Lớp học phần
Tùy chọn:
Học kỳ: Sắp xếp theo:
OPT1
Khoa:
OPT0
Khóa học:
TTMã lớp học phầnTên lớp học phầnSố TC Giảng viênThời khóa biểu SLSV Lịch trình CLCLMSPBLKSCK
Phụ trách chínhCộng tácThứ, tiết, phòngTuần
1101011324102104Điều khiển thích nghi & bền vững2Nguyễn Thế Tranh
2101011324102105Điều khiển thích nghi & bền vững2Nguyễn Thế Tranh
3101011324102106Điều khiển thích nghi & bền vững2Nguyễn Thế Tranh
4101013224102101Công nghệ CAD/CAM1Đỗ Lê Hưng Toàn
5101013224102102Công nghệ CAD/CAM1Đỗ Lê Hưng Toàn
6101013224102190Công nghệ CAD/CAM1Đỗ Lê Hưng Toàn
7101109324102001Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần Anh
8101109324102002Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần Anh
9101109324102090Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần Anh
10101109324102101Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần Anh
11101109324102103Kỹ thuật an toàn & Môi trường2Võ Trần Anh
12101111324102304Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá Kiên
13101111324102305Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT2,8-9,E4023-18
14101111324102306Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT2,6-7,E4033-18
15101123324102004Công nghệ gia công CNC2Trần Đình SơnT4,1-3,F4053-14
16101123324102005Công nghệ gia công CNC2Trần Đình Sơn
17101123324102006Công nghệ gia công CNC2Trần Đình Sơn
18101126324102004Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức Hạnh
19101126324102005Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức Hạnh
20101126324102006Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức Hạnh
21101128324102001Anh văn CN Cơ khí2Hoàng Văn Thạnh
22101128324102002Anh văn CN Cơ khí2Hoàng Văn Thạnh
23101128324102090Anh văn CN Cơ khí2Hoàng Văn Thạnh
24101143324102004Hệ thống nhúng2Đoàn Lê Anh
25101143324102005Hệ thống nhúng2Đoàn Lê AnhT4,8-10,E2093-14
26101143324102006Hệ thống nhúng2Đoàn Lê AnhT4,1-3,E2103-14
27101169324102204Điều khiển logic và lập trình PLC2Ngô Thanh Nghị
28101169324102205Điều khiển logic và lập trình PLC2Ngô Thanh Nghị
29101169324102206Điều khiển logic và lập trình PLC2Ngô Thanh Nghị
30101198324102204Điện tử công nghiệp2Đỗ Thế Cần
31101198324102205Điện tử công nghiệp2Đỗ Thế Cần
32101198324102206Điện tử công nghiệp2Đỗ Thế Cần
33101202324102204Kỹ thuật an toàn và môi trường2Lưu Đức Hòa
34101202324102205Kỹ thuật an toàn và môi trường2Lưu Đức Hòa
35101202324102206Kỹ thuật an toàn và môi trường2Nguyễn Thanh Việt
36101204324102104Hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT6,8-9,F1023-18
37101204324102105Hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT6,6-7,E3053-18
38101204324102106Hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh ĐứcT5,6-7,F4023-18
39101212024102301Cơ học kỹ thuật3Trịnh Xuân Long
40101212024102302Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Văn Thiên Ân
41101212024102303Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Văn Thiên Ân
42101212024102304Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Đình Sơn
43101212024102305Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Đình Sơn
44101212024102306Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Đình Sơn
45101212024102390Cơ học kỹ thuật3Trịnh Xuân Long
46101212024102391Cơ học kỹ thuật3Trịnh Xuân Long
47101213024102401Nhập môn ngành (CTM)2Phạm Văn Trung
48101213024102402Nhập môn ngành (CTM)2Phạm Văn Trung
49101213024102490Nhập môn ngành (CTM)2Phạm Văn Trung
50101213324102303Toán CN 1: Phuong pháp tính2Nguyễn Phạm Thế Nhân
51101215024102404Nhập môn ngành (CDT)2Lê Hoài Nam
52101215024102405Nhập môn ngành (CDT)2Lê Hoài Nam
53101215024102406Nhập môn ngành (CDT)2Lê Hoài Nam
54101223024102203Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,1-2,C3023-18
55101226024102101Thực tập kỹ thuật (CTM)2Võ Đình Trung
56101228024102201TH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc Huy
57101228024102202TH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc Huy
58101228024102290TH Dung sai và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc Huy
59101228324102304Kỹ thuật đo cơ khí2.5Trần Minh Sang
60101228324102305Kỹ thuật đo cơ khí2.5Trần Minh Sang
61101228324102306Kỹ thuật đo cơ khí2.5Trần Minh Sang
62101229024102304TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn Tiến
63101229024102305TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn Tiến
64101229024102306TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5TC)0Trần Văn Tiến
65101235024102303Thực tập kỹ thuật1Nguyễn Linh Giang
66101239024102203Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc Hải
67101240024102203TH Truyền động thủy khí0Võ Đình Trung
68101241024102304Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)2Trần Đình Sơn
69101241024102305Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)2Trần Đình Sơn
70101241024102306Toán nâng cao CĐT 1(Toán rời rạc)2Trần Đình Sơn
71101242024102403Nhập môn ngành (CKHK)2Tào Quang Bảng
72101243024102304Kỹ thuật điện tử2Đặng Phước Vinh
73101243024102305Kỹ thuật điện tử2Đặng Phước Vinh
74101243024102306Kỹ thuật điện tử2Đặng Phước Vinh
75101244024102203Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như Thành
76101249024102201Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí2Bùi Minh Hiển
77101249024102202Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí2Trần Minh Sang
78101249024102290Thiết kế hệ thống dẫn động cơ khí2Trần Minh Sang
79101250024102201Công nghệ đúc và hàn2Tào Quang Bảng
80101250024102202Công nghệ đúc và hàn2Đinh Đức Hạnh
81101250024102290Công nghệ đúc và hàn2Đinh Đức Hạnh
82101251024102201Xử lý vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá Kiên
83101251024102202Xử lý vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá Kiên
84101251024102290Xử lý vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá Kiên
85101252024102201TN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh Giang
86101252024102202TN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh Giang
87101252024102290TN Xử lý vật liệu kỹ thuật0Nguyễn Linh Giang
88101253024102201Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu3.5Nguyễn Phạm Thế Nhân
89101253024102202Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu3.5Nguyễn Phạm Thế Nhân
90101253024102290Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu3.5Nguyễn Phạm Thế Nhân
91101254024102201TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Trần Văn Tiến
92101254024102202TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Nguyễn Tấn Minh
93101254024102290TN Nguyên lý và dụng cụ gia công vật liệu0Nguyễn Tấn Minh
94101255024102201APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Bùi Minh HiểnT2,3-5,F3013-18
95101255024102201BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Phạm Văn TrungT6,1-3,F3013-18
96101255024102202APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Trần Minh SangT2,3-5,F3023-18
97101255024102202BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Trần Ngọc HảiT4,6-8,F3023-18
98101255024102290APBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Tào Quang BảngT4,1-3,E4053-18
99101255024102290BPBL 1: Thiết kế hệ thống cơ khí3Võ Trần AnhT6,8-10,E4053-18
100101263024102101Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng Toàn
101101263024102102Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng Toàn
102101263024102190Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng Toàn
103101265024102101Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp3Đặng Phước Vinh
104101265024102102Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp3Đặng Phước Vinh
105101265024102190Linh kiện điện tử và cảm biến công nghiệp3Đặng Phước Vinh
106101266024102101APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Phạm Văn TrungT3,7-10,C1143-12;17-19
107101266024102101BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Đỗ Lê Hưng ToànT6,7-10,F4013-12;17-19
108101266024102102APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Phạm Văn TrungT2,6-8,F3023-18
109101266024102102BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Đỗ Lê Hưng ToànT3,8-10,E1043-18
110101266024102190APBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Đỗ Lê Hưng ToànT7,1-3,B1053-18
111101266024102190BPBL 3: Chế tạo với hỗ trợ của máy tính3Trần Minh SangT7,6-8,B1013-18
112101268024102201Dung sai và kỹ thuật đo2.5Lưu Đức BìnhT3,1-3,F1013-18
113101268024102202Dung sai và kỹ thuật đo2.5Lưu Đức BìnhT5,8-10,F1103-18
114101268024102290Dung sai và kỹ thuật đo2.5Lưu Đức BìnhT2,3-5,B3013-18
115101269024102204Toán CN 2: Phần tử hữu hạn2Phạm Anh Đức
116101269024102205Toán CN 2: Phần tử hữu hạn2Phạm Anh Đức
117101269024102206Toán CN 2: Phần tử hữu hạn2Phạm Anh Đức
118101270024102204APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như ThànhT4,8-10,E202A3-8;12-19
119101270024102204BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như ThànhT5,6-8,E204A3-8;12-19
120101270024102204CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như Thành
121101270024102205APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh Nghị
122101270024102205BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh Nghị
123101270024102205CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh Nghị
124101270024102206APBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh Nghị
125101270024102206BPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Võ Như Thành
126101270024102206CPBL 2: Mô phỏng điều khiển và tự động hóa2Ngô Thanh Nghị
127101273024102104Thiết kế hệ thống SCADA và HMI2Ngô Thanh Nghị
128101273024102105Thiết kế hệ thống SCADA và HMI2Ngô Thanh Nghị
129101273024102106Thiết kế hệ thống SCADA và HMI2Ngô Thanh Nghị
130101274024102104Kỹ thuật học máy2Võ Như Thành
131101274024102105Kỹ thuật học máy2Võ Như Thành
132101274024102106Kỹ thuật học máy2Võ Như Thành
133101275024102104PBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Trần Đình Sơn
134101275024102105APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Lê Hoài Nam
135101275024102105BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Phạm Anh Đức
136101275024102106APBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Đỗ Thế Cần
137101275024102106BPBL 4: Thiết kế hệ thống cơ điện tử2Đặng Phước Vinh
138101277024102204Thực tập công nhân cơ khí2Nguyễn Lê Minh
139101277024102205Thực tập công nhân cơ khí2Nguyễn Lê Minh
140101277024102206Thực tập công nhân cơ khí2Nguyễn Lê Minh
141101278024102204Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử2Võ Như Thành
142101278024102205Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử2Võ Như Thành
143101278024102206Cơ sở điều khiển hệ cơ điện tử2Võ Như Thành
144101279024102201Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu2.5
145101279024102202Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu2.5
146101279024102203Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu2.5Nguyễn Bá Kiên
147101279024102290Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu2.5
148101280024102201TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu0
149101280024102202TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu0
150101280024102203TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu0Nguyễn Linh Giang
151101280024102290TN Vật liệu hàng không và xử lý vật liệu0
152101281024102101Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay3
153101281024102102Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay3
154101281024102190Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay3
155101282024102221Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo1.5Trần Minh Sang
156101283024102221TN Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo0Phạm Nguyễn Quốc Huy
157101285024102201Chi tiết máy2Trần Minh Sang
158101285024102202Chi tiết máy2Trần Minh Sang
159101285024102290Chi tiết máy2Trần Minh Sang
160101286024102101Robot công nghiệp2.5Nguyễn Đắc Lực
161101286024102102Robot công nghiệp2.5Nguyễn Đắc Lực
162101286024102190Robot công nghiệp2.5Nguyễn Đắc Lực
163101287024102101TH Robot công nghiệp0Đặng Xuân Thủy
164101287024102102TH Robot công nghiệp0Đặng Xuân Thủy
165101287024102190TH Robot công nghiệp0Đặng Xuân Thủy
166101288024102101Các hệ thống sản xuất tiên tiến2.5
167101288024102102Các hệ thống sản xuất tiên tiến2.5
168101288024102190Các hệ thống sản xuất tiên tiến2.5
169101289024102101Thiết bị gia công áp lực2Võ Trần Anh
170101289024102102Thiết bị gia công áp lực2Võ Trần Anh
171101289024102190Thiết bị gia công áp lực2Võ Trần Anh
172101290024102101Thiết kế máy công cụ2Bùi Trương Vỹ
173101290024102102Thiết kế máy công cụ2Bùi Trương Vỹ
174101290024102190Thiết kế máy công cụ2Phạm Văn Trung
175101293024102103Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT5,1-3,E4023-15
176101298024102001Kỹ thuật đo cơ khí chính xác2
177101298024102002Kỹ thuật đo cơ khí chính xác2
178101298024102090Kỹ thuật đo cơ khí chính xác2
179101299024102001Thiết kế nhà máy cơ khí2Nguyễn Phạm Thế Nhân
180101299024102002Thiết kế nhà máy cơ khí2Nguyễn Phạm Thế Nhân
181101299024102090Thiết kế nhà máy cơ khí2Nguyễn Phạm Thế Nhân
182101300024102001Tối ưu hóa quá trình gia công cơ2
183101300024102002Tối ưu hóa quá trình gia công cơ2
184101300024102090Tối ưu hóa quá trình gia công cơ2
185101301024102001Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn ThạnhT2,1-3,F4023-14
186101301024102002Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn Thạnh
187101301024102003Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn Thạnh
188101301024102090Thiết kế tối ưu cho chế tạo2Hoàng Văn Thạnh
189101302024102001Lắp ráp và quản lý chất lượng2Bùi Minh Hiển
190101302024102002Lắp ráp và quản lý chất lượng2Bùi Minh Hiển
191101302024102003Lắp ráp và quản lý chất lượng2Bùi Minh Hiển
192101302024102090Lắp ráp và quản lý chất lượng2Bùi Minh Hiển
193101303024102001Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài Nam
194101303024102002Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài Nam
195101303024102090Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài Nam
196101304024102001Kỹ thuật nâng chuyển2Bùi Minh HiểnT7,3-5,B1083-14
197101304024102002Kỹ thuật nâng chuyển2Bùi Minh Hiển
198101304024102090Kỹ thuật nâng chuyển2Bùi Minh HiểnT2,8-10,F3033-14
199101305024102001Hệ thống sản xuất tự động2Trần Ngọc Hải
200101305024102002Hệ thống sản xuất tự động2Trần Ngọc Hải
201101305024102090Hệ thống sản xuất tự động2Trần Ngọc Hải
202101306024102001APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Lưu Đức BìnhT3,7-10,E301A3-14
203101306024102001BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Lưu Đức BìnhT4,2-5,E301A3-14
204101306024102002APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Hoàng Văn ThạnhT6,1-4,E201A3-14
205101306024102002BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Hoàng Văn ThạnhT7,1-4,F1013-14
206101306024102090APBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Lưu Đức BìnhT7,7-10,F1073-14
207101306024102090BPBL 5: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy3Châu Mạnh Lực
208101308024102104Tư duy khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như Quỳnh
209101308024102105Tư duy khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như Quỳnh
210101308024102106Tư duy khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như Quỳnh
211101320024102004Điều khiển tự động hệ thống thủy khí2Trần Xuân Tùy
212101320024102005Điều khiển tự động hệ thống thủy khí2Trần Xuân Tùy
213101320024102006Điều khiển tự động hệ thống thủy khí2Trần Xuân Tùy
214101321024102004Kỹ thuật phân tích dao động2Đặng Phước Vinh
215101321024102005Kỹ thuật phân tích dao động2Đặng Phước Vinh
216101321024102006Kỹ thuật phân tích dao động2Đặng Phước VinhT3,1-3,E3053-14
217101322024102004Quản lý vòng đời sản phẩm2
218101322024102005Quản lý vòng đời sản phẩm2
219101322024102006Quản lý vòng đời sản phẩm2
220101323024102004Hệ thống thời gian thực2
221101323024102005Hệ thống thời gian thực2
222101323024102006Hệ thống thời gian thực2
223101324024102004Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)2Phạm Anh Đức
224101324024102005Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)2Phạm Anh Đức
225101324024102006Hệ thống vi cơ điện tử (Mems & Nems)2Phạm Anh Đức
226101325024102004Hư hỏng và phá hủy2Tào Quang Bảng
227101325024102005Hư hỏng và phá hủy2Tào Quang Bảng
228101325024102006Hư hỏng và phá hủy2Tào Quang Bảng
229101326024102004Kỹ thuật thiết kế đồng thời2
230101326024102005Kỹ thuật thiết kế đồng thời2
231101326024102006Kỹ thuật thiết kế đồng thời2
232101327024102004Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh3Đoàn Lê Anh
233101327024102005Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh3Đoàn Lê AnhT6,1-4,B3023-14
234101327024102006Công nghệ xử lý hình ảnh & âm thanh3Đoàn Lê AnhT2,7-10,B1023-14
235101328024102004Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm2
236101328024102005Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm2
237101328024102006Quy hoạch và xử lý số liệu thực nghiệm2
238101329024102004Xử lý tín hiệu số (DSP)2Hồ Phước Tiến
239101329024102005Xử lý tín hiệu số (DSP)2Hồ Phước TiếnT2,6-8,B1013-14
240101329024102006Xử lý tín hiệu số (DSP)2Hồ Phước TiếnT6,8-10,B1043-14
241101330024102004Nhận dạng hệ thống2
242101330024102005Nhận dạng hệ thống2
243101330024102006Nhận dạng hệ thống2
244101331024102004APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Võ Như ThànhT6,7-10,F4073-14
245101331024102004BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Đặng Phước VinhT4,7-10,F4043-14
246101331024102004CPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Phạm Anh ĐứcT7,1-4,F2073-14
247101331024102005APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Đỗ Thế CầnT2,1-4,B3033-14
248101331024102005BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Lê Hoài NamT7,1-4,B3033-14
249101331024102006APBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Trần Đình Sơn
250101331024102006BPBL 6: Đồ án cơ điện tử chuyên sâu3Đoàn Lê Anh
251101333024102104Lập trình Python2Đặng Phước Vinh
252101333024102105Lập trình Python2Đặng Phước Vinh
253101333024102106Lập trình Python2Đặng Phước Vinh
254101334024102032Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân Tùy
255101334024102033Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân Tùy
256101334024102034Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân Tùy
257101334024102035Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân Tùy
258101334024102036Truyền động và điều khiển thủy khí2Trần Xuân Tùy
259101336024102203Kết cấu máy bay2Trần Ngọc Linh
260101337024102203Công nghệ chế tạo phôi3Tào Quang Bảng
261101338024102203Kỹ thuật chế tạo máy3.5Lưu Đức Bình
262101339024102203TH Kỹ thuật chế tạo máy0Phạm Nguyễn Quốc Huy
263101343024102103Ứng dụng CAM trong sản xuất1Đỗ Lê Hưng Toàn
264101344024102103Kiểm tra và bảo dưỡng máy bay2Đinh Đức Hạnh
265101345024102103Thực tập công nhân (CKHK)2Trần Phước Thanh
266101346024102103APBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT3Hoàng Văn ThạnhT7,7-10,B1023-15
267101346024102103BPBL 4: Chế tạo chi tiết máy bay với sự hỗ trợ MT3Nguyễn Phạm Thế NhânT3,7-10,B2083-15
268101349024102203APBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học2Võ Trần AnhT6,6-7,B1083-18
269101349024102203BPBL 2: Mô phỏng số hệ cơ học2Đinh Đức HạnhT5,9-10,B1063-18
270101350024102103Anh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không2Võ Trần Anh
271101350024102103BAnh văn chuyên ngành Cơ khí hàng không2Võ Trần AnhT7,1-3,B1063-15
272101351024102103Cơ học vật bay2Nguyễn Võ Đạo
273101358024102003Quản lý và khai thác máy bay2Nguyễn Võ Đạo
274101359024102003Kỹ thuật đo lường CMM1.5Lưu Đức Bình
275101360024102003TH Kỹ thuật đo lường CMM (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT6,7-10,K10112-14
276101361024102003Công nghệ chế tạo các sản phẩm composites2Nguyễn Bá Kiên
277101362024102003Ứng dụng CAM trong gia công các bề mặt phức tạp1.5Đỗ Lê Hưng Toàn
278101363024102003Technical writing and presentation2Tào Quang Bảng
279101364024102003PBL 6: Thiết kế QTCN chế tạo chi tiết máy bay 3Hoàng Văn Thạnh
280101366024102003TH Ứng dụng CAM trong GC các bề mặt phức tạp (0.5)0Đỗ Lê Hưng ToànT7,7-10,M20510-12
281102010224102316Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc Châu
282102010224102399Cơ sở dữ liệu2Võ Đức Hoàng
283102011324102210Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT4,1-2,F3103-18
284102011324102211Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT4,4-5,XP3-18
285102011324102212Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT3,6-7,XP3-18
286102011324102213Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT3,9-10,XP3-18
287102011324102215Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh Hỷ
288102011324102216Chương trình dịch2
289102011324102299Chương trình dịch2
290102023224102104Lập trình hướng đối tượng2Đặng Hoài Phương
291102023224102105Lập trình hướng đối tượng2Đặng Hoài Phương
292102023224102106Lập trình hướng đối tượng2
293102029224102132Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân Ly
294102029224102133Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân Ly
295102029224102134Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân Ly
296102031324102216Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn Hiệu
297102031324102299Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn Hiệu
298102035324102210Lập trình mạng2Mai Văn Hà
299102035324102211Lập trình mạng2Mai Văn Hà
300102035324102212Lập trình mạng2Mai Văn Hà
301102035324102213Lập trình mạng2Phạm Minh Tuấn
302102035324102215Lập trình mạng2Phạm Minh Tuấn
303102041324102110Kiểm thử phần mềm2Thỉnh giảng
304102041324102111Kiểm thử phần mềm2Võ Đức Hoàng
305102041324102112Kiểm thử phần mềm2Thỉnh giảng
306102041324102116Kiểm thử phần mềm2Võ Đức Hoàng
307102041324102199Kiểm thử phần mềm2Võ Đức Hoàng
308102050324102110An toàn Thông tin mạng2
309102050324102112An toàn Thông tin mạng2Nguyễn Thế Xuân Ly
310102050324102116An toàn Thông tin mạng2
311102050324102199An toàn Thông tin mạng2
312102052324102116Hệ phân tán2
313102052324102199Hệ phân tán2
314102053324102116Lập trình mạng nâng cao2Phạm Minh Tuấn
315102053324102199Lập trình mạng nâng cao2Phạm Minh Tuấn
316102054324102110Quản trị mạng2
317102055324102116Xử lý song song2Nguyễn Thị Lệ Quyên
318102055324102199Xử lý song song2Nguyễn Thị Lệ Quyên
319102138324102216Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh Thanh
320102138324102299Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT3,1-2,B1043-18
321102152324102210Công nghệ Web2Mai Văn Hà
322102152324102211Công nghệ Web2Mai Văn Hà
323102152324102212Công nghệ Web2Mai Văn Hà
324102152324102213Công nghệ Web2Mai Văn Hà
325102152324102215Công nghệ Web2Mai Văn Hà
326102152324102216Công nghệ Web2Mai Văn Hà
327102152324102299Công nghệ Web2Mai Văn Hà
328102160324102110Hệ thống thời gian thực2
329102160324102112Hệ thống thời gian thực2
330102160324102116Hệ thống thời gian thực2
331102160324102199Hệ thống thời gian thực2
332102166324102110Kỹ thuật nhận dạng2
333102166324102112Kỹ thuật nhận dạng2
334102167324102110Thị giác máy tính2
335102167324102112Thị giác máy tính2Huỳnh Hữu Hưng
336102167324102116Thị giác máy tính2
337102167324102199Thị giác máy tính2
338102169324102110Xử lý tiếng nói2
339102169324102112Xử lý tiếng nói2Ninh Khánh Duy
340102180324102110Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)2Khoa CN Thông tin
341102180324102112Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)2Khoa CN Thông tin
342102185324102110Thương mại điện tử2Võ Đức Hoàng
343102185324102112Thương mại điện tử2Võ Đức Hoàng
344102186324102116Các hệ thống đa phương tiện2
345102186324102199Các hệ thống đa phương tiện2
346102188324102110Chuyên đề CN CNPM2Thỉnh giảng
347102188324102111Chuyên đề CN CNPM2Thỉnh giảng
348102188324102112Chuyên đề CN CNPM2
349102189324102110Kiến trúc hướng dịch vụ2Thỉnh giảngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP19-19
350102189324102111Kiến trúc hướng dịch vụ2Thỉnh giảngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP; T7,1-10,XP19-19
351102189324102112Kiến trúc hướng dịch vụ2Thỉnh giảng
352102189324102113Kiến trúc hướng dịch vụ2
353102189324102116Kiến trúc hướng dịch vụ2
354102189324102199Kiến trúc hướng dịch vụ2
355102201324102110Cơ sở hệ thống thông tin2Trịnh Công Duy
356102201324102112Cơ sở hệ thống thông tin2Trịnh Công Duy
357102202324102110Kiến trúc doanh nghiệp2Trịnh Công Duy
358102202324102112Kiến trúc doanh nghiệp2Trịnh Công Duy
359102204324102110Thực tập tốt nghiệp (HTTT)2Khoa CN Thông tin
360102204324102112Thực tập tốt nghiệp (HTTT)2Khoa CN Thông tin
361102205324102110Khai phá dữ liệu2
362102205324102112Khai phá dữ liệu2
363102205324102116Khai phá dữ liệu2
364102205324102199Khai phá dữ liệu2
365102247024102210Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT2,8-9,E1023-18
366102247024102211Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT2,6-7,E1043-18
367102247024102212Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,6-7,F4093-18
368102247024102213Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,3-4,E1123-18
369102247024102215Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,1-2,E4053-18
370102255324102316Lý thuyết thông tin 2Võ Duy Phúc
371102255324102399Lý thuyết thông tin 2Võ Duy Phúc
372102257324102110Mã hóa và mật mã2
373102257324102112Mã hóa và mật mã2Nguyễn Tấn Khôi
374102257324102216Mã hóa và mật mã2
375102257324102299Mã hóa và mật mã2
376102260324102110Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)2Khoa CN Thông tin
377102260324102112Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)2Khoa CN Thông tin
378102260324102116Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)2Khoa CN Thông tin
379102260324102199Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)2Khoa CN Thông tin
380102270324102110Phân tích và xử lý mã độc2
381102270324102112Phân tích và xử lý mã độc2Thỉnh giảng
382102270324102116Phân tích và xử lý mã độc2
383102270324102199Phân tích và xử lý mã độc2
384102272324102110Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)2Khoa CN Thông tin
385102272324102112Thực tập Tốt nghiệp (ATTT)2Khoa CN Thông tin
386102274324102110Chuyên đề CN ATTT2
387102274324102112Chuyên đề CN ATTT2
388102276324102110Điều tra số2
389102276324102112Điều tra số2
390102280324102321Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng Vân
391102280324102403Kỹ thuật lập trình2Phan Thanh Tao
392102283024102310Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên Bình
393102283024102311Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên Bình
394102283024102312Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên Bình
395102283024102313Phân tích & thiết kế giải thuật2Nguyễn Thanh Bình
396102283024102315Phân tích & thiết kế giải thuật2Nguyễn Thanh Bình
397102283324102210Lập trình trên Linux2Trần Hồ Thủy Tiên
398102283324102211Lập trình trên Linux2Trần Hồ Thủy Tiên
399102283324102212Lập trình trên Linux2
400102283324102213Lập trình trên Linux2
401102283324102215Lập trình trên Linux2
402102283324102216Lập trình trên Linux2
403102283324102299Lập trình trên Linux2
404102284024102216Kỹ thuật số ứng dụng2
405102284024102299Kỹ thuật số ứng dụng2
406102284324102216Đồ họa máy tính2
407102284324102299Đồ họa máy tính2
408102286324102404Kỹ thuật lập trình3Trần Hồ Thủy Tiên
409102286324102405Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Thị Minh Hỷ
410102286324102406Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết Hoa
411102286324102410Kỹ thuật lập trình3Đặng Thiên Bình
412102286324102411Kỹ thuật lập trình3Đặng Thiên Bình
413102286324102412Kỹ thuật lập trình3Trần Hồ Thủy Tiên
414102286324102413Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Thị Lệ Quyên
415102286324102415Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Văn Hiệu
416102286324102416Kỹ thuật lập trình3Phạm Công Thắng
417102286324102499Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết Hoa
418102288024102210Kỹ thuật truyền số liệu2
419102288024102211Kỹ thuật truyền số liệu2
420102288024102212Kỹ thuật truyền số liệu2
421102288024102213Kỹ thuật truyền số liệu2
422102288024102215Kỹ thuật truyền số liệu2
423102288024102216Kỹ thuật truyền số liệu2
424102288024102299Kỹ thuật truyền số liệu2
425102291324102310Nguyên lý hệ điều hành2.5Trần Hồ Thủy Tiên
426102291324102311Nguyên lý hệ điều hành2.5Trần Hồ Thủy Tiên
427102291324102312Nguyên lý hệ điều hành2.5Trần Hồ Thủy Tiên
428102291324102313Nguyên lý hệ điều hành2.5Trần Hồ Thủy Tiên
