Lớp học phần
Tùy chọn:
Học kỳ: Sắp xếp theo:
OPT1
Khoa:
OPT0
Khóa học:
TTMã lớp học phầnTên lớp học phầnSố TC Giảng viênThời khóa biểu SLSV Lịch trình CLCLMSPBLKSCK
Phụ trách chínhCộng tácThứ, tiết, phòngTuần
1013001124202301B224-GDTC1-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-426
2013003124202301B224-GDTC3-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC24-25;29-4253
3013003124202302B224-GDTC3-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC24-25;29-4250
4013003124202303B224-GDTC3-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC24-25;29-4251
5013003124202304B224-GDTC3-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,1-4,GDTC24-25;29-4238
6013014124202301B23-GDTC4-BR-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4252
7013014124202302B23-GDTC4-BR-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4251
8013014124202303B23-GDTC4-BR-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
9013014124202304B23-GDTC4-BR-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4251
10013014124202305B23-GDTC4-BR-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4252
11013014124202306B23-GDTC4-BR-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4251
12013014124202307B23-GDTC4-BR-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
13013014124202308B23-GDTC4-BR-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
14013015124202301B23-GDTC4-BC-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4254
15013015124202302B23-GDTC4-BC-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4253
16013015124202303B23-GDTC4-BC-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC24-25;29-4253
17013015124202304B23-GDTC4-BC-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC24-25;29-4252
18013015124202305B23-GDTC4-BC-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
19013015124202306B23-GDTC4-BC-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
20013015124202307B23-GDTC4-BC-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4252
21013015124202308B23-GDTC4-BC-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4252
22013015124202309B23-GDTC4-BC-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
23013015124202310B23-GDTC4-BC-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4253
24013015124202311B23-GDTC4-BC-110Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC24-25;29-4251
25013015124202312B23-GDTC4-BC-120Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC24-25;29-4252
26013016124202301B23-GDTC4-BĐ-Nam010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4251
27013016124202302B23-GDTC4-BĐ-Nam020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4252
28013016124202303B23-GDTC4-BĐ-Nam030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4249
29013016124202304B23-GDTC4-BĐ-Nam040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4249
30013016124202305B23-GDTC4-BĐ-Nam050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4251
31013016124202306B23-GDTC4-BĐ-Nam060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4251
32013016124202307B23-GDTC4-BĐ-Nam070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC24-25;29-4249
33013016124202308B23-GDTC4-BĐ-Nam080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC24-25;29-4252
34013016124202309B23-GDTC4-BĐ-Nam090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4249
35013016124202310B23-GDTC4-BĐ-Nam100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
36013019124202401B24-GDTC2-TD-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4444
37013019124202402B24-GDTC2-TD-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4447
38013019124202403B24-GDTC2-TD-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4448
39013019124202404B24-GDTC2-TD-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4446
40013019124202405B24-GDTC2-TD-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4446
41013019124202406B24-GDTC2-TD-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4447
42013019124202407B24-GDTC2-TD-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4450
43013019124202408B24-GDTC2-TD-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4446
44013019124202409B24-GDTC2-TD-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4449
45013019124202410B24-GDTC2-TD-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4448
46013019124202411B24-GDTC2-TD-110Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4449
47013019124202412B24-GDTC2-TD-120Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
48013019124202413B24-GDTC2-TD-130Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4451
49013019124202414B24-GDTC2-TD-140Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4448
50013019124202415B24-GDTC2-TD-150Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC29-4447
51013019124202416B24-GDTC2-TD-160Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC29-4447
52013019124202417B24-GDTC2-TD-170Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4434
53013019124202418B24-GDTC2-TD-180Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4440
54013019124202419B24-GDTC2-TD-190Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4444
55013019124202420B24-GDTC2-TD-200Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4446
56013019124202421B24-GDTC2-TD-210Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4447
57013019124202422B24-GDTC2-TD-220Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4443
58013019124202423B24-GDTC2-TD-230Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4448
59013019124202424B24-GDTC2-TD-240Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4450
60013019124202425B24-GDTC2-TD-250Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4448
61013019124202426B24-GDTC2-TD-260Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4451
62013019124202427B24-GDTC2-TD-270Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4451
63013019124202428B24-GDTC2-TD-280Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4447
64013019124202430B24-GDTC2-TD-300Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC29-4451
65013019124202434B24-GDTC2-TD-340Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4441
66013019124202436B24-GDTC2-TD-360Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
67013022124202401B24-GDTC2-BC-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4452
68013022124202402B24-GDTC2-BC-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4452
69013022124202403B24-GDTC2-BC-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4452
70013022124202404B24-GDTC2-BC-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4452
71013022124202405B24-GDTC2-BC-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
72013022124202406B24-GDTC2-BC-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
73013022124202407B24-GDTC2-BC-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4450
74013022124202408B24-GDTC2-BC-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4451
75013023124202401B24-GDTC2-BR-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4453
76013023124202402B24-GDTC2-BR-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4452
77013023124202403B24-GDTC2-BR-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4452
78013023124202404B24-GDTC2-BR-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC29-4452
79013023124202405B24-GDTC2-BR-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
80013023124202406B24-GDTC2-BR-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
81013024124202401B24-GDTC2-BĐ-Nam010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4451
82013024124202402B24-GDTC2-BĐ-Nam020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC29-4451
83013024124202403B24-GDTC2-BĐ-Nam030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4452
84013024124202404B24-GDTC2-BĐ-Nam040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4451
85013024124202405B24-GDTC2-BĐ-Nam050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4452
86013024124202406B24-GDTC2-BĐ-Nam060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4452
87013024124202407B24-GDTC2-BĐ-Nam070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4454
88013024124202408B24-GDTC2-BĐ-Nam080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
89013024124202409B24-GDTC2-BĐ-Nam090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC29-4451
90013024124202410B24-GDTC2-BĐ-Nam100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC29-4453
91013025124202401B24-GDTC2-CL-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4454
92013025124202402B24-GDTC2-CL-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC29-4453
93013025124202403B24-GDTC2-CL-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4452
94013025124202404B24-GDTC2-CL-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC29-4452
95013025124202405B24-GDTC2-CL-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4453
96013025124202406B24-GDTC2-CL-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4451
97013025124202407B24-GDTC2-CL-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4452
98013025124202408B24-GDTC2-CL-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,7-10,GDTC29-4452
99013026124202401B24-GDTC2-BB-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4453
100013026124202402B24-GDTC2-BB-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC29-4452
101013026124202403B24-GDTC2-BB-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4451
102013026124202404B24-GDTC2-BB-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC29-4451
103013026124202405B24-GDTC2-BB-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4451
104013026124202406B24-GDTC2-BB-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,1-4,GDTC29-4452
105013060024202301B23-GDTC4-BB-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4251
106013060024202302B23-GDTC4-BB-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4251
107013060024202303B23-GDTC4-BB-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
108013060024202304B23-GDTC4-BB-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4252
109013060024202305B23-GDTC4-BB-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4254
110013060024202306B23-GDTC4-BB-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4253
111013060024202307B23-GDTC4-BB-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4251
112013060024202308B23-GDTC4-BB-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
113013061024202301B23-GDTC4-CL-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC24-25;29-4251
114013061024202302B23-GDTC4-CL-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,7-10,GDTC24-25;29-4254
115013061024202303B23-GDTC4-CL-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4253
116013061024202304B23-GDTC4-CL-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4252
117013061024202305B23-GDTC4-CL-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4252
118013061024202306B23-GDTC4-CL-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4254
119013061024202307B23-GDTC4-CL-070Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4252
120013061024202308B23-GDTC4-CL-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC24-25;29-4253
121013061024202309B23-GDTC4-CL-090Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
122013061024202310B23-GDTC4-CL-100Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT6,1-4,GDTC24-25;29-4252
123013064024202301B23-GDTC4-VVN-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4252
124013064024202302B23-GDTC4-VVN-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT2,1-4,GDTC24-25;29-4253
125013064024202303B23-GDTC4-VVN-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4252
126013064024202304B23-GDTC4-VVN-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,1-4,GDTC24-25;29-4251
127013074024202401B24-GDTC2-VVN-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4451
128013074024202402B24-GDTC2-VVN-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT5,7-10,GDTC29-4452
129013075024202301B23-GDTC4-TD-Na-010Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4244
130013075024202302B23-GDTC4-TD-Na-020Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT3,7-10,GDTC24-25;29-4248
131013075024202303B23-GDTC4-TD-Na-030Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4248
132013075024202304B23-GDTC4-TD-Na-040Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,1-4,GDTC24-25;29-4237
133013075024202305B23-GDTC4-TD-Na-050Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4234
134013075024202306B23-GDTC4-TD-Na-060Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT4,7-10,GDTC24-25;29-4248
135013075024202308B23-GDTC4-TD-Na-080Khoa G.dục thể chất - ĐHĐNT7,7-10,GDTC24-25;29-4238
136101008224202104Công nghệ kim loại2Nguyễn Thanh ViệtT4,8-9,F10124-25;29-428
137101008224202106Công nghệ kim loại2Đinh Minh DiệmT6,6-7,E301B24-25;29-4219
138101015224202204ROBOT Công nghiệp2Lê Hoài NamT2,6-8,F40524-25;29-35;38-4242
139101015224202205ROBOT Công nghiệp2Lê Hoài NamT3,8-10,F40324-25;29-3763
140101015224202206ROBOT Công nghiệp2Lê Hoài NamT3,1-3,F40724-25;29-3762
141101015224202320ROBOT Công nghiệp2Nguyễn Đắc LựcT5,3-4,B30124-25;29-4252
142101035324202204ACảm biến công nghiệp2Đặng Phước VinhT7,6-8,F11024-25;29-35;38-4260
143101035324202205Cảm biến công nghiệp2Đặng Phước VinhT6,1-3,F40224-25;29-37;40-4252
144101035324202206Cảm biến công nghiệp2Đinh Quỳnh NhưT3,6-8,F10224-25;29-3752
14510104832420xx04Đồ án Tốt nghiệp Cơ điện tử10Khoa Cơ khí31-450
14610106922420xx01Đồ án Tốt nghiệp Cơ khí chế tạo10Khoa Cơ khí31-4510
147101077224202201Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT2,1-2,F10224-25;29-4260
148101077224202202Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT5,1-2,F10124-25;29-4260
149101077224202203Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT6,1-2,F30824-25;29-4244
150101077224202290Điều khiển thuỷ khí2Trần Xuân TùyT6,3-4,F10124-25;29-4234
151101111324202317Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT5,1-2,B20924-25;29-4253
152101111324202318Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT5,4-5,E40424-25;29-4250
153101111324202319Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT4,4-5,F40724-25;29-4227
154101111324202321Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT4,1-2,E110B24-25;29-4217
155101111324202420Vật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT3,3-4,H20329-4456
156101111324202420AVật liệu kỹ thuật2Nguyễn Bá KiênT4,6-7,H20129-4459
157101126324202101Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT2,8-10,F30224-25;33-4052
158101126324202102Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT6,1-3,E10224-25;29-33;38-4141
159101126324202190Bảo trì công nghiệp2Đinh Đức HạnhT3,1-3,F30224-25;29-37;42-4240
160101129324202101Thực tập Tốt nghiệp (CTM)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
16110112932420xx01Thực tập tốt nghiệp2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-239
162101142324202104Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-344
163101142324202105Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-345
16410114232420xx04Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-233
16510114232420xx06Thực tập Tốt nghiệp (CĐT)2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
166101154024204702Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm2
167101154024204802Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm1
168101154024204805Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm0
169101154024204901Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm1
170101154024204902Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm2
171101154024204904Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm0
172101154024204905Các phương pháp gia công tiên tiến2Đinh Minh Diệm0
173101156024204702Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn2
174101156024204802Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn1
175101156024204805Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn0
176101156024204901Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn1
177101156024204902Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn2
178101156024204904Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn0
179101156024204905Lý thuyết tạo hình bề mặt2Trần Đình Sơn0
180101158024204901Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao2Đỗ Lê Hưng Toàn1
181101158024204902Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao2Đỗ Lê Hưng Toàn2
182101158024204904Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao2Đỗ Lê Hưng Toàn0
183101158024204905Công nghệ CAD/CAM/CNC nâng cao2Đỗ Lê Hưng Toàn0
184101170024202304Kỹ thuật chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT3,9-10,E10324-25;29-4268
185101170024202305Kỹ thuật chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT4,9-10,E10324-25;29-4268
186101170024202306Kỹ thuật chế tạo máy2Hoàng Văn ThạnhT2,6-7,F30924-25;29-4261
187101201024202204BTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Nguyễn Lê MinhT3,1-4,M20438-4230
188101201024202205ATH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Nguyễn Lê MinhT2,1-4,M20431-3529
189101201024202205BTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Nguyễn Lê MinhT3,1-4,M20431-3526
190101201024202206ATH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Đinh Quỳnh NhưT4,1-4,M20135-3928
191101201024202206BTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Đinh Quỳnh NhưT5,1-4,M20135-3925
192101201024202206CTH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC)0Đinh Quỳnh NhưT7,1-4,M20135-3926
193101213324202301Toán CN 1: Phuong pháp tính2Nguyễn Phạm Thế NhânT6,6-7,F10124-25;29-4254
194101213324202302Toán CN 1: Phuong pháp tính2Nguyễn Phạm Thế NhânT6,8-9,F10224-25;29-4260
195101213324202390Toán CN 1: Phuong pháp tính2Đinh Đức HạnhT3,4-5,F40924-25;29-4257
196101213324202404Toán CN 1: Phuong pháp tính2Trần Đình SơnT5,4-5,H10529-4464
197101213324202405Toán CN 1: Phuong pháp tính2Trần Đình SơnT5,1-2,H10429-4464
198101213324202406Toán CN 1: Phuong pháp tính2Trần Đình SơnT6,6-7,H30729-4462
199101220324202204AKỹ thuật vi điều khiển3Đặng Phước VinhT7,9-10,F11024-25;29-35;38-4255
200101220324202205Kỹ thuật vi điều khiển3Đặng Phước VinhT6,4-5,F40224-25;29-37;40-4254
201101220324202206Kỹ thuật vi điều khiển3Đặng Phước VinhT6,8-10,F40324-25;29-3754
20210122202420xx04Capstone Project15Khoa Cơ khí31-453
203101222324202204Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)2Phạm Anh ĐứcT6,6-8,F40224-25;29-35;38-3957
204101222324202205Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)2Phạm Anh ĐứcT5,8-10,F10224-25;29-3768
205101222324202206Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD)2Phạm Anh ĐứcT2,6-8,F40124-25;29-3769
206101223024202201Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn2Nguyễn Phạm Thế NhânT5,4-5,F10124-25;29-4244
207101223024202202Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn2Nguyễn Phạm Thế NhânT3,1-2,F40524-25;29-4230
208101223324202304Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT3,2-5,E10424-25;29-3081
209101223324202305Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT3,2-5,E10431-3476
210101223324202306Thiết kế máy1Phạm Anh ĐứcT3,2-5,E10435-3868
211101224024202301Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT2,9-10,P624-25;29-4253
212101224024202302Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT2,6-7,P724-25;29-4253
213101224024202303Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT5,9-10,F10724-25;29-4255
214101224024202390Vật liệu kỹ thuật2.5Nguyễn Bá KiênT6,6-7,F10724-25;29-4246
215101224324202304APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Lê Hoài NamT2,1-3,K10124-25;29-4222
216101224324202304BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Lê Hoài NamT5,6-8,P724-25;29-4223
217101224324202304CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Lê Hoài NamT6,6-8,E30424-25;29-4222
218101224324202305APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Trần Đình SơnT6,8-10,F10724-25;29-4225
219101224324202305BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Trần Đình SơnT7,1-3,M20124-25;29-4224
220101224324202305CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Trần Đình SơnT6,1-3,M20124-25;29-4222
221101224324202306APBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Phạm Anh ĐứcT3,8-10,E11224-25;29-4223
222101224324202306BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Phạm Anh ĐứcT2,1-3,E204B24-25;29-4222
223101224324202306CPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động3Phạm Anh ĐứcT7,1-3,F10324-25;29-4223
224101225324202304Chi tiết và cơ cấu máy3Trần Minh SangT4,6-8,E30224-25;29-4268
225101225324202305Chi tiết và cơ cấu máy3Trần Minh SangT5,6-8,F30324-25;29-4267
226101225324202306Chi tiết và cơ cấu máy3Trần Minh SangT6,6-8,F10624-25;29-4249
227101226024202101Thực tập kỹ thuật (CTM)2Võ Đình TrungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3233
228101226024202102Thực tập kỹ thuật (CTM)2Trần Văn TiếnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP34-3747
229101226024202190Thực tập kỹ thuật (CTM)2Nguyễn Tấn MinhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-4148
230101227024202301ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT2,1-4,K10540-4225
231101227024202301BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT5,1-4,K10540-4225
232101227024202302ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT3,1-4,K10540-4225
233101227024202302BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT4,7-10,K10540-4225
234101227024202303ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT4,1-4,K10540-4226
235101227024202303BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT6,1-4,K10540-4225
236101227024202390ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT2,7-10,K10540-4212
237101227024202390BTN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT5,7-10,K10540-4225
238101227024202391ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5)0Nguyễn Linh GiangT3,7-10,K10540-4221
239101228024202303ATH Dung sai và kỹ thuật đo (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT4,7-10,M20640-4228
240101228024202303BTH Dung sai và kỹ thuật đo (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT6,7-10,M20640-4232
241101230324202304Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử3Đỗ Thế CầnT4,9-10,E10224-25;29-4268
242101230324202305Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử3Đỗ Thế CầnT5,9-10,F30324-25;29-4269
243101230324202306Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử3Đỗ Thế CầnT3,6-7,E11224-25;29-4262
244101231024202304ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT4,1-4,M20438-4227
245101231024202304BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT5,1-4,M20438-4225
246101231024202304CTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT7,1-4,M20438-4226
247101231024202305ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT2,1-4,M20438-4225
248101231024202305BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT3,7-10,M20438-4225
249101231024202306ATH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT5,7-10,M20438-4225
250101231024202306BTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT6,1-4,M20438-4228
251101231024202306CTH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC)0Nguyễn Lê MinhT7,7-10,M20438-4218
252101232024202304ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT5,1-4,M20540-4227
253101232024202304BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT6,1-4,M20540-4226
254101232024202305ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT2,1-4,M20540-4226
255101232024202305BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT4,1-4,M20540-4225
256101232024202305CTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT6,7-10,M20540-4225
257101232024202306ATH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT7,1-4,M20540-4227
258101232024202306BTH Công nghệ CAD/CAM (0.5TC)0Trần Minh ThôngT7,7-10,M20540-4227
259101232324202304Công nghệ CAD/CAM2Trần Đình SơnT2,8-9,F40924-25;29-3865
260101232324202305Công nghệ CAD/CAM2Trần Đình SơnT2,6-7,E10224-25;29-3868
261101232324202306Công nghệ CAD/CAM2Trần Đình SơnT4,6-7,P724-25;29-3850
262101233024202303Khí động học cơ bản2Nguyễn Võ ĐạoT3,4-5,E30324-25;29-4242
263101234024202303APBL 1:Thiết kế kỹ thuật3Võ Trần AnhT5,6-8,F30724-25;29-4218
264101234024202303BPBL 1:Thiết kế kỹ thuật3Đinh Đức HạnhT4,8-10,K10124-25;29-4225
265101238024202303Thiết kế kỹ thuật3Trần Minh SangT5,1-3,P624-25;29-4244
266101239024202301Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT6,8-9,F10124-25;29-4255
267101239024202302Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT6,6-7,F10224-25;29-4257
268101239024202304Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT2,6-7,F40924-25;29-4265
269101239024202305Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT2,8-9,E10224-25;29-4265
270101239024202306Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT4,8-9,P724-25;29-4264
271101239024202390Truyền động thủy khí2.5Trần Ngọc HảiT4,4-5,F40824-25;29-4255
272101240024202301ATH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Tấn MinhT3,7-10,K10340-4228
273101240024202301BTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Tấn MinhT5,7-10,K10340-4227
274101240024202302ATH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Tấn MinhT2,1-4,K10340-4226
275101240024202302BTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Tấn MinhT6,1-4,K10340-4226
276101240024202304ATH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT4,1-4,M20433-3526
277101240024202304BTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT6,7-10,M20433-3525
278101240024202304CTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT7,1-4,M20433-3528
279101240024202305ATH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT3,7-10,M20433-3527
280101240024202305BTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT7,7-10,M20433-3526
281101240024202305CTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT5,1-4,M20433-3525
282101240024202306ATH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT5,7-10,M20433-3527
283101240024202306BTH Truyền động thủy khí (0.5)0Nguyễn Lê MinhT6,1-4,M20433-3524
284101240024202390ATH Truyền động thủy khí (0.5TC)0Võ Đình TrungT4,7-10,K10337-3926
285101240024202390BTH Truyền động thủy khí (0.5TC)0Võ Đình TrungT6,1-4,K10337-3926
286101244024202301Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT4,3-4,F40924-25;29-4252
287101244024202302Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT4,1-2,F40924-25;29-4253
288101244024202390Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT5,1-2,F10624-25;29-4237
289101244024202391Cơ sở điều khiển hệ cơ khí2Võ Như ThànhT5,4-5,F20824-25;29-4233
290101256024202201Công nghệ gia công áp lực2Võ Trần AnhT6,4-5,F20724-25;29-4258
291101256024202202Công nghệ gia công áp lực2Võ Trần AnhT6,1-2,F40124-25;29-4260
292101256024202290Công nghệ gia công áp lực2Võ Trần AnhT4,6-7,F30824-25;29-4232
293101257024202201Cơ sở máy công cụ2Phạm Văn TrungT4,8-9,F20924-25;29-4260
294101257024202202Cơ sở máy công cụ2Phạm Văn TrungT4,6-7,F30924-25;29-4262
295101257024202290Cơ sở máy công cụ2Bùi Trương VỹT3,4-5,F10724-25;29-4235
296101258024202201Cơ sở công nghệ chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT6,1-3,F20724-25;29-4267
297101258024202202Cơ sở công nghệ chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT4,8-10,F30924-25;29-4273
298101258024202290Cơ sở công nghệ chế tạo máy3.5Lưu Đức BìnhT3,1-3,F10724-25;29-4271
299101259024202201ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT2,7-10,M20640-4230
300101259024202201BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT3,7-10,M20640-4231
301101259024202202ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT2,1-4,M20640-4230
302101259024202202BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT4,1-4,M20640-4229
303101259024202202CTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT5,7-10,M20640-4230
304101259024202290ATN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT7,7-10,M20640-4232
305101259024202290BTN Cơ sở công nghệ chế tạo máy (0.5TC)0Phạm Nguyễn Quốc HuyT7,1-4,M20640-4229
306101260024202201Điều khiển logic và lập trình PLC2.5Trần Ngọc HảiT3,1-2,F40224-25;29-4260
307101260024202202Điều khiển logic và lập trình PLC2.5Trần Ngọc HảiT6,3-4,F40124-25;29-4260
308101260024202290Điều khiển logic và lập trình PLC2.5Trần Ngọc HảiT6,1-2,F10124-25;29-4244
309101261024202201ATN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT4,1-4,K10340-4225
310101261024202201BTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT6,7-10,K10340-4225
311101261024202202ATN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT3,7-10,K10340-4225
312101261024202202BTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT5,7-10,K10340-4225
313101261024202202CTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT7,1-4,K10340-4225
314101261024202290ATN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT2,1-4,K10340-4217
315101261024202290BTN Điều khiển logic và lập trình PLC (0.5TC)0Võ Đình TrungT2,7-10,K10340-4224
316101262024202201APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Trần Ngọc HảiT3,3-5,F40224-25;29-4233
317101262024202201BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Trần Xuân TùyT2,3-5,F10224-25;29-4231
318101262024202202APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Ngô Thanh NghịT2,8-10,M20124-25;29-4233
319101262024202202BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Nguyễn Phạm Thế NhânT3,3-5,F40524-25;29-4230
320101262024202290APBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Tào Quang BảngT5,8-10,B20124-25;29-4226
321101262024202290BPBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí3Phạm Văn TrungT5,3-5,C30324-25;29-4211
322101263024202203Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí2.5Đỗ Lê Hưng ToànT3,3-5,F40624-25;29-3961
323101264024202201Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT4,6-7,F20924-25;29-4259
324101264024202202Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT2,6-7,F40724-25;29-4262
325101264024202203Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT3,1-2,F40624-25;29-4252
326101264024202290Kỹ thuật gia công CNC2Đỗ Lê Hưng ToànT4,8-9,F30824-25;29-4241
327101267024202001Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí37-452
328101267024202101Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí37-453
329101268024202303Dung sai và kỹ thuật đo2.5Trần Minh SangT2,4-5,E40424-25;29-4260
330101271024202204Thực tập công nhân cơ điện tử1Nguyễn Lê MinhT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M20436-3748
331101271024202205Thực tập công nhân cơ điện tử1Nguyễn Lê MinhT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M20438-3957
332101271024202206Thực tập công nhân cơ điện tử1Nguyễn Lê MinhT2,1-10,M204; T3,1-10,M204; T4,1-10,M204; T5,1-10,M204; T6,1-10,M20440-4160
333101272024202204APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đỗ Thế CầnT7,1-3,E30324-25;29-35;38-3933
334101272024202205APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đỗ Thế CầnT6,6-8,E20924-25;29-3729
335101272024202205BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đặng Phước VinhT3,1-3,K10124-25;29-3732
336101272024202206APBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đặng Phước VinhT5,9-10,K10124-25;29-39;42-4233
337101272024202206BPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến2Đặng Phước VinhT5,6-8,K10124-25;29-3732
338101276024202004Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Khoa Cơ khí37-454
339101276024202006Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Khoa Cơ khí37-452
340101276024202104Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Khoa Cơ khí37-452
341101276024202106Đồ án tốt nghiệp (CĐT)6Khoa Cơ khí37-454
342101281024202203Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay3Đoàn Lê AnhT6,3-5,F30824-25;29-4252
343101284024202301Nguyên lý máy3Trần Minh SangT3,1-3,E11224-25;29-4253
344101284024202302Nguyên lý máy3Trần Minh SangT3,6-8,F40924-25;29-4252
345101284024202390Nguyên lý máy3Trần Minh SangT4,1-3,F40824-25;29-4254
346101284024202391Nguyên lý máy3Trần Minh SangT6,1-3,P624-25;29-4218
347101291024202101Tự động hóa quá trình sản xuất2Lưu Đức BìnhT4,1-3,F30224-25;33-4160
348101291024202102Tự động hóa quá trình sản xuất2Lưu Đức BìnhT2,1-3,F10124-25;29-33;38-4164
349101291024202190Tự động hóa quá trình sản xuất2Lưu Đức BìnhT5,8-10,F20924-25;29-3768
350101292024202101Công nghệ chế tạo máy2Lưu Đức BìnhT7,1-3,F10124-25;33-4164
351101292024202102Công nghệ chế tạo máy2Lưu Đức BìnhT6,8-10,F20624-25;29-33;38-4163
352101292024202190Công nghệ chế tạo máy2Lưu Đức BìnhT7,8-10,F10824-25;29-3766
353101293024202101Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT6,1-3,F11024-25;33-4053
354101293024202102Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT7,1-3,F30224-25;29-33;38-4156
355101293024202190Công nghệ gia công tiên tiến2Hoàng Văn ThạnhT2,1-3,F30224-25;29-37;42-4260
356101294024202101Trang bị công nghệ2Châu Mạnh LựcT3,8-10,F30224-25;33-4055
357101294024202102Trang bị công nghệ2Châu Mạnh LựcT5,3-5,F30324-25;29-33;38-4149
358101294024202190Trang bị công nghệ2Châu Mạnh LựcT4,1-3,F30324-25;29-37;42-4255
359101295024202101Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất1.5Nguyễn Phạm Thế NhânT5,6-8,F30224-25;33-3553
360101295024202102Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất1.5Nguyễn Phạm Thế NhânT5,9-10,F30224-25;29-33;38-4148
361101295024202190Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất1.5Nguyễn Phạm Thế NhânT2,6-8,F10224-25;29-3156
362101296024202101TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế NhânT5,6-8,F30236-4053
363101296024202102TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế Nhân40-4344
364101296024202103TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế Nhân40-4252
365101296024202190TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC)0Nguyễn Phạm Thế NhânT2,6-8,F10232-3653
366101297024202101APBL 4: Thiết kế máy công cụ3Trần Ngọc HảiT7,7-10,F30224-25;33-4328
367101297024202101BPBL 4: Thiết kế máy công cụ3Trần Xuân TùyT4,7-10,F10224-25;33-4328
368101297024202102APBL 4: Thiết kế máy công cụ3Nguyễn Phạm Thế NhânT4,7-10,F30224-25;29-33;38-4128
369101297024202102BPBL 4: Thiết kế máy công cụ3Bùi Trương VỹT7,7-10,F10124-25;29-33;38-4128
370101297024202190APBL 4: Thiết kế máy công cụ3Phạm Văn TrungT7,1-4,F30324-25;29-37;42-4329
371101297024202190BPBL 4: Thiết kế máy công cụ3Phạm Văn TrungT6,1-4,C30324-25;29-37;42-4327
372101303024202103Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm2Lê Hoài NamT5,9-10,F30624-25;29-4247
373101309024202104Lập trình PLC nâng cao2Ngô Thanh NghịT6,8-9,F30124-25;29-4270
374101309024202105Lập trình PLC nâng cao2Ngô Thanh NghịT2,3-4,E30424-25;29-4231
375101309024202106Lập trình PLC nâng cao2Ngô Thanh NghịT4,3-4,E30524-25;29-4237
376101310024202104Điều khiển Logic mờ2Phạm Anh ĐứcT4,6-7,F10124-25;29-4266
377101310024202105Điều khiển Logic mờ2Phạm Anh ĐứcT5,6-7,E40324-25;29-4240
378101310024202106Điều khiển Logic mờ2Phạm Anh ĐứcT4,8-9,E30524-25;29-4225
379101311024202104Thiết kế IoT và ứng dụng2Ngô Thanh NghịT6,6-7,F30124-25;29-4269
380101311024202105Thiết kế IoT và ứng dụng2Ngô Thanh NghịT2,1-2,E30424-25;29-4231
381101311024202106Thiết kế IoT và ứng dụng2Ngô Thanh NghịT4,1-2,E30524-25;29-4237
382101313024202104Kỹ thuật thiết kế robot2Lê Hoài NamT4,3-4,F30124-25;29-4266
383101313024202105Kỹ thuật thiết kế robot2Lê Hoài NamT6,3-4,E40524-25;29-4232
384101313024202106Kỹ thuật thiết kế robot2Lê Hoài NamT5,3-4,E30524-25;29-4233
385101314024202104Cảm biến thông minh2Đoàn Lê AnhT3,1-2,F30124-25;29-4268
386101314024202105Cảm biến thông minh2Đoàn Lê AnhT5,9-10,E20824-25;29-4234
387101314024202106Cảm biến thông minh2Đoàn Lê AnhT7,1-2,E30524-25;29-4234
388101315024202104Điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân TùyT5,4-5,F20624-25;29-4271
389101315024202105Điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân TùyT3,8-9,E30424-25;29-4230
