LyT5,3-5,E301A24-25;29-4223
569102374024202399BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Nguyễn Thị Minh HỷT6,8-10,E40124-25;29-4230
570102384024202210APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Ninh Khánh DuyT4,8-10,E40624-25;29-4227
571102384024202210BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Ninh Khánh DuyT5,3-5,B20124-25;29-4226
572102384024202211APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Phạm Công ThắngT5,1-3,H10224-25;29-4226
573102384024202211BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Phạm Công ThắngT4,6-8,E204B24-25;29-4225
574102384024202212APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Bùi Thị Thanh ThanhT5,6-8,B10124-25;29-4230
575102384024202212BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Bùi Thị Thanh ThanhT4,6-8,F40224-25;29-4229
576102384024202213APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Huỳnh Hữu HưngT6,1-3,E30424-25;29-4215
577102384024202213BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Huỳnh Hữu HưngT5,6-8,E40624-25;29-4230
578102384024202215APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Trịnh Công DuyT4,8-10,E10124-25;29-4225
579102384024202215BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Đặng Thiên BìnhT3,6-8,B20624-25;29-4227
580102385024202215Mạng nơron và học sâu2Phạm Minh TuấnT2,8-9,B20624-25;29-4241
581102388024202216Lập trình mạng2.5Phạm Minh TuấnT2,6-7,B10624-25;29-3941
582102388024202299Lập trình mạng2.5Mai Văn HàT3,8-10,F10724-25;29-3745
583102389024202216ATH Lập trình mạng (0.5TC)0Nguyễn Văn NguyênT3,1-4,C10537-3916
584102389024202216BTH Lập trình mạng (0.5TC)0Nguyễn Văn NguyênT5,1-4,C10537-3929
585102389024202299TH Lập trình mạng (0.5TC)0Mai Văn Hà38-4242
586102390024202216APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Mai Văn HàT2,8-10,B10624-25;29-4225
587102390024202216BPBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Nguyễn Thế Xuân LyT4,3-5,E20824-25;29-4220
588102390024202299APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Phạm Minh TuấnT3,1-3,B20124-25;29-4223
589102390024202299BPBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Võ Đức HoàngT7,1-3,E40224-25;29-4217
590102395024202110Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Nguyễn Năng Hùng VânT3,2-5,C213B31-436
591102395024202111Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Nguyễn Năng Hùng VânT5,2-5,E201A31-4334
592102395024202115Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Trần Thị Minh HạnhT2,1-4,E201A31-4311
593102396024202110Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc ChâuT7,1-4,B30331-435
594102396024202111Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc ChâuT4,7-10,E201A31-4348
595102398024202115Xử lý ngôn ngữ tự nhiên3Nguyễn Văn HiệuT4,1-4,E201B31-4340
596102400024202110Mô hình hóa hình học3Nguyễn Tấn KhôiT6,1-4,B30331-434
597102400024202111Mô hình hóa hình học3Nguyễn Tấn KhôiT3,7-10,E201A31-4322
598102401024202110Khai phá dữ liệu Web3Trương Ngọc ChâuT5,1-4,B30331-4319
599102401024202111Khai phá dữ liệu Web3Trương Ngọc ChâuT6,1-4,E11331-4342
600102402024202110PBL 7: Dự án chuyên ngành 23Nguyễn Năng Hùng VânT2,2-5,C10331-434
601102402024202111APBL 7: Dự án chuyên ngành 23Ninh Khánh DuyT2,7-10,E201A31-4320
602102402024202111BPBL 7: Dự án chuyên ngành 23Bùi Thị Thanh ThanhT3,1-4,E201A31-438
603102402024202115PBL 7: Dự án chuyên ngành 23Nguyễn Tấn KhôiT6,7-10,E201A31-4317
604102437024204611Luận văn tốt nghiệp15Khoa CN Thông tin2
605102437024204711Luận văn tốt nghiệp15Khoa CN Thông tin8
606102444024204910Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công Thắng5
607102444024204911Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công Thắng2
608102445024204910Trí tuệ nhân tạo2Phạm Minh Tuấn5
609102445024204911Trí tuệ nhân tạo2Phạm Minh Tuấn2
610102446024204910Khoa học dữ liệu3Đặng Thiên Bình5
611102446024204911Khoa học dữ liệu3Đặng Thiên Bình2
612102447024204910Quản lý dự án Công nghệ thông tin2Lê Thị Mỹ Hạnh5
613102447024204911Quản lý dự án Công nghệ thông tin2Lê Thị Mỹ Hạnh2
614102448024204910Kiến trúc phần mềm3Đặng Hoài Phương5
615102448024204911Kiến trúc phần mềm3Đặng Hoài Phương2
616102449024204910An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn Khôi5
617102449024204911An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn Khôi2
618102453024204910Thị giác máy tính2Huỳnh Hữu Hưng5
619102453024204911Thị giác máy tính2Huỳnh Hữu Hưng2
620102454024204810Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Phạm Minh Tuấn5
621102454024204811Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Phạm Minh Tuấn5
622102455024204810Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc Châu5
623102455024204811Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc Châu5
624102456024204810Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh Thanh5
625102456024204811Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh Thanh5
626102461024204810Hệ hỗ trợ ra quyết định3Nguyễn Văn Hiệu5
627102461024204811Hệ hỗ trợ ra quyết định3Nguyễn Văn Hiệu5
628102471024204610Thực tập7Phạm Công Thắng2
629102471024204710Thực tập7Phạm Công Thắng5
630102475024204810Chuyên đề Công nghệ (Công nghệ Đa phương tiện)3Phạm Công Thắng5
631102476024204610Đề án tốt nghiệp9Khoa CN Thông tin2
632102476024204710Đề án tốt nghiệp9Khoa CN Thông tin5
63310247702420xx16Thực tập tốt nghiệp (3TC,T)0Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
634102481024202010Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2512
635102481024202014Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2532
636102482024202010Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa CN Thông tin31-4510
637102482024202012Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa CN Thông tin31-4530
638102483024202015Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2518
639102484024202015Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa CN Thông tin31-4518
640102485024202016Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-251
641103039324202117Động cơ tăng áp2Trần Văn NamT5,9-10,F11024-25;29-4265
642103039324202118Động cơ tăng áp2Dương Việt DũngT6,6-7,B20124-25;29-4229
643103039324202119Động cơ tăng áp2Dương Việt DũngT6,8-9,E201B24-25;29-4225
64410304932420xx17Đồ án Tốt nghiệp10Khoa Cơ khí GT31-451
645103067324202381Thiết bị thuỷ khí2Nguyễn Võ ĐạoT4,8-10,B10624-25;29-3740
646103075324202220Hệ thống truyền lực ôtô2Lưu Đức LịchT4,6-8,E20824-25;29-3861
647103088324202220Trang bị điện & điện tử thân xe2Phạm Quốc TháiT6,6-8,F40524-25;29-3861
648103152324202121Bố trí chung & Kiến trúc TT2Nguyễn Tiến ThừaT2,3-4,A13324-25;29-428
649103159024202317Nguyên lý động cơ3Dương Việt DũngT4,1-3,C30324-25;29-4245
650103159024202318Nguyên lý động cơ3Dương Việt DũngT3,8-10,E40224-25;29-4247
651103159024202319Nguyên lý động cơ3Trần Văn NamT6,3-5,E11424-25;29-4244
652103164024202320Cảm biến & Kỹ thuật đo2Lê Minh TiếnT3,3-4,R3.424-25;29-4255
653103174024202217Năng lượng tái tạo1Bùi Văn GaT4,6-7,E11324-25;29-33;37-3727
654103178024202117Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-341
655103178024202118Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-347
65610317802420xx19Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-232
657103215024202371Cơ lý thuyết2Nguyễn Đình SơnT4,3-5,E40224-25;29-35;38-3959
658103215024202372Cơ lý thuyết2Trịnh Xuân LongT5,8-10,F10824-25;29-35;38-3960
659103218024202471Hình họa 12Tôn Nữ Huyền TrangT6,6-7,H40229-4461
660103218024202472Hình họa 12Tôn Nữ Huyền TrangT4,1-2,H30129-4466
661103219024202471Vẽ kỹ thuật & Autocad3Tôn Nữ Huyền TrangT6,8-10,H40229-4461
662103219024202472Vẽ kỹ thuật & Autocad3Tôn Nữ Huyền TrangT4,3-5,H30129-4463
663103224024202217Kỹ thuật vi điều khiển2Lê Minh TiếnT6,6-8,B20724-25;29-33;37-4035
664103224024202218Kỹ thuật vi điều khiển2Huỳnh Đức TríT6,6-8,B20824-25;29-36;40-4040
665103224024202219Kỹ thuật vi điều khiển2Hoàng ThắngT2,8-10,B10924-25;29-3830
666103247324202320Toán chuyên ngành2Hoàng ThắngT5,1-2,B30124-25;29-4255
667103263324202018Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT37-451
668103263324202117Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT37-451
669103263324202119Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT37-455
670103265024202326Thực tập nhận thức1Huỳnh Đức Trí36-3628
671103270024202326Kinh tế kỹ thuật2Tôn Nữ Huyền TrangT5,1-2,B20124-25;29-35;37-4230
672103271024202326Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất3Lê CungT3,3-5,C11324-25;29-35;37-4227
673103275024202321Đồ họa kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT6,1-3,C11324-25;29-4230
674103275024202417Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT6,1-3,H10329-4465
675103275024202418Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT2,6-8,H10629-4468
676103279024202401Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Lê Văn LượcT5,4-5,H10129-4067
677103279024202402Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Nguyễn ĐộT2,4-5,H10129-4165
678103279024202403Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Nguyễn ĐộT5,1-2,H10329-4167
679103279024202490Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Lê Văn LượcT2,9-10,H10129-4067
680103279224202422Cơ học kỹ thuật2Trịnh Xuân LongT6,9-10,H20329-4466
681103279224202423Cơ học kỹ thuật2Trịnh Xuân LongT5,6-7,H40229-4469
68210328302420xx19Capstone project15Khoa Cơ khí GT31-451
683103283324202217Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)2Huỳnh Bá VangT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP34-3642
684103283324202218Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)2Huỳnh Bá VangT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP37-3939
685103283324202219Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)2Võ Anh VũT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4231
686103290324202326Thống kê trong công nghiệp2Nguyễn Đình SơnT2,4-5,E11424-25;29-35;37-4227
687103296324202226Sản xuất tinh gọn2Tôn Nữ Huyền TrangT5,3-5,B10624-25;29-3845
688103298324202226Quản lý vật tư và tồn kho2Vũ Thị HạnhT5,8-10,B10624-25;29-3827
689103300324202226Kiểm soát và quản lý chất lượng2Phạm Tiên PhongT7,1-3,B10524-25;29-3827
690103301324202226Thực tập kỹ thuật2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4228
691103303024202126Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII)2Vũ Thị HạnhT3,1-2,B20624-25;29-4242
692103306024202303Nguyên lý máy3Trần Minh SangT2,1-3,E40424-25;29-4246
693103307024202301Sức bền vật liệu3.5Trịnh Xuân LongT2,6-8,P624-25;29-4252
694103307024202302Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Văn Thiên ÂnT2,8-10,P724-25;29-4253
695103307024202303Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Văn Thiên ÂnT3,1-3,B10924-25;29-4251
696103307024202390Sức bền vật liệu3.5Trịnh Xuân LongT3,1-3,F40924-25;29-4251
697103307024202391Sức bền vật liệu3.5Trịnh Xuân LongT5,1-3,F20824-25;29-4226
698103308024202301ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,1-4,A12737-3928
699103308024202301BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,1-4,A12737-3925
700103308024202302ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,1-4,A12737-3926
701103308024202302BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,7-10,A12737-3925
702103308024202303ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,1-4,A12737-3925
703103308024202303BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,1-4,A12737-3925
704103308024202390ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,7-10,A12737-3925
705103308024202390BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,7-10,A12737-3926
706103308024202391ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,7-10,A12737-3921
707103308024202391CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT7,1-4,A12737-399
708103315024202326Vận trù học 13Nguyễn Đình SơnT2,1-3,B10624-25;29-35;37-4225
709103316024202326Quản lý sản xuất2Nguyễn Trường GiangT7,1-4,F40424-25;29-35;37-4226
710103317024202326PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất2Lê CungT3,1-2,C11324-25;29-35;37-4227
711103319024202221Máy thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT3,1-3,E30324-25;29-3719
712103319024202322Máy thủy khí2Phan Thành LongT5,4-5,E20924-25;29-4231
713103319024202323Máy thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT5,4-5,B10924-25;29-4245
714103326024202417Cơ học kỹ thuật3Phạm Ngọc QuangT5,1-3,H10629-4468
715103326024202418Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Thị Kim LoanT6,1-3,H10429-4468
716103326024202420Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Văn Thiên ÂnT4,6-8,H10829-4456
717103326024202420ACơ học kỹ thuật3Phạm Ngọc QuangT4,8-10,H20129-4459
718103327024202321Sức bền vật liệu3Phạm Ngọc QuangT3,8-10,F10824-25;29-4233
719103328024202317Phương pháp tính3Thái Thị Ngọc HằngT3,3-5,E110A24-25;29-4245
720103328024202318Phương pháp tính3Thái Thị Ngọc HằngT5,1-3,E40424-25;29-4244
721103328024202319Phương pháp tính3Nguyễn Tiến ThừaT2,8-10,E20524-25;29-4250
722103329024202321Nguyên lý máy2Lê CungT5,6-7,E202A24-25;29-4220
723103330024202317APBL1: Truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT2,3-4,P724-25;29-4226
724103330024202317BPBL1: Truyền động cơ khí2Lê CungT4,4-5,C30324-25;29-4225
725103330024202318APBL1: Truyền động cơ khí2Nguyễn Văn YếnT7,1-2,E301B24-25;29-4224
726103330024202318BPBL1: Truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT4,3-4,B20624-25;29-4226
727103330024202319APBL1: Truyền động cơ khí2Lê CungT5,8-9,E20324-25;29-4228
728103330024202319BPBL1: Truyền động cơ khí2Nguyễn Văn YếnT7,3-4,E301B24-25;29-4219
729103331024202317Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén2Phan Thành LongT3,1-2,E30224-25;29-4253
730103331024202318Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén2Nguyễn Võ ĐạoT2,8-9,E40424-25;29-4250
731103331024202319Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén2Nguyễn Võ ĐạoT2,6-7,E20724-25;29-4240
732103332024202317Chi tiết máy2Vũ Thị HạnhT2,1-2,P724-25;29-4250
733103332024202318Chi tiết máy2Vũ Thị HạnhT4,1-2,B20624-25;29-4246
734103332024202319Chi tiết máy2Vũ Thị HạnhT5,6-7,E20324-25;29-4237
735103332024202320Chi tiết máy2Lê CungT2,3-4,F10624-25;29-4252
736103333024202321KT an toàn & bảo hộ LĐ trong nhà máy đóng tàu2Nguyễn Văn MinhT6,4-5,C11324-25;29-4219
737103334024202321Phương pháp số3Nguyễn Tiến ThừaT4,3-5,B10424-25;29-4217
738103335024202317Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Hoàng ThắngT5,3-4,B20924-25;29-4237
739103335024202318Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Hoàng ThắngT2,6-7,E40424-25;29-4236
740103335024202319Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Phạm Quốc TháiT6,1-2,E20524-25;29-4250
741103341024202217Kỹ năng khởi nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT3,8-10,E11324-25;29-33;37-4044
742103341024202218Kỹ năng khởi nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT4,8-10,B20924-25;29-36;40-4045
743103341024202219Kỹ năng khởi nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT4,6-8,B20124-25;29-3835
744103342024202217Hệ thống động lực tĩnh tại1Lê Minh ĐứcT4,1-2,B20824-25;29-33;37-3747
745103342024202218Hệ thống động lực tĩnh tại1Thái Thị Ngọc HằngT5,4-5,E40524-25;29-3446
746103342024202219Hệ thống động lực tĩnh tại1Thái Thị Ngọc HằngT2,1-2,F40424-25;29-3423
747103343024202218Hệ thống động lực tàu thủy1Nguyễn Tiến ThừaT3,1-2,E110B24-25;29-3412
748103344024202217Hao mòn và vật liệu bôi trơn1Nguyễn Quang TrungT2,1-2,B30524-25;29-33;37-3722
749103344024202218Hao mòn và vật liệu bôi trơn1Nguyễn Quang TrungT6,9-10,B20824-25;29-3444
750103344024202219Hao mòn và vật liệu bôi trơn1Nguyễn Quang TrungT6,6-7,B20924-25;29-3429
751103345024202217Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong2Phạm Quốc TháiT5,8-10,E40124-25;29-33;37-4042
752103345024202218Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong2Phạm Quốc TháiT5,1-3,E40524-25;29-36;40-4047
753103345024202219Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong2Lê Minh TiếnT5,6-8,E110A24-25;29-3828
754103346024202217Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong3Nguyễn Quang TrungT7,1-4,E40324-25;29-33;37-4152
755103346024202218Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong3Nguyễn Quang TrungT3,7-10,B10824-25;29-36;40-4146
756103346024202219Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong3Trần Thanh Hải TùngT3,7-10,E11424-25;29-3921
757103347024202217APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Lê Minh ĐứcT4,3-5,B20824-25;29-33;37-4023
758103347024202217BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Nguyễn Quang TrungT2,3-5,B30524-25;29-33;37-4027
759103347024202218APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Dương Việt DũngT2,6-8,B10824-25;29-36;40-4028
760103347024202218BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Dương Việt DũngT7,1-3,E201B24-25;29-36;40-4014
761103347024202219BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Thái Thị Ngọc HằngT2,3-5,F40424-25;29-3824
762103361024202320APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Lê CungT2,1-2,F10624-25;29-4225
763103361024202320BPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT6,6-7,E30324-25;29-4218
764103361024202320CPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT6,8-9,E30324-25;29-4216
765103363024202221Động lực học tàu thủy 12Nguyễn Văn TriềuT6,3-5,B20524-25;29-3820
766103364024202221Động cơ tàu thủy2Trần Văn NamT5,6-8,F11024-25;29-3816
767103365024202221Kết cấu công trình nổi3Nguyễn Văn MinhT3,7-10,B20824-25;29-38;42-4214
768103366024202221Kỹ thuật vẽ tàu1Nguyễn Tiến ThừaT5,9-10,E11224-25;29-3419
769103367024202221Hệ thống động lực công trình nổi3Trần Văn LuậnT4,1-4,H304B24-25;29-38;42-4212
770103368024202221PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy3Trần Văn LuậnT2,1-4,B20624-25;29-38;42-4214
771103369024202221Thực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực)2Nguyễn Xuân SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4118
772103382024202320Nguyên lý động cơ đốt trong2Dương Việt DũngT7,4-5,E301A24-25;29-4254
773103386024202220Truyền động tự động ô tô2Lưu Đức LịchT3,6-8,E40124-25;29-3861
774103387024202220APBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô3Phan Minh ĐứcT5,7-10,C30424-25;29-38;42-4216
775103387024202220BPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô3Lưu Đức LịchT7,1-4,E40624-25;29-38;42-4221
776103387024202220CPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô3Lưu Đức LịchT2,7-10,B20124-25;29-38;42-4224
777103388024202220Tư duy khởi nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT3,1-3,F40824-25;29-3859
778103389024202220Truyền động điện ô tô2Hoàng ThắngT6,1-3,F40524-25;29-3861
779103393024202120Thực tập tốt nghiệp (otô)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-344
780103394024202121Luận văn tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT37-454
781103398024202226Hệ thống sản xuất CIM;FMS 12Nguyễn Công HànhT4,1-3,B20124-25;29-3727
782103400024202226Vận tải hàng hóa3Nguyễn Công HànhT6,7-10,B10124-25;29-3826
783103401024202226PBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN2Nguyễn Đình SơnT3,1-3,B10124-25;29-3828
784103406024202126Thực tập tốt nghiệp (HTCN)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3411
785103407024202126Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT37-459
786103411024202320KT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô)2Lê Minh TiếnT3,1-2,R3.424-25;29-4253
787103412024202220Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)1Võ Anh VũT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4161
788103417024202121Thiết bị tàu thủy3Nguyễn Văn TriềuT5,8-10,A13324-25;29-427
789103418024202121Công nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy3Trần Văn LuậnT3,3-5,A13324-25;29-427
790103419024202121Công nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực2Trần Văn LuậnT3,1-2,A13324-25;29-428
791103420024202121Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống3Nguyễn Văn MinhT4,8-10,A13324-25;29-428
792103421024202121Truyền động thủy lực và khí nén2Nguyễn Tiến ThừaT2,1-2,A13324-25;29-428
793103423024202121PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống3Nguyễn Văn MinhT6,1-3,A13324-25;29-427
794103433024202217Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC2Dương Việt DũngT6,1-3,E40324-25;29-33;37-4044
795103433024202218Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC2Dương Việt DũngT2,1-3,B10424-25;29-36;40-4043
796103433024202219Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC2Lê Minh ĐứcT6,8-10,B20924-25;29-3832
797103436024202117Ô nhiễm khí xả động cơ2Dương Việt DũngT5,6-7,F10924-25;29-4262
798103436024202118Ô nhiễm khí xả động cơ2Nguyễn Quang TrungT4,8-9,E202A24-25;29-4230
799103436024202119Ô nhiễm khí xả động cơ2Nguyễn Quang TrungT4,6-7,E202B24-25;29-4224
800103437024202117Điều khiển tự động trên động cơ2Lê Minh TiếnT7,6-7,F10924-25;29-4262
801103437024202118Điều khiển tự động trên động cơ2Lê Minh TiếnT3,8-9,E201B24-25;29-4228
802103437024202119Điều khiển tự động trên động cơ2Lê Minh TiếnT3,6-7,E202A24-25;29-4228
803103439024202117Truyền động điện2Phạm Quốc TháiT2,4-5,F10124-25;29-4263
804103439024202118Truyền động điện2Phạm Quốc TháiT4,6-7,E202A24-25;29-4229
805103439024202119Truyền động điện2Phạm Quốc TháiT4,8-9,E202B24-25;29-4225
806103440024202117Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình2Lê Minh ĐứcT6,3-4,F30324-25;29-4260
807103440024202118Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình2Lê Minh ĐứcT5,1-2,E201B24-25;29-4231
808103440024202119Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình2Phan Thành LongT5,8-9,E201B24-25;29-4226
809103441024202117APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Phan Thành LongT4,9-10,B10524-25;29-4227
810103441024202117BPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Lê Minh ĐứcT3,8-9,E40624-25;29-4232
811103441024202118PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Lê Minh ĐứcT3,6-7,E201B24-25;29-4231
812103441024202119PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT5,1-2,E10124-25;29-4222
813103442024202117Mô phỏng số và ứng dụng2Nguyễn Quang TrungT2,9-10,F30324-25;29-4262
814103442024202118Mô phỏng số và ứng dụng2Nguyễn Quang TrungT2,7-8,E201B24-25;29-4228
815103442024202119Mô phỏng số và ứng dụng2Lê Minh ĐứcT6,6-7,E201B24-25;29-4224
816103454024202126Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)2Huỳnh Đức TríT2,1-2,B30324-25;29-4243
817103456024202126APBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp2Vũ Thị HạnhT3,3-4,B20624-25;29-4225
818103456024202126BPBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp2Huỳnh Đức TríT7,9-10,E301A24-25;29-4219
819103460024202126Học máy và dữ liệu lớn3Thái Bá ChiếnT5,3-5,B30424-25;29-4244
820103461024202126Quản lý dự án3Nguyễn Thị Kim LoanT4,3-5,B30524-25;29-4241
821103462024202126Vận trù học 22Nguyễn Đình SơnT4,1-2,S07.0824-25;29-4242
822103463024202126Nguyên lý chương trình điều khiển3Huỳnh Đức TríT2,3-5,B30324-25;29-4243
823103477024202117Thủy khí động lực học nâng cao2Lê Minh ĐứcT6,1-2,F30324-25;29-4260
824103477024202118Thủy khí động lực học nâng cao2Lê Minh ĐứcT5,3-4,E201B24-25;29-4230
825103477024202119Thủy khí động lực học nâng cao2Phan Thành LongT5,6-7,E201B24-25;29-4224
82610347802420xx18Thực tập tốt nghiệp (3TC,C4)0Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
827103482024202120Ô tô và ô nhiễm môi trường2Lê Minh TiếnT2,1-2,F30624-25;29-4261
828103483024202120Điều chỉnh tự động HT phanh ô tô hiện đại2Phan Minh ĐứcT3,9-10,F11024-25;29-4261
829103484024202120Kỹ thuật ô tô điện - ô tô Hybrid3Bùi Văn GaT4,8-10,F10924-25;29-4261
830103485024202120Năng lượng tái tạo2Bùi Văn GaT5,3-4,E10324-25;29-4261
831103487024202120Điều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu2Phan Minh ĐứcT4,3-4,F10924-25;29-4261
832103489024202120Điều khiển điện - điện tử HT động lực ô tô2Hoàng ThắngT3,1-2,F30324-25;29-4261
833103490024202120Cơ sở điều khiển tự động trên ô tô2Hoàng ThắngT3,3-4,F30324-25;29-4261
834103491024202120APBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid3Phạm Quốc TháiT6,3-5,F40924-25;29-4224
835103491024202120BPBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid3Hoàng ThắngT7,1-3,B30424-25;29-4213
836103491024202120CPBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid3Lê Minh TiếnT2,3-5,F30624-25;29-4224
837103507024202117Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Thái Bá ChiếnT2,7-8,F30324-25;29-4260
838103507024202118Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Thái Bá ChiếnT2,9-10,E201B24-25;29-4232
839103507024202119Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Hoàng ThắngT3,8-9,E202A24-25;29-4224
840103518024204817Động cơ tăng áp2Trần Văn Nam4
841103518024204917Động cơ tăng áp2Trần Văn Nam5
842103532024204817Điều chỉnh tự động hệ thống phanh ô tô hiện đại2Phan Minh Đức4
843103532024204917Điều chỉnh tự động hệ thống phanh ô tô hiện đại2Phan Minh Đức5
844103538024204817Công nghệ ô tô sạch và nhiên liệu tái tạo2Bùi Văn Ga4
845103538024204917Công nghệ ô tô sạch và nhiên liệu tái tạo2Bùi Văn Ga5
846103543024204817Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong động cơ2Dương Việt Dũng4
847103543024204917Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong động cơ2Dương Việt Dũng5
848103547024204817Thiết kế hệ thống thí nghiệm động cơ ô tô2Lê Minh Đức4
849103547024204917Thiết kế hệ thống thí nghiệm động cơ ô tô2Lê Minh Đức5
850103550024204817Mô phỏng số và ứng dụng2Nguyễn Quang Trung4
851103550024204917Mô phỏng số và ứng dụng2Nguyễn Quang Trung5
852103552024204817Hệ thống điều khiển ô tô hybrid2Phạm Quốc Thái4
853103552024204917Hệ thống điều khiển ô tô hybrid2Phạm Quốc Thái5
854103556024204917Thực tập kỹ thuật 12Lê Minh Đức5
855103557024204817Thực tập kỹ thuật 22Lưu Đức Lịch4
856103562024202017Capstone Project (Phần 1,TTTN)5Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2555
857103562024202019Capstone Project (Phần 1,TTTN)5Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-25103
858103563024202017Capstone Project (Phần 2,ÐATN)10Khoa Cơ khí GT31-4551
859103563024202019Capstone Project (Phần 2,ÐATN)10Khoa Cơ khí GT31-4584
860103564024202020Capstone Project (Phần 1,TTTN)5Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2511
861103565024202020Capstone Project (Phần 2,ÐATN)10Khoa Cơ khí GT31-457
862103566024202026Capstone Project (Phần 1,TTTN)5Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2536
863103567024202026Capstone Project (Phần 2,ÐATN)10Khoa Cơ khí GT31-4535
864103569324202326Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Huỳnh Đức TríT7,6-8,E301A24-25;29-35;37-4231
86510403732420xx22Đồ án Tốt nghiệp10Khoa Nhiệt31-451
866104054324202122Năng lượng tái tạo2Phan Quí TràT5,6-7,B30224-25;29-4241
867104054324202123Năng lượng tái tạo2Phan Quí TràT6,4-5,B30524-25;29-4231
86810406232420xx22Đồ án Tốt nghiệp (NLMT)10Khoa Nhiệt31-451
869104076324202322Truyền nhiệt3Thái Ngọc SơnT3,3-5,C30224-25;29-4234
870104076324202323Truyền nhiệt3Lê Thị Châu DuyênT3,3-5,C30324-25;29-4247
871104099324202122Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-344
87210409932420xx22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
873104101324202122Kỹ thuật xử lý phát thải2Phạm Duy VũT4,9-10,B20724-25;29-4218
874104101324202123Kỹ thuật xử lý phát thải2Phạm Duy VũT5,1-2,E20524-25;29-425
875104107324202322APBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT2,4-5,B20924-25;29-4217
876104107324202322BPBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Thái Ngọc SơnT2,4-5,B20924-25;29-427
877104107324202323APBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương LanT2,4-5,B10824-25;29-4225
878104107324202323BPBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Lê Thị Châu DuyênT3,1-2,C30324-25;29-4225
879104109324202222APBL 3: kỹ thuật lạnh2.5Phan Quí TràT5,1-3,E11324-25;29-3724
880104109324202223APBL 3: kỹ thuật lạnh2.5Nguyễn Thành VănT3,6-8,E301B24-25;29-3720
881104109324202223BPBL 3: kỹ thuật lạnh2.5Phan Quí TràT4,1-3,B10824-25;29-3727
882104118024204822Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng2Trần Thanh Sơn1
883104118024204922Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng2Trần Thanh Sơn1
884104120024204822Năng lượng tái tạo2Phan Quí Trà1
885104120024204922Năng lượng tái tạo2Phan Quí Trà1
886104146324202122Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)2Nguyễn Đức MinhT2,1-5,XP; T3,1-5,XP; T4,1-5,XP; T5,1-5,XP; T6,1-5,XP38-4240
887104146324202123Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)2Nguyễn Đức MinhT2,6-10,XP; T3,6-10,XP; T4,6-10,XP; T5,6-10,XP; T6,6-10,XP38-4231
888104149324202022Đồ án tốt nghiệp6Khoa Nhiệt37-453
889104149324202122Đồ án tốt nghiệp6Khoa Nhiệt37-452
890104152024202222Tua bin2Trần Thanh SơnT6,3-5,B30424-25;29-3728
891104152024202223Tua bin2Phạm Duy VũT5,3-5,E30424-25;29-3734
892104160024202122Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh2Nguyễn Thành VănT4,6-7,B30424-25;29-4241
