1 | 013001124102401 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
2 | 013001124102402 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
3 | 013001124102403 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
4 | 013001124102404 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
5 | 013001124102405 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
6 | 013001124102406 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 61 | | | | | |
7 | 013001124102407 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 49 | | | | | |
8 | 013001124102408 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 52 | | | | | |
9 | 013001124102410 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 55 | | | | | |
10 | 013001124102411 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
11 | 013001124102412 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 55 | | | | | |
12 | 013001124102413 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 55 | | | | | |
13 | 013001124102415 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
14 | 013001124102416 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,Sân GDTC | 7-14;20-22 | 57 | | | | | |
15 | 013001124102417 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 43 | | | | | |
16 | 013001124102418 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 45 | | | | | |
17 | 013001124102419 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 41 | | | | | |
18 | 013001124102420 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 56 | | | | | |
19 | 013001124102420A | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 56 | | | | | |
20 | 013001124102421 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 50 | | | | | |
21 | 013001124102422 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
22 | 013001124102423 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 24 | | | | | |
23 | 013001124102424 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 53 | | | | | |
24 | 013001124102426A | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,SÂN GDTC | 7-18 | 35 | | | | | |
25 | 013001124102426B | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 36 | | | | | |
26 | 013001124102427 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
27 | 013001124102428 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 58 | | | | | |
28 | 013001124102429 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 58 | | | | | |
29 | 013001124102430 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 58 | | | | | |
30 | 013001124102432 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
31 | 013001124102433 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
32 | 013001124102434 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
33 | 013001124102438 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
34 | 013001124102439 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
35 | 013001124102440 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
36 | 013001124102441 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
37 | 013001124102442A | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 34 | | | | | |
38 | 013001124102442B | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 33 | | | | | |
39 | 013001124102443 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
40 | 013001124102444 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 47 | | | | | |
41 | 013001124102445 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 48 | | | | | |
42 | 013001124102446 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 50 | | | | | |
43 | 013001124102447 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 47 | | | | | |
44 | 013001124102448 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-13;15-18 | 59 | | | | | |
45 | 013001124102450 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,SÂN GDTC | 7-13;15-18 | 44 | | | | | |
46 | 013001124102451 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,SÂN GDTC | 7-13;15-18 | 48 | | | | | |
47 | 013001124102452A | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 35 | | | | | |
48 | 013001124102452B | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 36 | | | | | |
49 | 013001124102454 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,SÂN GDTC | 7-13;15-18 | 44 | | | | | |
50 | 013001124102459 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 63 | | | | | |
51 | 013001124102462 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,SÂN GDTC | 7-18 | 48 | | | | | |
52 | 013001124102464 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 41 | | | | | |
53 | 013001124102467 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 60 | | | | | |
54 | 013001124102468 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 60 | | | | | |
55 | 013001124102469 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 60 | | | | | |
56 | 013001124102470 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 58 | | | | | |
57 | 013001124102471 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 56 | | | | | |
58 | 013001124102472 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 55 | | | | | |
59 | 013001124102473 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 39 | | | | | |
60 | 013001124102475 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,SÂN GDTC | 7-18 | 16 | | | | | |
61 | 013001124102477A | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 29 | | | | | |
62 | 013001124102477B | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 55 | | | | | |
63 | 013001124102478 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 49 | | | | | |
64 | 013001124102479 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
65 | 013001124102481 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
66 | 013001124102483 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,SÂN GDTC | 7-18 | 48 | | | | | |
67 | 013001124102484 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 50 | | | | | |
68 | 013001124102485 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,Sân GDTC | 7-18 | 58 | | | | | |
69 | 013001124102486 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,SÂN GDTC | 7-18 | 60 | | | | | |
70 | 013001124102487 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 44 | | | | | |
71 | 013001124102488 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 39 | | | | | |
72 | 013001124102489 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,SÂN GDTC | 7-18 | 42 | | | | | |
73 | 013001124102490 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
74 | 013001124102491 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,7-10,Sân GDTC | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
75 | 013001124102495 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,Sân GDTC | 7-18 | 48 | | | | | |
76 | 013001124102499 | Giáo dục thể chất 1 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,SÂN GDTC | 7-14;19-22 | 59 | | | | | |
77 | 013002124102301 | B124-GDTC2 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 41 | | | | | |
78 | 013002124102302 | B124-GDTC2 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 40 | | | | | |
79 | 013002124102303 | B124-GDTC2 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 37 | | | | | |
80 | 013004124102201 | B124-GDTC4 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 43 | | | | | |
81 | 013004124102202 | B124-GDTC4 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 43 | | | | | |
82 | 013004124102203 | B124-GDTC4 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T7,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
83 | 013010124102301 | B23-GDTC3-BĐ-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
84 | 013010124102302 | B23-GDTC3-BĐ-02 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
85 | 013010124102303 | B23-GDTC3-BĐ-03 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
86 | 013010124102304 | B23-GDTC3-BĐ-04 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
87 | 013010124102305 | B23-GDTC3-BĐ-05 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
88 | 013010124102306 | B23-GDTC3-BĐ-06 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
89 | 013010124102307 | B23-GDTC3-BĐ-07 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
90 | 013010124102308 | B23-GDTC3-BĐ-08 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
91 | 013010124102309 | B23-GDTC3-BĐ-09 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
92 | 013010124102310 | B23-GDTC3-BĐ-10 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
93 | 013011124102301 | B23-GDTC3-BC-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
94 | 013011124102302 | B23-GDTC3-BC-02 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
95 | 013011124102303 | B23-GDTC3-BC-03 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
96 | 013011124102304 | B23-GDTC3-BC-04 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
97 | 013011124102305 | B23-GDTC3-BC-05 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
98 | 013011124102306 | B23-GDTC3-BC-06 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
99 | 013011124102307 | B23-GDTC3-BC-07 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
100 | 013011124102308 | B23-GDTC3-BC-08 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
101 | 013011124102309 | B23-GDTC3-BC-09 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
102 | 013011124102310 | B23-GDTC3-BC-10 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
103 | 013011124102311 | B23-GDTC3-BC-11 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
104 | 013011124102312 | B23-GDTC3-BC-12 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
105 | 013011124102313 | B23-GDTC3-BC-13 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 49 | | | | | |
106 | 013011124102314 | B23-GDTC3-BC-14 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
107 | 013011124102315 | B23-GDTC3-BC-15 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 53 | | | | | |
108 | 013011124102316 | B23-GDTC3-BC-16 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
109 | 013012124102301 | B23-GDTC3-BR-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
110 | 013012124102306 | B23-GDTC3-BR-06 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 57 | | | | | |
111 | 013012124102308 | B23-GDTC3-BR-08 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
112 | 013012124102309 | B23-GDTC3-BR-09 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 38 | | | | | |
113 | 013012124102310 | B23-GDTC3-BR-10 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
114 | 013012124102311 | B23-GDTC3-BR-11 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 57 | | | | | |
115 | 013012124102313 | B23-GDTC3-BR-13 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
116 | 013012124102314 | B23-GDTC3-BR-14 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
117 | 013049024102301 | B23-GDTC3-VVN-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
118 | 013049024102302 | B22-GDTC3-VVN-02 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
119 | 013049024102303 | B22-GDTC3-VVN-03 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
120 | 013049024102304 | B22-GDTC3-VVN-04 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
121 | 013049024102305 | B23-GDTC3-VVN-05 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
122 | 013049024102306 | B22-GDTC3-VVN-06 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
123 | 013058024102301 | B23-GDTC3-BB-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 49 | | | | | |
124 | 013058024102302 | B23-GDTC3-BB-02 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
125 | 013058024102303 | B23-GDTC3-BB-03 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
126 | 013058024102304 | B23-GDTC3-BB-04 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
127 | 013059024102301 | B23-GDTC3-CL-01 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
128 | 013059024102302 | B23-GDTC3-CL-02 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T2,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
129 | 013059024102303 | B23-GDTC3-CL-03 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
130 | 013059024102304 | B23-GDTC3-CL-04 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
131 | 013059024102305 | B23-GDTC3-CL-05 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
132 | 013059024102306 | B23-GDTC3-CL-06 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T3,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
133 | 013059024102307 | B23-GDTC3-CL-07 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
134 | 013059024102308 | B23-GDTC3-CL-08 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,1-4,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
135 | 013059024102309 | B23-GDTC3-CL-09 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
136 | 013059024102310 | B23-GDTC3-CL-10 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T4,7-10,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
137 | 013059024102311 | B23-GDTC3-CL-11 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 50 | | | | | |
138 | 013059024102312 | B23-GDTC3-CL-12 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T5,7-10,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
139 | 013059024102313 | B23-GDTC3-CL-13 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 52 | | | | | |
140 | 013059024102314 | B23-GDTC3-CL-14 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,1-4,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
141 | 013059024102315 | B23-GDTC3-CL-15 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
142 | 013059024102316 | B23-GDTC3-CL-16 | 0 | Khoa G.dục thể chất - ĐHĐN | | T6,7-10,GDTC | 3-18 | 51 | | | | | |
143 | 101011324102104 | Điều khiển thích nghi & bền vững | 2 | Nguyễn Thế Tranh | | T2,3-5,F208 | 3-18 | 15 | | | | | |
144 | 101013224102101 | Công nghệ CAD/CAM | 1 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T4,8-10,F206 | 3-7 | 59 | | | | | |
145 | 101013224102102 | Công nghệ CAD/CAM | 1 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T6,4-5,F102 | 3-10 | 59 | | | | | |
146 | 101013224102190 | Công nghệ CAD/CAM | 1 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T5,4-5,F208 | 3-10 | 49 | | | | | |
147 | 101109324102001 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 2 | Võ Trần Anh | | T4,9-10,F402 | 3-14 | 26 | | | | | |
148 | 101109324102101 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 2 | Võ Trần Anh | | T6,1-3,F101 | 3-12;17-19 | 54 | | | | | |
149 | 101109324102103 | Kỹ thuật an toàn & Môi trường | 2 | Võ Trần Anh | | T4,1-3,P4 | 3-15 | 41 | | | | | |
150 | 101111324102304 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | T4,1-2,F301 | 3-18 | 64 | | | | | |
151 | 101111324102305 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | T2,8-9,E402 | 3-18 | 68 | | | | | |
152 | 101111324102306 | Vật liệu kỹ thuật | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | T2,6-7,E403 | 3-18 | 71 | | | | | |
153 | 101123324102004 | Công nghệ gia công CNC | 2 | Trần Đình Sơn | | T4,1-3,F405 | 3-14 | 62 | | | | | |
154 | 101123324102006 | Công nghệ gia công CNC | 2 | Trần Đình Sơn | | T5,8-10,B209 | 3-14 | 42 | | | | | |
155 | 101126324102004 | Bảo trì công nghiệp | 2 | Đinh Đức Hạnh | | T7,6-8,F101 | 3-14 | 31 | | | | | |
156 | 101126324102005 | Bảo trì công nghiệp | 2 | Đinh Minh Diệm | | T4,3-5,E207 | 3-14 | 32 | | | | | |
157 | 101126324102006 | Bảo trì công nghiệp | 2 | Đinh Minh Diệm | | T3,6-8,E210 | 3-14 | 32 | | | | | |
158 | 101128324102001 | Anh văn CN Cơ khí | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T3,1-3,F306 | 3-14 | 40 | | | | | |
159 | 101128324102002 | Anh văn CN Cơ khí | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T2,6-8,F306 | 3-14 | 61 | | | | | |
160 | 101128324102090 | Anh văn CN Cơ khí | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T6,6-8,F406 | 3-14 | 66 | | | | | |
161 | 10112932410xx01 | Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 06-11 | 11 | | | | | |
162 | 10114232410xx04A | Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 06-11 | 4 | | | | | |
163 | 10114232410xx05 | Thực tập Tốt nghiệp (CĐT) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 1 | | | | | |
164 | 101143324102004 | Hệ thống nhúng | 2 | Đoàn Lê Anh | | T2,1-3,F107 | 3-14 | 75 | | | | | |
165 | 101143324102005 | Hệ thống nhúng | 2 | Đoàn Lê Anh | | T4,8-10,E209 | 3-14 | 39 | | | | | |
166 | 101143324102006 | Hệ thống nhúng | 2 | Đoàn Lê Anh | | T4,1-3,E210 | 3-14 | 41 | | | | | |
167 | 101169324102204 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T3,6-8,S08.03 | 3-8;12-19 | 59 | | | | | |
168 | 101169324102205 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T7,6-8,E208 | 3-12;16-19 | 60 | | | | | |
169 | 101169324102206 | Điều khiển logic và lập trình PLC | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T6,1-3,E104 | 3-15;19-19 | 50 | | | | | |
170 | 101198324102204 | Điện tử công nghiệp | 2 | Đỗ Thế Cần | | T3,1-3,S08.03 | 3-8;12-19 | 74 | | | | | |
171 | 101198324102205 | Điện tử công nghiệp | 2 | Đỗ Thế Cần | | T4,1-3,S08.03 | 3-12;16-19 | 75 | | | | | |
172 | 101198324102206 | Điện tử công nghiệp | 2 | Đỗ Thế Cần | | T6,6-8,E104 | 3-15;19-19 | 65 | | | | | |
173 | 101202324102204 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 2 | Lưu Đức Hòa | | T4,1-3,S08.05 | 3-8;12-19 | 58 | | | | | |
174 | 101202324102205 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 2 | Lưu Đức Hòa | | T3,1-3,F106 | 3-12;16-19 | 60 | | | | | |
175 | 101202324102206 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | 2 | Nguyễn Thanh Việt | | T2,6-8,F207 | 3-15;19-19 | 49 | | | | | |
176 | 101204324102104 | Hệ thống cơ điện tử | 2 | Phạm Anh Đức | | T6,8-9,F102 | 3-18 | 84 | | | | | |
177 | 101204324102105 | Hệ thống cơ điện tử | 2 | Phạm Anh Đức | | T6,6-7,E305 | 3-18 | 46 | | | | | |
178 | 101204324102106 | Hệ thống cơ điện tử | 2 | Phạm Anh Đức | | T5,6-7,F402 | 3-18 | 51 | | | | | |
179 | 101212024102301 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Trịnh Xuân Long | | T4,1-3,F302 | 3-18 | 53 | | | | | |
180 | 101212024102302 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T4,8-10,E104 | 3-18 | 59 | | | | | |
181 | 101212024102303 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T5,6-8,E302 | 3-18 | 52 | | | | | |
182 | 101212024102304 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đình Sơn | | T2,8-10,F208 | 3-18 | 68 | | | | | |
183 | 101212024102305 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đình Sơn | | T4,6-8,F108 | 3-18 | 69 | | | | | |
184 | 101212024102306 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đình Sơn | | T5,1-3,E404 | 3-18 | 69 | | | | | |
185 | 101212024102390 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Trịnh Xuân Long | | T7,1-3,F309 | 3-18 | 67 | | | | | |
186 | 101213024102401 | Nhập môn ngành (CTM) | 2 | Phạm Văn Trung | | T3,11-13,H303 | 7-14;19-22 | 67 | | | | | |
187 | 101213024102402 | Nhập môn ngành (CTM) | 2 | Phạm Văn Trung | | T2,11-13,H204 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
188 | 101213024102490 | Nhập môn ngành (CTM) | 2 | Phạm Văn Trung | | T4,11-13,H204 | 7-14;19-22 | 66 | | | | | |
189 | 101213324102303 | Toán chuyên ngành 1(PPT) | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T4,4-5,B301 | 3-18 | 60 | | | | | |
190 | 101215024102404 | Nhập môn ngành (CDT) | 2 | Lê Hoài Nam | | T2,11-13,H107 | 7-14;19-22 | 63 | | | | | |
191 | 101215024102405 | Nhập môn ngành (CDT) | 2 | Lê Hoài Nam | | T4,11-13,H106 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
192 | 101215024102406 | Nhập môn ngành (CDT) | 2 | Lê Hoài Nam | | T6,11-13,H101 | 7-14;19-22 | 63 | | | | | |
193 | 101223024102203 | Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T4,1-2,E208 | 3-18 | 62 | | | | | |
194 | 10122332410xx91 | Thiết kế máy | 1 | Phạm Anh Đức | | T5,11-13,H301 | 15-19 | 34 | | | | | |
195 | 10122432410xx91 | PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động | 3 | Phạm Anh Đức | | T6,10-13,H106 | 10-19 | 28 | | | | | |
196 | 101226024102101 | Thực tập kỹ thuật (CTM) | 2 | Võ Đình Trung | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 13-16 | 35 | | | | | |
197 | 101228024102201A | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T2,7-10,M206 | 17-19 | 24 | | | | | |
198 | 101228024102201B | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T5,1-4,M206 | 11-13 | 27 | | | | | |
199 | 101228024102201C | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T5,7-10,M206 | 17-19 | 25 | | | | | |
200 | 101228024102202A | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T3,1-4,M206 | 11-13 | 22 | | | | | |
201 | 101228024102202B | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T5,1-4,M206 | 17-19 | 18 | | | | | |