390101315024202106Điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân TùyT3,6-7,E30524-25;29-4220
391101316024202104Mạng truyền thông công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT5,6-7,F10224-25;29-4270
392101316024202105Mạng truyền thông công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,6-7,E30424-25;29-4234
393101316024202106Mạng truyền thông công nghiệp2Nguyễn Thị Kim TrúcT3,8-9,E30524-25;29-4234
394101317024202104Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Lê Hoài NamT4,1-2,F30124-25;29-4267
395101317024202105Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Lê Hoài NamT6,1-2,E40524-25;29-4227
396101317024202106Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Lê Hoài NamT5,1-2,E30524-25;29-4230
397101319024202104APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Đoàn Lê AnhT3,3-5,F30124-25;29-4221
398101319024202104BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT6,1-3,F30124-25;29-4225
399101319024202104CPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT2,3-5,F30124-25;29-4224
400101319024202105APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT4,6-8,E30424-25;29-4220
401101319024202105BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Võ Như ThànhT3,3-5,E30424-25;29-4220
402101319024202106APBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Đoàn Lê AnhT5,6-8,E30524-25;29-4211
403101319024202106BPBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến3Đoàn Lê AnhT7,3-5,E30524-25;29-4217
404101341024202203Hệ thống thủy lực máy bay2Trần Ngọc HảiT4,6-7,B20524-25;29-4241
405101342024202203APBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động2Võ Trần AnhT5,9-10,F30724-25;29-4213
406101342024202203BPBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động2Nguyễn Phạm Thế NhânT2,9-10,F40524-25;29-4229
407101347024202103Thực tập tốt nghiệp2Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-341
408101348024202003Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí37-451
40910134802420xx03Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí37-451
410101352024202103Cơ học phá hủy2Tào Quang BảngT5,6-7,B20124-25;29-4249
411101353024202103Trang bị điện-điện tử trong máy bay 2Trương Sơn HòaT7,2-5,F20624-25;29-4251
412101354024202103Các hệ thống trên máy bay3Trần Ngọc LinhT6,2-5,F30224-25;29-4248
413101355024202103Động cơ tua bin khí2Trần Thanh SơnT2,6-7,F30224-25;29-4253
414101356024202103Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo3Hoàng Văn ThạnhT3,6-8,F30624-25;29-4250
415101357024202103APBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay3Hoàng Văn ThạnhT2,8-10,K10124-25;29-4226
416101357024202103BPBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay3Nguyễn Phạm Thế NhânT4,3-5,F30624-25;29-4229
417101367024202103Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất2Nguyễn Phạm Thế NhânT4,1-2,F30624-25;29-3945
418101378024204601Đề án tốt nghiệp15Khoa Cơ khí1
419101378024204602Luận văn tốt nghiệp15Khoa Cơ khí2
420101378024204604Đề án tốt nghiệp15Khoa Cơ khí0
421101378024204605Luận văn tốt nghiệp15Khoa Cơ khí0
422101381024204702Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy2
423101381024204802Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy1
424101381024204805Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy0
425101381024204901Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy1
426101381024204902Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy2
427101381024204904Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy0
428101381024204905Các phương pháp điều khiển tự động hiện đại2Trần Xuân Tùy0
429101384024204702Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình2
430101384024204802Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình1
431101384024204805Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình0
432101384024204901Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình1
433101384024204902Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình2
434101384024204904Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình0
435101384024204905Tối ưu hoá quá trình gia công cơ2Lưu Đức Bình0
436101406024204702Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng2
437101406024204802Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng1
438101406024204805Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng0
439101406024204901Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng1
440101406024204902Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng2
441101406024204904Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng0
442101406024204905Vật liệu tiên tiến 2Tào Quang Bảng0
44310143002420xx05Thực tập tốt nghiệp (3TC,CDT)0Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-232
444101431024202001Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-25113
445101432024202002Capstone Project (Phần 2, ÐATN)10Khoa Cơ khí31-4593
446101433024202004Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2556
447101433024202006Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2565
448101434024202005Capstone Project (Phần 2, ÐATN)10Khoa Cơ khí31-4554
449101434024202006Capstone Project (Phần 2, ÐATN)10Khoa Cơ khí31-4561
450101435024202003Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa Cơ khíT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2527
451101436024202003Capstone Project (Phần 2, ÐATN)10Khoa Cơ khí31-4524
452102007224202410Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT2,8-10,H10329-4452
453102007224202411Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT5,1-3,H10529-4459
454102007224202412Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT6,8-10,H10629-4458
455102007224202413Phương pháp tính3Đỗ Thị Tuyết HoaT5,8-10,H10529-4460
456102007224202415Phương pháp tính3Phạm Công ThắngT5,8-10,H10629-4452
457102007224202416Phương pháp tính3Phạm Công ThắngT3,8-10,H10729-4450
458102007224202499Phương pháp tính3Phạm Công ThắngT6,8-10,H20229-4454
459102014124202216Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT5,9-10,E110A24-25;29-4247
460102014124202299Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT2,9-10,B10824-25;29-4228
461102014124202310Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT5,1-2,E20624-25;29-4262
462102014124202311Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT6,1-2,E11224-25;29-4256
463102014124202312Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT5,4-5,E20724-25;29-4258
464102014124202313Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Nguyễn Thanh BìnhT7,4-5,E20824-25;29-4249
465102014124202315Phân tích & T.kế hướng đối tượng2Nguyễn Thanh BìnhT7,2-3,E20824-25;29-4253
466102025224202216Công nghệ phần mềm2Trịnh Công DuyT3,8-9,F10924-25;29-4247
467102025224202299Công nghệ phần mềm2Trịnh Công DuyT4,1-2,B20724-25;29-4241
468102025224202310Công nghệ phần mềm2Trịnh Công DuyT4,4-5,E20624-25;29-4256
469102025224202311Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT4,9-10,E40124-25;29-4257
470102025224202312Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT4,1-2,F31024-25;29-4255
471102025224202313Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT6,1-2,E202A24-25;29-4239
472102025224202315Công nghệ phần mềm2Võ Đức HoàngT2,6-7,F11024-25;29-4258
473102029224202310Mạng máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT3,3-4,E20324-25;29-4255
474102029224202311Mạng máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT5,8-9,E20624-25;29-4267
475102029224202312Mạng máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT4,9-10,E40224-25;29-4259
476102029224202313Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT3,3-4,E10124-25;29-4258
477102029224202315Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT3,1-2,E10324-25;29-4265
478102029224202316Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT4,1-2,B30124-25;29-4261
479102029224202399Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT5,1-2,E301A24-25;29-4254
480102031324202210Trí tuệ nhân tạo2Đào Duy TuấnT2,2-4,F20824-25;29-3756
481102031324202211Trí tuệ nhân tạo2Đào Duy TuấnT6,3-5,E30224-25;29-3737
482102031324202212Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT2,6-7,E30224-25;29-4254
483102031324202213Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT2,8-9,E30324-25;29-4250
484102031324202215Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT5,8-9,E301B24-25;29-4251
485102037324202110Xử lý ảnh3Huỳnh Hữu HưngT3,7-10,E20931-434
486102037324202111Xử lý ảnh3Huỳnh Hữu HưngT7,1-4,B10231-4330
487102126324202410Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT6,8-10,H10529-4447
488102126324202411Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT7,1-3,H10329-4456
489102126324202412Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT4,8-10,H10529-4460
490102126324202413Toán rời rạc3Phan Thanh TaoT6,6-8,H10729-4452
491102126324202415Toán rời rạc3Nguyễn Văn HiệuT3,3-5,H10729-4461
492102126324202416Toán rời rạc3Phan Thanh TaoT4,8-10,H10729-4461
493102126324202499Toán rời rạc3Phan Thanh TaoT4,1-3,H30829-4457
494102138324202210Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT2,8-9,E301A24-25;29-4254
495102138324202211Vi điều khiển2Bùi Thị Thanh ThanhT2,6-7,E301B24-25;29-4254
496102138324202212Vi điều khiển2Ninh Khánh DuyT3,8-9,F10324-25;29-4256
497102138324202213Vi điều khiển2Ninh Khánh DuyT4,4-5,E30324-25;29-4258
498102138324202215Vi điều khiển2Phạm Công ThắngT6,1-2,B20724-25;29-4251
499102174324202010Đồ án Tốt nghiệp (CNPM)10Khoa CN Thông tin31-451
500102178324202210Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT2,6-7,E301A24-25;29-4250
501102178324202211Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT2,8-9,E301B24-25;29-4239
502102178324202212Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT3,6-7,F10924-25;29-4251
503102178324202213Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT5,9-10,E30224-25;29-4252
504102178324202215Quản lý dự án CNTT2Trịnh Công DuyT5,6-7,E301B24-25;29-4253
505102178324202216Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT5,6-7,E30324-25;29-4255
506102178324202299Quản lý dự án CNTT2Nguyễn Thị Minh HỷT5,4-5,E20824-25;29-4253
50710218032420xx10Thực tập Tốt nghiệp (CNPM)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
508102209324202312Ngôn ngữ hình thức2Nguyễn Thị Minh HỷT6,1-2,B30124-25;29-4244
509102209324202313Ngôn ngữ hình thức2Nguyễn Thị Minh HỷT3,1-2,E10124-25;29-4245
510102209324202315Ngôn ngữ hình thức2Nguyễn Thị Minh HỷT3,3-4,E10324-25;29-4248
511102247024202216Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT6,1-2,B30224-25;29-4253
512102247024202299Xử lý tín hiệu số2Ninh Khánh DuyT5,1-2,E30424-25;29-4247
513102260324202115Thực tập Tốt nghiệp (CNTT)2Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3438
51410227532420xx10Đồ án Tốt nghiệp (ATTT)10Khoa CN Thông tin31-451
515102283024202316Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT7,4-5,E10224-25;29-4255
516102283024202399Phân tích & thiết kế giải thuật2Đặng Thiên BìnhT6,6-7,E40124-25;29-4246
517102284324202310Đồ họa máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT3,1-2,E20324-25;29-4264
518102284324202311Đồ họa máy tính2Nguyễn Tấn KhôiT5,6-7,E20624-25;29-4264
519102285324202310APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Đặng Hoài PhươngT6,1-3,E21024-25;29-4228
520102285324202311APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Trương Ngọc ChâuT2,6-8,F40424-25;29-4233
521102285324202311BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Lê Thị Mỹ HạnhT6,3-5,E204B24-25;29-4230
522102285324202312APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Võ Đức HoàngT4,3-5,F31024-25;29-4231
523102285324202312BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Trịnh Công DuyT6,3-5,B20724-25;29-4229
524102285324202313APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Võ Đức HoàngT6,3-5,E202A24-25;29-4231
525102285324202313BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Lê Thị Mỹ HạnhT5,6-8,E204A24-25;29-4224
526102285324202315APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Nguyễn Văn HiệuT6,1-3,E40624-25;29-4231
527102285324202315BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm3Mai Văn HàT5,6-8,E21024-25;29-4236
528102287324202216Lập trình hệ thống nhúng2Bùi Thị Thanh ThanhT4,1-2,E20824-25;29-4258
529102287324202299Lập trình hệ thống nhúng2Bùi Thị Thanh ThanhT4,3-4,B20724-25;29-4250
530102292024202332Kỹ thuật lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT5,1-2,E30224-25;29-4261
531102292024202333Kỹ thuật lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT5,3-4,E30324-25;29-4257
532102292024202334Kỹ thuật lập trình2Trần Hồ Thủy TiênT6,9-10,E20324-25;29-4257
533102293324202410APBL1: Dự án lập trình tính toán2Đỗ Thị Tuyết HoaT2,6-7,H10329-4428
534102293324202410BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Đỗ Thị Tuyết HoaT6,6-7,H10529-4429
535102293324202411APBL1: Dự án lập trình tính toán2Trần Hồ Thủy TiênT7,6-7,H10329-4426
536102293324202411BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Trần Hồ Thủy TiênT7,9-10,H10329-4425
537102293324202412APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Thị Minh HỷT7,4-5,H10429-4428
538102293324202412BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Thị Minh HỷT7,1-2,H10429-4428
539102293324202413APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT7,1-2,H10529-4429
540102293324202413BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT7,4-5,H10529-4430
541102293324202415APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Văn HiệuT3,1-2,H10729-4430
542102293324202415BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Trương Ngọc ChâuT6,9-10,H10829-4430
543102293324202416APBL1: Dự án lập trình tính toán2Phạm Công ThắngT3,6-7,H10729-4429
544102293324202416BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Văn HiệuT6,6-7,H20129-4431
545102293324202499APBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT2,8-9,H10229-4427
546102293324202499BPBL1: Dự án lập trình tính toán2Nguyễn Tấn KhôiT2,6-7,H10229-4428
547102297024202410Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh ThanhT3,8-9,H10329-4462
548102297024202411Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Bùi Thị Thanh ThanhT3,6-7,H10429-4461
549102297024202412Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Huỳnh Hữu HưngT6,6-7,H10629-4455
550102297024202413Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Huỳnh Hữu HưngT6,9-10,H10729-4459
551102297024202415Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Phạm Công ThắngT5,6-7,H10629-4455
552102319024202011Đồ án Tốt nghiệp6Khoa CN Thông tin37-4514
553102319024202110Đồ án Tốt nghiệp6Khoa CN Thông tin37-4556
554102319024202116Đồ án Tốt nghiệp6Khoa CN Thông tin37-45211
55510231902420xx14Đồ án Tốt nghiệp6Khoa CN Thông tin37-451
556102322024202316Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công ThắngT2,6-8,E20324-25;29-4258
557102322024202399Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công ThắngT2,1-3,E301A24-25;29-4262
558102326024202210Khoa học dữ liệu3Phạm Công ThắngT6,3-5,F40324-25;29-4255
559102326024202211Khoa học dữ liệu3Phạm Công ThắngT4,1-3,E30224-25;29-4260
560102326024202212Khoa học dữ liệu3Phạm Công ThắngT3,1-3,F20624-25;29-4264
561102326024202213Khoa học dữ liệu3Ninh Khánh DuyT4,1-3,E30324-25;29-4247
562102326024202215Khoa học dữ liệu3Ninh Khánh DuyT6,3-5,B30124-25;29-4251
563102328024202410Cấu trúc dữ liệu2Nguyễn Thị Minh HỷT3,6-7,H10329-4454
564102328024202411Cấu trúc dữ liệu2Nguyễn Thị Minh HỷT3,8-9,H10429-4447
565102328024202412Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT4,6-7,H10529-4460
566102328024202413Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT7,6-7,H10129-4460
567102328024202415Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT4,9-10,H10829-4459
568102328024202416Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT6,8-9,H20129-4460
569102328024202499Cấu trúc dữ liệu2Đặng Thiên BìnhT7,8-9,H10129-4455
570102357324202210Lập trình Python2Trương Ngọc ChâuT3,8-9,F40724-25;29-4264
571102357324202211Lập trình Python2Trương Ngọc ChâuT3,6-7,F40624-25;29-4259
572102358324202212Lập trình di động2Trần Thế VũT2,8-9,E30224-25;29-4251
573102358324202213Lập trình di động2Trần Thế VũT2,6-7,E30324-25;29-4226
57410236132420xx16Capstone Project (Nhật)15Khoa CN Thông tin31-450
57510236232420xx14Capstone Project (Anh)15Khoa CN Thông tin31-454
576102370324202310Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT5,3-5,E20624-25;29-3955
577102370324202311Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT4,6-8,E40124-25;29-3954
578102370324202312Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT3,3-5,E40324-25;29-3956
579102370324202313Lập trình .NET2.5Đặng Hoài PhươngT2,6-8,F10124-25;29-3925
580102370324202315Lập trình .NET2.5Võ Đức HoàngT2,8-10,F11024-25;29-3963
581102370324202316Lập trình .NET2.5Võ Đức HoàngT6,6-8,E20324-25;29-3970
582102370324202399Lập trình .NET2.5Võ Đức HoàngT4,6-8,E40224-25;29-3969
583102371324202310Lập trình Java2.5Mai Văn HàT4,1-3,E20624-25;29-3960
584102371324202311Lập trình Java2.5Mai Văn HàT3,1-3,E40124-25;29-3959
585102371324202312Lập trình Java2.5Mai Văn HàT5,1-3,E20724-25;29-3963
586102371324202313Lập trình Java2.5Mai Văn HàT6,8-10,E20724-25;29-3963
587102371324202315Lập trình Java2.5Phạm Minh TuấnT5,1-3,E20824-25;29-3948
588102371324202316Lập trình Java2.5Phạm Minh TuấnT6,1-3,E40224-25;29-3951
589102371324202399Lập trình Java2.5Phạm Minh TuấnT7,1-3,E301A24-25;29-4228
590102374024202316APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Đặng Thiên BìnhT7,1-3,E10224-25;29-4229
591102374024202316BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Đỗ Thị Tuyết HoaT4,3-5,B30124-25;29-4229
592102374024202399APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Nguyễn Thế Xuân LyT5,3-5,E301A24-25;29-4223
593102374024202399BPBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng3Nguyễn Thị Minh HỷT6,8-10,E40124-25;29-4230
594102384024202210APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Ninh Khánh DuyT4,8-10,E40624-25;29-4227
595102384024202210BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Ninh Khánh DuyT5,3-5,B20124-25;29-4226
596102384024202211APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Phạm Công ThắngT5,1-3,H10224-25;29-4226
597102384024202211BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Phạm Công ThắngT4,6-8,E204B24-25;29-4225
598102384024202212APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Bùi Thị Thanh ThanhT5,6-8,B10124-25;29-4230
599102384024202212BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Bùi Thị Thanh ThanhT4,6-8,F40224-25;29-4229
600102384024202213APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Huỳnh Hữu HưngT6,1-3,E30424-25;29-4215
601102384024202213BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Huỳnh Hữu HưngT5,6-8,E40624-25;29-4230
602102384024202215APBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Trịnh Công DuyT4,8-10,E10124-25;29-4225
603102384024202215BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính3Đặng Thiên BìnhT3,6-8,B20624-25;29-4226
604102385024202215Mạng nơron và học sâu2Phạm Minh TuấnT2,8-9,B20624-25;29-4241
605102388024202216Lập trình mạng2.5Phạm Minh TuấnT2,6-7,B10624-25;29-3941
606102388024202299Lập trình mạng2.5Mai Văn HàT3,8-10,F10724-25;29-3745
607102389024202216ATH Lập trình mạng (0.5TC)0Nguyễn Văn NguyênT3,1-4,C10537-3916
608102389024202216BTH Lập trình mạng (0.5TC)0Nguyễn Văn NguyênT5,1-4,C10537-3929
609102389024202299TH Lập trình mạng (0.5TC)0Mai Văn HàT3,8-10,C20338-4242
610102390024202216APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Mai Văn HàT2,8-10,B10624-25;29-4225
611102390024202216BPBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Nguyễn Thế Xuân LyT4,3-5,E20824-25;29-4220
612102390024202299APBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Phạm Minh TuấnT3,1-3,B20124-25;29-4223
613102390024202299BPBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm3Võ Đức HoàngT7,1-3,E40224-25;29-4217
614102395024202110Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Nguyễn Năng Hùng VânT3,2-5,C213B31-436
615102395024202111Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Nguyễn Năng Hùng VânT5,2-5,E201A31-4334
616102395024202115Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Trần Thị Minh HạnhT2,1-4,E201A31-4311
617102396024202110Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc ChâuT7,1-4,B30331-435
618102396024202111Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc ChâuT4,7-10,E201A31-4348
619102398024202115Xử lý ngôn ngữ tự nhiên3Nguyễn Văn HiệuT4,1-4,E201B31-4340
620102400024202110Mô hình hóa hình học3Nguyễn Tấn KhôiT6,1-4,B30331-434
621102400024202111Mô hình hóa hình học3Nguyễn Tấn KhôiT3,7-10,E201A31-4322
622102401024202110Khai phá dữ liệu Web3Trương Ngọc ChâuT5,1-4,B30331-4319
623102401024202111Khai phá dữ liệu Web3Trương Ngọc ChâuT6,1-4,E11331-4342
624102402024202110PBL 7: Dự án chuyên ngành 23Nguyễn Năng Hùng VânT2,2-5,C10331-434
625102402024202111APBL 7: Dự án chuyên ngành 23Ninh Khánh DuyT2,7-10,E201A31-4320
626102402024202111BPBL 7: Dự án chuyên ngành 23Bùi Thị Thanh ThanhT3,1-4,E201A31-438
627102402024202115PBL 7: Dự án chuyên ngành 23Nguyễn Tấn KhôiT6,7-10,E201A31-4317
628102437024204611Luận văn tốt nghiệp15Khoa CN Thông tin2
629102437024204711Luận văn tốt nghiệp15Khoa CN Thông tin8
630102444024204910Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công Thắng5
631102444024204911Toán ứng dụng Công nghệ thông tin3Phạm Công Thắng2
632102445024204910Trí tuệ nhân tạo2Phạm Minh Tuấn5
633102445024204911Trí tuệ nhân tạo2Phạm Minh Tuấn2
634102446024204910Khoa học dữ liệu3Đặng Thiên Bình5
635102446024204911Khoa học dữ liệu3Đặng Thiên Bình2
636102447024204910Quản lý dự án Công nghệ thông tin2Lê Thị Mỹ Hạnh5
637102447024204911Quản lý dự án Công nghệ thông tin2Lê Thị Mỹ Hạnh2
638102448024204910Kiến trúc phần mềm3Đặng Hoài Phương5
639102448024204911Kiến trúc phần mềm3Đặng Hoài Phương2
640102449024204910An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn Khôi5
641102449024204911An toàn và bảo mật thông tin3Nguyễn Tấn Khôi2
642102453024204910Thị giác máy tính2Huỳnh Hữu Hưng5
643102453024204911Thị giác máy tính2Huỳnh Hữu Hưng2
644102454024204810Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Phạm Minh Tuấn5
645102454024204811Trí tuệ nhân tạo nâng cao3Phạm Minh Tuấn5
646102455024204810Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc Châu5
647102455024204811Khoa học dữ liệu nâng cao3Trương Ngọc Châu5
648102456024204810Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh Thanh5
649102456024204811Công nghệ IoT3Bùi Thị Thanh Thanh5
650102461024204810Hệ hỗ trợ ra quyết định3Nguyễn Văn Hiệu5
651102461024204811Hệ hỗ trợ ra quyết định3Nguyễn Văn Hiệu5
652102471024204610Thực tập7Phạm Công Thắng2
653102471024204710Thực tập7Phạm Công Thắng5
654102475024204810Chuyên đề Công nghệ (Công nghệ Đa phương tiện)3Phạm Công Thắng5
655102476024204610Đề án tốt nghiệp9Khoa CN Thông tin2
656102476024204710Đề án tốt nghiệp9Khoa CN Thông tin5
65710247702420xx16Thực tập tốt nghiệp (3TC,T)0Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
658102481024202010Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2512
659102481024202014Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2532
660102482024202010Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa CN Thông tin31-4510
661102482024202012Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa CN Thông tin31-4530
662102483024202015Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2518
663102484024202015Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa CN Thông tin31-4518
664102485024202016Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-251
665103039324202117Động cơ tăng áp2Trần Văn NamT5,9-10,F11024-25;29-4265
666103039324202118Động cơ tăng áp2Dương Việt DũngT6,6-7,B20124-25;29-4229
667103039324202119Động cơ tăng áp2Dương Việt DũngT6,8-9,E201B24-25;29-4225
66810304932420xx17Đồ án Tốt nghiệp10Khoa Cơ khí GT31-451
669103067324202381Thiết bị thuỷ khí2Nguyễn Võ ĐạoT4,8-10,B10624-25;29-3739
670103075324202220Hệ thống truyền lực ôtô2Lưu Đức LịchT4,6-8,E20824-25;29-3861
671103088324202220Trang bị điện & điện tử thân xe2Phạm Quốc TháiT6,6-8,F40524-25;29-3861
672103152324202121Bố trí chung & Kiến trúc TT2Nguyễn Tiến ThừaT2,3-4,A13324-25;29-428
673103159024202317Nguyên lý động cơ3Dương Việt DũngT4,1-3,C30324-25;29-4245
674103159024202318Nguyên lý động cơ3Dương Việt DũngT3,8-10,E40224-25;29-4247
675103159024202319Nguyên lý động cơ3Trần Văn NamT6,3-5,E11424-25;29-4244
676103164024202320Cảm biến & Kỹ thuật đo2Lê Minh TiếnT3,3-4,R3.424-25;29-4255
677103174024202217Năng lượng tái tạo1Bùi Văn GaT4,6-7,E11324-25;29-33;37-3727
678103178024202117Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-341
679103178024202118Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-347
68010317802420xx19Thực tập Tốt nghiệp (C4)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-232
681103215024202371Cơ lý thuyết2Nguyễn Đình SơnT4,3-5,E40224-25;29-35;38-3959
682103215024202372Cơ lý thuyết2Trịnh Xuân LongT5,8-10,F10824-25;29-35;38-3960
683103218024202471Hình họa 12Tôn Nữ Huyền TrangT6,6-7,H40229-4461
684103218024202472Hình họa 12Tôn Nữ Huyền TrangT4,1-2,H30129-4466
685103219024202471Vẽ kỹ thuật & Autocad3Tôn Nữ Huyền TrangT6,8-10,H40229-4461
686103219024202472Vẽ kỹ thuật & Autocad3Tôn Nữ Huyền TrangT4,3-5,H30129-4463
687103224024202217Kỹ thuật vi điều khiển2Lê Minh TiếnT6,6-8,B20724-25;29-33;37-4035
688103224024202218Kỹ thuật vi điều khiển2Huỳnh Đức TríT6,6-8,B20824-25;29-36;40-4040
689103224024202219Kỹ thuật vi điều khiển2Hoàng ThắngT2,8-10,B10924-25;29-3829
690103247324202320Toán chuyên ngành2Hoàng ThắngT5,1-2,B30124-25;29-4255
691103263324202018Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT37-451
692103263324202117Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT37-451
693103263324202119Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT37-455
694103265024202326Thực tập nhận thức1Huỳnh Đức Trí36-3628
695103270024202326Kinh tế kỹ thuật2Tôn Nữ Huyền TrangT5,1-2,B20124-25;29-35;37-4230
696103271024202326Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất3Lê CungT3,3-5,C11324-25;29-35;37-4227
697103275024202321Đồ họa kỹ thuật3Thái Bá ChiếnT6,1-3,C11324-25;29-4229
698103275024202417Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT6,1-3,H10329-4465
699103275024202418Đồ họa kỹ thuật3Nguyễn Công HànhT2,6-8,H10629-4468
700103279024202401Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Lê Văn LượcT5,4-5,H10129-4067
701103279024202402Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Nguyễn ĐộT2,4-5,H10129-4165
702103279024202403Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Nguyễn ĐộT5,1-2,H10329-4167
703103279024202490Vẽ kỹ thuật cơ khí1.5Lê Văn LượcT2,9-10,H10129-4067
704103279224202422Cơ học kỹ thuật2Trịnh Xuân LongT6,9-10,H20329-4466
705103279224202423Cơ học kỹ thuật2Trịnh Xuân LongT5,6-7,H40229-4468
70610328302420xx19Capstone project15Khoa Cơ khí GT31-451
707103283324202217Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)2Huỳnh Bá VangT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP34-3642
708103283324202218Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)2Huỳnh Bá VangT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP37-3939
709103283324202219Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)2Võ Anh VũT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4231
710103290324202326Thống kê trong công nghiệp2Nguyễn Đình SơnT2,4-5,E11424-25;29-35;37-4227
711103296324202226Sản xuất tinh gọn2Tôn Nữ Huyền TrangT5,3-5,B10624-25;29-3845
712103298324202226Quản lý vật tư và tồn kho2Vũ Thị HạnhT5,8-10,B10624-25;29-3827
713103300324202226Kiểm soát và quản lý chất lượng2Phạm Tiên PhongT7,1-3,B10524-25;29-3827
714103301324202226Thực tập kỹ thuật2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4228
715103303024202126Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII)2Vũ Thị HạnhT3,1-2,B20624-25;29-4242
716103306024202303Nguyên lý máy3Trần Minh SangT2,1-3,E40424-25;29-4246
717103307024202301Sức bền vật liệu3.5Trịnh Xuân LongT2,6-8,P624-25;29-4252
718103307024202302Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Văn Thiên ÂnT2,8-10,P724-25;29-4253
719103307024202303Sức bền vật liệu3.5Nguyễn Văn Thiên ÂnT3,1-3,B10924-25;29-4249
720103307024202390Sức bền vật liệu3.5Trịnh Xuân LongT3,1-3,F40924-25;29-4251
721103307024202391Sức bền vật liệu3.5Trịnh Xuân LongT5,1-3,F20824-25;29-4225
722103308024202301ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,1-4,A12737-3928
723103308024202301BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,1-4,A12737-3925
724103308024202302ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,1-4,A12737-3925
725103308024202302BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,7-10,A12737-3925
726103308024202303ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT4,1-4,A12737-3925
727103308024202303BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT6,1-4,A12737-3925
728103308024202390ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT2,7-10,A12737-3925
729103308024202390BTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT3,7-10,A12737-3926
730103308024202391ATN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT5,7-10,A12737-3919
731103308024202391CTN Sức bền vật liệu (0.5)0Nguyễn Văn QuyềnT7,1-4,A12737-399
732103315024202326Vận trù học 13Nguyễn Đình SơnT2,1-3,B10624-25;29-35;37-4225
733103316024202326Quản lý sản xuất2Nguyễn Trường GiangT7,1-4,F40424-25;29-35;37-4226
734103317024202326PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất2Lê CungT3,1-2,C11324-25;29-35;37-4227
735103319024202221Máy thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT3,1-3,E30324-25;29-3719
736103319024202322Máy thủy khí2Phan Thành LongT5,4-5,E20924-25;29-4228
737103319024202323Máy thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT5,4-5,B10924-25;29-4245
738103326024202417Cơ học kỹ thuật3Phạm Ngọc QuangT5,1-3,H10629-4468
739103326024202418Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Thị Kim LoanT6,1-3,H10429-4468
740103326024202420Cơ học kỹ thuật3Nguyễn Văn Thiên ÂnT4,6-8,H10829-4455
741103326024202420ACơ học kỹ thuật3Phạm Ngọc QuangT4,8-10,H20129-4458
742103327024202321Sức bền vật liệu3Phạm Ngọc QuangT3,8-10,F10824-25;29-4233
743103328024202317Phương pháp tính3Thái Thị Ngọc HằngT3,3-5,E110A24-25;29-4245
744103328024202318Phương pháp tính3Thái Thị Ngọc HằngT5,1-3,E40424-25;29-4244
745103328024202319Phương pháp tính3Nguyễn Tiến ThừaT2,8-10,E20524-25;29-4250
746103329024202321Nguyên lý máy2Lê CungT5,6-7,E202A24-25;29-4220
747103330024202317APBL1: Truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT2,3-4,P724-25;29-4226
748103330024202317BPBL1: Truyền động cơ khí2Lê CungT4,4-5,C30324-25;29-4225
749103330024202318APBL1: Truyền động cơ khí2Nguyễn Văn YếnT7,1-2,E301B24-25;29-4224
750103330024202318BPBL1: Truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT4,3-4,B20624-25;29-4226
751103330024202319APBL1: Truyền động cơ khí2Lê CungT5,8-9,E20324-25;29-4228
752103330024202319BPBL1: Truyền động cơ khí2Nguyễn Văn YếnT7,3-4,E301B24-25;29-4219
753103331024202317Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén2Phan Thành LongT3,1-2,E30224-25;29-4252
754103331024202318Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén2Nguyễn Võ ĐạoT2,8-9,E40424-25;29-4250
755103331024202319Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén2Nguyễn Võ ĐạoT2,6-7,E20724-25;29-4240
756103332024202317Chi tiết máy2Vũ Thị HạnhT2,1-2,P724-25;29-4250
757103332024202318Chi tiết máy2Vũ Thị HạnhT4,1-2,B20624-25;29-4246
758103332024202319Chi tiết máy2Vũ Thị HạnhT5,6-7,E20324-25;29-4237
759103332024202320Chi tiết máy2Lê CungT2,3-4,F10624-25;29-4252
760103333024202321KT an toàn & bảo hộ LĐ trong nhà máy đóng tàu2Nguyễn Văn MinhT6,4-5,C11324-25;29-4218
761103334024202321Phương pháp số3Nguyễn Tiến ThừaT4,3-5,B10424-25;29-4216
762103335024202317Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Hoàng ThắngT5,3-4,B20924-25;29-4237
763103335024202318Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Hoàng ThắngT2,6-7,E40424-25;29-4235
764103335024202319Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Phạm Quốc TháiT6,1-2,E20524-25;29-4250
765103341024202217Kỹ năng khởi nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT3,8-10,E11324-25;29-33;37-4044
766103341024202218Kỹ năng khởi nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT4,8-10,B20924-25;29-36;40-4045
767103341024202219Kỹ năng khởi nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT4,6-8,B20124-25;29-3835
768103342024202217Hệ thống động lực tĩnh tại1Lê Minh ĐứcT4,1-2,B20824-25;29-33;37-3747
769103342024202218Hệ thống động lực tĩnh tại1Thái Thị Ngọc HằngT5,4-5,E40524-25;29-3446
770103342024202219Hệ thống động lực tĩnh tại1Thái Thị Ngọc HằngT2,1-2,F40424-25;29-3423
771103343024202218Hệ thống động lực tàu thủy1Nguyễn Tiến ThừaT3,1-2,E110B24-25;29-3412
772103344024202217Hao mòn và vật liệu bôi trơn1Nguyễn Quang TrungT2,1-2,B30524-25;29-33;37-3722
773103344024202218Hao mòn và vật liệu bôi trơn1Nguyễn Quang TrungT6,9-10,B20824-25;29-3444
774103344024202219Hao mòn và vật liệu bôi trơn1Nguyễn Quang TrungT6,6-7,B20924-25;29-3429
775103345024202217Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong2Phạm Quốc TháiT5,8-10,E40124-25;29-33;37-4041
776103345024202218Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong2Phạm Quốc TháiT5,1-3,E40524-25;29-36;40-4047
777103345024202219Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong2Lê Minh TiếnT5,6-8,E110A24-25;29-3828
778103346024202217Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong3Nguyễn Quang TrungT7,1-4,E40324-25;29-33;37-4152
779103346024202218Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong3Nguyễn Quang TrungT3,7-10,B10824-25;29-36;40-4146
780103346024202219Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong3Trần Thanh Hải TùngT3,7-10,E11424-25;29-3921
781103347024202217APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Lê Minh ĐứcT4,3-5,B20824-25;29-33;37-4023
782103347024202217BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Nguyễn Quang TrungT2,3-5,B30524-25;29-33;37-4027
783103347024202218APBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Dương Việt DũngT2,6-8,B10824-25;29-36;40-4028
784103347024202218BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Dương Việt DũngT7,1-3,E201B24-25;29-36;40-4014
785103347024202219BPBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ2Thái Thị Ngọc HằngT2,3-5,F40424-25;29-3824
786103361024202320APBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Lê CungT2,1-2,F10624-25;29-4225
787103361024202320BPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT6,6-7,E30324-25;29-4218
788103361024202320CPBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí2Vũ Thị HạnhT6,8-9,E30324-25;29-4216
789103363024202221Động lực học tàu thủy 12Nguyễn Văn TriềuT6,3-5,B20524-25;29-3820
790103364024202221Động cơ tàu thủy2Trần Văn NamT5,6-8,F11024-25;29-3816
791103365024202221Kết cấu công trình nổi3Nguyễn Văn MinhT3,7-10,B20824-25;29-38;42-4214
792103366024202221Kỹ thuật vẽ tàu1Nguyễn Tiến ThừaT5,9-10,E11224-25;29-3419
793103367024202221Hệ thống động lực công trình nổi3Trần Văn LuậnT4,1-4,H304B24-25;29-38;42-4212
794103368024202221PBL 2: Thiết kế hệ động lực tàu thủy3Trần Văn LuậnT2,1-4,B20624-25;29-38;42-4214
795103369024202221Thực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực)2Nguyễn Xuân SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4118
796103382024202320Nguyên lý động cơ đốt trong2Dương Việt DũngT7,4-5,E301A24-25;29-4254
797103386024202220Truyền động tự động ô tô2Lưu Đức LịchT3,6-8,E40124-25;29-3861
798103387024202220APBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô3Phan Minh ĐứcT5,7-10,C30424-25;29-38;42-4216
799103387024202220BPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô3Lưu Đức LịchT7,1-4,E40624-25;29-38;42-4221
800103387024202220CPBL 3: Thiết kế hệ thống động lực ô tô3Lưu Đức LịchT2,7-10,B20124-25;29-38;42-4224