893104160024202123Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh2Nguyễn Thành VănT4,3-4,B30424-25;29-4232
894104162024202322Nhiệt động kỹ thuật3Mã Phước HoàngT2,1-3,B20924-25;29-4238
895104162024202323Nhiệt động kỹ thuật3Huỳnh Ngọc HùngT5,1-3,B10924-25;29-4245
896104163024202322Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt3Bùi Thị Hương LanT5,1-3,E20924-25;29-4241
897104163024202323Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt3Bùi Thị Hương LanT2,1-3,B10824-25;29-4245
898104166024202222Nhà máy nhiệt điện2Phạm Duy VũT4,1-3,B10924-25;29-3736
899104166024202223Nhà máy nhiệt điện2Trần Thanh SơnT4,6-8,B20724-25;29-3727
900104167024202222Thiết bị trao đổi nhiệt1.5Thái Ngọc SơnT6,7-8,F30324-25;29-3735
901104167024202223Thiết bị trao đổi nhiệt1.5Thái Ngọc SơnT6,9-10,F30324-25;29-3732
902104169024202222Thực tập nhiệt - lạnh 22Nguyễn Đức MinhT2,1-5,XP; T3,1-5,XP; T4,1-5,XP; T5,1-5,XP; T6,1-5,XP38-4242
903104169024202223Thực tập nhiệt - lạnh 22Nguyễn Đức MinhT2,6-10,XP; T3,6-10,XP; T4,6-10,XP; T5,6-10,XP; T6,6-10,XP38-4217
904104170024202222APBL 2: Lò hơi2.5Nguyễn Quốc HuyT3,8-10,B20924-25;29-3722
905104170024202222BPBL 2: Lò hơi2.5Phạm Duy VũT4,6-8,B10124-25;29-3723
906104170024202223BPBL 2: Lò hơi2.5Nguyễn Quốc HuyT2,6-8,B10424-25;29-3730
907104172024202222Lò hơi 2 (K2020)2Nguyễn Quốc HuyT3,1-3,B20724-25;29-3734
908104172024202223Lò hơi 2 (K2020)2Nguyễn Quốc HuyT2,1-3,P424-25;29-3726
909104174024202222Kỹ thuật lạnh ứng dụng2Nguyễn Thành VănT2,1-3,E20924-25;29-3733
910104174024202223Kỹ thuật lạnh ứng dụng2Nguyễn Thành VănT3,1-3,E201B24-25;29-3733
911104176024202122Nhiệt động ứng dụng2Huỳnh Ngọc HùngT6,6-7,B30524-25;29-4240
912104176024202123Nhiệt động ứng dụng2Huỳnh Ngọc HùngT3,1-2,B30424-25;29-4230
913104177024202122Truyền nhiệt nâng cao2Thái Ngọc SơnT3,9-10,B30324-25;29-4240
914104177024202123Truyền nhiệt nâng cao2Thái Ngọc SơnT4,1-2,B30424-25;29-4230
915104178024202122Khí động lực học tính toán (CFD)2.5Huỳnh Ngọc HùngT6,8-10,S07.0824-25;29-3640
916104178024202123Khí động lực học tính toán (CFD)2.5Huỳnh Ngọc HùngT3,3-5,S07.0824-25;29-3628
917104179024202122Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng2Trần Thanh SơnT2,9-10,B30424-25;29-4237
918104179024202123Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng2Trần Thanh SơnT6,1-2,B30424-25;29-4234
919104180024202122APBL 5: Kỹ thuật sấy2.5Ngô Phi MạnhT3,6-8,B30324-25;29-3930
920104180024202122BPBL 5: Kỹ thuật sấy2.5Ngô Phi MạnhT2,6-8,B30424-25;29-3913
921104180024202123PBL 5: Kỹ thuật sấy2.5Ngô Phi MạnhT7,1-3,B30524-25;29-3932
922104193024202122TN Khí động lực học tính toán (CFD) (0.5TC)0Huỳnh Ngọc Hùng37-4140
923104193024202123TN Khí động lực học tính toán (CFD) (0.5TC)0Huỳnh Ngọc Hùng37-4128
924104200024204822Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2Nguyễn Thành Văn1
925104200024204922Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2Nguyễn Thành Văn1
926104201024204822Nhiệt động ứng dụng2Huỳnh Ngọc Hùng1
927104201024204922Nhiệt động ứng dụng2Huỳnh Ngọc Hùng1
928104202024204822Truyền nhiệt nâng cao2Thái Ngọc Sơn1
929104202024204922Truyền nhiệt nâng cao2Thái Ngọc Sơn1
930104203024204822Khí động lực học tính toán (CFD)2Huỳnh Ngọc Hùng1
931104203024204922Khí động lực học tính toán (CFD)2Huỳnh Ngọc Hùng1
932104204024204822Kỹ thuật xử lý phát thải2Phạm Duy Vũ1
933104204024204922Kỹ thuật xử lý phát thải2Phạm Duy Vũ1
934104205024204822Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh2Nguyễn Thành Văn1
935104205024204922Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh2Nguyễn Thành Văn1
936104216024204922Thực tập cơ sở ngành2Huỳnh Ngọc Hùng1
937104217024204822Thực tập chuyên ngành2Phạm Duy Vũ1
938104226024202022Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2523
939104226024202023Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2514
940104227024202022Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Nhiệt31-4519
941104227024202023Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Nhiệt31-455
942105017324202327Thực tập Nhận thức1Trần Anh Tuấn36-3669
943105017324202328Thực tập Nhận thức1Nguyễn Văn Cả36-3671
944105017324202329Thực tập Nhận thức1Nguyễn Quang Tân43-4372
945105017324202330Thực tập Nhận thức1Khương Thị Út Thương43-4348
946105045324202232Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA2Ngô Đình ThanhT5,8-9,F40324-25;29-4258
947105045324202233Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA2Ngô Đình ThanhT5,3-4,E11224-25;29-4258
948105045324202234Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA2Ngô Đình ThanhT5,1-2,E10324-25;29-4263
949105050324202297Kỹ thuật chiếu sáng2Nguyễn Văn Tấn16
950105092324202327Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT3,1-2,F20924-25;29-35;37-4269
951105092324202328Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT4,1-2,F20624-25;29-35;37-4272
952105092324202329Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT6,4-5,F20624-25;29-4273
953105092324202330Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT3,3-4,F10224-25;29-4243
95410513232420xx27Đồ án Tốt nghiệp (DHT)10Khoa Điện31-451
955105137324202327Lý thuyết Mạch điện 22Nguyễn Thị Ái NhiT6,1-2,F30724-25;29-35;37-4282
956105137324202328Lý thuyết Mạch điện 22Nguyễn Thị Ái NhiT4,3-4,F20624-25;29-35;37-4276
957105137324202329Lý thuyết Mạch điện 22Nguyễn Thị Ái NhiT4,1-2,F40124-25;29-4276
958105137324202330Lý thuyết Mạch điện 2 (dạy tiếng Anh)2Nguyễn Thị Ái NhiT2,8-9,F20724-25;29-4220
959105140324202232An toàn điện1Trịnh Trung HIếuT5,6-7,F40324-25;29-3467
960105140324202233An toàn điện1Lưu Ngọc AnT5,1-2,E11224-25;29-3461
961105140324202234An toàn điện1Đoàn Anh TuấnT7,9-10,E10324-25;29-3465
962105141324202327Thiết bị điện2Lê Thành BắcT3,3-5,F20924-25;29-35;37-3871
963105141324202328Thiết bị điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT5,3-4,E40224-25;29-35;37-4269
964105141324202329Thiết bị điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,8-9,F40124-25;29-4271
965105141324202330Thiết bị điện2Nguyễn Văn TấnT5,3-4,F20924-25;29-4237
966105146324202227Thực tập công nhân2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-25;39-3050
967105146324202228Thực tập công nhân2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP31-3450
968105146324202229Thực tập công nhân2Nguyễn Thế LựcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP35-3844
969105146324202230Thực tập công nhân2Nguyễn Thế LựcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4349
970105147324202227Phần điện trong NM điện & TBA3Lê Đình DươngT3,1-4,F30931-4356
971105147324202228Phần điện trong NM điện & TBA3Ngô Văn DưỡngT3,7-10,E20624-25;29-30;35-4366
972105147324202229Phần điện trong NM điện & TBA3Hạ Đình TrúcT2,1-4,F40324-25;29-34;39-4353
973105147324202230Phần điện trong NM điện & TBA3Lê Hồng LâmT5,1-4,F40124-25;29-3959
974105153324202132Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
975105153324202133Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
97610515332420xx36Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
977105157324202332Mạch điện tử2Trần Thái Anh ÂuT5,4-5,E30224-25;29-4266
978105157324202333Mạch điện tử2Trần Thái Anh ÂuT5,1-2,E30324-25;29-4269
979105157324202334Mạch điện tử2Trần Thái Anh ÂuT5,8-9,E20724-25;29-4264
980105165024202227Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT4,8-10,F40731-4257
981105165024202228Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT5,1-3,F40724-25;29-30;35-4262
982105165024202229Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT3,8-10,E30224-25;29-34;39-4250
983105165024202230Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT2,6-8,E40224-25;29-3862
984105165324202322Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT4,3-4,E301B24-25;29-4242
985105165324202323Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT4,1-2,E301B24-25;29-4244
986105175024204933Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang Huy3
987105181024202132Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT3,4-5,F20624-25;29-4257
988105181024202133Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT3,8-9,B20524-25;29-4244
989105181024202134Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT4,6-7,E21024-25;29-4223
990105198024204727Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt Phương6
991105198024204827Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt Phương9
992105198024204927Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt Phương2
993105203024204727Quy hoạch và phát triển hệ thống điện2Nguyễn Hữu Hiếu6
994105203024204827Quy hoạch và phát triển hệ thống điện2Nguyễn Hữu Hiếu9
995105203024204927Quy hoạch và phát triển hệ thống điện2Nguyễn Hữu Hiếu2
996105208024204727Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ2Lưu Ngọc An6
997105208024204827Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ2Lưu Ngọc An9
998105208024204927Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ2Lưu Ngọc An2
999105212024204727Phân tích an toàn hệ thống điện2Lê Kim Hùng6
1000105212024204827Phân tích an toàn hệ thống điện2Lê Kim Hùng9
1001105212024204927Phân tích an toàn hệ thống điện2Lê Kim Hùng2
1002105241024202332Cơ sở máy điện3Võ Quang SơnT4,1-3,E40124-25;29-4066
1003105241024202333Cơ sở máy điện3Võ Quang SơnT3,6-7,E10424-25;29-4168
1004105241024202334Cơ sở máy điện3Võ Quang SơnT6,6-7,E10224-25;29-4173
1005105244324202327Vật liệu điện và an toàn điện2Lưu Ngọc AnT5,4-5,F30824-25;29-35;37-4273
1006105244324202328Vật liệu điện và an toàn điện2Đoàn Anh TuấnT7,2-3,E10324-25;29-35;37-4269
1007105244324202329Vật liệu điện và an toàn điện2Lưu Ngọc AnT4,3-5,F40124-25;29-3776
1008105244324202330Vật liệu điện và an toàn điện2Đoàn Anh TuấnT7,4-5,E10324-25;29-4266
1009105246024202327Máy điện4Võ Quang SơnT5,1-3,F30824-25;29-35;37-4271
1010105246024202328Máy điện4Võ Quang SơnT3,1-3,F40324-25;29-35;37-4276
1011105246024202329Máy điện4Võ Quang SơnT6,1-3,F20624-25;29-4274
1012105246024202330Máy điện4Võ Quang SơnT4,6-8,F31024-25;29-4239
1013105247024202327Mạch điện tử tương tự và số2.5Nguyễn Hoàng MaiT4,8-10,F30324-25;29-35;37-3871
1014105247024202328Mạch điện tử tương tự và số2.5Nguyễn Hoàng MaiT5,1-2,E40224-25;29-35;37-4271
1015105247024202329Mạch điện tử tương tự và số2.5Nguyễn Hoàng MaiT5,4-5,E40124-25;29-4272
1016105247024202330Mạch điện tử tương tự và số2.5Nguyễn Hoàng MaiT3,1-2,F10224-25;29-4240
1017105254024202327ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20238-4229
1018105254024202327BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT2,1-4,I20238-4226
1019105254024202327CTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT4,1-4,I20238-4227
1020105254024202328ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT3,7-10,I20238-4225
1021105254024202328BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT4,7-10,I20238-4222
1022105254024202328CTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT5,7-10,I20238-4227
1023105254024202329ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT3,1-4,I20238-4227
1024105254024202329BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20238-4229
1025105254024202329CTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT7,1-4,I20238-4217
1026105254024202330ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT6,1-4,I20238-4212
1027105254024202330BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT7,7-10,I20238-4221
1028105255024202327ATN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT7,7-10,I10437-3925
1029105255024202327BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT5,7-10,I10437-3926
1030105255024202327CTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT7,1-4,I10437-3926
1031105255024202328ATN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT2,7-10,I10437-3927
1032105255024202328BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT4,7-10,I10437-3926
1033105255024202328CTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I10437-3928
1034105255024202329ATN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT2,7-10,I10440-4226
1035105255024202329BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT3,1-4,I10440-4226
1036105255024202329CTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I10440-4226
1037105255024202330BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Nguyễn Quang TânT3,7-10,I30440-4218
1038105294324202232Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT4,6-7,F40524-25;29-4267
1039105294324202233Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT4,8-9,F40624-25;29-4269
1040105294324202234Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT6,3-4,F40724-25;29-4267
104110530132420xx29Capstone project15Khoa Điện31-452
1042105303024202132Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh QuangT5,1-2,F40324-25;29-4270
1043105303024202133Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL (dạy tiếng Anh)2Nguyễn Khánh QuangT4,7-8,E301A24-25;29-4240
1044105303024202134Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh QuangT4,9-10,E20524-25;29-4224
104510530902420xx34Capstone project15Khoa Điện31-452
1046105313024202227Toán nâng cao3Phan Đình ChungT5,1-4,F40631-4367
1047105313024202228Toán nâng cao3Phan Đình ChungT5,6-9,F40524-25;29-30;35-4369
1048105313024202229Toán nâng cao3Phan Đình ChungT3,1-4,F30824-25;29-34;39-4352
1049105313024202230Toán nâng cao3Phan Đình ChungT6,1-4,E20824-25;29-3962
1050105314024202332ATH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20233-3529
1051105314024202332BTH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT3,7-10,I20233-3531
1052105314024202333ATH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT4,7-10,I20233-3529
1053105314024202333BTH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT5,7-10,I20233-3532
1054105314024202333CTH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20233-3525
1055105314024202334ATH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT4,1-4,I10233-3533
1056105314024202334BTH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT6,1-4,I10233-3529
1057105315024202332APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Nguyễn Hoàng MaiT3,3-4,B30224-25;29-4238
1058105315024202333APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Trần Thị Minh DungT2,4-5,E10424-25;29-4245
1059105315024202333BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Trương Thị Bích ThanhT6,1-2,F40324-25;29-4246
1060105315024202334APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Trần Thái Anh ÂuT5,6-7,E20724-25;29-4245
1061105317024202332Lý thuyết điều khiển tự động2Trần Thị Minh DungT3,1-2,B30224-25;29-4261
1062105317024202333Lý thuyết điều khiển tự động2Trần Thị Minh DungT2,2-3,E10424-25;29-4261
1063105317024202334Lý thuyết điều khiển tự động2Trần Thị Minh DungT4,9-10,E20824-25;29-4262
1064105318024202332Mạch số2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT4,4-5,E40124-25;29-4263
1065105318024202333Mạch số2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT3,3-4,F10824-25;29-4260
1066105318024202334Mạch số2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT3,1-2,F10924-25;29-4262
1067105322024202327APBL 1: Máy điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT4,6-7,F30324-25;29-35;37-4236
1068105322024202327BPBL 1: Máy điện2Nguyễn Văn TấnT7,4-5,E20524-25;29-35;37-4235
1069105322024202328APBL 1: Máy điện2Võ Quang SơnT7,7-8,F20624-25;29-35;37-4237
1070105322024202328BPBL 1: Máy điện2Võ Quang SơnT7,9-10,F20624-25;29-35;37-4231
1071105322024202329APBL 1: Máy điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,6-7,F40124-25;29-4232
1072105322024202329BPBL 1: Máy điện2Nguyễn Văn TấnT7,2-3,E20524-25;29-4231
1073105322024202330APBL 1: Máy điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT4,9-10,F31024-25;29-4230
1074105322024202330BPBL 1: Máy điện2Nguyễn Thị Ái NhiT2,6-7,F20724-25;29-4227
1075105323024202029Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện37-451
1076105323024202035Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện37-451
1077105323024202127Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện37-456
1078105323024202136Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện37-452
1079105327024202227APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Lê Đình DươngT7,1-4,E204A31-4327
1080105327024202227BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Lê Đình DươngT6,6-9,F30831-4338
1081105327024202228APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Ngô Văn DưỡngT2,7-10,F20824-25;29-30;35-4336
1082105327024202228BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Ngô Văn DưỡngT7,2-5,E204B24-25;29-30;35-4334
1083105327024202229APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Hạ Đình TrúcT6,7-10,F40424-25;29-34;39-4333
1084105327024202229BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Hạ Đình TrúcT7,1-4,E20724-25;29-34;39-4325
1085105327024202230BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Lê Hồng LâmT6,7-10,F40724-25;29-3936
1086105328024202297Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc An16
1087105330024202297Thị trường điện2Lê Hồng Lâm16
1088105331024202297Lưới điện thông minh2Dương Minh Quân16
1089105333024202127Thực tập tốt nghiệp (Điện)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-346
1090105334024202227Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Lê Kim HùngT2,8-10,E20731-4256
1091105334024202228Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Nguyễn Hồng Việt PhươngT6,8-10,F40624-25;29-30;35-4257
1092105334024202229Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (dạy tiếng Anh)2.5Nguyễn Hồng Việt PhươngT2,8-10,B30224-25;29-34;39-4237
1093105334024202230Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Phạm Văn KiênT4,8-10,E20324-25;29-3856
1094105335024202227ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT2,1-4,I10440-4223
1095105335024202227BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT5,7-10,I10440-4225
1096105335024202227CTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT6,1-4,I10440-4220
1097105335024202228ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT2,1-4,I10437-3923
1098105335024202228BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT3,1-4,I10437-3918
1099105335024202228CTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT6,1-4,I10437-3925
1100105335024202229ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT4,7-10,I10440-4226
1101105335024202230ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT3,7-10,I10437-3920
1102105335024202230BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT4,1-4,I10437-3926
1103105336024202232APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Võ Quang SơnCN,1-3,E40524-25;29-4236
1104105336024202232BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Võ Quang SơnT3,8-10,E301B24-25;29-4240
1105105336024202233APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Võ Quang SơnT6,8-10,E202A24-25;29-4238
1106105336024202233BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Võ Quang SơnT5,6-8,E204B24-25;29-4229
1107105336024202234APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Võ Quang SơnT7,3-5,F40324-25;29-4240
1108105343024202232Tổng hợp hệ thống truyền động điện2Nguyễn Khánh QuangT2,8-9,F40624-25;29-4272
1109105343024202233Tổng hợp hệ thống truyền động điện2Lê Tiến DũngT3,1-2,E20724-25;29-4251
1110105343024202234Tổng hợp hệ thống truyền động điện2Lê Tiến DũngT3,3-4,E20724-25;29-4259
1111105344024202232Thiết bị điện công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,1-2,E40224-25;29-4253
1112105344024202233Thiết bị điện công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,3-4,E20824-25;29-4260
1113105344024202234Thiết bị điện công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT6,1-2,F40724-25;29-4262
1114105345024202420Kỹ thuật điện - điện tử2Phạm Quốc TháiT3,1-2,H20329-4454
1115105345024202420AKỹ thuật điện - điện tử2Phạm Quốc TháiT3,4-5,H20429-4458
1116105346024202273Mạng lưới điện và TT liên lạc2Dương Minh QuânT7,4-5,E30224-25;29-4215
1117105347024202101Trang bị điện trong máy công nghiệp3Nguyễn Quốc ĐịnhT5,1-4,F30224-25;33-4354
1118105347024202102Trang bị điện trong máy công nghiệp3Nguyễn Quốc ĐịnhT3,7-10,F30324-25;29-33;38-4152
1119105347024202190Trang bị điện trong máy công nghiệp3Nguyễn Quốc ĐịnhT6,7-10,F30224-25;29-37;42-4356
1120105348024202227Anh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT3,8-10,E20331-4249
1121105348024202228Anh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT4,8-10,F10324-25;29-30;35-4250
1122105348024202229Anh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT4,1-3,F20824-25;29-34;39-4245
1123105348024202230AAnh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT5,6-8,F40124-25;29-3845
1124105348024202230BAnh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT3,1-3,E40624-25;29-3844
1125105349024202127Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Dương Minh QuânT7,2-3,E10424-25;29-4268
1126105349024202128Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Dương Minh QuânT7,6-7,E30224-25;29-4225
1127105349024202129Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Nguyễn Hữu HiếuT3,1-3,E11324-25;29-4241
1128105349024202130Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Nguyễn Hữu HiếuT3,4-5,E11424-25;29-4242
1129105349024202297Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Trần Vinh Tịnh16
1130105350024202127Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Đình DươngT4,1-4,E10424-25;29-3082
1131105350024202129Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Kim HùngT3,4-5,E11324-25;29-3424
1132105350024202130Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Kim HùngT3,2-3,E11424-25;29-3419
1133105350024202297Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Đình Dương16
1134105351024202127ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếuT3,8-10,F30724-25;29-4267
1135105351024202128ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Phan Đình ChungT4,8-10,B20424-25;29-4231
1136105351024202129ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Ngô Văn DưỡngT6,8-10,B20424-25;29-4244
1137105351024202130ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếuT5,8-10,B20524-25;29-4244
1138105351024202297ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếu16
1139105352024202127Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,9-10,F21024-25;29-4285
1140105352024202128Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,6-7,B20424-25;29-4227
1141105352024202129Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT2,9-10,B20524-25;29-4241
1142105352024202130Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT5,6-7,B20524-25;29-4243
1143105352024202297Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như Quỳnh16
1144105353024202127Chất lượng điện năng2Lê Hồng LâmT3,6-7,F30724-25;29-4272
1145105353024202128Chất lượng điện năng2Lê Hồng LâmT3,9-10,B20624-25;29-4226
1146105353024202129Chất lượng điện năng2Lê Hồng LâmT2,6-7,B20524-25;29-4241
1147105353024202130Chất lượng điện năng2Hạ Đình TrúcT7,6-8,E20824-25;29-4244
1148105354024202127ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT4,7-8,F30724-25;29-4263
1149105354024202128ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT5,9-10,E204A24-25;29-4216
1150105354024202129ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn KiênT6,6-7,B20424-25;29-4241
1151105354024202130ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn KiênT6,8-9,B20524-25;29-4242
1152105355024202127Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Phạm Văn KiênT2,9-10,F31024-25;29-4265
1153105355024202128Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Phạm Văn KiênT2,7-8,B20424-25;29-4235
1154105355024202129Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT4,9-10,B10124-25;29-4240
1155105355024202130Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT6,6-7,B20524-25;29-4241
1156105356024202127APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Nguyễn Hồng Việt PhươngT6,1-2,B10824-25;29-4226
1157105356024202127BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Nguyễn Hồng Việt PhươngT5,6-7,E201A24-25;29-4227
1158105356024202127CPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Nguyễn Hồng Việt PhươngT5,6-7,E201A24-25;29-4213
1159105356024202128APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Nguyễn Hồng Việt PhươngT3,3-4,B20424-25;29-4217
1160105356024202129APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT5,6-7,B20424-25;29-4225
1161105356024202129BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT5,8-9,B20424-25;29-4222
1162105356024202130APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT7,3-4,B20424-25;29-4224
1163105356024202130BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT7,1-2,B20424-25;29-4223
1164105370024202132Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT5,9-10,F40124-25;29-4260
1165105370024202133Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT6,1-2,B20424-25;29-4232
1166105370024202134Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT5,6-7,B30324-25;29-4220
1167105371024202132Truyền động điện hiện đại2Nguyễn Khánh QuangT5,4-5,F30724-25;29-4266
1168105371024202133Truyền động điện hiện đại2Ngô Văn Quang BìnhT7,2-3,B10924-25;29-4243
1169105371024202134Truyền động điện hiện đại2Ngô Văn Quang BìnhT7,4-5,B10924-25;29-4225
1170105372024202132AAnh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT2,8-9,B30524-25;29-4241
1171105372024202132BAnh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT2,6-7,B30524-25;29-4246
1172105372024202133Anh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT7,7-9,B30124-25;29-4246
1173105373024202132APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Giáp Quang HuyT7,1-3,F30624-25;29-4233
1174105373024202132BPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Nguyễn Khánh QuangT6,6-8,E11324-25;29-4225
1175105373024202133APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Giáp Quang HuyT6,3-5,B20424-25;29-4245
1176105373024202134APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Nguyễn Khánh QuangT6,1-3,B30524-25;29-4228
1177105380024202132Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT6,3-4,F30624-25;29-4258
1178105380024202133Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT2,8-9,B20724-25;29-4244
1179105380024202134Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT2,6-7,B20724-25;29-4226
1180105381024202132Hệ thống phi tuyến2Nguyễn Hoàng MaiT6,1-2,F30624-25;29-4266
1181105381024202133Hệ thống phi tuyến2Trần Đình Khôi QuốcT2,6-7,E30524-25;29-4244
1182105381024202134Hệ thống phi tuyến2Trần Đình Khôi QuốcT2,8-9,E30524-25;29-4229
1183105391024204627Quá điện áp và cách điện trong HTĐ2Phan Đình Chung13
1184105394024204727Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Trần Vinh Tịnh6
1185105394024204827Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Trần Vinh Tịnh9
1186105394024204927Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Trần Vinh Tịnh2
1187105395024204727Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếu6
1188105395024204827Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếu9
1189105395024204927Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếu2
1190105396024204727Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn Kiên6
1191105396024204827Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn Kiên9
1192105396024204927Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn Kiên2
1193105421024204933Truyền động điện hiện đại2Lê Tiến Dũng3
1194105422024204933Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng Mai3
1195105423024204933Hệ thống phi tuyến2Trần Đình Khôi Quốc3
1196105424024204933Điều khiển thích nghi và bền vững2Trần Thị Minh Dung3
1197105425024204933Điều khiển tự động truyền động điện trong công nghiệp2Nguyễn Khánh Quang3
1198105426024204933Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh Quang3
1199105427024204933Xử lý tín hiệu số và DSP2Nguyễn Thị Kim Trúc3
120010545002420xx29Thực tập tốt nghiệp (3TC,D)0Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
1201105453024202027Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2550
1202105453024202030Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2564
1203105454024202027Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện31-4547
1204105454024202028Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện31-4558
1205105455024202032Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2556
1206105455024202036Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-25137
1207105456024202033Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện31-4552
1208105456024202034Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện31-45124
1209106023324202244Thông tin số3Hoàng Lê Uyên ThụcT2,8-10,F10824-25;29-4268
1210106106224202285Kỹ thuật Điện tử2Huỳnh Thanh TùngT2,6-7,E20524-25;29-4252
1211106106224202286Kỹ thuật Điện tử2Huỳnh Thanh TùngT2,9-10,E20924-25;29-4228
1212106117024202344Toán chuyên ngành3Ngô Minh TríT3,7-10,F21024-25;29-35;38-4076
1213106119024202344Tín hiệu & Hệ thống3Bùi Thị Minh TúT6,7-10,E10424-25;29-35;38-4066