202 | 101228024102202C | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T6,1-4,M206 | 14-16 | 27 | | | | | |
203 | 101228024102290A | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T3,7-10,M206 | 17-19 | 30 | | | | | |
204 | 101228024102290B | TH Dung sai và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T4,7-10,M206 | 17-19 | 30 | | | | | |
205 | 101228324102304 | Kỹ thuật đo cơ khí | 2.5 | Trần Minh Sang | | T4,4-5,F303 | 3-18 | 65 | | | | | |
206 | 101228324102305 | Kỹ thuật đo cơ khí | 2.5 | Trần Minh Sang | | T5,9-10,F209 | 3-18 | 65 | | | | | |
207 | 101228324102306 | Kỹ thuật đo cơ khí | 2.5 | Trần Minh Sang | | T6,6-7,F206 | 3-18 | 61 | | | | | |
208 | 101229024102304A | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T3,1-4,M206 | 17-19 | 26 | | | | | |
209 | 101229024102304B | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T7,7-10,M206 | 13-15 | 18 | | | | | |
210 | 101229024102304C | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T6,1-4,M206 | 17-19 | 27 | | | | | |
211 | 101229024102305A | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T2,1-4,M206 | 17-19 | 26 | | | | | |
212 | 101229024102305B | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T4,1-4,M206 | 17-19 | 24 | | | | | |
213 | 101229024102305C | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T5,1-4,M206 | 14-16 | 24 | | | | | |
214 | 101229024102306A | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T4,1-4,M206 | 14-16 | 21 | | | | | |
215 | 101229024102306B | TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC) | 0 | Trần Văn Tiến | | T5,7-10,M206 | 14-16 | 25 | | | | | |
216 | 101235024102303 | Thực tập kỹ thuật | 1 | Nguyễn Linh Giang | | | 20-20 | 44 | | | | | |
217 | 101239024102203 | Truyền động thủy khí | 2.5 | Trần Ngọc Hải | | T3,8-10,F102 | 3-18 | 52 | | | | | |
218 | 101240024102203A | TH Truyền động thủy khí | 0 | Võ Đình Trung | | T5,1-4,K103 | 17-19 | 20 | | | | | |
219 | 101240024102203B | TH Truyền động thủy khí | 0 | Võ Đình Trung | | T6,1-4,K103 | 17-19 | 18 | | | | | |
220 | 101240024102203C | TH Truyền động thủy khí | 0 | Võ Đình Trung | | T3,1-4,K103 | 17-19 | 16 | | | | | |
221 | 101241024102304 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 2 | Trần Đình Sơn | | T3,8-9,F303 | 3-18 | 58 | | | | | |
222 | 101241024102305 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 2 | Trần Đình Sơn | | T3,6-7,F306 | 3-18 | 65 | | | | | |
223 | 101241024102306 | Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc) | 2 | Trần Đình Sơn | | T5,4-5,E404 | 3-18 | 66 | | | | | |
224 | 101242024102403 | Nhập môn ngành (CKHK) | 2 | Tào Quang Bảng | | T2,11-13,H302 | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
225 | 101243024102304 | Kỹ thuật điện tử | 2 | Đặng Phước Vinh | | T3,6-7,F303 | 3-18 | 56 | | | | | |
226 | 101243024102305 | Kỹ thuật điện tử | 2 | Đặng Phước Vinh | | T3,8-9,F306 | 3-18 | 64 | | | | | |
227 | 101243024102306 | Kỹ thuật điện tử | 2 | Đặng Phước Vinh | | T6,9-10,F302 | 3-18 | 67 | | | | | |
228 | 101244024102203 | Cơ sở điều khiển hệ cơ khí | 2 | Võ Như Thành | | T2,1-3,B109 | 3-18 | 42 | | | | | |
229 | 101249024102201 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 2 | Bùi Minh Hiển | | T2,1-2,F301 | 3-18 | 60 | | | | | |
230 | 101249024102202 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 2 | Trần Minh Sang | | T2,1-2,F302 | 3-18 | 55 | | | | | |
231 | 101249024102290 | Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí | 2 | Trần Minh Sang | | T3,1-2,F102 | 3-18 | 47 | | | | | |
232 | 101250024102201 | Công nghệ đúc và hàn | 2 | Tào Quang Bảng | | T3,4-5,F101 | 3-18 | 29 | | | | | |
233 | 101250024102202 | Công nghệ đúc và hàn | 2 | Đinh Đức Hạnh | | T6,9-10,E206 | 3-18 | 40 | | | | | |
234 | 101250024102290 | Công nghệ đúc và hàn | 2 | Đinh Đức Hạnh | | T6,6-7,E202A | 3-18 | 37 | | | | | |
235 | 101251024102201 | Xử lý vật liệu kỹ thuật | 2.5 | Nguyễn Bá Kiên | | T4,8-10,E205 | 3-18 | 60 | | | | | |
236 | 101251024102202 | Xử lý vật liệu kỹ thuật | 2.5 | Nguyễn Bá Kiên | | T3,8-10,F209 | 3-18 | 50 | | | | | |
237 | 101251024102290 | Xử lý vật liệu kỹ thuật | 2.5 | Nguyễn Bá Kiên | | T7,7-9,F307 | 3-18 | 48 | | | | | |
238 | 101252024102201A | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T2,7-10,K105 | 13-15 | 32 | | | | | |
239 | 101252024102201B | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T4,1-4,K105 | 13-15 | 29 | | | | | |
240 | 101252024102202A | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T4,1-4,K105 | 17-19 | 25 | | | | | |
241 | 101252024102202B | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T5,1-4,K105 | 17-19 | 23 | | | | | |
242 | 101252024102290A | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T2,7-10,K105 | 17-19 | 26 | | | | | |
243 | 101252024102290C | TN Xử lý vật liệu kỹ thuật | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T5,7-10,K105 | 17-19 | 24 | | | | | |
244 | 101253024102201 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 3.5 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | CN,2-4,E303 | 3-18 | 54 | | | | | |
245 | 101253024102202 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 3.5 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T6,6-8,E206 | 3-18 | 60 | | | | | |
246 | 101253024102290 | Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 3.5 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T6,1-3,E301A | 3-18 | 46 | | | | | |
247 | 101254024102201A | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Trần Văn Tiến | | T2,7-10,XU?NGCK | 17-19 | 21 | | | | | |
248 | 101254024102201B | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Trần Văn Tiến | | T5,7-10,XU?NGCK | 17-19 | 18 | | | | | |
249 | 101254024102201C | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Trần Văn Tiến | | T3,7-10,XU?NGCK | 17-19 | 22 | | | | | |
250 | 101254024102202A | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Nguyễn Tấn Minh | | T2,7-10,XU?NG CK | 16-18 | 26 | | | | | |
251 | 101254024102202B | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Nguyễn Tấn Minh | | T3,1-4,XU?NG CK | 16-18 | 25 | | | | | |
252 | 101254024102290A | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Nguyễn Tấn Minh | | T3,7-10,XU?NG CK | 16-18 | 25 | | | | | |
253 | 101254024102290B | TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu | 0 | Nguyễn Tấn Minh | | T4,7-10,XU?NG CK | 16-18 | 25 | | | | | |
254 | 101255024102201A | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Bùi Minh Hiển | | T2,3-5,F301 | 3-18 | 30 | | | | | |
255 | 101255024102201B | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Phạm Văn Trung | | T6,1-3,A133 | 3-18 | 30 | | | | | |
256 | 101255024102202A | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Trần Minh Sang | | T2,3-5,F302 | 3-18 | 31 | | | | | |
257 | 101255024102202B | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Trần Ngọc Hải | | T4,6-8,F302 | 3-18 | 27 | | | | | |
258 | 101255024102290A | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Tào Quang Bảng | | T4,1-3,E405 | 3-18 | 30 | | | | | |
259 | 101255024102290B | PBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí | 3 | Võ Trần Anh | | T6,8-10,E405 | 3-18 | 23 | | | | | |
260 | 10125802410xx91 | Cơ sở công nghệ chế tạo máy (khóa 2020 về trước) | 3.5 | Lưu Đức Bình | | CN,7-10,B301 | 10-19 | 58 | | | | | |
261 | 10125902410xx91A | TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp ) | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T7,7-10,M206 | 16-19 | 30 | | | | | |
262 | 10125902410xx91B | TN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (tích hợp ) | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T7,1-4,M206 | 12-15 | 27 | | | | | |
263 | 101263024102101 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 2.5 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T5,7-10,F207 | 3-12;17-19 | 59 | | | | | |
264 | 101263024102102 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 2.5 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T6,1-3,F102 | 3-18 | 56 | | | | | |
265 | 101263024102190 | Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí | 2.5 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T5,1-3,F208 | 3-18 | 58 | | | | | |
266 | 101265024102101 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 3 | Đặng Phước Vinh | | CN,2-5,E202B | 3-12;17-19 | 29 | | | | | |
267 | 101265024102190 | Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp | 3 | Đặng Phước Vinh | | T2,6-8,F107 | 3-18 | 60 | | | | | |
268 | 101266024102101A | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Phạm Văn Trung | | T3,7-10,C114 | 3-12;17-19 | 29 | | | | | |
269 | 101266024102101B | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T6,7-10,K101 | 3-12;17-19 | 28 | | | | | |
270 | 101266024102102A | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Phạm Văn Trung | | T2,6-8,K101 | 3-18 | 27 | | | | | |
271 | 101266024102102B | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T3,8-10,K101 | 3-18 | 30 | | | | | |
272 | 101266024102190A | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T7,1-3,K101 | 3-18 | 31 | | | | | |
273 | 101266024102190B | PBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính | 3 | Trần Minh Sang | | T7,6-8,B101 | 3-18 | 30 | | | | | |
274 | 101268024102201 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2.5 | Lưu Đức Bình | | T3,1-3,F101 | 3-18 | 68 | | | | | |
275 | 101268024102202 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2.5 | Lưu Đức Bình | | T5,8-10,F109 | 3-18 | 67 | | | | | |
276 | 101268024102290 | Dung sai và kỹ thuật đo | 2.5 | Lưu Đức Bình | | T2,3-5,B301 | 3-18 | 67 | | | | | |
277 | 101269024102204 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 2 | Phạm Anh Đức | | T6,3-5,E404 | 3-8;12-19 | 39 | | | | | |
278 | 101269024102205 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 2 | Phạm Anh Đức | | T5,8-10,E404 | 3-12;16-19 | 45 | | | | | |
279 | 101269024102206 | Toán CN 2: Phần tử hữu hạn | 2 | Phạm Anh Đức | | T4,8-10,E302 | 3-15;19-19 | 38 | | | | | |
280 | 101270024102204A | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Võ Như Thành | | T4,8-10,M201 | 3-8;12-19 | 20 | | | | | |
281 | 101270024102204B | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Võ Như Thành | | CN,6-8,E204A | 3-8;12-19 | 20 | | | | | |
282 | 101270024102204C | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Võ Như Thành | | CN,3-5,E204A | 3-8;12-19 | 20 | | | | | |
283 | 101270024102205A | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Ngô Thanh Nghị | | CN,6-8,E204B | 3-12;16-19 | 30 | | | | | |
284 | 101270024102205C | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Ngô Thanh Nghị | | CN,3-5,E204B | 3-12;16-19 | 30 | | | | | |
285 | 101270024102206B | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Võ Như Thành | | T4,1-3,M201 | 3-15;19-19 | 22 | | | | | |
286 | 101270024102206C | PBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T3,1-3,M201 | 3-15;19-19 | 21 | | | | | |
287 | 101273024102104 | Thiết kế hệ thống SCADA và HMI | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T5,9-10,F210 | 3-18 | 70 | | | | | |
288 | 101273024102105 | Thiết kế hệ thống SCADA và HMI | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T5,6-7,B209 | 3-18 | 39 | | | | | |
289 | 101273024102106 | Thiết kế hệ thống SCADA và HMI | 2 | Ngô Thanh Nghị | | T2,8-10,B208 | 7-18 | 38 | | | | | |
290 | 101274024102104 | Kỹ thuật học máy | 2 | Võ Như Thành | | T4,6-7,F401 | 3-18 | 62 | | | | | |
291 | 101274024102105 | Kỹ thuật học máy | 2 | Võ Như Thành | | T3,6-7,E305 | 3-18 | 38 | | | | | |
292 | 101274024102106 | Kỹ thuật học máy | 2 | Võ Như Thành | | T5,9-10,F406 | 3-18 | 37 | | | | | |
293 | 101275024102104A | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Trần Đình Sơn | | T4,9-10,F109 | 3-18 | 77 | | | | | |
294 | 101275024102105A | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Lê Hoài Nam | | T5,9-10,E210 | 3-18 | 20 | | | | | |
295 | 101275024102105B | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Phạm Anh Đức | | T7,6-7,B104 | 3-18 | 17 | | | | | |
296 | 101275024102106A | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Đỗ Thế Cần | | T7,1-2,S08.03 | 3-18 | 19 | | | | | |
297 | 101275024102106B | PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2 | Đặng Phước Vinh | | T6,1-2,E113 | 3-18 | 21 | | | | | |
298 | 101277024102204 | Thực tập công nhân cơ khí | 2 | Nguyễn Lê Minh | | T2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M204 | 9-11 | 58 | | | | | |
299 | 101277024102205 | Thực tập công nhân cơ khí | 2 | Nguyễn Lê Minh | | T2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M204 | 13-15 | 58 | | | | | |
300 | 101277024102206 | Thực tập công nhân cơ khí | 2 | Nguyễn Lê Minh | | T2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M204 | 16-18 | 48 | | | | | |
301 | 101278024102204 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 2 | Võ Như Thành | | T2,6-8,S08.05 | 3-8;12-19 | 62 | | | | | |
302 | 101278024102205 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 2 | Võ Như Thành | | T3,8-10,S08.05 | 3-12;16-19 | 65 | | | | | |
303 | 101278024102206 | Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử | 2 | Võ Như Thành | | T5,1-3,E102 | 3-15;19-19 | 58 | | | | | |
304 | 101279024102203 | Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu | 2.5 | Nguyễn Bá Kiên | | T4,3-5,F310 | 3-18 | 57 | | | | | |
305 | 101280024102203A | TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T2,1-4,K105 | 17-19 | 11 | | | | | |
306 | 101280024102203B | TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T3,1-4,K105 | 17-19 | 23 | | | | | |
307 | 101280024102203C | TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu | 0 | Nguyễn Linh Giang | | T4,7-10,K105 | 17-19 | 24 | | | | | |
308 | 101282024102221 | Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo | 1.5 | Trần Minh Sang | | T5,1-3,A112 | 3-7 | 18 | | | | | |
309 | 101283024102221 | TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T6,7-10,M206 | 17-19 | 18 | | | | | |
310 | 101285024102201 | Chi tiết máy | 2 | Trần Minh Sang | | T6,9-10,F108 | 3-18 | 60 | | | | | |
311 | 101285024102202 | Chi tiết máy | 2 | Trần Minh Sang | | T5,6-7,E104 | 3-18 | 61 | | | | | |
312 | 101285024102290 | Chi tiết máy | 2 | Trần Minh Sang | | T3,3-4,F102 | 3-18 | 48 | | | | | |
313 | 101286024102101 | Robot công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Đắc Lực | | T5,1-3,F207 | 3-12;17-19 | 51 | | | | | |
314 | 101286024102102 | Robot công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Đắc Lực | | T4,1-2,F208 | 3-18 | 56 | | | | | |
315 | 101286024102190 | Robot công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Đắc Lực | | T3,6-7,E203 | 3-18 | 60 | | | | | |
316 | 101287024102101A | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T7,1-4,K105 | 6-8 | 16 | | | | | |
317 | 101287024102101B | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T7,1-4,K105 | 10-12 | 32 | | | | | |
318 | 101287024102102A | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T2,1-4,K105 | 12-14 | 29 | | | | | |
319 | 101287024102102B | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T4,7-10,K105 | 12-14 | 30 | | | | | |
320 | 101287024102190A | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T3,1-4,K105 | 12-14 | 11 | | | | | |
321 | 101287024102190B | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T4,1-4,K105 | 12-14 | 25 | | | | | |
322 | 101287024102190C | TH Robot công nghiệp | 0 | Đặng Xuân Thủy | | T6,7-10,K105 | 12-14 | 25 | | | | | |
323 | 101289024102101 | Thiết bị gia công áp lực | 2 | Võ Trần Anh | | T2,1-3,F206 | 3-12;17-19 | 55 | | | | | |
324 | 101289024102102 | Thiết bị gia công áp lực | 2 | Võ Trần Anh | | T5,4-5,F309 | 3-18 | 55 | | | | | |
325 | 101289024102190 | Thiết bị gia công áp lực | 2 | Võ Trần Anh | | T4,6-7,B301 | 3-18 | 57 | | | | | |
326 | 101290024102101 | Thiết kế máy công cụ | 2 | Bùi Trương Vỹ | | T2,6-8,E404 | 3-12;17-19 | 50 | | | | | |
327 | 101290024102102 | Thiết kế máy công cụ | 2 | Bùi Trương Vỹ | | T2,9-10,E206 | 3-18 | 59 | | | | | |
328 | 101290024102190 | Thiết kế máy công cụ | 2 | Phạm Văn Trung | | T2,9-10,F107 | 3-18 | 61 | | | | | |
329 | 101293024102103 | Công nghệ gia công tiên tiến | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T5,1-3,F307 | 3-15 | 73 | | | | | |
330 | 101299024102001 | Thiết kế nhà máy cơ khí | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T5,8-10,F402 | 3-14 | 20 | | | | | |
331 | 101299024102002 | Thiết kế nhà máy cơ khí | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T2,1-3,F306 | 3-14 | 52 | | | | | |
332 | 101299024102090 | Thiết kế nhà máy cơ khí | 2 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T3,1-3,F401 | 3-14 | 49 | | | | | |
333 | 101301024102002 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T4,1-3,F402 | 3-14 | 56 | | | | | |
334 | 101301024102003 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T3,6-8,E302 | 3-14 | 50 | | | | | |
335 | 101301024102090 | Thiết kế tối ưu cho chế tạo | 2 | Hoàng Văn Thạnh | | T5,6-8,F405 | 3-14 | 53 | | | | | |
336 | 101302024102002 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 2 | Bùi Minh Hiển | | T3,1-3,E401 | 3-14 | 61 | | | | | |
337 | 101302024102003 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 2 | Bùi Minh Hiển | | T4,1-3,E305 | 3-14 | 41 | | | | | |
338 | 101302024102090 | Lắp ráp và quản lý chất lượng | 2 | Bùi Minh Hiển | | T6,1-3,F403 | 3-14 | 53 | | | | | |
339 | 101303024102001 | Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm | 2 | Lê Hoài Nam | | T6,1-3,F402 | 3-14 | 25 | | | | | |
340 | 101303024102002 | Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm | 2 | Lê Hoài Nam | | T5,6-8,F403 | 3-14 | 56 | | | | | |
341 | 101303024102090 | Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm | 2 | Lê Hoài Nam | | T4,1-3,F403 | 3-14 | 53 | | | | | |
342 | 101304024102001 | Kỹ thuật nâng chuyển | 2 | Bùi Minh Hiển | | T7,3-5,F206 | 3-14 | 56 | | | | | |
343 | 101304024102002 | Kỹ thuật nâng chuyển | 2 | Bùi Minh Hiển | | T3,4-5,F306; T4,9-10,F302 | 3-14 | 66 | | | | | |
344 | 101304024102090 | Kỹ thuật nâng chuyển | 2 | Bùi Minh Hiển | | T2,8-10,F303 | 3-14 | 57 | | | | | |
345 | 101305024102002 | Hệ thống sản xuất tự động | 2 | Trần Ngọc Hải | | T5,3-5,F403 | 3-14 | 72 | | | | | |
346 | 101305024102090 | Hệ thống sản xuất tự động | 2 | Trần Ngọc Hải | | T7,1-3,F108 | 3-14 | 59 | | | | | |
347 | 101306024102001A | PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy | 3 | Lưu Đức Bình | | T3,7-10,E301A | 3-14 | 25 | | | | | |
348 | 101306024102002A | PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy | 3 | Hoàng Văn Thạnh | | T6,1-4,E201A | 3-14 | 17 | | | | | |
349 | 101306024102002B | PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy | 3 | Lưu Đức Bình | | T7,1-4,F101 | 3-14 | 27 | | | | | |
350 | 101306024102090A | PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy | 3 | Lưu Đức Bình | | T7,7-10,F107 | 3-14 | 40 | | | | | |
351 | 101306024102090B | PBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy | 3 | Châu Mạnh Lực | | T2,1-4,B204 | 3-14 | 30 | | | | | |
352 | 101308024102104 | Tư duy khởi nghiệp | 1 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T3,6-7,F207 | 3-10 | 67 | | | | | |
353 | 101308024102105 | Tư duy khởi nghiệp | 1 | Nguyễn Quang Như Quỳnh | | T6,8-9,E305 | 3-10 | 17 | | | | | |
354 | 101320024102005 | Điều khiển tự động hệ thống thủy khí | 2 | Trần Xuân Tùy | | T3,8-10,E209 | 3-14 | 21 | | | | | |
355 | 101320024102006 | Điều khiển tự động hệ thống thủy khí | 2 | Trần Xuân Tùy | | T4,8-10,E110B | 3-14 | 15 | | | | | |
356 | 101321024102004 | Kỹ thuật phân tích dao động | 2 | Đặng Phước Vinh | | T5,6-8,F206 | 3-14 | 55 | | | | | |
357 | 101321024102005 | Kỹ thuật phân tích dao động | 2 | Đặng Phước Vinh | | T6,6-8,B102 | 3-14 | 29 | | | | | |
358 | 101321024102006 | Kỹ thuật phân tích dao động | 2 | Đặng Phước Vinh | | T3,1-3,E305 | 3-14 | 39 | | | | | |
359 | 101324024102004 | Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems) | 2 | Phạm Anh Đức | | T3,1-3,F402 | 3-14 | 16 | | | | | |
360 | 101324024102006 | Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems) | 2 | Phạm Anh Đức | | T5,1-3,B102 | 3-14 | 34 | | | | | |
361 | 101325024102004 | Hư hỏng và phá hủy | 2 | Tào Quang Bảng | | T6,3-5,E103 | 3-14 | 47 | | | | | |
362 | 101325024102006 | Hư hỏng và phá hủy | 2 | Tào Quang Bảng | | T7,6-8,E302 | 3-14 | 43 | | | | | |
363 | 101327024102004 | Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh | 3 | Đoàn Lê Anh | | T5,1-4,F206 | 3-14 | 82 | | | | | |
364 | 101327024102005 | Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh | 3 | Đoàn Lê Anh | | T6,1-4,B302 | 3-14 | 41 | | | | | |
365 | 101327024102006 | Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh | 3 | Đoàn Lê Anh | | T2,7-10,B102 | 3-14 | 41 | | | | | |