801103388024202220Tư duy khởi nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT3,1-3,F40824-25;29-3859
802103389024202220Truyền động điện ô tô2Hoàng ThắngT6,1-3,F40524-25;29-3861
803103393024202120Thực tập tốt nghiệp (otô)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-344
804103394024202121Luận văn tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT37-454
805103398024202226Hệ thống sản xuất CIM;FMS 12Nguyễn Công HànhT4,1-3,B20124-25;29-3727
806103400024202226Vận tải hàng hóa3Nguyễn Công HànhT6,7-10,B10124-25;29-3826
807103401024202226PBL 4: Nghiên cứu khả thi HTCN2Nguyễn Đình SơnT3,1-3,B10124-25;29-3828
808103406024202126Thực tập tốt nghiệp (HTCN)2Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3411
809103407024202126Đồ án tốt nghiệp6Khoa Cơ khí GT37-459
810103411024202320KT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô)2Lê Minh TiếnT3,1-2,R3.424-25;29-4253
811103412024202220Thực tập kỹ thuật 1 (Động cơ)1Võ Anh VũT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4161
812103417024202121Thiết bị tàu thủy3Nguyễn Văn TriềuT5,8-10,A13324-25;29-427
813103418024202121Công nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy3Trần Văn LuậnT3,3-5,A13324-25;29-427
814103419024202121Công nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực2Trần Văn LuậnT3,1-2,A13324-25;29-428
815103420024202121Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống3Nguyễn Văn MinhT4,8-10,A13324-25;29-428
816103421024202121Truyền động thủy lực và khí nén2Nguyễn Tiến ThừaT2,1-2,A13324-25;29-428
817103423024202121PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống3Nguyễn Văn MinhT6,1-3,A13324-25;29-427
818103433024202217Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC2Dương Việt DũngT6,1-3,E40324-25;29-33;37-4044
819103433024202218Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC2Dương Việt DũngT2,1-3,B10424-25;29-36;40-4043
820103433024202219Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC2Lê Minh ĐứcT6,8-10,B20924-25;29-3832
821103436024202117Ô nhiễm khí xả động cơ2Dương Việt DũngT5,6-7,F10924-25;29-4262
822103436024202118Ô nhiễm khí xả động cơ2Nguyễn Quang TrungT4,8-9,E202A24-25;29-4230
823103436024202119Ô nhiễm khí xả động cơ2Nguyễn Quang TrungT4,6-7,E202B24-25;29-4224
824103437024202117Điều khiển tự động trên động cơ2Lê Minh TiếnT7,6-7,F10924-25;29-4262
825103437024202118Điều khiển tự động trên động cơ2Lê Minh TiếnT3,8-9,E201B24-25;29-4228
826103437024202119Điều khiển tự động trên động cơ2Lê Minh TiếnT3,6-7,E202A24-25;29-4228
827103439024202117Truyền động điện2Phạm Quốc TháiT2,4-5,F10124-25;29-4263
828103439024202118Truyền động điện2Phạm Quốc TháiT4,6-7,E202A24-25;29-4229
829103439024202119Truyền động điện2Phạm Quốc TháiT4,8-9,E202B24-25;29-4225
830103440024202117Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình2Lê Minh ĐứcT6,3-4,F30324-25;29-4260
831103440024202118Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình2Lê Minh ĐứcT5,1-2,E201B24-25;29-4231
832103440024202119Truyền động thủy khí ô tô, máy công trình2Phan Thành LongT5,8-9,E201B24-25;29-4226
833103441024202117APBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Phan Thành LongT4,9-10,B10524-25;29-4227
834103441024202117BPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Lê Minh ĐứcT3,8-9,E40624-25;29-4232
835103441024202118PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Lê Minh ĐứcT3,6-7,E201B24-25;29-4231
836103441024202119PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí2Nguyễn Võ ĐạoT5,1-2,E10124-25;29-4222
837103442024202117Mô phỏng số và ứng dụng2Nguyễn Quang TrungT2,9-10,F30324-25;29-4262
838103442024202118Mô phỏng số và ứng dụng2Nguyễn Quang TrungT2,7-8,E201B24-25;29-4228
839103442024202119Mô phỏng số và ứng dụng2Lê Minh ĐứcT6,6-7,E201B24-25;29-4224
840103454024202126Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)2Huỳnh Đức TríT2,1-2,B30324-25;29-4243
841103456024202126APBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp2Vũ Thị HạnhT3,3-4,B20624-25;29-4225
842103456024202126BPBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp2Huỳnh Đức TríT7,9-10,E301A24-25;29-4219
843103460024202126Học máy và dữ liệu lớn3Thái Bá ChiếnT5,3-5,B30424-25;29-4244
844103461024202126Quản lý dự án3Nguyễn Thị Kim LoanT4,3-5,B30524-25;29-4241
845103462024202126Vận trù học 22Nguyễn Đình SơnT4,1-2,S07.0824-25;29-4242
846103463024202126Nguyên lý chương trình điều khiển3Huỳnh Đức TríT2,3-5,B30324-25;29-4243
847103477024202117Thủy khí động lực học nâng cao2Lê Minh ĐứcT6,1-2,F30324-25;29-4260
848103477024202118Thủy khí động lực học nâng cao2Lê Minh ĐứcT5,3-4,E201B24-25;29-4230
849103477024202119Thủy khí động lực học nâng cao2Phan Thành LongT5,6-7,E201B24-25;29-4224
85010347802420xx18Thực tập tốt nghiệp (3TC,C4)0Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
851103482024202120Ô tô và ô nhiễm môi trường2Lê Minh TiếnT2,1-2,F30624-25;29-4261
852103483024202120Điều chỉnh tự động HT phanh ô tô hiện đại2Phan Minh ĐứcT3,9-10,F11024-25;29-4261
853103484024202120Kỹ thuật ô tô điện - ô tô Hybrid3Bùi Văn GaT4,8-10,F10924-25;29-4261
854103485024202120Năng lượng tái tạo2Bùi Văn GaT5,3-4,E10324-25;29-4261
855103487024202120Điều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu2Phan Minh ĐứcT4,3-4,F10924-25;29-4261
856103489024202120Điều khiển điện - điện tử HT động lực ô tô2Hoàng ThắngT3,1-2,F30324-25;29-4261
857103490024202120Cơ sở điều khiển tự động trên ô tô2Hoàng ThắngT3,3-4,F30324-25;29-4261
858103491024202120APBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid3Phạm Quốc TháiT6,3-5,F40924-25;29-4224
859103491024202120BPBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid3Hoàng ThắngT7,1-3,B30424-25;29-4213
860103491024202120CPBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid3Lê Minh TiếnT2,3-5,F30624-25;29-4224
861103507024202117Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Thái Bá ChiếnT2,7-8,F30324-25;29-4260
862103507024202118Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Thái Bá ChiếnT2,9-10,E201B24-25;29-4232
863103507024202119Trí tuệ nhân tạo ứng dụng2Hoàng ThắngT3,8-9,E202A24-25;29-4224
864103518024204817Động cơ tăng áp2Trần Văn Nam4
865103518024204917Động cơ tăng áp2Trần Văn Nam5
866103532024204817Điều chỉnh tự động hệ thống phanh ô tô hiện đại2Phan Minh Đức4
867103532024204917Điều chỉnh tự động hệ thống phanh ô tô hiện đại2Phan Minh Đức5
868103538024204817Công nghệ ô tô sạch và nhiên liệu tái tạo2Bùi Văn Ga4
869103538024204917Công nghệ ô tô sạch và nhiên liệu tái tạo2Bùi Văn Ga5
870103543024204817Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong động cơ2Dương Việt Dũng4
871103543024204917Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong động cơ2Dương Việt Dũng5
872103547024204817Thiết kế hệ thống thí nghiệm động cơ ô tô2Lê Minh Đức4
873103547024204917Thiết kế hệ thống thí nghiệm động cơ ô tô2Lê Minh Đức5
874103550024204817Mô phỏng số và ứng dụng2Nguyễn Quang Trung4
875103550024204917Mô phỏng số và ứng dụng2Nguyễn Quang Trung5
876103552024204817Hệ thống điều khiển ô tô hybrid2Phạm Quốc Thái4
877103552024204917Hệ thống điều khiển ô tô hybrid2Phạm Quốc Thái5
878103556024204917Thực tập kỹ thuật 12Lê Minh Đức5
879103557024204817Thực tập kỹ thuật 22Lưu Đức Lịch4
880103562024202017Capstone Project (Phần 1,TTTN)5Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2555
881103562024202019Capstone Project (Phần 1,TTTN)5Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-25103
882103563024202017Capstone Project (Phần 2,ÐATN)10Khoa Cơ khí GT31-4551
883103563024202019Capstone Project (Phần 2,ÐATN)10Khoa Cơ khí GT31-4584
884103564024202020Capstone Project (Phần 1,TTTN)5Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2511
885103565024202020Capstone Project (Phần 2,ÐATN)10Khoa Cơ khí GT31-457
886103566024202026Capstone Project (Phần 1,TTTN)5Khoa Cơ khí GTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2536
887103567024202026Capstone Project (Phần 2,ÐATN)10Khoa Cơ khí GT31-4535
888103569324202326Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng2Huỳnh Đức TríT7,6-8,E301A24-25;29-35;37-4231
88910403732420xx22Đồ án Tốt nghiệp10Khoa Nhiệt31-451
890104054324202122Năng lượng tái tạo2Phan Quí TràT5,6-7,B30224-25;29-4241
891104054324202123Năng lượng tái tạo2Phan Quí TràT6,4-5,B30524-25;29-4231
89210406232420xx22Đồ án Tốt nghiệp (NLMT)10Khoa Nhiệt31-451
893104076324202322Truyền nhiệt3Thái Ngọc SơnT3,3-5,C30224-25;29-4229
894104076324202323Truyền nhiệt3Lê Thị Châu DuyênT3,3-5,C30324-25;29-4247
895104099324202122Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-344
89610409932420xx22Thực tập Tốt nghiệp (Nhiệt)2Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-230
897104101324202122Kỹ thuật xử lý phát thải2Phạm Duy VũT4,9-10,B20724-25;29-4217
898104101324202123Kỹ thuật xử lý phát thải2Phạm Duy VũT5,1-2,E20524-25;29-425
899104107324202322APBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Mã Phước HoàngT2,4-5,B20924-25;29-4213
900104107324202322BPBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Thái Ngọc SơnT2,4-5,B20924-25;29-427
901104107324202323APBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Bùi Thị Hương LanT2,4-5,B10824-25;29-4225
902104107324202323BPBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt2Lê Thị Châu DuyênT3,1-2,C30324-25;29-4225
903104109324202222APBL 3: kỹ thuật lạnh2.5Phan Quí TràT5,1-3,E11324-25;29-3724
904104109324202223APBL 3: kỹ thuật lạnh2.5Nguyễn Thành VănT3,6-8,E301B24-25;29-3720
905104109324202223BPBL 3: kỹ thuật lạnh2.5Phan Quí TràT4,1-3,B10824-25;29-3725
906104118024204822Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng2Trần Thanh Sơn1
907104118024204922Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng2Trần Thanh Sơn1
908104120024204822Năng lượng tái tạo2Phan Quí Trà1
909104120024204922Năng lượng tái tạo2Phan Quí Trà1
910104146324202122Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)2Nguyễn Đức MinhT2,1-5,XP; T3,1-5,XP; T4,1-5,XP; T5,1-5,XP; T6,1-5,XP38-4239
911104146324202123Thực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh)2Nguyễn Đức MinhT2,6-10,XP; T3,6-10,XP; T4,6-10,XP; T5,6-10,XP; T6,6-10,XP38-4231
912104149324202022Đồ án tốt nghiệp6Khoa Nhiệt37-453
913104149324202122Đồ án tốt nghiệp6Khoa Nhiệt37-452
914104152024202222Tua bin2Trần Thanh SơnT6,3-5,B30424-25;29-3728
915104152024202223Tua bin2Phạm Duy VũT5,3-5,E30424-25;29-3734
916104160024202122Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh2Nguyễn Thành VănT4,6-7,B30424-25;29-4240
917104160024202123Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh2Nguyễn Thành VănT4,3-4,B30424-25;29-4232
918104162024202322Nhiệt động kỹ thuật3Mã Phước HoàngT2,1-3,B20924-25;29-4234
919104162024202323Nhiệt động kỹ thuật3Huỳnh Ngọc HùngT5,1-3,B10924-25;29-4244
920104163024202322Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt3Bùi Thị Hương LanT5,1-3,E20924-25;29-4237
921104163024202323Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt3Bùi Thị Hương LanT2,1-3,B10824-25;29-4244
922104166024202222Nhà máy nhiệt điện2Phạm Duy VũT4,1-3,B10924-25;29-3736
923104166024202223Nhà máy nhiệt điện2Trần Thanh SơnT4,6-8,B20724-25;29-3727
924104167024202222Thiết bị trao đổi nhiệt1.5Thái Ngọc SơnT6,7-8,F30324-25;29-3735
925104167024202223Thiết bị trao đổi nhiệt1.5Thái Ngọc SơnT6,9-10,F30324-25;29-3731
926104169024202222Thực tập nhiệt - lạnh 22Nguyễn Đức MinhT2,1-5,XP; T3,1-5,XP; T4,1-5,XP; T5,1-5,XP; T6,1-5,XP38-4242
927104169024202223Thực tập nhiệt - lạnh 22Nguyễn Đức MinhT2,6-10,XP; T3,6-10,XP; T4,6-10,XP; T5,6-10,XP; T6,6-10,XP38-4217
928104170024202222APBL 2: Lò hơi2.5Nguyễn Quốc HuyT3,8-10,B20924-25;29-3721
929104170024202222BPBL 2: Lò hơi2.5Phạm Duy VũT4,6-8,B10124-25;29-3722
930104170024202223BPBL 2: Lò hơi2.5Nguyễn Quốc HuyT2,6-8,B10424-25;29-3730
931104172024202222Lò hơi 2 (K2020)2Nguyễn Quốc HuyT3,1-3,B20724-25;29-3734
932104172024202223Lò hơi 2 (K2020)2Nguyễn Quốc HuyT2,1-3,P424-25;29-3726
933104174024202222Kỹ thuật lạnh ứng dụng2Nguyễn Thành VănT2,1-3,E20924-25;29-3733
934104174024202223Kỹ thuật lạnh ứng dụng2Nguyễn Thành VănT3,1-3,E201B24-25;29-3733
935104176024202122Nhiệt động ứng dụng2Huỳnh Ngọc HùngT6,6-7,B30524-25;29-4239
936104176024202123Nhiệt động ứng dụng2Huỳnh Ngọc HùngT3,1-2,B30424-25;29-4230
937104177024202122Truyền nhiệt nâng cao2Thái Ngọc SơnT3,9-10,B30324-25;29-4239
938104177024202123Truyền nhiệt nâng cao2Thái Ngọc SơnT4,1-2,B30424-25;29-4230
939104178024202122Khí động lực học tính toán (CFD)2.5Huỳnh Ngọc HùngT6,8-10,S07.0824-25;29-3639
940104178024202123Khí động lực học tính toán (CFD)2.5Huỳnh Ngọc HùngT3,3-5,S07.0824-25;29-3628
941104179024202122Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng2Trần Thanh SơnT2,9-10,B30424-25;29-4236
942104179024202123Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng2Trần Thanh SơnT6,1-2,B30424-25;29-4234
943104180024202122APBL 5: Kỹ thuật sấy2.5Ngô Phi MạnhT3,6-8,B30324-25;29-3929
944104180024202122BPBL 5: Kỹ thuật sấy2.5Ngô Phi MạnhT2,6-8,B30424-25;29-3913
945104180024202123PBL 5: Kỹ thuật sấy2.5Ngô Phi MạnhT7,1-3,B30524-25;29-3932
946104193024202122TN Khí động lực học tính toán (CFD) (0.5TC)0Huỳnh Ngọc Hùng37-4139
947104193024202123TN Khí động lực học tính toán (CFD) (0.5TC)0Huỳnh Ngọc Hùng37-4128
948104200024204822Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2Nguyễn Thành Văn1
949104200024204922Kỹ thuật lạnh ứng dụng 2Nguyễn Thành Văn1
950104201024204822Nhiệt động ứng dụng2Huỳnh Ngọc Hùng1
951104201024204922Nhiệt động ứng dụng2Huỳnh Ngọc Hùng1
952104202024204822Truyền nhiệt nâng cao2Thái Ngọc Sơn1
953104202024204922Truyền nhiệt nâng cao2Thái Ngọc Sơn1
954104203024204822Khí động lực học tính toán (CFD)2Huỳnh Ngọc Hùng1
955104203024204922Khí động lực học tính toán (CFD)2Huỳnh Ngọc Hùng1
956104204024204822Kỹ thuật xử lý phát thải2Phạm Duy Vũ1
957104204024204922Kỹ thuật xử lý phát thải2Phạm Duy Vũ1
958104205024204822Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh2Nguyễn Thành Văn1
959104205024204922Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh2Nguyễn Thành Văn1
960104216024204922Thực tập cơ sở ngành2Huỳnh Ngọc Hùng1
961104217024204822Thực tập chuyên ngành2Phạm Duy Vũ1
962104226024202022Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2523
963104226024202023Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Mã Phước HoàngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2514
964104227024202022Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Nhiệt31-4519
965104227024202023Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Nhiệt31-455
966105017324202327Thực tập Nhận thức1Trần Anh Tuấn36-3669
967105017324202328Thực tập Nhận thức1Nguyễn Văn Cả36-3671
968105017324202329Thực tập Nhận thức1Nguyễn Quang Tân43-4372
969105017324202330Thực tập Nhận thức1Khương Thị Út Thương43-4348
970105045324202232Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA2Ngô Đình ThanhT5,8-9,F40324-25;29-4258
971105045324202233Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA2Ngô Đình ThanhT5,3-4,E11224-25;29-4258
972105045324202234Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA2Ngô Đình ThanhT5,1-2,E10324-25;29-4263
973105050324202297Kỹ thuật chiếu sáng2Nguyễn Văn Tấn16
974105092324202327Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT3,1-2,F20924-25;29-35;37-4269
975105092324202328Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT4,1-2,F20624-25;29-35;37-4272
976105092324202329Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT6,4-5,F20624-25;29-4273
977105092324202330Lý thuyết Điều khiển tự động2Trương Thị Bích ThanhT3,3-4,F10224-25;29-4241
97810513232420xx27Đồ án Tốt nghiệp (DHT)10Khoa Điện31-451
979105137324202327Lý thuyết Mạch điện 22Nguyễn Thị Ái NhiT6,1-2,F30724-25;29-35;37-4282
980105137324202328Lý thuyết Mạch điện 22Nguyễn Thị Ái NhiT4,3-4,F20624-25;29-35;37-4276
981105137324202329Lý thuyết Mạch điện 22Nguyễn Thị Ái NhiT4,1-2,F40124-25;29-4276
982105137324202330Lý thuyết Mạch điện 2 (dạy tiếng Anh)2Nguyễn Thị Ái NhiT2,8-9,F20724-25;29-4219
983105140324202232An toàn điện1Trịnh Trung HIếuT5,6-7,F40324-25;29-3467
984105140324202233An toàn điện1Lưu Ngọc AnT5,1-2,E11224-25;29-3460
985105140324202234An toàn điện1Đoàn Anh TuấnT7,9-10,E10324-25;29-3465
986105141324202327Thiết bị điện2Lê Thành BắcT3,3-5,F20924-25;29-35;37-3871
987105141324202328Thiết bị điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT5,3-4,E40224-25;29-35;37-4269
988105141324202329Thiết bị điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,8-9,F40124-25;29-4271
989105141324202330Thiết bị điện2Nguyễn Văn TấnT5,3-4,F20924-25;29-4235
990105146324202227Thực tập công nhân2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP24-25;39-3050
991105146324202228Thực tập công nhân2Nguyễn Quang ChungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP31-3450
992105146324202229Thực tập công nhân2Nguyễn Thế LựcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP35-3842
993105146324202230Thực tập công nhân2Nguyễn Thế LựcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4348
994105147324202227Phần điện trong NM điện & TBA3Lê Đình DươngT3,1-4,F30931-4356
995105147324202228Phần điện trong NM điện & TBA3Ngô Văn DưỡngT3,7-10,E20624-25;29-30;35-4366
996105147324202229Phần điện trong NM điện & TBA3Hạ Đình TrúcT2,1-4,F40324-25;29-34;39-4351
997105147324202230Phần điện trong NM điện & TBA3Lê Hồng LâmT5,1-4,F40124-25;29-3958
998105153324202132Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
999105153324202133Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
100010515332420xx36Thực tập Tốt nghiệp (TĐH)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
1001105157324202332Mạch điện tử2Trần Thái Anh ÂuT5,4-5,E30224-25;29-4266
1002105157324202333Mạch điện tử2Trần Thái Anh ÂuT5,1-2,E30324-25;29-4269
1003105157324202334Mạch điện tử2Trần Thái Anh ÂuT5,8-9,E20724-25;29-4264
1004105165024202227Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT4,8-10,F40731-4157
1005105165024202228Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT5,1-3,F40724-25;29-30;35-4162
1006105165024202229Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT3,8-10,E30224-25;29-34;39-4149
1007105165024202230Điều khiển logic2Nguyễn Kim ÁnhT2,6-8,E40224-25;29-3761
1008105165324202322Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT4,3-4,E301B24-25;29-4240
1009105165324202323Trang bị điện2Nguyễn Quốc ĐịnhT4,1-2,E301B24-25;29-4244
1010105175024204833Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang Huy2
1011105175024204933Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang Huy3
1012105181024202132Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT3,4-5,F20624-25;29-4257
1013105181024202133Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT3,8-9,B20524-25;29-4244
1014105181024202134Điều khiển thích nghi & bền vững2Trần Thị Minh DungT4,6-7,E21024-25;29-4223
1015105198024204727Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt Phương6
1016105198024204827Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt Phương9
1017105198024204927Bảo vệ hệ thống điện phức tạp2Nguyễn Hồng Việt Phương2
1018105203024204727Quy hoạch và phát triển hệ thống điện2Nguyễn Hữu Hiếu6
1019105203024204827Quy hoạch và phát triển hệ thống điện2Nguyễn Hữu Hiếu9
1020105203024204927Quy hoạch và phát triển hệ thống điện2Nguyễn Hữu Hiếu2
1021105208024204727Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ2Lưu Ngọc An6
1022105208024204827Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ2Lưu Ngọc An9
1023105208024204927Năng lượng tái tạo và các công nghệ mới trong KTĐ2Lưu Ngọc An2
1024105212024204727Phân tích an toàn hệ thống điện2Lê Kim Hùng6
1025105212024204827Phân tích an toàn hệ thống điện2Lê Kim Hùng9
1026105212024204927Phân tích an toàn hệ thống điện2Lê Kim Hùng2
1027105241024202332Cơ sở máy điện3Võ Quang SơnT4,1-3,E40124-25;29-4066
1028105241024202333Cơ sở máy điện3Võ Quang SơnT3,6-7,E10424-25;29-4167
1029105241024202334Cơ sở máy điện3Võ Quang SơnT6,6-7,E10224-25;29-4173
1030105244324202327Vật liệu điện và an toàn điện2Lưu Ngọc AnT5,4-5,F30824-25;29-35;37-4273
1031105244324202328Vật liệu điện và an toàn điện2Đoàn Anh TuấnT7,2-3,E10324-25;29-35;37-4269
1032105244324202329Vật liệu điện và an toàn điện2Lưu Ngọc AnT4,3-5,F40124-25;29-3776
1033105244324202330Vật liệu điện và an toàn điện2Đoàn Anh TuấnT7,4-5,E10324-25;29-4264
1034105246024202327Máy điện4Võ Quang SơnT5,1-3,F30824-25;29-35;37-4271
1035105246024202328Máy điện4Võ Quang SơnT3,1-3,F40324-25;29-35;37-4276
1036105246024202329Máy điện4Võ Quang SơnT6,1-3,F20624-25;29-4274
1037105246024202330Máy điện4Võ Quang SơnT4,6-8,F31024-25;29-4237
1038105247024202327Mạch điện tử tương tự và số2.5Nguyễn Hoàng MaiT4,8-10,F30324-25;29-35;37-3871
1039105247024202328Mạch điện tử tương tự và số2.5Nguyễn Hoàng MaiT5,1-2,E40224-25;29-35;37-4271
1040105247024202329Mạch điện tử tương tự và số2.5Nguyễn Hoàng MaiT5,4-5,E40124-25;29-4272
1041105247024202330Mạch điện tử tương tự và số2.5Nguyễn Hoàng MaiT3,1-2,F10224-25;29-4239
1042105254024202327ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20238-4229
1043105254024202327BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT2,1-4,I20238-4226
1044105254024202327CTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT4,1-4,I20238-4227
1045105254024202328ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT3,7-10,I20238-4225
1046105254024202328BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT4,7-10,I20238-4222
1047105254024202328CTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT5,7-10,I20238-4227
1048105254024202329ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT3,1-4,I20238-4227
1049105254024202329BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20238-4229
1050105254024202329CTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT7,1-4,I20238-4217
1051105254024202330ATN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT6,1-4,I20238-4211
1052105254024202330BTN máy điện (1TH)0Trần Anh TuấnT7,7-10,I20238-4220
1053105255024202327ATN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT7,7-10,I10437-3925
1054105255024202327BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT5,7-10,I10437-3926
1055105255024202327CTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT7,1-4,I10437-3926
1056105255024202328ATN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT2,7-10,I10437-3927
1057105255024202328BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT4,7-10,I10437-3926
1058105255024202328CTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I10437-3928
1059105255024202329ATN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT2,7-10,I10440-4226
1060105255024202329BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT3,1-4,I10440-4226
1061105255024202329CTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Khương Thị Út ThươngT6,7-10,I10440-4226
1062105255024202330BTN mạch điện tử tương tự và số (0.5)0Nguyễn Quang TânT3,7-10,I30440-4217
1063105294324202232Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT4,6-7,F40524-25;29-4267
1064105294324202233Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT4,8-9,F40624-25;29-4268
1065105294324202234Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT6,3-4,F40724-25;29-4267
106610530132420xx29Capstone project15Khoa Điện31-452
1067105303024202132Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh QuangT5,1-2,F40324-25;29-4270
1068105303024202133Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL (dạy tiếng Anh)2Nguyễn Khánh QuangT4,7-8,E301A24-25;29-4240
1069105303024202134Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh QuangT4,9-10,E20524-25;29-4224
107010530902420xx34Capstone project15Khoa Điện31-451
1071105313024202227Toán nâng cao3Phan Đình ChungT5,1-4,F40631-4367
1072105313024202228Toán nâng cao3Phan Đình ChungT5,6-9,F40524-25;29-30;35-4369
1073105313024202229Toán nâng cao3Phan Đình ChungT3,1-4,F30824-25;29-34;39-4350
1074105313024202230Toán nâng cao3Phan Đình ChungT6,1-4,E20824-25;29-3961
1075105314024202332ATH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT2,7-10,I20233-3529
1076105314024202332BTH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT3,7-10,I20233-3531
1077105314024202333ATH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT4,7-10,I20233-3529
1078105314024202333BTH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT5,7-10,I20233-3532
1079105314024202333CTH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT6,7-10,I20233-3524
1080105314024202334ATH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT4,1-4,I10233-3533
1081105314024202334BTH cơ sở máy điện (0.5)0Trần Anh TuấnT6,1-4,I10233-3529
1082105315024202332APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Nguyễn Hoàng MaiT3,3-4,B30224-25;29-4238
1083105315024202333APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Trần Thị Minh DungT2,4-5,E10424-25;29-4245
1084105315024202333BPBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Trương Thị Bích ThanhT6,1-2,F40324-25;29-4246
1085105315024202334APBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính2Trần Thái Anh ÂuT5,6-7,E20724-25;29-4245
1086105317024202332Lý thuyết điều khiển tự động2Trần Thị Minh DungT3,1-2,B30224-25;29-4261
1087105317024202333Lý thuyết điều khiển tự động2Trần Thị Minh DungT2,2-3,E10424-25;29-4261
1088105317024202334Lý thuyết điều khiển tự động2Trần Thị Minh DungT4,9-10,E20824-25;29-4261
1089105318024202332Mạch số2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT4,4-5,E40124-25;29-4263
1090105318024202333Mạch số2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT3,3-4,F10824-25;29-4260
1091105318024202334Mạch số2Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT3,1-2,F10924-25;29-4262
1092105322024202327APBL 1: Máy điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT4,6-7,F30324-25;29-35;37-4236
1093105322024202327BPBL 1: Máy điện2Nguyễn Văn TấnT7,4-5,E20524-25;29-35;37-4235
1094105322024202328APBL 1: Máy điện2Võ Quang SơnT7,7-8,F20624-25;29-35;37-4237
1095105322024202328BPBL 1: Máy điện2Võ Quang SơnT7,9-10,F20624-25;29-35;37-4231
1096105322024202329APBL 1: Máy điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,6-7,F40124-25;29-4232
1097105322024202329BPBL 1: Máy điện2Nguyễn Văn TấnT7,2-3,E20524-25;29-4231
1098105322024202330APBL 1: Máy điện2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT4,9-10,F31024-25;29-4230
1099105322024202330BPBL 1: Máy điện2Nguyễn Thị Ái NhiT2,6-7,F20724-25;29-4226
1100105323024202029Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện37-450
1101105323024202035Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện37-450
1102105323024202127Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện37-456
1103105323024202136Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện37-452
1104105327024202227APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Lê Đình DươngT7,1-4,E204A31-4327
1105105327024202227BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Lê Đình DươngT6,6-9,F30831-4338
1106105327024202228APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Ngô Văn DưỡngT2,7-10,F20824-25;29-30;35-4336
1107105327024202228BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Ngô Văn DưỡngT7,2-5,E204B24-25;29-30;35-4334
1108105327024202229APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Hạ Đình TrúcT6,7-10,F40424-25;29-34;39-4333
1109105327024202229BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Hạ Đình TrúcT7,1-4,E20724-25;29-34;39-4323
1110105327024202230BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ3Lê Hồng LâmT6,7-10,F40724-25;29-3935
1111105328024202297Hệ thống điện và hệ thống BMS tòa nhà2Lưu Ngọc An16
1112105330024202297Thị trường điện2Lê Hồng Lâm16
1113105331024202297Lưới điện thông minh2Dương Minh Quân16
1114105333024202127Thực tập tốt nghiệp (Điện)2Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-346
1115105334024202227Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Lê Kim HùngT2,8-10,E20731-4256
1116105334024202228Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Nguyễn Hồng Việt PhươngT6,8-10,F40624-25;29-30;35-4257
1117105334024202229Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (dạy tiếng Anh)2.5Nguyễn Hồng Việt PhươngT2,8-10,B30224-25;29-34;39-4235
1118105334024202230Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện2.5Phạm Văn KiênT4,8-10,E20324-25;29-3855
1119105335024202227ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT2,1-4,I10440-4223
1120105335024202227BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT5,7-10,I10440-4225
1121105335024202227CTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT6,1-4,I10440-4218
1122105335024202228ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT2,1-4,I10437-3923
1123105335024202228BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT3,1-4,I10437-3918
1124105335024202228CTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT6,1-4,I10437-3925
1125105335024202229ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT4,7-10,I10440-4226
1126105335024202230ATH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT3,7-10,I10437-3920
1127105335024202230BTH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5)0Khương Thị Út ThươngT4,1-4,I10437-3925
1128105336024202232APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Võ Quang SơnCN,1-3,E40524-25;29-4236
1129105336024202232BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Võ Quang SơnT3,8-10,E301B24-25;29-4240
1130105336024202233APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Võ Quang SơnT6,8-10,E202A24-25;29-4238
1131105336024202233BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Võ Quang SơnT5,6-8,E204B24-25;29-4228
1132105336024202234APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp3Võ Quang SơnT7,3-5,F40324-25;29-4240
1133105343024202232Tổng hợp hệ thống truyền động điện2Nguyễn Khánh QuangT2,8-9,F40624-25;29-4272
1134105343024202233Tổng hợp hệ thống truyền động điện2Lê Tiến DũngT3,1-2,E20724-25;29-4251
1135105343024202234Tổng hợp hệ thống truyền động điện2Lê Tiến DũngT3,3-4,E20724-25;29-4259
1136105344024202232Thiết bị điện công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,1-2,E40224-25;29-4253
1137105344024202233Thiết bị điện công nghiệp2Nguyễn Hồ Sĩ HùngT3,3-4,E20824-25;29-4259
1138105344024202234Thiết bị điện công nghiệp2Nguyễn Văn TấnT6,1-2,F40724-25;29-4262
1139105345024202420Kỹ thuật điện - điện tử2Phạm Quốc TháiT3,1-2,H20329-4454
1140105345024202420AKỹ thuật điện - điện tử2Phạm Quốc TháiT3,4-5,H20429-4458
1141105346024202273Mạng lưới điện và TT liên lạc2Dương Minh QuânT7,4-5,E30224-25;29-4115
1142105347024202101Trang bị điện trong máy công nghiệp3Nguyễn Quốc ĐịnhT5,1-4,F30224-25;33-4354
1143105347024202102Trang bị điện trong máy công nghiệp3Nguyễn Quốc ĐịnhT3,7-10,F30324-25;29-33;38-4152
1144105347024202190Trang bị điện trong máy công nghiệp3Nguyễn Quốc ĐịnhT6,7-10,F30224-25;29-37;42-4356
1145105348024202227Anh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT3,8-10,E20331-4249
1146105348024202228Anh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT4,8-10,F10324-25;29-30;35-4250
1147105348024202229Anh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT4,1-3,F20824-25;29-34;39-4244
1148105348024202230AAnh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT5,6-8,F40124-25;29-3843
1149105348024202230BAnh văn chuyên ngành2Hạ Đình TrúcT3,1-3,E40624-25;29-3843
1150105349024202127Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Dương Minh QuânT7,2-3,E10424-25;29-4168
1151105349024202128Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Dương Minh QuânT7,6-7,E30224-25;29-4125
1152105349024202129Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Nguyễn Hữu HiếuT3,1-3,E11324-25;29-4241
1153105349024202130Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Nguyễn Hữu HiếuT3,4-5,E11424-25;29-4242
1154105349024202297Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Trần Vinh Tịnh16
1155105350024202127Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Đình DươngT4,1-4,E10424-25;29-3082
1156105350024202129Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Kim HùngT3,4-5,E11324-25;29-3424
1157105350024202130Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Kim HùngT3,2-3,E11424-25;29-3419
1158105350024202297Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Lê Đình Dương16
1159105351024202127ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếuT3,8-10,F30724-25;29-4267
1160105351024202128ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Phan Đình ChungT4,8-10,B20424-25;29-4231
1161105351024202129ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Ngô Văn DưỡngT6,8-10,B20424-25;29-4244
1162105351024202130ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếuT5,8-10,B20524-25;29-4244
1163105351024202297ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếu16
1164105352024202127Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,9-10,F21024-25;29-4285
1165105352024202128Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,6-7,B20424-25;29-4226
1166105352024202129Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT2,9-10,B20524-25;29-4241
1167105352024202130Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như QuỳnhT5,6-7,B20524-25;29-4243
1168105352024202297Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo2Nguyễn Quang Như Quỳnh16
1169105353024202127Chất lượng điện năng2Lê Hồng LâmT3,6-7,F30724-25;29-4272
1170105353024202128Chất lượng điện năng2Lê Hồng LâmT3,9-10,B20624-25;29-4226
1171105353024202129Chất lượng điện năng2Lê Hồng LâmT2,6-7,B20524-25;29-4241
1172105353024202130Chất lượng điện năng2Hạ Đình TrúcT7,6-8,E20824-25;29-4244
1173105354024202127ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT4,7-8,F30724-25;29-4263
1174105354024202128ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT5,9-10,E204A24-25;29-4216
1175105354024202129ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn KiênT6,6-7,B20424-25;29-4241
1176105354024202130ƯD SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn KiênT6,8-9,B20524-25;29-4242
1177105355024202127Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Phạm Văn KiênT2,9-10,F31024-25;29-4265
1178105355024202128Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Phạm Văn KiênT2,7-8,B20424-25;29-4235
1179105355024202129Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT4,9-10,B10124-25;29-4240
1180105355024202130Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp2Nguyễn Hồng Việt PhươngT6,6-7,B20524-25;29-4241
1181105356024202127APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Nguyễn Hồng Việt PhươngT6,1-2,B10824-25;29-4226
1182105356024202127BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Nguyễn Hồng Việt PhươngT5,6-7,E201A24-25;29-4227
1183105356024202127CPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Nguyễn Hồng Việt PhươngT5,6-7,E201A24-25;29-4213
1184105356024202128APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Nguyễn Hồng Việt PhươngT3,3-4,B20424-25;29-4217
1185105356024202129APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT5,6-7,B20424-25;29-4225
1186105356024202129BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT5,8-9,B20424-25;29-4222
1187105356024202130APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT7,3-4,B20424-25;29-4224
1188105356024202130BPBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN2Phạm Văn KiênT7,1-2,B20424-25;29-4223
1189105370024202132Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT5,9-10,F40124-25;29-4260
1190105370024202133Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT6,1-2,B20424-25;29-4232
1191105370024202134Điện tử công suất nâng cao2Giáp Quang HuyT5,6-7,B30324-25;29-4220
1192105371024202132Truyền động điện hiện đại2Nguyễn Khánh QuangT5,4-5,F30724-25;29-4266
1193105371024202133Truyền động điện hiện đại2Ngô Văn Quang BìnhT7,2-3,B10924-25;29-4243
1194105371024202134Truyền động điện hiện đại2Ngô Văn Quang BìnhT7,4-5,B10924-25;29-4225
1195105372024202132AAnh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT2,8-9,B30524-25;29-4241
1196105372024202132BAnh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT2,6-7,B30524-25;29-4246
1197105372024202133Anh văn CN2Nguyễn Thị Kim TrúcT7,7-9,B30124-25;29-4246