429102291324102315Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ Quyên
430102291324102316Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ Quyên
431102291324102399Nguyên lý hệ điều hành2.5Nguyễn Thị Lệ Quyên
432102292024102301Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng Vân
433102292024102302Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng Vân
434102292024102322Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Năng Hùng Vân
435102292024102323Kỹ thuật lập trình2Đỗ Thị Tuyết Hoa
436102292024102390Kỹ thuật lập trình2Trần Hồ Thủy Tiên
437102292024102391Kỹ thuật lập trình2Nguyễn Thị Lệ Quyên
438102294024102410Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tin
439102294024102411Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tin
440102294024102412Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tin
441102294024102413Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tin
442102294024102415Nhập môn ngành2Khoa CN Thông tin
443102297024102416Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh Thanh
444102297024102499Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh Thanh
445102306024102404TH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn Nguyên
446102306024102405TH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn Nguyên
447102306024102406TH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn Nguyên
448102306024102410TH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn Nguyên
449102306024102411TH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn Nguyên
450102306024102412TH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn Nguyên
451102306024102413TH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn Nguyên
452102306024102415TH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn Nguyên
453102306024102416TH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn Nguyên
454102306024102499TH kỹ thuật lập trình0Nguyễn Văn Nguyên
455102314024102115Học máy và ứng dụng2Phạm Công Thắng
456102314024102116Học máy và ứng dụng2Phạm Công Thắng
457102314024102199Học máy và ứng dụng2Phạm Công Thắng
458102322024102210Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công Thắng
459102322024102211Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công Thắng
460102322024102212Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Nguyễn Văn Hiệu
461102322024102213Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Nguyễn Văn Hiệu
462102322024102215Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Nguyễn Văn Hiệu
463102329024102132Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc Châu
464102329024102133Cơ sở dữ liệu2Võ Đức Hoàng
465102329024102134Cơ sở dữ liệu2Võ Đức Hoàng
466102329024102310Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc Châu
467102329024102311Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc Châu
468102329024102312Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc Châu
469102329024102313Cơ sở dữ liệu2Võ Đức Hoàng
470102329024102315Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc Châu
471102330024102216Thiết kế Hệ thống mạng2
472102330024102299Thiết kế Hệ thống mạng2
473102357024102110Phát triển ứng dụng IoT2
474102357024102112Phát triển ứng dụng IoT2Bùi Thị Thanh Thanh
475102357324102216Lập trình Python2Nguyễn Thị Lệ Quyên
476102357324102299Lập trình Python2Nguyễn Thị Lệ Quyên
477102358324102216Lập trình di động2Trần Thế Vũ
478102358324102299Lập trình di động2Trần Thế Vũ
479102360024102416Nhập môn ngành (Nhật)2Khoa CN Thông tin
480102360024102499Nhập môn ngành (Nhật)2Khoa CN Thông tin
481102360324102110Chuyên đề công nghệ2
482102360324102111Chuyên đề công nghệ2
483102360324102112Chuyên đề công nghệ2
484102360324102116Chuyên đề công nghệ2Thỉnh giảng
485102360324102199Chuyên đề công nghệ2Thỉnh giảng
486102361024102210Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT5,8-9,E202B3-18
487102361024102211Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân Ly
488102361024102212Điện toán đám mây2
489102361024102213Điện toán đám mây2
490102361024102215Điện toán đám mây2
491102361024102216Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT4,4-5,XP3-18
492102361024102299Điện toán đám mây2Nguyễn Thế Xuân LyT6,4-5,F1083-18
493102362024102110Kiểm thử xâm nhập2
494102362024102112Kiểm thử xâm nhập2Thỉnh giảng
495102363024102110Công nghệ Blockchain2
496102363024102112Công nghệ Blockchain2
497102363324102110Chuyên đề CN KTMT2
498102363324102112Chuyên đề CN KTMT2
499102364024102110Mã nguồn mở2
500102364024102111Mã nguồn mở2
501102364024102112Mã nguồn mở2
502102364324102115Xử lý dữ liệu2Đặng Thiên Bình
503102365324102115Trực quan hóa dữ liệu2Trương Ngọc Châu
504102369024102310APBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Đặng Hoài Phương
505102369024102310BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Đặng Thiên Bình
506102369024102311APBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Đỗ Thị Tuyết Hoa
507102369024102311BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Lê Thị Mỹ Hạnh
508102369024102312APBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Nguyễn Thị Minh Hỷ
509102369024102312BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Mai Văn Hà
510102369024102313APBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Nguyễn Tấn Khôi
511102369024102313BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Nguyễn Văn Hiệu
512102369024102315APBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Trương Ngọc Châu
513102369024102315BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Trần Hồ Thủy Tiên
514102369024102316APBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Võ Đức Hoàng
515102369024102316BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Nguyễn Năng Hùng Vân
516102369024102399APBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Trần Hồ Thủy Tiên
517102369024102399BPBL 2: Dự án cơ sở lập trình2Võ Đức Hoàng
518102369324102310Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ Hạnh
519102369324102311Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ Hạnh
520102369324102312Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ Hạnh
521102369324102313Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ Hạnh
522102369324102315Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ Hạnh
523102372024102316Lập trình hướng đối tượng3Đặng Hoài Phương
524102372024102399Lập trình hướng đối tượng3Đặng Hoài Phương
525102373024102316TH Lập trình hướng đối tượng0Đặng Hoài Phương
526102373024102399TH Lập trình hướng đối tượng0Đặng Hoài Phương
527102378024102110PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4
528102378024102111PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4
529102378024102112PBL 6: Dự án CN Công nghệ phần mềm4
530102379024102110PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin4
531102379024102112PBL 6: Dự án CN Hệ thống thông tin4Nguyễn Thị Minh Hỷ
532102380024102110PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin4
533102380024102112PBL 6: Dự án CN an toàn thông tin4
534102382024102110PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính4
535102382024102112PBL 6: Dự án CN kỹ thuật máy tính4
536102383024102210APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Đặng Thiên Bình
537102383024102210BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Mai Văn Hà
538102383024102211APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Tấn Khôi
539102383024102211BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Thế Xuân Ly
540102383024102212APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Trần Hồ Thủy Tiên
541102383024102212BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Thị Lệ Quyên
542102383024102213APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Công Danh
543102383024102213BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Phạm Minh Tuấn
544102383024102215APBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Nguyễn Năng Hùng Vân
545102383024102215BPBL 4: Dự án hệ điều hành và mạng máy tính3Trần Hồ Thủy Tiên
546102386024102115PBL6: Dự án chuyên ngành KHDL & TTNT4
547102387024102216APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Phạm Công Thắng
548102387024102216BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Ninh Khánh Duy
549102387024102299APBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Bùi Thị Thanh Thanh
550102387024102299BPBL 4: Dự án Hệ thống thông minh3Huỳnh Hữu Hưng
551102391024102116Quản trị mạng3Nguyễn Thế Xuân Ly
552102391024102199Quản trị mạng3Nguyễn Thế Xuân Ly
553102392024102116PBL 6: Dự án chuyên ngành 13
554102392024102199PBL 6: Dự án chuyên ngành 13
555102393024102116TH Quản trị mạng (1TC)0Nguyễn Thế Xuân Ly
556102393024102199TH Quản trị mạng (1TC)0Nguyễn Thế Xuân Ly
557102403024102016Chuyên đề công nghệ thông tin3
558102404024102010Kiến trúc phần mềm3Đặng Thiên Bình
559102404024102011Kiến trúc phần mềm3Đặng Thiên Bình
560102404024102015Kiến trúc phần mềm3
561102405024102010An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn Khôi
562102405024102011An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn KhôiT7,6-9,B3013-14
563102405024102015An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn KhôiT2,7-10,E202B3-14
564102406024102010Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh Thanh
565102406024102011Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh Thanh
566102406024102015Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh Thanh
567102407024102010Công nghệ tri thức nâng cao3Lê Thị Mỹ Hạnh
568102407024102011Công nghệ tri thức nâng cao3Lê Thị Mỹ HạnhT6,7-10,E1033-14
569102407024102015Công nghệ tri thức nâng cao3
570102408024102010Công nghệ mạng3Nguyễn Tấn Khôi
571102408024102011Công nghệ mạng3Nguyễn Tấn Khôi
572102408024102015Công nghệ mạng3Nguyễn Tấn Khôi
573102409024102010Tính toán hiệu năng cao3
574102409024102011Tính toán hiệu năng cao3
575102409024102015Tính toán hiệu năng cao3
576102410024102010Các hệ thống thông minh3
577102410024102011Các hệ thống thông minh3
578102410024102015Các hệ thống thông minh3
579102411024102010Hệ hỗ trợ ra quyết định3
580102411024102011Hệ hỗ trợ ra quyết định3
581102411024102015Hệ hỗ trợ ra quyết định3
582102413024102010Anh văn CN3Nguyễn Thị Lệ Quyên
583102413024102011Anh văn CN3Bùi Thị Thanh Thanh
584102413024102015Anh văn CN3Nguyễn Thị Lệ Quyên
585102415024102127Kỹ thuật lập trình3Trần Hồ Thủy Tiên
586102415024102128Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết Hoa
587102415024102129Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết Hoa
588102415024102130Kỹ thuật lập trình3Phan Thanh Tao
589102443024102110Thực tập chuyên ngành3Khoa CN Thông tin
590102443024102111Thực tập chuyên ngành3Khoa CN Thông tin
591102443024102115Thực tập chuyên ngành3Khoa CN Thông tin
592102478024102278Toán khoa học dữ liệu2Phan Thanh Tao
593103002324102217An toàn lao động1Lê Minh Tiến
594103002324102218An toàn lao động1Lê Minh Tiến
595103002324102219An toàn lao động1Nguyễn Văn Minh
596103067324102379Thiết bị thuỷ khí2Phan Thành LongT2,9-10,F3023-18
597103097324102120Thiết kế Kiểu dáng ôtô2Phan Thành Long
598103162024102320Phương pháp tính3Hoàng Thắng
599103164024102217Cảm biến & Kỹ thuật đo2Trần Thanh Hải Tùng
600103164024102218Cảm biến & Kỹ thuật đo2Trần Thanh Hải TùngT4,7-10,B102; T7,1-4,E1147-10
601103164024102219Cảm biến & Kỹ thuật đo2Lê Minh Đức
602103166024102220Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT2Phạm Quốc Thái
603103217024102245Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Đức Sỹ
604103217024102246Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá Chiến
605103217024102248Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Công Hành
606103217024102254Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá Chiến
607103217024102350Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá Chiến
608103217024102351Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Độ
609103217024102352Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Công Hành
610103217024102379Hình họa - vẽ kỹ thuật3Thái Bá Chiến
611103217024102381Hình họa - vẽ kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền Trang
612103217024102383Hình họa - vẽ kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền Trang
613103217024102384Hình họa - vẽ kỹ thuật3Dương Thọ
614103217024102459Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Đức Sỹ
615103217024102462Hình họa - vẽ kỹ thuật3Lê Văn Lược
616103217024102464Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Độ
617103217024102473Hình họa - vẽ kỹ thuật3Dương Thọ
618103217024102475Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Đức Sỹ
619103217024102477Hình họa - vẽ kỹ thuật3Nguyễn Đức Sỹ
620103217024102478Hình họa - vẽ kỹ thuật3Lê Văn Lược
621103217024102485Hình họa - vẽ kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền Trang
622103217024102486Hình họa - vẽ kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền Trang
623103220024102222Sức bền vật liệu2Trịnh Xuân Long
624103222024102222Truyền động cơ khí2Vũ Thị Hạnh
625103224024102220Kỹ thuật vi điều khiển2Hoàng Thắng
626103227024102371Hình họa 22Dương ThọT2,9-10,F1033-18
627103227024102372Hình họa 22Dương Thọ
628103231024102327Vẽ kỹ thuật2Nguyễn Công Hành
629103231024102328Vẽ kỹ thuật2Thái Bá Chiến
630103231024102329Vẽ kỹ thuật2Nguyễn Độ
631103231024102330Vẽ kỹ thuật2Nguyễn Đức Sỹ
632103231024102332Vẽ kỹ thuật2Nguyễn Công Hành
633103231024102333Vẽ kỹ thuật2Tôn Nữ Huyền Trang
634103231024102334Vẽ kỹ thuật2Tôn Nữ Huyền Trang
635103231324102417Nhập môn ngành2Trần Văn Nam
636103231324102418Nhập môn ngành2Trần Văn Nam
637103243024102217TH lý thuyết ô tô (0.5)0
638103243024102218TH lý thuyết ô tô (0.5)0
639103243024102219TH lý thuyết ô tô (0.5)0
640103243024102220TH lý thuyết ô tô (0.5)0
641103244024102221TH cảm biến và kỹ thuật đo0Huỳnh Bá Vang
642103247324102221Toán chuyên ngành2Nguyễn Tiến Thừa
643103255324102117Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)1Võ Như Tùng
644103255324102118Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)1Võ Như Tùng
645103255324102119Thực tập kỹ thuật 2 (Ô tô)1Võ Như Tùng
646103275024102326Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT5,1-3,E202A3-18
647103275024102401Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Độ
648103275024102402Đồ họa kỹ thuật3Lê Văn Lược
649103275024102403Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công Hành
650103275024102404Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công Hành
651103275024102405Đồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền Trang
652103275024102406Đồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền Trang
653103275024102420AĐồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công Hành
654103275024102420BĐồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền Trang
655103275024102422Đồ họa kỹ thuật3Thái Bá Chiến
656103275024102423Đồ họa kỹ thuật3Thái Bá Chiến
657103275024102490Đồ họa kỹ thuật3Lê Văn Lược
658103276024102421Nhập môn ngành2Trần Văn Luận
659103277024102426Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu3Thái Bá Chiến
660103278024102426TH Kỹ thuật lập trình và cấu trúc dữ liệu0Thái Bá Chiến
661103284024102117TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá Vang
662103284024102118TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Huỳnh Bá Vang
663103284024102119TH Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô0Võ Anh Vũ
664103285324102120Kết cấu và tính toán ô tô3Phan Minh Đức
665103286324102117Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô3Trần Thanh Hải Tùng
666103286324102118Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô3Trần Thanh Hải Tùng
667103286324102119Kỹ thuật chẩn đoán động cơ ôtô3Trần Thanh Hải Tùng
668103289324102226Kỹ thuật điều độ2Nguyễn Công HànhCN,4-2,S07.023-18
669103292324102226Kỹ thuật hệ thống2Nguyễn Đình Sơn
670103293324102226Kỹ thuật mô hình hóa và mô phỏng3Vũ Thị Hạnh
671103299024102226An toàn & nhân trắc học2Nguyễn Văn Thiên Ân
672103301024102126Quản lý logistics2Vũ Thị Hạnh
673103302024102226Hệ thống truyền động thủy khí2Phan Thành Long
674103303324102126Thiết kế sản phẩm công nghiệp2Nguyễn Đình Sơn
675103304324102126Quản lý bảo trì công nghiệp2Trịnh Xuân Long
676103307024102359Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Thị Kim Loan
677103307024102362Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc Quang
678103307024102367Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc Quang
679103307024102368Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc Quang
680103307024102369Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Thị Kim Loan
681103307024102373Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc Quang
682103307024102375Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Thị Kim Loan
683103307024102377Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Văn Thiên Ân
684103307024102378Sức bền vật liệu3.5Phạm Ngọc Quang
685103308024102304TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
686103308024102305TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
687103308024102306TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
688103308024102320TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
689103308024102359TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
690103308024102362TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
691103308024102367TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
692103308024102368TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
693103308024102369TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
694103308024102373TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
695103308024102375TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
696103308024102377TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
697103308024102378TN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn Quyền
698103309024102304Sức bền vật liệu3Nguyễn Văn Thiên Ân
699103309024102305Sức bền vật liệu3Nguyễn Văn Thiên Ân
700103309024102306Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân Long
701103309024102320Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân Long
702103311024102326Công nghệ sản xuất3Nguyễn Văn Yến
703103312024102326Cơ học máy3Lê Cung
704103313024102326Ứng dụng CNTT trong công nghiệp2Huỳnh Đức Trí
705103314024102326PBL1: Cơ học máy và công nghệ sản xuất2Nguyễn Văn Yến
706103318024102317Kỹ thuật thủy khí2Lê Minh Đức
707103318024102318Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Võ Đạo
708103318024102319Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Võ Đạo
709103318024102320Kỹ thuật thủy khí2Phan Thành Long
710103318024102321Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Tiến Thừa
711103318024102322Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Võ Đạo
712103318024102323Kỹ thuật thủy khí2Nguyễn Võ Đạo
713103319024102220Máy thủy khí2Phan Thành Long
714103322024102364Cơ lý thuyết3Nguyễn Thị Kim Loan
715103323024102367Vẽ kỹ thuật trong xây dựng3Nguyễn Đức Sỹ
716103323024102368Vẽ kỹ thuật trong xây dựng3Tôn Nữ Huyền Trang
717103323024102369Vẽ kỹ thuật trong xây dựng3Dương Thọ
718103324024102367TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Nguyễn Đức Sỹ
719103324024102368TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Tôn Nữ Huyền Trang
720103324024102369TH Vẽ kỹ thuật trong xây dựng(0.5TC)0Dương Thọ
721103325024102426Nhập môn ngành2Huỳnh Đức Trí
722103326024102321Cơ học kỹ thuật3Phạm Ngọc Quang
723103327024102317Sức bền vật liệu3Nguyễn Thị Kim Loan
724103327024102318Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân Long
725103327024102319Sức bền vật liệu3Trịnh Xuân Long
726103329024102317Nguyên lý máy2Lê Cung
727103329024102318Nguyên lý máy2Trịnh Xuân Long
728103329024102319Nguyên lý máy2Trịnh Xuân Long
729103329024102320Nguyên lý máy2Lê Cung
730103332024102221Chi tiết máy2Vũ Thị Hạnh
731103335024102321Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Phạm Quốc TháiT2,1-2,B1023-18
732103336024102217Toán chuyên ngành (C4)3Lê Minh Đức
733103336024102218Toán chuyên ngành (C4)3Nguyễn Văn Minh
734103336024102219Toán chuyên ngành (C4)3Nguyễn Văn Minh
735103337024102217Lý thuyết ô tô3Phan Minh Đức
736103337024102218Lý thuyết ô tô3Phan Minh Đức
737103337024102219Lý thuyết ô tô3Lưu Đức Lịch
738103337024102220Lý thuyết ô tô3Lưu Đức Lịch
739103338024102217Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ2Nguyễn Quang Trung
740103338024102218Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ2Nguyễn Quang Trung
741103338024102219Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ2Nguyễn Quang Trung
742103339024102217Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Dương Việt Dũng
743103339024102218Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Dương Việt Dũng
744103339024102219Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Dương Việt Dũng
745103339024102220Kết cấu tính toán động cơ đốt trong2Nguyễn Quang Trung
746103340024102217APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Trần Văn Nam
747103340024102217BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Trần Văn Nam
748103340024102218APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Dương Việt Dũng
749103340024102218BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Dương Việt Dũng
750103340024102219APBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Thái Thị Ngọc Hằng
751103340024102219BPBL 2: Thiết kế các cơ cấu trong động cơ2Nguyễn Quang Trung
752103348024102117Kết cấu và tính toán ô tô2Lưu Đức Lịch
753103348024102118Kết cấu và tính toán ô tô2Lưu Đức LịchT3,6-8,B2093-6;9-13;16-19
754103348024102119Kết cấu và tính toán ô tô2Lưu Đức LịchT3,1-3,E2103-6;9-13;16-19
755103349024102117Hệ thống động lực ô tô2Lưu Đức LịchT6,8-10,F4023-8;11-15;18-19
756103349024102118Hệ thống động lực ô tô2Nguyễn Quang TrungT5,6-8,P63-6;9-13;16-19
757103349024102119Hệ thống động lực ô tô2Nguyễn Quang TrungT5,1-3,E201B3-6;9-13;16-19
758103350024102117PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô2Trương Lê Hoàn Vũ
759103350024102118PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô2Phan Minh Đức
760103350024102119PBL 4: Thiết kế hệ động lực ô tô2Lưu Đức Lịch
761103351024102117Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô2Thái Thị Ngọc Hằng
762103351024102118Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô2Lê Minh Đức
763103351024102119Quản lý dịch vụ bảo dưỡng ô tô2Lê Minh Đức
764103352024102117Thiết kế xưởng dịch vụ ô tô2
765103352024102118Thiết kế xưởng dịch vụ ô tô2
766103352024102119Thiết kế xưởng dịch vụ ô tô2
767103353024102117Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh2Lê Minh ĐứcT3,1-3,F3013-8;11-15;18-19
768103353024102118Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh2Lê Minh Đức
769103353024102119Kỹ thuật viết và thuyết trình tiếng Anh2Nguyễn Văn Triều
770103354024102117Thực tập kỹ thuật 31Huỳnh Bá Vang
771103354024102118Thực tập kỹ thuật 31Huỳnh Bá Vang
772103354024102119Thực tập kỹ thuật 31Võ Anh Vũ
773103355024102217TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh Vũ
774103355024102218TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh Vũ
775103355024102219TH Ứng dụng máy tính trong thiết kế động cơ(1TC)0Võ Anh Vũ
776103358024102221Cảm biến và kỹ thuật đo1.5Lê Minh Tiến
777103359024102221Tĩnh học tàu thủy3Nguyễn Văn Triều
778103360024102221TH Tĩnh học tàu thủy(0.5)0Nguyễn Xuân Sơn
779103361024102221PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Vũ Thị Hạnh
780103362024102221Thực tập kỹ thuật 1 (Kỹ thuật cơ khí)2Trần Văn Tiến
781103370024102121Công nghệ hàn tàu thủy2Nguyễn Văn Minh
782103371024102121Công nghệ chế tạo tàu thủy và công trình3Nguyễn Văn Minh
783103372024102121Tính toán thiết kế tàu thủy và công trình nổi2Trần Văn Luận
784103373024102121TH Công nghệ hàn tàu thủy (1TC)0Nguyễn Xuân Sơn
785103374024102121Kỹ thuật tàu cao tốc2
786103375024102121TH Kỹ thuật tàu cao tốc (1TC)0
787103376024102121Thiết bị và robot dưới nước2Nguyễn Văn Minh
788103377024102121TH Thiết bị và robot dưới nước (1TC)0Nguyễn Văn Minh
789103378024102121Đăng kiểm tàu thủy1Nguyễn Văn Triều
790103379024102121PBL 3: Công nghệ chế tạo thân TT & công trình nổi3Trần Văn Luận
791103380024102121Thực tập kỹ thuật 3 (Chế tạo và lắp ráp thân vỏ)2Nguyễn Xuân Sơn
792103383024102220APBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí2Hoàng Thắng
793103383024102220BPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí2Phan Thành Long
794103383024102220CPBL 2: Thiết kế truyền động thủy khí2Phan Thành Long
795103390024102120Chẩn đoán kỹ thuật ôtô3Lê Minh Tiến
796103391024102120TH Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (1TC)0Huỳnh Bá Vang
797103392024102120APBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại2Phan Minh Đức
798103392024102120BPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại2Lưu Đức Lịch
799103392024102120CPBL 4: Thiết kế các hệ thống ô tô hiện đại2Trương Lê Hoàn Vũ
800103395024102126Kỹ thuật ra quyết định2Huỳnh Đức Trí
801103396024102226Thiết kế công việc và đo lường lao động2Nguyễn Văn Thiên Ân
802103397024102226PBL 3: Thiết kế hệ thống sản xuất công nghiệp2Vũ Thị Hạnh
803103402024102226Thiết kế gia công nhờ máy tính2Nguyễn Công Hành
804103403024102126Hoạch định chiến lược2Huỳnh Đức Trí
805103404024102126Kỹ thuật dự báo2Huỳnh Đức Trí
806103405024102126PBL 5: Thiết kế sản xuất tích hợp2Nguyễn Công Hành
807103408024102220Hệ thống cung cấp nhiên liệu ĐCĐT2Dương Việt Dũng
808103410024102420ANhập môn ngành (ô tô)2Bùi Văn Ga
809103410024102420BNhập môn ngành (ô tô)2Phạm Quốc Thái
810103413024102120Thực tập kỹ thuật 2 (ô tô)2Võ Như Tùng
811103414024102226Hệ thống vận chuyển vật liệu (MHS)2Nguyễn Văn Yến
812103415024102121Công nghệ vật liệu tiên tiến3Trần Văn Luận
813103416024102121TH Công nghệ vật liệu tiên tiến0Trần Văn Luận
814103424024102021Động lực học tàu thủy 22Nguyễn Tiến Thừa
815103425024102021Ứng dụng tin học trong TKTT và công trình nổi2Trần Văn Luận
816103426024102021Ứng dụng CFD trong tính toán động lực học tàu thủy2Nguyễn Văn Triều
817103427024102021Ứng dụng tin học trong phân tích KC công trình nổi2
818103428024102021Trang bị điện - điện tử tàu thủy3Trần Văn Luận
819103429024102021Công nghệ định vị và điều khiển3Nguyễn Văn Minh
820103430024102021An toàn và thông tin hàng hải3Trần Văn Luận
821103431024102021PBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển3Nguyễn Văn Minh
822103434024102117Công nghệ chế tạo động cơ2
823103434024102118Công nghệ chế tạo động cơ2
824103434024102119Công nghệ chế tạo động cơ2
825103435024102117Tiếng ồn và dao động động cơ2Lê Minh Đức
826103435024102118Tiếng ồn và dao động động cơ2Lê Minh Đức
827103435024102119Tiếng ồn và dao động động cơ2Lê Minh Đức
828103444024102017Động cơ phản lực và tuốc bin khí3Lê Minh Đức
829103444024102018Động cơ phản lực và tuốc bin khí3Dương Việt Dũng
830103444024102019Động cơ phản lực và tuốc bin khí3Lê Minh Đức
831103444024102020Động cơ phản lực và tuốc bin khí3Lê Minh Đức
832103445024102017Nhiên liệu và quá trình cháy2Bùi Văn Ga
833103445024102018Nhiên liệu và quá trình cháy2Bùi Văn Ga
834103445024102019Nhiên liệu và quá trình cháy2Trần Văn Nam
835103445024102020Nhiên liệu và quá trình cháy2Trần Văn Nam
836103446024102017Xe và máy chuyên dụng2Trương Lê Hoàn Vũ
837103446024102018Xe và máy chuyên dụng2Lê Minh Đức
838103446024102019Xe và máy chuyên dụng2Lê Minh Đức
839103446024102020Xe và máy chuyên dụng2Nguyễn Quang Trung
840103447024102017Máy nông nghiệp2
841103447024102018Máy nông nghiệp2
842103447024102019Máy nông nghiệp2
843103447024102020Máy nông nghiệp2
844103449024102017Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)3Thái Thị Ngọc Hằng
845103449024102018Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)3Nguyễn Hoàng Mai
846103449024102019Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)3Nguyễn Hoàng Mai
847103449024102020Hệ thống nhúng (Power Train, Chassis, Body, HMI)3Nguyễn Hoàng Mai
848103450024102017Hệ thống động lực thông minh3Lưu Đức Lịch
849103450024102018Hệ thống động lực thông minh3Lưu Đức Lịch
850103450024102019Hệ thống động lực thông minh3Nguyễn Quang Trung
851103450024102020Hệ thống động lực thông minh3Nguyễn Quang Trung
852103451024102017APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Trương Lê Hoàn VũT5,6-8,F4063-14
853103451024102017BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Thái Thị Ngọc Hằng
854103451024102017CPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Thái Thị Ngọc Hằng