1214106140024202138Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Vũ Vân ThanhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-342
1215106140024202139Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-349
121610614002420xx39Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-235
1217106190324202338Trường điện từ3Nguyễn Văn CườngT6,7-10,E30224-25;29-37;40-4249
1218106190324202339Trường điện từ3Nguyễn Văn CườngT6,1-4,E20624-25;29-37;40-4042
1219106190324202340Trường điện từ3Võ Duy PhúcT3,1-4,F30624-25;29-3866
1220106190324202341Trường điện từ3Võ Duy PhúcT6,7-10,B30124-25;29-3866
1221106194024202338Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam38-3956
1222106194024202339Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam38-3928
1223106194024202340Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam39-4055
1224106194024202341Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam39-4056
1225106194024202344Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam36-3770
1226106204324202238Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,1-4,XP; T3,1-4,XP; T4,1-4,XP; T5,1-4,XP; T6,1-4,XP29-3412
1227106204324202239Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP29-3457
1228106204324202240Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,1-4,XP; T3,1-4,XP; T4,1-4,XP; T5,1-4,XP; T6,1-4,XP36-4154
1229106204324202241Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP36-4150
1230106208324202244Mạng thông tin máy tính2Hồ Viết ViệtT6,8-9,F20824-25;29-4266
1231106213024202338Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT4,1-3,F10324-25;29-3753
1232106213024202339Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT2,6-8,E40124-25;29-3748
1233106213024202340Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT3,6-8,B10924-25;29-3752
1234106213024202341Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT5,6-8,E20824-25;29-3752
1235106215324202244Xử lý ảnh3Hồ Phước TiếnT5,8-10,F40724-25;29-4268
1236106234024202442ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,1-4,C12038-4215
1237106234024202442BTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,7-10,C12038-4225
1238106234024202442CTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT6,7-10,C12038-4225
1239106234324202338Kỹ thuật mạch điện tử4Nguyễn Văn TuấnT5,1-4,F21024-25;29-37;40-4052
1240106234324202339Kỹ thuật mạch điện tử4Nguyễn Văn TuấnT5,7-10,E11324-25;29-37;40-4041
1241106234324202340Kỹ thuật mạch điện tử4Tăng Anh TuấnT5,1-4,F30124-25;29-3854
1242106234324202341Kỹ thuật mạch điện tử4Tăng Anh TuấnT3,7-10,E10124-25;29-3856
1243106234324202344Kỹ thuật mạch điện tử4Nguyễn Văn TuấnT2,1-4,F20724-25;29-35;38-4069
1244106236024202338ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,1-4,C12033-3733
1245106236024202338BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT5,7-10,C12033-3725
1246106236024202339ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,7-10,C12033-379
1247106236024202339BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT6,7-10,C12033-3726
1248106236024202340ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,7-10,C12033-3726
1249106236024202340BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,1-4,C12033-3726
1250106236024202341ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,1-4,C12033-3725
1251106236024202341BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,7-10,C12033-3727
1252106236024202344ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,1-4,C12038-4225
1253106236024202344BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT5,1-4,C12038-4225
1254106236024202344CTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT6,1-4,C12038-4225
1255106255324202138Hệ thống nhúng3Hồ Viết ViệtT4,6-8,F30624-25;29-4257
1256106255324202139Hệ thống nhúng3Hồ Viết ViệtT4,1-3,E201A24-25;29-4230
1257106255324202140Hệ thống nhúng3Hồ Viết ViệtT2,8-10,E204A24-25;29-4237
1258106263324202039Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT37-455
1259106263324202138Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT37-451
126010626332420xx39Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT37-455
1261106293324202442Cấu kiện điện tử4Phan Trần Đăng KhoaT4,6-8,H30329-4465
1262106294024202438APBL1: Lập trình2Nguyễn Duy Nhật ViễnT7,1-2,H10729-4430
1263106294024202438BPBL1: Lập trình2Nguyễn Duy Nhật ViễnT7,4-5,H10729-4424
1264106294024202439APBL1: Lập trình2Nguyễn Văn HiếuT2,8-9,H30729-4430
1265106294024202439BPBL1: Lập trình2Nguyễn Văn HiếuT2,6-7,H30729-4430
1266106294024202440APBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT5,9-10,H10229-4430
1267106294024202440BPBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT5,6-8,H10229-3932
1268106294024202441APBL1: Lập trình2Văn Phú TuấnT6,9-10,H10229-4430
1269106294024202441BPBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT6,6-8,H10229-3931
1270106294024202442BPBL1: Lập trình2Nguyễn Duy Nhật ViễnT7,6-7,H10729-4418
1271106294024202443APBL1: Lập trình2Văn Phú TuấnT7,2-3,H10829-4432
1272106294024202443BPBL1: Lập trình2Văn Phú TuấnT7,4-5,H10829-4430
1273106294024202444APBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT3,9-10,B10129-4432
1274106294024202444BPBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT3,6-8,B10129-3932
1275106294324202438Vật lý bán dẫn3Phan Trần Đăng KhoaT2,1-3,H30229-4459
1276106294324202439Vật lý bán dẫn3Phan Trần Đăng KhoaT3,6-8,H20429-4457
1277106294324202440Vật lý bán dẫn3Phan Trần Đăng KhoaT2,6-8,H40129-4455
1278106294324202441Vật lý bán dẫn3Huỳnh Thanh TùngT3,6-8,H40229-4460
1279106294324202443Vật lý bán dẫn3Huỳnh Thanh TùngT5,8-10,H30229-4469
1280106294324202444Vật lý bán dẫn3Huỳnh Thanh TùngT4,6-8,E301B29-4448
1281106295024202443Lập trình hướng đối tượng2Nguyễn Duy Nhật ViễnT5,6-7,H30229-4459
1282106295024202444Lập trình hướng đối tượng2Nguyễn Duy Nhật ViễnT5,9-10,H30329-4451
1283106297024202239ATN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT2,7-10,C21436-4030
1284106297024202239BTN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT3,7-10,C21436-4028
1285106297024202240ATN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT5,2-5,C21430-3432
1286106297024202240BTN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT6,2-5,C21430-3429
1287106297024202241ATN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT4,7-10,C21430-3427
1288106297024202241BTN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT5,7-10,C21430-3431
1289106299024202238Kỹ thuật vi xử lý4Huỳnh Việt ThắngT6,6-8,E301A24-25;29-4226
1290106299024202239Kỹ thuật vi xử lý4Huỳnh Việt ThắngT5,1-3,F31024-25;29-4252
1291106299024202240Kỹ thuật vi xử lý4Hồ Viết ViệtT5,6-8,E40224-25;29-4250
1292106299024202241Kỹ thuật vi xử lý4Huỳnh Việt ThắngT4,3-5,F40624-25;29-4254
1293106300024202238BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT6,2-5,C21436-4020
1294106300024202239ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT4,7-10,C21436-4025
1295106300024202239BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT5,7-10,C21436-4028
1296106300024202240BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT3,2-5,C21430-3428
1297106300024202240CTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT6,7-10,C21430-3430
1298106300024202241ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT2,7-10,C21430-3424
1299106300024202241BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT3,7-10,C21430-3427
1300106314024202239Kỹ thuật điều khiển tự động2Nguyễn Duy Nhật ViễnT2,1-2,F20924-25;29-4258
1301106314024202240Kỹ thuật điều khiển tự động2Tăng Anh TuấnT2,9-10,F20924-25;29-4267
1302106314024202241Kỹ thuật điều khiển tự động2Tăng Anh TuấnT4,1-2,F40624-25;29-4261
1303106320324202344Kỹ năng mềm2Nguyễn Tấn HưngT2,6-8,F30824-25;29-35;38-3958
1304106324324202338Lý thuyết mạch điện tử 22Võ Tuấn MinhT4,6-8,E11224-25;29-3759
1305106324324202339Lý thuyết mạch điện tử 22Võ Tuấn MinhT3,6-8,E10224-25;29-3746
1306106324324202340Lý thuyết mạch điện tử 22Nguyễn Văn PhòngT4,6-8,E30324-25;29-3758
1307106324324202341Lý thuyết mạch điện tử 22Nguyễn Văn PhòngT2,6-8,E20624-25;29-3755
130810632902420xx39Capstone project15Khoa Điện tử - VT31-451
1309106332024202338Xác suất thống kê ứng dụng3Nguyễn Văn CườngT3,7-10,B10424-25;29-37;40-4049
1310106332024202339Xác suất thống kê ứng dụng3Nguyễn Văn CườngT2,1-4,E20624-25;29-37;40-4039
1311106332024202340Xác suất thống kê ứng dụng3Lê Thị Phương MaiT6,2-5,F10624-25;29-3875
1312106332024202341Xác suất thống kê ứng dụng3Lê Thị Phương MaiT4,7-10,B30224-25;29-3862
1313106342024202244Tổ chức máy tinh2Hồ Viết ViệtT6,6-7,F20824-25;29-4270
1314106347024202244Thực tập công nhân (KTMT)2Lê Hồng NamT2,1-4,XP; T3,1-4,XP; T4,1-4,XP; T5,1-4,XP; T6,1-4,XP29-3463
1315106349024202144Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên ThụcT4,8-10,F20624-25;29-4270
1316106353024202144Mạng định nghĩa bằng phần mềm3Tăng Anh TuấnT4,3-5,F30824-25;29-4263
1317106354024202138Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt ThắngT7,1-3,F30724-25;29-4240
1318106354024202139Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh)3Huỳnh Việt ThắngT2,3-5,E201B24-25;29-4234
1319106354024202141Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh)3Huỳnh Việt ThắngT5,8-10,E202A24-25;29-4232
1320106354024202144Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt ThắngT3,6-8,F30824-25;29-4254
1321106358024202144Thực tập tốt nghiệp (KTMT)2Thái Văn TiếnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
132210635802420xx44Thực tập tốt nghiệp (KTMT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-233
1323106359024202044Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT37-454
1324106359024202144Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT37-453
1325106361024202344Toán rời rạc2Trần Thị Minh HạnhT4,6-8,E10224-25;29-35;38-3968
1326106362024202239Kỹ thuật truyền dữ liệu3Ngô Minh TríT6,3-5,E30324-25;29-4253
1327106362024202240Kỹ thuật truyền dữ liệu3Nguyễn Văn HiếuT4,6-8,B30124-25;29-4264
1328106362024202241Kỹ thuật truyền dữ liệu3Nguyễn Văn HiếuT5,3-5,E10224-25;29-4263
1329106363024202238Thông tin số4Hoàng Lê Uyên ThụcT3,6-8,B30124-25;29-4221
1330106363024202239Thông tin số4Hoàng Lê Uyên ThụcT4,3-5,E20524-25;29-4250
1331106363024202240Thông tin số4Võ Duy PhúcT3,8-10,F30924-25;29-4251
1332106363024202241Thông tin số4Võ Duy PhúcT2,3-5,F30924-25;29-4255
1333106366024202239Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Bùi Thị Minh TúT2,3-4,F20924-25;29-4253
1334106366024202240Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Bùi Thị Minh TúT2,6-7,F20924-25;29-4255
1335106366024202241Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Võ Duy PhúcT2,1-2,F30924-25;29-4257
1336106366024202244Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Võ Duy PhúcT4,6-7,E20324-25;29-4269
1337106368024202144Hệ thống thời gian thực3Đào Duy TuấnT2,6-9,F20624-25;29-3962
133810636902420yy91Công nghệ VLSI3Võ Tuấn MinhT5,7-10,H20131-4016
1339106372024202144Học sâu3Trần Thị Minh HạnhT5,1-3,F30724-25;29-4268
1340106375024202144APBL 4: Trí tuệ nhân tạo3Hồ Phước TiếnT7,1-3,B20624-25;29-4229
1341106375024202144BPBL 4: Trí tuệ nhân tạo3Trần Thị Minh HạnhT6,1-3,B20624-25;29-4233
1342106376024202138Thông tin sợi quang3Nguyễn Văn TuấnT3,6-8,F20824-25;29-4251
1343106376024202139Thông tin sợi quang (dạy tiếng Anh)3Nguyễn Văn TuấnT6,1-3,E10424-25;29-4229
1344106376024202140Thông tin sợi quang3Nguyễn Văn TuấnT4,6-8,E204A24-25;29-4221
1345106376024202141Thông tin sợi quang3Nguyễn Văn TuấnT4,1-3,E202A24-25;29-4225
1346106377024202138Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT2,6-8,F30624-25;29-4252
1347106377024202139Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT5,1-3,B10424-25;29-4227
1348106377024202140Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT3,8-10,E202B24-25;29-4221
1349106377024202141Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT2,1-3,E202A24-25;29-4219
1350106378024202138APBL 4: Chuyên đề3Bùi Thị Minh TúT4,1-3,B20524-25;29-4231
1351106378024202138BPBL 4: Chuyên đề3Bùi Thị Minh TúT5,6-8,B20624-25;29-4222
1352106378024202139PBL 4: Chuyên đề3Võ Duy PhúcT4,8-10,E40524-25;29-4230
1353106378024202140PBL 4: Chuyên đề3Võ Duy PhúcT5,1-3,B10824-25;29-4233
1354106378024202141PBL 4: Chuyên đề3Võ Duy PhúcT6,1-3,E204A24-25;29-426
1355106400024204838Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên Thục5
1356106400024204938Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên Thục4
1357106401024204838Công nghệ VLSI3Nguyễn Văn Cường5
1358106401024204938Công nghệ VLSI3Nguyễn Văn Cường4
1359106430024204838Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt Thắng5
1360106430024204938Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt Thắng4
136110643402420xx40Thực tập tốt nghiệp (3TC,DT)0Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
1362106435024202038Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2540
1363106435024202040Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2559
1364106436024202038Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện tử - VT31-4538
1365106436024202040Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện tử - VT31-4546
1366106437024202044Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2527
1367106438024202044Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện tử - VT31-4526
1368106471024204838Thiết kế vật lý3Huỳnh Thanh Tùng5
1369106471024204938Thiết kế vật lý3Huỳnh Thanh Tùng4
1370106472024204838Thí nghiệm Thiết kế VLSI3Nguyễn Văn Cường5
1371106473024204838Thiết kế ASIC2Huỳnh Việt Thắng5
1372107004324202150Cơ sở Thiết kế nhà máy2Nguyễn Văn DũngT6,1-2,E30324-25;29-4260
1373107004324202151Cơ sở Thiết kế nhà máy2Nguyễn Văn DũngT3,3-4,B10824-25;29-4224
1374107006324202250Thiết kế mô phỏng2Lê Thị Như ÝT3,8-10,F10624-25;29-35;38-3945
1375107015324202248KT Phân tích trong CN sinh học2Nguyễn Hoàng MinhT2,1-3,F30324-25;29-35;38-4048
1376107017324202148Thực tập Công nhân (SH)2Đoàn Thị Hoài NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP35-3834
1377107017324202149Thực tập Công nhân (SH)2Bùi Xuân ĐôngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP35-3836
1378107021324202248Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phạm Thị Đoan TrinhT2,8-10,E11424-25;29-35;38-4045
1379107021324202254Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phạm Thị Đoan TrinhT3,8-10,E20824-25;29-35;38-3938
1380107021324202345Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT5,1-2,F20924-25;29-31;33-4358
1381107021324202346Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT5,3-4,F40824-25;29-31;33-4353
1382107021324202352Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT3,1-2,B20424-25;29-36;38-4342
1383107024324202352ATN Quá trình & TB CN hoá học (1TC)1Nguyễn Kim SơnT4,7-10,D11239-4229
1384107024324202352BTN Quá trình & TB CN hoá học (1TC)1Nguyễn Kim SơnT5,1-4,D11239-4214
138510703032420xx51Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H1)10Khoa Hóa31-451
138610703332420xx48Đồ án Tốt nghiệp10Khoa Hóa31-452
1387107056324202252Công nghệ Lọc dầu 12Nguyễn Thị Thanh XuânT5,6-8,E11224-25;29-3738
1388107064324202152Thiết bị dầu khí2Nguyễn Đình LâmT7,6-8,E201B24-25;29-37;39-4133
1389107078324202250Phân tích Polymer2Đoàn Thị Thu LoanT2,8-10,E11224-25;29-35;38-3949
1390107081324202250Gia công Sợi hoá học2Phan Thế AnhT4,1-3,E11424-25;29-35;38-3944
1391107221324202352Nhiệt động học ứng dụng2Nguyễn Thị Thanh XuânT4,3-4,E30424-25;29-36;38-4346
1392107233324202150Khống chế & điều khiển quá trình2Nguyễn Đình LâmT6,4-5,E10224-25;29-4262
1393107262224202452Hóa vô cơ2Nguyễn Văn DũngT6,4-5,H30530-4570
1394107265224202350Quá trình thủy lực & cơ học2Nguyễn Thanh BìnhT4,1-2,B20924-25;29-4254
1395107265224202351Quá trình thủy lực & cơ học2Phạm Thị Đoan TrinhT5,1-2,F11024-25;29-4245
1396107267324202248Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc TrungT4,1-3,F10124-25;29-35;38-4049
1397107267324202254Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc TrungT6,1-3,E10124-25;29-35;38-3944
1398107267324202352Quá trình & Thiết bị truyền chất2Nguyễn Thị Thanh XuânT4,1-2,E30424-25;29-36;38-4350
1399107276324202245Thực tập Quá trình & Thiết bị1Lê Ngọc TrungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-3950
1400107276324202246Thực tập Quá trình & Thiết bị1Lê Ngọc TrungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-3958
1401107276324202248Thực tập Quá trình & Thiết bị1Nguyễn Thanh BìnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3739
1402107276324202250Thực tập Quá trình & Thiết bị1Phạm Thị Đoan TrinhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3743
1403107276324202251Thực tập Quá trình & Thiết bị1Nguyễn Thanh BìnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3716
1404107276324202252Thực tập Quá trình & Thiết bị1Phạm Thị Đoan TrinhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-3935
1405107276324202254Thực tập Quá trình & Thiết bị1Phan Thanh SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3735
1406107281324202145Công nghệ Enzym2Nguyễn Thị Lan AnhT5,3-4,F40924-25;29-4253
1407107281324202146Công nghệ Enzym2Nguyễn Thị Lan AnhT6,1-2,E204B24-25;29-4225
1408107281324202147Công nghệ Enzym2Nguyễn Thị Lan AnhT6,4-5,E201B24-25;29-4223
1409107283324202148Thực tập Tốt nghiệp (SH)2Tạ Ngọc LyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3410
1410107294324202245Kỹ thuật bao bì thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT5,1-3,E21024-25;29-30;33-37;40-4150
1411107294324202246Kỹ thuật bao bì thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT6,1-3,F20824-25;29-30;33-37;40-4160
1412107300324202146Thực tập Tốt nghiệp CNTP2Nguyễn Thị Lan AnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-346
1413107310324202252Công nghệ Lọc dầu 22Trương Hữu TrìT3,1-3,E204B24-25;29-3738
1414107320324202151Máy silicat2Hồ Viết ThắngT5,8-9,B10824-25;29-4230
1415107328324202150Thực tập Tốt nghiệp (Polymer)2Phan Thị Thúy HằngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
1416107329324202151Thực tập Tốt nghiệp (Silicat)2Trịnh Lê HuyênT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-341
1417107336024202345Phát triển sản phẩm thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT3,4-5,B30124-25;29-31;33-4363
1418107336024202346Phát triển sản phẩm thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT2,1-2,E20724-25;29-31;33-4362
141910734232420xx50Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H4)10Khoa Hóa31-452
1420107343124202403Hóa đại cương2Hồ Viết ThắngT3,4-5,H10329-4465
1421107354024202452Thực tập nhận thức1Nguyễn Thị Thanh Xuân29-2968
1422107358324202448Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Hoài NamT6,1-3,H20229-4457
1423107358324202450Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu LoanT2,3-5,H20129-4439
1424107358324202451Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu LoanT4,3-5,H20829-4449
1425107358324202452Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu LoanT5,3-5,H30530-4572
1426107358324202454Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Hoài NamT2,1-3,H20429-4444
1427107359324202354Vi sinh đại cương3Lê Lý Thùy TrâmT2,4-5,F11024-25;29-4247
1428107362024202345Vi sinh thực phẩm2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT2,6-7,E10324-25;29-31;33-4365
1429107362024202346Vi sinh thực phẩm2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT5,1-2,F40824-25;29-31;33-4354
1430107363024202345Thống kê ứng dụng3Đặng Minh NhậtT3,1-3,B30124-25;29-31;33-4329
1431107363024202346Thống kê ứng dụng3Đặng Minh NhậtT4,3-5,B30224-25;29-31;33-4343
1432107363024202350Thống kê ứng dụng3Nguyễn Thị Minh XuânT4,3-5,B20924-25;29-4256
1433107363024202351Thống kê ứng dụng3Nguyễn Thị Minh XuânT6,1-3,B20924-25;29-4243
1434107363324202352APBL1 : Hóa học ứng dụng2Nguyễn Đình Minh TuấnT7,7-10,E10224-25;29-36;38-4345
1435107364024202252APBL 2: QT và TB CNHH3Nguyễn Thị Thanh XuânT7,7-10,E20324-25;29-37;40-4219
1436107364024202252BPBL 2: QT và TB CNHH3Trương Hữu TrìT7,7-10,E20324-25;29-37;40-4217
1437107367024202459Hóa đại cương3Hồ Viết ThắngT2,4-5,H20329-4467
1438107368324202354ATN vi sinh đại cương (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT2,7-10,A12438-4225
1439107368324202354BTN vi sinh đại cương (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT3,7-10,A12438-4222
1440107370024202345ATN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT2,1-4,D10637-3922
1441107370024202345BTN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,7-10,D10637-3924
1442107370024202345CTN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT6,1-4,D10637-3919
1443107370024202346ATN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT3,1-4,D10637-3920
1444107370024202346BTN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT7,7-10,D10637-3925
1445107370024202346CTN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,1-4,D10637-399
1446107371024202459ATN hóa đại cương (1TC)0Trần Thị Ánh TuyếtT3,1-4,D10537-4125
1447107371024202459BTN hóa đại cương (1TC)0Trần Thị Ánh TuyếtT5,1-4,D10537-4121
1448107371024202459CTN hóa đại cương (1TC)0Trần Thị Ánh TuyếtT6,1-4,D10537-4121
1449107382024204848Công nghệ enzym2Nguyễn Hoàng Minh3
1450107382024204948Công nghệ enzym2Nguyễn Hoàng Minh6
1451107441024204750Xúc tác công nghiệp2Nguyễn Đình Lâm4
1452107441024204850Xúc tác công nghiệp2Nguyễn Đình Lâm2
1453107454324202352Hóa học dầu mỏ2Trương Hữu TrìT3,4-5,E40124-25;29-36;38-4351
1454107455024202345ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT5,7-10,D20535-3829
1455107455024202345BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT6,7-10,D20535-3829
1456107455024202346ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT3,1-4,D20535-3819
1457107455024202346BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT4,7-10,D20535-3827
1458107455024202350ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT2,7-10,D20535-3829
1459107455024202350BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT6,1-4,D20535-3829
1460107455024202351ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT4,1-4,D20535-3813
1461107455024202351BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT7,1-4,D20535-3828
1462107471024202052Đồ án tốt nghiệp (Hóa dầu)6Khoa Hóa37-451
1463107472024202345Hóa phân tích3Ngô Thái Bích VânT4,1-2,B30224-25;29-31;33-4360
1464107472024202346Hóa phân tích3Dương Thị Hồng PhấnT2,3-4,E20724-25;29-31;33-4352
1465107472024202350Hóa phân tích3Dương Thị Hồng PhấnT3,3-4,B20924-25;29-4252
1466107472024202351Hóa phân tích3Dương Thị Hồng PhấnT3,1-2,B20824-25;29-4239
1467107481024202245ATN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT2,1-4,D10435-3712
1468107481024202245BTN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT6,1-4,D10435-3713
1469107481024202245CTN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT3,7-10,D10435-3726
1470107481024202246ATN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT3,1-4,D10435-3728
1471107481024202246BTN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT4,1-4,D10435-3729
1472107485024202245Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 22.5Tạ Thị Tố QuyênT2,8-10,F10724-25;29-30;33-37;40-4150
1473107485024202246Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 22.5Tạ Thị Tố QuyênT5,1-3,E40324-25;29-30;33-37;40-4160
1474107486024202245BTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT7,1-4,D10335-3730
1475107486024202246ATN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT2,7-10,D10335-3725
1476107486024202246BTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT4,7-10,D10335-3726
1477107486024202246CTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT7,7-10,D10335-3729
1478107496024202145CN sản xuất nước giải khát2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT3,1-2,F30724-25;29-4224
1479107496024202147CN sản xuất nước giải khát2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT5,3-4,E202B24-25;29-4225
1480107497024202145ATN CN sản xuất nước giải khát (0.5TC)0Trần Thị Ánh TuyếtT3,7-10,D10537-3924
1481107497024202147BTN CN sản xuất nước giải khát (0.5TC)0Trần Thị Ánh TuyếtT6,7-10,D10537-3925
1482107499024202046Đồ án tốt nghiệp (TP)6Khoa Hóa37-451
148310749902420xx46Đồ án tốt nghiệp (TP)6Khoa Hóa37-454
1484107502024202145CN Chế biến cây nhiệt đới2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT4,1-2,F20724-25;29-4226
1485107502024202146CN Chế biến cây nhiệt đới2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT6,4-5,E204A24-25;29-4221
1486107503024202145ATN CN Chế biến cây nhiệt đới (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu ThùyT3,7-10,D10340-4226
1487107503024202146TN CN Chế biến cây nhiệt đới0Nguyễn Thị Thu ThùyT2,1-4,D10340-4221
1488107504024202145CN Chế biến rau quả2.5Tạ Thị Tố QuyênT2,3-4,F10724-25;29-4229
1489107504024202146CN Chế biến rau quả2.5Tạ Thị Tố QuyênT3,3-4,E202B24-25;29-4223
1490107505024202145ATN CN Chế biến rau quả (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu ThùyT4,7-10,D10340-427
1491107505024202145BTN CN Chế biến rau quả (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu ThùyT6,7-10,D10340-4224
1492107505024202146ATN CN Chế biến rau quả (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu ThùyT5,1-4,D10340-4221
1493107515024202448Sinh học đại cương4Lê Lý Thùy TrâmT2,1-3,H10829-4457
1494107515324202445Hóa lý 12Nguyễn Đình Minh TuấnT3,3-4,H10629-4473
1495107515324202446Hóa lý 12Nguyễn Đình Minh TuấnT3,1-2,H10629-4476
1496107516024202450Hóa vô cơ3Dương Thị Hồng PhấnT2,1-2,H20129-4437
1497107516024202451Hóa vô cơ3Dương Thị Hồng PhấnT4,1-2,H20829-4447
1498107517024202448ATN sinh học đại cương (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT5,1-4,A12438-4219
1499107517024202448BTN sinh học đại cương (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT5,7-10,A12438-4219
1500107517024202448CTN sinh học đại cương (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT6,7-10,A12438-4219
1501107518024202450ATN hóa vô cơ (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT5,7-10,D11139-4222
1502107518024202450BTN hóa vô cơ (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT6,1-4,D11139-4219
1503107518024202451ATN hóa vô cơ (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT3,1-4,D11139-4226
1504107518024202451BTN hóa vô cơ (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT7,1-4,D11139-4218
1505107519024202448ATN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,7-10,D10941-4423
1506107519024202448BTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,1-4,D10941-4420
1507107519024202448CTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,7-10,D10941-4422
1508107519024202450ATN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT4,1-4,D10941-4422
1509107519024202450BTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,1-4,D10941-4419
1510107519024202451ATN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,7-10,D10941-4423
1511107519024202451BTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,1-4,D10941-4423
1512107519024202452ATN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,1-4,D10941-4420
1513107519024202452BTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT7,1-4,D10941-4423
1514107519024202452CTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT7,7-10,D10941-4422
1515107519024202454ATN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT4,7-10,D10941-4422
1516107519024202454BTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,7-10,D10941-4423
1517107521024202152Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh1Nguyễn Thanh BìnhT2,4-5,B30424-25;29-3434
1518107521024202248Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh1Nguyễn Hoàng Trung HiếuT6,4-5,E301A24-25;29-3445
1519107522024202252Quá trình lọc tách trong công nghiệp dầu khí2Nguyễn Thanh BìnhT2,1-3,E204A24-25;29-3735
1520107524024202252Dầu nhờn, mỡ, phụ gia2.5Nguyễn Thị Diệu HằngT4,3-5,E204A24-25;29-3735
1521107526024202252Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí2Trương Hữu TrìT4,8-10,E21024-25;29-3736
1522107527024202152Ăn mòn và bảo vệ kim loại trong công nghệ dầu khí2Nguyễn Đình LâmT3,6-8,E204B24-25;29-3731
1523107530024202252TN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC)0Nguyễn Thị Diệu Hằng40-4235
1524107532024202245Khoa học cảm quan thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT4,6-8,F20724-25;29-30;33-37;40-4148
1525107532024202246Khoa học cảm quan thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT3,6-8,F40224-25;29-30;33-37;40-4160
1526107533024202245Luật ATTP và quản lý chất lượng TP3Mạc Thị Hà ThanhT6,7-10,F30624-25;29-30;33-37;40-4349
1527107533024202246Luật ATTP và quản lý chất lượng TP3Mạc Thị Hà ThanhT5,7-10,F40824-25;29-30;33-37;40-4360
1528107539024202348Hóa lý 23Phan Thế AnhT4,4-5,F10724-25;29-4257
1529107539024202350Hóa lý 23Phan Thế AnhT3,1-2,B20924-25;29-4245
1530107539024202351Hóa lý 23Phan Thế AnhT3,3-4,B20824-25;29-4237
1531107539024202352Hóa lý 23Nguyễn Đình Minh TuấnT6,6-7,E20524-25;29-36;38-4349
1532107540024202348ATN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,1-4,D10936-4019
1533107540024202348BTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,7-10,D10936-4019
