1-10,XP 1-10,XP 1-2,H304BĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến1-3,B108Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt Bùi Thị Hương Lan1-3,F110Hóa sinh y dược Bùi Xuân Đông1-4,E401Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-3,H204Hóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam1-2,E208Hóa vô cơ Dương Thị Hồng Phấn1-4,F403Phần điện trong NM điện & TBA Hạ Đình Trúc1-2,E205Môi trường Hồ Hồng Quyên1-3,E110AThiết kế mô phỏng vật liệu và công nghệ Hồ Viết Thắng1-10,XPThực tập Công nhân Hoàng Ngọc Ân1-4,E204A - BùTrí tuệ nhân tạo ứng dụng Hoàng Thắng1-3,B301Kinh tế và Quản lý dự án xây dựng Hoàng Trọng Lâm1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-2,B303Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) Huỳnh Đức Trí1-3,B205TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng (1TC) Huỳnh Thị Minh Trúc1-4,D109TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập kỹ thuật Khoa Cơ khí GT1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập Kỹ thuật viên Khoa XDCTT1-4,I104TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) Khương Thị Út Thương1-3,S07.08Ứng dụng tin học trong xây dựng Lê Cao Tuấn1-2,F106PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Lê Cung1-4,G102TH trắc địa (0.5TC) Lê Đức Châu1-4,H305Giải tích 2 Lê Hải Trung1-3,K101PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Lê Hoài Nam1-4,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Lê Khánh Toàn1-3,H108Sinh học đại cương Lê Lý Thùy Trâm1-2,F306Ô tô và ô nhiễm môi trường Lê Minh Tiến1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Lê Ngọc Trung1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Lê Ngọc Trung1-4,P3Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến1-2,B101Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh1-4,B207Anh văn B1.1 Lê Thị Nhi1-3,E202AMạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai1-3,H303Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn1-5,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn1-4,H307Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển1-3,B209Nhiệt động kỹ thuật Mã Phước Hoàng1-3,P8Toán chuyên ngành 2 Mai Anh Đức1-2,E304Thiết kế IoT và ứng dụng Ngô Thanh Nghị1-4,F202PBL2: Thiết kế chung cư Nguyễn Anh Tuấn1-4,P2Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên1-3,H401Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,E402Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-3,B106Vận trù học 1 Nguyễn Đình Sơn1-5,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh1-5,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh1-2,F209Kỹ thuật điều khiển tự động Nguyễn Duy Nhật Viễn1-3,F303KT Phân tích trong CN sinh học Nguyễn Hoàng Minh1-4,H208Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành1-3,A134Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1-2,B105Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT (dạy tiếng Anh) Nguyễn Hồng Ngọc1-4,PTN PFIEVTN Lý thuyết điện (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường1-10,M204Thực tập công nhân cơ điện tử Nguyễn Lê Minh1-4,M204TH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC) Nguyễn Lê Minh1-2,H205Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-3,H308Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm1-3,E101Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu1-2,P5An ninh mạng Nguyễn Tấn Khôi1-10,XPThực tập kỹ thuật (CTM) Nguyễn Tấn Minh1-3,H105Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng1-4,H107Anh văn B1.1 Nguyễn Thị Cẩm Hà1-3,E403 - BùMarketing công nghiệp Nguyễn Thị Cúc1-3,F408Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến1-3,E202BPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống Nguyễn Thị Lan Anh1-4,D106TN vi sinh thực phẩm (0.5) Nguyễn Thị Minh Nguyệt1-4,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê1-3,B304Quản trị học Nguyễn Thị Phương Quyên1-2,F103Phân tích kinh tế trong kỹ thuật Nguyễn Thị Thu Thủy1-4,H103Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-2,E207Phát triển sản phẩm thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan1-2,A133Truyền động thủy lực và khí nén Nguyễn Tiến Thừa1-2,E114Hóa ứng dụng kỹ thuật 2 Nguyễn Văn Quang1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-4,F207Kỹ thuật mạch điện tử Nguyễn Văn Tuấn1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) Nguyễn Xuân Sơn1-3,E204BPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Phạm Anh Đức1-2,E210Men tráng kim loại Phạm Cẩm Nam1-3,E301AToán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng1-10,XPThực tập Công nhân Phạm Đình Long1-2,F307Máy và thiết bị gia công polymer Phạm Ngọc Tùng1-4,H207Anh văn B1.1 Phạm Thị Ca Dao1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Phạm Thị Đoan Trinh1-4,A124TN Vi sinh vật học (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-3,F406Xác suất thống kê Phan Quang Như Anh1-2,F206Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng Phan Quang Vinh1-2,H104Môi trường Phan Thị Kim Thủy1-3,E303Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa1-3,E103Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh1-3,H203Vật lý 1 Phùng Việt Hải1-3,E305Thiết bị trong CNSH Tạ Ngọc Ly1-2,F107 - BùCN Chế biến rau quả Tạ Thị Tố Quyên1-4,B302Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ1-3,F407Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-4,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn1-2,E110B - BùGIS ứng dụng Trần Hà Quân1-3,E404Nguyên lý máy Trần Minh Sang1-3,H304Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-3,E206Vật lý 1 Trần Quỳnh1-4,E201ATrí tuệ nhân tạo nâng cao Trần Thị Minh Hạnh1-2,F310Chủ nghĩa Xã hội khoa học Trần Thị Thùy Trang1-4,F108Anh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng1-4,E102Giải tích 2 Trần Văn Sự1-4,F404Anh văn B1.1 Trần Vũ Mai Yên1-2,F102Điều khiển thuỷ khí Trần Xuân Tùy1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt1-2,E203Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Võ Anh Vũ1-4,A125TN Công nghệ enzyme trong y học (1TC) Võ Công Tuấn1-2,E302An toàn và vệ sinh lao động Võ Diệp Ngọc Khôi1-10,XPThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT Võ Duy Hùng1-2,F309Kỹ năng nghiên cứu khoa học Võ Duy Phúc1-2,F401Thiết kế đường ô tô Võ Hải Lăng1-10,XPThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT Võ Hải Lăng1-4,G101TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí1-2,P7Chi tiết máy Vũ Thị Hạnh1-4,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Vương Lê Thắng2-5,B104 - Bù 2-5,B204 - Bù 2-5,B206 - Bù 2-5,B201 - Bù 2-5,F203PBL2: Thiết kế chung cư Lê Minh Sơn2-5,C103PBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Nguyễn Năng Hùng Vân2-3,C304 - BùChuyên đề công nghệ 4.0 Nguyễn Thị Anh Thư2-5,C301IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh2-3,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân2-3,E104Lý thuyết điều khiển tự động Trần Thị Minh Dung2-5,C302 - BùCông nghệ VLSI Võ Tuấn Minh3-5,E301B - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến3-4,F209Kỹ năng nghiên cứu khoa học Bùi Thị Minh Tú3-5,H304BCơ học công trình Đỗ Minh Đức3-5,E208Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan3-4,E207Hóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn3-5,B303Nguyên lý chương trình điều khiển Huỳnh Đức Trí3-5,E201BNgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) Huỳnh Việt Thắng3-5,C303IELTS 5.0_2 Khoa KHCNTT3-4,F106Chi tiết máy Lê Cung3-5,F306PBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid Lê Minh Tiến3-4,F206CN thi công hiện đại Mai Chánh Trung3-4,E304Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị3-4,B105Chuyên đề phân tích định lượng trong KT và QHĐT Nguyễn Hồng Ngọc3-5,B305PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ Nguyễn Quang Trung3-5,P5 - BùAn ninh mạng Nguyễn Tấn Khôi3-5,H205Cơ lý thuyết 1 Nguyễn Thị Kim Loan3-4,F103Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Thị Thu Thủy3-4,A133Bố trí chung & Kiến trúc TT Nguyễn Tiến Thừa3-4,E113Thiết bị Nhiệt sản xuất VLXD Nguyễn Văn Quang3-4,E210Thiết bị nhiệt nâng cao Phạm Cẩm Nam3-4,F307Vật liệu nano Phạm Ngọc Tùng3-4,E112Động lực học công trình Phan Đình Hào3-4,F201PBL 8 - Thi công công trình ngầm Phan Quang Vinh3-4,F107CN Chế biến rau quả Tạ Thị Tố Quyên3-4,E110BGIS ứng dụng Trần Hà Quân3-5,F102PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Trần Xuân Tùy3-4,E203Thiết kế nhanh 2 Trương Phan Thiên An3-3,E302 - BùAn toàn và vệ sinh lao động Võ Diệp Ngọc Khôi3-5,F309Thông tin số Võ Duy Phúc3-5,F301PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành3-4,P7PBL1: Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh4-5,E101 - Bù 4-5,B108PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Bùi Thị Hương Lan4-5,F109Môi trường Hồ Hồng Quyên4-5,H203Hóa đại cương Hồ Viết Thắng4-5,C113Kiến trúc máy tính Hồ Viết Việt4-5,E103Lập kế hoạch và quản lý dự án Huỳnh Nhật Tố4-5,B205PBL 6: QS nâng cao Huỳnh Thị Minh Trúc4-5,F110Vi sinh đại cương Lê Lý Thùy Trâm4-5,F308Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh4-5,E202A - BùMạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai4-5,H303Môi trường Lê Thị Xuân Thùy4-5,B209PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Mã Phước Hoàng4-5,E114Thống kê trong công nghiệp Nguyễn Đình Sơn4-5,H105Vẽ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Độ4-5,E205 - BùQuản trị tồn kho Nguyễn Hồng Nguyên4-5,H401Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền4-5,S07.08Công nghệ BIM trong TK công trình xây dựng Nguyễn Thanh Hải4-5,C304 - BùChuyên đề công nghệ 4.0 Nguyễn Thị Anh Thư4-5,E202BCN sản xuất các sản phẩm lên men Nguyễn Thị Lan Anh4-5,F101Truyền động điện Phạm Quốc Thái4-5,B209PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Thái Ngọc Sơn4-5,E404Dung sai và kỹ thuật đo Trần Minh Sang4-5,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,E104PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Trần Thị Minh Dung4-5,F302Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang4-5,P6Tư tưởng Hồ Chí Minh Trịnh Quang Dũng4-5,F210Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt4-5,H104Môi trường Võ Diệp Ngọc Khôi4-5,H204Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vương Phương Hoa6-7,E102 - Bù 6-7,E104Toán chuyên ngành 1 (PP tính) Bùi Quang Hiếu6-7,F209Kỹ năng nghiên cứu khoa học Bùi Thị Minh Tú6-7,E301BVi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh6-8,E405An toàn lao động trong sản xuất dược phẩm SH Bùi Xuân Đông6-8,F101Lập trình .NET Đặng Hoài Phương6-8,P2TH Vi điều khiển Đặng Phước Vinh6-9,F206Hệ thống thời gian thực Đào Duy Tuấn6-8,H104Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn6-7,E110BThiết kế cảnh quan đô thị Đỗ Hoàng Rong Ly6-7,F407Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn6-7,H103PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa6-7,C304Vật lý 3 Đoàn Quốc Khoa6-8,F307Vật lý 1 Dụng Văn Lữ6-8,F103Vật lý 1 Hoàng Đình Triển6-7,B105Quản lý dự án VLXD Hoàng Phương Hoa6-7,E404Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Hoàng Thắng6-7,F309Kỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh6-7,E205Kỹ thuật Điện tử Huỳnh Thanh Tùng6-8,P8Cơ học công trình Lê Cao Tuấn6-9,H303Giải tích 2 Lê Hải Trung6-8,F405ROBOT Công nghiệp Lê Hoài Nam6-7,B205Chất lượng điện năng Lê Hồng Lâm6-7,F109Độc học môi trường Lê Phước Cường6-7,E110AKinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Kim Oanh6-8,B108 - BùKiểm thử phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh6-7,F406Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa6-8,F306Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai6-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Lê Thị Phương Thảo6-8,F210Triết học Mác - Lênin Lê Văn Thao6-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn6-8,B304PBL 5: Kỹ thuật sấy Ngô Phi Mạnh6-7,E112Cơ sở sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân6-7,P7Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-8,S08.09Toán chuyên ngành 2 Nguyễn Chí Công6-8,E206Đồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành6-8,F107Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-8,E210PBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí Nguyễn Đình Huấn6-10,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh6-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh6-7,B207Điều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai6-8,E304Công nghệ enzyme Nguyễn Hoàng Minh6-7,F106Cơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu6-7,E101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền6-8,H107Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm6-8,C303Mạch điện 2 Nguyễn Quang Như Quỳnh6-8,F308Kỹ năng mềm Nguyễn Tấn Hưng6-7,F402PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi6-7,R2.1Tổng quan công trình thủy Nguyễn Thanh Hảo6-7,F108Thủy văn Nguyễn Thành Phát6-7,F207PBL 1: Máy điện Nguyễn Thị Ái Nhi6-7,C114Làm việc nhóm và lãnh đạo Nguyễn Thị Anh Thư6-7,E103Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương6-7,B305Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc6-8,A305PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Nguyễn Thị Thảo Nguyên6-7,P5Lý thuyết nhiệt Nguyễn Thị Thu Trang6-8,C302PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog Nguyễn Văn Cường6-7,H307PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu6-7,E302Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu6-7,B209Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Xuân Trung6-9,B201 - BùĐiều khiển Logic mờ Phạm Anh Đức6-8,E203Toán ứng dụng Công nghệ thông tin Phạm Công Thắng6-8,F408Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ6-7,B106Lập trình mạng Phạm Minh Tuấn6-7,E406Thủy văn Công trình Phạm Thành Hưng6-8,C301Trí tuệ nhân tạo trong kỹ thuật Phạm Văn Tuấn6-8,F102Xác suất thống kê Phan Quang Như Anh6-8,H401Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa6-8,H305Xác suất thống kê Phan Trần Đức Minh6-8,E401Xác suất thống kê Trần Chín6-7,E305Hệ thống phi tuyến Trần Đình Khôi Quốc6-7,E113Toán CN trong trí tuệ nhân tạo 1 Trần Đình Minh6-7,F301Quản trị học Trần Minh Trí6-7,F409Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải6-8,H105Vật lý 1 Trần Quỳnh6-7,F302Động cơ tua bin khí Trần Thanh Sơn6-7,E303Lập trình di động Trần Thế Vũ6-8,H207Vật lý 2 Trần Thị Hồng6-7,B301Kỹ thuật đô thị Trần Thị Phương Anh6-8,F401Triết học Mác - Lênin Trịnh Sơn Hoan6-8,P6Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long6-8,F404PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Trương