366 | 101329024102004 | Xử lý tín hiệu số (DSP) | 2 | Hồ Phước Tiến | | T3,6-8,F206 | 3-14 | 65 | | | | | |
367 | 101329024102005 | Xử lý tín hiệu số (DSP) | 2 | Trần Thị Minh Hạnh | | T2,6-8,B101 | 3-14 | 43 | | | | | |
368 | 101329024102006 | Xử lý tín hiệu số (DSP) | 2 | Hồ Phước Tiến | | T6,8-10,B104 | 3-14 | 41 | | | | | |
369 | 101331024102004A | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Võ Như Thành | | T6,7-10,M201 | 3-14 | 26 | | | | | |
370 | 101331024102004B | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Đặng Phước Vinh | | CN,7-10,E202B | 3-14 | 21 | | | | | |
371 | 101331024102004C | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Phạm Anh Đức | | T7,1-4,F207 | 3-14 | 9 | | | | | |
372 | 101331024102005A | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Đỗ Thế Cần | | T7,3-5,S08.03 | 3-14 | 20 | | | | | |
373 | 101331024102005B | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Lê Hoài Nam | | T7,1-4,B303 | 3-14 | 11 | | | | | |
374 | 101331024102006A | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Trần Đình Sơn | | T6,1-4,M201 | 3-14 | 19 | | | | | |
375 | 101331024102006B | PBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu | 3 | Đoàn Lê Anh | | T7,1-4,F404 | 3-14 | 19 | | | | | |
376 | 101333024102104 | Lập trình Python | 2 | Đặng Phước Vinh | | T2,1-2,F208 | 3-18 | 34 | | | | | |
377 | 101333024102105 | Lập trình Python | 2 | Đặng Phước Vinh | | T2,4-5,F207 | 3-18 | 30 | | | | | |
378 | 101333024102106 | Lập trình Python | 2 | Đặng Phước Vinh | | T6,3-4,E113 | 3-18 | 30 | | | | | |
379 | 101334024102033 | Truyền động và điều khiển thủy khí | 2 | Trần Xuân Tùy | | T3,1-3,E203 | 3-14 | 55 | | | | | |
380 | 101334024102034 | Truyền động và điều khiển thủy khí | 2 | Trần Xuân Tùy | | T4,3-5,B208 | 3-14 | 51 | | | | | |
381 | 101334024102035 | Truyền động và điều khiển thủy khí | 2 | Trần Xuân Tùy | | T5,1-3,B204 | 3-14 | 46 | | | | | |
382 | 101336024102203 | Kết cấu máy bay | 2 | Trần Ngọc Linh | | T7,2-5,F210 | 3-18 | 54 | | | | | |
383 | 101337024102203 | Công nghệ chế tạo phôi | 3 | Tào Quang Bảng | | T5,6-8,E301A | 3-18 | 52 | | | | | |
384 | 101338024102203 | Kỹ thuật chế tạo máy | 3.5 | Lưu Đức Bình | | T2,8-10,S08.03 | 3-18 | 54 | | | | | |
385 | 101339024102203A | TH Kỹ thuật chế tạo máy | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T2,1-4,M206 | 14-16 | 12 | | | | | |
386 | 101339024102203B | TH Kỹ thuật chế tạo máy | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T3,1-4,M206 | 14-16 | 20 | | | | | |
387 | 101339024102203C | TH Kỹ thuật chế tạo máy | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T4,7-10,M206 | 14-16 | 22 | | | | | |
388 | 101343024102103 | ứng dụng CAM trong sản xuất | 1 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T2,1-3,F207 | 3-7 | 51 | | | | | |
389 | 101344024102103 | Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay | 2 | Đinh Đức Hạnh | | T6,1-3,F103 | 3-15 | 51 | | | | | |
390 | 101345024102103 | Thực tập công nhân (CKHK) | 2 | Trần Phước Thanh | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 49 | | | | | |
391 | 101346024102103A | PBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT | 3 | Hoàng Văn Thạnh | | T7,7-10,K101 | 3-15 | 20 | | | | | |
392 | 101346024102103B | PBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT | 3 | Nguyễn Phạm Thế Nhân | | T3,7-10,F203 | 3-15 | 30 | | | | | |
393 | 10134702410xx03 | Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-11 | 1 | | | | | |
394 | 101349024102203A | PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học | 2 | Võ Trần Anh | | T6,6-7,B108 | 3-18 | 23 | | | | | |
395 | 101349024102203B | PBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học | 2 | Đinh Đức Hạnh | | T5,9-10,K101 | 3-18 | 29 | | | | | |
396 | 101350024102103A | Anh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không | 2 | Võ Trần Anh | | T2,6-8,B109 | 3-15 | 46 | | | | | |
397 | 101351024102103 | Cơ học vật bay | 2 | Nguyễn Võ Đạo | | T3,3-5,F107 | 3-15 | 51 | | | | | |
398 | 101358024102003 | Quản lý và khai thác máy bay | 2 | Nguyễn Võ Đạo | | T2,1-3,B205 | 3-14 | 27 | | | | | |
399 | 101359024102003 | Kỹ thuật đo lường CMM | 1.5 | Lưu Đức Bình | | T6,1-4,E202A | 3-6 | 27 | | | | | |
400 | 101360024102003 | TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC) | 0 | Phạm Nguyễn Quốc Huy | | T6,7-10,M101 | 14-16 | 27 | | | | | |
401 | 101361024102003 | Công nghệ chế tạo các sản phẩm composites | 2 | Nguyễn Bá Kiên | | T3,1-3,B109 | 3-14 | 27 | | | | | |
402 | 101362024102003 | ứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp | 1.5 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T2,7-10,B208 | 3-6 | 27 | | | | | |
403 | 101363024102003 | Technical writing and presentation | 2 | Tào Quang Bảng | | T7,1-3,E201A | 3-14 | 27 | | | | | |
404 | 101364024102003A | PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay | 3 | Hoàng Văn Thạnh | | T4,7-10,K101 | 3-14 | 27 | | | | | |
405 | 101366024102003 | TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5) | 0 | Đỗ Lê Hưng Toàn | | T7,7-10,M205 | 10-12 | 27 | | | | | |
406 | 10143002410xx06 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,CDT) | 0 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 2 | | | | | |
407 | 102010224102316 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T2,9-10,F209 | 3-18 | 58 | | | | | |
408 | 102010224102399 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Võ Đức Hoàng | | T4,4-5,B302 | 3-18 | 57 | | | | | |
409 | 102011324102210 | Chương trình dịch | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T4,1-2,F310 | 3-18 | 66 | | | | | |
410 | 102011324102211 | Chương trình dịch | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T4,4-5,F409 | 3-18 | 53 | | | | | |
411 | 102011324102212 | Chương trình dịch | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T3,6-7,E207 | 3-18 | 55 | | | | | |
412 | 102011324102213 | Chương trình dịch | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T3,9-10,E303 | 3-18 | 55 | | | | | |
413 | 102011324102215 | Chương trình dịch | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T2,6-7,E302 | 3-18 | 49 | | | | | |
414 | 102023224102104 | Lập trình hướng đối tượng | 2 | Đặng Hoài Phương | | T3,8-9,F207 | 3-18 | 37 | | | | | |
415 | 102023224102105 | Lập trình hướng đối tượng | 2 | Đặng Hoài Phương | | T4,6-7,F301 | 3-18 | 15 | | | | | |
416 | 102029224102132 | Mạng máy tính | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T5,1-2,F402 | 3-18 | 59 | | | | | |
417 | 102031324102216 | Trí tuệ nhân tạo | 2 | Nguyễn Văn Hiệu | | T4,1-2,B303 | 3-18 | 47 | | | | | |
418 | 102031324102299 | Trí tuệ nhân tạo | 2 | Nguyễn Văn Hiệu | | T5,1-2,E303 | 3-18 | 47 | | | | | |
419 | 102035324102210 | Lập trình mạng | 2 | Mai Văn Hà | | T3,4-5,F109 | 3-18 | 53 | | | | | |
420 | 102035324102211 | Lập trình mạng | 2 | Mai Văn Hà | | T6,6-7,E112 | 3-18 | 53 | | | | | |
421 | 102035324102212 | Lập trình mạng | 2 | Mai Văn Hà | | T5,1-2,F403 | 3-18 | 52 | | | | | |
422 | 102035324102213 | Lập trình mạng | 2 | Phạm Minh Tuấn | | T5,4-5,E206 | 3-18 | 52 | | | | | |
423 | 102035324102215 | Lập trình mạng | 2 | Phạm Minh Tuấn | | T2,9-10,E301A | 3-18 | 35 | | | | | |
424 | 102041324102110 | Kiểm thử phần mềm | 2 | Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT) | | T7,1-2,E101 | 3-18 | 68 | | | | | |
425 | 102041324102111 | Kiểm thử phần mềm | 2 | Võ Đức Hoàng | | T5,9-10,B303 | 3-18 | 44 | | | | | |
426 | 102041324102112 | Kiểm thử phần mềm | 2 | Nguyễn Thị Kiều Thu (CNTT) | | T7,3-4,E101 | 3-18 | 27 | | | | | |
427 | 102041324102199 | Kiểm thử phần mềm | 2 | Võ Đức Hoàng | | T4,1-2,C302 | 3-18 | 27 | | | | | |
428 | 102050324102112 | An toàn Thông tin mạng | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | CN,3-4,E205 | 3-18 | 55 | | | | | |
429 | 102055324102199 | Xử lý song song | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T3,4-5,B108 | 3-18 | 31 | | | | | |
430 | 102138324102216 | Vi điều khiển | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T5,4-5,E302 | 3-18 | 52 | | | | | |
431 | 102138324102299 | Vi điều khiển | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T3,1-2,B104 | 3-18 | 48 | | | | | |
432 | 102152324102210 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T3,1-2,F107 | 3-18 | 54 | | | | | |
433 | 102152324102211 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T6,8-9,E112 | 3-18 | 51 | | | | | |
434 | 102152324102212 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T5,3-4,E401 | 3-18 | 52 | | | | | |
435 | 102152324102213 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T6,1-2,E112 | 3-18 | 52 | | | | | |
436 | 102152324102215 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T6,3-4,E405 | 3-18 | 47 | | | | | |
437 | 102152324102216 | Công nghệ Web | 2 | Mai Văn Hà | | T5,9-10,B301 | 3-18 | 60 | | | | | |
438 | 102167324102113 | Thị giác máy tính | 2 | Huỳnh Hữu Hưng | | T6,3-4,E204A | 3-18 | 27 | | | | | |
439 | 102169324102113 | Xử lý tiếng nói | 2 | Ninh Khánh Duy | | T4,4-5,F402 | 3-18 | 23 | | | | | |
440 | 102180324102110 | Thực tập Tốt nghiệp (CNPM) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 60 | | | | | |
441 | 102180324102112 | Thực tập Tốt nghiệp (CNPM) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 53 | | | | | |
442 | 102185324102114 | Thương mại điện tử | 2 | Võ Đức Hoàng | | T2,1-2,E405 | 3-18 | 27 | | | | | |
443 | 102188324102110 | Chuyên đề CN CNPM | 2 | Võ Thị Liên | | T5,9-10,F110 | 3-18 | 67 | | | | | |
444 | 102188324102111 | Chuyên đề CN CNPM | 2 | Võ Thị Liên | | T5,7-8,F110 | 3-18 | 94 | | | | | |
445 | 102189324102110 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP | 19-19 | 67 | | | | | |
446 | 102189324102111 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP | 19-19 | 88 | | | | | |
447 | 102189324102114 | Kiến trúc hướng dịch vụ | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP | 19-19 | 27 | | | | | |
448 | 102201324102114 | Cơ sở hệ thống thông tin | 2 | Trịnh Công Duy | | T3,3-4,B206 | 3-18 | 31 | | | | | |
449 | 102202324102114 | Kiến trúc doanh nghiệp | 2 | Trịnh Công Duy | | T3,1-2,B206 | 3-18 | 34 | | | | | |
450 | 102204324102112 | Thực tập tốt nghiệp (HTTT) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 32 | | | | | |
451 | 102247024102210 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Ninh Khánh Duy | | T2,8-9,F407 | 3-18 | 75 | | | | | |
452 | 102247024102211 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Ninh Khánh Duy | | T2,6-7,E104 | 3-18 | 70 | | | | | |
453 | 102247024102212 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Ninh Khánh Duy | | T6,6-7,F103 | 3-18 | 71 | | | | | |
454 | 102247024102213 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Ninh Khánh Duy | | T6,3-4,E112 | 3-18 | 67 | | | | | |
455 | 102247024102215 | Xử lý tín hiệu số | 2 | Ninh Khánh Duy | | T6,1-2,F209 | 3-18 | 71 | | | | | |
456 | 102255324102316 | Lý thuyết thông tin | 2 | Võ Duy Phúc | | T6,6-7,E208 | 3-18 | 51 | | | | | |
457 | 102255324102399 | Lý thuyết thông tin | 2 | Võ Duy Phúc | | T3,6-7,F409 | 3-18 | 55 | | | | | |
458 | 102257324102112 | Mã hóa và mật mã | 2 | Nguyễn Tấn Khôi | | CN,1-2,E301B | 3-18 | 30 | | | | | |
459 | 102260324102112 | Thực tập Tốt nghiệp (KTMT) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 24 | | | | | |
460 | 102260324102116 | Thực tập Tốt nghiệp (Nhật)) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 26 | | | | | |
461 | 102260324102199 | Thực tập Tốt nghiệp (Nhật)) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 35 | | | | | |
462 | 102270324102112 | Phân tích và xử lý mã độc | 2 | Nguyễn Công Danh | | T5,9-10,F206 | 3-18 | 36 | | | | | |
463 | 102272324102112 | Thực tập Tốt nghiệp (ATTT) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 29-34 | 31 | | | | | |
464 | 10227232410xx11 | Thực tập Tốt nghiệp (ATTT) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 1 | | | | | |
465 | 10227232410xx14 | Thực tập Tốt nghiệp (ATTT) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 5 | | | | | |
466 | 102280324102321 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T4,1-2,B104 | 3-18 | 19 | | | | | |
467 | 102280324102403 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Phan Thanh Tao | | T4,1-3,H206 | 7-14;19-22 | 60 | | | | | |
468 | 102283024102310 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 2 | Đặng Thiên Bình | | T7,1-2,F208 | 3-18 | 60 | | | | | |
469 | 102283024102311 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 2 | Đặng Thiên Bình | | T5,9-10,E302 | 3-18 | 66 | | | | | |
470 | 102283024102312 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 2 | Đặng Thiên Bình | | T6,8-9,B302 | 3-18 | 57 | | | | | |
471 | 102283024102313 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T7,9-10,E208 | 3-18 | 49 | | | | | |
472 | 102283024102315 | Phân tích & thiết kế giải thuật | 2 | Nguyễn Thanh Bình | | T5,6-7,E208 | 3-18 | 61 | | | | | |
473 | 102283324102213 | Lập trình trên Linux | 2 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T2,9-10,E204A | 3-18 | 41 | | | | | |
474 | 102283324102215 | Lập trình trên Linux | 2 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T3,9-10,P6 | 3-18 | 56 | | | | | |
475 | 102286324102404 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T7,1-3,H207 | 7-14;19-22 | 65 | | | | | |
476 | 102286324102405 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T3,1-3,H204 | 7-14;19-22 | 63 | | | | | |
477 | 102286324102406 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T4,1-3,H203 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
478 | 102286324102410 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Phan Thanh Tao | | T5,11-13,H201 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
479 | 102286324102411 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Phan Thanh Tao | | T3,11-13,H203 | 7-14;20-22 | 53 | | | | | |
480 | 102286324102412 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T6,1-3,H201 | 7-14;20-22 | 55 | | | | | |
481 | 102286324102413 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T5,8-10,H203 | 7-14;20-22 | 61 | | | | | |
482 | 102286324102415 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | | T7,1-3,H107 | 7-14;20-22 | 60 | | | | | |
483 | 102286324102416 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Phạm Công Thắng | | T7,6-8,H301 | 7-14;20-22 | 58 | | | | | |
484 | 102286324102499 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T5,1-3,H108 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
485 | 102291324102310 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T3,1-3,F302 | 3-18 | 56 | | | | | |
486 | 102291324102311 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T4,1-3,E102 | 3-18 | 52 | | | | | |
487 | 102291324102312 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Đoàn Duy Bình | | CN,7-9,E301B | 3-18 | 53 | | | | | |
488 | 102291324102313 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Lê Thị Thanh Bình | | CN,7-9,E303 | 3-18 | 48 | | | | | |
489 | 102291324102315 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T6,3-5,E208 | 3-18 | 62 | | | | | |
490 | 102291324102316 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T6,8-10,E208 | 3-18 | 55 | | | | | |
491 | 102291324102399 | Nguyên lý hệ điều hành | 2.5 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | CN,7-9,E205 | 3-18 | 54 | | | | | |
492 | 102292024102301 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T3,9-10,F109 | 3-18 | 54 | | | | | |
493 | 102292024102302 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T3,6-7,F302 | 3-18 | 52 | | | | | |
494 | 102292024102322 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T4,3-4,B305 | 3-18 | 39 | | | | | |
495 | 102292024102323 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T5,4-5,E205 | 3-18 | 48 | | | | | |
496 | 102292024102390 | Kỹ thuật lập trình | 2 | Nguyễn Công Danh | | T3,4-5,F301 | 3-18 | 52 | | | | | |
497 | 102294024102410 | Nhập môn ngành | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 58 | | | | | |
498 | 102294024102411 | Nhập môn ngành | 2 | Khoa CN Thông tin | | T2,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 52 | | | | | |
499 | 102294024102412 | Nhập môn ngành | 2 | Khoa CN Thông tin | | T4,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 55 | | | | | |
500 | 102294024102413 | Nhập môn ngành | 2 | Khoa CN Thông tin | | T4,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 55 | | | | | |
501 | 102294024102415 | Nhập môn ngành | 2 | Khoa CN Thông tin | | T3,11-13,H202 | 7-14;20-22 | 63 | | | | | |
502 | 102297024102416 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T6,3-5,H202 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
503 | 102297024102499 | Cấu trúc máy tính và vi xử lý | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T2,8-10,H208 | 7-14;20-22 | 63 | | | | | |
504 | 102306024102404A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T2,1-4,C105 | 19-22 | 31 | | | | | |
505 | 102306024102404B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T5,1-4,C105 | 19-22 | 32 | | | | | |
506 | 102306024102405A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T6,7-10,C105 | 19-22 | 31 | | | | | |
507 | 102306024102405B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T3,7-10,C105 | 19-22 | 31 | | | | | |
508 | 102306024102406A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T2,7-10,C105 | 19-22 | 32 | | | | | |
509 | 102306024102406B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T7,1-4,C105 | 19-22 | 30 | | | | | |
510 | 102306024102410A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T5,1-4,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
511 | 102306024102410B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T7,7-10,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
512 | 102306024102411A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T4,1-4,C105 | 19-22 | 30 | | | | | |
513 | 102306024102411B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T6,1-4,C105 | 19-22 | 27 | | | | | |
514 | 102306024102412A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T4,7-10,C105 | 19-22 | 30 | | | | | |
515 | 102306024102412B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T6,7-10,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
516 | 102306024102413A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T6,1-4,C105 | 11-14 | 29 | | | | | |
517 | 102306024102413B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T7,1-4,C105 | 11-14 | 28 | | | | | |
518 | 102306024102415A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T2,1-4,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
519 | 102306024102415B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T4,1-4,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
520 | 102306024102416A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T2,7-10,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
521 | 102306024102416B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | CN,1-4,C105 | 11-14 | 29 | | | | | |
522 | 102306024102499A | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T3,1-4,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
523 | 102306024102499B | TH kỹ thuật lập trình | 0 | Nguyễn Văn Nguyên | | T7,1-4,C105 | 11-14 | 30 | | | | | |
524 | 102314024102115 | Học máy và ứng dụng | 2 | Phạm Công Thắng | | T3,4-5,B301 | 3-18 | 53 | | | | | |
525 | 102314024102116 | Học máy và ứng dụng | 2 | Phạm Công Thắng | | T7,9-10,B209 | 3-18 | 27 | | | | | |
526 | 102314024102199 | Học máy và ứng dụng | 2 | Phạm Công Thắng | | T4,3-4,E208 | 3-18 | 35 | | | | | |
527 | 102322024102210 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Phạm Công Thắng | | T6,6-8,E303 | 3-18 | 52 | | | | | |
528 | 102322024102211 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Phạm Công Thắng | | T3,8-10,E207 | 3-18 | 54 | | | | | |
529 | 102322024102212 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | | T6,8-10,F407 | 3-18 | 57 | | | | | |
530 | 102322024102213 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | | T2,6-8,E205 | 3-18 | 52 | | | | | |
531 | 102322024102215 | Toán ứng dụng Công nghệ thông tin | 3 | Nguyễn Văn Hiệu | | T4,3-5,B104 | 3-18 | 50 | | | | | |
532 | 102329024102132 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T4,6-7,F101 | 3-18 | 68 | | | | | |
533 | 102329024102133 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Võ Đức Hoàng | | T4,9-10,E110A | 3-18 | 33 | | | | | |
534 | 102329024102310 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T5,1-2,E104 | 3-18 | 55 | | | | | |
535 | 102329024102311 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T7,3-4,F208 | 3-18 | 57 | | | | | |
536 | 102329024102312 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T4,3-4,F307 | 3-18 | 40 | | | | | |