1198105373024202132APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Giáp Quang HuyT7,1-3,F30624-25;29-4233
1199105373024202132BPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Nguyễn Khánh QuangT6,6-8,E11324-25;29-4225
1200105373024202133APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Giáp Quang HuyT6,3-5,B20424-25;29-4245
1201105373024202134APBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao3Nguyễn Khánh QuangT6,1-3,B30524-25;29-4228
1202105380024202132Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT6,3-4,F30624-25;29-4258
1203105380024202133Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT2,8-9,B20724-25;29-4244
1204105380024202134Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng MaiT2,6-7,B20724-25;29-4226
1205105381024202132Hệ thống phi tuyến2Nguyễn Hoàng MaiT6,1-2,F30624-25;29-4264
1206105381024202133Hệ thống phi tuyến2Trần Đình Khôi QuốcT2,6-7,E30524-25;29-4244
1207105381024202134Hệ thống phi tuyến2Trần Đình Khôi QuốcT2,8-9,E30524-25;29-4229
1208105391024204627Quá điện áp và cách điện trong HTĐ2Phan Đình Chung13
1209105394024204727Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Trần Vinh Tịnh6
1210105394024204827Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Trần Vinh Tịnh9
1211105394024204927Tối ưu hóa lưới điện phân phối2Trần Vinh Tịnh2
1212105395024204727Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếu6
1213105395024204827Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếu9
1214105395024204927Ứng dụng điện tử công suất trong Kỹ thuật điện3Trịnh Trung HIếu2
1215105396024204727Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn Kiên6
1216105396024204827Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn Kiên9
1217105396024204927Ứng dụng SCADA trong kỹ thuật điện2Phạm Văn Kiên2
1218105421024204833Truyền động điện hiện đại2Lê Tiến Dũng2
1219105421024204933Truyền động điện hiện đại2Lê Tiến Dũng3
1220105422024204833Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng Mai2
1221105422024204933Điều khiển robot công nghiệp2Nguyễn Hoàng Mai3
1222105423024204833Hệ thống phi tuyến2Trần Đình Khôi Quốc2
1223105423024204933Hệ thống phi tuyến2Trần Đình Khôi Quốc3
1224105424024204833Điều khiển thích nghi và bền vững2Trần Thị Minh Dung2
1225105424024204933Điều khiển thích nghi và bền vững2Trần Thị Minh Dung3
1226105425024204733Điều khiển tự động truyền động điện trong công nghiệp2Nguyễn Khánh Quang4
1227105425024204833Điều khiển tự động truyền động điện trong công nghiệp2Nguyễn Khánh Quang2
1228105425024204933Điều khiển tự động truyền động điện trong công nghiệp2Nguyễn Khánh Quang3
1229105426024204833Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh Quang2
1230105426024204933Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL2Nguyễn Khánh Quang3
1231105427024204833Xử lý tín hiệu số và DSP2Nguyễn Thị Kim Trúc2
1232105427024204933Xử lý tín hiệu số và DSP2Nguyễn Thị Kim Trúc3
1233105429024204733Hệ thống thời gian thực2Ngô Đình Thanh4
1234105431024204833Hệ thống điều khiển thông minh2Nguyễn Quốc Định2
1235105432024204733Kỹ thuật độ tin cậy và bảo trì công nghiệp3Nguyễn Kim Ánh4
1236105435024204633Chuyên đề 15Trần Thái Anh Âu4
1237105435024204733Chuyên đề 15Ngô Đình Thanh4
1238105436024204633Chuyên đề 25Trương Thị Bích Thanh4
1239105436024204733Chuyên đề 25Trần Thái Anh Âu4
1240105437024204633Chuyên đề 35Nguyễn Thị Kim Trúc4
1241105437024204733Chuyên đề 35Trần Thị Minh Dung4
124210545002420xx29Thực tập tốt nghiệp (3TC,D)0Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
1243105453024202027Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2550
1244105453024202030Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2564
1245105454024202027Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện31-4547
1246105454024202028Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện31-4558
1247105455024202032Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2556
1248105455024202036Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa ĐiệnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-25137
1249105456024202033Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện31-4552
1250105456024202034Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện31-45124
1251106023324202244Thông tin số3Hoàng Lê Uyên ThụcT2,8-10,F10824-25;29-4267
1252106106224202285Kỹ thuật Điện tử2Huỳnh Thanh TùngT2,6-7,E20524-25;29-4252
1253106106224202286Kỹ thuật Điện tử2Huỳnh Thanh TùngT2,9-10,E20924-25;29-4228
1254106117024202344Toán chuyên ngành3Ngô Minh TríT3,7-10,F21024-25;29-35;38-4074
1255106119024202344Tín hiệu & Hệ thống3Bùi Thị Minh TúT6,7-10,E10424-25;29-35;38-4066
1256106140024202138Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Vũ Vân ThanhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-342
1257106140024202139Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-349
125810614002420xx39Thực tập Tốt nghiệp (DT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-235
1259106190324202338Trường điện từ3Nguyễn Văn CườngT6,7-10,E30224-25;29-37;40-4249
1260106190324202339Trường điện từ3Nguyễn Văn CườngT6,1-4,E20624-25;29-37;40-4040
1261106190324202340Trường điện từ3Võ Duy PhúcT3,1-4,F30624-25;29-3866
1262106190324202341Trường điện từ3Võ Duy PhúcT6,7-10,B30124-25;29-3866
1263106194024202338Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam38-3956
1264106194024202339Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam38-3927
1265106194024202340Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam39-4055
1266106194024202341Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam39-4056
1267106194024202344Kiến tập nghề nghiệp1Lê Hồng Nam36-3770
1268106204324202238Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,1-4,XP; T3,1-4,XP; T4,1-4,XP; T5,1-4,XP; T6,1-4,XP29-3412
1269106204324202239Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP29-3457
1270106204324202240Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,1-4,XP; T3,1-4,XP; T4,1-4,XP; T5,1-4,XP; T6,1-4,XP36-4154
1271106204324202241Thực tập công nhân2Lê Hồng NamT2,7-10,XP; T3,7-10,XP; T4,7-10,XP; T5,7-10,XP; T6,7-10,XP36-4150
1272106208324202244Mạng thông tin máy tính2Hồ Viết ViệtT6,8-9,F20824-25;29-4264
1273106213024202338Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT4,1-3,F10324-25;29-3753
1274106213024202339Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT2,6-8,E40124-25;29-3747
1275106213024202340Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT3,6-8,B10924-25;29-3752
1276106213024202341Phương pháp tính2Trần Thị Minh HạnhT5,6-8,E20824-25;29-3752
1277106215324202244Xử lý ảnh3Hồ Phước TiếnT5,8-10,F40724-25;29-4267
1278106234024202442ATN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,1-4,C12038-4215
1279106234024202442BTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,7-10,C12038-4225
1280106234024202442CTN cấu kiện điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT6,7-10,C12038-4225
1281106234324202338Kỹ thuật mạch điện tử4Nguyễn Văn TuấnT5,1-4,F21024-25;29-37;40-4052
1282106234324202339Kỹ thuật mạch điện tử4Nguyễn Văn TuấnT5,7-10,E11324-25;29-37;40-4041
1283106234324202340Kỹ thuật mạch điện tử4Tăng Anh TuấnT5,1-4,F30124-25;29-3854
1284106234324202341Kỹ thuật mạch điện tử4Tăng Anh TuấnT3,7-10,E10124-25;29-3856
1285106234324202344Kỹ thuật mạch điện tử4Nguyễn Văn TuấnT2,1-4,F20724-25;29-35;38-4069
1286106236024202338ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,1-4,C12033-3733
1287106236024202338BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT5,7-10,C12033-3725
1288106236024202339ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,7-10,C12033-379
1289106236024202339BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT6,7-10,C12033-3726
1290106236024202340ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,7-10,C12033-3726
1291106236024202340BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,1-4,C12033-3726
1292106236024202341ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT2,1-4,C12033-3725
1293106236024202341BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT7,7-10,C12033-3727
1294106236024202344ATN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT4,1-4,C12038-4225
1295106236024202344BTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT5,1-4,C12038-4225
1296106236024202344CTN kỹ thuật mạch điện tử (1TC)0Vũ Vân ThanhT6,1-4,C12038-4225
1297106255324202138Hệ thống nhúng3Hồ Viết ViệtT4,6-8,F30624-25;29-4257
1298106255324202139Hệ thống nhúng3Hồ Viết ViệtT4,1-3,E201A24-25;29-4230
1299106255324202140Hệ thống nhúng3Hồ Viết ViệtT2,8-10,E204A24-25;29-4237
1300106263324202039Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT37-455
1301106263324202138Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT37-451
130210626332420xx39Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT37-455
1303106293324202442Cấu kiện điện tử4Phan Trần Đăng KhoaT4,6-8,H30329-4465
1304106294024202438APBL1: Lập trình2Nguyễn Duy Nhật ViễnT7,1-2,H10729-4430
1305106294024202438BPBL1: Lập trình2Nguyễn Duy Nhật ViễnT7,4-5,H10729-4424
1306106294024202439APBL1: Lập trình2Nguyễn Văn HiếuT2,8-9,H30729-4430
1307106294024202439BPBL1: Lập trình2Nguyễn Văn HiếuT2,6-7,H30729-4430
1308106294024202440APBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT5,9-10,H10229-4430
1309106294024202440BPBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT5,6-8,H10229-3932
1310106294024202441APBL1: Lập trình2Văn Phú TuấnT6,9-10,H10229-4430
1311106294024202441BPBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT6,6-8,H10229-3931
1312106294024202442BPBL1: Lập trình2Nguyễn Duy Nhật ViễnT7,6-7,H10729-4418
1313106294024202443APBL1: Lập trình2Văn Phú TuấnT7,2-3,H10829-4432
1314106294024202443BPBL1: Lập trình2Văn Phú TuấnT7,4-5,H10829-4430
1315106294024202444APBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT3,9-10,E10129-4432
1316106294024202444BPBL1: Lập trình2Đào Duy TuấnT3,6-8,B10129-3932
1317106294324202438Vật lý bán dẫn3Phan Trần Đăng KhoaT2,1-3,H30229-4458
1318106294324202439Vật lý bán dẫn3Phan Trần Đăng KhoaT3,6-8,H20429-4457
1319106294324202440Vật lý bán dẫn3Phan Trần Đăng KhoaT2,6-8,H40129-4455
1320106294324202441Vật lý bán dẫn3Huỳnh Thanh TùngT3,6-8,H40229-4460
1321106294324202443Vật lý bán dẫn3Huỳnh Thanh TùngT5,8-10,H30229-4469
1322106294324202444Vật lý bán dẫn3Huỳnh Thanh TùngT4,6-8,E301B29-4448
1323106295024202443Lập trình hướng đối tượng2Nguyễn Duy Nhật ViễnT5,6-7,H30229-4459
1324106295024202444Lập trình hướng đối tượng2Nguyễn Duy Nhật ViễnT5,9-10,H30329-4451
1325106297024202239ATN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT2,7-10,C21436-4029
1326106297024202239BTN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT3,7-10,C21436-4028
1327106297024202240ATN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT5,2-5,C21430-3432
1328106297024202240BTN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT6,2-5,C21430-3429
1329106297024202241ATN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT4,7-10,C21430-3427
1330106297024202241BTN thông tin số (1TC)0Trần Văn LícT5,7-10,C21430-3431
1331106299024202238Kỹ thuật vi xử lý4Huỳnh Việt ThắngT6,6-8,E301A24-25;29-4225
1332106299024202239Kỹ thuật vi xử lý4Huỳnh Việt ThắngT5,1-3,F31024-25;29-4251
1333106299024202240Kỹ thuật vi xử lý4Hồ Viết ViệtT5,6-8,E40224-25;29-4249
1334106299024202241Kỹ thuật vi xử lý4Huỳnh Việt ThắngT4,3-5,F40624-25;29-4254
1335106300024202238BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT6,2-5,C21436-4018
1336106300024202239ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT4,7-10,C21436-4024
1337106300024202239BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT5,7-10,C21436-4028
1338106300024202240BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT3,2-5,C21430-3428
1339106300024202240CTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT6,7-10,C21430-3430
1340106300024202241ATH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT2,7-10,C21430-3424
1341106300024202241BTH Kỹ thuật vi xử lý (1TC)0Trần Văn LícT3,7-10,C21430-3427
1342106314024202239Kỹ thuật điều khiển tự động2Nguyễn Duy Nhật ViễnT2,1-2,F20924-25;29-4256
1343106314024202240Kỹ thuật điều khiển tự động2Tăng Anh TuấnT2,9-10,F20924-25;29-4267
1344106314024202241Kỹ thuật điều khiển tự động2Tăng Anh TuấnT4,1-2,F40624-25;29-4261
1345106320324202344Kỹ năng mềm2Nguyễn Tấn HưngT2,6-8,F30824-25;29-35;38-3958
1346106324324202338Lý thuyết mạch điện tử 22Võ Tuấn MinhT4,6-8,E11224-25;29-3759
1347106324324202339Lý thuyết mạch điện tử 22Võ Tuấn MinhT3,6-8,E10224-25;29-3746
1348106324324202340Lý thuyết mạch điện tử 22Nguyễn Văn PhòngT4,6-8,E30324-25;29-3758
1349106324324202341Lý thuyết mạch điện tử 22Nguyễn Văn PhòngT2,6-8,E20624-25;29-3755
135010632902420xx39Capstone project15Khoa Điện tử - VT31-451
1351106332024202338Xác suất thống kê ứng dụng3Nguyễn Văn CườngT3,7-10,B10424-25;29-37;40-4049
1352106332024202339Xác suất thống kê ứng dụng3Nguyễn Văn CườngT2,1-4,E20624-25;29-37;40-4038
1353106332024202340Xác suất thống kê ứng dụng3Lê Thị Phương MaiT6,2-5,F10624-25;29-3875
1354106332024202341Xác suất thống kê ứng dụng3Lê Thị Phương MaiT4,7-10,B30224-25;29-3862
1355106342024202244Tổ chức máy tinh2Hồ Viết ViệtT6,6-7,F20824-25;29-4269
1356106347024202244Thực tập công nhân (KTMT)2Lê Hồng NamT2,1-4,XP; T3,1-4,XP; T4,1-4,XP; T5,1-4,XP; T6,1-4,XP29-3462
1357106349024202144Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên ThụcT4,8-10,F20624-25;29-4270
1358106353024202144Mạng định nghĩa bằng phần mềm3Tăng Anh TuấnT4,3-5,F30824-25;29-4263
1359106354024202138Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt ThắngT7,1-3,F30724-25;29-4240
1360106354024202139Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh)3Huỳnh Việt ThắngT2,3-5,E201B24-25;29-4234
1361106354024202141Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh)3Huỳnh Việt ThắngT5,8-10,E202A24-25;29-4231
1362106354024202144Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt ThắngT3,6-8,F30824-25;29-4254
1363106358024202144Thực tập tốt nghiệp (KTMT)2Thái Văn TiếnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
136410635802420xx44Thực tập tốt nghiệp (KTMT)2Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-233
1365106359024202044Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT37-454
1366106359024202144Đồ án tốt nghiệp6Khoa Điện tử - VT37-453
1367106361024202344Toán rời rạc2Trần Thị Minh HạnhT4,6-8,E10224-25;29-35;38-3968
1368106362024202239Kỹ thuật truyền dữ liệu3Ngô Minh TríT6,3-5,E30324-25;29-4252
1369106362024202240Kỹ thuật truyền dữ liệu3Nguyễn Văn HiếuT4,6-8,B30124-25;29-4264
1370106362024202241Kỹ thuật truyền dữ liệu3Nguyễn Văn HiếuT5,3-5,E10224-25;29-4262
1371106363024202238Thông tin số4Hoàng Lê Uyên ThụcT3,6-8,B30124-25;29-4220
1372106363024202239Thông tin số4Hoàng Lê Uyên ThụcT4,3-5,E20524-25;29-4250
1373106363024202240Thông tin số4Võ Duy PhúcT3,8-10,F30924-25;29-4251
1374106363024202241Thông tin số4Võ Duy PhúcT2,3-5,F30924-25;29-4255
1375106366024202239Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Bùi Thị Minh TúT2,3-4,F20924-25;29-4252
1376106366024202240Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Bùi Thị Minh TúT2,6-7,F20924-25;29-4255
1377106366024202241Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Võ Duy PhúcT2,1-2,F30924-25;29-4257
1378106366024202244Kỹ năng nghiên cứu khoa học2Võ Duy PhúcT4,6-7,E20324-25;29-4267
1379106368024202144Hệ thống thời gian thực3Đào Duy TuấnT2,6-9,F20624-25;29-3962
138010636902420yy91Công nghệ VLSI3Võ Tuấn MinhT5,7-10,H20131-4016
1381106372024202144Học sâu3Trần Thị Minh HạnhT5,1-3,F30724-25;29-4268
1382106375024202144APBL 4: Trí tuệ nhân tạo3Hồ Phước TiếnT7,1-3,B20624-25;29-4229
1383106375024202144BPBL 4: Trí tuệ nhân tạo3Trần Thị Minh HạnhT6,1-3,B20624-25;29-4233
1384106376024202138Thông tin sợi quang3Nguyễn Văn TuấnT3,6-8,F20824-25;29-4251
1385106376024202139Thông tin sợi quang (dạy tiếng Anh)3Nguyễn Văn TuấnT6,1-3,E10424-25;29-4229
1386106376024202140Thông tin sợi quang3Nguyễn Văn TuấnT4,6-8,E204A24-25;29-4221
1387106376024202141Thông tin sợi quang3Nguyễn Văn TuấnT4,1-3,E202A24-25;29-4224
1388106377024202138Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT2,6-8,F30624-25;29-4252
1389106377024202139Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT5,1-3,B10424-25;29-4227
1390106377024202140Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT3,8-10,E202B24-25;29-4220
1391106377024202141Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến3Lê Thị Phương MaiT2,1-3,E202A24-25;29-4219
1392106378024202138APBL 4: Chuyên đề3Bùi Thị Minh TúT4,1-3,B20524-25;29-4231
1393106378024202138BPBL 4: Chuyên đề3Bùi Thị Minh TúT5,6-8,B20624-25;29-4222
1394106378024202139PBL 4: Chuyên đề3Võ Duy PhúcT4,8-10,E40524-25;29-4230
1395106378024202140PBL 4: Chuyên đề3Võ Duy PhúcT5,1-3,B10824-25;29-4233
1396106378024202141PBL 4: Chuyên đề3Võ Duy PhúcT6,1-3,E204A24-25;29-426
1397106400024204838Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên Thục5
1398106400024204938Trí tuệ nhân tạo3Hoàng Lê Uyên Thục4
1399106401024204838Công nghệ VLSI3Nguyễn Văn Cường5
1400106401024204938Công nghệ VLSI3Nguyễn Văn Cường4
1401106430024204838Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt Thắng5
1402106430024204938Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA3Huỳnh Việt Thắng4
140310643402420xx40Thực tập tốt nghiệp (3TC,DT)0Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
1404106435024202038Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2540
1405106435024202040Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2559
1406106436024202038Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện tử - VT31-4538
1407106436024202040Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện tử - VT31-4546
1408106437024202044Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Lê Hồng NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2527
1409106438024202044Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Điện tử - VT31-4526
1410106471024204838Thiết kế vật lý3Huỳnh Thanh Tùng5
1411106471024204938Thiết kế vật lý3Huỳnh Thanh Tùng4
1412106472024204838Thí nghiệm Thiết kế VLSI3Nguyễn Văn Cường5
1413106473024204838Thiết kế ASIC2Huỳnh Việt Thắng5
1414107004324202150Cơ sở Thiết kế nhà máy2Nguyễn Văn DũngT6,1-2,E30324-25;29-4260
1415107004324202151Cơ sở Thiết kế nhà máy2Nguyễn Văn DũngT3,3-4,B10824-25;29-4224
1416107006324202250Thiết kế mô phỏng2Lê Thị Như ÝT3,8-10,F10624-25;29-35;38-3945
1417107015324202248KT Phân tích trong CN sinh học2Nguyễn Hoàng MinhT2,1-3,F30324-25;29-35;38-4047
1418107017324202148Thực tập Công nhân (SH)2Đoàn Thị Hoài NamT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP35-3834
1419107017324202149Thực tập Công nhân (SH)2Bùi Xuân ĐôngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP35-3836
1420107021324202248Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phạm Thị Đoan TrinhT2,8-10,E11424-25;29-35;38-4045
1421107021324202254Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phạm Thị Đoan TrinhT3,8-10,E20824-25;29-35;38-3938
1422107021324202345Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT5,1-2,F20924-25;29-31;33-4358
1423107021324202346Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT5,3-4,F40824-25;29-31;33-4353
1424107021324202352Quá trình & thiết bị truyền nhiệt2Phan Thanh SơnT3,1-2,B20424-25;29-36;38-4342
1425107024324202352ATN Quá trình & TB CN hoá học (1TC)1Nguyễn Kim SơnT4,7-10,D11239-4229
1426107024324202352BTN Quá trình & TB CN hoá học (1TC)1Nguyễn Kim SơnT5,1-4,D11239-4214
142710703032420xx51Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H1)10Khoa Hóa31-451
142810703332420xx48Đồ án Tốt nghiệp10Khoa Hóa31-451
1429107056324202252Công nghệ Lọc dầu 12Nguyễn Thị Thanh XuânT5,6-8,E11224-25;29-3738
1430107064324202152Thiết bị dầu khí2Nguyễn Đình LâmT7,6-8,E201B24-25;29-37;39-4133
1431107078324202250Phân tích Polymer2Đoàn Thị Thu LoanT2,8-10,E11224-25;29-35;38-3949
1432107081324202250Gia công Sợi hoá học2Phan Thế AnhT4,1-3,E11424-25;29-35;38-3944
1433107221324202352Nhiệt động học ứng dụng2Nguyễn Thị Thanh XuânT4,3-4,E30424-25;29-36;38-4346
1434107233324202150Khống chế & điều khiển quá trình2Nguyễn Đình LâmT6,4-5,E10224-25;29-4262
1435107262224202452Hóa vô cơ2Nguyễn Văn DũngT6,4-5,H30530-4570
1436107265224202350Quá trình thủy lực & cơ học2Nguyễn Thanh BìnhT4,1-2,B20924-25;29-4254
1437107265224202351Quá trình thủy lực & cơ học2Phạm Thị Đoan TrinhT5,1-2,F11024-25;29-4244
1438107267324202248Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc TrungT4,1-3,F10124-25;29-35;38-4049
1439107267324202254Quá trình & Thiết bị truyền chất2Lê Ngọc TrungT6,1-3,E10124-25;29-35;38-3944
1440107267324202352Quá trình & Thiết bị truyền chất2Nguyễn Thị Thanh XuânT4,1-2,E30424-25;29-36;38-4350
1441107276324202245Thực tập Quá trình & Thiết bị1Lê Ngọc TrungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-3950
1442107276324202246Thực tập Quá trình & Thiết bị1Lê Ngọc TrungT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-3958
1443107276324202248Thực tập Quá trình & Thiết bị1Nguyễn Thanh BìnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3739
1444107276324202250Thực tập Quá trình & Thiết bị1Phạm Thị Đoan TrinhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3743
1445107276324202251Thực tập Quá trình & Thiết bị1Nguyễn Thanh BìnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3716
1446107276324202252Thực tập Quá trình & Thiết bị1Phạm Thị Đoan TrinhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-3935
1447107276324202254Thực tập Quá trình & Thiết bị1Phan Thanh SơnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3735
1448107281324202145Công nghệ Enzym2Nguyễn Thị Lan AnhT5,3-4,F40924-25;29-4253
1449107281324202146Công nghệ Enzym2Nguyễn Thị Lan AnhT6,1-2,E204B24-25;29-4224
1450107281324202147Công nghệ Enzym2Nguyễn Thị Lan AnhT6,4-5,E201B24-25;29-4223
1451107283324202148Thực tập Tốt nghiệp (SH)2Tạ Ngọc LyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3410
1452107294324202245Kỹ thuật bao bì thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT5,1-3,E21024-25;29-30;33-37;40-4150
1453107294324202246Kỹ thuật bao bì thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT6,1-3,F20824-25;29-30;33-37;40-4160
1454107300324202146Thực tập Tốt nghiệp CNTP2Nguyễn Thị Lan AnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-345
1455107310324202252Công nghệ Lọc dầu 22Trương Hữu TrìT3,1-3,E204B24-25;29-3738
1456107320324202151Máy silicat2Hồ Viết ThắngT5,8-9,B10824-25;29-4230
1457107328324202150Thực tập Tốt nghiệp (Polymer)2Phan Thị Thúy HằngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
1458107329324202151Thực tập Tốt nghiệp (Silicat)2Trịnh Lê HuyênT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-341
1459107336024202345Phát triển sản phẩm thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT3,4-5,B30124-25;29-31;33-4363
1460107336024202346Phát triển sản phẩm thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT2,1-2,E20724-25;29-31;33-4362
146110734232420xx50Đồ án Tốt nghiệp (CNVL_H4)10Khoa Hóa31-452
1462107343124202403Hóa đại cương2Hồ Viết ThắngT3,4-5,H10329-4465
1463107354024202452Thực tập nhận thức1Nguyễn Thị Thanh Xuân29-2968
1464107358324202448Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Hoài NamT6,1-3,H20229-4457
1465107358324202450Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu LoanT2,3-5,H20129-4439
1466107358324202451Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu LoanT4,3-5,H20829-4449
1467107358324202452Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Thu LoanT5,3-5,H30530-4572
1468107358324202454Hóa hữu cơ4Đoàn Thị Hoài NamT2,1-3,H20429-4444
1469107359324202354Vi sinh đại cương3Lê Lý Thùy TrâmT2,4-5,F11024-25;29-4247
1470107362024202345Vi sinh thực phẩm2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT2,6-7,E10324-25;29-31;33-4365
1471107362024202346Vi sinh thực phẩm2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT5,1-2,F40824-25;29-31;33-4354
1472107363024202345Thống kê ứng dụng3Đặng Minh NhậtT3,1-3,B30124-25;29-31;33-4329
1473107363024202346Thống kê ứng dụng3Đặng Minh NhậtT4,3-5,B30224-25;29-31;33-4343
1474107363024202350Thống kê ứng dụng3Nguyễn Thị Minh XuânT4,3-5,B20924-25;29-4256
1475107363024202351Thống kê ứng dụng3Nguyễn Thị Minh XuânT6,1-3,B20924-25;29-4243
1476107363324202352APBL1 : Hóa học ứng dụng2Nguyễn Đình Minh TuấnT7,7-10,E10224-25;29-36;38-4345
1477107364024202252APBL 2: QT và TB CNHH3Nguyễn Thị Thanh XuânT7,7-10,E20324-25;29-37;40-4219
1478107364024202252BPBL 2: QT và TB CNHH3Trương Hữu TrìT7,7-10,E20324-25;29-37;40-4217
1479107367024202459Hóa đại cương3Hồ Viết ThắngT2,4-5,H20329-4467
1480107368324202354ATN vi sinh đại cương (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT2,7-10,A12438-4225
1481107368324202354BTN vi sinh đại cương (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT3,7-10,A12438-4222
1482107370024202345ATN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT2,1-4,D10637-3922
1483107370024202345BTN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,7-10,D10637-3924
1484107370024202345CTN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT6,1-4,D10637-3919
1485107370024202346ATN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT3,1-4,D10637-3920
1486107370024202346BTN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT7,7-10,D10637-3925
1487107370024202346CTN vi sinh thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT4,1-4,D10637-399
1488107371024202459ATN hóa đại cương (1TC)0Trần Thị Ánh TuyếtT3,1-4,D10537-4125
1489107371024202459BTN hóa đại cương (1TC)0Trần Thị Ánh TuyếtT5,1-4,D10537-4121
1490107371024202459CTN hóa đại cương (1TC)0Trần Thị Ánh TuyếtT6,1-4,D10537-4121
1491107382024204848Công nghệ enzym2Nguyễn Hoàng Minh3
1492107382024204948Công nghệ enzym2Nguyễn Hoàng Minh6
1493107441024204750Xúc tác công nghiệp2Nguyễn Đình Lâm4
1494107441024204850Xúc tác công nghiệp2Nguyễn Đình Lâm2
1495107454324202352Hóa học dầu mỏ2Trương Hữu TrìT3,4-5,E40124-25;29-36;38-4351
1496107455024202345ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT5,7-10,D20535-3829
1497107455024202345BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT6,7-10,D20535-3829
1498107455024202346ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT3,1-4,D20535-3819
1499107455024202346BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT4,7-10,D20535-3827
1500107455024202350ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT2,7-10,D20535-3829
1501107455024202350BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT6,1-4,D20535-3829
1502107455024202351ATN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT4,1-4,D20535-3813
1503107455024202351BTN hóa phân tích (1 TC)0Võ Công TuấnT7,1-4,D20535-3828
1504107471024202052Đồ án tốt nghiệp (Hóa dầu)6Khoa Hóa37-451
1505107472024202345Hóa phân tích3Ngô Thái Bích VânT4,1-2,B30224-25;29-31;33-4360
1506107472024202346Hóa phân tích3Dương Thị Hồng PhấnT2,3-4,E20724-25;29-31;33-4352
1507107472024202350Hóa phân tích3Dương Thị Hồng PhấnT3,3-4,B20924-25;29-4252
1508107472024202351Hóa phân tích3Dương Thị Hồng PhấnT3,1-2,B20824-25;29-4239
1509107481024202245ATN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT2,1-4,D10435-3712
1510107481024202245BTN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT6,1-4,D10435-3713
1511107481024202245CTN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT3,7-10,D10435-3726
1512107481024202246ATN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT3,1-4,D10435-3728
1513107481024202246BTN Khoa học cảm quan thực phẩm (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT4,1-4,D10435-3729
1514107485024202245Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 22.5Tạ Thị Tố QuyênT2,8-10,F10724-25;29-30;33-37;40-4150
1515107485024202246Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 22.5Tạ Thị Tố QuyênT5,1-3,E40324-25;29-30;33-37;40-4160
1516107486024202245BTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT7,1-4,D10335-3730
1517107486024202246ATN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT2,7-10,D10335-3725
1518107486024202246BTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT4,7-10,D10335-3726
1519107486024202246CTN Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm 2 (0.5)0Nguyễn Thị Thu ThùyT7,7-10,D10335-3729
1520107496024202145CN sản xuất nước giải khát2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT3,1-2,F30724-25;29-4224
1521107496024202147CN sản xuất nước giải khát2.5Nguyễn Thị Đông PhươngT5,3-4,E202B24-25;29-4225
1522107497024202145ATN CN sản xuất nước giải khát (0.5TC)0Trần Thị Ánh TuyếtT3,7-10,D10537-3924
1523107497024202147BTN CN sản xuất nước giải khát (0.5TC)0Trần Thị Ánh TuyếtT6,7-10,D10537-3925
1524107499024202046Đồ án tốt nghiệp (TP)6Khoa Hóa37-451
152510749902420xx46Đồ án tốt nghiệp (TP)6Khoa Hóa37-454
1526107502024202145CN Chế biến cây nhiệt đới2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT4,1-2,F20724-25;29-4226
1527107502024202146CN Chế biến cây nhiệt đới2.5Nguyễn Thị Trúc LoanT6,4-5,E204A24-25;29-4220
1528107503024202145ATN CN Chế biến cây nhiệt đới (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu ThùyT3,7-10,D10340-4226
1529107503024202146TN CN Chế biến cây nhiệt đới0Nguyễn Thị Thu ThùyT2,1-4,D10340-4220
1530107504024202145CN Chế biến rau quả2.5Tạ Thị Tố QuyênT2,3-4,F10724-25;29-4229
1531107504024202146CN Chế biến rau quả2.5Tạ Thị Tố QuyênT3,3-4,E202B24-25;29-4222
1532107505024202145ATN CN Chế biến rau quả (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu ThùyT4,7-10,D10340-427
1533107505024202145BTN CN Chế biến rau quả (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu ThùyT6,7-10,D10340-4224
1534107505024202146ATN CN Chế biến rau quả (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu ThùyT5,1-4,D10340-4220
1535107515024202448Sinh học đại cương4Lê Lý Thùy TrâmT2,1-3,H10829-4457
1536107515324202445Hóa lý 12Nguyễn Đình Minh TuấnT3,3-4,H10629-4472
1537107515324202446Hóa lý 12Nguyễn Đình Minh TuấnT3,1-2,H10629-4476
1538107516024202450Hóa vô cơ3Dương Thị Hồng PhấnT2,1-2,H20129-4437
1539107516024202451Hóa vô cơ3Dương Thị Hồng PhấnT4,1-2,H20829-4447
1540107517024202448ATN sinh học đại cương (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT5,1-4,A12438-4219
1541107517024202448BTN sinh học đại cương (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT5,7-10,A12438-4219
1542107517024202448CTN sinh học đại cương (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT6,7-10,A12438-4219
1543107518024202450ATN hóa vô cơ (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT5,7-10,D11139-4222
1544107518024202450BTN hóa vô cơ (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT6,1-4,D11139-4219
1545107518024202451ATN hóa vô cơ (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT3,1-4,D11139-4226
1546107518024202451BTN hóa vô cơ (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT7,1-4,D11139-4218
1547107519024202448ATN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,7-10,D10941-4423
1548107519024202448BTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,1-4,D10941-4420
1549107519024202448CTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,7-10,D10941-4422
1550107519024202450ATN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT4,1-4,D10941-4422
1551107519024202450BTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,1-4,D10941-4419
1552107519024202451ATN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,7-10,D10941-4423
1553107519024202451BTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,1-4,D10941-4423
1554107519024202452ATN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,1-4,D10941-4420
1555107519024202452BTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT7,1-4,D10941-4423
1556107519024202452CTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT7,7-10,D10941-4422
1557107519024202454ATN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT4,7-10,D10941-4422
1558107519024202454BTN hóa hữu cơ (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,7-10,D10941-4423
1559107521024202152Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh1Nguyễn Thanh BìnhT2,4-5,B30424-25;29-3434
1560107521024202248Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh1Nguyễn Hoàng Trung HiếuT6,4-5,E301A24-25;29-3445
1561107522024202252Quá trình lọc tách trong công nghiệp dầu khí2Nguyễn Thanh BìnhT2,1-3,E204A24-25;29-3735
1562107524024202252Dầu nhờn, mỡ, phụ gia2.5Nguyễn Thị Diệu HằngT4,3-5,E204A24-25;29-3735
1563107526024202252Cơ sở thiết kế nhà máy và quản lý dự án dầu khí2Trương Hữu TrìT4,8-10,E21024-25;29-3736
1564107527024202152Ăn mòn và bảo vệ kim loại trong công nghệ dầu khí2Nguyễn Đình LâmT3,6-8,E204B24-25;29-3731
1565107530024202252TN Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (0.5TC)0Nguyễn Thị Diệu Hằng40-4235
1566107532024202245Khoa học cảm quan thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT4,6-8,F20724-25;29-30;33-37;40-4148
1567107532024202246Khoa học cảm quan thực phẩm2.5Mạc Thị Hà ThanhT3,6-8,F40224-25;29-30;33-37;40-4160
1568107533024202245Luật ATTP và quản lý chất lượng TP3Mạc Thị Hà ThanhT6,7-10,F30624-25;29-30;33-37;40-4349
1569107533024202246Luật ATTP và quản lý chất lượng TP3Mạc Thị Hà ThanhT5,7-10,F40824-25;29-30;33-37;40-4360
1570107539024202348Hóa lý 23Phan Thế AnhT4,4-5,F10724-25;29-4257
1571107539024202350Hóa lý 23Phan Thế AnhT3,1-2,B20924-25;29-4245
1572107539024202351Hóa lý 23Phan Thế AnhT3,3-4,B20824-25;29-4237
1573107539024202352Hóa lý 23Nguyễn Đình Minh TuấnT6,6-7,E20524-25;29-36;38-4349
1574107540024202348ATN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,1-4,D10936-4019
1575107540024202348BTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT3,7-10,D10936-4019
1576107540024202348CTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT4,7-10,D10936-4024
1577107540024202350ATN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT2,7-10,D10936-4022
1578107540024202350BTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,7-10,D10936-4022
1579107540024202350CTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT7,1-4,D10936-4020
1580107540024202351BTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,7-10,D10936-4022
1581107540024202352ATN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT5,1-4,D10936-4018
1582107540024202352BTN Hóa lý 2 (1TC)0Huỳnh Thị Thanh ThắngT6,1-4,D10936-4022
1583107541024202345Hóa sinh thực phẩm3.5Đặng Minh NhậtT2,8-10,E10324-25;29-31;33-4363
1584107541024202346Hóa sinh thực phẩm3.5Đặng Minh NhậtT6,1-3,E40124-25;29-31;33-4353
1585107542024202345ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT2,1-4,D10540-4227
1586107542024202345BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT3,7-10,D10540-4226
1587107542024202346ATN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT2,7-10,D10540-4221
1588107542024202346BTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT4,7-10,D10540-4224
1589107542024202346CTN Hóa sinh thực phẩm (0.5)0Trần Thị Ánh TuyếtT5,7-10,D10540-4218
1590107543024202345APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Mạc Thị Hà ThanhT5,4-5,E202A24-25;29-31;33-4320
1591107543024202345BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Mạc Thị Hà ThanhT7,8-9,F30924-25;29-31;33-4320
1592107543024202345CPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Mạc Thị Hà ThanhT7,6-7,F30924-25;29-31;33-4320
1593107543024202346APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Hồ Lê HânT6,8-9,B10824-25;29-31;33-4320
1594107543024202346BPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Hồ Lê HânT6,6-7,B10824-25;29-31;33-4319
1595107543024202346CPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp2Hồ Lê HânT7,6-7,F30724-25;29-31;33-4312
1596107546024202348Hóa sinh4Bùi Xuân ĐôngT4,1-3,F10724-25;29-4254
1597107547024202348Cơ sở sinh học phân tử2Ngô Thái Bích VânT2,6-7,E11224-25;29-4252
1598107547024202354Cơ sở sinh học phân tử2Ngô Thái Bích VânT4,4-5,E40524-25;29-4245
1599107548024202348Vi sinh vật học4Lê Lý Thùy TrâmT3,1-3,F10624-25;29-4254
1600107549024202348APBL 2: Thiết kế sản phẩm3Ngô Thái Bích VânT2,8-10,E204B24-25;29-4219
1601107549024202348BPBL 2: Thiết kế sản phẩm3Nguyễn Hoàng MinhT5,1-3,E204A24-25;29-4219