855103451024102018APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Lưu Đức LịchT2,1-3,E201B3-14
856103451024102018BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Lưu Đức LịchT4,1-3,E201B3-14
857103451024102019APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Nguyễn Quang TrungT4,8-10,E201A3-14
858103451024102019BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Nguyễn Quang TrungT6,3-5,B2053-14
859103451024102020APBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Lê Minh Tiến
860103451024102020BPBL 6: Thiết kế hệ thống động lực thông minh2Lê Minh Tiến
861103453024102126Hệ thống sản xuất CIM,FMS 23Nguyễn Công Hành
862103464024102026Quản trị học2
863103465024102026Anh văn CN (HTCN)3Phạm Quốc TháiT4,7-10,B2093-14
864103466024102026Hệ thống thông tin quản lý (MIS)3
865103467024102026HSE - Quản lý an toàn - sức khỏe môi trường3
866103468024102026Phân tích hệ thống dịch vụ3
867103469024102026Thiết kế Hệ thống sản xuất3
868103470024102026Quản lý rủi ro3
869103471024102026Quản lý chất lượng (ISO 9)3
870103472024102026Kế toán quản trị3Cao Thị Hoài ThươngT7,2-5,XP3-14
871103473024102026Quản lý và đánh giá công nghệ3Phạm Tiên Phong
872103474024102026Lean Six - sigma3Tôn Nữ Huyền TrangT7,7-10,F1033-14
873103475024102026Kiểm soát quá trình bằng công cụ thống kê (SPC)3Phạm Ngọc Quang
874103480024102120CNTT ứng dụng chuyên ngành3Hoàng Thắng
875103480124102120TH CNTT ứng dụng chuyên ngành (1TC)0Hoàng Thắng
876103481024102120Thiết kế khung vỏ ô tô3Lưu Đức Lịch
877103507024102017Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Hoàng Thắng
878103507024102018Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Hoàng Thắng
879103507024102019Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Thái Bá Chiến
880103507024102020Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Thái Bá Chiến
881104010324102022Lý thuyết cháy2
882104010324102023Lý thuyết cháy2
883104015324102122Mạng nhiệt2Mã Phước Hoàng
884104015324102123Mạng nhiệt2Bùi Thị Hương Lan
885104045124102301Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương Lan
886104045124102302Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương Lan
887104045124102303Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước Hoàng
888104045124102321Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước Hoàng
889104045124102364Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương Lan
890104045124102390Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương Lan
891104045124102391Kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương Lan
892104045124102417Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước Hoàng
893104045124102418Kỹ thuật nhiệt2Mã Phước Hoàng
894104080324102122Điều hoà không khí3Võ Chí Chính
895104080324102123Điều hoà không khí3Võ Chí Chính
896104081324102122Kỹ thuật sấy3Ngô Phi Mạnh
897104081324102123Kỹ thuật sấy3Ngô Phi Mạnh
898104090324102122Thực tập công nhân2Mã Phước Hoàng
899104090324102123Thực tập công nhân2Mã Phước Hoàng
900104098324102022Lò công nghiệp2Nguyễn Quốc Huy
901104098324102023Lò công nghiệp2Nguyễn Quốc Huy
902104100024102222Kỹ thuật lạnh3Phan Quí TràT2,1-3,B1053-18
903104100024102223Kỹ thuật lạnh3Nguyễn Thành VănT4,1-3,E202A3-18
904104110024102422Nhập môn ngành2Thái Ngọc Sơn
905104110024102423Nhập môn ngành2Phạm Duy Vũ
906104137324102322Toán nâng cao (Nhiệt)2Thái Ngọc Sơn
907104137324102323Toán nâng cao (Nhiệt)2Lê Thị Châu Duyên
908104158024102122APBL 4: Nhà máy nhiệt điện2.5Phạm Duy Vũ
909104158024102122BPBL 4: Nhà máy nhiệt điện2.5Trần Thanh Sơn
910104158024102123PBL 4: Nhà máy nhiệt điện2.5Trần Thanh Sơn
911104164024102222Lò hơi 1 (K2020)2Phạm Duy Vũ
912104164024102223Lò hơi 1 (K2020)2Nguyễn Quốc Huy
913104165024102222Thực tập nhiệt - lạnh 12Trần Thị Mỹ LinhT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP11-18
914104165024102223Thực tập nhiệt - lạnh 12Trần Thị Mỹ LinhT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP11-18
915104166024102052Nhà máy nhiệt điện2Phạm Duy Vũ
916104171024102122Phương pháp số3Huỳnh Ngọc Hùng
917104171024102123Phương pháp số3Huỳnh Ngọc Hùng
918104173024102222Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh1.5Mã Phước Hoàng
919104173024102223Vật liệu kỹ thuật nhiệt -lạnh1.5Bùi Thị Hương Lan
920104175024102122Công nghệ đốt sạch2Nguyễn Quốc Huy
921104175024102123Công nghệ đốt sạch2Phạm Duy Vũ
922104180024102122PBL 5: Kỹ thuật sấy2.5
923104180024102123PBL 5: Kỹ thuật sấy2.5
924104181024102022CAD/BIM2Ngô Phi Mạnh
925104181024102023CAD/BIM2Ngô Phi Mạnh
926104182024102022TH CAD/BIM0Ngô Phi Mạnh
927104182024102023TH CAD/BIM0Ngô Phi Mạnh
928104183024102022Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng2Trần Thanh Sơn
929104183024102023Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng2Trần Thanh Sơn
930104184024102022PBL 6: Điều hòa không khí2.5Võ Chí Chính
931104184024102023PBL 6: Điều hòa không khí2.5Võ Chí Chính
932104185024102022Thông gió và xử lý ẩm không khí2Võ Chí Chính
933104185024102023Thông gió và xử lý ẩm không khí2Phan Quí Trà
934104186024102022Ống nhiệt và ứng dụng2Ngô Phi Mạnh
935104186024102023Ống nhiệt và ứng dụng2Ngô Phi Mạnh
936104187024102022Điều hòa không khí và ứng dụng2Nguyễn Thành Văn
937104187024102023Điều hòa không khí và ứng dụng2Nguyễn Thành Văn
938104188024102022Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt2Võ Chí Chính
939104188024102023Thiết kế, giám sát và quản lý vận hành HT nhiệt2Phạm Duy Vũ
940104189024102022Kỹ thuật đồng phát2
941104189024102023Kỹ thuật đồng phát2
942104190024102022Phân tích và chất lượng hệ thống lạnh2
943104190024102023Phân tích và chất lượng hệ thống lạnh2
944104191024102022Khí động lực học tính toán ứng dụng2
945104191024102023Khí động lực học tính toán ứng dụng2
946105002224102327Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT3,3-4,E1023-18
947105002224102328Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT3,1-2,E1013-18
948105002224102329Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang SơnT5,4-5,S08033-18
949105002224102330Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang Sơn
950105002224102332Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang Sơn
951105002224102333Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang Sơn
952105002224102334Lý thuyết Trường điện từ2Võ Quang Sơn
953105004324102027Cung cấp điện xí nghiệp C.nghiệp2Nguyễn Văn Tấn
954105004324102029Cung cấp điện xí nghiệp C.nghiệp2Võ Quang Sơn
955105005324102327Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
956105005324102328Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
957105005324102329Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
958105005324102330Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
959105005324102332Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
960105005324102333Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
961105005324102334Toán chuyên ngành3Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
962105022324102227Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Nguyễn Hồng Việt Phương
963105022324102228Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Nguyễn Hồng Việt Phương
964105022324102229Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Phạm Văn Kiên
965105022324102230Ngắn mạch trong Hệ thống điện2Phạm Văn Kiên
966105024324102132Điều khiển số2Trần Thị Minh Dung
967105024324102133Điều khiển số2Trần Thị Minh Dung
968105024324102134Điều khiển số2Trần Thị Minh Dung
969105036324102027Độ tin cậy trong hệ thống điện2
970105036324102028Độ tin cậy trong hệ thống điện2T4,1-3,XP3-14
971105036324102030Độ tin cậy trong hệ thống điện2T4,1-3,XP3-14
972105041324102027Ổn định trong Hệ thống điện2Hạ Đình Trúc
973105041324102028Ổn định trong Hệ thống điện2Hạ Đình TrúcT2,1-3,XP3-14
974105041324102030Ổn định trong Hệ thống điện2Hạ Đình TrúcT2,1-3,XP3-14
975105042324102027Vi điều khiển2
976105042324102029Vi điều khiển2
977105050324102127Kỹ thuật chiếu sáng2Phan Văn Hiền
978105050324102128Kỹ thuật chiếu sáng2Phan Văn Hiền
979105050324102129Kỹ thuật chiếu sáng2Phan Văn Hiền
980105050324102130Kỹ thuật chiếu sáng2Phan Văn Hiền
981105054324102027Cảm biến2Phan Văn Hiền
982105054324102029Cảm biến2Phan Văn Hiền
983105054324102032Cảm biến2Nguyễn Hoàng Mai
984105054324102033Cảm biến2Nguyễn Hoàng Mai
985105054324102034Cảm biến2Nguyễn Hoàng Mai
986105054324102035Cảm biến2Nguyễn Hoàng Mai
987105054324102036Cảm biến2Nguyễn Hoàng Mai
988105062324102027Điều khiển máy điện2Phan Văn Hiền
989105062324102029Điều khiển máy điện2Phan Văn Hiền
990105062324102127Điều khiển máy điện2Phan Văn Hiền
991105062324102128Điều khiển máy điện2Phan Văn Hiền
992105068324102027Quản lý dự án Công trình điện2Lưu Ngọc An
993105068324102028Quản lý dự án Công trình điện2Lưu Ngọc AnT5,1-3,E1143-14
994105068324102030Quản lý dự án Công trình điện2Lưu Ngọc An
995105068324102127Quản lý dự án Công trình điện2
996105068324102128Quản lý dự án Công trình điện2
997105082324102027Máy điện trong thiết bị tự động2Phan Văn Hiền
998105082324102029Máy điện trong thiết bị tự động2Phan Văn Hiền
999105093124102150Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn Tấn
1000105093124102151Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn Tấn
1001105093124102248Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn Tấn
1002105093124102252Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn Tấn
1003105093124102304Kỹ thuật điện2Lê Thành Bắc
1004105093124102305Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn Tấn
1005105093124102306Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn Tấn
1006105093124102322Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn Tấn
1007105093124102323Kỹ thuật điện2Nguyễn Văn Tấn
1008105118324102027Thiết bị bù2Lê Thành Bắc
1009105118324102029Thiết bị bù2Lê Thành Bắc
1010105129324102027Giải tích mạng điện2Lê Kim Hùng
1011105129324102028Giải tích mạng điện2Lê Kim HùngT5,8-10,E1143-14
1012105129324102030Giải tích mạng điện2
1013105136224102204Cơ sở truyền động điện2Khương Công Minh
1014105136224102205Cơ sở truyền động điện2Khương Công Minh
1015105136224102206Cơ sở truyền động điện2Khương Công Minh
1016105140224102327Phương pháp tính3Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
1017105140224102328Phương pháp tính3Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
1018105140224102329Phương pháp tính3Phan Văn Hiền
1019105140224102330Phương pháp tính3Phan Văn Hiền
1020105146324102232Thực tập công nhân2Nguyễn Thế Lực
1021105146324102233Thực tập công nhân2Nguyễn Quang Chung
1022105146324102234Thực tập công nhân2Nguyễn Quang Chung
1023105154324102027Vận hành Hệ thống điện2Ngô Văn DưỡngT5,8-10,E110A3-14
1024105154324102028Vận hành Hệ thống điện2Hạ Đình TrúcT4,6-8,B2043-14
1025105154324102029Vận hành Hệ thống điện2Ngô Văn Dưỡng
1026105154324102030Vận hành Hệ thống điện2Ngô Văn Dưỡng
1027105157224102132Kỹ thuật Robot2Nguyễn Hoàng Mai
1028105157224102133Kỹ thuật Robot2Nguyễn Hoàng Mai
1029105157224102134Kỹ thuật Robot2Lê Tiến Dũng
1030105162024102032Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình Thanh
1031105162024102033Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình Thanh
1032105162024102034Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình Thanh
1033105162024102035Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình Thanh
1034105162024102036Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình Thanh
1035105165324102132Trang bị điện2Nguyễn Quốc Định
1036105165324102133Trang bị điện2Nguyễn Quốc Định
1037105165324102134Trang bị điện2Nguyễn Quốc Định
1038105192024102132Hệ thống thông tin đo lường2Nguyễn Hoàng Mai
1039105192024102133Hệ thống thông tin đo lường2Nguyễn Hoàng Mai
1040105192024102134Hệ thống thông tin đo lường2Nguyễn Hoàng Mai
1041105206024102127Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh Tuấn
1042105206024102128Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh Tuấn
1043105206024102129Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Đoàn Anh Tuấn
1044105206024102130Tiết kiệm điện năng và điều khiển hộ tiêu thụ2Lưu Ngọc An
1045105235024102027Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ2Phan Đình Chung
1046105235024102028Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ2Phan Đình ChungT4,1-3,B2043-14
1047105235024102030Tích hợp điện gió và điện mặt trời vào HTĐ2Phan Đình Chung
1048105248024102427Nhập môn ngành2Lê Đình Dương
1049105248024102428Nhập môn ngành2Phạm Văn Kiên
1050105248024102429Nhập môn ngành2Phạm Văn Kiên
1051105248024102430Nhập môn ngành2Phạm Văn Kiên
1052105249024102432Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
1053105249024102433Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
1054105249024102434Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
1055105266324102332Cơ sở lý thuyết mạch điện4Nguyễn Thị Ái NhiT5,1-3,F2103-5;8-20
1056105266324102333Cơ sở lý thuyết mạch điện4Nguyễn Thị Ái Nhi
1057105266324102334Cơ sở lý thuyết mạch điện4Võ Quang Sơn
1058105267024102332TH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh Tuấn
1059105267024102333TH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh Tuấn
1060105267024102334TH cơ sở lý thuyết mạch điện0Trần Anh Tuấn
1061105268324102227Cơ sở điện tử công suất2.5Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
1062105268324102228Cơ sở điện tử công suất2.5Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
1063105268324102229Cơ sở điện tử công suất2.5Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
1064105268324102230Cơ sở điện tử công suất2.5Trần Thái Anh Âu
1065105270024102227TN Mạng điện0Nguyễn Văn Cả
1066105270024102228TN Mạng điện0Nguyễn Văn Cả
1067105270024102229TN Mạng điện0Nguyễn Văn Cả
1068105270024102230TN Mạng điện0Nguyễn Văn Cả
1069105271024102227TN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế Lực
1070105271024102228TN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế Lực
1071105271024102229TN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Thế Lực
1072105271024102230TN Kỹ thuật điện cao áp0Nguyễn Văn Cả
1073105271324102227Kỹ thuật điện cao áp2.5Phan Đình Chung
1074105271324102228Kỹ thuật điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếu
1075105271324102229Kỹ thuật điện cao áp2.5Phan Đình Chung
1076105271324102230Kỹ thuật điện cao áp2.5
1077105277324102132Toán nâng cao2Trần Thị Minh Dung
1078105277324102133Toán nâng cao2Trần Thị Minh Dung
1079105277324102134Toán nâng cao2Trần Thị Minh Dung
1080105279324102127Năng lượng tái tạo2Lê Đình Dương
1081105279324102128Năng lượng tái tạo2Lưu Ngọc An
1082105279324102129Năng lượng tái tạo2Nguyễn Thị Ái Nhi
1083105279324102130Năng lượng tái tạo2Nguyễn Văn Tấn
1084105284324102027Mô hình hóa2Võ Quang Sơn
1085105284324102029Mô hình hóa2Võ Quang Sơn
1086105288024102227TN điện tử công suất0Nguyễn Quang Tân
1087105288024102228TN điện tử công suất0Nguyễn Quang Tân
1088105288024102229TN điện tử công suất0Nguyễn Quang Tân
1089105288024102230TN điện tử công suất0Nguyễn Quang Tân
1090105288024102232TN điện tử công suất0Nguyễn Quang Tân
1091105288024102233TN điện tử công suất0Nguyễn Quang Tân
1092105288024102234TN điện tử công suất0Nguyễn Quang Tân
1093105289024102232TN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út Thương
1094105289024102233TN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út Thương
1095105289024102234TN Kỹ thuật đo lường0Khương Thị Út Thương
1096105289324102232Kỹ thuật đo lường2.5Nguyễn Hoàng Mai
1097105289324102233Kỹ thuật đo lường2.5Nguyễn Hoàng Mai
1098105289324102234Kỹ thuật đo lường2.5Nguyễn Hoàng Mai
1099105290024102227TN Truyền động điện0Nguyễn Quang Tân
1100105290024102228TN Truyền động điện0Nguyễn Quang Tân
1101105290024102229TN Truyền động điện0Nguyễn Quang Tân
1102105290024102230TN Truyền động điện0Nguyễn Quang Tân
1103105290024102232TN Truyền động điện0Nguyễn Quang Tân
1104105290024102233TN Truyền động điện0Nguyễn Quang Tân
1105105290024102234TN Truyền động điện0Nguyễn Quang Tân
1106105301024102232Điện tử công suất3.5Giáp Quang Huy
1107105301024102233Điện tử công suất3.5Giáp Quang Huy
1108105301024102234Điện tử công suất3.5Giáp Quang Huy
1109105302024102232Kỹ thuật vi điều khiển2Trần Thái Anh Âu
1110105302024102233Kỹ thuật vi điều khiển2Trần Thái Anh Âu
1111105302024102234Kỹ thuật vi điều khiển2Trần Thái Anh Âu
1112105304024102032Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Thị Kim Trúc
1113105304024102033Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc Định
1114105304024102034Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc Định
1115105304024102035Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc Định
1116105304024102036Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc Định
1117105306024102132Hệ thống nhúng và IoT2
1118105306024102133Hệ thống nhúng và IoT2
1119105306024102134Hệ thống nhúng và IoT2
1120105310024102227Truyền động điện2.5Giáp Quang Huy
1121105310024102228Truyền động điện2.5Nguyễn Khánh Quang
1122105310024102229Truyền động điện2.5Khương Công Minh
1123105310024102230Truyền động điện2.5Khương Công Minh
1124105310024102232Truyền động điện2.5Nguyễn Khánh Quang
1125105310024102233Truyền động điện2.5Nguyễn Khánh Quang
1126105310024102234Truyền động điện2.5Lê Tiến Dũng
1127105312024102227Mạng điện3.5Trịnh Trung HIếu
1128105312024102228Mạng điện3.5Nguyễn Hữu Hiếu
1129105312024102229Mạng điện3.5Dương Minh Quân
1130105312024102230Mạng điện3.5Trịnh Trung HIếu
1131105315324102327Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT3,1-2,E1023-18
1132105315324102328Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT3,3-4,E1013-18
1133105315324102329Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích ThanhT2,1-2,F1063-18
1134105315324102330Kỹ thuật đo lường1.5Trương Thị Bích Thanh
1135105316024102332Kiến tập nghề nghiệp1Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
1136105316024102333Kiến tập nghề nghiệp1Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
1137105316024102334Kiến tập nghề nghiệp1Nguyễn Thị Thanh Quỳnh
1138105318324102327Lý thuyết mạch điện 12.5Nguyễn Thị Ái Nhi
1139105318324102328Lý thuyết mạch điện 12.5Nguyễn Thị Ái NhiT4,1-3,XP3-18
1140105318324102329Lý thuyết mạch điện 12.5Nguyễn Thị Ái NhiT4,6-8,E4043-18
1141105318324102330Lý thuyết mạch điện 12.5Phan Văn Hiền
1142105319024102327TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh Tuấn
1143105319024102328TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh Tuấn
1144105319024102329TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh Tuấn
1145105319024102330TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5TC)0Trần Anh Tuấn
1146105325024102227APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Giáp Quang HuyT4,8-10,F1033-18
1147105325024102227BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Trần Thái Anh ÂuT7,6-8,E3023-18
1148105325024102228APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT5,8-10,E1133-18
1149105325024102228BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Khánh QuangT6,6-8,E1133-18
1150105325024102229APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT4,1-3,F1033-18
1151105325024102229BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT5,6-8,XP3-18
1152105325024102230APBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5
1153105325024102230BPBL 2: Hệ thống điều khiển và truyền động điện2.5
1154105326024102227APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếu
1155105326024102227BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếu
1156105326024102228APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Nguyễn Hữu Hiếu
1157105326024102228BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Trịnh Trung HIếu
1158105326024102229APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Dương Minh Quân
1159105326024102229BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Phan Đình Chung
1160105326024102230APBL 3: Lưới điện cao áp2.5Lưu Ngọc An
1161105326024102230BPBL 3: Lưới điện cao áp2.5Phan Đình Chung
1162105328024102127Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc An
1163105328024102128Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc An
1164105328024102129Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc An
1165105328024102130Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc An
1166105329024102027Bảo trì công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
1167105329024102029Bảo trì công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
1168105329024102127Bảo trì công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
1169105329024102128Bảo trì công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
1170105330024102127Thị trường điện2Lê Hồng Lâm
1171105330024102128Thị trường điện2Lê Hồng Lâm
1172105330024102129Thị trường điện2Lê Hồng Lâm
1173105330024102130Thị trường điện2Lê Hồng Lâm
1174105331024102127Lưới điện thông minh2Nguyễn Hồng Việt Phương
1175105331024102128Lưới điện thông minh2Nguyễn Hồng Việt Phương
1176105331024102129Lưới điện thông minh2Nguyễn Hồng Việt Phương
1177105331024102130Lưới điện thông minh2Dương Minh Quân
1178105332024102027Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện2Phan Đình Chung
1179105332024102028Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện2Phan Đình ChungT3,1-3,B2043-14
1180105332024102030Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện2Phan Đình Chung
1181105332024102127Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện2
1182105332024102128Phần mềm tính toán, mô phỏng trong hệ thống điện2
1183105337024102132Cơ sở điều khiển quá trình2Trương Thị Bích Thanh
1184105337024102133Cơ sở điều khiển quá trình2Trương Thị Bích Thanh
1185105337024102134Cơ sở điều khiển quá trình2Trương Thị Bích ThanhT2,9-10,B3023-18
1186105338024102132Cơ sở điều khiển trong HT điện gió & điện mặt trời2
1187105338024102133Cơ sở điều khiển trong HT điện gió & điện mặt trời2
1188105338024102134Cơ sở điều khiển trong HT điện gió & điện mặt trời2
1189105340024102232Điều khiển logic trong công nghiệp2.5Nguyễn Kim Ánh
1190105340024102233Điều khiển logic trong công nghiệp2.5Nguyễn Kim ÁnhT5,7-10,E2073-7;12-19
1191105340024102234Điều khiển logic trong công nghiệp2.5Nguyễn Kim Ánh
1192105341024102232TH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út Thương
1193105341024102233TH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út Thương
1194105341024102234TH Điều khiển logic trong công nghiệp0Khương Thị Út Thương
1195105342024102232APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Giáp Quang HuyT5,7-10,XP3-3;8-19
1196105342024102232BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Giáp Quang HuyT6,7-10,F2103-3;8-19
1197105342024102232CPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3
1198105342024102233APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Nguyễn Khánh QuangT4,1-4,F1023-7;12-19
1199105342024102233BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Nguyễn Khánh Quang
1200105342024102233CPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3
1201105342024102234APBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3Lê Tiến Dũng
1202105342024102234BPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3
1203105342024102234CPBL 2: Thiết kế hệ thống truyền động điện3
1204105357024102027Điều độ hệ thống điện2Phạm Văn Kiên
1205105357024102028Điều độ hệ thống điện2Lê Hồng LâmT3,6-8,B1063-14
1206105357024102030Điều độ hệ thống điện2Lê Hồng Lâm
1207105358024102027Phân tích an toàn hệ thống điện2Hạ Đình Trúc
1208105358024102028Phân tích an toàn hệ thống điện2Hạ Đình TrúcT3,3-5,XP3-14
1209105358024102030Phân tích an toàn hệ thống điện2Lê Kim HùngT3,3-5,XP3-14
1210105359024102027Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt Phương
1211105359024102028Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT6,8-10,B1083-14
1212105359024102030Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Phạm Văn Kiên
1213105360024102027APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Phạm Văn Kiên
1214105360024102027BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2
1215105360024102027CPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Lưu Ngọc An
1216105360024102028APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT7,6-8,B2083-14
1217105360024102028BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Lê Hồng LâmT2,1-3,B2083-14
1218105360024102030APBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2Lê Hồng Lâm
1219105360024102030BPBL 6a(HTĐ): Vận hành và điều khiển hệ thống điện2
1220105361024102027APBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ2Hạ Đình Trúc
1221105361024102027BPBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ2
1222105361024102027CPBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ2Phan Đình Chung
1223105361024102028APBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ2Phạm Văn KiênT2,8-10,B2063-14
1224105361024102028BPBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ2Hạ Đình TrúcT7,3-5,B2073-14
1225105361024102030APBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ2Hạ Đình Trúc
1226105361024102030BPBL 6b(HTĐ): TÍnh toán đánh giá ổn định HTĐ2
1227105362024102027ƯD trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật điện2Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
1228105362024102029ƯD trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật điện2Nguyễn Hồ Sĩ Hùng
1229105363024102027APBL 6a(ĐCN): Vi điều khiển và ứng dụng2
1230105363024102027BPBL 6a(ĐCN): Vi điều khiển và ứng dụng2
1231105363024102027CPBL 6a(ĐCN): Vi điều khiển và ứng dụng2
1232105363024102029APBL 6a(ĐCN): Vi điều khiển và ứng dụng2
1233105363024102029BPBL 6a(ĐCN): Vi điều khiển và ứng dụng2
1234105364024102027APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện2Nguyễn Văn Tấn
1235105364024102027BPBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện2
1236105364024102027CPBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện2
1237105364024102029APBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện2Võ Quang Sơn
1238105364024102029BPBL 6a(ĐCN): Thiết kế hệ thống cung cấp điện2
1239105366024102027Vận hành nhà máy điện2Ngô Văn DưỡngT4,8-10,E2063-14
1240105366024102028Vận hành nhà máy điện2Lê Hồng Lâm
1241105366024102029Vận hành nhà máy điện2Lê Đình Dương
1242105366024102030Vận hành nhà máy điện2Lê Đình Dương
1243105367024102027Hệ thống truyền tải điện đi xa2Lê Đình Dương
1244105367024102028Hệ thống truyền tải điện đi xa2Ngô Văn Dưỡng
1245105367024102030Hệ thống truyền tải điện đi xa2Ngô Văn Dưỡng
1246105368024102132Xử lý tín hiệu số & DSP2Nguyễn Thị Kim Trúc
1247105368024102133Xử lý tín hiệu số & DSP2Nguyễn Thị Kim Trúc
1248105368024102134Xử lý tín hiệu số & DSP2Nguyễn Thị Kim Trúc
1249105374024102032Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh Quang
1250105374024102033Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh Quang
1251105374024102034Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh Quang
1252105374024102035Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh Quang
1253105374024102036Điều khiển tự động truyền động điện trong CN2Nguyễn Khánh Quang
1254105375024102032IoT công nghiệp2Ngô Đình Thanh
1255105375024102033IoT công nghiệp2Ngô Đình Thanh
1256105375024102034IoT công nghiệp2Ngô Đình Thanh
1257105375024102035IoT công nghiệp2Ngô Đình Thanh
1258105375024102036IoT công nghiệp2Ngô Đình Thanh
1259105376024102032ƯD SCADA trong công nghiệp2Nguyễn Thị Kim Trúc
1260105376024102033ƯD SCADA trong công nghiệp2Nguyễn Thị Kim Trúc
1261105376024102034ƯD SCADA trong công nghiệp2Nguyễn Thị Kim Trúc
1262105376024102035ƯD SCADA trong công nghiệp2Lê Tiến Dũng
1263105376024102036ƯD SCADA trong công nghiệp2Lê Tiến Dũng
1264105377024102032APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Ngô Đình Thanh
1265105377024102032BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Nguyễn Thị Kim Trúc
1266105377024102033APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Lê Tiến Dũng
1267105377024102033BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Ngô Đình Thanh
1268105377024102034APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Ngô Đình Thanh
1269105377024102034BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Nguyễn Thị Kim Trúc
1270105377024102035APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3Nguyễn Thị Kim Trúc
1271105377024102035BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3
1272105377024102036APBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3