537 | 102329024102313 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Võ Đức Hoàng | | T6,6-7,F407 | 3-18 | 59 | | | | | |
538 | 102329024102315 | Cơ sở dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T3,4-5,F302 | 3-18 | 62 | | | | | |
539 | 102357024102113 | Phát triển ứng dụng IoT | 2 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T7,6-7,F210 | 3-18 | 25 | | | | | |
540 | 102357324102216 | Lập trình Python | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T6,1-2,E406 | 3-18 | 24 | | | | | |
541 | 102357324102299 | Lập trình Python | 2 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T4,4-5,E110A | 3-18 | 25 | | | | | |
542 | 102358324102299 | Lập trình di động | 2 | Trần Thế Vũ | | T5,3-5,E303 | 3-13 | 38 | | | | | |
543 | 102360024102416 | Nhập môn ngành (Nhật) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T5,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 57 | | | | | |
544 | 102360024102499 | Nhập môn ngành (Nhật) | 2 | Khoa CN Thông tin | | T5,11-13,F110 | 7-14;20-22 | 59 | | | | | |
545 | 102360324102199 | Chuyên đề công nghệ | 2 | Nguyễn Chánh Đạo | | T5,4-5,E204B | 3-18 | 29 | | | | | |
546 | 102361024102210 | Điện toán đám mây | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T5,9-10,E103 | 3-18 | 58 | | | | | |
547 | 102361024102211 | Điện toán đám mây | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T5,6-7,E205 | 3-18 | 59 | | | | | |
548 | 102361024102216 | Điện toán đám mây | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T4,4-5,F406 | 3-18 | 58 | | | | | |
549 | 102361024102299 | Điện toán đám mây | 2 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T6,4-5,F108 | 3-18 | 58 | | | | | |
550 | 102364324102115 | Xử lý dữ liệu | 2 | Đặng Thiên Bình | | T5,6-7,F107 | 3-18 | 54 | | | | | |
551 | 102365324102115 | Trực quan hóa dữ liệu | 2 | Trương Ngọc Châu | | T3,1-2,E101 | 3-18 | 54 | | | | | |
552 | 102369024102310A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Đặng Hoài Phương | | CN,1-2,E403 | 3-18 | 28 | | | | | |
553 | 102369024102310B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Đặng Thiên Bình | | T7,3-4,B205 | 3-18 | 30 | | | | | |
554 | 102369024102311A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T7,1-2,B208 | 3-18 | 29 | | | | | |
555 | 102369024102311B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T3,1-2,E208 | 3-18 | 29 | | | | | |
556 | 102369024102312A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Nguyễn Thị Minh Hỷ | | T5,4-5,E406 | 3-18 | 24 | | | | | |
557 | 102369024102312B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Mai Văn Hà | | T7,1-2,B206 | 3-18 | 28 | | | | | |
558 | 102369024102313A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Nguyễn Tấn Khôi | | T5,6-7,B304 | 3-18 | 28 | | | | | |
559 | 102369024102313B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Nguyễn Văn Hiệu | | T5,4-5,F302 | 3-18 | 28 | | | | | |
560 | 102369024102315A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Trương Ngọc Châu | | T7,1-2,B207 | 3-18 | 29 | | | | | |
561 | 102369024102315B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T7,4-5,B204 | 3-18 | 24 | | | | | |
562 | 102369024102316A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Võ Đức Hoàng | | T7,4-5,B301 | 3-18 | 26 | | | | | |
563 | 102369024102316B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T5,4-5,B102 | 3-18 | 29 | | | | | |
564 | 102369024102399A | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T6,4-5,F407 | 3-18 | 29 | | | | | |
565 | 102369024102399B | PBL 2: Đồ án cơ sở lập trình | 2 | Võ Đức Hoàng | | T7,1-2,F407 | 3-18 | 31 | | | | | |
566 | 102369324102310 | Lập trình hướng đối tượng | 2.5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T2,8-10,E301B | 3-18 | 54 | | | | | |
567 | 102369324102311 | Lập trình hướng đối tượng | 2.5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T3,3-5,E207 | 3-18 | 55 | | | | | |
568 | 102369324102312 | Lập trình hướng đối tượng | 2.5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T7,3-5,B206 | 3-18 | 45 | | | | | |
569 | 102369324102313 | Lập trình hướng đối tượng | 2.5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T5,8-10,F302 | 3-18 | 55 | | | | | |
570 | 102369324102315 | Lập trình hướng đối tượng | 2.5 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T4,8-10,E101 | 3-18 | 61 | | | | | |
571 | 102372024102316 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Đặng Hoài Phương | | T4,8-10,F407 | 3-18 | 53 | | | | | |
572 | 102372024102399 | Lập trình hướng đối tượng | 3 | Đặng Hoài Phương | | CN,3-5,E403 | 3-18 | 55 | | | | | |
573 | 102373024102316A | TH Lập trình hướng đối tượng | 0 | Đặng Hoài Phương | | T5,7-10,C205 | 12-14 | 30 | | | | | |
574 | 102373024102316B | TH Lập trình hướng đối tượng | 0 | Đặng Hoài Phương | | T4,1-4,C205 | 12-14 | 24 | | | | | |
575 | 102373024102399A | TH Lập trình hướng đối tượng | 0 | Đặng Hoài Phương | | T3,1-4,C205 | 12-14 | 30 | | | | | |
576 | 102373024102399B | TH Lập trình hướng đối tượng | 0 | Đặng Hoài Phương | | T2,7-10,C205 | 12-14 | 27 | | | | | |
577 | 102378024102110A | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Mai Văn Hà | | T3,7-10,B207 | 3-18 | 30 | | | | | |
578 | 102378024102110B | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T7,7-10,E207 | 3-18 | 36 | | | | | |
579 | 102378024102111A | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Đặng Hoài Phương | | T6,1-4,XP | 3-18 | 21 | | | | | |
580 | 102378024102111B | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Đặng Thiên Bình | | T7,7-10,B105 | 3-18 | 23 | | | | | |
581 | 102378024102111C | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T4,6-9,B202 | 3-18 | 21 | | | | | |
582 | 102378024102111D | PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm | 4 | Nguyễn Văn Hiệu | | T3,1-4,E406 | 3-18 | 24 | | | | | |
583 | 102379024102114A | PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin | 4 | Võ Đức Hoàng | | T7,7-10,E204A | 3-18 | 32 | | | | | |
584 | 102380024102112A | PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin | 4 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T6,7-10,B205 | 3-18 | 39 | | | | | |
585 | 102382024102113A | PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính | 4 | Ninh Khánh Duy | | T5,1-4,B304 | 3-18 | 24 | | | | | |
586 | 102383024102210A | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Đặng Thiên Bình | | T3,8-10,R2.1 | 3-18 | 27 | | | | | |
587 | 102383024102210B | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Mai Văn Hà | | T4,3-5,C302 | 3-18 | 27 | | | | | |
588 | 102383024102211A | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T4,1-3,S07.07 | 3-18 | 27 | | | | | |
589 | 102383024102211B | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T7,8-10,B108 | 3-18 | 29 | | | | | |
590 | 102383024102212A | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T7,6-8,E303 | 3-18 | 27 | | | | | |
591 | 102383024102212B | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T2,8-10,E302 | 3-18 | 27 | | | | | |
592 | 102383024102213A | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Nguyễn Công Danh | | T4,6-8,S07.01 | 3-18 | 26 | | | | | |
593 | 102383024102213B | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Phạm Minh Tuấn | | T7,1-3,B201 | 3-18 | 25 | | | | | |
594 | 102383024102215A | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Nguyễn Năng Hùng Vân | | T5,1-3,C103 | 3-18 | 10 | | | | | |
595 | 102383024102215B | PBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính | 3 | Trần Hồ Thủy Tiên | | T3,6-8,P6 | 3-18 | 26 | | | | | |
596 | 102386024102115A | PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT | 4 | Phạm Công Thắng | | T4,7-10,E301B | 3-18 | 20 | | | | | |
597 | 102386024102115C | PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT | 4 | Nguyễn Văn Hiệu | | T3,7-10,E201A | 3-18 | 18 | | | | | |
598 | 102386024102115D | PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT | 4 | Ninh Khánh Duy | | T7,1-4,B305 | 3-18 | 14 | | | | | |
599 | 102387024102216A | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh | 3 | Phạm Công Thắng | | T6,3-5,E406 | 3-18 | 20 | | | | | |
600 | 102387024102216B | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh | 3 | Ninh Khánh Duy | | T7,6-8,E406 | 3-18 | 22 | | | | | |
601 | 102387024102299A | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T3,3-5,B104 | 3-18 | 24 | | | | | |
602 | 102387024102299B | PBL 4: Dự án Hệ thống thông minh | 3 | Huỳnh Hữu Hưng | | T7,1-3,B102 | 3-18 | 20 | | | | | |
603 | 102391024102199 | Quản trị mạng | 3 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T7,3-5,E204B | 3-18 | 34 | | | | | |
604 | 102392024102116B | PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 | 3 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | T6,1-3,E209 | 3-18 | 20 | | | | | |
605 | 102392024102199A | PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T2,1-3,A134 | 3-18 | 22 | | | | | |
606 | 102392024102199B | PBL 6: Dự án chuyên ngành 1 | 3 | Phạm Công Thắng | | T2,6-8,XP | 3-18 | 19 | | | | | |
607 | 102393024102199 | TH Quản trị mạng (1TC) | 0 | Nguyễn Thế Xuân Ly | | | | 35 | | | | | |
608 | 102404024102010 | Kiến trúc phần mềm | 3 | Đặng Thiên Bình | | CN,2-5,E206 | 3-14 | 13 | | | | | |
609 | 102404024102011 | Kiến trúc phần mềm | 3 | Đặng Hoài Phương | | CN,7-10,E403 | 3-14 | 52 | | | | | |
610 | 102405024102010 | An toàn và bảo mật thông tin | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T7,1-4,E202B | 3-14 | 12 | | | | | |
611 | 102405024102011 | An toàn và bảo mật thông tin | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T7,6-9,B301 | 3-14 | 33 | | | | | |
612 | 102405024102015 | An toàn và bảo mật thông tin | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T2,7-10,E202B | 3-14 | 30 | | | | | |
613 | 102406024102010 | Công nghệ IoT | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T4,6-9,B101 | 3-14 | 14 | | | | | |
614 | 102406024102011 | Công nghệ IoT | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T5,6-9,B208 | 3-14 | 26 | | | | | |
615 | 102406024102015 | Công nghệ IoT | 3 | Bùi Thị Thanh Thanh | | T7,1-4,E210 | 3-14 | 27 | | | | | |
616 | 102407024102010 | Công nghệ tri thức nâng cao | 3 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T4,1-4,B202 | 3-14 | 12 | | | | | |
617 | 102407024102011 | Công nghệ tri thức nâng cao | 3 | Lê Thị Mỹ Hạnh | | T6,7-10,E103 | 3-14 | 53 | | | | | |
618 | 102408024102010 | Công nghệ mạng | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T6,6-9,E202B | 3-14 | 14 | | | | | |
619 | 102408024102011 | Công nghệ mạng | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T3,7-10,E202A | 3-14 | 29 | | | | | |
620 | 102408024102015 | Công nghệ mạng | 3 | Nguyễn Tấn Khôi | | T6,1-4,E201B | 3-14 | 25 | | | | | |
621 | 102413024102010 | Anh văn CN | 3 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T3,6-9,E202B | 3-14 | 12 | | | | | |
622 | 102413024102015 | Anh văn CN | 3 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | | T5,1-4,E103 | 3-14 | 58 | | | | | |
623 | 102415024102127 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Phan Thanh Tao | | T4,6-8,F208 | 3-18 | 64 | | | | | |
624 | 102415024102128 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T4,8-10,E406 | 3-18 | 41 | | | | | |
625 | 102415024102129 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Đỗ Thị Tuyết Hoa | | T5,8-10,E209 | 3-18 | 40 | | | | | |
626 | 102415024102130 | Kỹ thuật lập trình | 3 | Phan Thanh Tao | | T2,8-10,B209 | 3-18 | 38 | | | | | |
627 | 102443024102110 | Thực tập chuyên ngành | 3 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 24-25 | 4 | | | | | |
628 | 102443024102111 | Thực tập chuyên ngành | 3 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 24-25 | 37 | | | | | |
629 | 102443024102115 | Thực tập chuyên ngành | 3 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 24-25 | 9 | | | | | |
630 | 10247702410xx11 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,T) | 0 | Khoa CN Thông tin | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 4 | | | | | |
631 | 102478024102278 | Toán khoa học dữ liệu | 2 | Phan Thanh Tao | | T3,9-10,B206 | 3-18 | 22 | | | | | |
632 | 103002324102217 | An toàn lao động | 1 | Lê Minh Tiến | | T2,9-10,E305 | 3-10 | 47 | | | | | |
633 | 103002324102219 | An toàn lao động | 1 | Nguyễn Văn Minh | | T3,4-5,B105 | 3-10 | 21 | | | | | |
634 | 103067324102379 | Thiết bị thuỷ khí | 2 | Phan Thành Long | | T2,9-10,F302 | 3-18 | 32 | | | | | |
635 | 103097324102120 | Thiết kế Kiểu dáng ôtô | 2 | Phan Thành Long | | T6,8-10,F103 | 3-4;7-12;15-19 | 63 | | | | | |
636 | 103162024102320 | Phương pháp tính | 3 | Hoàng Thắng | | T5,6-8,F209 | 3-18 | 58 | | | | | |
637 | 103164024102217 | Cảm biến & Kỹ thuật đo | 2 | Trần Thanh Hải Tùng | | T4,7-10,B102; T7,1-4, F306 | 3-6 | 45 | | | | | |
638 | 103164024102218 | Cảm biến & Kỹ thuật đo | 2 | Trần Thanh Hải Tùng | | T4,7-10,B102; T7,1-4,F306 | 7-10 | 16 | | | | | |
639 | 103164024102219 | Cảm biến & Kỹ thuật đo | 2 | Lê Minh Đức | | T4,4-5,F109 | 3-18 | 55 | | | | | |
640 | 103166024102220 | Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT | 2 | Phạm Quốc Thái | | T4,1-2,E112 | 3-18 | 61 | | | | | |
641 | 10317802410xx18 | Thực tập Tốt nghiệp (C4) | 2 | Khoa Cơ khí GT | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 2 | | | | | |
642 | 103217024102245 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | | T3,6-8,F103 | 3-18 | 40 | | | | | |
643 | 103217024102246 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T6,1-3,F301 | 3-18 | 63 | | | | | |
644 | 103217024102248 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T5,8-10,E208 | 3-18 | 53 | | | | | |
645 | 103217024102254 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T6,6-8,B105 | 3-18 | 42 | | | | | |
646 | 103217024102350 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T5,8-10,F401 | 3-18 | 52 | | | | | |
647 | 103217024102352 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T4,6-8,E103 | 3-18 | 53 | | | | | |
648 | 103217024102379 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T3,6-8,B209 | 3-18 | 49 | | | | | |
649 | 103217024102383 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | CN,7-9,E101 | 3-14;16-19 | 64 | | | | | |
650 | 103217024102384 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Dương Thọ | | T3,8-10,F403 | 3-14;16-19 | 67 | | | | | |
651 | 103217024102459 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | | T3,1-4,H308 | 7-18 | 64 | | | | | |
652 | 103217024102462 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Lê Văn Lược | | T5,7-10,H201 | 7-18 | 47 | | | | | |
653 | 103217024102464 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Độ | | T4,1-4,H101 | 7-18 | 39 | | | | | |
654 | 103217024102473 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Dương Thọ | | T5,7-10,H304 | 7-18 | 39 | | | | | |
655 | 103217024102475 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Lê Văn Lược | | T7,2-5,H302 | 7-18 | 16 | | | | | |
656 | 103217024102477 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | | T5,7-10,H206 | 7-18 | 82 | | | | | |
657 | 103217024102478 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Lê Văn Lược | | T7,2-5,H302 | 7-18 | 49 | | | | | |
658 | 103217024102485 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T6,7-10,H106 | 7-18 | 58 | | | | | |
659 | 103217024102486 | Hình họa - vẽ kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T5,7-10,F404 | 7-18 | 60 | | | | | |
660 | 103220024102222 | Sức bền vật liệu | 2 | Trịnh Xuân Long | | T4,4-5,F306 | 3-18 | 67 | | | | | |
661 | 103222024102222 | Truyền động cơ khí | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T6,1-2,E403 | 3-18 | 62 | | | | | |
662 | 103224024102220 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Hoàng Thắng | | T2,4-5,F306 | 3-18 | 63 | | | | | |
663 | 103227024102371 | Hình họa 2 | 2 | Dương Thọ | | T2,9-10,F103 | 3-18 | 55 | | | | | |
664 | 103227024102372 | Hình họa 2 | 2 | Dương Thọ | | T3,6-7,E205 | 3-18 | 58 | | | | | |
665 | 103231024102327 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Công Hành | | T4,9-10,E403 | 3-18 | 72 | | | | | |
666 | 103231024102328 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Thái Bá Chiến | | T4,4-5,E405 | 3-18 | 39 | | | | | |
667 | 103231024102329 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Độ | | T2,3-4,F106 | 3-18 | 41 | | | | | |
668 | 103231024102330 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Đức Sỹ | | T4,9-10,F210 | 3-18 | 71 | | | | | |
669 | 103231024102332 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Nguyễn Công Hành | | T5,4-5,F210 | 3-5;8-20 | 67 | | | | | |
670 | 103231024102333 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T2,1-2,F209 | 3-5;8-20 | 63 | | | | | |
671 | 103231024102334 | Vẽ kỹ thuật | 2 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T2,3-4,F209 | 3-5;8-20 | 60 | | | | | |
672 | 103231324102417 | Nhập môn ngành | 2 | Trần Văn Nam | | T5,3-5,H207 | 7-13;15-18 | 62 | | | | | |
673 | 103231324102418 | Nhập môn ngành | 2 | Trần Văn Nam | | T3,3-5,H203 | 7-13;15-18 | 64 | | | | | |
674 | 103244024102221 | TH cảm biến và kỹ thuật đo | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T5,7-10, PTN | 9-11 | 19 | | | | | |
675 | 103247324102221 | Toán chuyên ngành | 2 | Nguyễn Tiến Thừa | | T3,6-8,A112 | 3-12;16-20 | 17 | | | | | |
676 | 103255324102117 | Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) | 1 | Võ Như Tùng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 9-10 | 63 | | | | | |
677 | 103255324102118 | Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) | 1 | Võ Như Tùng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 7-8 | 30 | | | | | |
678 | 103255324102119 | Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô) | 1 | Võ Như Tùng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 7-8 | 31 | | | | | |
679 | 103275024102326 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T5,1-3,B109 | 3-18 | 43 | | | | | |
680 | 103275024102401 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Độ | | T3,1-4,H101 | 7-14;19-22 | 66 | | | | | |
681 | 103275024102402 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Lê Văn Lược | | T4,7-10,H101 | 7-14;19-22 | 64 | | | | | |
682 | 103275024102403 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T6,1-4,H303 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
683 | 103275024102404 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T6,7-10,H202 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
684 | 103275024102405 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T6,1-4,H206 | 7-14;19-22 | 62 | | | | | |
685 | 103275024102406 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T5,1-4,H308 | 7-14;19-22 | 61 | | | | | |
686 | 103275024102420 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Nguyễn Công Hành | | T3,1-4,H207 | 7-13;15-18 | 57 | | | | | |
687 | 103275024102420A | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T7,1-4,H104 | 7-13;15-18 | 56 | | | | | |
688 | 103275024102422 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T4,7-10,H106 | 7-14;19-22 | 68 | | | | | |
689 | 103275024102423 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Thái Bá Chiến | | T7,1-4,H106 | 7-14;19-22 | 70 | | | | | |
690 | 103275024102490 | Đồ họa kỹ thuật | 3 | Lê Văn Lược | | T2,7-10,H104 | 7-14;19-22 | 66 | | | | | |
691 | 103276024102421 | Nhập môn ngành | 2 | Trần Văn Luận | | T7,7-9,H206 | 7-13;15-18 | 50 | | | | | |
692 | 103277024102426 | Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu | 3 | Thái Bá Chiến | | T3,11-13,H206 | 7-13;15-18 | 67 | | | | | |
693 | 103278024102426A | TH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu | 0 | Thái Bá Chiến | | T3,1-4,S07.02 | 15-18 | 34 | | | | | |
694 | 103278024102426B | TH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu | 0 | Thái Bá Chiến | | T7,7-10,S07.02 | 15-18 | 33 | | | | | |
695 | 103284024102117A | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T4,1-4,PTN | 5-7 | 16 | | | | | |
696 | 103284024102117B | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T5,1-4,PTN | 5-7 | 22 | | | | | |
697 | 103284024102117C | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T6,1-4,PTN | 5-7 | 22 | | | | | |
698 | 103284024102118A | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T4,7-10, PTN | 9-11 | 9 | | | | | |
699 | 103284024102118B | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T5,1-4,PTN | 9-11 | 20 | | | | | |
700 | 103284024102119A | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Võ Anh Vũ | | T2,1-4,AVL1 | 17-19 | 18 | | | | | |
701 | 103284024102119B | TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô | 0 | Võ Anh Vũ | | T4,7-10,AVL1 | 17-19 | 11 | | | | | |