Ngọc Châu6-7,F403Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ6-7,F110Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng7-10,B102 - Bù 7-10,B101 - Bù 7-10,H203Giải tích 2 Chử Văn Tiệp7-10,G206TH Xử lý nước thải đô thị (1TC) Dương Gia Đức7-10,D109TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,I104TN mạch điện tử tương tự và số (0.5) Khương Thị Út Thương7-10,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam7-10,B208Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến7-10,H308Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển7-10,F208PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng7-8,F310Quản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư7-10,H205Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành7-10,C115TN Điện tử (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường7-10,D207TN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC) Nguyễn Kim Sơn7-10,D106TN CN sản xuất các sản phẩm lên men (0.5TC) Nguyễn Thị Minh Nguyệt7-10,E208Giải tích 1 Nguyễn Thị Ngọc Giao7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-10,E201APBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Ninh Khánh Duy7-10,E402Giải tích 2 Phạm Quý Mười7-10,A124TN vi sinh đại cương (1TC) Phạm Thị Kim Thảo7-8,B204Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Phạm Văn Kiên7-8,F303Trí tuệ nhân tạo ứng dụng Thái Bá Chiến7-10,B104 - BùAnh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ7-10,H204Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ7-10,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn7-8,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-9,H304 - BùAnh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng7-10,C214TN thông tin số (1TC) Trần Văn Líc7-10,H108Giải tích 2 Trần Văn Sự7-10,D111TN Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland (1TC) Võ Thị Thu Hiền7-10,G101TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí7-10,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh8-10,R2.1Phương pháp phần tử hữu hạn Bùi Quang Hiếu8-9,E301AVi điều khiển Bùi Thị Thanh Thanh8-10,E103Hóa sinh thực phẩm Đặng Minh Nhật8-10,F302Bảo trì công nghiệp Đinh Đức Hạnh8-10,H103Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa8-9,C304Tính toán kỹ thuật Đoàn Quốc Khoa8-10,E112Phân tích Polymer Đoàn Thị Thu Loan8-10,E204AHệ thống nhúng Hồ Viết Việt8-10,F108Thông tin số Hoàng Lê Uyên Thục8-10,K101PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay Hoàng Văn Thạnh8-10,E207Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện Lê Kim Hùng8-9,F301Quản lý Dự án Lê Thị Huỳnh Anh8-9,F407Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa8-10,B106PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà8-10,E204BPBL 2: Thiết kế sản phẩm Ngô Thái Bích Vân8-10,M201PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Ngô Thanh Nghị8-9,B207Điều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai8-9,E202BCơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu8-9,F106Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên8-9,F406Tổng hợp hệ thống truyền động điện Nguyễn Khánh Quang8-9,F402PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi8-9,E113Thủy văn Nguyễn Thành Phát8-9,F207Lý thuyết Mạch điện 2 (dạy tiếng Anh) Nguyễn Thị Ái Nhi8-9,C114Giới thiệu về giao tiếp kỹ thuật Nguyễn Thị Anh Thư8-10,F309Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến8-10,H208Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan8-9,B305Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc8-10,E101Quản trị rủi ro Nguyễn Thị Thu Thủy8-10,P5Cơ học vật rắn và sóng cơ Nguyễn Thị Thu Trang8-10,E205Phương pháp tính Nguyễn Tiến Thừa8-9,H307PBL1: Lập trình Nguyễn Văn Hiếu8-9,E303Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu8-10,P7Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân8-9,B301Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Xuân Trung8-9,B206Mạng nơron và học sâu Phạm Minh Tuấn8-9,E110BThủy văn đô thị Phạm Thành Hưng8-10,F109Quan trắc môi trường Phan Thị Kim Thủy8-9,E305Hệ thống phi tuyến Trần Đình Khôi Quốc8-9,E102Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải8-9,E302Lập trình di động Trần Thế Vũ8-10,E406Quản trị dự án công nghiệp Trần Thị Hoàng Giang8-9,B209Kỹ thuật đô thị Trần Thị Phương Anh8-9,B105Vật liệu gia cố chất kết dính vô cơ, hữu cơ Trần Thị Thu Thảo8-10,F110Lập trình .NET Võ Đức Hoàng8-10,C213BLý thuyết thông tin Võ Duy Phúc9-10,P1Quản lý sản xuất Hồ Dương Đông9-10,E209Kỹ thuật Điện tử Huỳnh Thanh Tùng9-10,C302Môi trường Lê Phước Cường9-10,B108Phân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh9-10,F103Vẽ kỹ thuật cơ khí Lê Văn Lược9-10,F201Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Vũ Thiều Dương9-10,P6Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,B204Quản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư9-10,E210Thông gió Nguyễn Đình Huấn9-10,E104Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền9-9,H107 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm9-10,F405PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động Nguyễn Phạm Thế Nhân9-10,E401Môi trường Nguyễn Phước Quý An9-10,B205Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh9-10,P2Chuyên đề 1 - Mạng Nguyễn Thế Xuân Ly9-10,F306Quản lý Dự án Nguyễn Thị Phương Quyên9-10,F310Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Phạm Văn Kiên9-10,F202Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Phan Ánh Nguyên9-10,F102Trắc địa Phan Đức Tâm9-10,F209Kỹ thuật điều khiển tự động Tăng Anh Tuấn9-10,E201BTrí tuệ nhân tạo ứng dụng Thái Bá Chiến9-10,E206Thủy lực công trình Tô Thúy Nga9-10,F202Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Trần Đình Hiếu9-10,B304Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng Trần Thanh Sơn9-10,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân9-11,S07.08TH Revit kiến trúc và kết cấu (1TC) Trương Ngọc Sơn9-10,H305Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ9-10,E203Kết cấu bê tông ứng lực trước Vương Lê Thắng10-10,F301 - BùQuản lý Dự án Lê Thị Huỳnh Anh10-10,H304 - BùAnh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng11-12,H103 11-12,F409 11-12,H108 11-12,F103 11-12,H204 11-12,F101 11-12,H105 11-12,H107 11-12,H203 11-12,F308 11-12,F301 11-12,F302 11-12,F210 11-12,F209 11-12,F208 11-12,H304B 11-12,F207 11-12,F206 11-12,F110 11-12,F109 11-12,F108 11-12,H306 11-12,H307 11-12,H308 11-12,H303 11-12,H304 11-12,H305 11-12,H301 11-12,H302 11-12,F102 11-12,H205 11-12,H206 11-12,H207 11-12,H208 11-12,F106 11-12,F107 11-12,F408 11-12,H104 11-12,F404 11-12,F405 11-12,F406 11-12,F407 11-12,F309 11-12,F310 11-12,F401 11-12,F402 11-12,F403 11-12,F303 11-12,F306 11-12,F307 | 1-10,XP 1-10,XP 1-4,E201APBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Bùi Thị Thanh Thanh1-2,S07.03Hệ thống quản lý chất luợng Cao Văn Lâm1-4,H206Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-3,B301Thống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật1-2,F406Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn1-2,F301Cảm biến thông minh Đoàn Lê Anh1-3,B305PBL 2: Thiết kế sản phẩm Đoàn Ngọc Trà My1-3,P7Cơ học vật rắn và sóng cơ Đoàn Quốc Khoa1-3,E102Vật lý 1 Dụng Văn Lữ1-2,B208Hóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn1-2,F108Lập kế hoạch và quản lý dự án Hồ Dương Đông1-3,H204Vật lý 2 Hoàng Đình Triển1-10,XPThực tập Công nhân Hoàng Ngọc Ân1-4,G206TH Quan trắc môi trường(1TC) Hoàng Ngọc Ân1-4,H304Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy1-2,F303Điều khiển điện - điện tử HT động lực ô tô Hoàng Thắng1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-2,B304Nhiệt động ứng dụng Huỳnh Ngọc Hùng1-2,F310Kỹ thuật lập trình (QLCN) Huỳnh Nhật Tố1-3,E209Toán CN 2: Quy hoạch thực nghiệm Huỳnh Phương Nam1-4,B106Anh văn B1.1 Huỳnh Thị Bích Ngọc1-4,H308Anh văn B1.1 Huỳnh Thị Minh Trang1-10,XPThực tập kỹ thuật Khoa Cơ khí GT1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập Kỹ thuật viên Khoa XDCTT1-4,I104TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) Khương Thị Út Thương1-2,C113PBL 2: Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất Lê Cung1-4,F309Phần điện trong NM điện & TBA Lê Đình Dương1-4,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Lê Khánh Toàn1-3,F106Vi sinh vật học Lê Lý Thùy Trâm1-2,F210Công nghệ điện hóa nâng cao Lê Minh Đức1-2,R3.4KT An toàn & Bảo vệ môi trường (ô tô) Lê Minh Tiến1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Lê Ngọc Trung1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Lê Ngọc Trung1-2,F103Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn1-2,C303PBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Lê Thị Châu Duyên1-2,C114Kinh tế học Lê Thị Kim Oanh1-2,P3Kiểm thử phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh1-3,H108Tiếng Pháp 2 Lê Thị Ngọc Hà1-2,E208Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Lê Thị Phương Thảo1-2,E207Tổng hợp hệ thống truyền động điện Lê Tiến Dũng1-3,H305Xác suất thống kê Lê Văn Dũng1-2,F207Mố trụ cầu Lê Văn Lạc1-3,H207Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-4,H202Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển1-3,H208Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên1-3,E401Lập trình Java Mai Văn Hà1-4,B105Anh văn B1.1 Ngô Thị Hiền Trang1-3,H402Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính1-4,H105Anh văn B1.1 Nguyễn Đặng Nguyên Phương1-2,H106Hóa lý 1 Nguyễn Đình Minh Tuấn1-5,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh1-5,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh1-2,E402Thiết bị điện công nghiệp Nguyễn Hồ Sĩ Hùng1-2,F102Mạch điện tử tương tự và số Nguyễn Hoàng Mai1-3,F101Kỹ thuật thu hồi và hoàn thiện sản phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1-4,C115TH Mạch điện 2 (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường1-4,PTN PFIEVTH Mạng thiết bị (0.5TC) Nguyễn Huỳnh Nhật Thương1-4,D112TN Quá trình và thiết bị (1TC) Nguyễn Kim Sơn1-10,M204Thực tập công nhân cơ điện tử Nguyễn Lê Minh1-4,M204TH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC) Nguyễn Lê Minh1-2,E403Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền1-3,H307Đại số tuyến tính Nguyễn Ngọc Châu1-2,F405Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn Nguyễn Phạm Thế Nhân1-2,P6Kỹ năng mềm Nguyễn Quang Như Quỳnh1-2,E203Đồ họa máy tính Nguyễn Tấn Khôi1-10,XPThực tập kỹ thuật (CTM) Nguyễn Tấn Minh1-2,B102Vật liệu mới trong xây dựng công trình HTKT Nguyễn Thanh Cường1-4,G106TN Thủy văn đô thị (1 TC) Nguyễn Thành Phát1-2,E103Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly1-4,C213Thực hành nghề nghiệp (1TC) Nguyễn Thị Anh Thư1-2,F307CN sản xuất nước giải khát Nguyễn Thị Đông Phương1-2,E101Ngôn ngữ hình thức Nguyễn Thị Minh Hỷ1-4,D106TN vi sinh thực phẩm (0.5) Nguyễn Thị Minh Nguyệt1-4,B104Anh văn B1.1 Nguyễn Thị Mỹ Hằng1-4,H306Giải tích 1 Nguyễn Thị Ngọc Giao1-2,E110ACơ học đất Nguyễn Thị Ngọc Yến1-4,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê1-2,F110Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà1-2,F109Mạch số Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-4,C301Vật lý 1 Nguyễn Thị Thu Trang1-4,H205Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-4,E301BTiếng Anh nâng cao Nguyễn Thị Tú Trinh1-3,P4Tiếng Pháp 2 Nguyễn Trần Dạ Lê1-2,B108Gốm kỹ thuật Nguyễn Văn Dũng1-2,H107PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Văn Hiệu1-2,S07.05Vật liệu cho công trình thủy Nguyễn Văn Hướng1-4,C105TH Lập trình mạng (0.5TC) Nguyễn Văn Nguyên1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-3,B109Sức bền vật liệu Nguyễn Văn Thiên Ân1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) Nguyễn Xuân Sơn1-3,F206Khoa học dữ liệu Phạm Công Thắng1-10,XPThực tập Công nhân Phạm Đình Long1-4,G208TH Quan trắc môi trường(1TC) Phạm Đình Long1-3,B201PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Phạm Minh Tuấn1-3,H401Cơ lý thuyết Phạm Ngọc Quang1-2,H203Kỹ thuật điện - điện tử Phạm Quốc Thái1-4,H104Giải tích 2 Phạm Quý Mười1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Phạm Thị Đoan Trinh1-3,B205Quản lý rủi ro Phạm Thị Trang1-3,F203PBL 4: Thiết kế khách sạn Phan Ánh Nguyên1-4,F308Toán nâng cao Phan Đình Chung1-3,H103Đại số tuyến tính Phan Quang Như Anh1-2,E302Máy thủy khí: bơm, quạt, máy nén Phan Thành Long1-2,B204Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn1-2,B209Hóa lý 2 Phan Thế Anh1-3,A134Thiết bị trong CNSH Tạ Ngọc Ly1-3,P1Hư hỏng và phá hủy Tào Quang Bảng1-4,C116TH Xử lý ảnh số (0.5TC) Thái Vũ Hiền1-4,B101 - BùAnh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ1-4,H201Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ1-4,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn1-3,P2Tiếng Pháp 2 Trần Gia Nguyên Thy1-3,E112Nguyên lý máy Trần Minh Sang1-2,F402Điều khiển logic và lập trình PLC Trần Ngọc Hải1-4,D105TN hóa đại cương (1TC) Trần Thị Ánh Tuyết1-2,B303Quản lý Dự án Trần Thị Hoàng Giang1-3,H101Vật lý 1 Trần Thị Hồng1-2,B302Lý thuyết điều khiển tự động Trần Thị Minh Dung1-2,H301Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang1-2,A133Công nghệ lắp đặt và sửa chữa hệ động lực Trần Văn Luận1-4,H302Giải tích 2 Trần Văn Sự1-5,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt1-3,F409Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long1-3,H303Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh1-3,A305PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Trương Ngọc Sơn1-3,E405TH Quản lý hợp đồng trong xây dựng (1TC) Trương Quỳnh Châu1-2,F209Lý thuyết Điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Võ Anh Vũ1-4,A125TN Công nghệ enzyme trong y học (1TC) Võ Công Tuấn1-10,XPThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT Võ Duy Hùng1-10,XPThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT Võ Hải Lăng1-3,F403Máy điện Võ Quang Sơn1-4,D111TN hóa vô cơ (1TC) Võ Thị Thu Hiền1-4,G101TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí1-2,B206Hoạch định nguồn lực sản xuất (MRPII) Vũ Thị Hạnh1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Vương Lê Thắng2-3,E301A - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến2-3,E305Quản trị tài chính Huỳnh Thị Minh Trúc2-3,E114 - BùTối ưu hóa lưới điện phân phối Nguyễn Hữu Hiếu2-5,C213BTrí tuệ nhân tạo nâng cao Nguyễn Năng Hùng Vân2-3,E104 - BùQuản lý hệ thống MEP trong công trình dân dụng & c Nguyễn Quang Trung2-2,E205 - BùCN Chế biến rau quả Tạ Thị Tố Quyên3-4,S07.03Ứng dụng BIM trong thiết kế hạ tầng Cao