1273105377024102036BPBL 5: Thiết kế hệ thống điều khiển nâng cao3
1274105378024102032Kỹ thuật bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim ÁnhT4,2-5,F3073-14
1275105378024102033Kỹ thuật bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim ÁnhT7,1-4,E2033-14
1276105378024102034Kỹ thuật bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim ÁnhT7,6-9,B2063-14
1277105378024102035Kỹ thuật bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim ÁnhT2,6-9,E204A3-14
1278105378024102036Kỹ thuật bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim Ánh
1279105379024102032Chất lượng điện năng công nghiệp2
1280105379024102033Chất lượng điện năng công nghiệp2
1281105379024102034Chất lượng điện năng công nghiệp2
1282105379024102035Chất lượng điện năng công nghiệp2
1283105379024102036Chất lượng điện năng công nghiệp2
1284105382024102032Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh Âu
1285105382024102033Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh Âu
1286105382024102034Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh Âu
1287105382024102035Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh Âu
1288105382024102036Hệ thống vi xử lý nâng cao2Trần Thái Anh Âu
1289106014324102438Kỹ thuật Lập trình3Nguyễn Duy Nhật Viễn
1290106014324102439Kỹ thuật Lập trình3Nguyễn Duy Nhật Viễn
1291106014324102440Kỹ thuật Lập trình3Văn Phú Tuấn
1292106014324102441Kỹ thuật Lập trình3Văn Phú Tuấn
1293106014324102442Kỹ thuật Lập trình3Nguyễn Duy Nhật Viễn
1294106106224102222Kỹ thuật Điện tử2Huỳnh Thanh TùngT7,4-5,E1033-18
1295106116224102438Nhập môn ngành2Võ Duy Phúc
1296106116224102439Nhập môn ngành2Võ Duy Phúc
1297106116224102440Nhập môn ngành2Võ Duy Phúc
1298106116224102441Nhập môn ngành2Võ Duy Phúc
1299106116224102442Nhập môn ngành2Huỳnh Thanh Tùng
1300106117024102338Toán chuyên ngành3Ngô Minh Trí
1301106117024102339Toán chuyên ngành3Nguyễn Văn Hiếu
1302106117024102340Toán chuyên ngành3Nguyễn Văn Hiếu
1303106117024102341Toán chuyên ngành3Nguyễn Văn Hiếu
1304106121024102144Phương pháp tính3
1305106198024102038Kỹ thuật cao tần3
1306106198024102039Kỹ thuật cao tần3
1307106198024102040Kỹ thuật cao tần3Nguyễn Văn Cường
1308106198024102041Kỹ thuật cao tần3
1309106215324102038Xử lý ảnh3
1310106215324102039Xử lý ảnh3
1311106215324102040Xử lý ảnh3
1312106215324102041Xử lý ảnh3Hồ Phước Tiến
1313106215324102138Xử lý ảnh3
1314106215324102139Xử lý ảnh3
1315106217324102044Chuyên đề 13Huỳnh Việt Thắng
1316106234024102338TN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân Thanh
1317106234024102339TN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân Thanh
1318106234024102340TN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân Thanh
1319106234024102341TN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân Thanh
1320106234024102344TN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân Thanh
1321106249324102038Lý thuyết thông tin3
1322106249324102039Lý thuyết thông tin3
1323106249324102040Lý thuyết thông tin3Võ Duy Phúc
1324106249324102041Lý thuyết thông tin3
1325106255324102044Hệ thống nhúng3Hồ Viết Việt
1326106292024102443Đại cương kỹ thuật máy tính2Nguyễn Văn Hiếu
1327106292024102444Đại cương kỹ thuật máy tính2Nguyễn Văn Hiếu
1328106293024102443Nhập môn ngành2Đào Duy Tuấn
1329106293024102444Nhập môn ngành2Đào Duy Tuấn
1330106296024102138TN xử lý số tín hiệu0Thái Văn Tiến
1331106296024102139TN xử lý số tín hiệu0Thái Văn Tiến
1332106296024102140TN xử lý số tín hiệu0Thái Văn Tiến
1333106296024102141TN xử lý số tín hiệu0Thái Văn Tiến
1334106296024102244TN xử lý số tín hiệu0Thái Văn Tiến
1335106299024102144Kỹ thuật vi xử lý4Hồ Viết ViệtT6,1-3,F1073-18
1336106300024102144TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn Líc
1337106301024102238Kỹ thuật số4Huỳnh Việt Thắng
1338106301024102239Kỹ thuật số4Huỳnh Việt Thắng
1339106301024102240Kỹ thuật số4Nguyễn Văn Phòng
1340106301024102241Kỹ thuật số4Nguyễn Văn Phòng
1341106301024102244Kỹ thuật số4Nguyễn Văn Phòng
1342106302024102238TN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân Thanh
1343106302024102239TN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân Thanh
1344106302024102240TN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân Thanh
1345106302024102241TN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân Thanh
1346106302024102244TN Kỹ thuật số (1TC)0Vũ Vân Thanh
1347106303024102038Điều khiển logic3
1348106303024102039Điều khiển logic3
1349106303024102040Điều khiển logic3
1350106303024102041Điều khiển logic3
1351106303024102138Điều khiển logic3
1352106303024102139Điều khiển logic3
1353106304024102038TH Điều khiển logic0
1354106304024102039TH Điều khiển logic0
1355106304024102040TH Điều khiển logic0
1356106304024102041TH Điều khiển logic0
1357106304024102138TH Điều khiển logic0
1358106304024102139TH Điều khiển logic0
1359106307024102138Lý thuyết thông tin3
1360106307024102139Lý thuyết thông tin3
1361106307024102140Lý thuyết thông tin3
1362106307024102141Lý thuyết thông tin3
1363106309024102138Mạng thông tin máy tính3Hồ Viết Việt
1364106309024102139Mạng thông tin máy tính3Đào Duy Tuấn
1365106309024102140Mạng thông tin máy tính3Đào Duy Tuấn
1366106309024102141Mạng thông tin máy tính3Trần Thị Minh Hạnh
1367106315024102138TH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn Líc
1368106315024102139TH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn Líc
1369106315024102140TH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn Líc
1370106315024102141TH Mạng thông tin máy tính0Trần Văn Líc
1371106320324102338Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT2,3-4,E4033-18
1372106320324102339Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT2,1-2,E2063-18
1373106320324102340Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT5,4-5,E1023-18
1374106320324102341Kỹ năng mềm2Võ Duy PhúcT4,1-2,B1093-18
1375106329324102338Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh Tùng
1376106329324102339Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh Tùng
1377106329324102340Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh Tùng
1378106329324102341Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh Tùng
1379106329324102344Cấu kiện điện tử3Huỳnh Thanh Tùng
1380106330024102338TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn Tiến
1381106330024102339TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn Tiến
1382106330024102340TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn Tiến
1383106330024102341TN Lý thuyết mạch điện tử 1 (1TC)0Thái Văn Tiến
1384106330324102338Lý thuyết mạch điện tử 14Tăng Anh Tuấn
1385106330324102339Lý thuyết mạch điện tử 14Tăng Anh Tuấn
1386106330324102340Lý thuyết mạch điện tử 14Huỳnh Thanh Tùng
1387106330324102341Lý thuyết mạch điện tử 14Huỳnh Thanh Tùng
1388106331024102344TN Lý thuyết mạch điện tử (1TC)0Thái Văn Tiến
1389106331324102344Lý thuyết mạch điện tử4Huỳnh Thanh Tùng
1390106332024102344Xác suất thống kê ứng dụng3Nguyễn Văn Cường
1391106334024102238Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh Tú
1392106334024102239Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh Tú
1393106334024102240Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh Tú
1394106334024102241Tín hiệu và hệ thống4Bùi Thị Minh Tú
1395106335024102238TN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn Líc
1396106335024102239TN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn Líc
1397106335024102240TN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn Líc
1398106335024102241TN Tín hiệu và hệ thống0Trần Văn Líc
1399106336024102238Anten và truyền sóng3Nguyễn Văn Cường
1400106336024102239Anten và truyền sóng3Nguyễn Văn Cường
1401106336024102240Anten và truyền sóng3Nguyễn Văn Cường
1402106336024102241Anten và truyền sóng3Võ Duy Phúc
1403106337024102238APBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Phan Trần Đăng KhoaT7,1-3,F1073-18
1404106337024102238BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Nguyễn Văn PhòngT4,1-3,F1073-18
1405106337024102239APBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Huỳnh Việt ThắngT5,1-3,XP3-18
1406106337024102239BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Huỳnh Thanh TùngT7,1-3,F4063-18
1407106337024102240APBL 2: Thiết kế mạch điện tử3Tăng Anh Tuấn
1408106337024102240BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử3
1409106337024102241APBL 2: Thiết kế mạch điện tử3
1410106337024102241BPBL 2: Thiết kế mạch điện tử3
1411106338024102138APBL 3: Chuyên đề3Hồ Viết Việt
1412106338024102138BPBL 3: Chuyên đề3Hồ Viết Việt
1413106338024102139PBL 3: Chuyên đề3Huỳnh Việt Thắng
1414106338024102140PBL 3: Chuyên đề3Huỳnh Việt Thắng
1415106338024102141PBL 3: Chuyên đề3Huỳnh Việt Thắng
1416106339024102138Thông tin vô tuyến3Lê Thị Phương Mai
1417106339024102139Thông tin vô tuyến3Lê Thị Phương Mai
1418106339024102140Thông tin vô tuyến3Lê Thị Phương Mai
1419106339024102141Thông tin vô tuyến3Lê Thị Phương Mai
1420106340024102138Cảm biến và đo lường3
1421106340024102139Cảm biến và đo lường3
1422106340024102140Cảm biến và đo lường3
1423106340024102141Cảm biến và đo lường3
1424106341024102038Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên3
1425106341024102039Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên3
1426106341024102040Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên3
1427106341024102041Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên3
1428106341024102138Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên3
1429106341024102139Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên3
1430106341024102144Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên3
1431106342024102138Tổ chức máy tinh2
1432106342024102139Tổ chức máy tinh2
1433106342024102140Tổ chức máy tinh2
1434106342024102141Tổ chức máy tinh2
1435106343024102138Lập trình đa nền tảng2
1436106343024102139Lập trình đa nền tảng2
1437106343024102140Lập trình đa nền tảng2
1438106343024102141Lập trình đa nền tảng2
1439106343024102144Lập trình đa nền tảng2Nguyễn Duy Nhật Viễn
1440106344024102038Công nghệ phần mềm3
1441106344024102039Công nghệ phần mềm3
1442106344024102040Công nghệ phần mềm3
1443106344024102041Công nghệ phần mềm3Đào Duy Tuấn
1444106344024102138Công nghệ phần mềm3
1445106344024102139Công nghệ phần mềm3
1446106344024102144Công nghệ phần mềm3Đào Duy Tuấn
1447106345024102244Kỹ thuật truyền dữ liệu3Ngô Minh Trí
1448106346024102244APBL 2: Mạch điện tử3Nguyễn Duy Nhật ViễnT6,6-8,B2023-18
1449106346024102244BPBL 2: Mạch điện tử3Nguyễn Văn TuấnT5,6-8,B2053-18
1450106346024102244CPBL 2: Mạch điện tử3
1451106348024102144Lập trình mạng2Nguyễn Văn Hiếu
1452106349024102038Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên Thục
1453106349024102039Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên Thục
1454106349024102040Trí tuệ nhân tạo3Đào Duy Tuấn
1455106349024102041Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên Thục
1456106349024102144Trí tuệ nhân tạo3
1457106350024102144Lập trình web2
1458106351024102144Ảo hóa mạng3
1459106352024102144Mật mã và an toàn máy tính3
1460106353024102038Mạng định nghĩa bằng phần mềm3
1461106353024102039Mạng định nghĩa bằng phần mềm3
1462106353024102040Mạng định nghĩa bằng phần mềm3
1463106353024102041Mạng định nghĩa bằng phần mềm3
1464106353024102144Mạng định nghĩa bằng phần mềm3
1465106354024102144Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3
1466106355024102144Thiết kế bộ lọc số3
1467106356024102044Chuyên đề 23Nguyễn Văn Hiếu
1468106356024102144Chuyên đề 23
1469106357024102144APBL 3: Mạng máy tính3Đào Duy Tuấn
1470106357024102144BPBL 3: Mạng máy tính3Trần Thị Minh Hạnh
1471106357024102144CPBL 3: Mạng máy tính3Đào Duy Tuấn
1472106360024102038Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3
1473106360024102039Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3
1474106360024102040Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3
1475106360024102041Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3Ngô Minh Trí
1476106360024102344Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3Ngô Minh Trí
1477106364024102138Xử lý số tín hiệu4Hồ Phước Tiến
1478106364024102139Xử lý số tín hiệu4Hồ Phước Tiến
1479106364024102140Xử lý số tín hiệu4Hồ Phước Tiến
1480106364024102141Xử lý số tín hiệu4Hồ Phước Tiến
1481106364024102244Xử lý số tín hiệu4Trần Thị Minh Hạnh
1482106365024102238Anh văn chuyên ngành3Lê Thị Phương Mai
1483106365024102239Anh văn chuyên ngành3Lê Thị Phương Mai
1484106365024102240Anh văn chuyên ngành3Tăng Anh Tuấn
1485106365024102240BAnh văn chuyên ngành3Tăng Anh Tuấn
1486106365024102241Anh văn chuyên ngành3Trần Thị Minh Hạnh
1487106365024102244Anh văn chuyên ngành3Tăng Anh Tuấn
1488106365024102244BAnh văn chuyên ngành3Tăng Anh TuấnT7,8-10,E1013-18
1489106367024102138Viết và thuyết trình kỹ thuật3Văn Phú Tuấn
1490106367024102139Viết và thuyết trình kỹ thuật3Trần Thị Minh Hạnh
1491106367024102140Viết và thuyết trình kỹ thuật3Nguyễn Tấn Hưng
1492106367024102141Viết và thuyết trình kỹ thuật3Trần Thị Minh Hạnh
1493106367024102144Viết và thuyết trình kỹ thuật3Văn Phú Tuấn
1494106368024102038Hệ thống thời gian thực3
1495106368024102039Hệ thống thời gian thực3
1496106368024102040Hệ thống thời gian thực3
1497106368024102041Hệ thống thời gian thực3
1498106369024102038Công nghệ VLSI3Nguyễn Văn Cường
1499106369024102039Công nghệ VLSI3Nguyễn Văn Cường
1500106369024102040Công nghệ VLSI3
1501106369024102041Công nghệ VLSI3
1502106370024102038Thiết kế vi mạch3Võ Tuấn Minh
1503106370024102039Thiết kế vi mạch3Võ Tuấn Minh
1504106370024102040Thiết kế vi mạch3
1505106370024102041Thiết kế vi mạch3
1506106371024102038Kiến trúc và thiết kế máy tính3
1507106371024102039Kiến trúc và thiết kế máy tính3
1508106371024102040Kiến trúc và thiết kế máy tính3
1509106371024102041Kiến trúc và thiết kế máy tính3
1510106372024102038Học sâu3
1511106372024102039Học sâu3
1512106372024102040Học sâu3
1513106372024102041Học sâu3Trần Thị Minh Hạnh
1514106374024102038Kỹ thuật Robot3Phan Trần Đăng Khoa
1515106374024102039Kỹ thuật Robot3Phan Trần Đăng Khoa
1516106374024102040Kỹ thuật Robot3
1517106374024102041Kỹ thuật Robot3
1518106374024102044Kỹ thuật Robot3Phan Trần Đăng Khoa
1519106379024102038Điện tử y sinh3
1520106379024102039Điện tử y sinh3
1521106379024102040Điện tử y sinh3
1522106379024102041Điện tử y sinh3
1523106380024102038APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử3Huỳnh Thanh Tùng
1524106380024102038BPBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử3Huỳnh Thanh Tùng
1525106380024102039PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử3Tăng Anh Tuấn
1526106380024102040PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử3
1527106380024102041PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật điện tử3
1528106381024102038Chuyên đề điện tử 13Nguyễn Duy Nhật Viễn
1529106381024102039Chuyên đề điện tử 13Nguyễn Duy Nhật Viễn
1530106381024102040Chuyên đề điện tử 13
1531106381024102041Chuyên đề điện tử 13
1532106382024102038Chuyên đề điện tử 23
1533106382024102039Chuyên đề điện tử 23
1534106382024102040Chuyên đề điện tử 23
1535106382024102041Chuyên đề điện tử 23
1536106383024102038Thông tin di động3
1537106383024102039Thông tin di động3
1538106383024102040Thông tin di động3
1539106383024102041Thông tin di động3
1540106383024102044Thông tin di động3
1541106384024102038Công nghệ truyền thông băng rộng3
1542106384024102039Công nghệ truyền thông băng rộng3
1543106384024102040Công nghệ truyền thông băng rộng3
1544106384024102041Công nghệ truyền thông băng rộng3
1545106385024102038Kỹ thuật chuyển mạch3
1546106385024102039Kỹ thuật chuyển mạch3
1547106385024102040Kỹ thuật chuyển mạch3
1548106385024102041Kỹ thuật chuyển mạch3
1549106386024102038Thiết kế hệ thống thông tin3
1550106386024102039Thiết kế hệ thống thông tin3
1551106386024102040Thiết kế hệ thống thông tin3
1552106386024102041Thiết kế hệ thống thông tin3
1553106387024102038Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông3
1554106387024102039Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông3
1555106387024102040Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông3
1556106387024102041Kỹ thuật mạch điện tử - viễn thông3
1557106388024102038Chuyên đề viễn thông 13
1558106388024102039Chuyên đề viễn thông 13
1559106388024102040Chuyên đề viễn thông 13Nguyễn Văn Tuấn
1560106388024102041Chuyên đề viễn thông 13
1561106389024102038Chuyên đề viên thông 23
1562106389024102039Chuyên đề viên thông 23
1563106389024102040Chuyên đề viên thông 23Nguyễn Tấn Hưng
1564106389024102041Chuyên đề viên thông 23
1565106390024102038APBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính3
1566106390024102038BPBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính3
1567106390024102039PBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính3
1568106390024102040PBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính3
1569106390024102041PBL 5: Chuyên ngành hệ thống máy tính3Đào Duy Tuấn
1570106391024102038Chuyên đề máy tính 13
1571106391024102039Chuyên đề máy tính 13
1572106391024102040Chuyên đề máy tính 13
1573106391024102041Chuyên đề máy tính 13
1574106392024102038Chuyên đề máy tính 23
1575106392024102039Chuyên đề máy tính 23
1576106392024102040Chuyên đề máy tính 23
1577106392024102041Chuyên đề máy tính 23
1578106394024102038APBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông3
1579106394024102038BPBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông3
1580106394024102039PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông3
1581106394024102040PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông3Võ Duy Phúc
1582106394024102041PBL 5: Chuyên ngành kỹ thuật viễn thông3
1583106395024102044PBL 5: Hệ thống nhúng & IoT3Hồ Viết Việt
1584107002324102245Quy hoạch thực nghiệm2Nguyễn Thị Minh Xuân
1585107002324102246Quy hoạch thực nghiệm2Nguyễn Thị Minh Xuân
1586107002324102248Quy hoạch thực nghiệm2Nguyễn Thị Minh Xuân
1587107002324102250Quy hoạch thực nghiệm2Phạm Cẩm Nam
1588107002324102251Quy hoạch thực nghiệm2Phạm Cẩm Nam
1589107002324102254Quy hoạch thực nghiệm2Nguyễn Thị Minh Xuân
1590107003324102252Kỹ thuật Xúc tác2Nguyễn Thị Diệu Hằng
1591107004324102048Cơ sở Thiết kế nhà máy2Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
1592107006324102252Thiết kế mô phỏng2Lê Thị Như Ý
1593107008324102045Sinh học phân tử đại cương2Hồ Lê Hân
1594107008324102046Sinh học phân tử đại cương2Hồ Lê Hân
1595107015324102254KT Phân tích trong CN sinh học2Nguyễn Hoàng Minh
1596107021324102250Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh Sơn
1597107021324102251Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh Sơn
1598107031324102151Thực tập Công nhân (Silicat)2Phạm Cẩm Nam
1599107066324102052Tối ưu hoá nhà máy lọc dầu2Nguyễn Đình Lâm
1600107082324102150Công nghệ Keo dán2Phan Thị Thúy Hằng
1601107111324102050Chuyên đề bêtông2Trịnh Lê Huyên
1602107153324102148Công nghệ Sinh học Chăn nuôi2
1603107153324102149Công nghệ Sinh học Chăn nuôi2
1604107154324102148Công nghệ Sinh học Trồng trọt2Nguyễn Hoàng Minh
1605107154324102149Công nghệ Sinh học Trồng trọt2
1606107222324102250Kỹ thuật Sản xuất xenlulo & giấy2Phạm Ngọc TùngT2,9-10,E204A3-18
1607107224324102150Gia công Nhựa nhiệt dẻo2Dương Thế Hy
1608107225324102050Phụ gia trong công nghệ Polymer2Phan Thế Anh
1609107230324102252Chưng cất đa cấu tử2Nguyễn Thị Thanh Xuân
1610107231324102152Thực tập Công nhân (hoá dầu)2Nguyễn Thanh Bình
1611107235324102150Thực tập Công nhân (polymer)2Phan Thị Thúy Hằng
1612107241324102045Thực tập Công nhân (TP)2Hồ Lê Hân
1613107241324102046Thực tập Công nhân (TP)2Mạc Thị Hà Thanh
1614107241324102145Thực tập Công nhân (TP)2Nguyễn Thị Trúc Loan
1615107241324102146Thực tập Công nhân (TP)2Nguyễn Thị Lan Anh
1616107265224102248Quá trình thủy lực & cơ học2Phạm Thị Đoan Trinh
1617107265224102254Quá trình thủy lực & cơ học2Phạm Thị Đoan Trinh
1618107265224102345Quá trình thủy lực & cơ học2Nguyễn Thanh Bình
1619107265224102346Quá trình thủy lực & cơ học2Nguyễn Thanh Bình
1620107265224102352Quá trình thủy lực & cơ học2Nguyễn Thanh Bình
1621107267324102245Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc Trung
1622107267324102246Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc Trung
1623107267324102250Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc Trung
1624107267324102251Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc Trung
1625107275324102248ATLĐ và vệ sinh CN1Bùi Xuân Đông
1626107275324102250ATLĐ và vệ sinh CN1Dương Thị Hồng Phấn
1627107275324102251ATLĐ và vệ sinh CN1Dương Thị Hồng Phấn
1628107311324102152Công nghệ Hóa dầu2Nguyễn Thị Diệu Hằng
1629107312324102152Kỹ thuật khai thác dầu khí2Nguyễn Đình Lâm
1630107314324102152Công nghệ Chế biến khí2Nguyễn Đình Minh TuấnT2,1-3,XP3-13;18-19
1631107319324102250Công nghê SX chất tẩy rửa2
1632107342024102454Thực tập nhận thức CNSH1Lê Lý Thùy Trâm
1633107343124102401Hóa đại cương2Phạm Ngọc Tùng
1634107343124102402Hóa đại cương2Trịnh Lê Huyên
1635107343124102483Hóa đại cương2Nguyễn Hoàng Minh
1636107343124102484Hóa đại cương2Nguyễn Hoàng Minh
1637107343124102490Hóa đại cương2Trịnh Lê Huyên
1638107353024102050Sinh học đại cương2
1639107353024102445Sinh học đại cương2Nguyễn Thị Đông Phương
1640107353024102446Sinh học đại cương2Nguyễn Thị Đông Phương
1641107354024102448Thực tập nhận thức1Lê Lý Thùy Trâm
1642107354024102450Thực tập nhận thức1Phạm Ngọc Tùng
1643107354024102451Thực tập nhận thức1Hồ Viết Thắng
1644107358324102345Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu Loan
1645107358324102346Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Hoài Nam
1646107359324102345Vi sinh đại cương3Nguyễn Thị Đông Phương
1647107359324102346Vi sinh đại cương3Nguyễn Thị Đông Phương
1648107363024102348Thống kê ứng dụng3Nguyễn Thị Minh Xuân
1649107363024102354Thống kê ứng dụng3Nguyễn Thị Minh Xuân
1650107366024102452Nhập môn ngành Công nghệ Dầu Khí và Khai thác dầu2Trương Hữu Trì
1651107367024102375Hóa đại cương3Dương Thế Hy
1652107367024102417Hóa đại cương3Dương Thế Hy
1653107367024102418Hóa đại cương3Dương Thế Hy
1654107367024102421Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh Xuân
1655107367024102422Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh Xuân
1656107367024102423Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh Xuân
1657107367024102426Hóa đại cương3Dương Thế Hy
1658107367024102432Hóa đại cương3Phạm Cẩm Nam
1659107367024102433Hóa đại cương3Phạm Cẩm Nam
1660107367024102434Hóa đại cương3Dương Thế Hy
1661107367024102445Hóa đại cương3Dương Thế Hy
1662107367024102446Hóa đại cương3Phạm Ngọc Tùng
1663107367024102448Hóa đại cương3Nguyễn Hoàng Minh
1664107367024102450Hóa đại cương3Phạm Cẩm Nam
1665107367024102451Hóa đại cương3Dương Thế Hy
1666107367024102452Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh Xuân
1667107367024102454Hóa đại cương3Nguyễn Hoàng Minh
1668107367024102464Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh Xuân
1669107367024102467Hóa đại cương3Nguyễn Thị Thanh Xuân
1670107367024102468Hóa đại cương3Phạm Ngọc Tùng
1671107367024102469Hóa đại cương3Phạm Ngọc Tùng
1672107367024102473Hóa đại cương3Phạm Ngọc Tùng
1673107367024102479Hóa đại cương3Phạm Ngọc Tùng
1674107367024102481Hóa đại cương3Phạm Ngọc Tùng
1675107368324102345TN vi sinh đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1676107368324102346TN vi sinh đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1677107371024102375TN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1678107371024102417TN hóa đại cương0Phạm Thị Kim Thảo
1679107371024102418TN hóa đại cương0Trần Thị Ánh Tuyết
1680107371024102421TN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1681107371024102422TN hóa đại cương0Võ Thị Thu Hiền
1682107371024102423TN hóa đại cương0Trần Thị Ánh Tuyết
1683107371024102426TN hóa đại cương0Võ Thị Thu Hiền
1684107371024102432TN hóa đại cương0Trần Thị Ánh Tuyết
1685107371024102433TN hóa đại cương0Võ Thị Thu Hiền
1686107371024102434TN hóa đại cương0Võ Thị Thu Hiền
1687107371024102445TN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1688107371024102446TN hóa đại cương0Trần Thị Ánh Tuyết
1689107371024102448TN hóa đại cương0Phạm Thị Kim Thảo
1690107371024102450TN hóa đại cương0Võ Thị Thu Hiền
1691107371024102451TN hóa đại cương0Võ Thị Thu Hiền
1692107371024102452TN hóa đại cương0Phạm Thị Kim Thảo
1693107371024102454TN hóa đại cương0Phạm Thị Kim Thảo
1694107371024102464TN hóa đại cương0Võ Thị Thu Hiền
1695107371024102467TN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1696107371024102468TN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1697107371024102469TN hóa đại cương0Trần Thị Ánh Tuyết
1698107371024102473TN hóa đại cương0Trần Thị Ánh Tuyết
1699107371024102479TN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1700107371024102481TN hóa đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1701107455024102248TN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công Tuấn
1702107455024102254TN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công Tuấn
1703107455024102352TN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công Tuấn
1704107472024102248Hóa phân tích3Ngô Thái Bích Vân
1705107472024102254Hóa phân tích3Ngô Thái Bích Vân
1706107472024102352Hóa phân tích3Nguyễn Đình Lâm
1707107473024102345Văn hóa ẩm thực2Tạ Thị Tố Quyên
1708107473024102346Văn hóa ẩm thực2Tạ Thị Tố Quyên
1709107477024102245TN Phân tích thực phẩm0Huỳnh Đức
1710107477024102246TN Phân tích thực phẩm0Huỳnh Đức
1711107479024102245Dinh dưỡng thực phẩm2Nguyễn Thị Đông Phương
1712107479024102246Dinh dưỡng thực phẩm2Nguyễn Thị Đông Phương
1713107482024102245Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 12Tạ Thị Tố Quyên
1714107482024102246Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 12Tạ Thị Tố Quyên
1715107496024102046CN sản xuất nước giải khát2.5Nguyễn Thị Đông Phương
1716107496024102145CN sản xuất nước giải khát2.5
1717107496024102146CN sản xuất nước giải khát2.5
1718107496024102147CN sản xuất nước giải khát2.5
1719107497024102046TN CN sản xuất nước giải khát0Trần Thị Ánh Tuyết
1720107497024102145TN CN sản xuất nước giải khát0
1721107497024102146TN CN sản xuất nước giải khát0
1722107497024102147TN CN sản xuất nước giải khát0
1723107500024102145CN Chế biến Đường- Bánh kẹo2.5
1724107500024102146CN Chế biến Đường- Bánh kẹo2.5
1725107500024102147CN Chế biến Đường- Bánh kẹo2.5
1726107501024102145TN CN Chế biến Đường- Bánh kẹo0
1727107501024102146TN CN Chế biến Đường- Bánh kẹo0
1728107501024102147TN CN Chế biến Đường- Bánh kẹo0
1729107502024102046CN Chế biến cây nhiệt đới2.5Nguyễn Thị Trúc Loan
1730107502024102145CN Chế biến cây nhiệt đới2.5Nguyễn Thị Trúc Loan
1731107502024102146CN Chế biến cây nhiệt đới2.5Nguyễn Thị Trúc Loan
1732107502024102147CN Chế biến cây nhiệt đới2.5Nguyễn Thị Trúc Loan
1733107503024102046TN CN Chế biến cây nhiệt đới0Huỳnh Đức
1734107503024102145TN CN Chế biến cây nhiệt đới0
1735107503024102146TN CN Chế biến cây nhiệt đới0
1736107503024102147TN CN Chế biến cây nhiệt đới0
1737107504024102145CN Chế biến rau quả2.5
1738107504024102146CN Chế biến rau quả2.5
1739107504024102147CN Chế biến rau quả2.5
1740107505024102145TN CN Chế biến rau quả0
1741107505024102146TN CN Chế biến rau quả0
1742107505024102147TN CN Chế biến rau quả0
1743107506024102045Kỹ thuật sấy & lạnh2.5Tạ Thị Tố Quyên
1744107506024102145Kỹ thuật sấy & lạnh2.5Tạ Thị Tố Quyên
1745107506024102146Kỹ thuật sấy & lạnh2.5Tạ Thị Tố QuyênT2,7-10,E110A3-15
1746107506024102147Kỹ thuật sấy & lạnh2.5Tạ Thị Tố QuyênT4,7-10,B3053-15
1747107507024102045TN Kỹ thuật sấy & lạnh0Huỳnh Đức
1748107507024102145TN Kỹ thuật sấy & lạnh0Huỳnh Đức
1749107507024102146TN Kỹ thuật sấy & lạnh0Huỳnh Đức
1750107507024102147TN Kỹ thuật sấy & lạnh0Huỳnh Đức
1751107508024102145CN Chế biến lương thực2.5
1752107508024102146CN Chế biến lương thực2.5
1753107508024102147CN Chế biến lương thực2.5
1754107509024102145TN CN Chế biến lương thực0
1755107509024102146TN CN Chế biến lương thực0
1756107509024102147TN CN Chế biến lương thực0
1757107511024102448Nhập môn ngành CNSH2Lê Lý Thùy Trâm
1758107511024102454Nhập môn ngành CNSH2Lê Lý Thùy Trâm
1759107512024102450Nhập môn ngành KTHH2Đoàn Thị Thu Loan
1760107512024102451Nhập môn ngành KTHH2Nguyễn Văn Dũng
1761107513024102450Tin học ứng dụng trong Hóa2Nguyễn Văn Dũng
1762107513024102451Tin học ứng dụng trong Hóa2Nguyễn Văn Dũng
1763107514024102450TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)0Nguyễn Văn Dũng
1764107514024102451TH tin học ứng dụng trong Hóa (1TC)0Nguyễn Văn Dũng