702 | 103285324102120 | Kết cấu và tính toán ô tô | 3 | Phan Minh Đức | | T3,8-10,F110 | 3-4;7-12;15-19 | 67 | | | | | |
703 | 103286324102117 | Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô | 3 | Trần Thanh Hải Tùng | | T3,6-8,F301 | 3-8;11-15 | 61 | | | | | |
704 | 103286324102118 | Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô | 3 | Trần Thanh Hải Tùng | | T3,1-3,E301A | 3-6;9-13;16-17 | 29 | | | | | |
705 | 103286324102119 | Kỹ thuật chẩn đoán động cơ tô | 3 | Trần Thanh Hải Tùng | | T4,1-3,E302 | 3-6;9-13;16-17 | 28 | | | | | |
706 | 103289324102226 | Kỹ thuật điều độ | 2 | Nguyễn Công Hành | | CN,9-10,E202A | 3-18 | 30 | | | | | |
707 | 103292324102226 | Kỹ thuật hệ thống | 2 | Nguyễn Đình Sơn | | T6,1-2,F308 | 3-18 | 30 | | | | | |
708 | 103293324102226 | Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng | 3 | Vũ Thị Hạnh | | T3,3-5,E202A | 3-18 | 30 | | | | | |
709 | 103299024102226 | An toàn & nhân trắc học | 2 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T4,3-4,R3.3 | 3-18 | 26 | | | | | |
710 | 103301024102126 | Quản lý logistics | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T6,4-5,E302 | 3-18 | 55 | | | | | |
711 | 103302024102226 | Hệ thống truyền động thủy khí | 2 | Phan Thành Long | | T6,3-4,F308 | 3-18 | 26 | | | | | |
712 | 103303324102126 | Thiết kế sản phẩm công nghiệp | 2 | Nguyễn Đình Sơn | | T7,3-5,S07.02 | 3-18 | 56 | | | | | |
713 | 103304324102126 | Quản lý bảo trì công nghiệp | 2 | Trịnh Xuân Long | | T5,1-3,E302 | 3-18 | 52 | | | | | |
714 | 103307024102359 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Nguyễn Thị Kim Loan | | T3,1-3,E110A | 3-15;17-19 | 46 | | | | | |
715 | 103307024102362 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Phạm Ngọc Quang | | T3,9-10,B105 | 3-17;19-19 | 25 | | | | | |
716 | 103307024102367 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Phạm Ngọc Quang | | T6,6-8,E304 | 3-15;17-19 | 36 | | | | | |
717 | 103307024102368 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Phạm Ngọc Quang | | T7,1-3,F408 | 3-16;18-19 | 61 | | | | | |
718 | 103307024102369 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Nguyễn Thị Kim Loan | | T4,8-10,E303 | 3-18 | 62 | | | | | |
719 | 103307024102373 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Phạm Ngọc Quang | | T5,6-8,A112 | 3-15;17-19 | 21 | | | | | |
720 | 103307024102377 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T5,1-3,E205 | 3-18 | 56 | | | | | |
721 | 103307024102378 | Sức bền vật liệu | 3.5 | Phạm Ngọc Quang | | T7,7-9,B205 | 3-17;19-19 | 24 | | | | | |
722 | 103308024102304A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T3,1-4,A127 | 9-11 | 26 | | | | | |
723 | 103308024102304B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T4,7-10,A127 | 9-11 | 25 | | | | | |
724 | 103308024102305A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T4,1-4,A127 | 9-11 | 26 | | | | | |
725 | 103308024102305B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T5,1-4,A127 | 9-11 | 25 | | | | | |
726 | 103308024102305C | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T7,1-4,A127 | 9-11 | 24 | | | | | |
727 | 103308024102306A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T5,7-10,A127 | 9-11 | 25 | | | | | |
728 | 103308024102306B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T6,1-4,A127 | 9-11 | 26 | | | | | |
729 | 103308024102306C | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T2,1-4,A127 | 9-11 | 25 | | | | | |
730 | 103308024102320A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T4,7-10,A127 | 12-14 | 25 | | | | | |
731 | 103308024102320B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T3,7-10,A127 | 12-14 | 25 | | | | | |
732 | 103308024102320C | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T7,1-4,A127 | 12-14 | 25 | | | | | |
733 | 103308024102359A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T4,1-4,A127 | 17-19 | 26 | | | | | |
734 | 103308024102359B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T5,1-4,A127 | 17-19 | 26 | | | | | |
735 | 103308024102362 | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T6,7-10,A127 | 16-17;19-19 | 27 | | | | | |
736 | 103308024102367B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T2,1-4,A127 | 12-14 | 26 | | | | | |
737 | 103308024102368C | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T4,1-4,A127 | 12-14 | 26 | | | | | |
738 | 103308024102369A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T2,1-4,A127 | 15-17 | 26 | | | | | |
739 | 103308024102369B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T3,1-4,A127 | 15-17 | 25 | | | | | |
740 | 103308024102369C | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T6,1-4,A127 | 15-17 | 27 | | | | | |
741 | 103308024102373 | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T5,1-4,A127 | 12-14 | 23 | | | | | |
742 | 103308024102377A | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T3,1-4,A127 | 12-14 | 25 | | | | | |
743 | 103308024102377B | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T6,7-10,A127 | 12-14 | 25 | | | | | |
744 | 103308024102378 | TN Sức bền vật liệu (0.5) | 0 | Nguyễn Văn Quyền | | T3,7-10,A127 | 15-17 | 24 | | | | | |
745 | 103309024102304 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T6,6-8,F309 | 3-18 | 65 | | | | | |
746 | 103309024102305 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | CN,1-3,E404 | 3-18 | 61 | | | | | |
747 | 103309024102306 | Sức bền vật liệu | 3 | Trịnh Xuân Long | | T4,8-10,F209 | 3-18 | 65 | | | | | |
748 | 103309024102320 | Sức bền vật liệu | 3 | Trịnh Xuân Long | | T6,3-5,E207 | 3-18 | 59 | | | | | |
749 | 103311024102326 | Công nghệ sản xuất | 3 | Nguyễn Văn Yến | | T2,3-5,E401 | 3-18 | 29 | | | | | |
750 | 103312024102326 | Cơ học máy | 3 | Lê Cung | | T6,1-3,B201 | 3-18 | 30 | | | | | |
751 | 103313024102326 | ứng dụng CNTT trong công nghiệp | 2 | Huỳnh Đức Trí | | T3,4-5,B106 | 3-18 | 29 | | | | | |
752 | 103314024102326A | PBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất | 2 | Nguyễn Văn Yến | | T5,4-5,E202A | 3-18 | 29 | | | | | |
753 | 103318024102317 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Lê Minh Đức | | T3,4-5,E205 | 3-18 | 49 | | | | | |
754 | 103318024102318 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Nguyễn Võ Đạo | | T6,9-10,F310 | 3-18 | 50 | | | | | |
755 | 103318024102319 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Nguyễn Võ Đạo | | T6,6-7,B302 | 3-18 | 35 | | | | | |
756 | 103318024102320 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Phan Thành Long | | T2,6-7,F109 | 3-18 | 59 | | | | | |
757 | 103318024102321 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Nguyễn Tiến Thừa | | T2,4-5,B104 | 3-18 | 37 | | | | | |
758 | 103318024102323 | Kỹ thuật thủy khí | 2 | Nguyễn Võ Đạo | | T2,4-5,E305 | 3-18 | 45 | | | | | |
759 | 103319024102220 | Máy thủy khí | 2 | Phan Thành Long | | T3,4-5,F103 | 3-18 | 62 | | | | | |
760 | 103322024102364 | Cơ lý thuyết | 3 | Nguyễn Thị Kim Loan | | T5,6-8,E202A | 3-16;18-19 | 22 | | | | | |
761 | 103323024102367 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 3 | Nguyễn Đức Sỹ | | T4,6-8,F207 | 3-15;17-19 | 44 | | | | | |
762 | 103323024102368 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T3,6-8,E112 | 3-16;18-19 | 62 | | | | | |
763 | 103323024102369 | Vẽ kỹ thuật trong xây dựng | 3 | Dương Thọ | | T2,6-8,E206 | 3-18 | 63 | | | | | |
764 | 103324024102367A | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Nguyễn Đức Sỹ | | T3,7-10,PTN | 17-19 | 37 | | | | | |
765 | 103324024102367B | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Nguyễn Đức Sỹ | | T4,7-10,PTN | 17-19 | 17 | | | | | |
766 | 103324024102368A | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T4,1-4,PTN | 13-15 | 22 | | | | | |
767 | 103324024102368B | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T4,1-4,PTN | 16-16;18-19 | 24 | | | | | |
768 | 103324024102369A | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Dương Thọ | | T2,1-4,A154 | 11-13 | 23 | | | | | |
769 | 103324024102369B | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Dương Thọ | | T3,1-4,A154 | 11-13 | 24 | | | | | |
770 | 103324024102369C | TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC) | 0 | Dương Thọ | | T4,1-4,A154 | 11-13 | 23 | | | | | |
771 | 103325024102426 | Nhập môn ngành | 2 | Huỳnh Đức Trí | | T2,11-13,H201 | 7-13;15-18 | 67 | | | | | |
772 | 103326024102321 | Cơ học kỹ thuật | 3 | Phạm Ngọc Quang | | T3,3-5,E202B | 3-18 | 31 | | | | | |
773 | 103327024102317 | Sức bền vật liệu | 3 | Nguyễn Thị Kim Loan | | CN,2-4,E301A | 3-18 | 52 | | | | | |
774 | 103327024102318 | Sức bền vật liệu | 3 | Trịnh Xuân Long | | T3,1-3,B301 | 3-18 | 50 | | | | | |
775 | 103327024102319 | Sức bền vật liệu | 3 | Trịnh Xuân Long | | T2,1-3,E404 | 3-18 | 37 | | | | | |
776 | 103329024102317 | Nguyên lý máy | 2 | Lê Cung | | T4,4-5,E303 | 3-18 | 51 | | | | | |
777 | 103329024102318 | Nguyên lý máy | 2 | Trịnh Xuân Long | | T3,4-5,B208 | 3-18 | 42 | | | | | |
778 | 103329024102319 | Nguyên lý máy | 2 | Trịnh Xuân Long | | T2,4-5,E404 | 3-18 | 39 | | | | | |
779 | 103329024102320 | Nguyên lý máy | 2 | Lê Cung | | T3,4-5,E103 | 3-18 | 60 | | | | | |
780 | 103332024102221 | Chi tiết máy | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T4,8-10,A112 | 3-12;16-16 | 26 | | | | | |
781 | 103335024102321 | Kỹ thuật điện - điện tử ứng dụng | 2 | Phạm Quốc Thái | | T2,1-2,B201 | 3-18 | 40 | | | | | |
782 | 103336024102217 | Toán chuyên ngành (C4) | 3 | Lê Minh Đức | | T2,6-8,E305 | 3-18 | 49 | | | | | |
783 | 103336024102218 | Toán chuyên ngành (C4) | 3 | Nguyễn Văn Minh | | T6,1-3,E210 | 3-18 | 31 | | | | | |
784 | 103336024102219 | Toán chuyên ngành (C4) | 3 | Nguyễn Văn Minh | | T3,1-3,B105 | 3-18 | 45 | | | | | |
785 | 103337024102217 | Lý thuyết ô tô | 3 | Phan Minh Đức | | T5,3-5,E113 | 3-18 | 45 | | | | | |
786 | 103337024102218 | Lý thuyết ô tô | 3 | Phan Minh Đức | | T4,3-5,B101 | 3-18 | 24 | | | | | |
787 | 103337024102219 | Lý thuyết ô tô | 3 | Lưu Đức Lịch | | T6,3-5,B209 | 3-18 | 46 | | | | | |
788 | 103337024102220 | Lý thuyết ô tô | 3 | Lưu Đức Lịch | | T4,8-10,E402 | 3-18 | 65 | | | | | |
789 | 103338024102217 | ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T3,4-5,E110A | 3-10 | 44 | | | | | |
790 | 103338024102218 | ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T3,1-2,E206 | 3-10 | 27 | | | | | |
791 | 103338024102219 | ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T2,1-2,B106 | 3-10 | 45 | | | | | |
792 | 103339024102217 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 2 | Dương Việt Dũng | | T5,1-2,E207 | 3-18 | 46 | | | | | |
793 | 103339024102218 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 2 | Dương Việt Dũng | | T2,3-4,B201 | 3-18 | 28 | | | | | |
794 | 103339024102219 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 2 | Dương Việt Dũng | | T6,1-2,B209 | 3-18 | 46 | | | | | |
795 | 103339024102220 | Kết cấu tính toán động cơ đốt trong | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T4,4-5,E302 | 3-18 | 60 | | | | | |
796 | 103340024102217A | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 2 | Trần Văn Nam | | T6,2-3,AVL2 | 3-18 | 23 | | | | | |
797 | 103340024102217B | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 2 | Trần Văn Nam | | T6,4-5,AVL2 | 3-18 | 21 | | | | | |
798 | 103340024102218B | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 2 | Dương Việt Dũng | | T6,4-5,B201 | 3-18 | 26 | | | | | |
799 | 103340024102219A | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 2 | Thái Thị Ngọc Hằng | | T4,1-2,B106 | 3-18 | 24 | | | | | |
800 | 103340024102219B | PBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T2,3-4,B106 | 3-18 | 25 | | | | | |
801 | 103348024102117 | Kết cấu và tính toán ô tô | 2 | Lưu Đức Lịch | | T5,6-8,F301 | 3-8;11-15;18-19 | 63 | | | | | |
802 | 103348024102118 | Kết cấu và tính toán ô tô | 2 | Lưu Đức Lịch | | T3,6-8,E304 | 3-6;9-13;16-19 | 34 | | | | | |
803 | 103348024102119 | Kết cấu và tính toán ô tô | 2 | Lưu Đức Lịch | | T3,1-3,E210 | 3-6;9-13;16-19 | 29 | | | | | |
804 | 103349024102117 | Hệ thống động lực ô tô | 2 | Lưu Đức Lịch | | T6,8-10,F402 | 3-8;11-15;18-19 | 63 | | | | | |
805 | 103349024102118 | Hệ thống động lực ô tô | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T5,6-8,P6 | 3-6;9-13;16-19 | 32 | | | | | |
806 | 103349024102119 | Hệ thống động lực ô tô | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T5,1-3,E201B | 3-6;9-13;16-19 | 29 | | | | | |
807 | 103350024102117A | PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô | 2 | Trương Lê Hoàn Vũ | | T2,6-8,F406 | 3-8;11-15;18-19 | 62 | | | | | |
808 | 103350024102118A | PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô | 2 | Phan Minh Đức | | T6,1-3,E204B | 3-6;9-13;16-19 | 31 | | | | | |
809 | 103350024102119A | PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô | 2 | Lưu Đức Lịch | | T7,6-8,E204B | 3-6;9-13;16-19 | 29 | | | | | |
810 | 103351024102117 | Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô | 2 | Thái Thị Ngọc Hằng | | T7,1-3,F303 | 3-8;11-15;18-19 | 59 | | | | | |
811 | 103351024102118 | Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô | 2 | Lê Minh Đức | | CN,6-8,E209 | 3-6;9-13;16-19 | 30 | | | | | |
812 | 103351024102119 | Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô | 2 | Lê Minh Đức | | CN,1-3,E209 | 3-6;9-13;16-19 | 28 | | | | | |
813 | 103353024102117 | Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh | 2 | Lê Minh Đức | | T3,1-3,F301 | 3-8;11-15;18-19 | 66 | | | | | |
814 | 103353024102118 | Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh | 2 | Lê Minh Đức | | T7,9-11,E209 | 3-6;9-13;16-19 | 29 | | | | | |
815 | 103354024102117 | Thực tập kỹ thuật 3 | 1 | Huỳnh Bá Vang | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-17 | 60 | | | | | |
816 | 103354024102118 | Thực tập kỹ thuật 3 | 1 | Huỳnh Bá Vang | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 14-15 | 30 | | | | | |
817 | 103354024102119 | Thực tập kỹ thuật 3 | 1 | Võ Anh Vũ | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 14-15 | 27 | | | | | |
818 | 103355024102217A | TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) | 0 | Võ Anh Vũ | | T4,1-4,AVL1 | 16-19 | 26 | | | | | |
819 | 103355024102217B | TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) | 0 | Võ Anh Vũ | | T5,7-10,AVL1 | 16-19 | 18 | | | | | |
820 | 103355024102218B | TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) | 0 | Võ Anh Vũ | | T3,7-10,AVL1 | 16-19 | 23 | | | | | |
821 | 103355024102219A | TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) | 0 | Võ Anh Vũ | | T6,7-10,AVL1 | 16-19 | 26 | | | | | |
822 | 103355024102219B | TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC) | 0 | Võ Anh Vũ | | T5,1-4,AVL1 | 16-19 | 25 | | | | | |
823 | 103358024102221 | Cảm biến và kỹ thuật đo | 1.5 | Lê Minh Tiến | | T4,3-5,A112 | 3-7 | 19 | | | | | |
824 | 103359024102221 | Tĩnh học tàu thủy | 3 | Nguyễn Văn Triều | | T6,2-5,A112 | 3-12;16-20 | 20 | | | | | |
825 | 103360024102221 | TH Tĩnh học tàu thủy(0.5) | 0 | Nguyễn Xuân Sơn | | T7,7-10,PTN | 9-11 | 20 | | | | | |
826 | 103361024102221A | PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T7,2-4,A112 | 3-12;16-16 | 21 | | | | | |
827 | 103362024102221 | Thực tập kỹ thuật 1 (Kỹ thuật cơ khí) | 2 | Khoa Cơ khí | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 13-15 | 17 | | | | | |
828 | 103370024102121 | Công nghệ hàn tàu thủy | 2 | Nguyễn Văn Minh | | T4,6-8,R2.6 | 3-7 | 7 | | | | | |
829 | 103371024102121 | Công nghệ chế tạo tàu thủy và công trình | 3 | Nguyễn Văn Minh | | T5,7-10,P8 | 3-15 | 7 | | | | | |
830 | 103372024102121 | Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi | 2 | Trần Văn Luận | | T6,6-8,R2.3 | 3-15 | 7 | | | | | |
831 | 103373024102121 | TH Công nghệ hàn tàu thủy (1TC) | 0 | Nguyễn Xuân Sơn | | T4,1-4, PTN | 13-15 | 7 | | | | | |
832 | 103376024102121 | Thiết bị và robot dưới nước | 2 | Nguyễn Văn Minh | | T2,6-8,B202 | 3-7 | 8 | | | | | |
833 | 103377024102121 | TH Thiết bị và robot dưới nước (1TC) | 0 | Nguyễn Văn Minh | | T7,1-4,PTN | 11-15 | 8 | | | | | |
834 | 103378024102121 | Đăng kiểm tàu thủy | 1 | Nguyễn Văn Triều | | T3,6-8,R2.6 | 3-7 | 7 | | | | | |
835 | 103379024102121A | PBL 3: Công nghệ chế tạo thân TT & công trình nổi | 3 | Trần Văn Luận | | T7,7-10,B202 | 3-15 | 7 | | | | | |
836 | 103380024102121 | Thực tập kỹ thuật 3 (Chế tạo và lắp ráp thân vỏ) | 2 | Nguyễn Xuân Sơn | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 7 | | | | | |
837 | 103383024102220A | PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí | 2 | Hoàng Thắng | | T2,1-2,E104 | 3-18 | 15 | | | | | |
838 | 103383024102220B | PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí | 2 | Phan Thành Long | | T3,1-2,E405 | 3-18 | 23 | | | | | |
839 | 103383024102220C | PBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí | 2 | Phan Thành Long | | T6,1-2,E207 | 3-18 | 23 | | | | | |
840 | 103390024102120 | Chẩn đoán kỹ thuật ôtô | 3 | Lê Minh Tiến | | T2,6-8,F102 | 3-4;7-12;15-19 | 67 | | | | | |
841 | 103391024102120A | TH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC) | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T2,1-4,PTN | 8-12 | 25 | | | | | |
842 | 103391024102120B | TH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC) | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T3,1-4,PTN | 8-12 | 26 | | | | | |
843 | 103391024102120C | TH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC) | 0 | Huỳnh Bá Vang | | T6,1-4,PTN | 8-12 | 16 | | | | | |
844 | 103392024102120A | PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại | 2 | Phan Minh Đức | | T7,1-3,B204 | 3-4;7-12;15-19 | 23 | | | | | |
845 | 103392024102120B | PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại | 2 | Lưu Đức Lịch | | T5,1-3,E204A | 3-4;7-12;15-19 | 25 | | | | | |
846 | 103392024102120C | PBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại | 2 | Trương Lê Hoàn Vũ | | T7,6-8,B106 | 3-4;7-12;15-19 | 19 | | | | | |
847 | 103395024102126 | Kỹ thuật ra quyết định | 2 | Huỳnh Đức Trí | | T2,1-3,B303 | 3-18 | 51 | | | | | |
848 | 103396024102226 | Thiết kế công việc và đo lường lao động | 2 | Nguyễn Văn Thiên Ân | | T4,1-2,R3.3 | 3-18 | 30 | | | | | |
849 | 103397024102226A | PBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp | 2 | Vũ Thị Hạnh | | T3,1-2,E202A | 3-18 | 31 | | | | | |
850 | 103402024102226 | Thiết kế gia công nhờ máy tính | 2 | Nguyễn Công Hành | | CN,7-8,E202A | 3-18 | 29 | | | | | |
851 | 103404024102126 | Kỹ thuật dự báo | 2 | Huỳnh Đức Trí | | T3,1-3,F206 | 3-18 | 52 | | | | | |
852 | 103405024102126A | PBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp | 2 | Nguyễn Công Hành | | T3,6-7,E111 | 3-18 | 46 | | | | | |
853 | 10340602410xx26 | Thực tập tốt nghiệp (HTCN) | 2 | Khoa Cơ khí GT | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 3 | | | | | |
854 | 103408024102220 | Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT | 2 | Dương Việt Dũng | | T5,3-4,F310 | 3-18 | 60 | | | | | |
855 | 103410024102420 | Nhập môn ngành (KTOTO) | 2 | Bùi Văn Ga | | T2,3-5,H103 | 7-13;15-18 | 56 | | | | | |
856 | 103410024102420A | Nhập môn ngành (KTOTO) | 2 | Phạm Quốc Thái | | T4,11-13,H301 | 7-13;15-18 | 56 | | | | | |
857 | 103413024102120 | Thực tập kỹ thuật 2 (ô tô) | 2 | Võ Như Tùng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 5-6;13-14 | 67 | | | | | |
858 | 103414024102226 | Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS) | 2 | Nguyễn Văn Yến | | T2,8-9,S07.01 | 3-18 | 24 | | | | | |
859 | 103415024102121 | Công nghệ vật liệu tiên tiến | 3 | Trần Văn Luận | | T2,1-3,R2.3 | 3-15 | 8 | | | | | |
860 | 103416024102121 | TH Công nghệ vật liệu tiên tiến | 0 | Trần Văn Luận | | T4,1-4,E111 | 8-12 | 8 | | | | | |
861 | 103424024102021 | Động lực học tàu thủy 2 | 2 | Nguyễn Tiến Thừa | | T3,1-3,A112 | 3-14 | 13 | | | | | |
862 | 103425024102021 | ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi | 2 | Trần Văn Luận | | T6,1-3,R3.1 | 3-14 | 11 | | | | | |
863 | 103426024102021 | ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy | 2 | Nguyễn Văn Triều | | T5,6-8,R3.1 | 3-14 | 12 | | | | | |
864 | 103428024102021 | Trang bị điện - điện tử tàu thủy | 3 | Trần Văn Luận | | T4,7-10,R3.1 | 3-14 | 11 | | | | | |
865 | 103429024102021 | Công nghệ định vị và điều khiển | 3 | Nguyễn Văn Minh | | T5,1-4,R3.1 | 3-14 | 11 | | | | | |
866 | 103430024102021 | An toàn và thông tin hàng hải | 3 | Trần Văn Luận | | T2,7-10,R3.1 | 3-14 | 11 | | | | | |
867 | 103431024102021A | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển | 3 | Nguyễn Văn Minh | | T4,1-4,R3.1 | 3-14 | 11 | | | | | |
868 | 103435024102117 | Tiếng ồn và dao động động cơ | 2 | Lê Minh Đức | | T2,1-3,F108 | 3-8;11-15;18-19 | 59 | | | | | |