Văn Lâm3-5,E403Lập trình .NET Đặng Hoài Phương3-5,F406Toán CN 3: Quy hoạch TN trong cơ khí Đỗ Lê Hưng Toàn3-5,F301PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Đoàn Lê Anh3-5,B303PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer Đoàn Thị Thu Loan3-4,B209Hóa phân tích Dương Thị Hồng Phấn3-4,F109Lập kế hoạch và quản lý dự án Hồ Dương Đông3-4,E202AQuản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP Hồ Lê Hân3-4,F303Cơ sở điều khiển tự động trên ô tô Hoàng Thắng3-4,F103Kỹ thuật lập trình (QLCN) Huỳnh Nhật Tố3-5,C113Thiết kế mặt bằng xưởng sản xuất Lê Cung3-4,R3.4Cảm biến & Kỹ thuật đo Lê Minh Tiến3-4,F310Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Sơn3-5,C303Truyền nhiệt Lê Thị Châu Duyên3-5,P3ĐA Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh3-5,F210Tư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa3-4,E207Tổng hợp hệ thống truyền động điện Lê Tiến Dũng3-5,E404Vật lý công trình xây dựng 1 Nguyễn Anh Tuấn3-4,H203Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên3-4,H106Hóa lý 1 Nguyễn Đình Minh Tuấn3-4,E208Thiết bị điện công nghiệp Nguyễn Hồ Sĩ Hùng3-4,B302PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Nguyễn Hoàng Mai3-4,B204PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Nguyễn Hồng Việt Phương3-5,C114Mạch điện 2 Nguyễn Lê Hòa3-5,F405PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Nguyễn Phạm Thế Nhân3-4,P6Điện tử Nguyễn Quang Như Quỳnh3-4,E203Mạng máy tính Nguyễn Tấn Khôi3-4,B102Thí nghiệm và kiểm định công trình hạ tầng kỹ thuậ Nguyễn Thanh Cường3-4,E101Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly3-5,F307PBL 4: Nghiên cứu phát triển SP lên men/đồ uống Nguyễn Thị Đông Phương3-4,E103Ngôn ngữ hình thức Nguyễn Thị Minh Hỷ3-4,E110BĐịa chất công trình Nguyễn Thị Ngọc Yến3-4,F108Mạch số Nguyễn Thị Thanh Quỳnh3-4,B108Cơ sở Thiết kế nhà máy Nguyễn Văn Dũng3-5,H107Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu3-4,S07.05Lý thuyết ăn mòn bê tông Nguyễn Văn Hướng3-4,E205 - BùTruyền động thủy khí ô tô, máy công trình Phan Thành Long3-4,B208Hóa lý 2 Phan Thế Anh3-4,E202BCN Chế biến rau quả Tạ Thị Tố Quyên3-5,C302Truyền nhiệt Thái Ngọc Sơn3-5,E110APhương pháp tính Thái Thị Ngọc Hằng3-4,E206Mô hình toán thủy văn thủy lực Tô Thúy Nga3-5,F110Xác suất thống kê Tôn Thất Tú3-5,F402PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Trần Ngọc Hải3-3,F207 - BùĐiều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung3-4,H301Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang3-5,A133Công nghệ thông gió và điều hòa KK trên tàu thủy Trần Văn Luận3-4,F102Lý thuyết Điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh3-5,E304PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành3-4,B206PBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp Vũ Thị Hạnh4-5,F107Cơ sở máy công cụ Bùi Trương Vỹ4-5,F409Toán CN 1: Phuong pháp tính Đinh Đức Hạnh4-5,H101Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng4-5,F106Pháp luật đại cương Dương Việt Anh4-5,H103Hóa đại cương Hồ Viết Thắng4-5,E209Anh văn CN VLXD Huỳnh Phương Nam4-5,E305Kế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc4-5,P1Cấu trúc robot Lê Hoài Nam4-5,B305Thực vật dược Nguyễn Hoàng Trung Hiếu4-5,E114Tối ưu hóa lưới điện phân phối Nguyễn Hữu Hiếu4-5,E210Máy xây dựng Nguyễn Khánh Linh4-5,E112Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Lê Thu Hiền4-5,E102Pháp luật đại cương Nguyễn Thị Thanh Hà4-5,B301Phát triển sản phẩm thực phẩm Nguyễn Thị Trúc Loan4-5,H207Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Nguyễn Văn Hoàn4-5,E303Khí động học cơ bản Nguyễn Võ Đạo4-5,H204Kỹ thuật điện - điện tử Phạm Quốc Thái4-4,B201 - BùQuản lý đấu thầu chuyên nghiệp Phạm Thị Trang4-5,F302Vật lý công trình xây dựng 3 Phan Ánh Nguyên4-5,H303Marketing căn bản Trần Thị Hoàng Giang4-5,F206Điều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung4-5,B207Tiếng anh chuyên ngành (MT) Trần Vũ Chi Mai4-5,E401Hóa học dầu mỏ Trương Hữu Trì4-5,A305PBL 6: QS nâng cao Trương Quỳnh Châu4-5,B205Đô thị thông minh Vũ Huy Công5-5,E207 - BùTổng hợp hệ thống truyền động điện Lê Tiến Dũng5-6,F108 - BùThiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) Nguyễn Quang Tùng5-5,E205 - BùCN Chế biến rau quả Tạ Thị Tố Quyên6-6,E101 - Bù 6-7,H104Cấu trúc máy tính và vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh6-8,B206PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Đặng Thiên Bình6-8,F102 - BùHệ thống thời gian thực Đào Duy Tuấn6-8,B101PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn6-8,H105Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn6-8,F202PBL 7: Quy hoạch đô thị Đỗ Hoàng Rong Ly6-7,E301ANền móng nâng cao Đỗ Hữu Đạo6-7,E112Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử Đỗ Thế Cần6-7,F309Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga6-7,A133Thủy lực công trình Đoàn Thụy Kim Phương6-7,B202Thi công công trình cấp thoát nước Đoàn Viết Long6-7,C304Công trình hạ tầng ngầm đô thị Hồ Mạnh Hùng6-8,B301Thông tin số Hoàng Lê Uyên Thục6-7,F107Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên6-8,F306Thiết kế quy trình công nghệ chế tạo Hoàng Văn Thạnh6-8,H402Vật lý bán dẫn Huỳnh Thanh Tùng6-8,F308Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA Huỳnh Việt Thắng6-9,H301Giải tích 2 Lê Hải Trung6-7,E406Kinh tế môi trường Lê Hoàng Sơn6-7,F307Chất lượng điện năng Lê Hồng Lâm6-7,E205PBL 8 - Thi công công trình ngầm Lê Khánh Toàn6-7,E201BPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức6-7,E202AĐiều khiển tự động trên động cơ Lê Minh Tiến6-8,E204B - BùKiểm thử phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh6-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Lê Thị Phương Thảo6-8,P4Tiếng Pháp 4 Lê Thị Trâm Anh6-7,H304Cơ sở kiến trúc 2 Lê Trương Di Hạ6-8,P5Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP) Macc Botton6-8,H205Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên6-8,B303PBL 5: Kỹ thuật sấy Ngô Phi Mạnh6-7,F106Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà6-8,H206Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính6-8,H202Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-10,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh6-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh6-7,F401PBL 1: Máy điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-8,B204Công nghệ enzyme Nguyễn Hoàng Minh6-7,B205Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên6-8,H201Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm6-7,B304Bê tông cốt sợi Nguyễn Minh Hải6-7,E303Lý thuyết lãnh đạo Nguyễn Quang Trung6-7,P2Tiếng Pháp 6 Nguyễn Sỹ Phong6-7,E113Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD Nguyễn Thanh Hải6-8,H101Đại số tuyến tính Nguyễn Thanh Hưng6-7,C113PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư6-8,F101Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến6-8,H303Cơ lý thuyết Nguyễn Thị Kim Loan6-7,H103Cấu trúc dữ liệu Nguyễn Thị Minh Hỷ6-7,E402Quản trị tồn kho Nguyễn Thị Phương Quyên6-9,H108Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương6-8,H302Cơ lý thuyết Nguyễn Văn Thiên Ân6-8,F208Thông tin sợi quang Nguyễn Văn Tuấn6-7,H107PBL1: Dự án lập trình tính toán Phạm Công Thắng6-7,F302Động lực học công trình Phan Đình Hào6-8,H204Vật lý bán dẫn Phan Trần Đăng Khoa6-8,E103Xác suất thống kê Tôn Thất Tú6-8,F409Nguyên lý máy Trần Minh Sang6-8,B102Vật lý 1 Trần Quỳnh6-8,H207Vật lý 2 Trần Thị Hồng6-7,E305Điều khiển tự động hiện đại Trần Xuân Tùy6-7,F109Quản lý dự án CNTT Trịnh Công Duy6-8,B305Công nghệ sản xuất bêtông Trịnh Lê Huyên6-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt6-8,H306Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh6-7,F406Lập trình Python Trương Ngọc Châu6-7,B209Lịch sử đô thị Trương Nguyễn Song Hạ6-8,F110Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt6-7,E104Cơ sở máy điện Võ Quang Sơn7-10,B108 - Bù 7-10,B109 - Bù 7-10,E403Cơ học kết cấu Đinh Thị Như Thảo7-10,E404Cơ học kết cấu Đỗ Minh Đức7-10,H305Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy7-10,E209Xử lý ảnh Huỳnh Hữu Hưng7-10,H106Anh văn B1.1 Huỳnh Thị Bích Ngọc7-8,E110AQuản trị tài chính Huỳnh Thị Minh Trúc7-10,D109TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-9,C114IELTS 6.0 Khoa KHCNTT7-10,I104TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) Khương Thị Út Thương7-10,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam7-10,C303Mạch và hệ thống số Lê Quốc Huy7-10,H203Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến7-10,B106Anh văn B1.1 Lê Thị Nhi7-10,H308Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển7-10,F210Toán chuyên ngành Ngô Minh Trí7-10,E206Phần điện trong NM điện & TBA Ngô Văn Dưỡng7-10,P6Giải tích 2 Nguyễn Chánh Tú7-10,C115TN Điện tử (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường7-10,D207TN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC) Nguyễn Kim Sơn7-10,M204TH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC) Nguyễn Lê Minh7-10,F303Trang bị điện trong máy công nghiệp Nguyễn Quốc Định7-10,E201AMô hình hóa hình học Nguyễn Tấn Khôi7-10,H208Anh văn B1.1 Nguyễn Thị Lan Anh7-10,H102IELTS 5.0_2 Nguyễn Thị Tú Trinh7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-10,B105Giải tích 2 Phạm Quý Mười7-10,A124TN vi sinh đại cương (1TC) Phạm Thị Kim Thảo7-8,E207 - BùPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình Phạm Thị Trang7-10,P3PBL 2- Đồ án thiết kế kỹ thuật Tào Quang Bảng7-10,C213ATH Mạch và hệ thống số (1TC) Thái Vũ Hiền7-10,B207Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ7-10,B104 - BùAnh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ7-10,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn7-10,G102TH trắc địa (0.5TC) Trần Khắc Vỹ7-10,E114Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong Trần Thanh Hải Tùng7-10,D105TN CN sản xuất nước giải khát (0.5TC) Trần Thị Ánh Tuyết7-8,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-7,B208 - BùĐiều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung7-10,H307Anh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng7-10,C214TN thông tin số (1TC) Trần Văn Líc7-9,E210 - BùNguyên lý động cơ Trần Văn Nam7-10,H401Giải tích 2 Trần Văn Sự7-10,E208 - BùPBL Ứng dụng BIM trong lập dự án Võ Duy Hùng8-10,E104 - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến8-9,H103Cấu trúc máy tính và vi xử lý Bùi Thị Thanh Thanh8-10,F302Trang bị công nghệ Châu Mạnh Lực8-9,E204ACơ học đất Đỗ Hữu Đạo8-10,F207Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành Đoàn Thị Thu Loan8-10,E402Nguyên lý động cơ Dương Việt Dũng8-10,E203Anh văn chuyên ngành Hạ Đình Trúc8-9,B202Thiết kế cầu đi bộ Hồ Mạnh Hùng8-9,E202ATrí tuệ nhân tạo ứng dụng Hoàng Thắng8-10,F408Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên8-9,E301ACN thi công hiện đại Lê Khánh Toàn8-9,E406PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Lê Minh Đức8-9,E201BĐiều khiển tự động trên động cơ Lê Minh Tiến8-10,E303Quản lý và kiểm soát chất lượng Lê Thị Huỳnh Anh8-10,F107 - BùThiết kế mô phỏng Lê Thị Như Ý8-10,F106Thiết kế mô phỏng Lê Thị Như Ý8-10,E202BMạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai8-10,C203TH Lập trình mạng (0.5TC) Mai Văn Hà8-10,E113Kỹ năng khởi nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư8-9,F401Thiết bị điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng8-10,H304Thiết kế vị trí và mặt bằng HT công nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên8-10,C302Hệ thống nhúng và giao tiếp vi xử lý Nguyễn Huỳnh Nhật Thương8-10,E302Điều khiển logic Nguyễn Kim Ánh8-10,P2Tiếng Pháp 4 Nguyễn Sỹ Phong8-9,H104Cấu trúc dữ liệu Nguyễn Thị Minh Hỷ8-9,B304PBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2 Nguyễn Thị Tuyết An8-9,F103Vi điều khiển Ninh Khánh Duy8-10,E112PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Phạm Anh Đức8-10,H107Phương pháp tính Phạm Công Thắng8-10,F108Sức bền vật liệu Phạm Ngọc Quang8-10,F201PBL 7: Quy hoạch đô thị Trần Đình Hiếu8-9,B205Điều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung8-10,A154Vẽ mỹ thuật 2 Trần Văn Tâm8-9,E304Điều khiển tự động hiện đại Trần Xuân Tùy8-9,F109Công nghệ phần mềm Trịnh Công Duy8-10,F307ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện Trịnh Trung HIếu8-9,F407Lập trình Python Trương Ngọc Châu8-9,C304Quy hoạch Đô thị Trương Nguyễn Song Hạ8-10,F309Thông tin số Võ Duy Phúc8-10,E301BPBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn9-10,E101 - Bù 9-10,B101PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn9-10,F301Lịch sử kiến trúc Phương Tây Đỗ Hoàng Rong Ly9-10,F402Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga9-10,E405Luật & Chính sách môi trường Hoàng Hải9-10,E103Kỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh9-10,B208 - BùHệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) Huỳnh Đức Trí9-10,E110AKế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc9-10,B206Chất lượng điện năng Lê Hồng Lâm9-10,H101Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà9-10,P7 - BùVật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,MSTeamQuy hoạch Đô thị 2 Nguyễn Khánh Tứ9-10,F101Quản lý Dự án Nguyễn Thị Phương Quyên9-10,E205 - BùPBL 6: QS nâng cao Phạm Thị Trang9-10,E207Cơ học đất Phạm Văn Ngọc9-10,F208Kết cấu liên hợp thép - bê tông Phan Cẩm Vân9-10,F110Điều chỉnh tự động HT phanh ô tô hiện đại Phan Minh Đức9-10,B303Truyền nhiệt nâng cao Thái Ngọc Sơn9-10,P5Đồ án tin học Trần Hồ Thủy Tiên9-10,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân9-11,S07.08TH Revit kiến trúc và kết cấu (1TC) Trương Ngọc Sơn9-10,H302Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ9-10,H105 - BùPBL1: Lập trình Văn Phú Tuấn10-10,F407 - BùTư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa11-12,F306 11-12,H104 11-12,H107 11-12,H103 11-12,H106 11-12,F406 11-12,F403 11-12,H303 11-12,F303 11-12,F301 11-12,F302 11-12,F402 11-12,H308 11-12,F210 11-12,F404 11-12,H307 11-12,H304B 11-12,H306 11-12,F110 11-12,H305 11-12,F209 11-12,F208 11-12,F207 11-12,H304 11-12,F401 11-12,F206 11-12,F109 11-12,F108 11-12,F310 11-12,F107 11-12,F103 11-12,F106 11-12,H301 11-12,H302 11-12,F309 11-12,F101 11-12,F102 11-12,H207 11-12,H208 11-12,H205 11-12,H206 11-12,F308 11-12,H201 11-12,H202 11-12,F307 11-12,H203 11-12,H204 11-12,H108 11-12,H105 11-13,E112 - Bù 11-13,E113 - Bù 11-12,E206 - Bù 11-12,H401 - Bù 11-12,F409 11-12,H101 11-12,H102 11-12,F408 11-12,F407 11-12,F405 | 1-10,XP 1-10,XP 1-3,B205PBL 4: Chuyên đề Bùi Thị Minh Tú1-2,E208Lập trình hệ thống nhúng Bùi Thị Thanh