1765107515324102348Hóa lý 12Nguyễn Đình Minh Tuấn
1766107515324102350Hóa lý 12Lê Ngọc Trung
1767107515324102351Hóa lý 12Lê Ngọc Trung
1768107515324102352Hóa lý 12Nguyễn Đình Minh Tuấn
1769107519024102345TN hóa hữu cơ0Huỳnh Thị Thanh Thắng
1770107519024102346TN hóa hữu cơ0Huỳnh Thị Thanh Thắng
1771107520024102050Kỹ thuật thiết bị phản ứng2Lê Thị Như Ý
1772107520024102252Kỹ thuật thiết bị phản ứng2Lê Thị Như Ý
1773107521024102254Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh1Nguyễn Hoàng Trung HiếuT4,9-10,F3023-10
1774107523024102252Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm2.5Trương Hữu Trì
1775107529024102252TH Sản phẩm dầu mỏ thương phẩm0Nguyễn Thị Tuyết Ngọc
1776107531024102245Phân tích thực phẩm3.5Đặng Minh Nhật
1777107531024102246Phân tích thực phẩm3.5Đặng Minh Nhật
1778107536024102045Công nghệ bảo quản nông sản thực phẩm2.5
1779107536024102046Công nghệ bảo quản nông sản thực phẩm2.5
1780107537024102045TH Công nghệ bảo quản nông sản thực phẩm0Trần Thị Ánh Tuyết
1781107537024102046TH Công nghệ bảo quản nông sản thực phẩm0Trần Thị Ánh Tuyết
1782107539024102345Hóa lý 23Phan Thế AnhT4,1-2,F1093-18
1783107539024102346Hóa lý 23Phan Thế AnhT4,4-5,F1033-18
1784107540024102345TN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh Thắng
1785107540024102346TN Hóa lý 20Huỳnh Thị Thanh Thắng
1786107544024102348APBL 1: Xây dựng ý tưởng phát triển sản phẩm2Lê Lý Thùy Trâm
1787107544024102348BPBL 1: Xây dựng ý tưởng phát triển sản phẩm2Nguyễn Thị Minh Xuân
1788107544024102354APBL 1: Xây dựng ý tưởng phát triển sản phẩm2Nguyễn Thị Minh Xuân
1789107544024102354BPBL 1: Xây dựng ý tưởng phát triển sản phẩm2Lê Lý Thùy Trâm
1790107545024102348Sinh lý học3Ngô Thái Bích Vân
1791107552024102445Nhập môn ngành CNTP2Mạc Thị Hà Thanh
1792107552024102446Nhập môn ngành CNTP2Mạc Thị Hà Thanh
1793107553024102252Sức khỏe, an toàn và môi trường trong CNHH2Phan Thanh Sơn
1794107554024102252Tin học ứng dụng trong công nghệ hóa học2Nguyễn Thanh Bình
1795107555024102152Kỹ thuật điều khiển quá trình3Nguyễn Đình Lâm
1796107556024102152PBL 3: Tính toán công nghệ nhà máy lọc dầu3Trương Hữu Trì
1797107557024102248Kỹ thuật sinh học phân tử3Ngô Thái Bích Vân
1798107557024102254Kỹ thuật sinh học phân tử3Ngô Thái Bích Vân
1799107558024102248TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)0Phạm Thị Kim Thảo
1800107558024102254TN Kỹ thuật sinh học phân tử (1 TC)0Phạm Thị Kim Thảo
1801107559024102248Miễn dịch học2Đoàn Thị Hoài Nam
1802107559024102254Miễn dịch học2Đoàn Ngọc Trà MyT2,6-7,C3013-18
1803107560024102245TN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim Sơn
1804107560024102246TN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim Sơn
1805107560024102250TN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim Sơn
1806107560024102251TN Quá trình và thiết bị1Nguyễn Kim Sơn
1807107563024102148Tin sinh học3Tạ Ngọc Ly
1808107563024102149Tin sinh học3Tạ Ngọc Ly
1809107564024102148TH Tin sinh học (1TC)0Tạ Ngọc Ly
1810107564024102149TH Tin sinh học (1TC)0Tạ Ngọc Ly
1811107565024102148Công nghệ lên men3Lê Lý Thùy Trâm
1812107565024102149Công nghệ lên men3Lê Lý Thùy Trâm
1813107566024102148TN Công nghệ lên men (1TC)0Phạm Thị Kim Thảo
1814107566024102149TN Công nghệ lên men (1TC)0Phạm Thị Kim Thảo
1815107567024102148Công nghệ sinh học thực phẩm3Bùi Xuân Đông
1816107567024102149Công nghệ sinh học thực phẩm3Bùi Xuân Đông
1817107568024102148TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)0Bùi Xuân Đông
1818107568024102149TN Công nghệ sinh học thực phẩm (1TC)0Bùi Xuân Đông
1819107569024102148Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật3Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
1820107569024102149Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật3
1821107570024102148TN Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật (1TC)0Võ Công Tuấn
1822107570024102149TN Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật (1TC)0Võ Công Tuấn
1823107571024102148Kỹ thuật trồng nấm3Lê Lý Thùy TrâmT2,8-10,XP3-7;10-19
1824107571024102149Kỹ thuật trồng nấm3
1825107572024102148TN Kỹ thuật trồng nấm (1TC)0Lê Lý Thùy Trâm
1826107572024102149TN Kỹ thuật trồng nấm (1TC)0Lê Lý Thùy Trâm
1827107573024102148Công nghệ tế bào động vật3Ngô Thái Bích Vân
1828107573024102149Công nghệ tế bào động vật3
1829107574024102148TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)0Ngô Thái Bích Vân
1830107574024102149TN Công nghệ tế bào động vật (1 TC)0Ngô Thái Bích Vân
1831107575024102148Công nghệ sinh học dược phẩm3Nguyễn Thị Minh Xuân
1832107575024102149Công nghệ sinh học dược phẩm3
1833107576024102148TN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)0Phạm Thị Kim Thảo
1834107576024102149TN Công nghệ sinh học dược phẩm (1TC)0Phạm Thị Kim Thảo
1835107577024102148Công nghệ sinh học môi trường3
1836107577024102149Công nghệ sinh học môi trường3
1837107578024102148TN Công nghệ sinh học môi trường (1TC)0
1838107578024102149TN Công nghệ sinh học môi trường (1TC)0
1839107579024102148Công nghệ tái chế chất thải3
1840107579024102149Công nghệ tái chế chất thải3
1841107580024102148TN Công nghệ tái chế chất thải (1TC)0
1842107580024102149TN Công nghệ tái chế chất thải (1TC)0
1843107581024102148Sinh học phát triển2Nguyễn Thị Minh Xuân
1844107581024102149Sinh học phát triển2
1845107583024102245Hóa học thực phẩm2.5Đặng Minh Nhật
1846107583024102246Hóa học thực phẩm2.5Đặng Minh Nhật
1847107584024102245TN Hóa học thực phẩm0Trần Thị Ánh Tuyết
1848107584024102246TN Hóa học thực phẩm0Trần Thị Ánh Tuyết
1849107587024102145Công nghệ lên men2Nguyễn Thị Lan Anh
1850107587024102146Công nghệ lên men2Nguyễn Thị Lan Anh
1851107587024102147Công nghệ lên men2Nguyễn Thị Lan Anh
1852107588024102145APBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường2Nguyễn Thị Đông Phương
1853107588024102145BPBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường2Nguyễn Thị Trúc Loan
1854107588024102146PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường2Mạc Thị Hà Thanh
1855107588024102147PBL 3: Quản lý chất lượng thực phẩm và môi trường2Tạ Thị Tố Quyên
1856107589024102145CN sản xuất các sản phẩm lên men2.5
1857107589024102146CN sản xuất các sản phẩm lên men2.5
1858107589024102147CN sản xuất các sản phẩm lên men2.5
1859107590024102145TN CN sản xuất các sản phẩm lên men0
1860107590024102146TN CN sản xuất các sản phẩm lên men0
1861107590024102147TN CN sản xuất các sản phẩm lên men0
1862107591024102045Công nghệ chế biến thịt,trứng2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT6,1-4,F3033-14
1863107591024102145Công nghệ chế biến thịt,trứng2.5
1864107591024102146Công nghệ chế biến thịt,trứng2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT5,1-4,XP3-15
1865107591024102147Công nghệ chế biến thịt,trứng2.5
1866107592024102045TN Công nghệ chế biến thịt,trứng0Trần Thị Ánh Tuyết
1867107592024102145TN Công nghệ chế biến thịt,trứng0
1868107592024102146TN Công nghệ chế biến thịt,trứng0Trần Thị Ánh Tuyết
1869107592024102147TN Công nghệ chế biến thịt,trứng0
1870107593024102046Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa2.5Mạc Thị Hà Thanh
1871107593024102145Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa2.5Mạc Thị Hà Thanh
1872107593024102146Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa2.5
1873107593024102147Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa2.5Mạc Thị Hà Thanh
1874107594024102046TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1875107594024102145TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1876107594024102146TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa0
1877107594024102147TN Công nghệ chế biến sữa và SP từ sữa0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
1878107595024102250Công nghệ điện hóa cơ sở2Lê Minh Đức
1879107601024102148Đồ án Quá trình & thiết bị1Lê Ngọc Trung
1880107601024102149Đồ án Quá trình & thiết bị1Phạm Thị Đoan Trinh
1881107601024102250Đồ án Quá trình & thiết bị1Nguyễn Thanh Bình
1882107601024102251Đồ án Quá trình & thiết bị1Phan Thanh Sơn
1883107602024102150Gia công composite2.5Đoàn Thị Thu Loan
1884107603024102150TN Gia công composite0Nguyễn Kim Sơn
1885107604024102150Công nghệ sơn và lớp phủ2.5Dương Thế Hy
1886107605024102150TN Công nghệ sơn và lớp phủ0Nguyễn Kim Sơn
1887107606024102150APBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer3Phan Thế Anh
1888107606024102150BPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer3Phan Thị Thúy Hằng
1889107606024102150CPBL 2: DA nghiên cứu gia công, chế tạọ SP Polymer3Phạm Ngọc Tùng
1890107607024102150APBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P2Phạm Ngọc Tùng
1891107607024102150BPBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P2Đoàn Thị Thu Loan
1892107607024102150CPBL 3: DA xác định, ĐG tính chất & đặc trưng SP P2Phan Thế Anh
1893107608024102150Polymer blend2
1894107611024102250Hóa học cao phân tử2.5Đoàn Thị Thu Loan
1895107612024102250TN Hóa học cao phân tử0Nguyễn Kim Sơn
1896107613024102251Hóa lý silicate 12Nguyễn Văn Dũng
1897107615024102251Thiết bị nhiệt 12Nguyễn Văn Dũng
1898107617024102251Tinh thể học3Phạm Cẩm Nam
1899107619024102251Công nghệ sản xuất chất kết dính3
1900107620024102251TN Công nghệ sản xuất chất kết dính (1TC)0
1901107628024102151Phân tích silicate2Dương Thị Hồng Phấn
1902107629024102151TN Phân tích silicate0Võ Thị Thu Hiền
1903107630024102151Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa2.5Nguyễn Văn DũngT6,7-10,F4053-15
1904107631024102151TN Công nghệ sản xuất vật liệu chịu lửa (0.5TC)0Võ Thị Thu Hiền
1905107632024102151Công nghệ sản xuất gốm sứ2.5Phạm Cẩm NamT6,1-4,F4053-15
1906107633024102151TN Công nghệ sản xuất gốm sứ0Võ Thị Thu Hiền
1907107634024102151Công nghệ sản xuất thủy tinh2.5Dương Thị Hồng PhấnT4,1-4,B2063-15
1908107635024102151TN Công nghệ sản xuất thủy tinh0Võ Thị Thu Hiền
1909107636024102151PBL 2: DA nghiên cứu gai công, chế tạo SP silicat3Dương Thị Hồng Phấn
1910107637024102151PBL 3: DA xác định, ĐG tính chất và đặc trưng SP2Trịnh Lê Huyên
1911107638024102420AĐại cương hóa học và nhiên liệu3Nguyễn Thị Thanh Xuân
1912107638024102420BĐại cương hóa học và nhiên liệu3Nguyễn Thị Thanh Xuân
1913107640024102252Động cơ và ô nhiễm môi trường2.5
1914107641024102152Các quá trình cơ bản tổng hợp hữu cơ2
1915107643024102348Phát triển sản phẩm CNSH2Lê Lý Thùy Trâm
1916107643024102354Phát triển sản phẩm CNSH2Lê Lý Thùy Trâm
1917107644024102148APBL 4: Sản xuất sản phẩm3Ngô Thái Bích Vân
1918107644024102148BPBL 4: Sản xuất sản phẩm3Nguyễn Hoàng Minh
1919107644024102149APBL 4: Sản xuất sản phẩm3Đoàn Ngọc Trà My
1920107644024102149BPBL 4: Sản xuất sản phẩm3Bùi Xuân Đông
1921107649024102048Tối ưu hóa quá trình sản xuất2Nguyễn Đình Lâm
1922107652024102048Tin học ứng dụng trong CNSH1Tạ Ngọc Ly
1923107653024102048APBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm3Nguyễn Thị Minh Xuân
1924107653024102048BPBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất sản phẩm3Tạ Ngọc Ly
1925107654024102048Các quá trình trong công nghệ enzyme2Nguyễn Hoàng Minh
1926107655024102048Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng2
1927107656024102048Kỹ thuật phân tích và chẩn đoán phân từ2
1928107657024102048Kỹ thuật thu nhận các hợp chất thứ cấp từ thực vật2Nguyễn Hoàng Trung Hiếu
1929107658024102048Cảm biến sinh học2Đoàn Ngọc Trà My
1930107659024102048Công nghệ tế bào gốc2Nguyễn Thị Minh XuânT5,6-8,F1033-14
1931107660024102048Vật liệu y sinh2
1932107661024102048Sinh học ung thư2Ngô Thái Bích Vân
1933107662024102048CNSH trong chẩn đoán y học2Tạ Ngọc Ly
1934107663024102048Công nghệ hóa sinh2Bùi Xuân ĐôngT6,6-8,E3023-14
1935107664024102048Công nghệ sản xuất vaccine2
1936107665024102048Công nghệ sản xuất kháng thể đơn dòng2
1937107667024102145An toàn thực phẩm2Hồ Lê Hân
1938107667024102146An toàn thực phẩm2Hồ Lê Hân
1939107667024102147An toàn thực phẩm2Hồ Lê Hân
1940107675024102045Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm2Tạ Thị Tố Quyên
1941107675024102046Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm2Tạ Thị Tố Quyên
1942107676024102045PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất3Tạ Thị Tố Quyên
1943107676024102046PBL 5: Thiết kế phân xưởng sản xuất3Nguyễn Thị Lan Anh
1944107677024102045Phụ gia thực phẩm2.5Nguyễn Thị Lan AnhT2,7-10,XP3-14
1945107677024102046Phụ gia thực phẩm2.5Nguyễn Thị Lan AnhT3,7-10,B3033-14
1946107678024102045TN Phụ gia thực phẩm0Nguyễn Thị Lan Anh
1947107678024102046TN Phụ gia thực phẩm0Nguyễn Thị Lan Anh
1948107679024102045Hương liệu thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT2,1-4,F4053-14
1949107679024102046Hương liệu thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT3,1-4,E3033-14
1950107680024102045TN Hương liệu thực phẩm0Mạc Thị Hà Thanh
1951107680024102046TN Hương liệu thực phẩm0Mạc Thị Hà Thanh
1952107687024102051Vật liệu nano2Phạm Ngọc Tùng
1953107693024102050Kỹ thuật sơn2.5Dương Thế Hy
1954107694024102050TN Kỹ thuật sơn (0.5)0Nguyễn Kim Sơn
1955107695024102050Kỹ thuật vật liệu cao su2.5Phạm Ngọc Tùng
1956107696024102050TN Kỹ thuật vật liệu cao su (0.5)0Nguyễn Kim Sơn
1957107697024102050Công nghệ dầu khí đại cương2Trương Hữu Trì
1958107698024102050Phụ gia và hoá chất xây dựng2Nguyễn Dân
1959107699024102050Lão hóa trong vật liệu polymer2
1960107700024102050Nhựa trao đổi ion2
1961107701024102050Polymer sinh học2
1962107702024102050PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP polymer3Dương Thế Hy
1963107710024102051Công nghệ sơn2.5Dương Thế HyT7,6-9,E2063-14
1964107711024102051TN Công nghệ sơn (0.5TC)0Nguyễn Kim Sơn
1965107712024102051Bê tông trong môi trường và khí hậu nhiệt đới2Trịnh Lê Huyên
1966107713024102051Vật liệu polymer composite2.5Đoàn Thị Thu Loan
1967107714024102051TN Vật liệu polymer composite (0.5)0Nguyễn Kim Sơn
1968107715024102051Thủy tinh kỹ thuật và dân dụng2Dương Thị Hồng Phấn
1969107716024102051Phương pháp phân tích Hóa lý ƯD trong CNSX VL Sili3Phạm Cẩm Nam
1970107717024102051Vật liệu xây dựng không nung2
1971107718024102051Vật liệu vô cơ không kim loại2Nguyễn Văn Dũng
1972107719024102051PBL 5: DA nghiên cứu phát triển SP silicat3Nguyễn Văn Dũng
1973107721024102152Phương pháp tính trong công nghệ hóa học2Nguyễn Thanh Bình
1974107730024102052Tổng hợp và phân tích polymer2Đoàn Thị Thu Loan
1975107731024102052Kỹ thuật sản xuất chất dẻo2
1976107732024102052Kỹ thuật an toàn công nghệ2Phan Thanh Sơn
1977107733024102052Năng lượng tái tạo2Nguyễn Thị Thanh Xuân
1978107734024102052Thiết kế thiết bị trao đổi nhiệt2Thái Ngọc Sơn
1979107735024102052Mạng nhiệt2
1980107736024102052Đường ống và thiết bị vận chuyển2Nguyễn Thanh Bình
1981107737024102052Bơm, Quạt, Máy nén2
1982107738024102052PBL5 (Thiết bị và vật liệu trong công nghệ dầu khí3Nguyễn Đình Lâm
1983107899024102354Sinh lý học người2Ngô Thái Bích Vân
1984107900024102354Dược lý đại cương2Đoàn Ngọc Trà My
1985107901024102354Hóa lý - Hóa keo3.5Tạ Ngọc Ly
1986107915024102145Dụng cụ đo lường và thiết bị thực phẩm2Trương Thị Minh Hạnh
1987107915024102146Dụng cụ đo lường và thiết bị thực phẩm2Trương Thị Minh Hạnh
1988107915024102147Dụng cụ đo lường và thiết bị thực phẩm2Trương Thị Minh Hạnh
1989107916024102354TN Hóa lý - Hóa keo (0.5TC)0Huỳnh Thị Thanh Thắng
1990108049124102350Cơ học ứng dụng3Nguyễn Thị Kim Loan
1991108049124102351Cơ học ứng dụng3Nguyễn Thị Kim Loan
1992109016324102073An toàn lao động2Võ Duy Hùng
1993109038224102271Vật liệu xây dựng2Nguyễn Minh Hải
1994109038224102272Vật liệu xây dựng2Nguyễn Văn Quang
1995109038224102283Vật liệu xây dựng2Đỗ Thị Phượng
1996109038224102284Vật liệu xây dựng2Nguyễn Đức Tuấn
1997109059324102164Công nghệ bêtông 13Nguyễn Đức Tuấn
1998109065324102064Công nghệ bêtông 23Lê Xuân Chương
1999109077324102164Vật liệu thuỷ tinh Xây dựng2
2000109099024102259Nền và Móng2Đỗ Hữu Đạo
2001109099024102262Nền và Móng2Đỗ Hữu Đạo
2002109099024102264Nền và Móng2Phạm Văn Ngọc
2003109099024102267Nền và Móng2Phạm Văn Ngọc
2004109099024102268Nền và Móng2Nguyễn Thu Hà
2005109099024102269Nền và Móng2Phạm Văn Ngọc
2006109099024102273Nền và Móng2Hoàng Phương Hoa
2007109099024102275Nền và Móng2Nguyễn Thu Hà
2008109099024102277Nền và Móng2Nguyễn Thu Hà
2009109099024102278Nền và Móng2Nguyễn Xuân Toản
2010109118324102159Giao thông đô thị & TK Đường phố2Võ Đức Hoàng
2011109118324102160Giao thông đô thị & TK Đường phố2Phạm Ngọc Phương
2012109164324102473Nhập môn ngành KTCSHT2Trần Thị Phương Anh
2013109214024102459Nhập môn ngành2Trần Thị Phương Anh
2014109217024102073Kỹ năng nghề nghiệp2
2015109217024102259Kỹ năng nghề nghiệp2
2016109217024102264Kỹ năng nghề nghiệp2Hoàng Trọng Lâm
2017109219024102159Thi công đường3Nguyễn Biên Cương
2018109219024102160Thi công đường3Trần Thị Thu Thảo
2019109229024102278APBL 2: Nền và móng1Nguyễn Xuân Toản
2020109229024102278BPBL 2: Nền và móng1
2021109240024102073Quản lý giao thông đô thị2Võ Hải Lăng
2022109241024102073BIM trong xây dựng2Võ Duy Hùng
2023109242024102073Giao thông thông minh2
2024109246024102359Địa chất công trình2.5Nguyễn Thị Ngọc Yến
2025109246024102362Địa chất công trình2.5Bạch Quốc Tiến
2026109246024102375Địa chất công trình2.5Bạch Quốc Tiến
2027109247024102359TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Nguyễn Thị Ngọc Yến
2028109247024102362TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Bạch Quốc Tiến
2029109247024102375TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Bạch Quốc Tiến
2030109251024102275Trắc địa3Trần Khắc Vỹ
2031109251024102364Trắc địa3Trần Khắc Vỹ
2032109251024102367Trắc địa3Phan Đức Tâm
2033109251024102368Trắc địa3Phan Đức Tâm
2034109251024102369Trắc địa3Phan Đức Tâm
2035109251024102373Trắc địa3Phan Đức Tâm
2036109251024102377Trắc địa3Phan Đức Tâm
2037109251024102378Trắc địa3Trần Khắc Vỹ
2038109252024102275TT Trắc địa (1TC)0Trần Khắc Vỹ
2039109252024102364TT Trắc địa (1TC)0Trần Khắc VỹT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP17-17
2040109252024102367TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu
2041109252024102368TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu
2042109252024102369TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu
2043109252024102373TT Trắc địa (1TC)0Phan Đức Tâm
2044109252024102377TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu
2045109252024102378TT Trắc địa (1TC)0Trần Khắc Vỹ
2046109253024102273TT công tác kỹ thuật xây dựng1
2047109257024102259Toán chuyên ngành 2: Phương pháp số3Nguyễn Duy Thảo
2048109260024102259Tổng quan công trình giao thông2Võ Hải Lăng
2049109260024102273Tổng quan công trình giao thông2Hoàng Trọng Lâm
2050109266024102159Thí nghiệm cầu đường1.5Nguyễn Thanh Cường
2051109266024102160Thí nghiệm cầu đường1.5Trần Thị Thu Thảo
2052109267024102159TH Thí nghiệm cầu đường0Lê Đức Châu
2053109267024102160TH Thí nghiệm cầu đường0Lê Đức Châu
2054109268024102159APBL 5: Thi công nền mặt đường1.5Trần Trung Việt
2055109268024102159BPBL 5: Thi công nền mặt đường1.5Nguyễn Biên Cương
2056109268024102159CPBL 5: Thi công nền mặt đường1.5Trần Thị Thu Thảo
2057109268024102160PBL 5: Thi công nền mặt đường1.5Trần Thị Thu Thảo
2058109269024102159Thi công cầu2Nguyễn Duy Thảo
2059109269024102160Thi công cầu2Nguyễn Xuân Toản
2060109270024102159APBL 6: Thi công cầu1.5
2061109270024102159BPBL 6: Thi công cầu1.5Nguyễn Duy Thảo
2062109270024102159CPBL 6: Thi công cầu1.5Nguyễn Duy Thảo
2063109270024102160PBL 6: Thi công cầu1.5Nguyễn Xuân Toản
2064109272024102264Hóa ứng dụng kỹ thuật 12Nguyễn Văn Quang
2065109273024102264Thực tập công nhân VLXD1Vũ Hoàng Trí
2066109278024102164Công nghệ gốm xây dựng 12Đỗ Thị Phượng
2067109279024102164APBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 12Đỗ Thị Phượng
2068109279024102164BPBL 4: Công nghệ gốm xây dựng 12Đỗ Thị Phượng
2069109280024102164APBL 5: Công nghệ bê tông 12Nguyễn Đức Tuấn
2070109280024102164BPBL 5: Công nghệ bê tông 12Nguyễn Đức Tuấn
2071109282024102164Kiểm định và TN Vật liệu công trình2Nguyễn Thị Tuyết An
2072109283024102164ATH Kiểm định và TN Vật liệu công trình0Vũ Hoàng Trí
2073109283024102164BTH Kiểm định và TN Vật liệu công trình0Vũ Hoàng Trí
2074109284024102164Vật liệu cách nhiệt, chịu nhiệt2Đỗ Thị Phượng
2075109285024102164Vật liệu trang trí, hoàn thiện2Lê Xuân Chương
2076109289024102259APBL 1: Nền và móng1Đỗ Hữu Đạo
2077109289024102259BPBL 1: Nền và móng1Đỗ Hữu Đạo
2078109289024102264APBL 1: Nền và móng1Phạm Văn Ngọc
2079109289024102264BPBL 1: Nền và móng1
2080109289024102267APBL 1: Nền và móng1Phạm Văn Ngọc
2081109289024102267BPBL 1: Nền và móng1Phạm Văn Ngọc
2082109289024102268APBL 1: Nền và móng1Nguyễn Thu Hà
2083109289024102268BPBL 1: Nền và móng1Nguyễn Thu Hà
2084109289024102269APBL 1: Nền và móng1Đỗ Hữu Đạo
2085109289024102269BPBL 1: Nền và móng1Phạm Văn Ngọc
2086109289024102273PBL 1: Nền và móng1Hoàng Phương Hoa
2087109289024102275APBL 1: Nền và móng1Nguyễn Thu Hà
2088109289024102275BPBL 1: Nền và móng1
2089109295024102173Chuẩn bị kỹ thuật khu đất xây dựng2Võ Đức Hoàng
2090109303024102159Kinh tế xây dựng cầu đường2Trần Thị Thu Thảo
2091109303024102160Kinh tế xây dựng cầu đường2Nguyễn Lan
2092109304024102264An toàn lao động trong sản xuất VLXD2Nguyễn Lan
2093109305024102464Nhập môn ngành VLXD2Nguyễn Văn Quang
2094109307024102073Phương pháp nghiên cứu khoa học2Nguyễn Phước Quý Duy
2095109307024102259Phương pháp nghiên cứu khoa học2Nguyễn Phước Quý Duy
2096109307024102264Phương pháp nghiên cứu khoa học2Nguyễn Minh Hải
2097109308024102159Học máy trong XD2Phan Hoàng Nam
2098109308024102160Học máy trong XD2Phan Hoàng Nam
2099109309024102159Dữ liệu lớn trong XD2
2100109309024102160Dữ liệu lớn trong XD2
2101109319024102064Độ tin cậy và tuổi thọ công trình2Đỗ Việt HảiT6,8-10,E201A3-14
2102109328024102059Cầu nhịp lớn2Nguyễn Văn Mỹ
2103109328024102060Cầu nhịp lớn2Hoàng Trọng Lâm
2104109329024102059Công trình ngầm2Hồ Mạnh Hùng
2105109329024102060Công trình ngầm2Hoàng Phương Hoa
2106109330024102059APBL9a: Cầu nhịp lớn 1.5Nguyễn Văn MỹT3,1-3,HL2013-14
2107109330024102059BPBL9a: Cầu nhịp lớn 1.5
2108109330024102060PBL9a: Cầu nhịp lớn 1.5Hoàng Trọng Lâm
2109109331024102059APBL9b: Công trình ngầm1.5Hồ Mạnh Hùng
2110109331024102059BPBL9b: Công trình ngầm1.5
2111109331024102060PBL9b: Công trình ngầm1.5Hoàng Phương Hoa
2112109332024102059Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường3Nguyễn Thanh Cường
2113109332024102060Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đường3Phạm Ngọc Phương
2114109333024102059TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn0Lê Đức Châu
2115109333024102060TN Quản lý, khai thác và kiểm định công trình đườn0Lê Đức Châu
2116109334024102059Xây dựng đường trong điều kiện đặc biệt2Châu Trường Linh
2117109334024102060Xây dựng đường trong điều kiện đặc biệt2Nguyễn Hồng HảiT3,8-10,E110B3-14
2118109335024102059APBL10: Thi công công trình đường trong điều kiện đ1.5Châu Trường Linh
2119109335024102059BPBL10: Thi công công trình đường trong điều kiện đ1.5Châu Trường Linh
2120109335024102060PBL10: Thi công công trình đường trong điều kiện đ1.5Nguyễn Hồng Hải
2121109336024102059Khai thác & kiểm định cầu2Lê Văn Lạc
2122109336024102060Khai thác & kiểm định cầu2Nguyễn LanT4,8-10,E110B3-14
2123109337024102059Thiết kế cầu chịu tải trọng đặc biệt2
2124109337024102060Thiết kế cầu chịu tải trọng đặc biệt2
2125109338024102059Thiết kế cầu đô thị2
2126109338024102060Thiết kế cầu đô thị2
2127109339024102059Phân tích dữ liệu giao thông2Trần Thị Phương Anh
2128109339024102060Phân tích dữ liệu giao thông2Nguyễn Phước Quý Duy
2129109340024102059Giao thông bền vững2
2130109340024102060Giao thông bền vững2
2131109341024102059Giao thông thông minh2
2132109341024102060Giao thông thông minh2
2133109344024102059Thiết kế cầu đường sắt2Nguyễn Văn Mỹ
2134109344024102060Thiết kế cầu đường sắt2Nguyễn Xuân Toản
2135109346024102164Tin học ứng dụng VLXD2Võ Duy Hùng
2136109347024102164TH Tin học ứng dụng VLXD0Võ Duy Hùng
2137109357024102064APBL 8. Công nghệ bê tông 22Lê Xuân Chương
2138109357024102064BPBL 8. Công nghệ bê tông 22Lê Xuân Chương
2139109358024102064Bê tông nhẹ2Lê Xuân Chương
2140109359024102064Thí nghiệm hiện trường2Nguyễn Thị Tuyết An
2141109360024102064TN Thí nghiệm hiện trường0Vũ Hoàng Trí
2142109361024102064Vật liệu gốm chống cháy, cách nhiệt2
2143109362024102064Bê tông chất lượng cao2Huỳnh Phương Nam
2144109363024102064Vật liệu sử dụng phế liệu, phế thải2Nguyễn Minh Hải
2145109364024102064Vật liệu xây dựng thông minh2Nguyễn Văn Quang
2146109366024102064Kiểm định & TN công trình2
2147109367024102064TN Kiểm định & TN công trình0
2148109373024102073PBL 6: Quản lý hạ tầng đô thị bằng GIS2.5Võ Hải Lăng
2149109374024102073Thi công công trình giao thông đô thị2Trần Trung Việt
2150109375024102073Thi công công trình hạ tầng ngầm đô thị2Hoàng Phương Hoa
2151109376024102073Giao thông đô thị2
2152109380024102462Nhập môn ngành BIM & AI2Đỗ Việt Hải
2153109461024102362Toán ứng dụng 23Trần Đình Minh
2154109464024102262APBL Kết cấu công trình xây dựng3Cao Văn Lâm
2155109464024102262BPBL Kết cấu công trình xây dựng3
2156109465024102262Ứng dụng BIM trong thiết kế kỹ thuật2Võ Duy Hùng
2157109466024102262Phân tích kết cấu2Đỗ Việt Hải
2158109498024102262Tổng quan công trình xây dựng2Cao Văn Lâm
2159110005324102167Lý thuyết đàn hồi2Đỗ Minh Đức
2160110005324102168Lý thuyết đàn hồi2Phan Đình Hào
2161110005324102169Lý thuyết đàn hồi2Đinh Thị Như Thảo
2162110138224102271Cơ học công trình3Phan Đình Hào
2163110138224102272Cơ học công trình3Đỗ Minh Đức
2164110214124102283Kết cấu Bê tông cốt thép3Nguyễn Quang Tùng
2165110214124102284Kết cấu Bê tông cốt thép3Trần Thanh Bình
2166110215324102167An toàn lao động1Lê Ngọc Quyết
2167110215324102168An toàn lao động1Lê Ngọc Quyết
2168110215324102169An toàn lao động1Lê Ngọc Quyết
2169110254024102467Nhập môn ngành2Phạm Mỹ
2170110254024102468Nhập môn ngành2Nguyễn Tấn Hưng
2171110254024102469Nhập môn ngành2Vương Lê Thắng
2172110279324102067Ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng2Phạm Mỹ
2173110279324102069Ứng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng2Lê Ngọc Quyết
2174110279324102069BỨng dụng BIM trong quản lý thi công xây dựng2Đặng Công Thuật
2175110280324102167Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài2Nguyễn Văn Chính
2176110280324102168Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài2
2177110280324102169Thiết kế kết cấu BTCT theo tiêu chuẩn nước ngoài2Trần Thanh Bình
2178110281324102167Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài2Nguyễn Tấn Hưng
2179110281324102168Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài2
2180110281324102169Thiết kế kết cấu thép theo tiêu chuẩn nước ngoài2Trần Quang Hưng
2181110288324102171Kết cấu công trình (KT)2Trần Thanh Bình
2182110288324102172Kết cấu công trình (KT)2Lê Anh Tuấn
2183110290024102259Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản3Trịnh Quang Thịnh
2184110290024102264Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản3Trịnh Quang Thịnh
2185110290024102267Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản3Vương Lê Thắng
2186110290024102268Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản3Nguyễn Văn Chính
2187110290024102269Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản3Trịnh Quang Thịnh
2188110290024102273Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản3Nguyễn Quang Tùng
2189110290024102275Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản3Trịnh Quang Thịnh
2190110290024102277Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản3Phạm Ngọc Vinh
2191110290024102278Kết cấu Bê tông cốt thép - phần cơ bản3Trần Thanh Bình
2192110291024102167Quản trị học đại cương2Huỳnh Thị Minh Trúc
2193110291024102168Quản trị học đại cương2Huỳnh Thị Minh Trúc
2194110291024102169Quản trị học đại cương2Trương Quỳnh Châu
2195110295024102067Học kỳ doanh nghiệp2Đặng Công Thuật
2196110295024102069Học kỳ doanh nghiệp2Trần Quang Hưng
2197110296024102067Kết cấu thép công trình cao2Nguyễn Tấn Hưng
2198110296024102069Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang Hưng
2199110297024102067ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu2Lê Cao Tuấn
2200110297024102067BƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu2
2201110297024102069ƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu2
2202110297024102069BƯD tin học nâng cao trong phân tích kết cấu2Đinh Thị Như Thảo
2203110302024102373Cơ học kết cấu4Nguyễn Thạc VũT2,7-10,S07073-15;17-19
2204110303024102259APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Phạm Ngọc Vinh
2205110303024102259BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Trần Thanh Bình