1534107540024202348CTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT4,7-10,D10936-4024
1535107540024202350ATN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,7-10,D10936-4022
1536107540024202350BTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,7-10,D10936-4022
1537107540024202350CTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT7,1-4,D10936-4020
1538107540024202351BTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,7-10,D10936-4022
1539107540024202352ATN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,1-4,D10936-4018
1540107540024202352BTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,1-4,D10936-4022
1541107541024202345Hóa sinh thực phẩm3.5Đặng Minh NhậtT2,8-10,E10324-25;29-31;33-4363
1542107541024202346Hóa sinh thực phẩm3.5Đặng Minh NhậtT6,1-3,E40124-25;29-31;33-4353
1543107542024202345ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT2,1-4,D10540-4227
1544107542024202345BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT3,7-10,D10540-4226
1545107542024202346ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT2,7-10,D10540-4221
1546107542024202346BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT4,7-10,D10540-4224
1547107542024202346CTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT5,7-10,D10540-4218
1548107543024202345APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Mạc Thị Hà ThanhT5,4-5,E202A24-25;29-31;33-4320
1549107543024202345BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Mạc Thị Hà ThanhT7,8-9,F30924-25;29-31;33-4320
1550107543024202345CPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Mạc Thị Hà ThanhT7,6-7,F30924-25;29-31;33-4320
1551107543024202346APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Hồ Lê HânT6,8-9,B10824-25;29-31;33-4320
1552107543024202346BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Hồ Lê HânT6,6-7,B10824-25;29-31;33-4319
1553107543024202346CPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Hồ Lê HânT7,6-7,F30724-25;29-31;33-4312
1554107546024202348Hóa sinh4Bùi Xuân ĐôngT4,1-3,F10724-25;29-4254
1555107547024202348Cơ sở sinh học phân tử2Ngô Thái Bích VânT2,6-7,E11224-25;29-4252
1556107547024202354Cơ sở sinh học phân tử2Ngô Thái Bích VânT4,4-5,E40524-25;29-4245
1557107548024202348Vi sinh vật học4Lê Lý Thùy TrâmT3,1-3,F10624-25;29-4254
1558107549024202348APBL 2: Thiết kế sản phẩm3Ngô Thái Bích VânT2,8-10,E204B24-25;29-4219
1559107549024202348BPBL 2: Thiết kế sản phẩm3Nguyễn Hoàng MinhT5,1-3,E204A24-25;29-4219
1560107549024202348CPBL 2: Thiết kế sản phẩm3Nguyễn Hoàng Trung HiếuT6,1-3,E301A24-25;29-4216
1561107549024202354APBL 2: Thiết kế sản phẩm3Đoàn Ngọc Trà MyT3,1-3,B30524-25;29-4219
1562107549024202354BPBL 2: Thiết kế sản phẩm3Đoàn Ngọc Trà MyT4,1-3,E40524-25;29-4225
1563107550024202348ATN Hóa sinh (1TC)0Võ Công TuấnT5,1-4,A12535-3813
1564107550024202348BTN Hóa sinh (1TC)0Võ Công TuấnT3,7-10,A12535-3825
1565107550024202348CTN Hóa sinh (1TC)0Võ Công TuấnT7,7-10,A12535-3816
1566107551024202348ATN Vi sinh vật học (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT2,1-4,A12438-4222
1567107551024202348BTN Vi sinh vật học (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT4,7-10,A12438-4222
1568107551024202348CTN Vi sinh vật học (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT7,1-4,A12438-4210
1569107560024202248ATN Quá trình và thiết bị (1TC)1Nguyễn Kim SơnT3,1-4,D11239-4226
1570107560024202248BTN Quá trình và thiết bị (1TC)1Nguyễn Kim SơnT7,7-10,D11239-4217
1571107560024202254ATN Quá trình và thiết bị (1TC)1Nguyễn Kim SơnT6,7-10,D11239-4221
1572107560024202254BTN Quá trình và thiết bị (1TC)1Nguyễn Kim SơnT7,1-4,D11239-4217
1573107561024202248Quản lý chất lượng trong CNSH2Bùi Xuân ĐôngT6,1-3,F30924-25;29-35;38-4051
1574107561024202254Quản lý chất lượng trong CNSH2Bùi Xuân ĐôngT5,1-3,E11424-25;29-35;38-3940
1575107562024202248APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Bùi Xuân ĐôngT7,1-4,F10724-25;29-35;38-4120
1576107562024202248BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Đoàn Thị Hoài NamT4,7-10,E40424-25;29-35;38-4126
1577107562024202254APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Tạ Ngọc LyT7,1-4,E10124-25;29-35;38-4219
1578107562024202254BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Tạ Ngọc LyT6,7-10,E10124-25;29-35;38-4219
1579107582024202148Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân)6Khoa Hóa37-458
1580107585024202245Nguyên lý bảo quản thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT5,6-8,F40624-25;29-30;33-37;40-4162
1581107585024202246Nguyên lý bảo quản thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT6,8-10,E40324-25;29-30;33-37;40-4166
1582107586024202245APBL 2: sản xuất và bao gói4Hồ Lê HânT7,1-7,F10624-25;29-30;33-37;40-4313
1583107586024202245BPBL 2: sản xuất và bao gói4Tạ Thị Tố QuyênT4,1-3,F309; T5,9-10,F40624-25;29-30;33-37;40-4321
1584107586024202245CPBL 2: sản xuất và bao gói4Nguyễn Thị Trúc LoanT7,4-10,F40524-25;29-30;33-37;40-4315
1585107586024202246APBL 2: sản xuất và bao gói4Nguyễn Thị Lan AnhT4,6-8,F404; T7,4-5,F40624-25;29-30;33-37;40-4320
1586107586024202246BPBL 2: sản xuất và bao gói4Mạc Thị Hà ThanhT4,9-10,F404; T7,1-3,F40624-25;29-30;33-37;40-4320
1587107586024202246CPBL 2: sản xuất và bao gói4Nguyễn Thị Đông PhươngT2,8-10,F203; T7,9-10,F10724-25;29-30;33-37;40-4319
1588107589024202145CN sản xuất các sản phẩm lên men2.5Nguyễn Thị Lan AnhT5,1-2,F40924-25;29-4224
1589107589024202147CN sản xuất các sản phẩm lên men2.5Nguyễn Thị Lan AnhT2,4-5,E202B24-25;29-4224
1590107590024202145ATN CN sản xuất các sản phẩm lên men (0.5TC)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT5,7-10,D10637-3924
1591107590024202147ATN CN sản xuất các sản phẩm lên men (0.5TC)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT2,7-10,D10637-3924
1592107596024202250Hóa lý polymer cơ sở2Dương Thế HyT5,1-3,F40424-25;29-35;38-3952
1593107597024202250Kỹ thuật sản xuất nhựa2.5Phan Thế AnhT6,6-8,A13424-25;29-35;38-3944
1594107598024202250ATN Kỹ thuật sản xuất nhựa (0.5TC)0Nguyễn Kim SơnT2,1-4,D20740-4222
1595107598024202250BTN Kỹ thuật sản xuất nhựa (0.5TC)0Nguyễn Kim SơnT6,1-4,D20740-4222
1596107599024202250Công nghệ cao su2Phan Thị Thúy HằngT4,6-8,E20924-25;29-35;38-3948
1597107600024202250APBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer3Phan Thị Thúy HằngT5,7-10,A13424-25;29-35;38-4219
1598107600024202250BPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer3Dương Thế HyT5,7-10,H30724-25;29-35;38-4225
1599107601024202245Đồ án Quá trình & thiết bị1Phạm Thị Đoan TrinhT2,6-7,F10724-25;29-30;33-3643
1600107601024202246Đồ án Quá trình & thiết bị1Lê Ngọc TrungT6,4-5,F20824-25;29-30;33-3660
1601107609024202150Đồ án tốt nghiệp (polymer)6Khoa Hóa37-453
1602107610024202050Đồ án tốt nghiệp (silicate1)6Khoa Hóa37-451
1603107614024202251Hóa lý silicate 22Phạm Cẩm NamT5,6-8,B10924-25;29-35;38-3916
1604107616024202251Thiết bị nhiệt 22Phạm Cẩm NamT4,1-3,A13424-25;29-35;38-3914
1605107621024202251Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland2.5Hồ Viết ThắngT6,1-3,B10524-25;29-35;38-3917
1606107622024202251ATN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT2,7-10,D11139-4217
1607107623024202251APBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm3Hồ Viết ThắngT4,6-9,B30324-25;29-35;38-4215
1608107624024202251Công nghệ sản xuất bêtông3Trịnh Lê HuyênT3,6-8,B30524-25;29-35;38-3916
1609107625024202251ATN Công nghệ sản xuất bêtông (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT5,1-4,D11139-4216
1610107642024202248Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh2Đoàn Thị Hoài NamT6,8-10,F40124-25;29-35;38-4051
1611107645024202148Công nghệ enzyme3Nguyễn Hoàng MinhT2,6-8,E30424-25;29-34;39-4134
1612107645024202149Công nghệ enzyme3Nguyễn Hoàng MinhT3,6-8,B20424-25;29-34;39-4137
1613107646024202148ATN Công nghệ enzyme (1TC)0Võ Công TuấnT6,7-10,A12539-4221
1614107646024202148BTN Công nghệ enzyme (1TC)0Võ Công TuấnT5,7-10,A12539-4223
1615107646024202149TN Công nghệ enzyme (1TC)0Võ Công TuấnT4,1-4,A12539-4227
1616107647024202148Công nghệ protein tái tổ hợp2Nguyễn Hoàng MinhT4,6-8,H10224-25;29-34;39-4135
1617107647024202149Công nghệ protein tái tổ hợp2Nguyễn Hoàng MinhT6,3-5,A13424-25;29-34;39-4136
1618107648024202148Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH2Nguyễn Thị Minh XuânT5,1-3,B20424-25;29-34;39-4138
1619107648024202149Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH2Nguyễn Thị Minh XuânT4,8-10,A13424-25;29-34;39-4138
1620107649024202148Tối ưu hóa quá trình sản xuất2Tạ Ngọc LyT4,1-3,H10224-25;29-34;39-4138
1621107649024202149Tối ưu hóa quá trình sản xuất2Tạ Ngọc LyT5,1-3,B30524-25;29-34;39-4135
1622107650024202148Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH2Nguyễn Đình LâmT6,1-3,E20324-25;29-34;39-4133
1623107650024202149Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH2Nguyễn Đình LâmT7,1-3,E20324-25;29-34;39-4140
1624107651024202148Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT3,1-3,F10124-25;29-34;39-4132
1625107651024202149Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT2,1-3,A13424-25;29-34;39-4137
1626107668024202145Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT2,6-7,F10624-25;29-4251
1627107668024202146Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT2,8-9,E202B24-25;29-4221
1628107668024202147Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT5,1-2,E202B24-25;29-4224
1629107669024202145Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP2Hồ Lê HânT6,3-4,F10724-25;29-4252
1630107669024202146Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP2Hồ Lê HânT4,3-4,E202B24-25;29-4224
1631107669024202147Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP2Hồ Lê HânT3,3-4,E202A24-25;29-4222
1632107670024202145Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Hồ Lê HânT6,1-2,F10724-25;29-3455
1633107670024202146Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Hồ Lê HânT4,1-2,E202B24-25;29-3423
1634107670024202147Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Hồ Lê HânT3,1-2,E202A24-25;29-3424
1635107671024202145An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm1Tạ Thị Tố QuyênT2,1-2,F10724-25;29-3451
1636107671024202146An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm1Tạ Thị Tố QuyênT3,1-2,E202B24-25;29-3421
1637107671024202147An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm1Tạ Thị Tố QuyênT4,4-5,E201A24-25;29-3422
1638107674024202145CPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống3Nguyễn Thị Đông PhươngT3,3-5,F30724-25;29-4224
1639107674024202147PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống3Nguyễn Thị Lan AnhT2,1-3,E202B24-25;29-4222
1640107681024202145BPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ3Tạ Thị Tố QuyênT5,6-8,H304B24-25;29-4226
1641107681024202146PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ3Mạc Thị Hà ThanhT5,1-3,E202A24-25;29-4221
1642107683024202148Thiết bị trong CNSH2Tạ Ngọc LyT2,1-3,E30524-25;29-34;39-4136
1643107683024202149Thiết bị trong CNSH2Tạ Ngọc LyT3,1-3,A13424-25;29-34;39-4137
1644107684024202150Hóa lý polymer nâng cao2Dương Thế HyT5,4-5,F30624-25;29-4230
1645107684024202150AHóa lý polymer nâng cao2Dương Thế HyT6,8-10,E30524-25;29-4233
1646107685024202150Máy và thiết bị gia công polymer2Phạm Ngọc TùngT2,1-2,F30724-25;29-4262
1647107686024202150Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành3Đoàn Thị Thu LoanT3,8-10,F20724-25;29-4257
1648107686024202151Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành3Đoàn Thị Thu LoanT5,1-3,H30624-25;29-4230
1649107687024202150Vật liệu nano2Phạm Ngọc TùngT2,3-4,F30724-25;29-4242
1650107688024202150APBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer3Phạm Ngọc TùngT4,6-8,B10524-25;29-4217
1651107688024202150BPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer3Phan Thế AnhT4,8-10,B30424-25;29-4222
1652107688024202150CPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer3Đoàn Thị Thu LoanT3,3-5,B30324-25;29-4222
1653107691024202150Công nghệ điện hóa nâng cao3Lê Minh ĐứcT3,1-2,F21024-25;29-4263
1654107692024202150ATN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)0Nguyễn Kim SơnT2,7-10,D20739-4218
1655107692024202150BTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)0Nguyễn Kim SơnT3,7-10,D20739-4217
1656107692024202150CTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)0Nguyễn Kim SơnT4,1-4,D20739-4218
1657107692024202150DTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)0Nguyễn Kim SơnT5,7-10,D20739-4210
1658107704024202251Thiết kế mô phỏng vật liệu và công nghệ2Hồ Viết ThắngT2,1-3,E110A24-25;29-35;38-3914
1659107705024202151Thiết bị nhiệt nâng cao2Phạm Cẩm NamT2,3-4,E21024-25;29-4229
1660107706024202151Các sản phẩm xi măng đặc biệt2Hồ Viết ThắngT5,6-7,B10824-25;29-4229
1661107707024202151PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat3Dương Thị Hồng PhấnT4,3-5,B10124-25;29-4229
1662107708024202151Gốm kỹ thuật2Nguyễn Văn DũngT3,1-2,B10824-25;29-4228
1663107709024202151Men tráng kim loại2Phạm Cẩm NamT2,1-2,E21024-25;29-4229
1664107722024202152Các phương pháp phân tích hóa lý3Nguyễn Thị Diệu HằngT3,1-3,E204A24-25;29-3733
1665107723024202152TN Các phương pháp phân tích hóa lý (1TC)0Nguyễn Thị Diệu Hằng39-4133
1666107724024202152Tối ưu hóa năng lượng2Nguyễn Đình LâmT7,9-10,E201B24-25;29-37;39-4133
1667107725024202152Ứngdụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp2Nguyễn Đình Minh TuấnT6,1-3,E201A24-25;29-3739
1668107726024202152Công nghệ sơn2Dương Thế HyT4,1-3,B10224-25;29-3740
1669107728024202152Thực tập kỹ thuật (dầu khí)1Phan Thanh Sơn38-38;42-4236
1670107729024202152APBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học)3Nguyễn Thị Thanh XuânT7,1-4,B10824-25;29-3718
1671107729024202152BPBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học)3Nguyễn Đình Minh TuấnT7,1-4,B10824-25;29-3717
1672107740024202454Tế bào học3.5Lê Lý Thùy TrâmT5,1-3,H20429-4442
1673107741024202454ATN tế bào học (0.5TC)0Phạm Thị Kim ThảoT4,1-4,A12438-4221
1674107741024202454BTN tế bào học (0.5TC)0Phạm Thị Kim ThảoT6,1-4,A12438-4221
1675107743024204848Thiết bị trong CNSH2Tạ Ngọc Ly3
1676107743024204948Thiết bị trong CNSH2Tạ Ngọc Ly6
1677107744024204848Công nghệ protein tái tổ hợp 2Nguyễn Hoàng Minh3
1678107744024204948Công nghệ protein tái tổ hợp 2Nguyễn Hoàng Minh6
1679107747024204848Tối ưu hoá quá trình sản xuất2Tạ Ngọc Ly3
1680107747024204948Tối ưu hoá quá trình sản xuất2Tạ Ngọc Ly6
1681107752024204848Phát triển sản phẩm2Lê Lý Thùy Trâm3
1682107752024204948Phát triển sản phẩm2Lê Lý Thùy Trâm6
1683107753024204848Hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm2Bùi Xuân Đông3
1684107753024204948Hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm2Bùi Xuân Đông6
1685107754024204848Kỹ thuật lên men công nghiệp2Lê Lý Thùy Trâm3
1686107754024204948Kỹ thuật lên men công nghiệp2Lê Lý Thùy Trâm6
1687107756024204848Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng2Nguyễn Hoàng Trung Hiếu3
1688107756024204948Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng2Nguyễn Hoàng Trung Hiếu6
1689107772024204848Kỹ năng công bố kết quả nghiên cứu3Tạ Ngọc Ly3
1690107772024204948Kỹ năng công bố kết quả nghiên cứu3Tạ Ngọc Ly6
1691107782024204946Tiếng anh học thuật chuyên ngành CNTP3Mạc Thị Hà Thanh3
1692107783024204946An toàn thực phẩm2Hồ Lê Hân3
1693107785024204946Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm2Tạ Thị Tố Quyên3
1694107789024204946Phụ gia thực phẩm2.5Nguyễn Thị Lan Anh3
1695107790024204946Hương liệu thực phẩm2.5Mạc Thị Hà Thanh3
1696107826024204750Polymer sinh học 2Dương Thế Hy4
1697107826024204751Polymer sinh học 2Dương Thế Hy1
1698107826024204850Polymer sinh học 2Dương Thế Hy2
1699107841024204750Công nghệ Sơn, Vecni 2Dương Thế Hy4
1700107841024204751Công nghệ Sơn, Vecni 2Dương Thế Hy1
1701107841024204850Công nghệ Sơn, Vecni 2Dương Thế Hy2
1702107854024204750Tối ưu hóa năng lượng2Nguyễn Đình Lâm4
1703107854024204751Tối ưu hóa năng lượng2Nguyễn Đình Lâm1
1704107854024204850Tối ưu hóa năng lượng2Nguyễn Đình Lâm2
1705107856024204750Đường ống và thiết bị vận chuyển2Nguyễn Thanh Bình4
1706107856024204751Đường ống và thiết bị vận chuyển2Nguyễn Thanh Bình1
1707107856024204850Đường ống và thiết bị vận chuyển2Nguyễn Thanh Bình2
1708107859024204750Ứng dụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp2Nguyễn Đình Minh Tuấn4
1709107859024204751Ứng dụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp2Nguyễn Đình Minh Tuấn1
1710107859024204850Ứng dụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp2Nguyễn Đình Minh Tuấn2
1711107862024204750Kỹ thuật vật liệu cao su 2Phạm Ngọc Tùng4
1712107862024204751Kỹ thuật vật liệu cao su 2Phạm Ngọc Tùng1
1713107862024204850Kỹ thuật vật liệu cao su 2Phạm Ngọc Tùng2
1714107873024204750Gia công Composite2Đoàn Thị Thu Loan4
1715107873024204751Gia công Composite2Đoàn Thị Thu Loan1
1716107873024204850Gia công Composite2Đoàn Thị Thu Loan2
1717107884024204751Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland2Hồ Viết Thắng1
1718107885024204750Công nghệ sản xuất thủy tinh 2Dương Thị Hồng Phấn4
1719107885024204751Công nghệ sản xuất thủy tinh 2Dương Thị Hồng Phấn1
1720107885024204850Công nghệ sản xuất thủy tinh 2Dương Thị Hồng Phấn2
1721107887024204750Công nghệ sản xuất gốm sứ2Nguyễn Văn Dũng4
1722107887024204751Công nghệ sản xuất gốm sứ2Nguyễn Văn Dũng1
1723107887024204850Công nghệ sản xuất gốm sứ2Nguyễn Văn Dũng2
1724107891024204750Hóa học và hóa lý polymer2Dương Thế Hy4
1725107891024204850Hóa học và hóa lý polymer2Dương Thế Hy2
1726107892024204750Công nghệ vật liệu polymer2Dương Thế Hy4
1727107892024204850Công nghệ vật liệu polymer2Dương Thế Hy2
1728107902024202354Hóa sinh y dược4Bùi Xuân ĐôngT2,1-3,F11024-25;29-4244
1729107902124202354ATN Hóa sinh y dược (1TC)0Võ Công TuấnT4,7-10,A12539-4227
1730107902124202354BTN Hóa sinh y dược (1TC)0Võ Công TuấnT6,1-4,A12539-4217
1731107903024202354Thực vật dược3Nguyễn Hoàng Trung HiếuT3,4-5,B30524-25;29-4243
1732107903124202354ATN Thực vật dược (1TC)0Võ Công TuấnT7,1-4,A12539-4227
1733107903124202354BTN Thực vật dược (1TC)0Võ Công TuấnT7,7-10,A12539-4216
1734107904024202254Vi sinh lâm sàng và bệnh truyền nhiểm2Lê Lý Thùy TrâmT4,6-8,B10924-25;29-35;38-3939
1735107906024202254Công nghệ enzyme trong y học3Nguyễn Hoàng MinhT5,6-8,E10124-25;29-35;38-3938
1736107906124202254ATN Công nghệ enzyme trong y học (1TC)0Võ Công TuấnT2,1-4,A12539-4219
1737107906124202254BTN Công nghệ enzyme trong y học (1TC)0Võ Công TuấnT3,1-4,A12539-4219
1738107907024202254An toàn lao động trong sản xuất dược phẩm SH2Bùi Xuân ĐôngT2,6-8,E40524-25;29-35;38-3939
1739107925024202045Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2547
1740107925024202046Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2532
1741107927024202052Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2522
1742107928024202053Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Hóa31-4517
1743107929024202048Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2556
1744107930024202048Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Hóa31-4550
1745107933024202051Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2529
1746107934024202051Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Hóa31-4529
1747107935024202050Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2541
1748107936024202051Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Hóa31-4537
1749108041124202462Cơ lý thuyết 1 3Nguyễn Thị Kim LoanT2,3-5,H20529-4445
1750108070024202459Cơ lý thuyết 3Nguyễn Văn Thiên ÂnT3,6-8,H30229-4463
1751108070024202467Cơ lý thuyết 3Nguyễn Thị Kim LoanT2,8-10,H20829-4460
1752108070024202468Cơ lý thuyết 3Nguyễn Thị Kim LoanT3,6-8,H30329-4460
1753108070024202469Cơ lý thuyết 3Phạm Ngọc QuangT6,6-8,H30429-4459
1754108070024202470Cơ lý thuyết 3Nguyễn Thị Kim LoanT6,6-8,H30829-4457
1755108070024202473Cơ lý thuyết 3Phạm Ngọc QuangT3,1-3,H40129-4451
175610903632420xx59Đồ án Tốt nghiệp10Khoa XD Cầu đường31-451
1757109037224202383Trắc địa2Phan Đức TâmT4,3-4,E21024-25;29-4244
1758109037224202384Trắc địa2Phan Đức TâmT4,1-2,E21024-25;29-4242
1759109037224202395Trắc địa2Trần Khắc VỹT6,9-10,F10824-25;29-4242
176010908032420xx64Đồ án Tốt nghiệp (VLXD)10Khoa XD Cầu đường31-454
176110911232420xx59Thực tập tốt nghiệp (Cầu)2Võ Duy HùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-233
1762109122024202264Máy & Thiết bị sản xuất VLXD2Nguyễn Tiến DũngT5,3-4,F10824-25;29-4226
1763109127024202164Thực tập Tốt nghiệp VLXD2Vũ Hoàng TríT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-349
176410912702420xx64Thực tập Tốt nghiệp VLXD2Vũ Hoàng TríT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
1765109183024202359ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,7-10,G10137-3924
1766109183024202359BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT7,1-4,G10137-3923
1767109183024202362TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT3,1-4,G10137-3926
1768109183024202364TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT2,7-10,G10137-3917
1769109183024202367ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT4,1-4,G10140-4225
1770109183024202367BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,7-10,G10140-4216
1771109183024202368ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT5,7-10,G10140-4224
1772109183024202368BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,1-4,G10140-4225
1773109183024202368CTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT2,1-4,G10140-4224
1774109183024202369ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT3,1-4,G10140-4225
1775109183024202369BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT7,1-4,G10140-4225
1776109183024202373TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT2,1-4,G10137-3927
1777109183024202377ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT4,1-4,G10137-3925
1778109183024202377BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,1-4,G10137-3926
1779109183024202378TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT5,1-4,G10137-3926
1780109186324202359Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Đức TuấnT5,9-10,E40524-25;29-39;41-4344
1781109186324202362Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Văn QuangT5,4-5,E204A24-25;29-40;42-4331
1782109186324202367Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Minh HảiT4,8-9,F40824-25;29-4251
1783109186324202368Vật liệu xây dựng2.5Lê Xuân ChươngT5,1-2,E20324-25;29-4262
1784109186324202369Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Minh HảiT5,1-2,F10724-25;29-38;40-4262
1785109186324202373Vật liệu xây dựng2.5Lê Xuân ChươngT5,3-4,E110A24-25;29-40;42-4328
1786109186324202377Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Minh HảiT6,6-7,F10324-25;29-4261
1787109186324202378Vật liệu xây dựng2.5Đỗ Thị PhượngT6,6-7,B30424-25;29-4217
1788109202024202259Quản lý dự án công trình giao thông2Trần Thị Thu ThảoT5,8-9,E40424-25;29-4237
1789109223024202259Mố trụ cầu2Lê Văn LạcT3,1-2,F20724-25;29-4248
1790109239024202173Nút giao thông2Võ Đức HoàngT5,6-7,F10324-25;29-4219
1791109243024202173Anh văn CN (CSHT)2Nguyễn Phước Quý DuyT4,6-7,H10724-25;29-4214
1792109246024202364Địa chất công trình2.5Bạch Quốc TiếnT2,1-2,H304B24-25;29-40;42-4313
1793109246024202367Địa chất công trình2.5Trần Khắc VỹT6,3-4,F21024-25;29-4242
1794109246024202368Địa chất công trình2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT5,3-4,E20324-25;29-4261
1795109246024202369Địa chất công trình2.5Bạch Quốc TiếnT2,3-4,E20824-25;29-38;40-4262
1796109246024202373Địa chất công trình2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT3,3-4,E110B24-25;29-40;42-4323
1797109247024202364TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Bạch Quốc Tiến41-4118
1798109247024202367TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Trần Khắc Vỹ43-4338
1799109247024202368TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Nguyễn Thị Ngọc Yến43-4364
1800109247024202369TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Bạch Quốc Tiến39-3960
1801109247024202373TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Nguyễn Thị Ngọc Yến41-4121
1802109248024202359Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật2Trần Trung ViệtT5,6-7,E40524-25;29-39;41-4342
1803109248024202364Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật2Trần Trung ViệtT4,1-2,E40224-25;29-40;42-4311
1804109249024202359Cơ học đất2.5Đỗ Hữu ĐạoT3,8-9,E204A24-25;29-39;41-4329
1805109249024202362Cơ học đất2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT5,1-2,E204B24-25;29-40;42-4333
1806109249024202367Cơ học đất2.5Nguyễn Thu HàT6,1-2,F21024-25;29-4248
1807109249024202368Cơ học đất2.5Phạm Văn NgọcT3,9-10,E20724-25;29-4260
1808109249024202369Cơ học đất2.5Phạm Văn NgọcT3,6-7,F20924-25;29-38;40-4262
1809109249024202373Cơ học đất2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT3,1-2,E110A24-25;29-40;42-4342
1810109249024202377Cơ học đất2.5Nguyễn Thu HàT4,6-7,E10124-25;29-4261
1811109249024202378Cơ học đất2.5Châu Trường LinhT6,9-10,B30424-25;29-4219
1812109249024202476Cơ học đất2.5Nguyễn Thu HàT7,7-10,E304; CN,7-10,E30443-4614
1813109250024202359ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,1-4,G20137-3924
1814109250024202359BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT6,7-10,G20137-3917
1815109250024202362TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT2,1-4,G20137-3925
1816109250024202364TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT6,1-4,G20137-3925
1817109250024202367ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT2,1-4,G20140-4225
1818109250024202367CTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,1-4,G20140-4226
1819109250024202368ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT3,1-4,G20140-4226
1820109250024202368BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,7-10,G20140-4224
1821109250024202369ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,1-4,G20140-4225
1822109250024202369BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,7-10,G20140-4225
1823109250024202369CTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT6,7-10,G20140-4225
1824109250024202373TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,7-10,G20137-3927
1825109250024202377ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT3,1-4,G20137-3924
1826109250024202377BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,1-4,G20137-3927
1827109250024202378TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,7-10,G20137-3926
1828109250024202476TN Cơ học đất0Nguyễn Thị Phương KhuêT7,1-10,G20147-4714
1829109251024202359Trắc địa3Phan Đức TâmT2,9-10,F10224-25;29-39;41-4344
1830109251024202362Trắc địa3Trần Khắc VỹT6,1-2,B20824-25;29-40;42-4332
1831109252024202359TT Trắc địa (1TC)0Phan Đức Tâm40-4042
1832109252024202362TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu41-4135
1833109256024202059Đồ án tốt nghiệp (đường)6Khoa XD Cầu đường37-453
1834109261024202259Thiết kế cầu3Cao Văn LâmT6,3-5,F40424-25;29-4243
1835109262024202259APBL 3: Thiết kế cầu1.5Hồ Mạnh HùngT5,3-4,B20624-25;29-3727
1836109262024202259BPBL 3: Thiết kế cầu1.5Hồ Mạnh HùngT5,1-2,B20624-25;29-3724
1837109263024202259APBL 4: Thiết kế đường ô tô1.5Trần Thị Phương AnhT6,1-2,F40424-25;29-3727
1838109263024202259BPBL 4: Thiết kế đường ô tô1.5Võ Hải LăngT2,3-4,F40124-25;29-3726
1839109264024202259Tin học ứng dụng cầu đường2Trần Thị Thu ThảoT5,6-7,E40424-25;29-4239
1840109265024202259Anh văn chuyên ngành (X3)2Nguyễn Phước Quý DuyT4,9-10,E301A24-25;29-4250
1841109271024202259Thiết kế đường ô tô2Võ Hải LăngT2,1-2,F40124-25;29-4247
1842109274024202264Thiết bị Nhiệt sản xuất VLXD2Nguyễn Văn QuangT2,3-4,E11324-25;29-4217
1843109275024202264Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 12Nguyễn Thị Tuyết AnT5,1-2,F10824-25;29-4221
1844109276024202264APBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 11.5Nguyễn Văn QuangT4,6-7,E40624-25;29-3717
1845109277024202264Kiến tập VLXD1Vũ Hoàng TríT2,1-4,XP; T3,1-4,XP; T4,1-4,XP; T5,1-4,XP; T6,1-4,XP43-4313
1846109281024202264Anh văn CN VLXD2Huỳnh Phương NamT3,4-5,E20924-25;29-4217
1847109286024202164ĐATN Chất kết dính6Khoa XD Cầu đường37-454
1848109288024202064ĐATN bê tông6Khoa XD Cầu đường31-452
1849109291024202273PBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở3.5Phạm Ngọc PhươngT6,1-4,P824-25;29-4025
1850109293024202273Đường đô thị3Phạm Ngọc PhươngT4,1-3,C11424-25;29-4217
1851109294024202273Công trình hạ tầng ngầm đô thị2Hồ Mạnh HùngT3,6-7,C30424-25;29-4217
1852109306024202264Toán CN 2: Quy hoạch thực nghiệm3Huỳnh Phương NamT3,1-3,E20924-25;29-4222
1853109310024202159Thiết kế và thi công cầu nâng cao2Nguyễn Duy ThảoT4,1-3,E301A24-25;29-36;42-4247
1854109310024202160Thiết kế và thi công cầu nâng cao2Nguyễn Văn MỹT3,1-3,B20224-25;29-36;42-428
1855109311024202159APBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao1.5Nguyễn Duy ThảoT6,1-3,E201B29-36;42-4219
1856109311024202159BPBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao1.5Nguyễn Duy ThảoT5,1-3,C11429-36;42-4229
1857109311024202160PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao1.5Nguyễn Văn MỹT7,6-8,B20224-25;29-346