Thanh1-3,F107Hóa sinh Bùi Xuân Đông1-4,H101Giải tích 2 Chử Văn Tiệp1-4,M201TH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC) Đinh Quỳnh Như1-3,B204Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn1-2,E205Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga1-2,C302PBL 7. Công nghệ gốm XD 2 Đỗ Thị Phượng1-4,B105Toán ứng dụng 1 Đỗ Việt Hải1-3,E405PBL 2: Thiết kế sản phẩm Đoàn Ngọc Trà My1-4,P7Vật lý 1 Đoàn Quốc Khoa1-2,H208Hóa vô cơ Dương Thị Hồng Phấn1-2,H106Pháp luật đại cương Dương Việt Anh1-3,C303Nguyên lý động cơ Dương Việt Dũng1-3,F208Anh văn chuyên ngành Hạ Đình Trúc1-2,F405Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Hồ Dương Đông1-3,E201AHệ thống nhúng Hồ Viết Việt1-3,H105Vật lý 2 Hoàng Đình Triển1-10,XPThực tập Công nhân Hoàng Ngọc Ân1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-3,P2Cấu trúc phần mềm các HT thời gian thực Huỳnh Hữu Hưng1-4,H204Anh văn B1.1 Huỳnh Thị Bích Ngọc1-4,H203Anh văn B1.1 Huỳnh Thị Minh Trang1-10,XPThực tập kỹ thuật Khoa Cơ khí GT1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập Kỹ thuật viên Khoa XDCTT1-4,I104TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) Khương Thị Út Thương1-2,P1Phần tử dẫn hướng Lê Cung1-4,E204A - BùPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Lê Đình Dương1-4,H302Giải tích 2 Lê Hải Trung1-2,F301Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Lê Hoài Nam1-4,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-2,F106Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Lê Khánh Toàn1-2,F202Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Minh Sơn1-3,F404PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Lê Ngọc Quyết1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Lê Ngọc Trung1-3,F101Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Lê Ngọc Trung1-4,P4Mạch và hệ thống số Lê Quốc Huy1-4,H305Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến1-3,H107Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn1-5,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn1-4,H104Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển1-3,H108Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên1-3,E206Lập trình Java Mai Văn Hà1-2,B302Hóa phân tích Ngô Thái Bích Vân1-2,E305Thiết kế IoT và ứng dụng Ngô Thanh Nghị1-3,C213BThi công 2 Ngô Văn Dũng1-2,E103Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà1-2,E110BVật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên1-3,H401Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,C301Đại số tuyến tính & ƯD Nguyễn Chánh Tú1-3,S08.09Toán chuyên ngành 2 Nguyễn Chí Công1-3,H402Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-4,H306Anh văn B1.1 Nguyễn Đặng Nguyên Phương1-2,S07.08Vận trù học 2 Nguyễn Đình Sơn1-5,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh1-5,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh1-4,H303Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành1-2,F308Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc1-4,C115TH Mạch điện 2 (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường1-4,D207TN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC) Nguyễn Kim Sơn1-4,M204TH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC) Nguyễn Lê Minh1-10,M204Thực tập công nhân cơ điện tử Nguyễn Lê Minh1-2,H206Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền1-3,H202Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm1-4,K105TN Vật liệu kỹ thuật (0.5TC) Nguyễn Linh Giang1-2,F306Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất Nguyễn Phạm Thế Nhân1-2,P6Kỹ năng mềm Nguyễn Quang Như Quỳnh1-2,E301BTrang bị điện Nguyễn Quốc Định1-10,XPThực tập kỹ thuật (CTM) Nguyễn Tấn Minh1-2,B209Quá trình thủy lực & cơ học Nguyễn Thanh Bình1-2,B301Mạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly1-2,F401Lý thuyết Mạch điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi1-4,C213Thực hành nghề nghiệp (1TC) Nguyễn Thị Anh Thư1-4,H307Anh văn B1.1 Nguyễn Thị Cẩm Hà1-2,F307Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh1-4,F302 - BùAnh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc1-4,D106TN vi sinh thực phẩm (0.5) Nguyễn Thị Minh Nguyệt1-4,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê1-2,E304Quá trình & Thiết bị truyền chất Nguyễn Thị Thanh Xuân1-2,F207CN Chế biến cây nhiệt đới Nguyễn Thị Trúc Loan1-4,E201BXử lý ngôn ngữ tự nhiên Nguyễn Văn Hiệu1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-3,E202AThông tin sợi quang Nguyễn Văn Tuấn1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) Nguyễn Xuân Sơn1-2,F201Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Nguyễn Xuân Trung1-3,E303Khoa học dữ liệu Ninh Khánh Duy1-3,A134Thiết bị nhiệt 2 Phạm Cẩm Nam1-3,E302Khoa học dữ liệu Phạm Công Thắng1-10,XPThực tập Công nhân Phạm Đình Long1-4,G208TH Quan trắc môi trường(1TC) Phạm Đình Long1-3,C114Đường đô thị Phạm Ngọc Phương1-4,H103Giải tích 2 Phạm Quý Mười1-4,E112Anh văn B1.1 Phạm Thị Ca Dao1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Phạm Thị Đoan Trinh1-4,A124TN tế bào học (0.5TC) Phạm Thị Kim Thảo1-1,E110A - BùPBL 6: QS nâng cao Phạm Thị Trang1-3,F203PBL 4: Thiết kế khách sạn Phan Bảo An1-4,E207 - BùĐộng lực học công trình Phan Đình Hào1-2,E210Trắc địa Phan Đức Tâm1-3,H205Đại số tuyến tính Phan Quang Như Anh1-3,H308Toán rời rạc Phan Thanh Tao1-3,E114Gia công Sợi hoá học Phan Thế Anh1-3,H102Tối ưu hóa quá trình sản xuất Tạ Ngọc Ly1-2,F406Kỹ thuật điều khiển tự động Tăng Anh Tuấn1-2,B304Truyền nhiệt nâng cao Thái Ngọc Sơn1-2,H301Hình họa 1 Tôn Nữ Huyền Trang1-3,F108Xác suất thống kê Tôn Thất Tú1-4,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn1-3,F408Nguyên lý máy Trần Minh Sang1-3,H201Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-2,E101Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang1-2,E402Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật Trần Trung Việt1-4,H304Anh văn B1.1 Trần Vũ Mai Yên1-2,B207Công nghệ phần mềm Trịnh Công Duy1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt1-3,H207Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh1-2,P3Cấu trúc thông tin, kho DL và khai phá DL Trương Ngọc Châu1-2,F210Lịch sử đô thị Trương Nguyễn Song Hạ1-2,F206Lý thuyết Điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh1-3,F102Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Võ Anh Vũ1-4,A125TN Công nghệ enzyme (1TC) Võ Công Tuấn1-2,F310Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng1-10,XPThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT Võ Duy Hùng1-10,XPThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT Võ Hải Lăng1-2,F409Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành1-3,E401Cơ sở máy điện Võ Quang Sơn1-4,G101TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí1-2,B206Chi tiết máy Vũ Thị Hạnh1-4,C120TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Vương Lê Thắng2-3,B109 - Bù 2-5,B106 - Bù 2-4,E204B - Bù 2-5,B108 - Bù 2-4,E104 - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến2-5,E209Cơ học kết cấu Đinh Thị Như Thảo2-3,E406Quản trị tài chính Huỳnh Thị Minh Trúc2-5,A133Tiếng Nhật 3 Phạm Thị Thanh Thảo2-2,E110A - BùQuản lý đấu thầu chuyên nghiệp Phạm Thị Trang2-2,F109 - BùĐiều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu Phan Minh Đức2-3,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân2-4,E404 - BùƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện Trịnh Trung HIếu3-4,B207Lập trình hệ thống nhúng Bùi Thị Thanh Thanh3-5,B302Thống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật3-4,C302PBL 7. Công nghệ gốm XD 2 Đỗ Thị Phượng3-5,B301PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Đỗ Thị Tuyết Hoa3-5,H208Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan3-5,B101PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP silicat Dương Thị Hồng Phấn3-4,E202BQuản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP Hồ Lê Hân3-5,E205Thông tin số Hoàng Lê Uyên Thục3-5,F406Kỹ thuật vi xử lý Huỳnh Việt Thắng3-5,H106Triết học Mác - Lênin Lâm Bá Hoà3-4,F301Kỹ thuật thiết kế robot Lê Hoài Nam3-4,E101Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 3-5,B208PBL 3: Thiết kế hệ thống động cơ Lê Minh Đức3-5,F202PBL 4: Thiết kế khách sạn Lê Minh Sơn3-4,E305Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị3-4,E103Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà3-5,F209Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền3-5,F306PBL 5: Thiết kế, phân tích các cơ cấu máy bay Nguyễn Phạm Thế Nhân3-4,P6Điện tử Nguyễn Quang Như Quỳnh3-4,E301BTrang bị điện Nguyễn Quốc Định3-4,B304Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh Nguyễn Thành Văn3-5,E208PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Thế Xuân Ly3-4,F206Lý thuyết Mạch điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi3-5,B305Quản lý dự án Nguyễn Thị Kim Loan3-5,B209Thống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân3-5,H206Đại số tuyến tính Nguyễn Thị Ngọc Giao3-4,E304Nhiệt động học ứng dụng Nguyễn Thị Thanh Xuân3-5,B104Phương pháp số Nguyễn Tiến Thừa3-5,E403Tư tưởng Hồ Chí Minh Phạm Đức Thọ3-5,E110AQuản lý rủi ro Phạm Thị Trang3-4,E210Trắc địa Phan Đức Tâm3-4,F109Điều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu Phan Minh Đức3-5,F308Mạng định nghĩa bằng phần mềm Tăng Anh Tuấn3-5,H301Vẽ kỹ thuật & Autocad Tôn Nữ Huyền Trang3-4,P3Cơ sở dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu3-5,F201PBL 7: Quy hoạch đô thị Trương Nguyễn Song Hạ3-5,F310PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng3-4,F409Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành3-4,B206PBL1: Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh3-5,E203Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vương Phương Hoa4-5,E301A - Bù 4-5,P2Lý thuyết thông tin Bùi Thị Minh Tú4-5,C304 - BùToán chuyên ngành Chử Văn Tiệp4-5,H401Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đỗ Thị Hằng Nga4-5,E406Kế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc4-5,C303PBL1: Truyền động cơ khí Lê Cung4-5,E405Cơ sở sinh học phân tử Ngô Thái Bích Vân4-5,F407Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên4-5,F103Ngôn ngữ kiểu mẫu trong thiết kế kiến trúc Nguyễn Hồng Ngọc4-5,F303Anh văn CN QLCN Nguyễn Thị Cúc4-5,F309Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,E401Mạch số Nguyễn Thị Thanh Quỳnh4-5,E303Vi điều khiển Ninh Khánh Duy4-5,F107Hóa lý 2 Phan Thế Anh4-5,F405Môi trường Phan Thị Kim Thủy4-5,F408Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải4-5,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,H107Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang4-5,E206Công nghệ phần mềm Trịnh Công Duy4-5,H205Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Từ Ánh Nguyệt5-5,P6 - BùKhởi tạo doanh nghiệp Nguyễn Quang Như Quỳnh5-5,F109 - BùĐiều khiển thông minh HT cung cấp nhiên liệu Phan Minh Đức6-7,B207 - Bù 6-7,F408Toán chuyên ngành 1 (PP tính) Bùi Quang Hiếu6-8,F402PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh6-8,C304Toán chuyên ngành Chử Văn Tiệp6-7,E206Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm Đặng Công Thuật6-8,E401Lập trình .NET Đặng Hoài Phương6-8,P3 - BùTH Vi điều khiển Đặng Phước Vinh6-7,H105Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình6-8,B104Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn6-7,F407Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng6-7,F209Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn6-8,F106Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp6-8,H203Vật lý 2 Dụng Văn Lữ6-8,B305 - BùPhương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực Dương Minh Quân6-7,F103Hệ thống và quy trình sản xuất Hồ Dương Đông6-9,B303PBL 1: DA nghiên cứu tổng hợp sản phẩm Hồ Viết Thắng6-8,F306Hệ thống nhúng Hồ Viết Việt6-8,F409Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên6-8,P1Đồ án thiết kế kỹ thuật Hoàng Văn Thạnh6-8,B108Quản lý và kiểm soát chất lượng Huỳnh Nhật Tố6-8,E301BVật lý bán dẫn Huỳnh Thanh Tùng6-9,H101Giải tích 2 Lê Hải Trung6-7,B106Toán chuyên ngành (MT) Lê Hoàng Sơn6-8,B109Vi sinh lâm sàng và bệnh truyền nhiểm Lê Lý Thùy Trâm6-7,C114Quản lý dự án Lê Thị Kim Oanh6-7,F406Môi trường Lê Thị Xuân Thùy6-8,F110Xác suất thống kê Lê Văn Dũng6-8,H204Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn6-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn6-8,P2Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP) Macc Botton6-8,H308Vật lý 2 Mai Thị Kiều Liên6-7,E405Ứng dụng IOT trong xây dựng Ngô Thanh Vũ6-8,E403Vật lý công trình xây dựng 1 Nguyễn Anh Tuấn6-7,H201Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Nguyễn Bá Vũ Chính6-8,H402Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-7,B209Quản trị học Nguyễn Đặng Hoàng Thư6-10,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh6-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh6-7,F303PBL 1: Máy điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng6-8,H102Công nghệ protein tái tổ hợp Nguyễn Hoàng Minh6-8,B208Xử lý nước cấp Nguyễn Lan Phương6-8,H106Đại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm6-7,H107Anh văn CN (CSHT) Nguyễn Phước Quý Duy6-7,B204Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh6-7,E202BÔ nhiễm khí xả động cơ Nguyễn Quang Trung6-7,F109Kết cấu liên hợp thép - bê tông Nguyễn Tấn Hưng6-7,B304Hệ thống điều khiển nhiệt - lạnh Nguyễn Thành Văn6-8,E103Xác suất thống kê Nguyễn Thị Hải Yến6-7,F107Mô phỏng hệ thống Nguyễn Thị Phương Quyên6-7,C303Tiếng Anh nâng cao 1 Nguyễn Thị Tú Trinh6-7,E101Cơ học đất Nguyễn Thu Hà6-8,C302PBL3: Thiết kế FPGA và Verilog Nguyễn Văn Cường6-8,B301Kỹ thuật truyền dữ liệu Nguyễn Văn Hiếu6-7,F405Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp Nguyễn Văn Tấn6-8,H108Cơ học kỹ thuật Nguyễn Văn Thiên Ân6-8,E204AThông tin sợi quang Nguyễn Văn Tuấn6-8,F201PBL 7: Quy hoạch đô thị Nguyễn Xuân Trung6-8,E204BPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Phạm Công Thắng6-8,F210Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-8,B105PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer Phạm Ngọc Tùng6-7,E202ATruyền động điện Phạm Quốc Thái6-7,E205 - BùBảo vệ rơ le trong hệ thống điện Phạm Văn Kiên6-7,F309Cơ sở máy công cụ Phạm Văn Trung6-8,E209Công nghệ cao su Phan Thị Thúy Hằng6-8,H303Cấu kiện điện tử Phan Trần Đăng Khoa6-8,H206Vật lý 2 Phùng Việt Hải6-8,E302Chi tiết và cơ cấu máy Trần Minh Sang6-8,H205Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh6-7,B205Hệ thống thủy lực máy bay Trần Ngọc Hải6-7,B206Kết cấu liên hợp thép - bê tông