869 | 103435024102118 | Tiếng ồn và dao động động cơ | 2 | Lê Minh Đức | | T4,1-3,E301B | 3-6;9-13;16-19 | 29 | | | | | |
870 | 103435024102119 | Tiếng ồn và dao động động cơ | 2 | Lê Minh Đức | | T3,8-10,B302 | 3-6;9-13;16-19 | 20 | | | | | |
871 | 103444024102017 | Động cơ phản lực và tuốc bin khí | 3 | Lê Minh Đức | | T6,7-10,F308 | 3-14 | 63 | | | | | |
872 | 103444024102018 | Động cơ phản lực và tuốc bin khí | 3 | Dương Việt Dũng | | T6,7-10,E301B | 3-14 | 20 | | | | | |
873 | 103444024102019 | Động cơ phản lực và tuốc bin khí | 3 | Lê Minh Đức | | T5,7-10,E201A | 3-14 | 31 | | | | | |
874 | 103445024102017 | Nhiên liệu và quá trình cháy | 2 | Bùi Văn Ga | | T3,3-5,E206 | 3-14 | 59 | | | | | |
875 | 103445024102018 | Nhiên liệu và quá trình cháy | 2 | Bùi Văn Ga | | T5,3-5,E112 | 3-14 | 55 | | | | | |
876 | 103445024102019 | Nhiên liệu và quá trình cháy | 2 | Trần Văn Nam | | T2,3-5,R3.4 | 3-14 | 57 | | | | | |
877 | 103446024102018 | Xe và máy chuyên dụng | 2 | Lê Minh Đức | | T4,8-10,E201B | 3-14 | 27 | | | | | |
878 | 103446024102019 | Xe và máy chuyên dụng | 2 | Lê Minh Đức | | T5,1-3,E201A | 3-14 | 28 | | | | | |
879 | 103449024102017 | Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) | 3 | Thái Thị Ngọc Hằng | | T4,7-10,F307 | 3-14 | 55 | | | | | |
880 | 103449024102018 | Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) | 3 | Tôn Thất Đồng | | CN,7-10,E208 | 3-14 | 52 | | | | | |
881 | 103449024102019 | Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI) | 3 | Tôn Thất Đồng | | T7,7-10,B302 | 3-14 | 60 | | | | | |
882 | 103450024102017 | Hệ thống động lực thông minh | 3 | Lưu Đức Lịch | | T7,1-4,F102 | 3-14 | 55 | | | | | |
883 | 103450024102018 | Hệ thống động lực thông minh | 3 | Lưu Đức Lịch | | T2,7-10,R3.4 | 3-14 | 46 | | | | | |
884 | 103450024102019 | Hệ thống động lực thông minh | 3 | Nguyễn Quang Trung | | T7,1-4,F103 | 3-14 | 63 | | | | | |
885 | 103451024102017A | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Trương Lê Hoàn Vũ | | T5,6-8,F406 | 3-14 | 19 | | | | | |
886 | 103451024102017B | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Thái Thị Ngọc Hằng | | T3,6-8,F201 | 3-14 | 36 | | | | | |
887 | 103451024102018A | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Lưu Đức Lịch | | T2,1-3,E201B | 3-14 | 24 | | | | | |
888 | 103451024102018B | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T4,1-3,E201B | 3-14 | 28 | | | | | |
889 | 103451024102019A | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Nguyễn Quang Trung | | T4,8-10,E201A | 3-14 | 36 | | | | | |
890 | 103451024102019C | PBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh | 2 | Lê Minh Tiến | | T6,8-10,B207 | 3-14 | 20 | | | | | |
891 | 103453024102126 | Hệ thống sản xuất CIM,FMS 2 | 3 | Nguyễn Công Hành | | T2,6-7,B108 | 3-18 | 45 | | | | | |
892 | 103464024102026 | Quản trị học | 2 | Đàm Nguyễn Anh Khoa | | T5,8-10,F107 | 3-14 | 39 | | | | | |
893 | 103465024102026 | Anh văn CN (HTCN) | 3 | Phạm Quốc Thái | | T4,7-10,B209 | 3-14 | 45 | | | | | |
894 | 103472024102026 | Kế toán | 3 | Cao Thị Hoài Thương | | T7,2-5,E202A | 3-14 | 38 | | | | | |
895 | 103473024102026 | Quản lý và đánh giá công nghệ | 3 | Phạm Tiên Phong | | T6,7-10,F303 | 3-14 | 37 | | | | | |
896 | 103474024102026 | Lean Six - sigma | 3 | Tôn Nữ Huyền Trang | | T7,7-10,F103 | 3-14 | 41 | | | | | |
897 | 103475024102026 | Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC) | 3 | Phạm Ngọc Quang | | T2,6-9,B204 | 3-14 | 37 | | | | | |
898 | 10347802410xx18 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,C4) | 0 | Khoa Cơ khí GT | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 6 | | | | | |
899 | 103480024102120 | CNTT ứng dụng chuyên ngành | 3 | Hoàng Thắng | | T4,6-8,E203 | 3-4;7-12;15-19 | 63 | | | | | |
900 | 103480124102120A | TH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC) | 0 | Hoàng Thắng | | T6,1-4,PTN | 8-12 | 23 | | | | | |
901 | 103480124102120B | TH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC) | 0 | Hoàng Thắng | | T6,1-4,PTN | 15-19 | 40 | | | | | |
902 | 103481024102120 | Thiết kế khung vỏ ô tô | 3 | Trương Lê Hoàn Vũ | | T4,1-4,E104 | 3-4;7-12;15-19 | 63 | | | | | |
903 | 103507024102017 | Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | 2 | Hoàng Thắng | | T4,1-3,F406 | 3-14 | 67 | | | | | |
904 | 103507024102018 | Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | 2 | Hoàng Thắng | | T3,3-5,E209 | 3-14 | 45 | | | | | |
905 | 103507024102019 | Trí tuệ nhân tạo ứng dụng | 2 | Thái Bá Chiến | | T4,1-3,F103 | 3-14 | 65 | | | | | |
906 | 104015324102122 | Mạng nhiệt | 2 | Mã Phước Hoàng | | T4,4-5,B207 | 3-15 | 48 | | | | | |
907 | 104015324102123 | Mạng nhiệt | 2 | Bùi Thị Hương Lan | | T4,1-2,B102 | 3-15 | 34 | | | | | |
908 | 104045124102301 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Bùi Thị Hương Lan | | T2,4-5,C302 | 3-18 | 52 | | | | | |
909 | 104045124102302 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Bùi Thị Hương Lan | | T6,1-2,F310 | 3-18 | 52 | | | | | |
910 | 104045124102303 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Mã Phước Hoàng | | T6,1-2,F210 | 3-18 | 56 | | | | | |
911 | 104045124102321 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Mã Phước Hoàng | | T5,1-2,F306 | 3-18 | 43 | | | | | |
912 | 104045124102390 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Bùi Thị Hương Lan | | T2,1-2,C301 | 3-18 | 43 | | | | | |
913 | 104045124102417 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Mã Phước Hoàng | | T6,3-5,H105 | 7-13;15-18 | 65 | | | | | |
914 | 104045124102418 | Kỹ thuật nhiệt | 2 | Mã Phước Hoàng | | T4,1-3,H108 | 7-13;15-18 | 65 | | | | | |
915 | 104080324102122 | Điều hoà không khí | 3 | Võ Chí Chính | | T5,6-8,B305 | 3-15 | 47 | | | | | |
916 | 104080324102123 | Điều hoà không khí | 3 | Võ Chí Chính | | CN,2-4,E201B | 3-15 | 35 | | | | | |
917 | 104081324102122 | Kỹ thuật sấy | 3 | Ngô Phi Mạnh | | T4,1-3,F306 | 3-15 | 56 | | | | | |
918 | 104081324102123 | Kỹ thuật sấy | 3 | Ngô Phi Mạnh | | T6,6-8,B206 | 3-15 | 33 | | | | | |
919 | 104090324102122 | Thực tập công nhân | 2 | Mã Phước Hoàng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 42 | | | | | |
920 | 104090324102123 | Thực tập công nhân | 2 | Mã Phước Hoàng | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 36 | | | | | |
921 | 104098324102022 | Lò công nghiệp | 2 | Nguyễn Quốc Huy | | T2,8-10,B304 | 3-14 | 26 | | | | | |
922 | 104098324102023 | Lò công nghiệp | 2 | Nguyễn Quốc Huy | | T3,6-8,R3.2 | 3-14 | 15 | | | | | |
923 | 10409932410xx22 | Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt) | 2 | Khoa Nhiệt | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 7 | | | | | |
924 | 104100024102222 | Kỹ thuật lạnh | 3 | Phan Quí Trà | | T2,1-3,B105 | 3-18 | 43 | | | | | |
925 | 104100024102223 | Kỹ thuật lạnh | 3 | Nguyễn Thành Văn | | T4,1-3,E202A | 3-18 | 30 | | | | | |
926 | 104110024102422 | Nhập môn ngành | 2 | Thái Ngọc Sơn | | T7,3-5,H401 | 7-14;19-22 | 45 | | | | | |
927 | 104110024102423 | Nhập môn ngành | 2 | Phạm Duy Vũ | | T7,7-9,H205 | 7-14;19-22 | 45 | | | | | |
928 | 104110024102424 | Nhập môn ngành | 2 | Thái Ngọc Sơn | | T5,11-13,H208 | 7-14;19-22 | 46 | | | | | |
929 | 104137324102322 | Toán nâng cao (Nhiệt) | 2 | Thái Ngọc Sơn | | T4,1-2,B305 | 3-18 | 29 | | | | | |
930 | 104137324102323 | Toán nâng cao (Nhiệt) | 2 | Lê Thị Châu Duyên | | T4,1-2,E404 | 3-18 | 45 | | | | | |
931 | 104158024102122A | PBL 4: Nhà máy nhiệt điện | 2.5 | Phạm Duy Vũ | | T2,8-10,F404 | 3-15 | 27 | | | | | |
932 | 104158024102122B | PBL 4: Nhà máy nhiệt điện | 2.5 | Trần Thanh Sơn | | T3,1-2,E201B | 3-15 | 18 | | | | | |
933 | 104158024102123A | PBL 4: Nhà máy nhiệt điện | 2.5 | Trần Thanh Sơn | | T3,3-5,E201B | 3-15 | 33 | | | | | |
934 | 104164024102222 | Lò hơi 1 (K2020) | 2 | Phạm Duy Vũ | | T2,4-5,B105 | 3-18 | 36 | | | | | |
935 | 104164024102223 | Lò hơi 1 (K2020) | 2 | Nguyễn Quốc Huy | | T5,1-2,B207 | 3-18 | 31 | | | | | |
936 | 104165024102222 | Thực tập nhiệt - lạnh 1 | 2 | Trần Thị Mỹ Linh | | T2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP | 14-18 | 51 | | | | | |
937 | 104165024102223 | Thực tập nhiệt - lạnh 1 | 2 | Trần Thị Mỹ Linh | | T2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP | 14-18 | 14 | | | | | |
938 | 104171024102122 | Phương pháp số | 3 | Huỳnh Ngọc Hùng | | T6,1-3,F106 | 3-15 | 47 | | | | | |
939 | 104171024102123 | Phương pháp số | 3 | Huỳnh Ngọc Hùng | | T4,3-5,B102 | 3-15 | 32 | | | | | |
940 | 104173024102222 | Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh | 1.5 | Mã Phước Hoàng | | T5,4-5,B204 | 3-18 | 28 | | | | | |
941 | 104173024102223 | Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh | 1.5 | Bùi Thị Hương Lan | | T6,4-5,E202B | 3-18 | 33 | | | | | |
942 | 104175024102122 | Công nghệ đốt sạch | 2 | Nguyễn Quốc Huy | | T2,6-7,E207 | 3-15 | 35 | | | | | |
943 | 104175024102123 | Công nghệ đốt sạch | 2 | Phạm Duy Vũ | | T3,1-2,E209 | 3-15 | 21 | | | | | |
944 | 104181024102022 | CAD/BIM | 2 | Ngô Phi Mạnh | | T5,1-3,B105 | 3-10 | 23 | | | | | |
945 | 104181024102023 | CAD/BIM | 2 | Ngô Phi Mạnh | | T2,6-8,R3.2 | 3-10 | 14 | | | | | |
946 | 104182024102022 | TH CAD/BIM | 0 | Ngô Phi Mạnh | | T5,7-10,PTN | 9-11 | 23 | | | | | |
947 | 104182024102023 | TH CAD/BIM | 0 | Ngô Phi Mạnh | | T5,7-10,PTN | 12-14 | 14 | | | | | |
948 | 104183024102022 | Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng | 2 | Trần Thanh Sơn | | T6,3-5,B106 | 3-14 | 23 | | | | | |
949 | 104183024102023 | Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng | 2 | Trần Thanh Sơn | | T4,6-8,R3.2 | 3-14 | 14 | | | | | |
950 | 104184024102022A | PBL 6: Điều hòa không khí | 2.5 | Võ Chí Chính | | T7,1-4,E201B | 3-14 | 23 | | | | | |
951 | 104184024102023A | PBL 6: Điều hòa không khí | 2.5 | Võ Chí Chính | | T6,7-10,R3.1 | 3-14 | 14 | | | | | |
952 | 104185024102022 | Thông gió và xử lý ẩm không khí | 2 | Võ Chí Chính | | T4,1-3,B304 | 3-14 | 23 | | | | | |
953 | 104185024102023 | Thông gió và xử lý ẩm không khí | 2 | Phan Quí Trà | | T4,1-3,R3.2 | 3-14 | 14 | | | | | |
954 | 104186024102022 | ống nhiệt và ứng dụng | 2 | Ngô Phi Mạnh | | T4,6-8,B304 | 3-14 | 24 | | | | | |
955 | 104186024102023 | ống nhiệt và ứng dụng | 2 | Ngô Phi Mạnh | | T6,1-3,R3.2 | 3-14 | 15 | | | | | |
956 | 104187024102022 | Điều hòa không khí và ứng dụng | 2 | Nguyễn Thành Văn | | CN,2-9,E210 | 5-14 | 22 | | | | | |
957 | 104187024102023 | Điều hòa không khí và ứng dụng | 2 | Nguyễn Thành Văn | | CN,2-9,E210 | 5-14 | 14 | | | | | |
958 | 104188024102022 | Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt | 2 | Võ Chí Chính | | T3,6-8,B305 | 3-14 | 23 | | | | | |
959 | 104188024102023 | Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt | 2 | Phạm Duy Vũ | | T2,1-3,R3.2 | 3-14 | 14 | | | | | |
960 | 10422402410xx22 | Thực tập tốt nghiệp (3TC) | 0 | Khoa Nhiệt | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 6 | | | | | |
961 | 104225024102052 | Nhà máy nhiệt điện | 2 | Phạm Duy Vũ | | T5,1-3,E204B | 3-14 | 14 | | | | | |
962 | 105002224102327 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T3,3-4,E102 | 3-18 | 71 | | | | | |
963 | 105002224102328 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T3,1-2,B208 | 3-18 | 46 | | | | | |
964 | 105002224102329 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T5,4-5,S08.03 | 3-18 | 40 | | | | | |
965 | 105002224102330 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T6,4-5,F301 | 3-18 | 72 | | | | | |
966 | 105002224102332 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T2,6-7,E103 | 3-5;8-20 | 62 | | | | | |
967 | 105002224102333 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T7,4-5,F310 | 3-5;8-20 | 61 | | | | | |
968 | 105002224102334 | Lý thuyết Trường điện từ | 2 | Võ Quang Sơn | | T4,6-7,F206 | 3-5;8-20 | 61 | | | | | |
969 | 105004324102027 | Cung cấp điện XNCN | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T3,1-3,B108 | 3-14 | 19 | | | | | |
970 | 105004324102029 | Cung cấp điện XNCN | 2 | Võ Quang Sơn | | T2,8-10,B207 | 3-14 | 34 | | | | | |
971 | 105005324102327 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T2,8-10,F310 | 3-18 | 68 | | | | | |
972 | 105005324102328 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T5,6-8,F307 | 3-18 | 39 | | | | | |
973 | 105005324102329 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T3,6-8,F210 | 3-18 | 41 | | | | | |
974 | 105005324102330 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T7,7-9,F306 | 3-18 | 69 | | | | | |
975 | 105005324102332 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T6,8-10,E403 | 3-5;8-20 | 60 | | | | | |
976 | 105005324102333 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T4,1-3,F303 | 3-5;8-20 | 60 | | | | | |
977 | 105005324102334 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T5,1-3,F301 | 3-5;8-20 | 60 | | | | | |
978 | 105022324102227 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T4,6-7,F103 | 3-18 | 56 | | | | | |
979 | 105022324102228 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T4,9-10,F106 | 3-18 | 59 | | | | | |
980 | 105022324102229 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 2 | Phạm Văn Kiên | | T2,6-7,F101 | 3-18 | 57 | | | | | |
981 | 105022324102230 | Ngắn mạch trong Hệ thống điện | 2 | Phạm Văn Kiên | | T2,9-10,F102 | 3-18 | 47 | | | | | |
982 | 105024324102132 | Điều khiển số | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T2,3-4,F103 | 3-18 | 60 | | | | | |
983 | 105024324102133 | Điều khiển số | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T6,3-4,E305 | 3-18 | 30 | | | | | |
984 | 105024324102134 | Điều khiển số | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T5,3-4,E203 | 3-18 | 41 | | | | | |
985 | 105041324102027 | ổn định trong Hệ thống điện | 2 | Hạ Đình Trúc | | T4,1-3,B207 | 3-14 | 43 | | | | | |
986 | 105041324102028 | Ổn định trong Hệ thống điện | 2 | Hạ Đình Trúc | | T2,1-3,E202B | 3-14 | 32 | | | | | |
987 | 105050324102127 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Phan Văn Hiền | | T2,1-2,F210 | 3-18 | 72 | | | | | |
988 | 105050324102128 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Phan Văn Hiền | | T3,1-2,E207 | 3-18 | 42 | | | | | |
989 | 105050324102129 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Phan Văn Hiền | | T6,6-7,B204 | 3-18 | 42 | | | | | |
990 | 105050324102130 | Kỹ thuật chiếu sáng | 2 | Phan Văn Hiền | | T5,9-10,B108 | 3-18 | 33 | | | | | |
991 | 105054324102027 | Cảm biến | 2 | Phan Văn Hiền | | T3,8-10,B109 | 3-14 | 13 | | | | | |
992 | 105054324102029 | Cảm biến | 2 | Phan Văn Hiền | | T5,6-8,B108 | 3-14 | 32 | | | | | |
993 | 105054324102032 | Cảm biến | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T5,6-8,F101 | 3-10 | 56 | | | | | |
994 | 105054324102034 | Cảm biến | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T6,6-8,E401 | 3-10 | 54 | | | | | |
995 | 105054324102035 | Cảm biến | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T4,6-8,F310 | 3-10 | 37 | | | | | |
996 | 105062324102027 | Điều khiển máy điện | 2 | Phan Văn Hiền | | T2,8-10,E202A | 3-14 | 18 | | | | | |
997 | 105062324102029 | Điều khiển máy điện | 2 | Phan Văn Hiền | | CN,2-4,E208 | 3-14 | 37 | | | | | |
998 | 105068324102027 | Quản lý dự án Công trình điện | 2 | Lưu Ngọc An | | T2,1-3,E305 | 3-14 | 17 | | | | | |
999 | 105068324102028 | Quản lý dự án Công trình điện | 2 | Lưu Ngọc An | | T5,1-3,F103 | 3-14 | 52 | | | | | |
1000 | 105082324102027 | Máy điện trong thiết bị tự động | 2 | Phan Văn Hiền | | T7,1-3,F106 | 3-14 | 21 | | | | | |
1001 | 105082324102029 | Máy điện trong thiết bị tự động | 2 | Phan Văn Hiền | | T6,8-10,B204 | 3-14 | 32 | | | | | |
1002 | 10509212410xx91 | TN Kỹ thuật điện | 0.5 | Nguyễn Thế Lực | | T6,7-10,I105 | 15-19 | 1 | | | | | |
1003 | 105093124102150 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T6,6-8,F106 | 3-15 | 39 | | | | | |
1004 | 105093124102151 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | CN,1-3,E302 | 3-15 | 30 | | | | | |
1005 | 105093124102248 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T4,1-2,F206 | 3-18 | 50 | | | | | |
1006 | 105093124102252 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T3,9-10,B209 | 3-18 | 27 | | | | | |
1007 | 105093124102305 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T2,6-7,E402 | 3-18 | 72 | | | | | |
1008 | 105093124102306 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T2,8-9,E403 | 3-18 | 66 | | | | | |
1009 | 105093124102322 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | CN,4-5,E302 | 3-18 | 50 | | | | | |
1010 | 105093124102323 | Kỹ thuật điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T4,4-5,E305 | 3-18 | 47 | | | | | |
1011 | 105118324102027 | Thiết bị bù | 2 | Lê Thành Bắc | | T6,6-8,E114 | 3-14 | 22 | | | | | |
1012 | 105118324102029 | Thiết bị bù | 2 | Lê Thành Bắc | | T3,6-8,B108 | 3-14 | 32 | | | | | |
1013 | 105129324102028 | Giải tích mạng điện | 2 | Lê Kim Hùng | | T5,8-10,E114 | 3-14 | 18 | | | | | |
1014 | 105136224102204 | Cơ sở truyền động điện | 2 | Khương Công Minh | | T6,6-8,F306 | 3-8;12-19 | 59 | | | | | |
1015 | 105136224102205 | Cơ sở truyền động điện | 2 | Khương Công Minh | | T5,3-5,F306 | 3-12;16-19 | 59 | | | | | |
1016 | 105136224102206 | Cơ sở truyền động điện | 2 | Khương Công Minh | | T3,6-8,F407 | 3-15;19-19 | 45 | | | | | |
1017 | 105140224102327 | Phương pháp tính | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T4,6-8,E403 | 3-18 | 72 | | | | | |
1018 | 105140224102328 | Phương pháp tính | 3 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | CN,1-3,E102 | 3-18 | 45 | | | | | |
1019 | 105140224102329 | Phương pháp tính | 3 | Phan Văn Hiền | | T6,1-3,B205 | 3-18 | 45 | | | | | |
1020 | 105140224102330 | Phương pháp tính | 3 | Phan Văn Hiền | | T5,1-3,S08.05 | 3-18 | 71 | | | | | |
1021 | 105146324102232 | Thực tập công nhân | 2 | Nguyễn Thế Lực | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 4-7 | 51 | | | | | |
1022 | 105146324102233 | Thực tập công nhân | 2 | Nguyễn Quang Chung | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 8-11 | 59 | | | | | |
1023 | 105146324102234 | Thực tập công nhân | 2 | Nguyễn Quang Chung | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 16-19 | 62 | | | | | |
1024 | 10515332410xx33 | Thực tập Tốt nghiệp (TĐH-cunhan) | 2 | Khoa Điện | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-11 | 4 | | | | | |
1025 | 105154324102027 | Vận hành Hệ thống điện | 2 | Ngô Văn Dưỡng | | T5,8-10,E205 | 3-14 | 52 | | | | | |
1026 | 105154324102028 | Vận hành Hệ thống điện | 2 | Hạ Đình Trúc | | T4,6-8,F109 | 3-14 | 65 | | | | | |
1027 | 105154324102029 | Vận hành Hệ thống điện | 2 | Ngô Văn Dưỡng | | T2,3-5,B209 | 3-14 | 39 | | | | | |
1028 | 105157224102132 | Kỹ thuật Robot | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T3,1-2,F207 | 3-18 | 66 | | | | | |
1029 | 105157224102133 | Kỹ thuật Robot | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T5,1-2,E203 | 3-18 | 41 | | | | | |
1030 | 105157224102134 | Kỹ thuật Robot | 2 | Lê Tiến Dũng | | T6,4-5,E210 | 3-18 | 44 | | | | | |
1031 | 105162024102032 | Hệ thống thời gian thực | 2 | Ngô Đình Thanh | | T3,6-8,B106 | 3-14 | 38 | | | | | |
1032 | 105162024102035 | Hệ thống thời gian thực | 2 | Ngô Đình Thanh | | T7,6-8,F408 | 3-14 | 25 | | | | | |
1033 | 105165324102132 | Trang bị điện | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T4,8-10,F101 | 3-18 | 57 | | | | | |
1034 | 105165324102133 | Trang bị điện | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T2,9-10,F108 | 3-18 | 47 | | | | | |
1035 | 105165324102134 | Trang bị điện | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T2,6-7,B304 | 3-18 | 44 | | | | | |
1036 | 105192024102132 | Hệ thống thông tin đo lường | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T3,3-4,F207 | 3-18 | 64 | | | | | |
1037 | 105192024102133 | Hệ thống thông tin đo lường | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T5,3-4,E202B | 3-18 | 36 | | | | | |
1038 | 105192024102134 | Hệ thống thông tin đo lường | 2 | Nguyễn Hoàng Mai | | T5,9-10,B109 | 3-18 | 40 | | | | | |
1039 | 105206024102127 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | 2 | Đoàn Anh Tuấn | | T7,2-3,E102 | 3-18 | 66 | | | | | |
1040 | 105206024102128 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | 2 | Đoàn Anh Tuấn | | T7,7-8,E301B | 3-18 | 45 | | | | | |
1041 | 105206024102129 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | 2 | Đoàn Anh Tuấn | | T7,4-5,E102 | 3-18 | 42 | | | | | |
1042 | 105206024102130 | Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ | 2 | Đoàn Anh Tuấn | | T7,9-10,E301B | 3-18 | 33 | | | | | |
1043 | 105235024102027 | Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ | 2 | Phan Đình Chung | | T2,6-8,E405 | 3-14 | 36 | | | | | |