2206110303024102264APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Vương Lê Thắng
2207110303024102267APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Nguyễn Văn Chính
2208110303024102267BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Trịnh Quang Thịnh
2209110303024102268APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Nguyễn Quang TùngT5,1-2,E4013-18
2210110303024102268BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Trần Thanh Bình
2211110303024102269APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Vương Lê Thắng
2212110303024102269BPBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Phạm Ngọc Vinh
2213110303024102273PBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Trịnh Quang Thịnh
2214110303024102275APBL 2: Kết cấu bê tông cốt thép2Nguyễn Quang Tùng
2215110304024102277APBL 1: Kết cấu bê tông cốt thép2Trịnh Quang Thịnh
2216110304024102277BPBL 1: Kết cấu bê tông cốt thép2Nguyễn Văn Chính
2217110304024102277CPBL 1: Kết cấu bê tông cốt thép2Trần Thanh Bình
2218110304024102278APBL 1: Kết cấu bê tông cốt thép2Phạm Ngọc Vinh
2219110305024102267Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)3Bùi Quang Hiếu
2220110305024102268Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)3Bùi Quang Hiếu
2221110305024102269Toán chuyên ngành 2 (PPPTH)3Bùi Quang Hiếu
2222110311024102167APBL 5: Thiết kế nhà thép2Nguyễn Tấn Hưng
2223110311024102167BPBL 5: Thiết kế nhà thép2Nguyễn Tấn Hưng
2224110311024102168APBL 5: Thiết kế nhà thép2Phan Cẩm Vân
2225110311024102168BPBL 5: Thiết kế nhà thép2Phan Cẩm Vân
2226110311024102169APBL 5: Thiết kế nhà thép2Trần Quang Hưng
2227110311024102169BPBL 5: Thiết kế nhà thép2Trần Quang Hưng
2228110312024102167APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Lê Ngọc Quyết
2229110312024102167BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Mai Chánh Trung
2230110312024102168APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Mai Chánh Trung
2231110312024102168BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Phan Quang Vinh
2232110312024102169APBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Đặng Công Thuật
2233110312024102169BPBL 6: Tổ chức thi công xây dựng2Lê Khánh Toàn
2234110317024102167Định mức dự toán xây dựng2Phan Quang Vinh
2235110317024102168Định mức dự toán xây dựng2
2236110317024102169Định mức dự toán xây dựng2Phan Quang Vinh
2237110319024102167Thiết kế công trình thép2Nguyễn Tấn Hưng
2238110319024102168Thiết kế công trình thép2Phan Cẩm Vân
2239110319024102169Thiết kế công trình thép2Trần Quang Hưng
2240110320024102167Tổ chức thi công xây dựng2Phạm Mỹ
2241110320024102168Tổ chức thi công xây dựng2Mai Chánh Trung
2242110320024102169Tổ chức thi công xây dựng2Lê Khánh Toàn
2243110321024102071Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)2Lê Khánh Toàn
2244110321024102072Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT)2Đặng Công Thuật
2245110323024102173Dự toán xây dựng2Phan Quang Vinh
2246110324024102173Tổng quan công trình xây dựng dân dụng và CN2Phạm Mỹ
2247110334024102067Thiết kế công trình kháng chấn2Vương Lê Thắng
2248110334024102069Thiết kế công trình kháng chấn2Nguyễn Quang Tùng
2249110335024102067Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây 3Nguyễn Quang Tùng
2250110335024102069Khảo sát và nghiên cứu thực nghiệm công trình xây 3Nguyễn Quang Tùng
2251110336024102067ATN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)0Lê Xuân Dũng
2252110336024102067BTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)0Lê Xuân Dũng
2253110336024102069ATN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)0Châu Ngọc Bảo
2254110336024102069BTN Khảo sát và NC thực nghiệm công trình XD (2TC)0Châu Ngọc Bảo
2255110337024102067Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép2Nguyễn Văn Chính
2256110337024102069Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép2Vương Lê Thắng
2257110338024102067APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng3Nguyễn Văn Chính
2258110338024102067BPBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng3Nguyễn Văn Chính
2259110338024102067CPBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng3
2260110338024102069APBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng3Vương Lê Thắng
2261110338024102069BPBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng3Vương Lê Thắng
2262110338024102069CPBL 9.1 - Thiết kế kêt cấu công trình cao tầng3
2263110339024102067Thi công công trình cao tầng2Lê Khánh Toàn
2264110339024102069Thi công công trình cao tầng2Mai Chánh Trung
2265110340024102067Quản lý dự án xây dựng2Lê Ngọc Quyết
2266110340024102069Quản lý dự án xây dựng2Đặng Công Thuật
2267110341024102067Ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án2Phạm Mỹ
2268110341024102069Ứng dụng tin học nâng cao trong quản lý dự án2Mai Chánh Trung
2269110342024102067APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Phan Quang Vinh
2270110342024102067BPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Lê Khánh Toàn
2271110342024102067CPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3
2272110342024102069APBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Mai Chánh Trung
2273110342024102069BPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Phạm Mỹ
2274110342024102069CPBL 9.2 - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3
2275110377024102262Kết cấu Bê tông cốt thép4Phạm Ngọc Vinh
2276111019324102175Kinh tế xây dựng (X2)2Nguyễn Chí Công
2277111030324102075Tin học ứng dụng2Vũ Huy Công
2278111033324102075BĐồ án Tốt nghiệp (X2)10Khoa XDTL-TĐ
2279111074324102175Quản lý dự án (TC1)2Phan Hồng Sáng
2280111074324102177Quản lý dự án (TC1)2Phan Hồng Sáng
2281111119324102275Các phương pháp số3Nguyễn Công Luyến
2282111124324102175Thực tập Tốt nghiệp2Khoa XDTL-TĐ
2283111126224102267Thủy văn2Nguyễn Thành Phát
2284111126224102268Thủy văn2Nguyễn Thành Phát
2285111126224102269Thủy văn2Tô Thúy Nga
2286111126224102273Thủy văn2Phạm Thành Hưng
2287111126224102277Thủy văn2Nguyễn Thành Phát
2288111134324102177Kinh tế xây dựng (THXD)2Nguyễn Thanh Hải
2289111180024102475Nhập môn ngành (X2)2Vũ Huy Công
2290111180324102377Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng2Phạm Thành Hưng
2291111180324102378Cấu trúc và cơ sở dữ liệu trong xây dựng2Ngô Thanh Vũ
2292111181024102477Nhập môn ngành (THXD)2Nguyễn Thanh Hải
2293111185024102377Toán chuyên ngành 12Lê Văn Thảo
2294111189024102075Kỹ năng mềm và khởi nghiệp2Vũ Huy Công
2295111191024102359Cơ lưu chất2.5Tô Thúy Nga
2296111191024102362Cơ lưu chất2.5Đoàn Thụy Kim Phương
2297111191024102367Cơ lưu chất2.5Lê Văn Thảo
2298111191024102368Cơ lưu chất2.5Lê Văn Thảo
2299111191024102369Cơ lưu chất2.5Tô Thúy Nga
2300111191024102373Cơ lưu chất2.5Đoàn Thụy Kim Phương
2301111191024102375Cơ lưu chất2.5Đoàn Thụy Kim Phương
2302111191024102377Cơ lưu chất2.5Lê Văn Thảo
2303111191024102378Cơ lưu chất2.5Tô Thúy Nga
2304111192024102359TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê Hùng
2305111192024102362TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê Hùng
2306111192024102367TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê Hùng
2307111192024102368TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê Hùng
2308111192024102369TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê Hùng
2309111192024102373TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê Hùng
2310111192024102375TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê Hùng
2311111192024102377TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê Hùng
2312111192024102378TN cơ lưu chất (0.5 TC)0Lê Hùng
2313111193024102379Thủy lực trong kỹ thuật môi trường2Đoàn Thụy Kim Phương
2314111193024102381Thủy lực trong kỹ thuật môi trường2Lê Văn Thảo
2315111194024102173Công trình cấp nước2Vũ Huy Công
2316111195024102173Công trình thoát nước2Vũ Huy Công
2317111196024102275Thủy văn công trình2Phạm Thành Hưng
2318111197024102275TT Thủy văn công trình0Nguyễn Thành Phát
2319111203024102175Ứng dụng Gis trong xây dựng2Võ Ngọc DươngT4,2-3,A111B3-18
2320111204024102175Thi công 12Đoàn Viết Long
2321111205024102175Thủy năng2Nguyễn Thanh Hảo
2322111206024102175PBL 5: Thiết kế kỹ thuật thi công và QLDA2Đoàn Viết Long
2323111207024102175Quản lý tổng hợp lưu vực sông2
2324111208024102175Biến đổi khí hậu và phòng chống thiên tai2Võ Ngọc Dương
2325111209024102175Quản lý khai thác công trình thủy lợi2
2326111212024102277Toán chuyên ngành 33Nguyễn Công Luyến
2327111213024102277Lập trình trên môi trường WIndows2Ngô Thanh Vũ
2328111214024102277TH Lập trình trên môi trường WIndows0Phạm Lý Triều
2329111218024102177APBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông2Lê Văn Thảo
2330111218024102177BPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông2Nguyễn Ngọc Hậu
2331111218024102177CPBL 4: ƯDTH trong thiết kế công trình giao thông2Lê Văn Thảo
2332111219024102177APBL 5: ƯDTH trong thiết kế kỹ thuật thi công2Đoàn Viết Long
2333111219024102177BPBL 5: ƯDTH trong thiết kế kỹ thuật thi công2Đoàn Viết Long
2334111219024102177CPBL 5: ƯDTH trong thiết kế kỹ thuật thi công2Ngô Văn Dũng
2335111226024102177Công trình giao thông3Lê Văn ThảoT2,8-10,F3093-18
2336111227024102177Kỹ thuật thi công3Ngô Văn Dũng
2337111228024102173APBL 4: San nền và cấp thoát nước3Võ Đức Hoàng
2338111228024102173BPBL 4: San nền và cấp thoát nước3
2339111237024102075Mô hình chất lượng nước2Đoàn Thụy Kim Phương
2340111238024102073Ứng dụng GIS trong hạ tầng kỹ thuật3Nguyễn Thành Phát
2341111239024102177Kỹ năng nghề nghiệp2Nguyễn Công Luyến
2342111240024102075Phương pháp nghiên cứu khoa học2Nguyễn Chí Công
2343111240024102177Phương pháp nghiên cứu khoa học2Nguyễn Chí Công
2344111241024102177Quản trị doanh nghiệp2
2345111250024102175Mô hình toán ngập lụt đô thị2Tô Thúy Nga
2346111252024102077Thiết kế công trình đường3Nguyễn Ngọc Hậu
2347111253024102077Kết cấu nhà cao tầng3Nguyễn Công Luyến
2348111254024102077Công trình ven bờ biển3Vũ Huy Công
2349111255024102077Bê tông cốt thép dự ứng lực2Nguyễn Công LuyếnT3,1-3,C3023-14
2350111256024102077Thiết kế nhà thép2Nguyễn Ngọc Hậu
2351111257024102077Kiến trúc dân dụng và công nghiệp2
2352111258024102077Thiết kế công trình cầu3Lê Văn Thảo
2353111259024102077Tổ chức thi công3Ngô Văn Dũng
2354111260024102077APBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng3Ngô Thanh Vũ
2355111260024102077BPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng3Ngô Thanh Vũ
2356111260024102077CPBL 7. Tự động hóa thiết kế trong xây dựng3Ngô Thanh Vũ
2357111263024102175An toàn lao động2
2358111264024102175Luật xây dựng2
2359111265024102175Thiết kế hệ thống quan trắc2Nguyễn Thanh Hảo
2360111266024102175Kiểm định kết cấu công trình2
2361111267024102175Thiết kế cấp nước đô thị2
2362111268024102175Bê tông thủy công2
2363111275024102075Mô hình hóa hệ thống tài nguyên nước3Tô Thúy Nga
2364111276024102075PBL 8: Mô hình hóa HT Tài nguyên nước 2Tô Thúy Nga
2365111277024102075Ổn định nền móng công trình thủy3Nguyễn Văn Hướng
2366111278024102075Quy hoạch và quản lý nguồn nước2Tô Thúy Nga
2367111279024102075Ứng dụng viễn thám trong quản lý tài nguyên nước2
2368111280024102075Công nghệ BIM trong xây dựng2Nguyễn Thanh Hải
2369111281024102075Năng lượng tái tạo2
2370111282024102075Vận chuyển bùn cát2
2371111283024102075Cơ học nước ngầm 2
2372111285024102478Nhập môn ngành - kỹ năng mềm2Nguyễn Chí Công
2373111327024102278Các phương pháp số2Nguyễn Công Luyến
2374111328024102278Ứng dụng GIS trong quản lý và phát triển đô thị 2Võ Ngọc Dương
2375111354024102278Lập trình trên môi trường WIndows2Ngô Thanh Vũ
2376117001124102145Môi trường2Trần Vũ Chi Mai
2377117001124102146Môi trường2Trần Hà Quân
2378117001124102147Môi trường2Nguyễn Lan Phương
2379117001124102259Môi trường2Phan Thị Kim Thủy
2380117001124102277Môi trường2Hồ Hồng Quyên
2381117001124102367Môi trường2Lê Năng Định
2382117001124102368Môi trường2Trần Hà Quân
2383117001124102369Môi trường2Phạm Thị Kim Thoa
2384117001124102417Môi trường2Phạm Thị Kim Thoa
2385117001124102418Môi trường2Trần Vũ Chi Mai
2386117001124102427Môi trường2Lê Thị Xuân Thùy
2387117001124102428Môi trường2Phan Thị Kim Thủy
2388117001124102429Môi trường2Nguyễn Lan Phương
2389117001124102430Môi trường2Lê Năng Định
2390117001124102438Môi trường2Hồ Hồng Quyên
2391117001124102439Môi trường2Nguyễn Lan Phương
2392117001124102440Môi trường2Lê Thị Xuân Thùy
2393117001124102441Môi trường2Mai Thị Thùy Dương
2394117001124102443Môi trường2Phạm Thị Kim Thoa
2395117001124102444Môi trường2Phan Thị Kim Thủy
2396117001124102448Môi trường2Hồ Hồng Quyên
2397117001124102452Môi trường2Mai Thị Thùy Dương
2398117001124102454Môi trường2Trần Vũ Chi Mai
2399117001124102479Môi trường2Trần Vũ Chi Mai
2400117001124102481Môi trường2Nguyễn Lan Phương
2401117001124102483Môi trường2Trần Vũ Chi Mai
2402117001124102484Môi trường2Nguyễn Lan Phương
2403117001124102485Môi trường2Trần Hà Quân
2404117001124102486Môi trường2Mai Thị Thùy Dương
2405117003324102279Độc học môi trường2Lê Phước CườngT3,8-9,B2023-18
2406117014324102079Quản lý Chất thải nguy hại2Võ Diệp Ngọc KhôiT6,1-3,B1023-14
2407117014324102081Quản lý Chất thải nguy hại2Lê Hoàng Sơn
2408117027324102079Sản xuất sạch hơn2
2409117035224102279Thông gió2Nguyễn Đình HuấnT2,1-2,S07013-18
2410117049124102181Quản lý Chất lượng môi trường2Lê Phước CườngT4,9-10,F4033-18
2411117084324102179Quản lý tổng hợp nguồn nước2
2412117084324102181Quản lý tổng hợp nguồn nước2
2413117085324102179Mô hình Chất lượng nước2Nguyễn Dương Quang Chánh
2414117085324102181Mô hình Chất lượng nước2Nguyễn Dương Quang Chánh
2415117119024102471Môi trường đô thị và kiến trúc2Phạm Thị Kim Thoa
2416117119024102472Môi trường đô thị và kiến trúc2Phạm Thị Kim Thoa
2417117120324102479Nhập môn ngành2Lê Năng Định
2418117120324102481Nhập môn ngành2Lê Phước Cường
2419117146324102079ISO 14001 & Kiểm toán môi trường2Phan Như ThúcT4,1-3,XP3-14
2420117146324102081ISO 14001 & Kiểm toán môi trường2Phan Như Thúc
2421117156324102079Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn2Phan Thị Kim ThủyT6,8-10,XP3-14
2422117156324102081Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn2Trần Hà Quân
2423117157324102079Tiết kiệm năng lượng trong công trình2Nguyễn Đình HuấnT3,6-8,B3043-14
2424117157324102181Tiết kiệm năng lượng trong công trình2Nguyễn Đình HuấnT6,4-5,F2083-18
2425117165024102379Hóa học môi trường2Lê Thị Xuân Thùy
2426117165024102381Hóa học môi trường2Lê Thị Xuân Thùy
2427117166024102379Hóa phân tích môi trường4Lê Thị Xuân Thùy
2428117166024102381Hóa phân tích môi trường4Lê Thị Xuân Thùy
2429117167024102379TN Hóa phân tích môi trường (1TC)0Hoàng Ngọc Ân
2430117167024102381TN Hóa phân tích môi trường (1TC)0Hoàng Ngọc Ân
2431117169024102379Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường3Nguyễn Dương Quang Chánh
2432117169024102381Chuyển khối trong kỹ thuật môi trường3Lê Hoàng Sơn
2433117170024102379Vi sinh vật môi trường2Lê Phước Cường
2434117170024102381Vi sinh vật môi trường2Lê Phước Cường
2435117179024102279Xử lý khí thải3Nguyễn Phước Quý An
2436117180024102279PBL 2 - Thông gió và xử lý khí thải4Nguyễn Phước Quý An
2437117181024102279Mạng lưới thoát nước2Nguyễn Lan Phương
2438117181024102281Mạng lưới thoát nước2Lê Năng Định
2439117187024102281Tiếng anh chuyên ngành (MT)2Lê Phước Cường
2440117188024102179Đánh giá tác động môi trường2Phan Như Thúc
2441117188024102181Đánh giá tác động môi trường2Phan Như Thúc
2442117189024102179APBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị2Võ Diệp Ngọc KhôiT3,1-2,E201B6-18
2443117189024102179BPBL 4_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị2Lê Hoàng SơnT7,6-7,F2066-18
2444117190024102179An toàn và vệ sinh lao động2Võ Diệp Ngọc Khôi
2445117191024102179Tin học ứng dụng3Nguyễn Đình Huấn
2446117191024102181Tin học ứng dụng3Nguyễn Đình Huấn
2447117193024102281APBL 2: Xử lý nước thải2Nguyễn Dương Quang ChánhT6,4-5,E204B6-18
2448117193024102281BPBL 2: Xử lý nước thải2Phan Thị Kim ThủyT2,9-10,E4066-18
2449117195024102181APBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị2Võ Diệp Ngọc KhôiT5,3-4,B2026-18
2450117195024102181BPBL 3_Quy hoạch thu gom chất thải rắn đô thị2Lê Hoàng SơnT7,8-9,F2066-18
2451117196024102181APBL 4: Đánh giá tác động môi trường2Lê Năng ĐịnhT2,9-10,F4016-18
2452117196024102181BPBL 4: Đánh giá tác động môi trường2Phan Như ThúcT3,1-2,XP6-18
2453117197024102181Gis ứng dụng3Phạm Thị Kim Thoa
2454117200024102279Cấp thoát nước bên trong công trình2Mai Thị Thùy Dương
2455117203024102281Xử lý nước thải4Trần Văn QuangT4,1-3,XP3-18
2456117204024102281TH Xử lý nước thải (1TC)0Dương Gia Đức
2457117205024102173Công trình xử lý môi trường2Lê Hoàng Sơn
2458117208024102179Quản lý Chất thải rắn2Lê Hoàng Sơn
2459117208024102181Quản lý Chất thải rắn2Võ Diệp Ngọc Khôi
2460117210024102179Thi công mạng lưới cấp thoát nước2Lê Năng Định
2461117217024102081Vi khí hậu2
2462117218024102079PBL 7_ Xử lý CTR2Võ Diệp Ngọc Khôi
2463117219024102079Thực hành đánh giá tác động môi trường2Lê Năng Định
2464117221024102079Quản lý nước mưa đô thị2
2465117221024102081Quản lý nước mưa đô thị2
2466117222024102079Biến đổi khí hậu2Nguyễn Phước Quý AnT5,8-10,E204B3-14
2467117222024102281Biến đổi khí hậu2Nguyễn Phước Quý An
2468117223024102079Truyền thông môi trường2Lê Phước Cường
2469117225024102079Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất3Hồ Hồng Quyên
2470117226024102281Quản lý tổng hợp vùng bờ2Phan Như Thúc
2471117228024102081Quản lý sinh vật ngoại lai xâm hại2Hồ Hồng Quyên
2472117229024102081Sản xuất sạch hơn3Nguyễn Phước Quý An
2473117230024102081Quản lý tài nguyên năng lượng và khoáng sản2Hồ Hồng Quyên
2474117231024102081APBL 6_Xử lý chất thải rắn2Lê Hoàng SơnT4,6-8,A111A6-18
2475117231024102081BPBL 6_Xử lý chất thải rắn2Võ Diệp Ngọc KhôiT4,3-5,A111A6-18
2476117232024102081APBL 7_Ứng dụng GIS trong QLTN&MT2Phạm Thị Kim ThoaT7,6-8,A111A3-18
2477117232024102081BPBL 7_Ứng dụng GIS trong QLTN&MT2Lê Hoàng SơnT5,1-3,A111A3-18
2478118004324102383Thực tập Nhận thức1Huỳnh Thị Minh Trúc
2479118004324102384Thực tập Nhận thức1Trương Quỳnh Châu
2480118004324102395Thực tập Nhận thức1Ngô Ngọc Tri
2481118023324102183Định giá sản phẩm xây dựng2Phạm Thị Trang
2482118023324102184Định giá sản phẩm xây dựng2Phạm Thị Trang
2483118031324102179Kinh tế môi trường2Lê Hoàng Sơn
2484118053324102348Marketing căn bản2Nguyễn Thị Thu Thủy
2485118054324102083Giao tiếp kinh doanh2
2486118054324102084Giao tiếp kinh doanh2
2487118054324102285Giao tiếp kinh doanh2
2488118054324102286Giao tiếp kinh doanh2
2489118075324102044Quản lý Dự án2Lê Thị Kim Oanh
2490118075324102071Quản lý Dự án2Huỳnh Nhật Tố
2491118075324102072Quản lý Dự án2Huỳnh Nhật Tố
2492118075324102152Quản lý Dự án2Lê Thị Kim Oanh
2493118075324102159Quản lý Dự án2Lê Thị Huỳnh Anh
2494118075324102160Quản lý Dự án2Huỳnh Nhật Tố
2495118085324102164Kinh tế xây dựng2Phạm Thị Trang
2496118093324102022Quản trị học2Nguyễn Thị Thu Thủy
2497118093324102023Quản trị học2Nguyễn Thị Thu Thủy
2498118093324102050Quản trị học2Nguyễn Thị Thu Thủy
2499118093324102051Quản trị học2Nguyễn Thị Thu Thủy
2500118093324102064Quản trị học2Trần Thị Hoàng Giang
2501118093324102073Quản trị học2Nguyễn Thị Thu Thủy
2502118093324102110Quản trị học2Trần Thị Hoàng Giang
2503118093324102111Quản trị học2Lê Thị Kim Oanh
2504118093324102115Quản trị học2Trần Thị Hoàng Giang
2505118093324102122Quản trị học2Nguyễn Thị Phương Quyên
2506118093324102123Quản trị học2Trần Thị Hoàng Giang
2507118093324102159Quản trị học2Nguyễn Thị Thu Thủy
2508118093324102160Quản trị học2Nguyễn Thị Phương Quyên
2509118093324102385Quản trị học2Nguyễn Thị Phương Quyên
2510118093324102386Quản trị học2Trần Thị Hoàng GiangT3,1-2,S08053-18
2511118098324102285Quản lý chuỗi cung ứng3Huỳnh Nhật Tố
2512118098324102286Quản lý chuỗi cung ứng3Huỳnh Nhật Tố
2513118100324102285Quản lý công nghệ2Trần Thị Hoàng Giang
2514118100324102286Quản lý công nghệ2Trần Thị Hoàng Giang
2515118210324102283Định mức kỹ thuật trong xây dựng2Trương Quỳnh Châu
2516118210324102284Định mức kỹ thuật trong xây dựng2Trương Quỳnh Châu
2517118219324102383Toán chuyên ngành 13Nguyễn Thị Thảo Nguyên
2518118219324102384Toán chuyên ngành 13Nguyễn Thị Thảo Nguyên
2519118219324102395Toán chuyên ngành 13Nguyễn Thị Thảo Nguyên
2520118221024102383APBL 1: Kiến trúc công trình2Đỗ Hoàng Rong Ly
2521118221024102383BPBL 1: Kiến trúc công trình2Đỗ Hoàng Rong Ly
2522118221024102383CPBL 1: Kiến trúc công trình2Lê Trương Di Hạ
2523118221024102384APBL 1: Kiến trúc công trình2Lê Trương Di Hạ
2524118221024102384BPBL 1: Kiến trúc công trình2Phan Ánh Nguyên
2525118221024102384CPBL 1: Kiến trúc công trình2Đỗ Hoàng Rong Ly
2526118223024102483Nhập môn ngành2Trương Quỳnh Châu
2527118223024102484Nhập môn ngành2Trương Quỳnh Châu
2528118235324102283APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình3Mai Anh Đức
2529118235324102283BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình3Nguyễn Quang Trung
2530118235324102284APBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình3Ngô Ngọc Tri
2531118235324102284BPBL 3: TK biện pháp KT thi công công trình3Phạm Thị Trang
2532118242324102183Kiểm soát chi phí (QS2)2Trương Quỳnh Châu
2533118242324102184Kiểm soát chi phí (QS2)2Huỳnh Thị Minh Trúc
2534118244324102183QLDA công trình dân dụng & công nghiệp2Trương Quỳnh Châu
2535118244324102184QLDA công trình dân dụng & công nghiệp2Ngô Ngọc Tri
2536118245324102183QLDA công trình giao thông & hạ tầng kỹ thuật2
2537118245324102184QLDA công trình giao thông & hạ tầng kỹ thuật2
25381182473241022Ứng dụng BIM trong quản lý dự án2Trương Ngọc Sơn
2539118248324102283Tin học trong quản lý dự án2Trương Ngọc Sơn
2540118248324102284Tin học trong quản lý dự án2Trương Ngọc Sơn
2541118250324102283Hệ thống công trình3Nguyễn Quang TrungT4,6-8,E1143-18
2542118250324102284Hệ thống công trình3Mai Anh Đức
2543118255024102101Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương Đông
2544118255024102102Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương Đông
2545118255024102103Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương Đông
2546118255024102121Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương Đông
2547118255024102122Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Trần Thị Hoàng Giang
2548118255024102123Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Trần Thị Hoàng Giang
2549118255024102127Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Trần Thị Hoàng Giang
2550118255024102128Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật Tố
2551118255024102129Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật Tố
2552118255024102130Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật Tố
2553118255024102138Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật Tố
2554118255024102139Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương Đông
2555118255024102140Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh Anh
2556118255024102141Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh Anh
2557118255024102152Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Thị Thu Thủy
2558118255024102159Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương Đông
2559118255024102160Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương Đông
2560118255024102190Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh Anh
2561118255024102204Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh Anh
2562118255024102205Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh Anh
2563118255024102206Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim Oanh
2564118267024102385Quản trị sản xuất3Huỳnh Nhật Tố
2565118267024102386Quản trị sản xuất3Hồ Dương Đông
2566118268024102385Kinh tế vĩ mô2Lê Thị Kim Oanh
2567118268024102386Kinh tế vĩ mô2Lê Thị Kim Oanh
2568118275024102485Nhập môn ngành2Trần Minh Trí
2569118275024102486Nhập môn ngành2Trần Minh Trí
2570118279024102173Kinh tế và quản lý dự án xây dựng3Nguyễn Thị Thảo Nguyên
2571118280024102285Quản trị nhân lực2Trần Minh Trí
2572118280024102286Quản trị nhân lực2Trần Minh Trí
2573118281024102285Thiết kế và phân tích thực nghiệm3Nguyễn Thị Phương QuyênT7,6-8,E202B3-18
2574118281024102286Thiết kế và phân tích thực nghiệm3Nguyễn Thị Phương QuyênT7,1-3,F1103-18
2575118282024102285APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất3Hồ Dương Đông
2576118282024102285BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất3Huỳnh Nhật Tố
2577118282024102286APBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất3Lê Thị Huỳnh Anh
2578118282024102286BPBL 1: Xây dựng hệ thống sản xuất3Nguyễn Thị Phương Quyên
2579118283024102285Kỹ thuật phân tích quyết định2Trần Thị Hoàng Giang
2580118283024102286Kỹ thuật phân tích quyết định2Trần Thị Hoàng Giang
2581118290024102185APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng3Nguyễn Thị Phương Quyên
2582118290024102185BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng3Hồ Dương Đông
2583118290024102185CPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng3Lê Thị Huỳnh Anh
2584118290024102186APBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng3Huỳnh Nhật Tố
2585118290024102186BPBL 3: Hệ thống kiểm soát và quản lý chất lượng3
2586118291024102185Hệ thống thông tin quản lý2Hồ Dương Đông
2587118291024102186Hệ thống thông tin quản lý2Hồ Dương Đông
2588118292024102185Quản lý bảo trì CN2Hồ Dương Đông
2589118292024102186Quản lý bảo trì CN2Hồ Dương Đông
2590118293024102185Thực tập hệ thống công nghiệp2
2591118293024102186Thực tập hệ thống công nghiệp2
2592118294024102185Sản xuất tinh gọn2Lê Thị Huỳnh Anh
2593118294024102186Sản xuất tinh gọn2Lê Thị Huỳnh Anh
2594118295024102185Lập lịch trình sản xuất2Lê Thị Huỳnh AnhT3,8-10,XP3-14;19-19
2595118295024102186Lập lịch trình sản xuất2Lê Thị Huỳnh AnhT6,1-3,F4073-14;19-19
2596118296024102185Sở hữu trí tuệ2
2597118296024102186Sở hữu trí tuệ2
2598118299024102183Quản lý công trình giao thông2Mai Anh Đức
2599118299024102184Quản lý công trình giao thông2Mai Anh Đức
2600118300024102183Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo2Phạm Anh Đức
2601118300024102184Khởi nghiệp & đổi mới sáng tạo2Phạm Anh Đức
2602118302024102183APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình3Phạm Thị Trang
2603118302024102183BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình3Trương Quỳnh Châu
2604118302024102184APBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình3Huỳnh Thị Minh Trúc
2605118302024102184BPBL 5: Quản lý chi phí xây dựng công trình3Huỳnh Thị Minh Trúc
2606118303024102032Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Trần Minh Trí
2607118303024102033Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Trần Minh Trí
2608118303024102034Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Lê Thị Kim Oanh
2609118303024102035Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Lê Thị Kim Oanh
2610118303024102036Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Lê Thị Kim Oanh
2611118303024102085Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Lê Thị Kim Oanh
2612118303024102086Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Lê Thị Kim Oanh
2613118304024102385Quy hoạch tuyến tính3Nguyễn Thị Phương Quyên
2614118304024102386Quy hoạch tuyến tính3Nguyễn Thị Phương Quyên
2615118309024102017Quản trị vận hành2Nguyễn Thị Phương Quyên
2616118309024102018Quản trị vận hành2Nguyễn Thị Phương Quyên
2617118309024102019Quản trị vận hành2Nguyễn Thị Phương Quyên
2618118309024102020Quản trị vận hành2Nguyễn Thị Phương Quyên
2619118310024102017Quản trị Logistics căn bản2Nguyễn Thị Phương Quyên
2620118310024102018Quản trị Logistics căn bản2Nguyễn Thị Phương Quyên
2621118310024102019Quản trị Logistics căn bản2Nguyễn Thị Phương Quyên
2622118310024102020Quản trị Logistics căn bản2Nguyễn Thị Phương Quyên
2623118311024102081Lập hồ sơ dự toán2Phạm Thị Trang
2624118312024102186Lập kế hoach nguồn lực doanh nghiệp - SAP ERP3Huỳnh Nhật Tố
2625118313024102186Kinh tế học trong quản trị doanh nghiệp3Lê Thị Kim OanhCN,1-4,E1033-14;19-19
2626118321024102085Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp3Lê Thị Kim OanhT5,7-10,B1023-14
2627118321024102086Nghiên cứu thị trường và khách hàng công nghiệp3Lê Thị Kim OanhT4,7-10,E1133-14
2628118322024102085APBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.03Lê Thị Kim Oanh
2629118322024102085BPBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.03Trần Thị Hoàng Giang
2630118322024102086APBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.03Nguyễn Thị Thu Thủy