1602107549024202348CPBL 2: Thiết kế sản phẩm3Nguyễn Hoàng Trung HiếuT6,1-3,E301A24-25;29-4216
1603107549024202354APBL 2: Thiết kế sản phẩm3Đoàn Ngọc Trà MyT3,1-3,B30524-25;29-4219
1604107549024202354BPBL 2: Thiết kế sản phẩm3Đoàn Ngọc Trà MyT4,1-3,E40524-25;29-4225
1605107550024202348ATN Hóa sinh (1TC)0Võ Công TuấnT5,1-4,A12535-3813
1606107550024202348BTN Hóa sinh (1TC)0Võ Công TuấnT3,7-10,A12535-3825
1607107550024202348CTN Hóa sinh (1TC)0Võ Công TuấnT7,7-10,A12535-3816
1608107551024202348ATN Vi sinh vật học (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT2,1-4,A12438-4222
1609107551024202348BTN Vi sinh vật học (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT4,7-10,A12438-4222
1610107551024202348CTN Vi sinh vật học (1TC)0Phạm Thị Kim ThảoT7,1-4,A12438-4210
1611107560024202248ATN Quá trình và thiết bị (1TC)1Nguyễn Kim SơnT3,1-4,D11239-4226
1612107560024202248BTN Quá trình và thiết bị (1TC)1Nguyễn Kim SơnT7,7-10,D11239-4217
1613107560024202254ATN Quá trình và thiết bị (1TC)1Nguyễn Kim SơnT6,7-10,D11239-4221
1614107560024202254BTN Quá trình và thiết bị (1TC)1Nguyễn Kim SơnT7,1-4,D11239-4217
1615107561024202248Quản lý chất lượng trong CNSH2Bùi Xuân ĐôngT6,1-3,F30924-25;29-35;38-4050
1616107561024202254Quản lý chất lượng trong CNSH2Bùi Xuân ĐôngT5,1-3,E11424-25;29-35;38-3940
1617107562024202248APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Bùi Xuân ĐôngT7,1-4,F10724-25;29-35;38-4120
1618107562024202248BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Đoàn Thị Hoài NamT4,7-10,E40424-25;29-35;38-4126
1619107562024202254APBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Tạ Ngọc LyT7,1-4,E10124-25;29-35;38-4219
1620107562024202254BPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm3Tạ Ngọc LyT6,7-10,E10124-25;29-35;38-4219
1621107582024202148Đồ án tốt nghiệp SH (Cử nhân)6Khoa Hóa37-458
1622107585024202245Nguyên lý bảo quản thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT5,6-8,F40624-25;29-30;33-37;40-4162
1623107585024202246Nguyên lý bảo quản thực phẩm2Nguyễn Thị Trúc LoanT6,8-10,E40324-25;29-30;33-37;40-4164
1624107586024202245APBL 2: sản xuất và bao gói4Hồ Lê HânT7,1-7,F10624-25;29-30;33-37;40-4313
1625107586024202245BPBL 2: sản xuất và bao gói4Tạ Thị Tố QuyênT4,1-3,F309; T5,9-10,F40624-25;29-30;33-37;40-4321
1626107586024202245CPBL 2: sản xuất và bao gói4Nguyễn Thị Trúc LoanT7,4-10,F40524-25;29-30;33-37;40-4315
1627107586024202246APBL 2: sản xuất và bao gói4Nguyễn Thị Lan AnhT4,6-8,F404; T7,4-5,F40624-25;29-30;33-37;40-4320
1628107586024202246BPBL 2: sản xuất và bao gói4Mạc Thị Hà ThanhT4,9-10,F404; T7,1-3,F40624-25;29-30;33-37;40-4320
1629107586024202246CPBL 2: sản xuất và bao gói4Nguyễn Thị Đông PhươngT2,8-10,F203; T7,9-10,F10724-25;29-30;33-37;40-4319
1630107589024202145CN sản xuất các sản phẩm lên men2.5Nguyễn Thị Lan AnhT5,1-2,F40924-25;29-4224
1631107589024202147CN sản xuất các sản phẩm lên men2.5Nguyễn Thị Lan AnhT2,4-5,E202B24-25;29-4224
1632107590024202145ATN CN sản xuất các sản phẩm lên men (0.5TC)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT5,7-10,D10637-3924
1633107590024202147ATN CN sản xuất các sản phẩm lên men (0.5TC)0Nguyễn Thị Minh NguyệtT2,7-10,D10637-3924
1634107596024202250Hóa lý polymer cơ sở2Dương Thế HyT5,1-3,F40424-25;29-35;38-3951
1635107597024202250Kỹ thuật sản xuất nhựa2.5Phan Thế AnhT6,6-8,A13424-25;29-35;38-3944
1636107598024202250ATN Kỹ thuật sản xuất nhựa (0.5TC)0Nguyễn Kim SơnT2,1-4,D20740-4222
1637107598024202250BTN Kỹ thuật sản xuất nhựa (0.5TC)0Nguyễn Kim SơnT6,1-4,D20740-4222
1638107599024202250Công nghệ cao su2Phan Thị Thúy HằngT4,6-8,E20924-25;29-35;38-3948
1639107600024202250APBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer3Phan Thị Thúy HằngT5,7-10,A13424-25;29-35;38-4219
1640107600024202250BPBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer3Dương Thế HyT5,7-10,H30724-25;29-35;38-4225
1641107601024202245Đồ án Quá trình & thiết bị1Phạm Thị Đoan TrinhT2,6-7,F10724-25;29-30;33-3643
1642107601024202246Đồ án Quá trình & thiết bị1Lê Ngọc TrungT6,4-5,F20824-25;29-30;33-3660
1643107609024202150Đồ án tốt nghiệp (polymer)6Khoa Hóa37-453
1644107610024202050Đồ án tốt nghiệp (silicate1)6Khoa Hóa37-451
1645107614024202251Hóa lý silicate 22Phạm Cẩm NamT5,6-8,B10924-25;29-35;38-3916
1646107616024202251Thiết bị nhiệt 22Phạm Cẩm NamT4,1-3,A13424-25;29-35;38-3914
1647107621024202251Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland2.5Hồ Viết ThắngT6,1-3,B10524-25;29-35;38-3917
1648107622024202251ATN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT2,7-10,D11139-4217
1649107623024202251APBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm3Hồ Viết ThắngT4,6-9,B30324-25;29-35;38-4215
1650107624024202251Công nghệ sản xuất bêtông3Trịnh Lê HuyênT3,6-8,B30524-25;29-35;38-3916
1651107625024202251ATN Công nghệ sản xuất bêtông (1TC)0Võ Thị Thu HiềnT5,1-4,D11139-4216
1652107642024202248Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh2Đoàn Thị Hoài NamT6,8-10,F40124-25;29-35;38-4051
1653107645024202148Công nghệ enzyme3Nguyễn Hoàng MinhT2,6-8,E30424-25;29-34;39-4133
1654107645024202149Công nghệ enzyme3Nguyễn Hoàng MinhT3,6-8,B20424-25;29-34;39-4137
1655107646024202148ATN Công nghệ enzyme (1TC)0Võ Công TuấnT6,7-10,A12539-4220
1656107646024202148BTN Công nghệ enzyme (1TC)0Võ Công TuấnT5,7-10,A12539-4223
1657107646024202149TN Công nghệ enzyme (1TC)0Võ Công TuấnT4,1-4,A12539-4227
1658107647024202148Công nghệ protein tái tổ hợp2Nguyễn Hoàng MinhT4,6-8,H10224-25;29-34;39-4135
1659107647024202149Công nghệ protein tái tổ hợp2Nguyễn Hoàng MinhT6,3-5,A13424-25;29-34;39-4136
1660107648024202148Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH2Nguyễn Thị Minh XuânT5,1-3,B20424-25;29-34;39-4138
1661107648024202149Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH2Nguyễn Thị Minh XuânT4,8-10,A13424-25;29-34;39-4138
1662107649024202148Tối ưu hóa quá trình sản xuất2Tạ Ngọc LyT4,1-3,H10224-25;29-34;39-4138
1663107649024202149Tối ưu hóa quá trình sản xuất2Tạ Ngọc LyT5,1-3,B30524-25;29-34;39-4135
1664107650024202148Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH2Nguyễn Đình LâmT6,1-3,E20324-25;29-34;39-4133
1665107650024202149Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH2Nguyễn Đình LâmT7,1-3,E20324-25;29-34;39-4140
1666107651024202148Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT3,1-3,F10124-25;29-34;39-4132
1667107651024202149Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT2,1-3,A13424-25;29-34;39-4137
1668107668024202145Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT2,6-7,F10624-25;29-4251
1669107668024202146Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT2,8-9,E202B24-25;29-4220
1670107668024202147Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm2Nguyễn Hoàng Trung HiếuT5,1-2,E202B24-25;29-4224
1671107669024202145Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP2Hồ Lê HânT6,3-4,F10724-25;29-4252
1672107669024202146Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP2Hồ Lê HânT4,3-4,E202B24-25;29-4223
1673107669024202147Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP2Hồ Lê HânT3,3-4,E202A24-25;29-4222
1674107670024202145Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Hồ Lê HânT6,1-2,F10724-25;29-3455
1675107670024202146Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Hồ Lê HânT4,1-2,E202B24-25;29-3422
1676107670024202147Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Hồ Lê HânT3,1-2,E202A24-25;29-3424
1677107671024202145An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm1Tạ Thị Tố QuyênT2,1-2,F10724-25;29-3451
1678107671024202146An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm1Tạ Thị Tố QuyênT3,1-2,E202B24-25;29-3420
1679107671024202147An toàn lao động trong nhà máy thực phẩm1Tạ Thị Tố QuyênT4,4-5,E201A24-25;29-3422
1680107674024202145CPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống3Nguyễn Thị Đông PhươngT3,3-5,F30724-25;29-4224
1681107674024202147PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống3Nguyễn Thị Lan AnhT2,1-3,E202B24-25;29-4222
1682107681024202145BPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ3Tạ Thị Tố QuyênT5,6-8,H304B24-25;29-4226
1683107681024202146PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ3Mạc Thị Hà ThanhT5,1-3,E202A24-25;29-4220
1684107683024202148Thiết bị trong CNSH2Tạ Ngọc LyT2,1-3,E30524-25;29-34;39-4136
1685107683024202149Thiết bị trong CNSH2Tạ Ngọc LyT3,1-3,A13424-25;29-34;39-4137
1686107684024202150Hóa lý polymer nâng cao2Dương Thế HyT5,4-5,F30624-25;29-4230
1687107684024202150AHóa lý polymer nâng cao2Dương Thế HyT6,8-10,E30524-25;29-4233
1688107685024202150Máy và thiết bị gia công polymer2Phạm Ngọc TùngT2,1-2,F30724-25;29-4262
1689107686024202150Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành3Hồ Viết ThắngT3,8-10,F20724-25;29-4257
1690107686024202151Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành3Hồ Viết ThắngT5,1-3,H30624-25;29-4230
1691107687024202150Vật liệu nano2Phạm Ngọc TùngT2,3-4,F30724-25;29-4242
1692107688024202150APBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer3Phạm Ngọc TùngT4,6-8,B10524-25;29-4217
1693107688024202150BPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer3Phan Thế AnhT4,8-10,B30424-25;29-4222
1694107688024202150CPBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer3Đoàn Thị Thu LoanT3,3-5,B30324-25;29-4222
1695107691024202150Công nghệ điện hóa nâng cao3Lê Minh ĐứcT3,1-2,F21024-25;29-4263
1696107692024202150ATN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)0Nguyễn Kim SơnT2,7-10,D20739-4218
1697107692024202150BTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)0Nguyễn Kim SơnT3,7-10,D20739-4217
1698107692024202150CTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)0Nguyễn Kim SơnT4,1-4,D20739-4218
1699107692024202150DTN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC)0Nguyễn Kim SơnT5,7-10,D20739-4210
1700107704024202251Thiết kế mô phỏng vật liệu và công nghệ2Hồ Viết ThắngT2,1-3,E110A24-25;29-35;38-3914
1701107705024202151Thiết bị nhiệt nâng cao2Phạm Cẩm NamT2,3-4,E21024-25;29-4229
1702107706024202151Các sản phẩm xi măng đặc biệt2Hồ Viết ThắngT5,6-7,B10824-25;29-4229
1703107707024202151PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat3Dương Thị Hồng PhấnT4,3-5,B10124-25;29-4229
1704107708024202151Gốm kỹ thuật2Nguyễn Văn DũngT3,1-2,B10824-25;29-4228
1705107709024202151Men tráng kim loại2Phạm Cẩm NamT2,1-2,E21024-25;29-4229
1706107722024202152Các phương pháp phân tích hóa lý3Nguyễn Thị Diệu HằngT3,1-3,E204A24-25;29-3733
1707107723024202152TN Các phương pháp phân tích hóa lý (1TC)0Nguyễn Thị Diệu Hằng39-4133
1708107724024202152Tối ưu hóa năng lượng2Nguyễn Đình LâmT7,9-10,E201B24-25;29-37;39-4133
1709107725024202152Ứngdụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp2Nguyễn Đình Minh TuấnT6,1-3,E201A24-25;29-3739
1710107726024202152Công nghệ sơn2Dương Thế HyT4,1-3,B10224-25;29-3740
1711107728024202152Thực tập kỹ thuật (dầu khí)1Phan Thanh Sơn38-38;42-4236
1712107729024202152APBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học)3Nguyễn Thị Thanh XuânT7,1-4,B10824-25;29-3718
1713107729024202152BPBL4 (Mô phỏng trong công nghệ hóa học)3Nguyễn Đình Minh TuấnT7,1-4,B10824-25;29-3717
1714107740024202454Tế bào học3.5Lê Lý Thùy TrâmT5,1-3,H20429-4442
1715107741024202454ATN tế bào học (0.5TC)0Phạm Thị Kim ThảoT4,1-4,A12438-4221
1716107741024202454BTN tế bào học (0.5TC)0Phạm Thị Kim ThảoT6,1-4,A12438-4221
1717107743024204848Thiết bị trong CNSH2Tạ Ngọc Ly3
1718107743024204948Thiết bị trong CNSH2Tạ Ngọc Ly6
1719107744024204848Công nghệ protein tái tổ hợp 2Nguyễn Hoàng Minh3
1720107744024204948Công nghệ protein tái tổ hợp 2Nguyễn Hoàng Minh6
1721107747024204848Tối ưu hoá quá trình sản xuất2Tạ Ngọc Ly3
1722107747024204948Tối ưu hoá quá trình sản xuất2Tạ Ngọc Ly6
1723107752024204848Phát triển sản phẩm2Lê Lý Thùy Trâm3
1724107752024204948Phát triển sản phẩm2Lê Lý Thùy Trâm6
1725107753024204848Hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm2Bùi Xuân Đông3
1726107753024204948Hệ thống quản lý chất lượng thực phẩm2Bùi Xuân Đông6
1727107754024204848Kỹ thuật lên men công nghiệp2Lê Lý Thùy Trâm3
1728107754024204948Kỹ thuật lên men công nghiệp2Lê Lý Thùy Trâm6
1729107756024204848Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng2Nguyễn Hoàng Trung Hiếu3
1730107756024204948Kỹ thuật chọn và tạo giống cây trồng2Nguyễn Hoàng Trung Hiếu6
1731107772024204848Kỹ năng công bố kết quả nghiên cứu3Tạ Ngọc Ly3
1732107772024204948Kỹ năng công bố kết quả nghiên cứu3Tạ Ngọc Ly6
1733107782024204946Tiếng anh học thuật chuyên ngành CNTP3Mạc Thị Hà Thanh3
1734107783024204946An toàn thực phẩm2Hồ Lê Hân3
1735107785024204946Xử lý nước và vệ sinh nhà máy thực phẩm2Tạ Thị Tố Quyên3
1736107789024204946Phụ gia thực phẩm2.5Nguyễn Thị Lan Anh3
1737107790024204946Hương liệu thực phẩm2.5Mạc Thị Hà Thanh3
1738107826024204750Polymer sinh học 2Dương Thế Hy4
1739107826024204751Polymer sinh học 2Dương Thế Hy1
1740107826024204850Polymer sinh học 2Dương Thế Hy2
1741107841024204750Công nghệ Sơn, Vecni 2Dương Thế Hy4
1742107841024204751Công nghệ Sơn, Vecni 2Dương Thế Hy1
1743107841024204850Công nghệ Sơn, Vecni 2Dương Thế Hy2
1744107854024204750Tối ưu hóa năng lượng2Nguyễn Đình Lâm4
1745107854024204751Tối ưu hóa năng lượng2Nguyễn Đình Lâm1
1746107854024204850Tối ưu hóa năng lượng2Nguyễn Đình Lâm2
1747107856024204750Đường ống và thiết bị vận chuyển2Nguyễn Thanh Bình4
1748107856024204751Đường ống và thiết bị vận chuyển2Nguyễn Thanh Bình1
1749107856024204850Đường ống và thiết bị vận chuyển2Nguyễn Thanh Bình2
1750107859024204750Ứng dụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp2Nguyễn Đình Minh Tuấn4
1751107859024204751Ứng dụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp2Nguyễn Đình Minh Tuấn1
1752107859024204850Ứng dụng khí thiên nhiên trong sản xuất công nghiệp2Nguyễn Đình Minh Tuấn2
1753107862024204750Kỹ thuật vật liệu cao su 2Phạm Ngọc Tùng4
1754107862024204751Kỹ thuật vật liệu cao su 2Phạm Ngọc Tùng1
1755107862024204850Kỹ thuật vật liệu cao su 2Phạm Ngọc Tùng2
1756107873024204750Gia công Composite2Đoàn Thị Thu Loan4
1757107873024204751Gia công Composite2Đoàn Thị Thu Loan1
1758107873024204850Gia công Composite2Đoàn Thị Thu Loan2
1759107884024204751Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland2Hồ Viết Thắng1
1760107885024204750Công nghệ sản xuất thủy tinh 2Dương Thị Hồng Phấn4
1761107885024204751Công nghệ sản xuất thủy tinh 2Dương Thị Hồng Phấn1
1762107885024204850Công nghệ sản xuất thủy tinh 2Dương Thị Hồng Phấn2
1763107887024204750Công nghệ sản xuất gốm sứ2Nguyễn Văn Dũng4
1764107887024204751Công nghệ sản xuất gốm sứ2Nguyễn Văn Dũng1
1765107887024204850Công nghệ sản xuất gốm sứ2Nguyễn Văn Dũng2
1766107891024204750Hóa học và hóa lý polymer2Dương Thế Hy4
1767107891024204850Hóa học và hóa lý polymer2Dương Thế Hy2
1768107892024204750Công nghệ vật liệu polymer2Dương Thế Hy4
1769107892024204850Công nghệ vật liệu polymer2Dương Thế Hy2
1770107902024202354Hóa sinh y dược4Bùi Xuân ĐôngT2,1-3,F11024-25;29-4244
1771107902124202354ATN Hóa sinh y dược (1TC)0Võ Công TuấnT4,7-10,A12539-4227
1772107902124202354BTN Hóa sinh y dược (1TC)0Võ Công TuấnT6,1-4,A12539-4217
1773107903024202354Thực vật dược3Nguyễn Hoàng Trung HiếuT3,4-5,B30524-25;29-4243
1774107903124202354ATN Thực vật dược (1TC)0Võ Công TuấnT7,1-4,A12539-4227
1775107903124202354BTN Thực vật dược (1TC)0Võ Công TuấnT7,7-10,A12539-4216
1776107904024202254Vi sinh lâm sàng và bệnh truyền nhiểm2Lê Lý Thùy TrâmT4,6-8,B10924-25;29-35;38-3939
1777107906024202254Công nghệ enzyme trong y học3Nguyễn Hoàng MinhT5,6-8,E10124-25;29-35;38-3938
1778107906124202254ATN Công nghệ enzyme trong y học (1TC)0Võ Công TuấnT2,1-4,A12539-4219
1779107906124202254BTN Công nghệ enzyme trong y học (1TC)0Võ Công TuấnT3,1-4,A12539-4219
1780107907024202254An toàn lao động trong sản xuất dược phẩm SH2Bùi Xuân ĐôngT2,6-8,E40524-25;29-35;38-3939
1781107925024202045Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2547
1782107925024202046Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2532
1783107927024202052Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2522
1784107928024202053Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Hóa31-4517
1785107929024202048Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2556
1786107930024202048Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Hóa31-4550
1787107933024202051Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2529
1788107934024202051Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Hóa31-4529
1789107935024202050Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa HóaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2541
1790107936024202051Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Hóa31-4537
1791108041124202462Cơ lý thuyết 1 3Nguyễn Thị Kim LoanT2,3-5,H20529-4445
1792108070024202459Cơ lý thuyết 3Nguyễn Văn Thiên ÂnT3,6-8,H30229-4463
1793108070024202467Cơ lý thuyết 3Nguyễn Thị Kim LoanT2,8-10,H20829-4460
1794108070024202468Cơ lý thuyết 3Nguyễn Thị Kim LoanT3,6-8,H30329-4460
1795108070024202469Cơ lý thuyết 3Phạm Ngọc QuangT6,6-8,H30429-4459
1796108070024202470Cơ lý thuyết 3Nguyễn Thị Kim LoanT6,6-8,H30829-4456
1797108070024202473Cơ lý thuyết 3Phạm Ngọc QuangT3,1-3,H40129-4450
179810903632420xx59Đồ án Tốt nghiệp10Khoa XD Cầu đường31-451
1799109037224202383Trắc địa2Phan Đức TâmT4,3-4,E21024-25;29-4244
1800109037224202384Trắc địa2Phan Đức TâmT4,1-2,E21024-25;29-4242
1801109037224202395Trắc địa2Trần Khắc VỹT6,9-10,F10824-25;29-4242
180210908032420xx64Đồ án Tốt nghiệp (VLXD)10Khoa XD Cầu đường31-454
180310911232420xx59Thực tập tốt nghiệp (Cầu)2Võ Duy HùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-233
1804109122024202264Máy & Thiết bị sản xuất VLXD2Nguyễn Tiến DũngT5,3-4,F10824-25;29-4226
1805109127024202164Thực tập Tốt nghiệp VLXD2Vũ Hoàng TríT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-348
180610912702420xx64Thực tập Tốt nghiệp VLXD2Vũ Hoàng TríT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
1807109148024204759Ổn định nền đường qua vùng đặc biệt2Châu Trường Linh2
1808109148024204859Ổn định nền đường qua vùng đặc biệt2Châu Trường Linh2
1809109183024202359ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,7-10,G10137-3924
1810109183024202359BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT7,1-4,G10137-3923
1811109183024202362TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT3,1-4,G10137-3926
1812109183024202364TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT2,7-10,G10137-3916
1813109183024202367ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT4,1-4,G10140-4225
1814109183024202367BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,7-10,G10140-4216
1815109183024202368ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT5,7-10,G10140-4222
1816109183024202368BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,1-4,G10140-4225
1817109183024202368CTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT2,1-4,G10140-4224
1818109183024202369ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT3,1-4,G10140-4225
1819109183024202369BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT7,1-4,G10140-4225
1820109183024202373TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT2,1-4,G10137-3926
1821109183024202377ATN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT4,1-4,G10137-3923
1822109183024202377BTN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT6,1-4,G10137-3926
1823109183024202378TN vật liệu xây dựng (0.5 TC)0Vũ Hoàng TríT5,1-4,G10137-3926
1824109186324202359Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Đức TuấnT5,9-10,E40524-25;29-39;41-4344
1825109186324202362Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Văn QuangT5,4-5,E204A24-25;29-40;42-4331
1826109186324202367Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Minh HảiT4,8-9,F40824-25;29-4250
1827109186324202368Vật liệu xây dựng2.5Lê Xuân ChươngT5,1-2,E20324-25;29-4261
1828109186324202369Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Minh HảiT5,1-2,F10724-25;29-38;40-4261
1829109186324202373Vật liệu xây dựng2.5Lê Xuân ChươngT5,3-4,E110A24-25;29-40;42-4328
1830109186324202377Vật liệu xây dựng2.5Nguyễn Minh HảiT6,6-7,F10324-25;29-4258
1831109186324202378Vật liệu xây dựng2.5Đỗ Thị PhượngT6,6-7,B30424-25;29-4217
1832109202024202259Quản lý dự án công trình giao thông2Trần Thị Thu ThảoT5,8-9,E40424-25;29-4236
1833109223024202259Mố trụ cầu2Lê Văn LạcT3,1-2,F20724-25;29-4247
1834109239024202173Nút giao thông2Võ Đức HoàngT5,6-7,F10324-25;29-4219
1835109243024202173Anh văn CN (CSHT)2Nguyễn Phước Quý DuyT4,6-7,H10724-25;29-4214
1836109246024202364Địa chất công trình2.5Bạch Quốc TiếnT2,1-2,H304B24-25;29-40;42-4313
1837109246024202367Địa chất công trình2.5Trần Khắc VỹT6,3-4,F21024-25;29-4241
1838109246024202368Địa chất công trình2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT5,3-4,E20324-25;29-4261
1839109246024202369Địa chất công trình2.5Bạch Quốc TiếnT2,3-4,E20824-25;29-38;40-4262
1840109246024202373Địa chất công trình2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT3,3-4,E110B24-25;29-40;42-4323
1841109247024202364TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Bạch Quốc Tiến41-4118
1842109247024202367TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Trần Khắc Vỹ43-4339
1843109247024202368TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Nguyễn Thị Ngọc Yến43-4364
1844109247024202369TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Bạch Quốc Tiến39-3959
1845109247024202373TT Địa chất công trình (0.5 TC)0Nguyễn Thị Ngọc Yến41-4121
1846109248024202359Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật2Trần Trung ViệtT5,6-7,E40524-25;29-39;41-4342
1847109248024202364Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật2Trần Trung ViệtT4,1-2,E40224-25;29-40;42-4311
1848109249024202359Cơ học đất2.5Đỗ Hữu ĐạoT3,8-9,E204A24-25;29-39;41-4328
1849109249024202362Cơ học đất2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT5,1-2,E204B24-25;29-40;42-4333
1850109249024202367Cơ học đất2.5Nguyễn Thu HàT6,1-2,F21024-25;29-4248
1851109249024202368Cơ học đất2.5Phạm Văn NgọcT3,9-10,E20724-25;29-4260
1852109249024202369Cơ học đất2.5Phạm Văn NgọcT3,6-7,F20924-25;29-38;40-4262
1853109249024202373Cơ học đất2.5Nguyễn Thị Ngọc YếnT3,1-2,E110A24-25;29-40;42-4342
1854109249024202377Cơ học đất2.5Nguyễn Thu HàT4,6-7,E10124-25;29-4260
1855109249024202378Cơ học đất2.5Châu Trường LinhT6,9-10,B30424-25;29-4217
1856109249024202476Cơ học đất2.5Nguyễn Thu HàT7,7-10,E304; CN,7-10,E30443-4614
1857109250024202359ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,1-4,G20137-3924
1858109250024202359BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT6,7-10,G20137-3916
1859109250024202362TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT2,1-4,G20137-3925
1860109250024202364TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT6,1-4,G20137-3923
1861109250024202367ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT2,1-4,G20140-4225
1862109250024202367CTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,1-4,G20140-4226
1863109250024202368ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT3,1-4,G20140-4226
1864109250024202368BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,7-10,G20140-4224
1865109250024202369ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,1-4,G20140-4225
1866109250024202369BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,7-10,G20140-4225
1867109250024202369CTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT6,7-10,G20140-4225
1868109250024202373TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,7-10,G20137-3927
1869109250024202377ATN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT3,1-4,G20137-3924
1870109250024202377BTN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT5,1-4,G20137-3926
1871109250024202378TN Cơ học đất (0.5TC)0Nguyễn Thị Phương KhuêT4,7-10,G20137-3926
1872109250024202476TN Cơ học đất0Nguyễn Thị Phương KhuêT7,1-10,G20147-4714
1873109251024202359Trắc địa3Phan Đức TâmT2,9-10,F10224-25;29-39;41-4344
1874109251024202362Trắc địa3Trần Khắc VỹT6,1-2,B20824-25;29-40;42-4331
1875109252024202359TT Trắc địa (1TC)0Phan Đức Tâm40-4042
1876109252024202362TT Trắc địa (1TC)0Lê Đức Châu41-4134
1877109256024202059Đồ án tốt nghiệp (đường)6Khoa XD Cầu đường37-453
1878109261024202259Thiết kế cầu3Cao Văn LâmT6,3-5,F40424-25;29-4242
1879109262024202259APBL 3: Thiết kế cầu1.5Hồ Mạnh HùngT5,3-4,B20624-25;29-3725
1880109262024202259BPBL 3: Thiết kế cầu1.5Hồ Mạnh HùngT5,1-2,B20624-25;29-3724
1881109263024202259APBL 4: Thiết kế đường ô tô1.5Trần Thị Phương AnhT6,1-2,F40424-25;29-3726
1882109263024202259BPBL 4: Thiết kế đường ô tô1.5Võ Hải LăngT2,3-4,F40124-25;29-3725
1883109264024202259Tin học ứng dụng cầu đường2Trần Thị Thu ThảoT5,6-7,E40424-25;29-4238
1884109265024202259Anh văn chuyên ngành (X3)2Nguyễn Phước Quý DuyT4,9-10,E301A24-25;29-4248
1885109271024202259Thiết kế đường ô tô2Võ Hải LăngT2,1-2,F40124-25;29-4246
1886109274024202264Thiết bị Nhiệt sản xuất VLXD2Nguyễn Văn QuangT2,3-4,E11324-25;29-4217
1887109275024202264Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 12Nguyễn Thị Tuyết AnT5,1-2,F10824-25;29-4221
1888109276024202264APBL 3: Kỹ thuật sản xuất CKD vô cơ 11.5Nguyễn Văn QuangT4,6-7,E40624-25;29-3717
1889109277024202264Kiến tập VLXD1Vũ Hoàng TríT2,1-4,XP; T3,1-4,XP; T4,1-4,XP; T5,1-4,XP; T6,1-4,XP43-4313
1890109281024202264Anh văn CN VLXD2Huỳnh Phương NamT3,4-5,E20924-25;29-4217
1891109286024202164ĐATN Chất kết dính6Khoa XD Cầu đường37-454
1892109288024202064ĐATN bê tông6Khoa XD Cầu đường31-452
1893109291024202273PBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở3.5Phạm Ngọc PhươngT6,1-4,P824-25;29-4025
1894109293024202273Đường đô thị3Phạm Ngọc PhươngT4,1-3,C11424-25;29-4217
1895109294024202273Công trình hạ tầng ngầm đô thị2Hồ Mạnh HùngT3,6-7,C30424-25;29-4217
1896109306024202264Toán CN 2: Quy hoạch thực nghiệm3Huỳnh Phương NamT3,1-3,E20924-25;29-4222
1897109310024202159Thiết kế và thi công cầu nâng cao2Nguyễn Duy ThảoT4,1-3,E301A24-25;29-36;42-4247
1898109310024202160Thiết kế và thi công cầu nâng cao2Nguyễn Văn MỹT3,1-3,B20224-25;29-36;42-428
1899109311024202159APBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao1.5Nguyễn Duy ThảoT6,1-3,E201B29-36;42-4219
1900109311024202159BPBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao1.5Nguyễn Duy ThảoT5,1-3,C11429-36;42-4229
1901109311024202160PBL7: Thiết kế và thi công cầu nâng cao1.5Nguyễn Văn MỹT7,6-8,B20224-25;29-346
1902109312024202159Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao2Châu Trường LinhT2,1-3,F30824-25;29-36;42-4242
1903109312024202160Tin học ứng dụng cầu đường nâng cao2Nguyễn LanT2,1-3,B20224-25;29-36;42-427
1904109315024202159Phân tích kết cấu nền mặt đường2Nguyễn Hồng HảiT3,3-5,E20524-25;29-36;42-4248
1905109315024202160Phân tích kết cấu nền mặt đường2Trần Trung ViệtT5,8-10,B20224-25;29-36;42-427
1906109318024202159Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông2Nguyễn Biên CươngT3,8-10,E20524-25;29-36;42-4253
1907109318024202160Tổ chức quản lý thi công công trình giao thông2Châu Trường LinhT4,1-3,B20224-25;29-36;42-4217
1908109322024202159Thí nghiệm không phá hủy trong công trình2Trần Đình MinhT5,6-8,E10224-25;29-36;42-4248
1909109322024202160Thí nghiệm không phá hủy trong công trình2Trần Đình MinhT2,8-10,B20224-25;29-36;42-427
1910109325024202159Vật liệu mới trong CTGT2Châu Trường LinhT6,6-8,F30724-25;29-36;42-4264
1911109325024202160Vật liệu mới trong CTGT2Hoàng Trọng LâmT4,6-8,B20224-25;29-36;42-427
1912109345024202264Hóa ứng dụng kỹ thuật 22Nguyễn Văn QuangT2,1-2,E11424-25;29-4217
1913109348024202164Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 22Nguyễn Văn QuangT6,3-4,B10624-25;29-4226
1914109349024202164APBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 22Nguyễn Thị Tuyết AnT3,8-9,B30424-25;29-4215
1915109349024202164BPBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 22Nguyễn Văn QuangT6,1-2,B10624-25;29-4215
1916109350024202164Công nghệ gốm xây dựng 22Đỗ Thị PhượngT5,3-4,F30924-25;29-4227
1917109351024202164APBL 7. Công nghệ gốm XD 22Đỗ Thị PhượngT4,3-4,C30224-25;29-4215
1918109351024202164BPBL 7. Công nghệ gốm XD 22Đỗ Thị PhượngT4,1-2,C30224-25;29-4215
1919109352024202164Bê tông cốt sợi2Nguyễn Minh HảiT3,6-7,B30424-25;29-4224
1920109353024202164Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ2Trần Thị Thu ThảoT2,8-9,B10524-25;29-4225
1921109356024202164Quản lý dự án VLXD2Hoàng Phương HoaT2,6-7,B10524-25;29-4221
1922109368024202173Thiết kế cầu đi bộ2Hồ Mạnh HùngT3,8-9,B20224-25;29-4219
1923109369024202173APBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ3Võ Đức HoàngT5,8-10,F10324-25;29-4212
1924109370024202173Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ2.5Nguyễn Thanh CườngT3,3-4,B10224-25;29-4217
1925109371024202173TH TN và kiểm định công trình HTKT (0.5TC)0Lê Đức ChâuT4,1-4,G10240-4217
1926109372024202173Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT2Nguyễn Thanh CườngT3,1-2,B10224-25;29-4217
1927109379024202167Nền móng nâng cao2Nguyễn Thu HàT4,9-10,F10624-25;29-4250
1928109379024202168Nền móng nâng cao2Phạm Văn NgọcT4,8-9,E20624-25;29-4232
1929109379024202169Nền móng nâng cao2Đỗ Hữu ĐạoT3,6-7,E301A24-25;29-4243
1930109381024202462Toán ứng dụng 13.5Đỗ Việt HảiT4,1-4,B10529-4044
1931109382024202462TH Toán ứng dụng 1 (0.5TC)0Đỗ Việt Hải41-4444
1932109384024204860Phân tích kết cấu nền mặt đường2Nguyễn Hồng Hải1
1933109434024204860Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và giao thông 14Phạm Ngọc Phương1
1934109438024204860Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và giao thông 24Trần Thị Thu Thảo1
1935109442024204860Chuyên đề kỹ thuật công trình đường và giao thông 34Phạm Ngọc Phương1
1936109445024204660Luận văn tốt nghiệp15Khoa XD Cầu đường5
1937109446024204759Mô hình hóa số và phân tích kết cấu cầu2Nguyễn Xuân Toản2
1938109446024204859Mô hình hóa số và phân tích kết cấu cầu2Nguyễn Xuân Toản2
1939109448024204759Đánh giá rủi ro công trình xây dựng2Hoàng Trọng Lâm2
1940109448024204859Đánh giá rủi ro công trình xây dựng2Hoàng Trọng Lâm2
1941109449024204759Thử nghiệm cầu và phương pháp đánh giá2Nguyễn Văn Mỹ2
1942109449024204859Thử nghiệm cầu và phương pháp đánh giá2Hoàng Trọng Lâm2
1943109452024204759Bảo trì và sữa chữa mặt đường2Trần Trung Việt2
1944109452024204859Bảo trì và sữa chữa mặt đường2Trần Trung Việt2
1945109454024204759Quy hoạch giao thông đô thị2Nguyễn Phước Quý Duy2
1946109454024204859Quy hoạch giao thông đô thị2Nguyễn Phước Quý Duy2
1947109456024204759Thực tập6Khoa XD Cầu đường2
1948109456024204859Thực tập6Khoa XD Cầu đường2
1949109458024204767Nền móng nâng cao2Đỗ Hữu Đạo3
1950109458024204867Nền móng nâng cao2Đỗ Hữu Đạo3
1951109458024204967Nền móng nâng cao2Đỗ Hữu Đạo2
1952109462024202362Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 12Trần Đình MinhT2,6-7,E11324-25;29-40;42-4327
1953109463024202159Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT2Võ Duy HùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-4147
1954109463024202160Thực tập công tác kỹ thuật XD CTGT2Võ Hải LăngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP38-419
1955109467024202262Lập dự án công trình giao thông3Võ Duy HùngT6,1-3,B20124-25;29-4223
1956109468024202262APBL Ứng dụng BIM trong lập dự án4Võ Duy HùngT5,1-4,B30224-25;29-4223
1957109469024202262Ứng dụng BIM trong thiết kế hạ tầng2Cao Văn LâmT3,3-4,S07.0324-25;29-4223
1958109470024202262Toán chuyên ngành trong Trí tuệ nhân tạo 23.5Phan Hoàng NamT4,1-4,E11324-25;29-3823
1959109471024202262TN Toán chuyên ngành trong Trí tuệ nhân tạo 2(0.5)0Phan Hoàng Nam39-4223
1960109472024202262Hệ thống quản lý chất luợng2Cao Văn LâmT3,1-2,S07.0324-25;29-4223
1961109473024202262Kinh tế và Quản lý dự án xây dựng3Hoàng Trọng LâmT2,1-3,B30124-25;29-4223
1962109501024202159Thiết kế đường trong các đk khác nhau2Võ Đức HoàngT4,6-8,E20524-25;29-36;42-4249
1963109501024202160Thiết kế đường trong các đk khác nhau2Trần Thị Phương AnhT6,3-5,B10824-25;29-36;42-427
1964109502024202159BPBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau1.5Võ Đức HoàngT7,2-4,B20129-36;42-4223
1965109502024202159CPBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau1.5Võ Hải LăngT2,6-8,F30729-36;42-4225
1966109502024202160PBL 8: Thiết kế đường trong các đk khác nhau1.5Phạm Ngọc PhươngT4,4-5,B20224-25;29-36;42-429
1967109503024202371Trắc địa2Phan Đức TâmT5,8-10,F21024-25;29-3454
1968109503024202372Trắc địa2Phan Đức TâmT2,6-8,F21024-25;29-3456
1969109504024202371ATH trắc địa (0.5TC)0Lê Đức ChâuT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP42-4223
1970109504024202371BTH trắc địa (0.5TC)0Lê Đức ChâuT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP42-4228
1971109504024202372ATH trắc địa (0.5TC)0Trần Khắc VỹT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP42-4228
1972109504024202372BTH trắc địa (0.5TC)0Trần Khắc VỹT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP42-4229
1973109505024202059Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Đường5Võ Hải LăngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2511
1974109505024202061Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Đường5Võ Hải LăngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-255
1975109506024202059Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XD Cầu đường31-4514
1976109506024202060Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XD Cầu đường31-453
1977109507024202064Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Vũ Hoàng TríT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2528
1978109508024202064Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XD Cầu đường31-4518
1979109511024202060Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Cầu5Võ Duy HùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-259
1980109511024202062Capstone Project (Phần 1, TTTN)-Cầu5Võ Duy HùngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-253
1981109512024202073Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Võ Hải LăngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2513
1982109513024202073Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XD Cầu đường31-458
198311003832420xx67Đồ án Tốt nghiệp10Khoa XDDD&CN31-452
1984110118224202167Động lực học công trình2Bùi Quang HiếuT6,8-9,F20724-25;29-4264
1985110118224202168Động lực học công trình2Phan Đình HàoT3,6-7,F30224-25;29-4241
1986110118224202169Động lực học công trình2Phan Đình HàoT2,3-4,E11224-25;29-4251
1987110138224202364Cơ học công trình3Đỗ Minh ĐứcT2,3-5,H304B24-25;29-40;42-4317
1988110138224202383Cơ học công trình3Đỗ Minh ĐứcT5,1-3,F10324-25;29-4249
1989110138224202384Cơ học công trình3Lê Cao TuấnT2,6-8,P824-25;29-4245
1990110138224202395Cơ học công trình3Lê Cao TuấnT6,6-8,F10824-25;29-4246
1991110208024202364Máy xây dựng2Nguyễn Khánh LinhT3,4-5,E21024-25;29-40;42-4315
199211021132420xx67Thực tập Tốt nghiệp2Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-232
1993110212024202267Kỹ thuật Thi công3Mai Chánh TrungT5,7-10,F20724-25;29-34;39-4240
1994110212024202268Kỹ thuật Thi công3Lê Ngọc QuyếtT5,7-10,F20324-25;29-36;41-4246
1995110212024202269Kỹ thuật Thi công3Phạm MỹT6,7-10,F10924-25;29-3857
1996110218324202167CN thi công hiện đại2Phạm MỹT5,6-7,E301A24-25;29-4253
1997110218324202168CN thi công hiện đại2Mai Chánh TrungT2,3-4,F20624-25;29-4232
1998110218324202169CN thi công hiện đại2Lê Khánh ToànT3,8-9,E301A24-25;29-4244
1999110241024204667Kết cấu liên hợp thép- bê tông2Trần Quang Hưng8
2000110241024204767Kết cấu liên hợp thép- bê tông2Trần Quang Hưng3
2001110241024204867Kết cấu liên hợp thép- bê tông2Trần Quang Hưng3
2002110241024204967Kết cấu liên hợp thép- bê tông2Trần Quang Hưng2
2003110247024204667Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang Hưng8
2004110247024204767Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang Hưng3
2005110247024204867Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang Hưng3
2006110247024204967Kết cấu thép công trình cao2Trần Quang Hưng2
2007110248324202367Toán chuyên ngành 1 (PP tính)2Bùi Quang HiếuT4,6-7,F40824-25;29-4252
2008110248324202368Toán chuyên ngành 1 (PP tính)2Bùi Quang HiếuT2,6-7,E10424-25;29-4270