1044 | 105235024102028 | Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ | 2 | Phan Đình Chung | | T4,1-3,F109 | 3-14 | 61 | | | | | |
1045 | 105248024102427 | Nhập môn ngành | 2 | Lê Đình Dương | | T3,1-3,H105 | 7-14;19-22 | 63 | | | | | |
1046 | 105248024102428 | Nhập môn ngành | 2 | Phạm Văn Kiên | | T2,11-13,H108 | 7-14;19-22 | 59 | | | | | |
1047 | 105248024102429 | Nhập môn ngành | 2 | Lê Đình Dương | | T6,6-8,F408 | 7-14;19-22 | 58 | | | | | |
1048 | 105248024102430 | Nhập môn ngành | 2 | Phạm Văn Kiên | | T7,3-5,H105 | 7-14;19-22 | 58 | | | | | |
1049 | 105249024102432 | Nhập môn ngành | 2 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,11-13,H203 | 7-14;19-22 | 48 | | | | | |
1050 | 105249024102433 | Nhập môn ngành | 2 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T4,10-12,H107 | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
1051 | 105249024102434 | Nhập môn ngành | 2 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T6,10-12,H103 | 7-14;19-22 | 49 | | | | | |
1052 | 105266324102332 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 4 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T5,1-3,F210 | 3-5;8-20 | 57 | | | | | |
1053 | 105266324102333 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 4 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T3,3-5,F310 | 3-5;8-20 | 65 | | | | | |
1054 | 105266324102334 | Cơ sở lý thuyết mạch điện | 4 | Võ Quang Sơn | | T4,8-10,F206 | 3-5;8-20 | 68 | | | | | |
1055 | 105267024102332A | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T4,1-4,I202 | 18-20 | 30 | | | | | |
1056 | 105267024102332B | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T5,7-10,I202 | 18-20 | 26 | | | | | |
1057 | 105267024102332C | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T6,1-4,I202 | 18-20 | 25 | | | | | |
1058 | 105267024102333A | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T4,7-10,I202 | 18-20 | 26 | | | | | |
1059 | 105267024102333B | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T6,7-10,I202 | 18-20 | 26 | | | | | |
1060 | 105267024102334A | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T2,7-10,I202 | 18-20 | 26 | | | | | |
1061 | 105267024102334C | TH cơ sở lý thuyết mạch điện | 0 | Trần Anh Tuấn | | T3,7-10,I202 | 18-20 | 32 | | | | | |
1062 | 105268324102227 | Cơ sở điện tử công suất | 2.5 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,6-8,F106 | 3-18 | 52 | | | | | |
1063 | 105268324102228 | Cơ sở điện tử công suất | 2.5 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T4,6-8,F106 | 3-18 | 56 | | | | | |
1064 | 105268324102229 | Cơ sở điện tử công suất | 2.5 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T6,6-8,E101 | 3-18 | 59 | | | | | |
1065 | 105268324102230 | Cơ sở điện tử công suất | 2.5 | Trần Thái Anh Âu | | T2,1-3,B302 | 3-18 | 41 | | | | | |
1066 | 105270024102227A | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T3,1-4,I105 | 10-12 | 25 | | | | | |
1067 | 105270024102227B | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T4,1-4,I105 | 10-12 | 25 | | | | | |
1068 | 105270024102227C | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T5,1-4,I105 | 10-12 | 26 | | | | | |
1069 | 105270024102228A | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T2,1-4,I105 | 16-18 | 25 | | | | | |
1070 | 105270024102228B | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T5,1-4,I105 | 16-18 | 26 | | | | | |
1071 | 105270024102229A | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T6,1-4,I105 | 16-18 | 27 | | | | | |
1072 | 105270024102229B | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T5,7-10,I105 | 16-18 | 26 | | | | | |
1073 | 105270024102230B | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T6,7-10,I105 | 13-15 | 13 | | | | | |
1074 | 105270024102230C | TN Mạng điện | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T6,7-10,I105 | 10-12 | 21 | | | | | |
1075 | 105271024102227A | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T4,1-4,I105 | 13-15 | 25 | | | | | |
1076 | 105271024102227B | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T5,1-4,I105 | 13-15 | 27 | | | | | |
1077 | 105271024102228A | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T2,1-4,I105 | 13-15 | 25 | | | | | |
1078 | 105271024102228B | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T3,7-10,I105 | 13-15 | 26 | | | | | |
1079 | 105271024102228C | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T6,1-4,I105 | 13-15 | 24 | | | | | |
1080 | 105271024102229A | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T3,1-4,I105 | 13-15 | 31 | | | | | |
1081 | 105271024102229B | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Thế Lực | | T4,7-10,I105 | 13-15 | 26 | | | | | |
1082 | 105271024102230B | TN Kỹ thuật điện cao áp | 0 | Nguyễn Văn Cả | | T4,1-4,I105 | 16-18 | 31 | | | | | |
1083 | 105271324102227 | Kỹ thuật điện cao áp | 2.5 | Phan Đình Chung | | T2,1-3,F109 | 3-13 | 53 | | | | | |
1084 | 105271324102228 | Kỹ thuật điện cao áp | 2.5 | Trịnh Trung HIếu | | T4,1-3,F101 | 3-18 | 58 | | | | | |
1085 | 105271324102229 | Kỹ thuật điện cao áp | 2.5 | Phan Đình Chung | | T5,1-3,E208 | 3-13 | 56 | | | | | |
1086 | 105271324102230 | Kỹ thuật điện cao áp | 2.5 | Lưu Ngọc An | | T5,6-8,E305 | 3-18 | 47 | | | | | |
1087 | 105277324102132 | Toán nâng cao | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T2,1-2,F103 | 3-18 | 66 | | | | | |
1088 | 105277324102133 | Toán nâng cao | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T6,1-2,E305 | 3-18 | 42 | | | | | |
1089 | 105277324102134 | Toán nâng cao | 2 | Trần Thị Minh Dung | | T5,1-2,E202B | 3-18 | 34 | | | | | |
1090 | 105279324102127 | Năng lượng tái tạo | 2 | Lê Đình Dương | | T3,6-7,F209 | 3-18 | 75 | | | | | |
1091 | 105279324102128 | Năng lượng tái tạo | 2 | Lưu Ngọc An | | T6,1-2,E304 | 3-18 | 42 | | | | | |
1092 | 105279324102129 | Năng lượng tái tạo | 2 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T3,6-7,E401 | 3-18 | 39 | | | | | |
1093 | 105279324102130 | Năng lượng tái tạo | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T3,6-7,E209 | 3-18 | 36 | | | | | |
1094 | 105288024102227A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,1-4,I304 | 16-18 | 29 | | | | | |
1095 | 105288024102227C | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,1-4,I304 | 16-18 | 26 | | | | | |
1096 | 105288024102228A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,7-10,I304 | 16-18 | 25 | | | | | |
1097 | 105288024102228B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,7-10,I304 | 16-18 | 25 | | | | | |
1098 | 105288024102229A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,1-4,I304 | 16-18 | 29 | | | | | |
1099 | 105288024102229B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,7-10,I304 | 16-18 | 25 | | | | | |
1100 | 105288024102230A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,1-4,I304 | 16-18 | 17 | | | | | |
1101 | 105288024102230B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,7-10,I304 | 16-18 | 25 | | | | | |
1102 | 105288024102232A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,7-10,I304 | 13-15 | 25 | | | | | |
1103 | 105288024102232B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,7-10,I304 | 13-15 | 20 | | | | | |
1104 | 105288024102233A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,1-4,I304 | 13-15 | 19 | | | | | |
1105 | 105288024102233B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,1-4,I304 | 13-15 | 27 | | | | | |
1106 | 105288024102233C | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,7-10,I304 | 13-15 | 27 | | | | | |
1107 | 105288024102234A | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,1-4,I304 | 13-15 | 13 | | | | | |
1108 | 105288024102234B | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,7-10,I304 | 13-15 | 26 | | | | | |
1109 | 105288024102234C | TN điện tử công suất | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,7-10,I304 | 13-15 | 25 | | | | | |
1110 | 105289024102232A | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T3,7-10,I104 | 16-18 | 25 | | | | | |
1111 | 105289024102232B | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T4,1-4,I104 | 16-18 | 11 | | | | | |
1112 | 105289024102232C | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T5,1-4,I104 | 10-12 | 25 | | | | | |
1113 | 105289024102233A | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T3,1-4,I104 | 16-18 | 27 | | | | | |
1114 | 105289024102233B | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T6,7-10,I104 | 16-18 | 27 | | | | | |
1115 | 105289024102234A | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T2,7-10,I104 | 10-12 | 14 | | | | | |
1116 | 105289024102234B | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T4,7-10,I104 | 10-12 | 26 | | | | | |
1117 | 105289024102234C | TN Kỹ thuật đo lường | 0 | Khương Thị Út Thương | | T6,7-10,I104 | 10-12 | 21 | | | | | |
1118 | 105289324102232 | Kỹ thuật đo lường | 2.5 | Nguyễn Hoàng Mai | | T6,1-4,F405 | 3-3;8-14 | 52 | | | | | |
1119 | 105289324102233 | Kỹ thuật đo lường | 2.5 | Nguyễn Hoàng Mai | | T7,1-4,E404 | 3-7;12-14 | 61 | | | | | |
1120 | 105289324102234 | Kỹ thuật đo lường | 2.5 | Nguyễn Hoàng Mai | | T7,7-10,F208 | 3-10 | 61 | | | | | |
1121 | 105290024102227A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,1-4,I305 | 7-9 | 28 | | | | | |
1122 | 105290024102227B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,1-4,I305 | 7-9 | 27 | | | | | |
1123 | 105290024102227C | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,1-4,I305 | 7-9 | 20 | | | | | |
1124 | 105290024102228A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,7-10,I305 | 7-9 | 25 | | | | | |
1125 | 105290024102228B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T5,7-10,I305 | 7-9 | 25 | | | | | |
1126 | 105290024102229A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,1-4,I305 | 7-9 | 26 | | | | | |
1127 | 105290024102229B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,7-10,I305 | 7-9 | 26 | | | | | |
1128 | 105290024102230B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,7-10,I305 | 7-9 | 25 | | | | | |
1129 | 105290024102232A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T3,7-10,I305 | 10-12 | 26 | | | | | |
1130 | 105290024102232B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,1-4,I305 | 10-12 | 29 | | | | | |
1131 | 105290024102233A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,1-4,I305 | 13-15 | 31 | | | | | |
1132 | 105290024102233B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T4,1-4,I305 | 13-15 | 35 | | | | | |
1133 | 105290024102234A | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,1-4,I305 | 10-12 | 21 | | | | | |
1134 | 105290024102234B | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T2,7-10,I305 | 10-12 | 25 | | | | | |
1135 | 105290024102234C | TN Truyền động điện | 0 | Nguyễn Quang Tân | | T6,7-10,I305 | 10-12 | 26 | | | | | |
1136 | 105301024102232 | Điện tử công suất | 3.5 | Giáp Quang Huy | | T3,1-4,F108 | 3-3;8-19 | 52 | | | | | |
1137 | 105301024102233 | Điện tử công suất | 3.5 | Giáp Quang Huy | | CN,2-5,E207 | 3-7;12-19 | 61 | | | | | |
1138 | 105301024102234 | Điện tử công suất | 3.5 | Giáp Quang Huy | | T4,1-4,F106 | 3-15 | 62 | | | | | |
1139 | 105302024102232 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T2,6-8,F405 | 3-3;8-19 | 52 | | | | | |
1140 | 105302024102233 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T4,6-8,F108 | 3-7;12-19 | 61 | | | | | |
1141 | 105302024102234 | Kỹ thuật vi điều khiển | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T5,1-3,F405 | 3-15 | 60 | | | | | |
1142 | 105304024102032 | Hệ thống điều khiển thông minh | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T5,1-3,F101 | 3-14 | 56 | | | | | |
1143 | 105304024102033 | Hệ thống điều khiển thông minh | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T3,8-10,B204 | 3-14 | 24 | | | | | |
1144 | 105304024102034 | Hệ thống điều khiển thông minh | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T5,8-10,F106 | 3-14 | 54 | | | | | |
1145 | 105304024102035 | Hệ thống điều khiển thông minh | 2 | Nguyễn Quốc Định | | T4,1-3,E203 | 3-14 | 61 | | | | | |
1146 | 105310024102227 | Truyền động điện | 2.5 | Giáp Quang Huy | | T3,6-8,F101 | 3-18 | 58 | | | | | |
1147 | 105310024102228 | Truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Khánh Quang | | T2,6-8,F103 | 3-18 | 60 | | | | | |
1148 | 105310024102229 | Truyền động điện | 2.5 | Khương Công Minh | | T2,8-10,F101 | 3-18 | 56 | | | | | |
1149 | 105310024102230 | Truyền động điện | 2.5 | Khương Công Minh | | T4,6-8,B204 | 3-18 | 26 | | | | | |
1150 | 105310024102232 | Truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Khánh Quang | | T7,1-4,E403 | 3-3;8-19 | 65 | | | | | |
1151 | 105310024102233 | Truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Khánh Quang | | T7,7-10,E402 | 3-7;12-19 | 67 | | | | | |
1152 | 105310024102234 | Truyền động điện | 2.5 | Lê Tiến Dũng | | T3,7-10,E103 | 3-15 | 62 | | | | | |
1153 | 105312024102227 | Mạng điện | 3.5 | Trịnh Trung HIếu | | T6,1-3,E303 | 3-18 | 57 | | | | | |
1154 | 105312024102228 | Mạng điện | 3.5 | Nguyễn Hữu Hiếu | | T3,3-5,E112 | 3-18 | 57 | | | | | |
1155 | 105312024102229 | Mạng điện | 3.5 | Dương Minh Quân | | T7,8-10,E404 | 3-18 | 57 | | | | | |
1156 | 105312024102230 | Mạng điện | 3.5 | Trịnh Trung HIếu | | T2,6-8,E406 | 3-18 | 43 | | | | | |
1157 | 105315324102327 | Kỹ thuật đo lường | 1.5 | Trương Thị Bích Thanh | | T3,1-2,E102 | 3-18 | 72 | | | | | |
1158 | 105315324102328 | Kỹ thuật đo lường | 1.5 | Trương Thị Bích Thanh | | T3,3-4,E101 | 3-18 | 49 | | | | | |
1159 | 105315324102329 | Kỹ thuật đo lường | 1.5 | Trương Thị Bích Thanh | | T2,1-2,F106 | 3-18 | 52 | | | | | |
1160 | 105315324102330 | Kỹ thuật đo lường | 1.5 | Trương Thị Bích Thanh | | T2,4-5,F108 | 3-18 | 74 | | | | | |
1161 | 105316024102332 | Kiến tập nghề nghiệp | 1 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-7 | 59 | | | | | |
1162 | 105316024102333 | Kiến tập nghề nghiệp | 1 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-7 | 60 | | | | | |
1163 | 105316024102334 | Kiến tập nghề nghiệp | 1 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-7 | 61 | | | | | |
1164 | 105318324102327 | Lý thuyết mạch điện 1 | 2.5 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T5,8-10,F306 | 3-18 | 78 | | | | | |
1165 | 105318324102328 | Lý thuyết mạch điện 1 | 2.5 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | CN,7-10,E301A | 3-18 | 50 | | | | | |
1166 | 105318324102329 | Lý thuyết mạch điện 1 | 2.5 | Nguyễn Thị Ái Nhi | | T4,6-8,E404 | 3-18 | 57 | | | | | |
1167 | 105318324102330 | Lý thuyết mạch điện 1 | 2.5 | Phan Văn Hiền | | T4,6-8,F210 | 3-18 | 74 | | | | | |
1168 | 105319024102327A | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T2,1-4,I202 | 15-17 | 26 | | | | | |
1169 | 105319024102327B | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T4,1-4,I202 | 15-17 | 28 | | | | | |
1170 | 105319024102327C | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T5,1-4,I202 | 15-17 | 33 | | | | | |
1171 | 105319024102328A | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T3,7-10,I202 | 15-17 | 25 | | | | | |
1172 | 105319024102328C | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T6,7-10,I202 | 15-17 | 17 | | | | | |
1173 | 105319024102329A | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T2,7-10,I202 | 15-17 | 27 | | | | | |
1174 | 105319024102329C | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T5,7-10,I202 | 12-14 | 25 | | | | | |
1175 | 105319024102330A | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T2,7-10,I202 | 12-14 | 26 | | | | | |
1176 | 105319024102330B | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T4,1-4,I202 | 12-14 | 26 | | | | | |
1177 | 105319024102330C | TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC) | 0 | Trần Anh Tuấn | | T6,7-10,I202 | 12-14 | 26 | | | | | |
1178 | 105325024102227A | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Giáp Quang Huy | | T4,8-10,E210 | 3-18 | 31 | | | | | |
1179 | 105325024102227B | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Trần Thái Anh Âu | | T7,6-8,E201B | 3-18 | 33 | | | | | |
1180 | 105325024102228A | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Khánh Quang | | T5,8-10,E113 | 3-18 | 35 | | | | | |
1181 | 105325024102228B | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Khánh Quang | | T6,6-8,E113 | 3-18 | 42 | | | | | |
1182 | 105325024102229A | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T4,1-3,E201A | 3-18 | 32 | | | | | |
1183 | 105325024102229B | PBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện | 2.5 | Nguyễn Thị Thanh Quỳnh | | T2,1-3,E204B | 3-18 | 31 | | | | | |
1184 | 105326024102227A | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Trịnh Trung HIếu | | T5,6-8,E406 | 3-15 | 37 | | | | | |
1185 | 105326024102227B | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Trịnh Trung HIếu | | T6,6-8,E204A | 3-15 | 31 | | | | | |
1186 | 105326024102228A | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Nguyễn Hữu Hiếu | | T3,1-2,E112 | 3-15 | 31 | | | | | |
1187 | 105326024102228B | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Trịnh Trung HIếu | | T7,6-8,E103 | 3-15 | 31 | | | | | |
1188 | 105326024102229A | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Phan Đình Chung | | T3,6-8,R3.1 | 3-15 | 25 | | | | | |
1189 | 105326024102229B | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Dương Minh Quân | | T7,3-5,B104 | 3-15 | 34 | | | | | |
1190 | 105326024102230A | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Lưu Ngọc An | | T3,6-7,B204 | 3-15 | 36 | | | | | |
1191 | 105326024102230B | PBL 3: Lưới điện cao áp | 2.5 | Phan Đình Chung | | T6,1-3,B204 | 3-15 | 15 | | | | | |
1192 | 105328024102127 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 2 | Lưu Ngọc An | | T5,9-10,F102 | 3-18 | 70 | | | | | |
1193 | 105328024102128 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 2 | Lưu Ngọc An | | T6,3-4,E304 | 3-18 | 41 | | | | | |
1194 | 105328024102129 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 2 | Lưu Ngọc An | | T2,9-10,B109 | 3-18 | 39 | | | | | |
1195 | 105328024102130 | Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà | 2 | Lưu Ngọc An | | T4,3-4,E114 | 3-18 | 38 | | | | | |
1196 | 105329024102027 | Bảo trì công nghiệp | 2 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | T6,1-3,F207 | 3-14 | 24 | | | | | |
1197 | 105329024102029 | Bảo trì công nghiệp | 2 | Nguyễn Hồ Sĩ Hùng | | CN,6-8,E203 | 3-14 | 33 | | | | | |
1198 | 105330024102127 | Thị trường điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T3,9-10,F206 | 3-18 | 68 | | | | | |
1199 | 105330024102128 | Thị trường điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T4,6-7,E406 | 3-18 | 42 | | | | | |
1200 | 105330024102129 | Thị trường điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T4,9-10,B206 | 3-18 | 41 | | | | | |
1201 | 105330024102130 | Thị trường điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T7,4-5,E208 | 3-18 | 41 | | | | | |
1202 | 105331024102127 | Lưới điện thông minh | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | CN,2-3,E203 | 3-18 | 68 | | | | | |
1203 | 105331024102128 | Lưới điện thông minh | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | CN,4-5,E203 | 3-18 | 43 | | | | | |
1204 | 105331024102129 | Lưới điện thông minh | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T3,8-9,E401 | 3-18 | 35 | | | | | |
1205 | 105331024102130 | Lưới điện thông minh | 2 | Dương Minh Quân | | T7,1-2,E301A | 3-18 | 42 | | | | | |
1206 | 105332024102027 | Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện | 2 | Phan Đình Chung | | T6,6-8,F404 | 3-14 | 34 | | | | | |
1207 | 105332024102028 | Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện | 2 | Phan Đình Chung | | T3,1-3,B204 | 3-14 | 38 | | | | | |
1208 | 10533302410xx28 | Thực tập tốt nghiệp (K20 cử nhân) | 2 | Khoa Điện | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 6-11 | 1 | | | | | |
1209 | 105337024102132 | Cơ sở điều khiển quá trình | 2 | Trương Thị Bích Thanh | | T3,8-9,F108 | 3-18 | 63 | | | | | |
1210 | 105337024102133 | Cơ sở điều khiển quá trình | 2 | Trương Thị Bích Thanh | | T3,6-7,F310 | 3-18 | 42 | | | | | |
1211 | 105337024102134 | Cơ sở điều khiển quá trình | 2 | Trương Thị Bích Thanh | | T2,9-10,B302 | 3-18 | 42 | | | | | |
1212 | 105340024102232 | Điều khiển logic trong công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Kim Ánh | | T2,1-4,F307 | 3-3;8-19 | 53 | | | | | |
1213 | 105340024102233 | Điều khiển logic trong công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Kim Ánh | | T5,7-10,E207 | 3-7;12-19 | 62 | | | | | |
1214 | 105340024102234 | Điều khiển logic trong công nghiệp | 2.5 | Nguyễn Kim Ánh | | T6,1-4,F110 | 3-15 | 61 | | | | | |