2631118322024102086BPBL5: Phát triển doanh nghiệp 4.03
2632118323024102085Chuyển giao công nghệ3Trần Thị Hoàng Giang
2633118323024102086Chuyển giao công nghệ3Trần Thị Hoàng Giang
2634118324024102085Quản lý nghiên cứu và phát triển3Trần Minh Trí
2635118324024102086Quản lý nghiên cứu và phát triển3Trần Minh Trí
2636118325024102085Quản trị tài chính doanh nghiệp3Nguyễn Thị Thu Thủy
2637118325024102086Quản trị tài chính doanh nghiệp3Nguyễn Thị Thu Thủy
2638118336024102083Ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)3Trương Ngọc Sơn
2639118336024102084Ứng dụng BIM trong quản lý tiến độ dự án (BIM 4D)3Ngô Ngọc Tri
2640118337024102083Phát triển bền vững trong xây dựng3Nguyễn Quang Trung
2641118337024102084Phát triển bền vững trong xây dựng3Trương Quỳnh Châu
2642118339024102083Tiêu chuẩn bền vững trong xây dựng3
2643118339024102084Tiêu chuẩn bền vững trong xây dựng3
2644118341024102083Môi trường xây dựng và tư duy vòng đời3
2645118341024102084Môi trường xây dựng và tư duy vòng đời3
2646118343024102083Lãnh đạo và quản lý2Phạm Anh Đức
2647118343024102084Lãnh đạo và quản lý2Phạm Anh Đức
2648118347024102083APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD2Ngô Ngọc Tri
2649118347024102083BPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD2Ngô Ngọc Tri
2650118347024102083CPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD2Ngô Ngọc Tri
2651118347024102084APBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD2Trương Ngọc Sơn
2652118347024102084BPBL 7: Triển khai BIM trong quản lý DAXD2Trương Ngọc Sơn
2653118348024102083Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng3Mai Anh Đức
2654118348024102084Hệ thống văn bản quy phạm Pháp luật trong xây dựng3Mai Anh Đức
2655118349024102083Ứng dụng BIM trong quản lý dự án3Trương Ngọc SơnT3,1-4,S07.023-14
2656118349024102084Ứng dụng BIM trong quản lý dự án3Ngô Ngọc TriT4,1-4,F4043-14
2657118350024102083ATH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án0Trương Ngọc SơnT3,1-4,S07.0212-14
2658118350024102083BTH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án0Trương Ngọc SơnT4,7-10,S07.0212-14
2659118350024102084TH Ứng dụng BIM trong quản lý dự án0Ngô Ngọc TriT4,1-4,S07.0210-12
2660118351024102083Thẩm định dự án nâng cao3Nguyễn Thị Thảo NguyênT2,1-4,E3093-14
2661118351024102084Thẩm định dự án nâng cao3Trương Ngọc SơnT3,7-10,E204A3-14
2662118352024102083Công nghệ thi công hiện đại3
2663118352024102084Công nghệ thi công hiện đại3
2664118353024102083Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình cao tầng3
2665118353024102084Kỹ thuật và tổ chức thi công công trình cao tầng3
2666118354024102183Toán chuyên ngành 32Mai Anh Đức
2667118354024102184Toán chuyên ngành 32Mai Anh Đức
2668121017324102171Điêu khắc2Trần Văn TâmT3,9-10,A1523-18
2669121017324102172Điêu khắc2Nguyễn Anh Tuấn
2670121019324102071Chuyên đề Kiến trúc cao tầng2Lê Minh Sơn
2671121019324102072Chuyên đề Kiến trúc cao tầng2Lê Minh Sơn
2672121020324102071Chuyên đề Kiến trúc bền vững2Phan Ánh Nguyên
2673121020324102072Chuyên đề Kiến trúc bền vững2Phan Ánh Nguyên
2674121051024102371Vẽ ghi1Nguyễn Thị Hiền
2675121051024102372Vẽ ghi1Nguyễn Thị Hiền
2676121055024102071Chuyên đề Nội thất2Đỗ Hoàng Rong Ly
2677121055024102072Chuyên đề Nội thất2Đỗ Hoàng Rong Ly
2678121059324102471Cơ sở kiến trúc2Đỗ Hoàng Rong Ly
2679121059324102472Cơ sở kiến trúc2Đỗ Hoàng Rong Ly
2680121060024102383Kiến trúc2Lê Minh Sơn
2681121060024102384Kiến trúc2Lê Minh Sơn
2682121061024102371APBL1: Thiết kế biệt thự2Trương Phan Thiên An
2683121061024102371BPBL1: Thiết kế biệt thự2Lê Trương Di Hạ
2684121061024102371CPBL1: Thiết kế biệt thự2
2685121061024102372APBL1: Thiết kế biệt thự2Trương Nguyễn Song Hạ
2686121061024102372BPBL1: Thiết kế biệt thự2Nguyễn Xuân Trung
2687121061024102372CPBL1: Thiết kế biệt thự2Trương Phan Thiên An
2688121061324102371Đồ họa kiến trúc2Nguyễn Anh TuấnT3,6-7,S07023-18
2689121061324102372Đồ họa kiến trúc2Nguyễn Anh Tuấn
2690121066324102273Quy hoạch địa điểm2Nguyễn Khánh Tứ
2691121067024102471TH Cơ sở kiến trúc0Đỗ Hoàng Rong Ly
2692121067024102472TH Cơ sở kiến trúc0Đỗ Hoàng Rong Ly
2693121068024102371TH Đồ họa kiến trúc0Nguyễn Anh Tuấn
2694121068024102372TH Đồ họa kiến trúc0Nguyễn Anh TuấnT2,1-4,S07.0216-18
2695121068324102471Vẽ mỹ thuật 12Trần Văn Tâm
2696121068324102472Vẽ mỹ thuật 12Trần Văn Tâm
2697121069024102371Kiến trúc nhà ở2Trương Phan Thiên AnT5,7-8,F2013-18
2698121069024102372Kiến trúc nhà ở2Trương Phan Thiên An
2699121070324102371Lý thuyết kiến trúc3Lê Minh Sơn
2700121070324102372Lý thuyết kiến trúc3Lê Minh Sơn
2701121071024102471TH vẽ mỹ thuật 10Trần Văn Tâm
2702121071024102472TH vẽ mỹ thuật 10Trần Văn Tâm
2703121095324102271Cấu tạo kiến trúc 22Nguyễn Ngọc Bình
2704121095324102272Cấu tạo kiến trúc 22Nguyễn Ngọc Bình
2705121096324102271Kiến trúc nhà công cộng3Trương Phan Thiên An
2706121096324102272Kiến trúc nhà công cộng3Nguyễn Xuân Trung
2707121097324102271Cấu trúc kiến trúc2Nguyễn Hồng Ngọc
2708121097324102272Cấu trúc kiến trúc2Nguyễn Hồng Ngọc
2709121098324102271Vật lý công trình xây dựng 22Lê Trương Di Hạ
2710121098324102272Vật lý công trình xây dựng 22Lê Trương Di Hạ
2711121099324102271APBL 3: Thiết kế trường THPT3Lê Minh Sơn
2712121099324102271BPBL 3: Thiết kế trường THPT3Đỗ Hoàng Rong Ly
2713121099324102271CPBL 3: Thiết kế trường THPT3Lê Trương Di Hạ
2714121099324102272APBL 3: Thiết kế trường THPT3Phan Ánh NguyênT4,8-10,F2033-18
2715121099324102272BPBL 3: Thiết kế trường THPT3Nguyễn Hồng Ngọc
2716121099324102272CPBL 3: Thiết kế trường THPT3Trương Nguyễn Song Hạ
2717121106324102171Lịch sử kiến trúc Phương Đông2Phan Ánh Nguyên
2718121106324102172Lịch sử kiến trúc Phương Đông2Phan Ánh Nguyên
2719121107324102071Chuyên đề Thiết kế đô thị2Nguyễn Hồng Ngọc
2720121107324102072Chuyên đề Thiết kế đô thị2Nguyễn Hồng Ngọc
2721121108324102171Xã hội học đô thị2Lê Trương Di Hạ
2722121108324102172Xã hội học đô thị2Phan Bảo An
2723121109324102171Quy hoạch đô thị 3Trương Nguyễn Song Hạ
2724121109324102172Quy hoạch đô thị 3Trương Nguyễn Song Hạ
2725121110324102171APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Nguyễn Ngọc BìnhT2,1-3,F2013-18
2726121110324102171BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Phan Tiến VinhT3,1-3,F2013-18
2727121110324102171CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Lê Minh SơnT4,6-8,F2013-18
2728121110324102171DPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3
2729121110324102172APBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Phan Bảo An
2730121110324102172BPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Nguyễn Xuân Trung
2731121110324102172CPBL 5: Thiết kế nhà thi đầu thể dục thể thao3Phan Tiến Vinh
2732121111324102171APBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Đoàn Trần Hiệp
2733121111324102171BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Đoàn Trần Hiệp
2734121111324102171CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Nguyễn Anh Tuấn
2735121111324102171DPBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Đoàn Trần Hiệp
2736121111324102172APBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Đỗ Hoàng Rong Ly
2737121111324102172BPBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Nguyễn Anh Tuấn
2738121111324102172CPBL 6: Kiến trúc công nghiệp3Lê Phong Nguyên
2739121115324102273Kiến trúc cảnh quan2Đỗ Hoàng Rong Ly
2740121117024102471Kiến trúc nhập môn2Nguyễn Xuân Trung
2741121117024102472Kiến trúc nhập môn2Nguyễn Xuân Trung
2742121117324102071APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Đoàn Trần Hiệp
2743121117324102071BPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Nguyễn Hồng Ngọc
2744121117324102071CPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Nguyễn Xuân Trung
2745121117324102071DPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Nguyễn Ngọc Bình
2746121117324102072APBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Phan Tiến Vinh
2747121117324102072BPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Lê Phong Nguyên
2748121117324102072CPBL 8: Thiết kế kỹ thuật thi công3Lê Minh Sơn
2749121128024102371Vẽ mỹ thuật 32Vũ Phan Minh Trang
2750121128024102372Vẽ mỹ thuật 32Vũ Phan Minh Trang
2751121129024102371TH Vẽ mỹ thuật 30Vũ Phan Minh Trang
2752121129024102372TH Vẽ mỹ thuật 30Vũ Phan Minh Trang
2753121131024102264Kiến trúc công nghiệp2Đoàn Trần Hiệp
2754122004024102387Môi trường2Lê Năng Định
2755122004024102388Môi trường2Võ Diệp Ngọc Khôi
2756122010024102387Xác suất thống kê4Nguyễn Chánh Tú
2757122010024102388Xác suất thống kê4Nguyễn Chánh Tú
2758122027024102287Kinh tế đại cương2Lê Thị Kim Oanh
2759122027024102288Kinh tế đại cương2Lê Thị Kim Oanh
2760122027024102289Kinh tế đại cương2Lê Thị Kim Oanh
2761122051024102188Tiếng Anh chuyên ngành3Nguyễn Thị Anh Thư
2762122052024102188Phân tích phổ2Hồ Phước Tiến
2763122053024102188Xử lý tín hiệu tương tự và số3Nguyễn Thị Anh Thư
2764122054024102188Phân tích các hệ tuyến tính3Nguyễn Lê Hòa
2765122055024102188Phân phối điện năng3Lê Hồng Lâm
2766122056024102188Đồ án môn học2Khương Công Minh
2767122057024102188Mạng cục bộ công nghiệp3Lê Quốc Huy
2768122058024102188Cấu trúc máy tính3Phạm Công Thắng
2769122059024102188Ngôn ngữ C và lập trình hướng đối tượng3Lê Thị Mỹ Hạnh
2770122061024102188Tiếng Pháp chuyên ngành3Macc Botton
2771122067024102188Kỹ thuật và qui trình cài đặt2Nguyễn Thế Xuân Ly
2772122073024102088Mạng - GT truyền thông và mạng truyền tốc độ cao2Nguyễn Thế Xuân Ly
2773122074024102088An ninh và quản trị mạng3Nguyễn Thế Xuân Ly
2774122075024102088Cảm biến và đo lường thông minh3Lê Quốc Huy
2775122076024102088Đo và điều khiển công nghiệp2Lê Quốc Huy
2776122078024102088Điều khiển nâng cao2Nguyễn Hoàng Mai
2777122079024102088SCADA2Lê Quốc Huy
2778122080024102088Điều khiển Robot2Nguyễn Hoàng Mai
2779122081024102088Robot công nghiệp2Lê Hoài Nam
2780122083024102088Kỹ năng mềm (Chuyên đề 2)2Nguyễn Quang Như Quỳnh
2781122084024102088Chuyên đề 32Phạm Tiên Phong
2782122104024102187Kinh tế vi mô - Chiến lược tổ chức1Nguyễn Thị Thu Thủy
2783122105024102187Cơ học chất lỏng thực2Phan Thành Long
2784122106024102187Cơ học kết cấu3Nguyễn Văn Thiên Ân
2785122107024102187Dao động2Nguyễn Đình Sơn
2786122108024102187Tính chất vật liệu 12Nguyễn Bá Kiên
2787122109024102187Công nghệ vật liệu1Nguyễn Bá Kiên
2788122110024102187Công nghệ chế tạo4Hoàng Văn Thạnh
2789122111024102187Truyền động cơ khí2Vũ Thị Hạnh
2790122112024102187Điều khiển tuyến tính & phi tuyến3Nguyễn Lê Hòa
2791122113024102187Hệ thống điều khiển3Nguyễn Lê Hòa
2792122114024102187Xử lý tín hiệu2Nguyễn Thị Anh Thư
2793122115024102187Mạng tin học3Nguyễn Thế Xuân Ly
2794122116024102187Ngôn ngữ lập trình nâng cao1Thỉnh giảng
2795122117024102187Truyền động thủy lực và khí nén2Trần Xuân Tùy
2796122134024102087Phân tích giá trị chất lượng1Phạm Tiên Phong
2797122135024102087Cấu trúc & LT máy CC điều khiển số2Bùi Trương Vỹ
2798122136024102087Kỹ thuật quá trình sản xuất3Nguyễn Thế Tranh
2799122137024102087Quản lý dự án2Lê Thị Kim Oanh
2800122138024102087Thiết kế đồng thời2Lê Hoài Nam
2801122139024102087Mạng cục bộ công nghiệp2Lê Quốc Huy
2802122140024102087Điều khiển theo thời gian thực và giám sát2Đặng Phước Vinh
2803122141024102087Robot2Lê Hoài Nam
2804122142024102087Điều khiển tuần tự theo chương trình2Khương Công Minh
2805122143024102087Bảo trì2Đinh Minh Diệm
2806122144024102087Quản lý chất lượng ISO 90002Phạm Tiên Phong
2807122145024102087Đánh giá hiệu năng của HTSX2Hoàng Văn Thạnh
2808122146024102087Tác động ảnh hưởng đến môi trường1Trần Văn Quang
2809122147024102087Phân tích kinh tế - KT lãi suất2Nguyễn Thị Thu Thủy
2810122148024102087Quản lý quá trình SX tiên tiến2Hồ Dương Đông
2811122149024102087Tiến trình của sản xuất - CT phân xưởng2Nguyễn Đắc Lực
2812122151024102188Tiếng Pháp chuyên ngành2Macc Botton
2813122158024102289Toán rời rạc2Phan Thanh Tao
2814122165024102287Cơ sở dữ liệu2Võ Đức Hoàng
2815122165024102289Cơ sở dữ liệu2Trương Ngọc Châu
2816122175024102189Đồ họa máy tính2Phan Thanh Tao
2817122176024102189Lập trình trên Windows2Trương Ngọc Châu
2818122177024102189Lập trình Java2Mai Văn Hà
2819122178024102189Ngôn ngữ hình thức2Nguyễn Thị Minh Hỷ
2820122179024102189Công nghệ phần mềm2Lê Thị Mỹ Hạnh
2821122180024102189Quản lý dự án phần mềm2Võ Trung Hùng
2822122181024102189Mã hóa và mật mã2Nguyễn Tấn Khôi
2823122182024102189Bảo mật trong tin học2Nguyễn Tấn Khôi
2824122183024102189Mạng nâng cao và di động2Nguyễn Thế Xuân Ly
2825122184024102189An ninh mạng2
2826122185024102189Hệ thống nhúng2Bùi Thị Thanh Thanh
2827122186024102189Đồ án kiến trúc và hệ thống3Ninh Khánh Duy
2828122187024102189Tiếng pháp chuyên ngành (FOS)2Macc Botton
2829122201024102089Đảm bảo chất lượng phần mềm2Thỉnh giảng
2830122202024102089Phần mềm mã nguồn mở2Trương Ngọc Châu
2831122203024102089Thiết kế hướng đối tượng nâng cao1Nguyễn Thanh Bình
2832122204024102089Kiến trúc phần mềm2Thỉnh giảng
2833122205024102089Thương mại điện tử2Võ Đức Hoàng
2834122206024102089Hệ thống thông tin và ERP3Thỉnh giảng
2835122207024102089Kiến trúc hướng dịch vụ2Võ Trung Hùng
2836122208024102089Phát triển các ứng dụng di động2Trần Thế Vũ
2837122209024102089Kiến trúc và phát triển hệ phân tán2Nguyễn Tấn Khôi
2838122210024102089Thiết kế mạng và chất lượng dịch vụ2Nguyễn Thế Xuân Ly
2839122211024102089Chuyên đề công nghệ2Thỉnh giảng
2840122212024102089Luật tin học và Internet1Huỳnh Hữu Hưng
2841122213024102089Kỹ thuật xin việc1Nguyễn Quang Như Quỳnh
2842122216024102189Phân tích và thiết kế hướng đối tượng2Nguyễn Thanh Bình
2843122225024102487Giải tích 15Nguyễn Chánh Tú
2844122225024102488Giải tích 15Nguyễn Chánh Tú
2845122228024102487Tiếng Pháp 13Trần Gia Nguyên Thy
2846122228024102488Tiếng Pháp 13Lê Thị Ngọc Hà
2847122228024102489Tiếng Pháp 13Nguyễn Sỹ Phong
2848122230024102487PBL1: Nhập môn ngành2Lê Quốc Huy
2849122230024102488PBL1: Nhập môn ngành2Nguyễn Thị Thu Trang
2850122233024102487Kỹ thuật lập trình3Nguyễn Thị Minh Hỷ
2851122233024102488Kỹ thuật lập trình3Đỗ Thị Tuyết Hoa
2852122234024102487Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công Hành
2853122234024102488Đồ họa kỹ thuật3Tôn Nữ Huyền Trang
2854122235024102387Tiếng Pháp 33Trần Gia Nguyên Thy
2855122235024102388Tiếng Pháp 33Lê Thị Trâm Anh
2856122235024102389Tiếng Pháp 33Nguyễn Sỹ Phong
2857122236024102387Giải tích 34Nguyễn Chánh Tú
2858122236024102388Giải tích 34Nguyễn Chánh Tú
2859122237024102387Vật lý 24Nguyễn Thị Thu Trang
2860122237024102388Vật lý 24Nguyễn Thị Thu Trang
2861122238024102387TN vật lý1Nguyễn Hữu Lập Trường
2862122238024102388TN vật lý1Nguyễn Thị Thu Trang
2863122239024102387Hóa đại cương3Nguyễn Đình Lâm
2864122239024102388Hóa đại cương3Nguyễn Đình Lâm
2865122249124102387TN Hóa đại cương (1TC)0Huỳnh Thị Thanh Thắng
2866122249124102388TN Hóa đại cương (1TC)0Huỳnh Thị Thanh Thắng
2867122252024102287Tiếng Pháp 54Đỗ Kim Thành
2868122252024102288Tiếng Pháp 54Nguyễn Thái Trung
2869122252024102289Tiếng Pháp 54Lê Thị Ngọc Hà
2870122253024102287Toán chuyên ngành4Bùi Tuấn Khang
2871122253024102288Toán chuyên ngành4Bùi Tuấn Khang
2872122253024102289Toán chuyên ngành4Bùi Tuấn Khang
2873122254024102287Sức bền vật liệu3Nguyễn Văn Thiên Ân
2874122255024102287TN Sức bền vật liệu (0.5TC)0Nguyễn Văn Quyền
2875122256024102287Mạch điện tử tương tự và ứng dụng2Nguyễn Quang Như Quỳnh
2876122257024102287TN Mạch điện tử tương tự và ứng dụng (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập Trường
2877122258024102287Cơ học môi trường liên tục2Phan Thành Long
2878122266024102288Đo lường và cảm biến2Lê Quốc HuyT7,4-5,P53-18
2879122297024102088Điều khiển hệ phi tuyến3Nguyễn Lê Hòa
2880122298024102487TH Kỹ thuật lập trình (1TC)0
2881122298024102488TH Kỹ thuật lập trình (1TC)0
2882122299024102289Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên Bình
2883122300024102289Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh Thanh
2884122324024102288Cơ sở máy điện3Võ Quang Sơn
2885122325024102288TH Cơ sở máy điện (0.5 TC)0Trần Anh Tuấn
2886122326024102288APBL2 - Mạch và thiết bị điện tử3Lê Quốc Huy
2887122326024102288BPBL2 - Mạch và thiết bị điện tử3Lê Quốc Huy
2888122327024102288Điều khiển hệ tuyến tính3Nguyễn Lê HòaT6,1-3,XP3-18
2889123083024102307Giải tích 24Phạm Quý Mười
2890123083024102308Giải tích 24Chử Văn Tiệp
2891123182024102407Nhập môn ngành (PBL 1)2Đoàn Quốc Khoa
2892123182024102408Nhập môn ngành (PBL 1)2Nguyễn Quang Như Quỳnh
2893123184024102407Viết luận tiếng Anh2Nguyễn Thị Tú Trinh
2894123184024102408Viết luận tiếng Anh2Nguyễn Thị Tú Trinh
2895123188024102307Vật lý 24Đoàn Quốc Khoa
2896123188024102308Vật lý 24Đoàn Quốc Khoa
2897123189024102307Hóa học đại cương2Phạm Cẩm Nam
2898123189024102308Hóa học đại cương2Phạm Cẩm Nam
2899123190024102307TN Hóa học đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
2900123190024102308TN Hóa học đại cương0Nguyễn Thị Minh Nguyệt
2901123191024102307Lập trình máy tính 13Huỳnh Công Pháp
2902123191024102308Lập trình máy tính 13Nguyễn Thanh Bình
2903123192024102307Mạch điện 13Nguyễn Lê Hòa
2904123192024102308Mạch điện 13Nguyễn Quang Như Quỳnh
2905123193024102307TH Lập trình máy tính 10Huỳnh Công Pháp
2906123193024102308TH Lập trình máy tính 10Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
2907123194024102307TH Mạch điện 10Nguyễn Hữu Lập Trường
2908123194024102308TH Mạch điện 10Nguyễn Hữu Lập Trường
2909123210024102307TN Vật lý 20Đoàn Quốc Khoa
2910123210024102308TN Vật lý 20Đoàn Quốc Khoa
2911123211024102207APBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự2Lê Quốc Huy
2912123211024102207BPBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự2Lê Quốc Huy
2913123211024102208PBL 2: Thiết kế hệ thống tương tự2Nguyễn Quang Như Quỳnh
2914123214024102207Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim Oanh
2915123214024102208Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim Oanh
2916123215024102207Mạch và thiết bị điện tử 23Lê Quốc Huy
2917123215024102208Mạch và thiết bị điện tử 23Nguyễn Văn Tuấn
2918123216024102207TH Mạch và thiết bị điện tử 20Nguyễn Hữu Lập Trường
2919123216024102208TH Mạch và thiết bị điện tử 20Nguyễn Hữu Lập Trường
2920123217024102208Trường điện từ ứng dụng2Nguyễn Văn Cường
2921123218024102208TH Trường điện từ ứng dụng0Thái Vũ Hiền
2922123220024102208TH Kiến trúc máy tính0Hồ Viết Việt
2923123223024102208Tín hiệu và hệ thống4Hồ Phước Tiến
2924123224024102208TH Tín hiệu và hệ thống0Thái Vũ Hiền
2925123231024102207Vi xử lý3Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
2926123232024102207TH Vi xử lý0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
2927123233024102107APBL 4: Thiết kế kỹ thuật 3Lê Quốc Huy
2928123233024102107BPBL 4: Thiết kế kỹ thuật 3Lê Quốc Huy
2929123233024102108PBL 4: Thiết kế kỹ thuật 3Lê Quốc Huy
2930123233024102109PBL 4: Thiết kế kỹ thuật 3Lê Quốc Huy
2931123234024102107Giao tiếp kỹ thuật nâng cao2Nguyễn Thị Anh ThưT6,6-7,C3013-18
2932123234024102108Giao tiếp kỹ thuật nâng cao2Nguyễn Thị Anh ThưT3,9-10,C3033-18
2933123235024102107Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp2Nguyễn Quang Như Quỳnh
2934123235024102108Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp2Nguyễn Quang Như Quỳnh
2935123241024102108Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT2Lê Quốc Huy
2936123242024102108TH Giới thiệu về hệ thống nhúng và IoT0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
2937123243024102007Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao2
2938123244024102007TH Giới thiệu TK vi mạch mật độ tích hợp rất cao0
2939123245024102007Thiết kế mạch tích hợp tương tự2Võ Tuấn Minh
2940123245024102008Thiết kế mạch tích hợp tương tự2Võ Tuấn Minh
2941123246024102007TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự0Võ Tuấn Minh
2942123246024102008TH Thiết kế mạch tích hợp tương tự0Võ Tuấn Minh
2943123251024102207Xác suất thống kê trong kỹ thuật4Nguyễn Chánh Tú
2944123251024102208Xác suất thống kê trong kỹ thuật4Nguyễn Chánh Tú
2945123252024102207Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3Nguyễn Thanh Bình
2946123252024102208Cấu trúc dữ liệu và giải thuật3Nguyễn Thanh Bình
2947123253024102207TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
2948123253024102208TH Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (0.5)0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
2949123254024102108Môi trường2Lê Phước Cường
2950123258024102007Xử lý ảnh số2Hồ Phước Tiến
2951123259024102007TH Xử lý ảnh số0Thái Vũ Hiền
2952123260024102107Kiến trúc hệ thống IoT2Lê Quốc Huy
2953123261024102107TH Kiến trúc hệ thống IoT0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
2954123262024102107Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng3Bùi Thanh Phương
2955123263024102107TH Trình thiết bị và hệ điều hành nhúng0Trần Văn Khơ
2956123264024102109Bảo mật và an ninh mạng2Thỉnh giảng
2957123265024102107Kiến trúc máy tính3Hồ Viết Việt
2958123266024102107TH Kiến trúc máy tính0Hồ Viết Việt
2959123267024102107Thiết kế hệ thống vi xử lý3Bùi Thị Thanh Thanh
2960123268024102107TH Thiết kế hệ thống vi xử lý0Bùi Thị Thanh Thanh
2961123269024102109Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông2Phạm Văn Tuấn
2962123270024102109TH Xử lý tín hiệu ngẫu nhiên trong truyền thông0Thái Vũ Hiền
2963123275024102108Thiết kế mạch và hệ thống số2Huỳnh Việt Thắng
2964123276024102108TH Thiết kế mạch và hệ thống số0Huỳnh Việt Thắng
2965123296024102009Chuyển đổi số và ứng dụng3Nguyễn Thị Anh Thư
2966123297024102009TH Chuyển đổi số và ứng dụng0Nguyễn Thị Anh Thư
2967123298024102009Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi2Phạm Văn Tuấn
2968123299024102009TH Thiết kế bộ lọc và hệ thống thích nghi0Phạm Văn Tuấn
2969123300024102009Xử lý tín hiệu số nâng cao2Phạm Văn Tuấn
2970123301024102009TH Xử lý tín hiệu số nâng cao0Phạm Văn Tuấn
2971123302024102009Hệ thống thông tin sợi quang2Nguyễn Quang Như Quỳnh
2972123303024102009TH Hệ thống thông tin sợi quang0Thái Vũ Hiền
2973123304024102009Xử lý tín hiệu tiếng nói3Phạm Văn Tuấn
2974123305024102009TH Xử lý tín hiệu tiếng nói0Phạm Văn Tuấn
2975123306024102009Mạng cảm biến không dây cho HT IoT2
2976123307024102009TH Mạng cảm biến không dây cho HT IoT0
2977123308024102009Tương tác người máy2Phạm Văn Tuấn
2978123309024102009TH Tương tác người máy0Phạm Văn Tuấn
2979123311024102007Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên2Phạm Văn Tuấn
2980123312024102007TH Trí tuệ nhân tạo trên thiết bị biên0Phạm Văn Tuấn
2981123327024102008Xử lý tín hiệu tiếng nói và hình ảnh nâng cao2
2982123328024102008TH Xử lý tín hiệu tiếng nói và hình ảnh nâng cao0
2983123345024102008Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp2Võ Tuấn Minh
2984123346024102008TH Thiết kế mạch tích hợp tín hiệu hỗn hợp0Võ Tuấn Minh
2985123347024102008Điện tử công suất2Nguyễn Lê Hòa
2986123348024102008TH Điện tử công suất0Nguyễn Lê Hòa
2987123349024102008Thiết kế hệ thống nhúng và IoT3Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
2988123350024102008TH Thiết kế hệ thống nhúng và IoT0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương
2989123351024102008VLSI nâng cao2Nguyễn Văn Cường
2990123352024102008TH VLSI nâng cao0Nguyễn Văn Cường
2991123361024102007PBL 6: Thiết kế hệ thống IoT2Lê Quốc Huy
2992123362024102007Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng3
2993123363024102007TH Thiết kế phần mềm và CSDL nhúng0
2994123364024102007Điều khiển và phản hồi3Nguyễn Lê Hòa
2995123365024102007TH Điều khiển và phản hồi0Nguyễn Lê Hòa
2996123368024102007Thị giác máy tính3
2997123369024102007TH Thị giác máy tính0
2998123370024102007Mạng máy tính3Hồ Viết Việt
2999123371024102007TH Mạng máy tính0Hồ Viết Việt
3000123372024102007Robot thông minh3
3001123373024102007TH Robot thông minh0Nguyễn Hữu Lập Trường
3002123387024102189Anh văn B2.33Phạm Thị Thu Hương
3003207003224102083Pháp luật trong kinh doanh2Trương Thị Ánh Nguyệt
3004207003224102084Pháp luật trong kinh doanh2Nguyễn Hoàng Duy Linh
3005207003224102285Pháp luật trong kinh doanh2Dương Việt Anh
3006207003224102286Pháp luật trong kinh doanh2Lê Hồng Phước
3007209010124102104Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Sơn
3008209010124102105Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Sơn
3009209010124102106Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Sơn
3010209010124102107Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Sơn
3011209010124102117Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Sơn
3012209010124102118Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Sơn
3013209010124102119Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang Dũng
3014209010124102120Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Sơn
3015209010124102126Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang Dũng
3016209010124102127Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang Dũng
3017209010124102128Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang Dũng
3018209010124102129Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang Dũng
3019209010124102130Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức Thọ
3020209010124102138Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang Dũng
3021209010124102139Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc Hoa
3022209010124102140Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc Hoa
3023209010124102141Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc Hoa
3024209010124102144Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang Dũng
3025209010124102145Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc Hoa
3026209010124102146Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức Thọ
3027209010124102147Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức Thọ
3028209010124102148Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc Hoa
3029209010124102149Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc Hoa
3030209010124102167Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc Hoa
3031209010124102169Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức Thọ
3032209010124102177Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức Thọ
3033209010124102179Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức Thọ
3034209010124102188Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức Thọ
3035209010124102273Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức Thọ
3036209010124102283Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Minh Thọ
3037209010124102310Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Minh Thọ
3038209010124102311Tư tưởng Hồ Chí Minh2Dương Anh Hoàng
3039209010124102312Tư tưởng Hồ Chí Minh2Dương Anh Hoàng
3040209010124102313Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi Lê
3041209010124102315Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi Lê
3042209015024102320Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu Ái
3043209015024102338Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3044209015024102339Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3045209015024102340Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3046209015024102341Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai Thanh
3047209015024102344Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn Hoan
3048209015024102381Triết học Mác - Lênin3Lê Văn Thao
3049209015024102401Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá Hoà
3050209015024102402Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá Hoà
3051209015024102403Triết học Mác - Lênin3Lê Văn Thao
3052209015024102404Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3053209015024102405Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3054209015024102406Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3055209015024102407Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3056209015024102408Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3057209015024102410Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu Ái
3058209015024102411Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu Ái
3059209015024102412Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai Thanh
3060209015024102413Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai Thanh
3061209015024102415Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu Ái
3062209015024102416Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai Thanh
3063209015024102422Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu Ái
3064209015024102423Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu Ái
3065209015024102426Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu Ái