1858109312024202159Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao2Châu Trường LinhT2,1-3,F30824-25;29-36;42-4243
1859109312024202160Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao2Nguyễn LanT2,1-3,B20224-25;29-36;42-427
1860109315024202159Phân tích kết cấu nền mặt đường2Nguyễn Hồng HảiT3,3-5,E20524-25;29-36;42-4249
1861109315024202160Phân tích kết cấu nền mặt đường2Trần Trung ViệtT5,8-10,B20224-25;29-36;42-427
1862109318024202159Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông2Nguyễn Biên CươngT3,8-10,E20524-25;29-36;42-4254
1863109318024202160Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông2Châu Trường LinhT4,1-3,B20224-25;29-36;42-4217
1864109322024202159Thí nghiệm không phá hủy trong công trình2Nguyễn Hồng HảiT5,6-8,E10224-25;29-36;42-4248
1865109322024202160Thí nghiệm không phá hủy trong công trình2Nguyễn Hồng HảiT2,8-10,B20224-25;29-36;42-427
1866109325024202159Vật liệu mới trong CTGT2Châu Trường LinhT6,6-8,F30724-25;29-36;42-4265
1867109325024202160Vật liệu mới trong CTGT2Hoàng Trọng LâmT4,6-8,B20224-25;29-36;42-427
1868109345024202264Hóa ứng dụng kỹ thuật 22Nguyễn Văn QuangT2,1-2,E11424-25;29-4217
1869109348024202164Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 22Nguyễn Văn QuangT6,3-4,B10624-25;29-4226
1870109349024202164APBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 22Nguyễn Thị Tuyết AnT3,8-9,B30424-25;29-4215
1871109349024202164BPBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 22Nguyễn Văn QuangT6,1-2,B10624-25;29-4215
1872109350024202164Công nghệ gốm xây dựng 22Đỗ Thị PhượngT5,3-4,F30924-25;29-4227
1873109351024202164APBL 7. Công nghệ gốm XD 22Đỗ Thị PhượngT4,3-4,C30224-25;29-4215
1874109351024202164BPBL 7. Công nghệ gốm XD 22Đỗ Thị PhượngT4,1-2,C30224-25;29-4215
1875109352024202164Bê tông cốt sợi2Nguyễn Minh HảiT3,6-7,B30424-25;29-4224
1876109353024202164Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ2Trần Thị Thu ThảoT2,8-9,B10524-25;29-4225
1877109356024202164Quản lý dự án VLXD2Hoàng Phương HoaT2,6-7,B10524-25;29-4221
1878109368024202173Thiết kế cầu đi bộ2Hồ Mạnh HùngT3,8-9,B20224-25;29-4219
1879109369024202173APBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ3Võ Đức HoàngT5,8-10,F10324-25;29-4212
1880109370024202173Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ2.5Nguyễn Thanh CườngT3,3-4,B10224-25;29-4217
1881109371024202173TH TN và kiểm định công trình HTKT (0.5TC)0Lê Đức ChâuT4,1-4,G10240-4217
1882109372024202173Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT2Nguyễn Thanh CườngT3,1-2,B10224-25;29-4217
1883109379024202167Nền móng nâng cao2Nguyễn Thu HàT4,9-10,F10624-25;29-4250
1884109379024202168Nền móng nâng cao2Phạm Văn NgọcT4,8-9,E20624-25;29-4232
1885109379024202169Nền móng nâng cao2Đỗ Hữu ĐạoT3,6-7,E301A24-25;29-4243
1886109381024202462Toán ứng dụng 13.5Đỗ Việt HảiT4,1-4,B10529-4044
1887109382024202462TH Toán ứng dụng 1 (0.5TC)0Đỗ Việt Hải41-4444
1888109458024204767Nền móng nâng cao2Đỗ Hữu Đạo3
1889109458024204867Nền móng nâng cao2Đỗ Hữu Đạo3
1890109458024204967Nền móng nâng cao2Đỗ Hữu Đạo2
1891109462024202362Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 12Trần Đình MinhT2,6-7,E11324-25;29-40;42-4327
1892109463024202159Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT2Võ Duy HùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-4147
1893109463024202160Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT2Võ Hải LăngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-419
1894109467024202262Lập dự án công trình giao thông3Võ Duy HùngT6,1-3,B20124-25;29-4223
1895109468024202262APBL Ứng dụng BIM trong lập dự án4Võ Duy HùngT5,1-4,B30224-25;29-4223
1896109469024202262Ứng dụng BIM trong thiết kế hạ tầng2Cao Văn LâmT3,3-4,S07.0324-25;29-4223
1897109470024202262Toán chuyên ngành trong Trí tuệ nhân tạo 23.5Phan Hoàng NamT4,1-4,E11324-25;29-3823
1898109471024202262TN Toán chuyên ngành trong Trí tuệ nhân tạo 2(0.5)0Phan Hoàng Nam39-4223
1899109472024202262Hệ thống quản lý chất luợng2Cao Văn LâmT3,1-2,S07.0324-25;29-4223
1900109473024202262Kinh tế và Quản lý dự án xây dựng3Hoàng Trọng LâmT2,1-3,B30124-25;29-4223
1901109501024202159Thiết kế đường trong các đk khác nhau2Võ Đức HoàngT4,6-8,E20524-25;29-36;42-4249
1902109501024202160Thiết kế đường trong các đk khác nhau2Trần Thị Phương AnhT6,3-5,B10824-25;29-36;42-427
1903109502024202159BPBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau1.5Võ Đức HoàngT7,2-4,B20129-36;42-4223
1904109502024202159CPBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau1.5Võ Hải LăngT2,6-8,F30729-36;42-4225
1905109502024202160PBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau1.5Phạm Ngọc PhươngT4,4-5,B20224-25;29-36;42-429
1906109503024202371Trắc địa2Phan Đức TâmT5,8-10,F21024-25;29-3454
1907109503024202372Trắc địa2Phan Đức TâmT2,6-8,F21024-25;29-3456
1908109504024202371ATH trắc địa (0.5TC)0Lê Đức ChâuT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP42-4223
1909109504024202371BTH trắc địa (0.5TC)0Lê Đức ChâuT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP42-4228
1910109504024202372ATH trắc địa (0.5TC)0Trần Khắc VỹT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP42-4228
1911109504024202372BTH trắc địa (0.5TC)0Trần Khắc VỹT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP42-4229
1912109505024202059Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Đường5Võ Hải LăngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2511
1913109505024202061Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Đường5Võ Hải LăngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-255
1914109506024202059Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XD Cầu đường31-4514
1915109506024202060Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XD Cầu đường31-453
1916109507024202064Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Vũ Hoàng TríT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2528
1917109508024202064Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XD Cầu đường31-4518
1918109511024202060Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Cầu5Võ Duy HùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-259
1919109511024202062Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Cầu5Võ Duy HùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-253
1920109512024202073Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Võ Hải LăngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2513
1921109513024202073Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XD Cầu đường31-458
192211003832420xx67Đồ án Tốt nghiệp10Khoa XDDD&CN31-453
1923110118224202167Động lực học công trình2Bùi Quang HiếuT6,8-9,F20724-25;29-4264
1924110118224202168Động lực học công trình2Phan Đình HàoT3,6-7,F30224-25;29-4241
1925110118224202169Động lực học công trình2Phan Đình HàoT2,3-4,E11224-25;29-4251
1926110138224202364Cơ học công trình3Đỗ Minh ĐứcT2,3-5,H304B24-25;29-40;42-4317
1927110138224202383Cơ học công trình3Đỗ Minh ĐứcT5,1-3,F10324-25;29-4249
1928110138224202384Cơ học công trình3Lê Cao TuấnT2,6-8,P824-25;29-4245
1929110138224202395Cơ học công trình3Lê Cao TuấnT6,6-8,F10824-25;29-4246
1930110208024202364Máy xây dựng2Nguyễn Khánh LinhT3,4-5,E21024-25;29-40;42-4315
193111021132420xx67Thực tập Tốt nghiệp2Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-232
1932110212024202267Kỹ thuật Thi công3Mai Chánh TrungT5,7-10,F20724-25;29-34;39-4242
1933110212024202268Kỹ thuật Thi công3Lê Ngọc QuyếtT5,7-10,F20324-25;29-36;41-4246
1934110212024202269Kỹ thuật Thi công3Phạm MỹT6,7-10,F10924-25;29-3857
1935110218324202167CN thi công hiện đại2Phạm MỹT5,6-7,E301A24-25;29-4253
1936110218324202168CN thi công hiện đại2Mai Chánh TrungT2,3-4,F20624-25;29-4232
1937110218324202169CN thi công hiện đại2Lê Khánh ToànT3,8-9,E301A24-25;29-4244
1938110241024204667Kết cấu liên hợp thép- bê tông2Trần Quang Hưng8
1939110241024204767Kết cấu liên hợp thép- bê tông2Trần Quang Hưng3
1940110241024204867Kết cấu liên hợp thép- bê tông2Trần Quang Hưng3
1941110241024204967Kết cấu liên hợp thép- bê tông2Trần Quang Hưng2
1942110247024204667Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang Hưng8
1943110247024204767Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang Hưng3
1944110247024204867Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang Hưng3
1945110247024204967Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang Hưng2
1946110248324202367Toán chuyên ngành 1 (PP tính)2Bùi Quang HiếuT4,6-7,F40824-25;29-4252
1947110248324202368Toán chuyên ngành 1 (PP tính)2Bùi Quang HiếuT2,6-7,E10424-25;29-4270
1948110248324202369Toán chuyên ngành 1 (PP tính)2Bùi Quang HiếuT3,8-9,F20924-25;29-38;40-4262
1949110265324202267Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)2Trịnh Quang ThịnhT4,6-8,F20824-25;29-34;39-4240
1950110265324202268Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)2Nguyễn Văn ChínhT4,6-8,F30124-25;29-36;41-4259
1951110265324202269Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)2Nguyễn Quang TùngT3,1-3,F20824-25;29-3761
1952110277324202167Kết cấu liên hợp thép - bê tông2Nguyễn Tấn HưngT4,6-7,F10924-25;29-4235
1953110277324202168Kết cấu liên hợp thép - bê tông2Phan Cẩm VânT3,9-10,F20824-25;29-4253
1954110277324202169Kết cấu liên hợp thép - bê tông2Trần Quang HưngT4,6-7,B20624-25;29-4242
1955110293024202267Thực tập kỹ thuật xây dựng2Bùi Quang HiếuT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP35-3841
1956110293024202268Thực tập kỹ thuật xây dựng2Vương Lê ThắngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP37-4044
1957110293024202269Thực tập kỹ thuật xây dựng2Lê Khánh ToànT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4256
195811030002420xx69Capstone project15Khoa XDDD&CN31-451
1959110302024202359Cơ học kết cấu4Phan Đình HàoT4,7-10,P524-25;29-39;41-4333
1960110302024202362Cơ học kết cấu4Đỗ Minh ĐứcT3,7-10,E40424-25;29-40;42-4333
1961110302024202367Cơ học kết cấu4Phan Đình HàoT5,7-10,F10124-25;29-4248
1962110302024202368Cơ học kết cấu4Nguyễn Thạc VũT7,1-4,B30224-25;29-4253
1963110302024202369Cơ học kết cấu4Lê Cao TuấnT4,7-10,F10824-25;29-38;40-4216
1964110302024202369BCơ học kết cấu4Đỗ Minh ĐứcT6,1-4,F40824-25;29-38;40-4250
1965110302024202377Cơ học kết cấu4Đinh Thị Như ThảoT3,7-10,E40324-25;29-4261
1966110302024202378Cơ học kết cấu4Đinh Thị Như ThảoT4,2-5,E20924-25;29-4241
1967110306024202267Kết cấu thép - phần cơ bản3Trần Quang HưngT6,1-3,F20924-25;29-34;39-4143
1968110306024202268Kết cấu thép - phần cơ bản3Nguyễn Tấn HưngT3,3-5,F20724-25;29-36;41-4158
1969110306024202269Kết cấu thép - phần cơ bản3Phan Cẩm VânT5,6-8,F10624-25;29-3758
1970110307024202267ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Lê Xuân DũngT2,7-10,G10530-3426
1971110307024202267BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Lê Xuân DũngT6,7-10,G10530-3420
1972110307024202268ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Lê Xuân DũngT5,1-4,G10530-3428
1973110307024202268BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Lê Xuân DũngT6,1-4,G10530-3421
1974110307024202269ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Châu Ngọc BảoT7,7-10,G10530-3425
1975110307024202269BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Châu Ngọc BảoT4,1-4,G10530-3424
1976110307024202269CTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Châu Ngọc BảoT3,7-10,G10530-3415
1977110308024202267Máy xây dựng1Nguyễn Khánh LinhT2,4-5,F40624-25;29-3444
1978110308024202268Máy xây dựng1Nguyễn Khánh LinhT4,9-10,F30124-25;29-3455
1979110308024202269Máy xây dựng1Nguyễn Khánh LinhT2,1-2,E11224-25;29-3455
1980110309024202267APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Vương Lê ThắngT7,1-3,E202A24-25;29-34;39-4128
1981110309024202267BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Trịnh Quang ThịnhT5,1-3,E40624-25;29-34;39-419
1982110309024202268APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Nguyễn Văn ChínhT7,1-3,F10924-25;29-36;41-4129
1983110309024202268BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Trần Thanh BìnhT6,1-3,E202B24-25;29-36;41-4128
1984110309024202269APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Nguyễn Quang TùngT3,6-8,F30124-25;29-3728
1985110309024202269BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Phạm Ngọc VinhT2,8-10,E202A24-25;29-3729
1986110310024202267APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Lê Khánh ToànT6,8-10,E20524-25;29-34;39-4128
1987110310024202267BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Lê Ngọc QuyếtT4,1-3,F40424-25;29-34;39-4123
1988110310024202268APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Mai Chánh TrungT5,1-3,B10524-25;29-36;41-4127
1989110310024202268BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Phạm MỹT7,6-8,F10224-25;29-36;41-4131
1990110310024202269BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Phan Quang VinhT6,3-5,F10824-25;29-3733
1991110314024202267Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp1Đặng Công ThuậtCN,6-8,XP24-25;29-34;39-4225
1992110314024202269Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp1Đặng Công ThuậtT7,6-8,XP24-25;29-3834
1993110315024202267Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,6-7,F31024-25;29-3434
1994110315024202268Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,8-9,F31024-25;29-3448
1995110315024202269Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,1-2,F10824-25;29-3453
1996110318024202267Ứng dụng tin học trong xây dựng2Lê Cao TuấnT2,1-3,S07.0824-25;29-34;39-4137
1997110318024202268Ứng dụng tin học trong xây dựng2Đinh Thị Như ThảoT2,6-8,S07.0824-25;29-36;41-4141
1998110318024202269AỨng dụng tin học trong xây dựng2Lê Cao TuấnT4,3-5,S07.0824-25;29-3740
1999110318024202269BỨng dụng tin học trong xây dựng2Đinh Thị Như ThảoT4,6-8,S07.0824-25;29-3738
2000110322024202273Phương pháp phần tử hữu hạn3Bùi Quang HiếuT2,8-10,R2.124-25;29-4213
2001110325024202267Tiếng Anh nâng cao3Nguyễn Thị Tú TrinhT3,1-4,E301B24-25;29-34;39-4231
2002110325024202268Tiếng Anh nâng cao3Nguyễn Thị Tú TrinhT6,7-10,E11224-25;29-36;41-4222
2003110325024202269Tiếng Anh nâng cao3Nguyễn Thị Tú TrinhT5,1-4,F20724-25;29-3833
2004110326024202167Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công ThuậtT5,8-9,E301A24-25;29-4249
2005110326024202168Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công ThuậtT4,6-7,E20624-25;29-4239
2006110326024202169Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công ThuậtT5,6-7,E20524-25;29-4244
2007110327024202167Kết cấu bê tông ứng lực trước2Vương Lê ThắngT2,9-10,E20324-25;29-4254
2008110327024202168Kết cấu bê tông ứng lực trước2Vương Lê ThắngT5,6-7,E11424-25;29-4233
2009110327024202169Kết cấu bê tông ứng lực trước2Vương Lê ThắngT5,8-9,E20524-25;29-4245
2010110328024202167APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Nguyễn Tấn HưngT7,1-2,F20724-25;29-4221
2011110328024202167BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Nguyễn Tấn HưngT7,3-4,F20724-25;29-4225
2012110328024202168APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Phan Cẩm VânT6,1-2,F20324-25;29-4227
2013110328024202168BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Phan Cẩm VânT6,4-5,F20324-25;29-429
2014110328024202169APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Trần Quang HưngT7,1-2,B20524-25;29-4222
2015110328024202169BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Trần Quang HưngT7,3-4,B20524-25;29-4219
2016110329024202167APBL 8 - Thi công công trình ngầm2Lê Khánh ToànT3,6-7,E20524-25;29-4228
2017110329024202167BPBL 8 - Thi công công trình ngầm2Phan Quang VinhT2,3-4,F20124-25;29-4226
2018110329024202168BPBL 8 - Thi công công trình ngầm2Phạm MỹT5,8-9,E11424-25;29-4228
2019110329024202169APBL 8 - Thi công công trình ngầm2Lê Ngọc QuyếtT6,8-9,E204A24-25;29-4220
2020110329024202169BPBL 8 - Thi công công trình ngầm2Lê Khánh ToànT6,6-7,E20724-25;29-4225
2021110332024202167Độ tin cậy và tuổi thọ công trình2Bùi Quang HiếuT6,6-7,F20724-25;29-4218
2022110333024202167Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng2Phan Quang VinhT2,1-2,F20624-25;29-4262
2023110333024202169Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng2Phan Quang VinhT6,1-2,B20524-25;29-4240
2024110344024204767Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Bùi Quang Hiếu3
2025110344024204867Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Bùi Quang Hiếu3
2026110344024204967Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Bùi Quang Hiếu2
2027110348024204667Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu3Bùi Quang Hiếu8
2028110348024204767Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu3Bùi Quang Hiếu3
2029110348024204867Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu3Bùi Quang Hiếu3
2030110348024204967Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu3Bùi Quang Hiếu2
2031110365024204667Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng2Đặng Công Thuật8
2032110365024204767Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng2Đặng Công Thuật3
2033110365024204867Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng2Đặng Công Thuật3
2034110365024204967Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng2Đặng Công Thuật2
2035110368024204667PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Đặng Công Thuật8
2036110368024204767PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Đặng Công Thuật3
2037110368024204867PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Đặng Công Thuật3
2038110368024204967PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Đặng Công Thuật2
2039110371024204667Thực tập 2 3Khoa XDDD&CN8
2040110372024204667Đề án Tốt nghiệp9Khoa XDDD&CN8
204111037602420xx70Thực tập tốt nghiệp (3TC,X1)0Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
2042110378024202067Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2550
2043110378024202069Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2547
2044110379024202067Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XDDD&CN31-4545
2045110379024202068Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XDDD&CN31-4538
2046111017324202275Thực tập Nhận thức1Khoa XDCTT43-4326
2047111017324202277Thực tập Nhận thức1Khoa XDCTT43-4349
2048111078224202373Phương pháp tính 2Lê Văn ThảoT6,1-2,F10224-25;29-40;42-4321
2049111078224202378Phương pháp tính 2Lê Văn ThảoT5,6-7,B10624-25;29-4239
2050111108324202277Thực tập Kỹ thuật viên2Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4245
205111111432420xx77Đồ án Tốt nghiệp (THXD)10Khoa XDCTT31-451
2052111116324202177Thủy văn Công trình2Phạm Thành HưngT2,6-7,E40624-25;29-4239
2053111124324202175Thực tập Tốt nghiệp2Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-346
2054111125324202275Trạm bơm & Cấp thoát nước2Vũ Huy CôngT5,1-3,E110B24-25;29-3826
2055111126224202359Thủy văn2Nguyễn Thành PhátT2,6-7,F10824-25;29-39;41-4345
2056111126224202362Thủy văn2Nguyễn Thành PhátT2,8-9,E11324-25;29-40;42-4341
2057111133024204850Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học1Nguyễn Đình Lâm2
2058111133024204946Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Nguyễn Đình Lâm3
205911113502420xx77Thực tập Tốt nghiệp (THXD)2Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
2060111163324202275Thiết kế hệ thống tưới2Nguyễn Chí CôngT4,6-8,E110B24-25;29-3826
2061111182024202177Thủy lực công trình2Tô Thúy NgaT2,9-10,E20624-25;29-4257
2062111183024202375Thủy lực công trình2.5Đoàn Thụy Kim PhươngT3,6-7,A13324-25;29-4210
2063111183024202476Thủy lực công trình2.5Tô Thúy NgaT7,1-4,E304; CN,1-4,E30443-4625
2064111184024202375TN Thủy lực công trình (0.5TC)0Lê HùngT6,7-10,G10640-4210
2065111184024202476TN Thủy lực công trình0Lê HùngCN,1-10,G10647-4725
2066111186024202377Toán chuyên ngành 23Nguyễn Chí CôngT2,6-8,S08.0924-25;29-4231
2067111186024202377BToán chuyên ngành 23Nguyễn Chí CôngT4,1-3,S08.0924-25;29-4226
2068111187024202477Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng2Phạm Thành HưngT3,9-10,H20529-4480
2069111187024202478Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng2Ngô Thanh VũT4,9-10,H30829-4456
2070111188024202377Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD2Nguyễn Thanh HảiT5,8-9,F40424-25;29-4250
2071111188024202378Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD2Nguyễn Thanh HảiT3,6-7,E11324-25;29-4220
2072111189024202377Kỹ năng mềm và khởi nghiệp2Nguyễn Thanh HảiT5,6-7,F40424-25;29-4243
2073111193024202479Thủy lực trong kỹ thuật môi trường2Lê Văn ThảoT6,4-5,H20729-4455
2074111198024202275Chỉnh trị sông2Đoàn Thụy Kim PhươngT3,8-10,A13324-25;29-3827
2075111199024202275Công trình thủy 13Nguyễn Văn HướngT5,7-10,E110B24-25;29-3926
2076111200024202275Thực tập công tác kỹ thuật xây dựng1Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP41-4225
2077111201024202275APBL 3: Thiiết kế công trình thủy2Nguyễn Văn HướngT7,1-3,E40524-25;29-3815
2078111201024202275BPBL 3: Thiiết kế công trình thủy2Đoàn Thụy Kim PhươngT7,7-9,E20924-25;29-3811
2079111202024202275BPBL 4: Thiết kế hệ thống cấp nước2Vũ Huy CôngT6,8-10,E110B24-25;29-3826
2080111203024202177Ứng dụng Gis trong xây dựng2Võ Ngọc DươngT6,3-4,E20524-25;29-4233
2081111210024202175Đồ án tốt nghiệp (X2)6Khoa XDCTT37-452
2082111211024202077Đồ án tốt nghiệp (THXD)6Khoa XDCTT37-452
2083111215024202277Công trình thủy3Võ Ngọc DươngT4,7-10,E11424-25;29-3844
2084111216024202277APBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD2Nguyễn Công LuyếnT5,6-8,E20924-25;29-3820
2085111216024202277BPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD2Ngô Thanh VũT6,1-3,E20924-25;29-3820
2086111216024202277CPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD2Ngô Thanh VũT3,1-3,H304B24-25;29-3810
2087111217024202277APBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy2Võ Ngọc DươngT7,2-4,F40824-25;29-3815
2088111217024202277BPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy2Vũ Huy CôngT7,8-10,F40924-25;29-3816
2089111217024202277CPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy2Nguyễn Thanh HảiT7,2-4,F40924-25;29-3814
2090111220024202277Phần mềm trong xây dựng 12Nguyễn Ngọc HậuT2,1-3,F40224-25;29-3053
2091111221024202277ATH Phần mềm trong xây dựng 1 (1TC)0Nguyễn Ngọc HậuT2,2-4,F40231-3423
2092111221024202277BTH Phần mềm trong xây dựng 1 (1TC)0Nguyễn Ngọc HậuT2,2-4,F40235-3830
2093111224024202277Kết cấu bêtông cốt thép công trình2Nguyễn Công LuyếnT3,6-8,F40524-25;29-3854
2094111225024202277Cơ sở thiết kế kết cấu thép2Nguyễn Ngọc HậuT2,6-8,F40224-25;29-3853
2095111231024202164Lý thuyết ăn mòn bê tông2Nguyễn Văn HướngT3,3-4,S07.0524-25;29-4212
2096111232024202164Vật liệu cho công trình thủy2Nguyễn Văn HướngT3,1-2,S07.0524-25;29-4215
2097111233024202164Phụ gia cho bê tông xi măng 2Đỗ Thị PhượngT5,1-2,F30924-25;29-4227
2098111234024202273Tổng quan công trình thủy2Nguyễn Thanh HảoT2,6-7,R2.124-25;29-4214
2099111235024202173Thi công công trình cấp thoát nước2Đoàn Viết LongT3,6-7,B20224-25;29-4216
2100111239024202275Kỹ năng nghề nghiệp2Vũ Huy CôngT3,1-3,F40424-25;29-3833
2101111242024202177Anh văn chuyên ngành xây dựng2Vũ Huy CôngT6,1-2,E11424-25;29-4244
2102111243024202177Công nghệ BIM trong xây dựng3Ngô Thanh VũT5,1-4,S07.0824-25;29-3446
2103111244024202177ATH Công nghệ BIM trong xây dựng (1TC)0Ngô Thanh Vũ35-3816
2104111244024202177BTH Công nghệ BIM trong xây dựng (1TC)0Ngô Thanh Vũ39-4230
2105111245024202177Phát triển phần mềm mã nguồn mở3Ngô Thanh VũT5,7-10,S07.0824-25;29-3452
2106111246024202177ATH Phát triển phần mềm mã nguồn mở (1TC)0Ngô Thanh Vũ35-3822
2107111246024202177BTH Phát triển phần mềm mã nguồn mở (1TC)0Ngô Thanh Vũ39-4230
2108111247024202177Mô hình toán thủy văn thủy lực2Tô Thúy NgaT3,3-4,E20624-25;29-4247
2109111251024202177APBL 6. Tin học trong xây dựng3Nguyễn Công LuyếnT7,1-3,B20724-25;29-4212
2110111251024202177BPBL 6. Tin học trong xây dựng3Nguyễn Công LuyếnT7,6-8,B20724-25;29-4219
2111111251024202177CPBL 6. Tin học trong xây dựng3Ngô Thanh VũT6,8-10,E21024-25;29-4220
2112111254024202175Công trình ven bờ biển3Vũ Huy CôngT6,3-5,C213B24-25;29-428
2113111274024202175Thi công 23Ngô Văn DũngT4,1-3,C213B24-25;29-429
2114111296024204904Phương pháp nghiên cứu khoa học2Hoàng Văn Thạnh1
2115111296024204905Phương pháp nghiên cứu khoa học2Hoàng Văn Thạnh2
2116111296024204910Phương pháp NCKH2Nguyễn Thanh Bình5
2117111296024204911Phương pháp NCKH2Nguyễn Thanh Bình2
2118111296024204933Phương pháp nghiên cứu khoa học2Lê Kim Hùng3
2119111296024204979Phương pháp nghiên cứu khoa học2Lê Phước Cường1
2120111320024204675Thực tập 15Khoa XDCTT2
2121111320024204775Thực tập 15Khoa XDCTT1
2122111321024204675Thực tập 21Khoa XDCTT2
2123111321024204775Thực tập 21Khoa XDCTT1
2124111324024202378Thủy văn đô thị3Phạm Thành HưngT2,8-9,E110B24-25;29-4222
2125111325024202378Thiết kế cảnh quan đô thị2Đỗ Hoàng Rong LyT2,6-7,E110B24-25;29-4222
2126111326024202378TN Thủy văn đô thị (1 TC)0Nguyễn Thành PhátT3,1-4,G10638-4222
2127111329024202278Quản lý đô thị thích ứng với BĐKH2Võ Ngọc DươngT6,1-2,E30524-25;29-4221
2128111331024202278Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Nguyễn Công LuyếnT3,9-10,F40524-25;29-4216
2129111332024202278Công nghệ BIM trong TK công trình xây dựng2Nguyễn Thanh HảiT2,4-5,S07.0824-25;29-4216
2130111333024202278BPBL 3: BIM trong thiết kế xây dựng2Nguyễn Thanh HảiT7,7-8,F40324-25;29-4216
2131111334024202278Toán chuyên ngành2Nguyễn Chí CôngT6,4-5,S07.0824-25;29-4221
2132111335024202278Thực tập nhận thức (ĐTTM)1Khoa XDCTTT2,1-4,XP; T3,1-4,XP; T4,1-4,XP; T5,1-4,XP; T6,1-4,XP43-4321
2133111357024202278Đô thị thông minh2Vũ Huy CôngT3,4-5,B20524-25;29-4219
2134111359024202278Ứng dụng IOT trong xây dựng2Ngô Thanh VũT4,6-7,E40524-25;29-4218
2135111363024202075Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2514
2136111364024202075Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XDCTT31-4510
2137111365024202077Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2542
2138111366024202077Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XDCTT31-4542
2139117001124202232Môi trường2Lê Năng ĐịnhT4,9-10,F40524-25;29-4219
2140117001124202233Môi trường2Lê Thị Xuân ThùyT4,6-7,F40624-25;29-4260
2141117001124202234Môi trường2Phan Thị Kim ThủyT4,4-5,F40524-25;29-4259
2142117001124202278Môi trường2Mai Thị Thùy DươngT4,9-10,E204A24-25;29-4222
2143117001124202321Môi trường2Hồ Hồng QuyênT2,1-2,E20524-25;29-4229
2144117001124202350Môi trường2Lê Năng ĐịnhT5,1-2,F30324-25;29-4221
2145117001124202351Môi trường2Hồ Hồng QuyênT2,4-5,F10924-25;29-4245
2146117001124202373Môi trường2Phạm Thị Kim ThoaT5,1-2,E110A24-25;29-40;42-4341
2147117001124202422Môi trường2Lê Thị Xuân ThùyT2,4-5,H30329-4465
2148117001124202423Môi trường2Phan Thị Kim ThủyT2,1-2,H10429-4472
2149117001124202426Môi trường2Nguyễn Phước Quý AnT2,9-10,H30629-4468
2150117001124202475Môi trường2Võ Diệp Ngọc KhôiT2,4-5,H10429-4467
2151117002324202179Luật & Chính sách môi trường2Hoàng HảiT3,6-8,E110B24-25;29-3726
2152117002324202281Luật & Chính sách môi trường2Hoàng HảiT3,9-10,E40524-25;29-4215
2153117003324202381Độc học môi trường2Lê Phước CườngT2,6-7,F10924-25;29-4243
2154117023324202179Thực tập Công nhân3Hoàng Ngọc ÂnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4321
2155117023324202181Thực tập Công nhân3Phạm Đình LongT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4334
215611703332420xx79Đồ án Tốt nghiệp10Khoa Môi trường31-451
2157117035224202281Thông gió2Nguyễn Đình HuấnT2,9-10,E21024-25;29-4237
2158117042124202281Quản lý Tài nguyên đất2Hồ Hồng QuyênT6,1-2,E110A24-25;29-4243
2159117066224202481Sinh thái môi trường2Phạm Thị Kim ThoaT4,9-10,H40229-4467
2160117083324202179Thực tập Tốt nghiệp (MT)2Dương Gia ĐứcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-344
2161117088324202281Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học2Phạm Thị Kim ThoaT5,3-4,B20824-25;29-4241
2162117093324202181Thực tập Tốt nghiệp (QLMT)2Dương Gia ĐứcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-347
2163117097324202281Quản lý Môi trường đô thị và KCN2Phan Như ThúcT5,1-2,B20824-25;29-4241
2164117106024204779Quản lý chất thải rắn2Lê Hoàng Sơn1
2165117109024204979Quan trắc và phân tích môi trường2Phan Như Thúc1
2166117110024204779Mô hình chất lượng nước2Nguyễn Dương Quang Chánh1
2167117116024204979Hóa kỹ thuật môi trường2Lê Thị Xuân Thùy1
2168117126024204779GIS ứng dụng2Phạm Thị Kim Thoa1
2169117135324202279Quản lý môi trường2Phan Như ThúcT5,4-5,F10924-25;29-4220
2170117158324202179GIS ứng dụng2Trần Hà QuânT5,1-3,B20224-25;29-3719
2171117158324202279GIS ứng dụng2Trần Hà QuânT2,3-4,E110B24-25;29-4214
2172117162324202181ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN2Võ Diệp Ngọc KhôiT4,6-8,E110A24-25;29-3740
2173117164324202079Đồ án tốt nghiệp6Khoa Môi trường37-451
2174117164324202179Đồ án tốt nghiệp6Khoa Môi trường37-452
2175117171024202379Quan trắc môi trường4Phan Thị Kim ThủyT6,6-8,B30324-25;29-4228
2176117171024202381Quan trắc môi trường4Phan Thị Kim ThủyT2,8-10,F10924-25;29-4238
2177117172024202379TH Quan trắc môi trường(1TC)0Hoàng Ngọc ÂnT3,1-4,G20638-4230
2178117172024202381ATH Quan trắc môi trường(1TC)0Phạm Đình LongT3,1-4,G20837-4214