2009110248324202369Toán chuyên ngành 1 (PP tính)2Bùi Quang HiếuT3,8-9,F20924-25;29-38;40-4260
2010110265324202267Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)2Trịnh Quang ThịnhT4,6-8,F20824-25;29-34;39-4238
2011110265324202268Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)2Nguyễn Văn ChínhT4,6-8,F30124-25;29-36;41-4259
2012110265324202269Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2)2Nguyễn Quang TùngT3,1-3,F20824-25;29-3761
2013110277324202167Kết cấu liên hợp thép - bê tông2Nguyễn Tấn HưngT4,6-7,F10924-25;29-4235
2014110277324202168Kết cấu liên hợp thép - bê tông2Phan Cẩm VânT3,9-10,F20824-25;29-4253
2015110277324202169Kết cấu liên hợp thép - bê tông2Trần Quang HưngT4,6-7,B20624-25;29-4242
2016110293024202267Thực tập kỹ thuật xây dựng2Bùi Quang HiếuT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP35-3839
2017110293024202268Thực tập kỹ thuật xây dựng2Vương Lê ThắngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP37-4044
2018110293024202269Thực tập kỹ thuật xây dựng2Lê Khánh ToànT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4256
201911030002420xx69Capstone project15Khoa XDDD&CN31-451
2020110302024202359Cơ học kết cấu4Phan Đình HàoT4,7-10,P524-25;29-39;41-4333
2021110302024202362Cơ học kết cấu4Đỗ Minh ĐứcT3,7-10,E40424-25;29-40;42-4333
2022110302024202367Cơ học kết cấu4Phan Đình HàoT5,7-10,F10124-25;29-4248
2023110302024202368Cơ học kết cấu4Nguyễn Thạc VũT7,1-4,B30224-25;29-4250
2024110302024202369Cơ học kết cấu4Lê Cao TuấnT4,7-10,F10824-25;29-38;40-4216
2025110302024202369BCơ học kết cấu4Đỗ Minh ĐứcT6,1-4,F40824-25;29-38;40-4250
2026110302024202377Cơ học kết cấu4Đinh Thị Như ThảoT3,7-10,E40324-25;29-4260
2027110302024202378Cơ học kết cấu4Đinh Thị Như ThảoT4,2-5,E20924-25;29-4241
2028110306024202267Kết cấu thép - phần cơ bản3Trần Quang HưngT6,1-3,F20924-25;29-34;39-4142
2029110306024202268Kết cấu thép - phần cơ bản3Nguyễn Tấn HưngT3,3-5,F20724-25;29-36;41-4158
2030110306024202269Kết cấu thép - phần cơ bản3Phan Cẩm VânT5,6-8,F10624-25;29-3758
2031110307024202267ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Lê Xuân DũngT2,7-10,G10530-3426
2032110307024202267BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Lê Xuân DũngT6,7-10,G10530-3419
2033110307024202268ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Lê Xuân DũngT5,1-4,G10530-3428
2034110307024202268BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Lê Xuân DũngT6,1-4,G10530-3421
2035110307024202269ATN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Châu Ngọc BảoT7,7-10,G10530-3425
2036110307024202269BTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Châu Ngọc BảoT4,1-4,G10530-3424
2037110307024202269CTN Kết cấu thép - phần cơ bản (1TC)0Châu Ngọc BảoT3,7-10,G10530-3415
2038110308024202267Máy xây dựng1Nguyễn Khánh LinhT2,4-5,F40624-25;29-3443
2039110308024202268Máy xây dựng1Nguyễn Khánh LinhT4,9-10,F30124-25;29-3455
2040110308024202269Máy xây dựng1Nguyễn Khánh LinhT2,1-2,E11224-25;29-3455
2041110309024202267APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Vương Lê ThắngT7,1-3,E202A24-25;29-34;39-4127
2042110309024202267BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Trịnh Quang ThịnhT5,1-3,E40624-25;29-34;39-418
2043110309024202268APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Nguyễn Văn ChínhT7,1-3,F10924-25;29-36;41-4129
2044110309024202268BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Trần Thanh BìnhT6,1-3,E202B24-25;29-36;41-4128
2045110309024202269APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Nguyễn Quang TùngT3,6-8,F30124-25;29-3728
2046110309024202269BPBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Phạm Ngọc VinhT2,8-10,E202A24-25;29-3729
2047110310024202267APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Lê Khánh ToànT6,8-10,E20524-25;29-34;39-4128
2048110310024202267BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Lê Ngọc QuyếtT4,1-3,F40424-25;29-34;39-4121
2049110310024202268APBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Mai Chánh TrungT5,1-3,B10524-25;29-36;41-4127
2050110310024202268BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Phạm MỹT7,6-8,F10224-25;29-36;41-4131
2051110310024202269BPBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối2Phan Quang VinhT6,3-5,F10824-25;29-3733
2052110314024202267Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp1Đặng Công ThuậtCN,6-8,XP24-25;29-34;39-4225
2053110314024202269Chuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp1Đặng Công ThuậtT7,6-8,XP24-25;29-3833
2054110315024202267Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,6-7,F31024-25;29-3433
2055110315024202268Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,8-9,F31024-25;29-3448
2056110315024202269Chuyên đề 3 - Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,1-2,F10824-25;29-3452
2057110318024202267Ứng dụng tin học trong xây dựng2Lê Cao TuấnT2,1-3,S07.0824-25;29-34;39-4136
2058110318024202268Ứng dụng tin học trong xây dựng2Đinh Thị Như ThảoT2,6-8,S07.0824-25;29-36;41-4141
2059110318024202269AỨng dụng tin học trong xây dựng2Lê Cao TuấnT4,3-5,S07.0824-25;29-3740
2060110318024202269BỨng dụng tin học trong xây dựng2Đinh Thị Như ThảoT4,6-8,S07.0824-25;29-3738
2061110322024202273Phương pháp phần tử hữu hạn3Bùi Quang HiếuT2,8-10,R2.124-25;29-4213
2062110325024202267Tiếng Anh nâng cao3Nguyễn Thị Tú TrinhT3,1-4,E301B24-25;29-34;39-4231
2063110325024202268Tiếng Anh nâng cao3Nguyễn Thị Tú TrinhT6,7-10,E11224-25;29-36;41-4222
2064110325024202269Tiếng Anh nâng cao3Nguyễn Thị Tú TrinhT5,1-4,F20724-25;29-3833
2065110326024202167Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công ThuậtT5,8-9,E301A24-25;29-4249
2066110326024202168Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công ThuậtT4,6-7,E20624-25;29-4239
2067110326024202169Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công ThuậtT5,6-7,E20524-25;29-4244
2068110327024202167Kết cấu bê tông ứng lực trước2Vương Lê ThắngT2,9-10,E20324-25;29-4254
2069110327024202168Kết cấu bê tông ứng lực trước2Vương Lê ThắngT5,6-7,E11424-25;29-4233
2070110327024202169Kết cấu bê tông ứng lực trước2Vương Lê ThắngT5,8-9,E20524-25;29-4245
2071110328024202167APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Nguyễn Tấn HưngT7,1-2,F20724-25;29-4221
2072110328024202167BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Nguyễn Tấn HưngT7,3-4,F20724-25;29-4225
2073110328024202168APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Phan Cẩm VânT6,1-2,F20324-25;29-4227
2074110328024202168BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Phan Cẩm VânT6,4-5,F20324-25;29-429
2075110328024202169APBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Trần Quang HưngT7,1-2,B20524-25;29-4222
2076110328024202169BPBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC2Trần Quang HưngT7,3-4,B20524-25;29-4219
2077110329024202167APBL 8 - Thi công công trình ngầm2Lê Khánh ToànT3,6-7,E20524-25;29-4228
2078110329024202167BPBL 8 - Thi công công trình ngầm2Phan Quang VinhT2,3-4,F20124-25;29-4226
2079110329024202168BPBL 8 - Thi công công trình ngầm2Phạm MỹT5,8-9,E11424-25;29-4228
2080110329024202169APBL 8 - Thi công công trình ngầm2Lê Ngọc QuyếtT6,8-9,E204A24-25;29-4220
2081110329024202169BPBL 8 - Thi công công trình ngầm2Lê Khánh ToànT6,6-7,E20724-25;29-4225
2082110332024202167Độ tin cậy và tuổi thọ công trình2Bùi Quang HiếuT6,6-7,F20724-25;29-4218
2083110333024202167Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng2Phan Quang VinhT2,1-2,F20624-25;29-4262
2084110333024202169Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng2Phan Quang VinhT6,1-2,B20524-25;29-4240
2085110344024204767Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công Thuật3
2086110344024204867Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công Thuật3
2087110344024204967Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm2Đặng Công Thuật2
2088110348024204667Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu3Bùi Quang Hiếu8
2089110348024204767Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu3Bùi Quang Hiếu3
2090110348024204867Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu3Bùi Quang Hiếu3
2091110348024204967Phương pháp phần tử hữu hạn và ứng dụng trong phân tích kết cấu3Bùi Quang Hiếu2
2092110365024204667Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng2Đặng Công Thuật8
2093110365024204767Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng2Đặng Công Thuật3
2094110365024204867Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng2Đặng Công Thuật3
2095110365024204967Tổ chức công trường thi công nhà cao tầng2Đặng Công Thuật2
2096110368024204667PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Đặng Công Thuật8
2097110368024204767PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Đặng Công Thuật3
2098110368024204867PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Đặng Công Thuật3
2099110368024204967PBL B - Tổ chức và quản lý thi công nhà cao tầng3Đặng Công Thuật2
2100110371024204667Thực tập 2 3Khoa XDDD&CN8
2101110372024204667Đề án Tốt nghiệp9Khoa XDDD&CN8
210211037602420xx70Thực tập tốt nghiệp (3TC,X1)0Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
2103110378024202067Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2550
2104110378024202069Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa XDDD&CNT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2547
2105110379024202067Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XDDD&CN31-4545
2106110379024202068Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XDDD&CN31-4538
2107111017324202275Thực tập Nhận thức1Khoa XDCTT43-4326
2108111017324202277Thực tập Nhận thức1Khoa XDCTT43-4349
2109111078224202373Phương pháp tính 2Lê Văn ThảoT6,1-2,F10224-25;29-40;42-4321
2110111078224202378Phương pháp tính 2Lê Văn ThảoT5,6-7,B10624-25;29-4239
2111111108324202277Thực tập Kỹ thuật viên2Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4245
211211111432420xx77Đồ án Tốt nghiệp (THXD)10Khoa XDCTT31-451
2113111116324202177Thủy văn Công trình2Phạm Thành HưngT2,6-7,E40624-25;29-4239
2114111124324202175Thực tập Tốt nghiệp2Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-346
2115111125324202275Trạm bơm & Cấp thoát nước2Vũ Huy CôngT5,1-3,E110B24-25;29-3826
2116111126224202359Thủy văn2Nguyễn Thành PhátT2,6-7,F10824-25;29-39;41-4344
2117111126224202362Thủy văn2Nguyễn Thành PhátT2,8-9,E11324-25;29-40;42-4341
2118111133024204783Phương pháp nghiên cứu khoa học1Huỳnh Thị Minh Trúc5
2119111133024204850Phương pháp luận Nghiên cứu khoa học1Nguyễn Đình Lâm2
2120111133024204946Phương pháp luận nghiên cứu khoa học1Nguyễn Đình Lâm3
212111113502420xx77Thực tập Tốt nghiệp (THXD)2Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-230
2122111163324202275Thiết kế hệ thống tưới2Nguyễn Chí CôngT4,6-8,E110B24-25;29-3826
2123111182024202177Thủy lực công trình2Tô Thúy NgaT2,9-10,E20624-25;29-4257
2124111183024202375Thủy lực công trình2.5Đoàn Thụy Kim PhươngT3,6-7,A13324-25;29-4210
2125111183024202476Thủy lực công trình2.5Tô Thúy NgaT7,1-4,E304; CN,1-4,E30443-4625
2126111184024202375TN Thủy lực công trình (0.5TC)0Lê HùngT6,7-10,G10640-4210
2127111184024202476TN Thủy lực công trình0Lê HùngCN,1-10,G10647-4725
2128111186024202377Toán chuyên ngành 23Nguyễn Chí CôngT2,6-8,S08.0924-25;29-4228
2129111186024202377BToán chuyên ngành 23Nguyễn Chí CôngT4,1-3,S08.0924-25;29-4225
2130111187024202477Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng2Phạm Thành HưngT3,9-10,H20529-4480
2131111187024202478Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng2Ngô Thanh VũT4,9-10,H30829-4453
2132111188024202377Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD2Nguyễn Thanh HảiT5,8-9,F40424-25;29-4249
2133111188024202378Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD2Nguyễn Thanh HảiT3,6-7,E11324-25;29-4219
2134111189024202377Kỹ năng mềm và khởi nghiệp2Nguyễn Thanh HảiT5,6-7,F40424-25;29-4240
2135111193024202479Thủy lực trong kỹ thuật môi trường2Lê Văn ThảoT6,4-5,H20729-4455
2136111198024202275Chỉnh trị sông2Đoàn Thụy Kim PhươngT3,8-10,A13324-25;29-3827
2137111199024202275Công trình thủy 13Nguyễn Văn HướngT5,7-10,E110B24-25;29-3926
2138111200024202275Thực tập công tác kỹ thuật xây dựng1Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP41-4225
2139111201024202275APBL 3: Thiiết kế công trình thủy2Nguyễn Văn HướngT7,1-3,E40524-25;29-3815
2140111201024202275BPBL 3: Thiiết kế công trình thủy2Đoàn Thụy Kim PhươngT7,7-9,E20924-25;29-3811
2141111202024202275BPBL 4: Thiết kế hệ thống cấp nước2Vũ Huy CôngT6,8-10,E110B24-25;29-3826
2142111203024202177Ứng dụng Gis trong xây dựng2Võ Ngọc DươngT6,3-4,E20524-25;29-4233
2143111210024202175Đồ án tốt nghiệp (X2)6Khoa XDCTT37-452
2144111211024202077Đồ án tốt nghiệp (THXD)6Khoa XDCTT37-452
2145111215024202277Công trình thủy3Võ Ngọc DươngT4,7-10,E11424-25;29-3844
2146111216024202277APBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD2Nguyễn Công LuyếnT5,6-8,E20924-25;29-3820
2147111216024202277BPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD2Ngô Thanh VũT6,1-3,E20924-25;29-3820
2148111216024202277CPBL 2: ƯDTH trong TK công trình XD2Ngô Thanh VũT3,1-3,H304B24-25;29-3810
2149111217024202277APBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy2Võ Ngọc DươngT7,2-4,F40824-25;29-3815
2150111217024202277BPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy2Vũ Huy CôngT7,8-10,F40924-25;29-3816
2151111217024202277CPBL 3: ƯDTH trong thiết kế công trình thủy2Nguyễn Thanh HảiT7,2-4,F40924-25;29-3814
2152111220024202277Phần mềm trong xây dựng 12Nguyễn Ngọc HậuT2,1-3,F40224-25;29-3052
2153111221024202277ATH Phần mềm trong xây dựng 1 (1TC)0Nguyễn Ngọc HậuT2,2-4,F40231-3422
2154111221024202277BTH Phần mềm trong xây dựng 1 (1TC)0Nguyễn Ngọc HậuT2,2-4,F40235-3830
2155111224024202277Kết cấu bêtông cốt thép công trình2Nguyễn Công LuyếnT3,6-8,F40524-25;29-3854
2156111225024202277Cơ sở thiết kế kết cấu thép2Nguyễn Ngọc HậuT2,6-8,F40224-25;29-3853
2157111231024202164Lý thuyết ăn mòn bê tông2Nguyễn Văn HướngT3,3-4,S07.0524-25;29-4212
2158111232024202164Vật liệu cho công trình thủy2Nguyễn Văn HướngT3,1-2,S07.0524-25;29-4215
2159111233024202164Phụ gia cho bê tông xi măng 2Đỗ Thị PhượngT5,1-2,F30924-25;29-4227
2160111234024202273Tổng quan công trình thủy2Nguyễn Thanh HảoT2,6-7,R2.124-25;29-4214
2161111235024202173Thi công công trình cấp thoát nước2Đoàn Viết LongT3,6-7,B20224-25;29-4216
2162111239024202275Kỹ năng nghề nghiệp2Vũ Huy CôngT3,1-3,F40424-25;29-3833
2163111242024202177Anh văn chuyên ngành xây dựng2Vũ Huy CôngT6,1-2,E11424-25;29-4244
2164111243024202177Công nghệ BIM trong xây dựng3Ngô Thanh VũT5,1-4,S07.0824-25;29-3446
2165111244024202177ATH Công nghệ BIM trong xây dựng (1TC)0Ngô Thanh Vũ35-3816
2166111244024202177BTH Công nghệ BIM trong xây dựng (1TC)0Ngô Thanh Vũ39-4230
2167111245024202177Phát triển phần mềm mã nguồn mở3Ngô Thanh VũT5,7-10,S07.0824-25;29-3452
2168111246024202177ATH Phát triển phần mềm mã nguồn mở (1TC)0Ngô Thanh Vũ35-3822
2169111246024202177BTH Phát triển phần mềm mã nguồn mở (1TC)0Ngô Thanh Vũ39-4230
2170111247024202177Mô hình toán thủy văn thủy lực2Tô Thúy NgaT3,3-4,E20624-25;29-4247
2171111251024202177APBL 6. Tin học trong xây dựng3Nguyễn Công LuyếnT7,1-3,B20724-25;29-4212
2172111251024202177BPBL 6. Tin học trong xây dựng3Nguyễn Công LuyếnT7,6-8,B20724-25;29-4219
2173111251024202177CPBL 6. Tin học trong xây dựng3Ngô Thanh VũT6,8-10,E21024-25;29-4220
2174111254024202175Công trình ven bờ biển3Vũ Huy CôngT6,3-5,C213B24-25;29-428
2175111274024202175Thi công 23Ngô Văn DũngT4,1-3,C213B24-25;29-429
2176111296024204833Phương pháp nghiên cứu khoa học2Lê Kim Hùng2
2177111296024204901Phương pháp nghiên cứu khoa học2Hoàng Văn Thạnh1
2178111296024204902Phương pháp nghiên cứu khoa học2Hoàng Văn Thạnh2
2179111296024204904Phương pháp nghiên cứu khoa học2Hoàng Văn Thạnh0
2180111296024204905Phương pháp nghiên cứu khoa học2Hoàng Văn Thạnh0
2181111296024204910Phương pháp NCKH2Nguyễn Thanh Bình5
2182111296024204911Phương pháp NCKH2Nguyễn Thanh Bình2
2183111296024204933Phương pháp nghiên cứu khoa học2Lê Kim Hùng3
2184111296024204979Phương pháp nghiên cứu khoa học2Lê Phước Cường1
2185111320024204675Thực tập 15Khoa XDCTT2
2186111320024204775Thực tập 15Khoa XDCTT1
2187111321024204675Thực tập 21Khoa XDCTT2
2188111321024204775Thực tập 21Khoa XDCTT1
2189111324024202378Thủy văn đô thị3Phạm Thành HưngT2,8-9,E110B24-25;29-4222
2190111325024202378Thiết kế cảnh quan đô thị2Đỗ Hoàng Rong LyT2,6-7,E110B24-25;29-4222
2191111326024202378TN Thủy văn đô thị (1 TC)0Nguyễn Thành PhátT3,1-4,G10638-4222
2192111329024202278Quản lý đô thị thích ứng với BĐKH2Võ Ngọc DươngT6,1-2,E30524-25;29-4221
2193111331024202278Thiết kế nhà bê tông cốt thép2Nguyễn Công LuyếnT3,9-10,F40524-25;29-4216
2194111332024202278Công nghệ BIM trong TK công trình xây dựng2Nguyễn Thanh HảiT2,4-5,S07.0824-25;29-4216
2195111333024202278BPBL 3: BIM trong thiết kế xây dựng2Nguyễn Thanh HảiT7,7-8,F40324-25;29-4216
2196111334024202278Toán chuyên ngành2Nguyễn Chí CôngT6,4-5,S07.0824-25;29-4221
2197111335024202278Thực tập nhận thức (ĐTTM)1Khoa XDCTTT2,1-4,XP; T3,1-4,XP; T4,1-4,XP; T5,1-4,XP; T6,1-4,XP43-4321
2198111357024202278Đô thị thông minh2Vũ Huy CôngT3,4-5,B20524-25;29-4219
2199111359024202278Ứng dụng IOT trong xây dựng2Ngô Thanh VũT4,6-7,E40524-25;29-4218
2200111363024202075Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2514
2201111364024202075Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XDCTT31-4510
2202111365024202077Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa XDCTTT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2542
2203111366024202077Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa XDCTT31-4542
2204117001124202232Môi trường2Lê Năng ĐịnhT4,9-10,F40524-25;29-4219
2205117001124202233Môi trường2Lê Thị Xuân ThùyT4,6-7,F40624-25;29-4260
2206117001124202234Môi trường2Phan Thị Kim ThủyT4,4-5,F40524-25;29-4259
2207117001124202278Môi trường2Mai Thị Thùy DươngT4,9-10,E204A24-25;29-4222
2208117001124202321Môi trường2Hồ Hồng QuyênT2,1-2,E20524-25;29-4229
2209117001124202350Môi trường2Lê Năng ĐịnhT5,1-2,F30324-25;29-4221
2210117001124202351Môi trường2Hồ Hồng QuyênT2,4-5,F10924-25;29-4245
2211117001124202373Môi trường2Phạm Thị Kim ThoaT5,1-2,E110A24-25;29-40;42-4341
2212117001124202422Môi trường2Lê Thị Xuân ThùyT2,4-5,H30329-4465
2213117001124202423Môi trường2Phan Thị Kim ThủyT2,1-2,H10429-4472
2214117001124202426Môi trường2Nguyễn Phước Quý AnT2,9-10,H30629-4468
2215117001124202475Môi trường2Võ Diệp Ngọc KhôiT2,4-5,H10429-4467
2216117002324202179Luật & Chính sách môi trường2Hoàng HảiT3,6-8,E110B24-25;29-3726
2217117002324202281Luật & Chính sách môi trường2Hoàng HảiT3,9-10,E40524-25;29-4215
2218117003324202381Độc học môi trường2Lê Phước CườngT2,6-7,F10924-25;29-4242
2219117023324202179Thực tập Công nhân3Hoàng Ngọc ÂnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4321
2220117023324202181Thực tập Công nhân3Phạm Đình LongT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4333
222111703332420xx79Đồ án Tốt nghiệp10Khoa Môi trường31-451
2222117035224202281Thông gió2Nguyễn Đình HuấnT2,9-10,E21024-25;29-4237
2223117042124202281Quản lý Tài nguyên đất2Hồ Hồng QuyênT6,1-2,E110A24-25;29-4243
2224117066224202481Sinh thái môi trường2Phạm Thị Kim ThoaT4,9-10,H40229-4467
2225117083324202179Thực tập Tốt nghiệp (MT)2Dương Gia ĐứcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-344
2226117088324202281Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học2Phạm Thị Kim ThoaT5,3-4,B20824-25;29-4241
2227117093324202181Thực tập Tốt nghiệp (QLMT)2Dương Gia ĐứcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-347
2228117097324202281Quản lý Môi trường đô thị và KCN2Phan Như ThúcT5,1-2,B20824-25;29-4241
2229117106024204779Quản lý chất thải rắn2Lê Hoàng Sơn1
2230117109024204979Quan trắc và phân tích môi trường2Phan Như Thúc1
2231117110024204779Mô hình chất lượng nước2Nguyễn Dương Quang Chánh1
2232117116024204979Hóa kỹ thuật môi trường2Lê Thị Xuân Thùy1
2233117126024204779GIS ứng dụng2Phạm Thị Kim Thoa1
2234117135324202279Quản lý môi trường2Phan Như ThúcT5,4-5,F10924-25;29-4220
2235117158324202179GIS ứng dụng2Trần Hà QuânT5,1-3,B20224-25;29-3719
2236117158324202279GIS ứng dụng2Trần Hà QuânT2,3-4,E110B24-25;29-4214
2237117162324202181ISO 45001 - Hệ thống quản lý an toàn SKNN2Võ Diệp Ngọc KhôiT4,6-8,E110A24-25;29-3739
2238117164324202079Đồ án tốt nghiệp6Khoa Môi trường37-451
2239117164324202179Đồ án tốt nghiệp6Khoa Môi trường37-452
2240117171024202379Quan trắc môi trường4Phan Thị Kim ThủyT6,6-8,B30324-25;29-4228
2241117171024202381Quan trắc môi trường4Phan Thị Kim ThủyT2,8-10,F10924-25;29-4238
2242117172024202379TH Quan trắc môi trường(1TC)0Hoàng Ngọc ÂnT3,1-4,G20638-4230
2243117172024202381ATH Quan trắc môi trường(1TC)0Phạm Đình LongT3,1-4,G20837-4214
2244117172024202381BTH Quan trắc môi trường(1TC)0Phạm Đình LongT4,1-4,G20837-4223
2245117173024202379Toán chuyên ngành (MT)2Lê Hoàng SơnT4,9-10,B20824-25;29-4225
2246117173024202381Toán chuyên ngành (MT)2Lê Hoàng SơnT4,6-7,B10624-25;29-4244
2247117175024202379Xử lý nước cấp4Nguyễn Lan PhươngT4,6-8,B20824-25;29-4225
2248117176024202379TH Xử lý nước cấp (1TC)0Phạm Đình LongT5,1-4,G20837-4225
2249117177024202181Mạng lưới cấp nước2Nguyễn Lan PhươngT2,3-5,B10124-25;29-3734
2250117177024202379Mạng lưới cấp nước2Trần Vũ Chi MaiT5,8-9,E202B24-25;29-4224
2251117178024202379BPBL 1: Quy hoạch cấp nước2Trần Vũ Chi MaiT5,6-7,E202B29-4227
2252117179024202281Xử lý khí thải3Nguyễn Phước Quý AnT6,3-5,E110A24-25;29-4238
2253117182024202281APBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí3Nguyễn Đình HuấnT2,6-8,E21029-4219
2254117182024202281BPBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí3Nguyễn Phước Quý AnT6,8-10,E202B29-4223
2255117184024202279Xử lý nước thải đô thị4Trần Văn QuangT5,1-3,F10924-25;29-4220
2256117185024202279TH Xử lý nước thải đô thị (1TC)0Dương Gia ĐứcT2,7-10,G20637-4220
2257117186024202279APBL 3_Xử lý nước thải2Phan Thị Kim ThủyT6,9-10,B10929-4220
2258117187024202279Tiếng anh chuyên ngành (MT)2Trần Vũ Chi MaiT3,4-5,B20724-25;29-4220
2259117188024202173Đánh giá tác động môi trường2Phan Như ThúcT2,1-2,E11324-25;29-3819
2260117190024202281An toàn và vệ sinh lao động2Võ Diệp Ngọc KhôiT2,1-2,H10224-25;29-4221
2261117199024202081Đồ án tốt nghiệp (QLMT)6Khoa Môi trường37-451
2262117199024202181Đồ án tốt nghiệp (QLMT)6Khoa Môi trường37-456
2263117206024202279Xử lý nước thải công nghiệp2Trần Hà QuânT2,1-2,E110B24-25;29-3418
2264117207024202279TN Xử lý nước thải công nghiệp (1TC)0Dương Gia ĐứcT4,7-10,G20635-4018
2265117209024202181Quản lý và vân hành hệ thống xử lý nước thải2Nguyễn Dương Quang ChánhT3,6-8,B20124-25;29-3722
2266117211024202179Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Mai Thị Thùy DươngT4,6-8,H304B24-25;29-3718
2267117211024202181Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật2Trần Vũ Chi MaiT3,1-3,E301A24-25;29-3735
2268117212024202179Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước2Mai Thị Thùy DươngT4,1-3,E40424-25;29-3719
2269117212024202181Quản lý và vận hành hệ thống cấp thoát nước2Mai Thị Thùy DươngT6,6-8,B10924-25;29-3733
2270117213024202179Khoa học và công nghệ Sol khí2Nguyễn Phước Quý AnT2,1-3,B10924-25;29-3722
2271117214024202179APBL 5 - Cấp thoát nước2Mai Thị Thùy DươngT7,6-8,E202A24-25;29-3723
2272117215024202179Xử lý nước thải nâng cao2Nguyễn Dương Quang ChánhT5,6-8,B30424-25;29-3722
2273117216024202179APBL 6_Xử lý nước thải nâng cao2Nguyễn Dương Quang ChánhT6,1-3,B10429-3824
2274117223024202181Truyền thông môi trường2Lê Phước CườngT5,6-8,B10224-25;29-3742
2275117227024202181APBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước3Lê Năng ĐịnhT7,1-4,B10624-25;29-3724
2276117227024202181BPBL 5_Mạng lưới cấp thoát nước3Nguyễn Lan PhươngT6,1-4,B10224-25;29-3716
2277117234024204979Xử lý khí thải3Nguyễn Phước Quý An1
2278117236024204779Toán chuyên ngành2Lê Hoàng Sơn1
2279117237024204979Độc học và sức khoẻ môi trường2Lê Phước Cường1
2280117238024204979Ứng dụng vi sinh vật trong kỹ thuật môi trường2Lê Phước Cường1
2281117241024204779Mạng lưới cấp nước2Trần Vũ Chi Mai1
2282117248024204779Kiểm soát ô nhiễm môi trường đất2Hồ Hồng Quyên1
2283117254024204779Thực tập kỹ thuật5Khoa Môi trường1
2284117257024202079Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Trần Vũ Chi MaiT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-237
2285117258024202080Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Môi trường31-456
2286117259024202081Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Lê Phước CườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2313
2287117260024202081Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa Môi trường31-4512
2288118004324202485Thực tập Nhận thức1Khoa QLDA42-4258
2289118004324202486Thực tập Nhận thức1Khoa QLDA42-4262
2290118014324202283Tổ chức Thi công3Phạm Thị TrangT5,1-4,B20724-25;29-3846
2291118014324202284Tổ chức Thi công3Ngô Ngọc TriT7,7-10,E204B24-25;29-3829
229211803032420xx85Đồ án Tốt nghiệp10Khoa QLDA31-452
2293118031324202281Kinh tế môi trường2Lê Hoàng SơnT3,6-7,E40624-25;29-429
2294118053324202445Marketing căn bản2Nguyễn Thị Thu ThủyT5,1-2,H20129-4470
2295118053324202446Marketing căn bản2Nguyễn Thị Thu ThủyT5,4-5,H20229-4473
2296118053324202454Marketing căn bản2Trần Thị Hoàng GiangT3,4-5,H30329-4454
2297118075324202104Quản lý Dự án2Lê Thị Huỳnh AnhT2,8-9,F30124-25;29-4264
2298118075324202138Quản lý Dự án2Nguyễn Thị Phương QuyênT2,9-10,F30624-25;29-4258
2299118075324202220Quản lý Dự án2Nguyễn Thị CúcT4,1-3,F40324-25;29-3859
2300118075324202279Quản lý Dự án2Trần Thị Hoàng GiangT3,1-2,B30324-25;29-4238
2301118075324202381Quản lý Dự án2Nguyễn Thị Phương QuyênT3,9-10,F10124-25;29-4249
2302118092224202283Anh văn CN Kinh tế xây dựng2Trương Quỳnh ChâuT3,8-10,E21024-25;29-3745
2303118092224202284Anh văn CN Kinh tế xây dựng2Mai Anh ĐứcT2,6-8,F10324-25;29-3734
2304118093324202104Quản trị học2Trần Minh TríT2,6-7,F30124-25;29-4265
2305118093324202127Quản trị học2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT2,7-8,F31024-25;29-4234
2306118093324202128Quản trị học2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT2,9-10,B20424-25;29-4221
2307118093324202129Quản trị học2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT4,6-7,B20924-25;29-4219
2308118093324202152Quản trị học2Nguyễn Thị Phương QuyênT2,1-3,B30424-25;29-4138
2309118093324202297Quản trị học2Nguyễn Thị Cúc16
2310118095324202285Marketing công nghiệp3Trần Thị Hoàng GiangT6,3-5,E10324-25;29-4249
2311118095324202286Marketing công nghiệp3Nguyễn Thị CúcT6,8-10,E301B24-25;29-4249
2312118106324202185Thực tập Tốt nghiệp (QLCN)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-3462
231311810632420xx85Thực tập Tốt nghiệp (QLCN)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-231
2314118116024202183Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-341
2315118116024202184Thực tập Tốt nghiệp (KTXD)2Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-343
2316118219024202483Kinh tế học2Nguyễn Thị Thảo NguyênT5,6-7,H20529-4472
2317118219024202484Kinh tế học2Nguyễn Thị Thảo NguyênT2,9-10,H20629-4470
2318118220324202383Toán chuyên ngành 23Huỳnh Thị Minh TrúcT6,3-5,F10224-25;29-4244
2319118220324202384Toán chuyên ngành 23Mai Anh ĐứcT2,1-3,P824-25;29-4235
2320118220324202395Toán chuyên ngành 23Mai Anh ĐứcT5,1-3,E301B24-25;29-4236
2321118221324202383Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT5,8-10,E30324-25;29-4250
2322118221324202384Lập và thẩm định dự án đầu tư3Trương Ngọc SơnT5,6-8,E30224-25;29-4250
2323118221324202395Lập và thẩm định dự án đầu tư3Phạm Anh ĐứcT7,3-5,E20924-25;29-4226
2324118222024202383APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT6,8-10,A30524-25;29-4222
2325118222024202383BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT7,1-3,F20924-25;29-4222
2326118222024202384APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Trương Ngọc SơnT7,1-3,F30124-25;29-4219
2327118222024202384BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Trương Ngọc SơnT6,1-3,A30524-25;29-4223
2328118222024202395APBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Nguyễn Thị Thảo NguyênT2,6-8,A30524-25;29-4222
2329118222024202395BPBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư3Trương Ngọc SơnT3,1-3,A30524-25;29-4222
2330118222324202383Kế toán xây dựng cơ bản2Huỳnh Thị Minh TrúcT3,4-5,E30524-25;29-4245
2331118222324202384Kế toán xây dựng cơ bản2Huỳnh Thị Minh TrúcT3,9-10,E110A24-25;29-4242
2332118222324202395Kế toán xây dựng cơ bản2Huỳnh Thị Minh TrúcT4,4-5,E40624-25;29-4235
2333118223324202383Quản trị tài chính2Huỳnh Thị Minh TrúcT3,2-3,E30524-25;29-4244
2334118223324202384Quản trị tài chính2Huỳnh Thị Minh TrúcT3,7-8,E110A24-25;29-4244
2335118223324202395Quản trị tài chính2Huỳnh Thị Minh TrúcT4,2-3,E40624-25;29-4235
2336118226024204983Thống kê ứng dụng trong quản lý xây dựng3Trương Quỳnh Châu4
2337118231024204883Phân tích định lượng trong QLXD3Mai Anh Đức7
2338118232024204783Thẩm định dự án Xây dựng nâng cao3Phạm Anh Đức5
2339118246324202084Đồ án tốt nghiệp6Khoa QLDA37-451
2340118246324202183Đồ án tốt nghiệp6Khoa QLDA37-451
2341118246324202184Đồ án tốt nghiệp6Khoa QLDA37-453
2342118250024202485Kinh tế vi mô2Lê Thị Kim OanhT5,9-10,E10329-41;43-4560
2343118250024202486Kinh tế vi mô2Lê Thị Kim OanhT6,6-7,E10329-41;43-4560
2344118255024202145Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT2,8-9,F10624-25;29-4242
2345118255024202171Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT6,6-7,E40324-25;29-4262
2346118255024202172Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật TốT6,1-2,E10324-25;29-4213
2347118255024202215Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Kim OanhT2,6-7,E110A24-25;29-4251
2348118255024202216Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT3,6-7,B20524-25;29-4241
2349118255024202220Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT2,3-5,F10824-25;29-3863
2350118255024202232Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Huỳnh Nhật TốT6,4-5,F40624-25;29-4263
2351118255024202234Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương ĐôngT4,1-2,F40524-25;29-4238
2352118255024202244Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Hồ Dương ĐôngT5,6-7,F40724-25;29-4227
2353118255024202248Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT5,3-5,E20524-25;29-35;38-4056
2354118255024202264Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT6,4-5,E10124-25;29-4225
2355118255024202299Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT2,1-2,B10124-25;29-4245
2356118255024202350Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Lê Thị Huỳnh AnhT2,4-5,F30824-25;29-4253
2357118255024202351Kinh tế và quản lý doanh nghiệp2Nguyễn Hồng NguyênT5,4-5,F10324-25;29-4245
2358118263024202183Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp3Phạm Thị TrangT6,3-5,E30524-25;29-3742
2359118263024202184Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp3Phạm Thị TrangT6,8-10,E110A24-25;29-3738
2360118264024202183TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp (1TC)0Phạm Thị TrangT6,3-5,E30538-4244
2361118264024202184TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp (1TC)0Phạm Thị TrangT6,8-10,E110A38-4237
236211826502420xx84Capstone project15Khoa QLDA31-452
2363118269024202385Kế toán doanh nghiệp2Nguyễn Đặng Hoàng ThưT6,8-9,F10324-25;29-4272
2364118269024202386Kế toán doanh nghiệp2Nguyễn Thị Thu ThủyT2,3-4,F10324-25;29-4264
2365118270024202385Phân tích kinh tế trong kỹ thuật2Trần Thị Hoàng GiangT6,1-2,F10324-25;29-4267
2366118270024202386Phân tích kinh tế trong kỹ thuật2Nguyễn Thị Thu ThủyT2,1-2,F10324-25;29-4272
2367118271024202385Hệ thống và quy trình sản xuất2Hồ Dương ĐôngT4,8-9,F10724-25;29-4269
2368118271024202386Hệ thống và quy trình sản xuất2Hồ Dương ĐôngT4,6-7,F10324-25;29-4264
2369118272024202385Mô phỏng hệ thống2Nguyễn Thị Phương QuyênT4,6-7,F10724-25;29-4271
2370118272024202386Mô phỏng hệ thống2Huỳnh Nhật TốT4,9-10,F20724-25;29-4267
2371118273024202332Lập kế hoạch và quản lý dự án2Huỳnh Nhật TốT2,4-5,E10324-25;29-4269
2372118273024202333Lập kế hoạch và quản lý dự án2Hồ Dương ĐôngT3,1-2,F10824-25;29-4255
2373118273024202334Lập kế hoạch và quản lý dự án2Hồ Dương ĐôngT3,3-4,F10924-25;29-4242
2374118274024202385Mô hình tối ưu3Nguyễn Thị CúcT5,3-5,F10224-25;29-4251
2375118274024202386Mô hình tối ưu3Nguyễn Thị Phương QuyênT5,3-5,E10424-25;29-4249
2376118274024202396Mô hình tối ưu3Lê Thị Huỳnh AnhT6,1-3,B10124-25;29-4236
2377118284024202285APBL 2: Phát triển sản phẩm3Lê Thị Kim OanhT6,8-10,E10324-25;29-4224
2378118284024202285BPBL 2: Phát triển sản phẩm3Trần Thị Hoàng GiangT5,3-5,E204B24-25;29-4226
2379118284024202286APBL 2: Phát triển sản phẩm3Nguyễn Thị CúcT6,1-3,E301B24-25;29-4223
2380118284024202286BPBL 2: Phát triển sản phẩm3Nguyễn Đặng Hoàng ThưT7,3-5,E202B24-25;29-4225
2381118285024202285Quản trị dự án công nghiệp3Trần Thị Hoàng GiangT2,8-10,E40624-25;29-4248
2382118285024202286Quản trị dự án công nghiệp3Nguyễn Thị CúcT5,8-10,B30124-25;29-4249
2383118286024202285Quản lý và kiểm soát chất lượng3Huỳnh Nhật TốT4,6-8,B10824-25;29-4245
2384118286024202286Quản lý và kiểm soát chất lượng3Lê Thị Huỳnh AnhT3,8-10,E30324-25;29-4251
2385118287024202285Quản trị tồn kho2Nguyễn Thị Phương QuyênT3,6-7,E40224-25;29-4241
2386118287024202286Quản trị tồn kho2Nguyễn Hồng NguyênT4,9-10,B30124-25;29-4250
2387118289024202285Lý thuyết lãnh đạo2Nguyễn Quang TrungT3,9-10,E40124-25;29-4255
2388118289024202286Lý thuyết lãnh đạo2Nguyễn Quang TrungT3,6-7,E30324-25;29-4255
2389118297024202085Đồ án tốt nghiệp (QLCN)6Khoa QLDA37-452
2390118297024202185Đồ án tốt nghiệp (QLCN)6Khoa QLDA37-4560
2391118298024202283Kinh tế & quản trị xây dựng3Huỳnh Thị Minh TrúcT5,7-10,B20824-25;29-3844
2392118298024202284Kinh tế & quản trị xây dựng3Trương Quỳnh ChâuT6,7-10,E40524-25;29-3833
2393118301024202283APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Nguyễn Quang TrungT7,1-4,E40424-25;29-3820
2394118301024202283BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Phạm Thị TrangT7,7-10,E30524-25;29-3831
2395118301024202284APBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Ngô Ngọc TriT5,7-10,B20724-25;29-3811
2396118301024202284BPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình3Mai Anh ĐứcT4,7-10,B30524-25;29-3824
2397118303024202264Khởi tạo doanh nghiệp công nghệ2Phạm Anh ĐứcT7,1-2,B10124-25;29-4230
2398118305024202283Kiểm soát khối lượng (QS1)2Mai Anh ĐứcT4,1-3,B10624-25;29-3743
2399118305024202284Kiểm soát khối lượng (QS1)2Trương Ngọc SơnT3,6-8,E40524-25;29-3735
2400118306024202283Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c2Nguyễn Quang TrungT2,6-8,E20924-25;29-3743
2401118306024202284Quản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c2Nguyễn Quang TrungT3,1-3,E21024-25;29-3734
2402118311024202179Lập hồ sơ dự toán2Phạm Thị TrangT2,6-8,B30324-25;29-3721
2403118314024202186Quản trị rủi ro3Nguyễn Thị Thu ThủyT2,8-10,E10124-25;29-4241
2404118315024202186Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp3Nguyễn Hồng NguyênT3,8-10,H30424-25;29-4252
2405118316024202186APBL4: Thiết kế HTSX thông minh3Nguyễn Hồng NguyênT7,3-5,A30524-25;29-4225
2406118316024202186CPBL4: Thiết kế HTSX thông minh3Nguyễn Thị Phương QuyênT4,8-10,E11324-25;29-4216
2407118317024202186Hệ thống sản xuất tích hợp3Trần Minh TríT5,1-3,B20524-25;29-4235
2408118318024202186Quản trị logistics3Nguyễn Đặng Hoàng ThưT6,3-5,B20824-25;29-4249
2409118319024202186Hệ thống hỗ trợ quyết định và trí tuệ nhân tạo3Trần Thị Hoàng GiangT2,1-3,B10224-25;29-4241
2410118327024202283Thực tập công trường3Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4338
2411118327024202284Thực tập công trường3Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP39-4325
2412118328024202183APBL 6: QS nâng cao2Phạm Thị TrangT4,1-2,E110A24-25;29-4225
2413118328024202183BPBL 6: QS nâng cao2Trương Quỳnh ChâuT3,4-5,A30524-25;29-4221
2414118328024202184APBL 6: QS nâng cao2Huỳnh Thị Minh TrúcT2,4-5,B20524-25;29-4222
2415118328024202184BPBL 6: QS nâng cao2Trương Quỳnh ChâuT5,4-5,A30524-25;29-4218
2416118329024202183Quản lý rủi ro3Phạm Thị TrangT4,3-5,E110A24-25;29-4244