Trần Quang Hưng6-8,H301Vật lý 1 Trần Thị Hồng6-7,E210Điều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung6-8,E102Toán rời rạc Trần Thị Minh Hạnh6-8,F208Thiết kế nhà bê tông cốt thép (BTCT2) Trịnh Quang Thịnh6-8,H307Đại số tuyến tính Trương Công Quỳnh6-8,E402Lập trình .NET Võ Đức Hoàng6-7,E203Kỹ năng nghiên cứu khoa học Võ Duy Phúc6-8,E304PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành6-8,F310Máy điện Võ Quang Sơn6-7,F308Công nghệ gia công áp lực Võ Trần Anh7-10,E114 - Bù 7-10,E201B - Bù 7-10,PTN PFIEVTN Vật lý sóng (0.5TC) Đoàn Quốc Khoa7-10,E404PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Đoàn Thị Hoài Nam7-10,G206TN Xử lý nước thải công nghiệp (1TC) Dương Gia Đức7-10,H202Anh văn B1.1 Hồ Minh Thu7-10,H207Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy7-10,H304Anh văn B1.1 Huỳnh Thị Bích Ngọc7-8,E112 - BùQuản trị tài chính Huỳnh Thị Minh Trúc7-10,D109TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,I104TN mạch điện tử tương tự và số (0.5) Khương Thị Út Thương7-10,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam7-10,H305Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến7-10,B302 - BùXác suất thống kê ứng dụng Lê Thị Phương Mai7-10,B102Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành7-8,F307ƯD SCADA trong kỹ thuật điện Nguyễn Hồng Việt Phương7-10,C115TN Điện tử (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường7-8,E301ACông nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL (dạy tiếng Anh) Nguyễn Khánh Quang7-10,D112TN Quá trình & TB CN hoá học (1TC) Nguyễn Kim Sơn7-10,F302PBL 4: Thiết kế máy công cụ Nguyễn Phạm Thế Nhân7-10,I304TH Cơ sở điện tử công suất (0.5TC) Nguyễn Quang Tân7-10,D106TN vi sinh thực phẩm (0.5) Nguyễn Thị Minh Nguyệt7-10,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-10,A124TN Vi sinh vật học (1TC) Phạm Thị Kim Thảo7-10,H208Anh văn B1.1 Phạm Thị Thu Hương7-10,P5Cơ học kết cấu Phan Đình Hào7-8,B201 - BùPBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Phan Thành Long7-10,H103Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ7-10,B202 - BùAnh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ7-10,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn7-8,C128Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-10,H104Anh văn B1.1 Trần Thị Minh Ngọc7-10,C214TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) Trần Văn Líc7-10,H302Giải tích 2 Trần Văn Sự7-10,E207Anh văn B1.1 Trần Vũ Mai Yên7-10,F102PBL 4: Thiết kế máy công cụ Trần Xuân Tùy7-10,E201AKhoa học dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu7-9,E303 - BùKỹ năng mềm trong quản lý dự án Trương Ngọc Sơn7-10,A125TN Hóa sinh y dược (1TC) Võ Công Tuấn7-10,K103TH Truyền động thủy khí (0.5TC) Võ Đình Trung8-9,E110A - Bù 8-10,E204B - Bù 8-10,F403 - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến8-10,F109Kỹ thuật ô tô điện - ô tô Hybrid Bùi Văn Ga8-10,K101PBL 1:Thiết kế kỹ thuật Đinh Đức Hạnh8-9,F308Kỹ thuật gia công CNC Đỗ Lê Hưng Toàn8-10,F103Anh văn chuyên ngành Hạ Đình Trúc8-9,F107Hệ thống và quy trình sản xuất Hồ Dương Đông8-10,H306Vật lý 1 Hoàng Đình Triển8-10,F206Trí tuệ nhân tạo Hoàng Lê Uyên Thục8-10,C301Mạng thiết bị Lê Quốc Huy8-9,C114Kinh tế học Lê Thị Kim Oanh8-10,C303Vi xử lý và giao tiếp Nguyễn Huỳnh Nhật Thương8-10,F407Điều khiển logic Nguyễn Kim Ánh8-9,F408Vật liệu xây dựng Nguyễn Minh Hải8-9,E202AÔ nhiễm khí xả động cơ Nguyễn Quang Trung8-9,F101Công nghệ kim loại Nguyễn Thanh Việt8-10,A134Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH Nguyễn Thị Minh Xuân8-10,E113PBL4: Thiết kế HTSX thông minh Nguyễn Thị Phương Quyên8-10,B106 - BùThiết bị bán dẫn Nguyễn Thị Thu Trang8-10,H105Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu8-10,A133Tính toán và công nghệ lắp ráp đường ống Nguyễn Văn Minh8-9,F406Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp Nguyễn Văn Tấn8-10,E406PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy8-8,B207 - BùKỹ thuật xử lý phát thải Phạm Duy Vũ8-10,H201Cơ học kỹ thuật Phạm Ngọc Quang8-9,E202BTruyền động điện Phạm Quốc Thái8-9,E206Nền móng nâng cao Phạm Văn Ngọc8-9,F209Cơ sở máy công cụ Phạm Văn Trung8-10,B204ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện Phan Đình Chung8-10,H107Toán rời rạc Phan Thanh Tao8-10,B304PBL 4: DA TK dây chuyền sx-th, gia công SP polymer Phan Thế Anh8-9,P7Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải8-8,E205 - BùĐiều khiển thích nghi & bền vững Trần Thị Minh Dung8-10,E101PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Trịnh Công Duy8-10,B206TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp (1TC) Trương Quỳnh Châu8-10,E405PBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc9-10,E203 - Bù 9-10,P2Tương tác người - máy Đặng Hoài Phương9-10,H108Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình9-10,F402Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Đinh Văn Trọng9-10,E102Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử Đỗ Thế Cần9-10,F208Trang thiết bị Công trình kiến trúc Đoàn Trần Hiệp9-10,B305 - BùHệ thống thời gian thực Dương Minh Quân9-10,P1Lọc tín hiệu Hồ Phước Tiến9-10,E104Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên9-10,E103Kỹ thuật chế tạo máy Hoàng Văn Thạnh9-10,F207Mô phỏng hệ thống Huỳnh Nhật Tố9-10,E112 - BùKế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc9-10,B208Toán chuyên ngành (MT) Lê Hoàng Sơn9-10,F405Môi trường Lê Năng Định9-10,E204AMôi trường Mai Thị Thùy Dương9-10,H308Ngôn ngữ lập trình trong xây dựng Ngô Thanh Vũ9-10,F310PBL 1: Máy điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng9-10,B301Quản trị tồn kho Nguyễn Hồng Nguyên9-10,B101Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Nguyễn Hồng Việt Phương9-10,E205Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL Nguyễn Khánh Quang9-10,E301AAnh văn chuyên ngành (X3) Nguyễn Phước Quý Duy9-10,F210Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh9-10,C304Tiếng Anh nâng cao 1 Nguyễn Thị Tú Trinh9-10,F106Nền móng nâng cao Nguyễn Thu Hà9-10,B207Kỹ thuật xử lý phát thải Phạm Duy Vũ9-10,H402Sinh thái môi trường Phạm Thị Kim Thoa9-10,B105PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Phan Thành Long9-10,C128Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân9-10,E208Lý thuyết điều khiển tự động Trần Thị Minh Dung9-9,E302 - BùToán rời rạc Trần Thị Minh Hạnh9-10,H206Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ9-10,H204 - BùPBL1: Lập trình Văn Phú Tuấn9-10,E401Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng10-10,C114 - BùKinh tế học Lê Thị Kim Oanh10-10,E202A - BùÔ nhiễm khí xả động cơ Nguyễn Quang Trung11-12,F207 11-12,F301 11-12,F108 11-12,F106 11-12,F310 11-12,H101 11-12,H104 11-12,H103 11-12,F401 11-12,F308 11-12,F306 11-12,F302 11-12,F303 11-12,F307 11-12,F405 11-12,F402 11-12,F403 11-12,F404 11-12,F408 11-12,F409 11-12,F407 11-12,H105 11-12,H106 11-12,H107 11-12,H108 11-12,H201 11-12,F406 11-12,F103 11-12,H102 11-12,F101 11-12,H202 11-12,H204 11-12,H203 11-12,H304B 11-12,H302 11-12,H306 11-12,F102 11-12,H303 11-12,H304 11-12,H301 11-12,H305 11-12,H207 11-12,H208 11-12,H205 11-12,H206 11-12,F309 11-12,H307 11-12,H308 11-12,F109 11-12,F110 11-12,F206 11-12,F208 11-12,F209 11-12,F210 11-12,F107 | 1-10,XP 1-10,XP 1-3,E209Đo lường & tự động hóa quá trình nhiệt Bùi Thị Hương Lan1-3,E114Quản lý chất lượng trong CNSH Bùi Xuân Đông1-4,M201TH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC) Đinh Quỳnh Như1-2,F309Phụ gia cho bê tông xi măng Đỗ Thị Phượng1-3,H105Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa1-2,R3.4Tính toán kỹ thuật Đoàn Quốc Khoa1-3,E403Viết luận và thuyết trình tiếng anh chuyên ngành Đoàn Thị Thu Loan1-3,F404Hóa lý polymer cơ sở Dương Thế Hy1-4,H303Anh văn B1.1 Hồ Minh Thu1-3,C301Xử lý tín hiệu số Hồ Phước Tiến1-3,H203Vật lý 1 Hoàng Đình Triển1-10,XPThực tập Công nhân Hoàng Ngọc Ân1-4,H107Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy1-2,B301Toán chuyên ngành Hoàng Thắng1-2,C304Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-3,B109Nhiệt động kỹ thuật Huỳnh Ngọc Hùng1-4,D109TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-3,F310Kỹ thuật vi xử lý Huỳnh Việt Thắng1-10,XPThực tập kỹ thuật Khoa Cơ khí GT1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập Kỹ thuật viên Khoa XDCTT1-4,G102TH trắc địa (0.5TC) Lê Đức Châu1-4,H308Giải tích 2 Lê Hải Trung1-2,E305Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Lê Hoài Nam1-4,F401Phần điện trong NM điện & TBA Lê Hồng Lâm1-4,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Lê Khánh Toàn1-3,H204Tế bào học Lê Lý Thùy Trâm1-2,E201BTruyền động thủy khí ô tô, máy công trình Lê Minh Đức1-2,F303Môi trường Lê Năng Định1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Lê Ngọc Trung1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Lê Ngọc Trung1-4,B102Anh văn B1.1 Lê Thị Nhi1-3,B104Mạng và hệ thống truyền thông tiên tiến Lê Thị Phương Mai1-3,F203PBL 4: Thiết kế khách sạn Lê Trương Di Hạ1-3,F210Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-5,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn1-2,E203Vật liệu xây dựng Lê Xuân Chương1-3,E202APBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ Mạc Thị Hà Thanh1-3,E301BToán chuyên ngành 2 Mai Anh Đức1-3,E207Lập trình Java Mai Văn Hà1-2,E103Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA Ngô Đình Thanh1-2,E102Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam Ngô Văn Hà1-2,B209Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên1-3,F207Đại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương1-2,H103Vẽ kỹ thuật cơ khí Nguyễn Độ1-5,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh1-5,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh1-2,E402Mạch điện tử tương tự và số Nguyễn Hoàng Mai1-3,E204APBL 2: Thiết kế sản phẩm Nguyễn Hoàng Minh1-4,H205Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành1-2,E202BCơ sở thiết kế nhà máy thực phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1-2,E104Anh văn CN QLCN Nguyễn Hồng Nguyên1-4,C115TH Mạch điện 2 (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường1-2,F403Công nghệ FPGA và ngôn ngữ VHDL Nguyễn Khánh Quang1-3,F407Điều khiển logic Nguyễn Kim Ánh1-4,D112TN Quá trình & TB CN hoá học (1TC) Nguyễn Kim Sơn1-10,M204Thực tập công nhân cơ điện tử Nguyễn Lê Minh1-4,M204TH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC) Nguyễn Lê Minh1-3,F306 - BùPBL 4: Thiết kế khách sạn Nguyễn Ngọc Bình1-10,XPThực tập kỹ thuật (CTM) Nguyễn Tấn Minh1-2,E301AMạng máy tính Nguyễn Thế Xuân Ly1-2,F102Anh văn CN QLCN Nguyễn Thị Cúc1-2,F408Vi sinh thực phẩm Nguyễn Thị Đông Phương1-3,E401Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,F409CN sản xuất các sản phẩm lên men Nguyễn Thị Lan Anh1-3,B204Phân tích và xử lý dữ liệu trong CNSH Nguyễn Thị Minh Xuân1-3,H401Đại số tuyến tính Nguyễn Thị Ngọc Giao1-2,E204BCơ học đất Nguyễn Thị Ngọc Yến1-4,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê1-4,P4Cơ sở điện tử công suất Nguyễn Thị Thanh Quỳnh1-2,H307Marketing căn bản Nguyễn Thị Thu Thủy1-2,P7Lý thuyết nhiệt Nguyễn Thị Thu Trang1-4,H108Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương1-2,F108Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 1 Nguyễn Thị Tuyết An1-4,C105TH Lập trình mạng (0.5TC) Nguyễn Văn Nguyên1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-2,E112PBL 5: Thiết kế hệ thống truyền động thủy khí Nguyễn Võ Đạo1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) Nguyễn Xuân Sơn1-2,E304Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy1-3,E113PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Phạm Công Thắng1-4,G208TH Xử lý nước cấp (1TC) Phạm Đình Long1-10,XPThực tập Công nhân Phạm Đình Long1-2,E205Kỹ thuật xử lý phát thải Phạm Duy Vũ1-3,E208Lập trình Java Phạm Minh Tuấn1-3,E101Cơ học kỹ thuật Phạm Ngọc Quang1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Phạm Thị Đoan Trinh1-2,F110Quá trình thủy lực & cơ học Phạm Thị Đoan Trinh1-4,A124TN sinh học đại cương (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-2,E110AMôi trường Phạm Thị Kim Thoa1-4,F406Toán nâng cao Phan Đình Chung1-2,B208Quản lý Môi trường đô thị và KCN Phan Như Thúc1-2,F209Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn1-3,H207Vật lý 1 Phùng Việt Hải1-3,B305Tối ưu hóa quá trình sản xuất Tạ Ngọc Ly1-3,E404Phương pháp tính Thái Thị Ngọc Hằng1-2,B201Kinh tế kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang1-2,H104Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn1-2,E302Kỹ thuật lập trình Trần Hồ Thủy Tiên1-3,P6Thiết kế kỹ thuật Trần Minh Sang1-3,B205Hệ thống sản xuất tích hợp Trần Minh Trí1-2,E303Mạch điện tử Trần Thái Anh Âu1-4,D105TN hóa đại cương (1TC) Trần Thị Ánh Tuyết1-3,F107Vật lý 1 Trần Thị Hồng1-3,F307Học sâu Trần Thị Minh Hạnh1-2,H305Kinh tế chính trị Mác - Lênin Trần Thị Thùy Trang1-4,H304Anh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng1-3,F109Xử lý nước thải đô thị Trần Văn Quang1-3,F109 - BùXử lý nước thải đô thị Trần Văn Quang1-2,F101Điều khiển thuỷ khí Trần Xuân Tùy1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt1-3,E406PBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép Trịnh Quang Thịnh1-3,F208Sức bền vật liệu Trịnh Xuân Long1-4,B303Khai phá dữ liệu Web Trương Ngọc Châu1-4,F201PBL2: Thiết kế chung cư Trương Phan Thiên An1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Võ Anh Vũ1-4,B302PBL Ứng dụng BIM trong lập dự án Võ Duy Hùng1-10,XPThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT Võ Duy Hùng1-3,B108PBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc1-10,XPThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT Võ Hải Lăng1-2,F106Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành1-1,F308 - BùMáy điện Võ Quang Sơn1-4,D111TN Công nghệ sản xuất bêtông (1TC) Võ Thị Thu Hiền1-4,G101TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí1-4,C120TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Vương Lê Thắng2-3,A154Chuyên đề Trang trí Đỗ Hoàng Rong Ly2-5,E201ATrí tuệ nhân tạo nâng cao Nguyễn Năng Hùng Vân3-4,E103Năng lượng tái tạo Bùi Văn Ga3-5,F303Trang bị công nghệ Châu Mạnh Lực3-5,E206Lập trình .NET Đặng Hoài Phương3-4,F309Công nghệ gốm xây dựng 2 Đỗ Thị Phượng3-5,C304Vật lý sóng Đoàn Quốc Khoa3-5,H305Hóa hữu cơ Đoàn Thị Thu Loan3-4,B209Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Hoàng Thắng3-4,P7Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên3-5,B101TH Kỹ năng quản lý hồ sơ nghề nghiệp (1TC) Huỳnh Thị Minh Trúc3-4,E305Kỹ thuật thiết kế