2179117172024202381BTH Quan trắc môi trường(1TC)0Phạm Đình LongT4,1-4,G20837-4224
2180117173024202379Toán chuyên ngành (MT)2Lê Hoàng SơnT4,9-10,B20824-25;29-4225
2181117173024202381Toán chuyên ngành (MT)2Lê Hoàng SơnT4,6-7,B10624-25;29-4244
2182117175024202379Xử lý nước cấp4Nguyễn Lan PhươngT4,6-8,B20824-25;29-4225
2183117176024202379TH Xử lý nước cấp (1TC)0Phạm Đình LongT5,1-4,G20837-4225
2184117177024202181Mạng lưới cấp nước2Nguyễn Lan PhươngT2,3-5,B10124-25;29-3735
2185117177024202379Mạng lưới cấp nước2Trần Vũ Chi MaiT5,8-9,E202B24-25;29-4224
2186117178024202379BPBL 1: Quy hoạch cấp nước2Trần Vũ Chi MaiT5,6-7,E202B29-4227
2187117179024202281Xử lý khí thải3Nguyễn Phước Quý AnT6,3-5,E110A24-25;29-4238
2188117182024202281APBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí3Nguyễn Đình HuấnT2,6-8,E21029-4219
2189117182024202281BPBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí3Nguyễn Phước Quý AnT6,8-10,E202B29-4223
2190117184024202279Xử lý nước thải đô thị4Trần Văn QuangT5,1-3,F10924-25;29-3820
2191117185024202279TH Xử lý nước thải đô thị (1TC)0Dương Gia ĐứcT2,7-10,G20637-4220
2192117186024202279APBL 3_Xử lý nước thải2Phan Thị Kim ThủyT6,9-10,B10929-4220
2193117187024202279Tiếng anh chuyên ngành (MT)2Trần Vũ Chi MaiT3,4-5,B20724-25;29-4220
2194117188024202173Đánh giá tác động môi trường2Phan Như ThúcT2,1-2,E11324-25;29-3819
2195117190024202281An toàn và vệ sinh lao động2Võ Diệp Ngọc KhôiT2,1-2,H10224-25;29-4221
2196117199024202081Đồ án tốt nghiệp (QLMT)6Khoa Môi trường37-451
2197117199024202181Đồ án tốt nghiệp (QLMT)6Khoa Môi trường37-456
2198117206024202279Xử lý nước thải công nghiệp2Trần Hà QuânT2,1-2,E110B24-25;29-3418
2199117207024202279TN Xử lý nước thải công nghiệp (1TC)0Dương Gia ĐứcT4,7-10,G20635-4018
2200117209024202181Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải2Nguyễn Dương Quang ChánhT3,6-8,B20124-25;29-3723
2201117211024202179Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Mai Thị Thùy DươngT4,6-8,H304B24-25;29-3718
2202117211024202181Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Trần Vũ Chi MaiT3,1-3,E301A24-25;29-3736
2203117212024202179Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước2Mai Thị Thùy DươngT4,1-3,E40424-25;29-3719
2204117212024202181Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước2Mai Thị Thùy DươngT6,6-8,B10924-25;29-3734
2205117213024202179Khoa học và công nghệ Sol khí2Nguyễn Phước Quý AnT2,1-3,B10924-25;29-3722
2206117214024202179APBL 5 - Cấp thoát nước2Mai Thị Thùy DươngT7,6-8,E202A24-25;29-3723
2207117215024202179Xử lý nước thải nâng cao2Nguyễn Dương Quang ChánhT5,6-8,B30424-25;29-3722
2208117216024202179APBL 6_Xử lý nước thải nâng cao2Nguyễn Dương Quang ChánhT6,1-3,B10429-3824
2209117223024202181Truyền thông môi trường2Lê Phước CườngT5,6-8,B10224-25;29-3743
2210117227024202181APBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước3Lê Năng ĐịnhT7,1-4,B10624-25;29-3724
2211117227024202181BPBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước3Nguyễn Lan PhươngT6,1-4,B10224-25;29-3718
2212117234024204979Xử lý khí thải3Nguyễn Phước Quý An1
2213117236024204779Toán chuyên ngành2Lê Hoàng Sơn1
2214117237024204979Độc học và sức khoẻ môi trường2Lê Phước Cường1
2215117238024204979Ứng dụng vi sinh vật trong kỹ thuật môi trường2Lê Phước Cường1
2216117241024204779Mạng lưới cấp nước2Trần Vũ Chi Mai1
2217117248024204779Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất2Hồ Hồng Quyên1
2218117254024204779Thực tập kỹ thuật5Khoa Môi trường1
2219117257024202079Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Trần Vũ Chi MaiT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-237
2220117258024202080Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Môi trường31-456
2221117259024202081Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Lê Phước CườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2313
2222117260024202081Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Môi trường31-4512
2223118004324202485Thực tập Nhận thức1Khoa QLDA42-4258
2224118004324202486Thực tập Nhận thức1Khoa QLDA42-4262
2225118014324202283Tổ chức Thi công3Phạm Thị TrangT5,1-4,B20724-25;29-3846
2226118014324202284Tổ chức Thi công3Ngô Ngọc TriT7,7-10,E204B24-25;29-3831
222711803032420xx85Đồ án Tốt nghiệp10Khoa QLDA31-452
2228118031324202281Kinh tế môi trường2Lê Hoàng SơnT3,6-7,E40624-25;29-429
2229118053324202445Marketing căn bản2Nguyễn Thị Thu ThủyT5,1-2,H20129-4470
2230118053324202446Marketing căn bản2Nguyễn Thị Thu ThủyT5,4-5,H20229-4473
2231118053324202454Marketing căn bản2Trần Thị Hoàng GiangT3,4-5,H30329-4454
2232118075324202104Quản lý Dự án2Lê Thị Huỳnh AnhT2,8-9,F30124-25;29-4264
2233118075324202138Quản lý Dự án2Nguyễn Thị Phương QuyênT2,9-10,F30624-25;29-4258
2234118075324202220Quản lý Dự án2Nguyễn Thị CúcT4,1-3,F40324-25;29-3861
2235118075324202279Quản lý Dự án2Trần Thị Hoàng GiangT3,1-2,B30324-25;29-4238
2236118075324202381Quản lý Dự án2Nguyễn Thị Phương QuyênT3,9-10,F10124-25;29-4250
2237118092224202283Anh văn CN Kinh tế xây dựng2Trương Quỳnh ChâuT3,8-10,E21024-25;29-3745
2238118092224202284Anh văn CN Kinh tế xây dựng2Mai Anh ĐứcT2,6-8,F10324-25;29-3734
2239118093324202104Quản trị học2Trần Minh TríT2,6-7,F30124-25;29-4265
2240118093324202127Quản trị học2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT2,7-8,F31024-25;29-4234
2241118093324202128Quản trị học2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT2,9-10,B20424-25;29-4221
2242118093324202129Quản trị học2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT4,6-7,B20924-25;29-4219
2243118093324202152Quản trị học2Nguyễn Thị Phương QuyênT2,1-3,B30424-25;29-4138
2244118093324202297Quản trị học2Nguyễn Thị Cúc16
2245118095324202285Marketing công nghiệp3Trần Thị Hoàng GiangT6,3-5,E10324-25;29-4249
2246118095324202286Marketing công nghiệp3Nguyễn Thị CúcT6,8-10,E301B24-25;29-4249
2247118106324202185Thực tập Tốt nghiệp (QLCN)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3462
224811810632420xx85Thực tập Tốt nghiệp (QLCN)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
2249118116024202183Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-341
2250118116024202184Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
2251118219024202483Kinh tế học2Nguyễn Thị Thảo NguyênT5,6-7,H20529-4472
2252118219024202484Kinh tế học2Nguyễn Thị Thảo NguyênT2,9-10,H20629-4470
2253118220324202383Toán chuyên ngành 23Huỳnh Thị Minh TrúcT6,3-5,F10224-25;29-4244
2254118220324202384Toán chuyên ngành 23Mai Anh ĐứcT2,1-3,P824-25;29-4235
2255118220324202395Toán chuyên ngành 23Mai Anh ĐứcT5,1-3,E301B24-25;29-4236
2256118221324202383Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT5,8-10,E30324-25;29-4250
2257118221324202384Lập và thẩm định dự án đầu tư3Trương Ngọc SơnT5,6-8,E30224-25;29-4250
2258118221324202395Lập và thẩm định dự án đầu tư3Phạm Anh ĐứcT7,3-5,E20924-25;29-4226
2259118222024202383APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT6,8-10,A30524-25;29-4222
2260118222024202383BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT7,1-3,F20924-25;29-4222
2261118222024202384APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Trương Ngọc SơnT7,1-3,F30124-25;29-4219
2262118222024202384BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Trương Ngọc SơnT6,1-3,A30524-25;29-4223
2263118222024202395APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT2,6-8,A30524-25;29-4222
2264118222024202395BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Trương Ngọc SơnT3,1-3,A30524-25;29-4222
2265118222324202383Kế toán xây dựng cơ bản2Huỳnh Thị Minh TrúcT3,4-5,E30524-25;29-4245
2266118222324202384Kế toán xây dựng cơ bản2Huỳnh Thị Minh TrúcT3,9-10,E110A24-25;29-4242
2267118222324202395Kế toán xây dựng cơ bản2Huỳnh Thị Minh TrúcT4,4-5,E40624-25;29-4235
2268118223324202383Quản trị tài chính2Huỳnh Thị Minh TrúcT3,2-3,E30524-25;29-4244
2269118223324202384Quản trị tài chính2Huỳnh Thị Minh TrúcT3,7-8,E110A24-25;29-4244
2270118223324202395Quản trị tài chính2Huỳnh Thị Minh TrúcT4,2-3,E40624-25;29-4235
2271118246324202084Đồ án tốt nghiệp6Khoa QLDA37-451
2272118246324202183Đồ án tốt nghiệp6Khoa QLDA37-451
2273118246324202184Đồ án tốt nghiệp6Khoa QLDA37-453
2274118250024202485Kinh tế vi mô2Lê Thị Kim OanhT5,9-10,E10329-41;43-4560
2275118250024202486Kinh tế vi mô2Lê Thị Kim OanhT6,6-7,E10329-41;43-4560
2276118255024202145Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT2,8-9,F10624-25;29-4246
2277118255024202171Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT6,6-7,E40324-25;29-4263
2278118255024202172Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật TốT6,1-2,E10324-25;29-4213
2279118255024202215Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim OanhT2,6-7,E110A24-25;29-4252
2280118255024202216Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT3,6-7,B20524-25;29-4243
2281118255024202220Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT2,3-5,F10824-25;29-3864
2282118255024202232Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật TốT6,4-5,F40624-25;29-4263
2283118255024202234Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương ĐôngT4,1-2,F40524-25;29-4238
2284118255024202244Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương ĐôngT5,6-7,F40724-25;29-4228
2285118255024202248Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT5,3-5,E20524-25;29-35;38-4056
2286118255024202264Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT6,4-5,E10124-25;29-4225
2287118255024202299Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT2,1-2,B10124-25;29-4245
2288118255024202350Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT2,4-5,F30824-25;29-4253
2289118255024202351Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT5,4-5,F10324-25;29-4245
2290118263024202183Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp3Phạm Thị TrangT6,3-5,E30524-25;29-3743
2291118263024202184Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp3Phạm Thị TrangT6,8-10,E110A24-25;29-3738
2292118264024202183TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp (1TC)0Phạm Thị TrangT6,3-5,E30538-4245
2293118264024202184TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp (1TC)0Phạm Thị TrangT6,8-10,E110A38-4237
229411826502420xx84Capstone project15Khoa QLDA31-452
2295118269024202385Kế toán doanh nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT6,8-9,F10324-25;29-4272
2296118269024202386Kế toán doanh nghiệp2Nguyễn Thị Thu ThủyT2,3-4,F10324-25;29-4264
2297118270024202385Phân tích kinh tế trong kỹ thuật2Trần Thị Hoàng GiangT6,1-2,F10324-25;29-4267
2298118270024202386Phân tích kinh tế trong kỹ thuật2Nguyễn Thị Thu ThủyT2,1-2,F10324-25;29-4272
2299118271024202385Hệ thống và quy trình sản xuất2Hồ Dương ĐôngT4,8-9,F10724-25;29-4269
2300118271024202386Hệ thống và quy trình sản xuất2Hồ Dương ĐôngT4,6-7,F10324-25;29-4264
2301118272024202385Mô phỏng hệ thống2Nguyễn Thị Phương QuyênT4,6-7,F10724-25;29-4271
2302118272024202386Mô phỏng hệ thống2Huỳnh Nhật TốT4,9-10,F20724-25;29-4267
2303118273024202332Lập kế hoạch và quản lý dự án2Huỳnh Nhật TốT2,4-5,E10324-25;29-4269
2304118273024202333Lập kế hoạch và quản lý dự án2Hồ Dương ĐôngT3,1-2,F10824-25;29-4255
2305118273024202334Lập kế hoạch và quản lý dự án2Hồ Dương ĐôngT3,3-4,F10924-25;29-4242
2306118274024202385Mô hình tối ưu3Nguyễn Thị CúcT5,3-5,F10224-25;29-4251
2307118274024202386Mô hình tối ưu3Nguyễn Thị Phương QuyênT5,3-5,E10424-25;29-4249
2308118274024202396Mô hình tối ưu3Lê Thị Huỳnh AnhT6,1-3,B10124-25;29-4236
2309118284024202285APBL 2: Phát triển sản phẩm3Lê Thị Kim OanhT6,8-10,E10324-25;29-4224
2310118284024202285BPBL 2: Phát triển sản phẩm3Trần Thị Hoàng GiangT5,3-5,E204B24-25;29-4226
2311118284024202286APBL 2: Phát triển sản phẩm3Nguyễn Thị CúcT6,1-3,E301B24-25;29-4223
2312118284024202286BPBL 2: Phát triển sản phẩm3Nguyễn Đặng Hoàng ThưT7,3-5,E202B24-25;29-4225
2313118285024202285Quản trị dự án công nghiệp3Trần Thị Hoàng GiangT2,8-10,E40624-25;29-4248
2314118285024202286Quản trị dự án công nghiệp3Nguyễn Thị CúcT5,8-10,B30124-25;29-4249
2315118286024202285Quản lý và kiểm soát chất lượng3Huỳnh Nhật TốT4,6-8,B10824-25;29-4245
2316118286024202286Quản lý và kiểm soát chất lượng3Lê Thị Huỳnh AnhT3,8-10,E30324-25;29-4251
2317118287024202285Quản trị tồn kho2Nguyễn Thị Phương QuyênT3,6-7,E40224-25;29-4241
2318118287024202286Quản trị tồn kho2Nguyễn Hồng NguyênT4,9-10,B30124-25;29-4250
2319118289024202285Lý thuyết lãnh đạo2Nguyễn Quang TrungT3,9-10,E40124-25;29-4255
2320118289024202286Lý thuyết lãnh đạo2Nguyễn Quang TrungT3,6-7,E30324-25;29-4255
2321118297024202085Đồ án tốt nghiệp (QLCN)6Khoa QLDA37-452
2322118297024202185Đồ án tốt nghiệp (QLCN)6Khoa QLDA37-4560
2323118298024202283Kinh tế & quản trị xây dựng3Huỳnh Thị Minh TrúcT5,7-10,B20824-25;29-3845
2324118298024202284Kinh tế & quản trị xây dựng3Trương Quỳnh ChâuT6,7-10,E40524-25;29-3833
2325118301024202283APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Nguyễn Quang TrungT7,1-4,E40424-25;29-3820
2326118301024202283BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Phạm Thị TrangT7,7-10,E30524-25;29-3831
2327118301024202284APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Ngô Ngọc TriT5,7-10,B20724-25;29-3812
2328118301024202284BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Mai Anh ĐứcT4,7-10,B30524-25;29-3825
2329118303024202264Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Phạm Anh ĐứcT7,1-2,B10124-25;29-4231
2330118305024202283Kiểm soát khối lượng (QS1)2Mai Anh ĐứcT4,1-3,B10624-25;29-3744
2331118305024202284Kiểm soát khối lượng (QS1)2Trương Ngọc SơnT3,6-8,E40524-25;29-3736
2332118306024202283Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c2Nguyễn Quang TrungT2,6-8,E20924-25;29-3744
2333118306024202284Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c2Nguyễn Quang TrungT3,1-3,E21024-25;29-3735
2334118311024202179Lập hồ sơ dự toán2Phạm Thị TrangT2,6-8,B30324-25;29-3721
2335118314024202186Quản trị rủi ro3Nguyễn Thị Thu ThủyT2,8-10,E10124-25;29-4241
2336118315024202186Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp3Nguyễn Hồng NguyênT3,8-10,H30424-25;29-4252
2337118316024202186APBL4: Thiết kế HTSX thông minh3Nguyễn Hồng NguyênT7,3-5,A30524-25;29-4225
2338118316024202186CPBL4: Thiết kế HTSX thông minh3Nguyễn Thị Phương QuyênT4,8-10,E11324-25;29-4216
2339118317024202186Hệ thống sản xuất tích hợp3Trần Minh TríT5,1-3,B20524-25;29-4235
2340118318024202186Quản trị logistics3Nguyễn Đặng Hoàng ThưT6,3-5,B20824-25;29-4249
2341118319024202186Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo3Trần Thị Hoàng GiangT2,1-3,B10224-25;29-4241
2342118327024202283Thực tập công trường3Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4340
2343118327024202284Thực tập công trường3Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4325
2344118328024202183APBL 6: QS nâng cao2Phạm Thị TrangT4,1-2,E110A24-25;29-4225
2345118328024202183BPBL 6: QS nâng cao2Trương Quỳnh ChâuT3,4-5,A30524-25;29-4221
2346118328024202184APBL 6: QS nâng cao2Huỳnh Thị Minh TrúcT2,4-5,B20524-25;29-4222
2347118328024202184BPBL 6: QS nâng cao2Trương Quỳnh ChâuT5,4-5,A30524-25;29-4218
2348118329024202183Quản lý rủi ro3Phạm Thị TrangT4,3-5,E110A24-25;29-4245
2349118329024202184Quản lý rủi ro3Phạm Thị TrangT3,1-3,B20524-25;29-4233
2350118330024202183Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp3Huỳnh Thị Minh TrúcT5,3-5,B10124-25;29-3745
2351118330024202184Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp3Trương Quỳnh ChâuT4,8-10,B20624-25;29-3740
2352118331024202183TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp (1TC)0Huỳnh Thị Minh TrúcT5,3-5,B10138-4246
2353118331024202184TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp (1TC)0Trương Quỳnh ChâuT4,8-10,B20638-4239
2354118332024202183Quản lý hợp đồng trong xây dựng3Trương Quỳnh ChâuT3,1-3,E40524-25;29-3745
2355118332024202184Quản lý hợp đồng trong xây dựng3Huỳnh Thị Minh TrúcT2,1-3,B20524-25;29-3740
2356118333024202183TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng (1TC)0Trương Quỳnh ChâuT3,1-3,E40538-4246
2357118333024202184TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng (1TC)0Huỳnh Thị Minh TrúcT2,1-3,B20538-4239
2358118358024202183Kỹ năng mềm trong quản lý dự án2Trương Ngọc SơnT2,6-7,B10924-25;29-4245
2359118372024204946Quản trị doanh nghiệp2Lê Thị Kim Oanh3
2360118373024204979Quản lý dự án2Huỳnh Nhật Tố1
2361118402024202385Kỹ thuật lập trình (QLCN)2Huỳnh Nhật TốT3,3-4,F10324-25;29-4274
2362118402024202386Kỹ thuật lập trình (QLCN)2Huỳnh Nhật TốT3,1-2,F31024-25;29-4264
2363118404024202083Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2553
2364118404024202084Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2527
2365118405024202083Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa QLDA31-4552
2366118405024202084Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa QLDA31-4525
2367118406024202085Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2568
2368118407024202085Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa QLDA31-4564
2369121002324202371Cấu tạo Kiến trúc 12Nguyễn Ngọc BìnhT6,8-10,E40224-25;29-35;38-3955
2370121002324202372Cấu tạo Kiến trúc 12Đoàn Trần HiệpT6,6-8,E20824-25;29-35;38-3955
2371121023324202171Chuyên đề Trang trí2Vũ Phan Minh TrangT5,9-10,F30824-25;29-4260
2372121023324202172Chuyên đề Trang trí2Đỗ Hoàng Rong LyT5,2-3,A15424-25;29-4232
2373121025324202071Thực tập Tốt nghiệp (KT)2T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP19-2351
2374121025324202072Thực tập Tốt nghiệp (KT)2T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP19-2340
2375121029324202273Quy hoạch Đô thị2Trương Nguyễn Song HạT3,8-9,C30424-25;29-4213
2376121039024202071Đồ án Tốt nghiệp (KT)10Khoa Kiến trúc31-4549
2377121039024202072Đồ án Tốt nghiệp (KT)10Khoa Kiến trúc31-4528
237812103902420xx72Đồ án Tốt nghiệp (KT)10Khoa Kiến trúc31-459
2379121050024202371Tham quan kiến trúc2Trương Phan Thiên AnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3762
2380121050024202372Tham quan kiến trúc2Đoàn Trần HiệpT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3747
2381121063324202371APBL2: Thiết kế chung cư3Lê Minh SơnT2,2-5,F20324-25;29-35;38-4116
2382121063324202371BPBL2: Thiết kế chung cư3Lê Phong NguyênT7,2-5,F20224-25;29-35;38-4118
2383121063324202371CPBL2: Thiết kế chung cư3Đoàn Trần HiệpT7,7-10,F20124-25;29-35;38-4118
2384121063324202372APBL2: Thiết kế chung cư3Trương Phan Thiên AnT5,1-4,F20124-25;29-35;38-4120
2385121063324202372BPBL2: Thiết kế chung cư3Nguyễn Ngọc BìnhT7,1-4,F20124-25;29-35;38-4118
2386121063324202372CPBL2: Thiết kế chung cư3Nguyễn Anh TuấnT2,1-4,F20224-25;29-35;38-4120
2387121065324202271Chuyên đề tổ chức không gian CC2Nguyễn Ngọc BìnhT5,1-3,F30624-25;29-3857
2388121066324202272Quy hoạch địa điểm2Nguyễn Khánh TứT6,6-7,MSTEAM24-25;29-4249
2389121067324202371Vật lý công trình xây dựng 12Nguyễn Anh TuấnT4,6-8,E40324-25;29-35;38-3956
2390121067324202372Vật lý công trình xây dựng 12Nguyễn Anh TuấnT3,3-5,E40424-25;29-35;38-3963
2391121069324202471Vẽ mỹ thuật 22Trần Văn TâmT3,8-10,A15429-3957
2392121069324202472Vẽ mỹ thuật 22Vũ Phan Minh TrangT5,6-8,A15429-3958
2393121070024202471TH vẽ mỹ thuật 2 (1TC)0Trần Văn Tâm40-4456
2394121070024202472TH vẽ mỹ thuật 2 (1TC)0Vũ Phan Minh Trang40-4459
2395121100324202271Lịch sử kiến trúc Phương Tây2Đỗ Hoàng Rong LyT3,9-10,F30124-25;29-4247
2396121100324202272Lịch sử kiến trúc Phương Tây2Đỗ Hoàng Rong LyT5,6-7,F20824-25;29-4246
2397121101324202171Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH2Trần Đình HiếuT5,6-7,F30824-25;29-4211
2398121101324202172Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH2Nguyễn Anh TuấnT4,9-10,E20924-25;29-4212
2399121102324202271Kiến trúc công nghiệp3Đoàn Trần HiệpT4,6-8,F10624-25;29-4275
2400121102324202272Kiến trúc công nghiệp3Đoàn Trần HiệpT5,8-10,F20824-25;29-4260
2401121103324202271Vật lý công trình xây dựng 32Phan Ánh NguyênT6,9-10,F30924-25;29-4250
2402121103324202272Vật lý công trình xây dựng 32Phan Ánh NguyênT3,4-5,F30224-25;29-4248
2403121104324202271APBL 4: Thiết kế khách sạn3Lê Minh SơnT4,3-5,F20224-25;29-4219
2404121104324202271BPBL 4: Thiết kế khách sạn3Nguyễn Ngọc BìnhT5,8-10,F20124-25;29-4218
2405121104324202271CPBL 4: Thiết kế khách sạn3Lê Phong NguyênT7,7-9,F20224-25;29-4218
2406121104324202272APBL 4: Thiết kế khách sạn3Lê Trương Di HạT5,1-3,F20324-25;29-4218
2407121104324202272BPBL 4: Thiết kế khách sạn3Phan Bảo AnT4,1-3,F20324-25;29-4217
2408121104324202272CPBL 4: Thiết kế khách sạn3Phan Ánh NguyênT3,1-3,F20324-25;29-4217
2409121105324202271Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc2Nguyễn Hồng NgọcT4,1-2,F30824-25;29-4251
2410121105324202272Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc2Nguyễn Hồng NgọcT4,4-5,F10324-25;29-4251
2411121112324202171Trang thiết bị Công trình kiến trúc2Đoàn Trần HiệpT4,9-10,F20824-25;29-4261
2412121112324202172Trang thiết bị Công trình kiến trúc2Đoàn Trần HiệpT5,6-7,B30124-25;29-4239
2413121113324202171Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT2Nguyễn Hồng NgọcT2,3-4,B10524-25;29-4237
2414121113324202172Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT (dạy tiếng Anh)2Nguyễn Hồng NgọcT2,1-2,B10524-25;29-4239
2415121114324202171Quy hoạch Đô thị 22Nguyễn Khánh TứT3,9-10,MSTeam24-25;29-4224
2416121115324202171Kiến trúc cảnh quan2Nguyễn Xuân TrungT2,8-9,B30124-25;29-4260
2417121115324202172Kiến trúc cảnh quan2Nguyễn Xuân TrungT2,6-7,B20924-25;29-4239
2418121116324202171APBL 7: Quy hoạch đô thị3Trương Nguyễn Song HạT4,3-5,F20124-25;29-4221
2419121116324202171BPBL 7: Quy hoạch đô thị3Nguyễn Hồng NgọcT6,8-10,F20124-25;29-4221
2420121116324202171CPBL 7: Quy hoạch đô thị3Đỗ Hoàng Rong LyT3,6-8,F20224-25;29-4216
2421121116324202172APBL 7: Quy hoạch đô thị3Nguyễn Xuân TrungT4,6-8,F20124-25;29-4213
2422121116324202172BPBL 7: Quy hoạch đô thị3Trần Đình HiếuT3,8-10,F20124-25;29-4212
2423121116324202172CPBL 7: Quy hoạch đô thị3Nguyễn Hồng NgọcT7,2-4,F10824-25;29-4215
2424121119024202471Cơ sở kiến trúc 22Lê Trương Di HạT3,6-7,H30429-3954
2425121119024202472Cơ sở kiến trúc 22Lê Trương Di HạT5,9-10,H30629-3958
2426121120024202471TH cơ sở kiến trúc 2 (1TC)0Lê Trương Di Hạ40-4454
2427121120024202472TH cơ sở kiến trúc 2 (1TC)0Lê Trương Di Hạ40-4459
2428121123024202471Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Lê Minh SơnT4,1-2,F20229-4417
2429121123024202471BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Nguyễn Xuân TrungT4,1-2,F20129-4416
2430121123024202471CĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Lê Trương Di HạT7,2-3,F20329-4416
2431121123024202472Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Lê Vũ Thiều DươngT2,9-10,F20129-4417
2432121123024202472BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Phan Ánh NguyênT2,9-10,F20229-4416
2433121123024202472CĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Trương Phan Thiên AnT7,2-3,F20229-4416
2434121123024202472DĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Trần Đình HiếuT2,9-10,F20229-4415
2435121124024202183Revit kiến trúc và kết cấu3Trương Ngọc SơnT2,9-11,S07.0824-25;29-3745
2436121124024202184Revit kiến trúc và kết cấu3Trương Ngọc SơnT3,9-11,S07.0824-25;29-3841
2437121125024202183TH Revit kiến trúc và kết cấu (1TC)0Trương Ngọc SơnT2,9-11,S07.0838-4246
2438121125024202184TH Revit kiến trúc và kết cấu (1TC)0Trương Ngọc SơnT3,9-11,S07.0838-4240
2439121126024202367Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp2.5Lê Minh SơnT3,3-5,E30224-25;29-3737
2440121126024202368Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp2.5Lê Minh SơnT3,6-8,E20724-25;29-3761
2441121126024202369Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp2.5Trương Phan Thiên AnT2,1-2,E20824-25;29-38;40-4262
2442121127024202367BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT3,7-10,F20140-4229
2443121127024202368ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT3,1-4,F20140-4225
2444121127024202368BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT4,7-10,F20140-4225
2445121127024202369ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT4,1-4,F20140-4230
2446121127024202369BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT5,7-10,F20140-4226
2447121127024202369CTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT6,7-10,F20140-4226
2448121130024202371Thiết kế nhanh 11Lê Trương Di HạT5,6-7,F10824-25;29-35;38-4155
2449121130024202372Thiết kế nhanh 11Lê Vũ Thiều DươngT3,1-2,E40424-25;29-3155
2450121132024202171Lịch sử đô thị2Trương Nguyễn Song HạT4,1-2,F21024-25;29-4260
2451121132024202172Lịch sử đô thị2Trương Nguyễn Song HạT3,6-7,B20924-25;29-4242
2452121133024202171Kỹ thuật đô thị2Trần Thị Phương AnhT2,6-7,B30124-25;29-4270
2453121133024202172Kỹ thuật đô thị2Trần Thị Phương AnhT2,8-9,B20924-25;29-4236
2454121152024204771Kỹ thuật thi công hiện đại 2Lê Khánh Toàn3
2455121152024204871Kỹ thuật thi công hiện đại 2Lê Khánh Toàn6
2456121153024204771Kỹ thuật GIS trong quy hoạch và quản lý đô thị2Võ Ngọc Dương3
2457121153024204871Kỹ thuật GIS trong quy hoạch và quản lý đô thị2Võ Ngọc Dương6
2458121157024204771Quản lý môi trường đô thị2Phan Như Thúc3
2459121157024204871Quản lý môi trường đô thị2Phan Như Thúc6
2460121173024204771Thực tập doanh nghiệp2Lê Phong Nguyên3
2461121173024204871Thực tập doanh nghiệp2Lê Phong Nguyên6
2462121180024204771Kiến trúc Đông Dương2Lê Minh Sơn3
2463121180024204871Kiến trúc Đông Dương2Lê Minh Sơn6
2464121181024204771Thiết kế đô thị2Nguyễn Hồng Ngọc3
2465121181024204871Thiết kế đô thị2Nguyễn Hồng Ngọc6
2466121187024202271Thiết kế nhanh 21Phan Ánh NguyênT6,6-7,F30929-3953
2467121187024202272Thiết kế nhanh 21Trương Phan Thiên AnT2,3-4,E20329-3947
2468122060024202187Quản lý sản xuất2Hồ Dương ĐôngT2,9-10,P124-25;29-4215
2469122060024202188Quản lý sản xuất2Hồ Dương ĐôngT5,9-10,P224-25;29-4231
2470122062024202188Lý thuyết thông tin2Bùi Thị Minh TúT4,4-5,P224-25;29-4231
2471122063024202188Lọc tín hiệu2Hồ Phước TiếnT4,9-10,P124-25;29-4231
2472122064024202188TH Vi điều khiển3Đặng Phước VinhT2,6-8,P224-25;29-4231
2473122065024202188Tự động hóa, điều khiển và khống chế3Võ Như ThànhT6,6-8,P224-25;29-4231
2474122066024202188Thiết bị điều khiển khả lập trình và ứng dụng3Ngô Thanh NghịT5,6-8,P224-25;29-4231
2475122068024202188Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực3Huỳnh Hữu HưngT4,1-3,P224-25;29-4231
2476122069024202188Đồ án tin học2Trần Hồ Thủy TiênT3,9-10,P524-25;29-4231
2477122070024202188Thực tập xưởng điện2Nguyễn Thế LựcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP43-4431
2478122071024202188Chuyên đề 1 - Mạng2Nguyễn Thế Xuân LyT2,9-10,P224-25;29-4232
2479122072024202188Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực 3Dương Minh QuânT7,8-10,E30224-25;29-4231
2480122082024202187Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)3Macc BottonT6,6-8,P124-25;29-4216
2481122082024202188Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)3Macc BottonT3,6-8,P524-25;29-4231
2482122085024202087Đồ án tốt nghiệp20Khoa KHCNTT31-4516
2483122085024202088Đồ án tốt nghiệp20Khoa KHCNTT31-4515
2484122097024202287Cơ học chất lỏng và ứng dụng2Phan Thành LongT3,3-5,P824-25;29-3719
2485122118024202187Đồ án thiết kế kỹ thuật3Hoàng Văn ThạnhT4,6-8,P124-25;29-4227
2486122119024202187Hợp đồng - Thị trường - Tiêu chuẩn1Trần Thị Hoàng GiangT5,1-2,P124-25;29-3414
2487122120024202187Bảo vệ bản quyền1Lê Thị Kim OanhT3,8-9,P124-25;29-3414
2488122121024202187Phương pháp số trong tính toán kết cấu3Nguyễn Văn Thiên ÂnT5,8-10,P124-25;29-4215
2489122122024202187Thiết kế và gia công nhờ máy tính3Nguyễn Thế TranhT5,3-5,P124-25;29-4214
2490122123024202187Hư hỏng và phá hủy3Tào Quang BảngT3,1-3,P124-25;29-4215
2491122124024202187Ăn mòn và chống ăn mòn1Đinh Minh DiệmT2,1-2,P124-25;29-3414
2492122125024202187Chọn vật liệu1Đinh Minh DiệmT2,3-4,P124-25;29-3414
2493122126024202187Các phương pháp gia công biến dạng1Lưu Đức HòaT4,3-4,P124-25;29-3414
2494122127024202187Cơ cấu chấp hành điện2Nguyễn Lê HòaT6,9-10,P124-25;29-4215
2495122128024202187Cơ cấu chấp hành thông minh1Nguyễn Hoàng MaiT7,1-4,B10424-25;29-3216
2496122129024202187Tính chất vật liệu 21Nguyễn Bá KiênT6,1-4,P124-25;29-3415
2497122130024202187Phần tử dẫn hướng2Lê CungT4,1-2,P124-25;29-4214
2498122131024202187Cấu trúc robot2Lê Hoài NamT3,4-5,P124-25;29-4215
2499122133024202187Hệ thống thời gian thực 2Dương Minh QuânT7,8-9,E30224-25;29-4216
2500122171024202289Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT2,6-8,P424-25;29-3740
2501122174024202289Thực tập công nhân2Nguyễn Văn NguyênT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4240
2502122184024202189An ninh mạng2Nguyễn Tấn KhôiT2,1-2,P524-25;29-4238
2503122188024202189Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT6,3-4,P324-25;29-4238
2504122188024202289Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT4,6-8,P424-25;29-3740
2505122189024202189Lập trình Web và ứng dụng2Mai Văn HàT6,1-2,P324-25;29-4238
2506122190024202189Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT5,6-7,P324-25;29-4239
2507122191024202189Tương tác người - máy2Đặng Hoài PhươngT4,9-10,P224-25;29-4238