2417118329024202184Quản lý rủi ro3Phạm Thị TrangT3,1-3,B20524-25;29-4233
2418118330024202183Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp3Huỳnh Thị Minh TrúcT5,3-5,B10124-25;29-3744
2419118330024202184Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp3Trương Quỳnh ChâuT4,8-10,B20624-25;29-3740
2420118331024202183TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp (1TC)0Huỳnh Thị Minh TrúcT5,3-5,B10138-4245
2421118331024202184TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp (1TC)0Trương Quỳnh ChâuT4,8-10,B20638-4239
2422118332024202183Quản lý hợp đồng trong xây dựng3Trương Quỳnh ChâuT3,1-3,E40524-25;29-3744
2423118332024202184Quản lý hợp đồng trong xây dựng3Huỳnh Thị Minh TrúcT2,1-3,B20524-25;29-3740
2424118333024202183TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng (1TC)0Trương Quỳnh ChâuT3,1-3,E40538-4245
2425118333024202184TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng (1TC)0Huỳnh Thị Minh TrúcT2,1-3,B20538-4239
2426118358024202183Kỹ năng mềm trong quản lý dự án2Trương Ngọc SơnT2,6-7,B10924-25;29-4244
2427118368024204983Lãnh đạo và Quản lý 2Phạm Anh Đức4
2428118371024204983Quản trị học2Huỳnh Thị Minh Trúc4
2429118372024204946Quản trị doanh nghiệp2Lê Thị Kim Oanh3
2430118373024204979Quản lý dự án2Huỳnh Nhật Tố1
2431118374024204883Chuyên đề hợp đồng 2Phạm Anh Đức7
2432118377024204883Quản lý chất lượng công trình xây dựng3Mai Anh Đức7
2433118380024204883Chuyên đề đấu thầu 2Phạm Thị Trang7
2434118381024204883Ứng dụng BIM trong quản lý dự án3Ngô Ngọc Tri7
2435118382024204983Phát triển bền vững trong xây dựng3Nguyễn Quang Trung4
2436118388024204883Ứng dụng SPSS trong QLXD2Nguyễn Quang Trung7
2437118391024204783Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong quản lý dự án3Ngô Ngọc Tri5
2438118396024204683Thực tập 13Khoa QLDA28
2439118396024204783Thực tập 13Khoa QLDA5
2440118397024204683Thực tập 23Khoa QLDA28
2441118398024204683Đề án tốt nghiệp9Khoa QLDA28
2442118399024204983Quản lý dự án xây dựng nâng cao3Ngô Ngọc Tri4
2443118400024204783Quản lý tài chính trong xây dựng3Huỳnh Thị Minh Trúc5
2444118402024202385Kỹ thuật lập trình (QLCN)2Huỳnh Nhật TốT3,3-4,F10324-25;29-4274
2445118402024202386Kỹ thuật lập trình (QLCN)2Huỳnh Nhật TốT3,1-2,F31024-25;29-4264
2446118404024202083Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2553
2447118404024202084Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2527
2448118405024202083Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa QLDA31-4552
2449118405024202084Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa QLDA31-4525
2450118406024202085Capstone Project (Phần 1, TTTN)5Khoa QLDAT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2568
2451118407024202085Capstone Project (Phần 2, ĐATN)10Khoa QLDA31-4564
2452121002324202371Cấu tạo Kiến trúc 12Nguyễn Ngọc BìnhT6,8-10,E40224-25;29-35;38-3955
2453121002324202372Cấu tạo Kiến trúc 12Đoàn Trần HiệpT6,6-8,E20824-25;29-35;38-3955
2454121023324202171Chuyên đề Trang trí2Vũ Phan Minh TrangT5,9-10,F30824-25;29-4259
2455121023324202172Chuyên đề Trang trí2Đỗ Hoàng Rong LyT5,2-3,A15424-25;29-4232
2456121025324202071Thực tập Tốt nghiệp (KT)2T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP19-2351
2457121025324202072Thực tập Tốt nghiệp (KT)2T2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP19-2340
2458121029324202273Quy hoạch Đô thị2Trương Nguyễn Song HạT3,8-9,C30424-25;29-4213
2459121039024202071Đồ án Tốt nghiệp (KT)10Khoa Kiến trúc31-4549
2460121039024202072Đồ án Tốt nghiệp (KT)10Khoa Kiến trúc31-4528
246112103902420xx72Đồ án Tốt nghiệp (KT)10Khoa Kiến trúc31-456
2462121050024202371Tham quan kiến trúc2Trương Phan Thiên AnT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3762
2463121050024202372Tham quan kiến trúc2Đoàn Trần HiệpT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP36-3747
2464121063324202371APBL2: Thiết kế chung cư3Lê Minh SơnT2,2-5,F20324-25;29-35;38-4116
2465121063324202371BPBL2: Thiết kế chung cư3Lê Phong NguyênT7,2-5,F20224-25;29-35;38-4118
2466121063324202371CPBL2: Thiết kế chung cư3Đoàn Trần HiệpT7,7-10,F20124-25;29-35;38-4118
2467121063324202372APBL2: Thiết kế chung cư3Trương Phan Thiên AnT5,1-4,F20124-25;29-35;38-4120
2468121063324202372BPBL2: Thiết kế chung cư3Nguyễn Ngọc BìnhT7,1-4,F20124-25;29-35;38-4118
2469121063324202372CPBL2: Thiết kế chung cư3Nguyễn Anh TuấnT2,1-4,F20224-25;29-35;38-4120
2470121065324202271Chuyên đề tổ chức không gian CC2Nguyễn Ngọc BìnhT5,1-3,F30624-25;29-3857
2471121066324202272Quy hoạch địa điểm2Nguyễn Khánh TứT6,6-7,MSTEAM24-25;29-4247
2472121067324202371Vật lý công trình xây dựng 12Nguyễn Anh TuấnT4,6-8,E40324-25;29-35;38-3956
2473121067324202372Vật lý công trình xây dựng 12Nguyễn Anh TuấnT3,3-5,E40424-25;29-35;38-3963
2474121069324202471Vẽ mỹ thuật 22Trần Văn TâmT3,8-10,A15429-3957
2475121069324202472Vẽ mỹ thuật 22Vũ Phan Minh TrangT5,6-8,A15429-3958
2476121070024202471TH vẽ mỹ thuật 2 (1TC)0Trần Văn Tâm40-4456
2477121070024202472TH vẽ mỹ thuật 2 (1TC)0Vũ Phan Minh Trang40-4459
2478121100324202271Lịch sử kiến trúc Phương Tây2Đỗ Hoàng Rong LyT3,9-10,F30124-25;29-4247
2479121100324202272Lịch sử kiến trúc Phương Tây2Đỗ Hoàng Rong LyT5,6-7,F20824-25;29-4245
2480121101324202171Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH2Trần Đình HiếuT5,6-7,F30824-25;29-4211
2481121101324202172Chuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH2Nguyễn Anh TuấnT4,9-10,E20924-25;29-4212
2482121102324202271Kiến trúc công nghiệp3Đoàn Trần HiệpT4,6-8,F10624-25;29-4275
2483121102324202272Kiến trúc công nghiệp3Đoàn Trần HiệpT5,8-10,F20824-25;29-4260
2484121103324202271Vật lý công trình xây dựng 32Phan Ánh NguyênT6,9-10,F30924-25;29-4250
2485121103324202272Vật lý công trình xây dựng 32Phan Ánh NguyênT3,4-5,F30224-25;29-4248
2486121104324202271APBL 4: Thiết kế khách sạn3Lê Minh SơnT4,3-5,F20224-25;29-4219
2487121104324202271BPBL 4: Thiết kế khách sạn3Nguyễn Ngọc BìnhT5,8-10,F20124-25;29-4218
2488121104324202271CPBL 4: Thiết kế khách sạn3Lê Phong NguyênT7,7-9,F20224-25;29-4217
2489121104324202272APBL 4: Thiết kế khách sạn3Lê Trương Di HạT5,1-3,F20324-25;29-4217
2490121104324202272BPBL 4: Thiết kế khách sạn3Phan Bảo AnT4,1-3,F20324-25;29-4217
2491121104324202272CPBL 4: Thiết kế khách sạn3Phan Ánh NguyênT3,1-3,F20324-25;29-4217
2492121105324202271Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc2Nguyễn Hồng NgọcT4,1-2,F30824-25;29-4250
2493121105324202272Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc2Nguyễn Hồng NgọcT4,4-5,F10324-25;29-4250
2494121112324202171Trang thiết bị Công trình kiến trúc2Đoàn Trần HiệpT4,9-10,F20824-25;29-4261
2495121112324202172Trang thiết bị Công trình kiến trúc2Đoàn Trần HiệpT5,6-7,B30124-25;29-4239
2496121113324202171Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT2Nguyễn Hồng NgọcT2,3-4,B10524-25;29-4237
2497121113324202172Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT (dạy tiếng Anh)2Nguyễn Hồng NgọcT2,1-2,B10524-25;29-4239
2498121114324202171Quy hoạch Đô thị 22Nguyễn Khánh TứT3,9-10,MSTeam24-25;29-4224
2499121115324202171Kiến trúc cảnh quan2Nguyễn Xuân TrungT2,8-9,B30124-25;29-4259
2500121115324202172Kiến trúc cảnh quan2Nguyễn Xuân TrungT2,6-7,B20924-25;29-4239
2501121116324202171APBL 7: Quy hoạch đô thị3Trương Nguyễn Song HạT4,3-5,F20124-25;29-4221
2502121116324202171BPBL 7: Quy hoạch đô thị3Nguyễn Hồng NgọcT6,8-10,F20124-25;29-4221
2503121116324202171CPBL 7: Quy hoạch đô thị3Đỗ Hoàng Rong LyT3,6-8,F20224-25;29-4216
2504121116324202172APBL 7: Quy hoạch đô thị3Nguyễn Xuân TrungT4,6-8,F20124-25;29-4213
2505121116324202172BPBL 7: Quy hoạch đô thị3Trần Đình HiếuT3,8-10,F20124-25;29-4212
2506121116324202172CPBL 7: Quy hoạch đô thị3Nguyễn Hồng NgọcT7,2-4,F10824-25;29-4215
2507121119024202471Cơ sở kiến trúc 22Lê Trương Di HạT3,6-7,H30429-3954
2508121119024202472Cơ sở kiến trúc 22Lê Trương Di HạT5,9-10,H30629-3958
2509121120024202471TH cơ sở kiến trúc 2 (1TC)0Lê Trương Di Hạ40-4454
2510121120024202472TH cơ sở kiến trúc 2 (1TC)0Lê Trương Di Hạ40-4459
2511121123024202471Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Lê Minh SơnT4,1-2,F20229-4417
2512121123024202471BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Nguyễn Xuân TrungT4,1-2,F20129-4416
2513121123024202471CĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Lê Trương Di HạT7,2-3,F20329-4416
2514121123024202472Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Lê Vũ Thiều DươngT2,9-10,F20129-4417
2515121123024202472BĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Phan Ánh NguyênT2,9-10,F20229-4416
2516121123024202472CĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Trương Phan Thiên AnT7,2-3,F20229-4416
2517121123024202472DĐồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ2Trần Đình HiếuT2,9-10,F20229-4415
2518121124024202183Revit kiến trúc và kết cấu3Trương Ngọc SơnT2,9-11,S07.0824-25;29-3744
2519121124024202184Revit kiến trúc và kết cấu3Trương Ngọc SơnT3,9-11,S07.0824-25;29-3841
2520121125024202183TH Revit kiến trúc và kết cấu (1TC)0Trương Ngọc SơnT2,9-11,S07.0838-4245
2521121125024202184TH Revit kiến trúc và kết cấu (1TC)0Trương Ngọc SơnT3,9-11,S07.0838-4240
2522121126024202367Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp2.5Lê Minh SơnT3,3-5,E30224-25;29-3737
2523121126024202368Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp2.5Lê Minh SơnT3,6-8,E20724-25;29-3761
2524121126024202369Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp2.5Trương Phan Thiên AnT2,1-2,E20824-25;29-38;40-4262
2525121127024202367BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT3,7-10,F20140-4228
2526121127024202368ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT3,1-4,F20140-4225
2527121127024202368BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT4,7-10,F20140-4225
2528121127024202369ATH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT4,1-4,F20140-4230
2529121127024202369BTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT5,7-10,F20140-4226
2530121127024202369CTH Kiến trúc công trình dân dụng & công nghiệp (0.5TC)0Nguyễn Thị HiềnT6,7-10,F20140-4226
2531121130024202371Thiết kế nhanh 11Lê Trương Di HạT5,6-7,F10824-25;29-35;38-4155
2532121130024202372Thiết kế nhanh 11Lê Vũ Thiều DươngT3,1-2,E40424-25;29-3155
2533121132024202171Lịch sử đô thị2Trương Nguyễn Song HạT4,1-2,F21024-25;29-4260
2534121132024202172Lịch sử đô thị2Trương Nguyễn Song HạT3,6-7,B20924-25;29-4242
2535121133024202171Kỹ thuật đô thị2Trần Thị Phương AnhT2,6-7,B30124-25;29-4270
2536121133024202172Kỹ thuật đô thị2Trần Thị Phương AnhT2,8-9,B20924-25;29-4236
2537121152024204771Kỹ thuật thi công hiện đại 2Lê Khánh Toàn3
2538121152024204871Kỹ thuật thi công hiện đại 2Lê Khánh Toàn6
2539121153024204771Kỹ thuật GIS trong quy hoạch và quản lý đô thị2Võ Ngọc Dương3
2540121153024204871Kỹ thuật GIS trong quy hoạch và quản lý đô thị2Võ Ngọc Dương6
2541121157024204771Quản lý môi trường đô thị2Phan Như Thúc3
2542121157024204871Quản lý môi trường đô thị2Phan Như Thúc6
2543121173024204771Thực tập doanh nghiệp2Lê Phong Nguyên3
2544121173024204871Thực tập doanh nghiệp2Lê Phong Nguyên6
2545121180024204771Kiến trúc Đông Dương2Lê Minh Sơn3
2546121180024204871Kiến trúc Đông Dương2Lê Minh Sơn6
2547121181024204771Thiết kế đô thị2Nguyễn Hồng Ngọc3
2548121181024204871Thiết kế đô thị2Nguyễn Hồng Ngọc6
2549121187024202271Thiết kế nhanh 21Phan Ánh NguyênT6,6-7,F30929-3953
2550121187024202272Thiết kế nhanh 21Trương Phan Thiên AnT2,3-4,E20329-3945
2551122060024202187Quản lý sản xuất2Hồ Dương ĐôngT2,9-10,P124-25;29-4215
2552122060024202188Quản lý sản xuất2Hồ Dương ĐôngT5,9-10,P224-25;29-4231
2553122062024202188Lý thuyết thông tin2Bùi Thị Minh TúT4,4-5,P224-25;29-4231
2554122063024202188Lọc tín hiệu2Hồ Phước TiếnT4,9-10,P124-25;29-4231
2555122064024202188TH Vi điều khiển3Đặng Phước VinhT2,6-8,P224-25;29-4231
2556122065024202188Tự động hóa, điều khiển và khống chế3Võ Như ThànhT6,6-8,P224-25;29-4231
2557122066024202188Thiết bị điều khiển khả lập trình và ứng dụng3Ngô Thanh NghịT5,6-8,P224-25;29-4231
2558122068024202188Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực3Huỳnh Hữu HưngT4,1-3,P224-25;29-4231
2559122069024202188Đồ án tin học2Trần Hồ Thủy TiênT3,9-10,P524-25;29-4231
2560122070024202188Thực tập xưởng điện2Nguyễn Thế LựcT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP43-4431
2561122071024202188Chuyên đề 1 - Mạng2Nguyễn Thế Xuân LyT2,9-10,P224-25;29-4232
2562122072024202188Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực 3Dương Minh QuânT7,8-10,E30224-25;29-4131
2563122082024202187Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)3Macc BottonT6,6-8,P124-25;29-4216
2564122082024202188Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)3Macc BottonT3,6-8,P524-25;29-4231
2565122085024202087Đồ án tốt nghiệp20Khoa KHCNTT31-4516
2566122085024202088Đồ án tốt nghiệp20Khoa KHCNTT31-4515
2567122097024202287Cơ học chất lỏng và ứng dụng2Phan Thành LongT3,3-5,P824-25;29-3719
2568122118024202187Đồ án thiết kế kỹ thuật3Hoàng Văn ThạnhT4,6-8,P124-25;29-4227
2569122119024202187Hợp đồng - Thị trường - Tiêu chuẩn1Trần Thị Hoàng GiangT5,1-2,P124-25;29-3414
2570122120024202187Bảo vệ bản quyền1Lê Thị Kim OanhT3,8-9,P124-25;29-3414
2571122121024202187Phương pháp số trong tính toán kết cấu3Nguyễn Văn Thiên ÂnT5,8-10,P124-25;29-4215
2572122122024202187Thiết kế và gia công nhờ máy tính3Nguyễn Thế TranhT5,3-5,P124-25;29-4214
2573122123024202187Hư hỏng và phá hủy3Tào Quang BảngT3,1-3,P124-25;29-4215
2574122124024202187Ăn mòn và chống ăn mòn1Đinh Minh DiệmT2,1-2,P124-25;29-3414
2575122125024202187Chọn vật liệu1Đinh Minh DiệmT2,3-4,P124-25;29-3414
2576122126024202187Các phương pháp gia công biến dạng1Lưu Đức HòaT4,3-4,P124-25;29-3414
2577122127024202187Cơ cấu chấp hành điện2Nguyễn Lê HòaT6,9-10,P124-25;29-4215
2578122128024202187Cơ cấu chấp hành thông minh1Nguyễn Hoàng MaiT7,1-4,B10424-25;29-3216
2579122129024202187Tính chất vật liệu 21Nguyễn Bá KiênT6,1-4,P124-25;29-3415
2580122130024202187Phần tử dẫn hướng2Lê CungT4,1-2,P124-25;29-4214
2581122131024202187Cấu trúc robot2Lê Hoài NamT3,4-5,P124-25;29-4215
2582122133024202187Hệ thống thời gian thực 2Dương Minh QuânT7,8-9,E30224-25;29-4116
2583122171024202289Mạng máy tính2Nguyễn Thế Xuân LyT2,6-8,P424-25;29-3740
2584122174024202289Thực tập công nhân2Nguyễn Văn NguyênT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4240
2585122184024202189An ninh mạng2Nguyễn Tấn KhôiT2,1-2,P524-25;29-4238
2586122188024202189Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT6,3-4,P324-25;29-4238
2587122188024202289Chương trình dịch2Nguyễn Thị Minh HỷT4,6-8,P424-25;29-3740
2588122189024202189Lập trình Web và ứng dụng2Mai Văn HàT6,1-2,P324-25;29-4238
2589122190024202189Trí tuệ nhân tạo2Nguyễn Văn HiệuT5,6-7,P324-25;29-4239
2590122191024202189Tương tác người - máy2Đặng Hoài PhươngT4,9-10,P224-25;29-4238
2591122192024202189Cơ sở dữ liệu nâng cao2Trương Ngọc ChâuT4,3-4,P324-25;29-4238
2592122193024202189Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL2Trương Ngọc ChâuT4,1-2,P324-25;29-4238
2593122194024202189Web Ngữ nghĩa2Huỳnh Công PhápT7,2-5,P724-25;29-3738
2594122195024202189Kiểm thử phần mềm2Lê Thị Mỹ HạnhT3,1-2,P324-25;29-4241
2595122196024202189ĐA Công nghệ phần mềm3Lê Thị Mỹ HạnhT3,3-5,P324-25;29-4239
2596122197024202189Khởi tạo doanh nghiệp1Nguyễn Quang Như QuỳnhT5,8-9,P324-25;29-3447
2597122198024202189Bảo vệ bản quyền1Lê Thị Kim OanhT3,6-7,P124-25;29-3438
2598122199024202189Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP)3Macc BottonT4,6-8,P224-25;29-4238
2599122200024202189Thực tập doanh nghiệp4Khoa CN Thông tinT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP47-5239
2600122214024202089Đồ án tốt nghiệp30Khoa KHCNTT31-4529
2601122218024202187Thực tập cơ khí (SXTD)2Trần Phước ThanhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP43-4415
2602122226024202487Giải tích 24Nguyễn Chánh TúT6,7-10,E40429-4462
2603122226024202488Giải tích 24Nguyễn Chánh TúT3,7-10,P629-4458
2604122227024202487Đại số tuyến tính3Nguyễn Thị Ngọc GiaoT5,1-3,H40129-4464
2605122227024202488Đại số tuyến tính3Nguyễn Thị Ngọc GiaoT4,3-5,H20629-4457
2606122229024202487Tiếng Pháp 23Trần Gia Nguyên ThyT3,1-3,P229-4443
2607122229024202488Tiếng Pháp 23Lê Thị Ngọc HàT3,1-3,H10829-4443
2608122229024202489Tiếng Pháp 23Nguyễn Trần Dạ LêT3,1-3,P429-4433
2609122232024202487Vật lý 14Đoàn Quốc KhoaT4,1-4,P729-4467
2610122232024202488Vật lý 14Đoàn Quốc KhoaT6,7-10,P729-4458
2611122240024202387Tiếng Pháp 43Trần Gia Nguyên ThyT6,1-3,P524-25;29-30;33-4434
2612122240024202388Tiếng Pháp 43Lê Thị Trâm AnhT3,6-8,P424-25;29-30;33-4431
2613122240024202389Tiếng Pháp 43Nguyễn Sỹ PhongT3,8-10,P224-25;29-30;33-4432
2614122241024202387Điện tử2Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,3-4,P624-25;29-30;33-4039
2615122241024202388Điện tử2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,3-4,P624-25;29-30;33-4061
2616122241124202387ATN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,7-10,C11537-3925
2617122241124202387BTN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT6,7-10,C11537-3912
2618122241124202387CTN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,7-10,C11537-3916
2619122241124202388ATN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,7-10,C11537-3923
2620122241124202388BTN Điện tử (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT5,7-10,C11537-3925
2621122242024202387Lý thuyết nhiệt2Nguyễn Thị Thu TrangT2,6-7,P524-25;29-30;33-4445
2622122242024202388Lý thuyết nhiệt2Nguyễn Thị Thu TrangT5,1-2,P724-25;29-30;33-4457
2623122243024202387Lý thuyết điện3Nguyễn Quý TuấnT7,1-3,E20624-25;29-30;33-4148
2624122243024202388Lý thuyết điện3Nguyễn Quý TuấnT7,6-8,E20724-25;29-30;33-4153
2625122244024202387Vật lý sóng3Đoàn Quốc KhoaT5,3-5,C30424-25;29-30;33-4149
2626122244024202388Vật lý sóng3Đoàn Quốc KhoaT6,1-3,P724-25;29-30;33-4152
2627122245024202387Cơ học vật rắn và sóng cơ3Nguyễn Thị Thu TrangT2,8-10,P524-25;29-30;33-4149
2628122245024202388Cơ học vật rắn và sóng cơ3Đoàn Quốc KhoaT3,1-3,P724-25;29-30;33-4153
2629122246024202387Kỹ năng mềm2Nguyễn Quang Như QuỳnhT3,1-2,P624-25;29-30;33-4434
2630122246024202388Kỹ năng mềm2Nguyễn Quang Như QuỳnhT4,1-2,P624-25;29-30;33-4463
2631122249024202387ATN Lý thuyết điện (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,1-4,PTN PFIEV34-3622
2632122249024202387BTN Lý thuyết điện (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,1-4,PTN PFIEV37-3925
2633122249024202388ATN Lý thuyết điện (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,7-10,PTN PFIEV34-3618
2634122249024202388BTN Lý thuyết điện (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,7-10,PTN PFIEV34-3617
2635122249024202388CTN Lý thuyết điện (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT6,7-10,PTN PFIEV34-3619
2636122250024202387TN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT5,7-10,PTN PFIEV39-4125
2637122250024202387BTN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT7,7-10,PTN PFIEV39-4120
2638122250024202388TN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT6,1-4,PTN PFIEV42-4420
2639122250024202388BTN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT4,7-10,PTN PFIEV39-4125
2640122250024202388CTN Vật lý sóng (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT7,1-4,PTN PFIEV39-4111
2641122251024202387ATN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu TrangT4,1-4,PTN PFIEV42-4413
2642122251024202387BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Nguyễn Thị Thu TrangT5,7-10,PTN PFIEV42-4425
2643122251024202388TN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT3,1-4,PTN PFIEV42-4425
2644122251024202388BTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT7,1-4,PTN PFIEV42-4425
2645122251024202388CTN Cơ học vật rắn và sóng cơ (0.5TC)0Đoàn Quốc KhoaT7,7-10,PTN PFIEV42-4414
2646122259024202287Tiếng Pháp 64Đỗ Kim ThànhT4,8-10,P3; T5,1-3,P324-25;29-3717
2647122259024202288Tiếng Pháp 64Nguyễn Thái TrungT3,1-3,C304; T6,1-3,C30424-25;29-3734
2648122259024202289Tiếng Pháp 64Nguyễn Sỹ PhongT3,6-7,P2; T6,8-10,P824-25;29-3939
2649122260024202287Lập trình hướng đối tượng2Lê Thị Mỹ HạnhT2,6-8,P124-25;29-3717
2650122261024202287BPBL 2- Đồ án thiết kế kỹ thuật3Tào Quang BảngT3,7-10,P324-25;29-3917
2651122262024202287Thực tập nhận thức2Nguyễn Hữu Lập TrườngT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4217
2652122262024202288Thực tập nhận thức2Lê Quốc HuyT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP40-4234
2653122263024202287Vật liệu kỹ thuật3.5Nguyễn Bá KiênT2,1-4,P224-25;29-3917
2654122264024202287ATN Vật liệu kỹ thuật (0.5TC)0Nguyễn Linh GiangT4,1-4,K10537-3917
2655122265024202287Truyền động cơ khí3Vũ Thị HạnhT6,1-4,P224-25;29-3917
2656122266024202287Đo lường và cảm biến2Lê Quốc HuyT6,6-8,P424-25;29-3720
2657122277024202288Điều khiển hệ phi tuyến2Nguyễn Lê HòaT6,6-8,P524-25;29-3734
2658122288024202288Quản lý dự án công nghiệp2Lê Thị Kim OanhT2,8-10,E110A24-25;29-3734
2659122300024202288Cấu trúc máy tính và vi xử lý2Phạm Công ThắngT7,6-8,E40124-25;29-3734
2660122301024202289Phân tích và thiết kế giải thuật2Nguyễn Thanh BìnhT7,6-8,E20524-25;29-3740
2661122302024202289APBL - Dự án Cơ sở lập trình2Mai Văn HàT6,3-5,P424-25;29-3720
2662122302024202289BPBL - Dự án Cơ sở lập trình2Nguyễn Thị Minh HỷT5,1-3,H20624-25;29-3720
2663122303024202289Nguyên lý hệ điều hành2.5Trần Hồ Thủy TiênT3,1-4,P524-25;29-3740
2664122304024202289Quản trị học2Nguyễn Thị Thu ThủyT4,1-3,P524-25;29-3740
2665122323024202289Lập trình hướng đối tượng2.5Lê Thị Mỹ HạnhT7,1-4,E40124-25;29-3740
2666122328024202288Cơ sở điện tử công suất3Nguyễn Thị Thanh QuỳnhT5,1-4,P424-25;29-3934
2667122329024202288TH Cơ sở điện tử công suất (0.5TC)0Nguyễn Quang TânT4,7-10,I30437-3934
2668122330024202288Mạch và hệ thống số4Lê Quốc HuyT4,1-4,P424-25;29-3938
2669122331024202288TH Mạch và hệ thống số (1TC)0Thái Vũ HiềnT3,7-10,C213A35-3938
2670122358024202487Anh văn B1.13Lê Thị NhiT5,7-10,P629-4043
2671122358024202488Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT2,1-4,P329-4045
2672122358024202489Anh văn B1.13Phạm Thị Thu HươngT3,7-10,B30229-4021
2673123008024202407Đại số tuyến tính & ƯD3Nguyễn Chánh TúT6,1-3,C30129-4450
2674123008024202408Đại số tuyến tính & ƯD3Nguyễn Chánh TúT4,1-3,C30129-4453
2675123028024202207Quản lý dự án2Lê Thị Kim OanhT5,6-7,E10324-25;29-4235
2676123028024202208Quản lý dự án2Lê Thị Kim OanhT4,6-7,C11424-25;29-4225
2677123082024202407Giải tích 14Nguyễn Thị Ngọc GiaoT2,7-10,E20829-4449
2678123082024202408Giải tích 14Nguyễn Thị Ngọc GiaoT3,1-4,H30629-4456
2679123185024202407Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật2Nguyễn Thị Anh ThưT5,3-4,C30229-4449
2680123185024202408Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật2Nguyễn Thị Anh ThưT2,8-9,C11429-4453
2681123186024202407Làm việc nhóm và lãnh đạo2Nguyễn Thị Anh ThưT5,1-2,C30229-4450
2682123186024202408Làm việc nhóm và lãnh đạo2Nguyễn Thị Anh ThưT2,6-7,C11429-4452
2683123196024202307Toán chuyên ngành3Phạm Quý MườiT6,6-8,C30324-25;29-4241
2684123196024202308Toán chuyên ngành3Chử Văn TiệpT4,6-8,C30424-25;29-4233
2685123197024202307Tính toán kỹ thuật2Đoàn Quốc KhoaT5,1-2,R3.424-25;29-4241
2686123197024202308Tính toán kỹ thuật2Đoàn Quốc KhoaT2,8-9,C30424-25;29-4235
2687123198024202307Tiếng Anh nâng cao 12Nguyễn Thị Tú TrinhT4,6-7,C30324-25;29-4237
2688123198024202308Tiếng Anh nâng cao 12Nguyễn Thị Tú TrinhT4,9-10,C30424-25;29-4235
2689123199024202307Kinh tế học2Lê Thị Kim OanhT4,8-9,C11424-25;29-4239
2690123199024202308Kinh tế học2Lê Thị Kim OanhT3,1-2,C11424-25;29-4232
2691123200024202307Lập trình máy tính 22Nguyễn Thanh BìnhT5,8-9,E30424-25;29-3841
2692123200024202308Lập trình máy tính 22Nguyễn Thanh BìnhT5,6-7,E30424-25;29-3838
2693123201024202307Mạch điện 23Nguyễn Quang Như QuỳnhT2,6-8,C30324-25;29-4040
2694123201024202308Mạch điện 23Nguyễn Lê HòaT3,3-5,C11424-25;29-4037
2695123202024202307Vật lý 32Nguyễn Thị Thu TrangT5,3-4,R3.424-25;29-4246
2696123202024202308Vật lý 32Đoàn Quốc KhoaT2,6-7,C30424-25;29-4236
2697123203024202307Mạch và thiết bị điện tử 13Lê Quốc HuyT6,1-3,H30624-25;29-4046
2698123203024202308Mạch và thiết bị điện tử 13Lê Quốc HuyT5,8-10,C30224-25;29-4035
2699123204024202307Mạch và hệ thống số4Lê Quốc HuyT3,7-10,C30324-25;29-4039
2700123204024202308Mạch và hệ thống số4Nguyễn Quang Như QuỳnhT7,1-4,C30324-25;29-4035
2701123205024202307ATH Lập trình máy tính 2 (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT2,1-4,C20440-4231
2702123205024202307BTH Lập trình máy tính 2 (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,1-4,C20440-4223
2703123205024202308ATH Lập trình máy tính 2 (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,7-10,C20440-4225
2704123206024202307ATH Mạch điện 2 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,1-4,C11537-3924
2705123206024202307BTH Mạch điện 2 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,1-4,C11537-3916
2706123206024202308ATH Mạch điện 2 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT5,1-4,C11537-3919
2707123206024202308BTH Mạch điện 2 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT6,1-4,C11537-3918
2708123208024202307ATH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,1-4,C11534-3623
2709123208024202307BTH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT4,1-4,C11534-3624
2710123208024202308ATH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,7-10,C11534-3616
2711123208024202308BTH Mạch và thiết bị điện tử 1 (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT5,1-4,C11534-3618
2712123209024202307ATH Mạch và hệ thống số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT7,1-4,C213A40-4223
2713123209024202307BTH Mạch và hệ thống số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT7,7-10,C213A40-4222
2714123209024202308TH Mạch và hệ thống số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT6,7-10,C213A40-4229
2715123219024202208Kiến trúc máy tính2Hồ Viết ViệtT2,4-5,C11324-25;29-3925
2716123220024202208TH Kiến trúc máy tính0Trần Văn LícT5,7-10,C21442-4425
2717123221024202208PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD3Phạm Văn TuấnT7,1-3,C30224-25;29-4227
2718123222024202207Tiếng anh nâng cao 22Nguyễn Thị Tú TrinhT5,9-10,C11424-25;29-4231
2719123222024202208Tiếng anh nâng cao 22Nguyễn Thị Tú TrinhT6,1-2,C30224-25;29-4230
2720123223024202207Tín hiệu và hệ thống4Hồ Phước TiếnT6,7-10,C30224-25;29-4036
2721123224024202207ATH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT6,1-4,C11640-4211
2722123224024202207BTH Tín hiệu và hệ thống (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT5,1-4,C213A40-4225
2723123225024202208Mạng máy tính - truyền thông2Hồ Viết ViệtT2,1-3,C11324-25;29-3825
2724123226024202208TH Mạng máy tính - truyền thông (0.5TC)0Trần Văn LícT2,1-4,C21439-4125
2725123227024202208Xử lý tín hiệu số2Hồ Phước TiếnT5,6-7,C30224-25;29-3828
2726123228024202208ATH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT2,7-10,C11640-4213
2727123228024202208BTH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT4,1-4,C213A40-4215
2728123229024202208Hệ thống viễn thông số3Nguyễn Quang Như QuỳnhT6,3-5,C30224-25;29-409
2729123230024202208TH Hệ thống viễn thông số (0.5TC)0Võ Duy PhúcT3,1-4,C21440-429
2730123249024202408AIELTS 5.0_20Nguyễn Thị Tú TrinhT3,7-10,H102; T7,6-7,C30329-4226
2731123249024202408BIELTS 5.0_20Khoa KHCNTTT2,3-5,C30329-4226
2732123249024202408CIELTS 5.0_20Vũ Ngọc HàT7,2-3,C11429-4226
2733123250024202407AIELTS 5.0_10Nguyễn Thị Tú TrinhT2,2-5,C301; T7,4-5,C30329-4221
2734123250024202407BIELTS 5.0_10Khoa KHCNTTT6,7-9,B10529-4221
2735123250024202407CIELTS 5.0_10Vũ Ngọc HàT7,7-8,C11429-4221
2736123254024202207Môi trường2Lê Phước CườngT2,9-10,C30224-25;29-4239
2737123255024202207Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý3Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,8-10,C30224-25;29-4235
2738123256024202207TH hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương40-4220
2739123256024202207BTH hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương40-4215
2740123257024202207APBL3: Thiết kế FPGA và Verilog3Nguyễn Văn CườngT4,6-8,C30224-25;29-4218
2741123257024202207BPBL3: Thiết kế FPGA và Verilog3Nguyễn Văn CườngT2,6-8,C30224-25;29-4220
2742123258024202107Xử lý ảnh số2Hồ Phước TiếnT4,6-7,C30124-25;29-3830
2743123259024202107ATH Xử lý ảnh số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT6,7-10,C213A37-3920
2744123259024202107BTH Xử lý ảnh số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT3,1-4,C11637-3910
2745123273024202208Vi xử lý và giao tiếp3Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT4,8-10,C30324-25;29-3917
2746123274024202208TH Vi xử lý và giao tiếp (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật Thương40-4217
2747123278024202407Vật lý 14Nguyễn Thị Thu TrangT3,1-4,C30129-4048
2748123278024202408Vật lý 14Nguyễn Thị Thu TrangT6,6-9,P629-4052
2749123279024202107APBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN2Nguyễn Thị Anh ThưT7,3-4,C30124-25;29-429
2750123279024202107BPBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN2Nguyễn Thị Anh ThưT7,1-2,C30124-25;29-4221
2751123279024202108PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN2Nguyễn Thị Anh ThưT3,6-7,C11324-25;29-4216
2752123279024202109PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN2Nguyễn Thị Anh ThưT6,8-9,C213B24-25;29-4210
2753123280024202107Thực hành nghề nghiệp (1TC)1Nguyễn Thị Anh ThưT4,1-4,C21338-4232
2754123280024202108Thực hành nghề nghiệp (1TC)1Nguyễn Thị Anh ThưT5,7-10,C21338-4215
2755123280024202109Thực hành nghề nghiệp (1TC)1Nguyễn Thị Anh ThưT3,1-4,C21338-429
2756123281024202107Chuyên đề công nghệ 4.02Nguyễn Thị Anh ThưT3,8-9,C30124-25;29-3931
2757123281024202108Chuyên đề công nghệ 4.02Nguyễn Thị Anh ThưT6,6-7,C11324-25;29-3925
2758123282024202107TT Chuyên đề công nghệ 4.0 (0.5TC)0Nguyễn Thị Anh Thư40-4234
2759123282024202108TT Chuyên đề công nghệ 4.0 (0.5TC)0Nguyễn Thị Anh Thư40-4222
2760123283024202107Thực tập2Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP43-4432
2761123283024202108Thực tập2Nguyễn Quang Như QuỳnhT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP43-4423
2762123284024202109Lý thuyết thông tin3Võ Duy PhúcT2,8-10,C213B24-25;29-399
2763123285024202109Truyền thông không dây3Lê Thị Phương MaiT5,6-8,C213B24-25;29-399
2764123286024202109Ước lượng và phát hiện tín hiệu3Nguyễn Văn CườngT5,3-5,C213B24-25;29-399
2765123287024202109TH Lý thuyết thông tin (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT7,1-4,C11637-399
2766123288024202109TH Truyền thông không dây (0.5TC)0Lê Thị Phương Mai40-429
2767123289024202109TH Ước lượng và phát hiện tín hiệu (0.5TC)0Nguyễn Văn Cường40-429
2768123290024202109Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn3Phạm Văn TuấnT7,6-8,C213B24-25;29-399
2769123291024202109TH Chuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn (0.5TC)0Phạm Văn Tuấn40-429
2770123292024202109Phân tích và thiết kế anten2Nguyễn Văn CườngT4,9-10,C213B24-25;29-389
2771123293024202109TH Phân tích và thiết kế anten (1TC)0Nguyễn Văn Cường39-429
2772123294024202107Hệ thống năng lượng điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT3,6-7,C30124-25;29-3810
2773123294024202108Hệ thống năng lượng điện2Nguyễn Hồng Việt PhươngT3,8-9,C11324-25;29-3814
2774123295024202108TH Hệ thống năng lượng điện (0.5TC)0Nguyễn Thế LựcT5,1-4,I10540-4215
2775123295024202109TH Hệ thống năng lượng điện (0.5TC)0Nguyễn Thế LựcT6,1-4,I10540-429
2776123313024202108Mạng thiết bị2Lê Quốc HuyT5,2-5,C11324-25;29-3414
2777123314024202108TH Mạng thiết bị (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT6,1-4,PTN PFIEV39-4114
2778123337024202108Thiết bị bán dẫn3Nguyễn Thị Thu TrangT4,9-10,C11324-25;29-3813
2779123338024202108TH Thiết bị bán dẫn (1.5TC)0Thái Vũ HiềnT6,1-4,C11631-3813
2780123339024202108Hệ thống trên vi mạch3Nguyễn Văn CườngT4,1-3,C11324-25;29-3814
2781123340024202108TH Hệ thống trên vi mạch (1TC)0Nguyễn Văn Cường39-4214
2782123341024202108Hệ thống điều khiển3Nguyễn Lê HòaT2,6-8,C11324-25;29-3814
2783123342024202108TH Hệ thống điều khiển (0.5TC)0Nguyễn Lê Hòa39-4214
2784123343024202108Giới thiệu về Robot2Nguyễn Hoàng MaiT4,6-7,C11324-25;29-3814
2785123344024202108TH Giới thiệu về Robot (0.5TC)0Nguyễn Hữu Lập TrườngT3,1-4,C11540-4214
2786123353024202107Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK3Nguyễn Lê HòaT5,6-8,C30124-25;29-4231
2787123354024202107TH Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK (0.5TC)0Nguyễn Lê Hòa40-4231
2788123355024202107Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật3Phạm Văn TuấnT2,6-8,C30124-25;29-4231
2789123356024202107TH Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật (0.5TC)0Phạm Văn Tuấn40-4231
2790123357024202107Mạng thiết bị3Lê Quốc HuyT4,8-10,C30124-25;29-4231
2791123358024202107ATH Mạng thiết bị (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT6,7-10,PTN PFIEV36-3810
2792123358024202107BTH Mạng thiết bị (0.5TC)0Nguyễn Huỳnh Nhật ThươngT3,1-4,PTN PFIEV39-4121
2793123359024202107Xử lý tín hiệu số3Hồ Phước TiếnT5,1-3,C30124-25;29-3931
2794123360024202107ATH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT4,1-4,C213A35-3721
2795123360024202107BTH Xử lý tín hiệu số (0.5TC)0Thái Vũ HiềnT7,7-10,C11637-3910
2796123379024202407TN Vật lý 1 (1TC)0Nguyễn Thị Thu Trang41-4425
2797123379024202407BTN Vật lý 1 (1TC) (new)0Nguyễn Thị Thu Trang41-4424
2798123379024202408TN Vật lý 1 (1TC)0Nguyễn Thị Thu Trang41-4426
2799123379024202408BTN Vật lý 1 (1TC) (new)0Nguyễn Thị Thu Trang41-4426
2800123388024202189Anh văn B2.43Phạm Thị Thu HươngT5,1-4,P224-25;29-3840
2801123389024202409AIELTS 6.00Nguyễn Thị Tú TrinhT5,6-8,C303; T7,8-10,C30329-4233
2802123389024202409BIELTS 6.00Khoa KHCNTTT3,7-9,C11429-4233
2803123389024202409CIELTS 6.00Vũ Ngọc HàT7,4-5,C11429-4233
2804123390024202107Thực tập tốt nghiệp2Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-453
2805123390024202108Thực tập tốt nghiệp2Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP29-451
2806123391024202108Đồ án tốt nghiệp6Khoa KHCNTT37-451
280712339102420xx08Internship + Capstone Project6Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-232
280812339302420xx07Internship (5TC)0Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2321
280912339302420xx08Internship (5TC)0Nguyễn Lê HòaT2,1-10,XP; T3,1-10,XP; T4,1-10,XP; T5,1-10,XP; T6,1-10,XP18-2315
2810209010124202189Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT2,4-5,P624-25;29-4241
2811209010124202216Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi LêT6,4-5,E10424-25;29-4282
2812209010124202222Tư tưởng Hồ Chí Minh2Nguyễn Phi LêT6,1-3,E40424-25;29-3733
2813209010124202232Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT2,6-7,F40624-25;29-4262
2814209010124202233Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT2,8-9,F40724-25;29-4259
2815209010124202234Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT3,1-2,E20824-25;29-4257
2816209010124202250Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê Thị Ngọc HoaT3,3-5,F21024-25;29-35;38-3966
2817209010124202252Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT3,6-8,F20624-25;29-3743
2818209010124202259Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT4,6-8,E10424-25;29-3779
2819209010124202281Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT4,1-3,F11024-25;29-3780
2820209010124202288Tư tưởng Hồ Chí Minh2Trịnh Quang DũngT2,1-3,P624-25;29-3765
2821209010124202371Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT2,6-8,F40824-25;29-35;38-3970
2822209010124202372Tư tưởng Hồ Chí Minh2Phạm Đức ThọT4,3-5,E40324-25;29-35;38-4174
2823209010124202385Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT3,1-2,F10324-25;29-4271
2824209010124202386Tư tưởng Hồ Chí Minh2Lê SơnT3,3-4,F31024-25;29-4273
28252090140242049XXTriết học3Lê Hữu Ái44
2826209015024202417Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT4,6-8,F21029-4481
2827209015024202418Triết học Mác - Lênin3Phạm Huy ThànhT5,6-8,F30929-4478
2828209015024202421Triết học Mác - Lênin3Lâm Bá HoàT4,3-5,H10629-4470
2829209015024202471Triết học Mác - Lênin3Trịnh Sơn HoanT2,6-8,H30129-4467