robot Lê Hoài Nam3-5,F403Pháp luật đại cương Lê Hồng Phước 3-4,E201BThủy khí động lực học nâng cao Lê Minh Đức3-4,F106 - BùTư tưởng Hồ Chí Minh Lê Thị Ngọc Hoa3-4,E110AVật liệu xây dựng Lê Xuân Chương3-4,E112Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA Ngô Đình Thanh3-4,B301ROBOT Công nghiệp Nguyễn Đắc Lực3-5,E205Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư3-4,E402Thiết bị điện Nguyễn Hồ Sĩ Hùng3-5,P1Thiết kế và gia công nhờ máy tính Nguyễn Thế Tranh3-5,E301APBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Nguyễn Thế Xuân Ly3-5,F102Mô hình tối ưu Nguyễn Thị Cúc3-4,E202BCN sản xuất nước giải khát Nguyễn Thị Đông Phương3-4,F409Công nghệ Enzym Nguyễn Thị Lan Anh3-4,E203Địa chất công trình Nguyễn Thị Ngọc Yến3-5,E104Mô hình tối ưu Nguyễn Thị Phương Quyên3-4,R3.4Vật lý 3 Nguyễn Thị Thu Trang3-4,F108Máy & Thiết bị sản xuất VLXD Nguyễn Tiến Dũng3-5,C213BƯớc lượng và phát hiện tín hiệu Nguyễn Văn Cường3-5,E102Kỹ thuật truyền dữ liệu Nguyễn Văn Hiếu3-4,F209Thiết bị điện Nguyễn Văn Tấn3-5,E304 - BùKỹ thuật xử lý phát thải Phạm Duy Vũ3-4,B208Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học Phạm Thị Kim Thoa3-5,C303PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Phạm Văn Trung3-4,F408Quá trình & thiết bị truyền nhiệt Phan Thanh Sơn3-5,B304Học máy và dữ liệu lớn Thái Bá Chiến3-4,B106 - BùKinh tế kỹ thuật Tôn Nữ Huyền Trang3-4,E303Kỹ thuật lập trình Trần Hồ Thủy Tiên3-5,H307Vật lý 1 Trần Quỳnh3-5,E204BPBL 2: Phát triển sản phẩm Trần Thị Hoàng Giang4-5,F306Hóa lý polymer nâng cao Dương Thế Hy4-5,F107Vẽ kỹ thuật cơ khí Lê Văn Lược4-5,F308Vật liệu điện và an toàn điện Lưu Ngọc An4-5,E202APBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Mạc Thị Hà Thanh4-5,F210 - BùKỹ thuật truyền dữ liệu Ngô Minh Trí4-5,E207 - BùChuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH Nguyễn Anh Tuấn4-5,E404Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên4-5,E401Mạch điện tử tương tự và số Nguyễn Hoàng Mai4-5,F103Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên4-5,H103Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Lê Thu Hiền4-5,F101Toán CN 2: PP phần tử hữu hạn Nguyễn Phạm Thế Nhân4-5,F407Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,E208Quản lý dự án CNTT Nguyễn Thị Minh Hỷ4-5,F207Marketing căn bản Nguyễn Thị Thu Thủy4-5,E204AVật liệu xây dựng Nguyễn Văn Quang4-5,B109Máy thủy khí Nguyễn Võ Đạo4-5,B201 - BùPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy4-5,F109Quản lý môi trường Phan Như Thúc4-5,E209Máy thủy khí Phan Thành Long4-5,E210 - BùChuyên đề quản lý nhà nước trong Kiến trúc-QH Trần Đình Hiếu4-5,H105Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn4-5,E302Mạch điện tử Trần Thái Anh Âu4-5,F206Điều khiển tự động hiện đại Trần Xuân Tùy4-5,A305PBL 6: QS nâng cao Trương Quỳnh Châu4-5,F208Cơ sở điều khiển hệ cơ khí Võ Như Thành4-5,B204 - BùĐô thị thông minh Vũ Huy Công5-5,P7 - BùChủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên6-8,B206PBL 4: Chuyên đề Bùi Thị Minh Tú6-8,B101PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Bùi Thị Thanh Thanh6-7,E205Phân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm Đặng Công Thuật6-8,H104Vật lý 1 Đinh Thanh Khẩn6-7,F208Lịch sử kiến trúc Phương Tây Đỗ Hoàng Rong Ly6-8,E305PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Đoàn Lê Anh6-7,B301Trang thiết bị Công trình kiến trúc Đoàn Trần Hiệp6-8,H204Vật lý 1 Dụng Văn Lữ6-7,F109Ô nhiễm khí xả động cơ Dương Việt Dũng6-7,B303Điện tử công suất nâng cao Giáp Quang Huy6-7,F407Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Hồ Dương Đông6-7,B108Các sản phẩm xi măng đặc biệt Hồ Viết Thắng6-8,E402Kỹ thuật vi xử lý Hồ Viết Việt6-8,F210Vật lý 2 Hoàng Đình Triển6-8,E406PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Huỳnh Hữu Hưng6-7,E202ANguyên lý máy Lê Cung6-9,F209 - BùPhần điện trong NM điện & TBA Lê Đình Dương6-8,P7PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Lê Hoài Nam6-7,E103Quản lý dự án Lê Thị Kim Oanh6-8,E204APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh6-8,C213BTruyền thông không dây Lê Thị Phương Mai6-7,F108Thiết kế nhanh 1 Lê Trương Di Hạ6-7,B106Phương pháp tính Lê Văn Thảo6-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn6-7,E204B - BùPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Mạc Thị Hà Thanh6-8,F106Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên6-8,E210PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Mai Văn Hà6-8,P2Thiết bị điều khiển khả lập trình và ứng dụng Ngô Thanh Nghị6-8,H303Vật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính6-10,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh6-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh6-7,F310Lập trình hướng đối tượng Nguyễn Duy Nhật Viễn6-8,E101Công nghệ enzyme trong y học Nguyễn Hoàng Minh6-7,E201APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Nguyễn Hồng Việt Phương6-7,E201APBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Nguyễn Hồng Việt Phương6-8,C301Cơ cấu chấp hành và cảm biến trong hệ thống ĐK Nguyễn Lê Hòa6-8,F302TH Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất (0.5TC) Nguyễn Phạm Thế Nhân6-7,B205Khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Nguyễn Quang Như Quỳnh6-7,E206Đồ họa máy tính Nguyễn Tấn Khôi6-7,F404Kỹ năng mềm và khởi nghiệp Nguyễn Thanh Hải6-7,E303Quản lý dự án CNTT Nguyễn Thị Minh Hỷ6-8,C303IELTS 6.0 Nguyễn Thị Tú Trinh6-7,P3Trí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu6-7,E102Cấu trúc máy tính và vi xử lý Phạm Công Thắng6-8,F309Triết học Mác - Lênin Phạm Huy Thành6-7,E301ACN thi công hiện đại Phạm Mỹ6-7,B204PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Phạm Văn Kiên6-9,F409 - BùToán nâng cao Phan Đình Chung6-7,B302Năng lượng tái tạo Phan Quí Trà6-7,E201BThủy khí động lực học nâng cao Phan Thành Long6-8,H401Vật lý 2 Phùng Việt Hải6-8,H304BPBL 4: Nghiên cứu phát triển SP từ rau quả/cây NĐ Tạ Thị Tố Quyên6-7,B201Cơ học phá hủy Tào Quang Bảng6-8,F303Chi tiết và cơ cấu máy Trần Minh Sang6-8,B105Vật lý 1 Trần Quỳnh6-7,E207PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Trần Thái Anh Âu6-8,E208Vật lý 1 Trần Thị Hồng6-7,E404Tin học ứng dụng cầu đường Trần Thị Thu Thảo6-7,E405Toán CN 1: Toán ỨD kỹ thuật Trần Trung Việt6-7,E202BPBL 1: Quy hoạch cấp nước Trần Vũ Chi Mai6-7,E301BQuản lý dự án CNTT Trịnh Công Duy6-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt6-7,H105Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long6-8,E302Lập và thẩm định dự án đầu tư Trương Ngọc Sơn6-8,F107Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ6-7,F103Nút giao thông Võ Đức Hoàng6-8,F307PBL 1:Thiết kế kỹ thuật Võ Trần Anh6-8,A154Vẽ mỹ thuật 2 Vũ Phan Minh Trang6-7,E203Chi tiết máy Vũ Thị Hạnh6-7,E114Kết cấu bê tông ứng lực trước Vương Lê Thắng7-10,C303 - Bù 7-10,B209 - Bù 7-10,B208 - Bù 7-10,B305Giải tích 2 Chử Văn Tiệp7-8,E110A - BùPBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đặng Phước Vinh7-10,PTN PFIEVTN Vật lý sóng (0.5TC) Đoàn Quốc Khoa7-10,E104Anh văn A2.2 Dương Quang Trung7-10,H307PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer Dương Thế Hy7-10,B104Anh văn B1.1 Hồ Lê Minh Nghi7-10,H207Anh văn B1.1 Hồ Minh Thu7-10,H107Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy7-8,B102 - BùNhiệt động kỹ thuật Huỳnh Ngọc Hùng7-10,D109TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-10,I104TN mạch điện tử tương tự và số (0.5) Khương Thị Út Thương7-10,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam7-10,P6Anh văn B1.1 Lê Thị Nhi7-10,F207Kỹ thuật Thi công Mai Chánh Trung7-10,E304 - BùPBL 4: TK biện pháp tổ chức thi công công trình Ngô Ngọc Tri7-10,E112Giải tích 2 Nguyễn Hoàng Thành7-10,C115TN Điện tử (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường7-10,D207TN Công nghệ điện hóa nâng cao(1TC) Nguyễn Kim Sơn7-10,M204TH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC) Nguyễn Lê Minh7-10,C213Thực hành nghề nghiệp (1TC) Nguyễn Thị Anh Thư7-10,D106TN CN sản xuất các sản phẩm lên men (0.5TC) Nguyễn Thị Minh Nguyệt7-10,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê7-9,C304 - BùThiết bị bán dẫn Nguyễn Thị Thu Trang7-10,E110BCông trình thủy 1 Nguyễn Văn Hướng7-10,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền7-10,H108Giải tích 2 Phạm Quý Mười7-10,A124TN sinh học đại cương (1TC) Phạm Thị Kim Thảo7-10,H304Anh văn B1.1 Phạm Thị Thu Hương7-10,F101Cơ học kết cấu Phan Đình Hào7-10,A134PBL 1: Dự án xây dựng quy trình tổng hợp Polymer Phan Thị Thúy Hằng7-10,H203Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ7-10,B109 - BùAnh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ7-10,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn7-8,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-10,H103Anh văn B1.1 Trần Thị Minh Ngọc7-10,H208Anh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng7-10,C214TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) Trần Văn Líc7-10,F301Giải tích 2 Trần Văn Sự7-10,H305Anh văn B1.1 Trần Vũ Mai Yên7-10,A125TN Công nghệ enzyme (1TC) Võ Công Tuấn7-10,D111TN hóa vô cơ (1TC) Võ Thị Thu Hiền7-10,E113Công nghệ VLSI Võ Tuấn Minh8-9,E301APhân tích và xử lý dữ liệu thực nghiệm Đặng Công Thuật8-10,H105Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa8-10,F208Kiến trúc công nghiệp Đoàn Trần Hiệp8-10,F407Xử lý ảnh Hồ Phước Tiến8-9,B108Máy silicat Hồ Viết Thắng8-10,F310Vật lý bán dẫn Huỳnh Thanh Tùng8-10,E202ANgôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA (dạy tiếng Anh) Huỳnh Việt Thắng8-9,E203PBL1: Truyền động cơ khí Lê Cung8-10,C302Mạch và thiết bị điện tử 1 Lê Quốc Huy8-9,F403Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA Ngô Đình Thanh8-9,E206Mạng máy tính Nguyễn Tấn Khôi8-9,F404Phân tích và thiết kế thuật toán trong XD Nguyễn Thanh Hải8-10,B301Quản trị dự án công nghiệp Nguyễn Thị Cúc8-9,E301BTrí tuệ nhân tạo Nguyễn Văn Hiệu8-10,P1Phương pháp số trong tính toán kết cấu Nguyễn Văn Thiên Ân8-10,A133Thiết bị tàu thủy Nguyễn Văn Triều8-10,E102Phương pháp tính Phạm Công Thắng8-9,E114PBL 8 - Thi công công trình ngầm Phạm Mỹ8-10,E401Hệ thống điện, điện tử động cơ đốt trong Phạm Quốc Thái8-9,B204PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Phạm Văn Kiên8-9,E201BTruyền động thủy khí ô tô, máy công trình Phan Thành Long8-10,B201PBL 2: Hệ thống điều khiển thiết bị cơ khí Tào Quang Bảng8-9,E207Mạch điện tử Trần Thái Anh Âu8-9,E404Quản lý dự án công trình giao thông Trần Thị Thu Thảo8-9,E202BMạng lưới cấp nước Trần Vũ Chi Mai8-10,B205ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện Trịnh Trung HIếu8-10,F108Cơ lý thuyết Trịnh Xuân Long8-10,F103PBL 5: Nút giao thông và cầu đi bộ Võ Đức Hoàng8-10,B106 - BùChi tiết máy Vũ Thị Hạnh8-9,E205Kết cấu bê tông ứng lực trước Vương Lê Thắng9-10,F206PBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn9-10,F303Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử Đỗ Thế Cần9-10,E208Cảm biến thông minh Đoàn Lê Anh9-10,F401Điện tử công suất nâng cao Giáp Quang Huy9-10,F306Tư duy thiết kế và phát triển sản phẩm Lê Hoài Nam9-10,B102 - BùPBL 1: cơ sở kỹ thuật nhiệt Lê Thị Châu Duyên9-10,E103Kinh tế vi mô Lê Thị Kim Oanh9-10,E110APhân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh9-10,E402Cơ sở kiến trúc 2 Lê Trương Di Hạ9-10,F107Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,H303Lập trình hướng đối tượng Nguyễn Duy Nhật Viễn9-10,E204AƯD SCADA trong kỹ thuật điện Nguyễn Hồng Việt Phương9-10,F302Ứng dụng CAD/CAE trong sản xuất Nguyễn Phạm Thế Nhân9-10,E302Quản lý dự án CNTT Nguyễn Thị Minh Hỷ9-10,C114Tiếng anh nâng cao 2 Nguyễn Thị Tú Trinh9-10,C128Tiếng Nhật 4 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân9-10,F110Động cơ tăng áp Trần Văn Nam9-10,H205Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ9-10,F307PBL 3: Thiết kế hệ thống điều khiển tự động Võ Trần Anh9-10,F308Chuyên đề Trang trí Vũ Phan Minh Trang11-12,F409 11-12,F208 11-12,F303 11-12,H304B 11-12,F406 11-12,F407 11-12,F405 11-12,F408 11-12,F401 11-12,F402 11-12,F404 11-12,F403 11-12,H307 11-12,H306 11-12,H308 11-12,H301 11-12,H302 11-12,H303 11-12,H304 11-12,H305 11-12,H206 11-12,H203 11-12,H204 11-12,H207 11-12,H208 11-12,H108 11-12,H201 11-12,H202 11-12,H102 11-12,H106 11-12,H107 11-12,H101 11-12,H104 11-12,H103 11-12,H105 11-12,F306 11-12,F307 11-12,F310 11-12,F309 11-12,F209 11-12,F210 11-12,F301 11-12,F206 11-12,F207 11-12,F302 11-12,F108 11-12,F110 11-12,H205 11-12,F101 11-12,F103 11-12,F109 11-12,F102 11-12,F106 11-12,F107 11-12,F308 11-13,E112 - Bù 11-13,E113 - Bù | 1-10,XP 1-10,XP 1-3,F309Quản lý chất lượng trong CNSH Bùi Xuân Đông1-3,E210PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Đặng Hoài Phương1-3,E401Hóa sinh thực phẩm Đặng Minh Nhật1-3,H307 - BùCảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh1-3,F402Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn1-3,P7Vật lý sóng Đoàn Quốc Khoa1-3,E302Hóa hữu cơ Đoàn Thị Hoài Nam1-3,H107Vật lý 1 Dụng Văn Lữ1-3,E403Cung cấp nhiên liệu và hình thành hỗn hợp trong ĐC Dương Việt Dũng1-2,B204Điện tử công suất nâng cao Giáp Quang Huy1-2,E110AQuản lý Tài nguyên đất Hồ Hồng Quyên1-3,B105Kỹ thuật sản xuất xi măng Portland Hồ Viết Thắng1-3,H305Vật lý 1 Hoàng Đình Triển1-10,XPThực tập Công nhân Hoàng Ngọc Ân1-2,F409Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Huỳnh Bá Vang1-3,E304PBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Huỳnh Hữu Hưng1-2,E103Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố1-4,H106Anh văn B1.1 Huỳnh Thị Minh Trang1-2,F109 - BùKế toán xây dựng cơ bản Huỳnh Thị Minh Trúc1-4,D109TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-10,XPThực tập kỹ thuật Khoa Cơ khí GT1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập công trường Khoa QLDA1-10,XPThực tập Kỹ thuật viên Khoa XDCTT1-4,I104TH Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện (0.5) Khương Thị Út Thương1-2,E405Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật Lê Hoài Nam1-4,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Lê Khánh Toàn1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Lê Ngọc Trung1-3,E101Quá trình & Thiết bị truyền chất Lê Ngọc Trung1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Lê Ngọc Trung1-4,F202PBL2: Thiết kế chung cư Lê Phong Nguyên1-3,F106Mạch và thiết bị điện tử 1 Lê Quốc Huy1-2,H401Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy1-4,E207Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến1-3,B101Mô hình tối ưu Lê Thị Huỳnh Anh1-2,E112Phân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh1-3,H304 - BùAnh văn B1.1 Lê Thị Nhi1-3,F405Vật lý 2 Lê Văn Thanh Sơn1-2,F102Phương pháp tính Lê Văn Thảo1-5,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn1-4,H203Giải tích 2 Lương Quốc Tuyển1-2,P3Lập trình Web và ứng dụng Mai Văn Hà1-3,E206Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính1-3,C301Đại số tuyến tính & ƯD Nguyễn Chánh Tú1-3,H103 - BùĐồ họa kỹ thuật Nguyễn Công Hành1-3,E203Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH Nguyễn Đình Lâm1-5,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh1-5,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh1-2,F306Hệ thống phi tuyến Nguyễn Hoàng Mai1-3,E301APBL 2: Thiết kế sản phẩm Nguyễn Hoàng Trung Hiếu1-2,B108PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Nguyễn Hồng Việt Phương1-4,C115TH Mạch điện 2 (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường1-4,PTN PFIEVTH Mạng thiết bị (0.5TC) Nguyễn Huỳnh Nhật Thương1-3,B305PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Nguyễn Khánh Quang1-10,M204Thực tập công nhân cơ điện tử Nguyễn Lê Minh1-4,M204TH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC) Nguyễn Lê Minh1-4,B303Mô hình hóa hình học Nguyễn Tấn Khôi1-10,XPThực tập kỹ thuật (CTM) Nguyễn Tấn Minh1-2,F307Lý thuyết Mạch điện 2 Nguyễn Thị Ái Nhi1-4,H303Anh văn B1.1 Nguyễn Thị Cẩm Hà1-3,E301BPBL 2: Phát triển sản phẩm Nguyễn Thị Cúc1-2,E204BCông nghệ Enzym Nguyễn Thị Lan Anh1-2,B301Ngôn ngữ hình thức Nguyễn Thị Minh Hỷ1-4,D106TN vi sinh thực phẩm (0.5) Nguyễn Thị Minh Nguyệt1-3,B209Thống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân1-4,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê1-2,C302Tiếng anh nâng cao 2 Nguyễn Thị Tú Trinh1-2,F210Cơ học đất Nguyễn Thu Hà1-2,E303Cơ sở Thiết kế nhà máy Nguyễn Văn Dũng1-3,E406PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Nguyễn Văn Hiệu1-3,A133PBL 4: Thiết kế hệ thống đường ống Nguyễn Văn Minh1-2,B106PBL 6. Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính vô cơ 2 Nguyễn Văn Quang1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-2,F407Thiết bị điện công nghiệp Nguyễn Văn Tấn1-3,E104Thông tin sợi quang (dạy tiếng Anh) Nguyễn Văn Tuấn1-10,XPThực tập kỹ thuật 2 (Tháo lắp hệ động lực) Nguyễn Xuân Sơn1-2,B302Xử lý tín hiệu số Ninh Khánh Duy1-2,B207Vi điều khiển Phạm Công Thắng1-10,XPThực tập Công nhân Phạm Đình Long1-3,E402Lập trình Java Phạm Minh Tuấn1-4,P8PBL 3: Quy hoạch và thiết kế chi tiết đơn vị ở Phạm Ngọc Phương1-2,E205Kỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Phạm Quốc Thái1-4,H105Anh văn B1.1 Phạm Thị Ca Dao1-10,XPThực tập Quá trình & Thiết bị Phạm Thị Đoan Trinh1-4,A124TN tế bào học (0.5TC) Phạm Thị Kim Thảo1-4,H108Anh văn B1.1 Phạm Thị Thu Hương1-2,F203PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Phan Cẩm Vân1-4,E208Toán nâng cao Phan Đình Chung1-2,B205Giám sát và nghiệm thu công trình xây dựng Phan Quang Vinh1-3,C113Đồ họa kỹ thuật Thái Bá Chiến1-4,B109Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ1-4,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn1-3,M201PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Trần Đình Sơn1-3,P5Tiếng Pháp 4 Trần Gia Nguyên Thy1-4,G102TH trắc địa (0.5TC) Trần Khắc Vỹ1-2,B208Trắc địa Trần Khắc Vỹ1-3,P6Nguyên lý máy Trần Minh Sang1-3,H207Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-2,F101Điều khiển logic và lập trình PLC Trần Ngọc Hải1-3,F209Kết cấu thép - phần cơ bản Trần Quang Hưng1-2,B304Kỹ thuật tầng sôi và ứng dụng Trần Thanh Sơn1-4,D105TN hóa đại cương (1TC) Trần Thị Ánh Tuyết1-2,F103Phân tích kinh tế trong kỹ thuật Trần Thị Hoàng Giang1-3,B206PBL 4: Trí tuệ nhân tạo Trần Thị Minh Hạnh1-4,H204Anh văn B1.1 Trần Thị Thanh Nhã1-4,H205Anh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng1-2,F308Điều khiển thuỷ khí Trần Xuân Tùy1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt1-4,E113Khai phá dữ liệu Web Trương Ngọc Châu1-3,A305PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Trương Ngọc Sơn1-2,F403PBL 1: TK hệ thống điều khiển tuyến tính Trương Thị Bích Thanh1-10,XPThực tập kỹ thuật 1 (Động cơ) Võ Anh Vũ1-4,A125TN Hóa sinh y dược (1TC) Võ Công Tuấn1-4,K103TH Truyền động thủy khí (0.5TC) Võ Đình Trung1-2,E202ACông nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng1-3,B201Lập dự án công trình giao thông Võ Duy Hùng1-10,XPThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT Võ Duy Hùng1-3,E204APBL 4: Chuyên đề Võ Duy Phúc1-10,XPThực tập công tác kỹ thuật XD CTGT Võ Hải Lăng1-2,E305Quản lý đô thị thích ứng với BĐKH Võ Ngọc Dương1-3,F301PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Võ Như Thành1-3,F206Máy điện Võ Quang Sơn1-4,D111TN hóa vô cơ (1TC) Võ Thị Thu Hiền1-2,F401Công nghệ gia công áp lực Võ Trần Anh1-4,G101TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí1-2,E114Anh văn chuyên ngành xây dựng Vũ Huy Công1-4,P2Truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh1-4,C120TN kỹ thuật mạch điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh1-10,XPThực tập kỹ thuật xây dựng Vương Lê Thắng2-5,B102 - Bù 2-4,H208 - BùPhân tích Polymer Đoàn Thị Thu Loan2-5,B202Tiếng Nhật 3 Phạm Thị Thanh Thảo2-2,E404 - BùQuản lý đấu thầu chuyên nghiệp Phạm Thị Trang2-5,F302Các hệ thống trên máy bay Trần Ngọc Linh2-3,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân2-5,C214TH Kỹ thuật vi xử lý (1TC) Trần Văn Líc3-5,F404Thiết kế cầu Cao Văn Lâm3-5,F308Kỹ thuật điện tử và cảm biến trong máy bay Đoàn Lê Anh3-5,B204PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Giáp Quang Huy3-4,F107Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc TP Hồ Lê Hân3-5,E201A - BùCấu trúc phần mềm các HT thời gian thực Huỳnh Hữu Hưng3-5,F102Toán chuyên ngành 2 Huỳnh Thị Minh Trúc3-4,E405Kỹ thuật thiết kế robot Lê Hoài Nam3-5,E204BPBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh3-5,B208Quản trị logistics Nguyễn Đặng Hoàng Thư3-4,F306Điều khiển robot công nghiệp Nguyễn Hoàng Mai3-5,A134Công nghệ protein tái tổ hợp Nguyễn Hoàng Minh3-5,E110AXử lý khí thải Nguyễn Phước Quý An3-5,C302Hệ thống viễn thông số Nguyễn Quang Như Quỳnh3-4,P3Chương trình dịch Nguyễn Thị Minh Hỷ3-5,E112 - BùMô hình tối ưu Nguyễn Thị Phương Quyên3-4,B106Kỹ thuật sản xuất chất kết dính vô cơ 2 Nguyễn Văn Quang3-4,F407Thiết kế cung cấp điện Xí nghiệp công nghiệp Nguyễn Văn Tấn3-5,B301Khoa học dữ liệu Ninh Khánh Duy3-5,F403Khoa học dữ liệu Phạm Công Thắng3-5,F409PBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid Phạm Quốc Thái3-5,E305TH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp (1TC) Phạm Thị Trang3-4,F210Địa chất công trình Trần Khắc Vỹ3-4,F401Điều khiển logic và lập trình PLC Trần Ngọc Hải3-5,E103Marketing công nghiệp Trần Thị Hoàng Giang3-5,E114Nguyên lý động cơ Trần Văn Nam3-4,F101Điều khiển thuỷ khí Trần Xuân Tùy3-5,B207PBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Trịnh Công Duy3-5,E202APBL 3: Dự án Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng3-4,E205Ứng dụng Gis trong xây dựng Võ Ngọc Dương3-5,C213BCông trình ven bờ biển Vũ Huy Công4-5,B101 - Bù 4-5,F208 - Bù 4-5,H307 - BùKỹ thuật vi điều khiển Đặng Phước Vinh4-4,H107 - BùVật lý 1 Dụng Văn Lữ4-5,F307Chủ nghĩa Xã hội khoa học Hoàng Thị Kim Liên4-5,F406Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Huỳnh Nhật Tố4-5,F402Pháp luật đại cương Lê Thị Bích Thủy4-5,E101Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Lê Thị Huỳnh Anh4-5,H207Thủy lực trong kỹ thuật môi trường Lê Văn Thảo4-5,S07.08Toán chuyên ngành Nguyễn Chí Công4-5,E102Khống chế & điều khiển quá trình Nguyễn Đình Lâm4-5,E401 - BùKỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh Nguyễn Hoàng Trung Hiếu4-5,B209 - BùPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Nguyễn Khánh Quang4-5,E104Tư tưởng Hồ Chí Minh Nguyễn Phi Lê4-5,E301B - BùAnh văn CN QLCN Nguyễn Thị Cúc4-5,F310Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh4-5,E201BCông nghệ Enzym Nguyễn Thị Lan Anh4-5,E204ACN Chế biến cây nhiệt đới Nguyễn Thị Trúc Loan4-5,H305Hóa vô cơ Nguyễn Văn Dũng4-5,C113KT an toàn & bảo hộ LĐ trong nhà máy đóng tàu Nguyễn Văn Minh4-5,F203PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Phan Cẩm Vân4-5,B305Năng lượng tái tạo Phan Quí Trà4-4,F209 - BùKết cấu thép - phần cơ bản Trần Quang Hưng4-5,C128Tiếng Nhật 2 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân4-5,F206Lý thuyết Điều khiển tự động Trương Thị Bích Thanh4-5,F207Công nghệ gia công áp lực Võ Trần Anh4-5,E302Kinh tế chính trị Mác - Lênin Vương Phương Hoa5-5,E208 - BùToán nâng cao Phan Đình Chung6-7,F207Độ tin cậy và tuổi thọ công trình Bùi Quang Hiếu6-7,E401Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình6-7,E301BCông nghệ kim loại Đinh Minh Diệm6-8,E209Vật lý 2 Đinh Thanh Khẩn6-7,B304Vật liệu xây dựng Đỗ Thị Phượng6-7,H105PBL1: Dự án lập trình tính toán Đỗ Thị Tuyết Hoa6-8,E208Cấu tạo Kiến trúc 1 Đoàn Trần Hiệp6-8,H203Vật lý 2 Dụng Văn Lữ6-7,B201Động cơ tăng áp Dương Việt Dũng6-7,B108PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Hồ Lê Hân6-7,F208Tổ chức máy tinh Hồ Viết Việt6-7,H106Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng6-7,B305Nhiệt động ứng dụng Huỳnh Ngọc Hùng6-8,E301AKỹ thuật vi xử lý Huỳnh Việt Thắng6-8,F108Cơ học công trình Lê Cao Tuấn6-9,F308PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Lê Đình Dương6-8,E304PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Lê Hoài Nam6-7,E207PBL 8 - Thi công công trình ngầm Lê Khánh Toàn6-7,E201BMô phỏng số và ứng dụng Lê Minh Đức6-8,B207Kỹ thuật vi điều khiển Lê Minh Tiến6-7,E103Kinh tế vi mô Lê Thị Kim Oanh6-10,E114 - BùĐA Công nghệ phần mềm Lê Thị Mỹ Hạnh6-8,H207Vật lý 1 Lê Văn Thanh Sơn6-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Lê Vũ Trường Sơn6-8,P1Tiếng Pháp hỗ trợ việc làm (MIP) Macc Botton6-8,H208Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên6-7,F301Thiết kế IoT và ứng dụng Ngô Thanh Nghị6-7,F107Vật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-7,E205Hóa lý 2 Nguyễn Đình Minh Tuấn6-10,XPThực tập nhiệt lạnh 3 (hệ thống lạnh) Nguyễn Đức Minh6-10,XPThực tập nhiệt - lạnh 2 Nguyễn Đức Minh6-7,E403Kinh tế và quản lý doanh nghiệp Nguyễn Hồng Nguyên6-7,B205Bảo vệ rơle & TĐH trong lưới điện công nghiệp Nguyễn Hồng Việt Phương6-8,E113PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Nguyễn Khánh Quang6-7,MSTEAMQuy hoạch địa điểm Nguyễn Khánh Tứ6-7,F103Vật liệu xây dựng Nguyễn Minh Hải6-7,F101Toán CN 1: Phuong pháp tính Nguyễn Phạm Thế Nhân6-7,S08.09 - BùLý thuyết lãnh đạo Nguyễn Quang Trung6-7,E305 - BùAnh văn CN QLCN Nguyễn Thị Cúc6-7,F109Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh6-9,P6Vật lý 1 Nguyễn Thị Thu Trang6-7,F110PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Văn Hiệu6-8,F402Toán nâng cao CDT2 (tối ưu hóa UD) Phạm Anh Đức6-8,H304Cơ lý thuyết Phạm Ngọc Quang6-7,B204ƯD SCADA trong kỹ thuật điện Phạm Văn Kiên6-8,H107Toán rời rạc Phan Thanh Tao6-8,A134Kỹ thuật sản xuất nhựa Phan Thế Anh6-8,B303Quan trắc môi trường Phan Thị Kim Thủy6-8,H108Vật lý 1 Phùng Việt Hải6-7,F403Hình họa 1 Tôn Nữ Huyền Trang6-7,H307Toán CN 1: Phuong pháp tính Trần Đình Sơn6-8,F106Chi tiết và cơ cấu máy Trần Minh Sang6-8,F303Đại số tuyến tính Trần Nam Sinh6-7,F102Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải6-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt6-7,H205Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ6-8,E203Lập trình .NET Võ Đức Hoàng6-8,P2Tự động hóa, điều khiển và khống chế Võ Như Thành6-7,E102Cơ sở máy điện Võ Quang Sơn6-7,E303PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh7-9,B105 - Bù 7-10,B101 - Bù 7-10,B102 - Bù 7-8,B104 - Bù 7-10,E104Tín hiệu & Hệ thống Bùi Thị Minh Tú7-10,H401Giải tích 2 Chử Văn Tiệp7-10,P7Vật lý 1 Đoàn Quốc Khoa7-10,F404PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Hạ Đình Trúc7-10,H204Anh văn B1.1 Hồ Lê Minh Nghi7-10,C302Tín hiệu và hệ thống Hồ Phước Tiến7-10,H303Giải tích 2 Hoàng Nhật Quy7-10,D109TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng7-9,B105IELTS 5.0_1 Khoa KHCNTT7-10,I104TN mạch điện tử tương tự và số (0.5) Khương Thị Út Thương7-10,F407PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Lê Hồng Lâm7-10,XPThực tập công nhân Lê Hồng Nam7-10,H104Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến7-10,B106Anh văn B1.1 Lê Thị Nhi7-10,E404Giải tích 2 Nguyễn Chánh Tú7-10,E302 - BùThiết kế nhà bê tông cốt thép Nguyễn Công Luyến7-10,C115TN Điện tử (0.5TC) Nguyễn Hữu Lập Trường7-10,D112TN Quá trình và thiết bị (1TC) Nguyễn Kim Sơn7-10,E201APBL 7: Dự án chuyên ngành 2 Nguyễn Tấn Khôi7-10,G201TN Cơ học đất (0.5TC) Nguyễn Thị Phương Khuê7-10,H103Giải tích 2 Nguyễn Thị Thùy Dương7-7,E204B - BùPBL 5: Dự án Kỹ thuật máy tính Ninh Khánh Duy7-10,A124TN sinh học đại cương (1TC) Phạm Thị Kim Thảo7-7,E110A - BùQuản lý đấu thầu chuyên nghiệp Phạm Thị Trang7-8,F206 - BùCơ học đất Phạm Văn Ngọc7-10,E101PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Tạ Ngọc Ly7-10,C213ATH Xử lý ảnh số (0.5TC) Thái Vũ Hiền7-10,B302Anh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ7-10,B209 - BùAnh văn B1.1 Thiều Hoàng Mỹ7-10,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn7-10,D105TN CN sản xuất nước giải khát (0.5TC) Trần Thị Ánh Tuyết7-8,C128Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân7-10,E112Anh văn B1.1 Trần Thị Minh Ngọc7-10,H305Anh văn B1.1 Trần Thị Túy Phượng7-10,A125TN Công nghệ enzyme (1TC) Võ Công Tuấn7-10,G101TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí7-10,C120TN cấu kiện điện tử (1TC) Vũ Vân Thanh8-9,F207Động lực học công trình Bùi Quang Hiếu8-9,F110Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình8-10,H106Phương pháp tính Đỗ Thị Tuyết Hoa8-10,F401Phương pháp kiểm nghiệm vi sinh Đoàn Thị Hoài Nam8-10,E305Hóa lý polymer nâng cao Dương Thế Hy8-9,E201BĐộng cơ tăng áp Dương Việt Dũng8-9,B108PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Hồ Lê Hân8-9,F208Mạng thông tin máy tính Hồ Viết Việt8-10,E205PBL 4: Thi công bê tông cốt thép toàn khối Lê Khánh Toàn8-9,E204APBL 8 - Thi công công trình ngầm Lê Ngọc Quyết8-10,E103PBL 2: Phát triển sản phẩm Lê Thị Kim Oanh8-10,E207Lập trình Java Mai Văn Hà8-9,F301Lập trình PLC nâng cao Ngô Thanh Nghị8-10,E210PBL 6. Tin học trong xây dựng Ngô Thanh Vũ8-10,B204ƯD điện tử công suất trong kỹ thuật điện Ngô Văn Dưỡng8-10,H307Vật lý 1 Nguyễn Bá Vũ Chính8-9,F103Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Đặng Hoàng Thư8-10,F201PBL 7: Quy hoạch đô thị Nguyễn Hồng Ngọc8-10,F406Bảo vệ rơ le trong hệ thống điện Nguyễn Hồng Việt Phương8-10,E402Cấu tạo