2508122192024202189Cơ sở dữ liệu nâng cao2Trương Ngọc ChâuT4,3-4,P324-25;29-4238
2509122193024202189Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL2Trương Ngọc ChâuT4,1-2,P324-25;29-4238
2510122194024202189Web Ngữ nghĩa2Huỳnh Công PhápT7,2-5,P724-25;29-3738
2511122195024202189Kiểm thử phần mềm2Lê Thị Mỹ HạnhT3,1-2,P324-25;29-4241
2512122196024202189ĐA Công nghệ phần mềm3Lê Thị Mỹ HạnhT3,3-5,P324-25;29-4239
2513122197024202189Khởi tạo doanh nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT5,8-9,P324-25;29-3447
2514122198024202189Bảo vệ bản quyền1Lê Thị Kim OanhT3,6-7,P124-25;29-3438
2515122199024202189Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)3Macc BottonT4,6-8,P224-25;29-4238
2516122200024202189Thực tập doanh nghiệp4Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP47-5239
2517122214024202089Đồ án tốt nghiệp30Khoa KHCNTT31-4529
2518122218024202187Thực tập cơ khí (SXTD)2Trần Phước ThanhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP43-4415
2519122226024202487Giải tích 24Nguyễn Chánh TúT6,7-10,E40429-4462
2520122226024202488Giải tích 24Nguyễn Chánh TúT3,7-10,P629-4458
2521122227024202487Đại số tuyến tính3Nguyễn Thị Ngọc GiaoT5,1-3,H40129-4464
2522122227024202488Đại số tuyến tính3Nguyễn Thị Ngọc GiaoT4,3-5,H20629-4457
2523122229024202487Tiếng Pháp 23Trần Gia Nguyên ThyT3,1-3,P229-4443
2524122229024202488Tiếng Pháp 23Lê Thị Ngọc HàT3,1-3,H10829-4443
2525122229024202489Tiếng Pháp 23Nguyễn Trần Dạ LêT3,1-3,P429-4433
2526122232024202487Vật lý 14Đoàn Quốc KhoaT4,1-4,P729-4467
2527122232024202488Vật lý 14Đoàn Quốc KhoaT6,7-10,P729-4458
2528122240024202387Tiếng Pháp 43Trần Gia Nguyên ThyT6,1-3,P524-25;29-30;33-4434
2529122240024202388Tiếng Pháp 43Lê Thị Trâm AnhT3,6-8,P424-25;29-30;33-4431
2530122240024202389Tiếng Pháp 43Nguyễn Sỹ PhongT3,8-10,P224-25;29-30;33-4432
2531122241024202387Điện tử2Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,3-4,P624-25;29-30;33-4039
2532122241024202388Điện tử2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,3-4,P624-25;29-30;33-4061
2533122241124202387ATN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,7-10,C11537-3925
2534122241124202387BTN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT6,7-10,C11537-3912
2535122241124202387CTN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,7-10,C11537-3916
2536122241124202388ATN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,7-10,C11537-3923
2537122241124202388BTN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT5,7-10,C11537-3925
2538122242024202387Lý thuyết nhiệt2Nguyễn Thị Thu TrangT2,6-7,P524-25;29-30;33-4445
2539122242024202388Lý thuyết nhiệt2Nguyễn Thị Thu TrangT5,1-2,P724-25;29-30;33-4457
2540122243024202387Lý thuyết điện3Nguyễn Quý TuấnT7,1-3,E20624-25;29-30;33-4148
2541122243024202388Lý thuyết điện3Nguyễn Quý TuấnT7,6-8,E20724-25;29-30;33-4153
2542122244024202387Vật lý sóng3Đoàn Quốc KhoaT5,3-5,C30424-25;29-30;33-4149
2543122244024202388Vật lý sóng3Đoàn Quốc KhoaT6,1-3,P724-25;29-30;33-4152
2544122245024202387Cơ học vật rắn và sóng cơ3Nguyễn Thị Thu TrangT2,8-10,P524-25;29-30;33-4149
2545122245024202388Cơ học vật rắn và sóng cơ3Đoàn Quốc KhoaT3,1-3,P724-25;29-30;33-4153
2546122246024202387Kỹ năng mềm2Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,1-2,P624-25;29-30;33-4434
2547122246024202388Kỹ năng mềm2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,1-2,P624-25;29-30;33-4463
2548122249024202387ATN Lý thuyết điện (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,1-4,PTN PFIEV34-3622
2549122249024202387BTN Lý thuyết điện (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,1-4,PTN PFIEV37-3925
2550122249024202388ATN Lý thuyết điện (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,7-10,PTN PFIEV34-3618
2551122249024202388BTN Lý thuyết điện (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,7-10,PTN PFIEV34-3617
2552122249024202388CTN Lý thuyết điện (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT6,7-10,PTN PFIEV34-3619
2553122250024202387TN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT5,7-10,PTN PFIEV39-4125
2554122250024202387BTN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT7,7-10,PTN PFIEV39-4120
2555122250024202388TN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT6,1-4,PTN PFIEV42-4420
2556122250024202388BTN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT4,7-10,PTN PFIEV39-4125
2557122250024202388CTN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT7,1-4,PTN PFIEV39-4111
2558122251024202387ATN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu TrangT4,1-4,PTN PFIEV42-4413
2559122251024202387BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu TrangT5,7-10,PTN PFIEV42-4425
2560122251024202388TN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT3,1-4,PTN PFIEV42-4425
2561122251024202388BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT7,1-4,PTN PFIEV42-4425
2562122251024202388CTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT7,7-10,PTN PFIEV42-4414
2563122259024202287Tiếng Pháp 64Đỗ Kim ThànhT4,8-10,P3; T5,1-3,P324-25;29-3717
2564122259024202288Tiếng Pháp 64Nguyễn Thái TrungT3,1-3,C304; T6,1-3,C30424-25;29-3734
2565122259024202289Tiếng Pháp 64Nguyễn Sỹ PhongT3,6-7,P2; T6,8-10,P824-25;29-3939
2566122260024202287Lập trình hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT2,6-8,P124-25;29-3717
2567122261024202287BPBL 2- Đồ án thiết kế kỹ thuật3Tào Quang BảngT3,7-10,P324-25;29-3917
2568122262024202287Thực tập nhận thức2Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4217
2569122262024202288Thực tập nhận thức2Lê Quốc HuyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4234
2570122263024202287Vật liệu kỹ thuật3.5Nguyễn Bá KiênT2,1-4,P224-25;29-3917
2571122264024202287ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5TC)0Nguyễn Linh GiangT4,1-4,K10537-3917
2572122265024202287Truyền động cơ khí3Vũ Thị HạnhT6,1-4,P224-25;29-3917
2573122266024202287Đo lường và cảm biến2Lê Quốc HuyT6,6-8,P424-25;29-3720
2574122277024202288Điều khiển hệ phi tuyến2Nguyễn Lê HòaT6,6-8,P524-25;29-3734
2575122288024202288Quản lý dự án công nghiệp2Lê Thị Kim OanhT2,8-10,E110A24-25;29-3734
2576122300024202288Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Phạm Công ThắngT7,6-8,E40124-25;29-3734
2577122301024202289Phân tích và thiết kế giải thuật2Nguyễn Thanh BìnhT7,6-8,E20524-25;29-3740
2578122302024202289APBL - Dự án Cơ sở lập trình2Mai Văn HàT6,3-5,P424-25;29-3720
2579122302024202289BPBL - Dự án Cơ sở lập trình2Nguyễn Thị Minh HỷT5,1-3,H20624-25;29-3720
2580122303024202289Nguyên lý hệ điều hành2.5Trần Hồ Thủy TiênT3,1-4,P524-25;29-3740
2581122304024202289Quản trị học2Nguyễn Thị Thu ThủyT4,1-3,P524-25;29-3740
2582122323024202289Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT7,1-4,E40124-25;29-3740
2583122328024202288Cơ sở điện tử công suất3Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT5,1-4,P424-25;29-3934
2584122329024202288TH Cơ sở điện tử công suất (0.5TC)0Nguyễn Quang TânT4,7-10,I30437-3934
2585122330024202288Mạch và hệ thống số4Lê Quốc HuyT4,1-4,P424-25;29-3938
2586122331024202288TH Mạch và hệ thống số (1TC)0Thái Vũ HiềnT3,7-10,C213A35-3938
2587122358024202487Anh văn B1.13Lê Thị NhiT5,7-10,P629-4043
2588122358024202488Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT2,1-4,P329-4045
2589122358024202489Anh văn B1.13Phạm Thị Thu HươngT3,7-10,B30229-4021
2590123008024202407Đại số tuyến tính & ƯD3Nguyễn Chánh TúT6,1-3,C30129-4450
2591123008024202408Đại số tuyến tính & ƯD3Nguyễn Chánh TúT4,1-3,C30129-4453
2592123028024202207Quản lý dự án2Lê Thị Kim OanhT5,6-7,E10324-25;29-4235
2593123028024202208Quản lý dự án2Lê Thị Kim OanhT4,6-7,C11424-25;29-4225
2594123082024202407Giải tích 14Nguyễn Thị Ngọc GiaoT2,7-10,E20829-4449
2595123082024202408Giải tích 14Nguyễn Thị Ngọc GiaoT3,1-4,H30629-4457
2596123185024202407Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật2Nguyễn Thị Anh ThưT5,3-4,C30229-4449
2597123185024202408Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật2Nguyễn Thị Anh ThưT2,8-9,C11429-4453
2598123186024202407Làm việc nhóm và lãnh đạo2Nguyễn Thị Anh ThưT5,1-2,C30229-4450
2599123186024202408Làm việc nhóm và lãnh đạo2Nguyễn Thị Anh ThưT2,6-7,C11429-4452
2600123196024202307Toán chuyên ngành3Phạm Quý MườiT6,6-8,C30324-25;29-4241
2601123196024202308Toán chuyên ngành3Chử Văn TiệpT4,6-8,C30424-25;29-4233
2602123197024202307Tính toán kỹ thuật2Đoàn Quốc KhoaT5,1-2,R3.424-25;29-4241
2603123197024202308Tính toán kỹ thuật2Đoàn Quốc KhoaT2,8-9,C30424-25;29-4235
2604123198024202307Tiếng Anh nâng cao 12Nguyễn Thị Tú TrinhT4,6-7,C30324-25;29-4237
2605123198024202308Tiếng Anh nâng cao 12Nguyễn Thị Tú TrinhT4,9-10,C30424-25;29-4235
2606123199024202307Kinh tế học2Lê Thị Kim OanhT4,8-9,C11424-25;29-4239
2607123199024202308Kinh tế học2Lê Thị Kim OanhT3,1-2,C11424-25;29-4232
2608123200024202307Lập trình máy tính 22Nguyễn Thanh BìnhT5,8-9,E30424-25;29-3841
2609123200024202308Lập trình máy tính 22Nguyễn Thanh BìnhT5,6-7,E30424-25;29-3838
2610123201024202307Mạch điện 23Nguyễn Quang Như QuỳnhT2,6-8,C30324-25;29-4040
2611123201024202308Mạch điện 23Nguyễn Lê HòaT3,3-5,C11424-25;29-4037
2612123202024202307Vật lý 32Nguyễn Thị Thu TrangT5,3-4,R3.424-25;29-4246
2613123202024202308Vật lý 32Đoàn Quốc KhoaT2,6-7,C30424-25;29-4236
2614123203024202307Mạch và thiết bị điện tử 13Lê Quốc HuyT6,1-3,H30624-25;29-4046
2615123203024202308Mạch và thiết bị điện tử 13Lê Quốc HuyT5,8-10,C30224-25;29-4035
2616123204024202307Mạch và hệ thống số4Lê Quốc HuyT3,7-10,C30324-25;29-4039
2617123204024202308Mạch và hệ thống số4Nguyễn Quang Như QuỳnhT7,1-4,C30324-25;29-4035
2618123205024202307ATH Lập trình máy tính 2 (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT2,1-4,C20440-4231
2619123205024202307BTH Lập trình máy tính 2 (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,1-4,C20440-4223
2620123205024202308ATH Lập trình máy tính 2 (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,7-10,C20440-4225
2621123206024202307ATH Mạch điện 2 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,1-4,C11537-3924
2622123206024202307BTH Mạch điện 2 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,1-4,C11537-3916
2623123206024202308ATH Mạch điện 2 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT5,1-4,C11537-3919
2624123206024202308BTH Mạch điện 2 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT6,1-4,C11537-3918
2625123208024202307ATH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,1-4,C11534-3623
2626123208024202307BTH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,1-4,C11534-3624
2627123208024202308ATH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,7-10,C11534-3616
2628123208024202308BTH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT5,1-4,C11534-3618
2629123209024202307ATH Mạch và hệ thống số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT7,1-4,C213A40-4223
2630123209024202307BTH Mạch và hệ thống số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT7,7-10,C213A40-4222
2631123209024202308TH Mạch và hệ thống số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT6,7-10,C213A40-4229
2632123219024202208Kiến trúc máy tính2Hồ Viết ViệtT2,4-5,C11324-25;29-3925
2633123220024202208TH Kiến trúc máy tính0Trần Văn LícT6,7-10,C21442-4425
2634123221024202208PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD3Phạm Văn TuấnT7,1-3,C30224-25;29-4227
2635123222024202207Tiếng anh nâng cao 22Nguyễn Thị Tú TrinhT5,9-10,C11424-25;29-4231
2636123222024202208Tiếng anh nâng cao 22Nguyễn Thị Tú TrinhT6,1-2,C30224-25;29-4230
2637123223024202207Tín hiệu và hệ thống4Hồ Phước TiếnT6,7-10,C30224-25;29-4036
2638123224024202207ATH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT6,1-4,C11640-4211
2639123224024202207BTH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT5,1-4,C213A40-4225
2640123225024202208Mạng máy tính - truyền thông2Hồ Viết ViệtT2,1-3,C11324-25;29-3825
2641123226024202208TH Mạng máy tính - truyền thông (0.5TC)0Trần Văn LícT2,1-4,C21439-4125
2642123227024202208Xử lý tín hiệu số2Hồ Phước TiếnT5,6-7,C30224-25;29-3828
2643123228024202208ATH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT2,7-10,C11640-4213
2644123228024202208BTH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT4,1-4,C213A40-4215
2645123229024202208Hệ thống viễn thông số3Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,3-5,C30224-25;29-409
2646123230024202208TH Hệ thống viễn thông số (0.5TC)0Võ Duy PhúcT3,1-4,C21440-429
2647123249024202408AIELTS 5.0_20Nguyễn Thị Tú TrinhT3,7-10,H102; T7,6-7,C30329-4226
2648123249024202408BIELTS 5.0_20Khoa KHCNTTT2,3-5,C30329-4226
2649123249024202408CIELTS 5.0_20Vũ Ngọc HàT7,2-3,C11429-4226
2650123250024202407AIELTS 5.0_10Nguyễn Thị Tú TrinhT2,2-5,C301; T7,4-5,C30329-4221
2651123250024202407BIELTS 5.0_10Khoa KHCNTTT6,7-9,B10529-4221
2652123250024202407CIELTS 5.0_10Vũ Ngọc HàT7,7-8,C11429-4221
2653123254024202207Môi trường2Lê Phước CườngT2,9-10,C30224-25;29-4239
2654123255024202207Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý3Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,8-10,C30224-25;29-4235
2655123256024202207TH hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương40-4220
2656123256024202207BTH hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương40-4215
2657123257024202207APBL3: Thiết kế FPGA và Verilog3Nguyễn Văn CườngT4,6-8,C30224-25;29-4218
2658123257024202207BPBL3: Thiết kế FPGA và Verilog3Nguyễn Văn CườngT2,6-8,C30224-25;29-4220
2659123258024202107Xử lý ảnh số2Hồ Phước TiếnT4,6-7,C30124-25;29-3830
2660123259024202107ATH Xử lý ảnh số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT6,7-10,C213A37-3920
2661123259024202107BTH Xử lý ảnh số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT3,1-4,C11637-3910
2662123273024202208Vi xử lý và giao tiếp3Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT4,8-10,C30324-25;29-3917
2663123274024202208TH Vi xử lý và giao tiếp (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương40-4217
2664123278024202407Vật lý 14Nguyễn Thị Thu TrangT3,1-4,C30129-4048
2665123278024202408Vật lý 14Nguyễn Thị Thu TrangT6,6-9,P629-4052
2666123279024202107APBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN2Nguyễn Thị Anh ThưT7,3-4,C30124-25;29-429
2667123279024202107BPBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN2Nguyễn Thị Anh ThưT7,1-2,C30124-25;29-4221
2668123279024202108PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN2Nguyễn Thị Anh ThưT3,6-7,C11324-25;29-4216
2669123279024202109PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN2Nguyễn Thị Anh ThưT6,8-9,C213B24-25;29-4210
2670123280024202107Thực hành nghề nghiệp (1TC)1Nguyễn Thị Anh ThưT4,1-4,C21338-4232
2671123280024202108Thực hành nghề nghiệp (1TC)1Nguyễn Thị Anh ThưT5,7-10,C21338-4215
2672123280024202109Thực hành nghề nghiệp (1TC)1Nguyễn Thị Anh ThưT3,1-4,C21338-429
2673123281024202107Chuyên đề công nghệ 4.02Nguyễn Thị Anh ThưT3,8-9,C30124-25;29-3931
2674123281024202108Chuyên đề công nghệ 4.02Nguyễn Thị Anh ThưT6,6-7,C11324-25;29-3925
2675123282024202107TT Chuyên đề công nghệ 4.0 (0.5TC)0Nguyễn Thị Anh Thư40-4234
2676123282024202108TT Chuyên đề công nghệ 4.0 (0.5TC)0Nguyễn Thị Anh Thư40-4222
2677123283024202107Thực tập2Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP43-4432
2678123283024202108Thực tập2Nguyễn Quang Như QuỳnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP43-4423
2679123284024202109Lý thuyết thông tin3Võ Duy PhúcT2,8-10,C213B24-25;29-399
2680123285024202109Truyền thông không dây3Lê Thị Phương MaiT5,6-8,C213B24-25;29-399
2681123286024202109Ước lượng và phát hiện tín hiệu3Nguyễn Văn CườngT5,3-5,C213B24-25;29-399
2682123287024202109TH Lý thuyết thông tin (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT7,1-4,C11637-399
2683123288024202109TH Truyền thông không dây (0.5TC)0Lê Thị Phương Mai40-429
2684123289024202109TH Ước lượng và phát hiện tín hiệu (0.5TC)0Nguyễn Văn Cường40-429
2685123290024202109Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn3Phạm Văn TuấnT7,6-8,C213B24-25;29-399
2686123291024202109TH Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn (0.5TC)0Phạm Văn Tuấn40-429
2687123292024202109Phân tích và thiết kế anten2Nguyễn Văn CườngT4,9-10,C213B24-25;29-389
2688123293024202109TH Phân tích và thiết kế anten (1TC)0Nguyễn Văn Cường39-429
2689123294024202107Hệ thống năng lượng điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT3,6-7,C30124-25;29-3810
2690123294024202108Hệ thống năng lượng điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT3,8-9,C11324-25;29-3814
2691123295024202108TH Hệ thống năng lượng điện (0.5TC)0Nguyễn Thế LựcT5,1-4,I10540-4215
2692123295024202109TH Hệ thống năng lượng điện (0.5TC)0Nguyễn Thế LựcT6,1-4,I10540-429
2693123313024202108Mạng thiết bị2Lê Quốc HuyT5,2-5,C11324-25;29-3414
2694123314024202108TH Mạng thiết bị (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT6,1-4,PTN PFIEV39-4114
2695123337024202108Thiết bị bán dẫn3Nguyễn Thị Thu TrangT4,9-10,C11324-25;29-3813
2696123338024202108TH Thiết bị bán dẫn (1.5TC)0Thái Vũ HiềnT6,1-4,C11631-3813
2697123339024202108Hệ thống trên vi mạch3Nguyễn Văn CườngT4,1-3,C11324-25;29-3814
2698123340024202108TH Hệ thống trên vi mạch (1TC)0Nguyễn Văn Cường39-4214
2699123341024202108Hệ thống điều khiển3Nguyễn Lê HòaT2,6-8,C11324-25;29-3814
2700123342024202108TH Hệ thống điều khiển (0.5TC)0Nguyễn Lê Hòa39-4214
2701123343024202108Giới thiệu về Robot2Nguyễn Hoàng MaiT4,6-7,C11324-25;29-3814
2702123344024202108TH Giới thiệu về Robot (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,1-4,C11540-4214
2703123353024202107Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK3Nguyễn Lê HòaT5,6-8,C30124-25;29-4231
2704123354024202107TH Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK (0.5TC)0Nguyễn Lê Hòa40-4231
2705123355024202107Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật3Phạm Văn TuấnT2,6-8,C30124-25;29-4231
2706123356024202107TH Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật (0.5TC)0Phạm Văn Tuấn40-4231
2707123357024202107Mạng thiết bị3Lê Quốc HuyT4,8-10,C30124-25;29-4231
2708123358024202107ATH Mạng thiết bị (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT6,7-10,PTN PFIEV36-3810
2709123358024202107BTH Mạng thiết bị (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,1-4,PTN PFIEV39-4121
2710123359024202107Xử lý tín hiệu số3Hồ Phước TiếnT5,1-3,C30124-25;29-3931
2711123360024202107ATH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT4,1-4,C213A35-3721
2712123360024202107BTH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT7,7-10,C11637-3910
2713123379024202407TN Vật lý 1 (1TC)0Nguyễn Thị Thu Trang41-4425
2714123379024202407BTN Vật lý 1 (1TC) (new)0Nguyễn Thị Thu Trang41-4424
2715123379024202408TN Vật lý 1 (1TC)0Nguyễn Thị Thu Trang41-4426
2716123379024202408BTN Vật lý 1 (1TC) (new)0Nguyễn Thị Thu Trang41-4426
2717123388024202189Anh văn B2.43Phạm Thị Thu HươngT5,1-4,P224-25;29-3840
2718123389024202409AIELTS 6.00Nguyễn Thị Tú TrinhT5,6-8,C303; T7,8-10,C30329-4233
2719123389024202409BIELTS 6.00Khoa KHCNTTT3,7-9,C11429-4233
2720123389024202409CIELTS 6.00Vũ Ngọc HàT7,4-5,C11429-4233
2721123390024202107Thực tập tốt nghiệp2Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-453
2722123390024202108Thực tập tốt nghiệp2Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-451
2723123391024202108Đồ án tốt nghiệp6Khoa KHCNTT37-451
272412339102420xx08Internship + Capstone Project6Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-232
272512339302420xx07Internship (5TC)0Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2321
272612339302420xx08Internship (5TC)0Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2315
2727209010124202189Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT2,4-5,P624-25;29-4242
2728209010124202216Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi LêT6,4-5,E10424-25;29-4285
2729209010124202222Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi LêT6,1-3,E40424-25;29-3733
2730209010124202232Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT2,6-7,F40624-25;29-4264
2731209010124202233Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT2,8-9,F40724-25;29-4260
2732209010124202234Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT3,1-2,E20824-25;29-4258
2733209010124202250Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT3,3-5,F21024-25;29-35;38-3966
2734209010124202252Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT3,6-8,F20624-25;29-3743
2735209010124202259Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT4,6-8,E10424-25;29-3779
2736209010124202281Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT4,1-3,F11024-25;29-3781
2737209010124202288Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT2,1-3,P624-25;29-3765
2738209010124202371Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT2,6-8,F40824-25;29-35;38-3971
2739209010124202372Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT4,3-5,E40324-25;29-35;38-4174
2740209010124202385Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT3,1-2,F10324-25;29-4272
2741209010124202386Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT3,3-4,F31024-25;29-4273
27422090140242049XXTriết học3Lê Hữu Ái44
2743209015024202417Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT4,6-8,F21029-4481
2744209015024202418Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT5,6-8,F30929-4478
2745209015024202421Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT4,3-5,H10629-4471
2746209015024202471Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT2,6-8,H30129-4467
2747209015024202472Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT2,6-8,H30229-4472
2748209016024202217Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,1-3,E40124-25;29-33;37-4022
2749209016024202218Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,1-3,F31024-25;29-36;40-4054
2750209016024202316Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT3,4-5,E11224-25;29-4258
2751209016024202327Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT6,4-5,F30724-25;29-35;37-4267
2752209016024202328Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT6,1-2,F40924-25;29-35;37-4251
2753209016024202329Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy TrangT2,1-2,F31024-25;29-4275
2754209016024202350Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,4-5,F40724-25;29-4267
2755209016024202351Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,4-5,F31024-25;29-4253
2756209016024202359Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT3,6-7,F10724-25;29-39;41-4342
2757209016024202362Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT7,9-10,E10124-25;29-40;42-4382
2758209016024202367Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,6-7,E10124-25;29-4269
2759209016024202368Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,9-10,E10424-25;29-4271
2760209016024202369Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy TrangT5,3-4,F10724-25;29-38;40-4272
2761209016024202371Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT3,8-10,F40824-25;29-35;38-3965
2762209016024202372Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT4,6-8,F40924-25;29-35;38-4163
2763209016024202377Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT4,9-10,E10424-25;29-4264
2764209016024202387Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT5,1-2,C30424-25;29-30;33-4421
2765209016024202388Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT5,3-4,P724-25;29-30;33-4448
2766209016024202399Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT3,1-2,E40324-25;29-4257
2767209017024202207Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT3,6-7,F10624-25;29-4272
2768209017024202211Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT3,8-9,F40624-25;29-4222
2769209017024202212Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT4,9-10,F40224-25;29-4253
2770209017024202215Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT4,6-7,F40724-25;29-4249
2771209017024202220Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn HoànT5,1-3,F40524-25;29-3843
2772209017024202226Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn HoànT4,6-8,E201B24-25;29-3829
2773209017024202239Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT4,1-2,E20524-25;29-4249
2774209017024202240Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT3,6-7,F30924-25;29-4254
2775209017024202241Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT5,1-2,E10224-25;29-4246
2776209017024202244Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT3,9-10,F40224-25;29-4272
2777209017024202248Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT3,6-8,F11024-25;29-35;38-4052
2778209017024202254Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT4,1-3,F10224-25;29-35;38-3937
2779209017024202271Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT2,4-5,F21024-25;29-4257
2780209017024202272Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT2,1-2,E20324-25;29-4252
2781209017024202383Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT4,1-2,E10324-25;29-4270
2782209017024202384Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT4,3-4,E10324-25;29-4271
2783209017024202401Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT3,9-10,H10129-4473
2784209017024202402Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT3,4-5,H10129-4468
2785209017024202404Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT4,4-5,H40129-4495
2786209017024202405Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT4,4-5,H20529-4496
2787209017024202490Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn HoànT3,4-5,H20729-4472
2788210001024202204Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T5,3-5,F40324-25;29-35;38-3963
2789210001024202205Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T2,8-10,F40324-25;29-3759
2790210001024202206Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T4,6-8,F40124-25;29-3759
2791210001024202320Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T4,3-4,E10124-25;29-4260
2792210001024202326Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T4,1-2,F10624-25;29-35;37-4231
2793210001024202338Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T3,1-3,F40124-25;29-3767
2794210001024202340Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT4,3-5,F10624-25;29-3772
2795210001024202348Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT3,4-5,F10624-25;29-4259
2796210001024202354Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT5,3-5,F10624-25;29-3749
2797210001024202421Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT4,1-2,H10629-4467
2798210001024202479Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích ThủyT6,1-2,H40129-4489
2799210001024202481Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích ThủyT6,4-5,H20629-4484
2800210001024202483Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh HàT3,1-2,F11029-4490
2801210001024202484Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh HàT3,4-5,E10229-4489
2802217002024202203Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT2,6-7,F40324-25;29-4232
2803217002024202205Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT4,6-8,F40324-25;29-3727
2804217002024202206Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT2,1-3,F10924-25;29-3721
2805217002024202227Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT4,3-5,E20331-4213
2806217002024202228Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT4,3-5,F20924-25;29-30;35-4215
2807217002024202301Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT4,1-2,F30724-25;29-4272
2808217002024202302Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT4,4-5,F30924-25;29-4267
2809217002024202320Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT4,1-2,E10124-25;29-4238
2810217002024202338Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT6,1-3,F10924-25;29-3761
2811217002024202339Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT5,3-5,E10124-25;29-3743
2812217002024202340Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT7,1-3,F31024-25;29-3768
2813217002024202344Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT5,6-8,F10724-25;29-35;38-3967
2814217002024202390Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT2,4-5,F30224-25;29-4262
2815217002024202403Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT5,4-5,H10329-4465
2816217002024202422Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,6-7,H20229-4468
2817217002024202423Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT4,4-5,H10729-4467
2818217002024202426Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,9-10,H20729-4465
2819217002024202432Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,6-7,H30829-4473
2820217002024202433Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,9-10,H20229-4473
2821217002024202445Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT3,1-2,H30129-4471
2822217002024202446Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT3,3-4,H30129-4473