2830209015024202472Triết học Mác - Lênin3Lê Văn ThaoT2,6-8,H30229-4471
2831209016024202217Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,1-3,E40124-25;29-33;37-4022
2832209016024202218Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,1-3,F31024-25;29-36;40-4053
2833209016024202316Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT3,4-5,E11224-25;29-4256
2834209016024202327Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT6,4-5,F30724-25;29-35;37-4266
2835209016024202328Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT6,1-2,F40924-25;29-35;37-4250
2836209016024202329Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy TrangT2,1-2,F31024-25;29-4275
2837209016024202350Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,4-5,F40724-25;29-4267
2838209016024202351Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,4-5,F31024-25;29-4253
2839209016024202359Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT3,6-7,F10724-25;29-39;41-4342
2840209016024202362Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Thị Kiều TrinhT7,9-10,E10124-25;29-40;42-4382
2841209016024202367Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,6-7,E10124-25;29-4268
2842209016024202368Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,9-10,E10424-25;29-4270
2843209016024202369Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Trần Thị Thùy TrangT5,3-4,F10724-25;29-38;40-4269
2844209016024202371Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT3,8-10,F40824-25;29-35;38-3962
2845209016024202372Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT4,6-8,F40924-25;29-35;38-4163
2846209016024202377Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT4,9-10,E10424-25;29-4263
2847209016024202387Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT5,1-2,C30424-25;29-30;33-4421
2848209016024202388Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Hoàng Thị Kim LiênT5,3-4,P724-25;29-30;33-4447
2849209016024202399Chủ nghĩa Xã hội khoa học2Nguyễn Lê Thu HiềnT3,1-2,E40324-25;29-4255
2850209017024202207Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT3,6-7,F10624-25;29-4272
2851209017024202211Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT3,8-9,F40624-25;29-4222
2852209017024202212Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT4,9-10,F40224-25;29-4252
2853209017024202215Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT4,6-7,F40724-25;29-4249
2854209017024202220Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn HoànT5,1-3,F40524-25;29-3843
2855209017024202226Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn HoànT4,6-8,E201B24-25;29-3829
2856209017024202239Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT4,1-2,E20524-25;29-4248
2857209017024202240Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT3,6-7,F30924-25;29-4253
2858209017024202241Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT5,1-2,E10224-25;29-4245
2859209017024202244Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT3,9-10,F40224-25;29-4270
2860209017024202248Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT3,6-8,F11024-25;29-35;38-4051
2861209017024202254Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT4,1-3,F10224-25;29-35;38-3937
2862209017024202271Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT2,4-5,F21024-25;29-4257
2863209017024202272Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT2,1-2,E20324-25;29-4251
2864209017024202383Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT4,1-2,E10324-25;29-4269
2865209017024202384Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT4,3-4,E10324-25;29-4270
2866209017024202401Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Ngô Văn HàT3,9-10,H10129-4473
2867209017024202402Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đinh Văn TrọngT3,4-5,H10129-4468
2868209017024202404Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Đỗ Thị Hằng NgaT4,4-5,H40129-4495
2869209017024202405Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Từ Ánh NguyệtT4,4-5,H20529-4496
2870209017024202490Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2Nguyễn Văn HoànT3,4-5,H20729-4472
2871210001024202204Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T5,3-5,F40324-25;29-35;38-3963
2872210001024202205Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T2,8-10,F40324-25;29-3758
2873210001024202206Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T4,6-8,F40124-25;29-3758
2874210001024202320Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T4,3-4,E10124-25;29-4259
2875210001024202326Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T4,1-2,F10624-25;29-35;37-4231
2876210001024202338Pháp luật đại cương2Lê Hồng Phước T3,1-3,F40124-25;29-3765
2877210001024202340Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT4,3-5,F10624-25;29-3772
2878210001024202348Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT3,4-5,F10624-25;29-4256
2879210001024202354Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT5,3-5,F10624-25;29-3749
2880210001024202421Pháp luật đại cương2Dương Việt AnhT4,1-2,H10629-4467
2881210001024202479Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích ThủyT6,1-2,H40129-4489
2882210001024202481Pháp luật đại cương2Lê Thị Bích ThủyT6,4-5,H20629-4484
2883210001024202483Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh HàT3,1-2,F11029-4490
2884210001024202484Pháp luật đại cương2Nguyễn Thị Thanh HàT3,4-5,E10229-4489
2885217002024202203Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT2,6-7,F40324-25;29-4231
2886217002024202205Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT4,6-8,F40324-25;29-3727
2887217002024202206Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT2,1-3,F10924-25;29-3721
2888217002024202227Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT4,3-5,E20331-4213
2889217002024202228Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT4,3-5,F20924-25;29-30;35-4215
2890217002024202301Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT4,1-2,F30724-25;29-4271
2891217002024202302Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT4,4-5,F30924-25;29-4267
2892217002024202320Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT4,1-2,E10124-25;29-4237
2893217002024202338Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT6,1-3,F10924-25;29-3761
2894217002024202339Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT5,3-5,E10124-25;29-3742
2895217002024202340Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT7,1-3,F31024-25;29-3767
2896217002024202344Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT5,6-8,F10724-25;29-35;38-3967
2897217002024202390Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT2,4-5,F30224-25;29-4261
2898217002024202403Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT5,4-5,H10329-4465
2899217002024202422Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,6-7,H20229-4468
2900217002024202423Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT4,4-5,H10729-4467
2901217002024202426Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT6,9-10,H20729-4465
2902217002024202432Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,6-7,H30829-4473
2903217002024202433Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT5,9-10,H20229-4473
2904217002024202445Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT3,1-2,H30129-4471
2905217002024202446Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT3,3-4,H30129-4473
2906217002024202448Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT6,4-5,H20229-4469
2907217002024202452Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Trần Thị Thùy TrangT5,1-2,H30530-4568
2908217002024202454Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Vương Phương HoaT2,4-5,H20429-4460
2909217002024202459Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT3,9-10,H30229-4467
2910217002024202462Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,1-2,H20529-4487
2911217002024202477Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT6,6-7,H20529-4488
2912217002024202478Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Thị Kiều TrinhT7,6-8,E10129-4491
2913217002024202483Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT5,9-10,H20529-4484
2914217002024202484Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT6,8-9,H20529-4485
2915217002024202485Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT2,9-10,H30529-41;43-4570
2916217002024202486Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Văn Công VũT4,9-10,H20629-41;43-4580
2917217002024202487Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT2,4-5,H40129-4482
2918217002024202488Kinh tế chính trị Mác - Lênin2Nguyễn Lê Thu HiềnT4,1-2,H20629-4458
2919305001124202401Vật lý 13Trần Thị HồngT5,1-3,H10129-4464
2920305001124202402Vật lý 13Trần Thị HồngT3,1-3,H10129-4465
2921305001124202403Vật lý 13Trần Thị HồngT7,1-3,H10129-4467
2922305001124202404Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,1-3,H40129-4466
2923305001124202405Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT2,1-3,H40129-4464
2924305001124202406Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT6,8-10,H30729-4463
2925305001124202410Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT4,6-8,B10429-4435
2926305001124202411Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT2,6-8,H10429-4452
2927305001124202412Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT5,6-8,H10429-4429
2928305001124202413Vật lý 13Đinh Thanh KhẩnT3,6-8,H10529-4434
2929305001124202415Vật lý 13Phùng Việt HảiT6,6-8,H10829-4467
2930305001124202416Vật lý 13Trần QuỳnhT2,6-8,H10529-4457
2931305001124202422Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT2,1-3,H30329-4465
2932305001124202423Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT4,1-3,H10729-4470
2933305001124202426Vật lý 13Lê Văn Thanh SơnT6,6-8,H20729-4468
2934305001124202427Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT4,1-3,H10829-4467
2935305001124202428Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT6,6-8,H20829-4465
2936305001124202429Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT3,1-3,H20829-4466
2937305001124202430Vật lý 13Dụng Văn LữT6,1-3,H10729-4463
2938305001124202432Vật lý 13Dụng Văn LữT2,6-8,H20229-4455
2939305001124202433Vật lý 13Dụng Văn LữT5,6-8,H20429-4455
2940305001124202434Vật lý 13Trần QuỳnhT3,6-8,B10229-4435
2941305001124202445Vật lý 13Trần QuỳnhT5,3-5,H20129-4470
2942305001124202446Vật lý 13Trần QuỳnhT2,1-3,H30129-4470
2943305001124202450Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT4,8-10,H30629-4450
2944305001124202451Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT5,1-3,H20329-4455
2945305001124202452Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT6,1-3,H30530-4570
2946305001124202459Vật lý 13Phùng Việt HảiT2,1-3,H20329-4461
2947305001124202464Vật lý 13Phùng Việt HảiT5,1-3,H20729-4485
2948305001124202473Vật lý 13Trần Thị HồngT5,6-8,H30629-4463
2949305001124202479Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT7,1-3,H20129-4463
2950305001124202481Vật lý 13Trần QuỳnhT5,6-8,B10529-4429
2951305001124202483Vật lý 13Trần Thị HồngT4,6-8,H30129-4471
2952305001124202484Vật lý 13Dụng Văn LữT3,1-3,E10229-4469
2953305001124202485Vật lý 13Mai Thị Kiều LiênT5,6-8,H10129-41;43-4565
2954305001124202486Vật lý 13Trần Thị HồngT6,8-10,H10129-41;43-4563
2955305001124202490Vật lý 13Hoàng Đình TriểnT2,6-8,H10129-4465
2956305001124202499Vật lý 13Nguyễn Bá Vũ ChínhT6,1-3,H10129-4462
2957305064124202417Vật lý 23Dụng Văn LữT6,6-8,H20329-4464
2958305064124202418Vật lý 23Hoàng Đình TriểnT4,1-3,H10529-4466
2959305064124202420Vật lý 23Hoàng Đình TriểnT5,6-8,H20229-4463
2960305064124202420AVật lý 23Hoàng Đình TriểnT3,1-3,H20429-4463
2961305064124202421Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT3,1-3,H20729-4466
2962305064124202427Vật lý 23Dụng Văn LữT4,6-8,H20329-4464
2963305064124202428Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT4,6-8,H20429-4465
2964305064124202429Vật lý 23Phùng Việt HảiT4,6-8,H20629-4465
2965305064124202430Vật lý 23Phùng Việt HảiT5,6-8,H40129-4465
2966305064124202438Vật lý 23Đinh Thanh KhẩnT6,1-3,H20629-4429
2967305064124202439Vật lý 23Đinh Thanh KhẩnT4,1-3,B20429-4444
2968305064124202440Vật lý 23Đinh Thanh KhẩnT6,6-8,H30129-4434
2969305064124202441Vật lý 23Trần Thị HồngT2,6-8,H20729-4452
2970305064124202442Vật lý 23Trần Thị HồngT3,6-8,H20729-4464
2971305064124202443Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT3,6-8,H20629-4455
2972305064124202444Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT5,6-8,H30329-4455
2973305064124202467Vật lý 23Nguyễn Bá Vũ ChínhT3,1-3,H40229-4472
2974305064124202468Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT6,1-3,H40229-4473
2975305064124202469Vật lý 23Lê Văn Thanh SơnT5,1-3,H30229-4473
2976305064124202476Vật lý 23Trần Thị HồngCN,1-4,E30432-4223
2977305064124202477Vật lý 23Mai Thị Kiều LiênT3,6-8,H20529-4482
2978305064124202478Vật lý 23Mai Thị Kiều LiênT4,6-8,H30829-4468
2979305066024202401ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-5,D21129-3124
2980305066024202401BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT2,6-10,D21129-3125
2981305066024202401CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-5,D21129-3126
2982305066024202402ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,6-10,D21129-3125
2983305066024202402BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-5,D21129-3125
2984305066024202402CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-10,D21129-3124
2985305066024202403ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-5,D21129-3125
2986305066024202403BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,6-10,D21129-3125
2987305066024202422ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-5,D21129-3125
2988305066024202422BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,6-10,D21129-3124
2989305066024202423ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-5,D21129-3125
2990305066024202423BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,6-10,D21129-3125
2991305066024202423CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-5,D21132-3422
2992305066024202426ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT2,6-10,D21132-3425
2993305066024202426BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-5,D21132-3425
2994305066024202426CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,6-10,D21132-3426
2995305066024202438ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-5,D21132-3425
2996305066024202438BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-10,D21132-3426
2997305066024202439ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-5,D21132-3424
2998305066024202439BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,6-10,D21132-3425
2999305066024202440ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-5,D21132-3425
3000305066024202440BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,6-10,D21132-3424
3001305066024202441ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-5,D21132-3424
3002305066024202441BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,6-10,D21132-3425
3003305066024202441CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-5,D21135-3725
3004305066024202442ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT2,6-10,D21135-3725
3005305066024202442BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-5,D21135-3726
3006305066024202442CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,6-10,D21135-3724
3007305066024202443ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-5,D21135-3725
3008305066024202443BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-10,D21135-3725
3009305066024202444ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-5,D21135-3725
3010305066024202444BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,6-10,D21135-3725
3011305066024202445ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-5,D21135-3724
3012305066024202445BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,6-10,D21135-3724
3013305066024202445CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-5,D21135-3724
3014305066024202446ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,6-10,D21135-3725
3015305066024202446BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-5,D21138-4025
3016305066024202446CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT2,6-10,D21138-4025
3017305066024202452ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-5,D21138-4025
3018305066024202452BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,6-10,D21138-4024
3019305066024202452CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT4,1-5,D21138-4025
3020305066024202459ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-10,D21138-4024
3021305066024202459BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,1-5,D21138-4024
3022305066024202462ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT5,6-10,D21138-4025
3023305066024202462BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-5,D21138-4025
3024305066024202464ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,6-10,D21138-4025
3025305066024202464BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,1-5,D21138-4026
3026305066024202473ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT7,6-10,D21138-4023
3027305066024202473BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT2,1-5,D21141-4325
3028305066024202476TN Vật lý (Cơ-Nhiệt)1Lê Vũ Trường SơnT7,1-10,D211; CN,1-10,D21148-4821
3029305066024202483ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT2,6-10,D21141-4326
3030305066024202483BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,1-5,D21141-4324
3031305066024202483CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Thị Phương ThảoT3,6-10,D21141-4325
3032305066024202484ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-5,D21141-4325
3033305066024202484BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Nguyễn Bá Vũ ChínhT4,6-10,D21141-4325
3034305066024202484CTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-5,D21141-4325
3035305066024202490ATN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,6-10,D21141-4324
3036305066024202490BTN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT6,1-5,D21141-4325
3037305067024202404ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,1-5,D21232-3425
3038305067024202404BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,6-10,D21232-3425
3039305067024202404CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-5,D21232-3428
3040305067024202405ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,6-10,D21232-3426
3041305067024202405BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-5,D21232-3426
3042305067024202405CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,6-10,D21232-3426
3043305067024202406ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-5,D21232-3427
3044305067024202406BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,6-10,D21232-3426
3045305067024202420ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-5,D21232-3425
3046305067024202420BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,6-10,D21232-3426
3047305067024202420CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,1-5,D21232-3428
3048305067024202420DTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,6-10,D21232-3426
3049305067024202420ETN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,1-5,D21235-3726
3050305067024202421ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,6-10,D21235-3726
3051305067024202421BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-5,D21235-3726
3052305067024202427ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,6-10,D21235-3726
3053305067024202427BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-5,D21235-3727
3054305067024202427CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,6-10,D21235-3713
3055305067024202428ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-5,D21235-3726
3056305067024202428BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,6-10,D21235-3725
3057305067024202429ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-5,D21235-3727
3058305067024202429BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,6-10,D21235-3725
3059305067024202430ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,1-5,D21235-3726
3060305067024202430BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,6-10,D21235-3726
3061305067024202432ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,1-5,D21238-4026
3062305067024202432BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,6-10,D21238-4024
3063305067024202433ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-5,D21238-4026
3064305067024202433BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,6-10,D21238-4026
3065305067024202434ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-5,D21238-4026
3066305067024202434BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,6-10,D21238-4024
3067305067024202467ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-5,D21238-4026
3068305067024202467BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,6-10,D21238-4025
3069305067024202467CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-5,D21238-4026
3070305067024202468ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,6-10,D21238-4026
3071305067024202468BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,1-5,D21238-4025
3072305067024202469ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,6-10,D21238-4026
3073305067024202469BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,1-5,D21229-3125
3074305067024202469CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT2,6-10,D21229-3125
3075305067024202477ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,1-5,D21229-3126
3076305067024202477BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Trịnh Ngọc ĐạtT3,6-10,D21229-3126
3077305067024202477CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,1-5,D21229-3126
3078305067024202478ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT4,6-10,D21229-3126
3079305067024202478BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,1-5,D21229-3126
3080305067024202485ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT5,6-10,D21229-3125
3081305067024202485BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,1-5,D21229-3126
3082305067024202485CTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Lê Vũ Trường SơnT6,6-10,D21229-3125
3083305067024202486ATN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,1-5,D21229-3128
3084305067024202486BTN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC)1Phan LiễnT7,6-10,D21229-3125
3085319004124202304Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT3,6-8,E10324-25;29-4267
3086319004124202305Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT4,6-8,E10324-25;29-4263
3087319004124202306Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT2,8-10,F30924-25;29-4263
3088319004124202310Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT2,1-3,F40824-25;29-4261
3089319004124202312Xác suất thống kê3Phan Quang Như AnhT2,1-3,F40624-25;29-4263
3090319004124202313Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT2,1-3,F40724-25;29-4262
3091319004124202315Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT4,1-3,F10824-25;29-4267
3092319004124202332Xác suất thống kê3Phan Trần Đức MinhT2,1-3,E10324-25;29-4224
3093319004124202334Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT4,6-8,F11024-25;29-4246
3094319004124202381Xác suất thống kê3Nguyễn Thị Hải YếnT3,6-8,F10124-25;29-4245
3095319004124202464Xác suất thống kê3Lê Văn DũngT3,1-3,H30529-4451
3096319004124202476Xác suất thống kê3Tôn Thất TúCN,7-10,E30432-4216
3097319004124202483Xác suất thống kê3Tôn Thất TúT3,3-5,F11029-4472
3098319004124202484Xác suất thống kê3Phan Quang Như AnhT2,6-8,H20629-4472
3099319004124202485Xác suất thống kê3Phan Trần Đức MinhT2,6-8,H30529-41;43-4565
3100319004124202486Xác suất thống kê3Trần ChínT2,6-8,H30629-41;43-4567
3101319012124202401Giải tích 24Chử Văn TiệpT4,1-4,H10129-4462
3102319012124202402Giải tích 24Phạm Quý MườiT4,1-4,H10329-4467
3103319012124202403Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT2,1-4,H30729-4468
3104319012124202404Giải tích 24Phạm Quý MườiT3,1-4,H10429-4479
3105319012124202406Giải tích 24Trần Văn SựT3,1-4,H30229-4466
3106319012124202416Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT5,7-10,H10729-4465
3107319012124202417Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT2,1-4,H10329-4463
3108319012124202418Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT3,1-4,H20229-4466
3109319012124202420Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT5,1-4,H10729-4465
3110319012124202420AGiải tích 24Chử Văn TiệpT2,1-4,H30629-4458
3111319012124202421Giải tích 24Lê Hải TrungT2,1-4,H30529-4465
3112319012124202422Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT3,1-4,H20529-4469
3113319012124202423Giải tích 24Chử Văn TiệpT3,1-4,H20629-4455
3114319012124202426Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT5,1-4,H10829-4467
3115319012124202427Giải tích 24Chử Văn TiệpT6,7-10,H40129-4455
3116319012124202428Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT3,6-9,H10829-4459
3117319012124202429Giải tích 24Trần Văn SựT2,7-10,H10829-4464
3118319012124202430Giải tích 24Trần Văn SựT3,7-10,H40129-4463
3119319012124202432Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT4,7-10,H20729-4463
3120319012124202433Giải tích 24Chử Văn TiệpT2,7-10,H20329-4454
3121319012124202434Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT2,7-10,H30829-4465
3122319012124202439Giải tích 24Chử Văn TiệpT5,7-10,B30529-4447
3123319012124202440Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT3,7-10,H30529-4463
3124319012124202441Giải tích 24Trần Văn SựT4,7-10,H30229-4464
3125319012124202442Giải tích 24Trần Văn SựT5,7-10,H30129-4462
3126319012124202443Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT6,7-10,H30329-4465
3127319012124202444Giải tích 24Phạm Quý MườiT2,7-10,H40229-4465
3128319012124202450Giải tích 24Lê Hải TrungT3,6-9,H30129-4460
3129319012124202451Giải tích 24Trần Văn SựT2,1-4,H20229-4465
3130319012124202452Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT2,1-4,H20830-4554
3131319012124202459Giải tích 24Lê Hải TrungT4,1-4,H30229-4463
3132319012124202462Giải tích 24Hoàng Nhật QuyT3,1-4,H30429-4466
3133319012124202464Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT4,1-4,H10429-4466
3134319012124202467Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT6,1-4,H20329-4473
3135319012124202468Giải tích 24Lê Hải TrungT5,1-4,H30129-4473
3136319012124202469Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT4,1-4,H30329-4472
3137319012124202473Giải tích 24Nguyễn Thị Thùy DươngT6,7-10,H10329-4459
3138319012124202476Giải tích 24Nguyễn Thành ChungT7,1-5,E30432-4325
3139319012124202477Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT5,1-4,H20529-4482
3140319012124202478Giải tích 24Lê Hải TrungT2,6-9,H30329-4465
3141319012124202479Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT4,7-10,B10229-4436
3142319012124202481Giải tích 24Phạm Quý MườiT3,7-10,B10529-4434
3143319012124202483Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT2,7-10,H20529-4468
3144319012124202484Giải tích 24Nguyễn Hoàng ThànhT5,7-10,H20629-4463
3145319012124202485Giải tích 24Lê Hải TrungT6,2-5,H20829-41;43-4565
3146319012124202486Giải tích 24Lương Quốc TuyểnT3,7-10,H30829-41;43-4567
3147319012124202490Giải tích 24Lê Hải TrungT4,6-9,H10129-4467
3148319012124202499Giải tích 24Phạm Quý MườiT5,7-10,H10829-4462
3149319026024202401Đại số tuyến tính3Nguyễn Thanh HưngT3,6-8,H10129-4464
3150319026024202402Đại số tuyến tính3Nguyễn Thanh HưngT2,1-3,H10129-4467
3151319026024202403Đại số tuyến tính3Phan Quang Như AnhT3,1-3,H10329-4467
3152319026024202404Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT2,1-3,H30829-4451
3153319026024202405Đại số tuyến tính3Phan Quang Như AnhT4,1-3,H20529-4468
3154319026024202406Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT2,1-3,H40229-4468
3155319026024202426Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT3,6-8,H20129-4467
3156319026024202427Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT2,6-8,H10729-4456
3157319026024202428Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT2,1-3,H30429-4465
3158319026024202429Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT4,1-3,H20129-4465
3159319026024202430Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT2,6-8,H20129-4464
3160319026024202432Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT3,6-8,H20229-4465
3161319026024202433Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT4,1-3,H20229-4454
3162319026024202434Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT4,6-8,H10629-4464
3163319026024202445Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT4,1-3,H40229-4471
3164319026024202446Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT5,1-3,H20229-4473
3165319026024202448Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT4,1-3,H20729-4463
3166319026024202454Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT3,1-3,H30329-4441
3167319026024202467Đại số tuyến tính3Nguyễn Lê TrâmT5,1-3,H20829-4467
3168319026024202468Đại số tuyến tính3Nguyễn Ngọc ChâuT2,1-3,E10129-4473
3169319026024202469Đại số tuyến tính3Nguyễn Ngọc ChâuT3,1-3,H30729-4473
3170319026024202473Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT4,6-8,H30729-4459
3171319026024202477Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT4,6-8,H20529-4481
3172319026024202478Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT6,1-3,H20729-4468
3173319026024202479Đại số tuyến tính3Trương Công QuỳnhT3,6-8,H30629-4450
3174319026024202481Đại số tuyến tính3Nguyễn Đại DươngT4,6-8,H40229-4471
3175319026024202490Đại số tuyến tính3Trần Nam SinhT6,6-8,H30629-4468
3176319029024202252Xác xuất thống kê và quy hoạch thực nghiệm3Nguyễn Thanh BìnhT6,7-10,E20624-25;29-37;40-4153
3177413012024202401Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT6,7-10,H10429-4051
3178413012024202402Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT6,1-4,H30129-4051
3179413012024202403Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT4,1-4,H30529-4051
3180413012024202404Anh văn B1.13Trần Thị Minh NgọcT5,7-10,H10329-4051
3181413012024202405Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT6,1-4,B10929-4050
3182413012024202406Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT4,7-10,H10329-4022
3183413012024202410Anh văn B1.13Nguyễn Đặng Nguyên PhươngT4,1-4,H30629-4049
3184413012024202411Anh văn B1.13Nguyễn Đặng Nguyên PhươngT3,1-4,H10529-4051
3185413012024202415Anh văn B1.13Nguyễn Thị Lan AnhT3,7-10,H20829-4039
3186413012024202417Anh văn B1.13Nguyễn Thị Mỹ HằngT3,1-4,B10429-4032
3187413012024202418Anh văn B1.13Lê Thị NhiT2,1-4,B20729-4051
3188413012024202419Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT2,1-4,B30229-4052
3189413012024202420Anh văn B1.13Phạm Thị Ca DaoT7,1-4,H10629-4051
3190413012024202420AAnh văn B1.13Phạm Thị Ca DaoT6,1-4,H10529-4051
3191413012024202421Anh văn B1.13Hồ Lê Minh NghiT6,7-10,H20429-4052
3192413012024202422Anh văn B1.13Nguyễn Thị Cẩm HàT4,1-4,H30729-4050
3193413012024202423Anh văn B1.13Lê Thị NhiT6,1-4,H30429-4052
3194413012024202424Anh văn B1.13Phạm Thị Ca DaoT7,7-10,H10429-4050
3195413012024202426Anh văn B1.13Hồ Minh ThuT4,7-10,H20229-4050
3196413012024202427Anh văn B1.13Huỳnh Thị Minh TrangT3,1-4,H30829-4049
3197413012024202428Anh văn B1.13Huỳnh Thị Minh TrangT6,1-4,H10629-4052
3198413012024202429Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT5,7-10,H20329-4051
3199413012024202430Anh văn B1.13Huỳnh Thị Minh TrangT4,1-4,H20329-4050
3200413012024202432Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT3,1-4,H20129-4052
3201413012024202433Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT6,7-10,B30229-4050
3202413012024202434Anh văn B1.13Ngô Thị Hiền TrangT3,1-4,B10529-4039
3203413012024202438Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT3,7-10,B20729-4050
3204413012024202439Anh văn B1.13Phạm Thị Thu HươngT4,7-10,H20829-4051
3205413012024202440Anh văn B1.13Huỳnh Thị Bích NgọcT4,1-4,H20429-4049
3206413012024202441Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT2,1-4,H10629-4049
3207413012024202442Anh văn B1.13Phạm Thị Thu HươngT6,1-4,H10829-4051
3208413012024202443Anh văn B1.13Nguyễn Thị Cẩm HàT2,1-4,H10729-4052
3209413012024202444Anh văn B1.13Nguyễn Thị Cẩm HàT6,1-4,H30329-4049
3210413012024202445Anh văn B1.13Trần Thị Thanh NhãT6,1-4,H20129-4051
3211413012024202446Anh văn B1.13Thiều Hoàng MỹT2,7-10,H20429-4052
3212413012024202447Anh văn B1.13Huỳnh Thị Bích NgọcT4,7-10,H30429-4024
3213413012024202448Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT4,7-10,H30529-4046
3214413012024202450Anh văn B1.13Huỳnh Thị Bích NgọcT3,1-4,B10629-4044
3215413012024202451Anh văn B1.13Huỳnh Thị Bích NgọcT3,7-10,H10629-4052
3216413012024202454Anh văn B1.13Phạm Thị Thu HươngT5,7-10,H30429-4050
3217413012024202459Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT6,7-10,H30229-4050
3218413012024202462Anh văn B1.13Lê Thị NhiT6,7-10,B10629-4047
3219413012024202464Anh văn B1.13Hồ Lê Minh NghiT5,7-10,B10429-4032
3220413012024202467Anh văn B1.13Hồ Minh ThuT5,7-10,H20729-4047
3221413012024202468Anh văn B1.13Phạm Thị Ca DaoT4,1-4,E11229-4051
3222413012024202469Anh văn B1.13Phạm Thị Ca DaoT2,1-4,H20729-4048
3223413012024202471Anh văn B1.13Hồ Minh ThuT5,1-4,H30329-4048
3224413012024202472Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT6,1-4,H20529-4051
3225413012024202473Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT5,1-4,H30429-4050
3226413012024202475Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT5,7-10,H20829-4052
3227413012024202476Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT7,7-10,E30432-4222
3228413012024202477AAnh văn B1.13Trần Vũ Mai YênT2,1-4,H20629-4049
3229413012024202477BAnh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT7,7-10,H20529-4052
3230413012024202478Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT3,7-10,H30729-4050
3231413012024202479Anh văn B1.13Trần Thị Túy PhượngT2,6-9,H30429-4050
3232413012024202481Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT2,7-10,B20829-4052
3233413012024202483Anh văn B1.13Trần Thị Minh NgọcT6,7-10,H20629-4052
3234413012024202484Anh văn B1.13Trần Thị Minh NgọcT4,7-10,H10429-4051
3235413012024202485Anh văn B1.13Trần Vũ Mai YênT4,7-10,E20729-4050
3236413012024202486Anh văn B1.13Trần Vũ Mai YênT4,1-4,H30429-4047
3237413012024202490Anh văn B1.13Trần Vũ Mai YênT5,7-10,H30529-4051
3238413012024202491Anh văn B1.13Lê Thị NhiT5,1-4,B10229-4036
3239413012024202495Anh văn B1.13Lê Thị NhiT3,7-10,B10629-4034
3240413012024202496Anh văn B1.13Lê Thị Hải YếnT3,7-10,H20329-4049
3241413031124202352Anh văn A2.24Dương Quang TrungT5,7-10,E10424-25;29-36;38-4350
3242413031124202424Anh văn A2.24Trần Thị Túy PhượngT7,1-4,H20229-4452
3243413046324202385Anh văn CN QLCN2Nguyễn Thị CúcT5,1-2,F10224-25;29-4250
3244413046324202386Anh văn CN QLCN2Nguyễn Hồng NguyênT5,1-2,E10424-25;29-4250
3245413046324202396Anh văn CN QLCN2Nguyễn Thị CúcT4,4-5,F30324-25;29-4243
3246417009024202244Tiếng Nhật 30Phạm Thị Thanh ThảoT4,2-5,A133; T5,2-5,A133; T6,2-5,B20235-425
3247418001124202401Tiếng Việt3Phan Thị KimT7,7-10,B20134-4541
3248507004024202416Tiếng Nhật 2 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,2-3,C128; T4,2-3,C128; T6,2-3,C12829-4455
3249507004024202499Tiếng Nhật 2 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,4-5,C128; T4,4-5,C128; T6,4-5,C12829-4457
3250507006024202316Tiếng Nhật 4 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,9-10,C128; T3,9-10,C128; T5,9-10,C12824-25;29-4260
3251507006024202399Tiếng Nhật 4 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT2,7-8,C128; T3,7-8,C128; T5,7-8,C12824-25;29-4253
3252507008024202216Tiếng Nhật 6 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT4,7-8,C128; T6,7-8,C12824-25;29-4249
3253507008024202299Tiếng Nhật 6 (CNTT)1Trần Thị Kim NgânT4,9-10,C128; T6,9-10, C12824-25;29-4246