Kiến trúc 1 Nguyễn Ngọc Bình8-9,F102Toán CN 1: Phuong pháp tính Nguyễn Phạm Thế Nhân8-10,E202BPBL 1_Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí Nguyễn Phước Quý An8-10,P8Tiếng Pháp 6 Nguyễn Sỹ Phong8-9,C213BPBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư8-10,E301BMarketing công nghiệp Nguyễn Thị Cúc8-10,E401PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Nguyễn Thị Minh Hỷ8-10,A305PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Nguyễn Thị Thảo Nguyên8-10,H105Toán rời rạc Nguyễn Văn Hiệu8-10,E204B - BùKhoa học dữ liệu Ninh Khánh Duy8-10,F109Phương pháp tính Phạm Công Thắng8-10,E110ATH Quản lý đấu thầu chuyên nghiệp (1TC) Phạm Thị Trang8-9,B205ƯD SCADA trong kỹ thuật điện Phạm Văn Kiên8-8,F309 - BùVật lý công trình xây dựng 3 Phan Ánh Nguyên8-10,F403Vẽ kỹ thuật & Autocad Tôn Nữ Huyền Trang8-10,F107PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Trần Đình Sơn8-9,F101Truyền động thủy khí Trần Ngọc Hải8-10,E206Vật lý 1 Trần Thị Hồng8-9,H205Kinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ8-10,E202APBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn8-9,E303PBL 1: Thiết kế truyền động cơ khí Vũ Thị Hạnh9-10,F106 - Bù 9-10,B304Cơ học đất Châu Trường Linh9-10,H107Cấu trúc máy tính và vi xử lý Huỳnh Hữu Hưng9-10,P2 - BùVật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên9-10,E113 - BùPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Nguyễn Khánh Quang9-10,H207Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh9-10,F206 - BùCơ học đất Phạm Văn Ngọc9-10,F309Vật lý công trình xây dựng 3 Phan Ánh Nguyên9-9,B303 - BùQuan trắc môi trường Phan Thị Kim Thủy9-10,B109PBL 3_Xử lý nước thải Phan Thị Kim Thủy9-10,E203Kỹ thuật lập trình Trần Hồ Thủy Tiên9-10,F108Trắc địa Trần Khắc Vỹ9-10,C128Tiếng Nhật 6 (CNTT) Trần Thị Kim Ngân9-10,H203Cơ học kỹ thuật Trịnh Xuân Long9-10,H108PBL1: Dự án lập trình tính toán Trương Ngọc Châu9-10,F209PBL1: Lập trình Văn Phú Tuấn10-10,B108 - BùPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Hồ Lê Hân11-12,H207 11-12,H303 11-12,H302 11-12,F307 11-12,F308 11-12,F102 11-12,F103 11-12,F101 11-12,F109 11-12,F110 11-12,F303 11-12,F106 11-12,F108 11-12,F107 11-12,F210 11-12,F301 11-12,F207 11-12,F208 11-12,F209 11-12,H104 11-12,H105 11-12,H106 11-12,H107 11-12,F206 11-12,H301 11-12,H101 11-12,H102 11-12,H103 11-12,F406 11-12,F407 11-12,F408 11-12,F409 11-12,F401 11-12,F402 11-12,F403 11-12,F404 11-12,F405 11-12,H304B 11-12,F310 11-12,F309 11-12,H308 11-12,F302 11-12,F306 11-12,H307 11-12,H306 11-12,H305 11-12,H304 11-12,H208 11-12,H108 11-12,H201 11-12,H202 11-12,H203 11-12,H204 11-12,H205 11-12,H206 | 1-10,E201A - Bù 1-10,E114 - Bù 1-5,E113 - Bù 1-10,E110A - Bù 1-5,S07.05 - Bù 1-4,F107PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Bùi Xuân Đông1-3,E102PBL 3: Đồ án lập trình ứng dụng Đặng Thiên Bình1-4,M201TH Kỹ thuật vi điều khiển (1TC) Đinh Quỳnh Như1-3,E303PBL 3: Thiết kế TB ƯD vi điều khiển và cảm biến Đỗ Thế Cần1-2,E305Cảm biến thông minh Đoàn Lê Anh1-4,PTN PFIEVTN Vật lý sóng (0.5TC) Đoàn Quốc Khoa1-3,F306PBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Giáp Quang Huy1-4,E207PBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Hạ Đình Trúc1-3,B206PBL 4: Trí tuệ nhân tạo Hồ Phước Tiến1-3,B304PBL 5: Thiết kế ô tô điện - ô tô Hybrid Hoàng Thắng1-3,F302Công nghệ gia công tiên tiến Hoàng Văn Thạnh1-4,B102Xử lý ảnh Huỳnh Hữu Hưng1-4,D109TN Hóa lý 2 (1TC) Huỳnh Thị Thanh Thắng1-3,F307Ngôn ngữ mô tả phần cứng và FPGA Huỳnh Việt Thắng1-4,I104TN mạch điện tử tương tự và số (0.5) Khương Thị Út Thương1-4,E204APBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Lê Đình Dương1-4,F102 - BùGiải tích 2 Lê Hải Trung1-3,F101Công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình1-3,H204Vật lý 1 Mai Thị Kiều Liên1-3,B305PBL 5: Kỹ thuật sấy Ngô Phi Mạnh1-3,B207PBL 6. Tin học trong xây dựng Nguyễn Công Luyến1-3,E203Kỹ thuật đo lường và điều khiển tự động trong CNSH Nguyễn Đình Lâm1-2,H107PBL1: Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn1-5,H203 - BùĐiều khiển logic Nguyễn Kim Ánh1-4,D112TN Quá trình và thiết bị (1TC) Nguyễn Kim Sơn1-4,M204TH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC) Nguyễn Lê Minh1-4,F201PBL2: Thiết kế chung cư Nguyễn Ngọc Bình1-4,C303Mạch và hệ thống số Nguyễn Quang Như Quỳnh1-2,E302 - BùLý thuyết lãnh đạo Nguyễn Quang Trung1-4,E403Thiết kế hệ thống động cơ đốt trong Nguyễn Quang Trung1-3,E206Lý thuyết điện Nguyễn Quý Tuấn1-2,F207PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Nguyễn Tấn Hưng1-2,H105PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi1-4,B302Cơ học kết cấu Nguyễn Thạc Vũ1-5,E304Giải tích 2 Nguyễn Thành Chung1-2,C301PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư1-2,H104PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Thị Minh Hỷ1-4,F404Quản lý sản xuất Nguyễn Trường Giang1-4,A127TN Sức bền vật liệu (0.5) Nguyễn Văn Quyền1-2,E301BPBL1: Truyền động cơ khí Nguyễn Văn Yến1-3,F103PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Phạm Anh Đức1-3,E301ALập trình Java Phạm Minh Tuấn1-4,H106Anh văn B1.1 Phạm Thị Ca Dao1-4,A124TN Vi sinh vật học (1TC) Phạm Thị Kim Thảo1-2,B204PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Phạm Văn Kiên1-3,C302PBL 3: Trí tuệ nhân tạo cho hệ thống tích hợp & ƯD Phạm Văn Tuấn1-4,E405 - BùCơ học kết cấu Phan Đình Hào1-5,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Phan Liễn1-4,E101PBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Tạ Ngọc Ly1-5,B201 - BùHư hỏng và phá hủy Tào Quang Bảng1-4,C116TH Lý thuyết thông tin (0.5TC) Thái Vũ Hiền1-4,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn1-3,M201PBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Trần Đình Sơn1-3,H206Vật lý 1 Trần Thị Hồng1-4,H207Anh văn A2.2 Trần Thị Túy Phượng1-5,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt1-4,B303Khoa học dữ liệu nâng cao Trương Ngọc Châu1-3,F301PBL 2: Lập và thẩm định dự án đầu tư Trương Ngọc Sơn1-4,A125TN Thực vật dược (1TC) Võ Công Tuấn1-3,E402PBL 5: Dự án Công nghệ phần mềm Võ Đức Hoàng1-4,D111TN hóa vô cơ (1TC) Võ Thị Thu Hiền1-4,G101TN vật liệu xây dựng (0.5 TC) Vũ Hoàng Trí1-3,E202APBL 3: Thiết kế nhà bê tông cốt thép Vương Lê Thắng2-3,E103Vật liệu điện và an toàn điện Đoàn Anh Tuấn2-3,E104Tối ưu hóa lưới điện phân phối Dương Minh Quân2-5,E404 - BùPhân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh2-3,F203Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Lê Trương Di Hạ2-3,F309 - BùLuật ATTP và quản lý chất lượng TP Mạc Thị Hà Thanh2-5,E204BPBL 4: Nhà máy điện - Trạm biến áp và HT bảo vệ Ngô Văn Dưỡng2-3,B109Truyền động điện hiện đại Ngô Văn Quang Bình2-4,F108PBL 7: Quy hoạch đô thị Nguyễn Hồng Ngọc2-4,H303 - BùTính toán và công nghệ lắp ráp đường ống Nguyễn Văn Minh2-3,E205PBL 1: Máy điện Nguyễn Văn Tấn2-3,E406 - BùThủy văn Công trình Phạm Thành Hưng2-3,F202Đồ án thiết kế Kiến trúc nhỏ Trương Phan Thiên An2-5,F206Trang bị điện-điện tử trong máy bay Trương Sơn Hòa2-3,H108PBL1: Lập trình Văn Phú Tuấn2-4,E401 - BùLý thuyết mạch điện tử 2 Võ Tuấn Minh2-3,C114IELTS 5.0_2 Vũ Ngọc Hà3-5,E305PBL 5: Thiết kế hệ thống robot tiên tiến Đoàn Lê Anh3-5,C304 - BùTruyền nhiệt Lê Thị Châu Duyên3-5,E202BPBL 2: Phát triển sản phẩm Nguyễn Đặng Hoàng Thư3-5,A305PBL4: Thiết kế HTSX thông minh Nguyễn Hồng Nguyên3-4,F207PBL 7 - Thiết kế kết cấu nâng cao (KC liên hợp, KC Nguyễn Tấn Hưng3-4,C301PBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư3-4,E301BPBL1: Truyền động cơ khí Nguyễn Văn Yến3-5,E209Lập và thẩm định dự án đầu tư Phạm Anh Đức3-4,B204PBL 5: Bảo vệ và điều khiển lưới điện CN Phạm Văn Kiên3-5,F403PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn4-5,E102Phân tích & thiết kế giải thuật Đặng Thiên Bình4-5,E103Vật liệu điện và an toàn điện Đoàn Anh Tuấn4-5,E302Mạng lưới điện và TT liên lạc Dương Minh Quân4-5,E301ANguyên lý động cơ đốt trong Dương Việt Dũng4-5,F306 - BùPBL 4: Thiết kế hệ thống truyền động điện nâng cao Giáp Quang Huy4-5,F309 - BùPBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Mạc Thị Hà Thanh4-5,B109Truyền động điện hiện đại Ngô Văn Quang Bình4-5,H107PBL1: Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn4-5,H105PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Tấn Khôi4-5,E402 - BùLập trình máy tính 2 Nguyễn Thanh Bình4-5,H104PBL1: Dự án lập trình tính toán Nguyễn Thị Minh Hỷ4-5,F101 - BùQuản lý Dự án Nguyễn Thị Phương Quyên4-5,C303IELTS 5.0_1 Nguyễn Thị Tú Trinh4-5,E205PBL 1: Máy điện Nguyễn Văn Tấn4-5,E406 - BùThủy văn đô thị Phạm Thành Hưng4-5,H108PBL1: Lập trình Văn Phú Tuấn4-5,C114IELTS 6.0 Vũ Ngọc Hà5-5,C302 - BùMạch và hệ thống số Nguyễn Quang Như Quỳnh5-5,E403 - BùThiết kế hệ thống động cơ đốt trong Nguyễn Quang Trung5-8,E206 - BùLý thuyết mạch điện tử 2 Võ Tuấn Minh6-10,E301B - Bù 6-10,B204 - BùThống kê ứng dụng Đặng Minh Nhật6-8,F110Cảm biến công nghiệp Đặng Phước Vinh6-7,H206Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình6-7,E302Tối ưu hóa lưới điện phân phối Dương Minh Quân6-7,H203 - BùPháp luật đại cương Dương Việt Anh6-8,E208Chất lượng điện năng Hạ Đình Trúc6-7,F307PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Hồ Lê Hân6-8,E301AKỹ thuật điện - Điện tử ứng dụng Huỳnh Đức Trí6-9,H208 - BùGiải tích 2 Lê Hải Trung6-7,F109Điều khiển tự động trên động cơ Lê Minh Tiến6-9,E401 - BùPhân tích & T.kế hướng đối tượng Lê Thị Mỹ Hạnh6-7,F309PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Mạc Thị Hà Thanh6-9,F210 - BùVật liệu kỹ thuật Nguyễn Bá Kiên6-8,H105 - BùVật lý 2 Nguyễn Bá Vũ Chính6-8,B207PBL 6. Tin học trong xây dựng Nguyễn Công Luyến6-8,F107 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Đại Dương6-8,E201BThiết bị dầu khí Nguyễn Đình Lâm6-7,H107PBL1: Lập trình Nguyễn Duy Nhật Viễn6-8,E207Lý thuyết điện Nguyễn Quý Tuấn6-7,E402 - BùLập trình máy tính 2 Nguyễn Thanh Bình6-8,E101Kinh tế chính trị Mác - Lênin Nguyễn Thị Kiều Trinh6-9,B102 - BùAnh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc6-7,C303IELTS 5.0_2 Nguyễn Thị Tú Trinh6-8,C213BChuyên đề trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn Phạm Văn Tuấn6-10,D212TN Vật lý (Điện-Từ-Quang) (1TC) Phan Liễn6-7,H103PBL1: Dự án lập trình tính toán Trần Hồ Thủy Tiên6-9,F103 - BùLý thuyết điều khiển tự động Trần Thị Minh Dung6-10,D211TN Vật lý (Cơ-Nhiệt) (1TC) Trịnh Ngọc Đạt6-10,E303 - BùKinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ6-8,F404PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn7-10,E113 - Bù 7-10,F101PBL 4: Thiết kế máy công cụ Bùi Trương Vỹ7-10,B209 - BùPBL 3: Quản lý chất lượng sản phẩm Bùi Xuân Đông7-9,F310 - BùPBL1: Lập trình Đào Duy Tuấn7-10,PTN PFIEVTN Vật lý sóng (0.5TC) Đoàn Quốc Khoa7-10,F201PBL2: Thiết kế chung cư Đoàn Trần Hiệp7-10,I104TN mạch điện tử tương tự và số (0.5) Khương Thị Út Thương7-9,F202PBL 4: Thiết kế khách sạn Lê Phong Nguyên7-10,E304Anh văn B1.1 Lê Thị Hải Yến7-10,F209 - BùKỹ thuật truyền dữ liệu Ngô Minh Trí7-10,E102PBL1 : Hóa học ứng dụng Nguyễn Đình Minh Tuấn7-10,F102 - BùMáy xây dựng Nguyễn Khánh Linh7-9,F303 - BùĐiều khiển logic Nguyễn Kim Ánh7-10,D112TN Quá trình và thiết bị (1TC) Nguyễn Kim Sơn7-10,M204TH Kỹ thuật xung số & đo lường điện tử (1TC) Nguyễn Lê Minh7-9,E403 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm7-9,E103 - BùLý thuyết lãnh đạo Nguyễn Quang Trung7-8,F403PBL 3: BIM trong thiết kế xây dựng Nguyễn Thanh Hải7-7,E104 - BùPBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư7-9,B301Anh văn CN Nguyễn Thị Kim Trúc7-10,D106TN vi sinh thực phẩm (0.5) Nguyễn Thị Minh Nguyệt7-8,E406 - BùThủy văn đô thị Phạm Thành Hưng7-10,H104Anh văn B1.1 Phạm Thị Ca Dao7-10,E405 - BùCơ học kết cấu Phan Đình Hào7-10,B201Tiếng Việt Phan Thị Kim7-10,C116TH Xử lý tín hiệu số (0.5TC) Thái Vũ Hiền7-10,I202TN máy điện (1TH) Trần Anh Tuấn7-9,H307 - BùPBL 1: Thiết kế mô phỏng hệ thống dẫn động Trần Đình Sơn7-10,F302PBL 4: Thiết kế máy công cụ Trần Ngọc Hải7-10,A125TN Thực vật dược (1TC) Võ Công Tuấn7-8,F206PBL 1: Máy điện Võ Quang Sơn7-8,C114IELTS 5.0_1 Vũ Ngọc Hà8-10,E205 - BùĐịa chất công trình Bạch Quốc Tiến8-9,H206Cấu trúc dữ liệu Đặng Thiên Bình8-10,E302Phương pháp thiết kế hệ thống thời gian thực Dương Minh Quân8-9,E302Hệ thống thời gian thực Dương Minh Quân8-10,F106 - BùCơ sở công nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình8-9,F309PBL 1: Điều tra thị trường & phát triển ý tưởng sp Mạc Thị Hà Thanh8-10,E204A - BùBảo vệ rơ le trong hệ thống điện (dạy tiếng Anh) Nguyễn Hồng Việt Phương8-8,E104 - BùPBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư8-10,C303IELTS 6.0 Nguyễn Thị Tú Trinh9-10,F110Kỹ thuật vi điều khiển Đặng Phước Vinh9-10,E301APBL 6: Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp Huỳnh Đức Trí9-10,E201BTối ưu hóa năng lượng Nguyễn Đình Lâm9-10,F403 - BùPBL 3: BIM trong thiết kế xây dựng Nguyễn Thanh Hải9-9,E104 - BùPBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư9-10,E101Chủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh9-10,H103PBL1: Dự án lập trình tính toán Trần Hồ Thủy Tiên9-10,F206PBL 1: Máy điện Võ Quang Sơn10-10,E104 - BùPBL 5: TH nghiên cứu, đổi mới sáng tạo và KN Nguyễn Thị Anh Thư11-13,E113 - Bù | 1-10,E113 - Bù 1-10,E201A - Bù 1-5,E402 - Bù 1-10,E110A - Bù 1-4,E401 - BùGiải tích 2 Hoàng Nhật Quy1-4,E303 - BùChủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh1-2,E208 - BùThống kê ứng dụng Nguyễn Thị Minh Xuân1-4,E207 - BùCơ học kết cấu Phan Đình Hào1-5,E102 - BùCơ học phá hủy Tào Quang Bảng1-3,E205 - BùĐại số tuyến tính Trần Nam Sinh1-2,E104 - BùTruyền động thủy khí Trần Ngọc Hải1-4,E304Vật lý 2 Trần Thị Hồng1-3,E405PBL 3: TK HT điều khiển trong công nghiệp Võ Quang Sơn2-4,E103 - BùTự động hóa quá trình sản xuất Lưu Đức Bình2-5,E302 - BùĐiều khiển logic Nguyễn Kim Ánh3-5,E206 - BùKỹ thuật truyền dữ liệu Ngô Minh Trí3-4,E104 - BùTruyền động thủy khí Trần Ngọc Hải4-5,E101 - BùCơ sở máy điện Võ Quang Sơn6-8,XPChuyên đề 2 - Định hướng nghề nghiệp Đặng Công Thuật6-10,E302 - BùCông nghệ gia công tiên tiến Hoàng Văn Thạnh6-9,E305 - BùQuá trình & thiết bị truyền nhiệt Phạm Thị Đoan Trinh7-10,E403 - BùGiải tích 2 Hoàng Nhật Quy7-10,E208 - BùGiải tích 2 Lê Hải Trung7-8,E102 - BùPháp luật đại cương Lê Hồng Phước 7-10,E103 - BùCông nghệ chế tạo máy Lưu Đức Bình7-9,E205 - BùĐại số tuyến tính Nguyễn Lê Trâm7-9,E303 - BùChủ nghĩa Xã hội khoa học Nguyễn Thị Kiều Trinh7-10,E207 - BùĐộng lực học công trình Phan Đình Hào7-10,E206 - BùThủy lực công trình Tô Thúy Nga7-10,E304Xác suất thống kê Tôn Thất Tú7-10,E104 - BùKinh tế chính trị Mác - Lênin Văn Công Vũ |