3066209015024102427Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai Thanh
3067209015024102428Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn Hoan
3068209015024102429Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn Hoan
3069209015024102430Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3070209015024102432Triết học Mác - Lênin3Lê Văn Thao
3071209015024102433Triết học Mác - Lênin3Lê Văn Thao
3072209015024102434Triết học Mác - Lênin3Lê Văn Thao
3073209015024102445Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn Hoan
3074209015024102446Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá Hoà
3075209015024102448Triết học Mác - Lênin3Lê Văn Thao
3076209015024102450Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn Hoan
3077209015024102451Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn Hoan
3078209015024102452Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá Hoà
3079209015024102454Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai Thanh
3080209015024102459Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai Thanh
3081209015024102462Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá Hoà
3082209015024102464Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá Hoà
3083209015024102467Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá Hoà
3084209015024102468Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá Hoà
3085209015024102469Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai Thanh
3086209015024102473Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn Hoan
3087209015024102475Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn Hoan
3088209015024102477Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá Hoà
3089209015024102478Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn Hoan
3090209015024102479Triết học Mác - Lênin3Lê Văn Thao
3091209015024102481Triết học Mác - Lênin3Lê Văn Thao
3092209015024102483Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu Ái
3093209015024102484Triết học Mác - Lênin3Lê Hữu Ái
3094209015024102485Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn Hoan
3095209015024102486Triết học Mác - Lênin3Lê Văn Thao
3096209015024102487Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3097209015024102488Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy Thành
3098209015024102490Triết học Mác - Lênin3Lê Văn Thao
3099209015024102499Triết học Mác - Lênin3Lưu Thị Mai Thanh
3100209016024102101Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim Liên
3101209016024102102Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim Liên
3102209016024102103Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3103209016024102104Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3104209016024102105Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim Liên
3105209016024102106Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu Hiền
3106209016024102190Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim Liên
3107209016024102207Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim Liên
3108209016024102210Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu Hiền
3109209016024102211Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu Hiền
3110209016024102212Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3111209016024102213Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3112209016024102215Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3113209016024102220Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim Liên
3114209016024102226Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều Trinh
3115209016024102238Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim Liên
3116209016024102239Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3117209016024102240Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3118209016024102241Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy Trang
3119209016024102244Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim Liên
3120209016024102248Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3121209016024102254Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Vương Phương Hoa
3122209016024102264Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim Liên
3123209016024102301Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim Liên
3124209016024102302Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu Hiền
3125209016024102303Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu Hiền
3126209016024102332Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy Trang
3127209016024102333Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3128209016024102334Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy Trang
3129209016024102345Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3130209016024102346Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trương Thị Thu Hiền
3131209016024102352Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Vương Phương Hoa
3132209016024102378Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều Trinh
3133209016024102383Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều Trinh
3134209016024102384Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều Trinh
3135209016024102385Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều Trinh
3136209016024102386Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều Trinh
3137209016024102390Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu Hiền
3138209016024102391Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Vương Phương Hoa
3139209017024102216Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn Trọng
3140209017024102221Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn Trọng
3141209017024102222Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT7,1-2,E1043-18
3142209017024102232Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn Trọng
3143209017024102233Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng Nga
3144209017024102234Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng Nga
3145209017024102245Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng Nga
3146209017024102246Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng Nga
3147209017024102250Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn Hoàn
3148209017024102251Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn Hoàn
3149209017024102252Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn Hoàn
3150209017024102259Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn Hoàn
3151209017024102267Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh Nguyệt
3152209017024102268Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh Nguyệt
3153209017024102275Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh Nguyệt
3154209017024102277Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh Nguyệt
3155209017024102289Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn Hà
3156209017024102299Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn Hà
3157209017024102327Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn Hà
3158209017024102328Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn Hà
3159209017024102329Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn Trọng
3160209017024102330Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng Nga
3161209017024102385Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn Hoàn
3162209017024102386Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh Nguyệt
3163210001024102071Pháp luật đại cương2Dương Việt Anh
3164210001024102072Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước
3165210001024102110Pháp luật đại cương2Nguyễn Hoàng Duy Linh
3166210001024102111Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh Nguyệt
3167210001024102112Pháp luật đại cương2Dương Việt Anh
3168210001024102113Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh Hà
3169210001024102115Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích Thủy
3170210001024102145Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh Nguyệt
3171210001024102146Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh Nguyệt
3172210001024102152Pháp luật đại cương2Dương Việt Anh
3173210001024102216Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước
3174210001024102222Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích Thủy
3175210001024102267Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh Hà
3176210001024102268Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh Hà
3177210001024102299Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh Hà
3178210001024102301Pháp luật đại cương2Dương Việt Anh
3179210001024102302Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh NguyệtT5,4-5,E4033-18
3180210001024102303Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh Nguyệt
3181210001024102317Pháp luật đại cương2Nguyễn Hoàng Duy Linh
3182210001024102318Pháp luật đại cương2Nguyễn Hoàng Duy Linh
3183210001024102319Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích Thủy
3184210001024102350Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích Thủy
3185210001024102351Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước
3186210001024102377Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước
3187210001024102390Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh Hà
3188210001024102391Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh Nguyệt
3189210001024102407Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh Nguyệt
3190210001024102408Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước
3191210001024102427Pháp luật đại cương2Dương Việt Anh
3192210001024102428Pháp luật đại cương2Dương Việt Anh
3193210001024102429Pháp luật đại cương2Dương Việt Anh
3194210001024102430Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh Nguyệt
3195210001024102432Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh Nguyệt
3196210001024102433Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước
3197210001024102434Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước
3198210001024102443Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích Thủy
3199210001024102444Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước
3200210001024102459Pháp luật đại cương2Dương Việt Anh
3201210001024102462Pháp luật đại cương2Trương Thị Ánh Nguyệt
3202210001024102485Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước
3203210001024102486Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích Thủy
3204217002024102110Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều Trinh
3205217002024102111Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều Trinh
3206217002024102112Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công Vũ
3207217002024102113Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy Trang
3208217002024102115Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương Hoa
3209217002024102307Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công Vũ
3210217002024102316Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu Hiền
3211217002024102317Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu Hiền
3212217002024102318Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu Hiền
3213217002024102319Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương Hoa
3214217002024102321Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương Hoa
3215217002024102350Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công Vũ
3216217002024102351Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công Vũ
3217217002024102367Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy Trang
3218217002024102368Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy Trang
3219217002024102369Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều Trinh
3220217002024102371Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công Vũ
3221217002024102372Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công Vũ
3222217002024102381Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều Trinh
3223217002024102399Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu Hiền
3224305001124102348Vật lý 13Phùng Việt Hải
3225305001124102354Vật lý 13Phùng Việt HảiT6,6-8,E1023-18
3226305001124102417Vật lý 13Phùng Việt Hải
3227305001124102418Vật lý 13Trần Quỳnh
3228305001124102420AVật lý 13Hoàng Đình Triển
3229305001124102420BVật lý 13Hoàng Đình Triển
3230305001124102421Vật lý 13Trần Thị Hồng
3231305001124102438Vật lý 13Đinh Thanh Khẩn
3232305001124102439Vật lý 13Đinh Thanh Khẩn
3233305001124102440Vật lý 13Đinh Thanh Khẩn
3234305001124102441Vật lý 13Trần Thị Hồng
3235305001124102442Vật lý 13Dụng Văn Lữ
3236305001124102443Vật lý 13Dụng Văn Lữ
3237305001124102444Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ Chính
3238305001124102467Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ Chính
3239305001124102468Vật lý 13Mai Thị Kiều Liên
3240305001124102469Vật lý 13Mai Thị Kiều Liên
3241305001124102475Vật lý 13Trần Quỳnh
3242305001124102477Vật lý 13Trần Quỳnh
3243305001124102478Vật lý 13Trần Quỳnh
3244305064124102301Vật lý 23Lê Văn Thanh Sơn
3245305064124102302Vật lý 23Lê Văn Thanh Sơn
3246305064124102303Vật lý 23Trần Thị Hồng
3247305064124102304Vật lý 23Đinh Thanh Khẩn
3248305064124102305Vật lý 23Đinh Thanh Khẩn
3249305064124102306Vật lý 23Hoàng Đình Triển
3250305064124102322Vật lý 23Hoàng Đình Triển
3251305064124102323Vật lý 23Trần Thị Hồng
3252305064124102326Vật lý 23Dụng Văn Lữ
3253305064124102332Vật lý 23Dụng Văn Lữ
3254305064124102333Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ Chính
3255305064124102334Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ Chính
3256305064124102345Vật lý 23Mai Thị Kiều Liên
3257305064124102346Vật lý 23Mai Thị Kiều Liên
3258305064124102350Vật lý 23Hoàng Đình Triển
3259305064124102351Vật lý 23Trần Thị Hồng
3260305064124102352Vật lý 23Lê Văn Thanh Sơn
3261305064124102359Vật lý 23Mai Thị Kiều Liên
3262305064124102383Vật lý 23Dụng Văn Lữ
3263305064124102384Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ Chính
3264305064124102385Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ Chính
3265305064124102386Vật lý 23Trần Thị Hồng
3266305064124102390Vật lý 23Lê Văn Thanh Sơn
3267305064124102391Vật lý 23Lê Văn Thanh Sơn
3268305066024102304TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc Đạt
3269305066024102305TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc Đạt
3270305066024102306TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc Đạt
3271305066024102310TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc Đạt
3272305066024102311TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc Đạt
3273305066024102312TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc Đạt
3274305066024102313TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc Đạt
3275305066024102315TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc Đạt
3276305066024102332TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Trịnh Ngọc Đạt
3277305066024102333TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan Liễn
3278305066024102334TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan Liễn
3279305066024102348TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan Liễn
3280305066024102350TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan Liễn
3281305066024102351TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan Liễn
3282305066024102354TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan Liễn
3283305066024102417TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan Liễn
3284305066024102418TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan Liễn
3285305066024102420ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Phan Liễn
3286305066024102420BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường Sơn
3287305066024102421TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường Sơn
3288305066024102467TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường Sơn
3289305066024102468TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường Sơn
3290305066024102469TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường Sơn
3291305066024102475TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường Sơn
3292305066024102477TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường Sơn
3293305066024102478TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường Sơn
3294305067024102316TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc Đạt
3295305067024102322TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc Đạt
3296305067024102323TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc Đạt
3297305067024102326TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc Đạt
3298305067024102359TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc Đạt
3299305067024102364TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Trịnh Ngọc Đạt
3300305067024102373TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan Liễn
3301305067024102383TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan Liễn
3302305067024102384TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan Liễn
3303305067024102399TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan Liễn
3304305067024102438TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan Liễn
3305305067024102439TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Phan Liễn
3306305067024102440TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường Sơn
3307305067024102441TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường Sơn
3308305067024102442TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường Sơn
3309305067024102443TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường Sơn
3310305067024102444TN Vật lý (Điện-Từ-Quang)1Lê Vũ Trường Sơn
3311319004124102301Xác suất thống kê3Nguyễn Ngọc Siêng
3312319004124102302Xác suất thống kê3Phan Quang Như Anh
3313319004124102303Xác suất thống kê3Nguyễn Ngọc Siêng
3314319004124102316Xác suất thống kê3Lê Văn Dũng
3315319004124102317Xác suất thống kê3Tôn Thất Tú
3316319004124102318Xác suất thống kê3Tôn Thất Tú
3317319004124102319Xác suất thống kê3Tôn Thất Tú
3318319004124102320Xác suất thống kê3Tôn Thất Tú
3319319004124102321Xác suất thống kê3Lê Văn Dũng
3320319004124102322Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải Yến
3321319004124102323Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải Yến
3322319004124102326Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải Yến
3323319004124102327Xác suất thống kê3Tôn Thất Tú
3324319004124102328Xác suất thống kê3Tôn Thất Tú
3325319004124102329Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải Yến
3326319004124102330Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải Yến
3327319004124102359Xác suất thống kê3Lê Văn Dũng
3328319004124102367Xác suất thống kê3Lê Văn Dũng
3329319004124102368Xác suất thống kê3Lê Văn Dũng
3330319004124102369Xác suất thống kê3Trần Chín
3331319004124102375Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải Yến
3332319004124102377Xác suất thống kê3Trần Chín
3333319004124102390Xác suất thống kê3Phan Quang Như Anh
3334319004124102391Xác suất thống kê3Lê Văn Dũng
3335319004124102399Xác suất thống kê3Tôn Thất Tú
3336319011124102401Giải tích 14Lương Quốc Tuyển
3337319011124102402Giải tích 14Lê Hải Trung
3338319011124102403Giải tích 14Phạm Quý Mười
3339319011124102404Giải tích 14Trần Văn Sự
3340319011124102405Giải tích 14Nguyễn Hoàng Thành
3341319011124102406Giải tích 14Lương Quốc Tuyển
3342319011124102410Giải tích 14Bùi Tuấn Khang
3343319011124102411Giải tích 14Bùi Tuấn Khang
3344319011124102412Giải tích 14Trần Văn Sự
3345319011124102413Giải tích 14Nguyễn Ngọc Thạch
3346319011124102415Giải tích 14Phạm Quý Mười
3347319011124102416Giải tích 14Hoàng Nhật Quy
3348319011124102417Giải tích 14Nguyễn Ngọc Thạch
3349319011124102418Giải tích 14Trần Văn Sự
3350319011124102420AGiải tích 14Hoàng Nhật Quy
3351319011124102420BGiải tích 14Lương Quốc Tuyển
3352319011124102421Giải tích 14Nguyễn Lê Trâm
3353319011124102422Giải tích 14Nguyễn Hoàng Thành
3354319011124102423Giải tích 14Lê Hoàng Trí
3355319011124102426Giải tích 14Nguyễn Hoàng Thành
3356319011124102427Giải tích 14Trần Văn Sự
3357319011124102428Giải tích 14Nguyễn Ngọc Thạch
3358319011124102429Giải tích 14Nguyễn Ngọc Thạch
3359319011124102430Giải tích 14Trần Văn Sự
3360319011124102432Giải tích 14Phạm Quý Mười
3361319011124102433Giải tích 14Chử Văn Tiệp
3362319011124102434Giải tích 14Trần Văn Sự
3363319011124102438Giải tích 14Phạm Quý Mười
3364319011124102439Giải tích 14Lương Quốc Tuyển
3365319011124102440Giải tích 14Nguyễn Hoàng Thành
3366319011124102441Giải tích 14Nguyễn Thị Thùy Dương
3367319011124102442Giải tích 14Nguyễn Ngọc Thạch
3368319011124102443Giải tích 14Lê Hoàng Trí
3369319011124102444Giải tích 14Chử Văn Tiệp
3370319011124102445Giải tích 14Nguyễn Ngọc Siêng
3371319011124102446Giải tích 14Nguyễn Thị Thùy Dương
3372319011124102448Giải tích 14Lê Hoàng Trí
3373319011124102450Giải tích 14Nguyễn Thị Thùy Dương
3374319011124102451Giải tích 14Lê Hoàng Trí
3375319011124102452Giải tích 14Nguyễn Thị Thùy Dương
3376319011124102454Giải tích 14Trần Văn Sự
3377319011124102459Giải tích 14Lê Hoàng Trí
3378319011124102462Giải tích 14Lương Quốc Tuyển
3379319011124102464Giải tích 14Lê Hải Trung
3380319011124102467Giải tích 14Lê Hải Trung
3381319011124102468Giải tích 14Nguyễn Lê Trâm
3382319011124102469Giải tích 14Nguyễn Hoàng Thành
3383319011124102473Giải tích 14Nguyễn Thị Thùy Dương
3384319011124102475Giải tích 14Lê Hoàng Trí
3385319011124102477Giải tích 14Nguyễn Hoàng Thành
3386319011124102478Giải tích 14Lê Hải Trung
3387319011124102479Giải tích 14Lê Hoàng Trí
3388319011124102481Giải tích 14Lê Hải Trung
3389319011124102483Giải tích 14Lê Hoàng Trí
3390319011124102484Giải tích 14Nguyễn Lê Trâm
3391319011124102485Giải tích 14Phạm Quý Mười
3392319011124102486Giải tích 14Lương Quốc Tuyển
3393319011124102490Giải tích 14Nguyễn Hoàng Thành
3394319011124102499Giải tích 14Chử Văn Tiệp
3395319012124102310Giải tích 24Hoàng Nhật Quy
3396319012124102311Giải tích 24Chử Văn Tiệp
3397319012124102312Giải tích 24Chử Văn Tiệp
3398319012124102313Giải tích 24Chử Văn Tiệp
3399319012124102315Giải tích 24Hoàng Nhật Quy
3400319026024102317Đại số tuyến tính3Trần Nam Sinh
3401319026024102318Đại số tuyến tính3Nguyễn Thành Hưng
3402319026024102319Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê Trâm
3403319026024102320Đại số tuyến tính3Phan Thị Quản
3404319026024102321Đại số tuyến tính3Phan Thị Quản
3405319026024102322Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại Dương
3406319026024102323Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại Dương
3407319026024102338Đại số tuyến tính3Nguyễn Ngọc Châu
3408319026024102339Đại số tuyến tính3Nguyễn Ngọc Châu
3409319026024102340Đại số tuyến tính3Nguyễn Ngọc Châu
3410319026024102341Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê Trâm
3411319026024102344Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại Dương
3412319026024102350Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại Dương
3413319026024102351Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại Dương
3414319026024102352Đại số tuyến tính3Nguyễn Thành Hưng
3415319026024102359Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê Trâm
3416319026024102364Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT2,6-8,B2023-16;18-19
3417319026024102383Đại số tuyến tính3Trần Nam Sinh
3418319026024102384Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê Trâm
3419319026024102385Đại số tuyến tính3Trần Nam Sinh
3420319026024102386Đại số tuyến tính3Trần Nam Sinh
3421319026024102410Đại số tuyến tính3Phan Quang Như Anh
3422319026024102411Đại số tuyến tính3Nguyễn Thành Hưng
3423319026024102412Đại số tuyến tính3Trương Công Quỳnh
3424319026024102413Đại số tuyến tính3Trương Công Quỳnh
3425319026024102415Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê Trâm
3426319026024102416Đại số tuyến tính3Trương Công Quỳnh
3427319026024102499Đại số tuyến tính3Trương Công Quỳnh
3428319027024102471Toán cho kiến trúc4Hoàng Nhật Quy
3429319027024102472Toán cho kiến trúc4Hoàng Nhật Quy
3430319028024102385Quy hoạch tuyến tính3Trần Văn Sự
3431319028024102386Quy hoạch tuyến tính3Trần Văn Sự
3432413031124102302Anh văn A2.24
3433413031124102303Anh văn A2.24T7,1-4,B1013-18
3434413031124102304Anh văn A2.24
3435413031124102305Anh văn A2.24
3436413031124102306Anh văn A2.24T3,1-4,XP3-18
3437413031124102310Anh văn A2.24T3,7-10,B1013-18
3438413031124102311Anh văn A2.24T4,7-10,B1083-18
3439413031124102312Anh văn A2.24
3440413031124102313Anh văn A2.24
3441413031124102315Anh văn A2.24
3442413031124102316Anh văn A2.24
3443413031124102317Anh văn A2.24
3444413031124102318Anh văn A2.24
3445413031124102319Anh văn A2.24
3446413031124102320Anh văn A2.24
3447413031124102321Anh văn A2.24T2,7-10,B3013-18
3448413031124102322Anh văn A2.24
3449413031124102323Anh văn A2.24
3450413031124102327Anh văn A2.24
3451413031124102328Anh văn A2.24
3452413031124102329Anh văn A2.24
3453413031124102332Anh văn A2.24CN,1-4,E1013-5;8-20
3454413031124102333Anh văn A2.24T5,1-4,B2053-5;8-20
3455413050124102401Anh văn A2.13Lê Thị Hải Yến
3456413050124102402Anh văn A2.13Lê Thị Hải Yến
3457413050124102403Anh văn A2.13Lê Thị Hải Yến
3458413050124102404Anh văn A2.13Thiều Hoàng Mỹ
3459413050124102405Anh văn A2.13Thiều Hoàng Mỹ
3460413050124102406Anh văn A2.13Đỗ Uyên Hà
3461413050124102410Anh văn A2.13Lê Thị Nhi
3462413050124102411Anh văn A2.13Nguyễn Đoàn Thảo Chi
3463413050124102412Anh văn A2.13Trần Thị Thanh Nhã
3464413050124102413Anh văn A2.13Trần Thị Thanh Nhã
3465413050124102415Anh văn A2.13Nguyễn Thị Lan Anh
3466413050124102417Anh văn A2.13Thiều Hoàng Mỹ
3467413050124102418Anh văn A2.13Thiều Hoàng Mỹ
3468413050124102420AAnh văn A2.13Trần Thị Minh Ngọc
3469413050124102420BAnh văn A2.13Trần Thị Minh Ngọc
3470413050124102421Anh văn A2.13Phạm Thị Ca Dao
3471413050124102422Anh văn A2.13Nguyễn Thị Cẩm Hà
3472413050124102423Anh văn A2.13Hồ Minh Thu
3473413050124102426Anh văn A2.13Huỳnh Thị Bích Ngọc
3474413050124102427Anh văn A2.13Thiều Hoàng Mỹ
3475413050124102428Anh văn A2.13Thiều Hoàng Mỹ
3476413050124102429Anh văn A2.13Huỳnh Thị Minh Trang
3477413050124102430Anh văn A2.13Huỳnh Thị Minh Trang
3478413050124102432Anh văn A2.13Trần Thị Túy Phượng
3479413050124102433Anh văn A2.13Phạm Thị Ca Dao
3480413050124102434Anh văn A2.13Phạm Thị Ca Dao
3481413050124102438Anh văn A2.13Hồ Minh Thu
3482413050124102439Anh văn A2.13Hồ Lê Minh Nghi
3483413050124102440Anh văn A2.13Hồ Lê Minh Nghi
3484413050124102441Anh văn A2.13Dương Quang Trung
3485413050124102442Anh văn A2.13Thiều Hoàng Mỹ
3486413050124102443Anh văn A2.13Nguyễn Thị Cẩm Hà
3487413050124102444Anh văn A2.13Hồ Minh Thu
3488413050124102445Anh văn A2.13Thiều Hoàng Mỹ
3489413050124102446Anh văn A2.13Thiều Hoàng Mỹ
3490413050124102448Anh văn A2.13Phạm Thị Thu Hương
3491413050124102450Anh văn A2.13Huỳnh Thị Bích Ngọc
3492413050124102451Anh văn A2.13Nguyễn Thị Cẩm Hà
3493413050124102452Anh văn A2.13Lê Thị Hải Yến
3494413050124102454Anh văn A2.13Nguyễn Thị Diệu Hương
3495413050124102459Anh văn A2.13Nguyễn Thị Diệu Hương
3496413050124102462Anh văn A2.13Nguyễn Thị Diệu Hương
3497413050124102464Anh văn A2.13Phạm Thị Ca Dao
3498413050124102467Anh văn A2.13Trần Vũ Mai Yên
3499413050124102468Anh văn A2.13Lê Thị Hải Yến
3500413050124102469Anh văn A2.13Lê Thị Nhi
3501413050124102471Anh văn A2.13Trần Thị Túy Phượng
3502413050124102472Anh văn A2.13Trần Vũ Mai Yên
3503413050124102473Anh văn A2.13Lê Thị Nhi
3504413050124102475Anh văn A2.13Trần Thị Túy Phượng
3505413050124102477Anh văn A2.13Trần Thị Túy Phượng
3506413050124102478Anh văn A2.13Trần Thị Túy Phượng
3507413050124102479Anh văn A2.13Trần Thị Túy Phượng
3508413050124102481Anh văn A2.13Nguyễn Thị Diệu Hương
3509413050124102483Anh văn A2.13Trần Vũ Mai Yên
3510413050124102484Anh văn A2.13Trần Vũ Mai Yên
3511413050124102485Anh văn A2.13Lê Thị Nhi
3512413050124102486Anh văn A2.13Lê Thị Nhi
3513413050124102487Anh văn A2.13Nguyễn Thị Lan Anh
3514413050124102488Anh văn A2.13Nguyễn Thị Mỹ Hằng
3515413050124102490Anh văn A2.13Lê Thị Hải Yến
3516507003024102416Tiếng Nhật 1 (CNTT)1
3517507003024102499Tiếng Nhật 1 (CNTT)1
3518507005024102316Tiếng Nhật 3 (CNTT)1
3519507005024102399Tiếng Nhật 3 (CNTT)1
3520507007024102216Tiếng Nhật 5 (CNTT)1T2,2-3,C128; T4,7-8,C128; T6,7-8,C1283-10
3521507007024102299Tiếng Nhật 5 (CNTT)1
3522507009024102116Tiếng Nhật 7 (CNTT)1
3523507009024102199Tiếng Nhật 7 (CNTT)1