2823217002024202448Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT6,4-5,H20229-4469
2824217002024202452Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT5,1-2,H30530-4568
2825217002024202454Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT2,4-5,H20429-4460
2826217002024202459Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT3,9-10,H30229-4467
2827217002024202462Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,1-2,H20529-4487
2828217002024202477Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT6,6-7,H20529-4488
2829217002024202478Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT7,6-8,E10129-4491
2830217002024202483Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT5,9-10,H20529-4484
2831217002024202484Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT6,8-9,H20529-4485
2832217002024202485Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT2,9-10,H30529-41;43-4570
2833217002024202486Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT4,9-10,H20629-41;43-4580
2834217002024202487Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,4-5,H40129-4482
2835217002024202488Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT4,1-2,H20629-4458
2836305001124202401Vật lý 13Trần Thị HồngT5,1-3,H10129-4464
2837305001124202402Vật lý 13Trần Thị HồngT3,1-3,H10129-4465
2838305001124202403Vật lý 13Trần Thị HồngT7,1-3,H10129-4467
2839305001124202404Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,1-3,H40129-4466
2840305001124202405Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT2,1-3,H40129-4464
2841305001124202406Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT6,8-10,H30729-4463
2842305001124202410Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT4,6-8,B10429-4435
2843305001124202411Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT2,6-8,H10429-4452
2844305001124202412Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT5,6-8,H10429-4429
2845305001124202413Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT3,6-8,H10529-4434
2846305001124202415Vật lý 13Phùng Việt HảiT6,6-8,H10829-4467
2847305001124202416Vật lý 13Trần QuỳnhT2,6-8,H10529-4457
2848305001124202422Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT2,1-3,H30329-4465
2849305001124202423Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT4,1-3,H10729-4470
2850305001124202426Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT6,6-8,H20729-4468
2851305001124202427Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT4,1-3,H10829-4467
2852305001124202428Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT6,6-8,H20829-4465
2853305001124202429Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT3,1-3,H20829-4467
2854305001124202430Vật lý 13Dụng Văn LữT6,1-3,H10729-4463
2855305001124202432Vật lý 13Dụng Văn LữT2,6-8,H20229-4455
2856305001124202433Vật lý 13Dụng Văn LữT5,6-8,H20429-4455
2857305001124202434Vật lý 13Trần QuỳnhT3,6-8,B10229-4435
2858305001124202445Vật lý 13Trần QuỳnhT5,3-5,H20129-4470
2859305001124202446Vật lý 13Trần QuỳnhT2,1-3,H30129-4470
2860305001124202450Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT4,8-10,H30629-4450
2861305001124202451Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT5,1-3,H20329-4455
2862305001124202452Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT6,1-3,H30530-4570
2863305001124202459Vật lý 13Phùng Việt HảiT2,1-3,H20329-4461
2864305001124202464Vật lý 13Phùng Việt HảiT5,1-3,H20729-4486
2865305001124202473Vật lý 13Trần Thị HồngT5,6-8,H30629-4463
2866305001124202479Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT7,1-3,H20129-4463
2867305001124202481Vật lý 13Trần QuỳnhT5,6-8,B10529-4429
2868305001124202483Vật lý 13Trần Thị HồngT4,6-8,H30129-4471
2869305001124202484Vật lý 13Dụng Văn LữT3,1-3,E10229-4469
2870305001124202485Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT5,6-8,H10129-41;43-4565
2871305001124202486Vật lý 13Trần Thị HồngT6,8-10,H10129-41;43-4563
2872305001124202490Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT2,6-8,H10129-4465
2873305001124202499Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT6,1-3,H10129-4463
2874305064124202417Vật lý 23Dụng Văn LữT6,6-8,H20329-4464
2875305064124202418Vật lý 23Hoàng Đình TriểnT4,1-3,H10529-4466
2876305064124202420Vật lý 23Hoàng Đình TriểnT5,6-8,H20229-4464
2877305064124202420AVật lý 23Hoàng Đình TriểnT3,1-3,H20429-4463
2878305064124202421Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT3,1-3,H20729-4466
2879305064124202427Vật lý 23Dụng Văn LữT4,6-8,H20329-4464
2880305064124202428Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT4,6-8,H20429-4465
2881305064124202429Vật lý 23Phùng Việt HảiT4,6-8,H20629-4465
2882305064124202430Vật lý 23Phùng Việt HảiT5,6-8,H40129-4465
2883305064124202438Vật lý 23Đinh Thanh KhẩnT6,1-3,H20629-4430
2884305064124202439Vật lý 23Đinh Thanh KhẩnT4,1-3,B20429-4444
2885305064124202440Vật lý 23Đinh Thanh KhẩnT6,6-8,H30129-4434
2886305064124202441Vật lý 23Trần Thị HồngT2,6-8,H20729-4452
2887305064124202442Vật lý 23Trần Thị HồngT3,6-8,H20729-4464
2888305064124202443Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT3,6-8,H20629-4455
2889305064124202444Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT5,6-8,H30329-4455
2890305064124202467Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT3,1-3,H40229-4472
2891305064124202468Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT6,1-3,H40229-4474
2892305064124202469Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT5,1-3,H30229-4473
2893305064124202476Vật lý 23Trần Thị HồngCN,1-4,E30432-4223
2894305064124202477Vật lý 23Mai Thị Kiều LiênT3,6-8,H20529-4482
2895305064124202478Vật lý 23Mai Thị Kiều LiênT4,6-8,H30829-4468
2896305066024202401ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-5,D21129-3125
2897305066024202401BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT2,6-10,D21129-3125
2898305066024202401CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-5,D21129-3126
2899305066024202402ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,6-10,D21129-3125
2900305066024202402BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-5,D21129-3125
2901305066024202402CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-10,D21129-3124
2902305066024202403ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-5,D21129-3125
2903305066024202403BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,6-10,D21129-3125
2904305066024202422ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-5,D21129-3125
2905305066024202422BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,6-10,D21129-3124
2906305066024202423ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-5,D21129-3125
2907305066024202423BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,6-10,D21129-3125
2908305066024202423CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-5,D21132-3422
2909305066024202426ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT2,6-10,D21132-3425
2910305066024202426BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-5,D21132-3425
2911305066024202426CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,6-10,D21132-3426
2912305066024202438ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-5,D21132-3425
2913305066024202438BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-10,D21132-3426
2914305066024202439ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-5,D21132-3424
2915305066024202439BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,6-10,D21132-3425
2916305066024202440ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-5,D21132-3425
2917305066024202440BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,6-10,D21132-3424
2918305066024202441ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-5,D21132-3424
2919305066024202441BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,6-10,D21132-3425
2920305066024202441CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-5,D21135-3725
2921305066024202442ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT2,6-10,D21135-3725
2922305066024202442BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-5,D21135-3726
2923305066024202442CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,6-10,D21135-3724
2924305066024202443ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-5,D21135-3725
2925305066024202443BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-10,D21135-3725
2926305066024202444ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-5,D21135-3725
2927305066024202444BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,6-10,D21135-3725
2928305066024202445ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-5,D21135-3724
2929305066024202445BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,6-10,D21135-3724
2930305066024202445CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-5,D21135-3724
2931305066024202446ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,6-10,D21135-3725
2932305066024202446BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-5,D21138-4025
2933305066024202446CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT2,6-10,D21138-4025
2934305066024202452ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-5,D21138-4025
2935305066024202452BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,6-10,D21138-4024
2936305066024202452CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-5,D21138-4025
2937305066024202459ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-10,D21138-4024
2938305066024202459BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-5,D21138-4024
2939305066024202462ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,6-10,D21138-4025
2940305066024202462BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-5,D21138-4025
2941305066024202464ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,6-10,D21138-4025
2942305066024202464BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-5,D21138-4026
2943305066024202473ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,6-10,D21138-4023
2944305066024202473BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-5,D21141-4325
2945305066024202476TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT7,1-10,D211; CN,1-10,D21148-4821
2946305066024202483ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT2,6-10,D21141-4326
2947305066024202483BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-5,D21141-4324
2948305066024202483CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,6-10,D21141-4325
2949305066024202484ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-5,D21141-4325
2950305066024202484BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-10,D21141-4325
2951305066024202484CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-5,D21141-4325
2952305066024202490ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,6-10,D21141-4324
2953305066024202490BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-5,D21141-4325
2954305067024202404ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,1-5,D21232-3425
2955305067024202404BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,6-10,D21232-3425
2956305067024202404CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-5,D21232-3428
2957305067024202405ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,6-10,D21232-3426
2958305067024202405BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-5,D21232-3426
2959305067024202405CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,6-10,D21232-3426
2960305067024202406ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-5,D21232-3427
2961305067024202406BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,6-10,D21232-3426
2962305067024202420ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-5,D21232-3425
2963305067024202420BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,6-10,D21232-3426
2964305067024202420CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,1-5,D21232-3428
2965305067024202420DTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,6-10,D21232-3426
2966305067024202420ETN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,1-5,D21235-3726
2967305067024202421ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,6-10,D21235-3726
2968305067024202421BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-5,D21235-3726
2969305067024202427ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,6-10,D21235-3726
2970305067024202427BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-5,D21235-3727
2971305067024202427CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,6-10,D21235-3713
2972305067024202428ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-5,D21235-3726
2973305067024202428BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,6-10,D21235-3725
2974305067024202429ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-5,D21235-3727
2975305067024202429BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,6-10,D21235-3725
2976305067024202430ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,1-5,D21235-3726
2977305067024202430BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,6-10,D21235-3726
2978305067024202432ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,1-5,D21238-4026
2979305067024202432BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,6-10,D21238-4024
2980305067024202433ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-5,D21238-4026
2981305067024202433BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,6-10,D21238-4026
2982305067024202434ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-5,D21238-4026
2983305067024202434BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,6-10,D21238-4025
2984305067024202467ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-5,D21238-4026
2985305067024202467BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,6-10,D21238-4025
2986305067024202467CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-5,D21238-4026
2987305067024202468ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,6-10,D21238-4026
2988305067024202468BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,1-5,D21238-4025
2989305067024202469ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,6-10,D21238-4026
2990305067024202469BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,1-5,D21229-3125
2991305067024202469CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,6-10,D21229-3125
2992305067024202477ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-5,D21229-3126
2993305067024202477BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,6-10,D21229-3126
2994305067024202477CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-5,D21229-3126
2995305067024202478ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,6-10,D21229-3126
2996305067024202478BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-5,D21229-3126
2997305067024202485ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,6-10,D21229-3125
2998305067024202485BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-5,D21229-3126
2999305067024202485CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,6-10,D21229-3125
3000305067024202486ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,1-5,D21229-3128
3001305067024202486BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,6-10,D21229-3125
3002319004124202304Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT3,6-8,E10324-25;29-4267
3003319004124202305Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT4,6-8,E10324-25;29-4264
3004319004124202306Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT2,8-10,F30924-25;29-4263
3005319004124202310Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT2,1-3,F40824-25;29-4261
3006319004124202312Xác suất thống kê3Phan Quang Như AnhT2,1-3,F40624-25;29-4263
3007319004124202313Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT2,1-3,F40724-25;29-4262
3008319004124202315Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT4,1-3,F10824-25;29-4267
3009319004124202332Xác suất thống kê3Phan Trần Đức MinhT2,1-3,E10324-25;29-4227
3010319004124202334Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT4,6-8,F11024-25;29-4249
3011319004124202381Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT3,6-8,F10124-25;29-4246
3012319004124202464Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT3,1-3,H30529-4451
3013319004124202476Xác suất thống kê3Tôn Thất TúCN,7-10,E30432-4216
3014319004124202483Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT3,3-5,F11029-4472
3015319004124202484Xác suất thống kê3Phan Quang Như AnhT2,6-8,H20629-4472
3016319004124202485Xác suất thống kê3Phan Trần Đức MinhT2,6-8,H30529-41;43-4565
3017319004124202486Xác suất thống kê3Trần ChínT2,6-8,H30629-41;43-4567
3018319012124202401Giải tích 24Chử Văn TiệpT4,1-4,H10129-4462
3019319012124202402Giải tích 24Phạm Quý MườiT4,1-4,H10329-4467
3020319012124202403Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT2,1-4,H30729-4468
3021319012124202404Giải tích 24Phạm Quý MườiT3,1-4,H10429-4479
3022319012124202406Giải tích 24Trần Văn SựT3,1-4,H30229-4466
3023319012124202416Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT5,7-10,H10729-4466
3024319012124202417Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT2,1-4,H10329-4463
3025319012124202418Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT3,1-4,H20229-4466
3026319012124202420Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT5,1-4,H10729-4465
3027319012124202420AGiải tích 24Chử Văn TiệpT2,1-4,H30629-4458
3028319012124202421Giải tích 24Lê Hải TrungT2,1-4,H30529-4465
3029319012124202422Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT3,1-4,H20529-4469
3030319012124202423Giải tích 24Chử Văn TiệpT3,1-4,H20629-4455
3031319012124202426Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT5,1-4,H10829-4467
3032319012124202427Giải tích 24Chử Văn TiệpT6,7-10,H40129-4455
3033319012124202428Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT3,6-9,H10829-4459
3034319012124202429Giải tích 24Trần Văn SựT2,7-10,H10829-4464
3035319012124202430Giải tích 24Trần Văn SựT3,7-10,H40129-4463
3036319012124202432Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT4,7-10,H20729-4463
3037319012124202433Giải tích 24Chử Văn TiệpT2,7-10,H20329-4454
3038319012124202434Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT2,7-10,H30829-4465
3039319012124202439Giải tích 24Chử Văn TiệpT5,7-10,B30529-4447
3040319012124202440Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT3,7-10,H30529-4463
3041319012124202441Giải tích 24Trần Văn SựT4,7-10,H30229-4464
3042319012124202442Giải tích 24Trần Văn SựT5,7-10,H30129-4462
3043319012124202443Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT6,7-10,H30329-4465
3044319012124202444Giải tích 24Phạm Quý MườiT2,7-10,H40229-4465
3045319012124202450Giải tích 24Lê Hải TrungT3,6-9,H30129-4460
3046319012124202451Giải tích 24Trần Văn SựT2,1-4,H20229-4465
3047319012124202452Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT2,1-4,H20830-4554
3048319012124202459Giải tích 24Lê Hải TrungT4,1-4,H30229-4463
3049319012124202462Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT3,1-4,H30429-4466
3050319012124202464Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT4,1-4,H10429-4467
3051319012124202467Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT6,1-4,H20329-4473
3052319012124202468Giải tích 24Lê Hải TrungT5,1-4,H30129-4474
3053319012124202469Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT4,1-4,H30329-4472
3054319012124202473Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT6,7-10,H10329-4459
3055319012124202476Giải tích 24Nguyễn Thành ChungT7,1-5,E30432-4325
3056319012124202477Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT5,1-4,H20529-4482
3057319012124202478Giải tích 24Lê Hải TrungT2,6-9,H30329-4465
3058319012124202479Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT4,7-10,B10229-4436
3059319012124202481Giải tích 24Phạm Quý MườiT3,7-10,B10529-4435
3060319012124202483Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT2,7-10,H20529-4468
3061319012124202484Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT5,7-10,H20629-4463
3062319012124202485Giải tích 24Lê Hải TrungT6,2-5,H20829-41;43-4565
3063319012124202486Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT3,7-10,H30829-41;43-4567
3064319012124202490Giải tích 24Lê Hải TrungT4,6-9,H10129-4467
3065319012124202499Giải tích 24Phạm Quý MườiT5,7-10,H10829-4462
3066319026024202401Đại số tuyến tính3Nguyễn Thanh HưngT3,6-8,H10129-4464
3067319026024202402Đại số tuyến tính3Nguyễn Thanh HưngT2,1-3,H10129-4467
3068319026024202403Đại số tuyến tính3Phan Quang Như AnhT3,1-3,H10329-4467
3069319026024202404Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT2,1-3,H30829-4451
3070319026024202405Đại số tuyến tính3Phan Quang Như AnhT4,1-3,H20529-4468
3071319026024202406Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT2,1-3,H40229-4468
3072319026024202426Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT3,6-8,H20129-4467
3073319026024202427Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT2,6-8,H10729-4456
3074319026024202428Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT2,1-3,H30429-4465
3075319026024202429Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT4,1-3,H20129-4465
3076319026024202430Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT2,6-8,H20129-4464
3077319026024202432Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT3,6-8,H20229-4465
3078319026024202433Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT4,1-3,H20229-4454
3079319026024202434Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT4,6-8,H10629-4464
3080319026024202445Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT4,1-3,H40229-4471
3081319026024202446Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT5,1-3,H20229-4473
3082319026024202448Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT4,1-3,H20729-4463
3083319026024202454Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT3,1-3,H30329-4441
3084319026024202467Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT5,1-3,H20829-4467
3085319026024202468Đại số tuyến tính3Nguyễn Ngọc ChâuT2,1-3,E10129-4474
3086319026024202469Đại số tuyến tính3Nguyễn Ngọc ChâuT3,1-3,H30729-4473
3087319026024202473Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT4,6-8,H30729-4459
3088319026024202477Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT4,6-8,H20529-4481
3089319026024202478Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT6,1-3,H20729-4468
3090319026024202479Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT3,6-8,H30629-4451
3091319026024202481Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT4,6-8,H40229-4471
3092319026024202490Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT6,6-8,H30629-4468
3093319029024202252Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm3Nguyễn Thanh BìnhT6,7-10,E20624-25;29-37;40-4253
3094413012024202401Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT6,7-10,H10429-4051
3095413012024202402Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT6,1-4,H30129-4051
3096413012024202403Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT4,1-4,H30529-4051
3097413012024202404Anh văn B1.13Trần Thị Minh NgọcT5,7-10,H10329-4051
3098413012024202405Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT6,1-4,B10929-4050
3099413012024202406Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT4,7-10,H10329-4022
3100413012024202410Anh văn B1.13Nguyễn Đặng Nguyên PhươngT4,1-4,H30629-4049
3101413012024202411Anh văn B1.13Nguyễn Đặng Nguyên PhươngT3,1-4,H10529-4051
3102413012024202415Anh văn B1.13Nguyễn Thị Lan AnhT3,7-10,H20829-4039
3103413012024202417Anh văn B1.13Nguyễn Thị Mỹ HằngT3,1-4,B10429-4032
3104413012024202418Anh văn B1.13Lê Thị NhiT2,1-4,B20729-4051
3105413012024202419Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT2,1-4,B30229-4052
3106413012024202420Anh văn B1.13Phạm Thị Ca DaoT7,1-4,H10629-4051
3107413012024202420AAnh văn B1.13Phạm Thị Ca DaoT6,1-4,H10529-4051
3108413012024202421Anh văn B1.13Hồ Lê Minh NghiT6,7-10,H20429-4052
3109413012024202422Anh văn B1.13Nguyễn Thị Cẩm HàT4,1-4,H30729-4050
3110413012024202423Anh văn B1.13Lê Thị NhiT6,1-4,H30429-4052
3111413012024202424Anh văn B1.13Phạm Thị Ca DaoT7,7-10,H10429-4050
3112413012024202426Anh văn B1.13Hồ Minh ThuT4,7-10,H20229-4050
3113413012024202427Anh văn B1.13Huỳnh Thị Minh TrangT3,1-4,H30829-4049
3114413012024202428Anh văn B1.13Huỳnh Thị Minh TrangT6,1-4,H10629-4052
3115413012024202429Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT5,7-10,H20329-4051
3116413012024202430Anh văn B1.13Huỳnh Thị Minh TrangT4,1-4,H20329-4050
3117413012024202432Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT3,1-4,H20129-4052
3118413012024202433Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT6,7-10,B30229-4050
3119413012024202434Anh văn B1.13Ngô Thị Hiền TrangT3,1-4,B10529-4039
3120413012024202438Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT3,7-10,B20729-4050
3121413012024202439Anh văn B1.13Phạm Thị Thu HươngT4,7-10,H20829-4051
3122413012024202440Anh văn B1.13Huỳnh Thị Bích NgọcT4,1-4,H20429-4049
3123413012024202441Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT2,1-4,H10629-4049
3124413012024202442Anh văn B1.13Phạm Thị Thu HươngT6,1-4,H10829-4051
3125413012024202443Anh văn B1.13Nguyễn Thị Cẩm HàT2,1-4,H10729-4052
3126413012024202444Anh văn B1.13Nguyễn Thị Cẩm HàT6,1-4,H30329-4049
3127413012024202445Anh văn B1.13Trần Thị Thanh NhãT6,1-4,H20129-4051
3128413012024202446Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT2,7-10,H20429-4052
3129413012024202447Anh văn B1.13Huỳnh Thị Bích NgọcT4,7-10,H30429-4024
3130413012024202448Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT4,7-10,H30529-4046
3131413012024202450Anh văn B1.13Huỳnh Thị Bích NgọcT3,1-4,B10629-4044
3132413012024202451Anh văn B1.13Huỳnh Thị Bích NgọcT3,7-10,H10629-4052
3133413012024202454Anh văn B1.13Phạm Thị Thu HươngT5,7-10,H30429-4050
3134413012024202459Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT6,7-10,H30229-4050
3135413012024202462Anh văn B1.13Lê Thị NhiT6,7-10,B10629-4047
3136413012024202464Anh văn B1.13Hồ Lê Minh NghiT5,7-10,B10429-4032
3137413012024202467Anh văn B1.13Hồ Minh ThuT5,7-10,H20729-4047
3138413012024202468Anh văn B1.13Phạm Thị Ca DaoT4,1-4,E11229-4051
3139413012024202469Anh văn B1.13Phạm Thị Ca DaoT2,1-4,H20729-4048
3140413012024202471Anh văn B1.13Hồ Minh ThuT5,1-4,H30329-4048
3141413012024202472Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT6,1-4,H20529-4051
3142413012024202473Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT5,1-4,H30429-4050
3143413012024202475Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT5,7-10,H20829-4052
3144413012024202476Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT7,7-10,E30432-4222
3145413012024202477AAnh văn B1.13Trần Vũ Mai YênT2,1-4,H20629-4049
3146413012024202477BAnh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT7,7-10,H20529-4052
3147413012024202478Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT3,7-10,H30729-4050
3148413012024202479Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT2,6-9,H30429-4050
3149413012024202481Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT2,7-10,B20829-4052
3150413012024202483Anh văn B1.13Trần Thị Minh NgọcT6,7-10,H20629-4052
3151413012024202484Anh văn B1.13Trần Thị Minh NgọcT4,7-10,H10429-4051
3152413012024202485Anh văn B1.13Trần Vũ Mai YênT4,7-10,E20729-4050
3153413012024202486Anh văn B1.13Trần Vũ Mai YênT4,1-4,H30429-4047
3154413012024202490Anh văn B1.13Trần Vũ Mai YênT5,7-10,H30529-4051
3155413012024202491Anh văn B1.13Lê Thị NhiT5,1-4,B10229-4036
3156413012024202495Anh văn B1.13Lê Thị NhiT3,7-10,B10629-4034
3157413012024202496Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT3,7-10,H20329-4050
3158413031124202352Anh văn A2.24Dương Quang TrungT5,7-10,E10424-25;29-36;38-4351
3159413031124202424Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT7,1-4,H20229-4455
3160413046324202385Anh văn CN QLCN2Nguyễn Thị CúcT5,1-2,F10224-25;29-4250
3161413046324202386Anh văn CN QLCN2Nguyễn Hồng NguyênT5,1-2,E10424-25;29-4250
3162413046324202396Anh văn CN QLCN2Nguyễn Thị CúcT4,4-5,F30324-25;29-4243
3163417009024202244Tiếng Nhật 30Phạm Thị Thanh ThảoT4,2-5,A133; T6,2-5,B20235-425
3164418001124202401Tiếng Việt3Phan Thị KimT7,7-10,B20134-4541
3165507004024202416Tiếng Nhật 2 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,2-3,C128; T4,2-3,C128; T6,2-3,C12829-4456
3166507004024202499Tiếng Nhật 2 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,4-5,C128; T4,4-5,C128; T6,4-5,C12829-4457
3167507006024202316Tiếng Nhật 4 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,9-10,C128; T3,9-10,C128; T5,9-10,C12824-25;29-4260
3168507006024202399Tiếng Nhật 4 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,7-8,C128; T3,7-8,C128; T5,7-8,C12824-25;29-4253
3169507008024202216Tiếng Nhật 6 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT4,7-8,C128; T6,7-8,C12824-25;29-4249
3170507008024202299Tiếng Nhật 6 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT4,9-10,C128; T6,9-10, C12824-25;29-4246