1215 | 105341024102232A | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T3,7-10,I104 | 13-15 | 15 | | | | | |
1216 | 105341024102232B | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T4,1-4,I104 | 13-15 | 18 | | | | | |
1217 | 105341024102232C | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T5,1-4,I104 | 13-15 | 25 | | | | | |
1218 | 105341024102233A | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T3,1-4,I104 | 13-15 | 26 | | | | | |
1219 | 105341024102233B | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T6,7-10,I104 | 13-15 | 27 | | | | | |
1220 | 105341024102234A | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T2,1-4,I104 | 13-15 | 22 | | | | | |
1221 | 105341024102234B | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T2,7-10,I104 | 13-15 | 18 | | | | | |
1222 | 105341024102234C | TH Điều khiển logic trong công nghiệp | 0 | Khương Thị Út Thương | | T5,7-10,I104 | 13-15 | 25 | | | | | |
1223 | 105342024102232A | PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện | 3 | Giáp Quang Huy | | T5,7-10,E202B | 3-3;8-19 | 30 | | | | | |
1224 | 105342024102232B | PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện | 3 | Giáp Quang Huy | | T6,7-10,E201B | 3-3;8-19 | 18 | | | | | |
1225 | 105342024102233A | PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện | 3 | Nguyễn Khánh Quang | | T4,1-4,F102 | 3-7;12-19 | 26 | | | | | |
1226 | 105342024102233B | PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện | 3 | Nguyễn Khánh Quang | | T6,1-4,B101 | 3-7;12-19 | 32 | | | | | |
1227 | 105342024102234A | PBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện | 3 | Lê Tiến Dũng | | T7,1-4,E402 | 3-15 | 63 | | | | | |
1228 | 105357024102028 | Điều độ hệ thống điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T3,6-8,F309 | 3-14 | 62 | | | | | |
1229 | 105359024102027 | Bảo vệ hệ thống điện phức tạp | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T5,1-3,E114 | 3-14 | 35 | | | | | |
1230 | 105359024102028 | Bảo vệ hệ thống điện phức tạp | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T6,8-10,E402 | 3-14 | 67 | | | | | |
1231 | 105360024102027A | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | Phạm Văn Kiên | | T6,1-3,B206 | 3-14 | 20 | | | | | |
1232 | 105360024102027B | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | Phạm Văn Kiên | | T7,6-8,E202A | 3-14 | 14 | | | | | |
1233 | 105360024102028A | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | Nguyễn Hồng Việt Phương | | T7,6-8,B208 | 3-14 | 27 | | | | | |
1234 | 105360024102028B | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T2,1-3,R3.1 | 3-14 | 18 | | | | | |
1235 | 105360024102028C | PBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T7,8-10,B104 | 3-14 | 13 | | | | | |
1236 | 105361024102028A | PBL 6b(HTĐ): Tính toán đánh giá ổn định HTĐ | 2 | Hạ Đình Trúc | | T2,8-10,B206 | 3-14 | 8 | | | | | |
1237 | 105364024102027A | PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện | 2 | Nguyễn Văn Tấn | | T7,6-8,F106 | 3-14 | 19 | | | | | |
1238 | 105364024102029A | PBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện | 2 | Võ Quang Sơn | | T6,1-3,B105 | 3-14 | 34 | | | | | |
1239 | 105366024102027 | Vận hành nhà máy điện | 2 | Ngô Văn Dưỡng | | T4,8-10,E206 | 3-14 | 57 | | | | | |
1240 | 105366024102028 | Vận hành nhà máy điện | 2 | Lê Hồng Lâm | | T7,1-3,E207 | 3-14 | 40 | | | | | |
1241 | 105366024102029 | Vận hành nhà máy điện | 2 | Lê Đình Dương | | T4,6-8,B205 | 3-14 | 28 | | | | | |
1242 | 105367024102027 | Hệ thống truyền tải điện đi xa | 2 | Lê Đình Dương | | T3,8-10,E305 | 3-14 | 37 | | | | | |
1243 | 105367024102028 | Hệ thống truyền tải điện đi xa | 2 | Ngô Văn Dưỡng | | T6,3-5,E101 | 3-14 | 60 | | | | | |
1244 | 105368024102132 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T3,6-7,F108 | 3-18 | 59 | | | | | |
1245 | 105368024102133 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T3,8-9,F310 | 3-18 | 43 | | | | | |
1246 | 105368024102134 | Xử lý tín hiệu số & DSP | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T6,1-2,E208 | 3-18 | 28 | | | | | |
1247 | 105374024102032 | Điều khiển tự động truyền động điện trong CN | 2 | Nguyễn Khánh Quang | | T4,8-10,B301 | 3-14 | 57 | | | | | |
1248 | 105374024102033 | Điều khiển tự động truyền động điện trong CN | 2 | Nguyễn Khánh Quang | | T2,1-3,B206 | 3-14 | 41 | | | | | |
1249 | 105374024102034 | Điều khiển tự động truyền động điện trong CN | 2 | Nguyễn Khánh Quang | | T5,3-5,E301B | 3-14 | 57 | | | | | |
1250 | 105374024102035 | Điều khiển tự động truyền động điện trong CN | 2 | Nguyễn Khánh Quang | | T3,6-8,F406 | 3-14 | 56 | | | | | |
1251 | 105375024102032 | IoT công nghiệp | 2 | Ngô Đình Thanh | | T2,6-8,C302 | 3-14 | 57 | | | | | |
1252 | 105375024102033 | IoT công nghiệp | 2 | Ngô Đình Thanh | | T5,1-3,E202A | 3-14 | 32 | | | | | |
1253 | 105375024102034 | IoT công nghiệp | 2 | Ngô Đình Thanh | | T3,1-3,E104 | 3-14 | 57 | | | | | |
1254 | 105375024102035 | IoT công nghiệp | 2 | Ngô Đình Thanh | | T6,6-8,E203 | 3-14 | 57 | | | | | |
1255 | 105376024102032 | ƯD SCADA trong công nghiệp | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T3,1-3,B302 | 3-14 | 57 | | | | | |
1256 | 105376024102033 | ƯD SCADA trong công nghiệp | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T6,3-5,F309 | 3-14 | 53 | | | | | |
1257 | 105376024102034 | ƯD SCADA trong công nghiệp | 2 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T7,3-5,E301A | 3-14 | 44 | | | | | |
1258 | 105376024102035 | ƯD SCADA trong công nghiệp | 2 | Lê Tiến Dũng | | T6,1-3,E302 | 3-14 | 55 | | | | | |
1259 | 105377024102032A | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Ngô Đình Thanh | | T7,1-4,F402 | 3-14 | 23 | | | | | |
1260 | 105377024102032B | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T7,7-10,F402 | 3-14 | 34 | | | | | |
1261 | 105377024102033B | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Ngô Đình Thanh | | T4,1-4,B201 | 3-14 | 21 | | | | | |
1262 | 105377024102034A | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Ngô Đình Thanh | | T2,1-4,B207 | 3-14 | 26 | | | | | |
1263 | 105377024102034B | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T4,7-10,B207 | 3-14 | 36 | | | | | |
1264 | 105377024102035A | PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao | 3 | Nguyễn Thị Kim Trúc | | T5,6-9,E403 | 3-14 | 61 | | | | | |
1265 | 105378024102033 | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp | 3 | Nguyễn Kim Ánh | | T7,1-4,E203 | 3-14 | 25 | | | | | |
1266 | 105378024102034 | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp | 3 | Nguyễn Kim Ánh | | T7,6-9,B206 | 3-14 | 44 | | | | | |
1267 | 105382024102032 | Hệ thống vi xử lý nâng cao | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T6,6-8,F307 | 3-14 | 54 | | | | | |
1268 | 105382024102033 | Hệ thống vi xử lý nâng cao | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T5,6-8,B109 | 3-14 | 28 | | | | | |
1269 | 105382024102034 | Hệ thống vi xử lý nâng cao | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T3,8-10,B301 | 3-14 | 58 | | | | | |
1270 | 105382024102035 | Hệ thống vi xử lý nâng cao | 2 | Trần Thái Anh Âu | | T7,1-3,E303 | 3-14 | 56 | | | | | |
1271 | 10545002410xx28 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,D) | 0 | Khoa Điện | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 15 | | | | | |
1272 | 10545102410xx36 | Thực tập tốt nghiệp (3TC,TDH) | 0 | Khoa Điện | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 2-7 | 10 | | | | | |
1273 | 106014324102438 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | T2,7-10,H105 | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
1274 | 106014324102439 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | T4,7-10,H105 | 7-14;19-22 | 55 | | | | | |
1275 | 106014324102440 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | Văn Phú Tuấn | | T3,7-10,H307 | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
1276 | 106014324102441 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | Văn Phú Tuấn | | T7,7-10,H105 | 7-14;19-22 | 57 | | | | | |
1277 | 106014324102442 | Kỹ thuật Lập trình | 3 | Nguyễn Duy Nhật Viễn | | T6,1-4,H204 | 7-14;19-22 | 65 | | | | | |
1278 | 106106224102222 | Kỹ thuật Điện tử | 2 | Huỳnh Thanh Tùng | | T7,4-5,F109 | 3-18 | 79 | | | | | |
1279 | 106116224102438 | Nhập môn ngành | 2 | Võ Duy Phúc | | T5,9-11,H202 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
1280 | 106116224102439 | Nhập môn ngành | 2 | Võ Duy Phúc | | T6,9-11,H302 | 7-14;19-22 | 54 | | | | | |
1281 | 106116224102440 | Nhập môn ngành | 2 | Võ Duy Phúc | | CN,2-4,E406 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
1282 | 106116224102441 | Nhập môn ngành | 2 | Võ Duy Phúc | | T3,9-11,H205 | 7-14;19-22 | 52 | | | | | |
1283 | 106116224102442 | Nhập môn ngành | 2 | Huỳnh Thanh Tùng | | T5,9-11,H105 | 7-14;19-22 | 65 | | | | | |
1284 | 106117024102338 | Toán chuyên ngành | 3 | Ngô Minh Trí | | T5,6-8,F308 | 3-18 | 49 | | | | | |
1285 | 106117024102339 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Văn Hiếu | | T5,3-5,E207 | 3-18 | 60 | | | | | |
1286 | 106117024102340 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Văn Hiếu | | T2,8-10,F408 | 3-18 | 59 | | | | | |
1287 | 106117024102341 | Toán chuyên ngành | 3 | Nguyễn Văn Hiếu | | T4,3-5,E404 | 3-18 | 63 | | | | | |
1288 | 10614002410xx38 | Thực tập Tốt nghiệp (DT) | 2 | Lê Hồng Nam | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 3 | | | | | |
1289 | 10614002410xx39 | Thực tập Tốt nghiệp (DT) | 2 | Lê Hồng Nam | | T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP | 02-07 | 6 | | | | | |
1290 | 106198024102040 | Kỹ thuật cao tần | 3 | Nguyễn Văn Cường | | T3,7-10,B201 | 3-14 | 34 | | | | | |
1291 | 106215324102041 | Xử lý ảnh | 3 | Hồ Phước Tiến | | CN,2-5,E201A | 3-14 | 21 | | | | | |
1292 | 106217324102044 | Chuyên đề 1 | 3 | Huỳnh Việt Thắng | | T2,1-4,F403 | 3-14 | 16 | | | | | |
1293 | 106234024102338A | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T6,1-4,C120 | 15-19 | 22 | | | | | |
1294 | 106234024102338C | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T5,1-4,C120 | 15-19 | 26 | | | | | |
1295 | 106234024102339A | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T2,7-10,C120 | 10-14 | 28 | | | | | |
1296 | 106234024102339B | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T3,7-10,C120 | 10-14 | 26 | | | | | |
1297 | 106234024102340A | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T3,7-10,C120 | 15-19 | 25 | | | | | |
1298 | 106234024102340B | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T4,7-10,C120 | 15-19 | 26 | | | | | |
1299 | 106234024102341A | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T4,7-10,C120 | 10-14 | 25 | | | | | |
1300 | 106234024102341B | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T5,7-10,C120 | 10-14 | 25 | | | | | |
1301 | 106234024102344A | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T2,1-4,C120 | 15-19 | 18 | | | | | |
1302 | 106234024102344B | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T2,7-10,C120 | 15-19 | 27 | | | | | |
1303 | 106234024102344C | TN cấu kiện điện tử (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T4,1-4,C120 | 15-19 | 27 | | | | | |
1304 | 106249324102040 | Lý thuyết thông tin | 3 | Võ Duy Phúc | | T2,7-10,S07.07 | 3-14 | 34 | | | | | |
1305 | 106255324102044 | Hệ thống nhúng | 3 | Hồ Viết Việt | | T5,1-4,B208 | 3-14 | 31 | | | | | |
1306 | 106292024102443 | Đại cương kỹ thuật máy tính | 2 | Nguyễn Văn Hiếu | | T4,8-10,F403 | 7-14;19-22 | 51 | | | | | |
1307 | 106292024102444 | Đại cương kỹ thuật máy tính | 2 | Nguyễn Văn Hiếu | | T6,6-8,H103 | 7-14;19-22 | 47 | | | | | |
1308 | 106293024102443 | Nhập môn ngành | 2 | Đào Duy Tuấn | | T3,3-5,H106 | 7-14;19-22 | 50 | | | | | |
1309 | 106293024102444 | Nhập môn ngành | 2 | Đào Duy Tuấn | | T3,6-8,H101 | 7-14;19-22 | 47 | | | | | |
1310 | 106296024102138A | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T2,7-10,C209 | 15-19 | 33 | | | | | |
1311 | 106296024102138B | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T3,1-4,C209 | 15-19 | 33 | | | | | |
1312 | 106296024102139 | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T3,7-10,C209 | 15-19 | 30 | | | | | |
1313 | 106296024102140 | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T4,7-10,C209 | 15-19 | 32 | | | | | |
1314 | 106296024102140B | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T7,1-4,C209 | 15-19 | 19 | | | | | |
1315 | 106296024102244A | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T4,1-4,C209 | 15-19 | 40 | | | | | |
1316 | 106296024102244B | TN xử lý số tín hiệu | 0 | Thái Văn Tiến | | T2,1-4,C209 | 15-19 | 22 | | | | | |
1317 | 106299024102144 | Kỹ thuật vi xử lý | 4 | Hồ Viết Việt | | T6,1-3,F107 | 3-18 | 70 | | | | | |
1318 | 106300024102144 | TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) | 0 | Trần Văn Líc | | T2,7-10,C214 | 15-19 | 36 | | | | | |
1319 | 106300024102144B | TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) | 0 | Trần Văn Líc | | T2,7-10,C214 | 10-14 | 34 | | | | | |
1320 | 106301024102238 | Kỹ thuật số | 4 | Huỳnh Việt Thắng | | T6,1-3,F307 | 3-18 | 51 | | | | | |
1321 | 106301024102239 | Kỹ thuật số | 4 | Huỳnh Việt Thắng | | T7,6-8,E403 | 3-18 | 55 | | | | | |
1322 | 106301024102241 | Kỹ thuật số | 4 | Nguyễn Văn Phòng | | T5,6-8,E112 | 3-18 | 50 | | | | | |
1323 | 106301024102244 | Kỹ thuật số | 4 | Nguyễn Văn Phòng | | T4,8-10,F107 | 3-18 | 62 | | | | | |
1324 | 106302024102238A | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T7,1-4,C120 | 15-19 | 26 | | | | | |
1325 | 106302024102238B | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T7,7-10,C120 | 15-19 | 29 | | | | | |
1326 | 106302024102239A | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T3,1-4,C120 | 15-19 | 31 | | | | | |
1327 | 106302024102239B | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T6,7-10,C120 | 10-14 | 25 | | | | | |
1328 | 106302024102240B | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T7,7-10,C120 | 10-14 | 25 | | | | | |
1329 | 106302024102241B | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T5,1-4,C120 | 10-14 | 24 | | | | | |
1330 | 106302024102244A | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T4,1-4,C120 | 10-14 | 21 | | | | | |
1331 | 106302024102244B | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T3,1-4,C120 | 10-14 | 27 | | | | | |
1332 | 106302024102244C | TN Kỹ thuật số (1TC) | 0 | Vũ Vân Thanh | | T7,1-4,C120 | 10-14 | 10 | | | | | |
1333 | 106309024102138 | Mạng thông tin máy tính | 3 | Hồ Viết Việt | | T2,4-5,C114 | 3-18 | 58 | | | | | |
1334 | 106309024102139 | Mạng thông tin máy tính | 3 | Đào Duy Tuấn | | T2,1-2,B304 | 3-18 | 39 | | | | | |
1335 | 106309024102140 | Mạng thông tin máy tính | 3 | Đào Duy Tuấn | | T2,3-4,B305 | 3-18 | 31 | | | | | |
1336 | 106315024102138 | TH Mạng thông tin máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T4,2-5,C214 | 15-19 | 31 | | | | | |
1337 | 106315024102138B | TH Mạng thông tin máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T6,7-10,C214 | 15-19 | 27 | | | | | |
1338 | 106315024102139 | TH Mạng thông tin máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T5,2-5,C214 | 15-19 | 25 | | | | | |
1339 | 106315024102140 | TH Mạng thông tin máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T5,7-10,C214 | 15-19 | 24 | | | | | |
1340 | 106315024102140B | TH Mạng thông tin máy tính | 0 | Trần Văn Líc | | T7,7-10,C214 | 15-19 | 21 | | | | | |
1341 | 106320324102338 | Kỹ năng mềm | 2 | Võ Duy Phúc | | T2,3-4,E403 | 3-18 | 55 | | | | | |
1342 | 106320324102339 | Kỹ năng mềm | 2 | Võ Duy Phúc | | T2,1-2,E206 | 3-18 | 53 | | | | | |
1343 | 106320324102340 | Kỹ năng mềm | 2 | Võ Duy Phúc | | T5,4-5,E102 | 3-18 | 55 | | | | | |
1344 | 106320324102341 | Kỹ năng mềm | 2 | Võ Duy Phúc | | T4,1-2,E207 | 3-18 | 52 | | | | | |
1345 | 106329324102338 | Cấu kiện điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T2,1-2,E403 | 3-18 | 43 | | | | | |
1346 | 106329324102339 | Cấu kiện điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T2,3-4,E206 | 3-18 | 52 | | | | | |
1347 | 106329324102340 | Cấu kiện điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | CN,4-5,E401 | 3-18 | 54 | | | | | |
1348 | 106329324102341 | Cấu kiện điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T5,4-5,E101 | 3-18 | 54 | | | | | |
1349 | 106329324102344 | Cấu kiện điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T6,4-5,B301 | 3-18 | 72 | | | | | |
1350 | 106330024102338A | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T2,7-10,C209 | 10-14 | 24 | | | | | |
1351 | 106330024102338B | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T4,7-10,C209 | 10-14 | 36 | | | | | |
1352 | 106330024102339A | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T4,1-4,C209 | 10-14 | 36 | | | | | |
1353 | 106330024102339B | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T6,1-4,C209 | 10-14 | 37 | | | | | |
1354 | 106330024102340 | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T6,7-10,C209 | 10-14 | 37 | | | | | |
1355 | 106330024102341 | TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T3,7-10,C209 | 10-14 | 36 | | | | | |
1356 | 106330324102338 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 4 | Tăng Anh Tuấn | | T3,6-8,F308 | 3-18 | 47 | | | | | |
1357 | 106330324102339 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 4 | Tăng Anh Tuấn | | T5,8-10,E102 | 3-18 | 50 | | | | | |
1358 | 106330324102340 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 4 | Huỳnh Thanh Tùng | | CN,1-3,E401 | 3-18 | 53 | | | | | |
1359 | 106330324102341 | Lý thuyết mạch điện tử 1 | 4 | Huỳnh Thanh Tùng | | T5,1-3,E101 | 3-18 | 56 | | | | | |
1360 | 106331024102344A | TN Lý thuyết mạch điện tử (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T2,1-4,C209 | 10-14 | 28 | | | | | |
1361 | 106331024102344B | TN Lý thuyết mạch điện tử (1TC) | 0 | Thái Văn Tiến | | T5,1-4,C209 | 10-14 | 39 | | | | | |
1362 | 106331324102344 | Lý thuyết mạch điện tử | 4 | Huỳnh Thanh Tùng | | T6,1-3,B301 | 3-18 | 67 | | | | | |
1363 | 106332024102344 | Xác suất thống kê ứng dụng | 3 | Nguyễn Văn Cường | | T5,8-10,E101 | 3-18 | 75 | | | | | |
1364 | 106334024102238 | Tín hiệu và hệ thống | 4 | Bùi Thị Minh Tú | | T2,3-5,C301 | 3-18 | 54 | | | | | |
1365 | 106334024102239 | Tín hiệu và hệ thống | 4 | Bùi Thị Minh Tú | | T6,3-5,F109 | 3-18 | 53 | | | | | |
1366 | 106334024102240 | Tín hiệu và hệ thống | 4 | Bùi Thị Minh Tú | | T4,3-5,B109 | 3-18 | 35 | | | | | |
1367 | 106334024102241 | Tín hiệu và hệ thống | 4 | Bùi Thị Minh Tú | | T2,7-9,E102 | 3-18 | 50 | | | | | |
1368 | 106335024102238A | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T3,7-10,C213 | 10-14 | 31 | | | | | |
1369 | 106335024102238B | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T4,7-10,C213 | 10-14 | 30 | | | | | |
1370 | 106335024102239A | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T6,7-10,C214 | 10-14 | 30 | | | | | |
1371 | 106335024102239B | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T5,2-5,C213 | 10-14 | 27 | | | | | |
1372 | 106335024102240B | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T5,7-10,C213 | 10-14 | 26 | | | | | |
1373 | 106335024102241A | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T4,2-5,C214 | 10-14 | 22 | | | | | |
1374 | 106335024102241B | TN Tín hiệu và hệ thống | 0 | Trần Văn Líc | | T6,2-5,C213 | 10-14 | 26 | | | | | |
1375 | 106336024102238 | Anten và truyền sóng | 3 | Nguyễn Văn Cường | | CN,3-5,E104 | 3-18 | 51 | | | | | |
1376 | 106336024102239 | Anten và truyền sóng | 3 | Nguyễn Văn Cường | | T4,1-3,B108 | 3-18 | 49 | | | | | |
1377 | 106336024102240 | Anten và truyền sóng | 3 | Nguyễn Văn Cường | | T5,3-5,C113 | 3-18 | 31 | | | | | |
1378 | 106336024102241 | Anten và truyền sóng | 3 | Võ Duy Phúc | | T4,6-8,E102 | 3-18 | 63 | | | | | |
1379 | 106337024102238A | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 3 | Phan Trần Đăng Khoa | | T3,1-3,C121 | 3-18 | 36 | | | | | |
1380 | 106337024102238B | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 3 | Nguyễn Văn Phòng | | T4,1-3,B204 | 3-18 | 25 | | | | | |
1381 | 106337024102239A | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 3 | Huỳnh Việt Thắng | | T5,1-3,F404 | 3-18 | 41 | | | | | |
1382 | 106337024102239B | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 3 | Huỳnh Thanh Tùng | | T7,1-3,C110 | 3-18 | 44 | | | | | |
1383 | 106337024102240A | PBL 2: Thiết kế mạch điện tử | 3 | Tăng Anh Tuấn | | T7,1-3,F307 | 3-18 | 54 | | | | | |
1384 | 106338024102138A | PBL 3: Chuyên đề | 3 | Hồ Viết Việt | | T2,1-3,C114 | 3-18 | 31 | | | | | |
1385 | 106338024102138B | PBL 3: Chuyên đề | 3 | Hồ Viết Việt | | T3,6-8,B102 | 3-18 | 24 | | | | | |
1386 | |